新Tân 集Tập 藏Tạng 經Kinh 音Âm 義Nghĩa 隨Tùy 函Hàm 錄Lục ( 第Đệ 卷Quyển 第Đệ 卷Quyển )
Quyển 0009
後Hậu 晉Tấn 可Khả 洪Hồng 撰Soạn

新Tân 集Tập 藏Tạng 經Kinh 音Âm 義Nghĩa 隨Tùy 函Hàm 錄Lục 第Đệ 廿# 一Nhất 冊Sách

(# 漢hán 中trung 沙Sa 門Môn 釋thích 可khả 洪hồng 撰soạn 。 依y 河hà 府phủ 方phương 山sơn 延diên 祚tộ 藏tạng )# 。

賢hiền 聖thánh 集tập 一nhất 百bách 八bát 部bộ 五ngũ 百bách 四tứ 十thập 一nhất 卷quyển 五ngũ 十thập 七thất 帙# (# 其kỳ 傳truyền 記ký 當đương 藏tạng 筭# 得đắc 五ngũ 百bách 四tứ 十thập 九cửu 卷quyển )# 。

賢hiền 聖thánh 集tập 音âm 義nghĩa 第đệ 七thất 之chi 一nhất (# 此thử 冊sách 有hữu 八bát 帙# )#

涇kính 宮cung 殿điện 盤bàn 欝uất 樓lâu 觀quán 飛phi

涇kính

佛Phật 所sở 行hành 讚tán 等đẳng 二nhị 經kinh 十thập 二nhị 卷quyển 同đồng 帙# 。

佛Phật 所sở 行hành 讚tán 五ngũ 卷quyển

第đệ 一nhất 卷quyển

苗miêu [衣-〦+高]#

(# 以dĩ 世thế 反phản )# 。

純thuần 俻#

(# 音âm 俻# )# 。

諠huyên 譁hoa

(# 上thượng 音âm 喧huyên 下hạ 音âm 花hoa )# 。

偃yển 臥ngọa

(# 上thượng 於ư 幰hiển 反phản )# 。

平bình [跳-兆+心]#

(# 音âm 止chỉ )# 。

炳bỉnh 澈triệt

(# 上thượng 彼bỉ 永vĩnh 反phản )# 。

璃ly [打-丁+(尤-尢+木)]#

(# 音âm 床sàng )# 。

持trì 牀sàng

(# 同đồng 上thượng )# 。

王vương 戙#

(# 徒đồ 弄lộng 反phản 經kinh 音âm 是thị 動động 字tự )# 。

洋dương 〃#

(# 音âm 羊dương )# 。

驚kinh 駭hãi

(# 胡hồ 騃ngãi 反phản )# 。

宗tông [示*矣]#

(# 音âm 族tộc )# 。

俱câu 瞬thuấn

(# 音âm 舜thuấn )# 。

長trường/trưởng 睫tiệp

(# 音âm 接tiếp )# 。

瞪trừng 矚chú

(# 上thượng 音âm 澄trừng 下hạ 音âm 囑chúc )# 。

裘cừu 央ương

(# 上thượng 音âm 求cầu 下hạ 烏ô 朋bằng 反phản 經kinh 自tự 切thiết )# 。

儵thúc 迦ca

(# 上thượng 書thư 六lục 反phản )# 。

[仁-二+(互-口+一)]# [禹*隹]#

(# 音âm 离# )# 。

本bổn 挨ai

(# 音âm 族tộc )# 。

虬cầu [禹*隹]#

(# 上thượng 為vi 丙bính 反phản 下hạ 力lực 義nghĩa 反phản )# 。

[仁-二+(互-口+一)]# 牒điệp

(# 音âm # )# 。

[絅-口+又]# [月*曼]#

(# 莫mạc 官quan 反phản 佛Phật 手thủ 相tương/tướng 也dã 正chánh 作tác 鞔man 或hoặc 縵man )# 。

豪hào 跱trĩ

(# 直trực 里lý 反phản )# 。

戰chiến 慓phiêu

(# 力lực 日nhật 反phản 悞ngộ )# 。

驚kinh 悸quý

(# 其kỳ 季quý 反phản )# 。

殆đãi 不bất

(# 上thượng 徒đồ 改cải 反phản )# 。

恬điềm 水thủy

(# 上thượng 徒đồ 兼kiêm 反phản )# 。

悼điệu 傷thương

(# 上thượng 徒đồ 到đáo 反phản )# 。

悲bi 慨khái

(# 苦khổ 愛ái 反phản )# 。

洪hồng 濤đào

(# 徒đồ 刀đao 反phản )# 。

素tố 流lưu

(# 上thượng 蘇tô 故cố 反phản 正chánh 作tác [洉-口+ㄒ]# )# 。

閞# 鑰thược

(# 上thượng 古cổ 還hoàn 反phản 下hạ 羊dương 略lược 反phản )# 。

慧tuệ 鑷nhiếp

(# 女nữ 輙triếp 反phản )# 。

大đại 。 )))*# ㄆ# 。

(# 音âm 舍xá 免miễn 也dã 正chánh 作tác 赦xá )# 。

遷thiên 子tử

(# 上thượng 七thất 仙tiên 反phản )# 。

嚴nghiêm 輿dư

(# 音âm 余dư )# 。

絞giảo 絡lạc

(# 上thượng 古cổ 巧xảo 古cổ 了liễu 二nhị 反phản 繞nhiễu [糸*(十/田/寸)]# 也dã )# 。

朱chu 髦mao

(# 音âm 毛mao )# 。

雷lôi [這-言+(雨/手)]#

(# [庭-壬+手]# [挺-壬+手]# 二nhị 音âm )# 。

懷hoài 孕dựng

(# 羊dương 證chứng 反phản )# 。

[挺-壬+手]# 特đặc

(# 上thượng [庭-壬+手]# 頂đảnh 反phản )# 。

附phụ 庸dong

(# 音âm 容dung 垣viên 也dã 城thành 也dã )# 。

栖tê 〃#

(# 音âm 西tây 又hựu 音âm 細tế )# 。

窈yểu 窕điệu

(# 上thượng 伊y 了liễu 反phản 下hạ 徒đồ 了liễu 反phản )# 。

。 廾# 。

(# 上thượng 常thường 六lục 反phản )# 。

迢điều 遰đệ

(# 上thượng 徒đồ 聊liêu 反phản 下hạ 徒đồ 帝đế 反phản )# 。

揵kiền 撻thát

(# 上thượng 音âm # 下hạ 他tha 達đạt 反phản 樂nhạo/nhạc/lạc 神thần 名danh )# 。

輕khinh [跳-兆+(絫-糸+尒)]#

(# 子tử 告cáo 反phản )# 。

飜phiên 飛phi

(# 上thượng 芳phương 煩phiền 反phản )# 。

[亡/(罩-卓+(月*羊*几))]# 劣liệt

(# 上thượng 力lực 垂thùy 反phản )# 。

駟tứ 駿tuấn

(# 上thượng 音âm 四tứ 下hạ 音âm 俊# )# 。

寶bảo 縵man

(# 莫mạc 半bán 反phản )# 。

扈hỗ 從tùng

(# 上thượng 胡hồ 古cổ 反phản 廣quảng 也dã 使sử 也dã 養dưỡng 也dã )# 。

堤đê 塘đường

(# 上thượng 丁đinh [前-刖+ㄅ]# 反phản 下hạ 徒đồ 郎lang 反phản )# 。

窓song 牗#

(# 音âm 酉dậu )# 。

傭dong 支chi

(# 上thượng 丑sửu 容dung 反phản 直trực 也dã )# 。

背bối 僂lũ

(# 力lực 主chủ 反phản )# 。

踟trì 躕#

(# 上thượng 直trực 知tri 反phản 下hạ 直trực 朱chu 反phản 別biệt 本bổn 作tác 躊trù 躇trừ 字tự 也dã )# 。

