新Tân 集Tập 藏Tạng 經Kinh 音Âm 義Nghĩa 隨Tùy 函Hàm 錄Lục ( 第Đệ 卷Quyển 第Đệ 卷Quyển )
Quyển 6
後Hậu 晉Tấn 可Khả 洪Hồng 撰Soạn

新tân 集tập 藏tạng 經kinh 音âm 義nghĩa 隨tùy 函hàm 錄lục 第đệ 六lục 冊sách 。 振chấn 。

(# 漢hán 中trung 沙Sa 門Môn 可khả 洪hồng 撰soạn 。 依y 方phương 山sơn 延diên 祚tộ 寺tự 藏tạng )# 。

大Đại 乘Thừa 經Kinh 音âm 義nghĩa 第đệ 一nhất 之chi 六lục (# 十thập 六lục 帙# )#

方phương 盖# 此thử 身thân # 四tứ 大đại 五ngũ 常thường 恭cung 惟duy 鞠cúc 養dưỡng 豈khởi 敢cảm 毀hủy

方phương

思tư 益ích 梵Phạm 天Thiên 所sở 問vấn 經kinh 等đẳng 二nhị 經kinh 。

(# 十thập 卷quyển 同đồng 帙# )# 。

思Tư 益Ích 梵Phạm 天Thiên 所Sở 問Vấn 經Kinh 四Tứ 卷Quyển

第đệ 一nhất 卷quyển

# 語ngữ

(# 上thượng 而nhi 兖# 反phản )# 。

問vấn 訊tấn

(# 音âm 信tín )# 。

久cửu 殖thực

(# 音âm 食thực )# 。

第đệ 二nhị 卷quyển

彼bỉ [土*(厂@干)]#

(# 音âm 岸ngạn )# 。

淤ứ 泥nê

(# 上thượng 於ư 去khứ 反phản )# 。

貪tham 餮thiết

(# 天thiên 結kết 反phản )# 。

陵lăng #

(# 徒đồ 活hoạt 反phản 強cường/cưỡng 取thủ 也dã )# 。

危nguy 脆thúy

(# 此thử 嵗# 反phản )# 。

音âm 瘂á

(# 上thượng 或hoặc 作tác 瘖âm 下hạ 烏ô 雅nhã 反phản )# 。

拘câu 癖#

(# 必tất 益ích 反phản 跛bả 也dã 正chánh 作tác 躄tích )# 。

裸lõa 形hình

(# 上thượng 戶hộ 瓦ngõa 反phản )# 。

囹linh 圄ngữ

(# 上thượng 力lực 丁đinh 反phản 下hạ 牛ngưu 与# 反phản 周chu 之chi 獄ngục 名danh 也dã )# 。

# 子tử

(# 上thượng 古cổ 敗bại 反phản )# 。

粗thô 略lược

(# 上thượng 自tự 祖tổ 反phản 麁thô 也dã 大đại 也dã )# 。

牀sàng 㯓tháp

(# 上thượng 音âm 床sàng 下hạ 音âm 塔tháp )# 。

第đệ 三tam 卷quyển

投đầu 。

(# 上thượng 音âm 頭đầu 正chánh 作tác 投đầu )# 。

床sàng 榻tháp

(# 音âm 塔tháp )# 。

見kiến 。

(# 上thượng 許hứa 里lý 反phản )# 。

互hỗ 相tương

(# 上thượng 乎hồ 故cố 反phản )# 。

死tử 淵uyên

(# 烏ô 玄huyền 反phản )# 。

憒hội #

(# 上thượng 古cổ 內nội 反phản 下hạ 女nữ [白/八]# 反phản )# 。

如như #

(# 先tiên [前-刖+ㄅ]# 反phản 牛ngưu 名danh )# 。

第đệ 四tứ 卷quyển

侵xâm 嬈nhiễu

(# 奴nô 了liễu 反phản )# 。

賈cổ 客khách

(# 上thượng 公công 五ngũ 反phản )# 。

煩phiền 惚hốt

(# 音âm # )# 。

不bất [仁-二+哉]#

(# 倉thương 歷lịch 反phản )# 。

雨vũ 澍chú

(# 注chú 樹thụ 二nhị 音âm 時thời 雨vũ 也dã )# 。

陂bi 池trì

(# 上thượng 彼bỉ 皮bì 反phản )# 。

[土/米]# 葉diệp

(# 上thượng 子tử 老lão 反phản 下hạ 羊dương 接tiếp 反phản )# 。

少thiểu 賈cổ

(# 古cổ 亞# 反phản 正chánh 作tác 價giá )# 。

棘cức 林lâm

(# 上thượng 居cư 力lực 反phản )# 。

疇trù [這-言+(衣-〦)]#

(# 上thượng 直trực 由do 反phản 下hạ 普phổ 吉cát 反phản )# 。

[(圭*丸)/火]# #

(# 上thượng 而nhi 設thiết 反phản )# 。

祝chúc 術thuật

(# 上thượng 之chi 右hữu 反phản )# 。

燕yên 室thất

(# 上thượng 一nhất 見kiến 反phản )# 。

組# [(上/天)*(企-止+米)]#

(# 上thượng 他tha 禮lễ 反phản 正chánh 作tác 緹đề 下hạ 力lực 計kế 反phản 上thượng 悞ngộ )# 。

摩ma [(自/大)*奈]#

(# 宅trạch 介giới 反phản )# 。

遮già [(自/大)*奈]#

(# 同đồng 上thượng 別biệt 本bổn 作tác [(上/天)*(企-止+米)]# 悞ngộ )# 。

睺hầu 樓lâu

(# 上thượng 戶hộ 鉤câu 反phản )# 。

禋# 婆bà [(自/大)*奈]#

(# 上thượng 音âm 因nhân 下hạ 宅trạch 介giới 反phản 持trì 心tâm 梵Phạm 天Thiên 經kinh 吚# 扷# ▆# 下hạ 又hựu 別biệt 本bổn 作tác [(上/天)*(企-止+米)]# 非phi 也dã )# 。

麴# 丘khâu

(# 上thượng 丘khâu 掬cúc 反phản 勝thắng 思tư 惟duy 經kinh 作tác 佉khư 佉khư 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 麴# 鴩# 徒đồ 結kết 反phản 非phi )# 。

[(狦-(狂-王))*寸]#

(# 上thượng 所sở 姧gian 反phản 下hạ 奴nô 禮lễ 反phản )# 。

摩ma [醠-央+又]#

(# 呼hô [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

那na 徙tỉ

(# 斯tư 此thử 反phản )# 。

佛Phật 䭾#

(# 徒đồ 个# 反phản )# 。

涅niết 枷già

(# 上thượng 徒đồ 結kết 反phản 下hạ 巨cự 迦ca 反phản )# 。

提đề [病-丙+(?/犮)]#

(# 方phương 吠phệ 反phản 正chánh 作tác 廢phế 癈phế 二nhị 形hình )# 。

梵Phạm 嵐lam

(# 郎lang 南nam 反phản )# 。

阿a 哆đa

(# 多đa 可khả 反phản )# 。

提đề 鞞bệ

(# 步bộ 迷mê 反phản )# 。

提đề 託thác 堤đê

(# 上thượng 徒đồ 兮hề 反phản 中trung [(巨-匚)@十]# 嫁giá 反phản 下hạ 丁đinh [前-刖+ㄅ]# 反phản 勝thắng 思tư 惟duy 經kinh 作tác 提đề 虱sắt 天thiên 帝đế 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 提đề 詫# )# 。

枷già 羅la 吁hu

(# 上thượng 巨cự 迦ca 反phản 下hạ 呼hô 条# 反phản )# 。

悉tất 緾#

(# 上thượng 辛tân 七thất 反phản )# 。

[曼-又+万]# 多đa

(# 上thượng 目mục 官quan 反phản )# 。

問vấn 訊tấn

(# 音âm 信tín )# 。

勝Thắng 思Tư 惟Duy 梵Phạm 天Thiên 經Kinh 六Lục 卷Quyển

第đệ 一nhất 卷quyển

奮phấn 迅tấn

(# 上thượng 夫phu 問vấn 反phản 下hạ 私tư 俊# 反phản )# 。

聞văn 慈từ

(# 烏ô 各các 反phản 正chánh 作tác 惡ác )# 。

柔nhu 䎡noãn

(# 音âm 軟nhuyễn )# 。

第đệ 二nhị 卷quyển

脩tu 伽già [仁-二+(施-方)]#

(# 上thượng 息tức 由do 反phản 中trung 巨cự 迦ca 反phản 下hạ 徒đồ 何hà 反phản )# 。

焚phần 天thiên

(# 上thượng 扶phù 泛phiếm 反phản 正chánh 作tác 梵Phạm )# 。

[渜-大+火]# 善thiện

(# 上thượng 而nhi 兖# 反phản 弱nhược 也dã )# 。

燈đăng 炷chú

(# 主chủ 注chú 二nhị 音âm )# 。

以dĩ 蕩đãng

(# 徒đồ 朗lãng 反phản 洗tẩy 也dã 正chánh 作tác 盪# )# 。

蕳# 錯thác

(# 上thượng 古cổ 顏nhan 反phản 中trung 也dã 正chánh 作tác 間gian 又hựu 昔tích 澗giản )# 。

能năng 收thu

(# 尸thi 由do 反phản 〡# # 也dã )# 。

刦# 盜đạo

(# 上thượng 居cư 葉diệp 反phản )# 。

憘hỉ 恱#

(# 上thượng 許hứa 里lý 反phản )# 。

第đệ 三tam 卷quyển

背bối/bội #

(# 於ư 禹vũ 反phản 正chánh 作tác 傴ủ )# 。

裸lõa 形hình

(# 上thượng 戶hộ 瓦ngõa 反phản )# 。

棘cức 刾#

(# 上thượng 居cư 力lực 反phản )# 。

第đệ 四tứ 卷quyển

床sàng 㯓tháp

(# 音âm 塔tháp )# 。

被bị 褥nhục

(# ▆# ▆# )# 。

皷cổ 䗍#

(# 郎lang 禾hòa 反phản )# 。

第đệ 五ngũ 卷quyển

間gian 淵uyên

(# 於ư 玄huyền 反phản )# 。

獨độc #

(# 女nữ [白/八]# 反phản )# 。

如như #

(# 音âm 西tây )# 。

血huyết 宍#

(# 而nhi 六lục 反phản )# 。

微vi 咲#

(# 私tư 妙diệu 反phản 喜hỷ 也dã 又hựu 作tác [口*(美-天+(瞭-目-(日/小)))]# )# 。

第đệ 六lục 卷quyển

恡lận 姤cấu

(# 上thượng 力lực 進tiến 反phản 下hạ 都đô 故cố 反phản )# 。

[土/米]# 葉diệp

(# 上thượng 子tử 老lão 反phản 下hạ 羊dương 接tiếp 反phản )# 。

蕀cức 林lâm

(# 上thượng 居cư 力lực 反phản )# 。

無vô 疋thất

(# 普phổ 吉cát 反phản )# 。

文văn 辭từ

(# 音âm 詞từ )# 。

投đầu 於ư

(# 上thượng 徒đồ 侯hầu 反phản )# 。

召triệu 諸chư

(# 上thượng 直trực 照chiếu 反phản )# 。

多đa 軼#

(# 徒đồ 結kết 反phản )# 。

咍# 邏la

(# 上thượng 許hứa 來lai 反phản 下hạ 郎lang 个# 反phản )# 。

摩ma [齒*衰]#

(# 䐗# 廁trắc 反phản 經kinh 自tự 切thiết )# 。

摩ma 忂#

(# 具cụ 愚ngu 反phản 或hoặc 作tác 衢cù 灈# )# 。

[弓*(乞-乙+小)]# 絺hy

(# 上thượng 莫mạc 卑ty 反phản 下hạ [(巨-匚)@十]# 夷di 反phản )# 。

樗xư 離ly

(# 上thượng 彐# 魚ngư 反phản )# 。

垔# 婆bà

(# 上thượng 伊y 真chân 反phản )# 。

鞞bệ 多đa

(# 上thượng 毗tỳ 迷mê 反phản )# 。

佉khư 佉khư

(# 去khứ 迦ca 反phản )# 。

㝹nậu 閇bế

(# 上thượng 奴nô 侯hầu 反phản 泥nê 字tự 切thiết 脚cước )# 。

伽già 堤đê

(# 上thượng 巨cự 迦ca 反phản 下hạ 丁đinh [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

摩ma 予#

(# 戶hộ 雞kê 反phản 正chánh 作tác [前-刖+ㄅ]# )# 。

# 大đại

(# 上thượng 步bộ 末mạt 反phản 下hạ 徒đồ 个# 反phản 亦diệc 作tác 䭾# )# 。

婆bà 系hệ

(# 戶hộ 計kế 反phản )# 。

波ba 羶thiên

(# 尸thi 連liên 反phản )# 。

[(冰-水+〡)*ㄆ]# 提đề

(# 上thượng 蒙mông 太thái 反phản )# 。

薩tát 勺chước

(# 知tri 闍xà 反phản 經kinh 自tự 切thiết )# 。

波ba 兔thố

(# 他tha 故cố 反phản )# 。

囉ra [賒-示+未]#

(# 尸thi 遮già 反phản )# 。

提đề 虱sắt

(# 瑟sắt 音âm )# 。

潸# 婆bà 賀hạ

(# 上thượng 所sở 諫gián 反phản )# 。

憒hội #

(# 上thượng 古cổ 內nội 反phản )# 。

問vấn 訊tấn

(# 音âm 信tín )# 。

毛mao 竪thụ

(# 音âm 樹thụ )# 。

盖#

持Trì 人Nhân 菩Bồ 薩Tát 。 經kinh 等đẳng 四tứ 經kinh 十thập 卷quyển 同đồng 帙# 。

持Trì 人Nhân 菩Bồ 薩Tát 經Kinh 四Tứ 卷Quyển

第đệ 一nhất 卷quyển

[諢-車+且]# 理lý

(# 上thượng 魚ngư 寄ký 反phản )# 。

之chi #

(# 音âm # )# 。

剖phẫu 判phán

(# 上thượng 普phổ 口khẩu 反phản 析tích 破phá 也dã )# 。

所sở #

(# 必tất 祭tế 反phản )# 。

憒hội 乱#

(# 上thượng 古cổ 內nội 反phản )# 。

闢tịch 漏lậu

(# 上thượng 冝# 作tác 僻tích [厂@辟]# 二nhị 同đồng 普phổ 益ích 反phản 僻tích 誤ngộ 也dã 邪tà 也dã [厂@辟]# 陋lậu 也dã 庂# 也dã )# 。

鐙đăng 光quang

(# 上thượng 音âm 登đăng 佛Phật 名danh 也dã )# 。

億ức 垓cai

(# 音âm 該cai )# 。

這giá 生sanh

(# 上thượng 尸thi 隻chỉ 反phản )# 。

亦diệc 逯#

(# 代đại 音âm )# 。

叡duệ 喆#

(# 上thượng 余dư 稅thuế 反phản 下hạ 知tri 列liệt 反phản )# 。

探thám 古cổ

(# 上thượng 他tha 舍xá 反phản )# 。

景cảnh 摸mạc

(# 目mục 乎hồ 反phản )# 。

大đại 邽#

(# 愽# 江giang 反phản 正chánh 作tác 邦bang )# 。

猗ỷ 求cầu

(# 上thượng 於ư 綺ỷ 反phản )# 。

第đệ 二nhị 卷quyển

有hữu 這giá

(# 音âm 釋thích )# 。

慌hoảng 惚hốt

(# 上thượng 呼hô 廣quảng 反phản 下hạ 呼hô 骨cốt 反phản )# 。

欄lan 楯thuẫn

(# 上thượng 郎lang 干can 反phản 下hạ 食thực 准chuẩn 反phản )# 。

不bất 抱bão

(# 步bộ 保bảo 反phản )# 。

恭cung 恪khác

(# 苦khổ 各các 反phản )# 。

恍hoảng 愡#

(# 上thượng 呼hô 廣quảng 反phản 与# 慌hoảng 同đồng )# 。

淡đạm 泊bạc

(# 上thượng 徒đồ 敢cảm 反phản 下hạ 普phổ 百bách 反phản )# 。

痛thống 痒dương

(# 音âm 養dưỡng )# 。

疽thư 癩lại

(# 上thượng 七thất 余dư 反phản 下hạ 郎lang 大đại 反phản )# 。

第đệ 三tam 卷quyển

瑕hà 疵tỳ

(# 疾tật 斯tư 反phản )# 。

不bất 肖tiếu

(# 音âm 笑tiếu )# 。

惔đàm 怕phạ

(# 上thượng 徒đồ 敢cảm 反phản 下hạ 普phổ 百bách 反phản )# 。

瘡sang 痍di

(# 音âm 夷di )# 。

諭dụ 諂siểm

(# 上thượng 羊dương 朱chu 反phản )# 。

憒hội #

(# 女nữ [白/八]# 反phản )# 。

戢tập 滅diệt

(# 上thượng 阻trở 澀sáp 反phản )# 。

麁thô 獷quánh

(# 音âm 鑛khoáng )# 。

第đệ 四tứ 卷quyển

壞hoại 敗bại

(# 步bộ 芥giới 反phản )# 。

麋mi 散tán

(# 上thượng 美mỹ 為vi 反phản )# 。

姟cai 兆triệu

(# 上thượng 音âm 詼# 下hạ 音âm 趙triệu )# 。

殃ương 舋hấn

(# 許hứa 恡lận 反phản )# 。

[玝-十+小]# 琦kỳ

(# 音âm 奇kỳ )# 。

裹khỏa 樹thụ

(# 上thượng 音âm 果quả 正chánh 作tác [〦/畏]# )# 。

圍vi #

(# 雨vũ 非phi 反phản 正chánh 作tác [囗@?]# 也dã )# 。

颰bạt 陁#

(# 上thượng 步bộ 末mạt 反phản )# 。

大đại 猷#

(# 音âm 由do )# 。

忻hãn [口*(美-大+(瞭-目-(日/小)))]#

(# 音âm 笑tiếu )# 。

六lục 坂#

(# 音âm 反phản )# 。

篋khiếp 藏tạng

(# 上thượng 苦khổ 頰giáp 反phản )# 。

誓thệ 鎧khải

(# 苦khổ 改cải 反phản )# 。

持Trì 世Thế 經Kinh 四Tứ 卷Quyển

第đệ 一nhất 卷quyển

柔nhu [渜-大+火]#

(# 音âm 軟nhuyễn )# 。

水thủy [泳-永+(色-巴+已)]#

(# 普phổ 包bao 反phản )# 。

第đệ 二nhị 卷quyển

豪hào [((來-(人*人)+(前-刖))*力)/里]#

(# 力lực 之chi 反phản )# 。

行hành 謨mô

(# 音âm 苦khổ 〡# 集tập 滅diệt 道đạo 四Tứ 諦Đế 也dã 又hựu 音âm 摸mạc 悞ngộ )# 。

識thức 陰ấm

(# 於ư 禁cấm 反phản )# 。

識thức 陰ấm

(# 同đồng 上thượng )# 。

无# 閡ngại

(# 音âm 礙ngại )# 。

一nhất 桮#

(# 布bố 迴hồi 反phản ▆# 也dã )# 。

蘭lan 楯thuẫn

(# 食thực 尹# 反phản )# 。

第đệ 三tam 卷quyển

說thuyết #

(# 音âm 觸xúc )# 。

骨cốt 幹cán

(# 古cổ 岸ngạn 反phản 莖hành 〡# 也dã )# 。

所sở 。

(# 音âm 果quả )# 。

# 摩ma

(# 上thượng 倉thương 活hoạt 反phản )# 。

空không 捲quyển

(# 音âm 拳quyền )# 。

如như 虹hồng

(# 紅hồng 絳giáng 二nhị 音âm )# 。

俎# 壞hoại

(# 上thượng 自tự 与# 反phản 正chánh 作tác 沮trở )# 。

能năng [土/(宋-木+羊)]#

(# 去khứ 堅kiên 反phản )# 。

戲hí 調điều

(# 音âm 掉trạo )# 。

輕khinh [駱-口+虫]#

(# 乘thừa 刀đao 反phản 動động 也dã )# 。

柔nhu [渜-大+火]#

(# 音âm 軟nhuyễn )# 。

所sở [去/(冗-几+牛)]#

(# 去khứ 堅kiên 反phản )# 。

第đệ 四tứ 卷quyển

亂loạn 系hệ

(# 音âm 覓mịch 細tế 絲ti 也dã 又hựu 〡# 計kế 反phản )# 。

無vô 緒tự

(# 音âm 序tự )# 。

芧# 根căn

(# 上thượng 莫mạc 交giao 反phản 草thảo 名danh )# 。

# 草thảo

(# 上thượng 無vô 販phán 反phản )# 。

得đắc 底để

(# 丁đinh 禮lễ 反phản 下hạ 也dã 平bình 也dã 上thượng 也dã 又hựu 音âm 祇kỳ 悞ngộ )# 。

佛Phật 說Thuyết 濟Tế 諸Chư 方Phương 等Đẳng 學Học 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

空không [(千/止)*夬]#

(# 上thượng 苦khổ 弄lộng 反phản 下hạ 苦khổ 决# 反phản )# 。

鍼châm 不bất

(# 上thượng 諸chư 林lâm 反phản 亦diệc 作tác 針châm )# 。

煌hoàng 〃#

(# 音âm 皇hoàng )# 。

䫃# 䀎#

(# 音âm 麵miến )# 。

僉thiêm 然nhiên

(# 上thượng 七thất 廉liêm 反phản 咸hàm 也dã 皆giai 也dã )# 。

備bị 悉tất

(# 上thượng 皮bì 秘bí 反phản )# 。

毀hủy 訾tí

(# 音âm 紫tử )# 。

用dụng 備bị

(# 音âm 俻# 具cụ 也dã )# 。

不bất #

(# 丘khâu 月nguyệt 反phản )# 。

瑕hà 疵tỳ

(# 才tài 移di 反phản )# 。

諛du 諂siểm

(# 上thượng 羊dương 朱chu 反phản )# 。

志chí 操thao

(# 七thất 到đáo 反phản )# 。

尠tiển 聞văn

(# 上thượng 息tức 淺thiển 反phản )# 。

輕khinh [篾-戍+(冗-几+(夕*戈))]#

(# 莫mạc 結kết 反phản )# 。

雜tạp 碎toái

(# [親-見]# 對đối 反phản )# 。

郁uất 咿#

(# 於ư 耆kỳ 反phản )# 。

歔hư 欷hi

(# 上thượng 許hứa 魚ngư 反phản 下hạ 許hứa 既ký 反phản 涕thế 泣khấp [白/八]# 也dã 悲bi 也dã )# 。

殃ương 舋hấn

(# 忻hãn 覲cận 反phản 罪tội 過quá 也dã )# 。

錠đĩnh 光quang

(# 上thượng 音âm 定định 佛Phật 名danh 也dã )# 。

愚ngu 戇#

(# 大đại 貢cống 反phản )# 。

侏chu 張trương

(# 上thượng 竹trúc 流lưu 反phản 誑cuống 也dã 亦diệc 壅ủng 蔽tế [白/八]# 也dã 正chánh 作tác 譸# 侜# 二nhị 形hình 也dã )# 。

瘖âm 瘂á

(# 上thượng 於ư 今kim 反phản 下hạ 烏ô 雅nhã 反phản )# 。

尸thi 羼sằn

(# 楚sở 鴈nhạn 反phản )# 。

恭cung 恪khác

(# 口khẩu 各các 反phản )# 。

援viện 助trợ

(# 上thượng 為vi 願nguyện 反phản )# 。

[(二/日)*戈]# 吒tra

(# 上thượng 女nữ 利lợi 反phản 天thiên 名danh 也dã )# 。

灼chước 灼chước

(# 之chi 若nhược 反phản 〡# 明minh 也dã )# 。

謗báng 訕san

(# 所sở 諫gián 反phản 謗báng 也dã 又hựu 所sở 姧gian 反phản )# 。

危nguy 害hại

(# 音âm 害hại )# 。

眾chúng #

(# 女nữ [白/八]# 反phản )# 。

揵kiền 呇#

(# 上thượng 其kỳ 焉yên 反phản 下hạ 徒đồ 合hợp 反phản )# 。

大đại 方Phương 廣Quảng 捴# 持trì 經Kinh 一nhất 卷quyển

塗đồ 飾sức

(# 尸thi 力lực 反phản )# 。

# 陁#

(# 上thượng 步bộ 末mạt 反phản )# 。

涕thế 淚lệ

(# 上thượng 他tha 計kế 反phản 鼻tị 液dịch 也dã 經Kinh 云vân 涕thế 淚lệ 交giao 流lưu )# 。

嫉tật 姤cấu

(# 上thượng 自tự 疾tật 二nhị 音âm 下hạ 都đô 悟ngộ 反phản 正chánh 作tác 妒đố )# 。

親thân [仁-二+(栽-木+非)]#

(# 倉thương 歷lịch 反phản 郭quách 氏thị 作tác 私tư 占chiêm 反phản 非phi )# 。

親thân [仁-二+栽]#

(# 同đồng 上thượng )# 。

親thân [仁-二+栽]#

(# 亦diệc 同đồng 上thượng 正chánh 作tác 戚thích )# 。

能năng 勉miễn

(# 眉mi 遠viễn 反phản 止chỉ 也dã 脫thoát 也dã 正chánh 作tác 免miễn )# 。

此thử

佛Phật 說thuyết 文Văn 殊Thù 師Sư 利Lợi 。 現hiện 寶bảo 藏tạng 經kinh 等đẳng 。

(# 四tứ 經kinh 九cửu 卷quyển 同đồng 帙# )# 。

佛Phật 說Thuyết 文Văn 殊Thù 師Sư 利Lợi 。 現Hiện 寶Bảo 藏Tạng 經Kinh 三Tam 卷Quyển

焉yên 用dụng

(# 上thượng 於ư # 于vu # 二nhị 反phản 何hà 也dã 委ủy 也dã 豈khởi 也dã 亦diệc 語ngữ 助trợ 也dã 正chánh 作tác 焉yên 也dã )# 。

園viên 囿#

(# 于vu 救cứu 于vu 六lục 二nhị 反phản )# 。

凶hung #

(# 毗tỳ 祭tế 反phản # 也dã )# 。

憒hội 亂loạn

(# 上thượng 古cổ [(卄/至)*寸]# 反phản )# 。

不bất 慌hoảng

(# 火hỏa 光quang 反phản 〡# 迷mê 也dã 又hựu 火hỏa 廣quảng 反phản )# 。

奚hề 為vi

(# 上thượng 戶hộ 雞kê 反phản 下hạ 于vu 垂thùy 反phản 奚hề 何hà 也dã 為vi 名danh 也dã 是thị 也dã )# 。

畏úy 懅cứ

(# 其kỳ 據cứ 反phản )# 。

沾triêm 汙ô

(# 上thượng 音âm 點điểm 瑕hà 〡# 也dã 又hựu 霑triêm 店điếm 二nhị 音âm )# 。

騏kỳ 驥kí

(# 二nhị 音âm 其kỳ 既ký )# 。

羯yết 隨tùy

(# 上thượng 居cư 謁yết 反phản 或hoặc 云vân 羯yết 毗tỳ 或hoặc 迦ca 毗tỳ 或hoặc 云vân [鳥*曷]# [鳥*卑]# 寶bảo 篋khiếp 經Kinh 云vân 迦ca 陵lăng 頻tần 伽già 。 是thị 也dã 皆giai 一nhất 躰# 異dị 名danh 也dã 此thử 譯dịch 云vân 好hảo/hiếu 聲thanh 鳥điểu 也dã [鳥*曷]# [鳥*卑]# 音âm 羯yết 陴# )# 。

樔# 窟quật

(# 上thượng 助trợ 交giao 反phản )# 。

憎tăng 惡ác

(# 烏ô 故cố 反phản )# 。

曲khúc 掖dịch

(# 羊dương 益ích 反phản )# 。

蠕nhuyễn 動động

(# 上thượng 如như 兖# 反phản )# 。

大đại 淵uyên

(# 一nhất 玄huyền 反phản )# 。

擗# 地địa

(# 上thượng 瓶bình 益ích 反phản 倒đảo 也dã 正chánh 作tác 躃tích )# 。

為vi 竪thụ

(# 時thời 主chủ 反phản 經kinh 作tác 監giám 悞ngộ )# 。

琦kỳ 異dị

(# 音âm 奇kỳ 異dị 也dã )# 。

恬điềm 然nhiên

(# 上thượng 徒đồ 兼kiêm 反phản )# 。

靜tĩnh 泊bạc

(# 普phổ 百bách 反phản )# 。

惔đàm 怕phạ

(# 上thượng 徒đồ 敢cảm 反phản 下hạ 普phổ 百bách 反phản )# 。

中trung 卷quyển

# 匿nặc

(# 上thượng 步bộ 祭tế 反phản 下hạ 女nữ 力lực 反phản )# 。

橐# 䖝#

(# 上thượng 都đô 故cố 反phản 食thực 木mộc 虫trùng 也dã 正chánh 作tác 蠹đố )# 。

金kim 翅sí

(# 音âm 施thí )# 。

[敲-高+壹]# 人nhân

(# 上thượng 公công 五ngũ 反phản )# 。

曷hạt 云vân

(# 上thượng 戶hộ 割cát 反phản )# 。

黤yểm 黮đạm

(# 上thượng 烏ô 感cảm 反phản 下hạ 他tha 感cảm 反phản )# 。

撾qua 揵kiền 槌chùy

(# 上thượng 竹trúc 花hoa 反phản 中trung 巨cự 焉yên 反phản 下hạ 直trực 追truy 反phản )# 。

門môn 閈hãn

(# 音âm 閇bế 又hựu 音âm 翰hàn 非phi )# 。

激kích 道đạo

(# 上thượng 古cổ 予# 反phản 小tiểu 道đạo 也dã 徑kính 也dã 南nam 方phương 俗tục 謂vị 四tứ 徑kính 道đạo 為vi 四tứ 徼# 道đạo 也dã 正chánh 作tác 徼# 也dã )# 。

孚phu 舉cử

(# 上thượng 芳phương 務vụ 反phản 疾tật 也dã 正chánh 作tác 䞯# 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 䞯# 也dã )# 。

跳khiêu 置trí

(# 上thượng 徒đồ 聊liêu 反phản 躍dược 也dã 冝# 作tác 挑thiêu 徒đồ 了liễu 反phản 擲trịch 也dã )# 。

健kiện [木*(迡-匕+羊)]#

(# 上thượng 巨cự 建kiến 反phản 下hạ 直trực 利lợi 反phản 前tiền 作tác 揵kiền 搥trùy 小tiểu 鍾chung 類loại 也dã 智Trí 度Độ 論luận 云vân 撾qua 銅đồng 犍kiền 搥trùy )# 。

甘cam 醲nùng

(# 女nữ 容dung 反phản )# 。

嬲# 固cố

(# 上thượng 奴nô 了liễu 反phản 戲hí 相tương/tướng 擾nhiễu 也dã )# 。

# [列/木]#

(# 上thượng 毗tỳ 祭tế 反phản 下hạ 力lực 結kết 反phản 破phá 衣y 也dã 正chánh 作tác 裂liệt )# 。

跛bả 蹇kiển

(# 九cửu 輦liễn 反phản 跛bả 也dã )# 。

禿ngốc 僂lũ

(# 力lực 主chủ 反phản 曲khúc 脊tích 也dã )# 。

[打-丁+(十/田/寸)]# 食thực

(# 上thượng 徒đồ 官quan 反phản )# 。

饐# 不bất

(# 上thượng 為vi 結kết 反phản 食thực 塞tắc 也dã )# 。

得đắc 咽yến/ế/yết

(# 一nhất 見kiến 反phản 吞thôn 〡# 也dã )# 。

寂tịch 寞mịch

(# 音âm 莫mạc 又hựu 作tác 漠mạc )# 。

淡đạm 泊bạc

(# 上thượng 徒đồ 敢cảm 反phản 下hạ 普phổ 百bách 反phản )# 。

掛quải 掖dịch

(# 上thượng 古cổ 賣mại 反phản 下hạ 羊dương 益ích 反phản )# 。

赦xá 我ngã

(# 上thượng 聲thanh 夜dạ 反phản 免miễn 也dã 宥hựu 也dã )# 。

麁thô 䵃quáng

(# 古cổ 猛mãnh 反phản )# 。

言ngôn 。

(# 上thượng 市thị 占chiêm 反phản 〡# 熱nhiệt 病bệnh 荒hoang 言ngôn 也dã )# 。

藝nghệ 語ngữ

(# 上thượng 魚ngư 世thế 反phản 病bệnh 人nhân 乱# 言ngôn 也dã 正chánh 作tác 囈# )# 。

不bất 哨#

(# 私tư 妙diệu 反phản 不bất 〡# 不bất 似tự 也dã 小tiểu 也dã 正chánh 作tác 肖tiếu 又hựu 七thất 笑tiếu 反phản 〡# 醋thố 好hảo/hiếu [白/八]# )# 。

是thị 矣hĩ

(# 于vu 起khởi 反phản )# 。

下hạ 卷quyển

邠bân 耨nậu

(# 上thượng 彼bỉ 巾cân 反phản 下hạ 內nội 沃ốc 反phản )# 。

文văn 阤đà

(# 音âm 陁# 悞ngộ )# 。

裸lõa 形hình

(# 上thượng 乎hồ 瓦ngõa 反phản )# 。

苗miêu #

(# 移di 世thế 反phản 未vị 也dã )# 。

澹đạm 泊bạc

(# 上thượng 徒đồ 敢cảm 反phản )# 。

[占-口+乙]# 丐cái

(# 盖# 割cát 二nhị 音âm )# 。

痛thống 痒dương

(# 羊dương 兩lưỡng 反phản )# 。

# 讓nhượng

(# 上thượng 一nhất 入nhập 反phản 手thủ 著trước 胷# 曰viết 〡# 也dã 又hựu 進tiến 也dã 正chánh 作tác 捐quyên 字tự 也dã )# 。

蠱cổ 道đạo

(# 上thượng 公công 五ngũ 反phản 毒độc 藥dược )# 。

明minh 喆#

(# 陟trắc 列liệt 反phản )# 。

意ý 卬#

(# 一nhất 進tiến 反phản )# 。

便tiện 咲#

(# 音âm 笑tiếu )# 。

焜hỗn 燿diệu

(# 上thượng 胡hồ 本bổn 反phản 下hạ 搖dao 照chiếu 反phản )# 。

稽khể 首thủ

(# 上thượng 苦khổ 禮lễ 反phản )# 。

稽khể 首thủ

(# 同đồng 上thượng 〡# 首thủ 仾# 其kỳ 首thủ 也dã 說thuyết 文văn 首thủ 至chí 地địa 也dã 正chánh 作tác 稽khể [(〦/日)*首]# 二nhị 音âm )# 。

大Đại 方Phương 廣Quảng 寶Bảo 篋Khiếp 經Kinh 兩Lưỡng 卷Quyển

上thượng 卷quyển

得đắc 疧#

(# 丁đinh 禮lễ 反phản 又hựu 音âm 祇kỳ 悞ngộ )# 。

樔# 窟quật

(# 上thượng 助trợ 交giao 反phản 窠khòa 也dã )# 。

礔# 礰lịch

(# 上thượng 普phổ 擊kích 反phản 下hạ 六lục 擊kích 反phản 並tịnh 俗tục )# 。

如như 漉lộc

(# 力lực 木mộc 反phản )# 。

水thủy 䇶#

(# 音âm 同đồng )# 。

火hỏa 燧toại

(# 音âm 遂toại )# 。

[卯-ㄗ+?]#

(# 上thượng 洛lạc 管quản 反phản 悞ngộ )# 。

其kỳ [口*(隹/乃)]#

(# 即tức 水thủy 反phản 鳥điểu 口khẩu 也dã )# 。

有hữu 嚊#

(# 許hứa 赦xá 反phản 以dĩ 鼻tị 取thủ 氣khí 也dã 正chánh 作tác 齅khứu 嗅khứu 二nhị 形hình 又hựu 疋thất 俻# 反phản 悞ngộ )# 。

隧# 落lạc

(# 上thượng 直trực 遂toại 反phản 又hựu 音âm 遂toại 非phi )# 。

皆giai [政/立]#

(# 殊thù 主chủ 反phản 立lập 也dã 正chánh 作tác 豎thụ 竪thụ )# 。

隧# 下hạ

(# 上thượng 音âm 墜trụy 悞ngộ )# 。

[社-土+(旋-方)]# 嵐lam

(# 上thượng 徐từ 全toàn 反phản 下hạ 洛lạc 含hàm 反phản )# 。

隱ẩn #

(# 必tất 袂# 反phản 正chánh 作tác 蔽tế )# 。

問vấn 訊tấn

(# 音âm 信tín )# 。

華hoa 綱cương

(# 音âm [絅-口+乂]# )# 。

# 人nhân

(# 上thượng 昌xương 玉ngọc 反phản )# 。

堅kiên 䩕ngạnh

(# 五ngũ 更cánh 反phản 牢lao 也dã 五ngũ 郎lang 反phản 非phi 也dã )# 。

[(社-土+(旃-方))-丹+?]# 檀đàn

(# 上thượng 諸chư 然nhiên 反phản 木mộc 名danh )# 。

迮trách 狹hiệp

(# 上thượng 爭tranh 伯bá 反phản )# 。

# 止chỉ

(# 上thượng 許hứa 求cầu 反phản )# 。

下hạ 卷quyển

此thử [土*(厂@干)]#

(# 音âm 岸ngạn )# 。

蕭tiêu 笛địch

(# 上thượng 蘓# 條điều 反phản 下hạ 徒đồ 的đích 反phản )# 。

羸luy 瘦sấu

(# 上thượng 力lực 垂thùy 反phản 下hạ 沙sa 右hữu 反phản )# 。

揵kiền 㨖#

(# 冝# 作tác # [齒*支]# 緻trí 三tam 同đồng 直trực 利lợi 反phản 又hựu 陟trắc 里lý 陟trắc 利lợi 二nhị 反phản 非phi 用dụng )# 。

一nhất [木*介]#

(# 爭tranh 巧xảo 反phản 〡# 甲giáp 也dã 正chánh 作tác 爪trảo 抓trảo 二nhị 形hình 又hựu 古cổ 八bát 反phản 悞ngộ )# 。

[敉/廾]# 壞hoại

(# 上thượng 毗tỳ 祭tế 反phản 衣y 敗bại 也dã )# 。

# 睞lãi

(# 上thượng 古cổ 岳nhạc 反phản 下hạ 來lai 代đại 反phản )# 。

捲quyển 手thủ

(# 上thượng 巨cự 員# 反phản )# 。

賦phú 食thực

(# 上thượng 方phương 務vụ 反phản 布bố 也dã )# 。

躃tích 地địa

(# 上thượng 房phòng 益ích 反phản )# 。

摱# #

(# 上thượng 居cư 妖yêu 反phản 正chánh 作tác [憍-(夭/口)+右]# 又hựu 莫mạc 安an 反phản 泥nê 〡# 也dã 上thượng 方phương 經kinh 作tác [憍-(夭/口)+右]# # )# 。

嘰# 呵ha

(# 上thượng 居cư 衣y 反phản 譴khiển 也dã 諫gián 也dã 正chánh 作tác 作tác 譏cơ 從tùng 口khẩu 者giả 口khẩu 醜xú 也dã )# 。

作tác 捄#

(# 居cư 右hữu 反phản 〡# 護hộ 也dã 又hựu 俱câu 求cầu 二nhị 音âm 非phi )# 。

貫quán 䆤#

(# 二nhị 音âm 官quan 川xuyên )# 。

不bất 憘hỉ

(# 音âm 喜hỷ )# 。

多đa 管quản

(# 餘dư [仁-二+?]# 反phản 造tạo 也dã 正chánh 作tác 營doanh )# 。

憂ưu [仁-二+栽]#

(# 倉thương 歷lịch 反phản )# 。

管quản 作tác

(# 上thượng 音âm 營doanh )# 。

讁trích 罸#

(# 上thượng 吒tra 草thảo 反phản )# 。

怯khiếp 愵#

(# 如như 約ước 反phản 又hựu 音âm 溺nịch 悞ngộ )# 。

貫quán 䆤#

(# 上thượng 古cổ 丸hoàn 反phản 下hạ 昌xương 專chuyên 反phản 〡# 〡# 通thông 也dã 又hựu 去khứ 聲thanh )# 。

持trì 瓨giang

(# 下hạ 江giang 反phản 〡# [瞿-隹+瓦]# 也dã 長trường/trưởng 頸cảnh 者giả 也dã 正chánh 作tác 缸# 缻# 或hoặc 作tác 瓨giang 三tam 形hình 也dã )# 。

攢toàn 攢toàn

(# 上thượng 子tử 乱# 反phản 下hạ 子tử 官quan 反phản )# 。

[角*互]# 向hướng

(# 上thượng 戶hộ 買mãi 反phản 曉hiểu 也dã 悟ngộ 也dã 正chánh 作tác 辭từ )# 。

嬉hi 見kiến

(# 上thượng 許hứa 記ký 反phản )# 。

證chứng 契khế 大Đại 乘Thừa 經Kinh 兩lưỡng 卷quyển

上thượng 卷quyển

序tự 文văn

逗đậu 根căn

(# 上thượng 徒đồ [仁-二+侯]# 反phản )# 。

叡duệ 唐đường

(# 上thượng 羊dương 稅thuế 反phản )# 。

諒# 属#

(# 上thượng 力lực 讓nhượng 反phản 下hạ 之chi 玉ngọc 反phản 〡# 〡# 相tương 連liên 也dã )# 。

夙túc 遘cấu

(# 上thượng 息tức 六lục 反phản 下hạ 古cổ [仁-二+侯]# 反phản )# 。

閔mẫn [凵@又]#

(# 上thượng 眉mi 殞vẫn 反phản )# 。

蓄súc 用dụng

(# 上thượng 許hứa 六lục 丑sửu 六lục 二nhị 反phản )# 。

舟chu 擑#

(# 集tập 接tiếp 二nhị 音âm )# 。

汗hãn 青thanh

(# 上thượng 寒hàn 案án 反phản )# 。

裝trang 縹#

(# 疋thất 沼chiểu 反phản )# 。

法pháp 䗍#

(# 洛lạc 戈qua 反phản )# 。

經kinh 文văn

遊du 萃tụy

(# 疾tật 遂toại 反phản )# 。

栖tê 託thác

(# 上thượng 西tây 細tế 二nhị 音âm )# 。

憧sung #

(# 昌xương 志chí 式thức 志chí 二nhị 反phản 慄lật 也dã )# 。

傘tản 盖#

(# 上thượng 乘thừa 旱hạn 反phản )# 。

憣phan 繖tản

(# 音âm 散tán )# 。

拯chửng 濟tế

(# 上thượng 蒸chưng 字tự 上thượng 聲thanh 呼hô 也dã 正chánh 作tác 拯chửng )# 。

達đạt 拏noa

(# 女nữ 加gia 反phản )# 。

挑thiêu 與dữ

(# 上thượng 吐thổ 條điều 反phản )# 。

讒sàm #

(# 上thượng 仕sĩ 咸hàm 反phản 下hạ 古cổ [仁-二+侯]# 反phản 譖trấm 言ngôn 也dã )# 。

勤cần 筞#

(# 楚sở 責trách 反phản )# 。

凝ngưng 冴#

(# 音âm 護hộ 凍đống 也dã )# 。

商thương 人nhân

(# 上thượng 尸thi 羊dương 反phản )# 。

閞# 綴chuế

(# 上thượng 古cổ 還hoàn 反phản 下hạ 竹trúc 稅thuế 反phản )# 。

洲châu 島đảo

(# 音âm 搗đảo )# 。

虹hồng 霓nghê

(# 上thượng 戶hộ 公công 反phản 下hạ 五ngũ 兮hề 反phản )# 。

棹# 曳duệ

(# 上thượng 徒đồ 了liễu 反phản 下hạ 以dĩ 世thế 反phản )# 。

弊tệ #

(# 上thượng 步bộ 祭tế 反phản )# 。

捕bộ 煞sát

(# 上thượng 蒲bồ 悟ngộ 反phản )# 。

甲giáp 棒bổng

(# 步bộ 譐# 反phản )# 。

矛mâu 矟sáo

(# 上thượng 莫mạc 侯hầu 反phản 下hạ 所sở 卓trác 反phản )# 。

拋phao 丸hoàn

(# 上thượng 普phổ 交giao 反phản )# 。

鉞việt 斧phủ

(# 上thượng 于vu 月nguyệt 反phản 下hạ 方phương 武võ 反phản )# 。

逃đào [竄-八]#

(# 上thượng 徒đồ 刀đao 反phản 下hạ 倉thương 乱# 反phản )# 。

戰chiến 慓phiêu

(# 力lực 日nhật 反phản 正chánh 作tác 慄lật 又hựu 疋thất 妙diệu 反phản 非phi 也dã )# 。

堆đôi 阜phụ

(# 上thượng 都đô 迴hồi 反phản 下hạ 扶phù 久cửu 反phản )# 。

藪tẩu 澤trạch

(# 上thượng 案án 走tẩu 反phản 澤trạch 無vô 水thủy 也dã )# 。

崎# 嶇#

(# 上thượng 丘khâu 冝# 反phản 下hạ 丘khâu 愚ngu 反phản )# 。

坑khanh 穽tỉnh

(# 上thượng 口khẩu # 反phản 自tự 井tỉnh 反phản )# 。

蟲trùng 刾#

(# 上thượng 除trừ 中trung 反phản )# 。

滌địch 淨tịnh

(# 上thượng 徒đồ 的đích 反phản )# 。

隱ẩn [卄/敉]#

(# 必tất 祭tế 反phản )# 。

不bất 完hoàn

(# 戶hộ 官quan 反phản )# 。

喧huyên 囂hiêu

(# 許hứa [憍-(夭/口)+右]# 反phản )# 。

香hương 馥phức

(# 音âm 伏phục )# 。

旄# 拂phất

(# 上thượng 莫mạc 高cao 反phản )# 。

靺mạt 羯yết

(# 上thượng 莫mạc 鉢bát 反phản 下hạ 居cư 謁yết 反phản )# 。

炫huyễn 麗lệ

(# 上thượng 戶hộ 麵miến 反phản )# 。

暉huy 煥hoán

(# 音âm 喚hoán )# 。

繽tân 紛phân

(# 上thượng 疋thất [實-毌+尸]# 反phản 下hạ 芳phương 文văn 反phản )# 。

寶bảo 鈿điền

(# 田điền 殿điện 二nhị 音âm )# 。

冠quan #

(# 上thượng 古cổ 丸hoàn 反phản 下hạ 莫mạc 報báo 反phản )# 。

耳nhĩ 璫đang

(# 得đắc 郎lang 反phản )# 。

曳duệ 繕thiện

(# 上thượng 以dĩ 世thế 反phản 下hạ 時thời 戰chiến 反phản )# 。

无# 垠#

(# 五ngũ 根căn 反phản )# 。

下hạ 卷quyển

欄lan 拏noa

(# 上thượng 郎lang 于vu 反phản 下hạ 女nữ 加gia 反phản )# 。

俠hiệp 塌#

(# 上thượng 戶hộ 頰giáp 反phản 下hạ 他tha 盍# 反phản )# 。

錯thác 峙trĩ

(# 直trực 里lý 反phản )# 。

黑hắc 蜂phong

(# 芳phương 逢phùng 反phản )# 。

頰giáp 頷hạm

(# 上thượng 古cổ 叶# 反phản 下hạ 戶hộ 感cảm 反phản )# 。

䏶# 脛hĩnh

(# 上thượng 步bộ 米mễ 反phản 下hạ 戶hộ 定định 反phản )# 。

[挺-壬+手]# 特đặc

(# 上thượng 徒đồ 頂đảnh 反phản )# 。

枝chi 榦#

(# 古cổ 岸ngạn 反phản )# 。

攢toàn 茂mậu

(# 上thượng 自tự 官quan 反phản 下hạ 莫mạc [仁-二+侯]# 反phản )# 。

寶bảo 榻tháp

(# 音âm 塔tháp )# 。

虧khuy [卸-ㄗ+夬]#

(# 上thượng 丘khâu 隨tùy 反phản 下hạ 决# 反phản )# 。

大Đại 乘Thừa 同Đồng 性Tánh 經Kinh 兩Lưỡng 卷Quyển

上thượng 卷quyển

盲manh 龜quy

(# 居cư 追truy 反phản )# 。

傎# 佛Phật

(# 上thượng 直trực 志chí 反phản 遇ngộ 也dã 逢phùng 也dã 正chánh 作tác 值trị 也dã 又hựu 丁đinh 年niên 反phản 非phi )# 。

[文/巾]# 逢phùng

(# 上thượng 許hứa 衣y 反phản )# 。

鉀giáp 鎧khải

(# 上thượng 古cổ 狎hiệp 反phản 下hạ 苦khổ 改cải 反phản )# 。

毀hủy 訾tí

(# 音âm 紫tử )# 。

夘# 生sanh

(# 上thượng 郎lang 管quản 反phản 正chánh 作tác 。

破phá 膜mô

(# 音âm 莫mạc )# 。

舩# 舶bạc

(# 音âm 白bạch 大đại 舩# 也dã )# 。

婬dâm 妷dật

(# 羊dương 一nhất 反phản )# 。

山sơn 埠phụ

(# 音âm 婦phụ )# 。

# 穢uế

(# 上thượng 方phương 問vấn 反phản )# 。

戰chiến 慓phiêu

(# 力lực 曰viết 反phản 又hựu 疋thất 遙diêu 疋thất 妙diệu 毗tỳ 沼chiểu 三tam 反phản 非phi 也dã )# 。

大đại [月*(乞-乙+(口/田))]#

(# 音âm 福phước 正chánh 作tác 腹phúc 也dã 證chứng 契Khế 經Kinh 作tác ▆# 腹phúc 又hựu 皮bì 力lực 反phản 非phi 也dã )# 。

[(葺-耳+十)*(夕*ㄗ)]# #

(# 上thượng 五ngũ 孟# 反phản 堅kiên 牢lao 也dã 正chánh 作tác 鞕ngạnh 硬ngạnh # 三tam 形hình 證chứng 契Khế 經Kinh 作tác 弊tệ # )# 。

鄙bỉ 醜xú

(# 上thượng 悲bi 美mỹ 反phản )# 。

喉hầu 貪tham

(# 上thượng 音âm 喉hầu 悞ngộ )# 。

槌chùy 弩nỗ

(# 上thượng 直trực 追truy 反phản 下hạ 奴nô 古cổ 反phản )# 。

鉾mâu 楯thuẫn

(# 上thượng 音âm 牟mâu 下hạ 音âm 順thuận )# 。

輪luân #

(# 所sở 卓trác 反phản )# 。

㦗# 然nhiên

(# 上thượng 金kim 禁cấm 二nhị 音âm 謹cẩn 也dã 止chỉ 也dã )# 。

沙sa [(占@必)/土]#

(# 郎lang 古cổ 天thiên )# 。

蕀cức 剩thặng

(# 上thượng 居cư 力lực 反phản 下hạ 七thất 賜tứ 反phản 正chánh 作tác # 刾# )# 。

啞á 者giả

(# 上thượng 烏ô 雅nhã 反phản 亦diệc 作tác 瘂á )# 。

下hạ 卷quyển

垂thùy 毦#

(# 人nhân 志chí 反phản 毛mao 飾sức 也dã )# 。

天thiên [宋-木+(示*寸)]#

(# 音âm 官quan 正chánh 作tác 冠quan )# 。

他tha [爿*翕]#

(# 音âm 塔tháp )# 。

蘭lan 楯thuẫn

(# 上thượng 郎lang 干can 反phản 下hạ 食thực 准chuẩn 反phản )# 。

寶bảo 榻tháp

(# 音âm 塔tháp )# 。

螺loa 髻kế

(# 上thượng 郎lang 波ba 反phản 下hạ 古cổ 詣nghệ 反phản 又hựu 音âm 括quát 非phi )# 。

弓cung 霸#

(# 北bắc 嫁giá 反phản )# 。

俆# 庠tường

(# 上thượng 似tự 余dư 反phản 下hạ 似tự 羊dương 反phản )# 。

傲ngạo #

(# 上thượng 五ngũ 告cáo 反phản )# 。

磐bàn 石thạch

(# 上thượng 步bộ 干can 反phản )# 。

[云/異]# 穢uế

(# 上thượng 方phương 問vấn 反phản )# 。

平bình 愸#

(# 之chi 領lãnh 反phản 又hựu 音âm 勑# 非phi )# 。

明minh [徹-彳+月]#

(# [(巨-匚)@十]# 列liệt 直trực 列liệt 二nhị 反phản 佛Phật 名danh )# 。

敖# #

(# 上thượng 五ngũ 告cáo 反phản 矝# # 在tại 心tâm 之chi 名danh 也dã 禮lễ 記ký 曰viết 教giáo 不bất 可khả 長trường/trưởng 是thị 也dã )# 。

啇# 主chủ

(# 上thượng 尸thi 羊dương 反phản 通thông 財tài 鬻dục 貨hóa 曰viết 〡# 也dã 又hựu 丁đinh 歷lịch 反phản 非phi 也dã )# 。

身thân

深thâm 密mật 解giải 脫thoát 經kinh 等đẳng 二nhị 經kinh 十thập 卷quyển 同đồng 帙# 。

深Thâm 密Mật 解Giải 脫Thoát 經Kinh 五Ngũ 卷Quyển

不bất #

(# 音âm 退thoái )# 。

迭điệt 共cộng

(# 上thượng 田điền 結kết 反phản )# 。

[這-言+(?/(帝-(立-一)))]# 共cộng

(# 上thượng 徒đồ 禮lễ 反phản 更cánh 代đại 也dã 又hựu 去khứ 聲thanh )# 。

陰ấm 界giới

(# 上thượng 於ư 今kim 反phản 去khứ 聲thanh 呼hô )# 。

毀hủy 訾tí

(# 音âm 紫tử )# 。

掉trạo 動động

(# 上thượng 大đại 了liễu 反phản )# 。

憒hội 閙náo

(# 上thượng 古cổ 內nội 反phản 下hạ 女nữ [白/八]# 反phản )# 。

細tế 揳#

(# 蘓# 結kết 反phản 屈khuất 也dã )# 。

憘hỉ 相tương/tướng

(# 上thượng 音âm 喜hỷ 情tình 也dã )# 。

羼sằn 提đề

(# 上thượng 初sơ 諫gián 反phản )# 。

# 中trung

(# 上thượng 而nhi 兖# 反phản )# 。

皮bì 膚phu

(# 音âm 夫phu )# 。

[更-一]# 多đa

(# 上thượng 羊dương 朱chu 反phản )# 。

練luyện 治trị

(# 音âm 持trì )# 。

解Giải 深Thâm 密Mật 解Giải 脫Thoát 經Kinh 五Ngũ 卷Quyển

第đệ 一nhất 卷quyển

揭yết 路lộ 荼đồ

(# 上thượng 巨cự 列liệt 反phản 下hạ 宅trạch 加gia 反phản 亦diệc 云vân 迦ca 樓lâu 羅la 亦diệc 云vân 誐nga 嚕rô 拏noa 此thử 云vân 食thực 吐thổ 悲bi 苦khổ 聲thanh 也dã 謂vị 此thử 烏ô 凡phàm 取thủ 龍long 先tiên 內nội 於ư 嗉# 中trung 後hậu 吐thổ 出xuất 食thực 之chi 也dã 諸chư 經Kinh 云vân 鳳phượng 凰hoàng 神thần 或hoặc 云vân 金kim 翅sí 鳥điểu 神thần 。 並tịnh 是thị 也dã )# 。

緊khẩn 捺nại

(# 上thượng 吉cát 引dẫn 反phản 下hạ 奴nô 達đạt 反phản 亦diệc 云vân 緊khẩn 那na 羅la 緊khẩn 者giả 疑nghi 也dã 那na 羅la 此thử 云vân 人nhân 謂vị 此thử 神thần 以dĩ 人nhân 頂đảnh 有hữu 一nhất 角giác 令linh 見kiến 者giả 生sanh 疑nghi 云vân 人nhân 耶da 非phi 人nhân 耶da )# 。

揵kiền 慧tuệ

(# 上thượng 自tự # 反phản )# 。

殑Căng 伽Già

(# 上thượng 巨cự 陵lăng 反phản 下hạ 巨cự 迦ca 反phản )# 。

矛mâu 䂎#

(# 上thượng 莫mạc 侯hầu 反phản 下hạ 倉thương 乱# 反phản 槍thương 也dã )# 。

䂎# 刾#

(# 上thượng 倉thương 官quan 反phản 下hạ 七thất 賜tứ 反phản )# 。

胡hồ 椒tiêu

(# 音âm 焦tiêu )# 。

[(蠹-石)/石]# 羅la

(# 上thượng 都đô 故cố 反phản )# 。

[飢-几+互]# 餬#

(# 上thượng 徒đồ [前-刖+ㄅ]# 反phản 下hạ 戶hộ 吴# 反phản )# 。

第đệ 二nhị 卷quyển

眩huyễn 瞖ế

(# 上thượng 音âm 縣huyện 下hạ 一nhất 計kế 反phản )# 。

蜂phong 蠅dăng

(# 上thượng 芳phương 逢phùng 反phản 下hạ 羊dương 陵lăng 反phản )# 。

巨cự 勝thắng

(# 上thượng 其kỳ 与# 反phản 下hạ 尸thi 證chứng 反phản 胡hồ 麻ma 也dã 印ấn 今kim 大đại 是thị 也dã 皮bì 可khả 為vi 索sách 作tác 布bố 者giả 是thị 也dã 亦diệc 作tác 苣cự ▆# )# 。

