新Tân 集Tập 藏Tạng 經Kinh 音Âm 義Nghĩa 隨Tùy 函Hàm 錄Lục ( 第Đệ 卷Quyển 第Đệ 卷Quyển )
Quyển 1
後Hậu 晉Tấn 可Khả 洪Hồng 撰Soạn

新tân 集tập 藏tạng 經kinh 音âm 義nghĩa 隨tùy 函hàm 錄lục 第đệ 十thập 三tam 冊sách 。 世thế 。

(# 漢hán 中trung 沙Sa 門Môn 可khả 洪hồng 撰soạn 。 依y 河hà 府phủ 方phương 山sơn 延diên 祚tộ 寺tự 藏tạng )# 。

小Tiểu 乘Thừa 經Kinh 音Âm 義Nghĩa 第Đệ 四Tứ 之Chi 二Nhị (# 此Thử 冊Sách 有Hữu 十Thập 五Ngũ 帙# )#

淵uyên 澄trừng 取thủ 暎ánh 容dung 止chỉ 若nhược 思tư 言ngôn 辤# 安an 定định 䔍# 初sơ 誠thành

淵uyên

別biệt 譯dịch 阿a 含hàm 經kinh 一nhất 部bộ 二nhị 十thập 卷quyển 。 第đệ 一nhất 帙# 。

第đệ 一nhất 卷quyển

璝# 瑋vĩ

(# 上thượng 古cổ 迴hồi 反phản 下hạ 為vi 鬼quỷ 反phản 大đại [白/八]# 也dã 美mỹ 也dã 咸hàm 也dã )# 。

[挺-壬+手]# 特đặc

(# 上thượng 特đặc 頂đảnh 反phản )# 。

燋tiều 悴tụy

(# 上thượng 才tài 焦tiêu 反phản 下hạ 才tài 遂toại 反phản 上thượng 又hựu 焦tiêu 了liễu 一nhất 音âm 非phi )# 。

鴻hồng 鵠hộc

(# 上thượng 戶hộ 公công 反phản 下hạ 戶hộ 沃ốc 反phản 下hạ 又hựu 音âm 鸖# )# 。

嗚ô 唼xiệp

(# 上thượng 安an 胡hồ 反phản 下hạ 卑ty 合hợp 反phản )# 。

拒cự #

(# 上thượng 渠cừ 与# 反phản 下hạ 許hứa 魚ngư 去khứ 魚ngư 二nhị 反phản 頞Át 波Ba 羅La 延Diên 。 經Kinh 云vân 馬mã 父phụ 驢lư 母mẫu 為vi 罪tội 驉lư 驢lư 父phụ 馬mã 母mẫu 為vi 騾loa 也dã 又hựu 經kinh 音âm 義nghĩa 云vân 牛ngưu 父phụ 馬mã 子tử 為vi 駏cự 驉lư 也dã 似tự 騾loa 而nhi 小tiểu 也dã )# 。

陵lăng [夢-夕+(夕*戈)]#

(# 莫mạc 結kết 反phản )# 。

瓔anh 愚ngu

(# 上thượng 於ư 盈doanh 反phản 正chánh 作tác 嬰anh )# 。

窒# 師sư

(# 上thượng 丁đinh 結kết 陟trắc 栗lật 二nhị 反phản 比Bỉ 丘Khâu 名danh 亦diệc 云vân 底để 沙sa )# 。

携huề 將tương

(# 上thượng 戶hộ 圭# 反phản )# 。

駞# 驃phiếu

(# 毗tỳ 妙diệu 反phản 比Bỉ 丘Khâu 名danh 也dã 此thử 云vân 實thật )# 。

麁thô 澀sáp

(# 所sở 立lập 反phản )# 。

誣vu 謗báng

(# 上thượng 武võ 夫phu 反phản )# 。

遺di 燼tẫn

(# 徐từ 進tiến 反phản )# 。

刀đao 鞘sao

(# 私tư 妙diệu 反phản )# 。

鞭tiên #

(# 上thượng 卑ty 連liên 反phản 下hạ 兵binh 媚mị 反phản )# 。

離ly 蕀cức

(# 居cư 力lực 反phản )# 。

晞# 乾can/kiền/càn

(# 上thượng 許hứa 衣y 反phản )# 。

巢sào 窟quật

(# 上thượng 仕sĩ 交giao 反phản )# 。

楞lăng 祇kỳ

(# 上thượng 勒lặc 登đăng 反phản )# 。

[月*逄]# 脹trướng

(# 上thượng 疋thất 江giang 反phản 疋thất 絳giáng 二nhị 反phản 下hạ 張trương 亮lượng 反phản )# 。

[穴/悎]# 窹#

(# 上thượng 古cổ 孝hiếu 反phản )# 。

如như [土*凡]#

(# 徒đồ 古cổ 反phản 瓶bình 也dã 或hoặc 作tác 珁# 下hạ 江giang 反phản )# 。

瘡sang 疣vưu

(# 于vu 求cầu 反phản )# 。

覆phú 創sáng/sang

(# 上thượng 芳phương 救cứu 反phản 下hạ 音âm 瘡sang )# 。

第đệ 二nhị 卷quyển

[虫*(网-(ㄨ*ㄨ)+又)]# 虵xà

(# 上thượng 莫mạc 朗lãng 反phản 大đại 虵xà 正chánh 作tác 蟒mãng 也dã 經kinh 音âm 義nghĩa 以dĩ 蟒mãng 字tự 替thế 之chi 是thị 也dã 又hựu 音âm # 非phi )# 。

[矯-(夭/口)+右]# 薩tát

(# 上thượng 居cư 小tiểu 反phản )# 。

掣xiết 電điện

(# 上thượng 尺xích 世thế 反phản )# 。

[颱-台+虫]# [句-口+蟲]#

(# 上thượng 子tử 老lão 反phản 下hạ 所sở 擳# 反phản 正chánh 作tác [蚤-虫+(虫*虫)]# 蝨sắt 二nhị 形hình 也dã )# 。

扣khấu 琴cầm

(# 上thượng 苦khổ 吼hống 反phản 下hạ 巨cự 今kim 反phản )# 。

比tỉ 螺loa

(# 上thượng 步bộ 脂chi 反phản 下hạ 洛lạc 戈qua 反phản )# 。

憒hội #

(# 上thượng 古cổ 對đối 反phản 下hạ 女nữ [白/八]# 反phản )# 。

當đương 戢tập

(# 阻trở 立lập 反phản )# 。

[日*旨]# 膏cao

(# 上thượng 旨chỉ 夷di 反phản 下hạ 音âm 高cao )# 。

龕khám 食thực

(# 上thượng 苦khổ 咸hàm 反phản 鳥điểu 〡# 啄trác 物vật 也dã 正chánh 作tác ▆# ▆# 欿# 三tam 形hình 也dã 又hựu 音âm 堪kham 非phi )# 。

[口*(隹/乃)]# 復phục

(# 上thượng 即tức 委ủy 反phản )# 。

欲dục 羂quyến

(# 古cổ 犬khuyển 反phản )# 。

其kỳ 筞#

(# 初sơ 責trách 反phản )# 。

愛ái 掉trạo

(# 大đại 了liễu 反phản )# 。

齒xỉ 齚#

(# 助trợ 伯bá 反phản )# 。

嚶# 愚ngu

(# 上thượng 於ư 盈doanh 反phản 正chánh 作tác 嬰anh )# 。

耦# 系hệ

(# 上thượng 五ngũ 口khẩu 反phản 下hạ 莫mạc 歷lịch 反phản )# 。

羂quyến 摾#

(# 上thượng 古cổ 犬khuyển 反phản 下hạ 巨cự 亮lượng 反phản )# 。

嫌hiềm 恨hận

(# 上thượng 戶hộ 兼kiêm 反phản 心tâm 不bất 平bình 也dã )# 。

慊khiểm/khiết 恨hận

(# 同đồng 上thượng 又hựu 苦khổ 點điểm 反phản 悞ngộ )# 。

牀sàng 榻tháp

(# 上thượng 助trợ 㽵# 反phản 下hạ 他tha 盍# 反phản )# 。

如như [戀-心+(匚@一)]#

(# 音âm 秘bí )# 。

瓢biều 器khí

(# 上thượng 毗tỳ 遙diêu 反phản )# 。

如như [戀-心+(匚@一)]#

(# 音âm 秘bí )# 。

驚kinh 怕phạ

(# 疋thất 駕giá 反phản )# 。

及cập 䩛#

(# 音âm 秘bí 与# 轡bí 同đồng 也dã 又hựu 毗tỳ 必tất 反phản 非phi 也dã )# 。

濃nồng 汗hãn

(# 上thượng 奴nô 各các 反phản 下hạ 烏ô 故cố 反phản 並tịnh 悞ngộ )# 。

豈khởi 羨tiện

(# 似tự 面diện 反phản )# 。

倉thương 簞đan

(# 多đa 安an 反phản )# 。

諧hài [今/一]#

(# 上thượng 乎hồ 皆giai 反phản 下hạ 自tự 宣tuyên 反phản 字tự [打-丁+羕]# 作tác 全toàn [今/一]# 作tác 全toàn )# 。

第đệ 三tam 卷quyển

戰chiến [佫-口+用]#

(# 音âm 俻# 俱câu 也dã )# 。

革cách 屣tỉ

(# 所sở 綺ỷ 反phản 正chánh 作tác 屣tỉ )# 。

花hoa 䰅#

(# 莫mạc 還hoàn 反phản )# 。

棘cức 毒độc

(# 上thượng 京kinh 力lực 反phản )# 。

俱câu 賒xa

(# 手thủ 遮già 反phản )# 。

羅la #

(# 直trực # 反phản 又hựu 丁đinh [前-刖+ㄅ]# 反phản 或hoặc 云vân 毗tỳ 盧lô 持trì 或hoặc 云vân 毗tỳ 羅la # 子tử )# 。

擿# 罸#

(# 上thượng 吒tra 草thảo 反phản )# 。

降giáng/hàng 霔#

(# 音âm 注chú )# 。

毒độc 螫thích

(# 音âm 釋thích )# 。

稟bẩm 性tánh

(# 上thượng 兵binh 錦cẩm 反phản 承thừa 受thọ 也dã )# 。

燒thiêu [死/土]#

(# 子tử 浪lãng 反phản )# 。

[歹*(實-毌+尸)]# 葬táng

(# 上thượng 卑ty 進tiến 反phản 下hạ 同đồng 上thượng )# 。

而nhi 拖tha

(# 失thất 支chi 反phản 〡# 設thiết 也dã 正chánh 作tác 施thí )# 。

魚ngư [敞/魚]#

(# 井tỉnh 列liệt 反phản )# 。

[元/龜]# 鼉đà

(# 上thượng 魚ngư 袁viên 反phản 下hạ 徒đồ 何hà 反phản )# 。

鑿tạc 穽tỉnh

(# 上thượng 造tạo 作tác 反phản 下hạ 才tài 井tỉnh 反phản 〡# 〡# 穿xuyên 坑khanh 也dã )# 。

麁thô 澁sáp

(# 所sở 立lập 反phản )# 。

作tác 羹#

(# 古cổ 育dục 反phản )# 。

渾hồn 煑chử

(# 上thượng 戶hộ 昆côn 反phản 不bất 破phá 也dã 正chánh 作tác ▆# 㮯# 二nhị 形hình )# 。

五ngũ 総#

(# 倉thương 紅hồng 反phản 青thanh 黃hoàng 色sắc 也dã 亦diệc 輕khinh 絲ti 絹quyên 也dã 又hựu 子tử 孔khổng 反phản 束thúc 也dã )# 。

䟽# 弊tệ

(# 上thượng 所sở 魚ngư 反phản 下hạ 毗tỳ 祭tế 反phản )# 。

連liên 綴chuế

(# 竹trúc 稅thuế 反phản )# 。

遨ngao 翔tường

(# 上thượng 五ngũ 高cao 反phản 下hạ 似tự 羊dương 反phản )# 。

嬉hi 樂nhạo/nhạc/lạc

(# 上thượng 喜hỷ 之chi 反phản 下hạ 來lai 各các 反phản )# 。

醎hàm #

(# 來lai 古cổ 反phản )# 。

冷lãnh 汪uông

(# 烏ô 光quang 反phản )# 。

儜nảnh 者giả

(# 上thượng 女nữ 耕canh 反phản )# 。

昌xương 涉thiệp

(# 上thượng 莫mạc 報báo 莫mạc 北bắc 二nhị 反phản 涉thiệp 也dã 干can 也dã )# 。

儲trữ 積tích

(# 上thượng 丈trượng 魚ngư 反phản )# 。

秕# 稗bại

(# 上thượng 卑ty 履lý 反phản 下hạ 蒲bồ 拜bái 反phản )# 。

撩# 擲trịch

(# 上thượng 力lực 條điều 反phản 遠viễn 拋phao 也dã )# 。

鞍yên 馬mã

(# 上thượng # 寒hàn 反phản )# 。

䍧# 羖cổ

(# 上thượng 子tử 郎lang 反phản 下hạ 五ngũ 公công 反phản )# 。

第đệ 四tứ 卷quyển

摛# 得đắc

(# 上thượng 巨cự 今kim 反phản 捉tróc 也dã 急cấp 持trì 也dã 正chánh 作tác 擒cầm 捦# 㩒# 三tam 形hình 也dã 又hựu 丑sửu 知tri 反phản 悞ngộ 也dã )# 。

侵xâm 掠lược

(# 力lực 讓nhượng 力lực 若nhược 二nhị 反phản # 也dã )# 。

驍# 勇dũng

(# 上thượng 古cổ 堯# 反phản 武võ 也dã )# 。

彎loan 弓cung

(# 上thượng 烏ô 還hoàn 反phản )# 。

喑âm 啞á

(# 上thượng 於ư 今kim 反phản 下hạ 烏ô 嫁giá 反phản )# 。

猥ổi 多đa

(# 上thượng 烏ô 罪tội 反phản )# 。

弓cung 梢#

(# 所sở 卓trác 反phản 正chánh 作tác 矟sáo 又hựu 音âm 筲# 悞ngộ )# 。

[〦/畏]# 耗hao

(# 火hỏa 告cáo 反phản )# 。

裸lõa 形hình

(# 上thượng 戶hộ 瓦ngõa 反phản )# 。

妨phương 佯dương

(# 上thượng 音âm 房phòng 下hạ 音âm 羊dương 徙tỉ 倚ỷ 也dã 正chánh 作tác 徬# 徉dương 也dã 上thượng 悞ngộ )# 。

卑ty 嶷#

(# 魚ngư 力lực 反phản )# 。

寶bảo 鐙đăng

(# 音âm 登đăng )# 。

喘suyễn 息tức

(# 上thượng 尺xích 軟nhuyễn 反phản )# 。

羅la [(圪-乙+田)/皿]#

(# 羊dương 廉liêm 反phản )# 。

控khống [〦/(戀-〦-心)/(匚@一)]#

(# 上thượng 苦khổ 弄lộng 反phản 下hạ 兵binh 媚mị 反phản )# 。

餉hướng 親thân

(# 上thượng 式thức 亮lượng 反phản )# 。

# 邏la

(# 上thượng 徒đồ 骨cốt 反phản 下hạ 來lai 个# 反phản )# 。

掬cúc 土thổ/độ

(# 上thượng 九cửu 六lục 反phản )# 。

并tinh [社-土+(肱-月)]#

(# 去khứ 魚ngư 反phản 正chánh 作tác 祛khư )# 。

[涓-口+(└@口)]# [涓-口+(└@口)]#

(# 相tương/tướng 魚ngư 反phản 以dĩ 熱nhiệt 物vật 投đầu 冷lãnh 水thủy 作tác 〡# 〡# 之chi 聲thanh 也dã 又hựu 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 思tư 入nhập 史sử 及cập 二nhị 反phản 沸phí 也dã )# 。

振chấn 爆bộc

(# 補bổ 孝hiếu 補bổ 角giác 二nhị 反phản 火hỏa 烈liệt 聲thanh 也dã )# 。

足túc 跌trật

(# 徒đồ 結kết 反phản )# 。

蛊# 道đạo

(# 上thượng 公công 五ngũ 反phản )# 。

除trừ 祛khư

(# 去khứ 居cư 反phản 舉cử 也dã 安an 〡# 亦diệc 除trừ 也dã )# 。

第đệ 五ngũ 卷quyển

駐trú 杖trượng

(# 上thượng 知tri 主chủ 反phản 正chánh 作tác 拄trụ 又hựu 之chi 句cú 中trung 句cú 二nhị 反phản 悞ngộ 也dã )# 。

戰chiến 慓phiêu

(# 力lực 日nhật 反phản 悞ngộ )# 。

觀quán 雀tước

(# 上thượng 古cổ 乱# 反phản )# 。

賑chẩn 眾chúng

(# 上thượng 之chi 刃nhận 反phản )# 。

奢xa 儉kiệm

(# 上thượng 手thủ 遮già 反phản 侈xỉ 也dã )# 。

得đắc [央-八+(衣-〦)]#

(# 知tri 仲trọng 反phản 半bán 也dã 平bình 也dã 正chánh 作tác 中trung )# 。

躶# 形hình

(# 上thượng 戶hộ 瓦ngõa 反phản 無vô 衣y 也dã 正chánh 作tác 裸lõa 也dã 又hựu 郎lang 果quả 反phản 撿kiểm 說thuyết 文văn 赤xích 體thể 裸lõa 俗tục 謂vị # 口khẩu 也dã 非phi 呼hô )# 。

倮khỏa 形hình

(# 上thượng 胡hồ 瓦ngõa 反phản )# 。

心tâm 膂#

(# 音âm 呂lữ )# 。

欝uất 溱#

(# 倉thương 奏tấu 反phản 婆Bà 羅La 門Môn 名danh 也dã 正chánh 作tác 湊thấu 也dã 又hựu 音âm 臻trăn 非phi )# 。

稻đạo 穗tuệ

(# 音âm 遂toại )# 。

芸vân 耨nậu

(# 上thượng 為vi 文văn 反phản 下hạ 奴nô [仁-二+侯]# 反phản )# 。

蝎hạt 螫thích

(# 上thượng 許hứa 謁yết 反phản 下hạ 音âm 釋thích )# 。

賃nhẫm 索sách

(# 上thượng 女nữ 甚thậm 反phản 下hạ 所sở 革cách 反phản )# 。

鼷hề 鼠thử

(# 上thượng 戶hộ 雞kê 反phản )# 。

棠# 觸xúc

(# 上thượng 宅trạch 耕canh 反phản )# 。

籠lung 戾lệ

(# 上thượng 力lực 董# 反phản 下hạ 力lực 計kế 反phản 從tùng 心tâm )# 。

敦đôn 蹙túc/xúc

(# 子tử 六lục 反phản 迫bách 也dã )# 。

扣khấu 門môn

(# 上thượng 苦khổ 吼hống 反phản )# 。

无# 杇#

(# 許hứa 九cửu 反phản 正chánh 作tác 朽hủ 也dã 又hựu 音âm 烏ô 悞ngộ )# 。

勃bột #

(# 上thượng 步bộ 沒một 反phản )# 。

# 藥dược

(# 上thượng 奴nô 短đoản 反phản 悞ngộ )# 。

問vấn 訊tấn

(# 音âm 信tín )# 。

殃ương 殮liễm

(# 冝# 作tác 險hiểm 虛hư 奄yểm 反phản 危nguy 也dã # 也dã 徼# 倖hãnh 也dã 又hựu 力lực 㷔# 反phản 悞ngộ 也dã )# 。

磬khánh 咳khái

(# 上thượng 苦khổ 頂đảnh 反phản 下hạ 苦khổ 愛ái 反phản 〡# 〡# 作tác 聲thanh 也dã 正chánh 作tác 磬khánh 欬khái 也dã 又hựu 上thượng 音âm # 下hạ 音âm 孩hài 非phi 也dã )# 。

牧mục 其kỳ

(# 上thượng 夫phu 由do 反phản 斂liểm 也dã 正chánh 作tác 牧mục 又hựu 音âm 目mục 誤ngộ 也dã )# 。

髻kế #

(# 上thượng 古cổ 詣nghệ 反phản 綰oản 也dã 又hựu 作tác 結kết # 也dã 又hựu 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 髻kế 古cổ 活hoạt 反phản 束thúc 也dã )# 。

第đệ 六lục 卷quyển

羈ki 繫hệ

(# 上thượng 居cư 冝# 反phản )# 。

欲dục 惻trắc

(# 楚sở 色sắc 反phản 正chánh 作tác 測trắc )# 。

鶴hạc 雀tước

(# 上thượng 古cổ 乱# 反phản 正chánh 作tác 鸛quán 也dã )# 。

暎ánh #

(# 上thượng 於ư 竟cánh 反phản 下hạ 愽# 祭tế 反phản )# 。

俱câu [賒-示+未]#

(# 守thủ 遮già 反phản )# 。

羅la 坘#

(# 直trực # 丁đinh [前-刖+ㄅ]# 二nhị 反phản 或hoặc 云vân 毗tỳ 盧lô 遟# 或hoặc 云vân 毗tỳ 羅la # )# 。

[番*賓]# [番*分]#

(# 上thượng 疋thất 賓tân 反phản 下hạ 芳phương 文văn 反phản 並tịnh 俗tục 體thể 也dã )# 。

# 利lợi

(# 上thượng 必tất 遙diêu 反phản )# 。

翅sí 舍xá

(# 上thượng 尸thi 智trí 反phản )# 。

歔hư 欷hi

(# 上thượng 許hứa 魚ngư 反phản 下hạ 許hứa 氣khí 反phản )# 。

鼻tị lê

(# 音âm 梨lê 轉chuyển 舌thiệt )# 。

搜sưu 瞿cù

(# 上thượng 所sở 愁sầu 反phản 比Bỉ 丘Khâu # 也dã 或hoặc 云vân 瘦sấu 瞿Cù 曇Đàm )# 。

第đệ 七thất 卷quyển

憒hội #

(# 上thượng 古cổ 對đối 反phản 下hạ 女nữ 孝hiếu 反phản )# 。

智trí 捷tiệp

(# 才tài # 反phản )# 。

孾anh 兒nhi

(# 上thượng 於ư 盈doanh 反phản 正chánh 作tác 嬰anh )# 。

慧tuệ 椑#

(# 邊biên [前-刖+ㄅ]# 反phản 針châm 〡# 釵thoa 〡# 之chi 字tự 正chánh 作tác 篦bề 箄# 二nhị 形hình 也dã 或hoặc 作tác 鎞# 也dã 又hựu 卑ty 擗# 二nhị 音âm 非phi 也dã )# 。

牛ngưu 呞tư

(# 音âm 詩thi 梵Phạm 言ngôn [憍-(夭/口)+右]# 梵Phạm 鉢bát 衣y 此thử 言ngôn 牛ngưu 〡# 也dã )# 。

鉗kiềm 比tỉ

(# 上thượng 巨cự 廉liêm 反phản )# 。

勇dũng 捍hãn

(# 寒hàn 案án 反phản )# 。

瘳sưu 損tổn

(# 上thượng 丑sửu 由do 反phản )# 。

儜nảnh 人nhân

(# 上thượng 女nữ 耕canh 反phản )# 。

捴# 滅diệt

(# 上thượng 子tử 紅hồng 反phản 諸chư 經kinh 皆giai 作tác 援viện 滅diệt 也dã )# 。

楺# 㮈nại

(# 上thượng 如như 由do 反phản 下hạ 奴nô 達đạt 反phản )# 。

膓# 肚đỗ

(# 上thượng 直trực 羊dương 反phản 下hạ 音âm 度độ )# 。

瘦sấu 人nhân

(# 上thượng 所sở 右hữu 反phản )# 。

第đệ 八bát 卷quyển

茅mao 葦vi

(# 上thượng 莫mạc 交giao 反phản 下hạ 為vi 鬼quỷ 反phản )# 。

慊khiểm/khiết 怖bố

(# 上thượng 戶hộ 兼kiêm 反phản )# 。

慊khiểm/khiết 怖bố

(# 同đồng 上thượng 此thử 悞ngộ )# 。

第đệ 九cửu 卷quyển

攏# 戾lệ

(# 上thượng 力lực 董# 反phản 正chánh 作tác lộng 悷lệ )# 。

有hữu 杻nữu

(# 勑# 有hữu 反phản )# 。

靽bán 桁hành

(# 上thượng 愽# 判phán 反phản 下hạ 戶hộ 郎lang 反phản )# 。

桁hành 核hạch

(# 上thượng 戶hộ 郎lang 反phản 下hạ 戶hộ 界giới 反phản 拘câu 罪tội 人nhân 手thủ 足túc 者giả 也dã )# 。

羈ki 靽bán

(# 上thượng 居cư 冝# 反phản )# 。

羇ki 靽bán

(# 同đồng 上thượng )# 。

牟mâu 鋑#

(# 此thử 官quan 反phản 掇xuyết 也dã 擲trịch 搶# 刾# 人nhân 也dã 正chánh 作tác 橛quyết 也dã 掇xuyết 都đô 活hoạt 也dã )# 。

倨# 靷dẫn

(# 上thượng 九cửu 愚ngu 反phản 正chánh 作tác 拘câu 下hạ 直trực 忍nhẫn 反phản 經kinh 音âm 義nghĩa 以dĩ 拘câu 矧# 字tự 替thế 之chi 是thị 也dã 上thượng 又hựu 音âm 鋸cứ 非phi )# 。

[旡*頁]# 欲dục

(# 上thượng 古cổ 隨tùy 反phản 〡# 啚# 謝tạ 也dã 求cầu 也dã 正chánh 作tác 規quy )# 。

㵱# 掠lược

(# 上thượng 疋thất 妙diệu 反phản 強cường/cưỡng 取thủ 也dã 刼# 也dã 正chánh 作tác 剽# 勡# 二nhị 形hình 也dã 下hạ 力lực 向hướng 力lực 若nhược 二nhị 反phản 笞si 也dã 刼# # 也dã )# 。

[泳-永+(米/黑)]# 毒độc

(# 上thượng 方phương 問vấn 反phản 不bất 淨tịnh 惣# 名danh )# 。

癢dạng 痛thống

(# 上thượng 羊dương 兩lưỡng 反phản )# 。

噦uyết 臰#

(# 上thượng 於ư 月nguyệt 反phản )# 。

[穴/牿]# 悟ngộ

(# 上thượng 古cổ [白/八]# 反phản )# 。

床sàng 榻tháp

(# 他tha 盍# 反phản 亦diệc 作tác 㩉# )# 。

官quan 屢lũ

(# 力lực 遇ngộ 反phản )# 。

拪thiên 拪thiên

(# 經kinh 音âm 冝# 作tác [刷-巾+羊]# 同đồng 音âm 西tây 刻khắc 刻khắc 也dã 拪thiên 鳥điểu 宿túc 也dã )# 。

[打-丁+剬]# 䪺#

(# 上thượng 尺xích 列liệt 反phản 下hạ 都đô 困khốn 反phản 〡# 〡# 挽vãn 而nhi 撼# 之chi 也dã 正chánh 作tác 掣xiết 托thác 也dã 並tịnh 悞ngộ )# 。

楺# 㮈nại

(# 上thượng 而nhi 由do 反phản 下hạ 奴nô 達đạt 反phản )# 。

枆# 攪giảo

(# 上thượng 火hỏa 高cao 反phản 下hạ 古cổ 夘# 反phản 正chánh 作tác 撓nạo 攪giảo 也dã 上thượng 又hựu 音âm 毛mao 非phi 也dã )# 。

恬điềm 靜tĩnh

(# 上thượng 徒đồ 兼kiêm 反phản 下hạ 才tài 井tỉnh 反phản )# 。

[摠-囪+凶]# [打-丁+滅]#

(# 上thượng 子tử 公công 反phản 下hạ 莫mạc 結kết 反phản 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác [打-丁+(唚-口)]# [打-丁+滅]# )# 。

[去/(冗-几+手)]# #

(# 上thượng 去khứ 堅kiên 反phản 下hạ 尺xích 列liệt 反phản )# 。

枆# 挍giảo

(# 上thượng 火hỏa 高cao 反phản 下hạ 与# 攪giảo 同đồng )# 。

膓# #

(# 音âm 胃vị )# 。

[佫-口+用]# 具cụ

(# 上thượng 平bình 媚mị 反phản )# 。

羂quyến 摾#

(# 上thượng 古cổ 犬khuyển 反phản 下hạ 巨cự 亮lượng 反phản )# 。

毗tỳ 紐nữu

(# 女nữ 九cửu 反phản )# 。

彼bỉ 昵ni

(# 女nữ 日nhật 反phản 又hựu 音âm 日nhật )# 。

第đệ 十thập 卷quyển

爛lạn 潰hội

(# 戶hộ 對đối 反phản )# 。

䛴# 愽#

(# 上thượng 丘khâu 倚ỷ 反phản 正chánh 作tác 綺ỷ )# 。

都đô 澌tư

(# 思tư 義nghĩa 反phản 盡tận 也dã )# 。

[角*互]# 成thành

(# 上thượng 丁đinh 禮lễ 反phản 當đương 也dã 敵địch 也dã )# 。

呵ha 吒tra 吒tra

(# 竹trúc 家gia 反phản 諸chư 經kinh 皆giai 云vân 阿a 咤trá 吒tra )# 。

斗đẩu #

(# 尺xích 證chứng 反phản )# 。

履lý 屣tỉ

(# 所sở 綺ỷ 反phản 正chánh 作tác 屣tỉ )# 。

杚# 土thổ/độ

(# 上thượng 古cổ 礙ngại 反phản 平bình 斗đẩu 者giả 也dã 正chánh 作tác 杚# )# 。

俟sĩ 匱quỹ

(# 上thượng 床sàng 里lý 反phản 下hạ 巨cự 位vị 反phản )# 。

羔cao 羊dương

(# 上thượng 古cổ 毛mao 反phản )# 。

憘hỉ 恱#

(# 上thượng 許hứa 里lý 反phản )# 。

舅cữu 姑cô

(# 上thượng 巨cự 九cửu 反phản )# 。

捃# 拾thập

(# 上thượng 居cư 運vận 反phản 取thủ 也dã )# 。

澄trừng

第đệ 二nhị 帙#

第đệ 十thập 一nhất 卷quyển

灡# 潰hội

(# 上thượng 郎lang 贊tán 反phản 下hạ 戶hộ 對đối 反phản )# 。

毗tỳ 忸#

(# 女nữ 九cửu 反phản 正chánh 作tác 紐nữu 也dã 又hựu 女nữ 六lục 反phản )# 。

炳bỉnh 曜diệu

(# 上thượng 兵binh 永vĩnh 反phản )# 。

赤xích 然nhiên

(# 上thượng 呼hô 格cách 反phản 正chánh 作tác 赫hách )# 。

一nhất 趠#

(# 丑sửu 孝hiếu [(巨-匚)@十]# 卓trác 二nhị 反phản 行hành [白/八]# 也dã 遠viễn 也dã 經kinh 意ý 冝# 作tác 趒# 他tha 吊điếu 反phản 越việt 也dã 又hựu 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 丑sửu 白bạch 反phản )# 。

惔đàm 怕phạ

(# 上thượng 徒đồ 敢cảm 反phản 下hạ 普phổ 白bạch 反phản )# 。

如như 鵠hộc

(# 戶hộ 沃ốc 反phản )# 。

思tư #

(# 蘇tô 乱# 反phản 正chánh 作tác 筭# )# 。

彼bỉ 堓#

(# 音âm 岸ngạn )# 。

柔nhu #

(# 而nhi 兖# 反phản 弱nhược 也dã 亦diệc 作tác 轜# # )# 。

生sanh 脃#

(# 疋thất [白/八]# 反phản 正chánh 作tác 胞bào 皰pháo 二nhị 形hình 也dã )# 。

堅kiên [革*印]#

(# 五ngũ 更cánh 反phản )# 。

# 抓trảo

(# 爭tranh 巧xảo 反phản )# 。

隧# 墮đọa

(# 上thượng 丈trượng 遂toại 反phản 悞ngộ )# 。

羅la 摾#

(# 上thượng 古cổ 犬khuyển 反phản 下hạ 巨cự 亮lượng 反phản 正chánh 作tác 羂quyến 弶cương )# 。

毗tỳ 紐nữu

(# 女nữ 九cửu 反phản )# 。

羂quyến [絅-口+又]#

(# 上thượng 古cổ 犬khuyển 反phản )# 。

深thâm 嶮hiểm

(# 靈linh 奄yểm 反phản )# 。

岨thư 難nạn/nan

(# 上thượng 側trắc 所sở 反phản 正chánh 作tác 阻trở 也dã 又hựu 音âm 蛆thư 悞ngộ 也dã )# 。

頺đồi 隧#

(# 上thượng 堂đường 迴hồi 反phản 下hạ 直trực 遂toại 反phản )# 。

孾anh 孩hài

(# 上thượng 於ư 盈doanh 反phản )# 。

皃# 具cụ

(# 上thượng 戶hộ 官quan 反phản )# 。

曇đàm 摩ma 誦tụng

(# 似tự 用dụng 反phản 歌ca 也dã 正chánh 作tác 頌tụng 也dã 別biệt 本bổn 作tác 誦tụng 非phi )# 。

第đệ 十thập 二nhị 卷quyển

崛quật 嘿mặc

(# 上thượng 其kỳ 勿vật 反phản )# 。

掘quật 嘿mặc

(# 同đồng 上thượng )# 。

欲dục #

(# 昌xương 玉ngọc 反phản )# 。

毗tỳ 梨lê

(# 音âm 梨lê )# 。

汝nhữ 膊bạc

(# 音âm 愽# 正chánh 作tác 髆bác )# 。

[跳-兆+尃]# 如như

(# 上thượng 市thị 軟nhuyễn 反phản )# 。

捲quyển 打đả

(# 上thượng 巨cự 員# 反phản 下hạ 得đắc 冷lãnh 反phản 又hựu 音âm 頂đảnh )# 。

第đệ 十thập 三tam 卷quyển

佷hận 戾lệ

(# 上thượng 戶hộ 懇khẩn 反phản 下hạ 力lực 計kế 反phản )# 。

依y [馮/廾]#

(# 皮bì 陵lăng 反phản )# 。

麁thô 忽hốt

(# 所sở 立lập 反phản )# 。

掉trạo 動động

(# 上thượng 大đại 了liễu 反phản )# 。

悼điệu 動động

(# 同đồng 上thượng )# 。

不bất 憘hỉ

(# 音âm 喜hỷ )# 。

頭đầu 阤đà

(# 音âm 陁# 又hựu 尸thi 氏thị 反phản 悞ngộ )# 。

手thủ 捫môn

(# 音âm 門môn 摸mạc 也dã )# 。

第đệ 十thập 四tứ 卷quyển

可khả [隹/(至-土)]#

(# 市thị 右hữu 反phản )# 。

嬉hi 戲hí

(# 上thượng 喜hỷ 之chi 反phản )# 。

嬰anh 姟cai

(# 戶hộ 哀ai 反phản 又hựu 音âm 該cai 非phi 也dã )# 。

憒hội #

(# 上thượng 古cổ [(卄/至)*寸]# 反phản 下hạ 女nữ [白/八]# 反phản )# 。

鉤câu [卄/(束*束)]#

(# 九cửu 力lực 反phản )# 。

鉤câu #

(# 竹trúc 角giác 反phản )# 。

子tử 塌#

(# 音âm 塔tháp )# 。

[仁-二+商]# [邱-丘+(司-(一/口)+井)]#

(# 上thượng 尸thi 羊dương 反phản 前tiền 卷quyển 中trung 作tác 商thương # 糞phẩn 掃tảo 納nạp 衣y 是thị 也dã )# 。

[狂-王+角]# 勝thắng

(# 上thượng 古cổ 岳nhạc 反phản 正chánh 作tác 角giác 捔giác 二nhị 形hình )# 。

第đệ 十thập 五ngũ 卷quyển

悲bi 惚hốt

(# 音âm # 又hựu 音âm 忽hốt 悞ngộ )# 。

湏# #

(# 而nhi 兖# 反phản )# 。

輔phụ 弼bật

(# 上thượng 音âm 父phụ 下hạ 貧bần 密mật 反phản )# 。

親thân 昵ni

(# 女nữ 日nhật 反phản )# 。

# 口khẩu

(# 上thượng 必tất 計kế 反phản )# 。

#

(# 同đồng 上thượng )# 。

兩lưỡng [鋗-口+(口/└)]#

(# 相tương/tướng 朱chu 反phản 如như 鏁tỏa 中trung # 〡# 也dã 正chánh 作tác 鑐# 字tự 也dã 又hựu 相tương/tướng 居cư 反phản 鉤câu 也dã 說thuyết 文văn 取thủ 水thủy 具cụ 也dã 正chánh 作tác 揟# )# 。

得đắc 嚥#

(# 因nhân 見kiến 反phản 吞thôn 〡# 也dã )# 。

拍phách 毱cúc

(# 其kỳ 六lục 反phản 皮bì 毛mao 丸hoàn 也dã )# 。

沃ốc 壤nhưỡng

(# 上thượng 烏ô 毒độc 反phản 下hạ 而nhi 兩lưỡng 反phản )# 。

沙sa #

(# 力lực 古cổ 反phản )# 。

視thị 貼#

(# 丑sửu 焰diễm 反phản [仁-二+侯]# 視thị 也dã 又hựu 丁đinh 兼kiêm 丁đinh 念niệm 二nhị 反phản )# 。

堅kiên 完hoàn

(# 戶hộ 官quan 反phản )# 。

[泳-永+杉]# 漏lậu

(# 上thượng 所sở 讖sấm 反phản 正chánh 作tác 滲# )# 。

第đệ 十thập 六lục 卷quyển

鞭tiên #

(# 上thượng 卑ty 連liên 反phản 下hạ 尺xích 玉ngọc 反phản )# 。

控khống [轡-口+(匚@一)]#

(# 上thượng 苦khổ 貢cống 反phản 下hạ 兵binh 媚mị 反phản )# 。

乘thừa 筞#

(# 楚sở 貴quý 反phản )# 。

嚙giảo 銜hàm

(# 上thượng 五ngũ 結kết 反phản )# 。

跳khiêu 躑trịch

(# 上thượng 徒đồ 聊liêu 反phản 下hạ 池trì 石thạch 反phản )# 。

羈ki 勒lặc

(# 上thượng 居cư 冝# 反phản )# 。

距cự 地địa

(# 上thượng 其kỳ 与# 反phản )# 。

馳trì 驟sậu

(# 助trợ 祐hựu 反phản )# 。

# 舉cử

(# 上thượng 居cư 黝# 反phản 正chánh 作tác 糺củ )# 。

瘕# 疵tỳ

(# 上thượng 戶hộ 家gia 反phản 正chánh 作tác 殷ân 也dã 下hạ 疾tật 斯tư 反phản 上thượng 又hựu 家gia 嫁giá 二nhị 音âm 非phi 也dã )# 。

羈ki 絆bán

(# 上thượng 居cư 冝# 反phản 下hạ 音âm 半bán )# 。

慊khiểm/khiết 恨hận

(# 上thượng 音âm 嫌hiềm 心tâm 不bất 平bình 也dã 又hựu 苦khổ 簟# 反phản 非phi )# 。

掉trạo 悔hối

(# 上thượng 徒đồ 了liễu 反phản 動động 也dã 五ngũ 盖# 之chi 一nhất 也dã 又hựu 音âm 導đạo 非phi 也dã )# 。

# 車xa

(# 上thượng 布bố 門môn 反phản )# 。

猗ỷ 樂nhạo/nhạc/lạc

(# 上thượng 衣y 綺ỷ 反phản 下hạ 力lực 各các 反phản 上thượng 又hựu 於ư 奇kỳ 反phản )# 。

摓# 衣y

(# 上thượng 扶phù 峯phong 反phản )# 。

重trọng/trùng 鈍độn

(# 徒đồ 困khốn 反phản 不bất 利lợi 也dã 頑ngoan 也dã )# 。

第đệ 十thập 七thất 卷quyển

鉤câu #

(# 竹trúc 角giác 反phản 削tước 也dã 冝# 作tác ▆# 陟trắc 玉ngọc 反phản 斫chước 也dã )# 。

犬khuyển 豕thỉ

(# 失thất 尒# 反phản )# 。

傷thương 刖#

(# 音âm 月nguyệt 又hựu 五ngũ 骨cốt 五ngũ 刮# 二nhị 反phản )# 。

麁thô 歰#

(# 所sở 立lập 反phản )# 。

密mật [絰*支]#

(# 直trực 利lợi 反phản )# 。

掃tảo 㨹#

(# 祥tường 嵗# 反phản 正chánh 作tác 篲# 又hựu 音âm 遂toại )# 。

第đệ 十thập 八bát 卷quyển

欝uất [火*(甬-用+亟)]#

(# 之chi 勝thắng 反phản 濕thấp 熱nhiệt 氣khí 也dã 正chánh 作tác 蒸chưng )# 。

[穴/悎]# 窹#

(# 上thượng 古cổ 孝hiếu 反phản 下hạ 五ngũ 故cố 反phản )# 。

彼bỉ [土*(厂@干)]#

(# 音âm 岸ngạn )# 。

第đệ 十thập 九cửu 卷quyển

蘭lan 楯thuẫn

(# 音âm 順thuận )# 。

窓song 牗#

(# 音âm 酉dậu )# 。

客khách 舊cựu

(# 其kỳ 右hữu 反phản )# 。

孔khổng 宂#

(# 胡hồ 决# 反phản )# 。

麻ma 蘊uẩn

(# 於ư 云vân 反phản 乱# 麻ma 也dã 積tích 也dã 又hựu 於ư 運vận 反phản )# 。

擾nhiễu 攘nhương

(# 上thượng 而nhi 小tiểu 反phản 下hạ 而nhi 兩lưỡng 反phản )# 。

# 咳khái

(# 上thượng 苦khổ 頂đảnh 反phản 下hạ 苦khổ 愛ái 反phản 正chánh 作tác 謦khánh 欬khái 也dã )# 。

漚âu 吐thổ

(# 上thượng 烏ô 口khẩu 反phản # 也dã 正chánh 作tác 歐âu 臨lâm 二nhị 形hình )# 。

雌thư 野dã

(# 上thượng 此thử 斯tư 反phản )# 。

善thiện #

(# 而nhi 兖# 反phản )# 。

輕khinh 躁táo

(# 子tử 告cáo 反phản )# 。

# 突đột

(# 上thượng 都đô 禮lễ 反phản 下hạ 大đại 骨cốt 反phản )# 。

蹹# 毱cúc

(# 上thượng 徒đồ 盍# 反phản 下hạ 其kỳ 六lục 反phản )# 。

尸thi 蔔bặc

(# 蒲bồ 北bắc 反phản 外ngoại 道đạo 名danh )# 。

邊biên 㭬#

(# 上thượng 布bố 玄huyền 反phản 下hạ 直trực 緣duyên 反phản 諸chư 經kinh 作tác 編biên 椽chuyên 字tự 也dã )# 。

牛ngưu [尸@失]#

(# 尸thi 旨chỉ 反phản )# 。

稗bại 子tử

(# 上thượng 蒲bồ 拜bái 反phản )# 。

食thực 糟tao

(# 音âm 遭tao )# 。

凍đống 冰băng [打-丁+親]#

(# 上thượng 都đô 同đồng 反phản 中trung 彼bỉ [馮/廾]# 反phản 下hạ 初sơ 覲cận 反phản )# 。

刪san 闍xà 邪tà

(# 上thượng 所sở 姧gian 反phản 下hạ 以dĩ 嗟ta 反phản )# 。

# 子tử

(# 上thượng 當đương [前-刖+ㄅ]# 反phản 自tự 前tiền 作tác # 子tử 同đồng 上thượng 呼hô )# 。

幼ấu 稚trĩ

(# 直trực 利lợi 反phản 小tiểu 也dã 晚vãn 也dã )# 。

輕khinh [篾-戍+(冗-几+伐)]#

(# 莫mạc 結kết 反phản )# 。

湏# #

(# 蒲bồ 末mạt 反phản )# 。

第đệ 二nhị 十thập 卷quyển

秡# 耆kỳ

(# 上thượng 蒲bồ 末mạt 反phản 國quốc 名danh 也dã 正chánh 作tác 跂# 技kỹ 二nhị 形hình 也dã )# 。

得đắc 暏trưa

(# 都đô 古cổ 反phản 看khán 也dã 正chánh 作tác 覩đổ 睹đổ 二nhị 形hình 也dã 䐗# 誥# 朝triêu 欲dục 明minh 也dã 悞ngộ )# 。

# 瞢măng

(# 上thượng 徒đồ 登đăng 都đô 鄧đặng 二nhị 反phản 下hạ 莫mạc 鄧đặng 莫mạc 登đăng 二nhị 反phản 音âm 義nghĩa 云vân 失thất 臥ngọa [打-丁+亟]# 也dã 切thiết 韻vận 云vân 新tân 睡thụy 起khởi 也dã 下hạ 正chánh 作tác ▆# )# 。

眴thuấn/huyễn 息tức

(# 上thượng 書thư 順thuận 反phản )# 。

奮phấn 翮cách

(# 上thượng 方phương 問vấn 反phản 下hạ 行hành 草thảo 反phản )# 。

欝uất 䒱#

(# 之chi 勝thắng 反phản 熱nhiệt 氣khí 也dã )# 。

葆# 穀cốc

(# 上thượng 布bố 老lão 反phản 下hạ 古cổ 木mộc 反phản 鳥điểu 名danh 也dã 正chánh 作tác 鵘# [聲-耳+鳥]# 也dã 又hựu 經kinh 音âm 義nghĩa 以dĩ 布bố 穀cốc 替thế 之chi )# 。

厲lệ 其kỳ

(# 上thượng 力lực 世thế 反phản # 也dã 猛mãnh 也dã )# 。

馝tất 馥phức

(# 上thượng 蒲bồ 結kết 反phản 下hạ 扶phù 福phước 反phản )# 。

鎌# 芟#

(# 上thượng 力lực 閻diêm 反phản 下hạ 所sở 銜hàm 反phản )# 。

虜lỗ 掠lược

(# 上thượng 力lực 古cổ 反phản 下hạ 力lực 若nhược 反phản )# 。

擒cầm 獲hoạch

(# 上thượng 巨cự 今kim 反phản )# 。

獦cát 師sư

(# 上thượng 力lực # 反phản )# 。

[狂-王+(山/日/(句-口+匕))]# 師sư

(# 同đồng 上thượng )# 。

榛# 樹thụ

(# 上thượng 助trợ 臻trăn 反phản )# 。

寓# 空không

(# 上thượng 愚ngu 句cú 反phản 寄ký 也dã )# 。

輕khinh [跳-兆+(絫-糸+尒)]#

(# 子tử 告cáo 反phản )# 。

佷hận 戾lệ

(# 上thượng 戶hộ 懇khẩn 反phản 下hạ 力lực 計kế 反phản 自tự 用dụng 性tánh 也dã 亦diệc 作tác 很# 㑦# )# 。

取thủ

佛Phật 般Bát 泥Nê 洹Hoàn 。 經kinh 等đẳng 八bát 經kinh 十thập 卷quyển 同đồng 帙# 。

佛Phật 般Bát 泥Nê 洹Hoàn 經Kinh 兩Lưỡng 卷Quyển

上thượng 卷quyển

穀cốc 糴#

(# 經kinh 意ý 是thị [米*翟]# 同đồng 徒đồ 的đích 反phản [米*翟]# 穀cốc 粟túc 之chi 名danh 也dã [米*翟]# 買mãi 也dã 非phi 義nghĩa )# 。

遜tốn 悌đễ

(# 上thượng 蘇tô 困khốn 反phản 下hạ 徒đồ 禮lễ 反phản )# 。

社xã 禝#

(# 子tử 力lực 反phản )# 。

淳thuần 灰hôi

(# 上thượng 市thị 倫luân 反phản )# 。

# 之chi

(# 上thượng 胡hồ 管quản 反phản )# 。

將tương 踧địch

(# 子tử 六lục 反phản 迫bách 也dã 正chánh 作tác 蹙túc/xúc 也dã 徒đồ 的đích 反phản 非phi )# 。

不bất 憙hí

(# 音âm 喜hỷ )# 。

無vô 駑nô

(# 奴nô 故cố 反phản 恚khuể 也dã # 言ngôn 也dã 正chánh 作tác 怒nộ 設thiết 二nhị 形hình 也dã 又hựu 音âm 妜# 悞ngộ 也dã )# 。

將tương 踧địch

(# 子tử 六lục 反phản 迫bách 也dã )# 。

牸tự 牛ngưu

(# 上thượng 慈từ 寺tự 反phản )# 。

食thực 茤đau

(# 測trắc 俱câu 反phản )# 。

出xuất 湩chúng

(# 都đô 貢cống 竹trúc 用dụng 二nhị 反phản 乳nhũ 汁trấp 也dã )# 。

# 餬#

(# 上thượng 徒đồ [前-刖+ㄅ]# 反phản 下hạ 戶hộ 吾ngô 反phản )# 。

得đắc [蝨-十+虫]#

(# 所sở 擳# 反phản )# 。

射xạ 准chuẩn

(# 之chi 尸thi 反phản 的đích 也dã 亦diệc 作tác 埻# )# 。

巴ba 隣lân #

(# 上thượng 布bố 麻ma 反phản 中trung 力lực 真chân 反phản 下hạ 才tài 禹vũ 反phản 眾chúng 所sở 居cư 〡# 也dã 亦diệc 云vân 巴ba 連liên 邑ấp 是thị 也dã )# 。

# 㲪đăng

(# 上thượng 他tha 盍# 反phản 下hạ 都đô 恆hằng 反phản )# 。

持trì 鐙đăng

(# 音âm 登đăng 又hựu 丁đinh 亘tuyên 徒đồ 口khẩu 二nhị 反phản 非phi 呼hô )# 。

[社-土+毛]# 減giảm

(# 上thượng 火hỏa 告cáo 反phản )# 。

[社-土+毛]# #

(# 音âm 聚tụ )# 。

嬿# 坐tọa

(# 上thượng 一nhất 見kiến 反phản )# 。

枋# 舩#

(# 上thượng 音âm 方phương 應ưng 是thị 獨độc 板bản 小tiểu 舩# 子tử 也dã 所sở 載tái 不bất 過quá 五ngũ 人nhân 至chí 十thập 人nhân 者giả 也dã 謂vị 小tiểu 槽tào 舩# 子tử 也dã 或hoặc 作tác 汸# 音âm 方phương 併tinh 兩lưỡng 舩# 也dã )# 。

竹trúc 捊bào

(# 縛phược 謀mưu 反phản )# 。

時thời 伈#

(# 音âm 仙tiên )# 。

賢hiền 淑thục

(# 市thị 六lục 反phản )# 。

溝Câu 港Cảng

(# 上thượng 古cổ 侯hầu 反phản 下hạ 音âm 講giảng )# 。

[托-七+犮]# 擢trạc

(# 音âm 濁trược 抽trừu 也dã )# 。

拘câu 絆bán

(# 音âm 半bán )# 。

[實-毌+尸]# 泉tuyền

(# 其kỳ 既ký 反phản 人nhân 名danh 也dã 五ngũ 分phần/phân 律luật 作tác [實-毌+尸]# 祇kỳ 四tứ 分phần/phân 律luật 作tác [實-毌+尸]# 耆kỳ 或hoặc [實-毌+尸]# 具cụ 也dã )# 。

[實-毌+尸]# 泉tuyền

(# 同đồng 上thượng 或hoặc 作tác [實-毌+尸]# 具cụ 也dã 又hựu 才tài 四tứ 反phản 此thử 傳truyền 寫tả 久cửu 悞ngộ 也dã )# 。

遘cấu 巷hạng

(# 与# 溝Câu 港Cảng 同đồng 又hựu 上thượng 古cổ [仁-二+侯]# 反phản 下hạ 乎hồ 絳giáng 反phản )# 。

竹trúc #

(# 芬phân 方phương 反phản 佛Phật 說thuyết 般Bát 泥Nê 洹Hoàn 經kinh 作tác 芳phương )# 。

達đạt 謣#

(# 火hỏa 乎hồ 火hỏa 故cố 二nhị 反phản 城thành 名danh 也dã 正chánh 作tác 謼# 也dã 又hựu 為vi 俱câu 反phản )# 。

吟ngâm 嘯khiếu

(# 上thượng 魚ngư 今kim 反phản 下hạ 蘇tô # 反phản )# 。

淫dâm 泆dật

(# 上thượng 羊dương 林lâm 反phản 下hạ 羊dương 一nhất 反phản )# 。

有hữu 縶#

(# 徒đồ 恊# 反phản 正chánh 作tác 氎điệp )# 。

鹽diêm 天thiên

(# 上thượng 羊dương 贍thiệm 反phản 第đệ 二nhị 天thiên 名danh 或hoặc 云vân 夜dạ 摩ma 天thiên )# 。

波ba 洵#

(# 音âm 旬tuần )# 。

勤cần 綜tống

(# 子tử 宋tống 反phản )# 。

茲tư 〃#

(# 子tử 慈từ 反phản 堯# 也dã 力lực 篤đốc 愛ái 也dã 正chánh 作tác 仔tử 孜tư 二nhị 形hình 也dã )# 。

不bất [券*力]#

(# 其kỳ 願nguyện 反phản 正chánh 作tác 勌# )# 。

下hạ 卷quyển

鳩cưu [(卄/至)*寸]#

(# 巨cự 愜# 反phản 河hà 名danh 也dã 徒đồ 經kinh 作tác 拘câu 匱quỹ 正chánh 作tác 對đối 歎thán 二nhị 形hình 也dã 或hoặc 云vân 迦ca 達đạt )# 。

厲lệ 度độ

(# 上thượng 力lực 世thế 反phản # 也dã 亦diệc 奔bôn 也dã 正chánh 作tác ▆# 也dã )# 。

胞bào 罠#

(# 上thượng 布bố 交giao 反phản 下hạ 或hoặc 作tác ▆# 同đồng 居cư 例lệ 反phản 人nhân 名danh 也dã 佛Phật 說thuyết 般Bát 泥Nê 洹Hoàn 經kinh 作tác 福phước # 大đại 般Bát 涅Niết 槃Bàn 。 經kinh 作tác 弗phất 迦ca 沙sa 長trường/trưởng 阿a 含hàm 作tác 福phước 貴quý 並tịnh 一nhất 義nghĩa 也dã 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 珉# 以dĩ 罠# 替thế 之chi 羙# 方phương 反phản 非phi 也dã )# 。

迦ca 監giám

(# 上thượng 古cổ 牙nha 反phản 下hạ 力lực 勘khám 反phản 佛Phật 說thuyết 般Bát 泥Nê 洹Hoàn 經kinh 作tác 力lực 藍lam 彼bỉ 去khứ 迦ca 字tự 也dã )# 。

哅# 哅#

(# 許hứa 容dung 反phản 眾chúng 語ngữ 聲thanh 也dã 正chánh 作tác 訩# 也dã 又hựu 冝# 作tác 訇# 呼hô 宏hoành 反phản 大đại 聲thanh 也dã 長trường/trưởng 阿a 含hàm 作tác 轟oanh 〃# 經kinh 音âm 義nghĩa 以dĩ 凶hung 字tự 替thế 之chi )# 。

[目*(宜/八)]# 耶da

(# 上thượng 莫mạc 田điền 反phản 〡# 睡thụy 也dã )# 。

不bất 暝#

(# 同đồng 上thượng 又hựu 音âm # 非phi )# 。

褺# 布bố

(# 上thượng 音âm # 正chánh 作tác 氎điệp )# 。

洒sái 浴dục

(# 上thượng 先tiên 禮lễ 反phản )# 。

# 出xuất

(# 上thượng 序tự 全toàn 反phản )# 。

拖tha 牀sàng

(# 上thượng 失thất 支chi 反phản 設thiết 也dã 正chánh 作tác 施thí 下hạ 音âm 床sàng )# 。

著trước 枕chẩm

(# 之chi 審thẩm 反phản )# 。

䴏# 生sanh

(# 上thượng 一nhất 見kiến 反phản )# 。

鹽diêm 呵ha

(# 上thượng 郎lang 甘cam 反phản 正chánh 作tác [臨-品+(口/皿)]# )# 。

容dung 鍼châm

(# 音âm 針châm )# 。

[歹*(實-毌+尸)]# [死/土]#

(# 上thượng 卑ty 進tiến 反phản 下hạ 子tử 浪lãng 反phản 正chánh 葬táng )# 。

錦cẩm 褺#

(# 音âm # )# 。

梓# 薪tân

(# 上thượng 即tức 死tử 反phản )# 。

樟# 薪tân

(# 上thượng 之chi 羊dương 反phản )# 。

柵# 薪tân

(# 上thượng 音âm 南nam 正chánh 作tác 摘trích [打-丁+冊]# 二nhị 形hình )# 。

[起-巳+尺]# 塌#

(# 音âm 塔tháp )# 。

坑khanh 愾#

(# 上thượng 苦khổ 朗lãng 反phản 正chánh 作tác 慷khảng 也dã 下hạ 苦khổ 愛ái 反phản 大đại 息tức 也dã 又hựu 慷khảng 慨khái 竭kiệt 誠thành 也dã 亦diệc 失thất 志chí 也dã 亦diệc 作tác # 忔# )# 。

哽ngạnh 噎ế

(# 上thượng 古cổ 杏hạnh 反phản )# 。

墟khư 聚tụ

(# 上thượng 去khứ 魚ngư 反phản )# 。

啟khải 筫#

(# 之chi 日nhật 反phản 門môn 也dã 信tín 也dã 正chánh 作tác 質chất 也dã )# 。

農nông [泛-之+犮]#

(# 上thượng 奴nô 冬đông 反phản 下hạ 烏ô 酷khốc 反phản )# 。

焦tiêu #

(# 古cổ 曆lịch 反phản )# 。

上thượng 拖tha

(# 失thất 支chi 反phản )# 。

陛bệ 五ngũ

(# 上thượng 步bộ 米mễ 反phản )# 。

金kim 㭼#

(# 徒đồ 合hợp 反phản 柱trụ 上thượng 枅# 木mộc 也dã 正chánh 作tác 㧺# 也dã 又hựu 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 禮lễ 槢# 二nhị 形hình 同đồng 直trực 吏lại 反phản 非phi 也dã )# 。

赤xích [罕-干+(((夾-(人*人)+(前-刖))*欠))]#

(# 居cư 例lệ 反phản 氎điệp 也dã 正chánh 作tác # )# 。

嚾# #

(# 上thượng 呼hô 乱# 反phản )# 。

䪺# 搶#

(# 七thất 兩lưỡng 反phản 頭đầu 搶# 也dã 刾# 也dã 又hựu 初sơ 爽sảng 反phản 又hựu 應ưng 和hòa 尚thượng 作tác 七thất 羊dương 反phản 拒cự 也dã )# 。

呼hô 㘁dịch

(# 音âm 呼hô )# 。

䪺# 躃tích

(# 步bộ 益ích 反phản )# 。

嫡đích 后hậu

(# 上thượng 丁đinh 歷lịch 反phản 下hạ 戶hộ 吼hống 反phản )# 。

韑# 韑#

(# 于vu 鬼quỷ 反phản )# 。

絞giảo 頸cảnh

(# 上thượng 古cổ 巧xảo 反phản [糸*(十/田/寸)]# 也dã 下hạ 居cư 郢# 反phản 項hạng 也dã )# 。

木mộc 鑿tạc

(# 音âm 昨tạc )# 。

# 瞢măng

(# 上thượng 都đô 鄧đặng 反phản 下hạ 莫mạc 鄧đặng 反phản 失thất 睡thụy [白/八]# 也dã 惽hôn 也dã 下hạ 正chánh 作tác 寠# 也dã 下hạ 或hoặc 作tác ▆# 莫mạc 弘hoằng 反phản )# 。

僉thiêm 然nhiên

(# 上thượng 七thất 廉liêm 反phản 皆giai 也dã )# 。

叩khấu 頭đầu

(# 上thượng 苦khổ 狗cẩu 反phản )# 。

刮# 滅diệt

(# 上thượng 古cổ 頢# 反phản )# 。

晻# #

(# 上thượng 烏ô 感cảm 反phản )# 。

白bạch 鷺lộ

(# 音âm 路lộ )# 。

系hệ 髮phát

(# 上thượng 音âm [山/又]# 細tế 絲ti 也dã )# 。

淡đạm 泊bạc

(# 上thượng 徒đồ 敢cảm 反phản 下hạ 普phổ 百bách 反phản 恬điềm 靜tĩnh 也dã )# 。

遘cấu 港cảng

(# 上thượng 音âm 搆câu 下hạ 音âm 講giảng )# 。

擅thiện 作tác

(# 上thượng 時thời 戰chiến 反phản )# 。

妖yêu 蛊#

(# 上thượng 於ư [憍-(夭/口)+右]# 反phản 下hạ 羊dương 者giả 反phản )# 。

之chi [摻-(彰-章)+小]#

(# 七thất 告cáo 反phản 貞trinh 潔khiết 也dã 正chánh 作tác 操thao 也dã )# 。

霍hoắc 然nhiên

(# 上thượng 呼hô 郭quách 反phản 亦diệc 作tác 㸌hoát 曤khoách )# 。

泥Nê 曰Viết

(# 于vu 月nguyệt 反phản 亦diệc 作tác 越việt )# 。

呼hô 冤oan

(# 於ư 元nguyên 反phản 反phản 屈khuất 也dã 正chánh 作tác 冤oan 從tùng 冖# )# 。

嗷# 〃#

(# 五ngũ 高cao 反phản )# 。

新tân 縶#

(# 音âm 牒điệp )# 。

金kim [嬰*瓦]#

(# 烏ô 耕canh 反phản 缻# 也dã )# 。

以dĩ [瞿-隹+凡]#

(# 同đồng 上thượng )# 。

# 讓nhượng

(# 上thượng 一nhất 入nhập 反phản )# 。

哀ai 慟đỗng

(# 徒đồ 弄lộng 反phản )# 。

蹌# 面diện

(# 上thượng 七thất 兩lưỡng 反phản 正chánh 作tác 搶# 又hựu 七thất 羊dương 反phản 動động 也dã 非phi )# 。

奄yểm 土thổ/độ

(# 上thượng 於ư 撿kiểm 反phản )# 。

間gian [序-予+(勿/(勿*勿))]#

(# 奴nô 老lão 反phản 煩phiền 〡# 苦khổ 〡# 之chi 〡# 正chánh 作tác # 也dã )# 。

崐# 崘#

(# 上thượng 古cổ 䰟# 反phản 下hạ 魯lỗ 䰟# 反phản )# 。

弔điếu 唁#

(# 上thượng 丁đinh # 反phản 下hạ 魚ngư 面diện 反phản 予# 夬# 國quốc 曰viết 〡# 也dã )# 。

䪺# 蹌#

(# 七thất 兩lưỡng 反phản )# 。

塟# 法pháp

(# 上thượng 子tử 浪lãng 反phản )# 。

跱trĩ #

(# 上thượng 直trực 里lý 反phản )# 。

屯truân 屈khuất

(# 上thượng 徒đồ 論luận 反phản 下hạ 居cư 勿vật 反phản )# 。

弘hoằng 摸mạc

(# 莫mạc 乎hồ 反phản [失*見]# 也dã )# 。

詭quỷ 取thủ

(# 上thượng 居cư 委ủy 反phản 〡# 誹phỉ 也dã )# 。

# 怒nộ

(# 上thượng 許hứa 容dung 反phản )# 。

悖bội #

(# 上thượng 蒲bồ 沒một 反phản )# 。

匹thất 素tố

(# 上thượng 普phổ 吉cát 反phản )# 。

阿a 貨hóa

(# 欠khiếm 過quá 反phản )# 。

沸phí 星tinh

(# 上thượng 方phương 味vị 反phản 此thử 云vân 鬼quỷ 宿túc 或hoặc 弗phất 佛Phật 二nhị 字tự )# 。

佛Phật 說Thuyết 般Bát 泥Nê 洹Hoàn 經Kinh 兩Lưỡng 卷Quyển

上thượng 卷quyển

沃ốc 野dã

(# 上thượng 烏ô 酷khốc 反phản )# 。

有hữu 憾hám

(# 戶hộ 紺cám 反phản 恨hận 也dã 字tự 林lâm 云vân 不bất 安an 也dã )# 。

# 讓nhượng

(# 上thượng 一nhất 入nhập 反phản )# 。

[一/(心-(白-日))]# 躁táo

(# 子tử 告cáo 反phản )# 。

禮lễ 賂lộ

(# 音âm 路lộ 遺di 也dã )# 。

開khai 闢tịch

(# 房phòng 益ích 反phản )# 。

# 動động

(# 上thượng 如như 兖# 反phản )# 。

蟣kỉ [蝨-十+虫]#

(# 上thượng 居cư 豈khởi 反phản 下hạ 所sở 擳# 反phản )# 。

讒sàm 倿nịnh

(# 上thượng 助trợ 咸hàm 反phản 下hạ 奴nô 定định 反phản )# 。

貪tham [飢-几+(乞-乙+小)]#

(# 天thiên 結kết 反phản 正chánh 作tác 餮thiết )# 。

㩉# 撜#

(# 上thượng 他tha 盍# 反phản 下hạ 得đắc 能năng 反phản 正chánh 作tác 毾tháp 㲪đăng 也dã 並tịnh 非phi 體thể )# 。

錠đĩnh 燈đăng

(# 上thượng 音âm 定định )# 。

燕yên 坐tọa

(# 上thượng 一nhất 見kiến 反phản )# 。

消tiêu 耗hao

(# 火hỏa 告cáo 反phản )# 。

衛vệ #

(# 音âm 聚tụ )# 。

侈xỉ 心tâm

(# 上thượng 昌xương 紙chỉ 反phản 奢xa 也dã 泰thái 也dã )# 。

[卓-〡]# 心tâm

(# 上thượng 魚ngư 約ước 反phản 酷khốc 〡# 也dã 毒độc 也dã 正chánh 作tác 䖈# 也dã )# 。

乘thừa 枋#

(# 音âm 方phương 如như 前tiền 廣quảng 擇trạch )# 。

竹trúc 箄#

(# 步bộ 皆giai 反phản 筏phiệt 也dã 正chánh 作tác # )# 。

桴phù 舩#

(# 上thượng 縛phược 侯hầu 反phản )# 。

玄huyền 黮đạm

(# 徒đồ 感cảm 吔dã 感cảm 二nhị 反phản 人nhân 名danh 也dã 冝# 作tác 黯ảm 烏ô 㩜# 反phản 佛Phật 般Bát 泥Nê 洹Hoàn 。 經kinh 作tác 玄huyền 烏ô 是thị 也dã )# 。

撓nạo 擾nhiễu

(# 上thượng 呼hô 高cao 反phản 下hạ 而nhi 沼chiểu 反phản )# 。

[怡-台+坐]# 其kỳ

(# 上thượng 自tự 臥ngọa 反phản )# 。

維duy 邪tà

(# 羊dương 嗟ta 反phản 國quốc 名danh 也dã 或hoặc 毗tỳ 耶da )# 。

欲dục 跽kị

(# 其kỳ 履lý 反phản )# 。

觔# 骨cốt

(# 上thượng 音âm 斤cân 正chánh 作tác [卄/觔]# )# 。

偱# 身thân

(# 上thượng 似tự 倫luân 反phản )# 。

[托-七+犮]# 擢trạc

(# 上thượng 蒲bồ 八bát 反phản 下hạ 宅trạch 角giác 反phản )# 。

拘câu 絆bán

(# 音âm 半bán )# 。

并tinh #

(# 其kỳ 既ký 反phản 人nhân 名danh 也dã 正chánh 作tác 暨kỵ 也dã 五ngũ 分phần/phân 律luật 作tác [實-毌+尸]# 祇kỳ 四tứ 分phần/phân 律luật 作tác [實-毌+尸]# [老/目]# 佛Phật 般bát 泥nê 泹# 經kinh 作tác [實-毌+尸]# 泉tuyền 或hoặc 作tác [實-毌+尸]# 具cụ 並tịnh 一nhất 人nhân 別biệt 名danh 也dã 經kinh 音âm 義nghĩa 云vân 相tương/tướng 丞thừa 音âm 飽bão 又hựu 以dĩ # 字tự 替thế 之chi 並tịnh 非phi 也dã # 於ư 焰diễm 反phản 非phi 此thử 呼hô 也dã 盖# 傳truyền 寫tả 久cửu 悞ngộ 賢hiền 哲triết 罕# 詳tường )# 。

夙túc 夜dạ

(# 上thượng 星tinh 六lục 反phản )# 。

[(止/(谷-口+目))*殳]# 哲triết

(# 上thượng 以dĩ 稅thuế 反phản )# 。

勗úc 免miễn

(# 上thượng 許hứa 玉ngọc 反phản 下hạ 明minh 辯biện 反phản 勸khuyến 勵lệ 也dã 勤cần 也dã 強cường/cưỡng 也dã )# 。

膿nùng 羙#

(# 上thượng 他tha 典điển 反phản 厚hậu 也dã 至chí 也dã 又hựu 前tiền 作tác 醲nùng 女nữ 容dung 反phản 正chánh 作tác 腆# )# 。

若nhược 憙hí

(# 上thượng 而nhi 所sở 反phản 尓# 也dã 汝nhữ 也dã 下hạ 音âm 喜hỷ )# 。

竹trúc 方phương

(# 又hựu 作tác 芳phương 同đồng 妃phi 房phòng 反phản 書thư 人nhân 去khứ 其kỳ 廾# 也dã )# 。

竹trúc 芳phương

(# 音âm 妨phương )# 。

穀cốc 糴#

(# 徒đồ 的đích 反phản 穀cốc 栗lật 之chi 名danh 也dã 正chánh 作tác 櫂# 也dã )# 。

# 邑ấp

(# 上thượng 音âm 聚tụ 佛Phật 般Bát 泥Nê 洹Hoàn 。 經kinh 作tác 聚tụ )# 。

沙sa 㵵#

(# 同đồng 上thượng )# 。

瘳sưu [損-口+ㄙ]#

(# 上thượng 丑sửu 由do 反phản )# 。

作tác 錠đĩnh

(# 音âm 定định 燈đăng 也dã )# 。

捕bộ 繕thiện

(# 上thượng 愽# 古cổ 反phản 正chánh 作tác 補bổ 下hạ 是thị 戰chiến 反phản 補bổ 也dã )# 。

猨viên 猴hầu 館quán

(# 上thượng 于vu 元nguyên 反phản 中trung 戶hộ 鉤câu 反phản 下hạ 占chiêm 乱# 反phản )# 。

滌địch 鉢bát

(# 上thượng 徒đồ 的đích 反phản )# 。

不bất 翅sí

(# 音âm 施thí 更cánh 多đa 也dã 正chánh 作tác 啻# )# 。

傴ủ [咒-几+田]#

(# 上thượng 烏ô 禹vũ 反phản )# 。

仂lặc 行hành

(# 上thượng 音âm 力lực 不bất 斷đoạn 也dã )# 。

# 寧ninh

(# 上thượng 音âm 雖tuy 安an 也dã 悞ngộ )# 。

如như 泍#

(# 而nhi 陝# 反phản 正chánh 作tác 染nhiễm )# 。

[聲-耳+心]# 淳thuần

(# 上thượng 苦khổ 角giác 反phản 下hạ 市thị 倫luân 反phản [聲-耳+心]# 謹cẩn 也dã 善thiện 也dã 誠thành 也dã 正chánh 作tác [聲-耳+心]# )# 。

漚âu 波ba

(# 上thượng 烏ô 侯hầu 反phản )# 。

稊đề 稗bại

(# 上thượng 徒đồ [前-刖+ㄅ]# 反phản 下hạ 蒲bồ 拜bái 反phản )# 。

膿nùng 美mỹ

(# 上thượng 他tha 典điển 反phản 正chánh 作tác 腆# 或hoặc 醲nùng 女nữ 容dung 反phản )# 。

勤cần 綜tống

(# 子tử 宋tống 反phản )# 。

孜tư 〃#

(# 子tử 慈từ 反phản 力lực 篤đốc 愛ái 也dã )# 。

律luật 黜truất

(# 丑sửu 律luật 反phản 退thoái 也dã 去khứ 也dã 訶ha 也dã 或hoặc 作tác # 也dã )# 。

下hạ 卷quyển

拘câu 匱quỹ

(# 巨cự 位vị 反phản 河hà 名danh 也dã 前tiền 經kinh 作tác 煼# 覲cận 或hoặc 作tác 迦ca 屈khuất 逵# 也dã )# 。

濿# 度độ

(# 上thượng 力lực 世thế 反phản 以dĩ 衣y 渡độ 水thủy 由do 膝tất 以dĩ 上thượng 為vi 〡# 也dã 經kinh 意ý 是thị 厲lệ ▆# 二nhị 同đồng 上thượng 厲lệ 猛mãnh 也dã 劘# 奔bôn 也dã 如như 前tiền 釋thích )# 。

福phước #

(# 居cư 例lệ 反phản 人nhân 名danh 也dã 如như 前tiền 經kinh 廣quảng 引dẫn )# 。

力lực 藍lam

(# 大đại 甘cam 反phản )# 。

哅# 〃#

(# 音âm 凶hung 冝# 作tác 轟oanh 訇# 二nhị 同đồng 呼hô 宏hoành 反phản 車xa 聲thanh 也dã 阿a 含hàm 經kinh 作tác 轟oanh 〃# 是thị 也dã )# 。

雷lôi [這-言+(雨/手)]#

(# 時thời 丁đinh 特đặc 頂đảnh 二nhị 反phản 疾tật 雷lôi 也dã )# 。

能năng 暨kỵ

(# 其kỳ 既ký 反phản )# 。

阿a 沉trầm

(# 直trực 林lâm 反phản 佛Phật 般Bát 泥Nê 洹Hoàn 。 經kinh 作tác 優ưu 曇đàm 正chánh 作tác ▆# 湛trạm 二nhị 形hình )# 。

仿# 佯dương

(# 上thượng 音âm 房phòng 下hạ 音âm 羊dương )# 。

聲thanh 䀨#

(# 古cổ 活hoạt 反phản 正chánh 作tác 聒# )# 。

[婬-壬+(工/山)]# 妷dật

(# 羊dương 一nhất 反phản )# 。

成thành 氎điệp

(# 音âm # )# 。

舒thư 懌dịch

(# 音âm 亦diệc 恱# 也dã 樂nhạo/nhạc/lạc 也dã )# 。

如như 烻#

(# 昌xương 延diên 反phản 火hỏa 起khởi 也dã 正chánh 作tác 燀# 也dã 此thử 中trung 是thị 比Bỉ 丘Khâu 名danh 也dã 即tức 車Xa 匿Nặc 比Bỉ 丘Khâu 。 是thị 也dã 鼻tị 奈nại 耶da 律luật 作tác 闡xiển 怒nộ 律luật 文văn 作tác 觸xúc 綿miên 反phản 毗tỳ 奈nại 耶da 作tác 闡xiển 那na 並tịnh 此thử 人nhân 名danh 也dã 又hựu 羊dương 扇thiên/phiến 反phản 非phi 此thử 呼hô )# 。

悷lệ 急cấp

(# 上thượng 力lực 計kế 反phản )# 。

[婁*殳]# 訧#

(# 于vu 求cầu 反phản 過quá 也dã )# 。

為vi #

(# 觸xúc 延diên 反phản [焉-正]# ▆# 同đồng 也dã 悞ngộ )# 。

施thí 牀sàng 枕chẩm

(# 上thượng 式thức 支chi 反phản 中trung 助trợ 㽵# 反phản 下hạ 之chi 審thẩm 反phản )# 。

聖thánh 猗ỷ

(# 文văn 綺ỷ 反phản )# 。

聆linh 法pháp

(# 上thượng 刀đao 丁đinh 反phản )# 。

# 愾#

(# 上thượng 苦khổ 朗lãng 反phản 正chánh 作tác 慷khảng 也dã 下hạ 苦khổ 礙ngại 反phản 忼# 慨khái 失thất 志chí [白/八]# 也dã )# 。

予# 何hà

(# 上thượng 羊dương 居cư 反phản 我ngã 也dã )# 。

騷# 擾nhiễu

(# 上thượng 蘇tô 刀đao 反phản )# 。

褊biển 陋lậu

(# 上thượng 卑ty 緬# 反phản 下hạ 力lực [仁-二+侯]# 反phản )# 。

牒điệp 尉úy

(# 上thượng 徒đồ 恊# 反phản 下hạ 於ư 貴quý 反phản )# 。

番phiên 胡hồ

(# 上thượng 普phổ 官quan 反phản 大đại [軏-儿+几]# 也dã 正chánh 作tác 㽃# 瓳# 也dã 二nhị 並tịnh 非phi 用dụng )# 。

[渜-大+火]# 悲bi

(# 上thượng 而nhi 兖# 反phản 又hựu 奴nô 短đoản 奴nô 乱# 二nhị 反phản 悞ngộ )# 。

履lý 靺mạt

(# 望vọng 發phát 反phản 正chánh 作tác [革*(蔑-戍+伐)]# 又hựu 音âm 朱chu 非phi 用dụng )# 。

欄lan 楯thuẫn

(# 上thượng 洛lạc 干can 反phản 下hạ 旬tuần 順thuận 二nhị 音âm 階giai 際tế 木mộc 也dã )# 。

楣# 櫨lô

(# 上thượng 音âm 眉mi 正chánh 作tác 楣# 下hạ 音âm 盧lô )# 。

枌# 橑#

(# 上thượng 扶phù 文văn 反phản 複phức 屋ốc 棟đống 也dã 正chánh 作tác 禁cấm 下hạ 郎lang 道đạo 反phản 簷diêm 前tiền 木mộc 也dã 一nhất 曰viết 欄lan 也dã )# 。

机cơ 筵diên

(# 上thượng 九cửu 履lý 反phản 下hạ 以dĩ 然nhiên 反phản )# 。

輿dư 枰#

(# 上thượng 羊dương 魚ngư 反phản 下hạ 平bình 病bệnh 二nhị 音âm )# 。

施thí 隥đặng

(# 上thượng 失thất 支chi 反phản 下hạ 都đô 鄧đặng 反phản )# 。

寶bảo 館quán

(# 古cổ 乱# 反phản )# 。

犀# 甲giáp

(# 上thượng 先tiên [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

朱chu [肆-聿+(臘-月)]#

(# 力lực # 反phản )# 。

抆vấn 淚lệ

(# 上thượng 文văn 粉phấn 反phản )# 。

懆# 然nhiên

(# 上thượng 倉thương 感cảm 反phản 正chánh 作tác [慘-(彰-章)+小]# 也dã 又hựu 音âm 草thảo )# 。

赦xá 宥hựu

(# 上thượng 音âm 舍xá 下hạ 音âm 右hữu )# 。

享hưởng 祀tự

(# 上thượng 許hứa 兩lưỡng 反phản 下hạ 詞từ 里lý 反phản )# 。

痏vị 身thân

(# 上thượng 為vi 美mỹ 反phản )# 。

乖quai 子tử

(# 上thượng 古cổ 懷hoài 反phản )# 。

金kim [瞿-隹+(瓦-(百-日))]#

(# 烏ô 耕canh 反phản )# 。

枝chi 樂nhạo/nhạc/lạc

(# 上thượng 其kỳ 綺ỷ 反phản )# 。

綍# 維duy

(# 上thượng ▆# 物vật 反phản 大đại 素tố 葬táng 者giả 引dẫn 車xa 也dã 下hạ 音âm 惟duy 持trì 也dã 或hoặc 作tác ▆# 音âm 維duy 旌tinh 也dã )# 。

喟vị 然nhiên

(# 上thượng 苦khổ 貴quý 苦khổ 恠# 二nhị 反phản 歎thán 也dã )# 。

質chất 諒#

(# 音âm 亮lượng )# 。

世thế 鞮đê

(# 當đương 西tây 反phản 樹thụ 名danh )# 。

金kim [嬰*(瓦-(百-日))]#

(# 烏ô 莖hành 反phản )# 。

毛mao 蹷#

(# 上thượng 徒đồ 䰟# 反phản 下hạ 九cửu 月nguyệt 反phản 正chánh 作tác 屯truân 蹶quyết 也dã 並tịnh 悞ngộ )# 。

撰soạn 躬cung

(# 上thượng 仕sĩ 免miễn 反phản 持trì 也dã 又hựu 或hoặc 譔# 音âm 饌soạn 專chuyên 敬kính 也dã )# 。