懽# 樂nhạo/nhạc/lạc

(# 上thượng 呼hô 官quan 反phản )# 。

嬉hi 遊du

(# 上thượng 許hứa 之chi 許hứa 記ký 二nhị 反phản )# 。

長trường/trưởng [唬-儿+丘]#

(# 音âm 虗hư )# 。

顉# 頭đầu

(# 上thượng 五ngũ 感cảm 反phản )# 。

脚cước [聯-丱+心]#

(# 音âm 連liên )# 。

枯khô 燥táo

(# 蘓# 老lão 反phản )# 。

呻thân 吟ngâm

(# 上thượng 尸thi 人nhân 反phản )# 。

捲quyển 身thân

(# 上thượng 巨cự 員# 反phản 曲khúc 也dã 俗tục )# 。

美mỹ 艶diễm

(# 音âm 焰diễm )# 。

乾can/kiền/càn #

(# 蘇tô 早tảo 反phản )# 。

[健-聿+手]# 直trực

(# 上thượng 他tha 頂đảnh 反phản )# 。

驚kinh 怛đát

(# 音âm 呾đát 驚kinh 也dã 正chánh 作tác [制/心]# 也dã )# 。

車xa 軾thức

(# 音âm 飾sức )# 。

息tức 殆đãi

(# 徒đồ 海hải 反phản )# 。

敢cảm #

(# 音âm 旋toàn 還hoàn 也dã )# 。

奉phụng 迎nghênh

(# 音âm 迎nghênh )# 。

[(一/尢)*見]# 以dĩ

(# 上thượng 古cổ 隨tùy 反phản )# 。

更cánh 㸦#

(# 音âm 護hộ )# 。

鞭tiên 筞#

(# 上thượng 卑ty 連liên 反phản 下hạ 音âm 冊sách )# 。

䀎# 睞lãi

(# 上thượng 莫mạc 見kiến 反phản 下hạ 郎lang 代đại 反phản )# 。

[(薩-產+辛)/衣]# 隱ẩn 陋lậu

(# 上thượng 思tư 列liệt 反phản 下hạ 郎lang 豆đậu 反phản )# 。

扶phù #

(# 蒲bồ 保bảo 反phản )# 。

抭# 廗#

(# 上thượng 之chi 審thẩm 反phản 下hạ 祥tường 昔tích 反phản 正chánh 作tác 枕chẩm 席tịch )# 。

[旡*頁]# 以dĩ

(# 上thượng 古cổ 隨tùy 反phản 正chánh 作tác 規quy )# 。

[罝*力]# 厲lệ

(# 上thượng 許hứa 玉ngọc 反phản )# 。

嬉hi #

(# 上thượng 許hứa 記ký 反phản 下hạ 私tư 妙diệu 反phản )# 。

為vi 冣#

(# 子tử 外ngoại 反phản 正chánh 作tác 冣# )# 。

儜nảnh 劣liệt

(# 上thượng 女nữ 耕canh 反phản )# 。

狹hiệp 小tiểu

(# 上thượng 胡hồ 夾giáp 反phản )# 。

俛miễn [仁-二+印]#

(# 上thượng 明minh 辯biện 反phản 正chánh 作tác 俛miễn )# 。

墾khẩn 壤nhưỡng

(# 上thượng 苦khổ 佷hận 反phản 下hạ 而nhi 兩lưỡng 反phản )# 。

傭dong [(尸@月)*(辛-二+三)]#

(# 上thượng [(巨-匚)@十]# 容dung 反phản )# 。

分phần/phân 拆#

(# 先tiên 擊kích 反phản )# 。

互hỗ [仁-二+(互-口+一)]#

(# 上thượng 胡hồ 故cố 反phản 正chánh 作tác 㸦# )# 。

絞giảo 縛phược

(# 上thượng 古cổ 夘# 反phản )# 。

角giác 弓cung

(# 居cư 雄hùng 反phản )# 。

欠khiếm 㰦#

(# 音âm 去khứ )# 。

[病-丙+猒]# 呼hô

(# 上thượng 於ư 琰diêm 反phản 正chánh 作tác 魘yểm )# 。

涕thế 流lưu 涎tiên

(# 上thượng 音âm 剃thế 正chánh 作tác 洟di 下hạ 序tự 延diên 反phản )# 。

面diện 晻#

(# 烏ô 感cảm 反phản )# 。

戰chiến 挑thiêu

(# 徒đồ 了liễu 反phản )# 。

頻tần 蹙túc/xúc

(# 祖tổ 福phước 反phản 經kinh 自tự 切thiết )# 。

[(雪-雨+(雪-雨))*皮]# 眉mi

(# 上thượng 阻trở 瘦sấu 反phản )# 。

# 眼nhãn

(# 上thượng 胡hồ 塔tháp 反phản )# 。

之chi 苓#

(# 此thử 全toàn 反phản )# 。

高cao 翠thúy

(# 七thất 醉túy 反phản 正chánh 作tác 翠thúy )# 。

長trường/trưởng #

(# 音âm 毛mao )# 。

圓viên 瓠hoạch

(# 音âm 護hộ )# 。

臗khoan 臆ức

(# 上thượng 苦khổ 官quan 反phản )# 。

騏kỳ 驥kí

(# 上thượng 巨cự 之chi 反phản 下hạ 居cư 利lợi 反phản )# 。

眾chúng [打-丁+(企-止+衣)]#

(# 音âm 呂lữ )# 。

[〦/(轡-口+亡)]# 儵thúc

(# 上thượng 悲bi 堳# 反phản 下hạ 尸thi 六lục 反phản )# 。

奮phấn 迅tấn

(# 上thượng 方phương 問vấn 反phản 信tín 峻tuấn 二nhị 音âm )# 。

噴phún 鳴minh

(# 上thượng 普phổ 悶muộn 反phản )# 。

閞# 蘥#

(# 音âm 藥dược )# 。

飄phiêu 然nhiên

(# 上thượng 毗tỳ 遙diêu 反phản 又hựu 音âm 漂phiêu )# 。

離ly 萹#

(# 疋thất 連liên 反phản )# 。

第đệ 二nhị 卷quyển

係hệ 馬mã

(# 上thượng 音âm 計kế 縛phược 連liên 也dã )# 。

我ngã 襲tập

(# 音âm 習tập )# 。

永vĩnh 離ly

(# 上thượng 古cổ 懷hoài 反phản 正chánh 作tác 乘thừa )# 。

神thần 永vĩnh

(# 同đồng 上thượng 並tịnh 悞ngộ )# 。

懷hoài 姙nhâm

(# 而nhi 甚thậm 反phản )# 。

自tự 永vĩnh

(# 音âm 乖quai )# 。

[絅-口+又]# [月*(田/分)]#

(# 莫mạc 官quan 反phản )# 。

[(夕*ㄗ)/貝]# 易dị

(# 上thượng 莫mạc [仁-二+侯]# 反phản )# 。

賀hạ 衣y

(# 同đồng 上thượng 正chánh 作tác [(夕*ㄗ)/貝]# 也dã 悞ngộ )# 。

憮# 然nhiên

(# 上thượng 音âm 武võ 大đại 也dã 失thất 意ý [白/八]# 也dã 又hựu 無vô 呼hô 姥lao 三tam 音âm )# 。

睒thiểm 賜tứ

(# 上thượng 失thất 染nhiễm 反phản 下hạ 音âm 釋thích 急cấp 視thị 也dã 正chánh 作tác 睗thích 也dã )# 。

鉗kiềm 取thủ

(# 上thượng 巨cự 廉liêm 反phản 正chánh 作tác 詀# )# 。

# 虵xà

(# 上thượng 莫mạc 朗lãng 反phản )# 。

# 搞#

(# 上thượng 苦khổ 胡hồ 反phản 下hạ 苦khổ 老lão 反phản )# 。

元nguyên 〃#

(# 魚ngư 袁viên 反phản 徐từ 語ngữ 也dã 孟# 子tử 云vân 故cố 〃# 〃# 而nhi 來lai 正chánh 作tác 諒# )# 。