羯yết 多đa

(# 上thượng 居cư 謁yết 反phản )# 。

披phi [門@(八/允)]#

(# 音âm 恱# 簡giản 也dã )# 。

痆na 斯tư

(# 上thượng 女nữ 八bát 反phản )# 。

鄔ổ 波ba

(# 上thượng 烏ô 古cổ 反phản )# 。

牛ngưu 蹄đề

(# 音âm 㮛# )# 。

第đệ 三tam 卷quyển

青thanh 瘀ứ

(# 於ư 去khứ 反phản )# 。

膿nùng 爛lạn

(# 郎lang 嘆thán 反phản )# 。

掉trạo 舉cử

(# 上thượng 大đại 了liễu 反phản )# 。

橈# 泉tuyền

(# 上thượng 呼hô 高cao 反phản 攪giảo 也dã )# 。

細tế [揳-大+廾]#

(# 先tiên 結kết 反phản )# 。

陶đào 練luyện

(# 上thượng 徒đồ 刀đao 反phản )# 。

瞬thuấn 息tức

(# 上thượng 尸thi 閏nhuận 反phản )# 。

煩phiền 惚hốt

(# 奴nô 老lão 反phản )# 。

瑜du 伽già

(# 上thượng 羊dương 朱chu 反phản 下hạ 巨cự 迦ca 反phản 此thử 云vân 相tương 應ứng 亦diệc 云vân 修tu 行hành 亦diệc 云vân 方phương 便tiện )# 。

[占-口+乙]# 丐cái

(# 音âm 盖# )# 。

諠huyên 雜tạp

(# 上thượng 許hứa 元nguyên 反phản )# 。

[曼-又+万]# 殊thù

(# 上thượng 莫mạc 官quan 反phản )# 。

雕điêu 飾sức

(# 上thượng 丁đinh 聊liêu 反phản 刻khắc 也dã )# 。

第đệ 四tứ 卷quyển

禂# 林lâm

(# 上thượng 直trực 由do 反phản 穊# 也dã )# 。

耐nại [死/心]#

(# 上thượng 那na 代đại 反phản )# 。

憙hí 樂lạc

(# 上thượng 許hứa 記ký 反phản 好hảo/hiếu 也dã )# 。

憒hội #

(# 上thượng 古cổ 內nội 反phản 下hạ 女nữ [白/八]# 反phản )# 。

自tự 讚tán

(# 音âm 讚tán 歎thán 也dã )# 。

[憍-(夭/口)+右]# 傲ngạo

(# 五ngũ 告cáo 反phản )# 。

憤phẫn 發phát

(# 上thượng 扶phù 吻vẫn 反phản [死/心]# 也dã 心tâm 中trung 慾dục 怒nộ 也dã )# 。

捨xả 軛ách

(# 烏ô 草thảo 反phản )# 。

涸hạc 竭kiệt

(# 上thượng 胡hồ 各các 反phản )# 。

富phú 伴bạn

(# 上thượng 戶hộ 盖# 反phản 正chánh 作tác # )# 。

第đệ 五ngũ 卷quyển

劬cù 勞lao

(# 上thượng 具cụ 于vu 反phản )# 。

我ngã 齅khứu

(# 許hứa 右hữu 反phản )# 。

我ngã 嘗thường

(# 音âm 常thường )# 。

頗phả #

(# 竹trúc # 反phản )# 。

磨ma 瑩oánh

(# 烏ô 定định 反phản )# 。

#

解giải 節tiết 經kinh 等đẳng 五ngũ 經kinh 十thập 卷quyển 同đồng 帙# 。

解Giải 節Tiết 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

蕑gian 擇trạch

(# 上thượng 古cổ 眼nhãn 反phản 〡# [門@(八/允)]# 也dã 略lược 也dã 分phân 別biệt 也dã 正chánh 作tác 簡giản 也dã 又hựu 草thảo 閑nhàn 反phản 悞ngộ )# 。

蓄súc 財tài

(# 上thượng 許hứa 六lục [(巨-匚)@十]# 六lục 二nhị 反phản )# 。

傷thương 佉khư

(# 去khứ 迦ca 反phản 或hoặc 云vân 餉hướng 佉khư 此thử 云vân 螺loa )# 。

毗tỳ 挐#

(# 女nữ 加gia 反phản 亦diệc 云vân 頻tần 伽già )# 。

辛tân [蔌-欠+辛]#

(# 勒lặc 達đạt 反phản )# 。

勒lặc 澁sáp

(# 沙sa 立lập 反phản 不bất 滑hoạt 也dã 呵ha 梨lê 勒lặc 〡# )# 。

綿miên 纊khoáng

(# 苦khổ 謗báng 反phản )# 。

緣Duyên 生Sanh 經Kinh 兩Lưỡng 卷Quyển

序tự 文văn

笭# 窮cùng

(# 上thượng 此thử 全toàn 反phản 正chánh 作tác 筌thuyên )# 。

菟thố 浮phù

(# 上thượng 奴nô 頭đầu 反phản 兔thố 子tử 也dã )# 。

淵uyên 乎hồ

(# 上thượng 一nhất 玄huyền 反phản 深thâm 也dã 正chánh 作tác 淵uyên 古cổ 避tị 廟miếu 諱húy 故cố 省tỉnh 一nhất 畫họa 尓# )# 。

稻đạo 芉can

(# 古cổ 旱hạn 反phản 莖hành 也dã )# 。

獨độc 苞bao

(# 布bố 交giao 反phản )# 。

經kinh [冗-几+目]#

(# 音âm 旨chỉ 義nghĩa 也dã 詞từ 也dã 志chí 也dã 意ý 也dã 正chánh 作tác 旨chỉ 說thuyết 文văn 云vân 從tùng 匕chủy 從tùng 甘cam )# 。

之chi 笭#

(# 七thất 金kim 反phản )# 。

笈cấp 多đa

(# 上thượng 其kỳ 刧# 其kỳ 急cấp 二nhị 反phản 三tam 藏tạng 名danh )# 。

彥ngạn 琮#

(# 昨tạc 宗tông 反phản )# 。

隋tùy 言ngôn

(# 上thượng 音âm 隨tùy 國quốc 號hiệu 也dã )# 。

扣khấu 擊kích

(# 上thượng 苦khổ 吼hống 反phản 擊kích 也dã )# 。

蕑gian 質chất

(# 上thượng 古cổ 眼nhãn 反phản 正chánh 作tác 簡giản 也dã 又hựu 古cổ 閑nhàn 反phản 悞ngộ )# 。

尤vưu 失thất

(# 上thượng 于vu 求cầu 反phản )# 。

經kinh 文văn

一nhất 膊bạc

(# 音âm 愽# 正chánh 作tác 髆bác )# 。

死tử #

(# 他tha 對đối 反phản )# 。

喘suyễn 息tức

(# 上thượng 川xuyên 兖# 反phản )# 。

牛ngưu 脊tích

(# 子tử 昔tích 反phản )# 。

䟽# 相tương/tướng

(# 上thượng 山sơn 初sơ 反phản 除trừ 也dã 分phần/phân 也dã 通thông 也dã )# 。

分Phân 別Biệt 緣Duyên 起Khởi 初Sơ 勝Thắng 法Pháp 門Môn 經Kinh 兩Lưỡng 卷Quyển

徧biến 袒đản

(# 上thượng 疋thất 綿miên 反phản 又hựu 音âm 遍biến 悞ngộ )# 。

喘suyễn 息tức

(# 上thượng 川xuyên 兖# 反phản )# 。

愈dũ 急cấp

(# 上thượng 音âm 逾du 古cổ 文văn 又hựu 余dư 主chủ 反phản )# 。

僂lũ 曲khúc

(# 上thượng 力lực 主chủ 反phản )# 。

戰chiến 掉trạo

(# 徒đồ 了liễu 反phản )# 。

未vị [(乞-乙+止)*夬]#

(# 苦khổ 决# 反phản 破phá 也dã 正chánh 作tác [(乞-乙+止)*夬]# )# 。

名danh 䪺#

(# 都đô 困khốn 反phản 〡# 漸tiệm 之chi 〡# 正chánh 作tác 䪺# )# 。

楞Lăng 伽Già 阿A # 多Đa 羅La 寶Bảo 經Kinh 四Tứ 卷Quyển

(# 第đệ 二nhị 出xuất )# 。

第đệ 一nhất 卷quyển

海hải [沱-匕+(尸@貝)]#

(# 音âm [實-毌+尸]# )# 。

徧biến 袒đản

(# 上thượng 疋thất 綿miên 反phản 下hạ 徒đồ 旱hạn 反phản )# 。

拘câu 勾#

(# 上thượng 多đa 管quản 反phản 下hạ 俱câu 遇ngộ 反phản )# 。

鉤câu [邱-丘+(冉-土+(┴/十))]#

(# 上thượng 古cổ 侯hầu 反phản 諸chư 經Kinh 云vân 拘câu # 含hàm 牟mâu # 佛Phật )# 。

弓cung 弓cung

(# 居cư 雄hùng 反phản 正chánh 作tác 弓cung )# 。

quáng 麦#

(# 上thượng 古cổ 猛mãnh 反phản 青thanh 稞# 也dã )# 。

獨độc 籠lung

(# 盧lô 紅hồng 反phản )# 。

佉khư 梨lê

(# 上thượng 去khứ 迦ca 反phản )# 。

阿a 㝹nậu

(# 乃nãi 頭đầu 反phản )# 。

葛cát [勝-力+小]#

(# 上thượng 古cổ 曷hạt 反phản 下hạ 徒đồ 登đăng 反phản )# 。

質chất 哆đa

(# 多đa 我ngã 多đa 个# 二nhị 反phản 或hoặc 云vân 質chất 多đa 羅la )# 。

所sở [口*莁]#

(# 音âm 誓thệ 正chánh 作tác 噬phệ )# 。

分phần/phân [(耜-耒)*(巨-匚)/又]#

(# 徒đồ 乱# 反phản )# 。

# 壑hác

(# 呵ha 名danh 反phản 谷cốc 也dã 坑khanh 也dã 靈linh 也dã 正chánh 作tác 壑hác )# 。

繢hội 眾chúng

(# 上thượng 胡hồ 對đối 反phản 盡tận 也dã )# 。

羅la 驃phiếu

(# 毗tỳ 妙diệu 反phản 陁# 羅la 〡# 此thử 譯dịch 為vi 實thật )# 。

分phân 析tích

(# 先tiên 擊kích 反phản )# 。

扸# 為vi

(# 同đồng 上thượng 破phá 也dã 分phần/phân 開khai 也dã )# 。

互hỗ 相tương

(# 上thượng 乎hồ 故cố 反phản )# 。

[口*熙]# 怡di

(# 上thượng 喜hỷ 之chi 反phản 下hạ 以dĩ 之chi 反phản )# 。

躁táo 動động

(# 上thượng 子tử 告cáo 反phản )# 。

第đệ 二nhị 卷quyển

齗ngân 齒xỉ

(# 上thượng 魚ngư 斤cân 反phản )# 。

悕hy 望vọng

(# 上thượng 喜hỷ 衣y 反phản )# 。

# [揳-大+廾]#

(# 先tiên 結kết 反phản 木mộc 〡# 也dã 字tự 從tùng 木mộc )# 。

瘖âm 瘂á

(# 上thượng 於ư 今kim 反phản 下hạ 烏ô 下hạ 反phản )# 。

磬khánh 欬khái

(# 上thượng 口khẩu 頂đảnh 反phản 下hạ 口khẩu 愛ái 反phản 上thượng 又hựu 苦khổ 定định 反phản 悞ngộ )# 。

[虫*ㄆ]# 蚋nhuế

(# 如như 稅thuế 反phản )# 。

僧Tăng 佉khư

(# 去khứ 迦ca 反phản 外ngoại 道đạo 也dã )# 。

第đệ 三tam 卷quyển

如như 蝅#

(# 昨tạc 舍xá 反phản )# 。

作tác [采-木+((繭-卄)/虫)]#

(# 古cổ 典điển 反phản )# 。

棄khí 捨xả

(# 上thượng 輕khinh 利lợi 反phản 正chánh 作tác 棄khí )# 。

第đệ 四tứ 卷quyển

鑽toàn 燧toại

(# 音âm 遂toại 火hỏa 母mẫu 也dã )# 。

作tác [糸*((采-木+(繭-卄))-虫+糸)]#

(# 古cổ 典điển 反phản )# 。

魚ngư 鱉miết

(# 并tinh 列liệt 反phản )# 。

輸du [羽-?+又]#

(# 上thượng 束thúc 朱chu 反phản 下hạ 書thư 周chu 書thư 右hữu 二nhị 反phản 亦diệc 云vân 失thất 獸thú 此thử 云vân 鰐# 魚ngư )# 。

譚đàm 婆bà

(# 經kinh 音âm 義nghĩa 云vân 今kim 借tá 為vi 徒đồ 紺cám 反phản 說thuyết 文văn 云vân 西tây 國quốc 食thực 狗cẩu 肉nhục 人nhân )# 。

所sở 嗜thị

(# 神thần 利lợi 反phản 愛ái 也dã )# 。

韮phỉ 䔉#

(# 上thượng 居cư 有hữu 反phản 下hạ 蘓# 乱# 反phản )# 。

[狂-王+(山/日/(句-口+匕))]# 師sư

(# 上thượng 力lực # 反phản 取thủ 獸thú 也dã 正chánh 作tác 獵liệp 又hựu 音âm 葛cát 非phi )# 。

相Tương 續Tục 解Giải 脫Thoát 地Địa 波Ba 羅La 蜜Mật 。 了Liễu 義Nghĩa 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

陀đà 羅la #

(# 上thượng 一nhất 達đạt 何hà 反phản 此thử 言ngôn 惣# 持trì )# 。

楒# 別biệt

(# 上thượng 則tắc 孔khổng 反phản 又hựu 思tư 未vị 反phản 悞ngộ )# 。

智trí 坧#

(# 正chánh 作tác 垢cấu 古cổ 口khẩu 反phản 塵trần 膩nị 著trước 物vật 也dã )# 。

羼sằn 提đề

(# 上thượng 楚sở 諫gián 反phản 忍nhẫn 也dã )# 。

空không [((宭-尹+工)*谷)/土]#

(# 黑hắc 冬đông 反phản 虛hư 也dã )# 。

栁# 上thượng

(# 上thượng 衣y 力lực 反phản 按án 也dã 推thôi 也dã 意ý 也dã 正chánh 作tác # 又hựu 力lực 酉dậu 反phản 悞ngộ )# 。

睺hầu 妬đố

(# 上thượng 侯hầu [仁-二+侯]# 二nhị 音âm 下hạ 都đô 故cố 反phản )# 。

離ly [(〡*白)/兒]#

(# 注chú 作tác [自/兒]# 同đồng 當đương 頭đầu 反phản 注chú 云vân 兩lưỡng 箇cá 月nguyệt 為vi 一nhất 節tiết 節tiết 為vi 離ly )# 。

四tứ

入Nhập 楞Lăng 伽Già 經Kinh 一Nhất 部Bộ 十Thập 卷Quyển 一Nhất 帙#

第đệ 一nhất 卷quyển

靈linh 室thất

(# 上thượng 力lực 丁đinh 反phản )# 。

南nam [土*(厂@干)]#

(# 音âm 岸ngạn )# 。

微vi 咲#

(# 私tư 妙diệu 反phản )# 。

都đô 咤trá

(# 竹trúc 家gia 反phản )# 。

雄hùng 凡phàm 耳nhĩ

(# 上thượng 烏ô 貢cống 反phản )# 。

[山/(右*隹)]# 嵬ngôi

(# 上thượng 才tài 迴hồi 子tử 罪tội 二nhị 反phản 下hạ 五ngũ 迴hồi 五ngũ 罪tội 二nhị 反phản 山sơn 林lâm 崇sùng 積tích [白/八]# 也dã 上thượng 正chánh 作tác 催thôi 也dã )# 。

芬phân 馥phức

(# 上thượng 撫phủ 文văn 反phản 下hạ 扶phù 福phước 反phản )# 。

# 法pháp

(# 上thượng 昌xương 玉ngọc 反phản )# 。

翳ế 暯#

(# 上thượng 一nhất 計kế 反phản 障chướng 也dã 下hạ 毛mao 各các 反phản 皮bì 也dã )# 。

寶bảo 網võng

(# 下hạ 文văn 兩lưỡng 反phản 羅la 〡# 也dã 又hựu 古cổ 郊giao 反phản 悞ngộ )# 。

視thị 盻#

(# 正chánh 作tác 昐# 普phổ 幻huyễn 反phản 美mỹ 目mục 視thị 也dã 或hoặc 作tác 䀎# 淺thiển 經kinh 作tác 䀎# 音âm 麵miến 也dã )# 。

大đại [口*(美-大+(瞭-目-(日/小)))]#

(# 音âm 笑tiếu 正chánh 作tác 㗛# )# 。

宍# [肆-聿+((彰-章)/古)]#

(# 肉nhục 計kế 二nhị 字tự )# 。

# 䏶#

(# 蒲bồ 米mễ 反phản 股cổ 外ngoại 也dã 正chánh 作tác 䯗# )# 。

中trung 虹hồng

(# 戶hộ 公công 古cổ 巷hạng 二nhị 反phản )# 。

懽# 憘hỉ

(# 歡hoan 喜hỷ 二nhị 字tự )# 。

迭điệt 相tương/tướng

(# 上thượng 田điền 結kết 反phản )# 。

羅la 網võng

(# 音âm 網võng )# 。

如như 澍chú

(# 注chú 樹thụ 二nhị 音âm 時thời 雨vũ 也dã 注chú 水thủy 之chi 義nghĩa )# 。

兔thố 馬mã

(# 上thượng 他tha 故cố 反phản )# 。

徧biến 袒đản

(# 上thượng 疋thất 綿miên 反phản 悞ngộ )# 。

相tương/tướng [這-言+夌]#

(# 音âm 違vi )# 。

幾kỷ 圻#

(# 上thượng 巨cự 依y 反phản 下hạ 魚ngư 斤cân 反phản )# 。

脞# 陋lậu

(# 上thượng 昨tạc 戈qua 反phản 下hạ 郎lang 豆đậu 反phản 〡# 〡# 短đoản # [白/八]# 也dã 上thượng 又hựu 倉thương 禾hòa 倉thương 果quả 二nhị 反phản 非phi )# 。

剬# 斷đoạn

(# 上thượng 之chi 世thế 反phản 〡# 斷đoạn 止chỉ 絕tuyệt 也dã 正chánh 作tác 制chế 又hựu 之chi 兖# 反phản 悞ngộ )# 。

琵tỳ 琶bà

(# 上thượng 房phòng 脂chi 反phản 下hạ 旁bàng 巴ba 反phản )# 。

䵃quáng 麦#

(# 上thượng 古cổ 猛mãnh 反phản 青thanh 稞# 也dã )# 。

一nhất 斛hộc

(# 胡hồ 木mộc 反phản )# 。

第đệ 二nhị 卷quyển

鹽diêm 珂kha

(# 上thượng 羊dương 廉liêm 反phản 下hạ 口khẩu 何hà 反phản )# 。

憒hội 閙náo

(# 上thượng 古cổ 對đối 反phản 下hạ 女nữ 孝hiếu 反phản )# 。

拆# 為vi

(# 上thượng 先tiên 擊kích 反phản )# 。

窯# 師sư

(# 上thượng 羊dương 招chiêu 反phản )# 。

堅kiên 濕thấp

(# 深thâm 入nhập 反phản )# 。

[起-巳+尺]# 麤thô

(# 倉thương 胡hồ 反phản )# 。

第đệ 三tam 卷quyển

輕khinh [跳-兆+(參-(彰-章)+小)]#

(# 子tử 告cáo 反phản )# 。

鹿lộc 櫨lô

(# 上thượng 魯lỗ 木mộc 反phản 下hạ 曾tằng 胡hồ 反phản )# 。

陰ấm 界giới

(# 上thượng 於ư 今kim 反phản 去khứ 聲thanh 呼hô )# 。

[曳-(必-心)]# 手thủ

(# 上thượng 手thủ 真chân 反phản 伸thân 也dã 舒thư 也dã )# 。

菟thố 馬mã

(# 上thượng 他tha 故cố 反phản )# 。

牙nha 橦#

(# 直trực 絳giáng 反phản )# 。

齗ngân 齒xỉ

(# 上thượng 魚ngư 斤cân 反phản )# 。

癡si #

(# 然nhiên 舌thiệt 反phản )# 。

目mục [目*壹]ê

(# 一nhất 計kế 反phản )# 。

因nhân 榍#

(# 先tiên 結kết 反phản )# 。

出xuất [木*(尸/一/月)]#

(# 先tiên 結kết 反phản )# 。

瘖âm 瘂á

(# 上thượng 於ư 今kim 反phản 下hạ 烏ô 雅nhã 反phản )# 。

第đệ 四tứ 卷quyển

不bất 瞬thuấn

(# 音âm 舜thuấn 目mục 動động 也dã 不bất 〡# 不bất 動động 也dã )# 。

[口*灰]# 名danh

(# 上thượng 苦khổ 愛ái 反phản 〡# 瘶# 也dã 正chánh 作tác 欬khái 字tự 也dã 又hựu 音âm 孩hài 非phi 用dụng )# 。

打đả 槶#

(# 古cổ 麦# 反phản )# 。

嗚ô [木*(色-巴+巳)]#

(# 步bộ 保bảo 反phản )# 。

盻# 視thị

(# 上thượng 正chánh 作tác 盼phán 普phổ 幻huyễn 反phản 視thị 也dã 又hựu 戶hộ 計kế 反phản 非phi )# 。

奮phấn 迅tấn

(# 上thượng 方phương 問vấn 反phản 下hạ 私tư 俊# 反phản 正chánh 作tác 奮phấn 迅tấn )# 。

第đệ 五ngũ 卷quyển

如như 蠶tằm

(# 昨tạc 含hàm 反phản )# 。

作tác [采-木+((繭-卄)-虫+糸)]#

(# 古cổ 典điển 反phản )# 。

蠶tằm [采-木+((繭-卄)-虫+糸)]#

(# 同đồng 上thượng )# 。

第đệ 六lục 卷quyển

聚tụ 中trung

(# 才tài 遇ngộ 反phản 又hựu 上thượng 聲thanh )# 。

廣quảng [角*手]#

(# 古cổ 買mãi 古cổ 馬mã 二nhị 反phản 講giảng 也dã 說thuyết 也dã 〡# 釋thích 義nghĩa 理lý 也dã 正chánh 作tác 解giải )# 。

汝nhữ 䞈#

(# 㱕# 偽ngụy 反phản 賭# 也dã )# 。

諸chư #

(# 烏ô 各các 反phản )# 。

世thế 俗tục

(# 訟tụng 欲dục 反phản 正chánh 作tác 俗tục )# 。

蕀cức 刾#

(# 上thượng 居cư 力lực 反phản )# 。

兔thố 角giác

(# 上thượng 他tha 故cố 反phản )# 。

手thủ 抓trảo

(# 爭tranh 巧xảo 反phản 爪trảo )# 。

伈# 人nhân

(# 上thượng 相tương/tướng 遷thiên 反phản )# 。

荖# 別biệt

(# 上thượng 楚sở 加gia 反phản 舛suyễn 也dã ▆# 也dã )# 。

不bất [春-日+(一/(〡*日)/一)]#

(# 束thúc 容dung 反phản 〡# 擣đảo 也dã 正chánh 作tác ▆# )# 。

不bất 吹xuy

(# 赤xích 唯duy 反phản 正chánh 作tác 炊xuy )# 。

明minh 黨đảng

(# 當đương 朗lãng 反phản )# 。

朋bằng 儻thảng

(# 同đồng 上thượng 軰# 也dã 美mỹ 也dã 德đức 也dã 又hựu 他tha 朗lãng 他tha 浪lãng 二nhị 反phản 悞ngộ )# 。

顯hiển 眾chúng

(# 上thượng 呼hô 典điển 呼hô 見kiến 二nhị 反phản 明minh 也dã 著trước 也dã 從tùng 㬎# )# 。

攢toàn 柚#

(# 上thượng 子tử 官quan 反phản 下hạ 直trực 六lục 反phản 上thượng 俗tục 下hạ 悞ngộ )# 。

堅kiên 漯#

(# 深thâm 入nhập 反phản 又hựu 土thổ/độ 合hợp 反phản 悞ngộ )# 。

隨tùy 勘khám

(# 音âm 堪kham )# 。

第đệ 七thất 卷quyển

駝đà 驢lư

(# 上thượng 徒đồ 何hà 反phản )# 。

狡# 猾#

(# 上thượng 古cổ 巧xảo 反phản 下hạ 戶hộ 八bát 反phản )# 。

如như 蝅#

(# 自tự 南nam 反phản )# 。

作tác 繭kiển

(# 古cổ 典điển 反phản )# 。

[敝/龜]# 龜quy

(# 上thượng 并tinh 列liệt 反phản 下hạ 居cư 追truy 反phản )# 。

第đệ 八bát 卷quyển

旃chiên 遮già

(# 上thượng 之chi 然nhiên 反phản )# 。

密mật 迹tích

(# 音âm 跡tích )# 。

陶đào 師sư

(# 上thượng 徒đồ 刀đao 反phản )# 。

鹽diêm 等đẳng

(# 上thượng 羊dương 廉liêm 反phản )# 。

捕bộ 魚ngư

(# 上thượng 蒲bồ 故cố 反phản )# 。

逢phùng 見kiến

(# 上thượng 音âm 遙diêu 悞ngộ )# 。

[狂-王+(彳*才)]# 狼lang

(# 上thượng 仕sĩ 皆giai 反phản )# 。

# 蜋lang

(# 上thượng 丘khâu 羊dương 反phản 下hạ 力lực 羊dương 反phản )# 。

# [米/里]#

(# 上thượng 直trực 六lục 反phản 下hạ 夫phu 問vấn 反phản )# 。

逄# 見kiến

(# 上thượng 羊dương 招chiêu 反phản 遠viễn 也dã 正chánh 作tác 遙diêu 亦diệc 作tác 遙diêu )# 。

[畏-田+由]# 懼cụ

(# 上thượng 於ư 貴quý 反phản 心tâm [月*艮]# 也dã 正chánh 作tác 貧bần 畏úy 畏úy 三tam 形hình )# 。

滿mãn 肚đỗ

(# 上thượng 莫mạc 管quản 反phản 正chánh 作tác 蒲bồ )# 。

可khả [口*(自/死)]#

(# 許hứa 右hữu 反phản )# 。

殿điện 臺đài

(# 徒đồ 來lai 反phản )# 。

㿈# 創sáng/sang

(# 上thượng 於ư 客khách 反phản 下hạ 又hựu 床sàng 反phản )# 。

䓗# 韮phỉ

(# 居cư 有hữu 反phản )# 。

䔉# 薤#

(# 上thượng 蘓# 乱# 反phản 下hạ 乎hồ 或hoặc 反phản )# 。

蘍huân [親-見]#

(# 上thượng 許hứa 云vân 反phản 下hạ 息tức 津tân 反phản )# 。

剔dịch 除trừ

(# 上thượng 他tha 歷lịch 反phản )# 。

# 䭾#

(# 上thượng 相tương/tướng 朱chu 反phản 下hạ 方phương 伐phạt 反phản 正chánh 作tác 䰅# 髮phát 也dã 又hựu 上thượng 音âm 剃thế 下hạ 音âm 懊áo 並tịnh 悞ngộ )# 。

疥giới 野dã 犴ngan

(# 上thượng 古cổ 拜bái 反phản 中trung 羊dương 者giả 反phản 下hạ 古cổ 寒hàn 反phản 下hạ 又hựu 我ngã 寒hàn 我ngã 眾chúng 二nhị 反phản 非phi 呼hô )# 。

驚kinh 怖bố

(# 上thượng 居cư # 反phản )# 。

腥tinh [月*參]#

(# 上thượng 息tức 丁đinh 反phản 下hạ 息tức 刃nhận 反phản )# 。

創sáng/sang 癬tiển

(# 蘓# 淺thiển 反phản )# 。

不bất 憙hí

(# 音âm 喜hỷ 〡# 恱# 也dã )# 。

騫khiên 陁#

(# 上thượng 丘khâu # 反phản )# 。

# 上thượng

(# 上thượng 尺xích 證chứng 反phản )# 。

[去/手]# 入nhập

(# 上thượng 去khứ 堅kiên 反phản )# 。

與dữ 雌thư

(# 此thử 夷di 反phản )# 。

斑ban 足túc

(# 上thượng 布bố 閑nhàn 反phản [馬*(又/又)]# 也dã 雜tạp 也dã )# 。

# #

(# 上thượng 助trợ 街nhai 反phản 下hạ 包bao [白/八]# 反phản )# 。

鵄si 梟kiêu

(# 上thượng 赤xích 脂chi 反phản 下hạ 古cổ 堯# 反phản )# 。

鷹ưng 鵄si

(# 遙diêu 照chiếu 反phản )# 。

麞chương 鹿lộc

(# 上thượng 祝chúc 良lương 反phản 鹿lộc 属# )# 。

雉trĩ 兔thố

(# 上thượng 直trực 几kỉ 反phản 正chánh 作tác 雉trĩ 下hạ 他tha 故cố 反phản 正chánh 兔thố 也dã )# 。

罝ta 羅la

(# 上thượng 子tử 邪tà 反phản )# 。

置trí 地địa

(# 同đồng 上thượng )# 。

堰yển 海hải

(# 上thượng 於ư 㦥# 反phản )# 。

安an 置trí

(# 知tri 利lợi 反phản 設thiết 也dã )# 。

罟# [絅-口+又]#

(# 上thượng 公công 五ngũ 反phản [絅-口+又]# 也dã )# 。

[打-丁+((ㄠ/万)*(ㄠ/?))]# 撥bát

(# 音âm 鉢bát )# 。

坑khanh 陷hãm

(# 上thượng 苦khổ 庚canh 反phản )# 。

鮮tiên 肥phì

(# 父phụ 非phi 反phản )# 。

膚phu 宍#

(# 上thượng 方phương 無vô 反phản 下hạ 如như 六lục 反phản )# 。

# #

(# 二nhị 音âm 湏# 發phát )# 。

# 腋dịch

(# 上thượng 祥tường 兩lưỡng 反phản 下hạ 羊dương 益ích 反phản 經kinh 名danh 〡# 〡# 也dã 正chánh 作tác 象tượng )# 。

央ương 掘quật

(# 其kỳ 勿vật 反phản )# 。

衒huyễn 賣mại

(# 上thượng 玄huyền 練luyện 反phản 自tự 媒môi 也dã )# 。

# 畜súc

(# 上thượng 知tri 呂lữ 反phản 悞ngộ )# 。

屎thỉ 尿niệu

(# 上thượng 尸thi 履lý 反phản 下hạ 奴nô 予# 反phản )# 。

膿nùng 涕thế

(# 上thượng 奴nô 冬đông 反phản 下hạ 吐thổ 計kế 反phản )# 。

䆤# 孔khổng

(# 上thượng 赤xích 專chuyên 反phản )# 。

牀sàng 不bất

(# 上thượng 助trợ 㽵# 反phản 正chánh 作tác 牀sàng 也dã 䆤# 孔khổng 〡# 不bất 眠miên )# 。

[自/兒]# 帝đế

(# 上thượng 得đắc 頭đầu 反phản )# 。

奚hề [弓*(乞-乙+小)]#

(# 上thượng 胡hồ 雞kê 反phản )# 。

阿a 䶩#

(# 竹trúc 皆giai 反phản 大Đại 乘Thừa 入nhập 楞lăng 伽già 經kinh 作tác 阿a 吒tra 字tự 也dã )# 。

讓nhượng 䶩#

(# 上thượng 如như 亮lượng 反phản 下hạ 竹trúc 皆giai 反phản 大Đại 乘Thừa 楞lăng 伽già 作tác 若nhược 吒tra )# 。

葛cát 第đệ

(# 上thượng 古cổ 遏át 反phản 大Đại 乘Thừa 楞lăng 伽già 作tác 葛cát 地địa )# 。

奚hề 味vị

(# 上thượng 戶hộ 雞kê 反phản 下hạ 或hoặc 咩mế [口*(卄/干)]# 二nhị 莫mạc 尒# 反phản )# 。

奚hề 味vị

(# 同đồng 上thượng 大Đại 乘Thừa 楞lăng 伽già 經kinh 作tác 呬hê 䛧# 呬hê 䛧# 字tự 也dã )# 。

地địa 味vị

(# 音âm 味vị 吴# 音âm 呼hô 之chi 大Đại 乘Thừa 楞lăng 伽già 作tác 第đệ 䛧# )# 。

兜đâu 荼đồ 第đệ

(# 上thượng 都đô 侯hầu 反phản 中trung 宅trạch 加gia 反phản 下hạ 徒đồ 計kế 反phản )# 。

遏át 計kế

(# 上thượng 烏ô 割cát 反phản 正chánh 作tác 遏át )# 。

屖# 梨lê 咮#

(# 上thượng 直trực # 反phản 下hạ 元nguyên 沸phí 反phản )# 。

奚hề 咮#

(# 上thượng 音âm [前-刖+ㄅ]# 下hạ 音âm 味vị 下hạ 又hựu 之chi 殊thù 竹trúc 角giác 知tri 由do 知tri 注chú 知tri 咒chú 都đô 豆đậu 六lục 反phản 並tịnh 非phi )# 。

晝trú 〃#

(# 竹trúc 右hữu 反phản )# 。

抽trừu 畜súc

(# 上thượng [(巨-匚)@十]# 由do 反phản 下hạ [(巨-匚)@十]# 六lục 反phản )# 。

紬# 紬#

(# 音âm 稠trù )# 。

奚hề [禰-爾+(乞-乙+小)]#

(# 上thượng 戶hộ 雞kê 反phản 下hạ 奴nô 禮lễ 反phản )# 。

第đệ 九cửu 卷quyển

揌# 品phẩm

(# 上thượng 則tắc 孔khổng 反phản )# 。

# 獸thú

(# 上thượng 巨cự 今kim 反phản )# 。

蒗# 蒼thương

(# 上thượng 郎lang 宕# 反phản 下hạ 徒đồ 浪lãng 反phản 草thảo 名danh 也dã 正chánh 作tác 䕞# 蕩đãng )# 。

淳thuần 熟thục

(# 上thượng 市thị 倫luân 反phản 下hạ 市thị 六lục 反phản )# 。

辟tịch 尸thi

(# 上thượng 卑ty 益ích 反phản 胎thai 名danh )# 。

厚hậu [泳-永+色]# 創sáng/sang

(# 上thượng 戶hộ 狗cẩu 反phản 中trung 普phổ 交giao 反phản 下hạ 初sơ 㽵# 反phản )# 。

挊# 聲thanh

(# 上thượng 音âm 弄lộng 正chánh 作tác 哢# )# 。

歡hoan 憘hỉ

(# 音âm 喜hỷ )# 。

孔khổng [病-丙+木]#

(# 助trợ 㽵# 反phản )# 。

蕳# 擇trạch

(# 上thượng 古cổ 眼nhãn 反phản )# 。

珂kha 乳nhũ

(# 上thượng 苦khổ 何hà 反phản 貝bối 也dã )# 。

挍giảo 滑hoạt

(# 上thượng 古cổ 夘# 反phản 与# 狡# 猾# 同đồng )# 。

㵱# 蘯#

(# 上thượng 疋thất 搖dao 反phản 下hạ 徒đồ 朗lãng 反phản )# 。

境cảnh 醉túy

(# 即tức 遂toại 反phản )# 。

第đệ 十thập 卷quyển

廗# [宋-木+(示*寸)]#

(# 上thượng 祥tường 昔tích 反phản 下hạ 古cổ 丸hoàn 反phản )# 。

撞chàng 泥nê

(# 上thượng 宅trạch 江giang 反phản 冝# 作tác 樁# 竹trúc 江giang 反phản 輪luân 柱trụ 撅# 也dã )# 。

幻huyễn 身thân

(# 上thượng 戶hộ 辦biện 反phản 正chánh 作tác 幻huyễn )# 。

倮khỏa 形hình

(# 上thượng 戶hộ 瓦ngõa 反phản )# 。

空không #

(# 音âm 幻huyễn )# 。

世thế 俗tục

(# 音âm 俗tục )# 。

手thủ 折chiết

(# 爭tranh 巧xảo 反phản 正chánh 作tác 抓trảo )# 。

能năng 灡#

(# 又hựu 作tác 爤# 爛lạn 二nhị 形hình 同đồng 郎lang 歎thán 反phản 殨# 也dã )# 。

陶đào 冶dã

(# 上thượng 徒đồ 刀đao 反phản 下hạ 羊dương 者giả 反phản )# 。

䯊# 鼓cổ

(# 上thượng 苦khổ 何hà 反phản 下hạ 音âm 古cổ )# 。

蒲bồ 桃đào

(# 徒đồ 刀đao 反phản )# 。

及cập 啞á

(# 烏ô 雅nhã 反phản )# 。

毛mao [((來-(人*人)+(前-刖))*力)/里]#

(# 力lực 之chi 反phản )# 。

掘quật 多đa

(# 上thượng 巨cự 勿vật 反phản )# 。

話thoại [口*(美-天+(瞭-目-(日/小)))]#

(# 上thượng 戶hộ 掛quải 反phản 下hạ 私tư 妙diệu 反phản )# 。

[卄/滲]# 灌quán

(# 上thượng 子tử 老lão 反phản 下hạ 古cổ 乱# 反phản )# 。

[王*間]# 錯thác

(# 上thượng 古cổ 莧# 反phản 廁trắc 也dã )# 。

矇# 鈍độn

(# 上thượng 莫mạc 孔khổng 目mục 不bất 明minh 也dã 又hựu 莫mạc 紅hồng 反phản 瞽# 也dã )# 。

大đại

大Đại 乘Thừa 入nhập 楞lăng 伽già 經kinh 等đẳng 二nhị 經kinh 十thập 卷quyển 同đồng 帙# 。

大Đại 乘Thừa 楞Lăng 伽Già 經Kinh 七Thất 卷Quyển

第đệ 一nhất 卷quyển

序tự 文văn

爰viên 有hữu

(# 上thượng 于vu 元nguyên 反phản 於ư 也dã )# 。

玄huyền 樞xu

(# 赤xích 朱chu 反phản )# 。

妙diệu 鍵kiện

(# 其kỳ 偃yển 反phản )# 。

祛khư 妄vọng

(# 上thượng 去khứ 魚ngư 反phản )# 。

迷mê [社-土+令]#

(# 居cư 吟ngâm 反phản 〡# 懷hoài 也dã 正chánh 作tác 姈# 也dã 又hựu 音âm 領lãnh 悞ngộ )# 。

俱câu 汦#

(# [弓*(乞-乙+小)]# 忍nhẫn 反phản 盡tận 也dã 又hựu 音âm 紙chỉ 悞ngộ )# 。

紀kỷ 年niên

(# 上thượng 九cửu 里lý 反phản 極cực 也dã 又hựu 十thập 二nhị 年niên 曰viết 〡# 也dã )# 。

多đa 舛suyễn

(# 昌xương 兖# 反phản )# 。

箕ki 峯phong

(# 上thượng 居cư 其kỳ 反phản 下hạ 芳phương 逢phùng 反phản )# 。

[(止/示)*頁]# 水thủy

(# 上thượng 營doanh 頃khoảnh 反phản 水thủy 名danh )# 。

于vu 闐điền

(# 音âm 電điện )# 。

襲tập 龍long

(# 上thượng 尋tầm 集tập 反phản )# 。

芳phương 猷#

(# 音âm 由do )# 。

探thám 馬mã

(# 上thượng 吐thổ 含hàm 反phản 取thủ 也dã )# 。

齊tề 馥phức

(# 音âm 伏phục )# 。

奧áo #

(# 助trợ 責trách 反phản )# 。

繕thiện 寫tả

(# 上thượng 時thời 戰chiến 反phản )# 。

菲# [蘹-褱+尃]#

(# 上thượng 妃phi 尾vĩ 反phản 下hạ 婆bà 各các 反phản )# 。

珪# 璋#

(# 上thượng 古cổ 携huề 反phản 下hạ 周chu 良lương 反phản )# 。

顧cố 四tứ

(# 上thượng 公công 悟ngộ 反phản )# 。

罔võng 測trắc

(# 上thượng 无# 兩lưỡng 反phản )# 。

翰hàn 墨mặc

(# 上thượng 寒hàn 乘thừa 反phản )# 。

愧quý 恧#

(# 女nữ 六lục 女nữ 力lực 二nhị 反phản )# 。

經kinh 文văn

海hải [沱-匕+(尸@貝)]#

(# 音âm [實-毌+尸]# 水thủy 際tế 也dã )# 。

都đô 咤trá

(# 竹trúc 家gia 反phản )# 。

娑sa 剌lạt

(# 勒lặc 達đạt 反phản )# 。

甕úng 耳nhĩ

(# 上thượng 烏ô 貢cống 反phản )# 。

以dĩ 挂quải

(# 音âm 卦# )# 。

奮phấn 迅tấn

(# 上thượng 方phương 問vấn 反phản 下hạ 相tương/tướng 俊# 反phản )# 。

迴hồi 䀎#

(# 音âm 麵miến 視thị 也dã )# 。

䏶# 脇hiếp

(# 上thượng 步bộ 米mễ 反phản 下hạ 許hứa 刧# 反phản )# 。

如như 虹hồng

(# 紅hồng 絳giáng 二nhị 音âm )# 。

拖tha 暉huy

(# 吐thổ 可khả 反phản [曳-(必-心)]# 也dã 舒thư 也dã )# 。

[這-言+(?/(帝-(立-一)))]# 相tương/tướng

(# 上thượng 提đề 禮lễ 反phản )# 。

㦥# 盖#

(# 上thượng 許hứa 偃yển 反phản )# 。

蕂vừng 樹thụ

(# 上thượng 徒đồ 登đăng 反phản )# 。

甘cam 蔗giá

(# 之chi 夜dạ 反phản )# 。

隟khích 遊du

(# 上thượng 去khứ # 反phản )# 。

穬quáng 麦#

(# 上thượng 古cổ 猛mãnh 反phản 青thanh 稞# 也dã )# 。

一nhất 㪶#

(# 戶hộ 木mộc 反phản )# 。

暨kỵ 乎hồ

(# 上thượng 其kỳ 既ký 反phản )# 。

# 子tử

(# 上thượng 古cổ 邁mại 反phản )# 。

一nhất 銖thù

(# 音âm 殊thù )# 。

葉diệp 乱#

(# 上thượng 大đại 況huống 反phản 正chánh 作tác 荒hoang )# 。

樹thụ 藤đằng

(# 徒đồ 登đăng 反phản )# 。

所sở 噬phệ

(# 音âm 氏thị )# 。

第đệ 二nhị 卷quyển

溟minh 豁hoát

(# 上thượng 莫mạc 瓶bình 反phản 下hạ 呵ha 各các 反phản )# 。

[(圪-乙+田)/皿]# 貝bối

(# 上thượng 羊dương 廉liêm 反phản )# 。

積tích 聚tụ

(# 才tài 句cú 反phản 又hựu 上thượng 聲thanh )# 。

綺ỷ 煥hoán

(# 音âm 喚hoán )# 。

憒hội #

(# 上thượng 古cổ 對đối 反phản 下hạ 女nữ 孝hiếu 反phản )# 。

慣quán 習tập

(# 上thượng 古cổ 患hoạn 反phản )# 。

互hỗ 因nhân

(# 上thượng 乎hồ 故cố 反phản )# 。

枝chi 術thuật

(# 上thượng 其kỳ 綺ỷ 反phản 正chánh 作tác 枝chi )# 。

躁táo 動động

(# 上thượng 子tử 告cáo 反phản )# 。

第đệ 三tam 卷quyển

脣thần 齶ngạc

(# 五ngũ 各các 反phản )# 。

因nhân 㨝#

(# 先tiên 結kết 反phản )# 。

薝chiêm 蔔bặc

(# 上thượng 諸chư 廉liêm 反phản 下hạ 蒲bồ 北bắc 反phản )# 。

瘖âm 瘂á

(# 上thượng 於ư 今kim 反phản 下hạ 烏ô 雅nhã 反phản )# 。

目mục 睛tình

(# 音âm 精tinh 從tùng 目mục )# 。

罄khánh 欬khái

(# 上thượng 苦khổ 定định 反phản 下hạ 苦khổ 愛ái 反phản )# 。

不bất 瞬thuấn

(# 音âm 舜thuấn )# 。

[逅-口+(了-(丁-一)+巾)]# 相tương/tướng

(# 上thượng 提đề 禮lễ 反phản )# 。

漂phiêu 激kích

(# 音âm 擊kích )# 。

第đệ 四tứ 卷quyển

齒xỉ 輔phụ

(# 音âm 父phụ )# 。

作tác 薾#

(# 古cổ 典điển 反phản )# 。

穩ổn 蔽tế

(# 上thượng 於ư 謹cẩn 反phản 下hạ 必tất 祭tế 反phản 上thượng 又hựu 烏ô 本bổn 反phản 悞ngộ )# 。

簾# [幔-又+万]#

(# 上thượng 力lực 閻diêm 反phản 下hạ 莫mạc 半bán 反phản )# 。

帷duy 障chướng

(# 上thượng 于vu 㱕# 反phản )# 。

[垂-一]# 離ly

(# 上thượng 古cổ 懷hoài 反phản 悞ngộ )# 。

蕀cức 針châm

(# 上thượng 九cửu 力lực 反phản )# 。

銛# 利lợi

(# 上thượng 息tức 廉liêm 反phản )# 。

第đệ 五ngũ 卷quyển

毗tỳ 紐nữu

(# 女nữ 久cửu 反phản )# 。

[戒-廾+人]# 迦ca

(# 上thượng 手thủ 遇ngộ 反phản )# 。

分phần/phân 折chiết

(# 先tiên 擊kích 反phản 正chánh 作tác 析tích 又hựu 之chi 舌thiệt 反phản 〡# 伏phục 也dã )# 。

鉤câu #

(# 蘓# 果quả 反phản )# 。

形hình 膚phu

(# 音âm 夫phu 皮bì 〡# 也dã )# 。

杖trượng 搥trùy

(# 直trực 追truy 反phản )# 。

如như 蠶tằm

(# 昨tạc 南nam 反phản )# 。

作tác 蠒#

(# 古cổ 典điển 反phản 蝅# 室thất 也dã )# 。

踐tiễn 蹋đạp

(# 徒đồ 盍# 反phản )# 。

[病-丙+(猒/土)]# 治trị

(# 上thượng 烏ô 甲giáp 反phản 下hạ 直trực 之chi 反phản )# 。

第đệ 六lục 卷quyển

販phán 鬻dục

(# 羊dương 六lục 反phản 賣mại 也dã )# 。

親thân 狎hiệp

(# 咸hàm 甲giáp 反phản )# 。

憂ưu 悚tủng

(# 息tức 勇dũng 反phản )# 。

秔canh 米mễ

(# 上thượng 古cổ 音âm 反phản 稻đạo 也dã )# 。

離ly 叛bạn

(# 音âm 伴bạn 背bối/bội 也dã )# 。

有hữu 牝tẫn

(# 毗tỳ 忍nhẫn 反phản )# 。

豺sài 狼lang

(# 上thượng 助trợ 皆giai 反phản )# 。

# 豹báo

(# 補bổ [白/八]# 反phản 雄hùng 虎hổ 也dã )# 。

# 罝ta

(# 子tử 邪tà 反phản )# 。

[慘-(彰-章)+小]# 暴bạo

(# 上thượng 七thất 到đáo 反phản 正chánh 作tác 操thao 或hoặc 作tác # 初sơ 錦cẩm 反phản )# 。

# 滌địch

(# 上thượng 戶hộ 管quản 反phản 下hạ 徒đồ 的đích 反phản )# 。

韭# 䔉#

(# 上thượng 居cư 有hữu 反phản 下hạ 蘓# 乱# 反phản )# 。

孔khổng 牀sàng

(# 助trợ 㽵# 反phản )# 。

癲điên 狂cuồng

(# 上thượng 丁đinh 田điền 反phản )# 。

怛đát 姪điệt

(# 徒đồ 結kết 地địa 夜dạ 二nhị 反phản )# 。

葛cát 吒tra

(# 上thượng 古cổ 遏át 反phản 下hạ 陟trắc 嫁giá 反phản )# 。

麼ma [(上/天)*(企-止+米)]#

(# 上thượng 莫mạc 可khả 反phản 下hạ 力lực 計kế 反phản )# 。

[侮-母+小]# 䛧#

(# 上thượng 奴nô 里lý 反phản 下hạ 迷mê 計kế 反phản )# 。

呬hê 䛧#

(# 上thượng 香hương 噐# 反phản )# 。

揭yết 囉ra

(# 上thượng 居cư 謁yết 反phản 入nhập 楞lăng 伽già 經kinh 作tác 歌ca 梨lê )# 。

欀# [舟*丁]#

(# 上thượng 汝nhữ 羊dương 反phản 下hạ 古cổ 我ngã 反phản 正chánh 作tác 舸khả 也dã 若nhược 字tự 切thiết 脚cước )# 。

剌lạt 地địa

(# 上thượng 郎lang 達đạt 反phản )# 。

# 荼đồ

(# 上thượng 知tri 戶hộ 反phản 下hạ 宅trạch 嫁giá 反phản )# 。

折chiết [(上/天)*(企-止+米)]#

(# 上thượng 之chi 舌thiệt 反phản )# 。

楮# 楮# 楮# 楮#

(# 笞si 雉trĩ 反phản 經kinh 作tác 苔# 矩củ 反phản 悞ngộ 入nhập 楞lăng 伽già 經kinh 作tác 抽trừu 畜súc 抽trừu 畜súc 笞si 大đại 來lai 反phản 悞ngộ )# 。

苔# 矩củ

(# 上thượng 丑sửu 知tri 反phản 下hạ 俱câu 主chủ 反phản 楮# 字tự 切thiết 脚cước )# 。

苐# 鞞bệ

(# 步bộ 迷mê 反phản 去khứ 聲thanh )# 。

# [禰-爾+(乞-乙+小)]#

(# 上thượng 火hỏa 計kế 反phản 下hạ 奴nô 禮lễ 反phản )# 。

# [(上/天)*(企-止+米)]#

(# 上thượng 余dư 主chủ 反phản )# 。

[胺-女+(尸@貝)]# 第đệ

(# 上thượng 毗tỳ 忍nhẫn 反phản )# 。

籠lung 檻hạm

(# 咸hàm 黯ảm 反phản )# 。

[門@牛]# 尸thi

(# 上thượng 下hạ 愽# 計kế 反phản 胎thai 名danh 也dã )# 。

第đệ 七thất 卷quyển

昏hôn 蟄chập

(# 直trực 立lập 反phản )# 。

揭yết #

(# 上thượng 其kỳ 列liệt 反phản 外ngoại 道đạo 名danh )# 。

遷thiên 謝tạ

(# 上thượng 七thất 仙tiên 反phản )# 。

分phần/phân [土*(厂@干)]#

(# 先tiên 擊kích 反phản 与# 拆# 同đồng 也dã 又hựu [(巨-匚)@十]# 格cách 反phản 悞ngộ )# 。

在tại 鑛khoáng

(# 古cổ 猛mãnh 反phản )# 。

陶đào 冶dã

(# 上thượng 徒đồ 刀đao 反phản 下hạ 羊dương 者giả 反phản )# 。

練luyện 治trị

(# 上thượng 力lực 見kiến 反phản 下hạ 直trực 之chi 反phản )# 。

箜không 篌hầu

(# 二nhị 音âm 空không 侯hầu )# 。

䗍# 皷cổ

(# 上thượng 洛lạc 戈qua 反phản )# 。

[憍-(夭/口)+右]# 拉lạp

(# 力lực 合hợp 反phản )# 。

昌xương 狸li

(# 上thượng 莫mạc 報báo 又hựu 王vương 名danh )# 。

毱cúc 多đa

(# 上thượng 其kỳ 六lục 反phản )# 。

[夢-夕+(夕*戈)]# 利lợi

(# 上thượng 莫mạc 結kết 反phản )# 。

腰yêu 縮súc

(# 他tha 刀đao 反phản )# 。

毗tỳ 紉#

(# 女nữ 久cửu 反phản 天thiên 名danh 又hựu 女nữ [玝-十+小]# 反phản 悞ngộ )# 。

抨phanh 酪lạc

(# 上thượng 普phổ 耕canh 反phản )# 。

鵂hưu [(哭-犬+田)*鳥]#

(# 音âm 休hưu [咒-几+田]# 鳥điểu 名danh )# 。

洗tẩy 濯trạc

(# 宅trạch 角giác 反phản )# 。

澡táo [泳-永+剌]#

(# 所sở 右hữu 反phản )# 。

兔thố 角giác

(# 上thượng 他tha 故cố 反phản )# 。

佛Phật 說Thuyết 菩Bồ 薩Tát 行Hành 方Phương 便Tiện 境Cảnh 界Giới 。 神Thần 通Thông 變Biến 化Hóa 經Kinh 三Tam 卷Quyển

第đệ 一nhất 卷quyển

多đa 渜#

(# 而nhi 朱chu 而nhi 兖# 二nhị 反phản 柔nhu 也dã 又hựu 奴nô 短đoản 奴nô 乱# 二nhị 反phản 非phi )# 。

翅sí [邱-丘+(冉-土+(┴/十))]#

(# 上thượng 尸thi 智trí 反phản )# 。

槃bàn 咃tha

(# 吐thổ 何hà 反phản 薩tát 遮già # # 子tử 經kinh 作tác 般bát 陁# )# 。

闥thát 婆bà

(# 上thượng 他tha 達đạt 反phản )# 。

呿khư 陁#

(# 上thượng 去khứ 迦ca 反phản )# 。

拘câu 絺hy

(# [(巨-匚)@十]# 脂chi 反phản )# 。

第đệ 二nhị 卷quyển

一nhất 蜜mật

(# 莫mạc 必tất 反phản )# 。

滿mãn 巩#

(# 下hạ 江giang 反phản )# 。

遙diêu 見kiến

(# 上thượng 羊dương 招chiêu 反phản 悞ngộ )# 。

柔nhu [渜-大+火]#

(# 而nhi 兖# 反phản )# 。

不bất 肖tiếu

(# 音âm 笑tiếu 似tự 也dã )# 。

獦cát 張trương

(# 上thượng 力lực # 反phản )# 。

魚ngư 㭪#

(# 蒲bồ 故cố 反phản )# 。

遼liêu 理lý

(# 上thượng 力lực 條điều 反phản )# 。

月nguyệt 蝕thực

(# 音âm 食thực )# 。

甚thậm 嬉hi

(# 許hứa 記ký 反phản )# 。

麁thô 獷quánh

(# 古cổ 猛mãnh 反phản )# 。

嗎# 伏phục

(# 上thượng 莫mạc 下hạ 莫mạc 嫁giá 二nhị 反phản 〡# 詈lị 也dã # 言ngôn 也dã 正chánh 作tác 罵mạ ▆# 二nhị 形hình 又hựu 字tự 體thể 似tự 嗝# 音âm 縶# 非phi )# 。

忍nhẫn 耐nại

(# 奴nô 代đại 反phản )# 。

麁thô 撗hoàng

(# 与# 獷quánh 字tự 同đồng 也dã 或hoặc 作tác 獚# )# 。

如như 實thật 說thuyết 全toàn

(# 下hạ 是thị 人nhân 王vương 二nhị 字tự )# 。

跱trĩ 立lập

(# 上thượng 直trực 里lý 反phản )# 。

# 䑎#

(# 上thượng [(巨-匚)@十]# 容dung 反phản 下hạ 息tức 廉liêm 反phản 正chánh 作tác # 纖tiêm 也dã 下hạ 又hựu 七thất 廉liêm 反phản 非phi 用dụng )# 。

其kỳ [跳-兆+尃]#

(# 市thị 兖# 反phản )# 。

皮bì 庸dong

(# 方phương 無vô 反phản 正chánh 作tác 膚phu 也dã 又hựu 音âm 容dung 悞ngộ )# 。

委ủy 陁#

(# 上thượng 於ư 垂thùy 反phản 〡# [美-天+(瞭-目-(日/小))]# 也dã )# 。

密mật 緻trí

(# 上thượng 眉mi 筆bút 反phản 下hạ 直trực 利lợi 反phản )# 。

眴thuấn/huyễn 則tắc

(# 上thượng 書thư 閏nhuận 反phản )# 。

頻tần 婆bà [病-丙+嗇]#

(# 音âm 色sắc )# 。

同đồng 抓trảo

(# 爭tranh 巧xảo 反phản )# 。

䑎# 長trường/trưởng

(# 上thượng 息tức 廉liêm 反phản )# 。

淤ứ 泥nê

(# 上thượng 於ư 據cứ 反phản )# 。

淤ứ 濁trược

(# 同đồng 上thượng )# 。

明minh [聲-耳+(夕*ㄗ)]#

(# 口khẩu 角giác 反phản )# 。

[〦/卄/死]# #

(# 上thượng 所sở 追truy 反phản )# 。

互hỗ 相tương

(# 上thượng 乎hồ 故cố 反phản )# 。

劫kiếp #

(# 徒đồ 活hoạt 反phản )# 。

芒mang 草thảo

(# 上thượng 无# 方phương 反phản 又hựu 音âm 忙mang )# 。

慈từ 箕ki

(# 上thượng 子tử 慈từ 反phản 下hạ 居cư 其kỳ 反phản 正chánh 茲tư 萁# 二nhị 字tự 也dã 經kinh 音âm 義nghĩa 云vân 此thử 草thảo 如như 細tế 荻# 北bắc 方phương 多đa 饒nhiêu 此thử 草thảo 也dã )# 。