謙khiêm 遜tốn

(# 蘇tô 困khốn 反phản 恭cung 也dã )# 。

相tương/tướng #

(# 丁đinh 禮lễ 反phản )# 。

俾tỉ 賁#

(# 上thượng 卑ty 弭nhị 反phản 下hạ 兵binh 媚mị 反phản )# 。

柈# 盖#

(# 上thượng 步bộ 官quan 反phản 塔tháp 上thượng 露lộ 〡# 也dã )# 。

大Đại 般Bát 涅Niết 槃Bàn 經Kinh 兩Lưỡng 卷Quyển

上thượng 卷quyển

洗tẩy 漱thấu

(# 所sở 右hữu 反phản )# 。

悲bi #

(# 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 憹# 同đồng 那na 老lão 反phản )# 。

苦khổ [痛/心]#

(# 音âm 痛thống )# 。

舟chu 航#

(# 戶hộ 郎lang 反phản )# 。

氛phân 翳ế

(# 上thượng 扶phù 文văn 反phản 〡# # 元nguyên 氣khí 也dã 又hựu 音âm 芬phân 〡# 䘲# 妖yêu 氣khí 也dã 非phi 此thử 呼hô 也dã )# 。

調điều 謔hước

(# 上thượng 竹trúc 流lưu 徒đồ 了liễu 二nhị 反phản 嘲# 也dã 戲hí 弄lộng 也dã 下hạ 許hứa 約ước 反phản 憙hí 〡# 也dã )# 。

者giả 猗ỷ

(# 於ư 綺ỷ 反phản )# 。

# #

(# 上thượng 尸thi 旨chỉ 反phản 下hạ 奴nô 吊điếu 反phản )# 。

[月*逄]# 脹trướng

(# 上thượng 疋thất 江giang 反phản 下hạ 知tri 亮lượng 反phản )# 。

鵄si 梟kiêu

(# 上thượng 尸thi 脂chi 反phản 下hạ 古cổ 堯# 反phản )# 。

吞thôn [口*(卄/不/土)]#

(# 時thời 世thế 反phản 正chánh 作tác 嚙giảo )# 。

唾thóa 洟di

(# 上thượng 他tha 臥ngọa 反phản 下hạ 他tha 計kế 反phản )# 。

乾can/kiền/càn [共/未]#

(# 上thượng 巨cự 焉yên 反phản 下hạ 宅trạch 家gia 反phản 正chánh 作tác # 拳quyền )# 。

唏# 咷đào

(# 上thượng 戶hộ 高cao 反phản 下hạ 徒đồ 刀đao 反phản )# 。

崖nhai 岸ngạn

(# 上thượng 五ngũ 奇kỳ 五ngũ 街nhai 二nhị 反phản 或hoặc 作tác 涯nhai )# 。

波ba 湍thoan

(# 他tha 官quan 反phản )# 。

互hỗ 相tương

(# 上thượng 乎hồ 故cố 反phản )# 。

褊biển 袒đản

(# 上thượng 疋thất 綿miên 反phản 下hạ 徒đồ 旱hạn 反phản 正chánh 作tác 偏thiên 袒đản 也dã 並tịnh 悞ngộ )# 。

迦ca 屈khuất [口*著]#

(# 上thượng 古cổ 牙nha 反phản 中trung 居cư 勿vật 反phản 下hạ 渠cừ 追truy 反phản 佛Phật 說thuyết 般Bát 泥Nê 洹Hoàn 經kinh 作tác 拘câu 匱quỹ 佛Phật 般Bát 泥Nê 洹Hoàn 。 經kinh 作tác 鳩cưu [利-禾+菫]# 並tịnh 一nhất 河hà 別biệt 名danh 也dã 正chánh 作tác 嚄# 也dã 或hoặc 作tác 噱cược 其kỳ 約ước 反phản 見kiến 別biệt 隨tùy 函hàm 作tác 躇trừ 蹉sa 二nhị 字tự 並tịnh 悞ngộ 也dã )# 。

屢lũ #

(# 上thượng 力lực 遇ngộ 反phản )# 。

瞞man 羅la

(# 上thượng 莫mạc 官quan 反phản 仙tiên 人nhân 名danh 也dã )# 。

迦ca 屈khuất 蹉sa

(# 下hạ 一nhất 其kỳ 追truy 反phản 河hà 名danh 也dã 又hựu 千thiên 河hà 反phản 傳truyền 寫tả 之chi 悞ngộ 也dã 如như 前tiền 廣quảng 引dẫn )# 。

下hạ 卷quyển

斾# 兜đâu

(# 上thượng 蒲bồ 盖# 反phản )# 。

大đại tễ

(# 子tử 賜tứ 反phản )# 。

九cửu 繖tản

(# 音âm 散tán )# 。

拘câu 睒thiểm

(# 失thất 染nhiễm 反phản )# 。

樓lâu 櫓lỗ

(# 勒lặc 古cổ 反phản 城thành 上thượng 守thủ 禦ngữ 望vọng 樓lâu 也dã )# 。

窓song 牖dũ

(# 音âm 酉dậu )# 。

蘭lan 楯thuẫn

(# 食thực 尹# 反phản )# 。

階giai 陛bệ

(# 上thượng 古cổ 來lai 反phản 下hạ 步bộ 米mễ 反phản )# 。

鳧phù [序-予+(鴈-厂)]#

(# 上thượng 防phòng 無vô 反phản )# 。

翱cao 翔tường

(# 上thượng 五ngũ 高cao 反phản 下hạ 似tự 羊dương 反phản )# 。

叩khấu 鍾chung

(# 上thượng 苦khổ 苟cẩu 反phản )# 。

# 共cộng

(# 上thượng 黃hoàng 故cố 反phản )# 。

嬉hi 戲hí

(# 上thượng 喜hỷ 之chi 反phản 遊du 也dã )# 。

百bách 㢧#

(# 居cư 雄hùng 反phản 正chánh 作tác 弓cung )# 。

[木*栽]# 植thực

(# 上thượng 子tử 才tài 反phản 下hạ 常thường 力lực 反phản )# 。

開khai 拓thác

(# 他tha 各các 反phản )# 。

寶bảo [月*毛]#

(# 人nhân 志chí 反phản 氅# 〡# 羽vũ 毛mao 飾sức 也dã 正chánh 作tác 毦# 也dã 又hựu 音âm 胃vị 悞ngộ )# 。

擊kích [鼙-支+皮]#

(# 步bộ 迷mê 反phản )# 。

踐tiễn 藉tạ

(# 秦tần 昔tích 反phản 正chánh 作tác ▆# 也dã )# 。

歔hư 欷hi

(# 上thượng 許hứa 魚ngư 反phản 下hạ 許hứa 氣khí 反phản )# 。

滂# 沲#

(# 上thượng 音âm 光quang 反phản 下hạ 徒đồ 何hà 反phản )# 。

顦# 顇#

(# 上thượng 才tài 焦tiêu 反phản 下hạ 才tài 遂toại 反phản )# 。

奮phấn 發phát

(# 上thượng 方phương 問vấn 反phản 揚dương 也dã )# 。

枯khô 悴tụy

(# 才tài 遂toại 反phản )# 。

駭hãi 異dị

(# 上thượng 戶hộ 騃ngãi 反phản )# 。

恬điềm 然nhiên

(# 上thượng 徒đồ 兼kiêm 反phản )# 。

四tứ 激kích

(# 古cổ 吊điếu 反phản 小tiểu 道đạo 也dã 循tuần 也dã 山sơn 南nam 呼hô 四tứ 徑kính 路lộ 為vi 四tứ 〡# 道đạo 也dã 正chánh 作tác 徼# 也dã 又hựu 音âm 澆kiêu )# 。

窮cùng 磬khánh

(# 苦khổ [宋-木+之]# 反phản 盡tận 也dã 正chánh 作tác # )# 。

號hào 咷đào

(# 二nhị 戶hộ 高cao 反phản 下hạ 徒đồ 刀đao 反phản )# 。

金kim [瞿-隹+(瓦-(百-日))]#

(# 烏ô 莖hành 反phản )# 。

兩lưỡng 令linh

(# 音âm 泉tuyền )# 。

[敲-高+(又/木)]# [戮-(彰-章)+小]#

(# 上thượng 所sở 八bát 反phản 下hạ 力lực 竹trúc 反phản )# 。

梵Phạm [絅-口+又]# 六Lục 十Thập 二Nhị 見Kiến 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

不bất 憘hỉ

(# 音âm 喜hỷ )# 。

[蜎-口+ㄙ]# 蜚#

(# 上thượng 烏ô 玄huyền 反phản 下hạ 音âm 非phi 諸chư 經kinh 作tác [蜎-口+ㄙ]# 飛phi )# 。

# 動động

(# 上thượng 而nhi 兖# 反phản )# 。

撾qua 捶chúy

(# 上thượng 竹trúc 花hoa 反phản 下hạ 之chi 水thủy 反phản )# 。

菓quả 苽#

(# 古cổ 花hoa 反phản )# 。

綩uyển [社-土+延]#

(# 上thượng 於ư 遠viễn 反phản 下hạ 羊dương 然nhiên 反phản )# 。

[泳-永+(瑤-王)]# 妷dật

(# 上thượng 羊dương 林lâm 反phản 下hạ 羊dương 一nhất 反phản )# 。

表biểu 裏lý

(# 音âm 里lý )# 。

相tương/tướng 愊#

(# 經kinh 意ý 冝# 作tác 副phó 覆phú 二nhị 同đồng 芳phương 救cứu 反phản 副phó 佐tá 也dã 助trợ 覆phú 盖# 也dã 依y 字tự 又hựu 普phổ 逼bức 反phản 惘võng 〡# 至chí 誠thành 也dã 或hoặc 作tác 愊# 音âm 福phước 並tịnh 不bất 符phù 經kinh 意ý )# 。

鞬# 撅#

(# 上thượng 居cư 言ngôn 反phản 攉# 搆câu 采thải 名danh 也dã 正chánh 作tác [打-丁+梟]# 下hạ 居cư 月nguyệt 反phản )# 。

杜đỗ 蒲bồ

(# 冝# 作tác # 蒱bồ 上thượng 丑sửu 魚ngư 反phản 下hạ 蒲bồ 胡hồ 反phản 諸chư 經kinh 或hoặc 作tác 蒱bồ 也dã 搭# 字tự 音âm 塔tháp 上thượng 又hựu 大đại 古cổ 反phản 非phi )# 。

珞lạc [身*毛]#

(# 人nhân 志chí 反phản 正chánh 作tác [月*毛]# )# 。

刀đao #

(# 莫mạc 侯hầu 反phản 搶# 別biệt 名danh 也dã 正chánh 作tác 矛mâu 也dã 或hoặc 作tác 鉾mâu )# 。

廬lư 服phục

(# 上thượng 力lực 魚ngư 反phản 舍xá 也dã )# 。

當đương 蝕thực

(# 神thần 力lực 反phản 侵xâm 虧khuy 也dã )# 。

掎kỉ 右hữu

(# 上thượng 於ư 綺ỷ 反phản 依y 附phụ 物vật 也dã 正chánh 作tác 倚ỷ 古cổ 經kinh 多đa 作tác 猗ỷ 也dã 又hựu 居cư 冝# 居cư 綺ỷ 二nhị 反phản 並tịnh 非phi )# 。

遇ngộ 赦xá

(# 音âm 舍xá 免miễn 也dã )# 。

痛thống 痒dương

(# 羊dương 兩lưỡng 反phản )# 。

尛# 目mục

(# 上thượng 莫mạc 果quả 反phản 細tế 小tiểu 也dã 正chánh 作tác 麼ma )# 。

浮phù 游du

(# 音âm 由do )# 。

梵Phạm 志Chí 阿A [颱-台+夭]# 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

阿a [颱-台+夭]#

(# 蒲bồ 末mạt 反phản 又hựu 音âm 鉢bát )# 。

比tỉ #

(# 上thượng 音âm 毗tỳ 並tịnh 也dã 下hạ 才tài 句cú 反phản )# 。

費phí 迦ca

(# 上thượng 芳phương 味vị 反phản 下hạ 古cổ 牙nha 反phản )# 。

自tự 著trước

(# 竹trúc 去khứ 反phản 立lập 也dã 成thành 也dã 正chánh 作tác 著trước )# 。

聡# [(止/(谷-口+目))*殳]#

(# 以dĩ 芮# 反phản 智trí 聖thánh 也dã )# 。

仿# 偟#

(# 上thượng 蒲bồ 光quang 反phản 下hạ 戶hộ 光quang 反phản 不bất 安an 也dã 徘bồi 徊hồi 也dã 徙tỉ 倚ỷ 也dã 正chánh 作tác 彷phảng 徨# 也dã 上thượng 又hựu 方phương # 反phản 非phi )# 。

來lai 歷lịch

(# 郎lang 擊kích 反phản )# 。

旍# 表biểu

(# 上thượng 音âm 精tinh 旗kỳ 也dã 禮lễ 記ký 曰viết 龍long [方*斤]# 九cửu 旃chiên 天thiên 子tử 之chi 旍# )# 。

蟠bàn 結kết

(# 上thượng 步bộ 官quan 反phản )# 。

継# 嗣tự

(# 上thượng 古cổ 詣nghệ 反phản 下hạ 辝# 字tự 反phản 継# 紹thiệu 也dã 嗣tự 續tục 也dã )# 。

郁uất 鉗kiềm

(# 上thượng 於ư 六lục 反phản 下hạ 巨cự 廉liêm 反phản )# 。

不bất 肖tiếu

(# 音âm 笑tiếu 似tự 也dã 不bất 笑tiếu 不bất 似tự 也dã )# 。

不bất 距cự

(# 音âm 巨cự )# 。

烹phanh [(又/木)*ㄆ]#

(# 上thượng 普phổ # 反phản 下hạ 所sở 八bát 反phản )# 。

租tô 稅thuế

(# 上thượng 祖tổ 乎hồ 反phản )# 。

貪tham 殆đãi

(# 徒đồ 乃nãi 反phản 近cận 也dã )# 。

圭# 銖thù

(# 上thượng 古cổ 携huề 反phản 下hạ 市thị 朱chu 反phản 六lục 十thập 四tứ 乘thừa 為vi 一nhất 圭# 四tứ 圭# 為vi 揀giản 十thập 二nhị 栗lật 為vi 一nhất 分phần/phân 十thập 二nhị 分phần 為vi 一nhất 銖thù 一nhất 十thập 四tứ 銖thù 為vi 一nhất 兩lưỡng )# 。

[婬-壬+工]# 犯phạm

(# 上thượng 羊dương 林lâm 反phản 正chánh 作tác [婬-壬+(工/山)]# 〃# ▆# 不bất 座tòa 也dã 又hựu 苦khổ 耕canh 五ngũ 耕canh 戶hộ 經kinh 三tam 反phản 並tịnh 非phi )# 。

笑tiếu 而nhi

(# 上thượng 私tư 妙diệu 反phản 九cửu 經Kinh 字tự 樣# 作tác 笑tiếu 亦diệc 無vô 點điểm 字tự 統thống 云vân 從tùng 竹trúc 從tùng 夭yểu 竹trúc 為vi 樂nhạo/nhạc/lạc 噐# 君quân 子tử 樂nhạo/nhạc/lạc 然nhiên 後hậu 笑tiếu 也dã 五ngũ 經Kinh 字tự 樣# 作tác 笑tiếu 也dã 夭yểu 音âm 妖yêu 舒thư 恱# 也dã )# 。

酗# #

(# 上thượng 詐trá 遇ngộ 反phản 下hạ 于vu 命mạng 反phản )# 。

挊# 儛#

(# 上thượng 音âm 弄lộng 下hạ 音âm 武võ )# 。

調điều 戲hí

(# 上thượng 徒đồ 吊điếu 反phản 下hạ 許hứa 義nghĩa 反phản )# 。

倡xướng 優ưu

(# 上thượng 尺xích 羊dương 反phản )# 。

朱chu 柒#

(# 音âm 七thất )# 。

儲trữ 貯trữ

(# 上thượng 直trực 諸chư 反phản 下hạ 知tri 与# 反phản )# 。

園viên 圃phố

(# 蒲bồ 布bố 二nhị 音âm )# 。

墾khẩn 殖thực

(# 上thượng 苦khổ 佷hận 反phản 下hạ 市thị 力lực 反phản )# 。

墟khư #

(# 上thượng 丘khâu 魚ngư 反phản 下hạ 才tài 禹vũ 反phản 正chánh 作tác 聚tụ 〃# 眾chúng 也dã 共cộng 也dã )# 。

及cập 麤thô

(# 倉thương 胡hồ 反phản 正chánh 作tác 麁thô )# 。

牀sàng 志chí

(# 上thượng 阻trở 狀trạng 反phản 正chánh 作tác 壯tráng 也dã )# 。

自tự 抗kháng

(# 苦khổ 浪lãng 反phản )# 。

孤cô 寠#

(# 其kỳ 禹vũ 反phản )# 。

牀sàng 机cơ

(# 上thượng 助trợ 㽵# 反phản 下hạ 居cư 履lý 反phản )# 。

被bị 抌#

(# 之chi 審thẩm 反phản )# 。

擳# 㧧#

(# 上thượng 阻trở 瑟sắt 反phản 下hạ 所sở 魚ngư 反phản )# 。

摩ma 捫môn

(# 音âm 門môn )# 。

摴sư 蒲bồ

(# 上thượng 丑sửu 魚ngư 反phản 下hạ 正chánh 作tác 蒲bồ )# 。

跳khiêu 矛mâu 㦸#

(# 上thượng 徒đồ 聊liêu 反phản 中trung 莫mạc 浮phù 反phản 下hạ 居cư # 反phản )# 。

彎loan [弓*爪]#

(# 上thượng 烏ô 還hoàn 反phản 下hạ 戶hộ 吾ngô 反phản )# 。

擿# 戲hí

(# 上thượng 池trì 隻chỉ 反phản 古cổ 文văn 擲trịch 字tự )# 。

星tinh 殞vẫn

(# 云vân 愍mẫn 反phản 正chánh 作tác 隕vẫn )# 。

不bất 盻#

(# 普phổ 幻huyễn 反phản 正chánh 作tác 盼phán )# 。

匪phỉ 遑hoàng

(# 音âm 皇hoàng )# 。

抗kháng 志chí

(# 上thượng 昔tích 浪lãng 反phản )# 。

歰# 難nạn/nan

(# 上thượng 所sở 戢tập 反phản )# 。

兩lưỡng 漬tí

(# 疾tật 賜tứ 反phản )# 。

泍# 泥nê

(# 上thượng 烏ô 故cố 反phản 下hạ 奴nô 計kế 反phản 上thượng 又hựu 烏ô 戶hộ 二nhị 音âm )# 。

# 浴dục

(# 上thượng 營doanh 貫quán 二nhị 音âm 洗tẩy 也dã 正chánh 作tác 與dữ )# 。

衣y 新tân 衣y

(# 上thượng 於ư 既ký 反phản 下hạ 於ư 希hy 反phản )# 。

沾triêm 汙ô

(# 上thượng 音âm 點điểm 下hạ 烏ô 故cố 烏ô 臥ngọa 二nhị 反phản 上thượng 正chánh 作tác 玷điếm 瑕hà 玷điếm 玉ngọc 病bệnh 也dã 上thượng 又hựu 霑triêm 店điếm 二nhị 音âm 非phi 也dã )# 。

踞cứ 牀sàng

(# 上thượng 居cư 去khứ 反phản )# 。

和hòa 淖#

(# 女nữ [白/八]# 反phản 儀nghi 禮lễ 目mục 嘉gia 薦tiến 普phổ 淖# 鄭trịnh 注chú 云vân 和hòa 也dã )# 。

[宋-木+羔]# 家gia

(# 上thượng 羊dương 招chiêu 反phản )# 。

可khả #

(# 音âm 掃tảo )# 。

鍛đoán 金kim

(# 上thượng 都đô 乱# 反phản )# 。

陶đào 冶dã

(# 上thượng 徒đồ 刀đao 反phản 下hạ 羊dương 者giả 反phản )# 。

死tử 拘câu

(# 古cổ 侯hầu 反phản 曲khúc 錐trùy 也dã 正chánh 作tác 鉤câu 拘câu 二nhị 形hình )# 。

[金*封]# 頸cảnh

(# 上thượng 古cổ 話thoại 反phản 正chánh 作tác 掛quải 下hạ 居cư 郢# 反phản 〡# 項hạng 也dã )# 。

侚# 令linh

(# 上thượng 辝# 俊# 反phản )# 。

魚ngư 鱉miết

(# 并tinh 列liệt 反phản 赤xích 作tác 鼈miết )# 。

菓quả 蓏lỏa

(# 郎lang 果quả 反phản 說thuyết 文văn 云vân 木mộc 上thượng 曰viết 菓quả 地địa 上thượng 日nhật 蓏lỏa 應ưng 劭# 云vân 木mộc 寶bảo 曰viết 菓quả 草thảo 實thật 曰viết 蓏lỏa 張trương 宴yến 云vân 有hữu 核hạch 曰viết 菓quả 無vô 核hạch 曰viết 蓏lỏa 也dã )# 。

門môn 僻tích

(# 毗tỳ 益ích 反phản 開khai 也dã 正chánh 作tác 闢tịch )# 。

晨thần [言*零]#

(# 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 譚đàm 火hỏa 故cố 今kim 冝# 作tác 詅# 澪# 二nhị 同đồng 力lực 丁đinh 反phản )# 。

頞át 超siêu

(# 上thượng 烏ô 割cát 反phản 古cổ 人nhân 名danh 也dã )# 。

[乘*頁]# [言*零]#

(# 上thượng 桒# 朗lãng 反phản 下hạ 或hoặc 作tác 濕thấp 詅# 二nhị 同đồng 力lực 丁đinh 反phản )# 。

援viện #

(# 上thượng 二nhị 字tự 悞ngộ 是thị 援viện 頭đầu 二nhị 字tự )# 。

僥kiểu 頸cảnh

(# 上thượng 古cổ 堯# 反phản 下hạ 居cư 郢# 巨cự 成thành 二nhị 反phản [言*零]# 字tự 已dĩ 下hạ 並tịnh 古cổ 人nhân 名danh 也dã 未vị 詳tường 正chánh 體thể )# 。

陂bi 佉khư

(# 上thượng 彼bỉ 皮bì 反phản 下hạ 丘khâu 迦ca 反phản )# 。

昆côn 弟đệ

(# 上thượng 古cổ 䰟# 反phản 兄huynh 也dã )# 。

尸Thi 迦Ca 羅La 越Việt 。 六Lục 向Hướng 拜Bái 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

(# 後hậu 漢hán 安an 息tức 三tam 藏tạng 安an 世thế 高cao 譯dịch 。 三tam 紙chỉ 十thập 行hành 此thử 經Kinh 是thị 下hạ 方phương 延diên 祚tộ 寺tự 藏tạng 本bổn 不bất 寫tả 品phẩm 次thứ 錄lục 本bổn )# 。

耗hao 減giảm

(# 上thượng 呼hô 告cáo 反phản 下hạ 戶hộ 斬trảm 反phản )# 。

搏bác 掩yểm

(# 上thượng 布bố 各các 反phản )# 。

懽# 喜hỷ

(# 上thượng 呼hô 官quan 反phản )# 。

佂# 伀#

(# 上thượng 之chi 盈doanh 反phản 下hạ 之chi 龍long 反phản )# 。

嬉hi 酒tửu

(# 上thượng 許hứa 記ký 反phản 情tình 好hảo/hiếu 也dã )# 。

卒thốt 之chi

(# 上thượng 七thất 沒một 反phản )# 。

炊xuy 烝#

(# 之chi 陵lăng 反phản 正chánh 作tác 蒸chưng )# 。

珠châu 璣ky

(# 音âm 機cơ 珠châu 不bất 固cố 也dã 又hựu 巨cự 既ký 反phản )# 。

犇# 赴phó

(# 上thượng 布bố 門môn 反phản 下hạ 芳phương 付phó 反phản )# 。

[占-口+乙]# 匂#

(# 上thượng 音âm 氣khí 与# 也dã 下hạ 音âm 盖# 求cầu 也dã )# 。

尸Thi 迦Ca 羅La 越Việt 。 六Lục 向Hướng 拜Bái 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

(# 此thử 卷quyển 訛ngoa 出xuất 品phẩm 次thứ 錄lục 亦diệc 稱xưng 後hậu 漢hán 三tam 藏tạng 安an 世thế 高cao 譯dịch 整chỉnh 四tứ 紙chỉ 當đương 藏tạng 不bất 入nhập 此thử 本bổn 但đãn 錄lục 文văn 字tự 於ư 冊sách 內nội 耳nhĩ )# 。

黠hiệt 人nhân

(# 上thượng 戶hộ 八bát 反phản )# 。

秏# 減giảm

(# 上thượng 呼hô 告cáo 反phản 下hạ 戶hộ 斬trảm 反phản )# 。

搏bác 掩yểm

(# 上thượng 捕bộ 各các 反phản 亦diệc 作tác 愽# )# 。

治trị 生sanh

(# 上thượng 直trực 之chi 反phản 持trì 也dã 理lý 也dã )# 。

四tứ 軰#

(# 補bổ 昧muội 反phản 亦diệc 作tác 輩bối 也dã [卄/手]# 也dã )# 。

佂# 伀#

(# 上thượng 之chi 盈doanh 反phản 下hạ 之chi 龍long 反phản 懌dịch [白/八]# 也dã 正chánh 作tác 怔# 忪chung 也dã )# 。

喜hỷ 酒tửu

(# 上thượng 許hứa 記ký 反phản 好hảo/hiếu 也dã 正chánh 作tác 憙hí )# 。

嗜thị 酒tửu

(# 上thượng 神thần 利lợi 反phản )# 。

卒thốt 之chi

(# 上thượng 七thất 沒một 反phản 急cấp 也dã )# 。

所sở 捕bộ

(# 音âm 步bộ 足túc 也dã )# 。

藏tàng 匿nặc

(# 女nữ 力lực 反phản )# 。

棺quan 殮liễm

(# 力lực 焰diễm 反phản )# 。

急cấp 倩thiến

(# 七thất 性tánh 反phản )# 。

炊xuy 丞thừa

(# 上thượng 尺xích 離ly 反phản 下hạ 之chi 陵lăng 反phản 正chánh 作tác 䒱# )# 。

珠châu 璣ky

(# 居cư 衣y 反phản )# 。

屏bính 處xứ

(# 上thượng 必tất 領lãnh 反phản 蔽tế 也dã 尒# 雅nhã 曰viết 屏bính 謂vị 之chi 樹thụ 禮lễ 云vân 天thiên 子tử 外ngoại 屏bính 門môn 外ngoại 為vi 之chi 諸chư 侯hầu 內nội 屏bính 門môn 內nội 為vi 之chi [火*即]# 大đại 夫phu 以dĩ 簾# 士sĩ 以dĩ 椎chùy 論luận 語ngữ 云vân 鄭trịnh 君quân 樹thụ 塞tắc 門môn 也dã )# 。

撾qua 捶chúy

(# 上thượng 竹trúc 花hoa 反phản 下hạ 之chi 水thủy 反phản )# 。

得đắc 奪đoạt

(# 徒đồ 活hoạt 反phản )# 。

[占-口+乙]# 匂#

(# 上thượng 去khứ 既ký 反phản 下hạ 古cổ 大đại 反phản )# 。

[口*(且/八)]# 偈kệ

(# 上thượng 步bộ 芥giới 反phản 正chánh 作tác 唄bối 從tùng 作tác 禮lễ 而nhi 去khứ 。 已dĩ 前tiền 是thị 正chánh 經kinh 從tùng 佛Phật 說thuyết [口*(且/八)]# 偈kệ 字tự 已dĩ 後hậu 二nhị 十thập 行hành 偈kệ 文văn 是thị 人nhân 撰soạn 未vị 詳tường 撰soạn 者giả 其kỳ 偈kệ 言ngôn 語ngữ 凡phàm 淺thiển 偽ngụy 妄vọng 顯hiển 然nhiên 而nhi 品phẩm 錄lục 以dĩ 此thử 本bổn 為vi 正chánh 弃khí 卻khước 真chân 經kinh 深thâm 為vi 不bất 可khả 也dã 彼bỉ 撰soạn 品phẩm 錄lục 者giả 但đãn 見kiến 經kinh 即tức 錄lục 而nhi 不bất 察sát 真chân 噅# 麁thô 心tâm 頗phả 甚thậm 矣hĩ 其kỳ 偈kệ 初sơ 云vân 雞kê 鳴minh 當đương 早tảo 起khởi 披phi 衣y 來lai 下hạ 牀sàng 澡táo 漱thấu 令linh 心tâm 淨tịnh 。 兩lưỡng 手thủ 捧phủng 花hoa 香hương 云vân 〃# 此thử 二nhị 十thập 行hành 偈kệ 不bất 是thị 佛Phật 說thuyết 達đạt 鑒giám 可khả 明minh )# 。

不bất 牀sàng

(# 助trợ 㽵# 反phản )# 。

澡táo 漱thấu

(# 上thượng 音âm 早tảo 下hạ 音âm 瘦sấu )# 。

侍thị 怙hộ

(# 上thượng 正chánh 作tác 恃thị 下hạ 音âm 戶hộ )# 。

墮đọa 俗tục

(# 上thượng 祥tường 規quy 反phản 正chánh 作tác 隨tùy 也dã )# 。

蒙mông 室thất

(# 上thượng 古cổ 牙nha 反phản 正chánh 作tác 家gia 周chu 禮lễ 云vân 有hữu 夫phu 有hữu 婦phụ 乃nãi 為vi 家gia 也dã 下hạ 音âm 失thất 禮lễ 記ký 云vân 卅# 日nhật 壯tráng 有hữu 室thất 妻thê 居cư 室thất 中trung 故cố 呼hô 妻thê 為vi 家gia 室thất 也dã )# 。

深thâm 淵uyên

(# 於ư 玄huyền 反phản )# 。

勉miễn 進tiến

(# 上thượng 音âm 免miễn 強cường/cưỡng 也dã 勗úc 也dã )# 。

豫dự 種chủng

(# 上thượng 余dư 去khứ 反phản )# 。

世thế [木*哉]#

(# 子tử 才tài 反phản 正chánh 作tác 哉tai )# 。

完hoàn 具cụ

(# 上thượng 戶hộ 官quan 反phản )# 。

[宋-木+(廾@?)]# 志Chí 果Quả 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

嵗# [月*(山/日/(句-口+匕))]#

(# 郎lang 盍# 反phản 正chánh 作tác [月*(山/日/(句-口+匕))]# 臘lạp 二nhị 形hình 嵗# 睒thiểm 皆giai 年niên 別biệt 名danh 也dã 尒# 雅nhã 云vân 夏hạ 日nhật 歲tuế 高cao 曰viết 祀tự 周chu 日nhật 年niên 唐đường 虞ngu 曰viết 載tái 廣quảng 雅nhã 云vân 夏hạ 日nhật 清thanh 祀tự 殿điện 日nhật 嘉gia 平bình 周chu 日nhật 稓# 秦tần 曰viết 臘lạp 〃# 者giả 取thủ 十thập 二nhị 月nguyệt 年niên 終chung 也dã )# 。

愁sầu 悒ấp

(# 於ư 立lập 反phản 不bất 暢sướng 也dã )# 。

憒hội [慘-(彰-章)+小]#

(# 上thượng 古cổ 內nội 反phản 下hạ 倉thương 感cảm 反phản )# 。

怵truật 惕dịch

(# 上thượng 丑sửu 律luật 反phản 下hạ 他tha 的đích 反phản )# 。

莫mạc 軻kha

(# 苦khổ 何hà 苦khổ 我ngã 苦khổ 个# 三tam 反phản )# 。

夷di 耑#

(# 都đô 官quan 反phản )# 。

迦ca 栴chiên

(# 之chi 然nhiên 反phản )# 。

比tỉ 盧lô 持trì

(# 上thượng 音âm 毗tỳ 外ngoại 道đạo 名danh 也dã 亦diệc 云vân 毗tỳ 羅la 㧞# 亦diệc 云vân 裴# 羅la # )# 。

欲dục 蠲quyên

(# 古cổ 玄huyền 反phản 除trừ 也dã )# 。

灼chước 惕dịch

(# 上thượng 之chi 略lược 反phản 亦diệc 作tác 。

色sắc 乎hồ

(# 上thượng 魚ngư 追truy 反phản 正chánh 作tác 危nguy )# 。

及cập 后hậu

(# 戶hộ 辦biện 反phản 正chánh 作tác 后hậu 也dã 白bạch 虎hổ 通thông 日nhật 天thiên 子tử 之chi 妃phi 謂vị 之chi 后hậu 〃# 者giả 君quân 也dã 夏hạ 殷ân 已dĩ 前tiền 后hậu 妃phi 之chi 制chế 其kỳ 文văn 略lược 矣hĩ 大đại 率suất 皆giai 稱xưng 妃phi 故cố 黃hoàng 帝đế 〃# 譽dự 並tịnh 四tứ 妃phi 天thiên 子tử 立lập 位vị 而nhi 立lập 后hậu 正chánh 嫡đích 曰viết 王vương 后hậu 秦tần 稱xưng 皇hoàng 帝đế 曰viết 皇hoàng 后hậu 漢hán 已dĩ 後hậu 因nhân 之chi 帝đế 祖tổ 亦diệc 稱xưng 大đại 皇hoàng 太thái 后hậu 也dã 又hựu 戶hộ 猗ỷ 反phản 女nữ 皇hoàng 也dã )# 。

屏bính 毖bí

(# 上thượng 音âm 餅bính 下hạ 音âm 秘bí 遠viễn 也dã 下hạ 應ưng 和hòa 尚thượng 未vị 詳tường 也dã )# 。

冠quan 幘#

(# 上thượng 音âm 官quan 下hạ 音âm 責trách )# 。

翠thúy 羽vũ

(# 上thượng 七thất 遂toại 反phản )# 。

問vấn 訊tấn

(# 音âm 信tín )# 。

印ấn 綬thụ

(# 音âm 授thọ )# 。

[諢-車+且]# 不bất

(# 上thượng 魚ngư 寄ký 反phản )# 。

雖tuy 葬táng

(# 子tử 浪lãng 反phản )# 。

去khứ 藏tạng

(# 上thượng 丘khâu 与# 反phản 正chánh 作tác 奔bôn )# 。

問vấn 捺nại

(# 奴nô 太thái 反phản 正chánh 作tác 捺nại 奈nại )# 。

以dĩ 。

(# 古cổ 花hoa 反phản )# 。

瓶bình 壅ủng

(# 烏ô 貢cống 反phản 瓦ngõa 器khí 名danh 也dã 正chánh 作tác 壅ủng 罋# )# 。

[泳-永+(瑤-王)]# 泆dật

(# 上thượng 羊dương 林lâm 反phản 下hạ 以dĩ 一nhất 反phản 流lưu 蕩đãng 也dã )# 。

悖bội #

(# 上thượng 步bộ 沒một 反phản )# 。

麁thô 穬quáng

(# 古cổ 猛mãnh 反phản )# 。

嘲# 談đàm

(# 上thượng 竹trúc 交giao 反phản )# 。

讛# 語ngữ

(# 上thượng 魚ngư 祭tế 反phản 正chánh 作tác 囈# )# 。

媮# 嫍#

(# 上thượng 羊dương 朱chu 反phản 下hạ 丑sửu 染nhiễm 反phản )# 。

區khu 欵khoản

(# 上thượng 丘khâu 愚ngu 反phản 小tiểu [白/八]# 也dã 下hạ 苦khổ 管quản 反phản 愛ái 也dã 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 區khu 疑nghi 恨hận )# 。

鷄kê 鶩#

(# 音âm 木mộc 野dã 鴨áp )# 。

狗cẩu 犮#

(# 苦khổ 該cai 反phản )# 。

猪trư 豕thỉ

(# 尸thi 尓# 反phản )# 。

㿖# 舘#

(# 上thượng 力lực 魚ngư 反phản 下hạ 古cổ 乱# 反phản )# 。

菓quả 蓏lỏa

(# 郎lang 果quả 反phản )# 。

几kỉ 莚diên

(# 上thượng 居cư 履lý 反phản 下hạ 以dĩ 連liên 反phản )# 。

琦kỳ [玝-十+小]#

(# 音âm 奇kỳ )# 。

光quang 㷿hiểm

(# 音âm 㷔# )# 。

㩉# 莚diên

(# 上thượng 他tha 盍# 反phản 正chánh 作tác 㯓tháp 搨# )# 。

[辟-口+月]# 椀#

(# 烏ô 乱# 反phản )# 。

捊bào 蒲bồ

(# 上thượng 丑sửu 魚ngư 反phản 正chánh 作tác 摴sư )# 。

鞬# [打-丁+(厂@((十/工)*(服-月)))]#

(# 上thượng 九cửu 言ngôn 反phản 下hạ 九cửu 月nguyệt 反phản )# 。

兜đâu 㩉#

(# 上thượng 或hoặc 作tác 撓nạo 都đô 侯hầu 反phản 下hạ 都đô 盍# 反phản )# 。

[飢-几+壴]# 口khẩu

(# 上thượng 五ngũ 恨hận 反phản 食thực 飽bão 也dã 方phương 言ngôn 云vân 秦tần 晉tấn 之chi 間gian 食thực 麦# ▆# 謂vị [飢-几+(穩-禾)]# [飢-几+壴]# 也dã 亦diệc 作tác [飢-几+壴]# 也dã 又hựu 郭quách 璞# 云vân 関# 西tây 呼hô 欲dục 絕tuyệt 食thực 為vi [飢-几+(穩-禾)]# [飢-几+壴]# 也dã 應ưng 和hòa 尚thượng 作tác 乙ất 冀ký 反phản 非phi 也dã [飢-几+(穩-禾)]# 烏ô 恨hận 反phản )# 。

居cư 跱trĩ

(# 直trực 里lý 反phản )# 。

嬿# 處xứ

(# 上thượng 一nhất 見kiến 反phản 下hạ 尺xích 与# 反phản )# 。

視thị 䀎#

(# 並tịnh 幻huyễn 反phản 又hựu 音âm 麵miến )# 。

[革*奇]# 縶#

(# 上thượng 居cư 冝# 反phản 下hạ 知tri 立lập 反phản )# 。

拘câu 閈hãn

(# 愽# 計kế 反phản 掩yểm 也dã 正chánh 作tác 閉bế 閇bế )# 。

[卄/(匚@夾)]# 中trung 虺hủy

(# 上thượng 苦khổ 叶# 反phản 下hạ 許hứa 鬼quỷ 反phản )# 。

溫ôn #

(# 奴nô 管quản 反phản )# 。

從tùng 鞘sao

(# 音âm 笑tiếu )# 。

捫môn 摸mạc

(# 上thượng 莫mạc 奔bôn 反phản )# 。

巧xảo 黯ảm

(# 戶hộ 軋# 反phản 慧tuệ 也dã 正chánh 作tác 點điểm )# 。

陶đào 師sư

(# 上thượng 徒đồ 刀đao 反phản 燒thiêu 瓦ngõa 窯# 也dã 㽵# 子tử 䟽# 云vân 范phạm 土thổ/độ 日nhật 陶đào )# 。

摸mạc 好hảo/hiếu 摸mạc

(# 上thượng 下hạ 二nhị 同đồng 莫mạc 乎hồ 反phản [打-丁+羕]# 也dã 正chánh 作tác 摸mạc 也dã )# 。

埏duyên [土*(乞-乙+且)]#

(# 上thượng 尸thi 然nhiên 反phản 下hạ 時thời 力lực 反phản 謂vị 柔nhu 泥nê 也dã )# 。

璅tỏa 印ấn

(# 上thượng 桒# 果quả 反phản )# 。

步bộ 瑤dao

(# 遙diêu 曜diệu 二nhị 音âm )# 。

[敲-高+(乏-之+虫)]# 行hành

(# 上thượng 巨cự 支chi 反phản )# 。

喘suyễn 息tức

(# 上thượng 尺xích 兖# 反phản )# 。

鳴minh [蠃-口+(罩-卓)]#

(# 郎lang 禾hòa 反phản 貝bối 也dã 正chánh 作tác [亡/(罩-卓+(月*虫*几))]# 蠡lễ 螺loa )# 。

大đại [高/土]#

(# 徒đồ 來lai 反phản )# 。

棚# 閣các

(# 上thượng 步bộ 盲manh 步bộ 登đăng 二nhị 反phản )# 。

罪tội 舋hấn

(# 許hứa 恡lận 反phản )# 。

懲# 改cải

(# 上thượng 直trực 陵lăng 反phản 止chỉ 也dã 戒giới 也dã )# 。

人Nhân 本Bổn 欲Dục 生Sanh 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

織chức [糸*幾]#

(# 音âm 機cơ 滕# 也dã 緾# 經kinh 者giả 也dã 正chánh 作tác 機cơ )# 。

躡niếp 撰soạn

(# 上thượng 女nữ 輙triếp 反phản 蹋đạp 也dã 下hạ 息tức [紿-口+月]# 反phản 索sách 也dã 亦diệc 足túc 也dã 正chánh 作tác 繏# [跳-兆+巽]# 二nhị 形hình 也dã 經kinh 意ý 謂vị 三tam 界giới 徃# 來lai 如như 織chức 機cơ 躡niếp 。 索sách 也dã 又hựu 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 撰soạn 同đồng 仕sĩ 眷quyến 息tức [紿-口+月]# 二nhị 反phản 撰soạn 緣duyên 也dã 撰soạn 集tập 也dã 非phi 義nghĩa 應ưng 和hòa 尚thượng 未vị 詳tường )# 。

蚊văn 䖟#

(# 上thượng 無vô 云vân 反phản 下hạ 音âm 盲manh )# 。

弊tệ #

(# 上thượng 毗tỳ 世thế 反phản )# 。

[敉/廾]# #

(# 同đồng 上thượng )# 。

暎ánh

起Khởi 世Thế 經Kinh 一Nhất 部Bộ 十Thập 卷Quyển

(# 陏# 天thiên 笁# 三tam 藏tạng 闍xà 那na 崛quật 多đa 等đẳng 譯dịch 一nhất 帙# )# 。

第đệ 一nhất 卷quyển

[挺-壬+手]# 出xuất

(# 上thượng 徒đồ 頂đảnh 反phản )# 。

從tùng 廣quảng

(# 上thượng 子tử 容dung 反phản )# 。

壘lũy 堞diệt

(# 上thượng 力lực 水thủy 反phản 下hạ 徒đồ 叶# 反phản )# 。

樓lâu 櫓lỗ

(# 郎lang 古cổ 反phản )# 。

菀# 囿#

(# 于vu 救cứu 反phản 園viên 也dã 有hữu 也dã 畜súc 魚ngư 鼈miết 之chi 處xứ 也dã )# 。

鞞bệ 醯hê

(# 呼hô 兮hề 反phản )# 。

烏ô 勃bột

(# 步bộ 浸tẩm 反phản )# 。

[卄/(狂-王+大)]# 林lâm

(# 上thượng 徒đồ 的đích 反phản )# 。

[卄/(厂@(素-糸)/回)]# [薇-几+口]#

(# 上thượng 疾tật 羊dương 反phản 下hạ 文văn 非phi 反phản )# 。

窟quật [穴/屋]#

(# 二nhị 同đồng 苦khổ 骨cốt 反phản 上thượng 属# 上thượng 句cú 下hạ 属# 下hạ 句cú 也dã 下hạ 悞ngộ )# 。

坑khanh 坎khảm

(# 上thượng 苦khổ 庚canh 反phản 下hạ 苦khổ 感cảm 反phản )# 。

搆câu [木*乎]#

(# 上thượng 古cổ [仁-二+侯]# 反phản 下hạ 勒lặc 活hoạt 反phản )# 。

掔# 及cập

(# 上thượng 郎lang 敢cảm 反phản 正chánh 作tác 擘phách )# 。

。 。

(# 上thượng 郎lang 敢cảm 反phản )# 。

搦nạch 取thủ

(# 上thượng 女nữ 卓trác 反phản )# 。

第đệ 二nhị 卷quyển

不bất 全toàn

(# 自tự 宣tuyên 反phản 〡# 完hoàn 也dã )# 。

的đích 寞mịch

(# 音âm 莫mạc )# 。

糠khang 糩hối

(# 苦khổ 外ngoại 反phản )# 。

敦đôn 持trì

(# 上thượng 都đô 昆côn 反phản 都đô 官quan 二nhị 反phản )# 。

羹# 臛hoắc

(# 上thượng 古cổ 盲manh 反phản 下hạ 呼hô 各các 反phản )# 。

完hoàn 全toàn

(# 上thượng 尸thi 官quan 反phản )# 。

唅hám 彼bỉ

(# 上thượng 戶hộ 紺cám 反phản 喃nẩm 〡# 也dã )# 。

嶷# 然nhiên

(# 上thượng 冝# 力lực 反phản )# 。

駕giá 馭ngự

(# 魚ngư 去khứ 反phản )# 。

髮phát 髲#

(# 平bình 義nghĩa 反phản 前tiền 經kinh 作tác 髮phát 披phi 髮phát 字tự 或hoặc 是thị 髮phát 字tự 也dã )# 。

姝xu 妍nghiên

(# 上thượng 尺xích 朱chu 反phản 下hạ 五ngũ 堅kiên 反phản )# 。

手thủ 攪giảo

(# 古cổ 夘# 反phản )# 。

傍bàng 蟹#

(# 胡hồ 解giải 反phản )# 。

多đa #

(# 子tử 活hoạt 反phản 捉tróc 也dã 正chánh 作tác # ▆# )# 。

觀quán 矚chú

(# 之chi 玉ngọc 反phản )# 。

持trì [轡-口+(匚@一)]#

(# 音âm 秘bí )# 。

丘khâu 墟khư

(# 去khứ 居cư 反phản )# 。

廁trắc 溷hỗn

(# 戶hộ 困khốn 反phản )# 。

比tỉ 屋ốc

(# 上thượng 音âm 毗tỳ 並tịnh 也dã 又hựu 蒲bồ 必tất 反phản 次thứ 也dã )# 。

連liên [夢-夕+几]#

(# 莫mạc 耕canh 反phản 屋ốc 棟đống 也dã )# 。

沃ốc 壤nhưỡng

(# 上thượng 烏ô 酷khốc 反phản 下hạ 而nhi 兩lưỡng 反phản )# 。

膏cao 腴#

(# 羊dương 朱chu 反phản )# 。

疊điệp 磑ngại

(# 上thượng 徒đồ 恊# 反phản 下hạ 五ngũ 對đối 反phản )# 。

㪶# 量lượng

(# 上thượng 胡hồ 屋ốc 反phản 正chánh 作tác 斛hộc )# 。

刀đao 鍱diệp

(# 羊dương 妾thiếp 反phản )# 。

䥫# 爪trảo

(# 爭tranh 巧xảo 反phản )# 。

自tự 爴#

(# 古cổ 麦# 反phản 破phá 也dã 冝# 作tác 擭# 烏ô 號hiệu 反phản 樝# 〡# 爪trảo 持trì 也dã 又hựu 居cư [糸*(十/田/寸)]# 反phản 出xuất 經kinh 音âm 義nghĩa )# 。

自tự 擗#

(# 愽# 厄ách 反phản 正chánh 作tác 擘phách )# 。

臍tề 輪luân

(# 上thượng 自tự 西tây 反phản )# 。

义# 搩kiệt

(# 知tri 革cách 反phản 張trương 也dã 開khai 也dã 正chánh 作tác 磔trách 又hựu 音âm 竭kiệt 非phi 也dã )# 。

撲phác 者giả

(# 上thượng 步bộ 角giác 反phản )# 。

第đệ 三tam 卷quyển

登đăng 豆đậu

(# 上thượng 烏ô 官quan 反phản )# 。

蟹# 抓trảo

(# 上thượng 胡hồ 買mãi 反phản 下hạ 側trắc 巧xảo 反phản )# 。

[仁-二+印]# 擈#

(# 步bộ 角giác 反phản )# 。

# 之chi

(# 上thượng 烏ô 甲giáp 反phản )# 。

濤đào 湧dũng

(# 上thượng 徒đồ 刀đao 反phản 下hạ 容dung 隴# 反phản )# 。

渀# 震chấn

(# 上thượng 布bố 門môn 反phản 正chánh 作tác 奔bôn )# 。

鋒phong #

(# 上thượng 芳phương 逢phùng 反phản 下hạ 以dĩ 頃khoảnh 反phản )# 。

。 [# 利lợi -# 禾hòa +# 夾giáp 。

(# 上thượng 助trợ 咸hàm 反phản 頰giáp 也dã )# 。

臠luyến 臠luyến

(# 力lực 兖# 反phản )# 。

齩giảo 食thực

(# 上thượng 五ngũ 巧xảo 反phản )# 。

嘊nhai 喍sài

(# 上thượng 王vương 街nhai 反phản 下hạ 助trợ 街nhai 反phản )# 。

鳴minh 吠phệ

(# 上thượng 戶hộ 高cao 反phản 悞ngộ 正chánh 作tác 嘷hào 吠phệ )# 。

䥫# [口*(隹/乃)]#

(# 音âm 㭰# )# 。

[口*豕]# 彼bỉ

(# 上thượng 竹trúc 角giác 反phản )# 。

唼xiệp thúc

(# 上thượng 子tử 荅# 反phản 下hạ 所sở 卓trác 反phản )# 。

# 斤cân

(# 上thượng 竹trúc 角giác 反phản )# 。

焃# 赤xích

(# 上thượng 呼hô 格cách 反phản 盛thịnh 也dã 又hựu 呼hô 麦# 反phản 赤xích 也dã 非phi )# 。

兩lưỡng 膊bạc

(# 音âm 愽# )# 。

脚cước [跍-十+水]#

(# 徒đồ 盍# 反phản 踐tiễn 也dã 正chánh 作tác 蹋đạp 又hựu 吐thổ 合hợp 反phản 著trước 地địa 也dã 非phi )# 。

口khẩu 掣xiết

(# 尺xích 列liệt 反phản 挽vãn 也dã )# 。

麁thô 歰#

(# 所sở 立lập 反phản )# 。

忍nhẫn 耐nại

(# 奴nô 代đại 反phản 忍nhẫn 也dã 能năng 也dã 堪kham 也dã )# 。

栟# 度độ

(# 上thượng 布bố # 反phản )# 。

既ký 拼bính

(# 同đồng 上thượng 此thử 正chánh )# 。

䥫# 砧#

(# 知tri 林lâm 反phản )# 。

捉tróc 搥trùy

(# 直trực 追truy 反phản )# 。

絞giảo 彼bỉ

(# 上thượng 古cổ 夘# 反phản )# 。

佉khư 㝹nậu

(# 上thượng 丘khâu 迦ca 反phản 下hạ 奴nô 侯hầu 反phản )# 。

䥫# #

(# 音âm 曹tào )# 。

押áp 諸chư

(# 上thượng 烏ô 甲giáp 反phản )# 。

苷đại [這-言+(卄/(庴-日+(人*人)))]#

(# 上thượng 古cổ 談đàm 反phản 下hạ 之chi 夜dạ 反phản )# 。

䥫# 臼cữu

(# 求cầu 九cửu 反phản 正chánh 作tác 臼cữu 也dã 又hựu 音âm 掬cúc 非phi 也dã )# 。

擣đảo 築trúc

(# 音âm 竹trúc )# 。

炎diễm 焃#

(# 上thượng 于vu 廉liêm 反phản 下hạ 呼hô 格cách 反phản 火hỏa 色sắc 也dã 咸hàm 也dã 正chánh 作tác 爀# 赫hách 二nhị 形hình 又hựu 如như 前tiền 出xuất )# 。

䥫# 甕úng

(# 烏ô 貢cống 反phản )# 。

䥫# 瓮úng

(# 蒲bồ 門môn 反phản )# 。

䥫# 缻#

(# 下hạ 江giang 反phản )# 。

䥫# 濩hoạch

(# 戶hộ 郭quách 反phản )# 。

䥫# #

(# 五ngũ 告cáo 反phản )# 。

䥫# 鼎đỉnh

(# 音âm 頂đảnh )# 。

鑊hoạch 中trung

(# 上thượng 戶hộ 郭quách 反phản )# 。

鎗thương 中trung

(# 上thượng 初sơ 庚canh 反phản )# 。

第đệ 四tứ 卷quyển

覆phú 踣#

(# 上thượng 芳phương 福phước 反phản 下hạ 蒲bồ 黑hắc 反phản )# 。

舂thung 擣đảo

(# 上thượng 書thư 容dung 反phản )# 。

蹴xúc 踏đạp

(# 上thượng 七thất 六lục 反phản 下hạ 徒đồ 盍# 反phản )# 。

姧gian 猾#

(# 上thượng 古cổ 顏nhan 反phản 下hạ 胡hồ 八bát 反phản )# 。

頞át 浮phù

(# 上thượng 烏ô 割cát 反phản )# 。

不bất 槩#

(# 古cổ 代đại 反phản )# 。

奔bôn 荼đồ

(# 宅trạch 家gia 反phản 白bạch 蓮liên 花hoa 或hoặc 云vân 分phần/phân 陁# 利lợi 花hoa 或hoặc 云vân 芬phân 陁# 利lợi 花hoa 也dã )# 。

[赤*殳]# [(雪-雨+(雪-雨))*皮]#

(# 上thượng 女nữ 板bản 反phản 下hạ 側trắc 瘦sấu 反phản 〡# 〡# 皮bì 縮súc 也dã )# 。

靨# 子tử

(# 上thượng 於ư 琰diêm 反phản )# 。

傴ủ 僂lũ

(# 上thượng 於ư 禹vũ 反phản 下hạ 力lực 主chủ 反phản )# 。

跛bả 跂#

(# 丘khâu 弭nhị 反phản 脚cước 跟cân 不bất 著trước 地địa 也dã 又hựu 音âm 祇kỳ )# 。

# 歰#

(# 上thượng 蘇tô 早tảo 反phản 下hạ 所sở 立lập 反phản )# 。

號hào 咷đào

(# 上thượng 尸thi 高cao 反phản 下hạ 徒đồ 刀đao 反phản )# 。

炎diễm [怡-台+赤]#

(# 上thượng 于vu 廉liêm 反phản 下hạ 呼hô 格cách 反phản 与# 爀# 同đồng 也dã 前tiền 作tác 焃# 音âm 捇# 非phi 也dã 傳truyền 寫tả 久cửu 悞ngộ 也dã )# 。

第đệ 五ngũ 卷quyển

佉khư [但-日+弓]#

(# 上thượng 丘khâu 迦ca 反phản 下hạ 丁đinh 兮hề 反phản 起khởi 世thế 經kinh 作tác 佉khư 仾# )# 。

搦nạch 取thủ

(# 上thượng 女nữ 宅trạch 反phản )# 。

搏bác 大đại

(# 上thượng 補bổ 各các 反phản )# 。

鵄si 鵂hưu

(# 上thượng 尺xích 脂chi 反phản 下hạ 音âm 休hưu )# 。

象tượng 廐cứu

(# 音âm 救cứu )# 。

如như 撅#

(# 巨cự 月nguyệt 反phản )# 。

如như 箕ki

(# 居cư 之chi 反phản )# 。

如như 簞đan

(# 音âm 丹đan )# 。

其kỳ 髀bễ

(# 步bộ 米mễ 反phản 前tiền 作tác 䏶# 同đồng 呼hô )# 。

如như 臼cữu

(# 巨cự 久cửu 反phản )# 。

掃tảo 箒trửu

(# 之chi 酉dậu 反phản )# 。

第đệ 六lục 卷quyển

逡thuân 巡tuần

(# 上thượng 七thất 旬tuần 反phản )# 。

飄phiêu 颺dương

(# 上thượng 疋thất 遙diêu 反phản 正chánh 作tác 飃# 也dã 又hựu 音âm 瓢biều 悞ngộ 下hạ 羊dương [打-丁+羕]# 二nhị 音âm )# 。

軒hiên 檻hạm

(# 广# 黯ảm 反phản )# 。

戲hí 謔hước

(# 許hứa 約ước 反phản )# 。

第đệ 七thất 卷quyển

无# 瞬thuấn

(# 音âm 舜thuấn )# 。

[乏-之+犮]# 殤thương

(# 上thượng 於ư 小tiểu 反phản 下hạ 始thỉ 羊dương 反phản )# 。

魚ngư 鼈miết

(# 并tinh 列liệt 反phản )# 。

黿ngoan 鼉đà

(# 上thượng 魚ngư 袁viên 反phản 下hạ 徒đồ 何hà 反phản )# 。

蝦hà 蟇#

(# 上thượng 戶hộ 家gia 反phản 下hạ 莫mạc 加gia 反phản )# 。

虬cầu 螭#

(# 上thượng 巨cự 幽u 反phản 下hạ 丑sửu 知tri 反phản )# 。

虵xà 獺#

(# 他tha 達đạt 反phản )# 。

雉trĩ 鵲thước

(# 上thượng 直trực 旨chỉ 反phản )# 。

兩lưỡng 股cổ

(# 音âm 古cổ )# 。

第đệ 八bát 卷quyển

村thôn 塢ổ

(# 烏ô 古cổ 反phản )# 。

丘khâu [豁/土]#

(# 呵ha 各các 反phản )# 。

磧thích 中trung

(# 上thượng 七thất 亦diệc 反phản )# 。

迴hồi 轅viên

(# 于vu 元nguyên 反phản 車xa 〡# 也dã )# 。

鞭tiên 撻thát

(# 上thượng 布bố 連liên 反phản 下hạ 他tha 達đạt 反phản )# 。

靉ái 靆đãi

(# 上thượng 烏ô 礙ngại 反phản 下hạ 徒đồ 礙ngại 反phản )# 。

䂎# 棓#

(# 上thượng 倉thương 乱# 反phản 下hạ 步bộ 講giảng 反phản )# 。

椎chùy 杵xử

(# 上thượng 直trực 追truy 反phản 下hạ 尺xích 与# 反phản )# 。

鈹phi 箭tiễn

(# 上thượng 普phổ 皮bì 反phản )# 。

鑿tạc 箭tiễn

(# 上thượng 曹tào 作tác 反phản )# 。

鏃# 箭tiễn

(# 上thượng 子tử 木mộc 反phản 或hoặc 作tác 鑿tạc 音âm 族tộc 尖tiêm 也dã )# 。

# 痕ngân

(# 上thượng 步bộ 官quan 反phản 下hạ 呼hô 恩ân 反phản )# 。

第đệ 九cửu 卷quyển

毛mao 褐hạt

(# 何hà 割cát 反phản )# 。

嬌kiều 奢xa

(# 上thượng 居cư 妖yêu 反phản 下hạ 手thủ 遮già 反phản 野dã 蠶tằm 絲ti 織chức 為vi 衣y )# 。

茤đau 摩ma

(# 上thượng 測trắc 俱câu 反phản 細tế 軟nhuyễn 衣y 名danh )# 。

究cứu 邏la

(# 來lai 个# 反phản )# 。

稗bại 子tử

(# 上thượng 蒲bồ 拜bái 反phản )# 。

[金*又]# 鑷nhiếp

(# 上thượng 楚sở 皆giai 反phản 下hạ 女nữ 輙triếp 反phản )# 。

土thổ/độ 塊khối

(# 苦khổ 對đối 反phản )# 。

其kỳ 鋒phong

(# 芳phương 逢phùng 反phản 釰kiếm 刃nhận 端đoan 曰viết 〡# )# 。

戍thú 邏la

(# 上thượng 商thương 遇ngộ 反phản 下hạ 來lai 个# 反phản )# 。

陂bi 池trì

(# 上thượng 彼bỉ 皮bì 反phản )# 。

溝câu 河hà

(# 上thượng 古cổ 侯hầu 反phản )# 。

洪hồng #

(# 呵ha 格cách 反phản 正chánh 作tác 赫hách 〃# 赤xích 也dã )# 。

灰hôi 燼tẫn

(# 徐từ 進tiến 反phản )# 。

流lưu 盪#

(# 他tha 郎lang 徒đồ 朗lãng 二nhị 反phản )# 。

魚ngư 鼈miết

(# 并tinh 列liệt 反phản )# 。

黿ngoan 鼉đà

(# 上thượng 牛ngưu 袁viên 反phản 下hạ 徒đồ 何hà 反phản )# 。

仾# [穴/抹]#

(# 上thượng 丁đinh [前-刖+ㄅ]# 反phản 下hạ 莫mạc 犁lê 反phản 借tá 呼hô )# 。

兜đâu 羅la

(# 上thượng 冝# 作tác 兒nhi 五ngũ [前-刖+ㄅ]# 反phản 諸chư 經kinh 作tác 仾# [弓*(乞-乙+小)]# 倪nghê 羅la )# 。

兜đâu 羅la

(# 同đồng 上thượng )# 。

祁kỳ 羅la

(# 上thượng 巨cự 支chi 反phản )# 。

# #

(# 上thượng 尸thi 旨chỉ 反phản 下hạ 奴nô # 反phản )# 。

流lưu 汎#

(# 芳phương 梵Phạm 反phản )# 。

薄bạc 膜mô

(# 音âm 莫mạc )# 。

吮duyện 而nhi

(# 上thượng 徐từ 兖# 反phản 慈từ 兖# 食thực 尹# 三tam 反phản 嗽thấu 也dã 蚔# 也dã )# 。

第đệ 十thập 卷quyển

擿# 其kỳ

(# 上thượng 知tri 革cách 反phản 取thủ 也dã )# 。

一nhất [打-丁+(十/田/寸)]#

(# 徒đồ 官quan 反phản )# 。

之chi #

(# 苦khổ 骨cốt 反phản )# 。

淳thuần 蜜mật

(# 上thượng 市thị 倫luân 反phản )# 。

滓chỉ 䗶#

(# 上thượng 側trắc 里lý 反phản 下hạ 來lai 盍# 反phản )# 。

林lâm #

(# 音âm 萬vạn 諸chư 經kinh 作tác 林lâm 藤đằng 是thị 也dã )# 。

餉hướng 遺di

(# 上thượng 式thức 亮lượng 反phản 下hạ 以dĩ 醉túy 反phản )# 。

土thổ/độ 凷#

(# 苦khổ 內nội 反phản 堅kiên 土thổ/độ 亦diệc 作tác 塊khối )# 。

併tinh 取thủ

(# 上thượng 卑ty 聖thánh 反phản )# 。

讁trích 罸#

(# 上thượng 吒tra 草thảo 反phản )# 。

肉nhục 皰pháo

(# 疋thất [白/八]# 反phản )# 。

意ý 憙hí

(# 音âm 喜hỷ )# 。

耶da 坘#

(# 直trực # 丁đinh [前-刖+ㄅ]# 二nhị 反phản 又hựu 底để 紙chỉ 二nhị 音âm )# 。

迦ca 箄#

(# 都đô 安an 反phản 正chánh 作tác 簞đan 城thành 名danh 也dã 起khởi 世thế 因nhân 本bổn 經kinh 作tác 柯kha 單đơn 囉ra 城thành 是thị 也dã 又hựu 必tất 友hữu 卑ty [前-刖+ㄅ]# 卑ty 尒# 卑ty 計kế 卑ty 結kết 王vương 反phản 並tịnh 非phi )# 。

藿hoắc 香hương

(# 上thượng 火hỏa 郭quách 反phản 王vương 名danh )# 。

[穴/(怡-台+未)]# [肆-聿+((彰-章)/(泳-永+頁))]#

(# 上thượng 忙mang 至chí 反phản 下hạ 他tha 帝đế 反phản 正chánh 作tác 鬚tu 也dã 又hựu 如như 攝nhiếp 大Đại 乘Thừa 論luận 作tác 鬚tu 天thiên 弃khí 反phản 又hựu 起khởi 世thế 因nhân 本bổn 經kinh 中trung 作tác [穴/(怡-台+未)]# [泳-永+夫]# 羅la 又hựu 阿a 含hàm 等đẳng 經kinh 作tác 蜜mật 絺hy 羅la 也dã 又hựu 音âm 湏# 非phi 也dã 悞ngộ )# 。

[穴/(怡-台+未)]# [肆-聿+((彰-章)/頁)]#

(# 同đồng 上thượng 此thử 正chánh 作tác 普phổ 皆giai 古cổ 文văn 替thế 子tử 也dã )# 。

容dung

起Khởi 世Thế 因Nhân 本Bổn 經Kinh 一Nhất 部Bộ 十Thập 卷Quyển 一Nhất 帙#

(# 与# 前tiền 同đồng 本bổn 異dị 譯dịch 此thử 是thị 後hậu 譯dịch 者giả 也dã )# 。

第đệ 一nhất 卷quyển

傍bàng [挺-壬+手]#

(# 特đặc 頂đảnh 反phản )# 。

壘lũy 堞diệt

(# 上thượng 力lực 水thủy 反phản 下hạ 大đại 恊# 反phản )# 。

樓lâu 櫓lỗ

(# 力lực 古cổ 反phản )# 。

持trì #

(# 莫mạc 顏nhan 反phản 瑜du 伽già 等đẳng 論luận 作tác 持trì # 天thiên 是thị 也dã 又hựu 鞔man 萬vạn 二nhị 音âm 訛ngoa 也dã )# 。

搔tao 揵kiền

(# 上thượng 蘇tô 刀đao 反phản 下hạ 巨cự 焉yên 反phản )# 。

烏ô 勃bột

(# 蒲bồ 沒một 反phản )# 。

甘cam #

(# 之chi 夜dạ 反phản )# 。

[卄/(唐-口+(面-(百-日)))]# [徽-糸+夕]#

(# 上thượng 自tự 羊dương 反phản )# 。

其kỳ 䏶#

(# 步bộ 米mễ 反phản )# 。

[享*殳]# 持trì

(# 上thượng 都đô 昆côn 徒đồ 官quan 二nhị 反phản 果quả 名danh )# 。

鐺# 釜phủ

(# 上thượng 楚sở 庚canh 反phản 下hạ 音âm 父phụ 正chánh 作tác 釜phủ )# 。

縹# 色sắc

(# 上thượng 疋thất 沼chiểu 反phản )# 。

氛phân 氳uân

(# 上thượng 扶phù 文văn 反phản 下hạ 於ư 云vân 反phản )# 。

偋# 廁trắc

(# 上thượng 毗tỳ 性tánh 反phản )# 。

礓# 石thạch

(# 上thượng 居cư 良lương 反phản )# 。

秔canh 米mễ

(# 上thượng 古cổ 盲manh 反phản 稻đạo 穀cốc 也dã 亦diệc 作tác 稉# 粳canh )# 。

皮bì 糩hối

(# 苦khổ 外ngoại 苦khổ 史sử 二nhị 反phản )# 。

敦đôn 持trì

(# 上thượng 都đô 昆côn 徒đồ 宮cung 二nhị 反phản 菓quả 名danh 也dã 正chánh 作tác 敦đôn )# 。

鐺# 釜phủ

(# 上thượng 楚sở 庚canh 反phản 下hạ 扶phù 武võ 反phản )# 。

及cập 縹#

(# 疋thất 沼chiểu 反phản 青thanh 黃hoàng 色sắc )# 。

氛phân 氳uân

(# 上thượng 扶phù 文văn 反phản 下hạ 於ư 云vân 反phản )# 。

米mễ 飰phạn

(# 音âm 飯phạn )# 。

攀phàn 攬lãm

(# 郎lang 敢cảm 反phản )# 。

搦nạch 取thủ

(# 上thượng 女nữ 卓trác 反phản 握ác 也dã 又hựu 女nữ 宅trạch 反phản )# 。

第đệ 二nhị 卷quyển

羹# 臛hoắc

(# 上thượng 古cổ 盲manh 反phản 下hạ 呼hô 各các 反phản )# 。

捫môn 摸mạc

(# 上thượng 莫mạc 奔bôn 反phản 下hạ 忙mang 各các 反phản )# 。

䂓# 晝trú

(# 戶hộ 麦# 反phản 正chánh 作tác 畫họa )# 。

嶷# 然nhiên

(# 上thượng 牛ngưu 力lực 反phản )# 。

烏ô 逋#

(# 布bố 乎hồ 反phản )# 。

廁trắc 窴điền

(# 田điền 殿điện 二nhị 音âm )# 。

駕giá 馭ngự

(# 音âm 御ngự )# 。

鬉# 披phi

(# 上thượng 子tử 紅hồng 反phản )# 。

姝xu 妍nghiên

(# 上thượng 尺xích 朱chu 反phản 下hạ 五ngũ 堅kiên 反phản 美mỹ 好hảo/hiếu 也dã )# 。

手thủ 㧌#

(# 呼hô 高cao 反phản )# 。

蟹# [敖/龜]#

(# 上thượng 戶hộ 買mãi 反phản 下hạ 五ngũ 高cao 反phản )# 。

撮toát 聚tụ

(# 上thượng 子tử 活hoạt 反phản 亦diệc 作tác [打-丁+慕]# )# 。

謀mưu 筞#

(# 楚sở 責trách 疋thất )# 。

持trì [轡-口+(匚@一)]#

(# 音âm 秘bí )# 。

丘khâu 墟khư

(# 去khứ 魚ngư 反phản )# 。

廁trắc 溷hỗn

(# 戶hộ 因nhân 反phản )# 。

沙sa #

(# 郎lang 古cổ 反phản )# 。

水thủy 僗#

(# 郎lang 到đáo 反phản 正chánh 作tác 澇lao )# 。

潤nhuận 漬tí

(# 在tại 賜tứ 反phản 浸tẩm 也dã )# 。

沃ốc 壤nhưỡng

(# 上thượng 烏ô 酷khốc 反phản 亦diệc 作tác # 也dã 下hạ 而nhi 兩lưỡng 反phản 土thổ/độ 也dã )# 。

膏cao 腴#

(# 上thượng 古cổ 毫hào 反phản 下hạ 羊dương 朱chu 反phản )# 。

自tự 爴#

(# 古cổ 麦# 反phản 破phá 也dã 又hựu 烏ô 號hiệu )# 。

自tự 擘phách

(# 愽# 厄ách 反phản 兩lưỡng 手thủ 分phần/phân 破phá 也dã )# 。

磔trách 其kỳ

(# 上thượng 知tri 格cách 反phản )# 。

撲phác 置trí

(# 土thổ/độ 步bộ 角giác 反phản )# 。

䥫# 鉗kiềm

(# 其kỳ 廉liêm 反phản 鍛đoán 家gia 持trì 䥫# 者giả 也dã 正chánh 作tác 鉆# )# 。

[土*(厂@干)]# 開khai

(# 上thượng 丑sửu 格cách 反phản 裂liệt 也dã 正chánh 作tác [片*(厂@干)]# ▆# 二nhị 形hình 也dã )# 。

第đệ 三tam 卷quyển

豌# 豆đậu

(# 上thượng 烏ô 官quan 反phản )# 。

森sâm 竦tủng

(# 上thượng 所sở 金kim 反phản 下hạ 息tức 勇dũng 反phản )# 。

# 黑hắc

(# 上thượng 烏ô 閑nhàn 反phản 黑hắc 色sắc 也dã 正chánh 作tác 黫# [羊*(栗-木+土)]# 㸶# 三tam 形hình )# 。

冐mạo [穾-大+犬]#

(# 上thượng 莫mạc 黑hắc 反phản 下hạ 徒đồ 骨cốt 反phản )# 。

燒thiêu 爍thước

(# 書thư 斫chước 反phản )# 。

# 眦#

(# 上thượng 我ngã 街nhai 反phản 下hạ 助trợ 街nhai 反phản 正chánh 作tác 啀nhai 喍sài 又hựu 上thượng 五ngũ 懈giải 反phản 下hạ 仕sĩ 嘟# 反phản 非phi 也dã )# 。

[口*(自/手)]# 吠phệ

(# 上thượng 戶hộ 高cao 反phản 下hạ # 廢phế 反phản )# 。

齧niết 食thực

(# 上thượng 五ngũ 結kết 反phản )# 。

。 [# 利lợi -# 禾hòa +# 夾giáp 。

(# 上thượng 初sơ 眼nhãn 反phản )# 。

䥫# 㭰#

(# 即tức 委ủy 反phản )# 。

啄trác 彼bỉ

(# 上thượng 竹trúc 角giác 反phản )# 。

䥫# 鈇phu

(# 音âm 夫phu )# 。

兩lưỡng [骨*(十/田/寸)]#

(# 音âm 慱đoàn )# 。

號hiệu 吼hống

(# 上thượng 戶hộ 高cao 反phản )# 。

䶩# 齧niết

(# 上thượng 竹trúc 皆giai 反phản 正chánh 作tác để 也dã 又hựu 在tại 計kế 反phản 非phi 也dã )# 。

脚cước 蹋đạp

(# 徒đồ 盍# 反phản )# 。

口khẩu 掣xiết

(# 昌xương 列liệt 反phản 挽vãn 也dã 又hựu 尺xích 例lệ 反phản 曳duệ 也dã )# 。

堪kham 耐nại

(# 奴nô 代đại 反phản )# 。

黤yểm 黮đạm

(# 上thượng 烏ô 感cảm 反phản 下hạ 他tha 感cảm 反phản )# 。

拼bính 度độ

(# 上thượng 布bố 耕canh 反phản )# 。

從tùng 撗hoàng

(# 上thượng 子tử 容dung 反phản )# 。

絞giảo [糸*(十/田/寸)]#

(# 上thượng 古cổ 夘# 反phản 縛phược 也dã )# 。

佉khư 㝹nậu

(# 上thượng 丘khâu 迦ca 反phản 下hạ 奴nô 侯hầu 反phản )# 。

䥫# 臼cữu

(# 求cầu 九cửu 反phản 正chánh 作tác 臼cữu )# 。

䥫# 釜phủ

(# 音âm 父phụ )# 。

䥫# 甕úng

(# 烏ô 貢cống 反phản )# 。

䥫# 瓮úng

(# 步bộ 門môn 反phản )# 。

䥫# 巩#

(# 下hạ 江giang 反phản )# 。

䥫# 鏊#

(# 五ngũ 告cáo 反phản )# 。

第đệ 四tứ 卷quyển

銷tiêu 鑠thước

(# 書thư 斫chước 反phản )# 。

而nhi 踣#

(# 蒲bồ 黑hắc 反phản )# 。

蓬bồng 勃bột

(# 上thượng 蒲bồ 紅hồng 反phản 下hạ 蒲bồ 沒một 反phản )# 。

搥trùy 押áp

(# 上thượng 都đô 目mục 反phản 下hạ 烏ô 甲giáp 反phản )# 。

舂thung 擣đảo

(# 上thượng 書thư 容dung 反phản 下hạ 都đô 老lão 反phản )# 。

蹴xúc 蹋đạp

(# 上thượng 七thất 六lục 反phản 下hạ 徒đồ 盍# 反phản )# 。

姧gian 猾#

(# 上thượng 古cổ 顏nhan 反phản 下hạ 戶hộ 八bát 反phản )# 。

頞át 浮phù

(# 上thượng 烏ô 割cát 反phản )# 。

搔tao 揵kiền

(# 上thượng 蘇tô 刀đao 反phản 下hạ 巨cự 焉yên 反phản 此thử 云vân 黑hắc 花hoa )# 。

廿# 斛hộc

(# 戶hộ 屋ốc 反phản )# 。

不bất 槩#

(# 古cổ 礙ngại 反phản 斗đẩu 〡# 也dã )# 。

火hỏa 燻#

(# 許hứa 云vân 許hứa 運vận 二nhị 反phản )# 。

被bị [利-禾+叉]#

(# 魚ngư 吠phệ 反phản )# 。

麦# [(麩-夫+弋)-來+(素-糸)]#

(# 羊dương 力lực 反phản )# 。

顫chiến 動động

(# 上thượng 之chi 扇thiên/phiến 反phản )# 。

鬀thế 除trừ

(# 上thượng 他tha 計kế 反phản 除trừ 髮phát 也dã 見kiến 字tự 樣# 又hựu 切thiết 韻vận 作tác 特đặc 計kế 反phản 非phi 此thử 呼hô )# 。

黑hắc 黶yểm

(# 於ư 琰diêm 反phản )# 。

[月*(十/田/寸)]# 傴ủ

(# 上thượng 市thị 軟nhuyễn 反phản 下hạ 於ư 禹vũ 反phản )# 。

跛bả 蹇kiển

(# 居cư 輦liễn 反phản 〡# [虺-虫+皮]# 也dã 屯truân 難nạn/nan 也dã )# 。

皮bì 寬khoan

(# 苦khổ 官quan 反phản )# 。

燥táo 澀sáp

(# 上thượng 蘇tô 老lão 反phản 下hạ 所sở 立lập 反phản )# 。

尫# 弱nhược

(# 烏ô 光quang 反phản )# 。

顫chiến 棹#

(# 下hạ 徒đồ 鳥điểu 反phản 顫chiến 棹# 不bất 定định 也dã 動động 也dã 振chấn 也dã 正chánh 作tác 掉trạo )# 。

號hào 咷đào

(# 上thượng 戶hộ 高cao 反phản 下hạ 徒đồ 刀đao 反phản )# 。

搥trùy 胷#

(# 上thượng 直trực 追truy 反phản 下hạ 許hứa 容dung 反phản )# 。

酸toan 哽ngạnh

(# 上thượng 蘇tô 官quan 反phản 下hạ 古cổ 杏hạnh 反phản )# 。

第đệ 五ngũ 卷quyển

金kim 翅sí

(# 音âm 施thí )# 。

鵄si 鵂hưu

(# 上thượng 尺xích 脂chi 反phản 下hạ 許hứa 牛ngưu 反phản )# 。

[歹*(實-毌+尸)]# 埋mai

(# 上thượng 卑ty 進tiến 反phản )# 。

[歹*(實-毌+尸)]# 埋mai

(# 上thượng 卑ty 進tiến 反phản )# 。

象tượng 廄#

(# 音âm 救cứu )# 。

如như [打-丁+(厂@(邱-丘+圭))]#

(# 巨cự 月nguyệt 反phản )# 。

如như 箕ki

(# 居cư 之chi 反phản )# 。

屋ốc [木*(仁-二+大)]#

(# 音âm 伏phục )# 。

如như 簞đan

(# 音âm 丹đan )# 。

其kỳ 髀bễ

(# 步bộ 米mễ 反phản 前tiền 作tác 䏶# 同đồng 呼hô )# 。

如như 臼cữu

(# 巨cự 反phản 反phản )# 。

掃tảo 箒trửu

(# 之chi 酉dậu 反phản )# 。

第đệ 六lục 卷quyển

逡thuân 巡tuần

(# 上thượng 女nữ 旬tuần 反phản )# 。

飄phiêu 颺dương

(# 上thượng 疋thất 遙diêu 反phản 正chánh 作tác 颰bạt 也dã 又hựu 音âm 瓢biều 悞ngộ 下hạ 羊dương [打-丁+羕]# 二nhị 音âm )# 。

