1.195 TÊN NHÂN VẬT
VIỆT - PHẠN

Biên soạn: Huyền Thanh


Tiếng Việt
Tiếng Phạn
A Dục
Aśoka

A Súc Tỳ Hoan Hỷ Quang
Akṣobhyapramudita-prabha

Ái Kính
Saṃtoṣaṇa

Ái Lạc Lực
Rati-bala

Ái Nguyệt
Priya-candra

Ái Ngữ
Manojña-vākya

Ái Nhãn Diện
Priya-cakṣur-vaktra

Ái Nhãn Mục
Priya-cakṣur-vaktra

Ái Quang
Premanīya-prabha, Priyābha

Ái Tác
Priyaṃ-kara

Ái Tướng
Priya-ketu

Ái Tràng
Priya-ketu

Ái Trí
Jñāna-ruci

An Định
Acyutta

An Lạc
Kṣema, Kṣemaṃ-kara , Sukhabahu

An Lạc Ái
Kṣema-priya

An Lạc Quang
Sukhābha

An Lạc Tối Thắng Vương
Kṣemottamarāja

An Lạc Tự Tại
Umeśvara

An Lạc Thông Minh
Sukha-cittin

An Lạc Trụ
Sukha-sthita

An Ổn
Kṣemaṃ-kara

An Ổn Quang
Upoṣanīya-prabha

An Thắng
Saṃvarin

An Thiện Na
Añjana

An Trụ
Sutiṣṭhi, Kṣema

An Trụ Ái
Kṣema-priya

An Trụ Hương
Sthita-gandha

An Trụ Hữu
Sthita-mitra

Âm Nhạc
Saṃ-gīti

Ẩm Quang
Kāśyapa

Âm Thanh
Ghoṣa-svara

Âm Thanh Chi Phần Cát Tường
Sarvasvarāṅgaruta-nirghoṣa-śrī

Âm Thanh Đức
Ghoṣa-datta

Ba Đầu Ma Thắng
Padmābhibhū hay Padma-jaya

Bà Lưu Na
Varuṇa

Bạch Hào
Ūrṇa

Bách Quang
Śata-raśmi

Bách Sử Âm
Svara-codaka

Bản Sơ Phật
Ādi-buddha

Bản Sơ Tôn
Ādi-nātha

Bảo
Ratna

Bảo Ái
Ratna-priya

Bảo Anh
Ratna-ketu-rāja, Ratnasya-ketu

Bảo Âm
Ratna-ruta

Bảo Âm Thanh
Ratna-svara-ghoṣa , Ratna-ruta

Bảo Cái Chiếu Không Tự Tại Lực Vương
Ratna-cchatra prākāśeśvara-balarāja

Bảo Cát Khánh Nguyệt Nghiêm Sức Minh Uy Quang Tạng Tự Tại Vương
Ratna-lakṣmi-candra-pratimaṇḍitavidyaṃ-teja-kuśeśvara-rāja

Bảo Cát Tường
Ratna-śrī

Bảo Công Đức
Ratna-śrī

Bảo Châu Chúng
Maṇi-gaṇa

Bảo Châu Kim Cương
Maṇi-vajra

Bảo Châu Nguyệt
Maṇi-candra

Bảo Châu Phan
Maṇi-paṭāka

Bảo Châu Pháp
Maṇi-dharman

Bảo Châu Tạng
Maṇi-garbha

Bảo Châu Thiện Hành
Maṇi-dharman

Bảo Châu Tràng Đăng
Maṇi-dhvajapradīpa

Bảo Châu Trang Nghiêm
Maṇi-vyūha

Bảo Chiếu Minh
Ratna-prabhāsa

Bảo Danh
Ratna-yaśas, Ratna-kīrti

Bảo Danh Văn
Ratna-yaśas

Bảo Diệm
Ratnābhibhāsa

Bảo Diệm Sơn Cát Tường
Ratnārciḥparvata-śrī

Bảo Diệm Sơn Vương Cát Tường
Ratnārciḥ-parvata-śrī

Bảo Du Bộ
Maṇi-caraṇa

Bảo Đạo
Maṇi-caraṇa

Bảo Đẳng Tràng
Ratnasya-ketu

Bảo Hành Bộ
Ratna-krama

ảo Hoa
Ratnotpala-śrī

Bảo Hỏa
Ratnāgni, Ratna-śikhin hay ratna-śikhini

Bảo Hoa Cát Tường
Ratnotpala-śrī

Bảo Hoa Công Đức Hải Phệ Lưu Ly Kim Sơn Kim Quang Minh Cát Tường
Ratna-kusuma-guṇa-sāgara-vaiḍūryakanaka-giri-suvarṇa-kāñcana-prabhāsa-śrī

Bảo Hỏa Diệm
Ratnārci hay Ratnārcis

Bảo Hoa Du Bộ
Ratna-padma-vikramin

Bảo Hoa Khai Tán Thân
Ratnakusuma-saṃpuṣpita-gātra

Bảo Hỏa Tràng
Ratnāgni-ketu

Bảo Hoa Tràng Vương
Ratna-kusuma-ketu-rāja

Bảo Kế
Ratna-śikhin hay ratna-śikhini, Śikhin

Bảo Kiên
Ratna-skandha

Bảo Liên Hoa Du Bộ
Ratna-padmavikramin

Bảo Liên Hoa Thiện Trụ Sa La Thọ Vương
Ratna-padma-supratiṣṭhitaśālendra-rāja

Bảo Minh
Ratna-prabhāsa

Bảo Ngôn
Ratna-ruta

Bảo Ngôn Thuyết
Ratna-ruta

Bảo Nguyệt
Ratna-candra

Bảo Nguyệt Quang
Ratna-candraprabha

Bảo Nguyệt Trí Nghiêm Quang Âm Tự Tại
Ratna-candra-jñāna-pratimaṇḍitaprabha-ghoṣeśvara

Bảo Ngữ
Ratna-ruta

Bảo Ngữ Ngôn
Ratna-ruta

Bảo Phổ Chiếu
Ratna-prabhāsa

Bảo Quang
Ratna-prabhāsa, Ratnārci hay Ratnārcis, Ratnābhibhāsa

Bảo Quang Nguyệt
Ratnābha-candra

Bảo Sinh
Ratna-saṃbhava

Bảo Sư
Maṇi-caraṇa

Bảo Sư Tử Tự Tại
Ratna-siṃheśvara

Bảo Tán
Ratna-kīrti

Bảo Tạng
Ratna-garbha , Ratnākara

Bảo Tích
Ratnākara

Bảo Tiến
Ratna-krama

Bảo Tính
Ratna-gotra

Bảo Tối Thắng
Ratnābhibhū hay Ratnajaya

Bảo Túc
Maṇi-caraṇa

Bảo Tướng
Ratna-ketuna, Ratna-lakṣaṇa

Bảo Tướng Vương
Ratna-ketu-rāja

Bảo Thanh
Prabhūta-ratna, Ratna-ruta

Bảo Thắng
Ratnābhibhū hay Ratna-jaya,Ratna-dhara hay Ratna-dhāra

Bảo Thủ
Ratna-pāṇi

Bảo Thượng
Ratnottama

Bảo Tràng
Ratna-ketu, Satya-ketu

Bảo Trang Nghiêm
Ratna-vyūha

Bảo Trang Nghiêm Tạng
Ratnapratimaṇḍita-garbha

Bảo Tràng Vương
Ratna-ketu-rāja

Bảo Uẩn
Ratna-skandha

Bảo Uy Đức
Ratna-tejas

Bảo Uy Quang
Ratna-tejas

Bảo Vân
Ratna-megha

Bạt
Śodhita

Bát Nhã Câu
Prajña-kūṭa

Bát Nhã Đăng Vô Số Quang Tràng Cát Tường
Prajñā-pradīpa-saṃkhyeyaprabhā-ketu-śrī

Bát Nhã Đức
Prajña-datta

Bát Nhã Hành Xứ
Prajña-gati

Bát Nhã Hoa
Prajña-puṣpa

Bát Nhã Thí
Prajña-datta

Bất Bố
Adīna

Bất Bố Âm
Adīna-ghoṣa

ất Cao
An-unnata, Anuddhata

Bất Cấu
Nirmala

Bất Diệt
Acyutta

Bất Đê Hạ
An-avanata

Bất Đình Chỉ Giác
Askhalita-buddhi

Bất Đoạn Giác
Abhedya-buddhi

Bất Đoạn Quang
Nibandhanīya-prabha

Bất Động
Acala, Akṣobhya

Bất Động Địa
Acala-bhūmi

Bất Động Hoan Hỷ Quang
Akṣobhyapramudita-prabha

Bất Động Sắc Thân
Akṣobhya-varṇa

Bất Động Trí Quang
Acala-jñānaprabha

Bất Động Trí Tuệ Quang
Acalaprajñābha

Bất Hoại Ái
Amara-priya

Bất Hoại Giác
Abhedya-buddhi

Bất Hư Bộ
Amogha-krāmin

Bất Khả Diệt
Acyutta

Bất Không Chứng
Amogha-gāmin

Bất Không Du Bộ
Amogha-krāmin

Bất Không Hành Bộ
Amogha-gāmin

Bất Không Kiến
Amogha-darśin

Bất Không Quang Minh
Amogha-raśmi

Bất Không Thành Tựu
Amogha-siddhi

Bất Không Tri
Amogha-gāmin

Bất Khuất
An-avanata

Bất Ly Ngã
Samāhitātman

Bất Tận
Akṣaya

Bất Thọ Chướng Ngại Giác
Askhalitabuddhi

Bất Thoái
Acyutta

Bất Thoái Chuyển Luân Bảo Xứ Cát Tường
Avaivartika-cakra-ratnākara-śrī

Bất Thoái Lạc
Acyutta

Bi Thán
Rudita

Biến Âm
Vighuṣṭa-ghoṣa

Biến Chiếu
Vairocana

Biến Chiếu Quang Minh
Vairocana

Biến Hóa Vân Diệu Thanh Cát Tường
Nirmita-megha-garjana-yaśaḥ-śrī

Biến Hóa Vân Lôi Âm Danh Văn Cát Tường
Nirmita-megha-garjana-yaśaḥ-śrī

Biện Liễu
Vidhi-jña

Biến Nhất Thiết Tự Tại
Viśvabhū

Biến Nhất Thiết Thiên
Viśva-deva

Biện Tài Âm
Pratibhāna-vārṇa

Biện Tài Chúng
Pratibhāna-gaṇa

Biện Tài Chúng Sinh
Pratibhāna-rāṣṭra

Biện Tài Danh
Pratibhāna-kīrti

Biện Tài Nhãn
Pratibhāna-cakṣus

Biện Tài Quốc
Pratibhāna-rāṣṭra

Biện Tài Tán
Pratibhāna-kīrti

Biện Tài Tập
Pratibhāna-kūṭa

Biện Tích
Pratibhāna-kūṭa

Biến Thanh
Vighuṣṭa-śabda

Biến Uy Đức
Vighuṣṭa-tejas

Biến Uy Quang
Vighuṣṭa-tejas

Bình Đẳng Trụ Ngã
Samāhitātman

Bồ Đề Hoa
Bodhi-puṣpa

Bồ Đề Phần
Bodhy-aṅga

Bồ Đề Phần Hoa
Bodhy-aṅga-puṣpa

Bồ Đề Vương
Bodhi-rāja

Bố Thí Danh
Pradāna-kīrti

Bố Thí Thanh
Yajña-svara

Bố Úy
Bhīṣaṇa

Bộc Lưu Tận
Oghakṣaya

Ca Danh
Meru-yaśas

Ca Diệp
Kāśyapa

Ca Sa Tràng
Kāśa-dhvaja

Ca Tụng
Saṃ-gīti

Ca Vịnh
Saṃ-gīti

Cam Lộ
Amṛta, Sāra

Cam Lộ Khẩu
Madhu-vaktra

Cam Lộ Quang
Amṛta-prabha

Cam Lộ Quân Chủ
Amṛtādhipa

Cam Lộ Sinh
Sārodgata

Cam Lộ Tôn
Amṛtādhipa

Cam Lộ Vị
Amṛta-rasa

Cam Lộ Vương
Amṛta-rāja

Cam Mỹ Hương
Surabhi-gandha

Cao Đại Bảo
Ucca-ratna

Cao Hiển
Udgata

Cao Quảng Bảo
Ucca-ratna

Cao Quý Bảo
Ucca-ratna

Cao Quý Nhân
Puṅgava

Cát Khánh
Maṅgala hay Maṅgalin

Cát Tường
Maṅgala hay Maṅgalin,Praśasta, Śrī

Cát Tường Bảo Liên Hoa
Śrī-ratnapadma

Cát Tường Đỉnh
Śrī-kūṭa

Cát Tường Mật Hộ
Śrī-gupta

Cát Tường Phong
Śrī-kūṭa

Cát Tường Quang
Śrī-prabha

Cát Tường Tạng
Śrī-garbha

Cát Tường Thiên
Śrī-deva

Cát Tường Thủ Hộ
Śrī-rakṣa

Câu Chỉ La Âm
Kokila-svara

Câu Lưu Tôn
Krakucchanda

Câu Na Hàm Mâu Ni
Kanaka-muṇi

Câu Tỏa
Nārāyaṇa

Câu Triệu Cát Khánh Cát Tường
Lakṣmyākarṣaṇa-śrī:

Câu Triệu Nhất Thiết Tài Cốc Cát

Tường
Sarva-dhana-dhānyākarṣaṇa-śrī

Câu Triệu Tịch Tĩnh Cát Tường
Saumyākarṣaṇa-śrī

Cổ Âm Thanh Vương
Duṇḍubhi-svararāja

Cồ Đàm
Gautama

Cổ Vân Âm Thanh
Duṇḍubhi-meghasavara

Công Đức
Śrī

Công Đức Bảo
Guṇa-ratna

Công Đức Chúng
Guṇa-gaṇa

Công Đức Đỉnh
Guṇa-kūṭa

Công Đức Hải
Guṇa-sāgara

Công Đức Hải Chiếu Diệu Man Trà La Cát Tường
Guṇa-samudrāvabhāsamaṇḍala-śrī

Công Đức Hoa
Kusuma-śrī

Công Đức Hộ
Śrī-rakṣa

Công Đức Kế
Guṇa-cūḍa

Công Đức Minh
Guṇa-prabha

Công Đức Pháp
Guṇa-dharma

Công Đức Phẩm
Guṇa-skandha

Công Đức Quang
Śrī-prabha, Guṇaprabha

Công Đức Quảng Đại
Guṇa-vistṛti

Công Đức Tạng
Guṇa-garbha , Śrīgarbha, Guṇa-gupta

Công Đức Tinh Tiến
Guṇa-vīrya

Công Đức Tụ
Guṇa-kūṭa, Śrī-kūṭa, Guṇa-rāśi

Công Đức Thiên
Śrī-deva

Công Đức Thượng
Guṇottama

Công Đức Uẩn
Guṇa-skandha

Công Đức Uy Quang
Guṇa-tejas

Công Đức Uy Quang Minh
Guṇa-tejoraśmi

Công Đức Vương Thiên
Guṇendradeva

Cộng Tán Tụng
Saṃ-gīti

Cụ Bị Công Đức
Guṇākara

Cù Đàm
Gautama

Cụ Pháp
Dharmika

Cụ Quang
Jyotiṣmat, Tiṣya

Cụ Túc Bách Thiên Quang Tướng
Raśmi-śata-sahasra-paripūrṇa-dhvaja

Cụ Túc Bách Thiên Quang Tràng Phan
Raśmi-śata-sahasra-paripūrṇadhvaja

Cụ Túc Danh
Sampanna-kīrti

Cụ Túc Tán
Sampanna-kīrti

Cụ Túc Thiên Vạn Quang Tướng
Raśmi-śata-sahasra-paripūrṇa-dhvaja

Cụ Túc Trí
Vidvas hay Vidvat

Cụ Tuệ Lực
Matimat

Cúng Dường
Pūjana

Cúng Dường Thanh
Yajña-svara

Cung Kính
Mahita

Cự Hải
Udadhi

Cự Hỏa Quang. Tinh Tú Quang
Jyotisprabha

Cực Cao Đức
Abhyudgata-śrī

Cực Cao Hành
Atyucca-gamin

Cực Diệu
Sundara

Cực Diệu Diện
Sundara-pārśva

Cực Mỹ Âm
Madhurasvara

Cực Tiến quang
Ativīrya-prabha

Cực Tịnh Giác
Vara-buddhi

Cực Tịnh Giác Hành
Vara-bodhi-gati

Cực Tịnh Quang
Vara-prabha

Cứu Thế
Nātha

Chân Pháp Sinh
Sārodgata

Chân Thật
Satya

Chân Thật Hành
Satya-cara

Chân Thật Sinh
Sārodgata

Chân Thật Thiên
Satya-deva

Châu Giác
Viṣāṇin

Châu Kế
Maṇi-cūḍa, Cūḍā

Châu Quang
Mukta-prabha

Châu Trang Nghiêm
Maṇi-vyūha

Chiên Đàn
Candana

Chiên Đàn Cát Tường
Candana-śrī

Chiên Đàn Công Đức
Candana-śrī

Chiên Đàn Hoa Uy Đức Tinh Quang Cát Tường
Candana-kusuma-tejonakṣatra-prabhāsa-śrī

