新Tân 集Tập 藏Tạng 經Kinh 音Âm 義Nghĩa 隨Tùy 函Hàm 錄Lục ( 第Đệ 卷Quyển 第Đệ 卷Quyển )
Quyển 0007
後Hậu 晉Tấn 可Khả 洪Hồng 撰Soạn

新Tân 集Tập 藏Tạng 經Kinh 音Âm 義Nghĩa 隨Tùy 函Hàm 錄Lục 第Đệ 十Thập 九Cửu 冊Sách

(# 漢hán 中trung 沙Sa 門Môn 釋thích 可khả 洪hồng 撰soạn 。 依y 河hà 府phủ 方phương 山sơn 延diên 祚tộ 藏tạng )# 。

小Tiểu 乘Thừa 論luận 音âm 義nghĩa 第đệ 六lục 之chi 二nhị (# 此thử 冊sách 有hữu 三tam 十thập 四tứ 帙# )#

隱ẩn 惻trắc 造tạo 次thứ 弗phất 離ly 節tiết 義nghĩa 廉liêm 退thoái 㒹# 沛# 匪phỉ 虧khuy 性tánh 靜tĩnh 情tình 逸dật 心tâm 動động 神thần 疲bì 守thủ 真chân 志chí 滿mãn 逐trục 物vật 意ý 移di 堅kiên 持trì 雅nhã 操thao

隱ẩn

阿a 毗tỳ 達đạt 摩ma 大đại 毗tỳ 婆bà 沙sa 論luận 一nhất 部bộ 二nhị 百bách 卷quyển (# 二nhị 十thập 帙# )# 。 大đại 唐đường 三tam 藏tạng 玄huyền 奘tráng 譯dịch 。 第đệ 一nhất 帙# 。

第đệ 一nhất 卷quyển

聖thánh 教giáo 序tự 第đệ 一nhất 首thủ

(# 太thái 宗tông 皇hoàng 帝đế 製chế )# 。

鑒giám 地địa

(# 上thượng 古cổ 懺sám 反phản )# 。

豪hào #

(# 力lực 之chi 反phản 正chánh 作tác 釐li )# 。

區khu 區khu

(# 丘khâu 愚ngu 反phản 小tiểu [白/八]# 也dã )# 。

庸dong 鄙bỉ

(# 上thượng 余dư 封phong 反phản 下hạ 悲bi [美-大+(瞭-目-(日/小))]# 反phản )# 。

[木*氶]# 含hàm

(# 上thượng 之chi 庱# 反phản 救cứu 也dã 說thuyết 文văn 云vân 無vô 韻vận 翻phiên 取thủ 蒸chưng 字tự 上thượng 聲thanh 呼hô 之chi 庱# 力lực [木*氶]# 反phản )# 。

紛phân 糺củ

(# 上thượng 芳phương 文văn 反phản 下hạ 吉cát 黝# 反phản )# 。

玄huyền 奘tráng

(# 自tự 朗lãng 反phản 三tam 藏tạng 名danh 也dã 秦tần 晉tấn 之chi 閒gian/nhàn 謂vị 壯tráng 大đại 日nhật 奘tráng 也dã 諸chư 師sư 皆giai 与# 髒# 字tự 同đồng 音âm 呼hô 之chi 非phi 也dã 髒# 子tử 朗lãng 反phản )# 。

慨khái 深thâm

(# 上thượng 苦khổ 代đại 反phản )# 。

扸# 理lý

(# 上thượng 先tiên 擊kích 反phản )# 。

前tiền 。

(# 即tức 容dung 反phản 正chánh 作tác 蹤tung )# 。

探thám [(阜-十+止)*責]#

(# 上thượng 他tha 合hợp 反phản 取thủ 也dã 下hạ 仕sĩ 責trách 反phản 幽u 深thâm 也dã )# 。

波ba 濤đào

(# 徒đồ 刀đao 反phản 大đại 波ba 也dã 又hựu 直trực 由do 反phản )# 。

泫huyễn 其kỳ

(# 上thượng 戶hộ 犬khuyển 反phản 露lộ 光quang 也dã )# 。

卉hủy 木mộc

(# 上thượng 許hứa 鬼quỷ 反phản 百bách 草thảo 惣# 名danh 也dã 眾chúng 也dã 又hựu 許hứa 胃vị 反phản 亦diệc 作tác 卉hủy )# 。

聖thánh 教giáo 序tự 第đệ 二nhị 首thủ

(# 高cao 宗tông 皇hoàng 帝đế 在tại 春xuân 宮cung 日nhật 製chế )# 。

䡄# 䠱#

(# 上thượng 居cư 水thủy 反phản 法pháp 也dã 車xa 迹tích 也dã 下hạ 直trực 玉ngọc 反phản 躑trịch 䠱# 行hành 不bất 進tiến 也dã )# 。

綜tống [社-土+舌]#

(# 上thượng 工công 宋tống 反phản 下hạ 古cổ 活hoạt 反phản )# 。

不bất 翦#

(# 即tức 淺thiển 反phản 〡# )# 。

秘bí 扄#

(# 古cổ 營doanh 反phản 門môn 外ngoại 關quan 也dã )# 。

無vô 翼dực

(# 羊dương 力lực 反phản )# 。

黔kiềm 黎lê

(# 上thượng 巨cự 廉liêm 反phản 下hạ 力lực 兮hề 反phản )# 。

# [示*王]#

(# 而nhi 甚thậm 反phản 衣y 襟khâm 也dã )# 。

神thần 甸#

(# 徒đồ 見kiến 反phản 田điền 也dã 天thiên 子tử 之chi 義nghĩa 千thiên 里lý 內nội 日nhật 甸# )# 。

齠# 齓#

(# 上thượng 徒đồ 聊liêu 反phản 小tiểu 兒nhi # 也dã 下hạ 初sơ 覲cận 反phản 男nam 八bát 月nguyệt 而nhi 生sanh 齒xỉ 八bát 嵗# 而nhi 齓# 女nữ 七thất 月nguyệt 而nhi 生sanh 齒xỉ 七thất 嵗# 而nhi 齓# 謂vị 留lưu 髮phát 去khứ 齒xỉ 也dã )# 。

足túc 岳nhạc

(# 上thượng 將tương 句cú 反phản 添# 也dã )# 。

添# 流lưu

(# 上thượng 他tha 兼kiêm 反phản 益ích 也dã )# 。

論luận 文văn

纂toản 集tập

(# 上thượng 子tử 管quản 反phản )# 。

鄔ổ 柁đả

(# 上thượng 烏ô 古cổ 反phản 下hạ 徒đồ 可khả 反phản )# 。

怛đát 纜#

(# 上thượng 多đa 達đạt 反phản 下hạ 郎lang 暫tạm 反phản 梵Phạm 言ngôn 素tố 怛đát 纜# 亦diệc 云vân 蘓# 怚# 羅la 亦diệc 云vân 修tu 多đa 羅la 皆giai 一nhất 義nghĩa 也dã 唐đường 言ngôn 線tuyến 亦diệc 云vân 經kinh 亦diệc 云vân 契Khế 經Kinh 古cổ 經Kinh 云vân 修tu 妬đố 路lộ )# 。

▆# 邪tà

(# 上thượng 奴nô 達đạt 反phản 下hạ 以dĩ 嗟ta 反phản 梵Phạm 言ngôn 毗tỳ 㮈nại 耶da 唐đường 言ngôn 調điều 伏phục 律luật 藏tạng 也dã )# 。

串xuyến 習tập

(# 上thượng 古cổ 患hoạn 反phản 寧ninh 也dã 習tập 也dã )# 。

嗢ốt 鉢bát

(# 上thượng 烏ô 沒một 反phản )# 。

踞cứ 金kim

(# 上thượng 居cư 去khứ 反phản 大đại 坐tọa 地địa 也dã )# 。

筏phiệt 蹉sa

(# 上thượng [?*夫]# 發phát 也dã 下hạ 七thất 何hà 反phản )# 。

四tứ 伱#

(# 奴nô 里lý 反phản 正chánh 作tác [侮-母+小]# )# 。

聡# [(止/(谷-口+目))*殳]#

(# 余dư 芮# 反phản 智trí 也dã 聖thánh 也dã )# 。

第đệ 二nhị 卷quyển

# 中trung

(# 上thượng 他tha 內nội 反phản )# 。

淤ứ 泥nê

(# 上thượng 於ư 去khứ 反phản )# 。

# 生sanh

(# 上thượng 羊dương 忍nhẫn 反phản )# 。

[目*冗]# 嗜thị

(# 上thượng 都đô 南nam 反phản 著trước 也dã 好hảo/hiếu 也dã 正chánh 作tác 躭đam 也dã 下hạ 神thần 利lợi 反phản 亦diệc 作tác 鍺# )# 。

創sáng/sang 冠quan

(# 上thượng 初sơ [打-丁+大]# 反phản 下hạ 古cổ 乱# 反phản )# 。

垢cấu 羅la 綿miên

(# 上thượng 都đô 故cố 反phản 亦diệc 云vân 覩đổ 羅la 綿miên 亦diệc 云vân 免miễn 羅la 綿miên 正chánh 作tác 妬đố 也dã )# 。

柳liễu 絮#

(# 上thượng 力lực 酉dậu 反phản 下hạ 息tức # 反phản 上thượng 正chánh 作tác [打-丁+(夕*ㄗ)]# )# 。

[雨/胃]# 起khởi

(# 上thượng 音âm 容dung 正chánh 作tác 庸dong )# 。

警cảnh 覺giác

(# 上thượng 居cư 影ảnh 反phản 戒giới 也dã 窹# 也dã )# 。

第đệ 三tam 卷quyển

能năng 逯#

(# 音âm 代đại 及cập 也dã 正chánh 作tác 建kiến 又hựu 力lực 玉ngọc 反phản 非phi 也dã )# 。

窟quật 宂#

(# 玄huyền 决# 反phản 孔khổng 也dã 正chánh 作tác 宂# 也dã )# 。

如như 狩thú

(# 尸thi 咒chú 反phản )# 。

籠lung 戾lệ

(# 上thượng 力lực 董# 反phản 下hạ 力lực 計kế 反phản 或hoặc 作tác lộng 悷lệ )# 。

淪luân 沒một

(# 上thượng 力lực 旬tuần 反phản )# 。

根căn [卄/(栽-木+方)]#

(# 子tử 才tài 反phản )# 。

防phòng #

(# 音âm 寺tự 餧ủy 也dã )# 。

稱xưng 稱xưng

(# 上thượng 尺xích 剩thặng 反phản 下hạ 尺xích 陵lăng 反phản )# 。

仾# [日/印]#

(# 五ngũ 郎lang 反phản )# 。

囹linh 圄ngữ

(# 上thượng 力lực 丁đinh 反phản 下hạ 牛ngưu [焉-正]# 反phản )# 。

枝chi 擀#

(# 古cổ 岸ngạn 反phản )# 。

浮phù 䓑#

(# 蒲bồ # 反phản 水thủy 上thượng 草thảo 名danh 正chánh 作tác 萍bình )# 。

蝦hà 蟇#

(# 上thượng 戶hộ 加gia 反phản 下hạ 莫mạc 加gia 反phản )# 。

第đệ 四tứ 卷quyển

衍diễn 拏noa

(# 上thượng 以dĩ 淺thiển 反phản 下hạ 女nữ 加gia 反phản )# 。

辯biện 事sự

(# 上thượng 音âm 辦biện 成thành 〡# 也dã )# 。

第đệ 五ngũ 卷quyển

屋ốc [捐-口+八]#

(# 音âm 跡tích 正chánh 作tác [打-丁+脊]# 也dã 悞ngộ )# 。

殑Căng 伽Già

(# 上thượng 其kỳ 陵lăng 反phản 下hạ 其kỳ 迦ca 反phản )# 。

莫mạc 䤈#

(# 火hỏa 兮hề 反phản )# 。

海hải 項hạng

(# 下hạ 苦khổ 穎# 反phản )# 。

[竺-二+跛]# 奢xa

(# 上thượng 音âm 跛bả 正chánh 作tác 簸phả 下hạ 尸thi 遮già 反phản 上thượng 又hựu 或hoặc 作tác [卄/枝]# 音âm 跂# 古cổ 婆bà 沙sa 論luận 作tác 毗tỳ 婆bà 奢xa 二nhị 並tịnh 通thông 呼hô 也dã 如như 古cổ 論luận 中trung 毗Tỳ 婆Bà 舍Xá 那Na 。 新tân 論luận 作tác 毗Tỳ 鉢Bát 舍Xá 那Na 也dã )# 。

藹ái 羅la 筏phiệt

(# 上thượng 烏ô 盖# 反phản 下hạ 扶phù 月nguyệt 反phản 古cổ 婆bà 沙sa 作tác 伊y 羅la [跳-兆+(乏-之+犬)]# 提đề )# 。

咀trớ 荼đồ

(# 上thượng 多đa 達đạt 反phản 下hạ 宅trạch 加gia 反phản 古cổ 婆bà 沙sa 作tác 奢xa 多đa 頭đầu )# 。

剌lạt 弩nỗ

(# 上thượng 羅la 達đạt 反phản 下hạ 奴nô 加gia 反phản 古cổ 婆bà 沙sa 作tác 婆bà 羅la 那na )# 。

吠phệ 咀trớ

(# 多đa 達đạt 反phản 古cổ 婆bà 沙sa 作tác 毗tỳ 多đa 羅la # )# 。

屈khuất 憃xuẩn

(# 上thượng 居cư 勿vật 反phản 下hạ [(巨-匚)@十]# 用dụng 反phản 古cổ 婆bà 沙sa 作tác 究cứu 仲trọng 婆bà 梵Phạm 言ngôn 輕khinh 重trọng 訛ngoa 也dã 又hựu 仲trọng 或hoặc 是thị 忡# [(巨-匚)@十]# 中trung 反phản )# 。

# 少thiểu

(# 上thượng 莫mạc 報báo 反phản )# 。

第đệ 六lục 卷quyển

住trụ #

(# 乃nãi 管quản 反phản )# 。

萎nuy 悴tụy

(# 才tài 醉túy 反phản )# 。

為vi tễ

(# 子tử 賜tứ 反phản )# 。

[米/里]# 壤nhưỡng

(# 如như 兩lưỡng 反phản )# 。

灰hôi 燼tẫn

(# 似tự 進tiến 反phản )# 。

[渜-大+火]# 語ngữ

(# 上thượng 而nhi 兖# 反phản )# 。

窣tốt 堵đổ

(# 上thượng 蘓# 骨cốt 反phản 下hạ 都đô 古cổ 反phản )# 。

[殤-昜+小]# 滅diệt

(# 上thượng 徒đồ 典điển 反phản 絕tuyệt 也dã )# 。

鄔ổ 波ba

(# 上thượng 烏ô 古cổ 反phản )# 。

毱cúc 多đa

(# 上thượng 巨cự 六lục 反phản )# 。

[木*冗]# 拒cự

(# 上thượng 苦khổ 浪lãng 反phản 下hạ 其kỳ [焉-正]# 反phản )# 。

第đệ 七thất 卷quyển

麟lân 角giác

(# 上thượng 力lực 真chân 反phản )# 。

[(俎-且+(俎-且))/日]# 餘dư

(# 上thượng 先tiên 跡tích 反phản )# 。

扇thiên/phiến #

(# [(巨-匚)@十]# 街nhai 反phản )# 。

顏nhan 皂tạo

(# 莫mạc 孝hiếu 反phản 正chánh 作tác [白/八]# 也dã 又hựu 香hương 杳# 急cấp 逼bức ▆# 五ngũ 音âm 並tịnh 非phi 也dã )# 。

一nhất [打-丁+(十/田/寸)]#

(# 音âm 團đoàn )# 。

秊niên 次thứ

(# 上thượng 奴nô 田điền 反phản )# 。

第đệ 八bát 卷quyển

在tại 篋khiếp

(# 苦khổ 類loại 反phản )# 。

在tại 鞘sao

(# 音âm 笑tiếu )# 。

頷hạm 輪luân

(# 上thượng 胡hồ 感cảm 反phản )# 。

眼nhãn 睫tiệp

(# 子tử # 反phản )# 。

達đạt [月*(山/日/(句-口+匕))]#

(# 郎lang 盍# 反phản )# 。

荏nhẫm 苒nhiễm

(# 上thượng 而nhi 審thẩm 反phản 下hạ 而nhi 陝# 反phản )# 。

緊khẩn 。 廾# 。

(# 上thượng 居cư 引dẫn 反phản 樹thụ 名danh )# 。

第đệ 九cửu 卷quyển

徧biến 說thuyết

(# 上thượng 疋thất 綿miên 反phản 正chánh 作tác 偏thiên 又hựu 音âm 遍biến 非phi 也dã )# 。

短đoản 陛bệ

(# 上thượng 俱câu 禹vũ 反phản 下hạ 步bộ 米mễ 反phản )# 。

[(土/米)*(土/米)]# 刾#

(# 上thượng 居cư 力lực 反phản )# 。

莬# 角giác

(# 上thượng 他tha 故cố 反phản 正chánh 作tác 兔thố 又hựu 音âm 間gian 非phi 也dã )# 。

中trung 曈#

(# 音âm 童đồng )# 。

# 子tử

(# 上thượng 古cổ 敗bại 反phản )# 。

第đệ 十thập 卷quyển

頞át 部bộ

(# 上thượng 女nữ 割cát 反phản )# 。

傍bàng 住trụ

(# 上thượng 步bộ 光quang 反phản )# 。

染nhiễm 污ô

(# 烏ô 故cố 烏ô 臥ngọa 二nhị 反phản 又hựu 音âm 烏ô 悞ngộ )# 。

圈quyển 門môn

(# 上thượng 其kỳ 遠viễn 反phản )# 。

lộng 戾lệ

(# 上thượng 力lực 董# 反phản )# 。

惻trắc

第đệ 二nhị 帙#

第đệ 十thập 一nhất 卷quyển

警cảnh 覺giác

(# 上thượng 居cư 影ảnh 反phản )# 。

羯yết 剌lạt 藍lam

(# 上thượng 居cư 謁yết 反phản 中trung 來lai 割cát 反phản 下hạ 洛lạc 甘cam 反phản )# 。

警cảnh 覺giác

(# 上thượng 居cư 影ảnh 反phản )# 。

# 相tương/tướng

(# 上thượng 奴nô 短đoản 反phản )# 。

順thuận #

(# 音âm 退thoái )# 。

頞át 部bộ

(# 上thượng 烏ô 割cát 反phản )# 。

第đệ 十thập 二nhị 卷quyển

串xuyến 習tập

(# 上thượng 古cổ 患hoạn 反phản )# 。

恆hằng 纜#

(# 上thượng 多đa 達đạt 反phản 下hạ 郎lang 闕khuyết 反phản )# 。

轝# 我ngã

(# 上thượng 音âm 余dư 正chánh 作tác 轝# )# 。

餉hướng 佉khư

(# 上thượng 尸thi 亮lượng 反phản 下hạ 去khứ 迦ca 反phản )# 。

捕bộ 逐trục

(# 上thượng 蒲bồ 故cố 反phản )# 。

牛ngưu 頸cảnh

(# 居cư 郢# 反phản 巨cự 成thành 反phản 〡# 項hạng 也dã )# 。

蒲bồ 挑thiêu

(# 大đại 刀đao 反phản )# 。

賢hiền 聖thánh

(# 上thượng 戶hộ 堅kiên 反phản 正chánh 作tác 賢hiền )# 。

水thủy 竇đậu

(# 音âm 豆đậu )# 。

廁trắc 溷hỗn

(# 戶hộ 困khốn 反phản )# 。

第đệ 十thập 三tam 卷quyển

搩kiệt 手thủ

(# 上thượng 知tri 格cách 反phản 又hựu 音âm 竭kiệt 非phi 也dã )# 。

曷hạt 邏la

(# 上thượng 何hà 割cát 反phản 下hạ 來lai 个# 反phản )# 。

挑thiêu 出xuất

(# 上thượng 他tha 條điều 反phản )# 。

[山/虫]# 㗛#

(# 上thượng 尺xích 之chi 反phản )# 。

胡hồ 荽#

(# 音âm 雖tuy )# 。

散tán 麨xiểu

(# 尺xích 沼chiểu 反phản )# 。

黑hắc 瞳#

(# 音âm 童đồng )# 。

人nhân 爪trảo

(# 爭tranh 巧xảo 反phản 正chánh 作tác 爪trảo )# 。

㦸# 矟sáo

(# 所sở 角giác 反phản )# 。

皷cổ [(土/(美-(王/大)+不))*頁]#

(# 桑tang 朗lãng 反phản 正chánh 作tác # )# 。

磑ngại 磨ma

(# 上thượng 五ngũ 對đối 反phản )# 。

爛lạn 葉diệp

(# 上thượng 郎lang 贊tán 反phản 下hạ 羊dương 接tiếp 反phản )# 。

嗅khứu 嘗thường

(# 上thượng 香hương 右hữu 反phản 下hạ 市thị 良lương 反phản )# 。

羅la 茂mậu

(# 房phòng 月nguyệt 反phản 正chánh 作tác 筏phiệt 城thành 名danh )# 。

赫hách 弈dịch

(# 上thượng 火hỏa 格cách 反phản 下hạ 羊dương 益ích 反phản )# 。

第đệ 十thập 四tứ 卷quyển

扇thiên/phiến 㙈#

(# [(巨-匚)@十]# 皆giai 反phản 正chánh 作tác 搋trỉ )# 。

頞át 瑟sắt 搩kiệt

(# 上thượng 烏ô 割cát 反phản 下hạ 知tri 格cách 反phản )# 。

鴦ương [老/目]#

(# 上thượng 於ư 良lương 反phản )# 。

瑟sắt 椃#

(# [(巨-匚)@十]# 街nhai 反phản )# 。

勃bột 栗lật

(# 上thượng 蒲bồ 沒một 反phản )# 。

㒹# 蹶quyết

(# 上thượng 丁đinh 年niên 反phản 下hạ 居cư 月nguyệt 反phản )# 。

裁tài 蘗bách

(# 上thượng 子tử 才tài 反phản 下hạ 五ngũ 割cát 魚ngư 竭kiệt 二nhị 反phản 上thượng 悞ngộ )# 。

[社-土+井]# 墾khẩn

(# 上thượng 古cổ 莖hành 反phản 下hạ 口khẩu 佷hận 反phản )# 。

堅kiên 鞭tiên

(# 五ngũ 孟# 反phản 正chánh 作tác 鞕ngạnh 硬ngạnh 二nhị 形hình 又hựu 音âm 邊biên 悞ngộ )# 。

株chu [打-丁+瓦]#

(# 上thượng 陟trắc 朱chu 反phản 下hạ 五ngũ 骨cốt 反phản )# 。

不bất 植thực

(# 音âm 食thực )# 。

猜# 疑nghi

(# 上thượng 此thử 才tài 反phản )# 。

第đệ 十thập 五ngũ 卷quyển

摙# 利lợi

(# 上thượng 才tài 葉diệp 反phản 正chánh 作tác [擴-黃+(建-干+├)]# 也dã 又hựu 力lực 蹇kiển 反phản 非phi 也dã 悞ngộ )# 。

如như [利-禾+叉]#

(# 魚ngư 吠phệ 反phản )# 。

二nhị 處xứ

(# 尺xích 庶thứ 反phản )# 。

詭quỷ 誑cuống

(# 上thượng 居cư 委ủy 反phản )# 。

茂mậu 蘓#

(# 上thượng 房phòng 月nguyệt 反phản 悞ngộ )# 。

兔thố 角giác

(# 上thượng 他tha 故cố 反phản )# 。

扇thiên/phiến 扶phù

(# 仗trượng 一nhất 反phản )# 。

扇thiên/phiến 怢#

(# 同đồng 上thượng 古cổ 婆bà 沙sa 作tác 奢xa 提đề 羅la )# 。

為vi [木*(美-(王/大)+用)]#

(# 音âm 角giác )# 。

相tương/tướng 桶#

(# 同đồng 上thượng )# 。

茂mậu 素tố

(# 上thượng 房phòng 月nguyệt 反phản 正chánh 作tác 筏phiệt 古cổ 婆bà 娑sa 作tác 婆bà 秀tú 羅la )# 。

嗤xuy 笑tiếu

(# 上thượng 尺xích 之chi 反phản )# 。

慙tàm 赦xá

(# 女nữ 板bản 反phản 正chánh 作tác # )# 。

扇thiên/phiến 祑thất

(# 直trực 日nhật 反phản )# 。

第đệ 十thập 六lục 卷quyển

茂mậu 蹉sa

(# 上thượng 房phòng 月nguyệt 反phản 下hạ 千thiên 何hà 反phản 古cổ 論luận 云vân 婆bà 蹉sa )# 。

笈cấp 房phòng

(# 上thượng 其kỳ 刼# 反phản 舊cựu 云vân [憍-(夭/口)+右]# 梵Phạm 波ba 提đề )# 。

咳khái 氣khí

(# 上thượng 烏ô 邁mại 反phản 通thông 食thực 氣khí 也dã 正chánh 作tác 欬khái 餧ủy 二nhị 形hình 又hựu 或hoặc 作tác 噫# 烏ô 介giới 反phản 又hựu 音âm 孩hài 悞ngộ )# 。

戰chiến 掉trạo

(# 大đại 了liễu 反phản )# 。

傲ngạo 佷hận

(# 上thượng 五ngũ 告cáo 反phản 下hạ 戶hộ 懇khẩn 反phản )# 。

灰hôi 燼tẫn

(# 辝# 進tiến 反phản )# 。

摩ma 楬#

(# 音âm 竭kiệt 或hoặc 云vân 摩ma 伽già )# 。

羅la 恬điềm

(# 音âm 戶hộ 正chánh 作tác 怙hộ 舊cựu 云vân 羅la [月*侯]# 羅la 又hựu 音âm 甜điềm 悞ngộ )# 。

涕thế 唾thóa

(# 上thượng 音âm 剃thế 正chánh 作tác 洟di )# 。

則tắc #

(# 音âm 引dẫn )# 。

毀hủy 呰tử

(# 音âm 紫tử )# 。

婆bà 柁đả

(# 徒đồ 可khả 反phản )# 。

迄hất 至chí

(# 上thượng 許hứa [占-口+乙]# 反phản )# 。

壽thọ #

(# 奴nô 管quản 反phản )# 。

第đệ 十thập 七thất 卷quyển

[弓*又]# 發phát

(# 上thượng 羊dương 忍nhẫn 反phản )# 。

那na #

(# 余dư 主chủ 反phản )# 。

分phần/phân 劑tề

(# 齊tề 詣nghệ 反phản )# 。

二nhị 蹬đẳng

(# 都đô 鄧đặng 反phản 階giai 〡# 也dã 正chánh 作tác 澄trừng 也dã )# 。

二nhị 炬cự

(# 音âm 巨cự )# 。

類loại [尺@卜]#

(# 將tương 玉ngọc 反phản 正chánh 作tác 足túc )# 。

鑿tạc 地địa

(# 上thượng 才tài 作tác 反phản )# 。

日nhật 曝bộc

(# 步bộ 報báo 步bộ 木mộc 二nhị 反phản )# 。

第đệ 十thập 八bát 卷quyển

挨ai [豢*頁]#

(# 上thượng 才tài 木mộc 反phản 正chánh 作tác 族tộc 又hựu 於ư 改cải 於ư 騃ngãi 二nhị 反phản 悞ngộ )# 。

䫃# 䀎#

(# 音âm 麵miến )# 。

第đệ 十thập 九cửu 卷quyển

# 絕tuyệt

(# 上thượng 古cổ 厄ách 反phản 正chánh 作tác 隔cách )# 。

苷đại 蔗giá

(# 上thượng 古cổ 談đàm 反phản 下hạ 之chi 夜dạ 反phản )# 。

桃đào [萩-火+禺]#

(# 上thượng 徒đồ 刀đao 反phản 下hạ 五ngũ 口khẩu 反phản )# 。

一nhất 莁#

(# 胡hồ 萌manh 反phản 正chánh 作tác 莖hành )# 。

質chất 幹cán

(# 古cổ 案án 反phản )# 。

作tác 摸mạc

(# 莫mạc 胡hồ 反phản 正chánh 作tác 摸mạc )# 。

後hậu 填điền

(# 音âm 田điền )# 。

柮# 陶đào

(# 上thượng 之chi 恱# 反phản 下hạ 徒đồ 刀đao 反phản )# 。

燋tiều 融dung

(# 羊dương 戎nhung 反phản )# 。

# 用dụng

(# 上thượng 莫mạc [仁-二+侯]# 反phản )# 。

[(冰-水+〡)*又]# 穫hoạch

(# 胡hồ 郭quách 反phản )# 。

鮮tiển 少thiểu

(# 上thượng 息tức 淺thiển 反phản )# 。

有hữu [門@(圭*欠)]#

(# 去khứ 月nguyệt 反phản )# 。

緣duyên [門@(服-月+圭)]#

(# 同đồng 上thượng )# 。

第đệ 二nhị 十thập 卷quyển

唼xiệp 食thực

(# 上thượng 子tử 荅# 反phản )# 。

楷# #

(# 上thượng 苦khổ 皆giai 反phản 下hạ 徒đồ 骨cốt 反phản )# 。

縱tung 廣quảng

(# 上thượng 子tử 容dung 反phản )# 。

萆# 子tử

(# 上thượng 蒲bồ 拜bái 反phản 正chánh 作tác 稗bại )# 。

[(圪-乙+田)/皿]# 喻dụ

(# 上thượng 羊dương 廉liêm 反phản )# 。

千thiên [百*升]#

(# 戶hộ 木mộc 反phản )# 。

水thủy 漬tí

(# 才tài 賜tứ 反phản )# 。

雖tuy 探thám

(# 音âm 貪tham )# 。

造tạo

第đệ 三tam 帙#

第đệ 廿# 一nhất 卷quyển

排bài [打-丁+(厂@(工/目))]#

(# 上thượng 步bộ 皆giai 反phản 下hạ 食thực 尹# 反phản )# 。

彎loan 弓cung

(# 上thượng 烏ô 還hoàn 反phản )# 。

携huề 持trì

(# 上thượng 戶hộ 圭# 反phản )# 。

種chủng 殖thực

(# 音âm 食thực )# 。

稼giá 穡#

(# 上thượng 古cổ 俹# 反phản 下hạ 所sở 力lực 反phản )# 。

# 起khởi

(# 上thượng 羊dương 忍nhẫn 反phản )# 。

第đệ 廿# 二nhị 卷quyển

如như 芉can

(# 古cổ 旱hạn 反phản 莖hành 〡# 也dã 正chánh 作tác 稈# 秆# can 三tam 形hình 也dã 或hoặc 作tác 芊# 于vu [雨/羽]# 二nhị 音âm )# 。

䟽# 遠viễn

(# 上thượng 所sở 魚ngư 反phản )# 。

lộng 悷lệ

(# 上thượng 力lực 董# 反phản 下hạ 力lực 計kế 反phản )# 。

復phục #

(# 音âm 退thoái )# 。

第đệ 廿# 三tam 卷quyển

喝hát 梨lê

(# 上thượng 呵ha 割cát 反phản 亦diệc 云vân 呵ha 梨lê 勒lặc 也dã 正chánh 作tác # )# 。

羯yết 竹trúc

(# 上thượng 居cư 謁yết 反phản )# 。

盧lô 呬hê

(# 香hương 至chí 反phản )# 。

梯thê 蹬đẳng

(# 都đô 鄧đặng 反phản 正chánh 作tác 澄trừng )# 。

膖phùng 脹trướng

(# 上thượng 疋thất 江giang 反phản 下hạ 知tri 亮lượng 反phản 上thượng 又hựu 音âm 龐# )# 。

心tâm 憔tiều

(# 音âm 焦tiêu 正chánh 作tác 燋tiều )# 。

剌lạt 藍lam

(# 上thượng 來lai 割cát 反phản 下hạ 洛lạc 甘cam 反phản )# 。

頞át 部bộ

(# 上thượng 烏ô 割cát 反phản )# 。

閉bế 尸thi

(# 上thượng [怙-口+(田/寸)]# 計kế 反phản )# 。

鍵kiện 南nam

(# 上thượng # 件# 二nhị 音âm )# 。

第đệ 廿# 四tứ 卷quyển

串xuyến 習tập

(# 上thượng 古cổ 患hoạn 反phản )# 。

尺xích 蠖#

(# 烏ô 郭quách 反phản )# 。

第đệ 廿# 五ngũ 卷quyển

堡# 塢ổ

(# 上thượng 音âm 保bảo 下hạ 烏ô 古cổ 反phản 村thôn 〡# 小tiểu 城thành 也dã 壁bích 壘lũy 也dã )# 。

廈hạ 拏noa

(# 上thượng 所sở 詐trá 反phản 下hạ 女nữ 加gia 反phản 上thượng 案án 慈từ 恩ân 傳truyền 作tác 沙sa 詐trá 反phản )# 。

此thử [土*(厂@干)]#

(# 音âm 岸ngạn )# 。

叛bạn 臣thần

(# 上thượng 音âm 畔bạn 背bối/bội 也dã )# 。

百bách 秊niên

(# 音âm 年niên )# 。

企xí 耶da

(# 上thượng 丘khâu 引dẫn 反phản )# 。

第đệ 廿# 六lục 卷quyển

夘# [聲-耳+(夕*ㄗ)]#

(# 上thượng 力lực 管quản 反phản 下hạ 口khẩu [美-(王/大)+用]# 反phản )# 。

[袖-由+希]# 薄bạc

(# 上thượng 許hứa 衣y 反phản )# 。

躁táo 動động

(# 上thượng 子tử 到đáo 反phản )# 。

竅khiếu 隟khích

(# 上thượng 苦khổ # 反phản )# 。

[口*(卣-├)]# 喉hầu

(# 上thượng 烏ô 賢hiền 反phản 下hạ 胡hồ 鉤câu 反phản )# 。

栝# 栝#

(# 古cổ 活hoạt 反phản )# 。

橐# 囊nang

(# 上thượng 蒲bồ 拜bái 反phản )# 。

# 息tức

(# 上thượng 乃nãi 管quản 反phản )# 。

汎# 尒#

(# 上thượng 芳phương 梵Phạm 反phản 浮phù 也dã )# 。

榤# 手thủ

(# 上thượng 知tri 格cách 反phản )# 。

[門@責]# 閙náo

(# 上thượng 冝# 作tác 憒hội 古cổ 對đối 反phản 又hựu 胡hồ 內nội 反phản 市thị 門môn 也dã )# 。

[萩-火+禺]# 根căn

(# 上thượng 五ngũ 口khẩu 反phản )# 。

第đệ 廿# 七thất 卷quyển

隖# 波ba

(# 上thượng 烏ô 古cổ 反phản )# 。

鑄chú 荼đồ

(# 上thượng 之chi 句cú 反phản 下hạ 宅trạch 加gia 反phản )# 。

琰Diêm 魔Ma

(# 上thượng 以dĩ 染nhiễm 反phản )# 。

[木*冗]# 旱hạn

(# 上thượng 苦khổ 浪lãng 反phản )# 。

嚻# 塵trần

(# 上thượng 許hứa [憍-(夭/口)+右]# 反phản )# 。

雰# 霏phi

(# 上thượng 芳phương 文văn 反phản 下hạ 芳phương 非phi 反phản )# 。

旗kỳ #

(# 上thượng 巨cự 之chi 反phản 下hạ 尺xích 志chí 反phản )# 。

第đệ 廿# 八bát 卷quyển

幾kỷ 邪tà

(# 音âm 耶da )# 。

足túc 前tiền

(# 上thượng 將tương 句cú 反phản )# 。

林lâm 藪tẩu

(# 乘thừa 走tẩu 反phản )# 。

近cận 治trị

(# 音âm 持trì )# 。

第đệ 廿# 九cửu 卷quyển

憒hội 閙náo

(# 上thượng 古cổ 對đối 反phản )# 。

[這-言+(厂@市)]# 得đắc

(# 上thượng 徒đồ 帝đế 反phản 及cập 也dã 正chánh 作tác 逮đãi 又hựu 音âm 代đại )# 。

嗤xuy 笑tiếu

(# 上thượng 尺xích 之chi 反phản )# 。

老lão 藪tẩu

(# 蘇tô 走tẩu 反phản 正chánh 作tác 叟# )# 。

二nhị 階giai

(# 音âm 皆giai )# 。

二nhị 蹬đẳng

(# 都đô 鄧đặng 反phản 正chánh 作tác 澄trừng )# 。

愛ái 憘hỉ

(# 音âm 喜hỷ )# 。

第đệ 卅# 卷quyển

草thảo 屣tỉ

(# 所sở 綺ỷ 反phản )# 。

四tứ 壘lũy

(# 音âm # 重trọng/trùng 也dã 正chánh 作tác 疊điệp )# 。

[木*冗]# 僧Tăng

(# 上thượng 之chi 審thẩm 反phản )# 。

輕khinh [擴-黃+(建-干+├)]#

(# 才tài # 反phản 疾tật 利lợi 也dã )# 。

不bất [日*建]#

(# 同đồng 上thượng 正chánh 作tác [擴-黃+(建-干+├)]# 健kiện 二nhị 形hình )# 。

杈# 樸phác

(# 上thượng 丑sửu 街nhai 反phản 下hạ 步bộ [美-(王/大)+用]# 反phản )# 。

柳liễu # 瓠hoạch

(# 上thượng 於ư 力lực 反phản 中trung 古cổ 花hoa 反phản 下hạ 乎hồ 悟ngộ 反phản )# 。

嗢ốt 鉢bát

(# 上thượng 烏ô 沒một 反phản )# 。

羅la 延diên

(# 羊dương 連liên 反phản 又hựu 音âm 征chinh 非phi 也dã )# 。

藹ái 羅la

(# 上thượng 烏ô 盖# 反phản )# 。

牟mâu 阤đà

(# 音âm 陁# 又hựu 音âm 豕thỉ 悞ngộ )# 。

樺hoa 皮bì

(# 上thượng 胡hồ 化hóa 反phản )# 。

謂vị [(俎-且+(俎-且))/日]#

(# 音âm 昔tích )# 。

桶# 力lực

(# 上thượng 古cổ 岳nhạc 反phản )# 。

[恫-(一/口)+又]# 然nhiên

(# 上thượng 文văn 兩lưỡng 反phản )# 。

挑thiêu 置trí

(# 上thượng 他tha 條điều 反phản )# 。

麟lân 角giác

(# 上thượng 力lực 人nhân 反phản )# 。

龍long 蟠bàn

(# 音âm 盤bàn )# 。

次thứ

第đệ 四tứ 帙#

第đệ 卅# 一nhất 卷quyển

種chúng 植thực

(# 音âm 食thực )# 。

割cát [石*截]#

(# 前tiền 莭# 反phản 断# 也dã )# 。

侳# 陋lậu

(# 上thượng 昨tạc 禾hòa 反phản 正chánh 作tác 矬tọa 也dã 又hựu 子tử 靴ngoa 子tử 臥ngọa 二nhị 反phản 並tịnh 非phi 也dã 下hạ 力lực 豆đậu 反phản )# 。

獦cát 王vương

(# 上thượng 力lực # 反phản )# 。

猥ổi 雜tạp

(# 上thượng 烏ô 悔hối 反phản )# 。

輕khinh [跳-兆+(絫-糸+尒)]#

(# 子tử 告cáo 反phản )# 。

雷lôi [打-丁+震]#

(# 之chi 刃nhận 反phản 悞ngộ )# 。

擗# 歷lịch

(# 上thượng 普phổ 擊kích 反phản 正chánh 作tác 霹phích 靂lịch )# 。

悵trướng 悢#

(# 上thượng [(巨-匚)@十]# 亮lượng 反phản 下hạ 力lực 向hướng 反phản )# 。

第đệ 卅# 二nhị 卷quyển

緣duyên #

(# 丘khâu 月nguyệt 反phản 正chánh 作tác 闕khuyết )# 。

# 頂đảnh

(# 上thượng 乃nãi 管quản 反phản )# 。

不bất #

(# 音âm 退thoái )# 。

第đệ 卅# 三tam 卷quyển

所sở 弊tệ

(# [怙-口+(田/寸)]# 袂# 反phản 正chánh 作tác 蔽tế )# 。

礫lịch 石thạch

(# 上thượng 六lục 擊kích 反phản )# 。

赴phó 大đại

(# 上thượng 芳phương 付phó 反phản 下hạ 音âm 火hỏa 悞ngộ )# 。

窣tốt 堵đổ

(# 上thượng 蘇tô 骨cốt 反phản )# 。

第đệ 卅# 四tứ 卷quyển

兇hung 暴bạo

(# 上thượng 許hứa 容dung 反phản 下hạ 步bộ 報báo 反phản )# 。

作tác 屣tỉ

(# 沙sa 綺ỷ 反phản )# 。

作tác 屨lũ

(# 九cửu 遇ngộ 反phản )# 。

憂ưu 惚hốt

(# 音âm # )# 。

戴đái #

(# 莫mạc 報báo 反phản )# 。

披phi 苫thiêm

(# 失thất 古cổ 反phản )# 。

執chấp [卸-ㄗ+并]#

(# 音âm 瓶bình )# 。

煩phiền 冤oan

(# 於ư 元nguyên 反phản )# 。

嚻# [冗-几+(王/立)]#

(# 上thượng 許hứa [憍-(夭/口)+右]# 反phản 下hạ 許hứa 魚ngư 反phản )# 。

第đệ 卅# 五ngũ 卷quyển

扇thiên/phiến #

(# [(巨-匚)@十]# 皆giai 反phản )# 。

蟻nghĩ 。

(# 力lực 管quản 反phản )# 。

剌lạt 拏noa

(# 上thượng 來lai 達đạt 反phản 下hạ 奴nô 加gia 反phản )# 。

第đệ 卅# 六lục 卷quyển

一nhất 畦huề

(# 音âm 携huề )# 。

滂# 溢dật

(# 上thượng 普phổ 光quang 反phản )# 。

第đệ 卅# 七thất 卷quyển

刀đao 矟sáo

(# 所sở 用dụng 反phản 字tự 從tùng 矛mâu )# 。

懆# 顇#

(# 上thượng 倉thương 感cảm 反phản 下hạ 力lực 遂toại 反phản 上thượng 又hựu 倉thương 早tảo 倉thương 到đáo 二nhị 反phản 悞ngộ )# 。

殞vẫn 歿một

(# 上thượng 于vu 愍mẫn 反phản 下hạ 莫mạc 勿vật 反phản )# 。

掉trạo 舉cử

(# 上thượng 大đại 了liễu 反phản 動động 也dã )# 。

髡# 頭đầu

(# 上thượng 苦khổ 昆côn 反phản )# 。

[跳-兆+(絫-糸+尒)]# 動động

(# 上thượng 子tử 告cáo 反phản )# 。

# [夢-夕+月]#

(# 上thượng 部bộ 鄧đặng 反phản 下hạ 莫mạc 鄧đặng 反phản 川xuyên 音âm 作tác # 懵mộng 字tự 也dã 上thượng 又hựu 徒đồ 登đăng 反phản 下hạ 莫mạc 登đăng 反phản 出xuất 經kinh 音âm 義nghĩa )# 。

憒hội 悶muộn

(# 上thượng 古cổ 對đối 反phản )# 。

串xuyến 習tập

(# 上thượng 古cổ 患hoạn 反phản )# 。

[耳*冗]# 酒tửu

(# 上thượng 都đô 南nam 反phản 正chánh 作tác 酖# 也dã )# 。

撾qua 打đả

(# 上thượng 竹trúc 花hoa 反phản )# 。

蠐# 螬#

(# 上thượng 自tự 西tây 反phản 下hạ 自tự 刀đao 反phản )# 。

蚯# 蚓#

(# 音âm 丘khâu 引dẫn 也dã )# 。

第đệ 卅# 八bát 卷quyển

皮bì [(甬-用+((巨-匚)@一))*皮]#

(# 側trắc 瘦sấu 反phản )# 。

背bối/bội 膢lâu

(# 力lực 士sĩ 反phản 正chánh 作tác 僂lũ )# 。

喘suyễn 息tức

(# 上thượng 川xuyên 兖# 反phản )# 。

黶yểm 黑hắc

(# 上thượng 於ư 琰diêm 反phản )# 。

呻thân 吟ngâm

(# 上thượng 尸thi 人nhân 反phản )# 。

[襄-(口*口)]# 萃tụy

(# 自tự 醉túy 反phản )# 。

壽thọ #

(# 奴nô 管quản 反phản 又hựu 作tác # )# 。

殞vẫn [(口*〡*口)/亡]#

(# 桑tang 浪lãng 反phản )# 。

无# 竆#

(# 巨cự 弓cung )# 。

第đệ 卅# 九cửu 卷quyển

枯khô 萃tụy

(# 自tự 遂toại 反phản 正chánh 萃tụy )# 。

舩# 棹#

(# 丈trượng 孝hiếu 反phản )# 。

# 動động

(# 上thượng 奴nô 管quản 反phản )# 。

第đệ 卌# 卷quyển

膖phùng 脹trướng

(# 上thượng 疋thất 江giang 反phản 下hạ 知tri 亮lượng 反phản )# 。

膿nùng 䑌#

(# 上thượng 奴nô 冬đông 反phản 下hạ 郎lang 歎thán 反phản )# 。

鼻tị 按án

(# 下hạ 冝# [(鼻-丌+千)*鳥]# 頞át 二nhị 同đồng 烏ô 割cát 反phản 准chuẩn 也dã )# 。

脛hĩnh 骨cốt

(# 上thượng 形hình [宋-木+之]# 反phản )# 。

髖# 骨cốt

(# 上thượng 苦khổ 官quan 反phản )# 。

膊bạc 骨cốt

(# 上thượng 補bổ 各các 反phản )# 。

杈# 擈#

(# 上thượng [(巨-匚)@十]# 街nhai 反phản 下hạ 蒲bồ 角giác 反phản )# 。

營doanh 壘lũy

(# 力lực 水thủy 反phản )# 。

青thanh 淤ứ

(# 於ư 去khứ 反phản )# 。

澹đạm 熱nhiệt

(# 上thượng 徒đồ 甘cam 反phản 正chánh 作tác 痰đàm )# 。

腦não 膜mô

(# 音âm 莫mạc 古cổ 婆bà 沙sa 作tác 腦não 膜mô )# 。

愸# 理lý

(# 上thượng 之chi 領lãnh 反phản 正chánh 作tác [整-束+牙]# 也dã 又hựu 音âm 勑# )# 。

弗phất

第đệ 五ngũ 帙#

第đệ 卌# 一nhất 卷quyển

[序-予+尼]# 斯tư

(# 上thượng 女nữ 八bát 反phản )# 。

勉miễn 勵lệ

(# 上thượng 音âm 免miễn [罩-卓+助]# 勤cần 也dã 下hạ 力lực 計kế 反phản 勸khuyến 也dã )# 。

熨# 烝#

(# 上thượng 於ư 勿vật 反phản 下hạ 之chi 勝thắng 反phản )# 。

躭đam 嗜thị

(# 上thượng 都đô 南nam 反phản 下hạ 神thần 利lợi 反phản )# 。

慊khiểm/khiết 毀hủy

(# 上thượng 音âm 嫌hiềm 心tâm 不bất 平bình 也dã 憎tăng 嫌hiềm # 見kiến 也dã 又hựu 苦khổ 簟# 反phản 悞ngộ )# 。

蝦hà 蟇#

(# 上thượng 戶hộ 加gia 反phản 下hạ 莫mạc 加gia 反phản )# 。

氣khí 噓hư

(# 許hứa 魚ngư 反phản )# 。

琰diêm 磨ma

(# 上thượng 以dĩ 柒# 反phản )# 。

摩ma 楬#

(# 音âm 竭kiệt )# 。

行hành 毱cúc

(# 其kỳ 六lục 反phản )# 。

第đệ 卌# 二nhị 卷quyển

饕thao 餮thiết

(# 上thượng 他tha 刀đao 反phản 下hạ 他tha 結kết 反phản )# 。

咀trớ 嚼tước

(# 上thượng 才tài 与# 反phản 下hạ 才tài 雀tước 反phản )# 。

[嚐-旨+甘]# 啜#

(# 上thượng 是thị 章chương 反phản 下hạ 昌xương 恱# 是thị 恱# 竹trúc 芮# 三tam 反phản )# 。

[打-丁+匕]# 象tượng

(# 上thượng 毗tỳ 忍nhẫn 反phản )# 。

䭾# 都đô

(# 上thượng 徒đồ 个# 反phản 舍xá 利lợi 異dị 名danh )# 。

誚tiếu 言ngôn

(# 上thượng 自tự 笑tiếu 反phản )# 。

壯tráng 象tượng

(# 上thượng 毗tỳ 忍nhẫn 反phản 雌thư 也dã 正chánh 作tác 壯tráng 古cổ 婆bà 沙sa 作tác 牸tự 象tượng )# 。

烏ô 鵄si

(# 尺xích 脂chi 反phản 或hoặc 作tác [五*鳥]# 也dã )# 。

龜quy 蠏#

(# 音âm 解giải 螃# 〡# 也dã 正chánh 作tác 蟹# )# 。

# 頂đảnh

(# 上thượng 奴nô 管quản 反phản )# 。

竅khiếu 隟khích

(# 上thượng 苦khổ # 反phản 下hạ 苦khổ 逆nghịch 反phản )# 。

噐# 篋khiếp

(# 苦khổ 頰giáp 反phản )# 。

怛đát 纜#

(# 上thượng 多đa 達đạt 反phản 下hạ 力lực 暫tạm 反phản )# 。

串xuyến 習tập

(# 上thượng 古cổ 患hoạn 反phản )# 。

鳥điểu 翮cách

(# 下hạ 草thảo 反phản )# 。

束thúc [打-丁+(方*(ㄙ/天))]#

(# 千thiên 木mộc 反phản )# 。

[(圪-乙+田)/皿]# 麨xiểu

(# 上thượng 羊dương 廉liêm 反phản )# 。

[邱-丘+口]# 鍾chung

(# 上thượng 苦khổ 狗cẩu 反phản )# 。

皷cổ 翼dực

(# 羊dương 力lực 反phản )# 。

翔tường 翥#

(# 上thượng 似tự 羊dương 反phản 下hạ 之chi 庶thứ 反phản )# 。

掉trạo 舉cử

(# 上thượng 大đại 了liễu 反phản )# 。

躁táo 動động

(# 上thượng 子tử 告cáo 反phản )# 。

第đệ 卌# 三tam 卷quyển

青thanh 瘀ứ

(# 於ư 去khứ 反phản )# 。

[月*逄]# 脹trướng

(# 上thượng 疋thất 江giang 反phản 下hạ 知tri 亮lượng 反phản )# 。

稼giá 穡#

(# 上thượng 古cổ 亞# 反phản 下hạ 所sở 側trắc 反phản )# 。

第đệ 卌# 四tứ 卷quyển

㒹# 蹷#

(# 居cư 月nguyệt 反phản )# 。

為vi [身*(中/又)]#

(# 疋thất 正chánh 反phản 問vấn 也dã 娶thú 也dã 正chánh 作tác 聘sính 娉phinh 二nhị 形hình )# 。

妃phi 娣#

(# 音âm 弟đệ 〡# 姒# 也dã 長trường/trưởng 婦phụ 日nhật 姒# 幻huyễn 婦phụ 曰viết 娣# 也dã )# 。

[死/心]# 讎thù

(# 音âm 酬thù )# 。

娸# 媾cấu

(# 上thượng 莫mạc 迴hồi 反phản 下hạ 古cổ [仁-二+侯]# 反phản # 音âm 作tác 媟tiết 音âm 薜bệ 非phi 也dã )# 。