軒hiên 檻hạm

(# 戶hộ 黯ảm 反phản )# 。

戲hí 謔hước

(# 許hứa 約ước 反phản )# 。

第đệ 七thất 卷quyển

无# 瞬thuấn

(# 音âm 舜thuấn )# 。

[乏-之+犮]# 殤thương

(# 上thượng 於ư 小tiểu 反phản 下hạ 始thỉ 羊dương 反phản )# 。

魚ngư 鼈miết

(# 并tinh 列liệt 反phản )# 。

黿ngoan 鼉đà

(# 上thượng 魚ngư 袁viên 反phản 下hạ 徒đồ 何hà 反phản )# 。

蝦hà 蟇#

(# 上thượng 戶hộ 家gia 反phản 下hạ 莫mạc 加gia 反phản )# 。

虬cầu 螭#

(# 上thượng 巨cự 幽u 反phản 下hạ 丑sửu 知tri 反phản )# 。

虵xà 獺#

(# 他tha 達đạt 反phản )# 。

雉trĩ 鵲thước

(# 上thượng 直trực 旨chỉ 反phản )# 。

兩lưỡng 股cổ

(# 音âm 古cổ )# 。

第đệ 八bát 卷quyển

村thôn 塢ổ

(# 烏ô 古cổ 反phản )# 。

丘khâu [((宭-尹+工)*谷)/土]#

(# 呵ha 各các 反phản )# 。

磧thích 中trung

(# 上thượng 七thất 亦diệc 反phản )# 。

迴hồi 轅viên

(# 于vu 完hoàn 反phản 車xa 〡# 也dã )# 。

鞭tiên 撻thát

(# 上thượng 布bố 連liên 反phản 下hạ 他tha 達đạt 反phản )# 。

靉ái [雲*逯]#

(# 上thượng 烏ô 礙ngại 反phản 下hạ 徒đồ 礙ngại 反phản )# 。

䂎# 棓#

(# 上thượng 倉thương 乱# 反phản 下hạ 步bộ 講giảng 反phản )# 。

椎chùy 杵xử

(# 上thượng 直trực 追truy 反phản 下hạ 尺xích 与# 反phản )# 。

鈹phi 箭tiễn

(# 上thượng 普phổ 皮bì 反phản )# 。

鑿tạc 箭tiễn

(# 上thượng 曹tào 作tác 反phản )# 。

鏃# 箭tiễn

(# 上thượng 子tử 木mộc 反phản 或hoặc 作tác 鑿tạc 音âm 族tộc 尖tiêm 也dã )# 。

# 痕ngân

(# 上thượng 步bộ 官quan 反phản 下hạ 乎hồ 思tư 反phản )# 。

第đệ 九cửu 卷quyển

毛mao 褐hạt

(# 何hà 割cát 反phản )# 。

嬌kiều 奢xa

(# 上thượng 居cư 妖yêu 反phản 下hạ 手thủ 遮già 反phản 野dã 蠶tằm 絲ti 織chức 為vi 衣y )# 。

茤đau 摩ma

(# 上thượng 測trắc 俱câu 反phản 細tế 軟nhuyễn 衣y 也dã )# 。

究cứu 邏la

(# 來lai 个# 反phản )# 。

稗bại 子tử

(# 上thượng 蒲bồ 拜bái 反phản )# 。

釵thoa 鑷nhiếp

(# 上thượng 楚sở 皆giai 反phản 下hạ 女nữ 輙triếp 反phản )# 。

土thổ/độ 塊khối

(# 苦khổ 對đối 反phản )# 。

其kỳ 鋒phong

(# 芳phương 逢phùng 反phản 釰kiếm 刃nhận 端đoan 日nhật 〡# )# 。

戍thú 邏la

(# 上thượng 商thương 遇ngộ 反phản 下hạ 來lai 个# 反phản )# 。

陂bi 池trì

(# 上thượng 彼bỉ 皮bì 反phản )# 。

溝câu 河hà

(# 上thượng 古cổ 侯hầu 反phản )# 。

洪hồng #

(# 呵ha 格cách 反phản 正chánh 作tác 赫hách 〃# 赤xích 也dã )# 。

灰hôi 燼tẫn

(# 徐từ 進tiến 反phản )# 。

流lưu 盪#

(# 他tha 郎lang 徒đồ 朗lãng 二nhị 反phản )# 。

魚ngư 鼈miết

(# 并tinh 列liệt 反phản )# 。

黿ngoan 鼉đà

(# 上thượng 牛ngưu 袁viên 反phản 下hạ 徒đồ 何hà 反phản )# 。

仾# [穴/(怡-台+未)]#

(# 上thượng 丁đinh [前-刖+ㄅ]# 反phản 下hạ 莫mạc 犁lê 反phản 借tá 呼hô )# 。

兜đâu 羅la

(# 上thượng 冝# 作tác 兒nhi 五ngũ [前-刖+ㄅ]# 反phản 諸chư 經kinh 作tác 仾# [弓*(乞-乙+小)]# 倪nghê 羅la )# 。

兜đâu 羅la

(# 同đồng 上thượng )# 。

祁kỳ 羅la

(# 上thượng 巨cự 支chi 反phản )# 。

# #

(# 上thượng 尸thi 旨chỉ 反phản 下hạ 奴nô # 反phản )# 。

流lưu 汎#

(# 芳phương 梵Phạm 反phản )# 。

相tương/tướng 摚#

(# 宅trạch 耕canh 反phản )# 。

薄bạc 膜mô

(# 音âm 莫mạc )# 。

吮duyện 而nhi

(# 上thượng 徐từ 兖# 反phản 慈từ 兖# 食thực 尹# 三tam 反phản 嗽thấu 也dã 舐thỉ 也dã )# 。

第đệ 十thập 卷quyển

擿# 其kỳ

(# 上thượng 知tri 草thảo 反phản 取thủ 也dã )# 。

一nhất [打-丁+(十/田/寸)]#

(# 徒đồ 官quan 反phản )# 。

之chi #

(# 苦khổ 骨cốt 反phản )# 。

淳thuần 蜜mật

(# 上thượng 市thị 倫luân 反phản )# 。

滓chỉ 䗶#

(# 上thượng 側trắc 里lý 反phản 下hạ 來lai 盍# 反phản )# 。

林lâm #

(# 音âm 萬vạn 諸chư 經kinh 作tác 林lâm 藤đằng 是thị 也dã )# 。

餉hướng 遺di

(# 上thượng 式thức 亮lượng 反phản 下hạ 以dĩ 醉túy 反phản )# 。

土thổ/độ 凷#

(# 苦khổ 內nội 反phản 堅kiên 土thổ/độ 亦diệc 作tác 塊khối )# 。

併tinh 取thủ

(# 上thượng 卑ty 聖thánh 反phản )# 。

讁trích 罸#

(# 上thượng 吒tra 草thảo 反phản )# 。

肉nhục 皰pháo

(# 疋thất [白/八]# 反phản )# 。

意ý 憙hí

(# 音âm 喜hỷ )# 。

耶da 坘#

(# 直trực # 丁đinh 兮hề 二nhị 反phản 又hựu 底để 紙chỉ 二nhị 音âm )# 。

迦ca 箄#

(# 都đô 安an 反phản 正chánh 作tác 簞đan 城thành 名danh 也dã 起khởi 世thế 因nhân 本bổn 經kinh 作tác 柯kha 單đơn 囉ra 城thành 是thị 也dã 又hựu 必tất 支chi 卑ty 兮hề 卑ty 尒# 卑ty 計kế 卑ty 結kết 五ngũ 反phản 並tịnh 非phi 也dã )# 。

藿hoắc 香hương

(# 上thượng 火hỏa 郭quách 反phản 王vương 名danh )# 。

[穴/(怡-台+未)]# [肆-聿+((彰-章)/(泳-永+頁))]#

(# 上thượng 忙mang 至chí 反phản 下hạ 他tha 帝đế 反phản 正chánh 作tác 鬚tu 也dã 又hựu 如như 攝nhiếp 大Đại 乘Thừa 論luận 作tác [髟/(泳-永+頁)]# 天thiên 年niên 反phản 又hựu 起khởi 世thế 因nhân 經kinh 中trung 作tác [穴/(怡-台+未)]# 洟di 羅la 又hựu 阿a 含hàm 等đẳng 經kinh 作tác 蜜mật 絺hy 羅la 也dã 又hựu 音âm 湏# 非phi 也dã 悞ngộ )# 。

[穴/(怡-台+未)]# [肆-聿+((彰-章)/(泳-永+頁))]#

(# 同đồng 上thượng 此thử 正chánh 作tác 普phổ 皆giai 古cổ 文văn 替thế 字tự 也dã )# 。

容dung

起Khởi 世Thế 因Nhân 本Bổn 經Kinh 一Nhất 部Bộ 十Thập 卷Quyển 一Nhất 帙#

(# 与# 前tiền 同đồng 本bổn 異dị 譯dịch 此thử 是thị 後hậu 譯dịch 者giả 也dã )# 。

第đệ 一nhất 卷quyển

傍bàng [挺-壬+手]#

(# 特đặc 頂đảnh 反phản )# 。

壘lũy 堞diệt

(# 上thượng 力lực 水thủy 反phản 下hạ 大đại 恊# 反phản )# 。

樓lâu 櫓lỗ

(# 力lực 古cổ 反phản )# 。

持trì #

(# 莫mạc 顏nhan 反phản 瑜du 伽già 等đẳng 論luận 作tác 持trì # 天thiên 是thị 也dã 又hựu 鞔man 萬vạn 二nhị 音âm 訛ngoa 也dã )# 。

搔tao 揵kiền

(# 上thượng 蘇tô 刃nhận 反phản 下hạ 巨cự 焉yên 反phản )# 。

烏ô 勃bột

(# 蒲bồ 沒một 反phản )# 。

甘cam #

(# 之chi 夜dạ 反phản )# 。

[卄/(序-予@/(素-糸)/(面-(百-日)))]# [徽-糸+夕]#

(# 上thượng 自tự 羊dương 反phản )# 。

其kỳ 䏶#

(# 步bộ 米mễ 反phản )# 。

[享*殳]# 持trì

(# 上thượng 都đô 昆côn 徒đồ 官quan 二nhị 反phản 果quả 名danh )# 。

鐺# 釜phủ

(# 上thượng 楚sở 庚canh 反phản 下hạ 音âm 父phụ 正chánh 作tác 釜phủ )# 。

縹# 色sắc

(# 上thượng 疋thất 沼chiểu 反phản )# 。

氛phân 氳uân

(# 上thượng 扶phù 文văn 反phản 下hạ 於ư 云vân 反phản )# 。

搆câu 捋#

(# 上thượng 古cổ [仁-二+侯]# 反phản 下hạ 勒lặc 活hoạt 反phản )# 。

掔# 及cập

(# 上thượng 郎lang 敢cảm 反phản 正chánh 作tác 擥# )# 。

擥# 及cập

(# 上thượng 郎lang 敢cảm 反phản )# 。

搦nạch 取thủ

(# 上thượng 女nữ 卓trác 反phản )# 。

第đệ 二nhị 卷quyển

不bất 全toàn

(# 自tự 宣tuyên 反phản 〡# 完hoàn 也dã )# 。

的đích 寞mịch

(# 音âm 莫mạc )# 。

糠khang 糩hối

(# 苦khổ 外ngoại 反phản )# 。

敦đôn 持trì

(# 上thượng 都đô 昆côn 反phản 徒đồ 官quan 二nhị 反phản )# 。

羹# 臛hoắc

(# 上thượng 古cổ 盲manh 反phản 下hạ 呼hô 各các 反phản )# 。

完hoàn 令linh

(# 上thượng 尸thi 官quan 反phản )# 。

唅hám 彼bỉ

(# 上thượng 戶hộ 紺cám 反phản 哺bộ 〡# 也dã )# 。

嶷# 然nhiên

(# 上thượng 冝# 力lực 反phản )# 。

駕giá 馭ngự

(# 魚ngư 去khứ 反phản )# 。

髮phát 髲#

(# 平bình 義nghĩa 反phản 前tiền 經kinh 作tác 鬉# 披phi 髮phát 字tự 或hoặc 是thị 髮phát 字tự 也dã )# 。

姝xu 妍nghiên

(# 上thượng 尺xích 朱chu 反phản 下hạ 五ngũ 堅kiên 反phản )# 。

手thủ 攪giảo

(# 古cổ 夘# 反phản )# 。

傍bàng 蟹#

(# 胡hồ 解giải 反phản )# 。

多đa #

(# 子tử 活hoạt 反phản 捉tróc 也dã 正chánh 作tác # 纂toản )# 。

觀quán 矚chú

(# 之chi 王vương 反phản )# 。

持trì [轡-口+(匚@一)]#

(# 音âm 秘bí )# 。

丘khâu 墟khư

(# 去khứ 居cư 反phản )# 。

廁trắc 溷hỗn

(# 戶hộ 困khốn 反phản )# 。

比tỉ 屋ốc

(# 上thượng 音âm 毗tỳ 並tịnh 也dã 又hựu 蒲bồ 必tất 反phản 次thứ 也dã )# 。

連liên [夢-夕+几]#

(# 莫mạc 耕canh 反phản 屋ốc 棟đống 也dã )# 。

沃ốc 壤nhưỡng

(# 上thượng 烏ô 酷khốc 反phản 下hạ 而nhi 兩lưỡng 反phản )# 。

膏cao 腴#

(# 羊dương 朱chu 反phản )# 。

疊điệp 磑ngại

(# 上thượng 徒đồ 恊# 反phản 下hạ 五ngũ 對đối 反phản )# 。

㪶# 量lượng

(# 上thượng 胡hồ 屋ốc 反phản 正chánh 作tác 斛hộc )# 。

刀đao 鍱diệp

(# 羊dương 妾thiếp 反phản )# 。

䥫# 。

(# 爭tranh 巧xảo 反phản )# 。

自tự [國*瓜]#

(# 古cổ 麦# 反phản 破phá 也dã 冝# 作tác 擭# 烏ô 號hiệu 反phản 摣tra 〡# 爪trảo 持trì 也dã 又hựu 居cư 縛phược 反phản 出xuất 經kinh 音âm 義nghĩa )# 。

自tự 擗#

(# [蘹-褱+尃]# 厄ách 反phản 正chánh 作tác 擘phách )# 。

臍tề 輪luân

(# 上thượng 自tự 西tây 反phản )# 。

义# 搩kiệt

(# 知tri 草thảo 反phản 張trương 也dã 開khai 也dã 正chánh 作tác 磔trách 又hựu 音âm 竭kiệt 非phi 也dã )# 。

撲phác 著trước

(# 上thượng 步bộ 角giác 反phản )# 。

第đệ 三tam 卷quyển

登đăng 豆đậu

(# 上thượng 烏ô 官quan 反phản )# 。

蟹# 㧓#

(# 上thượng 胡hồ 買mãi 反phản 下hạ 側trắc 巧xảo 反phản )# 。

# 擈#

(# 步bộ 角giác 反phản )# 。

# 之chi

(# 上thượng 烏ô 甲giáp 反phản )# 。

濤đào 湧dũng

(# 上thượng 徒đồ 刀đao 反phản 下hạ 容dung 隴# 反phản )# 。

渀# 震chấn

(# 上thượng 布bố 門môn 反phản 正chánh 作tác 奔bôn )# 。

鋒phong [(上/示)*頁]#

(# 上thượng 芳phương 逢phùng 反phản 下hạ 以dĩ 頃khoảnh 反phản )# 。

。 [# 利lợi -# 禾hòa +# 夾giáp 。

(# 上thượng 助trợ 咸hàm 反phản 刾# 也dã )# 。

臠luyến 〃#

(# 力lực 兖# 反phản )# 。

齩giảo 食thực

(# 上thượng 五ngũ 巧xảo 反phản )# 。

嘊nhai 喍sài

(# 上thượng 五ngũ 街nhai 反phản 下hạ 助trợ 街nhai 反phản )# 。

鳴minh 吠phệ

(# 上thượng 戶hộ 高cao 反phản 悞ngộ 起khởi 世thế 作tác 嘷hào 吠phệ )# 。

䥫# [口*(隹/乃)]#

(# 音âm 紫tử )# 。

[口*豕]# 彼bỉ

(# 上thượng 竹trúc 角giác 反phản )# 。

唼xiệp thúc

(# 上thượng 子tử 荅# 反phản 下hạ 所sở 卓trác 反phản )# 。

# 斤cân

(# 上thượng 竹trúc 角giác 反phản )# 。

焃# 赤xích

(# 上thượng 呼hô 挌# 反phản 盛thịnh 也dã 又hựu 呼hô 麦# 反phản 赤xích 也dã 非phi )# 。

兩lưỡng 膊bạc

(# 音âm 愽# )# 。

脚cước 踏đạp

(# 徒đồ 盍# 反phản 踐tiễn 也dã 正chánh 作tác 蹋đạp 又hựu 吐thổ 合hợp 反phản 善thiện 地địa 也dã 非phi )# 。

口khẩu 掣xiết

(# 尺xích 列liệt 反phản 挽vãn 也dã )# 。

麁thô 歰#

(# 所sở 立lập 反phản )# 。

忍nhẫn 耐nại

(# 奴nô 代đại 反phản 忍nhẫn 也dã 能năng 也dã 堪kham 也dã )# 。

栟# 度độ

(# 上thượng 布bố 耕canh 反phản )# 。

既ký 拼bính

(# 同đồng 上thượng 此thử 正chánh )# 。

䥫# 砧#

(# 知tri 林lâm 反phản )# 。

捉tróc 搥trùy

(# 直trực 追truy 反phản )# 。

絞giảo 彼bỉ

(# 上thượng 古cổ 夘# 反phản )# 。

佉khư [少/(免-(色-巴)+(美-(王/大)))]#

(# 上thượng 丘khâu 迦ca 反phản 下hạ 奴nô 侯hầu 反phản )# 。

䥫# #

(# 音âm 曹tào )# 。

押áp 諸chư

(# 上thượng 烏ô 甲giáp 反phản )# 。

苷đại #

(# 上thượng 古cổ 談đàm 反phản 下hạ 之chi 夜dạ 反phản )# 。

䥫# 臼cữu

(# 求cầu 九cửu 反phản 正chánh 作tác 臼cữu 也dã 又hựu 音âm 掬cúc 非phi 也dã )# 。

擣đảo 築trúc

(# 音âm 竹trúc )# 。

炎diễm 焃#

(# 上thượng 于vu 廉liêm 反phản 下hạ 呼hô 格cách 反phản 火hỏa 色sắc 也dã 咸hàm 也dã 正chánh 作tác 爀# 赫hách 二nhị 形hình 又hựu 如như 前tiền 出xuất )# 。

䥫# 甕úng

(# 烏ô 貢cống 反phản )# 。

䥫# 瓫bồn

(# 蒲bồ 門môn 反phản )# 。

䥫# 缻#

(# 下hạ 江giang 反phản )# 。

䥫# 濩hoạch

(# 戶hộ 郭quách 反phản )# 。

䥫# #

(# 五ngũ 告cáo 反phản )# 。

䥫# 鼎đỉnh

(# 音âm 頂đảnh )# 。

鑊hoạch 中trung

(# 上thượng 戶hộ 郭quách 反phản )# 。

鎗thương 中trung

(# 上thượng 初sơ 庚canh 反phản )# 。

第đệ 四tứ 卷quyển

覆phú 踣#

(# 上thượng 芳phương 福phước 反phản 下hạ 蒲bồ 北bắc 反phản )# 。

搥trùy 押áp

(# 上thượng 都đô 迴hồi 反phản 下hạ 烏ô 甲giáp 反phản )# 。

舂thung 擣đảo

(# 上thượng 書thư 容dung 反phản )# 。

蹴xúc 踏đạp

(# 上thượng 七thất 六lục 反phản 下hạ 徒đồ 盍# 反phản )# 。

姧gian 猾#

(# 上thượng 古cổ 顏nhan 反phản 下hạ 胡hồ 八bát 反phản )# 。

頞át 浮phù

(# 上thượng 烏ô 剖phẫu 反phản )# 。

不bất 槩#

(# 古cổ 代đại 反phản )# 。

奔bôn 荼đồ

(# 宅trạch 家gia 反phản 白bạch 蓮liên 花hoa 也dã 或hoặc 云vân 分phần/phân 陁# 利lợi 花hoa 或hoặc 云vân 芬phân 陁# 利lợi 花hoa 也dã )# 。

# [(雪-雨+(雪-雨))*皮]#

(# 上thượng 女nữ 板bản 反phản 下hạ 側trắc 瘦sấu 反phản 〡# 〡# 皮bì 縮súc 也dã )# 。

靨# 子tử

(# 上thượng 於ư 琰diêm 反phản )# 。

傴ủ 僂lũ

(# 上thượng 於ư 禹vũ 反phản 下hạ 力lực 主chủ 反phản )# 。

跛bả 跂#

(# 丘khâu 弭nhị 反phản 脚cước 跟cân 不bất 著trước 地địa 也dã 又hựu 音âm 祇kỳ )# 。

# 歰#

(# 上thượng 蘇tô 早tảo 反phản 下hạ 所sở 立lập 反phản )# 。

號hào 咷đào

(# 上thượng 戶hộ 高cao 反phản 下hạ 徒đồ 刀đao 反phản )# 。

炎diễm [怡-台+赤]#

(# 上thượng 于vu 廉liêm 反phản 下hạ 呼hô 格cách 反phản 与# 爀# 同đồng 也dã 前tiền 作tác 焃# 音âm 捇# 非phi 也dã 傳truyền 寫tả 久cửu 悞ngộ 也dã )# 。

第đệ 五ngũ 卷quyển

佉khư [但-日+弓]#

(# 上thượng 丘khâu 迦ca 反phản 下hạ 丁đinh [前-刖+ㄅ]# 反phản 起khởi 世thế 經kinh 作tác 佉khư 仾# )# 。

搦nạch 取thủ

(# 上thượng 女nữ 宅trạch 反phản )# 。

摶đoàn 大đại

(# 上thượng 補bổ 各các 反phản )# 。

鵄si 鵂hưu

(# 上thượng 尺xích 脂chi 反phản 下hạ 音âm 休hưu )# 。

象tượng 廄#

(# 音âm 救cứu )# 。

如như 撅#

(# 巨cự 月nguyệt 反phản )# 。

如như 箕ki

(# 居cư 之chi 反phản )# 。

如như 簞đan

(# 多đa 安an 反phản )# 。

版# 砌#

(# 上thượng 布bố 綰oản 反phản 下hạ 七thất 細tế 反phản )# 。

第đệ 六lục 卷quyển

氛phân 馥phức

(# 上thượng 芳phương 文văn 反phản 下hạ 房phòng 福phước 反phản )# 。

墀trì #

(# 上thượng 直trực # 反phản 下hạ 女nữ 遅# 反phản 天thiên 王vương 池trì 名danh 也dã 起khởi 世thế 經kinh 作tác 稚trĩ # 也dã 下hạ 又hựu 音âm 吏lại 非phi 也dã )# 。

戲hí 謔hước

(# 許hứa 約ước 反phản )# 。

第đệ 七thất 卷quyển

嬉hi 戲hí

(# 上thượng 許hứa 之chi 反phản )# 。

氤# 氳uân

(# 上thượng 於ư 真chân 反phản 下hạ 於ư 云vân 反phản )# 。

忛# 華hoa

(# 上thượng 凡phàm 梵Phạm 二nhị 音âm )# 。

可khả 。

(# 許hứa 紀kỷ 反phản )# 。

[元/龜]# 鼉đà

(# 上thượng 魚ngư 喧huyên 反phản 下hạ 徒đồ 何hà 反phản )# 。

虬cầu 蠄#

(# 上thượng 巨cự 幽u 反phản 下hạ 丑sửu 知tri 反phản 〡# 〡# 無vô 角giác 龍long 也dã 下hạ 悞ngộ )# 。

虵xà 獺#

(# 他tha 達đạt 反phản )# 。

鴙# 鵲thước

(# 上thượng 直trực 履lý 反phản 起khởi 世thế 經kinh 作tác 雉trĩ 鵲thước 字tự 是thị 也dã 悞ngộ )# 。

村thôn 塢ổ

(# 烏ô 古cổ 反phản )# 。

第đệ 八bát 卷quyển

雲vân 隊đội

(# 徒đồ [(卄/至)*寸]# 反phản )# 。

鞭tiên 撻thát

(# 上thượng 卑ty 連liên 反phản 下hạ 他tha 達đạt 反phản )# 。

七thất 㩉#

(# 他tha 盍# 反phản )# 。

鉾mâu 甲giáp

(# 上thượng 莫mạc 侯hầu 反phản 兜đâu 〡# 首thủ 鎧khải 也dã 正chánh 作tác 鍪# 也dã )# 。

[〦/(口*口)/(烈-列+(冗-几+林))]# 棒bổng

(# 上thượng 倉thương 乱# 反phản 搶# 也dã 正chánh 作tác 鑲# 䂎# 二nhị 形hình 下hạ 步bộ 講giảng 反phản )# 。

鈹phi 箭tiễn

(# 上thượng 普phổ 皮bì 反phản )# 。

鑿tạc 箭tiễn

(# 上thượng 才tài 作tác 反phản )# 。

鏃# 箭tiễn

(# 上thượng 子tử 木mộc 反phản )# 。

可khả 。

(# 許hứa 記ký 反phản )# 。

# 痕ngân

(# 上thượng 步bộ 官quan 反phản 下hạ 戶hộ 恩ân 反phản )# 。

第đệ 九cửu 卷quyển

羖cổ 羊dương

(# 上thượng 公công 五ngũ 反phản )# 。

毛mao #

(# 布bố 朗lãng 反phản )# 。

戍thú 邏la

(# 上thượng 商thương 遏át 反phản 下hạ 羅la 个# 反phản )# 。

冗# 旱hạn

(# 上thượng 口khẩu 淚lệ 反phản )# 。

ủy 荻#

(# 上thượng 為vi 鬼quỷ 反phản 下hạ 徒đồ 的đích 反phản )# 。

青thanh #

(# 魚ngư 吠phệ 反phản )# 。

波ba 濤đào

(# 徒đồ 刀đao 反phản )# 。

攪giảo 亂loạn

(# 上thượng 古cổ 夘# 反phản )# 。

刪san 兜đâu

(# 上thượng 所sở 姦gian 反phản )# 。

刪san 兜đâu

(# 同đồng 上thượng )# 。

澆kiêu 漬tí

(# 才tài 賜tứ 反phản )# 。

洗tẩy 盪#

(# 大đại 浪lãng 反phản )# 。

併tinh 下hạ

(# 上thượng 卑ty 政chánh 反phản )# 。

仾# [穴/(怡-台+未)]#

(# 迷mê 私tư 反phản 經kinh 自tự 切thiết )# 。

祁kỳ 羅la

(# 上thượng 巨cự 支chi 反phản )# 。

麦# [麩-夫+弋-來+(素-糸)]#

(# 羊dương 力lực 反phản )# 。

攢toàn 酪lạc

(# 上thượng 子tử 官quan 反phản )# 。

[打-丁+(十/田/寸)]# 掬cúc

(# 上thượng 徒đồ 官quan 反phản 下hạ 居cư 六lục 反phản )# 。

澀sáp #

(# 上thượng 所sở 戢tập 反phản )# 。

第đệ 十thập 卷quyển

鑛khoáng 礫lịch

(# 上thượng 古cổ 猛mãnh 反phản 下hạ 呂lữ 擊kích 反phản )# 。

晈hiểu 潔khiết

(# 上thượng 吉cát 了liễu 反phản 下hạ 吉cát 列liệt 反phản )# 。

佉khư 提đề

(# 上thượng 丘khâu 迦ca 反phản 下hạ 丁đinh [前-刖+ㄅ]# 反phản 正chánh 作tác 提đề 也dã 起khởi 世thế 經kinh 作tác 佉khư 仾# 即tức 此thử 經Kinh 第đệ 五ngũ 作tác 佉khư 仾# )# 。

奔bôn 荼đồ

(# 宅trạch 加gia 反phản 白bạch 蓮liên 花hoa )# 。

林lâm #

(# 音âm 萬vạn 諸chư 經kinh 作tác 林lâm 藤đằng 也dã )# 。

无# #

(# 音âm 亡vong 稻đạo 麦# 穗tuệ 端đoan 鋒phong 也dã 穬quáng 也dã 正chánh 作tác 芸vân 也dã 又hựu 音âm 止chỉ 非phi )# 。

无# 糩hối

(# 苦khổ 外ngoại 反phản 糠khang 也dã )# 。

土thổ/độ 凷#

(# 苦khổ 內nội 反phản )# 。

被bị #

(# 魚ngư 大đại 反phản )# 。

叢tùng 科khoa

(# 上thượng 自tự 宗tông 反phản )# 。

一nhất 叢tùng

(# 同đồng 上thượng )# 。

擿# 罸#

(# 上thượng 知tri 草thảo 反phản )# 。

柯kha 梨lê 哪#

(# 上thượng 音âm 哥ca 下hạ 奴nô 何hà 反phản 起khởi 世thế 經kinh 作tác 迦ca 梨lê [邱-丘+(司-(一/口)+井)]# )# 。

騫khiên 陁#

(# 上thượng 丘khâu # 反phản )# 。

捘# 脛hĩnh

(# 上thượng 蘇tô 禾hòa 反phản 正chánh 作tác 梭# 也dã 起khởi 世thế 經kinh 作tác 木mộc 脛hĩnh 也dã 下hạ 戶hộ [宋-木+之]# 反phản 上thượng 又hựu 七thất 遇ngộ 子tử 內nội 子tử 寸thốn 三tam 反phản )# 。

肉nhục 胞bào

(# 疋thất [白/八]# 反phản 亦diệc 作tác 皰pháo )# 。

耶da 坘#

(# 丁đinh [前-刖+ㄅ]# 反phản 遅# 紙chỉ 底để 三tam 音âm )# 。

藿hoắc 香hương

(# 上thượng 呼hô 郭quách 反phản 正chánh 作tác 藿hoắc 又hựu 羊dương 六lục 反phản 山sơn 韭# 也dã 非phi 呼hô )# 。

[穴/(怡-台+未)]# 洟di

(# 上thượng 云vân 毗tỳ 反phản 下hạ 湯thang 梨lê 反phản 並tịnh 經kinh 文văn 自tự 切thiết 亦diệc 云vân 蜜mật 絺hy 羅la )# 。

軻kha 呶nao

(# 上thượng 苦khổ 何hà 反phản 下hạ 女nữ 交giao 反phản )# 。

㪶# 領lãnh

(# 上thượng 戶hộ 屋ốc 反phản )# 。

枳chỉ 梨lê 祁kỳ

(# 上thượng 吉cát 以dĩ 反phản 下hạ 巨cự 尸thi 反phản )# 。

稻đạo 芉can

(# 上thượng 徒đồ 老lão 反phản 下hạ 古cổ 旱hạn 反phản )# 。

止chỉ

大đại 樓lâu 炭thán 經kinh 等đẳng 三tam 經kinh 十thập 卷quyển 同đồng 帙# 。

大Đại 樓Lâu 炭Thán 經Kinh 六Lục 卷Quyển

第đệ 一nhất 卷quyển

樓lâu 炭thán

(# 他tha 憚đạn 反phản 樓lâu 炭thán 者giả 梵Phạn 語ngữ 也dã 此thử 合hợp 翻phiên 為vi 成thành 敗bại 也dã )# 。

# 照chiếu

(# 上thượng 序tự 全toàn 反phản )# 。

刀đao 分phần/phân

(# 上thượng 丁đinh 聊liêu 反phản 起khởi 世thế 經kinh 作tác 鈴linh [絅-口+又]# 也dã )# 。

柱trụ 栿#

(# 音âm 伏phục )# 。

湏# # 栴chiên

(# 上thượng 相tương/tướng 宋tống 反phản 中trung 丁đinh 計kế 反phản 下hạ 之chi 然nhiên 反phản 天thiên 名danh 也dã 亦diệc 云vân 湏# 蹛# 亦diệc 云vân 湏# 帝đế 亦diệc 云vân 湏# 滯trệ )# 。

名danh 誾#

(# 魚ngư 巾cân 反phản )# 。

名danh [打-丁+條]#

(# 徒đồ 聊liêu 反phản )# 。

駒câu 梨lê 睒thiểm

(# 上thượng 九cửu 愚ngu 反phản 下hạ 失thất 染nhiễm 反phản )# 。

抄sao 羅la

(# 上thượng [弓*(乞-乙+小)]# 小tiểu 反phản 正chánh 作tác 杪# )# 。

茄# 夷di

(# 上thượng 巨cự 迦ca 古cổ 牙nha 二nhị 反phản )# 。

下hạ [列/木]#

(# 下hạ 呂lữ 制chế 反phản )# 。

銀ngân 桄#

(# 音âm 光quang )# 。

細tế #

(# 音âm 軟nhuyễn 又hựu 而nhi 朱chu 反phản )# 。

如như [緛-大+而]#

(# 湏# [儒-雨+而]# 二nhị 音âm )# 。

車xa [聲-耳+車]#

(# 古cổ 木mộc 反phản 正chánh 作tác 轂cốc )# 。

擘phách 者giả

(# 上thượng 愽# 厄ách 反phản )# 。

冣# 埤#

(# 上thượng 祖tổ 外ngoại 反phản 下hạ 必tất 脾tì 反phản 小tiểu 也dã 正chánh 作tác 卑ty 又hựu 音âm 脾tì 非phi )# 。

四tứ 激kích

(# 音âm # 小tiểu 道đạo 也dã 正chánh 作tác 徼# 也dã 諸chư 經Kinh 云vân 四tứ 衢cù 道đạo 亦diệc 云vân 四tứ 交giao 道đạo 漢hán 人nhân 云vân 四tứ 徑kính 道đạo 並tịnh 是thị 也dã 又hựu 音âm 擊kích 非phi 也dã )# 。

嗽thấu 之chi

(# 上thượng 所sở 卓trác 反phản )# 。

炊xuy 之chi

(# 上thượng 尺xích 維duy 反phản )# 。

襞bích 沒một

(# 上thượng 普phổ 擊kích 反phản 裂liệt 也dã 破phá 也dã 正chánh 作tác 劈phách 也dã 又hựu 補bổ 益ích 反phản 非phi )# 。

愸# 之chi

(# 上thượng 之chi 領lãnh 反phản )# 。

長trường/trưởng 跽kị

(# 巨cự 几kỉ 反phản )# 。

儲trữ 滿mãn

(# 上thượng 直trực 魚ngư 反phản )# 。

手thủ 撓nạo

(# 呼hô 高cao 反phản )# 。

器khí 鈔sao

(# 初sơ 交giao 反phản )# 。

棘cức 刾#

(# 上thượng 居cư 力lực 反phản )# 。

樓lâu 獦cát

(# 力lực # 反phản )# 。

噭# 嚾#

(# 上thượng 古cổ 吊điếu 反phản 下hạ 呼hô 乱# 反phản )# 。

斧phủ 煑chử

(# 上thượng 音âm 府phủ 正chánh 作tác [烈-列+(千/止)]# )# 。

生sanh 扴#

(# 爭tranh 巧xảo 反phản 正chánh 作tác 。

把bả 刾#

(# 上thượng 步bộ 巴ba 反phản 搔tao 也dã 亦diệc 作tác 爬# )# 。

手thủ 搔tao

(# 桒# 刀đao 反phản )# 。

身thân 創sáng/sang

(# 音âm 瘡sang )# 。

沸phí 矢thỉ

(# 尸thi 旨chỉ 反phản )# 。

把bả [跳-兆+(厂@(幸*(艮-日+口)))]#

(# 上thượng 步bộ 巴ba 反phản 跑# 也dã 下hạ 居cư 月nguyệt 反phản 撥bát 也dã 正chánh 作tác 撅# 也dã )# 。

喙uế 人nhân

(# 上thượng 音âm 卓trác 正chánh 作tác [口*豕]# )# 。

䆤# 之chi

(# 上thượng 尺xích 專chuyên 反phản )# 。

手thủ 捲quyển

(# 音âm 拳quyền )# 。

鉗kiềm 拗#

(# 上thượng 巨cự 廉liêm 反phản 下hạ 烏ô 巧xảo 反phản )# 。

[穴/路]# 手thủ

(# 上thượng 音âm 路lộ 正chánh 作tác 露lộ )# 。

矛mâu 㨶đảo

(# 上thượng 音âm 牟mâu 下hạ 音âm 竭kiệt 挑thiêu 起khởi 也dã 正chánh 作tác 揭yết )# 。

撓nạo 勞lao

(# 上thượng 呼hô 高cao 反phản 下hạ 正chánh 作tác 撈# )# 。

第đệ 二nhị 卷quyển

䥫# [口*(隹/乃)]#

(# 即tức 累lũy/lụy/luy 反phản )# 。

曈# 子tử

(# 上thượng 音âm 童đồng 正chánh 作tác 曈# )# 。

朣# 子tử

(# 同đồng 上thượng )# 。

野dã 幹cán

(# 古cổ 寒hàn 反phản 即tức 野dã 狐hồ 也dã 起khởi 世thế 經Kinh 云vân 狐hồ 狼lang 也dã 又hựu 古cổ 岸ngạn 反phản 非phi )# 。

齧niết 人nhân

(# 上thượng 五ngũ 結kết 反phản )# 。

䥫# 銚#

(# 音âm 遙diêu 燒thiêu 器khí 也dã 又hựu 徒đồ 予# 反phản 起khởi 世thế 經kinh 作tác 䥫# 鐺# 也dã 又hựu 吐thổ 條điều 反phản 非phi 呼hô )# 。

䥫# 鼎đỉnh

(# 音âm 頂đảnh )# 。

噭# 嚾#

(# 呼hô 乱# 反phản 大đại 聲thanh 也dã 正chánh 作tác 嚾# 也dã )# 。

矢thỉ 溺nịch

(# 上thượng 失thất 旨chỉ 反phản 下hạ 奴nô 吊điếu 反phản )# 。

梟kiêu 掉trạo

(# 上thượng 古cổ 堯# 反phản 下hạ 知tri 草thảo 反phản 梟kiêu 斬trảm 首thủ 也dã 掉trạo 張trương 也dã 轘# 也dã 正chánh 作tác 棏# [后-口+匕]# 磔trách 三tam 形hình 螺loa 音âm 患hoạn 車xa 裂liệt 人nhân 日nhật 轘# 也dã )# 。

掠lược 笞si

(# 上thượng 力lực 向hướng 反phản 下hạ 丑sửu 之chi 反phản )# 。

句cú 文văn

(# 上thượng 音âm 俱câu 花hoa 名danh )# 。

㖒# 嚾#

(# 上thượng 徒đồ [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

狗cẩu 文văn

(# 上thượng 九cửu 于vu 反phản 正chánh 作tác 拘câu 也dã )# 。

斗đẩu 蕇#

(# 音âm 丹đan 正chánh 作tác 簞đan 西tây 天thiên 倉thương 器khí 名danh 又hựu 音âm 典điển 非phi )# 。

[(圪-乙+田)/皿]# 羅la

(# 上thượng 羊dương 廉liêm 反phản )# 。

怖bố 懅cứ

(# 奇kỳ 去khứ 反phản )# 。

擿# 燒thiêu

(# 上thượng 知tri 草thảo 反phản 前tiền 作tác 梟kiêu 掉trạo 非phi )# 。

為vi 鸛quán

(# 古cổ 乱# 反phản 正chánh 作tác 鸛quán )# 。

梨lê 睒thiểm

(# 尸thi 染nhiễm 反phản )# 。

捫môn 之chi

(# 上thượng 莫mạc 奔bôn 反phản )# 。

車xa 轅viên

(# 于vu 元nguyên 反phản )# 。

如như 箕ki

(# 居cư 之chi 反phản )# 。

如như 臼cữu

(# 巨cự 久cửu 反phản 正chánh 作tác 臼cữu )# 。

喜hỷ #

(# 音âm 笑tiếu )# 。

竹trúc 捭bãi

(# 卑ty 兮hề 反phản 竹trúc 片phiến 也dã 正chánh 作tác 篦bề 筆bút 二nhị 形hình 也dã 又hựu 布bố 買mãi 反phản 非phi )# 。

鞭tiên 之chi

(# 上thượng 卑ty 連liên 反phản )# 。

持trì [飢-几+秀]#

(# 於ư 位vị 反phản 飤# 也dã 正chánh 作tác 餧ủy )# 。

烝# [(又/木)*ㄆ]#

(# 上thượng 之chi 陵lăng 反phản )# 。

生sanh 耗hao

(# 知tri 格cách 反phản 与# 前tiền 梟kiêu 掉trạo 字tự 義nghĩa 同đồng 也dã 正chánh 作tác 磔trách 杔# 二nhị 形hình )# 。

弦huyền 者giả

(# 上thượng 音âm 玄huyền 桂quế 也dã 正chánh 作tác 懸huyền )# 。

病bệnh 瘦sấu

(# 所sở 右hữu 反phản 正chánh 作tác [病-丙+支]# 瘦sấu )# 。

著trước [病-丙+木]#

(# 助trợ 㽵# 反phản )# 。

叩khấu 頭đầu

(# 上thượng 苦khổ 猗ỷ 反phản )# 。

婁lâu 腋dịch

(# 上thượng 郎lang 侯hầu 反phản # 也dã 正chánh 作tác 樓lâu 下hạ 音âm 亦diệc )# 。

當đương 臚lư

(# 音âm 盧lô 頭đầu 也dã 正chánh 作tác 顱# 也dã 又hựu 力lực 魚ngư 反phản 非phi )# 。

陌mạch 頟#

(# 上thượng 莫mạc 百bách 反phản 下hạ 五ngũ 格cách 反phản 正chánh 作tác ▆# 額ngạch )# 。

皮bì 髦mao

(# 音âm 毛mao )# 。

町# 釘đinh/đính

(# 上thượng 梯thê 經kinh 反phản 又hựu 音âm [挺-壬+手]# )# 。

八bát 觚cô

(# 音âm 孤cô 楞lăng 也dã )# 。

如như [泳-永+(土/米)]#

(# 音âm 七thất )# 。

金kim 竿can/cán

(# 音âm 乾can/kiền/càn 或hoặc 作tác 芋# 古cổ 罕# 反phản )# 。

第đệ 三tam 卷quyển

門môn 楣#

(# 音âm 眉mi )# 。

綩uyển 綖diên

(# 上thượng 於ư 遠viễn 反phản 下hạ 以dĩ 然nhiên 反phản )# 。

㿖# 中trung

(# 上thượng 力lực 魚ngư 反phản 舍xá 也dã 正chánh 作tác 㿖# 又hựu 郎lang 胡hồ 郎lang 故cố 二nhị 反phản 非phi )# 。

羅la 瀬#

(# 音âm 頼# )# 。

[言*寧]# 羅la

(# 上thượng 女nữ 耕canh 反phản )# 。

班ban 璘#

(# 上thượng 布bố 還hoàn 反phản 雜tạp 色sắc 也dã 下hạ 力lực [玝-十+小]# 反phản 端đoan 文văn [白/八]# 也dã )# 。

中trung [這-言+手]#

(# [庭-壬+手]# 定định 二nhị 音âm )# 。

曲khúc 葙#

(# 息tức 羊dương 反phản )# 。

憒hội 乱#

(# 上thượng 古cổ 內nội 反phản )# 。

七thất 銖thù

(# 音âm 殊thù 六lục 銖thù 為vi 分phần/phân 廿# 四tứ 銖thù 為vi 一nhất 兩lưỡng )# 。

中trung [乏-之+犬]#

(# 上thượng 張trương 仲trọng 反phản 下hạ 於ư 小tiểu 反phản )# 。

第đệ 四tứ 卷quyển

麨xiểu 麮#

(# 上thượng 尺xích 沼chiểu 反phản 下hạ 丘khâu 与# 丘khâu 御ngự 二nhị 反phản 麦# 粥chúc 汁trấp )# 。

宍# 魚ngư

(# 上thượng 而nhi 六lục 反phản )# 。

提đề 米mễ

(# 上thượng 丁đinh [前-刖+ㄅ]# 反phản 諸chư 經kinh 作tác 仾# [弓*(乞-乙+小)]# 阿a 含hàm 經kinh 作tác 帝đế 魔ma 音âm 麻ma )# 。

提đề 歷lịch

(# 上thượng 音âm 仾# 下hạ 音âm 麻ma 正chánh 作tác 魔ma 歷lịch 二nhị 形hình 鼉đà [麼-ㄠ+黽]# 海hải 中trung 甲giáp 蟲trùng 也dã 似tự 鼉đà 鼉đà 大đại 如như 車xa 盖# 出xuất 沙sa 上thượng 一nhất 生sanh 三tam 百bách 。

[婬-壬+(工/山)]# 妷dật

(# 上thượng 羊dương 林lâm 反phản 下hạ 羊dương 一nhất 反phản 放phóng 婸# 也dã )# 。

坵# 墟khư

(# 上thượng 去khứ 牛ngưu 反phản 下hạ 去khứ 魚ngư 反phản )# 。

[狂-王+命]# 狩thú

(# 上thượng 巨cự 全toàn 反phản 下hạ 尸thi 咒chú 反phản 正chánh 作tác 禽cầm 獸thú )# 。

薜bệ 荔lệ

(# 上thượng 毗tỳ 計kế 反phản 下hạ 力lực 計kế 反phản 此thử 譯dịch 云vân 餓ngạ 鬼quỷ 上thượng 又hựu 愽# [后-口+己]# 反phản 亦diệc 云vân 徜# 荔lệ 多đa )# 。

[蜎-口+ㄙ]# 飛phi

(# 上thượng 於ư 玄huyền 反phản )# 。

# 動động

(# 上thượng 而nhi 兖# 而nhi 尹# 二nhị 反phản )# 。

第đệ 五ngũ 卷quyển

檛# 杖trượng

(# 上thượng 竹trúc 花hoa 反phản )# 。

千thiên 延diên

(# 普phổ 吉cát 反phản 正chánh 作tác 匹thất )# 。

# 羅la

(# 上thượng 丁đinh 禮lễ 反phản 或hoặc 作tác 坘# 音âm 仾# 一nhất )# 。

蔡thái 陁#

(# 上thượng 桒# 割cát 反phản 正chánh 作tác 薩tát 或hoặc 作tác 擦sát 二nhị 形hình 也dã 此thử 言ngôn 常thường 起khởi 世thế 經kinh 作tác 常thường 醉túy 摩Ma 訶Ha 般Bát 若Nhã 。 經Kinh 云vân 薩tát 陁# 波ba 崘# 此thử 云vân 常thường 啼đề 是thị 也dã 又hựu 倉thương 大đại 反phản 非phi 此thử 呼hô 也dã )# 。

矛mâu 箭tiễn

(# 上thượng 莫mạc 浮phù 反phản )# 。

麋mi 鹿lộc

(# 上thượng 美mỹ 悲bi 反phản )# 。

嵠khê 峪#

(# 上thượng 苦khổ [前-刖+ㄅ]# 反phản 下hạ 穀cốc 浴dục 二nhị 音âm 正chánh 作tác 谷cốc 也dã 郭quách 迻# 音âm 路lộ 非phi )# 。

菓quả 蓏lỏa

(# 郎lang 果quả 反phản 。

# 掃tảo

(# 上thượng 尸thi 由do 反phản )# 。

畦huề 中trung

(# 上thượng 戶hộ 圭# 反phản )# 。

鑿tạc 池trì

(# 上thượng 自tự 作tác 反phản )# 。

撾qua 捶chúy

(# 之chi 水thủy 反phản )# 。

耗hao 乱#

(# 上thượng 火hỏa 告cáo 反phản )# 。

鈔sao 掠lược

(# 上thượng 楚sở 孝hiếu 反phản 下hạ 力lực 向hướng 反phản )# 。

摩ma #

(# 呼hô [前-刖+ㄅ]# 反phản 河hà 名danh )# 。

信tín 也dã

(# 下hạ 合hợp 作tác 陁# 陀đà 二nhị 同đồng 徒đồ 何hà 反phản 河hà 名danh 也dã 或hoặc 云vân 辛tân 頭đầu 或hoặc 私tư 陁# 或hoặc 云vân 信tín 度độ 也dã )# 。

嶔khâm 峩nga

(# 上thượng 魚ngư 今kim 反phản 峯phong 形hình 如như 掌chưởng 也dã 下hạ 五ngũ 何hà 正chánh 作tác ▆# 峨# 也dã 上thượng 又hựu 丘khâu 今kim 反phản 非phi 應ưng 和hòa 尚thượng 以dĩ 嶔khâm 崟dần 替thế 之chi 亦diệc 非phi )# 。

鼎đỉnh 鍭#

(# 上thượng 丁đinh [挺-壬+手]# 反phản 下hạ 戶hộ 郭quách 反phản )# 。

# 狩thú

(# 上thượng 巨cự 今kim 反phản 下hạ 尸thi 咒chú 反phản )# 。

吹xuy 撓nạo

(# 呼hô 高cao 反phản )# 。

蔡thái 竭kiệt

(# 上thượng 乘thừa 割cát 反phản 又hựu 作tác 僧Tăng 竭kiệt )# 。

清thanh 溺nịch

(# 上thượng 正chánh 作tác 圊# 下hạ 奴nô 吊điếu 反phản )# 。

微vi [麩-夫+告]#

(# 別biệt 經kinh 作tác 麩phu 芳phương 無vô 反phản 上thượng 方phương 經kinh 作tác [麩-夫+吉]# 非phi )# 。

第đệ 六lục 卷quyển

相tương/tướng 襲tập

(# 音âm 習tập )# 。

揈# 曰viết

(# 上thượng 呼hô 宏hoành 反phản 擊kích 也dã 或hoặc 作tác 觕# 音âm 觸xúc 起khởi 世thế 經kinh 作tác 觸xúc )# 。

[占-口+乙]# 匂#

(# 盖# 割cát 二nhị 音âm )# 。

形hình #

(# 音âm 笑tiếu )# 。

蘇tô 穬quáng

(# 上thượng 此thử 乎hồ 反phản 米mễ 不bất 精tinh 也dã 正chánh 作tác 糠khang 也dã 下hạ 古cổ 猛mãnh 反phản 穀cốc 芒mang 也dã 上thượng 又hựu 桒# 乎hồ 反phản 非phi 也dã 盖# 譯dịch 主chủ 未vị 善thiện 方phương 言ngôn 故cố 呼hô 薩tát 竭kiệt 為vi 蔡thái 竭kiệt 呼hô 機cơ 穬quáng 為vi 蘇tô 穬quáng 也dã )# 。

獲hoạch 取thủ

(# 上thượng 戶hộ 郭quách 反phản 正chánh 作tác 穫hoạch )# 。

推thôi 愽#

(# 上thượng 直trực 追truy 反phản )# 。

取thủ 租tô

(# 子tử 乎hồ 反phản )# 。

荊kinh 蕀cức

(# 居cư 力lực 反phản )# 。

蚤tảo #

(# 上thượng 子tử 老lão 反phản 下hạ 所sở 擳# 反phản )# 。

擘phách 之chi

(# 上thượng 愽# 厄ách 反phản )# 。

曰viết 齊tề

(# 上thượng 于vu 月nguyệt 反phản 下hạ 側trắc 皆giai 反phản 起khởi 世thế 經kinh 作tác 齊tề 戒giới 也dã )# 。

中Trung 本Bổn 起Khởi 經Kinh 兩Lưỡng 卷Quyển

上thượng 卷quyển

拘câu 隣lân

(# 上thượng 音âm 俱câu 下hạ 力lực 真chân 反phản 亦diệc 名danh 阿a 若nhược 槗# 陳trần 如như 此thử 譯dịch 云vân 已dĩ 知tri 謂vị 冣# 初sơ 得đắc 度độ 五ngũ 比Bỉ 丘Khâu 。 之chi 首thủ 也dã 一nhất 名danh 拘câu 隣lân 二nhị 名danh 頞át 俾tỉ 三tam 名danh 㧋# 提đề 四tứ 名danh 十Thập 力Lực 迦Ca 葉Diếp 。 五ngũ 名danh 摩Ma 南Nam 拘Câu 利Lợi )# 。

頞át 俾tỉ

(# 上thượng 烏ô 割cát 反phản 下hạ 卑ty 弭nhị 反phản 四tứ 分phần/phân 律luật 云vân 阿a 濕thấp 卑ty 寶bảo 積tích 經Kinh 云vân 阿a 濕thấp 繁phồn 寶bảo 星tinh 經Kinh 云vân 說thuyết 木mộc 亦diệc 云vân 阿a 說thuyết 誓thệ 皆giai 一nhất 義nghĩa 異dị 名danh 也dã 唐đường 言ngôn 馬mã 朦# 亦diệc 云vân 馬mã 師sư 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 頗phả 陛bệ 上thượng 普phổ 可khả 反phản 非phi 也dã )# 。

扷# 提đề

(# 上thượng 步bộ 末mạt 反phản )# 。

優ưu 吁hu

(# 下hạ 于vu 遇ngộ 反phản 亦diệc 云vân 優ưu 為vi )# 。

[挺-壬+手]# 特đặc

(# 上thượng 徒đồ 頂đảnh 反phản )# 。

遷thiên 人nhân

(# 上thượng 七thất 仙tiên 反phản )# 。

燋tiều 悴tụy

(# 上thượng 疾tật 焦tiêu 反phản 悞ngộ 下hạ 疾tật 遂toại 反phản )# 。

[泳-永+(瑤-王)]# 泆dật

(# 上thượng 羊dương 林lâm 反phản 下hạ 羊dương 一nhất 反phản )# 。

猗ỷ 愛ái

(# 上thượng 於ư 綺ỷ 反phản )# 。

平bình 皃#

(# 戶hộ 官quan 反phản )# 。

曰viết 。

(# 上thượng 于vu 月nguyệt 反phản 下hạ 余dư 歌ca 反phản )# 。

流lưu 離ly 跂#

(# 下hạ 巨cự # 反phản 正chánh 作tác 瑠lưu 璃ly 屐kịch 也dã )# 。

煌hoàng 煌hoàng

(# 音âm 皇hoàng )# 。

噓hư 唏#

(# 上thượng 許hứa 魚ngư 反phản 下hạ 許hứa 記ký 反phản 正chánh 作tác 獻hiến 欷hi )# 。

怖bố 悸quý

(# 巨cự 季quý 反phản )# 。

圻# 邊biên

(# 上thượng 音âm 岸ngạn 又hựu 祈kỳ 銀ngân 二nhị 音âm )# 。

曰viết 芩cầm

(# 巨cự 今kim 反phản )# 。

惆trù 悵trướng

(# 上thượng 丑sửu 由do 反phản 下hạ 丑sửu 向hướng 反phản )# 。

屏bính 營doanh

(# 上thượng 必tất 名danh 反phản )# 。

名danh 頺đồi

(# 徒đồ 迴hồi 反phản )# 。

良lương 筞#

(# 楚sở 責trách 反phản )# 。

令linh 國quốc

(# 上thượng 自tự 宣tuyên 反phản )# 。

鞫# 龍long

(# 上thượng 居cư 六lục 反phản 告cáo 也dã )# 。

无# [言*崖]#

(# 五ngũ 街nhai 反phản 正chánh 作tác 涯nhai )# 。

羲# 煌hoàng

(# 上thượng 許hứa 衣y 反phản 正chánh 作tác [日*((万-一+土)*弋)]# )# 。

臨lâm 䀎#

(# 普phổ 幻huyễn 反phản 正chánh 作tác 盼phán 䀎# 二nhị 形hình 又hựu 戶hộ 計kế 五ngũ 計kế 二nhị 反phản 非phi )# 。

所sở 周chu

(# 戶hộ 盖# 反phản 正chánh 作tác 害hại )# 。

烔đồng 然nhiên

(# 上thượng 徒đồ 弄lộng 反phản 正chánh 作tác 洞đỗng 也dã 又hựu 音âm 同đồng 非phi )# 。

槩# 夭yểu

(# 上thượng 古cổ 代đại 反phản )# 。

開khai 闢tịch

(# 毗tỳ 益ích 反phản )# 。

抆vấn 眼nhãn

(# 上thượng 文văn 粉phấn 反phản )# 。

騷# 擾nhiễu

(# 上thượng 桒# 刀đao 反phản 下hạ 而nhi 沼chiểu 反phản )# 。

這giá 還hoàn

(# 上thượng 音âm 釋thích 纔tài 也dã 始thỉ 也dã 正chánh 作tác 適thích 又hựu 音âm 彥ngạn 非phi )# 。

屈khuất 电#

(# 音âm 申thân )# 。

于vu 逮đãi

(# 音âm 代đại )# 。

呵ha #

(# 呂lữ 支chi 反phản )# 。

傍bàng 佯dương

(# 上thượng 步bộ 光quang 反phản 下hạ 音âm 羊dương 徒đồ 倚ỷ 也dã 亦diệc 作tác 仿# 佯dương )# 。

欲dục [滲-(彰-章)+小]#

(# 音âm 早tảo )# 。

懅cứ 行hành

(# 上thượng 其kỳ 去khứ 反phản 急cấp 也dã )# 。

# 之chi

(# 上thượng 戶hộ 管quản 反phản )# 。

一nhất 枚mai

(# 莫mạc 迴hồi 反phản )# 。

浣hoán 濯trạc

(# 上thượng 戶hộ 管quản 反phản 下hạ 宅trạch 角giác 反phản )# 。

深thâm 駃khoái

(# 音âm 使sử 疾tật 也dã )# 。

稟bẩm 受thọ

(# 上thượng 兵binh 錦cẩm 反phản 丞thừa 也dã 正chánh 作tác 稟bẩm 也dã )# 。

裘cừu 褐hạt

(# 上thượng 巨cự 牛ngưu 反phản 下hạ 何hà 葛cát 反phản )# 。

杖trượng 蓰#

(# 所sở 綺ỷ 反phản )# 。

[怡-台+貞]# 河hà

(# 上thượng 時thời 閏nhuận 反phản )# 。

墮đọa 隧#

(# 直trực 遂toại 反phản 正chánh 作tác 墜trụy )# 。

洴bình 沙sa

(# 上thượng 蒲bồ 丁đinh 反phản 王vương 名danh )# 。

俱câu 躓chí

(# 音âm 致trí )# 。

大đại 災tai

(# 子tử 才tài 反phản )# 。

[亦*ㄆ]# 㘝#

(# 上thượng 尸thi 夜dạ 反phản )# 。

# 拜bái

(# 上thượng 一nhất 入nhập 反phản )# 。

髣phảng 髴phất

(# 上thượng 方phương # 反phản 下hạ 芳phương 弗phất 反phản )# 。

湔tiên 浣hoán

(# 上thượng 則tắc 先tiên 反phản 浣hoán 也dã )# 。

衣y #

(# 桒# 早tảo 反phản )# 。

不bất #

(# [儒-雨+而]# 軟nhuyễn 二nhị 音âm )# 。

長trường/trưởng 跽kị

(# 巨cự 几kỉ 反phản )# 。

猥ổi 興hưng

(# 上thượng 烏ô 悔hối 反phản )# 。

抑ức 御ngự

(# 上thượng 於ư 力lực 反phản )# 。

倮khỏa 形hình

(# 上thượng 戶hộ 瓦ngõa 反phản 淨tịnh 也dã )# 。

撾qua 打đả

(# 上thượng 丁đinh 花hoa 反phản )# 。

陁# 拽duệ

(# 上thượng 託thác 何hà 反phản 下hạ 羊dương 列liệt 反phản 正chánh 作tác 拖tha 拽duệ )# 。

暴bạo [仁-二+訇]#

(# 上thượng 步bộ 報báo 反phản 下hạ 戶hộ 差sai 反phản 正chánh 作tác 害hại )# 。

懟đỗi 恨hận

(# 上thượng 直trực 遂toại 反phản [死/心]# 也dã )# 。

眾Chúng 祐Hựu

(# 于vu 救cứu 反phản 正chánh 作tác 枯khô )# 。

彼bỉ 替thế

(# 上thượng 音âm 波ba 下hạ 音âm 剃thế 舍Xá 利Lợi 弗Phất 本bổn 名danh 優ưu 波ba 替thế 之chi 亦diệc 云vân 優ưu 波ba 鞮đê )# 。

酬thù 酢tạc

(# 音âm 昨tạc )# 。

其kỳ [山/虫]#

(# 赤xích 之chi 反phản )# 。

婆bà 替thế

(# 上thượng 音âm 波ba 下hạ 音âm 剃thế )# 。

不bất 綜tống

(# 祖tổ 末mạt 反phản )# 。

无# 恙dạng

(# 羊dương 亮lượng 反phản )# 。

㕘# 駕giá

(# 上thượng 倉thương 南nam 反phản 正chánh 作tác [驂-(彰-章)+小]# 也dã )# 。

幢tràng [怡-台+麾]#

(# 許hứa 為vi 反phản 正chánh 作tác 麾huy 〃# 幢tràng 也dã 郭quách 迻# 音âm 諱húy 非phi 也dã )# 。

剔dịch 頭đầu

(# 上thượng 他tha 歷lịch 反phản )# 。

[滲-(彰-章)+小]# 浴dục

(# 上thượng 子tử 老lão 反phản )# 。

[冠-元+示]# 㥽#

(# 上thượng 音âm 宮cung 下hạ 音âm 責trách )# 。

相tương/tướng 互hỗ

(# 音âm 護hộ )# 。

下hạ 卷quyển

踟trì 躕#

(# 上thượng 直trực 知tri 反phản 下hạ 直trực 朱chu 反phản )# 。

傾khuynh 企xí

(# 丘khâu 弭nhị 反phản )# 。

漯# 波ba

(# 上thượng 失thất 入nhập 反phản 又hựu 他tha 合hợp 反phản 非phi )# 。

# 䫃#

(# 上thượng 席tịch 全toàn 反phản )# 。

[穴/奚]# 為vi

(# 上thượng 戶hộ 雞kê 反phản 正chánh 作tác 奚hề )# 。

問vấn 訊tấn

(# 音âm 信tín )# 。

守thủ 倩thiến

(# 七thất 見kiến 反phản 利lợi 也dã )# 。

門môn 裏lý

(# 音âm 里lý )# 。

催thôi 䔍#

(# 上thượng 倉thương 迴hồi 反phản 下hạ 冬đông 沃ốc 反phản )# 。

意ý 憒hội

(# 古cổ 內nội 反phản )# 。

床sàng 㯓tháp

(# 音âm 塔tháp )# 。

兼kiêm 肴hào

(# 戶hộ 交giao 反phản )# 。

奚hề 足túc

(# 上thượng 戶hộ 西tây 反phản )# 。

迫bách 踧địch

(# 子tử 六lục 反phản )# 。

攢toàn 採thải

(# 上thượng 子tử 官quan 反phản 正chánh 作tác 鑽toàn )# 。

偕giai 戒giới

(# 上thượng 古cổ 諧hài 反phản )# 。

珠châu 璣ky

(# 音âm 機cơ )# 。

蛊# 毒độc

(# 上thượng 音âm 古cổ 正chánh 作tác 蠱cổ )# 。

強cường/cưỡng [武*希]#

(# 步bộ 報báo 反phản )# 。

侵xâm 剋khắc

(# 苦khổ 黑hắc 反phản )# 。

言ngôn 。

(# 上thượng 奴nô 定định 反phản )# 。

譖trấm 入nhập

(# 上thượng 㽵# 蔭ấm 反phản )# 。

詃# 容dung

(# 上thượng 古cổ 犬khuyển 反phản )# 。

其kỳ [慘-(彰-章)+小]#

(# 七thất 到đáo 反phản 正chánh 作tác 慥# 操thao )# 。

斤cân 䓣#

(# 力lực 掌chưởng 反phản 正chánh 作tác 兩lưỡng )# 。

聞văn 笱cú

(# 上thượng 苦khổ 哀ai 反phản 下hạ 相tương/tướng 寺tự 反phản 正chánh 作tác 開khai 笥# )# 。

溝câu [泳-永+菴]#

(# 上thượng 古cổ 侯hầu 反phản 下hạ 音âm 講giảng 經kinh 文văn 作tác 卷quyển 非phi 也dã )# 。

恊# 恨hận

(# 上thượng 戶hộ 頰giáp 反phản )# 。

妖yêu 蛊#

(# 下hạ 音âm 野dã 正chánh 作tác 蠱cổ )# 。

及cập 遜tốn

(# 孫tôn 困khốn 反phản )# 。

[摻-(彰-章)+小]# 行hành

(# 上thượng 七thất 到đáo 反phản )# 。

情tình 蕩đãng

(# 徒đồ 朗lãng 反phản 正chánh 作tác 婸# )# 。

懅cứ 惶hoàng

(# 上thượng 其kỳ 去khứ 反phản )# 。

奚hề 來lai

(# 上thượng 戶hộ 西tây 反phản )# 。

火hỏa [打-丁+美]#

(# 步bộ 角giác 反phản 推thôi 倒đảo 也dã 正chánh 作tác 撲phác 別biệt 經kinh 作tác [打-丁+羕]# 羊dương 向hướng 反phản 亦diệc 非phi 也dã )# 。

惷# 願nguyện

(# 上thượng 丑sửu 江giang 反phản 下hạ 音âm 頑ngoan 悞ngộ )# 。

荒hoang [〡*敢]#

(# 呼hô 甘cam 反phản 正chánh 作tác 慈từ 經kinh 意ý 義nghĩa 作tác 憨# )# 。

精tinh 廬lư

(# 力lực 魚ngư 反phản 舍xá 也dã )# 。

徒đồ 跣tiển

(# 。 典điển 反phản )# 。

洿# 塵trần

(# 上thượng 烏ô 故cố 反phản 又hựu 音âm 烏ô )# 。

噓hư [口*(文/巾)]#

(# 許hứa 記ký 反phản )# 。

埧# 熟thục

(# 上thượng 音âm 具cụ 堤đê 塘đường 也dã 見kiến 別biệt 本bổn 單đơn 作tác 具cụ 〡# 俻# 也dã 又hựu 見kiến 別biệt 本bổn 作tác 俎# 側trắc 魚ngư 反phản 正chánh 作tác 菹# 也dã )# 。

[婬-壬+(工/山)]# 妷dật

(# 羊dương 一nhất 反phản 正chánh 作tác 妷dật )# 。

堤đê 塘đường

(# 上thượng 音âm 仾# 下hạ 音âm 唐đường )# 。

[王*(止/少)]# 瑤dao

(# 上thượng 音âm 步bộ 下hạ 音âm 遙diêu )# 。

禍họa 舋hấn

(# 許hứa 恡lận 反phản )# 。

惟duy 悴tụy

(# 上thượng 疾tật 焦tiêu 反phản 下hạ 疾tật 遂toại 反phản )# 。

摴sư 蒱bồ

(# 上thượng 丑sửu 諸chư 反phản 下hạ 步bộ 乎hồ 反phản )# 。

可khả 。

(# 音âm 㗛# )# 。

餉hướng 饋quỹ

(# 上thượng 尸thi 亮lượng 反phản 下hạ 巨cự 位vị 反phản )# 。

愇# [怡-台+屋]#

(# 上thượng 于vu 㱕# 反phản 下hạ 烏ô 角giác 反phản )# 。

讖sấm 悔hối

(# 上thượng 初sơ 鑒giám 反phản 正chánh 作tác 懺sám 也dã )# 。

日nhật 昳#

(# 音âm 凸# )# 。

撣# 淚lệ

(# 上thượng 許hứa 㱕# 反phản 灑sái 也dã 拭thức 也dã 正chánh 作tác 揮huy )# 。

靈linh 㤱#

(# 巨cự 右hữu 反phản 正chánh 作tác 極cực )# 。

所sở [文/巾]#

(# 音âm 希hy )# 。

結kết 實thật

(# 音âm 實thật )# 。

明minh 暈vựng

(# 許hứa 㱕# 反phản 正chánh 作tác 暉huy )# 。

# 咒chú

(# 辝# 姉# 反phản 獸thú 名danh 也dã 正chánh 作tác 咒chú 兕hủy [(口*〡*人)/兀]# 三tam 形hình 也dã )# 。

脫thoát 淵uyên

(# 於ư 玄huyền 反phản )# 。

僉thiêm 念niệm

(# 上thượng 七thất 廉liêm 反phản )# 。

[倠/乃]# 乂xoa

(# 上thượng 子tử 峧# 反phản 下hạ 魚ngư 吠phệ 反phản )# 。

損tổn 秏#

(# 呼hô 告cáo 反phản )# 。

暈vựng 世thế

(# 上thượng 許hứa 㱕# 反phản 又hựu 音âm 運vận 非phi )# 。

互hỗ 目mục

(# 上thượng 丁đinh [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

煇huy 煌hoàng

(# 上thượng 戶hộ 本bổn 反phản )# 。

如như 曀ê

(# 於ư 結kết 反phản 正chánh 作tác 噎ế )# 。

飽bão 滿mãn

(# 上thượng 布bố 夘# 反phản 正chánh 作tác 飽bão 也dã )# 。

猥ổi 將tương

(# 上thượng 烏ô 悔hối 反phản 曲khúc 也dã 鄙bỉ 也dã )# 。

費phí 損tổn

(# 芳phương 沸phí 反phản 耗hao 也dã )# 。

恂# 恂#

(# 相tương/tướng 倫luân 反phản 溫ôn 恭cung [白/八]# )# 。

[怡-台+羊]# [怡-台+羊]#

(# 音âm 詳tường )# 。

直trực 搆câu

(# 一nhất 立lập 反phản 正chánh 作tác 捐quyên )# 。

徧biến 駮#

(# 上thượng 疋thất 連liên 反phản 正chánh 作tác 偏thiên 下hạ 布bố 角giác 反phản 鄙bỉ 雜tạp 也dã )# 。

# 沃ốc

(# 烏ô 酷khốc 反phản )# 。

[卄/稓]# 薄bạc

(# 上thượng 秦tần 昔tích 反phản 正chánh 作tác 塉# 也dã )# 。

秐# 除trừ

(# 上thượng 于vu 君quân 反phản )# 。

升thăng 斛hộc

(# 上thượng 得đắc 口khẩu 反phản 下hạ 戶hộ 木mộc 反phản )# 。

所sở 牧mục

(# 尸thi 由do 反phản # 也dã 俗tục 作tác [(冰-水+〡)*又]# )# 。

分phần/phân [社-土+互]#

(# 上thượng 布bố 還hoàn 府phủ 文văn 二nhị 反phản 亦diệc 作tác 邠bân 下hạ 丁đinh 兮hề 反phản 亦diệc 云vân 邠bân # 也dã )# 。

內nội [慘-(彰-章)+小]#

(# 倉thương 感cảm 反phản )# 。

倩thiến 母mẫu

(# 上thượng 七thất 性tánh 反phản )# 。

悲bi [怡-台+(文/巾)]#

(# 冝# 作tác 愾# 許hứa 既ký 反phản 悲bi 謂vị 哀ai 戀luyến 也dã 愾# 者giả 怒nộ 也dã 又hựu 音âm 希hy 非phi 用dụng )# 。

輝huy 輝huy

(# 戶hộ 本bổn 反phản 前tiền 作tác 煌hoàng )# 。

此thử 裁tài

(# 子tử 才tài 反phản 正chánh 作tác 栽tài )# 。

長Trường/trưởng 阿A 含Hàm 十Thập 報Báo 法Pháp 經Kinh 兩Lưỡng 卷Quyển

上thượng 卷quyển

難nan 受thọ

(# 音âm 受thọ )# 。

盡tận 黠hiệt

(# 戶hộ 軋# 反phản 慧tuệ 也dã 經kinh 作tác 點điểm 非phi 也dã 已dĩ 下hạ 數số 个# 並tịnh 同đồng 也dã 悞ngộ )# 。

痛thống 痒dương

(# 羊dương 兩lưỡng 反phản )# 。

揣đoàn 飯phạn

(# 上thượng 徒đồ 官quan 反phản )# 。

四tứ #

(# 羊dương 兩lưỡng 反phản )# 。

受thọ 身thân

(# 上thượng 示thị 有hữu 反phản )# 。

幹cán 盡tận

(# 上thượng 音âm 干can 正chánh 作tác 乾can/kiền/càn )# 。

若nhược 杅vu

(# 音âm 盂vu )# 。

阪# 頭đầu

(# 上thượng 音âm 反phản 坡# 〡# 也dã )# 。

澆kiêu 漬tí

(# 疾tật 賜tứ 反phản )# 。

白bạch 縶#

(# 音âm 牒điệp )# 。

向hướng 喙uế

(# 許hứa 穢uế 反phản 口khẩu 也dã 觜tủy 也dã )# 。

縮súc [(甬-用+((巨-匚)@十))*皮]#

(# 阻trở 瘦sấu 反phản )# 。

得đắc 猗ỷ

(# 於ư 綺ỷ )# 。

不bất [彳*(栗-木+心)]#

(# 烏ô 故cố 反phản )# 。

有hữu [亦*ㄆ]#

(# 音âm 煞sát )# 。

下hạ 卷quyển

瞢măng 瞢măng

(# 莫mạc 弘hoằng 反phản )# 。

在tại #

(# 自tự 禹vũ 反phản )# 。

不bất 翅sí

(# 音âm 施thí 大đại 慶khánh 也dã 正chánh 作tác ▆# 也dã 不bất [邱-丘+多]# 謂vị 不bất 慶khánh 也dã )# 。

絳giáng 色sắc

(# 上thượng 古cổ 巷hạng 反phản )# 。

# 為vi

(# 上thượng 冝# 作tác 質chất 之chi 曰viết 反phản 形hình 也dã 本bổn 也dã 諸chư 經Kinh 云vân 身thân 見kiến 是thị 也dã 又hựu 莫mạc [仁-二+侯]# 反phản 非phi )# 。

餘dư #

(# 烏ô 各các 反phản )# 。

[蕈-早+心]# 欲dục

(# 同đồng 上thượng )# 。

起khởi 苞bao

(# 布bố 交giao 反phản )# 。

[去/(冗-几+牛)]# 䓣#

(# 力lực 掌chưởng 反phản 又hựu 莫mạc 官quan 反phản 非phi )# 。

捄# 法pháp

(# 上thượng 居cư 祐hựu 反phản 護hộ 也dã 又hựu 俱câu 求cầu 二nhị 音âm 非phi )# 。

渻# 邪tà

(# 上thượng 相tương/tướng 焦tiêu 反phản 滅diệt 也dã 盡tận 也dã 息tức 也dã 前tiền 多đa 作tác 消tiêu 字tự 是thị 也dã 又hựu 字tự 躰# 似tự 消tiêu 所sở 景cảnh 反phản 非phi 義nghĩa 也dã )# 。

六lục [目*(宜/八)]#

(# 莫mạc 田điền 反phản 睡thụy 〡# 也dã )# 。

傳truyền 語ngữ

(# 上thượng 知tri 戀luyến 反phản )# 。

三tam 十thập 經kinh 三tam 十thập 卷quyển 同đồng 帙# 。

若nhược

佛Phật 說thuyết 七thất 知tri 經kinh 等đẳng 三tam 十thập 卷quyển 同đồng 帙# 。

佛Phật 說Thuyết 七Thất 知Tri 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

起khởi ▆#

(# 居cư 里lý 反phản 極cực 也dã 會hội 也dã 事sự 也dã 理lý 也dã 識thức 也dã 又hựu 十thập 二nhị 年niên 曰viết 紀kỷ 也dã 又hựu 經kinh 〡# 也dã )# 。

約ước 省tỉnh

(# 所sở 景cảnh 反phản 約ước 束thú 也dã 撿kiểm 也dã 尊tôn 也dã 約ước 於ư 脚cước 反phản 又hựu 音âm 要yếu 省tỉnh 减# 也dã 正chánh 作tác # 也dã 又hựu 息tức 井tỉnh 反phản 審thẩm 察sát 也dã )# 。

佛Phật 說Thuyết 受Thọ 歲Tuế 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

反phản 戾lệ

(# 力lực 計kế 反phản 佷hận 也dã )# 。

諭dụ 諂siểm

(# 上thượng 羊dương 朱chu 反phản )# 。

互hỗ 不bất

(# 上thượng 乎hồ 故cố 反phản 更cánh 〡# 不bất 相tương 順thuận 也dã 字tự 樣# 作tác 互hỗ 今kim 作tác 㸦# )# 。

佛Phật 說Thuyết 本Bổn 相Tương/tướng 猗Ỷ [至*支]# 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

相tương/tướng 猗ỷ

(# 上thượng 息tức 良lương 反phản 兩lưỡng 共cộng 為vi 相tương/tướng 下hạ 衣y 綺ỷ 反phản 正chánh 作tác 倚ỷ 也dã )# 。

佛Phật 說Thuyết 醎Hàm 水Thủy 喻Dụ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

緾# 裹khỏa

(# 音âm 果quả )# 。

四Tứ 諦Đế 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

倉thảng 卒thốt

(# 七thất 沒một 反phản )# 。

熱nhiệt [怡-台+(止/(止*止))]#

(# 奴nô 老lão 反phản )# 。

老lão [(雪-雨+(雪-雨))*皮]#

(# 阻trở 瘦sấu 反phản )# 。

老lão 屢lũ

(# 力lực 主chủ 反phản 傴ủ 〡# 曲khúc 脊tích 也dã 正chánh 作tác 僂lũ 也dã )# 。

拄trụ 杖trượng

(# 上thượng 知tri 主chủ 反phản )# 。

生sanh [埶/又]# [埶/又]#

(# 下hạ 二nhị 諸chư # 反phản 正chánh 作tác 襵# 或hoặc 作tác [執/巾]# 二nhị 形hình 也dã 瑜du 伽già 論luận 云vân 何hà 謂vị 皮bì 膚phu 緩hoãn [(甬-用+((巨-匚)@十))*皮]# 也dã 上thượng 属# 上thượng 句cú 下hạ 属# 下hạ 句cú 應ưng 和hòa 尚thượng 以dĩ 熱nhiệt 變biến 字tự 替thế 之chi 非phi 也dã )# 。

熱nhiệt 澁sáp

(# 音âm # )# 。

噦uyết 病bệnh

(# 上thượng 於ư 月nguyệt 反phản 逆nghịch 氣khí 也dã )# 。

淋lâm 瀝lịch

(# 上thượng 力lực 今kim 反phản 下hạ 呂lữ 擊kích 反phản )# 。

咽yến/ế/yết lưu

(# 上thượng 烏ô 賢hiền 反phản 下hạ 力lực 由do 反phản 腫thũng 也dã 謂vị 宍# 起khởi 疾tật 也dã 正chánh 作tác 瘤# 也dã 俗tục )# 。

肪phương 病bệnh

(# 上thượng 房phòng 方phương 二nhị 音âm )# 。

熱nhiệt 澁sáp

(# 音âm # 又hựu 所sở 立lập 反phản 非phi 也dã )# 。

生sanh 裁tài

(# 子tử 才tài 反phản 種chủng 也dã 根căn 也dã 正chánh 作tác 栽tài 也dã )# 。

畜súc 牲#

(# 上thượng 丑sửu 救cứu 反phản 下hạ 音âm 生sanh )# 。

不bất [丑*支]# 不bất [丑*支]#

(# 同đồng 上thượng )# 。

不bất [丑*支]#

(# 同đồng 上thượng 三tam 字tự 並tịnh 音âm 祇kỳ )# 。

佛Phật 說Thuyết 梵Phạm 志Chí 計Kế 水Thủy 淨Tịnh 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

傍bàng 佯dương

(# 房phòng 羊dương 二nhị 音âm )# 。

# 土thổ/độ

(# 上thượng 力lực 古cổ 反phản )# 。

牛ngưu #

(# 方phương 問vấn 反phản )# 。

以dĩ 漬tí

(# 音âm 自tự )# 。

浣hoán 濯trạc

(# 上thượng 戶hộ 管quản 反phản 下hạ 宅trạch 角giác 反phản )# 。

羅la 捺nại

(# 奴nô 盖# 反phản )# 。

弊tệ #

(# 上thượng 毗tỳ 祭tế 反phản )# 。

[敉/廾]# #

(# 同đồng 上thượng )# 。

佛Phật 說Thuyết 漏Lậu 分Phân 布Bố 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

瘁# 五ngũ

(# 上thượng 才tài 遂toại 反phản )# 。

痛thống 劇kịch

(# 巨cự # 反phản )# 。

咒chú 祠từ

(# 寺tự 慈từ 反phản 祭tế 也dã )# 。

佛Phật 說Thuyết 阿A 耨Nậu 風Phong 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

杖trượng 拭thức

(# 上thượng 文văn 粉phấn 反phản 下hạ 尸thi 力lực 反phản )# 。

褅# 婆bà

(# 上thượng 徒đồ 帝đế 反phản 或hoặc 云vân 地địa 婆bà 達đạt 多đa 或hoặc 云vân 地Địa 婆Bà 達Đạt 兜Đâu 。 一nhất 義nghĩa 也dã 唐đường 言ngôn 天thiên 授thọ )# 。

不bất 剖phẫu

(# 普phổ 口khẩu 反phản )# 。

魔Ma 嬈Nhiễu 亂Loạn 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

嬈nhiễu 亂loạn

(# 上thượng 奴nô 了liễu 而nhi 沼chiểu 二nhị 反phản 戲hí 弄lộng 也dã 乱# 也dã )# 。

仿# 佯dương

(# 房phòng 羊dương 二nhị 音âm 徙tỉ 倚ỷ 也dã )# 。

行hành 埵đóa

(# 徒đồ 果quả 反phản 土thổ/độ 堆đôi 也dã 射xạ 〡# 也dã 正chánh 作tác 垜# )# 。

牧mục 羊dương

(# 上thượng 莫mạc 六lục 反phản )# 。

擔đảm 薪tân

(# 上thượng 都đô 甘cam 反phản )# 。

若nhược 麩phu

(# 冝# 作tác [(麩-夫+弋)-來+(素-糸)]# [禾*戈]# 二nhị 同đồng 羊dương 力lực 反phản 麦# 皮bì 殼xác 也dã 又hựu 音âm 敷phu 非phi )# 。

# 飾sức

(# 上thượng 文văn 粉phấn 反phản 拭thức 也dã 下hạ 正chánh 作tác 拭thức 也dã )# 。

簸phả 提đề

(# 上thượng 卜bốc 火hỏa 反phản )# 。

鼠thử 穴huyệt

(# 上thượng 尸thi 与# 反phản 下hạ 玄huyền 决# 反phản )# 。

捕bộ 鼠thử

(# 上thượng 蒲bồ 故cố 反phản )# 。

鵂hưu 狐hồ

(# 上thượng 許hứa 牛ngưu 反phản )# 。

空không 墻tường

(# 自tự 羊dương 反phản )# 。

若nhược 雞kê

(# 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 鵁# 音âm 交giao 鵁# 鵲thước 水thủy 鳥điểu 也dã 又hựu 或hoặc 作tác 雞kê 于vu 元nguyên 反phản ▆# 鶋# 海hải 鳥điểu 也dã 魔ma 試thí 目Mục 連Liên 經kinh 作tác 鸖# 戶hộ 各các 反phản 經Kinh 云vân 若nhược 雞kê 在tại 水thủy 岸ngạn 上thượng 。 伺tứ 魚ngư 是thị 也dã 且thả 雞kê 不bất 是thị 捕bộ 魚ngư 水thủy 鳥điểu 也dã )# 。

