新Tân 集Tập 藏Tạng 經Kinh 音Âm 義Nghĩa 隨Tùy 函Hàm 錄Lục ( 第Đệ 卷Quyển 第Đệ 卷Quyển )
Quyển 0008
後Hậu 晉Tấn 可Khả 洪Hồng 撰Soạn

新tân 集tập 藏tạng 經kinh 音âm 義nghĩa 隨tùy 函hàm 錄lục 第đệ 二nhị 十thập 冊sách 。 祿lộc 。

(# 漢hán 中trung 沙Sa 門Môn 可khả 洪hồng 撰soạn 。 依y 河hà 府phủ 方phương 山sơn 延diên 祚tộ 藏tạng )# 。

小Tiểu 乘Thừa 論luận 音âm 義nghĩa 第đệ 六lục 之chi 三tam (# 此thử 冊sách 十thập 九cửu 帙# )#

好hảo/hiếu 爵tước 自tự 縻# 都đô 邑ấp 華hoa 夏hạ 東đông 西tây 二nhị 京kinh 背bối/bội 邙# 面diện 洛lạc 浮phù 渭# 據cứ

好hảo/hiếu

阿a 毗tỳ 達đạt 磨ma 顯hiển 宗tông 論luận 一nhất 部bộ 四tứ 十thập 卷quyển 。 第đệ 一nhất 帙# 。

第đệ 一nhất 卷quyển

序tự 文văn

賢hiền 惁#

(# 知tri 列liệt 反phản )# 。

豪hào #

(# 力lực 之chi 反phản )# 。

挹ấp 之chi

(# 上thượng 一nhất 入nhập 反phản )# 。

庸dong 鄙bỉ

(# 上thượng 余dư 封phong 反phản 下hạ 悲bi 羙# 反phản )# 。

慨khái 深thâm

(# 上thượng 口khẩu 代đại 反phản )# 。

探thám 頥#

(# 上thượng 他tha 含hàm 反phản 下hạ 助trợ 責trách 反phản )# 。

馳trì 驟sậu

(# 助trợ 右hữu 反phản )# 。

泫huyễn 其kỳ

(# 上thượng 玄huyền 犬khuyển 反phản )# 。

卉hủy 木mộc

(# 上thượng 許hứa 鬼quỷ 許hứa 胃vị 二nhị 反phản )# 。

䡄# 䠱#

(# 直trực 玉ngọc 反phản )# 。

綜tống 括quát

(# 上thượng 子tử 宋tống 反phản )# 。

宏hoành 遠viễn

(# 上thượng 戶hộ 盲manh 反phản )# 。

秘bí 扃#

(# 古cổ 螢huỳnh 反phản )# 。

晨thần 鐘chung

(# 音âm 鐘chung )# 。

黔kiềm 黎lê

(# 上thượng 巨cự 廉liêm 反phản 下hạ 力lực 兮hề 反phản )# 。

# 衽#

(# 而nhi 禁cấm 反phản 衣y 衿# 也dã )# 。

神thần 甸#

(# 音âm 殿điện )# 。

齠# 齓#

(# 上thượng 徒đồ 聊liêu 反phản 下hạ 初sơ 覲cận 反phản )# 。

(# 上thượng 將tương 句cú 反phản )# 。

論luận 文văn

派phái 演diễn

(# 上thượng 疋thất 賣mại 反phản )# 。

痼# 疾tật

(# 上thượng 古cổ 悟ngộ 反phản )# 。

隨tùy 眂#

(# 莫mạc 賢hiền 反phản 正chánh 作tác 眠miên )# 。

嗢ốt 達đạt

(# 上thượng 烏ô 沒một 反phản )# 。

吒tra #

(# 力lực 之chi 反phản )# 。

勇dũng #

(# 以dĩ 芮# 反phản )# 。

聡# [(止/(谷-口+目))*殳]#

(# 同đồng 上thượng 智trí 也dã )# 。

撟# 問vấn

(# 上thượng 居cư 小tiểu 反phản 詐trá 也dã 正chánh 作tác 撟# )# 。

能năng 祛khư

(# 去khứ 魚ngư 反phản )# 。

嚻# 謗báng

(# 上thượng 許hứa [憍-(夭/口)+右]# 反phản )# 。

蹎điên 墜trụy

(# 上thượng 丁đinh 田điền 反phản )# 。

羯yết 剌lạt

(# 上thượng 居cư 謁yết 反phản 下hạ 來lai 割cát 反phản )# 。

瞖ế 膜mô

(# 上thượng 於ư 計kế 反phản 下hạ 母mẫu 各các 反phản )# 。

漏lậu 泄tiết

(# 私tư 列liệt 反phản 漏lậu 也dã 又hựu 音âm 曳duệ )# 。

治trị 道đạo

(# 上thượng 音âm 持trì 修tu 理lý 也dã )# 。

第đệ 二nhị 卷quyển

扣khấu 擊kích

(# 上thượng 苦khổ 狗cẩu 反phản )# 。

酢tạc 鹹hàm

(# 上thượng 倉thương 故cố 反phản 下hạ 胡hồ 緘giam 反phản )# 。

濕thấp #

(# 奴nô 短đoản 反phản )# 。

撟# 賊tặc

(# 上thượng 居cư 小tiểu 反phản )# 。

[門@(服-月+圭)]# 於ư

(# 上thượng 丘khâu 月nguyệt 反phản )# 。

駝đà 猫miêu 鵄si

(# 上thượng 大đại 何hà 反phản 下hạ 尺xích 脂chi 反phản )# 。

第đệ 三tam 卷quyển

撞chàng 擊kích

(# 上thượng 宅trạch 江giang 宅trạch 絳giáng 二nhị 反phản )# 。

鼻tị 頞át

(# 烏ô 割cát 反phản )# 。

詮thuyên 義nghĩa

(# 上thượng 此thử 全toàn 反phản 又hựu 音âm 靈linh 悞ngộ )# 。

竅khiếu [阿-可+當]#

(# 上thượng 苦khổ # 反phản 下hạ 去khứ 逆nghịch 反phản 壁bích 孔khổng 也dã 正chánh 作tác 隙khích 也dã )# 。

竅khiếu [阿-可+棠]#

(# 同đồng 上thượng )# 。

不bất 牧mục

(# 失thất 由do 反phản 正chánh 作tác 挍giảo )# 。

蕳# 定định

(# 上thượng 古cổ 眼nhãn 反phản 又hựu 音âm 姧gian 悞ngộ )# 。

用dụng 圴#

(# 古cổ 旬tuần 反phản 正chánh 作tác 均quân )# 。

防phòng 援viện

(# 音âm 院viện )# 。

第đệ 四tứ 卷quyển

眼nhãn 瞼#

(# 音âm 檢kiểm )# 。

顦# 鶹lưu

(# 上thượng 音âm 休hưu 正chánh 作tác 鵂hưu 也dã 下hạ 音âm ▆# 訓huấn 狐hồ 是thị 也dã 上thượng 又hựu 音âm 焦tiêu 悞ngộ )# 。

躊trù 躇trừ

(# 上thượng 直trực 由do 反phản 下hạ 直trực 余dư 反phản )# 。

香hương 荾#

(# 音âm 雖tuy 正chánh 作tác 菱# 也dã )# 。

樺hoa 皮bì

(# 上thượng 戶hộ 化hóa 反phản )# 。

[壴*(山/久)]# [(蟗-(出/虫)+?)*((垂-千+十)-┴+小)]#

(# 桑tang 朗lãng 反phản )# 。

指chỉ #

(# 徒đồ 合hợp 反phản )# 。

串xuyến 見kiến

(# 上thượng 古cổ 患hoạn 反phản )# 。

[米*升]# 蕳#

(# 上thượng 力lực 條điều 反phản 下hạ 古cổ 眼nhãn 反phản )# 。

第đệ 五ngũ 卷quyển

腭# 咽yết 喉hầu

(# 上thượng 五ngũ 各các 反phản 中trung 於ư 賢hiền 反phản 下hạ 乎hồ 鈎câu 反phản )# 。

[摻-(彰-章)+小]# 動động

(# 上thượng 子tử 到đáo 反phản 正chánh 作tác 躁táo )# 。

有hữu [門@(服-月+圭)]#

(# 去khứ 月nguyệt 反phản )# 。

謫# 罰phạt

(# 上thượng 吒tra 草thảo 反phản )# 。

第đệ 六lục 卷quyển

惛hôn 掉trạo

(# 大đại 了liễu 反phản )# 。

勇dũng 悍hãn

(# 寒hàn 業nghiệp 反phản )# 。

# 瞢măng

(# 上thượng 徒đồ 登đăng 反phản 下hạ 莫mạc 登đăng 反phản 又hựu 上thượng 都đô 鄧đặng 反phản 下hạ 莫mạc 鄧đặng 反phản )# 。

瞢măng 憒hội

(# 上thượng 莫mạc 鄧đặng 反phản 下hạ 古cổ 內nội 反phản )# 。

謟siểm 誑cuống

(# 上thượng [(巨-匚)@十]# 染nhiễm 反phản 下hạ 音âm 叨# 悞ngộ )# 。

心tâm 慼thích

(# 倉thương 歷lịch 反phản )# 。

讁trích 罸#

(# 上thượng 知tri 草thảo 反phản 責trách 也dã )# 。

䫃# 䀎#

(# 音âm 麵miến )# 。

陵lăng 蔑miệt

(# 莫mạc 結kết 反phản )# 。

慓phiêu 熾sí

(# 上thượng 必tất 招chiêu 反phản 下hạ 正chánh 作tác # )# 。

第đệ 七thất 卷quyển

未vị 素tố 柒#

(# 上thượng 音âm 木mộc 下hạ 音âm 七thất )# 。

雕điêu 晝trú

(# 上thượng 丁đinh 條điều 反phản 下hạ 胡hồ 卦# 反phản 正chánh 作tác 彫điêu 畫họa 也dã )# 。

如như 堰yển

(# 音âm 偃yển )# 。

迦ca 隰#

(# 失thất 入nhập 反phản 國quốc 名danh 也dã 正chánh 作tác 濕thấp 溼thấp 二nhị 形hình 也dã 舊cựu 云vân # [實-毌+尸]# 國quốc 也dã 此thử 言ngôn 阿a 誰thùy 得đắc 入nhập 也dã 悞ngộ )# 。

足túc 前tiền

(# 上thượng 子tử 句cú 反phản 添# 也dã )# 。

色sắc 厘#

(# 直trực 連liên 反phản )# 。

鄔ổ 陁#

(# 上thượng 烏ô 古cổ 反phản )# 。

僵cương 仆phó

(# 上thượng 居cư 良lương 反phản 下hạ 芳phương 付phó 反phản )# 。

第đệ 八bát 卷quyển

殟# 遮già

(# 上thượng 烏ô 沒một 反phản )# 。

# 阿a

(# 上thượng 烏ô 可khả 反phản 正chánh 作tác 衰suy )# 。

挮thế 橙đắng

(# 都đô 鄧đặng 反phản )# 。

名danh #

(# 莫mạc 官quan 反phản 又hựu 音âm 萬vạn )# 。

[估-口+(田/寸)]# [估-口+(田/寸)]#

(# 知tri 戀luyến 反phản )# 。

第đệ 九cửu 卷quyển

不bất [這-言+夌]#

(# 音âm 違vi )# 。

寔thật 繁phồn

(# 上thượng 時thời 力lực 反phản 下hạ 扶phù 元nguyên 反phản )# 。

第đệ 十thập 卷quyển

欻hốt 起khởi

(# 上thượng 許hứa 勿vật 反phản 暴bạo 起khởi 也dã )# 。

破phá [后-口+┬]#

(# 音âm 赤xích )# 。

位vị 狹hiệp

(# 戶hộ 夾giáp 反phản )# 。

爵tước

第đệ 二nhị 帙#

第đệ 十thập 一nhất 卷quyển

如như 蔕#

(# 音âm 帶đái )# 。

乾can/kiền/càn #

(# 蘓# 早tảo 反phản 正chánh 作tác 燥táo )# 。

色sắc 廛triền

(# 音âm 緾# )# 。

第đệ 十thập 二nhị 卷quyển

。 [# )(# 壹nhất -# 豆đậu +(# 夕tịch *(# ㄗ# @# 。 )))*(# 口khẩu /# 一nhất /# 乂xoa 。

(# 口khẩu 角giác 反phản )# 。

鵠hộc 。

(# 上thượng 音âm 鶴hạc 又hựu 胡hồ 沃ốc 反phản )# 。

[曼-又+万]# 䭾#

(# 上thượng 莫mạc 槃bàn 反phản 下hạ 徒đồ 个# 反phản )# 。

第đệ 十thập 三tam 卷quyển

陜# 水thủy

(# 上thượng 音âm 狹hiệp 悞ngộ )# 。

掩yểm #

(# 必tất 祭tế 反phản )# 。

尺xích 蠖#

(# 烏ô 郭quách 反phản )# 。

扎# 火hỏa

(# 上thượng 側trắc 八bát 反phản )# 。

焚phần 葬táng

(# 子tử 浪lãng 反phản )# 。

牧mục 其kỳ

(# 上thượng 失thất 周chu 反phản 正chánh 作tác 收thu )# 。

[析-〡+┬]# 破phá

(# 上thượng 先tiên 擊kích 反phản )# 。

頞át [糸*(十/田/寸)]#

(# 上thượng 烏ô 割cát 反phản )# 。

泄tiết 至chí

(# 上thượng 私tư 列liệt 反phản )# 。

羯yết 剌lạt

(# 上thượng 居cư 謁yết 反phản 下hạ 來lai 割cát 反phản )# 。

慣quán 習tập

(# 上thượng 古cổ 患hoạn 反phản )# 。

蹎điên 墜trụy

(# 上thượng 丁đinh 年niên 反phản )# 。

第đệ 十thập 四tứ 卷quyển

無vô 虧khuy

(# 音âm 虧khuy )# 。

猛mãnh 叡duệ

(# 以dĩ 芮# 反phản )# 。

互hỗ 相tương

(# 上thượng 乎hồ 悟ngộ 反phản 正chánh 作tác 㸦# )# 。

第đệ 十thập 五ngũ 卷quyển

躭đam 嗜thị

(# 上thượng 都đô 含hàm 反phản 下hạ 神thần 利lợi 反phản )# 。

摽phiếu/phiêu #

(# 上thượng 必tất 招chiêu 反phản 下hạ 尺xích 志chí 反phản )# 。

糠khang 裹khỏa

(# 音âm 果quả )# 。

俎# 嚼tước

(# 上thượng 才tài 与# 反phản 正chánh 作tác 咀trớ 也dã 下hạ 才tài 雀tước 反phản )# 。

喉hầu 筒đồng

(# 上thượng 胡hồ 鈎câu 反phản 下hạ 徒đồ 東đông 反phản )# 。

花hoa [肆-聿+((彖-豕)/(實-毌+尸))]#

(# 莫mạc 顏nhan 反phản 正chánh 作tác # )# 。

嚻# 馳trì

(# 上thượng 許hứa [憍-(夭/口)+右]# 反phản )# 。

瞬thuấn 動động

(# 上thượng 書thư 閏nhuận 反phản )# 。

# 萎nuy 萃tụy

(# 上thượng 莫mạc 顏nhan 反phản 中trung 於ư 為vi 反phản 下hạ 自tự 類loại 反phản )# 。

第đệ 十thập 六lục 卷quyển

蟠bàn 結kết

(# 上thượng 步bộ 官quan 反phản )# 。

如như 篅thước

(# 常thường 專chuyên 反phản 困khốn 也dã 又hựu 音âm 垂thùy )# 。

搏bác 擊kích

(# 上thượng 布bố 各các 反phản )# 。

朅khiết 地địa

(# 上thượng 去khứ 列liệt 反phản )# 。

頞át 濕thấp 縛phược

(# 上thượng 烏ô 割cát 反phản 下hạ 扶phù 臥ngọa 反phản )# 。

怛đát 拏noa

(# 上thượng 多đa 達đạt 反phản 下hạ 女nữ 加gia 反phản )# 。

舍xá #

(# 丑sửu 皆giai 反phản )# 。

嗢ốt 怛đát

(# 上thượng 烏ô 沒một 反phản )# 。

理lý 挐#

(# 女nữ 加gia 反phản )# 。

矩củ 拉lạp

(# 上thượng 俱câu 禹vũ 反phản 下hạ 來lai 合hợp 反phản )# 。

從tùng 廣quảng

(# 上thượng 子tử 容dung 反phản )# 。

殑Căng 伽Già

(# 上thượng 其kỳ 陵lăng 反phản )# 。

徙tỉ 多đa

(# 上thượng 斯tư 此thử 反phản )# 。

煻đường 煨ổi

(# 上thượng 徒đồ 郎lang 反phản 下hạ 烏ô 迴hồi 反phản )# 。

重trọng/trùng 壘lũy

(# 力lực 水thủy 反phản )# 。

拼bính 量lượng

(# 上thượng 補bổ 耕canh 反phản )# 。

增tăng 劇kịch

(# 巨cự 逆nghịch 反phản 艱gian 也dã )# 。

四tứ 層tằng

(# 自tự 登đăng 反phản )# 。

煻đường 煨ổi 層tằng

(# 下hạ 音âm 增tăng 自tự 婆bà 沙sa 俱câu 舍xá 順thuận 正chánh 理lý 等đẳng 論luận 皆giai 作tác 增tăng 字tự 也dã 此thử 應ưng 不bất 善thiện 之chi 流lưu 妄vọng 改cải 作tác 層tằng 字tự 也dã 論luận 云vân 此thử 十thập 六lục 中trung 受thọ 苦khổ 增tăng 劇kịch 過quá 本bổn 地địa 獄ngục 故cố 說thuyết 為vi 也dã )# 。

此thử 層tằng

(# 音âm 增tăng )# 。

糞phẩn 層tằng

(# 音âm 同đồng 上thượng )# 。

# 瀬#

(# 上thượng 助trợ 加gia 反phản 下hạ 力lực 太thái 反phản )# 。

娘nương 矩củ

(# 上thượng 女nữ 良lương 反phản 下hạ 俱câu 禹vũ 反phản )# 。

㭰# 利lợi

(# 上thượng 子tử 委ủy 反phản )# 。

# 食thực

(# 上thượng 子tử 合hợp 反phản )# 。

[絳-糸+金]# 刃nhận 層tằng

(# 上thượng 芳phương 逢phùng 反phản 下hạ 音âm 增tăng )# 。

此thử 層tằng

(# 同đồng 上thượng )# 。

銛# 利lợi

(# 上thượng 思tư 廉liêm 反phản )# 。

烏ô 駮#

(# 補bổ 角giác 反phản )# 。

# 令linh

(# 上thượng 步bộ 角giác 反phản )# 。

僵cương 仆phó

(# 上thượng 居cư 良lương 反phản 下hạ 芳phương 付phó 反phản )# 。

齧niết 首thủ

(# 上thượng 五ngũ 結kết 反phản )# 。

䶧# 。

(# 上thượng 五ngũ 巧xảo 反phản )# 。

䶗# #

(# 上thượng 苦khổ 加gia 反phản 下hạ 居cư 郢# 反phản )# 。

擘phách 腴#

(# 上thượng [怙-口+(田/寸)]# 厄ách 反phản 下hạ 羊dương 朱chu 反phản 胏chỉ 藏tạng 腑phủ 也dã 又hựu 或hoặc 作tác 胂# 音âm 申thân 晦hối 也dã 脢# 脊tích 肉nhục 也dã 又hựu 經kinh 音âm 義nghĩa 音âm 寅# 正chánh 作tác # 當đương 脊tích 肉nhục 脢# 梅mai 二nhị 音âm 川xuyên 音âm 以dĩ 胛# 字tự 替thế 之chi 非phi 也dã )# 。

爴# 腹phúc

(# 上thượng 烏ô 號hiệu 反phản 樝# 〡# 爪trảo 持trì 也dã 又hựu 古cổ 麦# 反phản )# 。

掐# 心tâm

(# 上thượng 他tha 刀đao 反phản )# 。

摣tra 掣xiết

(# 上thượng 女nữ 加gia 反phản 下hạ 昌xương 世thế 反phản 上thượng 或hoặc 戲hí 䶥# 二nhị 同đồng 側trắc 加gia 反phản )# 。

鑱# 刾#

(# 上thượng 仕sĩ 銜hàm 仕sĩ 懺sám 二nhị 反phản 下hạ 七thất 賜tứ 七thất 亦diệc 二nhị 反phản )# 。

探thám [口*豕]#

(# 上thượng 他tha 含hàm 反phản 下hạ 竹trúc 角giác 反phản )# 。

刀đao 槍thương

(# 七thất 羊dương 反phản )# 。

[御/木]# 捍hãn

(# 上thượng 魚ngư 与# 反phản 下hạ 戶hộ 按án 反phản )# 。

洋dương 銅đồng

(# 上thượng 以dĩ 良lương 反phản )# 。

# 剌lạt

(# 來lai 割cát 反phản )# 。

頞át 哳# 吒tra

(# 上thượng 烏ô 割cát 反phản 中trung 陟trắc 轄hạt 反phản 下hạ 陟trắc 加gia 反phản )# 。

臛hoắc 〃#

(# 呼hô 木mộc 呼hô 各các 二nhị 反phản )# 。

嗢ốt 鉢bát

(# 上thượng 烏ô 沒một 反phản )# 。

鋒phong 特đặc 摩ma

(# 上thượng 一nhất 音âm 鉢bát 或hoặc 云vân 波ba 頭đầu 摩ma 此thử 云vân 赤xích 蓮liên 華hoa 也dã 又hựu 音âm 峯phong 反phản 悞ngộ 也dã )# 。

凄# 勁#

(# 上thượng 七thất 西tây 反phản 下hạ 居cư 政chánh 反phản )# 。

屯truân 聚tụ

(# 上thượng 徒đồ 䰟# 反phản )# 。

疱pháo 裂liệt

(# 上thượng 步bộ [白/八]# 反phản 又hựu 順thuận 正chánh 理lý 論luận 作tác 炮bào 疋thất [白/八]# 步bộ 交giao 二nhị 反phản 彼bỉ 悞ngộ )# 。

彊cường/cưỡng/cương 鞭tiên

(# 上thượng 居cư 良lương 反phản 下hạ 五ngũ 孟# 反phản 正chánh 作tác 殭# 鞕ngạnh 也dã 並tịnh 悞ngộ )# 。

剖phẫu [土*(厂@干)]#

(# 上thượng 普phổ 口khẩu 反phản 下hạ [(巨-匚)@十]# 格cách 反phản )# 。

獄ngục 卒tốt

(# 子tử 沒một 反phản )# 。

琰Diêm 魔Ma

(# 上thượng 以dĩ 染nhiễm 反phản )# 。

毛mao 癭#

(# 於ư 井tỉnh 反phản )# 。

層tằng 級cấp

(# 上thượng 自tự 登đăng 反phản 下hạ 居cư 立lập 反phản )# 。

鍉# 仗trượng

(# 上thượng 苦khổ 改cải 反phản 甲giáp 別biệt 名danh 也dã 正chánh 作tác 鎧khải 也dã 毗tỳ 婆bà 沙sa 順thuận 正chánh 理lý 論luận 並tịnh 作tác 鎧khải 也dã 又hựu 都đô 兮hề 缺khuyết 血huyết 噐# 也dã 非phi )# 。

畟trắc 方phương

(# 上thượng 楚sở 色sắc 反phản )# 。

捔giác 勝thắng

(# 上thượng 古cổ 岳nhạc 反phản )# 。

聳tủng 幹cán

(# 上thượng 息tức 勇dũng 反phản 下hạ 古cổ 案án 反phản )# 。

[挺-壬+手]# 葉diệp

(# 上thượng [庭-壬+手]# 頂đảnh 反phản 下hạ 羊dương 接tiếp 反phản )# 。

芬phân 馥phức

(# 音âm 伏phục )# 。

第đệ 十thập 七thất 卷quyển

中trung [乏-之+犬]#

(# 上thượng 竹trúc 仲trọng 反phản 下hạ 於ư 小tiểu 反phản )# 。

莬# 羊dương

(# 上thượng 他tha 故cố 反phản )# 。

蟣kỉ [蝨-十+虫]#

(# 上thượng 居cư 豈khởi 反phản 下hạ 所sở 擳# 反phản )# 。

為vi [阿-可+(巢-果+(日/小))]#

(# 丘khâu 逆nghịch 反phản )# 。

穬quáng 麦#

(# 上thượng 古cổ 猛mãnh 反phản )# 。

分phần/phân 折chiết

(# 先tiên 擊kích 反phản )# 。

漸tiệm 析tích

(# 同đồng 上thượng )# 。

可khả [析-〡+┬]#

(# 同đồng 上thượng )# 。

分phần/phân [析-〡+┬]#

(# 同đồng 上thượng )# 。

指chỉ 至chí

(# 同đồng 上thượng )# 。

分phần/phân [木*(厂@亍)]#

(# 同đồng 上thượng )# 。

可khả 㭊#

(# 同đồng 上thượng 此thử 正chánh )# 。

焚phần 燎liệu

(# 力lực 小tiểu 力lực 照chiếu 二nhị 反phản )# 。

灰hôi 燼tẫn

(# 上thượng 呼hô 廻hồi 反phản 下hạ 似tự 進tiến 反phản )# 。

麟lân 角giác

(# 上thượng 力lực 人nhân 反phản )# 。

林lâm 虅#

(# 音âm 騰đằng )# 。

林lâm 騰đằng

(# 徒đồ 登đăng 反phản )# 。

一nhất 摶đoàn

(# 音âm 團đoàn )# 。

第đệ 十thập 八bát 卷quyển

或hoặc #

(# 奴nô 管quản 反phản )# 。

為vi #

(# 同đồng 上thượng )# 。

痼# 疾tật

(# 上thượng 音âm 故cố )# 。

第đệ 十thập 九cửu 卷quyển

勤cần 筞#

(# 楚sở 責trách 反phản )# 。

勤cần 䇿#

(# 同đồng 上thượng )# 。

或hoặc 蹲tồn

(# 音âm 存tồn )# 。

或hoặc [起-巳+危]#

(# 其kỳ 委ủy 反phản 一nhất 膝tất 加gia 地địa 也dã )# 。

第đệ 二nhị 十thập 卷quyển

迄hất 今kim

(# 上thượng 許hứa [占-口+乙]# 反phản )# 。

若nhược #

(# 去khứ 月nguyệt 反phản )# 。

瘂á 羊dương

(# 上thượng 烏ô 雅nhã 反phản )# 。

用dụng 黨đảng

(# 上thượng 步bộ 瞢măng 反phản 正chánh 作tác 朋bằng )# 。

令linh [今/一]#

(# 下hạ 音âm 全toàn 正chánh 作tác 全toàn )# 。

置trí 弶cương

(# 上thượng 子tử 邪tà 反phản 悞ngộ 下hạ 巨cự 向hướng 反phản )# 。

憙hí 說thuyết

(# 上thượng 許hứa 記ký 反phản )# 。

[凵@又]# 勃bột

(# 音âm 勃bột )# 。

嘉gia 苗miêu

(# 上thượng 音âm 加gia )# 。

自tự

第đệ 三tam 帙#

第đệ 廿# 一nhất 卷quyển

扇thiên/phiến #

(# 勅sắc 皆giai 反phản )# 。

羯yết 剌lạt

(# 力lực 割cát 反phản )# 。

頞át 部bộ

(# 上thượng 烏ô 割cát 反phản 胎thai 也dã )# 。

鍵kiện 南nam

(# 上thượng 戶hộ 偃yển 反phản )# 。

串xuyến 習tập

(# 上thượng 古cổ 患hoạn 反phản )# 。

坈# 穽tỉnh

(# 音âm 靜tĩnh )# 。

被bị [木*下]#

(# 得đắc 冷lãnh 丁đinh [挺-壬+手]# 一nhất 反phản 又hựu 中trung 耕canh 反phản 悞ngộ )# 。

第đệ 廿# 二nhị 卷quyển

# 糧lương

(# 資tư 良lương 二nhị 音âm )# 。

誅tru [戮-(彰-章)+小]#

(# 音âm 六lục )# 。

蝎hạt 蜂phong

(# 上thượng 許hứa 謁yết 反phản 下hạ 芳phương 逢phùng 反phản )# 。

或hoặc 獦cát

(# 力lực # 反phản )# 。

窣tốt 堵đổ

(# 上thượng 蘓# 骨cốt 反phản )# 。

倿nịnh 歌ca

(# 上thượng 奴nô 定định 反phản )# 。

毀hủy 訾tí

(# 音âm 紫tử )# 。

極cực 躁táo

(# 子tử 告cáo 反phản )# 。

lộng 戾lệ

(# 上thượng 力lực 董# 反phản )# 。

柔nhu [怡-台+(而/火)]#

(# 如như 兖# 奴nô 乱# 奴nô 臥ngọa 三tam 反phản )# 。

第đệ 廿# 三tam 卷quyển

荊kinh 棘cức

(# 上thượng 居cư 迎nghênh 反phản 下hạ 居cư 力lực 反phản )# 。

磽khao 确xác

(# 上thượng 苦khổ 交giao 反phản 下hạ 苦khổ 角giác 反phản )# 。

鹹hàm #

(# 上thượng 戶hộ 緘giam 反phản 下hạ 力lực 古cổ 反phản )# 。

果quả 辢#

(# 力lực 達đạt 反phản 椒tiêu 味vị 也dã )# 。

中trung [乏-之+犬]#

(# 上thượng 知tri 仲trọng 反phản 下hạ 於ư 小tiểu 反phản )# 。

鉢bát 拏noa

(# 女nữ 加gia 反phản )# 。

晝trú 師sư

(# 上thượng 戶hộ 卦# 反phản )# 。

断# 鹽diêm

(# 音âm 閻diêm )# 。

迄hất 今kim

(# 上thượng 許hứa [占-口+乙]# 反phản 至chí 也dã 届# 也dã )# 。

後hậu 皰pháo

(# 疋thất [白/八]# 反phản )# 。

窣tốt 堵đổ

(# 上thượng 蘓# 骨cốt 反phản )# 。

第đệ 廿# 四tứ 卷quyển

行hành 拖tha

(# 尸thi 智trí 反phản 以dĩ 物vật 惠huệ 人nhân )# 。

或hoặc #

(# 去khứ 月nguyệt 反phản )# 。

賃nhẫm 婆bà

(# 上thượng 女nữ 禁cấm 反phản 此thử 云vân 苦khổ 梀# )# 。

植thực 種chủng

(# 上thượng 時thời 力lực 反phản 下hạ 之chi 勇dũng 反phản )# 。

[今/一]# 无#

(# 上thượng 音âm 全toàn 正chánh 作tác 全toàn )# 。

植thực 施thí

(# 上thượng 是thị 力lực 反phản )# 。

窣tốt 堵đổ

(# 上thượng 蘓# 骨cốt 反phản 正chánh 作tác 窣tốt )# 。

[曼-又+万]# 狀trạng

(# 上thượng 莫mạc 槃bàn 反phản 下hạ 徒đồ 个# 反phản 正chánh 作tác 䭾# )# 。

索sách 怛đát 纜#

(# 上thượng 蘓# 故cố 反phản 中trung 多đa 達đạt 反phản 下hạ 力lực 暫tạm 反phản )# 。

綴chuế #

(# 上thượng 竹trúc 稅thuế 反phản 下hạ 七thất 入nhập 反phản )# 。

第đệ 廿# 五ngũ 卷quyển

[袖-由+(旃-方)]# 荼đồ

(# 上thượng 之chi 然nhiên 反phản )# 。

藹ái 羅la

(# 上thượng 烏ô 盖# 反phản )# 。

伐phạt 拏noa

(# 女nữ 家gia 反phản )# 。

第đệ 廿# 六lục 卷quyển

屢lũ 有hữu

(# 上thượng 力lực 遇ngộ 反phản # 也dã )# 。

衣y 袋đại

(# 音âm 代đại )# 。

[女*〡*(耜-耒)]# 媵#

(# 上thượng 与# 之chi 居cư 之chi 二nhị 反phản 下hạ 以dĩ 證chứng 反phản 妻thê 妾thiếp 也dã )# 。

應ưng #

(# 音âm 赤xích )# 。

排bài 諸chư

(# 上thượng 步bộ 皆giai 反phản )# 。

䟽# 條điều

(# 上thượng 所sở 魚ngư 反phản 下hạ 徒đồ 聊liêu 反phản 正chánh 作tác 條điều 順thuận 正chánh 理lý 論luận 作tác 䟽# 條điều 也dã )# 。

染nhiễm #

(# 其kỳ 玉ngọc 反phản )# 。

第đệ 廿# 七thất 卷quyển

攢toàn 燧toại

(# 上thượng 子tử 乱# 子tử 官quan 二nhị 反phản 正chánh 作tác 鑽toàn 下hạ 音âm 遂toại 火hỏa 母mẫu 也dã )# 。

彫điêu 粧#

(# 上thượng 丁đinh 聊liêu 反phản 下hạ 側trắc 床sàng 反phản )# 。

稽khể [咒-几+田]#

(# 上thượng 古cổ [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

湧dũng 泛phiếm

(# 芳phương 梵Phạm 反phản )# 。

波ba 濤đào

(# 大đại 刁điêu 反phản )# 。

漂phiêu 激kích

(# 古cổ 歷lịch 反phản 疾tật 也dã 又hựu 音âm # )# 。

見kiến [跳-兆+(絫-糸+尒)]#

(# 子tử 告cáo 反phản )# 。

惽hôn 掉trạo

(# 大đại 了liễu 反phản )# 。

曰viết 虐ngược

(# 魚ngư 約ước 反phản 正chánh 作tác 瘧ngược )# 。

不bất 耐nại

(# 奴nô 代đại 反phản )# 。

# 著trước

(# 上thượng 力lực 進tiến 反phản )# 。

防phòng 邏la

(# 力lực 个# 反phản )# 。

惽hôn 沈trầm

(# 直trực 林lâm 反phản 正chánh 作tác 沉trầm )# 。

捫môn 拭thức

(# 上thượng 元nguyên 粉phấn 反phản 下hạ 尸thi 力lực 反phản 順thuận 正chánh 理lý 論luận 作tác # 拭thức )# 。

捫môn [打-丁+戒]#

(# 同đồng 上thượng )# 。

情tình 怡di

(# 与# 之chi 反phản 恱# 也dã )# 。

第đệ 廿# 八bát 卷quyển

# 瞢măng

(# 上thượng 徒đồ 登đăng 反phản 下hạ 莫mạc 登đăng 反phản 又hựu 上thượng 都đô 登đăng 反phản 下hạ 莫mạc 鄧đặng 反phản )# 。

[擴-黃+(建-干+├)]# 利lợi

(# 上thượng 自tự 接tiếp 反phản )# 。

杖trượng 筞#

(# 楚sở 責trách 反phản )# 。

[乞-乙+上]# 可khả

(# 上thượng 助trợ 駕giá 反phản )# 。

第đệ 廿# 九cửu 卷quyển

晝trú 狎hiệp

(# 下hạ 甲giáp 反phản )# 。

骨cốt #

(# 音âm 鏁tỏa )# 。

青thanh 瘀ứ

(# 於ư 去khứ 反phản )# 。

膖phùng 脹trướng

(# 上thượng 疋thất 江giang 反phản 下hạ 知tri 亮lượng 反phản )# 。

膿nùng 爤#

(# 力lực 歎thán 反phản )# 。

鍛đoán 金kim

(# 上thượng 都đô 乱# 反phản )# 。

橐# 囊nang

(# 上thượng 蒲bồ 拜bái 反phản )# 。

欝uất 䒱#

(# 音âm 證chứng 熱nhiệt 也dã 正chánh 作tác 丞thừa 蒸chưng 二nhị 形hình )# 。

舌thiệt 腭#

(# 五ngũ 各các 反phản )# 。

潤nhuận #

(# 蘓# 老lão 反phản 正chánh 作tác 燥táo )# 。

[〦/(刀*了*(留-刀-田))/肉]# 髖#

(# 上thượng 自tự 西tây 反phản 下hạ 苦khổ 官quan 反phản )# 。

髀bễ 膝tất

(# 上thượng 步bộ 米mễ 反phản 下hạ [〦/羊]# 七thất 反phản 上thượng 又hựu 卑ty 弭nhị 反phản )# 。

脛hĩnh 腂#

(# 上thượng 胡hồ 定định 反phản 下hạ 胡hồ 瓦ngõa 反phản )# 。

所sở [門@(服-月+圭)]#

(# 去khứ 月nguyệt 反phản )# 。

第đệ 卅# 卷quyển

# 法pháp

(# 上thượng 奴nô 管quản 反phản )# 。

此thử 煥hoán

(# 同đồng 上thượng 正chánh 作tác 㬉# 也dã 又hựu 音âm 喚hoán 悞ngộ )# 。

麟lân 喻dụ

(# 上thượng 力lực 人nhân 反phản )# 。

殖thực 在tại

(# 上thượng 音âm 食thực 種chủng 也dã )# 。

# 畦huề

(# 上thượng 魚ngư 吠phệ 反phản 下hạ 戶hộ 圭# 反phản )# 。

縻#

第đệ 四tứ 帙#

第đệ 卅# 一nhất 卷quyển

令linh 闕khuyết

(# 上thượng 自tự 宣tuyên 反phản 正chánh 作tác [今/一]# 全toàn 二nhị 形hình )# 。

一nhất [阿-可+(巢-果+(日/小))]#

(# 去khứ 逆nghịch 反phản )# 。

[今/一]# 超siêu

(# 上thượng 自tự 宣tuyên 反phản )# 。

串xuyến 習tập

(# 上thượng 古cổ 患hoạn 反phản )# 。

第đệ 卅# 二nhị 卷quyển

掉trạo 舉cử

(# 上thượng 大đại 了liễu 反phản )# 。

痓# 斯tư

(# 上thượng 女nữ 八bát 反phản 正chánh 作tác 痆na 又hựu 昌xương 自tự 反phản 非phi 也dã 悞ngộ )# 。

第đệ 卅# 三tam 卷quyển

慣quán 習tập

(# 上thượng 古cổ 患hoạn 反phản )# 。

前tiền #

(# 奴nô 管quản 反phản )# 。

有hữu [門@(服-月+圭)]#

(# 去khứ 月nguyệt 反phản )# 。

許hứa #

(# 同đồng 上thượng )# 。

眇miễu 然nhiên

(# 上thượng [弓*(乞-乙+小)]# 小tiểu 反phản )# 。

稽khể 遅#

(# 上thượng 古cổ [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

麟lân 角giác

(# 上thượng 力lực 人nhân 反phản )# 。

第đệ 卅# 四tứ 卷quyển

lộng 戾lệ

(# 上thượng 力lực 董# 反phản )# 。

鑒giám 眾chúng

(# 上thượng 古cổ 懺sám 反phản )# 。

商thương 侶lữ

(# 上thượng 書thư 羊dương 反phản 正chánh 作tác [商/貝]# 也dã 又hựu 音âm 的đích 悞ngộ )# 。

第đệ 卅# 五ngũ 卷quyển

朅khiết 地địa

(# 上thượng 去khứ 列liệt 反phản )# 。

寬khoan 陜#

(# 上thượng 苦khổ 官quan 反phản 下hạ 胡hồ 夾giáp 反phản )# 。

咒chú 詛trớ

(# 阻trở 䟽# 反phản )# 。

孳# 產sản

(# 上thượng 子tử 慈từ 反phản )# 。

第đệ 卅# 六lục 卷quyển

# 易dị

(# 上thượng 莫mạc [仁-二+侯]# 反phản )# 。

那Na 羅La 延Diên

(# 音âm 延diên 又hựu 音âm 征chinh 悞ngộ )# 。

蟠bàn 結kết

(# 上thượng 蒲bồ 官quan 反phản )# 。

藹ái 羅la

(# 上thượng 烏ô 盖# 反phản )# 。

驍# 健kiện

(# 上thượng 古cổ 堯# 反phản )# 。

勇dũng 悍hãn

(# 戶hộ 案án 反phản )# 。

仚# 邪tà

(# 上thượng 去khứ 智trí 反phản 下hạ 以dĩ 嗟ta 反phản )# 。

企xí 邪tà

(# 同đồng 上thượng )# 。

第đệ 卅# 七thất 卷quyển

懷hoài 孕dựng

(# 以dĩ 證chứng 反phản )# 。

汎# 尒#

(# 上thượng 芳phương 梵Phạm 反phản )# 。

廣quảng 陿hiệp

(# 音âm 狹hiệp )# 。

無vô 瞖ế

(# 烏ô 計kế 反phản )# 。

第đệ 卅# 八bát 卷quyển

拘câu #

(# 上thượng 俱câu 禹vũ 反phản 下hạ 余dư 宣tuyên 反phản 果quả 名danh 可khả 作tác 䊉# 也dã 似tự 橘quất 江giang 南nam 謂vị 之chi 木mộc 蜜mật 也dã 正chánh 作tác 拘câu # 也dã 並tịnh 悞ngộ )# 。

波ba 濤đào

(# 大đại 刀đao 反phản )# 。

涌dũng 泛phiếm

(# 上thượng 余dư 隴# 反phản 下hạ 芳phương 梵Phạm 反phản )# 。

漂phiêu 激kích

(# 音âm 擊kích )# 。

輕khinh 躁táo

(# 子tử 告cáo 反phản )# 。

嬈nhiễu 乱#

(# 上thượng 奴nô 了liễu 如như 小tiểu 二nhị 反phản )# 。

淤ứ 埿nê

(# 上thượng 於ư 去khứ 反phản )# 。

驚kinh 覺giác

(# 上thượng 居cư 影ảnh 反phản )# 。

依y 筮thệ

(# 戶hộ 耕canh 反phản 悞ngộ )# 。

潛tiềm 蟲trùng

(# 上thượng 自tự 廉liêm 反phản 下hạ 直trực 中trung 反phản )# 。

第đệ 卅# 九cửu 卷quyển

勃bột [凵@又]#

(# 上thượng 蒲bồ 沒một 反phản )# 。

[身*冗]# 著trước

(# 上thượng 都đô 南nam 反phản )# 。

自tự 勉miễn

(# 音âm 免miễn 強cường/cưỡng 也dã )# 。

屢lũ 辯biện

(# 上thượng 力lực 遇ngộ 反phản )# 。

砂sa 磧thích

(# 七thất 亦diệc 反phản )# 。

第đệ 四tứ 十thập 卷quyển

痆na 斯tư

(# 上thượng 女nữ 八bát 反phản )# 。

鞨# #

(# 上thượng 居cư 謁yết 反phản 花hoa 名danh 也dã 正chánh 作tác 羯yết 也dã 婆bà 沙sa 及cập 順thuận 正chánh 理lý 論luận 並tịnh 作tác 羯yết # 字tự 也dã 又hựu 何hà 割cát 反phản 悞ngộ 也dã )# 。

麟lân 喻dụ

(# 上thượng 力lực 真chân 反phản )# 。

都đô

阿a 毗tỳ 曇đàm 心tâm 論luận 等đẳng 二nhị 論luận 十thập 卷quyển 同đồng 帙# 。

阿a 毗tỳ 曇đàm 心tâm 論luận 四tứ 卷quyển

第đệ 一nhất 卷quyển

離ly 惚hốt

(# 音âm # )# 。

敬kính [怡-台+頁]#

(# 音âm 順thuận )# 。

所sở 噁ô

(# 烏ô 故cố 烏ô 臥ngọa 二nhị 反phản 正chánh 作tác 汙ô 涴# 二nhị 形hình )# 。

煩phiền [怡-台+(勿/山)]#

(# 音âm # )# 。

盛thịnh 陰ấm

(# 於ư 禁cấm 反phản 五ngũ 〡# 也dã 謂vị 色sắc 受thọ 想tưởng 行hành 識thức 是thị 也dã 。 新tân 經kinh 論luận 作tác 五ngũ 蘊uẩn 名danh 異dị 義nghĩa 同đồng 也dã )# 。

揌# 說thuyết

(# 上thượng 子tử 孔khổng 反phản )# 。

貳nhị 有hữu

(# 上thượng 而nhi 志chí 反phản 兩lưỡng 也dã 正chánh 作tác 貳nhị )# 。

揣đoàn 食thực

(# 上thượng 徒đồ 官quan 反phản )# 。

信tín 猗ỷ

(# 衣y 綺ỷ 反phản )# 。

進tiến 護hộ

(# 音âm 護hộ )# 。

睡thụy 棹#

(# 大đại 了liễu 反phản )# 。

放phóng 逸dật

(# 音âm 溢dật )# 。

罣quái 㝵#

(# 上thượng 戶hộ 卦# 反phản 下hạ 五ngũ 愛ái 反phản )# 。

欺khi 誑cuống

(# 音âm 䛘# 又hựu 如như 林lâm 反phản 亦diệc 女nữ 林lâm 反phản 並tịnh 非phi )# 。

逯# 得đắc

(# 上thượng 徒đồ 愛ái 反phản )# 。

第đệ 二nhị 卷quyển

柔nhu 䎡noãn

(# 而nhi 兖# 反phản )# 。

說thuyết [打-丁+(厂@巳)]#

(# 音âm 厄ách )# 。

憂ưu 摵#

(# 倉thương 歷lịch 反phản 正chánh 作tác 戚thích )# 。

嫉tật 調điều

(# 音âm 掉trạo )# 。

# 法pháp

(# 上thượng 奴nô 管quản 反phản )# 。

# 見kiến

(# 上thượng 而nhi 兖# 反phản )# 。

第đệ 三tam 卷quyển

四tứ 辨biện

(# 音âm 辯biện 謂vị 法pháp 辯biện 義nghĩa 辯biện 辝# 辨biện 樂nhạo 說thuyết 辯biện 是thị 也dã )# 。

辞# 辨biện

(# 上thượng 音âm 詞từ 下hạ 同đồng 上thượng )# 。

[冗-几+(又/圭)]# 㝵#

(# 上thượng 胡hồ 卦# 反phản )# 。

[擴-黃+(建-干+├)]# 疾tật

(# 上thượng 自tự # 反phản )# 。

捷tiệp 疾tật

(# 同đồng 上thượng )# 。

禪thiền 恱#

(# 書thư 恱# 反phản 正chánh 作tác 說thuyết 也dã 如như 前tiền 頌tụng 云vân 此thử 禪thiền 說thuyết 二nhị 痛thống 是thị 也dã 又hựu 他tha 活hoạt 他tha 外ngoại 書thư 芮# 三tam 反phản 並tịnh 非phi 也dã )# 。

揵kiền 疾tật

(# 上thượng 自tự # 反phản 悞ngộ )# 。

第đệ 四tứ 卷quyển

兜Đâu 率Suất

(# 上thượng 都đô 侯hầu 反phản 此thử 云vân 知tri 足túc 天thiên )# 。

摶đoàn 食thực

(# 上thượng 徒đồ 官quan 反phản )# 。

法pháp 勝thắng 阿a 毗tỳ 曇đàm 心tâm 論luận 六lục 卷quyển

第đệ 一nhất 卷quyển

# #

(# 上thượng 尸thi 旨chỉ 反phản 下hạ 奴nô 吊điếu 反phản )# 。

緊khẩn 。 廾# 。

(# 上thượng 居cư 忍nhẫn 反phản 下hạ 尸thi 六lục 反phản 樹thụ 名danh 也dã )# 。

窓song 牗#

(# 音âm 酉dậu )# 。

基cơ 陛bệ

(# 步bộ 米mễ 反phản )# 。

梁lương 椽chuyên

(# 直trực 專chuyên 反phản 屋ốc 捔giác 也dã 正chánh 作tác 椽chuyên )# 。

信tín 猗ỷ

(# 音âm 倚ỷ )# 。

羞tu 恥sỉ

(# 上thượng 息tức 由do 反phản 下hạ 丑sửu 耳nhĩ 反phản )# 。

[擴-黃+(建-干+├)]# 利lợi

(# 上thượng 自tự # 反phản )# 。

攀phàn 挽vãn

(# 音âm 晚vãn )# 。

第đệ 二nhị 卷quyển

屬thuộc 身thân

(# 上thượng 市thị 玉ngọc 反phản )# 。

# [實-毌+尸]#

(# 上thượng 居cư 例lệ 反phản )# 。

躓chí 䪺#

(# 上thượng 陟trắc 利lợi 反phản )# 。

為vi 歰#

(# 所sở 立lập 反phản )# 。

辮biện #

(# 上thượng 蒲bồ 典điển 反phản )# 。

揃# 衣y

(# 上thượng 子tử 淺thiển 反phản )# 。

繫hệ 在tại

(# 上thượng 古cổ 詣nghệ 反phản 亦diệc 作tác 係hệ )# 。

亦diệc 係hệ

(# 同đồng 上thượng )# 。

第đệ 三tam 卷quyển

炎diễm 熾sí

(# 上thượng 于vu 廉liêm 反phản )# 。

蚊văn 蜹#

(# 上thượng 无# 云vân 反phản 下hạ 而nhi 稅thuế 而nhi 恱# 二nhị 反phản )# 。

麻ma 摶đoàn

(# 大đại 官quan 反phản )# 。

瘧ngược 病bệnh

(# 上thượng 魚ngư 約ước 反phản )# 。

泄tiết 漏lậu

(# 上thượng 私tư 列liệt 反phản )# 。

厄ách 流lưu

(# 上thượng 正chánh 作tác 軛ách )# 。

有hữu 扼ách

(# 同đồng 上thượng )# 。

怖bố 獷quánh

(# 古cổ 猛mãnh 反phản )# 。

躁táo 亂loạn

(# 上thượng 子tử 告cáo 反phản )# 。

如như 畦huề

(# 戶hộ 圭# 反phản )# 。

慣quán 習tập

(# 上thượng 古cổ 患hoạn 反phản )# 。

鑽toàn 燧toại

(# 上thượng 子tử 乱# 反phản 下hạ 辝# 醉túy 反phản )# 。

相tương/tướng 研nghiên

(# 五ngũ 堅kiên 反phản )# 。

已dĩ 剗sản

(# 初sơ 眼nhãn 反phản )# 。

[褒-保+(鬼-(白-日))]# 孕dựng

(# 上thượng 戶hộ 乖quai 反phản 藏tạng 也dã )# 。

第đệ 四tứ 卷quyển

逃đào 避tị

(# 上thượng 徒đồ 刀đao 反phản 下hạ 毗tỳ 地địa 反phản )# 。

空không 缺khuyết

(# 上thượng 苦khổ 貢cống 反phản 下hạ 苦khổ 穴huyệt 反phản )# 。

第đệ 五ngũ 卷quyển

潤nhuận 漬tí

(# 才tài 賜tứ 反phản )# 。

趺phu 祗chi

(# 上thượng 田điền 結kết 反phản )# 。

摶đoàn 食thực

(# 上thượng 徒đồ 官quan 反phản )# 。

捕bộ 食thực

(# 同đồng 上thượng 又hựu 音âm 步bộ 誤ngộ )# 。

# 滑hoạt

(# 上thượng 所sở 立lập 反phản )# 。

第đệ 六lục 卷quyển

畦huề 水thủy

(# 上thượng 戶hộ 圭# 反phản )# 。

潤nhuận #

(# 方phương 問vấn 反phản 正chánh 作tác 糞phẩn )# 。

藥dược 捭bãi

(# 卑ty [前-刖+ㄅ]# 反phản 正chánh 作tác 蓖# 鎞# 箄# 三tam 形hình )# 。

扳# 緣duyên

(# 上thượng 普phổ 姧gian 反phản 布bố 姧gian 反phản )# 。

眼nhãn 眵si

(# 尺xích 之chi 反phản )# 。

眼nhãn 䀹#

(# 子tử # 反phản 目mục 毛mao 也dã 正chánh 作tác 睫tiệp )# 。

# 事sự

(# 上thượng 胡hồ 管quản 反phản )# 。

著trước 甕úng

(# 烏ô 貢cống 反phản )# 。

推thôi 出xuất

(# 上thượng 他tha 廻hồi 反phản )# 。

邑ấp

雜tạp 阿a 毗tỳ 曇đàm 心tâm 論luận 一nhất 部bộ 十thập 一nhất 卷quyển 。 上thượng 帙# 七thất 卷quyển 。