侮vũ 弄lộng

(# 上thượng 文văn 府phủ 反phản )# 。

隖# 盧lô

(# 上thượng 烏ô 古cổ 反phản 下hạ 洛lạc 胡hồ 反phản )# 。

頻tần 螺loa

(# 洛lạc 禾hòa 反phản )# 。

# 蹬đẳng

(# 上thượng 徐từ 醉túy 反phản 下hạ 都đô 鄧đặng 反phản )# 。

非phi 牡#

(# 阻trở 亮lượng 反phản )# 。

階giai 陛bệ

(# 上thượng 古cổ 諧hài 反phản 下hạ 步bộ 米mễ 反phản )# 。

第đệ 卌# 五ngũ 卷quyển

萎nuy 捽tốt

(# 自tự 遂toại 反phản )# 。

第đệ 卌# 六lục 卷quyển

邏la 伐phạt 拏noa

(# 上thượng 來lai 个# 反phản 下hạ 女nữ 加gia 反phản )# 。

不bất #

(# 奴nô 代đại 反phản )# 。

痆na 斯tư

(# 上thượng 女nữ 八bát 反phản )# 。

堪kham 耐nại

(# 奴nô 代đại 反phản 忍nhẫn 也dã )# 。

基cơ 趾chỉ

(# 上thượng 居cư 之chi 反phản 下hạ 之chi 市thị 反phản )# 。

作tác 摸mạc

(# 莫mạc 胡hồ 反phản )# 。

分phần/phân 扸#

(# 先tiên 擊kích 反phản )# 。

靷dẫn 繫hệ

(# 上thượng 直trực 忍nhẫn 反phản )# 。

第đệ 卌# 七thất 卷quyển

而nhi #

(# 去khứ 月nguyệt 反phản )# 。

梯thê 橙đắng

(# 都đô 鄧đặng 反phản )# 。

柔nhu [車*(而/火)]#

(# 而nhi 兖# 反phản )# 。

淹yêm 貯trữ

(# 竹trúc 与# 反phản )# 。

流lưu 沠#

(# 疋thất 賣mại 反phản 分phần/phân 流lưu 也dã )# 。

# 惑hoặc

(# 上thượng 眉mi 秘bí 反phản )# 。

根căn 莖hành

(# 胡hồ 耕canh 反phản 悞ngộ )# 。

憙hí 樂lạc

(# 上thượng 許hứa 里lý 許hứa 記ký 二nhị 反phản )# 。

欽khâm 羨tiện

(# 似tự 面diện 反phản )# 。

躭đam 湎miện

(# [弓*(乞-乙+小)]# 兖# 反phản )# 。

若nhược 螫thích

(# 音âm 釋thích )# 。

如như [打-丁+(十/田/寸)]#

(# 音âm 團đoàn )# 。

第đệ 卌# 八bát 卷quyển

漂phiêu 激kích

(# 古cổ 歷lịch 反phản )# 。

輕khinh 躁táo

(# 子tử 告cáo 反phản )# 。

[跳-兆+(絫-糸+尒)]# 急cấp

(# 同đồng 上thượng )# 。

[去/(冗-几+手)]# 捶chúy

(# 上thượng 去khứ 堅kiên 反phản 下hạ 之chi 水thủy 反phản )# 。

轅viên 軛ách

(# 上thượng 千thiên 元nguyên 反phản 下hạ 烏ô 草thảo 反phản )# 。

鞦# 鞅ưởng

(# 上thượng 七thất 由do 反phản 下hạ 於ư 兩lưỡng 反phản )# 。

勇dũng [擴-黃+(建-干+├)]#

(# 自tự # 反phản 疾tật 也dã )# 。

如như 蠶tằm

(# 自tự 含hàm 反phản )# 。

作tác 繭kiển

(# 古cổ 典điển 反phản )# 。

戍thú 達đạt

(# 上thượng 商thương 遇ngộ 反phản )# 。

[(尸@月)*(辛-二+三)]# 怛đát

(# 多đa 達đạt 反phản )# 。

鄔ổ 曇đàm #

(# 上thượng 烏ô 古cổ 反phản 中trung 徒đồ 南nam 反phản 下hạ 蒲bồ 末mạt 反phản )# 。

瞢măng 憒hội

(# 上thượng 莫mạc # 反phản 下hạ 古cổ 內nội 反phản )# 。

㭬# 樑lương

(# 上thượng 直trực 緣duyên 反phản 下hạ 力lực 羊dương 反phản )# 。

所sở 盳#

(# 音âm 盲manh 無vô 目mục 也dã [瞽-支+皮]# 也dã 悞ngộ )# 。

一nhất 坌bộn

(# 步bộ 悶muộn 反phản 正chánh 作tác 坌bộn )# 。

所sở 盳#

(# 音âm 盲manh )# 。

第đệ 卌# 九cửu 卷quyển

守thủ 禦ngữ

(# 魚ngư 舉cử 反phản 禁cấm 也dã 止chỉ 也dã 正chánh 作tác 禦ngữ 川xuyên 音âm 作tác 衛vệ 以dĩ 衛vệ 字tự 替thế 之chi 非phi 也dã )# 。

所sở 嚙giảo

(# 五ngũ 結kết 反phản )# 。

鱣chiên 魚ngư

(# 上thượng 知tri 連liên 反phản )# 。

愚ngu 猥ổi

(# 烏ô 罪tội 反phản )# 。

仾# [日/印]#

(# 五ngũ 郎lang 反phản )# 。

可khả 。

(# 許hứa 記ký 反phản )# 。

第đệ 五ngũ 十thập 卷quyển

以dĩ 翅sí

(# 音âm 施thí )# 。

嬹# 瞿cù

(# 上thượng 馨hinh 蠅dăng 反phản 阿a 魏ngụy 是thị 也dã )# 。

辛tân 辢#

(# 來lai 達đạt 反phản )# 。

[憍-(夭/口)+右]# 傲ngạo

(# 王vương 告cáo 反phản )# 。

蜂phong 蝎hạt

(# 上thượng 芳phương 逢phùng 反phản 下hạ 許hứa 謁yết 反phản )# 。

遏át 璽#

(# 上thượng 烏ô 割cát 反phản 下hạ 斯tư 此thử 反phản 古cổ 婆bà 沙sa 作tác 阿a 思tư 施thí )# 。

嗢ốt 達đạt

(# 上thượng 烏ô 沒một 反phản )# 。

鄔ổ 盧lô

(# 上thượng 烏ô 古cổ 反phản )# 。

泌# 臘lạp

(# 上thượng 頻tần 必tất 反phản 下hạ 螺loa 盍# 反phản 古cổ 婆bà 沙sa 作tác 優Ưu 樓Lâu 頻Tần 螺Loa 迦Ca 葉Diếp )# 。

撶# 皮bì

(# 上thượng 戶hộ 化hóa 反phản )# 。

姤cấu 忌kỵ

(# 上thượng 都đô 故cố 反phản 正chánh 作tác 妬đố 妒đố 二nhị 形hình )# 。

心tâm 恡lận

(# 力lực 進tiến 反phản )# 。

姤cấu 忌kỵ

(# 上thượng 都đô 故cố 反phản 又hựu 古cổ 豆đậu 反phản 非phi 也dã )# 。

猥ổi 弊tệ

(# 上thượng 烏ô 罪tội 反phản 下hạ 蒲bồ 袂# 反phản )# 。

姤cấu [女*忌]#

(# 音âm 忌kỵ 畏úy 也dã 難nạn/nan 也dã 憎tăng # 也dã 悞ngộ )# 。

輕khinh 蔑miệt

(# 莫mạc 結kết 反phản )# 。

獄ngục 卒tốt

(# 子tử 沒một 反phản )# 。

防phòng 桿#

(# 胡hồ 案án 反phản )# 。

縶# 在tại

(# 上thượng 知tri 立lập 反phản )# 。

囹linh 圄ngữ

(# 上thượng 力lực 丁đinh 反phản 下hạ 魚ngư 与# 反phản )# 。

二nhị 卒thốt

(# 子tử 沒một 反phản )# 。

屢lũ 興hưng

(# 上thượng 力lực 遇ngộ 反phản )# 。

或hoặc 令linh

(# 音âm 全toàn )# 。

離ly

第đệ 六lục 帙#

第đệ 五ngũ 十thập 一nhất 卷quyển

警cảnh 覺giác

(# 上thượng 京kinh 影ảnh 反phản )# 。

蚇# 蠖#

(# 上thượng 昌xương 隻chỉ 反phản 下hạ 馬mã 郭quách 反phản )# 。

苗miêu [共/二]#

(# 胡hồ 耕canh 反phản 正chánh 作tác 莖hành )# 。

根căn 茇bát

(# 音âm 鉢bát 正chánh 作tác 芰kị 也dã )# 。

# 断#

(# 上thượng 魚ngư 吠phệ 反phản )# 。

四tứ 桄#

(# 音âm 光quang )# 。

擐hoàn 甲giáp 冑trụ

(# 上thượng 胡hồ 慣quán 反phản 下hạ 直trực 右hữu 反phản )# 。

尫# 疾tật

(# 上thượng 烏ô 光quang 反phản 光quang 也dã )# 。

第đệ 五ngũ 十thập 二nhị 卷quyển

車xa [聲-耳+車]#

(# 音âm 轂cốc 又hựu 苦khổ 耕canh 反phản 非phi 也dã )# 。

顛điên 蹶quyết

(# 居cư 月nguyệt 巨cự 月nguyệt 二nhị 反phản )# 。

輕khinh 躁táo

(# 子tử 告cáo 反phản )# 。

於ư 拴#

(# 巨cự 月nguyệt 反phản 又hựu 或hoặc 作tác 杙# 羊dương 力lực 反phản )# 。

伉# [敵-ㄆ+殳]#

(# 上thượng 苦khổ 浪lãng 反phản )# 。

第đệ 五ngũ 十thập 三tam 卷quyển

門môn 閫khổn

(# 苦khổ 本bổn 反phản )# 。

[打-丁+(夕*ㄗ)]# 絮#

(# 息tức 預dự 反phản )# 。

譏cơ 誚tiếu

(# 上thượng 居cư 衣y 反phản 下hạ 自tự 妙diệu 反phản )# 。

第đệ 五ngũ 十thập 四tứ 卷quyển

# 起khởi

(# 上thượng 羊dương 忍nhẫn 反phản )# 。

重trọng/trùng 髻kế

(# 古cổ 詣nghệ 反phản 正chánh 作tác 髻kế )# 。

頸cảnh 首thủ

(# 上thượng 居cư 郢# 反phản )# 。

分phần/phân 扸#

(# 先tiên 擊kích 反phản )# 。

分phần/phân 柝#

(# 同đồng 上thượng )# 。

第đệ 五ngũ 十thập 五ngũ 卷quyển

依y 怙hộ

(# 音âm 戶hộ )# 。

二nhị 蹬đẳng

(# 都đô 鄧đặng 反phản )# 。

第đệ 五ngũ 十thập 六lục 卷quyển

[身*冗]# 欲dục

(# 上thượng 都đô 南nam 反phản 著trước 也dã 好hảo/hiếu 也dã 樂nhạo/nhạc/lạc 也dã 正chánh 作tác 躭đam ▆# 二nhị 形hình )# 。

悲bi 慜mẫn

(# 眉mi 殞vẫn 反phản )# 。

第đệ 五ngũ 十thập 七thất 卷quyển

柰nại 邪tà

(# 上thượng 奴nô 代đại 反phản 下hạ 以dĩ 嗟ta 反phản )# 。

㸦# 有hữu

(# 上thượng 乎hồ 悟ngộ 反phản )# 。

嫉tật 結kết 繫hệ 邪tà

(# 上thượng 音âm 疾tật 下hạ 音âm 耶da )# 。

自tự 令linh

(# 音âm 全toàn )# 。

第đệ 五ngũ 十thập 八bát 卷quyển

來lai 邪tà

(# 羊dương 嗟ta 反phản 又hựu 序tự 嗟ta 反phản 臨lâm 時thời 詳tường 義nghĩa 呼hô 之chi )# 。

恚khuể # 嫉tật

(# 上thượng 於ư 季quý 反phản 中trung 莫mạc 諫gián 反phản 下hạ 自tự 疾tật 二nhị 音âm 妬đố 他tha 也dã )# 。

第đệ 五ngũ 十thập 九cửu 卷quyển

戶hộ 摳#

(# 尺xích 朱chu 反phản 門môn 臼cữu 也dã )# 。

沙sa [打-丁+(十/田/寸)]#

(# 徒đồ 官quan 反phản )# 。

風phong 飄phiêu

(# 疋thất 遙diêu 反phản 正chánh 作tác 飃# )# 。

指chỉ 捻nẫm

(# 奴nô 叶# 反phản )# 。

第đệ 六lục 十thập 卷quyển

羯yết [束*丁]# 藍lam

(# 上thượng 居cư 謁yết 反phản 中trung 郎lang 割cát 反phản 下hạ 郎lang 甘cam 反phản 中trung 正chánh 作tác 剌lạt )# 。

頞át 部bộ 曇đàm

(# 上thượng 安an 割cát 反phản 下hạ 徒đồ 南nam 反phản )# 。

剌lạt 藍lam

(# 上thượng 郎lang 割cát 反phản 下hạ 郎lang 甘cam 反phản )# 。

坦thản 纜#

(# 上thượng 多đa 割cát 反phản 下hạ 郎lang 暫tạm 反phản 正chánh 作tác 怛đát 纜# 梵Phạm 言ngôn 素tố 怛đát 纜# 唐đường 言ngôn 契Khế 經Kinh 也dã )# 。

順thuận #

(# 音âm 退thoái )# 。

# 以dĩ

(# 同đồng 上thượng )# 。

節tiết

第đệ 七thất 帙#

第đệ 六lục 十thập 一nhất 卷quyển

隖# 陁#

(# 上thượng 烏ô 古cổ 反phản )# 。

嬉hi 戲hí

(# 上thượng 許hứa 之chi 反phản )# 。

馚phân 馥phức

(# 上thượng 芳phương 文văn 反phản 下hạ 扶phù 福phước 反phản )# 。

猛mãnh 憙hí

(# 上thượng 莫mạc 耿# 反phản 下hạ 許hứa 里lý 反phản )# 。

澡táo 漱thấu

(# 上thượng 子tử 老lão 反phản 下hạ 所sở 右hữu 反phản )# 。

性tánh #

(# 子tử 告cáo 反phản 動động 也dã 急cấp 也dã 正chánh 作tác 躁táo 趮# 二nhị 形hình 漢hán 書thư 日nhật 王vương 莽mãng 性tánh 躁táo 魏ngụy 略lược 曰viết 王vương 思tư 文văn 行hành 性tánh 躁táo 嘗thường 欲dục 書thư 蠅dăng 上thượng 筆bút 端đoan 彈đàn 去khứ 復phục 來lai 如như 此thử 再tái 三tam 怒nộ 逐trục 蠅dăng 不bất 得đắc 還hoàn 取thủ 筆bút 弃khí 地địa 乱# 蹋đạp 壞hoại 之chi 順thuận 正chánh 理lý 論luận 云vân 瞋sân 性tánh 躁táo 急cấp 是thị 也dã 又hựu 蘇tô 告cáo 二nhị 反phản 非phi 也dã )# 。

咒chú 咀trớ

(# 阻trở 䟽# 反phản )# 。

細tế 䎡noãn

(# 音âm 軟nhuyễn )# 。

[矯-(夭/口)+右]# 慧tuệ

(# 上thượng 居cư 小tiểu 反phản )# 。

䗾# 髻kế

(# 上thượng 郎lang 禾hòa 反phản 正chánh 作tác 螺loa )# 。

# 爪trảo

(# 爭tranh 巧xảo 反phản )# 。

# 頂đảnh

(# 上thượng 奴nô 短đoản 反phản )# 。

第đệ 六lục 十thập 二nhị 卷quyển

顛điên 蹶quyết

(# 居cư 月nguyệt 反phản 巨cự 月nguyệt 反phản )# 。

堪kham 耐nại

(# 奴nô 代đại 反phản )# 。

[雨/倰]# 因nhân

(# 上thượng 所sở 江giang 反phản 兩lưỡng 隻chỉ 也dã )# 。

第đệ 六lục 十thập 三tam 卷quyển

麟lân 角giác

(# 上thượng 力lực 人nhân 反phản )# 。

# 草thảo

(# 上thượng 魚ngư 吠phệ 反phản 正chánh 作tác # )# 。

第đệ 六lục 十thập 四tứ 卷quyển

一nhất #

(# 步bộ 角giác 反phản )# 。

# 閉bế

(# 上thượng 力lực 刀đao 反phản 下hạ 愽# 計kế 反phản )# 。

第đệ 六lục 十thập 五ngũ 卷quyển

[怡-台+熬]# 慢mạn

(# 上thượng 五ngũ 告cáo 反phản 下hạ 莫mạc 諒# 反phản 上thượng 悞ngộ )# 。

蕳# #

(# 上thượng 古cổ 眼nhãn 反phản )# 。

濤đào 波ba

(# 上thượng 徒đồ 刀đao 反phản )# 。

第đệ 六lục 十thập 六lục 卷quyển

行hành 毱cúc

(# 巨cự 掬cúc 反phản )# 。

畦huề 壠#

(# 上thượng 音âm 携huề 下hạ 音âm 隴# )# 。

秐# [(乏-之+未)*(而/而)]#

(# 上thượng 于vu 居cư 反phản 下hạ 奴nô 豆đậu 反phản 除trừ 田điền 草thảo 也dã )# 。

稼giá 穡#

(# 上thượng 音âm 嫁giá 下hạ 音âm 色sắc )# 。

摩ma 揭yết

(# 音âm 竭kiệt )# 。

# 提đề 呬hê

(# 上thượng 扶phù 廢phế 反phản 下hạ 許hứa 至chí 反phản 吠phệ 提đề 呬hê 是thị 母mẫu 子tử 是thị 阿a 闍xà 王vương 舊cựu 論luận 云vân 毗tỳ 提đề 希hy 子tử 法pháp 華hoa 經Kinh 云vân 韋Vi 提Đề 希Hy 子tử 。 阿A 闍Xà 世Thế 王Vương 是thị 。 也dã 梵Phạm 言ngôn 楚sở 夏hạ 耳nhĩ 上thượng 正chánh 作tác 吠phệ 也dã )# 。

莫mạc 喝hát

(# 呵ha 割cát 反phản 正chánh 作tác ▆# 律luật 云vân 摩ma 呵ha 羅la 此thử 云vân 無vô 知tri )# 。

螺loa 晝trú

(# 下hạ 戶hộ 麦# 反phản )# 。

世thế 犮#

(# 音âm 有hữu 舊cựu 論luận 云vân 和hòa 湏# 密mật )# 。

餉hướng 佉khư

(# 上thượng 尸thi 亮lượng 反phản 下hạ 丘khâu 迦ca 反phản 此thử 云vân 螺loa 亦diệc 云vân 珂kha 亦diệc 云vân 貝bối )# 。

履lý 尒#

(# 音âm 彈đàn 至chí 也dã 又hựu 許hứa 追truy 反phản )# 。

雕điêu 畫họa

(# 上thượng 丁đinh 聊liêu 反phản 下hạ 戶hộ 麦# 反phản )# 。

琰Diêm 魔Ma

(# 上thượng 以dĩ 染nhiễm 反phản )# 。

第đệ 六lục 十thập 七thất 卷quyển

㸦# 有hữu

(# 上thượng 乎hồ 悟ngộ 反phản )# 。

互hỗ 有hữu

(# 同đồng 上thượng )# 。

寬khoan 狹hiệp

(# 上thượng 苦khổ 官quan 反phản 下hạ 戶hộ 夾giáp 反phản )# 。

# 少thiểu

(# 上thượng 莫mạc [仁-二+侯]# 反phản )# 。

窶lụ 沙sa

(# 上thượng 其kỳ 禹vũ 反phản )# 。

第đệ 六lục 十thập 八bát 卷quyển

# 種chủng

(# 上thượng 奴nô 短đoản 反phản )# 。

[田/八/力]# 歿một

(# 音âm 沒một )# 。

第đệ 六lục 十thập 九cửu 卷quyển

復phục #

(# 音âm 退thoái )# 。

儵thúc 忽hốt

(# 上thượng 尸thi 六lục 反phản )# 。

應ưng #

(# 音âm 引dẫn )# 。

葴# 喻dụ

(# 上thượng 之chi 林lâm 反phản 誡giới 也dã )# 。

中trung [乏-之+犬]#

(# 上thượng 竹trúc 仲trọng 反phản 下hạ 於ư 小tiểu 反phản 少thiếu 壯tráng 而nhi 死tử 也dã )# 。

[泳-永+(卄/丹)]# [((宭-尹+工)*谷)/土]#

(# 上thượng 古cổ 侯hầu 反phản 下hạ 呼hô 各các 反phản )# 。

隱ẩn 歿một

(# 音âm 沒một )# 。

隱ẩn 殺sát

(# 同đồng 上thượng 死tử 也dã 沉trầm 也dã 正chánh 作tác 歿một 沒một 二nhị 形hình 也dã 又hựu 所sở 八bát 反phản 非phi 也dã )# 。

第đệ 七thất 十thập 卷quyển

白bạch #

(# 音âm 象tượng 正chánh 作tác 象tượng 也dã )# 。

火hỏa 塟#

(# 子tử 浪lãng 反phản )# 。

倉thương 鑊hoạch

(# 戶hộ 郭quách 反phản 婆bà 沙sa 論luận 作tác 釜phủ 钁quắc 上thượng 音âm 又hựu 下hạ 与# 鑊hoạch 同đồng 也dã )# 。

狗cẩu 犾#

(# 苦khổ 詃# 反phản 狗cẩu 有hữu 懸huyền 蹄đề 者giả 也dã 正chánh 作tác )# 。

歆# 饗#

(# 上thượng 許hứa 今kim 反phản 下hạ 許hứa 兩lưỡng 反phản )# 。

稀# 濕thấp

(# 上thượng 許hứa 衣y 反phản )# 。

黑hắc #

(# 奴nô 侯hầu 反phản )# 。

埳# 入nhập

(# 上thượng 音âm 陷hãm 沒một 也dã 又hựu 苦khổ 感cảm 反phản 非phi )# 。

陷hãm 入nhập

(# 同đồng 上thượng )# 。

[打-丁+(走-土+上)]# 火hỏa

(# 上thượng 序tự 全toàn 反phản 正chánh 作tác 旋toàn )# 。

不bất 瞬thuấn

(# 音âm 舜thuấn )# 。

蝦hà 蟇#

(# 上thượng 音âm 遐hà 下hạ 音âm 麻ma )# 。

科khoa 升thăng

(# 上thượng 苦khổ 禾hòa 反phản 下hạ 都đô 口khẩu 反phản 蝦hà 蟇# 子tử 也dã 正chánh 作tác 蝌# 蚪# )# 。

義nghĩa

第đệ 八bát 帙#

第đệ 七thất 十thập 一nhất 卷quyển

片phiến 義nghĩa

(# 上thượng 疋thất 見kiến 反phản )# 。

白bạch 墡#

(# 音âm 善thiện )# 。

竹trúc [篾-戍+(冗-几+伐)]#

(# 莫mạc 結kết 反phản )# 。

[后-口+十]# 義nghĩa

(# 上thượng 疋thất 見kiến 反phản )# 。

晃hoảng 曜diệu

(# 上thượng 戶hộ 廣quảng 反phản )# 。

驚kinh 慴triệp

(# 之chi 葉diệp 反phản 又hựu 音âm # )# 。

串xuyến 脩tu

(# 上thượng 古cổ 患hoạn 反phản )# 。

第đệ 七thất 十thập 二nhị 卷quyển

鑠thước 羯yết

(# 上thượng 口khẩu 斫chước 反phản 下hạ 九cửu 謁yết 反phản )# 。

婆bà 䬃#

(# 桒# 合hợp 反phản )# 。

設thiết 芝chi

(# 音âm 之chi )# 。

羯yết 剌lạt

(# 郎lang 達đạt 反phản )# 。

第đệ 七thất 十thập 三tam 卷quyển

被bị 挑thiêu

(# 他tha 聊liêu 反phản )# 。

界giới 歿một

(# 音âm 沒một )# 。

技kỹ 藝nghệ

(# 上thượng 巨cự 綺ỷ 反phản 下hạ 魚ngư 祭tế 反phản )# 。

篅thước 倉thương

(# 上thượng 市thị 專chuyên 反phản )# 。

編biên 布bố

(# 上thượng 卑ty 玄huyền 反phản 織chức 也dã )# 。

濤đào 波ba

(# 上thượng 徒đồ 刀đao 反phản )# 。

制chế #

(# 於ư 力lực 反phản 按án 也dã 屈khuất 也dã )# 。

勃bột 路lộ 拏noa

(# 上thượng 步bộ 沒một 反phản 下hạ 女nữ 加gia 反phản )# 。

頞át 部bộ

(# 上thượng 烏ô 割cát 反phản )# 。

鍵kiện 南nam

(# 巨cự 偃yển 反phản 上thượng )# 。

# #

(# 上thượng 必tất 遙diêu 反phản 下hạ 尺xích 志chí 反phản )# 。

簡giản 別biệt

(# 上thượng 古cổ 眼nhãn 反phản )# 。

第đệ 七thất 十thập 四tứ 卷quyển

杖trượng 髻kế

(# 古cổ 詣nghệ 反phản 正chánh 作tác ▆# 也dã 又hựu 音âm 括quát )# 。

撥bát 無vô

(# 上thượng 〡# 未vị 反phản )# 。

[彰-章+井]# 質chất

(# 上thượng 戶hộ 經kinh 反phản )# 。

摽phiếu/phiêu #

(# 上thượng 必tất 遙diêu 反phản 正chánh 作tác 摽phiếu/phiêu 慓phiêu 二nhị 形hình )# 。

蕳# 別biệt

(# 上thượng 古cổ 眼nhãn 反phản )# 。

驚kinh 覺giác

(# 上thượng 居cư 影ảnh 反phản # 也dã 戒giới 也dã 正chánh 作tác 警cảnh )# 。

二nhị 隥đặng

(# 都đô 隥đặng 反phản )# 。

第đệ 七thất 十thập 五ngũ 卷quyển

流lưu 沠#

(# 普phổ 賣mại 反phản )# 。

巢sào 穴huyệt

(# 上thượng 任nhậm 交giao 反phản )# 。

爪trảo 齒xỉ

(# 上thượng 爭tranh [口*(前-刖+ㄅ)]# 反phản 正chánh 爪trảo )# 。

螺loa 蜯bạng

(# 上thượng 郎lang 禾hòa 反phản 下hạ 步bộ 講giảng 反phản )# 。

䗾# 蛤#

(# 上thượng 音âm 顯hiển 正chánh 作tác 蜆hiện 下hạ 古cổ 合hợp 反phản 大đại 者giả 曰viết 蛤# 小tiểu 者giả 蜆hiện 子tử 也dã )# 。

涕thế 唾thóa

(# 上thượng 他tha 計kế 反phản )# 。

肪phương 膏cao

(# 上thượng 方phương 房phòng 二nhị 音âm 下hạ 古cổ 毫hào 反phản )# 。

涎tiên 膳thiện

(# 上thượng 序tự 延diên 反phản 下hạ 都đô 敢cảm 反phản )# 。

淡đạm 飲ẩm

(# 上thượng 徒đồ 甘cam 反phản 下hạ 於ư 禁cấm 反phản 正chánh 作tác 痰đàm 癊ấm )# 。

膿nùng 血huyết 尿niệu

(# 上thượng 奴nô 冬đông 反phản 下hạ 奴nô 吊điếu 反phản )# 。

池trì 沼chiểu

(# 之chi 遶nhiễu 反phản )# 。

# 性tánh

(# 上thượng 奴nô 短đoản 反phản )# 。

煥hoán 性tánh

(# 同đồng 上thượng 又hựu 音âm 喚hoán 非phi )# 。

陶đào 竈táo

(# 上thượng 徒đồ 刀đao 反phản 下hạ 子tử 告cáo 反phản )# 。

鍼châm 風phong

(# 上thượng 之chi 林lâm 反phản )# 。

蓽tất 鉢bát

(# 上thượng 卑ty 吉cát 反phản 依y 字tự 蓽tất # 藥dược 名danh 也dã 論luận 中trung 即tức 風phong 名danh 或hoặc 作tác ▆# 音âm 必tất 也dã )# 。

婆bà 呾đát

(# 多đa 達đạt 反phản )# 。

窶lụ 柆#

(# 上thượng 其kỳ 禹vũ 反phản 下hạ 郎lang 合hợp 反phản )# 。

吠phệ 嵐lam

(# 上thượng 扶phù 癈phế 反phản 下hạ 洛lạc 含hàm 反phản )# 。

麾huy 捫môn

(# 上thượng 音âm 摩ma 悞ngộ 下hạ 音âm 門môn )# 。

分phần/phân 拆#

(# 先tiên 擊kích 反phản )# 。

分phần/phân 折chiết

(# 同đồng 上thượng )# 。

鑽toàn 燧toại

(# 音âm 遂toại )# 。

舌thiệt 齶ngạc

(# 五ngũ 各các 反phản )# 。

第đệ 七thất 十thập 六lục 卷quyển

鵂hưu 鶹lưu

(# 上thượng 許hứa 半bán 反phản 下hạ 力lực 牛ngưu 反phản )# 。

隖# 慮lự

(# 上thượng 烏ô 古cổ 反phản )# 。

頻tần 螺loa

(# 洛lạc 禾hòa 反phản 前tiền 作tác 泌# 脫thoát )# 。

迦ca #

(# 尸thi 涉thiệp 反phản )# 。

香hương 芧#

(# 莫mạc 交giao 反phản 正chánh 作tác 第đệ )# 。

餉hướng 佉khư

(# 上thượng 尸thi 亮lượng 反phản 下hạ 去khứ 迦ca 反phản [弓*(乞-乙+小)]# 勒lặc 佛Phật 時thời 王vương 名danh 也dã 此thử 云vân 螺loa 亦diệc 云vân 貝bối 亦diệc 珂kha )# 。

第đệ 七thất 十thập 七thất 卷quyển

[矯-(夭/口)+右]# 詐trá

(# 上thượng 居cư 小tiểu 反phản )# 。

梯thê 蹬đẳng

(# 都đô 鄧đặng 反phản )# 。

第đệ 七thất 十thập 八bát 卷quyển

生sanh 歰#

(# 所sở 立lập 反phản )# 。

膠giao 粘niêm

(# 女nữ 廉liêm 反phản )# 。

嬉hi 戲hí

(# 上thượng 喜hỷ 之chi 反phản )# 。

[打-丁+(走-土+上)]# 師sư

(# 上thượng 序tự [紿-口+月]# 反phản 正chánh 作tác 縼# )# 。

輕khinh 侮vũ

(# 音âm 武võ )# 。

如như 藤đằng

(# 徒đồ 登đăng 反phản 葛cát 属# 也dã )# 。

尋tầm 偃yển

(# 於ư 㦥# 反phản 正chánh 作tác 堰yển )# 。

第đệ 七thất 十thập 九cửu 卷quyển

蹎điên 蹶quyết

(# 上thượng 丁đinh 田điền 反phản 下hạ 居cư 月nguyệt 反phản )# 。

壂# 埿nê

(# 上thượng 烏ô 計kế 反phản 正chánh 作tác 㙠# 瞖ế 二nhị 形hình 也dã 下hạ 奴nô 計kế 反phản 此thử 云vân 苦khổ 聖Thánh 諦Đế 論luận 本bổn 作tác 瞖ế 泥nê 也dã )# 。

迷mê 埿nê

(# 此thử 云vân 集tập 聖Thánh 諦Đế 論luận 本bổn 作tác 䛧# 泥nê )# 。

蹹# 部bộ

(# 上thượng 徒đồ 合hợp 反phản 此thử 云vân 威uy 聖Thánh 諦Đế 論luận 本bổn 作tác 蹹# 鋪phô 音âm 鋪phô )# 。

達đạt [甲*葉]#

(# 直trực 甲giáp 反phản 正chánh 作tác 鞢# 也dã 此thử 云vân 道đạo 聖Thánh 諦Đế 論luận 本bổn 作tác 連liên 鞢# 鋪phô 古cổ 婆bà 沙sa 作tác 陁# 蹹# 彼bỉ 是thị 也dã )# 。

未vị [甲*葉]#

(# 同đồng 上thượng 又hựu 胡hồ 甲giáp 反phản 悞ngộ )# 。

[怙-口+(田/寸)]# 喝hát

(# 上thượng 音âm [糸*(十/田/寸)]# 悞ngộ 下hạ 呼hô 割cát 反phản )# 。

以dĩ 縠hộc

(# 胡hồ 屋ốc 反phản )# 。

第đệ 八bát 十thập 卷quyển

㭬# 梁lương

(# 上thượng 丈trượng 專chuyên 反phản )# 。

輕khinh 躁táo

(# 子tử 告cáo 反phản )# 。

濤đào 波ba

(# 上thượng 大đại 刀đao 反phản )# 。

䊯# 麦#

(# 上thượng 古cổ 猛mãnh 反phản )# 。

半bán [木*(列/木)]#

(# 知tri 格cách 反phản 正chánh 作tác 磔trách 又hựu 音âm 竭kiệt 非phi 也dã )# 。

枝chi 蓧#

(# 音âm 條điều )# 。

# 氳uân

(# 上thượng 扶phù 文văn 反phản 下hạ 於ư 云vân 反phản )# 。

氳uân 氛phân

(# 同đồng 上thượng )# 。

獄ngục 卒tốt

(# 子tử 沒một 反phản )# 。

瑜du 伽già

(# 上thượng 羊dương 朱chu 反phản 下hạ 其kỳ 迦ca 反phản 古cổ 婆bà 沙sa 作tác 修tu 行hành )# 。

廉liêm

第đệ 九cửu 帙#

第đệ 八bát 十thập 一nhất 卷quyển

# 長trường/trưởng

(# 上thượng 郎lang 果quả 反phản 正chánh 作tác 蓏lỏa 也dã 古cổ 婆bà 沙sa 作tác 黎lê 毗tỳ 婆bà 居cư 士sĩ 此thử 論luận 作tác # 長trưởng 者giả 譯dịch 人nhân 去khứ 毗tỳ 婆bà 二nhị 字tự 飜phiên 黎lê 字tự 為vi 蓏lỏa 也dã 又hựu 古cổ 胡hồ 爭tranh 巧xảo 古cổ 花hoa 三tam 反phản 非phi 也dã )# 。

浮phù [卄/瓠]#

(# 音âm 護hộ 正chánh 作tác 瓠hoạch 也dã )# 。

排bài 筏phiệt

(# 上thượng 蒲bồ 街nhai 反phản )# 。

船thuyền 舫phưởng

(# 音âm 放phóng )# 。

第đệ 八bát 十thập 二nhị 卷quyển

串xuyến 習tập

(# 上thượng 古cổ 患hoạn 反phản )# 。

形hình 皂tạo

(# 音âm [白/八]# )# 。

梯thê 蹬đẳng

(# 都đô 鄧đặng 反phản )# 。

# 發phát

(# 上thượng 羊dương 忍nhẫn 反phản )# 。

# 相tương/tướng

(# 上thượng 奴nô 短đoản 反phản )# 。

劇kịch 苦khổ

(# 上thượng 巨cự 迅tấn 反phản )# 。

皴thuân 裂liệt

(# 上thượng 七thất 旬tuần 反phản )# 。

[占-口+乙]# 匂#

(# 盖# 割cát 二nhị 音âm )# 。

收thu 衣y

(# 上thượng 尸thi 由do 反phản )# 。

中trung [(留-田)-刀+ㄗ]#

(# 因nhân 進tiến 反phản )# 。

青thanh 翠thúy

(# 七thất 醉túy 反phản )# 。

羈ki 客khách

(# 上thượng 居cư 冝# 反phản 正chánh 作tác 覉# )# 。

[木*冗]# 拒cự

(# 上thượng 苦khổ 浪lãng 反phản 下hạ 其kỳ 呂lữ 反phản )# 。

宗tông 葉diệp

(# 羊dương 接tiếp 反phản )# 。

格cách 量lượng

(# 上thượng 古cổ 客khách 反phản 度độ 也dã )# 。

窣tốt 堵đổ

(# 蘇tô 骨cốt 反phản )# 。

[憍-(夭/口)+右]# 餉hướng

(# 尸thi 亮lượng 反phản )# 。

形hình 皂tạo

(# 音âm [白/八]# )# 。

# 頂đảnh

(# 上thượng 奴nô 短đoản 反phản )# 。

第đệ 八bát 十thập 三tam 卷quyển

矛mâu 䂎#

(# 上thượng 莫mạc 求cầu 反phản 下hạ 倉thương 官quan 反phản 擲trịch 也dã 謂vị 擲trịch 矛mâu 劍kiếm 彼bỉ 也dã )# 。

有hữu 片phiến

(# 疋thất 見kiến 反phản )# 。

一nhất 摶đoàn

(# 徒đồ 官quan 反phản 丸hoàn 也dã )# 。

掉trạo 舉cử

(# 上thượng 大đại 了liễu 反phản )# 。

鶖thu 鷺lộ

(# 上thượng 七thất 由do 反phản 下hạ 來lai 故cố 反phản )# 。

[鴻-工]# 見kiến

(# 上thượng 徐từ 兩lưỡng 反phản 正chánh 作tác # )# 。

反phản 顧cố

(# 音âm 故cố )# 。

# 見kiến

(# 上thượng 音âm 象tượng 王vương 篇thiên 烏ô 非phi 也dã )# 。

頺đồi 壓áp

(# 上thượng 徒đồ 迴hồi 反phản )# 。

尺xích 蠖#

(# 烏ô 郭quách 反phản )# 。

屍thi #

(# 方phương 問vấn 反phản )# 。

熢phùng 㶿#

(# 上thượng 蒲bồ 紅hồng 反phản 下hạ 蒲bồ 沒một 反phản )# 。

[弓*(乞-乙+小)]# 絺hy

(# [(巨-匚)@十]# 夷di 反phản )# 。

斯tư [揥-(立-一)+(色-巴)]#

(# [(巨-匚)@十]# 皆giai 反phản )# 。

痆na 斯tư

(# 上thượng 女nữ 八bát 反phản )# 。

療liệu 刀đao 瘡sang

(# 上thượng 力lực 照chiếu 反phản 下hạ 楚sở 㽵# 反phản )# 。

療liệu 刀đao 療liệu

(# 同đồng 上thượng 也dã 下hạ 悞ngộ )# 。

# 所sở

(# 上thượng 胡hồ 管quản 反phản )# 。

戰chiến 慓phiêu

(# 力lực 日nhật 反phản 悞ngộ )# 。

誅tru [戮-(彰-章)+小]#

(# 音âm 六lục )# 。

第đệ 八bát 十thập 四tứ 卷quyển

捫môn 摸mạc

(# 門môn 莫mạc 二nhị 音âm )# 。

隖# 陁#

(# 上thượng 烏ô 古cổ 反phản )# 。

有hữu 倍bội

(# 蒲bồ 海hải 反phản )# 。

不bất 陪bồi

(# 同đồng 上thượng 又hựu 音âm 裴# 悞ngộ )# 。

(# 上thượng 一nhất 音âm 亦diệc 下hạ 二nhị 音âm 倍bội )# 。

[月*逄]# 脹trướng

(# 上thượng 疋thất 江giang 反phản 下hạ 知tri 亮lượng 反phản )# 。

青thanh 淤ứ

(# 於ư 去khứ 反phản )# 。

相tương/tướng 者giả

(# 音âm 者giả )# 。

次thứ 慼thích

(# 上thượng 直trực 林lâm 反phản 正chánh 作tác 沉trầm )# 。

沉trầm 慼thích

(# 同đồng 上thượng 此thử 正chánh )# 。

敷phu 輭nhuyễn

(# 音âm 軟nhuyễn )# 。

牀sàng 縟#

(# 上thượng 助trợ 㽵# 反phản )# 。

好hảo/hiếu 枕chẩm

(# 之chi 審thẩm 反phản )# 。

樺hoa 皮bì

(# 上thượng 胡hồ 化hóa 反phản )# 。

第đệ 八bát 十thập 五ngũ 卷quyển

木mộc 冊sách

(# 叉xoa 青thanh 反phản )# 。

眚sảnh 顯hiển

(# 上thượng 音âm 青thanh 又hựu 所sở 景cảnh 反phản 悞ngộ )# 。

可khả 。

(# 許hứa 記ký 反phản )# 。

隖# 莫mạc

(# 上thượng 烏ô 古cổ 反phản )# 。

可khả 玩ngoạn

(# 五ngũ 喚hoán 反phản 〡# 弄lộng 也dã )# 。

間gian 隟khích

(# 丘khâu # 反phản )# 。

毗tỳ 隰#

(# 深thâm 入nhập 反phản 正chánh 作tác 溼thấp 濕thấp 二nhị 形hình 集tập 異dị 門môn 等đẳng 諸chư 論luận 皆giai 作tác 毗tỳ 濕thấp 縛phược 此thử 論luận 第đệ 七thất 十thập 五ngũ 作tác 毗tỳ 濕thấp 縛phược 是thị 也dã )# 。

吠phệ 嵐lam

(# 洛lạc 含hàm 反phản )# 。

[身*冗]# 著trước

(# 上thượng 都đô 含hàm 反phản )# 。

# 挊#

(# 上thượng 蒲bồ 保bảo 反phản 下hạ 力lực 貢cống 反phản )# 。

嗚ô 口khẩu

(# 上thượng # 胡hồ 反phản )# 。

第đệ 八bát 十thập 六lục 卷quyển

慼thích 行hành

(# 上thượng 含hàm 歷lịch 反phản )# 。

蚊văn 䗈#

(# 音âm 盲manh )# 。

暴bạo 流lưu 軛ách

(# 上thượng 亦diệc 作tác 瀑bộc 下hạ 音âm 厄ách )# 。

第đệ 八bát 十thập 七thất 卷quyển

頗phả 有hữu

(# 上thượng 普phổ 可khả 反phản 〡# 能năng 語ngữ 辤# 也dã 又hựu 普phổ 波ba 普phổ 播bá 二nhị 反phản )# 。

工công 巧xảo

(# 苦khổ 絞giảo 反phản 能năng 也dã 善thiện 也dã 五ngũ 明minh 中trung 是thị 工công 巧xảo 明minh 也dã 字tự 從tùng 從tùng 從tùng 音âm 考khảo )# 。

第đệ 八bát 十thập 八bát 卷quyển

无# 䨱#

(# 芳phương 富phú 反phản 盖# 也dã 正chánh 作tác 覆phú )# 。

見kiến 若nhược

(# 枯khô 古cổ 反phản 正chánh 作tác 苦khổ )# 。

第đệ 八bát 十thập 九cửu 卷quyển

彼bỉ [冗-几+又]#

(# 音âm 文văn )# 。

第đệ 九cửu 十thập 卷quyển

奢xa 佉khư

(# 上thượng 尸thi 遮già 反phản 下hạ 丘khâu 伽già 反phản )# 。

羯yết 剌lạt

(# 來lai 達đạt 反phản )# 。

頞át 部bộ

(# 上thượng 烏ô 割cát 反phản )# 。

閉bế 尸thi

(# 上thượng 音âm 閇bế )# 。

鍵kiện 南nam

(# 上thượng 其kỳ 偃yển 反phản )# 。

扇thiên/phiến [揥-(立-一)+(色-巴)]#

(# [(巨-匚)@十]# 街nhai 反phản )# 。

糜mi 爛lạn

(# 上thượng 美mỹ 為vi 反phản 下hạ 郎lang 歎thán 反phản )# 。

杜đỗ 仲trọng

(# 上thượng 徒đồ 古cổ 反phản )# 。

# 根căn 莖hành

(# 上thượng 五ngũ 口khẩu 反phản 下hạ 戶hộ 耕canh 反phản )# 。

芬phân 蔕#

(# 上thượng 古cổ 花hoa 反phản 下hạ 丁đinh 計kế 反phản 正chánh 作tác 爪trảo 或hoặc 作tác # 俗tục 字tự 也dã 上thượng 属# 上thượng 句cú 下hạ 属# 下hạ 句cú 又hựu 芳phương 文văn 反phản 傳truyền 寫tả 悞ngộ 也dã )# 。

退thoái

第đệ 十thập 帙#

第đệ 九cửu 十thập 一nhất 卷quyển

有hữu 伺tứ

(# 司ty 寺tự 反phản [仁-二+侯]# 也dã 待đãi 也dã 古cổ 論luận 云vân 有hữu 覺giác 有hữu 觀quán 。 新tân 論luận 云vân 有hữu 尋tầm 有hữu 伺tứ )# 。

第đệ 九cửu 十thập 二nhị 卷quyển

六lục 垢cấu

(# 古cổ 口khẩu 反phản 即tức 大đại 塵trần 也dã )# 。

剎sát 那na 頃khoảnh

(# 上thượng 正chánh 作tác 剎sát 初sơ 鋡hàm 反phản 下hạ 苦khổ [(上/天)*頁]# 反phản 少thiểu 時thời 也dã )# 。

第đệ 九cửu 十thập 三tam 卷quyển

暫tạm 憩khế

(# 去khứ 例lệ 反phản )# 。

鎧khải 杖trượng

(# 上thượng 苦khổ 改cải 反phản )# 。

蹬đẳng 上thượng

(# 上thượng 音âm 登đăng 升thăng 也dã 悞ngộ )# 。

第đệ 九cửu 十thập 四tứ 卷quyển

蚊văn 䗈#

(# 音âm 盲manh )# 。

虵xà 蝎hạt

(# 許hứa 謁yết 反phản 又hựu 音âm 曷hạt 非phi 也dã )# 。

第đệ 九cửu 十thập 五ngũ 卷quyển

顛điên 蹶quyết

(# 居cư 月nguyệt 反phản )# 。

# 利lợi

(# 上thượng 余dư 芮# 反phản )# 。

# 頂đảnh

(# 上thượng 奴nô 管quản 反phản )# 。

彈đàn 厈#

(# 上thượng 徒đồ 丹đan 反phản 下hạ 昌xương 隻chỉ 反phản )# 。

串xuyến 習tập

(# 古cổ 患hoạn 反phản 上thượng )# 。

恐khủng 沈trầm

(# 音âm 沉trầm 沒một 也dã )# 。

第đệ 九cửu 十thập 六lục 卷quyển

猗ỷ 適thích

(# 上thượng 於ư 綺ỷ 反phản 下hạ 尸thi 益ích 反phản )# 。

如như 轂cốc

(# 古cổ 屋ốc 反phản 正chánh 作tác ▆# )# 。

均quân 等đẳng

(# 上thượng 古cổ 旬tuần 反phản )# 。

[袖-由+(旃-方)]# 荼đồ

(# 上thượng 之chi 然nhiên 反phản 下hạ 宅trạch 加gia 反phản )# 。

第đệ 九cửu 十thập 七thất 卷quyển

楒# 說thuyết

(# 上thượng 子tử 孔khổng 反phản )# 。

# 頂đảnh

(# 上thượng 奴nô 管quản 反phản )# 。

浣hoán 滌địch

(# 徒đồ 的đích 反phản )# 。

隨tùy 眂#

(# 莫mạc 田điền 反phản 正chánh 作tác 眠miên 又hựu # 視thị 二nhị 音âm 非phi )# 。

勃bột 惡ác

(# 上thượng 蒲bồ 沒một 反phản 下hạ 烏ô 各các 反phản )# 。

薀# 令linh

(# 上thượng 於ư 殞vẫn 反phản 下hạ 自tự 宣tuyên 反phản )# 。

[木*忽]# 說thuyết

(# 上thượng 子tử 孔khổng 反phản )# 。

第đệ 九cửu 十thập 八bát 卷quyển

所sở 鑠thước

(# 啇# 斫chước 反phản )# 。

# 麗lệ

(# 上thượng 七thất 由do 反phản 下hạ 力lực 計kế 反phản 正chánh 作tác 秋thu 麗lệ )# 。

赫hách 弈dịch

(# 音âm 亦diệc 赫hách 弃khí 明minh 盛thịnh [白/八]# 也dã )# 。

勍# 敵địch

(# 上thượng 巨cự 京kinh 反phản 強cường/cưỡng 也dã )# 。

# 遇ngộ

(# 上thượng 胡hồ 耿# 反phản )# 。

長trường/trưởng 爪trảo

(# 爭tranh 巧xảo 反phản )# 。

子tử 舅cữu

(# 巨cự 九cửu 反phản )# 。

第đệ 九cửu 十thập 九cửu 卷quyển

# 易dị

(# 上thượng 莫mạc [仁-二+侯]# 反phản )# 。

跉# 跰#

(# 上thượng 力lực 丁đinh 反phản 下hạ 普phổ 丁đinh 反phản )# 。

浣hoán 所sở

(# 上thượng 乎hồ 管quản 反phản )# 。

躃tích 地địa

(# 上thượng 蒲bồ 益ích 反phản )# 。

[穴/(怡-台+禺)]# 託thác

(# 上thượng 千thiên 結kết 反phản )# 。

# 住trụ

(# 上thượng 他tha 內nội 反phản 不bất 進tiến 也dã )# 。

麟lân 角giác

(# 上thượng 力lực 人nhân 反phản )# 。

第đệ 一nhất 百bách 卷quyển

鍵kiện 南nam

(# 上thượng 其kỳ 偃yển 反phản )# 。

頞át 部bộ

(# 上thượng 烏ô 割cát 反phản )# 。

羯yết 剌lạt

(# 上thượng 居cư 謁yết 反phản 下hạ 來lai 割cát 反phản )# 。

隖# 波ba

(# 上thượng 烏ô 古cổ 反phản )# 。

駮# 犢độc

(# 上thượng 補bổ 角giác 反phản 下hạ 徒đồ 木mộc 反phản )# 。

㒹#

第đệ 十thập 一nhất 帙#

第đệ 一nhất 百bách 一nhất 卷quyển

筏phiệt 拏noa

(# 上thượng 扶phù 月nguyệt 反phản 下hạ 女nữ 加gia 反phản )# 。

瑟sắt [打-丁+((彰-章)/(厂@巾))]#

(# [(巨-匚)@十]# 街nhai 反phản )# 。

# 衣y

(# 上thượng 胡hồ 管quản 反phản )# 。

見kiến 蔑miệt

(# 莫mạc 結kết 反phản )# 。

憒hội 閙náo

(# 上thượng 古cổ 內nội 反phản )# 。

佷hận 戾lệ

(# 上thượng 尸thi [狠/心]# 反phản 下hạ 力lực 計kế 反phản )# 。

猥ổi #

(# 上thượng 烏ô 罪tội 反phản )# 。

愚ngu 曚mông

(# 音âm 蒙mông )# 。

第đệ 一nhất 百bách 二nhị 卷quyển

生sanh 鞭tiên

(# 古cổ 杏hạnh 反phản 正chánh 作tác 梗# 又hựu 卑ty 連liên 反phản 悞ngộ )# 。

賸# 少thiểu

(# 上thượng 實thật 證chứng 反phản 又hựu 以dĩ 證chứng 反phản )# 。

# 失thất

(# 上thượng 他tha 內nội 反phản )# 。

㕹# 舍xá

(# 上thượng 扶phù 廢phế 反phản )# 。

戍thú 達đạt

(# 上thượng 啇# 遇ngộ 反phản )# 。

# 獸thú

(# 上thượng 巨cự 今kim 反phản )# 。

第đệ 一nhất 百bách 三tam 卷quyển

覆phú 臛hoắc

(# 呼hô 各các 呼hô 木mộc 二nhị 反phản )# 。

驚kinh 懾nhiếp

(# 之chi 涉thiệp 反phản )# 。

驚kinh 駭hãi

(# 胡hồ 騃ngãi 反phản )# 。

掘quật 鑿tạc

(# 上thượng 其kỳ 勿vật 反phản 下hạ 才tài 作tác 反phản )# 。

弓cung 弩nỗ

(# 奴nô 古cổ 反phản )# 。

羂quyến 索sách

(# 上thượng 古cổ 犬khuyển 反phản )# 。

桙# [(打-丁+手)*月]#

(# 上thượng 莫mạc 求cầu 反phản 下hạ 所sở 角giác 反phản )# 。

豺sài 豹báo

(# 上thượng 仕sĩ 皆giai 反phản 下hạ 補bổ [白/八]# 反phản )# 。

挌# 量lượng

(# 上thượng 古cổ 客khách 反phản 度độ 也dã )# 。

毀hủy 訾tí

(# 音âm 紫tử )# 。

第đệ 一nhất 百bách 四tứ 卷quyển

鍛đoán 師sư

(# 上thượng 得đắc 乱# 反phản )# 。

䥫# 鉗kiềm

(# 巨cự 廉liêm 反phản )# 。

排bài 楯thuẫn

(# 上thượng 蒲bồ 皆giai 反phản 下hạ 食thực 准chuẩn 反phản )# 。

房phòng 捍hãn

(# 胡hồ 案án 反phản )# 。

苞bao 齒xỉ

(# 上thượng 布bố 交giao 反phản )# 。

輕khinh 薎#

(# 莫mạc 結kết 反phản )# 。

堤đê 塘đường

(# 上thượng 下hạ [前-刖+ㄅ]# 反phản 下hạ 徒đồ 郎lang 反phản )# 。

[(看-目)*乂]# [(俎-且+(俎-且))/日]#

(# 音âm 昔tích )# 。

第đệ 一nhất 百bách 五ngũ 卷quyển

俾tỉ 倪nghê

(# 上thượng 普phổ 米mễ 反phản 下hạ 五ngũ 禮lễ 反phản 女nữ 牆tường )# 。

渥ác [百-日+皿]#

(# 上thượng 奴nô [前-刖+ㄅ]# 反phản 悟ngộ )# 。

所sở 渾hồn

(# 戶hộ 本bổn 反phản )# 。

鳬# [序-予+(鴈-厂)]#

(# 上thượng 房phòng 無vô 反phản )# 。

[夗*鳥]# 鴦ương

(# 上thượng 於ư 元nguyên 反phản 下hạ 於ư 良lương 反phản )# 。

[怡-台+熙]# 顊#

(# 上thượng 許hứa 之chi 反phản 下hạ 与# 之chi 反phản )# 。

長trường/trưởng 杆#

(# 古cổ 寒hàn 反phản 撥bát 火hỏa 杖trượng 也dã 正chánh 作tác 竿can/cán 也dã 又hựu 云vân 俱câu 況huống 于vu 衣y 于vu 三tam 反phản 並tịnh 非phi 用dụng )# 。