Chiên Đàn Hương
Candana-gandha

Chiên Đàn Hương Thần Thông
Candana-gandhābhijña

Chiên Đàn Quang
Candana-prabha

Chiên Đàn Sinh
Candana-ja

Chiên Đàn Thần Thông
Tamāla-patracandana-gandhābhijña

Chiên Đàn Xá
Candana-ja

Chiến Thắng
Ariṃ-dama

Chiếu Diệu
Vairocana

Chiếu Minh Trang Nghiêm Tự Tại Vương
Vairocana-raśmi-pratimaṇḍitavikurvaṇa-rāja

Chính Chân Kế
Kalyāṇa-cūḍa

Chính Đẳng Trí Vương
Jñānaviniścaya-rāja

Chính Định
Samādhi

Chính Giáo Hối Âm
Svara-codaka

Chính Hành
Cāritraka

Chính Liễu Tri
Saṃjaya hay Saṃjayin

Chính Niệm
Samyag-smṛti

Chính Nguyệt
Caitraka

Chu Táp Trang Nghiêm Công Đức
Samantāvabhāsa-vyūha-śrī

Chúng Bảo
Prabhūta-ratna

Chúng Bảo Trang Nghiêm
Śobhita

Chung Chỉ
Virāma

Chúng Chủ
Gaṇendra, Gaṇin

Chúng Diệm
Arciṣmat

Chúng Diện
Gaṇi-mukha

Chúng Đa
Bahu

Chúng Đa Bảo
Bahula-ratna

Chúng Đa Thiên
Bahu-deva

Chúng Đế
Gaṇendra

Chủng Đế Vương
Sālendra-rāja

Chúng Đức
Guṇa-gaṇa

Chúng Giải Thoát Vương
Gaṇi-mukti-rāja

Chúng Minh
Gaṇi-prabha

Chúng Phổ Chiếu
Gaṇi-prabhāsa

Chúng Quang
Gaṇi-prabha

Chúng Quang Minh
Gaṇi-prabhāsa

Chúng Sinh Ý Lạc Tịch Tĩnh Thân Cát

Tường
Sattvāśaya-śamana-śarīra-śrī

Chúng Tướng
Saṃvarin

Chúng Thủ
Gaṇi-mukha

Chuyển Cáo Sự Thật
Artha-vādin

Chướng Nguyệt
Rāhula

Chướng Nhật Quang
Rāhu-sūryagarbha

Dạ Quang
Rātrī-prabha

Danh Tướng
Śaśi-ketu, Śaśi-keturnāma, Yaśaḥ-ketu

Danh Quang
Yaśaḥ-prabha

Danh Văn
Yaśa

Danh Đức
Yaśo-datta

Danh Tán
Yaśaḥ-kīrti

Danh Văn Bảo
Yaśo-ratna

Danh Văn Hữu
Yaśo-mitra

Danh Văn Quang
Yaśaḥ-prabha

Danh Văn Tối Thượng
Yaśottara

Danh Văn Tuệ
Yaśo-mati

Danh Văn Tràng
Yaśaḥ-ketu

Danh Văn Ý
Yaśo-mati

Danh Xưng
Yaśo-mati, Yaśaḥ-kīrti

Danh Xưng Phổ Văn
Vighuṣṭa-śabda

Danh Xưng Thí
Yaśo-datta

Dĩ Đắc
Kṛtārtha

Dĩ Đắc Kiến
Kṛtārtha-darśin

Di Lặc (tên vị Phật thứ 5 trong đời Hiền Kiếp)
Maitreya

Di Lặc Tiên Quang
Maitreya-devaprabha

Di Lặc Thiên Quang
Maitreya-devaprabha

Di Lâu Tướng
Meru-dhvaja

Diệm Căn
Jyotiṣ-indriya

Diệm Kiên
Arci-skandha hay Arciḥskandha, Mukti-skandha

Diệm Lưu Ly Quang
Uttapta-vaiḍūryanirbhāsa

Diêm Phù Đàn Quang
Jāmbūnadaprabhāsa

Diêm Phù Kim Quang
Jāmbūnadaprabhāsa

Diêm Phù Na Đề Kim Quang
Jāmbūnada-prabhāsa

Diệm Quang
Jyotis-prabha

Diệm Quang Minh Đế Vương
Jyotiraśmi-rājendra

Diệm Quang Tịch Tĩnh Hương Chiếu Diệu Cát Tường
Jyotiḥ-saumyagandhāvabhāsa-śrī

Diệm Tuệ
Arciṣ-mati

Diễn Thuyết
Saṃ-gīti

Diệt Dĩ
Śānta

Diệt Tận Hữu Ái Cấu
Bhava-tṛṣṇamala-prahīṇa

Diệt Tận Ma
Māra-kṣayaṃ-kara

Diệu Ái
Su-priya

Diệu Âm
Mañju-ghoṣa, Su-ghoṣa

Diệu Âm Thắng
Mañjusvarābhibhū

Diệu Biến Xưng Thán Danh Hiệu Cát

Tường
Suparikīrtita-nāmadheya-śrī

Diệu Bộ Loại
Supakṣa

Diệu Ca
Saṃ-gīti

Diệu Cao Sơn
Sumeru

Diệu Cúng Dường
Su-yajña

Diệu Dược
Oṣadhi

Diệu Đỉnh
Sukūṭa

Diệu Đức Sơn
Mañju-guṇa-parvata

Diệu Đức Uy Quang
Ojas-tejas

Diệu Giác
Subuddhi, Vara-buddhi

Diệu Giác Hành
Vara-bodhi-gati

Diệu Giác Nhãn
Subuddhi-netra

Diệu Hành Giới
Su-vrata

Diệu Hảo
Vara-ruci

Diệu Hiền
Subhadra

Diệu Hoa
Supuṣpa

Diệu Hương
Sugandha, Surabhi-gandha

Diệu Lạc
Vara-ruci

Diệu Luật Nghi
Su-vrata

Diệu Mục
Sulocana

Diệu Nguyệt
Su-candra

Diệu Ngự
Sārathi

Diệu Nhãn
Lāḍita-netra

Diệu Quang
Roca, Suprabha

Diệu Quang Minh
Suraśmi

Diệu Quốc Thổ
Su-rāṣṭra

Diệu Sắc
Surūpa

Diệu sắc
Śreṣṭha-rūpa

Diệu Sắc Hoa
Roca

Diệu Sắc Quang
Cīrṇa-prabha

Diệu Sắc Quang Minh
Citra-raśmi

Diệu Sắc Thân
Surūpa

Diệu Sơn Vương
Su-parvata-rāja

Diệu Tịch
Su-śānta

Diệu Tịch Tĩnh Hương Chiếu Diệu Cát Tường
Jyotiḥ-saumyagandhāvabhāsa-śrī

Diệu Tinh Lực
Su-vayas

Diệu Tú
Su-nakṣatra

Diệu Tuệ
Sumati

Diệu Tử Kim Ly Cấu Tú Hoa Vương
Kamaladala-vimala-nakṣatra-rājasaṃkusumita-abhijña