流lưu 㵱#

(# 疋thất 招chiêu 反phản )# 。

# 相tương/tướng

(# 上thượng 乎hồ 故cố 反phản 正chánh 作tác 互hỗ )# 。

[曼-又+万]# 茲tư 萁#

(# 上thượng 一nhất 音âm 萬vạn 〡# ▆# 不bất 斷đoạn 也dã 下hạ 二nhị 同đồng 前tiền )# 。

毀hủy 呰tử

(# 音âm 紫tử )# 。

第đệ 三tam 卷quyển

花hoa #

(# 莫mạc 姧gian 反phản )# 。

蕭tiêu 笛địch

(# 上thượng 蘓# 條điều 反phản 下hạ 徒đồ 的đích 反phản )# 。

土thổ/độ 塊khối

(# 苦khổ 對đối 反phản )# 。

千thiên [土*斬]#

(# 七thất 焰diễm 反phản )# 。

牗# 嚮hướng

(# 上thượng 由do 柳liễu 反phản 下hạ 許hứa 兩lưỡng 許hứa 亮lượng 二nhị 反phản )# 。

金kim [紿-口+月]# 香hương #

(# 音âm # )# 。

為vi 䰅#

(# 音âm 湏# )# 。

寶bảo 葙#

(# 息tức 良lương 反phản )# 。

香hương #

(# 力lực 塩# 反phản )# 。

穿xuyên 鑿tạc

(# 音âm 昨tạc )# 。

五ngũ

大đại 薩tát 遮già # # 子tử 所sở 說thuyết 經Kinh 十thập 卷quyển 一nhất 帙#

第đệ 一nhất 卷quyển

崐# 崘#

(# 上thượng 古cổ 䰟# 反phản 下hạ 郎lang 昆côn 反phản )# 。

拘câu 抧#

(# 吉cát 以dĩ 反phản )# 。

鸜# 鵒#

(# 上thượng 音âm 瞿cù 下hạ 音âm 浴dục )# 。

迭điệt 相tương/tướng

(# 上thượng 田điền 結kết 反phản )# 。

柔nhu #

(# 而nhi 兖# 反phản 又hựu 作tác 䎡noãn )# 。

阿a 㝹nậu

(# 奴nô 侯hầu 反phản )# 。

[憍-(夭/口)+右]# [苑-夕+車]#

(# 扶phù 泛phiếm 反phản [憍-(夭/口)+右]# [苑-夕+車]# 波ba 提đề 此thử 云vân 牛ngưu 呞tư )# 。

般bát 陁#

(# 上thượng 音âm 槃bàn 摩ma 訶ha 般bát 陁# 此thử 云vân 大đại 路lộ )# 。

般bát 阤đà

(# 同đồng 上thượng 周chu 羅la 般bát 陁# 此thử 云vân 小tiểu 路lộ )# 。

陁# #

(# 毗tỳ 妙diệu 反phản 陁# 驃phiếu 摩ma 羅la 子tử 此thử 云vân 物vật 力lực 士sĩ 子tử 亦diệc 寶bảo 力lực 子tử 也dã )# 。

佉khư 陁#

(# 上thượng 去khứ 迦ca 反phản )# 。

純thuần 阤đà

(# 上thượng 市thị 倫luân 之chi 尹# 二nhị 反phản )# 。

拘câu 絺hy

(# [(巨-匚)@十]# 夷di 反phản )# 。

彼bỉ [土*(厂@干)]#

(# 音âm 岸ngạn )# 。

奮phấn 迅tấn

(# 上thượng 夫phu 問vấn 反phản 下hạ 私tư 閏nhuận 反phản )# 。

陜# 劣liệt

(# 上thượng 戶hộ 夾giáp 反phản 正chánh 作tác 狹hiệp )# 。

所sở [口*郝]#

(# 呼hô 各các 反phản )# 。

見kiến 坑khanh

(# 苦khổ 庚canh 反phản )# 。

永vĩnh 家gia

(# 疾tật 歷lịch 反phản )# 。

髓tủy #

(# 音âm # )# 。

# 牛ngưu

(# 上thượng 目mục 交giao 反phản )# 。

羼sằn 提đề

(# 上thượng 初sơ 諫gián 反phản 此thử 云vân 忍nhẫn )# 。

第đệ 二nhị 卷quyển

梨lê #

(# 上thượng 力lực [前-刖+ㄅ]# 反phản 下hạ 古cổ 莖hành 反phản )# 。

[石*(彖-(彖-豕)+(┐@一))]# 斫chước

(# 上thượng 音âm 卓trác 正chánh 作tác 硺# )# 。

煩phiền 惚hốt

(# 音âm # )# 。

淤ứ 泥nê

(# 上thượng 於ư 去khứ 反phản )# 。

# 除trừ

(# 上thượng 即tức 淺thiển 反phản 滅diệt 也dã )# 。

憒hội 閙náo

(# 上thượng 古cổ 對đối 反phản 下hạ 女nữ 孝hiếu 反phản )# 。

[(圪-乙+田)/皿]# 味vị

(# 上thượng 羊dương 廉liêm 反phản )# 。

蕀cức 刾#

(# 上thượng 居cư 力lực 反phản )# 。

蜂phong [口*(隹/乃)]#

(# 上thượng 芳phương 逢phùng 反phản 下hạ 即tức 水thủy 反phản )# 。

第đệ 三tam 卷quyển

唱xướng 嘯khiếu

(# 蘓# # 反phản )# 。

反phản 叛bạn

(# 音âm 伴bạn 背bối/bội 也dã )# 。

嬈nhiễu 乱#

(# 上thượng 奴nô 了liễu 如như 沼chiểu 二nhị 反phản )# 。

釣điếu [利-禾+(上/夫)]#

(# 上thượng 多đa # 反phản 下hạ 七thất 亦diệc 反phản )# 。

䛴# 語ngữ

(# 上thượng 丘khâu 倚ỷ 反phản 正chánh 作tác 綺ỷ )# 。

无# 悕hy

(# 音âm 希hy 望vọng 也dã )# 。

[仁-二+(厂@巴)]# 脆thúy

(# 上thượng 魚ngư 垂thùy 反phản 下hạ 此thử 芮# 反phản )# 。

上thượng [泳-永+色]#

(# 普phổ 包bao 反phản )# 。

如như [石*(彖-(彖-豕)+(┐@一))]#

(# 音âm 卓trác 攻công 也dã )# 。

如như 薎#

(# 蒙mông 貢cống 反phản 正chánh 作tác 夢mộng ▆# 二nhị 形hình )# 。

勉miễn 胱#

(# 上thượng 眉mi 辯biện 反phản 下hạ 他tha 活hoạt 反phản )# 。

雍ung [社-土+皂]#

(# 上thượng 於ư 容dung 反phản 下hạ 莫mạc 六lục 反phản 〡# 〡# 和hòa 敬kính 也dã 正chánh 作tác 雍ung 穆mục )# 。

麁thô 鑛khoáng

(# 古cổ 猛mãnh 反phản )# 。

如như 倮khỏa

(# 胡hồ 兀ngột 反phản 無vô 衣y 也dã )# 。

得đắc 赦xá

(# 音âm 舍xá 宥hựu 也dã )# 。

寶bảo 㵭#

(# 諸chư 呂lữ 反phản 正chánh 作tác 渚chử )# 。

陰ấm 聚tụ

(# 上thượng 於ư 今kim 反phản 覆phúc 也dã )# 。

[(留-田)-刀+ㄗ]# 生sanh

(# 郎lang 管quản 反phản 四tứ 生sanh 之chi 一nhất 也dã )# 。

妙diệu #

(# 音âm 觸xúc )# 。

不bất [隹/寸]#

(# 徒đồ 活hoạt 反phản )# 。

[死/心]# [利-禾+(上/天)]#

(# 七thất 賜tứ 反phản )# 。

輕khinh 懆#

(# 子tử 到đáo 反phản 又hựu 音âm 草thảo 悞ngộ )# 。

[止*奚]# [止*谷]#

(# 上thượng 苦khổ [前-刖+ㄅ]# 反phản 下hạ 古cổ 木mộc 反phản )# 。

[施-方+虫]# [(〡*日)/一/(儿@丰)]#

(# 上thượng 食thực 遮già 反phản )# 。

鷹ưng 鷂diêu

(# 遙diêu 照chiếu 反phản )# 。

雄hùng 桀#

(# 其kỳ 列liệt 反phản )# 。

飛phi 騰đằng

(# 徒đồ 登đăng 反phản 正chánh 作tác 騰đằng 也dã )# 。

兇hung #

(# 上thượng 音âm 凶hung )# 。

抱bão 繫hệ

(# 上thượng 步bộ 保bảo 反phản )# 。

一nhất 糸mịch

(# 音âm 覓mịch 細tế 絲ti )# 。

能năng 掣xiết

(# 赤xích 世thế 赤xích 列liệt 二nhị 反phản )# 。

[去/手]# 攙#

(# 上thượng 去khứ 堅kiên 反phản 下hạ 无# 遠viễn 反phản 並tịnh 悞ngộ )# 。

深thâm #

(# 古cổ 鴈nhạn 反phản 正chánh 作tác 澗giản )# 。

幽u 峪#

(# 古cổ 木mộc 余dư 玉ngọc 二nhị 反phản )# 。

堆đôi 埠phụ

(# 上thượng 都đô 迴hồi 反phản 下hạ 浮phù 久cửu 反phản )# 。

坑khanh 坎khảm

(# 上thượng 口khẩu 庚canh 反phản 下hạ 口khẩu 感cảm 反phản )# 。

水thủy 漬tí

(# 疾tật 智trí 反phản )# 。

不bất 爤#

(# 郎lang 贊tán 反phản )# 。

不bất 陜#

(# 音âm 狹hiệp )# 。

不bất 陜#

(# 音âm 狹hiệp )# 。

不bất [土*甲]#

(# 烏ô 甲giáp 反phản 下hạ 也dã [穴/爪]# 也dã 正chánh 作tác 凹ao 闔hạp 三tam 形hình )# 。

不bất 垤điệt

(# 徒đồ 結kết 反phản 正chánh 作tác 凸# )# 。

不bất [勿/(止*止)]#

(# 生sanh 立lập 反phản )# 。

糸mịch 縷lũ

(# 上thượng 莫mạc 歷lịch 反phản 下hạ 力lực 主chủ 反phản )# 。

從tùng 撗hoàng

(# 上thượng 子tử 容dung 反phản 正chánh 作tác 從tùng 縱túng/tung )# 。

鞾# 等đẳng

(# 上thượng 許hứa ▆# 反phản )# 。

第đệ 四tứ 卷quyển

麁thô 穬quáng

(# 古cổ 猛mãnh 反phản )# 。

繫hệ 閈hãn

(# 愽# 計kế 反phản )# 。

駈khu 儐tấn

(# 必tất 進tiến 反phản [后-口+十]# 也dã 逐trục 也dã 正chánh 作tác [按-女+(尸@貝)]# 字tự 也dã )# 。

覘# 伺tứ

(# 上thượng 田điền 焰diễm 反phản 下hạ 相tương/tướng 寺tự 反phản )# 。

劫kiếp #

(# 徒đồ 活hoạt 反phản )# 。

毀hủy 呰tử

(# 音âm 紫tử )# 。

火hỏa 坑khanh

(# 口khẩu 庚canh 反phản )# 。

全toàn #

(# 徒đồ 活hoạt 反phản 強cường/cưỡng 取thủ 也dã 正chánh 作tác # )# 。

撾qua 打đả

(# 上thượng 竹trúc 花hoa 反phản 下hạ 丁đinh 領lãnh 反phản )# 。

虵xà 蝎hạt

(# 許hứa 謁yết 反phản 又hựu 胡hồ 割cát 反phản 悞ngộ )# 。

應ưng 貸thải

(# 他tha 得đắc 大đại 得đắc 二nhị 反phản 從tùng 官quan 借tá 本bổn 也dã 又hựu 他tha 代đại 反phản 非phi )# 。

貨hóa 賕#

(# 音âm 求cầu 財tài 賄hối 也dã )# 。

枉uổng 治trị

(# 上thượng 於ư 徃# 反phản 下hạ 直trực 之chi 反phản )# 。

諂siểm 倿nịnh

(# 上thượng [(巨-匚)@十]# 染nhiễm 反phản 下hạ 奴nô 定định 反phản )# 。

昌xương 受thọ

(# 上thượng 莫mạc 得đắc 反phản 忤ngỗ 也dã )# 。

策sách 伇#

(# 上thượng 楚sở 責trách 反phản )# 。

桛# 諸chư

(# 上thượng 郎lang 貢cống 反phản )# 。

戲hí 咲#

(# 音âm 笑tiếu 喜hỷ 也dã )# 。

手thủ 捲quyển

(# 巨cự 員# 反phản )# 。

刀đao #

(# 所sở 卓trác 反phản )# 。

鉾mâu 㦸#

(# 上thượng 莫mạc 侯hầu 反phản )# 。

隱ẩn #

(# 必tất 祭tế 反phản 掩yểm 也dã 正chánh 作tác 蔽tế 也dã )# 。

從tùng 橫hoạnh/hoành

(# 上thượng 子tử 從tùng 反phản )# 。

訢hân 諸chư

(# 上thượng 蘓# 故cố 反phản 告cáo 也dã # 也dã 毀hủy 也dã 正chánh 作tác 訴tố 又hựu 音âm 忻hãn 喜hỷ 也dã 悞ngộ )# 。

鞕ngạnh 杖trượng

(# 上thượng 卑ty 連liên 反phản 悞ngộ )# 。

[穴/(爪*爪)]# 墮đọa

(# 上thượng 余dư 主chủ 反phản [悚*頁]# 也dã )# 。

樗xư 蒲bồ

(# 上thượng [(巨-匚)@十]# 魚ngư 反phản )# 。

碁kì 愽#

(# 上thượng 巨cự 之chi 反phản )# 。

虫trùng 螟minh

(# 莫mạc 瓶bình 反phản )# 。

第đệ 五ngũ 卷quyển

蕳# 選tuyển

(# 上thượng 古cổ 眼nhãn 反phản 又hựu 古cổ 閑nhàn 反phản 悞ngộ )# 。

兩lưỡng 葙#

(# 息tức 良lương 反phản 正chánh 作tác 廂sương )# 。

鞭tiên 打đả

(# 上thượng 卑ty 連liên 反phản )# 。

藻tảo 漱thấu

(# 上thượng 子tử 老lão 反phản 下hạ 所sở 右hữu 反phản )# 。

[疙-乙+小]# 病bệnh

(# 上thượng [(巨-匚)@十]# 刃nhận 反phản )# 。

# 渚chử

(# 上thượng 子tử 仙tiên 反phản 下hạ 諸chư 呂lữ 反phản )# 。

婆bà 藪tẩu

(# 速tốc 走tẩu 反phản )# 。

輕khinh [摻-(彰-章)+小]#

(# 子tử 到đáo 反phản 〡# 動động 也dã 悞ngộ )# 。

戲hí [口*(美-天+大)]#

(# 音âm 笑tiếu )# 。

[穴/(爪*爪)]# 墮đọa

(# 上thượng 羊dương 主chủ 反phản 又hựu 况# 兩lưỡng 反phản 悞ngộ )# 。

[穴/悎]# 窹#

(# 上thượng 古cổ 孝hiếu 反phản 睡thụy 〡# )# 。

太thái 澀sáp

(# 所sở 立lập 反phản )# 。

太thái 䩕ngạnh

(# 五ngũ 更cánh 反phản 牢lao 也dã 正chánh 作tác 鞕ngạnh )# 。

第đệ 六lục 卷quyển

雄hùng [列/木]#

(# 其kỳ 列liệt 反phản )# 。

怨oán [利-禾+(素-糸+入)]#

(# 七thất 賜tứ 反phản )# 。

[絅-口+又]# 縵man

(# 莫mạc 安an 反phản 手thủ 相tương/tướng 也dã )# 。

王vương [跳-兆+尃]#

(# 市thị 兖# 反phản )# 。

俱câu 瞬thuấn

(# 書thư 閏nhuận 反phản )# 。

差sai 跌trật

(# 田điền 結kết 反phản )# 。

頤di 相tương/tướng

(# 上thượng 羊dương 之chi 反phản )# 。

王vương 踹#

(# 市thị 兖# 反phản )# 。

銅đồng #

(# 除trừ 慮lự 反phản 正chánh 作tác 著trước 筯# 二nhị 形hình 又hựu 張trương 略lược 反phản 非phi )# 。

足túc 跌trật

(# 方phương 無vô 反phản 正chánh 作tác 跗# 趺phu 二nhị 形hình 也dã 悞ngộ )# 。

屈khuất 电#

(# 音âm 申thân )# 。

耳nhĩ 睡thụy

(# 丁đinh 果quả 反phản 又hựu 直trực 偽ngụy 垂thùy 偽ngụy 二nhị 反phản 悞ngộ )# 。

銅đồng 鍱diệp

(# 音âm # )# 。

華hoa 琰diêm

(# 羊dương 染nhiễm 反phản 王vương 名danh 也dã )# 。

面diện [狔-尸+白]#

(# 音âm [白/八]# )# 。

# 圓viên

(# 上thượng [(巨-匚)@十]# 容dung 反phản )# 。

蔙# 華hoa

(# 上thượng 音âm 旋toàn 正chánh 作tác 蔙# 出xuất 玉ngọc 篇thiên )# 。

炳bỉnh 著trước

(# 上thượng 兵binh 永vĩnh 反phản 下hạ 竹trúc 慮lự 反phản 〡# 〡# 明minh 也dã )# 。

竹trúc 筒đồng

(# 音âm 同đồng )# 。

美mỹ 艶diễm

(# 音âm 焰diễm )# 。

麁thô [勿/(止*(心-(白-日)))]#

(# 所sở 立lập 反phản )# 。

窐# 曲khúc

(# 上thượng 烏ô 花hoa 反phản )# 。

熠dập 燿diệu

(# 上thượng 羊dương 立lập 反phản )# 。

端đoan 妍nghiên

(# 五ngũ 賢hiền 反phản )# 。

黶yểm 相tương/tướng

(# 上thượng 於ư 琰diêm 反phản )# 。

如như [矢*頁]#

(# 居cư 隨tùy 反phản 正chánh 作tác 規quy )# 。

咽yến/ế/yết 頸cảnh

(# 上thượng 烏ô 賢hiền 反phản 下hạ 居cư 郢# 反phản )# 。

无# [(雪-雨+(雪-雨))*皮]#

(# 側trắc 右hữu 反phản )# 。

塵trần 垢cấu

(# 古cổ 口khẩu 反phản )# 。

楞lăng 秖kỳ

(# 上thượng 郎lang 登đăng 反phản 下hạ 巨cự 支chi 反phản )# 。

常thường [目*壹]ê

(# 一nhất 計kế 反phản )# 。

憒hội #

(# 上thượng 古cổ 對đối 反phản 下hạ 女nữ 孝hiếu 反phản )# 。

貪tham 餌nhị

(# 而nhi 志chí 反phản )# 。

筞# 使sử

(# 上thượng 又hựu 責trách 反phản )# 。

第đệ 七thất 卷quyển

睹đổ 見kiến

(# 上thượng 都đô 古cổ 反phản )# 。

揣đoàn 食thực

(# 上thượng 徒đồ 官quan 反phản )# 。

蠅dăng [虫*(ㄆ/虫)]#

(# 音âm 早tảo )# 。

第đệ 八bát 卷quyển

住trụ 遙diêu

(# 音âm 經kinh )# 。

猗ỷ 覺giác

(# 上thượng 於ư 綺ỷ 反phản )# 。

第đệ 九cửu 卷quyển

聖thánh 落lạc

(# 上thượng 才tài 句cú 反phản )# 。

# 種chủng

(# 上thượng 楚sở 洽hiệp 反phản )# 。

嗅khứu 香hương

(# 上thượng 香hương 右hữu 反phản )# 。

第đệ 十thập 卷quyển

口khẩu 噵#

(# 音âm 道đạo )# 。

測trắc 方phương

(# 上thượng 楚sở 力lực 反phản 正chánh 作tác 畟trắc )# 。

[月*乳]# 母mẫu

(# 上thượng 辱nhục 主chủ 反phản [女*(乞-乙+小)]# 也dã 正chánh 作tác 乳nhũ [泳-永+乳]# 二nhị 形hình )# 。

奮phấn 迅tấn

(# 上thượng 方phương 問vấn 反phản 下hạ 相tương/tướng 俊# 反phản 疾tật 也dã 正chánh 作tác 奮phấn 迅tấn )# 。

為vi #

(# 音âm 湏# )# 。

无# 刾#

(# 七thất 賜tứ 反phản 〡# # 之chi 〡# 也dã 正chánh 作tác 䓶# 刺thứ 刾# 三tam 形hình )# 。

八bát 函hàm

(# 戶hộ 緘giam 反phản )# 。

一nhất 舀#

(# 同đồng 上thượng )# 。

寶bảo 伯bá

(# 同đồng 上thượng 並tịnh 悞ngộ )# 。

香hương 甕úng

(# 烏ô 貢cống 反phản )# 。

寶bảo 伯bá

(# 音âm 函hàm 下hạ 數số 箇cá 並tịnh 悞ngộ 又hựu 逾du 由do 坎khảm 陷hãm 四tứ 音âm 並tịnh 非phi 呼hô 之chi )# 。

常thường

大đại 方Phương 等Đẳng 大đại 雲vân 請thỉnh 雨vũ 經kinh 等đẳng 四tứ 經kinh 十thập 卷quyển 。

(# 同đồng 帙# )# 。

大Đại 方Phương 等Đẳng 大Đại 雲Vân 請Thỉnh 雨Vũ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

脩tu 羈ki

(# 上thượng 思tư 由do 反phản 下hạ 居cư 冝# 反phản )# 。

# #

(# 上thượng 步bộ 末mạt 反phản )# 。

奮phấn 迅tấn

(# 上thượng 方phương 問vấn 反phản )# 。

商thương 佉khư

(# 去khứ 迦ca 反phản 龍long 名danh 啇# 〡# 此thử 云vân 螺loa )# 。

灆lam 佛Phật

(# 上thượng 郎lang 甘cam 反phản )# 。

[弓*(乞-乙+小)]# [目*(人@未)]#

(# 書thư 遮già 反phản )# 。

蛟giao 龍long

(# 上thượng 古cổ 猫miêu 反phản )# 。

應ưng 祁kỳ

(# 渠cừ 伊y 反phản )# 。

磤# 聲thanh

(# 上thượng 於ư 謹cẩn 反phản 雷lôi 聲thanh 也dã )# 。

霹phích 靂lịch

(# 上thượng 普phổ 擊kích 反phản 下hạ 呂lữ 擊kích 反phản )# 。

叢tùng 林lâm

(# 上thượng 昨tạc 紅hồng 反phản )# 。

侵xâm [掠-口+日]#

(# 力lực 讓nhượng 反phản )# 。

多đa 姪điệt

(# 地địa 夜dạ 反phản )# 。

師sư 郗hi

(# 櫖# 履lý 反phản )# 。

櫖# 履lý

(# [(巨-匚)@十]# 魚ngư 反phản )# 。

毗tỳ 蓰#

(# 所sở 綺ỷ 反phản )# 。

[口*翳]# 咥#

(# 上thượng 烏ô 計kế 反phản 下hạ 顯hiển 利lợi 反phản )# 。

書thư 橘quất

(# 吉cát 律luật 反phản )# 。

佉khư [賒-示+未]#

(# 書thư 耶da 反phản )# 。

耻sỉ #

(# 丁đinh [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

戰chiến 噤cấm

(# 其kỳ 飲ẩm 反phản )# 。

多Đa 經Kinh

(# 田điền 結kết 反phản 正chánh 作tác 經kinh )# 。

叉xoa [口*芊]#

(# 上thượng 去khứ 迦ca 反phản 下hạ [弓*(乞-乙+小)]# 耳nhĩ 反phản )# 。

渥ác 摩ma

(# 上thượng 奴nô [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

贉# 鞞bệ

(# 上thượng 徒đồ 感cảm 反phản )# 。

羅la 薜bệ

(# 蒲bồ 計kế 反phản )# 。

蒲bồ [挺-壬+手]#

(# [廷-壬+手]# 頂đảnh 反phản )# 。

羅la 柂#

(# 音âm 施thí )# 。

鉗kiềm 毗tỳ

(# 上thượng 其kỳ 廉liêm 反phản )# 。

[匙-匕+巳]# 沙sa

(# 上thượng 市thị 支chi 反phản 正chánh 作tác 匙thi 也dã )# 。

呶nao 摩ma

(# 上thượng 女nữ 交giao 反phản )# 。

徙tỉ 唎rị

(# 上thượng 斯tư 此thử 反phản 下hạ 力lực [至*支]# 反phản )# 。

素tố lộ

(# 音âm 路lộ )# 。

閻diêm 婆bà

(# 上thượng 音âm 闍xà 上thượng 聲thanh 呼hô )# 。

只chỉ 利lợi

(# 上thượng 支chi 紙chỉ 二nhị 音âm )# 。

[(口*皮)/女]# 囉ra

(# 上thượng 蒲bồ 賀hạ 反phản )# 。

毗tỳ lê

(# 力lực [前-刖+ㄅ]# 反phản 上thượng 聲thanh 呼hô )# 。

祁kỳ [坭-匕+羊]#

(# 上thượng 巨cự 伊y 反phản 下hạ 直trực # 反phản 二nhị 並tịnh 上thượng 聲thanh 呼hô )# 。

輸du 嚧rô

(# 上thượng 束thúc 朱chu 反phản 下hạ 洛lạc 胡hồ 反phản 二nhị 並tịnh 上thượng 聲thanh 呼hô )# 。

喻dụ 屢lũ

(# 力lực 遇ngộ 反phản )# 。

[起-巳+喜]# 梨lê

(# 上thượng 喜hỷ 梨lê 反phản 經kinh 自tự 切thiết )# 。

仾# 豉thị

(# 時thời 義nghĩa 反phản )# 。

毗tỳ 氀lâu

(# 山sơn 俱câu 反phản 大đại 雲vân 請thỉnh 雨vũ 經kinh 作tác 比tỉ 踈sơ 字tự 也dã )# 。

頡hiệt 梨lê

(# 上thượng 賢hiền 結kết 反phản )# 。

# 囉ra

(# 上thượng 丘khâu 迦ca 反phản )# 。

庇tí 利lợi

(# 上thượng 必tất 至chí 反phản )# 。

私tư 哹#

(# 疋thất 浮phù 反phản 經kinh 作tác 疋thất 不bất 反phản 悞ngộ 也dã )# 。

正chánh 不bất

(# 上thượng 普phổ 必tất 反phản 下hạ 夫phu 浮phù 反phản 等đẳng 字tự 切thiết 脚cước )# 。

蒲bồ 衹chỉ

(# 上thượng 音âm 蒲bồ 又hựu 或hoặc 作tác 葫# 音âm 呼hô 下hạ 音âm 匙thi 大đại 雲vân 請thỉnh 雨vũ 經kinh 作tác 靈linh 祇kỳ )# 。

忡# 忡#

(# [(巨-匚)@十]# 中trung 反phản )# 。

私tư 鞮đê

(# 丁đinh [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

孚phu 盧lô

(# 上thượng 芳phương 无# 反phản )# 。

毗tỳ #

(# 食thực 遮già 反phản )# 。

華hoa 蘂nhị

(# 如như 水thủy 反phản )# 。

[木*(午/止)]# 置trí

(# 上thượng 楚sở 洽hiệp 反phản 正chánh 作tác # 插sáp )# 。

乳nhũ 糜mi

(# 美mỹ 為vi 反phản )# 。

大Đại 雲Vân 請Thỉnh 雨Vũ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

槃bàn 拏noa

(# 女nữ 加gia 反phản )# 。

[褎-禾+子]# 荼đồ

(# 上thượng 卜bốc 毛mao 反phản )# 。

大đại 蟒mãng

(# 莫mạc 朗lãng 反phản )# 。

大đại 羂quyến

(# 古cổ 犬khuyển 反phản )# 。

海hải 貝bối

(# 愽# 盖# 反phản 龍long 王vương 名danh )# 。

匍bồ 匐bặc

(# 上thượng 步bộ 乎hồ 反phản 下hạ 步bộ 北bắc 反phản )# 。

灆lam 浮phù

(# 上thượng 郎lang 甘cam 反phản )# 。

浮phù [糸*(占-口+乙)]#

(# 恨hận 沒một 反phản )# 。

# [禰-爾+(乞-乙+小)]#

(# 上thượng 莫mạc 官quan 反phản 下hạ 奴nô 禮lễ 反phản )# 。

蝦hà 蟇#

(# 上thượng 戶hộ 加gia 反phản 下hạ 莫mạc 加gia 反phản )# 。

蘓# 屣tỉ

(# 所sở 綺ỷ 反phản )# 。

陁# 獷quánh

(# 古cổ 猛mãnh 反phản )# 。

雲vân #

(# 所sở 卓trác 反phản )# 。

篋khiếp 藏tạng

(# 上thượng 苦khổ 叶# 反phản )# 。

彫điêu 餙#

(# 上thượng 丁đinh 聊liêu 反phản 下hạ 尸thi 力lực 反phản )# 。

芬phân 馥phức

(# 上thượng 芳phương 文văn 反phản 下hạ 扶phù 福phước 反phản )# 。

樹thụ 抄sao

(# [弓*(乞-乙+小)]# 小tiểu 反phản 正chánh 作tác 杪# )# 。

篋khiếp 笥#

(# 上thượng 苦khổ 叶# 反phản 下hạ 司ty 寺tự 反phản )# 。

囀# 舌thiệt

(# 上thượng 知tri 戀luyến 反phản )# 。

師sư 杘#

(# 諸chư 利lợi 反phản )# 。

褚# 利lợi

(# 上thượng 丑sửu 与# 反phản )# 。

# 唎rị

(# 上thượng 步bộ 末mạt 反phản 下hạ 力lực [至*支]# 反phản )# 。

[跳-兆+(乏-之+犮)]# 坘#

(# 丁đinh [前-刖+ㄅ]# 反phản 又hựu 音âm 底để 大đại 方Phương 等Đẳng 大đại 雲vân 作tác # 底để )# 。

阿a 比tỉ

(# 音âm 毗tỳ )# 。

阿a [禰-爾+(乞-乙+小)]#

(# 奴nô 禮lễ 反phản )# 。

# 咥#

(# 上thượng 烏ô [前-刖+ㄅ]# 反phản 下hạ 許hứa 至chí 反phản 大đại 方Phương 等Đẳng 大đại 雲vân 作tác 嚼tước 咥# )# 。

擗# 咥#

(# 上thượng 毗tỳ 益ích 反phản )# 。

鉗kiềm #

(# 上thượng 巨cự 廉liêm 反phản )# 。

恥sỉ 坵#

(# 丁đinh [前-刖+ㄅ]# 反phản 大đại 方Phương 等Đẳng 大đại 雲vân 經kinh 作tác 耻sỉ # )# 。

擗# [醠-央+云]#

(# 呼hô [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

莖hành 幹cán

(# 上thượng 戶hộ 耕canh 反phản 下hạ 古cổ 按án 反phản )# 。

欹# [弓*(乞-乙+小)]#

(# 上thượng 丘khâu 冝# 反phản )# 。

嵐lam 伽già

(# 上thượng 郎lang 含hàm 反phản 下hạ 巨cự 迦ca 反phản )# 。

師sư [敲-高+咥]#

(# 音âm 致trí )# 。

妬đố 裴#

(# 上thượng 都đô 故cố 反phản 下hạ 步bộ 迴hồi 反phản )# 。

羶thiên 哆đa

(# 上thượng 尸thi 連liên 反phản 下hạ 丁đinh 可khả 反phản )# 。

車xa 咃tha

(# 音âm 他tha )# 。

折chiết 嵐lam

(# 上thượng 之chi 熱nhiệt 反phản )# 。

伽già 叱sất

(# 尺xích 日nhật 反phản )# 。

馱đà 簸phả

(# 上thượng 徒đồ 个# 反phản 下hạ 波ba 破phá 反phản )# 。

俟sĩ 利lợi

(# 上thượng 助trợ 里lý 反phản )# 。

[老/目]# 稚trĩ

(# 直trực 利lợi 反phản )# 。

求cầu 胄trụ

(# 直trực 右hữu 反phản )# 。

泥nê 娜na

(# 奴nô 可khả 反phản )# 。

泥nê 哪#

(# 同đồng 上thượng )# 。

羅la #

(# 奴nô 紺cám 反phản 又hựu 作tác 男nam )# 。

枻# [孑*(舄-臼+(十/日))]#

(# 上thượng 以dĩ 世thế 反phản 下hạ 而nhi 注chú 反phản )# 。

[孑*(舄-臼+(十/日))]# 波ba

(# 同đồng 上thượng )# 。

[坭-匕+羊]# 坘#

(# 上thượng 直trực # 反phản 下hạ 丁đinh [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

[禰-爾+(乞-乙+小)]# 揭yết

(# 上thượng 奴nô 禮lễ 反phản 下hạ 巨cự 列liệt 反phản )# 。

闍xà 呢#

(# 上thượng 市thị 遮già 反phản 下hạ 女nữ 遅# 反phản )# 。

姞# 利lợi

(# 上thượng 巨cự 乙ất 反phản )# 。

[(又/木)*ㄆ]# # 邪tà

(# 上thượng 所sở 八bát 反phản 中trung 知tri 嫁giá 反phản 下hạ 以dĩ 嗟ta 反phản )# 。

何hà 否phủ/bĩ

(# 上thượng 烏ô 珂kha 反phản 下hạ 方phương 久cửu 反phản 大đại 雲vân 輪luân 經kinh 作tác 阿a 鉢bát )# 。

[貝*冗]# #

(# 上thượng 當đương 含hàm 反phản 下hạ 婆bà 末mạt 反phản 大đại 雲vân 輪luân 經kinh 作tác 當đương 婆bà )# 。

睒thiểm 摩ma

(# 上thượng 尸thi 染nhiễm 反phản )# 。

逋# [禰-爾+(乞-乙+小)]# 邪tà

(# 上thượng 卜bốc 乎hồ 反phản 中trung 奴nô 禮lễ 反phản 下hạ 以dĩ 嗟ta 反phản )# 。

邪tà 寐mị

(# 上thượng 羊dương 嗟ta 反phản 下hạ [弓*(乞-乙+小)]# 利lợi 反phản )# 。

羅la 詔chiếu

(# 莫mạc 性tánh 反phản 正chánh 作tác 詔chiếu )# 。

目mục 冗#

(# 苦khổ 浪lãng 反phản 正chánh 作tác 亢kháng )# 。

㕧# 利lợi

(# 上thượng 許hứa 尸thi 許hứa 至chí 二nhị 反phản )# 。

枑# #

(# 上thượng 丁đinh 禮lễ 反phản 下hạ 是thị 支chi 反phản 大đại 方Phương 等Đẳng 大đại 雲vân 經kinh 作tác [伭-〦+一]# 豉thị )# 。

[雨/(並-(前-刖))]# 柢#

(# 音âm 匙thi 或hoặc 作tác 祇kỳ 具cụ 支chi 反phản )# 。

苔# 浮phù

(# 上thượng 尸thi 占chiêm 反phản 方Phương 等Đẳng 大đại 雲vân 作tác 睒thiểm 浮phù 又hựu 音âm 臺đài 非phi )# 。

深thâm 深thâm 琛# 琛#

(# 四tứ 同đồng [(巨-匚)@十]# 林lâm 反phản 正chánh 二nhị 悞ngộ 也dã 方Phương 等Đẳng 大đại 雲vân 作tác 忡# 忡# 忡# 忡# )# 。

䭾# 电#

(# 以dĩ 世thế 反phản )# 。

瞿cù 嚧rô

(# 音âm 盧lô 正chánh 作tác 嚧rô 方Phương 等Đẳng 大đại 雲vân 作tác 瞿cù [(上/天)*(企-止+米)]# )# 。

四tứ 桴phù

(# 芳phương 无# 反phản 方Phương 等Đẳng 大đại 雲vân 作tác 私tư 孚phu )# 。

毗tỳ 析tích

(# 音âm 舌thiệt )# 。

析tích 坘#

(# 上thượng 音âm 舌thiệt 下hạ 音âm 底để )# 。

大Đại 雲Vân 輪Luân 請Thỉnh 雨Vũ 經Kinh 兩Lưỡng 卷Quyển

上thượng 卷quyển

大đại 蟒mãng

(# 莫mạc 朗lãng 反phản )# 。

罷bãi 索sách

(# 上thượng 吉cát 犬khuyển 反phản 正chánh 作tác 羂quyến )# 。

[弓*(乞-乙+小)]# [賒-示+未]#

(# 手thủ 遮già 反phản )# 。

華hoa 䰅#

(# 莫mạc 顏nhan 反phản )# 。

篋khiếp 笱cú

(# 上thượng 苦khổ 恊# 反phản 下hạ 相tương/tướng 寺tự 反phản 正chánh 作tác 笥# 悞ngộ )# 。

旈# 蘓#

(# 上thượng 力lực 由do 反phản )# 。

[怡-台+(日/〦)]# 緻trí 咃tha

(# 上thượng 多đa 達đạt 反phản 中trung 直trực 利lợi 反phản 下hạ 吐thổ 何hà 反phản )# 。

師sư 郗hi

(# 攄# 利lợi 反phản )# 。

攄# 利lợi

(# [(巨-匚)@十]# 魚ngư 反phản )# 。

# 囒lan

(# 上thượng 婆bà 末mạt 反phản 下hạ 洛lạc 子tử 反phản )# 。

喝hát 膱#

(# 上thượng 呵ha 割cát 反phản 下hạ 女nữ 利lợi 反phản 前tiền 經kinh 作tác 㕧# 呵ha # )# 。

頞át [老/目]#

(# 上thượng 阿a 割cát 反phản 下hạ 印ấn 尸thi 反phản 大đại 方Phương 等Đẳng 大đại 雲vân 經kinh 作tác 阿a 時thời )# 。

摩ma 哆đa

(# 多đa 可khả 反phản )# 。

野dã 咥#

(# 上thượng 烏ô 兮hề 反phản 下hạ 顯hiển 利lợi 反phản 正chánh 作tác 點điểm 大đại 雲vân 請thỉnh 雨vũ 作tác # 咥# )# 。

波ba 唅hám

(# 火hỏa 含hàm 反phản 二nhị 合hợp 呼hô 之chi 大đại 雲vân 請thỉnh 雨vũ 作tác 波ba (# 晡bô 藍lam 反phản )# )# 。

下hạ 卷quyển

汎# 雨vũ

(# 上thượng 芳phương 梵Phạm 反phản )# 。

(# 上thượng 丁đinh [前-刖+ㄅ]# 反phản 正chánh 作tác 仾# 大đại 雲vân 請thỉnh 雨vũ 經kinh 作tác 帝đế 殊thù 大đại 方Phương 等Đẳng 大đại 雲vân 請thỉnh 雨vũ 經kinh 作tác 仾# 殊thù )# 。

落lạc 欹#

(# 去khứ 冝# 反phản )# 。

輪luân 悌đễ

(# 提đề 禮lễ 反phản 上thượng 是thị 輸du 字tự 悞ngộ )# 。

薨hoăng [賒-示+未]#

(# 上thượng 合hợp 作tác 蒡# 步bộ 忙mang 反phản 大đại 雲vân 請thỉnh 雨vũ 經kinh 作tác 裴# 舍xá 大đại 方Phương 等Đẳng 大đại 雲vân 請thỉnh 雨vũ 經kinh 作tác 鞞bệ [賒-示+未]# 下hạ 尸thi 遮già 反phản 上thượng 又hựu 呼hô # 反phản 非phi 也dã )# 。

迦ca 匙thi

(# 是thị 支chi 反phản )# 。

伽già 喃nẩm

(# 女nữ 咸hàm 反phản 去khứ 聲thanh 呼hô )# 。

遮già 邏la

(# 羅la 个# 反phản )# 。

祁kỳ [坭-匕+羊]#

(# 上thượng 巨cự 伊y 反phản 下hạ 直trực # 反phản )# 。

漏lậu 塿#

(# 落lạc 口khẩu 反phản )# 。

姞# #

(# 上thượng 其kỳ 乙ất 反phản 下hạ 蜜mật 二nhị 反phản )# 。

揭yết 荼đồ

(# 上thượng 其kỳ 列liệt 反phản 下hạ 宅trạch 嫁giá 反phản )# 。

[老/目]# [秜-匕+羊]#

(# 直trực 利lợi 反phản )# 。

枳chỉ 利lợi

(# 上thượng 吉cát 以dĩ 反phản )# 。

喻dụ 屢lũ

(# 力lực 遇ngộ 反phản )# 。

毗tỳ #

(# 山sơn 茤đau 反phản 正chánh 作tác 毹# 字tự 也dã 大đại 雲vân 請thỉnh 雨vũ 作tác 比tỉ 踈sơ )# 。

# [(上/天)*(企-止+米)]#

(# 上thượng 去khứ 迦ca 反phản )# 。

哹# 婁lâu

(# 上thượng 疋thất 侯hầu 反phản 下hạ 郎lang 侯hầu 反phản )# 。

蒲bồ 祗chi

(# 巨cự 支chi 反phản 又hựu 音âm 匙thi 一nhất 本bổn 作tác 蒲bồ 祗chi 一nhất 本bổn 作tác 靈linh 祇kỳ )# 。

匹thất 利lợi

(# 上thượng 普phổ 吉cát 反phản 亦diệc 作tác 疋thất )# 。

碪# 薜bệ

(# 上thượng 知tri 林lâm 反phản 下hạ 脾tì 計kế 反phản )# 。

怚# 灆lam 糅nhữu

(# 上thượng 多đa 達đạt 反phản 中trung 羅la 甘cam 反phản 下hạ 女nữ 右hữu 反phản 一nhất 本bổn 作tác 多đa 羅la 糅nhữu 上thượng 方phương 經kinh 作tác 怛đát 藍lam )# 。

孚phu 盧lô

(# 上thượng 芳phương 无# 反phản )# 。

大Đại 方Phương 等Đẳng 無Vô 相Tướng 大Đại 雲Vân 經Kinh 六Lục 卷Quyển

第đệ 一nhất 卷quyển

俾tỉ 倪nghê

(# 上thượng 普phổ 米mễ 反phản 下hạ 五ngũ 禮lễ 反phản )# 。

地địa 䰅#

(# 莫mạc 姧gian 反phản 正chánh 作tác # )# 。

愛ái #

(# 同đồng 上thượng )# 。

枳chỉ 羅la

(# 上thượng 經kinh 是thị 反phản )# 。

[曰/(夕*ㄗ)]# 星tinh

(# 上thượng 莫mạc 飽bão 反phản )# 。

鉢bát [隹/ㄊ]#

(# 音âm 授thọ 龍long 名danh )# 。

金kim 翅sí

(# 音âm 施thí )# 。

萁# 耳nhĩ

(# 上thượng 居cư 之chi 反phản )# 。

濤đào 波ba

(# 上thượng 徒đồ 刀đao 反phản )# 。

毗tỳ 紐nữu

(# 女nữ 久cửu 反phản )# 。

馝tất 迦ca

(# 上thượng 毗tỳ 必tất 毗tỳ 結kết 二nhị 反phản )# 。

[肆-聿+累]# 髻kế

(# 上thượng 洛lạc 戈qua 反phản )# 。

拘câu 枳chỉ

(# 音âm 紙chỉ 鳥điểu 名danh )# 。

棠# 觸xúc

(# 上thượng 宅trạch # 反phản )# 。

噓hư 毒độc

(# 上thượng 許hứa 魚ngư 反phản )# 。

齧niết 毒độc

(# 上thượng 五ngũ 結kết 反phản )# 。

[木*慧]# 星tinh

(# 上thượng 祥tường 嵗# 反phản )# 。

錐trùy 銏#

(# 山sơn 卓trác 反phản 經kinh 音âm 義nghĩa 云vân 此thử 是thị 江giang 南nam 俗tục 字tự 也dã 郭quách 氏thị 音âm 楚sở 責trách 反phản )# 。

結kết [聲-耳+(夕*ㄗ)]#

(# 口khẩu 角giác 口khẩu 木mộc 二nhị 反phản )# 。

不bất 瞬thuấn

(# 音âm 舜thuấn )# 。

深thâm 邃thúy

(# 錐trùy 遂toại 反phản )# 。

如như 蝅#

(# 昨tạc 含hàm 反phản )# 。

處xứ 蠒#

(# 古cổ 典điển 反phản )# 。

第đệ 二nhị 卷quyển

炎diễm 旱hạn

(# 上thượng 于vu 廉liêm 反phản 下hạ 塞tắc 但đãn 反phản )# 。

潤nhuận 漬tí

(# 才tài 智trí 反phản )# 。

枯khô 槁cảo

(# 苦khổ 老lão 反phản )# 。

瘖âm 瘂á

(# 上thượng 於ư 今kim 反phản 下hạ 烏ô 下hạ 反phản )# 。

嘻# 梨lê

(# 上thượng 喜hỷ 其kỳ 反phản )# 。

輕khinh 耎nhuyễn

(# 而nhi 兖# 反phản )# 。

瓌khôi 瑋vĩ

(# 上thượng 古cổ 迴hồi 反phản 下hạ 為vi 鬼quỷ 反phản )# 。

恄# 三tam

(# 古cổ 孝hiếu 反phản 睡thụy 〡# 也dã 正chánh 作tác 覺giác 也dã 眼nhãn 三tam 昧muội 〡# 三tam 昧muội 也dã 又hựu 許hứa 吉cát 反phản 非phi )# 。

山sơn 埠phụ

(# 浮phù 久cửu 反phản )# 。

堅kiên 䩕ngạnh

(# 五ngũ 更cánh 反phản 強cường/cưỡng 也dã 堅kiên 字tự 也dã )# 。

沮trở 壞hoại

(# 上thượng 才tài 与# 反phản )# 。

第đệ 三tam 卷quyển

悎# 悟ngộ

(# 上thượng 古cổ 孝hiếu 反phản )# 。

長trường/trưởng 三tam

(# 上thượng 直trực 亮lượng 反phản 剩thặng 〡# 也dã )# 。

實thật [口*(隹/乃)]#

(# 子tử 水thủy 反phản 應ưng 作tác 寶bảo [口*(隹/乃)]# 也dã )# 。

淨tịnh 浣hoán

(# 乎hồ 管quản 反phản )# 。

第đệ 四tứ 卷quyển

頭đầu 坘#

(# 丁đinh 弓cung 丁đinh 禮lễ 二nhị 反phản 又hựu 音âm 遅# )# 。

羯yết 坘#

(# 上thượng 居cư 謁yết 反phản 下hạ 丁đinh 禮lễ 反phản )# 。

唅hám 兮hề

(# 上thượng 火hỏa 含hàm 胡hồ 紺cám 二nhị 反phản 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 嗒# 荅# 塔tháp 三tam 音âm )# 。

洗tẩy 濯trạc

(# 宅trạch 角giác 直trực 孝hiếu 二nhị 反phản 浣hoán 衣y 也dã )# 。

戲hí 咲#

(# 音âm 笑tiếu )# 。

菓quả 蓏lỏa

(# 洛lạc 果quả 反phản )# 。

蹴xúc 蹹#

(# 上thượng 七thất 六lục 反phản 下hạ 徒đồ 盍# 反phản 下hạ 又hựu 音âm 沓đạp 非phi 也dã 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 秘bí 以dĩ 蹋đạp 字tự 代đại 之chi 也dã )# 。

歷lịch 糩hối

(# 苦khổ 外ngoại 苦khổ 夫phu 二nhị 反phản 字tự 從tùng 禾hòa 夫phu 古cổ 快khoái 反phản )# 。

不bất 嬈nhiễu

(# 奴nô 了liễu 反phản )# 。

[元/龜]# 鼉đà

(# 上thượng 魚ngư 袁viên 五ngũ 官quan 二nhị 反phản 下hạ 徒đồ 何hà 反phản 正chánh 作tác 黿ngoan 鼉đà 也dã )# 。

魚ngư [敝/龜]#

(# 上thượng 牛ngưu 居cư 反phản 下hạ 并tinh 列liệt 反phản )# 。

[損-口+ㄙ]# [乏-之+犮]#

(# 於ư [矯-(夭/口)+右]# 反phản )# 。

駃khoái 流lưu

(# 上thượng 音âm 使sử 又hựu 快khoái 决# 二nhị 音âm 非phi 呼hô )# 。

拘câu 枳chỉ

(# 音âm 紙chỉ )# 。

中trung 蛭#

(# 之chi 曰viết 反phản 水thủy 中trung 〡# 䖝# 也dã )# 。

酖# 醉túy

(# 上thượng 都đô 含hàm 反phản 下hạ 子tử 遂toại 反phản )# 。

# 子tử

(# 上thượng 古cổ 邁mại 反phản )# 。

性tánh 憕#

(# 音âm 登đăng )# 。

塠# 阜phụ

(# 上thượng 都đô 迴hồi 反phản 下hạ 房phòng 久cửu 反phản )# 。

第đệ 五ngũ 卷quyển

呰tử [夢-夕+(夕*戈)]#

(# 上thượng 音âm 紫tử 下hạ 莫mạc 結kết 反phản )# 。

所sở 剬#

(# 之chi 世thế 反phản 正chánh 作tác 制chế 又hựu 之chi 兖# 反phản 悞ngộ )# 。

无# 缺khuyết

(# 苦khổ 穴huyệt 反phản )# 。

[山/虫]# 咲#

(# 上thượng 赤xích 之chi 反phản 下hạ 私tư 妙diệu 反phản )# 。

髄# [骨*忽]#

(# 音âm # )# 。

髄# #

(# 同đồng 上thượng )# 。

第đệ 六lục 卷quyển

駿tuấn 馬mã

(# 上thượng 子tử 峻tuấn 反phản )# 。

䭷# 尾vĩ

(# 上thượng 莫mạc 高cao 反phản )# 。

駿tuấn 尾vĩ

(# 上thượng 子tử 紅hồng 反phản 正chánh 作tác 騣# )# 。

頸cảnh 項hạng

(# 上thượng 居cư 鄙bỉ 巨cự 成thành 二nhị 反phản 下hạ 胡hồ 講giảng 反phản )# 。

虵xà [(乏-之+虫)*(公/儿)]#

(# 音âm 稅thuế 又hựu 他tha 外ngoại 他tha 臥ngọa 二nhị 反phản 勉miễn 易dị 皮bì )# 。

莁# 時thời

(# 上thượng 戶hộ # 反phản 草thảo 木mộc 幹cán 也dã )# 。

奄yểm 羅la

(# 上thượng 烏ô 合hợp 反phản 〡# 羅la 菓quả 名danh 也dã 正chánh 作tác 菴am 又hựu 音âm 掩yểm 悞ngộ )# 。

如như 蠶tằm

(# 昨tạc 南nam 反phản )# 。

湛trạm 汪uông

(# 上thượng 直trực 林lâm 池trì 減giảm 二nhị 反phản 下hạ 烏ô 光quang 反phản )# 。

渾hồn 濁trược

(# 上thượng 戶hộ 昆côn 反phản )# 。

憩khế 息tức

(# 上thượng 去khứ 例lệ 反phản )# 。

黤yểm 黮đạm

(# 上thượng 烏ô 感cảm 反phản 下hạ 他tha 感cảm 反phản )# 。

造tạo 剬#

(# 之chi 世thế 反phản )# 。

伎kỹ 藝nghệ

(# 音âm 藝nghệ )# 。

白bạch 鵞nga

(# 五ngũ 何hà 反phản 亦diệc 作tác 鵝nga ▆# 二nhị 形hình )# 。

咀trớ 嚼tước

(# 上thượng 慈từ 呂lữ 反phản 下hạ 慈từ 雀tước 反phản )# 。

草thảo 屣tỉ

(# 所sở 綺ỷ 反phản )# 。

繖tản 盖#

(# 上thượng 桑tang 旱hạn 反phản )# 。

[烈-列+(〡*(頤-頁+巳))]# 怡di

(# 上thượng 許hứa 之chi 反phản 下hạ 与# 之chi 反phản )# 。

微vi 咲#

(# 音âm 笑tiếu )# 。

記ký 莂biệt

(# 彼bỉ 列liệt 反phản )# 。

衰suy 秏#

(# 火hỏa 告cáo 反phản )# 。

隣lân 比tỉ

(# 音âm 毗tỳ )# 。

王vương [利-禾+(嗣-司)]#

(# 音âm 寺tự )# 。

應ưng #

(# 音âm 正chánh )# 。

恭cung

諸chư 法pháp 无# 行hành 經kinh 等đẳng 六lục 經kinh 十thập 卷quyển 同đồng 帙# 。

諸Chư 法Pháp 无# 行Hành 經Kinh 兩Lưỡng 卷Quyển

上thượng 卷quyển

光quang #

(# 必tất 袂# 反phản )# 。

淨tịnh #

(# 音âm # )# 。

柔nhu 耎nhuyễn

(# 音âm 軟nhuyễn )# 。

憒hội #

(# 上thượng 古cổ 內nội 反phản 下hạ 女nữ [白/八]# 反phản )# 。

互hỗ 共cộng

(# 上thượng 乎hồ 故cố 反phản )# 。

[弓*(乞-乙+小)]# 阤đà

(# 音âm 陁# )# 。

娙# 怒nộ

(# 上thượng 余dư 林lâm 反phản 〡# 逸dật 不bất 謙khiêm 也dã 悞ngộ )# 。

楗# 推thôi

(# 土thổ/độ 巨cự 焉yên 反phản 下hạ 直trực 追truy 反phản )# 。

靖tĩnh 嘿mặc

(# 上thượng 疾tật 井tỉnh 反phản 審thẩm 也dã )# 。

勉miễn 諸chư

(# 上thượng 明minh 辯biện 反phản 脫thoát 也dã 止chỉ 也dã 正chánh 單đơn 作tác 免miễn 字tự 也dã )# 。

藻tảo 浴dục

(# 上thượng 子tử 老lão 反phản )# 。

刾# 棘cức

(# 居cư 力lực 反phản )# 。

閞# 楗#

(# 其kỳ 偃yển 反phản )# 。

之chi 葉diệp

(# 正chánh 作tác 築trúc 知tri 六lục 反phản )# 。

空không 棬#

(# 音âm 拳quyền )# 。

# 是thị

(# 上thượng 尺xích 王vương 反phản )# 。

下hạ 卷quyển

無vô 閡ngại

(# 音âm 礙ngại )# 。

呰tử 毀hủy

(# 上thượng 將tương 此thử 反phản )# 。

正chánh 徧biến

(# 音âm 遍biến )# 。

逯# 得đắc

(# 上thượng 徒đồ 愛ái 反phản )# 。

娙# 欲dục

(# 上thượng 羊dương 林lâm 反phản 悞ngộ )# 。

輕khinh [夢-夕+(夕*戈)]#

(# 莫mạc 結kết 反phản )# 。

所sở [去/(冗-几+手)]#

(# 去khứ 堅kiên 反phản )# 。

佛Phật 陀Đà

(# 音âm 陁# )# 。

# 道đạo

(# 上thượng 羊dương 忍nhẫn 反phản )# 。

䫃# 䀎#

(# 普phổ 幻huyễn 反phản 又hựu 音âm 麵miến )# 。

偏thiên 袒đản

(# 上thượng 疋thất 連liên 反phản 下hạ 徒đồ 早tảo 反phản )# 。

諸Chư 法Pháp 本Bổn 無Vô 經Kinh 三Tam 卷Quyển

上thượng 卷quyển

[曼-又+万]# 殊thù

(# 上thượng 莫mạc 官quan 反phản )# 。

相tương/tướng 皃#

(# 莫mạc 孝hiếu 反phản )# 。

摩ma 撥bát

(# 卜bốc 末mạt 反phản )# 。

鎧khải 甲giáp

(# 上thượng 苦khổ 改cải 反phản )# 。

沙sa 果quả

(# 苦khổ 火hỏa 反phản 亦diệc 作tác 顆khỏa )# 。

[娕*頁]# 惰nọa

(# 上thượng 郎lang 坦thản 反phản )# 。

揵kiền 遅#

(# 上thượng 巨cự 焉yên 反phản )# 。

囒lan 拏noa

(# 上thượng 郎lang 干can 反phản 下hạ # 加gia 反phản )# 。

此thử 。

(# 他tha 木mộc 反phản )# 。

中trung 卷quyển

斗đẩu 數số

(# 上thượng 都đô 口khẩu 反phản 下hạ 乘thừa 口khẩu 反phản 正chánh 作tác 擻tẩu )# 。

輸du 嚧rô

(# 音âm 盧lô )# 。

帝đế [(上/天)*(企-止+米)]#

(# 力lực 計kế 反phản )# 。

蹋đạp 破phá

(# 上thượng 徒đồ 盍# 反phản )# 。

箭tiễn 鏃#

(# 子tử 木mộc 反phản )# 。

雞kê 羅la

(# 上thượng 吉cát [前-刖+ㄅ]# 反phản 此thử 云vân 不bất 動động )# 。

門môn 橛quyết

(# 巨cự 月nguyệt 反phản )# 。

無vô 雜tạp

(# 自tự 迊táp 反phản )# 。

無vô 溼thấp

(# 失thất 入nhập 反phản )# 。

無vô #

(# 奴nô 短đoản 反phản )# 。

下hạ 卷quyển

諸chư 衰suy

(# 所sở 追truy 反phản )# 。

所sở 牽khiên

(# 去khứ 堅kiên 反phản )# 。

憙hí 欲dục

(# 上thượng 許hứa 記ký 反phản 好hảo/hiếu 也dã )# 。

寶Bảo 如Như 來Lai 三Tam 昧Muội 經Kinh 兩Lưỡng 卷Quyển

上thượng 卷quyển

羅la [門@(八/允)]#

(# 音âm 恱# 即tức 王vương 舍xá 城thành 是thị 也dã )# 。

# 狩thú

(# 上thượng 巨cự 今kim 反phản 下hạ 尸thi 咒chú 反phản )# 。

竹trúc 園viên

(# 于vu 元nguyên 反phản )# 。

在tại [夕*(尤-尢+木)]#

(# 助trợ 㽵# 反phản 正chánh 作tác 牀sàng )# 。

窴điền 處xứ

(# 上thượng 莫mạc 瓶bình 反phản )# 。

湏# [下-一+由]#

(# 羊dương 朱chu 反phản )# 。

漚âu 惒hòa

(# 上thượng 烏ô 侯hầu 反phản 下hạ 戶hộ 臥ngọa 反phản )# 。

勤cần 苦khổ

(# 枯khô 古cổ 反phản )# 。

有hữu [虛*予]#

(# 去khứ 隨tùy 反phản )# 。

# 動động

(# 上thượng 而nhi 兖# 反phản )# 。

昧muội 臧tang

(# 自tự 浪lãng 反phản 正chánh 作tác 藏tạng )# 。

勤cần 劇kịch

(# 巨cự # 反phản )# 。

便tiện 咲#

(# 音âm 笑tiếu )# 。

邊biên 愊#

(# 音âm 福phước )# 。

剬# 力lực

(# 上thượng 之chi 世thế 反phản 正chánh 作tác 制chế )# 。

无# 穢uế

(# 於ư 吠phệ 反phản )# 。

在tại #

(# 音âm # )# 。

无# 離ly

(# 力lực 至chí 反phản )# 。

開khai 辟tịch

(# 毗tỳ 益ích 反phản )# 。

阤đà 鄰lân

(# 上thượng 徒đồ 何hà 反phản 下hạ 力lực 人nhân 反phản )# 。

弓cung 弩nỗ

(# 奴nô 古cổ 反phản )# 。

布bố 失thất

(# 尸thi 旨chỉ 反phản )# 。

消tiêu [月*尺]#

(# 音âm 伏phục 正chánh 作tác 眼nhãn )# 。

[文/巾]# 望vọng

(# 上thượng 許hứa 衣y 反phản )# 。

兩lưỡng 道đạo

(# 上thượng 力lực 掌chưởng 反phản )# 。

不bất 揔#

(# 則tắc 孔khổng 反phản )# 。

譴khiển 之chi

(# 上thượng 去khứ 見kiến 反phản )# 。

歌ca 氣khí

(# 音âm 氣khí )# 。

笛địch 氣khí

(# 上thượng 徒đồ 的đích 反phản 下hạ 丘khâu 既ký 反phản )# 。

姑cô 樹thụ

(# 上thượng 苦khổ 乎hồ 反phản 正chánh 作tác 枯khô 姑cô )# 。

珊san 瑚hô

(# 上thượng 乘thừa 干can 反phản 下hạ 戶hộ 吾ngô 反phản )# 。

馬mã [月*惢]#

(# 音âm # )# 。

銚# 〃#

(# 音âm 搖dao 光quang 也dã 正chánh 作tác 姚diêu )# 。

鐄# 〃#

(# 音âm 黃hoàng 光quang 也dã 正chánh 作tác 煌hoàng 也dã 又hựu 戶hộ 盲manh 反phản 非phi 也dã 又hựu 應ưng 和hòa 尚thượng 以dĩ 焜hỗn 惶hoàng 替thế 之chi 上thượng 音âm 混hỗn )# 。