扇thiên/phiến 椃#

(# [(巨-匚)@十]# 街nhai 反phản )# 。

物vật 㩌#

(# 扶phù 味vị 反phản 撲phác 也dã 楚sở 謂vị 相tương/tướng 擈# 為vi 相tương/tướng 㩌# 也dã 律luật 云vân 物vật 力lực 土thổ/độ 子tử 是thị 也dã )# 。

怛đát 纜#

(# 上thượng 多đa 達đạt 反phản 下hạ 郎lang 耆kỳ 反phản )# 。

誥# 責trách

(# 上thượng 去khứ 吉cát 又hựu 正chánh 作tác 詰cật )# 。

第đệ 一nhất 百bách 六lục 卷quyển

掉trạo 舉cử

(# 上thượng 徒đồ 了liễu 反phản )# 。

閙náo 叢tùng

(# 自tự 紅hồng 反phản )# 。

蕳# 別biệt

(# 上thượng 古cổ 眼nhãn 反phản )# 。

㲹# 釋thích

(# 上thượng 芳phương 梵Phạm 反phản 釋thích 字tự 訓huấn 解giải )# 。

第đệ 一nhất 百bách 七thất 卷quyển

對đối 治trị

(# 音âm 持trì )# 。

如như 腐hủ

(# 音âm 父phụ )# 。

梋# 減giảm

(# 戶hộ 暫tạm 反phản )# 。

方phương 隅ngung

(# 牛ngưu 俱câu 反phản 角giác 也dã )# 。

二nhị 隥đặng

(# 都đô 鄧đặng 反phản 階giai 級cấp 也dã )# 。

第đệ 一nhất 百bách 八bát 卷quyển

擾nhiễu 濁trược

(# 上thượng 而nhi 沼chiểu 反phản )# 。

謂vị 憙hí

(# 音âm 喜hỷ )# 。

牽khiên 引dẫn

(# 上thượng 去khứ 堅kiên 反phản 下hạ 亦diệc 作tác 弘hoằng )# 。

第đệ 一nhất 百bách 九cửu 卷quyển

此thử 奧áo

(# 音âm 与# 正chánh 作tác 與dữ 也dã 論luận 云vân 此thử 与# 法pháp 智trí 相tương 應ứng 是thị 也dã 在tại 第đệ 十thập 一nhất 紙chỉ 第đệ 十thập 五ngũ 行hành 內nội 也dã 又hựu 烏ô 告cáo 反phản 非phi 也dã )# 。

第đệ 一nhất 百bách 一nhất 十thập 卷quyển

路lộ 蹬đẳng

(# 都đô 鄧đặng 反phản 履lý 也dã )# 。

爝# 火hỏa

(# 上thượng 子tử 削tước 反phản 炬cự 火hỏa 也dã 㽵# 子tử 云vân 日nhật 月nguyệt 出xuất 矣hĩ 而nhi 爝# 火hỏa 不bất 息tức )# 。

易dị 竊thiết

(# 上thượng 以dĩ 義nghĩa 反phản 下hạ 七thất 結kết 反phản )# 。

[蓲-品+一]# 然nhiên

(# 上thượng 莫mạc 郎lang 反phản 亦diệc 作tác 茫mang )# 。

沛#

第đệ 十thập 二nhị 帙#

第đệ 一nhất 百bách 一nhất 十thập 一nhất 卷quyển

心tâm 頃khoảnh

(# 苦khổ # 反phản )# 。

課khóa 已dĩ

(# 上thượng 云vân 貴quý 反phản 正chánh 作tác 謂vị 下hạ 音âm 以dĩ 在tại 第đệ 十thập 紙chỉ 第đệ 十thập 二nhị 行hành 內nội )# 。

第đệ 一nhất 百bách 一nhất 十thập 二nhị 卷quyển

聖thánh 教giáo 序tự

挹ấp 之chi

(# 上thượng 一nhất 入nhập 反phản )# 。

柝# 理lý

(# 上thượng 先tiên 擊kích 反phản )# 。

# 衽#

(# 而nhi 甚thậm 反phản )# 。

神thần 甸#

(# 音âm 殿điện 畿# 甸# 千thiên 里lý 也dã )# 。

齠# 齓#

(# 上thượng 徒đồ 聊liêu 反phản 下hạ 初sơ 恡lận 反phản )# 。

(# 上thượng 將tương 句cú 反phản 添# 也dã 序tự 內nội 餘dư 文văn 如như 第đệ 一nhất 帙# 初sơ 廣quảng 出xuất )# 。

論luận 文văn

縫phùng 綴chuế

(# 上thượng 扶phù 峯phong 反phản 下hạ 竹trúc 稅thuế 反phản )# 。

# 利lợi

(# 上thượng 疾tật 葉diệp 反phản )# 。

掉trạo 舉cử

(# 上thượng 徒đồ 了liễu 反phản )# 。

相tương/tướng [這-言+夌]#

(# 音âm 違vi )# 。

第đệ 一nhất 百bách 一nhất 十thập 三tam 卷quyển

阻trở 壞hoại

(# 上thượng 自tự 与# 反phản 正chánh 作tác 沮trở )# 。

憤phẫn 發phát

(# 上thượng 扶phù 吻vẫn 反phản )# 。

叱sất 吒tra

(# 上thượng 昌xương 日nhật 反phản 下hạ 知tri 嫁giá 反phản )# 。

刼# 掠lược

(# 音âm 亮lượng )# 。

中trung [乏-之+犬]#

(# 於ư 小tiểu 反phản )# 。

渟# 善thiện

(# 上thượng 市thị 倫luân 反phản 正chánh 作tác 淳thuần )# 。

殞vẫn 歿một

(# 上thượng 云vân 愍mẫn 反phản 下hạ 莫mạc 勿vật 反phản )# 。

窣tốt 堵đổ

(# 上thượng 蘓# 骨cốt 反phản 下hạ 都đô 古cổ 反phản )# 。

䫃# 䀎#

(# 音âm 麵miến 又hựu 普phổ 幻huyễn 反phản )# 。

摩ma 揭yết

(# 音âm 竭kiệt )# 。

栗lật 蓮liên

(# 上thượng 力lực 日nhật 反phản 下hạ 所sở 甲giáp 反phản 長trường/trưởng 阿a 含hàm 云vân 闍xà # 沙sa 秦tần 言ngôn 勝thắng 結kết 使sử 是thị 也dã )# 。

尠tiển 少thiểu

(# 上thượng 息tức 淺thiển 反phản )# 。

枯khô 悴tụy

(# 自tự 遂toại 反phản )# 。

苦khổ #

(# 所sở 戢tập 反phản )# 。

帝đế 竹trúc

(# 長trường/trưởng 水thủy 藏tạng 作tác 帝đế 丁đinh 計kế 反phản )# 。

稊đề 稗bại

(# 上thượng 徒đồ 兮hề 反phản 下hạ 步bộ 拜bái 反phản )# 。

等đẳng [王*(千/止)]#

(# 音âm 寶bảo )# 。

或hoặc 令linh

(# 全toàn 音âm )# 。

第đệ 一nhất 百bách 一nhất 十thập 四tứ 卷quyển

剌lạt 拏noa

(# 上thượng 郎lang 達đạt 反phản 下hạ 女nữ 加gia 反phản )# 。

[憍-(夭/口)+右]# 雉trĩ

(# 直trực 尒# 反phản )# 。

頞át 制chế

(# 上thượng 烏ô 割cát 反phản )# 。

拪thiên 伱#

(# 上thượng 西tây 細tế 二nhị 音âm 下hạ 奴nô 里lý 反phản )# 。

苟cẩu [戒-廾+六]#

(# 上thượng 古cổ 口khẩu 反phản )# 。

顏nhan 皂tạo

(# 音âm [白/八]# )# 。

採thải 撨#

(# 自tự 焦tiêu 反phản )# 。

一nhất 罷bãi

(# 彼bỉ 皮bì 反phản )# 。

溫ôn 煗noãn

(# 奴nô 短đoản 反phản 亦diệc 作tác # )# 。

餞# 之chi

(# 上thượng 疾tật 淺thiển 反phản )# 。

# 堵đổ

(# 上thượng 蘇tô 骨cốt 反phản 正chánh 作tác [宋-木+(〦/(坐-土+十))]# )# 。

以dĩ [(圪-乙+田)/皿]#

(# 音âm 閻diêm )# 。

腤# [夕/火]#

(# 上thượng 烏ô 含hàm 反phản 下hạ 之chi 亦diệc 反phản )# 。

藻tảo 漱thấu

(# 上thượng 子tử 老lão 反phản 正chánh 作tác 澡táo 下hạ 所sở 右hữu 反phản 涮# 口khẩu 也dã )# 。

擘phách 以dĩ

(# 上thượng 卜bốc 厄ách 反phản )# 。

探thám 乳nhũ

(# 上thượng 他tha 含hàm 反phản )# 。

厚hậu 俸bổng

(# 扶phù 用dụng 反phản )# 。

降giáng/hàng 嬪#

(# 音âm 頻tần )# 。

關quan 鑰thược

(# 音âm 藥dược 正chánh 作tác 鑰thược 也dã )# 。

讌# 賞thưởng

(# 上thượng 一nhất 見kiến 反phản 下hạ 失thất 兩lưỡng 反phản )# 。

戶hộ 鑰thược

(# 音âm 藥dược )# 。

慙tàm 赦xá

(# 女nữ 板bản 反phản 悞ngộ )# 。

佇trữ 立lập

(# 上thượng 直trực [焉-正]# 反phản )# 。

怛đát 叉xoa

(# 上thượng 多đa 達đạt 反phản )# 。

一nhất [打-丁+(十/田/寸)]#

(# 音âm 團đoàn )# 。

遏át 部bộ

(# 上thượng 烏ô 割cát 反phản )# 。

鍵kiện 南nam

(# 上thượng 巨cự 偃yển 反phản )# 。

第đệ 一nhất 百bách 一nhất 十thập 五ngũ 卷quyển

寂tịch 靜tĩnh

(# 上thượng 自tự 譯dịch 反phản 正chánh 作tác 寂tịch 寂tịch )# 。

氣khí 噓hư

(# 音âm 虛hư )# 。

据# 多đa

(# 上thượng 居cư 運vận 反phản 拾thập 也dã 聚tụ 也dã 正chánh 作tác 捃# [打-丁+縻]# 二nhị 形hình 也dã 又hựu 音âm 居cư 非phi 也dã )# 。

毱cúc 多đa

(# 上thượng 其kỳ 六lục 反phản )# 。

[跍-十+水]# 婆bà

(# 上thượng 他tha 合hợp 反phản 經kinh 中trung 作tác 蹴xúc 路lộ 徒đồ 盍# 反phản 俗tục )# 。

火hỏa 穽tỉnh

(# 才tài 井tỉnh 反phản )# 。

扇thiên/phiến #

(# [(巨-匚)@十]# 皆giai 反phản 此thử 云vân 黃hoàng 門môn )# 。

攢toàn 射xạ

(# 上thượng 在tại 官quan 反phản )# 。

間gian 隟khích

(# 丘khâu 逆nghịch 反phản 前tiền 作tác 隟khích )# 。

第đệ 一nhất 百bách 一nhất 十thập 六lục 卷quyển

捅# 力lực

(# 上thượng 古cổ 缶# 反phản )# 。

鹽diêm 蘓#

(# 上thượng 以dĩ 廉liêm 反phản )# 。

扉# #

(# 上thượng 失thất 戰chiến 反phản 悞ngộ 下hạ [(巨-匚)@十]# 皆giai 反phản )# 。

二nhị [皮*(色-巴+巳)]#

(# 疋thất [白/八]# 反phản 正chánh 作tác 皰pháo )# 。

始thỉ 褰khiên

(# 去khứ # 反phản 正chánh 作tác 褰khiên )# 。

梟kiêu 首thủ

(# 上thượng 古cổ 堯# 反phản )# 。

便tiện 愸#

(# 之chi 領lãnh 反phản 又hựu 音âm 勑# 悞ngộ )# 。

驍# 勇dũng

(# 上thượng 古cổ 堯# 反phản )# 。

[篾-戍+(冗-几+伐)]# 戾lệ

(# 上thượng 莫mạc 結kết 反phản )# 。

痼# 疾tật

(# 上thượng 古cổ 悞ngộ 反phản )# 。

掠lược 他tha

(# 上thượng 亮lượng 略lược 二nhị 音âm 強cường/cưỡng 取thủ 也dã )# 。

母mẫu 邑ấp

(# 於ư 及cập 反phản )# 。

戍thú 達đạt

(# 上thượng 音âm 戍thú 悞ngộ )# 。

臼cữu 等đẳng

(# 上thượng 巨cự 九cửu 反phản 正chánh 作tác 臼cữu )# 。

書thư [打-丁+敖]#

(# 胡hồ 的đích 反phản 二nhị 尺xích 書thư 也dã 正chánh 作tác 敬kính 也dã )# 。

第đệ 一nhất 百bách 一nhất 十thập 七thất 卷quyển

養dưỡng 餇#

(# 音âm 寺tự 餧ủy 也dã 正chánh 作tác 飼tự 飤# 二nhị 形hình )# 。

蟒mãng 類loại

(# 上thượng 莫mạc 郎lang 反phản )# 。

置trí 弶cương

(# 上thượng 子tử 邪tà 反phản 下hạ 巨cự 向hướng 反phản 上thượng 悞ngộ )# 。

瘖âm 瘂á

(# 上thượng 於ư 今kim 反phản 下hạ 烏ô 雅nhã 反phản )# 。

# 悴tụy

(# 才tài 遂toại 反phản )# 。

嚬tần 慼thích

(# 上thượng 蒲bồ [實-毌+尸]# 反phản 下hạ 子tử 六lục 反phản 正chánh 作tác 顰tần 蹙túc 也dã )# 。

戰chiến 掉trạo

(# 大đại 了liễu 反phản )# 。

鞭tiên 捶chúy

(# 上thượng 卑ty 連liên 反phản 下hạ 之chi 水thủy 反phản )# 。

乾can/kiền/càn 燥táo

(# 桑tang 早tảo 反phản )# 。

第đệ 一nhất 百bách 一nhất 十thập 八bát 卷quyển

宗tông 葉diệp

(# 羊dương 接tiếp 反phản 枝chi # 也dã )# 。

柎# 奏tấu

(# 上thượng 芳phương 武võ 反phản )# 。

丘khâu 蚓#

(# 音âm 引dẫn )# 。

蚖ngoan 虵xà

(# 上thượng 五ngũ 官quan 反phản )# 。

聲thanh 援viện

(# 為vi 元nguyên 反phản 引dẫn 也dã 喚hoán 也dã )# 。

第đệ 一nhất 百bách 一nhất 十thập 九cửu 卷quyển

穀cốc tễ

(# 子tử 賜tứ 反phản )# 。

顛điên 仆phó

(# 蒲bồ 北bắc 反phản 例lệ 也dã )# 。

災tai 便tiện

(# 上thượng 子tử 才tài 反phản 正chánh 作tác 災tai )# 。

欲dục 朾#

(# 得đắc 冷lãnh 丁đinh [挺-壬+手]# 二nhị 反phản 又hựu 中trung 莖hành 反phản 悞ngộ )# 。

逃đào 叛bạn

(# 音âm 畔bạn )# 。

畋điền 獵liệp

(# 上thượng 徒đồ 年niên 反phản )# 。

覘# 望vọng

(# 上thượng 彐# 廉liêm [(巨-匚)@十]# 焰diễm 二nhị 反phản )# 。

父phụ 叱sất

(# 昌xương 質chất 反phản )# 。

擒cầm 獲hoạch

(# 上thượng 巨cự 今kim 反phản 。

喢# 血huyết

(# 上thượng 所sở 洽hiệp 所sở 輙triếp 二nhị 反phản 正chánh 作tác 缺khuyết ▆# 二nhị 形hình )# 。

蹇kiển 鈍độn

(# 上thượng 居cư 輦liễn 反phản )# 。

[擴-黃+(建-干+├)]# 利lợi

(# 上thượng 自tự # 反phản )# 。

嘗thường [(圪-乙+田)/皿]#

(# 音âm 閻diêm )# 。

第đệ 一nhất 百bách 廿# 卷quyển

寔thật 繁phồn

(# 上thượng 是thị 力lực 反phản 下hạ 扶phù 番phiên 反phản )# 。

俱câu 抧#

(# 音âm 紙chỉ )# 。

[虫*矢]# 蚋nhuế

(# 而nhi 稄# 反phản )# 。

蠛# 蠓#

(# 上thượng 莫mạc 結kết 反phản 下hạ 莫mạc 孔khổng 反phản )# 。

蚑kì 行hành

(# 上thượng 巨cự 支chi 反phản )# 。

蜂phong 等đẳng

(# 上thượng 芳phương 逢phùng 反phản )# 。

[曼-又+万]# 䭾#

(# 上thượng 莫mạc 官quan 反phản 下hạ 徒đồ 个# 反phản )# 。

踐tiễn 蹹#

(# 徒đồ 合hợp 反phản 正chánh 作tác 蹋đạp )# 。

蝦hà 蟇#

(# 上thượng 音âm 遐hà 下hạ 音âm 麻ma )# 。

七thất 畦huề

(# 音âm 携huề )# 。

# 液dịch

(# 上thượng 序tự 延diên 反phản 正chánh 作tác 涎tiên 悞ngộ )# 。

黑hắc 駮#

(# 補bổ 角giác 反phản )# 。

擈# 諸chư

(# 上thượng 蒲bồ 角giác 反phản )# 。

摑quặc 裂liệt

(# 上thượng 古cổ 麦# 反phản )# 。

匪phỉ

第đệ 十thập 三tam 袟#

第đệ 一nhất 百bách 廿# 一nhất 卷quyển

稼giá 穡#

(# 上thượng 古cổ 亞# 反phản 下hạ 所sở 力lực 反phản )# 。

覺giác 窹#

(# 上thượng 古cổ 孝hiếu 反phản )# 。

達đạt 絮#

(# 息tức 去khứ 反phản 亦diệc 云vân 達đạt 湏# )# 。

[篾-戍+(冗-几+伐)]# 戾lệ

(# 上thượng 莫mạc 結kết 反phản )# 。

獷quánh 暴bạo

(# 上thượng 古cổ 猛mãnh 反phản )# 。

第đệ 一nhất 百bách 廿# 二nhị 卷quyển

[矯-(夭/口)+右]# 妄vọng

(# 上thượng 居cư 小tiểu 反phản )# 。

題đề 呬hê

(# 香hương 至chí 反phản )# 。

若nhược 掇xuyết

(# 知tri 劣liệt 反phản 取thủ 也dã 悞ngộ )# 。

捃# 多đa

(# 上thượng 居cư 運vận 反phản 有hữu 此thử 二nhị 義nghĩa 一nhất 云vân 蟻nghĩ 子tử 二nhị 云vân 蟻nghĩ 。

一nhất [打-丁+(十/田/寸)]#

(# 音âm 團đoàn )# 。

半bán [操-品+(歹*歹)]#

(# 知tri 挌# 反phản )# 。

儲trữ 擬nghĩ

(# 上thượng 直trực 魚ngư 反phản )# 。

[(ㄇ@人)/古]# [絅-口+又]#

(# 上thượng 公công 五ngũ 反phản )# 。

不bất 醉túy

(# 音âm 醉túy )# 。

。 [# 聲thanh )-# 耳nhĩ +# 幻huyễn 。

(# 上thượng 力lực 管quản 反phản 下hạ 苦khổ 角giác 反phản )# 。

。 [# 聲thanh )-# 耳nhĩ +(# 夕tịch *# ㄗ# 。

(# 同đồng 上thượng )# 。

第đệ 一nhất 百bách 廿# 三tam 卷quyển

潤nhuận 憙hí

(# 許hứa 記ký 反phản )# 。

物vật 㩌#

(# 扶phù 味vị 反phản )# 。

勤cần 筞#

(# 叉xoa 責trách 反phản )# 。

式thức 叉xoa

(# 上thượng 尸thi 力lực 反phản )# 。

摩ma 挐#

(# 奴nô 加gia 反phản 亦diệc 云vân 式Thức 叉Xoa 摩Ma 那Na 。 唐đường 言ngôn 學học 亦diệc 云vân 隨tùy 順thuận 無vô 違vi )# 。

狎hiệp 習tập

(# 上thượng 胡hồ 甲giáp 反phản )# 。

挮thế 撜#

(# 都đô 鄧đặng 反phản )# 。

摽phiếu/phiêu #

(# 音âm # )# 。

家gia 挨ai

(# 音âm 族tộc 又hựu 於ư 騃ngãi 於ư 改cải 二nhị 反phản 並tịnh 非phi )# 。

骸hài 骨cốt

(# 上thượng 戶hộ 皆giai 反phản )# 。

捶chúy 撻thát

(# 上thượng 之chi 水thủy 反phản 下hạ 他tha 達đạt 反phản )# 。

沙sa 搪đường

(# 音âm 唐đường 正chánh 作tác 粆# 糖đường 也dã )# 。

塹tiệm 垣viên

(# 上thượng 七thất 焰diễm 反phản 下hạ 于vu 元nguyên 反phản )# 。

捕bộ 殺sát

(# 上thượng 蒲bồ 故cố 反phản 下hạ 所sở 八bát 反phản )# 。

亨# 煑chử

(# 上thượng 普phổ 庚canh 反phản 正chánh 作tác 烹phanh )# 。

憤phẫn 怒nộ

(# 上thượng 扶phù 吻vẫn 反phản )# 。

訊tấn 問vấn

(# 上thượng 星tinh 進tiến 反phản )# 。

[(立*立)/見]# 興hưng

(# 上thượng 巨cự 意ý 反phản )# 。

䤄# 眩huyễn

(# 上thượng 莫mạc 見kiến 反phản 下hạ 玄huyền 練luyện 反phản )# 。

蝦hà 蟆#

(# 上thượng 戶hộ 加gia 反phản 下hạ 莫mạc 加gia 反phản )# 。

芧# 端đoan

(# 上thượng 莫mạc 交giao 反phản )# 。

酒tửu 渧đế

(# 音âm 的đích )# 。

嬰anh 姟cai

(# 胡hồ 哀ai 反phản 正chánh 作tác 孩hài 又hựu 古cổ 哀ai 反phản 悞ngộ )# 。

第đệ 一nhất 百bách 廿# 四tứ 卷quyển

健kiện [馬*犮]#

(# 陁# 个# 反phản 國quốc 名danh 正chánh 作tác 駃khoái )# 。

方phương 娉phinh

(# 疋thất 正chánh 反phản )# 。

塗đồ 飾sức

(# 尸thi 力lực 反phản )# 。

倡xướng 伎kỹ

(# 上thượng 尺xích 良lương 反phản )# 。

黑hắc 駮#

(# 布bố 角giác 反phản )# 。

非phi 卒thốt

(# 七thất 沒một 反phản 急cấp 也dã )# 。

欻hốt 尒#

(# 上thượng 許hứa 勿vật 反phản )# 。

唼xiệp 食thực

(# 上thượng 子tử 荅# 反phản )# 。

扇thiên/phiến #

(# [(巨-匚)@十]# 皆giai 反phản )# 。

鹹hàm #

(# 上thượng 冝# 作tác 鹼# 古cổ 斬trảm 反phản # 土thổ/độ 也dã 下hạ 力lực 古cổ 反phản 上thượng 又hựu 音âm 咸hàm 鹽diêm 味vị 也dã )# 。

刑hình [戮-(彰-章)+小]#

(# 音âm 六lục )# 。

泱# 伽già

(# 上thượng 於ư 良lương 反phản 下hạ 其kỳ 迦ca 反phản )# 。

摩ma 楬#

(# 音âm 竭kiệt )# 。

佛Phật 票#

(# 力lực 日nhật 反phản 正chánh 作tác 栗lật )# 。

奔bôn 噠đát

(# 音âm 達đạt 國quốc 名danh )# 。

蘓# 噏hấp

(# 許hứa 急cấp 反phản )# 。

頞át 濕thấp

(# 上thượng 安an 割cát 反phản )# 。

# 筏phiệt

(# 上thượng 尸thi 涉thiệp 反phản 下hạ 抾# 月nguyệt 反phản )# 。

# 闍xà

(# 上thượng 蒲bồ 末mạt 反phản )# 。

筏phiệt 蹉sa

(# 千thiên 何hà 反phản )# 。

摸mạc 娑sa

(# 上thượng 莫mạc 胡hồ 反phản )# 。

揭yết 拉lạp

(# 上thượng 其kỳ 列liệt 反phản 下hạ 郎lang 合hợp 反phản )# 。

隨tùy 順thuận

(# 音âm 順thuận )# 。

第đệ 一nhất 百bách 廿# 五ngũ 卷quyển

殑Căng 伽Già

(# 上thượng 其kỳ 陵lăng 反phản )# 。

鈎câu 餌nhị

(# 人nhân 志chí 反phản )# 。

[耳*矣]# 之chi

(# 上thượng 是thị 夜dạ 是thị 尺xích 二nhị 反phản 正chánh 作tác 射xạ 也dã 又hựu 字tự 似tự [目*矢]# [耳*矢]# 上thượng 書thư 之chi 反phản 下hạ [(巨-匚)@十]# 列liệt 反phản 非phi )# 。

波ba 濤đào

(# 大đại 刀đao 反phản )# 。

匱quỹ 乏phạp

(# 上thượng 巨cự 位vị 反phản )# 。

時thời 歿một

(# 音âm 沒một )# 。

不bất 矝#

(# 居cư 陵lăng 反phản )# 。

閞# 邏la

(# 上thượng 古cổ 還hoàn 反phản 下hạ 來lai 个# 反phản )# 。

鞭tiên 靼đát

(# 上thượng 卑ty 連liên 反phản 下hạ 他tha 達đạt 反phản 又hựu 多đa 達đạt 反phản 柔nhu 皮bì 也dã 又hựu 之chi 舌thiệt 反phản 柔nhu 皮bì 也dã )# 。

[受-又+支]# 子tử

(# 上thượng 烏ô 礙ngại 反phản )# 。

失thất [受-又+(玉-王+支)]#

(# 同đồng 上thượng 正chánh 作tác 愛ái 也dã )# 。

訶ha 叱sất

(# 昌xương 日nhật 反phản )# 。

婫# 邏la 吒tra

(# 上thượng 疋thất 詣nghệ 反phản 中trung 羅la 个# 反phản 下hạ 陟trắc 家gia 反phản 城thành 名danh 也dã )# 。

煑chử 札#

(# 阻trở 八bát 反phản )# 。

无# #

(# 古cổ 乎hồ 反phản )# 。

枉uổng 禁cấm

(# 上thượng 於ư 徃# 反phản )# 。

囚tù 縶#

(# 知tri 立lập 反phản 繫hệ 也dã )# 。

勗úc 眾chúng

(# 上thượng 許hứa 玉ngọc 反phản )# 。

[雨/埋]# 滅diệt

(# 上thượng 莫mạc 皆giai 反phản 風phong 而nhi 雨vũ 土thổ/độ 為vi 為vi 也dã 正chánh 作tác 霾mai )# 。

妻thê 叛bạn

(# 音âm 畔bạn )# 。

外ngoại #

(# 去khứ 月nguyệt 反phản )# 。

能năng 柜#

(# 音âm 巨cự )# 。

佇trữ 立lập

(# 上thượng 直trực 呂lữ 反phản )# 。

達đạt 剌lạt

(# 來lai 達đạt 反phản )# 。

第đệ 一nhất 百bách 廿# 六lục 卷quyển

坑khanh 穽tỉnh

(# 音âm 淨tịnh )# 。

掉trạo 舉cử

(# 上thượng 大đại 下hạ 反phản )# 。

[惺-生+工]# 纜#

(# 上thượng 多đa 達đạt 反phản 下hạ 力lực 暫tạm 反phản )# 。

關quan 閉bế

(# 音âm 閇bế )# 。

刊# 定định

(# 上thượng 口khẩu 寒hàn 反phản )# 。

# 縷lũ

(# 上thượng 莫mạc 顏nhan 反phản 下hạ 力lực 土thổ/độ 反phản )# 。

以dĩ ▆#

(# 音âm 線tuyến )# 。

冠quan 眾chúng

(# 上thượng 古cổ 乱# 反phản )# 。

眾chúng 材tài

(# 音âm 才tài )# 。

即tức 驎lân

(# 力lực 真chân 反phản )# 。

恬điềm 寂tịch

(# 上thượng 徒đồ 兼kiêm 反phản )# 。

老lão 鸖#

(# 何hà 各các 反phản )# 。

香hương 第đệ

(# 莫mạc 交giao 反phản )# 。

式thức 企xí

(# 上thượng 尸thi 力lực 反phản 下hạ 丘khâu 智trí 反phản )# 。

羯yết 洛lạc

(# 上thượng 居cư 謁yết 反phản )# 。

孫tôn 䭾#

(# 徒đồ 个# 反phản )# 。

羆bi 鹿lộc

(# 上thượng 彼bỉ 皮bì 反phản )# 。

# 嚜#

(# 莫mạc 北bắc 反phản 靜tĩnh 也dã 正chánh 作tác 默mặc 嘿mặc 二nhị 形hình 也dã 又hựu 音âm 媚mị 尿niệu 嚜# 小tiểu 兒nhi 多đa 詐trá 也dã 悞ngộ )# 。

第đệ 一nhất 百bách 廿# 七thất 卷quyển

不bất [這-言+夌]#

(# 音âm 違vi )# 。

# 是thị

(# 上thượng 奴nô 短đoản 反phản )# 。

吨# 吒tra

(# 上thượng 昌xương 日nhật 反phản 正chánh 作tác 叱sất 也dã 下hạ 陟trắc 嫁giá 反phản 叱sất 呵ha 也dã 吒tra 歎thán 也dã 亦diệc 大đại 怒nộ 聲thanh 也dã )# 。

哮hao 吼hống

(# 上thượng 火hỏa 交giao 反phản )# 。

號hiệu #

(# 上thượng 戶hộ 高cao 反phản )# 。

煎tiễn 。

(# 上thượng 則tắc 仙tiên 反phản )# 。

第đệ 一nhất 百bách 廿# 八bát 卷quyển

[虫*ㄆ]# 蠛#

(# 莫mạc 結kết 反phản )# 。

。 [# 聲thanh )-# 耳nhĩ +(# 夕tịch *# ㄗ# 。

(# 二nhị 合hợp 一nhất )# 。

第đệ 一nhất 百bách 廿# 九cửu 卷quyển

[狦-(狂-王)+王]# 覩đổ

(# 上thượng 先tiên 干can 反phản )# 。

生sanh 育dục

(# 羊dương 六lục 反phản )# 。

作tác [矯-(夭/口)+右]#

(# 上thượng 子tử 各các 反phản 下hạ 居cư 小tiểu 反phản )# 。

輕khinh [篾-戍+伐]#

(# 莫mạc 結kết 反phản )# 。

第đệ 一nhất 百bách 卅# 卷quyển

飲ẩm 吮duyện

(# 徐từ 兖# 自tự 兖# 食thực 准chuẩn 三tam 反phản 嗽thấu 也dã 舐thỉ 也dã )# 。

龜quy 鼈miết

(# 上thượng 居cư 追truy 反phản 下hạ 并tinh 列liệt 反phản )# 。

未vị [(前-刖+?)*鳥]#

(# 音âm 竭kiệt 魚ngư 名danh 也dã 亦diệc 云vân 摩ma 伽già 魚ngư )# 。

鹿lộc 暏trưa

(# 竹trúc 魚ngư 反phản 悞ngộ )# 。

莬# 猫miêu

(# 上thượng 他tha 故cố 反phản )# 。

[免-((色-巴)+(白-日))]# 猫miêu

(# 同đồng 上thượng )# 。

餅bính 飰phạn

(# 音âm 飰phạn )# 。

舌thiệt 㗁#

(# 五ngũ 各các 反phản )# 。

㿈# [日*重]#

(# 上thượng 於ư 容dung 反phản 下hạ 之chi 勇dũng 反phản 正chánh 作tác 腫thũng 也dã )# 。

潰hội 爛lạn

(# 上thượng 戶hộ 上thượng 尸thi 對đối 反phản 下hạ 郎lang 歎thán 反phản )# 。

擠# 搦nạch

(# 上thượng 子tử 禮lễ 反phản 下hạ 女nữ 甬# 反phản )# 。

悒ấp 然nhiên

(# 上thượng 於ư 及cập 反phản )# 。

海hải 濵#

(# 音âm [實-毌+尸]# )# 。

沙sa 潬đán

(# 音âm 但đãn )# 。

埋mai 䨱#

(# 上thượng 莫mạc 皆giai 反phản 川xuyên 音âm 作tác 堙yên 非phi 也dã )# 。

孚phu #

(# 上thượng 芳phương 無vô 反phản 。

咀trớ 叉xoa

(# 上thượng 多đa 達đạt 反phản 城thành 名danh 〡# 又hựu 翅sí 羅la 也dã 亦diệc 云vân 得đắc 义# 尸thi 羅la )# 。

翅sí 羅la

(# 上thượng 尸thi 智trí 反phản )# 。

剌lạt 雉trĩ

(# 上thượng 來lai 達đạt 反phản 下hạ 直trực 履lý 反phản )# 。

洪hồng 澍chú

(# 音âm 注chú )# 。

[身*冗]# 嗜thị

(# 上thượng 都đô 南nam 反phản 下hạ 神thần 利lợi 反phản )# 。

利lợi 鉾mâu

(# 音âm 牟mâu )# 。

喉hầu 糧lương

(# 音âm 良lương 亦diệc 作tác 糇# 粮# )# 。

志chí [渜-大+火]#

(# 奴nô 乱# 反phản 正chánh 作tác 愞# )# 。

哽ngạnh 咽ế

(# 上thượng 古cổ 杏hạnh 反phản )# 。

擗# 地địa

(# 上thượng 蒲bồ 益ích 反phản )# 。

冤oan 酷khốc

(# 上thượng 於ư 元nguyên 反phản 下hạ 苦khổ 沃ốc 反phản )# 。

嗟ta 惋oản

(# 烏ô ▆# 反phản )# 。

蕃phồn 籬#

(# 上thượng 方phương 煩phiền 反phản 下hạ 力lực 支chi 反phản )# 。

愚ngu 稚trĩ

(# 直trực 利lợi 反phản )# 。

非phi 騃ngãi

(# 五ngũ 駭hãi 反phản )# 。

鉾mâu 䂎#

(# 七thất 乱# 反phản 又hựu 倉thương 官quan 反phản 擲trịch 矛mâu 刾# 人nhân 也dã )# 。

皃# 全toàn

(# 上thượng 戶hộ 官quan 反phản )# 。

瘡sang 疣vưu

(# 于vu 求cầu 反phản )# 。

虧khuy

第đệ 十thập 四tứ 帙#

第đệ 一nhất 百bách 卅# 一nhất 卷quyển

鄔ổ 揭yết

(# 上thượng 烏ô 古cổ 反phản 下hạ 其kỳ 列liệt 反phản 亦diệc 云vân 郁uất 伽già )# 。

執chấp [打-丁+勻]#

(# 是thị 所sở 反phản 正chánh 作tác 杓chước )# 。

婆bà 拖tha

(# 大đại 可khả 反phản )# 。

濘nính 渠cừ

(# 上thượng 奴nô 計kế 反phản 奴nô 定định 反phản 陷hãm 也dã 泥nê 也dã 下hạ 巨cự 魚ngư 反phản )# 。

作tác 彴#

(# 之chi 若nhược 反phản 略lược 〡# 撗hoàng 木mộc 渡độ 水thủy 者giả 也dã )# 。

婆bà 拖tha

(# 徒đồ 可khả 反phản )# 。

揵kiền 推thôi

(# 上thượng 巨cự 焉yên 反phản 下hạ 直trực 追truy 反phản )# 。

偏thiên 心tâm

(# 上thượng 疋thất 綿miên 反phản 正chánh 作tác 偏thiên )# 。

淤ứ 泥nê

(# 上thượng 於ư 去khứ 反phản )# 。

凖# 陁#

(# 上thượng 之chi 尹# 反phản )# 。

戀luyến 悔hối

(# 上thượng 彼bỉ 眷quyến 反phản 正chánh 作tác 變biến )# 。

涸hạc 煩phiền

(# 上thượng 何hà 各các 反phản )# 。

是thị 扼ách

(# 音âm 厄ách )# 。

況huống 令linh

(# 上thượng 許hứa 誑cuống 反phản 下hạ 自tự 宣tuyên 反phản )# 。

[准/廾]# 前tiền

(# 上thượng 之chi 尹# 反phản )# 。

繁phồn 文văn

(# 上thượng 扶phù 番phiên 反phản )# 。

堅kiên #

(# 而nhi 兖# 反phản )# 。

鳥điểu 翮cách

(# 行hành 草thảo 反phản )# 。

稼giá 穡#

(# 上thượng 古cổ 亞# 反phản 下hạ 所sở 力lực 反phản )# 。

邏la 呼hô

(# 上thượng 羅la 个# 反phản )# 。

第đệ 一nhất 百bách 卅# 二nhị 卷quyển

性tánh 䎡noãn

(# 而nhi 兖# 反phản )# 。

間gian 隟khích

(# 丘khâu # 反phản )# 。

隱ẩn 慝#

(# 女nữ 力lực 反phản 悞ngộ )# 。

自tự #

(# 必tất 祭tế 反phản )# 。

相tương/tướng 糅nhữu

(# 女nữ 右hữu 反phản )# 。

夘# [穀-禾+(夕*ㄗ)]#

(# 上thượng 力lực 管quản 反phản 下hạ 口khẩu [美-(王/大)+用]# 反phản )# 。

第đệ 一nhất 百bách 卅# 三tam 卷quyển

# 性tánh

(# 上thượng 奴nô 管quản 反phản )# 。

杯# 盛thịnh

(# 上thượng 布bố 迴hồi 反phản )# 。

藻tảo 屑tiết

(# 上thượng 子tử 老lão 反phản 下hạ 先tiên 結kết 反phản )# 。

一nhất [打-丁+(十/田/寸)]#

(# 之chi 緣duyên 反phản )# 。

焚phần 燎liệu

(# 力lực 小tiểu 力lực 照chiếu 二nhị 反phản )# 。

浸tẩm 蕩đãng

(# 徒đồ 朗lãng 反phản )# 。

畔bạn 喋#

(# 直trực 甲giáp 反phản 風phong 名danh )# 。

麵miến [打-丁+(十/田/寸)]#

(# 音âm 團đoàn )# 。

輕khinh #

(# 蘓# 老lão 反phản )# 。

疊điệp 絮#

(# 思tư 慮lự 反phản )# 。

樺hoa 皮bì

(# 上thượng 胡hồ 化hóa 反phản )# 。

# 馭ngự

(# 上thượng 古cổ 莖hành 反phản 下hạ 魚ngư 去khứ 反phản )# 。

既ký [門@(服-月+圭)]#

(# 去khứ 月nguyệt 反phản )# 。

炎diễm #

(# 上thượng 于vu 廉liêm 反phản 下hạ 呼hô 挌# 反phản )# 。

陪bồi 熱nhiệt

(# 上thượng 蒲bồ 玄huyền 反phản 正chánh 作tác 倍bội 也dã 又hựu 音âm 裴# 悞ngộ )# 。

炎diễm 赫hách

(# 呼hô 挌# 反phản )# 。

焦tiêu 熬ngao

(# 五ngũ 高cao 反phản )# 。

熢phùng 㶿#

(# 上thượng 蒲bồ 紅hồng 反phản 下hạ 蒲bồ 沒một 反phản )# 。

烔đồng 然nhiên

(# 上thượng 徒đồ 弄lộng 反phản 又hựu 音âm 同đồng )# 。

灰hôi 燼tẫn

(# 徐từ 進tiến 反phản 燭chúc 餘dư 也dã )# 。

奮phấn 威uy

(# 上thượng 方phương 問vấn 反phản )# 。

# 如như

(# 上thượng 丁đinh 歷lịch 反phản )# 。

所sở [打-丁+(十/田/寸)]#

(# 音âm [怙-口+(田/寸)]# )# 。

折chiết 令linh

(# 上thượng 先tiên 擊kích 反phản )# 。

[挺-壬+手]# 出xuất

(# 上thượng 特đặc 頂đảnh 反phản )# 。

雜tạp [琁-疋+止]#

(# 音âm 寶bảo )# 。

捔giác 勝thắng

(# 上thượng 古cổ 岳nhạc 反phản )# 。

聳tủng 幹cán

(# 上thượng 息tức 勇dũng 反phản 下hạ 古cổ 按án 反phản )# 。

第đệ 一nhất 百bách 卅# 四tứ 卷quyển

中trung [乏-之+犬]#

(# 上thượng 知tri 仲trọng 反phản 下hạ 於ư 小tiểu 反phản )# 。

稽khể 留lưu

(# 上thượng 古cổ 兮hề 反phản )# 。

恩ân [亦*ㄆ]#

(# 音âm 舍xá )# 。

各các 逞sính

(# [(巨-匚)@十]# 領lãnh 反phản )# 。

輟chuyết 其kỳ

(# 上thượng 知tri 劣liệt 反phản )# 。

籌trù 桃đào

(# 他tha 聊liêu 反phản 〡# 撥bát 也dã 正chánh 作tác 挑thiêu )# 。

慧tuệ [門@(服-月+圭)]#

(# 去khứ 月nguyệt 反phản )# 。

慮lự 闕khuyết

(# 同đồng 上thượng )# 。

第đệ 一nhất 百bách 卅# 五ngũ 卷quyển

適thích 事sự

(# 上thượng 丁đinh 歷lịch 反phản )# 。

毱cúc 多đa

(# 上thượng 其kỳ 六lục 反phản 人nhân 名danh )# 。

嬈nhiễu 挵#

(# 上thượng 奴nô 了liễu 反phản 下hạ 盧lô 貢cống 反phản )# 。

# 冠quan

(# 古cổ 乱# 反phản )# 。

王vương 頸cảnh

(# 居cư 郢# 反phản )# 。

無vô [日*印]#

(# 力lực 條điều 反phản 頼# 也dã 謂vị 無vô 依y 頼# 也dã 正chánh 作tác 憀# 也dã )# 。

擺bãi #

(# 上thượng 布bố 買mãi 反phản 下hạ 徒đồ 骨cốt 反phản )# 。

困khốn 弊tệ

(# 毗tỳ 祭tế 反phản 困khốn 也dã )# 。

勉miễn 脫thoát

(# 上thượng 音âm 免miễn 脫thoát 也dã )# 。

峯phong [土*(厂@干)]#

(# 丑sửu 挌# 反phản 製chế 也dã 正chánh 作tác [土*(厂@干)]# )# 。

物vật 㩌#

(# 房phòng 味vị 反phản 實thật 力lực 子tử 也dã 㩌# 者giả 力lực 也dã 南nam 人nhân 呼hô 相tương/tướng 擈# 為vi 相tương/tướng 攢toàn 是thị 也dã 梵Phạm 言ngôn 達đạt 羅la 弊tệ 夜dạ 摩ma 羅la 弗phất 多đa 羅la 此thử 云vân 物vật 力lực 士sĩ 子tử 亦diệc 云vân 財Tài 力Lực 士Sĩ 子Tử 。 亦diệc 云vân 沓đạp 婆bà 摩ma 羅la 或hoặc 云vân 陁# 驃phiếu 摩ma 羅la 子tử 此thử 云vân 實thật 力lực 子tử 皆giai 是thị 此thử 羅La 漢Hán 一nhất 體thể 異dị 名danh 盖# 譯dịch 主chủ 各các 述thuật 梵Phạm 音âm 而nhi 有hữu 異dị 耳nhĩ 。 川xuyên 音âm 作tác 樻# 以dĩ 特đặc 字tự 替thế 之chi 非phi 正chánh 彼bỉ 悞ngộ )# 。

倐thúc 尓#

(# 上thượng 尸thi 六lục 反phản )# 。

漸tiệm 輕khinh

(# 去khứ 盈doanh 反phản 正chánh 作tác 輕khinh 又hựu 音âm [至*支]# 悟ngộ )# 。

漸tiệm 渜#

(# 而nhi 兖# 反phản 正chánh 作tác # # 二nhị 形hình 也dã )# 。

# 疾tật

(# 上thượng 才tài # 反phản )# 。

達đạt 臈#

(# 來lai 盍# 反phản 比Bỉ 丘Khâu 名danh 達đạt 臈# 婆bà 未vị 羅la 子tử 此thử 云vân 實thật 力lực 子tử 即tức 是thị 物vật 㩌# 子tử 也dã )# 。

最tối 。

(# 上thượng 子tử 外ngoại 反phản 下hạ 七thất 玉ngọc 反phản )# 。

林lâm 藤đằng

(# 徒đồ 登đăng 反phản )# 。

殟# 鉢bát

(# 上thượng 烏ô 沒một 反phản 青thanh 蓮liên 華hoa 也dã )# 。

希hy 鳴minh

(# 上thượng 許hứa 依y 反phản )# 。

第đệ 一nhất 百bách 卅# 六lục 卷quyển

# 繢hội

(# 上thượng 七thất 入nhập 反phản 下hạ 子tử 歷lịch 反phản 正chánh 作tác 績# 也dã 又hựu 胡hồ 對đối 反phản 悞ngộ )# 。

枡# 梀#

(# 上thượng 都đô 口khẩu 反phản 下hạ 蘇tô 走tẩu 反phản 正chánh 作tác 抖đẩu 擻tẩu )# 。

掣xiết 断#

(# 上thượng 昌xương 列liệt 反phản )# 。

攢toàn 立lập

(# 上thượng 在tại 官quan 反phản )# 。

[擴-黃+(建-干+├)]# 疾tật

(# 上thượng 才tài # 反phản )# 。

[擴-黃+(建-干+├)]# 疾tật

(# 同đồng 上thượng )# 。

羯yết 栗lật

(# 上thượng 居cư 謁yết 反phản 下hạ 力lực 日nhật 反phản )# 。

末mạt 伽già

(# 巨cự 迦ca 反phản )# 。

頗phả 勒lặc

(# 上thượng 普phổ 火hỏa 反phản 亦diệc 云vân [癹-几+口]# 勒lặc )# 。

寠# 那na

(# 上thượng 求cầu 禹vũ 反phản 亦diệc 云vân 破phá 求cầu 那na )# 。

吠phệ 舍xá 佉khư

(# 上thượng 扶phù 廢phế 反phản 下hạ 去khứ 迦ca 反phản 亦diệc 云vân 毗tỳ 舍xá 佉khư 月nguyệt )# 。

誓thệ 瑟sắt [打-丁+(虎-儿+几)]#

(# [(巨-匚)@十]# 皆giai 反phản 亦diệc 云vân 豉thị 瑟sắt 侘sá 亦diệc 云vân 折chiết 沙sa 也dã 星tinh 名danh 也dã )# 。

伐phạt 挐#

(# 女nữ 加gia 反phản 亦diệc 云vân 室thất 羅la 末mạt 拏noa )# 。

庚canh 闍xà

(# 上thượng 余dư 主chủ 反phản 星tinh 名danh 阿a 濕thấp 縛phược 庚canh 闍xà 此thử 云vân 婁lâu 宿túc 亦diệc 云vân 阿a 濕thấp 毗tỳ 膩nị 亦diệc 云vân 阿a 說thuyết [侮-母+小]# 亦diệc 云vân 阿a 說thuyết # )# 。