石thạch 擿#

(# 音âm 擲trịch 投đầu 也dã 古cổ 文văn 擲trịch 字tự 也dã 經kinh 作tác 摘trích 知tri 革cách 反phản 非phi 也dã )# 。

杖trượng 撾qua

(# 竹trúc 花hoa 反phản )# 。

憋biết 魔ma

(# 上thượng 毗tỳ 世thế 反phản # 也dã 正chánh 作tác 弊tệ 又hựu 并tinh 列liệt 普phổ 滅diệt 二nhị 反phản 非phi )# 。

不bất 遽cự

(# 其kỳ 去khứ 反phản 懼cụ 也dã )# 。

鉤câu 銷tiêu

(# 所sở 卓trác 反phản 矛mâu 也dã 長trường/trưởng 一nhất 丈trượng 八bát 尺xích 正chánh 作tác 矟sáo 中trung 阿a 含hàm 作tác 百bách 釘đinh/đính )# 。

弊Tệ 魔Ma 試Thí 目Mục 連Liên 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

黤yểm 黑hắc

(# 上thượng 烏ô 檻hạm 烏ô 感cảm 二nhị 反phản )# 。

奮phấn 迅tấn

(# 上thượng 方phương 問vấn 反phản 下hạ 音âm 峻tuấn 去khứ 塵trần 也dã 正chánh 作tác 奮phấn 奞# )# 。

埃ai 灰hôi

(# 上thượng 烏ô 開khai 反phản )# 。

喘suyễn 息tức

(# 上thượng 川xuyên 兖# 反phản )# 。

即tức [打-丁+(十/田/寸)]#

(# 音âm 愽# )# 。

老lão 鶴hạc

(# 戶hộ 各các 反phản )# 。

重trọng/trùng 䭾#

(# 徒đồ 个# 反phản 正chánh 作tác 䭾# 〃# 負phụ 也dã 又hựu 音âm 陁# )# 。

鵄si 梟kiêu

(# 上thượng 尺xích 夷di 反phản 下hạ 古cổ 堯# 反phản )# 。

拷khảo 掠lược

(# 上thượng 苦khổ 老lão 反phản 下hạ 力lực 向hướng 反phản )# 。

裸lõa 形hình

(# 上thượng 戶hộ 瓦ngõa 反phản )# 。

四tứ 徼#

(# 音âm # 小tiểu 道đạo 也dã 四tứ 徑kính 路lộ 也dã 諸chư 經Kinh 云vân 四tứ 交giao 道đạo 亦diệc 云vân 四tứ 衢cù 道đạo 是thị 也dã )# 。

往vãng 造tạo

(# 匕chủy 到đáo 反phản )# 。

服phục 笥#

(# 司ty 寺tự 反phản )# 。

日nhật 昳#

(# 田điền 結kết 反phản )# 。

大đại 捧phủng

(# 步bộ 講giảng 反phản 正chánh 作tác 捧phủng )# 。

漉lộc 血huyết

(# 上thượng 郎lang 木mộc 反phản 亦diệc 作tác 盪# )# 。

辟tịch 䨴#

(# 上thượng 補bổ 益ích 反phản 普phổ 益ích 步bộ 益ích 三tam 反phản 下hạ 徒đồ 力lực 反phản 比Bỉ 丘Khâu 名danh 也dã )# 。

科khoa 升thăng

(# 上thượng 苦khổ 禾hòa 反phản 下hạ 都đô 口khẩu 反phản 正chánh 作tác 蝌# 蚪# )# 。

其kỳ 㷿hiểm

(# 音âm 焰diễm )# 。

憙hí 評bình

(# 上thượng 許hứa 記ký 反phản 下hạ 皮bì 兵binh 反phản )# 。

離Ly 睡Thụy 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

牧mục 摩ma

(# 上thượng 文văn 粉phấn 反phản )# 。

相tương/tướng 挑thiêu

(# 吐thổ 隣lân 反phản 又hựu 音âm 叨# )# 。

緣Duyên 本Bổn [至*支]# 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

愛ái 訒nhẫn

(# 而nhi 振chấn 反phản 識thức 也dã 難nạn/nan 言ngôn 也dã 或hoặc 作tác 認nhận )# 。

[身*亢]# 荒hoang

(# 上thượng 都đô 南nam 反phản )# 。

眩huyễn 曜diệu

(# 上thượng 玄huyền 縣huyện 二nhị 音âm 惑hoặc 乱# 也dã )# 。

# #

(# 上thượng 必tất 袂# 反phản )# 。

# 裁tài

(# 子tử 才tài 反phản 正chánh 作tác 栽tài )# 。

專chuyên 睺hầu

(# 冝# 作tác 睺hầu 同đồng 乎hồ 搆câu 反phản ▆# 膢lâu 貪tham 財tài [惎-八]# 也dã )# 。

英anh [倠/乃]#

(# 音âm 俊# )# 。

[至*支]# 隧#

(# 直trực 醉túy 反phản 悞ngộ )# 。

著trước 猗ỷ

(# 於ư 綺ỷ 反phản )# 。

鏡kính 攬lãm

(# 郎lang 敢cảm 反phản )# 。

明minh 哲triết

(# 知tri 列liệt 反phản 亦diệc 作tác 惣# 喆# 二nhị 語ngữ )# 。

諸Chư 法Pháp 本Bổn 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

唯dụy 然nhiên 。

(# 上thượng 余dư 癸quý 反phản 告cáo 之chi 言ngôn 語ngữ )# 。

泥Nê 洹Hoàn

(# 戶hộ 官quan 反phản 正chánh 言ngôn 涅Niết 槃Bàn 此thử 云vân 无# 為vi 亦diệc 云vân [宋-木+(廾@?)]# 滅diệt 亦diệc 云vân 圓viên [宋-木+(廾@?)]# )# 。

窂lao 固cố

(# 上thượng 与# 牢lao 同đồng 郎lang 刀đao 反phản 堅kiên 也dã )# 。

古Cổ 來Lai 世Thế 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

靈linh 饑cơ

(# 音âm 機cơ 尓# 雅nhã 曰viết 穀cốc 不bất 熟thục 為vi 飢cơ )# 。

炊xuy 作tác

(# 上thượng 尺xích 惟duy 反phản )# 。

徐từ 灼chước

(# 上thượng 似tự 余dư 反phản 与# 炊xuy 同đồng 音âm 吹xuy 又hựu 音âm 斫chước 非phi )# 。

加gia 衰suy

(# 烏ô 開khai 反phản 正chánh 作tác 哀ai )# 。

庸dong 以dĩ

(# 上thượng 音âm 容dung 常thường 也dã 用dụng 也dã 功công 也dã 和hòa 次thứ 也dã )# 。

為vi 軻kha

(# 普phổ 何hà 反phản 梵Phạm 言ngôn 蠰nhương 佉khư 唐đường 言ngôn 螺loa 亦diệc 云vân 珂kha 亦diệc 云vân 貝bối 珂kha # 貝bối 皆giai 一nhất 物vật 異dị 名danh 也dã 涅Niết 槃Bàn 經kinh 作tác 儴# 佉khư 王vương 非phi 躰# 也dã )# 。

便tiện 互hỗ

(# 乎hồ 故cố 反phản )# 。

頂Đảnh 生Sanh 王Vương 故Cố 事Sự 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

藏tàng 貯trữ

(# 知tri 与# 反phản )# 。

勇dũng 悍hãn

(# 戶hộ 岸ngạn 反phản )# 。

暐# 曄diệp

(# 上thượng 云vân 鬼quỷ 反phản 下hạ 云vân 輙triếp 反phản 云vân 立lập 反phản )# 。

奮phấn 人nhân

(# 上thượng 巨cự 右hữu 反phản )# 。

于vu 逮đãi

(# 音âm 代đại )# 。

揚dương 簸phả

(# 波ba 果quả 反phản )# 。

樓lâu 櫓lỗ

(# 來lai 古cổ 反phản )# 。

裨bì [木*兒]#

(# 上thượng 普phổ 米mễ 反phản 下hạ 五ngũ 禮lễ 反phản 正chánh 作tác 埤# 堄# 也dã 城thành 上thượng 女nữ 墻tường 也dã 又hựu 上thượng 蒲bồ 卑ty 反phản 下hạ 五ngũ [前-刖+ㄅ]# 反phản 正chánh 作tác 陴# ▆# 也dã )# 。

眼nhãn 眴thuấn/huyễn

(# 音âm 舜thuấn )# 。

繁phồn 稠trù

(# 上thượng 音âm 煩phiền 概khái 也dã )# 。

佛Phật 說Thuyết 一Nhất 切Thiết 。 流Lưu 攝Nhiếp 守Thủ 因Nhân 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

從tùng 嘵#

(# 許hứa 澆kiêu 反phản 聲thanh 也dã 又hựu 冝# 作tác 譊# 女nữ 交giao 反phản 爭tranh 也dã 後hậu 釋thích 文văn 作tác 曉hiểu )# 。

跳khiêu 疑nghi

(# 上thượng 徒đồ 了liễu 反phản 動động 也dã 正chánh 作tác 挑thiêu 掉trạo 二nhị 形hình 也dã 五ngũ 盖# 之chi 一nhất 盖# 也dã 貪tham 欲dục 二nhị 瞋sân 恚khuể 三tam 睡thụy 眠miên 四tứ 掉trạo 戲hí 五ngũ 疑nghi 悔hối 是thị 也dã 又hựu 徒đồ 聊liêu 反phản 誤ngộ 也dã )# 。

弊tệ 狗cẩu

(# 上thượng 步bộ 世thế 反phản # 也dã )# 。

弊tệ 虺hủy

(# 許hứa 鬼quỷ 反phản )# 。

蒺tất 莉#

(# 上thượng 音âm 疾tật 下hạ 音âm 梨lê )# 。

陂bi 沲#

(# 上thượng 彼bỉ 皮bì 反phản 下hạ 徒đồ 何hà 反phản )# 。

蚊văn 蚋nhuế

(# 上thượng 無vô 云vân 反phản 下hạ 而nhi 稅thuế 反phản )# 。

痛thống 痒dương

(# 羊dương 兩lưỡng 反phản )# 。

牀sàng 席tịch

(# 上thượng 助trợ 㽵# 反phản 下hạ 祥tường 昔tích 反phản )# 。

膽đảm 力lực

(# 上thượng 都đô 敢cảm 反phản )# 。

幹cán 壞hoại

(# 上thượng 古cổ 案án 反phản )# 。

膸# 肪phương

(# 上thượng 息tức 委ủy 反phản 下hạ 方phương 房phòng 二nhị 音âm )# 。

能năng 睱#

(# 胡hồ 嫁giá 反phản )# 。

忍nhẫn 耐nại

(# 奴nô 代đại 反phản )# 。

從tùng 曉hiểu

(# 計kế 澆kiêu 反phản 前tiền 作tác 堯# 此thử 下hạ 數số 箇cá 並tịnh 同đồng 音âm 嘵# 也dã 又hựu 許hứa 了liễu 反phản 明minh 也dã 惠huệ 也dã 知tri 也dã )# 。

卻khước 猗ỷ

(# 於ư 綺ỷ 反phản 七thất 覺giác 支chi 也dã 諸chư 經kinh 皆giai 作tác 倚ỷ 覺giác 是thị 也dã 唐đường 三tam 藏tạng 譯dịch 為vi 輕khinh 安an 是thị 也dã 又hựu 於ư 奇kỳ 反phản 長trường/trưởng 也dã 倚ỷ 也dã 施thí 也dã )# 。

佛Phật 說Thuyết 瞿Cù 曇Đàm [弓*(乞-乙+小)]# 記Ký 果Quả 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

[革*奇]# 瘦sấu

(# 上thượng 居cư 奇kỳ 反phản 下hạ 所sở 右hữu 反phản 又hựu 素tố 走tẩu 反phản 悞ngộ )# 。

[革*奇]# 瘦sấu

(# 同đồng 上thượng )# 。

瞪trừng 僧Tăng

(# 上thượng 直trực 陵lăng 反phản 直trực 視thị 反phản )# 。

乳nhũ 餔bô

(# 蒲bồ 故cố 反phản )# 。

鼻tị 貳nhị

(# 女nữ 利lợi 反phản 律luật 名danh 也dã 或hoặc 云vân 毗tỳ # 正chánh 言ngôn 毗tỳ 奈nại 耶da 唐đường 言ngôn 調điều 伏phục 又hựu 音âm 二nhị 吳ngô 人nhân 呼hô 二nhị 為vi 膩nị )# 。

[卄/滲]# 浴dục

(# 上thượng 子tử 老lão 反phản )# 。

手thủ 杷ba

(# 北bắc 馬mã 反phản 正chánh 作tác 把bả 中trung 阿a 含hàm 作tác 扶phù 抱bão )# 。

佛Phật 說Thuyết 恆Hằng 水Thủy 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

[〦/ㄙ/世]# [捐-口+ㄙ]#

(# 上thượng 輕khinh 利lợi 反phản 下hạ 羊dương 宣tuyên 反phản )# 。

[泳-永+(瑤-王)]# 泆dật

(# 上thượng 羊dương 林lâm 反phản 下hạ 羊dương 一nhất 反phản )# 。

[土*(厂@干)]# 上thượng

(# 上thượng 五ngũ 案án 反phản )# 。

清thanh 溷hỗn

(# 戶hộ 困khốn 反phản 廁trắc 也dã 正chánh 作tác 圓viên 圂# )# 。

噵# 說thuyết

(# 上thượng 徒đồ 老lão 反phản )# 。

洿# 池trì

(# 上thượng 阿a 胡hồ 反phản 不bất 流lưu 水thủy 日nhật 〡# 池trì 又hựu 音âm 戶hộ 深thâm [白/八]# 也dã 冝# 作tác 汙ô 烏ô 故cố 烏ô 臥ngọa 二nhị 反phản )# 。

佛Phật 說Thuyết 苦Khổ 陰Ấm 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

呰tử 篾miệt

(# 上thượng 則tắc 此thử 反phản 下hạ 莫mạc 結kết 反phản )# 。

莭# 汙ô

(# 乎hồ 案án 反phản )# 。

蚊văn 䖟#

(# 文văn 音âm 二nhị 音âm )# 。

蠅dăng 蚉#

(# 音âm 早tảo )# 。

所sở 咥#

(# 陟trắc 聚tụ 反phản 齧niết 也dã 正chánh 作tác ▆# 也dã 又hựu 丑sửu 栗lật 丁đinh 結kết 徒đồ 結kết 許hứa 利lợi 四tứ 反phản 並tịnh 非phi 義nghĩa 也dã )# 。

自tự 椎chùy

(# 直trực 追truy 反phản )# 。

衣y [戮-(彰-章)+小]#

(# 音âm 六lục )# 。

臼cữu 中trung

(# 上thượng 求cầu 九cửu 反phản )# 。

龍long 咥#

(# 陟trắc 栗lật 反phản 又hựu 古cổ 定định 反phản 猿viên 聲thanh 也dã 非phi 用dụng 苦khổ 陰ấm 困khốn 事sự 經kinh 作tác 龍long 蛆thư 也dã )# 。

梟kiêu 首thủ

(# 上thượng 古cổ 堯# 反phản )# 。

以dĩ 捲quyển

(# 巨cự 員# 反phản )# 。

老lão 耄mạo

(# 莫mạc 報báo 反phản )# 。

鳥điểu 喙uế

(# 音âm 卓trác )# 。

鵄si 啄trác

(# 同đồng 上thượng )# 。

[跳-兆+尃]# 骨cốt

(# 上thượng 市thị 軟nhuyễn 反phản )# 。

髀bễ 骨cốt

(# 上thượng 步bộ 米mễ 反phản )# 。

佛Phật 說Thuyết 釋Thích 摩Ma 男Nam 本Bổn 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

羈ki 瘦sấu

(# 上thượng 居cư 奇kỳ 反phản 下hạ 所sở 右hữu 反phản )# 。

三tam 態thái

(# 他tha 代đại 反phản )# 。

賈cổ 市thị

(# 上thượng 公công 五ngũ 反phản )# 。

畜súc 牧mục

(# 上thượng 丑sửu 右hữu 反phản 丑sửu 六lục 二nhị 反phản 下hạ 莫mạc 六lục 反phản )# 。

# 謗báng

(# 上thượng 文văn 夫phu 反phản )# 。

䆤# 人nhân

(# 上thượng 尺xích 專chuyên 反phản )# 。

攻công 人nhân

(# 上thượng 古cổ 冬đông 反phản )# 。

# 挓#

(# 上thượng 古cổ 胡hồ 反phản 下hạ 吒tra 格cách 反phản )# 。

大đại 椎chùy

(# 直trực 追truy 反phản 棒bổng 〡# 也dã )# 。

其kỳ 頟#

(# 五ngũ 百bách 反phản )# 。

班ban 擥#

(# 上thượng 布bố 還hoàn 反phản 下hạ 來lai 敢cảm 反phản 山sơn 名danh 也dã 中trung 阿a 含hàm 作tác 鞭tiên 哆đa 羅la 山sơn 此thử 中trung 略lược 去khứ 哆đa 字tự 也dã )# 。

沛# 施thí

(# 上thượng 愽# 盖# 反phản 又hựu 普phổ 盖# 反phản )# 。

膢lâu 行hành

(# 上thượng 力lực 主chủ 反phản 正chánh 作tác 僂lũ 又hựu 力lực 朱chu 洛lạc 侯hầu 二nhị 反phản 非phi 也dã )# 。

法pháp 效hiệu

(# 下hạ 孝hiếu 反phản )# 。

䓑# 沙sa

(# 上thượng 音âm 瓶bình 五ngũ 名danh 也dã )# 。

洴bình 沙sa

(# 同đồng 上thượng )# 。

佛Phật 說Thuyết 樂Lạc 想Tưởng 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

[跳-兆+(乏-之+犬)]# 渠cừ

(# 上thượng 蒲bồ 末mạt 反phản 下hạ 其kỳ 魚ngư 反phản 此thử 譯dịch 為vi 部bộ 謂vị 部bộ 類loại 也dã 亦diệc 品phẩm 之chi 別biệt 名danh 也dã 正chánh 作tác 跋bạt 渠cừ )# 。

佛Phật 說Thuyết 閻Diêm 羅La 王Vương 五Ngũ 天Thiên 使Sứ 者Giả 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

謗báng 訕san

(# 所sở 姧gian 反phản 所sở 諫gián 二nhị 反phản 也dã )# 。

屎thỉ 尿niệu

(# 上thượng 尸thi 旨chỉ 反phản 下hạ 奴nô 吊điếu 反phản )# 。

監giám 王vương

(# 上thượng 羊dương 廉liêm 反phản 与# 閻diêm 字tự 同đồng 呼hô 也dã 又hựu 古cổ 銜hàm 古cổ 懺sám 二nhị 反phản 並tịnh 非phi 也dã )# 。

[曼-又+万]# 其kỳ

(# 上thượng 莫mạc 官quan 反phản 聞văn 也dã )# 。

當đương 勉miễn

(# 明minh 辯biện 反phản 脫thoát 也dã 止chỉ 也dã 正chánh 單đơn 作tác 免miễn 字tự 也dã )# 。

蔽tế 人nhân

(# 上thượng 毗tỳ 袂# 反phản # 也dã 正chánh 作tác 弊tệ )# 。

掠lược 治trị

(# 上thượng 力lực 尚thượng 反phản 下hạ 音âm 持trì )# 。

剜oan [利-禾+彥]#

(# 上thượng 烏ô 官quan 反phản 下hạ 苦khổ 得đắc 反phản 又hựu 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 刓# 刻khắc 上thượng 五ngũ 丸hoàn 反phản )# 。

肌cơ 膚phu

(# 飢cơ 夫phu 二nhị 音âm )# 。

[襄-(口*口)]# 褞#

(# 上thượng 古cổ 火hỏa 反phản 下hạ 於ư 粉phấn 反phản 藏tạng 也dã 正chánh 作tác 裏lý 蘊uẩn 字tự 也dã 又hựu 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 裏lý 蘊uẩn 於ư 云vân 反phản 裹khỏa 而nhi 燒thiêu 之chi 也dã )# 。

火hỏa 㷈#

(# 力lực 小tiểu 力lực 照chiếu 二nhị 反phản [夕/火]# 也dã 放phóng 火hỏa 也dã 燒thiêu 也dã 正chánh 作tác 燎liệu )# 。

佛Phật 說Thuyết 阿A 那Na 律Luật 八Bát 念Niệm 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

誓thệ #

(# 尸thi 由do 反phản 正chánh 作tác 収thâu )# 。

[社-土+咸]# [竺-二+(木*彔)]#

(# 上thượng 戶hộ 緘giam 反phản 下hạ 力lực 木mộc 反phản [社-土+咸]# 杯# 也dã 杯# ▆# 箱tương 也dã 竹trúc 籃# 也dã 正chánh 作tác 㨔# 簏# 字tự 也dã 杯# 布bố 迴hồi 反phản 靨# 感cảm 貢cống 二nhị 音âm )# 。

麁thô #

(# 蒲bồ 何hà 反phản 帛bạch 也dã 正chánh 作tác 幣tệ )# 。

蹉sa 跌trật

(# 上thượng 千thiên 何hà 反phản 下hạ 田điền 結kết 反phản 經kinh 作tác 差sai 跌trật )# 。

監giám 主chủ

(# 上thượng 古cổ 銜hàm 反phản )# 。

不bất 虧khuy

(# 去khứ 隨tùy 反phản )# 。

誓thệ 枝chi

(# 尸thi 由do 反phản 山sơn 名danh 也dã 或hoặc 云vân 失thất 收thu 前tiền 作tác 誓thệ 收thu 也dã )# 。

[去/(冗-几+手)]# 抴duệ

(# 上thượng 去khứ 堅kiên 反phản 下hạ 以dĩ 世thế 反phản )# 。

遠viễn 遁độn

(# 徒đồ 困khốn 反phản )# 。

皮bì [(雪-雨+(雪-雨))*皮]#

(# 側trắc 瘦sấu 反phản )# 。

雍ung 疽thư

(# 且thả 余dư 反phản )# 。

創sáng/sang 膿nùng

(# 上thượng 叉xoa 床sàng 反phản 下hạ 奴nô 冬đông 反phản )# 。

隁# 步bộ

(# 上thượng 力lực 主chủ 反phản 此thử 前tiền 皆giai 作tác 僂lũ 步bộ )# 。

癎giản 顛điên

(# 上thượng 行hành 間gian 反phản )# 。

苟cẩu 得đắc

(# 上thượng 古cổ 口khẩu 反phản )# 。

佛Phật 說Thuyết 求Cầu 欲Dục 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

尸thi 枚mai

(# 書thư 由do 反phản 悞ngộ )# 。

販phán 肆tứ

(# 上thượng 方phương 萬vạn 反phản )# 。

[打-丁+(十/田/寸)]# 食thực

(# 上thượng 徒đồ 官quan 反phản 〡# 丸hoàn 也dã 亦diệc 作tác 揣đoàn )# 。

占chiêm 披phi

(# 布bố 何hà 反phản 花hoa 名danh 誤ngộ 也dã )# 。

自tự 冠quan

(# 古cổ 乱# 反phản 著trước 也dã )# 。

諭dụ 謟siểm

(# 上thượng 羊dương 朱chu 反phản )# 。

佛Phật 說Thuyết 是Thị 法Pháp 。 非Phi 法Pháp 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

熟thục 聴#

(# 上thượng 市thị 六lục 反phản 成thành 也dã 善thiện 也dã 亦diệc 作tác 塾# 詳tường 〡# 也dã )# 。

憙hí 道đạo

(# 上thượng 許hứa 記ký 反phản 好hảo/hiếu 也dã )# 。

佛Phật 說Thuyết 苦Khổ 陰Ấm 因Nhân 事Sự 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

[革*奇]# 底để

(# 上thượng 居cư 冝# 反phản 下hạ 所sở 右hữu 反phản 自tự 前tiền [婁*殳]# 經kinh 皆giai 作tác [革*奇]# 瘦sấu 也dã 下hạ 又hựu 丁đinh 禮lễ 反phản 悞ngộ )# 。

# 帝đế [(上/天)*(企-止+米)]#

(# 力lực 計kế 反phản )# 。

拘câu 蔞#

(# 洛lạc 侯hầu 反phản )# 。

仿# 佯dương

(# 房phòng 羊dương 二nhị 音âm )# 。

學học #

(# 蘇tô 乱# 反phản )# 。

蚊văn 虻manh

(# 文văn 盲manh 二nhị 音âm )# 。

蠅dăng 蚤tảo

(# 音âm 早tảo )# 。

所sở 蛆thư

(# 知tri 列liệt 反phản )# 。

自tự 椎chùy

(# 直trực 追truy 反phản )# 。

以dĩ 捧phủng

(# 步bộ 講giảng 反phản )# 。

[髟/古]# [肆-聿+((彰-章)/大)]#

(# 上thượng 古cổ 詣nghệ 反phản 下hạ 音âm 發phát )# 。

衣y [戮-(彰-章)+小]#

(# 音âm 六lục )# 。

[肆-聿+殳]# 叚giả

(# 二nhị 同đồng 徒đồ 乱# 反phản 悞ngộ )# 。

臼cữu 中trung

(# 上thượng 巨cự 久cửu 反phản )# 。

龍long 蛆thư

(# 知tri 列liệt 反phản 螫thích 也dã 亦diệc 作tác 蜇# )# 。

杖trượng 撾qua

(# 竹trúc 花hoa 反phản )# 。

捲quyển 捋#

(# 上thượng 居cư 轉chuyển 反phản )# 。

梟kiêu 首thủ

(# 上thượng 古cổ 堯# 反phản )# 。

暝# 時thời

(# 上thượng 莫mạc 瓶bình 反phản )# 。

右hữu 䝱#

(# 許hứa 刧# 反phản 正chánh 作tác 脅hiếp )# 。

常thường 跽kị

(# 巨cự 几kỉ 反phản )# 。

親thân 挨ai

(# 昨tạc 木mộc 反phản )# 。

佛Phật 說Thuyết 䥫# 城Thành 泥Nê 犁Lê 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

邠bân 坭#

(# 上thượng 彼bỉ 巾cân 反phản 下hạ 直trực # 丁đinh [前-刖+ㄅ]# 丁đinh 禮lễ 三tam 反phản 諸chư 經kinh 或hoặc 云vân 邠bân 逞sính 或hoặc 云vân 邠bân # 或hoặc 云vân 邠bân # 並tịnh 一nhất 人nhân 名danh 也dã 即tức 湏# 達đạt 長trưởng 者giả 是thị 也dã 又hựu 奴nô 禮lễ 反phản 非phi )# 。

烹phanh [(又/木)*ㄆ]#

(# 上thượng 普phổ 庚canh 反phản 下hạ 所sở 八bát 反phản )# 。

祠từ 祀tự

(# 上thượng 寺tự 茲tư 反phản 下hạ 詞từ 里lý 反phản )# 。

[目*(宜/八)]# 夜dạ

(# 上thượng 莫mạc 瓶bình 反phản 正chánh 作tác 暝# )# 。

犁lê 卒thốt

(# 子tử 沒một 反phản )# 。

曰viết 旁bàng

(# 上thượng 于vu 月nguyệt 反phản 下hạ 步bộ 光quang 反phản )# 。

推thôi #

(# 上thượng 他tha 回hồi 反phản 下hạ 蘇tô 老lão 反phản )# 。

乳nhũ 哺bộ

(# 音âm 步bộ )# 。

拖tha 行hành

(# 上thượng 式thức 支chi 反phản 誤ngộ 也dã )# 。

掠lược 治trị

(# 上thượng 力lực 護hộ 反phản 下hạ 直trực 之chi 反phản )# 。

挌# [(又/木)*ㄆ]#

(# 上thượng 古cổ 客khách 反phản )# 。

即tức 牽khiên

(# 去khứ 堅kiên 反phản )# 。

戰chiến 慓phiêu

(# 力lực 曰viết 反phản 懼cụ 也dã 正chánh 作tác 慓phiêu 又hựu 疋thất 遙diêu 疋thất 妙diệu 挾hiệp 沼chiểu 三tam 反phản 並tịnh 非phi 也dã )# 。

崛quật 喙uế

(# 上thượng 巨cự 勿vật 反phản 下hạ 許hứa 穢uế 反phản 口khẩu 也dã )# 。

[口*(隹/乃)]# 如như

(# 上thượng 即tức 委ủy 反phản )# 。

喙uế 人nhân

(# 上thượng 竹trúc 角giác 反phản 正chánh 作tác 啄trác )# 。

茤đau 羅la

(# 上thượng 測trắc 俱câu 反phản )# 。

其kỳ 巔điên

(# 丁đinh 田điền 反phản )# 。

[摻-(彰-章)+小]# 波ba

(# 上thượng 七thất 刀đao 反phản 七thất 到đáo 反phản 地địa 獄ngục 名danh 也dã 泥nê 犁lê 經kinh 作tác 阿a 喻dụ 操thao 又hựu 或hoặc # 初sơ 錦cẩm 反phản 又hựu 字tự 躰# 似tự [摻-(彰-章)+小]# 所sở 减# 二nhị 反phản 非phi 也dã )# 。

槃bàn 蓰#

(# 所sở 冝# 所sở 綺ỷ 二nhị 反phản 地địa 獄ngục 名danh )# 。

名danh 鶉#

(# 市thị 淪luân 反phản )# 。

泥nê 渝du

(# 以dĩ 朱chu 反phản )# 。

刾# 棘cức

(# 居cư 力lực 反phản )# 。

持trì #

(# 莫mạc 求cầu 反phản )# 。

鬼quỷ 激kích

(# 古cổ 堯# 反phản 遮già 也dã 抄sao 也dã 正chánh 作tác 溾# 徼# 二nhị 形hình 也dã 又hựu 古cổ 吊điếu 反phản 循tuần 也dã 正chánh 作tác 徼# 冝# 取thủ 邀yêu 呼hô )# 。

下hạ 頷hạm

(# 乎hồ 感cảm 反phản )# 。

挓# 開khai

(# 上thượng 吒tra 革cách 反phản 張trương 也dã 正chánh 作tác 磔trách 或hoặc 作tác 耗hao 二nhị 形hình )# 。

燋tiều 爤#

(# 上thượng 子tử 消tiêu 反phản 下hạ 郎lang 贊tán 反phản )# 。

佛Phật 說Thuyết 文Văn 陁# 竭Kiệt 王Vương 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

无# 讖sấm

(# 楚sở 蔭ấm 反phản 三tam 藏tạng 名danh 此thử 云vân 法pháp 豐phong )# 。

翠thúy 羽vũ

(# 上thượng 七thất 醉túy 反phản 下hạ 干can 主chủ 于vu 句cú 二nhị 反phản 鳥điểu 翅sí 也dã )# 。

便tiện 牽khiên

(# 去khứ 堅kiên 反phản )# 。

勞lao 賚lãi

(# 上thượng 力lực 到đáo 反phản 下hạ 力lực 代đại 反phản )# 。

問vấn 訊tấn

(# 音âm 信tín 告cáo 也dã )# 。

佛Phật 說Thuyết 瞻Chiêm 婆Bà 比Bỉ 丘Khâu 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

瞻chiêm 婆bà

(# 下hạ 音âm 波ba 悞ngộ )# 。

穀cốc [卄/稓]#

(# 孤cô 屋ốc 反phản 情tình 夜dạ 反phản )# 。

掃tảo 箒trửu

(# 之chi 酉dậu 反phản )# 。

㭬# 樹thụ

(# 上thượng 竹trúc 角giác 反phản 擊kích 也dã 椎chùy 也dã )# 。

諛du 諂siểm

(# 上thượng 羊dương 朱chu 反phản )# 。

佛Phật 說Thuyết 㐲# [婬-壬+(工/山)]# 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

邠bân 祁kỳ

(# 上thượng 彼bỉ 巾cân 反phản 下hạ 都đô [前-刖+ㄅ]# 反phản 正chánh 作tác 枑# 又hựu 音âm 耆kỳ 如như 前tiền 廣quảng 引dẫn 釋thích 文văn )# 。

[婬-壬+(工/山)]# 千thiên

(# 七thất 先tiên 反phản 經kinh 意ý 冝# 作tác 迁# 同đồng 音âm 千thiên 進tiến 也dã )# 。

思tư

頼# 吒tra 和hòa 羅la 經kinh 等đẳng 三tam 十thập 二nhị 經kinh 三tam 十thập 二nhị 卷quyển 同đồng 帙# 。

頼# 吒Tra 和Hòa 羅La 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

黈# 羅la

(# 上thượng 他tha 口khẩu 反phản 國quốc 名danh 〡# 羅la 剾# 吒tra 也dã )# 。

剾# 吒tra

(# 上thượng 烏ô 侯hầu 反phản )# 。

蚑kì 行hành

(# 上thượng 巨cự 支chi 反phản 虫trùng 行hành [白/八]# 也dã 又hựu 音âm 企xí )# 。

# 動động

(# 上thượng 而nhi 兖# 而nhi 准chuẩn 二nhị 反phản )# 。

叩khấu 頭đầu

(# 上thượng 苦khổ 苟cẩu 反phản )# 。

氣khí 沮trở

(# 才tài 与# 反phản 止chỉ 也dã 壞hoại 敗bại 也dã 又hựu 子tử 慮lự 反phản 漸tiệm 也dã )# 。

辝# 訣quyết

(# 古cổ 穴huyệt 反phản 別biệt 也dã )# 。

[占-口+乙]# 者giả

(# 上thượng 去khứ 既ký 反phản [占-口+乙]# 与# )# 。

匂# 者giả

(# 上thượng 音âm 盖# 求cầu 也dã )# 。

羹# 滓chỉ

(# 上thượng 古cổ 音âm 反phản 下hạ 阻trở 俟sĩ 反phản )# 。

勉miễn 汝nhữ

(# 上thượng 明minh 辯biện 反phản 放phóng 也dã 去khứ 也dã 正chánh 作tác 免miễn )# 。

梳sơ 頭đầu

(# 上thượng 所sở 魚ngư 反phản )# 。

語ngữ 嫗#

(# 於ư 遇ngộ 反phản )# 。

門môn 蘥#

(# 羊dương 略lược 反phản 開khai 〡# 也dã 正chánh 作tác 鑰thược 閻diêm 二nhị 形hình 或hoặc 作tác 籥# )# 。

黛# 黑hắc

(# 上thượng 徒đồ 愛ái 反phản )# 。

珥nhị 璫đang

(# 上thượng 如như 里lý 反phản 下hạ 都đô 郎lang 反phản )# 。

㻉# 耀diệu

(# 上thượng 薄bạc 故cố 反phản 下hạ 以dĩ 照chiếu 反phản )# 。

薜bệ 荔lệ

(# 上thượng 蒲bồ 計kế 反phản 下hạ 力lực 計kế 反phản )# 。

拘câu [狂-王+(山/曷)]#

(# 力lực 菓quả 反phản 中trung 阿a 含hàm 作tác 拘câu 窂lao 也dã )# 。

維duy 醞#

(# 火hỏa 兮hề 反phản )# 。

㿖# 監giám

(# 上thượng 力lực 魚ngư 反phản 舍xá 也dã 下hạ 古cổ 懺sám 反phản 領lãnh 也dã )# 。

孚phu 行hành

(# 上thượng 芳phương 無vô 反phản 信tín 也dã 或hoặc 作tác 䞯# 音âm 赴phó 急cấp 也dã )# 。

相tương/tướng 遺di

(# 唯duy 醉túy 反phản )# 。

[馬*蜀]# 馬mã

(# 上thượng 疋thất 扇thiên/phiến 反phản 躍dược 上thượng 馬mã 也dã 正chánh 作tác ▆# ▆# 二nhị 形hình 也dã 又hựu 音âm [木*蜀]# 悞ngộ 也dã )# 。

教giáo [打-丁+戒]#

(# 音âm 戒giới 正chánh 作tác 誡giới 又hựu 戶hộ 戒giới 反phản 悞ngộ )# 。

[死/心]# [木*禺]#

(# 五ngũ 口khẩu 反phản 對đối 也dã )# 。

佛Phật 說Thuyết 善Thiện 生Sanh 子Tử 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

羅la [門@(八/允)]#

(# 音âm 恱# )# 。

吾ngô 歿một

(# 音âm 沒một )# 。

殞vẫn 命mạng

(# 上thượng 云vân 愍mẫn 反phản )# 。

晞# 坐tọa

(# 上thượng 許hứa 依y 反phản )# 。

宿túc 儲trữ

(# 音âm 除trừ )# 。

秏# 盡tận

(# 上thượng 火hỏa 告cáo 反phản )# 。

酒tửu 慌hoảng

(# 火hỏa 光quang 反phản 〡# 乱# 也dã # 也dã 正chánh 作tác 荒hoang 又hựu 火hỏa 廣quảng 反phản 非phi )# 。

毀hủy [夢-夕+(夕*戈)]#

(# 莫mạc 結kết 反phản )# 。

# 盪#

(# 大đại 朗lãng 反phản 正chánh 作tác 婸# )# 。

猈# 下hạ

(# 上thượng 乎hồ 卑ty 反phản 習tập 也dã 正chánh 作tác 狎hiệp 又hựu 薄bạc 買mãi 反phản 犬khuyển 頭đầu 頸cảnh 也dã 非phi 用dụng )# 。

遘cấu 善thiện

(# 上thượng 古cổ [仁-二+侯]# 反phản 邏la 也dã )# 。

帝đế 莅lị

(# 音âm 利lợi 臨lâm 也dã )# 。

危nguy 殆đãi

(# 徒đồ 海hải 反phản )# 。

忽hốt 道đạo

(# 上thượng 火hỏa 骨cốt 反phản # 也dã 正chánh 作tác 曶# )# 。

[褎-禾+子]# 揚dương

(# 上thượng 布bố 毛mao 反phản )# 。

彼bỉ 私tư

(# 息tức # 反phản )# 。

已dĩ 利lợi

(# 上thượng 羊dương 里lý 反phản 下hạ 息tức 飢cơ 反phản 不bất 公công 也dã 營doanh 也dã 正chánh 作tác 私tư )# 。

弭nhị 謗báng

(# 上thượng [弓*(乞-乙+小)]# 尒# 反phản )# 。

彼bỉ 利lợi

(# 音âm 私tư )# 。

己kỷ 私tư

(# 息tức 夷di 反phản )# 。

切thiết 磋#

(# 千thiên 何hà 反phản )# 。

責trách 負phụ

(# 上thượng 阻trở 芊# 反phản 負phụ 財tài 正chánh 作tác 債trái )# 。

闔hạp 門môn

(# 上thượng 苦khổ 哀ai 反phản 正chánh 作tác 開khai 閱duyệt 二nhị 形hình 又hựu 戶hộ 塔tháp 反phản 悞ngộ )# 。

儲trữ [跳-兆+苻]#

(# 直trực 里lý 反phản 待đãi 也dã 諸chư 也dã 正chánh 作tác ▆# 玡# 二nhị 形hình )# 。

佛Phật 說Thuyết 數Số 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

仿# 佯dương

(# 房phòng 羊dương 二nhị 音âm )# 。

慰úy 勞lao

(# 上thượng 於ư 貴quý 反phản 下hạ 來lai 到đáo 反phản )# 。

减# 挮thế

(# 上thượng 音âm 咸hàm 階giai 也dã 中trung 阿a 含hàm 作tác 㨔# 挮thế 字tự 也dã )# 。

[革*奇]# 靽bán

(# 上thượng 居cư 冝# 反phản 下hạ 布bố 畔bạn 反phản )# 。

穿xuyên 鑿tạc

(# 音âm 昨tạc )# 。

溉cái 之chi

(# 古cổ 代đại 反phản )# 。

# 草thảo

(# 上thượng 音âm 萬vạn 。

木mộc 治trị

(# 上thượng 莫mạc 卜bốc 反phản 剎sát 樹thụ 也dã 正chánh 作tác 初sơ 也dã 下hạ 直trực 之chi 反phản 〡# 伐phạt 也dã 理lý 也dã )# 。

諭dụ 諂siểm

(# 上thượng 羊dương 朱chu 反phản )# 。

佛Phật 說Thuyết 廣Quảng 義Nghĩa 法Pháp 門Môn 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

損tổn 惚hốt

(# 音âm # )# 。

毀hủy 呰tử

(# 音âm 紫tử )# 。

味vị #

(# 音âm 觸xúc )# 。

堤đê 塘đường

(# 上thượng 都đô [前-刖+ㄅ]# 反phản 下hạ 持trì 郎lang 反phản )# 。

抑ức 下hạ

(# 上thượng 衣y 力lực 反phản )# 。

雜tạp 話thoại

(# 戶hộ 卦# 戶hộ 快khoái 二nhị 反phản 語ngữ 〡# 也dã )# 。

心tâm 猗ỷ

(# 於ư 綺ỷ 反phản 依y 〡# 也dã 正chánh 作tác 倚ỷ )# 。

佛Phật 說Thuyết 戒Giới 德Đức 香Hương 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

侄# 路lộ

(# 上thượng 古cổ 定định 反phản 正chánh 作tác 徑kính 俓# 二nhị 形hình 又hựu 之chi 曰viết 反phản 堅kiên 也dã 牢lao 也dã 悞ngộ 也dã )# 。

恣tứ 受thọ

(# 上thượng 子tử 紅hồng 反phản 正chánh 作tác 咨tư )# 。

佛Phật 說Thuyết 四Tứ 人Nhân 出Xuất 現Hiện 世Thế 閒Gian/nhàn 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

若nhược 剔dịch

(# 他tha 歷lịch 反phản )# 。

蔽tế #

(# 上thượng 步bộ 祭tế 反phản )# 。

醜xú 敝tệ

(# 同đồng 上thượng 正chánh 作tác 弊tệ 也dã )# 。

佛Phật 說thuyết 梵Phạm 志Chí 頗phả 波ba 羅la 延diên 問vấn 種chủng 尊tôn 經Kinh 一nhất 卷quyển

頗phả 波ba

(# 上thượng 阿a 割cát 反phản 正chánh 作tác 頞át 也dã 中trung 阿a 含hàm 經kinh 作tác 阿a 攝nhiếp 和hòa 羅la 延diên 多đa 那na 是thị 也dã )# 。

種chủng 尊tôn

(# 上thượng 之chi 隴# 反phản 〡# 類loại 也dã 厚hậu 也dã 〡# 族tộc 〡# 姓tánh 也dã )# 。

田điền 㿖#

(# 力lực 魚ngư 反phản 又hựu 盧lô 路lộ 二nhị 音âm 非phi 也dã )# 。

佃# 家gia

(# 上thượng 徒đồ 牟mâu 反phản )# 。

頞át 波ba

(# 上thượng 烏ô 割cát 反phản 題đề 作tác 頗phả 悞ngộ )# 。

憙hí 讒sàm

(# 上thượng 許hứa 記ký 反phản 下hạ 士sĩ 咸hàm 反phản )# 。

祠từ 祀tự

(# 上thượng 似tự 茲tư 反phản 下hạ 詞từ 子tử 反phản )# 。

駏cự 驉lư

(# 上thượng 音âm 巨cự 下hạ 音âm 虛hư )# 。

阿a 洫#

(# 私tư 律luật 反phản 仙tiên 人nhân 名danh 中Trung 阿A 含Hàm 。 作tác 阿a 私tư 羅la 是thị 也dã 或hoặc 云vân 阿a 私tư 陁# 也dã 又hựu 况# 逼bức 反phản 悞ngộ )# 。

爓# 火hỏa

(# 上thượng 羊dương 贍thiệm 反phản )# 。

效hiệu 耳nhĩ

(# 上thượng 戶hộ 校giáo 反phản )# 。

或hoặc 痾#

(# 烏ô 雅nhã 反phản 正chánh 作tác 疽thư 又hựu 烏ô 何hà 反phản 誤ngộ 也dã )# 。

或hoặc 歐âu

(# 於ư 禹vũ 反phản 〡# 僂lũ 不bất 伸thân 也dã 正chánh 作tác 傴ủ 又hựu 烏ô 侯hầu 鳥điểu 口khẩu 二nhị 反phản 非phi 也dã )# 。

或hoặc 跛bả

(# 或hoặc 作tác [虺-虫+皮]# 同đồng 補bổ 果quả 反phản 〡# 蹇kiển 足túc 病bệnh )# 。

或hoặc 杌ngột

(# 五ngũ 骨cốt 反phản )# 。

三Tam 㱕# 五Ngũ 戒Giới 慈Từ 心Tâm 猒# 離Ly 功Công 德Đức 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

邠bân 郖#

(# 上thượng 彼bỉ 巾cân 反phản 下hạ 丁đinh [前-刖+ㄅ]# 丁đinh 禮lễ 二nhị 反phản 正chánh 言ngôn 阿a 邦bang 他tha [實-毌+尸]# 荼đồ 揭yết 梨lê 阿a 跛bả 底để 此thử 譯dịch 云vân 給Cấp 孤Cô 獨Độc 長Trưởng 者Giả 。 即tức 湏# 連liên 多đa 長trưởng 者giả 是thị 也dã 亦diệc 云vân 邠bân 枑# 音âm 仾# 亦diệc 云vân 邠bân 遅# )# 。

佛Phật 說Thuyết 湏# 達Đạt 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

雜tạp 穬quáng

(# 古cổ 猛mãnh 反phản )# 。

為vi 羹#

(# 古cổ 肓# 反phản )# 。

一nhất 枚mai

(# 莫mạc 迴hồi 反phản )# 。

千thiên 象tượng

(# 祥tường 兩lưỡng 反phản )# 。

嚴nghiêm 飾sức

(# 始thỉ 食thực 反phản 正chánh 作tác 飾sức )# 。

如như [雨/丑]#

(# 宣tuyên 恱# 反phản )# 。

湏# 陁# 洹hoàn

(# 上thượng 相tương/tướng 朱chu 反phản 中trung 達đạt 何hà 反phản 下hạ 戶hộ 官quan 反phản 此thử 言ngôn 入nhập 流lưu 亦diệc 云vân [角*互]# 債trái )# 。

佛Phật 說Thuyết 頻Tần 毗Tỳ 娑Sa 羅La 王Vương 詣Nghệ 佛Phật 供Cúng 養Dường 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

摩ma #

(# 丈trượng 粉phấn 反phản 拭thức 也dã 正chánh 作tác 抆vấn 又hựu 音âm 問vấn )# 。

金kim 屣tỉ

(# 所sở 綺ỷ 反phản )# 。

珠châu 抦#

(# 兵binh 命mạng 反phản 正chánh 作tác 柄bính )# 。

猶do 豫dự

(# 上thượng 余dư 修tu 反phản 下hạ 余dư 去khứ 反phản 〡# 〡# 不bất 定định 也dã 上thượng 又hựu 羊dương 秀tú 反phản 上thượng 亦diệc 作tác 冗# 音âm 由do 〡# 豫dự 也dã )# 。

佛Phật 說Thuyết 長Trưởng 者Giả 子Tử 六Lục 過Quá 出Xuất 家Gia 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

胞bào 胎thai

(# 上thượng 布bố 交giao 反phản )# 。

[捐-口+ㄙ]# 棄khí

(# 上thượng 音âm 緣duyên )# 。

水thủy 渧đế

(# 音âm 的đích 又hựu 音âm 帝đế 非phi )# 。

佛Phật 說Thuyết 鴦Ương 掘Quật 摩Ma 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

鴦ương 掘quật

(# 上thượng 於ư 良lương 反phản 下hạ 其kỳ 勿vật 反phản 此thử 云vân 指chỉ [肆-聿+((彰-章)/(曼-又+万))]# )# 。

愽# 綜tống

(# 子tử 宋tống 反phản 說thuyết 也dã 総# 栝# 眾chúng 機cơ 也dã )# 。

稟bẩm 仰ngưỡng

(# 上thượng 兵binh 錦cẩm 反phản )# 。

諮tư 諏#

(# 子tử 于vu 子tử 侯hầu 二nhị 反phản 謀mưu 也dã 歌ca 也dã )# 。

濟tế 〃#

(# 子tử 礼# 反phản 多đa 威uy 儀nghi [白/八]# 也dã )# 。

指chỉ #

(# 莫mạc 顏nhan 反phản )# 。

儀nghi [乾-乞+今]#

(# 古cổ 岸ngạn 反phản 強cường/cưỡng 也dã 亦diệc 有hữu 膽đảm 力lực 也dã )# 。

徃# 造tạo

(# 七thất 到đáo 反phản )# 。

年niên 齒xỉ

(# 尺xích 里lý 反phản 年niên 也dã 列liệt 也dã 与# 己kỷ 同đồng 行hàng 列liệt 也dã 別biệt 經kinh 作tác 舀# 非phi 也dã )# 。

相tương/tướng 覺giác

(# 音âm 挍giảo 窹# 也dã )# 。

跽kị 而nhi

(# 上thượng 巨cự 几kỉ 反phản )# 。

猥ổi 垂thùy

(# 上thượng 烏ô 罪tội 反phản 曲khúc 也dã 僻tích 也dã )# 。

裸lõa 露lộ

(# 上thượng 戶hộ 瓦ngõa 反phản )# 。

虵xà [糸*匽]#

(# 冝# 作tác 蝘# 於ư 蹇kiển 反phản )# 。

毒độc 褎#

(# 步bộ 侯hầu 反phản 寬khoan 求cầu 也dã 亦diệc 聚tụ 也dã 正chánh 作tác 裒# 也dã 易dị 曰viết 君quân 子tử 裒# 多đa 益ích [宋-木+(烈-列+(百-日+目))]# 又hựu 愽# 高cao 反phản 亦diệc 衣y 名danh 也dã 正chánh 作tác 匽# 裒# 三tam 形hình 也dã 又hựu 裒# [女*似]# 周chu 幽u 王vương 妻thê 名danh 也dã 周chu 幽u 王vương 因nhân 裒# [女*似]# 被bị 煞sát 盖# 妖yêu 妻thê 矣hĩ 別biệt 經kinh 作tác [〦/(口*口)/(匚@一)]# 非phi )# 。

棇# 滅diệt

(# 上thượng 子tử 紅hồng 反phản 下hạ 莫mạc 列liệt 反phản 正chánh 作tác 㨑# 㨔# 也dã 㨑# 搣# 相tương/tướng 下hạ 莫mạc 列liệt 字tự 統thống 云vân 捉tróc 頭đầu 也dã 二nhị 並tịnh 非phi 躰# )# 。

陽dương 愁sầu

(# 上thượng 今kim 作tác 佯dương 同đồng 音âm 羊dương 詐trá 也dã )# 。

姜# 臥ngọa

(# 上thượng 於ư 垂thùy 反phản 蔫# 也dã 正chánh 作tác 萎nuy )# 。

嬈nhiễu 觸xúc

(# 上thượng 奴nô 了liễu 反phản )# 。

譖trấm 曰viết

(# 上thượng 㽵# 蔭ấm 反phản 讒sàm 也dã )# 。

[去/(冗-几+手)]# 掣xiết

(# 上thượng 去khứ 堅kiên 反phản 下hạ 尺xích 世thế 反phản )# 。

不bất [怡-台+頁]#

(# 音âm 順thuận )# 。

淩# 侮vũ

(# 上thượng 音âm 陵lăng 下hạ 音âm 武võ )# 。

摧tồi 捽tốt

(# 上thượng 自tự 迴hồi 反phản 下hạ 自tự 沒một 反phản )# 。

姦gian 暴bạo

(# 上thượng 古cổ 顏nhan 反phản )# 。

雄hùng [栗-木+朔]#

(# 十thập 架# 反phản )# 。

閨# 閣các

(# 上thượng 古cổ 携huề 反phản )# 。

其kỳ 頟#

(# 五ngũ 格cách 反phản )# 。

楚sở 酷khốc

(# 苦khổ 沃ốc 反phản )# 。

# [戮-(彰-章)+小]#

(# 上thượng 音âm 姑cô 下hạ 音âm 六lục )# 。

傅phó/phụ 餝sức

(# 上thượng 夫phu 務vụ 反phản 正chánh 作tác 傅phó/phụ )# 。

設thiết [卄/動]#

(# 音âm 勤cần )# 。

愕ngạc 懼cụ

(# 上thượng 五ngũ 各các 反phản )# 。

愁sầu [仁-二+(栽-木+小)]#

(# 倉thương 歷lịch 反phản )# 。

躊trù 躇trừ

(# 上thượng 音âm 儔trù 下hạ 音âm 除trừ )# 。

煎tiễn 樹thụ

(# 上thượng 冝# 作tác ▆# 同đồng 子tử 仙tiên 反phản 草thảo 茂mậu 也dã )# 。

邀yêu 憤phẫn

(# 上thượng 或hoặc 作tác 敫# 同đồng 音âm 澆kiêu 敫# 擊kích 也dã 又hựu 亘tuyên 作tác 激kích 音âm 擊kích 下hạ 扶phù 吻vẫn 反phản )# 。

枆# 亂loạn

(# 上thượng 呼hô 高cao 反phản 正chánh 作tác 撓nạo 也dã 下hạ 郎lang 喚hoán 反phản )# 。

噴phún 吒tra

(# 上thượng 普phổ 悶muộn 反phản 下hạ 竹trúc 架# 反phản )# 。

即tức 奮phấn

(# 方phương 閣các 反phản )# 。

茤đau 牧mục

(# 上thượng 測trắc 俱câu 反phản 下hạ 莫mạc 六lục 反phản )# 。

四tứ 邀yêu

(# 音âm # 小tiểu 道đạo 也dã 謂vị 四tứ 徑kính 路lộ 也dã 諸chư 經Kinh 云vân 四tứ 徼# 道đạo 也dã 正chánh 作tác 撽# 也dã 又hựu 音âm 澆kiêu )# 。

[冗-几+祋]# 虜lỗ

(# 上thượng 苦khổ [仁-二+侯]# 反phản 下hạ 郎lang 古cổ 反phản )# 。

賚lãi 餉hướng

(# 上thượng 子tử 西tây 反phản 下hạ 尸thi 亮lượng 反phản )# 。

移di 跌trật

(# 田điền 結kết 反phản 正chánh 作tác 昳# )# 。

[失*見]# 啚#

(# 上thượng 居cư 隨tùy 反phản )# 。

必tất 剿#

(# 子tử 小tiểu 反phản 截tiệt 也dã 正chánh 作tác 劋# 剿# )# 。

捉tróc 捭bãi

(# 步bộ 皆giai 反phản 正chánh 作tác 排bài )# 。

開khai 䦱#

(# 云vân 委ủy 反phản 闢tịch 也dã )# 。

單đơn 盡tận

(# 上thượng 音âm 丹đan 正chánh 作tác 殫đàn )# 。

[這-言+(夆-丰+言)]# 以dĩ

(# 上thượng 羊dương 招chiêu 反phản )# 。

停đình 跱trĩ

(# 下hạ 直trực 耳nhĩ 反phản )# 。

僥kiểu 頼#

(# 上thượng 古cổ 堯# 反phản )# 。

罪tội 舋hấn

(# 許hứa 恡lận 反phản )# 。

# 暴bạo

(# 上thượng 許hứa 容dung 反phản )# 。

㧾# 勒lặc

(# 上thượng 子tử 孔khổng 反phản 又hựu 音âm 窟quật 非phi )# 。

莫mạc [怡-台+劇]#

(# 其kỳ 去khứ 反phản )# 。

奇kỳ 角giác

(# 上thượng 居cư 冝# 反phản 軍quân 營doanh 相tương 應ứng 也dã 正chánh 作tác 掎kỉ 捔giác 也dã )# 。

[滲-(彰-章)+小]# 竟cánh

(# 上thượng 子tử 老lão 反phản )# 。

勉miễn 軀khu

(# 上thượng 音âm 免miễn 產sản 也dã 正chánh 作tác 㝃# 也dã )# 。

童đồng 獻hiến

(# 音âm 弗phất 正chánh 作tác ▆# 茀# 二nhị 形hình 梵Phạn 語ngữ 名danh 弗phất 此thử 譯dịch 為vi 子tử 也dã 今kim 但đãn 取thủ 梵Phạm 音âm 不bất 取thủ 字tự 躰# 也dã 又hựu 茀# 者giả 小tiểu [白/八]# 也dã 童đồng ▆# 謂vị 童đồng 小tiểu 也dã )# 。

大đại 淵uyên

(# 於ư 玄huyền 反phản )# 。

躓chí 㝵#

(# 上thượng 音âm [至*支]# 下hạ 音âm 礙ngại )# 。

逯# 得đắc

(# 上thượng 音âm 代đại 正chánh 作tác 逮đãi )# 。

[卄/動]# 脩tu

(# 上thượng 許hứa 云vân 反phản 下hạ 思tư 由do 反phản )# 。

波Ba 斯Tư 匿Nặc 王Vương 。 太Thái 后Hậu 崩Băng 塵Trần 土Thổ 坌Bộn 身Thân 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

坌bộn 身thân

(# 上thượng 步bộ 悶muộn 反phản 汙ô 也dã )# 。

泣khấp 涕thế

(# 音âm 躰# 淚lệ 也dã )# 。

后hậu 崩băng

(# 北bắc 弘hoằng 反phản )# 。

期kỳ [貝*頁]#

(# 与# 支chi 反phản 禮lễ 記ký 云vân 百bách 年niên 日nhật 期kỳ 頭đầu 鄭trịnh 猶do 要yếu 也dã 頣# 猶do 養dưỡng 也dã 孝hiếu 子tử 要yếu 盡tận 養dưỡng 之chi 道đạo 而nhi 已dĩ 也dã )# 。

可khả 贖thục

(# 市thị 玉ngọc 反phản 購# 買mãi 也dã )# 。

藁# tễ

(# 上thượng 古cổ 老lão 反phản 下hạ 子tử 賜tứ 反phản )# 。

炷chú 燒thiêu

(# 音âm 注chú 下hạ 式thức 招chiêu 反phản )# 。

[高/至]# 閣các

(# 上thượng 徒đồ 來lai 反phản )# 。

阿A 含Hàm 經Kinh 湏# 摩Ma 提Đề 女Nữ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

(# 目mục 錄lục 云vân 湏# 摩ma 提đề 女nữ 經kinh 無vô 上thượng 三tam 字tự )# 。

邠bân [邱-丘+(甬-用+((巨-匚)@十))]#

(# 上thượng 彼bỉ 巾cân 反phản 下hạ 丁đinh [前-刖+ㄅ]# 丁đinh 禮lễ 二nhị 反phản 正chánh 作tác # 也dã 又hựu 側trắc 愁sầu 反phản 非phi 也dã 悞ngộ )# 。

久cửu 殖thực

(# 市thị 力lực 反phản )# 。

[挺-壬+手]# 特đặc

(# 上thượng 徒đồ 頂đảnh 反phản )# 。

[(女*民)/曰]# 匹thất

(# 上thượng 呼hô 昆côn 反phản 下hạ 普phổ 吉cát 反phản )# 。

禮lễ 貺#

(# 音âm 况# 契khế 也dã 禮lễ 也dã )# 。

鳳phượng 膸#

(# 息tức 委ủy 反phản )# 。

匍bồ 匐bặc

(# 上thượng 步bộ 乎hồ 反phản 下hạ 步bộ 北bắc 反phản )# 。

俠hiệp 從tùng

(# 上thượng 戶hộ 頰giáp 反phản 下hạ 自tự 用dụng 反phản )# 。

幢tràng 麾huy

(# 許hứa 為vi 反phản )# 。

絙căng 雲vân

(# 上thượng 冝# 作tác 亘tuyên 經kinh 二nhị 同đồng 古cổ 鄧đặng 反phản 亘tuyên 通thông 也dã 度độ 也dã 縆# 經kinh 也dã 急cấp 張trương 也dã 又hựu 古cổ 恆hằng 反phản 大đại 索sách 也dã 非phi )# 。

侍thị 蒚#

(# 音âm 隔cách )# 。

蓮liên [卄/面]#

(# 所sở 鄞# 反phản 上thượng )# 。

玷điếm #

(# 上thượng 丁đinh 添# 反phản 下hạ 巨cự 魚ngư 反phản )# 。

連liên 暈vựng

(# 音âm 運vận )# 。

玫mai 瑰côi

(# 上thượng 莫mạc 迴hồi 反phản 下hạ 古cổ 迴hồi 反phản )# 。

三tam 釀#

(# 女nữ 亮lượng 反phản )# 。

五ngũ [示*矣]#

(# 昨tạc 木mộc 反phản )# 。

憔tiều 忰#

(# 上thượng 疾tật 焦tiêu 反phản 下hạ 疾tật 遂toại 反phản 瘦sấu [損-口+ㄙ]# [白/八]# 也dã 經kinh 作tác 燋tiều 非phi 也dã )# 。

[力/貝]# 釜phủ

(# 上thượng 故cố 久cửu 反phản 荷hà 也dã 背bối/bội 也dã 下hạ 扶phù 武võ 反phản 燒thiêu 噐# 也dã )# 。

大đại 杓chước

(# 市thị 斫chước 反phản 挹ấp 噐# 亦diệc 作tác 勺chước )# 。

金kim 案án

(# 音âm 安an 正chánh 作tác 韋vi )# 。

比tỉ 樓lâu

(# 上thượng 音âm 毗tỳ 天thiên 王vương 名danh )# 。

東đông 葙#

(# 息tức 羊dương 反phản 正chánh 作tác 廂sương )# 。

匡khuông 弼bật

(# 皮bì 筆bút 反phản 輔phụ 也dã 亦diệc 作tác 弼bật 㢸# )# 。

避Tị 死Tử 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

婆Bà 羅La 門Môn

(# 梵Phạm 言ngôn 婆Bà 羅La 門Môn 此thử 云vân 淨tịnh 行hạnh 智Trí 度Độ 云vân 在tại 家gia 修tu 行hành 名danh 婆Bà 羅La 門Môn 。 出xuất 家gia 修tu 行hành 。 名danh 沙Sa 門Môn )# 。

婆bà 迦ca 婆bà

(# 正chánh 作tác 薄bạc 伽già 梵Phạm 此thử 云vân 世Thế 尊Tôn )# 。

梵Phạm 摩Ma 喻Dụ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

[老/目]# #

(# 五ngũ 盖# 反phản 耆kỳ 長trường/trưởng 也dã # 老lão 也dã )# 。

稟bẩm 化hóa

(# 上thượng 兵binh 錦cẩm 反phản )# 。

亞# 聖thánh

(# 上thượng 烏ô 架# 反phản )# 。

厥quyết 名danh

(# 上thượng 居cư 月nguyệt 反phản 其kỳ 也dã )# 。

秘bí 讖sấm

(# 楚sở 禁cấm 反phản )# 。

[弓*(乞-乙+小)]# 摸mạc

(# 莫mạc 胡hồ 反phản )# 。

[捐-口+ㄙ]# 國quốc

(# 上thượng 余dư 宣tuyên 反phản 弃khí 也dã )# 。

捐quyên 讓nhượng

(# 上thượng 伊y 入nhập 反phản )# 。

# 可khả

(# 上thượng 神thần 尒# 反phản 舌thiệt 取thủ 物vật 也dã 正chánh 作tác 舐thỉ ▆# 舓# )# 。

揩khai 式thức

(# 上thượng 苦khổ 駭hãi 反phản 下hạ 尸thi 力lực 反phản )# 。

如như 臼cữu

(# 巨cự 久cửu 反phản 正chánh 作tác 臼cữu )# 。

合hợp 縵man

(# 莫mạc 官quan 反phản 正chánh 作tác 鞔man )# 。

[跳-兆+尃]# 腸tràng

(# 上thượng 市thị 軟nhuyễn 反phản 下hạ 直trực 羊dương 反phản )# 。

眼nhãn #

(# 音âm 接tiếp )# 。

下hạ 眴thuấn/huyễn

(# 音âm 舜thuấn 動động 也dã )# 。

中trung 跱trĩ

(# 直trực 里lý 反phản )# 。

躇trừ 步bộ

(# 上thượng 直trực 余dư 反phản )# 。

䫃# 䀎#

(# 普phổ 幻huyễn 反phản 又hựu 音âm 麵miến )# 。

如như [石*互]#

(# 音âm 紙chỉ 平bình 也dã 亦diệc 作tác ▆# [石*氏]# )# 。

煒vĩ 煒vĩ

(# 云vân 鬼quỷ 反phản 大đại 光quang [白/八]# 也dã 或hoặc 作tác 暐# 〃# )# 。

煌hoàng 煌hoàng

(# 音âm 皇hoàng )# 。

傾khuynh 昂ngang

(# 王vương 郎lang 反phản )# 。

揣đoàn 飯phạn

(# 上thượng 徒đồ 官quan 反phản )# 。

痛thống 痒dương

(# 羊dương 兩lưỡng 反phản )# 。

伈# 聖thánh

(# 上thượng 相tương/tướng 遷thiên 反phản )# 。

頗phả 我ngã

(# 上thượng 普phổ 跛bả 反phản 下hạ 正chánh 作tác 傾khuynh 五ngũ 可khả 反phản )# 。

技kỹ 攦#

(# 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 披phi 纚# 上thượng 普phổ 皮bì 反phản 下hạ 所sở 綺ỷ 反phản 披phi 開khai 散tán [白/八]# 也dã 纏triền 堸# 纏triền 長trường/trưởng 袖tụ [白/八]# 也dã 又hựu 森sâm 纏triền 好hảo/hiếu [白/八]# 也dã 下hạ 又hựu 力lực 尒# 反phản 樹thụ 枝chi 重trùng 疊điệp [白/八]# 也dã )# 。

摩ma #

(# 音âm 吻vẫn )# 。

㸌hoát 然nhiên

(# 上thượng 火hỏa 郭quách 反phản )# 。

八bát 瞢măng

(# 莫mạc 弘hoằng 反phản )# 。

弊tệ 腦não 創sáng/sang

(# 上thượng 步bộ 祭tế 反phản 下hạ 去khứ 瘡sang )# 。

自tự 咲#

(# 私tư 妙diệu 反phản )# 。

# 軟nhuyễn

(# 上thượng 而nhi 宋tống 反phản 柔nhu 也dã )# 。

漏lậu #

(# 丘khâu 月nguyệt 反phản )# 。

奚hề #

(# 上thượng 音âm 覓mịch 細tế 絲ti 也dã 正chánh 作tác 糸mịch )# 。

欣hân 懌dịch

(# 音âm 亦diệc )# 。

澡táo 瀬#

(# 上thượng 音âm 早tảo 下hạ 音âm 瘦sấu 下hạ 正chánh 作tác 漱thấu 也dã )# 。

勸khuyến 勉miễn

(# 音âm 免miễn 勗úc 也dã )# 。

[厂@(羊*(艮-日+口))]# 榮vinh

(# 上thượng 居cư 月nguyệt 反phản 莫mạc 也dã 悞ngộ )# 。

淡đạm 泊bạc

(# 上thượng 徒đồ 敢cảm 反phản 下hạ 普phổ 百bách 反phản )# 。

僉thiêm 然nhiên

(# 上thượng 七thất 廉liêm 反phản )# 。

致trí [├/(冗-几+又)]#

(# 音âm # 敬kính 也dã )# 。

不bất 恪khác

(# 苦khổ 各các 反phản )# 。

征chinh 營doanh

(# 上thượng 之chi 盈doanh 反phản )# 。

竦tủng 悚tủng 拱củng

(# 上thượng 二nhị 息tức 勇dũng 反phản 竦tủng 敬kính 立lập [白/八]# 也dã 悚tủng 怖bố # 也dã 下hạ 居cư 勇dũng 反phản 恭cung 也dã )# 。

微vi 曀ê

(# 於ư 計kế 反phản 陰ấm 而nhi 風phong 曰viết 〡# )# 。

[佰-白+(心-(白-日))]# 聖thánh

(# 上thượng 相tương/tướng 遷thiên 反phản 正chánh 作tác 仙tiên 也dã )# 。

不bất 稟bẩm

(# 彼bỉ 錦cẩm 反phản )# 。

白bạch 縶#

(# 音âm 牒điệp )# 。

婁lâu 奉phụng

(# 上thượng 力lực 注chú 反phản 正chánh 作tác 屢lũ )# 。

病bệnh 瘳sưu

(# [(巨-匚)@十]# 由do 反phản )# 。

喑âm 語ngữ

(# 上thượng 於ư 今kim 反phản 啞á 也dã )# 。

廔# 曳duệ

(# 上thượng 力lực 主chủ 反phản 下hạ 尸thi 人nhân 反phản 曲khúc 脊tích 也dã 正chánh 作tác 僂lũ 仲trọng )# 。

囹linh 圄ngữ

(# 上thượng 力lực 丁đinh 反phản 下hạ 牛ngưu 与# 反phản )# 。

[序-予+甬]# 夫phu

(# 音âm 容dung 上thượng 正chánh 作tác 庸dong )# 。

佛Phật 為Vi 黃Hoàng 竹Trúc 園Viên 老Lão 婆Bà 羅La 門Môn 。 說Thuyết 學Học 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

柱trụ 杖trượng

(# 上thượng 竹trúc 主chủ 反phản )# 。

百bách 雞kê

(# 告cáo 西tây 反phản )# 。

以dĩ [口*(隹/乃)]#

(# 即tức 委ủy 反phản )# 。

不bất 咲#

(# 冝# 作tác 嘆thán )# 。

柔nhu #

(# 音âm 軟nhuyễn )# 。

尠tiển 得đắc

(# 上thượng 息tức 淺thiển 息tức 句cú 二nhị 反phản 少thiểu 也dã )# 。

鞞Bệ 摩Ma 肅Túc 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

鞞bệ 摩ma 肅túc

(# 上thượng 步bộ 兮hề 反phản 下hạ 息tức 六lục 反phản )# 。

无# 曀ê

(# 於ư 計kế 反phản 尓# 雅nhã 曰viết 陰ấm 而nhi 風phong 曰viết 曀ê 也dã )# 。

諭dụ 諂siểm

(# 上thượng 羊dương 朱chu 反phản )# 。

著trước 䴸#

(# 芳phương 無vô 反phản 穀cốc 麦# 外ngoại 皮bì 也dã 下hạ 作tác 麩phu ▆# ▆# 三tam 形hình )# 。

婆Bà 羅La 門Môn 子Tử 。 命Mạng 終Chung 愛Ái 念Niệm 不Bất 離Ly 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

枹phu 上thượng

(# 上thượng 步bộ 保bảo 反phản 正chánh 作tác 抱bão 也dã )# 。

祇kỳ 桓hoàn

(# 戶hộ 官quan 反phản 亦diệc 作tác 洹hoàn )# 。

倮khỏa 形hình

(# 上thượng 戶hộ 瓦ngõa 反phản )# 。

大đại 鳥điểu

(# 音âm 像tượng 獸thú 名danh 也dã 正chánh 作tác 象tượng )# 。

鸚Anh 鵡Vũ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

吟ngâm 哦nga

(# 五ngũ 何hà 反phản )# 。

門môn 閾quắc

(# 許hứa 逼bức 反phản )# 。

把bả 地địa

(# 上thượng 步bộ 巴ba 反phản )# 。

麁thô 獷quánh

(# 古cổ 猛mãnh 反phản )# 。

普Phổ 法Pháp 義Nghĩa 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

要yếu 亦diệc

(# 上thượng 於ư 消tiêu 反phản 〡# 勒lặc 也dã 會hội 也dã 中trung 也dã )# 。

許hứa 諄#

(# 冝# 作tác 託thác 同đồng 之chi 倫luân 反phản 託thác 乱# 也dã 諄# 至chí 誠thành 也dã 又hựu 之chi 願nguyện 反phản 告cáo 也dã )# 。

睡thụy [目*(宜/八)]#

(# 莫mạc 田điền 反phản )# 。

瞢măng 〃#

(# 莫mạc 弘hoằng 反phản )# 。

[宋-木+直]# 精tinh 進tấn

(# 上thượng 古cổ 瓦ngõa 反phản )# 。

氷băng 稔#

(# 下hạ 居cư 陵lăng 反phản 自tự 賢hiền 也dã 此thử 是thị 矝# 心tâm 二nhị 字tự 悞ngộ 作tác 稔# 也dã 廣Quảng 義Nghĩa 法Pháp 門Môn 。 經kinh 作tác 高cao # 是thị 也dã 應ưng 和hòa 尚thượng 以dĩ 矝# 字tự 替thế 之chi 是thị 也dã )# 。

有hữu 費phí

(# 芳phương 味vị 反phản )# 。

不bất [矜/心]#

(# 下hạ 是thị 矝# 心tâm 二nhị 字tự 書thư 人nhân 悞ngộ 作tác 一nhất 字tự 也dã 孔khổng 傳truyền 尚thượng 書thư 曰viết 自tự 賢hiền 曰viết 矝# 也dã 廣Quảng 義Nghĩa 法Pháp 門Môn 。 經Kinh 云vân 心tâm 无# 高cao # 是thị 也dã )# 。

從tùng 政chánh

(# 之chi 聖thánh 反phản 正chánh 也dã )# 。

[仙*亍]# 工công

(# 之chi 聖thánh 反phản 正chánh 作tác 政chánh 也dã 古cổ 文văn 作tác 政chánh 也dã 擇trạch 名danh 曰viết 政chánh 正chánh 也dã 不bất 以dĩ 邪tà 下hạ 所sở 取thủ 正chánh 也dã 家gia 語ngữ 孔khổng 曰viết 政chánh 之chi 急cấp 者giả 莫mạc 大đại 乎hồ 使sử 民dân 富phú 且thả 壽thọ 省tỉnh 傜# 伇# 薄bạc 賦phú # 別biệt 富phú 教giáo 禮lễ 教giáo 則tắc 壽thọ 管quản 子tử 曰viết 國quốc 有hữu 四tứ 維duy 一nhất 曰viết 禮lễ 〃# 危nguy 則tắc 傾khuynh 〃# 可khả 正chánh 二nhị 曰viết 義nghĩa 〃# 絕tuyệt 則tắc 危nguy 〃# 可khả 安an 三tam 日nhật 廉liêm 〃# 絕tuyệt 則tắc 覆phú 覆phú 可khả 起khởi 四tứ 曰viết 耻sỉ 〃# 絕tuyệt 則tắc 滅diệt 〃# 不bất 可khả 復phục 措thố 禮lễ 記ký 䟽# 曰viết 君quân 之chi 教giáo 命mệnh 謂vị 之chi 政chánh 臣thần 之chi 教giáo 令linh 謂vị 之chi 事sự )# 。

三tam 僖#

(# 許hứa 之chi 反phản 樂nhạo/nhạc/lạc 也dã )# 。

施Thí 食Thực 獲Hoạch 五Ngũ 福Phước 報Báo 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

施thí 辯biện

(# 平bình 件# 反phản )# 。

顦# 顇#

(# 上thượng 疾tật 焦tiêu 反phản 下hạ 疾tật 遂toại 反phản )# 。

奄yểm 忽hốt

(# 上thượng 於ư 撿kiểm 反phản 滅diệt 也dã )# 。

[乏-之+犬]# 傷thương

(# 上thượng 於ư 小tiểu 反phản 下hạ 亦diệc 作tác 殤thương )# 。

暐# 曄diệp

(# 止chỉ 于vu 鬼quỷ 反phản 下hạ 于vu 輙triếp 反phản )# 。

耗hao 減giảm

(# 上thượng 呼hô 告cáo 反phản 下hạ 乎hồ 减# 反phản )# 。

躓chí 閡ngại

(# 上thượng 知tri 利lợi 反phản 下hạ 五ngũ 代đại 反phản )# 。

十Thập 支Chi 居Cư 士Sĩ 城Thành 八Bát 人Nhân 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

盡tận 買mãi

(# 上thượng 冝# 作tác 賮# 以dĩ 進tiến 反phản 貨hóa 也dã 下hạ 冝# 作tác 賣mại 莫mạc 解giải 反phản )# 。

繞nhiễu 諸chư

(# 上thượng 而nhi 沼chiểu 反phản )# 。

漏lậu 盡tận

(# 疾tật 忍nhẫn 反phản 竭kiệt 也dã )# 。

邪Tà 見Kiến 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

邪tà 見kiến

(# 上thượng 序tự 嗟ta 反phản 僻tích 也dã )# 。

惣# 角giác

(# 上thượng 子tử 孔khổng 反phản 小tiểu 兒nhi 髻kế 也dã 高cao 髻kế 也dã 正chánh 作tác # # ▆# 三tam 形hình 也dã )# 。

箭Tiễn 喻Dụ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

像tượng 是thị

(# 上thượng 徐từ 兩lưỡng 反phản 似tự 也dã 狀trạng 也dã )# 。

鴦ương 拙chuyết

(# 上thượng 於ư 良lương 反phản 下hạ 之chi 恱# 反phản 木mộc 名danh 也dã 正chánh 作tác 掇xuyết 也dã 下hạ 或hoặc 作tác 掘quật 巨cự 勿vật 反phản )# 。

[牧/牛]# 牛ngưu

(# 上thượng 莫mạc 交giao 反phản )# 。

弓cung 靶#

(# 卜bốc 架# 反phản )# 。

黑hắc 柒#

(# 音âm 七thất )# 。

鶬# 鸖#

(# 上thượng 錯thác 郎lang 反phản )# 。

象tượng 是thị

(# 上thượng 徐từ 兩lưỡng 反phản 正chánh 作tác 像tượng )# 。

一nhất 句cú

(# 許hứa 亮lượng 反phản 正chánh 作tác 向hướng )# 。

齋Trai 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

牧mục 牛ngưu

(# 上thượng 莫mạc 六lục 反phản 放phóng 也dã )# 。

# 動động

(# 上thượng 而nhi 兖# 反phản )# 。

不bất 傅phó/phụ

(# 音âm 付phó 塗đồ 也dã )# 。

倡xướng 樂nhạc

(# 上thượng 尺xích 羊dương 反phản 下hạ 郎lang 各các 反phản )# 。

遘cấu 講giảng

(# 上thượng 古cổ [仁-二+侯]# 反phản 諸chư 經kinh 作tác 溝Câu 港Cảng 上thượng 古cổ 侯hầu 反phản 下hạ 古cổ 項hạng 反phản 亦diệc 云vân 湏# 陁# 洹hoàn 此thử 云vân 入nhập 流lưu )# 。

淳thuần 灰hôi

(# 上thượng 市thị 倫luân 反phản )# 。

不bất 虧khuy

(# 音âm 虧khuy )# 。

鹽diêm 天thiên

(# 上thượng 閻diêm 焰diễm 二nhị 音âm 第đệ 三tam 天thiên 名danh 也dã 亦diệc 云vân 夜dạ 摩ma 天thiên 正chánh 作tác 鹽diêm )# 。

燄diệm 天thiên

(# 上thượng 羊dương 贍thiệm 反phản )# 。

樂nhạo/nhạc/lạc 猗ỷ

(# 於ư 綺ỷ 反phản 因nhân 也dã 依y 物vật 也dã 正chánh 作tác 倚ỷ 也dã 猗ỷ 者giả 猗ỷ 狔# 也dã 猗ỷ 狔# 猶do 窈yểu 窕điệu 也dã 非phi 用dụng 又hựu 於ư 冝# 反phản 長trường/trưởng 也dã 倚ỷ 也dã 非phi 呼hô )# 。

泥Nê 犁Lê 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

酷khốc 毒độc

(# 上thượng 苦khổ 沃ốc 反phản )# 。

摻# 械giới

(# 上thượng 七thất 刀đao 反phản 下hạ 戶hộ 介giới 反phản 上thượng 又hựu 初sơ 斬trảm 所sở 斬trảm 初sơ 今kim 三tam 反phản 並tịnh 非phi 也dã )# 。

竹trúc 鞞bệ

(# 卑ty 兮hề 反phản 打đả 人nhân 竹trúc 片phiến 也dã 正chánh 作tác 箄# 篦bề 二nhị 形hình 又hựu 別biệt 經kinh 作tác 錍bề 應ưng 和hòa 尚thượng 以dĩ 篦bề 字tự 替thế 之chi 是thị 也dã 又hựu 步bộ ▆# 反phản 非phi 用dụng )# 。

鞭tiên [革*古]#

(# 上thượng 卑ty 連liên 反phản 下hạ 丁đinh # 反phản 竹trúc 箠# 也dã 打đả 也dã 下hạ 正chánh 作tác 掫# 䩞# ▆# 三tam 形hình )# 。

用dụng 餧ủy

(# 於ư 位vị 反phản 飤# 食thực 也dã )# 。

槀# 中trung

(# 上thượng 古cổ 老lão 反phản )# 。

銖thù 質chất

(# 上thượng 音âm 夫phu 下hạ 之chi 日nhật 反phản 正chánh 作tác 鈇phu 攢toàn 鈇phu 斧phủ 也dã 㩫# 椹# 也dã 行hành 刑hình 所sở 用dụng )# 。