下hạ 卷quyển

諸chư 窴điền

(# 莫mạc 瓶bình 反phản 悞ngộ )# 。

悕hy 望vọng

(# 上thượng 許hứa 衣y 反phản )# 。

[王*支]# #

(# 上thượng 音âm 枝chi 下hạ 音âm 亦diệc )# 。

潘phan 那na

(# 上thượng 普phổ 安an 反phản )# 。

儻thảng 加gia

(# 上thượng 他tha 朗lãng 反phản )# 。

便tiện [口*(美-天+(瞭-目-(日/小)))]#

(# 音âm 笑tiếu )# 。

沮trở 去khứ

(# 上thượng 才tài 呂lữ 反phản )# 。

㳅# 離ly

(# 上thượng 力lực 由do 反phản )# 。

法pháp 鐙đăng

(# 音âm 鎧khải )# 。

蔭ấm 覆phú

(# 上thượng 於ư 禁cấm 反phản )# 。

所sở 拖tha

(# 音âm 施thí )# 。

之chi 臧tang

(# 自tự 浪lãng 反phản 正chánh 作tác 藏tạng )# 。

不bất #

(# 徒đồ 活hoạt 反phản )# 。

微vi 眇miễu

(# 音âm 妙diệu 又hựu [弓*(乞-乙+小)]# 沼chiểu 反phản 非phi 也dã )# 。

无# 疧#

(# 丁đinh 禮lễ 反phản 又hựu 音âm 祇kỳ 非phi )# 。

[蜎-口+ㄙ]# 飛phi

(# 上thượng 於ư 玄huyền 反phản )# 。

千thiên 垢cấu

(# 古cổ 口khẩu 反phản 正chánh 作tác 垢cấu )# 。

昧muội 昉#

(# 音âm 時thời 又hựu 方phương # 反phản 非phi 也dã )# 。

佛Phật 說Thuyết 无# 極Cực 寶Bảo 三Tam 昧Muội 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

[卄/敉]# 沒một

(# 上thượng 必tất 祭tế 反phản )# 。

忘vong [套-大+人]#

(# 上thượng 音âm 亡vong 下hạ 市thị 力lực 正chánh 作tác 食thực 也dã )# 。

[起-巳+尺]# 塌#

(# 音âm 塔tháp )# 。

煒vĩ 曄diệp

(# 上thượng 云vân 鬼quỷ 反phản 下hạ 云vân 輙triếp 反phản )# 。

乳nhũ 哺bộ

(# 音âm 步bộ )# 。

僥kiểu [栽-木+夕]#

(# 上thượng 古cổ 堯# 反phản 下hạ 子tử 才tài 反phản )# 。

[蕈-早+心]# 意ý

(# 上thượng 烏ô 各các 反phản )# 。

[玝-十+小]# 琦kỳ

(# 音âm 奇kỳ )# 。

虵xà 虺hủy

(# 許hứa 鬼quỷ 反phản )# 。

枝chi 棭#

(# 羊dương 益ích 反phản )# 。

[王*(?/米)]# 麗lệ

(# 上thượng 倉thương 贊tán 反phản 下hạ 力lực 計kế 反phản )# 。

尠tiển 於ư

(# 上thượng 息tức 淺thiển 反phản )# 。

逢phùng 為vi

(# 上thượng 羊dương 招chiêu 反phản 遠viễn 也dã 正chánh 作tác 遙diêu 逢phùng )# 。

[蜎-口+ㄙ]# 飛phi

(# 上thượng 於ư 玄huyền 反phản )# 。

# 動động

(# 上thượng 而nhi 兖# 而nhi 尹# 二nhị 反phản )# 。

苞bao 潤nhuận

(# 上thượng 布bố 交giao 反phản )# 。

佛Phật 說Thuyết 如Như 來Lai 。 智Trí 印Ấn 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

俱câu 絺hy

(# 丑sửu 夷di 反phản )# 。

邠bân 耨nậu

(# 上thượng 彼bỉ 巾cân 反phản 下hạ 內nội 沃ốc 反phản )# 。

非phi [口*(自/死)]#

(# 許hứa 右hữu 反phản 正chánh 作tác 齅khứu )# 。

此thử [土*(厂@干)]#

(# 音âm 岸ngạn )# 。

空không 捲quyển

(# 音âm 拳quyền )# 。

# 子tử

(# 上thượng 古cổ 敗bại 反phản )# 。

淤ứ 泥nê

(# 上thượng 於ư 去khứ 反phản 經kinh 文văn 作tác 游du 非phi 也dã )# 。

如như #

(# 音âm 西tây )# 。

輕khinh [跳-兆+(絫-糸+尒)]#

(# 子tử 告cáo 反phản )# 。

[占-口+乙]# [幻-ㄠ+正]#

(# 音âm 蓋cái )# 。

衣y 祴#

(# 古cổ 累lũy/lụy/luy 反phản )# 。

鴻hồng 鵠hộc

(# 戶hộ 各các 反phản 正chánh 作tác 鸖# 也dã 又hựu 戶hộ 沃ốc 反phản )# 。

拘câu 翅sí

(# 上thượng 音âm 俱câu 下hạ 音âm 施thí )# 。

空không 篗#

(# 戶hộ 鉤câu 反phản )# 。

荊kinh 棘cức

(# 上thượng 居cư 英anh 反phản 下hạ 居cư 力lực 反phản )# 。

輕khinh 挊#

(# 音âm 弄lộng )# 。

[山/虫]# 笑tiếu

(# 上thượng 尺xích 之chi 反phản )# 。

親thân 挨ai

(# 自tự 木mộc 反phản )# 。

所sở #

(# 音âm 弃khí 又hựu 音âm 棻# 非phi )# 。

虧khuy 失thất

(# 上thượng 丘khâu 隨tùy 反phản )# 。

㸦# 相tương/tướng

(# 上thượng 乎hồ 悟ngộ 反phản )# 。

轍triệt 跡tích

(# 上thượng 直trực 列liệt 反phản )# 。

撰soạn 檡#

(# 上thượng 思tư 兖# 反phản )# 。

[弓*(乞-乙+小)]# 綸luân

(# 音âm 輪luân )# 。

繁phồn 茂mậu

(# 上thượng 扶phù 番phiên 反phản )# 。

慧Tuệ 印Ấn 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

# 得đắc

(# 上thượng 徒đồ 愛ái 反phản )# 。

阤đà 鄰lân

(# 上thượng 徒đồ 何hà 反phản 下hạ 力lực 人nhân 反phản )# 。

㸌hoát 然nhiên

(# 上thượng 呼hô 郭quách 反phản )# 。

踰du 墳phần

(# 上thượng 他tha 侯hầu 反phản 下hạ 知tri 人nhân 反phản 正chánh 作tác 鋀# 填điền 也dã 填điền 音âm [玝-十+小]# 〃# 寶bảo 也dã 二nhị 並tịnh 悞ngộ 瑱# 又hựu 徒đồ 見kiến 他tha 見kiến 二nhị 反phản 非phi 此thử 二nhị 呼hô )# 。

迦ca 惒hòa

(# 音âm 和hòa )# 。

惋oản #

(# 上thượng 於ư 遠viễn 反phản 下hạ 以dĩ 然nhiên 反phản )# 。

邠bân 䅶#

(# 上thượng 彼bỉ 巾cân 反phản 下hạ 內nội 沃ốc 反phản )# 。

尼ni 彿phất

(# 音âm 拂phất )# 。

无# 徙tỉ

(# 斯tư 此thử 反phản )# 。

非phi 耦#

(# 音âm 偶ngẫu )# 。

非phi 猗ỷ

(# 音âm 倚ỷ )# 。

可khả [打-丁+侯]#

(# 戶hộ 麦# 反phản )# 。

非phi 侯hầu

(# 戶hộ 麦# 反phản 正chánh 作tác 獲hoạch )# 。

[((夾-(人*人)+(前-刖))*力)/里]# 衣y

(# 上thượng 之chi 領lãnh 反phản 正chánh 作tác 整chỉnh )# 。

便tiện 效hiệu

(# 戶hộ 挍giảo 反phản )# 。

其kỳ [蕈-早+心]#

(# 音âm # )# 。

諭dụ 諂siểm

(# 上thượng 羊dương 朱chu 反phản )# 。

仂lặc 行hành

(# 上thượng 良lương [(來-(人*人)+(前-刖))*力]# 反phản )# 。

惕dịch 去khứ

(# 上thượng 他tha 歷lịch 反phản 正chánh 作tác 剔dịch )# 。

# 息tức

(# 上thượng 許hứa 牛ngưu 反phản )# 。

桂quế 樹thụ

(# 上thượng 古cổ 話thoại 反phản )# 。

逢phùng 佛Phật

(# 上thượng 扶phù 峯phong 反phản )# 。

不bất 稸#

(# [(巨-匚)@十]# 六lục 許hứa 六lục 二nhị 反phản )# 。

[漠-旲+幵]# 沙sa

(# 上thượng 步bộ # 反phản )# 。

亘tuyên 那na [月*(山/日/(句-口+匕))]#

(# 上thượng 古cổ 鄧đặng 反phản 下hạ 郎lang 盍# 反phản )# 。

洴bình 沙sa

(# 上thượng 步bộ 丁đinh 反phản )# 。

遍biến 炤chiếu

(# 音âm 照chiếu )# 。

譴khiển 過quá

(# 上thượng 去khứ 見kiến 反phản )# 。

泍# 亂loạn

(# 上thượng 烏ô 故cố 反phản )# 。

# 殆đãi

(# 音âm 待đãi )# 。

端đoan [序-予+互]#

(# 丁đinh 禮lễ 反phản 又hựu 音âm 止chỉ 非phi )# 。

得đắc 䔍#

(# 都đô 沃ốc 反phản )# 。

寘trí 者giả

(# 上thượng 莫mạc 丁đinh 反phản 暗ám 也dã 夜dạ 也dã 又hựu 之chi 義nghĩa 反phản 非phi 也dã )# 。

柔nhu #

(# 音âm 軟nhuyễn )# 。

惟duy

大Đại 灌Quán 頂Đảnh 經Kinh 一Nhất 部Bộ 十Thập 二Nhị 卷Quyển 一Nhất 帙#

第đệ 一nhất 卷quyển

(# 三tam 㱕# 五Ngũ 戒Giới 帶đái 佩bội 護hộ 身thân 神thần 咒chú 經kinh 經kinh 音âm 義nghĩa 以dĩ 此thử 為vi 第đệ 三tam 。 卷quyển 非phi 也dã )# 。

# 跪quỵ

(# 上thượng 乎hồ 故cố 反phản 正chánh 作tác 㸦# 也dã 一nhất 膝tất 加gia 地địa 坐tọa 也dã 亦diệc 作tác 䠒# 跪quỵ 亦diệc 作tác 㸦# 跪quỵ 也dã 又hựu 音âm 帝đế 非phi )# 。

杭# 陁#

(# 上thượng 之chi 然nhiên 反phản )# 。

坘# 哆đa

(# 上thượng 丁đinh [前-刖+ㄅ]# 反phản 下hạ 多đa 可khả 多đa 个# 二nhị 反phản 上thượng 又hựu 遅# 紙chỉ 底để 三tam 音âm )# 。

苾bật 闍xà

(# 上thượng 毗tỳ 結kết 反phản )# 。

蜚# 尸thi

(# 上thượng 又hựu 作tác 飛phi 同đồng 音âm 非phi 又hựu 扶phù 味vị 反phản 非phi 呼hô )# 。

戾lệ 揥# 䭾#

(# 上thượng 力lực 計kế 反phản 中trung 徒đồ 計kế 反phản 下hạ 徒đồ 个# 反phản 中trung 又hựu 丁đinh [前-刖+ㄅ]# 彐# 例lệ 他tha 的đích 三tam 反phản )# 。

蛊# 毒độc

(# 上thượng 公công 五ngũ 反phản 正chánh 作tác 蠱cổ )# 。

咒chú 詛trớ

(# 阻trở 䟽# 反phản )# 。

蔡thái [卄/(雪-雨+(雪-雨))]#

(# 上thượng 倉thương 太thái 反phản 下hạ 測trắc 俱câu 反phản )# 。

摩ma 亶đẳng

(# 多đa 坦thản 反phản )# 。

雄hùng 雌thư

(# 此thử 斯tư 反phản )# 。

摩ma 吁hu

(# 况# 于vu 反phản )# 。

邪tà 藪tẩu

(# 上thượng 序tự 嗟ta 反phản 下hạ 乘thừa 走tẩu 反phản )# 。

溫ôn 雪tuyết

(# 牛ngưu 約ước 反phản )# 。

[自/兒]# 嘻#

(# 上thượng 都đô 侯hầu 反phản 下hạ 許hứa 之chi 反phản )# 。

鳲# 鳴minh

(# 上thượng 音âm 尸thi 布bố 穀cốc 鳥điểu )# 。

凶hung 疰chú

(# 注chú 懈giải 二nhị 音âm 腹phúc 病bệnh )# 。

# 魅mị

(# 上thượng 音âm 妖yêu 下hạ 音âm 媚mị 上thượng 又hựu 步bộ 末mạt 反phản 非phi )# 。

魍vọng 魎lượng

(# 上thượng 音âm # 下hạ 音âm 兩lưỡng )# 。

邪tà 忤ngỗ

(# 音âm 悟ngộ )# 。

薜bệ 荔lệ

(# 上thượng 步bộ 計kế 反phản 下hạ 力lực 計kế 反phản 此thử 言ngôn 餓ngạ 鬼quỷ 上thượng 又hựu 音âm 擘phách )# 。

井tỉnh 電điện

(# 子tử 告cáo 反phản )# 。

# 池trì

(# 上thượng 戶hộ 管quản 反phản )# 。

廁trắc 溷hỗn

(# 戶hộ 困khốn 反phản )# 。

熊hùng 羆bi

(# 上thượng 乎hồ 弓cung 反phản 下hạ 彼bỉ 皮bì 反phản )# 。

虵xà 虺hủy

(# 許hứa 鬼quỷ 反phản 正chánh 作tác 虺hủy 或hoặc 作tác 蚖ngoan 五ngũ 官quan 反phản )# 。

䥫# 搥trùy

(# 丈trượng 追truy 反phản )# 。

拍phách 張trương

(# 上thượng 普phổ 百bách 反phản )# 。

洋dương 銅đồng

(# 上thượng 音âm 羊dương 正chánh 作tác 烊dương )# 。

灌quán 其kỳ 口khẩu

(# 上thượng 音âm 貫quán 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 沃ốc 口khẩu 上thượng 烏ô 酷khốc 反phản )# 。

探thám 割cát

(# 上thượng 他tha 南nam 反phản )# 。

戰chiến 恌#

(# 徒đồ 了liễu 反phản 正chánh 作tác 挑thiêu )# 。

口khẩu 噤cấm

(# 巨cự 禁cấm 反phản )# 。

自tự [打-丁+(十/田/寸)]#

(# 音âm 愽# 擊kích 也dã )# 。

叩khấu 頭đầu

(# 上thượng 苦khổ 吼hống 反phản )# 。

裏lý [示*毛]#

(# 呼hô 吉cát 反phản )# 。

皃# 具cụ

(# 上thượng 戶hộ 官quan 反phản )# 。

剝bác 奪đoạt

(# 音âm 脫thoát )# 。

單đơn 衣y

(# 上thượng 音âm [舟-(白-日)]# 薄bạc 也dã 亦diệc 作tác 禪thiền )# 。

白bạch 悏#

(# 古cổ 洽hiệp 反phản 複phức 衣y 也dã 正chánh 作tác ▆# 也dã 應ưng 和hòa 尚thượng 以dĩ 祫# 字tự 替thế 之chi 也dã 又hựu 苦khổ 頰giáp 反phản 非phi 也dã )# 。

[滲-(彰-章)+小]# 漱thấu

(# 上thượng 子tử 老lão 反phản 下hạ 所sở 右hữu 反phản 涮# 也dã 經kinh 作tác 瀬# 悞ngộ )# 。

第đệ 二nhị 卷quyển

(# 七thất 萬vạn 二nhị 千thiên 神thần 王vương 護hộ 比Bỉ 丘Khâu 咒chú 經kinh 經kinh 音âm 義nghĩa 以dĩ 此thử 為vi 第đệ 一nhất 卷quyển 非phi )# 。

羅la [門@(八/允)]#

(# 音âm 恱# 即tức 王vương 舍xá 城thành 是thị 也dã )# 。

錍bề 㮛#

(# 上thượng 步bộ 號hiệu 反phản 山sơn 名danh 也dã 文văn 悲bi 經kinh 作tác 鞞bệ 提đề 雜tạp 阿a 含hàm 經kinh 作tác 鞞bệ 提đề 佛Phật 所sở 行hành 讚tán 作tác 鞞bệ 提đề 又hựu 作tác 毗tỳ 提đề 金Kim 剛Cang 力Lực 士Sĩ 。 哀ai 戀luyến 經kinh 中trung 作tác 毗tỳ 提đề 華hoa 手thủ 經kinh 作tác 韋vi 提đề 本bổn 行hạnh 讚tán 作tác 隨tùy 提đề 並tịnh 是thị 也dã 應ưng 和hòa 尚thượng 作tác 普phổ 提đề 反phản 非phi 也dã )# 。

蚖ngoan 蝮phúc

(# 上thượng 五ngũ 官quan 反phản 下hạ 芳phương 福phước 反phản )# 。

道đạo 軻kha

(# 苦khổ 何hà 反phản )# 。

殷ân 錍bề

(# 音âm 鞞bệ )# 。

嘻# [(上/天)*(企-止+米)]#

(# 上thượng 許hứa 之chi 反phản )# 。

漚âu 羅la

(# 上thượng 烏ô 侯hầu 反phản )# 。

[垣-旦+ㄠ]# 錍bề

(# 上thượng 丁đinh 號hiệu 反phản 下hạ 音âm 鞞bệ 上thượng 又hựu 逯# 底để 紙chỉ 三tam 音âm )# 。

區khu 惒hòa

(# 上thượng 烏ô 鉤câu 反phản 下hạ 戶hộ 戈qua 反phản )# 。

唯duy 棱#

(# 上thượng 戶hộ 鈎câu 反phản 正chánh 作tác 喉hầu 也dã 下hạ 郎lang 登đăng 郎lang 水thủy 二nhị 反phản )# 。

課khóa 林lâm

(# 上thượng 苦khổ 禾hòa 苦khổ 臥ngọa 二nhị 反phản 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 掬cúc 諊# 二nhị 同đồng 居cư 六lục 反phản )# 。

揵kiền 陁#

(# 上thượng 巨cự 焉yên 反phản )# 。

鞬# 陁#

(# 上thượng 居cư 言ngôn 反phản )# 。

郁uất 佡#

(# 去khứ 智trí 反phản )# 。

目mục 佡#

(# 去khứ 智trí 反phản 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác [仁-二+念]# 非phi 也dã )# 。

頞át 提đề

(# 上thượng 烏ô 割cát 反phản )# 。

迦ca 偂#

(# 昨tạc 先tiên 反phản 正chánh 作tác 前tiền 騚# 二nhị 形hình 字tự 樣# 作tác 歬# ▆# 二nhị 形hình 陁# 隣lân # 鉢bát 經kinh 作tác 迦ca 前tiền 應ưng 和hòa 尚thượng 未vị 詳tường )# 。

迦ca 偂#

(# 同đồng 上thượng 陁# 隣lân # 鉢bát 經kinh 作tác 迦ca 前tiền )# 。

酸toan 梨lê

(# 上thượng 蘓# 官quan 反phản 又hựu 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 緊khẩn 烏ô 兮hề 反phản )# 。

賁# 䟞#

(# 上thượng 扶phù 非phi 扶phù 文văn 布bố 門môn 兵binh 媚mị 四tứ 反phản 下hạ 音âm 沙sa 正chánh 作tác 砂sa 又hựu 郭quách 氏thị 音âm 抄sao 或hoặc 作tác ▆# 初sơ 孝hiếu 反phản 應ưng 和hòa 尚thượng 未vị 詳tường )# 。

# 提đề

(# 上thượng 步bộ 卑ty 反phản 正chánh 作tác 陴# 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 陴# )# 。

羅la 仚#

(# 去khứ 利lợi 反phản )# 。

羅la 佡#

(# 同đồng 上thượng )# 。

羅la 子tử

(# 音âm [前-刖+ㄅ]# 此thử 咒chú 有hữu 七thất 个# 子tử 字tự 並tịnh [前-刖+ㄅ]# 字tự 悞ngộ 也dã )# 。

[單*丹]# 陁#

(# 上thượng 竹trúc 由do 反phản 正chánh 作tác 輈# 開khai 元nguyên 樓lâu 藏tạng 作tác 輈# 郭quách 氏thị 作tác 之chi 然nhiên 反phản 應ưng 師sư 未vị 詳tường )# 。

# 吒tra

(# 同đồng 上thượng 應ưng 師sư 未vị 詳tường )# 。

[(匚@(米-木+大))*(口/一/乂)]# 梨lê

(# 上thượng 一nhất 計kế 反phản )# 。

披phi #

(# 上thượng 步bộ 河hà 反phản 下hạ 或hoặc 作tác 移di 音âm 多đa 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 汥# # 應ưng 師sư 未vị 詳tường 郭quách 氏thị 作tác 敬kính 冝# 反phản )# 。

來lai 齧niết

(# 三tam 結kết 反phản )# 。

躃tích 地địa

(# 上thượng 蒲bồ 益ích 反phản 倒đảo 也dã )# 。

濆# 灑sái

(# 上thượng 普phổ 門môn 反phản 〡# 潠# 水thủy 也dã )# 。

頞át 吱chi

(# 上thượng 安an 割cát 反phản 下hạ 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 居cư 梨lê 反phản 字tự 體thể 或hoặc 吱chi 去khứ 智trí 反phản )# 。

般bát 吱chi

(# 同đồng 上thượng )# 。

劬cù 羅la

(# 上thượng 其kỳ 俱câu 反phản )# 。

沙sa [月*(山/日/(句-口+匕))]#

(# 勒lặc 盍# 反phản )# 。

瀬# 漏lậu

(# 上thượng 所sở 右hữu 反phản 又hựu 音âm 頼# 悞ngộ )# 。

豁hoát 尒#

(# 上thượng 火hỏa 活hoạt 反phản )# 。

罣quái 閡ngại

(# 上thượng 戶hộ 卦# 反phản 下hạ 五ngũ 受thọ 反phản )# 。

寶bảo 函hàm

(# 音âm 咸hàm )# 。

佩bội 劒kiếm

(# 上thượng 蒲bồ 昧muội 反phản )# 。

若nhược 偑#

(# 同đồng 上thượng 又hựu 音âm 風phong 悞ngộ )# 。

齊tề 愸#

(# 之chi 領lãnh 反phản 又hựu 音âm 勑# 悞ngộ )# 。

盟minh 誓thệ

(# 上thượng 羙# 平bình 反phản 下hạ 時thời 世thế 反phản )# 。

破phá 塌#

(# 音âm 塔tháp )# 。

異dị 邽#

(# 市thị 江giang 反phản 又hựu 音âm 圭# 悞ngộ )# 。

毒độc 蠆sái

(# 彐# 芥giới 反phản )# 。

罸# 謫#

(# 知tri 草thảo 反phản )# 。

恍hoảng 忽hốt

(# 上thượng 火hỏa 廣quảng 許hứa 徃# 二nhị 反phản 虛hư 幻huyễn 也dã 又hựu 音âm 光quang 悞ngộ )# 。

迮trách 帛bạch

(# 上thượng 音âm 疋thất 悞ngộ )# 。

救cứu 贖thục

(# 市thị 五ngũ 反phản )# 。

翩# 翩#

(# 疋thất 連liên 反phản 飛phi [白/八]# 也dã )# 。

第đệ 三tam 卷quyển

(# 十thập 二nhị 萬vạn 神thần 王vương 護hộ 比Bỉ 丘Khâu # 咒chú 經kinh 經kinh 音âm 義nghĩa 以dĩ 此thử 為vi 第đệ 二nhị 。 卷quyển 彼bỉ 悞ngộ )# 。

[(夕*ㄗ)/貝]# [蜤-斤+豕]#

(# 上thượng 莫mạc [仁-二+侯]# 反phản 下hạ 力lực 底để 反phản )# 。

[仁-二+兜]# 提đề

(# 上thượng 五ngũ 禮lễ 反phản 經kinh 義nghĩa 作tác 倪nghê 提đề 郭quách 氏thị 作tác 丁đinh 侯hầu 反phản )# 。

[胺-女+(尸@貝)]# 迦ca

(# 上thượng 頻tần 引dẫn 反phản )# 。

阿a 銖thù

(# 音âm 殊thù )# 。

遮già 壚#

(# 音âm 盧lô )# 。

栴chiên 遮già

(# 上thượng 之chi 然nhiên 反phản )# 。

欶# 摩ma

(# 上thượng 所sở 卓trác 反phản )# 。

某mỗ 胇#

(# 芳phương 廢phế 反phản 肝can 〡# 也dã )# 。

某mỗ 腎thận

(# 神thần 忍nhẫn 反phản )# 。

某mỗ 臗khoan

(# 苦khổ 官quan 反phản )# 。

某mỗ 䏶#

(# 步bộ 米mễ 反phản )# 。

鋪phô 何hà

(# 上thượng 市thị 胡hồ 蒲bồ 故cố 二nhị 反phản 神thần 名danh )# 。

那na [打-丁+(巳/立)]#

(# 都đô 禮lễ 反phản 正chánh 作tác 妶# )# 。

某mỗ 咲#

(# 音âm 笑tiếu )# 。

游du 沙sa

(# 上thượng 余dư 修tu 反phản )# 。

攘nhương 諸chư

(# 上thượng 而nhi 羊dương 反phản )# 。

櫨lô 樓lâu

(# 上thượng 郎lang 胡hồ 反phản )# 。

澠# 迦ca

(# 上thượng [弓*(乞-乙+小)]# 兖# [弓*(乞-乙+小)]# 忍nhẫn 二nhị 反phản )# 。

稜lăng 迦ca

(# 上thượng 洛lạc 登đăng 反phản )# 。

劒kiếm 蒱bồ

(# 音âm 蒲bồ )# 。

臋# 頭đầu

(# 上thượng 徒đồ 門môn 反phản )# 。

[單*丹]# 吒tra

(# 上thượng 竹trúc 由do 反phản 從tùng 車xa 從tùng 舟chu 傳truyền 寫tả 久cửu 悞ngộ )# 。

妖yêu 魅mị

(# 上thượng 於ư [憍-(夭/口)+右]# 蒲bồ 末mạt 二nhị 反phản 前tiền 作tác # 魅mị 字tự 也dã )# 。

井tỉnh 竇đậu

(# 子tử 告cáo 反phản )# 。

洿# 池trì

(# 上thượng 烏ô 故cố 烏ô 臥ngọa 一nhất 反phản 正chánh 作tác 汙ô 又hựu 烏ô 戶hộ 二nhị 音âm 非phi 前tiền 作tác 浣hoán 池trì 也dã )# 。

咒chú 咀trớ

(# 阻trở 䟽# 反phản )# 。

第đệ 四tứ 卷quyển

(# 百bách 結kết 神thần 王vương 護hộ 身thân 咒chú 經kinh )# 。

長trường/trưởng [豆*寸]#

(# 都đô 管quản 反phản 正chánh 作tác 短đoản # 二nhị 形hình )# 。

[穴/(木*(〦/米))]# 鞮đê

(# 上thượng 密mật 二nhị 反phản 下hạ 丁đinh [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

樓lâu [目*(絳-糸)]#

(# 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác ▆# 以dĩ 脾tì 字tự 替thế 之chi 莫mạc 浮phù 反phản 案án 字tự 體thể 或hoặc 胮# 普phổ 江giang 薄bạc 江giang 二nhị 反phản 神thần 名danh 也dã 郭quách 氏thị 音âm 有hữu 掔# 胮# 二nhị 同đồng 烏ô 乱# 反phản )# 。

琦kỳ 梨lê

(# 上thượng 巨cự 冝# 反phản )# 。

睒thiểm 摩ma

(# 上thượng 失thất 染nhiễm 反phản )# 。

[嘆-口+王]# 雄hùng

(# 上thượng 於ư 京kinh 反phản 正chánh 作tác 瑛# )# 。

字tự 憘hỉ

(# 音âm 喜hỷ )# 。

[貝*賓]# 迦ca

(# 上thượng 毗tỳ 忍nhẫn 反phản 与# [胺-女+(尸@貝)]# 字tự 同đồng 也dã 又hựu 開khai 元nguyên 樓lâu 藏tạng 作tác 矉# 音âm [實-毌+尸]# 亦diệc 悞ngộ )# 。

[怡-台+盧]# 遮già

(# 上thượng 洛lạc 胡hồ 反phản 与# 壚# 字tự 同đồng 也dã 悞ngộ )# 。

攎# [斤*黃]#

(# 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác # 廣quảng 濟tế 藏tạng 作tác # 開khai 元nguyên 樓lâu 藏tạng 作tác # 切thiết 韻vận 作tác ▆# 同đồng 古cổ 黃hoàng 反phản 字tự 體thể 或hoặc 璜# 獚# 二nhị 同đồng 音âm 黃hoàng )# 。

鞭tiên 撻thát

(# 上thượng 卑ty 連liên 反phản 下hạ 他tha 達đạt 反phản )# 。

杻nữu 械giới

(# 上thượng 勑# 酉dậu 反phản 下hạ 胡hồ 戒giới 反phản 在tại 手thủ 曰viết 杻nữu 在tại 足túc 曰viết 械giới )# 。

唾thóa #

(# 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác [泳-永+七]# 廣quảng 濟tế 藏tạng 作tác ▆# 同đồng 子tử 悉tất 反phản 又hựu 讚tán 箭tiễn 二nhị 音âm )# 。

架# 抄sao

(# 上thượng 吉cát 亞# 反phản )# 。

樓lâu [(口*(彖-(彖-豕)+(┐@一)))/虫]#

(# 音âm 禮lễ )# 。

譚đàm [老/目]#

(# 上thượng 徒đồ 南nam 反phản )# 。

主chủ #

(# 直trực 六lục 反phản )# 。

倪nghê 和hòa

(# 上thượng 五ngũ [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

謣# 難nạn/nan

(# 上thượng 為vi 俱câu 反phản 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 呼hô 故cố 反phản 非phi 體thể )# 。

繚liễu 亂loạn

(# 上thượng 力lực 條điều 反phản )# 。

較giảo 坘#

(# 上thượng 教giáo 角giác 二nhị 音âm 下hạ 遅# 底để 二nhị 音âm )# 。

虺hủy 蝮phúc

(# 上thượng 五ngũ 官quan 反phản 下hạ 芳phương 六lục 反phản )# 。

許hứa 羅la

(# 上thượng 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 䚷# 於ư 禮lễ 反phản )# 。

摩ma 䟞#

(# 仙tiên 何hà 反phản 又hựu 布bố 門môn 反phản 又hựu 音âm 抄sao )# 。

# 飢cơ

(# 案án 光quang 讚tán 經kinh 作tác # 同đồng 宅trạch 家gia [(巨-匚)@十]# 嫁giá 二nhị 反phản 正chánh 作tác 踞cứ [虫*宅]# 二nhị 形hình 也dã 經kinh 音âm 義nghĩa 以dĩ 侘sá 字tự 替thế 之chi [(巨-匚)@十]# 家gia 反phản 郭quách 氏thị 作tác 知tri 格cách 反phản 並tịnh 非phi )# 。

[目*區]# [弓*(乞-乙+小)]#

(# 上thượng 烏ô 侯hầu 反phản )# 。

苞bao 腫thũng

(# 上thượng 步bộ 孝hiếu 反phản 正chánh 作tác 疱pháo 又hựu 布bố 交giao 反phản 非phi )# 。

至chí 潰hội

(# 戶hộ 內nội 反phản )# 。

濃nồng 血huyết

(# 上thượng 奴nô 冬đông 反phản 正chánh 作tác 膿nùng )# 。

漱thấu 口khẩu

(# 上thượng 所sở 右hữu 反phản )# 。

稽khể 首thủ

(# 上thượng 苦khổ 禮lễ 反phản 仾# 頭đầu 也dã 首thủ 至chí 地địa 也dã 正chánh 作tác 稽khể )# 。

颰bạt 陁#

(# 上thượng 步bộ 末mạt 反phản )# 。

鮫# 龍long

(# 上thượng 音âm 交giao 正chánh 作tác 蛟giao )# 。

憋biết 龍long

(# 上thượng 毗tỳ 世thế 反phản # 也dã 正chánh 作tác 弊tệ 也dã 又hựu 并tinh 列liệt 普phổ 滅diệt 二nhị 反phản 非phi )# 。

矛mâu 㦸#

(# 上thượng 莫mạc 浮phù 反phản )# 。

虵xà #

(# 許hứa 鬼quỷ 反phản )# 。

大đại [卄/大/虫]#

(# 莫mạc 朗lãng 反phản 正chánh 作tác 蟒mãng )# 。

獼mi 猴hầu

(# 上thượng 音âm [弓*(乞-乙+小)]# 下hạ 音âm 侯hầu 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 軗# 玃quặc 上thượng 音âm 加gia 下hạ 居cư 縛phược 反phản 此thử 經Kinh 無vô )# 。

殊thù [列/木]#

(# 巨cự 列liệt 反phản 正chánh 作tác [仁-二+((歹*歹)/木)]# )# 。

雄hùng [(歹*歹)/木]#

(# 音âm 竭kiệt )# 。

甄chân 陁#

(# 上thượng 之chi 人nhân 反phản )# 。

[美-天+(瞭-目-(日/小))]# #

(# 音âm 焰diễm )# 。

荐# 臻trăn

(# 上thượng 疾tật 見kiến 反phản 重trọng/trùng 也dã 正chánh 作tác # 也dã )# 。

妖yêu 蛊#

(# 羊dương 者giả 反phản 正chánh 作tác 蠱cổ 冶dã )# 。

第đệ 五ngũ 卷quyển

(# 咒chú 官quan 宅trạch 神thần 王vương 守thủ 鎮trấn 左tả 右hữu 經kinh )# 。

併tinh 力lực

(# 上thượng 卑ty 政chánh 反phản 並tịnh 也dã )# 。

摑quặc 地địa

(# 上thượng 居cư 麦# 反phản )# 。

抓trảo 距cự

(# 上thượng 爭tranh 巧xảo 反phản 下hạ 其kỳ 与# 反phản )# 。

煩phiền 憒hội

(# 古cổ 內nội 反phản )# 。

探thám 知tri

(# 上thượng 音âm 貪tham 深thâm 取thủ 也dã 或hoặc 作tác 鞫# 居cư 六lục 反phản )# 。

修tu 叱sất

(# 音âm 毗tỳ 正chánh 作tác 比tỉ 又hựu 尺xích 日nhật 反phản 非phi )# 。

優ưu 唦#

(# 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 吵# [弓*(乞-乙+小)]# 小tiểu 初sơ 巧xảo 二nhị 反phản 應ưng 和hòa 尚thượng 未vị 詳tường 郭quách 氏thị 音âm 沙sa )# 。

蕪# 薎#

(# 上thượng 文văn 夫phu 反phản 下hạ 莫mạc 結kết 反phản )# 。

頭đầu 謣#

(# 音âm 于vu 或hoặc 作tác 謼# 火hỏa 孤cô 火hỏa 故cố 二nhị 反phản )# 。

挍giảo #

(# 丁đinh 禮lễ 反phản )# 。

質chất [(猭-(彖-豕)+(┐@一))/虫]#

(# 力lực 底để 反phản 正chánh 作tác truyền 也dã )# 。

多đa [(猭-(彖-豕)+(┐@一))/虫]#

(# 音âm 禮lễ 正chánh 作tác truyền )# 。

樓lâu 掔#

(# 苦khổ 閑nhàn 反phản 或hoặc 作tác 拏noa )# 。

梨lê 架#

(# 音âm 拏noa )# 。

梨lê 掔#

(# 音âm 拏noa )# 。

[病-丙+猒]# 詐trá

(# 上thượng 於ư 琰diêm 反phản 〡# 欀# 也dã 正chánh 作tác yểm 經kinh 中trung 多đa 作tác 〡# 禱đảo 字tự 也dã 又hựu 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 壓áp 笮trách 上thượng 烏ô 甲giáp 反phản 下hạ 阻trở 挌# 反phản 非phi )# 。

[曼-又+万]# 鳩cưu

(# 上thượng 莫mạc 安an 反phản 正chánh 作tác 曼mạn [曼-又+万]# )# 。

梨lê 茤đau

(# 測trắc 俱câu 反phản 正chánh 作tác ▆# 芻sô 二nhị 形hình 字tự 從tùng 廾# 從tùng 芻sô 古cổ 文văn 多đa 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 渠cừ 寄ký 反phản 非phi 也dã )# 。

躭đam 波ba

(# 上thượng 丁đinh 含hàm 反phản )# 。

菴am 叉xoa

(# 上thượng 居cư 五ngũ 反phản 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 輂# 廣quảng 濟tế 藏tạng 作tác 輂# 也dã 又hựu 音âm 庵am 悞ngộ 庵am 悞ngộ )# 。

陁# 越việt

(# 于vu 月nguyệt 反phản )# 。

弭nhị 伏phục

(# 上thượng [弓*(乞-乙+小)]# 尒# 反phản )# 。

坘# [賒-示+未]#

(# 上thượng 遅# 仾# 底để 紙chỉ 四tứ 音âm 下hạ 始thỉ 遮già 反phản )# 。

毗tỳ #

(# 与# 坘# 字tự 同đồng 也dã 遅# 底để 二nhị 音âm 鄜# 州châu 篇thiên 音âm 帝đế )# 。

# 術thuật

(# 上thượng 同đồng )# 。

絳giáng 繖tản

(# 上thượng 古cổ 巷hạng 反phản 下hạ 桑tang 旱hạn 反phản )# 。

膠giao 香hương

(# 上thượng 古cổ 肴hào 反phản )# 。

[彳*(二/心)*亍]# 各các

(# 上thượng 去khứ # 反phản 下hạ 求cầu 有hữu 反phản )# 。

第đệ 六lục 卷quyển

(# 塜trủng 墓mộ 因nhân 緣duyên 四tứ 方phương 神thần 咒chú 經kinh )# 。

[歹*(實-毌+尸)]# 塟#

(# 上thượng 卑ty 進tiến 反phản 下hạ 子tử 浪lãng 反phản )# 。

幡phan 効hiệu

(# 胡hồ 孝hiếu 反phản )# 。

苾bật 芬phân

(# 上thượng 毗tỳ 結kết 反phản 下hạ 芳phương 文văn 反phản )# 。

碑bi #

(# 上thượng 彼bỉ 皮bì 反phản 下hạ 丘khâu 月nguyệt 反phản )# 。

魃bạt 耶da

(# 上thượng 於ư [憍-(夭/口)+右]# 反phản 下hạ 似tự 嗟ta 反phản 前tiền 作tác 妖yêu 邪tà 也dã 又hựu 音âm [跳-兆+(乏-之+犬)]# )# 。

脫thoát 鐱#

(# 上thượng 他tha 活hoạt 反phản 下hạ 居cư 欠khiếm 反phản 正chánh 作tác 劒kiếm )# 。

怖bố 悸quý

(# 求cầu 季quý 反phản )# 。

戰chiến 悼điệu

(# 徒đồ 了liễu 反phản 動động 也dã 正chánh 作tác 掉trạo 也dã 悞ngộ )# 。

那na 櫺#

(# 力lực 丁đinh 反phản )# 。

咃tha 陁#

(# 上thượng 吐thổ 何hà 反phản )# 。

毗tỳ #

(# 書thư 周chu 反phản 又hựu 音âm 獸thú )# 。

大đại 迹tích

(# 子tử 昔tích 反phản 正chánh 作tác 迹tích 跡tích 二nhị 形hình )# 。

婆bà 嚀#

(# 奴nô 丁đinh 反phản )# 。

唋# 阿a

(# 郭quách 氏thị 作tác 余dư 途đồ 二nhị 音âm )# 。

堀# 地địa

(# 上thượng 苦khổ 骨cốt 反phản 或hoặc 作tác 掘quật 其kỳ 物vật 反phản 神thần 名danh )# 。

郵bưu 婆bà

(# 上thượng 于vu 求cầu 反phản )# 。

鞞bệ 鞞bệ

(# 毗tỳ 號hiệu 反phản )# 。

萆# [利/尒]#

(# 上thượng 必tất 脾tì 必tất [前-刖+ㄅ]# 必tất 尒# 必tất 計kế 四tứ 反phản 字tự 從tùng 竹trúc 卑ty )# 。

# [泳-永+(比/木)]#

(# 上thượng 呼hô [前-刖+ㄅ]# 反phản 下hạ 傍bàng 禮lễ 反phản 階giai 階giai )# 。

惚hốt 患hoạn

(# 上thượng 奴nô 老lão 反phản 悞ngộ )# 。

伽già 予#

(# 余dư 与# 二nhị 音âm 又hựu 或hoặc 兮hề 字tự )# 。

帝đế [(上/天)*(企-止+米)]#

(# 力lực 計kế 反phản )# 。

# 怖bố

(# 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác [怯*力]# 以dĩ [怡-台+賈]# 字tự 替thế 之chi 許hứa 刧# 反phản )# 。

# 動động

(# 上thượng 而nhi 兖# 而nhi 尹# 二nhị 反phản )# 。

第đệ 七thất 卷quyển

(# 伏phục 魔ma 封phong 印ấn 大đại 神thần 咒chú 經kinh )# 。

牛ngưu 桊#

(# 居cư 院viện 反phản 牛ngưu 拘câu 也dã )# 。

咀trớ 魔ma

(# 上thượng 多đa 達đạt 反phản 正chánh 作tác 呾đát )# 。

# [怡-台+盧]#

(# 上thượng 烏ô 甲giáp 反phản 下hạ 洛lạc 胡hồ 反phản 經kinh 音âm 義nghĩa 云vân 今kim 人nhân 謂vị 黑hắc 貂# 為vi [鳥*甲]# 盧lô 貂# 也dã )# 。

從tùng 齋trai

(# 自tự 西tây 反phản )# 。

浮phù [泳-永+(常-吊+子)]#

(# 二nhị 同đồng 蒲bồ 沒một 反phản 上thượng 悞ngộ 〡# 〡# 如như 雲vân )# 。

厭yếm 迮trách

(# 上thượng 烏ô 甲giáp 反phản 下hạ 爭tranh 白bạch 反phản 上thượng 悞ngộ )# 。

椋# 奪đoạt

(# 上thượng 力lực 讓nhượng 反phản 下hạ 徒đồ 活hoạt 反phản )# 。

欀# 灾#

(# 上thượng 汝nhữ 羊dương 反phản )# 。

[病-丙+猒]# 之chi

(# 上thượng 於ư 閃thiểm 反phản 〡# 欀# 也dã )# 。

怛đát 署thự

(# 常thường 遮già 反phản 或hoặc 著trước 諸chư 經kinh 皆giai 云vân 怛đát 姪điệt 他tha 也dã )# 。

[邱-丘+(司-(一/口)+井)]# 穰nhương

(# 如như 羊dương 如như 兩lưỡng 二nhị 反phản )# 。

蔚úy 多đa

(# 上thượng 於ư 貴quý 於ư 物vật 二nhị 反phản )# 。

枑# 羅la

(# 上thượng 仾# 底để 帝đế 三tam 音âm 並tịnh 通thông )# 。

怖bố 懅cứ

(# 其kỳ 據cứ 反phản )# 。

雄hùng [(歹*歹)/木]#

(# 音âm 竭kiệt )# 。

䴵# 菓quả

(# 上thượng 并tinh 領lãnh 反phản 索sách 也dã 字tự 義nghĩa 是thị 餅bính )# 。

尉úy 伺tứ

(# 上thượng 於ư 貴quý 反phản 下hạ 相tương/tướng 寺tự 反phản 〡# 〡# [仁-二+侯]# 也dã 經kinh 音âm 義nghĩa 未vị 詳tường )# 。

第đệ 八bát 卷quyển

(# 摩ma # 羅la 亶đẳng 大đại 神thần 咒chú 經kinh )# 。

羅la 亶đẳng

(# 多đa 但đãn 反phản )# 。

[颱-台+(乏-之+犬)]# 阤đà

(# 上thượng 蒲bồ 求cầu 反phản 下hạ 達đạt 何hà 反phản 〡# 〡# 和hòa 菩Bồ 薩Tát 名danh 也dã 此thử 言ngôn 賢hiền )# 。

惟duy 睒thiểm

(# 失thất 染nhiễm 反phản )# 。

忉Đao 利Lợi

(# 上thượng 都đô 勞lao 反phản )# 。

監giám 摩ma

(# 上thượng 閻diêm 焰diễm 二nhị 音âm 正chánh 作tác 鹽diêm 或hoặc 云vân 夜dạ 摩ma 天thiên 是thị 也dã 悞ngộ )# 。

婆bà [木*賢]#

(# 郎lang 敢cảm 反phản 龍long 名danh 也dã 正chánh 作tác 攬lãm )# 。

茫mang 伽già

(# 上thượng 莫mạc 郎lang 反phản )# 。

[口*(乏-之+犬)]# 陁#

(# 上thượng 蒲bồ 末mạt 反phản 正chánh 作tác 。

毗tỳ 監giám

(# 音âm 閻diêm 又hựu 古cổ 衘# 古cổ 懺sám 二nhị 反phản 非phi )# 。

檐diêm 邊biên

(# 上thượng 羊dương 廉liêm 反phản ▆# 〡# 也dã 從tùng 木mộc )# 。

人nhân 䰟#

(# 戶hộ 昆côn 反phản 正chánh 作tác 䰟# )# 。

大đại [口*(美-天+(瞭-目-(日/小)))]#

(# 音âm 笑tiếu )# 。

相tương/tướng [牛*叉]#

(# 丑sửu 街nhai 反phản )# 。

[打-丁+(十/田/寸)]# 撮toát

(# 上thượng 布bố 各các 反phản 下hạ 七thất 活hoạt 反phản )# 。

汙ô 漊#

(# 上thượng 衣y 主chủ 反phản 下hạ 力lực 主chủ 反phản )# 。

五ngũ 掣xiết

(# 尺xích 世thế 尺xích 列liệt 二nhị 反phản 從tùng 手thủ )# 。

[澤-幸+(〦/山)]# [土*((耜-耒)/廾)]#

(# 上thượng 古cổ 郎lang 反phản 下hạ 浮phù 久cửu 反phản [泳-永+(瑤-王)]# 隴# 也dã 埠phụ 山sơn 無vô 石thạch 曰viết 埠phụ 也dã 正chánh 作tác [堽-正+止]# [阜-十+廾]# 宅trạch 也dã )# 。

嬈nhiễu #

(# 上thượng 奴nô 了liễu 反phản )# 。

龜quy 形hình

(# 上thượng 居cư 追truy 反phản 正chánh 作tác 龜quy ▆# 二nhị 形hình )# 。

[臼/一/(電-雨)]# 鳴minh

(# 上thượng 書thư 呂lữ 反phản 正chánh 作tác 鼠thử 也dã )# 。

墜trụy 床sàng

(# 上thượng 直trực 遂toại 反phản )# 。

痛thống 痒dương

(# 羊dương 兩lưỡng 反phản )# 。

[隆-生+(十/山)]# 殘tàn

(# 上thượng 力lực 中trung 反phản 正chánh 作tác # )# 。

跘# 継#

(# 上thượng 補bổ 畔bạn 反phản 羈ki 〡# 也dã 正chánh 作tác 絆bán 靽bán 二nhị 形hình 也dã 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 平bình 患hoạn 反phản 玉ngọc 篇thiên 音âm 盤bàn 並tịnh 非phi 此thử 用dụng )# 。

涕thế [(人*〡*人)/大]#

(# 上thượng 徒đồ [前-刖+ㄅ]# 反phản 下hạ 空không 木mộc 反phản 正chánh 作tác 㖒# ▆# 也dã )# 。

虛hư 秏#

(# 火hỏa 告cáo 反phản )# 。

蘺# 間gian

(# 上thượng 力lực 支chi 反phản 下hạ 古cổ 閑nhàn 反phản )# 。

[右*隹]# 死tử

(# 上thượng 都đô 退thoái 反phản 正chánh 作tác 碓đối )# 。

餔bô 禱đảo

(# 上thượng 布bố 胡hồ 蒲bồ 故cố 二nhị 反phản 下hạ 得đắc 老lão 反phản 上thượng 又hựu 疑nghi 是thị 确xác 音âm 府phủ )# 。

絞giảo 死tử

(# 上thượng 交giao 巧xảo 反phản )# 。

蠻# 國quốc

(# 上thượng 莫mạc 姧gian 反phản )# 。

羗khương 國quốc

(# 上thượng 去khứ 良lương 反phản )# 。

虜lỗ 國quốc

(# 上thượng 郎lang 古cổ 反phản )# 。

竇đậu 中trung

(# 上thượng 子tử 告cáo 反phản )# 。

電điện 上thượng

(# 同đồng 上thượng )# 。

注chú 阤đà

(# 上thượng 烏ô 光quang 反phản 下hạ 直trực 冝# 反phản 悞ngộ 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 汪uông 池trì 是thị 也dã )# 。

遮già 蛊#

(# 音âm 古cổ 正chánh 作tác 蠱cổ 也dã 悞ngộ )# 。

。 ))*(# 尤vưu -# 尢# +# 氏thị 。

(# 止chỉ 時thời 紙chỉ 反phản 正chánh 作tác [施-方+舌]# 舓# 舐thỉ 三tam 形hình )# 。

屏bính 風phong

(# 上thượng 步bộ 丁đinh 反phản )# 。

第đệ 九cửu 卷quyển

(# 召triệu ▆# 方phương 龍long 王vương 攝nhiếp 疫dịch 毒độc 神thần 咒chú 經kinh )# 。

赫hách 赫hách

(# 呼hô 格cách 反phản 赤xích 也dã 明minh 也dã 咸hàm 也dã 正chánh 作tác 赫hách 赫hách 二nhị 形hình 也dã )# 。

煞sát [狂-王+(山/日/(句-口+匕))]#

(# 力lực # 反phản 取thủ 禽cầm 獸thú 也dã 白bạch 虎hổ 通thông 曰viết 四tứ 時thời 畋điền 之chi 怒nộ 名danh 也dã 為vi 曰viết 除trừ # 也dã 尸thi 子tử 曰viết 伏phục 羲# 之chi 代đại 天thiên 下hạ 多đa 數số 故cố 教giáo 人nhân 以dĩ 議nghị 也dã 易dị 曰viết 庖bào 羲# 氏thị 之chi 王vương 天thiên 下hạ 結kết 繩thằng 之chi 為vi [絅-口+又]# 罟# 以dĩ 畋điền 盖# 取thủ 諸chư 禽cầm 獸thú 此thử 其kỳ 獵liệp 之chi 始thỉ 也dã 正chánh 作tác 獦cát 〃# 又hựu 古cổ 曷hạt 反phản 非phi 用dụng )# 。

麞chương 鹿lộc

(# 上thượng 之chi 羊dương 反phản )# 。

麋mi 塵trần

(# 上thượng [美-天+(瞭-目-(日/小))]# 悲bi 反phản 下hạ 朱chu 乳nhũ 反phản )# 。

[元/龜]# [鼉-黽+(((雪-雨)/(雪-雨))*飛)]#

(# 上thượng 魚ngư 袁viên 反phản 下hạ 徒đồ 何hà 反phản )# 。

魚ngư [敝/龜]#

(# 并tinh 列liệt 反phản 正chánh 作tác [敝/龜]# )# 。

婆bà 攬lãm

(# 郎lang 敢cảm 反phản )# 。

因nhân [壹-豆+至]#

(# 徒đồ 來lai 反phản )# 。

脩tu 只chỉ

(# 下hạ 借tá 音âm 吉cát 以dĩ 反phản 法pháp 花hoa 經kinh 作tác 修tu 吉cát )# 。

梁lương 翟#

(# 狄địch 宅trạch 二nhị 音âm )# 。

# 枑#

(# 音âm 帝đế )# 。

[打-丁+賢]# 菩bồ

(# 上thượng 郎lang 敢cảm 反phản )# 。

薄bạc 茤đau

(# 測trắc 俱câu 反phản )# 。

茫mang 伽già

(# 上thượng 莫mạc 郎lang 反phản 下hạ 巨cự 迦ca 反phản )# 。

曰viết 嘻#

(# 許hứa 之chi 反phản )# 。

肫# 頭đầu

(# 上thượng 徒đồ 䰟# 反phản 亦diệc 作tác 豚đồn )# 。

某mỗ 栗lật

(# 力lực 曰viết 反phản 前tiền 後hậu 數số 箇cá 並tịnh 同đồng 也dã 又hựu 音âm 漂phiêu 非phi )# 。

多đa 祺#

(# 巨cự 之chi 反phản 又hựu 經kinh 音âm 義nghĩa 中trung 作tác 禖# 音âm 媒môi 不bất 委ủy 何hà 正chánh )# 。

屢lũ 生sanh

(# 上thượng 力lực 句cú 反phản )# 。

懽# 樂nhạo/nhạc/lạc

(# 上thượng 火hỏa 官quan 反phản )# 。

愚ngu 憃xuẩn

(# 彐# 江giang [(巨-匚)@十]# 絳giáng 二nhị 反phản )# 。

香hương #

(# 自tự 焦tiêu 反phản )# 。

所sở 嚼tước

(# 自tự 雀tước 反phản )# 。

# 心tâm

(# 上thượng 必tất 遙diêu 反phản )# 。

第đệ 十thập 卷quyển

(# 梵Phạm 天Thiên 神thần 筞# 卜bốc 經kinh )# 。

仕sĩ [穴/(耜-耒)]#

(# 音âm 患hoạn )# 。

高cao 遷thiên

(# 七thất 仙tiên 反phản )# 。

讖sấm 謝tạ

(# 上thượng 楚sở 鑒giám 反phản 悔hối 罪tội 也dã 正chánh 作tác 懺sám )# 。

享hưởng 其kỳ

(# 上thượng 許hứa 兩lưỡng 反phản )# 。

遷thiên 迸bính

(# 補bổ 諍tranh 反phản )# 。

幢tràng 幢tràng

(# ▆# 江giang 反phản 旌tinh 旗kỳ 類loại 也dã 釋thích 名danh 曰viết 幢tràng 童đồng 也dã 其kỳ 白bạch 童đồng 童đồng 然nhiên 也dã 又hựu 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 燑# 應ưng 和hòa 尚thượng 以dĩ 烔đồng 字tự 替thế 之chi 徒đồ 東đông 反phản )# 。

騏kỳ 驎lân

(# 上thượng 巨cự 之chi 反phản 下hạ 力lực 人nhân 反phản 正chánh 作tác 麒# 麟lân 也dã 尓# 雅nhã 曰viết 麏# 身thân 半bán 尾vĩ 一nhất 角giác 狼lang 啼đề )# 。

來lai 翔tường

(# 音âm 徉dương )# 。

練luyện 乱#

(# 上thượng 力lực 迢điều 反phản 正chánh 作tác 繚liễu )# 。

憋biết 惡ác

(# 上thượng 毗tỳ 世thế 反phản 下hạ 烏ô 各các 反phản 上thượng 又hựu 并tinh 列liệt 普phổ 列liệt 二nhị 反phản 並tịnh 非phi )# 。

誙# 君quân

(# 上thượng 文văn 夫phu 反phản )# 。

羊dương 犾#

(# 苦khổ 泫huyễn 反phản 狗cẩu 也dã 狗cẩu 有hữu 懸huyền 蹄đề 者giả 曰viết 〡# 也dã 正chánh 作tác 犬khuyển 也dã 玉ngọc 篇thiên 音âm 銀ngân 非phi 此thử 用dụng 也dã )# 。

[禾*咼]# 至chí

(# 上thượng 乎hồ 果quả 反phản 正chánh 作tác 禍họa )# 。

嫉tật 姤cấu

(# 都đô 故cố 反phản 又hựu 胡hồ 刮# 反phản 悞ngộ )# 。

老lão 瘦sấu

(# 蘓# 走tẩu 反phản 老lão 也dã 父phụ 也dã 正chánh 作tác ▆# )# 。

華hoa 暄#

(# 許hứa 袁viên 反phản 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 諠huyên 譁hoa 字tự 也dã )# 。