重trọng/trùng 釋thích 如như 後hậu 。

羯yết 栗lật 底để 迦ca 月nguyệt

(# 此thử 是thị 東đông 方phương 。 星tinh 名danh 唐đường 言ngôn [曰/(夕*ㄗ)]# 宿túc 西tây 域vực 記ký 云vân 當đương 此thử 八bát 月nguyệt 十thập 六lục 日nhật 。 至chí 九cửu 月nguyệt 十thập 五ngũ 日nhật 。 為vi 羯yết 栗lật 底để 迦ca 月nguyệt 此thử 方phương 曆lịch 筭# 即tức 是thị 三tam 月nguyệt 十thập 二nhị 日nhật 宮cung 属# 牛ngưu 宮cung 日nhật 藏tạng 經Kinh 云vân 二nhị 月nguyệt 時thời 特đặc 牛ngưu 神thần 主chủ 儅# 其kỳ 月nguyệt )# 。

末mạt 伽già 始thỉ 羅la 月nguyệt

(# 此thử 是thị 東đông 方phương 。 星tinh 名danh 唐đường 言ngôn 觜tủy 宿túc 西tây 域vực 記ký 云vân 當đương 此thử 九cửu 月nguyệt 十thập 六lục 日nhật 。 至chí 十thập 月nguyệt 十thập 五ngũ 日nhật 。 為vi 末mạt 伽già 始thỉ 羅la 月nguyệt 此thử 方phương 曆lịch 筭# 即tức 是thị 四tứ 月nguyệt 十thập 二nhị 宮cung 属# 夫phu 妻thê 宮cung 日nhật 藏tạng 經Kinh 云vân 三tam 月nguyệt 時thời 雙song 鳥điểu 神thần 主chủ 儅# 其kỳ 月nguyệt )# 。

報báo 沙sa 月nguyệt

(# 此thử 是thị 東đông 方phương 。 星tinh 名danh 唐đường 言ngôn 鬼quỷ 宿túc 言ngôn 鬼quỷ 宿túc 西tây 域vực 記ký 云vân 當đương 此thử 十thập 月nguyệt 十thập 六lục 日nhật 。 至chí 十thập 一nhất 月nguyệt 十thập 五ngũ 日nhật 。 為vi 報báo 沙sa 月nguyệt 此thử 方phương 曆lịch 筭# 即tức 是thị 五ngũ 月nguyệt 十thập 二nhị 宮cung 属# 蟹# 宮cung 日nhật 藏tạng 經Kinh 云vân 四tứ 月nguyệt 時thời 蟹# 神thần 主chủ 儅# 其kỳ 月nguyệt )# 。

摩ma 伽già 月nguyệt

(# 此thử 是thị 南nam 方phương 。 星tinh 名danh 唐đường 言ngôn 。 七thất 星tinh 西tây 域vực 記ký 云vân 當đương 此thử 十thập 一nhất 月nguyệt 十thập 六lục 日nhật 。 至chí 十thập 二nhị 月nguyệt 。 十thập 五ngũ 日nhật 為vi 摩ma 伽già 月nguyệt 此thử 方phương 曆lịch 筭# 即tức 是thị 六lục 月nguyệt 十thập 二nhị 宮cung 属# 師sư 子tử 宮cung 日nhật 藏tạng 經Kinh 云vân 五ngũ 月nguyệt 時thời 師sư 子tử 神thần 主chủ 儅# 其kỳ 月nguyệt )# 。

頗phả 勒lặc 窶lụ 那na 月nguyệt

(# 此thử 是thị 南nam 方phương 。 星tinh 名danh 唐đường 言ngôn 翼dực 宿túc 西tây 域vực 記ký 云vân 當đương 此thử 十thập 二nhị 月nguyệt 十thập 六lục 日nhật 。 至chí 正chánh 月nguyệt 十thập 五ngũ 日nhật 。 為vi 頗phả 勒lặc 窶lụ 那na 月nguyệt 此thử 方phương 曆lịch 筭# 即tức 是thị 七thất 月nguyệt 十thập 二nhị 宮cung 属# 雙song 女nữ 宮cung 日nhật 藏tạng 經Kinh 云vân 六lục 月nguyệt 時thời 天thiên 女nữ 神thần 主chủ 儅# 其kỳ 月nguyệt )# 。

制chế 怛đát 羅la 月nguyệt

(# 此thử 是thị 南nam 方phương 。 星tinh 名danh 唐đường 言ngôn 角giác 宿túc 西tây 域vực 記ký 云vân 當đương 此thử 正chánh 月nguyệt 十thập 六lục 日nhật 。 至chí 二nhị 月nguyệt 十thập 五ngũ 日nhật 。 為vi 制chế 怛đát 羅la 月nguyệt 此thử 方phương 曆lịch 筭# 即tức 是thị 八bát 月nguyệt 十thập 二nhị 宮cung 属# 秤xứng 宮cung 日nhật 藏tạng 經Kinh 云vân 七thất 月nguyệt 時thời 秤xứng 量lượng 神thần 主chủ 儅# 其kỳ 月nguyệt )# 。

吠phệ 舍xá 佉khư 月nguyệt

(# 此thử 是thị 西tây 方phương 星tinh 名danh 唐đường 言ngôn 五ngũ 宿túc 西tây 域vực 記ký 云vân 當đương 此thử 二nhị 月nguyệt 十thập 六lục 日nhật 。 至chí 三tam 月nguyệt 十thập 五ngũ 日nhật 。 為vi 吠phệ 舍xá 住trụ 月nguyệt 此thử 方phương 潛tiềm 筭# 即tức 是thị 九cửu 月nguyệt 十thập 二nhị 宮cung 属# 蠍yết 宮cung 日nhật 藏tạng 經Kinh 云vân 八bát 月nguyệt 時thời 蠍yết 神thần 主chủ 儅# [曰/(夕*ㄗ)]# 星tinh 為vi 業nghiệp 也dã )# 。

誓thệ 瑟sắt 搋trỉ 月nguyệt

(# 此thử 是thị 西tây 方phương 星tinh 名danh 唐đường 言ngôn 心tâm 宿túc 西tây 域vực 記ký 云vân 當đương 此thử 三tam 月nguyệt 十thập 六lục 日nhật 。 至chí 四tứ 月nguyệt 十thập 五ngũ 日nhật 。 為vi 誓thệ 瑟sắt 搋trỉ 月nguyệt 此thử 方phương 曆lịch 筭# 即tức 是thị 十thập 月nguyệt 十thập 二nhị 宮cung 属# 弓cung 宮cung 日nhật 藏tạng 經Kinh 云vân 九cửu 月nguyệt 時thời 財tài 神thần 主chủ 儅# 其kỳ 月nguyệt )# 。

阿a 沙sa 荼đồ 月nguyệt

(# 此thử 是thị 西tây 方phương 星tinh 名danh 唐đường 言ngôn 箕ki 宿túc 西tây 域vực 記ký 云vân 當đương 此thử 從tùng 四tứ 月nguyệt 十thập 六lục 日nhật 。 至chí 五ngũ 月nguyệt 十thập 五ngũ 日nhật 。 為vi 阿a 沙sa 荼đồ 月nguyệt 此thử 方phương 曆lịch 筭# 即tức 是thị 十thập 一nhất 月nguyệt 十thập 二nhị 宮cung 属# 摩ma 竭kiệt 魚ngư 宮cung 日nhật 藏tạng 經Kinh 云vân 十thập 月nguyệt 時thời 摩ma 竭kiệt 神thần 主chủ 儅# 其kỳ 月nguyệt )# 。

室thất 羅la 伐phạt 拏noa 月nguyệt

(# 此thử 是thị 北bắc 方phương 星tinh 名danh 唐đường 言ngôn 女nữ 宿túc 西tây 域vực 記ký 云vân 當đương 此thử 五ngũ 月nguyệt 十thập 六lục 日nhật 。 至chí 六lục 月nguyệt 十thập 五ngũ 日nhật 。 為vi 室thất 羅la 伐phạt 拏noa 月nguyệt 此thử 方phương 曆lịch 筭# 即tức 是thị 十thập 二nhị 月nguyệt 。 十thập 二nhị 宮cung 属# 寶bảo 瓶bình 宮cung 日nhật 藏tạng 經Kinh 云vân 十thập 一nhất 月nguyệt 時thời 水thủy 器khí 神thần 主chủ 儅# 其kỳ 月nguyệt )# 。

婆bà 達đạt 羅la 鉢bát 陁# 月nguyệt

(# 此thử 是thị 北bắc 方phương 星tinh 名danh 唐đường 言ngôn 室thất 宿túc 西tây 域vực 記ký 云vân 當đương 六lục 月nguyệt 十thập 六lục 日nhật 。 至chí 五ngũ 月nguyệt 十thập 五ngũ 日nhật 。 為vi 婆bà 達đạt 羅la 鉢bát 陁# 月nguyệt 此thử 方phương 曆lịch 筭# 即tức 是thị 正chánh 月nguyệt 十thập 二nhị 宮cung 属# 魚ngư 宮cung 日nhật 藏tạng 經Kinh 云vân 十thập 二nhị 月nguyệt 時thời 天thiên 魚ngư 神thần 主chủ 儅# 其kỳ 月nguyệt 也dã )# 。

阿a 濕thấp [糸*(十/田/寸)]# # 闍xà 月nguyệt

(# 此thử 是thị 北bắc 方phương 星tinh 名danh 唐đường 言ngôn 婁lâu 宿túc 西tây 域vực 記ký 云vân 當đương 此thử 七thất 月nguyệt 十thập 六lục 日nhật 。 至chí 八bát 月nguyệt 十thập 五ngũ 日nhật 。 為vi 阿a 濕thấp [糸*(十/田/寸)]# # 闍xà 月nguyệt 此thử 方phương 曆lịch 筭# 即tức 是thị 二nhị 月nguyệt 十thập 二nhị 宮cung 属# 盖# 宮cung 日nhật 藏tạng 經Kinh 云vân 正chánh 月nguyệt 時thời 䍧# 神thần 主chủ 儅# 其kỳ 月nguyệt )# 。

(# 右hữu 件# 十thập 二nhị 月nguyệt 謹cẩn 按án 三tam 般bát 孔khổng 雀tước 咒chú 寶bảo 星tinh 菩Bồ 薩Tát 處xử 胎thai 。 及cập 日nhật 藏tạng 等đẳng 經kinh 西tây 域vực 記ký 等đẳng 唐đường 梵Phạm 對đối 飜phiên 新tân 舊cựu 雙song 譯dịch 輙triếp 敢cảm 採thải 集tập 具cụ 注chú 如như 前tiền 而nhi 西tây 域vực 記ký 與dữ 曆lịch 日nhật 星tinh 位vị 㸦# 較giảo 半bán 年niên 日nhật 藏tạng 宮cung 神thần 與dữ 曆lịch 日nhật 又hựu 差sai 一nhất 月nguyệt 然nhiên 晝trú 夜dạ 時thời 刻khắc 起khởi 頭đầu 之chi 處xứ 無vô 㕘# 差sai 也dã 西tây 域vực 記ký 云vân 斤cân 度độ 月nguyệt 名danh 依y 星tinh 而nhi 建kiến 古cổ 今kim 不bất 易dị 諸chư 部bộ 無vô 差sai 良lương 以dĩ 方phương 言ngôn 未vị 融dung 傳truyền 譯dịch 有hữu 謬mậu 分phần/phân 時thời 計kế 月nguyệt [敲-高+至]# 斯tư 乖quai 異dị 矣hĩ 有hữu 善thiện 梵Phạn 語ngữ 者giả 請thỉnh [采-木+(冉-土+(┴/十))]# 詳tường 釋thích 也dã )# 。

莬# 豪hào

(# 上thượng 他tha 故cố 反phản 又hựu 音âm 問vấn 悞ngộ )# 。

穬quáng 麦#

(# 上thượng 古cổ 猛mãnh 反phản )# 。

摩ma 揭yết

(# 音âm 竭kiệt )# 。

阿a 迦ca 膩nị 瑟sắt 椃#

(# [(巨-匚)@十]# 皆giai 反phản 或hoặc 云vân 阿a 迦ca # 吒tra 唐đường 言ngôn 色Sắc 究Cứu 竟Cánh 天Thiên )# 。

[門@井]# 闢tịch

(# 旁bàng 益ích 反phản )# 。

堅kiên [湮-土+犬]#

(# 而nhi 兖# 反phản 又hựu 音âm 喚hoán 悞ngộ 〡# )# 。

上thượng 轝#

(# 音âm 預dự )# 。

薪tân tễ

(# 子tử 賜tứ 反phản )# 。

呻thân 吟ngâm

(# 上thượng 尸thi 人nhân 反phản 病bệnh 聲thanh )# 。

增tăng 劇kịch

(# 巨cự # 反phản )# 。

喘suyễn 息tức

(# 上thượng 昌xương 兖# 反phản )# 。

[卄/(夕*巳)/大]# 所sở

(# 上thượng 子tử 浪lãng 反phản )# 。

悒ấp 然nhiên

(# 上thượng 於ư 及cập 反phản )# 。

第đệ 一nhất 百bách 卅# 七thất 卷quyển

令linh 無vô

(# 上thượng 自tự 宣tuyên 反phản )# 。

貴quý [社-土+(ㄙ/天)]#

(# 自tự 屋ốc 反phản )# 。

商thương #

(# 音âm 呂lữ )# 。

第đệ 一nhất 百bách 卅# 八bát 卷quyển

# 者giả

(# 上thượng 魚ngư 吠phệ 反phản )# 。

湏# 鎌#

(# 力lực [(圪-乙+口)/皿]# 反phản )# 。

掘quật 者giả

(# 上thượng 其kỳ 勿vật 其kỳ 月nguyệt 二nhị 反phản 穿xuyên 地địa 也dã )# 。

湏# #

(# 楚sở 洽hiệp 反phản 杴# 属# )# 。

頞át 部bộ

(# 上thượng 烏ô 割cát 反phản )# 。

邏la 藍lam

(# 上thượng 來lai 个# 反phản 下hạ 力lực 甘cam 反phản )# 。

[糸*(十/田/寸)]# 喝hát

(# 呼hô 割cát 反phản 國quốc 名danh 又hựu 烏ô 芥giới 反phản 悞ngộ )# 。

可khả 斥xích

(# 音âm 尺xích )# 。

可khả [厂@手]#

(# 同đồng 上thượng )# 。

皮bì 膽đảm

(# 都đô 敢cảm 反phản )# 。

[卄/觔]# 脉mạch

(# 上thượng 居cư 殷ân 反phản 正chánh 作tác 荕cân )# 。

心tâm 肺phế

(# 芳phương 癈phế 反phản )# 。

脾tì 腎thận

(# 上thượng 蒲bồ 支chi 反phản 下hạ 神thần 忍nhẫn 反phản )# 。

胃vị 膜mô

(# 音âm 莫mạc )# 。

腦não 胲cải

(# 古cổ 哀ai 反phản 飴di 也dã 謂vị # 中trung 脂chi 髓tủy 如như 稀# 餲# 也dã 正chánh 作tác [月*豈]# [飢-几+亥]# 二nhị 形hình )# 。

膏cao 膿nùng

(# 音âm 農nông )# 。

淡đạm 飲ẩm

(# 上thượng 徒đồ 甘cam 反phản 下hạ 於ư 禁cấm 反phản )# 。

洟di 唾thóa

(# 上thượng 他tha 計kế 反phản )# 。

淚lệ 汙ô

(# 上thượng 力lực 遂toại 反phản 下hạ 戶hộ 按án 反phản 悞ngộ )# 。

屎thỉ 尿niệu

(# 上thượng 尸thi 旨chỉ 反phản 下hạ 奴nô 吊điếu 反phản )# 。

滋tư #

(# 音âm 萬vạn )# 。

魚ngư 蟇#

(# 麻ma 音âm )# 。

驚kinh 覺giác

(# 上thượng 居cư 影ảnh 反phản )# 。

偱# 法pháp

(# 土thổ/độ 似tự 遵tuân 反phản )# 。

第đệ 一nhất 百bách 卅# 九cửu 卷quyển

二nhị 令linh

(# 音âm 全toàn )# 。

[身*冗]# 嗜thị

(# 上thượng 都đô 含hàm 反phản 下hạ 神thần 利lợi 反phản )# 。

標tiêu #

(# 尸thi 忐# 反phản )# 。

第đệ 一nhất 百bách 卅# 卷quyển

唐đường [捐-口+ㄙ]#

(# 音âm 緣duyên 唐đường 空không 也dã [捐-口+ㄙ]# 弃khí 也dã )# 。

容dung 睱#

(# 音âm 下hạ 閑nhàn 也dã )# 。

防phòng 禁cấm

(# 居cư 蔭ấm 反phản )# 。

性tánh

第đệ 十thập 五ngũ 帙#

第đệ 一nhất 百bách 卅# 一nhất 卷quyển

[月*(羽/尒)]# 濘nính

(# 上thượng 古cổ 肴hào 古cổ 孝hiếu 二nhị 反phản 黏niêm 也dã 下hạ 奴nô 定định 二nhị 反phản [阿-可+舀]# 也dã )# 。

手thủ 捫môn

(# 音âm 門môn 摸mạc 小tiểu 也dã )# 。

第đệ 一nhất 百bách 卅# 二nhị 卷quyển

溫ôn 怛đát

(# 上thượng 烏ô 沒một 反phản 下hạ 多đa 達đạt 反phản )# 。

屈khuất 撓nạo

(# 音âm 閙náo 曲khúc 也dã )# 。

汲cấp #

(# 上thượng 音âm 忽hốt 下hạ 音âm 引dẫn )# 。

有hữu [跳-兆+(絫-糸+尒)]#

(# 子tử 告cáo 反phản )# 。

琰diêm 摩ma

(# 上thượng 羊dương 染nhiễm 反phản )# 。

匍bồ 匐bặc

(# 上thượng 步bộ 胡hồ 反phản 下hạ 步bộ 北bắc 反phản )# 。

偃yển 倒đảo

(# 上thượng 於ư [慢-又+心]# 反phản )# 。

灘# 磧thích

(# 上thượng 他tha 丹đan 反phản 下hạ 七thất 歷lịch 反phản )# 。

寠# 沙sa

(# 上thượng 其kỳ 禹vũ 反phản )# 。

剌lạt 拏noa

(# 上thượng 郎lang 達đạt 反phản 下hạ 女nữ 加gia 反phản )# 。

宂# 居cư

(# 上thượng 玄huyền 决# 反phản )# 。

寶bảo 渚chử

(# 之chi 与# 反phản 尓# 雅nhã 日nhật 水thủy 中trung 可khả 居cư 曰viết 洲châu 小tiểu 洲châu 曰viết 渚chử 〃# 遮già 水thủy 令linh 傍bàng 迴hồi 也dã )# 。

第đệ 一nhất 百bách 卅# 三tam 卷quyển

植thực 福phước

(# 上thượng 市thị 力lực 反phản )# 。

唐đường [捐-口+ㄙ]#

(# 音âm 緣duyên )# 。

# 荅#

(# 二nhị 巨cự [憍-(夭/口)+右]# 反phản 舊cựu 云vân 瞿Cù 曇Đàm )# 。

鄔ổ 波ba

(# 上thượng 烏ô 古cổ 反phản )# 。

淩# 所sở 覆phú

(# 上thượng 力lực 乘thừa 反phản 下hạ 芳phương 福phước 反phản )# 。

一nhất 塊khối

(# 苦khổ 內nội 反phản )# 。

兔thố 馬mã

(# 上thượng 他tha 悟ngộ 反phản )# 。

輕khinh 躁táo

(# 子tử 告cáo 反phản )# 。

傭dong 作tác

(# 上thượng 余dư 封phong 反phản )# 。

如như [卸-ㄗ+并]#

(# 音âm 瓶bình )# 。

第đệ 一nhất 百bách 卅# 四tứ 卷quyển

# 頂đảnh

(# 上thượng 奴nô 短đoản 反phản )# 。

憂ưu 悴tụy

(# 自tự 遂toại 反phản )# 。

第đệ 一nhất 百bách 卅# 五ngũ 卷quyển

美mỹ 稼giá

(# 音âm 嫁giá )# 。

摩ma 摩ma 并tinh

(# 下hạ 羊dương 志chí 反phản 正chánh 作tác 昇thăng 論luận 云vân 阿a 頼# 耶da 名danh 愛ái 摩ma 〃# 异# 多đa 名danh 見kiến 又hựu 卑ty 盈doanh 反phản 悞ngộ )# 。

第đệ 一nhất 百bách 卅# 六lục 卷quyển

不bất 缺khuyết

(# 苦khổ 血huyết 反phản 正chánh 作tác [卸-ㄗ+夬]# )# 。

扇thiên/phiến 椃#

(# [(巨-匚)@十]# 皆giai 反phản )# 。

第đệ 一nhất 百bách 卅# 七thất 卷quyển

羯yết 邏la 藍lam

(# 上thượng 居cư 謁yết 反phản 中trung 郎lang 人nhân 反phản 下hạ 郎lang 甘cam 反phản )# 。

清thanh [(圪-乙+田)/皿]#

(# 音âm 閻diêm )# 。

沙sa 糖đường

(# 音âm 唐đường )# 。

貯trữ 在tại

(# 上thượng 知tri 与# 反phản )# 。

一nhất 渧đế

(# 丁đinh 歷lịch 反phản 又hựu 音âm 帝đế 非phi 也dã )# 。

第đệ 一nhất 百bách 卅# 八bát 卷quyển

埏duyên 埴thực

(# 上thượng 尸thi 然nhiên 反phản 下hạ 市thị 力lực 反phản )# 。

苾bật 茤đau

(# 上thượng 毗tỳ 必tất 反phản 下hạ 測trắc 俱câu 反phản )# 。

憒hội 閙náo

(# 上thượng 古cổ 內nội 反phản 下hạ 女nữ 孝hiếu 反phản )# 。

第đệ 一nhất 百bách 四tứ 十thập 九cửu 卷quyển

[未*未]# 薪tân

(# 上thượng 音âm 未vị 正chánh 作tác 粖mạt )# 。

捻nẫm 衣y

(# 上thượng 奴nô 叶# 反phản )# 。

嗅khứu 嘗thường

(# 上thượng 許hứa 右hữu 反phản )# 。

眩huyễn 乱#

(# 上thượng 玄huyền 縣huyện 二nhị 音âm )# 。

第đệ 一nhất 百bách 五ngũ 十thập 卷quyển

自tự 挑thiêu

(# 他tha 條điều 反phản )# 。

朅khiết 地địa

(# 上thượng 去khứ 列liệt 反phản )# 。

垗# 善thiện

(# 上thượng 他tha 條điều 反phản 正chánh 作tác 桃đào 也dã 又hựu 直trực 小tiểu 反phản 非phi 也dã )# 。

# 迮trách

(# 上thượng 烏ô 甲giáp 反phản 不bất 阻trở 百bách 反phản )# 。

戴đái 帽mạo

(# 莫mạc 報báo 反phản )# 。

金kim 韜#

(# 音âm 叨# 冝# 作tác 條điều 縚# )# 。

[擴-黃+(建-干+├)]# 利lợi

(# 上thượng 自tự # 反phản )# 。

怛đát 纜#

(# 上thượng 多đa 達đạt 反phản 下hạ 郎lang 暫tạm 反phản )# 。

㧌# 攪giảo

(# 上thượng 呼hô 高cao 反phản 下hạ 古cổ 巧xảo 反phản )# 。

怨oán 身thân

(# 上thượng 冝# 作tác 毖bí 音âm 秘bí 遠viễn 也dã 慎thận 也dã 川xuyên 音âm 作tác 毖bí )# 。

扇thiên/phiến 椃#

(# [(巨-匚)@十]# 皆giai 反phản 黃hoàng 門môn 也dã )# 。

靜tĩnh

第đệ 十thập 六lục 帙#

第đệ 一nhất 百bách 五ngũ 十thập 一nhất 卷quyển

遏át 邏la

(# 上thượng 戶hộ 割cát 反phản 下hạ 郎lang 个# 反phản 古cổ 云vân 羅la 睺hầu 羅la 阿a 修tu 羅la )# 。

蠛# 蠓#

(# 上thượng 莫mạc 結kết 反phản 下hạ 莫mạc 孔khổng 反phản # 雞kê 也dã )# 。

[擴-黃+(建-干+├)]# 速tốc

(# 上thượng 蒺tất # 反phản 疾tật 也dã )# 。

[擴-黃+(建-干+├)]# 速tốc

(# 同đồng 上thượng )# 。

蠐# 螬#

(# 上thượng 自tự 西tây 反phản 下hạ 自tự 刀đao 反phản )# 。

丘khâu 蚓#

(# 音âm 引dẫn )# 。

輕khinh [跳-兆+(絫-糸+尒)]#

(# 子tử 告cáo 反phản )# 。

風phong 飈biểu

(# 音âm 摽phiếu/phiêu )# 。

壽thọ #

(# 奴nô 短đoản 反phản )# 。

嬉hi 戲hí

(# 上thượng 許hứa 之chi 反phản )# 。

殞vẫn 歿một

(# 上thượng 云vân 愍mẫn 反phản 下hạ 莫mạc 勿vật 反phản )# 。

殑căng [老/目]#

(# 上thượng 巨cự 陵lăng 反phản )# 。

底để 穡#

(# 音âm 色sắc )# 。

嗢ốt 怛đát

(# 上thượng 烏ô 沒một 反phản 下hạ 多đa 達đạt 反phản )# 。

達đạt 弭nhị

(# 莫mạc 尒# 反phản )# 。

琰Diêm 魔Ma

(# 上thượng 羊dương 染nhiễm 反phản )# 。

第đệ 一nhất 百bách 五ngũ 十thập 二nhị 卷quyển

# 績#

(# 音âm 積tích )# 。

眈# 樂nhạo/nhạc/lạc

(# 上thượng 都đô 含hàm 反phản )# 。

躭đam 着trước

(# 同đồng 上thượng )# 。

第đệ 一nhất 百bách 五ngũ 十thập 三tam 卷quyển

串xuyến 習tập

(# 上thượng 古cổ 患hoạn 反phản )# 。

揵kiền [(乏-之+未)*(尸@手)]#

(# 上thượng 巨cự 焉yên 反phản 下hạ 直trực 利lợi 反phản )# 。

尺xích 蠖#

(# 上thượng 亦diệc 作tác 㰩# 下hạ 烏ô 郭quách 反phản )# 。

第đệ 一nhất 百bách 五ngũ 十thập 四tứ 卷quyển

撨# 採thải

(# 上thượng 自tự 焦tiêu 反phản )# 。

翅sí 翮cách

(# 上thượng 尸thi 利lợi 反phản 下hạ 行hành 草thảo 反phản )# 。

第đệ 一nhất 百bách 五ngũ 十thập 五ngũ 卷quyển

潤nhuận 憙hí

(# 音âm 喜hỷ 樂lạc 也dã 怳hoảng 也dã 㥽# 也dã 亦diệc 作tác 憘hỉ 又hựu 許hứa 紀kỷ 反phản )# 。

荷hà 擔đảm

(# 上thượng 戶hộ 歇hiết 反phản 下hạ 都đô 談đàm 反phản 負phụ 也dã 又hựu 上thượng 戶hộ 可khả 反phản 下hạ 都đô 紺cám 反phản )# 。

第đệ 一nhất 百bách 五ngũ 十thập 六lục 卷quyển

[亡/(罩-卓+(月*羊*几))]# 劣liệt

(# 上thượng 力lực 垂thùy 反phản )# 。

迦ca 濕thấp [弓*(乞-乙+小)]# 羅la 國quốc

(# 上thượng 音âm 加gia 梵Phạm 言ngôn 也dã 此thử 云vân 阿a 誰thùy 得đắc 入nhập 古cổ 譯dịch 經kinh 論luận 云vân # [實-毌+尸]# 國quốc 是thị 也dã )# 。

第đệ 一nhất 百bách 五ngũ 十thập 七thất 卷quyển

為vi 捲quyển

(# 音âm 拳quyền )# 。

第đệ 一nhất 百bách 五ngũ 十thập 八bát 卷quyển

傳truyền 傳truyền

(# 知tri 戀luyến 反phản 傳truyền 也dã 傳truyền 〃# 相tương/tướng 傳truyền 以dĩ 示thị 後hậu 人nhân 也dã )# 。

第đệ 一nhất 百bách 五ngũ 十thập 九cửu 卷quyển

若nhược #

(# 音âm 退thoái )# 。

第đệ 一nhất 百bách 六lục 十thập 卷quyển

毗tỳ 舍xá 佉khư

(# 去khứ 迦ca 反phản 星tinh 名danh 也dã 亦diệc 云vân 吠phệ 舍xá 佉khư 唐đường 言ngôn 互hỗ 宿túc )# 。

鄔ổ 波ba 斯tư

(# 上thượng 烏ô 古cổ 反phản 下hạ 昔tích 眥tí 反phản 梵Phạm 言ngôn 鄔Ổ 波Ba 斯Tư 迦Ca 。 唐đường 言ngôn 近cận 事sự 女nữ 梵Phạm 言ngôn 鄔Ổ 波Ba 索Sách 迦Ca 。 唐đường 言ngôn 近cận 事sự 男nam 此thử 女nữ 人nhân 名danh 。 毗tỳ 舍xá 佉khư 也dã 西tây 天thiên 男nam 女nữ 多đa 以dĩ 星tinh 為vi 名danh 也dã 古cổ 經kinh 律luật 云vân 憂ưu 婆bà 塞tắc 憂ưu 波ba 夷di 是thị 也dã 論luận 文văn 作tác 鄔Ổ 波Ba 索Sách 迦Ca 。 傳truyền 寫tả 悞ngộ 也dã 毗tỳ 舍xá 佉khư 是thị 名danh 鄔Ổ 波Ba 斯Tư 迦Ca 。 是thị 女nữ 也dã )# 。

情tình

第đệ 十thập 七thất 帙#

第đệ 一nhất 百bách 六lục 十thập 一nhất 卷quyển

殞vẫn 歿một

(# 上thượng 云vân 愍mẫn 反phản 下hạ 莫mạc 勿vật 反phản )# 。

第đệ 一nhất 百bách 六lục 十thập 二nhị 卷quyển

能năng #

(# 下hạ 音âm 引dẫn )# 。

敬kính 憚đạn

(# 音âm 但đãn )# 。

奮phấn 迅tấn

(# 上thượng 方phương 問vấn 反phản 下hạ 相tương/tướng 俊# 反phản )# 。

徧biến 說thuyết

(# 上thượng 疋thất 連liên 反phản 又hựu 音âm 遍biến 非phi )# 。

沈trầm 寂tịch

(# 上thượng 直trực 林lâm 反phản )# 。

令linh 不bất

(# 上thượng 自tự 宣tuyên 反phản 下hạ 布bố 沒một 反phản )# 。

第đệ 一nhất 百bách 六lục 十thập 三tam 卷quyển

# 頂đảnh

(# 女nữ 短đoản 反phản 亦diệc 作tác 軟nhuyễn 同đồng )# 。

爪trảo 齒xỉ

(# 上thượng 爭tranh 巧xảo 反phản 爪trảo 正chánh )# 。

第đệ 一nhất 百bách 六lục 十thập 四tứ 卷quyển

# 頂đảnh

(# 上thượng 奴nô 短đoản 反phản 亦diệc 作tác [怡-台+(而/火)]# 同đồng )# 。

第đệ 一nhất 百bách 六lục 十thập 五ngũ 卷quyển

淳thuần 熟thục

(# 上thượng 市thị 倫luân 反phản )# 。

串xuyến 習tập

(# 上thượng 古cổ 患hoạn 反phản )# 。

# 礙ngại

(# 上thượng 戶hộ 卦# 反phản )# 。

第đệ 一nhất 百bách 六lục 十thập 六lục 卷quyển

青thanh 瘀ứ

(# 於ư 去khứ 反phản )# 。

[月*逄]# 脹trướng

(# 上thượng 普phổ 江giang 反phản 下hạ 知tri 向hướng 反phản )# 。

柱trụ 踝hõa

(# 上thượng 知tri 主chủ 反phản 下hạ 戶hộ 瓦ngõa 反phản )# 。

柱trụ 脛hĩnh

(# 戶hộ 定định 反phản )# 。

柱trụ 䏶#

(# 步bộ 未vị 反phản )# 。

柱trụ 寬khoan

(# 苦khổ 官quan 反phản 正chánh 作tác 髖# )# 。

連liên 助trợ

(# 郎lang 黑hắc 反phản 正chánh 作tác 肋lặc )# 。

頷hạm 輪luân

(# 上thượng 戶hộ 感cảm 反phản )# 。

藻tảo 漱thấu

(# 上thượng 音âm 早tảo 下hạ 音âm 瘦sấu )# 。

# 縚#

(# 音âm 叨# )# 。

骨cốt 粖mạt

(# 莫mạc 鉢bát 反phản )# 。

羹# 臛hoắc

(# 上thượng 古cổ 衡hành 反phản 下hạ 呼hô 各các 反phản )# 。

卉hủy 木mộc

(# 上thượng 許hứa 鬼quỷ 反phản 又hựu 許hứa 貴quý 反phản )# 。

跳khiêu 躍dược

(# 上thượng 徒đồ 聊liêu 反phản )# 。

柯kha 條điều

(# 上thượng 古cổ 何hà 反phản )# 。

聳tủng 密mật

(# 上thượng 息tức 勇dũng 反phản )# 。

汎# 溢dật

(# 上thượng 芳phương 梵Phạm 反phản )# 。

査# 沫mạt

(# 上thượng 助trợ 加gia 反phản )# 。

雜tạp 沓đạp

(# 徒đồ 合hợp 反phản )# 。

黃hoàng 悴tụy

(# 自tự 遂toại 反phản )# 。

面diện [(甬-用+((巨-匚)@一))*皮]#

(# 爭tranh 瘦sấu 反phản )# 。

曲khúc 僂lũ

(# 音âm 縷lũ )# 。

咳khái #

(# 上thượng 古cổ 代đại 反phản 正chánh 作tác 欬khái 也dã )# 。

柔nhu [渜-大+火]#

(# 音âm 軟nhuyễn 又hựu 音âm 暖noãn 非phi )# 。

臈# [糸*(十/田/寸)]#

(# 上thượng 郎lang 盍# 反phản )# 。

第đệ 一nhất 百bách 六lục 十thập 七thất 卷quyển

得đắc 餅bính

(# 音âm 飯phạn )# 。

䖝# 蛆thư

(# 上thượng 直trực 中trung 反phản 下hạ 七thất 余dư 反phản )# 。

第đệ 一nhất 百bách 六lục 十thập 八bát 卷quyển

梵Phạm 世Thế

(# 上thượng 扶phù 泛phiếm 反phản 此thử 土thổ/độ 玉ngọc 篇thiên 說thuyết 文văn 字tự 林lâm 統thống 先tiên 無vô 梵Phạm 字tự 後hậu 葛cát 洪hồng 佛Phật 經Kinh 中trung 錄lục 入nhập 字tự 苑uyển 陸lục 法pháp 言ngôn 撰soạn 入nhập 切thiết 韻vận 矣hĩ 下hạ 音âm 勢thế 大đại 宗tông 諱húy 故cố 省tỉnh 作tác 卄nhập )# 。

第đệ 一nhất 百bách 六lục 十thập 九cửu 卷quyển

緾# #

(# 音âm 退thoái )# 。

[界-(介-(企-止))+分]# 歿một

(# 音âm 沒một )# 。

第đệ 一nhất 百bách 七thất 十thập 卷quyển

无# 漏lậu

(# 音âm 漏lậu )# 。

麟lân 角giác

(# 上thượng 力lực 人nhân 反phản )# 。

逸dật

第đệ 十thập 八bát 帙#

第đệ 一nhất 百bách 七thất 十thập 一nhất 卷quyển

[曼-又+万]# 陁#

(# 上thượng 莫mạc 官quan 反phản )# 。

抧# #

(# 上thượng 吉cát 以dĩ 反phản 池trì 名danh 也dã 亦diệc 云vân [曼-又+万]# 陁# 緊khẩn # )# 。

隂# [慘-(彰-章)+小]#

(# 倉thương 感cảm 反phản 日nhật 暗ám 也dã )# 。

嬈nhiễu 濁trược

(# 上thượng 而nhi 沼chiểu 反phản )# 。

迫bách 迮trách

(# 上thượng 布bố 陌mạch 反phản 下hạ 阻trở 伯bá 反phản )# 。

窄# 隘ải

(# 上thượng 阻trở 格cách 反phản 下hạ 烏ô 懈giải 反phản )# 。

仚# 耶da

(# 上thượng 去khứ 利lợi 反phản 梵Phạm 言ngôn 阿a 僧Tăng 仚# 耶da 。 亦diệc 云vân 阿a 僧tăng 祇kỳ 唐đường 言ngôn 無vô [婁*殳]# )# 。

第đệ 一nhất 百bách 七thất 十thập 二nhị 卷quyển

# 起khởi

(# 上thượng 羊dương 忍nhẫn 反phản )# 。

㘁dịch #

(# 上thượng 戶hộ 高cao 反phản )# 。

黑hắc 繩thằng

(# 市thị 陵lăng 反phản )# 。

白bạch 繕thiện

(# 音âm 善thiện 白bạch 土thổ/độ 也dã 正chánh 作tác 墡# [石*善]# 二nhị 形hình )# 。

上thượng 尖tiêm

(# 子tử 廉liêm 反phản )# 。

煻đường 煨ổi

(# 上thượng 徒đồ 郎lang 反phản 下hạ 烏ô 迴hồi 反phản )# 。

釰kiếm #

(# 上thượng 居cư 欠khiếm 反phản )# 。

銛# 利lợi

(# 上thượng 息tức 廉liêm 反phản )# 。

琰diêm 摩ma

(# 上thượng 羊dương 染nhiễm 反phản 地địa 府phủ 主chủ 也dã 古cổ 譯dịch 云vân 閻diêm 羅la 王vương )# 。

孃nương 矩củ 吒tra

(# 上thượng 女nữ 羊dương 汝nhữ 羊dương 二nhị 反phản 古cổ 俱câu 舍xá 論luận 作tác 攘nhương 鳩cưu 多đa 新tân 舍xá 論luận 作tác 娘nương 矩củ 吒tra 唐đường 言ngôn 糞phẩn 屎thỉ 䖝# 有hữu 觜tủy 如như 鍼châm 亦diệc 名danh 針châm 口khẩu 䖝# 穿xuyên 骨cốt 食thực 髓tủy 者giả 也dã 中trung 俱câu 禹vũ 反phản )# 。

䥫# [口*(隹/乃)]#

(# 子tử 委ủy 反phản )# 。

黑hắc [馬*友]#

(# 補bổ 角giác 反phản )# 。

烏ô 殦#

(# 尺xích [日*旨]# 反phản )# 。

閉bế 戾lệ

(# 上thượng [怙-口+(田/寸)]# 計kế 反phản 下hạ 力lực 計kế 反phản 此thử 云vân 餓ngạ 鬼quỷ 舊cựu 云vân 薜bệ 荔lệ )# 。

粃# 多đa

(# 上thượng 卑ty 履lý 反phản )# 。

廁trắc 溷hỗn

(# 戶hộ 困khốn 反phản )# 。

糞phẩn 壤nhưỡng

(# 如như 兩lưỡng 反phản )# 。

水thủy 竇đậu

(# 音âm 豆đậu )# 。

坑khanh [土*斬]#

(# 七thất 焰diễm 反phản )# 。

[侮-母+小]# [弓*(乞-乙+小)]#

(# 上thượng 奴nô 里lý 反phản 古cổ 婆bà 沙sa 第đệ 八bát 卷quyển 作tác # [弓*(乞-乙+小)]# )# 。

摩ma 怛đát

(# 多đa 達đạt 反phản )# 。

篷# 乱#

(# 上thượng 蒲bồ 紅hồng 反phản 正chánh 作tác 蓬bồng )# 。

裸lõa 形hình

(# 上thượng 胡hồ 瓦ngõa 反phản )# 。

枯khô 椊#

(# 自tự 遂toại 反phản )# 。

[占-口+乙]# 匄#

(# 音âm 盖# )# 。

雲vân 頸cảnh

(# 居cư 郢# 反phản )# 。

羅la 胵#

(# 胡hồ 定định 反phản 正chánh 作tác 脛hĩnh 又hựu 音âm 鵄si 悞ngộ )# 。

矩củ 拉lạp

(# 上thượng 俱câu 禹vũ 反phản 下hạ 羅la 合hợp 反phản 古cổ 婆bà 沙sa 作tác 拘câu 羅la 婆bà )# 。

舍xá #

(# [(巨-匚)@十]# 皆giai 反phản 古cổ 婆bà 沙sa 作tác 奢xa 吒tra 音âm 侘sá )# 。

嗢ốt 怛đát

(# 上thượng 烏ô 沒một 反phản 下hạ 多đa 達đạt 反phản 西tây 州châu 眷quyến 属# 名danh 嗢ốt 怛đát 羅la 澷# 怛đát 里lý 拏noa 也dã 又hựu 古cổ 婆bà 沙sa 作tác 欝uất 多đa 羅la [曼-又+万]# 堤đê 那na )# 。

里lý 拏noa

(# 女nữ 加gia 反phản )# 。

筏phiệt 羅la

(# 上thượng 扶phù 月nguyệt 反phản 南nam 州châu 眷quyến 属# 名danh 筏phiệt 羅la 遮già 末mạt 羅la 古cổ 婆bà 沙sa 作tác 婆bà 羅la 遮già 摩ma 羅la 亦diệc 作tác 茂mậu )# 。

侏chu [儒-雨+而]#

(# 上thượng 之chi 殊thù 反phản 下hạ 而nhi 朱chu 反phản )# 。

達đạt 絮#

(# 息tức 慮lự 反phản )# 。

篾miệt 戾lệ

(# 上thượng 莫mạc 結kết 反phản )# 。

貪tham 饗#

(# 許hứa 兩lưỡng 反phản )# 。

[酉*孟]# 盧lô

(# 上thượng 呼hô 兮hề 反phản )# 。

寠# 羅la

(# 上thượng 其kỳ 禹vũ 反phản 鬼quỷ 名danh )# 。

耳nhĩ 災tai

(# 子tử 廉liêm 反phản 正chánh 作tác 尖tiêm )# 。

第đệ 一nhất 百bách 七thất 十thập 三tam 卷quyển

[耳*冗]# 欲dục

(# 上thượng 都đô 含hàm 反phản )# 。

朅khiết 地địa

(# 上thượng 去khứ 竭kiệt 反phản 或hoặc 云vân 佉khư 陁# 羅la 唐đường 言ngôn 紫tử 檀đàn 木mộc 也dã )# 。

第đệ 一nhất 百bách 七thất 十thập 四tứ 卷quyển

[田/分]# 歿một

(# 音âm 沒một )# 。

彼bỉ 侄#

(# 音âm 住trụ 止chỉ 也dã 又hựu 音âm 質chất 悞ngộ 也dã )# 。

或hoặc #

(# 丘khâu 月nguyệt 反phản )# 。

第đệ 一nhất 百bách 七thất 十thập 五ngũ 卷quyển

加gia 捲quyển

(# 音âm 拳quyền )# 。

巨cự 勝thắng

(# 胡hồ 麻ma 也dã 正chánh 作tác 苣cự 蕂vừng )# 。

第đệ 一nhất 百bách 七thất 十thập 六lục 卷quyển

陂bi 潢#

(# 上thượng 皴thuân 皮bì 反phản 下hạ 胡hồ 光quang 反phản )# 。

盲manh [目*(宜/八)]#

(# 音âm # )# 。

喑âm 啞á

(# 上thượng 於ư 今kim 反phản 下hạ 烏ô 雅nhã 反phản )# 。

大đại 蟒mãng

(# 莫mạc 郎lang 反phản )# 。

# 巖nham

(# 上thượng 補bổ # 反phản )# 。

一nhất [打-丁+(十/田/寸)]#

(# 音âm 團đoàn )# 。

釣điếu 魚ngư

(# 上thượng 丁đinh # 反phản 釣điếu 取thủ 魚ngư 也dã )# 。

為vi 餌nhị

(# 人nhân 志chí 反phản )# 。

入nhập 宂#

(# 音âm 穴huyệt )# 。

賚lãi 二nhị

(# 上thượng 子tử 兮hề 反phản )# 。

脚cước 跌trật

(# 田điền 結kết 反phản )# 。

猛mãnh 憙hí

(# 音âm 喜hỷ 梵Phạm 言ngôn 呢# 達đạt 洛lạc 迦ca 曷hạt 羅la 摩ma 或hoặc 云vân 欝uất 頭đầu 藍lam 此thử 字tự 猛mãnh 喜hỷ )# 。

田điền 畦huề

(# 音âm 携huề )# 。

躊trù 躇trừ

(# 上thượng 直trực 由do 反phản 下hạ 直trực 魚ngư 反phản )# 。

灌quán 漬tí

(# 才tài 賜tứ 反phản )# 。

第đệ 一nhất 百bách 七thất 十thập 七thất 卷quyển

起khởi [耳*巳]#

(# 以dĩ 嗟ta 反phản )# 。

不bất 凹ao

(# 烏ô 洽hiệp 反phản )# 。

不bất [亞-二+?]#

(# 田điền 結kết 反phản 正chánh 作tác 凸# 也dã 又hựu 徒đồ 骨cốt 反phản 凸# 出xuất 也dã )# 。

軗# [車*(同-(一/口)+又)]#

(# 上thượng 古cổ 木mộc 反phản 下hạ 文văn 兩lưỡng 反phản )# 。

傭dong 而nhi

(# 上thượng [(巨-匚)@十]# [凵@又]# 反phản )# 。

竝tịnh 時thời

(# 上thượng 蒲bồ 頂đảnh 反phản )# 。

[(甬-用+((巨-匚)@一))*皮]# 緩hoãn

(# 上thượng 阻trở 救cứu 反phản )# 。

卛# 急cấp

(# 上thượng 力lực 員# 反phản 正chánh 作tác 攣luyến )# 。

繄# 泥nê

(# 上thượng 烏ô 兮hề 烏ô 計kế 二nhị 反phản 鹿lộc 王vương 名danh )# 。

[蹲-酋+(十/田)]# 脛hĩnh

(# 上thượng 是thị 軟nhuyễn 反phản 下hạ 戶hộ 定định 反phản )# 。

不bất 偃yển

(# 於ư # 反phản )# 。

不bất 僂lũ

(# 力lực 主chủ 反phản )# 。

傍bàng [敧-奇+(立/(可-一))]#

(# 去khứ 冝# 反phản )# 。

肩kiên 髆bác

(# 音âm 愽# )# 。

捅# 力lực

(# 上thượng 音âm 角giác 正chánh 作tác 捅# 又hựu 他tha 孔khổng 反phản 悞ngộ )# 。

顉# 輪luân

(# 上thượng 胡hồ 感cảm 反phản )# 。

顉# 輪luân

(# 同đồng 上thượng )# 。

眼nhãn 睫tiệp

(# 子tử # 反phản )# 。

覆phú 棬#

(# 上thượng 芳phương 六lục 反phản 下hạ 音âm 拳quyền )# 。

摽phiếu/phiêu #

(# 尺xích 志chí 反phản )# 。

[(夕*匕)/貝]# 易dị

(# 上thượng 莫mạc [仁-二+侯]# 反phản )# 。

梅mai 怛đát 儷#

(# 上thượng 莫mạc 迴hồi 反phản 中trung 多đa 達đạt 反phản 下hạ 力lực 計kế 反phản 或hoặc 云vân [弓*(乞-乙+小)]# 成thành 履lý 也dã 或hoặc 云vân 梅mai 仾# 黎lê 此thử 云vân 慈Từ 氏Thị 謂vị 姓tánh 慈Từ 氏Thị 也dã 舊cựu 云vân [弓*(乞-乙+小)]# 勒lặc )# 。

哳# 〃#

(# 陟trắc 轄hạt 反phản )# 。

企xí 邪tà

(# 上thượng 去khứ 智trí 反phản 下hạ 以dĩ 嗟ta 反phản )# 。

薜bệ 陁#

(# 上thượng 毗tỳ 計kế 反phản )# 。

頞át 底để

(# 上thượng 烏ô 割cát 反phản )# 。

嗢ốt 蹭thặng 伽già

(# 上thượng 烏ô 沒một 反phản 中trung 七thất 鄧đặng 反phản 下hạ 其kỳ 迦ca 反phản 古cổ 俱câu 舍xá 論luận 作tác 欝uất 僧Tăng 伽già )# 。

婆bà 喝hát

(# 烏ô 芥giới 反phản 古cổ 俱câu 舍xá 論luận 作tác 婆bà 阿a 那na 是thị 也dã )# 。

拈niêm [卄/伐]#

(# 上thượng 奴nô [羔-王+田]# 反phản 下hạ 扶phù 月nguyệt 反phản 古cổ 俱câu 舍xá 論luận 作tác 絍# 婆bà )# 。

拈niêm 筏phiệt

(# 同đồng 上thượng )# 。

姥lao 達đạt

(# 上thượng 莫mạc 古cổ 反phản 古cổ 俱câu 舍xá 論luận 作tác 物vật 陁# )# 。

[狦-(狂-王)+王]# 若nhược

(# 上thượng 先tiên 安an 反phản )# 。

邏la 欃#

(# 上thượng 羅la 个# 反phản 下hạ 楚sở 銜hàm 反phản 古cổ 俱câu 舍xá 論luận 作tác 婆bà 洛lạc 沙sa 如như 洛lạc 又hựu 或hoặc 云vân 洛lạc 沙sa 是thị 也dã )# 。

儱# 身thân

(# 上thượng 初sơ 覲cận 反phản 近cận 身thân 衣y 也dã 裏lý 也dã 正chánh 作tác 襯# 儭thân 二nhị 形hình 又hựu 力lực 董# 力lực 用dụng 二nhị 反phản 並tịnh 用dụng 非phi 也dã 傳truyền 寫tả 久cửu 悞ngộ 也dã )# 。

踞cứ 几kỉ

(# 上thượng 居cư 去khứ 反phản 下hạ 居cư 履lý 反phản )# 。

摩ma 搦nạch

(# 女nữ 角giác 反phản )# 。

第đệ 一nhất 百bách 七thất 十thập 八bát 卷quyển

仚# 耶da

(# 上thượng 去khứ 智trí 反phản 正chánh 作tác 企xí 又hựu 許hứa 延diên 反phản 悞ngộ 古cổ 俱câu 舍xá 論luận 作tác 阿a 僧tăng 祇kỳ 是thị 也dã )# 。