Diệu Tý
Subāhu

Diệu Thanh
Mañjusvara, Su-svara

Diệu Thành
Su-rāṣṭra

Diệu Thanh Thắng
Mañjusvarābhibhū

Diệu Thắng Bộ Hành
Lāḍita-krama

Diệu Thắng Hành
Lāḍitāgra-gāmin

Diệu Thắng Hành Bộ
Lāḍitāgra-gāmin

Diệu Thắng Tiến
Lāḍita-krama

Diệu Thắng Trang Nghiêm
Lāḍitavyūha

Diệu Thủ
Subāhu

Diệu Trí
Su-jñāna

Diệu Trụ
Su-sthita

Diệu Ý
Sumanas

Doanh Dật
Prabhūta

Du Hành
Vikrama

Du Hý
Vikrīḍita hay Vikrīdita

Dục Nguyện Đức
Āsā-datta

Dục Nguyện Thí
Āsā-datta

Dũng Đức
Puruṣa-datta, Śūradatta

Dũng Kiện
Vikrama

Dũng Kiện Lực
Vikrāta-bala

Dũng Lực
Śūra

Dũng Mãnh
Vikrama, Śūra

Dũng Mãnh Du Bộ
Vikrānta-gāmin

Dũng Mãnh Du Bộ Cát Tường
Vikrānta-gamin-śrī

Dũng Mãnh Hành Xứ
Vikrānta-gāmin

Dũng Mãnh Lực
Vikrāta-bala

Dũng Mãnh Pháp
Dharma-vikrāmin

Dũng Mãnh Phong
Śūra-kūṭa

Dũng Thí
Śūradatta

Duy Tuệ
Vipaśyin hay Vipaśyini

Dược Sư
Bhaiṣaijya-guru hay Bhaiṣajyaguru

Dược Sư Lưu Ly Quang Vương
Bhaiṣaijya-guru-vaiḍūrya-prabha-rāja

Đa An Lạc
Sukha-bahu

Đa Bảo
Prabhūta-ratna

Đa Công Đức
Bahu-guṇa

Đa Đức
Prabhūta

Đa La Vương
Sālendra-rāja

Đa Lượng Tận
Oghakṣaya

Đa Ma La Bạt Chiên Đàn Hương
Tamāla-patra-candana-gandha

Đa Ma La Bạt Chiên Đàn Hương Thần Thông
Tamāla-patra-candanagandhābhijña

Đa Phước
Puṇya-bahu

Đa Phước Đức
Puṇya-bahu

Đa Thiên
Bahu-deva

Đa Thiên Cao Thanh
Bahu-deva-ghuṣṭa

Đa Trí
Jñānin

Đại Ái
Mahā-priya

Đại Âm Thanh
Mahā-svara

Đại Bát Nhã Lộ
Mahā-prajña-tīrtha

Đại Bi Kiên Cố Tối Thắng Nghĩa
Mahā-kāruṇika-vajra-sāra-paramarthani

Đại Bi Quang
Mahā-kāruṇi-prabha

Đại Biến Chiếu
Mahā-vairocana

Đại Biến Chiếu Quang Minh
Mahāvairocana

Đại Công Đức Trì Tuệ
Mahā-guṇadhara-buddhi-prāptābhijña

Đại Cường Tinh Tiến Thông Mãnh
Mahā-vīryavat

Đại Danh
Mahā-yaśas

Đại Diệm Kiên
Mahārciḥ-skandha

Đại Diệu Dược
Mahā-oṣadhi

Đại Diệu Thanh
Mahā-praṇāda

Đại Đăng
Mahā-pradīpa

Đại Đế
Mahendra

Đại Giác Tối Thắng
Jina-jyeṣṭha

Đại Hải
Udadhi

Đại Hoa Lâm Thông Vương
Puṣpāvatīvanarāja-saṃkusumitābhijña

Đại Hương
Mahā-gandha

Đại Hương Vương Quang
Mahā-gandha-rāja-nirbhāsa

Đại Hữu
Mahā-mitra

Đại Kiến
Mahā-darśana

Đãi Kỷ Tử Ma Kim Sắc
Jāmbūnadaprabhāsa

Đại Khổ Hạnh
Mahā-tapas

Đại Linh Dược
Mahā-oṣadhi

Đại Lực
Mahā-bala

Đại Minh
Mahā-vidya

Đại Nan Hành
Mahā-tapas

Đại Nguyện Tinh Tiến Cát Tường
Mahā-praṇidhivega-śrī

Đại Nhật
Mahā-vairocana, Vairocana

Đại Quang
Mahā-prabha

Đại Quang Minh
Mahā-prabhāsa

Đại quang Minh
Mahā-raśmi

Đại Quang Minh Vương
Mahāprabhāsa-rāja

Đại Sơn
Mahā-meru

Đại Tu Di
Mahā-meru

Đại Tuệ Lực Vương
Mahā-mati-balarāja

Đại Tự Tại Cát Tường
Maheśvara-śrī

Đại Tý
Mahā-bāhu

Đại Tỳ Lô Giá Na
Mahā-vairocana

Đại Thanh
Mahā-svara

Đại Thế
Mahā-sthāman

Đại Thế Lực
Mahā-sthāman

Đại Thí
Mahā-datta

Đại Thông Quang
Mahābhijña-prabha

Đại Thông Sơn Vương
Mahābhijñaparvata-rāja

Đại Thông Trí Thắng
Mahābhijñājñānābhibhuvas, Mahābhijñā-jñānābhibhū

Đại Thức
Mahā-datta

Đại Trí Tuệ Môn
Mahā-prajña-tīrtha

Đại Uy Đức
Mahā-tejas

Đại Uy Đức Thế
Mahā-sthāman

Đại Uy Quang
Mahā-tejas

Đại Vân Cát Tường
Mahā-megha-śrī

Đại Vân Công Đức
Mahā-megha-śrī

Đại Vương
Mahendra

Đại Y Phương
Mahā-oṣadhi

Đạo (dẫm đạp) Thất Bảo Hoa
Saptaratna-padma-vikrāntagāmī

Đạo Sư
Sārtha-vāha, Nātha

Đạt Ma
Dharma

Đắc An Lạc
Sukhita

Đắc Giải Thoát
Vimukti-lābhin

Đắc Minh Trí
Vaiśāradya-prāpta

Đắc Nhiêu Ích
Upakara-gati

Đắc Phước Thọ
Gamana-śiva

Đắc Thế
Sthāma-prāpta

Đắc Thường Lạc
Gamana-śiva

Đắc Trí
Jñāna-prāpta

Đắc Uy Đức Thế
Sthāma-prāpta

Đắc Vô Úy
Vaiśāradya-prāpta

Đăng Cự
Pradīpa

Đăng Cự Vương
Pradīpa-rāja

Đăng Diệu
Pradīpa

Đăng Minh
Pradīpa, Pradyota

Đăng Minh Vương
Pradyota-rāja

Đăng Quang
Pradīpa

Đăng Vương
Pradīpa-rāja

Đấu Chiến Thắng
Vijita-saṃgrama

Đề Sa
Tiṣya

Đế Tràng
Indra-dhvaja

Đế Tràng Đức
Indra-ketu-dhvaja-śrī

Đế Tràng Phan Cát Tường
Indra-ketudhvaja-śrī

Đế Tràng Phan Vương
Indra-ketudhvaja-rāja

Đế Tràng Phan Vương Cát Tường
Indra-ketu-dhvaja-rāja-śrī

Đế Vương
Rājan

Đế Vương Phi Thường Đại Thanh

Tướng Cát Tường
Ākārendrāya-sutāra-śrī

Điện Minh
Vidyut-prabha

Điện Quang
Vidyut-prabha

Điện Quang Đức
Vidyud-datta

Điện Quang Tướng
Vidyut-ketu

Điện Quang Thí
Vidyud-datta

Điện Quang Tràng
Vidyu-ketu, Vidyutketu

Điện Tướng
Vidyu-ketu

Điều Ngự
Sārathi

Điều Phục
Su-rata

Điều Phục Ma
Māra-dama

Điều Thiện
Sū-rata

Định Nghĩa
Artha-viniścita

Định Quang
Dīpaṃkara

Đỉnh Sinh
Mūrdha-gata

Định Tâm Ngã
Samāhitātman

Định Tĩnh Ngã
Samāhitātman

Đỉnh Thượng
Cūḍā

Đoạn Ác
Khila-prahāṇa

Đoan Chính
Sundara

Đoan Chính Diện
Sundara-pārśva

Đoạn Kiêu Mạn
Māna-jaha

Đoạn Ngã Mạn
Māna-jaha

Đoạn Nghi
Vimati-jaha

Đoan Nghiêm Nhãn
Cāru-locana

Đoạn Trừ Phiền Não
Apagata-kleśa

Đoạn Trừ Uế Ác
Khila-prahāṇa

Độ Chí Vô Ưu
Uttīrṇāśoka

Độ Liên Hoa Giới
Padma-vṛṣabhavikrāmin

Độ Nhất Thiết Thế Gian Khổ Não
Sarva-lokadhātūpadravodvega-pratyuttīrṇa

Độ Tập Khí Hành Xứ
Vāsanottīrṇa-gati

Độ Thoát Quang Minh
Mokṣa-tejas

Đồng Cư Quang Minh
Sahita-raśmi

Đức Bảo
Guṇa-ratna

Đức Ca
Guṇa-gāna

Đức Cao Đức
Guṇākara

Đức Chủ Thiên
Guṇendra-deva

Đức Chúng
Guṇa-rāśi

Đức Danh
Guṇa-kīrti

Đức Diệm
Guṇārci

Đức Hải
Guṇa-sāgara

Đức Hải Cụ Quang
Guṇa-sāgara-tiṣya

Đức Hộ
Guṇa-gupta

Đức Kế
Guṇa-cūḍa

Đức Kính
Guṇārci

Đức Mật Hộ
Guṇa-gupta

Đức Tán
Guṇa-kīrti

Đức Tạng
Guṇa-garbha

Đức Tập
Guṇa-rāśi

Đức Tụ
Guṇa-rāśi

Đức Tướng
Guṇa-dhvaja

Đức Tý
Guṇāṅga

Đức Thân
Guṇāṅga

Đức Thất
Guṇākara

Đức Thiện Nhiếp
Guṇa-gupta

Đức Thủ
Guṇa-śirṣai

Đức Thụ
Druma

Đức Thụ Đế
Drumemdra

Đức Thụ Vương
Drumemdra

Đức Thượng
Guṇottama

Đức Tràng
Guṇa-dhvaja

Đức Uy Đức Quang Minh
Guṇa-tejoraśmi

Đức Xướng Tụng
Guṇa-gāna

Đường Ổi Tự Tại
Bhasmeśvara

Giác
Bodhana

Giác Chi
Bodhy-aṅga

Giác Chi Hoa
Bodhy-aṅga-puṣpa

Giác Hoa
Bodhi-puṣpa

Giác Hoa Định Tự Tại Vương
Bodhipuṣpa-samādhīśvara-rāja

Giác Ngộ
Vibodhana

Giác Phần
Bodhy-aṅga

Giác Phần Hoa
Bodhy-aṅga-puṣpa

Giác Tuệ
Buddhi-mati

Giác Tràng
Bodhi-dhvaja

Giác Vương
Bodhi-rāja

Giác Ý
Buddhi-mati

Giải Thoát Giới
Mokṣa-vrata

Giải Thoát Giới Hành
Mokṣa-vrata

Giải Thoát Kế
Vimukta-cūḍa

Giải Thoát Quang
Mukta-prabha

Giải Thoát Tịnh Giới
Mokṣa-vrata

Giải Thoát Thiện Hành
Mokṣa-vrata

Giải Thoát Uẩn
Mukti-skandha

Giải Thoát Uy Đức
Mokṣa-tejas

Giải Thoát Uy Quang
Mokṣa-tejas

Giáng Oán
Jita-śatru

Giáng Phục Chư Ma Vương
Sarvamāra-rāja-pramardana

Giáng Phục Ma Oán
Jita-śatru

Giáo Dục
Vardhana

Giáo Nghĩa Kiến
Kṛtānta-darśin

Giáo Tôn
Bodhana

Giáo Vương
Kathendra

Giới Hạnh
Cāritraka

Giới Hành khố Tạng
Vrata-nidhi

Giới Hành Trụ
Vrata-sthita

Giới Quang
Śīla-prabha

Hải
Sāgara, Udadhi

Hải Cát Tường Vương
Sāgara-śrī-rāja

Hải Đoan Nghiêm Giác Tuệ Du Hý Thần Thông
Sāgara-vara-buddhi-vikrīḍitābhijña

Hải Đức
Samudra-datta

Hải Đức Quang Minh
Sāgara-guṇaprabha

Hải Giác Dũng Lực
Sāgara-buddhi-dhīra

Hải Giác Dũng Mãnh
Sāgara-buddhidhīra

Hải Giác Hộ Trì
Sāgara-buddhi-dhāraka

Hải Giác Thần Thông
Sāgara-varabuddhi-vikrīḍitābhijña

Hải Ngạn Cát Tường Vương
Velam-śrī-rāja

Hải Ngạn Quang
Velam-prabha

Hải Tạng Sinh Cát Tường
Sāgaragarbha-saṃbhava-śrī

Hải Tận
Oghakṣaya

Hải Thí
Samudra-datta

Hải Thủy
Sāgara

Hải Trì Giác
Sāgara-buddhi-dhāraka

Hải Trì Giác Du Hý Thần Thông Vương
Sāgara-dhara-buddhi-krīḍitarājābhijña

Hải Trì Giác Ngu Lạc Thần Thông
Sāgara-dhara-buddhi, Sāgara-dharabuddhi-krīḍita-rājābhijña

Hải Trì Giác Tuệ
Sāgara-dhara-buddhi

Hải Trì Giác Thừa Thần Thông
Sāgara-buddhi-dhāraka, Sāgara-buddhidhārī, Sāgara-buddhi-dhīra

Hải Vân Giác Tuệ Du Hý Thần Thông Vương
Sāgara-vāridhara-buddhivikṛditābhijñā-rāja

Hành Chứng Thông Tuệ
Caraṇābhijñatā

Hành Giác Tuệ
Cīrṇa-buddhi

Hành Khổ Hạnh
Caritra-tīrtha

Hạnh Phúc
Su-bhaga, Nanda

Hành Tín Kính
Caraṇa-prasanna

Hành Thanh Tịnh Tín
Caraṇa-prasanna

Hành Thanh Tịnh Thắng
Caraṇaprasanna

Hành Thắng Tuệ
Cīrṇa-buddhi

Hành Thần Thông
Caraṇābhijñatā

Hành Thiện Tịnh
Caraṇa-prasanna

Hạnh Vận
Su-bhaga

Hành Xứ
Cāritraka

Hảo Đạo
Sutīrtha

Hảo Sư
Sutīrtha

Hảo Thiện Trí
Praṇīta-jñāna

Hằng Hà
Bhāgīrathī

Hằng Hà Nhất Thiết Tân Khẩu Cát Khánh Cát Tường
Gaṅgā-sarva-tīrthamukha-maṅgala-śrī

Hằng Hà Nhất Thiết Tân Khẩu Cát

Tường Cát Khánh Cát Tường
Gaṅgāsarva-tīrtha-mukha-maṅgala-śrī

Hiền Cát Tường
Bhadra-śrī

Hiền Công Đức
Bhadra-śrī

Hiến Cúng Hỏa Diệm
Hutārci

Hiền Đức
Bhadra-datta

Hiển Hiện
Udgata, Abhyudgata

Hiển Hiện Tràng
Kāśa-dhvaja

Hiển Hiện Uy Đức
Dīpta-tejas

Hiển Hiện Uy Quang
Dīpta-tejas

Hiền Hộ
Bhadra-pāla

Hiện Pháp Tướng Quang Minh
Ābhāsa-raśmi

Hiện Tướng Kiến
Avabhāsa-darśin

Hiện Thế
Pārthiva

Hiền Thí
Bhadra-datta

Hiền Thiện Kế
Kalyāṇa-cūḍa

Hiền Thiện Thủ
Bhadra-subha-śīrṣa

Hiện Vô Ngu
Amogha-darśin

Hoa
Kusuma, Puṣpa

Hoa Cát Tường
Kusuma-śrī

Hoa Căn
Kusuma-netra

Hỏa Diệm
Arciṣmat

Hoa Diệp Ly Cấu Tú Vương Khai Hoa Thần Thông
Kamaladala-vimalanakṣatra-rāja-saṃkusumita-abhijña

Hoa Điều Phục Trụ
Puṣpa-dama-sthita

Hoa Điều Thuận Trụ
Puṣpa-dama-sthita

Hoa Đức
Kusuma-datta, Puṣpa-datta

Hoa Lệ
Dyutmat

Hoa Mục
Padmākṣa

Hoa Nhãn
Kusuma-netra

Hoa Nhu Thiện Trụ
Puṣpa-dama-sthita

Hoa Quang
Kusuma-prabha, Padmaprabha, Puṣpa-prabha

Hoa Quang Minh
Kusuma-raśmi

Hỏa Quang Minh
Jyotis-prabha

Hoa Quốc Thổ
Kusuma-rāṣṭra

Hoa Sắc Vương
Puṣpa-varṇa-rāja

Hỏa Sinh
Jyotiṣka

Hoa Túc An Hành
Padma-vṛṣabhavikrāmin

Hoa Tướng
Puṣpa-dhvaja, Puṣpa-ketu

Hoa Thành
Kusuma-rāṣṭra

Hoa Thân
Padma-pārśva

Hoa Thí
Kusuma-datta, Puṣpa-datta

Hoa Thiên
Kusuma-deva

Hoa Tràng
Puṣpa-ketu

Hoa Tràng Phan
Puṣpa-dhvaja

Hỏa Trí Lực
Bala-tejo-jñāna

Hoa Vương Quốc
Kusuma-rāṣṭra

Hoại Nhất Thiết Thế Gian Bố Úy
Sarva-loka-bhayacchambhitatvavidhvaṃsana-kara, Sarva-lokādīptabhaya-manyita-vidhvaṃsana-kara

Hoan Duyệt
Saṃtoṣaṇa

Hoan Hỷ
Jyotī-rasa, Nanda, Toṣaṇa, Ānandita

Hoan Hỷ Cam Lộ
Amṛta-prasanna

Hoan Hỷ Danh
Pramodya-kīrti

Hoan Hỷ Đức
Harṣa-datta

Hoan Hỷ Quang
Pramodanīya-prabha

Hoan Hỷ Tán
Pramodya-kīrti

Hoan Hỷ Tạng Ma Ni Bảo Tích
Pramudita-garbha-maṇi-ratna-kuṭa

Hoan Hỷ Tuệ
Prasanna-buddhi

Hoan Hỷ Tự Tại
Nandeśvara

Hoan Hỷ Thí
Harṣa-datta

Hoan Hỷ Thiền
Dhyāna-rata

Hoan Hỷ Vương
Pramodya-rāja

Hoan Thích
Vijitavin

Hoàng Sắc Diện
Hari-vaktra

Hoạt Mệnh
Jīvaka

Hôi Phẫn Nộ
Bhasma-krodha

Hôi Thổ Tự Tại (tên vị Phật tương lai)
Bhasmeśvara

Hỗn Loạn Vương
Vimoha-rāja

Hồng Diệm Đế Tràng Vương
Indraketu-dhvaja-rāja

Hợp Chúng Cát Tường Vương
Saṃgha-śrī-rāja

Hư Không
Gagana

Hư Không Âm
Gaganasvara

Hư Không Bảo Hoa Quang
Ākāśaratna-puṣpa-prabha

Hư Không Đăng Hiện Hỷ Cát Tường
Gagana-pradīpābhirāma-śrī

Hư Không Thanh
Gaganasvara

Hư Không Thiện Trụ
Ākāśa-pratiṣṭhita

Hưng Thịnh
Prabhūta

Hương
Surabhi-gandha

Hương Đăng Cát Tường
Gandha-pradīpa-śrī

Hương Minh
Gandha-prabhāsa

Hương Quang
Gandhābha , Gandhaprabhāsa

Hương Tượng
Gandha-hastin

Hương Thượng
Gandhottama

Hướng Thượng
Vardhana

Hương Uy Đức
Gandha-tejas

Hương Uy Quang
Gandha-tejas

Hữu Biên Tế Bảo Châu Hương
Bhavānta-maṇi-gandha

Hữu Biên Tế Kiến
Bhavānta-darśin

Hữu Đức
Anindita

Hữu Giác
Viṣāṇin

Hữu Hoa
Bhava-puṣpa

Hữu Hỷ
Sukhita

Hữu Ích Quang Minh
Sahita-raśmi

Hữu Lạc
Sukhita

Hữu Lực
Vṛṣabha

Hưu Tức
Kṣema

Hưu Tức Ái
Kṣema-priya

Hựu Trí Lực
Matimat

Hữu Ý
Mati

Hỷ Duyệt
Ānandita

Hỷ Đức
Harṣa-datta

Hy Hữu Danh
Adbhuta-yaśas

Hỷ Kiến
Sudarśana

Hỷ Lạc
Sundara

Hỷ Lạc Diện
Sundara-pārśva

Hỷ Lạc Lực
Rati-bala

Hỷ Lạc Trang Nghiêm
Rati-vyūha

Hỷ Lạc Trí
Jñāna-ruci

Hỷ Mã Lạp Nha Sơn Vương
Śailendrarāja

Hỷ Tâm
Sumanas

Hỷ Tú
Jyotī-rasa

Hỷ Túc Uy Đức
Toṣita-tejas

Hỷ Túc Uy Quang
Toṣita-tejas

Hỷ Tự Tại
Nandeśvara

Hỷ Thắng
Su-rata

Hỷ Thí
Harṣa-datta

Hỷ Vương
Pramodya-rāja

Hỷ Ý
Roca

Kế
Cūḍā

Kế Tập
Saṃ-gīti

Kiên Âm
Dṛḍha-svara

Kiên Bộ
Dṛḍha-krama

Kiên Cố
Dṛḍha, Sāra

Kiên Cố Âm
Dṛḍha-svara

Kiên Cố Dũng Mãnh
Dṛḍha-vikrama

Kiên Cố Dũng Mãnh Quân Kích

Vương
Dṛḍha-śurasena-praharaṇa-rāja

Kiên Cố Hành
Dṛḍha-vikrama

Kiên Cố Hợp Chúng
Dṛḍha-sañgha

Kiến Cố Pháp
Dṛḍha-dharma

Kiên Cố Phấn Tấn
Dṛḍha-vikrama

Kiên Cố Sinh
Sārodgata

Kiên Cố Thâm Mật
Dṛḍha-saṃdhi

Kiên Chúng
Dṛḍha-sañgha

Kiên Đức
Bhadra-śrī

Kiên Giới
Dṛḍha-vrata

Kiến Nghĩa Lợi
Artha-darśin

Kiến Nhất Thiết Nghĩa
Sarvārthadarśin

Kiên Pháp
Sāra

Kiên Tế
Dṛḍha-saṃdhi

Kiên Tinh Tiến
Dṛḍha-vīrya

Kiên Thật
Satya-kaṭhina

Kiên Trì Cụ Túc
Saṃvarin

Kiên Uy Đức
Dṛḍha-vikrama

Kiều Đáp Ma
Gautama

Kim Cương
Kanaka-parvata, Vajra

Kim Cương Bất Hoại
Vajra-pramardi

Kim Cương Châu
Maṇi-vajra

Kim Cương Kiên Cố Phổ Tán Kim Quang
Vajra-dhṛti-abhikīrṇa-suvarṇaprabha

Kim Cương Lao Cường Phổ Tán Kim Quang
Vajra-dhṛti-abhikīrṇa-suvarṇaprabha

Kim Cương Quân
Vajra-sena

Kim Cương Tướng
Vajra-dhvaja

Kim Cương Tràng
Vajra-dhvaja

Kim Hải Quang
Suvarṇa-sāgara-prabha

Kim Hoa Quang
Suvarṇa-kusumaprabha

Kim Kế
Suvarṇa-cūḍa

Kim Sắc Bảo Quang Diệu Hành Thành Tựu
Suvarṇa-ratna-prabhasuvṛttatā-siddhaya

Kim Sắc Hoa
Campaka

Kim Sắc Quang Minh Hống Thanh Tự Tại Vương
Suvarṇa-varṇa-supratibhāsavinarditeśvara-rāja