詵sân 林lâm

(# 上thượng 所sở 臻trăn 反phản )# 。

絓# 尋tầm

(# 冝# 作tác 詿# 㝵# 上thượng 胡hồ 卦# 反phản 下hạ 五ngũ 愛ái 反phản 絓# 綵thải 結kết 也dã 詿# 礙ngại 也dã 礙ngại 止chỉ 也dã 經Kinh 云vân 所sở 求cầu 多đa 〡# 〡# 是thị 也dã 並tịnh 悞ngộ )# 。

[乏-之+犬]# 命mạng

(# 上thượng 於ư 沼chiểu 反phản )# 。

背bối/bội [月*背]#

(# 上thượng 蒲bồ 昧muội 反phản 下hạ 補bổ 昧muội 反phản 下hạ 俗tục )# 。

洴bình 薄bạc

(# 上thượng 蒲bồ 丁đinh 反phản 浮phù 〡# 草thảo 也dã )# 。

顏nhan [白/(匚@一)]#

(# 莫mạc 孝hiếu 反phản 悞ngộ )# 。

頎# 家gia

(# 上thượng 去khứ 營doanh 反phản 〡# 側trắc 也dã 正chánh 作tác 傾khuynh 也dã 又hựu 音âm 祈kỳ 悞ngộ )# 。

[六/隹/皿]# 鄉hương

(# 上thượng 求cầu 右hữu 反phản 故cố 也dã 正chánh 作tác 舊cựu )# 。

他tha [邱-丘+羊]#

(# 布bố 江giang 反phản )# 。

歡hoan 顒ngung

(# 魚ngư 容dung 反phản 仰ngưỡng 也dã 經kinh 音âm 義nghĩa 以dĩ 娛ngu 字tự 代đại 之chi 音âm 愚ngu )# 。

姻nhân 媾cấu

(# 古cổ 豆đậu 反phản 重trọng/trùng 婚hôn 也dã 厚hậu 也dã )# 。

行hành 疋thất

(# 音âm 疋thất )# 。

夫phu [(工*口)/耳]#

(# 音âm 細tế )# 。

惋oản 恨hận

(# 上thượng 烏ô 喚hoán 反phản 歎thán 也dã )# 。

祜hỗ 佑hữu

(# 上thượng 胡hồ 古cổ 反phản 下hạ 于vu 救cứu 反phản )# 。

幹cán 軻kha

(# 上thượng 苦khổ 感cảm 反phản 下hạ 口khẩu 我ngã 反phản 〡# 〡# 多đa 迍# 也dã 不bất 遇ngộ 也dã 正chánh 作tác 轗khảm 軻kha )# 。

禍họa [出/宗]#

(# 息tức 遂toại 反phản 正chánh 作tác 祟túy )# 。

䨱# 蔭ấm

(# 上thượng 芳phương 救cứu 反phản 下hạ 衣y 禁cấm 反phản )# 。

[糸*布]# 毗tỳ

(# 上thượng [(巨-匚)@十]# 夷di 反phản 正chánh 作tác 絺hy )# 。

[目*(欠/女)]# 哆đa

(# 上thượng 音âm 婆bà 下hạ 音âm 多đa )# 。

[卄/束]# 法pháp

(# 上thượng 又hựu 白bạch 反phản )# 。

三tam 筞#

(# 同đồng 上thượng )# 。

七thất 筞#

(# 同đồng 上thượng )# 。

[滲-(彰-章)+小]# 瀬#

(# 上thượng 子tử 老lão 反phản 下hạ 所sở 石thạch 反phản )# 。

口khẩu 齒xỉ

(# 尺xích 里lý 反phản )# 。

神thần 筞#

(# 楚sở 責trách 反phản 謀mưu 也dã 籌trù 〡# 筮thệ 〡# 也dã 正chánh 作tác 䇿# 筴# 二nhị 形hình )# 。

第đệ 十thập 一nhất 卷quyển

(# 隨tùy 願nguyện 徃# 生sanh 十thập 方phương 淨tịnh 土độ 經kinh )# 。

墾khẩn 惻trắc

(# 上thượng 口khẩu 佷hận 反phản 下hạ 楚sở 力lực 反phản 〡# 〡# 至chí 誠thành 也dã 正chánh 作tác 懇khẩn )# 。

如như 餉hướng

(# 書thư 亮lượng 反phản 遺di 也dã )# 。

逕kính 生sanh

(# 上thượng 結kết 定định 反phản 近cận 也dã )# 。

罪tội 舋hấn

(# 許hứa 覲cận 反phản )# 。

放phóng 赦xá

(# 音âm 舍xá 免miễn 也dã )# 。

羅la [門@(八/允)]#

(# 音âm 恱# )# 。

[滲-(彰-章)+小]# 洗tẩy

(# 上thượng 子tử 老lão 反phản 又hựu 所sở 禁cấm 反phản 悞ngộ )# 。

[占-口+乙]# [幻-ㄠ+正]#

(# 盖# 割cát 二nhị 音âm 求cầu 也dã )# 。

頭đầu 蹄đề

(# 音âm 提đề )# 。

菓quả #

(# 郎lang 果quả 反phản # 實thật 也dã 正chánh 作tác 蓏lỏa 又hựu 音âm 爪trảo )# 。

雜tạp 䅽#

(# 苦khổ 角giác 反phản 皮bì 〡# 。 [# 穀cốc )-(# 一nhất /# 禾hòa )+(# 夕tịch *# ㄗ# 。

問vấn 訊tấn

(# 音âm 信tín )# 。

安an 厝thố

(# 倉thương 故cố 反phản )# 。

奄yểm 便tiện

(# 上thượng 衣y 撿kiểm 反phản )# 。

懊áo #

(# 上thượng 烏ô 老lão 反phản 正chánh 作tác 懊áo )# 。

閹# 便tiện

(# 上thượng 於ư 撿kiểm 反phản 忽hốt 也dã 久cửu 也dã 正chánh 作tác 奄yểm )# 。

不bất 探thám

(# 他tha 含hàm 反phản 〡# 婪# 也dã 愛ái 也dã 正chánh 作tác 貪tham 諸chư 本bổn 皆giai 作tác 貪tham 也dã 探thám 取thủ 也dã )# 。

第đệ 十thập 二nhị 卷quyển

(# 扷# 除trừ 過quá 罪tội 生sanh 死tử 得đắc 度độ 經kinh )# 。

軁# 者giả

(# 上thượng 力lực 主chủ 反phản 傴ủ 僂lũ 不bất 伸thân 也dã 尪uông 也dã 因nhân 也dã 正chánh 作tác 僂lũ )# 。

刑hình [戮-(彰-章)+小]#

(# 音âm 六lục )# 。

鞭tiên 撻thát

(# 上thượng 卑ty 連liên 反phản 下hạ 他tha 達đạt 反phản )# 。

倮khỏa 露lộ

(# 上thượng 胡hồ 瓦ngõa 反phản )# 。

[怡-台+賢]# 貪tham

(# 上thượng 苦khổ 閑nhàn 反phản 正chánh 作tác 慳san )# 。

矒# 憒hội

(# 上thượng 莫mạc 登đăng 反phản 下hạ 古cổ 對đối 反phản )# 。

咒chú 咀trớ

(# 側trắc 慮lự 反phản )# 。

蜚# 尸thi

(# 上thượng 方phương 微vi 反phản )# 。

邪tà 忤ngỗ

(# 音âm 悟ngộ 迸bính 也dã )# 。

蒺tất 䔧lê

(# 上thượng 秦tần 七thất 反phản 下hạ 力lực 脂chi 反phản 蝍# 蛆thư 也dã 蜈ngô 蚣công 別biệt 名danh 也dã )# 。

# 虵xà

(# 上thượng 許hứa 鬼quỷ 反phản 下hạ 食thực 遮già 反phản 上thượng 又hựu 或hoặc # 五ngũ 官quan 反phản )# 。

蝮phúc 蝎hạt

(# 上thượng 芳phương 六lục 反phản 下hạ 許hứa 謁yết 反phản 下hạ 又hựu 寽# 割cát 反phản 非phi 也dã )# 。

痿nuy 黃hoàng

(# 上thượng 於ư 為vi 反phản )# 。

祠từ 祀tự

(# 上thượng 祥tường 茲tư 反phản 下hạ 祥tường 里lý 反phản )# 。

洋dương 銅đồng

(# 上thượng 以dĩ 良lương 反phản 謂vị 銷tiêu 銅đồng 也dã 正chánh 作tác 烊dương )# 。

嬈nhiễu 惚hốt

(# 上thượng 奴nô 了liễu 反phản 下hạ 奴nô 老lão 反phản )# 。

尫# [羸-口+(罩-卓)]#

(# 上thượng 烏ô 光quang 反phản 下hạ 力lực 垂thùy 反phản )# 。

妖yêu nghiệt

(# 上thượng 於ư [憍-(夭/口)+右]# 反phản 下hạ 魚ngư 列liệt 反phản )# 。

料liệu 蕑gian

(# 上thượng 力lực 招chiêu 反phản 下hạ 古cổ 限hạn 反phản )# 。

駐trú 錄lục

(# 上thượng 之chi 句cú 反phản )# 。

摩ma #

(# 音âm 休hưu )# 。

鞠cúc

藥Dược 師Sư 如Như 來Lai 。 本bổn 願nguyện 經kinh 等đẳng 六lục 經kinh 十thập 卷quyển 同đồng 帙# 。

藥Dược 師Sư 如Như 來Lai 。 本Bổn 願Nguyện 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

(# 隋tùy 笈cấp 多đa 譯dịch )# 。

序tự 文văn

禳# 灾#

(# 上thượng 如như 羊dương 反phản )# 。

慧tuệ 蕳#

(# 古cổ 限hạn 反phản 正chánh 作tác 簡giản 又hựu 古cổ 閑nhàn 反phản 悞ngộ )# 。

雜tạp 糅nhữu

(# 女nữ 救cứu 反phản )# 。

矩củ

(# 俱câu 雨vũ 反phản 僧Tăng 名danh )# 。

紕# 繆mâu

(# 上thượng 疋thất 夷di 反phản 下hạ 靡mĩ 幼ấu 反phản 〡# 〡# 錯thác 誤ngộ 也dã 正chánh 作tác [言*坒]# 謬mậu )# 。

揩khai 定định

(# 上thượng 苦khổ 駭hãi 反phản 摸mạc 也dã )# 。

笈cấp 多đa

(# 上thượng 其kỳ 刧# 其kỳ 急cấp 二nhị 反phản )# 。

大đại 隋tùy

(# 音âm 隨tùy 國quốc 號hiệu 也dã 正chánh 作tác 隋tùy )# 。

海hải 馭ngự

(# 魚ngư 據cứ 反phản 正chánh 作tác 馭ngự )# 。

經kinh 舘#

(# 古cổ 喚hoán 反phản )# 。

懲# [又/心]#

(# 上thượng 直trực 陵lăng 反phản 下hạ 魚ngư 吠phệ 反phản )# 。

式thức 貽#

(# 上thượng 尸thi 食thực 反phản 下hạ 与# 之chi 反phản )# 。

經kinh 文văn

橽# 達đạt

(# 上thượng 其kỳ 焉yên 反phản 樂nhạo/nhạc/lạc 神thần 名danh 也dã 正chánh 作tác 犍kiền 又hựu 他tha 達đạt 反phản 悞ngộ )# 。

[曼-又+万]# 殊thù

(# 上thượng 莫mạc 安an 反phản )# 。

從tùng 座tòa

(# 音âm 坐tọa 床sàng 〡# 也dã 又hựu 音âm 矬tọa 悞ngộ )# 。

一nhất 膊bạc

(# 音âm 愽# )# 。

瑕hà 垢cấu

(# 古cổ 口khẩu 反phản )# 。

跛bả 躄tích

(# 補bổ 益ích 反phản )# 。

身thân 攣luyến

(# 呂lữ 員# 反phản 〡# # 屈khuất 也dã )# 。

背bối/bội 傴ủ

(# 於ư 矩củ 反phản )# 。

鞭tiên 撻thát

(# 上thượng 卑ty 連liên 反phản 下hạ 他tha 達đạt 反phản )# 。

飽bão 足túc

(# 上thượng 布bố 夘# 反phản )# 。

升thăng 拱củng

(# 上thượng 得đắc 口khẩu 反phản 下hạ 居cư 勇dũng 反phản )# 。

淳thuần 善thiện

(# 上thượng 市thị 倫luân 反phản )# 。

姤cấu 忌kỵ

(# 上thượng 都đô 故cố 反phản 下hạ 其kỳ 記ký 反phản )# 。

摩ma [(ㄇ@人)/ㄙ/月]#

(# 古cổ 犬khuyển 反phản )# 。

明minh 。

(# 苦khổ 角giác 苦khổ 木mộc 二nhị 反phản )# 。

蠱cổ 道đạo

(# 上thượng 公công 五ngũ 反phản )# 。

憙hí 樂lạc

(# 上thượng 許hứa 記ký 反phản 又hựu 音âm 喜hỷ )# 。

覺giác 窹#

(# 上thượng 古cổ 孝hiếu 反phản 睡thụy 〡# 也dã )# 。

# 蠍yết

(# 許hứa 謁yết 反phản )# 。

[亡/口/(矢*月*凡)]# 瘦sấu

(# 上thượng 力lực 垂thùy 反phản 下hạ 所sở 右hữu 反phản )# 。

乾can/kiền/càn 燥táo

(# 蘓# 老lão 反phản )# 。

薄bạc 蝕thực

(# 上thượng 補bổ 各các 反phản 下hạ 成thành 力lực 反phản )# 。

# #

(# 補bổ [白/八]# 反phản )# 。

迷mê 佉khư

(# 去khứ 迦ca 反phản )# 。

安an 㮈nại

(# 奴nô 達đạt 反phản )# 。

鼻tị 羯yết

(# 居cư 謁yết 反phản )# 。

藥Dược 師Sư 瑠Lưu 璃Ly 光Quang 如Như 來Lai 本Bổn 願Nguyện 功Công 德Đức 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

(# 大đại 唐đường 三tam 藏tạng 玄huyền 奘tráng 譯dịch )# 。

# 瘂á

(# 上thượng 於ư 今kim 反phản 下hạ 烏ô 下hạ 反phản )# 。

攣luyến 躄tích

(# 必tất 益ích 反phản )# 。

背bối 僂lũ

(# 力lực 主chủ 反phản )# 。

完hoàn 具cụ

(# 上thượng 胡hồ 官quan 反phản )# 。

羂quyến [絅-口+又]#

(# 上thượng 古cổ 犬khuyển 反phản 繩thằng 也dã )# 。

刑hình [戮-(彰-章)+小]#

(# 音âm 六lục )# 。

煎tiễn 迫bách

(# 上thượng 子tử 仙tiên 反phản 下hạ 愽# 陌mạch 反phản )# 。

城thành #

(# 丘khâu 月nguyệt 反phản )# 。

互hỗ 相tương

(# 上thượng 乎hồ 故cố 反phản )# 。

咒chú 咀trớ

(# 阻trở 䟽# 反phản )# 。

苾bật 茤đau

(# 上thượng 毗tỳ 必tất 反phản 下hạ 測trắc 居cư 反phản 上thượng 又hựu 蒲bồ 結kết 反phản 此thử 呼hô 不bất 便tiện 也dã )# 。

鄔ổ 波ba

(# 上thượng 烏ô 古cổ 反phản )# 。

粖mạt 香hương

(# 上thượng 莫mạc 鉢bát 反phản )# 。

徧biến 袒đản

(# 上thượng 疋thất 綿miên 反phản 下hạ 徒đồ 旱hạn 反phản 正chánh 作tác 偏thiên 袒đản 也dã 又hựu 音âm 遍biến 組# 並tịnh 悞ngộ )# 。

琰Diêm 魔Ma

(# 上thượng 羊dương 染nhiễm 反phản )# 。

[操-品+(歹*歹)]# 手thủ

(# 上thượng 吒tra 格cách 反phản 又hựu 音âm 竭kiệt 悞ngộ )# 。

粄# #

(# 上thượng 步bộ 半bán 反phản 正chánh 作tác 叛bạn 悞ngộ )# 。

薄bạc [虫*食]#

(# 上thượng 補bổ 洛lạc 反phản 下hạ 時thời 力lực 反phản 侵xâm 也dã )# 。

妖yêu nghiệt

(# 上thượng 於ư [憍-(夭/口)+右]# 反phản 下hạ 魚ngư 列liệt 反phản )# 。

畋điền 獵liệp

(# 上thượng 徒đồ 年niên 反phản 下hạ 力lực # 反phản )# 。

嬉hi 戲hí

(# 上thượng 許hứa 之chi 反phản 遊du 也dã )# 。

耽đam 婬dâm

(# 上thượng 都đô 舍xá 反phản 下hạ 羊dương 林lâm 反phản )# 。

伐phạt 折chiết

(# 上thượng 扶phù 月nguyệt 反phản 下hạ 時thời 熱nhiệt 反phản )# 。

迷mê 企xí

(# 去khứ 智trí 反phản )# 。

頞át [侮-母+小]#

(# 上thượng 安an 割cát 反phản 下hạ 奴nô 里lý 反phản )# 。

揭yết 路lộ 荼đồ

(# 上thượng 其kỳ 列liệt 反phản 下hạ 宅trạch 家gia 反phản )# 。

藥Dược 師Sư 瑠Lưu 璃Ly 光Quang 七Thất 佛Phật 本Bổn 願Nguyện 功Công 德Đức 經Kinh 兩Lưỡng 卷Quyển

(# 大đại 唐đường 三tam 藏tạng 義nghĩa 淨tịnh 譯dịch )# 。

上thượng 卷quyển

序tự 文văn

奠# 川xuyên

(# 上thượng 田điền 練luyện 反phản 設thiết 〡# 也dã 又hựu 丁đinh 定định 反phản 貯trữ 也dã )# 。

俯phủ 侚#

(# 旬tuần 俊# 反phản )# 。

閟bí 彩thải

(# 上thượng 兵binh 媚mị 反phản )# 。

之chi 徵trưng

(# 陟trắc 陵lăng 反phản )# 。

詎cự 藉tạ

(# 上thượng 其kỳ 呂lữ 反phản 下hạ 才tài 夜dạ 反phản )# 。

闢tịch 圓viên

(# 上thượng 旁bàng 益ích 反phản )# 。

普phổ 該cai

(# 音âm 垓cai )# 。

慾dục 浪lãng

(# 上thượng 逾du 玉ngọc 反phản 貪tham 也dã )# 。

漲trương 曰viết

(# 上thượng 張trương 亮lượng 反phản )# 。

悠du 〃#

(# 音âm 由do 遠viễn 也dã )# 。

品phẩm 彚#

(# 下hạ 音âm 胃vị 類loại 也dã )# 。

襢# 美mỹ

(# 上thượng 時thời 戰chiến 反phản 又hựu 音âm 但đãn 悞ngộ )# 。

瓊# 編biên

(# 上thượng 巨cự 營doanh 反phản 下hạ 布bố 玄huyền 反phản )# 。

# 浮phù

(# 上thượng 羊dương 廉liêm 反phản 樹thụ 名danh 也dã 因nhân 樹thụ 為vi 洲châu 名danh 正chánh 作tác 閻diêm )# 。

並tịnh 騖#

(# 無vô 付phó 反phản )# 。

駢biền 蹤tung

(# 上thượng 步bộ 田điền 反phản )# 。

著trước 範phạm

(# 上thượng 竹trúc 筯# 反phản 下hạ 音âm 犯phạm )# 。

至chí 賾trách

(# 助trợ 責trách 反phản )# 。

流lưu 䂓#

(# 居cư 隨tùy 反phản )# 。

頃khoảnh 属#

(# 朱chu 玉ngọc 反phản 會hội 也dã )# 。

膺ưng 運vận

(# 上thượng 於ư 陵lăng 反phản )# 。

編biên 甿#

(# 莫mạc # 反phản 田điền 民dân 也dã 野dã 人nhân 也dã )# 。

閴# [宋-木+(廾@?)]#

(# 上thượng 苦khổ 覔# 反phản 靜tĩnh 也dã )# 。

爰viên 洎kịp

(# 上thượng 為vi 无# 反phản 下hạ 其kỳ 既ký 反phản 悞ngộ )# 。

邅# 迴hồi

(# 上thượng 知tri 連liên 反phản )# 。

羈ki 絆bán

(# 上thượng 居cư 冝# 反phản 下hạ 補bổ 判phán 反phản )# 。

巢sào 燧toại

(# 上thượng 助trợ 交giao 反phản 下hạ 音âm 遂toại 並tịnh 古cổ 妵# 也dã )# 。

羲# 軒hiên

(# 上thượng 許hứa 冝# 反phản )# 。

无# 垠#

(# 魚ngư 斤cân 五ngũ 根căn 二nhị 反phản )# 。

掩yểm 巛#

(# 音âm 坤# 古cổ 文văn )# 。

遝# 淳thuần

(# 市thị 倫luân 反phản )# 。

亘tuyên #

(# 上thượng 古cổ 鐙đăng 反phản )# 。

諒# 属#

(# 上thượng 力lực 讓nhượng 反phản 下hạ 之chi 玉ngọc 反phản )# 。

相tương/tướng 韓#

(# 音âm 寒hàn 姓tánh 也dã )# 。

貂# 蟬thiền

(# 上thượng 丁đinh 條điều 反phản )# 。

恬điềm 神thần

(# 上thượng 徒đồ 兼kiêm 反phản )# 。

㰅# 芝chi

(# 上thượng 知tri 草thảo 反phản 下hạ 止chỉ 而nhi 反phản )# 。

挹ấp 清thanh

(# 上thượng 一nhất 入nhập 反phản )# 。

丹đan 嶠#

(# 其kỳ 照chiếu 反phản )# 。

棲tê 偃yển

(# 上thượng 思tư [前-刖+ㄅ]# 反phản 下hạ 衣y 緫# 反phản )# 。

臯# 鸖#

(# 上thượng 古cổ 毫hào 反phản )# 。

縶# 影ảnh

(# 上thượng 知tri 立lập 反phản 繫hệ 也dã 絆bán 也dã 亦diệc 作tác 馽# )# 。

[幼-力+刀]# [挺-壬+手]#

(# 特đặc 頂đảnh 反phản )# 。

明minh 晤#

(# 音âm 悟ngộ 朗lãng 也dã )# 。

玄huyền 樞xu

(# 赤xích 朱chu 反phản )# 。

皷cổ 棹#

(# 直trực 孝hiếu 反phản 揖ấp 也dã 正chánh 作tác 掉trạo )# 。

昇thăng 航#

(# 戶hộ 郎lang 反phản )# 。

波ba 濤đào

(# 徒đồ 刀đao 反phản )# 。

聖thánh 躅trục

(# 直trực 玉ngọc 反phản )# 。

不bất 泯mẫn

(# [弓*(乞-乙+小)]# 忍nhẫn 反phản )# 。

屢lũ 攀phàn

(# 上thượng 力lực 遇ngộ 反phản )# 。

蹗# 詞từ

(# 上thượng 之chi 石thạch 反phản )# 。

跨khóa [春-日+示]#

(# 上thượng 苦khổ 化hóa 反phản 下hạ 疾tật 辛tân 反phản )# 。

虹hồng 幡phan

(# 上thượng 古cổ 公công 反phản )# 。

槥# 曰viết

(# 上thượng 于vu 嵗# 相tương/tướng 絕tuyệt 二nhị 反phản 裂liệt 也dã 滅diệt 也dã 正chánh 作tác [木*慧]# )# 。

遏át 雲vân

(# 上thượng 烏ô 割cát 反phản )# 。

鏘thương 鏘thương

(# 七thất 羊dương 反phản )# 。

濟tế 濟tế

(# 子tử 禮lễ 反phản )# 。

煒vĩ 煒vĩ

(# 為vi 鬼quỷ 反phản )# 。

煌hoàng 煌hoàng

(# 尸thi 光quang 反phản )# 。

于vu 闐điền

(# 音âm 殿điện )# 。

寘trí 懷hoài

(# 上thượng 之chi 義nghĩa 反phản )# 。

渾hồn 金kim

(# 上thượng 戶hộ 昆côn 反phản )# 。

璞# 玉ngọc

(# 卜bốc 普phổ 角giác 反phản )# 。

寔thật 法pháp

(# 上thượng 實thật 力lực 反phản )# 。

扣khấu [宋-木+(廾@?)]#

(# 上thượng 苦khổ 吼hống 反phản )# 。

經kinh 文văn

弶cương 伽già

(# 上thượng 其kỳ 亮lượng 反phản )# 。

嚴nghiêm 飾sức

(# 書thư 力lực 反phản )# 。

# [(哭-犬+土)*犬]#

(# 守thủ 右hữu 反phản 正chánh 作tác 獸thú )# 。

舡# 舫phưởng

(# 上thượng 市thị 專chuyên 反phản 下hạ 方phương 亮lượng 反phản 上thượng 又hựu 呼hô 江giang 反phản 非phi )# 。

有hữu 娠thần

(# 音âm 身thân 孕dựng 也dã )# 。

呾đát 姪điệt

(# 上thượng 多đa 達đạt 反phản 下hạ 徒đồ 結kết 反phản )# 。

悉tất 睇thê

(# 提đề 帝đế 反phản )# 。

謨mô 折chiết [侮-母+小]#

(# 上thượng 莫mạc 胡hồ 反phản 中trung 之chi 舌thiệt 反phản 下hạ 奴nô 里lý 反phản )# 。

萫# 末mạt

(# 上thượng 烏ô 含hàm 反phản 下hạ 莫mạc 鉢bát 反phản 上thượng 正chánh 作tác 菴am )# 。

忙mang 揭yết

(# 音âm 竭kiệt )# 。

呬hê [口*閑]#

(# 上thượng 香hương 器khí 反phản 下hạ 浴dục 干can 反phản 悞ngộ )# 。

曷hạt 唎rị

(# 上thượng 何hà 割cát 反phản 下hạ 力lực [至*支]# 反phản )# 。

頞át 他tha

(# 上thượng 安an 割cát 反phản )# 。

窒# 步bộ

(# 上thượng 知tri 日nhật 反phản )# 。

蚶# 摩ma

(# 上thượng 呼hô 甘cam 反phản )# 。

呾đát 囉ra

(# 上thượng 多đa 達đạt 反phản 悞ngộ )# 。

# 帝đế

(# 上thượng 呵ha 割cát 反phản )# 。

瑟sắt 㨖#

(# 知tri 利lợi 反phản 又hựu 上thượng 聲thanh )# 。

勃bột 陁#

(# 上thượng 蒲bồ 沒một 反phản )# 。

多đa 喃nẩm

(# 女nữ 咸hàm 反phản )# 。

飛phi [夢-夕+几]#

(# 莫mạc # 反phản 屋ốc 棟đống 也dã )# 。

戶hộ 牖dũ

(# 音âm 酉dậu 窓song 也dã )# 。

耕canh 耘vân

(# 音âm 云vân )# 。

[正/月]# 无#

(# 上thượng 莫mạc 庚canh 反phản 正chánh 作tác 盲manh )# 。

頑ngoan 痺#

(# 卑ty 至chí 反phản )# 。

下hạ 卷quyển

瘦sấu [病-丙+(立/儿)]#

(# 上thượng 所sở 右hữu 反phản 下hạ 魚ngư 約ước 反phản 㽽# 疾tật 也dã 正chánh 作tác 瘧ngược )# 。

窶lụ 嚕rô

(# 上thượng 其kỳ 矩củ 反phản 下hạ 盧lô 古cổ 反phản )# 。

薜bệ 琉lưu

(# 上thượng 毗tỳ 計kế 反phản )# 。

鉢bát 喇lặt

(# 郎lang 達đạt 反phản )# 。

咀trớ 他tha

(# 上thượng 多đa 割cát 反phản )# 。

揭yết 多đa

(# 上thượng 其kỳ 列liệt 反phản )# 。

晨thần 嚼tước

(# 才tài 雀tước 反phản )# 。

澡táo 漱thấu

(# 所sở 右hữu 反phản )# 。

裏lý #

(# 上thượng 占chiêm 火hỏa 反phản 下hạ 陳trần 日nhật 反phản )# 。

乾can/kiền/càn 燥táo

(# 桑tang 老lão 反phản )# 。

琰Diêm 魔Ma

(# 上thượng 閻diêm 染nhiễm 反phản )# 。

叛bạn #

(# 上thượng 蒲bồ 半bán 反phản )# 。

儲trữ 君quân

(# 上thượng 直trực 魚ngư 反phản )# 。

妖yêu nghiệt

(# 上thượng 於ư [憍-(夭/口)+右]# 反phản 下hạ 魚ngư 竭kiệt 反phản )# 。

咒chú 詛trớ

(# 阻trở 䟽# 反phản )# 。

鮮tiển 少thiểu

(# 上thượng 思tư 淺thiển 反phản )# 。

警cảnh 召triệu

(# 上thượng 京kinh 影ảnh 反phản )# 。

咀trớ 姪điệt

(# 上thượng 多đa 割cát 反phản 下hạ 田điền 結kết 反phản )# 。

具cụ 䛧#

(# 迷mê 計kế 反phản )# 。

# #

(# 上thượng 烏ô 兮hề 反phản )# 。

膱# 呬hê

(# 上thượng 女nữ 利lợi 反phản 下hạ 香hương 器khí 反phản )# 。

馺cấp 䫂#

(# 上thượng 三tam 合hợp 反phản 下hạ 多đa 可khả 反phản )# 。

怚# 他tha

(# 上thượng 多đa 割cát 反phản )# 。

勃bột 睇thê

(# 音âm 弟đệ )# 。

嗢ốt 荅#

(# 上thượng 烏ô 沒một 反phản )# 。

隖# 䛧#

(# 上thượng 烏ô 古cổ 反phản )# 。

眤# 曇đàm

(# 上thượng # 曰viết 反phản )# 。

朅khiết 囇lệ

(# 上thượng 去khứ 竭kiệt 反phản 下hạ 力lực 計kế 反phản )# 。

喇lặt [侮-母+小]#

(# 上thượng 洛lạc 達đạt 反phản 下hạ 泥nê 里lý 反phản )# 。

瑟sắt 侘sá

(# [(巨-匚)@十]# 家gia [(巨-匚)@十]# 嫁giá 二nhị 反phản )# 。

泥nê 娜na

(# # 可khả 反phản )# 。

曷hạt [口*洛]#

(# 力lực 各các 反phản )# 。

[曼-又+万]# 㮃#

(# 奴nô 迴hồi 反phản 正chánh 作tác 捼# 或hoặc 作tác 捿# 奴nô 禾hòa 反phản )# 。

漢hán 㘓#

(# 洛lạc 干can 反phản )# 。

苫thiêm 謎mê

(# 上thượng 式thức 占chiêm 反phản )# 。

晡bô 㘓#

(# 上thượng 布bố 胡hồ 反phản )# 。

脯bô 㘓#

(# 同đồng 上thượng 又hựu 音âm 府phủ )# 。

儺# 隟khích

(# 上thượng 市thị 由do 反phản 仇cừu 也dã 正chánh 作tác 讎thù 下hạ 去khứ # 反phản [死/心]# 也dã [死/心]# 也dã 隟khích )# 。

咀trớ 姪điệt

(# 上thượng 多đa 達đạt 反phản 下hạ 徒đồ 結kết 反phản )# 。

# 寠#

(# 瞿cù 矩củ 反phản )# 。

麼ma 麼ma

(# 莫mạc 可khả 反phản )# 。

[酉*孟]# 末mạt

(# 上thượng 火hỏa [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

喇lặt 拏noa

(# 女nữ 加gia 反phản )# 。

脯bô [口*束*頁]#

(# 与# 剌lạt 字tự 同đồng 也dã 悞ngộ )# 。

揭yết 路lộ 荼đồ

(# 上thượng 其kỳ 列liệt 反phản 下hạ 宅trạch 家gia 反phản 悞ngộ )# 。

文Văn 殊Thù 師Sư 利Lợi 。 普Phổ 超Siêu 三Tam 昧Muội 經Kinh 三Tam 卷Quyển

上thượng 卷quyển

寶bảo 卬#

(# 因nhân 進tiến 反phản )# 。

无# 圻#

(# 魚ngư 斤cân 反phản )# 。

俱câu 造tạo

(# 七thất 到đáo 反phản )# 。

濡nhu 首thủ

(# 上thượng 而nhi 朱chu 反phản )# 。

僉thiêm 然nhiên

(# 上thượng 七thất 廉liêm 反phản )# 。

之chi 疇trù

(# 直trực 由do 反phản )# 。

迭điệt 相tương/tướng

(# 上thượng 徒đồ 結kết 反phản )# 。

德đức 鎧khải

(# 口khẩu 改cải 反phản )# 。

憒hội 亂loạn

(# 上thượng 古cổ 對đối 反phản )# 。

# 挫tỏa

(# 上thượng 衣y 力lực 反phản 下hạ 子tử 臥ngọa 反phản )# 。

塵trần 勞lao

(# 音âm 勞lao )# 。

歆# 慕mộ

(# 上thượng 許hứa 今kim 反phản )# 。

厄ách 懅cứ

(# 其kỳ 據cứ 反phản )# 。

諭dụ 諂siểm

(# 羊dương 朱chu 反phản )# 。

澹đạm 泊bạc

(# 上thượng 徒đồ 敢cảm 反phản 下hạ 普phổ 百bách 反phản )# 。

喟vị 而nhi

(# 上thượng 丘khâu 愧quý 苦khổ 恠# 二nhị 反phản )# 。

鏗khanh 然nhiên

(# 上thượng 口khẩu 耕canh 反phản )# 。

純thuần 淑thục

(# 常thường 六lục 反phản )# 。

[疙-乙+小]# 疾tật

(# 上thượng 丑sửu 刃nhận 反phản )# 。

[土*(厂@干)]# 際tế

(# 上thượng 五ngũ 案án 反phản )# 。

耗hao 減giảm

(# 上thượng 呼hô 告cáo 反phản 下hạ 咸hàm 斬trảm 反phản )# 。

撾qua 捶chúy

(# 上thượng 竹trúc 花hoa 反phản 下hạ 之chi 水thủy 反phản )# 。

打đả 撲phác

(# 普phổ 木mộc 反phản )# 。

恬điềm 忽hốt

(# 上thượng 徒đồ 兼kiêm 反phản )# 。

琦kỳ [玝-十+小]#

(# 上thượng 巨cự 冝# 反phản )# 。

紛phân 葩ba

(# 上thượng 芳phương 文văn 反phản 下hạ 普phổ 巴ba 反phản )# 。

[卄/敉/廾]# 暉huy

(# 上thượng 必tất 袂# 反phản )# 。

痛thống 痒dương

(# 羊dương 兩lưỡng 反phản )# 。

猗ỷ 著trước

(# 上thượng 於ư 綺ỷ 反phản 又hựu 平bình )# 。

魃bạt 求cầu

(# 上thượng 蒲bồ 末mạt 反phản 早tảo 〡# 也dã 經kinh 意ý 冝# 作tác 妖yêu 字tự 呼hô )# 。

[攸-ㄆ+熏]# 忽hốt

(# 上thượng 書thư 六lục 反phản 疾tật [白/八]# 也dã 正chánh 作tác 倐thúc 悠du 二nhị 形hình )# 。

怳hoảng 惚hốt

(# 上thượng 許hứa 兩lưỡng 反phản 下hạ 火hỏa 骨cốt 反phản )# 。

予# 所sở

(# 上thượng 羊dương 諸chư 反phản )# 。

[仁-二+(曳-(必-心))]# 其kỳ

(# 上thượng 尸thi 人nhân 反phản 正chánh 作tác 伸thân )# 。

功công 憅#

(# 許hứa 云vân 反phản )# 。

聖thánh 喆#

(# 知tri 列liệt 反phản )# 。

所sở 僥kiểu

(# 音âm 澆kiêu 求cầu 也dã )# 。

頫# 于vu

(# 上thượng 他tha # 反phản 視thị 也dã 正chánh 作tác 眺# 也dã 頫# 聽thính 也dã 又hựu 府phủ 免miễn 二nhị 音âm )# 。

蜜mật 揣đoàn

(# 徒đồ 官quan 反phản )# 。

䫃# 䀎#

(# 普phổ 幻huyễn 反phản 反phản 音âm 麵miến )# 。

中trung 卷quyển

飄phiêu [擴-黃+(建-干+├)]#

(# 上thượng 疋thất 搖dao 反phản 下hạ 疾tật # 反phản )# 。

淵uyên 渟#

(# 上thượng 一nhất 玄huyền 反phản 下hạ 徒đồ 丁đinh 反phản )# 。

灼chước

(# 音âm 斫chước )# 。

煒vĩ [日/(華-一)]#

(# 上thượng 云vân 鬼quỷ 反phản 下hạ 云vân 輙triếp 反phản )# 。

僉thiêm 然nhiên

(# 上thượng 七thất 廉liêm 反phản )# 。

汎# #

(# 上thượng 芳phương 梵Phạm 反phản 下hạ 他tha 端đoan 反phản )# 。

這giá 說thuyết

(# 上thượng 尸thi 隻chỉ 反phản 始thỉ 也dã 繞nhiễu 〡# 也dã 又hựu 的đích 隻chỉ 二nhị 音âm 正chánh 作tác 適thích 也dã 又hựu 音âm 彥ngạn 非phi )# 。

交giao 絡lạc

(# 音âm 落lạc )# 。

枰# 帳trướng

(# 上thượng 平bình 病bệnh 二nhị 音âm 獨độc 座tòa 板bản 床sàng 也dã 又hựu 音âm 棚# 下hạ 知tri 向hướng 反phản )# 。

四tứ 峙trĩ

(# 直trực 里lý 反phản 〡# 柱trụ 反phản )# 。

欣hân [口*(美-天+(瞭-目-(日/小)))]#

(# 音âm 笑tiếu )# 。

甫phủ [囗@士]#

(# 上thượng 音âm 府phủ 下hạ 音âm 因nhân )# 。

疇trù #

(# 上thượng 直trực 由do 反phản 下hạ 普phổ 必tất 反phản )# 。

分phần/phân 䅶#

(# 內nội 沃ốc 反phản )# 。

文văn 阤đà

(# 徒đồ 何hà 反phản 正chánh 作tác 陁# )# 。

罪tội 亹#

(# 許hứa 覲cận 反phản )# 。

之chi 誥#

(# 音âm 告cáo )# 。

[革*奇]# 綴chuế

(# 上thượng 居cư 冝# 反phản 下hạ 竹trúc 稅thuế 反phản )# 。

怵truật 惕dịch

(# 上thượng 田điền 律luật 反phản 下hạ 他tha 歷lịch 反phản )# 。

羣quần 獠lão

(# 力lực 條điều 反phản 正chánh 作tác 僚liêu )# 。

憂ưu 悸quý

(# 巨cự 季quý 反phản )# 。

不bất 歆#

(# 許hứa 今kim 反phản )# 。

瞢măng 瞢măng

(# 莫mạc # 反phản )# 。

憔tiều 悴tụy

(# 上thượng 疾tật 焦tiêu 反phản 下hạ 疾tật 遂toại 反phản )# 。

拯chửng 㧋#

(# 上thượng 取thủ 蒸chưng 字tự 上thượng 聲thanh 呼hô 拯chửng 救cứu 也dã 助trợ 也dã 下hạ 步bộ 八bát 反phản )# 。

等đẳng 恤tuất

(# 思tư 律luật 反phản )# 。

惶hoàng 懅cứ

(# 其kỳ 去khứ 反phản )# 。

虛hư 乏phạp

(# 扶phù 法pháp 反phản 匱quỹ 也dã 古cổ 作tác 丐cái )# 。

躃tích 地địa

(# 上thượng 毗tỳ 益ích 反phản )# 。

泡bào 沒một

(# 上thượng 直trực 林lâm 反phản 正chánh 作tác 沉trầm 也dã 又hựu 普phổ 交giao 反phản 非phi 也dã )# 。

溥phổ 首thủ

(# 上thượng 音âm 普phổ 寶bảo 積tích 經kinh 作tác 普phổ 首thủ 也dã 又hựu 音âm 儒nho )# 。

餚hào 饍thiện

(# 上thượng 戶hộ 交giao 反phản )# 。

牀sàng 㩉#

(# 上thượng 助trợ 㽵# 反phản 下hạ 他tha 盍# 反phản )# 。

皆giai 享hưởng

(# 許hứa 兩lưỡng 反phản )# 。

悕hy 望vọng

(# 上thượng 許hứa 衣y 反phản )# 。

震chấn 慴triệp

(# 之chi 攝nhiếp 反phản )# 。

[打-丁+息]# 念niệm

(# 上thượng 相tương/tướng 兩lưỡng 反phản 正chánh 作tác 想tưởng )# 。

[梳-木+日]# 滅diệt

(# 上thượng 莫mạc 郎lang 反phản 遽cự 也dã 遠viễn 也dã 怖bố 也dã 正chánh 作tác 朚# 茫mang 二nhị 形hình 出xuất 經kinh 音âm 義nghĩa )# 。

利lợi [諢-車+且]#

(# 音âm 義nghĩa )# 。

㧾# 持trì

(# 上thượng 則tắc 孔khổng 反phản )# 。

精tinh 核hạch

(# 戶hộ 草thảo 反phản 菓quả 中trung 寶bảo 也dã )# 。

料liệu 蕳#

(# 上thượng 力lực 條điều 反phản 下hạ 古cổ 眼nhãn 反phản )# 。

探thám 暢sướng

(# 上thượng 音âm 掬cúc 又hựu 他tha 含hàm 反phản 悞ngộ )# 。

慕mộ 靖tĩnh

(# 自tự 井tỉnh 反phản )# 。

憂ưu [仁-二+慼]#

(# 倉thương 歷lịch 反phản 正chánh 作tác 慼thích )# 。

三tam [卄/(匚@夾)]#

(# 苦khổ 顏nhan 反phản 藏tạng 也dã 謂vị 聲Thanh 聞Văn 緣Duyên 覺Giác 。 菩Bồ 薩Tát 三tam 藏tạng 教giáo 也dã )# 。

悉tất 苞bao

(# 布bố 交giao 反phản )# 。

綜tống 理lý

(# 上thượng 子tử 未vị 反phản )# 。

崖nhai 柜#

(# 上thượng 五ngũ 佳giai 反phản 下hạ 丁đinh 禮lễ 反phản 下hạ 正chánh 作tác 底để )# 。

偱# 理lý

(# 上thượng 音âm 巡tuần 歷lịch 也dã )# 。

无# 嵎#

(# 牛ngưu 俱câu 反phản )# 。

下hạ 卷quyển

# 首thủ

(# 上thượng 人nhân 未vị 反phản 前tiền 作tác 溥phổ 首thủ )# 。

倡xướng 伎kỹ

(# 上thượng 昌xương 唱xướng 二nhị 音âm 下hạ 巨cự 倚ỷ 反phản )# 。

蘅# 華hoa

(# 上thượng 戶hộ 庚canh 反phản )# 。

跳khiêu 騰đằng

(# 上thượng 徒đồ 凋điêu 反phản 下hạ 徒đồ 登đăng 反phản )# 。

樔# 翳ế

(# 上thượng 助trợ 交giao 反phản 下hạ 一nhất 計kế 反phản )# 。

未vị 孚phu

(# 芳phương 無vô 反phản 信tín 也dã 經kinh 音âm 義nghĩa 云vân 亦diệc 生sanh 也dã )# 。

恱# 懌dịch

(# 音âm 亦diệc 樂nhạo/nhạc/lạc 也dã )# 。

猥ổi 多đa

(# 上thượng 烏ô 罪tội 反phản )# 。

飼tự 之chi

(# 上thượng 音âm 寺tự 餧ủy 食thực 也dã )# 。

金kim 仳#

(# 音âm 毗tỳ )# 。

勞lao 悒ấp

(# 音âm 邑ấp )# 。

[懨-猒+火]# 闡xiển

(# 上thượng 苦khổ 灰hôi 反phản )# 。

跱trĩ 立lập

(# 上thượng 直trực 里lý 反phản )# 。

殿điện 舘#

(# 古cổ 乱# 反phản )# 。

無vô 焚phần

(# 扶phù 文văn 反phản 燒thiêu 也dã 梵Phạm 言ngôn 阿a 耨nậu 達đạt 唐đường 言ngôn 無vô 熱nhiệt # 也dã 經kinh 音âm 作tác 芬phân 非phi )# 。

跳khiêu 擲trịch

(# 上thượng 徒đồ 聊liêu 反phản )# 。

蹉sa 跌trật

(# 上thượng 千thiên 何hà 反phản 下hạ 田điền 結kết 反phản )# 。

般bát 黨đảng

(# 上thượng 卜bốc 安an 反phản 下hạ 都đô 朗lãng 反phản 正chánh 作tác # 黨đảng )# 。

慌hoảng 忽hốt

(# 上thượng 呼hô 廣quảng 反phản )# 。

危nguy [宋-木+告]#

(# 戶hộ 盖# 反phản )# 。

泍# 汙ô

(# 上thượng 而nhi 陝# 反phản )# 。

囹linh 圄ngữ

(# 上thượng 力lực 丁đinh 反phản 下hạ 魚ngư 与# 反phản )# 。

不bất 詭quỷ

(# 居cư 委ủy 反phản )# 。

[逅-口+巾]# 互hỗ

(# 上thượng 音âm 弟đệ 下hạ 音âm 護hộ )# 。

酸toan 酷khốc

(# 苦khổ 沃ốc 反phản )# 。

[實-毌+尸]# #

(# 宅trạch 加gia 反phản 正chánh 作tác 垞# 秺# 二nhị 形hình 也dã 地địa 獄ngục 名danh [實-毌+尸]# 咤trá 羅la 晉tấn 言ngôn 集tập 欲dục 阿A 闍Xà 世Thế 王Vương 。 經kinh 作tác [實-毌+尸]# 頭đầu 是thị 也dã )# 。

[厂@((上/十)*(艮-日+口))]# 年niên

(# 上thượng 居cư 月nguyệt 反phản )# 。

四tứ 植thực

(# 直trực 志chí 反phản 柱trụ 也dã )# 。

貲ti 限hạn

(# 上thượng 子tử 斯tư 反phản 正chánh 作tác 訾tí )# 。

# 曀ê

(# 上thượng 必tất 祭tế 反phản 下hạ 一nhất 計kế 反phản )# 。

㷿hiểm 佪#

(# 上thượng 音âm 焰diễm 下hạ 音âm 迴hồi )# 。

錠đĩnh 光quang

(# 上thượng 徒đồ 俓# 反phản )# 。

予# 在tại

(# 上thượng 羊dương 諸chư 反phản 我ngã 也dã )# 。

匠tượng 素tố

(# 上thượng 普phổ 必tất 反phản 正chánh 作tác 匹thất )# 。

阿A 闍Xà 世Thế 王Vương 經Kinh 兩Lưỡng 卷Quyển

上thượng 卷quyển

若nhược 那na

(# 上thượng 或hoặc 作tác # 同đồng 而nhi 者giả 反phản 此thử 云vân 智trí 菩Bồ 薩Tát 名danh )# 。

闍xà 傎#

(# 都đô 田điền 反phản )# 。

波ba [禾*舌]# 鎮trấn

(# 音âm 活hoạt )# 。

披phi [打-丁+(弓/一)]#

(# 上thượng 音âm 波ba 下hạ 音âm 仾# )# 。

呵ha 麑#

(# 五ngũ [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

波ba #

(# 莫mạc [仁-二+侯]# 反phản )# 。

阿a 藍lam

(# 郎lang 甘cam 反phản )# 。

摩ma 坘#

(# 丁đinh [前-刖+ㄅ]# 反phản 又hựu 者giả 遑hoàng )# 。

呵ha 俞#

(# 音âm 逾du )# 。

頞át 悉tất

(# 上thượng 烏ô 割cát 反phản )# 。

鳩cưu 遬tố

(# 蘓# 木mộc 反phản )# 。

漚âu 術thuật

(# 上thượng 烏ô 侯hầu 反phản )# 。

法pháp 鐙đăng

(# 音âm 登đăng )# 。

柔nhu 䎡noãn

(# 音âm 軟nhuyễn )# 。

恱# 懌dịch

(# 亦diệc 音âm 樂nhạc 也dã 改cải 也dã )# 。

[這-言+罪]# 此thử

(# 上thượng 音âm 代đại 及cập 也dã )# 。

諭dụ 諂siểm

(# 上thượng 羊dương 朱chu 反phản )# 。

婬dâm 妷dật

(# 上thượng 羊dương 林lâm 反phản 下hạ 羊dương 一nhất 反phản )# 。

不bất [卄/敉/廾]#

(# 必tất 祭tế 反phản )# 。

檛# 捶chúy

(# 上thượng 竹trúc 花hoa 反phản 下hạ 之chi 水thủy 反phản 打đả 也dã )# 。

唵án 嗒#

(# 上thượng 烏ô 感cảm 反phản 下hạ 他tha 荅# 反phản )# 。

開khai 僻tích

(# 毗tỳ 益ích 反phản 正chánh 作tác 闢tịch )# 。

開khai 辟tịch

(# 同đồng 上thượng )# 。

妹muội 好hảo/hiếu

(# 上thượng 尺xích 朱chu 反phản )# 。

牧mục 手thủ

(# 上thượng 莫mạc 六lục 反phản 放phóng 也dã 使sử 也dã )# 。

開khai 闢tịch

(# 毗tỳ 益ích 反phản )# 。

波ba 羇ki

(# 居cư 冝# 反phản )# 。

摩ma 仳#

(# 音âm 毗tỳ 又hựu 疋thất 尒# 反phản 三tam 昧muội 經kinh 也dã )# 。

式thức 佛Phật

(# 上thượng 尸thi 力lực 反phản )# 。

時thời 咲#

(# 音âm 笑tiếu 正chánh 作tác 㗛# )# 。

竭kiệt 勃bột

(# 步bộ 沒một 反phản )# 。

而nhi #

(# 音âm 笑tiếu )# 。

䗍# 越việt

(# 上thượng 力lực 支chi 反phản 亦diệc 云vân 離ly 越việt )# 。

怖bố 懅cứ

(# 其kỳ 去khứ 反phản )# 。

綩uyển 綖diên

(# 上thượng 於ư 遠viễn 反phản 下hạ 以dĩ 連liên 反phản )# 。

皆giai 施thí

(# 失thất 支chi 反phản 設thiết 也dã )# 。

皆giai 拖tha

(# 同đồng 上thượng )# 。

下hạ 卷quyển

恍hoảng 忽hốt

(# 上thượng 呼hô 廣quảng 呼hô 往vãng 二nhị 反phản 虛hư 幻huyễn 也dã ▆# 忽hốt 也dã 失thất 志chí 也dã 上thượng 又hựu 音âm 光quang 非phi 也dã )# 。

䖝# 狩thú

(# 上thượng 直trực 中trung 反phản 下hạ 尸thi ▆# 反phản 正chánh 作tác 蟲trùng 獸thú )# 。

俸bổng 祿lộc

(# 上thượng 扶phù 用dụng 反phản 秩# 也dã 君quân 以dĩ 祿lộc 与# 目mục 曰viết 〡# )# 。

所sở [矛*象]#

(# 羊dương 庶thứ 反phản )# 。

縺# 縛phược

(# 上thượng 力lực 千thiên 反phản )# 。

[島-山+力]# [序-予+(鴈-厂)]#

(# 上thượng 音âm 力lực 或hoặc 作tác 鳬# 音âm 扶phù )# 。

之chi [(工*几)/木]#

(# 徒đồ 果quả 反phản 積tích 也dã 堆đôi 〡# 也dã )# 。

[門@(八/允)]# 又hựu

(# 上thượng 羊dương 雪tuyết 反phản 下hạ 初sơ 加gia 反phản )# 。

金kim 鈚#

(# 音âm 毗tỳ 神thần 名danh )# 。

繡tú 紵#

(# 上thượng 修tu 救cứu 反phản 下hạ 除trừ 呂lữ 反phản )# 。

檠# 持trì

(# 上thượng 巨cự 京kinh 反phản 〡# 舉cử 也dã 從tùng 手thủ )# 。

跳khiêu 擲trịch

(# 上thượng 徒đồ 聊liêu 反phản 冝# 作tác 挑thiêu 呼hô )# 。

轉chuyển 捶chúy

(# 音âm 遙diêu )# 。

邊biên 愊#

(# 音âm 福phước )# 。

怕phạ 然nhiên

(# 上thượng 普phổ 百bách 反phản )# 。

痛thống 庠tường

(# 羊dương 兩lưỡng 反phản 悞ngộ )# 。

擿# 沐mộc

(# 上thượng 持trì 石thạch 反phản 投đầu 也dã 拋phao 也dã 下hạ 助trợ 㽵# 反phản 正chánh 作tác 牀sàng )# 。

泥nê 梨lê

(# 力lực 兮hề 反phản 地địa 獄ngục 也dã 悞ngộ )# 。

薜bệ 荔lệ

(# 上thượng 蒲bồ 計kế 反phản 下hạ 力lực 計kế 反phản )# 。

栴chiên 檀đàn

(# 上thượng 之chi 然nhiên 反phản )# 。

起khởi 塌#

(# 吐thổ 盍# 反phản )# 。

[颱-台+(乏-之+犬)]# 陁#

(# 上thượng 蒲bồ 末mạt 反phản )# 。

放Phóng 鉢Bát 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

道đạo 劇kịch

(# 其kỳ # 反phản )# 。

湏# [下-一+由]#

(# 羊dương 朱chu 反phản )# 。

求cầu 索sách

(# 所sở 革cách 反phản 求cầu 也dã )# 。

下hạ 探thám

(# 吐thổ 含hàm 反phản 深thâm 取thủ 也dã )# 。

[婬-壬+工]# 泆dật

(# 上thượng 羊dương 林lâm 反phản 下hạ 羊dương 一nhất 反phản )# 。

摩ma 坘#

(# 直trực # 反phản 又hựu 仾# 底để 二nhị 音âm )# 。

陁# #

(# 而nhi 者giả 反phản 佛Phật 剎sát 名danh )# 。

屎thỉ 尿niệu

(# 上thượng 尸thi 履lý 反phản 下hạ 乃nãi # 反phản )# 。

涕thế 唾thóa

(# 上thượng 他tha 計kế 反phản 鼻tị 〡# 也dã 俗tục )# 。

無vô 聊liêu

(# 力lực 條điều 反phản )# 。

形hình #

(# 力lực 中trung 反phản )# 。

拘câu 攣luyến

(# 呂lữ 員# 反phản )# 。

# [邱-丘+(司-(一/口)+井)]#

(# 上thượng 而nhi 者giả 反phản 一nhất 云vân 龍long 首thủ )# 。

漱thấu 口khẩu

(# 上thượng 所sở 右hữu 蘓# 奏tấu 二nhị 反phản )# 。

養dưỡng

月Nguyệt 燈Đăng 三Tam 昧Muội 經Kinh 一Nhất 部Bộ 十Thập 一Nhất 卷Quyển 一Nhất 帙#

第đệ 一nhất 卷quyển

殖thực 眾chúng

(# 市thị 力lực 反phản 上thượng )# 。

緊khẩn 陁#

(# 上thượng 居cư 引dẫn 反phản )# 。

防phòng 捍hãn

(# 寒hàn 案án 反phản )# 。

讎thù [敵-ㄆ+殳]#

(# 上thượng 市thị 周chu 反phản 下hạ 亭đình 的đích 反phản )# 。

糅nhữu 以dĩ

(# 上thượng 女nữ 右hữu 反phản )# 。

謨mô 噠đát

(# 上thượng 莫mạc 胡hồ 反phản 下hạ 徒đồ 怛đát 反phản )# 。

躁táo 擾nhiễu

(# 上thượng 則tắc 到đáo 反phản 下hạ 而nhi 沼chiểu 反phản )# 。

嫉tật 姤cấu

(# 丁đinh 故cố 反phản )# 。

奪đoạt 者giả

(# 上thượng 徒đồ 活hoạt 反phản )# 。

姝xu 妙diệu

(# 上thượng 尺xích 朱chu 反phản )# 。

[辟-口+月]# 卬#

(# 一nhất 信tín 反phản )# 。

揵kiền 陁#

(# 上thượng 音âm # )# 。

淳thuần 至chí

(# 上thượng 尚thượng 倫luân 反phản )# 。

懽# 喜hỷ

(# 上thượng 呼hô 官quan 反phản )# 。

應ưng 式thức

(# 始thỉ 力lực 反phản )# 。

憒hội 眾chúng

(# 上thượng 古cổ [(卄/至)*寸]# 反phản )# 。

涕thế 唾thóa

(# 上thượng 音âm 剃thế 鼻tị 液dịch 也dã 正chánh 作tác 洟di 也dã )# 。

第đệ 二nhị 卷quyển

作tác 倡xướng

(# 昌xương 唱xướng 二nhị 音âm )# 。

掉trạo 戲hí

(# 上thượng 大đại 了liễu 反phản )# 。

兇hung 暴bạo

(# 上thượng 許hứa 容dung 反phản 下hạ 步bộ 報báo 反phản )# 。

蕀cức 刾#

(# 上thượng 居cư 力lực 反phản )# 。

塵trần 埃ai

(# 烏ô 開khai 反phản )# 。

蘯# 然nhiên

(# 上thượng 徒đồ 朗lãng 反phản )# 。

陰ấm 曀ê

(# 一nhất 計kế 反phản )# 。

如như 榜bảng

(# 布bố 朗lãng 反phản 摽phiếu/phiêu 其kỳ 善thiện # 以dĩ 示thị 人nhân 也dã )# 。

分phần/phân #

(# 其kỳ 玉ngọc 反phản )# 。

優ưu 垤điệt

(# 徒đồ 結kết 反phản )# 。

劫kiếp 掠lược

(# 亮lượng 略lược 二nhị 音âm )# 。

嚬tần 。 寸thốn 。 )/(# 口khẩu /(# 之chi -# 。

(# 上thượng 毗tỳ [實-毌+尸]# 反phản 下hạ 子tử 六lục 反phản )# 。

逕kính 時thời

(# 上thượng 音âm 經kinh 歷lịch 也dã )# 。

瑕hà 疵tỳ

(# 上thượng 戶hộ 加gia 反phản 下hạ 才tài 移di 反phản )# 。

貪tham 嗜thị

(# 食thực 利lợi 反phản )# 。

泥nê [萩-火+禺]#

(# 五ngũ 口khẩu 反phản )# 。

擇trạch 飡xan

(# 倉thương 安an 反phản )# 。

更cánh 愸#

(# 正chánh 領lãnh 反phản )# 。

瘖âm 瘂á

(# 上thượng 於ư 今kim 反phản 下hạ 烏ô 雅nhã 反phản )# 。

屎thỉ 尿niệu

(# 上thượng 尸thi 履lý 反phản 下hạ 奴nô 吊điếu 反phản )# 。

指chỉ 抓trảo

(# 爭tranh 巧xảo 反phản 爪trảo 正chánh )# 。

悕hy 求cầu

(# 上thượng 許hứa 衣y 反phản )# 。

障chướng #

(# 必tất 袂# 反phản )# 。

睒thiểm 婆bà

(# 上thượng 失thất 染nhiễm 反phản )# 。

寶bảo 裹khỏa

(# 音âm 果quả )# 。

[滲-(彰-章)+小]# 手thủ

(# 上thượng 子tử 老lão 反phản )# 。

第đệ 三tam 卷quyển

堪kham 抗kháng

(# 苦khổ 浪lãng 反phản )# 。

睺hầu 荼đồ

(# 上thượng 戶hộ 鉤câu 反phản 下hạ 宅trạch 家gia 反phản 悞ngộ )# 。

氣khí 馥phức

(# 音âm 伏phục 又hựu 平bình 逼bức 反phản 香hương 氣khí 也dã )# 。

倫luân 疋thất

(# 普phổ 吉cát 反phản )# 。

[喜-(前-刖)+(大@(ㄆ/企))]# [卉/(豆*(口/一/乂))]#

(# 上thượng 古cổ 豪hào 反phản 伇# 事sự 車xa 皷cổ 也dã 又hựu 大đại 皷cổ 長trường/trưởng 一nhất 丈trượng 二nhị 尺xích 也dã 音âm 義nghĩa 云vân 長trường/trưởng 六lục 尺xích 四tứ 寸thốn 下hạ 扶phù 文văn 反phản 大đại 皷cổ 也dã 音âm 義nghĩa 云vân 長trường/trưởng 八bát 尺xích 也dã 正chánh 作tác 磬khánh 下hạ 正chánh 作tác 皷cổ ▆# 二nhị 形hình )# 。