嬈nhiễu 濁trược

(# 上thượng 許hứa 了liễu 而nhi 沼chiểu 二nhị 反phản )# 。

割cát 劓tị

(# 魚ngư 至chí 反phản )# 。

不bất 瞚#

(# 音âm 舜thuấn )# 。

[身*忽]# 慧tuệ

(# 上thượng 倉thương 紅hồng 反phản 正chánh 作tác [耳*忽]# )# 。

餉hướng 佉khư

(# 上thượng 式thức 亮lượng 反phản 下hạ 去khứ 迦ca 反phản 此thử 云vân 螺loa )# 。

鑠thước 迦ca

(# 上thượng 書thư 斫chước 反phản )# 。

[糸*(十/田/寸)]# 喝hát

(# 烏ô 芥giới 反phản 又hựu 音âm # )# 。

思tư 勉miễn

(# 音âm 兌# 勗úc 也dã )# 。

裯# 林lâm

(# 上thượng 直trực 由do 反phản )# 。

第đệ 一nhất 百bách 七thất 十thập 九cửu 卷quyển

悠du 〃#

(# 音âm 由do )# 。

顦# 悴tụy

(# 上thượng 才tài 消tiêu 反phản 下hạ 才tài 遂toại 反phản )# 。

婆bà 呬hê

(# 香hương 至chí 反phản )# 。

敏mẫn [擴-黃+(建-干+├)]#

(# 上thượng 眉mi 殞vẫn 反phản 下hạ 自tự # 反phản )# 。

詭quỷ 說thuyết

(# 上thượng 居cư 委ủy 反phản )# 。

拊phụ 掌chưởng

(# 上thượng 芳phương 武võ 反phản 拍phách 手thủ 也dã )# 。

羞tu #

(# 女nữ 板bản 反phản )# 。

彼bỉ 爪trảo

(# 爭tranh 巧xảo 反phản )# 。

第đệ 一nhất 百bách 八bát 十thập 卷quyển

心tâm [渜-大+火]#

(# 而nhi 兖# 奴nô 乱# 二nhị 反phản 弱nhược 也dã 正chánh 作tác # # 二nhị 形hình )# 。

[序-予+尼]# 斯tư

(# 上thượng 女nữ 八bát 反phản )# 。

[彳*〡*(ㄆ/目)]# 環hoàn

(# 似tự 遵tuân 反phản )# 。

鄔ổ 波ba

(# 上thượng 烏ô 古cổ 反phản )# 。

拖tha 耶da

(# 上thượng 徒đồ 可khả 反phản 梵Phạm 言ngôn 鄔ổ 波ba 拖tha 耶da 此thử 云vân 親thân 教giáo 師sư 舊cựu 云vân 和hòa 尚thượng )# 。

手thủ 搦nạch

(# 女nữ 宅trạch 反phản )# 。

草thảo 屣tỉ

(# 所sở 綺ỷ 反phản )# 。

大đại 掉trạo

(# 徒đồ 了liễu 反phản )# 。

生sanh 挭#

(# 古cổ 杏hạnh 反phản 正chánh 作tác 挭# )# 。

所sở 詅#

(# 此thử 全toàn 反phản 正chánh 作tác 詮thuyên 又hựu 音âm 靈linh 悞ngộ )# 。

憒hội #

(# 上thượng 古cổ 對đối 反phản 下hạ 女nữ [白/八]# 反phản )# 。

心tâm

第đệ 十thập 九cửu 袟#

第đệ 一nhất 百bách 八bát 十thập 一nhất 卷quyển

傭dong 作tác

(# 上thượng 余dư 封phong 反phản )# 。

㭬# 梁lương

(# 上thượng 直trực 專chuyên 反phản )# 。

不bất [(厂@ㄅ)*頁]#

(# 音âm 故cố 正chánh 作tác 顧cố 䫃# 二nhị 形hình )# 。

蹻# 。

(# 上thượng 丘khâu 消tiêu 反phản )# 。

疾tật [病-丙+尒]#

(# 刃nhận 忍nhẫn 丑sửu 刃nhận 二nhị 反phản )# 。

怛đát 雞kê

(# 上thượng 都đô 割cát 反phản 下hạ 古cổ 兮hề 反phản )# 。

麁thô 䩕ngạnh

(# 五ngũ 孟# 反phản 強cường/cưỡng 也dã 不bất 軟nhuyễn 也dã 正chánh 作tác ▆# 鞕ngạnh 硬ngạnh 三tam 形hình 又hựu 音âm 昂ngang 非phi )# 。

婆bà 拖tha

(# 徒đồ 可khả 反phản 是thị 西tây 天thiên 小tiểu 秦tần 名danh 婆bà 拖tha 梨lê 也dã 此thử 比Bỉ 丘Khâu 以dĩ 此thử 為vi 名danh 或hoặc 作tác 㭦# )# 。

頡hiệt 戾lệ

(# 上thượng 賢hiền 結kết 反phản 下hạ 力lực 計kế 反phản )# 。

路lộ 拏noa

(# 奴nô 加gia 反phản )# 。

閞# 鑰thược

(# 上thượng 古cổ 還hoàn 反phản 下hạ 羊dương 略lược 反phản 上thượng 又hựu 飰phạn 卞# 二nhị 音âm 非phi )# 。

掉trạo 舉cử

(# 上thượng 徒đồ 了liễu 反phản )# 。

第đệ 一nhất 百bách 八bát 十thập 二nhị 卷quyển

痆na 斯tư

(# 上thượng 女nữ 八bát 反phản 即tức 波Ba 羅La 奈Nại 也dã )# 。

嗢ốt 鉢bát

(# 上thượng 烏ô 沒một 反phản )# 。

頞át 邏la

(# 上thượng 烏ô 割cát 反phản 下hạ 來lai 个# 反phản )# 。

第đệ 一nhất 百bách 八bát 十thập 三tam 卷quyển

輕khinh [跳-兆+(絫-糸+尒)]#

(# 子tử 告cáo 反phản )# 。

喝hát 利lợi

(# 上thượng 烏ô 芥giới 反phản 亦diệc 云vân 阿a 犁lê )# 。

唱xướng 利lợi

(# 同đồng 上thượng )# 。

桷# 其kỳ

(# 上thượng 古cổ 岳nhạc 反phản )# 。

達đạt 絮#

(# 息tức 慮lự 反phản )# 。

[篾-戍+(冗-几+伐)]# 戾lệ

(# 上thượng 莫mạc 結kết 反phản )# 。

頑ngoan 嚚ngân

(# 魚ngư 巾cân 反phản )# 。

擒cầm 獲hoạch

(# 上thượng 巨cự 今kim 反phản )# 。

[憍-(夭/口)+右]# 餉hướng

(# 式thức 亮lượng 反phản )# 。

蘇tô 頼#

(# 來lai 達đạt 反phản )# 。

緣duyên #

(# 丘khâu 月nguyệt 反phản )# 。

即tức 叱sất

(# 昌xương 日nhật 反phản )# 。

無vô #

(# 古cổ 胡hồ 反phản )# 。

殞vẫn 星tinh

(# 上thượng 云vân 愍mẫn 反phản )# 。

毱cúc 多đa

(# 其kỳ 六lục 反phản )# 。

第đệ 一nhất 百bách 八bát 十thập 四tứ 卷quyển

對đối 治trị

(# 音âm 持trì )# 。

[亡/(罩-卓+(月*羊*几))]# 劣liệt

(# 上thượng 力lực 垂thùy 反phản )# 。

朽hủ 敗bại

(# 上thượng 許hứa 有hữu 反phản )# 。

最tối 鄰lân

(# 上thượng 祖tổ 外ngoại 反phản 下hạ 力lực 人nhân 反phản )# 。

第đệ 一nhất 百bách 八bát 十thập 五ngũ 卷quyển

[曼-又+万]# 陁#

(# 上thượng 莫mạc 官quan 反phản )# 。

枳chỉ #

(# 上thượng 居cư 以dĩ 反phản 亦diệc 云vân [曼-又+万]# 陁# 緊khẩn # )# 。

如như 莬#

(# 他tha 故cố 反phản 正chánh 作tác 兔thố 又hựu 音âm 問vấn 非phi 也dã )# 。

第đệ 一nhất 百bách 八bát 十thập 六lục 卷quyển

䗍# 貝bối

(# 上thượng 挌# 禾hòa 反phản )# 。

# 擊kích

(# 上thượng 苦khổ 狗cẩu 反phản )# 。

[山/虫]# 誚tiếu

(# 上thượng 尺xích 之chi 反phản 下hạ 自tự 咲# 反phản )# 。

眩huyễn 乱#

(# 上thượng 戶hộ 㳙# 反phản )# 。

串xuyến 習tập

(# 上thượng 古cổ 患hoạn 反phản )# 。

[田/八/ㄅ]# 歿một

(# 音âm 沒một )# 。

第đệ 一nhất 百bách 八bát 十thập 七thất 卷quyển

摽phiếu/phiêu #

(# 上thượng 必tất 招chiêu 反phản 下hạ 尺xích 志chí 反phản )# 。

澹đạm 泊bạc

(# 上thượng 徒đồ 濫lạm 反phản 下hạ 普phổ 伯bá 反phản )# 。

青thanh 淤ứ

(# 於ư 去khứ 反phản )# 。

溉cái 田điền

(# 上thượng 古cổ 亥hợi 反phản 古cổ 未vị 反phản )# 。

初sơ [日*圭]#

(# 音âm 携huề )# 。

第đệ 一nhất 百bách 八bát 十thập 八bát 卷quyển

鄔ổ 波ba 拖tha

(# 上thượng 烏ô 古cổ 反phản 下hạ 徒đồ 可khả 反phản )# 。

茹như 菜thái

(# 上thượng 而nhi [庴-日+(人*人)]# 反phản )# 。

裸lõa 形hình

(# 上thượng 胡hồ 瓦ngõa 反phản )# 。

樓lâu 櫓lỗ

(# 力lực 古cổ 反phản )# 。

俾tỉ 倪nghê

(# 上thượng 普phổ 米mễ 反phản 下hạ 五ngũ 米mễ 反phản )# 。

有hữu #

(# 丘khâu 月nguyệt 反phản 缺khuyết 也dã 〡# 少thiểu 不bất 供cung 也dã )# 。

修tu 念niệm

(# 相tương/tướng 由do 反phản )# 。

第đệ 一nhất 百bách 八bát 十thập 九cửu 卷quyển

# 頂đảnh

(# 上thượng 奴nô 管quản 反phản )# 。

萎nuy 歇hiết

(# 上thượng 於ư 為vi 反phản )# 。

脩tu 心tâm

(# 上thượng 息tức 由do 反phản 修tu 身thân 受thọ 心tâm 法pháp 。 等đẳng 四tứ 念niệm 住trụ 也dã 西tây 川xuyên 音âm 作tác 悠du 以dĩ 悠du 字tự 替thế 之chi 非phi 也dã )# 。

第đệ 一nhất 百bách 九cửu 十thập 卷quyển

躭đam 嗜thị

(# 上thượng 都đô 含hàm 反phản 下hạ 神thần 利lợi 反phản )# 。

結kết 憾hám

(# 胡hồ 紺cám 反phản )# 。

# 至chí

(# 上thượng 羊dương 忍nhẫn 反phản )# 。

浸tẩm 漬tí

(# 才tài 賜tứ 反phản )# 。

[卄/觔]# 燋tiều

(# 上thượng 居cư 躬cung 反phản )# 。

竅khiếu 宂#

(# 上thượng 苦khổ 吊điếu 反phản 下hạ 玄huyền 决# 反phản 下hạ 又hựu 而nhi 勇dũng 反phản 非phi 也dã )# 。

接tiếp 版#

(# 上thượng 子tử # 反phản 下hạ 布bố 綰oản 反phản )# 。

動động

第đệ 二nhị 十thập 袟#

第đệ 一nhất 百bách 九cửu 十thập 一nhất 卷quyển

驚kinh 慴triệp

(# 之chi 涉thiệp 徒đồ 恊# 二nhị 反phản )# 。

驚kinh 駭hãi

(# 胡hồ 騃ngãi 反phản )# 。

驚kinh 怛đát

(# 多đa 達đạt 反phản 驚kinh 也dã 正chánh 作tác 製chế )# 。

鄔ổ 波ba

(# 上thượng 烏ô 古cổ 反phản )# 。

輕khinh [篾-戍+(冗-几+伐)]#

(# 莫mạc 結kết 反phản )# 。

湏# [下-一+由]#

(# 羊dương 朱chu 反phản )# 。

漚âu 曇đàm

(# 上thượng 烏ô 侯hầu 反phản )# 。

第đệ 一nhất 百bách 九cửu 十thập 二nhị 卷quyển

阿a 渥ác

(# 奴nô 兮hề 反phản 舊cựu 云vân 阿a 那na 律luật 是thị 也dã )# 。

儭thân 身thân

(# 上thượng 初sơ 覲cận 反phản )# 。

䭾# 都đô

(# 上thượng 徒đồ 个# 反phản )# 。

飄phiêu 坌bộn

(# 上thượng 疋thất 遙diêu 反phản 下hạ 蒲bồ 困khốn 反phản )# 。

頗phả 勒lặc 窶lụ

(# 上thượng 普phổ 火hỏa 反phản 下hạ 其kỳ 禹vũ 反phản )# 。

頞át 部bộ

(# 上thượng 烏ô 割cát 反phản )# 。

第đệ 一nhất 百bách 九cửu 十thập 三tam 卷quyển

无# 轡bí

(# 音âm 秘bí )# 。

囹linh 圄ngữ

(# 上thượng 力lực 丁đinh 反phản 下hạ 魚ngư 舉cử 反phản 周chu 時thời 獄ngục 名danh )# 。

第đệ 一nhất 百bách 九cửu 十thập 四tứ 卷quyển

# 頂đảnh

(# 上thượng 奴nô 短đoản 反phản )# 。

辨biện 无# 礙ngại 解giải

(# 上thượng 皮bì 件# 反phản 下hạ 乎hồ 騃ngãi 反phản )# 。

第đệ 一nhất 百bách 九cửu 十thập 五ngũ 卷quyển

[這-言+((美-王-大)/(序-予+(一/巾)))]# 傳truyền

(# 上thượng 徒đồ 禮lễ 反phản 下hạ 直trực 戀luyến 反phản )# 。

希hy 有hữu

(# 上thượng 許hứa 衣y 反phản )# 。

第đệ 一nhất 百bách 九cửu 十thập 六lục 卷quyển

苾bật 茤đau

(# 上thượng 毗tỳ 必tất 反phản 下hạ 測trắc 俱câu 反phản )# 。

㸦# 有hữu

(# 上thượng 乎hồ 悟ngộ 反phản )# 。

二nhị 略lược

(# 自tự 前tiền 皆giai 作tác 二nhị 路lộ )# 。

二nhị 階giai

(# 音âm 皆giai 自tự 前tiền 並tịnh 云vân 二nhị 澄trừng )# 。

第đệ 一nhất 百bách 九cửu 十thập 七thất 卷quyển

墮đọa 涯nhai

(# 五ngũ 街nhai 反phản )# 。

隤đồi 壤nhưỡng

(# 上thượng 徒đồ 迴hồi 反phản 下hạ 而nhi 兩lưỡng 反phản )# 。

所sở #

(# 烏ô 甲giáp 反phản )# 。

瘡sang 疣vưu

(# 上thượng 于vu 求cầu 反phản )# 。

第đệ 一nhất 百bách 九cửu 十thập 八bát 卷quyển

形hình 皂tạo

(# 莫mạc 孝hiếu 反phản 正chánh 作tác [白/八]# )# 。

始thỉ 騫khiên

(# 上thượng 去khứ # 反phản )# 。

半bán 轝#

(# 音âm # )# 。

轝# 之chi

(# 上thượng 音âm 余dư 正chánh 作tác 舉cử )# 。

守thủ 阨#

(# 音âm 厄ách )# 。

撾qua 打đả

(# 上thượng 陟trắc 花hoa 反phản )# 。

族tộc 類loại

(# 上thượng 才tài 木mộc 反phản )# 。

旌tinh 類loại

(# 同đồng 上thượng 又hựu 音âm 精tinh 悟ngộ )# 。

瞿cù 賖#

(# 尸thi 遮già 反phản )# 。

是thị 斛hộc

(# 胡hồ 木mộc 反phản )# 。

第đệ 一nhất 百bách 九cửu 十thập 九cửu 卷quyển

僅cận 得đắc

(# 上thượng 巨cự 恡lận 反phản )# 。

於ư 鞘sao

(# 音âm 笑tiếu )# 。

世thế 歿một

(# 音âm 沒một 死tử 也dã )# 。

誰thùy 鑿tạc

(# 音âm 昨tạc )# 。

槗# 亂loạn

(# 上thượng 居cư 小tiểu 反phản 正chánh 作tác 撟# )# 。

第đệ 二nhị 百bách 卷quyển

風phong 癎giản

(# 音âm 閑nhàn )# 。

彗tuệ 星tinh

(# 上thượng 音âm 遂toại [女*(乏-之+犮)]# 星tinh 也dã )# 。

剌lạt 拏noa

(# 上thượng 郎lang 割cát 反phản 下hạ 奴nô 加gia 反phản )# 。

[狦-(狂-王)+王]# 閣các

(# 上thượng 桑tang 安an 反phản 下hạ 實thật 遮già 反phản 外ngoại 道đạo 名danh 也dã 亦diệc 云vân 散tán 社xã 下hạ 悟ngộ )# 。

# 褐hạt

(# 何hà 割cát 反phản )# 。

犎# 牛ngưu

(# 上thượng 音âm 封phong 外ngoại 道đạo 名danh )# 。

守thủ 宮cung

(# 虫trùng 名danh 也dã 亦diệc 名danh 蠑# 螈# 亦diệc 名danh [虫*竹]# 蜴# 亦diệc 名danh 守thủ 宮cung 俗tục 謂vị 之chi 虵xà 師sư )# 。

蜥# 蜴#

(# 上thượng 先tiên 擊kích 反phản 下hạ 羊dương 益ích 反phản 在tại 壁bích 日nhật ▆# 蜓# 在tại 洲châu 日nhật 蜥# 蜴# 也dã )# 。

大đại 毗tỳ 婆bà 沙sa 論luận 序tự

(# 大đại 唐đường 西tây 明minh 寺tự 沙Sa 門Môn 玄huyền 則tắc 製chế )# 。

[按-女+(大/又)]# 法pháp

(# 上thượng 所sở 愁sầu 反phản )# 。

鄔ổ 波ba

(# 上thượng 烏ô 古cổ 反phản )# 。

[宋-木+(美-((王/大)/目))]# 湊thấu

(# 上thượng 伊y 了liễu 反phản )# 。

發phát 軔#

(# 而nhi 振chấn 反phản 礙ngại 車xa 輪luân 木mộc 也dã )# 。

[(石*又)/聿]# 基cơ

(# 上thượng 直trực 沼chiểu 反phản )# 。

轔# 三tam

(# 上thượng 力lực 刃nhận 反phản 轢lịch 着trước 也dã )# 。

鶖thu 子tử

(# 上thượng 音âm 秋thu 即tức 舍Xá 利Lợi 弗Phất 也dã )# 。

終chung 懵mộng

(# 莫mạc 鄧đặng 反phản )# 。

# 罸#

(# 丁đinh 禮lễ 反phản )# 。

暨kỵ 乎hồ

(# 上thượng 其kỳ 冀ký 反phản )# 。

汎# 濫lạm

(# 上thượng 音âm 馮bằng 浮phù 也dã )# 。

泛phiếm 沠#

(# 上thượng 芳phương 梵Phạm 反phản 浮phù 也dã 下hạ 疋thất 賣mại 反phản 分phần/phân 流lưu 也dã )# 。

驪# [玝-十+小]#

(# 上thượng 力lực 支chi 反phản )# 。

取thủ 㑺#

(# 即tức 峻tuấn 反phản )# 。

芟# 途đồ

(# 上thượng 所sở 銜hàm 反phản )# 。

咸hàm 扣khấu

(# 音âm 口khẩu )# 。

焚phần 煨ổi

(# 烏ô 迴hồi 反phản )# 。

燼tẫn 餘dư

(# 上thượng 徐từ 進tiến 反phản )# 。

差sai 編biên

(# 上thượng 初sơ 冝# 反phản 下hạ 卑ty 連liên 反phản )# 。

紊# 句cú

(# 上thượng 無vô 運vận 反phản )# 。

半bán 璣ky

(# 音âm 機cơ )# 。

物vật [阜-十+廾]#

(# 音âm 負phụ )# 。

相tương/tướng 襲tập

(# 音âm 習tập )# 。

踵chủng 扇thiên/phiến

(# 上thượng 之chi 勇dũng 反phản )# 。

(# 上thượng 斯tư 此thử 反phản 下hạ 烏ô 盖# 反phản )# 。

方phương 畿#

(# 巨cự 衣y 反phản )# 。

垂thùy 旒lưu

(# 音âm 流lưu )# 。

亟# 結kết

(# 上thượng 去khứ 記ký 反phản )# 。

無vô 彊cường/cưỡng/cương

(# 巨cự 良lương 反phản )# 。

紀kỷ 丱#

(# 古cổ 患hoạn 反phản )# 。

彛# 倫luân

(# 上thượng 与# 之chi 反phản )# 。

雅nhã 操thao

(# 七thất 到đáo 反phản )# 。

閫khổn 隩#

(# 上thượng 苦khổ 本bổn 反phản 下hạ 烏ô 告cáo 反phản 西tây 南nam 隅ngung 也dã 又hựu 於ư 六lục 反phản )# 。

殫đàn 所sở

(# 上thượng 多đa 安an 反phản )# 。

頺đồi 運vận

(# 上thượng 徒đồ 迴hồi 反phản )# 。

喟vị 然nhiên

(# 上thượng 去khứ 貴quý 反phản )# 。

咫# 尺xích

(# 上thượng 音âm 紙chỉ 下hạ 音âm 尺xích 寸thốn 也dã )# 。

匪phỉ 享hưởng

(# 上thượng 非phi 尾vĩ 反phản 下hạ 呼hô 庚canh 反phản )# 。

殞vẫn 越việt

(# 上thượng 于vu 愍mẫn 反phản 歿một 也dã 越việt 墜trụy 也dã 表biểu 文văn 云vân 戴đái 恩ân 殞vẫn 越việt 也dã )# 。

礭# 乎hồ

(# 上thượng 口khẩu 角giác 反phản )# 。

高cao 徇#

(# 徐từ 俊# 反phản )# 。

猛mãnh 寇khấu

(# 苦khổ [仁-二+侯]# 反phản )# 。

投đầu 骸hài

(# 胡hồ 皆giai 反phản 正chánh 作tác 骸hài )# 。

寫tả [卸-ㄗ+并]#

(# 音âm 瓶bình )# 。

清thanh 襟khâm

(# 音âm 金kim )# 。

龍long 儲trữ

(# 音âm 除trừ )# 。

睿# 思tư

(# 上thượng 余dư 稅thuế 反phản 下hạ 相tương/tướng 寺tự 反phản )# 。

夙túc 躋tễ

(# 即tức 西tây 反phản 登đăng 也dã 又hựu 音âm 濟tế )# 。

俾tỉ 法pháp

(# 上thượng 卑ty 弭nhị 反phản 使sử 也dã )# 。

華hoa #

(# 上thượng 戶hộ 花hoa 反phản 草thảo 咸hàm 也dã 下hạ 以dĩ 世thế 反phản 邊biên 也dã )# 。

刊# 譯dịch

(# 上thượng 苦khổ 寒hàn 反phản )# 。

粵# 以dĩ

(# 上thượng 于vu 月nguyệt 反phản 于vu 也dã 於ư 也dã )# 。

屠đồ 維duy

(# 除trừ 徒đồ 二nhị 音âm 尓# 疋thất 曰viết 大đại 嵗# 在tại 巳tị 日nhật 屠đồ 維duy 也dã 巳tị 音âm 紀kỷ )# 。

月nguyệt [跳-兆+厘]#

(# 直trực 連liên 反phản 日nhật 月nguyệt 行hành 也dã )# 。

沽cô 洗tẩy

(# 上thượng 占chiêm 胡hồ 反phản 下hạ 先tiên 典điển 反phản 三tam 月nguyệt 律luật 名danh )# 。

[洌-歹+并]# 藪tẩu

(# 上thượng 烏ô 玄huyền 反phản 下hạ 蘇tô 走tẩu 反phản )# 。

操thao 斤cân

(# 上thượng 倉thương 刀đao 反phản )# 。

不bất #

(# 音âm 卓trác )# 。

乖quai 㸦#

(# 音âm 護hộ )# 。

浩hạo 浩hạo

(# 胡hồ 老lão 反phản )# 。

企xí 之chi

(# 上thượng 丘khâu 弭nhị 反phản )# 。

溟minh 壑hác

(# 上thượng 莫mạc 瓶bình 反phản 下hạ 呼hô 各các 反phản )# 。

海hải 嶠#

(# 其kỳ ▆# 反phản )# 。

心tâm 膂#

(# 音âm 呂lữ )# 。

文văn 館quán

(# 古cổ 乱# 反phản 舍xá 也dã 又hựu 音âm 舘# )# 。

邢# 玄huyền

(# 上thượng 胡hồ 經kinh 反phản )# 。

无# 吞thôn

(# 他tha 先tiên 反phản 人nhân 名danh 也dã 又hựu 吐thổ 根căn 反phản )# 。

稟bẩm 綸luân

(# 上thượng 疋thất 錦cẩm 反phản 下hạ 力lực 純thuần 反phản )# 。

絢huyến 道đạo

(# 上thượng 許hứa 縣huyện 反phản 大đại 彩thải [白/八]# 也dã )# 。

起khởi 予#

(# 音âm 余dư 我ngã 也dã 又hựu 音âm 与# 善thiện 也dã )# 。

効hiệu [篾-戍+(冗-几+伐)]#

(# 上thượng 胡hồ 孝hiếu 反phản 下hạ 莫mạc 結kết 反phản )# 。

凾# 文văn

(# 上thượng 胡hồ 南nam 反phản 容dung 也dã 禮lễ 云vân 席tịch 間gian 凾# 杖trượng )# 。

神thần 昉#

(# 方phương 徃# 反phản 比Bỉ 丘Khâu 名danh )# 。

義nghĩa 褒bao

(# [怙-口+(田/寸)]# 毛mao 反phản )# 。

明minh 琰diêm

(# 以dĩ 陝# 反phản 玉ngọc 名danh 也dã 比Bỉ 丘Khâu 名danh 之chi )# 。

神thần

阿a 毗tỳ 達đạt 磨ma 俱câu 舍xá 釋thích 論luận 一nhất 部bộ 廿# 二nhị 卷quyển

(# 真Chân 諦Đế 二nhị 藏tạng 譯dịch 一nhất 帙# )# 。 上thượng 帙# 七thất 卷quyển 。

第đệ 一nhất 卷quyển

序tự 文văn

諒# 无#

(# 上thượng 力lực 讓nhượng 反phản )# 。

頞át 多đa

(# 上thượng 烏ô 割cát 反phản )# 。

駮# [厂@千]#

(# 上thượng 補bổ 角giác 反phản 下hạ 昌xương 隻chỉ 反phản )# 。

宏hoành 曠khoáng

(# 上thượng 戶hộ 盲manh 反phản )# 。

思tư 澈triệt

(# 上thượng 湏# 寺tự 反phản 下hạ 直trực 列liệt 反phản )# 。

[洌-歹+并]# 源nguyên

(# 上thượng 烏ô 玄huyền 反phản )# 。

[怙-口+(田/寸)]# 綜tống

(# 子tử 宋tống 反phản )# 。

可khả khuy

(# 去khứ 隨tùy 反phản )# 。

愈dũ 之chi

(# 上thượng 羊dương 朱chu 反phản 勝thắng 也dã 賢hiền 也dã 又hựu 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác # 俱câu 反phản 越việt 也dã )# 。

碩# 學học

(# 上thượng 音âm 石thạch 大đại 也dã )# 。

紛phân 梗#

(# 上thượng 芳phương 文văn 反phản 下hạ 古cổ 杏hạnh 反phản 澁sáp 也dã )# 。

番phiên 禺#

(# 上thượng 普phổ 官quan 反phản 下hạ 牛ngưu 俱câu 反phản 縣huyện 名danh 在tại 廣quảng 州châu 也dã )# 。

惠huệ 愷#

(# 苦khổ 海hải 反phản )# 。

歐âu 陽dương [糸*(占-口+乙)]#

(# 上thượng 烏ô 侯hầu 反phản 下hạ 恨hận 沒một 胡hồ 結kết 二nhị 反phản )# 。

閼át 逢phùng

(# 上thượng 烏ô 割cát 於ư 歇hiết 二nhị 反phản 下hạ 扶phù 峯phong 反phản 尓# 疋thất 云vân 太thái 歲tuế 在tại 甲giáp 日nhật 閼át 逢phùng 下hạ 又hựu 音âm 龐# 悞ngộ )# 。

涒# 灘#

(# 上thượng 他tha 昆côn 反phản 下hạ 他tha 安an 反phản 太thái 歲tuế 在tại 申thân 日nhật 涒# 灘# )# 。

徙tỉ 居cư

(# 上thượng 斯tư 此thử 反phản )# 。

難nạn/nan 卒thốt

(# 倉thương 沒một 反phản )# 。

偱# 環hoàn

(# 上thượng 似tự 遵tuân 反phản )# 。

晷# 刻khắc

(# 上thượng 居cư 水thủy 反phản 下hạ 苦khổ 得đắc 反phản )# 。

柔nhu 兆triệu

(# 音âm 趙triệu 太thái 歲tuế 在tại 丙bính 日nhật 柔nhu 兆triệu )# 。

強cường/cưỡng 圉#

(# 上thượng 其kỳ 兩lưỡng 反phản 下hạ 魚ngư 舉cử 反phản 大đại 歲tuế 在tại 丁đinh 日nhật 強cường/cưỡng 圉# )# 。

絓# 南nam

(# 上thượng 胡hồ 賣mại 反phản 結kết 也dã 亦diệc 訓huấn 但đãn )# 。

摸mạc 式thức

(# 上thượng 莫mạc 胡hồ 反phản )# 。

薝chiêm 匐bặc

(# 上thượng 之chi 廉liêm 反phản 下hạ 蒲bồ 北bắc 反phản )# 。

論luận 文văn

滑hoạt 澁sáp

(# 所sở 立lập 反phản )# 。

麁thô 燥táo

(# 蘇tô 老lão 反phản 乾can/kiền/càn 也dã )# 。

鸜# 鵒#

(# 上thượng 其kỳ 俱câu 反phản 下hạ 余dư 玉ngọc 反phản )# 。

竅khiếu 穴huyệt

(# 上thượng 苦khổ # 反phản )# 。

龜quy 鼉đà

(# 上thượng 居cư 追truy 反phản 下hạ 徒đồ 何hà 反phản )# 。

蝦hà 蟆#

(# 上thượng 胡hồ 加gia 反phản 下hạ 莫mạc 加gia 反phản )# 。

捕bộ 魚ngư

(# 上thượng 蒲bồ 故cố 反phản )# 。

蝙# 蝠#

(# 音âm 邊biên 福phước 仙tiên 鼠thử 也dã )# 。

鉤câu 鵒#

(# 上thượng 古cổ 侯hầu 反phản 下hạ 古cổ 額ngạch 反phản 鵂hưu 鶹lưu 鳥điểu 也dã 亦diệc 云vân 訓huấn 狐hồ )# 。

[尸@(乏-之+夫)]# #

(# 上thượng 尸thi 旨chỉ 反phản 下hạ 奴nô # 反phản )# 。

洟di 睡thụy

(# 上thượng 他tha 計kế 反phản )# 。

第đệ 二nhị 卷quyển

# [實-毌+尸]#

(# 上thượng 居cư 例lệ 反phản )# 。

相tương/tướng [木*費]#

(# 扶phù 沸phí 反phản 南nam 人nhân 呼hô 相tương/tướng # 為vi 相tương/tướng 樻# 也dã 經kinh 音âm 義nghĩa 應ưng 和hòa 尚thượng 並tịnh 作tác 扶phù 味vị 反phản 或hoặc 作tác 勑# 扶phù 味vị 反phản 壯tráng 勇dũng 之chi [白/八]# 新tân 論luận 作tác 相tương/tướng # 也dã )# 。

# [實-毌+尸]#

(# 上thượng 居cư 例lệ 反phản )# 。

相tương/tướng 榼#

(# 苦khổ 盍# 反phản 正chánh 作tác 礑# )# 。

隟khích 中trung

(# 上thượng 去khứ 逆nghịch 反phản )# 。

# 火hỏa

(# 上thượng 序tự 全toàn 反phản )# 。

蒱bồ 挑thiêu

(# 上thượng 薄bạc 胡hồ 反phản 下hạ 徒đồ 刀đao 反phản )# 。

聞văn [ㄆ/虫]#

(# 音âm 文văn 正chánh 作tác 蚊văn 又hựu 音âm 早tảo 悞ngộ )# 。

鼻tị 頞át

(# 安an 割cát 反phản )# 。

鼓cổ [(土/(前-則)/小)*頁]#

(# 桑tang 朗lãng 反phản )# 。

執chấp 駐trú

(# 之chi 句cú 中trung 句cú 二nhị 反phản 立lập 也dã 止chỉ 也dã )# 。

嗅khứu 香hương

(# 上thượng 許hứa 救cứu 反phản 正chánh 作tác [鼻*(自/大)]# 俗tục 作tác 嗅khứu 也dã 嗅khứu 尺xích 救cứu 反phản 不bất 香hương 也dã )# 。

眼nhãn 瞼#

(# 音âm 撿kiểm 皮bì 也dã )# 。

軟nhuyễn 相tương/tướng

(# 上thượng 或hoặc 作tác # 同đồng 而nhi 兖# 弱nhược 也dã 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác # 奴nô 乱# 反phản )# 。

第đệ 三tam 卷quyển

麨xiểu [(圪-乙+田)/皿]#

(# 上thượng 尺xích 沼chiểu 反phản 下hạ 羊dương 廉liêm 反phản )# 。

滑hoạt 歰#

(# 所sở 立lập 反phản )# 。

掉trạo 恆hằng

(# 上thượng 大đại 了liễu 反phản )# 。

嫉tật 妬đố 佷hận

(# 上thượng 秦tần 七thất 反phản 中trung 都đô 故cố 反phản 下hạ 戶hộ 懇khẩn 反phản )# 。

詭quỷ 言ngôn

(# 上thượng 居cư 委ủy 反phản )# 。

懽# 喜hỷ

(# 上thượng 呼hô 官quan 反phản )# 。

舍xá 利lợi

(# 即tức 粳canh 米mễ 是thị )# 。

鞞bệ 世thế

(# 上thượng 蒲bồ 兮hề 反phản )# 。

悉tất 檀đàn

(# 徒đồ 丹đan 反phản 亦diệc 云vân 悉tất 曇đàm 此thử 云vân 成thành 就tựu )# 。

堰yển 遏át

(# 上thượng 於ư # 反phản 下hạ 烏ô 割cát 反phản )# 。

鳩cưu 婁lâu

(# 上thượng 居cư 求cầu 反phản 此thử 云vân 高cao 上thượng 作tác )# 。

掘quật 多đa

(# 其kỳ 勿vật 反phản )# 。

第đệ 四tứ 卷quyển

身thân 暖noãn

(# 奴nô 管quản 反phản )# 。

此thử #

(# 同đồng 上thượng )# 。

[乏-之+犮]# 抂cuồng

(# 上thượng 於ư [憍-(夭/口)+右]# 反phản 下hạ 於ư 往vãng 反phản )# 。

達đạt #

(# 蜜mật 利lợi 反phản 人nhân 名danh 也dã 正chánh 作tác [穴/(怡-台+未)]# 新tân 論luận 作tác 達đạt 弭nhị 羅la 是thị 也dã )# 。

白bạch 鷺lộ

(# 音âm 路lộ )# 。

住trụ #

(# 余dư 慮lự 反phản 安an 也dã 樂nhạo/nhạc/lạc 也dã 猒# 也dã )# 。

[一/中/一/?]# 尾vĩ

(# 上thượng 戶hộ 吾ngô 反phản 牛ngưu 頷hạm 下hạ 垂thùy 肉nhục 也dã 正chánh 作tác # 咽yến/ế/yết 二nhị 形hình 也dã )# 。

頷hạm 蹄đề

(# 上thượng 胡hồ 感cảm 反phản 下hạ 徒đồ 兮hề 反phản )# 。

佉khư 伽già

(# 上thượng 去khứ 迦ca 反phản 下hạ 其kỳ 迦ca 反phản )# 。

hằng 餓ngạ

(# 上thượng 其kỳ 肯khẳng 反phản 下hạ 冝# 者giả 反phản )# 。

[耳*忍]# 慧tuệ

(# 上thượng 倉thương 紅hồng 反phản )# 。

[逅-口+巾]# 為vi

(# 上thượng 徒đồ 禮lễ 反phản )# 。

抲# 羅la 邏la

(# 上thượng 古cổ 何hà 反phản 下hạ 來lai 个# 反phản )# 。

頞át 浮phù

(# 上thượng 烏ô 割cát 反phản )# 。

石thạch [打-丁+留]#

(# 音âm 流lưu )# 。

匿nặc 瞿cù

(# 上thượng 女nữ 力lực 反phản 樹thụ 名danh 也dã )# 。

第đệ 五ngũ 卷quyển

傳truyền 〃#

(# 知tri 戀luyến 反phản 相tương 傳truyền 也dã )# 。

鴉# 。

(# 上thượng 烏ô 牙nha 反phản 草thảo 名danh 也dã )# 。

稻đạo 蘘#

(# 而nhi 羊dương 反phản 正chánh 作tác 穰nhương 也dã )# 。

核hạch 中trung

(# 上thượng 行hành 草thảo 反phản )# 。

繁phồn 茂mậu

(# 上thượng 扶phù 番phiên 反phản 下hạ 莫mạc [仁-二+侯]# 反phản )# 。

第đệ 六lục 卷quyển

眾chúng 磕#

(# 苦khổ 盍# 反phản )# 。

剡# 浮phù

(# 上thượng 時thời 染nhiễm 反phản 新tân 論luận 作tác 贍thiệm 部bộ 又hựu 以dĩ 染nhiễm 反phản 亦diệc 云vân 閻Diêm 浮Phù 二nhị 呼hô 並tịnh 通thông )# 。

耳nhĩ 璫đang

(# 音âm 當đương )# 。

大đại 宙trụ

(# 直trực 石thạch 反phản )# 。

乗# 䇿#

(# 叉xoa 責trách 反phản )# 。

䖝# 蚕#

(# 他tha 典điển 反phản 丘khâu 蚓# 也dã )# 。

[虫*責]# 蛉linh

(# 上thượng 子tử 盈doanh 反phản 下hạ 力lực 丁đinh 反phản 六lục 足túc 四tứ 翼dực 上thượng 又hựu 音âm 青thanh 蜓# 䖝# 亦diệc 蟪# 蛄# 別biệt 名danh )# 。

衰suy 耄mạo

(# 莫mạc 報báo 反phản )# 。

柯kha 枳chỉ

(# 上thượng 古cổ 何hà 反phản 下hạ 經kinh 以dĩ 反phản )# 。

血huyết #

(# 丁đinh 歷lịch 反phản )# 。

# 䖝#

(# 方phương 問vấn 反phản )# 。

沸phí 撓nạo

(# 或hoặc 作tác [樛-(彰-章)+小]# 女nữ 飽bão 反phản 穋# 擾nhiễu 乱# 也dã 撓nạo 乱# 也dã 經kinh 音âm 義nghĩa 音âm # )# 。

第đệ 七thất 卷quyển

俾tỉ 尸thi

(# 上thượng 卑ty 弭nhị 反phản 胎thai 名danh 也dã 或hoặc 云vân 閇bế 尸thi 此thử 云vân 肉nhục 團đoàn )# 。

睒thiểm 摩ma

(# 上thượng 失thất 染nhiễm 反phản )# 。

洟di 液dịch

(# 上thượng 他tha 計kế 反phản )# 。

溫ôn 瀾lan

(# 力lực 歎thán 反phản )# 。

穿xuyên 漏lậu

(# 上thượng 尺xích 專chuyên 反phản )# 。

唅hám 以dĩ

(# 上thượng 胡hồ 紺cám 反phản 哺bộ 食thực 也dã )# 。

飴di 以dĩ

(# 上thượng 音âm 寺tự 餧ủy 也dã 正chánh 作tác 飲ẩm 飼tự 二nhị 形hình 經kinh 音âm 義nghĩa 依y 字tự 作tác 弋# 之chi 反phản 反phản 非phi 也dã )# 。

當đương 世thế

(# 上thượng 音âm 常thường 亦diệc 音âm 来# )# 。

波ba 杝#

(# 同đồng 下hạ )# 。

編biên #

(# 上thượng 蒲bồ 典điển 反phản 又hựu 音âm 邊biên )# 。

波ba 杝#

(# 吐thổ 何hà 反phản 此thử 云vân 流lưu 注chú 雜tạp 阿a 毗tỳ 曇đàm 心tâm 論luận 作tác 阿a 波ba 他tha 耶da 義nghĩa 云vân 流lưu 注chú )# 。

疲bì

中trung 袟# 八bát 卷quyển

第đệ 八bát 卷quyển

更cánh [去/(冗-几+手)]#

(# 去khứ 堅kiên 反phản )# 。

[段-几+(己-(乳-孚))]# 吞thôn

(# 上thượng 徒đồ 乱# 反phản 下hạ 叱sất 恩ân 反phản )# 。

為vi 愈dũ

(# 羊dương 主chủ 反phản 勝thắng 也dã 賢hiền 也dã 又hựu 病bệnh 差sai 也dã )# 。

桂quế 置trí

(# 上thượng 古cổ 話thoại 反phản 正chánh 作tác 挂quải )# 。

大đại 浡#

(# 蒲bồ 沒một 反phản 水thủy [白/八]# 也dã 經kinh 音âm 義nghĩa 云vân 水thủy 感cảm 緬# 聚tụ 之chi [白/八]# 也dã 川xuyên 音âm 作tác [泳-永+受]# )# 。

剡# 浮phù

(# 上thượng 時thời 染nhiễm 反phản 以dĩ 染nhiễm 反phản 樹thụ 名danh 也dã )# 。

熱nhiệt 石thạch

(# 上thượng 人nhân 折chiết 反phản )# 。

花hoa [髟/貝]#

(# 音âm # )# 。

水thủy #

(# 音âm 的đích )# 。

瞬thuấn 動động

(# 上thượng 書thư 閏nhuận 反phản )# 。

萎nuy #

(# 上thượng 於ư 為vi 反phản 下hạ 蘇tô 老lão 反phản )# 。

周chu 圍vi

(# 于vu 㱕# 于vu 貴quý 二nhị 反phản 遶nhiễu 也dã )# 。

由do # 陁# 羅la 山sơn

(# 新tân 論luận 云vân 踰du 健kiện 達đạt 羅la 此thử 云vân 持trì 雙song 山sơn 謂vị 此thử 山sơn 峯phong 有hữu 二nhị 龐# 道đạo 故cố 以dĩ 名danh 也dã 隴# )# 。

伊y 沙sa 陁# 羅la 山sơn

(# 新tân 論luận 作tác 伊y 沙sa 䭾# 羅la 此thử 云vân 自tự 在tại 持trì 亦diệc 云vân 持trì 軸trục 言ngôn 此thử 山sơn 多đa 有hữu 諸chư 峯phong 形hình 如như 車xa 軸trục )# 。

佉khư 持trì 羅la 柯kha

(# 上thượng 去khứ 迦ca 反phản 下hạ 古cổ 何hà 反phản 新tân 論luận 作tác 朅khiết 地địa 洛lạc 迦ca 山sơn 此thử 方phương 檐diêm 山sơn 木mộc 亦diệc 云vân 紫tử 檀đàn 木mộc 以dĩ 此thử 為vi 名danh )# 。

脩tu 騰đằng 沙sa 那na

(# 新tân 論luận 作tác 蘇tô 達đạt 梨lê 舍xá 那na 此thử 云vân 善thiện 見kiến 謂vị 此thử 山sơn 端đoan 嚴nghiêm 見kiến 之chi 稱xưng 善thiện 也dã )# 。

阿a 輸du 割cát 那na 山sơn

(# 新tân 論luận 作tác 頞át 濕thấp 縛phược 羯yết 拏noa 此thử 云vân 馬mã 耳nhĩ 謂vị 此thử 山sơn 形hình 如như 馬mã 耳nhĩ 也dã )# 。

毗tỳ 那na 多đa 柯kha

(# 新tân 論luận 作tác 毗tỳ 那na 怛đát 迦ca 此thử 云vân 有hữu 障chướng 礙ngại 神thần 此thử 神thần 人nhân 形hình 象tượng 頭đầu 凡phàm 見kiến 他tha 事sự 皆giai 障chướng 礙ngại 此thử 山sơn 峯phong 似tự 被bị 神thần 頭đầu 故cố 以dĩ 為vi 名danh )# 。

# [日/又]#

(# 羙# 巾cân 反phản 新tân 論luận 作tác # 民dân 達đạt 羅la 此thử 云vân 地địa 持trì 山sơn 亦diệc 魚ngư 名danh # 旻# 陁# 羅la 此thử 山sơn 峯phong 形hình 似tự 彼bỉ 魚ngư 頭đầu 故cố 復phục 名danh 也dã 正chánh 作tác [日/又]# 也dã 或hoặc 作tác [日*ㄆ]# 同đồng 上thượng )# 。

中trung 英anh

(# 於ư 良lương 反phản 悞ngộ )# 。

不bất 咽yến/ế/yết

(# 一nhất 結kết 反phản )# 。

中trung 央ương

(# 於ư 良lương 反phản 前tiền 作tác 央ương )# 。

[更-一]# 方phương

(# 上thượng 楚sở 色sắc 反phản )# 。

瞞man 陁#

(# 上thượng 莫mạc 官quan 反phản )# 。

瞞man 陁#

(# 同đồng 上thượng 川xuyên 音âm 作tác 瞝# 音âm 离# 非phi 也dã 彼bỉ 悞ngộ )# 。

薄bạc 搜sưu

(# 冝# 作tác [這-言+叟]# 初sơ 瘦sấu 反phản 諸chư 經kinh 論luận 皆giai 云vân 縛phược 菊# 或hoặc 云vân 愽# 叉xoa 是thị 也dã 又hựu 所sở 愁sầu 反phản # 非phi 此thử 呼hô )# 。

橦# 擣đảo

(# 上thượng 直trực 江giang 反phản 直trực 經kinh 反phản 下hạ 都đô 老lão 反phản )# 。

聚tụ 磕#

(# 苦khổ 盍# 反phản )# 。

攘nhương 鳩cưu

(# 上thượng 汝nhữ 羊dương 反phản 下hạ 居cư 求cầu 反phản 䖝# 名danh 攘nhương 鳩cưu 多đa 新tân 論luận 作tác 孃nương 短đoản 吒tra 此thử 云vân 糞phẩn 屎thỉ 虫trùng 也dã 下hạ 又hựu 戶hộ 官quan 反phản 悞ngộ )# 。

等đẳng 伏phục

(# 音âm 丈trượng 軍quân 噐# 惣# 名danh 為vi 〡# 也dã 正chánh 作tác 杖trượng 仗trượng 二nhị 形hình 川xuyên 音âm 作tác 狄địch 以dĩ 猛mãnh 字tự 替thế 之chi 非phi 也dã )# 。

䥫# 苫thiêm

(# 尸thi 占chiêm 反phản 刾# 林lâm 古cổ 苫thiêm 摩ma 利lợi 或hoặc 云vân 䟽# 摩ma 或hoặc 云vân 奢xa 摩ma 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 鉆# 非phi 也dã )# 。

駮# 色sắc

(# 上thượng 補bổ 魚ngư 反phản )# 。

䥫# 觜tủy

(# 即tức 委ủy 反phản )# 。

喙uế 食thực

(# 上thượng 音âm 卓trác 正chánh 作tác 啄trác 也dã 又hựu 許hứa 穢uế 反phản 悞ngộ )# 。

劒kiếm #

(# 所sở 角giác 反phản )# 。

頞át 浮phù

(# 上thượng 烏ô 割cát 反phản )# 。

# 剌lạt

(# 力lực 達đạt 反phản )# 。

漚âu 睺hầu

(# 上thượng 烏ô 侯hầu 反phản 下hạ 乎hồ 鉤câu 反phản 或hoặc 云vân 河hà 呼hô 〃# 地địa 獄ngục )# 。

迴hồi 洑phục

(# 音âm 伏phục )# 。

樹thụ 俓#

(# 居cư 定định 反phản )# 。

至chí 杪#

(# [弓*(乞-乙+小)]# 小tiểu 反phản )# 。

周chu 園viên

(# 音âm 圍vi )# 。

[弓*(乞-乙+小)]# 嬉hi

(# 許hứa 之chi 反phản 律luật 部bộ 師sư 名danh [弓*(乞-乙+小)]# 嬉hi 沙sa 塞tắc 即tức 五ngũ 分phần/phân 律luật 主chủ 也dã )# 。

兜đâu 師sư

(# 所sở 類loại 所sở 律luật 二nhị 反phản )# 。

第đệ 九cửu 卷quyển

分phần/phân 扸#

(# 先tiên 擊kích 反phản )# 。

阿a #

(# 奴nô 侯hầu 反phản )# 。

蟣kỉ 虱sắt

(# 上thượng 居cư 豈khởi 反phản 下hạ 所sở 擳# 反phản )# 。

[矷*子]# 手thủ

(# 上thượng 知tri 格cách 反phản 正chánh 作tác 磔trách )# 。

顯hiển 陁#

(# 音âm 陁# )# 。

維duy 婆bà

(# 上thượng 羊dương 禁cấm 反phản # 名danh 也dã )# 。

# 甬#

(# 上thượng 斯tư 兮hề 反phản )# 。

擐hoàn 甲giáp

(# 上thượng 戶hộ 慣quán 反phản 慣quán 也dã )# 。

儲trữ 蓄súc

(# 上thượng 直trực 魚ngư 反phản 下hạ [(巨-匚)@十]# 六lục 反phản )# 。

林lâm 虅#

(# 徒đồ 登đăng 反phản )# 。

[目*(宜/八)]# 食thực

(# 上thượng 莫mạc 丁đinh 反phản )# 。

相tương/tướng 要yếu

(# 於ư 消tiêu 反phản )# 。

長trường/trưởng 取thủ

(# 上thượng 直trực 向hướng 反phản 剩thặng 也dã )# 。

將tương 已dĩ

(# 上thượng 盧lô 活hoạt 反phản )# 。

莎sa 米mễ

(# 上thượng 素tố 禾hòa 反phản 下hạ 亡vong 履lý 反phản )# 。

[└@(大/品)]# 子tử

(# 上thượng 力lực 鹽diêm 反phản )# 。

# 歰#

(# 上thượng 蘇tô 老lão 反phản 下hạ 所sở 立lập 反phản )# 。

開khai #

(# [(巨-匚)@十]# 格cách 反phản )# 。

籌trù 挑thiêu

(# 吐thổ 條điều 反phản 撥bát 也dã 正chánh 作tác 挑thiêu 川xuyên 音âm 作tác 机cơ 音âm 肌cơ 非phi 也dã )# 。

蹹# 臈# 脾tì

(# 上thượng 徒đồ 合hợp 反phản 中trung 盧lô 盍# 反phản 下hạ 步bộ 支chi 反phản 此thử 云vân 實thật )# 。