Kim Sơn
Kanaka-parvata

Kim Tạng
Suvarṇa-garbha

Kim Tịch
Kanaka-muṇi

Kim Thượng
Suvarṇottama

Kim Tràng Vương Cát Tường
Suvarṇaketu-rāja-śrī

Kinh Bố
Bhīṣaṇa

Kỳ Đặc Danh
Adbhuta-yaśas

Kỹ Nhạc
Saṃ-gīti

Kỹ Vũ Âm
Svara-codaka

Khả Ái
Su-bhaga

Khả Bố Âm Thanh
Bhīṣmasvara

Khả Bố Lôi Âm Vương
Bhīṣma-garjitasvara-rāja

Khai Hoa
Saṃkusmita

Khai Hoa Thắng Thượng Hương Tràng Vương
Vikasita-kamalottaragandha-ketu-rāja

Khai Hoa Vương
Saṃkusmita-rāja, Saṃkusmita

Khai Phu Hoa Sa La Đế Vương
Saṃpuṣpīta-sālendra-rāja

Khai Phu Hoa Vương
Saṃpuṣpītasālendra-rāja

Khai Phu Liên Hoa
Puṣpita

Khai Thị
Abhyudgata

Khai Trí
Sumedhas

Khí Chất Hảo Danh Xưng
Sucittayaśas

Khổ Hạnh
Vrata-tapas

Khổ Hạnh Giả
Tīrthakara

Khổ Hạnh Trụ
Vrata-sthita

Khổng Tước
Mayūra

Khổng Tước Âm
Mayūra-ruta

Khổng Tước Âm Thanh
Mayūra-ruta

Khổng Tước Thanh
Mayūra-ruta

Khởi Nguyên Hoa
Bhava-puṣpa

Khúc Áp Siêu Hộ Thế-Nhân Đà La-

Phạm Thiên-Tịnh Cư-Đại Tự TạiNhất Thiết Quang
Abhibhūya-lokapālaśakra-brahma-śuddhāvāsa-maheśvarasarvadeva-jihmīkaraṇa-prabha

Khúc Áp Tĩnh Mãn Nguyệt Nhật Quang
Śraṃtasamcayendu-sūryajihmīkaraṇa-prabha

Khứ Trừ Nhất Thiết Ác Thích Ca Mâu Ni
Sarva-duṣṭa-vinaya-śākyamuṇi

La Hầu
Rāhu

La Hầu Hiền
Rāhu-bhadra

La Hầu La
Rāhula

La Hầu Mật
Rāhu-gupta

La Hầu Nguyệt
Rāhu-candra

La Hầu Nhật Quang
Rāhu-sūrya-garbha

La Hầu Thiên
Rāhu-deva

La Hầu Thiện Nhiếp
Rāhu-gupta

La Hầu Thủ Hộ
Rāhu-gupta

Lạc Hành Giác Ngộ
Subha-cīrṇa-buddhi

Lạc Hành Giác Tuệ
Subha-cīrṇa-buddhi

Lạc Hý
Vikrīḍitaviṇ

Lạc Thắng Vương
Kṣemottama-rāja

Lạc Thiền
Dhyāna-rata

Lạc Thuyết Âm
Pratibhāna-vārṇa

Lạc Thuyết Chúng
Pratibhāna-gaṇa

Lạc Thuyết Nhãn
Pratibhāna-cakṣus

Lạc Thuyết Tụ
Pratibhāna-kūṭa

Lạc Thuyết Thành
Pratibhāna-rāṣṭra

Lai Thế
Lokāntara

Lâm Cụ Hoa Vương Khai Hoa Thần Thông
Puṣpāvatīvanarājasaṃkusumitābhijña

Lâu Chí. Ái Lạc Tôn
Rucika

Lâu Do
Rucika

Lệnh Nhân Hoan hỷ
Toṣaṇa

Liên Hoa
Padma

Liên Hoa Công Đức. Liên Hoa Cát Tường
Padma-śrī

Liên Hoa Cường Lực Du Bộ
Padmavṛṣabha-vikrāmin

Liên Hoa Chúng
Padma-rāśi

Liên Hoa Diện
Padma-pārśva

Liên Hoa Hiếp
Padma-pārśva

Liên Hoa Mục
Padmākṣa

Liên Hoa Quang
Padma-prabha

Liên Hoa Quang Du Hý Thần Thông
Padma-jyotir-vikṛditābhijñā

Liên Hoa Sinh
Padma-saṃbhava

Liên Hoa Tạng
Padma-garbha, Padmakośa

Liên Hoa Tích
Padma-rāśi

Liên Hoa Tụ
Padma-rāśi

Liên Hoa Tượng
Padma-hastin

Liên Hoa Thắng
Padmābhibhū hay Padma-jaya

Liên Hoa Thắng Thượng
Padmottara

Liên Hoa Thắng Thượng Vương
Padmottara-rāja

Liên Hoa Thượng
Padmottama, Padmottara

Liên Hoa Trưởng Du Bộ
Padmavṛṣabha-vikrāmin

Liên Qua Quang Minh
Padma-raśmi

Liễu Giải
Jñānin

Liễu Nghĩa Chư Nghĩa Thú
Suviniścitārtha

Liễu Tri Tràng
Abhijña-ketu

Linh Dược
Oṣadhi

Long Âm
Nāga-ghoṣa, Nāga-ruta

Long Âm Thanh
Nāga-ruta

Long Bộ
Nāga-krama

Long Chủ
Nāgādhipati

Long Chủng Tối Thắng
Nāga-vaṃśaagra

Long Chủng Tôn
Nāga-vaṃśa-agra

Long Chủng Thắng
Nāga-vaṃśa-agra

Long Chủng Thượng
Nāga-vaṃśa-agra

Long Chủng Thượng Diệu
Nāgavaṃśa-agra

Long Chủng Thượng Tôn Vương
Nāgagotrodāra-rāja

Long Đức
Nāga-datta

Long Ngôn
Nāga-ruta

Long Ngữ
Nāga-ruta

Long Tiến
Nāga-krama

Long Tối Thắng
Nāgābhibhū

Long Tôn Vương
Nāgeśvara-rāja

Long Tự Tại Vương
Nāgeśvara-rāja

Long Thanh
Nāga-ruta

Long Thắng
Nāgābhibhū, Nāgābhibhuva

Long Thí
Nāga-datta

Long Thiên
Nāgābhibhū

Long Thọ
Nāgābhibhuva

Lô Chí
Rucika

Lôi Âm
Garjita-svara

Lôi Chấn Thanh
Garjita-svara

Lôi Hống
Garjita-svara

Lôi Hống Âm
Bhīṣma-garjita-nirghoṣarāja

Lôi Thanh
Garjita-svara

Lợi Dưỡng
Pūjana

Lợi Ích Đạo
Upakara-gati

Luận Thuyết Vương
Kathendra

Lực Đức
Bala-datta

Lực Hỏa Trí
Bala-tejo-jñāna

Lực Hỷ
Bala-nandin

Lực Quân
Bala-sena

Lực Thí
Bala-datta

Lương
Su-śitala

Lương Y
Vaidya

Lương Y Quân Chủ
Vaidyādhipa

Lương Y Vương
Vaidya-rāja

Lưu Ly Ảnh
Vaiḍūrya-nirbhāsa

Lưu Ly Kim Sắc
Vaiḍūrya-suvarṇa-rūpa

Lưu Ly Quang
Vaiḍūrya-nirbhāsa

Lưu Ly Tạng
Vaiḍūrya-garbha

Lưu Ly Trang Nghiêm Vương
Vaiḍūrya-vyūha-rāja

Ly Ám
Vigata-tamas

Ly Bố Úy
Abhayaṃ-kara, Vigata-bhaya

Ly Cấu
Vimala

Ly Cấu Nhật Nguyệt Quang Thủ
Candra-sūrya-vimala-prabhāsa-śrī

Ly Cấu Quang
Viraja-prabha, Vimalaprabha

Ly Cấu Quang Vương
Vimala-prabharāja

Ly Cấu Tối Thắng Nhãn
Vimalāgranetra

Ly Cấu Tử Kim Tú Hoa Vương
Kamaladala-vimala-nakṣatra-rājasaṃkusumita-abhijña

Ly Cấu Thể
Vimalāgra-netra

Ly Cấu Vương
Vimala-rāja

Ly Dục
Vigata-kāṅkṣa

Ly Hắc Ám
Vigata-tamas

Ly Kiêu
Apagata-kleśa

Ly Khứ Ái
Priyaṃ-gama

Ly Mạn
An-unnata

Ly Não Hại
Adīna

Ly Não Hại Âm
Adīna-ghoṣa

Ly Si Nghĩa Lợi Tư
Vigata-mohārtha-cintin

Ly Thế
Lokottara

Ly Trần Cấu
Viraja

Ly Úy
Vigata-bhaya

Ly Vô Minh
Vigata-tamas

Ly Vô Ưu
Vigatāśoka

Ma Hê Thủ La Cát Tường
Maheśvara-śrī

Ma Ni Chúng
Maṇi-gaṇa

Ma Ni Nguyệt
Maṇi-candra

Ma Ni Pháp
Maṇi-dharman

Ma Ni Tạng
Maṇi-garbha

Ma Ni Tràng
Maṇi-paṭāka

Ma Ni Tràng Đăng Quang
Maṇidhvaja-pradīpa

Ma Sa Bà
Vāsava

Mạn Đà La Hương
Māndāra-gandha

Mãn Nguyệt
Pūrṇa-candra

Mãn Túc Thân
Puritāṅga

Mãn Túc Thiền
Dhyāna-rata

Mãnh Hỏa
Ugra-tejas

Mãnh Lực Trì
Vega-dhārin

Mâu Ni
Muṇi

Mệnh Vận Kiến
Kṛtānta-darśin

Minh Niệm
Pradyota

Minh Tán
Pramodya-kīrti

Minh Tịnh Lưu Ly Quang
Uttaptavaiḍūrya-nirbhāsa

Minh Tuệ
Vidya-mati

Minh Ý
Vidu-mati, Vidya-mati

Mỹ Diệu Nhãn
Cāru-locana

Mỹ Lệ
Su-bhaga, Sundara

Mỹ Lệ Diện
Sundara-pārśva

Mỹ Nhãn
Lāḍita-netra

Mỹ Quang
Rājanīya-prabha

Na La
Nara

Na La Diên
Nārāyaṇa

Na La Diên Cấm Giới Pháp Trụ Cát Tường
Nārāyaṇa-vratasannāha-sumeru-
śrī

Nan Hành
Parama-duṣkara

Nan Khổ hạnh
A-nihata

Nan Nhẫn
Duṣprasaha

Nan Thắng
Durjaya

Nan Trở
Duṣpradharsa

Nan Trở Giác
Abhedya-buddhi

Năng Liễu
Añjana

Năng Nhiêu Ích
Hitaiṣin

Năng Phục
Vijitavin

Năng Thắng
Durjaya, Vijita

Năng Tri
Mati

Năng Trụ Tịch Tĩnh
Gamana-śiva

Năng Xuất Tam Hữu
Bhavānta-kṛt

Niệm Chủ
Smṛtindra

Niệm Đế
Smṛtindra

Niệm Quang
Smṛti-prabha

Niệm Vương
Smṛtindra

Nghĩa Lợi Tuệ
Artha-mati

Nghĩa Ý
Artha-mati

Nghiêm Lệ
Pratāpa

Nghiêm Sức
Laḍita

Nghiêm Sức Du Bộ
Laḍita-vikrama

Nghiêm Sức Hành
Laḍita-gāmin

Nghiêm Sức Hành Bộ
Laḍita-gāmin

Nghiêm Sức Quốc
Laḍita-kṣetra

Nghiêm Sức Quốc Thổ
Laḍita-kṣetra

Nghiêm Tịnh Thân
Vibhakta-gātra

Nghiêm Tịnh Trí Âm
Vibhakta-jñānasvara

Nghiêm Tịnh Uy Đức
Vibhakta-tejas

Nghiêm Tịnh Uy Quang
Vibhakta-tejas

Ngôn Chủ
Kathendra

Nguyện Hải Quang Cát Tường
Praṇidhāna-sāgarāvabhāsa-śrī

Nguyệt Cái
Soma-cchatra

Nguyệt Diện
Candra-mukha,
Candrānana, Śaśi-vaktra

Nguyệt Minh
Candra-vidya

Nguyệt Quang
Candra-prabha

Nguyệt Quang Minh
Soma-raśmi

Nguyệt Sắc
Candra-varṇa

Nguyệt Sinh
Candrodgata

Nguyệt Tướng
Candrārka, Śaśin, Śaśiketu

Nguyệt Tượng
Candra-hasta

Nguyệt Thị
Candra

Nguyệt Tràng
Śaśi-ketu

Nguyệt Tràng Danh
Śaśi-keturnāma

Nguyệt Vương
Candra-rāja, Rājacandra

Ngưu Vương
Vṛṣabha

Nhãn Dược
Añjana

Nhãn Mục
Vilocana

Nhân
Nara

Nhân Ái
Jñāna-priya

Nhân Đế Vương
Narendra-rāja

Nhân Loại
Nara

Nhân Nguyệt
Manuṣya-candra

Nhân Tôn
Narendra

Nhân Tôn Vương
Narendra-rāja

Nhân Trung Tôn
Narendra

Nhân Trung Tôn Vương
Narendra-rāja

Nhân Vương
Lokendra, Narendra,
Narendra-rāja

Nhật
Sūrya

Nhật Ái
Sūrya-priya

Nhật Âm
Sūrya-ghoṣa

Nhất Chiếu
Sūrya-tejas

Nhật Diện
Sūrya-mukha, Sūryānana

Nhật Nguyệt
Sūrya-candra , Candrārka

Nhật Nguyệt Đăng
Candra-sūryapradīpa

Nhật Nguyệt Đăng Minh
Candrasūrya-pradīpa

Nhật Nguyệt Lưu Ly Quang
Sūryacandra-vaiḍūrya-nirbhāsa

Nhật Nguyệt Ly Cấu Quang Cát

Tường
Candra-sūrya-vimala-prabhāsa-
śrī

Nhật Nguyệt Minh
Candrārka-prabha

Nhất Nguyệt Quang
Eka-candraprabha

Nhật Nguyệt Quang
Sūrya-candraprabha

Nhật Nguyệt Quang
Candrārka-prabha

Nhật Quang
Sūrya-prabha

Nhật Quang Minh
Sūrya-raśmi

Nhật Quang Tràng Cát Tường
Sūryaprabhā-ketu-śrī

Nhật Sinh
Āditya-saṃbhava

Nhất Thiết Âm Thanh Chi Phần Cát

Tường
Sarva-svarāṅgaruta-nirghoṣa-śrī

Nhất Thiết Công Đức Pháp Thị Hiện Tự Tại Quang Minh Vương
Sarvaguṇa-dharma-saṃdarśaka-vikurvaṇaprabhā-rāja