悢# 然nhiên

(# 上thượng 力lực 讓nhượng 反phản )# 。

等đẳng 永vĩnh

(# 音âm 乖quai 悞ngộ )# 。

心tâm 永vĩnh

(# 音âm 乖quai )# 。

永vĩnh 無vô

(# 上thượng 為vi 丙bính 反phản )# 。

躑trịch 䠱#

(# 上thượng 池trì 石thạch 反phản 下hạ 池trì 玉ngọc 反phản )# 。

慟đỗng 悲bi

(# 上thượng 徒đồ 弄lộng 反phản )# 。

虛hư 欷hi

(# 上thượng 正chánh 作tác 歔hư 下hạ 許hứa 氣khí 反phản )# 。

內nội 廄#

(# 音âm 救cứu )# 。

浣hoán 濯trạc

(# 音âm 濁trược )# 。

繿lãm 縷lũ

(# 上thượng 力lực 甘cam 反phản 下hạ 力lực 主chủ 反phản )# 。

號hào 咷đào

(# 上thượng 戶hộ 高cao 反phản 下hạ 大đại 刀đao 反phản )# 。

慅# 擾nhiễu

(# 上thượng 蘇tô 刀đao 反phản 下hạ 而nhi 沼chiểu 反phản )# 。

芭ba 椒tiêu

(# 音âm 焦tiêu )# 。

# [(尸@月)*(辛-二+三)]#

(# 上thượng [(巨-匚)@十]# 容dung 反phản )# 。

茨tì #

(# 上thượng 才tài 咨tư 反phản )# 。

[挺-壬+手]# #

(# 上thượng 徒đồ 頂đảnh 反phản 下hạ 補bổ 招chiêu 反phản )# 。

忽hốt 一nhất

(# 上thượng 火hỏa 骨cốt 反phản 或hoặc 作tác 曶# )# 。

不bất 昵ni

(# 女nữ 日nhật 反phản 又hựu 音âm 日nhật )# 。

鳴minh 吁hu

(# 音âm 呼hô 又hựu 况# 于vu 反phản 悞ngộ )# 。

所sở 說thuyết

(# 音âm 稅thuế 誘dụ 也dã )# 。

分phần/phân 永vĩnh

(# 音âm 乖quai )# 。

心tâm 暘dương

(# 音âm 釋thích 正chánh 作tác 睗thích )# 。

惙chuyết 〃#

(# 知tri 劣liệt 反phản )# 。

如như 珮bội

(# 蒲bồ 昧muội 反phản )# 。

探thám 水thủy

(# 上thượng 居cư 六lục 反phản 正chánh 作tác 掬cúc )# 。

馳trì 駃khoái

(# 音âm 使sử )# 。

儵thúc 迦ca

(# 上thượng 書thư 六lục 反phản 天thiên 名danh 也dã )# 。

心tâm [土*(厂@干)]#

(# 音âm 岸ngạn )# 。

剔dịch #

(# 上thượng 他tha 歷lịch 反phản 除trừ # 也dã 正chánh 作tác ▆# 也dã )# 。

鞠cúc 養dưỡng

(# 上thượng 居cư 六lục 反phản )# 。

# 依y

(# 上thượng 平bình 氷băng 反phản )# 。

焭# 〃#

(# 巨cự 營doanh 反phản )# 。

分phần/phân 折chiết

(# 先tiên 擊kích 反phản )# 。

永vĩnh 理lý

(# 上thượng 古cổ 懷hoài 反phản 正chánh 作tác 乖quai )# 。

永vĩnh 離ly

(# 同đồng 上thượng )# 。

鉤câu 鉺#

(# 人nhân 志chí 反phản 正chánh 作tác 餌nhị )# 。

安an [└@(一/勿)]#

(# 音âm 仾# )# 。

乱# 王vương

(# 上thượng 似tự 茲tư 反phản 正chánh 作tác 辝# )# 。

秀tú 峙trĩ

(# 直trực 里lý 反phản )# 。

[絅-口+又]# 縵man

(# 莫mạc 官quan 反phản )# 。

恭cung 跽kị

(# 其kỳ 几kỉ 反phản 䠆# 〡# 也dã )# 。

佯dương 步bộ

(# 上thượng 音âm 祥tường 正chánh 作tác 詳tường )# 。

擅thiện 享hưởng

(# 上thượng 常thường 戰chiến 反phản 下hạ 許hứa 兩lưỡng 反phản )# 。

貧bần 窶lụ

(# 其kỳ 禹vũ 反phản )# 。

狑# 苦khổ

(# 上thượng 居cư 陵lăng 反phản 愍mẫn 也dã 正chánh 作tác 矝# 又hựu 音âm 虛hư 非phi 也dã )# 。

輕khinh 懆#

(# 子tử 告cáo 反phản 動động 也dã 正chánh 作tác 躁táo [跳-兆+(絫-糸+尒)]# 二nhị 形hình 也dã 又hựu 音âm 草thảo 非phi 也dã )# 。

[絅-口+又]# 繆mâu

(# 上thượng 直trực 由do 反phản 正chánh 作tác 綢trù 也dã 下hạ 羙# # 反phản 緾# 綿miên 也dã )# 。

第đệ 三tam 卷quyển

不bất 永vĩnh

(# 音âm 乖quai )# 。

族tộc 胄trụ

(# 直trực 右hữu 反phản )# 。

人nhân 攙#

(# 音âm 晚vãn 牽khiên 引dẫn 也dã 正chánh 作tác 挽vãn 也dã 悞ngộ )# 。

充sung [飢-几+(色-巴+巳)]#

(# 音âm 飽bão )# 。

[打-丁+條]# 菓quả

(# 上thượng 徒đồ 聊liêu 反phản 枝chi 〡# 也dã )# 。

弼bật 瑟sắt

(# 上thượng 皮bì 筆bút 反phản )# 。

[弓*(乞-乙+小)]# 郗hi

(# 上thượng [(巨-匚)@十]# 脂chi 反phản )# 。

孫tôn 陶đào

(# 徒đồ 刀đao 反phản )# 。

淟# 魚ngư

(# 上thượng 烏ô 玄huyền 反phản 深thâm 水thủy 也dã 正chánh 作tác [洌-歹+并]# 又hựu 他tha 典điển 反phản 悞ngộ )# 。

鉤câu 鉺#

(# 音âm 餌nhị )# 。

虵xà [虫*口]#

(# 音âm 口khẩu )# 。

相tương/tướng 勞lao

(# 郎lang 到đáo 反phản )# 。

佯dương 厚hậu

(# 上thượng 音âm 詳tường 下hạ 音âm 序tự )# 。

脫thoát 羈ki

(# 居cư 冝# 反phản )# 。

定định 苓#

(# 此thử 全toàn 反phản 正chánh 作tác 筌thuyên )# 。

[瑏-牙+身]# 珮bội

(# 上thượng 尺xích [紿-口+月]# 反phản 下hạ 蒲bồ 昧muội 反phản )# 。

轟oanh 〃#

(# 呼hô 萌manh 反phản )# 。

燋tiều 草thảo

(# 上thượng 才tài 焦tiêu 反phản 正chánh 作tác [荴-夫+焦]# )# 。

湮nhân 羅la

(# 上thượng 於ư 人nhân 反phản )# 。

慷khảng 撿kiểm

(# 上thượng 苦khổ 朗lãng 反phản )# 。

戰chiến 悼điệu

(# 徒đồ 了liễu 反phản 正chánh 作tác 掉trạo )# 。

惕dịch 然nhiên

(# 上thượng 他tha 的đích 反phản )# 。

生sanh #

(# 上thượng 冝# 作tác # 徐từ 姉# 反phản 山sơn 海hải 經Kinh 云vân 狀trạng 如như 牛ngưu 蒼thương 黑hắc 色sắc 一nhất 角giác 重trọng/trùng 千thiên 斤cân 生sanh 恐khủng 悞ngộ 也dã )# 。

# [跳-兆+尃]#

(# 市thị 軟nhuyễn 反phản )# 。

利lợi 斤cân

(# 爭tranh 巧xảo 反phản 正chánh 作tác 。

裸lõa 身thân

(# 上thượng 胡hồ 瓦ngõa 反phản )# 。

或hoặc #

(# 音âm ▆# )# 。

# 呷hạp

(# 上thượng 冝# 作tác 嘑# 歑# 謼# 三tam 同đồng 音âm 呼hô ▆# 吹xuy 氣khí 息tức [白/八]# 也dã 下hạ 呼hô 甲giáp 反phản 又hựu 經kinh 音âm ▆# ▆# 呼hô 呷hạp 替thế 之chi 是thị 也dã 上thượng 又hựu 音âm 哮hao 非phi 也dã )# 。

襞bích 裂liệt

(# 上thượng 補bổ 厄ách 反phản ▆# ▆# 擘phách )# 。

四tứ 激kích

(# 音âm # 四tứ 逕kính 道đạo 也dã 諸chư 經Kinh 云vân 四tứ 衢cù 道đạo 也dã 正chánh 作tác 徼# )# 。

列liệt 目mục

(# 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 裂liệt 眥tí 在tại 計kế 反phản )# 。

飛phi 矛mâu

(# 音âm 牟mâu )# 。

利lợi 捎#

(# 所sở 卓trác 反phản 正chánh 作tác 矟sáo )# 。

# 毒độc

(# 上thượng 蘇tô 困khốn 反phản )# 。

讚tán 木mộc

(# 上thượng 音âm 鑽toàn 悞ngộ )# 。

枝chi 幹cán

(# 古cổ 案án 反phản )# 。

# 渭#

(# 上thượng 補bổ # 反phản 下hạ 胡hồ 對đối 反phản 正chánh 作tác 崩băng 潰hội )# 。

從tùng 橫hoạnh/hoành

(# 上thượng 即tức 容dung 反phản )# 。

惕dịch 銅đồng

(# 上thượng 余dư 良lương 反phản 〡# 金kim 銷tiêu 金kim 也dã 正chánh 作tác 煬# 祥tường 二nhị 形hình 也dã )# 。

䥫# 搶#

(# 七thất 羊dương 反phản )# 。

利lợi [口*(隹/乃)]#

(# 音âm 觜tủy )# 。

喙uế 腦não

(# 上thượng 音âm 卓trác 正chánh 作tác 啄trác )# 。

# 軛ách

(# 上thượng 音âm 晚vãn 下hạ 音âm 厄ách )# 。

鉤câu 創sáng/sang

(# 上thượng 冝# 作tác 鄧đặng 音âm 卓trác )# 。

輾triển 轉chuyển

(# 上thượng 知tri 演diễn 反phản )# 。

針châm 筩đồng

(# 音âm 同đồng )# 。

泡bào 沫mạt

(# 上thượng 普phổ 包bao 反phản )# 。

鑽toàn 燧toại

(# 音âm 遂toại )# 。

入nhập 舡#

(# 是thị 專chuyên 反phản 又hựu 呼hô 江giang 反phản 非phi )# 。

坦thản 然nhiên

(# 上thượng 他tha 旱hạn 反phản 正chánh 作tác 坦thản 也dã 又hựu 七thất 余dư 七thất 預dự 二nhị 反phản 並tịnh 非phi )# 。