第đệ 一nhất 卷quyển

[打-丁+(朋/心)]# 略lược

(# 上thượng 子tử 孔khổng 反phản 正chánh 作tác 㧾# 也dã )# 。

宏hoành 遠viễn

(# 上thượng 戶hộ 盲manh 反phản )# 。

執chấp 著trước

(# 上thượng 之chi 入nhập 反phản 注chú 內nội 字tự )# 。

申thân 恕thứ

(# 書thư 去khứ 反phản )# 。

酢tạc 恬điềm

(# 上thượng 倉thương 故cố 反phản 下hạ 徒đồ 兼kiêm 反phản 正chánh 作tác 醋thố 甜điềm )# 。

醎hàm 淡đạm

(# 徒đồ 濫lạm 反phản )# 。

# 入nhập

(# 上thượng 尺xích 玉ngọc 反phản )# 。

忽hốt 滑hoạt

(# 上thượng 所sở 立lập 反phản )# 。

# [實-毌+尸]#

(# 上thượng 居cư 例lệ 反phản )# 。

窓song 牗#

(# 音âm 酉dậu )# 。

指chỉ 捲quyển

(# 音âm 拳quyền )# 。

諂siểm 曲khúc

(# 上thượng [(巨-匚)@十]# 染nhiễm 反phản )# 。

華hoa [肆-聿+((彰-章)/白)]#

(# 莫mạc 姧gian 反phản )# 。

揣đoàn 食thực

(# 上thượng 徒đồ 官quan 反phản )# 。

溉cái 之chi

(# 古cổ 代đại 古cổ 未vị 二nhị 反phản 澆kiêu 灌quán 也dã )# 。

晴tình 夜dạ

(# 上thượng 自tự 盈doanh 反phản )# 。

辨biện 拆#

(# 上thượng 平bình 件# 反phản 下hạ 先tiên 擊kích 反phản )# 。

敘tự 其kỳ

(# 上thượng 徐từ 与# 反phản )# 。

濕thấp 暖noãn

(# 上thượng 失thất 入nhập 反phản 下hạ 奴nô 短đoản 反phản )# 。

圴# 而nhi

(# 上thượng 古cổ 旬tuần 反phản )# 。

蒲bồ 桃đào

(# 徒đồ 刀đao 反phản )# 。

如như 綖diên

(# 音âm 線tuyến )# 。

戶hộ 摳#

(# 赤xích 朱chu 反phản )# 。

第đệ 二nhị 卷quyển

信tín 倚ỷ

(# 於ư 綺ỷ 反phản 前tiền 帙# 二nhị 論luận 並tịnh 作tác 信tín 猗ỷ 也dã )# 。

猗ỷ 息tức

(# 同đồng 上thượng )# 。

明minh 掉trạo

(# 大đại 了liễu 反phản )# 。

[跳-兆+(絫-糸+尒)]# 動động

(# 上thượng 子tử 告cáo 反phản )# 。

為vi 掉trạo

(# 徒đồ 了liễu 反phản )# 。

揵kiền 利lợi

(# 上thượng 自tự # 反phản 正chánh 作tác [擴-黃+(建-干+├)]# )# 。

摶đoàn 食thực

(# 上thượng 徒đồ 官quan 反phản )# 。

勢thế [襄-(口*口)]#

(# 所sở 追truy 楚sở 危nguy 二nhị 反phản 正chánh 作tác 襄tương 也dã 又hựu 音âm 相tương/tướng 悞ngộ )# 。

振chấn 且thả

(# 多đa 案án 反phản 正chánh 作tác 旦đán )# 。

# 頂đảnh

(# 上thượng 奴nô 管quản 反phản )# 。

䵃quáng 頂đảnh

(# 上thượng 奴nô 管quản 反phản )# 。

䵃quáng 麦#

(# 上thượng 古cổ 猛mãnh 反phản 正chánh 作tác 䵃quáng 也dã 又hựu 音âm 黃hoàng 悞ngộ )# 。

為vi 麋mi

(# 羙# 為vi 反phản 爛lạn 也dã )# 。

# 火hỏa

(# 上thượng 序tự 緣duyên 反phản )# 。

阿a 耨nậu

(# 內nội 沃ốc 反phản )# 。

七thất 耨nậu

(# 同đồng 上thượng )# 。

水thủy 兔thố

(# 音âm 兔thố )# 。

兔thố 豪hào

(# 同đồng 上thượng )# 。

戶hộ 向hướng

(# 許hứa 亮lượng 反phản 窓song 也dã )# 。

蟣kỉ #

(# 上thượng 居cư 豈khởi 反phản 下hạ 所sở 擳# 反phản )# 。

䵃quáng 麦#

(# 上thượng 古cổ 猛mãnh 反phản )# 。

拘câu 屢lũ

(# 力lực 遇ngộ 反phản )# 。

由do 延diên

(# 羊dương 然nhiên 反phản 又hựu 音âm 征chinh 悞ngộ 也dã )# 。

哹# 地địa

(# 上thượng 火hỏa 乎hồ 反phản 正chánh 作tác 呼hô 又hựu 甫phủ 鳩cưu 扶phù 求cầu 二nhị 反phản 並tịnh 非phi )# 。

吁hu 地địa

(# 同đồng 上thượng 也dã 又hựu 况# 于vu 謂vị 遇ngộ 二nhị 反phản 並tịnh 非phi )# 。

大đại 吁hu

(# 同đồng 上thượng )# 。

中trung [乏-之+犬]#

(# 上thượng 知tri 仲trọng 反phản 下hạ 於ư 小tiểu 反phản )# 。

第đệ 三tam 卷quyển

揌# 說thuyết

(# 上thượng 子tử 孔khổng 反phản )# 。

[怡-台+(ㄉ/山)]# 緾#

(# 上thượng 奴nô 老lão 反phản )# 。

養dưỡng 雞kê

(# 古cổ [前-刖+ㄅ]# 反phản 正chánh 作tác 雞kê )# 。

養dưỡng 䐗#

(# 竹trúc 魚ngư 反phản )# 。

獦cát 師sư

(# 上thượng 力lực # 反phản )# 。

# 動động

(# 上thượng 而nhi 兖# 反phản )# 。

悕hy 望vọng

(# 上thượng 音âm 希hy 下hạ 音âm 望vọng )# 。

阤đà 洹hoàn

(# 上thượng 音âm 陁# 下hạ 音âm 桓hoàn )# 。

陶đào 家gia

(# 上thượng 徒đồ 刀đao 反phản )# 。

波ba 羅la 門môn

(# 上thượng 音âm 婆bà 悞ngộ )# 。

鞞bệ 舍xá

(# 上thượng 步bộ 迷mê 反phản )# 。

首thủ 阤đà

(# 音âm 阤đà 正chánh 作tác 陁# )# 。

麁thô 悴tụy

(# 才tài 遂toại 反phản )# 。

茨tì [(土/米)*(土/米)]#

(# 上thượng 才tài 資tư 反phản 下hạ 居cư 力lực 反phản )# 。

揌# 說thuyết

(# 上thượng 子tử 孔khổng 反phản )# 。

氣khí 噓hư

(# 音âm 虛hư )# 。

挨ai 姓tánh

(# 上thượng 自tự 木mộc 反phản )# 。

悕hy 望vọng

(# 上thượng 音âm 希hy 下hạ 音âm 望vọng )# 。

息tức 肉nhục

(# 上thượng 思tư 力lực 反phản 下hạ 作tác 瘜# )# 。

作tác 謨mô

(# 莫mạc 胡hồ 反phản [失*見]# 也dã 樣# 也dã 正chánh 作tác 摸mạc )# 。

第đệ 四tứ 卷quyển

煩phiền 惚hốt

(# 音âm # )# 。

非phi 離ly

(# 力lực 義nghĩa 反phản )# 。

流lưu [起-巳+氐]#

(# 于vu 月nguyệt 反phản 正chánh 作tác 越việt )# 。

# 糸mịch

(# 上thượng 五ngũ 口khẩu 反phản 下hạ 音âm 覓mịch )# 。

[遑-王+(一/寸)]# 見kiến

(# 上thượng 布bố 玄huyền 反phản 正chánh 作tác 邊biên )# 。

言ngôn 㧗#

(# 音âm 紫tử 取thủ 也dã 注chú 云vân 二nhị 取thủ 胡hồ 音âm 中trung 亦diệc 可khả 言ngôn 摩ma 亦diệc 可khả 言ngôn 㧗# 是thị 也dã 又hựu 側trắc 此thử 側trắc 買mãi 二nhị 反phản 擊kích 也dã 拳quyền 加gia 也dã )# 。

[宋-木+偶]# 取thủ

(# 上thượng 千thiên 結kết 反phản 正chánh 作tác 竊thiết )# 。

撰soạn 擇trạch

(# 上thượng 思tư 兖# 反phản 正chánh 作tác 選tuyển )# 。

理lý 永vĩnh

(# 古cổ 懷hoài 反phản 正chánh 作tác 乖quai )# 。

離ly 三tam

(# 上thượng 刀đao 義nghĩa 反phản )# 。

雖tuy 上thượng

(# 上thượng 息tức 惟duy 反phản )# 。

行hành 拖tha

(# 音âm 施thí 以dĩ 財tài 惠huệ 人nhân 也dã )# 。

婆bà 嗟ta

(# 千thiên 何hà 反phản 正chánh 作tác 蹉sa 亦diệc 云vân 婆bà 雌thư 部bộ )# 。

中trung 陰ấm

(# 於ư 今kim 反phản 去khứ 聲thanh 呼hô )# 。

有hữu 扼ách

(# 音âm 厄ách )# 。

泄tiết 漏lậu

(# 上thượng 私tư 列liệt 反phản )# 。

[擴-黃+(建-干+├)]# 疾tật

(# 上thượng 自tự # 反phản )# 。

惚hốt 雜tạp

(# 上thượng 奴nô 老lão 反phản 下hạ 在tại 合hợp 反phản )# 。

膩nị 地địa

(# 上thượng 女nữ 二nhị 反phản 梵Phạm 言ngôn 膩nị 地địa 此thử 譯dịch 為vi 依y )# 。

津tân 液dịch

(# 羊dương 益ích 反phản 川xuyên 音âm 作tác [翅-羽+日]# 膩nị 音âm 非phi )# 。

戲hí 咲#

(# 音âm 笑tiếu )# 。

興hưng 渠cừ

(# 巨cự 魚ngư 反phản 阿a 魏ngụy 也dã )# 。

虺hủy 虵xà

(# 上thượng 許hứa 鬼quỷ 反phản )# 。

闇ám #

(# 音âm # )# 。

第đệ 五ngũ 卷quyển

飄phiêu [打-丁+(十/田/寸)]#

(# 上thượng 疋thất 搖dao 反phản 下hạ 補bổ 各các 反phản )# 。

淤ứ 壞hoại

(# 上thượng 音âm 於ư 䔍# 乾can/kiền/càn 之chi 義nghĩa 也dã 又hựu 經kinh 音âm 義nghĩa 以dĩ 瘀ứ 字tự 替thế 之chi 積tích 血huyết 也dã )# 。

為vi #

(# 奴nô 管quản 反phản )# 。

戡# 忍nhẫn

(# 上thượng 苦khổ 含hàm 反phản )# 。

軟nhuyễn 〃#

(# 而nhi 兖# 反phản )# 。

軟nhuyễn 中trung

(# 同đồng 上thượng )# 。

軼# 上thượng

(# 同đồng 上thượng 四tứ 善thiện 根căn 之chi 次thứ 第đệ 也dã 軟nhuyễn 軟nhuyễn 軟nhuyễn 中trung 軟nhuyễn 上thượng 名danh 煖Noãn 法Pháp 中trung 軟nhuyễn 中trung 中trung 名danh 頂Đảnh 法Pháp 中trung 上thượng 上thượng 中trung 名danh 忍Nhẫn 法Pháp 上thượng 上thượng 名danh 世Thế 間Gian 第Đệ 一Nhất 法Pháp 。 也dã 又hựu 羊dương 一nhất 徒đồ 結kết 二nhị 反phản 並tịnh 非phi 也dã )# 。

所sở 螫thích

(# 音âm 釋thích 又hựu 火hỏa 各các 反phản )# 。

防phòng 邏la

(# 羅la 个# 反phản )# 。

小tiểu 迸bính

(# 補bổ 諍tranh 反phản )# 。

膩nị 吒tra

(# 上thượng 女nữ 利lợi 反phản 天thiên 名danh 也dã 此thử 云vân 色sắc 究cứu 竟cánh )# 。

折chiết 樓lâu 䖝#

(# 上thượng 之chi 舌thiệt 反phản 下hạ 池trì 中trung 反phản 諸chư 論luận 作tác 蚇# 蠖# 是thị 也dã )# 。

能năng 携huề

(# 戶hộ 麦# 反phản )# 。

能năng [打-丁+隻]#

(# 同đồng 上thượng 得đắc 也dã 正chánh 作tác 獲hoạch 也dã 阿a 毗tỳ 曇đàm 心tâm 云vân 彼bỉ 能năng 獲hoạch 不bất 動động 法pháp 勝thắng 阿a 毗tỳ 曇đàm 云vân 能năng 得đắc 不bất 動động 並tịnh 是thị 也dã 又hựu 尸thi 圭# 反phản 傳truyền 寫tả 久cửu 悞ngộ 也dã )# 。

第đệ 六lục 卷quyển

[擴-黃+(建-干+├)]# 疾tật

(# 上thượng 才tài # 反phản )# 。

蘓# 息tức

(# 上thượng 桑tang 胡hồ 反phản 息tức 也dã 舒thư 恱# 也dã 死tử 而nhi 更cánh 生sanh 也dã )# 。

登đăng 祚tộ

(# 徂# 文văn 反phản 位vị 也dã )# 。

非phi 全toàn

(# 音âm 全toàn )# 。

法pháp 辯biện

(# 平bình 件# 反phản )# 。

辝# 辨biện

(# 同đồng 上thượng )# 。

第đệ 七thất 卷quyển

次thứ 竫#

(# 音âm 靜tĩnh )# 。

猗ỷ 樂nhạo/nhạc/lạc

(# 上thượng 於ư 綺ỷ 反phản )# 。

連liên 璅tỏa

(# 音âm 鏁tỏa )# 。

津tân [日*戠]#

(# 女nữ 利lợi 反phản )# 。

青thanh 瘀ứ

(# 於ư 去khứ 反phản )# 。

摶đoàn 食thực

(# 上thượng 徒đồ 官quan 反phản 正chánh 作tác 團đoàn 。 二nhị 形hình 也dã 悞ngộ )# 。

揵kiền 疾tật

(# 上thượng 自tự # 反phản 正chánh 作tác 捷tiệp )# 。

寬khoan 期kỳ

(# 上thượng 苦khổ 官quan 反phản )# 。

陁# 驃phiếu

(# 毗tỳ 妙diệu 反phản 比Bỉ 丘Khâu 名danh 也dã 此thử 云vân 實thật 力lực )# 。

華hoa

下hạ 帙# 四tứ 卷quyển 三tam 論luận 七thất 卷quyển 同đồng 帙# 。

第đệ 八bát 卷quyển

此thử 拖tha

(# 音âm 施thí 与# 也dã )# 。

# 實thật

(# 上thượng 失thất 由do 反phản 正chánh 作tác 收thu )# 。

青thanh 瘀ứ

(# 衣y 去khứ 反phản )# 。

脛hĩnh 骨cốt

(# 上thượng 戶hộ 定định 反phản )# 。

䏶# 骨cốt

(# 上thượng 蒲bồ 米mễ 反phản )# 。

寬khoan 骨cốt

(# 上thượng 苦khổ 官quan 反phản )# 。

膫# 骨cốt

(# 上thượng 苦khổ 化hóa 反phản # 也dã 正chánh 作tác 胯khóa 骨cốt 也dã 又hựu 經kinh 音âm 義nghĩa 云vân 尻# 骨cốt 謂vị 之chi 八bát 髁# 非phi 也dã 川xuyên 音âm 作tác 腌# 以dĩ 胯khóa 字tự 替thế 之chi 是thị 也dã 膫# 髁# 二nhị 同đồng 音âm 僚liêu 非phi 也dã )# 。

頸cảnh 骨cốt

(# 上thượng 居cư 郢# 反phản )# 。

頭đầu 骨cốt

(# 上thượng 与# 之chi 反phản )# 。

臅# 膢lâu

(# 上thượng 大đại 木mộc 反phản 下hạ 洛lạc 侯hầu 反phản )# 。

阿a 漯#

(# 失thất 入nhập 反phản 悞ngộ )# 。

為vi #

(# 奴nô 管quản 反phản )# 。

揵kiền 疾tật

(# 上thượng 自tự # 反phản 正chánh 作tác 捷tiệp )# 。

互hỗ 義nghĩa

(# 上thượng 音âm 五ngũ 五ngũ 義nghĩa 者giả 如như 前tiền 注chú 云vân 受thọ 生sanh 胎thai 分phần/phân 相tương 續tục 過quá 去khứ 未vị 來lai 。 是thị 也dã 又hựu # 仾# 斥xích 三tam 音âm 並tịnh 非phi 也dã )# 。

究cứu 槃bàn 荼đồ

(# 宅trạch 加gia 反phản 此thử 云vân 陰ấm 囊nang )# 。

緊khẩn 那na

(# 上thượng 居cư 忍nhẫn 反phản )# 。

[酉*孟]# 魯lỗ

(# 上thượng 火hỏa [前-刖+ㄅ]# 反phản 下hạ 力lực 古cổ 反phản )# 。

# 根căn

(# 上thượng 而nhi 兖# 反phản )# 。

喜hỷ 猗ỷ

(# 音âm 倚ỷ 七thất 覺giác 枝chi 之chi 一nhất 也dã 唐đường 新tân 譯dịch 經kinh 作tác 輕khinh 安an )# 。

覺giác 技kỹ

(# 音âm 技kỹ )# 。

為vi [聲-耳+車]#

(# 古cổ 木mộc 反phản 正chánh 作tác 轂cốc 又hựu 苦khổ 耕canh 反phản 非phi 也dã )# 。

思tư 筞#

(# 楚sở 責trách 反phản )# 。

槫# 食thực

(# 上thượng 徒đồ 官quan 反phản )# 。

摶đoàn 食thực

(# 同đồng 上thượng )# 。

第đệ 九cửu 卷quyển

極cực 鄙bỉ

(# 悲bi 美mỹ 反phản # 也dã )# 。

所sở 稟bẩm

(# 兵binh 錦cẩm 反phản 〡# 受thọ 也dã )# 。

摸mạc 法pháp

(# 上thượng 莫mạc 胡hồ 反phản )# 。

无# 邊biên

(# 音âm 邊biên )# 。

念niệm [土*頁]#

(# 苦khổ 穎# 反phản )# 。

坘# 塘đường

(# 上thượng 都đô [前-刖+ㄅ]# 反phản 下hạ 徒đồ 郎lang 反phản 上thượng 又hựu 音âm 遅# 非phi 也dã )# 。

生sanh 邊biên

(# 音âm 邊biên )# 。

非phi 纏triền

(# 直trực 連liên 反phản )# 。

泍# 汙ô

(# 上thượng 而nhi 陝# 反phản )# 。

不bất [今/一]#

(# 音âm 全toàn )# 。

彼bỉ [土*(厂@干)]#

(# 音âm 岸ngạn )# 。

熅uân 熱nhiệt

(# 上thượng 烏ô 䰟# 反phản 正chánh 作tác 溫ôn 也dã 又hựu 於ư 云vân 反phản 非phi 也dã )# 。

殖thực 此thử

(# 上thượng 市thị 力lực 反phản )# 。

寧ninh 為vi

(# 上thượng 奴nô 丁đinh 反phản 正chánh 作tác 寧ninh )# 。

覺giác #

(# 音âm 觸xúc )# 。

[擴-黃+(建-干+├)]# 疾tật

(# 上thượng 自tự # 反phản )# 。

甛# 酢tạc

(# 上thượng 徒đồ 兼kiêm 反phản 下hạ 音âm 醋thố )# 。

第đệ 十thập 卷quyển

貳nhị 吒tra

(# 上thượng 女nữ 利lợi 反phản )# 。

婆bà 邏la

(# 來lai 个# 反phản )# 。

放phóng 泆dật

(# 羊dương 一nhất 反phản )# 。

卵noãn 胎thai

(# 上thượng 郎lang 管quản 反phản 字tự 從tùng 肉nhục 從tùng 尸thi 音âm 莭# )# 。

[泳-永+色]# 肉nhục

(# 上thượng 疋thất 包bao 反phản )# 。

洋dương 銅đồng

(# 上thượng 以dĩ 良lương 反phản )# 。

溼thấp 生sanh

(# 上thượng 失thất 入nhập 反phản )# 。

抓trảo 齒xỉ

(# 上thượng 側trắc 巧xảo 反phản 下hạ 尺xích 里lý 反phản )# 。

裸lõa 形hình

(# 音âm 踝hõa )# 。

倮khỏa 形hình

(# 同đồng 上thượng )# 。

第đệ 十thập 一nhất 卷quyển

亢kháng 旱hạn

(# 上thượng 苦khổ 浪lãng 反phản )# 。

呵ha 梨lê 勒lặc

(# 此thử 云vân 天thiên 主chủ 持trì 來lai 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 阿a 梨lê 勒lặc )# 。

薩tát 捶chúy

(# 都đô 果quả 反phản 正chánh 作tác 埵đóa )# 。

薩tát 棰chúy

(# 同đồng 上thượng )# 。

婆bà [口*荖]#

(# 音âm 蹉sa 又hựu 子tử 邪tà 反phản 悞ngộ 亦diệc 云vân 婆bà 麁thô 富phú 羅la 部bộ )# 。

有hữu 咎cữu

(# 巨cự 九cửu 反phản )# 。

撰soạn 集tập

(# 上thượng 助trợ 免miễn 反phản 述thuật 也dã 定định 也dã 持trì 也dã )# 。

阿a 毗tỳ 曇đàm 甘cam 露lộ 味vị 論luận 一nhất 部bộ 兩lưỡng 卷quyển

上thượng 卷quyển

瘖âm 痾#

(# 上thượng 於ư 今kim 反phản 下hạ 烏ô 雅nhã 反phản 正chánh 作tác 瘂á 也dã 又hựu 音âm 阿a 悞ngộ )# 。

不bất 鞭tiên

(# 卑ty 連liên 反phản )# 。

魯lỗ 臘lạp

(# 力lực 盍# 反phản )# 。

于vu 逯#

(# 音âm 代đại )# 。

揣đoàn 食thực

(# 上thượng 徒đồ 官quan 反phản )# 。

撾qua 打đả

(# 上thượng 陟trắc 花hoa 反phản 下hạ 得đắc 冷lãnh 丁đinh [挺-壬+手]# 二nhị 反phản )# 。

[冗-几+祋]# 作tác

(# 上thượng 音âm 皮bì 正chánh 作tác 疲bì 罷bãi 二nhị 形hình 也dã 疲bì 勞lao 倦quyện 也dã 罷bãi 止chỉ 也dã 亦diệc 倦quyện 也dã )# 。

舍xá 恥sỉ

(# 上thượng 音âm 捨xả 止chỉ 息tức 也dã )# 。

忮# 収thâu

(# 上thượng 支chi 義nghĩa 反phản # 也dã 下hạ 眉mi 殞vẫn 反phản 傷thương 也dã 正chánh 作tác 閔mẫn 也dã 論luận 云vân 何hà 舍xá 恥sỉ 心tâm 忮# 収thâu 云vân 何hà 慳san 心tâm 惜tích 畏úy 盡tận 是thị 也dã 下hạ 又hựu [羽-?+又]# 獸thú 二nhị 音âm 非phi 也dã )# 。

嬈nhiễu #

(# 上thượng 而nhi 沼chiểu 反phản )# 。

悲bi 哭khốc

(# 口khẩu 木mộc 反phản )# 。

柔nhu 䎡noãn

(# 而nhi 兖# 反phản )# 。

柔nhu 渜#

(# 同đồng 上thượng 又hựu 奴nô 管quản 奴nô 乱# 二nhị 反phản 悞ngộ )# 。

額ngạch 端đoan

(# 上thượng 五ngũ 格cách 反phản )# 。

淳thuần 。 廾# 。

(# 上thượng 是thị 倫luân 反phản 下hạ 是thị 六lục 反phản )# 。

閈hãn 故cố

(# 上thượng [怙-口+(田/寸)]# 計kế 反phản 又hựu 音âm 捍hãn 悞ngộ )# 。

# 智trí

(# 上thượng 音âm 軟nhuyễn 又hựu 音âm 儒nho )# 。

下hạ 卷quyển

喘suyễn 息tức

(# 上thượng 尺xích 兖# 反phản )# 。

[擴-黃+(建-干+├)]# 疾tật

(# 上thượng 才tài # 反phản )# 。

四tứ 辯biện

(# 皮bì 件# 反phản )# 。

辤# 辨biện

(# 同đồng 上thượng )# 。

為vi #

(# 音âm 草thảo 正chánh 作tác 搹ách )# 。

隨tùy 相tương/tướng 論luận 一nhất 卷quyển

揌# 問vấn

(# 上thượng 子tử 孔khổng 反phản )# 。

毗tỳ 頗phả

(# 判phán 何hà 反phản 毗tỳ 頗phả 沙sa 或hoặc 云vân 毗tỳ 婆bà 沙sa 此thử 飜phiên 為vi 廣quảng 解giải )# 。

屬thuộc 緣duyên

(# 上thượng 市thị 玉ngọc 反phản )# 。

窯# 師sư

(# 上thượng 羊dương 招chiêu 反phản )# 。

埏duyên 埴thực

(# 上thượng 式thức 然nhiên 反phản 下hạ 時thời 力lực 反phản )# 。

面diện [(雪-雨+(雪-雨))*皮]#

(# 側trắc 救cứu 反phản )# 。

麤thô 細tế

(# 上thượng 倉thương 胡hồ 反phản )# 。

互hỗ 得đắc

(# 上thượng 乎hồ 故cố 反phản )# 。

火hỏa 泠#

(# 力lực 打đả 反phản 又hựu 音âm 靈linh 非phi 也dã )# 。

不bất 溼thấp

(# 音âm 濕thấp )# 。

抲# 羅la 邏la

(# 上thượng 古cổ 何hà 反phản 下hạ 來lai 个# 反phản )# 。

鱗lân 次thứ

(# 上thượng 力lực 人nhân 反phản )# 。

傳truyền 傳truyền

(# 知tri 戀luyến 反phản )# 。

頷hạm 下hạ

(# 上thượng 胡hồ 感cảm 反phản )# 。

向hướng 頸cảnh

(# 居cư 井tỉnh 反phản )# 。

以dĩ 鎻#

(# 音âm 鏁tỏa )# 。

治trị 淡đạm

(# 上thượng 直trực 之chi 反phản 下hạ 徒đồ 甘cam 反phản )# 。

眠miên 刺thứ

(# 七thất 賜tứ 反phản )# 。

投đầu 巖nham

(# 上thượng 音âm 頭đầu 又hựu 之chi 未vị 反phản 非phi 也dã )# 。

挑thiêu 出xuất [卄/觔]#

(# 上thượng 他tha 條điều 反phản 下hạ 居cư 欣hân 反phản )# 。

# 私tư

(# 上thượng 蒲bồ 未vị 反phản )# 。

三tam 瞬thuấn

(# 音âm 舜thuấn )# 。

[戊@(耜-耒)]# 惑hoặc

(# 上thượng 子tử 郎lang 反phản )# 。

# 瘦sấu

(# 所sở 右hữu 反phản )# 。

麝xạ 香hương

(# 上thượng 時thời 尺xích 時thời 夜dạ 二nhị 反phản )# 。

蚶# 苦khổ

(# 上thượng 徒đồ 兼kiêm 反phản 又hựu 呼hô 甘cam 反phản 非phi 也dã )# 。

辛tân 酢tạc

(# 音âm 醋thố )# 。

醎hàm #

(# 所sở 立lập 反phản )# 。

灰hôi 汁trấp

(# 上thượng 火hỏa 迴hồi 反phản )# 。

生sanh 杏hạnh

(# 戶hộ 耿# 反phản 菓quả 名danh 也dã 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 查# 應ưng 和hòa 尚thượng 以dĩ 摣tra 替thế 之chi 側trắc 加gia 反phản 彼bỉ 悞ngộ )# 。

漱thấu 糗#

(# 上thượng 俟sĩ 芬phân 反phản 論luận 文văn 自tự 切thiết 下hạ 丘khâu 久cửu 反phản 乾can/kiền/càn 飯phạn 屑tiết )# 。

林lâm 擒cầm

(# 巨cự 金kim 反phản 菓quả 名danh 也dã 正chánh 作tác 揂# )# 。

三tam 剌lạt

(# 郎lang 達đạt 反phản 麁thô 也dã 正chánh 作tác [擩-雨+而]# 瘌# 二nhị 形hình 又hựu 七thất 賜tứ 反phản 又hựu 應ưng 和hòa 尚thượng 以dĩ 辢# 字tự 替thế 之chi 非phi 也dã 論luận 意ý 不bất 是thị 悞ngộ )# 。

酢tạc 咽yến/ế/yết

(# 上thượng 倉thương 故cố 反phản 下hạ 於ư 堅kiên 反phản )# 。

身thân 瘦sấu

(# 所sở 右hữu 反phản 正chánh 作tác 瘦sấu )# 。

若nhược 壅ủng

(# 於ư 勇dũng 反phản )# 。

離ly [敲-高+(林/月)]#

(# 桒# 讚tán 反phản )# 。

四tứ 尻#

(# 苦khổ 高cao 反phản 臋# 也dã )# 。

多đa [后-口+十]#

(# 疋thất 見kiến 反phản 正chánh 作tác 片phiến )# 。

# 其kỳ

(# 上thượng 直trực 六lục 反phản [(巨-匚)@十]# 金kim 反phản 非phi )# 。

牀sàng 机cơ

(# 上thượng 助trợ 㽵# 反phản 下hạ 居cư 履lý 反phản )# 。

牀sàng 廗#

(# 祥tường 昔tích 反phản 正chánh 作tác 林lâm 席tịch 也dã )# 。

夏hạ

尊tôn 婆bà 湏# 蜜mật 菩Bồ 薩Tát 所sở 集tập 論luận 一nhất 部bộ 十thập 卷quyển 。 上thượng 帙# 七thất 卷quyển 。

第đệ 一nhất 卷quyển

序tự

摩ma 喻dụ

(# 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 喻dụ 以dĩ 朱chu 反phản )# 。

厥quyết 名danh

(# 上thượng 居cư 月nguyệt 反phản 其kỳ 也dã )# 。

# 然nhiên

(# 上thượng 莫mạc 朗lãng 反phản 漭# 乞khất 大đại 水thủy [白/八]# 也dã 沆# 戶hộ 朗lãng 反phản )# 。

膛# 尒#

(# 上thượng 丑sửu 庚canh 反phản 直trực 視thị 也dã 正chánh 作tác 瞠# 也dã )# 。

舉cử #

(# 子tử # 反phản 目mục 毛mao 也dã 正chánh 作tác 睫tiệp 䀹# # )# 。

[聲-耳+豆]# 乎hồ

(# 上thượng 冬đông 沃ốc 反phản 察sát 也dã 理lý 也dã 正chánh 也dã 正chánh 作tác 督# 。 廾# 。 [# 聲thanh )-# 耳nhĩ +# 豆đậu [# 壹nhất *# 咨tư 。

[弓*(乞-乙+小)]# 姤cấu

(# 都đô 故cố 反phản 正chánh 作tác 妒đố )# 。

適thích 彼bỉ

(# 上thượng 尸thi 隻chỉ 反phản )# 。

詳tường 詳tường

(# 音âm 羊dương 水thủy 流lưu [白/八]# 也dã 美mỹ 也dã 正chánh 作tác 干can 又hựu 音âm 祥tường 州châu 名danh )# 。

# [實-毌+尸]#

(# 上thượng 居cư 例lệ 反phản )# 。

# 橙đắng

(# 上thượng 步bộ 末mạt 反phản 下hạ 宅trạch 耕canh 反phản 正chánh 作tác 撜# 也dã )# 。

揥# 婆bà

(# 上thượng 徒đồ 帝đế 反phản 正chánh 作tác 褅# 也dã 亦diệc 云vân 地địa 婆bà 亦diệc 云vân 提đề 婆bà 此thử 云vân 天thiên 又hựu 應ưng 和hòa 尚thượng 作tác 他tha 計kế 反phản 非phi 也dã 又hựu 丁đinh [前-刖+ㄅ]# 他tha 的đích 二nhị 反phản 亦diệc 非phi )# 。

[(〦/業)*九]# 胡hồ

(# 上thượng 音âm 汁trấp 正chánh 作tác 執chấp )# 。

慧tuệ 嵩tung

(# 息tức 中trung 反phản )# 。

閨# 色sắc

(# 上thượng 而nhi 順thuận 反phản 正chánh 作tác 閏nhuận )# 。

恨hận khuy

(# 去khứ 隨tùy 反phản )# 。

論luận 文văn

有hữu [這-言+罪]#

(# 音âm 代đại )# 。

當đương 還hoàn

(# 同đồng 上thượng 正chánh 作tác 逮đãi )# 。

苦khổ 惚hốt

(# 奴nô 老lão 反phản )# 。

捻nẫm 箭tiễn 栝#

(# 上thượng 奴nô 叶# 反phản 下hạ 古cổ 活hoạt 苦khổ 活hoạt 二nhị 反phản )# 。

堅kiên #

(# 音âm 軟nhuyễn )# 。

不bất 離ly

(# 力lực 義nghĩa 反phản )# 。

有hữu 鹽diêm

(# 音âm 閻diêm )# 。

瘖âm 瘂á

(# 上thượng 於ư 今kim 反phản 下hạ 烏ô 雅nhã 反phản )# 。

如như 鐵thiết

(# 天thiên 結kết 反phản )# 。

黑hắc 瞳#

(# 音âm 童đồng )# 。

黑hắc 曈#

(# 同đồng 上thượng )# 。

皼# 聲thanh

(# 上thượng 公công 五ngũ 反phản )# 。

鞕ngạnh 杖trượng

(# 上thượng 卑ty 連liên 反phản 正chánh 作tác 鞭tiên )# 。

捶chúy 打đả

(# 上thượng 之chi 水thủy 反phản )# 。

覺giác [弔/口]#

(# 具cụ 王vương 反phản 正chánh 作tác # )# 。

邊biên 幅#

(# 音âm 福phước [紿-口+月]# 之chi 闊khoát 狹hiệp 也dã )# 。

第đệ 二nhị 卷quyển

泍# 沙sa

(# 上thượng 倉thương 內nội 反phản 寒hàn 也dã 凍đống 也dã 謂vị 沙sa 被bị 水thủy 凍đống 相tương/tướng 黏niêm 以dĩ 喻dụ 人nhân 身thân 假giả 合hợp 如như 凍đống 砂sa 暫tạm 時thời 相tương/tướng 黏niêm 聚tụ 成thành 此thử 身thân 也dã 正chánh 作tác 淬# 淬# 二nhị 形hình 也dã 又hựu 應ưng 和hòa 尚thượng 以dĩ 洿# 字tự 替thế 之chi 非phi 也dã 洿# 音âm 烏ô 非phi 用dụng 川xuyên 音âm 以dĩ 汰# 字tự 替thế 之chi 亦diệc 非phi 也dã )# 。

相tương/tướng 黏niêm

(# 女nữ 廉liêm 反phản )# 。

(# 上thượng 郎lang 管quản 反phản 下hạ 牟mâu 各các 反phản )# 。

所sở 訴tố

(# 音âm 許hứa 〃# 謂vị 然nhiên 諾nặc 之chi 辤# 也dã 可khả 也dã 聴# 也dã 又hựu 音âm 素tố 非phi 用dụng )# 。

断# #

(# 音âm 冊sách )# 。

門môn 閫khổn

(# 苦khổ 本bổn 反phản )# 。

門môn 閻diêm

(# 同đồng 上thượng 此thử 悞ngộ )# 。

婆bà 嵯#

(# 七thất 何hà 反phản 律luật 部bộ 師sư 名danh 也dã 亦diệc 云vân 婆bà 麁thô 富phú 羅la 亦diệc 云vân 婆bà 雌thư 富phú 羅la 此thử 言ngôn 犢độc 子tử 正chánh 作tác 蹉sa 也dã 又hựu 自tự 何hà 反phản 非phi )# 。

牙nha 雹bạc

(# 步bộ 角giác 反phản 內nội 胅# 起khởi [白/八]# 也dã 正chánh 作tác # 破phá 二nhị 形hình 又hựu 應ưng 和hòa 尚thượng 以dĩ 皰pháo 替thế 之chi 步bộ 孝hiếu 反phản )# 。

矝# 。 廾# 。

(# 上thượng 己kỷ 進tiến 反phản 論luận 文văn 自tự 切thiết 也dã 樹thụ 名danh 也dã 其kỳ 色sắc 或hoặc 云vân 緊khẩn 獸thú 或hoặc 云vân 堅kiên 舛suyễn 迦ca 並tịnh 一nhất 物vật 異dị 譯dịch 也dã 川xuyên 音âm 作tác 狑# 音âm [雨/(並-(前-刖))]# 又hựu 云vân 合hợp [狂-王+予]# 音âm 㦸# 並tịnh 非phi 訛ngoa [謵-白+尒]# 甚thậm 也dã )# 。

壞hoại 脆thúy

(# 此thử 嵗# 反phản 不bất 堅kiên 也dã )# 。

饒nhiêu 虱sắt

(# 所sở 擳# 反phản )# 。

至chí 蟣kỉ

(# 居cư 豈khởi 反phản )# 。

問vấn 閾quắc

(# 上thượng 音âm 門môn 悞ngộ 下hạ 况# 逼bức 反phản )# 。

蝩# 動động

(# 上thượng 而nhi 兖# 而nhi 准chuẩn 二nhị 反phản 動động 䖝# 也dã 正chánh 作tác # 也dã 又hựu 音âm 鍾chung 非phi 也dã 悞ngộ )# 。

洋dương 銅đồng

(# 上thượng 余dư 良lương 反phản )# 。

薩tát 唾thóa

(# 都đô 過quá 反phản 論luận 自tự 切thiết )# 。

末mạt [(口*口)/禾]#

(# 奴nô 流lưu 反phản 論luận 自tự 切thiết 川xuyên 音âm 作tác 㖻# 也dã )# 。

栗lật 利lợi

(# 上thượng 息tức -# 。

䖝# 䗍#

(# 音âm 螺loa )# 。

虵xà 虺hủy

(# 許hứa 鬼quỷ 反phản )# 。

厲lệ 毒độc

(# 上thượng 力lực 世thế 反phản # 也dã 又hựu 冝# 作tác 蠆sái 丑sửu 芥giới 反phản )# 。

噃# 龍long

(# 上thượng 音âm 槃bàn 正chánh 作tác 蟠bàn )# 。

門môn 嫁giá

(# 音âm 駕giá 川xuyên 音âm 作tác [女*妻]# 音âm 妻thê 非phi 也dã )# 。

瘡sang 痍di

(# 音âm 夷di )# 。

他tha 妻thê

(# 七thất 西tây 反phản 川xuyên 音âm 作tác [女*妻]# 音âm 砌# 非phi 也dã )# 。

沮trở 壞hoại

(# 上thượng 才tài 与# 反phản )# 。

麁thô 獷quánh

(# 古cổ 猛mãnh 反phản )# 。

[孑*爪]# 疑nghi

(# 上thượng 音âm 狐hồ 悞ngộ )# 。

檀đàn 嚫sấn

(# 初sơ 覲cận 反phản 秦tần 言ngôn 財tài 施thí )# 。

搒bang 笞si

(# 上thượng 步bộ 盲manh 反phản 下hạ [(巨-匚)@十]# 之chi 反phản )# 。

笇# #

(# 上thượng 桒# 乱# 反phản )# 。

頰giáp 車xa

(# 上thượng 古cổ 叶# 反phản )# 。

第đệ 三tam 卷quyển

曇đàm 摩ma 啒khuất

(# 上thượng 徒đồ 南nam 反phản 中trung 莫mạc 臥ngọa 反phản 下hạ 巨cự 勿vật 反phản 梵Phạn 語ngữ 也dã 此thử 言ngôn 法Pháp 藏tạng 正chánh 作tác 䠇# 崛quật 二nhị 形hình 也dã 大đại 集tập 經kinh 作tác 曇đàm 无# 毱cúc 也dã 又hựu 骨cốt 忽hốt 二nhị 音âm 非phi )# 。

[跳-兆+夭]# 次thứ

(# 亦diệc 云vân 婆bà 蹉sa 亦diệc 云vân 婆bà 雌thư 此thử 云vân 犢độc 子tử )# 。

戢tập 不bất

(# 上thượng 阻trở 立lập 反phản )# 。

䢗# 轉chuyển

(# 上thượng 戶hộ 灰hôi 反phản )# 。

繩thằng 綖diên

(# 上thượng 實thật 陵lăng 反phản 下hạ 相tương/tướng 箭tiễn 反phản )# 。

緹đề 麗lệ

(# 上thượng 他tha 禮lễ 反phản )# 。

凡phàm 陶đào

(# 上thượng 五ngũ 寡quả 反phản 下hạ 逃đào 遙diêu 二nhị 音âm )# 。

[糸*(十/田/寸)]# 著trước

(# 上thượng 扶phù # 反phản 川xuyên 音âm 作tác ▆# 音âm ▆# 非phi )# 。

憒hội 乱#

(# 上thượng 古cổ 內nội 反phản )# 。

# #

(# 上thượng 思tư 乱# 反phản 計kế 也dã 正chánh 作tác 筭# 笇# 二nhị 形hình )# 。

衰suy 秏#

(# 上thượng 所sở 危nguy 反phản 下hạ 呼hô 告cáo 反phản )# 。

揣đoàn 食thực

(# 上thượng 徒đồ 官quan 反phản )# 。

# 美mỹ 飽bão

(# 上thượng 而nhi 兖# 反phản 下hạ 布bố 夘# 反phản )# 。

毗tỳ #

(# 居cư 例lệ 反phản )# 。

魯lỗ 奚hề

(# 戶hộ 雞kê 反phản )# 。

心tâm 本bổn

(# 倉thương 沒một 反phản 正chánh 作tác 卒thốt 卒thốt )# 。

不bất 卒thốt

(# 倉thương 沒một 反phản 此thử 處xứ 九cửu 箇cá 卒thốt 字tự 七thất 箇cá 作tác 本bổn 並tịnh 悞ngộ )# 。

已dĩ 逯#

(# 音âm 代đại 及cập 也dã )# 。

中trung 陰ấm

(# 於ư 禁cấm 反phản )# 。

大đại 箂#

(# 音âm 來lai )# 。

第đệ 四tứ 卷quyển

# 騫khiên 度độ

(# 上thượng 疋thất 妙diệu 反phản 中trung 丘khâu # 反phản 下hạ 徒đồ 故cố 反phản 三tam 昧muội 名danh 也dã )# 。

敘tự 子tử

(# 上thượng 音âm 序tự )# 。

隋tùy 後hậu

(# 上thượng 音âm 隨tùy 逐trục 也dã )# 。

不bất 猗ỷ

(# 於ư 綺ỷ 反phản 因nhân 也dã 換hoán 也dã 依y 附phụ 他tha 物vật 也dã 正chánh 作tác 倚ỷ 也dã 古cổ 經kinh 多đa 用dụng 又hựu 於ư 冝# 反phản 悞ngộ )# 。

一nhất 桄#

(# 音âm 光quang )# 。

[右*隹]# 雌thư

(# 上thượng 乎hồ 弓cung 反phản 下hạ 此thử 斯tư 反phản )# 。

戲hí #

(# 音âm 笑tiếu )# 。

䈥# 力lực

(# 上thượng 居cư 忻hãn 反phản )# 。

雜tạp [社-土+柔]#

(# 女nữ 救cứu 反phản 正chánh 作tác 糅nhữu )# 。

緩hoãn 流lưu

(# 上thượng 胡hồ 管quản 反phản )# 。

[捐-口+ㄙ]# 〃#

(# 古cổ 玄huyền 反phản 正chánh 作tác 㳙# )# 。

喜hỷ 猗ỷ

(# 音âm 倚ỷ )# 。

罣quái 㝵#

(# 上thượng 胡hồ 卦# 反phản 下hạ 五ngũ 愛ái 反phản )# 。

名danh [今/一]#

(# 自tự 宣tuyên 反phản 今kim 皆giai 作tác 全toàn )# 。

所sở 逼bức

(# 彼bỉ 力lực 反phản )# 。

淳thuần 。 廾# 。

(# 上thượng 常thường 倫luân 反phản 下hạ 常thường 六lục 反phản )# 。

[捐-口+ㄙ]# 棄khí

(# 上thượng 余dư 全toàn 反phản 下hạ 詰cật 利lợi 反phản )# 。

痛thống 痒dương

(# 羊dương 兩lưỡng 反phản 或hoặc 作tác 癢dạng )# 。

披phi 羅la

(# 上thượng 音âm 婆bà 悞ngộ )# 。

病bệnh 瘦sấu

(# 音âm 瘦sấu )# 。

喜hỷ #

(# 音âm [腦-囟+山]# )# 。

長trường/trưởng 折chiết

(# 側trắc 巧xảo 反phản 正chánh 作tác 。

暐# 〃#

(# 于vu 鬼quỷ 反phản )# 。

[腐-肉+衣]# 目mục

(# 上thượng 冝# 作tác 衰suy [襄-(口*口)]# 二nhị 同đồng 所sở 追truy 反phản )# 。

[腐-肉+衣]# 目mục

(# 同đồng 上thượng )# 。

捷tiệp 疾tật

(# 上thượng 疾tật # 反phản )# 。

[腐-肉+衣]# 逝thệ

(# 長trường/trưởng 水thủy 藏tạng 作tác [腐-肉+衣]# 逝thệ 合hợp 是thị 衰suy 逝thệ 二nhị 字tự )# 。

[腐-肉+衣]# 逝thệ

(# 長trường/trưởng 水thủy 藏tạng 作tác [喪-十+〦]# 桒# 浪lãng 反phản 亦diệc 作tác 塞tắc 同đồng )# 。

愚ngu 騃ngãi

(# 五ngũ 揩khai 反phản 癡si 也dã 小tiểu 兒nhi [白/八]# 也dã )# 。

[腐-肉+衣]# 逝thệ

(# 同đồng 上thượng 桒# 浪lãng 反phản 〡# 逝thệ 也dã )# 。

[腐-肉+衣]# 逝thệ

(# 長trường/trưởng 水thủy 藏tạng 亦diệc 然nhiên 冝# 作tác 衰suy 所sở 追truy 反phản 〡# 逝thệ )# 。

揵kiền 疾tật

(# 上thượng 疾tật # 反phản )# 。

揵kiền 疾tật

(# 同đồng 上thượng )# 。

[腐-肉+衣]# 逝thệ

(# 冝# 作tác 衰suy 所sở 追truy 反phản 〡# 逝thệ )# 。

[腐-肉+衣]# 逝thệ

(# 長trường/trưởng 水thủy 作tác 喪táng 桒# [鴻-工]# 反phản )# 。

燋tiều 悴tụy

(# 上thượng 自tự 焦tiêu 反phản 下hạ 自tự 遂toại 反phản )# 。

驚kinh 愕ngạc

(# 五ngũ 各các 反phản )# 。

[家-?]# 靖tĩnh

(# 上thượng 音âm 寂tịch 下hạ 音âm 靜tĩnh )# 。

㯏# 子tử

(# 上thượng 古cổ 木mộc 反phản 正chánh 作tác 穀cốc )# 。

第đệ 五ngũ 卷quyển

俎# 壞hoại

(# 上thượng 自tự 与# 反phản 正chánh 作tác 沮trở )# 。

攢toàn 火hỏa

(# 上thượng 子tử 官quan 反phản 正chánh 作tác 鑽toàn )# 。

方phương 監giám

(# 羊dương 廉liêm 反phản 正chánh 作tác 壁bích )# 。

苫thiêm 摩ma

(# 上thượng 尸thi 占chiêm 反phản 亦diệc 云vân 睒thiểm 末mạt )# 。

雜tạp 裸lõa

(# 女nữ 右hữu 反phản 正chánh 作tác 糅nhữu )# 。

葴# 羅la

(# 上thượng 拘câu 斬trảm 反phản 正chánh 作tác 箴# 也dã 花hoa 名danh 也dã 諸chư 經Kinh 云vân 拘câu 毗tỳ 羅la # 風phong 聞văn 香hương 者giả 也dã 又hựu 之chi 林lâm 尸thi 緘giam 二nhị 反phản 非phi 呼hô )# 。

水thủy 激kích

(# 古cổ 歷lịch 反phản 疾tật 流lưu 也dã 正chánh 作tác 激kích 也dã )# 。

埏duyên 埴thực

(# 上thượng 失thất 然nhiên 反phản 下hạ 市thị 力lực 反phản )# 。

拷khảo 便tiện

(# 上thượng 苦khổ 老lão 反phản )# 。

空không 牧mục

(# 尸thi 由do 反phản 正chánh 作tác 収thâu )# 。

有hữu 頃khoảnh

(# 幸hạnh 講giảng 反phản 正chánh 作tác 項hạng )# 。

錚# 麁thô

(# 上thượng 楚sở 庚canh 反phản 正chánh 作tác 鎗thương 鐺# )# 。

擲trịch 毱cúc

(# 巨cự 掬cúc 反phản )# 。

酢tạc 味vị

(# 上thượng 倉thương 故cố 反phản )# 。

鹹hàm 味vị

(# 上thượng 戶hộ 緘giam 反phản )# 。

酢tạc 咶#

(# 徒đồ 兼kiêm 反phản )# 。

鹽diêm 咶#

(# 上thượng 音âm 閻diêm 下hạ 徒đồ 兼kiêm 反phản 正chánh 作tác 甜điềm 也dã 又hựu 下hạ [(彖-(彖-豕)+(┐@一))*古]# [鼻*舌]# 二nhị 音âm 並tịnh 非phi )# 。

水thủy 杇#

(# 云vân 俱câu 反phản 正chánh 作tác 盂vu 朽hủ 二nhị 形hình 也dã 又hựu 音âm 烏ô 非phi )# 。

盛thịnh 愋#

(# 奴nô 短đoản 反phản 正chánh 作tác 煖noãn 又hựu 音âm 暄# )# 。

標tiêu 褰khiên

(# 上thượng 疋thất 妙diệu 反phản 下hạ 丘khâu # 反phản 第đệ 四tứ 卷quyển 作tác 驃phiếu 騫khiên 度độ 也dã 上thượng 又hựu 疋thất 遙diêu 反phản )# 。

[擴-黃+(建-干+├)]# 智trí

(# 上thượng 疾tật # 反phản )# 。

愚ngu 戇#

(# 知tri 絳giáng 反phản )# 。

愚ngu 戇#

(# 同đồng 上thượng )# 。

[擴-黃+(建-干+├)]# 疾tật

(# 上thượng 疾tật # 反phản )# 。

不bất 債trái

(# 七thất 性tánh 反phản 請thỉnh 也dã 正chánh 作tác 倩thiến 棈# )# 。

毫hào [赦/毛]#

(# 力lực 支chi 反phản )# 。

# 陁#

(# 上thượng 步bộ 末mạt 反phản )# 。

豪hào [((〦/米)*力)/里]#

(# 力lực 支chi 反phản )# 。

頑ngoan #

(# 上thượng 五ngũ 還hoàn 反phản 下hạ 郎lang 古cổ 反phản 匈hung # 也dã 下hạ 正chánh 作tác 魯lỗ 〃# 鈍độn 也dã )# 。

盟minh 誓thệ

(# 上thượng 音âm 明minh 約ước 也dã )# 。

邠bân 坘#

(# 上thượng 彼bỉ 巾cân 反phản 下hạ 丁đinh [前-刖+ㄅ]# 反phản 下hạ 又hựu 直trực # 丁đinh 禮lễ 二nhị 反phản )# 。