Nhất Thiết Công Đức Tự Tại Quang Minh Vương
Sarva-guṇa-dharmasaṃdarśaka-vikurvaṇa-prabhā-rāja

Nhất Thiết Chiếu Diệu Trang Nghiêm Cát Tường
Sarva-dharma-prabhāsavyūha-śrī

Nhất Thiết Chúng Sinh Hỷ Kiến
Sarva-sattva-priya-darśana

Nhất Thiết Chúng Sinh Niệm Cát Tường Vương
Sarva-sattva-samanavāhāra-śrī-rāja

Nhất Thiết Chư Thiên
Viśva-deva

Nhất Thiết Pháp Quang Trang Nghiêm Cát Tường
Sarva-dharmaprabhāsa-vyūha-śrī

Nhất Thiết Pháp Thường Mãn Vương
Sarva dharma-sadā-pūrṇa-rāja

Nhất Thiết Pháp Tràng Mãn Vương
Sarva dharma-ketu-pūrṇa-rāja

Nhất Thiết Tối Thượng Công Đức Quang
Sarva-vara-guṇa-prapha

Nhất Thiết Thế Gian Ái Kiến Thượng Đại Tinh Tiến
Sarva-loka-priyadarśanottara-mahā-vīrya

Nhất Thiết Thế Gian Lạc Kiến Thượng Đại Tinh Tiến
Sarva-lokapriya-darśanottara-mahā-vīrya

Nhất Thiết Trí Thành Tựu
Sarvajñāna-siddhi

Nhất Thiết Uy Đức
Sarva-tejas

Nhất Thiết Uy Quang
Sarva-tejas

Nhất Trụ
Ākāśa-pratiṣṭhita

Nhật Uy Đức
Sūrya-tejas

Nhật Uy Quang
Sūrya-tejas

Nhiên Đăng
Dīpaṃkara, Prabhaṃ-kara, Pradīpa

Nhiêu Ích Hành
Upakara-gati

Nhiêu Ích Hành Xứ
Upakara-gati

Nhu Hòa
Sū-rata

Như Công Đức Đế
Guṇendra-kalpa

Như Công Đức Vượng
Guṇendra-kalpa

Như Sơn Vương
Girindra-kalpa

Như Tu Di Sơn
Sumeru-kalpa

Như Thế Gian Đế
Janendra-kalpa

Như Thế Gian Vương
Janendra-kalpa

Như Vi Phong Suy Trân Châu Cái
Mukta-cchatra-pravāta-sadṛśa

Như Ý Tràng
Ṛddhi-ketu

Ô Ma Tự Tại (tên vị Phật tương lai)
Umeśvara

Phá Vô Minh Hắc Ám
Avidyāndha-kāravidhvaṃśana-kara

Phạm Âm
Brahma-ruta, Brahma-svara,
Brahma-ghoṣa

Phạm Âm Thanh Tự Tại Vương
Brahma-svara-nādeśvara-rāja

Phạm Cát Tường
Brahma-śrī

Phạm Đức
Brahmadatta

Phạm Hành
Brahma-gāmin

Phạm Hành Xứ
Brahma-gāmin

Phạm Ma
Brahma hay Brahman

Phạm Mệnh
Brahma-jīvita

Phạm Nhẫn Tích Thiên
Brahmāsahaṃpati

Phạm Tịch
Brahma-muṇi

Phạm Tịch Mặc
Brahma-muṇi

Phạm Thanh
Brahma-ghoṣa

Phạm Thế
Brahma-vasu

Phạm Thí
Brahmadatta

Phạm Tràng
Brahma-dhvaja, Brahmaketu

Phạm Trụ
Brahma-sthita

Phạm Vương
Brahma-rāja

Phạn Ngữ
Brahma-ruta

Phạn Thanh
Brahma-ruta

Pháp
Dharma

Pháp Cái
Dharma-cchatra

Pháp Cát Tường Vương
Dharma-śrī-
rāja

Pháp Chiếu Diệu
Dharma-prabhāsa

Pháp Danh
Dharma-kīrti

Pháp Du Bộ
Dharma-vikrāmin

Pháp Dức
Dharma-datta

Pháp Đăng Nhãn
Dharma-pradīpākṣa

Pháp Đỉnh
Dharma-kūṭa

Pháp Giới Tạng Thân Vô Lượng Quang
Dharma-dhātu-garbha-kāyaamitābha

Pháp Hải Lôi Âm
Dharma-sāgaragarjanāya

Pháp Hải Thắng Tuệ Du Hý Thần Thông
Dharma-sāgara-jayamativikṛḍitābhijñāya

Pháp Hải Uy Lực Cát Tường Vương
Dharma-samudra-vega-śrī-rāja

Pháp Hư Không Siêu Thắng Vương
Dharma-gaganābhyudgata-rāja

Pháp Hư Không Tối Thắng Vương
Dharma-gaganābhyudgata-rāja

Pháp Lực
Dharma-bala, Dharmavikrāmin

Pháp Minh
Dharma-prabha, Dharmaprabhāsa

Pháp Nguyệt
Dharma-candra

Pháp Phong
Dharma-kūṭa

Pháp Quang
Dharma-prabha

Pháp Quang Diệu
Dharma-prabhāsa

Pháp Quang Minh
Dharma-prabhāsa

Pháp Sinh
Dharma-saṃbhava

Pháp Tán
Dharma-kīrti

Pháp Tạng
Dharma-kośa

Pháp Tối Thắng Vương
Dharma-vijaya-
rāja

Pháp Tụ
Dharma-kūṭa

Pháp Tuệ
Dharma-prajña, Dharma-mati

Pháp Tự Tại
Dharmeśvara

Pháp Tướng
Dharma-dhvaja

Pháp Thắng Vương
Dharma-vijaya-rāja

Pháp Thần Thông Tràng Tiến Cát

Tường
Dharma-vikurvaṇa-dhvaja-vegaśrī

Pháp Thí
Dharma-datta

Pháp Tràng
Dharma-dhvaja

Pháp Xứng
Dharma-kīrti

Pháp Ý
Dharma-mati

Phát Quang
Prabhākara, Roca

Phân Biệt Trí Âm
Vibhakta-jñāna-svara

Phân Phức Hương
Surabhi-gandha

Phấn Tấn
Vikrīḍita hay Vikrīdita

Phất Sa
Puṣya

Phi Trần
A-rajas

Phi Vi Trần
A-rajas

Phong Lực Hành Bộ
Anila-vega-gāmin

Phong Lực Thông Đạt
Anila-vegagāmin

Phong Nhiêu
Prabhūta

Phổ Biến Chiếu Diệu Thắng Đấu

Chiến Cát Tường
Samantāvabhāsavijita-saṃgrāma-śrī

Phổ Biến Chiếu Diệu Thắng Đấu

Chiến Cát Tường Vương
Samantāvabhāsa-vijita-saṃgrāma-śrīyerāja

Phổ Biến Chiếu Diệu Trang Nghiêm Cát Tường
Samantāvabhāsa-vyūha-śrī

Phổ Chiếu Cát Tường
Samantāvabhāsa-śrī:

Phổ Chiếu Kiến
Avabhāsa-darśin

Phổ Hiền
Samanta-bhadra

Phổ Hiện Sắc Thân Quang
Samantodaya-rūpa-kāya-prabha

Phổ Minh
Samanta-prabhāsa

Phổ Quang
Samanta-prabha

Phổ Quang Minh Cát Tường
Samantāvabhāsa-śrī:

Phổ Quang Minh Tán Thán Công Đức Tích Vương
Samanta-raśmyudgata-śrikūṭa-rāja

Phổ Quang Minh Thắng Oán Địch Đức
Samantāvabhāsa-vijita-saṃgrāmaśrīye-rāja

Phổ Tịnh
Samanta-śuddha

Phổ Uy Đức
Samanta-tejas

Phổ Uy Quang
Samanta-tejas

Phổ Văn Âm
Vighuṣṭa-ghoṣa

Phổ Văn Thanh
Vighuṣṭa-śabda

Phổ Văn Uy Đức
Vighuṣṭa-tejas

Phổ Văn Vương
Vighuṣṭa-rāja

Phú Chướng
Rāhu, Rāhula

Phú Chướng Bí Mật
Rāhu-guhya

Phú Chướng Hiền
Rāhu-bhadra

Phú Chướng Nguyệt
Rāhu-candra

Phú Chướng Tàng
Rāhu-gupta

Phú Chướng Thiên
Rāhu-deva

Phu Diễn
Saṃ-gīti

Phu Hoa
Puṣpita

Phú Nhiêu
Sam-ṛddha

Phú Túc
Sam-ṛddha

Phú Túc Danh Văn
Sam-ṛddha-yaśas

Phú Túc Trí
Sam-ṛddha-jñāna

Phụng Thí Bảo
Ratna-pradatta

Phụng Thí Tán
Pradāna-kīrti

Phước Ái
Puṇya-priya

Phước Đăng
Puṇya-pradīpa

Phước Đăng Vương
Puṇya-pradīpa-rāja

Phước Đức
Puṇya

Phước Đức Đăng
Puṇya-pradīpa

Phước Đức Đăng Vương
Puṇya-
pradīpa-rāja

Phước Đức Lực
Puṇya-bala

Phước Đức Quang
Puṇyābha

Phước Đức Quang Minh
Puṇya-raśmi

Phước Đức Tụ
Puṇya-rāśi

Phước Đức Tuệ
Puṇya-mati

Phước Đức Tượng
Puṇya-hastin

Phước Đức Tràng
Puṇya-dhvaja, Ṛddhiketu

Phước Đức Uy Quang
Puṇya-tejas

Phước Đức Ý
Puṇya-mati

Phước Lực
Puṇya-bala

Phước Quang
Puṇyābha

Phước Quang Minh
Puṇya-raśmi

Phước Tạng
Śrī-garbha

Phước Tích
Puṇya-rāśi

Phước Tụ
Puṇya-rāśi

Phước Tuệ
Puṇya-mati

Phước Tượng
Puṇya-hastin

Phước Tràng
Puṇya-dhvaja

Phước Uy Đức
Śrī-deva

Phước Uy Quang
Puṇya-tejas

Quá Nhật Nguyệt Quang
Candrasūrya-jihmī-karaṇa

Quán Âm
Avalokita-svara

Quán Chiếu Kiến
Avabhāsa-darśin

Quán Thế Đăng
Avalokite-pradīpa

Quán Thị
Vilocana

Quang
Raśmi

Quảng Bác Thân
Vipula-gātra

Quảng Bố Âm
Vighuṣṭa-ghoṣa

Quảng Bố Danh Văn
Vighuṣṭa-śabda

Quảng Bố Uy Đức
Vighuṣṭa-tejas

Quảng Bố Uy Quang
Vighuṣṭa-tejas

Quảng Bố Vương
Vighuṣṭa-rāja

Quang Cát Tường
Prabhāsa-śrī

Quang Chiếu Minh
Raśmi-prabhāsa

Quang Diệm Kiến
Avabhāsa-darśin

Quang Diệm Phóng Quang
Prabhāśikhotsṛṣṭa-prabha

Quảng Đại
Prabhūta

Quảng Đại Công Đức
Guṇa-vistṛti

Quang Đức
Prabhāsa-śrī

Quảng Đức
Guṇa-vistṛti

Quảng Giác Tuệ
Vipula-buddhi

Quang Huy
Dyutmat

Quang Huy Cái
Vibhrāja-cchatra

Quang Lực
Prabha-bala

Quang Minh
Raśmi-prabhāsa, Raśmi

Quang Minh Cát Tường
Prabhāsa-śrī

Quang Minh Công Đức
Prabhāsa-śrī

Quang Minh Chủ
Jvalādhipati

Quang Minh Kiến
Avabhāsa-darśin

Quang Minh Võng
Raśmi-jāla

Quang Minh Vương
Raśmi-rāja

Quảng Mục Ưu Bát La Hoa Hương Tràng Vương
Vikasita-nayana-utpalagandha-ketu-rāja

Quang Tụ
Tejorāśi

Quảng Tu Khổ Hạnh
Caritra-tīrtha

Quảng Thuyết Uy Đức
Dīpta-tejas

Quảng Thuyết Uy Quang
Dīpta-tejas

Quảng Trang Nghiêm Vương
Vaipulya-bhūṣaṇa-rāja

Quang Trụ Kiếp
Prabha-sthita-kalpa

Quang Trụ Niệm
Prabha-sthita-kalpa

Quảng Ý
Vipula-buddhi

Quân Chủng
Kṣatriya

Quân Lực
Bala-sena

Quốc Vương
Pārthiva

Quyết Định Nghĩa Lợi
Artha-viniścita

Quyết Định Tuệ
Viniscita-mati

Quyết Định Trí Vương
Jñāna-viniścayarāja

Quyết Định Ý
Viniscita-mati

Sa La Đế Vương
Sālendra-rāja

Sa La Thọ Vương
Sālendra-rāja, Saṃpuṣpīta-sālendra-rāja

Sát Đế Lợi
Kṣatriya

Sắc Tượng Kiến
Avabhāsa-darśin

Siêu Độ Nhân Duyên
Sarvalokadhātūpadravodvega-pratyut-tīrṇa

Siêu Nhân Vương Chính Kiến Vương Quang
Abhibhūya-narendramaunayendra-prabha

Siêu Nhật Nguyệt Quang
Candrasūrya-jihmī-karaṇa

Siêu Quá
Vikrama

Siêu Quá Lực
Vikrāta-bala

Siêu Thắng
Abhyudgata

Siêu Thắng Cát Tường
Abhyudgata-śrī

Siêu Thắng Công Đức
Abhyudgata-śrī

Siêu Thế Quang
Vara-prabha

Siêu Việt Lực Sinh
Ati-bala-ja

Siêu Việt Tập Khí Cảnh
Vāsanottīrṇagati

Siêu Việt Tập Khí Hành
Vāsanottīrṇagati

Siêu Việt Vô Ưu
Uttīrṇāśoka

Siêu Xuất Thế Gian
Lokottara

Sinh Hoa
Bhava-puṣpa

Sinh Hoan Hỷ
Sukhita

Sinh Tử Hoa
Bhava-puṣpa

Sinh Thành
Vardhana

Sinh Thân
Aṅga-ja

Sở Ái
Vardhana

Sở Chiếu Quang Minh
Ābhāsa-raśmi

Sở Kiến Quang Minh
Ābhāsa-raśmi

Sở Nguyện
Kṛtārtha

Sở Nguyện Kiến
Kṛtārtha-darśin

Sở Sinh Khởi
Udgata

Sở Ứng Đoạn
Krakucchanda

Sơn Cương
Meru-kūṭa

Sơn Chủ
Parvatendra

Sơn Chủ Vương
Śailendra-rāja

Sơn Đế
Parvatendra

Sơn Hải Tuệ Tự Tại Thông
Sāgaravara-dhara-buddhi-vikrīḍitābhijña

Sơn Hải Tuệ Tự Tại Thông Vương
Sāgara-dhara-buddhi-krīḍita-rājābhijña,
Sāgara-parvata-buddhīśvarābhijña-rāja, Sāgara-vāridhara-buddhi-vikṛditābhijñārāja, Sāgara-buddhi-dhārī