蠡lễ 皷cổ

(# 上thượng 洛lạc 戈qua 反phản )# 。

銅đồng [金*(乏-之+犮)]#

(# 蒲bồ 末mạt 反phản )# 。

微vi #

(# 音âm 笑tiếu )# 。

鳴minh 鐃nao

(# 女nữ 交giao 反phản )# 。

拘câu 翅sí

(# 上thượng 九cửu 愚ngu 反phản 下hạ 尸thi 智trí 反phản 鳥điểu 名danh )# 。

鴝# 鵒#

(# 上thượng 其kỳ 俱câu 反phản 下hạ 余dư 玉ngọc 反phản )# 。

金kim 鉦#

(# 之chi 盈doanh 反phản 鐃nao 也dã 似tự 鈴linh )# 。

諸chư 鼙#

(# 毗tỳ [前-刖+ㄅ]# 反phản 騎kỵ 上thượng 鼓cổ 也dã )# 。

䗍# 貝bối

(# 上thượng 洛lạc 戈qua 反phản 〡# 亦diệc 貝bối 也dã )# 。

簫tiêu 筑#

(# 上thượng 蘓# 條điều 反phản 下hạ 張trương 六lục 反phản )# 。

隧# 落lạc

(# 上thượng 直trực 遂toại 反phản 落lạc 也dã 悞ngộ )# 。

枝chi #

(# 音âm 萬vạn 弱nhược 莖hành )# 。

聡# 叡duệ

(# 余dư 稅thuế 反phản 智trí 也dã )# 。

柔nhu #

(# 而nhi 兖# 反phản 弱nhược 也dã 又hựu 音âm 儒nho )# 。

輕khinh [跳-兆+(絫-糸+尒)]#

(# 子tử 告cáo 反phản )# 。

佻# [辟-口+月]#

(# 上thượng 徒đồ 了liễu 反phản 搖dao 也dã 正chánh 作tác 挑thiêu 又hựu 吐thổ 凋điêu 反phản 悞ngộ )# 。

[(夕*ㄗ)/貝]# 易dị

(# 上thượng 莫mạc [仁-二+侯]# 反phản 掍# 物vật )# 。

䂓# 利lợi

(# 上thượng 居cư 隨tùy 反phản )# 。

飲ẩm 醼yến

(# 一nhất 見kiến 反phản )# 。

# 殖thực

(# 上thượng 口khẩu 佷hận 反phản 下hạ 市thị 力lực 反phản )# 。

。 廾# 。

(# 上thượng 丁đinh 口khẩu 反phản 下hạ 昌xương 證chứng 反phản )# 。

孚phu 乳nhũ

(# 上thượng 芳phương 無vô 反phản )# 。

[喘-而+(中/一)]# 㗛#

(# 上thượng 尺xích 之chi 反phản 下hạ 私tư 妙diệu 反phản )# 。

憙hí 妄vọng

(# 上thượng 許hứa 記ký 反phản 好hảo/hiếu 也dã )# 。

[逅-口+巿]# 㸦#

(# 上thượng 大đại 禮lễ 反phản 下hạ 乎hồ 故cố 反phản )# 。

陵lăng [夢-夕+(夕*戈)]#

(# 莫mạc 結kết 反phản )# 。

柔nhu 耎nhuyễn

(# 音âm 軟nhuyễn )# 。

[抏-兀+ㄠ]# #

(# 上thượng 丁đinh 禮lễ 反phản 下hạ 徒đồ 骨cốt 反phản )# 。

第đệ 四tứ 卷quyển

婆bà 藪tẩu

(# 乘thừa 走tẩu 反phản )# 。

暯# 蔽tế

(# 上thượng 於ư 竟cánh 反phản 下hạ 必tất 祭tế 反phản 上thượng 正chánh 作tác 映ánh 暎ánh 二nhị 形hình )# 。

胎thai [渀-卉+木]#

(# 而nhi 陝# 反phản 正chánh 作tác 染nhiễm )# 。

係hệ 心tâm

(# 上thượng 古cổ 詣nghệ 反phản 連liên 也dã )# 。

筞# 下hạ

(# 上thượng 初sơ 責trách 反phản 駈khu 也dã )# 。

揩khai 正chánh

(# 上thượng 苦khổ 騃ngãi 反phản )# 。

[雨/ㄆ]# 心tâm

(# 上thượng 巨cự 焉yên 反phản 敬kính 也dã 正chánh 作tác 虔kiền )# 。

第đệ 五ngũ 卷quyển

不bất 窄#

(# 阻trở 格cách 反phản )# 。

寒hàn #

(# 彼bỉ 陵lăng 反phản )# 。

糞phẩn 尿niệu

(# 上thượng 夫phu 問vấn 反phản 下hạ 奴nô 予# 反phản )# 。

# 牛ngưu

(# 上thượng 斯tư [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

焱# 電điện

(# 上thượng 羊dương 贍thiệm 反phản )# 。

遊du [狂-王+(山/日/(句-口+匕))]#

(# 力lực # 反phản 正chánh 作tác 獵liệp )# 。

激kích 川xuyên

(# 上thượng 古cổ 歷lịch 反phản )# 。

而nhi 辭từ

(# 音âm 詞từ )# 。

尠tiển 少thiểu

(# 上thượng 息tức 淺thiển 反phản 少thiểu 也dã 又hựu 思tư 勻# 反phản )# 。

被bị 鉀giáp

(# 古cổ 押áp 反phản )# 。

第đệ 六lục 卷quyển

㩲# 蜜mật

(# 上thượng 巨cự 員# 反phản 下hạ 眉mi 筆bút 反phản )# 。

吃cật 忽hốt

(# 上thượng 居cư [占-口+乙]# 反phản 下hạ 所sở 立lập 反phản )# 。

怯khiếp 訥nột

(# 內nội 骨cốt 反phản )# 。

悕hy 求cầu

(# 上thượng 許hứa 衣y 反phản )# 。

皼# 具cụ

(# 上thượng 公công 五ngũ 反phản 下hạ 正chánh 作tác 貝bối )# 。

不bất 完hoàn

(# 戶hộ 官quan 反phản 〡# 全toàn 也dã )# 。

諛du 諂siểm

(# 上thượng 羊dương 朱chu 反phản )# 。

憒hội #

(# 上thượng 古cổ 對đối 反phản 下hạ 女nữ 孝hiếu 反phản )# 。

第đệ 七thất 卷quyển

入nhập 匣hạp

(# 胡hồ 甲giáp 反phản 匱quỹ 也dã )# 。

魔ma 羂quyến

(# 古cổ 犬khuyển 反phản )# 。

成thành 熟thục

(# 神thần 六lục 反phản 實thật 也dã 正chánh 作tác 熟thục )# 。

開khai 闢tịch

(# 旁bàng 益ích 反phản )# 。

不bất #

(# 音âm 希hy )# 。

# 撞chàng

(# 宅trạch 江giang 反phản 正chánh 作tác 幢tràng )# 。

恬điềm 靜tĩnh

(# 上thượng 徒đồ 兼kiêm 反phản )# 。

在tại [土*(厂@干)]#

(# 音âm 岸ngạn 水thủy 際tế 也dã )# 。

百bách 園viên

(# 為vi 元nguyên 反phản )# 。

園viên 裏lý

(# 音âm 里lý 內nội 也dã )# 。

[這-言+(色-巴+(帝-(立-一)))]# 相tương/tướng

(# 上thượng 提đề 禮lễ 反phản )# 。

常thường 㴻#

(# 注chú 樹thụ 二nhị 音âm )# 。

縫phùng 治trị

(# 上thượng 扶phù 峯phong 反phản 下hạ 直trực 之chi 反phản )# 。

杻nữu 械giới

(# 上thượng 抽trừu 酉dậu 反phản 下hạ 胡hồ 戒giới 反phản )# 。

[旡*頁]# 暴bạo

(# 上thượng 古cổ 隨tùy 反phản 下hạ 步bộ 報báo 反phản )# 。

㗛# 弁#

(# 音âm 弄lộng 又hựu 音âm 卞# 悞ngộ )# 。

狡# 猾#

(# 上thượng 古cổ 巧xảo 反phản 下hạ 戶hộ 八bát 反phản )# 。

暴bạo 虐ngược

(# 上thượng 步bộ 報báo 反phản 下hạ 魚ngư 約ước 反phản )# 。

# 失thất

(# 上thượng 丘khâu 月nguyệt 反phản )# 。

柔nhu [渜-大+火]#

(# 而nhi 兖# 而nhi 朱chu 二nhị 反phản 又hựu 奴nô 短đoản 奴nô 乱# 二nhị 反phản 悞ngộ )# 。

怖bố 望vọng

(# 上thượng 許hứa 衣y 反phản )# 。

係hệ 心tâm

(# 上thượng 古cổ 詣nghệ 反phản )# 。

獄ngục [者/小]#

(# 諸chư 与# 反phản )# 。

尤vưu 劇kịch

(# 上thượng 于vu 求cầu 反phản 下hạ 其kỳ 逆nghịch 反phản )# 。

第đệ 八bát 卷quyển

鞭tiên 杖trượng

(# 上thượng 卑ty 連liên 反phản )# 。

畏úy [(ㄇ@人)/ㄙ/月]#

(# 吉cát 犬khuyển 反phản 繫hệ 默mặc 繩thằng )# 。

臺đài 榭#

(# 上thượng 徒đồ 來lai 反phản 下hạ 辝# 夜dạ 反phản 尓# 雅nhã 曰viết 闍xà 者giả 謂vị 之chi 臺đài 有hữu 木mộc 者giả 謂vị 之chi 榭# 闍xà 音âm 都đô )# 。

隧# 於ư

(# 上thượng 直trực 遂toại 反phản 正chánh 作tác 墜trụy )# 。

可khả 䛩#

(# 烏ô 故cố 反phản 相tương 毀hủy 也dã 亦diệc 作tác 䛩# )# 。

白bạch [(雪-雨+(雪-雨))*皮]#

(# 阻trở 瘦sấu 反phản )# 。

羸luy 虛hư

(# 上thượng 力lực 垂thùy 反phản )# 。

腥tinh 臊tao

(# 上thượng 先tiên 丁đinh 反phản 下hạ 乘thừa 刀đao 反phản )# 。

楗# 速tốc

(# 上thượng 自tự # 反phản )# 。

健kiện 堓#

(# 音âm 岸ngạn )# 。

貨hóa 賄hối

(# 音âm 悔hối )# 。

[婬-壬+工]# 欲dục

(# 上thượng 羊dương 林lâm 反phản 又hựu 五ngũ # 苦khổ 耕canh 戶hộ 經kinh 三tam 反phản 非phi )# 。

倫luân [這-言+兀]#

(# 普phổ 吉cát 反phản )# 。

廊lang 廡vũ

(# 上thượng 音âm 郎lang 下hạ 音âm 武võ 堂đường 殿điện 下hạ 外ngoại 屋ốc 也dã )# 。

愛ái 刾#

(# 七thất 賜tứ 反phản 正chánh 作tác 刾# ▆# 荊kinh 三tam 形hình 郭quách 氏thị 作tác 楚sở 乙ất 反phản 非phi )# 。

鴻hồng 鵠hộc

(# 戶hộ 沃ốc 反phản 又hựu 音âm 鸖# )# 。

弱nhược 冠quan

(# 古cổ 乱# 反phản 束thúc 也dã 男nam 二nhị 十thập 而nhi 冠quan )# 。

顏nhan 艶diễm

(# 音âm 焰diễm )# 。

厝thố 塔tháp

(# 上thượng 眉mi 照chiếu 反phản 正chánh 作tác ▆# 廟miếu 二nhị 形hình 又hựu 音âm 措thố 悞ngộ )# 。

烔đồng 然nhiên

(# 上thượng 徒đồ 弄lộng 反phản 正chánh 作tác 洞đỗng 洞đỗng 然nhiên 通thông 澈triệt [白/八]# 也dã 又hựu 音âm 同đồng 非phi )# 。

投đầu 下hạ

(# 上thượng 徒đồ 侯hầu 反phản )# 。

后hậu 妃phi

(# 上thượng 戶hộ 口khẩu 反phản 下hạ 芳phương 非phi 反phản )# 。

抱bão [辟-口+月]#

(# 上thượng 步bộ 保bảo 反phản )# 。

[辟-口+月]# [骨*(十/田/寸)]#

(# 音âm 愽# )# 。

霄tiêu 淚lệ

(# 上thượng 云vân 愍mẫn 反phản 墜trụy 也dã 落lạc 也dã )# 。

第đệ 九cửu 卷quyển

毀hủy 訾tí

(# 音âm 紫tử )# 。

相tương/tướng #

(# 尸thi 由do 反phản 謝tạ 過quá 也dã )# 。

嚬tần 顣#

(# 上thượng 毗tỳ [實-毌+尸]# 反phản 下hạ 子tử 六lục 反phản )# 。

右hữu 䏶#

(# 步bộ 米mễ 反phản )# 。

將tương 師sư

(# 所sở 類loại 所sở 律luật 二nhị 反phản )# 。

防phòng 邏la

(# 郎lang 个# 反phản )# 。

羹# 臛hoắc

(# 上thượng 古cổ 盲manh 反phản 下hạ 呼hô 各các 反phản )# 。

[病-丙+令]# 愈dũ

(# 上thượng 七thất 全toàn 反phản 下hạ 余dư 主chủ 反phản )# 。

其kỳ 創sáng/sang

(# 音âm 瘡sang )# 。

不bất 隧#

(# 音âm 墜trụy )# 。

謦khánh 欬khái

(# 上thượng 苦khổ 頂đảnh 反phản 下hạ 苦khổ 愛ái 反phản 作tác 聲thanh 也dã )# 。

或hoặc 挑thiêu

(# 他tha 聊liêu 反phản )# 。

刖# 足túc

(# 上thượng 魚ngư 越việt 反phản )# 。

劓tị 鼻tị

(# 上thượng 魚ngư 至chí 反phản )# 。

礕# 礰lịch

(# 上thượng 普phổ 吉cát 反phản 下hạ 郎lang 擊kích 反phản )# 。

味vị #

(# 音âm 觸xúc )# 。

隧# 墮đọa

(# 上thượng 直trực 遂toại 反phản 正chánh 作tác 墜trụy )# 。

䫃# 䀎#

(# 普phổ 幻huyễn 反phản 又hựu 音âm 麵miến )# 。

抓trảo 塔tháp

(# 上thượng 爭tranh 巧xảo 反phản )# 。

竚# 立lập

(# 上thượng 直trực 与# 反phản )# 。

暨kỵ 乎hồ

(# 上thượng 巨cự 既ký 反phản )# 。

蘭lan 楯thuẫn

(# 上thượng 郎lang 千thiên 反phản 下hạ 食thực 彐# 反phản )# 。

為vi 轅viên

(# 于vu 元nguyên 反phản )# 。

豪hào 挨ai

(# 自tự 木mộc 反phản )# 。

草thảo 屣tỉ

(# 上thượng 古cổ 包bao 反phản 皮bì 也dã 下hạ 所sở 綺ỷ 反phản 履lý 也dã )# 。

徧biến 袒đản

(# 上thượng 疋thất 連liên 反phản 又hựu 音âm 遍biến 非phi )# 。

[(來-(人*人)+(前-刖))*力]# 理lý

(# 上thượng 之chi 領lãnh 反phản )# 。

願nguyện 此thử

(# 上thượng 魚ngư 勸khuyến 反phản 正chánh 作tác 願nguyện )# 。

耳nhĩ 璩cừ

(# 巨cự 魚ngư 反phản )# 。

違vi 叛bạn

(# 音âm 畔bạn )# 。

視thị 瞬thuấn

(# 音âm 舜thuấn )# 。

動động 瞼#

(# 音âm 撿kiểm 眼nhãn 外ngoại 皮bì 也dã )# 。

殺sát 戮lục

(# 上thượng 所sở 八bát 反phản 下hạ 力lực 竹trúc 反phản )# 。

兇hung 暴bạo

(# 上thượng 許hứa 容dung 反phản 下hạ 步bộ 報báo 反phản 古cổ 作tác 焚phần )# 。

金kim [肆-聿+(曼-又+万)]#

(# 莫mạc 顏nhan 反phản )# 。

[娭-矢+天]# 樂nhạo/nhạc/lạc

(# 上thượng 牛ngưu 俱câu 反phản 下hạ 五ngũ 孝hiếu 反phản )# 。

臻trăn 萃tụy

(# 自tự 遂toại 集tập 也dã )# 。

左tả 葙#

(# 上thượng 子tử 可khả 反phản 下hạ 息tức 羊dương 反phản 正chánh 作tác 廂sương )# 。

分phần/phân [打-丁+(后-口+丁)]#

(# 先tiên 擊kích 反phản )# 。

擗# 地địa

(# 上thượng 毗tỳ 益ích 反phản 伏phục 也dã 倒đảo 也dã 正chánh 作tác 躃tích )# 。

媅# 著trước

(# 上thượng 都đô 南nam 反phản 樂nhạo/nhạc/lạc [婬-壬+(工/山)]# 也dã )# 。

不bất [怡-台+(ㄆ/巾)]#

(# 音âm 希hy 願nguyện )# 。

第đệ 十thập 卷quyển

鑒giám 治trị

(# 上thượng 古cổ 銜hàm 反phản 正chánh 作tác 礛# 也dã 礛# 䃴# 青thanh 礪# 石thạch 可khả 以dĩ 攻công 玉ngọc 也dã 下hạ 直trực 之chi 反phản 理lý 也dã 代đại 也dã )# 。

裏lý 昞#

(# 上thượng 音âm 里lý 下hạ 音âm 丙bính )# 。

俟sĩ 用dụng

(# 上thượng 床sàng 史sử 反phản 待đãi 也dã )# 。

香hương tễ

(# 子tử 賜tứ 反phản )# 。

三tam 斛hộc

(# 戶hộ 木mộc 反phản 十thập 斗đẩu 也dã )# 。

六lục 外ngoại

(# 都đô 口khẩu 反phản 正chánh 作tác 計kế )# 。

可khả [竺-二+幵]#

(# 音âm 筭# )# 。

剜oan 身thân

(# 上thượng 烏ô 官quan 反phản )# 。

渧đế #

(# 上thượng 丁đinh 歷lịch 反phản 又hựu 音âm 帝đế 非phi )# 。

[揵-聿+(疌-人)]# 利lợi

(# 上thượng 疾tật # 反phản )# 。

毀hủy [篾-戍+(冗-几+(夕*戈))]#

(# 莫mạc 結kết 反phản )# 。

鉀giáp 冑trụ

(# 上thượng 音âm 甲giáp 下hạ 丈trượng 右hữu 反phản 兜đâu 鍪# 首thủ 鎧khải 也dã )# 。

枝chi 樤#

(# 徒đồ 聊liêu 反phản )# 。

如như 鑛khoáng

(# 古cổ 猛mãnh 反phản )# 。

鳥điểu 跡tích

(# 子tử 昔tích 反phản )# 。

不bất 窄#

(# 阻trở 百bách 反phản )# 。

恐khủng 怕phạ

(# 普phổ 嫁giá 反phản 怖bố 也dã )# 。

讒sàm 倿nịnh

(# 上thượng 仕sĩ 咸hàm 反phản 下hạ 奴nô 定định 反phản )# 。

第đệ 十thập 一nhất 卷quyển

篋khiếp 中trung

(# 上thượng 苦khổ 頰giáp 反phản )# 。

屖# 象tượng

(# 上thượng 思tư [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

熊hùng 羆bi

(# 上thượng 乎hồ 弓cung 反phản 下hạ 彼bỉ 皮bì 反phản 獸thú 名danh )# 。

捫môn 摸mạc

(# 上thượng 莫mạc 昆côn 反phản 下hạ 忙mang 各các 反phản )# 。

堅kiên 䩕ngạnh

(# 三tam 孟# 反phản )# 。

巖nham 穴huyệt

(# 玄huyền 决# 反phản )# 。

甄chân 陁#

(# 上thượng 之chi 人nhân 反phản 樂nhạo/nhạc/lạc 神thần 名danh 也dã 又hựu 居cư # 反phản 亦diệc 云vân 緊khẩn 那na 羅la )# 。

舟chu 栰phạt

(# 扶phù 發phát 反phản )# 。

慍uấn 習tập

(# 上thượng 烏ô 昆côn 反phản 煖noãn 也dã 善thiện 也dã 知tri 也dã 正chánh 作tác 溫ôn 也dã 論luận 語ngữ 云vân 溫ôn 故cố 而nhi 知tri 新tân 是thị 也dã 又hựu 於ư 運vận 反phản 怒nộ 也dã 非phi 用dụng )# 。

豈khởi

月nguyệt 燈đăng 三tam 昧muội 經kinh 等đẳng 十thập 三tam 卷quyển 同đồng 帙# 。

月Nguyệt 燈Đăng 三Tam 昧Muội 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

僮đồng 子tử

(# 上thượng 徒đồ 東đông 反phản 男nam 未vị 冠quan 者giả 也dã 字tự 樣# 云vân 男nam 有hữu 罪tội 曰viết 童đồng 古cổ 作tác 僮đồng 今kim 經Kinh 典điển 相tương/tướng 丞thừa 為vi 僮đồng 僕bộc 字tự 也dã )# 。

嫉tật 姤cấu

(# 上thượng 自tự 七thất 反phản 下hạ 都đô 故cố 反phản )# 。

能năng 奪đoạt

(# 徒đồ 活hoạt 反phản )# 。

柔nhu #

(# 音âm 軟nhuyễn 又hựu 人nhân 朱chu 反phản )# 。

[宋-木+(廾@?)]# 漠mạc

(# 音âm 莫mạc 无# 聲thanh 也dã )# 。

采thải 建kiến

(# 居cư 健kiện 反phản 立lập 也dã 字tự 從tùng 廴# 音âm 引dẫn 又hựu 聿# 律luật 二nhị 音âm 字tự 從tùng 辶# 丑sửu 略lược 反phản )# 。

戒giới 彊cường/cưỡng/cương

(# 巨cự 羊dương 反phản )# 。

# 索sách

(# 上thượng 蘇tô 各các 反phản 取thủ 也dã 好hảo/hiếu 也dã 下hạ 所sở 草thảo 反phản 求cầu 也dã )# 。

飰phạn 食thực

(# 上thượng 扶phù 萬vạn 反phản )# 。

諭dụ 諂siểm

(# 上thượng 羊dương 朱chu 反phản 諂siểm 也dã 詭quỷ 言ngôn 也dã 正chánh 作tác 諛du )# 。

大Đại 㽵# 嚴Nghiêm 法Pháp 門Môn 經Kinh 兩Lưỡng 卷Quyển

上thượng 卷quyển

麁thô 獚#

(# 古cổ 猛mãnh 反phản # 也dã 又hựu 戶hộ 光quang 反phản 非phi )# 。

䫃# 䀎#

(# 普phổ 幻huyễn 反phản 又hựu 音âm 麵miến )# 。

嬉hi 戲hí

(# 上thượng 許hứa 之chi 反phản )# 。

無vô 臭xú

(# 許hứa 右hữu 反phản 正chánh 作tác 齅khứu 嗅khứu 二nhị 形hình )# 。

剛cang 橛quyết

(# 巨cự 月nguyệt 反phản )# 。

如như 鐵thiết

(# 天thiên 結kết 反phản )# 。

倉thương 鵠hộc

(# 戶hộ 沃ốc 反phản )# 。

唯duy [口*(唐-口+(走-土))]#

(# 所sở 甲giáp 反phản 鳬# [序-予+(鴈-厂)]# 也dã )# 。

下hạ 卷quyển

伽già 阤đà

(# 上thượng 巨cự 迦ca 反phản 下hạ 徒đồ 何hà 反phản )# 。

大đại tễ

(# 子tử 賜tứ 反phản )# 。

羼sằn 提đề

(# 上thượng 初sơ 諫gián 反phản 此thử 云vân 忍nhẫn )# 。

膝tất 上thượng

(# 上thượng 星tinh 七thất 反phản )# 。

[月*逄]# 脹trướng

(# 上thượng 普phổ 江giang 普phổ 絳giáng 二nhị 反phản 下hạ 知tri 向hướng 反phản 屍thi 臭xú )# 。

臭xú 爤#

(# 上thượng 尺xích 右hữu 反phản 下hạ 郎lang 嘆thán 反phản )# 。

剖phẫu 裂liệt

(# 上thượng 普phổ 口khẩu 反phản )# 。

[口*妄]# 食thực

(# 上thượng 子tử 合hợp 反phản 嗽thấu 也dã 正chánh 作tác # 唼xiệp 二nhị 形hình )# 。

蛆thư 䖝#

(# 上thượng 七thất 余dư 反phản )# 。

加gia [戮-(彰-章)+小]#

(# 音âm 六lục )# 。

泡bào 沫mạt

(# 上thượng 普phổ 包bao 反phản )# 。

衣y 裓kích

(# 古cổ 黑hắc 反phản )# 。

寶bảo 炎diễm

(# 音âm 焰diễm 佛Phật 名danh )# 。

奮phấn 迅tấn

(# 上thượng 方phương 問vấn 反phản 下hạ 相tương/tướng 俊# 反phản 奮phấn 揚dương 也dã 又hựu 鳥điểu 張trương 毛mao [白/八]# 也dã 正chánh 作tác 奮phấn # 也dã )# 。

大Đại 淨Tịnh 法Pháp 門Môn 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

溥phổ 首thủ

(# 上thượng 音âm 普phổ 寶bảo 積tích 經kinh 作tác 普phổ 首thủ 菩Bồ 薩Tát 又hựu 出xuất 三tam 藏tạng 記ký 作tác 潟# 又hựu 作tác # 同đồng 而nhi 朱chu 反phản )# 。

憔tiều 悴tụy

(# 上thượng 疾tật 焦tiêu 反phản 下hạ 疾tật 遂toại 反phản )# 。

駕giá 駟tứ

(# 音âm 四tứ )# 。

䨱# #

(# 上thượng 芳phương 富phú 反phản 下hạ 必tất 世thế 反phản )# 。

煒vĩ 煒vĩ

(# 音âm 偉# )# 。

揵kiền 沓đạp

(# 上thượng 巨cự 焉yên 反phản 下hạ 徒đồ 合hợp 反phản )# 。

[諢-車+且]# 者giả

(# 上thượng 魚ngư 寄ký 反phản )# 。

巔điên 倒đảo

(# 上thượng 丁đinh 年niên 反phản )# 。

澹đạm 怕phạ

(# 上thượng 徒đồ 敢cảm 反phản 下hạ 普phổ 百bách 反phản )# 。

蠲quyên 除trừ

(# 上thượng 吉cát 玄huyền 反phản )# 。

㷿hiểm 電điện

(# 上thượng 羊dương 瞻chiêm 反phản )# 。

慌hoảng 忽hốt

(# 上thượng 呼hô 廣quảng 反phản )# 。

如như 鍛đoán

(# 都đô 乱# 反phản )# 。

明minh 喆#

(# 張trương 列liệt 反phản )# 。

[怡-台+惡]# 難nạn/nan

(# 上thượng 烏ô 故cố 反phản 下hạ 奴nô 歎thán 反phản )# 。

瘕# 疵tỳ

(# 上thượng 戶hộ 加gia 反phản 下hạ 自tự 斯tư 反phản 上thượng 又hựu 加gia 嫁giá 二nhị 音âm 非phi )# 。

慜mẫn 濟tế

(# 上thượng 眉mi 殞vẫn 反phản )# 。

僉thiêm 然nhiên

(# 上thượng 七thất 廉liêm 反phản 咸hàm 也dã )# 。

虵xà 虺hủy

(# 許hứa 鬼quỷ 反phản )# 。

戲hí 挊#

(# 郎lang 貢cống 反phản )# 。

著trước 祴#

(# 古cổ 黑hắc 反phản )# 。

螫thích 人nhân

(# 上thượng 尸thi 亦diệc 呼hô 各các 二nhị 反phản )# 。

者giả #

(# 音âm 希hy )# 。

惔đàm 怕phạ

(# 上thượng 徒đồ 敢cảm 反phản )# 。

# 捨xả

(# 上thượng 徒đồ 愛ái 反phản )# 。

專chuyên 秉bỉnh

(# 音âm 丙bính )# 。

他tha 矩củ

(# 都đô 管quản 反phản 正chánh 作tác 短đoản )# 。

其kỳ #

(# 去khứ 月nguyệt 反phản )# 。

神thần 祝chúc

(# 音âm 咒chú )# 。

窈yểu #

(# 上thượng 一nhất 了liễu 反phản )# 。

[疙-乙+小]# 去khứ

(# 上thượng [(巨-匚)@十]# 刃nhận 反phản )# 。

上thượng 䎡noãn

(# 音âm 軟nhuyễn )# 。

差sai [爿*寺]#

(# 徒đồ 得đắc 反phản )# 。

# 薰huân

(# 上thượng 芳phương 文văn 反phản 下hạ 許hứa 云vân 反phản )# 。

[這-言+(序-予+(夆-一))]# 爤#

(# 上thượng 普phổ 江giang 反phản 下hạ 郎lang 歎thán 反phản )# 。

[泳-永+(常-吊+子)]# 〃#

(# 步bộ 沒một 反phản )# 。

腥tinh 穢uế

(# 上thượng 先tiên 丁đinh 反phản )# 。

潰hội 壞hoại

(# 上thượng 戶hộ 內nội 反phản )# 。

膓# #

(# 云vân 貴quý 反phản 正chánh 作tác 胃vị )# 。

肝can 肺phế

(# 上thượng 古cổ 安an 反phản 下hạ 芳phương 廢phế 反phản )# 。

脾tì 腎thận

(# 上thượng 步bộ 卑ty 反phản 下hạ 時thời 忍nhẫn 反phản )# 。

怖bố 懅cứ

(# 其kỳ 去khứ 反phản )# 。

勉miễn 大đại

(# 上thượng 音âm 免miễn 脫thoát 也dã 正chánh 單đơn 作tác 免miễn )# 。

揵kiền 呇#

(# 徒đồ 合hợp 反phản )# 。

屎thỉ #

(# 上thượng 尸thi 旨chỉ 反phản 下hạ 奴nô 予# 反phản )# 。

愚ngu 戇#

(# 陟trắc 絳giáng 反phản )# 。

挽vãn [打-丁+(乏-之+犮)]#

(# 上thượng 無vô 遠viễn 反phản )# 。

眩huyễn 受thọ

(# 黃hoàng 見kiến 反phản )# 。

湏# [下-一+由]#

(# 羊dương 朱chu 反phản )# 。

捲quyển 手thủ

(# 上thượng 巨cự 貟# 反phản )# 。

慌hoảng 惚hốt

(# 上thượng 呼hô 廣quảng 反phản 下hạ 呼hô 骨cốt 反phản )# 。

痛thống 痒dương

(# 羊dương 兩lưỡng 反phản 亦diệc 作tác 癢dạng )# 。

泡bào 起khởi

(# 上thượng 普phổ 包bao 反phản )# 。

䎡noãn 首thủ

(# 上thượng 而nhi 兖# 反phản )# 。

如Như 來Lai 㽵# 嚴Nghiêm 智Trí 慧Tuệ 光Quang 明Minh 。 入Nhập 一Nhất 切Thiết 佛Phật 境Cảnh 。 界Giới 經Kinh 兩Lưỡng 卷Quyển

上thượng 卷quyển

蘭lan [木*循]#

(# 音âm 順thuận )# 。

頸cảnh 下hạ

(# 上thượng 居cư 郢# 反phản )# 。

[宋-木+(廾@?)]# 靖tĩnh

(# 自tự 井tỉnh 反phản )# 。

可khả [口*(自/死)]#

(# 許hứa 右hữu 反phản )# 。

能năng 澍chú

(# 注chú 樹thụ 二nhị 音âm 時thời 雨vũ 也dã )# 。

埠phụ 阜phụ

(# 上thượng 都đô 迴hồi 反phản 下hạ 扶phù 久cửu 反phản )# 。

不bất 憘hỉ

(# 音âm 喜hỷ )# 。

菓quả 芪#

(# 古cổ 花hoa 反phản 正chánh 作tác 爪trảo 苽# 二nhị 形hình )# 。

下hạ 卷quyển

䂓# 礙ngại

(# 上thượng 古cổ 隨tùy 反phản 正chánh 作tác 規quy )# 。

土thổ/độ 塊khối

(# 苦khổ 內nội 反phản )# 。

迭điệt 共cộng

(# 上thượng 徒đồ 結kết 反phản )# 。

牀sàng 㩉#

(# 上thượng 助trợ 㽵# 反phản 下hạ 他tha 盍# 反phản )# 。

病bệnh 瘦sấu

(# 所sở 右hữu 反phản )# 。

寶bảo 塌#

(# 音âm 塔tháp )# 。

寶bảo #

(# 莫mạc 顏nhan 反phản )# 。

林lâm 㯓tháp

(# 与# 牀sàng 㯓tháp 同đồng )# 。

仚# 耶da

(# 上thượng 丘khâu 智trí 反phản )# 。

薩tát 卬#

(# 一nhất 進tiến 反phản )# 。

陁# 洹hoàn

(# 戶hộ 官quan 反phản 唐đường 云vân 預dự 派phái )# 。

洹hoàn 陁# 桓hoàn

(# 上thượng 音âm 湏# 下hạ 戶hộ 官quan 反phản 梵Phạm 言ngôn 湏# 陁# 洹hoàn 亦diệc 云vân 湏# 陁# 槃bàn 耶da 皆giai 訛ngoa 略lược 也dã 正chánh 作tác 窣tốt 路lộ 多đa 阿a 半bán 那na 唐đường 言ngôn 預dự 流lưu )# 。

度Độ 一Nhất 切Thiết 諸Chư 佛Phật 。 境Cảnh 界Giới 智Trí 嚴Nghiêm 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

祇kỳ 夜dạ

(# 上thượng 巨cự 支chi 反phản 十Thập 二Nhị 部Bộ 經Kinh 。 之chi 第đệ 二nhị 部bộ 名danh 祇kỳ 夜dạ 唐đường 言ngôn 應ưng 頌tụng 也dã )# 。

祼# 形hình

(# 上thượng 戶hộ 瓦ngõa 反phản )# 。

阿a 㝹nậu

(# 奴nô 侯hầu 反phản )# 。

基cơ 階giai

(# 上thượng 居cư 之chi 反phản )# 。

脩tu 姤cấu

(# 都đô 故cố 反phản 十Thập 二Nhị 部Bộ 經Kinh 。 中trung 第đệ 一nhất 部bộ 名danh 修Tu 多Đa 羅La 。 唐đường 言ngôn 契Khế 經Kinh 也dã )# 。

稱Xưng 讚Tán 淨Tịnh 土Độ 佛Phật 攝Nhiếp 受Thọ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

玄huyền 奘tráng

(# 音âm 藏tạng )# 。

# 多đa

(# 上thượng 羊dương 主chủ 反phản )# 。

芬phân 馥phức

(# 上thượng 芳phương 文văn 反phản 下hạ 扶phù 福phước 反phản )# 。

揭yết 拉lạp

(# 上thượng 巨cự 列liệt 反phản 下hạ 郎lang 合hợp 反phản )# 。

# 鷺lộ

(# 上thượng 七thất 由do 反phản 下hạ 郎lang 悟ngộ 反phản )# 。

羯yết 羅la

(# 上thượng 居cư 謁yết 反phản 古cổ 經Kinh 云vân 迦ca 陵lăng 頻tần 伽già )# 。

[夢-夕+(夕*戈)]# 戾lệ

(# 上thượng 莫mạc 結kết 反phản 下hạ 力lực 計kế 反phản )# 。

磽khao 伽già

(# 上thượng 巨cự 陵lăng 反phản 正chánh 作tác # )# 。

# 伽già

(# 同đồng 上thượng 此thử 正chánh )# 。

磽khao 伽già

(# 同đồng 上thượng 此thử 悞ngộ )# 。

# 有hữu

(# 上thượng 許hứa 衣y 反phản )# 。

阿A [弓*(乞-乙+小)]# 陁# 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

俱câu 絺hy

(# [(巨-匚)@十]# 夷di 反phản )# 。

阿a 㝹nậu

(# 奴nô 侯hầu 反phản )# 。

# 陁# 訶ha 提đề

(# 下hạ 合hợp 作tác 堤đê 音âm 仾# 此thử 云vân 香hương # )# 。

桓hoàn 因nhân

(# 上thượng 戶hộ 官quan 反phản )# 。

衣y 祴#

(# 古cổ 黑hắc 反phản 衣y 袖tụ 也dã )# 。

飰phạn 食thực

(# 上thượng 扶phù 萬vạn 反phản )# 。

白bạch 鵠hộc

(# 戶hộ 各các 反phản )# 。

阿a 鞞bệ

(# 步bộ [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

難nạn/nan 阻trở

(# 合hợp 作tác 沮trở 自tự 与# 反phản )# 。

觀quán 无# 量lượng 壽thọ 佛Phật 經Kinh 一nhất 卷quyển

[滲-(彰-章)+小]# 浴dục

(# 上thượng 子tử 老lão 反phản 正chánh 作tác 澡táo )# 。

和hòa 麨xiểu

(# 尺xích 沼chiểu 反phản 乾can/kiền/càn 飯phạn 屑tiết )# 。

嗽thấu 口khẩu

(# 上thượng 乘thừa 奏tấu 反phản )# 。

鷹ưng 隼chuẩn

(# 上thượng 於ư 陵lăng 反phản 下hạ 相tương/tướng 尹# 反phản ▆# 也dã 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 䳬# )# 。

憔tiều 悴tụy

(# 上thượng 自tự 焦tiêu 反phản 下hạ 自tự 遂toại 反phản 瘐# 損tổn 也dã 上thượng 經kinh 文văn 作tác 燋tiều 非phi )# 。

投đầu 地địa

(# 上thượng 徒đồ 侯hầu 反phản )# 。

幽u 閈hãn

(# 愽# 計kế 反phản )# 。

[門@卞]# 目mục

(# 同đồng 上thượng 正chánh 作tác 閇bế 閈hãn 二nhị 形hình )# 。

種chủng 畫họa

(# 戶hộ 麦# 反phản )# 。

柔nhu #

(# 音âm 軟nhuyễn )# 。

甄chân [?*寸]#

(# 上thượng 居cư 賢hiền 反phản )# 。

[島-山+力]# [序-予+(鴈-厂)]#

(# 上thượng 音âm 力lực 或hoặc 作tác 鳬# 音âm 扶phù )# 。

于vu 晝trú

(# 戶hộ 麦# 反phản )# 。

逕kính 歷lịch

(# 上thượng 古cổ 形hình 反phản )# 。

逯# 元nguyên

(# 上thượng 徒đồ 愛ái 反phản )# 。

後Hậu 出Xuất 阿A [弓*(乞-乙+小)]# 陁# 偈Kệ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

夷di 易dị

(# 上thượng 羊dương 脂chi 反phản 平bình 也dã 下hạ 羊dương 義nghĩa 反phản )# 。

本bổn 莖hành

(# 尸thi # 反phản )# 。

諸chư 源nguyên

(# 魚ngư 袁viên 反phản )# 。

翕# 習tập

(# 上thượng 許hứa 急cấp 反phản )# 。

胳# 肩kiên

(# 上thượng 古cổ # 反phản 腋dịch 也dã )# 。

基cơ 坐tọa

(# 上thượng 居cư 之chi 反phản )# 。

頃khoảnh 頃khoảnh

(# 苦khổ [(上/示)*頁]# 反phản )# 。

姟cai 刼#

(# 上thượng 古cổ 哀ai 反phản )# 。

懀# 世thế

(# 上thượng 冝# 作tác 快khoái 㕟# 二nhị 同đồng 苦khổ 夬# 反phản 快khoái 稱xưng 心tâm 也dã 可khả 也dã 善thiện 也dã 恱# 也dã 㕟# 息tức 也dã 尓# 雅nhã 云vân 苦khổ 㕟# 隸lệ 呬hê 息tức 也dã 又hựu 烏ô 快khoái 烏ô 外ngoại 二nhị 反phản 非phi )# 。

像Tượng 腋Dịch 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

# 咳khái

(# 上thượng 苦khổ 頂đảnh 反phản 下hạ 苦khổ 愛ái 反phản 正chánh 作tác 謦khánh 妖yêu 也dã 瘶# 也dã 亦diệc 警cảnh 覺giác 聲thanh 也dã 下hạ 又hựu 音âm 孩hài 非phi )# 。

無vô [宋-木+貴]#

(# 市thị 一nhất 反phản )# 。

# 過quá

(# 上thượng 自tự 井tỉnh 反phản )# 。

可khả 徙tỉ

(# 阻trở 卓trác 反phản 搦nạch 也dã 手thủ 把bả 物vật 也dã 正chánh 作tác 捉tróc 也dã 又hựu 斯tư 此thử 反phản 非phi )# 。

動động [卄/(弓*ㄆ)]#

(# 方phương 伐phạt 反phản )# 。

得đắc 實thật

(# 音âm 實thật )# 。

不bất 實thật

(# 同đồng 上thượng )# 。

# 子tử

(# 上thượng 音âm 遲trì 正chánh 作tác [元*瓦]# 无# 所sở 希hy 望vọng 經kinh 作tác 毗tỳ 盧lô 持trì 古cổ 維duy 摩ma 經kinh 作tác 毗tỳ 盧lô 持trì 增Tăng 一Nhất 阿A 含Hàm 。 經kinh 作tác 毗tỳ 盧lô 持trì 中trung 阿a 含hàm 經kinh 作tác 鞞bệ 羅la 邏la 雜tạp 阿a 含hàm 經kinh 作tác 毗tỳ 羅la 坘# 又hựu 丁đinh [前-刖+ㄅ]# 反phản 維duy 摩ma 經kinh 陁# 羅la # 集tập 及cập 諸chư 經kinh 中trung 多đa 作tác 毗tỳ 羅la # 子tử 也dã )# 。

捴# 務vụ

(# 上thượng 倉thương 公công 反phản 正chánh 作tác 忩# )# 。

稗bại 䅎#

(# 上thượng 步bộ 拜bái 反phản 下hạ 羊dương 柳liễu 反phản )# 。

所sở [去/手]#

(# 丘khâu 堅kiên 反phản )# 。

業nghiệp 彰chương

(# 之chi 向hướng 反phản 正chánh 作tác 障chướng 也dã 又hựu 音âm 章chương 非phi )# 。

# 陁#

(# 上thượng 序tự 全toàn 反phản )# 。

皮bì #

(# 宅trạch 加gia 反phản 正chánh 作tác 荼đồ )# 。

[口*(烈-列+(亟-一))]# 咃tha

(# 下hạ 音âm 他tha )# 。

㝹nậu #

(# 上thượng 奴nô 侯hầu 反phản )# 。

呿khư 伽già

(# 上thượng 去khứ 迦ca 反phản 下hạ 巨cự 迦ca 反phản )# 。

[口*夢]# 伽già

(# 上thượng 莫mạc 公công 莫mạc 亘tuyên 二nhị 反phản 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác [口*夢]# 以dĩ 瞢măng 字tự 替thế 之chi 瞢măng 莫mạc # 莫mạc 亘tuyên 二nhị 反phản )# 。

瞗# 吔dã

(# 上thượng 音âm 凋điêu )# 。

摩ma 㕤#

(# 巨cự 牛ngưu 反phản 正chánh 作tác ▆# 也dã 經kinh 音âm 義nghĩa 以dĩ 仇cừu 替thế 之chi )# 。

虵xà 螫thích

(# 呼hô 各các 尸thi 隻chỉ 二nhị 反phản )# 。

无# 所Sở 悕Hy 望Vọng 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

性tánh [諢-車+且]#

(# 音âm 義nghĩa )# 。

燕yên 坐tọa

(# 上thượng 於ư 見kiến 反phản )# 。

磬khánh 咳khái

(# 上thượng 苦khổ 頂đảnh 反phản 下hạ 苦khổ 愛ái 反phản 正chánh 作tác 謦khánh 欬khái 又hựu 上thượng 苦khổ 定định 反phản 下hạ 戶hộ 哀ai 反phản 並tịnh 非phi 用dụng )# 。

擾nhiễu 攘nhương

(# 上thượng 而nhi 沼chiểu 反phản 下hạ 而nhi 兩lưỡng 反phản )# 。

家gia 滅diệt

(# 上thượng 自tự 歷lịch 反phản )# 。

善thiện 㩲#

(# 音âm 拳quyền )# 。

造tạo 證chứng

(# 上thượng 七thất 到đáo 反phản )# 。

夷di [山/(冗-几+巾)]#

(# 音âm 端đoan 正chánh 作tác 耑# )# 。

其kỳ 邪tà 令linh

(# 上thượng 居cư 之chi 反phản 中trung 羊dương 嗟ta 反phản 下hạ 力lực 丁đinh 反phản 或hoặc 云vân 基cơ 耶da 令linh 又hựu 上thượng 音âm 期kỳ 或hoặc 云vân 瞿cù 邪tà 樓lâu )# 。

比tỉ 盧lô

(# 上thượng 音âm 毗tỳ 亦diệc 云vân 鞞bệ 羅la 持trì )# 。

猶do 豫dự

(# 上thượng 音âm 由do 下hạ 余dư 去khứ 反phản 〡# 〡# 不bất 定định 也dã 又hựu 上thượng 余dư 救cứu 反phản 疑nghi 也dã )# 。

怖bố 懅cứ

(# 其kỳ 去khứ 反phản )# 。

愚ngu 戇#

(# 呼hô 貢cống 陟trắc 絳giáng 二nhị 反phản )# 。

罪tội 舋hấn

(# 許hứa 恡lận 反phản )# 。

不bất 猗ỷ

(# 於ư 綺ỷ 反phản 正chánh 作tác 倚ỷ 也dã 又hựu 於ư 冝# 反phản )# 。

空không 檐diêm

(# 都đô 濫lạm 反phản )# 。

蛟giao 龍long

(# 上thượng 古cổ 肴hào 反phản )# 。

虵xà 虺hủy

(# 許hứa 鬼quỷ 反phản )# 。

嫌hiềm 隟khích

(# 丘khâu # 反phản )# 。

蜚# 尸thi

(# 上thượng 音âm 非phi 正chánh 作tác 飛phi )# 。

抱bão 在tại

(# 上thượng 步bộ 保bảo 反phản )# 。

[口*荒]# 如như

(# 上thượng 呼hô 廣quảng 反phản 虛hư 幻huyễn 也dã 應ưng 和hòa 尚thượng 未vị 詳tường )# 。

除trừ 愈dũ

(# 余dư 主chủ 反phản )# 。

# 虵xà

(# 上thượng 莫mạc 朗lãng 反phản 大đại 虵xà 也dã 正chánh 作tác 蟒mãng )# 。

蚑kì 蜂phong

(# 上thượng 巨cự 文văn 反phản 下hạ 芳phương 逢phùng 反phản )# 。

病bệnh 創sáng/sang

(# 音âm 瘡sang )# 。

疽thư 癩lại

(# 上thượng 七thất 余dư 反phản 下hạ 郎lang 太thái 反phản )# 。

疇trù 迮trách

(# 上thượng 直trực 由do 反phản 下hạ 普phổ 必tất 反phản 偶ngẫu 也dã 正chánh 作tác 匹thất )# 。

愚ngu 騃ngãi

(# 五ngũ 駭hãi 反phản )# 。

荊kinh 棘cức

(# 居cư 力lực 反phản 正chánh 作tác # )# 。

種chủng 殖thực

(# 時thời 力lực 反phản 種chủng 也dã 生sanh 也dã )# 。

敢cảm

觀quán [弓*(乞-乙+小)]# 勒lặc 菩Bồ 薩Tát 上thượng 生sanh 等đẳng 十thập 一nhất 經kinh 十thập 三tam 卷quyển 。

(# 同đồng 帙# )# 。

觀Quán [弓*(乞-乙+小)]# 勒Lặc 菩Bồ 薩Tát 上Thượng 生Sanh 兜Đâu 率Suất 天Thiên 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

垣viên 墻tường

(# 上thượng 于vu 元nguyên 反phản 下hạ 自tự 羊dương 反phản 正chánh 作tác 牆tường )# 。

棠# 觸xúc

(# 上thượng 宅trạch 庚canh 反phản )# 。

欄lan 楯thuẫn

(# 上thượng 郎lang 干can 反phản 反phản 下hạ 食thực 尹# 反phản )# 。

樑lương 棟đống

(# 上thượng 力lực 羊dương 反phản 下hạ 都đô 弄lộng 反phản )# 。

荷hà 佩bội

(# 上thượng 乎hồ 可khả 反phản 下hạ 步bộ 昧muội 反phản )# 。

炳bỉnh 然nhiên

(# 上thượng 兵binh 永vĩnh 反phản )# 。

甄chân 叔thúc

(# 居cư 賢hiền 反phản 樹thụ 名danh 也dã )# 。

好hảo/hiếu 艶diễm

(# 音âm 焰diễm )# 。

[弓*(乞-乙+小)]# 勒Lặc 下Hạ 生Sanh 成Thành 佛Phật 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

(# 義nghĩa 淨tịnh 譯dịch )# 。

阻trở 人nhân

(# 上thượng 音âm 隔cách 入nhập 也dã 悞ngộ )# 。

閞# #

(# 上thượng 古cổ 還hoàn 反phản 下hạ 羊dương 略lược 反phản )# 。

繞nhiễu #

(# 音âm # )# 。

隍hoàng 壍tiệm

(# 上thượng 戶hộ 光quang 反phản 下hạ 七thất 焰diễm 反phản )# 。

擢trạc 芳phương

(# 上thượng 音âm 濁trược 下hạ 音âm 妨phương )# 。

餉hướng 佉khư

(# 上thượng 尸thi 亮lượng 反phản 下hạ 去khứ 迦ca 反phản )# 。

羯yết 陵lăng 伽già

(# 上thượng 居cư 謁yết 反phản 下hạ 巨cự 迦ca 反phản )# 。

蜜mật 絺hy

(# [(巨-匚)@十]# 夷di 反phản )# 。

般bát 逐trục

(# 上thượng 北bắc 安an 北bắc 還hoàn 二nhị 反phản 寶bảo 藏tạng 名danh )# 。

痆na 斯tư

(# 上thượng 女nữ 八bát 反phản )# 。

俄nga 誔#

(# 上thượng 五ngũ 何hà 反phản 下hạ 徒đồ 旱hạn 反phản 正chánh 作tác 誕đản )# 。

褓bảo 母mẫu

(# 上thượng 補bổ 老lão 反phản 正chánh 作tác 褓bảo 也dã 襁# 褓bảo 真chân 兒nhi 衣y 也dã 又hựu 卜bốc 口khẩu 反phản 非phi 也dã )# 。

雕điêu 輦liễn

(# 上thượng 丁đinh 聊liêu 反phản 下hạ 力lực 蹇kiển 反phản )# 。

毀hủy [土*(厂@干)]#

(# [(巨-匚)@十]# 格cách 反phản )# 。

羈ki 籠lung

(# 上thượng 居cư 冝# 反phản 下hạ 郎lang 公công 反phản )# 。

蓊ống 欝uất

(# 上thượng 烏ô 公công 烏ô 孔khổng 二nhị 反phản )# 。

# 捨xả

(# 上thượng 口khẩu 定định 反phản )# 。

翳ế 藥dược

(# 上thượng 於ư 其kỳ 反phản 正chánh 作tác 醫y 翳ế )# 。

[弓*(乞-乙+小)]# 勒Lặc 成Thành 佛Phật 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

(# 亦diệc 云vân 下hạ 坐tọa 經kinh 羅la 什thập 三tam 藏tạng 譯dịch )# 。

# 草thảo

(# 上thượng 而nhi 兖# 反phản 義nghĩa 淨tịnh 譯dịch 者giả 作tác 耎nhuyễn 草thảo )# 。

次thứ 比tỉ

(# 音âm 毗tỳ 並tịnh 也dã 又hựu 毗tỳ 必tất 反phản 次thứ 也dã )# 。

翅sí 頭đầu

(# 上thượng 借tá 音âm 吉cát 支chi 反phản 亦diệc 云vân 雞kê 頭đầu 又hựu 音âm 施thí 非phi )# 。

戶hộ 牖dũ

(# 音âm 酉dậu )# 。

[賒-示+未]# 塞tắc

(# 上thượng 尸thi 遮già 反phản )# 。

# 翠thúy

(# 上thượng 扶phù 味vị 反phản 下hạ 七thất 遂toại 反phản )# 。

蠰nhương 佉khư

(# 上thượng 尸thi 亮lượng 反phản )# 。

羅la 咤trá

(# 知tri 加gia 反phản )# 。

幡phan #

(# 音âm 盖# 傘tản 也dã 又hựu 音âm 藹ái 非phi )# 。

[弓*(乞-乙+小)]# 勒Lặc 成Thành 佛Phật 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

(# 羅la 什thập 三tam 藏tạng 譯dịch )# 。

翡phỉ 翠thúy

(# 上thượng 扶phù 未vị 反phản 下hạ 七thất 遂toại 反phản )# 。

七thất 穫hoạch

(# 胡hồ 郭quách 反phản 刈ngải 也dã )# 。

朱chu [肆-聿+葛]#

(# 力lực # 反phản )# 。

髦mao 尾vĩ

(# 上thượng 莫mạc 高cao 反phản )# 。

蹄đề 䠋#

(# 上thượng 音âm 提đề 下hạ 音âm 甲giáp 正chánh 作tác # 甲giáp 二nhị 形hình )# 。

法pháp 䗍#

(# 音âm 螺loa )# 。

門môn 閫khổn

(# 苦khổ 本bổn 反phản 門môn [序-予+艮]# 也dã )# 。

刑hình [戮-(彰-章)+小]#

(# 音âm 六lục )# 。

狠ngận 跡tích

(# 上thượng 音âm 郎lang 正chánh 作tác 痕ngân )# 。

擗# 山sơn

(# 上thượng 愽# 厄ách 反phản 正chánh 作tác 擘phách )# 。

揵kiền 推thôi

(# 上thượng 音âm # 下hạ 音âm 槌chùy )# 。

長trường/trưởng 跽kị

(# 巨cự 几kỉ 反phản )# 。

鷹ưng 鶻cốt 鶷#

(# 上thượng 於ư 陵lăng 反phản 中trung 戶hộ 骨cốt 反phản 下hạ 羊dương 照chiếu 反phản 並tịnh 俊# 猛mãnh 之chi 鳥điểu 也dã 下hạ 正chánh 作tác 鷂diêu 也dã 下hạ 又hựu 音âm 鎧khải 非phi )# 。

撮toát 食thực

(# 上thượng 子tử 沽cô 反phản 捉tróc 也dã 又hựu 倉thương 活hoạt 反phản 取thủ 也dã )# 。

[弓*(乞-乙+小)]# 勒Lặc 來Lai 時Thời 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

(# 失thất 譯dịch 主chủ 名danh )# 。

菓quả 蓏lỏa

(# 郎lang 果quả 反phản )# 。

如như [石*互]#

(# 音âm 紙chỉ )# 。

築trúc 城thành

(# 上thượng 知tri 六lục 反phản 杵xử 擣đảo 也dã )# 。

倪nghê [蜤-斤+豕]# [金*逄]#

(# 上thượng 於ư 耆kỳ 反phản 中trung 丂# 底để 反phản 下hạ 北bắc 末mạt 反phản 正chánh 作tác 伊y [蜤-斤+豕]# 鉢bát 也dã 龍long 名danh 也dã 下hạ 生sanh 經kinh 作tác 伊y 勒lặc 鉢bát 成thành 佛Phật 經kinh 作tác 伊y 羅la 鉢bát 增Tăng 一Nhất 阿A 含Hàm 。 經kinh 伊y 羅la 鉢bát 並tịnh 是thị 也dã 又hựu 上thượng 五ngũ [前-刖+ㄅ]# 反phản 下hạ 音âm 峯phong 非phi )# 。

幡phan 頭đầu

(# 上thượng 市thị 官quan 反phản 正chánh 作tác ▆# 也dã 下hạ 生sanh 經kinh 作tác 般bát 逐trục 成thành 佛Phật 經kinh 作tác # 軸trục 增Tăng 一Nhất 阿A 含Hàm 。 經kinh 作tác 班ban 稠trù 邠bân # 經kinh 作tác [舟*支]# 籌trù )# 。