三tam 塌#

(# 音âm 塔tháp )# 。

自tự #

(# 音âm 憑bằng )# 。

麑# 鹿lộc

(# 上thượng 莫mạc [前-刖+ㄅ]# 反phản 又hựu 切thiết 韻vận 及cập 字tự 樣# 並tịnh 作tác 五ngũ [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

抱bão 弄lộng

(# 郎lang 貢cống 反phản 別biệt 本bổn 作tác 挊# 非phi )# 。

使sử 咒chú

(# 徐từ 兖# 反phản 嗽thấu 也dã 正chánh 作tác 咒chú )# 。

豪hào [((〦/米)*力)/毛]#

(# 音âm 狸li )# 。

[蹲-酋+(十/田)]# 腸tràng

(# 上thượng 市thị 兖# 反phản 下hạ 直trực 羊dương 反phản )# 。

[跳-兆+庸]# [月*堅]#

(# 上thượng [(巨-匚)@十]# 容dung 反phản 直trực 也dã 正chánh 作tác # 也dã 下hạ 經kinh 引dẫn 反phản 細tế 也dã 急cấp [白/八]# 也dã 正chánh 作tác 緊khẩn [肐-乙+小]# ▆# 三tam 形hình 也dã 論luận 云vân 漸tiệm 漸tiệm [跳-兆+庸]# [月*堅]# 故cố 曰viết 鹿lộc [蹲-酋+(十/田)]# 腸tràng 是thị 也dã 郭quách 迻# 作tác 古cổ 田điền 反phản 非phi 也dã 川xuyên 音âm 作tác [月*堅]# 音âm 堅kiên [弓*(乞-乙+小)]# 非phi 也dã )# 。

夷di 狄địch

(# 徒đồ 的đích 反phản )# 。

拜bái 國quốc

(# 上thượng [怙-口+(田/寸)]# 江giang 反phản 正chánh 作tác 邦bang ▆# )# 。

邦bang 國quốc

(# 同đồng 上thượng 此thử 正chánh )# 。

第đệ 六lục 卷quyển

无# [(一/ㄠ)*(乳-孚)]#

(# 戶hộ 辨biện 反phản 相tương 誑cuống 惑hoặc 也dã 正chánh 作tác [虱-(乏-之+虫)+ㄠ]# 幻huyễn ▆# 三tam 形hình )# 。

(# 上thượng 音âm 積tích 蹤tung 也dã 正chánh 作tác 迹tích 跡tích )# 。

長trường/trưởng 扴#

(# 爭tranh 巧xảo 反phản 甲giáp 也dã 正chánh 作tác 爪trảo 抓trảo 二nhị 形hình 又hựu 音âm 圻# 非phi )# 。

樂nhạo/nhạc/lạc 竫#

(# 音âm 靜tĩnh )# 。

殂tồ 壞hoại

(# 上thượng 自tự 蘓# 反phản 死tử 也dã 或hoặc 作tác 沮trở 自tự 与# 反phản )# 。

# 羅la

(# 上thượng 普phổ 波ba 反phản 正chánh 作tác 頗phả 也dã 西tây 天thiên 人nhân 姓tánh 頗Pha 羅La 墮Đọa 。 逝thệ 也dã 自tự 前tiền 皆giai 作tác 婆bà 羅la 墮đọa 闍xà 亦diệc 云vân 頗phả 羅la 墮đọa 闍xà )# 。

躇trừ 步bộ

(# 上thượng 直trực 余dư 反phản )# 。

姿tư 態thái

(# 他tha 代đại 反phản 羙# 女nữ [白/八]# )# 。

水thủy [泳-永+色]#

(# 普phổ 交giao 反phản )# 。

雲vân #

(# 必tất 祭tế 反phản )# 。

如như [虱-(乏-之+虫)+ㄠ]#

(# 戶hộ 辨biện 反phản )# 。

竹trúc [竺-二+取]#

(# 白bạch 紅hồng 反phản 古cổ 文văn 作tác 菆# 今kim 作tác 藂tùng 輂# 字tự 樣# 作tác 菆# 並tịnh 是thị 也dã 又hựu 楚sở 愁sầu 反phản 非phi 也dã 又hựu 川xuyên 音âm 作tác 菆# [卄/(急-心)]# 注chú 反phản 亦diệc 非phi 也dã )# 。

槀# 積tích

(# 上thượng 古cổ 老lão 反phản 禾hòa 稈# 也dã 論luận 意ý 是thị 木mộc 積tích 義nghĩa )# 。

披phi 羅la 門môn

(# 上thượng 音âm 婆bà 或hoặc 作tác 枝chi 音âm [跳-兆+(乏-之+犬)]# )# 。

用dụng [老/目]#

(# 上thượng 蒲bồ 瞢măng 反phản 正chánh 作tác 用dụng )# 。

多đa [古*羽]#

(# 音âm 胡hồ )# 。

用dụng 反phản

(# 上thượng 音âm 明minh 下hạ 音âm 有hữu )# 。

不bất #

(# 尸thi 由do 反phản )# 。

一nhất 嵎#

(# 音âm 愚ngu )# 。

[(((巨-匚)@一)/((巨-匚)@十))*飛]# 過quá

(# 上thượng 方phương 微vi 反phản 正chánh 作tác 飛phi )# 。

第đệ 七thất 卷quyển

踊dũng 悍hãn

(# 上thượng 余dư 隴# 反phản 下hạ 戶hộ 按án 反phản )# 。

挍giảo 披phi

(# 上thượng 古cổ 孝hiếu 反phản 下hạ 碑bi 靡mĩ 反phản 他tha 也dã 正chánh 作tác 彼bỉ 也dã )# 。

東đông

第đệ 二nhị 帙# 三tam 論luận 八bát 卷quyển 同đồng 帙# 。

婆bà 湏# 蜜mật 論luận

第đệ 八bát 卷quyển

壯tráng 者giả

(# 上thượng 音âm 母mẫu 四tứ 足túc 之chi 雄hùng 者giả )# 。

自tự 齧niết

(# 五ngũ 結kết 反phản )# 。

麁thô 穬quáng

(# 古cổ 猛mãnh 反phản )# 。

子tử 芩cầm

(# 巨cự 今kim 反phản )# 。

閑nhàn 居cư

(# 九cửu 魚ngư 反phản 或hoặc 作tác 㞐# )# 。

門môn [尸@主]#

(# 音âm 居cư 正chánh 作tác 㞐# 尻# )# 。

倮khỏa 跣tiển

(# 上thượng 戶hộ 瓦ngõa 反phản 下hạ 先tiên 典điển 反phản )# 。

俎# 壞hoại

(# 上thượng 自tự 与# 反phản 正chánh 作tác 沮trở 也dã 又hựu 音âm 阻trở 非phi )# 。

[這-言+罪]# 三tam

(# 上thượng 徒đồ 愛ái 反phản )# 。

一nhất [打-丁+(十/田/寸)]#

(# 音âm 團đoàn )# 。

多đa [序-予+(恙-心+皿)]#

(# 烏ô 塔tháp 反phản )# 。

障chướng #

(# 必tất 世thế 反phản )# 。

[十/卄/(羊-(美-(王/大)))]# 速tốc

(# 上thượng 音âm [去/(冗-几+手)]# 下hạ 音âm 連liên 並tịnh 悞ngộ )# 。

創sáng/sang 痍di

(# 上thượng 音âm 瘡sang 下hạ 音âm 夷di )# 。

移di 。

(# 斯tư 此thử 反phản 正chánh 作tác 徙tỉ )# 。

第đệ 九cửu 卷quyển

倮khỏa 形hình

(# 上thượng 戶hộ 瓦ngõa 反phản )# 。

婆bà 蹉sa

(# 千thiên 何hà 反phản )# 。

[宋-木+(烈-列+(十/目))]# 聚tụ

(# 上thượng 古cổ 瓦ngõa 反phản )# 。

僾# 陁#

(# 上thượng 於ư 牛ngưu 反phản 正chánh 作tác 憂ưu 又hựu 於ư 豈khởi 烏ô 代đại 二nhị 反phản 非phi )# 。

熊hùng 羆bi

(# 上thượng 平bình 弓cung 反phản 下hạ 彼bỉ 皮bì 反phản )# 。

[夕*上*ㄗ]# #

(# 上thượng 郎lang 管quản 反phản 下hạ 牟mâu 各các 反phản )# 。

愸# 行hành

(# 上thượng 之chi 領lãnh 反phản )# 。

[這-言+罪]# 覺giác

(# 上thượng 徒đồ 愛ái 反phản )# 。

抆vấn 飾sức

(# 上thượng 吻vẫn 問vấn 二nhị 音âm )# 。

婆bà 蹉sa

(# 千thiên 何hà 反phản )# 。

曤khoách 然nhiên 窹#

(# 上thượng 呼hô 郭quách 反phản 下hạ 音âm 悟ngộ )# 。

麑# 鹿lộc

(# 上thượng 音âm 迷mê 出xuất 應ưng 和hòa 尚thượng 經kinh 音âm 又hựu 切thiết 韻vận 及cập 字tự 樣# 並tịnh 五ngũ [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

第đệ 十thập 卷quyển

(# 應ưng 和hòa 尚thượng 經kinh 音âm 以dĩ 此thử 卷quyển 為vi 第đệ 三tam 卷quyển )# 。

夷di 謨mô

(# 莫mạc 胡hồ 反phản )# 。

尺xích 蠖#

(# 烏ô 郭quách 反phản )# 。

門môn 閾quắc

(# 况# 逼bức 反phản )# 。

麁thô 穬quáng

(# 古cổ 猛mãnh 反phản )# 。

元nguyên 曀ê

(# 音âm 翳ế )# 。

# 皮bì

(# 上thượng 補bổ [白/八]# 反phản )# 。

攉# 然nhiên

(# 上thượng 苦khổ 角giác 反phản 正chánh 作tác 礭# )# 。

隱ẩn [這-言+匿]#

(# 女nữ 力lực 反phản )# 。

儲trữ 粮#

(# 上thượng 直trực 余dư 反phản )# 。

廬lư 露lộ

(# 上thượng 力lực 魚ngư 反phản )# 。

一nhất #

(# 音âm 草thảo 正chánh 作tác 槅# 又hựu 音âm 厄ách 正chánh 軛ách )# 。

。 [# 革cách )*# 莫mạc 。

(# 上thượng 郎lang 管quản 反phản 下hạ 牟mâu 各các 反phản )# 。

種chủng 稷tắc

(# 上thượng 之chi 勇dũng 反phản 下hạ 子tử 力lực 反phản )# 。

倡xướng 導đạo

(# 上thượng 音âm 唱xướng 下hạ 徒đồ 到đáo 反phản )# 。

炁# 味vị

(# 上thượng 音âm 氣khí 正chánh 作tác 炁# )# 。

蠅dăng #

(# 音âm 早tảo )# 。

拊phụ 創sáng/sang

(# 上thượng 音âm 付phó 正chánh 作tác 傅phó/phụ 〃# 塗đồ 也dã 又hựu 音âm 撫phủ 非phi 也dã 下hạ 音âm 瘡sang )# 。

畜súc 積tích

(# 上thượng 許hứa 六lục 反phản 下hạ 子tử 昔tích 反phản 聚tụ 也dã 下hạ 正chánh 作tác [責*(釆-十+〡)]# )# 。

藏tạng #

(# 知tri 与# 反phản )# 。

犁lê #

(# 音âm 鬲lịch )# 。

輻bức 縛phược

(# 同đồng 上thượng 正chánh 作tác 搹ách 也dã )# 。

頻tần #

(# 女nữ [白/八]# 反phản )# 。

[滲-(彰-章)+小]# 盟minh

(# 上thượng 音âm 早tảo 下hạ 音âm 灌quán )# 。

盪# [竺-二+滌]#

(# 上thượng 徒đồ 朗lãng 反phản 下hạ 徒đồ 的đích 反phản )# 。

藏tạng 慝#

(# 女nữ 力lực 反phản 正chánh 作tác 匿nặc 也dã 又hựu 他tha 得đắc 反phản 非phi )# 。

[炬-匚+囗]# 曀ê

(# 上thượng 伊y 堅kiên 反phản 火hỏa 氣khí 也dã 又hựu 音âm 因nhân 天thiên 地địa 氣khí 也dã 下hạ 伊y 計kế 反phản 尓# 雅nhã 曰viết 陰ấm 而nhi 風phong 為vi 曀ê 也dã 或hoặc 作tác 翳ế 鄿# 也dã )# 。

三tam 法pháp 度độ 一nhất 部bộ 三tam 卷quyển

上thượng 卷quyển

旃chiên 衣y

(# 上thượng 之chi 然nhiên 反phản 尓# 雅nhã 曰viết 因nhân 章chương 旃chiên 以dĩ 帛bạch 為vi 之chi 不bất # 也dã 或hoặc 作tác ▆# 毛mao 杆# 成thành 衣y 者giả 也dã )# 。

相tương/tướng [這-言+夌]#

(# 音âm 遴# )# 。

風phong 澹đạm

(# 徒đồ 甘cam 反phản 正chánh 作tác 痰đàm )# 。

唌# 唾thóa

(# 上thượng 序tự 延diên 反phản 又hựu 徒đồ 丹đan 反phản 非phi 用dụng )# 。

吒tra 鵂hưu

(# 音âm 休hưu )# 。

揵kiền 緹đề

(# 上thượng 音âm # 下hạ 音âm 㮛# 地địa 獄ngục 名danh 湏# 揵kiền 緹đề 此thử 云vân 黑hắc 禮lễ 也dã 下hạ 又hựu 音âm 體thể 非phi )# 。

䥫# 㩜#

(# 戶hộ 黯ảm 反phản )# 。

毛mao 癭#

(# 於ư 井tỉnh 反phản )# 。

痺# 舍xá

(# 上thượng 必tất 至chí 反phản 又hựu 音âm 鼻tị 也dã )# 。

駃khoái 褥nhục

(# 上thượng 所sở 事sự 反phản 下hạ 內nội 沃ốc 反phản )# 。

昆côn 虫trùng

(# 上thượng 古cổ 䰟# 反phản 正chánh 作tác 蜫# 也dã )# 。

恕thứ 己kỷ

(# 上thượng 尸thi 去khứ 反phản 下hạ 九cửu 耳nhĩ 反phản )# 。

不bất 猗ỷ

(# 於ư 綺ỷ 反phản )# 。

清thanh [泳-永+尊]#

(# 市thị 倫luân 反phản 清thanh 也dã 正chánh 作tác 淳thuần 也dã 玉ngọc 篇thiên 音âm 村thôn 非phi 也dã 郭quách 迻# 作tác 尊tôn 樽# 二nhị 音âm 亦diệc 非phi )# 。

耐nại 風phong

(# 上thượng 奴nô 代đại 反phản )# 。

葛cát 紵#

(# 上thượng 古cổ 遏át 反phản 下hạ 直trực 与# 反phản )# 。

餉hướng [占-口+乙]#

(# 上thượng 尸thi 亮lượng 反phản 与# 也dã )# 。

[月*逄]# 脹trướng

(# 上thượng 普phổ 江giang 反phản 下hạ 知tri 向hướng 反phản )# 。

䛴# 語ngữ

(# 上thượng 丘khâu 倚ỷ 反phản )# 。

混hỗn 乱#

(# 上thượng 戶hộ 本bổn 反phản 濁trược 也dã 川xuyên 音âm 作tác 蜫# 非phi 也dã )# 。

所sở #

(# 尸thi 亦diệc 呼hô 各các 二nhị 反phản )# 。

攢toàn 火hỏa

(# 上thượng 子tử 官quan 反phản 研nghiên 也dã 正chánh 作tác 鑽toàn )# 。

淳thuần 灰hôi 浣hoán

(# 上thượng 市thị 倫luân 反phản 下hạ 戶hộ 管quản 反phản )# 。

捫môn 摸mạc

(# 上thượng 音âm 門môn 下hạ 音âm 莫mạc )# 。

腹phúc 潰hội

(# 戶hộ 內nội 反phản )# 。

臅# 膢lâu

(# 上thượng 音âm 獨độc 下hạ 音âm 樓lâu )# 。

中trung 卷quyển

王vương 稟bẩm

(# 兵binh 錦cẩm 反phản )# 。

# 歌ca 儛#

(# 上thượng 音âm 笑tiếu 下hạ 音âm 武võ )# 。

無vô 裔duệ

(# 音âm 詞từ 祭tế 天thiên 也dã 廟miếu 也dã 正chánh 作tác 祠từ 或hoặc 作tác 裔duệ 也dã 川xuyên 音âm 作tác 裔duệ 並tịnh 悞ngộ 也dã 按án 成thành 實thật 論luận 云vân 无# 施thí 无# 祠từ 釋thích 文văn 云vân 施thí 名danh 利lợi 他tha 故cố 与# 相tương/tướng 名danh 以dĩ 韋vi 陁# 語ngữ 言ngôn 困khốn 天thiên 故cố 祠từ 是thị 也dã 又hựu 依y 字tự 音âm 曳duệ 非phi 義nghĩa )# 。

無vô 辜cô

(# 音âm 姑cô 罪tội 也dã )# 。

此thử 猗ỷ

(# 音âm 倚ỷ )# 。

挨ai 術thuật

(# 上thượng 自tự 木mộc 反phản )# 。

邢# 智trí

(# 上thượng 序tự 嗟ta 反phản 正chánh 作tác 邪tà 也dã 釋thích 文văn 云vân 邪tà 智trí 者giả 見kiến 身thân 見kiến 邊biên 見kiến 盜đạo 是thị 謂vị 三tam 種chủng 邪tà 智trí 邪tà 者giả 是thị 顛điên 倒đảo 非phi 如như 不bất 真chân 也dã 又hựu 音âm 形hình 非phi 也dã 悞ngộ )# 。

毀hủy 訾tí

(# 音âm 紫tử )# 。

焣# 邑ấp

(# 上thượng 疾tật 禹vũ 反phản 正chánh 作tác 聚tụ )# 。

潤nhuận 漬tí

(# 疾tật 賜tứ 反phản 浸tẩm 潤nhuận 也dã )# 。

摽phiếu/phiêu #

(# 上thượng 必tất 遙diêu 反phản 下hạ 尺xích 志chí 反phản )# 。

下hạ 卷quyển

德đức 反phản

(# 下hạ 巨cự 急cấp 反phản 至chí 也dã 逮đãi 也dã 連liên 也dã 辝# 也dã 正chánh 作tác 及cập 也dã 論luận 言ngôn 已dĩ 論luận 德đức 及cập # 者giả 謂vị 上thượng 卷quyển 說thuyết 德đức 中trung 卷quyển 說thuyết # 下hạ 卷quyển 說thuyết 依y 德đức # 依y 三tam 品phẩm 分phân 為vi 三tam 卷quyển 下hạ 卷quyển 是thị 依y 品phẩm 也dã 悞ngộ )# 。

澹đạm 增tăng

(# 上thượng 徒đồ 甘cam 反phản )# 。

涎tiên 唾thóa

(# 上thượng 序tự 延diên 反phản )# 。

風phong 瞻chiêm

(# 徒đồ 甘cam 反phản 正chánh 作tác 痰đàm 上thượng 卷quyển 作tác 風phong 澹đạm )# 。

胎thai 網võng

(# 音âm [絅-口+又]# )# 。

(# 上thượng 郎lang 管quản 反phản 下hạ 忙mang 各các 反phản 皮bì 也dã 正chánh 作tác 膜mô 也dã )# 。

兜Đâu 率Suất 哆đa

(# 下hạ 陁# 可khả 反phản 亦diệc 云vân 兜Đâu 率Suất 陁# 天thiên 是thị 也dã 又hựu 都đô 可khả 反phản 亦diệc 云vân 覩đổ 史sử 多đa 唐đường 言ngôn 知tri 足túc )# 。

波ba 阿a [跳-兆+(乏-之+犬)]#

(# 上thượng 布bố 果quả 反phản 正chánh 作tác 跛bả 也dã 地địa 獄ngục 名danh 阿a 波ba 跛bả 亦diệc 云vân 阿a 波ba 波ba 也dã 書thư 人nhân 悞ngộ 昇thăng 波ba 字tự 於ư 阿a 上thượng 也dã 又hựu 悞ngộ 書thư 跛bả 字tự 為vi [跳-兆+夭]# 字tự 也dã )# 。

阿a 波ba 跛bả

(# 此thử 句cú 是thị 也dã )# 。

呻thân 吟ngâm

(# 上thượng 尸thi 人nhân 反phản )# 。

山sơn [序-予+互]#

(# 丁đinh 禮lễ 反phản 正chánh 作tác 底để 也dã 又hựu 音âm 止chỉ 非phi 也dã )# 。

咬giảo 各các

(# 上thượng 音âm 交giao 鳥điểu 聲thanh 也dã 論luận 意ý 是thị 燒thiêu 竹trúc 聲thanh )# 。

考khảo 掠lược

(# 上thượng 苦khổ 老lão 反phản 下hạ 力lực 向hướng 反phản )# 。

剉tỏa 斬trảm

(# 上thượng 倉thương 臥ngọa 反phản )# 。

䥫# 介giới

(# 爭tranh 巧xảo 反phản 正chánh 作tác 爪trảo )# 。

[彳*國]# 裁tài

(# 上thượng 古cổ 麦# 反phản 下hạ 自tự 節tiết 反phản 上thượng 正chánh 作tác 聝# 摑quặc 二nhị 形hình 聝# 截tiệt 耳nhĩ 也dã 摑quặc 搭# 也dã 下hạ 正chánh 作tác 截tiệt 〃# 割cát 断# 也dã )# 。

如như #

(# 牛ngưu 吠phệ 反phản )# 。

紬# 恨hận

(# 上thượng 吉cát 屑tiết 反phản 正chánh 作tác 結kết )# 。

挓# 罪tội

(# 上thượng 知tri 挌# 反phản 張trương 開khai 也dã 俗tục )# 。

繩thằng 拼bính

(# 北bắc 耕canh 反phản 振chấn 墨mặc 繩thằng 也dã 正chánh 作tác 絣# )# 。

叚giả 叚giả

(# 徒đồ 乱# 反phản 經kinh 律luật 異dị 相tướng 作tác [斤*皮]# [(口/幵)*皮]# 斫chước 截tiệt 彼bỉ 悞ngộ )# 。

䥫# 鍱diệp

(# 音âm # )# 。

挭# 杖trượng

(# 上thượng 卑ty 連liên 反phản 正chánh 作tác 鞭tiên 楄# 二nhị 形hình 也dã 又hựu 古cổ 杏hạnh 反phản 非phi )# 。

歙# [炬-匚+囗]#

(# 上thượng 許hứa 急cấp 反phản 正chánh 作tác 噏hấp )# 。

宂# 居cư

(# 上thượng 玄huyền 决# 反phản 又hựu 而nhi 勇dũng 反phản 非phi 也dã )# 。

脹trướng 眼nhãn

(# 上thượng 音âm 張trương # 也dã 悞ngộ )# 。

㖑giới 喚hoán

(# 上thượng 乎hồ 戒giới 反phản )# 。

叱sất 叱sất

(# 昌xương 一nhất 反phản )# 。

䥫# 鏗khanh

(# 戶hộ 黯ảm 反phản 正chánh 作tác 㩜# 或hoặc 作tác 鑑giám )# 。

䥫# 臼cữu

(# 巨cự 有hữu 反phản 正chánh 作tác 臼cữu )# 。

蚤tảo [虫*風]#

(# 上thượng 子tử 老lão 反phản 下hạ 所sở 擳# 反phản )# 。

[彳*出]# 殺sát

(# 上thượng 苦khổ 洽hiệp 反phản 〡# 橪# 。 [# 仁nhân -# 二nhị +# 幽u [# 女nữ *# 亟# [# 渫# -# 世thế +# ㄊ# 。

䥫# 鑑giám

(# 戶hộ 黯ảm 反phản 正chánh 作tác 㩜# 又hựu 古cổ 截tiệt 反phản 非phi 也dã )# 。

熬ngao 令linh

(# 上thượng 吾ngô 高cao 反phản )# 。

䥫# 鑑giám

(# 戶hộ 黯ảm 反phản 俗tục )# 。

俠hiệp 迮trách

(# 上thượng 胡hồ 夾giáp 反phản 正chánh 作tác 狹hiệp 陿hiệp 二nhị 形hình 也dã 下hạ 阻trở 格cách 反phản )# 。

䥫# 鏟sạn

(# 初sơ 眼nhãn 反phản 正chánh 作tác 丳# )# 。

俞# 旬tuần

(# 上thượng 由do 朱chu 反phản )# 。

蚊văn 蜹#

(# 上thượng 音âm 文văn 下hạ 而nhi 稅thuế 反phản 楚sở 人nhân 呼hô 蚊văn 為vi 蜹# 也dã )# 。

糞phẩn 廁trắc

(# 上thượng 方phương 問vấn 反phản )# 。

噫# 氣khí

(# 上thượng 烏ô 界giới 反phản )# 。

毛mao 癭#

(# 於ư 郢# 反phản )# 。

棧sạn 毛mao

(# 上thượng 步bộ 八bát 反phản 正chánh 作tác 拔bạt 也dã )# 。

得đắc 殘tàn

(# 自tự 丹đan 反phản 正chánh 作tác [月*戔]# )# 。

庳# 舍xá 遮già

(# 上thượng 音âm 卑ty 下hạ 音âm 遮già 上thượng 卷quyển 作tác 痺# 音âm 庇tí )# 。

攝nhiếp 披phi

(# 音âm 波ba 上thượng 卷quyển 云vân 梵Phạm [仁-二+甲]# 攝nhiếp 波ba )# 。

駊# 褥nhục

(# 上thượng 所sở 事sự 反phản 下hạ 內nội [乏-之+犬]# 反phản 天thiên 名danh 也dã 亦diệc 云vân 毗tỳ 瑟sắt 怒nộ 亦diệc 云vân 韋vi 瘦sấu 細tế 上thượng 卷quyển 作tác 駛sử 耨nậu )# 。

泉tuyền 厡#

(# 魚ngư 袁viên 反phản )# 。

有hữu 咎cữu

(# 巨cự 久cửu 反phản )# 。

溉cái 灌quán

(# 上thượng 古cổ 代đại 居cư 氣khí 二nhị 反phản 澆kiêu 也dã )# 。

入nhập 阿a 毗tỳ 達đạt 磨ma 論luận 一nhất 部bộ 兩lưỡng 卷quyển

上thượng 卷quyển

洄hồi 復phục

(# 上thượng 音âm 廻hồi 下hạ 音âm 伏phục # 流lưu 也dã [泳-永+(從-彳)]# 濄# 也dã 下hạ 正chánh 作tác 洑phục 澓phục 二nhị 形hình )# 。

濕thấp #

(# 奴nô 短đoản 反phản )# 。

畟trắc 方phương

(# 上thượng 初sơ 色sắc 反phản )# 。

勤cần 筞#

(# 楚sở 責trách 反phản )# 。

置trí 弶cương

(# 上thượng 子tử 邪tà 反phản 正chánh 作tác 罝ta 〃# 羅la [絅-口+又]# 也dã 下hạ 巨cự 向hướng 反phản 以dĩ 繩thằng 施thí 於ư 竿can/cán 頭đầu 取thủ 獸thú )# 。

沈trầm 麝xạ

(# 上thượng 直trực 林lâm 反phản 下hạ 神thần 夜dạ 神thần 亦diệc 二nhị 反phản )# 。

鹹hàm 苦khổ

(# 上thượng 戶hộ 緘giam 反phản )# 。

流lưu 軛ách

(# 音âm 厄ách )# 。

警cảnh 覺giác

(# 上thượng 居cư 影ảnh 反phản )# 。

勇dũng 悍hãn

(# 音âm 翰hàn )# 。

沈trầm 溺nịch

(# 上thượng 直trực 林lâm 反phản 下hạ 奴nô 歷lịch 反phản )# 。

筞# 勵lệ

(# 上thượng 楚sở 責trách 反phản 下hạ 力lực 世thế 反phản )# 。

抨phanh 縷lũ

(# 上thượng 尺xích 證chứng 反phản 正chánh 作tác 秤xứng )# 。

[月*(羽/尒)]# 漆tất

(# 上thượng 音âm 交giao 下hạ 音âm 七thất )# 。

淩# [篾-戍+(冗-几+伐)]#

(# 上thượng 力lực 乘thừa 反phản 下hạ 莫mạc 結kết 反phản 輕khinh 也dã )# 。

盲manh [瞽-支+皮]#

(# 音âm 古cổ )# 。

躊trù 躇trừ

(# 上thượng 音âm 儔trù 下hạ 音âm 除trừ )# 。

次thứ #

(# 音âm 引dẫn )# 。

傲ngạo 逸dật

(# 上thượng 五ngũ 告cáo 反phản )# 。

惽hôn 忱#

(# 直trực 林lâm 反phản 正chánh 作tác 沈trầm 也dã 又hựu 市thị 林lâm 反phản 非phi )# 。

棹# 舉cử

(# 上thượng 徒đồ 了liễu 反phản )# 。

# 悼điệu

(# 上thượng 苦khổ 閑nhàn 反phản 下hạ 徒đồ 了liễu 反phản 前tiền 頭đầu 作tác 嫉tật 慳san 掉trạo 舉cử 此thử 句cú 少thiểu 嫉tật 也dã 並tịnh 悞ngộ 也dã )# 。

稽khể 留lưu

(# 上thượng 古cổ [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

泄tiết 過quá

(# 上thượng 私tư 列liệt 反phản )# 。

下hạ 卷quyển

如như 蠶tằm

(# 自tự 南nam 反phản )# 。

處xứ 蠒#

(# 古cổ 典điển 反phản )# 。

[(ㄇ@乂)/(紿-口+月)]# [絅-口+又]#

(# 上thượng 古cổ 犬khuyển 反phản )# 。

僵cương 仆phó

(# 上thượng 音âm 薑khương 下hạ 音âm 赴phó )# 。

能năng [言*(今/一)]#

(# 七thất 全toàn 反phản 正chánh 作tác 詮thuyên 也dã 又hựu 力lực 丁đinh 反phản 非phi )# 。

裏lý 壹nhất

(# 上thượng 烏ô 可khả 反phản 正chánh 作tác 裹khỏa 也dã )# 。

如như 堤đê

(# 音âm 仾# )# 。

堰yển 水thủy

(# 上thượng 於ư [慢-又+心]# 反phản )# 。

蕳# 擇trạch

(# 上thượng 古cổ 眼nhãn 反phản )# 。

妄vọng 構#

(# 古cổ [仁-二+侯]# 反phản )# 。

西tây

成thành 實thật 論luận 一nhất 部bộ 二nhị 十thập 卷quyển 。 上thượng 帙# 十thập 卷quyển 。

第đệ 一nhất 卷quyển

序tự

明minh [隹/門]#

(# 自tự 兖# 反phản 僧Tăng 名danh )# 。

駑nô 驥kí

(# 上thượng 音âm 奴nô ▆# 馬mã 也dã 下hạ 音âm 冀ký 良lương 馬mã 也dã )# 。

卞# 和hòa

(# 上thượng 平bình 變biến 反phản )# 。

関# 揵kiền

(# 上thượng 古cổ 還hoàn 反phản 下hạ 巨cự 偃yển 反phản )# 。

荊kinh [(土/米)*(土/米)]#

(# 上thượng 居cư 英anh 反phản 下hạ 居cư 力lực 反phản 正chánh 作tác # 也dã )# 。

蕪# 其kỳ

(# 上thượng 文văn 夫phu 反phản )# 。

槁cảo 木mộc

(# 上thượng 苦khổ 老lão 反phản 枯khô 也dã )# 。

緘giam 口khẩu

(# 上thượng 古cổ 咸hàm 反phản )# 。

識thức 探thám

(# 音âm 貪tham )# 。

嘶# 馬mã

(# 上thượng 斯tư [前-刖+ㄅ]# 反phản 馬mã 鳴minh 也dã )# 。

髣phảng 像tượng

(# 上thượng 芳phương # 反phản )# 。

抌# [彳*魚*亍]#

(# 上thượng 苦khổ 浪lãng 反phản 拒cự 也dã 正chánh 作tác 抗kháng 也dã 下hạ 胡hồ 庚canh 反phản 撗hoàng 也dã 平bình 也dã 上thượng 又hựu 緣duyên 軟nhuyễn 反phản 動động 也dã )# 。

比tỉ 轍triệt

(# 上thượng 音âm 毗tỳ 並tịnh 也dã 下hạ 直trực 列liệt 反phản )# 。

彈đàn 壓áp

(# 上thượng 徒đồ 丹đan 反phản 〡# 庠tường 不bất 用dụng 也dã [乳-孚+(幼-力)]# 也dã 下hạ 烏ô 甲giáp 反phản 鎮trấn 也dã )# 。

發phát 摘trích

(# 他tha 歷lịch 反phản 發phát 動động 也dã 挑thiêu 〡# 也dã 正chánh 作tác 擿# 揥# 二nhị 形hình 也dã )# 。

駭hãi 羅la

(# 上thượng 古cổ 哀ai 反phản 備bị 也dã 咸hàm 也dã 兼kiêm 也dã 皆giai 也dã 包bao 也dã 正chánh 作tác 該cai 也dã 又hựu 胡hồ 騃ngãi 反phản 驚kinh 也dã 悞ngộ )# 。

括quát 囊nang

(# 上thượng 古cổ 活hoạt 反phản 下hạ 奴nô 郎lang 反phản 正chánh 作tác 囊nang 也dã 又hựu 冝# 作tác 曩nẵng 久cửu 也dã )# 。

宏hoành 韜#

(# 上thượng 戶hộ 盲manh 反phản 大đại 也dã 下hạ 他tha 刀đao 反phản 藏tạng 也dã )# 。

幺# 麼ma

(# 上thượng 於ư 堯# 反phản 下hạ 莫mạc 果quả 反phản 小tiểu 也dã )# 。

握ác 齪#

(# 上thượng 烏ô 角giác 反phản 下hạ 測trắc 角giác 反phản 急cấp 促xúc 也dã 下hạ 正chánh 作tác 輙triếp 也dã )# 。

滄thương 溟minh

(# 倉thương # 二nhị 音âm )# 。

攸du 仰ngưỡng

(# 上thượng 余dư 修tu 反phản )# 。

善thiện 憩khế

(# 去khứ 例lệ 反phản )# 。

枒# 梧#

(# 上thượng 似tự 嗟ta 反phản 正chánh 作tác 裘cừu 枒# 二nhị 形hình 也dã 下hạ 吾ngô 故cố 反phản 正chánh 作tác 梧# 也dã 枒# 梧# 不bất 正chánh 也dã ▆# 差sai 也dã 又hựu 上thượng 音âm 牙nha 下hạ 音âm 吾ngô 並tịnh 悞ngộ )# 。

化hóa 迻#

(# 音âm 移di 遷thiên 也dã 遺di 也dã 延diên 也dã 轉chuyển 也dã 易dị 也dã )# 。

醇thuần 撲phác

(# 上thượng 是thị 倫luân 反phản 下hạ 普phổ 角giác 反phản )# 。

澆kiêu 醨#

(# 力lực 支chi 反phản )# 。

桒# 門môn

(# 上thượng 索sách 郎lang 反phản 今kim 為vi 沙Sa 門Môn )# 。

森sâm 竦tủng

(# 上thượng 所sở 今kim 反phản 下hạ 思tư 勇dũng 反phản )# 。

潭đàm 思tư

(# 上thượng 徒đồ 南nam 反phản 深thâm 水thủy 也dã 又hựu 以dĩ 審thẩm 反phản 下hạ 相tương/tướng 寺tự 反phản 念niệm 也dã )# 。

遠viễn 漱thấu

(# 所sở 右hữu 反phản )# 。

俻# [卄/韞]#

(# 於ư 粉phấn 反phản 藏tạng 也dã 崇sùng 正chánh 作tác 蘊uẩn 韞# 二nhị 形hình )# 。

胷# 襟khâm

(# 音âm 金kim )# 。

非phi 閞#

(# 古cổ 還hoàn 反phản 又hựu 飯phạn 弁# 二nhị 音âm 非phi 也dã )# 。

埏duyên 埴thực

(# 上thượng 尸thi 然nhiên 反phản 下hạ 時thời 力lực 反phản )# 。

瑚hô 璉#

(# 上thượng 戶hộ 吾ngô 反phản 下hạ 力lực ▆# 反phản )# 。

機cơ 杼trữ

(# 上thượng 居cư 依y 反phản 勝thắng 也dã 下hạ 直trực 与# 反phản 梭# 也dã )# 。

捃# 摭#

(# 上thượng 居cư 運vận 反phản 下hạ 之chi 石thạch 反phản )# 。

尤vưu 工công

(# 上thượng 于vu 求cầu 反phản 說thuyết 文văn 無vô 點điểm )# 。

草thảo [(上/天)*(企-止+米)]#

(# 力lực 計kế 反phản )# 。

蟲trùng 篆#

(# 上thượng 直trực 中trung 反phản 下hạ 直trực 兖# 反phản 書thư 體thể 也dã )# 。

豕thỉ 亥hợi

(# 上thượng 尸thi 尓# 反phản 下hạ 戶hộ 改cải 反phản )# 。

(# 上thượng 疋thất 賣mại 反phản )# 。

區khu 分phần/phân

(# 上thượng 丘khâu 愚ngu 反phản )# 。

永vĩnh 卬#

(# 音âm 印ấn )# 。

長trường/trưởng 刊#

(# 音âm 看khán )# 。

舟chu 航#

(# 戶hộ 郎lang 反phản )# 。

[穴/視]# 覽lãm

(# 上thượng 苦khổ 隨tùy 反phản 下hạ 力lực 敢cảm 反phản )# 。

笭# 蹄đề

(# 上thượng 此thử 全toàn 反phản 正chánh 作tác 筌thuyên )# 。

揣đoàn 摩ma

(# 上thượng 初sơ 委ủy 反phản )# 。

徒đồ 操thao

(# 七thất 刀đao 反phản 持trì 也dã )# 。

剖phẫu 厥quyết

(# 冝# 作tác 剞# 劂# 上thượng 居cư 綺ỷ 反phản 下hạ 居cư 月nguyệt 反phản 刻khắc 刀đao 也dã 下hạ 又hựu 或hoặc 作tác # 居cư 衛vệ 反phản 剞# # 断# 割cát 也dã )# 。

盡tận #

(# 上thượng 戶hộ 卦# 反phản )# 。

無vô 嗤xuy

(# 尺xích 之chi 反phản 笑tiếu 也dã )# 。

論luận 文văn

辨biện 文văn

(# 上thượng 皮bì 件# 反phản 下hạ 自tự 來lai 反phản 正chánh 作tác 辯biện 才tài )# 。

[乳-孚+(永-ㄑ)]# 无#

(# 上thượng 為vi 丙bính 反phản 正chánh 作tác 永vĩnh )# 。

如như 漆tất 漆tất 木mộc

(# 中trung 二nhị 同đồng 音âm 七thất )# 。

即tức 辨biện

(# 蒲bồ 莧# 反phản 成thành 也dã 致trí 也dã 正chánh 作tác [虱-(乏-之+虫)+辯]# 辨biện 二nhị 形hình )# 。

悉tất [這-言+(米*斤)]#

(# 音âm 断# )# 。

相tương/tướng [這-言+夌]#

(# 音âm 違vi )# 。

辨biện 丈trượng

(# 上thượng 平bình 件# 反phản 下hạ 自tự 來lai 反phản 正chánh 作tác 辯biện 才tài )# 。

斤cân 斧phủ

(# 音âm 府phủ 又hựu 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 釿# 斧phủ 上thượng 音âm 卓trác )# 。

鈧# 扶phù

(# 上thượng 直trực 林lâm 反phản 昨tạc 心tâm 反phản 梵Phạm 志Chí 名danh 也dã )# 。

阿a 說thuyết 嗜thị

(# 神thần 利lợi 反phản 亦diệc 云vân 阿a 濕thấp 繁phồn 亦diệc 云vân 阿a 說thuyết 示thị 唐đường 言ngôn 馬mã [臄-虍+(米-木+(亢-几))]# 亦diệc 云vân 馬mã 師sư 亦diệc 云vân 腕oản 手thủ 川xuyên 音âm 作tác ▆# )# 。

# 頂đảnh

(# 上thượng 奴nô 管quản 反phản )# 。

揌# 相tương/tướng

(# 上thượng 子tử 孔khổng 反phản )# 。

辨biện 丈trượng

(# 辯biện 才tài 二nhị 音âm )# 。

# #

(# 短đoản 闕khuyết 二nhị 音âm )# 。

外ngoại 道đạo

(# 上thượng 音âm 外ngoại )# 。

隨tùy 俗tục

(# 音âm 俗tục )# 。

妥# 无#

(# 上thượng 卑ty 吉cát 反phản 正chánh 作tác 必tất )# 。

如như 藉tạ

(# 音âm 蘓# 悞ngộ 也dã )# 。

緊khẩn 。 廾# 。

(# 上thượng 居cư 引dẫn 反phản 樹thụ 名danh )# 。

陰ấm 入nhập

(# 上thượng 於ư 林lâm 反phản )# 。

假giả 名danh

(# 上thượng 古cổ 雅nhã 反phản )# 。

不bất [誰/又]#

(# 音âm 護hộ )# 。

若nhược 置trí

(# 陟trắc 利lợi 反phản )# 。

少thiểu 澸#

(# 古cổ 斬trảm 反phản 正chánh 作tác 减# )# 。

成thành 辨biện

(# 音âm 辨biện )# 。

湏# #

(# 羊dương 朱chu 反phản 悞ngộ )# 。

[(怡-台+(前-刖+支))*(舉-與)]# 愍mẫn

(# 上thượng 力lực 千thiên 反phản 下hạ 眉mi 殞vẫn 反phản )# 。

勾# [言*(昔-日+貝)]#

(# 上thượng 俱câu 遇ngộ 反phản 下hạ 音âm 讚tán )# 。

錯thác 鏐#

(# 美mỹ 幼ấu 反phản 誤ngộ 也dã 詐trá 也dã 差sai 也dã 欺khi 也dã 正chánh 作tác [謵-白+尒]# 也dã 又hựu 音âm 聊liêu 悞ngộ )# 。

[遇/心]# 人nhân

(# 上thượng 牛ngưu 俱câu 反phản 正chánh 作tác 愚ngu )# 。

[(冰-水+〡)*(采-木+(一/水))]# 導đạo

(# 上thượng 子tử 良lương 反phản 下hạ 徒đồ 倒đảo 反phản )# 。

不bất 泍#

(# 音âm 染nhiễm )# 。

曰viết 多đa 伽già

(# 上thượng 于vu 月nguyệt 反phản 下hạ 其kỳ 迦ca 反phản 經kinh 名danh 伊y 帝đế 曰viết 多đa 伽già 亦diệc 云vân 越việt 多đa 伽già )# 。

憒hội #

(# 上thượng 古cổ 內nội 反phản 下hạ 女nữ [白/八]# 反phản )# 。

虵xà 螫thích

(# 音âm 釋thích 又hựu 呼hô 各các 反phản )# 。

稊đề 稗bại

(# 上thượng 徒đồ [前-刖+ㄅ]# 反phản 下hạ 蒲bồ 拜bái 反phản )# 。

第đệ 二nhị 卷quyển

梢# 刾#

(# 上thượng 所sở 卓trác 反phản 正chánh 作tác 矟sáo )# 。

養dưỡng 塌#

(# 音âm 塔tháp )# 。

輕khinh 躁táo

(# 子tử 告cáo 反phản )# 。

摶đoàn 食thực

(# 上thượng 徒đồ 官quan 反phản )# 。

第đệ 三tam 卷quyển

陁# 羅la 驃phiếu

(# 毗tỳ 妙diệu 反phản 此thử 言ngôn 實thật )# 。

鹽diêm 香hương

(# 上thượng 羊dương 廉liêm 反phản )# 。

和hòa 蹉sa

(# 千thiên 何hà 反phản )# 。

洴bình 沙sa

(# 上thượng 蒲bồ 丁đinh 反phản )# 。

嗅khứu 地địa

(# 上thượng 香hương 右hữu 反phản 正chánh 作tác [鼻*(自/大)]# 也dã 又hựu 七thất 就tựu 反phản 非phi )# 。

柔nhu 䎡noãn

(# 音âm 軟nhuyễn )# 。

第đệ 四tứ 卷quyển

以dĩ 漯#

(# 失thất 入nhập 反phản 又hựu 他tha 合hợp 反phản 非phi )# 。

柔nhu #

(# 上thượng 而nhi 由do 反phản 下hạ 而nhi 兖# 反phản 正chánh 作tác 柔nhu # 也dã 又hựu 音âm [儒-雨+而]# )# 。

堅kiên 䩕ngạnh

(# 五ngũ 孟# 反phản 牢lao 實thật 也dã 正chánh 作tác 鞕ngạnh 硬ngạnh 二nhị 形hình )# 。

麁thô 忽hốt

(# 所sở 立lập 反phản )# 。

名danh [卄/(匚@夾)]#

(# 苦khổ 頰giáp 反phản )# 。

毛mao 扴#

(# 側trắc 巧xảo 反phản 正chánh 作tác 。

不bất 五ngũ

(# 上thượng 神thần 至chí 反phản 正chánh 作tác 卞# 也dã 又hựu 音âm [尤-尢+祇]# 悞ngộ 也dã )# 。

隨tùy [仁-二+荅]#

(# 音âm 俗tục 悞ngộ 也dã )# 。

[跳-兆+(〦/米)]# 合hợp

(# 上thượng 所sở 魚ngư 反phản 正chánh 作tác 踈sơ )# 。

欽khâm 拔bạt

(# 蒲bồ 末mạt 反phản )# 。

[棯-今+匆]# 相tương/tướng

(# 上thượng 子tử 孔khổng 反phản )# 。

排bài 囊nang

(# 上thượng 蒲bồ 拜bái 反phản )# 。

[〦/畏]# 持trì

(# 上thượng 古cổ 火hỏa 反phản )# 。

案án 稻đạo

(# 苦khổ 洽hiệp 反phản 正chánh 作tác 按án 掐# 並tịnh 悞ngộ 也dã )# 。

堅kiên #

(# 音âm 軟nhuyễn 柔nhu 也dã 又hựu 音âm [儒-雨+而]# )# 。

把bả 。

(# 上thượng 北bắc 馬mã 反phản 下hạ 側trắc 角giác 反phản 正chánh 作tác 把bả 。

摩ma 捫môn

(# 無vô 粉phấn 反phản 拭thức 也dã 又hựu 音âm 門môn )# 。

忽hốt 滑hoạt

(# 上thượng 所sở 立lập 反phản )# 。

擠# 搦nạch

(# 上thượng 子tử 禮lễ 反phản 下hạ 女nữ 卓trác 反phản 取thủ 出xuất 汁trấp 也dã )# 。

攙# 刾#

(# 上thượng 助trợ 銜hàm 反phản )# 。

鞕ngạnh 杖trượng

(# 上thượng 卑ty 連liên 反phản 正chánh 作tác 鞕ngạnh 也dã )# 。

猗ỷ 樂nhạo/nhạc/lạc

(# 上thượng 於ư 綺ỷ 反phản )# 。

[娕*頁]# 重trọng/trùng

(# 上thượng 郎lang 早tảo 反phản 墮đọa 也dã )# 。

瞪trừng 矒#

(# 上thượng 都đô 鄧đặng 反phản 正chánh 作tác # 也dã 下hạ 莫mạc 鄧đặng 反phản 正chánh 作tác # 懵mộng 二nhị 形hình 也dã 又hựu 諸chư 論luận 中trung 作tác # 瞢măng 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 徒đồ 登đăng 反phản 下hạ 莫mạc 登đăng 反phản 夫phu 臥ngọa 極cực ▆# )# 。

疼đông [病-丙+鼻]#

(# 上thượng 徒đồ 冬đông 反phản 下hạ 卑ty 至chí 反phản 疼đông 痛thống 也dã ▆# 脚cước 冷lãnh 溼thấp 病bệnh 也dã 正chánh 作tác 痺# 也dã )# 。

# 渴khát

(# 上thượng 居cư 夷di 反phản 正chánh 作tác 飢cơ )# 。

飽bão 滿mãn

(# 上thượng 補bổ 夘# 反phản 正chánh 作tác 飽bão )# 。

[怡-台+罝]# 等đẳng

(# 上thượng 莫mạc 孝hiếu 反phản 悶muộn 也dã 假giả 借tá 呼hô 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác # 也dã )# 。

頺đồi 山sơn

(# 上thượng 徒đồ 迴hồi 反phản 墜trụy 也dã )# 。

和hòa 磋#

(# 千thiên 何hà 反phản )# 。

鵄si 鵂hưu

(# 上thượng 尺xích 脂chi 反phản 下hạ 許hứa 牛ngưu 反phản )# 。

等đẳng [企-止+禹]#

(# 巨cự 今kim 反phản 正chánh 作tác 禽cầm )# 。

猫miêu 狸li

(# 上thượng 莫mạc 交giao 反phản )# 。

薪tân [者/小]#

(# 之chi 与# 反phản )# 。

牀sàng 上thượng

(# 上thượng 助trợ 㽵# 反phản )# 。

人nhân #

(# 音âm 笑tiếu )# 。

如như [壴*殳]#

(# 音âm 古cổ 正chánh 作tác 皷cổ )# 。

与# 桴phù

(# 音âm 浮phù )# 。

[焉-正]# [聲-耳+糸]#

(# 古cổ 木mộc 反phản 五ngũ 〡# 也dã 麦# 豆đậu 稷tắc 麻ma 黍thử 惣# 名danh 為vi 〡# 也dã 正chánh 作tác 穀cốc )# 。

摽phiếu/phiêu 杓chước

(# 上thượng 毗tỳ 遙diêu 反phản 正chánh 作tác 瓢biều 也dã 下hạ 時thời 若nhược 反phản 亦diệc 作tác 勺chước )# 。

眼nhãn #

(# 卑ty [前-刖+ㄅ]# 反phản 正chánh 作tác 鎞# 蓖# 箄# 三tam 形hình )# 。

藥dược 批#

(# 同đồng 上thượng 也dã 並tịnh 非phi 躰# )# 。

細tế 辨biện

(# 音âm 辯biện 〡# 別biệt 也dã 悞ngộ )# 。

明minh 暎ánh

(# 於ư 命mạng 反phản 正chánh 作tác 映ánh )# 。

猫miêu 狸li [(仁-二+日)/(耳*(可-口+二))]#

(# 音âm 暑thử 正chánh 作tác 鼠thử 也dã )# 。

蔽tế 諸chư

(# 上thượng 必tất 祭tế 反phản )# 。

眼nhãn #

(# 音âm 接tiếp )# 。

轉chuyển [袖-由+(旋-方)]#

(# 序tự 全toàn 反phản 正chánh 作tác 旋toàn )# 。

膚phu [(臣*又)/羽]#

(# 上thượng 方phương 无# 反phản 下hạ 烏ô 計kế 反phản )# 。

弊tệ 故cố

(# 上thượng [怙-口+(田/寸)]# 例lệ 反phản 正chánh 作tác 蔽tế 也dã )# 。

[冉*寸]# 若nhược

(# 上thượng 所sở 姧gian 反phản 下hạ 而nhi 者giả 反phản 人nhân 名danh 也dã 上thượng 正chánh 作tác # )# 。