[雨/于]# 雷lôi

(# 上thượng [庭-壬+手]# [挺-壬+手]# 二nhị 音âm 又hựu 于vu 吁hu 二nhị 音âm 並tịnh 悞ngộ )# 。

不bất 瞬thuấn

(# 音âm 舜thuấn )# 。

而nhi [估-口+(田/寸)]#

(# 知tri 戀luyến 反phản )# 。

婆bà 忽hốt

(# 所sở 立lập 反phản 悞ngộ )# 。

阿a 濕thấp 波ba 誓thệ

(# 唐đường 言ngôn 馬mã 勝thắng )# 。

# 陁# 羅la

(# 上thượng 蒲bồ 末mạt 反phản 唐đường 言ngôn 賢hiền )# 。

# #

(# 上thượng 私tư 列liệt 反phản 狎hiệp 也dã 慢mạn 也dã 正chánh 作tác [媟-世+ㄊ]# )# 。

拆# 木mộc

(# 上thượng 先tiên 擊kích 反phản )# 。

為vi 輻bức

(# 音âm 福phước )# 。

為vi [車*(同-(一/口)+又)]#

(# 音âm [絅-口+又]# 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 軔# 音âm 刃nhận 礙ngại 車xa 輪luân 木mộc 也dã 非phi 也dã 彼bỉ 悞ngộ )# 。

為vi [聲-耳+車]#

(# 音âm 穀cốc )# 。

風phong 濟tế

(# 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 霽tễ 子tử 計kế 反phản )# 。

第đệ 四tứ 卷quyển

阿a 漯#

(# 失thất 入nhập 反phản 比Bỉ 丘Khâu 名danh 也dã 唐đường 言ngôn 馬mã 勝thắng )# 。

# 然nhiên

(# 上thượng 去khứ 月nguyệt 反phản )# 。

肅túc 然nhiên

(# 上thượng 息tức 六lục 反phản )# 。

說thuyết [仁-二+(島-山+土)]#

(# 音âm 偈kệ )# 。

俗tục 儀nghi

(# 上thượng 似tự 欲dục 反phản )# 。

佩bội 鉀giáp

(# 上thượng 蒲bồ 昧muội 反phản 下hạ 音âm 甲giáp )# 。

衣y 重trọng/trùng 袍bào

(# 上thượng 依y 氣khí 反phản 著trước 也dã 下hạ 蒲bồ 毛mao 反phản )# 。

淳thuần 灰hôi 洽hiệp

(# 上thượng 市thị 倫luân 反phản 中trung 呼hô 迴hồi 反phản 下hạ 胡hồ 夾giáp 反phản )# 。

# 惜tích

(# 上thượng 力lực 進tiến 反phản )# 。

不bất #

(# 音âm 觸xúc )# 。

稽khể 首thủ

(# 上thượng 苦khổ 禮lễ 反phản )# 。

[這-言+夌]# 真chân

(# 上thượng 于vu 㱕# 反phản )# 。

顯hiển 汝nhữ

(# 上thượng 呼hô 典điển 反phản )# 。

攝nhiếp 神thần

(# 上thượng 失thất # 反phản 正chánh 作tác 攝nhiếp )# 。

攝nhiếp 受thọ

(# 同đồng 上thượng )# 。

列liệt 因nhân

(# 上thượng 五ngũ 家gia 反phản 正chánh 作tác 芽nha 㸦# 二nhị 形hình )# 。

踟trì 躕#

(# 上thượng 直trực 知tri 反phản 下hạ 直trực 朱chu 反phản )# 。

# 儀nghi

(# 上thượng 才tài 井tỉnh 反phản )# 。

[徽-糸+(ㄅ/一)]# [烈-列+ㄠ]#

(# 音âm 覓mịch )# 。

熙hi 怡di

(# 上thượng 許hứa 之chi 反phản 下hạ 与# 之chi 及cập )# 。

見kiến [怡-台+女]#

(# 音âm 汝nhữ )# 。

實thật [獲-卄]#

(# 音âm 獲hoạch )# 。

# 瓶bình

(# 上thượng 子tử 老lão 反phản )# 。

㝵# 辨biện

(# 上thượng 音âm 礙ngại 下hạ 音âm 辯biện )# 。

永vĩnh 巳tị 永vĩnh

(# 上thượng 音âm 永vĩnh 下hạ 音âm 乖quai )# 。

雜tạp 相tương/tướng

(# 上thượng 才tài 台thai 反phản )# 。

棹# 乱#

(# 上thượng 徒đồ 了liễu 反phản )# 。

感cảm 侕#

(# 魚ngư 兩lưỡng 反phản 正chánh 作tác 仰ngưỡng )# 。

見kiến [糸*((网-乂)/王)*寸]#

(# 音âm [絅-口+又]# )# 。

煥hoán 然nhiên

(# 上thượng 火hỏa 貫quán 反phản )# 。

炎diễm 患hoạn

(# 上thượng 音âm [栽-木+(万-一)]# 正chánh 作tác 災tai 灾# 也dã )# 。

阤đà 羅la #

(# 上thượng 徒đồ 何hà 反phản 下hạ 毗tỳ 妙diệu 反phản 唐đường 言ngôn 實thật )# 。

瓦ngõa [示*矣]#

(# 音âm 族tộc )# 。

應ứng 時thời

(# 上thượng 於ư 勝thắng 反phản )# 。

猶do #

(# 音âm 茂mậu )# 。

為vi 勉miễn

(# 音âm 免miễn 脫thoát 也dã )# 。

[互-口+一]# 舍xá

(# 上thượng 丁đinh [前-刖+ㄅ]# 反phản 舍Xá 利Lợi 弗Phất 本bổn 名danh )# 。

良lương 墟khư

(# 丘khâu 魚ngư 反phản )# 。

增tăng 暈vựng

(# 音âm 暉huy 日nhật 光quang 也dã 又hựu 音âm 運vận 非phi )# 。

神thần 陰ấm

(# 於ư 禁cấm 反phản 覆phúc 〡# 也dã )# 。

瞻chiêm 仰ngưỡng

(# 上thượng 之chi 廉liêm 反phản )# 。

思tư [泳-永+(島-山+土)]#

(# 音âm 渴khát )# 。

足túc 禁cấm

(# 音âm 榮vinh 〡# 華hoa 富phú 貴quý 也dã 又hựu 居cư 吟ngâm 居cư 蔭ấm 二nhị 反phản 悞ngộ )# 。

[文/巾]# 有hữu

(# 上thượng 許hứa 衣y 反phản )# 。

良lương 朋bằng

(# 蒲bồ # 反phản )# 。

親thân [仁-二+((赤/心)*戈)]#

(# 倉thương 歷lịch 反phản 正chánh 作tác 戚thích )# 。

[浨-木+未]# 愛ái

(# 上thượng 失thất 針châm 反phản 正chánh 作tác 深thâm )# 。

海hải 濤đào

(# 大đại 刀đao 反phản )# 。

[袖-由+(旋-方)]# 轉chuyển

(# 上thượng 序tự 全toàn 反phản )# 。

# 馬mã

(# 上thượng 似tự 兩lưỡng 反phản )# 。

濟tế 眾chúng

(# 上thượng 子tử 計kế 反phản )# 。

居cư 侶lữ

(# 力lực 魚ngư 反phản 呂lữ 也dã 居cư 也dã 〡# 里lý 也dã 正chánh 作tác 閭lư )# 。

捨xả [(九/木)*見]#

(# 音âm 親thân )# 。

阿a #

(# 丁đinh [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

親thân [仁-二+(赤*戈)]#

(# 倉thương 歷lịch 反phản )# 。

窓song 庸dong

(# 音âm 酉dậu 正chánh 作tác 牖dũ 或hoặc 庸dong )# 。

暈vựng 曜diệu

(# 上thượng 音âm 暉huy 光quang 也dã 悞ngộ )# 。

[(日*(美-(王/大)+口))/大]# 發phát

(# 上thượng 之chi 妙diệu 反phản 下hạ 方phương 伐phạt 反phản )# 。

佯dương 厚hậu

(# 上thượng 音âm 祥tường 下hạ 音âm 序tự )# 。

載tái [卯-ㄗ+(一/?)]# 葆#

(# 上thượng 都đô 代đại 反phản 中trung 于vu 矩củ 反phản 下hạ 音âm 保bảo 上thượng 正chánh 作tác 戴đái 羽vũ 也dã 羽vũ 保bảo 以dĩ 纛# )# 。

手thủ 攬lãm

(# 勒lặc 敢cảm 反phản )# 。

龍long #

(# 音âm 秘bí )# 。

[(ㄇ@乂)/且]# 游du

(# 上thượng 知tri 利lợi 反phản 下hạ 羊dương 流lưu 反phản )# 。

藝nghệ 足túc

(# 上thượng 魚ngư 世thế 反phản )# 。

周chu 俻#

(# 音âm 俻# )# 。

不bất [ㄙ/面]#

(# 音âm 徒đồ )# 。

聖thánh 顏nhan

(# 五ngũ 蠻# 反phản )# 。

薰huân 飃#

(# 音âm 摽phiếu/phiêu 正chánh 作tác 飇# 熛# 二nhị 形hình )# 。

[(仁-二+(天*亍))/心]# 咎cữu

(# 上thượng 去khứ # 反phản )# 。

神thần 永vĩnh

(# 音âm 乖quai )# 。

光quang [(臣*又)/羽]#

(# 烏ô 計kế 反phản )# 。

[健-聿+手]# 直trực

(# 上thượng 吐thổ 頂đảnh 反phản )# 。

皼# 念niệm [病-丙+猒]#

(# 上thượng 音âm 古cổ 下hạ 冝# 作tác 檝tiếp 集tập 接tiếp 三tam 音âm 舟chu 〡# 進tiến 舩# 木mộc 也dã )# 。