Sơn Hưởng Âm Vương
Giri-rāja-ghoṣa

Sơn Tạng Niệm
Meru-kalpa

Sơn Vương
Parvata-rāja, Parvata-rāja, Parvatendra

Sơn Vương Âm
Giri-rāja-ghoṣa

Sơn Vương Kiếp
Girindra-kalpa

Sử Hưu Tức
Āsita

Sử Mãn Ý
Kṛtārtha

Sư Tử
Siṃha

Sư Tử Anh Dũng
Siṃha-vikramin

Sư Tử Âm
Siṃha-ghoṣa, Siṃha-svara

Sư Tử Biên
Siṃha-pārśva

Sư Tử Chủng Tộc
Siṃha-pakṣa

Sư Tử Diện
Hari-vaktra , Siṃha-pārśva

Sư Tử Du Hý Vương
Siṃha-vikrīḍitarāja

Sư Tử Đại Vân
Siṃha-mahā-megha

Sư Tử Đức
Siṃha-datta

Sư Tử Giáp
Siṃha-hanu

Sư Tử Hải Phong Tự Tại Vương
Siṃha-sāgara-kūṭeśvara-rāja

Sư Tử hành
Siṃha-gati

Sư Tử Hành Xứ
Siṃha-gati

Sư Tử Hiếp
Siṃha-pārśva

Sư Tử Hống
Siṃha-nāda

Sư Tử Hống Tự Tại Lực Vương
Siṃhanādeśvara-bala-rāja

Sư Tử Hưởng
Siṃha-ghoṣa

Sư Tử Khóa Bộ
Siṃha-vikramin

Sư Tử Lợi
Siṃha-tīkṣṇa

Sư Tử Lực
Siṃha-bala

Sư Tử Nguyệt
Siṃha-candra

Sư Tử Nha
Siṃha-daṃṣṭra

Sư Tử Phấn Tấn Vương
Siṃha-vikrīḍita-rāja

Sư Tử Quang Minh
Siṃha-raśmi

Sư Tử Quân
Siṃha-sena

Sư Tử Tuệ
Siṃha-mati

Sư Tử Tướng
Siṃha-ketu, Siṃha-pakṣa

Sư Tử Tượng
Siṃha-hastin

Sư Tử Thanh
Siṃha-svara

Sư Tử Thân
Siṃha-gātra

Sư Tử Thí
Siṃha-datta

Sư Tử Thủ
Siṃha-hasta

Sư Tử Tràng
Siṃha-ketu

Sư Tử Ý
Siṃha-mati

Sử Trụ
Āsita

Tác Bảo Hộ
Kṛta-varman

Tác Công Đức Đế
Guṇendra-kalpa

Tác Công Đức Vương
Guṇendra-kalpa

Tác Cúng Dường
Mahita

Tác Du Hý
Vikrīḍitaviṇ

Tác Hữu Biên Tế
Bhavānta-kṛt

Tác Lạc
Kṣemaṃ-kara

Tác Minh
Prabhaṃ-kara

Tác Tối Sơ Thắng Thượng
Uttaraprathama-karin

Tác Thần Biến
Vikrīḍitaviṇ

Tác Thế Gian Đế
Janendra-kalpa

Tác Thế Gian Vương
Janendra-kalpa

Tài Công Đức
Dhana-śrī

Tài Quang
Dhanāloka, Dhana-prabhāsa

Tam Ma Địa
Samādhi

Tam Thế Ứng Cúng
Trailokya-pūjya

Tam Thừa Pháp Tự Tại Vương
Triyāna-dharmeśvara-rāja

Tán Chỉ
Saṃjaya hay Saṃjayin

Tán Hoa Trang Nghiêm Quang
Muktakusuma-pratimaṇḍita-prabha

Tạp Sắc Bảo Hoa Nghiêm Thân
Ratna-kusuma-saṃpuṣpita-gātra

Tạp Sắc Quang
Cīrṇa-prabha

Tạp Sắc Quang Minh
Citra-raśmi

Tăng Ích
Puṣya

Tận Kiến
Nikhila-darśin

Tập Hội
Saṃ-gīti

Tất Địa
Siddhi

Tịch Diệt
Śānta

Tịch Diệt Nghĩa Lợi
Śāntārtha

Tịch Diệt Tuệ
Śānti-mati

Tịch Diệt Ý
Śānti-mati

Tịch Mặc
Muṇi

Tịch Mặc Năng Nhân
Śākya-muṇi

Tịch Mặc Thanh Tịnh
Muṇi-prasanna

Tịch Quang Cát Tường Vương
Śāntiprabhāsa-śrī-rāja

Tịch Quang Đức Vương
Śāntiprabhāsa-śrī-rāja

Tịch Quang Minh Cát Tường Vương
Śānti-prabhāsa-śrī-rāja

Tịch Quang Minh Công Đức Vương
Śānti-prabhāsa-śrī-rāja

Tịch Tĩnh
Praśānta, Śānta

Tịch Tĩnh Cảnh Giới
Praśānta-gati

Tịch Tĩnh Hành
Praśānta-gāmin

Tịch Tĩnh Hành Xứ
Praśānta-gati

Tịch Tịnh Hành Xứ
Praśānta-gāmin

Tịch Tĩnh Nghĩa
Śāntārtha

Tịch Tĩnh Thân
Praśānta-gātra

Tịch Tĩnh Ý
Śānti-mati

Tịch Thú Âm Thanh
Bhīṣmasvara

Tịch Thú Âm Vương
Bhīṣma-garjitasvara-rāja

Tiệm Du Bộ
Śanairgāmin

Tiên Chủ
Ṛṣīndra

Tiên Đế
Ṛṣīndra

Tiến Nhập Vương
Pratipad-rāja

Tiên Thiên
Ṛṣi-deva

Tiên Vương
Ṛṣīndra

Tiêu
Śodhita

Tín Kính
Prasanna

Tín Kính Ái
Priya-prasanna

Tín Kính Cam Lộ
Amṛta-prasanna

Tín Kính Tiên
Ṛṣi-prasanna

Tín Kính Tuệ
Prasanna-buddhi

Tịnh Cấu
Vimala

Tịnh Danh
Vimala-kīrti

Tinh Diệu Sinh
Sārodgata

Tinh Đế
Rājan

Tịnh Đoạn Nghi
Vimati-jaha

Tịnh Giới Tạng
Vrata-nidhi

Tịnh Giới Trụ
Vrata-sthita

Tịnh Hải
Śuddha-sāgara

Tịnh Hạnh
Śrotriya

Tinh Hoa
Sāra

Tĩnh Lợi Trí
Praṇīta-jñāna

Tinh Lực
Sāra

Tĩnh Mặc
Muṇi-prasanna

Tịnh Quang
Śuddha-raśmi-prabha, Vimala-prabha

Tịnh Quang Kiến
Avabhāsa-darśin

Tịnh Quang Vương
Vimala-prabha-rāja

Tịnh Tảo
Śodhita

Tinh Tiến Đức
Vīrya-datta

Tinh Tiến Hỷ
Vīra-nandin

Tinh Tiến Quân
Vīrasena

Tinh Tiến Thí
Vīrya-datta

Tịnh Tín
Śuddha-śraddhā

Tinh Tú
Jyotiṣka

Tịnh Thắng Nhãn
Vimalāgra-netra

Tịnh Trừ Nhất Thiết Ác Thú Vương
Durgate-pariśodhani-rāja

Tịnh Ý
Sumanas

Toàn Quang
Tejorāśi

Tòng Sự Hữu
Sthita-mitra

Tô Mật Khẩu
Madhu-vaktra

Tốc Ly Hữu Ái Cấu
Bhava-tṛṣṇa-malaprahīṇa

Tốc Mãnh Đoạn
Vega-jaha

Tối Cực Danh Văn
Ati-yaśas

Tối Cực Nan Hành
Parama-duṣkara

Tối Diệu
Śreṣṭha

Tối Diệu Sắc
Śreṣṭha-rūpa

Tối Thắng
Abhyudgata, Ugra

Tối Thắng Âm
Vaiśvā-nara-nirghoṣa

Tối Thắng Đăng
Agra-pradīpa

Tối Thắng Đăng Vương
Agra-pradīparāja

Tối Thắng Đức
Jyeṣṭha-datta

Tối Thắng Giác
Vara-buddhi

Tối Thắng Giác Hành
Vara-bodhi-gati

Tối Thắng Luận
Jyeṣṭha-vādin

Tối Thắng Ngữ
Jyeṣṭha-vādin

Tối Thắng Quang
Vara-prabha

Tối Thắng Quang Minh
Ugra-tejas

Tối Thắng Thanh Thân
Viśiṣṭasvarāṅga

Tối Thắng Thí
Jyeṣṭha-datta

Tối Thắng Thuyết
Jyeṣṭha-vādin

Tối Thắng Trí
Praṇīta-jñāna

Tối Thượng
Śreṣṭha, Ugra, Uttama

Tối Thượng Danh
Yaśottara

Tối Thượng Giác
Vara-buddhi

Tối Thượng Giác Hành
Vara-bodhi-gati

Tối Thượng Quang
Ugra-prabha , Varaprabha

Tối Thượng Quang Minh Vương
Jyotiraśmi-rājendra

Tối Thượng Quang Trạch
Vara-ruci

Tối Thượng Quân
Ugra-sena

Tối Thượng Sắc
Śreṣṭha-rūpa, Vararūpa

Tối Thượng Tạng
Udāra-garbha

Tối Thượng Thí
Ugra-datta

Tối Thượng Thiên
Uttama-deva

Tối Thượng Thủ
Uttara-śirṣai

Tôn Quý Tạng
Udāra-garbha

Tôn Thắng
Jaya

Tổng Thuỷ Lôi Âm Tú Hoa Tuệ

Vương
Jaladhara-garjita-ghoṣa-susvaranakṣatra-rāja-saṃkusumitābhijña

Tổng Thuỷ Lôi Âm Tú Hoa Vương
Jaladhara-garjita-ghoṣa-susvaranakṣatra-rāja-saṃkusumita

Tu Di
Sumeru

Tu Di Chiếu Minh
Meru-prabhāsa

Tu Di Danh
Meru-yaśas

Tu Di Đăng
Meru-pradīpa

Tu Di Đỉnh
Meru-kūṭa

Tu Di Kiếp
Sumeru-kalpa, Meru-kalpa

Tu Di Minh
Meru-prabhāsa

Tu Di niệm
Meru-kalpa

Tu Di Phong
Meru-kūṭa

Tu Di Phổ Chiếu
Meru-prabhāsa

Tu Di Quang
Meru-prabha, Meruprabhāsa, Sumeru-prabha

Tu Di Quang Cát Tường
Meru-prabha-śrī

Tu Di Quang Minh
Meru-raśmi

Tu Di Tướng
Meru-lakṣaṇa

Tu Di Tràng
Meru-dhvaja

Tu Dược
Oṣadhi

Tu Mạn Na Hoa Quang
Sumanaprabha, Sumana-puṣpa-prabha

Tụ Tập Đẳng Quang
Saṃ-gamanīyaprabha

Tu Tập Giác Tuệ
Cīrṇa-buddhi

Tu Tập Thắng Tuệ
Cīrṇa-buddhi

Tú Vương
Nakṣatra-rāja

Tuệ
Mati

Tuệ Cự Chiếu
Jñānāloka

Tuệ Hoa Khai Tâm Hạnh Xuất Sinh
Citta-dhārā-buddhisaṃkusumitābhyudgata

Tuệ Tụ
Prajña-kūṭa

Tuệ Tư
Mati-cintin

Tuệ Tư Duy
Mati-cintin

Tuệ Tràng Thắng Vương
Jñānadhvajābhibhū-rāja

Tuệ Uy Đăng Vương
Jñāna-bhīṣmapradīpa-rāja

Tuyết Sơn Chủ Vương
Śailendra-rāja

Tử Kim Ly Cấu Tú Hoa Vương
Kamaladala-vimala-nakṣatra-rājasaṃkusumita-abhijña

Tử Kim Quang
Kañcana-prabha

Từ Lực Vương
Maitri-bala-rāja

Tử Ma Kim Quang
Jāmbūnadaprabhāsa

Từ Quang
Saṃ-gamanīya-prabha

Tự Tại Diệt
Mada-prahīṇa

Tự Tại Đoạn
Mada-prahīṇa

Tự Tại Trừ Diệt
Mada-prahīṇa

Tự Tại Vương
Vaśa-vartin-rāja

ừ Tạng
Maitri-garbha

ừ Tế Thanh
Yajña-svara

ự Tính Thanh Tịnh
Svabhāva-śuddha

ử Thần Kiến
Kṛtānta-darśin

ừ Thị
Maitreya

ự Trì Diệt
Mada-prahīṇa

Tự Trì Đoạn
Mada-prahīṇa

Tượng Chủ
Gaja-pati

Tướng Quang
Ketu-prabha

Tượng Vương
Gaja-pati

Tỳ Bà Thi
Vipaśyin hay Vipaśyini

Tỳ Xá Phù
Viśvabhū

Tha Hóa Tự Tại Vương
Vaśa-vartin-rāja

Thái Dương
Bhānumat, Jyotiṣmat

Thái Dương Âm
Vaiśvā-nara-nirghoṣa

Thái Dương Quang Âm
Vaiśvā-naranirghoṣa

Thánh Ái
Ārya-priya

Thanh Lương Giới Quang
Śīla-prabha

Thánh Tán
Ārya-stuta

Thánh Tán Thưởng
Ārya-stuta

Thanh Tịnh
Viśuddha, Brahma hay Brahman, Śodhita

Thanh Tịnh Bảo Châu
Maṇi-viśuddha

Thanh Tịnh Cát Tường
Brahma-śrī

Thanh Tịnh Châu
Maṇi-viśuddha

Thanh Tịnh Hải
Śuddha-sāgara

Thanh Tịnh Kham Nhẫn Giới Chủ
Brahmā-sahaṃpati

Thanh Tịnh Liên Hoa Mục
Śuddhapadmākṣa

Thanh Tịnh Lưu Ly Quang
Uttaptavaiḍūrya-nirbhāsa

Thanh Tịnh Nghĩa Lợi
Anāvilārtha

Thanh Tịnh Quang
Śuddha-prabha

Thanh Tịnh Quang Minh
Śuddharaśmi-prabha

Thanh Tịnh Tín
Prasanna

Thanh Tịnh Tín Ái
Priya-prasanna

Thanh Tịnh Tín Cam Lộ
Amṛtaprasanna

Thanh Tịnh Tín Tiên
Ṛṣi-prasanna

Thanh Tịnh Tín Tuệ
Prasanna-buddhi

Thanh Tịnh Thắng
Prasanna

Thanh Tịnh Thắng Ái
Priya-prasanna

Thanh Tịnh Thắng Cam Lộ
Amṛtaprasanna

Thanh Tịnh Thắng Tiên
Ṛṣi-prasanna

Thanh Tịnh Thắng Tuệ
Prasannabuddhi

Thanh Tịnh Thí
Brahmadatta

Thanh Tịnh Tràng
Brahma-dhvaja, Brahma-ketu

Thanh Tịnh Trụ
Brahma-sthita

Thành Tựu
Siddhi

Thành Tựu Nghĩa Lợi
Artha-siddhi, Siddhārtha

Thánh Trí Hải Biến Chiếu Trang Nghiêm Vương
Ārya-jñāna-sāgaravairocana-vyūha-rāja