第đệ 五ngũ 卷quyển

味vị #

(# 音âm 觸xúc )# 。

阤đà 羅la #

(# 上thượng 徒đồ 何hà 反phản 下hạ 毗tỳ 妙diệu 反phản )# 。

相tương/tướng 棖#

(# 宅trạch 庚canh 反phản 觸xúc 也dã 正chánh 作tác 棖# )# 。

羹# 中trung

(# 上thượng 云vân 盲manh 反phản )# 。

興hưng 求cầu

(# 亦diệc 云vân 興hưng 渠cừ 阿a 魏ngụy 是thị 也dã )# 。

澤trạch 中trung

(# 上thượng 側trắc 史sử 反phản 正chánh 作tác 滓chỉ )# 。

燕yên 交giao

(# 上thượng 於ư 見kiến 反phản 下hạ 莫mạc 獲hoạch 反phản 正chánh 作tác 鷰# 麦# 也dã )# 。

兔thố 角giác

(# 上thượng 他tha 故cố 反phản )# 。

龜quy 毛mao

(# 上thượng 居cư 追truy 反phản )# 。

如như 裋#

(# 音âm 旋toàn 又hựu 豆đậu 樹thụ 二nhị 音âm 並tịnh 非phi 也dã 悞ngộ )# 。

皷cổ 聲thanh

(# 上thượng 公công 五ngũ 反phản )# 。

鍾chung 皷cổ

(# 同đồng 上thượng )# 。

必tất [佫-口+用]#

(# 音âm 俻# )# 。

色sắc 雜tạp

(# 音âm 離ly )# 。

白bạch #

(# 來lai 盍# 反phản 正chánh 作tác 鑞lạp )# 。

葉diệp 華hoa

(# 上thượng 余dư 接tiếp 反phản 下hạ 呼hô 爪trảo 反phản 正chánh 作tác # 華hoa )# 。

甛# 酢tạc

(# 上thượng 徒đồ 兼kiêm 反phản 下hạ 倉thương 故cố 反phản )# 。

醎hàm 奈nại

(# 音âm 新tân 正chánh 作tác 辛tân )# 。

苦khổ 啖đạm

(# 徒đồ 濫lạm 反phản 正chánh 作tác 淡đạm )# 。

偏thiên 多đa

(# 上thượng 疋thất 綿miên 反phản 正chánh 作tác 徧biến )# 。

䣶# 酢tạc

(# 上thượng 徒đồ 兼kiêm 反phản )# 。

忽hốt 滑hoạt

(# 上thượng 所sở 立lập 反phản )# 。

強cường/cưỡng 濯trạc

(# 上thượng 其kỳ 良lương 反phản 下hạ 音âm 具cụ 廋sưu 也dã 正chánh 作tác # 懼cụ 二nhị 形hình 也dã 悞ngộ )# 。

徛# 樂nhạo/nhạc/lạc

(# 上thượng 於ư 綺ỷ 反phản 正chánh 作tác 倚ỷ 猗ỷ 二nhị 形hình 也dã 又hựu 音âm [敲-高+女]# 非phi 也dã )# 。

瞪trừng [目*普]#

(# 上thượng 都đô 鄧đặng 反phản 下hạ 莫mạc 鄧đặng 反phản 正chánh 作tác # # 或hoặc 作tác # 懵mộng 也dã 上thượng 徒đồ 登đăng 反phản 下hạ 莫mạc 登đăng 反phản 並tịnh 睡thụy 緾# 惽hôn 悶muộn 也dã 並tịnh 悞ngộ )# 。

疼đông [病-丙+鼻]#

(# 音âm 鼻tị 久cửu 坐tọa 脚cước 氣khí 未vị 勻# 也dã 俗tục 呼hô 為vi 脚cước 鼻tị 毗tỳ 必tất 反phản 正chánh 作tác [病-丙+畢]# 也dã 又hựu 前tiền 作tác 癉# 經kinh 音âm 義nghĩa 与# 川xuyên 音âm 並tịnh 作tác 痺# )# 。

頻tần 电#

(# 音âm 申thân )# 。

[怡-台+(罩-卓+目)]# 等đẳng

(# 上thượng 莫mạc 孝hiếu 反phản )# 。

熟thục 變biến

(# 音âm 變biến )# 。

[爪-(虒-虎)+((一/(必-心))*了)]# 應ưng

(# 上thượng 羊dương 益ích 反phản 正chánh 作tác 亦diệc )# 。

如như 火hỏa

(# 音âm 火hỏa )# 。

為vi 火hỏa

(# 同đồng 上thượng )# 。

離ly 火hỏa

(# 上thượng 力lực 義nghĩa 反phản 下hạ 音âm 火hỏa 已dĩ 上thượng 並tịnh 同đồng 也dã )# 。

焣# 識thức

(# 上thượng 才tài 雨vũ 反phản 正chánh 作tác 聚tụ )# 。

輕khinh 操thao

(# 子tử 告cáo 反phản 動động 也dã 疾tật 也dã 正chánh 作tác 躁táo 趮# 二nhị 形hình )# 。

遠viễn 逝thệ

(# 是thị 世thế 反phản 往vãng 也dã 行hành 也dã 去khứ 也dã )# 。

[社-土+(晏-女+(一/ㄆ))]# 藏tạng

(# 上thượng 七thất 朕trẫm 反phản 臥ngọa 也dã 幽u 也dã 正chánh 作tác 寢tẩm 也dã )# 。

[兄*隹]# [焉-正]#

(# 上thượng 息tức 惟duy 反phản )# 。

䖝# [(單-(口*口)+(ㄙ*ㄙ))*犬]#

(# 商thương 咒chú 反phản 字tự 躰# 從tùng 嘼# 音âm 齅khứu )# 。

浸tẩm 漬tí

(# 才tài 賜tứ 反phản 潤nhuận 也dã )# 。

相tương/tướng 攝nhiếp

(# 音âm 攝nhiếp )# 。

守thủ 謢#

(# 音âm 護hộ )# 。

鞕ngạnh 杖trượng

(# 上thượng 卑ty 連liên 反phản 悞ngộ )# 。

[((┌@一)/一)/(羊*月*几)]# 劣liệt

(# 上thượng 力lực 垂thùy 反phản 下hạ 力lực 恱# 反phản )# 。

悼điệu 動động

(# 上thượng 大đại 了liễu 反phản 悞ngộ )# 。

為vi [(臣*又)/羽]#

(# 一nhất 計kế 反phản )# 。

能năng #

(# 必tất 袂# 反phản 掩yểm 也dã 正chánh 作tác 蔽tế )# 。

第đệ 六lục 卷quyển

鼻tị [鼻*(自/死)]#

(# 上thượng 毗tỳ 至chí 反phản 下hạ 香hương 右hữu 反phản 正chánh 作tác 鼻tị 齅khứu )# 。

根căn 芽nha

(# 音âm 牙nha )# 。

臠luyến 胞bào

(# 上thượng 力lực 兖# 反phản 下hạ 疋thất [白/八]# 反phản )# 。

戲hí 掉trạo

(# 上thượng 許hứa 義nghĩa 反phản 下hạ 徒đồ 了liễu 反phản )# 。

鞭tiên 杖trượng

(# 上thượng 卑ty 連liên 反phản )# 。

刀đao 矟sáo

(# 所sở 角giác 反phản )# 。

如như 跂#

(# 巨cự # 反phản 正chánh 作tác 屐kịch )# 。

[革*奇]# 璅tỏa

(# 上thượng 居cư 冝# 反phản 下hạ 蘓# 火hỏa 反phản )# 。

虵xà 篋khiếp

(# 苦khổ 頰giáp 反phản )# 。

沉trầm 餌nhị

(# 下hạ 人nhân 志chí 反phản )# 。

至chí [宋-木+直]#

(# 古cổ 瓦ngõa 反phản )# 。

挃trất 捁#

(# 上thượng 之chi 日nhật 反phản 下hạ 古cổ 沃ốc 反phản )# 。

如như #

(# 子tử 葉diệp 反phản 目mục 毛mao 也dã 冝# 作tác 睫tiệp 䀹# ▆# 三tam 形hình 也dã 又hựu 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác # # 二nhị 形hình 並tịnh 躰# 也dã )# 。

[ㄆ/虫]# 蜹#

(# 上thượng 无# 云vân 反phản 正chánh 作tác 蚊văn 古cổ 作tác 蟁văn 下hạ 而nhi 稅thuế 而nhi 恱# 二nhị 反phản 正chánh 作tác 蚋nhuế 也dã 二nhị 並tịnh 悞ngộ )# 。

第đệ 七thất 卷quyển

罝ta 四tứ

(# 上thượng 陟trắc 利lợi 反phản 正chánh 作tác 置trí )# 。

# 水thủy

(# 上thượng 奴nô 管quản 反phản )# 。

麁thô [勿/(山*山)]#

(# 所sở 立lập 反phản )# 。

卒thốt 語ngữ

(# 上thượng 七thất 沒một 反phản )# 。

都đô 赦xá

(# 音âm 舍xá )# 。

梯thê 椑#

(# 上thượng 徒đồ [前-刖+ㄅ]# 反phản 下hạ 蒲bồ 拜bái 反phản 正chánh 作tác 稊đề 稗bại 也dã 悞ngộ )# 。

[(((巨-匚)@一)/力)*(((巨-匚)@一)/力)*鳥]#

(# 上thượng 陟trắc 刮# 反phản 正chánh 作tác 鵽# 也dã 又hựu 都đô 活hoạt 反phản )# 。

第đệ 八bát 卷quyển

計kế 疚#

(# 音âm 救cứu 病bệnh 也dã 冝# 作tác [夕/火]# 〡# 烙# 也dã )# 。

違vi 䭾#

(# 音âm 陁# )# 。

祝chúc 煞sát

(# 上thượng 之chi 救cứu 反phản )# 。

不bất #

(# 音âm 免miễn 脫thoát 也dã 正chánh 作tác 免miễn 也dã )# 。

屠đồ [狂-王+(山/日/(句-口+匕))]#

(# 力lực # 反phản )# 。

[袖-由+(旃-方)]# 陁#

(# 上thượng 之chi 然nhiên 反phản 正chánh 作tác 旃chiên )# 。

坑khanh 塪hãm

(# 上thượng 苦khổ 庚canh 反phản 下hạ 苦khổ 感cảm 反phản )# 。

塌# 寺tự

(# 上thượng 吐thổ 盍# 反phản )# 。

刾# 蕀cức

(# 居cư 力lực 反phản )# 。

投đầu [洌-歹+并]#

(# 烏ô 玄huyền 反phản )# 。

自tự 隧#

(# 直trực 遂toại 反phản 正chánh 作tác 墜trụy )# 。

養dưỡng 犾#

(# 苦khổ 泫huyễn 反phản 狗cẩu 也dã 正chánh 作tác 犬khuyển 也dã 悞ngộ )# 。

䐗# 犮#

(# 上thượng 竹trúc 魚ngư 反phản 下hạ 苦khổ 泫huyễn 反phản )# 。

從tùng 䴰thục

(# 羊dương 力lực 反phản 正chánh 作tác [(麩-夫+戈)-來+(素-糸)]# )# 。

苦khổ 瓠hoạch

(# 胡hồ 故cố 反phản 。

# 飲ẩm

(# 上thượng 莫mạc [仁-二+侯]# 反phản )# 。

# 掠lược

(# 力lực 向hướng 反phản )# 。

輕khinh 操thao

(# 子tử 告cáo 反phản 七thất 到đáo 七thất 刀đao 二nhị 反phản 並tịnh 非phi )# 。

第đệ 九cửu 卷quyển

如như 創sáng/sang

(# 音âm 瘡sang )# 。

騰đằng [曼-又+万]#

(# 上thượng 徒đồ 登đăng 反phản 下hạ 无# 販phán 反phản )# 。

吁hu 小tiểu

(# 上thượng 音âm 呼hô 喚hoán 也dã 悞ngộ )# 。

氣khí 噓hư

(# 音âm 虛hư )# 。

蝮phúc 螫thích

(# 上thượng 芳phương 福phước 反phản 下hạ 呼hô 各các 反phản )# 。

貪tham 悷lệ

(# 力lực 計kế 反phản )# 。

苟cẩu 㕹#

(# # 癈phế 反phản )# 。

騃ngãi 如như

(# 上thượng 五ngũ 駭hãi 反phản )# 。

羖cổ 羊dương

(# 上thượng 公công 五ngũ 反phản )# 。

迮trách #

(# 上thượng 阻trở 挌# 反phản 下hạ 女nữ [白/八]# 反phản )# 。

[口*蚤]# 虱sắt

(# 上thượng 子tử 老lão 反phản 下hạ 所sở 擳# 反phản )# 。

麞chương 鹿lộc

(# 上thượng 之chi 良lương 反phản )# 。

不bất 償thường

(# 音âm 常thường )# 。

儻thảng 其kỳ

(# 同đồng 上thượng )# 。

串xuyến 得đắc

(# 上thượng 古cổ 患hoạn 反phản )# 。

挫tỏa 短đoản

(# 上thượng 自tự 禾hòa 反phản 下hạ 都đô 管quản 反phản )# 。

舍xá 廬lư

(# 力lực 居cư 反phản )# 。

倬# 戲hí

(# 上thượng 徒đồ 了liễu 反phản 正chánh 作tác 棹# 又hựu 音âm 卓trác 非phi 也dã )# 。

俳# 倪nghê

(# 上thượng 蒲bồ 皆giai 反phản 下hạ 於ư 牛ngưu 反phản 樂nhạo/nhạc/lạc 人nhân 也dã 戲hí 也dã 下hạ 正chánh 作tác 優ưu 也dã 又hựu 五ngũ [前-刖+ㄅ]# 反phản 悞ngộ 也dã )# 。

遘cấu 合hợp

(# 上thượng 古cổ [仁-二+侯]# 反phản )# 。

膝tất 眼nhãn

(# 上thượng 來lai 代đại 反phản )# 。

奮phấn 法pháp

(# 上thượng 巨cự 右hữu 反phản 正chánh 作tác 舊cựu )# 。

一nhất #

(# 莫mạc 顏nhan 反phản 花hoa 〡# 也dã 正chánh 作tác # )# 。

勉miễn 邪tà

(# 上thượng 音âm 免miễn 下hạ 以dĩ 嗟ta 反phản )# 。

針châm 瘳sưu

(# 居cư 右hữu 反phản 正chánh 作tác 灸# 疚# 二nhị 形hình 也dã 前tiền 作tác 針châm 疚# 又hựu 音âm 抽trừu 悞ngộ )# 。

祝chúc 邪tà

(# 上thượng 之chi 右hữu 反phản 下hạ 以dĩ 嗟ta 反phản )# 。

桓hoàn 殊thù

(# 上thượng 胡hồ 官quan 反phản )# 。

鷹ưng [(色-巴+((巨-匚)@十))*鳥]#

(# 竹trúc 刮# 都đô 刮# 二nhị 反phản 正chánh 作tác 鵽# 也dã 阿a 含hàm 經kinh 作tác 羅la 婆bà 鳥điểu 大đại 婆bà 沙sa 作tác 鷃# 閞# 西tây 呼hô 為vi 鷃# 瀾lan [(耜-耒)*鳥]# 也dã 又hựu 云vân 即tức 是thị 半bán 雉trĩ 也dã 皆giai 是thị 此thử 一nhất 禽cầm 而nhi 譯dịch 者giả 不bất 同đồng 也dã 又hựu 助trợ 俱câu 反phản 悞ngộ 鷃# 烏ô [序-予+(鴈-厂)]# 反phản 鵑# 都đô 廻hồi 反phản )# 。

圓viên 瓶bình 入nhập 制chế

(# 下hạ 支chi 世thế 反phản 禁cấm 也dã 止chỉ 也dã 又hựu 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 敘tự 應ưng 和hòa 尚thượng 音âm 義nghĩa 以dĩ 支chi 字tự 替thế 之chi 支chi 音âm 技kỹ 今kim 冝# 作tác 卮# 音âm 支chi 圓viên 噐# 也dã )# 。

呵ha 嘖#

(# 阻trở 草thảo 反phản )# 。

[凵@又]# 暴bạo

(# 步bộ 報báo 反phản 急cấp 也dã 亦diệc 作tác ▆# )# 。

苦khổ 劇kịch

(# 巨cự 逆nghịch 反phản )# 。

金kim 鏘thương

(# 七thất 羊dương 反phản 正chánh 作tác 鎗thương )# 。

第đệ 十thập 卷quyển

輕khinh [跳-兆+(絫-糸+尒)]#

(# 于vu 告cáo 反phản 動động 也dã )# 。

䂎# 鉾mâu

(# 上thượng 倉thương 官quan 反phản 下hạ 莫mạc 求cầu 反phản )# 。

打đả 捕bộ

(# 冝# 作tác ▆# 音âm 布bố 截tiệt 也dã 又hựu 或hoặc 作tác 摶đoàn 傳truyền [怙-口+(田/寸)]# 粕# 四tứ 音âm 擊kích 也dã 又hựu 音âm 步bộ 捉tróc 也dã 非phi 義nghĩa 也dã )# 。

繫hệ #

(# [怙-口+(田/寸)]# 計kế 反phản 正chánh 作tác 閇bế )# 。

懃cần 剬#

(# 之chi 世thế 反phản 禁cấm 也dã 止chỉ 也dã 正chánh 作tác 制chế 又hựu 都đô 官quan 之chi 兖# 二nhị 反phản 並tịnh 悞ngộ )# 。

鞭tiên 杖trượng

(# 上thượng 卑ty 連liên 反phản 悞ngộ )# 。

聚tụ

(# 上thượng 才tài 雨vũ 反phản )# 。

恚khuể ▆#

(# [(巨-匚)@十]# 之chi 反phản 貪tham 恚khuể 〡# 三tam 毒độc 也dã 悞ngộ )# 。

摶đoàn 食thực

(# 上thượng 徒đồ 官quan 反phản )# 。

己kỷ 妻thê

(# 上thượng 居cư 里lý 反phản 下hạ 七thất 西tây 反phản )# 。

財tài 富phú

(# 音âm 富phú 豐phong 於ư 財tài 也dã 又hựu 伏phục 堛# 二nhị 音âm 道đạo 滿mãn 也dã 悞ngộ )# 。

刀đao 捎#

(# 所sở 卓trác 反phản 正chánh 作tác 矟sáo 也dã 又hựu 消tiêu 捎# 二nhị 音âm 非phi 也dã )# 。

[〦/畏]# 以dĩ

(# 上thượng 古cổ 火hỏa 反phản )# 。

鷹ưng 鵽#

(# 都đô 活hoạt 反phản 雀tước 属# 此thử 應ưng 即tức 是thị 鷃# 爛lạn [(耜-耒)*鳥]# 也dã [(耜-耒)*鳥]# 音âm 堆đôi 雀tước 属# )# 。

戲hí #

(# 音âm 笑tiếu )# 。

揣đoàn 食thực

(# 上thượng 徒đồ 官quan 反phản 正chánh 作tác 團đoàn 槫# 二nhị 形hình )# 。

能năng [(乏-之+虫)*?*ㄆ]#

(# 呼hô 各các 反phản 又hựu 音âm 釋thích )# 。

狗cẩu 齩giảo

(# 五ngũ 巧xảo 反phản 又hựu 作tác 骹# )# 。

涎tiên 唾thóa

(# 上thượng 序tự 延diên 反phản )# 。

叚giả 宍#

(# 音âm 肉nhục )# 。

游du 瀀#

(# 上thượng 音âm 旋toàn 下hạ 音âm 伏phục 正chánh 作tác 㳬# 澓phục 也dã 又hựu 上thượng 音âm 由do 下hạ 音âm 憂ưu 並tịnh 非phi 也dã 悞ngộ )# 。

# 動động

(# 子tử 到đáo 反phản 悞ngộ )# 。

彼bỉ [土*(厂@干)]#

(# 音âm 岸ngạn )# 。

藍lam 披phi

(# 音âm 波ba 義nghĩa 言ngôn 忿phẫn 諍tranh 或hoặc 云vân [糸*皮]# 也dã 又hựu 音âm 披phi 杉# 木mộc 名danh 也dã 悞ngộ )# 。

惲# 悷lệ

(# 上thượng 冝# 作tác [怡-台+圂]# 戶hộ 困khốn 反phản 〡# 辱nhục # 也dã 下hạ 力lực 計kế 反phản 川xuyên 音âm 作tác 恨hận 戶hộ 懇khẩn 反phản 上thượng 又hựu 於ư 殞vẫn 反phản 非phi 也dã )# 。

惚hốt [虫*匕]#

(# 上thượng 奴nô 老lão 反phản 下hạ 盧lô 喚hoán 反phản 正chánh 作tác # 乱# )# 。

羼sằn 提đề

(# 上thượng 初sơ 眼nhãn 初sơ 諫gián 二nhị 反phản )# 。

頻tần ▆#

(# 子tử 六lục 反phản 瞋sân [白/八]# 也dã 正chánh 作tác 顰tần 蹙túc 也dã )# 。

阿a [打-丁+(ㄆ/串/一)]#

(# 蘓# 刀đao 反phản )# 。

羅la 沾triêm

(# 霑triêm 店điếm 二nhị 音âm )# 。

彈đàn 哬#

(# 音âm 呵ha 責trách 也dã 怒nộ 也dã 正chánh 作tác 訶ha 也dã 又hựu 音âm 何hà 嫌hiềm 物vật 也dã )# 。

呰tử 毀hủy

(# 上thượng 將tương 此thử 反phản )# 。

康khang 衢cù

(# 音âm 瞿cù )# 。

頻tần [目*蹙]#

(# 子tử 六lục 反phản )# 。

朋bằng 黨đảng

(# 上thượng 蒲bồ 瞢măng 反phản )# 。

麁thô quáng

(# 古cổ 猛mãnh 反phản )# 。

得đắc #

(# 音âm 免miễn )# 。

不bất 勉miễn

(# 同đồng 上thượng 脫thoát 也dã 止chỉ 也dã 正chánh 軍quân 作tác 免miễn )# 。

䨱# 弊tệ

(# 上thượng 芳phương 救cứu 反phản 下hạ 必tất 袂# 反phản 正chánh 作tác 覆phú 蔽tế )# 。

盲manh #

(# 音âm # )# 。

# 㕛#

(# 音âm 有hữu 正chánh 作tác 反phản 也dã 又hựu 音âm 肴hào 悞ngộ )# 。

空không 捲quyển

(# 音âm 卷quyển )# 。

俗tục 言ngôn

(# 上thượng 似tự 欲dục 反phản )# 。

輕khinh 薎#

(# 莫mạc 結kết 反phản )# 。

避tị 取thủ

(# 上thượng 普phổ 益ích 反phản 正chánh 作tác 僻tích )# 。

耶da 避tị

(# 上thượng 以dĩ 嗟ta 反phản 下hạ 同đồng 上thượng 也dã )# 。

於ư 䗦#

(# 芳phương 逢phùng 反phản 正chánh 作tác 蜂phong 螽# 二nhị 形hình 也dã 樹thụ 上thượng 懸huyền 戶hộ 蜂phong 窠khòa 〡# 也dã 於ư 中trung 有hữu 大đại 如như 栲# 栳# 者giả 也dã 謂vị 遙diêu 見kiến 蜂phong 窠khòa 時thời 疑nghi 是thị 閻Diêm 浮Phù 菓quả )# 。

溝câu 淭#

(# 上thượng 古cổ 侯hầu 反phản 下hạ 巨cự 魚ngư 反phản )# 。

如như [木*(遊-方)]#

(# 序tự 全toàn 反phản 正chánh 作tác 旋toàn )# 。

栽tài [薜/(木*十)]#

(# 上thượng 子tử 才tài 反phản 下hạ 五ngũ 割cát 五ngũ 列liệt 二nhị 反phản 伐phạt 木mộc 餘dư 也dã )# 。

[佌-匕]# 人nhân

(# 上thượng 相tương/tướng 遷thiên 反phản )# 。

柂# 等đẳng

(# 上thượng 音âm 施thí 以dĩ 財tài 物vật 惠huệ 人nhân 也dã 或hoặc 作tác 施thí )# 。

耶da #

(# 音âm 接tiếp 王vương 名danh 也dã 或hoặc 作tác 綏tuy 音âm 雖tuy 上thượng 方phương 本bổn 作tác 綏tuy )# 。

二nhị

下hạ 帙#

第đệ 十thập 一nhất 卷quyển

不bất [言*反]#

(# 上thượng 夫phu 勿vật 反phản 无# 也dã 孫tôn ▆# 云vân 与# 弗phất 同đồng 也dã 下hạ 彼bỉ 弁# 反phản 異dị 也dã 正chánh 作tác 變biến 也dã 上thượng 又hựu 方phương 鳩cưu 方phương 九cửu 方phương 右hữu 三tam 反phản 又hựu 布bố 沒một 反phản 聲thanh 兼kiêm 楚sở 夏hạ )# 。

毛mao 扴#

(# 爭tranh 巧xảo 反phản 正chánh 作tác 。 [# 打đả -# 丁đinh +# 瓜qua 。

首thủ 阤đà

(# 音âm 陁# 又hựu 音âm 豕thỉ 悞ngộ )# 。

# 初sơ

(# 上thượng 莫mạc 瓶bình 反phản )# 。

# 啗đạm

(# 音âm 銜hàm 物vật 在tại 口khẩu 而nhi 半bán 出xuất 也dã 又hựu 音âm 噉đạm 喫khiết 也dã 非phi 用dụng )# 。

翦# [木*夕*戈]#

(# 上thượng 音âm 剪tiễn 下hạ 音âm 滅diệt 正chánh 作tác 搣# )# 。

分phần/phân 扸#

(# 先tiên 擊kích 反phản 解giải 破phá 也dã 正chánh 作tác 析tích )# 。

刀đao 掄#

(# 音âm 輪luân )# 。

无# [掐-臼+也]#

(# 音âm 施thí )# 。

无# 桐#

(# 音âm 祠từ 祭tế 天thiên 也dã 悞ngộ )# 。

已dĩ 辨biện

(# 音âm 辦biện )# 。

祠từ 名danh

(# 上thượng 音âm 詞từ 前tiền 作tác 祠từ )# 。

断# 食thực

(# 上thượng 徒đồ 管quản 都đô 管quản 二nhị 反phản 絕tuyệt 也dã )# 。

分phần/phân 拆#

(# 先tiên 擊kích 反phản )# 。

折chiết 之chi

(# 同đồng 上thượng 又hựu 之chi 熱nhiệt 市thị 熱nhiệt 二nhị 反phản 非phi 也dã )# 。

葷huân 辛tân

(# 上thượng 許hứa 云vân 反phản )# 。

阤đà 羅la #

(# 上thượng 徒đồ 何hà 反phản 下hạ 毗tỳ 妙diệu 反phản )# 。

汙ô 泍#

(# 音âm 染nhiễm )# 。

苦khổ 瓠hoạch

(# 音âm 護hộ 正chánh 作tác 瓠hoạch )# 。

抅# 貰thế

(# 上thượng 九cửu 愚ngu 反phản 下hạ 尸thi 例lệ 反phản )# 。

[曼-又+万]# 阤đà

(# 上thượng 莫mạc 官quan 反phản 下hạ 徒đồ 何hà 反phản )# 。

[林/木]# [弓/心]#

(# 上thượng 居cư 蔭ấm 反phản 下hạ 其kỳ 記ký 反phản )# 。

放phóng 逸dật

(# 音âm 溢dật )# 。

投đầu [洌-歹+并]#

(# 烏ô 玄huyền 反phản 正chánh 作tác [洌-歹+并]# )# 。

自tự 隧#

(# 音âm 墜trụy 落lạc 也dã 悞ngộ )# 。

名danh 悼điệu

(# 徒đồ 了liễu 反phản 正chánh 作tác 掉trạo )# 。

憿# 切thiết

(# 上thượng 古cổ 歷lịch 反phản 感cảm 也dã 正chánh 作tác 激kích 也dã 又hựu 音âm 澆kiêu 非phi 也dã )# 。

警cảnh 肅túc

(# 上thượng 居cư 影ảnh 反phản 窹# 也dã 下hạ 息tức 六lục 反phản 進tiến 也dã 恭cung 也dã 正chánh 作tác 肅túc )# 。

第đệ 十thập 二nhị 卷quyển

鞭tiên 杖trượng

(# 上thượng 卑ty 連liên 反phản )# 。

睡thụy [目*(玉-王+氏)]#

(# 莫mạc 賢hiền 反phản 正chánh 作tác 眠miên 又hựu 匙thi 視thị 二nhị 音âm 非phi 也dã )# 。

掉trạo 悔hối

(# 上thượng 徒đồ 了liễu 反phản )# 。

不bất 憘hỉ

(# 音âm 喜hỷ )# 。

孤cô 焭#

(# 巨cự 營doanh 反phản )# 。

憒hội #

(# 上thượng 古cổ 對đối 反phản 下hạ 女nữ [白/八]# 反phản )# 。

折chiết 伏phục

(# 上thượng 之chi 熱nhiệt 反phản )# 。

奴nô [光-儿+豕]#

(# 音âm 勸khuyến )# 。

杸# [利-禾+洴]#

(# 烏ô 玄huyền 反phản 深thâm 水thủy 也dã )# 。

鄙bỉ 弊tệ

(# 上thượng 悲bi 美mỹ 反phản 下hạ 毗tỳ 祭tế 反phản )# 。

# 法pháp

(# 上thượng 奴nô 短đoản 反phản )# 。

熱nhiệt 暍hát

(# 於ư 楬# 反phản 傷thương 熱nhiệt 也dã )# 。

覆phú 弊tệ

(# 必tất 祭tế 反phản 正chánh 作tác 蔽tế )# 。

畫họa 篋khiếp

(# 苦khổ 頰giáp 反phản )# 。

榑# 食thực

(# 上thượng 徒đồ 官quan 反phản )# 。

第đệ 十thập 三tam 卷quyển

在tại #

(# 奴nô 管quản 反phản )# 。

如như 㨝#

(# 私tư 列liệt 反phản )# 。

如như 創sáng/sang

(# 音âm 瘡sang )# 。

如như 捎#

(# 所sở 卓trác 反phản 正chánh 作tác 矟sáo )# 。

羅la 驃phiếu

(# 毗tỳ 妙diệu 反phản )# 。

分phần/phân 扸#

(# 先tiên 擊kích 反phản )# 。

第đệ 十thập 四tứ 卷quyển

以dĩ 猗ỷ

(# 音âm 倚ỷ )# 。

冶dã 金kim

(# 上thượng 羊dương 者giả 反phản )# 。

或hoặc 漬tí

(# 才tài 賜tứ 反phản )# 。

則tắc 筞#

(# 初sơ 責trách 反phản )# 。

第đệ 十thập 五ngũ 卷quyển

撾qua 打đả

(# 上thượng 陟trắc 花hoa 反phản 下hạ 得đắc 冷lãnh 反phản )# 。

不bất 啻#

(# 音âm 施thí 不bất 〡# 更cánh 多đa 也dã )# 。

所sở [浮-子+寸]#

(# 力lực 恱# 反phản 弱nhược 也dã 正chánh 作tác 劣liệt [怡-台+(采-木+寸)]# 二nhị 形hình 也dã )# 。

如như 柒#

(# 音âm 七thất )# 。

第đệ 十thập 六lục 卷quyển

蟄chập 䖝#

(# 上thượng 直trực 立lập 反phản 藏tạng 也dã [土*(顯-頁)]# 也dã )# 。

蕀cức 刾#

(# 上thượng 居cư 力lực 反phản )# 。

所sở #

(# 尸thi 由do 反phản 正chánh 作tác 收thu )# 。

稊đề 稗bại

(# 上thượng 徒đồ [前-刖+ㄅ]# 反phản 下hạ 蒲bồ 拜bái 反phản )# 。

空không 捲quyển

(# 巨cự 員# 反phản 正chánh 作tác 拳quyền )# 。

間gian 措thố

(# 倉thương 各các 反phản 雜tạp 也dã 正chánh 作tác 錯thác 也dã 又hựu 倉thương 故cố 反phản 悞ngộ )# 。

第đệ 十thập 七thất 卷quyển

梢# 刾#

(# 上thượng 所sở 卓trác 反phản 正chánh 作tác 矟sáo 悞ngộ )# 。

咀trớ 嚼tước

(# 上thượng 自tự 与# 反phản 下hạ 自tự 雀tước 反phản )# 。

唌# 唾thóa

(# 上thượng 序tự 延diên 反phản 又hựu 音âm 壇đàn 非phi 用dụng 也dã )# 。

侵xâm 漬tí

(# 上thượng 音âm 浸tẩm 悞ngộ 下hạ 才tài 賜tứ 反phản )# 。

嘔# 吐thổ

(# 上thượng 烏ô 口khẩu 反phản )# 。

虵xà 匧#

(# 苦khổ 煩phiền 反phản )# 。

澡táo 浴dục

(# 上thượng 子tử 老lão 反phản 洗tẩy 也dã )# 。

。 [# 髟# )/# 犬khuyển 。

(# 上thượng 側trắc 巧xảo 反phản )# 。

涕thế 唾thóa

(# 上thượng 音âm 剃thế 正chánh 作tác 洟di )# 。

# 扴#

(# 爭tranh 巧xảo 反phản 正chánh 作tác 抓trảo )# 。

蠅dăng 蜹#

(# 而nhi 稅thuế 反phản )# 。

澡táo 浴dục

(# 上thượng 子tử 老lão 反phản )# 。

(# 上thượng 側trắc 巧xảo 反phản 正chánh 作tác 爪trảo )# 。

覆phú #

(# 必tất 祭tế 反phản )# 。

屎thỉ 尿niệu

(# 上thượng 尸thi 旨chỉ 反phản 下hạ 奴nô 吊điếu 反phản )# 。

清thanh 瘀ứ

(# 於ư 去khứ 反phản )# 。

坏phôi 瓶bình

(# 上thượng 普phổ 廻hồi 反phản )# 。

第đệ 十thập 八bát 卷quyển

為vi 墎#

(# 音âm 郭quách )# 。

疅# 畔bạn

(# 上thượng 居cư 良lương 反phản )# 。

祝chúc 願nguyện

(# 上thượng 之chi 救cứu 反phản )# 。

土thổ/độ [土*封]#

(# 音âm 封phong )# 。

輕khinh 躁táo

(# 子tử 告cáo 反phản 正chánh 作tác 躁táo )# 。

輕khinh 躁táo

(# 同đồng 上thượng )# 。

㖒# 唾thóa

(# 上thượng 音âm 剃thế 正chánh 作tác 洟di 又hựu 音âm 提đề 非phi 也dã )# 。

鷹ưng 鵽#

(# 都đô 活hoạt 反phản 雀tước 属# )# 。

則tắc 晞#

(# 音âm 希hy )# 。

攢toàn 燧toại

(# 上thượng 子tử 乱# 反phản 下hạ 音âm 遂toại )# 。

到đáo 杭#

(# 之chi 審thẩm 反phản )# 。

腐hủ 爤#

(# 上thượng 扶phù 武võ 反phản 下hạ 來lai 贊tán 反phản )# 。

操thao 疾tật

(# 上thượng 子tử 告cáo 反phản 動động 也dã 疾tật 也dã 正chánh 作tác 躁táo 趮# 二nhị 形hình 也dã )# 。

不bất 掉trạo

(# 徒đồ 了liễu 反phản 動động 也dã 正chánh 作tác 掉trạo )# 。

隧# 高cao

(# 上thượng 丈trượng 遂toại 反phản 悞ngộ )# 。

勇dũng 捍hãn

(# 音âm 翰hàn )# 。

雞kê 苟cẩu

(# 上thượng 古cổ [前-刖+ㄅ]# 反phản 下hạ 古cổ 口khẩu 反phản )# 。

鎌# #

(# 上thượng 力lực 閻diêm 反phản 下hạ 魚ngư # 反phản 正chánh 作tác # )# 。

拊phụ 㿈#

(# 上thượng 芳phương 武võ 反phản 拍phách 也dã 下hạ 於ư 容dung 反phản 諸chư 經kinh 論luận 作tác 傅phó/phụ 音âm 付phó 塗đồ 也dã )# 。

用dụng 剗sản

(# 初sơ 眼nhãn 反phản )# 。

以dĩ 鑷nhiếp

(# 女nữ 輙triếp 反phản )# 。

噐# 鉀giáp

(# 音âm 甲giáp )# 。

斤cân 柯kha

(# 上thượng 音âm 斧phủ 下hạ 音âm 歌ca 前tiền 後hậu 皆giai 作tác 斧phủ 歌ca 也dã )# 。

抱bão 。

(# 上thượng 冝# 作tác 菢# 蒲bồ 報báo 反phản 鳥điểu 伏phục 。

從tùng 。

(# 口khẩu 角giác 口khẩu 木mộc 反phản )# 。

第đệ 十thập 九cửu 卷quyển

抱bão [(留-田)-刀+ㄗ]#

(# 力lực 管quản 反phản )# 。

若nhược 。

(# 同đồng 上thượng )# 。

所sở 嗅khứu

(# 香hương 右hữu 反phản )# 。

甄chân 。 廾# 。

(# 上thượng 居cư 延diên 反phản 下hạ 音âm 加gia 樹thụ 名danh 也dã 悞ngộ )# 。

龜quy 毛mao

(# 上thượng 居cư 追truy 反phản )# 。

第đệ 廿# 卷quyển

所sở 螫thích

(# 音âm 釋thích 又hựu 呼hô 各các 反phản )# 。

挊# 土thổ/độ

(# 上thượng 力lực 貢cống 反phản )# 。

摩ma 捫môn

(# 音âm 門môn )# 。

鴦ương 伽già 祝chúc

(# 上thượng 於ư 良lương 反phản 中trung 其kỳ 迦ca 反phản 下hạ 之chi 右hữu 反phản 持trì 者giả 得đắc 他Tha 心Tâm 智Trí )# 。

牧mục 象tượng

(# 上thượng 莫mạc 六lục 反phản )# 。

虐ngược 病bệnh

(# 上thượng 魚ngư 約ước 反phản 正chánh 作tác 瘧ngược )# 。

京kinh

立lập 世thế 阿a 毗tỳ 曇đàm 論luận 一nhất 部bộ 十thập 卷quyển

第đệ 一nhất 卷quyển

毗tỳ 舍xá 佉khư

(# 去khứ 迦ca 反phản 亦diệc 云vân 吠phệ 舍xá 佉khư 亦diệc 云vân 毗tỳ 釋thích 珂kha 亦diệc 云vân 薜bệ 舍xá 佉khư 唐đường 言ngôn 互hỗ 宿túc )# 。

頞át 浮phù

(# 上thượng 烏ô 割cát 反phản )# 。

嚘# 吼hống

(# 上thượng 於ư 求cầu 反phản )# 。

蘓# 揵kiền 他tha 國quốc

(# 揵kiền 他tha 上thượng 音âm # 下hạ 音âm 陁# 地địa 獄ngục 名danh 也dã 或hoặc 云vân 湏# 揵kiền 提đề 亦diệc 云vân 修tu # 陁# 此thử 云vân 黑hắc 花hoa 此thử 論luận 作tác 蘓# 揵kiền 他tha 國quốc 剩thặng 國quốc 名danh 也dã )# 。

分phần/phân 阿a 利lợi 國quốc

(# 阿a 音âm 陁# 地địa 獄ngục 名danh 也dã 或hoặc 云vân 芬phân 陁# 利lợi 或hoặc 云vân 奔bôn 荼đồ 利lợi 亦diệc 云vân 奔bôn 拏noa 利lợi 此thử 言ngôn 白bạch 蓮liên 華hoa 此thử 論luận 作tác 分phần/phân 阿a 利lợi 國quốc 書thư 人nhân 悞ngộ 作tác 阿a 字tự 而nhi 剩thặng 國quốc 名danh 也dã )# 。

烆# 破phá

(# 上thượng 丑sửu 挌# 反phản )# 。

爆bộc 聲thanh

(# 上thượng 補bổ 孝hiếu 反phản )# 。

互hỗ 相tương

(# 上thượng 胡hồ 故cố 反phản )# 。

不bất 係hệ

(# 音âm 繫hệ )# 。

至chí 堋#

(# 音âm 朋bằng )# 。

剡# 浮phù

(# 上thượng 時thời 染nhiễm 反phản 亦diệc 云vân 贍thiệm 部bộ 又hựu 以dĩ 染nhiễm 反phản 亦diệc 云vân 閻Diêm 浮Phù 也dã )# 。

花hoa #

(# 莫mạc 顏nhan 反phản )# 。

榴lựu 莭#

(# 上thượng 力lực 由do 反phản 肉nhục 朕trẫm [白/八]# 也dã 正chánh 作tác 瘤# )# 。

俓# 刾#

(# 上thượng 古cổ 定định 反phản 直trực 也dã 下hạ 七thất 賜tứ 反phản 亭đình 也dã )# 。

蜂phong 蜜mật

(# 上thượng 芳phương 逢phùng 反phản 亦diệc 作tác 蜂phong 螽# )# 。

難nạn/nan #

(# 於ư 焰diễm 反phản 不bất 嫌hiềm 也dã 正chánh 作tác 饜yếm 也dã 又hựu 於ư 廉liêm 反phản 非phi )# 。

其kỳ 核hạch

(# 行hành 草thảo 反phản )# 。

蔕# 孔khổng

(# 上thượng 都đô 禮lễ 反phản )# 。

至chí 脾tì

(# 音âm 甲giáp [骨*(十/田/寸)]# 也dã 肩kiên 〡# 也dã 正chánh 作tác 胛# )# 。

相tương/tướng 皂tạo

(# 音âm [白/八]# )# 。

絓# 履lý

(# 上thượng 戶hộ 卦# 反phản )# 。

犛mao 牛ngưu

(# 上thượng 莫mạc 交giao 反phản 又hựu 音âm 狸li 牛ngưu 名danh )# 。

聳tủng 身thân

(# 上thượng 息tức 勇dũng 反phản )# 。

[跳-兆+(乏-之+犬)]# 姬#

(# 居cư 之chi 反phản )# 。

府phủ [雨/視]#

(# 去khứ 隨tùy 反phản 〡# 〡# 仾# 視thị 也dã 正chánh 作tác 俯phủ 窺khuy )# 。

手thủ 扳#

(# 普phổ 姧gian 布bố 姧gian 二nhị 反phản 挽vãn 也dã 。 [# 插sáp )-# 臼cữu +(# 凵# @(# 人nhân *# 人nhân 。

不bất 燥táo

(# 蘓# 老lão 反phản )# 。

耕canh #

(# 音âm 懇khẩn )# 。

是thị 娠thần

(# 音âm 身thân )# 。

駈khu [后-口+十]#

(# 音âm 赤xích 逐trục 也dã )# 。

養dưỡng 飴di

(# 音âm 寺tự 餧ủy 也dã 正chánh 作tác # 也dã )# 。

携huề 二nhị

(# 上thượng 戶hộ 圭# 反phản )# 。

苦khổ #

(# 所sở 立lập 反phản )# 。

菱# 角giác

(# 上thượng 力lực 乘thừa 反phản 水thủy 中trung 菓quả 名danh )# 。

第đệ 二nhị 卷quyển

氍cù 㲣#

(# 上thượng 其kỳ 俱câu 反phản 下hạ 生sanh 俱câu 反phản 織chức 毛mao 槈# 也dã 下hạ 又hựu 所sở 求cầu 反phản )# 。

枝chi 擀#

(# 古cổ 案án 反phản )# 。

傘tản 盖#

(# 上thượng 桒# 旱hạn 反phản )# 。

枝chi 幹cán

(# 古cổ 案án 反phản )# 。

溜# 墮đọa

(# 上thượng 力lực 右hữu 反phản )# 。

白bạch #

(# 音âm 古cổ )# 。

拼bính 除trừ

(# 上thượng 卑ty 政chánh 反phản 正chánh 作tác 摒bính )# 。

洒sái 束thúc

(# 上thượng 斯tư 禮lễ 反phản )# 。

長trường/trưởng [豆*寸]#

(# 都đô 管quản 反phản 正chánh 作tác 短đoản [打-丁+(口/口)]# 二nhị 形hình )# 。

耕canh 犂lê

(# 力lực [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

鋘# 斧phủ

(# 上thượng 音âm 吾ngô 昆côn 鏇# 山sơn 名danh 出xuất 金kim 色sắc 赤xích 如như 火hỏa 作tác 刀đao 可khả 以dĩ 切thiết 玉ngọc 又hựu 經kinh 音âm 義nghĩa 音âm 攣luyến 犂lê 刃nhận 也dã 此thử 應ưng 非phi )# 。

江giang 浦#

(# 音âm 普phổ )# 。

磨ma 礪#

(# 力lực 世thế 反phản )# 。

阨# 塞tắc

(# 上thượng 烏ô 草thảo 反phản )# 。

坈# 穽tỉnh

(# 音âm 淨tịnh [阿-可+(采-木+(〡*日))]# 也dã )# 。

# 庂#

(# 上thượng 去khứ 冝# 反phản 下hạ 阻trở 力lực 反phản )# 。

# #

(# 布bố [白/八]# 反phản )# 。

蜂phong 蠆sái

(# [(巨-匚)@十]# 芥giới 反phản )# 。

地địa [土*(厂@干)]#

(# [(巨-匚)@十]# 格cách 反phản )# 。

金kim [王*(千/止)]#

(# 音âm 實thật 古cổ 文văn )# 。

# 子tử

(# 上thượng 以dĩ 嗟ta 反phản )# 。

訶ha 置trí

(# 上thượng 冝# 作tác 珂kha 苦khổ 何hà 反phản 或hoặc 云vân 佉khư 陁# 羅la 山sơn 或hoặc 云vân 軻kha 陁# 羅la 或hoặc 云vân 朅khiết 地địa 洛lạc 迦ca 山sơn 此thử 云vân 紫tử 橿# 木mộc 此thử 山sơn 寶bảo 樹thụ 似tự 此thử 木mộc 也dã )# 。

脩tu 騰đằng

(# 徒đồ 登đăng 反phản )# 。

脩tu 曝bộc

(# 同đồng 上thượng 古cổ 俱câu 舍xá 論luận 作tác 脩tu 騰đằng 娑sa 那na 新tân 俱câu 舍xá 論luận 作tác 蘓# 達đạt 梨lê 舍xá 那na 山sơn 名danh 也dã 此thử 海hải 以dĩ 山sơn 為vi 名danh 耳nhĩ 唐đường 言ngôn 善thiện 見kiến 言ngôn 此thử 山sơn 端đoan 嚴nghiêm 繡tú 麗lệ 見kiến 之chi 稱xưng 善thiện 故cố 以dĩ 名danh 之chi 又hựu 蒲bồ 報báo 蒲bồ 卜bốc 二nhị 反phản 並tịnh 非phi 悞ngộ 久cửu 也dã )# 。

阿a 沙sa 千thiên 那na

(# 千thiên 音âm 乾can/kiền/càn 正chánh 作tác 千thiên 也dã 古cổ 俱câu 舍xá 作tác 阿a 輸du 割cát 那na 新tân 俱câu 舍xá 作tác 頞át 濕thấp 縛phược 羯yết 拏noa 唐đường 言ngôn 馬mã 耳nhĩ 言ngôn 此thử 山sơn 形hình 如như 馬mã 耳nhĩ 則tắc 以dĩ 名danh 之chi 也dã )# 。

阿a 沙sa 千thiên 那na

(# 同đồng 上thượng 也dã 並tịnh 悞ngộ )# 。

# 民dân 他tha

(# 音âm 陁# 古cổ 俱câu 舍xá 作tác # 旻# 陁# 羅la 新tân 俱câu 舍xá 作tác # 民dân 達đạt 羅la 唐đường 言ngôn 地địa 持trì 亦diệc 名danh 魚ngư 也dã 言ngôn 海hải 中trung 有hữu 魚ngư 名danh 民dân 達đạt 羅la 此thử 山sơn 似tự 彼bỉ 魚ngư 頭đầu 故cố 復phục 名danh 之chi 也dã )# 。

# 民dân 陁#

(# 同đồng 上thượng 此thử 海hải 以dĩ 山sơn 為vi 名danh )# 。

[目*((辟-辛)+(辛/ㄒ))]# 睨#

(# 普phổ 禮lễ 反phản 下hạ 五ngũ 禮lễ 反phản 城thành 上thượng 女nữ 靖tĩnh 也dã 正chánh 作tác 埤# 堄# 也dã 上thượng 又hựu 郭quách 氏thị 作tác 布bố 米mễ 反phản 非phi )# 。

寶bảo #

(# 初sơ 責trách 反phản )# 。

冣# [〦/畏]#

(# 音âm 里lý )# 。

泛phiếm 漾dạng

(# 上thượng 芳phương 梵Phạm 反phản 下hạ 羊dương 亮lượng 反phản )# 。

寶bảo 涵#

(# 音âm 咸hàm 盛thịnh 經kinh 書thư 者giả 杯# 篋khiếp 之chi 類loại 也dã 正chánh 作tác 函hàm 緘giam ▆# 三tam 形hình 也dã 又hựu 含hàm 頷hạm 二nhị 音âm 非phi 義nghĩa )# 。

水thủy [前/水]#

(# 音âm 箭tiễn 灒tán 也dã 正chánh 作tác 濺# 湔tiên 二nhị 形hình )# 。

嬉hi 戲hí

(# 上thượng 許hứa 之chi 反phản )# 。

鶙# 鸊#

(# 上thượng 他tha [前-刖+ㄅ]# 反phản 下hạ 毗tỳ 覓mịch 反phản 鳥điểu 名danh 也dã 似tự 鳬# 而nhi 小tiểu 足túc 近cận 尾vĩ 字tự 體thể 正chánh 作tác 鸊# [鳥*卑]# 也dã 書thư 人nhân 悞ngộ 昇thăng ▆# 字tự 於ư 上thượng 而nhi 作tác 鶙# 音âm 提đề 非phi )# 。

自tự 縋#

(# 直trực 偽ngụy 反phản )# 。

# 迴hồi

(# 上thượng 序tự 全toàn 反phản )# 。

辟tịch 卬#

(# 音âm 印ấn )# 。

足túc 鉗kiềm

(# 巨cự 廉liêm 反phản )# 。

壺hồ 口khẩu

(# 上thượng 戶hộ 吾ngô 反phản )# 。

[(尸@月)*(辛-二+三)]# 卬#

(# 音âm 印ấn )# 。

[糸*要]# 繩thằng

(# 上thượng 於ư 消tiêu 反phản 正chánh 作tác # ▆# 二nhị 形hình 也dã )# 。

謳# 歌ca

(# 上thượng 烏ô 侯hầu 反phản )# 。

柱trụ 礎sở

(# 音âm 楚sở )# 。

高cao 舘#

(# 古cổ 乱# 反phản )# 。

市thị 䣑#

(# 直trực 連liên 反phản )# 。

# 易dị

(# 上thượng 莫mạc [仁-二+侯]# 反phản 交giao 易dị 也dã 正chánh 作tác [(夕*ㄗ)/貝]# )# 。

[米*升]# #

(# 上thượng 力lực # 反phản )# 。

笳# 聲thanh

(# 上thượng 古cổ 牙nha 反phản )# 。

門môn 閫khổn

(# 苦khổ 本bổn 反phản )# 。

椽chuyên 捔giác

(# 上thượng 直trực 專chuyên 反phản 下hạ 古cổ 岳nhạc 反phản )# 。

羅la 迾#

(# 力lực 竭kiệt 反phản 行hành 次thứ 也dã )# 。

# 羊dương

(# 上thượng 奴nô [仁-二+侯]# 反phản )# 。

懽# 喜hỷ

(# 上thượng 呼hô 官quan 反phản )# 。

惚hốt 已dĩ

(# 上thượng 音âm # 下hạ 音âm 以dĩ )# 。

燻# 習tập

(# 上thượng 許hứa 云vân 反phản )# 。

第đệ 三tam 卷quyển

圍vi 繞nhiễu

(# 上thượng 韋vi 謂vị 二nhị 音âm 正chánh 作tác 圍vi )# 。

[目*((辟-辛)+(辛/ㄒ))]# 睨#

(# 上thượng 普phổ 米mễ 反phản 下hạ 五ngũ 米mễ 反phản )# 。

汎# 漾dạng

(# 上thượng 芳phương 梵Phạm 反phản 下hạ 羊dương 亮lượng 反phản )# 。

防phòng 街nhai

(# 于vu 嵗# 反phản 正chánh 羊dương 衛vệ )# 。

糅nhữu 雜tạp

(# 上thượng 女nữ 右hữu 反phản )# 。

繖tản 盖#

(# 上thượng 桒# 旱hạn 反phản )# 。

枝chi 樤#

(# 音âm 條điều )# 。

斑ban 紂#

(# 上thượng 布bố 還hoàn 反phản 下hạ 直trực 有hữu 反phản )# 。

釰kiếm 婆bà

(# 上thượng 居cư 欠khiếm 反phản 正chánh 作tác 劒kiếm )# 。

縹# 色sắc

(# 上thượng 疋thất 沼chiểu 反phản )# 。

花hoa 莟#

(# 胡hồ 感cảm 反phản )# 。

香hương [火*勳]#

(# 許hứa 云vân 反phản )# 。

第đệ 四tứ 卷quyển

蓮liên 芙phù

(# 音âm 扶phù )# 。

貨hóa 易dị

(# 上thượng 莫mạc [仁-二+侯]# 反phản 正chánh 作tác [賀-力+夕]# 已dĩ 下hạ 並tịnh 同đồng 也dã )# 。

䉼# #

(# 上thượng 力lực # 反phản )# 。

莆# 闍xà

(# 上thượng 步bộ 胡hồ 反phản 食thực 名danh 也dã 正chánh 作tác 菩bồ 蒲bồ 二nhị 形hình 又hựu 音âm 府phủ 悞ngộ )# 。