能năng [潦-(日/小)+月]#

(# 音âm 濟tế )# 。

輪luân 盧lô

(# 上thượng 音âm 輸du 下hạ 音âm 盧lô 比Bỉ 丘Khâu 名danh 也dã 並tịnh 悞ngộ )# 。

屢lũ 阤đà

(# 上thượng 力lực 遇ngộ 反phản 下hạ 音âm 陁# )# 。

尸thi 呿khư

(# 去khứ 迦ca 反phản )# 。

毗tỳ 細tế

(# 女nữ 久cửu 反phản 村thôn 名danh 也dã 正chánh 作tác 細tế )# 。

輸du 属#

(# 下hạ 力lực 遇ngộ 反phản 疋thất 作tác 屢lũ )# 。

侏chu [儒-雨+而]#

(# 上thượng 音âm 朱chu 短đoản [白/八]# 也dã )# 。

脩tu 侔mâu

(# 音âm 牟mâu )# 。

阿a [月*(山/日/(句-口+匕))]#

(# 來lai 盍# 反phản )# 。

絙căng 迦ca

(# 上thượng 占chiêm 恆hằng 反phản )# 。

[袖-由+(旃-方)]# 延diên

(# 上thượng 之chi 延diên 反phản 下hạ 以dĩ 然nhiên 反phản )# 。

波ba [但-日+(乃@人)]#

(# 丁đinh [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

拖tha 多đa

(# 上thượng 式thức 支chi 反phản 或hoặc 云vân 尸thi 多đa 正chánh 作tác 施thí 也dã 又hựu 音âm 翅sí )# 。

嫉tật 姡#

(# 上thượng 秦tần 七thất 反phản 下hạ 丁đinh 故cố 反phản )# 。

崩băng 石thạch

(# 上thượng 補bổ # 反phản )# 。

雷lôi [這-言+(雨/手)]#

(# 音âm [庭-壬+手]# )# 。

奮phấn 成thành

(# 上thượng 方phương 問vấn 反phản )# 。

撗hoàng 泄tiết

(# 先tiên 結kết 反phản 又hựu 音âm 曳duệ )# 。

髓tủy #

(# 上thượng 思tư 委ủy 反phản 下hạ 奴nô 老lão 反phản )# 。

窓song 庸dong

(# 音âm 酉dậu )# 。

瘀ứ 泥nê

(# 上thượng 於ư 去khứ 反phản )# 。

達đạt [白/兒]#

(# 當đương 侯hầu 反phản )# 。

附phụ 庸dong

(# 音âm 容dung )# 。

[來*支]# 告cáo

(# 上thượng [(巨-匚)@十]# 力lực 反phản 正chánh 作tác 勑# 敕sắc 二nhị 形hình )# 。

徧biến 受thọ

(# 上thượng 疋thất 綿miên 反phản )# 。

[這-言+夌]# 眾chúng

(# 上thượng 于vu 㱕# 反phản )# 。

此thử [土*(厂@干)]#

(# 音âm 岸ngạn )# 。

佯dương 序tự

(# 上thượng 音âm 詳tường )# 。

妖yêu 姿tư

(# 音âm 咨tư )# 。

# [髟/古]#

(# 音âm 計kế 頭đầu 〡# 也dã 正chánh 作tác 髻kế 也dã 又hựu 音âm 括quát 悞ngộ )# 。

鋒phong 利lợi

(# 上thượng 芳phương 逢phùng 反phản )# 。

炫huyễn 或hoặc

(# 上thượng 黃hoàng 練luyện 反phản 狂cuồng 也dã 正chánh 作tác 姁# 也dã )# 。

一nhất 軛ách

(# 音âm 厄ách )# 。

一nhất 鞅ưởng

(# 於ư 兩lưỡng 反phản 反phản )# 。

剬# 心tâm

(# 上thượng 之chi 世thế 反phản 正chánh 作tác 制chế )# 。

哀ai 愛ái

(# 音âm 受thọ )# 。

妖yêu 治trị

(# 音âm 野dã )# 。

愛ái 亦diệc

(# 上thượng 音âm 愛ái )# 。

第đệ 五ngũ 卷quyển

(# 川xuyên 音âm 以dĩ 此thử 卷quyển 為vi 佛Phật 本bổn 讚tán 第đệ 五ngũ 又hựu 卻khước 以dĩ 本bổn 行hạnh 讚tán 第đệ 五ngũ 為vi 所sở 行hành 讚tán 第đệ 五ngũ 非phi 也dã )# 。

[冠-元+示]# 衮#

(# 右hữu 本bổn 反phản 天thiên 子tử 眼nhãn 也dã 玄huyền 衣y 而nhi 畫họa 龍long 者giả 也dã 經kinh 音âm 作tác [卄/食]# 以dĩ 兖# 替thế 之chi )# 。

姜# 色sắc

(# 上thượng 音âm 羙# 好hảo/hiếu 也dã 又hựu 巧xảo 也dã 又hựu 音âm 薑khương 悞ngộ )# 。

无# 彊cường/cưỡng/cương

(# 音âm 畺cương 又hựu 音âm 強cường/cưỡng 非phi )# 。

身thân 施thí

(# 音âm 施thí 惠huệ 与# 也dã 悞ngộ )# 。

挮thế 撜#

(# 上thượng 他tha [前-刖+ㄅ]# 反phản 下hạ 都đô 鄧đặng 反phản )# 。

# [弓*台]#

(# 徒đồ 海hải 反phản 正chánh 作tác 殆đãi )# 。

票# 業nghiệp

(# 上thượng 烏ô 各các 反phản 正chánh 作tác # )# 。

真chân [宋-木+貴]#

(# 音âm 實thật )# 。

毗tỳ 紐nữu

(# 女nữ 久cửu 反phản )# 。

# 頺đồi

(# 上thượng 補bổ # 反phản 下hạ 徒đồ 迴hồi 反phản )# 。

礫lịch 石thạch

(# 上thượng 六lục 擊kích 反phản )# 。

四tứ 敷phu

(# 音âm # 急cấp 疾tật 也dã 正chánh 作tác 激kích 也dã 又hựu 芳phương 无# 反phản 悞ngộ )# 。

心tâm 警cảnh

(# 音âm 京kinh 正chánh 作tác 驚kinh )# 。

荒hoang 悸quý

(# 求cầu 季quý 反phản )# 。

固cố 睫tiệp

(# 音âm 接tiếp )# 。

朋bằng 監giám

(# 古cổ 懺sám 反phản )# 。

酸toan [言*片]#

(# 音âm 素tố )# 。

師sư 捲quyển

(# 音âm 拳quyền )# 。

骨cốt 竿can/cán

(# 古cổ 旱hạn 反phản 莖hành 〡# 也dã 又hựu 音âm 干can )# 。

禮lễ 已dĩ

(# 上thượng 為vi 內nội 反phản )# 。

順thuận 莫mạc

(# 上thượng 音âm 慎thận 謹cẩn 慎thận 也dã )# 。

[跳-兆+(絫-糸+尒)]# 動động

(# 上thượng 子tử 告cáo 反phản )# 。

湆# 光quang

(# 上thượng 自tự 廉liêm 反phản 藏tạng 也dã 沆# 也dã 止chỉ 也dã 又hựu 音âm 泣khấp 羹# 汁trấp 也dã 非phi 用dụng 上thượng 方phương 藏tạng 作tác 潛tiềm 正chánh 作tác 潛tiềm 也dã )# 。

蔡thái 畢tất

(# 上thượng 子tử 浪lãng 反phản 藏tạng 也dã 埋mai 也dã 正chánh 作tác 葬táng 也dã 悞ngộ )# 。

長trường/trưởng 訣quyết

(# 音âm 决# 別biệt 也dã )# 。

口khẩu 嘅#

(# 或hoặc 作tác 暨kỵ 同đồng 音âm 吃cật 語ngữ 難nạn/nan 也dã 又hựu 音âm 慨khái 非phi 義nghĩa )# 。

潛tiềm 光quang

(# 上thượng 自tự 廉liêm 反phản )# 。

陶đào 鑄chú

(# 上thượng 徒đồ 刀đao 反phản 下hạ 之chi 句cú 反phản )# 。

浮phù 柒#

(# 上thượng 伏phục 謀mưu 反phản 下hạ 莫mạc 鉢bát 反phản 水thủy 上thượng 浮phù 泡bào 。 也dã 正chánh 作tác 沫mạt 也dã 俗tục 呼hô 水thủy 沫mạt 步bộ 播bá 反phản 又hựu 音âm 七thất 非phi 也dã )# 。