甑# 中trung

(# 上thượng 于vu 孕dựng 反phản 炊xuy 飯phạn 噐# 也dã 亦diệc 作tác [鬲*曾]# 鬻dục )# 。

蒸chưng 之chi

(# 上thượng 止chỉ 陵lăng 反phản )# 。

辜cô 挓#

(# 上thượng 古cổ 乎hồ 反phản 下hạ 知tri 格cách 反phản )# 。

掠lược 治trị

(# 上thượng 音âm 亮lượng 下hạ 音âm 持trì )# 。

矛mâu 刾#

(# 上thượng 莫mạc 浮phù 反phản )# 。

百bách 創sáng/sang

(# 音âm 瘡sang )# 。

完hoàn 處xứ

(# 上thượng 戶hộ 官quan 反phản 令linh 也dã )# 。

棗táo 葉diệp

(# 上thượng 子tử 老lão 反phản 下hạ 以dĩ 接tiếp 反phản )# 。

上thượng 断#

(# 下hạ 魚ngư 斤cân 反phản 正chánh 作tác 齗ngân )# 。

其kỳ 頜#

(# 古cổ 合hợp 反phản 或hoặc 作tác 頷hạm 戶hộ 感cảm 反phản )# 。

腸tràng #

(# 上thượng 直trực 羊dương 反phản 下hạ 云vân 貴quý 反phản )# 。

釿# #

(# 上thượng 音âm 斤cân 下hạ 音âm 卓trác )# 。

喙uế 如như

(# 上thượng 許hứa 穢uế 反phản 觜tủy 口khẩu 也dã )# 。

[列/手]# 食thực

(# 上thượng 音âm 列liệt )# 。

[齒*分]# 齧niết

(# 上thượng 戶hộ 介giới 反phản 正chánh 作tác 齘# ▆# 齘# 切thiết 齒xỉ 怒nộ 也dã 下hạ 五ngũ 結kết 反phản )# 。

兩lưỡng 膀#

(# 步bộ 光quang 反phản )# 。

過quá 泄tiết

(# 先tiên 結kết 反phản )# 。

擗# 地địa

(# 上thượng 毗tỳ 益ích 反phản 正chánh 作tác 躃tích )# 。

摧tồi 刻khắc

(# 上thượng 作tác 迴hồi 反phản 下hạ 苦khổ 黑hắc 反phản )# 。

欲dục 鋸cứ

(# 居cư 去khứ 反phản 按án 也dã 手thủ 拓thác 地địa 也dã 正chánh 作tác 據cứ 也dã )# 。

欲dục 鋸cứ

(# 同đồng 上thượng 蹲tồn 也dã 又hựu 卻khước 床sàng 也dã 又hựu 箕ki 踞cứ 大đại 坐tọa 地địa 也dã 正chánh 作tác 踞cứ 也dã 鋸cứ 解giải 噐# 也dã 非phi )# 。

其kỳ 臗khoan

(# 苦khổ 官quan 反phản )# 。

喙uế 如như

(# 上thượng 許hứa 穢uế 反phản )# 。

喙uế 人nhân

(# 上thượng 竹trúc 角giác 反phản )# 。

[齒*(唆-口)]# 人nhân

(# 蘓# 官quan 反phản )# 。

下hạ 齗ngân

(# 魚ngư 斤cân 反phản )# 。

麁thô 粗thô

(# 徂# 祖tổ 反phản )# 。

齒xỉ 嗺#

(# 素tố 迴hồi 反phản 舌thiệt 推thôi 物vật )# 。

[橐-(石/木)+蚤]# 駞#

(# 上thượng 落lạc 託thác 二nhị 音âm 正chánh 作tác 驝# 槖# 馲trách 三tam 形hình 下hạ 音âm 陁# )# 。

狸li 獺#

(# 他tha 達đạt 反phản )# 。

鱗lân 虫trùng

(# 上thượng 力lực 真chân 反phản 下hạ 許hứa 鬼quỷ 反phản 亦diệc 作tác [又*虫]# 鱗lân 介giới 惣# 名danh 為vi 虫trùng 也dã 下hạ 又hựu 直trực 中trung 反phản )# 。

蛟giao 龍long

(# 上thượng 古cổ 肴hào 反phản )# 。

魚ngư 鼈miết

(# 并tinh 列liệt 反phản )# 。

黿ngoan 鼉đà

(# 上thượng 音âm 元nguyên 下hạ 音âm 陁# )# 。

虫trùng 蚤tảo

(# 音âm 早tảo 又hựu 或hoặc 作tác 象tượng 直trực 尒# 反phản )# 。

溷hỗn 中trung

(# 上thượng 戶hộ 困khốn 反phản )# 。

虫trùng 豸#

(# 直trực 尒# 反phản 有hữu 足túc 曰viết 蟲trùng 無vô 足túc 曰viết 豸# 也dã )# 。

便tiện #

(# 上thượng 毗tỳ 田điền 反phản 下hạ 序tự 全toàn 反phản )# 。

蜣khương 蜋lang

(# 上thượng 丘khâu 羊dương 反phản 下hạ 力lực 羊dương 反phản )# 。

薜bệ 荔lệ

(# 上thượng 毗tỳ 計kế 反phản 下hạ 力lực 計kế 反phản )# 。

屎thỉ 尿niệu

(# 上thượng 尸thi 旨chỉ 反phản 下hạ 奴nô 予# 反phản )# 。

嗜thị 美mỹ

(# 上thượng 神thần 利lợi 反phản )# 。

[捺-示+(口/廾)]# 者giả

(# 上thượng 於ư 撿kiểm 反phản )# 。

裸lõa 跣tiển

(# 上thượng 戶hộ 瓦ngõa 反phản 下hạ 先tiên 典điển 反phản )# 。

[占-口+乙]# 匄#

(# 音âm 盖# )# 。

焞# 煞sát

(# 上thượng 普phổ 庚canh 反phản 煑chử 也dã 正chánh 作tác 烹phanh 羹# 鬲lịch 二nhị 形hình 又hựu 冝# 作tác ▆# 同đồng 他tha 迴hồi 反phản 愽# 毛mao 也dã 焞# 者giả 盛thịnh [白/八]# 也dã 非phi 義nghĩa 又hựu 他tha 昆côn 反phản 大đại 色sắc 也dã 非phi 用dụng [冗-几+旦]# 取thủ 烹phanh )# 。

祠từ 祀tự

(# 上thượng 音âm 祠từ 下hạ 音âm 祀tự )# 。

推thôi #

(# 上thượng 他tha 灰hôi 反phản 下hạ 乘thừa 早tảo 反phản )# 。

乳nhũ 哺bộ

(# 音âm 步bộ )# 。

挌# 煞sát

(# 上thượng 古cổ 百bách 反phản )# 。

牽khiên 挓#

(# 上thượng 丘khâu 堅kiên 反phản 下hạ 知tri 格cách 反phản )# 。

名danh 堀#

(# 音âm 窟quật )# 。

喙uế [口*(隹/乃)]#

(# 上thượng 許hứa 禁cấm 反phản 下hạ 即tức 委ủy 反phản )# 。

而nhi 喙uế

(# 音âm 卓trác )# 。

喻dụ 懆#

(# 倉thương 到đáo 反phản 地địa 獄ngục 名danh 也dã 依y 字tự 愁sầu 不bất 安an [白/八]# 也dã 又hựu 音âm 草thảo 䥫# 城thành 泥nê 犁lê 經kinh 作tác 阿a 喻dụ 操thao 波ba )# 。

熟thục 徙tỉ

(# 斯tư 此thử 反phản 移di 也dã 正chánh 作tác 徙tỉ )# 。

名danh 敦đôn

(# 都đô 昆côn 徒đồ 官quan 二nhị 反phản 虫trùng 名danh )# 。

徼# 而nhi

(# 上thượng 音âm 澆kiêu 遮già 也dã 亦diệc 何hà 邀yêu 又hựu 古cổ 吊điếu 反phản )# 。

優Ưu 陂Bi 夷Di 墮Đọa 舍Xá 迦Ca 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

優ưu 陂bi

(# 下hạ 音âm 婆bà 又hựu 彼bỉ 皮bì 彼bỉ 義nghĩa 二nhị 反phản 非phi 也dã )# 。

墮đọa 舍xá 迦ca

(# 上thượng 祥tường 規quy 反phản 正chánh 作tác 隨tùy 也dã 正chánh 言ngôn 隨tùy 舍xá 佉khư 亦diệc 云vân 毗tỳ 舍xá 佉khư 亦diệc 云vân 薜bệ 舍xá 佉khư 此thử 云vân 互hỗ 宿túc 陂bi 墮đọa 二nhị 字tự 並tịnh 悞ngộ 也dã )# 。

䖝# 䖸#

(# 吾ngô 何hà 反phản )# 。

迺nãi 如như

(# 上thượng 音âm 乃nãi 語ngữ 辝# 也dã 亦diệc 作tác 逌# 辸# 二nhị 形hình )# 。

灰hôi 浣hoán

(# 戶hộ 管quản 反phản )# 。

[門@(八/允)]# 哀ai

(# 上thượng 音âm 恱# 冝# 作tác 閔mẫn 眉mi 殞vẫn 反phản 傷thương 也dã 悲bi 憐lân 也dã )# 。

[價-貝+心]# 露lộ

(# 上thượng 烏ô 故cố 烏ô 各các 二nhị 反phản )# 。

珠châu 璣ky

(# 音âm 機cơ )# 。

拘câu 薜bệ

(# 上thượng 音âm 洖# 下hạ 音âm 薩tát 國quốc 名danh 拘câu 薩tát 羅la 亦diệc 云vân [憍-(夭/口)+右]# 娑sa 羅la 也dã 又hựu 毗tỳ 計kế 愽# 厄ách 二nhị 反phản 非phi 也dã )# 。

鳩cưu 溜#

(# 力lực 右hữu 反phản )# 。

般bát 闍xà 荼đồ

(# 上thượng 北bắc 末mạt 反phản 下hạ 宅trạch 加gia 反phản 亦diệc 云vân 撥bát 樹thụ 國quốc 也dã 上thượng 又hựu 音âm 葉diệp 亦diệc 云vân [跳-兆+(乏-之+犬)]# 闍xà )# 。

阿a 洹hoàn

(# 戶hộ 官quan 反phản )# 。

提đề 渝du

(# 羊dương 朱chu 反phản )# 。

遬tố 摩ma

(# 上thượng 蘇tô 木mộc 反phản )# 。

越việt 蹉sa

(# 七thất 何hà 反phản )# 。

尊Tôn 上Thượng 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

[革*奇]# 疲bì

(# 上thượng 居cư 冝# 反phản 下hạ 音âm 疲bì 悞ngộ )# 。

兜Đâu 調Điều 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

急cấp 憋biết

(# 冝# 作tác 弊tệ # 二nhị 同đồng 毗tỳ 祭tế 反phản # 也dã 又hựu 并tinh 列liệt 普phổ 滅diệt 二nhị 反phản )# 。

氍cù 氀lâu

(# 上thượng 具cụ 俱câu 反phản 下hạ 所sở 俱câu 反phản )# 。

闟# 登đăng

(# 正chánh 作tác 毾tháp 㲪đăng 上thượng 音âm 塔tháp 下hạ 音âm 登đăng 諸chư 經kinh 皆giai 作tác 氍cù 毹# 毾tháp 㲪đăng 也dã )# 。

哄hống 佛Phật

(# 上thượng 呼hô 挌# 呼hô 嫁giá 二nhị 反phản 正chánh 作tác 嚇# 亦diệc 作tác 哧# 二nhị 形hình 也dã 傳truyền 寫tả 久cửu 悞ngộ 也dã 又hựu 戶hộ 貢cống 反phản 唱xướng 聲thanh 哧# 〃# 也dã 非phi 義nghĩa 又hựu 呼hô 公công 反phản 笑tiếu 聲thanh 也dã 乱# 也dã 亦diệc 非phi )# 。

言ngôn #

(# 冝# 作tác 啞á 呃# 二nhị 同đồng 烏ô 草thảo 反phản 周chu 易dị 云vân 語ngữ 笑tiếu 聲thanh 也dã 又hựu 郭quách 氏thị 音âm 訊tấn 非phi 也dã )# 。

狗cẩu 哄hống

(# 冝# 作tác 吠phệ 犬khuyển 聲thanh 也dã )# 。

函hàm 床sàng

(# 上thượng 初sơ 洽hiệp 反phản )# 。

爬# 地địa

(# 上thượng 步bộ 巴ba 反phản 跑# 搔tao 也dã )# 。

琦kỳ 物vật

(# 上thượng 巨cự 冝# 反phản )# 。

自tự [飢-几+色]#

(# 布bố 夘# 反phản 又hựu 作tác 飽bão )# 。

嫉tật 姤cấu

(# 上thượng 自tự 疾tật 二nhị 音âm 下hạ 都đô 故cố 反phản )# 。

惻trắc 然nhiên

(# 上thượng 楚sở 色sắc 反phản )# 。

佛Phật 說Thuyết 意Ý 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

間gian [去/(冗-几+手)]#

(# 丘khâu 堅kiên 反phản )# 。

下hạ 晡bô

(# 布bố 乎hồ 反phản )# 。

間gian [去/(冗-几+牛)]#

(# 去khứ 堅kiên 反phản )# 。

生sanh 已dĩ

(# 音âm 以dĩ 正chánh 作tác 已dĩ 呂lữ 二nhị 形hình )# 。

辯biện 才tài

(# 自tự # 反phản 能năng 也dã )# 。

自tự 御ngự

(# 魚ngư 去khứ 反phản )# 。

[擴-黃+(建-干+├)]# 疾tật

(# 上thượng 疾tật # 反phản )# 。

應Ưng 法Pháp 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

治trị 處xứ

(# 上thượng 直trực 之chi 反phản 下hạ 尺xích 去khứ 反phản )# 。

[口*(卣-├)]# 飲ẩm

(# 上thượng 一nhất 見kiến 反phản )# 。

言ngôn 。

鴦ương 崛quật 髻kế 經kinh 等đẳng 世thế 經kinh 卅# 一nhất 卷quyển 同đồng 帙# 。

鴦Ương 崛Quật 髻Kế 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

鴦ương 崛quật 髻kế

(# 上thượng 於ư 良lương 反phản 中trung 巨cự 屈khuất 反phản 下hạ 古cổ 詣nghệ 反phản 梵Phạm 云vân 鴦ương 崛quật 魔ma 羅la 唐đường 言ngôn 指chỉ # )# 。

携huề 手thủ

(# 上thượng 戶hộ 圭# 反phản )# 。

[滲-(彰-章)+小]# 手thủ

(# 上thượng 子tử 老lão 反phản 洗tẩy 也dã )# 。

貝bối 育dục

(# 上thượng 愽# 盖# 反phản 下hạ 以dĩ 六lục 反phản )# 。

履lý 屣tỉ

(# 所sở 綺ỷ 反phản )# 。

坋phấn 身thân

(# 上thượng 步bộ 悶muộn 反phản 正chánh 作tác 坌bộn )# 。

# 多đa

(# 上thượng 莫mạc 官quan 反phản )# 。

韁# 靽bán

(# 丘khâu 居cư 良lương 反phản 下hạ 補bổ 判phán 反phản )# 。

移Di 山Sơn 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

門môn 涂#

(# 音âm 徒đồ 道đạo 也dã 路lộ 也dã 正chánh 作tác 途đồ 塗đồ 二nhị 形hình 涂# 水thủy 名danh 也dã 非phi )# 。

迴hồi 㝵#

(# 上thượng 戶hộ 內nội 反phản 下hạ 五ngũ 代đại 反phản )# 。

旅lữ 力lực

(# 上thượng 力lực 与# 反phản )# 。

共cộng 徙tỉ

(# 斯tư 此thử 反phản 移di 也dã )# 。

并tinh 勢thế

(# 上thượng 卑ty 政chánh 反phản 下hạ 音âm 世thế )# 。

福phước 湊thấu

(# 上thượng 音âm 富phú 下hạ 倉thương 奏tấu 反phản 競cạnh 聚tụ 也dã 正chánh 作tác 輻bức 輳# )# 。

[打-丁+阤]# 侍thị

(# 上thượng 音âm 他tha )# 。

洪hồng 㷿hiểm

(# 音âm 焰diễm )# 。

暉huy 赫hách

(# 呼hô 挌# 反phản 盛thịnh [白/八]# 也dã )# 。

晃hoảng 若nhược

(# 上thượng 戶hộ 廣quảng 反phản )# 。

炤chiếu 燎liệu

(# 上thượng 之chi 曜diệu 反phản 下hạ 力lực 照chiếu 反phản )# 。

華hoa 殞vẫn

(# 市thị 力lực 反phản 正chánh 作tác 殖thực )# 。

煒vĩ 曅#

(# 上thượng 云vân 鬼quỷ 反phản 下hạ 云vân 輙triếp 反phản )# 。

繁phồn 茂mậu

(# 上thượng 扶phù 幡phan 反phản 下hạ 莫mạc [仁-二+侯]# 反phản )# 。

英anh #

(# 音âm 焰diễm )# 。

挑thiêu 出xuất

(# 上thượng 他tha 刀đao 反phản 〡# 達đạt 相tương 見kiến [白/八]# 也dã 又hựu 徒đồ 了liễu 反phản 忽hốt 也dã 經kinh 作tác 挑thiêu 非phi )# 。

色sắc [怡-台+本]#

(# 疾tật 遂toại 反phản 愁sầu [白/八]# 也dã 又hựu 子tử 內nội 反phản # [白/八]# 也dã 又hựu 子tử 外ngoại 反phản 五ngũ 色sắc 采thải 也dã 正chánh 作tác 悴tụy )# 。

[戮-(彰-章)+小]# 力lực

(# 上thượng 音âm 六lục 正chánh 作tác 勠# )# 。

謶# 譏cơ

(# 上thượng 尸thi 預dự 反phản 下hạ 居cư 依y 反phản 正chánh 作tác 庶thứ 幾kỷ )# 。

銘minh 譽dự

(# 上thượng 莫mạc 瓶bình 反phản 記ký 也dã 記ký 先tiên 祖tổ 之chi 德đức 也dã )# 。

更cánh 愸#

(# 之chi 湏# 反phản 又hựu 丑sửu 力lực 反phản 非phi )# 。

蹶quyết 舉cử

(# 上thượng 居cư 月nguyệt 反phản 動động 也dã 或hoặc 作tác 撅# 〃# 撥bát 也dã )# 。

[袖-由+兆]# 至chí

(# 上thượng 徒đồ 了liễu 反phản 擲trịch 也dã )# 。

揣đoàn 之chi

(# 上thượng 都đô 果quả 反phản 故cố 揣đoàn 知tri 輕khinh 重trọng 也dã )# 。

[篾-戍+(冗-几+(夕*戈))]# 屑tiết

(# 上thượng 莫mạc 結kết 反phản 下hạ 先tiên 結kết 反phản 起khởi 赦xá 令linh 碎toái 也dã 應ưng 和hòa 尚thượng 云vân 拭thức 滅diệt 也dã 正chánh 作tác 機cơ 揳# 也dã )# 。

消tiêu 賜tứ

(# 斯tư 漬tí 反phản 盡tận 也dã 正chánh 作tác 儩# )# 。

乳nhũ 哺bộ

(# 蒲bồ 悟ngộ 反phản )# 。

秏# 牛ngưu

(# 上thượng 音âm 毛mao 牛ngưu 名danh 其kỳ 狀trạng 如như 牛ngưu 而nhi 毛mao 尾vĩ 四tứ 足túc 節tiết 毛mao 皆giai 長trường/trưởng 出xuất 越việt 雟# 郡quận 正chánh 作tác # 犛mao 二nhị 形hình 也dã 又hựu 猫miêu 狸li 二nhị 音âm )# 。

餧ủy 餓ngạ

(# 上thượng 奴nô 罪tội 反phản 正chánh 作tác 餒nỗi )# 。

䖝# 蛾nga

(# 五ngũ 何hà 反phản )# 。

# 動động

(# 上thượng 而nhi 兖# 反phản )# 。

霖lâm 雨vũ

(# 上thượng 力lực 金kim 反phản )# 。

蚑kì 行hành

(# 上thượng 巨cự 支chi 反phản )# 。

喘suyễn 息tức

(# 上thượng 尺xích 兖# 反phản )# 。

# 而nhi

(# 上thượng 序tự 全toàn 反phản )# 。

叡duệ 知tri

(# 上thượng 以dĩ 芮# 反phản )# 。

[弓*量]# 盛thịnh

(# 上thượng 巨cự 羊dương 反phản 正chánh 作tác 彊cường/cưỡng/cương )# 。

跱trĩ 立lập

(# 上thượng 直trực 里lý 反phản )# 。

阿A [邱-丘+(司-(一/口)+井)]# 邠Bân # 化Hóa 七Thất 子Tử 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

邠bân #

(# 上thượng 彼bỉ 巾cân 反phản 下hạ 丁đinh 兮hề 丁đinh 禮lễ 二nhị 反phản 長trưởng 者giả 名danh 也dã 即tức 湏# 達đạt 多đa 是thị 也dã 亦diệc 云vân 邠bân [社-土+互]# 音âm 仾# 亦diệc 云vân 邠bân 遅# 亦diệc 云vân 邠bân 坘# 音âm 逯# )# 。

[雨/(內-入)]# 魄phách

(# 上thượng 呼hô 古cổ 反phản )# 。

瑠lưu 瑀#

(# 力lực 支chi 反phản 又hựu 音âm 禹vũ 非phi )# 。

蜜mật 絺hy

(# 丑sửu 夷di 反phản )# 。

般bát 籌trù

(# 上thượng 音âm 經kinh 又hựu 布bố 槃bàn 反phản 下hạ 直trực 由do 反phản 守thủ 銀ngân 藏tạng 龍long 名danh 亦diệc 云vân 班ban 稠trù 也dã )# 。

蠰nhương 伽già

(# 上thượng 尸thi 亮lượng 反phản 下hạ 丘khâu 迦ca 反phản 守thủ 瑠lưu 瑀# 藏tạng 龍long 名danh 亦diệc 云vân 商thương 佉khư 亦diệc 云vân 儵thúc 佉khư 下hạ 又hựu 巨cự 迦ca 訛ngoa )# 。

蜜mật 郗hi

(# [(巨-匚)@十]# 夷di 反phản 國quốc 名danh 亦diệc 云vân [弓*(乞-乙+小)]# 梯thê 羅la 亦diệc 云vân [弓*(乞-乙+小)]# 提đề 羅la 亦diệc 云vân 毗tỳ 提đề 呵ha )# 。

七Thất 佛Phật 父Phụ 母Mẫu 姓Tánh 字Tự 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

披phi 陁#

(# 上thượng 音âm 跋bạt 正chánh 作tác 技kỹ 梵Phạm 云vân 跋bạt 陁# 羅la 亦diệc 云vân 婆bà 陁# 羅la 此thử 譯dịch 云vân 賢hiền )# 。

般bát 裱#

(# 上thượng 布bố 安an 反phản 又hựu 音âm 鉢bát 下hạ 冝# 作tác 稑# 裬# 二nhị 同đồng 力lực 竹trúc 反phản 毗Tỳ 婆Bà 尸Thi 佛Phật 。 父phụ 母mẫu 名danh 也dã 如như 四tứ 大đại 寶bảo 藏tạng 。 中trung 第đệ 二nhị 寶bảo 藏tạng 名danh 斑ban 籌trù 亦diệc 云vân 般bát [車*申]# 亦diệc 云vân 般bát 逐trục 亦diệc 云vân 齧niết 頭đầu 長trường/trưởng 阿a 含hàm 作tác 般bát 頭đầu 優Ưu 婆Bà 塞Tắc 戒giới 。 經kinh 作tác 半bán 陸lục 是thị 也dã 籌trù 頭đầu [車*申]# 陸lục 等đẳng 四tứ 字tự 皆giai 梵Phạm 言ngôn 楚sở 夏hạ 耳nhĩ 下hạ 又hựu 彼bỉ 廣quảng 反phản 非phi 也dã )# 。

輪luân 掔#

(# 苦khổ 閑nhàn 反phản 或hoặc 作tác 拏noa )# 。

惒hòa 提đề

(# 上thượng 戶hộ 過quá 反phản )# 。

唎rị 提đề

(# 同đồng 上thượng 又hựu 音âm 利lợi 非phi )# 。

耶da 睒thiểm

(# 失thất 染nhiễm 反phản )# 。

鞬# 陁#

(# 上thượng 居cư 言ngôn 反phản )# 。

阿a 泲#

(# 普phổ 未vị 反phản )# 。

達đạt 啝#

(# 音âm 和hòa )# 。

放Phóng 牛Ngưu 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

摩ma 刷#

(# 所sở 刮# 反phản 正chánh 作tác 刷# )# 。

捔giác 牛ngưu

(# 上thượng 音âm 搆câu 將tương 牛ngưu 乳nhũ 也dã 又hựu 古cổ 岳nhạc 仕sĩ 角giác 二nhị 反phản 非phi )# 。

摩ma 刷#

(# 所sở 刮# 反phản 亦diệc 作tác 刷# )# 。

護hộ 創sáng/sang

(# 音âm 瘡sang )# 。

耆kỳ #

(# 五ngũ 盖# 反phản )# 。

別biệt 黠hiệt

(# 下hạ 瞎hạt 反phản )# 。

吐thổ 德đức

(# 上thượng 他tha 故cố 反phản 下hạ 烏ô 故cố 反phản 正chánh 作tác # )# 。

能năng 剬#

(# 之chi 世thế 反phản 止chỉ 也dã 正chánh 作tác 制chế )# 。

鼻tị [口*(自/死)]#

(# 香hương 右hữu 反phản )# 。

舌thiệt 嗜thị

(# 神thần 利lợi 反phản 貪tham 也dã )# 。

勇dũng 踴dũng

(# 下hạ 羊dương 略lược 反phản 正chánh 作tác 踊dũng 躍dược )# 。

餚hào 饌soạn

(# 上thượng 戶hộ 交giao 反phản )# 。

根căn [栽-木+(万-一)]#

(# 子tử 才tài 反phản 正chánh 作tác 栽tài )# 。

五Ngũ 陰Ấm 譬Thí 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

擭# 斧phủ

(# 上thượng 烏ô 號hiệu 反phản 下hạ 方phương [武-一]# 反phản )# 。

鴻hồng 直trực

(# 上thượng 戶hộ 公công 反phản )# 。

擗# 其kỳ

(# 上thượng 普phổ 擊kích 反phản 破phá 也dã 剖phẫu 也dã 正chánh 作tác 劈phách 也dã 又hựu 毗tỳ 益ích 反phản 非phi )# 。

份# 份#

(# 扶phù 問vấn 反phản 折chiết 破phá 也dã 分phần/phân 也dã 正chánh 作tác 分phần/phân 坋phấn 二nhị 形hình 也dã 又hựu 彼bỉ 巾cân 反phản 非phi 也dã )# 。

皮bì 而nhi

(# 上thượng 或hoặc 作tác 頗phả 半bán 碑bi 普phổ 碑bi 二nhị 反phản 剝bác 也dã 開khai 也dã )# 。

熅uân #

(# 上thượng 烏ô 昆côn 反phản 下hạ 奴nô 短đoản 反phản 正chánh 作tác 溫ôn # 也dã 上thượng 俗tục )# 。

馬Mã 有Hữu 三Tam 相Tương/tướng 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

弊tệ # 態thái

(# 上thượng 毗tỳ 世thế 反phản 下hạ 他tha 代đại 反phản )# 。

忘vong 减#

(# 戶hộ 斬trảm 反phản )# 。

五ngũ 樂lạc

(# 音âm 落lạc 喜hỷ 也dã 色sắc 聲thanh 香hương 味vị 觸xúc 。 為vi 五ngũ 欲dục 樂lạc 也dã )# 。

馬Mã 有Hữu 八Bát 態Thái [(尸@言)*(〦/羊)]# 人Nhân 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

[革*奇]# 韁#

(# 上thượng 居cư 冝# 反phản 下hạ 居cư 良lương 反phản )# 。

掣xiết 車xa

(# 上thượng 尺xích 世thế 尺xích 列liệt 二nhị 反phản )# 。

跳khiêu #

(# 上thượng 徒đồ 聊liêu 反phản 下hạ 力lực 羊dương 反phản )# 。

嚙giảo 人nhân

(# 上thượng 五ngũ 結kết 反phản )# 。

便tiện 蹹#

(# 徒đồ 盍# 反phản 正chánh 作tác 蹋đạp )# 。

車xa 軨#

(# 力lực 丁đinh 反phản )# 。

持trì 軛ách

(# 烏ô 草thảo 反phản )# 。

摩ma [打-丁+(少/手)]#

(# 音âm 娑sa )# 。

# 止chỉ

(# 上thượng 丁đinh 禮lễ 反phản 拒cự 也dã )# 。

懸huyền 兜đâu

(# 都đô 侯hầu 反phản 飼tự 馬mã 籠lung 也dã 正chánh 作tác 莬# )# 。

餧ủy 之chi

(# 上thượng 於ư 偽ngụy 反phản )# 。

牽khiên 去khứ

(# 上thượng 去khứ 堅kiên 反phản )# 。

遽cự 唅hám

(# 上thượng 渠cừ 去khứ 反phản 急cấp 也dã 下hạ 乎hồ 紺cám 反phản 哺bộ 也dã 含hàm 也dã 含hàm 食thực 在tại 口khẩu 也dã 亦diệc 作tác 琀# 含hàm 二nhị 形hình 又hựu 火hỏa 堪kham 反phản )# 。

噏hấp [口*莁]#

(# 上thượng 許hứa 急cấp 反phản 下hạ 音âm 逝thệ )# 。

摩ma [打-丁+(少/女)]#

(# 音âm 娑sa )# 。

俾tỉ 頭đầu

(# 上thượng 普phổ 朱chu 反phản 正chánh 作tác 䫌# )# 。

蹹# [跳-兆+筮]#

(# 上thượng 許hứa 急cấp 反phản 与# 噏hấp 同đồng 也dã )# 。

聖Thánh 法Pháp 印Ấn 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

法pháp 卬#

(# 伊y 進tiến 反phản )# 。

怳hoảng #

(# 上thượng 呼hô 徃# 反phản 下hạ 呼hô 骨cốt 反phản 正chánh 作tác 惚hốt )# 。

水Thủy 沫Mạt 所Sở 㵱# 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

所sở 㵱#

(# 疋thất 遙diêu 反phản 正chánh 作tác 漂phiêu )# 。

不Bất 自Tự 守Thủ 意Ý 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

便tiện 泆dật

(# 羊dương 一nhất 反phản )# 。

滿Mãn 願Nguyện 子Tử 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

邠bân 耨nậu

(# 上thượng 彼bỉ 巾cân 反phản 下hạ 內nội 沃ốc 反phản )# 。

脯bô 時thời

(# 上thượng 布bố 胡hồ 反phản 正chánh 作tác 晡bô )# 。

羹# 味vị

(# 上thượng 屆giới 鄙bỉ 反phản 正chánh 作tác 美mỹ 又hựu 音âm 庚canh 非phi )# 。

粗thô 舉cử

(# 上thượng 自tự 祖tổ 反phản )# 。

[弓*(凵@又)]# #

(# 上thượng 許hứa 容dung 反phản # 也dã 正chánh 作tác 兇hung # )# 。

麁thô 䵃quáng

(# 古cổ 猛mãnh 反phản )# 。

原nguyên [亦*ㄆ]#

(# 音âm 舍xá 宥hựu 也dã )# 。

而nhi 朾#

(# 得đắc 冷lãnh 反phản )# 。

牀sàng 㯓tháp

(# 上thượng 助trợ 㽵# 反phản 下hạ 音âm 塔tháp )# 。

被bị 枕chẩm

(# 之chi 密mật 反phản )# 。

轉Chuyển 法Pháp 輪Luân 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

撫phủ 輪luân

(# 上thượng 芳phương 武võ 反phản )# 。

忉Đao 利Lợi

(# 上thượng 都đô 高cao 反phản 第đệ 二nhị 天thiên 名danh )# 。

炎diễm 天thiên

(# 上thượng 音âm 焰diễm 第đệ 三tam 天thiên 名danh 也dã 亦diệc 云vân 夜dạ 摩ma 天thiên )# 。

不bất 驕kiêu

(# 居cư 妖yêu 反phản 亦diệc 云vân 化hóa 樂nhạo/nhạc/lạc 天thiên 第đệ 五ngũ 天thiên 名danh 也dã 在tại 欲dục 界giới )# 。

波ba 羅la 捺nại

(# 奴nô 大đại 反phản 國quốc 名danh 也dã )# 。

三Tam 轉Chuyển 法Pháp 輪Luân 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

痆na 斯tư

(# 上thượng 女nữ 黠hiệt 反phản 國quốc 名danh 也dã 梵Phạm 言ngôn 婆bà 羅la 痆na 斯tư 唐đường 言ngôn 江giang 遶nhiễu 城thành 舊cựu 譯dịch 經Kinh 云vân 波ba 羅la 㮈nại 訛ngoa 略lược 也dã )# 。

苾bật 茤đau

(# 上thượng 毗tỳ 必tất 反phản 下hạ 測trắc 俱câu 反phản 草thảo 名danh 也dã 具cụ 有hữu 五ngũ 德đức 因nhân 以dĩ 名danh 之chi 五ngũ 德đức 者giả 一nhất 體thể 性tánh 軟nhuyễn 二nhị 香hương 氣khí 遠viễn 騰đằng 三tam 引dẫn # 傍bàng 布bố 四tứ 冬đông 夏hạ 滋tư 榮vinh 五ngũ 不bất 背bối/bội 曰viết 光quang 舊cựu 譯dịch 云vân 比Bỉ 丘Khâu )# 。

大Đại 愛Ái 道Đạo 般Bát 泥Nê 洹Hoàn 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

界giới 耶da

(# 上thượng 卑ty 脾tì 反phản )# 。

墮đọa 舍xá

(# 上thượng 音âm 隨tùy 國quốc 名danh 也dã 亦diệc 云vân 毗tỳ 舍xá 離ly 亦diệc 云vân 毗tỳ 耶da 離ly 亦diệc 云vân 薜bệ 舍xá 難nạn/nan 並tịnh 是thị 也dã 皆giai 梵Phạm 言ngôn 楚sở 夏hạ 耳nhĩ 又hựu 徒đồ 果quả 反phản 非phi )# 。

諄# 那na

(# 上thượng 之chi 倫luân 之chi 閏nhuận 二nhị 反phản )# 。

惟duy 讖sấm

(# 楚sở 禁cấm 反phản )# 。

負phụ 恩ân

(# 上thượng 音âm 婦phụ 重trọng/trùng 也dã 佛Phật 母mẫu 般Bát 泥Nê 洹Hoàn 。 作tác 重trọng 恩ân 是thị 也dã 應ưng 和hòa 尚thượng 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 阜phụ 恩ân 字tự )# 。

好hảo/hiếu 塟#

(# 子tử 浪lãng 反phản )# 。

惽hôn 辟tịch

(# 毗tỳ 益ích 反phản 倒đảo 也dã 撫phủ 也dã 正chánh 作tác 躃tích 擗# 二nhị 形hình )# 。

四tứ 激kích

(# 音âm # 小tiểu 道đạo 也dã 正chánh 作tác 徼# 也dã )# 。

互hỗ 法pháp

(# 上thượng 音âm 立lập 竪thụ 也dã 佛Phật 母mẫu 般bát 泥nê 經Kinh 云vân 但đãn 當đương 建kiến 法pháp 志chí )# 。

# 若nhược

(# 上thượng 音âm 引dẫn 若nhược 尓# 也dã )# 。

披phi 羅la

(# 上thượng 音âm 婆bà 智Trí 度Độ 論luận 云vân 在tại 家gia 修tu 行hành 名danh 婆Bà 羅La 門Môn )# 。

耶da 游du

(# 音âm 田điền )# 。

卑ty 耶da

(# 上thượng 必tất 支chi 反phản 正chánh 作tác 卑ty )# 。

惒hòa 題đề

(# 上thượng 戶hộ 過quá 反phản )# 。

佛Phật 母Mẫu 般Bát 泥Nê 洹Hoàn 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

后hậu 薨hoăng

(# 上thượng 乎hồ 搆câu 反phản 下hạ 呼hô 弘hoằng 反phản )# 。

意ý #

(# 音âm # )# 。

樟# 柵# 梓#

(# 上thượng 音âm 章chương 中trung 音âm 南nam 下hạ 音âm 子tử 並tịnh 木mộc 名danh )# 。

抁# 哀ai

(# 上thượng 羊dương 軟nhuyễn 反phản 動động 也dã 楊dương 也dã 又hựu 苦khổ 浪lãng 反phản )# 。

不bất 肖tiếu

(# 音âm 笑tiếu )# 。

噓hư 唏#

(# 上thượng 許hứa 魚ngư 反phản 下hạ 許hứa 既ký 反phản )# 。

# 巛#

(# 音âm 坤# )# 。

[瞽-支+皮]# 矣hĩ

(# 上thượng 公công 五ngũ 反phản 下hạ 于vu 起khởi 反phản )# 。

[死/土]# 具cụ

(# 上thượng 子tử 浪lãng 反phản 正chánh 作tác 葬táng )# 。

蜿# 轉chuyển

(# 上thượng 於ư 遠viễn 反phản 正chánh 作tác 宛uyển 踠uyển 二nhị 形hình )# 。

# 痛thống

(# 上thượng 奴nô 老lão 反phản )# 。

溝Câu 港Cảng

(# 音âm 講giảng )# 。

僉thiêm 曰viết

(# 上thượng 七thất 廉liêm 反phản )# 。

國Quốc 王Vương 不Bất 犁Lê 先Tiên 尼Ni 十Thập 夢Mộng 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

不bất 犁lê 先tiên

(# 上thượng 卜bốc 勿vật 反phản 中trung 力lực [前-刖+ㄅ]# 反phản 下hạ 蘇tô 見kiến 反phản 王vương 名danh 不bất 犁lê 先tiên 尼ni 亦diệc 云vân 波Ba 斯Tư 匿Nặc 正chánh 言ngôn 鉢bát 邏la 屖# 那na 唐đường 言ngôn 勝thắng 軍quân )# 。

瓶bình 併tinh

(# 音âm 並tịnh )# 。

尻# 亦diệc

(# 上thượng 苦khổ 高cao 反phản )# 。

[婬-壬+(工/山)]# 泆dật

(# 羊dương 一nhất 反phản )# 。

稟bẩm 食thực

(# 上thượng 兵binh 錦cẩm 反phản )# 。

夫phu 聟#

(# 音âm 細tế )# 。

誘dụ 恤tuất

(# 上thượng 音âm 酉dậu 下hạ 辛tân 律luật 反phản 誘dụ 也dã 正chánh 作tác 訹# )# 。

俸bổng 祿lộc

(# 上thượng 抉# 用dụng 反phản 君quân 以dĩ 祿lộc 与# 百bách 日nhật 俸bổng 〡# 䄮# 也dã 品phẩm 也dã 祿lộc 也dã 亦diệc 作tác 奉phụng )# 。

舍Xá 衛Vệ 國Quốc 王Vương 。 夢Mộng 見Kiến 十Thập 事Sự 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

祗chi 桓hoàn

(# 戶hộ 官quan 反phản 亦diệc 作tác 洹hoàn )# 。

邠bân 坘#

(# 上thượng 彼bỉ 巾cân 反phản 下hạ 丁đinh [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

即tức 覺giác

(# 音âm 校giáo )# 。

旁bàng 持trì

(# 上thượng 音âm 傍bàng 下hạ 音âm 侍thị )# 。

摩ma 利lợi

(# 亦diệc 云vân 未vị 利lợi 亦diệc 云vân 魔ma 羅la 此thử 云vân # 即tức 勝thắng # 夫phu 人nhân 也dã )# 。

若nhược 莫mạc

(# 上thượng 而nhi 斫chước 反phản 尓# 也dã )# 。

黨đảng 聞văn

(# 上thượng 他tha 朗lãng 反phản 正chánh 作tác 儻thảng )# 。

車xa 騎kỵ

(# 上thượng 九cửu 魚ngư 反phản 下hạ 奇kỳ 寄ký 反phản )# 。

披phi 羅la

(# 上thượng 音âm 波ba 車xa 名danh 波ba 羅la 延diên 也dã 又hựu 普phổ 皮bì 普phổ 彼bỉ 二nhị 反phản 悞ngộ )# 。

著trước 佛Phật

(# 上thượng 知tri 略lược 反phản )# 。

恱# 懅cứ

(# 上thượng 呼hô 徃# 反phản ▆# 怳hoảng 怕phạ 也dã 正chánh 作tác 怳hoảng 也dã 下hạ 其kỳ 去khứ 反phản 懼cụ 也dã 戰chiến 慄lật 也dã 前tiền 兩lưỡng 處xứ 作tác 惶hoàng 怖bố 是thị 也dã )# 。

[泳-永+(瑤-王)]# 泆dật

(# 上thượng 羊dương 林lâm 反phản 亦diệc 作tác [婬-壬+工]# 妷dật 也dã )# 。

饋quỹ 遺di

(# 上thượng 巨cự 位vị 反phản 下hạ 以dĩ 醉túy 反phản )# 。

稟bẩm 食thực

(# 上thượng 兵binh 錦cẩm 反phản )# 。

出xuất 賈cổ

(# 音âm 古cổ )# 。

栖tê 宿túc

(# 上thượng 先tiên [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

見kiến [怡-台+左]#

(# 上thượng 音âm 現hiện 禮lễ 記ký 曰viết 寡quả 婦phụ 之chi 子tử 非phi 有hữu 見kiến 焉yên 不bất 与# 為vi 友hữu 見kiến 為vi 奇kỳ 才tài 卓trác 異dị 也dã 又hựu 義nghĩa 与# 現hiện 同đồng )# 。

閻Diêm 浮Phù #

(# 下hạ 合hợp 作tác 利lợi 諸chư 經kinh 皆giai 云vân 閻Diêm 浮Phù 利Lợi 也dã )# 。

相tương/tướng 效hiệu

(# 下hạ 音âm 煞sát 正chánh 作tác [(又/木)*ㄆ]# )# 。

懽# 喜hỷ

(# 上thượng 呼hô 官quan 反phản )# 。

奉phụng 祿lộc

(# 上thượng 扶phù 用dụng 反phản 若nhược 以dĩ 祿lộc 与# 臣thần 也dã 秩# 也dã 亦diệc 作tác 俸bổng 又hựu 扶phù 勇dũng 反phản )# 。

阿A 難Nan 問Vấn 學Học 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

親thân 昵ni

(# 女nữ 一nhất 反phản )# 。

麁thô 䵃quáng

(# 古cổ 猛mãnh 反phản )# 。

虵xà 虺hủy

(# 許hứa 鬼quỷ 反phản )# 。

摩ma 捫môn

(# 音âm 門môn 摸mạc 也dã )# 。

五Ngũ 蘊Uẩn 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

痆na 斯tư

(# 上thượng 女nữ 八bát 反phản )# 。

難Nan 提Đề 釋Thích 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

者giả 鑽toàn

(# 子tử 官quan 反phản )# 。

可khả 飽bão

(# 布bố 夘# 反phản )# 。

三tam 艶diễm

(# 音âm 焰diễm )# 。

四Tứ 未Vị 曾Tằng 有Hữu 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

猒# 。

(# 上thượng 於ư 㷔# 反phản # 也dã 飽bão 也dã 亦diệc 作tác 厭yếm 饜yếm 猒# )# 。

相Tương 應Ứng 相Tương/tướng 可Khả 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

易dị 給cấp

(# 上thượng 羊dương 義nghĩa 反phản 不bất 難nan 也dã )# 。

著trước 意ý

(# 上thượng 知tri 略lược 反phản 安an 也dã 置trí 也dã 正chánh 作tác 著trước 古cổ 作tác 偌# )# 。

舍Xá 利Lợi 弗Phất 摩Ma 訶Ha 目Mục 揵Kiền 連Liên 。 遊Du 四Tứ 衢Cù 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

豫dự 知tri

(# 上thượng 余dư 庶thứ 反phản )# 。

捕bộ 魚ngư

(# 上thượng 蒲bồ 故cố 反phản 捉tróc 也dã )# 。

敘tự #

(# 上thượng 徐từ 与# 反phản 下hạ 女nữ [白/八]# 反phản )# 。

床sàng 㩉#

(# 音âm 塔tháp )# 。

移di 易dị

(# 羊dương 易dị 反phản 轉chuyển 也dã )# 。

枰# 閣các

(# 上thượng 步bộ 盲manh 反phản 正chánh 作tác 棚# )# 。

流lưu 汜#

(# 芳phương 梵Phạm 反phản )# 。

十Thập 一Nhất 想Tưởng 念Niệm 如Như 來Lai 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

羅la [門@(八/允)]#

(# 音âm 恱# )# 。

崛quật 山sơn

(# 上thượng 巨cự 屈khuất 反phản )# 。

[擴-黃+(建-干+├)]# 疾tật

(# 上thượng 疾tật # 反phản 速tốc 也dã 利lợi 也dã )# 。

四Tứ 泥Nê 犁Lê 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

褅# 婆bà

(# 上thượng 徒đồ 帝đế 反phản 比Bỉ 丘Khâu 名danh 褅# 婆bà 達đạt 兜đâu 亦diệc 云vân 提Đề 婆Bà 達Đạt 多Đa 。 唐đường 言ngôn 天thiên 授thọ )# 。

末mạt 佉khư

(# 去khứ 迦ca 反phản 比Bỉ 丘Khâu 名danh 亦diệc 云vân 未vị 伽già 離ly )# 。

緣Duyên 起Khởi 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

緩hoãn [(雪-雨+(雪-雨))*皮]#

(# 上thượng 戶hộ 管quản 反phản 下hạ 爭tranh 瘦sấu 反phản )# 。

傴ủ 曲khúc

(# 上thượng 於ư 禹vũ 反phản )# 。

黑hắc [猒/黑]#

(# 於ư 琰diêm 反phản 面diện 有hữu 黑hắc 子tử 也dã )# 。

喘suyễn 息tức

(# 上thượng 尺xích 兖# 反phản )# 。

僂lũ 前tiền

(# 上thượng 力lực 主chủ 反phản )# 。

杖trượng 筞#

(# 楚sở 責trách 反phản )# 。

耄mạo 熟thục

(# 上thượng 莫mạc 報báo 反phản )# 。

杇# 故cố

(# 上thượng 許hứa 有hữu 反phản 又hựu 音âm 烏ô 非phi 也dã )# 。

捨xả #

(# 奴nô 短đoản 反phản )# 。

八Bát 聖Thánh 道Đạo 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

諦đế 治trị

(# 音âm 持trì )# 。

信tín 祠từ

(# 音âm 詞từ )# 。

懸huyền 繒tăng

(# 疾tật 陵lăng 反phản )# 。

治trị 禪thiền 病bệnh 秘bí 要yếu 法pháp 兩lưỡng 卷quyển

上thượng 卷quyển

入nhập 胭#

(# 於ư 堅kiên 反phản )# 。

向hướng 腭#

(# 五ngũ 各các 反phản )# 。

乳nhũ [童*乳]#

(# 都đô 弄lộng 反phản 乳nhũ 汁trấp 也dã )# 。

者giả #

(# 所sở 卓trác 反phản )# 。

烔đồng 然nhiên

(# 上thượng 徒đồ 弄lộng 反phản 通thông 徹triệt [白/八]# 也dã 正chánh 作tác 洞đỗng 也dã 又hựu 音âm 同đồng 非phi )# 。

巖nham 㟧#

(# 五ngũ 各các 反phản )# 。

擁ủng 蘇tô

(# 上thượng 於ư 勇dũng 反phản 捧phủng 也dã 正chánh 作tác 擁ủng )# 。

麁thô 歰#

(# 所sở [(口/└/月)*戈]# 反phản )# 。

上thượng [(臣*又)/羽]#

(# 於ư 計kế 反phản )# 。

潰hội 潰hội

(# 戶hộ 內nội 反phản )# 。

細tế 糸mịch

(# 音âm 覓mịch )# 。

# 膜mô

(# 上thượng 音âm # 下hạ 音âm 莫mạc )# 。

肝can 肺phế

(# 芳phương 吠phệ 反phản )# 。

喉hầu 嚨#

(# 上thượng 戶hộ 鈎câu 反phản 下hạ 郎lang 紅hồng 反phản )# 。

胇# 腧#

(# 上thượng 芳phương 吠phệ 反phản 下hạ 欲dục 朱chu 反phản )# 。

自tự 椀#

(# 烏ô 官quan 反phản 正chánh 作tác 剜oan )# 。

# 餬#

(# 上thượng 音âm 提đề 下hạ 音âm 胡hồ )# 。

[今/一]# 身thân

(# 上thượng 自tự 宣tuyên 反phản )# 。

噉đạm [禾*禺]#

(# 五ngũ 口khẩu 反phản )# 。

王vương [病-丙+(尤-尢+木)]#

(# 助trợ [病-丙+士]# 反phản )# 。

此thử 牀sàng

(# 同đồng 上thượng )# 。

擁ủng 蘇tô

(# 上thượng 於ư 勇dũng 反phản )# 。

胸hung 塞tắc

(# 上thượng 許hứa 容dung 反phản )# 。

激kích 血huyết

(# 上thượng 古cổ 歷lịch 反phản )# 。

攣luyến 縮súc

(# 上thượng 力lực 員# 反phản )# 。

[孰/曰]# 藏tạng

(# 上thượng 市thị 六lục 反phản 正chánh 作tác 熟thục )# 。

樹thụ 揩khai

(# 音âm 皆giai 稈# 也dã 正chánh 作tác 稓# 荄# 二nhị 形hình 荄# 根căn 也dã 應ưng 和hòa 尚thượng 未vị 詳tường )# 。

鋇# 齒xỉ

(# 上thượng 居cư 去khứ 反phản 正chánh 作tác 鋸cứ 也dã 別biệt 本bổn 作tác 鋸cứ 齒xỉ 也dã 或hoặc 作tác 鋇# 音âm 鋤# )# 。

六lục 竅khiếu

(# 苦khổ # 反phản )# 。

胇# 腧#

(# 上thượng 芳phương 味vị 反phản 下hạ 羊dương 朱chu 反phản 上thượng 又hựu 皮bì 密mật 反phản 非phi 用dụng 也dã )# 。

綩uyển 綣#

(# 上thượng 於ư 遠viễn 反phản 下hạ 丘khâu 遠viễn 反phản 不bất 相tương 離ly [白/八]# 也dã 上thượng 正chánh 作tác 綩uyển )# 。

鳥điểu [口*(隹/乃)]#

(# 即tức 委ủy 反phản )# 。

喙uế 食thực

(# 上thượng 音âm 卓trác 正chánh 作tác 啄trác )# 。

䥫# 鉗kiềm

(# 巨cự 廉liêm 反phản )# 。

䥫# 犁lê

(# 力lực 西tây 反phản )# 。

以dĩ 鉼#

(# 古cổ 莖hành 反phản 犁lê 地địa 也dã 正chánh 作tác 耕canh 畊# 二nhị 形hình 又hựu 音âm 餅bính 非phi 也dã )# 。

[(乏-之+虫)*曲]# 䖝#

(# 上thượng 戶hộ 灰hôi 反phản 人nhân 腹phúc 中trung 長trường/trưởng 䖝# 也dã 正chánh 作tác ▆# [(乏-之+虫)*有]# ▆# 三tam 形hình 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 蚰du 並tịnh 非phi )# 。

菓quả 苽#

(# 古cổ 花hoa 反phản )# 。

花hoa #

(# 莫mạc 顏nhan 反phản )# 。

野dã 猢#

(# 音âm 胡hồ 獑# 猢# 獸thú 名danh 似tự 猿viên 頭đầu 有hữu 髮phát # 已dĩ 後hậu 黑hắc 色sắc 也dã 毛mao 詩thi 草thảo 蟲trùng 經kinh 曰viết 猴hầu 之chi 老lão 者giả 為vi 獑# 猢# 也dã 獑# 猢# 駿tuấn 捷tiệp 其kỳ 鳴minh 噭# 噭# 而nhi 悲bi 也dã 此thử 字tự 上thượng 野dã 狐hồ 字tự 名danh 同đồng 字tự 不bất 同đồng 獸thú 體thể 亦diệc 不bất 同đồng 也dã 應ưng 和hòa 尚thượng 音âm 義nghĩa 以dĩ 為vi 狐hồ 字tự 非phi 也dã 噭# 古cổ 歷lịch 反phản )# 。

野dã 干can

(# 音âm 干can [豸*犬]# 獸thú 也dã 俗tục 謂vị 野dã 狐hồ 也dã 勘khám 諸chư 經kinh 律luật 古cổ 譯dịch 者giả 作tác 野dã 狐hồ 新tân 譯dịch 者giả 作tác 野dã 干can 是thị 也dã 應ưng 和hòa 尚thượng 音âm 義nghĩa 謂vị 野dã 干can 与# 野dã 狐hồ 不bất 同đồng 非phi 也dã )# 。

打đả 撲phác

(# 普phổ 木mộc 反phản )# 。

掃tảo 塌#

(# 音âm 塔tháp )# 。

下hạ 卷quyển

# [月*(羽/尒)]#

(# 上thượng 丑sửu 知tri 反phản 下hạ 音âm 交giao )# 。

蛔hồi 䖝#

(# 上thượng 戶hộ 灰hôi 反phản )# 。

戰chiến 恌#

(# 徒đồ 了liễu 反phản 動động 也dã 正chánh 作tác 挑thiêu 掉trạo 二nhị 形hình 又hựu 他tha 條điều 以dĩ 招chiêu 二nhị 反phản 非phi )# 。

璃ly 甕úng

(# 烏ô 貢cống 反phản )# 。

[打-丁+(十/田/寸)]# #

(# 上thượng 布bố 各các 反phản 下hạ 倉thương 活hoạt 反phản )# 。

捥# 取thủ

(# 上thượng 烏ô 官quan 反phản 正chánh 作tác 剜oan )# 。

串xuyến 耳nhĩ

(# 上thượng 古cổ 患hoạn 反phản )# 。

足túc 捥#

(# 烏ô 乱# 反phản )# 。

[奚*鼠]# 鼠thử

(# 上thượng 戶hộ 西tây 反phản )# 。

諸chư 譪#

(# 烏ô 盖# 反phản 梵Phạm 言ngôn 譪# 吉cát 支chi 此thử 云vân 起khởi 尸thi 鬼quỷ )# 。

邏la 翅sí

(# 上thượng 郎lang 个# 反phản 下hạ 久cửu 馳trì 反phản )# 。

匊cúc 翅sí

(# 上thượng 居cư 夫phu 反phản 下hạ 久cửu 馳trì 反phản )# 。

苗miêu 裔duệ

(# 音âm 曳duệ )# 。

外ngoại 甥#

(# 音âm 生sanh )# 。

擊kích 攊#

(# 郎lang 擊kích 反phản )# 。

埠phụ 惕dịch

(# 上thượng 扶phù 久cửu 反phản 下hạ 他tha 的đích 反phản 亦diệc 作tác [怡-台+阜]# [火*皂]# )# 。

匍bồ 匐bặc

(# 上thượng 步bộ 胡hồ 反phản 下hạ 步bộ 北bắc 反phản )# 。

[金*危]# 行hành

(# 上thượng 音âm 跪quỵ 亦diệc 作tác ▆# ▆# 二nhị 同đồng 丘khâu 委ủy 丘khâu 位vị 二nhị 反phản 膝tất 著trước 地địa 行hành 也dã 又hựu 居cư 委ủy 反phản 非phi 也dã )# 。

駱lạc 行hành

(# 上thượng 冝# 作tác 胳# 音âm 各các 腋dịch 也dã )# 。

䖝# 蚤tảo

(# 音âm 早tảo )# 。

虵xà 虵xà

(# 下hạ 五ngũ 官quan 魚ngư 袁viên 二nhị 反phản 正chánh 作tác 蚖ngoan 也dã )# 。

迸bính 酪lạc

(# 上thượng 補bổ 諍tranh 反phản )# 。

車xa 鵂hưu

(# 音âm 休hưu 正chánh 言ngôn 鵄si 鷦# 也dã 訛ngoa )# 。

土thổ/độ 鵁#

(# 許hứa 交giao 反phản 似tự 鳧phù 脚cước 近cận 後hậu 不bất 能năng 行hành 也dã 又hựu 音âm 交giao 鵁# 鶄# 鳥điểu 名danh 也dã 今kim 冝# 作tác 梟kiêu 螐# 二nhị 同đồng 音âm 澆kiêu )# 。

常thường 癢dạng

(# 羊dương 兩lưỡng 反phản )# 。

[少/(免-(色-巴)+(白-日))]# 翅sí

(# 上thượng 奴nô 侯hầu 反phản 下hạ 久cửu 馳trì 反phản 下hạ 又hựu 依y 字tự 音âm 施thí )# 。

眼nhãn 眩huyễn

(# 玄huyền 縣huyện 二nhị 音âm )# 。

坐tọa 處xứ 肶#

(# 音âm 鼻tị 脚cước 氣khí 未vị 通thông 也dã 頑ngoan 正chánh 作tác 痺# 又hựu 毗tỳ 必tất 反phản 又hựu 蒲bồ 支chi 反phản 非phi 用dụng 也dã )# 。

疼đông 癢dạng

(# 上thượng 徒đồ 冬đông 反phản )# 。

經kinh 後hậu 序tự 記ký

沮trở 渠cừ

(# 上thượng 子tử 余dư 反phản 下hạ 巨cự 魚ngư 反phản 複phức 姓tánh 也dã )# 。

于vu [土*(宋-木+(且/八))]#

(# 徒đồ 見kiến 反phản )# 。

綜tống 愽#

(# 上thượng 子tử 宋tống 反phản )# 。

稟bẩm 受thọ

(# 上thượng 兵binh 錦cẩm 反phản 丞thừa 也dã )# 。

七Thất 處Xứ 三Tam 觀Quán 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

大đại 虺hủy

(# 許hứa 鬼quỷ 反phản )# 。

痛thống 痒dương

(# 羊dương 兩lưỡng 反phản )# 。

便tiện 腐hủ

(# 音âm 父phụ 朽hủ 也dã 敗bại 也dã )# 。

笮trách [侃-口+一]#

(# 上thượng 阻trở 草thảo 反phản 屋ốc 棧sạn 板bản 也dã 下hạ 音âm 亦diệc )# 。

椽chuyên [侃-口+一]#

(# 上thượng 直trực 緣duyên 反phản )# 。

[乞-乙+(川*(乳-孚))]# [序-予+(付/木)]#

(# 音âm 父phụ 正chánh 作tác 腐hủ )# 。

不bất [序-予+(付/木)]#

(# 同đồng 上thượng )# 。

睡thụy [目*(宜/八)]#

(# 莫mạc 田điền 反phản 正chánh 作tác 眠miên 瞑minh 二nhị 形hình )# 。

睡thụy [目*(宜/八)]#

(# 同đồng 上thượng )# 。

奠# 折chiết

(# 上thượng 忙mang 各các 反phản 不phủ 也dã 無vô 也dã 正chánh 作tác 莫mạc 也dã 下hạ 市thị 熱nhiệt 反phản 折chiết [損-口+ㄙ]# 也dã )# 。

莫mạc 折chiết

(# 同đồng 上thượng 此thử 正chánh )# 。

識thức 栽tài

(# 子tử 才tài 反phản )# 。

想tưởng #

(# 奴nô 老lão 反phản 又hựu 作tác # )# 。

眼nhãn 裁tài

(# 子tử 才tài 反phản 根căn 也dã 正chánh 作tác 栽tài )# 。

斷đoạn 結kết

(# 上thượng 徒đồ 短đoản 反phản 絕tuyệt 也dã 亦diệc 作tác 断# 又hựu 音âm 短đoản )# 。

身thân 曚mông

(# 音âm 蒙mông )# 。

為vi 綜tống

(# 子tử 宋tống 反phản )# 。

意ý 撰soạn

(# 仕sĩ 免miễn 反phản 定định 也dã 持trì 也dã )# 。

痒dương 痮#

(# 上thượng 普phổ 江giang 反phản 下hạ 知tri 亮lượng 反phản 正chánh 作tác # 脹trướng )# 。

黑hắc [(病-丙+付)/木]#

(# 音âm 父phụ )# 。

自tự 污ô

(# 烏ô 故cố 烏ô 臥ngọa 二nhị 反phản )# 。

鼎đỉnh 寧ninh

(# 上thượng 丁đinh 提đề 反phản 下hạ 奴nô 頂đảnh 反phản 腦não 中trung 隨tùy 也dã 或hoặc 耳nhĩ 垢cấu 也dã 正chánh 作tác 頂đảnh nễ 亦diệc 盯# ▆# 二nhị 形hình )# 。

不bất 耐nại

(# 奴nô 代đại 反phản )# 。

尻# 背bối/bội

(# 上thượng 苦khổ 高cao 反phản )# 。

所sở 泆dật

(# 羊dương 一nhất 反phản )# 。

諸chư 創sáng/sang

(# 音âm 瘡sang )# 。

雜Tạp 阿A 含Hàm 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

上thượng #

(# 音âm 聚tụ )# 。

佃# 家gia

(# 上thượng 徒đồ 年niên 反phản )# 。

貝bối 譚đàm

(# 徒đồ 南nam 反phản )# 。

若nhược 槅#

(# 音âm 草thảo )# 。

若nhược 轅viên

(# 宇vũ 元nguyên 反phản )# 。

[打-丁+(叉-一)]# 鄧đặng

(# 上thượng 楚sở 加gia 反phản 下hạ 徒đồ 亘tuyên 反phản 囊nang 袋đại 也dã 正chánh 作tác 义# 幐# )# 。

掘quật 埋mai

(# 上thượng 巨cự 月nguyệt 反phản )# 。

揣đoàn 鐵thiết

(# 上thượng 音âm 團đoàn 下hạ 音âm 䥫# )# 。

出xuất 滊#

(# 音âm 氣khí 又hựu 玉ngọc 篇thiên 音âm 餼# 郭quách 氏thị 音âm 染nhiễm 並tịnh 非phi 也dã )# 。

蕩đãng 釜phủ

(# 上thượng 徒đồ 朗lãng 反phản 下hạ 音âm 父phụ )# 。

杅vu 噐#

(# 上thượng 云vân 俱câu 反phản )# 。

[阿-可+乘]# [阿-可+曷]#

(# 上thượng 索sách 郎lang 反phản 下hạ 音âm 竭kiệt 國quốc 名danh [阿-可+乘]# 竭kiệt 闍xà 亦diệc 云vân 乘thừa 跂# 雜tạp 阿a 含hàm 經kinh 作tác 僧Tăng 伽già 羅la 少thiếu 年niên 婆Bà 羅La 門Môn 是thị 也dã 此thử 婆Bà 羅La 門Môn 。 是thị 乘thừa 竭kiệt 國quốc 人nhân 即tức 以dĩ 國quốc 為vi 名danh 也dã 正chánh 作tác 乘thừa 竭kiệt 也dã 上thượng 郭quách 氏thị 音âm # 非phi 也dã 應ưng 和hòa 尚thượng 未vị 詳tường 歧kỳ 跂# 二nhị 同đồng 音âm 祇kỳ )# 。

壯tráng 年niên

(# 上thượng 阻trở 狀trạng 反phản 正chánh 作tác 壯tráng 少thiếu 年niên 多đa 力lực 也dã )# 。

汔# 與dữ

(# 上thượng 音âm 蛊# [占-口+乙]# 也dã 正chánh 作tác # 丐cái 二nhị 形hình 又hựu 許hứa [占-口+乙]# 反phản 水thủy 涸hạc 也dã 盡tận 也dã 非phi )# 。

一nhất 挈#

(# 苦khổ 結kết 反phản )# 。

憂ưu 懣#

(# 莫mạc 本bổn 反phản 愁sầu 悶muộn 也dã 又hựu 滿mãn 悶muộn 二nhị 音âm 亦diệc 作tác 懣# 也dã )# 。

憂ưu 腦não

(# 音âm # 亦diệc 作tác # 惚hốt )# 。

憂ưu [女*出]#

(# 同đồng 上thượng 正chánh 作tác # [女*(巢-果+山)]# )# 。

电# [辟-口+月]#

(# 上thượng 尸thi 人nhân 反phản )# 。

憂ưu [女*惢]#

(# 音âm # )# 。

俱câu 披phi

(# 音âm 波ba 比Bỉ 丘Khâu 名danh 俱câu 波ba 犁lê 亦diệc 瞿cù 波ba 離ly 也dã 悞ngộ )# 。

亦diệc #

(# 丁đinh 計kế 反phản 正chánh 作tác 啑# )# 。

餔bô 時thời

(# 上thượng 布bố 乎hồ 反phản )# 。

睡thụy [目*(宜/八)]#

(# 莫mạc 賢hiền 反phản )# 。

矢thỉ 溺nịch

(# 上thượng 尸thi 旨chỉ 反phản 下hạ 奴nô 吊điếu 反phản 正chánh 作tác 屎thỉ 尿niệu )# 。

常thường 洒sái

(# 所sở 賣mại 反phản 点# 灑sái 同đồng )# 。

棄khí [死/土]#

(# 子tử 浪lãng 反phản )# 。

屠đồ 圩#

(# 云vân 俱câu 反phản 正chánh 作tác 盂vu 杅vu 二nhị 形hình 又hựu 音âm 烏ô 非phi )# 。

屠đồ 杋#

(# 居cư 履lý 反phản 切thiết 肉nhục 案án 也dã )# 。

琦kỳ 物vật

(# 上thượng 巨cự 冝# 反phản )# 。

兊# 兒nhi

(# 上thượng 徒đồ 外ngoại 反phản 突đột 也dã 西tây 方phương 卦# 名danh 也dã 應ưng 和hòa 尚thượng 云vân 恱# 也dã 見kiến 撱# 面diện 也dã 又hựu 或hoặc 作tác 充sung 尺xích 中trung 反phản [美-天+(瞭-目-(日/小))]# 也dã 撱# 他tha 果quả 反phản 狹hiệp 長trường/trưởng 也dã )# 。

為vi 蚖ngoan

(# 五ngũ 官quan 反phản 毒độc 虵xà 也dã )# 。

齩giảo 之chi

(# 上thượng 五ngũ 巧xảo 反phản )# 。

黑hắc 虺hủy

(# 許hứa 鬼quỷ 反phản )# 。

㵪# 涶#

(# 上thượng 序tự 延diên 反phản 之chi 然nhiên 二nhị 反phản 下hạ 他tha 臥ngọa 反phản 口khẩu 液dịch 也dã 正chánh 作tác 涎tiên 唾thóa 也dã 又hựu 上thượng 音âm 羡# 下hạ 音âm 訑di 非phi )# 。

赤xích 絮#

(# 女nữ 嫁giá 反phản 膩nị 也dã 正chánh 作tác 䏧# 絮# 二nhị 形hình 也dã 又hựu 息tức 㨿# 抽trừu 據cứ # 據cứ 三tam 反phản 非phi 義nghĩa )# 。

紺cám 黛#

(# 音âm 代đại )# 。

瘦sấu 極cực

(# 上thượng 所sở 右hữu 反phản )# 。

儇# 儇# 咋# 咋#

(# 上thượng 許hứa 緣duyên 反phản 下hạ 仕sĩ 責trách 反phản 上thượng 冝# 作tác [怡-口+月]# 於ư 玄huyền 反phản [怡-口+月]# 咋# 愁sầu 苦khổ 相tương/tướng 煎tiễn 吵# 聲thanh 也dã 吵# 音âm 炒sao )# 。

抦# 持trì

(# 上thượng 音âm 丙bính 又hựu 兵binh 命mạng 反phản )# 。

焱# 言ngôn

(# 上thượng 羊dương 贍thiệm 反phản )# 。

不bất 炎diễm

(# 同đồng 上thượng )# 。

諦đế 不bất

(# 方phương 久cửu 反phản )# 。

焣# 行hành

(# 上thượng 自tự 禹vũ 反phản 正chánh 作tác 聚tụ )# 。

阿a 遬tố

(# 音âm 速tốc )# 。

# 啄trác

(# 許hứa 穢uế 反phản 口khẩu 也dã 正chánh 作tác 喙uế )# 。

大đại #

(# 許hứa 鬼quỷ 反phản 虵xà 名danh 亦diệc 云vân 蝮phúc 廣quảng 三tam 寸thốn 頭đầu 大đại 如như 拇mẫu 指chỉ 像tượng 臥ngọa 物vật 之chi 微vi 細tế 或hoặc 走tẩu 或hoặc 飛phi 或hoặc 。

色sắc [仁-二+惢]#

(# 音âm # )# 。

色sắc [女*惢]#

(# 同đồng 上thượng )# 。

眼nhãn 裁tài

(# 子tử 才tài 反phản )# 。

痒dương [女*出]#

(# 音âm # )# 。

辤#

摩ma 登đăng 伽già 經kinh 等đẳng 十thập 六lục 經kinh 十thập 九cửu 卷quyển 同đồng 帙# 。

摩Ma 登Đăng 伽Già 經Kinh 三Tam 卷Quyển

上thượng 卷quyển

八bát 收thu

(# 莫mạc 回hồi 反phản 正chánh 作tác # )# 。

遏át 伽già

(# 上thượng 烏ô 割cát 反phản )# 。

磨ma [禰-爾+(乞-乙+小)]#

(# 奴nô 禮lễ 反phản )# 。

悉tất 挮thế

(# 音âm 體thể )# 。

枳chỉ 由do

(# 上thượng 吉cát 以dĩ 反phản 亦diệc 作tác 枳chỉ )# 。

姞# 利lợi

(# 上thượng 巨cự 乙ất 反phản )# 。

# 兜đâu

(# 上thượng 步bộ 末mạt 反phản )# 。

刑hình [戮-(彰-章)+小]#

(# 音âm 六lục )# 。

鞭tiên 撻thát

(# 上thượng 卑ty 連liên 反phản 下hạ 他tha 達đạt 反phản )# 。

[((宭-尹+工)*谷)/土]# 然nhiên

(# 上thượng 呼hô 活hoạt 反phản 正chánh 作tác 豁hoát 〡# 達đạt 也dã )# 。

彼bỉ [土*(厂@干)]#

(# 音âm 岸ngạn )# 。

[宋-木+直]# 匹thất

(# 上thượng 古cổ 瓦ngõa 反phản 下hạ 普phổ 吉cát 反phản )# 。

瓌khôi 瑋vĩ

(# 上thượng 古cổ 迴hồi 反phản 下hạ 云vân 鬼quỷ 反phản )# 。

[女*回]# 媛viện

(# 上thượng 音âm 因nhân 下hạ 音âm 院viện 美mỹ 女nữ 也dã 助trợ 也dã 下hạ 又hựu 于vu 光quang 反phản 相tương 連liên 引dẫn 也dã )# 。

頻tần 蹵#

(# 子tử 六lục 反phản )# 。

擾nhiễu 蠱cổ

(# 上thượng 而nhi 沼chiểu 反phản 下hạ 公công 五ngũ 反phản )# 。

蘇tô #

(# 莫mạc 官quan 反phản )# 。

牧mục 聚tụ

(# 上thượng 尸thi 由do 反phản 正chánh 作tác 牧mục )# 。

咒chú 咀trớ

(# 阻trở 䟽# 反phản )# 。

終chung [乏-之+犮]#

(# 於ư 小tiểu 反phản )# 。

輕khinh [篾-戍+(冗-几+伐)]#

(# 莫mạc 結kết 反phản )# 。

讕# 婆bà

(# 上thượng 郎lang [坦-一+工]# 反phản )# 。

爆bộc 其kỳ

(# 上thượng 卜bốc 各các 反phản 熱nhiệt 地địa 行hành 也dã )# 。

財tài 弊tệ

(# 毗tỳ 祭tế 反phản 帛bạch 也dã 正chánh 作tác 幣tệ )# 。

中trung 卷quyển

[狠/心]# 殖thực

(# 上thượng 苦khổ 恨hận 反phản 下hạ 市thị 力lực 反phản )# 。

和hòa 茹như

(# 人nhân 与# 人nhân 庶thứ 二nhị 反phản 乾can/kiền/càn 菜thái 也dã 食thực 也dã )# 。

扷# 瞿cù

(# 上thượng 步bộ 末mạt 反phản )# 。

幹cán 毗tỳ

(# 上thượng 古cổ 岸ngạn 反phản )# 。

婆bà [盍*豊]#

(# 音âm 㷔# )# 。

絺hy 緘giam

(# 上thượng [(巨-匚)@十]# 夷di 反phản 下hạ 古cổ 咸hàm 反phản )# 。

賖# [貝*冘]#

(# 上thượng 尸thi 遮già 反phản 下hạ 都đô 含hàm 反phản )# 。

波ba 貰thế

(# 音âm 世thế )# 。

[曰/(夕*ㄗ)]# 宿túc

(# 上thượng 莫mạc 巧xảo 反phản )# 。

為vi 觜tủy

(# 子tử 危nguy 子tử 累lũy/lụy/luy 二nhị 反phản )# 。

名danh 翼dực

(# 羊dương 力lực 反phản )# 。

名danh [車*(乞-乙+小)]#

(# 之chi 忍nhẫn 反phản )# 。

名danh 仾#

(# 丁đinh [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

名danh 箕ki

(# 居cư 之chi 反phản )# 。

六lục 奎#

(# 苦khổ 圭# 反phản )# 。

糜mi 肉nhục

(# 上thượng [美-大+(瞭-目-(日/小))]# 悲bi 反phản 鹿lộc 名danh )# 。

傒# 在tại

(# 上thượng 古cổ 詣nghệ 反phản )# 。

鮫# 魚ngư

(# 上thượng 古cổ 肴hào 反phản )# 。

稗bại 穀cốc

(# 上thượng 步bộ 拜bái 反phản )# 。

咀trớ 吒tra

(# 上thượng 多đa 達đạt 反phản )# 。

麦# 麨xiểu

(# 尺xích 召triệu 反phản )# 。

如như 蝎hạt

(# 許hứa 謁yết 反phản )# 。

穬quáng 麦#

(# 上thượng 古cổ 猛mãnh 反phản )# 。

豆đậu 縻#

(# [美-大+(瞭-目-(日/小))]# 為vi 反phản 正chánh 作tác 麋mi )# 。

箕ki 宿túc

(# 上thượng 居cư 之chi 反phản 下hạ 息tức 六lục 反phản )# 。

# 那na

(# 上thượng 居cư 例lệ 反phản )# 。

孕dựng 育dục

(# 上thượng 羊dương 證chứng 反phản 懷hoài 子tử )# 。

倉thương 稟bẩm

(# 力lực ▆# 反phản 來lai 倉thương 也dã 正chánh 作tác 㐭# 廩lẫm 二nhị 形hình 倉thương 有hữu 屋ốc 曰viết 㐭# 也dã )# 。

一nhất 創sáng/sang

(# 音âm 瘡sang )# 。

殞vẫn 傷thương

(# 上thượng 云vân 愍mẫn 反phản )# 。

相tương/tướng [禾*禺]#

(# 音âm 禍họa )# 。

後hậu 澇lao

(# 郎lang 告cáo 反phản )# 。

携huề 將tương

(# 上thượng 戶hộ 圭# 反phản )# 。

咳khái 嗽thấu

(# 上thượng 苦khổ 受thọ 反phản 下hạ 乘thừa 奏tấu 反phản )# 。

薄bạc 蝕thực

(# 上thượng 音âm 愽# 下hạ 音âm 食thực )# 。

隧# 落lạc

(# 上thượng 直trực 遂toại 反phản 落lạc 也dã 正chánh 作tác 墜trụy 也dã 悞ngộ )# 。

牧mục 馬mã

(# 上thượng 莫mạc 六lục 反phản )# 。

市thị 馬mã

(# 上thượng 時thời 止chỉ 反phản 賣mại 也dã )# 。

下hạ 卷quyển

[卄/口/└/月]# 盖#

(# 上thượng 七thất 立lập 反phản 修tu 補bổ 也dã 又hựu 似tự 立lập 反phản 覆phúc 也dã 又hựu 子tử 立lập 反phản 茨tì 也dã )# 。

肜# 華hoa

(# 上thượng 徒đồ 各các 反phản 赤xích 也dã 丹đan 飾sức 也dã 又hựu 以dĩ 戎nhung 丑sửu 林lâm 二nhị 反phản 非phi )# 。

織chức 総#

(# 音âm 忩# 細tế 絹quyên 也dã 又hựu 子tử 禮lễ 反phản )# 。

[跳-兆+(參-(彰-章)+小)]# 急cấp

(# 上thượng 工công 告cáo 反phản )# 。

武võ [豸*殳]#

(# 魚ngư 既ký 反phản )# 。

及cập 笮trách

(# 咀trớ 草thảo 反phản # 也dã )# 。

酒tửu #

(# 魚ngư 列liệt 反phản 正chánh 作tác [(薩-產+辛)/衣]# )# 。

園viên 圃phố

(# 補bổ 布bố 二nhị 音âm )# 。

拯chửng 捄#

(# 上thượng 取thủ 蒸chưng 字tự 上thượng 聲thanh 呼hô 之chi 下hạ 音âm 救cứu 助trợ 也dã )# 。

和hòa 恊#

(# 音âm 叶# )# 。

馬mã 廄#

(# 音âm 救cứu 馬mã 舍xá 也dã 又hựu 聚tụ 也dã 生sanh 馬mã 之chi 所sở 眾chúng 聚tụ 也dã )# 。

蟄chập 䖝#

(# 上thượng 直trực 六lục 反phản )# 。

鈆# 錫tích

(# 上thượng 余dư 宣tuyên 反phản 下hạ 先tiên 挐# 反phản 鋒phong 也dã )# 。

移di 徙tỉ

(# 斯tư 此thử 反phản )# 。

䐗# 豚đồn

(# 上thượng 竹trúc 魚ngư 反phản 下hạ 徒đồ 門môn 反phản )# 。

尠tiển 少thiểu

(# 上thượng 息tức 淺thiển 反phản 少thiểu 也dã 正chánh 作tác 尠tiển 尟tiển 二nhị 形hình )# 。

紡# 綖diên

(# 上thượng 芳phương # 反phản 下hạ 相tương/tướng 箭tiễn 反phản )# 。

瞬thuấn 頃khoảnh

(# 上thượng 尸thi 閏nhuận 反phản )# 。

迦ca 啅trác

(# 音âm 卓trác )# 。

一nhất 兔thố

(# 他tha 故cố 反phản )# 。

一nhất 蟣kỉ

(# 居cư 豈khởi 反phản )# 。

一nhất 虱sắt

(# 音âm 瑟sắt )# 。

祭tế 電điện

(# 子tử 告cáo 反phản )# 。

麦# 糜mi

(# 羙# 為vi 反phản 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 鬻dục 音âm 柷# )# 。

必tất 兔thố

(# 音âm 免miễn 脫thoát 也dã 正chánh 作tác 免miễn 也dã )# 。

有hữu 黶yểm

(# 於ư 琰diêm 反phản )# 。

[泳-永+(瑤-王)]# 妷dật

(# 上thượng 羊dương 林lâm 反phản 下hạ 羊dương 一nhất 反phản )# 。

[(阜-十+止)*頁]# 上thượng

(# 上thượng 与# 之chi 反phản 頟# 也dã 頦# 也dã 正chánh 作tác 顊# ▆# )# 。

。 。

(# 上thượng 於ư 其kỳ 反phản 下hạ 時thời 世thế 反phản 龜quy 曰viết 卜bốc 蓍thi 曰viết 莁# 〡# 者giả 决# 也dã 字tự 從tùng 竹trúc 巫# )# 。

舍Xá 頭Đầu 諫Gián 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

(# 晉tấn 曰viết 太thái 子tử 二nhị 十thập 八bát 宿tú 。 經kinh 一nhất 名danh # 耳nhĩ 經kinh )# 。

# 祝chúc

(# 上thượng 音âm 凶hung 下hạ 音âm 咒chú )# 。

這giá 去khứ

(# 上thượng 音âm 釋thích 纔tài 也dã 始thỉ 也dã 又hựu 音âm 隻chỉ 正chánh 作tác 適thích )# 。

眾chúng 歿một

(# 上thượng 正chánh 作tác [歹*冬]# 下hạ 音âm 沒một )# 。

儲trữ 八bát

(# 上thượng 直trực 諸chư 反phản )# 。

勾# 鳩cưu

(# 上thượng 九cửu 愚ngu 古cổ 侯hầu 二nhị 反phản 下hạ 戶hộ 官quan 反phản 鬼quỷ 名danh )# 。

# 突đột

(# 徒đồ 骨cốt 反phản )# 。

絺hy #

(# 上thượng [(巨-匚)@十]# 夷di 反phản 下hạ 丁đinh [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