Thắng Diệu Lạc
Sukhita

Thắng Diệu Thanh Thân
Viśiṣṭasvarāṅga

Thắng Đăng
Prabhaṃ-kara

Thắng Hỷ
Jaya-nandin

Thắng Lập Hoa
Bhava-puṣpa

Thắng Lợi
Saṃjaya hay Saṃjayin, Vijita

Thắng Lực
Jaya-bala

Thắng Phật
Mahābhijñā-jñānābhibhū

Thắng Quán
Vipaśyin hay Vipaśyini

Thắng Quang
Pradyota, Ugra-tejas

Thắng Quang Vương
Pradyota-rāja

Thắng Tối Thắng
Jina-jyeṣṭha

Thắng Tướng
Aparājita-dhvaja

Thắng Tri
Jaya

Thâm Diệu Giác
Sūkṣma-buddhi

Thậm Thâm Pháp Quang Vương Cát

Tường
Gaṃbhīra-dharma-prabhā-rāja-śrī

Thậm Thâm Tạng
Udāra-garbha

Thậm Thâm Tuệ
Gaṃbhīra-mati

Thậm Thâm Ý
Gaṃbhīra-mati

Thần Biến
Vikrīḍita hay Vikrīdita

Thần Biến Tràng
Ṛddhi-ketu

Thần Lực
Ojo-bala

Thần Lực Tràng
Ṛddhi-ketu

Thần Sắc Uy Đức
Ojas-tejas

Thần Túc Tướng
Abhijñā-ketu

Thần Túc Tràng
Abhijñā-ketu

Thần Thông Tướng
Ṛddhi-ketu , Abhijñā-ketu

Thần Thông Tràng
Abhijñā-ketu, Ṛddhiketu

Thập Quang Minh
Daśa-raśmi

Thập Thế Lực
Daśa-vaśa

Thật Âm Thanh
Satya-ruta

Thất Bảo Liên Hoa Du Bộ
Sapta-ratnapadma-vikrāntagāmī

Thật Ngôn
Satya-ruta

Thật Ngữ
Satya-bhāṇin

Thật Tích
Satya-rāśi

Thật Tụ
Satya-rāśi

Thật Thể
Sāra

Thật Tràng
Satya-ketu

Thế Ái
Loka-priya

Thế Cúng Dường
Jagad-pūjita hay Jagat-pūjita

Thế Cực Diệu
Loka-sundara

Thế Đăng
Loka-pradīpa

Thế Đế
Lokendra

Thế Đế Vương
Janendra-rāja

Thế Gian
Laukika hay Lokika

Thế Gian Đế
Janendra

Thế Gian Đoan Chính
Loka-sundara

Thế Gian Nguyệt
Manuja-candra

Thế Gian Quang
Jagad-raśmi

Thế Gian Sở Cúng
Jagad-pūjita hay Jagat-pūjita

Thế Gian Tự Tại
Jagad-īśvara

Thế Gian Tự Tại Vương
Lokeśvara-rāja

Thế Gian Vương
Janendra

Thế Hỷ
Jagat-toṣaṇa

Thế Lực
Ojo-bala , Pratāpa

Thế Lực Cát Tường
Sthāma-śrī

Thế Minh
Loka-prabha

Thế Nguyệt
Loka-candra

Thế Quang
Jagad-raśmi, Loka-prabha

Thế Tịnh Quang
Loka-śuddhapratibhāsa

Thế Tối Thắng
Vasu-śreṣṭha , Lokajyeṣṭha

Thế Tối Thượng
Vasu-śreṣṭha , Lokottama

Thế Tôn Kính
Vasu-śreṣṭha

Thế Tuệ
Jagad-mati

Thế Tự Tại
Jagad-īśvara

Thế Tự Tại Vương
Lokeśvara-rāja

Thế Thắng
Loka-jyeṣṭha

Thế Thắng Diệu
Vasu-śreṣṭha

Thế Thù Thắng
Loka-jyeṣṭha

Thế Thượng
Lokottama

Thế Ý
Jagad-mati

Thí Danh Xưng
Yaśo-datta

Thí Điện Quang
Datta-vidyut

Thi Khí
Śikhin

Thị Nghĩa
Artha-darśin

Thí Quang
Dāna-prabha

Thích Ca Mâu Ni
Śākya-muṇi

Thích Ca Sư Tử
Śākya-siṃha

Thích Ca Văn
Śākya-muṇi

Thích Độ
Sa-madhyama

Thích Sư Tử
Śākya-siṃha

Thiểm Điện Quang
Vidyut-prabha

Thiên
Deva

Thiện Ái
Su-priya, Su-tṛṣṇa

Thiện Ái Quang
Premanīya-prabha

Thiên Âm
Deva-ruta

Thiện Âm
Su-ghoṣa, Su-svara

Thiện bộ
Su-krama

Thiện Bộ
Supakṣa

Thiện Bố Thí
Su-yajña

Thiện Càn Thát Bà Diệu Cát Tường
Jyotiḥ-saumya-gandhāvabhāsa-śrī

Thiên Cổ Âm
Divya-duṇḍubhi-svara

Thiên Cổ Âm Vương
Divya-duṇḍubhisvara-rāja

Thiên Cổ Lôi Âm
Divya-duṇḍubhimegha-nirghoṣa

Thiên Cổ Vân âm
Divya-duṇḍubhimegha-nirghoṣa

Thiên Cúng Dường
Marut-pūjita

Thiên Châu Quang
Sadivya-maṇiprabha

Thiện Chúng
Supakṣa

Thiên Danh
Marut-yaśas

Thiện Danh Xưng
Suprakīrtitanāmadheya

Thiện Danh Xưng Cát Tường
Suparikīrtita-nāmadheya-śrī

Thiện Danh Xưng Công Đức
Suparikīrtita-nāmadheya-śrī

Thiên Diệu Âm
Svarga-ghoṣa

Thiện Du Bộ
Suvikrānta

Thiện Du Bộ Công Đức
Vikrāntagamin-śrī

Thiện Đảng
Supakṣa

Thiện Đăng
Kuśala-pradīpa

Thiên Đế
Indra

Thiên Đế Đỉnh Thượng Ma Ni Bảo Quang Tạng
Devendra-cūḍā-maṇimakuṭa-garbha

Thiên Đế Tạng Cát Tường Vương
Devendra-garbha-śrī-rāja

Thiện Điều
Sudatta

Thiện Độ
Su-krama

Thiện Giác
Subuddhi

Thiện Giác Nhãn
Subuddhi-netra

Thiện Giải
Vidhi-jña

Thiện Giới
Su-vrata

Thiện Giới Phục Tàng
Vrata-nidhi

Thiện Giới Trụ
Vrata-sthita

Thiện Hành
Su-vrata, Cāritraka

Thiện Hành Báo
Sucīrṇa-vipāka

Thiện Hành Giác
Sucīrṇa-buddhi

Thiện Hành Khổ Hạnh
Vrata-tapas

Thiện Hành Quả
Sucīrṇa-vipāka

Thiện Hành Quả Báo
Sucīrṇa-vipāka

Thiện Hành Ý
Sucīrṇa-buddhi

Thiện Hiền
Subhadra

Thiện Hiện
Sudarśana

Thiện Hoa
Supuṣpa

Thiện Hộ Phú Chướng
Rāhu-gupta

Thiện Hữu
Su-mitra

Thiện Kế
Kalyāṇa-cūḍa

Thiện Kiến
Sudarśana

Thiện Minh
Suprabha

Thiên Ngôn
Deva-ruta

Thiện Nguyệt
Su-candra

Thiên Ngữ
Deva-ruta

Thiện Nhãn
Sulocana

Thiên Nhật
Deva-sūrya

Thiện Nhiếp Phú Chướng
Rāhu-gupta

Thiện Nhu
Sū-rata

Thiện Phục
Vijitavin

Thiện Quang
Kuśala-prabha

Thiên Quang Minh
Deva-raśmi

Thiện Quang Minh
Suraśmi

Thiên Quân Chủ
Marud-adhipa

Thiện Quốc
Su-rāṣṭra

Thiện Sinh
Sujāta

Thiện Tài
Sudhana

Thiện Tịch
Su-śānta

Thiện Tịch Nguyệt Âm Diệu Tôn Trí Vương
Suyoga-candra-ghoṣa-jñānāgrarāja

Thiện Tịnh
Prasanna

Thiện Tịnh Ái
Priya-prasanna

Thiện Tịnh Cam Lộ
Amṛta-prasanna

Thiện Tịnh Giới
Su-vrata

Thiện Tinh Lực
Su-vayas

Thiện Tịnh Tiên
Ṛṣi-prasanna

Thiện Tịnh Tuệ
Prasanna-buddhi

Thiện Tòng
A-nihata

Thiên Tôn
Marud-adhipa , Vasu-śreṣṭha

Thiện Tú
Su-nakṣatra

Thiện Tụ
Sukūṭa

Thiện Tư
Sucintita

Thiện Tư Duy
Sucintita

Thiện Tư Duy Nghĩa Lợi
Sucintitārtha

Thiện Tư Nghị
Sucintitārtha

Thiện Từ Tế
Su-yajña

Thiện Tường
Praśasta

Thiện Tý
Subāhu

Thiên Thanh
Deva-ruta

Thiện Thành
Su-rāṣṭra

Thiên Thắng
Vasu-śreṣṭha

Thiện Thắng Kế
Kalyāṇa-cūḍa

Thiên Thân
Marut-skandha

Thiện Thệ Nguyệt
Sugata-candra

Thiện Thí
Sudatta

Thiện Thủ
Bhadra-pāla

Thiện Thủ
Subāhu

Thiên Thù Diệu
Vasu-śreṣṭha

Thiện Thú Nguyệt
Sugata-candra

Thiên Thuyết
Deva-ruta

Thiên Thượng
Vasu-śreṣṭha

Thiện Trí
Su-jñāna

Thiện Tri Tràng
Abhijña-ketu

Thiện Trụ
Sū-rata, Su-sthita

Thiện Trụ Ma Ni Bảo Tích Vương
Supratiṣṭhita-maṇikūṭa- rāja

Thiện Trụ Vô Úy
Atītānā-gatapratyutpanna

Thiên Uẩn
Marut-skandha

Thiên Uy Đức
Marut-tejas

Thiên Uy Quang
Marut-tejas

Thiên Văn
Deva-ruta

Thiên Vương
Deva-rāja

Thiện Ý
Sumanas, Sumati

Thọ Cúng
Pūjya

Thông Minh
Jñānin

Thông Tuệ
Vidu-mati

Thông Tri
Bodhana

Thống Trị
Kṣatriya

Thụ Danh
Pradāna-kīrti

Thù Diệu
Śreṣṭha

Thù Diệu Sắc
Śreṣṭha-rūpa

Thù Diệu Tạng
Udāra-garbha

Thù Thắng
Śreṣṭha

Thù Thắng Đức
Jyeṣṭha-datta

Thù Thắng Ngữ
Jyeṣṭha-vādin

Thù Thắng Sắc
Śreṣṭha-rūpa

Thù Thắng Thí
Jyeṣṭha-datta

Thụ Vương Tăng Trưởng Cát Tường
Druma-rāja-vivardhita-śrī

Thuần Chính
Satya

Thuận Tòng Thiện Hạnh
Anihata-vrata

Thuần Thế
Gautama

Thủy Nguyệt Quang
Udaka-candraprabha

Thủy Quang
Udaka-prabha

Thủy Tinh
Bodhana

Thủy Thần
Varuṇa

Thủy Thiên
Varuṇa-deva, Varuṇa

Thủy Vương
Varuṇa

Thường Diệt
Nitya-parinirvṛta

Thường Diệt Độ
Nitya-parinirvṛta

Thượng Diệu Hỷ Lạc
Vara-ruci

Thượng Diệu Quang
Vara-prabha

Thượng Diệu Sắc
Vara-rūpa

Thượng Lợi
Siddhārtha

Thường Quang Tràng
Nitya-sṛṣṭaprabha-dhvaja

Thượng Sắc Hành
Suceṣṭa-rūpa

Thượng Thiên
Uttama-deva

Tràng
Ketu

Trang Nghiêm
Maṇḍita, Pratimaṇḍita

Trang Nghiêm Quang Minh
Pramaṇḍita-raśmi-prabha

Trang Nghiêm Vương
Vyūha-rāja

Tràng Phan
Ketu-dhvaja

Tràng Quang
Ketu-prabha

Tràng Quang Cát Tường
Ketu-prabha-śrī

Tràng Quốc
Ketu-rāṣṭra

Tràng Tướng
Ketumat

Trân Châu Hoa Trang Nghiêm Quang
Mukta-kusuma-pratimaṇḍita-prabha

Trân Châu San Hô Cái
Mukta-cchatrapravāta-sadṛśa

Trấn Phục Pháp
Dharma-vikrāmin

Trí Ái
Jñāna-priya, Jñāna-rata

Trì Bảo
Ratna-dhara hay Ratna-dhāra

Trí Bảo
Jñāna-ratna

Trì Cam Lộ
Amṛta-dharin

Trí Cát Tường
Jñāna-śrī

Trí Công Đức
Jñāna-śrī

Trì Công Đức Thắng Thượng
Guṇāgradharin

Trí Cự
Jñānāloka

Trì Chấp Thiêu Hoại Nhất Thiết Thể Gian Bố Úy
Sarva-lokādīpta-bhayamanyita-vidhvaṃsana-kara

Trí Danh
Jñāna-kīrti

Trí Diệm Hải Cát Tường
Jñānārciḥsāgara-śrī

Trí Diệu
Jñāna-vara

Trì Diệu Đức
Ojo-dharin

Trí Dũng
Jñāna-śūra

Trí Dũng Mãnh
Jñāna-vikrama

Trì Đa Đức Đắc Thông
Mahā-guṇadhara-buddhi-prāptābhijña

Trì Đại Công Đức Chứng Đắc Giác Tuệ
Mahā-guṇa-dhara-buddhiprāptābhijña

Trì Địa
Dharaṇi-dhara

Trí Đỉnh
Jñāna-kūṭa

Tri Giác
Bodhana

Trí Hải
Jñāna-sāgara

Trì Hải Đoan Nghiêm Giác Tuệ Du Hý Thần Thông
Sāgara-vara-dhara-buddhi-vikrīḍitābhijña

Trì Hải Giác
Sāgara-buddhi-dhāraka, Sāgara-buddhi-dhārī

Trì Hải Giác Tuệ
Sāgara-dhara-buddhi

Trì Hải Giác Tuệ Du Hý Thần Thông
Sāgara-dhara-buddhi-vikrīḍitābhijña

Trì Hải Giác Tuệ Du Hý Vương Thần Thông
Sāgara-dhara-buddhi-krīḍitarājābhijña

Trì Hải Tuệ Tự Tại Thông Vương
Sāgara-dhara-buddhi-vikrīḍitābhijña

Trí Hân Lạc
Jñāna-rata

Trì Hoa
Puṣpa-dhāra

Trì Kim Cương Hải Âm
Vajra-dhārasāgara-ghoṣa

Trì Kim Cương Hải Lôi âm
Vajradhāra-sāgara-garjana

Trí Khả Lạc
Jñāna-rata

Trí Lạc
Jñāna-rata, Jñāna-ruci

Trì Luân
Cakra-dhara /Cakra-dhāra

Trì Man
Mālā-dharin

Trí Ngôn
Jñāna-ruta

Trí Ngữ
Jñāna-ruta

Trí Nhật
Jñāna-sūrya

Trị Oán Tặc
Ariṃ-dama

Trì Pháp
Dharma-dhara

Trí Phong
Jñāna-kūṭa

Trí Quang
Jñāna-ruci

Trí Quốc Thổ
Prajña-rāṣṭra

Trí Siêu Quá
Jñāna-vikrama

Trí Tán
Jñāna-kīrti

Trí Tạng
Jñāna-kośa, Jñānākara

Trì Tâm Giác Khai Hoa Xuất Sinh
Citta-dhārā-buddhisaṃkusumitābhyudgata

Trí Tích
Jñānākara, Jñāna-kūṭa, Prajñakūṭa

Trí Tiến
Jñāna-krama

Trí Tiếu Thanh
Jñāna-vihāsa-svara

Trì Tinh Quang
Ojo-dharin

Trí Tối Thắng
Jñāna-vara

Trí Tuệ Đức
Prajña-datta

Trí Tuệ Hành
Prajña-gati

Trí Tuệ Hành Xứ
Prajña-gati

Trí Tuệ Hoa
Prajña-puṣpa

Trí Tuệ Quang
Prajñā-prabha

Trí Tuệ Thắng
Jñānāgra

Trí Tuệ Thí
Prajña-datta

Trí Tướng
Jñāna-dhvaja

Trí Thanh
Jñāna-ruta

Trí Thành
Prajña-rāṣṭra

Trí Thắng
Jñānābhibhū, Jñāna-jaya, Jñānāgra

Trí Thắng Diệu
Jñāna-vara

Trì Thủy Lôi Âm Diệu Thanh Tú Hoa Thần Thông Vương
Jaladhara-garjitaghoṣa-susvara-nakṣatra-rājasaṃkusumitābhijña