貴quý 餞#

(# 音âm 賤tiện 經kinh 意ý 是thị 賤tiện )# 。

純thuần 陁#

(# 上thượng 音âm 准chuẩn 又hựu 音âm 淳thuần )# 。

[打-丁+匕]# 首thủ

(# 上thượng 補bổ 黑hắc 正chánh 作tác 北bắc )# 。

抭# 手thủ

(# 上thượng 之chi 審thẩm 反phản )# 。

悲bi 訢hân

(# 音âm 素tố 正chánh 作tác 訴tố 又hựu 音âm 忻hãn 誤ngộ )# 。

抆vấn 淚lệ

(# 上thượng 文văn 粉phấn 反phản )# 。

栁# 止chỉ

(# 上thượng 於ư 力lực 反phản 正chánh 作tác # )# 。

少thiểu 稟bẩm

(# 上thượng 書thư 照chiếu 反phản 下hạ 兵binh 錦cẩm 反phản )# 。

問vấn [言*(九/十)]#

(# 音âm 信tín 告cáo 也dã 又hựu 音âm 邃thúy 問vấn 也dã )# 。

係hệ 念niệm

(# 上thượng 音âm 計kế 連liên 也dã )# 。

異dị 蚖ngoan

(# 上thượng 音âm 黑hắc 悞ngộ 下hạ 或hoặc 作tác 虺hủy )# 。

已dĩ 巳tị

(# 音âm 以dĩ 正chánh 也dã )# 。

四tứ 激kích

(# 音âm # 又hựu 音âm 擊kích )# 。

山sơn 䫋#

(# 徒đồ 迴hồi 反phản )# 。

白bạch 鵠hộc

(# 音âm 鶴hạc 又hựu 戶hộ 沃ốc 反phản )# 。

二nhị 觚cô

(# 古cổ 胡hồ 反phản )# 。

崦yêm 嵫tư

(# 上thượng 於ư 廉liêm 反phản 下hạ 子tử 辝# 反phản 山sơn 名danh 日nhật 所sở 入nhập 處xứ 也dã )# 。

憒hội 乱#

(# 上thượng 古cổ 對đối 反phản )# 。

迄hất 于vu

(# 上thượng 許hứa [占-口+乙]# 反phản )# 。

不bất 頃khoảnh

(# 去khứ 營doanh 反phản 側trắc 也dã 欹# 也dã )# 。

粟túc 業nghiệp

(# 上thượng 烏ô 各các 反phản 不bất 善thiện 也dã 正chánh 作tác 惡ác # 二nhị 形hình 也dã 又hựu 相tương/tướng 玉ngọc 反phản 悞ngộ 又hựu 卷quyển 首thủ 悞ngộ 栗lật 並tịnh 悞ngộ 也dã )# 。

遇ngộ 鸞loan

(# 洛lạc 官quan 反phản )# 。

鷹ưng 如như

(# 同đồng 上thượng 悞ngộ )# 。

禱đảo 犢độc

(# 上thượng 音âm 愽# 〡# # 擊kích 也dã 正chánh 作tác 搏bác 也dã 悞ngộ )# 。

長trường/trưởng 寘trí

(# 莫mạc 瓶bình 反phản 暗ám 也dã 正chánh 作tác 冥minh 也dã 又hựu 之chi 義nghĩa 反phản 非phi 也dã )# 。

號hào 咷đào

(# 上thượng 戶hộ 高cao 反phản 下hạ 大đại 刀đao 反phản )# 。

擗# 地địa

(# 上thượng 蒲bồ 益ích 反phản )# 。

辯biện 金kim

(# 上thượng 音âm 辨biện [工*又]# 〡# 也dã )# 。

寶bảo 輿dư

(# 音âm 余dư )# 。

長trường/trưởng 㞧#

(# 伊y [謵-白+尒]# 反phản 少thiểu 也dã 正chánh 作tác 幼ấu 也dã 玉ngọc 篇thiên 音âm 會hội 非phi 也dã 上thượng 方phương 藏tạng 作tác 幼ấu )# 。

鳩cưu 夷di

(# 上thượng 九cửu 求cầu 反phản 城thành 也dã 或hoặc 云vân 俱câu 尸thi 也dã 又hựu 音âm 丸hoàn 非phi 也dã )# 。

(# 上thượng 普phổ [白/八]# 反phản 軍quân 戰chiến 石thạch 也dã 正chánh 作tác ▆# # 二nhị 形hình 也dã )# 。

戈qua 无#

(# 上thượng 音âm 牟mâu 正chánh 作tác 矛mâu )# 。

彊cường/cưỡng/cương 捚#

(# 上thượng 巨cự 良lương 反phản 下hạ 音âm 捚# 悞ngộ )# 。

弼bật 瑟sắt 糅nhữu

(# 上thượng 皮bì 筆bút 反phản 下hạ 女nữ 右hữu 反phản )# 。

奮phấn 師sư

(# 上thượng 方phương 問vấn 反phản 振chấn 也dã 正chánh 作tác 奮phấn )# 。

互hỗ 相tương

(# 上thượng 胡hồ 故cố 反phản )# 。

恇khuông 然nhiên

(# 上thượng 丘khâu 狂cuồng 反phản )# 。

筆bút 受thọ

(# 上thượng 兵binh 密mật 反phản 秦tần 謂vị 之chi 〡# )# 。

逯# 得đắc

(# 上thượng 音âm 代đại 及cập 也dã )# 。

[孰/火]# 聞văn

(# 上thượng 音âm 孰thục 誰thùy 也dã )# 。

佛Phật 本bổn 行hạnh 讚tán 七thất 卷quyển

(# 川xuyên 音âm 以dĩ 此thử 經Kinh 為vi 所sở 行hành 讚tán 第đệ 一nhất 第đệ 二nhị 第đệ 三tam 。 第đệ 四tứ 又hựu 以dĩ 此thử 經Kinh 第đệ 五ngũ 第đệ 六lục 第đệ 七thất 為vi 所sở 行hành 讚tán 尾vĩ 並tịnh 非phi 也dã )# 。

第đệ 一nhất 卷quyển

泍# 池trì

(# 上thượng # 胡hồ 反phản 〡# 池trì 不bất 流lưu 水thủy 也dã 正chánh 作tác 洿# 也dã 又hựu 音âm 染nhiễm )# 。

迴hồi [袖-由+(旋-方)]#

(# 序tự 全toàn 反phản )# 。

[(火*火)/(工*刀)]# 欲dục

(# 上thượng 郎lang 刀đao 郎lang 到đáo 二nhị 反phản 正chánh 作tác 勞lao )# 。

周chu [袖-由+(旋-方)]#

(# 序tự 全toàn 反phản )# 。

饕thao 餮thiết

(# 上thượng 他tha 刀đao 反phản 下hạ 他tha 結kết 反phản )# 。

諭dụ 諂siểm

(# 上thượng 羊dương 朱chu 反phản )# 。

生sanh [(火/六)*頁]#

(# 力lực 遂toại 反phản 正chánh 作tác 類loại )# 。

[匊*毛]# 跳khiêu

(# 上thượng 巨cự 六lục 反phản 下hạ 徒đồ 聊liêu 反phản )# 。

孤cô 麑#

(# 上thượng 古cổ 胡hồ 反phản 下hạ 音âm 迷mê 鹿lộc 兒nhi 也dã 又hựu 字tự 樣# 及cập 切thiết 韻vận 並tịnh 作tác 五ngũ [前-刖+ㄅ]# 反phản 鹿lộc 需# 予# 也dã )# 。

良lương 膏cao

(# 音âm 高cao )# 。

冝# 辨biện

(# 音âm 辯biện )# 。

露lộ 皼#

(# 音âm 古cổ )# 。

躁táo 擾nhiễu

(# 上thượng 子tử 告cáo 反phản )# 。

法pháp 淳thuần

(# 冝# 作tác 渟# 音âm 亭đình 水thủy 止chỉ 也dã 又hựu 音âm 純thuần 悞ngộ 音âm 義nghĩa 作tác 渟# 字tự 也dã )# 。

㱕# 趣thú

(# 七thất 遇ngộ 反phản )# 。

[仁-二+豈]# [仁-二+磊]#

(# 上thượng 苦khổ 猥ổi 反phản 下hạ 落lạc 猥ổi 反phản 刻khắc 木mộc 假giả 人nhân 為vi 戲hí 具cụ 也dã 正chánh 作tác 傀# 儡# 也dã 又hựu 經kinh 音âm 義nghĩa 以dĩ 魁khôi 磊lỗi 替thế 之chi 非phi 也dã 上thượng 又hựu 川xuyên 音âm [顗-山+止]# 並tịnh 非phi 也dã )# 。

柱trụ 頰giáp

(# 上thượng 知tri 主chủ 反phản )# 。

戰chiến 悵trướng

(# 上thượng 之chi 繕thiện 反phản 正chánh 作tác 戰chiến )# 。

含hàm #

(# 音âm 笑tiếu )# 。

一nhất 唅hám

(# 呼hô 合hợp 反phản 正chánh 作tác 欱# 又hựu 火hỏa 含hàm 胡hồ 紺cám 二nhị 反phản 並tịnh 非phi 也dã )# 。