竹trúc 笡#

(# 都đô 達đạt 反phản [竺-二+廢]# 也dã 正chánh 作tác ▆# )# 。

膚phu 曀ê

(# 上thượng 方phương 無vô 反phản 下hạ 於ư 計kế 反phản )# 。

古cổ 貝bối

(# 補bổ 盖# 反phản 亦diệc 云vân 刼# 波ba 樹thụ 名danh 也dã 取thủ 花hoa 為vi 氎điệp )# 。

[并*毛]# 智trí

(# 上thượng 布bố 朗lãng 反phản # 氎điệp 毛mao 毼# 之chi 類loại )# 。

第đệ 十thập 卷quyển

厭yếm #

(# 上thượng 於ư 焰diễm 反phản 下hạ 烏ô 故cố 反phản )# 。

氍cù 㲣#

(# 上thượng 其kỳ 俱câu 反phản 下hạ # 俱câu 反phản 織chức 毛mao 褥nhục 謂vị 之chi 氍cù 毹# )# 。

為vi 塘đường

(# 音âm 唐đường )# 。

福phước 德đức

(# 音âm 德đức )# 。

真chân 實thật

(# 上thượng 之chi 人nhân 反phản )# 。

第đệ 十thập 一nhất 卷quyển

瞿cù [身*冗]#

(# 都đô 含hàm 反phản 亦diệc 云vân # 荅# )# 。

相tương/tướng [這-言+夌]#

(# 音âm 違vi )# 。

非phi 奮phấn

(# 巨cự 右hữu 反phản )# 。

醉túy 乱#

(# 上thượng 子tử 遂toại 反phản )# 。

行hành 獦cát

(# 力lực # 反phản )# 。

不bất [起-巳+(素-糸+ㄆ)]#

(# 音âm 違vi )# 。

複phức 淨tịnh

(# 上thượng 扶phù 富phú 反phản 重trọng/trùng 也dã 又hựu 福phước 伏phục 二nhị 音âm )# 。

逼bức [怡-台+(匆/心)]#

(# 音âm # )# 。

第đệ 端đoan

(# 上thượng 莫mạc 交giao 反phản )# 。

[按-女+(尸@貝)]# 榔#

(# [實-毌+尸]# 郎lang 二nhị 音âm )# 。

瘖âm 瘂á

(# 上thượng 於ư 今kim 反phản 下hạ 於ư 雅nhã 反phản )# 。

互hỗ 相tương

(# 上thượng 乎hồ 故cố 反phản )# 。

阿a 籃#

(# 力lực 甘cam 反phản )# 。

生sanh 荑#

(# 音âm 提đề )# 。

簸phả 卻khước

(# 上thượng 布bố 火hỏa 反phản )# 。

鸚anh 鵡vũ [口*(隹/乃)]#

(# 即tức 委ủy 反phản )# 。

瘠tích 田điền

(# 上thượng 秦tần 昔tích 反phản )# 。

醎hàm #

(# 上thượng 胡hồ 緘giam 反phản 下hạ 生sanh 立lập 反phản )# 。

嘉gia 苗miêu

(# 上thượng 古cổ 牙nha 反phản )# 。

第đệ 十thập 二nhị 卷quyển

葵quỳ 三tam

(# 上thượng 巨cự [失*見]# 反phản )# 。

俾tỉ 尸thi

(# 上thượng 卑ty 尒# 反phản )# 。

坈# [穴/(妍-女)]#

(# 音âm 淨tịnh )# 。

揣đoàn 觸xúc

(# 上thượng 初sơ 委ủy 反phản 。 摩ma 試thí 者giả 也dã 誾# 摸mạc 也dã [打-丁+拿]# 也dã 正chánh 作tác 㨊# 字tự 也dã )# 。

嚙giảo 毒độc

(# 上thượng 五ngũ 結kết 反phản )# 。

疱pháo 厨trù

(# 上thượng 步bộ 交giao 反phản 正chánh 作tác 庖bào )# 。

諸chư 蠻#

(# 莫mạc 顏nhan 反phản )# 。

如như 臼cữu

(# 巨cự 九cửu 反phản )# 。

掘quật 杭#

(# 上thượng 其kỳ 月nguyệt 反phản 下hạ 苦khổ 庚canh 反phản 正chánh 作tác 坑khanh 也dã )# 。

膓# 脹trướng

(# 上thượng 音âm 福phước 正chánh 作tác 腹phúc 下hạ 知tri 亮lượng 反phản 滿mãn 也dã )# 。

藪tẩu 斗đẩu

(# 上thượng 蘇tô 走tẩu 反phản )# 。

掘quật 窖#

(# 音âm 教giáo )# 。

枳chỉ 母mẫu

(# 上thượng 經kinh 以dĩ 反phản 又hựu 音âm 紙chỉ )# 。

增tăng 。

(# 將tương 句cú 反phản )# 。

諂siểm 倿nịnh

(# 奴nô 定định 反phản )# 。

俗tục 話thoại

(# 音âm 畫họa )# 。

嗅khứu 多đa

(# 上thượng 香hương 救cứu 反phản 下hạ 七thất 溜# 反phản )# 。

第đệ 十thập 三tam 卷quyển

和hòa 穆mục

(# 音âm 目mục )# 。

薟# 苦khổ

(# 上thượng 論luận 意ý 是thị 簾# 同đồng 力lực 閻diêm 反phản 薑khương 味vị 也dã 薟# 藥dược 名danh 也dã 或hoặc 薟# 味vị 辛tân 也dã 或hoặc 作tác 蘞# 許hứa 嚴nghiêm 反phản 芋# 之chi 辛tân 味vị 日nhật 蘞# 也dã )# 。

剌lạt 那na

(# 上thượng 力lực 達đạt 反phản )# 。

尸thi 棄khí

(# 音âm 弃khí )# 。

無vô [怡-台+存]#

(# 古cổ 壞hoại 反phản 〡# 異dị 也dã 正chánh 作tác 恠# 也dã )# 。

輕khinh [怡-台+左]#

(# 同đồng 上thượng )# 。

蒲bồ 挑thiêu

(# 徒đồ 刀đao 反phản )# 。

絍# 婆bà

(# 上thượng 如như 林lâm 反phản 此thử 云vân 苦khổ 揀giản 木mộc )# 。

恪khác 量lượng

(# 上thượng 古cổ 額ngạch 反phản 廣quảng 也dã 正chánh 作tác 格cách 也dã 又hựu 苦khổ 各các 反phản 敬kính 也dã 悞ngộ )# 。

第đệ 十thập 四tứ 卷quyển

挨ai 塵trần

(# 上thượng 烏ô 開khai 反phản )# 。

蹗# 下hạ

(# 上thượng 之chi 石thạch 反phản 足túc 下hạ 也dã 正chánh 作tác 蹠# )# 。

躶# 形hình

(# 上thượng 郎lang 果quả 反phản 形hình 夘# 也dã 冝# 作tác 裸lõa 戶hộ 瓦ngõa 反phản )# 。

第đệ 十thập 五ngũ 卷quyển

弱nhược 掉trạo

(# 大đại 了liễu 反phản )# 。

尋tầm 叛bạn

(# 音âm 畔bạn )# 。

誑cuống 謟siểm

(# 音âm 謟siểm )# 。

守thủ 下hạ 帙# 二nhị 論luận 八bát 卷quyển 同đồng 帙# 。

第đệ 十thập 六lục 卷quyển

一nhất 睫tiệp

(# 音âm 接tiếp )# 。

# 摩ma

(# 上thượng 蘇tô 早tảo 反phản )# 。

羅la 屑tiết

(# 先tiên 結kết 反phản )# 。

學học 泅#

(# 似tự 由do 反phản )# 。

膖phùng 脹trướng

(# 上thượng 疋thất 江giang 反phản 下hạ 知tri 亮lượng 反phản )# 。

䏶# 脛hĩnh

(# 上thượng 步bộ 米mễ 反phản 下hạ 戶hộ [宋-木+之]# 反phản )# 。

# 手thủ

(# 上thượng 知tri 格cách 反phản 正chánh 作tác 磔trách )# 。

鞞bệ 嵐lam

(# 上thượng 毗tỳ 兮hề 反phản 下hạ 力lực 含hàm 反phản )# 。

抲# 羅la 邏la

(# 上thượng 古cổ 何hà 反phản 下hạ 力lực 个# 反phản )# 。

於ư 梁lương

(# 先tiên 結kết 反phản 破phá 木mộc 〡# 也dã 正chánh 作tác 楔tiết 也dã 悞ngộ 新tân 俱câu 舍xá 論luận 云vân 破phá 木mộc 用dụng 楔tiết 是thị 也dã )# 。

婁lâu 䭾#

(# 上thượng 洛lạc 侯hầu 反phản 下hạ 徒đồ 个# 反phản )# 。

䁔# 行hành

(# 上thượng 奴nô 管quản 反phản )# 。

# 行hành

(# 同đồng 上thượng )# 。

#

(# 同đồng 上thượng 也dã 又hựu 俗tục 為vi ▆# 字tự 用dụng 非phi )# 。

第đệ 十thập 七thất 卷quyển

[這-言+夌]# 捨xả

(# 上thượng 于vu 㱕# 反phản )# 。

# 甬#

(# 上thượng 斯tư 兮hề 反phản )# 。

一nhất 穗tuệ

(# 音âm 遂toại )# 。

被bị [利-禾+叉]#

(# 魚ngư 吠phệ 反phản )# 。

中trung 脩tu

(# 上thượng 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 串xuyến 偱# 古cổ 患hoạn 反phản 習tập 也dã 穿xuyên 也dã )# 。

僻tích 見kiến

(# 上thượng 疋thất 益ích 反phản 邪tà 也dã )# 。

第đệ 十thập 八bát 卷quyển

饜yếm #

(# 上thượng 於ư 矯kiểu 反phản 下hạ 烏ô 故cố 反phản )# 。

蘇tô 甕úng

(# 烏ô 貢cống 反phản )# 。

於ư 藤đằng

(# 徒đồ 登đăng 反phản )# 。

# 是thị

(# 上thượng 他tha 對đối 反phản )# 。

雖tuy 趺phu

(# 田điền 結kết 反phản 差sai 也dã 正chánh 作tác 跌trật 也dã 又hựu 音âm 夫phu 悞ngộ )# 。

不bất 僻tích

(# 旁bàng 益ích 反phản 倒đảo 也dã )# 。

人nhân [土/隻]#

(# 所sở 江giang 反phản 二nhị 也dã 兩lưỡng 隻chỉ 也dã )# 。

第đệ 十thập 九cửu 卷quyển

# [實-毌+尸]#

(# 上thượng 居cư 例lệ 反phản )# 。

飜phiên 於ư

(# 上thượng 芳phương 瓦ngõa 反phản )# 。

戈qua 輪luân

(# 上thượng 羊dương 力lực 反phản 橜# 也dã 謂vị 陶đào 家gia 瓦ngõa 輪luân 椿xuân 也dã 正chánh 作tác 弋# 也dã 樁# 陟trắc 江giang 反phản )# 。

諸chư 陰ấm

(# 於ư 禁cấm 反phản )# 。

貢cống 獻hiến

(# 許hứa 建kiến 反phản 貢cống 上thượng 也dã 獻hiến 進tiến 也dã 字tự 從tùng 鬳# )# 。

第đệ 二nhị 十thập 卷quyển

刾# 浮phù

(# 上thượng 時thời 染nhiễm 反phản 由do 染nhiễm 反phản 正chánh 作tác 剡# 悞ngộ )# 。

[(采-木+王)*鳥]# 所sở

(# 上thượng 羊dương 照chiếu 反phản )# 。

救cứu [滲-(彰-章)+三]#

(# 音âm 濟tế )# 。

犀# 犀# 角giác

(# 上thượng 二nhị 同đồng 斯tư 兮hề 反phản )# 。

第đệ 廿# 一nhất 卷quyển

有hữu 柒#

(# 音âm 七thất )# 。

# 觸xúc

(# 上thượng 奴nô 管quản 反phản 溫ôn 〃# 也dã 正chánh 作tác # 又hựu 而nhi [儒-雨+而]# 軟nhuyễn 嫰# 四tứ 音âm 並tịnh 非phi 也dã 悞ngộ )# 。

[逅-口+巾]# 㸦#

(# 上thượng 大đại 禮lễ 反phản )# 。

適thích 心tâm

(# 上thượng 尸thi 亦diệc 反phản 善thiện 也dã )# 。

豪hào [((〦/米)*力)/里]#

(# 里lý 之chi 反phản )# 。

懽# 適thích

(# 上thượng 呼hô 官quan 反phản 喜hỷ 也dã 下hạ 尸thi 亦diệc 反phản 樂nhạo/nhạc/lạc 也dã )# 。

第đệ 廿# 二nhị 卷quyển

無vô 銅đồng

(# 古cổ 侯hầu 反phản 正chánh 作tác 鉤câu )# 。

龜quy 毛mao

(# 上thượng 居cư 追truy 反phản )# 。

強cường/cưỡng 澁sáp

(# 上thượng 巨cự 兩lưỡng 反phản 下hạ 所sở 立lập 反phản )# 。

旻# 鄰lân

(# 上thượng 羙# 巾cân 反phản )# 。

見kiến 㸦#

(# 五ngũ 加gia 反phản )# 。

見kiến 手thủ

(# 同đồng 上thượng 正chánh 作tác 身thân 牙nha 二nhị 形hình 此thử 中trung 論luận 意ý 是thị 萌manh 㸦# 字tự )# 。

[弓*(乞-乙+小)]# [病-丙+(玉-王+氏)]#

(# 知tri 履lý 反phản 梵Phạm 言ngôn [弓*(乞-乙+小)]# 底để 履lý 也dã 或hoặc 云vân [弓*(乞-乙+小)]# 仾# 黎lê 耶da 或hoặc 云vân 梅mai 呾đát 麗lệ 耶da 或hoặc 云vân 梅mai 咀trớ 儷# 夜dạ 或hoặc 云vân 梅mai 但đãn 麗lệ 藥dược 此thử 云vân 慈Từ 氏Thị 謂vị 姓tánh 慈Từ 氏Thị 也dã 新tân 論luận 作tác 慈Từ 氏Thị 是thị 也dã 論luận 文văn 作tác 如như 履lý 反phản 悞ngộ 也dã )# 。

血huyết #

(# 音âm 的đích )# 。

創sáng/sang [序-予+色]#

(# 上thượng 楚sở 㽵# 反phản 下hạ 步bộ [白/八]# 反phản )# 。

䗶# 脾tì

(# 上thượng 来# 盍# 反phản 下hạ 毗tỳ 耶da 反phản 梵Phạm 云vân 陁# 臈# 脾tì 此thử 云vân 實thật )# 。

傳truyền 〃#

(# 知tri 戀luyến 反phản 相tương 傳truyền 也dã )# 。

內nội 瓤#

(# 汝nhữ 羊dương 反phản 爪trảo 實thật 也dã )# 。

理lý 互hỗ

(# 乎hồ 故cố 反phản )# 。

俱câu 舍xá 論luận 本bổn 頌tụng 一nhất 卷quyển

序tự 文văn

豪hào #

(# 里lý 之chi 反phản )# 。

慨khái 深thâm

(# 上thượng 苦khổ 愛ái 反phản )# 。

探thám 頥#

(# 上thượng 他tha 含hàm 反phản 下hạ 助trợ 責trách 反phản 悞ngộ )# 。

泫huyễn 其kỳ

(# 上thượng 玄huyền 犬khuyển 反phản )# 。

方phương 冀ký

(# 居cư 利lợi 反phản )# 。

䡄# 䠱#

(# 直trực 玉ngọc 反phản )# 。

綜tống 栝#

(# 上thượng 子tử 宋tống 反phản )# 。

秘bí 扄#

(# 古cổ 營doanh 反phản 外ngoại 開khai 也dã )# 。

# 衽#

(# 而nhi 禁cấm 反phản )# 。

神thần 甸#

(# 音âm 鈠# )# 。

齠# 齓#

(# 上thượng 徒đồ 聊liêu 反phản 下hạ 初sơ 覲cận 反phản )# 。

(# 上thượng 將tương 句cú 反phản )# 。

論luận 文văn

濕thấp 煗noãn

(# 奴nô 管quản 反phản )# 。

竅khiếu 隟khích

(# 上thượng 苦khổ # 反phản 下hạ 苦khổ 逆nghịch 反phản )# 。

惽hôn 掉trạo

(# 徒đồ 了liễu 反phản )# 。

朅khiết 地địa

(# 上thượng 丘khâu 竭kiệt 反phản )# 。

頞át 濕thấp

(# 上thượng 烏ô 割cát 反phản )# 。

羯yết 拏noa

(# 上thượng 居cư 謁yết 反phản 下hạ 奴nô 加gia 反phản )# 。

半bán 陿hiệp

(# 下hạ 夾giáp 反phản )# 。

畟trắc 方phương

(# 上thượng 楚sở 色sắc 反phản )# 。

煻đường 煨ổi

(# 上thượng 徒đồ 郎lang 反phản 下hạ 烏ô 迴hồi 反phản )# 。

[少/(免-(色-巴)+(白-日))]# 羊dương

(# 上thượng 他tha 故cố 反phản 又hựu 音âm # )# 。

蟣kỉ [蝨-十+虫]#

(# 上thượng 居cư 豈khởi 反phản 下hạ 所sở 擳# 反phản )# 。

麟lân 角giác

(# 上thượng 力lực 人nhân 反phản )# 。

[佞-二+〦]# 歌ca

(# 上thượng 奴nô 定định 反phản )# 。

扇thiên/phiến #

(# [(巨-匚)@十]# 皆giai 反phản )# 。

後hậu 皰pháo

(# 疋thất [白/八]# 反phản )# 。

染nhiễm #

(# 其kỳ 玉ngọc 反phản )# 。

貶biếm 量lượng

(# 上thượng 丘khâu 檢kiểm 反phản )# 。

[(口*〡*人)/企]# 眾chúng

(# 上thượng 桑tang 浪lãng 反phản )# 。

婆bà 拕tha

(# 徒đồ 我ngã 反phản )# 。

[打-丁+匕]# 虎hổ

(# 上thượng 毗tỳ 忍nhẫn 反phản 雌thư 也dã 下hạ 火hỏa 古cổ 反phản 獸thú 名danh 也dã 正chánh 作tác 牝tẫn 虎hổ )# 。

鹿lộc 各các

(# 上thượng 書thư 據cứ 反phản 冀ký 也dã 正chánh 作tác [庴-日+(人*人)]# )# 。

真chân

俱câu 舍xá 論luận 一nhất 部bộ 三tam 十thập 卷quyển 三tam 袟# 。 第đệ 一nhất 帙# 。

第đệ 一nhất 卷quyển

淪luân 沒một

(# 上thượng 力lực 純thuần 反phản )# 。

試thí 勗úc

(# 許hứa 玉ngọc 反phản )# 。

鄔ổ 柁đả

(# 上thượng 烏ô 古cổ 反phản 下hạ 徒đồ 我ngã 反phản 舊cựu 云vân 優ưu 陁# 那na 唐đường 言ngôn 自tự 說thuyết )# 。

酢tạc 鹹hàm

(# 上thượng 倉thương 故cố 反phản 下hạ 戶hộ 緘giam 反phản 上thượng 古cổ 文văn )# 。

歰# 性tánh

(# 上thượng 所sở 立lập 反phản )# 。

柔nhu 䎡noãn

(# 而nhi 兖# 反phản )# 。

輕khinh #

(# 奴nô 管quản 反phản )# 。

濕thấp #

(# 同đồng 上thượng )# 。

耽đam 著trước

(# 上thượng 都đô 南nam 反phản )# 。

撞chàng 擊kích

(# 上thượng 直trực 江giang 反phản 直trực 絳giáng 反phản )# 。

竅khiếu 隟khích

(# 上thượng 苦khổ # 反phản 下hạ 丘khâu # 反phản )# 。

第đệ 二nhị 卷quyển

蝙# 蝠#

(# 上thượng 音âm 邊biên 下hạ 音âm 福phước 仙tiên 鼠thử 也dã 亦diệc 云vân 伏phục 翼dực )# 。

鵂hưu 鶹lưu

(# 音âm 休hưu [咒-几+田]# 訓huấn 胡hồ 是thị 也dã )# 。

洟di 唾thóa

(# 上thượng 他tha 計kế 反phản )# 。

防phòng 援viện

(# 音âm 院viện )# 。

相tương/tướng [打-丁+(彳*業)]#

(# 蒲bồ 角giác 反phản 古cổ 論luận 作tác 相tương/tướng 㩌# )# 。

頗phả #

(# 上thượng 普phổ 波ba 反phản 下hạ 竹trúc 尼ni 反phản )# 。

[楂-旦+且]# 掣xiết

(# 上thượng 側trắc 加gia 指chỉ 按án 取thủ 物vật 也dã 爪trảo 持trì 也dã 俗tục 呼hô 為vi 㽵# 花hoa 反phản 下hạ 尺xích 世thế 反phản )# 。

礠# 石thạch

(# 上thượng 才tài 慈từ 反phản )# 。

䥫# 邪tà

(# 上thượng 天thiên 結kết 反phản 下hạ 以dĩ 嗟ta 反phản 上thượng 又hựu 子tử 廉liêm 反phản 非phi 也dã 悞ngộ )# 。

撫phủ 手thủ

(# 上thượng 芳phương 武võ 反phản 拍phách 手thủ 也dã 正chánh 作tác 拍phách )# 。

相tương/tướng 糅nhữu

(# 女nữ 救cứu 反phản )# 。

香hương 荾#

(# 音âm 雖tuy )# 。

撶# 皮bì

(# 上thượng 胡hồ 化hóa 反phản )# 。

鼻tị 頞át

(# 安an 割cát 反phản )# 。

如như 冠quan

(# 古cổ 乱# 反phản )# 。

皷cổ [(古/(冗-几+虫))*(土/口/小)]#

(# 桑tang 朗lãng 反phản )# 。

指chỉ [韋*(水/口)]#

(# 徒đồ 合hợp 反phản )# 。

第đệ 三tam 卷quyển

扇thiên/phiến 槦#

(# [(巨-匚)@十]# 皆giai 反phản )# 。

眼nhãn 瞼#

(# 音âm 撿kiểm )# 。

第đệ 四tứ 卷quyển

溼thấp #

(# 上thượng 失thất 入nhập 反phản 下hạ 奴nô 短đoản 反phản )# 。

驚kinh 覺giác

(# 上thượng 居cư 影ảnh 反phản )# 。

警cảnh 覺giác

(# 同đồng 上thượng )# 。

勇dũng 悍hãn

(# 戶hộ 按án 反phản )# 。

惽hôn 掉trạo

(# 大đại 了liễu 反phản )# 。

[矯-(夭/口)+右]# 亂loạn

(# 上thượng 居cư 小tiểu 反phản )# 。

淩# 篾miệt

(# 莫mạc 結kết 反phản )# 。

傲ngạo 逸dật

(# 上thượng 五ngũ 告cáo 反phản )# 。

所sở 詮thuyên

(# 此thử 全toàn 反phản 正chánh 作tác 詮thuyên )# 。

第đệ 五ngũ 卷quyển

半bán 娜na

(# 奴nô 可khả 反phản 形hình 如như 冬đông 爪trảo 也dã )# 。

如như 堰yển

(# 於ư [慢-又+心]# 反phản )# 。

毱cúc 多đa

(# 上thượng 其kỳ 六lục 反phản )# 。

色sắc 廛triền

(# 音âm 緾# )# 。

煥hoán 識thức

(# 上thượng 奴nô 管quản 反phản 悞ngộ )# 。

壽thọ #

(# 同đồng 上thượng )# 。

僵cương 仆phó

(# 上thượng 居cư 良lương 反phản 仰ngưỡng 臥ngọa 死tử 屍thi 也dã 下hạ 芳phương 付phó 反phản 又hựu 蒲bồ 北bắc 反phản 前tiền 倒đảo 也dã 㐲# 也dã )# 。

殞vẫn 沒một

(# 上thượng 于vu 愍mẫn 反phản 下hạ 莫mạc 勿vật 反phản )# 。

達đạt 弭nhị

(# [弓*(乞-乙+小)]# 尒# 反phản 人nhân 名danh 達đạt 弭nhị 羅la 唐đường 言ngôn 攝nhiếp 受thọ 法pháp )# 。

嗢ốt 怛đát

(# 上thượng 烏ô 沒một 反phản 下hạ 多đa 達đạt 反phản 人nhân 名danh 嗢ốt 怛đát 羅la 也dã 唐đường 言ngôn 攝nhiếp 受thọ 勝thắng 舊cựu 云vân 欝uất 多đa 羅la )# 。

# [老/目]# 羅la

(# 上thượng 其kỳ 陵lăng 反phản 古cổ 論luận 作tác 強cường/cưỡng 耆kỳ 羅la 人nhân 名danh 也dã 唐đường 言ngôn 攝nhiếp 受thọ 恆Hằng 沙sa )# 。

鳩cưu 磨ma

(# 上thượng 居cư 求cầu 反phản 正chánh 作tác 鳩cưu 也dã 人nhân 名danh 鳩cưu 磨ma 羅la 時thời 婆bà 古cổ 論luận 作tác 俱câu 摩ma 羅la 時thời 婆bà 或hoặc 云vân 侍thị 縛phược 迦ca 或hoặc 云vân [老/目]# 婆bà 唐đường 言ngôn 童đồng 壽thọ 又hựu 音âm 丸hoàn 悞ngộ )# 。

角giác 犎#

(# 音âm 封phong )# 。

喪táng 阿a

(# 上thượng 烏ô 可khả 反phản 正chánh 作tác 哀ai 此thử 云vân 無vô 義nghĩa 文văn 字tự 也dã )# 。

第đệ 六lục 卷quyển

羯yết 剌lạt

(# 上thượng 居cư 謁yết 反phản 下hạ 力lực 割cát 反phản )# 。

頞át 部bộ

(# 上thượng 烏ô 割cát 反phản )# 。

潤nhuận 沃ốc

(# 烏ô 酷khốc 反phản )# 。

石thạch 榴lựu

(# 音âm [咒-几+田]# )# 。

諾nặc 瞿cù

(# 上thượng 乃nãi 各các 反phản )# 。

中trung [乏-之+犬]#

(# 於ư 小tiểu 反phản )# 。

鴉# 足túc

(# 上thượng 烏ô 加gia 反phản )# 。

# 越việt

(# 上thượng 古cổ 厄ách 反phản 正chánh 作tác 隔cách 也dã 郭quách 氏thị 音âm 垂thùy 又hựu 而nhi 涉thiệp 反phản 並tịnh 非phi 也dã )# 。

第đệ 七thất 卷quyển

稻đạo 稈#

(# 古cổ 旱hạn 反phản )# 。

聳tủng 幹cán

(# 上thượng 息tức 勇dũng 反phản 下hạ 古cổ 按án 反phản )# 。

第đệ 八bát 卷quyển

# 起khởi

(# 上thượng 羊dương 忍nhẫn 反phản )# 。

下hạ 澍chú

(# 注chú 樹thụ 二nhị 音âm 時thời 雨vũ 也dã )# 。

脩tu 成thành

(# 上thượng 息tức 由do 反phản )# 。

[(俎-且+(俎-且))/日]# 彼bỉ

(# 上thượng 思tư 迹tích 反phản )# 。

寬khoan 陿hiệp

(# 上thượng 苦khổ 官quan 反phản 下hạ 侯hầu 夾giáp 反phản )# 。

。 [# 聲thanh )-# 耳nhĩ +(# 夕tịch *# ㄗ# 。

(# 上thượng 力lực 管quản 反phản 下hạ 口khẩu 角giác 口khẩu 木mộc 二nhị 反phản 。

如như 蟲trùng

(# 直trực 中trung 反phản )# 。

飛phi 蛾nga

(# 五ngũ 何hà 反phản )# 。

蚊văn 蚰du 蜒diên

(# 上thượng 音âm 文văn 中trung 音âm 由do 下hạ 音âm 延diên )# 。

揭yết 路lộ 荼đồ

(# 上thượng 其kỳ 列liệt 反phản 下hạ 宅trạch 加gia 反phản 鳳phượng 凰hoàng 神thần 也dã )# 。

何hà #

(# 巨cự 九cửu 反phản 正chánh 作tác 咎cữu )# 。

戍thú 達đạt

(# 上thượng 商thương 遇ngộ 反phản )# 。

扎# 火hỏa

(# 上thượng 側trắc 八bát 反phản )# 。

迸bính 時thời

(# 上thượng 補bổ 諍tranh 反phản )# 。

琰Diêm 魔Ma

(# 上thượng 以dĩ 染nhiễm 反phản )# 。

第đệ 九cửu 卷quyển

栗lật 枳chỉ

(# 上thượng 力lực 日nhật 反phản 下hạ 居cư 以dĩ 反phản )# 。

分phần/phân 扸#

(# 先tiên 擊kích 反phản )# 。

折chiết 破phá

(# 同đồng 上thượng )# 。

熊hùng 馬mã

(# 上thượng 胡hồ 弓cung 反phản )# 。

羆bi 驢lư

(# 上thượng 彼bỉ 皮bì 反phản )# 。

蹎điên 墜trụy

(# 上thượng 丁đinh 田điền 反phản )# 。

芧# 廬lư

(# 上thượng 莫mạc 包bao 反phản 下hạ 力lực 魚ngư 反phản )# 。

鍵kiện 南nam

(# 上thượng 巨cự 偃yển 反phản )# 。

閟bí 澀sáp

(# 上thượng 兵binh 媚mị 反phản 下hạ 所sở 立lập 反phản )# 。

睒thiểm 末mạt

(# 上thượng 失thất 染nhiễm 反phản )# 。

猥ổi 賤tiện

(# 上thượng 烏ô 罪tội 反phản )# 。

潰hội 瀾lan

(# 上thượng 戶hộ 對đối 反phản 下hạ 郎lang 歎thán 反phản )# 。

細tế 輭nhuyễn

(# 音âm 軟nhuyễn )# 。

播bá 輸du 鉢bát 多đa

(# 上thượng 一nhất 補bổ 臥ngọa 反phản 塗đồ 灰hôi 外ngoại 道đạo 也dã 遍biến 身thân 坌bộn 反phản 或hoặc 有hữu 剃thế 髮phát 或hoặc 有hữu 不bất 剃thế 者giả 衣y 纔tài 蔽tế 形hình 但đãn 非phi 赤xích 色sắc 奉phụng 事sự 大Đại 自Tự 在Tại 天Thiên 者giả 也dã )# 。

般bát 利lợi 伐phạt 羅la 勺chước

(# 上thượng 波ba 末mạt 反phản 下hạ 市thị 斫chước 反phản 亦diệc 云vân 簸phả 利lợi 婆bà 羅la 闍xà 迦ca 此thử 云vân 普phổ 行hành 事sự 般bát 羅la 延diên 天thiên 者giả 也dã 頂đảnh [咒-几+田]# 少thiểu 髮phát 餘dư 惣# 剃thế 卻khước 內nội 衣y 在tại 體thể 纔tài 蔽tế 形hình 醜xú 其kỳ 衣y 染nhiễm 以dĩ 赤xích 土thổ/độ 之chi 色sắc 也dã )# 。

第đệ 十thập 卷quyển

所sở 牧mục

(# 尸thi 由do 反phản 正chánh 作tác # )# 。

欲dục 造tạo

(# 七thất 到đáo 反phản )# 。

嬰anh 稚trĩ

(# 直trực 利lợi 反phản )# 。

攜huề 去khứ

(# 上thượng 胡hồ 圭# 反phản )# 。

洋dương 銅đồng

(# 上thượng 余dư 良lương 反phản )# 。

嚻# 馳trì

(# 上thượng 許hứa [憍-(夭/口)+右]# 反phản )# 。

瞬thuấn 動động

(# 上thượng 書thư 閏nhuận 反phản )# 。

埃ai 塵trần

(# 上thượng 烏ô [門@并]# 反phản )# 。

志chí

第đệ 二nhị 帙#

第đệ 十thập 一nhất 卷quyển

如như 篅thước

(# [垂-┴+山]# 專chuyên 反phản )# 。

搏bác 擊kích

(# 上thượng 補bổ 各các 反phản )# 。

堨# 地địa

(# 上thượng 去khứ 竭kiệt 反phản )# 。

頞át 溼thấp

(# 上thượng 烏ô 割cát 反phản 下hạ 失thất 入nhập 反phản )# 。

羯yết 挐#

(# 上thượng 居cư 謁yết 反phản 下hạ 女nữ 加gia 反phản )# 。

那na 怛đát

(# 多đa 達đạt 反phản )# 。

半bán 陿hiệp

(# 音âm 狹hiệp )# 。

瞿cù 陀đà

(# 音âm 陁# 洲châu 名danh 瞿cù 〃# # 此thử 牛ngưu 貨hóa 也dã )# 。

畟trắc

(# 上thượng 楚sở 色sắc 反phản )# 。

舍xá #

(# [(巨-匚)@十]# 皆giai 反phản )# 。

[矢*臣]# 柆#

(# 上thượng 俱câu 禹vũ 反phản 下hạ 來lai 合hợp 反phản )# 。

殑Căng 伽Già

(# 上thượng 其kỳ 陵lăng 反phản 下hạ 其kỳ 迦ca 反phản )# 。

(# 上thượng 斯tư 此thử 反phản )# 。

縛phược 茤đau

(# 測trắc 俱câu 反phản )# 。

煻đường 煨ổi

(# 上thượng 徒đồ 郎lang 反phản 下hạ 烏ô 迴hồi 反phản )# 。

娘nương 矩củ 吒tra

(# 上thượng 冝# 作tác 嬇# 汝nhữ 羊dương 反phản 古cổ 俱câu 舍xá 作tác 攘nhương 鳩cưu 多đa 瑜du 伽già 論luận 及cập 大đại 婆bà 沙sa 作tác 孃nương 矩củ 吒tra 是thị 也dã 中trung 俱câu 禹vũ 反phản 下hạ 涉thiệp 加gia 反phản 此thử 云vân 糞phẩn 屎thỉ 蟲trùng 也dã 娘nương 女nữ 良lương 反phản 雖tuy 楚sở 夏hạ 通thông 呼hô 然nhiên 恐khủng 書thư 人nhân 筆bút 悞ngộ 矣hĩ )# 。

㭰# 利lợi

(# 上thượng 即tức 委ủy 反phản )# 。

# 食thực

(# 上thượng 子tử 荅# 反phản )# 。

銛# 利lợi

(# 上thượng 息tức 廉liêm 反phản )# 。

[馬*(又/又)]# 狗cẩu

(# 上thượng 補bổ 角giác 反phản )# 。

[打-丁+(冗-几+(王/且))]# 掣xiết

(# 上thượng 側trắc 加gia 反phản 下hạ 尺xích 世thế 反phản )# 。

鑱# 刾#

(# 上thượng 仕sĩ 銜hàm 仕sĩ 懺sám 二nhị 反phản )# 。

探thám 啄trác

(# 上thượng 他tha 含hàm 反phản 下hạ 陟trắc 甬# 反phản 鳥điểu 食thực 物vật )# 。

刀đao 搶#

(# 七thất 羊dương 反phản )# 。

禦ngữ 捍hãn

(# 上thượng 魚ngư 舉cử 反phản 下hạ 寒hàn 案án 反phản )# 。

琰Diêm 魔Ma

(# 上thượng 以dĩ 染nhiễm 反phản )# 。

# 剌lạt

(# 羅la 割cát 反phản )# 。

頞át 哳# 吒tra

(# 上thượng 阿a 割cát 反phản 中trung 陟trắc 轄hạt 反phản 下hạ 陟trắc 加gia 反phản 苦khổ 逼bức 身thân 時thời 唯duy 作tác 頞át 哳# 吒tra 聲thanh 也dã 舊cựu 云vân 阿a 吒tra 吒tra )# 。

臛hoắc 〃# 婆bà

(# 上thượng 呼hô 各các 反phản 此thử 云vân 大đại # 喚hoán 舊cựu 云vân 呼hô 〃# 婆bà 是thị 也dã )# 。

枝chi 沠#

(# 疋thất 賣mại 反phản 分phần/phân 流lưu 也dã 亦diệc 作tác 沠# )# 。

稼giá 穡#

(# 上thượng 古cổ 亞# 反phản 下hạ 所sở 力lực 反phản )# 。

妬đố 羅la 緜#

(# 上thượng 丁đinh 故cố 反phản 莫mạc 連liên 反phản 下hạ )# 。

角giác 勝thắng

(# 上thượng 古cổ 岳nhạc 反phản 競cạnh 也dã 試thí 也dã )# 。

聳tủng 幹cán

(# 上thượng 息tức 勇dũng 反phản 下hạ 古cổ 案án 反phản )# 。

[挺-壬+手]# 葉diệp

(# 上thượng 達đạt 頂đảnh 反phản 下hạ 羊dương 接tiếp 反phản )# 。

芬phân 馥phức

(# 上thượng 芳phương 文văn 反phản 下hạ 扶phù 福phước 反phản )# 。

擁ủng 遏át

(# 安an 割cát 反phản )# 。

氣khí 泄tiết

(# 私tư 列liệt 反phản )# 。

轉chuyển [擴-黃+(建-干+├)]#

(# 自tự # 反phản )# 。

謂vị 令linh

(# 音âm 全toàn )# 。

佉khư 梨lê

(# 上thượng 去khứ 迦ca 反phản 此thử 云vân 一nhất 斛hộc 謂vị 十thập 斗đẩu 也dã )# 。

中trung [乏-之+犬]#

(# 於ư 小tiểu 反phản )# 。

第đệ 十thập 二nhị 卷quyển

兔thố 羊dương

(# 上thượng 他tha 故cố 反phản )# 。

蟣kỉ [蝨-十+虫]#

(# 上thượng 居cư 豈khởi 反phản 下hạ 所sở 擳# 反phản )# 。

菟thố 毛mao

(# 上thượng 他tha 故cố 反phản )# 。

焚phần 燎liệu

(# 力lực 沼chiểu 力lực 照chiếu 二nhị 反phản )# 。

灰hôi 燼tẫn

(# 徐từ 進tiến 反phản )# 。

仚# 邪tà

(# 上thượng 丘khâu 智trí 反phản 下hạ 以dĩ 嗟ta 反phản 古cổ 論luận 作tác 阿a 僧tăng 祇kỳ 此thử 云vân 不bất 可khả [婁*殳]# 亦diệc 云vân 无# 央ương [婁*殳]# 又hựu 許hứa 延diên 反phản 悞ngộ )# 。

矝# 羯yết

(# 上thượng 居cư 陵lăng 反phản 下hạ 居cư 謁yết 反phản 大đại 㽵# 嚴nghiêm 經kinh 作tác 更cánh 割cát 羅la 上thượng 又hựu 其kỳ 巾cân 反phản 本bổn 行hạnh 集tập 作tác hằng 迦ca 羅la 此thử 名danh 千thiên 萬vạn 億ức 也dã )# 。

嗢ốt 蹭thặng 伽già

(# 上thượng 烏ô 沒một 反phản 中trung 七thất 鄧đặng 反phản 下hạ 其kỳ 迦ca 反phản 古cổ 俱câu 舍xá 論luận 作tác 欝uất 僧Tăng 伽già 本bổn 行hạnh 集tập 作tác 欝uất 曾tằng 伽già 此thử 云vân 千thiên 萬vạn 老lão 也dã )# 。

婆bà 喝hát

(# 呵ha 割cát 反phản 正chánh 作tác # 大đại 㽵# 嚴nghiêm 經kinh 作tác 婆bà 呼hô 本bổn 行hạnh 集tập 及cập 古cổ 俱câu 舍xá 並tịnh 作tác 婆bà 訶ha 那na 此thử [婁*殳]# 為vi 十thập 京kinh )# 。

# 都đô

(# 上thượng 火hỏa 兮hề 反phản 本bổn 行hạnh 集tập 作tác 隘ải 兜đâu 奚hề 羅la 此thử 云vân 十thập 姟cai )# 。

楬# 底để

(# 上thượng 音âm 竭kiệt 本bổn 行hạnh 集tập 作tác [邱-丘+(冉-土+(┴/十))]# [邱-丘+(冉-土+(┴/十))]# 伽già # 大đại 㽵# 嚴nghiêm 經kinh 作tác 那na 那na 伽già 致trí 古cổ 俱câu 舍xá 論luận 作tác 伽già 知tri 此thử [婁*殳]# 為vi 十thập [禾*巿]# 也dã )# 。

拈niêm 筏phiệt

(# 上thượng 奴nô 兼kiêm 反phản 古cổ 俱câu 舍xá 作tác 維duy 婆bà 本bổn 行hạnh 集tập 作tác # 摩ma 羅la 闍xà 聲thanh 訛ngoa 轉chuyển 也dã 此thử 云vân 千thiên 柿# )# 。

姥lao 達đạt

(# 上thượng 莫mạc 古cổ 反phản 古cổ 俱câu 舍xá 作tác 物vật 施thí 本bổn 行hạnh 集tập 經kinh 作tác 目mục 陁# 婆bà 羅la 此thử 云vân 十thập 萬vạn [禾*巿]# 也dã )# 。

[跳-兆+(乏-之+犬)]# 邏la 攙#

(# 上thượng 婆bà 末mạt 反phản 中trung 羅la 个# 反phản 下hạ 又hựu 銜hàm 反phản 古cổ 俱câu 舍xá 作tác 婆bà 洛lạc 沙sa 大đại 㽵# 嚴nghiêm 經kinh 作tác 怛đát 羅la 洛lạc 又hựu 本bổn 行hạnh 集tập 作tác 婆bà 羅la 極cực 又hựu 此thử 云vân 十thập 冊sách )# 。

麟lân 甬#

(# 上thượng 力lực 人nhân 反phản )# 。

輔phụ 翼dực

(# 上thượng 扶phù 武võ 反phản 下hạ 羊dương 力lực 反phản )# 。

思tư 擇trạch

(# 音âm 宅trạch )# 。

由do 㤢#

(# 音âm 墮đọa )# 。

林lâm 藤đằng

(# 徒đồ 登đăng 反phản )# 。

猖# 狂cuồng

(# 上thượng 尺xích 良lương 反phản )# 。

[娕*頁]# 惰nọa

(# 上thượng 郎lang 旱hạn 反phản 下hạ 大đại 果quả 反phản )# 。

貪tham 匱quỹ

(# 上thượng 音âm 貪tham 悞ngộ 下hạ 巨cự 位vị 反phản )# 。

輟chuyết 其kỳ

(# 上thượng 知tri 劣liệt 反phản )# 。

籌trù 桃đào

(# 他tha 聊liêu 反phản )# 。

訶ha 梨lê 怚# 雞kê

(# 古cổ 兮hề 反phản 此thử 言ngôn 天thiên 王vương 持trì 來lai 舊cựu 云vân 呵ha 梨lê 勒lặc )# 。

一nhất [打-丁+(十/田/寸)]#

(# 音âm 團đoàn )# 。

霖lâm [雨/涇]#

(# 上thượng 力lực 今kim 反phản 下hạ 以dĩ 林lâm 反phản )# 。

瞖ế 目mục

(# 上thượng 於ư 計kế 反phản )# 。

第đệ 十thập 三tam 卷quyển

火hỏa 㷮#

(# 音âm 遭tao 黑hắc 〡# 餘dư 也dã )# 。

火hỏa 煗noãn

(# 乃nãi 管quản 反phản )# 。

隄đê 䧜#

(# 上thượng 丁đinh 兮hề 反phản 下hạ 徒đồ 郎lang 反phản )# 。

堰yển 遏át

(# 上thượng 於ư [慢-又+心]# 反phản 下hạ 烏ô 割cát 反phản )# 。

痼# 疾tật

(# 上thượng 公công 悟ngộ 反phản )# 。

第đệ 十thập 四tứ 卷quyển

欲dục 廛triền

(# 音âm 緾# )# 。

或hoặc 蹲tồn

(# 音âm 存tồn )# 。

或hoặc [起-巳+危]#

(# 巨cự 委ủy 反phản 或hoặc 作tác 跪quỵ )# 。

迦ca 溼thấp

(# 失thất 入nhập 反phản 國quốc 名danh 迦ca 溼thấp [弓*(乞-乙+小)]# 羅la 也dã 舊cựu 云vân # [實-毌+尸]# 此thử 云vân 阿a 誰thùy 得đắc 入nhập )# 。

娶thú 妻thê

(# 上thượng 七thất 遇ngộ 反phản 取thủ 也dã )# 。

第đệ 端đoan

(# 上thượng 莫mạc 交giao 反phản )# 。

窣tốt 羅la

(# 七thất 蘇tô 骨cốt 反phản 米mễ 酒tửu 也dã )# 。

醞# 食thực

(# 上thượng 於ư 運vận 反phản )# 。

第đệ 十thập 五ngũ 卷quyển

罝ta 弶cương

(# 上thượng 子tử 邪tà 反phản 下hạ 其kỳ 向hướng 反phản )# 。

[凵@又]# 勃bột

(# 蒲bồ 沒một 反phản )# 。

[占-口+乙]# 匂#

(# 音âm 盖# )# 。

稗bại 莠#

(# 上thượng 蒲bồ 拜bái 反phản 下hạ 由do 柳liễu 反phản )# 。

簸phả 颺dương

(# 上thượng 補bổ 果quả 反phản 下hạ 以dĩ 良lương 反phản 出xuất 穅khang 也dã )# 。

穅khang 秕#

(# 上thượng 苦khổ 郎lang 反phản 下hạ 卑ty 履lý 反phản )# 。

# 失thất

(# 上thượng 他tha 對đối 反phản )# 。

扇thiên/phiến #

(# [(巨-匚)@十]# 皆giai 反phản )# 。

扇thiên/phiến [榩-文+巾]#

(# 同đồng 上thượng 扇thiên/phiến 〡# 半bán 擇trạch 迦ca 此thử 云vân 黃hoàng 門môn 古cổ 俱câu 舍xá 云vân 生sanh 成thành 黃hoàng 門môn 謂vị 生sanh 無vô 男nam 根căn 者giả 也dã )# 。

鹹hàm #

(# 上thượng 胡hồ 緘giam 反phản 下hạ 力lực 古cổ 反phản )# 。

蔡thái 便tiện

(# 上thượng 巨cự 追truy 反phản )# 。

鍵kiện 南nam

(# 上thượng 其kỳ 偃yển 反phản )# 。

坑khanh 穽tỉnh

(# 音âm 淨tịnh )# 。

第đệ 十thập 六lục 卷quyển

㨊# 觸xúc

(# 上thượng 初sơ 委ủy 反phản 闇ám 摸mạc 也dã [打-丁+拿]# 試thí # 瘦sấu 也dã )# 。

養dưỡng #

(# 音âm 寺tự )# 。

猜# 阻trở

(# 上thượng 七thất 才tài 反phản )# 。

誅tru [戮-(彰-章)+小]#

(# 音âm 六lục )# 。

蠍yết 蜂phong

(# 上thượng 許hứa 謁yết 反phản 下hạ 芳phương 逢phùng 反phản )# 。

如như 臼cữu

(# 巨cự 久cửu 反phản )# 。

階giai 隥đặng

(# 都đô 鄧đặng 反phản )# 。

壽thọ #

(# 奴nô 管quản 反phản )# 。

僵cương 仆phó

(# 上thượng 居cư 良lương 反phản 下hạ 芳phương 付phó 反phản 死tử 屍thi 也dã 仰ngưỡng 日nhật 僵cương 覆phú 日nhật 仆phó )# 。

[佞-二+〦]# 歌ca

(# 上thượng 奴nô 定định 反phản 諂siểm 也dã 才tài 也dã )# 。

毀hủy 呰tử

(# 音âm 紫tử )# 。

諂siểm 倿nịnh

(# 奴nô 定định 反phản )# 。

第đệ 十thập 七thất 卷quyển

lộng 戾lệ

(# 上thượng 力lực 董# 反phản 下hạ 力lực 計kế 反phản )# 。

柔nhu [怡-台+(而/火)]#

(# 而nhi 兖# 奴nô 乱# 二nhị 反phản )# 。

乖quai 穆mục

(# 音âm 目mục )# 。

鮮tiển 少thiểu

(# 上thượng 息tức 淺thiển 反phản )# 。

磽khao 确xác

(# 上thượng 苦khổ 交giao 反phản 下hạ 苦khổ [美-(王/大)+用]# 反phản )# 。

果quả 辢#

(# 力lực 達đạt 反phản 枡# 味vị 也dã )# 。

[(夕*ㄗ)/貝]# 易dị

(# 上thượng 莫mạc 後hậu 反phản )# 。

形hình 狀trạng

(# 助trợ 亮lượng 反phản 正chánh 作tác 狀trạng )# 。

第đệ 十thập 八bát 卷quyển

皰pháo 雙song

(# 上thượng 疋thất [白/八]# 反phản 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 步bộ 孝hiếu 反phản )# 。

[谷-口+虫]# 母mẫu

(# 上thượng 音âm 父phụ )# 。

第đệ 十thập 九cửu 卷quyển

藹ái 羅la

(# 上thượng 烏ô 盖# 反phản )# 。

筏phiệt 拏noa

(# 女nữ 加gia 反phản )# 。

第đệ 二nhị 十thập 卷quyển

[女*〡*(耜-耒)]# 媵#

(# 上thượng 与# 之chi 反phản 王vương 妻thê 別biệt 名danh 也dã 又hựu 居cư 之chi 反phản 眾chúng 妾thiếp 惣# 名danh 也dã 下hạ 羊dương 證chứng 反phản 從tùng 嫁giá 也dã )# 。

所sở #

(# 音âm 引dẫn )# 。

淩# [夢-夕+(夕*戈)]#

(# 莫mạc 結kết 反phản )# 。

欲dục 耽đam

(# 都đô 南nam 反phản 〡# 愛ái 樂nhạo 也dã )# 。

欲dục 嗜thị

(# 神thần 利lợi 反phản )# 。

亦diệc [企-止+爾]#

(# 音âm 尒# )# 。

稽khể [咒-几+田]#

(# 上thượng 古cổ 兮hề 反phản )# 。

泄tiết 過quá

(# 上thượng 私tư 列liệt 反phản )# 。

湧dũng 泛phiếm

(# 上thượng 余dư 隴# 反phản 下hạ 芳phương 梵Phạm 反phản )# 。

滿mãn

第đệ 三tam 帙#

第đệ 二nhị 十thập 一nhất 卷quyển

尤vưu 重trọng/trùng

(# 上thượng 于vu 求cầu 反phản )# 。

獄ngục 卒tốt

(# 子tử 沒một 反phản )# 。

防phòng 羅la

(# 來lai 个# 反phản )# 。

掉trạo 舉cử

(# 上thượng 徒đồ 了liễu 反phản )# 。

[又/右]# 着trước

(# 上thượng 力lực 進tiến 反phản )# 。

或hoặc [矯-(夭/口)+右]#

(# 居cư 小tiểu 反phản )# 。

# 瞢măng

(# 上thượng 徒đồ 登đăng 反phản 下hạ 莫mạc 登đăng 反phản 睡thụy 緾# 惽hôn 沉trầm 也dã 失thất 睡thụy 極cực 也dã 又hựu 冝# 作tác # 懵mộng # 上thượng 一nhất 都đô 亘tuyên 反phản 下hạ 二nhị 莫mạc 亘tuyên 反phản 悶muộn 也dã 兩lưỡng 也dã 正chánh 作tác 再tái 也dã 又hựu 尺xích 陵lăng 反phản 悞ngộ )# 。