Trì Thủy Lôi Âm Diệu Thanh Tú Hoa Vương
Jaladhara-garjita-ghoṣa-susvaranakṣatra-rāja-saṃkusumita

Trí Thuyết
Jñāna-ruta

Trí Thứ
Jñāna-krama

Trì Thượng Công Đức
Guṇāgra-dharin

Trí Tràng
Jñāna-dhvaja

Trí Tràng Thắng Vương
Jñānadhvajābhibhū-rāja

Trí Uy Đăng Vương
Jñāna-bhīṣmapradīpa-rāja

Trì Uy Đức
Ojo-dharin

Trí Uy Đức
Jñāna-vikrama

Trì Uy Lực
Vega-dhārin

Trĩ Vương
Kapiñjala-rāja

Trí Vương
Jñāna-rāja

Trí Vương Quốc
Prajña-rāṣṭra

Trụ Giác Sắc
Sthita-buddhi-rūpa

Trụ Giác Tướng
Sthita-buddhi-rūpa

Trụ Giác Tượng
Sthita-buddhi-rūpa

Trụ Giác Thân
Sthita-buddhi-rūpa

Trụ Nghĩa
Sthitārtha

Trụ Nghĩa Giác
Sthitārtha-buddhi

Trụ Nghĩa Lợi
Sthitārtha

Trụ Nghĩa Lợi Giác
Sthitārtha-buddhi

Trụ Nghĩa Lợi Trí
Sthitārtha-jñānin

Trụ Nghĩa Trí
Sthitārtha-jñānin

Trụ Tốc Tật Trí
Sthita-vega-jñāna

Trụ Uy Lực Trí
Sthita-vega-jñāna

Trừ Cấu Chướng
Praśānta-mala

Trừ Diệt Cấu Chướng
Praśānta-mala

Trừ Diệt Hữu Ái Cấu
Bhava-tṛṣṇa-malaprahīṇa

Trừ Diệt Sân Nộ
Praśānta-doṣa

Trừ Thế Cụ
Sarva-lokabhayacchambhitatva-vidhvaṃsana-kara

Trừ Thế Cụ
Lokādīpta-bhaya-manyitavidhvaṃsana-kara

Trưởng Dưỡng
Vardhana

Trường Nha
Viṣāṇin

Trượng Phu
Nara

Trượng Phu Thí
Puruṣa-datta

Trường Thọ
Jīvaka

Uy Âm Vương
Bhīṣma-garjita-svara-rāja

Uy Đức Chủ
Jvalādhipati

Uy Đức Giáo
Ojaṃ-gama

Uy Đức Hành
Ojaṃ-gama

Uy Đức Lực
Ojo-bala

Uy Đức Quang
Tejas-prabha

Uy Đức Tôn
Ojaṃ-gama

Uy Đức Thế Cát Tường
Sthāma-śrī

Uy Đức Thủ
Śrī-gupta

Uy Đức Trí Lực
Bala-tejo-jñāna

Uy Đức Vương
Tejo-rāja

Uy Lôi Âm Vương
Bhīṣma-garjitanirghoṣa-rāja

Uy Lực
Ojo-bala

Uy Lực Đoạn
Vega-jaha

Uy Mãnh
Ugra

Uy Mãnh Đức
Ugra-datta

Uy Mãnh quang
Ugra-prabha

Uy Mãnh Quân
Ugra-sena

Uy Nghi
Saṃvarin, Cāritraka

Uy Nghi Bảo Tạng
Vrata-nidhi

Uy Nghi Trụ
Vrata-sthita

Uy Nghiêm
Pratāpa

Uy Quang Chủ
Jvalādhipati

Uy Quang Vương
Tejo-rāja

Uy Thần Tràng
Ṛddhi-ketu

Ứng Cúng
Pūjya

Ứng Danh
Arha-kīrti hay Arhat-kīrti

Ứng Danh Văn
Arhad-yaśas

Ứng Danh Xưng
Arhad-yaśas

Ứng Tán
Arha-kīrti hay Arhat-kīrti

Ứng Thiên
Arhad-deva

Ưu Bát La Hoa
Utpala

Ưu Bát La Hoa Thắng Thượng Vương
Utpala-jayottama-rāja

Ưu Đàm Bát La Hoa Thù Thắng Vương
Udumbara-jayottama-rāja

Vạn Lôi Âm
Bhīṣma-garjita-nirghoṣa-rāja

Vân Âm
Megha-svara

Vân Âm Đăng
Megha-svara-dīpa

Vân Âm Vương
Megha-svara-rāja

Vân Sư Tử
Megha-siṃha

Vân Tự Tại Đăng
Megheśvara-dīpa

Vân Tự Tại Đăng Vương
Megheśvara-dīpa-rāja

Vân Tràng
Megha-dhvaja

Vị Bị Sát
A-nihata

Vị Bị Sát Giới Hạnh
Anihata-vrata

Vi Diệu Âm
Madhurasvara

Vi Diệu Ngôn
Manojña-vākya

Vi Diệu Nhãn
Cāru-locana

Vi Diệu Quán
Cāru-locana

Vi Diệu Tạng
Udāra-garbha

Vi Diệu Trí
Praṇīta-jñāna

Vi Lam
Virāma

Vi Lam Vương
Velam-śrī-rāja

Vị Tằng Hữu Danh
Adbhuta-yaśas

Vi Tế Giác
Sūkṣma-buddhi

Viễn Chiếu
Prabhākara

Viễn Ly Phiền Não
Apagata-kleśa

Võng Minh
Jaleni-prabha

Võng Quang
Jaleni-prabha

Vô Bất Thiểu
An-upama

Vô Bất Thiểu Quốc
An-upama-rāṣṭra

Vô Biên Ái Lạc Danh
Ananta-rati-kīrti

Vô Biên Ái Lạc Tán
Ananta-rati-kīrti

Vô Biên Âm
Ananta-ghoṣa

Vô Biên Biện Tài Quang Minh
Anantapratibhāna-raśmi

Vô Biên Biện Tài Tràng
Anantapratibhāna-ketu

Vô Biên Công Đức Quang Tụ
Anantaguṇa-tejorāśi

Vô Biên Chiếu Diệu
Ananta-ujjvalana

Vô Biên Chiếu Vương
Anantāvabhāsarājendra

Vô Biên Danh
Ananta-yaśas

Vô Biên Danh Xưng
Ananta-yaśas

Vô Biên Du Bộ
Ananta-vikrāmin

Vô Biên Dũng Mãnh
Ananta-vikrāmin

Vô Biên Hành
Ananta-vikrāmin

Vô Biên Hỷ Danh
Ananta-rati-kīrti

Vô Biên Hỷ Lạc Danh
Ananta-rati-kīrti

Vô Biên Lạc Thuyết Quang Minh
Ananta-pratibhāna-raśmi

Vô Biên Lạc Thuyết Tràng
Anantapratibhāna-ketu

Vô Biên Lực
Ananta-vikrāmin

Vô Biên Quang
Ananta-prabhāsa

Vô Biên Quang Minh Vương
Anantāvabhāsa-rājendra

Vô Biên Sắc
Ananta-rūpa

Vô Biên Tinh Tiến
Ananta-vīrya

Vô Biên Thân
Ananta-kāya

Vô Biên Trang Nghiêm Tạng
Anantapramaṇḍita-garbha

Vô Biên Uy Đức
Ananta-tejas

Vô Biên Xứ Kiến
Bhavānta-darśin

Vô Biên Xứ Bảo Châu Hương
Bhavānta-maṇi-gandha

Vô Cấu
Nirmala

Vô Cấu Diện
Amala-mukha

Vô Cầu Lợi
Hitaiṣin

Vô Cấu Nghĩa Lợi
Anāvilārtha

Vô Chướng Ngại
Asaṅga

Vô Chướng Ngại Giác
Abhedya-buddhi

Vô Chướng Ngại Quang
Asaṇgatāprabha

Vô Chướng Ngại Tạng
Asaṅga-kośa

Vô Chướng Ngại Tuệ
Asaṅga-mati

Vô Chướng Ngại Tràng
Asaṅga-dhvaja

Vô Đẳng Biện Tài Vương
Atulapratibhāna-rāja

Vô Đẳng Giác
Asama-buddhi

Vô Đẳng Lạc Thuyết Vương
Atulapratibhāna-rāja

Vô Đẳng Quang
Atulya-prabha

Vô Đối Quang
Asamāpta-prabha

Vô Động
Acala

Vô Hữu Vi Trần
A-rajas

Vô Lượng
Amita

Vô Lượng Âm
Amita-ghoṣa

Vô Lượng Cúc Quang
Ananta-ujjvalana

Vô Lượng Dũng Xuất
Amita-skandha

Vô Lượng Giác
Amita-buddhi

Vô Lượng Hình
Ananta-rūpa

Vô Lượng Minh
Amita-prabhāsa

Vô Lượng Quang
Amitābha, Amitaprabha

Vô Lượng Quang Minh
Amita-prabha

Vô Lượng Tinh Tiến
Ananta-vīrya

Vô Lượng Tướng
Amita-lakṣaṇa

Vô Lượng Thanh
Amita-svara

Vô Lượng Thiện Trụ Cát Tường
Amita-supratiṣṭha-śrī

Vô Lượng Thọ
Amitāyus hay Amitāyuḥ

Vô Lượng Thọ Trí Quyết Định Quang Minh Vương
Aparimitājur-jñāna-suvineścita-teja-rāja

Vô Lượng Tràng
Amita-dhvaja

Vô Lượng Trang Nghiêm Tạng
Ananta-pramaṇḍita-garbha

Vô Lượng Trì
Amita-dhāra

Vô Lượng Uy Đức
Amita-tejas

Vô Lượng Uy Quang
Amita-tejas

Vô Lượng Ý
Amita

Vô Nan
Anuddhata

Vô Năng Thắng Chúng
Ajita-gaṇa

Vô Năng Thắng Tướng
Aparājitadhvaja

Vô Năng Thắng Tràng Phan
Aparājitadhvaja

Vô Ngại
Asaṅga

Vô Ngại Danh
Asaṅga-kīrti

Vô Ngại Dược Vương
Apratihatabhaiṣajya-rāja

Vô Ngại Quang
Apratihata-raśmiprabha, Asaṇgatā-prabha

Vô Ngại Quang Minh
Apratihata-raśmiprabha

Vô Ngại Quang Minh Nhiễm quang
Apratihata-raśmi-rāga-prabha

Vô Ngại Tạng
Asaṅga-kośa

Vô Ngại Tuệ
Asaṅga-mati

Vô Ngại Tràng
Asaṅga-dhvaja

Vô Nhiễm
Asaṅga

Vô Nhiễm Danh
Asaṅga-kīrti

Vô Nhiễm Tán
Asaṅga-kīrti

Vô Nhiễm Tạng
Asaṅga-kośa

Vô Nhiễm Tuệ
Asaṅga-mati

Vô Nhiễm Tràng
Asaṅga-dhvaja

Vô Nhiễm Trước Quang
Asaṇgatāprabha

Vô Nhiễm Trước Tuệ
Asaṅga-mati

Vô Nhiệt
Nirjvara

Vô Phạm Giác
Askhalita-buddhi

Vô Quá
Adoṣa, Anuddhata

Vô Quá Ác
A-vraṇa

Vô Quá Thất
Anindita

Vô Si Hành
Amoha-vihārin

Vô Si Hỷ Lạc
Amoha-vihārin

Vô Si Trụ
Amoha-vihārin

Vô Số
Bahu

Vô Số Tinh Tiến Diệu Trụ Cát Tường
Asaṃkhyeya-vīrya-susaṃpraṣṭhita-śrī

Vô Số Thiên
Bahu-deva

Vô Tận
Akṣaya

Vô Tỉ
An-upama

Vô Tỉ Biện Tài Vương
Atula-pratibhānarāja

Vô Tỉ Cát Tường
An-upama-śrī

Vô Tỉ Công Đức
An-upama-śrī

Vô Tỉ Lạc Thuyết Vương
Atulapratibhāna-rāja

Vô Tỉ Luận
An-upama-vādin

Vô Tỉ Ngữ
An-upama-vādin

Vô Tỉ Quốc
An-upama-rāṣṭra

Vô Tỉ Thuyết
An-upama-vādin

Vô Tội
Adoṣa

Vô Thắng Chúng
Ajita-gaṇa

Vô Thoái
Acyutta

Vô Thống Xứ
A-vraṇa

Vô Thượng
Anuttara, Uttama, Abhyudgata

Vô Thượng Hoa
Anuttara-puṣpa

Vô Thượng Thiên
Uttama-deva

Vô Thượng Trí
Anuttara-jñānin

Vô Trần
A-rajas

Vô Trệ Ngại
Mukta-prabha

Vô Trụ
Asthita

Vô Trước
Asaṅga

Vô Trước Quang
Asaṇgatā-prabha

Vô Trước Tuệ
Asaṅga-mati

Vô Trước Tràng
Asaṅga-dhvaja

Vô Trước Ý
Asaṅga-mati

Vô Úy
Abhaya, Nirbhaya

Vô Ưu
Aśoka

Vô Ưu Cát Tường
Aśoka-śrī

Vô Ưu Đức
Aśoka-śrī

Vô Ưu Quốc
Aśoka-rāṣṭra

Vô Ưu Quốc Thổ
Aśoka-rāṣṭra

Vô Ưu Tối Thắng Cát Tường
Aśokauttama-śrīye

Vô Ưu Thành
Aśoka-rāṣṭra

Vô Xứng Quang
Ayaśas-prabha

Vơ Lượng Tạng
Amita-skandha

Vũ Âm Đăng
Megha-svara-dīpa

Vũ Âm Vương
Megha-svara-rāja

Vũ Tự Tại Đăng
Megheśvara-dīpa

Vũ Tự Tại Đăng Vương
Megheśvara-dīpa-rāja

Vương Nguyệt
Rāja-candra

Xả Vô Ưu
Uttīrṇāśoka

Xí Nhiên Lưu Ly Quang
Uttaptavaiḍūrya-nirbhāsa

Xí Thịnh Quang Minh Phật Đỉnh
Prajvaloṣṇīṣaḥ

Xí Thịnh Quang Minh Vương
Prajvaloṣṇīṣaḥ

Xuất Quá Quang
Mukta-prabha

Xuất Sinh
Udgata

Xuất Sinh Vương
Samudgata-rāja

Xuất Tam Hữu
Bhavānta-kṛt

Xuất Vô Ưu
Uttīrṇāśoka

Xử Thế
Laukika hay Lokika

Xưng Thán
Śaśi-ketu

Xướng Tụng Công Đức
Guṇa-gāna

Y Hành
Vaidya

Y Hành Tôn
Vaidyādhipa

Y Hành Vương
Vaidya-rāja

Ý Lạc
Roca

Ý Nguyện
Manoratha

Y Phương
Oṣadhi

Ý Sinh Nguyệt
Manuja-candra

Y Sư
Vaidya

Y Sư Vương
Vaidya-rāja

Ý Tuệ
Mati

Ý Tư
Mati-cintin

Ý Tư Duy
Mati-cintin