渾hồn 吞thôn

(# 上thượng 胡hồ 昆côn 反phản 全toàn 也dã 未vị 破phá 也dã 正chánh 作tác [仁-二+完]# [麩-夫+完]# 㮯# 三tam 形hình 也dã )# 。

根căn [ㄠ/一]#

(# 音âm 覓mịch )# 。

緾# 綶#

(# 音âm 果quả )# 。

這giá 欲dục

(# 上thượng 音âm 隻chỉ 始thỉ 也dã 又hựu 音âm 釋thích 正chánh 作tác 適thích )# 。

羽vũ 翮cách

(# 下hạ 草thảo 反phản )# 。

无# 慧tuệ

(# 音âm 惠huệ 正chánh 作tác 慧tuệ 也dã )# 。

假giả 令linh

(# 上thượng 古cổ 拜bái 反phản )# 。

辨biện 才tài

(# 辯biện 才tài 二nhị 音âm )# 。

海hải [土*(厂@干)]#

(# 音âm 岸ngạn )# 。

深thâm 邃thúy

(# 雖tuy 醉túy 反phản )# 。

崖nhai 底để

(# 上thượng 五ngũ 佳giai 反phản 下hạ 丁đinh 禮lễ 反phản )# 。

▆# 屯truân

(# 上thượng 莫mạc 瓶bình 反phản 下hạ 直trực 沼chiểu 反phản )# 。

圍vi 繞nhiễu

(# 上thượng 韋vi 謂vị 二nhị 音âm 正chánh 作tác 團đoàn )# 。

[忒-弋+戈]# 俻#

(# 上thượng 音âm 武võ 下hạ 音âm 俻# )# 。

利lợi 鉾mâu

(# 音âm 牟mâu )# 。

為vi 栝#

(# 苦khổ 活hoạt 反phản 箭tiễn 口khẩu 也dã )# 。

為vi #

(# 尸thi 履lý 反phản )# 。

意ý 筩đồng

(# 音âm 同đồng )# 。

神thần 伈#

(# 音âm 仙tiên )# 。

[利-禾+(罩-卓+止)]# [口*(隹/乃)]#

(# 音âm 觜tủy )# 。

潰hội 壞hoại

(# 上thượng 戶hộ 對đối 反phản )# 。

倫luân 僑kiều

(# 音âm [憍-(夭/口)+右]# 高cao 也dã 逸dật 也dã 姿tư 態thái [憍-(夭/口)+右]# # 也dã 又hựu 音âm 槗# 悞ngộ 也dã )# 。

[卄/敉/廾]# 其kỳ

(# 上thượng [怙-口+(田/寸)]# 世thế 反phản 正chánh 作tác 蔽tế )# 。

言ngôn 鎞#

(# 邊biên [前-刖+ㄅ]# 反phản [金*又]# 〡# 也dã 經kinh 音âm 義nghĩa 以dĩ [鼙-支+皮]# 字tự 替thế 之chi 步bộ [前-刖+ㄅ]# 反phản 非phi 也dã )# 。

[米*甫]# 糠khang

(# 上thượng 音âm 府phủ 下hạ 音âm 弗phất 天thiên 子tử 衣y 也dã 說thuyết 文văn 白bạch 黑hắc 文văn 也dã 畫họa 斧phủ 文văn 者giả 也dã 正chánh 作tác 黼# 蔽tế 也dã 字tự 從tùng 蕭tiêu 猪trư 几kỉ 反phản 上thượng 又hựu 郭quách 氏thị 音âm 步bộ 又hựu 川xuyên 音âm 作tác 父phụ 並tịnh 非phi 也dã )# 。

洴bình 沙sa

(# 上thượng 蒲bồ 丁đinh 反phản )# 。

狑# 高cao

(# 上thượng 居cư 陵lăng 反phản 我ngã # 自tự 大đại 也dã 正chánh 作tác 矝# 又hựu 音âm 靈linh 悞ngộ )# 。

# 火hỏa 尖tiêm

(# 上thượng 都đô 代đại 反phản 下hạ 羊dương 贍thiệm 反phản 正chánh 作tác 戴đái 焱# )# 。

外ngoại 長trường/trưởng

(# 上thượng 五ngũ 加gia 反phản 正chánh 作tác 㸦# 牙nha 二nhị 形hình )# 。

正chánh [(土/一)*(土/川)]#

(# 音âm 赫hách )# 。

火hỏa 熆#

(# 音âm 焰diễm )# 。

# 立lập

(# 上thượng 直trực 里lý 反phản )# 。

㚘# 容dung

(# 上thượng 音âm 扶phù 正chánh 作tác 芙phù 蓉dung 上thượng 又hựu 音âm 伴bạn 非phi 也dã )# 。

[病-丙+(玉-王+氏)]# 有hữu

(# 上thượng 丁đinh 禮lễ 反phản 又hựu 音âm 祇kỳ 悞ngộ )# 。

[打-丁+賢]# 海hải

(# 上thượng 古cổ 巧xảo 反phản 正chánh 作tác 攪giảo )# 。

累lũy/lụy/luy 刧#

(# 上thượng 力lực 水thủy 反phản )# 。

妻thê 子tử

(# 上thượng 七thất 西tây 反phản )# 。

蜜mật 塹tiệm

(# 七thất 焰diễm 反phản )# 。

鍼châm 釘đinh/đính

(# 上thượng 之chi 林lâm 反phản )# 。

肅túc 敬kính

(# 上thượng 息tức 六lục 反phản 恭cung 也dã )# 。

蝎hạt 國quốc

(# 上thượng 香hương 謁yết 反phản 又hựu 音âm 曷hạt 非phi )# 。

名danh [(烈-列+(罩-卓))/果]#

(# 助trợ 交giao 反phản 王vương 名danh 也dã 正chánh 作tác 罺# 也dã 又hựu 側trắc 交giao 楚sở 孝hiếu 二nhị 反phản 依y 字tự 小tiểu [絅-口+又]# 也dã 汕# 也dã )# 。

憔tiều 悸quý

(# 上thượng 自tự 焦tiêu 反phản 下hạ 求cầu 季quý 反phản 冝# 作tác 憔tiều 悴tụy )# 。

聖thánh 讖sấm

(# 楚sở 蔭ấm 反phản )# 。

神thần 伈#

(# 音âm 仙tiên )# 。

象tượng 步bộ

(# 上thượng 似tự 兩lưỡng 反phản )# 。

為vi 臗khoan

(# 音âm 寬khoan )# 。

私tư 為vi

(# 上thượng 音âm 私tư 不bất 公công 也dã )# 。

卬# 車xa

(# 上thượng 因nhân 進tiến 反phản )# 。

祥tường 敘tự

(# 音âm 序tự )# 。

而nhi 擔đảm

(# 大đại 敢cảm 反phản 正chánh 作tác 憺đam )# 。

輝huy 耀diệu

(# 上thượng 許hứa 㱕# 反phản 下hạ 羊dương 照chiếu 反phản )# 。

遏át 絕tuyệt

(# 上thượng 烏ô 割cát 反phản )# 。

華hoa [髟/古]#

(# 音âm 計kế )# 。

晃hoảng [日/育]#

(# 上thượng 戶hộ 廣quảng 反phản 下hạ 羊dương 六lục 反phản )# 。

捒# 然nhiên

(# 上thượng 息tức 勇dũng 反phản 正chánh 作tác 悚tủng )# 。

子tử 疑nghi

(# 音âm 疑nghi )# 。

充sung [飢-几+(色-巴+巳)]#

(# 音âm 飽bão )# 。

跛bả #

(# 上thượng 普phổ 果quả 反phản 下hạ 五ngũ 可khả 反phản )# 。

䓣# 手thủ

(# 上thượng 力lực 掌chưởng 反phản )# 。

噐# 鉀giáp

(# 音âm 甲giáp )# 。

嚴nghiêm 愸#

(# 之chi 領lãnh 反phản )# 。

鹽Diêm 王Vương

(# 上thượng 羊dương 廉liêm 反phản )# 。

瑱# 珠châu [高/土]#

(# 上thượng 之chi 人nhân 反phản 正chánh 作tác 真chân 真chân 二nhị 形hình 下hạ 徒đồ 來lai 反phản 上thượng 又hựu 徒đồ 見kiến 他tha 見kiến 二nhị 反phản 並tịnh 非phi 也dã )# 。

吒tra 歎thán

(# 上thượng 竹trúc 嫁giá 反phản )# 。

和hòa 恊#

(# 胡hồ 頰giáp 反phản )# 。

奮phấn 德đức

(# 上thượng 其kỳ 右hữu 反phản )# 。

屈khuất 电#

(# 音âm 申thân )# 。

懷hoài [彳*(赤/心)*戈]#

(# 倉thương 歷lịch 反phản 憂ưu 也dã 懼cụ 也dã 正chánh 作tác 慼thích )# 。

顯hiển 如như

(# 上thượng 許hứa 典điển 反phản )# 。

䏶# 生sanh

(# 上thượng 步bộ 米mễ 反phản )# 。

技kỹ 阤đà

(# 上thượng 文văn 問vấn 二nhị 音âm 正chánh 作tác 抆vấn 也dã 王vương 名danh 文văn 陁# 竭kiệt 唐đường 言ngôn 頂đảnh 生sanh 也dã 下hạ 音âm 陁# 上thượng 又hựu 或hoặc 作tác 抆vấn )# 。