舍xá 坘#

(# 丁đinh [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

煌hoàng 灼chước

(# 上thượng 戶hộ 光quang 反phản 正chánh 作tác 惶hoàng 下hạ 之chi 若nhược 反phản 懼cụ [白/八]# 也dã )# 。

煒vĩ 燁diệp

(# 上thượng 云vân 鬼quỷ 反phản 下hạ 云vân 輙triếp 反phản )# 。

嚾# 猶do

(# 上thượng 呼hô 乱# 反phản )# 。

[凵@又]# 詭quỷ

(# 居cư 委ủy 反phản )# 。

傗# 縮súc

(# 上thượng 丑sửu 六lục 反phản 不bất 伸thân 也dã )# 。

愚ngu 宂#

(# 而nhi 勇dũng 反phản 傝# 〡# 劣liệt 也dã 不bất 肖tiếu 也dã 正chánh 作tác 酹# 也dã 漏lậu 音âm 塔tháp )# 。

孔khổng 竅khiếu

(# 苦khổ # 反phản )# 。

脃# 胎thai

(# 上thượng 布bố 交giao 反phản 正chánh 作tác 胞bào 又hựu 七thất 恱# 反phản 非phi 也dã 悞ngộ )# 。

㮈nại 桃đào

(# 上thượng 奴nô 太thái 反phản 下hạ 徒đồ 刀đao 反phản )# 。

軹# [土/米]#

(# 上thượng 諸chư 尒# 居cư 尒# 二nhị 反phản 枳chỉ 椇# 菓quả 名danh 也dã 正chánh 作tác 枳chỉ ▆# 二nhị 形hình 也dã 又hựu 或hoặc 作tác 梬# 音âm 郢# 〃# 棗táo 似tự 柿# 也dã 下hạ 音âm 早tảo )# 。

栗lật 杏hạnh 苽#

(# 上thượng 力lực 日nhật 反phản 中trung 戶hộ 耿# 反phản 下hạ 古cổ 花hoa 反phản )# 。

英anh 桃đào

(# 上thượng 烏ô 耕canh 反phản 正chánh 作tác 櫻# 也dã 又hựu 別biệt 本bổn 作tác 蘡# 於ư 盈doanh 反phản 萋# 薁# 山sơn 李# 也dã 又hựu 或hoặc 作tác ▆# 音âm 英anh 〃# 梅mai 也dã )# 。

龍long 目mục

(# 下hạ 莫mạc 云vân 反phản 菓quả 名danh 也dã 亦diệc 云vân 龍long 眼nhãn 子tử 又hựu 菓quả 名danh 凡phàm 目mục 也dã )# 。

荔lệ 枝chi

(# 上thượng 力lực 智trí 反phản 樹thụ 名danh # 緣duyên 實thật 赤xích 味vị 甘cam 樹thụ 高cao 五ngũ 六lục 尺xích 子tử 似tự 石thạch 榴lựu 廣quảng 雅nhã 曰viết 如như 桂quế # 綠lục 蓬bồng 〡# ▆# 冬đông 夏hạ 青thanh 茂mậu 朱chu 實thật 大đại 如như 雞kê 孕dựng 皮bì 麁thô 剝bác 去khứ 皮bì # 如như 雞kê 子tử 黃hoàng 味vị 甘cam 醋thố 多đa 汁trấp 似tự 安an 石thạch 榴lựu 其kỳ 實thật 常thường 以dĩ 夏hạ 至chí 赤xích 肉nhục 白bạch 日nhật 南nam 交giao 阯# 九cửu 真chân 皆giai 有hữu 也dã )# 。

蒲bồ 桃đào

(# 正chánh 作tác 蒲bồ 萄đào 二nhị 並tịnh 非phi 體thể )# 。

諸chư [卄/禾]#

(# 冝# 作tác ▆# 菜thái 上thượng 章chương 余dư 反phản 下hạ 郎lang 代đại 反phản 木mộc 名danh 也dã 樝# 也dã 又hựu 別biệt 經kinh 作tác 菜thái 非phi 也dã 又hựu 音âm 禾hòa 亦diệc 非phi 也dã 經kinh 意ý 是thị 木mộc 名danh )# 。

[百*升]# 速tốc

(# 上thượng 戶hộ 木mộc 反phản 正chánh 作tác 槲# 橃# )# 。

槐# 樹thụ

(# 上thượng 戶hộ 灰hôi 反phản 尓# 雅nhã 曰viết # 小tiểu 而nhi 青thanh 日nhật 槐# # 大đại 而nhi 曰viết [打-丁+褱]# 〃# 音âm 懷hoài 木mộc 名danh )# 。

葵quỳ 華hoa

(# 上thượng 巨cự 惟duy 反phản )# 。

芙phù 蓉dung

(# 上thượng 音âm 扶phù 下hạ 音âm 容dung )# 。

脆thúy 胎thai

(# 上thượng 布bố 交giao 反phản )# 。

旱hạn 潦lạo

(# 郎lang 告cáo 反phản )# 。

彗tuệ 星tinh

(# 上thượng 音âm 遂toại 又hựu 徐từ 嵗# 反phản )# 。

# 編biên

(# 步bộ 典điển 反phản 正chánh 作tác 辮biện )# 。

祭tế 醊#

(# 竹trúc 稅thuế 反phản )# 。

[損-口+ㄙ]# 耗hao

(# 呼hô 告cáo 反phản )# 。

柷# 燆#

(# 上thượng 音âm 咒chú 下hạ 苦khổ 老lão 反phản 枯khô 也dã 乾can/kiền/càn 也dã 正chánh 作tác 槁cảo 熇# 二nhị 形hình 又hựu 火hỏa 各các 反phản 非phi )# 。

醍đề 醐hồ

(# 上thượng 音âm 提đề 下hạ 音âm 胡hồ )# 。

蜜mật 餳#

(# 徐từ 盈doanh 反phản )# 。

渧đế 湖hồ

(# 与# 醍đề 醐hồ 同đồng 也dã 俗tục )# 。

[烈-列+菲]# 子tử

(# 上thượng 居cư 有hữu 反phản )# 。

類loại 蝎hạt

(# 音âm 歇hiết )# 。

卑ty 豆đậu 羹#

(# 上thượng 或hoặc 作tác 豍# 下hạ 音âm 庚canh )# 。

鹿lộc 麋mi

(# 美mỹ 為vi 反phản )# 。

類loại 軻kha

(# 苦khổ 何hà 反phản 貝bối 也dã )# 。

生sanh 眚sảnh

(# 羊dương 兩lưỡng 反phản 正chánh 作tác 羹# 也dã 前tiền 例lệ 頭đầu 云vân 三tam 曰viết 鹿lộc 首thủ 四tứ 曰viết 生sanh 養dưỡng 是thị 也dã 悞ngộ )# 。

冣# 猗ỷ

(# 於ư 冝# 於ư 綺ỷ 二nhị 反phản )# 。

五ngũ 眴thuấn/huyễn

(# 音âm 舜thuấn )# 。

一nhất 。

(# 他tha 故cố 反phản 正chánh 作tác 兔thố 又hựu 奴nô 侯hầu 反phản 非phi )# 。

一nhất 蟻nghĩ

(# 居cư 豈khởi 反phản 虱sắt 。

一nhất #

(# 音âm 瑟sắt )# 。

憙hí 佃#

(# 上thượng 許hứa 記ký 反phản 下hạ 音âm 田điền )# 。

lộng 戾lệ

(# 上thượng 郎lang 董# 反phản 下hạ 力lực 計kế 反phản )# 。

蛊# 道đạo

(# 上thượng 音âm 古cổ 正chánh 作tác 蠱cổ )# 。

賊tặc 魁khôi

(# 苦khổ 迴hồi 反phản )# 。

劫kiếp 掠lược

(# 亮lượng 略lược 二nhị 音âm )# 。

無vô #

(# 音âm 姑cô )# 。

騃ngãi 宂#

(# 上thượng 五ngũ 駭hãi 反phản 下hạ 人nhân 勇dũng 反phản )# 。

所sở 突đột

(# 子tử 才tài 反phản 正chánh 作tác 灾# )# 。

諧hài #

(# 上thượng 戶hộ 皆giai 反phản 下hạ 五ngũ 口khẩu 反phản )# 。

馲trách 駞#

(# 上thượng 洛lạc 託thác 二nhị 音âm )# 。

驢lư [王/(土*矢*匕)]#

(# 直trực 例lệ 反phản )# 。

其kỳ [厂@巴]#

(# 烏ô 革cách 反phản 正chánh 作tác 厄ách 也dã 又hựu 五ngũ 果quả 反phản 非phi )# 。

九cửu 斛hộc

(# 戶hộ 木mộc 反phản )# 。

[佫-口+用]# 儲trữ

(# 上thượng 音âm 俻# 下hạ 音âm 除trừ )# 。

劾# 病bệnh

(# 上thượng 苦khổ 愛ái 反phản 正chánh 作tác 欬khái 也dã 又hựu 戶hộ 代đại 苦khổ 黑hắc 二nhị 反phản 非phi 也dã )# 。

風phong 痒dương

(# 羊dương 兩lưỡng 反phản )# 。

當đương #

(# 古cổ 莖hành 反phản 正chánh 作tác 耕canh )# 。

和hòa [禾*((色-巴+日)/亡)]#

(# 莫mạc 六lục 反phản 正chánh 作tác 穆mục )# 。

人nhân 搐#

(# [(巨-匚)@十]# 右hữu [(巨-匚)@十]# 六lục 二nhị 反phản 正chánh 作tác 畜súc )# 。

怖bố 懅cứ

(# 其kỳ 去khứ 反phản )# 。

曰viết 欬khái

(# 上thượng 于vu 月nguyệt 反phản 下hạ 苦khổ 受thọ 反phản )# 。

疱pháo 靣#

(# 步bộ [白/八]# 反phản )# 。

萎nuy 黃hoàng

(# 上thượng 於ư 為vi 反phản )# 。

稻đạo 穬quáng

(# 上thượng 徒đồ 老lão 反phản 下hạ 古cổ 猛mãnh 反phản )# 。

[胎-口+日]# 羅la

(# 上thượng 旨chỉ 夷di 反phản 正chánh 作tác 脂chi )# 。

沓đạp 惒hòa

(# 上thượng 大đại 合hợp 反phản 下hạ 音âm 和hòa )# 。

菓quả 苽#

(# 郎lang 果quả 反phản 正chánh 作tác 蓏lỏa 也dã 又hựu 古cổ 花hoa 反phản 蓏lỏa 則tắc 四tứ 時thời 俱câu 有hữu 苽# 則tắc 不bất 然nhiên )# 。

咲# 人nhân

(# 上thượng 松tùng 妙diệu 反phản )# 。

溺nịch 下hạ

(# 上thượng 奴nô # 反phản )# 。

僂lũ 一nhất

(# 上thượng 力lực 主chủ 反phản )# 。

瘡sang 痍di

(# 音âm 夷di )# 。

皮bì 。

(# 爭tranh 巧xảo 反phản )# 。

矢thỉ 溺nịch

(# 上thượng 尸thi 旨chỉ 反phản 下hạ 奴nô # 反phản )# 。

[滲-(彰-章)+小]# 水thủy

(# 上thượng 子tử 老lão 反phản 正chánh 作tác 澡táo )# 。

情tình 慾dục

(# 音âm 欲dục )# 。

阿A 遬Tố 達Đạt 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

阿a 遬tố

(# 音âm 速tốc )# 。

哺bộ 乳nhũ

(# 上thượng 蒲bồ 故cố 反phản )# 。

姑cô 妐#

(# 音âm 鍾chung )# 。

夫phu 聟#

(# 音âm 細tế )# 。

[婬-壬+(工/山)]# 泆dật

(# 羊dương 一nhất 反phản )# 。

摩Ma 鄧Đặng 女Nữ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

匂# 食thực

(# 上thượng 古cổ 太thái 反phản )# 。

蠱cổ 道đạo

(# 上thượng 公công 五ngũ 反phản )# 。

有hữu 洟di

(# 音âm 剃thế )# 。

屎thỉ 尿niệu

(# 上thượng 尸thi 旨chỉ 反phản 下hạ 奴nô # 反phản )# 。

阿A 難Nan 分Phân 別Biệt 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

諧hài 偶ngẫu

(# 上thượng 戶hộ 皆giai 反phản 下hạ 五ngũ 口khẩu 反phản )# 。

憒hội 塞tắc

(# 上thượng 古cổ 內nội 反phản )# 。

座tòa 廗#

(# 音âm 夕tịch )# 。

巫# 師sư

(# 上thượng 文văn 夫phu 反phản )# 。

治trị 掠lược

(# 上thượng 音âm 持trì 下hạ 音âm 亮lượng )# 。

[巳/目]# [巳/目]#

(# 上thượng 音âm 盲manh 下hạ 音âm # )# 。

綴chuế [糸*(十/田/寸)]#

(# 上thượng 竹trúc 稅thuế 反phản )# 。

禑# 福phước

(# 上thượng 戶hộ 果quả 反phản 正chánh 作tác 禍họa )# 。

欺khi [恫-(一/口)+又]#

(# 音âm # )# 。

師sư 悌đễ

(# 音âm 弟đệ 愷# 悌đễ 也dã 愷# 樂nhạo/nhạc/lạc 也dã 悌đễ 易dị 也dã 君quân 子tử 當đương 以dĩ 樂nhạo/nhạc/lạc 易dị 之chi 道đạo 化hóa 人nhân 也dã )# 。

相tương/tướng [言*(九/十)]#

(# 音âm 信tín 告cáo 也dã 問vấn 也dã 又hựu 蘇tô 內nội 雖tuy 醉túy 二nhị 反phản )# 。

移di 徙tỉ

(# 斯tư 此thử 反phản 正chánh 作tác 徙tỉ )# 。

請thỉnh [出/木]#

(# 相tương/tướng 遂toại 反phản 禍họa 也dã )# 。

相tương/tướng 咀trớ

(# 阻trở 䟽# 反phản 正chánh 作tác 詛trớ )# 。

姻nhân 娶thú

(# 七thất 句cú 反phản )# 。

諭dụ 諂siểm

(# 上thượng 羊dương 朱chu 反phản )# 。

啤# 訿#

(# 上thượng 疋thất 尒# 反phản 下hạ 音âm 紫tử )# 。

濩hoạch 湯thang

(# 上thượng 戶hộ 郭quách 反phản 正chánh 作tác 鑊hoạch )# 。

[婬-壬+(工/山)]# 妷dật

(# 羊dương 一nhất 反phản )# 。

苾bật 芬phân

(# 上thượng 蒲bồ 結kết 反phản 下hạ 芳phương 文văn 反phản )# 。

逯# #

(# 上thượng 徒đồ 愛ái 反phản 及cập 也dã 正chánh 作tác 逮đãi 又hựu 音âm 錄lục 非phi )# 。

矛mâu 㦸#

(# 上thượng 莫mạc 浮phù 反phản )# 。

蠻# 犾#

(# 上thượng 莫mạc 顏nhan 反phản 下hạ 徒đồ 的đích 反phản )# 。

孔khổng 竅khiếu

(# 苦khổ # 反phản )# 。

跛bả 躄tích 啞á 不bất

(# 上thượng 烏ô 雅nhã 反phản 亦diệc 作tác 瘂á [病-丙+猒]# )# 。

曚mông 曨#

(# 上thượng 莫mạc 紅hồng 反phản 下hạ 郎lang 紅hồng 反phản )# 。

擒cầm 狩thú

(# 上thượng 巨cự 今kim 反phản 正chánh 作tác 禽cầm 也dã 尓# 雅nhã 曰viết 二nhị 足túc 而nhi 羽vũ 曰viết 禽cầm 下hạ 尸thi 咒chú 反phản 正chánh 作tác 獸thú 也dã 尓# 雅nhã 曰viết 四tứ 足túc 而nhi 毛mao 曰viết 獸thú 又hựu 作tác 擒cầm 狩thú 二nhị 並tịnh 非phi 用dụng )# 。

敫# 遺di

(# 上thượng 芳phương 無vô 反phản 散tán 也dã 正chánh 作tác 敷phu 也dã 下hạ 惟duy 醉túy 反phản 贈tặng 也dã 餉hướng 也dã 阿A 難Nan 問vấn 事sự 佛Phật 吉cát 凶hung 經kinh 作tác 敷phu 遺di 是thị 也dã 上thượng 又hựu 音âm # 非phi )# 。

阿A 難Nan 問Vấn 事Sự 佛Phật 吉Cát 凶Hung 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

巫# 師sư

(# 上thượng 文văn 夫phu 反phản )# 。

祠từ 祀tự

(# 上thượng 音âm 詞từ 下hạ 音âm 似tự )# 。

瞢măng 瞢măng

(# 莫mạc 公công 反phản )# 。

咎cữu 天thiên

(# 上thượng 巨cự 久cửu 反phản )# 。

大đại 鎧khải

(# 苦khổ 改cải 反phản )# 。

河hà 淵uyên

(# 於ư 玄huyền 反phản )# 。

信tín 厚hậu

(# 上thượng 亦diệc 作tác 誶# 見kiến 別biệt 本bổn )# 。

訓huấn 之chi

(# 上thượng 許hứa 運vận 反phản 別biệt 本bổn 作tác 黜truất 丑sửu 律luật 反phản )# 。

沮trở 壞hoại

(# 上thượng 疾tật 与# 反phản 別biệt 本bổn 作tác 咀trớ )# 。

誑cuống 侫#

(# 奴nô 定định 反phản )# 。

估cổ 販phán

(# 上thượng 音âm 古cổ 別biệt 本bổn 作tác [貝*古]# 下hạ 方phương 萬vạn 反phản 易dị 也dã )# 。

斗đẩu 稱xưng

(# 尺xích 證chứng 反phản )# 。

施thi 行hành

(# 上thượng 失thất 支chi 反phản 別biệt 本bổn 作tác 拖tha )# 。

阿a 抂cuồng

(# 於ư 徃# 反phản )# 。

葬táng 送tống

(# 上thượng 子tử 浪lãng 反phản )# 。

移di 徙tỉ

(# 斯tư 此thử 反phản )# 。

請thỉnh [出/木]#

(# 相tương/tướng 遂toại 反phản )# 。

苻# 祝chúc

(# 音âm 咒chú )# 。

相tương/tướng 詛trớ

(# 阻trở 去khứ 反phản )# 。

恃thị 怙hộ

(# 上thượng 時thời 止chỉ 反phản 下hạ 乎hồ 古cổ 反phản )# 。

[婬-壬+(工/山)]# 泆dật

(# 羊dương 一nhất 反phản )# 。

洋dương 銅đồng 沃ốc

(# 上thượng 余dư 良lương 反phản 下hạ 烏ô 酷khốc 反phản )# 。

儔trù 類loại

(# 上thượng 直trực 由do 反phản )# 。

矛mâu 㦸#

(# 上thượng 莫mạc 浮phù 反phản )# 。

貫quán 刾#

(# 上thượng 古cổ 丸hoàn 反phản 下hạ 七thất 賜tứ 反phản )# 。

曚mông 曨#

(# 上thượng 莫mạc 紅hồng 反phản 下hạ 郎lang 紅hồng 反phản )# 。

牽khiên 拘câu

(# 上thượng 去khứ 堅kiên 反phản 下hạ 古cổ 侯hầu 反phản )# 。

肉nhục 償thường

(# 音âm 常thường )# 。

# 法Pháp 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

咒chú 咀trớ

(# 阻trở 䟽# 反phản )# 。

筐khuông 器khí

(# 上thượng 丘khâu 王vương 反phản )# 。

挊# 之chi

(# 上thượng 郎lang 貢cống 反phản )# 。

禱đảo 賽tái

(# 上thượng 都đô 老lão 反phản 下hạ 桒# 代đại 反phản )# 。

衰suy 秏#

(# 下hạ 火hỏa 告cáo 反phản 正chánh 作tác 耗hao )# 。

命mạng [歹*冬]#

(# 音âm 咚# )# 。

罪tội 享hưởng

(# 丘khâu 堅kiên 反phản 正chánh 作tác 奉phụng 又hựu 古cổ 乎hồ 反phản 非phi 也dã )# 。

謫# 罸#

(# 上thượng 知tri 草thảo 反phản 下hạ 音âm 伐phạt )# 。

沙Sa [弓*(乞-乙+小)]# 羅La 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

蚑kì 行hành

(# 上thượng 巨cự 支chi 反phản )# 。

# 動động

(# 上thượng 而nhi 兖# 反phản )# 。

夭yểu 命mạng

(# 上thượng 於ư 小tiểu 反phản )# 。

媒môi 娶thú

(# 上thượng 莫mạc 迴hồi 反phản )# 。

咲# 耳nhĩ

(# 上thượng 音âm 笑tiếu 下hạ 而nhi 止chỉ 反phản 語ngữ 終chung 辤# 云vân 耳nhĩ 也dã )# 。

欲dục #

(# 音âm [絅-口+又]# 羅la [絅-口+又]# 也dã 古cổ 作tác # 四tứ 二nhị 形hình )# 。

辭từ 家gia

(# 上thượng 音âm 詞từ 別biệt 也dã )# 。

五Ngũ 母Mẫu 子Tử 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

蚑kì 行hành

(# 上thượng 巨cự 支chi 反phản )# 。

咲# [山/虫]#

(# 上thượng 私tư 妙diệu 反phản 下hạ 尺xích 之chi 反phản )# 。

我ngã 恨hận

(# 正chánh 作tác 慨khái 愾# 忔# 三tam 同đồng 苦khổ 代đại 反phản 歎thán 息tức 也dã 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 忨# 愾# 上thượng 口khẩu 朗lãng 反phản )# 。

摩Ma 鄧Đặng 女Nữ 解Giải 形Hình 中Trung 六Lục 事Sự 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

邠bân 坘#

(# 上thượng 彼bỉ 巾cân 反phản 下hạ 丁đinh [前-刖+ㄅ]# 反phản 亦diệc 云vân 邠bân [社-土+互]# 亦diệc 云vân 邠bân # 也dã [社-土+互]# 音âm 仾# # 音âm 底để 下hạ 又hựu 直trực # 反phản )# 。

蛊# 道đạo

(# 上thượng 公công 五ngũ 反phản )# 。

錫tích 頭đầu

(# 上thượng 他tha 的đích 反phản 除trừ 髮phát 也dã 正chánh 作tác 剔dịch 鬍# 二nhị 形hình 又hựu 以dĩ 良lương 先tiên 擊kích 二nhị 反phản 非phi 也dã )# 。

有hữu 涕thế

(# 音âm 剃thế 正chánh 作tác 洟di )# 。

有hữu 涶#

(# 他tha 臥ngọa 反phản 正chánh 作tác 唾thóa 又hựu 他tha 禾hòa 反phản 非phi )# 。

屎thỉ 溺nịch

(# 上thượng 尸thi 旨chỉ 反phản 下hạ 奴nô # 反phản )# 。

得đắc 杖trượng

(# 音âm 丈trượng 禮lễ 䟽# 曰viết 杖trượng 以dĩ 助trợ 行hành 也dã )# 。

侍thị 扶phù

(# 伏phục 無vô 反phản 傍bàng 捒# 也dã )# 。

我ngã 曹tào

(# 自tự 刀đao 反phản 輩bối 也dã )# 。

玉Ngọc 耶Da 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

未vị 暝#

(# 音âm # )# 。

痤tọa #

(# 上thượng 自tự 禾hòa 反phản 下hạ 都đô 管quản 反phản 正chánh 作tác 矬tọa 短đoản )# 。

倮khỏa 露lộ

(# 上thượng 戶hộ 兀ngột 反phản )# 。

无# 糸mịch

(# 音âm 覓mịch )# 。

孜tư

(# 音âm 茲tư 不bất 怠đãi 也dã 謂vị 專chuyên 於ư 事sự 也dã )# 。

鞭tiên 撾qua

(# 上thượng 卑ty 連liên 反phản 下hạ 竹trúc 花hoa 反phản )# 。

玉Ngọc 耶Da 女Nữ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

弭nhị 伏phục

(# 上thượng [弓*(乞-乙+小)]# 尓# 反phản )# 。

擳# 梳sơ

(# 上thượng 阻trở 瑟sắt 反phản 下hạ 所sở 初sơ 反phản )# 。

謙khiêm 遜tốn

(# 上thượng 苦khổ 兼kiêm 反phản 下hạ 孫tôn 困khốn 反phản )# 。

恭cung 恪khác

(# 苦khổ 各các 反phản 亦diệc 作tác 㤩# )# 。

不bất 訴tố

(# 音âm 素tố )# 。

狺# 狺#

(# 音âm 銀ngân 爭tranh 也dã )# 。

[泳-永+(瑤-王)]# 蕩đãng

(# 上thượng 羊dương 林lâm 反phản 下hạ 徒đồ 朗lãng 反phản 正chánh 作tác 竭kiệt 放phóng 婸# [婬-壬+(工/山)]# 戲hí 也dã 亦diệc 作tác # )# 。

噠đát 嚫sấn

(# 上thượng 徒đồ 割cát 反phản 下hạ 初sơ 恡lận 反phản )# 。

餓Ngạ 鬼Quỷ 報Báo 應Ứng 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

麁thô 澁sáp

(# 所sở [(口/└/月)*戈]# 反phản )# 。

不bất 啻#

(# 音âm 施thí 更cánh 多đa 也dã )# 。

項hạng 癭#

(# 於ư 郢# 反phản )# 。

憙hí 揵kiền

(# 上thượng 許hứa 記ký 反phản 下hạ 居cư 言ngôn 反phản 去khứ 陰ấm 也dã 王vương 作tác [劇-豕+又]# 遽cự )# 。

六lục 畜súc

(# [(巨-匚)@十]# 右hữu 反phản 六lục 畜súc 六lục 牲# 也dã 即tức 馬mã 牛ngưu 羊dương 犬khuyển 豖# 雞kê 是thị 也dã )# 。

閗# 膾khoái

(# 上thượng 苦khổ 迴hồi 反phản 神thần 也dã 正chánh 作tác 魁khôi )# 。

修Tu 行Hành 本Bổn 起Khởi 經Kinh 兩Lưỡng 卷Quyển

上thượng 卷quyển

怚# 薩tát

(# 上thượng 多đa 達đạt 反phản 正chánh 作tác 怚# 也dã 又hựu 子tử 預dự 反phản 非phi )# 。

錠đĩnh 光quang

(# 上thượng 音âm [宋-木+之]# 即tức 然nhiên 燈đăng 佛Phật 也dã )# 。

鐙đăng 盛thịnh

(# 上thượng 音âm 登đăng 古cổ 經kinh 為vi 燈đăng 字tự )# 。

往vãng 距cự

(# 音âm 巨cự 捍hãn 也dã 正chánh 作tác [土*巨]# )# 。

叩khấu 頭đầu

(# 上thượng 音âm 口khẩu 礚# 額ngạch 也dã )# 。

稟bẩm 性tánh

(# 上thượng 兵binh 錦cẩm 反phản 丞thừa 也dã 受thọ 也dã 正chánh 作tác 稟bẩm ▆# )# 。

空không [旡*頁]#

(# 五ngũ 還hoàn 反phản 愚ngu 也dã 正chánh 作tác 頑ngoan 也dã 春xuân 秋thu 傳truyền 曰viết 不bất 測trắc 德đức 義nghĩa 之chi 經kinh 曰viết 頑ngoan 也dã 又hựu 玉ngọc 篇thiên 音âm 撫phủ 非phi 也dã )# 。

惡ác 意ý

(# 上thượng 烏ô 各các 反phản )# 。

聡# 叡duệ

(# 以dĩ 芮# 反phản )# 。

[卄/(色-巴+巳)]# 弘hoằng

(# 上thượng 布bố 交giao 反phản )# 。

秘bí 讖sấm

(# 楚sở 禁cấm 反phản )# 。

履lý 屣tỉ

(# 所sở 綺ỷ 反phản )# 。

滲# [滲-(彰-章)+小]# #

(# 上thượng 子tử 老lão 反phản 下hạ 古cổ 乱# 反phản )# 。

傘tản 盖#

(# 上thượng 乘thừa 旱hạn 反phản )# 。

禁cấm 華hoa

(# 上thượng 居cư 蔭ấm 反phản 下hạ 呼hô 。

瑠lưu 瑀#

(# 音âm 离# )# 。

波ba 阤đà

(# 上thượng 冝# 作tác # 步bộ 末mạt 反phản 下hạ 音âm 陁# 梵Phạm 言ngôn # 陁# 或hoặc 云vân 婆bà 陁# 此thử 譯dịch 云vân 賢hiền )# 。

沙sa 捊bào

(# 音âm 浮phù 亦diệc 云vân 娑sa 婆bà 正chánh 言ngôn 索sách 訶ha )# 。

望vọng 止chỉ

(# 上thượng 亡vong 妄vọng 二nhị 音âm 正chánh 作tác 望vọng 也dã )# 。

㸌hoát 然nhiên

(# 上thượng 呼hô 郭quách 反phản )# 。

# 鬣liệp

(# 上thượng 音âm 毛mao 下hạ 音âm 獵liệp )# 。

雕điêu 文văn

(# 上thượng 丁đinh 聊liêu 反phản )# 。

刻khắc 鏤lũ

(# 上thượng 苦khổ 黑hắc 反phản 下hạ 郎lang 豆đậu 反phản )# 。

不bất 瘦sấu

(# 所sở 右hữu 反phản )# 。

洗tẩy 刷#

(# 所sở 刮# 反phản )# 。

潔khiết 筞#

(# 上thượng 音âm 結kết 下hạ 于vu 兄huynh 反phản 正chánh 作tác 榮vinh )# 。

七thất 股cổ

(# 音âm 古cổ )# 。

平bình 跱trĩ

(# 直trực 里lý 反phản )# 。

[亦*ㄆ]# 罪tội

(# 上thượng 尸thi 夜dạ 反phản )# 。

林lâm 燕yên

(# 於ư 見kiến 反phản )# 。

天thiên 獻hiến

(# 許hứa 建kiến 反phản 進tiến 也dã 正chánh 作tác 獻hiến )# 。

復phục 饗#

(# 音âm 響hưởng )# 。

摩ma 抆vấn

(# 文văn 粉phấn 反phản )# 。

丘khâu 墟khư

(# 去khứ 魚ngư 反phản )# 。

篋khiếp 笥#

(# 上thượng 苦khổ 叶# 反phản 下hạ 司ty 寺tự 反phản )# 。

移di 枷già

(# 上thượng 以dĩ 支chi 反phản 下hạ 古cổ 亞# 反phản 衣y 架# 也dã 正chánh 作tác 柂# 橛quyết )# 。

風phong 霽tễ

(# 子tử 計kế 反phản 雨vũ 止chỉ 也dã )# 。

寶bảo 甕úng

(# 烏ô 貢cống 反phản )# 。

魚ngư [狂-王+(山/日/(句-口+匕))]#

(# 上thượng 牛ngưu 居cư 反phản 下hạ 力lực # 反phản )# 。

瘖âm 痾#

(# 上thượng 於ư 今kim 反phản 下hạ 烏ô 雅nhã 反phản 正chánh 作tác 瘂á # )# 。

# 殘tàn

(# 上thượng 力lực 中trung 反phản )# 。

輝huy [(烈-列+土)*(烈-列+土)]#

(# 上thượng 許hứa # 反phản 下hạ 呼hô 格cách 反phản )# 。

[蜎-口+ㄙ]# 飛phi

(# 上thượng 於ư 玄huyền 反phản )# 。

蚑kì 行hành

(# 上thượng 巨cự 支chi 反phản )# 。

# 動động

(# 上thượng 而nhi 兖# 反phản )# 。

懾nhiếp 伏phục

(# 上thượng 之chi # 反phản )# 。

抑ức 制chế

(# 上thượng 於ư 力lực 反phản )# 。

[春-日+((〡*日)/一)]# 破phá

(# 上thượng 束thúc 容dung 反phản 正chánh 作tác 春xuân )# 。

平bình 趾chỉ

(# 音âm 止chỉ )# 。

鹿lộc 腨#

(# 市thị 軟nhuyễn 反phản )# 。

龍long 脾tì

(# 步bộ 米mễ 反phản 正chánh 作tác 髀bễ )# 。

[月*(罩-卓+方)]# 中trung [(ㄇ@又)/主]#

(# 上thượng 莫mạc 官quan 反phản 正chánh 作tác 鞔man 也dã 佛Phật 手thủ 細tế 鞔man 相tương/tướng 也dã 下hạ 力lực 耳nhĩ 反phản 文văn 也dã 正chánh 作tác 理lý 里lý 二nhị 形hình 中trung 陰ấm 經Kinh 云vân 掌chưởng 相tương/tướng 千thiên 福phước 理lý 是thị 也dã 下hạ 又hựu 朱chu 句cú 徒đồ 木mộc 二nhị 反phản [絅-口+又]# 也dã 非phi 也dã )# 。

拘câu 璅tỏa

(# 上thượng 音âm 鉤câu 下hạ 音âm 鏁tỏa )# 。

千thiên [序-予+羖]#

(# 音âm 救cứu 象tượng 馬mã 舍xá 也dã 聚tụ 也dã 正chánh 作tác 廄# 廄# 二nhị 形hình 也dã )# 。

# ▆#

(# 上thượng 莫mạc 毫hào 反phản 下hạ 力lực # 反phản 長trường/trưởng 毛mao 也dã )# 。

蹇kiển 特đặc

(# 上thượng 居cư 輦liễn 反phản 亦diệc 云vân # 陟trắc )# 。

憒hội #

(# 上thượng 古cổ 內nội 反phản 下hạ 女nữ [白/八]# 反phản )# 。

扠tra 之chi

(# 上thượng 丑sửu 街nhai 反phản 業nghiệp 築trúc 人nhân 也dã )# 。

擈# 眾chúng

(# 上thượng 步bộ 角giác 反phản )# 。

攬lãm 弓cung

(# 上thượng 郎lang 敢cảm 反phản )# 。

雄hùng [(歹*才)/木]#

(# 音âm 竭kiệt )# 。

奮phấn 其kỳ

(# 上thượng 方phương 問vấn 反phản )# 。

蹹# 地địa

(# 上thượng 徒đồ 盍# 反phản )# 。

前tiền 撮toát

(# 倉thương 活hoạt 反phản )# 。

下hạ 卷quyển

脊tích 僂lũ

(# 上thượng 子tử 昔tích 反phản 下hạ 力lực 主chủ 反phản )# 。

涎tiên 出xuất

(# 上thượng 序tự 延diên 反phản )# 。

相tương/tướng 属#

(# 朱chu 玉ngọc 反phản 連liên 属# 不bất ▆# 也dã )# 。

喘suyễn 息tức

(# 上thượng 尺xích 兖# 反phản )# 。

胱# 掉trạo

(# 上thượng 于vu 救cứu 反phản 正chánh 作tác 疚# 頑ngoan 忼# 三tam 形hình 顫chiến 頑ngoan 不bất 定định 也dã 動động 也dã 下hạ 徒đồ 了liễu 反phản 上thượng 又hựu 音âm 尢# 非phi 也dã 顫chiến 音âm 戰chiến )# 。

欬khái 欶#

(# 上thượng 苦khổ 愛ái 反phản 下hạ 乘thừa 雲vân 反phản )# 。

歐âu #

(# 上thượng 烏ô 口khẩu 反phản )# 。

脆thúy [(十/万)*弋]#

(# 上thượng 七thất 歲tuế 反phản )# 。

[挺-壬+手]# 直trực

(# 上thượng 他tha 頂đảnh 反phản 長trường/trưởng 直trực 死tử 屍thi 之chi [白/八]# 也dã 正chánh 作tác [挺-壬+手]# )# 。

[月*逄]# 脹trướng

(# 上thượng 普phổ 江giang 反phản 下hạ 知tri 向hướng 反phản )# 。

脾tì 脛hĩnh

(# 上thượng 步bộ 米mễ 反phản 下hạ 戶hộ 頂đảnh 反phản 上thượng 俗tục )# 。

監giám 課khóa

(# 上thượng 古cổ 街nhai 反phản 下hạ 苦khổ 禾hòa 反phản )# 。

墾khẩn 壤nhưỡng

(# 上thượng 苦khổ 佷hận 反phản 下hạ 而nhi 兩lưỡng 反phản )# 。

啄trác 吞thôn

(# 上thượng 竹trúc 角giác 反phản )# 。

曲khúc 蟺#

(# 音âm 善thiện )# 。

[打-丁+(十/田/寸)]# 撮toát

(# 上thượng 布bố 各các 反phản 下hạ 倉thương 活hoạt 反phản )# 。

稽khể [咒-几+田]#

(# 上thượng 吉cát [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

鵄si 鵂hưu

(# 上thượng 尺xích 夷di 反phản 下hạ 許hứa 牛ngưu 反phản )# 。

孚phu 令linh

(# 上thượng 音âm 赴phó 急cấp 疾tật 也dã 正chánh 作tác 䴸# ▆# 二nhị 形hình 又hựu 音âm 敷phu 非phi )# 。

跳khiêu 踉lương

(# 上thượng 徒đồ 聊liêu 反phản 下hạ 力lực 羊dương 反phản )# 。

拊phụ 拍phách

(# 上thượng 芳phương 武võ 反phản )# 。

歔hư 欷hi

(# 上thượng 許hứa 魚ngư 反phản 下hạ 許hứa 既ký 反phản )# 。

蓱bình 沙sa

(# 上thượng 步bộ 丁đinh 反phản )# 。

炳bỉnh 著trước

(# 上thượng 兵binh 永vĩnh 反phản 下hạ 竹trúc 去khứ 反phản )# 。

嵎# 〃#

(# 牛ngưu 容dung 反phản 正chánh 作tác 顒ngung 喁ngung 二nhị 形hình )# 。

隱ẩn 遁độn

(# 徒đồ 本bổn 反phản )# 。

[跳-兆+(參-(彰-章)+小)]# 濁trược

(# 上thượng 子tử 告cáo 反phản )# 。

# 易dị

(# 上thượng 莫mạc [仁-二+侯]# 反phản )# 。

是thị 㩉#

(# 音âm 塔tháp )# 。

老lão 耄mạo

(# 莫mạc 報báo 反phản 八bát 十thập 也dã )# 。

淡đạm 泊bạc

(# 上thượng 徒đồ 敢cảm 反phản 下hạ 普phổ 百bách 反phản )# 。

曚mông 闍xà

(# 上thượng 莫mạc 紅hồng 反phản )# 。

[虫*ㄆ]# 蜂phong

(# 上thượng 巨cự 支chi 反phản 下hạ 芳phương 逢phùng 反phản 正chánh 作tác 蚔# 蜂phong )# 。

蚉# 䖟#

(# 上thượng 音âm 文văn 下hạ 音âm 盲manh 正chánh 作tác 蚊văn 蝱manh 也dã )# 。

蠅dăng 蚤tảo

(# 音âm 早tảo )# 。

奉phụng 餉hướng

(# 尸thi 亮lượng 反phản )# 。

牛ngưu [豸*童]#

(# 都đô 弄lộng 反phản 乳nhũ 汁trấp 也dã 正chánh 作tác 湩chúng 或hoặc 作tác [孚*童]# )# 。

釜phủ 杓chước

(# 上thượng 音âm 父phụ 下hạ 市thị 斫chước 反phản )# 。

漱thấu 口khẩu

(# 上thượng 所sở 右hữu 反phản )# 。

起khởi 塌#

(# 音âm 塔tháp )# 。

以dĩ 勉miễn

(# 音âm 晚vãn 遅# 也dã 悞ngộ )# 。

蓊ống 欝uất

(# 上thượng 烏ô 孔khổng 反phản 下hạ 於ư 勿vật 反phản )# 。

[利-禾+叉]# 草thảo

(# 上thượng 魚ngư 例lệ 反phản )# 。

牀sàng 㯓tháp

(# 床sàng 塔tháp 二nhị 音âm )# 。

氍cù 氀lâu

(# 上thượng 具cụ 于vu 反phản 下hạ 數số 俱câu 反phản )# 。

羯yết 偉#

(# 上thượng 居cư 謁yết 反phản 下hạ 辜cô 鬼quỷ 反phản 正chánh 言ngôn 羯yết 邏la 頻tần 伽già 唐đường 言ngôn 好hảo/hiếu 聲thanh 鳥điểu )# 。

白bạch 縶#

(# 徒đồ 叶# 反phản 又hựu 直trực 立lập 反phản 非phi )# 。

沮trở 壞hoại

(# 上thượng 疾tật 与# 反phản )# 。

脊tích 傴ủ

(# 於ư 禹vũ 反phản )# 。

熊hùng #

(# 上thượng 乎hồ 弓cung 反phản 下hạ 徐từ 姉# 反phản )# 。

大đại 豕thỉ

(# 尸thi 尓# 反phản )# 。

擭# 持trì

(# 上thượng 烏ô [乎*(虎-儿+几)]# 反phản 握ác 也dã )# 。

恬điềm 惔đàm

(# 上thượng 徒đồ 兼kiêm 反phản 下hạ 徒đồ 敢cảm 反phản )# 。

矢thỉ 刃nhận

(# 上thượng 尸thi 旨chỉ 反phản )# 。

砰# 大đại

(# 上thượng 普phổ 耕canh 反phản )# 。

敗bại 績#

(# 音âm 積tích )# 。

手thủ 捫môn

(# 莫mạc 奔bôn 反phản 摸mạc # 也dã )# 。

蚑kì 行hành

(# 上thượng 巨cự 支chi 反phản )# 。

[(十/万)*弋]# [卄/(阿-可+辛)/木]#

(# 上thượng 正chánh 作tác [(十/万)*弋]# 下hạ 半bán 列liệt 反phản )# 。

泥Nê 曰Viết

(# 于vu 月nguyệt 反phản 之chi 也dã 亦diệc 作tác 越việt )# 。

叡duệ 智trí

(# 上thượng 余dư 芮# 反phản )# 。

不bất 勌#

(# 音âm 惓# )# 。

雜Tạp 藏Tạng 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

如như 甕úng

(# 烏ô 貢cống 反phản )# 。

趣thú 溷hỗn

(# 戶hộ 困khốn 反phản )# 。

七thất 枚mai

(# 莫mạc 迴hồi 反phản )# 。

苽# 子tử

(# 上thượng 古cổ 花hoa 反phản )# 。

作tác 䴵#

(# 音âm 併tinh )# 。

俠hiệp 兩lưỡng 掖dịch

(# 上thượng 戶hộ 頰giáp 反phản 下hạ 羊dương 益ích 反phản )# 。

輕khinh #

(# 尺xích 證chứng 反phản )# 。

一nhất 釣điếu

(# 市thị 斫chước 反phản 俗tục )# 。

[月*參]# 提đề

(# 上thượng 桒# 刀đao 反phản )# 。

殞vẫn 逝thệ

(# 上thượng 云vân 愍mẫn 反phản )# 。

醞# 酒tửu

(# 上thượng 於ư 運vận 反phản )# 。

戾lệ 取thủ

(# 上thượng 力lực 結kết 反phản )# 。

禪thiền 位vị

(# 上thượng 市thị 戰chiến 反phản )# 。

貲ti 輸du

(# 上thượng 子tử 斯tư 反phản 經kinh 作tác 訾tí 非phi )# 。

月nguyệt 氏thị

(# 音âm 支chi 國quốc 名danh )# 。

鬼Quỷ 問Vấn 目Mục 連Liên 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

飯phạn 飴di

(# 音âm 寺tự )# 。

可khả 。

(# 許hứa 記ký 反phản )# 。

狗cẩu 獦cát

(# 力lực # 反phản 正chánh 作tác 獵liệp 也dã 又hựu 音âm 創sáng/sang 非phi 也dã )# 。

瓶bình [禾*魚]#

(# 音âm 蘇tô )# 。

亨# 煞sát

(# 上thượng 普phổ 庚canh 反phản 正chánh 作tác 烹phanh )# 。

三tam 牲#

(# 音âm 生sanh )# 。

妖yêu nghiệt

(# 魚ngư 列liệt 反phản )# 。

闍xà 崛quật

(# 具cụ 屈khuất 反phản )# 。

安an

太thái 子tử 本bổn 起khởi 瑞thụy 應ứng 經kinh 等đẳng 九cửu 經kinh 十thập 三tam 卷quyển 同đồng 帙# 。

太Thái 子Tử 本Bổn 起Khởi 瑞Thụy 應Ứng 經Kinh 兩Lưỡng 卷Quyển

上thượng 卷quyển

[耳*忽]# 叡duệ

(# 上thượng 倉thương 紅hồng 反phản 下hạ 余dư 芮# 反phản )# 。

[厂@報]# 名danh

(# 上thượng 居cư 月nguyệt 反phản )# 。

恊# 水thủy

(# 上thượng 戶hộ 頰giáp 反phản )# 。

錢tiền 顧cố

(# 音âm 故cố )# 。

求cầu 雇cố

(# 同đồng 上thượng )# 。

即tức 掬cúc

(# 音âm 貪tham 正chánh 作tác 探thám 也dã )# 。

㸌hoát 然nhiên

(# 上thượng 火hỏa 郭quách 反phản )# 。

䭷# 騔#

(# 上thượng 音âm 毛mao 下hạ 音âm 獵liệp 正chánh 作tác 髦mao 鬣liệp 也dã 下hạ 又hựu 音âm 割cát 非phi )# 。

享hưởng 之chi

(# 上thượng 許hứa 兩lưỡng 反phản 厭yếm 也dã 臨lâm 也dã )# 。

復phục 饗#

(# 音âm 嚮hướng )# 。

坵# 墟khư

(# 上thượng 音âm 丘khâu 下hạ 去khứ 魚ngư 反phản 上thượng 俗tục )# 。

[卄/(匚@夾)]# 苟cẩu

(# 上thượng 苦khổ 叶# 反phản 下hạ 司ty 寺tự 反phản )# 。

䔟# 茄#

(# 正chánh 作tác 箷# 架# 上thượng 音âm 移di 下hạ 音âm 嫁giá 衣y 架# 也dã )# 。

風phong 霽tễ

(# 子tử 計kế 反phản )# 。

寶bảo 巩#

(# 戶hộ 江giang 反phản )# 。

寶bảo 絞giảo

(# 音âm 交giao 諸chư 經kinh 皆giai 云vân 交giao 露lộ 也dã 又hựu 古cổ 了liễu 古cổ 巧xảo 二nhị 反phản 絞giảo 繚liễu 也dã )# 。

翔tường 鳴minh

(# 上thượng 徐từ 羊dương 反phản )# 。

喑âm 痾#

(# 上thượng 於ư 今kim 反phản 下hạ 烏ô 雅nhã 反phản 又hựu 音âm 阿a 非phi )# 。

# 殘tàn

(# 上thượng 力lực 中trung 反phản )# 。

彊cường/cưỡng/cương 塲#

(# 上thượng 音âm 薑khương 下hạ 音âm 易dị 正chánh 作tác 疆cương 場tràng 也dã )# 。

白bạch 縶#

(# 音âm # )# 。

目mục 䀹#

(# 音âm 接tiếp )# 。

俱câu 眴thuấn/huyễn

(# 音âm 舜thuấn )# 。

平bình 趾chỉ

(# 音âm 止chỉ )# 。

腨# 膓#

(# 上thượng 市thị 兖# 反phản 下hạ 直trực 羊dương 反phản )# 。

迭điệt 代đại

(# 上thượng 田điền 結kết 反phản )# 。

廄# 生sanh

(# 上thượng 居cư 右hữu 反phản )# 。

雖tuy 僻tích

(# 毗tỳ 益ích 反phản 正chánh 作tác 躃tích )# 。

[去/(冗-几+手)]# 象tượng

(# 上thượng 去khứ 堅kiên 反phản )# 。

[打-丁+剬]# 之chi

(# 上thượng 尺xích 世thế 反phản )# 。

踒# 傷thương

(# 上thượng 烏ô 臥ngọa 反phản 江giang 也dã 立lập 不bất 正chánh 也dã 亦diệc 作tác 浣hoán ▆# 二nhị 形hình 又hựu 烏ô 禾hòa 反phản )# 。

喘suyễn 息tức

(# 上thượng 尺xích 兖# 反phản )# 。

得đắc 勉miễn

(# 音âm 免miễn 脫thoát 也dã )# 。

忍nhẫn 距cự

(# 音âm 巨cự )# 。

背bối/bội 膢lâu

(# 力lực 主chủ 反phản 正chánh 作tác 僂lũ )# 。

禍họa 福phước

(# 上thượng 戶hộ 果quả 反phản )# 。

鵁# 鶄#

(# 上thượng 音âm 交giao 下hạ 音âm 精tinh )# 。

# 視thị

(# 上thượng 序tự 緣duyên 反phản )# 。

肪phương [百-日+皿]#

(# 上thượng 音âm 方phương 下hạ 音âm 血huyết )# 。

一nhất 琦kỳ

(# 音âm 奇kỳ )# 。

[婬-壬+(工/山)]# 泆dật

(# 主chủ 一nhất 反phản )# 。

沸phí 星tinh

(# 上thượng 方phương 味vị 反phản 亦diệc 云vân 弗phất 星tinh 亦diệc 云vân 佛Phật 星tinh 此thử 云vân 鬼quỷ 宿túc )# 。

褰khiên 裳thường

(# 上thượng 去khứ # 反phản 下hạ 音âm 常thường )# 。

跨khóa 之chi

(# 上thượng 苦khổ 化hóa 反phản )# 。

維duy 睒thiểm

(# 失thất 染nhiễm 反phản 即tức 毗Tỳ 沙Sa 門Môn 天Thiên 王Vương 也dã )# 。

騷# 動động

(# 上thượng 桒# 刀đao 反phản )# 。

入nhập 苟cẩu

(# 古cổ 口khẩu 反phản )# 。

踡# 樹thụ

(# 上thượng 具cụ 魚ngư 反phản )# 。

# 啄trác 吞thôn

(# 上thượng 苦khổ 佷hận 反phản 中trung 竹trúc 角giác 反phản 下hạ 他tha 根căn 反phản )# 。

相tương/tướng 咀trớ

(# 自tự 与# 反phản 〡# 嚼tước 反phản )# 。

賁# 識thức

(# 上thượng 彼bỉ 義nghĩa 反phản 神thần 名danh 也dã 又hựu # 奔bôn 墳phần 三tam 音âm )# 。

# 鹿lộc

(# 上thượng 莫mạc [仁-二+侯]# 反phản )# 。

捬# 撫phủ

(# 二nhị 同đồng 芳phương 武võ 反phản 上thượng 正chánh 作tác 拊phụ 〃# 拍phách 也dã 撫phủ 持trì 也dã 安an 存tồn 也dã )# 。

歔hư 欷hi

(# 上thượng 許hứa 魚ngư 反phản 下hạ 許hứa 既ký 反phản )# 。

喐# 咿#

(# 上thượng 音âm 郁uất 下hạ 音âm 伊y 悲bi 也dã 正chánh 作tác 噢# 咿# )# 。

嶮hiểm 岨thư

(# 上thượng 許hứa 奄yểm 反phản 下hạ 側trắc 所sở 反phản 下hạ 又hựu 宋tống 呂lữ 七thất 余dư 子tử 余dư 三tam 反phản 非phi 也dã )# 。

[社-土+(ㄙ/天)]# 属#

(# 上thượng 自tự 衣y 反phản 類loại 也dã )# 。

[曼-又+万]# 踰du

(# 上thượng 莫mạc 官quan 反phản 遠viễn 也dã )# 。

深thâm 峪#

(# 古cổ 木mộc 余dư 玉ngọc 二nhị 反phản 溪khê 也dã 正chánh 作tác 谷cốc 也dã 郭quách 氏thị 音âm 路lộ 非phi )# 。

嵎# 嵎#

(# 牛ngưu 容dung 反phản # 也dã 魚ngư 口khẩu 上thượng 下hạ [白/八]# 也dã 正chánh 作tác 顒ngung 喁ngung 二nhị 形hình 又hựu 音âm 禺# 非phi )# 。

隱ẩn 遁độn

(# 徒đồ 困khốn 反phản )# 。

潛tiềm 居cư

(# 上thượng 疾tật 庶thứ 反phản )# 。

[摻-(彰-章)+小]# 濁trược

(# 上thượng 子tử 告cáo 反phản 動động 也dã 正chánh 作tác 躁táo )# 。

老lão 耄mạo

(# 莫mạc 報báo 反phản 七thất 十thập 已dĩ 後hậu 皆giai 名danh 耄mạo 也dã 亦diệc 作tác 耄mạo )# 。

恬điềm 惔đàm

(# 上thượng 徒đồ 兼kiêm 反phản 下hạ 徒đồ 敢cảm 反phản )# 。

擳# 捒#

(# 上thượng 阻trở 瑟sắt 反phản 下hạ 所sở 居cư 反phản 批# 惣# 名danh 也dã 正chánh 作tác 擳# 梳sơ 也dã 下hạ 又hựu 所sở 助trợ 所sở 革cách 二nhị 反phản )# 。

槀# 草thảo

(# 上thượng 古cổ 老lão 反phản )# 。

正chánh 萁#

(# 居cư 之chi 反phản 正chánh 作tác 箕ki )# 。

枯khô [序-予+(付/木)]#

(# 音âm 父phụ 敗bại 也dã 正chánh 作tác 腐hủ )# 。

雨vũ 潦lạo

(# 郎lang 告cáo 反phản 又hựu 音âm 老lão )# 。

潤nhuận 漬tí

(# 才tài 賜tứ 反phản )# 。

和hòa 埴thực

(# 音âm 食thực )# 。

執chấp [摻-(彰-章)+小]#

(# 七thất 到đáo 反phản 志chí 也dã 正chánh 作tác 撮toát 也dã 悞ngộ )# 。

俎# 壞hoại

(# 上thượng 側trắc 所sở 反phản 又hựu 才tài 与# 反phản 從tùng 水thủy )# 。

妖yêu 蠱cổ

(# 上thượng 於ư [憍-(夭/口)+右]# 反phản 下hạ 等đẳng 者giả 反phản )# 。

盛thịnh 矢thỉ

(# 尸thi 旨chỉ 反phản )# 。

熊hùng 羆bi

(# 上thượng 乎hồ 宮cung 反phản 下hạ 彼bỉ 皮bì 反phản 上thượng 又hựu 切thiết 韻vận 作tác 羽vũ 弓cung 反phản 此thử 為vi 和hòa 會hội 炅# 音âm 也dã 唯duy 應ưng 和hòa 尚thượng 經kinh 音âm 直trực 作tác 胡hồ 弓cung 反phản 是thị 也dã )# 。

# #

(# 上thượng 祠từ 姉# 反phản )# 。

犬khuyển 豕thỉ

(# 尸thi 尒# 反phản )# 。

獲hoạch 持trì

(# 上thượng 烏ô 勝thắng 反phản 謂vị 捏niết 取thủ 也dã 正chánh 作tác 擭# 悞ngộ )# 。

戈qua 矛mâu

(# 莫mạc 求cầu 反phản )# 。

獲hoạch 持trì

(# 上thượng 烏ô 虢# 反phản 正chánh 作tác 獲hoạch )# 。

超siêu 躍dược

(# 羊dương 略lược 反phản 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 超siêu # 丑sửu 角giác 反phản )# 。

軯# 大đại

(# 上thượng 普phổ 耕canh 反phản 〃# ▆# 如như 雷lôi 聲thanh 也dã 正chánh 作tác 砰# )# 。

敗bại 績#

(# 子tử 歷lịch 反phản 功công 業nghiệp 也dã )# 。

下hạ 卷quyển

蚑kì 行hành

(# 上thượng 巨cự 支chi 反phản )# 。

# 動động

(# 上thượng 如như 兖# 反phản )# 。

裁tài 蘗bách

(# 上thượng 子tử 才tài 反phản 下hạ 五ngũ 割cát 魚ngư 列liệt 二nhị 反phản 上thượng 悞ngộ )# 。

躓chí 礙ngại

(# 上thượng 陟trắc 利lợi 反phản )# 。

頞át 那na

(# 上thượng 阿a 葛cát 反phản )# 。

呵ha 䗍#

(# 呂lữ 支chi 呂lữ 西tây 二nhị 反phản 菓quả 名danh )# 。

怳hoảng 惚hốt

(# 上thượng 許hứa 性tánh 反phản 下hạ 火hỏa 骨cốt 反phản )# 。

[跳-兆+(絫-糸+尒)]# 濁trược

(# 上thượng 子tử 告cáo 反phản )# 。

[滲-(彰-章)+小]# 浣hoán

(# 上thượng 子tử 老lão 反phản )# 。

喑âm 嗚ô

(# 上thượng 於ư 今kim 烏ô 含hàm 二nhị 反phản 極cực 啼đề 無vô 聲thanh 也dã 下hạ # 乎hồ 反phản 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 喑âm 唶# 下hạ 子tử 夜dạ 反phản )# 。

[滲-(彰-章)+小]# 漱thấu

(# 上thượng 子tử 老lão 反phản 下hạ 所sở 右hữu 反phản )# 。

餔bô 時thời

(# 上thượng 補bổ 乎hồ 反phản )# 。

迦ca 謣#

(# 雨vũ 俱câu 反phản )# 。

令linh 疧#

(# 丁đinh 禮lễ 反phản 又hựu 音âm 祇kỳ 誤ngộ )# 。

杖trượng 蓰#

(# 所sở 綺ỷ 反phản 履lý 也dã 正chánh 作tác # 屣tỉ 二nhị 形hình )# 。

過Quá 去Khứ 現Hiện 在Tại 。 因Nhân 果Quả 經Kinh 四Tứ 卷Quyển

第đệ 一nhất 卷quyển

澡táo 漱thấu

(# 上thượng 子tử 老lão 反phản 下hạ 所sở 右hữu 反phản )# 。

楚sở 撻thát

(# 他tha 達đạt 反phản )# 。

傘tản 盖#

(# 上thượng 桑tang 旱hạn 反phản )# 。

刊# 憧sung

(# 上thượng 力lực 竭kiệt 反phản 行hành 也dã 陳trần 也dã 布bố 也dã 正chánh 作tác 列liệt 也dã 又hựu 音âm 看khán 誤ngộ )# 。

裁tài [卄/敉]#

(# 上thượng 自tự 來lai 反phản 下hạ 愽# 例lệ 反phản )# 。

伽già 斾#

(# 蒲bồ 盖# 反phản )# 。

苗miêu #

(# 以dĩ 世thế 反phản )# 。

[前/心]# [夕/火]#

(# 上thượng 子tử 仙tiên 反phản 煑chử 也dã 正chánh 作tác 煎tiễn 也dã 下hạ 之chi 石thạch 反phản )# 。

幽u 暝#

(# 莫mạc 瓶bình 反phản )# 。

憒hội [索-糸+又]#

(# 上thượng 古cổ 對đối 反phản 下hạ 女nữ 孝hiếu 反phản )# 。

栽tài 植thực

(# 音âm 食thực )# 。

翡phỉ 翠thúy

(# 上thượng # 味vị 反phản 下hạ 青thanh 遂toại 反phản )# 。

[死/鳥]# [央*鳥]#

(# 上thượng 於ư 元nguyên 反phản 下hạ 於ư 良lương 反phản )# 。

鸞loan 星tinh

(# 上thượng 郎lang 官quan 反phản 下hạ 戶hộ 光quang 反phản )# 。

鳳phượng 鷖#

(# 烏ô 計kế 反phản 鳥điểu 似tự 鳳phượng 又hựu 一nhất [前-刖+ㄅ]# 反phản 鳬# 属# 也dã )# 。

[去/(冗-几+牛)]# 擿#

(# 知tri 草thảo 反phản )# 。

丘khâu 墟khư

(# 去khứ 魚ngư 反phản )# 。

平bình 坦thản

(# 他tha 旱hạn 反phản )# 。

怵truật 惕dịch

(# 上thượng [(巨-匚)@十]# 律luật 反phản 下hạ 他tha 歷lịch 反phản )# 。

歔hư 欷hi

(# 上thượng 許hứa 魚ngư 反phản 下hạ 許hứa 既ký 反phản )# 。

[└@(大/品)]# 底để

(# 上thượng 力lực 閻diêm 反phản )# 。

縵man [絅-口+又]#

(# 上thượng 莫mạc 官quan 反phản )# 。

鹿lộc 腨#

(# 市thị 軟nhuyễn 反phản )# 。

蚊văn 蚋nhuế

(# 而nhi 稅thuế 反phản )# 。

眼nhãn 睫tiệp

(# 子tử # 反phản 目mục 毛mao 也dã )# 。

姆# 母mẫu

(# 上thượng 莫mạc [仁-二+侯]# 反phản 女nữ 師sư 也dã )# 。

迭điệt 代đại

(# 上thượng 田điền 結kết 反phản )# 。

蔚úy 暎ánh

(# 上thượng 於ư 貴quý 於ư 勿vật 二nhị 反phản 下hạ 於ư 敬kính 反phản )# 。

猗ỷ 靡mĩ

(# 上thượng 於ư 綺ỷ 反phản 下hạ 無vô 彼bỉ 反phản 美mỹ 色sắc 也dã )# 。

牀sàng 榻tháp

(# 上thượng 助trợ 㽵# 反phản 下hạ 他tha 盍# 反phản )# 。

第đệ 二nhị 卷quyển

力lực [打-丁+(企-止+衣)]#

(# 音âm 呂lữ 正chánh 作tác 旅lữ 也dã )# 。

詎cự 勝thắng

(# 上thượng 其kỳ 与# 反phản )# 。

手thủ 搏bác

(# 音âm 愽# )# 。

躃tích 地địa

(# 上thượng 毗tỳ 益ích 反phản 倒đảo 也dã )# 。

挑thiêu 象tượng

(# 上thượng 他tha 聊liêu 反phản 撥bát 也dã )# 。

撲phác 戲hí

(# 上thượng 步bộ 角giác 反phản 下hạ 喜hỷ 義nghĩa 反phản )# 。

壞hoại 虫trùng

(# 上thượng 如như 兩lưỡng 反phản )# 。

啄trác 之chi

(# 竹trúc 角giác 反phản )# 。

互hỗ 相tương

(# 上thượng 乎hồ 故cố 反phản )# 。

昕# 赫hách

(# 上thượng 許hứa 斤cân 反phản )# 。

憂ưu 憹#

(# 音âm # )# 。

淑thục 令linh

(# 上thượng 市thị 六lục 反phản 下hạ 力lực 性tánh 反phản )# 。

背bối/bội 傴ủ

(# 於ư 禹vũ 反phản )# 。

# 憂ưu

(# 上thượng 子tử 仙tiên 反phản 下hạ 於ư 牛ngưu 反phản )# 。

僶# 俛miễn

(# 上thượng [弓*(乞-乙+小)]# 忍nhẫn 反phản 下hạ ▆# 遠viễn 反phản )# 。

痿nuy 黃hoàng

(# 上thượng 於ư 為vi 反phản )# 。

戰chiến 悼điệu

(# 徒đồ 了liễu 反phản 正chánh 作tác 掉trạo )# 。

无# #

(# 古cổ 乎hồ 反phản )# 。

舁dư 轝#

(# 上thượng 与# 魚ngư 反phản 對đối 舉cử 也dã 下hạ 与# 據cứ 反phản 車xa 〡# 也dã )# 。

頻tần 顣#

(# 子tử 云vân 反phản )# 。

豁hoát 然nhiên

(# 上thượng 呼hô 活hoạt 反phản )# 。

戰chiến 掉trạo

(# 徒đồ 了liễu 反phản )# 。

噓hư 唏#

(# 上thượng 許hứa 魚ngư 反phản 下hạ 許hứa 既ký 反phản )# 。

相tương/tướng 係hệ

(# 音âm 計kế 連liên 他tha 嗣tự 也dã )# 。

警cảnh 覺giác

(# 上thượng 居cư 影ảnh 反phản )# 。

流lưu 涎tiên

(# 序tự 延diên 反phản )# 。

髑độc 髏lâu

(# 上thượng 徒đồ 屋ốc 反phản 下hạ 洛lạc 侯hầu 反phản )# 。

肪phương 血huyết

(# 上thượng 方phương 房phòng 二nhị 音âm )# 。

心tâm 胇#

(# 妃phi 廢phế 反phản 又hựu 音âm 弼bật 非phi 也dã )# 。

揵kiền 陟trắc

(# 上thượng 居cư 言ngôn 反phản 本bổn 起khởi 經kinh 作tác 蹇kiển 特đặc 又hựu 巨cự 焉yên 反phản 或hoặc 云vân # 德đức 也dã )# 。

噴phún 鳴minh

(# 上thượng 普phổ 悶muộn 反phản )# 。

諠huyên 夫phu

(# 上thượng 許hứa 元nguyên 反phản 下hạ 女nữ [白/八]# 反phản )# 。

騷# 動động

(# 上thượng 蘇tô 刀đao 反phản )# 。

摽phiếu/phiêu #

(# 尺xích 志chí 反phản )# 。

# 易dị

(# 上thượng 莫mạc [仁-二+侯]# 反phản )# 。

邏la 〃#

(# 來lai 个# 反phản )# 。

屹# 然nhiên

(# 上thượng 魚ngư [占-口+乙]# 反phản )# 。

悲bi 嘶#

(# 音âm 西tây )# 。

諸chư 廄#

(# 居cư 右hữu 反phản )# 。

咎cữu 悼điệu

(# 上thượng 巨cự 久cửu 反phản 下hạ 徒đồ 到đáo 反phản )# 。

佇trữ 遅#

(# 上thượng 直trực 呂lữ 反phản 下hạ 直trực # 反phản )# 。

第đệ 一nhất 卷quyển

諠huyên 譁hoa

(# 呼hô 。

諠huyên 閙náo

(# 女nữ [白/八]# 反phản )# 。

[鞙-口+ㄙ]# 索sách

(# 上thượng 戶hộ 犬khuyển 反phản 擊kích 也dã 正chánh 作tác 緣duyên 也dã 或hoặc 羂quyến )# 。

戰chiến 悼điệu

(# 徒đồ 了liễu 反phản )# 。

以dĩ 餉hướng

(# 式thức 亮lượng 反phản )# 。

[羸-口+(罩-卓)]# 瘠tích

(# 音âm 籍tịch )# 。

躁táo 擾nhiễu

(# 上thượng 子tử 告cáo 反phản 下hạ 而nhi 沼chiểu 反phản 誤ngộ )# 。

妖yêu 冶dã

(# 上thượng 於ư [憍-(夭/口)+右]# 反phản 下hạ 羊dương 者giả 反phản )# 。

其kỳ 鏃#

(# 子tử 木mộc 反phản )# 。

老lão 姥lao

(# 莫mạc 古cổ 反phản )# 。

操thao 劒kiếm

(# 上thượng 七thất 刀đao 反phản 持trì 也dã )# 。

虎hổ [(口*〡*人)/兀]#

(# 辝# 姉# 反phản )# 。

# 腨#

(# 市thị 䎡noãn 反phản )# 。

吼hống 嚇#

(# 呼hô 嫁giá 呼hô 挌# 二nhị 反phản )# 。

炎diễm 熖#

(# 上thượng 干can 廉liêm 反phản )# 。

壽thọ [乏-之+犬]#

(# 於ư 小tiểu 反phản 亦diệc 作tác 殀yểu )# 。

䐮# [夕/火]#

(# 上thượng 初sơ 眼nhãn 反phản [夕/火]# 宍# 具cụ 也dã 正chánh 作tác ▆# 也dã )# 。

解giải 剔dịch

(# 他tha 歷lịch 反phản )# 。

不bất 眴thuấn/huyễn

(# 音âm 瞤thuấn 又hựu 音âm 舜thuấn )# 。

馳trì 盪#

(# 大đại 朗lãng 反phản 放phóng 〡# 也dã 逸dật 也dã 正chánh 作tác # 婸# 二nhị 形hình )# 。

第đệ 四tứ 卷quyển

寶bảo 屐kịch

(# 巨cự # 反phản )# 。

[挺-壬+手]# 特đặc

(# 上thượng [庭-壬+手]# 頂đảnh 反phản )# 。

麁thô 澁sáp

(# 所sở 立lập 反phản 又hựu 作tác 澀sáp )# 。

㤇# #

(# 上thượng 烏ô 好hảo/hiếu 反phản 正chánh 作tác 懊áo )# 。

幣tệ 帛bạch

(# 上thượng 蒲bồ 世thế 反phản )# 。

# 濯trạc

(# 上thượng 戶hộ 管quản 反phản 下hạ 直trực 角giác 反phản )# 。

# 之chi

(# 同đồng 上thượng )# 。

轉chuyển 燧toại

(# 音âm 遂toại )# 。

門môn 閾quắc

(# 况# 逼bức 反phản 門môn 柣# 也dã )# 。

拘câu 癖#

(# 補bổ 益ích 反phản 跛bả 也dã 正chánh 作tác 躄tích )# 。

鳬# [序-予+(鴈-厂)]#

(# 上thượng 房phòng 無vô 反phản )# 。

繽tân 紛phân

(# 上thượng 疋thất [實-毌+尸]# 反phản 下hạ 芳phương 文văn 反phản )# 。

佛Phật 說Thuyết 捺Nại 女Nữ [老/目]# 域Vực 因Nhân 緣Duyên 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

園viên 囿#

(# 于vu 救cứu 千thiên 六lục 二nhị 反phản )# 。

菓quả 蓏lỏa

(# 郎lang 果quả 反phản )# 。

小tiểu [木*栽]#

(# 子tử 才tài 反phản )# 。

㮏# 栽tài

(# 同đồng 上thượng )# 。

苦khổ 歰#

(# 所sở 立lập 反phản )# 。

之chi 湩chúng

(# 都đô 弄lộng 竹trúc 用dụng 二nhị 反phản )# 。

瘤# 莭#

(# 上thượng 力lực 由do 反phản )# 。

手thủ 捲quyển

(# 巨cự 員# 反phản )# 。

其kỳ 杪#

(# [弓*(乞-乙+小)]# 小tiểu 反phản 樹thụ 末mạt 也dã )# 。

偃yển 盖#

(# 上thượng 於ư [慢-又+心]# 反phản )# 。

棧sạn 閣các

(# 上thượng 仕sĩ 諫gián 反phản )# 。

洴bình 沙sa

(# 上thượng 步bộ 丁đinh 反phản )# 。

除trừ 屏bính

(# 卑ty 正chánh 反phản 正chánh 作tác 摒bính )# 。

嫡đích 子tử

(# 上thượng 丁đinh 歷lịch 反phản )# 。

應ưng 襲tập

(# 音âm 習tập )# 。

嬉hi 戲hí

(# 上thượng 喜hỷ 之chi 反phản )# 。

督# 捉tróc

(# 上thượng 都đô 毒độc 反phản 下hạ 阻trở 卓trác 反phản )# 。

擔đảm 撨#

(# 才tài 焦tiêu 反phản )# 。

穛# 中trung

(# 同đồng 上thượng )# 。

[口*(竺-二+(罩-卓+犬))]# 入nhập

(# 上thượng 火hỏa 乱# 反phản 正chánh 作tác 喚hoán )# 。

拘câu 睒thiểm

(# 失thất 染nhiễm 反phản )# 。

[瞿-隹+瓦]# 中trung

(# 上thượng 烏ô 莖hành 反phản )# 。

塗đồ 創sáng/sang

(# 音âm 瘡sang )# 。

偏thiên 上thượng

(# 上thượng 疋thất 見kiến 反phản 正chánh 作tác 鶣# )# 。

擗# 地địa

(# 上thượng 毗tỳ 益ích 反phản 倒đảo 也dã 正chánh 作tác 躃tích )# 。

睨# 眦#

(# 上thượng 五ngũ 計kế 反phản 下hạ 在tại 計kế 反phản 〡# 〡# 恨hận 視thị 也dã 經kinh 音âm 義nghĩa 以dĩ 睚# 眦# 替thế 之chi 上thượng 五ngũ 賣mại 反phản 下hạ 助trợ 賣mại 反phản 目mục 際tế 也dã 非phi )# 。

趍# 作tác

(# 上thượng 直trực 知tri 反phản 疾tật 也dã 又hựu 七thất 俱câu 反phản 走tẩu 也dã )# 。

# 省tỉnh

(# 上thượng 之chi 忍nhẫn 之chi 刃nhận 二nhị 反phản 下hạ 息tức 井tỉnh 反phản )# 。

虵xà 蠆sái

(# [(巨-匚)@十]# 芥giới 反phản 蠍yết 也dã )# 。

怳hoảng 惚hốt

(# 上thượng 許hứa 往vãng 反phản 下hạ 火hỏa 骨cốt 反phản )# 。

莫mạc 噵#

(# 音âm 道đạo )# 。

䫃# 睨#

(# 五ngũ 禮lễ 反phản 邪tà 視thị 也dã 又hựu 音âm 詣nghệ )# 。

力lực [打-丁+(企-止+衣)]#

(# 音âm 呂lữ )# 。

頭đầu 眩huyễn

(# 玄huyền 縣huyện 二nhị 音âm 惑hoặc 乱# 也dã )# 。

噫# 氣khí

(# 上thượng 烏ô 界giới 反phản # 氣khí 也dã )# 。

叛bạn 去khứ

(# 上thượng 步bộ 半bán 反phản )# 。

囓khiết 食thực

(# 上thượng 五ngũ 結kết 反phản )# 。

僻tích 地địa

(# 上thượng 步bộ 益ích 反phản 倒đảo 也dã 正chánh 作tác 躃tích )# 。

即tức 䉼#

(# 力lực 吊điếu 反phản )# 。

厚hậu [死/土]#

(# 子tử 浪lãng 反phản )# 。

湏# #

(# 莫mạc 官quan 反phản )# 。

常thường 笇#

(# 阻trở 伯bá 反phản 壓áp 也dã )# 。

戲hí #

(# 音âm 笑tiếu )# 。

謿# 戲hí

(# 上thượng 竹trúc 交giao 反phản 下hạ 許hứa 義nghĩa 反phản )# 。

佛Phật 說thuyết 罪Tội 業Nghiệp 報Báo 應Ứng 教Giáo 化Hóa 地Địa 獄Ngục 經Kinh 一nhất 卷quyển

如như 躶#

(# 戶hộ 瓦ngõa 反phản 无# 求cầu 也dã 正chánh 作tác 裸lõa 也dã 又hựu 邰# 杲# 反phản 說thuyết 文văn 赤xích 躰# 躶# 也dã 方phương 言ngôn 以dĩ 為vi # 口khẩu 也dã 非phi 此thử 呼hô 也dã )# 。

[莝-人+口]# 碓đối

(# 上thượng 且thả 臥ngọa 反phản 下hạ 都đô 退thoái 反phản )# 。

頑ngoan 脾tì

(# 卑ty 至chí 反phản 脚cước 冷lãnh 濕thấp 病bệnh 也dã 正chánh 作tác 痺# 也dã 又hựu 經kinh 音âm 義nghĩa 以dĩ 痺# 字tự 替thế 之chi 蒲bồ 利lợi 反phản 脚cước 氣khí 未vị 至chí 也dã 俗tục 謂vị 脚cước 痺# 毗tỳ 必tất 反phản 又hựu 步bộ 卑ty 反phản 非phi )# 。

或hoặc [角*亟]#

(# 丁đinh 禮lễ 反phản )# 。

[土*冓]# 坑khanh

(# 上thượng 古cổ 侯hầu 反phản 下hạ 口khẩu 庚canh 反phản )# 。

[塞-土+乞]# 吃cật

(# 上thượng 居cư 輦liễn 反phản 下hạ 居cư [占-口+乙]# 反phản )# 。

瘖âm 瘂á

(# 上thượng 於ư 今kim 反phản 下hạ 烏ô 雅nhã 反phản )# 。

強cường/cưỡng 誣vu

(# 音âm 無vô )# 。

鐵thiết 釵thoa

(# 上thượng 天thiên 結kết 反phản 下hạ 楚sở 加gia 反phản )# 。

[火*否]# 煑chử

(# 方phương 久cửu 反phản 蒸chưng 〡# 也dã 稠trù 煑chử 也dã 盧lô 也dã 又hựu 方phương 武võ 反phản 見kiến 新tân 韻vận 並tịnh 正chánh 作tác [烈-列+(午/止)]# 也dã 郭quách 氏thị 未vị 詳tường ▆# [(巨-匚)@十]# 給cấp 反phản )# 。

煻đường 煨ổi

(# 上thượng 徒đồ 郎lang 反phản 下hạ 烏ô 迴hồi 反phản )# 。

享hưởng #

(# 上thượng 普phổ 庚canh 反phản 正chánh 作tác 烹phanh )# 。

高cao 格cách

(# 古cổ # 反phản 樹thụ 枝chi 也dã )# 。

# 狩thú

(# 上thượng 巨cự 今kim 反phản 下hạ 守thủ 右hữu 反phản )# 。

▆# 躃tích

(# 上thượng 呂lữ 員# 反phản 下hạ 補bổ 益ích 反phản 〡# 〡# 手thủ 足túc 拘câu 病bệnh 也dã 正chánh 作tác 攣luyến 躄tích 也dã )# 。

背bối/bội 膢lâu

(# 音âm 縷lũ 正chánh 作tác 僂lũ )# 。

[跳-兆+(參-(彰-章)+小)]# 涉thiệp

(# 上thượng 子tử 告cáo 反phản )# 。

安an 埒#

(# 力lực 拙chuyết 反phản 崖nhai 也dã 堤đê 也dã 還hoàn 也dã 馬mã 〡# 也dã )# 。

射xạ 垜#

(# 徒đồ 果quả 反phản 又hựu 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác ▆# 苦khổ 禾hòa 反phản )# 。

施thi 張trương

(# 上thượng 式thức 支chi 反phản )# 。

摾# 穽tỉnh

(# 上thượng 巨cự 向hướng 反phản 下hạ 才tài 性tánh 反phản )# 。

[土*(色-巴+田)]# 隧#

(# 上thượng 苦khổ 感cảm 反phản 下hạ 音âm 墜trụy 悞ngộ )# 。

桎trất 梏cốc

(# 上thượng 之chi 日nhật 反phản 下hạ 古cổ 沃ốc 反phản )# 。

[絅-口+又]# 㭪#

(# 音âm 步bộ 從tùng 手thủ )# 。

[死/心]# 悎#

(# 苦khổ 沃ốc 反phản 〡# 虐ngược 也dã 正chánh 作tác 酷khốc 也dã 又hựu 玉ngọc 篇thiên 音âm 晧hạo 郭quách 氏thị 音âm 作tác 苦khổ 角giác 反phản 並tịnh 非phi 也dã 或hoặc 作tác 焅# 音âm 酷khốc 熱nhiệt 氣khí 也dã )# 。

昊hạo 天thiên

(# 上thượng 戶hộ 老lão 反phản 尓# 疋thất 曰viết 春xuân 為vi 蒼thương 天thiên 夏hạ 為vi 昊hạo 天thiên 秋thu 為vi 旻# 天thiên 冬đông 為vi 上thượng 天thiên 也dã )# 。

囂hiêu 升thăng

(# 上thượng 許hứa [憍-(夭/口)+右]# 反phản 尓# 疋thất 曰viết 大đại 也dã 又hựu 〡# 〡# 然nhiên 體thể 閇bế 習tập 也dã 經kinh 意ý 習tập ▆# 弄lộng 斗đẩu 也dã 經kinh 音âm 義nghĩa 云vân 虛hư 也dã 正chánh 嚻# 字tự 也dã )# 。

挊# 斗đẩu

(# 上thượng 郎lang 貢cống 反phản )# 。

躡niếp 秤xứng

(# 上thượng 女nữ 輙triếp 反phản 下hạ 尺xích 證chứng 反phản )# 。

坐tọa 揵kiền

(# 居cư 言ngôn 反phản 正chánh 作tác 劇kịch 揵kiền 二nhị 形hình )# 。

復phục 甦tô

(# 音âm 蘇tô 更cánh 生sanh 也dã 俗tục )# 。

循tuần 大đại

(# 上thượng 祥tường 倫luân 反phản 歷lịch 也dã )# 。

鴻hồng 鵠hộc

(# 上thượng 戶hộ 公công 反phản 下hạ 戶hộ 沃ốc 反phản )# 。

# #

(# 補bổ [白/八]# 反phản 悞ngộ )# 。

鞠cúc 頰giáp

(# 上thượng 居cư 六lục 反phản 下hạ 古cổ 恊# 反phản )# 。

俱câu 垖đôi

(# 都đô 迴hồi 反phản 酟# 〃# 醜xú 面diện 也dã 正chánh 作tác # 也dã 垖đôi 聚tụ 也dã 亦diệc 悞ngộ )# 。