欲dục #

(# 音âm 退thoái )# 。

第đệ 廿# 二nhị 卷quyển

擇trạch 滅diệt

(# 上thượng 荼đồ 格cách 反phản 梀# 選tuyển 也dã )# 。

睫tiệp 毛mao

(# 上thượng 子tử # 反phản )# 。

瀝lịch 水thủy

(# 上thượng 六lục 擊kích 反phản )# 。

冷lãnh #

(# 奴nô 管quản 反phản )# 。

疲bì 欲dục

(# 上thượng 蒲bồ 碑bi 反phản 下hạ 冝# 作tác ▆# 其kỳ 逆nghịch 反phản 勞lao 也dã 又hựu 余dư 玉ngọc 反phản 心tâm 所sở 貪tham 愛ái 為vi 欲dục 也dã )# 。

蓽tất 豆đậu

(# 上thượng 卑ty 吉cát 反phản )# 。

乾can/kiền/càn 燥táo

(# 蘇tô 早tảo 反phản )# 。

慧tuệ 折chiết

(# 先tiên 擊kích 反phản )# 。

慧tuệ 析tích

(# 同đồng 上thượng )# 。

未vị 令linh

(# 音âm 全toàn )# 。

深thâm 駃khoái

(# 音âm 使sử )# 。

骨cốt #

(# 音âm 鏁tỏa )# 。

青thanh 瘀ứ

(# 於ư 去khứ 反phản )# 。

蟲trùng 䏣#

(# 上thượng 除trừ 中trung 反phản 下hạ 七thất 余dư 反phản )# 。

齊tề 髖#

(# 苦khổ 官quan 反phản )# 。

髀bễ 脛hĩnh

(# 上thượng 步bộ 米mễ 反phản 下hạ 戶hộ 定định 反phản )# 。

一nhất [石*((歹*歹)/木)]#

(# 知tri 挌# 反phản )# 。

吠phệ 嵐lam

(# 洛lạc 舍xá 反phản )# 。

羯yết 剌lạt

(# 力lực 達đạt 反phản )# 。

第đệ 廿# 三tam 卷quyển

偱# 身thân

(# 上thượng 似tự 遵tuân 反phản )# 。

諸chư 偱#

(# 同đồng 上thượng )# 。

由do 揳#

(# 先tiên 結kết 反phản )# 。

扇thiên/phiến #

(# [(巨-匚)@十]# 皆giai 反phản )# 。

麟lân [美-(王/大)+用]#

(# 上thượng 力lực 人nhân 反phản )# 。

殖thực 在tại

(# 上thượng 是thị 力lực 反phản 種chủng 也dã )# 。

# 畦huề

(# 上thượng 魚ngư 吠phệ 反phản 下hạ 胡hồ 圭# 反phản )# 。

一nhất 科khoa

(# 苦khổ 未vị 反phản )# 。

不bất #

(# 音âm 退thoái )# 。

串xuyến 習tập

(# 上thượng 古cổ 患hoạn 反phản )# 。

披phi [門@(八/允)]#

(# 音âm 恱# )# 。

第đệ 廿# 四tứ 卷quyển

僻tích 見kiến

(# 上thượng 疋thất 益ích 反phản )# 。

# 生sanh

(# 上thượng 羊dương 忍nhẫn 反phản )# 。

憺đam 怕phạ

(# 上thượng 徒đồ 敢cảm 反phản 下hạ 普phổ 百bách 反phản )# 。

[丰*頁]# 捨xả

(# 上thượng 都đô 困khốn 反phản )# 。

頊# 捨xả

(# 同đồng 上thượng )# 。

第đệ 廿# 五ngũ 卷quyển

謂vị 蛇xà

(# 是thị 遮già 反phản )# 。

# 底để

(# 上thượng 巨cự [女*(乏-之+友)]# 反phản )# 。

爯# 說thuyết

(# 上thượng 子tử 在tại 反phản )# 。

永vĩnh 技kỹ

(# 步bộ 八bát 反phản )# 。

雖tuy 蹶quyết

(# 居cư 月nguyệt 反phản 失thất 脚cước 也dã )# 。

不bất 仆phó

(# 蒲bồ 北bắc 反phản 倒đảo 也dã )# 。

稽khể 遅#

(# 上thượng 古cổ 兮hề 反phản 下hạ 直trực # 反phản )# 。

持trì 筞#

(# 叉xoa 責trách 反phản )# 。

廣quảng 陿hiệp

(# 音âm 狹hiệp )# 。

第đệ 廿# 六lục 卷quyển

成thành 辯biện

(# 音âm 辨biện )# 。

[去/(冗-几+牛)]# #

(# 音âm 引dẫn )# 。

花hoa 蘂nhị

(# 如như 水thủy 反phản )# 。

寬khoan 陿hiệp

(# 上thượng 苦khổ 官quan 反phản 下hạ 音âm 狹hiệp )# 。

第đệ 廿# 七thất 卷quyển

龍long 蟠bàn

(# 音âm 槃bàn )# 。

連liên 鎻#

(# 蘇tô 火hỏa 反phản )# 。

企xí 邪tà

(# 上thượng 丘khâu 智trí 反phản 下hạ 以dĩ 嗟ta 反phản )# 。

无# 癈phế

(# 方phương 吠phệ 反phản 止chỉ 也dã )# 。

顧cố 惜tích

(# 上thượng 古cổ 悟ngộ 反phản )# 。

所sở [弓*又]#

(# 音âm 引dẫn )# 。

无# [(臣*殳)/目]#

(# 一nhất 計kế 反phản )# 。

第đệ 廿# 八bát 卷quyển

赤xích 邪tà

(# 上thượng 音âm 尺xích 逐trục 也dã 正chánh 作tác 庠tường )# 。

[筷-夬+尃]# 伽già

(# 上thượng 婆bà 各các 反phản )# 。

[田/八/力]# 令linh

(# 音âm 全toàn )# 。

阿a 笈cấp

(# 其kỳ 刧# 反phản 舊cựu 云vân 阿a 含hàm )# 。

令linh 不bất

(# 上thượng 自tự 宣tuyên 反phản )# 。

若nhược 令linh

(# 同đồng 上thượng )# 。

第đệ 廿# 九cửu 卷quyển

怨oán 讎thù

(# 音âm 酬thù )# 。

青thanh 瘀ứ

(# 於ư 去khứ 反phản )# 。

䇿# 發phát

(# 上thượng 初sơ 責trách 反phản )# 。

若nhược [企-止+(爾-一)]#

(# 音âm 尒# )# 。

貶biếm 量lượng

(# 上thượng 兵binh 檢kiểm 反phản )# 。

依y 怙hộ

(# 音âm 戶hộ )# 。

喪táng 眾chúng

(# 上thượng 桑tang 浪lãng 反phản )# 。

唯duy 召triệu

(# 直trực 照chiếu 反phản )# 。

礭# 陳trần

(# 上thượng 口khẩu [美-(王/大)+用]# 反phản )# 。

蹎điên 墜trụy

(# 上thượng 丁đinh 年niên 反phản )# 。

婆bà 柁đả

(# 徒đồ 我ngã 反phản )# 。

第đệ 三tam 十thập 卷quyển

頗phả 勒lặc 具cụ 那na

(# 上thượng 一nhất 普phổ 可khả 反phản 星tinh 名danh 也dã 或hoặc 云vân 頗phả 勒lặc 窶lụ 拏noa )# 。

龜quy 毛mao

(# 上thượng 居cư 追truy 反phản )# 。

鞕ngạnh 䎡noãn

(# 上thượng 五ngũ 孟# 反phản 下hạ 音âm 軟nhuyễn )# 。

阿A 難Nan 陀Đà

(# 音âm 陁# 唐đường 言ngôn 慶khánh 喜hỷ 亦diệc 云vân 歡hoan 喜hỷ 也dã )# 。

筏phiệt 蹉sa

(# 千thiên 何hà 反phản 姓tánh 也dã )# 。

牡# #

(# 上thượng 毗tỳ 忍nhẫn 反phản 雌thư 也dã 正chánh 作tác 牝tẫn 又hựu 音âm 母mẫu 雄hùng 也dã 非phi 用dụng 悞ngộ )# 。

嗢ốt 底để

(# 上thượng 烏ô 沒một 反phản 下hạ 丁đinh 履lý 反phản )# 。

燎liệu 原nguyên

(# 上thượng 力lực 沼chiểu 反phản 力lực 照chiếu )# 。

瘡sang [皮*色]#

(# 疋thất [白/八]# 反phản 正chánh 作tác 皰pháo )# 。

相tương/tướng 属#

(# 之chi 玉ngọc 反phản 連liên 也dã )# 。

痼# 疾tật

(# 上thượng 公công 悟ngộ 反phản )# 。

唐đường [捐-口+ㄙ]#

(# 音âm 緣duyên 謂vị 虛hư 弃khí 也dã )# 。

拘câu #

(# 上thượng 俱câu 禹vũ 反phản 下hạ 余dư 宣tuyên 反phản )# 。

紫tử 礦quáng

(# 古cổ 猛mãnh 反phản 波ba 羅la 奢xa 樹thụ 汁trấp 也dã )# 。

瓤# 便tiện

(# 上thượng 如như 羊dương 反phản )# 。

方phương 隅ngung

(# 音âm 愚ngu [美-(王/大)+用]# 也dã 川xuyên 音âm 作tác 埤# 脾tì 婢tỳ 三tam 音âm 非phi )# 。

庶thứ 各các

(# 上thượng 書thư 去khứ 反phản 冀ký 也dã 論luận 本bổn 作tác 鹿lộc 悞ngộ 也dã )# 。

逐trục

阿a 毗tỳ 達đạt 磨ma 順thuận 正chánh 理lý 論luận 一nhất 部bộ 八bát 十thập 卷quyển 八bát 帙# 。 第đệ 一nhất 帙# 。

第đệ 一nhất 卷quyển

序tự

豪hào #

(# 里lý 之chi 反phản )# 。

於ư 鳥điểu

(# 于vu # 反phản )# 。

慨khái 深thâm

(# 上thượng 苦khổ 愛ái 反phản )# 。

扸# 理lý

(# 上thượng 先tiên 擊kích 反phản )# 。

泫huyễn 其kỳ

(# 上thượng 玄huyền 犬khuyển 反phản )# 。

䡄# 䠱#

(# 直trực 玉ngọc 反phản )# 。

綜tống 括quát

(# 上thượng 子tử 宋tống 反phản )# 。

宏hoành 遠viễn

(# 上thượng 戶hộ 盲manh 反phản )# 。

秘bí 扄#

(# 古cổ 營doanh 反phản )# 。

# [袖-由+王]#

(# 而nhi 甚thậm 反phản )# 。

神thần 甸#

(# 音âm 殿điện )# 。

# 齓#

(# 上thượng 徒đồ ▆# 反phản 下hạ 初sơ 覲cận 反phản )# 。

論luận 文văn 備bị 故cố

(# 上thượng 皮bì 秘bí 反phản )# 。

老lão 耄mạo

(# 莫mạc 報báo 反phản )# 。

怛đát 纜#

(# 力lực 暫tạm 反phản )# 。

訕san 謗báng

(# 上thượng 所sở 姧gian 所sở 諫gián 二nhị 反phản )# 。

漏lậu 泄tiết

(# 私tư 列liệt 反phản )# 。

唐đường 攬lãm

(# 古cổ 夘# 反phản 正chánh 作tác 攬lãm )# 。

恆hằng 筞#

(# 上thượng 多đa 達đạt 反phản 下hạ 楚sở 責trách 反phản 龍long 名danh 也dã 正chánh 作tác 怛đát 筞# 也dã )# 。

扣khấu 擊kích

(# 上thượng 苦khổ 狗cẩu 反phản )# 。

軟nhuyễn 䎡noãn

(# 二nhị 同đồng 而nhi 兖# 反phản 上thượng 中trung 下hạ 三tam 品phẩm 軟nhuyễn 也dã 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 愞# 䎡noãn 上thượng 奴nô 果quả 反phản )# 。

麁thô 燥táo

(# 蘇tô 早tảo 反phản )# 。

堅kiên 鞕ngạnh

(# 五ngũ 孟# 反phản )# 。

稱xưng 㩲#

(# 上thượng 尺xích 證chứng 反phản 下hạ 巨cự 員# 反phản 稱xưng 錘chùy 也dã 說thuyết 文văn 從tùng 木mộc 雚# 聲thanh 雚# 戶hộ 官quan 反phản )# 。

升thăng 故cố

(# 上thượng 尸thi 陵lăng 反phản 舉cử 也dã 上thượng 也dã )# 。

希hy 軟nhuyễn

(# 上thượng 許hứa 依y 反phản )# 。

階giai 隥đặng

(# 都đô 亘tuyên 反phản )# 。

第đệ 二nhị 卷quyển

濕thấp #

(# 奴nô 短đoản 反phản 火hỏa 性tánh 也dã )# 。

茗mính 然nhiên

(# 上thượng 徒đồ 聊liêu 反phản )# 。

羯yết 剌lạt

(# 上thượng 居cư 謁yết 反phản 下hạ 力lực 達đạt 反phản )# 。

# 易dị

(# 上thượng 莫mạc [彳*侯]# 反phản )# 。

窣tốt 堵đổ

(# 上thượng 蘇tô 骨cốt 反phản )# 。

如như 麟lân

(# 力lực 人nhân 反phản )# 。

第đệ 三tam 卷quyển

若nhược [企-止+爾]#

(# 音âm 尒# )# 。

若nhược [后-口+十]#

(# 疋thất 見kiến 反phản )# 。

諸chư 礪#

(# 力lực 世thế 反phản )# 。

躭đam 嗜thị

(# 神thần 利lợi 反phản )# 。

企xí 於ư

(# 上thượng 音âm 全toàn 完hoàn 也dã 又hựu 去khứ 智trí 徒đồ 按án 二nhị 反phản 望vọng 也dã 至chí 也dã 悞ngộ )# 。

撞chàng 擊kích

(# 上thượng 直trực 江giang 直trực 絳giáng 二nhị 反phản )# 。

憶ức [(俎-且+(俎-且))/日]#

(# 音âm 昔tích )# 。

竅khiếu 隟khích

(# 上thượng 苦khổ # 反phản 下hạ 苦khổ 逆nghịch 反phản )# 。

第đệ 四tứ 卷quyển

寔thật 繁phồn

(# 上thượng 是thị 力lực 反phản 下hạ 父phụ 番phiên 反phản )# 。

願nguyện 倒đảo

(# 上thượng 丁đinh 田điền 反phản )# 。

串xuyến 習tập

(# 上thượng 古cổ 患hoạn 反phản )# 。

中trung 鹽diêm

(# 音âm 閻diêm )# 。

觀quán 鑒giám

(# 古cổ 懺sám 反phản 正chánh 作tác 鑒giám 也dã )# 。

第đệ 灰hôi

(# 上thượng 莫mạc 交giao 反phản )# 。

䥫# 鍱diệp

(# 音âm # )# 。

第đệ 五ngũ 卷quyển

眂# 睡thụy

(# 上thượng 莫mạc 堅kiên 反phản 又hựu 匙thi 視thị 二nhị 音âm 悞ngộ )# 。

防phòng 援viện

(# 音âm 院viện )# 。

第đệ 六lục 卷quyển

相tương 撲phác

(# 蒲bồ 角giác 反phản )# 。

掩yểm 蔽tế

(# 上thượng 於ư 撿kiểm 反phản 下hạ 愽# 計kế 反phản )# 。

雰# 霧vụ

(# 上thượng 芳phương 文văn 反phản )# 。

所sở 頒ban

(# 布bố 還hoàn 反phản 布bố 也dã 賜tứ 也dã )# 。

第đệ 七thất 卷quyển

彈đàn [序-予+千]#

(# 上thượng 徒đồ 丹đan 反phản 下hạ 昌xương 亦diệc 反phản 謂vị 不bất 用dụng 也dã 逐trục 也dã )# 。

[楂-旦+且]# 掣xiết

(# 上thượng 側trắc 加gia 反phản 下hạ 尺xích 世thế 反phản )# 。

彈đàn [序-予+千]#

(# 音âm 尺xích )# 。

[夢-夕+(夕*戈)]# 勝thắng

(# 上thượng 莫mạc 結kết 反phản )# 。

香hương 荾#

(# 音âm 雖tuy )# 。

眩huyễn 矅#

(# 上thượng 玄huyền 縣huyện 二nhị 音âm 或hoặc 乱# 也dã )# 。

頑ngoan 嚚ngân

(# 魚ngư 巾cân 反phản )# 。

逞sính 己kỷ

(# 上thượng [(巨-匚)@十]# 領lãnh 反phản 下hạ 居cư 里lý 反phản )# 。

聡# 叡duệ

(# 以dĩ 芮# 反phản )# 。

眼nhãn 薵#

(# 直trực 由do 反phản )# 。

驗nghiệm 翳ế

(# 上thượng 居cư 掩yểm 反phản 眼nhãn 外ngoại 皮bì 也dã 正chánh 作tác 瞼# 下hạ 一nhất 計kế 反phản )# 。

礠# 石thạch

(# 上thượng 自tự 茲tư 反phản )# 。

第đệ 八bát 卷quyển

眼nhãn 瞼#

(# 音âm 撿kiểm )# 。

拊phụ 擊kích

(# 上thượng 芳phương 武võ 反phản 正chánh 作tác 拊phụ )# 。

躊trù 躇trừ

(# 上thượng 直trực 由do 反phản 下hạ 直trực 余dư 反phản )# 。

間gian 隟khích

(# 丘khâu 逆nghịch 反phản )# 。

暯# 覆phú

(# 上thượng 木mộc 各các 反phản )# 。

樺hoa 皮bì

(# 上thượng 戶hộ 化hóa 反phản )# 。

鼻tị 頞át

(# 烏ô 割cát 反phản )# 。

皷cổ [(孛-子+(土/一/(並-(前-刖))))*(孛-子+米)]#

(# 桑tang 朗lãng 反phản 正chánh 作tác tảng # 二nhị 形hình 也dã )# 。

指chỉ #

(# 徒đồ 合hợp 反phản )# 。

第đệ 九cửu 卷quyển

扇thiên/phiến #

(# [(巨-匚)@十]# 皆giai 反phản 天thiên 生sanh 黃hoàng 門môn 也dã )# 。

齒xỉ 腭#

(# 五ngũ 各các 反phản )# 。

懆# 動động

(# 上thượng 子tử 到đáo 反phản 正chánh 作tác 躁táo 趮# 二nhị 形hình 又hựu 倉thương 早tảo 倉thương 到đáo 二nhị 反phản 悞ngộ )# 。

中trung 庸dong

(# 音âm 容dung )# 。

第đệ 十thập 卷quyển

應ưng [企-止+爾]#

(# 音âm 尒# )# 。

礭# 判phán

(# 上thượng 口khẩu 角giác 反phản )# 。

[山/虫]# 笑tiếu

(# 上thượng 尺xích 之chi 反phản )# 。

裒# 貶biếm

(# 上thượng 布bố 毛mao 反phản 下hạ 兵binh 撿kiểm 反phản )# 。

物vật

第đệ 二nhị 帙#

第đệ 十thập 一nhất 卷quyển

辨biện 折chiết

(# 上thượng 皮bì 件# 反phản 下hạ 先tiên 擊kích 反phản )# 。

審thẩm [(止/(谷-口+目))*又]#

(# 以dĩ 芮# 反phản )# 。

所sở 糅nhữu

(# 女nữ 右hữu 反phản )# 。

掉trạo 舉cử

(# 上thượng 大đại 了liễu 反phản )# 。

讁trích 罸#

(# 上thượng 知tri 草thảo 反phản )# 。

事sự 業nghiệp

(# 魚ngư 刧# 反phản 事sự 也dã 大đại 也dã 敘tự 也dã 次thứ 也dã 始thỉ 也dã 敬kính 也dã 川xuyên 音âm 作tác 芾# 音âm 乘thừa 非phi 也dã )# 。

勇dũng 悍hãn

(# 胡hồ 挑thiêu 反phản )# 。

# 瞢măng

(# 上thượng 徒đồ 登đăng 反phản 下hạ 莫mạc 登đăng 反phản 又hựu 上thượng 都đô 亘tuyên 反phản 下hạ 莫mạc 亘tuyên 反phản 正chánh 作tác # # )# 。

瞢măng 憒hội

(# 士sĩ 對đối 反phản )# 。

我ngã 項hạng

(# 苦khổ [(上/示)*頁]# 反phản )# 。

我ngã 湏#

(# 同đồng 上thượng 正chánh 作tác 湏# )# 。

勇dũng 捍hãn

(# 戶hộ 案án 反phản 猛mãnh 也dã 正chánh 作tác 悍hãn )# 。

䫃# 䀎#

(# 上thượng 音âm 故cố 下hạ 音âm 麵miến )# 。

礭# 執chấp

(# 上thượng 口khẩu 角giác 反phản )# 。

舉cử 酢tạc

(# 倉thương 故cố 反phản )# 。

陵lăng [篾-戍+(冗-几+伐)]#

(# 莫mạc 結kết 反phản )# 。

所sở 詮thuyên

(# 七thất 全toàn 反phản )# 。

所sở 詅#

(# 同đồng 上thượng )# 。

甘cam 蔗giá

(# 之chi 夜dạ 反phản )# 。

識thức #

(# 奴nô 管quản 反phản )# 。

# 水thủy

(# 上thượng 子tử 仙tiên 反phản )# 。

第đệ 十thập 二nhị 卷quyển

摽phiếu/phiêu 熾sí

(# 上thượng 補bổ 招chiêu 反phản 下hạ 尺xích 志chí 反phản 正chánh 作tác 慓phiêu # 也dã )# 。

性tánh 牧mục

(# 失thất 同đồng 反phản 正chánh 作tác 牧mục )# 。

毗tỳ [泳-永+堊]#

(# 失thất 入nhập 反phản 正chánh 作tác 溼thấp 也dã 天thiên 名danh 毗tỳ 溼thấp 縛phược 羯yết 磨ma 或hoặc 云vân 毗tỳ 首thủ 羯yết 磨ma 此thử 云vân 種chủng 種chủng 工công 業nghiệp 也dã 悞ngộ )# 。

漆tất 彫điêu

(# 上thượng 青thanh 悉tất 反phản )# 。

堰yển 江giang

(# 上thượng 於ư [慢-又+心]# 反phản )# 。

迦ca [泳-永+堊]#

(# 失thất 入nhập 反phản 悞ngộ )# 。

迦ca [泳-永+亞]#

(# 同đồng 上thượng )# 。

欲dục 狀trạng

(# 蒲bồ 八bát 反phản 正chánh 作tác [托-七+犮]# )# 。

稽khể [咒-几+田]#

(# 上thượng 古cổ 兮hề 反phản )# 。

色sắc 廛triền

(# 音âm 緾# 居cư 也dã )# 。

第đệ 十thập 三tam 卷quyển

[山/虫]# 笑tiếu

(# 上thượng 尺xích 之chi 反phản )# 。

僵cương 仆phó

(# 上thượng 居cư 良lương 反phản 下hạ 芳phương 付phó 反phản )# 。

枉uổng 橫hoạnh/hoành

(# 上thượng 於ư 徃# 反phản )# 。

憤phẫn 恚khuể

(# 上thượng 扶phù 吻vẫn 反phản )# 。

嬉hi 戲hí

(# 上thượng 許hứa 之chi 反phản )# 。

墳phần 恚khuể

(# 上thượng 与# 憤phẫn 同đồng 也dã 又hựu 音âm 汾# 悞ngộ )# 。

顧cố 視thị

(# 上thượng 公công 悟ngộ 反phản )# 。

殞vẫn 歿một

(# 上thượng 于vu 愍mẫn 反phản 下hạ 莫mạc 勿vật 反phản )# 。

頞át 部bộ

(# 上thượng 烏ô 割cát 反phản )# 。

鍵kiện 南nam

(# 上thượng 巨cự 偃yển 反phản )# 。

達đạt 弭nhị

(# [弓*(乞-乙+小)]# 尒# 反phản )# 。

嗢ốt 怛đát

(# 上thượng 烏ô 沒một 反phản )# 。

殑căng 耆kỳ

(# 上thượng 其kỳ 陵lăng 反phản )# 。

鳩cưu 磨ma

(# 上thượng 居cư 末mạt 反phản 人nhân 名danh 鳩cưu 磨ma 羅la 時thời 婆bà 此thử 云vân 童đồng 壽thọ 亦diệc 名danh 童đồng 真chân 亦diệc 云vân 童đồng 子tử 即tức 童đồng 子tử 醫y 王vương 耆Kỳ 域Vực 是thị 也dã )# 。

汝nhữ 曹tào

(# 自tự 刀đao 反phản 軰# 也dã )# 。

鑽toàn 攬lãm

(# 古cổ 夘# 反phản 正chánh 作tác 攪giảo )# 。

白bạch 鷺lộ

(# 音âm 路lộ )# 。

瑟sắt 笯#

(# 奴nô 故cố 反phản 舊cựu 云vân 毗tỳ 廋sưu 細tế 亦diệc 云vân 毗tỳ 細tế )# 。

第đệ 十thập 四tứ 卷quyển

拊phụ 掌chưởng

(# 上thượng 芳phương 武võ 反phản )# 。

喪táng 阿a

(# 上thượng 烏ô 可khả 反phản 正chánh 作tác # )# 。

梯thê 隥đặng

(# 登đăng 亘tuyên 反phản )# 。

所sở 牧mục

(# 尸thi 由do 反phản 攝nhiếp 也dã 或hoặc 作tác [羽-?+又]# )# 。

[工@十]# 有hữu

(# 上thượng 胡hồ 故cố 反phản )# 。

名danh 蛇xà

(# 實thật 遮già 反phản )# 。

名danh #

(# 莫mạc 官quan 反phản 又hựu 音âm 萬vạn )# 。

欖lãm 一nhất

(# 上thượng 力lực 敢cảm 反phản )# 。

一nhất 負phụ

(# 浮phù 九cửu 反phản 荷hà 也dã 正chánh 作tác 負phụ )# 。

被bị 萊#

(# 倉thương 代đại 反phản 正chánh 作tác 菜thái 也dã 言ngôn 被bị [卄/〦/米]# 所sở 燒thiêu 者giả 如như 喫khiết 熱nhiệt 菜thái 時thời 燒thiêu 人nhân 由do 火hỏa 勢thế 力lực 故cố 能năng 燒thiêu 非phi 菜thái 能năng 燒thiêu 也dã 指chỉ 義nghĩa 云vân 即tức 福phước 招chiêu 樂nhạo/nhạc/lạc 異dị 熟thục 是thị 也dã 又hựu 來lai 賚lãi 二nhị 音âm 非phi 也dã 川xuyên 音âm 以dĩ 火hỏa 字tự 替thế 之chi 非phi 也dã )# 。

傳truyền 〃#

(# 知tri 戀luyến 反phản )# 。

串xuyến 習tập

(# 上thượng 古cổ 患hoạn 反phản )# 。

第đệ 十thập 五ngũ 卷quyển

穩ổn 便tiện

(# 上thượng 烏ô 本bổn 反phản 正chánh 作tác 穩ổn )# 。

[捺-示+(口/廾)]# 蔽tế

(# 上thượng 於ư 撿kiểm 反phản 下hạ 必tất 祭tế 反phản )# 。

巨cự 勝thắng

(# 尸thi 證chứng 反phản 大đại 麻ma 也dã 亦diệc 作tác 巨cự 蕂vừng )# 。

第đệ 十thập 六lục 卷quyển

痱# 癗#

(# 上thượng 步bộ 罪tội 反phản 下hạ 郎lang 罪tội 反phản )# 。

波ba 沓đạp

(# 徒đồ 合hợp 反phản )# 。

針châm 苐#

(# 莫mạc 友hữu 反phản )# 。

第đệ 十thập 七thất 卷quyển

眀# 援viện

(# 音âm 院viện )# 。

彈đàn [序-予+千]#

(# 上thượng 音âm 壇đàn 下hạ 音âm 尺xích )# 。

[矯-(夭/口)+右]# 設thiết

(# 上thượng 九cửu 小tiểu 反phản )# 。

緣duyên #

(# 去khứ 月nguyệt 反phản 少thiểu 也dã )# 。

[同-(一/口)+土]# 事sự

(# 上thượng 徒đồ 年niên 反phản 正chánh 作tác 田điền )# 。

第đệ 十thập 八bát 卷quyển

括quát 其kỳ

(# 上thượng 古cổ 活hoạt 反phản )# 。

擅thiện 立lập

(# 上thượng 市thị 戰chiến 反phản )# 。

磨ma 麨xiểu

(# 尺xích 沼chiểu 反phản )# 。

磨ma 麩phu

(# 同đồng 上thượng 又hựu 音âm 敷phu 非phi )# 。

相tương/tướng [這-言+夌]#

(# 音âm 違vi )# 。

第đệ 十thập 九cửu 卷quyển

徵trưng #

(# 上thượng 陟trắc 陵lăng 反phản 下hạ 昌xương 隻chỉ 反phản )# 。

有hữu 實thật

(# 音âm 實thật )# 。

# 多đa

(# 上thượng 市thị 尺xích 實thật 也dã )# 。

是thị 疇trù

(# 直trực 由do 反phản )# 。

稻đạo 稈#

(# 上thượng 徒đồ 老lão 反phản 下hạ 古cổ 旱hạn 反phản )# 。

聳tủng 幹cán

(# 上thượng 息tức 勇dũng 反phản 下hạ 古cổ 罕# 古cổ 岸ngạn 二nhị 反phản )# 。

柚# 條điều

(# 上thượng 彐# 由do 反phản 下hạ 徒đồ 聊liêu 反phản 二nhị 並tịnh 悞ngộ )# 。

法pháp 仚#

(# 音âm 尒# 又hựu 許hứa 延diên 相tương/tướng 遷thiên 徒đồ 岸ngạn 三tam 反phản 非phi )# 。

乳nhũ 醅#

(# 普phổ 迴hồi 反phản )# 。

瘂á 顃#

(# 上thượng 烏ô 雅nhã 反phản 下hạ 音âm 類loại 反phản )# 。

菟thố 角giác

(# 上thượng 他tha 故cố 反phản 又hựu 音âm 問vấn 非phi )# 。

更cánh 㸦#

(# 音âm 護hộ )# 。

屢lũ 辯biện

(# 上thượng 力lực 遇ngộ 反phản )# 。

㸦# 等đẳng

(# 上thượng 五ngũ 加gia 反phản 正chánh 作tác 身thân 㸦# 二nhị 形hình 也dã )# 。

第đệ 廿# 卷quyển

持trì 羂quyến

(# 古cổ 犬khuyển 反phản )# 。

繫hệ 頸cảnh

(# 居cư 郢# 反phản )# 。

挽vãn 出xuất

(# 上thượng 無vô 遠viễn 反phản )# 。

鄙bỉ 俚#

(# 上thượng 悲bi 羙# 反phản 下hạ 力lực 耳nhĩ 反phản )# 。

衰suy [老/目]#

(# 莫mạc 報báo 反phản )# 。

不bất 耐nại

(# 奴nô 代đại 反phản )# 。

扇thiên/phiến 怢#

(# 直trực 日nhật 反phản )# 。

沉trầm 說thuyết

(# 上thượng 芳phương 梵Phạm 反phản 浮phù 也dã 悞ngộ )# 。

汎# 說thuyết

(# 同đồng 上thượng )# 。

意ý

第đệ 三tam 袟#

第đệ 廿# 一nhất 卷quyển

道đạo 外ngoại

(# 音âm 水thủy 以dĩ 聖thánh 道Đạo 水thủy 濯trạc 煩phiền # 垢cấu 也dã 悞ngộ )# 。

濯trạc 煩phiền

(# 上thượng 宅trạch 角giác 反phản )# 。

迥huýnh 隔cách

(# 上thượng 戶hộ 頂đảnh 反phản 今kim 作tác 逈huýnh )# 。

胡hồ 枡#

(# 子tử 消tiêu 反phản 正chánh 作tác 。 廾# 。

輕khinh 躁táo

(# 子tử 到đáo 反phản )# 。

勇dũng 悍hãn

(# 戶hộ 案án 反phản )# 。

曼mạn 䭾#

(# 上thượng 莫mạc 官quan 反phản 下hạ 徒đồ 可khả 反phản )# 。

自tự [竺-二+月]#

(# 音âm 昔tích )# 。

第đệ 廿# 二nhị 卷quyển

聡# [(止/(谷-口+目))*殳]#

(# 以dĩ 稅thuế 反phản )# 。

荏nhẫm 苒nhiễm

(# 上thượng 而nhi 審thẩm 反phản 下hạ 而nhi 陝# 反phản )# 。

憙hí 染nhiễm

(# 上thượng 許hứa 記ký 反phản 好hảo/hiếu 也dã )# 。

但đãn 逑#

(# 時thời 律luật 反phản 著trước 也dã 立lập 也dã 正chánh 作tác 述thuật 也dã 又hựu 音âm 求cầu 非phi 也dã 久cửu 悞ngộ )# 。

乘thừa [?*圭*ㄗ]#

(# 魚ngư 去khứ 反phản )# 。

但đãn 述thuật

(# 音âm 述thuật 此thử 正chánh )# 。

。 [# 聲thanh )-# 耳nhĩ +(# 夕tịch *# ㄗ# 。

(# 上thượng 力lực 管quản 反phản 下hạ 口khẩu 角giác 反phản 正chánh 作tác 。 [# 穀cốc )-# 禾hòa +(# 夕tịch *# ㄗ# 。

# 潤nhuận 鴿cáp 鬘man

(# 上thượng 古cổ 合hợp 反phản 下hạ 母mẫu 顏nhan 反phản )# 。

纔tài 殞vẫn

(# 云vân 愍mẫn 反phản )# 。

第đệ 廿# 三tam 卷quyển

琰Diêm 魔Ma

(# 上thượng 溢dật 染nhiễm 反phản )# 。

稽khể [(夕*巳)/田]#

(# 上thượng 音âm 鷄kê 下hạ 音âm 流lưu )# 。

蹎điên 墜trụy

(# 上thượng 丁đinh 田điền 反phản )# 。

羯yết 剌lạt 藍lam

(# 上thượng 居cư 謁yết 反phản 中trung 来# 割cát 反phản 下hạ 洛lạc 甘cam 反phản )# 。

陿hiệp 水thủy

(# 上thượng 音âm 狹hiệp 隘ải 窄# 也dã )# 。

[捺-示+(口/廾)]# 蔽tế

(# 上thượng 於ư 撿kiểm 反phản 下hạ 必tất 祭tế 反phản )# 。

▆# 蛸#

(# 上thượng 桑tang 彫điêu 反phản 下hạ 相tương/tướng 焦tiêu 反phản 䖝# 名danh 也dã 一nhất 名danh 長trường/trưởng 䗁# 音âm 祇kỳ 說thuyết 文văn 長trường/trưởng 脚cước 蜘tri 蛛chu 也dã 上thượng 又hựu 音âm 宿túc 〡# 蛸# 䖝# 俗tục 呼hô 為vi 喜hỷ 子tử 謂vị 曰viết 蟰# 蛸# 在tại 戶hộ 又hựu 音âm 螵# 蛸# 一nhất 名danh [虫*尃]# 蟭# 螗# 蜋lang 夘# 也dã [虫*尃]# 音âm 傅phó/phụ )# 。

虹hồng 雹bạc

(# 上thượng 胡hồ 公công 反phản 下hạ 五ngũ 兮hề 反phản 俗tục 呼hô 為vi 虹hồng 音âm 絳giáng 下hạ 正chánh 作tác 霓nghê 也dã )# 。

續tục 唱xướng

(# 上thượng 扶phù 約ước 扶phù 臥ngọa 二nhị 反phản 下hạ 呼hô 割cát 反phản 國quốc 名danh 也dã 正chánh 作tác [糸*(十/田/寸)]# 喝hát 也dã 悞ngộ )# 。

吒tra #

(# 音âm 狸li 西tây 天thiên 邑ấp 名danh )# 。

第đệ 廿# 四tứ 卷quyển

尺xích 蠖#

(# 烏ô 郭quách 反phản )# 。

下hạ 俚#

(# 音âm 里lý )# 。

戍thú 達đạt

(# 上thượng 商thương 遇ngộ 反phản )# 。

邏la 剎sát 婆bà

(# 下hạ 音âm 婆bà 悞ngộ 亦diệc 羅la 剎sát 私tư )# 。

扎# 火hỏa

(# 上thượng 側trắc 八bát 反phản [打-丁+(朿-(乂-(必-心)))]# 也dã )# 。

嗢ốt 拕tha

(# 上thượng 烏ô 沒một 反phản 下hạ 徒đồ 可khả 反phản )# 。

中trung [乏-之+犬]#

(# 上thượng 知tri 仲trọng 反phản 下hạ 於ư 小tiểu 反phản )# 。

頞át 縛phược

(# 上thượng 烏ô 割cát 反phản )# 。

羯yết 剌lạt

(# 力lực ▆# 反phản )# 。

串xuyến 習tập

(# 上thượng 古cổ 患hoạn 反phản )# 。

能năng #

(# 音âm 引dẫn )# 。

頞át 部bộ

(# 上thượng 烏ô 割cát 反phản )# 。

牽khiên #

(# 上thượng 去khứ 堅kiên 反phản )# 。

苐# 廬lư

(# 上thượng 莫mạc 交giao 反phản 下hạ 力lực 魚ngư 反phản )# 。

菟thố 角giác

(# 上thượng 他tha 故cố 反phản )# 。

第đệ 廿# 五ngũ 卷quyển

自tự [序-予+千]#

(# 音âm 尺xích )# 。

逞sính 巳tị

(# 上thượng [(巨-匚)@十]# 領lãnh 反phản 下hạ 居cư 里lý 反phản 正chánh 作tác 己kỷ )# 。

第đệ 廿# 六lục 卷quyển

寧ninh 令linh

(# 自tự 宣tuyên 反phản )# 。

躊trù 躇trừ

(# 上thượng 直trực 由do 反phản 下hạ 直trực 余dư 反phản )# 。

苕# 然nhiên

(# 上thượng 徒đồ 彫điêu 反phản )# 。

色sắc 廛triền

(# 音âm 緾# )# 。

苟cẩu 欲dục

(# 上thượng 音âm 狗cẩu 且thả 也dã )# 。

屢lũ 吒tra

(# 上thượng 力lực 遇ngộ 反phản )# 。

聡# [(止/(谷-口+目))*又]#

(# 以dĩ 稅thuế 反phản )# 。

第đệ 廿# 七thất 卷quyển

不bất [企-止+爾]#

(# 音âm 尒# )# 。

[山/虫]# 笑tiếu

(# 上thượng 尺xích 之chi 反phản 下hạ 細tế 妙diệu 反phản )# 。

瑟sắt 笯#

(# 奴nô 故cố 反phản )# 。

[山/虫]# 誚tiếu

(# 自tự 笑tiếu 反phản )# 。

第đệ 廿# 八bát 卷quyển

紉# 繩thằng

(# 上thượng 女nữ [玝-十+小]# 反phản )# 。

无# 監giám

(# 音âm 閻diêm 正chánh 作tác 鹽diêm 或hoặc 作tác 塩# 鹽diêm 三tam 形hình )# 。

猛mãnh [睿*(口/又)]#

(# 上thượng 莫mạc 耿# 反phản 下hạ 以dĩ 稅thuế 反phản )# 。

婆bà 歰# 波ba

(# 中trung 所sở 立lập 反phản 此thử 言ngôn 氣khí )# 。

緣duyên #

(# 五ngũ 骨cốt 反phản 又hựu 音âm 瓦ngõa 悞ngộ )# 。

第đệ 廿# 九cửu 卷quyển

摽phiếu/phiêu #

(# 尺xích 志chí 反phản )# 。

糠khang 裏lý

(# 上thượng 苦khổ 郎lang 反phản 下hạ 古cổ 火hỏa 反phản 下hạ 悞ngộ )# 。

穅khang 裹khỏa

(# 同đồng 上thượng )# 。

第đệ 卅# 卷quyển

咀trớ 嚼tước

(# 上thượng 自tự 与# 反phản 下hạ 自tự 雀tước 反phản )# 。

喉hầu 筒đồng

(# 上thượng 胡hồ 鈞quân 反phản 下hạ 徒đồ 東đông 反phản )# 。

一nhất [木*(十/田/寸)]#

(# 徒đồ 官quan 反phản 丸hoàn 也dã )# 。

嚻# 馳trì

(# 上thượng 許hứa [憍-(夭/口)+右]# 反phản )# 。

瞬thuấn 動động

(# 上thượng 書thư 閏nhuận 反phản )# 。

移di

第đệ 四tứ 帙#

第đệ 卅# 一nhất 卷quyển

蟠bàn 結kết

(# 上thượng 步bộ 官quan 反phản )# 。

奮phấn 威uy

(# 上thượng 方phương 問vấn 反phản )# 。

如như 篅thước

(# 是thị 專chuyên 反phản )# 。

[打-丁+(十/田/寸)]# 擊kích

(# 上thượng 補bổ 各các 反phản )# 。

朅khiết 地địa

(# 上thượng 去khứ 竭kiệt 反phản )# 。

頞át 濕thấp

(# 上thượng 烏ô 割cát 反phản )# 。

羯yết 拏noa

(# 上thượng 居cư 謁yết 反phản 下hạ 女nữ 加gia 反phản )# 。

怚# 迦ca

(# 上thượng 都đô 達đạt 反phản )# 。

甘cam 鹹hàm

(# 音âm 咸hàm )# 。

[褁-果+(里/八)]# 方phương

(# 上thượng 楚sở 色sắc 反phản 正chánh 作tác 畟trắc )# 。

畟trắc 方phương

(# 同đồng 上thượng )# 。

舍xá [榩-文+巾]#

(# [(巨-匚)@十]# 皆giai 反phản )# 。

嗢ốt 怛đát

(# 上thượng 烏ô 沒một 反phản )# 。

矩củ 拉lạp

(# 上thượng 俱câu 禹vũ 反phản 下hạ 盧lô 合hợp 反phản )# 。

# 陋lậu

(# 上thượng 音âm 卑ty 下hạ 音âm 漏lậu )# 。

煻đường 煨ổi

(# 上thượng 徒đồ 郎lang 反phản 下hạ 烏ô 迴hồi 反phản )# 。

開khai 闢tịch

(# 旁bàng 益ích 反phản )# 。

閞# 閉bế

(# 上thượng 古cổ 還hoàn 反phản 下hạ [怙-口+(田/寸)]# 計kế 反phản 上thượng 又hựu 飯phạn 弁# 二nhị 音âm 非phi 也dã )# 。

荼đồ 毒độc

(# 上thượng 達đạt 胡hồ 反phản )# 。

栟# 量lượng

(# 上thượng 補bổ # 反phản )# 。

查# 瀬#

(# 上thượng 助trợ 加gia 反phản 下hạ 郎lang 大đại 反phản )# 。

娘nương 矩củ 吒tra

(# 此thử 云vân 糞phẩn 蟲trùng 或hoặc 作tác 孃nương 矩củ 吒tra )# 。

㭰# 利lợi

(# 上thượng 子tử 委ủy 反phản )# 。

# 食thực

(# 上thượng 子tử 合hợp 反phản )# 。

銛# 利lợi

(# 上thượng 息tức 廉liêm 反phản )# 。

烏ô 駮#

(# 補bổ 角giác 反phản )# 。

擈# 令linh

(# 上thượng 蒲bồ 角giác 反phản 正chánh 作tác # )# 。

僵cương 仆phó

(# 上thượng 居cư 良lương 反phản 下hạ 芳phương 付phó 反phản )# 。

齧niết 首thủ

(# 上thượng 五ngũ 結kết 反phản )# 。

䶧# 足túc

(# 上thượng 五ngũ 巧xảo 反phản )# 。

䶗# 頸cảnh

(# 上thượng 苦khổ 加gia 反phản 下hạ 居cư 郢# 反phản )# 。

擘phách 腴#

(# 上thượng 補bổ 厄ách 反phản 下hạ 羊dương 朱chu 反phản # 也dã 亦diệc 五ngũ 藏tạng 之chi 名danh 也dã 又hựu 或hoặc 作tác 胂# 音âm 申thân 晦hối 也dã 脢# 梅mai 妹muội 三tam 音âm 說thuyết 文văn 脊tích 傷thương # 也dã 又hựu 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 引dẫn 人nhân 反phản 字tự 體thể 作tác 瞚# 當đương 脊tích 肉nhục 也dã 川xuyên 音âm 作tác 胛# 音âm 甲giáp 非phi )# 。

擭# 腹phúc

(# 上thượng 烏ô 號hiệu 反phản 樝# 〡# 手thủ 取thủ 物vật 也dã 又hựu 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 攫quặc 居cư 縛phược 反phản )# 。

掐# 心tâm

(# 上thượng 他tha 刀đao 反phản 捾# 也dã 引dẫn 手thủ 取thủ 物vật 也dã 正chánh 作tác 搯# )# 。

摣tra 掣xiết

(# 上thượng 女nữ 加gia 反phản 取thủ 也dã 又hựu 或hoặc 作tác 皻# 爭tranh 加gia 反phản 以dĩ 指chỉ 按án 取thủ 也dã 下hạ 尺xích 世thế 反phản )# 。

鑱# 刾#

(# 上thượng 仕sĩ 銜hàm 反phản 仕sĩ 懺sám 反phản )# 。

探thám 喙uế

(# 上thượng 他tha 含hàm 反phản 下hạ 音âm 卓trác 正chánh 作tác 啄trác 又hựu 許hứa 穢uế 反phản 悞ngộ )# 。

熱nhiệt 鹹hàm

(# 音âm 咸hàm )# 。

刀đao 槍thương

(# 七thất 羊dương 反phản )# 。

禦ngữ 捍hãn

(# 上thượng 魚ngư 与# 反phản 下hạ 寒hàn 按án 反phản )# 。

備bị 在tại

(# 上thượng 乎hồ 秘bí 反phản )# 。

頞át 唹# 吒tra

(# 上thượng 烏ô 割cát 反phản 中trung 陟trắc 轄hạt 反phản 下hạ 陟trắc 加gia 反phản 俱câu 舍xá 論luận 作tác 頞át 哳# 吒tra 諸chư 經kinh 作tác 阿a 吒tra 吒tra 起khởi 世thế 經Kinh 云vân 苦khổ 逼bức 切thiết 身thân 時thời 但đãn 得đắc 唱xướng 言ngôn 。 阿a 吒tra 吒tra 阿a 吒tra 吒tra 然nhiên 其kỳ 舌thiệt 聲thanh 。 不bất 能năng 出xuất 口khẩu 。 郭quách 氏thị 音âm 於ư 非phi 也dã )# 。

臛hoắc 〃#

(# 呼hô 各các 反phản )# 。

嗢ốt 鉢bát

(# 上thượng 烏ô 沒một 反phản 青thanh 蓮liên 華hoa 也dã )# 。

凄# 勁#

(# 上thượng 七thất 西tây 反phản 下hạ 居cư 政chánh 反phản 寒hàn 切thiết 也dã )# 。

屯truân 聚tụ

(# 上thượng 徒đồ 門môn 反phản )# 。

炮bào 裂liệt

(# 上thượng 疋thất [白/八]# 反phản 正chánh 作tác 皰pháo 顯hiển 宗tông 論luận 作tác 疱pháo 裂liệt 步bộ 孝hiếu 反phản 又hựu 步bộ 交giao 反phản 非phi )# 。

彊cường/cưỡng/cương 鞭tiên

(# 上thượng 居cư 良lương 反phản 下hạ 五ngũ 更cánh 反phản 正chánh 作tác 殭# 鞕ngạnh 也dã 並tịnh 悞ngộ )# 。

剖phẫu [土*(厂@干)]#

(# 上thượng 普phổ 口khẩu 反phản 下hạ 丑sửu 挌# 反phản )# 。

上thượng 災tai

(# 子tử 廉liêm 反phản 正chánh 作tác 尖tiêm )# 。

琰Diêm 魔Ma

(# 上thượng 以dĩ 染nhiễm 反phản )# 。

緊khẩn 捺nại

(# 上thượng 居cư 忍nhẫn 反phản 下hạ 奴nô 達đạt 反phản )# 。

炬cự 鍼châm

(# 音âm 針châm )# 。

被bị 燎liệu

(# 刀đao 照chiếu 刀đao 沼chiểu 二nhị 反phản )# 。

歐âu #

(# 上thượng 烏ô 口khẩu 反phản )# 。

毛mao 癭#

(# 於ư 井tỉnh 反phản )# 。

毒độc 脪#

(# 折chiết 忍nhẫn 反phản 瘡sang 痛thống 也dã 腫thũng 起khởi 也dã 或hoặc 作tác 㾙# ▆# 許hứa 靳# 反phản )# 。

攫quặc 體thể

(# 上thượng 居cư 縛phược 反phản )# 。

。 [# 宋tống )-# 木mộc +# 齊tề 。

(# 上thượng 普phổ 皮bì 反phản 以dĩ 刀đao 開khai 瘡sang 破phá 也dã 大đại 針châm 也dã 正chánh 作tác 鈹phi 披phi 二nhị 形hình 也dã 下hạ 子tử 禮lễ 反phản 搦nạch 出xuất 汁trấp 也dã 正chánh 作tác [(ㄇ@(企-止))/齊]# 上thượng 又hựu 應ưng 和hòa 尚thượng 音âm 皮bì )# 。

饗# 受thọ

(# 上thượng 許hứa 兩lưỡng 反phản )# 。

[占-口+乙]# 丐cái

(# 音âm 盖# )# 。

聳tủng 幹cán

(# 上thượng 息tức 勇dũng 反phản 下hạ 古cổ 按án 反phản )# 。

[挺-壬+手]# 葉diệp

(# 上thượng [庭-壬+手]# 頂đảnh 反phản 下hạ 羊dương 朱chu 反phản )# 。

荊kinh 棘cức

(# 上thượng 居cư 逞sính 反phản 下hạ 居cư 力lực 反phản )# 。

鹹hàm #

(# 力lực 古cổ 反phản )# 。

[穴/悎]# 窹#

(# 上thượng 五ngũ 孝hiếu 反phản 下hạ 五ngũ 故cố 反phản )# 。

第đệ 卅# 二nhị 卷quyển

兔thố 羊dương

(# 上thượng 他tha 故cố 反phản )# 。

蟣kỉ [蝨-十+虫]#

(# 上thượng 居cư 豈khởi 反phản 下hạ 所sở 揤# 反phản )# 。

分phân 析tích

(# 光quang 擊kích 反phản )# 。

分phần/phân 拆#

(# 同đồng 上thượng 正chánh 作tác 折chiết 扸# 二nhị 形hình )# 。

慧tuệ 析tích

(# 同đồng 上thượng )# 。

引dẫn 署thự

(# 知tri 記ký 反phản 安an 〡# 也dã 委ủy 也dã 設thiết 也dã 正chánh 作tác 置trí 也dã 悞ngộ )# 。

梵Phạm 潦lạo

(# 二nhị 音âm 焚phần 下hạ 音âm 燎liệu 並tịnh 悞ngộ )# 。

灰hôi 燼tẫn

(# 似tự 進tiến 反phản )# 。

中trung 夭yểu

(# 上thượng 知tri 仲trọng 反phản 下hạ 於ư 小tiểu 反phản )# 。

僧Tăng 企xí

(# 去khứ 智trí 反phản )# 。

麟lân [美-(王/大)+用]#

(# 上thượng 力lực 人nhân 反phản )# 。

鮮tiển 少thiểu

(# 上thượng 息tức 淺thiển 反phản )# 。

剋khắc 勝thắng

(# 上thượng 苦khổ 黑hắc 反phản 下hạ 升thăng 證chứng 反phản )# 。

刦# 初sơ

(# 上thượng 居cư # 反phản )# 。

林lâm 藤đằng

(# 徒đồ 登đăng 反phản )# 。

啜# 其kỳ

(# 上thượng 陟trắc 劣liệt 反phản 止chỉ 也dã 正chánh 作tác # 論luận 意ý 謂vị 輟chuyết 己kỷ 惠huệ 人nhân 也dã 悞ngộ )# 。