汜# 羅la

(# 上thượng 芳phương 梵Phạm 反phản )# 。

吁hu 湏#

(# 上thượng 火hỏa 乎hồ 反phản 正chánh 作tác 呼hô 也dã )# 。

大Đại 威Uy 燈Đăng 光Quang 。 仙Tiên 人Nhân 問Vấn 疑Nghi 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

傴ủ 僂lũ

(# 上thượng 衣y 禹vũ 反phản 下hạ 力lực 主chủ 反phản )# 。

# 陁#

(# 上thượng 莫mạc 官quan 反phản )# 。

葦vi 町#

(# 他tha 丁đinh 反phản 田điền 也dã 又hựu 他tha 頂đảnh 反phản 坘# 也dã )# 。

迭điệt 相tương/tướng

(# 上thượng 田điền 結kết 反phản )# 。

骨cốt 琑#

(# 音âm 鏁tỏa 正chánh 作tác # 也dã 郭quách 氏thị 音âm 消tiêu 非phi 也dã )# 。

道đạo #

(# 七thất 賜tứ 反phản 草thảo 木mộc 針châm 也dã 芒mang 也dã )# 。

咒chú 咀trớ

(# 阻trở 䟽# 反phản )# 。

一nhất [操-品+列]#

(# 知tri 格cách 反phản 一nhất 張trương 手thủ 也dã 又hựu 音âm 竭kiệt 非phi )# 。

蟒mãng 虵xà

(# 上thượng 莫mạc 朗lãng 反phản )# 。

金kim [鋌-壬+手]#

(# 徒đồ 頂đảnh 反phản )# 。

罝ta 金kim

(# 上thượng 知tri 利lợi 反phản 正chánh 作tác 置trí )# 。

[文/巾]# 有hữu

(# 上thượng 許hứa 衣y 反phản )# 。

[ㄆ/虫]# 虫trùng

(# 上thượng 音âm 文văn 正chánh 作tác 蚊văn )# 。

相tương/tướng 皂tạo

(# 音âm [白/八]# )# 。

盲manh [瞽-支+皮]#

(# 音âm 古cổ )# 。

麁thô 忽hốt

(# 所sở 戢tập 反phản )# 。

峙trĩ 立lập

(# 上thượng 直trực 里lý 反phản )# 。

靉ái 靆đãi

(# 上thượng 音âm 愛ái 下hạ 音âm 代đại )# 。

紅hồng 縹#

(# 疋thất 沼chiểu 反phản )# 。

奮phấn 迅tấn

(# 上thượng 方phương 問vấn 反phản 下hạ 相tương/tướng 俊# 反phản )# 。

字tự 愜#

(# 苦khổ 頰giáp 反phản 〡# 笥# 箱tương 類loại 也dã 正chánh 作tác 篋khiếp )# 。

第Đệ 一Nhất 義Nghĩa 法Pháp 。 勝Thắng 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

# 身thân

(# 上thượng 於ư 禹vũ 反phản 正chánh 作tác 傴ủ )# 。

齧niết 食thực

(# 上thượng 五ngũ 結kết 反phản )# 。

有hữu 蟒mãng

(# 莫mạc 朗lãng 反phản )# 。

涎tiên 呼hô

(# 上thượng 序tự 延diên 反phản )# 。

迭điệt 㸦#

(# 上thượng 田điền 結kết 反phản 下hạ 平bình 悟ngộ 反phản )# 。

字tự 篋khiếp

(# 苦khổ 頰giáp 反phản )# 。

順Thuận 權Quyền 方Phương 便Tiện 經Kinh 兩Lưỡng 卷Quyển

上thượng 卷quyển

僉thiêm 共cộng

(# 上thượng 七thất 廉liêm 反phản )# 。

珠châu 璣ky

(# 居cư 衣y 反phản )# 。

晃hoảng 昱dục

(# 上thượng 戶hộ 廣quảng 反phản 下hạ 羊dương 六lục 反phản 光quang 也dã )# 。

不bất 猗ỷ

(# 於ư 綺ỷ 反phản )# 。

惔đàm 怕phạ

(# 上thượng 徒đồ 敢cảm 反phản 下hạ 普phổ 伯bá 反phản )# 。

陰ấm [卄/敉]#

(# 愽# 袂# 反phản 正chánh 作tác 蔽tế )# 。

使sử #

(# 音âm 代đại 正chánh 作tác 逮đãi 尓# 雅nhã 曰viết 逮đãi 及cập 也dã 又hựu [(巨-匚)@十]# 緣duyên 反phản 非phi 用dụng )# 。

而nhi 竊thiết

(# 千thiên 結kết 反phản )# 。

洒sái 除trừ

(# 上thượng 西tây 禮lễ 反phản )# 。

大đại 邽#

(# 愽# 江giang 反phản 又hựu 音âm 圭# 非phi 也dã )# 。

坵# 聚tụ

(# 上thượng 半bán 牛ngưu 反phản 下hạ 自tự 禹vũ 反phản 聚tụ 人nhân 所sở 居cư 處xứ 。 曰viết 丘khâu 聚tụ 也dã 上thượng 正chánh 作tác 辛tân )# 。

大đại 邽#

(# 愽# 江giang 反phản 正chánh 作tác 邦bang )# 。

下hạ 卷quyển

夫phu [(工*口)/耳]#

(# 音âm 細tế )# 。

州châu 牧mục

(# 音âm 目mục )# 。

珠châu 琦kỳ

(# 上thượng 合hợp 作tác [玝-十+小]# 下hạ 音âm 奇kỳ 若nhược 是thị 珠châu 璣ky 字tự 合hợp 作tác 璣ky 音âm 機cơ )# 。

頂đảnh 頥#

(# 与# 之chi 反phản )# 。

犇# 逸dật

(# 上thượng 布bố 門môn 反phản )# 。

或hoặc 撾qua

(# 陟trắc 花hoa 反phản )# 。

揵kiền [木*(迡-匕+羊)]#

(# 上thượng 巨cự 焉yên 反phản 下hạ 直trực # 直trực 利lợi 二nhị 反phản 西tây 天thiên 鍾chung 皷cổ 之chi 類loại 或hoặc 木mộc 為vi 之chi 也dã 或hoặc 云vân 揵kiền 椎chùy 或hoặc 云vân 揵kiền 邏la 或hoặc 云vân 健kiện 稚trĩ 應ưng 和hòa 尚thượng 云vân 此thử 無vô 定định 翻phiên 耳nhĩ )# 。

耗hao [損-口+ㄙ]#

(# 上thượng 火hỏa 告cáo 反phản )# 。

曳duệ 其kỳ

(# 上thượng 尸thi 人nhân 反phản 正chánh 作tác 申thân )# 。

揌# 持trì

(# 上thượng 則tắc 孔khổng 反phản 普phổ 也dã 皆giai 也dã 正chánh 作tác 揔# 也dã 又hựu 思tư 來lai 反phản 非phi 也dã )# 。

樂Nhạo/nhạc/lạc 瓔Anh 珞Lạc 㽵# 嚴Nghiêm 經Kinh 兩Lưỡng 卷Quyển

上thượng 卷quyển

泥nê 泯mẫn

(# [弓*(乞-乙+小)]# 巾cân [弓*(乞-乙+小)]# 忍nhẫn 二nhị 反phản 菩Bồ 薩Tát 名danh 也dã )# 。

這giá 意ý

(# 上thượng 尸thi ▆# 反phản 樂nhạo/nhạc/lạc 也dã 正chánh 作tác 適thích 也dã 又hựu 音âm 彥ngạn 非phi )# 。

互hỗ 相tương

(# 上thượng 乎hồ 悟ngộ 反phản )# 。

棠# #

(# 上thượng 宅trạch 庚canh 反phản 下hạ 尺xích 王vương 反phản )# 。

姞# 章chương

(# 上thượng 古cổ 乎hồ 反phản 关# 之chi 母mẫu 也dã 正chánh 作tác 姑cô 也dã 又hựu 巨cự 乙ất 反phản 非phi )# 。

恱# #

(# 余dư 庶thứ 反phản 樂nhạo/nhạc/lạc 也dã 正chánh 作tác 豫dự 又hựu 徒đồ 朗lãng 反phản 非phi 也dã )# 。

足túc 滿mãn

(# 上thượng 子tử 句cú 反phản 添# 也dã )# 。

戲hí 挊#

(# 音âm 弄lộng )# 。

勉miễn 猫miêu

(# 上thượng 他tha 故cố 反phản 正chánh 作tác 兔thố )# 。

下hạ 卷quyển

㯢# 檡#

(# 上thượng 相tương/tướng 兖# 反phản )# 。

苦khổ #

(# 所sở 立lập 反phản )# 。

所sở 螫thích

(# 呼hô 各các 尸thi 隻chỉ 二nhị 反phản )# 。

十thập #

(# 丘khâu 迦ca 反phản 雜tạp 阿a 含hàm 經Kinh 云vân 四tứ 斗đẩu 為vi 阿a 羅la 為vi 獨độc 籠lung 那na 十thập 六lục 獨độc 籠lung 那na 為vi 一nhất 闍xà 摩ma 那na 十thập 六lục 闍xà 摩ma 那na 烏ô 摩ma # 二nhị 十thập 摩ma # 為vi 佉khư 梨lê 二nhị 十thập 佉khư 梨lê 。 為vi 一nhất 倉thương 也dã 又hựu 丘khâu 約ước 反phản 或hoặc 作tác 㑢# )# 。

曕# 蔔bặc

(# 上thượng 之chi 廉liêm 反phản 下hạ 步bộ 比tỉ 反phản )# 。

華hoa 䰅#

(# 莫mạc 顏nhan 反phản )# 。

闇ám [卄/敉]#

(# 愽# 袂# 反phản )# 。

諸Chư 法Pháp 勇Dũng 王Vương 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

坘# 舍xá

(# 上thượng 丁đinh 兮hề 反phản 舍Xá 利Lợi 弗Phất 本bổn 名danh 也dã 或hoặc 云vân 鞮đê 舍xá 或hoặc 云vân 提đề 舍xá 又hựu 音âm 遅# 梵Phạm 言ngôn 輕khinh 重trọng 通thông 呼hô 也dã )# 。

槗# 律luật 阤đà

(# 上thượng 居cư 妖yêu 反phản 下hạ 音âm 陁# 上thượng 正chánh 作tác [憍-(夭/口)+右]# 槗# 二nhị 形hình 也dã 目mục 犍kiền 連liên 本bổn 名danh 也dã 本bổn 行hạnh 集tập 作tác 俱câu 律luật 陁# )# 。

四tứ 䨥song

(# 所sở 江giang 反phản )# 。

失thất 獸thú

(# 尸thi 咒chú 反phản 魚ngư 名danh )# 。

梵Phạm [甫*甫]#

(# 音âm 父phụ 正chánh 作tác 輔phụ )# 。

揣đoàn 如như

(# 上thượng 徒đồ 官quan 反phản )# 。

潤nhuận 漬tí

(# 才tài 賜tứ 反phản 浸tẩm 也dã 漚âu 也dã )# 。

軻kha 貝bối

(# 上thượng 苦khổ 何hà 反phản 下hạ 補bổ 盖# 反phản 螺loa 也dã 海hải 中trung 介giới 虫trùng 也dã )# 。

嬰anh 咳khái

(# 戶hộ 哀ai 反phản 小tiểu 兒nhi 也dã 正chánh 作tác 孩hài )# 。

塌# 廟miếu

(# 上thượng 他tha 盍# 反phản )# 。

曾tằng 眴thuấn/huyễn

(# 音âm 舜thuấn 目mục 動động 也dã 亦diệc 作tác 瞬thuấn 瞚# 二nhị 形hình 又hựu 而nhi 春xuân 反phản 亦diệc 目mục 動động 也dã 又hựu 音âm 詢tuân )# 。

悕hy 怡di

(# 諸chư 經kinh 皆giai 作tác 凞# 怡di 上thượng 許hứa 之chi 反phản 下hạ 以dĩ 之chi 反phản 和hòa 恱# [白/八]# 也dã [美-天+(瞭-目-(日/小))]# 也dã )# 。

而nhi [口*(美-天+(瞭-目-(日/小)))]#

(# 私tư 妙diệu 反phản 欣hân 也dã 喜hỷ 也dã 正chánh 作tác 笑tiếu 㗛# 二nhị 形hình 又hựu 芟# ▆# 和hòa 尚thượng 切thiết 韻vận 音âm 美mỹ 非phi 此thử 用dụng )# 。

一Nhất 切Thiết 法Pháp 高Cao 王Vương 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

(# 有hữu 翻phiên 譯dịch 記ký )# 。

辮biện #

(# 上thượng 蒲bồ 犬khuyển 反phản 交giao 織chức 也dã 綰oản 也dã 古cổ 經kinh 多đa 作tác 編biên )# 。

舒thư 舒thư

(# 音âm 書thư 前tiền 經kinh 作tác 失thất 獸thú 或hoặc 云vân 失thất [羽-?+又]# )# 。

稻đạo 田điền

(# 上thượng 徒đồ 老lão 反phản 秔canh 穀cốc 也dã )# 。

廣quảng 萇#

(# 直trực 羊dương 反phản )# 。

坘# [魚*彌]#

(# 上thượng 丁đinh [前-刖+ㄅ]# 反phản 下hạ 莫mạc 卑ty 反phản )# 。

蝦hà 蟇#

(# 上thượng 戶hộ 加gia 反phản 下hạ 莫mạc 加gia 反phản )# 。

鳥điểu 鴨áp

(# 烏ô 甲giáp 反phản )# 。

勉miễn 脫thoát

(# 上thượng 眉mi 遠viễn 反phản 脫thoát 也dã 正chánh 作tác 免miễn 也dã 勉miễn 強cường/cưỡng 也dã 勗úc 也dã 書thư 人nhân 悞ngộ 加gia 力lực )# 。

碎toái 身thân

(# 上thượng 蘓# 內nội 反phản )# 。

知tri 芬phân

(# 上thượng 人nhân 諸chư 反phản 下hạ 古cổ 敗bại 反phản 正chánh 作tác 如như # 也dã 經Kinh 云vân 碎toái 身thân 舍xá 利lợi 。 量lượng 如như 芥giới 子tử 是thị 也dã )# 。

當đương 伽già

(# 上thượng 方phương 救cứu 反phản 正chánh 作tác 富phú 也dã 下hạ 巨cự 迦ca 反phản 梵Phạm 言ngôn 富phú 伽già 羅la 亦diệc 云vân 補bổ 特đặc 伽già 羅la 。 此thử 云vân 人nhân )# 。

毀hủy

六Lục 度Độ 集tập 經kinh 等đẳng 七thất 經kinh 十thập 四tứ 卷quyển 同đồng 帙# 。

六Lục 度Độ 集Tập 經Kinh 八Bát 卷Quyển

第đệ 一nhất 卷quyển

(# 布Bố 施Thí 度Độ 無Vô 極Cực 經kinh )# 。

厥quyết 則tắc

(# 上thượng 居cư 月nguyệt 反phản 其kỳ 也dã )# 。

# 者giả

(# 上thượng 古cổ 胡hồ 反phản )# 。

重trọng/trùng #

(# 同đồng 上thượng 罪tội 也dã )# 。

極cực 拔bạt

(# 上thượng 之chi 庱# 反phản 助trợ 也dã 救cứu 也dã 正chánh 作tác 拯chửng 下hạ 蒲bồ 八bát 反phản )# 。

# 川xuyên

(# 上thượng 巨cự 焉yên 反phản 下hạ 苦khổ 魂hồn 反phản 〡# 〡# 天thiên 地địa 也dã )# 。

僉thiêm 然nhiên

(# 上thượng 七thất 廉liêm 反phản 咸hàm 也dã 皆giai 也dã )# 。

滂# 沛#

(# 上thượng 普phổ 光quang 反phản 下hạ 普phổ 盖# 反phản 大đại 雨vũ [白/八]# 也dã 又hựu 流lưu 溢dật [白/八]# 也dã )# 。

割cát 䏶#

(# 步bộ 米mễ 反phản )# 。

凶hung 禍họa

(# 胡hồ 果quả 反phản )# 。

瘳sưu 復phục

(# 上thượng [(巨-匚)@十]# 由do 反phản 下hạ 扶phù 救cứu 反phản 瘳sưu 差sai 也dã 復phục 安an 也dã )# 。

貧bần 寠#

(# 其kỳ 禹vũ 反phản 空không 也dã 無vô 財tài 禮lễ 也dã 正chánh 作tác 寠# )# 。

鱣chiên 魚ngư

(# 上thượng 知tri 連liên 反phản 大đại 黃hoàng 魚ngư 也dã 口khẩu 在tại 頷hạm 下hạ 大đại 者giả 長trường/trưởng 二nhị 三tam 丈trượng )# 。

蕩đãng 身thân

(# 上thượng 他tha 郎lang 他tha 浪lãng 二nhị 反phản # 也dã # 出xuất 也dã 行hành 也dã 正chánh 作tác 盪# 盪# 二nhị 形hình )# 。

苾bật 芬phân

(# 上thượng 便tiện 結kết 反phản 下hạ 芳phương 文văn 反phản 香hương 也dã )# 。

菓quả #

(# 古cổ 花hoa 反phản 或hoặc 作tác 蓏lỏa 郎lang 果quả 反phản )# 。

手thủ 搏bác

(# 補bổ 各các 普phổ 各các 方phương 務vụ 三tam 反phản 擊kích 也dã )# 。

䚪# 寡quả

(# 上thượng 古cổ 頑ngoan 反phản 下hạ 古cổ 瓦ngõa 反phản )# 。

西tây #

(# 其kỳ 殞vẫn 反phản 急cấp 迫bách 也dã 經kinh 律luật 異dị 相tướng 作tác 拪thiên 窘# 是thị 也dã 又hựu 郭quách 氏thị 作tác 香hương 仲trọng 反phản )# 。

[侻-兄+允]# 憶ức

(# 上thượng 他tha 活hoạt 反phản 可khả 也dã 經kinh 也dã )# 。

瘦sấu 疵tỳ

(# 上thượng 所sở 右hữu 反phản 下hạ 自tự 斯tư 反phản )# 。

一nhất 軓#

(# 烏ô 草thảo 反phản )# 。

珠châu 璣ky

(# 音âm 機cơ )# 。

鷹ưng [桉-女+取]#

(# 子tử 活hoạt 反phản )# 。

贖thục 妻thê

(# 上thượng 市thị 玉ngọc 反phản )# 。

惻trắc 愴sảng

(# 上thượng 楚sở 色sắc 反phản 下hạ 楚sở 向hướng 反phản )# 。

巨cự 細tế

(# 上thượng 渠cừ 与# 反phản 大đại 也dã 正chánh 作tác 巨cự )# 。

偏thiên 頗phả

(# 普phổ 波ba 反phản )# 。

軍quân 儲trữ

(# 音âm 除trừ 副phó 也dã )# 。

[蜎-口+ㄙ]# 飛phi

(# 上thượng 一nhất 玄huyền 反phản )# 。

# 動động

(# 上thượng 而nhi 兖# 反phản )# 。

蚑kì 行hành

(# 上thượng 巨cự 支chi 反phản 䖝# 行hành [白/八]# 也dã 又hựu 去khứ 智trí 反phản )# 。

窠khòa 藪tẩu

(# 上thượng 苦khổ 戈qua 反phản 下hạ 先tiên 走tẩu 反phản )# 。

賑chẩn 給cấp

(# 上thượng 真chân 刃nhận 反phản 贍thiệm 也dã )# 。

貸thải 金kim

(# 上thượng 他tha 得đắc 反phản 佷hận 也dã 借tá 也dã 正chánh 作tác 貣# )# 。

耀diệu 曄diệp

(# 上thượng 遙diêu 照chiếu 反phản 下hạ 為vi 輙triếp 為vi 立lập 二nhị 反phản )# 。

[厂@(去*(艮-日+口))]# 性tánh

(# 上thượng 卷quyển 月nguyệt 反phản )# 。

澹đạm 怕phạ

(# 上thượng 徒đồ 敢cảm 反phản 下hạ 普phổ 白bạch 反phản )# 。

箕ki 箒trửu

(# 上thượng 居cư 其kỳ 反phản 下hạ 周chu 酉dậu 反phản )# 。

可khả 殞vẫn

(# 于vu 愍mẫn 反phản )# 。

栺# 櫂#

(# 音âm 濁trược 拔bạt 也dã )# 。

瓢biều 杼trữ

(# 上thượng 毗tỳ 遙diêu 反phản 杓chước 也dã 下hạ 徐từ 呂lữ 反phản 漾dạng 也dã )# 。

改cải 操thao

(# 七thất 告cáo 反phản )# 。

大đại [亦*ㄆ]#

(# 音âm 舍xá 免miễn 也dã )# 。

蕃phồn 屏bính

(# 上thượng 方phương 煩phiền 反phản 下hạ 并tinh 郢# 反phản 〡# 〡# 籬# 牆tường 也dã 親thân 輔phụ 之chi 目mục 猶do 如như 籬# 牆tường 以dĩ 投đầu 其kỳ 主chủ 也dã 又hựu 音âm 煩phiền )# 。

躃tích 踊dũng

(# 上thượng 蒲bồ 益ích 反phản 下hạ 容dung 隴# 反phản )# 。

賣mại 撨#

(# 才tài 焦tiêu 又hựu 〡# 薪tân 也dã 又hựu 蘓# 條điều 反phản 悞ngộ )# 。

慍uấn 於ư

(# 上thượng 於ư 運vận 反phản 〡# 怒nộ 也dã )# 。

德đức 韜#

(# 他tha 刀đao 反phản 藏tạng 也dã )# 。

不bất 贊tán

(# 他tha 帝đế 反phản 廢phế 也dã 滅diệt 也dã 正chánh 作tác 替thế 又hựu 音âm 讚tán 悞ngộ )# 。

毒độc 鴧#

(# 直trực 甚thậm 反phản )# 。

枕chẩm 其kỳ

(# 上thượng 針châm 審thẩm 反phản )# 。

拔bạt 劒kiếm

(# 九cửu 大đại 反phản 刀đao 〡# 也dã 正chánh 作tác 劒kiếm )# 。

灼chước 熱nhiệt

(# 上thượng 之chi 若nhược 反phản 熱nhiệt 也dã )# 。

藏tạng 否phủ/bĩ

(# 上thượng 子tử 郎lang 反phản 善thiện 也dã 厚hậu 也dã 下hạ 方phương 久cửu 反phản # 也dã 又hựu 皮bì 部bộ 反phản 塞tắc 也dã )# 。

豺sài 狼lang

(# 上thượng 仕sĩ 皆giai 反phản )# 。

第đệ 二nhị 卷quyển

(# 布bố 施thí 度độ 无# 極cực 經kinh )# 。

遁độn 邁mại

(# 上thượng 徒đồ 困khốn 反phản 下hạ 莫mạc 芥giới 反phản )# 。

無vô ▆#

(# 羊dương 亮lượng 反phản 憂ưu 也dã 病bệnh 也dã 正chánh 作tác 恙dạng )# 。

千thiên [這-言+兀]#

(# 音âm 疋thất )# 。

䪺# 僻tích

(# 上thượng 都đô 困khốn 反phản 下hạ 旁bàng 益ích 反phản 絕tuyệt 倒đảo 也dã 悞ngộ )# 。

哊# 咿#

(# 上thượng 於ư 六lục 反phản 下hạ 於ư 尸thi 反phản 悲bi 也dã 正chánh 作tác 噢# 咿# 也dã 上thượng 又hựu 于vu 六lục 反phản 非phi )# 。

冒mạo 昧muội

(# 上thượng 莫mạc 報báo 莫mạc 北bắc 二nhị 反phản 涉thiệp 也dã 千thiên 也dã 正chánh 作tác 冒mạo )# 。

龜quy 鼉đà

(# 上thượng 居cư 追truy 反phản 下hạ 徒đồ 何hà 反phản )# 。

[怡-台+(常-吊+子)]# #

(# 上thượng 蒲bồ 沒một 反phản 正chánh 悖bội )# 。

蠱cổ 女nữ

(# 上thượng 羊dương 者giả 反phản 妖yêu 〡# 也dã )# 。

懷hoài 柈#

(# 音âm 盤bàn )# 。

問vấn 訊tấn

(# 音âm 信tín )# 。

冒mạo 涉thiệp

(# 上thượng 莫mạc 報báo 反phản )# 。

誡giới 言ngôn

(# 上thượng 音âm 戒giới 言ngôn 警cảnh 也dã )# 。

今kim #

(# 失thất 由do 反phản )# 。

恍hoảng 忽hốt

(# 上thượng 火hỏa 廣quảng 反phản 又hựu 音âm 光quang 悞ngộ )# 。

溼thấp 隨tùy

(# 上thượng 失thất 入nhập 反phản )# 。

# 杖trượng

(# 上thượng 巨cự 文văn 反phản 〡# 畏úy 於ư 身thân 也dã 正chánh 作tác # 見kiến 別biệt 隨tùy 函hàm 作tác # )# 。

金kim 甕úng

(# 烏ô 貢cống 反phản )# 。

百bách 揆quỹ

(# 其kỳ 癸quý 反phản )# 。

震chấn 犇#

(# 布bố 門môn 反phản )# 。

誥# 之chi

(# 上thượng 古cổ 到đáo 反phản )# 。

[曼-又+万]# 坘#

(# 上thượng 莫mạc 安an 反phản 下hạ 丁đinh [前-刖+ㄅ]# 反phản 太thái 子tử 妻thê 名danh 也dã 下hạ 又hựu 音âm 遅# )# 。

煒vĩ [火*光]#

(# 上thượng 于vu 鬼quỷ 反phản 光quang 也dã 下hạ 古cổ 黃hoàng 反phản 盛thịnh 也dã 正chánh 作tác 恍hoảng 下hạ 又hựu 黃hoàng 廣quảng 反phản 明minh 也dã 暉huy 也dã 正chánh 作tác 晄# 也dã 俗tục )# 。

徙tỉ 吾ngô

(# 上thượng 斯tư 此thử 反phản 移di 也dã 遷thiên 也dã )# 。

毒độc 蠱cổ

(# 音âm 古cổ 毒độc 藥dược 也dã 經kinh 律luật 異dị 相tướng 作tác 䖝# )# 。

斃# 鬼quỷ

(# 上thượng 毗tỳ 祭tế 反phản 死tử 也dã )# 。

礔# 嚦#

(# 上thượng 普phổ 擊kích 反phản 下hạ 六lục 擊kích 反phản )# 。

非phi #

(# 之chi 石thạch 反phản 。

聒# 耳nhĩ

(# 上thượng 公công 活hoạt 反phản )# 。

為vi 識thức

(# 音âm 志chí 摽phiếu/phiêu 〡# 也dã 又hựu 音âm 式thức 〡# 認nhận 也dã )# 。

不bất 暏trưa

(# 音âm 覩đổ 見kiến 也dã 正chánh 作tác 暏trưa )# 。

當đương 卒thốt

(# 子tử 律luật 反phản 絡lạc 也dã )# 。

無vô [眷*力]#

(# 其kỳ 卷quyển 反phản 疲bì 也dã 猒# 也dã 懈giải 也dã 正chánh 作tác [(來-(人*人)+(前-刖))*力]# 也dã 經kinh 律luật 異dị 相tướng 作tác 動động 字tự )# 。

訣quyết 辝#

(# 上thượng 古cổ 血huyết 反phản 別biệt 也dã )# 。

懷hoài [(仁-二+王)/女]#

(# 而nhi 案án 反phản 孕dựng 也dã 正chánh 作tác 妊nhâm 姙nhâm )# 。

執chấp [轡-口+亡]#

(# 音âm 秘bí )# 。

# [序-予+(鴈-厂)]#

(# 上thượng 音âm 扶phù 經kinh 律luật 異dị 相tướng 作tác 鳬# 也dã 又hựu 音âm 力lực 悞ngộ )# 。

嚶# 嚶#

(# 烏ô 耕canh 反phản )# 。

尠tiển 有hữu

(# 上thượng 息tức 淺thiển 反phản )# 。

葌# 服phục

(# 上thượng 古cổ 顏nhan 反phản )# 。

[(罽-厂)-炎+(〦/(米-木+大))]# 掔# 延diên

(# 上thượng 居cư 例lệ 反phản 中trung 女nữ 加gia 反phản 下hạ 以dĩ 然nhiên 反phản 經kinh 律luật 異dị 相tướng 作tác # 拏noa 延diên 也dã )# 。

彼bỉ 翁ông

(# 烏ô 公công 反phản 又hựu 音âm 公công )# 。

內nội 否phủ/bĩ

(# 皮bì [美-天+(瞭-目-(日/小))]# 反phản 塞tắc 也dã )# 。

專chuyên 愚ngu

(# 上thượng 之chi 緣duyên 反phản 獨độc 也dã 自tự 是thị 日nhật 專chuyên 愚ngu )# 。

鶣# 鶙#

(# 上thượng 卑ty 典điển 反phản 下hạ 他tha [前-刖+ㄅ]# 反phản 薄bạc [白/八]# 也dã 正chánh 作tác 匾biển # 也dã )# 。

面diện [皮*昌]#

(# 側trắc 廋sưu 反phản 皮bì 緩hoãn 也dã 縮súc 也dã 正chánh 作tác [(雪-雨+(雪-雨))*皮]# 腷# ▆# 四tứ 形hình )# 。

脣thần 䫂#

(# 都đô 可khả 反phản )# 。

蹇kiển 吃cật

(# 上thượng 居cư 輦liễn 反phản 下hạ 居cư [占-口+乙]# 反phản )# 。

虛hư 秏#

(# 呼hô 吉cát 反phản 正chánh 作tác 耗hao )# 。

勞lao 賚lãi

(# 上thượng 郎lang 吉cát 反phản 下hạ 郎lang 代đại 反phản 与# 也dã 賜tứ 也dã 正chánh 作tác 僗# 賚lãi )# 。

德đức 徽#

(# 音âm 暉huy 美mỹ 也dã )# 。

勃bột 然nhiên

(# 上thượng 步bộ 沒một 反phản )# 。

䎡noãn 然nhiên

(# 上thượng 女nữ 六lục 女nữ 力lực 二nhị 反phản 慙tàm 也dã 正chánh 作tác 恧# )# 。

而nhi 詭quỷ

(# 居cư 委ủy 反phản 許hứa 也dã )# 。

王vương 建kiến

(# 徒đồ 受thọ 反phản 及cập 也dã 正chánh 作tác 逮đãi 亦diệc 作tác [這-言+罪]# 二nhị 形hình 也dã 又hựu 居cư 建kiến 反phản 非phi 也dã )# 。

怛đát 懼cụ

(# 上thượng 都đô 達đạt 反phản 驚kinh 也dã 正chánh 作tác ▆# 也dã )# 。

携huề 手thủ

(# 上thượng 戶hộ 圭# 反phản 提đề 也dã 離ly 也dã 正chánh 作tác 擕# )# 。

俱câu 逃đào

(# 徒đồ 刀đao 反phản )# 。

握ác 蒢#

(# 上thượng 冝# 作tác 窟quật 堀# 二nhị 同đồng 苦khổ 骨cốt 反phản 下hạ 冝# 作tác 窨# 蔭ấm 二nhị 同đồng 於ư 禁cấm 反phản 窟quật 窨# 地địa 室thất 也dã 又hựu 上thượng 烏ô 角giác 反phản 下hạ 音âm 除trừ 並tịnh 非phi 義nghĩa 也dã )# 。

其kỳ 槄#

(# 苦khổ 感cảm 反phản 坑khanh 也dã 正chánh 作tác 塪hãm 也dã 又hựu 切thiết 恰kháp 二nhị 音âm 並tịnh 非phi )# 。

疲bì 勌#

(# 巨cự 眷quyến 反phản )# 。

[病-丙+(巢-果+山)]# 痛thống

(# 上thượng 奴nô 老lão 反phản 出xuất 郭quách 迻# 音âm 也dã 今kim 冝# 作tác [病-丙+忍]# 惣# 二nhị 同đồng 作tác 孔khổng 反phản 會hội 也dã 皆giai 也dã 湏# 大đại 拏noa 經Kinh 云vân 舉cử 身thân 皆giai 痛thống 。 是thị 也dã 經kinh 律luật 異dị 相tướng 作tác [病-丙+忍]# 痛thống )# 。

歎thán [壴*欠]#

(# 乙ất 兾# 反phản 美mỹ 也dã 正chánh 作tác 皼# # )# 。

遮già 延diên

(# 上thượng 尸thi 去khứ 反phản 冀ký 也dã 下hạ 羊dương 連liên 反phản 遠viễn 也dã 正chánh 作tác 庶thứ 延diên )# 。

在tại 塪hãm

(# 苦khổ 感cảm 反phản 坑khanh 也dã )# 。

戰chiến 慓phiêu

(# 力lực 日nhật 反phản 悞ngộ )# 。

握ác 澡táo

(# 上thượng 烏ô 角giác 反phản 下hạ 子tử 老lão 反phản )# 。

自tự [去/(冗-几+手)]#

(# 去khứ 堅kiên 反phản )# 。

# #

(# 直trực 勇dũng 反phản 遟# 也dã 應ưng 和hòa 尚thượng 以dĩ 幢tràng 替thế 之chi 昌xương 鍾chung 反phản 意ý 不bất 定định 也dã 徃# 來lai [白/八]# 也dã )# 。

目mục [目*耑]#

(# 而nhi 春xuân 反phản 目mục 皮bì 動động 也dã 正chánh 作tác # 瞤thuấn 眴thuấn/huyễn 三tam 形hình )# 。

腋dịch 痒dương

(# 上thượng 羊dương 益ích 反phản 下hạ 羊dương 兩lưỡng 反phản )# 。

湩chúng 流lưu

(# 上thượng 都đô 弄lộng 反phản 汙ô 汁trấp 也dã )# 。

跳khiêu #

(# 上thượng 音âm 條điều 下hạ 音âm 良lương )# 。

鬼quỷ #

(# 音âm 媚mị )# 。

老lão 窘#

(# 巨cự 殞vẫn 反phản 急cấp 也dã 迫bách 亦diệc 作tác ▆# )# 。

盟minh 誓thệ

(# 上thượng 眉mi 乎hồ 反phản 約ước 也dã )# 。

[厂@(羊*(艮-日+口))]# 勞lao

(# 上thượng 居cư 月nguyệt 反phản )# 。

碎toái 然nhiên

(# 上thượng 普phổ # 反phản 正chánh 作tác 碎toái )# 。

編biên 身thân

(# 上thượng 卑ty 連liên 反phản 又hựu 音âm 辮biện )# 。

[舟-(白-日)]# 地địa

(# 上thượng 都đô 安an 反phản 赤xích 也dã 正chánh 丹đan 也dã )# 。

[(日/皿)*毛]# [這-言+(正*毛)]#

(# 上thượng 於ư 遠viễn 反phản 下hạ 以dĩ 然nhiên 反phản )# 。

岑sầm 巖nham

(# 上thượng 助trợ 今kim 反phản 山sơn 小tiểu 而nhi 高cao )# 。

噓hư 唏#

(# 上thượng 許hứa 魚ngư 反phản 下hạ 許hứa 既ký 反phản )# 。

膝tất 乎hồ

(# 上thượng 辛tân 七thất 反phản )# 。

勦# 曰viết

(# 上thượng 助trợ 交giao 子tử 小tiểu 二nhị 反phản 捷tiệp 也dã 疾tật 也dã 絕tuyệt 也dã 經kinh 意ý 冝# 作tác 䜈# 魅mị 二nhị 同đồng 初sơ 交giao 反phản 䜈# 代đại 人nhân 說thuyết 也dã [魅-未+堯]# 疾tật 也dã )# 。

財tài 幣tệ

(# 毗tỳ 祭tế 反phản 帛bạch 也dã )# 。

菓quả 苽#

(# 郎lang 果quả 反phản 正chánh 作tác 蓏lỏa 也dã 又hựu 古cổ 花hoa 反phản )# 。

薇# 菜thái

(# 上thượng 文văn 非phi 反phản )# 。

㘅# 泣khấp

(# 上thượng 戶hộ 巖nham 反phản 含hàm 物vật 在tại 口khẩu )# 。

# 淚lệ

(# 上thượng 文văn 粉phấn 反phản )# 。

帳trướng [幔-又+力]#

(# 上thượng 知tri 向hướng 反phản 下hạ 莫mạc 半bán 反phản )# 。

趣thú 蹌#

(# 上thượng 七thất 逾du 反phản 下hạ 七thất 羊dương 反phản 冋# 也dã 集tập 也dã 正chánh 作tác 趍# 蹡# 也dã 經kinh 律luật 異dị 相tướng 作tác 超siêu 蹌# 也dã 上thượng 又hựu 七thất 遇ngộ 倉thương 狗cẩu 二nhị 反phản 非phi 也dã )# 。

退thoái 僗#

(# 郎lang 告cáo 反phản )# 。

戢tập 藏tạng

(# 上thượng 阻trở 急cấp 反phản 下hạ 自tự 郎lang 反phản )# 。

杭# 遮già

(# 上thượng 之chi 然nhiên 反phản 調Điều 達Đạt 妻thê 名danh 也dã 正chánh 作tác 旃chiên 栴chiên [方*亶]# 三tam 形hình )# 。

第đệ 三tam 卷quyển

(# 布bố 施thí 度độ 无# 極cực 經kinh )# 。

狂cuồng 悖bội

(# 步bộ 沒một 反phản )# 。

[泳-永+(瑤-王)]# 泆dật

(# 上thượng 羊dương 林lâm 反phản 下hạ 羊dương 一nhất 反phản )# 。

貧bần 窶lụ

(# 其kỳ 禹vũ 反phản )# 。

菜thái 糜mi

(# 上thượng 倉thương 代đại 反phản 下hạ 美mỹ 為vi 反phản 上thượng 又hựu 音âm 來lai 非phi 也dã )# 。

勸khuyến 懌dịch

(# 音âm 亦diệc )# 。

惴# 惴#

(# 之chi 睡thụy 反phản 憂ưu 也dã 尓# 雅nhã 云vân 惴# 惴# 燒thiêu 燒thiêu 懼cụ 也dã )# 。

恰kháp 恰kháp

(# 苦khổ 洽hiệp 反phản 用dụng 心tâm 也dã )# 。

恭cung 恪khác

(# 苦khổ 各các 反phản )# 。

盥quán 槃bàn

(# 上thượng 管quản 貫quán 二nhị 音âm 正chánh 作tác 盥quán )# 。

食thực 鼎đỉnh

(# 音âm 頂đảnh )# 。

韜# 衣y

(# 上thượng 他tha 刀đao 反phản )# 。

綻trán 綴chuế

(# 上thượng 直trực 莧# 反phản 下hạ 竹trúc 稅thuế 反phản )# 。

牀sàng 㩉#

(# 上thượng 仕sĩ 㽵# 反phản 下hạ 他tha 盍# 反phản )# 。

鞌# 勒lặc

(# 上thượng 烏ô 千thiên 反phản )# 。

厥quyết 體thể

(# 上thượng 居cư 月nguyệt 反phản )# 。

盪# 樹thụ

(# 上thượng 他tha 郎lang 反phản )# 。

小tiểu [牛*畜]#

(# [(巨-匚)@十]# 右hữu 反phản )# 。

搐# 獸thú

(# 同đồng 上thượng 正chánh 作tác 畜súc 也dã 又hựu [(巨-匚)@十]# 六lục 反phản )# 。

舊cựu [這-言+几]#

(# 上thượng 巨cự 右hữu 反phản 下hạ 普phổ 吉cát 反phản 偶ngẫu 也dã 妻thê 也dã )# 。

居cư 踞cứ

(# 音âm 據cứ )# 。

慈từ 祝chúc

(# 音âm 咒chú 又hựu 之chi 六lục 反phản )# 。

瘖âm 語ngữ

(# 上thượng 於ư 今kim 反phản )# 。

廦# 甲giáp

(# 上thượng 必tất 益ích 反phản )# 。

狂cuồng #

(# 音âm [絅-口+又]# 古cổ 文văn [絅-口+又]# 也dã 正chánh 作tác 网# 四tứ 二nhị 形hình )# 。

殆đãi 危nguy

(# 上thượng 徒đồ 改cải 反phản )# 。

妖yêu 蠱cổ

(# 上thượng 於ư [憍-(夭/口)+右]# 反phản 下hạ 羊dương 者giả 反phản )# 。

䰡# 魅mị

(# 上thượng [(巨-匚)@十]# 利lợi 反phản 下hạ 眉mi 秘bí 反phản 禲# 鬼quỷ 也dã 又hựu [(巨-匚)@十]# 知tri 反phản )# 。

狐hồ 獺#

(# 他tha 達đạt 反phản )# 。

嬖# 好hảo/hiếu

(# 上thượng 必tất 計kế 反phản 愛ái 也dã 卑ty 也dã 妾thiếp 也dã 賤tiện 而nhi 得đắc 寵sủng 曰viết 嬖# 者giả 甲giáp 姨di 也dã )# 。

有hữu 偟#

(# 音âm 皇hoàng 暇hạ 也dã )# 。

生sanh 卬#

(# 郎lang 管quản 反phản 正chánh 作tác 。

以dĩ [井/(冗-几+(豆-一))]#

(# 音âm 胡hồ 噐# 名danh 也dã 又hựu 苦khổ 本bổn 反phản 非phi )# 。

盛thịnh [(留-田)-刀+ㄗ]#

(# 上thượng 市thị 盈doanh 反phản 下hạ 郎lang 管quản 反phản )# 。

熅uân 煖noãn

(# 上thượng 烏ô 昆côn 反phản 正chánh 作tác 溫ôn )# 。

力lực 幹cán

(# 古cổ 岸ngạn 反phản )# 。

勢thế 援viện

(# 音âm 院viện )# 。

孝hiếu 悌đễ

(# 音âm 弟đệ )# 。

帑# 藏tạng

(# 上thượng 他tha 朗lãng 反phản )# 。

號hiệu [(口*聿)/足]#

(# 丁đinh 計kế 所sở 甲giáp 二nhị 反phản 正chánh 作tác ▆# 亦diệc 作tác 帝đế 沙sa 佛Phật 名danh 也dã )# 。

唯duy 鐙đăng

(# 音âm 登đăng 古cổ 燈đăng )# 。

珁# 盛thịnh

(# 上thượng 行hành 江giang 反phản )# 。

白bạch 縶#

(# 音âm # )# 。

柎# 手thủ

(# 上thượng 芳phương 武võ 反phản 拍phách 也dã 正chánh 作tác 拊phụ )# 。

蚑kì 行hành

(# 上thượng 巨cự 支chi 反phản )# 。

心tâm 悼điệu

(# 音âm 導đạo )# 。

烹phanh 之chi

(# 上thượng 普phổ 庚canh 反phản )# 。

作tác [社-土+伐]#

(# 音âm 伐phạt 竹trúc 木mộc 為vi 之chi 可khả 以dĩ 渡độ 水thủy 也dã 從tùng 木mộc )# 。

來lai 齚#

(# 助trợ 伯bá 反phản 齧niết 也dã 別biệt 本bổn 作tác 齕# 戶hộ 沒một 反phản 齚# 正chánh )# 。

告cáo 訴tố

(# 音âm 素tố )# 。

烔đồng 然nhiên

(# 上thượng 徒đồ 弄lộng 反phản 徹triệt 也dã 又hựu 音âm 同đồng )# 。

急cấp 笮trách

(# 阻trở 伯bá 反phản 隘ải 也dã )# 。

隕vẫn 下hạ

(# 上thượng 云vân 愍mẫn 反phản 落lạc 也dã 墜trụy 也dã )# 。

加gia 澁sáp

(# 所sở 戢tập 反phản )# 。

孔khổng 竅khiếu

(# 苦khổ # 反phản 穴huyệt 也dã )# 。

截tiệt [卄/觔]#

(# 音âm 斤cân )# 。

䎡noãn 為vi

(# 上thượng 而nhi 兖# 反phản )# 。

䚪# [宋-木+(烈-列+(百-日+目))]#

(# 上thượng 古cổ 頑ngoan 反phản 六lục 十thập 無vô 妻thê 也dã 下hạ 古cổ 瓦ngõa 反phản 五ngũ 十thập 無vô 夫phu 也dã )# 。

炫huyễn 熿#

(# 上thượng 音âm 縣huyện 下hạ 音âm 黃hoàng )# 。

有hữu 蝨sắt

(# 音âm 瑟sắt )# 。

身thân 痒dương

(# 羊dương 兩lưỡng 反phản 悞ngộ )# 。

掬cúc 手thủ

(# 上thượng 他tha 含hàm 反phản )# 。

愴sảng 然nhiên

(# 上thượng 初sơ 狀trạng 反phản )# 。

漚âu 曇đàm

(# 上thượng 為vi 侯hầu 反phản 樹thụ 名danh )# 。

第đệ 四tứ 卷quyển

(# 戒giới 度độ 无# 極cực )# 。

䛴# 語ngữ

(# 上thượng 丘khâu 倚ỷ 反phản )# 。

俎# 醢#

(# 上thượng 音âm 阻trở 下hạ 音âm 海hải )# 。

拯chửng 濟tế

(# 上thượng 之chi 度độ 反phản )# 。

適thích 妻thê

(# 上thượng 丁đinh 歷lịch 反phản 正chánh 作tác 嫡đích )# 。

鴧# 煞sát

(# 上thượng 直trực 甚thậm 反phản 鳥điểu 名danh 食thực 虵xà 以dĩ 其kỳ 毛mao 歷lịch 飲ẩm 食thực 則tắc 煞sát 人nhân 也dã 正chánh 作tác 頏# )# 。

珮bội 几kỉ

(# 上thượng 步bộ 昧muội 反phản 下hạ 居cư 履lý 反phản )# 。

沮trở 骨cốt

(# 上thượng 自tự 与# 反phản 冝# 作tác 葅# 側trắc 魚ngư 反phản )# 。

哀ai 號hào

(# 戶hộ 高cao 反phản )# 。

牧mục 焉yên

(# 上thượng 莫mạc 六lục 反phản 下hạ 于vu # 反phản )# 。

烹phanh 之chi

(# 上thượng 普phổ 耕canh 反phản )# 。

饕thao 餮thiết

(# 上thượng 他tha 刀đao 反phản 貪tham 財tài 也dã 下hạ 他tha 結kết 反phản 貪tham 食thực 也dã )# 。

無vô 牢lao

(# 音âm 勞lao )# 。

猶do 。

(# 郎lang 管quản 反phản )# 。

出xuất 援viện

(# 為vi 元nguyên 反phản 引dẫn 也dã )# 。

以dĩ 臘lạp

(# 盧lô 盍# 反phản )# 。

抑ức 卬#

(# 上thượng 衣y 力lực 反phản 下hạ 一nhất 進tiến 反phản )# 。

nghiệt 妾thiếp

(# 上thượng 魚ngư 列liệt 反phản ▆# 〡# 也dã 經kinh 音âm 義nghĩa 以dĩ 嬖# 字tự 替thế 之chi 愽# 計kế 反phản 非phi 也dã )# 。

鑒giám 眼nhãn

(# 上thượng 才tài 作tác 反phản )# 。

聊liêu 有hữu

(# 上thượng 力lực 迢điều 反phản )# 。

糅nhữu 毒độc

(# 上thượng 女nữ 右hữu 反phản 雜tạp 也dã )# 。

# 苔#

(# 上thượng 居cư 力lực 反phản 下hạ [(巨-匚)@十]# 持trì 反phản 下hạ 又hựu 音âm 臺đài 悞ngộ )# 。

洋dương [月*(羽/尒)]#

(# 上thượng 余dư 良lương 反phản 下hạ 古cổ 肴hào 反phản )# 。

熇# 即tức

(# 上thượng 冝# 作tác 槁cảo 熇# 薨hoăng 三tam 同đồng 苦khổ 老lão 反phản 乾can/kiền/càn 也dã 又hựu 火hỏa 沃ốc 火hỏa 木mộc 火hỏa 各các 三tam 反phản 熱nhiệt [白/八]# 也dã 非phi )# 。

嶮hiểm 岨thư

(# 上thượng 許hứa 撿kiểm 反phản 下hạ 側trắc 所sở 反phản 危nguy 也dã 阻trở 也dã 難nạn/nan 也dã # 正chánh 作tác 險hiểm 阻trở 字tự 也dã 下hạ 又hựu 七thất 余dư 反phản 非phi )# 。

仇cừu 憾hám

(# 上thượng 巨cự 休hưu 反phản 下hạ 舍xá 感cảm 反phản )# 。

強cường/cưỡng 負phụ

(# 上thượng 居cư 兩lưỡng 反phản 〡# 褓bảo 負phụ 兒nhi 也dã 正chánh 作tác 摾# 也dã )# 。

[占-口+乙]# 匂#

(# 盖# 割cát 二nhị 音âm 求cầu 也dã )# 。

憒hội 濁trược

(# 上thượng 古cổ 內nội 反phản )# 。

眾chúng 譟#

(# 速tốc 到đáo 反phản )# 。

森sâm 然nhiên

(# 上thượng 所sở 今kim 反phản )# 。

滔thao 天thiên

(# 上thượng 他tha 刀đao 反phản 漫mạn 也dã )# 。

[虫*ㄆ]# 行hành

(# 上thượng 巨cự 支chi 反phản 正chánh 作tác 蚑kì )# 。

周chu 拯chửng

(# 蒸chưng 字tự 上thượng 聲thanh 正chánh 作tác 拯chửng )# 。

推thôi [泳-永+(簞-(哭-犬))]#

(# 上thượng 他tha 迴hồi 反phản 下hạ 蒲bồ 皆giai 反phản )# 。

鎻# 賣mại

(# 上thượng 蘓# 果quả 反phản )# 。

二nhị 牧mục

(# 莫mạc 迴hồi 反phản 箇cá 也dã 正chánh 作tác 枚mai 也dã )# 。

舅cữu 至chí

(# 上thượng 巨cự 久cửu 反phản )# 。

蹹# 地địa

(# 上thượng 徒đồ 盍# 反phản )# 。

甥# 還hoàn

(# 上thượng 音âm 生sanh 外ngoại 〡# 也dã )# 。

# 蠱cổ

(# 上thượng 公công 五ngũ 反phản 下hạ 羊dương 者giả 反phản )# 。

恧# 然nhiên

(# 上thượng 女nữ 六lục 女nữ 力lực 二nhị 反phản )# 。

鬼quỷ 魅mị

(# 音âm 媚mị )# 。

魑si 魅mị

(# 上thượng 丑sửu 知tri 反phản )# 。

無vô [穴/(怡-台+未)]#

(# 蜜mật 二nhị 反phản 無vô 〡# 者giả 言ngôn 莫mạc 寢tẩm 也dã 正chánh 寐mị )# 。

真chân 喭#

(# 冝# 作tác ▆# [仁-二+彥]# 二nhị 同đồng 五ngũ 諫gián 反phản 為vi 也dã 經kinh 意ý 勿vật 以dĩ 魑si 魅mị 為vi 妻thê 也dã 經kinh 音âm 義nghĩa 以dĩ 諺ngạn 字tự 替thế 之chi 与# 喭# 同đồng 音âm 彥ngạn 並tịnh 不bất 苻# 經kinh 意ý )# 。

蟲trùng 妻thê

(# 上thượng 与# 蠱cổ 同đồng 羊dương 者giả 反phản 妖yêu 也dã 又hựu 直trực 中trung 反phản 悞ngộ )# 。

訛ngoa [穴/(怡-台+未)]#

(# 上thượng 五ngũ 禾hòa 反phản 下hạ [弓*(乞-乙+小)]# 二nhị 反phản 〡# 〡# 由do 詐trá 腄# 也dã )# 。

[厂@(羊*(艮-日+口))]# 心tâm

(# 上thượng 居cư 月nguyệt 反phản )# 。

憮# 然nhiên

(# 上thượng 火hỏa 胡hồ 反phản 怯khiếp 也dã 憮# 大đại 也dã 又hựu 無vô 武võ 姥lao 三tam 音âm 失thất 意ý [白/八]# )# 。

懾nhiếp 驚kinh

(# 上thượng 之chi 攝nhiếp 反phản )# 。

僅cận 而nhi

(# 上thượng 其kỳ 恡lận 反phản 纔tài 也dã 劣liệt 也dã )# 。

[虔-文+又]# 辝#

(# 上thượng 巨cự 焉yên 反phản 敬kính 也dã )# 。

烔đồng 然nhiên

(# 上thượng 徒đồ 弄lộng 反phản 又hựu 音âm 同đồng 非phi )# 。

轢lịch 其kỳ

(# 上thượng 勒lặc 達đạt 勒lặc 的đích 勒lặc 各các 三tam 反phản 轔# 。 車xa 踐tiễn 也dã )# 。

北bắc 門môn

(# 上thượng 音âm 毗tỳ 並tịnh 也dã 悞ngộ )# 。

比tỉ 門môn

(# 上thượng 音âm 毗tỳ 並tịnh 也dã 正chánh )# 。

躇trừ 步bộ

(# 上thượng 直trực 魚ngư 反phản )# 。

翠thúy 羽vũ

(# 上thượng 青thanh # 反phản )# 。

辟tịch 錕#

(# 古cổ 䰟# 反phản )# 。

指chỉ 環hoàn

(# 戶hộ 関# 反phản )# 。

歌ca #

(# 乙ất 冀ký 反phản 美mỹ 也dã )# 。

走tẩu 攫quặc

(# 居cư 縛phược 反phản 摶đoàn 也dã )# 。

嗷# 嗷#

(# 五ngũ 高cao 反phản 眾chúng 口khẩu 愁sầu 也dã )# 。

[瞽-支+皮]# 者giả

(# 音âm 古cổ )# 。

譛# 濟tế

(# 上thượng 㽵# 蔭ấm 反phản 讒sàm 也dã )# 。

坏phôi 舟chu

(# 上thượng 普phổ 灰hôi 反phản )# 。

[戊@臣]# 否phủ/bĩ

(# 上thượng 子tử 郎lang 反phản 下hạ 方phương 久cửu 反phản )# 。

絕tuyệt 湩chúng

(# 都đô 弄lộng 反phản )# 。

豺sài 狼lang

(# 上thượng 助trợ 皆giai 反phản )# 。

# 眾chúng

(# 上thượng 陁# 骨cốt 反phản 〡# 衝xung 也dã 觸xúc 也dã 又hựu 吐thổ 骨cốt 反phản )# 。

撮toát 䴏#

(# 上thượng 子tử 活hoạt 七thất 活hoạt 二nhị 反phản 下hạ 一nhất 見kiến 反phản )# 。

[歹*(桀-夕+(舛-夕))]# 着trước

(# 上thượng 吒tra 格cách 反phản 張trương 也dã )# 。

确xác 頭đầu

(# 上thượng 口khẩu 角giác 反phản 正chánh 作tác 毃# )# 。

苟cẩu 辱nhục

(# 上thượng 古cổ 口khẩu 反phản 且thả 也dã )# 。

擘phách 象tượng

(# 上thượng 蒲bồ 益ích 反phản 倒đảo 也dã # 也dã 正chánh 作tác 躃tích 擗# 二nhị 形hình 又hựu 補bổ 格cách 反phản 悞ngộ )# 。

懷hoài 嬖#

(# 音âm 閇bế 受thọ 也dã )# 。

援viện 其kỳ

(# 上thượng 為vi 元nguyên 反phản 引dẫn 也dã )# 。

耆kỳ #

(# 五ngũ 盖# 反phản 長trường/trưởng 也dã )# 。

顧cố 䀎#

(# 上thượng 古cổ 悟ngộ 反phản 下hạ 莫mạc 見kiến 反phản )# 。

樟# 梓#

(# 上thượng 諸chư 羊dương 反phản 下hạ 咨tư 里lý 反phản )# 。

柵# 杖trượng

(# 上thượng 奴nô 含hàm 反phản 下hạ 昨tạc 來lai 反phản 木mộc 名danh 也dã 正chánh 作tác ▆# 材tài )# 。

煒vĩ 煒vĩ

(# 為vi 鬼quỷ 反phản 正chánh 作tác 煒vĩ )# 。

[尸@爰]# 汙ô

(# 上thượng 尸thi 履lý 反phản 下hạ 烏ô 故cố 反phản )# 。

共cộng 檻hạm

(# 胡hồ 黯ảm 反phản )# 。

一nhất [百*外]#

(# 胡hồ 木mộc 反phản )# 。

一nhất 枚mai

(# 莫mạc 迴hồi 反phản )# 。

欲dục [名*角]#

(# 苦khổ 角giác 反phản 打đả 頭đầu 也dã 擊kích 也dã 正chánh 作tác 毃# 攉# 二nhị 形hình )# 。

第đệ 五ngũ 卷quyển

(# 忍nhẫn 辱nhục 度độ 无# 極cực 經kinh )# 。

盲manh 罝ta

(# 莫mạc 瓶bình 反phản 悞ngộ )# 。

[卄/(乞-乙+(卜/一))]# 滅diệt

(# 上thượng 阻trở 格cách 反phản 壓áp 也dã 悞ngộ )# 。

撲phác 之chi

(# 上thượng 普phổ 木mộc 反phản 正chánh 作tác 撲phác 支chi 二nhị 形hình )# 。

曰viết 睒thiểm

(# 上thượng 千thiên 月nguyệt 反phản 下hạ 失thất 染nhiễm 反phản )# 。

䛴# 語ngữ

(# 上thượng 音âm 綺ỷ 不bất 實thật 也dã )# 。

貪tham [列/食]#

(# 天thiên 結kết 反phản )# 。

草thảo 茅mao

(# 莫mạc 交giao 反phản )# 。

為vi 廬lư

(# 力lực 魚ngư 反phản )# 。

蓬bồng 蒿hao

(# 上thượng 薄bạc 紅hồng 反phản 下hạ 呼hô 高cao 反phản )# 。

彎loan 弓cung

(# 上thượng 烏ô 還hoàn 反phản )# 。

發phát 矢thỉ

(# 失thất 履lý 反phản 箭tiễn 也dã )# 。

麋mi 鹿lộc

(# 上thượng 美mỹ 悲bi 反phản )# 。

杭# 聲thanh

(# 上thượng 苦khổ 浪lãng 反phản 舉cử 也dã )# 。

[尸@半]# 以dĩ

(# 上thượng 斯tư [前-刖+ㄅ]# 反phản 〡# 牛ngưu 也dã 悞ngộ )# 。

翠thúy 以dĩ

(# 上thượng 青thanh 遂toại 反phản 鳥điểu 名danh )# 。

子tử 橾#

(# 七thất 到đáo 反phản 志chí 〡# 也dã )# 。

吮duyện 。

(# 上thượng 慈từ 兖# 徐từ 兖# 二nhị 反phản 嗽thấu 也dã )# 。

羼sằn 提đề

(# 上thượng 叉xoa 諫gián 反phản 此thử 云vân 忍nhẫn 辱nhục )# 。

肅túc 虔kiền

(# 上thượng 息tức 六lục 反phản 下hạ 巨cự 焉yên 反phản )# 。

揥# 手thủ 抓trảo

(# 上thượng 他tha 歷lịch 反phản 下hạ 爭tranh 巧xảo 反phản )# 。

效hiệu 其kỳ

(# 上thượng 胡hồ 教giáo 反phản 學học 也dã )# 。

懷hoài 忿phẫn

(# 芳phương 粉phấn 芳phương 問vấn 二nhị 反phản )# 。

氎điệp 裏lý

(# 上thượng 徒đồ 恊# 反phản 下hạ 古cổ 火hỏa 反phản )# 。

[厂@(羊*(艮-日+口))]# 香hương

(# 上thượng 居cư 月nguyệt 反phản )# 。

汫# 中trung

(# 上thượng 才tài 頂đảnh 反phản 〡# 塋# 小tiểu 水thủy [白/八]# 也dã )# 。

縶# [(重-┴)/衣]#

(# 上thượng 徒đồ 恊# 反phản 下hạ 古cổ 火hỏa 反phản 正chánh 作tác 裹khỏa )# 。

牛ngưu 躓chí

(# 知tri 利lợi 反phản )# 。

必tất 虜lỗ

(# 盧lô 古cổ 反phản 獲hoạch 也dã )# 。

辜cô 著trước

(# 上thượng 去khứ 利lợi 反phản [損-口+ㄙ]# 也dã 正chánh 作tác 棄khí 弃khí 二nhị 形hình 也dã 又hựu 音âm 姑cô 悞ngộ )# 。