疱pháo 面diện

(# 上thượng 步bộ 孝hiếu 反phản )# 。

痤tọa 短đoản

(# 上thượng 昨tạc 禾hòa 反phản 正chánh 作tác 矬tọa )# 。

[跳-兆+雍]# 踵chủng

(# 上thượng 音âm 擁ủng 下hạ 音âm 腫thũng )# 。

胵# 寬khoan

(# 上thượng 田điền 結kết 反phản 又hựu 音âm 鵄si 非phi 也dã 下hạ 正chánh 作tác 髖# 也dã )# 。

了liễu 戾lệ

(# 力lực 計kế 反phản 曲khúc 也dã )# 。

膢lâu 脊tích

(# 上thượng 力lực 主chủ 反phản 正chánh 作tác 僂lũ )# 。

干can 肖tiếu

(# 音âm 消tiêu 渴khát 病bệnh 也dã 正chánh 作tác 痟tiêu 也dã 又hựu 音âm 笑tiếu 非phi 也dã )# 。

疥giới 癩lại

(# 上thượng 音âm 介giới 下hạ 音âm 剌lạt )# 。

㿈# 疽thư

(# 上thượng 於ư 容dung 反phản 下hạ 七thất 余dư 反phản )# 。

破phá 塢ổ

(# 阿a 古cổ 反phản )# 。

誣vu 謗báng

(# 上thượng 武võ 夫phu 反phản )# 。

悲bi 㘁dịch

(# 戶hộ 高cao 反phản 又hựu 音âm 譯dịch )# 。

佛Phật 說Thuyết 龍Long 王Vương 兄Huynh 弟Đệ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

邠bân 枑#

(# 上thượng 彼bỉ 巾cân 反phản 下hạ 丁đinh [前-刖+ㄅ]# 丁đinh 禮lễ 丁đinh 計kế 三tam 反phản 湏# 達đạt 多đa 長trưởng 者giả 名danh 也dã 或hoặc 云vân 邠bân 坘# 或hoặc 云vân 邠bân 遅# 或hoặc 云vân 邠bân [社-土+互]# 音âm 仾# )# 。

曳duệ [辟-口+月]#

(# 上thượng 尸thi 人nhân 反phản 正chánh 作tác 申thân 伸thân )# 。

跳khiêu 越việt

(# 上thượng 徒đồ 聊liêu 反phản 冝# 作tác 趒# 他tha 吊điếu 反phản 越việt 也dã )# 。

祝chúc 願nguyện

(# 上thượng 周chu 救cứu 反phản 祭tế 祀tự 搙# 〡# 也dã 又hựu 之chi 六lục 反phản 巫# 〡# 事sự 鬼quỷ 祈kỳ 福phước 求cầu 貞trinh 也dã )# 。

佛Phật 說Thuyết 長Trưởng 者Giả 音Âm 恱# 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

猥ổi 獲hoạch

(# 上thượng 烏ô 罪tội 反phản )# 。

白bạch 縶#

(# 音âm ▆# )# 。

噠đát 嚫sấn

(# 上thượng 徒đồ 怛đát 反phản 下hạ 叉xoa 覲cận 反phản )# 。

誅tru [戮-(彰-章)+小]#

(# 音âm 六lục )# 。

邠bân 坘#

(# 直trực # 反phản 或hoặc 云vân 邠bân 遅# 或hoặc 作tác 邠bân 持trì 又hựu 仾# 底để 一nhất 音âm 或hoặc 云vân 邠bân 枑# 或hoặc 云vân 邠bân # )# 。

[怡-口+月]# 疾tật

(# 上thượng 於ư 緣duyên 反phản 憂ưu 悒ấp 也dã )# 。

焉yên 知tri

(# 上thượng 烏ô # 反phản 何hà 也dã 又hựu 于vu # 反phản 語ngữ 助trợ 也dã 安an 也dã 豈khởi 也dã )# 。

可khả 倩thiến

(# 青thanh 性tánh 反phản 假giả 也dã )# 。

裸lõa 形hình

(# 上thượng 戶hộ 瓦ngõa 反phản )# 。

妖yêu 蠱cổ

(# 上thượng 於ư [憍-(夭/口)+右]# 反phản 下hạ 羊dương 者giả 反phản )# 。

匍bồ 匐bặc

(# 上thượng 步bộ 胡hồ 反phản 下hạ 蒲bồ 北bắc 反phản )# 。

焜hỗn 煌hoàng

(# 上thượng 胡hồ 本bổn 反phản 下hạ 胡hồ 光quang 反phản )# 。

珠châu 璣ky

(# 音âm 機cơ )# 。

羽vũ 翮cách

(# 下hạ 草thảo 反phản )# 。

[秀*鳥]# 梟kiêu

(# 上thượng 他tha 木mộc 反phản 下hạ 古cổ 堯# 反phản )# 。

[素-糸+回]# 然nhiên

(# 上thượng 所sở 力lực 反phản 怖bố [白/八]# 也dã )# 。

優ưu 竉#

(# [(巨-匚)@十]# 勇dũng 反phản 愛ái 也dã 又hựu 力lực 董# 反phản 悞ngộ 也dã )# 。

# 頺đồi

(# 上thượng 補bổ 弘hoằng 反phản 下hạ 徒đồ 迴hồi 反phản )# 。

法Pháp 海Hải 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

漢hán 呿khư

(# 去khứ 迦ca 反phản )# 。

瞬thuấn 息tức

(# 上thượng 書thư 閏nhuận 反phản 動động 也dã )# 。

佛Phật 說Thuyết 海Hải 有Hữu 八Bát 德Đức 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

汪uông 洋dương

(# 上thượng 烏ô 光quang 反phản 下hạ 以dĩ 良lương 反phản )# 。

霖lâm 雨vũ

(# 上thượng 力lực 今kim 反phản )# 。

憺đam 怕phạ

(# 上thượng 徒đồ 敢cảm 反phản 下hạ 普phổ 伯bá 反phản )# 。

弘hoằng 裕#

(# 余dư 過quá 反phản )# 。

溝Câu 港Cảng

(# 音âm 講giảng 以dĩ 目mục 初sơ 果quả )# 。

四Tứ 十Thập 二Nhị 章Chương 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

傅phó/phụ [豸*殳]#

(# 魚ngư 既ký 反phản 人nhân 名danh 也dã 正chánh 作tác 毅nghị [豸*殳]# 二nhị 形hình 也dã )# 。

[占-口+乙]# 匂#

(# 盖# 割cát 二nhị 音âm 求cầu 也dã )# 。

坋phấn 人nhân

(# 上thượng 蒲bồ 悶muộn 反phản 正chánh 作tác 坌bộn )# 。

梏cốc 之chi

(# 上thượng 苦khổ 老lão 反phản 擣đảo 築trúc 也dã 正chánh 作tác 梏cốc 也dã 又hựu 公công 沃ốc 反phản 誤ngộ )# 。

蜜mật 恬điềm

(# 徒đồ 兼kiêm 反phản 正chánh 作tác 甜điềm )# 。

挃trất 梏cốc

(# 上thượng 之chi 日nhật 反phản 下hạ 古cổ 沃ốc 反phản )# 。

根căn 檔#

(# 都đô 郎lang 都đô 浪lãng 二nhị 反phản 底để 也dã )# 。

原nguyên [亦*ㄆ]#

(# 音âm 舍xá )# 。

所sở 洿#

(# 烏ô 故cố 反phản 烏ô 臥ngọa 二nhị 反phản 染nhiễm 〡# 也dã 泥nê 著trước 物vật 也dã 又hựu 烏ô 戶hộ 二nhị 音âm 非phi 也dã )# 。

踞cứ 斧phủ

(# 上thượng 居cư 去khứ 反phản )# 。

操thao 兵binh

(# 上thượng 刀đao 反phản )# 。

膽đảm 弱nhược

(# 上thượng 都đô 敢cảm 反phản )# 。

挌# 闘#

(# 上thượng 古cổ 容dung 反phản 擊kích 也dã 闘# 也dã )# 。

鍛đoán 鐵thiết

(# 上thượng 都đô 乱# 反phản 下hạ 天thiên 結kết 反phản )# 。

漆tất 垐#

(# 上thượng 青thanh 悉tất 反phản 下hạ 才tài 資tư 反phản )# 。

如như 擿#

(# 知tri 草thảo 反phản 手thủ 取thủ 物vật )# 。

縶# 素tố

(# 上thượng 徒đồ 恊# 反phản )# 。

幣tệ 帛bạch

(# 上thượng 毗tỳ 袂# 反phản )# 。

[宋-木+之]#

禪thiền 秘bí 要yếu 法pháp 等đẳng 十thập 五ngũ 經kinh 十thập 七thất 卷quyển 同đồng 祑thất 。

禪thiền 秘bí 要yếu 法pháp 三tam 卷quyển

上thượng 卷quyển

迦ca 絺hy

(# [(巨-匚)@十]# 夷di 反phản )# 。

難nạn/nan 阤đà

(# 音âm 陁# )# 。

[這-言+夌]# 世thế 羈ki

(# 上thượng 于vu 㱕# 反phản 下hạ 居cư 冝# 反phản 亦diệc 云vân 毗tỳ 世thế 師sư 外ngoại 道đạo 名danh 也dã 唐đường 言ngôn 勝thắng 論luận )# 。

跓trụ 腭#

(# 上thượng 知tri 主chủ 反phản 下hạ 五ngũ 各các 反phản )# 。

泡bào 潰hội

(# 尸thi 對đối 反phản )# 。

熅uân #

(# 上thượng 烏ô 昆côn 反phản 下hạ 奴nô 管quản 反phản 上thượng 又hựu 於ư 云vân 反phản 非phi )# 。

䝞# 落lạc

(# 上thượng 直trực 尒# 反phản )# 。

脊tích 骨cốt

(# 上thượng 子tử 昔tích 反phản )# 。

觀quán 瘼#

(# 音âm 莫mạc )# 。

觀quán #

(# 音âm # )# 。

觀quán 肪phương

(# 方phương 房phòng 二nhị 音âm )# 。

肺phế 俞#

(# 上thượng 芳phương 癈phế 反phản 下hạ 羊dương 朱chu 反phản )# 。

孚phu 乳nhũ

(# 上thượng 芳phương 無vô 反phản 。

蚘# 䖝#

(# 上thượng 戶hộ 灶# 反phản 人nhân 腹phúc 中trung 長trường/trưởng 虫trùng 也dã 郭quách 氏thị 音âm 尤vưu 非phi 也dã )# 。

[分/凡]# [堽-正+止]#

(# 上thượng 蒲bồ 門môn 反phản 下hạ 古cổ 郎lang 反phản 甕úng 也dã 正chánh 作tác 焹# ▆# 二nhị 形hình 也dã )# 。

如như [猇-儿+巾]#

(# 呼hô 古cổ 反phản 正chánh 作tác 虎hổ 也dã 郭quách 氏thị 作tác 唬# 雉trĩ 二nhị 音âm 非phi 也dã 誤ngộ )# 。

繚liễu 戾lệ

(# 上thượng 力lực 烏ô 反phản )# 。

偃yển 仰ngưỡng

(# 上thượng 於ư [慢-又+心]# 反phản )# 。

屎thỉ 尿niệu

(# 上thượng 尸thi 旨chỉ 反phản 下hạ 奴nô 吊điếu 反phản )# 。

膖phùng 脹trướng

(# 上thượng 疋thất 江giang 反phản 下hạ 張trương 亮lượng 反phản )# 。

膿nùng 血huyết

(# 上thượng 奴nô 冬đông 反phản )# 。

震chấn 悼điệu

(# 徒đồ 了liễu 反phản 正chánh 作tác 掉trạo 動động 也dã 振chấn 也dã 悞ngộ )# 。

瑠lưu 瑀#

(# 呂lữ 支chi 反phản 音âm 禹vũ 誤ngộ )# 。

携huề 〃#

(# 戶hộ 圭# 反phản )# 。

濃nồng 潰hội

(# 上thượng 奴nô 冬đông 反phản 正chánh 作tác 膿nùng 也dã 誤ngộ 也dã )# 。

屎thỉ 尿niệu

(# 上thượng 尸thi 旨chỉ 反phản 下hạ 乃nãi 吊điếu 反phản )# 。

鐵thiết 棒bổng

(# 上thượng 天thiên 結kết 反phản 下hạ 步bộ 講giảng 反phản )# 。

青thanh 瘀ứ

(# 於ư 去khứ 反phản )# 。

[骨*几]# 肉nhục

(# 上thượng 居cư 夷di 反phản 正chánh 作tác 肌cơ 也dã 郭quách 氏thị 音âm 委ủy 非phi 也dã )# 。

如như 䆤#

(# 尺xích 專chuyên 反phản )# 。

[跳-兆+(參-(彰-章)+小)]# #

(# 上thượng 子tử 告cáo 反phản 下hạ 羊dương 兩lưỡng 反phản )# 。

中trung 卷quyển

惙chuyết 然nhiên

(# 上thượng 張trương 劣liệt 反phản 疲bì 也dã 憂ưu 也dã )# 。

恬điềm 怕phạ

(# 上thượng 徒đồ 兼kiêm 反phản 下hạ 普phổ 白bạch 反phản )# 。

透thấu 擲trịch

(# 上thượng 他tha [仁-二+侯]# 反phản 跳khiêu 也dã 又hựu 書thư 六lục 反phản 驚kinh 也dã )# 。

蹹# 蹴xúc

(# 上thượng 徒đồ 盍# 反phản 下hạ 千thiên 六lục 反phản )# 。

捲quyển 身thân

(# 上thượng 巨cự 員# 反phản 曲khúc 走tẩu [白/八]# 也dã 正chánh 作tác [起-巳+卷]# 又hựu 音âm 卷quyển )# 。

系hệ 繫hệ

(# 上thượng 音âm 覓mịch 細tế 絲ti 也dã )# 。

瘭tiếu 疽thư

(# 上thượng 必tất 遙diêu 反phản 下hạ 七thất 余dư 反phản )# 。

恍hoảng 惚hốt

(# 上thượng 火hỏa 廣quảng 反phản 下hạ 火hỏa 骨cốt 反phản 上thượng 又hựu 音âm 光quang 非phi 也dã )# 。

心tâm 胇#

(# 芳phương 廢phế 反phản 又hựu 乎hồ 筆bút 反phản 非phi 也dã )# 。

樹thụ 荄#

(# 音âm 皆giai 根căn 也dã 又hựu 音âm 該cai )# 。

蹴xúc 掣xiết

(# 尺xích 列liệt 反phản 挽vãn 也dã )# 。

噆thản 食thực

(# 上thượng 子tử 合hợp 反phản )# 。

搥trùy 打đả

(# 上thượng 直trực 追truy 反phản 不bất 得đắc 冷lãnh 反phản )# 。

作tác [乏-之+犮]#

(# 於ư [憍-(夭/口)+右]# 反phản )# 。

頺đồi 毀hủy

(# 上thượng 徒đồ 迴hồi 反phản )# 。

[泓-ㄙ+口]# 然nhiên

(# 上thượng 烏ô ▆# 反phản 深thâm 也dã )# 。

棑# 囊nang

(# 上thượng 蒲bồ 拜bái 反phản )# 。

[虫*差]# 蜋lang

(# 上thượng 去khứ 良lương 反phản 下hạ 力lực 羊dương 反phản )# 。

枕chẩm 骨cốt

(# 上thượng 之chi 審thẩm 反phản 正chánh 作tác 煩phiền 又hựu 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 冗# 煩phiền 二nhị 同đồng 下hạ 堂đường 反phản 咽yến/ế/yết 也dã 頸cảnh 也dã 彼bỉ 非phi )# 。

[名*頁]# 廣quảng

(# 上thượng 五ngũ 格cách 反phản )# 。

金kim 鎚chùy

(# 丈trượng 追truy 反phản )# 。

王vương [口*(隹/乃)]#

(# 即tức 委ủy 反phản )# 。

腨# #

(# 上thượng 市thị 兖# 反phản 下hạ [(巨-匚)@十]# 容dung 反phản 下hạ 悞ngộ )# 。

[滲-(彰-章)+小]# #

(# 上thượng 子tử 老lão 反phản 下hạ 古cổ 乱# 反phản )# 。

矟sáo 等đẳng

(# 上thượng 所sở 角giác 反phản )# 。

埠phụ 阜phụ

(# 上thượng 都đô 迴hồi 反phản 下hạ 房phòng 久cửu 反phản )# 。

木mộc 屑tiết

(# 先tiên 結kết 反phản 〃# 末mạt 也dã )# 。

如như 鑿tạc

(# 音âm 昨tạc )# 。

杻nữu 械giới

(# 上thượng 勑# 柳liễu 反phản 下hạ 乎hồ 戒giới 反phản )# 。

奴nô 僕bộc

(# 步bộ ▆# 反phản )# 。

梢# 刾#

(# 上thượng 所sở 角giác 反phản 正chánh 作tác 矟sáo )# 。

突đột 圍vi

(# 上thượng 徒đồ 骨cốt 反phản 正chánh 作tác 突đột )# 。

得đắc 勉miễn

(# 音âm 免miễn 脫thoát 也dã 正chánh 也dã 正chánh 作tác 免miễn )# 。

[仁-二+勉]# [仁-二+印]#

(# 同đồng 上thượng 正chánh 作tác 俛miễn )# 。

疱pháo 起khởi

(# 上thượng 步bộ [白/八]# 反phản )# 。

熅uân #

(# 上thượng 烏ô 䰟# 反phản )# 。

# 法pháp

(# 上thượng 奴nô 管quản 反phản )# 。

蒸chưng 熱nhiệt

(# 上thượng 之chi 勝thắng 反phản )# 。

瑠lưu 璃ly [賏/凡]#

(# 烏ô 耕canh 反phản )# 。

下hạ 卷quyển

恬điềm 憺đam

(# 上thượng 徒đồ 兼kiêm 反phản 下hạ 徒đồ 敢cảm 反phản )# 。

䏶# [月*(土/米)]#

(# 上thượng 步bộ 米mễ 反phản 下hạ 辛tân 七thất 反phản )# 。

憒hội 閙náo

(# 上thượng 古cổ 內nội 反phản 下hạ 女nữ [白/八]# 反phản )# 。

躃tích 地địa

(# 上thượng 步bộ 益ích 反phản )# 。

戰chiến 悼điệu

(# 音âm 掉trạo )# 。

慨khái 恨hận

(# 上thượng 苦khổ 代đại 反phản )# 。

挑thiêu 眼nhãn

(# 上thượng 吐thổ 條điều 反phản )# 。

黑hắc 瘦sấu

(# 音âm 瘦sấu )# 。

堅kiên [革*印]#

(# 音âm 硬ngạnh )# 。

萎nuy [女*色]#

(# 上thượng 於ư 垂thùy 反phản 下hạ 奴nô 果quả 反phản 正chánh 作tác ▆# ▆# 二nhị 形hình 婐# ▆# 弱nhược [白/八]# 也dã )# 。

恬điềm 怕phạ

(# 音âm 拍phách )# 。

裁tài 動động

(# 上thượng 音âm 才tài 正chánh 作tác 纔tài )# 。

柔nhu #

(# 音âm 軟nhuyễn )# 。

駃khoái 風phong

(# 上thượng 所sở 事sự 反phản )# 。

迦ca 絺hy

(# 丑sửu 夷di 反phản )# 。

瘖âm 癋#

(# 上thượng 於ư 全toàn 反phản 下hạ 烏ô 雅nhã 反phản 正chánh 作tác 瘂á )# 。

癃lung 殘tàn

(# 上thượng 力lực 中trung 反phản )# 。

瘖âm 瘂á

(# 烏ô 雅nhã 反phản 前tiền 作tác 瘖âm 癋# 非phi 也dã )# 。

嫉tật 姤cấu

(# 上thượng 自tự 疾tật 二nhị 音âm 下hạ 都đô 悟ngộ 反phản 下hạ 正chánh 作tác 妒đố 妬đố 二nhị 形hình 楚sở 詞từ 云vân # 賢hiền 曰viết 嫉tật # 色sắc 曰viết 姤cấu 也dã )# 。

越Việt 難Nạn/nan 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

[玝-十+小]# 琦kỳ

(# 音âm 奇kỳ )# 。

大đại 懅cứ

(# 其kỳ 去khứ 反phản )# 。

即tức 拏noa

(# 女nữ 加gia 反phản )# 。

掣xiết 撲phác

(# 上thượng 尺xích 列liệt 反phản 下hạ 步bộ 角giác 反phản )# 。

所Sở 欲Dục [至*支]# 患Hoạn 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

捻nẫm 箭tiễn

(# 上thượng 奴nô 叶# 反phản )# 。

拍phách [胺-女+(尸@貝)]#

(# 毗tỳ 忍nhẫn 反phản )# 。

欝uất 昌xương

(# 上thượng 於ư 屈khuất 反phản 怫phật 欝uất 心tâm 不bất 平bình 也dã 不bất 舒thư 暢sướng [白/八]# 也dã 下hạ 借tá 音âm [白/八]# 悶muộn 也dã 又hựu 冝# 作tác ▆# 音âm 黑hắc 悉tất 也dã )# 。

破phá 塢ổ

(# 烏ô 古cổ 反phản )# 。

怫phật 欝uất

(# 上thượng 扶phù 勿vật 反phản )# 。

寄ký 餉hướng

(# 尸thi 亮lượng 反phản )# 。

鑿tạc 人nhân

(# 上thượng 自tự 作tác 反phản )# 。

垣viên #

(# 上thượng 于vu 元nguyên 反phản 下hạ 疾tật 羊dương 反phản )# 。

藏tàng 匿nặc

(# 女nữ 力lực 反phản )# 。

掠lược [搭-合+台]#

(# 上thượng 音âm 亮lượng 下hạ 音âm 癡si )# 。

押áp 踝hõa

(# 上thượng 古cổ 狎hiệp 反phản 下hạ 胡hồ 瓦ngõa 反phản )# 。

擎kình [土*(十/田/寸)]#

(# 音âm [十/田/寸]# )# 。

菟thố 窟quật

(# 上thượng 他tha 故cố 反phản )# 。

或hoặc 甑#

(# 子tử 孕dựng 反phản )# 。

面diện [(甬-用+((巨-匚)@十))*皮]#

(# 阻trở 瘦sấu 反phản )# 。

僂lũ 行hành

(# 上thượng 力lực 主chủ 反phản )# 。

戰chiến 忧#

(# 音âm 右hữu )# 。

[病-丙+逢]# 癊ấm

(# 上thượng 普phổ 江giang 反phản 下hạ 知tri 向hướng 反phản 正chánh 作tác [病-丙+(絳-糸)]# 痮# 也dã )# 。

爤# 臭xú

(# 上thượng 郎lang 歎thán 反phản 下hạ 尺xích 咒chú 反phản )# 。

所sở 喙uế

(# 竹trúc 角giác 反phản 正chánh 作tác 啄trác )# 。

蠱cổ 狐hồ

(# 上thượng 羊dương 者giả 反phản )# 。

其kỳ 宍#

(# 音âm 肉nhục )# 。

姝xu 好hảo

(# 上thượng 尺xích 朱chu 反phản )# 。

[序-予+(林/木)]# 碎toái

(# 上thượng 美mỹ 為vi 反phản )# 。

猗ỷ 色sắc

(# 上thượng 於ư 綺ỷ 反phản )# 。

痛thống 痒dương

(# 羊dương 兩lưỡng 反phản )# 。

蠲quyên 除trừ

(# 上thượng 居cư 玄huyền 反phản )# 。

之chi 憒hội

(# 古cổ 內nội 反phản )# 。

阿A 闍Xà 貰Thế 王Vương 。 問Vấn 五Ngũ # 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

阿a 闍xà 貰thế

(# 下hạ 音âm 世thế 唐đường 言ngôn 未vị 生sanh [死/心]# )# 。

无# #

(# 音âm 姑cô )# 。

拍phách 毱cúc

(# 巨cự 掬cúc 反phản )# 。

進Tiến 學Học 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

泹# 渠cừ

(# 上thượng 子tử 余dư 反phản )# 。

# 懈giải

(# 上thượng 忙mang 各các 反phản )# 。

邃thúy 義nghĩa

(# 上thượng 相tương/tướng 遂toại 反phản )# 。

洗tẩy 濯trạc

(# 音âm 濁trược )# 。

得Đắc 道Đạo 梯Thê 橙Đắng 錫Tích 杖Trượng 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

梯thê 橙đắng

(# 都đô 鄧đặng 反phản )# 。

表biểu 識thức

(# 音âm 志chí )# 。

表biểu #

(# 同đồng 上thượng )# 。

三tam [金*亭]#

(# 音âm 亭đình 表biểu 戒giới 定định 慧tuệ 三tam 事sự )# 。

四tứ 鈷cổ

(# 音âm 古cổ )# 。

貯trữ 杖trượng

(# 上thượng 知tri 与# 反phản )# 。

手thủ 掉trạo

(# 徒đồ 了liễu 反phản )# 。

叩khấu 藪tẩu

(# 上thượng 苦khổ 狗cẩu 反phản )# 。

樓lâu 繤#

(# 子tử 管quản 反phản 正chánh 作tác 䂎# )# 。

三tam 栝#

(# 古cổ 活hoạt 反phản 經kinh 意ý 是thị 聒# )# 。

堅Kiên 心Tâm 政Chánh 意Ý 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

憒hội 憒hội

(# 古cổ 內nội 反phản )# 。

[尸@失]# #

(# 上thượng 尸thi 旨chỉ 反phản 下hạ 奴nô 吊điếu 反phản )# 。

譖trấm 己kỷ

(# 上thượng 㽵# 禁cấm 反phản 下hạ 居cư 里lý 反phản )# 。

訾tí 也dã

(# 上thượng 子tử 斯tư 反phản 思tư 也dã 量lượng 也dã )# 。

卜bốc 問vấn

(# 上thượng 布bố 木mộc 反phản 筮thệ 也dã 占chiêm 也dã 龜quy 曰viết 卜bốc 蓍thi 曰viết 筮thệ 也dã 太thái 公công 曰viết 卜bốc 者giả 半bán 十thập 之chi 義nghĩa 謂vị 不bất 成thành 十thập 也dã )# 。

所sở [去/(冗-几+手)]#

(# 去khứ 堅kiên 反phản )# 。

七Thất 女Nữ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

(# 此thử 經Kinh 二nhị 譯dịch 一nhất 闕khuyết 与# 經kinh 律luật 異dị 相tướng 本bổn 不bất 同đồng 也dã )# 。

好hảo/hiếu 處xứ

(# 尺xích 庶thứ 反phản )# 。

羅la [車*貴]#

(# 音âm 繼kế 又hựu 初sơ 緇# 反phản 女nữ 名danh 也dã 正chánh 作tác ▆# 轖# 二nhị 形hình 應ưng 和hòa 尚thượng 以dĩ [車*貴]# 字tự 替thế 之chi 扶phù 文văn 反phản 後hậu 作tác 賁# 也dã )# 。

芝chi 草thảo

(# 上thượng 音âm 之chi 論luận 衡hành 曰viết 芝chi 生sanh 於ư 土thổ/độ 土thổ/độ 氣khí 上thượng 故cố 芝chi 草thảo 生sanh 大đại 者giả 如như 菌# 五ngũ 色sắc 皆giai 有hữu 瑞thụy 命mạng 曰viết 王vương 者giả 前tiền 人nhân 則tắc 芝chi 草thảo 生sanh 也dã 瑞thụy 草thảo 也dã )# 。

梓# 棺quan

(# 上thượng 音âm 子tử 下hạ 音âm 官quan )# 。

[月*逄]# 脹trướng

(# 上thượng 普phổ 江giang 反phản 下hạ 知tri 向hướng 反phản )# 。

皃# 堅kiên

(# 上thượng 戶hộ 官quan 反phản )# 。

羅la 賁#

(# 扶phù 文văn 反phản 又hựu 音âm # 奔bôn 秘bí )# 。

傴ủ 者giả

(# 上thượng 於ư 禹vũ 反phản )# 。

拘câu 躃tích

(# 必tất 益ích 反phản 正chánh 作tác 蹷# )# 。

八Bát 師Sư 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

榜bảng 苔#

(# 上thượng 步bộ 盲manh 反phản 下hạ 田điền 之chi 反phản 正chánh 作tác 笞si )# 。

譖trấm 謗báng

(# 上thượng 阻trở 蔭ấm 反phản )# 。

蹇kiển 拯chửng

(# 上thượng 居cư 輦liễn 反phản 下hạ 居cư 力lực 反phản 訥nột 也dã 正chánh 作tác 謇kiển [言*亟]# 也dã 二nhị 並tịnh 誤ngộ )# 。

敬kính 杇#

(# 許hứa 有hữu 反phản 腐hủ 爛lạn 也dã 正chánh 作tác 朽hủ 又hựu 音âm 烏ô 非phi )# 。

凶hung [穴/(匚@一)]#

(# 魚ngư 約ước 反phản 正chánh 作tác 虐ngược )# 。

酸toan 疼đông

(# 上thượng 亦diệc 作tác 痠# 蘇tô 官quan 反phản 下hạ 徒đồ 冬đông 反phản 痛thống 也dã )# 。

口khẩu #

(# 音âm 掃tảo )# 。

鼻tị [土*(厂@干)]#

(# 丑sửu 格cách 反phản )# 。

煒vĩ 曅#

(# 上thượng 云vân 鬼quỷ 反phản 下hạ 云vân ▆# 反phản )# 。

[挺-壬+手]# 直trực

(# 上thượng 也dã 頂đảnh 反phản 直trực 也dã 死tử 屍thi [白/八]# 也dã 正chánh 作tác [挺-壬+手]# 也dã 又hựu 徒đồ 頂đảnh 反phản 非phi )# 。

瑠Lưu 璃Ly 王Vương 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

剗sản 滅diệt

(# 上thượng 初sơ 眼nhãn 反phản )# 。

# 易dị

(# 上thượng 莫mạc [仁-二+侯]# 反phản )# 。

脫thoát 屣tỉ

(# 所sở 綺ỷ 反phản )# 。

[歹*夷]# 滅diệt

(# 上thượng 音âm 夷di 滅diệt 也dã )# 。

步bộ [滲-(彰-章)+小]#

(# 子tử 計kế 反phản 正chánh 作tác 濟tế )# 。

僥kiểu 聞văn

(# 上thượng 古cổ 堯# 反phản 〡# 待đãi 也dã 非phi 分phần/phân 而nhi 得đắc 也dã 求cầu 也dã )# 。

饕thao 穢uế

(# 上thượng 他tha 刀đao 反phản )# 。

愁sầu 憒hội

(# 古cổ 內nội 反phản 心tâm 乱# 也dã )# 。

洗tẩy 菜thái

(# 音âm 菜thái 又hựu 來lai 賚lãi 二nhị 音âm 非phi )# 。

迸bính 羅la 蔔bặc

(# 上thượng 補bổ 諍tranh 反phản 下hạ 步bộ 北bắc 反phản )# 。

臚lư 脹trướng

(# 上thượng 力lực 魚ngư 反phản 下hạ 知tri 向hướng 反phản )# 。

而nhi 薨hoăng

(# 火hỏa 肱# 反phản 死tử 也dã # 聲thanh 也dã )# 。

[目*昌]# 贈tặng

(# 上thượng 芳phương 鳳phượng 反phản 下hạ 自tự 鄧đặng 反phản )# 。

號hiệu 悼điệu

(# 上thượng 戶hộ 高cao 反phản 下hạ 徒đồ 告cáo 反phản )# 。

殪# 入nhập

(# 上thượng 於ư 計kế 反phản )# 。

莢# 枯khô

(# 上thượng 皆giai 該cai 二nhị 音âm 根căn 也dã 正chánh 作tác 荄# 也dã 又hựu 音âm 頰giáp 非phi 也dã )# 。

秘bí 鉢bát

(# 上thượng 兵binh 媚mị 反phản 亦diệc 作tác 秘bí 祕bí 二nhị 形hình 或hoặc 作tác 秘bí 祕bí 二nhị 同đồng 毗tỳ 必tất 反phản )# 。

優ưu ▆#

(# 自tự 南nam 反phản 樹thụ 名danh 也dã 長trường/trưởng 阿a 含hàm 經kinh 作tác 憂ưu [瞽-支+皮]# 鉢bát 羅la 又hựu 冝# 作tác ▆# 徒đồ 含hàm 反phản 諸chư 經kinh 作tác 優ưu 曇đàm 鉢bát 羅la 樹thụ 也dã )# 。

[亦*ㄆ]# 羅la

(# 上thượng 尸thi 夜dạ 反phản )# 。

枯khô 槁cảo

(# 苦khổ 老lão 反phản )# 。

秘bí 讖sấm

(# 初sơ 禁cấm 反phản )# 。

傷thương 斃#

(# 毗tỳ 祭tế 反phản )# 。

跳khiêu 置trí

(# 上thượng 徒đồ 聊liêu 反phản )# 。

頒ban [弓*(乞-乙+小)]#

(# 上thượng 相tương/tướng 朱chu 反phản 山sơn 名danh 也dã 正chánh 作tác 湏# 也dã 唐đường 言ngôn 也dã 又hựu 音âm 班ban 非phi )# 。

掎kỉ 湏#

(# 上thượng 冝# 作tác 皮bì 同đồng 居cư 綺ỷ 反phản 懸huyền 也dã 亦diệc 闍xà 也dã 又hựu 居cư 委ủy 反phản 尒# 雅nhã 曰viết 祭tế 山sơn 曰viết 疲bì 怠đãi 謂vị 懸huyền 之chi 於ư 山sơn 也dã 又hựu 音âm 羇ki 非phi 也dã )# 。

譎# 詭quỷ

(# 上thượng 居cư 血huyết 反phản 下hạ 居cư 季quý 反phản )# 。

[革*(翏-(彰-章)+小)]# 勇dũng

(# 上thượng 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác [月*(羽/尒)]# 應ưng 和hòa 尚thượng 以dĩ 駭hãi 字tự 替thế 之chi 古cổ 堯# 反phản 廣quảng 雅nhã 驍# 健kiện 也dã 武võ 勇dũng 也dã 膠giao 冝# 作tác 僇# 苦khổ 交giao 反phản 膠giao ▆# 膠giao 面diện 不bất 平bình 也dã 非phi 用dụng 僇# 宋tống 象tượng 大đại [白/八]# 也dã 冝# 取thủ 膠giao 字tự 呼hô 之chi 又hựu 郭quách 氏thị 作tác 交giao 六lục 二nhị 音âm 不bất 含hàm 經kinh 意ý )# 。

摧tồi 仾#

(# 上thượng 自tự 迴hồi 反phản 下hạ 冝# 作tác 鞮đê 丁đinh 兮hề 反phản 鞮đê 鍪# 首thủ 鎧khải 也dã 又hựu 應ưng 和hòa 尚thượng 以dĩ 杠# 字tự 替thế 之chi 音âm 江giang 杠# 謂vị 旗kỳ 方phương 竿can/cán 也dã 廣quảng 雅nhã 云vân 天thiên 子tử 扛# 高cao 九cửu 仞nhận 十thập 二nhị 旌tinh 至chí 地địa 也dã 仾# 久cửu 悞ngộ 也dã )# 。

截tiệt 轅viên

(# 于vu 元nguyên 反phản )# 。

# 攝nhiếp

(# 上thượng 呼hô 典điển 反phản 在tại 背bối/bội 曰viết 鞵# 在tại 匈hung 曰viết 靷dẫn 在tại 腹phúc 曰viết 鞮đê 在tại 足túc 曰viết 絆bán 也dã 下hạ 奴nô 叶# 反phản 正chánh 作tác [革*念]# 䩞# [革*念]# 戎nhung 具cụ 也dã 䩞# 丁đinh 叶# 反phản )# 。

决# 鎧khải

(# 苦khổ 改cải 反phản )# 。

帶đái [韋*累]#

(# 呼hô 見kiến 反phản 義nghĩa 与# # 同đồng 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 韅# 也dã 今kim 冝# 作tác 䩙# [鞙-口+ㄙ]# 玄huyền 犬khuyển 反phản 皮bì 帶đái 甲giáp 襟khâm 也dã )# 。

射xạ 珥nhị

(# 耳nhĩ 鉺# 二nhị 音âm )# 。

[金*嬰]# 珞lạc

(# 上thượng 於ư 盈doanh 反phản )# 。

毛mao #

(# 子tử # 反phản 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 睫tiệp )# 。

怖bố 駭hãi

(# 戶hộ 騃ngãi 反phản )# 。

加gia 悸quý

(# 巨cự 季quý 反phản )# 。

撲phác 討thảo

(# 上thượng 普phổ 木mộc 反phản 下hạ 他tha 老lão 反phản )# 。

[翹-羽+寸]# [擴-黃+(建-干+├)]#

(# 上thượng 苦khổ 黑hắc 反phản 下hạ 疾tật # 反phản )# 。

之chi 虜lỗ

(# 郎lang 古cổ 反phản )# 。

稽khể [(土/米)*頁]#

(# 乘thừa 朗lãng 反phản )# 。

躊trù 躇trừ

(# 上thượng 直trực 由do 反phản 下hạ 直trực 余dư 反phản )# 。

狼lang 犾#

(# 上thượng 音âm 郎lang 下hạ 音âm 貝bối 忙mang 怖bố [白/八]# 也dã 下hạ 又hựu 玉ngọc 篇thiên 音âm 銀ngân 郭quách 氏thị 作tác 迪# 銀ngân 二nhị 音âm 並tịnh 非phi 也dã )# 。

格cách 殺sát

(# 上thượng 古cổ 客khách 反phản )# 。

不bất 訾tí

(# 子tử 斯tư 反phản 量lượng 也dã )# 。

比tỉ 足túc

(# 上thượng 音âm 毗tỳ 並tịnh 也dã )# 。

五ngũ 机cơ

(# 音âm [一/几]# 正chánh 作tác # )# 。

喟vị 然nhiên

(# 上thượng 苦khổ 貴quý 反phản 歎thán 聲thanh )# 。

格cách 上thượng

(# 上thượng 音âm 各các 樹thụ 枝chi 也dã )# 。

歡hoan 醼yến

(# 於ư 見kiến 反phản 飲ẩm 也dã )# 。

裸lõa 露lộ

(# 上thượng 戶hộ 瓦ngõa 反phản )# 。

倮khỏa 露lộ

(# 同đồng 上thượng )# 。

貧Bần 窮Cùng 老Lão 公Công 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

齊tề 貝bối

(# 卜bốc 盖# 反phản 珂kha 也dã )# 。

柱trụ 杖trượng

(# 上thượng 知tri 主chủ 反phản )# 。

矝# 冗#

(# 上thượng 居cư 陵lăng 反phản 自tự 賢hiền 曰viết 矝# 也dã 下hạ 苦khổ 浪lãng 反phản )# 。

不bất [占-口+乙]#

(# 音âm 氣khí 与# 也dã 不bất [占-口+乙]# 不bất 与# 也dã )# 。

腥tinh [月*參]#

(# 上thượng 蘇tô 丁đinh 反phản 下hạ 蘇tô 刀đao 反phản )# 。

叩khấu 頭đầu

(# 上thượng 苦khổ 狗cẩu 反phản )# 。

首thủ 過quá

(# 上thượng 尸thi 咒chú 反phản 謂vị 自tự 伏phục 悔hối 罪tội 也dã )# 。

三Tam 摩Ma 竭Kiệt 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

䥫# 鍱diệp

(# 音âm # )# 。

邠bân 坘#

(# 上thượng 彼bỉ 巾cân 反phản 下hạ 丁đinh [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

這giá 竟cánh

(# 上thượng 尸thi 隻chỉ 反phản 纔tài 也dã 未vị 久cửu 也dã )# 。

鍼châm 綖diên

(# 上thượng 音âm 針châm 下hạ 音âm 線tuyến )# 。

萍Bình 沙Sa 王Vương 五Ngũ 願Nguyện 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

䓑# 沙sa

(# 上thượng 步bộ # 反phản )# 。

萍bình 沙sa

(# 同đồng 上thượng )# 。

[曼-又+万]# 我ngã

(# 上thượng 莫mạc 官quan 反phản )# 。

絕tuyệt 琦kỳ

(# 音âm 奇kỳ )# 。

[肆-聿+易]# 頭đầu

(# 上thượng 他tha 的đích 反phản 正chánh 作tác 鬚tu 也dã 郭quách 氏thị 音âm 堂đường 非phi )# 。

髑độc 髏lâu

(# 上thượng 音âm 獨độc 下hạ 音âm 樓lâu )# 。

髑độc 䫫#

(# 同đồng 上thượng )# 。

[宋-木+羔]# 家gia

(# 上thượng 羊dương 招chiêu 反phản )# 。

珥nhị 璫đang

(# 上thượng 音âm 耳nhĩ 下hạ 音âm 當đương )# 。

[王*(止/少)]# 瑤dao

(# 上thượng 音âm 步bộ 下hạ 音âm 遙diêu )# 。

[泳-永+(瑤-王)]# 泆dật

(# 上thượng 音âm [婬-壬+(工/山)]# 下hạ 音âm 逸dật )# 。

枝chi 芊#

(# 古cổ 旱hạn 反phản 亦diệc 作tác 禆# )# 。

犇# 走tẩu

(# 上thượng 布bố 門môn 反phản )# 。

觸xúc #

(# 音âm 底để )# 。

起khởi 塌#

(# 音âm 塔tháp )# 。

五Ngũ 苦Khổ 章Chương 句Cú 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

(# 亦diệc 名danh 淨tịnh 除trừ 罪tội 盖# 娛ngu 樂lạc 佛Phật 法Pháp 經kinh )# 。

斊# 十thập

(# 上thượng 自tự 西tây 反phản )# 。

愁sầu 惚hốt

(# 奴nô 老lão 反phản )# 。

堆đôi #

(# 上thượng 都đô 迴hồi 反phản 下hạ 自tự 羊dương 反phản )# 。

[蜎-口+ㄙ]# 飛phi

(# 上thượng 於ư 玄huyền 反phản )# 。

蠕nhuyễn 動động

(# 上thượng 而nhi 兖# 而nhi 若nhược 二nhị 反phản 虫trùng 動động 也dã )# 。

蚑kì 行hành

(# 上thượng 巨cự 支chi 反phản )# 。

喘suyễn 息tức

(# 上thượng 尺xích 兖# 反phản )# 。

毒độc [利-禾+(土/(前-刖+小))]#

(# 七thất 賜tứ 反phản 正chánh 作tác 刾# 刺thứ 莿thích 三tam 形hình )# 。

狡# 狗cẩu

(# 上thượng 古cổ 巧xảo 反phản )# 。

鶉# 鳥điểu

(# 上thượng 市thị 倫luân 反phản )# 。

啄trác [錐/乃]#

(# 上thượng 許hứa 穢uế 反phản 下hạ 子tử 委ủy 反phản 驕kiêu 縱túng/tung ▆# )# 。

瘖âm 瘂á

(# 上thượng 於ư 今kim 反phản 下hạ 烏ô 雅nhã 反phản )# 。

蕀cức 籬#

(# 上thượng 居cư 力lực 反phản 下hạ 力lực 支chi 反phản )# 。

[夢-夕+几]# 愚ngu

(# 上thượng 目mục 結kết 反phản 正chánh 作tác [篾-戍+(冗-几+伐)]# )# 。

興hưng 跱trĩ

(# 直trực 耳nhĩ 反phản )# 。

寺tự 庴#

(# 美mỹ 照chiếu 反phản 正chánh 作tác # )# 。

祝chúc 術thuật

(# 上thượng 之chi 右hữu 反phản )# 。

眾Chúng 祐Hựu

(# 音âm 右hữu 謂vị 佛Phật 為vi 眾Chúng 祐Hựu 也dã 悞ngộ )# 。

曆lịch 房phòng

(# 上thượng 音âm 廟miếu 正chánh 作tác 庿# )# 。

絆bán 傒#

(# 上thượng 音âm 半bán 下hạ 音âm 計kế 縛phược 也dã 正chánh 作tác 係hệ 繫hệ 二nhị 形hình )# 。

之chi 擗#

(# 毗tỳ 益ích 反phản 倒đảo 也dã 正chánh 作tác 躃tích )# 。

悲bi 訴tố

(# 蘇tô 故cố 反phản 告cáo 也dã )# 。

根căn 蘗bách

(# 牛ngưu 列liệt 反phản 伐phạt 木mộc 餘dư 也dã 根căn 也dã 正chánh 作tác [卄/(阿-可+辛)/木]# 也dã 又hựu 音âm 擘phách 非phi )# 。

邠bân 枑#

(# 丁đinh [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

淳thuần 淑thục

(# 上thượng 市thị 倫luân 反phản 下hạ 市thị 六lục 反phản )# 。

諭dụ 謟siểm

(# 上thượng 欲dục 先tiên 反phản 下hạ [(巨-匚)@十]# 染nhiễm 反phản )# 。

互hỗ 相tương

(# 上thượng 乎hồ 悟ngộ 反phản )# 。

享hưởng 煞sát

(# 上thượng 普phổ 庚canh 反phản 正chánh 作tác 烹phanh )# 。

㛯# 身thân

(# 上thượng 音âm 免miễn 正chánh 作tác 㝃# 娩# 二nhị 形hình 分phần/phân ▆# 生sanh 子tử 也dã 又hựu 芳phương 萬vạn 反phản 非phi )# 。

乳nhũ 哺bộ

(# 蒲bồ 悟ngộ 反phản 哺bộ 唅hám 也dã 餧ủy 子tử 也dã )# 。

推thôi #

(# 上thượng 吐thổ 迴hồi 反phản 下hạ 乘thừa 老lão 反phản )# 。

灾# 韁#

(# 居cư 羊dương 反phản 依y 字tự 馬mã 組# 也dã 釋thích 名danh 曰viết 韁# 強cường/cưỡng 也dã 繫hệ 之chi 使sử 不bất 得đắc 出xuất 有hữu 強cường/cưỡng 限hạn 也dã 或hoặc ▆# 音âm 薑khương )# 。

傴ủ 僂lũ

(# 上thượng 於ư 主chủ 反phản 下hạ 力lực 主chủ 反phản )# 。

桁hành 械giới

(# 上thượng 戶hộ 郎lang 反phản 下hạ 戶hộ 介giới 反phản )# 。

鞭tiên 笞si

(# 上thượng 卑ty 連liên 反phản 下hạ [(巨-匚)@十]# 之chi 反phản )# 。

鉄# 鑕#

(# 上thượng 音âm 夫phu 斧phủ 也dã 下hạ 音âm 質chất 椹# 也dã 下hạ 正chánh 作tác 㩫# 也dã )# 。

梟kiêu 㭦#

(# 上thượng 音âm 澆kiêu 下hạ 音âm 摘trích )# 。

# 受thọ

(# 上thượng 正chánh 廉liêm 苦khổ 減giảm 二nhị 反phản 〡# 陪bồi 意ý 不bất 安an 也dã )# 。

[蜎-口+ㄙ]# 蜚#

(# 上thượng 於ư 玄huyền 反phản 下hạ 音âm 飛phi )# 。

坐tọa [邱-丘+羊]#

(# 卜bốc 江giang 反phản 正chánh 作tác 邦bang )# 。

借tá 貸thải

(# 上thượng 子tử 昔tích 反phản 下hạ 他tha 得đắc 反phản 正chánh 作tác 貣# )# 。

距cự 仾#

(# 上thượng 音âm 巨cự 下hạ 音âm 底để 正chánh 作tác 拒cự # 也dã )# 。

屢lũ 陳trần

(# 上thượng 力lực 注chú 反phản )# 。

倮khỏa 形hình

(# 上thượng 戶hộ 瓦ngõa 反phản )# 。

瘖âm 痾# 瘂á

(# 上thượng 於ư 今kim 反phản 中trung 烏ô 何hà 反phản 下hạ 烏ô 雅nhã 反phản )# 。

跛bả [辟-口+月]#

(# 必tất 益ích 反phản 正chánh 作tác 躄tích )# 。

相tương/tướng [口*圣]#

(# 丑sửu 栗lật 丑sửu 吏lại 徒đồ 結kết 三tam 反phản 笑tiếu 也dã 正chánh 作tác 咥# 也dã 又hựu 音âm 徑kính 非phi )# 。

曲khúc 蟬thiền

(# 音âm 普phổ 蚯# 蚓# 也dã 正chánh 作tác 蟺# 也dã 又hựu 田điền 禪thiền 二nhị 音âm 並tịnh 非phi 也dã )# 。

淨Tịnh 飯Phạn 王Vương 般Bát 涅Niết 槃Bàn 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

暐# 〃#

(# 于vu 鬼quỷ 反phản )# 。

煩phiền [跳-兆+參]táo

(# 子tử 告cáo 反phản )# 。

怰# 默mặc

(# 上thượng 音âm 玄huyền 下hạ 音âm 墨mặc 別biệt 本bổn 作tác 玄huyền 買mãi 也dã )# 。

遅# [月*勉]#

(# 音âm 挽vãn 夜dạ 也dã 正chánh 作tác 晚vãn )# 。

愁sầu 悒ấp

(# 音âm 邑ấp )# 。

摐# 扷#

(# 上thượng 冝# 作tác 㨑# 子tử 紅hồng 反phản 字tự 統thống 云vân 捉tróc 頭đầu 也dã 又hựu 七thất 容dung 初sơ 江giang 二nhị 反phản 非phi 也dã 又hựu 別biệt 本bổn 作tác 縱túng/tung 亦diệc 非phi 用dụng 也dã )# 。

缺khuyết 殤thương

(# 尸thi 羊dương 反phản 未vị 成thành 人nhân 而nhi 死tử 也dã )# 。

目mục #

(# 音âm 接tiếp )# 。

不bất 眴thuấn/huyễn

(# 音âm 舜thuấn )# 。

[口*叵]# 峨#

(# 上thượng 普phổ 可khả 反phản 下hạ 五ngũ 跛bả 反phản )# 。

[死/土]# 所sở

(# 上thượng 子tử 浪lãng 反phản )# 。

海hải [土*(厂@干)]#

(# 音âm 岸ngạn )# 。

䔍#

生sanh 經kinh 等đẳng 二nhị 經kinh 七thất 卷quyển 同đồng 帙# 。

生Sanh 經Kinh 五Ngũ 卷Quyển

第đệ 一nhất 卷quyển

憒hội #

(# 上thượng 古cổ 內nội 反phản )# 。

狠ngận 當đương

(# 正chánh 作tác 鋃# 鐺# 上thượng 音âm 郎lang 下hạ 得đắc 郎lang 反phản 鏁tỏa 頭đầu 也dã )# 。

杻nữu 械giới

(# 上thượng 勑# 酉dậu 反phản 下hạ 戶hộ 介giới 反phản )# 。

淑thục 女nữ

(# 上thượng 市thị 六lục 反phản )# 。

罪tội 舋hấn

(# 許hứa 恡lận 反phản )# 。

[占-口+乙]# 匂#

(# 盖# 割cát 二nhị 音âm )# 。

淫dâm 女nữ

(# 上thượng 羊dương 林lâm 反phản 正chánh 作tác [泳-永+(瑤-王)]# [婬-壬+(工/山)]# )# 。

菓quả 蓏lỏa

(# 郎lang 果quả 反phản )# 。

麁thô 獷quánh

(# 古cổ 猛mãnh 反phản )# 。

歎thán 咤trá

(# 竹trúc 嫁giá 反phản 歎thán 也dã 亦diệc 作tác 吒tra )# 。

呵ha 譴khiển

(# 苦khổ 見kiến 反phản )# 。

觸xúc 昌xương

(# 莫mạc 報báo 反phản 涉thiệp 也dã 又hựu 音âm 墨mặc 突đột 也dã )# 。

苾bật 撥bát

(# 上thượng 音âm 必tất 下hạ 音âm 鉢bát 正chánh 作tác 草thảo 共cộng )# 。

胡hồ 椒tiêu

(# 音âm 焦tiêu 藥dược 名danh 出xuất 西tây 域vực )# 。

睢# #

(# 上thượng 許hứa 惟duy 反phản 〡# 旰# 視thị [白/八]# 亦diệc 倠# 眭# )# 。

蚑kì 行hành

(# 上thượng 巨cự 支chi 反phản 虫trùng 行hành [白/八]# 也dã )# 。

喘suyễn 息tức

(# 上thượng 尺xích 兖# 反phản 言ngôn 有hữu 命mạng 之chi 類loại 矣hĩ )# 。

柔nhu #

(# 音âm 軟nhuyễn 又hựu 而nhi 朱chu 反phản 非phi )# 。

[去/(冗-几+手)]# 勉miễn

(# 音âm 晚vãn 引dẫn 也dã 正chánh 作tác 挽vãn )# 。

虵xà 虺hủy

(# 許hứa 鬼quỷ 反phản 毒độc 虵xà 也dã )# 。

捼# 彼bỉ

(# 上thượng 奴nô 迴hồi 反phản 亦diệc 作tác 挼# )# 。

調điều 譺#

(# 上thượng 徒đồ 吊điếu 反phản 弄lộng 也dã 嘲# 也dã 下hạ 魚ngư 記ký 魚ngư 戒giới 二nhị 反phản )# 。

敖# 姓tánh

(# 上thượng 戶hộ 高cao 反phản 正chánh 作tác # )# 。

朽hủ 耄mạo

(# 莫mạc 報báo 反phản )# 。

綜tống 練luyện

(# 上thượng 祖tổ 宋tống 反phản 下hạ 力lực 見kiến 反phản )# 。

蠱cổ 道đạo

(# 上thượng 公công 五ngũ 反phản )# 。

撾qua 皷cổ

(# 上thượng 竹trúc 花hoa 反phản )# 。

感cảm 憿#

(# 古cổ 歷lịch 反phản 正chánh 作tác 激kích 也dã 又hựu 音âm 澆kiêu 高cao [白/八]# 也dã 非phi )# 。

䜈# 佛Phật

(# 冝# 作tác [魅-未+(敲-高)]# 同đồng 楚sở 交giao 反phản 疾tật 也dã 謂vị 疾tật 妒đố 也dã 經kinh 意ý 是thị 謗báng 字tự 如như 興hưng 起khởi 行hành 經kinh 作tác 謗báng 佛Phật 也dã )# 。

堀# 地địa

(# 上thượng 巨cự 月nguyệt 其kỳ 勿vật 二nhị 反phản 穿xuyên 也dã 正chánh 作tác 掘quật 又hựu 音âm 窟quật 誤ngộ )# 。

深thâm 坑khanh

(# 口khẩu 盲manh 反phản )# 。

誘dụ 恤tuất

(# 上thượng 由do 柳liễu 反phản 下hạ 私tư 律luật 反phản 謏# 也dã 正chánh 作tác 訹# )# 。

之chi [尸@支]#

(# 巨cự 逆nghịch 反phản )# 。

猥ổi 多đa

(# 上thượng 烏ô 罪tội 反phản )# 。

讖sấm 書thư

(# 上thượng 楚sở 禁cấm 反phản )# 。

薨hoăng [歹*(實-毌+尸)]#

(# 上thượng 呼hô # 反phản 下hạ 于vu 愍mẫn 反phản 正chánh 作tác 殞vẫn )# 。

必tất 禪thiền

(# 時thời 戰chiến 反phản 封phong 〡# 也dã 〡# 讓nhượng 傳truyền 受thọ 也dã )# 。

恊# 令linh

(# 上thượng 乎hồ 頰giáp 反phản )# 。

逃đào 遁độn

(# 徒đồ 困khốn 反phản )# 。

杼trữ 臣thần

(# 上thượng 除trừ 与# 反phản 挹ấp 也dã 耳nhĩ 也dã 後hậu 也dã 出xuất 也dã 或hoặc 作tác 佇trữ 立lập 也dã )# 。

孚phu 來lai

(# 上thượng 芳phương 無vô 反phản 信tín 也dã )# 。

輕khinh [篾-戍+(冗-几+伐)]#

(# 莫mạc 結kết 反phản )# 。

悠du #

(# 上thượng 以dĩ 修tu 反phản )# 。

倰lăng 侮vũ

(# 上thượng 力lực 澄trừng 反phản 下hạ 文văn 府phủ 反phản )# 。

所sở [山/虫]#

(# 尺xích 之chi 反phản )# 。

臼cữu 擣đảo

(# 上thượng 巨cự 久cửu 反phản 正chánh 作tác 臼cữu )# 。

五ngũ #

(# 五ngũ 骨cốt 反phản )# 。

挑thiêu 目mục

(# 上thượng 他tha 條điều 反phản )# 。

# 動động

(# 上thượng 而nhi 兖# 反phản )# 。

酷khốc 令linh

(# 上thượng 苦khổ 沃ốc 反phản 急cấp 也dã 暴bạo 也dã )# 。

難nạn/nan 訾tí

(# 即tức 斯tư 反phản 思tư 也dã 量lượng 也dã )# 。

罪tội 舋hấn

(# 許hứa 覲cận 反phản )# 。

原nguyên [亦*ㄆ]#

(# 音âm 舍xá )# 。

慝# 之chi

(# 上thượng 女nữ 力lực 反phản 藏tạng 也dã 隱ẩn 也dã 正chánh 作tác 匿nặc 又hựu 他tha 得đắc 反phản 非phi )# 。

[日*男]# 甥#

(# 上thượng 巨cự 久cửu 反phản 下hạ 音âm 生sanh )# 。

帑# 藏tạng

(# 上thượng 他tha 朗lãng 反phản 金kim # 舍xá 也dã )# 。

慴triệp #

(# 上thượng 序tự 集tập 反phản 困khốn 也dã 重trọng/trùng 也dã 正chánh 作tác 朁# 襲tập 二nhị 形hình 下hạ 余dư 世thế 反phản 明minh 也dã 習tập 也dã 應ưng 和hòa 尚thượng 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 習tập # 也dã 下hạ 又hựu 太thái 大đại 逝thệ 二nhị 音âm 奢xa 也dã ▆# 習tập 也dã 忸# 也dã )# 。

警cảnh 守thủ

(# 上thượng 居cư 影ảnh 反phản )# 。

勉miễn 舅cữu

(# 上thượng 音âm 免miễn [口*(公/儿)]# 也dã 正chánh 作tác 免miễn )# 。

轝# 出xuất

(# 上thượng 羊dương 諸chư 反phản 對đối 舉cử 也dã 正chánh 作tác 昇thăng 舉cử )# 。

取thủ 屍thi

(# 音âm 口khẩu 經kinh 作tác 尸thi 死tử 悞ngộ 也dã )# 。

財tài 魁khôi

(# 上thượng 自tự 則tắc 反phản 正chánh 作tác 賊tặc 下hạ 苦khổ 灰hôi 反phản 賦phú 首thủ 也dã )# 。

# 猥ổi

(# 上thượng 徒đồ 骨cốt 反phản )# 。

射xạ #

(# 上thượng 市thị 亦diệc 反phản 下hạ 女nữ [白/八]# 反phản )# 。

牧mục 縛phược

(# 上thượng 尸thi 由do 反phản 亦diệc 作tác [(冰-水+〡)*又]# )# 。

釀# 酒tửu

(# 上thượng 女nữ 亮lượng 反phản ▆# 釀# 也dã 俗tục 呼hô 為vi 讓nhượng 訛ngoa 也dã )# 。

孚phu 因nhân

(# 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 係hệ 囚tù 上thượng 芳phương 無vô 反phản 囚tù 也dã 取thủ 也dã 下hạ 似tự 由do 反phản 拘câu 也dã 繫hệ 也dã 下hạ 悞ngộ )# 。

狡# 黠hiệt

(# 上thượng 古cổ 夘# 反phản )# 。

珠châu 璣ky

(# 居cư 依y 反phản )# 。

犇# 隱ẩn

(# 上thượng 布bố 門môn 反phản 下hạ 或hoặc 作tác [(穩-禾)-心]# 同đồng 於ư 靳# 反phản 所sở 依y 據cứ 也dã 恨hận 也dã 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 犇# 急cấp 非phi )# 。

株chu #

(# 五ngũ 骨cốt 反phản )# 。

# 槢#

(# 音âm 習tập 堅kiên 木mộc 也dã 經kinh 意ý 謂vị 是thị 木mộc 伐phạt 而nhi 不bất 猜# 也dã )# 。

嗚ô 噈#

(# 子tử 六lục 反phản 歍# 〡# 口khẩu 相tương/tướng 就tựu 也dã 歍# 音âm 烏ô )# 。

餅bính 墟khư

(# 丘khâu 居cư 反phản 廬lư 也dã )# 。

狡# 猾#

(# 上thượng 古cổ 夘# 反phản 下hạ 戶hộ 八bát 反phản )# 。

屢lũ 觀quán

(# 上thượng 力lực 遇ngộ 反phản )# 。

聡# 喆#

(# 知tri 列liệt 反phản )# 。

第đệ 二nhị 卷quyển

㸌hoát 然nhiên

(# 上thượng 火hỏa 郭quách 反phản )# 。

諄# [邱-丘+(司-(一/口)+井)]#

(# 上thượng 之chi 倫luân 反phản 又hựu 之chi 閏nhuận 反phản )# 。

大đại 觚cô

(# 古cổ 胡hồ 反phản )# 。

邠bân 耨nậu

(# 上thượng 彼bỉ 巾cân 反phản )# 。

牛ngưu 呞tư

(# 音âm 詩thi 即tức [憍-(夭/口)+右]# 梵Phạm 波ba 提đề 也dã )# 。

芬phân 馥phức

(# 上thượng 芳phương 文văn 反phản 下hạ 音âm 伏phục )# 。

澹đạm 泊bạc

(# 上thượng 大đại 敢cảm 反phản 下hạ 普phổ 白bạch 反phản )# 。

光quang 㷿hiểm

(# 音âm 焰diễm )# 。

捫môn 摸mạc

(# 門môn 莫mạc 二nhị 音âm )# 。

牀sàng 㩉#

(# 音âm 塔tháp )# 。

[疙-乙+小]# 疾tật

(# 上thượng 丑sửu 刃nhận 反phản )# 。

▆# [革*亢]#

(# 上thượng 五ngũ 孟# 反phản 俗tục 作tác 䩕ngạnh 強cường/cưỡng 也dã 堅kiên 牢lao 也dã 正chánh 作tác 鞕ngạnh 硬ngạnh 鞭tiên 三tam 形hình 也dã 下hạ 戶hộ 朗lãng 反phản 剛cang 強cường [白/八]# 也dã 又hựu 直trực 項hạng [白/八]# 也dã 正chánh 作tác 行hành ▆# 二nhị 形hình )# 。

杼trữ 氣khí

(# 上thượng 音âm 序tự 柒# 也dã 又hựu 直trực 与# 神thần 与# 反phản 除trừ 也dã )# 。

飲ẩm 飼tự

(# 上thượng 於ư 禁cấm 反phản 下hạ 辝# 字tự 反phản )# 。

殟# 憫mẫn

(# 上thượng 烏ô 沒một 反phản 心tâm 悶muộn 也dã 下hạ 冒mạo 殞vẫn 反phản 悲bi 也dã 傷thương 也dã 正chánh 作tác 愍mẫn 閔mẫn 二nhị 形hình 也dã )# 。

抒trữ 棄khí

(# 上thượng 徐từ 与# 直trực 呂lữ 神thần 呂lữ 三tam 反phản )# 。

大đại 魁khôi

(# 苦khổ 迴hồi 反phản 噐# 名danh 亦diệc 作tác [厂@(火/皿)]# 也dã )# 。

麁thô quáng

(# 古cổ 猛mãnh 反phản )# 。

溫ôn #

(# 奴nô 管quản 反phản )# 。

大đại 魅mị

(# 苦khổ 迴hồi 反phản 正chánh 作tác 盔# 魁khôi 二nhị 形hình 也dã 言ngôn 四tứ 大đại 所sở 成thành 。 身thân 如như 盔# 噐# 也dã 四tứ 分phần/phân 合hợp 成thành 也dã 悞ngộ )# 。

猗ỷ 欲dục

(# 上thượng 於ư 綺ỷ 反phản )# 。

。 )-(# 色sắc -# 巴ba )+(# 白bạch -# 日nhật 。

(# 上thượng 下hạ 二nhị 同đồng 奴nô 侯hầu 反phản )# 。

幣tệ 服phục

(# 上thượng 蒲bồ 袂# 反phản 帛bạch 也dã 衣y 服phục 也dã 或hoặc 作tác 敝tệ )# 。

# 飢cơ

(# 上thượng 宅trạch 家gia 反phản 又hựu 宅trạch 嫁giá 反phản 按án 光quang 讚tán 經kinh 作tác 荼đồ 大đại 般Bát 若Nhã 作tác 荼đồ 並tịnh 是thị 也dã 郭quách 氏thị 作tác 知tri 格cách 反phản 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 吒tra 字tự 呼hô 又hựu [(巨-匚)@十]# 加gia 反phản 後hậu 三tam 呼hô 並tịnh 非phi )# 。

# 飽bão

(# 上thượng 同đồng 上thượng 下hạ 音âm 飢cơ 上thượng 又hựu [(巨-匚)@十]# 加gia 反phản 非phi )# 。

跪quỵ 羅la

(# 上thượng 亦diệc # 字tự 也dã 又hựu 巨cự 委ủy 去khứ 委ủy 二nhị 反phản 非phi )# 。

[卄/消]# 偈kệ

(# 上thượng 相tương/tướng 焦tiêu 反phản 下hạ 其kỳ 例lệ 反phản 亦diệc 云vân 修tu 伽già 陁# 又hựu 音âm [卄/消]# )# 。

昧muội 癉#

(# 都đô 安an 反phản 又hựu 徒đồ 安an 都đô 我ngã 都đô 餓ngạ 三tam 反phản 真chân 言ngôn 內nội 字tự )# 。

於ư [胺-女+(尸@貝)]#

(# 毗tỳ 忍nhẫn 反phản )# 。

鞬# 陁#

(# 上thượng 居cư 言ngôn 反phản )# 。

叱sất 闍xà

(# 上thượng 正chánh 作tác 比tỉ 音âm 毗tỳ 或hoặc 作tác 比tỉ 同đồng 毗tỳ 必tất 反phản 又hựu 昌xương 實thật 反phản 非phi )# 。

醘# 迦ca

(# 上thượng 呼hô [前-刖+ㄅ]# 反phản 正chánh 作tác # 也dã 又hựu 音âm 海hải 悞ngộ )# 。

邏la 翅sí

(# 上thượng 來lai 个# 反phản 下hạ 音âm 施thí )# 。

耶da 怶#

(# 普phổ 皮bì 普phổ 義nghĩa 二nhị 反phản )# 。

褅# [弓*(乞-乙+小)]#

(# 上thượng 徒đồ 計kế 反phản 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 諦đế [殤-昜+小]# 非phi )# 。

檀đàn 㝹nậu

(# 那na 頭đầu 反phản )# 。

所sở 祝chúc

(# 音âm 咒chú )# 。

鉀giáp 提đề

(# 上thượng 步bộ 迷mê 反phản 山sơn 名danh 也dã 正chánh 作tác 鉀giáp 也dã 大đại 悲bi 經kinh 作tác 鞞bệ 提đề 離ly 阿a 含hàm 作tác 鞞bệ 提đề 金Kim 剛Cang 力Lực 士Sĩ 。 哀ai 戀luyến 經kinh 作tác 毗tỳ 提đề 佛Phật 所sở 行hành 讚tán 作tác 毗tỳ 提đề 亦diệc 作tác 鞞bệ 提đề 本bổn 行hạnh 讚tán 作tác 隨tùy 提đề 華hoa 乎hồ 經kinh 作tác 韋vi 提đề 鞞bệ 隨tùy 韋vi 隨tùy 雖tuy 聲thanh 有hữu 異dị 而nhi 梵Phạm 言ngôn 訛ngoa 也dã 只chỉ 如như 毗tỳ 舍xá 浮phù 佛Phật 亦diệc 云vân 隨tùy # 佛Phật 毗tỳ 紐nữu 天thiên 亦diệc 云vân # 紐nữu 天thiên 並tịnh 相tương/tướng 符phù 也dã 而nhi 錍bề 字tự 應ưng 和hòa 尚thượng 處xứ 〃# 作tác 普phổ 提đề 反phản 豈khởi 非phi 乖quai 乎hồ 盖# 麁thô 心tâm 也dã 又hựu 音âm 甲giáp 悞ngộ )# 。

蠱cổ 道đạo

(# 上thượng 公công 五ngũ 反phản )# 。

[不/土]# 咒chú

(# 上thượng 文văn 夫phu 反phản 又hựu 音âm 經kinh 悞ngộ )# 。

阿a 軻kha

(# 口khẩu 何hà 反phản 又hựu 上thượng 去khứ 二nhị 聲thanh )# 。

嘻# [(上/天)*(企-止+米)]#

(# 上thượng 許hứa 之chi 反phản )# 。

般bát 錍bề

(# 步bộ 迷mê 反phản )# 。

[土*(六/┴)]# 鉀giáp

(# 上thượng 直trực # 反phản 下hạ 步bộ 迷mê 反phản )# 。

阿a 鉀giáp

(# 音âm 鞞bệ 又hựu 音âm 甲giáp 非phi )# 。

羅la [颱-台+夭]#

(# 蒲bồ 末mạt 反phản 又hựu 音âm 發phát )# 。

頞át 褅#

(# 上thượng 阿a 葛cát 反phản 下hạ 徒đồ 帝đế 反phản )# 。

懷hoài 懅cứ

(# 其kỳ 去khứ 反phản )# 。

鎧khải [韓-韋+翕]#

(# 上thượng 口khẩu 海hải 口khẩu 代đại 二nhị 反phản 甲giáp 別biệt 名danh 也dã 下hạ 胡hồ 岸ngạn 反phản 正chánh 作tác [韓-韋+翕]# 或hoặc 作tác [韓-韋+翕]# )# 。

第đệ 三tam 卷quyển

或hoặc [日*(宜/八)]#

(# 莫mạc 瓶bình 反phản )# 。

暄# 呼hô

(# 上thượng 許hứa 元nguyên 反phản 促xúc 口khẩu )# 。

大đại [瞿-隹+瓦]#

(# 烏ô 莖hành 反phản )# 。

傑kiệt 異dị

(# 上thượng 其kỳ 列liệt 反phản )# 。

饋quỹ 遺di

(# 上thượng 巨cự 位vị 反phản 下hạ 惟duy 遂toại 反phản )# 。

角giác 䁯#

(# 冝# 作tác # 尸thi 涉thiệp 反phản 目mục 動động 也dã 又hựu 經kinh 音âm 義nghĩa 以dĩ 命mạng 字tự 替thế 之chi 許hứa 及cập 反phản 今kim 冝# 取thủ # 呼hô )# 。

跌trật 中trung

(# 上thượng 徒đồ 結kết 反phản 正chánh 作tác [日*夫]# )# 。

署thự 諸chư

(# 上thượng 時thời 庶thứ 反phản )# 。

蠱cổ 狐hồ

(# 上thượng 弋# 者giả 反phản )# 。

樗xư 樹thụ

(# 上thượng [(巨-匚)@十]# 魚ngư 反phản )# 。

[肆-聿+元]# 滅diệt

(# 上thượng 苦khổ 昆côn 反phản 正chánh 作tác 髡# )# 。

餮thiết [飢-几+(乞-乙+小)]#

(# 上thượng 他tha 刀đao 反phản 下hạ 他tha 結kết 反phản 並tịnh 悞ngộ 也dã )# 。

內nội 慝#

(# 女nữ 力lực 反phản 藏tạng 也dã 隱ẩn 〡# 陰ấm 姧gian 也dã 正chánh 作tác 匿nặc 也dã 又hựu 他tha 得đắc 反phản 非phi )# 。

卒thốt 慧tuệ

(# 上thượng 倉thương 沒một 反phản )# 。

㩲# [悁-口+(口/└)]#

(# 相tương/tướng 居cư 相tương/tướng 与# 二nhị 反phản 有hữu 才tài 智trí 之chi 稱xưng 也dã )# 。

波ba 斯tư 慝#

(# 女nữ 力lực 反phản 正chánh 作tác 匿nặc )# 。

病bệnh 瘦sấu

(# 所sở 右hữu 反phản )# 。

[占-口+乙]# 匂#

(# 盖# 割cát 二nhị 音âm )# 。

食thực 稟bẩm

(# 兵binh 飲ẩm 反phản 供cung 穀cốc 也dã 与# 也dã 亦diệc 受thọ 也dã )# 。

稟bẩm 賈cổ

(# 上thượng 兵binh 錦cẩm 反phản 供cung 穀cốc 也dã 下hạ 經kinh 意ý 是thị 監giám 同đồng 音âm 古cổ 鹽diêm 也dã 經kinh 意ý 言ngôn 王vương 有hữu 外ngoại 客khách [來-(人*人)+(前-刖)]# 皆giai 供cung 与# 鹽diêm 米mễ 等đẳng 生sanh 料liệu 也dã 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 稟bẩm 力lực 錦cẩm 反phản 非phi 也dã 下hạ 又hựu 價giá 假giả 二nhị 音âm 非phi )# 。

墟khư 聚tụ

(# 上thượng 丘khâu 居cư 反phản )# 。

[乏-之+犬]# 沒một

(# 上thượng 於ư 小tiểu 反phản )# 。

菓quả 蓏lỏa

(# 郎lang 果quả 反phản )# 。

憫mẫn 泣khấp

(# 上thượng 眉mi 殞vẫn 反phản 憂ưu [白/八]# 也dã )# 。

第đệ 四tứ 卷quyển

坋phấn 擲trịch

(# 上thượng 蒲bồ 悶muộn 反phản 又hựu 音âm 分phần/phân 誤ngộ )# 。

打đả 擲trịch

(# 上thượng 得đắc 冷lãnh 反phản 擊kích 又hựu 音âm 頂đảnh 從tùng 手thủ )# 。

報báo 效hiệu

(# 下hạ 教giáo 反phản )# 。

撾qua 杖trượng

(# 上thượng 竹trúc 花hoa 反phản 棰chúy 也dã )# 。

脚cước 蹹#

(# 徒đồ 塔tháp 反phản )# 。

菟thố 王vương

(# 上thượng 他tha 故cố 反phản )# 。

衣y 襆#

(# 扶phù 玉ngọc 反phản )# 。

這giá 欲dục

(# 上thượng 尸thi 亦diệc 反phản 始thỉ 也dã 悞ngộ 也dã 正chánh 作tác 適thích 又hựu 之chi 石thạch 反phản 徃# 也dã 又hựu 音âm 的đích 從tùng 也dã )# 。

稽khể [咒-几+田]#

(# 上thượng 古cổ [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

幣tệ #

(# 上thượng 毗tỳ 例lệ 反phản 正chánh 作tác 弊tệ )# 。

堅kiên #

(# 乘thừa 老lão 反phản )# 。

高cao 滲#

(# 同đồng 上thượng 乾can/kiền/càn 也dã 正chánh 作tác 燥táo 又hựu 所sở 蔭ấm 反phản 悞ngộ )# 。

手thủ 捲quyển

(# 音âm 拳quyền )# 。

高cao 抗kháng

(# 苦khổ 浪lãng 反phản )# 。

踧địch 踖#

(# 上thượng 子tử 六lục 反phản 下hạ 子tử 昔tích 反phản 〡# 〡# 謹cẩn 敬kính [白/八]# 也dã )# 。

璝# 琦kỳ

(# 上thượng 古cổ 迴hồi 反phản 下hạ 巨cự 冝# 反phản )# 。

悖bội 亂loạn

(# 上thượng 步bộ 沒một 反phản 下hạ 音âm 乱# )# 。

恨hận 悢#

(# 力lực 向hướng 反phản )# 。

煒vĩ 〃#

(# 云vân 鬼quỷ 反phản )# 。

志chí [摻-(彰-章)+小]#

(# 七thất 告cáo 反phản 正chánh 作tác 操thao )# 。

鞭tiên 撾qua

(# 上thượng 卑ty 連liên 反phản )# 。

跳khiêu 踉lương

(# 上thượng 徒đồ 聊liêu 反phản 下hạ 力lực 羊dương 反phản )# 。

[革*奇]# 靽bán

(# 上thượng 居cư 冝# 反phản 下hạ 波ba 畔bạn 反phản )# 。

鴻hồng 鵠hộc

(# 戶hộ 沃ốc 反phản )# 。

伴bạn 儻thảng

(# 當đương 朗lãng 反phản 正chánh 作tác 黨đảng )# 。

恍hoảng 惚hốt

(# 上thượng 火hỏa 廣quảng 反phản 下hạ 火hỏa 勿vật 反phản 上thượng 悞ngộ )# 。

第đệ 五ngũ 卷quyển

蒱bồ 桃đào

(# 上thượng 薄bạc 乎hồ 反phản 下hạ 徒đồ 刀đao 反phản )# 。

步bộ 搖dao

(# 或hoặc 作tác [王*(止/少)]# 瑤dao )# 。

碓đối 磨ma

(# 上thượng 都đô 退thoái 反phản )# 。

舂thung 粟túc

(# 上thượng 書thư 容dung 反phản )# 。

磑ngại 麵miến

(# 上thượng 藕ngẫu 對đối 反phản )# 。

毀hủy 呲#

(# 音âm 紫tử 正chánh 作tác 訿# ▆# 呰tử )# 。

䖝# #

(# 洛lạc 禾hòa 反phản )# 。

黿ngoan 鼉đà

(# 上thượng 音âm 元nguyên 下hạ 音âm 陁# )# 。

麁thô 䊯#

(# 古cổ 猛mãnh 反phản )# 。

烏ô 摷#

(# 仕sĩ 交giao 反phản )# 。

[沱-匕+(尸@貝)]# 近cận

(# 上thượng 必tất 頻tần 反phản )# 。

喜hỷ 探thám

(# 音âm 貪tham )# 。

霖lâm 雨vũ

(# 上thượng 力lực 今kim 反phản )# 。

其kỳ 巢sào

(# 仕sĩ 交giao 反phản )# 。

觸xúc #

(# 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 觸xúc 嬲# )# 。

讒sàm 哳#

(# 上thượng 仕sĩ 咸hàm 反phản 下hạ 陟trắc 轄hạt 反phản )# 。

猗ỷ 薵#

(# 上thượng 音âm 倚ỷ 下hạ 音âm 稠trù )# 。

搒bang 抬#

(# 上thượng 步bộ 盲manh 反phản 下hạ [(巨-匚)@十]# 之chi 反phản )# 。

[打-丁+奠]# 繫hệ

(# 上thượng 茲tư 損tổn 反phản 泥nê 也dã 正chánh 作tác 撙# )# 。

眼nhãn 眩huyễn

(# 玄huyền 縣huyện 二nhị 音âm )# 。

躃tích 地địa

(# 上thượng 蒲bồ 益ích 反phản )# 。

攏# 捩liệt

(# 上thượng 力lực 董# 反phản 下hạ 力lực 詣nghệ 反phản 並tịnh 從tùng 心tâm )# 。

髡# 鉗kiềm

(# 上thượng 苦khổ 昆côn 反phản 下hạ 巨cự 廉liêm 反phản )# 。

無vô 穬quáng

(# 古cổ 猛mãnh 反phản )# 。

搏bác 蹹#

(# 上thượng 補bổ 各các 反phản 下hạ 徒đồ 盍# 反phản 正chánh 作tác 搏bác 蹋đạp 也dã )# 。

老lão 嫗#

(# 於ư 遇ngộ 反phản )# 。

摴sư 蒱bồ

(# 上thượng [(巨-匚)@十]# 魚ngư 反phản 下hạ 步bộ 乎hồ 反phản )# 。

[滲-(彰-章)+小]# #

(# 上thượng 子tử 老lão 反phản 下hạ 古cổ 喚hoán 反phản )# 。

無vô 係hệ

(# 音âm 計kế 紹thiệu 〡# 也dã )# 。

唉# 痾#

(# 上thượng 於ư 其kỳ 反phản 下hạ 烏ô 嫁giá 反phản 驢lư 聲thanh 也dã 下hạ 正chánh 作tác [亞*欠]# )# 。

# 取thủ

(# 上thượng 亡vong 返phản 反phản 正chánh 作tác 挽vãn )# 。

銖thù 鐶hoàn

(# 上thượng 章chương 殊thù 反phản 下hạ 戶hộ 開khai 反phản 正chánh 作tác 珠châu 環hoàn 也dã 上thượng 又hựu 音âm 殊thù 非phi 也dã )# 。

佛Phật 說Thuyết 義Nghĩa 足Túc 經Kinh 兩Lưỡng 卷Quyển

上thượng 卷quyển

牧mục 穫hoạch

(# 戶hộ 郭quách 反phản )# 。

禾hòa 穟#

(# 音âm 遂toại 秀tú 也dã 亦diệc 作tác 穗tuệ 采thải )# 。

愁sầu 憒hội

(# 古cổ 對đối 反phản )# 。

比tỉ 功công 佛Phật

(# 上thượng 來lai 告cáo 反phản 慰úy 〡# 相tương 問vấn 信tín 也dã 正chánh 作tác 勞lao 也dã 悞ngộ )# 。