第đệ 五ngũ 卷quyển

[白/兒]# 羅la

(# 上thượng 都đô 侯hầu 反phản )# 。

憣phan #

(# 熾sí 試thí 志chí 三tam 音âm )# 。

縶# 錄lục

(# 上thượng 知tri 立lập 反phản )# 。

鵭# 羅la

(# 上thượng 哀ai 都đô 反phản 器khí 也dã )# 。

哺bộ 五ngũ

(# 上thượng 音âm 補bổ 〡# 綴chuế 也dã 塞tắc 也dã 又hựu 音âm 步bộ 非phi 也dã 悞ngộ )# 。

第đệ 六lục 卷quyển

# [曼-又+万]#

(# 上thượng 呼hô [前-刖+ㄅ]# 反phản 下hạ 莫mạc 官quan 反phản )# 。

燥táo [土*(厂@干)]#

(# 上thượng 蘓# 早tảo 反phản 下hạ [(巨-匚)@十]# 格cách 反phản )# 。

摩ma 莬#

(# 奴nô 侯hầu 反phản 正chánh 作tác 菟thố 又hựu 音âm 問vấn 非phi 也dã )# 。

聦# 明minh

(# 上thượng 倉thương 紅hồng 反phản )# 。

貲ti 生sanh

(# 上thượng 子tử 斯tư 反phản )# 。

羅la 昵ni

(# 女nữ 日nhật 反phản 化hóa 樂nhạo/nhạc/lạc 天thiên 名danh 也dã 又hựu 音âm 日nhật )# 。

不bất 係hệ

(# 音âm 計kế )# 。

蒱bồ 闍xà

(# 上thượng 步bộ 胡hồ 反phản 前tiền 作tác 莆# 非phi 也dã )# 。

嬌kiều 奢xa

(# 上thượng 居cư 妖yêu 反phản 下hạ 尸thi 遮già 反phản )# 。

# 鬒#

(# 音âm 湏# 正chánh 作tác 鬚tu 又hựu 音âm [車*(乞-乙+小)]# 悞ngộ )# 。

# [肆-聿+((彰-章)/(實-毌+尸))]#

(# 同đồng 上thượng 也dã 又hựu 音âm [歹*(實-毌+尸)]# 非phi 也dã )# 。

編biên #

(# 上thượng 蒲bồ 典điển 反phản 又hựu 音âm 邊biên )# 。

裸lõa 形hình

(# 上thượng 胡hồ 瓦ngõa 反phản )# 。

伽già 阤đà

(# 上thượng 其kỳ 迦ca 反phản 下hạ 音âm 陁# 國quốc 名danh 摩ma 〡# 〡# 也dã )# 。

[肆-聿+((彰-章)/(實-毌+尸))]# 髠khôn

(# 上thượng 相tương/tướng 朱chu 反phản 下hạ 而nhi 占chiêm 反phản 正chánh 作tác 鬚tu [肆-聿+((彰-章)/冉)]# 也dã 並tịnh 悞ngộ )# 。

# 鬚tu

(# 音âm 湏# )# 。

倮khỏa 形hình

(# 上thượng 戶hộ 瓦ngõa 反phản )# 。

無vô 粃#

(# 音âm 妣# )# 。

敦đôn 治trị

(# 上thượng 都đô 䰟# 反phản )# 。

枳chỉ 羅la

(# 上thượng 吉cát 以dĩ 反phản )# 。

釜phủ 鍑phúc

(# 上thượng 音âm 父phụ 下hạ 富phú 福phước 二nhị 音âm 如như 釜phủ 而nhi 大đại 口khẩu 一nhất 曰viết 小tiểu 父phụ 也dã )# 。

似tự [木*(羲-ㄎ+乃)]#

(# 許hứa 冝# 反phản 杓chước 也dã 字tự 正chánh 作tác [打-丁+希]# 䚙# 二nhị 形hình )# 。

一nhất #

(# 子tử 活hoạt 反phản )# 。

搸# 牛ngưu

(# 上thượng 自tự 新tân 反phản 正chánh 作tác # 也dã )# 。

鳥điểu 啄trác

(# 音âm 卓trác )# 。

偏thiên 恡lận

(# 上thượng 卑ty 緬# 反phản 小tiểu 也dã 急cấp 也dã 正chánh 作tác 褊biển )# 。

或hoặc 貨hóa

(# 呼hô 臥ngọa 反phản 化hóa 也dã 變biến 化hóa 〡# 易dị 之chi 物vật 也dã 財tài 也dã )# 。

相tương/tướng 携huề

(# 戶hộ 圭# 反phản )# 。

泄tiết 氣khí

(# 上thượng 私tư 列liệt 反phản )# 。

第đệ 七thất 卷quyển

丘khâu 廝tư

(# 音âm 斯tư )# 。

逼bức 樂nhạo/nhạc/lạc

(# 上thượng 補bổ 見kiến 反phản 正chánh 作tác 遍biến 徧biến 二nhị 形hình 也dã 此thử 卷quyển 極cực 多đa 並tịnh 遍biến 字tự 也dã )# 。

第đệ 八bát 卷quyển

山sơn #

(# 苦khổ 盍# 反phản )# 。

鐇# 斧phủ

(# 上thượng 府phủ 煩phiền 反phản 廣quảng 刃nhận 斧phủ 也dã 又hựu 音âm [怡-台+頁]# )# 。

如như 芟#

(# 所sở 銜hàm 反phản 伐phạt 草thảo 也dã )# 。

痛thống [束*(辨-(辛*辛))*(〦/羊)]#

(# 來lai 割cát 反phản 正chánh 作tác 辢# )# 。

殘tàn [戮-(彰-章)+小]#

(# 音âm 六lục )# 。

烹phanh 殺sát

(# 上thượng 普phổ 庚canh 反phản )# 。

擈# 令linh

(# 上thượng 蒲bồ 角giác 反phản )# 。

如như 僤#

(# 初sơ 閇bế 反phản 噬phệ 也dã 後hậu 作tác 禪thiền 字tự 是thị 也dã 又hựu 論luận 意ý 冝# 作tác 摑quặc [仁-二+軍]# 二nhị 同đồng 音âm 䰟# 推thôi 也dã 又hựu 禪thiền 但đãn 坦thản 三tam 音âm 態thái 也dã 或hoặc 作tác 撣# 音âm 憚đạn 牽khiên 引dẫn 也dã )# 。

劓tị 鼻tị

(# 上thượng 魚ngư 至chí 反phản )# 。

刖# 耳nhĩ

(# 上thượng 魚ngư 越việt 反phản 又hựu 五ngũ 刮# 五ngũ 骨cốt 二nhị 反phản )# 。

二nhị 髀bễ

(# 步bộ 米mễ 反phản )# 。

竦tủng 倚ỷ

(# 上thượng 息tức 勇dũng 反phản )# 。

痛thống 辢#

(# 來lai 割cát 反phản )# 。

鞞bệ 杖trượng

(# 上thượng 卑ty 連liên 反phản 正chánh 作tác 鞭tiên 也dã 又hựu 冝# 作tác 箄# 卑ty [前-刖+ㄅ]# 反phản 捇# 箄# 打đả 人nhân 竹trúc 片phiến 也dã 又hựu 補bổ 支chi 蒲bồ 遂toại 卑ty 頂đảnh 三tam 反phản 非phi )# 。

[捶-┴+山]# 撻thát

(# 上thượng 之chi 水thủy 反phản 下hạ 他tha 達đạt 反phản )# 。

[卄/(禾*升)]# 藤đằng

(# 上thượng 苦khổ 禾hòa 反phản 下hạ 徒đồ 登đăng 反phản )# 。

鞕ngạnh 枷già

(# 上thượng 卑ty 連liên 反phản 正chánh 作tác 鞕ngạnh 下hạ 古cổ 牙nha 反phản 正chánh 作tác 加gia )# 。

垂thùy 袘#

(# 他tha 可khả 反phản 長trường 舒thư [白/八]# 也dã 或hoặc 作tác 施thí 同đồng 音âm )# 。

披phi 曳duệ

(# 以dĩ 世thế 反phản )# 。

㓟# 剝bác

(# 上thượng 普phổ 皮bì 普phổ 彼bỉ 二nhị 反phản 開khai 也dã 張trương 也dã 枝chi 折chiết 也dã 正chánh 作tác 披phi 㱟# 二nhị 形hình 又hựu 經kinh 音âm 〃# 皮bì )# 。

鞕ngạnh 撻thát

(# 上thượng 卑ty 連liên 反phản )# 。

# 辢#

(# 上thượng 蘓# 老lão 反phản 正chánh 作tác 懆# )# 。

護hộ 蹹#

(# 徒đồ 盍# 反phản 踐tiễn 也dã 正chánh 作tác 㸦# 蹋đạp 也dã )# 。

豪hào 豬trư

(# 陟trắc 魚ngư 反phản )# 。

陵lăng 鯉lý

(# 音âm 里lý )# 。

或hoặc 獺#

(# 他tha 達đạt 反phản )# 。

或hoặc 狸li

(# 音âm 胃vị 兔thố 鼠thử 所sở 變biến 者giả 也dã [門@(ㄙ/大)]# 西tây 以dĩ 呼hô 為vi [彳*胃]# 于vu 勿vật 反phản 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 蝟# 字tự 也dã 川xuyên 音âm 作tác 猾# 字tự 意ý 或hoặc 作tác 螖# 胡hồ 八bát 反phản # 螖# 似tự ▆# 小tiểu 也dã 又hựu 里lý 之chi 反phản 悞ngộ )# 。

或hoặc 鼠thử

(# 音âm 暑thử )# 。

蚊văn 蚋nhuế

(# 而nhi 稅thuế 反phản )# 。

及cập #

(# 蘓# 子tử 反phản )# 。

舂thung 擣đảo

(# 上thượng 束thúc 容dung 反phản )# 。

# 皮bì

(# 上thượng 直trực 尓# [(巨-匚)@十]# 尓# 二nhị 反phản 奪đoạt 也dã )# 。

駈khu 䠞#

(# 子tử 六lục 反phản )# 。

睒thiểm 浮phù

(# 上thượng 失thất 染nhiễm 反phản 下hạ 冝# 作tác 沫mạt 音âm 末mạt )# 。

聚tụ 磕#

(# 苦khổ 盍# 反phản )# 。

竹trúc 笡#

(# 多đa 達đạt 反phản 正chánh 作tác 笪# )# 。

[仁-二+((啗-口)-臼+(〡*日))]# 嚙giảo

(# 上thượng 苦khổ 洽hiệp 反phản 下hạ 五ngũ 結kết 反phản 正chánh 作tác 掐# 齧niết )# 。

[ㄆ/虫]# 虱sắt

(# 上thượng 子tử 老lão 反phản 下hạ 所sở 擳# 反phản )# 。

䥫# 艚#

(# 音âm 曹tào )# 。

矛mâu 矟sáo

(# 上thượng 莫mạc 侯hầu 反phản 下hạ 所sở 角giác 反phản )# 。

舂thung [卄/楊]#

(# 徒đồ 朗lãng 反phản 待đãi 米mễ 精tinh 也dã 正chánh 作tác [臼*易]# )# 。

焚phần 燎liệu

(# 力lực 小tiểu 力lực 照chiếu 二nhị 反phản )# 。

狸li 鼠thử

(# 上thượng 音âm 胃vị 正chánh 作tác 蝟# )# 。

宂# 口khẩu

(# 上thượng 玄huyền 决# 反phản )# 。

大đại 埳#

(# 苦khổ 感cảm 反phản )# 。

逃đào 叛bạn

(# 音âm 畔bạn 背bối/bội 也dã 奔bôn 他tha 國quốc 也dã )# 。

面diện 㯓tháp

(# 音âm 塔tháp )# 。

酪lạc [堽-正+止]#

(# 古cổ 郎lang 反phản 甕úng 也dã )# 。

腦não 濺#

(# 音âm 箭tiễn )# 。

㩉# 壁bích

(# 上thượng 他tha 盍# 反phản 〡# 著trước 地địa 也dã 又hựu 丁đinh 盍# 反phản )# 。

鑿tạc 埳#

(# 上thượng 才tài 作tác 反phản 下hạ 苦khổ 感cảm 反phản )# 。

陶đào 電điện

(# 上thượng 徒đồ 刀đao 反phản 下hạ 子tử 告cáo 反phản )# 。

或hoặc 駮#

(# 補bổ 角giác 反phản )# 。

咋# 㺗#

(# 上thượng 仕sĩ 責trách 反phản 齧niết 也dã 下hạ 察sát 閑nhàn 反phản 噬phệ 也dã )# 。

臭xú 爛lạn

(# 上thượng 尺xích 右hữu 反phản 下hạ 力lực 讚tán 反phản )# 。

膀# 脹trướng

(# 上thượng 普phổ 謗báng 反phản 脹trướng 也dã 正chánh 作tác [月*放]# 也dã 下hạ 音âm 悵trướng 上thượng 又hựu 音âm 旁bàng 非phi 用dụng )# 。

蝅# 繭kiển

(# 上thượng 自tự 南nam 反phản 下hạ 他tha 典điển 反phản )# 。

煎tiễn 炒sao

(# 叉xoa 夘# 反phản )# 。

# #

(# 補bổ [白/八]# 反phản )# 。

# 狗cẩu

(# 上thượng 助trợ 皆giai 反phản )# 。

養dưỡng 飴di

(# 音âm 寺tự 又hựu 与# 之chi 反phản 非phi 呼hô )# 。

利lợi 串xuyến

(# 初sơ 眼nhãn 反phản )# 。

從tùng 撗hoàng

(# 上thượng 子tử 容dung 反phản 下hạ 戶hộ 盲manh 反phản )# 。

重trọng/trùng 沓đạp

(# 徒đồ 合hợp 反phản )# 。

撨# tễ

(# 上thượng 自tự 焦tiêu 反phản 下hạ 子tử 賜tứ 反phản )# 。

鑪lư 治trị

(# 羊dương 者giả 反phản 正chánh 作tác 冶dã )# 。

䥫# 鑊hoạch

(# 戶hộ 郭quách 反phản )# 。

[(土/米)*(土/米)]# 核hạch

(# 上thượng 子tử 老lão 反phản 正chánh 作tác [土/米]# 下hạ 行hành 草thảo 反phản 實thật 也dã )# 。

鼉đà [魚*(中/又)]#

(# 上thượng 徒đồ 何hà 反phản 下hạ 五ngũ 各các 反phản 正chánh 作tác 鼉đà 鰐# 字tự 也dã )# 。

鵄si 鴉#

(# 上thượng 居cư 郢# 反phản 項hạng 也dã 正chánh 作tác 頸cảnh 也dã 下hạ 亦diệc 作tác 鵶nha 烏ô 牙nha 反phản 上thượng 又hựu 音âm 經kinh 悞ngộ 也dã )# 。

鷹ưng 鶚#

(# 五ngũ 各các 反phản 鷙# 鳥điểu 類loại )# 。

鏘thương 刾#

(# 上thượng 七thất 羊dương 反phản )# 。

匕chủy 首thủ

(# 上thượng 音âm 妣# 劒kiếm 名danh 也dã )# 。

木mộc 柹#

(# 芳phương 廢phế 反phản )# 。

䥫# 戈qua

(# 羊dương 力lực 反phản 橜# 也dã 正chánh 作tác 弋# )# 。

身thân 併tinh

(# 卑ty 政chánh 反phản )# 。

或hoặc [火*葛]#

(# 郎lang 盍# 反phản 正chánh 作tác 臈# )# 。

洒sái 濯trạc

(# 上thượng 先tiên 禮lễ 反phản 下hạ 宅trạch 角giác 反phản )# 。

鉗kiềm 鈎câu 擘phách

(# 上thượng 巨cự 廉liêm 反phản 下hạ [怙-口+(田/寸)]# 厄ách 反phản )# 。

潰hội 爤#

(# 上thượng 戶hộ 內nội 反phản )# 。

飴di 他tha

(# 上thượng 辝# 字tự 反phản )# 。

或hoặc 頏#

(# 直trực 禁cấm 反phản )# 。

洋dương 熱nhiệt

(# 上thượng 以dĩ 良lương 反phản )# 。

辛tân [虫*辛]#

(# 上thượng 息tức 津tân 反phản 下hạ 來lai 割cát 反phản 正chánh 作tác 辛tân 辢# 也dã 並tịnh 悞ngộ )# 。

[娕*頁]# 茂mậu

(# 上thượng 奴nô 困khốn 反phản 正chánh 作tác 嫰# )# 。

口khẩu 喙uế

(# 許hứa 穢uế 反phản )# 。

背bối 瘻lũ

(# 力lực 主chủ 反phản 正chánh 作tác 僂lũ 也dã 又hựu 力lực 朱chu 反phản 曲khúc 脊tích 也dã )# 。

荃# 提đề

(# 上thượng 此thử 全toàn 反phản )# 。

膀# 脹trướng

(# 上thượng 普phổ 謗báng 反phản )# 。

黯ảm 里lý

(# 上thượng 烏ô 㩜# 反phản )# 。

侚# 令linh

(# 上thượng 辝# 俊# 反phản )# 。

或hoặc 鞞bệ

(# 卑ty 連liên 反phản 馬mã 〡# 也dã 打đả 也dã 正chánh 作tác 鞞bệ 楄# 二nhị 形hình )# 。

鍊luyện 䥫#

(# 上thượng 力lực 見kiến 反phản )# 。

如như 䗶#

(# 力lực 盍# 反phản )# 。

攘nhương 鳩cưu 咤trá

(# 上thượng 汝nhữ 羊dương 反phản 下hạ 陟trắc 加gia 反phản 䖝# 名danh 此thử 云vân 糞phẩn 屎thỉ 虫trùng 也dã )# 。

搶# 刾#

(# 上thượng 七thất 羊dương 反phản )# 。

料liệu 出xuất

(# 上thượng 力lực 條điều 反phản 取thủ 也dã 正chánh 作tác 撩# )# 。

格cách 開khai

(# 上thượng 冝# 作tác 挓# 吒tra 草thảo 反phản 張trương 也dã 前tiền 作tác 擘phách 開khai 字tự 也dã 又hựu 挌# 各các 洛lạc 三tam 音âm 並tịnh 非phi 義nghĩa 也dã )# 。

千thiên [禾/干]#

(# 音âm 年niên )# 。

布bố #

(# 知tri 与# 反phản )# 。

甘cam [這-言+(卄/(庴-日+(人*人)))]#

(# 之chi 夜dạ 反phản )# 。

# 皮bì

(# 上thượng [(巨-匚)@十]# 尓# 直trực 尓# 二nhị 反phản 正chánh 作tác 褫sỉ [袖-由+(虍-七+巿)]# 二nhị 形hình )# 。

第đệ 九cửu 卷quyển

痤tọa 小tiểu

(# 上thượng 自tự 禾hòa 反phản 正chánh 作tác 矬tọa )# 。

二nhị 搩kiệt

(# 知tri 格cách 反phản 正chánh 作tác 磔trách )# 。

稊đề 稗bại

(# 上thượng 徒đồ [前-刖+ㄅ]# 反phản 下hạ 蒲bồ 拜bái 反phản )# 。

樹thụ 藤đằng

(# 徒đồ 登đăng 反phản 葛cát 属# 正chánh 作tác 藤đằng )# 。

或hoặc 痟tiêu

(# 音âm 消tiêu )# 。

或hoặc 瘻lũ

(# 音âm 漏lậu )# 。

嗽thấu #

(# 上thượng 蘓# 奏tấu 反phản )# 。

風phong 痺#

(# 卑ty 至chí 反phản )# 。

[序-予+票]# 疾tật

(# 上thượng 卑ty 遙diêu 反phản 疽thư 病bệnh )# 。

遼liêu 遠viễn

(# 上thượng 力lực 迢điều 反phản )# 。

荒hoang 蕪#

(# 音âm 无# )# 。

次thứ 比tỉ

(# 音âm 毗tỳ 並tịnh 也dã )# 。

# 種chủng

(# 上thượng 古cổ 莖hành 反phản )# 。

仆phó 地địa

(# 上thượng 蒲bồ 北bắc 反phản 倒đảo 也dã )# 。

[這-言+(色-巴+(帝-(立-一)))]# 相tương/tướng

(# 上thượng 徒đồ 禮lễ 反phản )# 。

矬tọa 小tiểu

(# 上thượng 自tự 禾hòa 反phản )# 。

# 賤tiện

(# 上thượng 補bổ 支chi 反phản 又hựu 音âm 俾tỉ 悞ngộ 也dã )# 。

絓# 諸chư

(# 上thượng 戶hộ 賣mại 反phản 但đãn 也dã 又hựu 絲ti 結kết 也dã )# 。

佷hận 戾lệ

(# 上thượng 戶hộ 懇khẩn 反phản )# 。

[元/龜]# 鼉đà

(# 上thượng 魚ngư 袁viên 反phản 下hạ 徒đồ 何hà 反phản )# 。

第đệ 十thập 卷quyển

亭đình 舘#

(# 古cổ 乱# 反phản )# 。

似tự #

(# 音âm 西tây )# 。

相tương/tướng [木*費]#

(# 扶phù 味vị 反phản 南nam 人nhân 謂vị 相tương/tướng # 為vi 相tương/tướng 㩌# 也dã 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác [木*費]# 亦diệc 作tác 㔗# 並tịnh 同đồng 也dã )# 。

吹xuy [箎-儿+巾]#

(# 音âm 池trì 樂nhạo/nhạc/lạc 名danh 也dã 以dĩ 竹trúc 為vi 之chi 七thất 孔khổng )# 。

水thủy 苔#

(# 徒đồ 來lai 反phản )# 。

猫miêu 狸li

(# 上thượng 莫mạc 包bao 反phản 下hạ 力lực 之chi 反phản 家gia 曰viết 猫miêu 野dã 曰viết 狸li 也dã 並tịnh 從tùng [采-木+(豕-一)]# 〃# 直trực 尒# 反phản )# 。

嫰# 草thảo

(# 上thượng 奴nô 困khốn 反phản )# 。

一nhất #

(# 丁đinh 歷lịch 反phản 正chánh 作tác 滴tích )# 。

湴# 泥nê

(# 上thượng 蒲bồ 鑒giám 反phản 染nhiễm 泥nê 也dã 又hựu 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 排bài 咸hàm 反phản 又hựu 玉ngọc 篇thiên 作tác 女nữ 監giám 反phản 亦diệc 作tác 渥ác 同đồng 湴# 字tự 呼hô )# 。

佉khư 羅la [目*互]#

(# 上thượng 去khứ 迦ca 反phản 下hạ 都đô [前-刖+ㄅ]# 反phản 大đại 集tập 等đẳng 經kinh 作tác 祛khư 羅la 仾# )# 。

堅kiên [至*刀]#

(# 居cư 聖thánh 反phản )# 。

則tắc 凹ao

(# 烏ô 洽hiệp 反phản 亦diệc 作tác 容dung )# 。

下hạ [病-丙+(玉-王+氏)]#

(# 下hạ 禮lễ 反phản 又hựu 音âm 祇kỳ 非phi 也dã )# 。

䒱# 練luyện

(# 上thượng 之chi 陵lăng 反phản )# 。

指chỉ 捻nẫm

(# 奴nô 恊# 反phản )# 。

摶đoàn 而nhi

(# 上thượng 徒đồ 官quan 反phản )# 。

相tương/tướng 効hiệu

(# 戶hộ 孝hiếu 反phản )# 。

背bối/bội

解giải 脫thoát 道đạo 論luận 一nhất 部bộ 十thập 二nhị 卷quyển 一nhất 帙#

第đệ 一nhất 卷quyển

彼bỉ [土*(厂@干)]#

(# 音âm 岸ngạn )# 。

猗ỷ 解giải

(# 上thượng 於ư 綺ỷ 反phản )# 。

唯duy 嬰anh

(# 於ư 盈doanh 反phản )# 。

普phổ 董#

(# 許hứa 云vân 反phản 正chánh 作tác 薰huân )# 。

是thị 繖tản

(# 來lai 旱hạn 反phản 盖# 也dã )# 。

愸# 肅túc

(# 上thượng 之chi 領lãnh 反phản 下hạ 息tức 六lục 反phản )# 。

忿phẫn 惚hốt

(# 上thượng 芳phương 吻vẫn 反phản 下hạ 奴nô 老lão 反phản )# 。

狎hiệp 俗tục

(# 上thượng 胡hồ 甲giáp 反phản )# 。

猗ỷ 戒giới

(# 上thượng 於ư 綺ỷ 反phản 依y 也dã 正chánh 作tác 倚ỷ 也dã )# 。

見kiến 愛ái

(# 音âm 愛ái )# 。

式thức 叉xoa

(# 上thượng 尸thi 力lực 反phản 六lục 法pháp # 名danh )# 。

姓tánh 挨ai

(# 自tự 木mộc 反phản )# 。

[滲-(彰-章)+小]# 浴dục

(# 上thượng 子tử 老lão 反phản )# 。

販phán 咔#

(# 上thượng 方phương 萬vạn 反phản 下hạ 來lai 貢cống 反phản 正chánh 作tác 弄lộng )# 。

諂siểm 諭dụ

(# 上thượng [(巨-匚)@十]# 染nhiễm 反phản 下hạ 羊dương 朱chu 反phản )# 。

叨# 佷hận

(# 上thượng 他tha 刀đao 反phản 下hạ 戶hộ 懇khẩn 反phản )# 。

棑# 調điều

(# 上thượng 普phổ 皆giai 反phản 下hạ 徒đồ 吊điếu 反phản 戲hí 也dã 相tương/tướng 嘲# 弄lộng 也dã )# 。

咲# 語ngữ

(# 上thượng 私tư 妙diệu 反phản )# 。

徒đồ 跣tiển

(# 上thượng 達đạt 胡hồ 反phản 下hạ 先tiên 典điển 反phản )# 。

草thảo 屣tỉ

(# 所sở 綺ỷ 反phản )# 。

擊kích [木*(十/田/寸)]#

(# 音âm [怙-口+(田/寸)]# )# 。

[宋-木+(十/日/小)]# 婦phụ

(# 上thượng 古cổ 瓦ngõa 反phản )# 。

讓nhượng 勝thắng

(# 上thượng 汝nhữ 亮lượng 反phản 正chánh 作tác 讓nhượng )# 。

販phán #

(# 音âm 弄lộng )# 。

打đả [角*牛]#

(# 音âm 觸xúc )# 。

商thương [打-丁+(企-止+衣)]#

(# 音âm 呂lữ )# 。

蓄súc #

(# 上thượng 許hứa 六lục 反phản 下hạ 以dĩ 芮# 反phản )# 。

[木*(土/衣)]# 捒#

(# 上thượng 阻trở 床sàng 反phản 下hạ 色sắc 句cú 反phản )# 。

打đả 擈#

(# 普phổ 木mộc 反phản )# 。

面diện 皂tạo

(# 莫mạc 孝hiếu 反phản 正chánh 作tác 皃# )# 。

一nhất 湌#

(# 倉thương 安an 反phản 食thực 也dã )# 。

揣đoàn 食thực

(# 上thượng 徒đồ 官quan 反phản )# 。

鄙bỉ 濊#

(# 音âm 穢uế # 也dã 又hựu 呼hô 外ngoại 烏ô 外ngoại 二nhị 反phản 非phi 用dụng 悞ngộ )# 。

屎thỉ 尿niệu

(# 上thượng 尸thi 旨chỉ 反phản 下hạ 奴nô 吊điếu 反phản )# 。

摸mạc [苑-夕+車]#

(# 上thượng 莫mạc 胡hồ 反phản 下hạ 扶phù 鍑phúc 反phản 式thức 也dã )# 。

瘀ứ 泥nê

(# 上thượng 於ư 去khứ 反phản )# 。

憂ưu 悴tụy

(# 才tài 遂toại 反phản )# 。

泹# 屈khuất

(# 上thượng 才tài 与# 反phản 敗bại 壞hoại 也dã 正chánh 作tác 沮trở 也dã 又hựu 音âm 怛đát 悞ngộ )# 。

守thủ 夘#

(# 上thượng 書thư 右hữu 反phản 下hạ 力lực 管quản 反phản )# 。

巫# 師sư

(# 上thượng 文văn 夫phu 反phản 正chánh 作tác 巫# )# 。

護hộ 舶bạc

(# 音âm 白bạch )# 。

權quyền 護hộ

(# 上thượng 於ư 勇dũng 反phản )# 。

第đệ 二nhị 卷quyển

无# [門@(服-月+圭)]#

(# 去khứ 月nguyệt 反phản )# 。

拾thập 剪tiễn

(# 上thượng 時thời 汁trấp 反phản 下hạ 即tức 淺thiển 反phản )# 。

浣hoán 泍#

(# 音âm 染nhiễm )# 。

掩yểm [多*(口/└/月)]#

(# 上thượng 於ư 撿kiểm 反phản 下hạ 七thất 入nhập 反phản 正chánh 作tác 裺# # 也dã 上thượng 又hựu 或hoặc 作tác 撩# 料liệu 二nhị 同đồng 音âm 聊liêu 也dã 理lý 也dã )# 。

裁tài 縫phùng

(# 音âm 逢phùng )# 。

剪tiễn 鑿tạc

(# 昨tạc 族tộc 二nhị 音âm 正chánh 作tác 鑿tạc )# 。

所sở 齧niết

(# 五ngũ 結kết 反phản )# 。

不bất #

(# 音âm 希hy )# 。

疇trù 量lượng

(# 上thượng 直trực 流lưu 反phản )# 。

狎hiệp 俗tục

(# 上thượng 胡hồ 甲giáp 反phản 下hạ 似tự 欲dục 反phản )# 。

處xứ [土*疾]#

(# 音âm 疾tật 〡# 妒đố 也dã 正chánh 作tác 嫉tật 愱# 二nhị 形hình )# 。

痲# [半*半]#

(# 布bố 滿mãn 反phản 米mễ 粉phấn 餅bính 有hữu 豆đậu 者giả [門@(ㄙ/大)]# 西tây 呼hô 豆đậu 摩ma 子tử 山sơn 東đông 呼hô 為vi 豆đậu 〡# 子tử 也dã 鄜# 延diên 呼hô 為vi 胡hồ 餻# 也dã 作tác 叛bạn [飢-几+半]# 䉽# 三tam 形hình 也dã )# 。

肴hào 肉nhục

(# 上thượng 戶hộ 交giao 反phản )# 。

身thân 嫉tật

(# 音âm 疾tật 病bệnh 也dã )# 。

茤đau 麻ma

(# 上thượng 測trắc 俱câu 反phản )# 。

[打-丁+(旃-方)]# 阤đà

(# 上thượng 之chi 然nhiên 反phản 下hạ 音âm 陁# )# 。

殿điện [〦/畏]#

(# 音âm 里lý 正chánh 作tác 裏lý )# 。

商thương 主chủ

(# 上thượng 乎hồ 羊dương 反phản 又hựu 音âm 的đích 悞ngộ )# 。

執chấp 拖tha

(# 徒đồ 我ngã 反phản )# 。

勞lao 問vấn

(# 上thượng 來lai 告cáo 反phản )# 。

應ưng 愸#

(# 之chi 領lãnh 反phản 理lý 也dã 正chánh 作tác 憗# 又hựu 音âm 勑# 悞ngộ )# 。

[田*男]# 姑cô

(# 上thượng 求cầu 有hữu 反phản )# 。

䉼# 理lý

(# 上thượng 力lực 條điều 反phản )# 。

高cao 罝ta

(# 陟trắc 利lợi 反phản )# 。

[日/(冗-几+且)]# 右hữu

(# 同đồng 上thượng 正chánh 作tác 置trí )# 。

屏bính 牒điệp

(# 上thượng 卑ty 領lãnh 反phản 下hạ 徒đồ 恊# 反phản )# 。

幻huyễn 懈giải 怠đãi

(# 上thượng 冝# 作tác 㑃# 烏ô 孝hiếu 反phản 佷hận 也dã 㑦# 也dã 川xuyên 音âm 作tác 㑃# 字tự 是thị 也dã 悞ngộ )# 。

俍# 戾lệ

(# 上thượng 戶hộ 懇khẩn 反phản 下hạ 力lực 計kế 反phản 正chánh 作tác 佷hận 㑦# 上thượng 又hựu 音âm 朗lãng 悞ngộ )# 。

放phóng 逸dật

(# 音âm 溢dật )# 。

第đệ 三tam 卷quyển

抭# 拭thức

(# 上thượng 胡hồ 郎lang 反phản 下hạ 胡hồ 戒giới 反phản 拘câu 罪tội 人nhân 者giả 正chánh 作tác # [打-丁+戒]# )# 。

如như [券*力]#

(# 音âm 惓# )# 。

# 恬điềm

(# 徒đồ 兼kiêm 反phản )# 。

樂nhạo/nhạc/lạc 酢tạc

(# 音âm 醋thố )# 。

柈# 噐#

(# 上thượng 蒲bồ 官quan 反phản )# 。

掃tảo 帚trửu

(# 之chi 酉dậu 反phản )# 。

不bất 駛sử

(# 音âm 使sử )# 。

輾triển 轉chuyển

(# 上thượng 知tri 演diễn 反phản )# 。

併tinh 儅#

(# 上thượng 卑ty 政chánh 反phản 下hạ 當đương 浪lãng 反phản )# 。

頻tần 䠞#

(# 子tử 六lục 反phản )# 。

噫# 〃#

(# 借tá 為vi 於ư 陵lăng 反phản 應ưng 聲thanh 也dã 又hựu 於ư 其kỳ 於ư 介giới 二nhị 反phản 義nghĩa 不bất 稱xưng )# 。

膖phùng 脹trướng

(# 上thượng 疋thất 江giang 反phản 下hạ 知tri 亮lượng 反phản 屍thi 臭xú 大đại 也dã )# 。

青thanh 瘀ứ

(# 於ư 去khứ 反phản )# 。

# 腴#

(# 羊dương 朱chu 反phản )# 。

第đệ 四tứ 卷quyển

[曼-又+万]# 陁# 羅la

(# 上thượng 一nhất 莫mạc 官quan 反phản 或hoặc 云vân [曼-又+万]# 荼đồ 羅la 此thử 云vân 壇đàn )# 。

若nhược 舊cựu

(# 求cầu 右hữu 反phản 正chánh 作tác 舊cựu )# 。

洒sái 掃tảo

(# 上thượng 所sở 賣mại 反phản )# 。

地địa #

(# 蘓# 早tảo 反phản )# 。

[邱-丘+(司-(一/口)+井)]# 去khứ

(# 上thượng 所sở 顏nhan 反phản 除trừ 削tước 也dã 定định 也dã 正chánh 作tác # 也dã )# 。

# 芬phân

(# 上thượng 方phương 問vấn 反phản 下hạ 古cổ 敗bại 反phản 〡# 莫mạc 也dã 正chánh 作tác 芬phân 芥giới 二nhị 形hình )# 。

衣y #

(# 疋thất 駕giá 反phản )# 。

濟tế 漉lộc

(# 上thượng 子tử 禮lễ 反phản 搦nạch 出xuất 汁trấp 也dã 正chánh 作tác [(ㄇ@(企-止))/齊]# 擠# 二nhị 形hình 或hoặc 作tác 泲# 同đồng 上thượng )# 。

以dĩ 規quy

(# 去khứ 隨tùy 反phản )# 。

痕ngân 跡tích

(# 上thượng 戶hộ 根căn 反phản )# 。

未vị #

(# 蘓# 老lão 反phản 正chánh 作tác 燥táo )# 。

搔tao 窂lao

(# 上thượng 蘓# 刀đao 反phản 下hạ 洛lạc 刀đao 反phản )# 。

[彳*熏]# 忽hốt

(# 上thượng 尸thi 六lục 反phản )# 。

如như #

(# 所sở 卓trác 反phản )# 。

如như 熟thục

(# 是thị 六lục 反phản )# 。

是thị [打-丁+戒]#

(# 戶hộ 戒giới 反phản )# 。

相tương/tướng 駐trú

(# 冝# 作tác ▆# 知tri 立lập 反phản 馬mã 絆bán 也dã 繫hệ 也dã 又hựu 竹trúc 句cú 反phản 住trụ 車xa 馬mã 有hữu 所sở 待đãi 也dã )# 。

怠đãi 㤢#

(# 音âm 墮đọa )# 。

[曼-又+万]# 陁# 羅la 汧#

(# 音âm 形hình 〡# 相tương/tướng 也dã 容dung 也dã 又hựu 音âm 牽khiên 非phi 也dã 悞ngộ )# 。

如như 軛ách

(# 音âm 厄ách )# 。

髣phảng #

(# 上thượng 芳phương 兩lưỡng 反phản 下hạ 弗phất 拂phất 費phí 三tam 音âm 正chánh 作tác 髴phất )# 。

閇bế 眼nhãn

(# 上thượng [怙-口+(田/寸)]# 計kế 反phản )# 。

戲hí #

(# 音âm 笑tiếu )# 。

如như [月*公]#

(# 市thị 專chuyên 反phản 正chánh 作tác [舟*(美-(王/大)+口)]# )# 。

[(土/米)*(土/米)]# 刾#

(# 上thượng 居cư 力lực 反phản )# 。

荖# 別biệt

(# 上thượng 初sơ 加gia 反phản )# 。

舊cựu 翅sí

(# 上thượng 方phương 問vấn 反phản 〡# 奞# 鳥điểu 張trương 毛mao 羽vũ 也dã 正chánh 作tác 奮phấn 也dã 下hạ 音âm 施thí 奞# 峻tuấn 信tín 三tam 音âm 上thượng 悞ngộ )# 。

久cửu 放phóng

(# 方phương 兩lưỡng 反phản 學học 也dã )# 。

[掐-臼+((〡*日)/ㄆ))]# 擇trạch

(# 上thượng 所sở 愁sầu 反phản 求cầu 也dã )# 。

耐nại 老lão

(# 上thượng 奴nô 代đại 反phản )# 。

奮phấn 迅tấn

(# 上thượng 方phương 問vấn 反phản 下hạ 息tức 俊# 反phản )# 。

說thuyết 弓cung

(# 上thượng 音âm 諸chư 下hạ 音âm 卷quyển 並tịnh 悞ngộ 也dã )# 。

佫# 師sư

(# 上thượng 似tự 欲dục 反phản )# 。

俗tục 師sư

(# 同đồng 上thượng 也dã 下hạ # 箇cá 並tịnh 同đồng )# 。

米mễ 屑tiết

(# 先tiên 結kết 反phản )# 。

和hòa 攬lãm

(# 古cổ 夘# 反phản 正chánh 作tác 攪giảo )# 。

撓nạo 攬lãm

(# 上thượng 呼hô 高cao 反phản 下hạ 同đồng 上thượng 攪giảo )# 。

# 於ư

(# 上thượng 知tri 与# 反phản )# 。

語ngữ 話thoại

(# 戶hộ 卦# 反phản )# 。

[(彳*〡*冬)/心]# 〃#

(# 音âm 由do 遠viễn 也dã 痛thống 也dã 悞ngộ )# 。

第đệ 五ngũ 卷quyển

# 突đột

(# 上thượng 尺xích 玉ngọc 反phản 下hạ 徒đồ 骨cốt 反phản )# 。

受thọ 牧mục

(# 音âm 目mục )# 。

是thị [(病-丙+(雍-〦))/月]#

(# 於ư 容dung 反phản )# 。

舊cựu 坐tọa

(# 上thượng 求cầu 右hữu 反phản )# 。

光quang [夕*火]#

(# 之chi 釋thích 反phản 正chánh 作tác [夕/火]# )# 。

蛾nga 蚋nhuế

(# 音âm 芮# )# 。

[炬-匚+囗]# 炎diễm

(# 音âm 焰diễm )# 。

焱# 盛thịnh

(# 上thượng 羊dương 贍thiệm 反phản )# 。

[烈-列+推]# 薪tân

(# 上thượng 自tự 消tiêu 反phản )# 。

焱# 燒thiêu

(# 上thượng 扶phù 文văn 反phản 正chánh 作tác 焚phần )# 。

焚phần 燒thiêu

(# 同đồng 上thượng )# 。

[炬-匚+囗]# 焱#

(# 音âm 焰diễm )# 。

[敲-高+壹]# 動động

(# 上thượng 音âm 古cổ 擊kích 動động 也dã )# 。

䆤# 壁bích

(# 上thượng 尺xích 專chuyên 反phản )# 。

竹trúc [荻-火+犬]#

(# 徒đồ 的đích 反phản )# 。

第đệ 六lục 卷quyển

櫺# 窓song

(# 上thượng 力lực 丁đinh 反phản )# 。

排bài 囊nang

(# 上thượng 蒲bồ 拜bái 反phản )# 。

[月*逄]# 脹trướng

(# 上thượng 疋thất 江giang 反phản )# 。

土thổ/độ 埵đóa

(# 徒đồ 果quả 反phản 正chánh 作tác 垜# )# 。

或hoặc [勝-力+小]#

(# 音âm 騰đằng )# 。

以dĩ [月*夏]#

(# 音âm 福phước )# 。

䯘# 莭#

(# 上thượng 冝# 作tác [骨*元]# 髖# 五ngũ 官quan 反phản 䯊# 也dã 膝tất 骨cốt 也dã 髖# 苦khổ 官quan 反phản 兩lưỡng 髂# 問vấn 也dã 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác [骨*元]# 又hựu 作tác 垸# 同đồng 胡hồ 灌quán 反phản 說thuyết 文văn 漆tất 垸# 灰hôi 非phi 義nghĩa )# 。

項hạng 莭#

(# 上thượng 戶hộ 講giảng 反phản )# 。

潰hội 爤#

(# 上thượng 戶hộ 對đối 反phản 下hạ 力lực 贊tán 反phản )# 。

[后-口+十]# 〃#

(# 普phổ 見kiến 反phản 正chánh 作tác 片phiến )# 。

# 梟kiêu

(# 上thượng 尺xích 夷di 反phản 下hạ 古cổ 堯# 反phản 恠# 鳥điểu 也dã )# 。

[(文/木)*ㄆ]# [戮-(彰-章)+小]#

(# 上thượng 所sở 八bát 反phản 下hạ 力lực 竹trúc 反phản )# 。

[抳-匕+羊]# 狗cẩu

(# 上thượng 女nữ 皆giai 反phản 人nhân 名danh 也dã 川xuyên 音âm 作tác 丑sửu 街nhai 反phản 非phi 也dã )# 。

除trừ 泍#

(# 音âm 染nhiễm )# 。

涅niết 底để

(# 上thượng 年niên 結kết 反phản )# 。

菟thố 子tử

(# 上thượng 他tha 故cố 反phản )# 。

啞á 蹇kiển

(# 上thượng 烏ô 雅nhã 反phản 下hạ 居cư 輦liễn 反phản )# 。

麋mi 生sanh

(# 上thượng 羙# 悲bi 反phản 垢cấu 腐hủ [白/八]# 也dã 正chánh 作tác 嶶# )# 。

# 漣#

(# 音âm 連liên 河hà 名danh )# 。

彼bỉ [土*(厂@干)]#

(# 音âm 岸ngạn )# 。

誣vu 師sư

(# 上thượng 音âm 无# 抂cuồng 謗báng 也dã )# 。

狡# 獪#

(# 上thượng 古cổ [(留-田)-刀+ㄗ]# 反phản 下hạ 古cổ 外ngoại 反phản )# 。

第đệ 七thất 卷quyển

於ư 頟#

(# 五ngũ 格cách 反phản 正chánh 作tác 額ngạch )# 。

所sở 嚙giảo

(# 五ngũ 結kết 反phản )# 。

塘đường 提đề

(# 上thượng 徒đồ 郎lang 反phản 下hạ 都đô 兮hề 反phản 正chánh 作tác 堤đê )# 。

慳san 恪khác

(# 力lực 進tiến 反phản 正chánh 作tác 恡lận )# 。

水thủy [泳-永+色]#

(# 疋thất 包bao 反phản )# 。

詎cự 能năng

(# 上thượng 其kỳ 与# 反phản 豈khởi 也dã )# 。

脾tì 胇#

(# 上thượng 蒲bồ 支chi 反phản 下hạ 芳phương 廢phế 反phản 正chánh 作tác ▆# )# 。

膳thiện 胃vị

(# 上thượng 都đô 敢cảm 反phản 正chánh 作tác 瞻chiêm )# 。

肪phương 膏cao

(# 上thượng 音âm 方phương 下hạ 音âm 高cao 脂chi 也dã )# 。

入nhập 膜mô

(# 上thượng 音âm 斤cân 下hạ 音âm 莫mạc 上thượng 正chánh 作tác 莇# 也dã )# 。

淡đạm 汙ô

(# 上thượng 徒đồ 甘cam 反phản 下hạ 胡hồ 案án 反phản 正chánh 作tác 痰đàm 汗hãn )# 。

涎tiên 淚lệ

(# 上thượng 序tự 延diên 反phản 下hạ 力lực 遂toại 反phản )# 。

涕thế 唾thóa

(# 上thượng 他tha 計kế 反phản 正chánh 作tác 洟di )# 。

茱# 萸#

(# 上thượng 是thị 朱chu 反phản 下hạ 以dĩ 朱chu 反phản )# 。

脃# 囊nang

(# 上thượng 補bổ 交giao 反phản 正chánh 作tác 胞bào )# 。

沈trầm 香hương

(# 上thượng 直trực 林lâm 反phản 正chánh 作tác 沉trầm )# 。

乳nhũ 䉽#

(# 布bố 滿mãn 反phản )# 。

羅la 邏la

(# 來lai 个# 反phản )# 。

俾tỉ 尸thi

(# 上thượng 卑ty 尓# 反phản )# 。

九cửu 竅khiếu

(# 苦khổ 吊điếu 反phản 正chánh 作tác 竅khiếu )# 。

千thiên 湊thấu

(# 倉thương 奏tấu 反phản 正chánh 作tác 腠thấu )# 。

依y [月*惢]#

(# 音âm 腦não )# 。

塸# 拘câu

(# 上thượng 苦khổ 俱câu 反phản 下hạ 古cổ 愚ngu 反phản 戶hộ 䖝# 名danh 也dã 上thượng 正chánh 作tác 樞xu 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 摳# 拘câu 是thị 也dã 上thượng 又hựu 烏ô 口khẩu 反phản )# 。

[穴/林]# 婆bà

(# 上thượng 力lực 金kim 反phản 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 霖lâm 也dã )# 。

樓lâu 扣khấu

(# 音âm 口khẩu )# 。

虜lỗ 呵ha

(# 上thượng 力lực 古cổ 反phản )# 。

兜đâu 那na

(# 上thượng 都đô 侯hầu 反phản )# 。

鞞bệ 藍lam

(# 上thượng 步bộ 迷mê 反phản 下hạ 洛lạc 甘cam 反phản )# 。

摩ma 訶ha 鞞bệ 藍lam

(# 同đồng 上thượng 川xuyên 音âm 作tác 諀# 非phi 也dã )# 。

哿cả 粟túc

(# 上thượng 古cổ 我ngã 反phản 下hạ 力lực 日nhật 反phản 正chánh 作tác 栗lật )# 。

遏át [袖-由+(虍-七+巿)]#

(# 上thượng 烏ô 割cát 反phản 下hạ 湯thang 里lý 反phản )# 。

俠hiệp 那na

(# 下hạ 胡hồ 頰giáp 反phản )# 。

殆đãi 履lý 拖tha

(# 上thượng 塗đồ 履lý 反phản 下hạ 徒đồ 可khả 反phản )# 。

[袖-由+(虍-七+巿)]# 絙căng

(# 上thượng 他tha 里lý 反phản 下hạ 古cổ 恆hằng 反phản )# 。

弭nhị 社xã

(# 上thượng 亡vong 比tỉ 反phản )# 。

鉢bát 施thí

(# 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 鉢bát 拖tha 土thổ/độ 何hà 反phản 又hựu 徒đồ 可khả 反phản 他tha 可khả 移di 尓# 尸thi 智trí 五ngũ 反phản )# 。

(# 上thượng 斯tư 此thử 反phản 正chánh 作tác 。

膀# 胱#

(# 上thượng 蒲bồ 光quang 反phản 下hạ 古cổ 黃hoàng 反phản )# 。

依y 脃#

(# 疋thất 包bao 反phản 尿niệu 囊nang 也dã 正chánh 作tác 脬# 也dã )# 。

依y 彊cường/cưỡng/cương

(# 巨cự 良lương 反phản )# 。

踁# 骨cốt

(# 上thượng 胡hồ 定định 反phản )# 。

䏶# 骨cốt

(# 上thượng 蒲bồ 米mễ 反phản )# 。

骼cách 骨cốt

(# 上thượng 苦khổ 駕giá 反phản )# 。

髂# 骨cốt

(# 同đồng 上thượng )# 。

脾tì 骨cốt

(# 上thượng 古cổ 狎hiệp 反phản 正chánh 作tác 胛# )# 。

項hạng 骨cốt

(# 上thượng 胡hồ 講giảng 反phản )# 。

頰giáp 骨cốt

(# 上thượng 古cổ 恊# 反phản )# 。

阿a 咃tha

(# 音âm 他tha )# 。

枕chẩm 褥nhục

(# 上thượng 之chi 審thẩm 反phản )# 。

氍cù [仁-二+(夏*毛)]#

(# 上thượng 其kỳ 俱câu 反phản 下hạ 所sở 俱câu 所sở 愁sầu 二nhị 反phản )# 。

# 㲪đăng

(# 上thượng 他tha 盍# 反phản 下hạ 都đô 恆hằng 反phản )# 。

[病-丙+(尤-尢+木)]# 帳trướng

(# 上thượng 助trợ 㽵# 反phản 下hạ 知tri 亮lượng 反phản 上thượng 又hựu 窊oa 忽hốt 欻hốt 三tam 音âm 並tịnh 非phi )# 。

癎giản 狂cuồng

(# 上thượng 戶hộ 間gian 反phản )# 。

[序-予+(束*頁)]# 癭#

(# 於ư 郢# 反phản )# 。

疥giới 瘑#

(# 古cổ 禾hòa 反phản )# 。

淋lâm 秘bí

(# 上thượng 力lực 金kim 反phản )# 。

寒hàn 病bệnh

(# 上thượng 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 瘑# 麻ma 閟bí 塞tắc 也dã )# 。

䉼# 理lý

(# 上thượng 力lực 條điều 反phản )# 。

憒hội 閙náo

(# 上thượng 古cổ 內nội 反phản )# 。

第đệ 八bát 卷quyển

忿phẫn 恨hận

(# 上thượng 芳phương 粉phấn 反phản 下hạ 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 叱sất 昌xương 一nhất 反phản 怒nộ 也dã )# 。