小tiểu 篋khiếp

(# 苦khổ 恊# 反phản )# 。

枯khô [歹*喿]#

(# 蘇tô 早tảo 反phản )# 。

麁thô 飱#

(# 倉thương 安an 反phản )# 。

籌trù 桃đào

(# 他tha 聊liêu 反phản )# 。

怛đát 雞kê

(# 上thượng 多đa 達đạt 反phản 下hạ 古cổ 兮hề 反phản )# 。

第đệ 卅# 三tam 卷quyển

所sở 爚#

(# 音âm 藥dược )# 。

勿vật [耳*冗]#

(# 都đô 含hàm 反phản )# 。

不bất 肖tiếu

(# 音âm 笑tiếu )# 。

貧bần 竆#

(# 巨cự 弓cung 反phản )# 。

[刀/用]# ủy

(# 上thượng 音âm 角giác 下hạ 于vu 鬼quỷ 反phản )# 。

㲹# [企-止+爾]#

(# 上thượng 芳phương 梵Phạm 反phản 下hạ 而nhi 紙chỉ 反phản )# 。

[(凵@又)/月]# [月*(卣-├)]#

(# 上thượng 許hứa 容dung 反phản 下hạ 於ư 賢hiền 反phản )# 。

朅khiết 樹thụ

(# 上thượng 去khứ 竭kiệt 反phản )# 。

[糸*(十/田/寸)]# 喝hát

(# 呼hô 割cát 反phản 國quốc 名danh 也dã )# 。

主chủ 宰tể

(# 祖tổ 海hải 反phản 家gia 主chủ 也dã )# 。

檀đàn 立lập

(# 上thượng 時thời 戰chiến 反phản 專chuyên 也dã 專chuyên 己kỷ 自tự 為vi 日nhật 〡# 也dã )# 。

第đệ 卅# 四tứ 卷quyển

垂thùy 胡hồ

(# 牛ngưu 頸cảnh 下hạ 垂thùy 內nội 也dã 正chánh 作tác 頡hiệt )# 。

捦# 獲hoạch

(# 上thượng 巨cự 今kim 反phản )# 。

捶chúy 撻thát

(# 上thượng 之chi 水thủy 反phản 下hạ 他tha 達đạt 反phản )# 。

令linh 倍bội

(# 蒲bồ 迴hồi 反phản 益ích 也dã 重trọng/trùng 也dã 謂vị [損-口+ㄙ]# 他tha 物vật 已dĩ 令linh 其kỳ 重trọng/trùng 還hoàn 也dã 正chánh 作tác 培bồi 也dã 又hựu 音âm 蓓bội 悞ngộ )# 。

拘câu 緣duyên

(# 上thượng 俱câu 禹vũ 反phản 下hạ 余dư 宣tuyên 反phản 菓quả 名danh 也dã 正chánh 作tác 拘câu # 也dã )# 。

火hỏa 㷮#

(# 音âm 遭tao )# 。

或hoặc #

(# 奴nô 管quản 反phản )# 。

謂vị #

(# 同đồng 上thượng )# 。

摸mạc 放phóng

(# 上thượng 莫mạc 胡hồ 反phản 下hạ 方phương # 反phản )# 。

第đệ 卅# 五ngũ 卷quyển

泛phiếm 愛ái

(# 上thượng 芳phương 梵Phạm 反phản )# 。

lộng 戾lệ

(# 上thượng 力lực 董# 反phản 下hạ 力lực 計kế 反phản )# 。

彈đàn 㡰#

(# 上thượng 徒đồ 丹đan 反phản 下hạ 昌xương 石thạch 反phản )# 。

梯thê 撜#

(# 都đô 鄧đặng 反phản )# 。

串xuyến 習tập

(# 上thượng 古cổ 患hoạn 反phản )# 。

[(凵@又)/月]# 襟khâm

(# 音âm 金kim 衽# 也dã )# 。

恍hoảng 忽hốt

(# 上thượng 呼hô 徃# 反phản 虛hư 妄vọng 見kiến 也dã 夢mộng 幻huyễn 不bất 實thật 也dã 正chánh 作tác 怳hoảng # 二nhị 形hình 也dã 又hựu 音âm 光quang 悞ngộ )# 。

坌bộn 穢uế

(# 上thượng 蒲bồ 悶muộn 反phản )# 。

第đệ 卅# 六lục 卷quyển

痼# 疾tật

(# 上thượng 古cổ 悞ngộ 反phản )# 。

[打-丁+(一/(〡*二*〡)/(同-一))]# 在tại

(# 上thượng 書thư 涉thiệp 反phản 正chánh 作tác 攝nhiếp 也dã )# 。

第đệ 卅# 七thất 卷quyển

所sở [牛*又]#

(# 失thất 由do 反phản 正chánh 作tác 牧mục 也dã )# 。

或hoặc [起-巳+危]#

(# 巨cự 委ủy 反phản )# 。

迄hất 今kim

(# 上thượng 許hứa [詀-口+乙]# 反phản )# 。

剌lạt 挐#

(# 上thượng 來lai 割cát 反phản 下hạ 女nữ 加gia 反phản )# 。

汎# 遇ngộ

(# 上thượng 芳phương 梵Phạm 反phản )# 。

第đệ 卅# 八bát 卷quyển

婆bà 雌thư

(# 此thử 斯tư 反phản 此thử 云vân 犢độc 子tử )# 。

矩củ 摩ma 邏la

(# 上thượng 俱câu 遇ngộ 反phản 下hạ 羅la 个# 反phản )# 。

嗢ốt 怛đát

(# 上thượng 烏ô 沒một 反phản )# 。

啞á 羊dương

(# 上thượng 烏ô 雅nhã 反phản )# 。

瘂á 羊dương

(# 同đồng 上thượng )# 。

戍thú 違vi

(# 上thượng 商thương 遇ngộ 反phản 下hạ 音âm 遅# 或hoặc 云vân 首thủ 陁# 羅la 此thử 云vân 農nông 人nhân 也dã 悞ngộ )# 。

牧mục 竪thụ

(# 上thượng 莫mạc 六lục 反phản 下hạ 時thời 主chủ 反phản )# 。

憚đạn 彼bỉ

(# 上thượng 徒đồ 按án 反phản )# 。

麴# [卄/(阿-可+辛)/木]#

(# 魚ngư 列liệt 反phản )# 。

醞# 釀#

(# 上thượng 於ư 運vận 反phản 下hạ 女nữ 亮lượng 反phản )# 。

第đệ 卅# 九cửu 卷quyển

置trí 弶cương

(# 上thượng 子tử 邪tà 反phản 悞ngộ 下hạ 巨cự 向hướng 反phản )# 。

[凵@又]# 勃bột

(# 蒲bồ 沒một 反phản 卒thốt 也dã )# 。

彈đàn [序-予+千]#

(# 音âm 赤xích )# 。

謗báng 讟#

(# 音âm 讀đọc )# 。

置trí [絅-口+又]#

(# 上thượng 子tử 邪tà 反phản 正chánh 作tác 罝ta )# 。

扇thiên/phiến #

(# [(巨-匚)@十]# 皆giai 反phản )# 。

第đệ 四tứ 十thập 卷quyển

鍵kiện 南nam

(# 上thượng 巨cự 偃yển 反phản )# 。

坈# 穽tỉnh

(# 音âm 靜tĩnh )# 。

堅kiên

第đệ 五ngũ 帙#

第đệ 四tứ 十thập 一nhất 卷quyển

楚sở 撻thát

(# 他tha 達đạt 反phản )# 。

尤vưu 重trọng/trùng

(# 上thượng 于vu 求cầu 反phản )# 。

㨊# 觸xúc

(# 上thượng 初sơ 委ủy 反phản 闇ám 摸mạc 也dã 謂vị 持trì 摸mạc 試thí 看khán 也dã )# 。

養dưỡng 飤#

(# 音âm 寺tự 餧ủy 也dã )# 。

求cầu 宂#

(# 居cư 履lý 反phản 正chánh 作tác 几kỉ 机cơ 二nhị 形hình 也dã 又hựu 而nhi 勇dũng 反phản 悞ngộ )# 。

那na 湏#

(# 苦khổ 穎# 反phản )# 。

竊thiết 者giả

(# 上thượng 千thiên 結kết 反phản 偷thâu 也dã )# 。

探thám 摸mạc

(# 上thượng 他tha 含hàm 反phản 下hạ 木mộc 各các 反phản )# 。

媒môi 媾cấu

(# 上thượng 莫mạc 迴hồi 反phản 下hạ 古cổ [仁-二+侯]# 反phản )# 。

謂vị 泔cam

(# 私tư 列liệt 反phản )# 。

無vô 辜cô

(# 音âm 孤cô )# 。

憒hội 恚khuể

(# 上thượng 扶phù 吻vẫn 反phản 正chánh 作tác 憒hội 也dã )# 。

枙# 椀#

(# 上thượng 烏ô 草thảo 反phản 下hạ 烏ô 乱# 反phản )# 。

齧niết 齒xỉ

(# 上thượng 五ngũ 結kết 反phản )# 。

憤phẫn 恚khuể

(# 上thượng 扶phù 吻vẫn 反phản )# 。

波ba 剌lạt

(# 力lực 割cát 反phản )# 。

蠍yết 蜂phong

(# 上thượng 許hứa 謁yết 反phản 下hạ 芳phương 逢phùng 反phản )# 。

如như 臼cữu

(# 巨cự 久cửu 反phản )# 。

階giai 隥đặng

(# 都đô 亘tuyên 反phản )# 。

第đệ 四tứ 十thập 二nhị 卷quyển

壽thọ #

(# 奴nô 短đoản 反phản )# 。

咒chú 詛trớ

(# 阻trở 䟽# 反phản )# 。

侫# 歌ca

(# 上thượng 奴nô 定định 反phản )# 。

能năng #

(# 音âm 引dẫn )# 。

扇thiên/phiến [搋-虎+(上/一/巾)]#

(# [(巨-匚)@十]# 皆giai 反phản )# 。

補bổ 剌lạt 拏noa

(# 上thượng 布bố 古cổ 反phản 中trung 來lai 割cát 反phản 下hạ 女nữ 加gia 反phản 此thử 云vân 滿mãn )# 。

彈đàn [序-予+千]#

(# 音âm 尺xích )# 。

lộng 戾lệ

(# 上thượng 力lực 董# 反phản )# 。

柔nhu [怡-台+(而/火)]#

(# 而nhi 兖# 奴nô 乱# 奴nô 臥ngọa 三tam 反phản 弱nhược 也dã )# 。

乖quai 穆mục

(# 音âm 目mục )# 。

金kim [鋌-壬+手]#

(# [庭-壬+手]# 頂đảnh 反phản )# 。

磽khao 确xác

(# 上thượng 苦khổ 交giao 反phản 下hạ 苦khổ 角giác 反phản )# 。

鹹hàm #

(# 上thượng 胡hồ 緘giam 反phản 下hạ 力lực 古cổ 反phản )# 。

果quả 辢#

(# 力lực 達đạt 反phản )# 。

第đệ 卌# 三tam 卷quyển

迦ca 粟túc

(# 力lực 日nhật 反phản 正chánh 作tác 梁lương 也dã 悞ngộ )# 。

鉢bát 拏noa

(# 女nữ 加gia 反phản 僧Tăng 祇kỳ 律luật 云vân 十thập 九cửu 古cổ 錢tiền 為vi # 利lợi 沙sa 盤bàn 又hựu 經kinh 音âm 義nghĩa 云vân 十thập 六lục 銅đồng 錢tiền 為vi 迦ca 利lợi 沙sa 鉢bát 拏noa 也dã )# 。

踈sơ 怳hoảng

(# 上thượng 所sở 魚ngư 反phản 下hạ 与# 說thuyết 反phản 正chánh 作tác 恱# 也dã 恱# 脫thoát 也dã 謂vị 希hy 踈sơ 漏lậu 脫thoát 也dã 道đạo 伊y 心tâm 鹿lộc 也dã 又hựu 許hứa 徃# 反phản 悞ngộ )# 。

柔nhu #

(# 如như 兖# 奴nô 臥ngọa 二nhị 反phản )# 。

迄hất 今kim

(# 上thượng 許hứa [詀-口+乙]# 反phản )# 。

二nhị 皰pháo

(# 疋thất [日/八]# 反phản )# 。

諮tư [仁-二+夬]#

(# 古cổ 穴huyệt 反phản 断# 也dã 正chánh 作tác 决# 也dã )# 。

毱cúc 多đa

(# 上thượng 其kỳ 六lục 反phản )# 。

捦# 。

(# 上thượng 巨cự 金kim 反phản )# 。

第đệ 卌# 四tứ 卷quyển

串xuyến 習tập

(# 上thượng 古cổ 患hoạn 反phản )# 。

梅mai 怛đát 麗lệ 藥dược

(# 此thử 云vân 慈từ 謂vị 姓tánh 慈từ 稱xưng 是thị 也dã 即tức 是thị [弓*(乞-乙+小)]# 勒lặc 也dã )# 。

輟chuyết 己kỷ

(# 上thượng 知tri 劣liệt 反phản )# 。

[(冗-几+(王/隹))*于]# 違vi

(# 上thượng 丘khâu 隨tùy 反phản )# 。

賃nhẫm 婆bà

(# 上thượng 女nữ 禁cấm 反phản )# 。

# 聞văn

(# 上thượng 呼hô 稈# 反phản 希hy 也dã 正chánh 作tác 罕# 也dã )# 。

第đệ 卌# 五ngũ 卷quyển

拘câu 抧#

(# 居cư 以dĩ 反phản )# 。

但đãn 搆câu

(# 占chiêm 豆đậu 反phản )# 。

界giới #

(# 音âm 計kế 正chánh 作tác 繫hệ 也dã )# 。

柎# 掌chưởng

(# 上thượng 芳phương 武võ 反phản 拍phách 手thủ 也dã )# 。

第đệ 卌# 六lục 卷quyển

[卄/弔]# 灰hôi

(# 上thượng 莫mạc 交giao 反phản )# 。

癲điên 癎giản

(# 上thượng 丁đinh 年niên 反phản 下hạ 行hành 間gian 反phản )# 。

躁táo 急cấp

(# 上thượng 子tử 告cáo 反phản )# 。

朋bằng 无#

(# 上thượng 蒲bồ 崩băng 反phản 黨đảng 也dã 或hoặc 作tác 用dụng 也dã 川xuyên 音âm 作tác 孕dựng 以dĩ [孕-子+(舉-與)]# 字tự 替thế 之chi 非phi 也dã )# 。

婆bà 柁đả 梨lê

(# 中trung 徒đồ 可khả 反phản 西tây 天thiên 小tiểu 棗táo 名danh 也dã 以dĩ 比Bỉ 丘Khâu 以dĩ 此thử 為vi 名danh 也dã 婆bà 沙sa 作tác 婆bà 陁# 梨lê )# 。

客khách 館quán

(# 古cổ 乱# 反phản )# 。

令linh 常thường

(# 上thượng 音âm 全toàn 完hoàn 也dã )# 。

第đệ 卌# 七thất 卷quyển

謂vị 蛇xà

(# 實thật 遮già 反phản )# 。

藹ái 羅la

(# 上thượng 烏ô 盖# 反phản )# 。

背bối/bội 折chiết

(# 上thượng 蒲bồ 妹muội 反phản 下hạ 先tiên 擊kích 反phản )# 。

第đệ 卌# 八bát 卷quyển

堅kiên 窂lao

(# 音âm 勞lao )# 。

[損-口+ㄙ]# 瞖ế

(# 一nhất 計kế 反phản )# 。

[耳*冗]# 著trước

(# 上thượng 都đô 含hàm 反phản )# 。

无# 竆#

(# 音âm 窮cùng )# 。

第đệ 卌# 九cửu 卷quyển

[貝*冗]# 樂nhạo/nhạc/lạc

(# 上thượng 都đô 舍xá 反phản 下hạ 五ngũ 孝hiếu 反phản )# 。

梯thê 磴#

(# 都đô 亘tuyên 反phản )# 。

扇thiên/phiến 怢#

(# 直trực 一nhất 反phản )# 。

躊trù 躇trừ

(# 上thượng 直trực 流lưu 反phản 下hạ 直trực 魚ngư 反phản )# 。

第đệ 五ngũ 十thập 卷quyển

衣y 袋đại

(# 音âm 代đại )# 。

能năng 闕khuyết

(# 丘khâu 月nguyệt 反phản 空không 缺khuyết 也dã )# 。

醫y 目mục

(# 上thượng 烏ô 計kế 反phản 悞ngộ )# 。

用dụng 附phụ

(# 上thượng 蒲bồ 和hòa 反phản )# 。

相tương/tướng 閞#

(# 古cổ 還hoàn 反phản 正chánh 作tác 開khai )# 。

持trì

第đệ 六lục 袟#

第đệ 五ngũ 十thập 一nhất 卷quyển

怳hoảng 忽hốt

(# 上thượng 許hứa 徃# 反phản )# 。

愚ngu 戇#

(# 陟trắc 絳giáng 呼hô 貢cống 二nhị 反phản )# 。

無vô #

(# 奴nô 管quản 反phản 或hoặc 作tác # )# 。

所sở 詅#

(# 此thử 全toàn 反phản 正chánh 作tác 詮thuyên )# 。

苕# 然nhiên

(# 上thượng 徒đồ 聊liêu 反phản 差sai 別biệt 之chi 義nghĩa )# 。

吒tra #

(# 力lực 之chi 反phản )# 。

縛phược 喝hát

(# 呼hô 割cát 反phản 國quốc 名danh 也dã 又hựu 烏ô 个# 反phản )# 。

引dẫn 稗bại

(# 步bộ 拜bái 反phản )# 。

剌lạt 拏noa

(# 上thượng 來lai 割cát 反phản 下hạ 女nữ 加gia 反phản )# 。

第đệ 五ngũ 十thập 二nhị 卷quyển

姖# 勝thắng

(# 上thượng 与# 之chi 反phản 下hạ 以dĩ 證chứng 反phản 皆giai 妻thê 妾thiếp 之chi 惣# 名danh 也dã 王vương 妻thê 別biệt 名danh 也dã 正chánh 作tác 姬# 媵# 也dã 又hựu 上thượng 居cư 之chi 反phản 下hạ 實thật 證chứng 反phản )# 。

lộng 戾lệ

(# 上thượng 力lực 董# 反phản )# 。

屢lũ 申thân

(# 上thượng 力lực 遇ngộ 反phản )# 。

勵lệ 聲thanh

(# 上thượng 力lực 世thế 反phản )# 。

訕san 謗báng

(# 上thượng 所sở 姧gian 所sở 諫gián 二nhị 反phản )# 。

貶biếm #

(# 上thượng 兵binh 撿kiểm 反phản 下hạ 昌xương 隻chỉ 反phản )# 。

苕# 然nhiên

(# 上thượng 徒đồ 聊liêu 反phản )# 。

詭quỷ 設thiết

(# 上thượng 居cư 委ủy 反phản )# 。

誇khoa 誕đản

(# 上thượng 苦khổ 花hoa 反phản 下hạ 徒đồ 旱hạn 反phản )# 。

[山/虫]# 誚tiếu

(# 上thượng 尺xích 之chi 反phản 下hạ 才tài 笑tiếu 反phản )# 。

第đệ 五ngũ 十thập 三tam 卷quyển

染nhiễm #

(# 巨cự 玉ngọc 反phản )# 。

淩# 薎#

(# 莫mạc 結kết 反phản )# 。

憩khế 無vô

(# 上thượng 去khứ 例lệ 反phản )# 。

沉trầm 淪luân

(# 音âm 輪luân )# 。

[這-言+夌]# 見kiến

(# 上thượng 于vu 㱕# 反phản )# 。

蚖ngoan 蛇xà

(# 上thượng 五ngũ 官quan 反phản 下hạ 是thị 遮già 反phản )# 。

蝮phúc 蠍yết

(# 上thượng 芳phương 六lục 反phản 下hạ 許hứa 謁yết 反phản )# 。

[宋-木+(烈-列+(十/目))]# 聞văn

(# 上thượng 古cổ 瓦ngõa 反phản 正chánh 作tác 寡quả )# 。

鑽toàn 燧toại

(# 音âm 遂toại )# 。

雕điêu 粧#

(# 音âm 㽵# )# 。

嬌kiều 姿tư

(# 上thượng 居cư 槗# 反phản )# 。

警cảnh 覺giác

(# 上thượng 居cư 影ảnh 反phản )# 。

於ư 䔉#

(# 音âm 筭# )# 。

冷lãnh #

(# 音âm 暖noãn )# 。

掉trạo 舉cử

(# 上thượng 大đại 了liễu 反phản )# 。

漏lậu 泛phiếm

(# 上thượng 余dư 隴# 反phản 下hạ 芳phương 梵Phạm 反phản )# 。

波ba 濤đào

(# 大đại 刀đao 反phản )# 。

漂phiêu 激kích

(# 音âm 擊kích )# 。

見kiến 躁táo

(# 子tử 告cáo 反phản )# 。

泄tiết 過quá

(# 上thượng 私tư 列liệt 反phản 下hạ 音âm 曳duệ )# 。

第đệ 五ngũ 十thập 四tứ 卷quyển

不bất #

(# 奴nô 代đại 反phản )# 。

掉trạo 舉cử

(# 上thượng 大đại 了liễu 反phản )# 。

凞# 怡di

(# 上thượng 許hứa 之chi 反phản 下hạ 与# 之chi 反phản )# 。

躭đam 話thoại

(# 上thượng 都đô 含hàm 反phản 下hạ 胡hồ 卦# 反phản )# 。

纖tiêm #

(# 奴nô 乱# 奴nô 臥ngọa 二nhị 反phản 弱nhược 也dã 正chánh 作tác [怡-台+(而/火)]# # )# 。

易dị [(甬-用+((巨-匚)@一))*皮]#

(# 上thượng 以dĩ 義nghĩa 反phản 下hạ 側trắc 救cứu 反phản )# 。

堅kiên #

(# 以dĩ 芮# 反phản )# 。

猜# 疑nghi

(# 上thượng 此thử 才tài 反phản )# 。

懆# 容dung

(# 上thượng 倉thương 感cảm 反phản 又hựu 音âm 草thảo 悞ngộ )# 。

佷hận 戾lệ

(# 上thượng 戶hộ 懇khẩn 反phản 下hạ 力lực 計kế 反phản )# 。

瞢măng 〃#

(# 莫mạc 登đăng 反phản )# 。

狻# 猊#

(# 上thượng 蘇tô 官quan 反phản 下hạ 五ngũ 兮hề 反phản )# 。

眵si 垢cấu

(# 上thượng 尺xích 之chi 反phản )# 。

酢tạc 淡đạm

(# 上thượng 倉thương 故cố 反phản 下hạ 徒đồ 濫lạm 反phản )# 。

䆿# 語ngữ

(# 上thượng 魚ngư 例lệ 反phản 睡thụy 語ngữ 也dã )# 。

齘# 齒xỉ

(# 上thượng 胡hồ 介giới 反phản )# 。

身thân 矬tọa

(# 自tự 禾hòa 反phản )# 。

堅kiên 鞭tiên

(# 音âm 硬ngạnh 悞ngộ )# 。

誇khoa 衒huyễn

(# 音âm 縣huyện 賣mại 也dã )# 。

卭# 順thuận

(# 上thượng 因nhân 進tiến 反phản 信tín 也dã 可khả 也dã )# 。

殉# 名danh

(# 上thượng 徐từ 俊# 反phản 求cầu 也dã )# 。

耐nại 苦khổ

(# 上thượng 奴nô 代đại 反phản )# 。

聡# [(止/(谷-口+目))*又]#

(# 以dĩ 芮# 反phản )# 。

[(厂@((既-旡)-日+口))*頁]# 視thị

(# 上thượng 古cổ 悟ngộ 反phản )# 。

# 姿tư

(# 上thượng 倉thương 感cảm 反phản 戚thích 也dã 痛thống 也dã )# 。

牧mục 拭thức

(# 上thượng 無vô 粉phấn 反phản 下hạ 尸thi 力lực 反phản )# 。

悵trướng 悒ấp

(# 上thượng [(巨-匚)@十]# 亮lượng 反phản 下hạ 於ư 立lập 反phản )# 。

撶# 皮bì

(# 上thượng 胡hồ 化hóa 反phản )# 。

卷quyển 曲khúc

(# 上thượng 巨cự 員# 反phản )# 。

難nạn/nan #

(# 音âm 晚vãn )# 。

第đệ 五ngũ 十thập 五ngũ 卷quyển

侮vũ 蔑miệt

(# 上thượng 文văn 府phủ 反phản 下hạ 莫mạc 結kết 反phản )# 。

勞lao 倦quyện

(# 其kỳ 卷quyển 反phản 悞ngộ )# 。

皴thuân 裂liệt

(# 上thượng 七thất 句cú 反phản )# 。

鎮trấn 壓áp

(# 上thượng 陟trắc 隣lân 反phản 下hạ 烏ô 甲giáp 反phản )# 。

嘯khiếu 詠vịnh

(# 上thượng 蘇tô # 反phản )# 。

# 瞢măng

(# 上thượng 徒đồ 登đăng 反phản 下hạ 莫mạc 登đăng 反phản 又hựu 上thượng 都đô 鄧đặng 反phản 下hạ 莫mạc 亘tuyên 反phản )# 。

[擴-黃+(建-干+├)]# 利lợi

(# 上thượng 自tự # 反phản 速tốc 也dã )# 。

阿a 揭yết

(# 音âm 竭kiệt )# 。

第đệ 五ngũ 十thập 六lục 卷quyển

串xuyến 習tập

(# 上thượng 古cổ 患hoạn 反phản )# 。

延diên 分phần/phân

(# 上thượng 音âm 近cận 下hạ 扶phù 問vấn 反phản 前tiền 後hậu 皆giai 悞ngộ 作tác 近cận 分phần/phân 地địa 也dã 論luận 云vân 依y 空không 處xứ 〡# 分phần/phân 地địa 是thị 也dã 又hựu 音âm 征chinh )# 。

第đệ 五ngũ 十thập 七thất 卷quyển

俱câu 祉chỉ

(# 音âm 耻sỉ 正chánh 作tác 祉chỉ 也dã )# 。

通thông 詅#

(# 音âm 詮thuyên 從tùng 全toàn )# 。

[月*疌]# 毛mao

(# 上thượng 子tử # 反phản 正chánh 作tác 睫tiệp )# 。

第đệ 五ngũ 十thập 八bát 卷quyển

蚉# 䖟# 㭰#

(# 上thượng 無vô 云vân 反phản 中trung 莫mạc # 反phản 下hạ 子tử 委ủy 反phản )# 。

亦diệc [企-止+爾]#

(# 音âm 毛mao )# 。

冷lãnh #

(# 奴nô 管quản 反phản 或hoặc 作tác # )# 。

遭tao 鞭tiên

(# 卑ty 連liên 反phản )# 。

假giả #

(# 子tử 昔tích 反phản 正chánh 作tác 借tá )# 。

詅# 辯biện

(# 上thượng 七thất 全toàn 反phản 又hựu 音âm [雨/(並-(前-刖))]# 悞ngộ )# 。

慧tuệ 折chiết

(# 先tiên 擊kích 反phản )# 。

慧tuệ 柝#

(# 同đồng 上thượng 也dã )# 。

分phần/phân 折chiết

(# 同đồng 上thượng )# 。

頒ban 宣tuyên

(# 上thượng 布bố 還hoàn 反phản )# 。

第đệ 五ngũ 十thập 九cửu 卷quyển

[失*見]# 度độ

(# 上thượng 古cổ 隨tùy 反phản )# 。

[怡-台+(而/火)]# 䎡noãn

(# 上thượng 奴nô 乱# 反phản 下hạ 而nhi 兖# 反phản )# 。

愚ngu 矇#

(# 音âm 蒙mông )# 。

季quý 位vị

(# 上thượng 奴nô 臼cữu 反phản )# 。

駃khoái 水thủy

(# 上thượng 所sở 事sự 反phản )# 。

洄hồi 澓phục

(# 上thượng 胡hồ 灰hôi 反phản 下hạ 扶phù 福phước 反phản )# 。

畫họa 狎hiệp

(# 止chỉ 知tri 右hữu 反phản 下hạ 胡hồ 甲giáp 反phản 上thượng 悞ngộ )# 。

涎tiên 洟di

(# 上thượng 序tự 延diên 反phản 下hạ 他tha 帝đế 反phản )# 。

班ban 駮#

(# 音âm 剝bác )# 。

黧lê 黯ảm

(# 上thượng 力lực 兮hề 反phản 下hạ 於ư 檻hạm 反phản )# 。

瘨# 癇#

(# 上thượng 音âm 癲điên 下hạ 音âm 閑nhàn )# 。

笑tiếu 睇thê

(# 音âm 弟đệ )# 。

憺đam 怕phạ

(# 上thượng 徒đồ 敢cảm 反phản 下hạ 普phổ 伯bá 反phản )# 。

青thanh 瘀ứ

(# 於ư 去khứ 反phản )# 。

膖phùng 脹trướng

(# 上thượng 疋thất 江giang 反phản 下hạ 知tri 亮lượng 反phản )# 。

骨cốt #

(# 音âm 鏁tỏa )# 。

鼻tị 頞át

(# 安an 割cát 反phản )# 。

畦huề 中trung

(# 上thượng 胡hồ 圭# 反phản )# 。

汎# 溢dật

(# 上thượng 芳phương 梵Phạm 反phản 浮phù 也dã )# 。

第đệ 六lục 十thập 卷quyển

橐# 囊nang

(# 上thượng 步bộ 拜bái 反phản )# 。

潤nhuận 懆#

(# 蘇tô 老lão 反phản 正chánh 作tác 燥táo 也dã 又hựu 音âm 草thảo 悞ngộ )# 。

剩thặng 辯biện

(# 上thượng 時thời 孕dựng 反phản )# 。

髖# 髀bễ

(# 上thượng 苦khổ 官quan 反phản 下hạ 蒲bồ 米mễ 反phản )# 。

脛hĩnh 踝hõa

(# 上thượng 胡hồ 定định 反phản )# 。

# 手thủ

(# 上thượng 知tri 挌# 反phản )# 。

頷hạm 動động

(# 上thượng 胡hồ 感cảm 反phản )# 。

水thủy 鹹hàm

(# 音âm 咸hàm )# 。

唯duy #

(# 其kỳ 玉ngọc 反phản 。

雅nhã

第đệ 七thất 袟#

第đệ 六lục 十thập 一nhất 卷quyển

# 法pháp

(# 上thượng 奴nô 管quản 反phản )# 。

無vô 蕳#

(# 古cổ 眼nhãn 反phản )# 。

折chiết 為vi

(# 上thượng 先tiên 擊kích 反phản 正chánh 作tác 折chiết )# 。

簡giản 擇trạch

(# 上thượng 古cổ 眼nhãn 反phản )# 。

扇thiên/phiến #

(# [(巨-匚)@十]# 皆giai 反phản )# 。

麟lân 角giác

(# 上thượng 力lực 人nhân 反phản )# 。

第đệ 六lục 十thập 二nhị 卷quyển

輕khinh #

(# 音âm 沙sa [紿-口+月]# 属# )# 。

非phi 令linh

(# 音âm 全toàn )# 。

寔thật 多đa

(# 上thượng 時thời 力lực 反phản )# 。

眩huyễn 惑hoặc

(# 上thượng 玄huyền 縣huyện 二nhị 音âm )# 。

# 逸dật

(# 上thượng 方phương 妄vọng 反phản 正chánh 作tác 放phóng )# 。

苾bật 茤đau

(# 上thượng 毗tỳ 必tất 反phản 下hạ 測trắc 俱câu 反phản )# 。

婆bà 柁đả

(# 徒đồ 可khả 反phản )# 。

[泛-之+犮]# 楬#

(# 上thượng 烏ô 酷khốc 反phản 下hạ 其kỳ 列liệt 反phản )# 。

浣hoán 濯trạc

(# 音âm 濁trược )# 。

第đệ 六lục 十thập 三tam 卷quyển

負phụ 䭾#

(# 音âm 陁# )# 。

蠲quyên 除trừ

(# 上thượng 古cổ 玄huyền 反phản )# 。

貪tham 掉trạo

(# 大đại 了liễu 反phản )# 。

憤phẫn 發phát

(# 上thượng 扶phù 吻vẫn 反phản )# 。

徵trưng 責trách

(# 上thượng 陟trắc 陵lăng 反phản )# 。

# 畦huề

(# 上thượng 魚ngư 吠phệ 反phản 下hạ 戶hộ 圭# 反phản )# 。

第đệ 六lục 十thập 四tứ 卷quyển

串xuyến 習tập

(# 上thượng 古cổ 患hoạn 反phản )# 。

䪺# 愈dũ

(# 余dư 主chủ 反phản )# 。

所sở 螫thích

(# 音âm 郝# )# 。

由do 研nghiên

(# 五ngũ 堅kiên 反phản )# 。

第đệ 六lục 十thập 五ngũ 卷quyển

# 生sanh

(# 上thượng 羊dương 忍nhẫn 反phản )# 。

不bất 罝ta

(# 陟trắc 利lợi 反phản 悞ngộ )# 。

堅kiên #

(# 以dĩ 芮# 反phản )# 。

憺đam 怕phạ

(# 上thượng 徒đồ 敢cảm 反phản 下hạ 普phổ 伯bá 反phản )# 。

第đệ 六lục 十thập 六lục 卷quyển

椎chùy 徵trưng

(# 上thượng 尺xích 隹chuy 反phản )# 。

嗢ốt 達đạt

(# 上thượng 烏ô 沒một 反phản )# 。

曷hạt 邏la

(# 上thượng 何hà 割cát 反phản 下hạ 羅la 个# 反phản 外ngoại 道đạo 名danh 嗢ốt 達đạt 洛lạc 迦ca 曷hạt 羅la 摩ma 此thử 云vân 猛mãnh 憙hí 舊cựu 云vân 欝uất 頭đầu 藍lam )# 。

幼ấu 稚trĩ

(# 直trực 利lợi 反phản )# 。

第đệ 六lục 十thập 七thất 卷quyển

魑si 魅mị

(# 上thượng 丑sửu 之chi 反phản 下hạ 眉mi 秘bí 反phản )# 。

耽đam 欲dục

(# 上thượng 都đô 南nam 反phản 亦diệc 作tác 躭đam 妉# )# 。

彼bỉ 頸cảnh

(# 居cư 郢# 反phản )# 。

狗cẩu 蛇xà

(# 是thị 耶da 反phản )# 。

膖phùng 爛lạn

(# 上thượng 疋thất 江giang 反phản 下hạ 力lực 歎thán 反phản )# 。

蟲trùng #

(# 上thượng 直trực 中trung 反phản 下hạ 七thất 余dư 反phản )# 。

沖# 虗hư

(# 上thượng 池trì 中trung 反phản )# 。

# 環hoàn

(# 上thượng 序tự 全toàn 反phản )# 。

痆na 斯tư

(# 上thượng 女nữ 八bát 反phản )# 。

躭đam 勝thắng

(# 上thượng 都đô 含hàm 反phản )# 。

謂vị 矚chú

(# 音âm 燭chúc )# 。

[捐-口+ㄙ]# 捨xả

(# 上thượng 余dư 全toàn 反phản )# 。

扣khấu 於ư

(# 上thượng 苦khổ 狗cẩu 反phản )# 。

第đệ 六lục 十thập 八bát 卷quyển

力lực 強cường/cưỡng

(# 巨cự 良lương 反phản )# 。

拘câu #

(# 上thượng 俱câu 禹vũ 反phản 下hạ 余dư 全toàn 反phản )# 。

相tướng 狀trạng

(# 音âm 狀trạng )# 。

童đồng 竪thụ

(# 殊thù 主chủ 反phản 童đồng 㒒# 未vị 冠quan 者giả 也dã )# 。

應ưng #

(# 音âm 赤xích )# 。

# 底để

(# 上thượng 巨cự [憍-(夭/口)+右]# 反phản )# 。

自tự 刎#

(# 文văn 粉phấn 反phản )# 。

第đệ 六lục 十thập 九cửu 卷quyển

櫌# 亂loạn

(# 上thượng 而nhi 沼chiểu 反phản 又hựu 音âm 憂ưu 非phi 也dã )# 。

戍thú 挐#

(# 上thượng 啇# 遇ngộ 反phản 下hạ 女nữ 加gia 反phản )# 。

已dĩ 狀trạng

(# 上thượng 夷di 里lý 反phản 下hạ 蒲bồ 八bát 反phản )# 。

未vị [打-丁+大]#

(# 同đồng 上thượng )# 。

潰hội 漏lậu

(# 上thượng 胡hồ 內nội 反phản )# 。

分phần/phân 灰hôi

(# 呼hô 迴hồi 反phản )# 。

礭# 執chấp

(# 上thượng 口khẩu 角giác 反phản )# 。

第đệ 七thất 十thập 卷quyển

凡phàm 庸dong

(# 音âm 容dung )# 。

操thao

第đệ 八bát 帙#

第đệ 七thất 十thập 一nhất 卷quyển

未vị 折chiết

(# 上thượng 音âm 木mộc 下hạ 先tiên 擊kích 反phản 以dĩ 木mộc 折chiết 木mộc 也dã 並tịnh 悞ngộ )# 。

眇miễu 然nhiên

(# 上thượng [弓*(乞-乙+小)]# 小tiểu 反phản )# 。

稽khể 遅#

(# 上thượng 古cổ 兮hề 反phản )# 。

蛇xà 奴nô

(# 上thượng 實thật 遮già 反phản 正chánh 作tác 蛇xà )# 。

麟lân [美-(王/大)+用]#

(# 上thượng 力lực 人nhân 反phản )# 。

持trì 筞#

(# 楚sở 責trách 反phản )# 。

若nhược 尒#

(# 上thượng 而nhi 斫chước 反phản )# 。

# 法pháp

(# 上thượng 奴nô 管quản 反phản )# 。

匱quỹ 乏phạp

(# 上thượng 巨cự 仕sĩ 反phản )# 。

輔phụ [怡-台+左]#

(# 上thượng 音âm 父phụ 下hạ 音âm [怡-台+左]# 悞ngộ )# 。

lộng 戾lệ

(# 上thượng 力lực 董# 反phản )# 。

浮phù 飄phiêu

(# 疋thất 遙diêu 反phản 正chánh 作tác 飃# 也dã 又hựu 音âm 瓢biều 悞ngộ )# 。

垤điệt 境cảnh

(# 上thượng 音âm 至chí 倒đảo 也dã 又hựu 田điền 結kết 反phản 悞ngộ 如như 理lý 作tác 意ý 。 〡# 境cảnh 相tướng 續tục 是thị 也dã )# 。

[打-丁+(旃-方)]# 荼đồ

(# 之chi 然nhiên 反phản 上thượng )# 。

惽hôn 悼điệu

(# 徒đồ 了liễu 反phản 悞ngộ )# 。

止chỉ 掉trạo

(# 大đại 了liễu 反phản )# 。

陿hiệp 少thiểu

(# 上thượng 胡hồ 夾giáp 反phản )# 。

為vi 轂cốc

(# 古cổ 木mộc 反phản )# 。

㭾# 地địa

(# 上thượng 巨cự 勿vật 反phản )# 。

[怡-台+久]# 樂nhạo/nhạc/lạc

(# 上thượng 許hứa 斤cân 反phản 正chánh 作tác 忻hãn )# 。

漸tiệm 䪺#

(# 都đô 困khốn 反phản )# 。

第đệ 七thất 十thập 二nhị 卷quyển

缺khuyết 減giảm

(# 上thượng 苦khổ 决# 反phản 下hạ 胡hồ 斬trảm 反phản )# 。

謗báng #

(# 音âm 赤xích )# 。

廣quảng 狹hiệp

(# 下hạ 夾giáp 反phản )# 。

廣quảng 陿hiệp

(# 同đồng 上thượng 也dã 正chánh 作tác 陿hiệp )# 。

第đệ 七thất 十thập 三tam 卷quyển

奢xa 緩hoãn

(# 上thượng 失thất 遮già 反phản 下hạ 戶hộ 管quản 反phản )# 。

偱# 身thân

(# 上thượng 序tự 倫luân 反phản )# 。

朅khiết 地địa

(# 上thượng 去khứ 竭kiệt 反phản )# 。

寬khoan 陜#

(# 音âm 狹hiệp 正chánh 作tác 陿hiệp 也dã 又hựu 音âm 閃thiểm 悞ngộ )# 。

棇# 自tự

(# 上thượng 子tử 孔khổng 反phản 下hạ 音âm 目mục 悞ngộ )# 。

唯duy 自tự

(# 音âm 目mục )# 。

能năng 自tự

(# 同đồng 上thượng 限hạn 也dã 名danh 也dã 悞ngộ )# 。

侵xâm #

(# 音âm 食thực )# 。

自tự 彼bỉ

(# 上thượng 音âm 月nguyệt 悞ngộ )# 。

裒# 貶biếm

(# 上thượng 布bố 毛mao 反phản 下hạ 兵binh 檢kiểm 反phản )# 。

偱# 身thân

(# 上thượng 音âm 巡tuần 悞ngộ )# 。

法pháp 邪tà

(# 以dĩ 嗟ta 反phản )# 。

白bạch 能năng

(# 上thượng 音âm 越việt 正chánh 作tác 曰viết )# 。

第đệ 七thất 十thập 四tứ 卷quyển

咒chú 詛trớ

(# 阻trở 䟽# 反phản )# 。

[殤-昜+小]# 滅diệt

(# 上thượng 田điền 典điển 反phản )# 。

[狂-王+(言*王)]# 惑hoặc

(# 上thượng 居cư 况# 反phản 正chánh 作tác 誑cuống )# 。

孳# 產sản

(# 上thượng 子tử 慈từ 反phản )# 。

蕑gian 擇trạch

(# 上thượng 古cổ 眼nhãn 反phản )# 。

簡giản 擇trạch

(# 同đồng 上thượng )# 。

如như 鹽diêm

(# 音âm 閻diêm )# 。

# 燈đăng

(# 上thượng 羊dương 忍nhẫn 反phản )# 。

閴# [田/分]#

(# 上thượng 音âm 聞văn 下hạ 音âm 思tư 謂vị 聞văn 思tư 修tu 所sở 成thành 三tam 慧tuệ 也dã 並tịnh 悞ngộ )# 。

堅kiên 牢lao

(# 音âm 勞lao )# 。

地địa 練luyện

(# 染nhiễm 字tự 悞ngộ 也dã )# 。

[弓*(乞-乙+小)]# 滅diệt

(# 上thượng 田điền 典điển 反phản 悞ngộ )# 。

第đệ 七thất 十thập 五ngũ 卷quyển

折chiết 出xuất

(# 上thượng 先tiên 擊kích 反phản )# 。

中trung [乏-之+犬]#

(# 上thượng 知tri 仲trọng 反phản 下hạ 於ư 小tiểu 反phản )# 。

# 易dị

(# 上thượng 莫mạc [仁-二+侯]# 反phản )# 。

憙hí 樂lạc

(# 上thượng 許hứa 記ký 反phản )# 。

恨hận 解giải [田/分]# 畢tất

(# 上thượng 一nhất 音âm 根căn 上thượng 二nhị 胡hồ 買mãi 反phản 上thượng 三tam 音âm 介giới 下hạ 一nhất 音âm 異dị 根căn 解giải 界giới 異dị 四tứ 並tịnh 悞ngộ )# 。

蟠bàn 結kết

(# 上thượng 步bộ 官quan 反phản )# 。

藹ái 羅la

(# 上thượng 烏ô 盖# 反phản )# 。

伐phạt 拏noa

(# 女nữ 加gia 反phản 吏lại 王vương 名danh )# 。

樺hoa 葉diệp

(# 上thượng 胡hồ 化hóa 反phản 下hạ 余dư 接tiếp 反phản )# 。

檳# 黜truất

(# 上thượng 卑ty 進tiến 反phản 下hạ [(巨-匚)@十]# 律luật 反phản 字tự 從tùng 黑hắc )# 。

麁thô 獷quánh

(# 古cổ 猛mãnh 反phản )# 。

不bất 殉#

(# 辝# 俊# 反phản )# 。

驍# 健kiện

(# 上thượng 古cổ 堯# 反phản 下hạ 其kỳ 建kiến 反phản )# 。

勇dũng 悍hãn

(# 胡hồ 按án 反phản )# 。

能năng 㧋#

(# 蒲bồ 八bát 反phản )# 。

企xí 耶da

(# 上thượng 去khứ 智trí 反phản )# 。

懷hoài 孕dựng

(# 以dĩ 證chứng 反phản )# 。

第đệ 七thất 十thập 六lục 卷quyển

寂tịch 靜tĩnh

(# 上thượng 自tự 歷lịch 反phản )# 。

串xuyến 習tập

(# 上thượng 古cổ 患hoạn 反phản )# 。

鉢bát 剌lạt

(# 力lực 達đạt 反phản )# 。

火hỏa 蝩#

(# 音âm 鍾chung 螽# 類loại )# 。

氣khí 噓hư

(# 許hứa 魚ngư 反phản )# 。

廣quảng 陿hiệp

(# 音âm 狹hiệp )# 。

骨cốt #

(# 音âm 鏁tỏa )# 。

曼mạn 䭾#

(# 上thượng 莫mạc 官quan 反phản 下hạ 陁# 个# 反phản )# 。

第đệ 七thất 十thập 七thất 卷quyển

# 聲thanh

(# 上thượng 烏ô 可khả 反phản )# 。

壽thọ #

(# 奴nô 管quản 反phản )# 。

蘆lô 束thúc

(# 上thượng 洛lạc 胡hồ 反phản )# 。

足túc 前tiền

(# 上thượng 子tử 句cú 反phản )# 。

拘câu #

(# 上thượng 俱câu 禹vũ 反phản 下hạ 余dư 全toàn 反phản )# 。

祠từ 祀tự

(# 上thượng 寺tự 茲tư 反phản 下hạ 辝# 子tử 反phản )# 。

第đệ 七thất 十thập 八bát 卷quyển

波ba 濤đào

(# 徒đồ 刀đao 反phản )# 。

勇dũng 泛phiếm

(# 芳phương 梵Phạm 反phản )# 。

溧# 激kích

(# 上thượng 疋thất 遙diêu 反phản 下hạ 古cổ 歷lịch 反phản )# 。

輕khinh 躁táo

(# 子tử 告cáo 反phản )# 。

嬈nhiễu 乱#

(# 上thượng 奴nô 了liễu 而nhi 沼chiểu 二nhị 反phản )# 。

淤ứ 埿nê

(# 上thượng 於ư 去khứ 反phản )# 。

警cảnh 覺giác

(# 上thượng 九cửu 影ảnh 反phản )# 。

潛tiềm 下hạ

(# 上thượng 自tự 廉liêm 反phản )# 。

[凵@又]# 勃bột

(# 蒲bồ 沒một 反phản )# 。

自tự 勉miễn

(# 音âm 免miễn 勤cần 也dã )# 。

第đệ 七thất 十thập 九cửu 卷quyển

屢lũ 辯biện

(# 上thượng 力lực 句cú 反phản )# 。

自tự 契khế

(# 上thượng 音âm 目mục 名danh 也dã 悞ngộ )# 。

病bệnh 愈dũ

(# 余dư 主chủ 反phản )# 。

砂sa 磧thích

(# 倉thương 亦diệc 反phản )# 。

麁thô 弊tệ

(# 毗tỳ 世thế 反phản )# 。

半bán 核hạch

(# 奴nô 可khả 反phản 西tây 天thiên 果quả 名danh 也dã 形hình 如như 冬đông 。

爪trảo 瓠hoạch

(# 上thượng 古cổ 花hoa 反phản 下hạ 胡hồ 悟ngộ 反phản )# 。

感cảm 行hành

(# 上thượng 倉thương 歷lịch 反phản 憂ưu 也dã 懼cụ 也dã 正chánh 作tác 感cảm 也dã 下hạ 戶hộ 硬ngạnh 反phản )# 。

迄hất 今kim

(# 上thượng 許hứa [詀-口+乙]# 反phản )# 。

第đệ 八bát 十thập 卷quyển

青thanh 瘀ứ

(# 衣y 去khứ 反phản )# 。

纔tài 覽lãm

(# 力lực 敢cảm 反phản )# 。

篋khiếp 中trung

(# 上thượng 苦khổ 頰giáp 反phản )# 。

舉cử 載tái

(# 上thượng 音âm 余dư 車xa 也dã 載tái 也dã 正chánh 作tác 興hưng 舉cử 二nhị 形hình )# 。

奢xa 侈xỉ

(# 上thượng 尸thi 遬tố 反phản 下hạ 尸thi 尒# 反phản )# 。

# 慼thích

(# 上thượng 直trực 林lâm 反phản 沒một 也dã 正chánh 作tác 沉trầm 也dã 又hựu 是thị 林lâm 反phản 非phi 也dã 悞ngộ )# 。

筞# 發phát

(# 上thượng 楚sở 責trách 反phản )# 。

[(夕*巳)/田]# 捨xả

(# 上thượng 力lực 由do 反phản )# 。

痆na 斯tư

(# 女nữ 八bát 反phản )# 。

僕bộc [(上/天)*(企-止+米)]#

(# 力lực 計kế 反phản )# 。

已dĩ 辨biện

(# 皮bì 件# 反phản )# 。

劣liệt 膝tất

(# 升thăng 證chứng 反phản 正chánh 作tác 勝thắng )# 。

拪thiên 宅trạch

(# 上thượng 音âm 西tây )# 。

新Tân 集Tập 藏Tạng 經Kinh 音Âm 義Nghĩa 隨Tùy 函Hàm 錄Lục 第Đệ 十Thập 九Cửu 冊Sách

癸quý 卯mão 歲tuế 高cao 麗lệ 國quốc 大đại 藏tạng 都đô 監giám 奉phụng

勑# 彫điêu 造tạo