拍phách 髀bễ

(# 步bộ 札# 反phản )# 。

懆# 慼thích

(# 上thượng 倉thương 感cảm 反phản 悲bi [白/八]# 也dã 又hựu 音âm 草thảo 非phi )# 。

遘cấu 港cảng

(# 上thượng 古cổ 豆đậu 反phản 下hạ 古cổ 項hạng 反phản 正chánh 作tác 港cảng 預dự 流lưu 果quả 別biệt 名danh 也dã 又hựu 音âm 倦quyện 非phi )# 。

喜hỷ 咲#

(# 音âm 笑tiếu )# 。

[列/木]# 貪tham

(# 上thượng 其kỳ 列liệt 反phản )# 。

草thảo 䓸gian

(# 音âm 姧gian )# 。

一nhất 鄹#

(# 才tài 禹vũ 反phản 又hựu 側trắc 愁sầu 反phản 縣huyện 也dã 邑ấp 也dã 周chu 禮lễ 曰viết 四tứ 井tỉnh 為vi 邑ấp 也dã )# 。

解giải 懌dịch

(# 卜bốc 益ích 反phản 恱# 也dã 樂nhạo/nhạc/lạc 也dã 改cải 也dã )# 。

從tùng 崎#

(# 去khứ [冗-几+旦]# 反phản )# 。

[列/木]# 敗bại

(# 上thượng 力lực 竭kiệt 反phản 破phá 也dã 正chánh 作tác 裂liệt 也dã 又hựu 其kỳ 列liệt 反phản 誤ngộ )# 。

[宋-木+貴]# 一nhất

(# 上thượng 市thị 一nhất 反phản )# 。

䖸# 來lai 齧niết

(# 上thượng 五ngũ 何hà 反phản 下hạ 五ngũ 結kết 反phản )# 。

[言*(弓/一)]# 胎thai

(# 上thượng 乎hồ 故cố 反phản 認nhận 也dã 誌chí 也dã 認nhận 識thức 也dã 胎thai 胞bào 胎thai 也dã 極cực 中trung 也dã 謂vị 從tùng 欲dục 因nhân 緣duyên 故cố 。 識thức 入nhập 胎thai 中trung 也dã 上thượng 正chánh 作tác 訝nhạ 也dã 又hựu 仾# 底để 二nhị 音âm 訶ha 也dã 欺khi 也dã 非phi 義nghĩa 經Kinh 云vân 從tùng 欲dục 訝nhạ 胎thai 極cực 是thị 也dã )# 。

自tự 洿#

(# 烏ô 故cố 反phản ▆# 作tác 污ô 也dã 又hựu 烏ô 戶hộ 二nhị 音âm 並tịnh 非phi )# 。

四tứ 徼#

(# 音âm 叫khiếu 小tiểu 道đạo 也dã 南nam 人nhân 謂vị 四tứ 徑kính 道đạo 為vi 四tứ 衢cù 道đạo 也dã 諸chư 作tác 四tứ 交giao 道đạo 亦diệc 云vân 四tứ 衢cù 道đạo 是thị 也dã )# 。

欺khi 咤trá

(# 竹trúc 加gia 竹trúc 架# 二nhị 反phản )# 。

遍biến 侚#

(# 似tự 後hậu 反phản )# 。

創sáng/sang 瘍#

(# 上thượng 音âm 倉thương 下hạ 音âm 羊dương )# 。

波ba 私tư 慝#

(# 女nữ 力lực 反phản 正chánh 作tác 匿nặc 也dã 唐đường 言ngôn 勝thắng 軍quân 王vương )# 。

金kim 屣tỉ

(# 所sở 綺ỷ 反phản )# 。

不bất 袧#

(# 音âm 俱câu 正chánh 作tác 袧# 郭quách 氏thị 音âm 狗cẩu 非phi )# 。

鱻# 明minh

(# 上thượng 音âm 仙tiên 生sanh 魚ngư 也dã )# 。

不bất [矯-(夭/口)+右]#

(# 居cư 小tiểu 反phản )# 。

洿# [泳-永+(瑤-王)]#

(# 上thượng 烏ô 悟ngộ 反phản 染nhiễm 也dã )# 。

勞lao 倈#

(# 上thượng 郎lang 告cáo 反phản 下hạ 郎lang 代đại 反phản )# 。

象tượng 廄#

(# 音âm 救cứu )# 。

掃tảo 帚trửu

(# 之chi 牛ngưu 反phản )# 。

[成/角]# 辝#

(# 上thượng 卑ty 吉cát 反phản 經kinh 意ý 是thị 必tất 〃# 審thẩm 也dã 誠thành 也dã 實thật 也dã 又hựu 音âm 佛Phật 〃# 理lý 也dã 並tịnh 正chánh 作tác [咸/用]# 也dã 應ưng 和hòa 尚thượng 以dĩ 勇dũng 字tự 替thế 之chi 余dư 腫thũng 反phản 非phi 也dã 又hựu 玉ngọc 篇thiên 音âm [打-丁+胃]# 王vương 勿vật 反phản 非phi 也dã 紅hồng 意ý 不bất 是thị 勇dũng 字tự 今kim 定định 作tác 必tất 字tự )# 。

勞lao 問vấn

(# 上thượng 郎lang 告cáo 反phản 慰úy 也dã )# 。

怖bố 懾nhiếp

(# 之chi 攝nhiếp 反phản )# 。

喑âm 咋#

(# 上thượng 於ư 今kim 反phản 極cực 啼đề 無vô 聲thanh 也dã 下hạ 助trợ 迮trách 反phản 吠phệ 咋# 多đa 聲thanh 也dã 應ưng 和hòa 尚thượng 以dĩ 喑âm 唶# 替thế 之chi 上thượng 於ư 禁cấm 反phản 下hạ 子tử 夜dạ 反phản 歎thán 也dã )# 。

[戒-廾+角]# 從tùng

(# 上thượng 必tất 佛Phật 二nhị 音âm 義nghĩa 如như 前tiền 釋thích 也dã )# 。

[戒-廾+角]# 何hà

(# 同đồng 上thượng )# 。

[戒-廾+角]# 辝#

(# 亦diệc 同đồng 上thượng 此thử 盖# 謂vị 譯dịch 主chủ 率suất 意ý 用dụng 字tự 致trí 乖quai 經kinh 義nghĩa 也dã 今kim 定định 取thủ 必tất 字tự 呼hô )# 。

电# 踵chủng

(# 上thượng 音âm 身thân 正chánh 作tác 由do 也dã )# 。

# 指chỉ

(# 上thượng 力lực 奄yểm 反phản [(冰-水+〡)*又]# 也dã 聚tụ 也dã )# 。

# 地địa

(# 上thượng 他tha 合hợp 反phản 著trước 地địa 也dã 正chánh 作tác 踏đạp 也dã 諸chư 經kinh 要yếu 集tập 云vân 愚ngu 者giả 足túc 踏đạp 地địa 六Lục 度Độ 集tập 云vân 愚ngu 者giả 足túc 築trúc 地địa 。 優ưu 填điền 王vương 經Kinh 云vân 愚ngu 者giả 。 [# 僉thiêm )*# 殳# [# 跳khiêu -# 兆triệu +(# 環hoàn -# 王vương 。

▆# 風phong

(# 上thượng 于vu 鬼quỷ 反phản 六lục 風phong 也dã 正chánh 作tác # 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác ▆# 以dĩ 傳truyền 替thế 之chi 非phi 也dã )# 。

[比/功]# 威uy

(# 上thượng 郎lang 高cao 反phản 倦quyện 也dã 正chánh 作tác 勞lao ▆# ▆# ▆# 四tứ 形hình )# 。

萁# 坐tọa 猗ỷ

(# 上thượng 居cư 之chi 反phản 正chánh 作tác 箕ki 下hạ 於ư 綺ỷ 反phản 正chánh 作tác 倚ỷ )# 。

行hành 涶#

(# 下hạ 吐thổ 和hòa 反phản 水thủy 也dã )# 。

下hạ 卷quyển

兩lưỡng [戀-心+(匚@一)]#

(# 音âm 秘bí )# 。

冥minh 無vô

(# 上thượng 莫mạc 瓶bình 反phản 暗ám 也dã 正chánh 作tác ▆# # 並tịnh 同đồng )# 。

不bất 据#

(# 音âm 居cư 手thủ 病bệnh )# 。

如như 馭ngự

(# 魚ngư 去khứ 反phản 駕giá 也dã )# 。

持trì [轡-口+(匚@一)]#

(# 音âm 秘bí )# 。

瞗# 摩ma

(# 上thượng 呼hô 聞văn 反phản 神thần 名danh 也dã 正chánh 作tác ▆# 也dã 雜tạp 阿a 含hàm 作tác # 魔ma 是thị 也dã 又hựu 音âm 鵰điêu 非phi 也dã 又hựu 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 鵙# 公công 覓mịch 反phản 亦diệc 非phi 也dã 此thử 傳truyền 寫tả 悞ngộ 也dã )# 。

鹿lộc [跳-兆+尃]#

(# 市thị 軟nhuyễn 反phản )# 。

鹿lộc [月*(十/田/寸)]#

(# 同đồng 上thượng )# 。

[跳-兆+(厂@(幸*(艮-日+口)))]# 彼bỉ

(# 上thượng 居cư 月nguyệt 反phản )# 。

晻# 忽hốt

(# 上thượng 於ư 撿kiểm 反phản 晻# 〃# 日nhật 無vô 光quang 也dã 又hựu 烏ô 感cảm 反phản 〡# 藹ái 暗ám 也dã )# 。

戲hí 謔hước

(# 許hứa 約ước 反phản )# 。

丘khâu 鑿tạc

(# 才tài 作tác 才tài 木mộc 二nhị 反phản 正chánh 作tác 鑿tạc 蘙# 二nhị 形hình )# 。

埳# 入nhập

(# 土thổ/độ 苦khổ 感cảm 反phản 陷hãm 也dã )# 。

迅tấn 去khứ

(# 上thượng 信tín 峻tuấn 二nhị 音âm 疾tật 也dã 正chánh 作tác 迅tấn )# 。

[(圪-乙+田)/皿]# 天thiên

(# 上thượng 音âm 焰diễm 天thiên 名danh )# 。

彼bỉ 暹#

(# 私tư 廉liêm 反phản )# 。

苦khổ 橐#

(# 音âm 託thác 無vô 底để 囊nang 也dã 經kinh 意ý 冝# 作tác 磈# 喑âm 託thác 說thuyết 文văn 云vân 落lạc 人nhân 貧bần 無vô 家gia 葉diệp 也dã 取thủ 貧bần 字tự 義nghĩa 也dã )# 。

瘡sang 疣vưu

(# 于vu 牛ngưu 反phản )# 。

皼# #

(# 上thượng 公công 五ngũ 反phản 動động 也dã 擊kích 也dã 下hạ 蒲bồ 拜bái 反phản 吹xuy 火hỏa 韋vi 囊nang 也dã 正chánh 作tác 韛bị 橐# 二nhị 形hình )# 。

蚱# 蜢#

(# 上thượng 㽵# 格cách 反phản 下hạ 莫mạc 哽ngạnh 反phản 音âm 義nghĩa 云vân 蝦hà 蟇# 類loại 也dã 正chánh 作tác 蚱# 蜢# 也dã )# 。

[蚡-刀+允]# 虫trùng

(# 上thượng 書thư # 反phản 又hựu 他tha 外ngoại 他tha 臥ngọa 余dư 說thuyết 三tam 反phản 易dị 皮bì 也dã )# 。

願nguyện 䛴#

(# 音âm 綺ỷ 浮phù 飾sức 之chi 言ngôn 也dã 俗tục )# 。

媟tiết 著trước

(# 上thượng 敘tự 列liệt 反phản )# 。

# 浴dục

(# 上thượng 古cổ 乱# 反phản )# 。

行hành 句cú

(# 盖# 割cát 二nhị 音âm )# 。

嫫# 治trị

(# 上thượng 冝# 作tác 媖# 衣y 京kinh 反phản 美mỹ 也dã 下hạ 音âm 野dã )# 。

牛ngưu 湩chúng

(# 都đô 弄lộng 竹trúc 用dụng 二nhị 反phản )# 。

至chí 寘trí

(# 莫mạc 瓶bình 反phản 夜dạ 也dã 又hựu 之chi 義nghĩa 反phản 誤ngộ )# 。

拒cự 捍hãn

(# 何hà 案án 反phản )# 。

断# 䭷#

(# 音âm 毛mao )# 。

# 瞢măng

(# 上thượng 徒đồ 登đăng 都đô 亘tuyên 二nhị 反phản 下hạ 莫mạc 登đăng 莫mạc 鄧đặng 二nhị 反phản )# 。

初sơ

正Chánh 法Pháp 念niệm 處xứ 經kinh 一nhất 部bộ 七thất 十thập 卷quyển 七thất 帙# 。 第đệ 一nhất 帙# 。

第đệ 一nhất 卷quyển

序tự 文văn

絲ti 編biên

(# 上thượng 古cổ 還hoàn 反phản 織chức 貫quán 杼trữ 也dã 又hựu 音âm 思tư 正chánh 作tác 絲ti 下hạ 布bố 玄huyền 反phản 次thứ 也dã 織chức 也dã )# 。

緗# 文văn

(# 上thượng 息tức 良lương 反phản 淺thiển 黃hoàng 也dã )# 。

素tố 篆#

(# 丈trượng 兖# 反phản )# 。

詎cự 能năng

(# 上thượng 莫mạc 語ngữ 反phản )# 。

探thám 神thần

(# 上thượng 他tha 含hàm 反phản )# 。

苟cẩu 揌#

(# 上thượng 古cổ 口khẩu 反phản 下hạ 子tử 孔khổng 反phản )# 。

施thí 殫đàn

(# 音âm 丹đan 盡tận 也dã )# 。

駐trú 彩thải

(# 上thượng 中trung 句cú 反phản 又hựu 音âm 注chú )# 。

鐙đăng 炬cự

(# 上thượng 音âm 登đăng 下hạ 音âm 巨cự )# 。

鵠hộc 林lâm

(# 上thượng 何hà 各các 反phản 又hựu 乎hồ 沃ốc 反phản )# 。

之chi 筫#

(# 之chi 日nhật 反phản )# 。

流lưu 輝huy

(# 許hứa 㱕# 反phản )# 。

京kinh 畿#

(# 巨cự 位vị 反phản )# 。

都đô 督#

(# 冬đông 沃ốc 反phản )# 。

神thần 衿#

(# 居cư 音âm 反phản )# 。

雷lôi [這-言+(雨/手)]#

(# [庭-壬+手]# [挺-壬+手]# 二nhị 音âm )# 。

同đồng 鶩#

(# 音âm 務vụ )# 。

[夢-夕+(夕*戈)]# 其kỳ

(# 上thượng 莫mạc 結kết 反phản )# 。

漢hán [舀*寸]#

(# 音âm 萑# )# 。

申thân 据#

(# 音âm 居cư )# 。

洞đỗng 叩khấu

(# 音âm 口khẩu )# 。

逷# 矣hĩ

(# 上thượng 他tha 歷lịch 反phản 下hạ 于vu 紀kỷ 反phản )# 。

法pháp 䗍#

(# 洛lạc 禾hòa 反phản )# 。

俗tục 舛suyễn

(# 昌xương 兖# 反phản 訛ngoa 也dã 錯thác 也dã )# 。

詞từ [韓-韋+翕]#

(# 何hà 岸ngạn 反phản )# 。

僧Tăng 昉#

(# 方phương # 反phản )# 。

第đệ 舘#

(# 古cổ 乱# 反phản 諸chư 侯hầu 所sở 居cư 曰viết 第đệ 止chỉ 客khách 曰viết 舘# 〡# 〡# 舍xá 也dã )# 。

茲tư 興hưng

(# 上thượng 子tử 慈từ 反phản )# 。

淵uyên 獻hiến

(# 上thượng 烏ô 玄huyền 反phản 下hạ 許hứa 建kiến 反phản 太thái 嵗# 㽵# 亥hợi 日nhật 大đại 〡# 〡# 也dã )# 。

十thập 予#

(# 居cư 願nguyện 反phản 正chánh 作tác 㢧# )# 。

涮# 六lục

(# 上thượng 所sở 患hoạn 反phản 洗tẩy 也dã )# 。

繢hội 素tố

(# 上thượng 側trắc 師sư 反phản 黑hắc 也dã 正chánh 作tác ▆# [糸*才]# 紋văn 三tam 形hình )# 。

經kinh 文văn

羅la 阤đà

(# 音âm 陁# )# 。

# 蟻nghĩ

(# 上thượng 而nhi 准chuẩn 反phản 下hạ 冝# 綺ỷ 反phản )# 。

雉trĩ 雞kê

(# 上thượng 持trì 履lý 反phản 下hạ 吉cát [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

輕khinh 挊#

(# 音âm 弄lộng )# 。

嶮hiểm 堓#

(# 上thượng 許hứa 撿kiểm 反phản 下hạ 音âm 岸ngạn )# 。

毀hủy 訾tí

(# 音âm 紫tử )# 。

鎧khải 鉀giáp

(# 上thượng 苦khổ 亥hợi 反phản 下hạ 古cổ 狎hiệp 反phản )# 。

[樵-隹+((日*日)/(冗-几+焱))]# 鉾mâu

(# 上thượng 倉thương 乱# 反phản 下hạ 莫mạc 浮phù 反phản 正chánh 作tác 䂎# 矛mâu )# 。

[打-丁+虛]# 蒲bồ

(# 上thượng [(巨-匚)@十]# 魚ngư 反phản 又hựu 去khứ 魚ngư 反phản 誤ngộ )# 。

[病-丙+木]# 敷phu

(# 上thượng 助trợ 㽵# 反phản 又hựu 書thư 類loại 反phản 火hỏa 骨cốt 二nhị 反phản 悞ngộ 也dã )# 。

魚ngư 雉trĩ

(# 直trực 旨chỉ 反phản )# 。

鷃# 鳥điểu

(# 上thượng 烏ô 諫gián 反phản )# 。

嬈nhiễu 惚hốt

(# 上thượng 奴nô 了liễu 而nhi 沼chiểu 二nhị 反phản 嬈nhiễu 乱# 也dã 下hạ 奴nô 老lão 反phản 又hựu 音âm 忽hốt 悞ngộ 也dã )# 。

第đệ 二nhị 卷quyển

# 哧#

(# 呼hô 嫁giá 呼hô 格cách 二nhị 反phản 正chánh 作tác 赫hách 或hoặc 作tác [言*赤]# 許hứa 擊kích 反phản )# 。

麁thô 獷quánh

(# 古cổ 猛mãnh 反phản )# 。

險hiểm 隘ải

(# 上thượng 許hứa 撿kiểm 反phản 下hạ 烏ô 懈giải 反phản )# 。

虵xà 鼠thử

(# 書thư 与# 反phản )# 。

則tắc 凹ao

(# 烏ô 洽hiệp 反phản )# 。

# 風phong

(# 上thượng 奴nô 管quản 反phản 溫ôn 也dã )# 。

如như 罩#

(# 竹trúc 孝hiếu 反phản )# 。

憒hội 閙náo

(# 上thượng 古cổ 對đối 反phản 下hạ 女nữ [白/八]# 反phản )# 。

數số 往vãng

(# 上thượng 所sở 卓trác 反phản 頻tần 也dã )# 。

不bất 齧niết

(# 五ngũ 結kết 反phản )# 。

第đệ 三tam 卷quyển

迭điệt 相tương/tướng

(# 上thượng 田điền 結kết 反phản )# 。

憒hội #

(# 下hạ 女nữ [白/八]# 反phản )# 。

涎tiên 唾thóa

(# 上thượng 序tự 延diên 反phản )# 。

溼thấp 潤nhuận

(# 上thượng 失thất 入nhập 反phản )# 。

針châm 刺thứ

(# 七thất 賜tứ 反phản 或hoặc 作tác 刾# 束thúc 二nhị 同đồng 上thượng )# 。

抖đẩu 捒#

(# 上thượng 都đô 口khẩu 反phản 下hạ 蘇tô 走tẩu 反phản 根căn 物vật 去khứ 塵trần 也dã 亦diệc 捶chúy 也dã 下hạ 正chánh 作tác 擻tẩu 駷# 二nhị 形hình 下hạ 又hựu 䟽# 索sách 二nhị 音âm 非phi )# 。

堙yên 羅la

(# 上thượng 於ư 人nhân 反phản )# 。

執chấp 鉗kiềm

(# 巨cự 廉liêm 反phản )# 。

並tịnh 枆#

(# 火hỏa 高cao 反phản 攪giảo 也dã 正chánh 作tác 撓nạo 也dã 又hựu 音âm 毛mao 非phi 也dã )# 。

耳nhĩ 鐺#

(# 都đô 郎lang 反phản )# 。

(# 上thượng 於ư 進tiến 反phản )# 。

䰅# [(常-吊+子)*力]#

(# 上thượng 相tương/tướng 朱chu 反phản 下hạ 步bộ 沒một 反phản )# 。

妙diệu #

(# 莫mạc 顏nhan 反phản 首thủ 飾sức 也dã )# 。

第đệ 四tứ 卷quyển

利lợi 钁quắc

(# 九cửu [糸*(十/田/寸)]# 反phản )# 。

# 之chi

(# 上thượng 陟trắc 角giác 反phản )# 。

。 [# 口khẩu *(# 隹chuy /# 乃nãi 。

(# 上thượng 爭tranh 巧xảo 反phản 下hạ 子tử 委ủy 反phản )# 。

攫quặc 啄trác

(# 上thượng 俱câu 縛phược 反phản 下hạ 竹trúc 角giác 反phản )# 。

水thủy 獺#

(# 他tha 達đạt 反phản )# 。

心tâm #

(# 蘇tô 老lão 反phản )# 。

堤đê [弓*(乞-乙+小)]#

(# 上thượng 丁đinh [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

蛤# 豕thỉ

(# 上thượng 古cổ 合hợp 反phản 下hạ 洛lạc 禾hòa 反phản )# 。

[尸@牛]# 等đẳng

(# 上thượng 斯tư [前-刖+ㄅ]# 反phản 正chánh 作tác # 也dã )# 。

堅kiên 䩕ngạnh

(# 五ngũ 更cánh 反phản 正chánh 作tác 鞕ngạnh )# 。

撾qua 打đả

(# 上thượng 竹trúc 花hoa 反phản 下hạ 音âm 頂đảnh )# 。

激kích 流lưu

(# 上thượng 古cổ 歷lịch 反phản )# 。

毒độc [卄/(网-(ㄨ*ㄨ)+又)]#

(# 音âm [絅-口+又]# )# 。

善thiện 。

(# 許hứa 記ký 反phản 又hựu 音âm 喜hỷ )# 。

憙hí 瞋sân

(# 上thượng 許hứa 記ký 反phản 好hảo/hiếu 也dã )# 。

係hệ 戀luyến

(# 上thượng 古cổ 詣nghệ 反phản )# 。

肉nhục 揣đoàn

(# 徒đồ 官quan 反phản )# 。

肉nhục [打-丁+(十/田/寸)]#

(# 同đồng 上thượng )# 。

骨cốt 筐khuông

(# 去khứ 狂cuồng 反phản )# 。

如như 燧toại

(# 音âm 遂toại )# 。

不bất [(夕*匕)/食]#

(# 倉thương 安an 反phản 正chánh 作tác 餐xan )# 。

第đệ 五ngũ 卷quyển

垢cấu 鴿cáp

(# 上thượng 古cổ 口khẩu 反phản 下hạ 古cổ 合hợp 反phản )# 。

梯thê 橙đắng

(# 都đô 亘tuyên 反phản )# 。

[跳-兆+(參-(彰-章)+小)]# 擾nhiễu

(# 上thượng 子tử 告cáo 反phản 下hạ 而nhi 沼chiểu 反phản )# 。

浚tuấn 速tốc

(# 上thượng 私tư 俊# 反phản )# 。

[跳-兆+尃]# 非phi

(# 上thượng 市thị 軟nhuyễn 反phản )# 。

㺃# 齩giảo

(# 五ngũ 夘# 反phản )# 。

唌# 汁trấp

(# 上thượng 序tự 延diên 反phản 口khẩu 液dịch 也dã 又hựu 音âm 壇đàn 悞ngộ )# 。

如như 涎tiên

(# 同đồng 上thượng )# 。

[骨*犬]# 離ly

(# 上thượng 一nhất 焰diễm 反phản )# 。

格cách 闘#

(# 上thượng 古cổ 客khách 反phản )# 。

窂lao 㩜#

(# 咸hàm 黯ảm 反phản )# 。

蹇kiển 荼đồ

(# 上thượng 去khứ # 反phản 下hạ 宅trạch 家gia 反phản 食thực 名danh 也dã 或hoặc 云vân 佉khư 陁# )# 。

壯tráng 象tượng

(# 上thượng 莫mạc 口khẩu 反phản 雄hùng 也dã )# 。

剛cang 㭰#

(# 子tử 委ủy 反phản )# 。

其kỳ 齗ngân

(# 魚ngư 斤cân 反phản )# 。

襞bích 裂liệt

(# 上thượng 普phổ 擊kích 反phản 正chánh 作tác 劈phách 也dã 誤ngộ )# 。

若nhược 兔thố

(# 他tha 故cố 反phản )# 。

#

(# 七thất 賜tứ 反phản )# 。

若nhược 撲phác

(# 步bộ 角giác 反phản )# 。

若nhược 挟#

(# 古cổ 狹hiệp 反phản 〡# 束thúc 如như 夾giáp 蘺# 壁bích 等đẳng 也dã 正chánh 作tác 押áp 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 胡hồ 夾giáp 反phản 非phi 也dã )# 。

水thủy 漬tí

(# 才tài 賜tứ 反phản )# 。

唵án 面diện

(# 上thượng 烏ô 感cảm 反phản 手thủ 覆phú 也dã 正chánh 作tác 揞# 也dã )# 。

縵man 口khẩu

(# 上thượng 莫mạc 槃bàn 反phản )# 。

以dĩ 劈phách

(# 普phổ 擊kích 反phản )# 。

白bạch 鑞lạp

(# 音âm 臈# )# 。

鈆# 錫tích

(# 上thượng 以dĩ 專chuyên 反phản 下hạ 先tiên 擊kích 反phản )# 。

# 曳duệ

(# 上thượng 無vô 逢phùng 反phản 下hạ 以dĩ 世thế 反phản )# 。

令linh 唼xiệp

(# 子tử 合hợp 反phản )# 。

若nhược 捩liệt

(# 力lực 結kết 反phản )# 。

橐# 筒đồng

(# 上thượng 步bộ 拜bái 反phản 下hạ 音âm 同đồng )# 。

急cấp 揩khai

(# 口khẩu 皆giai 反phản )# 。

黃hoàng 灆lam

(# 力lực 甘cam 反phản )# 。

命mạng [歹*冬]#

(# 之chi 中trung 反phản )# 。

誣vu 枉uổng

(# 上thượng 武võ 夫phu 反phản 下hạ 於ư 徃# 反phản )# 。

[土*(十/田/寸)]# 壓áp 龜quy

(# 上thượng 章chương 緣duyên 反phản 中trung 烏ô 甲giáp 反phản 下hạ 居cư 追truy 反phản )# 。

第đệ 六lục 卷quyển

# #

(# 補bổ [白/八]# 反phản 悞ngộ )# 。

犳# 犾#

(# 音âm 犬khuyển 犳# 也dã 狗cẩu 有hữu 愍mẫn 蹄đề 者giả 曰viết 犬khuyển 也dã 玉ngọc 篇thiên 音âm 銀ngân 又hựu 胡hồ 犬khuyển 反phản 郭quách 氏thị 音âm 迪# 又hựu 音âm 銀ngân 並tịnh 非phi 也dã )# 。

㱕# 訴tố

(# 音âm 素tố )# 。

# 殘tàn

(# 上thượng 力lực 中trung 反phản )# 。

射xạ 埵đóa

(# 徒đồ 果quả 反phản 正chánh 作tác 垜# )# 。

挑thiêu 眼nhãn

(# 上thượng 他tha 條điều 反phản 他tha 刀đao 二nhị 反phản 撥bát 也dã 指chỉ 取thủ 也dã 或hoặc 作tác 搯# 音âm 叨# )# 。

號hào 咷đào

(# 上thượng 戶hộ 高cao 反phản 下hạ 大đại 高cao 反phản )# 。

瘻lũ 脊tích

(# 上thượng 力lực 愚ngu 反phản 〡# 痀# 曲khúc 脊tích 也dã 又hựu 力lực 主chủ 反phản 傴ủ 〡# 不bất 伸thân 也dã )# 。

。 [# 利lợi -# 禾hòa +# 夾giáp 。

(# 上thượng 仕sĩ 咸hàm 反phản )# 。

有hữu 擗#

(# 補bổ 厄ách 反phản 正chánh 作tác 擘phách )# 。

杵xử 築trúc

(# 音âm 竹trúc )# 。

次thứ 礕#

(# 普phổ 歷lịch 反phản )# 。

即tức 喙uế

(# 音âm 卓trác 誤ngộ )# 。

有hữu 邃thúy

(# 雖tuy 遂toại 反phản )# 。

陂bi 池trì

(# 上thượng 彼bỉ 皮bì 反phản )# 。

白bạch [金*(山/日/(句-口+匕))]#

(# 郎lang 盍# 反phản )# 。

羂quyến 所sở

(# 上thượng 古cổ 犬khuyển 反phản )# 。

割cát 瓠hoạch

(# 乎hồ 悟ngộ 反phản )# 。

何hà 奚hề

(# 戶hộ 雞kê 反phản )# 。

䥫# [樵-隹+(爨-(大/火))]#

(# 倉thương 乱# 反phản 正chánh 作tác 鑹# )# 。

鉗kiềm 挾hiệp

(# 上thượng 自tự 廉liêm 反phản 下hạ 音âm 夾giáp 持trì 也dã 又hựu 音âm 甲giáp )# 。

堅kiên 鞕ngạnh

(# 五ngũ 更cánh 反phản )# 。

攫quặc #

(# 上thượng 俱câu [糸*(十/田/寸)]# 反phản 下hạ 知tri 角giác 反phản )# 。

# 子tử

(# 上thượng 古cổ 敗bại 反phản )# 。

叵phả 耐nại

(# 上thượng 普phổ 可khả 反phản 下hạ 那na 代đại 反phản )# 。

第đệ 七thất 卷quyển

朱chu 誅tru

(# 竹trúc 朱chu 反phản 地địa 獄ngục 名danh )# 。

浮phù 啚#

(# 達đạt 乎hồ 反phản 即tức 塔tháp 也dã )# 。

命mạng [歹*冬]#

(# 音âm 終chung )# 。

䥫# 蟻nghĩ

(# 牛ngưu 綺ỷ 反phản )# 。

唼xiệp 食thực

(# 上thượng 子tử 荅# 反phản )# 。

何hà 奚hề

(# 戶hộ 西tây 反phản )# 。

其kỳ 䏶#

(# 步bộ 米mễ 反phản )# 。

擘phách 其kỳ

(# 上thượng 布bố 厄ách 反phản )# 。

劈phách 其kỳ

(# 上thượng 普phổ 歷lịch 反phản )# 。

癖# 病bệnh

(# 普phổ 益ích 反phản )# 。

形hình [狂-王+(白/儿)]#

(# 音âm 皃# )# 。

劈phách 口khẩu

(# 上thượng 布bố 厄ách 反phản 正chánh 作tác 擘phách )# 。

[兄*隹]# 燒thiêu

(# 上thượng 相tương/tướng 維duy 反phản )# 。

䥫# 蜣khương

(# 去khứ 羊dương 反phản )# 。

# 枉uổng

(# 上thượng 文văn 夫phu 反phản )# 。

䥫# 函hàm

(# 音âm 咸hàm )# 。

燄diệm 䂎#

(# 上thượng 羊dương 奄yểm 反phản 又hựu 音âm 焰diễm 下hạ 倉thương 乱# 反phản )# 。

# 熟thục

(# 上thượng 音âm 䏶# 又hựu 音âm 皆giai 悞ngộ )# 。

[跳-兆+尃]# 熟thục

(# 上thượng 市thị 軟nhuyễn 反phản )# 。

臗khoan 熟thục

(# 上thượng 苦khổ 官quan 反phản )# 。

侏chu 儒nho

(# 上thượng 章chương 殊thù 反phản 下hạ 而nhi 朱chu 反phản 短đoản 也dã )# 。

強cường/cưỡng 劈phách

(# 補bổ 厄ách 反phản )# 。

穿xuyên 撤triệt

(# [(巨-匚)@十]# 列liệt 直trực 列liệt 二nhị 反phản )# 。

第đệ 八bát 卷quyển

䎡noãn [始/生]#

(# 上thượng 而nhi 兖# 反phản 下hạ 奴nô 困khốn 反phản )# 。

喎oa 口khẩu

(# 上thượng 苦khổ 兵binh 反phản )# 。

虵xà 螫thích

(# 尸thi 亦diệc 呼hô 各các 二nhị 反phản )# 。

打đả 蹴xúc

(# 子tử 六lục 反phản 逐trục 也dã )# 。

啄trác 破phá

(# 上thượng 竹trúc 角giác 反phản )# 。

只chỉ 羅la

(# 上thượng 支chi 紙chỉ 二nhị 音âm )# 。

脚cước 踵chủng

(# 時thời 勇dũng 反phản 腫thũng 。 [# 虺hủy )-# 虫trùng +# 重trọng/trùng 。

三tam 埠phụ

(# 都đô 迴hồi 反phản 聚tụ 也dã 正chánh 作tác 堆đôi 岸ngạn 二nhị 形hình )# 。

挊# 之chi

(# 上thượng 郎lang 貢cống 反phản )# 。

捩liệt 繩thằng

(# 上thượng 力lực 結kết 反phản )# 。

所sở 挊#

(# 音âm 弄lộng )# 。

刦# 心tâm

(# 上thượng 居cư 業nghiệp 反phản )# 。

所sở 嚙giảo

(# 五ngũ 結kết 反phản )# 。

剛cang 攢toàn

(# 子tử 乱# 反phản 正chánh 作tác 䂎# 鑽toàn 二nhị 形hình )# 。

第đệ 九cửu 卷quyển

意ý 押áp

(# 烏ô 甲giáp 反phản )# 。

排bài 囊nang

(# 上thượng 步bộ 拜bái 反phản 正chánh 作tác 排bài 橐# )# 。

䥫# 鈧#

(# 知tri 金kim 反phản 正chánh 作tác 椹# 碪# 二nhị 形hình 又hựu 直trực 林lâm 反phản 非phi 也dã )# 。

䥫# 錘chùy

(# 直trực 追truy 反phản )# 。

# [始/土]#

(# 上thượng 而nhi 兖# 反phản 下hạ 奴nô 困khốn 反phản )# 。

# [始/生]#

(# 同đồng 上thượng )# 。

頜# 下hạ

(# 上thượng 古cổ 合hợp 反phản )# 。

如như 飛phi 虫trùng 墮đọa

(# 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 蜚# 墯# 上thượng 音âm 飛phi 此thử 經Kinh 並tịnh 無vô 此thử 字tự 也dã )# 。

儜nảnh 劣liệt

(# 上thượng 女nữ 耕canh 反phản )# 。

燒thiêu 押áp

(# 音âm 甲giáp 拶# 也dã )# 。

鉸# 刀đao

(# 上thượng 古cổ 卬# 反phản 又hựu 音âm 教giáo )# 。

駈khu 踧địch

(# 上thượng 丘khâu 俱câu 反phản 下hạ 子tử 六lục 反phản )# 。

喙uế 其kỳ

(# 上thượng 音âm 卓trác 正chánh 作tác 啄trác )# 。

[仁-二+韱]# 細tế

(# 上thượng 息tức 韱# 反phản 正chánh 作tác 纖tiêm 也dã )# 。

步bộ 差sai

(# 上thượng 正chánh 作tác 蒱bồ ▆# 二nhị 形hình 同đồng 蒲bồ 故cố 反phản 下hạ 正chánh 作tác 靫# 初sơ 街nhai 反phản 感cảm 箭tiễn 室thất 也dã 以dĩ 皮bì 為vi 之chi )# 。

# 箭tiễn

(# 上thượng 初sơ 洽hiệp 反phản )# 。

第đệ 十thập 卷quyển

剛cang 。

(# 側trắc 巧xảo 反phản )# 。

若nhược 嚼tước

(# 在tại # 反phản )# 。

曚mông 鈍độn

(# 上thượng 蒙mông 孔khổng 反phản 又hựu 音âm 蒙mông )# 。

萇# 夜dạ

(# 上thượng 丈trượng 羊dương 反phản 久cửu 也dã 未vị 也dã 正chánh 作tác 長trường/trưởng )# 。

[穴/悎]# 窹#

(# 上thượng 古cổ 孝hiếu 反phản 下hạ 五ngũ 故cố 反phản )# 。

# 諍tranh

(# 上thượng 當đương 且thả 反phản [竟-立+(立*立)]# 也dã 乱# 也dã 角giác 力lực 也dã 正chánh 作tác 闘# 闘# ▆# 三tam 形hình 也dã )# 。

䆤# [穴/几]#

(# 上thượng 昌xương 專chuyên 反phản 下hạ 玄huyền 决# 反phản 正chánh 作tác 穿xuyên 穴huyệt 也dã )# 。

嶮hiểm [土*(厂@干)]#

(# 音âm 岸ngạn )# 。

[口*(隹/乃)]# 蜂phong

(# 上thượng 即tức 委ủy 反phản 下hạ 芳phương 逢phùng 反phản )# 。

面diện [(雪-雨+(雪-雨))*皮]#

(# 阻trở 右hữu 反phản )# 。

口khẩu 喁ngung

(# 苦khổ 媧# 反phản 正chánh 作tác 咼# 喎oa 二nhị 形hình 又hựu 音âm 顒ngung 誤ngộ )# 。

嶮hiểm [山*(厂@干)]#

(# 音âm 岸ngạn )# 。

# 聲thanh

(# 上thượng 子tử 六lục 反phản 又hựu 音âm ▆# 悞ngộ )# 。

摩ma #

(# 音âm 晚vãn 牽khiên 引dẫn 也dã 正chánh 作tác 挽vãn 也dã )# 。

屎thỉ [(土*(耜-耒))/木]#

(# 上thượng 尸thi 旨chỉ 反phản 下hạ 都đô 迴hồi 反phản )# 。

若nhược 柏#

(# 普phổ 白bạch 反phản 正chánh 作tác 拍phách 也dã 又hựu 音âm 白bạch 悞ngộ )# 。

若nhược 辟tịch

(# 普phổ 擊kích 反phản )# 。

# 動động

(# 上thượng 之chi 扇thiên/phiến 反phản 正chánh 作tác 戰chiến 顫chiến 二nhị 形hình )# 。

拘câu 捩liệt

(# 上thượng 古cổ 侯hầu 反phản 下hạ 力lực 結kết 反phản )# 。

喙uế 其kỳ

(# 上thượng 陟trắc 角giác 反phản 正chánh 作tác 啄trác 也dã 又hựu 許hứa 穢uế 反phản 悞ngộ )# 。

甄chân 叔thúc

(# 上thượng 居cư 延diên 反phản 樹thụ 名danh 〡# 叔thúc 迦ca 此thử 樹thụ 花hoa 赤xích 如như 火hỏa 色sắc 也dã 悞ngộ )# 。

呧# 手thủ

(# 上thượng 時thời 紙chỉ 反phản 正chánh 作tác 舐thỉ )# 。

攢toàn 摩ma

(# 上thượng 子tử 官quan 反phản )# 。

麨xiểu 揣đoàn

(# 上thượng 尺xích 沼chiểu 反phản 下hạ 徒đồ 官quan 反phản )# 。

火hỏa 㵭#

(# 諸chư 与# 反phản )# 。

乾can/kiền/càn 燥táo

(# 蘇tô 老lão 反phản )# 。

延diên 罷bãi

(# 古cổ 犬khuyển 反phản 悞ngộ )# 。

咀trớ 嚼tước

(# 上thượng 慈từ 与# 反phản 下hạ 慈từ 雀tước 反phản )# 。

九cửu 竅khiếu

(# 苦khổ # 反phản 正chánh 作tác 竅khiếu )# 。

悕hy 望vọng

(# 上thượng 許hứa 依y 反phản 下hạ 亡vong 妄vọng 二nhị 音âm )# 。

叵phả 勘khám

(# 上thượng 普phổ 可khả 反phản 下hạ 苦khổ 合hợp 反phản 正chánh 作tác 堪kham 戡# 二nhị 形hình 也dã 悞ngộ )# 。

[逅-口+巾]# #

(# 上thượng 大đại 禮lễ 反phản 下hạ 乎hồ 悟ngộ 反phản )# 。

[這-言+夌]# 犯phạm

(# 音âm 違vi )# 。

刁điêu [樵-隹+(爨-(大/火))]#

(# 倉thương 乱# 反phản )# 。

䖝# [虱*(乏-之+虫)]#

(# 所sở 擳# 反phản )# 。

煞sát 蜱tỳ

(# 邊biên [前-刖+ㄅ]# 反phản 正chánh 作tác 螕# 也dã 又hựu 必tất 脾tì [弓*(乞-乙+小)]# 遙diêu 二nhị 反phản 非phi 也dã )# 。

荒hoang 榛#

(# 助trợ 臻trăn 反phản )# 。

洲châu 埏duyên

(# 音âm 誕đản 正chánh 作tác 潬đán 也dã 又hựu 音âm 延diên 非phi 也dã )# 。

餧ủy 火hỏa

(# 上thượng 於ư 位vị 反phản )# 。

愛ái 罷bãi

(# 古cổ 犬khuyển 反phản 繩thằng 也dã 施thí 繩thằng 於ư 竿can/cán 頭đầu 以dĩ 繫hệ 禽cầm 獸thú 曰viết 〡# 日nhật 弶cương 也dã 正chánh 作tác 胃vị 羂quyến )# 。

所sở [〦/ㄙ/世]#

(# 詰cật 利lợi 反phản 正chánh 作tác 棄khí )# 。

誠thành

第đệ 二nhị 帙#

第đệ 十thập 一nhất 卷quyển

[(又/又/木)*殳]# 盜đạo

(# 上thượng 生sanh 八bát 反phản )# 。

虵xà 蟒mãng

(# 母mẫu 朗lãng 反phản )# 。

萇# 遠viễn

(# 上thượng 直trực 良lương 反phản )# 。

蕀cức #

(# 上thượng 居cư 力lực 反phản 下hạ 莫mạc 顏nhan 反phản )# 。

嶮hiểm [土*(厂@干)]#

(# 音âm 岸ngạn )# 。

手thủ #

(# 步bộ 交giao 反phản 正chánh 作tác 抱bão )# 。

更cánh 互hỗ

(# 乎hồ 故cố 反phản )# 。

歇hiết #

(# 上thượng 許hứa 謁yết 反phản 下hạ 火hỏa 古cổ 反phản 山sơn 東đông 乎hồ 為vi 〡# 〡# 問vấn 西tây 乎hồ 為vi 壁bích 宮cung 帶đái 驂# 黑hắc 色sắc 而nhi 有hữu 黑hắc 媥# 點điểm 者giả 是thị 也dã 並tịnh 從tùng 䖝# )# 。

瞿cù 阤đà

(# 上thượng 其kỳ 俱câu 反phản 下hạ 達đạt 何hà 反phản 此thử 云vân 牛ngưu )# 。

蘯# 器khí

(# 上thượng 大đại 朗lãng 反phản )# 。

作tác ▆#

(# 之chi 日nhật 丁đinh 結kết 二nhị 反phản 水thủy 〡# 䖝# 也dã 正chánh 作tác 蛭# 又hựu 竹trúc 栗lật 反phản 螻lâu 蛄# 也dã 非phi 用dụng )# 。

先tiên 啄trác

(# 竹trúc 角giác 反phản )# 。

其kỳ 竅khiếu

(# 苦khổ # 反phản )# 。

枡# 捒#

(# 上thượng 都đô 口khẩu 反phản 下hạ 蘇tô 走tẩu 反phản 下hạ 又hựu 蘇tô 木mộc 所sở 責trách 二nhị 反phản 非phi )# 。

頜# 下hạ

(# 上thượng 古cổ 合hợp 反phản )# 。

沙sa 揣đoàn

(# 大đại 官quan 反phản )# 。

[口*(隹/乃)]# 蜂phong

(# 上thượng 即tức 委ủy 反phản 下hạ 芳phương 逢phùng 反phản )# 。

鎧khải 鉀giáp

(# 上thượng 口khẩu 戈qua 反phản 下hạ 古cổ 狎hiệp 反phản )# 。

曲khúc 蟬thiền

(# 音âm 善thiện 蚯# 蚓# 也dã 正chánh 作tác 蟺# 又hựu 田điền 禪thiền 二nhị 音âm 非phi )# 。

坏phôi #

(# 上thượng 普phổ 杯# 反phản 下hạ 而nhi 兖# 反phản )# 。

堅kiên 䩕ngạnh

(# 五ngũ 更cánh 反phản )# 。

堅kiên #

(# 蘇tô 早tảo 反phản )# 。

其kỳ #

(# 市thị 軟nhuyễn 反phản )# 。

其kỳ 䏶#

(# 步bộ 米mễ 反phản 股cổ 也dã 亦diệc 作tác 髀bễ 䯗# )# 。

䥫# 棒bổng

(# 蒲bồ 講giảng 反phản 悞ngộ )# 。

鼻tị [口*(自/死)]#

(# 許hứa 救cứu 反phản )# 。

捩liệt 身thân

(# 上thượng 力lực 結kết 反phản )# 。

恾# 怖bố

(# 上thượng 莫mạc 郎lang 反phản )# 。

長trường/trưởng 。

(# 爭tranh 巧xảo 反phản 甲giáp 也dã 正chánh 作tác 。

脉mạch 脹trướng

(# 知tri 亮lượng 反phản )# 。

業nghiệp 羂quyến

(# 古cổ 犬khuyển 反phản )# 。

坎khảm 蹬đẳng

(# 上thượng 苦khổ 感cảm 反phản 下hạ 都đô 鄧đặng 反phản )# 。

# 摸mạc

(# 上thượng 音âm [爿*免]# 下hạ 音âm 莫mạc )# 。

牙nha [病-丙+木]#

(# 助trợ 㽵# 反phản 正chánh 作tác 床sàng )# 。

項hạng 骨cốt

(# 上thượng 戶hộ 講giảng 反phản )# 。

咽yến/ế/yết 筒đồng

(# 上thượng 於ư 堅kiên 反phản 下hạ 徒đồ 冬đông 反phản )# 。

脚cước 踠uyển

(# 烏ô 乱# 反phản 正chánh 作tác 腕oản )# 。

如như [毯-炎+(冗-几+米)]#

(# 巨cự 掬cúc 反phản 正chánh 作tác 毱cúc )# 。

以dĩ 棑#

(# 步bộ 拜bái 反phản 毒độc 囊nang 吹xuy 火hỏa 帒đại 亦diệc 囊nang )# 。

鍛đoán 作tác

(# 上thượng 都đô 乱# 反phản )# 。

# [始/生]#

(# 上thượng 而nhi 兖# 反phản 下hạ 奴nô 困khốn 反phản )# 。

第đệ 十thập 二nhị 卷quyển

築trúc 打đả

(# 上thượng 知tri 六lục 反phản 下hạ 得đắc 冷lãnh 丁đinh [挺-壬+手]# 二nhị 反phản )# 。

洋dương 白bạch

(# 上thượng 余dư 良lương 反phản )# 。

[金*(山/日/(句-口+匕))]# 汁trấp

(# 上thượng 郎lang 盍# 反phản )# 。

極cực 䎡noãn

(# 音âm 軟nhuyễn )# 。

稠trù 浚tuấn

(# 音âm 峻tuấn )# 。

吒tra 嚌tễ

(# 竹trúc 皆giai 反phản 正chánh 作tác để )# 。

迭điệt 相tương/tướng

(# 田điền 結kết 反phản )# 。

甄chân 。 廾# 。

(# 上thượng 居cư 延diên 反phản )# 。

抽trừu 掣xiết

(# 尺xích 列liệt 反phản 又hựu 尺xích 世thế 反phản )# 。

緾# 絞giảo

(# 吉cát 了liễu 古cổ 巧xảo 二nhị 反phản 縛phược 也dã )# 。

牡# #

(# 上thượng 正chánh 牝tẫn 毗tỳ 忍nhẫn 反phản 雌thư 也dã 下hạ 竹trúc 魚ngư 反phản 上thượng 音âm 母mẫu 雄hùng 也dã 非phi )# 。

堅kiên 鞕ngạnh

(# 五ngũ 孟# 反phản )# 。

牧mục 生sanh

(# 上thượng 莫mạc 六lục 反phản 使sử 也dã )# 。

䥫# 刷#

(# 所sở 刮# 反phản )# 。

礕# 裂liệt

(# 上thượng 普phổ 歷lịch 反phản 皴thuân [白/八]# )# 。

兔thố [(千/止)*夬]#

(# 上thượng 他tha 故cố 反phản 下hạ 口khẩu 决# 反phản )# 。

身thân #

(# 丘khâu 月nguyệt 反phản )# 。

一nhất 葙#

(# 息tức 羊dương 反phản )# 。

第đệ 十thập 三tam 卷quyển

大đại 蟒mãng

(# 莫mạc 朗lãng 反phản 經kinh 作tác 蟒mãng 非phi 也dã )# 。

鱯# 魚ngư

(# 上thượng 乎hồ 悟ngộ 反phản 又hựu 乎hồ 化hóa 乎hồ 麦# 二nhị 反phản ▆# 魚ngư 也dã )# 。

䥫# 鈧#

(# 竹trúc 林lâm 反phản 又hựu 直trực 林lâm 反phản 非phi )# 。

䥫# 推thôi

(# 直trực 追truy 反phản )# 。

䥫# [金*午]#

(# 尺xích 与# 反phản )# 。

挫tỏa 短đoản

(# 上thượng 自tự 禾hòa 反phản 正chánh 作tác 矬tọa 下hạ 亦diệc 作tác # )# 。

磨ma [山/(齒-止)]#

(# 上thượng 莫mạc 破phá 反phản 下hạ 天thiên 耳nhĩ 反phản )# 。

魔ma [立*(山/日/(句-口+匕))]#

(# 音âm 竭kiệt )# 。

續tục 璅tỏa

(# 音âm 鏁tỏa )# 。

希hy 有hữu

(# 上thượng 許hứa 衣y 反phản )# 。

悕hy 天thiên

(# 同đồng 上thượng 正chánh 作tác 悕hy 也dã )# 。

怖bố [口*(烝-氶+卄)]#

(# 呼hô 嫁giá 呼hô 挌# 二nhị 反phản )# 。

常thường [病-丙+(自/死)]#

(# 所sở 右hữu 反phản 正chánh 作tác 瘦sấu 瘦sấu )# 。

不bất 肥phì

(# 扶phù 非phi 反phản )# 。

[滲-(彰-章)+小]# 浴dục

(# 上thượng 子tử 老lão 反phản )# 。

# 䆤#

(# 上thượng 云vân 貴quý 反phản 下hạ 尺xích 緣duyên 反phản )# 。

送tống 閈hãn

(# 音âm 閇bế )# 。

築trúc 築trúc

(# 冝# 作tác ▆# 古cổ 我ngã 反phản 解giải 脫thoát 道đạo 論luận 作tác 哿cả 古cổ 我ngã 反phản 上thượng 方phương 經kinh 作tác 築trúc 音âm 竹trúc )# 。

[日*((琛-王)-木+吉)]# 過quá

(# 上thượng 音âm 瞻chiêm )# 。

涎tiên 灑sái

(# 上thượng 序tự 延diên 反phản 下hạ 所sở 雅nhã 反phản 下hạ 又hựu 所sở 買mãi 所sở 冝# 二nhị 反phản )# 。

力lực 灡#

(# 郎lang 坦thản 反phản )# 。

抒trữ 氣khí

(# 上thượng 神thần 与# 直trực 与# 徐từ ▆# 三tam 反phản )# 。

乾can/kiền/càn [摻-(彰-章)+小]#

(# 乘thừa 老lão 反phản 正chánh 作tác # )# 。

脉mạch [門@卞]#

(# 上thượng 音âm 麦# 下hạ 音âm 閇bế )# 。

# #

(# 上thượng 火hỏa 古cổ 反phản 下hạ 補bổ [白/八]# 反phản )# 。

嶮hiểm [山*岸]#

(# 音âm 岸ngạn )# 。

柳liễu 樹thụ

(# 上thượng 力lực 酉dậu 反phản 亦diệc 作tác 柳liễu 摾# )# 。

踧địch 聲thanh

(# 上thượng 子tử 六lục 反phản )# 。

堅kiên 淴#

(# 所sở [(口/└/月)*戈]# 反phản 悞ngộ )# 。

[病-丙+(慈-(前-刖))]# 縮súc

(# 上thượng 力lực 員# 反phản 正chánh 作tác ▆# )# 。

把bả #

(# 上thượng 步bộ 巴ba 反phản 下hạ 音âm 晚vãn )# 。

如như 卬#

(# 於ư 進tiến 反phản )# 。

[(甬-用+((巨-匚)@十))*皮]# 面diện

(# 上thượng 爭tranh 瘦sấu 反phản )# 。

喁ngung 口khẩu

(# 上thượng 苦khổ 乖quai 反phản 口khẩu 戾lệ 也dã 正chánh 作tác 喎oa 咼# 二nhị 形hình 也dã 又hựu 牛ngưu 容dung 反phản 非phi 也dã 悞ngộ )# 。

[名*鳥]# 鷲thứu

(# 上thượng 都đô 聊liêu 反phản 又hựu 作tác 鴿cáp 非phi )# 。

[示*疋]# 輪luân

(# 上thượng 序tự 全toàn 反phản )# 。

卬# 孔khổng

(# 上thượng 因nhân 進tiến 反phản )# 。

[欑-(先*先)+(烝-氶+卄)]# 火hỏa

(# 上thượng 子tử 官quan 反phản )# 。

跨khóa 骨cốt

(# 上thượng 苦khổ 瓦ngõa 苦khổ 化hóa 二nhị 反phản )# 。

㯹# 之chi

(# 上thượng 疋thất 遙diêu 疋thất 妙diệu 二nhị 反phản 擊kích 也dã 落lạc 也dã 正chánh 作tác 摽phiếu/phiêu )# 。

第đệ 十thập 四tứ 卷quyển

沙sa [打-丁+(十/田/寸)]#

(# 徒đồ 官quan 反phản )# 。

即tức 擗#

(# 愽# 厄ách 反phản 分phần/phân 破phá 也dã 正chánh 作tác 擘phách )# 。

# 等đẳng

(# 上thượng 助trợ 皆giai 反phản )# 。

浚tuấn 流lưu

(# 上thượng 私tư 閏nhuận 反phản )# 。

其kỳ 齗ngân

(# 魚ngư 斤cân 反phản )# 。

名danh 鼎đỉnh

(# 音âm 頂đảnh )# 。

猫miêu 牛ngưu

(# 上thượng 莫mạc 交giao 反phản )# 。

屯truân 徒đồ

(# 上thượng 徒đồ 䰟# 反phản )# 。

丘khâu 蚓#

(# 以dĩ 忍nhẫn 反phản )# 。

復phục #

(# 音âm 卓trác )# 。

鴿cáp 鷲thứu

(# 上thượng 丁đinh 聊liêu 反phản )# 。

食thực 疱pháo

(# 冝# 作tác 胞bào 脬# 二nhị 同đồng 疋thất 包bao 反phản 尿niệu 〡# 也dã 又hựu 步bộ 孝hiếu 反phản 面diện 生sanh 氣khí 皰pháo 也dã 非phi )# 。

食thực 䏶#

(# 步bộ 米mễ 反phản )# 。

食thực 踹#

(# 市thị 軟nhuyễn 反phản )# 。

歰# 語ngữ

(# 上thượng 所sở 立lập 反phản )# 。

柔nhu [怡-台+(而/火)]#

(# 而nhi 兖# 奴nô 乱# 奴nô 臥ngọa 三tam 反phản )# 。

喎oa 口khẩu

(# 上thượng 苦khổ 媧# 反phản 前tiền 作tác 喁ngung 口khẩu 彼bỉ 非phi )# 。

第đệ 十thập 五ngũ 卷quyển

䥫# 灌quán

(# 戶hộ 郭quách 反phản 正chánh 作tác 鑊hoạch 濩hoạch )# 。

堅kiên #

(# 五ngũ 孟# 反phản 正chánh 作tác 鞕ngạnh )# 。

迭điệt 互hỗ

(# 音âm 護hộ )# 。

押áp 攢toàn

(# 上thượng 音âm 甲giáp 下hạ 子tử 怛đát 反phản 逼bức 也dã 正chánh 作tác 拶# 也dã 應ưng 和hòa 尚thượng 以dĩ 壓áp 桚# 替thế 之chi 上thượng 音âm 鴨áp 非phi )# 。

喙uế 罪tội

(# 上thượng 音âm 卓trác 悞ngộ )# 。

拆# 裂liệt

(# 上thượng 先tiên 擊kích 反phản 破phá 也dã )# 。

白bạch #

(# 音âm 臘lạp )# 。

在tại 屏bính

(# 毗tỳ 政chánh 反phản 廁trắc 也dã )# 。

乾can/kiền/càn #

(# 音âm 掃tảo )# 。

一nhất [土*業]#

(# 普phổ 角giác 普phổ 木mộc 二nhị 反phản 土thổ/độ 塊khối 也dã )# 。

[卄/觔]# 縷lũ

(# 上thượng 居cư 殷ân 反phản )# 。

隘ải 迮trách

(# 上thượng 烏ô 懈giải 反phản 下hạ 阻trở 隔cách 反phản 狹hiệp 也dã )# 。

䒱# 煑chử

(# 上thượng 之chi 陵lăng 反phản )# 。

菟thố 梟kiêu

(# 上thượng 他tha 故cố 反phản 下hạ 克khắc 堯# 反phản )# 。

[土*式]# 滅diệt

(# 上thượng 尸thi 力lực 反phản )# 。

毀hủy 訾tí

(# 音âm 紫tử )# 。

罷bãi [糸*(十/田/寸)]#

(# 上thượng 古cổ 犬khuyển 反phản )# 。

丘khâu 䖶#

(# 音âm 引dẫn )# 。

叵phả 耐nại

(# 上thượng 普phổ 可khả 反phản 下hạ 奴nô 代đại 反phản )# 。

第đệ 十thập 六lục 卷quyển

洄hồi 復phục

(# 上thượng 戶hộ 灰hôi 反phản )# 。

沃ốc 燋tiều

(# 上thượng 烏ô 酷khốc 反phản 下hạ 子tử 消tiêu 反phản )# 。

提đề [弓*(乞-乙+小)]#

(# 上thượng 丁đinh [前-刖+ㄅ]# 反phản 正chánh 作tác 提đề 也dã 魚ngư 名danh )# 。

鯢nghê 羅la

(# 上thượng 五ngũ 兮hề 反phản )# 。

失thất 收thu

(# 尸thi 由do 尸thi 咒chú 二nhị 反phản 魚ngư 名danh )# 。

龜quy 鱉miết

(# 上thượng 居cư 追truy 反phản 下hạ 并tinh 列liệt 反phản )# 。

黿ngoan 鼉đà

(# 上thượng 牛ngưu 袁viên 反phản 下hạ 徒đồ 何hà 反phản )# 。

飄phiêu [壴*風]#

(# 上thượng 疋thất 遙diêu 反phản 下hạ 公công 五ngũ 反phản )# 。

悲bi 㘁dịch

(# 音âm 毫hào )# 。

濤đào 波ba

(# 上thượng 徒đồ 刀đao 反phản )# 。

[言*免]# 言ngôn

(# 上thượng 尸thi 恱# 反phản 正chánh 作tác 說thuyết 也dã 注chú 云vân 偈kệ 者giả 正chánh 音âm 云vân 伽già 陁# 單đơn 舉cử 偈kệ 字tự 說thuyết 言ngôn 為vi 偈kệ 魏ngụy 言ngôn 頌tụng 也dã )# 。

洄hồi #

(# 音âm 伏phục )# 。

闇ám #

(# 莫mạc 瓶bình 反phản )# 。

病bệnh [病-丙+(伯/ㄆ)]#

(# 音âm 瘦sấu )# 。

盲manh #

(# 上thượng 目mục 庚canh 反phản 下hạ 作tác 音âm )# 。

甦tô 支chi

(# 上thượng 素tố 乎hồ 反phản )# 。

目mục 佉khư

(# 上thượng 莫mạc 㐲# 反phản 下hạ 去khứ 迦ca 反phản )# 。

師sư 咃tha

(# 託thác 何hà 反phản )# 。

食thực 法pháp

(# 下hạ 合hợp 作tác 吐thổ 他tha 古cổ 他tha 故cố 二nhị 反phản 歐âu 也dã )# 。

利lợi 灆lam

(# 力lực 甘cam 反phản )# 。

悕hy 望vọng

(# 上thượng 許hứa 衣y 反phản )# 。

[口*仚]# 吒tra

(# 上thượng 區khu 伊y 反phản 經kinh 文văn 自tự 出xuất )# 。

瞢măng 娑sa

(# 上thượng 莫mạc 登đăng 反phản )# 。

[山/虫]# 陁#

(# 上thượng 尺xích 之chi 反phản )# 。

孆# 兒nhi

(# 上thượng 於ư 盈doanh 反phản )# 。

[跳-兆+(參-(彰-章)+小)]# 擾nhiễu

(# 上thượng 子tử 告cáo 反phản 下hạ 而nhi 沼chiểu 反phản )# 。

受thọ 雇cố

(# 音âm 故cố )# 。

押áp 苲#

(# 上thượng 烏ô 甲giáp 反phản 下hạ 阻trở 伯bá 反phản )# 。

# [打-丁+(耜-耒)]#

(# 上thượng 都đô 禮lễ 反phản 下hạ 音âm 巨cự 正chánh 作tác 拒cự 下hạ 又hựu 音âm 振chấn 悞ngộ )# 。

[敲-高+(又/木)]# [戮-(彰-章)+小]#

(# 上thượng 生sanh 八bát 反phản 下hạ 力lực 竹trúc 反phản )# 。

[虫*ㄆ]# 䗈#

(# 文văn 盲manh 二nhị 音âm )# 。

飡xan 吐thổ

(# 上thượng 倉thương 安an 反phản 下hạ 他tha 故cố 反phản )# 。

歐âu 吐thổ

(# 上thượng 烏ô 口khẩu 反phản )# 。

咀trớ 虫trùng

(# 上thượng 七thất 余dư 反phản )# 。

# 屎thỉ

(# 上thượng 方phương 問vấn 反phản 下hạ 尸thi 旨chỉ 反phản )# 。

腥tinh [月*參]#

(# 上thượng 音âm 星tinh 下hạ 蘇tô 刀đao 反phản )# 。

枉uổng #

(# 上thượng 於ư 徃# 反phản 下hạ 文văn 夫phu 反phản )# 。

囹linh 圄ngữ

(# 靈linh 語ngữ 二nhị 音âm )# 。

濬# 水thủy

(# 上thượng 雖tuy 俊# 反phản )# 。

燋tiều 悴tụy

(# 上thượng 才tài 焦tiêu 反phản 下hạ 才tài 遂toại 反phản )# 。

胎thai [乏-之+犬]#

(# 於ư 小tiểu 反phản )# 。

奪đoạt 財tài

(# 上thượng 徒đồ 活hoạt 反phản )# 。

[羸-口+(罩-卓)]# 瘦sấu

(# 上thượng 力lực 垂thùy 反phản 下hạ 析tích 右hữu 反phản )# 。

堅kiên 勁#

(# 居cư 聖thánh 反phản )# 。

# 黮đạm

(# 上thượng 烏ô 感cảm 反phản 下hạ 他tha 感cảm 反phản )# 。

麴# 釀#

(# 上thượng 丘khâu 六lục 反phản 下hạ 女nữ 亮lượng 反phản )# 。

酤cô 酒tửu

(# 上thượng 姑cô 故cố 二nhị 音âm 賣mại 也dã 買mãi 也dã )# 。

蚓# 蛾nga

(# 上thượng 以dĩ 刃nhận 反phản 下hạ 五ngũ 何hà 反phản )# 。

狀trạng 狠ngận

(# 音âm [白/八]# )# 。

堅kiên 忽hốt

(# 所sở 立lập 反phản )# 。

[火*隼]# [(占@必)/土]#

(# 上thượng 子tử 消tiêu 反phản 下hạ 力lực 古cổ 反phản )# 。

燋tiều 渴khát

(# 上thượng 子tử 消tiêu 反phản )# 。

阿a [賒-示+未]#

(# 尸thi 遮già 反phản )# 。

皴thuân 黑hắc

(# 上thượng 匕chủy 句cú 反phản )# 。

悕hy 望vọng

(# 上thượng 許hứa 依y 反phản )# 。

逃đào 遁độn

(# 上thượng 徒đồ 刀đao 反phản 下hạ 徒đồ 困khốn 反phản )# 。

㖉# 吒tra

(# 上thượng 區khu 伊y 反phản )# 。

齆# 鼻tị

(# 上thượng 烏ô 貢cống 反phản )# 。

濃nồng 爤#

(# 上thượng 奴nô 冬đông 反phản 正chánh 作tác 膿nùng 下hạ 郎lang 歎thán 反phản 上thượng 悞ngộ )# 。

食thực #

(# 莫mạc 顏nhan 反phản 梵Phạm 云vân 魔ma 羅la 魏ngụy 吉cát 食thực 〡# 今kim 九cửu 子tử 母mẫu 是thị 也dã )# 。

妖yêu nghiệt

(# 魚ngư 竭kiệt 反phản )# 。

獐chương 鹿lộc

(# 上thượng 音âm 章chương 俗tục )# 。

蠻# 夷di

(# 上thượng 莫mạc 顏nhan 反phản )# 。

樓lâu 櫓lỗ

(# 音âm 魯lỗ )# 。

尫# [羸-口+(罩-卓)]#

(# 上thượng 烏ô 光quang 反phản )# 。

噤cấm 戰chiến

(# 上thượng 其kỳ 禁cấm 反phản )# 。

惆trù 慞chương

(# 上thượng 之chi 由do 反phản 下hạ 之chi 羊dương 反phản 上thượng 正chánh 作tác 周chu 上thượng 又hựu [(巨-匚)@十]# 由do 去khứ 愁sầu 二nhị 反phản 非phi 也dã 悞ngộ )# 。

勁# 切thiết

(# 上thượng 居cư 政chánh 反phản )# 。

婆bà [(上/禾)*(入/米)]#

(# 力lực 計kế 反phản 魏ngụy 言ngôn # 然nhiên )# 。

[宋-木+視]# 視thị

(# 上thượng 去khứ 隨tùy 反phản )# 。

窓song 牗#

(# 音âm 酉dậu 正chánh 作tác 牖dũ )# 。

# #

(# 上thượng 都đô 管quản 反phản 下hạ 去khứ 月nguyệt 反phản )# 。

第đệ 十thập 七thất 卷quyển

[亡/(罩-卓+(月*羊*几))]# 瘦sấu

(# 音âm 瘦sấu )# 。

倒đảo 髲#

(# 皮bì 義nghĩa 反phản )# 。

[身*冗]# 耳nhĩ

(# 上thượng 都đô 含hàm 反phản )# 。

邊biên 戍thú

(# 商thương 遇ngộ 反phản )# 。

筞# 䇿# 心tâm

(# 上thượng 二nhị 同đồng 叉xoa 責trách 反phản )# 。

# 有hữu

(# 上thượng 許hứa 依y 反phản )# 。

君quân 荼đồ

(# 宅trạch 家gia 反phản 魏ngụy 言ngôn 火hỏa 爐lô )# 。

[逢-丰+言]# 見kiến

(# 上thượng 羊dương 招chiêu 反phản 悞ngộ )# 。

渥ác 土thổ/độ

(# 上thượng 奴nô [前-刖+ㄅ]# 反phản 正chánh 作tác 埿nê )# 。

來lai 喙uế

(# 音âm 卓trác 悞ngộ )# 。

蠱cổ 毒độc

(# 上thượng 公công 五ngũ 反phản )# 。

[國*瓜]# 裂liệt

(# 上thượng 烏ô [乎*(虎-儿+几)]# 反phản 。

繩thằng ▆#

(# 古cổ 犬khuyển 反phản 以dĩ 繩thằng 繫hệ 獸thú 曰viết 〡# )# 。

剔dịch 除trừ

(# 上thượng 他tha 歷lịch 反phản 去khứ 髮phát 也dã 剪tiễn 也dã 正chánh 作tác ▆# )# 。

第đệ 十thập 八bát 卷quyển

# 虵xà 鼬dứu

(# 上thượng 許hứa 鬼quỷ 反phản 下hạ 由do 秀tú 反phản )# 。

蚖ngoan 虵xà

(# 上thượng 王vương 官quan 反phản 前tiền 作tác # 虵xà )# 。

麞chương 鹿lộc

(# 上thượng 音âm 章chương 庶thứ 属# )# 。

人nhân 柵#

(# 叉xoa 責trách 反phản )# 。

糸mịch [紿-口+月]#

(# 上thượng 音âm 覓mịch 細tế 絲ti 也dã )# 。

養dưỡng [神/土]#

(# 昨tạc 南nam 反phản 俗tục )# 。

煞sát ▆#

(# 古cổ 典điển 反phản )# 。

或hoặc #

(# 之chi 陵lăng 反phản )# 。

或hoặc 煑chử

(# 音âm 煑chử )# 。

火hỏa [肆-聿+舌]#

(# 音âm 計kế 正chánh 作tác [髟/古]# 又hựu 古cổ 活hoạt 反phản 悞ngộ )# 。

龜quy 鱉miết

(# 上thượng 居cư 追truy 反phản 下hạ 并tinh 列liệt 反phản )# 。

魚ngư 蟹#

(# 戶hộ 買mãi 反phản )# 。

蜯bạng 蛤#

(# 上thượng 步bộ 講giảng 反phản 下hạ 古cổ 合hợp 反phản )# 。

濕thấp 生sanh

(# 上thượng 失thất 入nhập 反phản 又hựu 竹trúc 漯# 也dã 悞ngộ )# 。

[ㄆ/虫]# 虱sắt

(# 上thượng 子tử 老lão 反phản 下hạ 所sở 擳# 反phản )# 。

嶮hiểm [土*(厂@干)]#

(# 音âm 岸ngạn )# 。

揣đoàn 食thực

(# 上thượng 徒đồ 官quan 反phản )# 。

鷇# 中trung

(# 上thượng 苦khổ 角giác 反phản 苦khổ 木mộc 二nhị 反phản 。 [# 穀cốc )-# 禾hòa +(# 夕tịch *# ㄗ# [# 仁nhân )-# 二nhị +# 侯hầu 。

出xuất [穀-禾+(夕*ㄗ)]#

(# 苦khổ 角giác 苦khổ 木mộc 二nhị 反phản )# 。

為vi [社-土+巢]#

(# 助trợ 交giao 反phản 正chánh 作tác 摷# )# 。

或hoặc 䆤#

(# 音âm 川xuyên )# 。

河hà [土*(厂@干)]#

(# 音âm 岸ngạn )# 。

窠khòa 窟quật

(# 上thượng 苦khổ 禾hòa 反phản )# 。

敷phu 產sản

(# 上thượng 芳phương 無vô 反phản 。 [# 牛ngưu )*# 孚phu 。

(# 口khẩu 木mộc 口khẩu 角giác 二nhị 反phản 也dã )# 。

堤đê [弓*(乞-乙+小)]#

(# 上thượng 丁đinh [前-刖+ㄅ]# 反phản 魚ngư 名danh 也dã )# 。

# 渴khát

(# 上thượng 居cư 夷di 反phản 正chánh 作tác 飢cơ )# 。

# 蜴#

(# 上thượng 先tiên 擊kích 反phản 下hạ 羊dương 益ích 反phản 字tự 林lâm 云vân 在tại 壁bích 曰viết 洹hoàn ▆# 在tại 洲châu 曰viết 〡# 〡# 也dã 正chánh 作tác 蜥# 蜴# 也dã 上thượng 又hựu 郭quách 氏thị 音âm 亦diệc 非phi 也dã )# 。

# 水thủy

(# 上thượng 如như 管quản 反phản )# 。

# 翔tường

(# 上thượng 五ngũ 高cao 反phản 下hạ 似tự 羊dương 反phản )# 。

憔tiều 惚hốt

(# 上thượng 即tức 消tiêu 反phản 下hạ 奴nô 老lão 反phản 二nhị 並tịnh 悞ngộ )# 。

羅la 華hoa

(# 呼hô 。

成thành 熟thục

(# 尚thượng 六lục 反phản )# 。

晶tinh 光quang

(# 上thượng 子tử 盈doanh 反phản )# 。

豐phong [孰/火]#

(# 市thị 六lục 反phản )# 。

毗tỳ 諶#

(# 是thị 林lâm 反phản )# 。

奮phấn 迅tấn

(# 上thượng 方phương 問vấn 反phản 下hạ 私tư 俊# 反phản )# 。

潦lạo 濁trược

(# 上thượng 郎lang 好hảo/hiếu 反phản )# 。

舊cựu 出xuất

(# 上thượng 方phương 問vấn 反phản )# 。

# #

(# 上thượng 烏ô 感cảm 反phản 下hạ 徒đồ 感cảm 反phản 雲vân 黑hắc 也dã 正chánh 作tác 黭# 黮đạm 也dã )# 。

奄yểm #

(# 上thượng 於ư 撿kiểm 反phản 下hạ 愽# 例lệ 反phản )# 。

蝦hà 蟇#

(# 上thượng 戶hộ 加gia 反phản 下hạ 莫mạc 加gia 反phản )# 。

流lưu 涎tiên

(# 序tự 延diên 反phản )# 。

充sung 。

(# 上thượng 尺xích 中trung 反phản )# 。

麁thô [勿/(心*心)]#

(# 所sở 立lập 反phản )# 。

鉀giáp 冑trụ

(# 上thượng 古cổ 押áp 反phản 下hạ 丈trượng 右hữu 反phản )# 。

晃hoảng 昱dục

(# 上thượng 戶hộ 廣quảng 反phản 下hạ 羊dương 六lục 反phản )# 。

[老/目]# 舊cựu

(# 巨cự 右hữu 反phản )# 。

暵# 鄣#

(# 上thượng 於ư 竟cánh 反phản 下hạ 之chi 向hướng 反phản 又hựu 上thượng 罕# 漢hán 二nhị 音âm 下hạ 音âm 章chương 並tịnh 非phi )# 。

蝕thực 日nhật

(# 上thượng 市thị 力lực 反phản )# 。

憂ưu 阤đà 延diên

(# 上thượng 於ư 牛ngưu 反phản 中trung 徒đồ 何hà 反phản 下hạ 羊dương 然nhiên 反phản )# 。

奮phấn 威uy

(# 上thượng 夫phu 問vấn 反phản )# 。

從tùng 怒nộ

(# 上thượng 子tử 用dụng 反phản )# 。

天thiên 獸thú

(# 尸thi 咒chú 反phản )# 。

靈linh 應ưng

(# 上thượng 力lực 下hạ 反phản )# 。

齋trai 肅túc

(# 上thượng 爭tranh 皆giai 反phản 下hạ 息tức 六lục 反phản )# 。

蔚úy 茂mậu

(# 上thượng 於ư 貴quý 反phản 下hạ 莫mạc [仁-二+侯]# 反phản )# 。

[島-山+力]# [序-予+(鴈-厂)]#

(# 上thượng 音âm 力lực 或hoặc 作tác 鳬# 音âm 扶phù )# 。

脩tu 翠thúy

(# 上thượng 息tức 由do 反phản 下hạ 七thất 遂toại 反phản )# 。

天thiên [虫*互]#

(# 音âm 紅hồng 正chánh 作tác 虹hồng 又hựu 音âm 遅# ▆# )# 。

唅hám #

(# 上thượng 戶hộ 南nam 反phản 下hạ 私tư 妙diệu 反phản )# 。

羽vũ 翼dực

(# 上thượng 于vu 遇ngộ 反phản 下hạ 羊dương 力lực 反phản )# 。

[滲-(彰-章)+小]# 潔khiết

(# 上thượng 音âm 早tảo 下hạ 音âm 結kết )# 。

[身*(公/儿)]# 樂nhạo/nhạc/lạc

(# 上thượng 都đô 南nam 反phản 正chánh 作tác 躭đam )# 。

馚phân [香*夏]#

(# 上thượng 芳phương 文văn 反phản 下hạ 扶phù 福phước 反phản )# 。

杭# 檀đàn

(# 上thượng 之chi 然nhiên 反phản 下hạ 徒đồ 丹đan 反phản )# 。

垂thùy 瓠hoạch

(# 胡hồ 護hộ 二nhị 音âm )# 。

淭# 流lưu

(# 上thượng 巨cự 魚ngư 反phản )# 。

從tùng 逸dật

(# 上thượng 子tử 用dụng 反phản 下hạ 羊dương 一nhất 反phản )# 。

合hợp #

(# 音âm 笑tiếu 前tiền 哈# 笑tiếu 彼bỉ 悞ngộ )# 。

[兄*隹]# 作tác

(# 上thượng 息tức 維duy 反phản )# 。

第đệ 十thập 九cửu 卷quyển

置trí [(ㄇ@人)/古]#

(# 上thượng 子tử # 反phản 下hạ 公công 五ngũ 反phản 上thượng 正chánh 作tác # )# 。

魚ngư 堰yển

(# 於ư 彥ngạn 反phản )# 。

舊cựu 迅tấn

(# 上thượng 夫phu 問vấn 反phản 下hạ 私tư 俊# 反phản )# 。

廣quảng 陜#

(# 戶hộ 夾giáp 反phản 下hạ 作tác 狹hiệp )# 。

旱hạn 澇lao

(# 郎lang 告cáo 反phản )# 。

嘒# 星tinh

(# 上thượng 徐từ 醉túy 反phản 徐từ 歲tuế 二nhị 反phản 妖yêu 星tinh 也dã 正chánh 作tác 彗tuệ )# 。

王vương #

(# 北bắc # 反phản )# 。

[〦/(口*口)/亡]# 歿một

(# 上thượng 桒# 浪lãng 反phản 下hạ 莫mạc 勿vật 反phản )# 。

奮phấn 迅tấn

(# 上thượng 夫phu 問vấn 反phản )# 。

礔# 嚦#

(# 上thượng 音âm 劈phách 下hạ 音âm 歷lịch )# 。

[老/目]# 舊cựu

(# 巨cự 右hữu 反phản 正chánh 作tác 舊cựu )# 。

菅gian 茅mao

(# 上thượng 古cổ 顏nhan 反phản 下hạ 莫mạc 交giao 反phản )# 。

相tương 撲phác

(# 步bộ 角giác 反phản )# 。

樗xư 蒲bồ

(# 上thượng 刃nhận 魚ngư 反phản )# 。

第đệ 二nhị 十thập 卷quyển

互hỗ 相tương

(# 上thượng 乎hồ 故cố 反phản )# 。

嬉hi 樂nhạo/nhạc/lạc

(# 上thượng 許hứa 之chi 反phản 下hạ 力lực 各các 反phản )# 。

沙sa #

(# 力lực 古cổ 反phản )# 。

隨tùy [怡-台+頁]#

(# 音âm 順thuận 從tùng 也dã )# 。

憂ưu [戊@(士/非)]#

(# 倉thương 歷lịch 反phản 誤ngộ )# 。

相tương/tướng 檏#

(# 步bộ 角giác 反phản )# 。

鉾mâu 矟sáo

(# 上thượng 莫mạc 浮phù 反phản 下hạ 所sở 角giác 反phản )# 。

刀đao 矟sáo

(# 所sở 角giác 反phản )# 。

礔# 礳#

(# 下hạ 音âm 歷lịch 正chánh 作tác 靂lịch )# 。

# 矟sáo

(# 上thượng 莫mạc 侯hầu 反phản )# 。

魚ngư [敝/龜]#

(# 并tinh 列liệt 反phản )# 。

黿ngoan 鼉đà

(# 上thượng 魚ngư 袁viên 反phản 下hạ 徒đồ 何hà 反phản )# 。

脩tu 羅la [月*匋]#

(# 音âm 凶hung )# 。

[逢-丰+言]# 視thị

(# 上thượng 音âm 遙diêu 悞ngộ )# 。

新Tân 集Tập 藏Tạng 經Kinh 音Âm 義Nghĩa 隨Tùy 函Hàm 錄Lục 第Đệ 十Thập 三Tam 冊Sách

癸quý 卯mão 歲tuế 高cao 麗lệ 國quốc 大đại 藏tạng 都đô 監giám 奉phụng

勑# 彫điêu 造tạo