頻tần 慼thích

(# 子tử 六lục 反phản )# 。

譏cơ [量*殳]#

(# 音âm 毀hủy )# 。

㥲# 恚khuể

(# 上thượng 赤xích 人nhân 反phản )# 。

俻# 釋thích

(# 上thượng 皮bì 秘bí 反phản )# 。

自tự 朋bằng

(# 音âm 朋bằng )# 。

肝can 胇#

(# 芳phương 廢phế 反phản )# 。

脾tì #

(# 上thượng 步bộ 卑ty 反phản 下hạ 于vu 貴quý 反phản )# 。

脃# 屎thỉ [月*惢]#

(# 上thượng 普phổ 包bao 反phản 中trung 尸thi 旨chỉ 反phản 下hạ 奴nô 老lão 反phản )# 。

[月*害]# 唾thóa

(# 上thượng 徒đồ 甘cam 反phản 正chánh 作tác 痰đàm 又hựu 都đô 敢cảm 反phản 悞ngộ )# 。

[月*豊]# 血huyết

(# 上thượng 奴nô 冬đông 反phản 正chánh 作tác 膿nùng 也dã 悞ngộ )# 。

唾thóa 涕thế

(# 音âm 剃thế 正chánh 作tác 洟di )# 。

䐘# 性tánh

(# 上thượng 奴nô 管quản 反phản )# 。

[烝-氶+卄]# 生sanh

(# 上thượng 巨cự 用dụng 反phản 皆giai 也dã 正chánh 作tác 共cộng 也dã 又hựu 呼hô 格cách 反phản 悞ngộ )# 。

界giới [(上/天)*(企-止+米)]#

(# 力lực 計kế 反phản 僕bộc 〡# 賤tiện 伇# 也dã 又hựu 冝# 作tác 隸lệ 羊dương 至chí 反phản 習tập 也dã 嫰# 條điều )# 。

[去/手]# 繩thằng

(# 上thượng 去khứ 堅kiên 反phản )# 。

吟ngâm 嘯khiếu

(# 蘓# 吊điếu 反phản )# 。

驚kinh 訝nhạ

(# 五ngũ 嫁giá 反phản )# 。

馬mã #

(# 音âm 像tượng )# 。

踐tiễn 蹹#

(# 徒đồ 塔tháp 反phản )# 。

濕thấp 鮭#

(# 古cổ 携huề 苦khổ 携huề 二nhị 反phản 魚ngư 名danh 也dã 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 鮭# 音âm 踝hõa 非phi 也dã )# 。

和hòa [米*(琛-王)]#

(# 女nữ 右hữu 反phản 雜tạp 也dã 正chánh 作tác [米*朵]# 又hựu 似tự 䊉# 蘓# 感cảm 反phản 非phi 也dã )# 。

為vi [竺-二+欺]#

(# 補bổ 火hỏa 補bổ 臥ngọa 二nhị 反phản 箕ki 也dã 正chánh 作tác 簸phả )# 。

為vi 旧#

(# 巨cự 久cửu 反phản 正chánh 作tác 臼cữu )# 。

脣thần [(冰-水+〡)*ㄆ]#

(# 上thượng 市thị 倫luân 反phản 下hạ 尸thi 由do 反phản )# 。

歐âu 吐thổ

(# 上thượng 烏ô 口khẩu 反phản )# 。

杯# 噐#

(# 上thượng 普phổ 迴hồi 反phản )# 。

成thành 尿niệu

(# 奴nô 吊điếu 反phản )# 。

第đệ 九cửu 卷quyển

智trí 辨biện

(# 音âm 辨biện )# 。

古cổ 粟túc

(# 力lực 日nhật 反phản 正chánh 作tác 栗lật )# 。

懽# 喜hỷ

(# 上thượng 呼hô 官quan 反phản )# 。

陶đào 師sư

(# 上thượng 徒đồ 刀đao 反phản )# 。

作tác 隔cách

(# 音âm 草thảo 下hạ 隔cách )# 。

摸mạc 捫môn

(# 上thượng 莫mạc 胡hồ 母mẫu 各các 二nhị 反phản 下hạ 莫mạc 奔bôn 莫mạc 本bổn 二nhị 反phản )# 。

第đệ 十thập 卷quyển

水thủy 漯#

(# 失thất 入nhập 反phản )# 。

芬phân 子tử

(# 上thượng 古cổ 敗bại 反phản 正chánh 作tác 芥giới # 二nhị 形hình )# 。

牗# 抲#

(# 上thượng 余dư 酒tửu 反phản 下hạ 古cổ 何hà 反phản )# 。

輾triển 轉chuyển

(# 上thượng 知tri 演diễn 反phản 不bất 住trụ 也dã )# 。

扗# 牛ngưu

(# 上thượng 阻trở 狀trạng 反phản )# 。

相tương/tướng 擈#

(# 蒲bồ 角giác 反phản )# 。

藏tạng 蟄chập

(# 直trực 立lập 反phản )# 。

夾giáp 滕#

(# 上thượng 古cổ 洽hiệp 反phản 下hạ 尸thi 證chứng 反phản )# 。

如như 昱dục

(# 音âm 育dục )# 。

[去/(冗-几+手)]# 縷lũ

(# 上thượng 去khứ 堅kiên 反phản 下hạ 力lực 主chủ 反phản )# 。

# 女nữ

(# 上thượng 於ư 洎kịp 反phản 正chánh 作tác 傴ủ )# 。

膢lâu 女nữ

(# 上thượng 力lực 主chủ 反phản 正chánh 作tác 僂lũ )# 。

如như [荻-火+犬]#

(# 徒đồ 的đích 反phản )# 。

相tương/tướng 猗ỷ

(# 於ư 綺ỷ 反phản 正chánh 作tác 倚ỷ )# 。

如như [(〦/(敝-ㄆ))*殳]#

(# 古cổ 木mộc 反phản 正chánh 作tác 穀cốc )# 。

第đệ 十thập 一nhất 卷quyển

鉾mâu 刾#

(# 音âm 牟mâu )# 。

如như 桴phù

(# 音âm 浮phù )# 。

第đệ 十thập 二nhị 卷quyển

脚cước [踦-可+干]#

(# 苦khổ 化hóa 反phản 正chánh 作tác 跨khóa )# 。

門môn 閬#

(# 胡hồ 眼nhãn 反phản 閾quắc 也dã 門môn 柣# 也dã 正chánh 作tác 䦘# [序-予+艮]# [艮/木]# 三tam 形hình 也dã 又hựu 音âm 浪lãng 高cao 門môn 也dã 非phi )# 。

洹hoàn 俓#

(# 上thượng 尸thi 官quan 反phản 下hạ 古cổ 定định 反phản )# 。

處xứ #

(# 扶phù 玉ngọc 反phản )# 。

白bạch 鷺lộ

(# 音âm 路lộ )# 。

邙#

舍Xá 利Lợi 弗Phất 阿a 毗tỳ 曇đàm 論luận 一nhất 部bộ 二nhị 十thập 二nhị 卷quyển (# 三tam 帙# )# 。 第đệ 一nhất 帙# 八bát 卷quyển 。

第đệ 一nhất 卷quyển

序tự 文văn

道đạo 㯹#

(# 妣# 遙diêu 反phản 製chế 序tự 釋thích 名danh 也dã 正chánh 作tác 摽phiếu/phiêu [票*支]# 二nhị 形hình 也dã 高cao 僧Tăng 傳truyền 有hữu 恆hằng 摽phiếu/phiêu 二nhị 法Pháp 師sư 是thị 也dã 川xuyên 音âm 作tác 道đạo 樹thụ 非phi 也dã )# 。

秦tần 言ngôn

(# 上thượng 自tự 津tân 反phản )# 。

亞# 聖thánh

(# 上thượng 烏ô 駕giá 反phản 次thứ 也dã 就tựu 也dã 川xuyên 音âm 作tác 茲tư 以dĩ 茲tư 字tự 替thế 之chi 非phi 也dã )# 。

雖tuy 蕳#

(# 古cổ 眼nhãn 反phản 略lược 也dã 又hựu 音âm 姧gian 悞ngộ )# 。

重trọng/trùng [山/(徽-山-一)]#

(# 音âm 暉huy )# 。

宏hoành 趣thú

(# 上thượng 戶hộ 盲manh 反phản )# 。

乖quai 忤ngỗ

(# 音âm 悟ngộ )# 。

戲hí 曚mông

(# 音âm 蒙mông )# 。

尤vưu 面diện

(# 上thượng 于vu 求cầu 反phản 過quá 也dã 面diện 前tiền 也dã )# 。

大đại 猷#

(# 音âm 由do 道đạo 也dã )# 。

堤đê 防phòng

(# 上thượng 都đô [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

謶# 栁#

(# 上thượng 書thư 去khứ 反phản 莫mạc 也dã 下hạ 於ư 力lực 反phản 屈khuất 也dã 正chánh 作tác 庶thứ 枊# 也dã 上thượng 又hựu 音âm 斫chước 欺khi 也dã 悞ngộ )# 。

扣khấu 擊kích

(# 上thượng 苦khổ 狗cẩu 反phản )# 。

捴# 括quát

(# 上thượng 子tử 孔khổng 反phản 下hạ 古cổ 活hoạt 反phản )# 。

殉# 有hữu

(# 上thượng 辝# 俊# 反phản )# 。

祛khư 妄vọng

(# 上thượng 去khứ 魚ngư 反phản )# 。

苔# 〃#

(# 徒đồ 聊liêu 反phản )# 。

斖# 〃# 鳫#

(# 上thượng 無vô 匪phỉ 反phản 下hạ 于vu # 反phản )# 。

[((耜-耒)/十)*(〦/米)]# 輪luân

(# 上thượng 居cư 輝huy 反phản 正chánh 作tác 歸quy 也dã )# 。

所sở [(圭*欠)/廾]#

(# 苦khổ 計kế 反phản 正chánh 作tác ▆# )# 。

㯹# 明minh

(# 上thượng 必tất 逼bức 反phản 舉cử 也dã )# 。

西tây [田*(乞-乙+小)]#

(# 之chi 忍nhẫn 反phản 田điền 間gian 之chi 道đạo 又hựu 音âm 真chân )# 。

[殤-昜+小]# 於ư

(# 上thượng 田điền 典điển 反phản )# 。

閬# 風phong

(# 上thượng 音âm 浪lãng 高cao 門môn 也dã 又hựu 下hạ 風phong 崑# 崙lôn 峯phong 名danh 也dã )# 。

沖# 資tư

(# 上thượng 直trực 中trung 反phản 下hạ 正chánh 作tác 姿tư )# 。

[(止/(谷-口+目))*殳]# 聖thánh

(# 上thượng 以dĩ 芮# 反phản )# 。

聞văn 茲tư

(# 子tử 慈từ 反phản 此thử 也dã )# 。

典điển 誥#

(# 音âm 告cáo )# 。

思tư [打-丁+賢]#

(# 郎lang 敢cảm 反phản )# 。

悠du 邈mạc

(# 上thượng 余dư 修tu 反phản 下hạ 莫mạc 角giác 反phản )# 。

愈dũ 懃cần

(# 上thượng 音âm 逾du 越việt 也dã 又hựu 音âm # 勝thắng 也dã )# 。

愔# 〃#

(# 於ư 林lâm 反phản )# 。

[澗-日+於]# 極cực

(# 上thượng 烏ô 玄huyền 反phản 深thâm 也dã 正chánh 作tác [洌-歹+并]# 也dã 川xuyên 音âm 〃# 遏át 非phi 也dã 乖quai 之chi 甚thậm )# 。

皇hoàng 儲trữ

(# 音âm 除trừ )# 。

笔# 受thọ

(# 上thượng 彼bỉ 密mật 反phản 正chánh 作tác [(石*又)/聿]# )# 。

指chỉ [((耜-耒)/正)*(〦/米)]#

(# 音âm 㱕# )# 。

棳# 潤nhuận

(# 上thượng 知tri 劣liệt 得đắc 活hoạt 二nhị 反phản 拾thập 取thủ 也dã 或hoặc 作tác 綴chuế 連liên 補bổ 也dã )# 。

[洌-歹+并]# 富phú

(# 上thượng 烏ô 玄huyền 反phản )# 。

綜tống 不bất

(# 上thượng 子tử 宋tống 反phản )# 。

猥ổi 㕘#

(# 上thượng 烏ô 罪tội 反phản )# 。

謶# 望vọng

(# 上thượng 書thư 去khứ 反phản 冀ký 也dã 正chánh 作tác 庶thứ 也dã 又hựu 音âm 斫chước 欺khi 也dã 非phi )# 。

論luận 文văn

沃ốc 焦tiêu

(# 上thượng 烏ô 酷khốc 反phản )# 。

是thị 創sáng/sang

(# 音âm 瘡sang )# 。

此thử [土*(厂@干)]#

(# 音âm 岸ngạn )# 。

研nghiên 膚phu

(# 上thượng 五ngũ 堅kiên 反phản 下hạ 音âm 夫phu 正chánh 作tác 妍nghiên 膚phu )# 。

# 聲thanh

(# 上thượng 而nhi 兖# 反phản )# 。

銅đồng 鈸bạt

(# 蒲bồ 末mạt 反phản )# 。

甘cam 酢tạc

(# 音âm 醋thố )# 。

醎hàm 淡đạm

(# 徒đồ 濫lạm 反phản )# 。

唌# [泳-永+陰]#

(# 上thượng 序tự 延diên 反phản 下hạ 於ư 禁cấm 反phản 正chánh 作tác 涎tiên # 也dã )# 。

歰# 滑hoạt

(# 上thượng 所sở 立lập 反phản )# 。

甜điềm 酢tạc

(# 上thượng 徒đồ 兼kiêm 反phản )# 。

研nghiên 膚phu

(# 音âm 夫phu )# 。

涎tiên [泳-永+陰]#

(# 於ư 禁cấm 反phản 俗tục )# 。

第đệ 二nhị 卷quyển

沃ốc 燋tiều

(# 子tử 消tiêu 反phản )# 。

相tương/tướng #

(# 尺xích 五ngũ 反phản )# 。

妍nghiên 實thật

(# 上thượng 五ngũ 堅kiên 反phản 下hạ 音âm 矢thỉ 皮bì 〡# 也dã 羙# 也dã 傳truyền 也dã 妍nghiên 膚phu 好hảo/hiếu 美mỹ [白/八]# 也dã 淨tịnh 也dã 正chánh 作tác 膚phu 也dã 朕trẫm 也dã 二nhị 形hình 第đệ 三tam 卷quyển 皆giai 作tác 妍nghiên 實thật 並tịnh 同đồng 音âm 夫phu )# 。

第đệ 四tứ 卷quyển

戰chiến 挑thiêu

(# 大đại 了liễu 反phản )# 。

# 狩thú

(# 音âm 獸thú )# 。

穢uế 陋lậu

(# 音âm 漏lậu )# 。

坑khanh [土*(厂@干)]#

(# 音âm 岸ngạn )# 。

躭đam 忍nhẫn

(# 上thượng 都đô 南nam 反phản )# 。

膱# 欲dục

(# 上thượng 女nữ 二nhị 反phản )# 。

窳# 墮đọa

(# 上thượng 余dư 主chủ 反phản # 怠đãi 也dã 下hạ 正chánh 作tác 惰nọa 也dã )# 。

妍nghiên 膚phu

(# 音âm 夫phu 又hựu 音âm 容dung 非phi 也dã )# 。

妍nghiên 膚phu

(# 音âm 夫phu 第đệ 二nhị 第đệ 三tam 。 卷quyển 皆giai 作tác 妍nghiên 實thật 並tịnh 非phi 也dã )# 。

第đệ 五ngũ 卷quyển

不bất #

(# 徒đồ 活hoạt 反phản )# 。

[(打-丁+匆)/心]# 持trì 辨biện

(# 上thượng 或hoặc 作tác 棇# 揌# 同đồng 二nhị 形hình 子tử 孔khổng 反phản 下hạ 皮bì 件# 反phản 慧tuệ 也dã 和hòa 口khẩu 也dã )# 。

第đệ 六lục 卷quyển

寙# 墯#

(# 上thượng 余dư 主chủ 反phản 下hạ 徒đồ 果quả 反phản 正chánh 作tác 寙# 楕# 也dã 又hựu 上thượng 况# 羽vũ 反phản 悞ngộ 下hạ 川xuyên 音âm 作tác 愭# 音âm 嗜thị 非phi 也dã )# 。

闇ám 寘trí

(# 莫mạc 瓶bình 反phản 正chánh 作tác # 又hựu 之chi 義nghĩa 反phản 非phi 也dã 悞ngộ )# 。

明minh [洌-歹+并]#

(# 烏ô 玄huyền 反phản )# 。

醎hàm #

(# 力lực 古cổ 反phản )# 。

灰hôi 土thổ/độ

(# 上thượng 火hỏa 廻hồi 反phản )# 。

淡đạm 膽đảm

(# 上thượng 徒đồ 甘cam 反phản 下hạ 都đô 敢cảm 反phản )# 。

汗hãn 肪phương

(# 上thượng 音âm 翰hàn 下hạ 音âm 方phương 腹phúc 中trung 脂chi 也dã )# 。

脂chi #

(# 先tiên 安an 反phản )# 。

涕thế 唾thóa

(# 上thượng 音âm 剃thế 正chánh 作tác 洟di )# 。

醪lao 酒tửu

(# 上thượng 郎lang 刀đao 反phản 酒tửu 属# 也dã 似tự 酒tửu 而nhi 半bán 甜điềm 不bất 漉lộc 者giả )# 。

矢thỉ 糞phẩn

(# 上thượng 尸thi 旨chỉ 反phản 下hạ 方phương 問vấn 反phản )# 。

攣luyến 擘phách

(# 上thượng 呂lữ 員# 反phản 下hạ 補bổ 益ích 反phản 手thủ 足túc 不bất 伸thân 也dã 正chánh 作tác 躄tích )# 。

旋toàn 嵐lam

(# 力lực 含hàm 反phản 或hoặc 云vân 毗tỳ 嵐lam 或hoặc 隨tùy 藍lam 或hoặc 云vân 吠phệ 嵐lam 此thử 云vân 迅tấn 猛mãnh 風phong 也dã )# 。

封phong #

(# 幟xí 試thí 二nhị 音âm )# 。

[憍-(夭/口)+右]# 敖#

(# 亦diệc 作tác 慠ngạo 五ngũ 告cáo 反phản # 也dã 禮lễ 云vân 敖# 不bất 可khả 長trường/trưởng )# 。

第đệ 七thất 卷quyển

脂chi #

(# 蘓# 安an 反phản 与# # 字tự 同đồng 也dã )# 。

瓶bình 甕úng

(# 烏ô 貢cống 反phản 亦diệc 作tác ▆# )# 。

佷hận 戾lệ

(# 上thượng 戶hộ 懇khẩn 反phản )# 。

手thủ 捲quyển

(# 音âm 拳quyền )# 。

[打-丁+爂]# 牟mâu

(# 上thượng 倉thương 官quan 反phản 擲trịch 也dã 捘# 敪# 之chi 也dã 下hạ 莫mạc 求cầu 反phản 正chánh 作tác 䂎# 矛mâu 也dã )# 。

[口*奇]# 語ngữ

(# 上thượng 丘khâu 倚ỷ 反phản )# 。

第đệ 八bát 卷quyển

度độ [土*斬]#

(# 七thất 焰diễm 反phản )# 。

[占-口+乙]# 匂#

(# 盖# 割cát 二nhị 音âm )# 。

貳nhị 吒tra

(# 上thượng 女nữ 二nhị 反phản )# 。

貳nhị 吒tra

(# 同đồng 上thượng 具cụ 云vân 阿a 迦ca 抳nê 瑟sắt # 此thử 云vân 色Sắc 究Cứu 竟Cánh 天Thiên 也dã )# 。

棹# 悔hối

(# 上thượng 大đại 了liễu 反phản )# 。

# 知tri

(# 上thượng 音âm 卑ty 下hạ 也dã )# 。

彈đàn 指chỉ [卬-ㄗ+頁]#

(# 上thượng 徒đồ 丹đan 反phản 下hạ 苦khổ [(上/天)*頁]# 反phản )# 。

撣# 湏#

(# 同đồng 上thượng )# 。

面diện

第đệ 二nhị 帙# 八bát 卷quyển

第đệ 九cửu 卷quyển

捫môn 摸mạc

(# 上thượng 音âm 門môn 下hạ 音âm 莫mạc )# 。

瘖âm 瘂á

(# 上thượng 於ư 今kim 反phản 下hạ 烏ô 雅nhã 反phản )# 。

攣luyến 躄tích

(# 補bổ 益ích 反phản )# 。

攣luyến 癖#

(# 同đồng 上thượng 又hựu 疋thất 益ích 反phản 非phi 也dã )# 。

跛bả 蹇kiển

(# 居cư 輦liễn 反phản )# 。

沈trầm 沒một

(# 上thượng 直trực 林lâm 反phản 正chánh 作tác 沉trầm )# 。

況huống 沒một

(# 同đồng 上thượng )# 。

[日*戠]# 吒tra

(# 上thượng 女nữ 二nhị 反phản )# 。

撰soạn 擇trạch

(# 上thượng 思tư 兖# 反phản )# 。

貳nhị 吒tra

(# 上thượng 女nữ 利lợi 反phản )# 。

惰nọa 地địa

(# 上thượng 徒đồ 果quả 反phản )# 。

聚tụ 渃#

(# 音âm 洛lạc )# 。

螺loa 蜯bạng

(# 上thượng 洛lạc 禾hòa 反phản 下hạ 蒲bồ 講giảng 反phản )# 。

黿ngoan 龜quy

(# 上thượng 魚ngư 袁viên 反phản )# 。

魚ngư 鱉miết

(# 并tinh 列liệt 反phản )# 。

戰chiến 悼điệu

(# 徒đồ 了liễu 反phản )# 。

第đệ 十thập 卷quyển

[口*奇]# 語ngữ

(# 上thượng 丘khâu 倚ỷ 反phản 華hoa 飾sức 之chi 言ngôn 也dã 正chánh 作tác 綺ỷ )# 。

思tư #

(# 音âm 觸xúc )# 。

揣đoàn 食thực

(# 上thượng 徒đồ 官quan 反phản )# 。

第đệ 十thập 一nhất 卷quyển

堆đôi [打-丁+(卄/業)]#

(# 上thượng 都đô 迴hồi 反phản 下hạ 蒲bồ 角giác 反phản )# 。

# 師sư

(# 上thượng 序tự [紿-口+月]# 反phản )# 。

# 繩thằng

(# 上thượng 音âm 晚vãn 正chánh 作tác 挽vãn )# 。

抓trảo 齒xỉ

(# 上thượng 爭tranh 巧xảo 反phản )# 。

脾tì #

(# 音âm 胃vị )# 。

脂chi 肪phương

(# 音âm 方phương )# 。

# 膜mô

(# 上thượng 奴nô 老lão 反phản 下hạ 木mộc 各các 反phản 上thượng 又hựu 音âm 忽hốt 非phi 也dã 悞ngộ )# 。

[楒-心+廾]# 豆đậu

(# 以dĩ 卑ty 反phản 正chánh 作tác 諀# 也dã 又hựu 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 蓽tất 音âm 必tất 又hựu 罷bãi 擘phách 二nhị 音âm 並tịnh 非phi 也dã )# 。

# 創sáng/sang

(# 上thượng 於ư 容dung 反phản 下hạ 楚sở 床sàng 反phản )# 。

# 膜mô 痛thống [(〦/倠)/月]#

(# 於ư 容dung 反phản )# 。

膖phùng 脹trướng

(# 上thượng 疋thất 江giang 反phản 下hạ 知tri 亮lượng 反phản )# 。

青thanh 瘀ứ

(# 於ư 去khứ 反phản )# 。

脚cước 脛hĩnh

(# 戶hộ 定định 反phản )# 。

膊bạc 脾tì

(# 上thượng 市thị 軟nhuyễn 反phản 下hạ 步bộ 米mễ 反phản 又hựu 步bộ 支chi 反phản 非phi )# 。

臗khoan 脊tích

(# 上thượng 苦khổ 官quan 反phản )# 。

脅hiếp 勒lặc

(# 上thượng 許hứa 刧# 反phản 下hạ 正chánh 作tác 肋lặc )# 。

掉trạo 悔hối

(# 上thượng 大đại 了liễu 反phản )# 。

工công 鍛đoán

(# 都đô 乱# 反phản )# 。

陶đào 治trị

(# 上thượng 徒đồ 刀đao 反phản 下hạ 羊dương 者giả 反phản 正chánh 作tác 冶dã )# 。

漸tiệm [((└@(耜-耒))/〡)*(土/米)]#

(# 音âm 㱕# )# 。

自tự 勉miễn

(# 音âm 免miễn 強cường/cưỡng 也dã )# 。

撤triệt 過quá

(# 上thượng 直trực 列liệt 反phản 通thông 也dã 達đạt 也dã 正chánh 作tác 徹triệt 也dã )# 。

寙# 惰nọa

(# 上thượng 余dư 乳nhũ 反phản )# 。

瞪trừng [目*(罩-卓+目)]#

(# 上thượng 都đô 鄧đặng 反phản 下hạ 莫mạc 鄧đặng 反phản 睡thụy 緾# 惛hôn 沉trầm 也dã 心tâm 悶muộn 也dã 正chánh 作tác # # 也dã 川xuyên 音âm 作tác # 懵mộng 字tự 是thị 也dã 上thượng 又hựu 音âm 蓄súc 並tịnh 非phi 用dụng 也dã 悞ngộ )# 。

共cộng 棹#

(# 徒đồ 了liễu 反phản 動động 也dã 又hựu 大đại 孝hiếu 反phản 悞ngộ )# 。

藻tảo 洛lạc

(# 上thượng 子tử 老lão 反phản 下hạ 余dư 玉ngọc 反phản 正chánh 作tác 澡táo 浴dục )# 。

作tác 拂phất [拖-也+市]#

(# 下hạ 二nhị 同đồng 徒đồ 官quan 反phản 丸hoàn 也dã 正chánh 作tác 團đoàn 摶đoàn 揣đoàn 三tam 形hình 也dã 二nhị 體thể 並tịnh 悞ngộ 仍nhưng 剩thặng 一nhất 箇cá 字tự 也dã 傳truyền 寫tả 悞ngộ 也dã )# 。

此thử [打-丁+(告-口+巾)]#

(# 同đồng 上thượng )# 。

陂bi 湖hồ

(# 上thượng 彼bỉ 皮bì 反phản )# 。

第đệ 十thập 二nhị 卷quyển

[宋-木+(烈-列+(十/目))]# 婦phụ

(# 上thượng 古cổ 瓦ngõa 反phản )# 。

酤cô 酒tửu

(# 上thượng 古cổ 胡hồ 反phản )# 。

陵lăng 薎#

(# 莫mạc 結kết 反phản 无# 也dã )# 。

患hoạn #

(# 音âm 瘡sang )# 。

悼điệu 食thực

(# 上thượng 徒đồ 了liễu 反phản 正chánh 作tác 掉trạo )# 。

嗜thị 味vị

(# 上thượng 神thần 利lợi 反phản )# 。

作tác [木*(十/田/寸)]# 此thử [打-丁+(十/田/寸)]#

(# 中trung 下hạ 二nhị 同đồng 音âm 團đoàn 前tiền 卷quyển 云vân 作tác 拂phất [打-丁+(告-口+巾)]# 此thử 揣đoàn 此thử 卷quyển 云vân 作tác [打-丁+(十/田/寸)]# 此thử [打-丁+(十/田/寸)]# 是thị 也dã 前tiền 卷quyển 悞ngộ )# 。

不bất [卓*((彳-〡)/(乳-孚))]#

(# 古cổ 寒hàn 反phản )# 。

作tác 搏bác

(# 徒đồ 官quan 反phản )# 。

還hoàn [打-丁+褱]#

(# 胡hồ 恠# 反phản 敗bại 也dã 破phá 也dã 又hựu 音âm 恠# 也dã 正chánh 作tác 壞hoại [敲-高+褱]# 二nhị 形hình 亦diệc 作tác 壞hoại 也dã 後hậu 又hựu 作tác 瀼# 或hoặc 作tác 攘nhương 二nhị 同đồng 音âm 汝nhữ 羊dương 反phản 瀼# 露lộ 濃nồng 也dã 攘nhương 止chỉ 也dã 並tịnh 非phi )# 。

身thân #

(# 奴nô 管quản 反phản )# 。

還hoàn 瀼#

(# 胡hồ 恠# 古cổ 拜bái 二nhị 反phản 毀hủy 敗bại 也dã 正chánh 作tác 壞hoại [敲-高+褱]# 壞hoại 三tam 形hình 也dã 又hựu 音âm 攘nhương 不bất 符phù 論luận 旨chỉ 也dã 亦diệc 傳truyền 寫tả 悞ngộ 矣hĩ )# 。

第đệ 十thập 三tam 卷quyển

扴# 齒xỉ

(# 上thượng 側trắc 巧xảo 甲giáp 也dã 正chánh 作tác 。

畢tất 豆đậu

(# 前tiền 作tác 蓽tất 豆đậu )# 。

相tương/tướng [這-言+夌]#

(# 音âm 違vi )# 。

竹trúc ủy

(# 于vu 鬼quỷ 反phản )# 。

腐hủ 敗bại

(# 上thượng 扶phù 武võ 反phản )# 。

肢chi 淚lệ

(# 上thượng 章chương 移di 反phản 尺xích 支chi 反phản 正chánh 作tác 䏧# 也dã )# 。

結kết #

(# 奴nô 頂đảnh 反phản 正chánh 作tác # )# 。

涕thế 膽đảm

(# 上thượng 音âm 剃thế 正chánh 作tác 洟di 下hạ 都đô 敢cảm 反phản )# 。

乹# 痂#

(# 上thượng 古cổ 寒hàn 反phản 下hạ 古cổ 牙nha 反phản )# 。

胎thai 胎thai 膜mô

(# 上thượng 他tha 來lai 反phản 中trung 詩thi 止chỉ 反phản 初sơ 也dã 下hạ 母mẫu 各các 反phản 前tiền 後hậu 皆giai 作tác 是thị 胎thai 始thỉ 膜mô 也dã )# 。

# 坋phấn

(# 上thượng 方phương 問vấn 反phản 下hạ 蒲bồ 悶muộn 反phản 下hạ 又hựu 扶phù 間gian 反phản 非phi 也dã )# 。

膢lâu 曲khúc

(# 上thượng 力lực 主chủ 反phản 正chánh 作tác 僂lũ )# 。

梁lương 㭬#

(# 直trực 專chuyên 反phản )# 。

手thủ 捲quyển

(# 巨cự 員# 反phản 正chánh 作tác 拳quyền )# 。

鞭tiên 杖trượng

(# 上thượng 卑ty 連liên 反phản )# 。

縺# 縛phược

(# 上thượng 力lực 千thiên 反phản )# 。

錘chùy 脚cước

(# 上thượng 直trực 睡thụy 反phản )# 。

挓# 裂liệt

(# 上thượng 吒tra 挌# 反phản )# 。

火hỏa [火*(估-口+(甲/寸))]#

(# 直trực 戀luyến 反phản 繞nhiễu 也dã 正chánh 繕thiện )# 。

草thảo 裹khỏa

(# 音âm 果quả )# 。

䥫# 鐷#

(# 音âm 葉diệp )# 。

㯹# 頭đầu

(# 上thượng 補bổ 遙diêu 反phản 正chánh 作tác 摽phiếu/phiêu )# 。

[月*凶]# 痛thống

(# 上thượng 許hứa 容dung 反phản )# 。

蚫# 肌cơ

(# 上thượng 是thị 遮già 反phản 正chánh 作tác 虵xà 蛇xà 二nhị 形hình 也dã 上thượng 音âm 飢cơ 〡# 體thể 也dã 言ngôn 人nhân 身thân 皮bì 膚phu 似tự 虵xà 鱗lân 也dã )# 。

呼hô 吸hấp

(# 許hứa 立lập 反phản 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 呼hô 呷hạp 呼hô 甲giáp 反phản )# 。

[口*(卣-├)]# 塞tắc

(# 上thượng 烏ô 結kết 反phản 或hoặc 作tác 噎ế 也dã 川xuyên 音âm 作tác 嗐hại 許hứa 戒giới 反phản 非phi 也dã )# 。

咳khái 嘔#

(# 上thượng 苦khổ 愛ái 反phản 正chánh 作tác 欬khái 也dã 下hạ 烏ô 口khẩu 反phản 又hựu 上thượng 音âm 孩hài 悞ngộ )# 。

絞giảo 痛thống

(# 上thượng 古cổ 夘# 反phản 腹phúc 中trung 急cấp 痛thống 也dã 正chánh 作tác [病-丙+ㄎ]# 也dã )# 。

創sáng/sang [病-丙+解]#

(# 上thượng 音âm 瘡sang 下hạ 思tư 淺thiển 反phản 正chánh 作tác 癬tiển 也dã )# 。

疥giới [虫*參]#

(# 上thượng 古cổ 拜bái 反phản 下hạ 蘓# 到đáo 反phản 正chánh 作tác 瘙# )# 。

[序-予+習]# 〃#

(# 音âm 習tập 又hựu 蘓# 立lập 反phản )# 。

癲điên [利-禾+食]#

(# 音âm 瘡sang 正chánh 作tác 創sáng/sang )# 。

枯khô #

(# 蘓# 老lão 反phản 正chánh 作tác 燥táo )# 。

瘨# 狂cuồng

(# 上thượng 丁đinh 田điền 反phản )# 。

[ㄆ/虫]# [虫*風]#

(# 上thượng 子tử 老lão 反phản 下hạ 所sở 擳# 反phản )# 。

壀# [虫*風]#

(# 上thượng 補bổ 覓mịch 反phản 下hạ 音âm 瑟sắt )# 。

蟆# 子tử

(# 上thượng 摩ma 各các 反phản 小tiểu 如như 蚊văn 而nhi 黑hắc 齧niết 人nhân 毒độc )# 。

[月*(十/田/寸)]# 骨cốt

(# 上thượng 市thị 兖# 反phản )# 。

脾tì 骨cốt

(# 上thượng 蒲bồ 米mễ 反phản )# 。

臗khoan 骨cốt

(# 上thượng 苦khổ 官quan 反phản )# 。

助trợ 骨cốt

(# 上thượng 郎lang 得đắc 反phản 正chánh 作tác 肋lặc )# 。

疇trù 類loại

(# 上thượng 直trực 流lưu 反phản )# 。

車xa 轢lịch

(# 剌lạt 洛lạc 歷lịch 三tam 音âm 轔# 〡# 車xa 踐tiễn 也dã )# 。

僂lũ 曲khúc

(# 上thượng 力lực 主chủ 反phản )# 。

青thanh 湘#

(# 於ư 去khứ 反phản 正chánh 作tác 瘀ứ 淤ứ 二nhị 形hình 又hựu 音âm 廂sương 悞ngộ 也dã )# 。

爤# 壞hoại

(# 上thượng 來lai 讚tán 反phản )# 。

㥲# 恚khuể

(# 上thượng 昌xương 真chân 反phản 正chánh 作tác 㥲# 瞋sân 二nhị 形hình 也dã 又hựu 音âm 德đức 非phi 也dã )# 。

腫thũng 脆thúy

(# 上thượng 之chi 勇dũng 反phản 下hạ 疋thất [白/八]# 反phản 正chánh 作tác 胞bào 皰pháo 二nhị 形hình 也dã 又hựu 此thử 芮# 反phản 悞ngộ )# 。

青thanh 淤ứ

(# 於ư 去khứ 反phản 正chánh 作tác 淤ứ 又hựu 音âm 由do 悞ngộ )# 。

第đệ 十thập 四tứ 卷quyển

# 嗽thấu

(# 上thượng 苦khổ 頂đảnh 反phản 下hạ 蘓# 奏tấu 反phản 欬khái 瘶# 也dã 上thượng 正chánh 作tác 謦khánh )# 。

漚âu 吐thổ

(# 上thượng 烏ô 口khẩu 反phản 正chánh 作tác 嘔# )# 。

癬tiển 脃#

(# 上thượng 息tức 淺thiển 反phản 下hạ 疋thất [白/八]# 步bộ [白/八]# 二nhị 反phản 正chánh 作tác 胞bào 靤# 二nhị 形hình 也dã 下hạ 又hựu 七thất 絕tuyệt 反phản 悞ngộ )# 。

疥giới [病-丙+(參-(彰-章)+小)]#

(# 蘓# 到đáo 反phản )# 。

㿈# 蛆thư

(# 上thượng 於ư 容dung 反phản 下hạ 七thất 余dư 反phản )# 。

痔trĩ 病bệnh

(# 上thượng 直trực 里lý 反phản )# 。

喆# 下hạ

(# 上thượng 竹trúc 世thế 反phản 赤xích 日nhật 痢lỵ 也dã 正chánh 作tác 㿃# 又hựu 音âm 帶đái 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 廗# 䐭# 二nhị 形hình 是thị 也dã 又hựu 知tri 列liệt 反phản 悞ngộ 也dã )# 。

蜂phong 壁bích

(# 上thượng 子tử 老lão 反phản )# 。

蚊văn 䗈#

(# 文văn 盲manh 二nhị 音âm )# 。

鳥điểu 翔tường

(# 行hành 草thảo 反phản 正chánh 作tác 翮cách 也dã 又hựu 音âm 祥tường 悞ngộ 也dã )# 。

憩khế 怠đãi

(# 上thượng 古cổ 賣mại 反phản 正chánh 作tác 懈giải 俗tục 作tác # )# 。

[娕*頁]# 惰nọa

(# 上thượng 郎lang 旱hạn 反phản )# 。

# 怠đãi

(# 上thượng 古cổ 賣mại 反phản )# 。

䔉# 皮bì

(# 上thượng 蘓# 乱# 反phản 正chánh 作tác 䔉# 也dã )# 。

# 土thổ/độ

(# 上thượng 力lực 古cổ 反phản )# 。

履lý 蓰#

(# 所sở 綺ỷ 反phản )# 。

第đệ 十thập 五ngũ 卷quyển

辨biện 才tài

(# 上thượng 皮bì 件# 反phản )# 。

俻# 足túc

(# 上thượng 皮bì 秘bí 反phản )# 。

諭dụ 諂siểm

(# 上thượng 羊dương 朱chu 反phản 正chánh 作tác 榆# )# 。

嗜thị 味vị

(# 上thượng 神thần 利lợi 反phản )# 。

謢# 戒giới

(# 上thượng 胡hồ 悟ngộ 反phản )# 。

斛hộc 升thăng

(# 上thượng 戶hộ 屋ốc 反phản 下hạ 都đô 口khẩu 反phản )# 。

稱xưng 欺khi

(# 上thượng 尺xích 證chứng 反phản )# 。

㧗# 模mô

(# 上thượng 音âm 紫tử 捽tốt 也dã 以dĩ 手thủ 攪giảo 取thủ 物vật 也dã 又hựu 側trắc 尓# 側trắc 買mãi 二nhị 反phản 下hạ 音âm 莫mạc )# 。

侵xâm 奪đoạt

(# 上thượng 七thất 心tâm 反phản 下hạ 徒đồ 活hoạt 反phản )# 。

撗hoàng 語ngữ

(# 上thượng 戶hộ 盲manh 反phản 又hựu 戶hộ 孟# 反phản )# 。

[車*吾]# 語ngữ

(# 上thượng 去khứ 盈doanh 反phản 〡# 薄bạc 不bất 重trọng/trùng 也dã 論luận 釋thích 文văn 云vân 何hà 謂vị 輕khinh 謗báng 若nhược 无# 實thật 誑cuống 他tha 是thị 名danh 輕khinh 謗báng 是thị 也dã 正chánh 作tác 輕khinh 也dã 郭quách 氏thị 經kinh 音âm 未vị 詳tường 也dã 悞ngộ )# 。

蓽tất #

(# 莫mạc 姧gian 反phản 正chánh 作tác # )# 。

[這-言+(島-山+又)]# 見kiến

(# 上thượng 布bố 玄huyền 反phản )# 。

[木*蚤]# 動động

(# 上thượng 子tử 到đáo 反phản 正chánh 作tác 躁táo 趮# 二nhị 形hình 也dã 又hựu 蘓# 刀đao 反phản 悞ngộ 後hậu 釋thích 文văn 作tác [滲-(彰-章)+小]# 亦diệc 悞ngộ )# 。

恌# 巖nham

(# 上thượng 徒đồ 了liễu 反phản 下hạ 魚ngư 丸hoàn 反phản 正chánh 作tác 掉trạo 嚴nghiêm 上thượng 又hựu 或hoặc 作tác 挑thiêu 挑thiêu 二nhị 同đồng 音âm 掉trạo 後hậu 釋thích 文văn 作tác 悼điệu 嚴nghiêm 也dã 上thượng 又hựu 他tha 條điều 羊dương 玿# 二nhị 反phản 並tịnh 非phi 也dã )# 。

耐nại 恥sỉ

(# 上thượng 奴nô 代đại 反phản 下hạ [(巨-匚)@十]# 尒# 反phản 後hậu 釋thích 文văn 作tác 耐nại 恥sỉ )# 。

窳# 墮đọa

(# 上thượng 余dư 主chủ 反phản 下hạ 徒đồ 果quả 反phản 釋thích 文văn 云vân 若nhược # 怠đãi 是thị 名danh 窳# 墮đọa )# 。

縺# 惚hốt

(# 上thượng 力lực 千thiên 反phản 結kết 也dã 後hậu 釋thích 文văn 云vân 何hà 謂vị 貪tham 縺# 若nhược 愛ái 廣quảng 大đại 極cực 於ư 彼bỉ 岸ngạn 是thị 名danh 貪tham 縺# 諸chư 論luận 作tác 貪tham 結kết 是thị 也dã 下hạ 音âm # 也dã )# 。

怨oán #

(# 上thượng 丘khâu 勇dũng 反phản 下hạ 破phá 布bố 反phản 正chánh 作tác 恐khủng 怖bố 也dã 後hậu 釋thích 文văn 云vân 若nhược 心tâm 驚kinh 動động 是thị 名danh 恐khủng 怖bố 是thị 也dã )# 。

強cường/cưỡng 顏nhan

(# 上thượng 巨cự 良lương 巨cự 兩lưỡng 二nhị 反phản 下hạ 五ngũ 閑nhàn 反phản )# 。

耐nại 辱nhục

(# 上thượng 奴nô 代đại 反phản )# 。

悋lận 惜tích

(# 上thượng 力lực 進tiến 反phản 釋thích 文văn 云vân 若nhược 於ư 財tài 法pháp 護hộ 念niệm 不bất 舍xá 是thị 名danh 心tâm 恡lận 惜tích 是thị 也dã )# 。

欲dục 泍#

(# 音âm 染nhiễm )# 。

悕hy 望vọng

(# 上thượng 音âm 希hy 下hạ 亡vong 妄vọng 二nhị 音âm 正chánh 作tác 悕hy 望vọng 也dã )# 。

啫giả 著trước

(# 上thượng 神thần 利lợi 反phản 欲dục 也dã 愛ái 也dã 貪tham 也dã 正chánh 作tác 嗜thị ▆# # 三tam 形hình )# 。

矝# 高cao

(# 上thượng 居cư 陵lăng 反phản 正chánh 作tác 矝# 也dã 釋thích 文văn 云vân # 他tha 自tự 譽dự 是thị 名danh 矝# 高cao )# 。

三tam 熅uân

(# 音âm 溫ôn 於ư 云vân 反phản 非phi 也dã )# 。

三tam #

(# 音âm 煖noãn )# 。

[爂-火+(烈-列+林)]# 鉾mâu

(# 上thượng 倉thương 官quan 反phản 下hạ 莫mạc 侯hầu 反phản 擲trịch 也dã 正chánh 作tác 䂎# 矛mâu )# 。

頻tần 蹙túc/xúc

(# 子tử 六lục 反phản )# 。

所sở 剬#

(# 之chi 世thế 反phản 正chánh 作tác 制chế )# 。

捶chúy 打đả

(# 上thượng 之chi 水thủy 反phản 下hạ 得đắc 冷lãnh 反phản )# 。

[雨/(ㄠ*刀)]# 闇ám

(# 上thượng 於ư 了liễu 反phản 正chánh 作tác 窈yểu )# 。

蹴xúc 踰du

(# 上thượng 千thiên 六lục 反phản 下hạ 徒đồ 盍# 反phản 正chánh 作tác 蹋đạp 或hoặc 作tác 蹹# 也dã 悞ngộ )# 。

謂vị [滲-(彰-章)+小]#

(# 子tử 告cáo 反phản 動động 也dã 疾tật 也dã 正chánh 作tác 躁táo 趮# 二nhị 形hình 也dã 釋thích 文văn 云vân 若nhược 動động 止chỉ 輕khinh 速tốc 疾tật 也dã 是thị 名danh 〡# 也dã 前tiền 例lệ 頭đầu 作tác 搔tao 音âm 臊tao 悞ngộ 又hựu 所sở 禁cấm 反phản 非phi 義nghĩa 也dã )# 。

椚# 餝sức

(# 上thượng 无# 粉phấn 反phản )# 。

彼bỉ [土*(厂@干)]#

(# 音âm 岸ngạn )# 。

彼bỉ 圻#

(# 同đồng 上thượng 又hựu 巨cự 希hy 魚ngư 斤cân 二nhị 反phản 岸ngạn 也dã )# 。

憕# 憎tăng

(# 上thượng 都đô 鄧đặng 反phản 下hạ 莫mạc 鄧đặng 反phản 前tiền 作tác 瞪trừng ▆# 川xuyên 音âm 作tác # 懵mộng 切thiết 韻vận 正chánh 字tự 作tác # # 也dã 上thượng 又hựu 直trực 陵lăng 直trực 庚canh 二nhị 反phản 非phi )# 。

[身*冊]# 闇ám

(# 上thượng 他tha 甘cam 反phản )# 。

欺khi 詭quỷ

(# 居cư 委ủy 反phản )# 。

[宋-木+之]# [摻-(彰-章)+小]#

(# 七thất 到đáo 反phản 正chánh 作tác 操thao )# 。

縱tung 橫hoành

(# 上thượng 子tử 容dung 反phản 下hạ 戶hộ 盲manh 反phản )# 。

畫họa 地địa

(# 上thượng 戶hộ 麦# 反phản )# 。

悋lận 惜tích

(# 上thượng 力lực 進tiến 反phản )# 。

卒thốt 暴bạo

(# 上thượng 倉thương 沒một 反phản 下hạ 蒲bồ 報báo 反phản )# 。

[金*(罡-正+止)*寸]# 䩕ngạnh

(# 上thượng 古cổ 郎lang 反phản 堅kiên 也dã 下hạ 五ngũ 孟# 反phản 〡# 強cường/cưỡng 也dã 堅kiên 牢lao 也dã 下hạ 正chánh 作tác 鞕ngạnh 硬ngạnh 二nhị 形hình 也dã )# 。

見kiến [怡-台+熏]#

(# 宅trạch 江giang 反phản 正chánh 作tác 憧sung 也dã 悞ngộ 前tiền 例lệ 頭đầu 作tác 舉cử 身thân 見kiến 憧sung 也dã )# 。

枝chi 綬thụ

(# 音âm 納nạp 俊# 文văn 作tác 枝chi 約ước 也dã 又hựu 音âm 受thọ 悞ngộ 也dã )# 。

[口*累]# 時thời

(# 上thượng 莫mạc 黑hắc 反phản 靜tĩnh 也dã 正chánh 作tác 默mặc # 二nhị 形hình 也dã 又hựu 郭quách 氏thị 作tác 力lực 戈qua 反phản 非phi 也dã )# 。

讒sàm 謫#

(# 上thượng 仕sĩ 咸hàm 反phản 下hạ 知tri [葺-耳+十]# 反phản 責trách 也dã 正chánh 作tác 讒sàm 謫# 也dã 下hạ 又hựu 或hoặc 作tác 譎# 音âm 决# 詐trá 也dã )# 。

財tài 賂lộ

(# 音âm 路lộ )# 。

三tam 縺#

(# 力lực 先tiên 反phản 諸chư 論luận 直trực 作tác 三tam 結kết 是thị 也dã )# 。

三tam [銅-(一/口)+又]#

(# 音âm [絅-口+又]# )# 。

[冰-水+兆]# 踊dũng

(# 上thượng 徒đồ 刀đao 反phản 大đại 波ba 也dã 正chánh 作tác 濤đào 又hựu 他tha 刀đao 羊dương 招chiêu 二nhị 反phản 並tịnh 非phi 也dã )# 。

收thu 收thu

(# 失thất 周chu 失thất 咒chú 二nhị 反phản 魚ngư 名danh 收thu 〃# 摩ma 羅la 秦tần 言ngôn # 魚ngư 也dã 川xuyên 音âm 作tác 㤆# 非phi )# 。

# 魚ngư

(# 上thượng 五ngũ 各các 反phản 善thiện 見kiến 律luật 第đệ 十thập 七thất 卷quyển 云vân 失thất 守thủ 摩ma 羅La 漢Hán 言ngôn 鰐# 魚ngư 也dã 應ưng 和hòa 尚thượng 云vân 廣quảng 州châu 土thổ/độ 地địa 有hữu 之chi 川xuyên 音âm 作tác [魚*蜀]# 以dĩ 竭kiệt 字tự 替thế 之chi 非phi 也dã )# 。

[子*介]# 遺di

(# 上thượng 古cổ 胡hồ 反phản 正chánh 作tác 孤cô )# 。

悼điệu 挴#

(# 上thượng 徒đồ 了liễu 反phản 下hạ 呼hô 罪tội 反phản 正chánh 作tác 掉trạo 悔hối )# 。

豪hào [拖-也+夫]#

(# 自tự 木mộc 反phản )# 。

欠khiếm 呿khư

(# 音âm 去khứ 頻tần 伸thân 張trương 口khẩu 也dã 正chánh 作tác 㐸# 佉khư 也dã )# 。

憕# [怡-台+(罩-卓+目)]#

(# 上thượng 都đô 亘tuyên 反phản 下hạ 莫mạc 亘tuyên 反phản 正chánh 作tác # [夢-夕+疋]# 也dã )# 。

第đệ 十thập 六lục 卷quyển

眠miên [飢-几+方]#

(# 上thượng 扶phù 福phước 反phản 下hạ 尸thi 力lực 反phản 正chánh 作tác 服phục 飾sức 也dã 下hạ 又hựu 音âm 勑# 悞ngộ )# 。

荒hoang 缺khuyết

(# 上thượng 呼hô 光quang 反phản 下hạ 苦khổ 穴huyệt 反phản 並tịnh 悞ngộ )# 。

調điều 挊#

(# 上thượng 徒đồ 吊điếu 反phản 相tương 戲hí 弄lộng 嘲# 也dã 下hạ 郎lang 貢cống 反phản )# 。

戲hí 咲#

(# 音âm 笑tiếu )# 。

涕thế [(人*〡*人)/大]#

(# 上thượng 徒đồ [前-刖+ㄅ]# 反phản 下hạ 苦khổ 屋ốc 反phản 正chánh 作tác 㖒# 哭khốc 也dã 上thượng 又hựu 體thể 剃thế 二nhị 音âm 悞ngộ )# 。

悼điệu 煩phiền

(# 上thượng 大đại 了liễu 反phản )# 。

[爂-火+(日/(火*火))]# 鉾mâu

(# 上thượng 倉thương 官quan 反phản 正chánh 作tác 䂎# 也dã )# 。

憕# [怡-台+(日/且)]#

(# 上thượng 都đô 鄧đặng 反phản 正chánh 作tác # 也dã 下hạ 莫mạc 鄧đặng 反phản 正chánh 作tác # 懵mộng 二nhị 形hình )# 。