人nhân #

(# 才tài 句cú 反phản 又hựu 或hoặc [仁-二+聚]# 才tài 送tống 反phản 聚tụ 也dã )# 。

挑thiêu 戲hí

(# 上thượng 徒đồ 了liễu 反phản 〡# 弄lộng 也dã )# 。

憧sung 憧sung

(# 尺xích 鐘chung 反phản 徃# 來lai [白/八]# 也dã 經kinh 音âm 義nghĩa 以dĩ 伀# 子tử 替thế 之chi 章chương 喀# 反phản 惶hoàng 懅cứ 也dã )# 。

[邱-丘+(一/ㄠ)]# 閣các

(# 上thượng 丁đinh 禮lễ 反phản 舍xá 也dã )# 。

深thâm [潤-王+元]#

(# 一nhất 玄huyền 反phản 深thâm 也dã 悞ngộ )# 。

娛ngu 嬿#

(# 上thượng 牛ngưu 俱câu 反phản 下hạ 一nhất 見kiến 反phản )# 。

帶đái 佩bội

(# 蒲bồ 妹muội 反phản )# 。

虛hư 誣vu

(# 音âm 無vô 枉uổng 也dã )# 。

謗báng 訕san

(# 所sở 姧gian 所sở 諛du 二nhị 反phản )# 。

訧# 端đoan

(# 上thượng 于vu 求cầu 反phản 過quá 也dã 多đa 也dã 字tự 同đồng 尤vưu 體thể )# 。

振chấn #

(# 力lực 与# 反phản )# 。

涕thế 洫#

(# 上thượng 他tha 禮lễ 反phản 下hạ 相tương/tướng 利lợi 反phản 淚lệ 也dã 正chánh 作tác 泗# 也dã 又hựu 况# 逼bức 反phản 悞ngộ )# 。

倿nịnh 蠱cổ

(# 上thượng 奴nô 定định 反phản 下hạ 羊dương 者giả 反phản 謂vị 納nạp 諂siểm 媚mị 也dã )# 。

箕ki 坐tọa

(# 上thượng 居cư 之chi 反phản )# 。

滎# 流lưu

(# 上thượng 戶hộ 扃# 反phản 小tiểu 水thủy 也dã )# 。

山sơn 俎#

(# 側trắc 所sở 反phản 正chánh 作tác 阻trở )# 。

搏bác 矢thỉ

(# 上thượng 冝# 作tác [擩-雨+而]# 楄# 二nhị 同đồng 儒nho 遇ngộ 反phản 〡# 迦ca 也dã 又hựu 徒đồ 官quan 持trì 兖# 二nhị 反phản 悞ngộ )# 。

股cổ 肱#

(# 上thượng 公công 五ngũ 反phản 下hạ 古cổ # 反phản )# 。

獲hoạch 眾chúng

(# 上thượng 戶hộ 鈎câu 反phản 獼mi 〡# 也dã 悞ngộ )# 。

獲hoạch 王vương

(# 同đồng 上thượng )# 。

疥giới 癬tiển

(# 上thượng 古cổ 拜bái 反phản 下hạ 思tư 淺thiển 反phản )# 。

累lũy/lụy/luy 沓đạp

(# 徒đồ 合hợp 反phản 重trọng/trùng 〡# 也dã )# 。

仆phó 地địa

(# 上thượng 蒲bồ 北bắc 反phản 倒đảo 也dã )# 。

眾chúng 瘳sưu

(# [(巨-匚)@十]# 由do 反phản 差sai 也dã )# 。

奪đoạt 鼻tị

(# 上thượng 方phương 問vấn 反phản 揚dương 也dã 振chấn 也dã 正chánh 作tác 奮phấn 又hựu 大đại 活hoạt 反phản 悞ngộ )# 。

[這-言+(雨/手)]# 耀diệu

(# 上thượng [庭-壬+手]# [挺-壬+手]# 二nhị 音âm 疾tật 雷lôi 也dã )# 。

門môn 蘥#

(# 音âm 藥dược )# 。

旬tuần [(看-目)*月]#

(# 所sở 卓trác 反phản 月nguyệt 一nhất 日nhật 也dã )# 。

堓# 矣hĩ

(# 上thượng [(巨-匚)@十]# 格cách 反phản 裂liệt 也dã 正chánh 作tác [坭-匕+羊]# 下hạ 于vu 起khởi 反phản 語ngữ 助trợ 也dã )# 。

力lực 幹cán

(# 古cổ 案án 反phản 楨# 〡# 有hữu 力lực 也dã )# 。

石thạch 雄hùng

(# 都đô 迴hồi 反phản 正chánh 作tác 堆đôi )# 。

舟chu 地địa

(# 上thượng 多đa 安an 反phản 赤xích 也dã 正chánh 作tác 丹đan )# 。

胘# 倒đảo

(# 上thượng 玄huyền 縣huyện 二nhị 音âm 乱# 也dã 感cảm 也dã 正chánh 作tác 眩huyễn 又hựu 音âm 賢hiền 悞ngộ )# 。

喣# 味vị

(# 上thượng 香hương 句cú 反phản 下hạ 莫mạc 鉢bát 反phản 吐thổ 沫mạt 也dã 下hạ 悞ngộ )# 。

奪đoạt 其kỳ

(# 上thượng 方phương 問vấn 反phản 悞ngộ )# 。

之chi #

(# 音âm 媚mị )# 。

[自*(口/又)]# 遮già

(# 上thượng 北bắc 末mạt 反phản 國quốc 名danh 也dã 悞ngộ )# 。

咋# 煞sát

(# 上thượng 助trợ 麦# 反phản 齧niết 也dã )# 。

火hỏa 葬táng

(# 子tử 浪lãng 反phản 藏tạng 也dã )# 。

施thí #

(# 上thượng 式thức 支chi 反phản 下hạ 古cổ 胡hồ 反phản )# 。

㭫# 之chi

(# 上thượng 倉thương 臥ngọa 反phản 斫chước 也dã 正chánh 作tác 剉tỏa 悞ngộ )# 。

作tác 羹#

(# 古cổ 盲manh 反phản )# 。

媛viện 親thân

(# 上thượng 為vi 元nguyên 反phản 嬋# 〡# 枝chi 相tương 連liên 引dẫn 也dã 又hựu 音âm 院viện )# 。

[怡-口+月]# 悒ấp

(# 上thượng 於ư 緣duyên 反phản 下hạ 於ư 及cập 反phản 憂ưu 也dã )# 。

襲tập 位vị

(# 上thượng 似tự 集tập 反phản 入nhập 也dã )# 。

煒vĩ 曅#

(# 上thượng 云vân 鬼quỷ 反phản 下hạ 云vân 輙triếp 反phản )# 。

捋# 之chi

(# 上thượng 浪lãng 活hoạt 反phản )# 。

葅# 醢#

(# 上thượng 阻trở 初sơ 反phản 鮓# 也dã 下hạ 呼hô 改cải 反phản 肉nhục 醬tương 也dã )# 。

顦# 顇#

(# 上thượng 疾tật 焦tiêu 反phản 下hạ 疾tật 遂toại 反phản )# 。

骨cốt 挂quải

(# 竹trúc 主chủ 反phản 正chánh 作tác 柱trụ 拄trụ )# 。

啄trác 骨cốt

(# 上thượng 普phổ 卓trác 鳥điểu ▆# 物vật )# 。

摘trích 捶chúy

(# 上thượng 竹trúc 厄ách 反phản 下hạ 之chi 水thủy 反phản )# 。

栝# 耳nhĩ

(# 上thượng 古cổ 活hoạt 反phản 聲thanh 擾nhiễu 也dã 正chánh 作tác 聒# )# 。

否phủ/bĩ 告cáo

(# 上thượng 夫phu 久cửu 反phản 不phủ 也dã )# 。

蹌# 地địa

(# 上thượng 七thất 兩lưỡng 初sơ 奏tấu 二nhị 反phản 頭đầu 刾# 地địa 也dã 鉢bát 也dã 正chánh 作tác 搶# 也dã 又hựu 七thất 羊dương 反phản 非phi 踤# 疾tật 律luật 反phản )# 。

餙# 饍thiện

(# 上thượng 戶hộ 交giao 反phản 正chánh 作tác 餚hào 肴hào 二nhị 形hình 餚hào 饍thiện 美mỹ 食thực 也dã 悞ngộ )# 。

炅# 現hiện

(# 上thượng 古cổ 迴hồi 反phản 光quang 也dã )# 。

[光*昆]# [光*昆]#

(# 戶hộ 本bổn 反phản 光quang 也dã 正chánh 作tác 焜hỗn )# 。

弈dịch 弈dịch

(# 羊dương 益ích 反phản [美-天+(瞭-目-(日/小))]# [白/八]# 也dã )# 。

水thủy [番*反]#

(# 音âm 幡phan 覆phú 也dã )# 。

槩# 煞sát

(# 上thượng 古cổ 愛ái 反phản 平bình 斗đẩu 者giả 也dã 又hựu 摩ma 也dã 亦diệc 作tác [拈-口+乙]# )# 。

馬mã 蹟#

(# 音âm 積tích 小tiểu 步bộ 也dã 踐tiễn 也dã 正chánh 作tác 躋tễ 也dã 蹟# 理lý 也dã )# 。

[病-丙+身]# 吟ngâm

(# 上thượng 音âm 身thân 正chánh 作tác 呻thân )# 。

上thượng 栿#

(# 音âm 伏phục )# 。

陽dương 燧toại

(# 音âm 遂toại )# 。

[竺-二+企]# 絕tuyệt

(# 上thượng 自tự 作tác 反phản 竹trúc 索sách 也dã 正chánh 作tác 苲# 也dã 應ưng 和hòa 尚thượng 作tác 側trắc 格cách 反phản 壓áp 也dã 非phi 義nghĩa )# 。

第đệ 六lục 卷quyển

(# 精tinh 進tấn 度độ 无# 極cực 經kinh )# 。

# 以dĩ

(# 上thượng 古cổ 厄ách 反phản 礙ngại 也dã 正chánh 作tác 隔cách 也dã 又hựu 郭quách 氏thị 作tác 而nhi 涉thiệp 反phản 又hựu 音âm 垂thùy 並tịnh 非phi )# 。

求cầu 藤đằng

(# 徒đồ 登đăng 反phản 藤đằng 蘿# 葛cát 菡# 也dã 經kinh 作tác 藤đằng 藤đằng 並tịnh 悞ngộ )# 。

揮huy 淚lệ

(# 上thượng 許hứa 㱕# 反phản )# 。

崐# 崘#

(# 上thượng 古cổ 䰟# 反phản 下hạ 郎lang 昆côn 反phản )# 。

厥quyết 訧#

(# 上thượng 居cư 月nguyệt 反phản 下hạ 于vu 求cầu 反phản )# 。

就tựu #

(# 乘thừa 各các 反phản 大đại 繩thằng 也dã 正chánh 作tác 索sách # 二nhị 形hình )# 。

不bất 淑thục

(# 市thị 六lục 反phản )# 。

稟bẩm 命mạng

(# 上thượng 彼bỉ 錦cẩm 反phản )# 。

裂liệt #

(# 上thượng 音âm 列liệt 下hạ 音âm 索sách )# 。

安an 厝thố

(# 倉thương 故cố 反phản )# 。

咀trớ 咋#

(# 上thượng 自tự 与# 反phản 下hạ 助trợ 伯bá 反phản 下hạ 正chánh 作tác 齚# )# 。

傳truyền 之chi

(# 上thượng 音âm 付phó 淦# 也dã )# 。

[怡-台+熙]# 怡di

(# 上thượng 詐trá 之chi 反phản 下hạ 以dĩ 之chi 反phản )# 。

即tức 泅#

(# 序tự 由do 反phản 浮phù 渡độ 也dã )# 。

楥# 吾ngô

(# 上thượng 于vu 元nguyên 反phản 引dẫn 也dã )# 。

踰du 犀#

(# 音âm 西tây )# 。

自tự 殞vẫn

(# 云vân 愍mẫn 反phản )# 。

啄trác 耳nhĩ

(# 上thượng 竹trúc 角giác 反phản )# 。

# 耶da

(# 上thượng 丘khâu 愚ngu 反phản 逐trục 也dã 趂# 也dã 正chánh 作tác 駈khu 驅khu 二nhị 形hình 也dã 下hạ 序tự 嗟ta 反phản 上thượng 又hựu 郭quách 氏thị 作tác # 熱nhiệt 反phản 非phi 也dã )# 。

韑# 曄diệp

(# 上thượng 于vu 鬼quỷ 反phản 下hạ 于vu 立lập 反phản )# 。

䥫# 錞#

(# 徒đồ 對đối 反phản 子tử 下hạ 銅đồng 也dã 䂎# 也dã 亦diệc 作tác 鐓# ▆# 子tử 管quản 反phản )# 。

[口*(公/儿)]# 其kỳ

(# 上thượng 慈từ 兖# 徐từ 兖# 二nhị 反phản 正chánh 作tác 吮duyện )# 。

援viện 吾ngô 鬣liệp

(# 上thượng 于vu 元nguyên 反phản 下hạ 力lực # 反phản )# 。

妖yêu 蟲trùng

(# 羊dương 者giả 反phản 正chánh 作tác 蠱cổ 又hựu 直trực 中trung 反phản 悞ngộ )# 。

[絅-口+又]# 恊#

(# 胡hồ 頰giáp 反phản 合hợp 也dã )# 。

倒đảo 殞vẫn

(# 于vu 愍mẫn 反phản 沒một 也dã )# 。

舉cử [糸*罡]#

(# 音âm [絅-口+又]# )# 。

# [(歹*(乞-乙+小))/虫]#

(# 上thượng 烏ô 典điển 反phản 下hạ 田điền 典điển 反phản 〡# 〡# 亦diệc 名danh 守thủ 宮cung 亦diệc 名danh 蠑# 蚖ngoan 亦diệc 名danh 蜥# 蜴# 在tại 壁bích 曰viết 〡# 在tại 洲châu 曰viết 蜥# 蜴# 俗tục 謂vị 虵xà 師sư 也dã 正chánh 作tác 蝘# 蜓# )# 。

殘tàn [歹*(羽/尒)]#

(# 与# [戮-(彰-章)+小]# 同đồng 力lực 竹trúc 反phản 煞sát 也dã )# 。

力lực 幹cán

(# 于vu 案án 反phản )# 。

竹trúc 衡hành

(# 戶hộ 庚canh 反phản )# 。

眾chúng 讙#

(# 許hứa 元nguyên 反phản )# 。

讙# 嘵#

(# 古cổ 堯# 反phản 聲thanh 也dã )# 。

# 翔tường

(# 上thượng 五ngũ 高cao 反phản 下hạ 似tự 羊dương 反phản )# 。

蜇# 之chi

(# 上thượng 知tri 列liệt 反phản )# 。

懅cứ 悸quý

(# 上thượng 其kỳ 據cứ 反phản 下hạ 其kỳ 季quý 反phản )# 。

㘁dịch 曰viết

(# 上thượng 戶hộ 高cao 反phản 大đại 呼hô 也dã 又hựu 音âm 亦diệc )# 。

[(ㄇ@乂)/曾]# [絅-口+又]#

(# 上thượng 則tắc 登đăng 反phản 魚ngư [絅-口+又]# )# 。

頑ngoan 子tử

(# 上thượng 五ngũ 還hoàn 反phản 愚ngu 也dã )# 。

姦gian nghiệt

(# 上thượng 古cổ 顏nhan 反phản 下hạ 魚ngư 列liệt 反phản )# 。

譴khiển [出/宗]#

(# 上thượng 去khứ 戰chiến 反phản 問vấn 也dã 下hạ 私tư 遂toại 反phản 禍họa 也dã )# 。

噠đát 嚫sấn

(# 上thượng 徒đồ 怛đát 反phản 下hạ 叉xoa 覲cận 反phản )# 。

躓chí 閡ngại

(# 上thượng 竹trúc 利lợi 反phản 下hạ 五ngũ 愛ái 反phản )# 。

呺# 啼đề

(# 上thượng 胡hồ 高cao 反phản )# 。

属# 手thủ

(# 上thượng 之chi 五ngũ 反phản 連liên 也dã )# 。

暮mộ 謵#

(# 音âm 習tập 學học 也dã 串xuyến 也dã 又hựu 昌xương 涉thiệp 反phản 非phi 用dụng )# 。

以dĩ 賂lộ

(# 音âm 路lộ 遺di 也dã )# 。

殘tàn [戮-(彰-章)+小]#

(# 音âm 六lục )# 。

瘕# 穢uế

(# 上thượng 戶hộ 加gia 反phản 〡# 玷điếm 也dã 又hựu 家gia 嫁giá 二nhị 音âm 非phi )# 。

[歹*(實-毌+尸)]# [死/土]#

(# 上thượng 必tất 進tiến 反phản 下hạ 子tử 浪lãng 反phản )# 。

䖭# 同đồng

(# 上thượng 徒đồ 登đăng 徒đồ 得đắc 二nhị 反phản 神thần 虵xà 也dã 正chánh 作tác 螣# 經kinh 意ý 謂vị 二nhị 人nhân 煞sát 龍long 濟tế 國quốc 因nhân 此thử 王vương 有hữu 令linh 曰viết 有hữu 不bất 奉phụng 佛Phật 。 六Lục 度Độ 十Thập 善Thiện 。 而nhi 事sự 妖yêu 鬼quỷ 者giả 。 罪tội 与# 〡# 同đồng 也dã 此thử 意ý 謂vị 龍long 為vi 〡# 虵xà 又hựu 音âm 卷quyển [知/虫]# 蛛chu 別biệt 名danh 也dã 非phi 用dụng 又hựu 經kinh 音âm 義nghĩa 以dĩ 或hoặc 字tự 替thế 之chi 亦diệc 非phi 也dã )# 。

播bá [鞁/兆]#

(# 徒đồ 刀đao 反phản 著trước 柄bính 小tiểu 皷cổ 也dã )# 。

刮# 面diện

(# 上thượng 古cổ 類loại 反phản )# 。

[酉*亢]# 毒độc

(# 上thượng 直trực 甚thậm 反phản )# 。

商thương 妻thê

(# 上thượng 丁đinh 歷lịch 反phản 本bổn 也dã 正chánh 也dã 正chánh 作tác 啇# 嫡đích 二nhị 形hình 也dã )# 。

適thích 妻thê

(# 同đồng 上thượng )# 。

懼cụ 面diện

(# 上thượng 九cửu [糸*(十/田/寸)]# 反phản [打-丁+(十/田/寸)]# 也dã 正chánh 作tác 攫quặc )# 。

忼# 惚hốt

(# 上thượng 許hứa 徃# 反phản 下hạ 火hỏa 骨cốt 反phản )# 。

虔kiền 奉phụng

(# 上thượng 巨cự 焉yên 反phản 敬kính 也dã 悞ngộ )# 。

出xuất 適thích

(# 始thỉ 石thạch 反phản 嫁giá 也dã 徃# 也dã 正chánh 作tác # 適thích 二nhị 形hình )# 。

瑑# 壁bích

(# 上thượng 持trì 兖# 反phản 壁bích 上thượng 文văn 也dã 正chánh 作tác 瑑# )# 。

咒chú 詛trớ

(# 阻trở 䟽# 反phản )# 。

妖yêu 蟲trùng

(# 与# 蠱cổ 同đồng 羊dương 者giả 反phản )# 。

寒hàn 慓phiêu

(# 力lực 日nhật 反phản 戰chiến 〡# 懼cụ 也dã 正chánh 作tác 慄lật 又hựu 疋thất 招chiêu 毗tỳ 小tiểu 疋thất 妙diệu 三tam 反phản 並tịnh 非phi )# 。

綩uyển 綖diên

(# 上thượng 於ư 遠viễn 反phản 下hạ 羊dương 然nhiên 反phản 前tiền 作tác [(日/皿)*毛]# [這-言+(正*毛)]# 俗tục 字tự 也dã )# 。

第đệ 七thất 卷quyển

(# 禪thiền 度độ 无# 極cực 經kinh )# 。

埏duyên 埴thực

(# 上thượng 式thức 然nhiên 反phản 下hạ 市thị 力lực 反phản )# 。

炅# 然nhiên

(# 上thượng 古cổ 逈huýnh 反phản )# 。

蚑kì 行hành

(# 上thượng 巨cự 支chi 反phản )# 。

# 動động

(# 上thượng 如như 兖# 反phản )# 。

[火*(日/皿)]# 逝thệ

(# 上thượng 烏ô 昆côn 反phản 溫ôn 煖noãn 也dã 言ngôn 火hỏa 去khứ 也dã 又hựu 於ư 云vân 反phản 非phi )# 。

滂# 沲#

(# 上thượng 普phổ 傍bàng 反phản 下hạ 徒đồ 何hà 反phản )# 。

足túc 跖#

(# 之chi 石thạch 反phản )# 。

踁# 髀bễ

(# 上thượng 与# 脛hĩnh 同đồng 胡hồ 定định 反phản 下hạ 蒲bồ 米mễ 反phản )# 。

尻# 脊tích

(# 上thượng 苦khổ 高cao 反phản 下hạ 子tử 昔tích 反phản )# 。

泥nê 土thổ/độ

(# 上thượng 奴nô [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

# 尿niệu

(# 上thượng 失thất 履lý 反phản 下hạ 奴nô 吊điếu 反phản )# 。

格cách 戰chiến

(# 上thượng 古cổ 額ngạch 反phản 擊kích 也dã 闘# 也dã )# 。

涕thế 涶#

(# 上thượng 他tha 計kế 反phản 下hạ 他tha 臥ngọa 反phản 正chánh 作tác 洟di 唾thóa 也dã 下hạ 又hựu 吐thổ 禾hòa 反phản 非phi )# 。

澆kiêu 灒tán

(# 音âm 讚tán )# 。

蚑kì 行hành

(# 上thượng 巨cự 支chi 反phản 經kinh 作tác 蚊văn 悞ngộ )# 。

捻nẫm 變biến

(# 上thượng 奴nô 恊# 反phản 下hạ 蘇tô 恊# 反phản 取thủ 也dã 熟thục 也dã 捏niết 也dã 正chánh # 爕# 二nhị 形hình )# 。

眼nhãn 眵si

(# 赤xích 支chi 反phản )# 。

汗hãn 肪phương

(# 上thượng 寒hàn 案án 反phản 下hạ 方phương 房phòng 二nhị 音âm )# 。

刳khô 觧#

(# 上thượng 苦khổ 胡hồ 反phản )# 。

背bối/bội 膢lâu

(# 力lực 主chủ 反phản 曲khúc 脊tích 也dã 又hựu 力lực 俱câu 浴dục 俟sĩ 二nhị 反phản 非phi )# 。

老lão 窟quật

(# 与# # 同đồng 巨cự 殞vẫn 反phản )# 。

建kiến 旐#

(# 池trì 沼chiểu 反phản 旗kỳ 〡# 也dã 帛bạch 全toàn 幅# 長trường/trưởng 八bát 尺xích 也dã )# 。

儌# 脩tu

(# 上thượng 古cổ 堯# 反phản 下hạ 祥tường 遵tuân 反phản )# 。

警cảnh [佫-口+用]#

(# 上thượng 居cư 影ảnh 反phản )# 。

鵁# 鶄#

(# 音âm 交giao 青thanh 鳥điểu 名danh 也dã )# 。

木mộc 梗#

(# 古cổ 杏hạnh 反phản 直trực 也dã 木mộc 〡# 木mộc 人nhân 也dã )# 。

琨# [王*還]#

(# 上thượng 古cổ 門môn 反phản 下hạ 戶hộ 関# 反phản )# 。

笳# 簫tiêu

(# 上thượng 古cổ 牙nha 反phản 下hạ 蘓# 條điều 反phản 並tịnh 樂nhạc 器khí 也dã )# 。

眼nhãn [雨/(哭-犬+田)]#

(# 見kiến 別biệt 隨tùy 函hàm 作tác ▆# 同đồng 疋thất 皃# 反phản 窖# 也dã 經kinh 意ý 是thị 皰pháo 字tự 又hựu 力lực 救cứu 反phản 非phi )# 。

閉bế 目mục

(# 上thượng [怙-口+(田/寸)]# 計kế [怙-口+(田/寸)]# 列liệt 二nhị 反phản )# 。

以dĩ 暝#

(# 莫mạc 瓶bình 反phản )# 。

鞬# 德đức

(# 上thượng 居cư 言ngôn 反phản 馬mã 名danh )# 。

馬mã 蹄đề

(# 音âm 提đề )# 。

槁cảo 草thảo

(# 上thượng 苦khổ 老lão 反phản )# 。

佛Phật 這giá

(# 音âm 釋thích 始thỉ 也dã 正chánh 作tác 適thích )# 。

鳩cưu [(卄/至)*寸]#

(# 上thượng 居cư 牛ngưu 反phản 下hạ 巨cự 恡lận 反phản 河hà 名danh 也dã 亦diệc 云vân 迦ca 躨# 亦diệc 云vân 迦ca 拘câu 上thượng 又hựu 戶hộ 官quan 反phản 非phi 也dã 躨# 巨cự 退thoái 反phản 拘câu 具cụ 俱câu 反phản )# 。

胞bào #

(# 上thượng 布bố 交giao 反phản 下hạ 居cư 例lệ 反phản 外ngoại 道đạo 名danh 也dã 長trường/trưởng 阿a 含hàm 作tác 福phước 貴quý )# 。

阿a 譚đàm

(# 音âm 覃# )# 。

[蜎-口+ㄙ]# 飛phi

(# 上thượng 於ư 玄huyền 反phản )# 。

蚑kì 行hành

(# 上thượng 巨cự 支chi 反phản )# 。

菓quả #

(# 郎lang 果quả 反phản 正chánh 作tác 蓏lỏa )# 。

恍hoảng 忽hốt

(# 上thượng 呼hô 廣quảng 反phản 又hựu 音âm 光quang 非phi )# 。

# 摸mạc

(# 莫mạc 乎hồ 反phản 規quy 也dã 正chánh 作tác 摸mạc )# 。

適thích [詀-口+乙]#

(# 上thượng 尸thi 隻chỉ 反phản 始thỉ 也dã 纔tài 〡# 也dã )# 。

鑿tạc 石thạch

(# 上thượng 自tự 作tác 反phản )# 。

菅gian 衣y

(# 上thượng 音âm 姧gian 茅mao 草thảo 名danh )# 。

一nhất 笇#

(# 古cổ 安an 反phản 正chánh 作tác 竿can/cán )# 。

以dĩ 泥nê 渥ác 其kỳ

(# 中trung 二nhị 同đồng 奴nô [前-刖+ㄅ]# 反phản 水thủy # 土thổ/độ 也dã 塗đồ 也dã 並tịnh 悞ngộ )# 。

欣hân 懌dịch

(# 音âm 亦diệc 恱# 也dã 樂nhạo/nhạc/lạc 也dã )# 。

憒hội 憒hội

(# 古cổ 內nội 反phản 心tâm 乱# 也dã )# 。

徒đồ 生sanh

(# 上thượng 大đại 乎hồ 反phản 空không 也dã )# 。

第đệ 八bát 卷quyển

(# 明minh 度độ 无# 極cực 經kinh )# 。

明minh 度độ

(# 上thượng 眉mi 兵binh 反phản 光quang 也dã 淨tịnh 也dã 明minh 度độ 者giả 即tức 般Bát 若Nhã 別biệt 名danh 也dã )# 。

童đồng [孑*(舄-臼+(十/日))]#

(# 而nhi 注chú 歹# 稚trĩ 也dã )# 。

[老/目]# #

(# 五ngũ 盖# 反phản 耆kỳ 長trường/trưởng 也dã # 老lão 也dã )# 。

悉tất #

(# 音âm 閇bế )# 。

妖yêu 蠱cổ

(# 羊dương 者giả 反phản )# 。

韑# 曄diệp

(# 上thượng 于vu 鬼quỷ 反phản 下hạ 于vu 輙triếp 反phản )# 。

脩tu 虔kiền

(# 上thượng 息tức 由do 反phản 下hạ 巨cự 焉yên 反phản )# 。

蟲trùng 道đạo

(# 上thượng 古cổ 野dã 二nhị 音âm 正chánh 作tác 蠱cổ 也dã )# 。

為vi 簟#

(# 徒đồ 點điểm 反phản )# 。

[厂@(羊*(艮-日+口))]# 太thái

(# 上thượng 居cư 月nguyệt 反phản )# 。

無vô 窈yểu

(# 於ư 了liễu 反phản 正chánh 作tác # 也dã # ▆# 深thâm 遠viễn [白/八]# 也dã )# 。

為vi 塪hãm

(# 苦khổ 感cảm 反phản )# 。

憮# 然nhiên

(# 上thượng 音âm 武võ 失thất 意ý [白/八]# 也dã 又hựu 呼hô 無vô 姥lao 三tam 音âm )# 。

閈hãn 閤các

(# 上thượng 愽# 計kế 反phản )# 。

癈phế 事sự

(# 上thượng 夫phu 吠phệ 反phản 息tức 也dã )# 。

恧# 然nhiên

(# 上thượng 女nữ 六lục 女nữ 力lực 二nhị 反phản )# 。

供cung 亨#

(# 呼hô 庚canh 反phản 通thông 也dã 又hựu 許hứa 兩lưỡng 反phản 歆# 也dã )# 。

頭đầu [弓*莫]#

(# 音âm 亮lượng )# 。

適thích 后hậu

(# 上thượng 音âm 的đích 正chánh 也dã )# 。

齓# 齒xỉ

(# 上thượng 初sơ 恡lận 反phản )# 。

[角*罪]# 乎hồ

(# 上thượng 古cổ 還hoàn 反phản 正chánh 作tác 鰥quan )# 。

其kỳ 瞑minh

(# 莫mạc 賢hiền 反phản )# 。

為vi #

(# 蘓# 本bổn 反phản 熟thục 肉nhục 更cánh 煑chử 也dã 冝# 作tác 饌soạn 助trợ 眷quyến 反phản 飯phạn 也dã )# 。

挑thiêu 七thất

(# 上thượng 徒đồ 了liễu 歹# 弄lộng 也dã 動động 也dã )# 。

不bất 貸thải

(# 冝# 作tác 忒thất 他tha 得đắc 反phản 差sai 也dã 變biến 也dã 失thất 常thường 也dã 亦diệc 作tác # 他tha 代đại 反phản 假giả 也dã 施thí 也dã 非phi )# 。

扶phù 格cách

(# 音âm 各các 腋dịch 也dã 正chánh 作tác 胳# )# 。

僅cận 能năng

(# 上thượng 巨cự 恡lận 反phản )# 。

尸thi 蹌#

(# 七thất 兩lưỡng 反phản 仆phó 也dã 頭đầu 刾# 地địa 也dã 正chánh 作tác 槍thương 也dã 又hựu 七thất 羊dương 反phản 非phi )# 。

炅# 然nhiên

(# 上thượng 古cổ 逈huýnh 反phản )# 。

崩băng 徂#

(# 上thượng 北bắc # 反phản 下hạ 自tự 蘓# 反phản )# 。

桃đào 鉢bát

(# 上thượng 徒đồ 了liễu 反phản 擲trịch 也dã 正chánh 作tác 挑thiêu 掉trạo 二nhị 形hình 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 拋phao 普phổ 包bao 反phản )# 。

喟vị 然nhiên

(# 上thượng 去khứ 貴quý 反phản 大đại 息tức 也dã )# 。

蠣# 蟲trùng

(# 上thượng 市thị 王vương 反phản 正chánh 作tác 蠾# 也dã 䖭# 蠾# 蜘tri 蛛chu 別biệt 名danh 也dã 下hạ 直trực 中trung 反phản 䖭# 音âm 眷quyến 上thượng 又hựu 音âm 例lệ 蛤# 屬thuộc 也dã 非phi )# 。

前tiền #

(# 疾tật 遇ngộ 反phản )# 。

圖đồ 讖sấm

(# 楚sở 禁cấm 反phản )# 。

傭dong 賃nhẫm

(# 上thượng 余dư 封phong 反phản 下hạ 女nữ 鴧# 反phản )# 。

褰khiên 衣y

(# 上thượng 去khứ # 反phản )# 。

五ngũ 枚mai

(# 莫mạc 迴hồi 反phản )# 。

淹yêm 漸tiệm

(# 子tử 廉liêm 反phản )# 。

跱trĩ #

(# 上thượng 直trực 耳nhĩ 反phản )# 。

川xuyên 微vi 柴sài #

(# 上thượng 一nhất 羊dương 止chỉ 反phản 下hạ 一nhất 楚sở 洛lạc 反phản 上thượng 正chánh 作tác 以dĩ 也dã 又hựu 音âm # 非phi 也dã 經Kinh 云vân 有hữu 長trưởng 者giả 子tử 。 名danh 賢hiền # 以dĩ 微vi 柴sài # 其kỳ 地địa 是thị 也dã )# 。

適thích 存tồn

(# 上thượng 尸thi 隻chỉ 反phản )# 。

巾cân 櫛#

(# 上thượng 居cư 銀ngân 反phản 冠quan 幘# 之chi 類loại 也dã 釋thích 名danh 曰viết 巾cân 謹cẩn 也dã 二nhị 十thập 成thành 人nhân 土thổ/độ 冠quan 庶thứ 人nhân 巾cân 當đương 自tự 謹cẩn 修tu 於ư 四tứ 教giáo 也dã 下hạ 阻trở 瑟sắt 反phản 梳sơ 也dã )# 。

脯bô 冥minh

(# 上thượng 布bố 乎hồ 反phản 日nhật 晚vãn 也dã 正chánh 作tác 晡bô 也dã 下hạ 莫mạc 瓶bình 反phản )# 。

䚪# [宋-木+(烈-列+(百-日+目))]#

(# 上thượng 古cổ 頑ngoan 反phản 下hạ 古cổ 瓦ngõa 反phản 鄭trịnh 氏thị 云vân 六lục 十thập 無vô 妻thê 曰viết 鰥quan 五ngũ 十thập 無vô 夫phu 曰viết 寡quả 也dã 並tịnh 悞ngộ )# 。

華hoa 䛴#

(# 上thượng 戶hộ 花hoa 反phản 下hạ 丘khâu 倚ỷ 反phản )# 。

鄹# 中trung

(# 上thượng 音âm 聚tụ 又hựu 爭tranh 愁sầu 反phản 非phi )# 。

俱câu 獵liệp

(# 力lực # 反phản 王vương 名danh 也dã )# 。

恍hoảng 忽hốt

(# 上thượng 呼hô 廣quảng 反phản 又hựu 音âm 光quang 非phi )# 。

鈔sao 少thiểu

(# 上thượng 楚sở 交giao 反phản 取thủ 也dã 正chánh 作tác 蘓# )# 。

無vô #

(# 於ư 了liễu 反phản # 窕điệu 美mỹ [白/八]# 也dã 又hựu # 窱# 深thâm 遠viễn [白/八]# 也dã )# 。

勞lao 來lai

(# 上thượng 郎lang 告cáo 反phản 下hạ 郎lang 代đại 反phản )# 。

童đồng [打-丁+眉]#

(# 丁đinh [阿-可+舀]# 反phản )# 。

鎻# 小tiểu

(# 上thượng 乘thừa 果quả 反phản )# 。

漆tất 䇶#

(# 上thượng 青thanh 悉tất 反phản 下hạ 徒đồ 東đông 反phản )# 。

高cao 坑khanh

(# 音âm 剛cang 隴# 也dã )# 。

[卄/(其*皮)]# 箕ki

(# 上thượng 補bổ 破phá 反phản 下hạ 居cư 其kỳ 反phản )# 。

如như [魅-未+升]#

(# 苦khổ 迴hồi 反phản 正chánh 作tác [厂@(火/皿)]# )# 。

潢# 洋dương

(# 上thượng 戶hộ 廣quảng 反phản 下hạ 羊dương 兩lưỡng 反phản 正chánh 作tác 滉hoảng 瀁dạng 也dã 大đại 水thủy [白/八]# 也dã 又hựu 上thượng 戶hộ 光quang 戶hộ 浪lãng 二nhị 反phản 下hạ 序tự 羊dương 以dĩ 良lương 二nhị 反phản 並tịnh 非phi )# 。

稟bẩm 玩ngoạn

(# 上thượng 兵binh 錦cẩm 反phản 下hạ 五ngũ 乱# 反phản )# 。

# 者giả

(# 上thượng 奴nô 短đoản 反phản 溫ôn 也dã )# 。

不bất 窹#

(# 五ngũ 故cố 反phản 覺giác 也dã )# 。

覩đổ 耗hao

(# 呼hô 告cáo 反phản )# 。

蒲bồ 陶đào

(# 徒đồ 刀đao 反phản )# 。

抗kháng 著trước

(# 上thượng 戶hộ 郎lang 反phản 舉cử 也dã 度độ 也dã 又hựu 古cổ 郎lang 反phản 舁dư 也dã 度độ 居cư 倚ỷ 反phản )# 。

蹠# 翁ông

(# 上thượng 之chi 釋thích 反phản 下hạ 烏ô 公công 反phản )# 。

無vô 㤥#

(# 戶hộ 愛ái 反phản 患hoạn 也dã 苦khổ 也dã 謂vị 不bất 嫌hiềm 厭yếm 也dã )# 。

百bách 揆quỹ

(# 巨cự 癸quý 反phản )# 。

矇# 矇#

(# 音âm 蒙mông )# 。

瞢măng 瞢măng

(# 莫mạc 登đăng 反phản )# 。

[病-丙+(ㄙ/月)]# 痛thống

(# 上thượng 烏ô 玄huyền 反phản 骨cốt 節tiết 疼đông 也dã )# 。

瘦sấu 疵tỳ

(# 疾tật 斯tư 反phản )# 。

簏# 牀sàng

(# 上thượng 郎lang 木mộc 反phản 下hạ 助trợ 㽵# 反phản )# 。

湎miện 胘#

(# 上thượng 音âm 緬# 下hạ 音âm 縣huyện )# 。

切thiết 磋#

(# 七thất 何hà 反phản )# 。

被bị 笞si

(# [(巨-匚)@十]# 之chi 反phản )# 。

栝# 耳nhĩ

(# 上thượng 古cổ 活hoạt 反phản 正chánh 作tác 聒# )# 。

靡mĩ 忤ngỗ

(# 上thượng 眉mi 彼bỉ 反phản 下hạ 五ngũ 故cố 反phản )# 。

朱chu 鬣liệp

(# 力lực # 反phản 項hạng 上thượng 長trường/trưởng 毛mao 也dã )# 。

菩Bồ 薩Tát 睒Thiểm 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

菩Bồ 薩Tát 睒thiểm

(# 尸thi 染nhiễm 反phản )# 。

拖tha 作tác

(# 上thượng 失thất 支chi 反phản 正chánh 作tác 施thí )# 。

麋mi 鹿lộc

(# 上thượng 美mỹ 悲bi 反phản )# 。

慰úy 勞lao

(# 郎lang 告cáo 反phản )# 。

菓quả 蓏lỏa

(# 郎lang 果quả 反phản )# 。

犀# 坐tọa

(# 上thượng 斯tư [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

翠thúy 為vi

(# 上thượng 七thất 遂toại 反phản )# 。

# 狩thú

(# 上thượng 巨cự 今kim 反phản 下hạ 尸thi 咒chú 反phản )# 。

㘁dịch 呼hô

(# 上thượng 戶hộ 高cao 反phản )# 。

怖bố 懅cứ

(# 其kỳ 去khứ 反phản )# 。

號hào 呼hô

(# 上thượng 戶hộ 高cao 反phản )# 。

仿# 佯dương

(# 上thượng 音âm 房phòng 下hạ 音âm 羊dương )# 。

騁sính 疾tật

(# 上thượng [(巨-匚)@十]# 郢# 反phản 馳trì 也dã )# 。

自tự 撲phác

(# 步bộ 角giác 反phản 拋phao 擲trịch 也dã 弃khí 也dã )# 。

自tự 訴tố

(# 音âm 素tố )# 。

捫môn 摸mạc

(# 上thượng 莫mạc 奔bôn 莫mạc 本bổn 二nhị 反phản 下hạ 莫mạc 乎hồ 忙mang 各các 二nhị 反phản 以dĩ 手thủ 撫phủ 持trì 也dã 摸mạc # 手thủ 摩ma 物vật 也dã 㨊# 也dã )# 。

射xạ [狂-王+(山/日/(句-口+匕))]#

(# 力lực # 反phản 取thủ 獸thú 也dã )# 。

睒Thiểm 子Tử 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

含hàm 咲#

(# 私tư 妙diệu 反phản )# 。

菴am 施thí

(# 上thượng 烏ô 含hàm 反phản 下hạ 失thất 支chi 反phản 上thượng 正chánh 作tác 庵am )# 。

牀sàng 蓐nhục

(# 上thượng 助trợ 㽵# 反phản 下hạ 而nhi 欲dục 反phản )# 。

獐chương 鹿lộc

(# 上thượng 之chi 羊dương 反phản )# 。

犀# 坐tọa

(# 上thượng 音âm 西tây 正chánh 作tác 犀# 廣quảng 志chí 曰viết 犀# 似tự 水thủy 牛ngưu 豬trư 頭đầu 大đại 腹phúc 庳# 脚cước 四tứ 足túc 三tam 蹄đề 甲giáp 身thân 有hữu 肉nhục 鱗lân 蒼thương 黑hắc 色sắc 二nhị 角giác 一nhất 角giác 在tại 額ngạch 上thượng 一nhất 角giác 在tại 鼻tị 上thượng 好hảo/hiếu 食thực # 口khẩu 中trung 常thường 血huyết 出xuất 武võ 陵lăng 已dĩ 南nam 山sơn 中trung 有hữu 之chi )# 。

翼dực 為vi

(# 上thượng 七thất 遂toại 反phản 正chánh 作tác 翠thúy )# 。

號hào 呼hô

(# 上thượng 戶hộ 高cao 反phản )# 。

[石*嵬]# 峨#

(# 上thượng 五ngũ 迴hồi 五ngũ 罪tội 二nhị 反phản 下hạ 五ngũ 何hà 五ngũ 可khả 二nhị 反phản 山sơn 高cao 動động [白/八]# 也dã 嵯# 峨# 也dã )# 。

太Thái 子Tử 慕Mộ 魄Phách 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

邠bân 坘#

(# 上thượng 彼bỉ 巾cân 反phản 下hạ 丁đinh [前-刖+ㄅ]# 反phản 湏# 達đạt 長trưởng 者giả 名danh 也dã 下hạ 又hựu 直trực # 反phản 梵Phạm 言ngôn 阿a 那na 他tha [實-毌+尸]# 荼đồ 揭yết 利lợi 阿a 跛bả 底để 此thử 云vân 給Cấp 孤Cô 獨Độc 亦diệc 名danh 邠bân # 音âm 底để 亦diệc 云vân 邠bân [社-土+互]# 音âm 仾# )# 。

襲tập 續tục

(# 上thượng 以dĩ 集tập 反phản 受thọ 也dã 及cập 也dã 重trọng/trùng 也dã 入nhập 也dã 下hạ 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 績# 音âm 積tích 功công 也dã )# 。

恬điềm 惔đàm

(# 上thượng 徒đồ 兼kiêm 反phản 下hạ 徒đồ 敢cảm 反phản )# 。

矇# 瞶#

(# 上thượng 莫mạc 紅hồng 反phản 下hạ 五ngũ 恠# 反phản 正chánh 作tác 聵# 也dã 又hựu 音âm 貴quý 悞ngộ )# 。

空không 刻khắc

(# 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 刓# 五ngũ 官quan 反phản 圓viên 削tước 也dã 又hựu 苦khổ 得đắc 反phản )# 。

郁uất 伊y

(# 上thượng 於ư 六lục 反phản 下hạ 於ư 尸thi 反phản 內nội 悲bi 也dã 正chánh 作tác 噢# 咿# )# 。

勉miễn 仰ngưỡng

(# 上thượng 眉mi 遠viễn 反phản 勤cần 也dã 強cường/cưỡng 也dã )# 。

[囗@火]# 共cộng

(# 上thượng 一nhất 真chân 反phản )# 。

[滲-(珍-王)+工]# 神thần

(# 上thượng 即tức 計kế 反phản 定định 也dã 止chỉ 也dã 沐mộc 魄phách 經kinh 作tác 濟tế 神thần )# 。

瘖âm 瘂á

(# 上thượng 於ư 今kim 反phản 下hạ 烏ô 雅nhã 反phản )# 。

驚kinh 竦tủng

(# 上thượng 居cư 迎nghênh 反phản 下hạ 思tư 勇dũng 反phản )# 。

叩khấu 頭đầu

(# 上thượng 音âm 口khẩu 磕# 額ngạch 也dã )# 。

願nguyện 赦xá

(# 音âm 舍xá 免miễn 也dã )# 。

犇# 馳trì

(# 上thượng 布bố 門môn 反phản )# 。

㕘# 駕giá

(# 上thượng 倉thương 南nam 反phản 正chánh 作tác [驂-(彰-章)+小]# )# 。

䎡noãn 弱nhược

(# 上thượng 而nhi 兖# 反phản )# 。

[玝-十+小]# 琦kỳ

(# 音âm 奇kỳ )# 。

愚ngu 戇#

(# 火hỏa 貢cống 反phản )# 。

罪tội 舋hấn

(# 香hương 覲cận 反phản )# 。

# [穴/(乏-之+犮)]#

(# 徒đồ 骨cốt 反phản 觸xúc 〡# 也dã 正chánh 作tác 突đột 又hựu 一nhất # 反phản 非phi )# 。

[怡-台+(常-吊+子)]# #

(# 上thượng 蒲bồ 沒một 反phản )# 。

驚kinh 俻#

(# 上thượng 居cư 影ảnh 反phản 蹕# 〡# 也dã )# 。

屬thuộc 城thành

(# 上thượng 之chi 玉ngọc 市thị 玉ngọc 二nhị 反phản 附phụ 也dã )# 。

烹phanh 煞sát

(# 上thượng 普phổ 庚canh 反phản )# 。

仱# 頭đầu

(# 上thượng 五ngũ 感cảm 反phản 〡# ▆# [占*斤]# 頭đầu 也dã 正chánh 作tác 顉# 也dã 經kinh 律luật 異dị 相tướng 作tác ▆# 音âm 頷hạm )# 。

[憍-(夭/口)+右]# 泆dật

(# 音âm 逸dật )# 。

逡thuân #

(# 上thượng 七thất 旬tuần 反phản 下hạ 如như 兖# 反phản 又hựu 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 選tuyển 䎡noãn 說thuyết 文văn 湏# [更-一]# 也dã 推thôi 託thác 也dã )# 。

徒đồ 益ích

(# 上thượng 達đạt 胡hồ 反phản 空không 也dã )# 。

[恫-(一/口)+又]# 然nhiên

(# 上thượng 文văn 兩lưỡng 反phản )# 。

忸# 怩#

(# 上thượng 女nữ 六lục 反phản 下hạ 女nữ 遅# 反phản )# 。

裁tài 有hữu

(# 上thượng 音âm 才tài 僅cận 也dã )# 。

危nguy 殆đãi

(# 徒đồ 改cải 反phản )# 。

何hà 貲ti

(# 即tức 私tư 反phản 思tư 也dã 量lượng 也dã 正chánh 作tác 訾tí )# 。

佛Phật 說Thuyết 太Thái 子Tử 沐Mộc 魄Phách 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

憺đam 怕phạ

(# 上thượng 徒đồ 敢cảm 反phản 下hạ 普phổ 百bách 反phản )# 。

熒# 惑hoặc

(# 上thượng 戶hộ 扃# 反phản )# 。

翦# 棄khí

(# 上thượng 即tức 淺thiển 反phản )# 。

嵗# 儲trữ

(# 音âm 除trừ 副phó 也dã )# 。

劈phách 我ngã

(# 上thượng 普phổ 擊kích 反phản 剖phẫu 也dã )# 。

# 賁#

(# 布bố 門môn 反phản 勇dũng 也dã )# 。

恍hoảng 忽hốt

(# 火hỏa 廣quảng 反phản )# 。

佛Phật 說Thuyết 太Thái 子Tử 湏# 大Đại 拏Noa 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

大đại 拏noa

(# 女nữ 加gia 反phản 此thử 云vân 善thiện 牙nha )# 。

乳nhũ 湩chúng

(# 都đô 弄lộng 反phản 乳nhũ 汁trấp 也dã )# 。

[曼-又+万]# 坘#

(# 上thượng 莫mạc 安an 反phản 下hạ 丁đinh [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

瘖âm 瘂á

(# 上thượng 於ư 今kim 反phản 下hạ 烏ô 下hạ 反phản )# 。

柱trụ 杖trượng

(# 上thượng 知tri 主chủ 反phản )# 。

翹kiều 一nhất

(# 巨cự 堯# 反phản 舉cử 也dã 懸huyền 也dã )# 。

倉thương 天thiên

(# 上thượng 七thất 郎lang 反phản 尓# 疋thất 春xuân 為vi 〡# 天thiên 注chú 大đại 萬vạn 物vật 生sanh 〡# 〡# 然nhiên 也dã 正chánh 作tác 蒼thương )# 。

象tượng [病-丙+殷]#

(# 居cư 右hữu 反phản 正chánh 作tác 廐cứu )# 。

金kim 鞌#

(# 音âm 安an )# 。

水thủy [滲-(彰-章)+小]#

(# 子tử 老lão 反phản )# 。

愕ngạc 然nhiên

(# 上thượng 五ngũ 各các 反phản 驚kinh 也dã )# 。

當đương 柰nại

(# 奴nô 太thái 奴nô 个# 二nhị 反phản 〡# 何hà )# 。

徙tỉ 汝nhữ

(# 上thượng 斯tư 此thử 反phản )# 。

違vi 戾lệ

(# 力lực 計kế 反phản )# 。

菓quả 蓏lỏa

(# 郎lang 火hỏa 反phản )# 。

為vi [怡-台+((ㄠ/一/日)*戈)]#

(# 弍# 志chí 尺xích 志chí 二nhị 反phản 慓phiêu 〡# 也dã 記ký 也dã )# 。

[占-口+乙]# 匂#

(# 盖# 割cát 二nhị 音âm 求cầu 也dã [占-口+乙]# 也dã )# 。

寫tả 車xa

(# 上thượng 思tư 夜dạ 反phản 正chánh 作tác 卸tá )# 。

步bộ 挽vãn

(# 無vô 遠viễn 反phản )# 。

市thị 厘#

(# 直trực 連liên 反phản )# 。

以dĩ 偃yển

(# 於ư 㦥# 反phản 擁ủng 水thủy 也dã 正chánh 作tác 堰yển )# 。

褰khiên 裳thường

(# 上thượng 去khứ # 反phản )# 。

[蜎-口+ㄙ]# 蜚#

(# 上thượng 烏ô 玄huyền 反phản 下hạ 府phủ 微vi 反phản 占chiêm 文văn 飛phi 也dã )# 。

嶔khâm 岑sầm

(# 上thượng 去khứ 今kim 反phản 下hạ 魚ngư 今kim 反phản 山sơn 高cao 也dã 正chánh 作tác 嶔khâm 崟dần 也dã 下hạ 又hựu 助trợ 今kim 反phản 非phi )# 。

嵯# 峨#

(# 上thượng 昨tạc 何hà 反phản 下hạ 五ngũ 何hà 反phản )# 。

[島-山+力]# [序-予+(鴈-厂)]#

(# 上thượng 呂lữ 勑# 反phản 冝# 作tác 鳬# )# 。

鵁# 鶄#

(# 上thượng 音âm 交giao 下hạ 青thanh 精tinh 二nhị 音âm )# 。

翡phỉ 翠thúy

(# 上thượng 肥phì 味vị 反phản 下hạ 七thất 遂toại 反phản )# 。

州châu 阤đà

(# 音âm 陁# 六Lục 度Độ 集tập 作tác 珠châu 陁# )# 。

編biên #

(# 上thượng 蒲bồ 犬khuyển 反phản 俗tục )# 。

# 挐#

(# 上thượng 居cư 例lệ 反phản 下hạ 女nữ 加gia 反phản )# 。

嚶# 嚶#

(# 烏ô # 反phản )# 。

跳khiêu 踉lương

(# 上thượng 徒đồ 聊liêu 反phản 下hạ 力lực 羊dương 反phản )# 。

靣# [百-日+皿]#

(# 呼hô 决# 反phản 肉nhục 內nội 脉mạch 津tân 也dã 正chánh 作tác 血huyết )# 。

如như [泳-永+(土/米)]#

(# 音âm 七thất )# 。

三tam 睡thụy

(# 冝# 作tác 酢tạc 都đô 回hồi 反phản ▆# 〡# 面diện 醜xú 也dã 又hựu 直trực 偽ngụy 反phản 非phi 也dã 經kinh 音âm 義nghĩa 以dĩ 顀# 字tự 替thế 之chi 直trực 追truy 反phản 說thuyết 文văn 額ngạch 出xuất 也dã 亦diệc 非phi )# 。

# #

(# 上thượng 邊biên 典điển 反phản 下hạ 他tha [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

面diện [((前-刖+(巨-匚)@十))*皮]#

(# 側trắc 右hữu 反phản )# 。

脣thần 哆đa

(# 丁đinh 可khả 反phản 醜xú [白/八]# 也dã 垂thùy 下hạ [白/八]# 也dã 正chánh 作tác 䫂# 嚲# 二nhị 形hình 又hựu 昌xương 者giả 反phản 亦diệc 脣thần 下hạ 垂thùy [白/八]# 也dã 亦diệc 作tác ▆# )# 。

胅# 寬khoan

(# 上thượng 田điền 結kết 反phản 下hạ 苦khổ 官quan 反phản 高cao 起khởi 也dã 正chánh 作tác 凸# 髖# )# 。

了liễu 戾lệ

(# 力lực 計kế 力lực 結kết 二nhị 反phản )# 。

khô 禿ngốc

(# 上thượng 苦khổ 本bổn 苦khổ 沒một 二nhị 反phản 白bạch 禿ngốc 也dã 下hạ 吐thổ 屋ốc 反phản )# 。

[山/虫]# 說thuyết

(# 上thượng 赤xích 之chi 反phản 笑tiếu 也dã )# 。

其kỳ 聟#

(# 音âm 細tế )# 。

一nhất [狂-王+(山/日/(句-口+匕))]#

(# 力lực # 反phản )# 。

捶chúy 鞭tiên

(# 卑ty 連liên 反phản )# 。

自tự 撲phác

(# 蒲bồ 角giác 反phản )# 。

檛# 我ngã

(# 上thượng 竹trúc 花hoa 反phản )# 。

下hạ 痒dương

(# 羊dương 兩lưỡng 反phản )# 。

復phục #

(# 而nhi 春xuân 反phản 亦diệc 作tác 眴thuấn/huyễn )# 。

僻tích 地địa

(# 上thượng 步bộ 益ích 反phản 倒đảo 也dã 正chánh 作tác 躃tích 擗# )# 。

[病-丙+(土/衣)]# 被bị

(# 上thượng 側trắc 床sàng 反phản 〡# 束thúc 也dã 亦diệc 作tác [打-丁+(栽-木+士)]# 正chánh 作tác 裝trang )# 。

嘔# 吐thổ

(# 上thượng 烏ô 口khẩu 反phản )# 。

不bất #

(# 許hứa 牛ngưu 反phản )# 。

旃chiên 遮già

(# 上thượng 之chi 然nhiên 反phản 六Lục 度Độ 集tập 作tác 杭# 彼bỉ 悞ngộ 也dã )# 。

九Cửu 色Sắc 鹿Lộc 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

著trước 堓#

(# 音âm 岸ngạn )# 。

叩khấu 頭đầu

(# 上thượng 苦khổ 狗cẩu 反phản 磕# 頭đầu 也dã )# 。

拂phất 柄bính

(# 彼bỉ 命mạng 反phản )# 。

踞cứ 其kỳ

(# 上thượng 居cư 去khứ 反phản 坐tọa 也dã )# 。

啄trác 其kỳ

(# 上thượng 音âm 卓trác 鳥điểu 鵮# 物vật )# 。

藏Tạng 經Kinh 音Âm 義Nghĩa 隨Tùy 函Hàm 錄Lục 第Đệ 六Lục 冊Sách