本bổn 刦#

(# 音âm 刧# )# 。

披phi 羅la 門môn

(# 上thượng 一nhất 音âm 婆bà 悞ngộ )# 。

[擴-黃+(建-干+├)]# 疾tật

(# 上thượng 自tự # 反phản 正chánh 作tác 捷tiệp )# 。

乳nhũ 哺bộ

(# 音âm 步bộ )# 。

洛lạc

第đệ 三tam 帙# 六lục 卷quyển 二nhị 論luận 八bát 卷quyển 同đồng 帙# 。

第đệ 十thập 七thất 卷quyển

# 法pháp

(# 上thượng 尺xích 玉ngọc 反phản )# 。

棹# 使sử

(# 上thượng 大đại 了liễu 反phản )# 。

第đệ 十thập 八bát 卷quyển

貪tham 嗜thị

(# 音âm 視thị )# 。

矝# 愍mẫn

(# 上thượng 居cư 陵lăng 反phản )# 。

闇ám 蔽tế

(# 必tất 祭tế 反phản )# 。

闇ám [卄/敉]#

(# 同đồng 上thượng )# 。

光quang 炤chiếu

(# 音âm 照chiếu )# 。

棹# 使sử

(# 上thượng 徒đồ 了liễu 反phản 正chánh 作tác 掉trạo )# 。

第đệ 十thập 九cửu 卷quyển

逼bức 緒tự

(# 上thượng 補bổ 見kiến 反phản 周chu 也dã 迊táp 也dã 正chánh 作tác 徧biến 遍biến 二nhị 形hình 也dã 又hựu 彼bỉ 力lực 反phản 悞ngộ 下hạ 徐từ 与# 反phản 緒tự 序tự 也dã 次thứ 第đệ 也dã 敘tự 諸chư 因nhân 緣duyên 次thứ 第đệ 而nhi 列liệt 之chi 也dã )# 。

聚tụ [泳-永+落]#

(# 音âm 洛lạc )# 。

戰chiến 棹#

(# 徒đồ 了liễu 反phản )# 。

憂ưu 悴tụy

(# 才tài 遂toại 反phản )# 。

揣đoàn 食thực

(# 上thượng 徒đồ 官quan 反phản )# 。

開khai [角*(將-爿)]#

(# 古cổ 買mãi 反phản 講giảng 也dã 散tán 也dã 正chánh 作tác 解giải 也dã 又hựu 音âm 賈cổ )# 。

未vị 解giải [角*(采-木+寸)]#

(# 下hạ 二nhị 同đồng 胡hồ 買mãi 反phản 曉hiểu 也dã 正chánh 作tác 解giải )# 。

未vị [角*(采-木+寸)]#

(# 同đồng 上thượng 傳truyền 寫tả 悞ngộ 也dã )# 。

第đệ 二nhị 十thập 卷quyển

# 掉trạo

(# 大đại 了liễu 反phản )# 。

# 悼điệu

(# 同đồng 上thượng )# 。

麁thô 獷quánh

(# 古cổ 猛mãnh 反phản 正chánh 作tác 獷quánh 也dã 又hựu 胡hồ 曠khoáng 古cổ 霍hoắc 二nhị 反phản 並tịnh 非phi )# 。

麁thô 獷quánh

(# 古cổ 猛mãnh 反phản )# 。

第đệ 廿# 一nhất 卷quyển

有hữu 拒cự

(# 都đô 管quản 反phản 下hạ 正chánh 作tác 短đoản # 二nhị 形hình 相tướng 次thứ 八bát 箇cá 並tịnh 同đồng 也dã 悞ngộ 也dã )# 。

[滲-(彰-章)+小]# 咨tư

(# 上thượng 子tử 老lão 反phản 下hạ 余dư 玉ngọc 反phản 正chánh 作tác 澡táo 浴dục 也dã 並tịnh 悞ngộ )# 。

澡táo 浴dục

(# 同đồng 上thượng 此thử 正chánh )# 。

澡táo 豆đậu

(# 上thượng 子tử 老lão 反phản )# 。

作tác 揣đoàn 此thử 揣đoàn

(# 中trung 下hạ 二nhị 同đồng 音âm 團đoàn 上thượng 二nhị 字tự 属# 上thượng 句cú 下hạ 二nhị 字tự 属# 下hạ 句cú )# 。

不bất #

(# 音âm 干can 正chánh 作tác 乾can/kiền/càn 字tự 從tùng 倝# 從tùng 乙ất 又hựu 音âm # 字tự 樣# 云vân 干can [虔-文+又]# 二nhị 音âm 為vi 字tự 一nhất 體thể 今kim 俗tục 分phân 別biệt 作tác # 音âm [虔-文+又]# 作tác 乾can/kiền/càn 音âm 干can 悞ngộ 也dã 倝# 古cổ 案án 反phản 乙ất 烏ô 入nhập 反phản )# 。

不bất #

(# 蘓# 老lão 反phản )# 。

息tức 拒cự

(# 音âm 短đoản )# 。

息tức #

(# 同đồng 上thượng )# 。

排bài 師sư

(# 上thượng 蒲bồ 拜bái 反phản 正chánh 作tác 橐# )# 。

除trừ 肜# 出xuất

(# 下hạ 二nhị 同đồng 音âm 出xuất 書thư 人nhân 悞ngộ 作tác 肜# 而nhi 更cánh 作tác 出xuất 字tự 剩thặng 下hạ 出xuất 也dã )# 。

小tiểu 㨝#

(# 先tiên 結kết 反phản )# 。

降giáng/hàng [月*(小/土/?)]# 除trừ 出xuất

(# 前tiền 作tác 除trừ 肜# 此thử 後hậu # 處xứ 並tịnh 无# 肜# 字tự 此thử 句cú 正chánh )# 。

第đệ 廿# 二nhị 卷quyển

脂chi 肪phương

(# 音âm 方phương 腹phúc 中trung 脂chi 也dã )# 。

腦não 膜mô

(# 音âm 莫mạc )# 。

竹trúc 簟#

(# 于vu 鬼quỷ 反phản 正chánh 作tác ủy 又hựu 徒đồ 點điểm 反phản 悞ngộ 也dã )# 。

㿈# 創sáng/sang

(# 音âm 瘡sang )# 。

# 淚lệ

(# 上thượng 尺xích 支chi 反phản 又hựu 音âm 支chi )# 。

結kết #

(# 奴nô 頂đảnh 反phản )# 。

乾can/kiền/càn 加gia

(# 正chánh 作tác 痂# 也dã )# 。

[月*逄]# 脹trướng

(# 上thượng 疋thất 江giang 反phản 下hạ 知tri 亮lượng 反phản )# 。

青thanh 淤ứ

(# 於ư 去khứ 反phản )# 。

爤# 埡#

(# 上thượng 郎lang 歎thán 反phản 下hạ 胡hồ 恠# 反phản 正chánh 作tác 壞hoại 第đệ 三tam 卷quyển 作tác 青thanh 赤xích 爤# 壞hoại 是thị 也dã )# 。

䏶# [月*(十/田/寸)]#

(# 上thượng 步bộ 米mễ 反phản 下hạ 市thị 軟nhuyễn 反phản )# 。

臗khoan 脊tích

(# 上thượng 苦khổ 官quan 反phản )# 。

骨cốt 脆thúy

(# 普phổ [白/八]# 步bộ [白/八]# 二nhị 反phản 正chánh 作tác 胞bào 皰pháo 二nhị 形hình 也dã 又hựu 此thử 芮# 反phản 悞ngộ 也dã )# 。

青thanh 瘀ứ

(# 於ư 去khứ 反phản )# 。

撤triệt 過quá

(# 上thượng 直trực 列liệt 反phản 正chánh 作tác 徹triệt )# 。

捫môn 摸mạc

(# 上thượng 音âm 門môn 下hạ 音âm 莫mạc )# 。

沽cô 酒tửu

(# 上thượng 烏ô 甲giáp 反phản )# 。

撎# 舉cử

(# 上thượng 徒đồ 來lai 反phản 正chánh 作tác 擡# 也dã 又hựu 於ư 既ký 反phản 拜bái 舉cử 手thủ 也dã 捐quyên 也dã 非phi )# 。

[去/(冗-几+牛)]# 挽vãn

(# 音âm 晚vãn )# 。

陶đào 師sư

(# 上thượng 徒đồ 刀đao 反phản )# 。

衣y 葙#

(# 息tức 良lương 反phản )# 。

[(土/米)*(土/米)]# 刾#

(# 上thượng 居cư 力lực 反phản )# 。

如như 挓#

(# 知tri 格cách 反phản 張trương 也dã 正chánh 作tác 磔trách 也dã 或hoặc 作tác 秺# 陟trắc 加gia 反phản )# 。

襵# [(甬-用+((巨-匚)@一))*皮]#

(# 上thượng 之chi 涉thiệp 反phản 下hạ 側trắc 瘦sấu 反phản )# 。

萑# 萩#

(# 上thượng 胡hồ 官quan 反phản 細tế 蓽tất 也dã 下hạ 徒đồ 的đích 反phản 堪kham 作tác 箔# 者giả 也dã 正chánh 作tác 萑# 荻# 也dã )# 。

逼bức 解giải

(# 上thượng 音âm 遍biến 正chánh 作tác 徧biến )# 。

逼bức 解giải

(# 同đồng 上thượng )# 。

少thiểu #

(# 音âm 軟nhuyễn 又hựu 音âm [儒-雨+而]# )# 。

搆câu 牛ngưu

(# 上thượng 古cổ 豆đậu 反phản )# 。

有hữu 扼ách

(# 音âm 厄ách )# 。

五ngũ 事sự 毗tỳ 婆bà 沙sa 論luận 一nhất 部bộ 兩lưỡng 卷quyển

(# 大đại 唐đường 玄huyền 奘tráng 譯dịch )# 。

上thượng 卷quyển

哀ai 慜mẫn

(# 眉mi 殞vẫn 反phản )# 。

蘆lô 葦vi

(# 上thượng 音âm 盧lô 下hạ 音âm 偉# )# 。

颻diêu [易*風]#

(# 上thượng 音âm 遙diêu 下hạ 音âm 羊dương )# 。

濕thấp 煙yên

(# 奴nô 短đoản 反phản 正chánh 作tác # )# 。

羯yết 剌lạt

(# 上thượng 居cư 謁yết 反phản 下hạ 郎lang 割cát 反phản )# 。

干can #

(# 音âm 掃tảo )# 。

濕thấp #

(# 音âm 煖noãn )# 。

身thân 篋khiếp

(# 苦khổ 恊# 反phản )# 。

香hương 荾#

(# 音âm 雖tuy )# 。

撶# 皮bì

(# 上thượng 胡hồ 化hóa 反phản )# 。

鼻tị 頞át

(# 烏ô 割cát 反phản )# 。

下hạ 卷quyển

# 欲dục

(# 上thượng 奴nô 管quản 反phản )# 。

# 摩ma

(# 上thượng 倉thương 活hoạt 反phản )# 。

筏phiệt 底để

(# 上thượng 扶phù 月nguyệt 反phản )# 。

[按-女+(尸@貝)]# 减#

(# 上thượng 蘓# 本bổn 反phản 正chánh 作tác [損-口+ㄙ]# 也dã 下hạ 胡hồ 斬trảm 反phản 上thượng 悞ngộ )# 。

浮phù

鞞bệ 婆bà 沙sa 論luận 一nhất 部bộ 十thập 四tứ 卷quyển 。 上thượng 帙# 八bát 卷quyển 。

第đệ 一nhất 卷quyển

雜tạp 結kết

(# 上thượng 在tại 迊táp 反phản )# 。

色sắc 庸dong

(# 他tha 弄lộng 反phản 正chánh 作tác 痛thống 也dã 色sắc 痛thống 想tưởng 行hành 識thức 。 五ngũ 蘊uẩn 也dã 新tân 經kinh 作tác 色sắc 受thọ 想tưởng 行hành 識thức )# 。

揣đoàn 食thực

(# 上thượng 徒đồ 官quan 反phản )# 。

諭dụ 諂siểm

(# 上thượng 羊dương 朱chu 反phản )# 。

披phi 羅la 門môn

(# 上thượng 音âm 婆bà 此thử 譯dịch 云vân 淨tịnh 行hạnh 大đại 智Trí 度Độ 論luận 云vân 在tại 家gia 修tu 行hành 為vì 婆Bà 羅La 門Môn 。 出xuất 家gia 修tu 行hành 。 為vi 沙Sa 門Môn )# 。

[跳-兆+(乏-之+犬)]# 芩cầm

(# 巨cự 今kim 反phản )# 。

八bát 姟cai

(# 古cổ 哀ai 反phản 切thiết 韻vận 作tác 十thập ▆# 曰viết 姟cai 本bổn 行hạnh 集tập 經Kinh 云vân 百bách 千thiên 萬vạn 亰# 為vi 姟cai 也dã )# 。

彼bỉ [土*(厂@干)]#

(# 音âm 岸ngạn )# 。

柔nhu #

(# 音âm 軟nhuyễn 又hựu 而nhi 朱chu 反phản )# 。

木mộc 摸mạc

(# 莫mạc 胡hồ 反phản 正chánh 作tác 摸mạc )# 。

治trị 摸mạc

(# 上thượng 音âm 持trì 下hạ 同đồng 上thượng )# 。

傅phó/phụ 采thải

(# 上thượng 音âm 賦phú 塗đồ 也dã )# 。

綖diên 法pháp

(# 上thượng 相tương/tướng 箭tiễn 反phản )# 。

# 師sư

(# 上thượng 莫mạc 顏nhan 反phản )# 。

扼ách 鞅ưởng

(# 上thượng 烏ô 核hạch 反phản 下hạ 於ư 兩lưỡng 反phản )# 。

令linh 挨ai

(# 音âm 族tộc )# 。

所sở 螫thích

(# 呼hô 各các 反phản 又hựu 音âm 釋thích )# 。

中trung 陰ấm

(# 於ư 禁cấm 反phản 正chánh 作tác 陰ấm )# 。

第đệ 二nhị 卷quyển

導đạo 本bổn

(# 上thượng 徒đồ 到đáo 反phản )# 。

阿a 詶thù

(# 音âm 酬thù )# 。

不bất #

(# 音âm 退thoái )# 。

掉trạo 緾#

(# 上thượng 徒đồ 了liễu 反phản )# 。

憤phẫn 依y

(# 上thượng 扶phù 吻vẫn 反phản )# 。

火hỏa 刺thứ

(# 七thất 賜tứ 反phản )# 。

二nhị #

(# 所sở 遇ngộ 反phản )# 。

萌manh 芽nha

(# 音âm 牙nha )# 。

[持-土+(十/田)]# 壁bích

(# 上thượng 補bổ 各các 反phản )# 。

如như 真chân

(# 音âm 真chân )# 。

癡si #

(# 莫mạc 丁đinh 反phản )# 。

自tự 盲manh

(# 莫mạc 庚canh 反phản 无# 目mục 也dã [瞽-支+皮]# 也dã 川xuyên 音âm 作tác [巳/虫]# 䖝# 名danh 也dã 非phi )# 。

[打-丁+(十/田/寸)]# 食thực

(# 上thượng 大đại 官quan 反phản )# 。

轢lịch 煞sát

(# 上thượng 力lực 達đạt 反phản 轔# 〡# 也dã 車xa 踐tiễn 也dã 又hựu 歷lịch 洛lạc 二nhị 音âm 義nghĩa 同đồng 上thượng )# 。

澡táo 與dữ

(# 管quản 灌quán 二nhị 音âm )# 。

施thí 軛ách

(# 上thượng 始thỉ 支chi 反phản 下hạ 烏ô 草thảo 反phản )# 。

爛lạn 結kết

(# 上thượng 未vị 歎thán 反phản )# 。

[擴-黃+(建-干+├)]# 利lợi

(# 上thượng 自tự # 反phản )# 。

彼bỉ 挽vãn

(# 音âm 晚vãn )# 。

洿# 泥nê

(# 上thượng 音âm 戶hộ 深thâm 也dã 又hựu 音âm 烏ô 不bất 流lưu 水thủy 也dã )# 。

[肆-聿+曼]# 師sư

(# 上thượng 莫mạc 報báo 反phản )# 。

長trường/trưởng 綫tuyến

(# 音âm 線tuyến )# 。

第đệ 三tam 卷quyển

# 鉢bát

(# 上thượng [怙-口+(田/寸)]# 計kế 反phản 樹thụ 名danh )# 。

施thí 椓trạc

(# 上thượng 式thức 支chi 反phản 下hạ 直trực 專chuyên 反phản )# 。

摩ma [攸-ㄆ+熏]#

(# 書thư 一nhất 反phản )# 。

一nhất 杷ba

(# 補bổ 馬mã 反phản 握ác 也dã )# 。

坌bộn 其kỳ

(# 上thượng 蒲bồ 悶muộn 反phản )# 。

# 童đồng

(# 上thượng 莫mạc 顏nhan 反phản )# 。

姟cai 童đồng

(# 上thượng 戶hộ 哀ai 反phản 正chánh 作tác 孩hài )# 。

手thủ [打-丁+(十/田/寸)]#

(# 音âm [怙-口+(田/寸)]# )# 。

加gia 捲quyển

(# 音âm 拳quyền 握ác 手thủ 也dã )# 。

# [實-毌+尸]#

(# 上thượng 居cư 例lệ 反phản )# 。

揵kiền 利lợi

(# 上thượng 自tự # 反phản 正chánh 作tác [擴-黃+(建-干+├)]# )# 。

見kiến #

(# 五ngũ 加gia 反phản 正chánh 作tác 牙nha 又hựu 音âm 牟mâu 悞ngộ 也dã )# 。

鱣chiên 魚ngư 齧niết

(# 上thượng 知tri 連liên 反phản 下hạ 五ngũ 結kết 反phản 正chánh 作tác 齧niết )# 。

失thất 搔tao

(# 蘓# 刀đao 反phản 魚ngư 名danh 也dã 諸chư 經kinh 論luận 作tác 失thất 收thu 摩ma 羅la 或hoặc 云vân 失thất 獸thú 摩ma 羅la 此thử 譯dịch 為vi 鰐# 魚ngư 也dã )# 。

如như 鍼châm

(# 音âm 針châm )# 。

苦khổ 瓠hoạch

(# 音âm 護hộ 菜thái 名danh )# 。

鞮đê 伽già

(# 上thượng 丁đinh [前-刖+ㄅ]# 反phản 下hạ 其kỳ 迦ca 反phản 此thử 言ngôn 苦khổ 種chủng 子tử 也dã )# 。

貰thế 合hợp

(# 上thượng 世thế 麝xạ 二nhị 音âm 下hạ 冝# 作tác 舍xá )# 。

故cố [執/火]#

(# 而nhi 設thiết 反phản )# 。

第đệ 四tứ 卷quyển

仿# 佯dương

(# 上thượng 傍bàng 房phòng 二nhị 音âm 下hạ 音âm 羊dương )# 。

慰úy 勞lao

(# 來lai 告cáo 反phản )# 。

波ba 羅la 施thí

(# 上thượng 音âm 婆bà 下hạ 冝# 作tác 紽# 音âm 陁# 大đại 毗tỳ 婆bà 沙sa 作tác 婆bà 羅la 墮đọa 闍xà 是thị 也dã 悞ngộ )# 。

婆bà 蹉sa

(# 千thiên 何hà 反phản )# 。

羶thiên 提đề

(# 上thượng 尸thi 然nhiên 反phản 大đại 婆bà 沙sa 作tác 舍xá 緻trí 羅la )# 。

波ba 羅la 放phóng

(# 上thượng 音âm 婆bà 下hạ 音âm 陁# )# 。

僧Tăng 呿khư

(# 去khứ 迦ca 反phản 此thử 云vân 眾chúng # 也dã )# 。

佛Phật 陁# 提đề 披phi

(# 下hạ 音âm 婆bà 佛Phật 陁# 唐đường 言ngôn 覺giác 提đề 婆bà 唐đường 言ngôn 天thiên 下hạ 悞ngộ 也dã )# 。

故cố 猗ỷ

(# 於ư 綺ỷ 反phản )# 。

[泳-永+(匚@(光-儿+大))]# 稷tắc

(# 上thượng 羊dương 林lâm 反phản 下hạ 子tử 力lực 反phản )# 。

泍# 汙ô

(# 上thượng 而nhi 陝# 反phản )# 。

[羽-?+又]# 義nghĩa

(# 上thượng 失thất 由do 反phản )# 。

是thị 牧mục

(# 同đồng 上thượng 正chánh 作tác 收thu )# 。

增tăng #

(# 烏ô 故cố 反phản )# 。

增tăng [價-貝+心]#

(# 同đồng 上thượng )# 。

色sắc #

(# 音âm 莫mạc 正chánh 作tác 膜mô )# 。

鐵thiết 道đạo

(# 上thượng 天thiên 結kết 反phản )# 。

廻hồi 䨱#

(# 音âm 伏phục 倒đảo 流lưu 水thủy 也dã 正chánh 作tác 洄hồi # 也dã )# 。

濤đào 波ba

(# 上thượng 徒đồ 刀đao 反phản )# 。

兢căng 重trọng/trùng

(# 上thượng 居cư 陵lăng 反phản 〡# 〡# 戒giới 慎thận 也dã 下hạ 直trực 勇dũng 反phản 善thiện 也dã )# 。

撰soạn 擇trạch

(# 上thượng 思tư 兖# 反phản 正chánh 作tác 選tuyển )# 。

騰đằng 書thư

(# 上thượng 徒đồ 登đăng 反phản 移di 也dã 正chánh 作tác 謄# )# 。

披phi 摩ma

(# 上thượng 音âm 婆bà 古cổ 婆bà 沙sa 作tác 瞿cù 沙sa [跳-兆+夭]# 磨ma 新tân 婆bà 沙sa 作tác 筏phiệt 摩ma 並tịnh 是thị 也dã )# 。

[虫*ㄆ]# 蚋nhuế

(# 上thượng 无# 云vân 反phản 下hạ 而nhi 稅thuế 反phản )# 。

无# 猒#

(# 於ư 焰diễm 反phản 正chánh 作tác 猒# )# 。

起khởi [病-丙+(玉-王+氏)]#

(# 丁đinh 禮lễ 反phản 正chánh 作tác 底để 也dã 又hựu 音âm 祗chi 悞ngộ )# 。

三tam 狩thú

(# 音âm 獸thú )# 。

兔thố 馬mã

(# 上thượng 他tha 故cố 反phản )# 。

鉢bát 騫khiên

(# 去khứ # 反phản )# 。

那Na 羅La 延Diên

(# 羊dương 然nhiên 反phản 正chánh 作tác 延diên 也dã 又hựu 音âm 征chinh 非phi 也dã )# 。

阿a 兔thố

(# 奴nô 侯hầu 反phản 正chánh 作tác 菟thố )# 。

鉾mâu 㦸#

(# 上thượng 莫mạc 求cầu 反phản )# 。

金kim 推thôi

(# 直trực 追truy 反phản )# 。

衒huyễn 索sách

(# 上thượng 冝# 作tác 羂quyến 古cổ 犬khuyển 反phản 繩thằng 也dã 又hựu 音âm 縣huyện 非phi 用dụng 也dã )# 。

作tác #

(# 補bổ [白/八]# 反phản 正chánh 作tác 豹báo )# 。

鉾mâu [金*卓]#

(# 居cư 逆nghịch 反phản 正chánh 作tác 㦸# 也dã 又hựu 他tha 吊điếu 反phản 非phi 用dụng 也dã )# 。

痛thống 痒dương

(# 羊dương 兩lưỡng 反phản )# 。

第đệ 五ngũ 卷quyển

[肆-聿+ㄆ]# 義nghĩa

(# 上thượng 徒đồ 乱# 反phản 正chánh 作tác 叚giả 也dã )# 。

[金*戠]# 性tánh

(# 上thượng 天thiên 結kết 反phản 正chánh 作tác 鐵thiết )# 。

白bạch [月*(山/日/(句-口+匕))]#

(# 來lai 合hợp 反phản )# 。

竹trúc [篾-戍+(冗-几+伐)]#

(# 莫mạc 結kết 反phản )# 。

。 [# 革cách )*# 莫mạc 。

(# 上thượng 力lực 管quản 反phản 下hạ 木mộc 各các 反phản )# 。

若nhược 桃đào

(# 他tha 條điều 反phản )# 。

若nhược 陷hãm

(# 胡hồ 黯ảm 反phản )# 。

若nhược #

(# 疋thất 沼chiểu 反phản 一nhất 目mục 病bệnh 也dã 正chánh 作tác 瞟# )# 。

若nhược 曀ê

(# 一nhất 計kế 反phản )# 。

(# 音âm 莫mạc )# 。

第đệ 六lục 卷quyển

仿# 佯dương

(# 上thượng 旁bàng 房phòng 二nhị 音âm 下hạ 音âm 羊dương 徙tỉ 倚ỷ 而nhi 行hành 也dã )# 。

蒼thương 義nghĩa

(# 上thượng 麁thô 郎lang 反phản )# 。

# 義nghĩa

(# 上thượng 補bổ 遙diêu 反phản 正chánh 作tác 摽phiếu/phiêu )# 。

貲ti 輸du

(# 上thượng 則tắc 斯tư 反phản )# 。

織chức 絁thi

(# 式thức 支chi 反phản )# 。

種chủng 㯏#

(# 古cổ 木mộc 反phản 正chánh 作tác 㯏# )# 。

# 忽hốt

(# 上thượng 而nhi 兖# 反phản 下hạ 所sở 立lập 反phản )# 。

陰ấm 燧toại

(# 音âm 遂toại )# 。

頰giáp 噓hư

(# 上thượng 古cổ 恊# 反phản 下hạ 五ngũ 各các 反phản 正chánh 作tác 齶ngạc 也dã 又hựu 音âm 虗hư 悞ngộ )# 。

断# [口*(卣-├)]#

(# 上thượng 魚ngư 斤cân 反phản 正chánh 作tác 斷đoạn 也dã 下hạ 烏ô 賢hiền 反phản )# 。

笄# 者giả

(# 上thượng 蘇tô 乱# 反phản 正chánh 作tác 筭# 也dã 又hựu 音âm 雞kê 悞ngộ )# 。

# 已dĩ

(# 上thượng 子tử 活hoạt 反phản )# 。

抓trảo 齒xỉ

(# 上thượng 爭tranh 巧xảo 反phản )# 。

漾dạng 唾thóa

(# 上thượng 序tự 延diên 諸chư 延diên 二nhị 反phản 口khẩu 液dịch 也dã 正chánh 作tác 涎tiên 㳄# 二nhị 形hình 或hoặc 作tác 㵪# 也dã 㵪# 又hựu 音âm 羡# 漾dạng 又hựu 音âm [打-丁+羕]# 悞ngộ )# 。

膏cao 肪phương

(# 上thượng 音âm 高cao 下hạ 音âm 方phương 脂chi 也dã )# 。

膸# #

(# 上thượng 息tức 委ủy 反phản 下hạ 奴nô 老lão 反phản )# 。

深thâm [洌-歹+并]#

(# 烏ô 玄huyền 反phản )# 。

澹đạm 水thủy

(# 上thượng 徒đồ 甘cam 反phản )# 。

外ngoại 漯#

(# 失thất 入nhập 反phản 悞ngộ )# 。

# 是thị

(# 上thượng 而nhi 設thiết 反phản )# 。

[火*豆]# 火hỏa

(# 上thượng 其kỳ 与# 反phản )# 。

鐙đăng 火hỏa

(# 上thượng 都đô 能năng 反phản )# 。

攢toàn 火hỏa

(# 上thượng 子tử 官quan 反phản 正chánh 作tác 鑽toàn )# 。

脊tích 風phong

(# 上thượng 子tử 昔tích 反phản )# 。

牗# 間gian

(# 上thượng 由do 酒tửu 反phản )# 。

舊cựu 阿a

(# 上thượng 巨cự 右hữu 反phản )# 。

捫môn 摸mạc

(# 上thượng 音âm 門môn 下hạ 音âm 莫mạc )# 。

第đệ 七thất 卷quyển

生sanh #

(# 步bộ [白/八]# 疋thất [白/八]# 二nhị 反phản 正chánh 作tác 靤# 胞bào 皰pháo 三tam 形hình 也dã 悞ngộ )# 。

揌# 說thuyết

(# 上thượng 子tử 孔khổng 反phản )# 。

# 牛ngưu

(# 莫mạc 包bao 反phản )# 。

譏cơ 貶biếm

(# 上thượng 居cư 依y 反phản 下hạ 兵binh 撿kiểm 反phản )# 。

披phi 羅la 門môn

(# 上thượng 音âm 婆bà 如như 前tiền 釋thích )# 。

[滲-(彰-章)+小]# 鉢bát

(# 上thượng 子tử 老lão 反phản 洗tẩy 也dã 悞ngộ )# 。

貳nhị 吒tra

(# 上thượng 女nữ 利lợi 反phản )# 。

旃chiên 遮già

(# 上thượng 之chi 然nhiên 反phản 帶đái 木mộc 孟# 謗báng 佛Phật 者giả 也dã )# 。

[疙-乙+小]# 患hoạn

(# 上thượng [(巨-匚)@十]# 忍nhẫn 反phản )# 。

憂ưu 戚thích

(# 倉thương 歷lịch 反phản )# 。

增tăng 德đức

(# 烏ô 故cố 反phản 嫌hiềm 也dã # 也dã 正chánh )# 。

愁sầu 邑ấp

(# 正chánh 作tác 悒ấp 也dã )# 。

[立*守]# 金kim

(# 上thượng 直trực 里lý 反phản 正chánh 作tác 峙trĩ )# 。

鷂diêu 頭đầu 末mạt

(# 上thượng 古cổ [前-刖+ㄅ]# 反phản 正chánh 作tác 雞kê 或hoặc 云vân 雞kê 頭đầu 摩ma 也dã )# 。

[土*衰]# 伽già

(# 上thượng 商thương 亮lượng 反phản 下hạ 其kỳ 迦ca 反phản 此thử 云vân 螺loa 或hoặc 云vân 商thương 佉khư 或hoặc 云vân 餉hướng 佉khư 王vương 名danh 也dã )# 。

[跳-兆+(乏-之+犬)]# [跳-兆+蔡]#

(# 上thượng 婆bà 末mạt 反phản 下hạ 蘓# 割cát 反phản 正chánh 作tác [薜/足]# 攃# 二nhị 形hình 也dã 大đại 毗tỳ 婆bà 沙sa 作tác 筏phiệt 蘓# 是thị 也dã 郭quách 氏thị 作tác 倉thương 末mạt 丈trượng 加gia 二nhị 反phản 並tịnh 非phi 也dã 又hựu 川xuyên 音âm 作tác [跳-兆+荼]# 屠đồ 故cố 宅trạch 加gia 二nhị 反phản 亦diệc 非phi 也dã )# 。

此thử [賁-貝+口]#

(# 口khẩu 古cổ 反phản 正chánh 作tác 苦khổ 也dã )# 。

殤thương 坘#

(# 上thượng 失thất 羊dương 反phản 下hạ 直trực # 反phản 外ngoại 道đạo 名danh 也dã 古cổ 婆bà 沙sa 作tác 奢xa 提đề 新tân 婆bà 沙sa 作tác 扇thiên/phiến 怢# )# 。

[跳-兆+(乏-之+犮)]# 脩tu 羅la

(# 古cổ 婆bà 沙sa 作tác 婆bà 秀tú 羅la 新tân 婆bà 沙sa 作tác 筏phiệt 素tố 羅la )# 。

[跳-兆+(乏-之+犬)]# 傷thương 羅la

(# 同đồng 上thượng 傷thương 字tự 是thị 脩tu 字tự 也dã 悞ngộ )# 。

堅kiên 禮lễ

(# 羊dương 力lực 反phản 撅# 也dã 正chánh 作tác 弋# [打-丁+弋]# 二nhị 形hình )# 。

堅kiên 找#

(# 同đồng 上thượng )# 。

挽vãn 澫# 糸mịch

(# 上thượng 无# 遠viễn 反phản 中trung 五ngũ 口khẩu 反phản 下hạ 音âm 覓mịch 中trung 正chánh 作tác [萩-火+禺]# 也dã )# 。

第đệ 八bát 卷quyển

此thử [垢-口+ㄒ]#

(# 音âm 岸ngạn )# 。

垖đôi 阜phụ

(# 上thượng 都đô 迴hồi 反phản 下hạ 扶phù 久cửu 反phản )# 。

臥ngọa 灰hôi

(# 火hỏa 迴hồi 反phản )# 。

倮khỏa 形hình

(# 上thượng 戶hộ 瓦ngõa 反phản )# 。

疑nghi [恫-(一/口)+又]#

(# 音âm # )# 。

厭yếm [價-貝+心]#

(# 烏ô 故cố 反phản )# 。

抓trảo 摑quặc

(# 上thượng 爭tranh 巧xảo 反phản 下hạ 烏ô 號hiệu 反phản 正chánh 作tác 擭# 也dã 又hựu 古cổ 麦# 反phản 非phi )# 。

潤nhuận 漬tí

(# 才tài 賜tứ 反phản )# 。

蠱cổ 道đạo

(# 上thượng 公công 五ngũ 反phản 毒độc 也dã )# 。

蝦hà 蟇#

(# 上thượng 戶hộ 加gia 反phản 下hạ 莫mạc 加gia 反phản )# 。

緾# 褁#

(# 音âm 果quả )# 。

諭dụ 諂siểm

(# 上thượng 羊dương 朱chu 反phản 正chánh 作tác 揄du )# 。

射xạ 箕ki

(# 居cư 之chi 反phản )# 。

泥nê 圍vi

(# 徒đồ 官quan 反phản 正chánh 作tác 團đoàn )# 。

渭#

第đệ 二nhị 帙# 六lục 卷quyển 二nhị 論luận 八bát 卷quyển 同đồng 帙# 。

第đệ 九cửu 卷quyển

# 䥫#

(# 上thượng 音âm 喫khiết 噉đạm 也dã 悞ngộ )# 。

摾# 煞sát

(# 上thượng 巨cự 向hướng 反phản )# 。

漯# 皮bì

(# 上thượng 失thất 入nhập 反phản 悞ngộ )# 。

鐙đăng 王vương

(# 上thượng 都đô 能năng 反phản 今kim 作tác 燈đăng 古cổ 作tác 鐙đăng )# 。

洋dương 厚hậu 咲#

(# 上thượng 音âm 祥tường 中trung 音âm 序tự 下hạ 音âm 笑tiếu 並tịnh 非phi 躰# 也dã )# 。

禋# 倿nịnh

(# 上thượng 於ư 真chân 反phản 下hạ 奴nô 定định 反phản 此thử 言ngôn 苦Khổ 諦Đế )# 。

佉khư 沙sa

(# 上thượng 去khứ 迦ca 反phản )# 。

揵kiền 速tốc

(# 上thượng 自tự # 反phản 正chánh 作tác 捷tiệp )# 。

應ưng 這giá

(# 音âm 釋thích 善thiện 也dã 又hựu 音âm 隻chỉ 往vãng 也dã 正chánh 作tác 適thích )# 。

第đệ 十thập 卷quyển

夙túc 闇ám

(# 上thượng 息tức 六lục 反phản 早tảo 也dã 亦diệc 舊cựu 也dã 川xuyên 音âm 作tác [交*凡]# 以dĩ [(止/夕)*几]# 字tự 替thế 之chi 非phi 也dã )# 。

[擴-黃+(建-干+├)]# 疾tật

(# 上thượng 自tự # 反phản )# 。

# 轉chuyển

(# 上thượng 序tự 全toàn 反phản )# 。

然nhiên 鐙đăng

(# 音âm 登đăng 古cổ 文văn )# 。

猗ỷ 樂nhạo/nhạc/lạc

(# 上thượng 於ư 綺ỷ 反phản 下hạ 郎lang 各các 反phản )# 。

帔bí 從tùng

(# 上thượng 悲bi 靡mĩ 反phản 正chánh 作tác 彼bỉ 佊# )# 。

金kim 几kỉ

(# 居cư 履lý 反phản )# 。

道đạo [跳-兆+(厂@火)]#

(# 音âm 積tích 正chánh 作tác 跡tích 迹tích 二nhị 形hình )# 。

柂# 設thiết

(# 上thượng 式thức 支chi 反phản 正chánh 施thí )# 。

麁thô [勿/(止*止)]#

(# 所sở 戢tập 反phản )# 。

鳬# 應ưng

(# 上thượng 音âm 扶phù 下hạ 五ngũ 諫gián 反phản 悞ngộ )# 。

揣đoàn 食thực

(# 上thượng 徒đồ 官quan 反phản 丸hoàn 也dã )# 。

大đại 寫tả

(# 似tự 兩lưỡng 反phản 正chánh 作tác 寫tả )# 。

挑thiêu 寫tả

(# 上thượng 徒đồ 刀đao 反phản 下hạ 似tự 兩lưỡng 反phản 正chánh 作tác 逃đào 象tượng )# 。

澫# 根căn

(# 上thượng 五ngũ 口khẩu 反phản )# 。

掘quật 地địa

(# 巨cự 月nguyệt 巨cự 勿vật 二nhị 反phản )# 。

庸dong 樂nhạo/nhạc/lạc

(# 上thượng 音âm 痛thống 下hạ 音âm 洛lạc )# 。

第đệ 十thập 一nhất 卷quyển

揌# 說thuyết

(# 上thượng 子tử 孔khổng 反phản 正chánh 作tác 揔# )# 。

誦tụng 謵#

(# 音âm 習tập 又hựu 昌xương # 反phản 非phi 也dã )# 。

倮khỏa 形hình

(# 上thượng 戶hộ 瓦ngõa 反phản )# 。

剖phẫu 裂liệt

(# 上thượng 普phổ 口khẩu 芳phương 武võ 二nhị 反phản 破phá 也dã )# 。

空không 靖tĩnh

(# 自tự 井tỉnh 反phản )# 。

市thị 肆tứ

(# 上thượng 時thời 止chỉ 反phản 下hạ 音âm 四tứ )# 。

所sở [羽-?+又]#

(# 尸thi 由do 反phản )# 。

昧muội #

(# 莫mạc 顏nhan 反phản )# 。

一nhất #

(# 北bắc 馬mã 反phản 正chánh 作tác 把bả )# 。

毗tỳ 凌lăng

(# 力lực 乘thừa 反phản )# 。

千thiên [夕/火]#

(# 上thượng 音âm 乾can/kiền/càn 下hạ 之chi 夜dạ 反phản 南nam 楚sở 謂vị 甘cam 蔗giá 不bất 正chánh )# 。

# 掠lược

(# 力lực 向hướng 反phản )# 。

不bất [白-日+周]#

(# 戶hộ 盖# 反phản 傷thương 也dã 正chánh 作tác # # )# 。

不bất #

(# 同đồng 上thượng )# 。

百bách #

(# 莫mạc 迴hồi 反phản )# 。

高cao [病-丙+嗇]#

(# 自tự 羊dương 反phản )# 。

鼻tị #

(# 文văn 粉phấn 反phản )# 。

俱câu 喪táng

(# 乘thừa 浪lãng 反phản )# 。

邧# 祁kỳ

(# 上thượng 彼bỉ 巾cân 反phản 下hạ 丁đinh [前-刖+ㄅ]# 反phản 湏# 達đạt 長trưởng 者giả 名danh 也dã 正chánh 作tác 邠bân [袖-由+丘]# 也dã 亦diệc 云vân 邠bân # 丁đinh 礼# 反phản 亦diệc 云vân 邠bân 坘# 丁đinh [前-刖+ㄅ]# 反phản # 又hựu 音âm 遲trì 非phi )# 。

常thường 悒ấp

(# 步bộ 保bảo 反phản 正chánh 作tác 抱bão )# 。

邠bân 祁kỳ

(# 上thượng 彼bỉ 巾cân 反phản 下hạ 丁đinh [前-刖+ㄅ]# 反phản 下hạ 又hựu 巨cự 尸thi 反phản 非phi )# 。

逯# 得đắc

(# 上thượng 徒đồ 愛ái 反phản 及cập 也dã 尓# 雅nhã 云vân 逮đãi 還hoàn 也dã 還hoàn 行hành 相tương 及cập 也dã )# 。

常thường #

(# 步bộ 保bảo 反phản )# 。

優ưu 披phi

(# 音âm 婆bà 又hựu 普phổ 皮bì 普phổ 彼bỉ 二nhị 反phản 非phi )# 。

跨khóa 說thuyết

(# 上thượng 苦khổ 花hoa 反phản 大đại 言ngôn 也dã 正chánh 作tác 誇khoa )# 。

親thân 挨ai

(# 音âm 族tộc )# 。

爛lạn 墯#

(# 上thượng 郎lang 坦thản 反phản 惰nọa 也dã 正chánh 作tác [娕*頁]# 說thuyết 文văn 作tác 癩lại 悚tủng 二nhị 形hình 下hạ 徒đồ 果quả 反phản )# 。

# 濯trạc

(# 上thượng 戶hộ 管quản 反phản 下hạ 宅trạch 角giác 反phản )# 。

闍xà 堀#

(# 上thượng 實thật 遮già 反phản 下hạ 巨cự 勿vật 反phản 正chánh 作tác 崛quật 梵Phạm 言ngôn 耆Kỳ 闍Xà 崛Quật 山Sơn 。 云vân 鷲thứu 峯phong 也dã 下hạ 又hựu 音âm 窟quật 非phi )# 。

鍮thâu 婆bà

(# 上thượng 託thác 侯hầu 反phản 塔tháp 也dã 亦diệc 云vân 塔tháp 婆bà 此thử 云vân 方phương 墳phần 正chánh 言ngôn 窣tốt 堵đổ 波ba 此thử 云vân 廟miếu 謂vị [雨/(並-(前-刖))]# 廟miếu 也dã )# 。

碎toái 末mạt

(# 上thượng 蘓# 對đối 反phản 正chánh 作tác 碎toái 碎toái )# 。

第đệ 十thập 二nhị 卷quyển

[打-丁+(烈-列+(口*了*又))]# #

(# 必tất 招chiêu 反phản )# 。

抆vấn 摸mạc

(# 上thượng 文văn 粉phấn 反phản 下hạ 牟mâu 各các 反phản )# 。

捷tiệp 疾tật

(# 上thượng 疾tật # 反phản )# 。

天thiên 飾sức

(# 尸thi 力lực 反phản )# 。

[烈-列+土]# 色sắc

(# 上thượng 昌xương 隻chỉ 反phản )# 。

二nhị 揌#

(# 子tử 孔khổng 反phản )# 。

[冗-几+((┘*且)/八)]# 至chí

(# 上thượng 莫mạc 瓶bình 反phản )# 。

[敲-高+(林/日)]# 種chủng

(# 上thượng 桒# 贊tán 反phản )# 。

柔nhu [渜-大+火]#

(# 音âm 軟nhuyễn 又hựu 奴nô 管quản 奴nô 乱# 二nhị 反phản 非phi )# 。

[日*正]# 暝#

(# 上thượng 自tự 作tác 反phản 下hạ 目mục 瓶bình 反phản )# 。

牝tẫn 象tượng

(# 上thượng 毗tỳ 忍nhẫn 反phản 毗tỳ 履lý 反phản 雌thư 也dã )# 。

鉤câu 瑑#

(# 音âm 卓trác 正chánh 作tác 琢trác # 二nhị 形hình 又hựu 直trực 兖# 反phản 壁bích 上thượng 文văn 也dã 非phi )# 。

殆đãi 至chí

(# 上thượng 徒đồ 改cải 反phản )# 。

䥫# 鉗kiềm

(# 巨cự 廉liêm 反phản 正chánh 作tác 鉊# )# 。

撶# 皮bì

(# 上thượng 戶hộ 化hóa 反phản )# 。

眷quyến 屬thuộc

(# 音âm 蜀thục 附phụ 也dã 頼# 也dã 正chánh 作tác 屬thuộc )# 。

馭ngự 象tượng

(# 上thượng 音âm 御ngự 駕giá 也dã 往vãng 也dã )# 。

第đệ 十thập 三tam 卷quyển

邊biên 崖nhai

(# 五ngũ 佳giai 反phản 際tế 也dã 正chánh 作tác 涯nhai )# 。

裁tài 割cát 縫phùng

(# 上thượng 音âm 才tài 中trung 音âm 葛cát 下hạ 音âm 逢phùng 中trung 又hựu 川xuyên 音âm 作tác 剬# 音âm 剸# 非phi 也dã )# 。

執chấp 揗#

(# 音âm 順thuận 兵binh 噐# 也dã 排bài 別biệt 名danh 所sở 以dĩ 障chướng 槍thương 箭tiễn 者giả )# 。

䰅# [冠-元+示]#

(# 上thượng 莫mạc 頻tần 反phản 下hạ 古cổ 乱# 反phản )# 。

以dĩ 綖diên

(# 音âm 線tuyến )# 。

醉túy 俠hiệp

(# 上thượng 子tử 遂toại 反phản 下hạ 戶hộ 頬# 反phản )# 。

愸# 衣y

(# 上thượng 之chi 領lãnh 反phản 理lý 也dã 正chánh 也dã 齊tề 也dã 正chánh 作tác 整chỉnh [整-束+牙]# 二nhị 形hình 亦diệc 作tác [(來*力)/正]# )# 。

誦tụng 謵#

(# 音âm 習tập )# 。

靖tĩnh [家-?]# 燕yên

(# 上thượng 才tài 井tỉnh 反phản 中trung 才tài 積tích 反phản 下hạ 一nhất 見kiến 反phản )# 。

鞮đê 舍xá

(# 上thượng 丁đinh [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

捷tiệp 疾tật

(# 上thượng 自tự # 反phản 速tốc 也dã )# 。

[滲-(彰-章)+小]# 洗tẩy

(# 上thượng 子tử 老lão 反phản )# 。

餔bô 時thời

(# 上thượng 布bố 胡hồ 反phản )# 。

憂ưu [仁-二+韱]#

(# 倉thương 歷lịch 反phản 憂ưu 也dã 懼cụ 也dã 正chánh 作tác 慼thích 也dã 郭quách 氏thị 音âm 纖tiêm 非phi 也dã )# 。

丘khâu 塚trủng

(# 知tri 勇dũng 反phản 墓mộ 也dã )# 。

樓lâu 櫓lỗ

(# 力lực 古cổ 反phản )# 。

裨bì [木*兒]#

(# 上thượng 普phổ 米mễ 反phản 下hạ 五ngũ 禮lễ 反phản 城thành 上thượng 女nữ 牆tường 也dã 並tịnh 非phi 體thể )# 。

窓song 牗#

(# 音âm 酉dậu 正chánh 作tác 牖dũ )# 。

# 地địa

(# 上thượng 必tất 袂# 反phản 掩yểm 也dã )# 。

頺đồi 毀hủy

(# 上thượng 徒đồ 廻hồi 反phản )# 。

鴝# 鵒#

(# 上thượng 其kỳ 俱câu 反phản 下hạ 余dư 玉ngọc 反phản )# 。

䥫# 把bả 把bả

(# 中trung 蒲bồ 駕giá 反phản 下hạ 蒲bồ 巴ba 反phản 噐# 名danh 把bả 使sử 則tắc 把bả )# 。

下hạ 鋪phô

(# 布bố 胡hồ 反phản 正chánh 作tác 晡bô )# 。

制chế 乱#

(# 上thượng 之chi 世thế 反phản 作tác 剬# 者giả 非phi )# 。

第đệ 十thập 四tứ 卷quyển

披phi 蹉sa

(# 上thượng 音âm 婆bà 下hạ 千thiên 何hà 反phản 新tân 婆bà 沙sa 作tác 筏phiệt 蹉sa )# 。

被bị 嗟ta

(# 二nhị 同đồng 上thượng 也dã 正chánh 作tác 婆bà 蹉sa )# 。

披phi 提đề

(# 上thượng 音âm 婆bà 古cổ 婆bà 沙sa 作tác 育dục 多đa 婆bà 提đề )# 。

作tác [蕈-早+心]#

(# 烏ô 各các 反phản )# 。

蚇# 蠖#

(# 上thượng 昌xương 石thạch 反phản 下hạ 烏ô 郭quách 反phản )# 。

揵kiền 疾tật

(# 上thượng 才tài # 反phản 正chánh 作tác 捷tiệp )# 。

[絳-糸+牛]# 牛ngưu

(# 上thượng 芳phương 逢phùng 反phản )# 。

# 冬đông

(# 上thượng 補bổ [白/八]# 反phản )# 。

披phi 樓lâu

(# 上thượng 音âm 婆bà 悞ngộ )# 。

不bất 眴thuấn/huyễn

(# 音âm 舜thuấn )# 。

桃đào 輸du

(# 上thượng 徒đồ 了liễu 反phản 紉# 繩thằng 車xa 也dã 正chánh 作tác 挑thiêu 也dã )# 。

相tương/tướng 棠#

(# 宅trạch # 反phản )# 。

闍xà 貰thế

(# 音âm 世thế )# 。

(# 上thượng 力lực 管quản 反phản 下hạ 古cổ 火hỏa 反phản )# 。

啄trác 破phá

(# 上thượng 竹trúc 角giác 反phản # 也dã )# 。

欝uất 焏#

(# 之chi 剩thặng 反phản )# 。

蛣# #

(# 上thượng 丘khâu 吉cát 反phản 下hạ 丘khâu 良lương 反phản )# 。

䗈# [虫*伐]#

(# 上thượng 音âm 盲manh 下hạ 五ngũ 何hà 反phản 正chánh 作tác 蛾nga 也dã 下hạ 又hựu 郭quách 氏thị 音âm 特đặc 非phi 也dã )# 。

蜀thục 䖝#

(# 上thượng 市thị 玉ngọc 反phản 桑tang 䖝# 也dã )# 。

生sanh 扼ách

(# 音âm 厄ách )# 。

鵠hộc 鳥điểu

(# 上thượng 胡hồ 沃ốc 反phản )# 。

尸thi 披phi 羅la

(# 中trung 音âm 婆bà 人nhân 名danh 尸thi 婆bà 羅la )# 。

[止/(〡*米*〡)/(玉-王+土)]# 土thổ/độ

(# 上thượng 力lực 古cổ 反phản 醎hàm 土thổ/độ 也dã 正chánh 作tác 鹵lỗ )# 。

振chấn 齒xỉ

(# 上thượng 爭tranh 巧xảo 反phản 指chỉ 甲giáp 也dã 正chánh 作tác 爪trảo [蚤-虫]# 抓trảo 三tam 形hình )# 。

摑quặc #

(# 上thượng 烏ô 號hiệu 反phản 正chánh 作tác 擭# 下hạ 子tử 活hoạt 反phản 上thượng 又hựu 古cổ 麦# 反phản 非phi 義nghĩa )# 。

增tăng 德đức

(# 烏ô 故cố 反phản )# 。

三tam [弓*(乞-乙+小)]# 底để 部bộ 論luận 兩lưỡng 卷quyển

上thượng 卷quyển

三tam [弓*(乞-乙+小)]# 底để

(# 律luật 部bộ 名danh 也dã 亦diệc 名danh [弓*(乞-乙+小)]# 離ly 亦diệc 名danh 眉mi 底để 與dữ 亦diệc 名danh 三tam [弓*(乞-乙+小)]# 底để 唐đường 言ngôn 正chánh 量lượng 從tùng 犢độc 子tử 部bộ 出xuất 也dã )# 。

五ngũ 癊ấm

(# 於ư 禁cấm 反phản )# 。

互hỗ 相tương

(# 上thượng 乎hồ 故cố 反phản )# 。

自tự 灸#

(# 之chi 石thạch 反phản )# 。

若nhược 瘻lũ

(# 音âm 漏lậu 瘡sang 也dã 又hựu 力lực 朱chu 反phản 〡# 痾# 曲khúc 脊tích 也dã )# 。

彼bỉ [土*(厂@干)]#

(# 音âm 岸ngạn )# 。

綖diên 任nhậm

(# 上thượng 相tương/tướng 箭tiễn 反phản )# 。

挑thiêu 眼nhãn

(# 上thượng 吐thổ 條điều 反phản )# 。

互hỗ 相tương

(# 上thượng 胡hồ 故cố 反phản )# 。

人nhân 從tùng

(# 斯tư 此thử 反phản 移di 也dã 正chánh 作tác 徙tỉ )# 。

人nhân 徙tỉ

(# 同đồng 上thượng )# 。

海hải 堓#

(# 音âm 岸ngạn )# 。

杷ba [(圪-乙+田)/皿]#

(# 上thượng 北bắc 馬mã 反phản 下hạ 余dư 廉liêm 反phản )# 。

葂# 角giác

(# 上thượng 他tha 故cố 反phản )# 。

下hạ 卷quyển

儴# 佉khư

(# 上thượng 相tương/tướng 承thừa 作tác 汝nhữ 羊dương 反phản 下hạ 去khứ 迦ca 反phản 王vương 名danh 也dã 正chánh 言ngôn 饟# 佉khư 或hoặc 云vân 儵thúc 佉khư 此thử 譯dịch 云vân 螺loa 亦diệc 名danh 貝bối 也dã 饟# 傷thương 餉hướng 二nhị 音âm [攸-ㄆ+熏]# 音âm 。 廾# 。

般bát 裯#

(# 上thượng 補bổ 官quan 反phản 下hạ 直trực 流lưu 反phản 守thủ 護hộ 銀ngân 藏tạng 龍long 名danh 也dã 在tại [弓*(乞-乙+小)]# 絺hy 羅la 國quốc 亦diệc 名danh 班ban 稠trù 或hoặc 云vân 般bát 軸trục 半bán 逐trục 也dã )# 。

摸mạc 像tượng

(# 上thượng 莫mạc 胡hồ 反phản 正chánh 作tác 摸mạc )# 。

北bắc 堺#

(# 音âm 界giới 境cảnh 也dã 乘thừa 也dã 俗tục )# 。

毀hủy 憙hí

(# 音âm 喜hỷ )# 。

抲# 羅la 羅la

(# 上thượng 一nhất 古cổ 何hà 反phản 胎thai 名danh 也dã 亦diệc 云vân 羯yết 邏la 藍lam )# 。

據cứ

分phân 別biệt 功công 德đức 。 論luận 等đẳng 六lục 論luận 十thập 三tam 卷quyển 同đồng 帙# 。

分phân 別biệt 功công 德đức 論luận 四tứ 卷quyển

第đệ 一nhất 卷quyển

迦Ca 葉Diếp 邪tà

(# 上thượng 古cổ 牙nha 反phản 中trung 尸thi # 反phản 下hạ 以dĩ 嗟ta 反phản 亦diệc 云vân 迦Ca 葉Diếp 惟duy 亦diệc 云vân 迦Ca 葉Diếp 毗tỳ 此thử 言ngôn 飲ẩm 光quang )# 。

比tỉ 較giảo

(# 古cổ 孝hiếu 反phản 〡# 量lượng 也dã 不bất 等đẳng 也dã )# 。

# 皮bì

(# 上thượng 音âm 姟cai )# 。

晧hạo 大đại

(# 上thượng 戶hộ 老lão 反phản )# 。

揵kiền 搥trùy

(# 上thượng 巨cự 焉yên 反phản 下hạ 直trực 追truy 反phản )# 。

# 齊tề

(# 上thượng 冝# 作tác 毗tỳ 膍# 上thượng 蒲bồ 脂chi 反phản 下hạ 蒲bồ 西tây 反phản 下hạ 正chánh 作tác 臍tề 自tự 西tây 反phản 人nhân 腹phúc 上thượng 者giả 也dã )# 。

[口*彊]# 嘅#

(# 冝# 作tác 嗴# 哏# 上thượng 丘khâu 亮lượng 反phản 下hạ 力lực 向hướng 反phản 小tiểu 兒nhi 啼đề 也dã 又hựu 上thượng 苦khổ 朗lãng 反phản 下hạ 苦khổ 愛ái 反phản 謂vị 謦khánh 欬khái 水thủy 換hoán 人nhân 駭hãi 怖bố 之chi 聲thanh 也dã 正chánh 作tác 慷khảng 欬khái 也dã 上thượng 又hựu 郭quách 氏thị 作tác 巨cự 兩lưỡng 反phản 非phi 也dã )# 。

散tán 嵯#

(# 自tự 何hà 反phản )# 。

地địa #

(# 扶phù 非phi 反phản 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 地địa # )# 。

笣# 愽#

(# 上thượng 布bố 交giao 反phản 裹khỏa 也dã 亦diệc 包bao )# 。

幾kỷ #

(# 莫mạc 廻hồi 反phản )# 。

共cộng [諢-車+且]#

(# 音âm 義nghĩa )# 。

猶do 綖diên

(# 音âm 線tuyến )# 。

連liên 属#

(# 音âm 燭chúc )# 。

牙nha [土*其]#

(# 音âm 其kỳ 正chánh 作tác 旗kỳ 刻khắc 牙nha 為vi 飾sức 故cố 以dĩ 名danh 之chi )# 。

泆dật 癡si

(# 上thượng 羊dương 一nhất 反phản )# 。

抄sao #

(# 子tử 活hoạt 反phản )# 。

呈trình 佛Phật

(# 上thượng 直trực 貞trinh 反phản 示thị 也dã 見kiến 也dã )# 。

卬# 可khả

(# 上thượng 於ư 進tiến 反phản )# 。

狩thú 中trung

(# 上thượng 失thất 咒chú 反phản )# 。

俎# 壞hoại

(# 上thượng 才tài 与# 反phản 正chánh 作tác 沮trở 也dã 又hựu 音âm 阻trở 悞ngộ )# 。

肌cơ 膚phu

(# 上thượng 音âm 飢cơ 下hạ 音âm 夫phu )# 。

羼sằn 提đề

(# 上thượng 初sơ 眼nhãn 初sơ 諫gián 二nhị 反phản 唐đường 言ngôn 安an 忍nhẫn 也dã )# 。

弓cung 矢thỉ

(# 尸thi 旨chỉ 反phản )# 。

火hỏa #

(# 莫mạc 姧gian 反phản )# 。

泊bạc 然nhiên

(# 上thượng 冝# 作tác 怕phạ 音âm 魄phách 靜tĩnh 也dã 又hựu 蒲bồ 各các 反phản 止chỉ 也dã )# 。

恠# #

(# 音âm 笑tiếu )# 。

綜tống 習tập

(# 上thượng 子tử 宋tống 反phản )# 。

慊khiểm/khiết [怡-台+(且/八)]#

(# 上thượng 音âm 嫌hiềm 又hựu 苦khổ 點điểm 反phản 非phi )# 。

國quốc 攻công

(# 之chi 聖thánh 反phản 正chánh 作tác 政chánh )# 。

khuy du

(# 上thượng 去khứ 隨tùy 反phản 下hạ 以dĩ 朱chu 反phản )# 。

第đệ 二nhị 卷quyển

嫡đích 子tử

(# 上thượng 丁đinh 歷lịch 反phản )# 。

邠bân 祁kỳ

(# 上thượng 彼bỉ 巾cân 反phản 下hạ 丁đinh [前-刖+ㄅ]# 反phản 正chánh 作tác [袖-由+丘]# 也dã 或hoặc 云vân 邠bân 坘# 音âm 遅# 或hoặc 云vân 邠bân # 音âm 底để )# 。

門môn 閫khổn

(# 苦khổ 本bổn 反phản 門môn ▆# 也dã )# 。

瘖âm 瘂á

(# 上thượng 於ư 今kim 反phản 下hạ 烏ô 雅nhã 反phản )# 。

# 殘tàn

(# 上thượng 力lực 中trung 反phản )# 。

可khả 訾tí

(# 子tử 斯tư 反phản )# 。

# 米mễ

(# 上thượng 音âm 作tác 精tinh 細tế 米mễ 也dã 正chánh 作tác 糳# 也dã 又hựu 郭quách 氏thị 作tác 昨tạc 柞# 二nhị 音âm 非phi 義nghĩa 也dã 應ưng 和hòa 尚thượng 未vị 詳tường )# 。

汪uông 水thủy

(# 上thượng 烏ô 光quang 反phản )# 。

殞vẫn 命mạng

(# 上thượng 于vu 愍mẫn 反phản )# 。

# 華hoa

(# 上thượng 楚sở 洽hiệp 反phản )# 。

五ngũ 㯏#

(# 古cổ 木mộc 反phản )# 。

菓quả 蓏lỏa

(# 力lực 果quả 反phản )# 。

[逢-丰+言]# 見kiến

(# 上thượng 扶phù 峯phong 反phản 正chánh 作tác 逢phùng )# 。

蟣kỉ 虱sắt

(# 上thượng 居cư 豈khởi 反phản 下hạ 所sở 擳# 反phản )# 。

澡táo 鉢bát

(# 上thượng 子tử 老lão 反phản 洗tẩy 滌địch 也dã )# 。

自tự 刎#

(# 文văn 粉phấn 反phản )# 。

摩ma 禪thiền 提đề

(# 中trung 冝# 作tác 禪thiền 憚đạn 二nhị 同đồng 壇đàn 但đãn 二nhị 音âm 阿A 難Nan 弟đệ 子tử 。 名danh 也dã 或hoặc 云vân 摩ma 田điền 提đề 或hoặc 云vân 末mạt 田điền 地địa 並tịnh 一nhất 義nghĩa 也dã 又hựu 丹đan 蟮# 繕thiện 三tam 音âm 並tịnh 非phi 也dã 悞ngộ )# 。

摩ma 呻thân 提đề

(# 中trung 音âm 申thân 川xuyên 音âm 作tác [口*臾]# 音âm [更-一]# 非phi 也dã )# 。

羯yết [實-毌+尸]#

(# 上thượng 居cư 謁yết 反phản )# 。

潰hội 㿈#

(# 上thượng 胡hồ 內nội 反phản )# 。

揄du 婆bà

(# 上thượng 他tha 侯hầu 反phản 正chánh 作tác 鍮thâu 也dã )# 。

勉miễn 奴nô

(# 上thượng 明minh 辯biện 反phản )# 。

眾chúng #

(# 女nữ 孝hiếu 反phản )# 。

不bất 勉miễn

(# 音âm 免miễn )# 。

讖sấm 悔hối

(# 上thượng 楚sở 鑒giám 反phản 悞ngộ )# 。

調điều 繕thiện

(# 市thị 戰chiến 反phản 補bổ 也dã 治trị 泥nê 也dã )# 。

[土*(〦/且)]# 渥ác

(# 上thượng 市thị 力lực 反phản 下hạ 奴nô [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

闇ám #

(# 音âm 短đoản )# 。

[白/兒]# 率suất

(# 上thượng 都đô 侯hầu 反phản )# 。

# 息tức

(# 上thượng 音âm 休hưu 息tức 止chỉ 也dã )# 。

[凵@又]# 〃#

(# 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 洶# 悞ngộ )# 。

土thổ/độ 坋phấn

(# 蒲bồ 悶muộn 反phản 正chánh 作tác 坌bộn )# 。

枡# 捒#

(# 上thượng 都đô 口khẩu 反phản 下hạ 蘓# 口khẩu 反phản 舉cử 衣y 去khứ 塵trần 也dã 正chánh 作tác 抖đẩu 擻tẩu 也dã )# 。

# 邪tà

(# 上thượng 莫mạc 田điền 反phản 正chánh 作tác 眠miên 下hạ 以dĩ 嗟ta 反phản )# 。

不bất [日*(民/日)]#

(# 同đồng 上thượng 又hựu 音âm 昏hôn 悞ngộ )# 。

䨱# 隧#

(# 上thượng 芳phương 六lục 反phản 下hạ 直trực 類loại 反phản )# 。

暨kỵ 今kim

(# 上thượng 其kỳ 既ký 反phản )# 。

織chức #

(# 居cư 例lệ 反phản 氎điệp 類loại 即tức 今kim 毛mao 毾tháp 是thị 也dã 有hữu 邪tà 文văn 直trực 文văn 兩lưỡng 般ban 也dã 亦diệc 名danh # )# 。

釰kiếm 樹thụ

(# 上thượng 居cư 欠khiếm 反phản )# 。

碓đối 臼cữu

(# 上thượng 都đô 內nội 反phản 下hạ 巨cự 久cửu 反phản )# 。

比Bỉ 丘Khâu #

(# 音âm 笑tiếu )# 。

人nhân 銄#

(# 尸thi 亮lượng 反phản )# 。

[這-言+屏]# 在tại

(# 上thượng 音âm 迸bính 散tán 也dã 悞ngộ )# 。

[亡/(罩-卓+(月*羊*几))]# 廋sưu

(# 所sở 右hữu 反phản 正chánh 作tác 痠# 瘦sấu 二nhị 形hình 又hựu 蘓# 走tẩu 隈ôi 也dã 悞ngộ )# 。

詐trá 陽dương

(# 音âm 羊dương 詐trá 也dã 古cổ 作tác 陽dương 今kim 作tác 佯dương )# 。

慙tàm #

(# 女nữ 板bản 反phản 慙tàm 而nhi 面diện 赤xích 也dã )# 。

挃trất 捁#

(# 上thượng 之chi 日nhật 反phản 下hạ 古cổ 沃ốc 反phản 並tịnh 從tùng 木mộc 作tác 之chi )# 。

趍# 支chi

(# 上thượng 七thất 句cú 反phản 諸chư 經kinh 論luận 並tịnh 作tác 趣thú 支chi 形hình 命mạng 也dã 又hựu 池trì 趨xu 二nhị 音âm 並tịnh 非phi )# 。

汝nhữ 串xuyến

(# 古cổ 患hoạn 反phản 習tập 也dã )# 。

石thạch 室thất

(# 上thượng 市thị 隻chỉ 反phản )# 。

第đệ 三tam 卷quyển

捷tiệp 疾tật

(# 上thượng 自tự # 反phản )# 。

側trắc 呞tư

(# 音âm 詩thi )# 。

撟# 洹hoàn

(# 上thượng [憍-(夭/口)+右]# 槗# 二nhị 音âm 或hoặc 云vân [憍-(夭/口)+右]# 梵Phạm 波ba 提đề 或hoặc 云vân 伽già 梵Phạm 波ba 提đề 下hạ 音âm 桓hoàn 此thử 譯dịch 云vân 牛ngưu 呞tư )# 。

禪thiền 指chỉ

(# 上thượng 徒đồ 丹đan 反phản 正chánh 作tác 禪thiền 彈đàn 二nhị 形hình )# 。

森sâm 然nhiên

(# 上thượng 所sở 今kim 反phản )# 。

毛mao 竪thụ

(# 林lâm 主chủ 反phản )# 。

為vi 捄#

(# 音âm 救cứu 護hộ 也dã 又hựu 俱câu 求cầu 二nhị 音âm 非phi )# 。

坵# 舍xá

(# 上thượng 丁đinh [前-刖+ㄅ]# 反phản 直trực # 反phản 舍Xá 利Lợi 弗Phất 本bổn 名danh 也dã 或hoặc 云vân 鞮đê 舍xá 或hoặc 云vân 提đề 舍xá 輕khinh 重trọng 訛ngoa 也dã )# 。

詳tường 敘tự

(# 音âm 序tự 有hữu 威uy 儀nghi [白/八]# 也dã )# 。

愸# 齊tề

(# 上thượng 之chi 領lãnh 反phản )# 。

操thao 擾nhiễu

(# 上thượng 子tử 到đáo 反phản 動động 也dã 正chánh 作tác 躁táo 也dã 下hạ 音âm 繞nhiễu 上thượng 七thất 刀đao 七thất 到đáo 二nhị 反phản 非phi )# 。

懽# 憘hỉ

(# 上thượng 呼hô 官quan 反phản 下hạ 許hứa 里lý 反phản )# 。

急cấp 絞giảo

(# 古cổ 了liễu 反phản )# 。

拘câu 絺hy

(# [(巨-匚)@十]# 脂chi 反phản )# 。

獨độc 㩉#

(# 音âm 塔tháp 床sàng 也dã )# 。

洮đào 米mễ

(# 上thượng 徒đồ 刀đao 反phản 〡# 擇trạch 洗tẩy 米mễ 也dã 又hựu 叨# 遙diêu 二nhị 音âm 非phi 此thử 呼hô )# 。

捻nẫm 草thảo

(# 上thượng 奴nô 恊# 反phản )# 。

憒hội #

(# 上thượng 古cổ 內nội 反phản 下hạ 女nữ [白/八]# 反phản )# 。

程# 佛Phật

(# 上thượng 直trực 貞trinh 反phản 正chánh 作tác 呈trình )# 。

析tích 理lý

(# 上thượng 先tiên 擊kích 反phản )# 。

怏ưởng 然nhiên

(# 上thượng 於ư 亮lượng 反phản 情tình 不bất 足túc 也dã )# 。

邠bân [社-土+互]#

(# 丁đinh [前-刖+ㄅ]# 反phản 前tiền 作tác 祁kỳ 彼bỉ 悞ngộ )# 。

釋thích 摩ma 昌xương

(# 音âm 男nam 人nhân 名danh 也dã 悞ngộ )# 。

捔giác 伎kỹ

(# 上thượng 古cổ 岳nhạc 反phản )# 。

讖sấm 比Bỉ 丘Khâu

(# 上thượng 楚sở 禁cấm 反phản 比Bỉ 丘Khâu 名danh 也dã )# 。

呻thân 呺#

(# 上thượng 戶hộ 人nhân 反phản 下hạ 戶hộ 高cao 反phản 正chánh 作tác 號hiệu 也dã 下hạ 又hựu 音âm 囂hiêu 非phi 也dã )# 。

辟tịch 僧Tăng

(# 上thượng 補bổ 益ích 反phản 正chánh 作tác 襞bích 九cửu 條điều 袈ca 裟sa 名danh 僧tăng 伽già 梨lê )# 。

摩ma 牧mục

(# 文văn 粉phấn 反phản 拭thức 也dã )# 。

湔tiên 浣hoán

(# 上thượng 子tử 仙tiên 反phản )# 。

[用*鳥]# 者giả

(# 上thượng 蒲bồ 登đăng 反phản 下hạ 音âm 耆kỳ 悞ngộ 比Bỉ 丘Khâu 名danh 也dã 阿a 含hàm 經kinh 作tác 傍bàng 耆kỳ )# 。

蚉# 䖟#

(# 上thượng 音âm 文văn 下hạ 音âm 盲manh )# 。

蟆# 子tử

(# 音âm 莫mạc )# 。

依y 猗ỷ

(# 於ư 綺ỷ 反phản )# 。

戢tập 在tại

(# 上thượng 阻trở 立lập 反phản )# 。

草thảo [(土/米)*(土/米)]#

(# 居cư 力lực 反phản )# 。

以dĩ 濟tế

(# 子tử 計kế 反phản 別biệt 本bổn 作tác [滲-(珍-王)+三]# )# 。

醘# 甯ninh

(# 上thượng 呼hô [前-刖+ㄅ]# 反phản 下hạ 奴nô 定định 反phản )# 。

啾thu [口*琴]#

(# 上thượng 子tử 由do 反phản 下hạ 魚ngư 今kim 反phản 正chánh 作tác 吟ngâm )# 。

嚾# 呼hô

(# 上thượng 呼hô 乱# 反phản )# 。

噏hấp 舩#

(# 上thượng 許hứa 急cấp 反phản 內nội 息tức 也dã 正chánh 作tác 歙# )# 。

沙sa 灘#

(# 他tha [舟-(白-日)]# 反phản )# 。

迦ca 淭#

(# 巨cự 魚ngư 反phản )# 。

[蜎-口+ㄙ]# 飛phi

(# 上thượng 烏ô 玄huyền 反phản )# 。

# 動động

(# 上thượng 而nhi 兖# 反phản )# 。

毫hào [((夾-(人*人)+(前-刖))*力)/毛]#

(# 里lý 之chi 反phản 十thập 毫hào 曰viết 〡# 也dã 正chánh 作tác # )# 。

鬲lịch 上thượng

(# 上thượng 音âm [葺-耳+十]# 正chánh 作tác 膈# )# 。

桷# 牛ngưu

(# 上thượng 古cổ 豆đậu 反phản 取thủ 牛ngưu 乳nhũ 也dã 又hựu 古cổ 岳nhạc 仕sĩ 角giác 二nhị 反phản )# 。

揵kiền 疾tật

(# 上thượng 自tự # 反phản 正chánh 作tác 捷tiệp )# 。

潰hội #

(# 上thượng 古cổ 內nội 反phản 正chánh 作tác 憒hội 也dã 又hựu 戶hộ 內nội 反phản 悞ngộ )# 。

僉thiêm 然nhiên

(# 上thượng 七thất 廉liêm 反phản )# 。

豪hào 釐li

(# 里lý 之chi 反phản )# 。

第đệ 四tứ 卷quyển

。 ))*# 夏hạ 。

(# 上thượng 力lực 机cơ 反phản 下hạ 所sở 綺ỷ 反phản 正chánh 作tác 履lý 屣tỉ 字tự 也dã 悞ngộ )# 。

本bổn 績#

(# 音âm 積tích 功công 也dã )# 。

[十/(罩-卓+心)]# 食thực

(# 上thượng 烏ô 各các 反phản 悞ngộ )# 。

林lâm 㩉#

(# 上thượng 助trợ 㽵# 反phản 下hạ 他tha 盍# 反phản )# 。

。 [# )(# 乃nãi @(# 。 ))*(# 百bách /# ㄆ# 。

(# 音âm 履lý )# 。

鐙đăng 油du

(# 上thượng 都đô 能năng 反phản )# 。

滅diệt 賜tứ

(# 斯tư tễ 反phản 盡tận 也dã 正chánh 作tác 澌tư tứ 儩# 三tam 形hình 也dã )# 。

門môn [言*(九/十)]#

(# 音âm 信tín )# 。

毗tỳ 披phi

(# 音âm 婆bà 佛Phật 名danh 毗Tỳ 婆Bà 尸Thi 也dã 悞ngộ )# 。

[雨/(器-犬+工)]# 府phủ

(# 上thượng 力lực 丁đinh 反phản )# 。

麁thô 䵃quáng

(# 古cổ 猛mãnh 反phản )# 。

串xuyến 習tập

(# 上thượng 古cổ 患hoạn 反phản )# 。

脚cước 膞#

(# 市thị 軟nhuyễn 反phản )# 。

被bị 鉀giáp

(# 音âm 甲giáp )# 。

欀# 之chi

(# 上thượng 汝nhữ 羊dương 反phản )# 。

[白/兒]# 若nhược

(# 上thượng 黃hoàng 廣quảng 反phản 明minh 也dã 光quang 也dã 暉huy 也dã 正chánh 作tác 晃hoảng 也dã )# 。

逯# 无#

(# 上thượng 徒đồ 愛ái 反phản )# 。

恭cung 恪khác

(# 苦khổ 各các 反phản 敬kính 也dã )# 。

衷# [憍-(夭/口)+右]#

(# 上thượng 苦khổ 德đức 反phản 自tự 伐phạt 也dã 煞sát 也dã 正chánh 作tác 剋khắc 也dã 悞ngộ )# 。

撿kiểm 侱#

(# 音âm 呈trình 見kiến 也dã 示thị 也dã 正chánh 作tác 呈trình 也dã 又hựu 音âm 逞sính 或hoặc 作tác 脭# 視thị 也dã 悞ngộ )# 。

波ba 紲#

(# 私tư 列liệt 反phản 國quốc 名danh 也dã 阿a 含hàm 經kinh 作tác 蔽tế 宿túc 亦diệc 云vân 蜱tỳ 斯tư 也dã )# 。

百bách 斛hộc

(# 胡hồ 木mộc 反phản )# 。

# 出xuất

(# 上thượng 音âm 晚vãn 正chánh 作tác 挽vãn )# 。

苾bật 芬phân

(# 上thượng 蒲bồ 結kết 反phản 下hạ 芳phương 文văn 反phản )# 。

猶do 䐗#

(# 竹trúc 魚ngư 反phản )# 。

處xứ 溷hỗn

(# 戶hộ 困khốn 反phản )# 。

愁sầu 悴tụy

(# 自tự 遂toại 反phản )# 。

栻# 血huyết

(# 上thượng 尸thi 力lực 反phản )# 。

挑thiêu 眼nhãn

(# 上thượng 他tha 條điều 反phản )# 。

悔hối 惋oản

(# 烏ô 乱# 反phản )# 。

殷ân 咃tha

(# 上thượng 蒲bồ 官quan 反phản 下hạ 徒đồ 何hà 反phản 或hoặc 云vân 摩ma 訶ha 槃bàn 陁# 或hoặc 云vân 摩ma 訶ha 槃bàn 特đặc 皆giai 一nhất 義nghĩa 也dã 此thử 譯dịch 為vi 道đạo 如như 論luận 文văn 自tự 釋thích 云vân 殷ân 咃tha 者giả 道đạo 也dã 槃bàn 陁# 是thị 兄huynh 同đồng 利lợi 槃bàn 陁# 是thị 苐# 正chánh 作tác [舟*皮]# 陁# 也dã 下hạ 又hựu 音âm 他tha 非phi )# 。

收thu 取thủ

(# 上thượng 尸thi 由do 反phản )# 。

殷ân 咃tha

(# 同đồng 前tiền 音âm 槃bàn 陁# 論luận 云vân 字tự 為vi 道đạo 生sanh 胡hồ 言ngôn 殷ân 咃tha 是thị 也dã 悞ngộ )# 。

# 羅la

(# 上thượng 桑tang 訓huấn 反phản 王vương 名danh 也dã 或hoặc 云vân 頻Tần 婆Bà 娑Sa 羅La 。 即tức 阿A 闍Xà 貰Thế 王Vương 。 父phụ 也dã 正chánh 作tác [口*冊]# [木*(共/未)]# 或hoặc 作tác [跳-兆+荼]# # 四tứ 形hình 也dã 又hựu 郭quách 氏thị 作tác 荼đồ 切thiết 二nhị 音âm 非phi 也dã 見kiến 別biệt 經kinh 音âm 作tác 七thất 細tế 倉thương 割cát 二nhị 反phản 亦diệc 非phi 也dã 悞ngộ )# 。

苗miêu 畒#

(# 音âm 母mẫu )# 。

[土*辱]# 煞sát

(# 上thượng 都đô 廻hồi 反phản 樸phác 也dã 正chánh 作tác # [打-丁+阜]# 二nhị 形hình 上thượng 方phương 本bổn 作tác [(土*(耜-耒))/廾]# 也dã )# 。

酢tạc 止chỉ

(# 上thượng 音âm 昨tạc 慙tàm 也dã 正chánh 作tác 怍# 也dã 又hựu 倉thương 故cố 反phản )# 。

剛cang [金*午]#

(# 昌xương 与# 反phản 正chánh 作tác 杵xử )# 。

[朗-月+殳]# 咃tha

(# 音âm 盤bàn 陁# 正chánh 作tác 般bát 陁# 也dã )# 。

祝chúc 利lợi [朗-月+殳]# 咃tha

(# 上thượng 之chi 右hữu 反phản 又hựu 之chi 六lục 反phản 下hạ 二nhị 同đồng 上thượng 摩ma 訶ha 槃bàn 陁# 是thị 兄huynh 祝chúc 利lợi 槃bàn 陁# 是thị 第đệ 此thử 兄huynh 弟đệ 二nhị 人nhân 。 於ư 路lộ 邊biên 生sanh 故cố 以dĩ 名danh 之chi 也dã )# 。

箒trửu 者giả 篲#

(# 上thượng 之chi 酉dậu 反phản 下hạ 祥tường 嵗# 反phản )# 。

秘bí 讖sấm

(# 初sơ 禁cấm 反phản )# 。

摩ma [木*(采-木+寸)]#

(# 來lai 活hoạt 反phản )# 。

髭tì [肆-聿+((彰-章)/(實-毌+尸))]#

(# 上thượng 子tử 斯tư 反phản 下hạ 音âm 湏# 正chánh 作tác [肆-聿+((彰-章)/頁)]# 也dã )# 。

憂ưu 波ba 提đề 舍xá

(# 亦diệc 云vân 憂ưu 波ba 鞮đê 舍xá 即tức 舍Xá 利Lợi 弗Phất 本bổn 名danh 也dã 此thử 云vân 逐trục 謂vị 逐trục 父phụ 母mẫu 作tác 名danh 也dã 提đề 舍xá 星tinh 名danh 也dã 此thử 云vân 鬼quỷ 宿túc )# 。

枸câu 律luật 阤đà

(# 上thượng 音âm 俱câu 下hạ 音âm 陁# 即tức 目mục 揵kiền 連liên 本bổn 名danh 也dã )# 。

四Tứ 諦Đế 論luận 四tứ 卷quyển

第đệ 一nhất 卷quyển

辮biện #

(# 上thượng 蒲bồ 典điển 反phản )# 。

躶# 形hình

(# 上thượng 胡hồ 瓦ngõa 反phản 正chánh 作tác 裸lõa 也dã 又hựu 郎lang 果quả 反phản 說thuyết 文văn 赤xích 躰# 躶# 裸lõa 也dã 非phi )# 。

或hoặc 銼#

(# 倉thương 臥ngọa 反phản 破phá 也dã 斬trảm 也dã 正chánh 作tác 剉tỏa 莝# 二nhị 形hình 又hựu 自tự 禾hòa 倉thương 臥ngọa 二nhị 反phản 燒thiêu 噐# 名danh 也dã 非phi 也dã )# 。

䥫# [口*(隹/乃)]#

(# 上thượng 天thiên 結kết 反phản 下hạ 子tử 委ủy 反phản )# 。

河hà 燥táo

(# 蘓# 老lão 反phản )# 。

屎thỉ 尿niệu

(# 上thượng 尸thi 旨chỉ 反phản 下hạ 奴nô 吊điếu 反phản )# 。

逼bức 滿mãn

(# 上thượng 補bổ 見kiến 反phản 正chánh 作tác 遍biến 徧biến 二nhị 形hình 也dã )# 。

洋dương 錫tích

(# 上thượng 余dư 良lương 反phản )# 。

熱nhiệt 灰hôi

(# 火hỏa 廻hồi 反phản )# 。

鞭tiên 打đả

(# 上thượng 卑ty 連liên 反phản )# 。

慳san [怡-台+(肱-月)]#

(# 力lực 進tiến 反phản )# 。

栰phạt 茂mậu

(# 合hợp 作tác 材tài 筏phiệt 二nhị 字tự 長trường/trưởng 水thủy 作tác 材tài 音âm 才tài )# 。

[(土/米)*(土/米)]# 刾#

(# 上thượng 居cư 力lực 反phản )# 。

如như 蝅#

(# 自tự 南nam 反phản )# 。

處xứ 蠒#

(# 古cổ 典điển 反phản )# 。

世thế 塌#

(# 他tha 盍# 反phản 方phương 墳phần 也dã )# 。

茅mao 虅#

(# 上thượng 莫mạc 包bao 反phản 下hạ 徒đồ 登đăng 反phản )# 。

編biên 草thảo

(# 上thượng 布bố 玄huyền 反phản )# 。

提đề 伽già

(# 其kỳ 迦ca 反phản )# 。

[施-方+虫]# 耶da

(# 上thượng 實thật 遮già 反phản 正chánh 作tác 虵xà 蛇xà 二nhị 形hình 也dã )# 。

赤xích [土/米]#

(# 音âm 早tảo )# 。

[掐-臼+((〡*日)/ㄆ))]# 紐nữu

(# 上thượng 所sở 愁sầu 反phản 下hạ 女nữ 久cửu 反phản 天thiên 名danh 也dã 或hoặc 云vân 毗tỳ 瑟sắt 笯# )# 。

[袖-由+丘]# 舍xá

(# 上thượng 丁đinh [前-刖+ㄅ]# 反phản 舍Xá 利Lợi 弗Phất 本bổn 名danh 也dã 或hoặc 云vân 憂ưu 波ba 提đề 舍xá 。 或hoặc 云vân 憂ưu 婆bà 提đề 舍xá )# 。

愉# 伽già

(# 上thượng 羊dương 朱chu 反phản 下hạ 其kỳ 迦ca 反phản )# 。

鞞bệ 世thế

(# 上thượng 步bộ [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

[孑*鳥]# 域vực

(# 上thượng 烏ô 牙nha 反phản 烏ô 別biệt 名danh 也dã 正chánh 作tác 鵶nha 鴉# # 三tam 形hình 也dã 尓# 雅nhã 曰viết 純thuần 黑hắc 而nhi 返phản 哺bộ 者giả 謂vị 之chi 烏ô 小tiểu 而nhi 不bất 返phản 哺bộ 者giả 謂vị 之chi 鵶nha 也dã )# 。

鴦ương 堀#

(# 上thượng 於ư 良lương 反phản 下hạ 其kỳ 勿vật 反phản 梵Phạm 云vân 鴦ương 崛quật 摩ma 羅la 此thử 云vân 指chỉ # )# 。

般bát 陁#

(# 上thượng 音âm 槃bàn 梵Phạm 云vân 周chu 羅la 般bát 陁# 或hoặc 云vân 周chu 離ly 槃bàn 陁# 此thử 云vân 路lộ 分phân 別biệt 功công 德đức 。 論luận 作tác 祝chúc 利lợi 殷ân 咃tha 彼bỉ 悞ngộ )# 。

頞át 浮phù

(# 上thượng 安an 割cát 反phản )# 。

毀hủy 訾tí

(# 音âm 紫tử )# 。

# 尸thi

(# 卑ty 俾tỉ 庇tí 三tam 音âm 胎thai 名danh 也dã 云vân 〃# )# 。

下hạ [卄/(刀*了*(留-刀-田))/(烈-列)]#

(# 之chi 陵lăng 反phản )# 。

若nhược 跨khóa

(# 苦khổ 化hóa 反phản )# 。

沺# 水thủy

(# 上thượng 似tự 由do 反phản 浮phù 渡độ 也dã 正chánh 作tác 泅# 汓# 二nhị 形hình )# 。

緩hoãn [(甬-用+((巨-匚)@一))*皮]#

(# 上thượng 戶hộ 管quản 反phản 下hạ 側trắc 瘦sấu 反phản )# 。

梨lê 黮đạm

(# 他tha 感cảm 反phản 又hựu 徒đồ 感cảm 反phản )# 。

掉trạo 蕩đãng

(# 上thượng 大đại 了liễu 反phản 下hạ 徒đồ 朗lãng 反phản 掉trạo 動động 也dã 搖dao 也dã 蕩đãng 放phóng 逸dật 也dã 戲hí 也dã 正chánh 作tác # 婸# 二nhị 形hình )# 。

屢lũ 屈khuất

(# 上thượng 力lực 主chủ 反phản 曲khúc 脊tích 也dã 正chánh 作tác 僂lũ 也dã )# 。

無vô 眴thuấn/huyễn

(# 音âm 舜thuấn )# 。

膽đảm 負phụ

(# 上thượng 都đô 甘cam 反phản 正chánh 作tác 擔đảm 也dã )# 。

卷quyển 縮súc

(# 上thượng 巨cự 員# 反phản 下hạ 所sở 六lục 反phản )# 。

觸xúc 忤ngỗ

(# 音âm 悟ngộ )# 。

㿈# 疽thư

(# 上thượng 於ư 容dung 反phản 下hạ 七thất 余dư 反phản )# 。

氣khí thúc

(# 蘓# 奏tấu 反phản 正chánh 作tác 瘶# 嗽thấu 二nhị 形hình )# 。

腫thũng 癖#

(# 普phổ 益ích 反phản )# 。

謂vị 痰đàm

(# 徒đồ 甘cam 反phản )# 。

風phong 膽đảm

(# 都đô 敢cảm 反phản )# 。

閞# 戾lệ

(# 上thượng 古cổ 還hoàn 反phản 下hạ 力lực 計kế 反phản 上thượng 又hựu 飯phạn 卞# 二nhị 音âm 非phi 也dã )# 。

第đệ 二nhị 卷quyển

治trị [烈-列+助]#

(# 上thượng 音âm 持trì 下hạ 音âm 勳huân )# 。

㿈# 刾#

(# 上thượng 於ư 容dung 反phản 下hạ 七thất 賜tứ 反phản 瘡sang 也dã )# 。

瘧ngược 病bệnh

(# 上thượng 魚ngư 約ước 反phản )# 。

揣đoàn 食thực

(# 上thượng 徒đồ 官quan 反phản )# 。

# 命mạng

(# 上thượng 奴nô 管quản 反phản 正chánh 作tác [日*(而/火)]# )# 。

噤cấm 塞tắc

(# 上thượng 巨cự 錦cẩm 反phản )# 。

射xạ 堋#

(# 音âm 朋bằng )# 。

萎nuy 悴tụy

(# 自tự 遂toại 反phản )# 。

蘓# 䗶#

(# 盧lô 盍# 反phản )# 。

身thân 幹cán

(# 古cổ 案án 反phản )# 。

茂mậu 葉diệp

(# 上thượng 莫mạc [仁-二+侯]# 反phản 下hạ 羊dương 接tiếp 反phản )# 。

有hữu [泳-永+(九/十)]#

(# 七thất 內nội 反phản 染nhiễm 也dã 正chánh 作tác 淬# 又hựu 而nhi 陝# 反phản )# 。

手thủ [打-丁+(十/田/寸)]#

(# 音âm 團đoàn )# 。

第đệ 三tam 卷quyển

攢toàn 搜sưu

(# 上thượng 子tử 官quan 反phản 〡# 研nghiên 取thủ 其kỳ 實thật 義nghĩa 也dã 正chánh 作tác 鑽toàn 也dã 下hạ 所sở 愁sầu 反phản 上thượng 又hựu 自tự 官quan 反phản 非phi )# 。

唯duy 屬thuộc

(# 音âm 蜀thục )# 。

顛điên 倒đảo

(# 上thượng 丁đinh 田điền 反phản 正chánh 作tác 㒹# )# 。

第đệ 四tứ 卷quyển

撾qua 打đả

(# 上thượng 陟trắc 花hoa 反phản )# 。

氣khí 噓hư

(# 音âm 虛hư )# 。

喜hỷ 猗ỷ

(# 於ư 綺ỷ 反phản 七thất 覺giác 支chi 之chi 一nhất )# 。

輸du 柯kha

(# 音âm 歌ca 亦diệc 云vân 阿a 輸du 迦ca 此thử 云vân 无# 憂ưu 即tức 育dục 王vương 也dã )# 。

隄đê 塘đường

(# 上thượng 丁đinh [前-刖+ㄅ]# 反phản 下hạ 徒đồ 郎lang 反phản 所sở 以dĩ 防phòng 水thủy 也dã )# 。

提đề 塘đường

(# 同đồng 上thượng 也dã 正chánh 作tác 堤đê )# 。

䇿# 起khởi

(# 上thượng 楚sở 責trách 反phản )# 。

心tâm 悎#

(# 古cổ 孝hiếu 反phản 窹# 也dã 惺tinh 窹# 不bất 睡thụy 也dã 正chánh 作tác 覺giác 窹# 二nhị 形hình 也dã 又hựu 玉ngọc 篇thiên 音âm 晧hạo 非phi 也dã 郭quách 氏thị 作tác 苦khổ 角giác 反phản 亦diệc 非phi 也dã 川xuyên 音âm 作tác 悎# 許hứa 吉cát 反phản 並tịnh 非phi 也dã )# 。

老lão 翁ông

(# 烏ô 公công 反phản )# 。

守thủ 捻nẫm

(# 奴nô 恊# 反phản 捏niết 也dã )# 。

調điều 竿can/cán

(# 古cổ 旱hạn 反phản 箭tiễn 〡# 也dã 正chánh 作tác 笴# 簳# 二nhị 形hình 又hựu 音âm 乾can/kiền/càn 非phi 也dã )# 。

跳khiêu 擲trịch

(# 上thượng 徒đồ 聊liêu 反phản 下hạ 正chánh 作tác 躑trịch )# 。

馭ngự 車xa

(# 上thượng 音âm 御ngự 駕giá 也dã )# 。

辟Bích 支Chi 佛Phật 因nhân 緣duyên 論luận 兩lưỡng 卷quyển

上thượng 卷quyển

淡đạm 怕phạ

(# 上thượng 徒đồ 濫lạm 反phản 下hạ 普phổ 伯bá 反phản )# 。

犀# 角giác

(# 上thượng 斯tư [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

怪quái 末mạt

(# 上thượng 古cổ 壞hoại 反phản )# 。

憒hội #

(# 上thượng 古cổ 內nội 反phản 下hạ 女nữ [白/八]# 反phản )# 。

[亦*ㄆ]# 有hữu

(# 上thượng 音âm 舍xá 下hạ 冝# 作tác 宥hựu 音âm 右hữu )# 。

賑chẩn 賜tứ

(# 上thượng 之chi 忍nhẫn 反phản )# 。

應ưng 挑thiêu

(# 他tha 條điều 反phản )# 。

一nhất 襲tập

(# 音âm 習tập 衣y 一nhất 福phước 曰viết 襲tập 福phước 音âm 副phó )# 。

㔜# #

(# 上thượng 步bộ 沒một 反phản )# 。

# 動động

(# 上thượng 而nhi 春xuân 反phản )# 。

# 距cự

(# 音âm 巨cự )# 。

生sanh 擒cầm

(# 巨cự 金kim 反phản )# 。

如như 澡táo

(# 所sở 讖sấm 反phản 漏lậu 也dã 水thủy 入nhập 乾can/kiền/càn 土thổ/độ 也dã 正chánh 作tác 滲# 墋# )# 。

親thân 昵ni

(# 女nữ 一nhất 反phản 又hựu 音âm 日nhật )# 。

耕canh 隔cách

(# 音âm [葺-耳+十]# 正chánh 作tác 槅# 也dã )# 。

猫miêu 牛ngưu

(# 上thượng 牟mâu 交giao 反phản )# 。

麁thô 歰#

(# 所sở [(二/日)*戈]# 反phản )# 。

輕khinh 躁táo

(# 子tử 告cáo 反phản )# 。

押áp 沙sa

(# 上thượng 烏ô 甲giáp 反phản 正chánh 作tác 壓áp 也dã )# 。

鑽toàn 水thủy

(# 上thượng 子tử 官quan 反phản 四Tứ 諦Đế 論luận 作tác 攢toàn 非phi )# 。

麁thô 獷quánh

(# 古cổ 猛mãnh 反phản )# 。

詭quỷ 相tương/tướng

(# 上thượng 居cư 委ủy 反phản )# 。

携huề 持trì

(# 上thượng 戶hộ 圭# 反phản )# 。

扣khấu 劒kiếm

(# 上thượng 冝# 作tác 操thao 倉thương 刀đao 反phản 執chấp 持trì 也dã 又hựu 苦khổ 狗cẩu 苦khổ [仁-二+侯]# 二nhị 反phản 擊kích 也dã 非phi )# 。

秉bỉnh 持trì

(# 上thượng 音âm 丙bính 執chấp 也dã 又hựu 十thập 六lục 斛hộc 曰viết 秉bỉnh 也dã )# 。

下hạ 卷quyển

鞌# 馬mã

(# 上thượng 烏ô 寒hàn 反phản )# 。

鉤câu 桂quế

(# 古cổ 話thoại 反phản 正chánh 作tác 桂quế 也dã )# 。

挊# 聲thanh

(# 上thượng 郎lang 貢cống 反phản )# 。

[曼-又+万]# 王vương

(# 上thượng 莫mạc 官quan 反phản 聞văn 也dã 高cao 昌xương 國quốc 謂vị 聞văn 為vi [曼-又+万]# )# 。

陷hãm 隧#

(# 直trực 遂toại 反phản 正chánh 作tác 墜trụy )# 。

未vị 泄tiết

(# 私tư 列liệt 反phản 又hựu 音âm 曳duệ )# 。

出xuất [逅-口+(一/巾)]#

(# 魚ngư 京kinh 反phản # 接tiếp 也dã 正chánh 作tác 迎nghênh 也dã 又hựu 魚ngư 竟cánh 反phản 又hựu 音âm 弟đệ 非phi )# 。

危nguy 惙chuyết

(# 陟trắc 劣liệt 反phản 疲bì 困khốn 也dã )# 。

淤ứ 埿nê

(# 上thượng 於ư 去khứ 反phản 川xuyên 音âm 作tác 滼# 蒲bồ 勘khám 反phản 非phi 也dã )# 。

援viện 助trợ

(# 上thượng 于vu 願nguyện 反phản )# 。

崖nhai [山*旁]#

(# 魚ngư 蹇kiển 反phản 〡# 磭# 山sơn [白/八]# 也dã 巖nham 嵁# 之chi 形hình 正chánh 作tác 嵃# 也dã 川xuyên 音âm 之chi 形hình 正chánh 作tác 喭# 也dã 又hựu 音âm 傍bàng 側trắc 也dã 義nghĩa 亦diệc 通thông )# 。

金kim [肆-聿+曼]#

(# 莫mạc 顏nhan 反phản )# 。

往vãng 距cự

(# 音âm 巨cự )# 。

羅la 伈#

(# 音âm 仙tiên )# 。

如như 蠅dăng

(# 余dư 陵lăng 反phản )# 。

姤cấu 嫉tật

(# 上thượng 丁đinh 故cố 反phản )# 。

群quần 鵠hộc

(# 胡hồ 沃ốc 反phản )# 。

肖tiếu 人nhân

(# 上thượng 私tư 妙diệu 反phản )# 。

矗# 直trực

(# 上thượng 初sơ 六lục [(巨-匚)@十]# 六lục 二nhị 反phản 直trực 也dã 齊tề 也dã )# 。

懆# 然nhiên

(# 上thượng 倉thương 感cảm 反phản )# 。

十thập 八bát 部bộ 論luận 一nhất 卷quyển

只chỉ 底để 舸khả

(# 上thượng 之chi 尒# 反phản 下hạ 古cổ 我ngã 反phản )# 。

芿# 山sơn

(# 上thượng 而nhi 陵lăng 而nhi 證chứng 二nhị 反phản )# 。

迦Ca 葉Diếp 比tỉ

(# 上thượng 音âm 加gia 中trung 音âm 攝nhiếp 下hạ 音âm 毗tỳ )# 。

異dị 部bộ 宗tông 輪luân 論luận 一nhất 卷quyển

摩ma 楬#

(# 音âm 竭kiệt )# 。

賢hiền 胄trụ

(# 直trực 右hữu 反phản )# 。

我ngã 襲tập

(# 音âm 習tập )# 。

採thải 。 廾# 。

(# 式thức 六lục 反phản )# 。

[跳-兆+象]# 躍dược

(# 上thượng 余dư 隴# 反phản 正chánh 作tác 踴dũng )# 。

羯yết 剌lạt

(# 上thượng 居cư 謁yết 反phản 下hạ 來lai 割cát 反phản )# 。

頞át 部bộ

(# 上thượng 烏ô 割cát 反phản )# 。

鍵kiện 南nam

(# 上thượng 巨cự 偃yển 反phản )# 。

嗅khứu 香hương

(# 上thượng 許hứa 救cứu 反phản 又hựu 七thất 救cứu 反phản 非phi 也dã )# 。

窣tốt 堵đổ

(# 上thượng 蘓# 骨cốt 反phản )# 。

窣tốt 窣tốt

(# 二nhị 同đồng 上thượng 梵Phạm 云vân 窣tốt 堵đổ 波ba 此thử 云vân 方phương 墳phần 即tức 塔tháp 是thị 也dã )# 。

文văn 愜#

(# 苦khổ 頰giáp 反phản 可khả 也dã 正chánh 作tác 愜# )# 。

部bộ 執chấp 異dị 論luận 一nhất 卷quyển

榆# 柯kha

(# 上thượng 羊dương 朱chu 反phản 下hạ 古cổ 何hà 反phản 或hoặc 云vân 阿a 輸du 迦ca 即tức 阿a 育dục 王vương 也dã )# 。

湏# #

(# 力lực 朱chu 反phản 正chánh 作tác 氀lâu 也dã 梵Phạm 云vân 湏# 氀lâu 多đa 阿a 半bán 那na 或hoặc 云vân 窣tốt 路lộ 多đa 阿a 半bán 那na 唐đường 言ngôn 預dự 流lưu 亦diệc 云vân 入nhập 流lưu 也dã 悞ngộ )# 。

阿a 半bán

(# 補bổ 晏# 反phản )# 。

[(一/(ㄠ*ㄠ)/一)/心]# 道đạo

(# 上thượng 烏ô 各các 反phản 從tùng 亞# )# 。

藪tẩu 升thăng

(# 上thượng 蘓# 走tẩu 反phản 下hạ 都đô 口khẩu 反phản 新tân 論luận 作tác 窣tốt 堵đổ )# 。

伽già [穴/(怡-台+未)]#

(# 上thượng 巨cự 迦ca 反phản 下hạ [弓*(乞-乙+小)]# 履lý 反phản )# 。

湏# 氀lâu 多đa 阿a 半bán 那na

(# 前tiền 作tác 湏# # 多đa 阿a 半bán 那na 傳truyền 寫tả 多đa 悞ngộ 也dã )# 。

藪tẩu 升thăng 陂bi

(# 音âm 波ba 前tiền 作tác 藪tẩu 升thăng 波ba 是thị 也dã )# 。

他tha 毗tỳ

(# 上thượng 託thác 夷di 反phản 論luận 文văn 自tự 忉đao )# 。

猗ỷ 抲#

(# 上thượng 意ý 紫tử 反phản 下hạ 古cổ 何hà 反phản 論luận 文văn 自tự 忉đao )# 。

婆bà 扡#

(# 吐thổ 何hà 反phản 梵Phạm 云vân 薩tát 婆bà 阿a 私tư 底để 婆bà 拖tha 或hoặc 云vân 薩tát 婆bà 多đa 此thử 言ngôn 云vân 說thuyết 一nhất 切thiết 有hữu 或hoặc 云vân # 兜đâu 婆bà 扡# 此thử 言ngôn 因nhân 論luận 亦diệc 云vân 說thuyết 因nhân 論luận 也dã 正chánh 作tác 拖tha 也dã 又hựu 他tha 可khả 反phản 川xuyên 音âm 作tác 徒đồ 賀hạ 反phản 非phi 也dã 又hựu 力lực 支chi 反phản 古cổ 文văn 攡# 也dã 非phi )# 。

胒ni 抲#

(# 上thượng 張trương 持trì 反phản 下hạ 音âm 歌ca )# 。

婆bà 吮duyện

(# 呼hô 狗cẩu 反phản 正chánh 作tác 吼hống 也dã 梵Phạm 言ngôn 婆bà 吼hống 輸du 底để 抲# 此thử 云vân 〡# 多đa 聞văn 亦diệc 云vân 施thi 設thiết 又hựu 依y 字tự 徐từ 兖# 自tự 兖# 食thực 尹# 三tam 反phản 非phi )# 。

然nhiên #

(# 戶hộ 塔tháp 反phản 若nhược 字tự 切thiết 脚cước )# 。

婆bà 拖tha

(# 吐thổ 何hà 反phản 正chánh 作tác 扡# )# 。

# 兜đâu

(# 上thượng 火hỏa [前-刖+ㄅ]# 反phản 下hạ 都đô 侯hầu 反phản )# 。

[弓*(乞-乙+小)]# 嬉hi

(# 上thượng 亡vong 梨lê 反phản 論luận 文văn 作tác 三tam 梨lê 仾# 悞ngộ 也dã 下hạ 許hứa 之chi 許hứa 記ký 二nhị 反phản )# 。

僧Tăng 千thiên 蘭lan 底để 婆bà 柯kha

(# 吐thổ 何hà 反phản 正chánh 作tác 扡# 拖tha 二nhị 形hình 也dã 亦diệc 云vân 僧Tăng 迦ca 蘭lan 多đa 論luận 亦diệc 云vân 修tu 多đa 羅la 論luận 唐đường 言ngôn 經kinh 量lượng 亦diệc 名danh 說thuyết 轉chuyển 又hựu 音âm 歌ca 悞ngộ 也dã )# 。

脩tu 丹đan 蘭lan 多đa 婆bà 杝#

(# 吐thổ 何hà 反phản 又hựu 音âm 离# 亦diệc 名danh 修Tu 多Đa 羅La 。 論luận 与# 上thượng 義nghĩa 同đồng )# 。

已dĩ 上thượng 小Tiểu 乘Thừa 論luận 音âm 義nghĩa 竟cánh 。

新Tân 集Tập 藏Tạng 經Kinh 音Âm 義Nghĩa 隨Tùy 函Hàm 錄Lục 第Đệ 廿# 冊Sách

癸quý 卯mão 歲tuế 高cao 麗lệ 國quốc 大đại 藏tạng 都đô 監giám 奉phụng

勑# 彫điêu 造tạo