支chi 陁#

(# 同đồng 上thượng 也dã 並tịnh 悞ngộ )# 。

請thỉnh 呈trình

(# 程# 鄭trịnh 二nhị 音âm )# 。

平bình 圴#

(# 古cổ 旬tuần 反phản )# 。

夷di 岳nhạc

(# 五ngũ 角giác 反phản )# 。

[徽-糸+夕]# [烈-列+土]#

(# 音âm 赤xích )# 。

廬lư 窟quật

(# 上thượng 力lực 魚ngư 反phản 舍xá 也dã 正chánh 作tác 廬lư )# 。

[社-土+(乞-乙+夫)]# [社-土+(旗-方)]#

(# 上thượng 音âm 族tộc 下hạ 音âm 其kỳ )# 。

怖bố 懅cứ

(# 其kỳ 去khứ 反phản )# 。

遺di 傶#

(# 倉thương 歷lịch 反phản )# 。

頰giáp 車xa

(# 上thượng 古cổ 俠hiệp 反phản )# 。

諸chư 頷hạm

(# 胡hồ 感cảm 反phản )# 。

懆# [恫-(一/口)+文]#

(# 上thượng 倉thương 感cảm 反phản 下hạ 無vô 徃# 反phản )# 。

山sơn 抨phanh

(# 尺xích 与# 反phản 擣đảo 也dã 正chánh 作tác 杵xử 也dã )# 。

奮phấn 千thiên

(# 上thượng 方phương 問vấn 反phản )# 。

杵xử 砰#

(# 蘇tô 對đối 反phản 正chánh 作tác 碎toái 碎toái 二nhị 形hình 也dã 又hựu 音âm 抨phanh 非phi 也dã )# 。

䖝# 具cụ

(# 上thượng 直trực 中trung 反phản 又hựu 許hứa 鬼quỷ 反phản 或hoặc 作tác [廷-壬+虫]# 眾chúng 也dã )# 。

泥Nê 洹Hoàn

(# 胡hồ 官quan 反phản 或hoặc 云vân 涅Niết 槃Bàn 此thử 云vân 無vô 為vi 亦diệc 云vân 圓viên 寂tịch 川xuyên 音âm 作tác 淖# 非phi 也dã )# 。

法pháp 籥#

(# 音âm 藥dược )# 。

[宋-木+之]# 餬#

(# 音âm 胡hồ 正chánh 作tác # 也dã )# 。

賈cổ 客khách

(# 上thượng 音âm 古cổ 居cư 賣mại 也dã )# 。

其kỳ 僥kiểu

(# 音âm 澆kiêu 求cầu 也dã 又hựu 音âm 堯# 非phi 也dã )# 。

# 子tử

(# 上thượng 古cổ 敗bại 反phản )# 。

噪táo 瓶bình

(# 上thượng 音âm 早tảo 正chánh 作tác 澡táo )# 。

[卄/(社-土+(ㄙ/天))]# 結kết

(# 上thượng 倉thương 木mộc 反phản 下hạ 音âm [髟/古]# )# 。

[滲-(彰-章)+小]# 瓶bình

(# 上thượng 音âm 早tảo 正chánh 作tác 澡táo )# 。

晃hoảng [日/育]#

(# 音âm 育dục )# 。

曳duệ 梇#

(# 上thượng 羊dương 世thế 反phản 下hạ 音âm 弄lộng )# 。

澳# 深thâm

(# 上thượng 烏ô 告cáo 反phản 〡# 深thâm 也dã )# 。

姟cai 童đồng

(# 上thượng 戶hộ 哀ai 反phản 正chánh 作tác 孩hài 也dã 又hựu 音âm 該cai 非phi )# 。

古cổ [佌-匕]#

(# 音âm 仙tiên )# 。

迯# 光quang

(# 上thượng 徒đồ 刀đao 反phản )# 。

重trọng/trùng 讁trích

(# 音âm 擿# )# 。

錠đĩnh 光quang

(# 上thượng 音âm 定định )# 。

第đệ 二nhị 卷quyển

謿# 調điều

(# 上thượng 陟trắc 交giao 反phản 下hạ 他tha 吊điếu 反phản )# 。

戲hí 咲#

(# 音âm 笑tiếu )# 。

擳# 䟽#

(# 上thượng 阻trở 瑟sắt 反phản 下hạ 所sở 居cư 反phản )# 。

黛# 黑hắc

(# 上thượng 徒đồ 愛ái 反phản )# 。

蜜mật 蜂phong

(# 音âm 峯phong )# 。

湮nhân 沒một

(# 上thượng 一nhất 真chân 反phản )# 。

相tương/tướng 灑sái

(# 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 灒tán 音âm 讚tán )# 。

[禾*禺]# 花hoa

(# 上thượng 五ngũ 口khẩu 反phản )# 。

調điều 良lương

(# 正chánh 作tác 跳khiêu 踉lương )# 。

至chí 暝#

(# 莫mạc 丁đinh 反phản )# 。

追truy 吁hu

(# 音âm 呼hô )# 。

㘁dịch 向hướng

(# 上thượng 戶hộ 高cao 反phản )# 。

鸜# 鵒#

(# 上thượng 瞿cù 下hạ 谷cốc )# 。

重trọng/trùng 慊khiểm/khiết

(# 音âm 嫌hiềm 又hựu 苦khổ 點điểm 反phản )# 。

更cánh [社-土+毛]#

(# 火hỏa 高cao 反phản 〡# 攪giảo 也dã 正chánh 作tác 撓nạo 也dã )# 。

搏bác 曰viết

(# 上thượng 補bổ 各các 反phản )# 。

戰chiến 忧#

(# 音âm 右hữu 動động 也dã )# 。

并tinh 除trừ

(# 上thượng 卑ty 正chánh 反phản 正chánh 作tác 摒bính 也dã )# 。

蘭lan 楯thuẫn

(# 巡tuần 順thuận 二nhị 音âm 階giai 際tế 木mộc 也dã )# 。

膖phùng 脹trướng

(# 上thượng 普phổ 江giang 反phản 下hạ 知tri 亮lượng 反phản )# 。

怖bố 愕ngạc

(# 五ngũ 各các 反phản )# 。

驚kinh 懅cứ

(# 其kỳ 去khứ 反phản )# 。

系hệ 雪tuyết

(# 上thượng 音âm 覓mịch )# 。

肌cơ [月*豊]# [皮*(雪-雨+(雪-雨))]#

(# 上thượng 音âm 飢cơ 中trung 音âm 體thể 下hạ 阻trở 瘦sấu 反phản )# 。

身thân 膢lâu

(# 力lực 主chủ 反phản 正chánh 作tác 僂lũ )# 。

歡hoan #

(# 倉thương 感cảm 反phản )# 。

淴# 水thủy

(# 上thượng 所sở 入nhập 反phản 滲# 入nhập 也dã )# 。

心tâm 惚hốt

(# 音âm # )# 。

# [冗-几+祋]#

(# 苦khổ [仁-二+侯]# 反phản )# 。

[利/尒]# 剋khắc

(# 上thượng 呂lữ 支chi 反phản 下hạ 苦khổ 得đắc 反phản 正chánh 作tác 劙# 刻khắc 也dã 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 攦# 川xuyên 音âm 作tác 令linh 的đích 反phản 非phi 也dã )# 。

挫tỏa 摧tồi

(# 上thượng 子tử 臥ngọa 反phản )# 。

蔟thốc #

(# 上thượng 千thiên 木mộc 反phản )# 。

三tam 枝chi

(# 音âm [敲-高+山]# 外ngoại 道đạo 杖trượng 也dã 川xuyên 音âm 以dĩ 扠tra 字tự 替thế 之chi 非phi 也dã )# 。

受thọ 莂biệt

(# 彼bỉ 列liệt 反phản 分phần/phân 〡# 也dã 移di 蒔thi 也dã 川xuyên 音âm 作tác 藎# 音âm 苪# 非phi 也dã )# 。

餧ủy 餓ngạ

(# 上thượng 於ư 偽ngụy 反phản )# 。

[占-口+乙]# 牙nha

(# 盖# 割cát 二nhị 音âm 求cầu 也dã 正chánh 作tác [幻-ㄠ+正]# 匂# 二nhị 形hình )# 。

瓌khôi 〃#

(# 古cổ 迴hồi 反phản )# 。

# 動động

(# 上thượng 如như 兖# 反phản )# 。

愷# 然nhiên

(# 上thượng 苦khổ 愛ái 反phản 大đại 息tức 也dã 歎thán 也dã 正chánh 作tác 愾# 嘅# 二nhị 形hình 也dã 又hựu 苦khổ 改cải 反phản 非phi 也dã )# 。

出xuất [土*見]#

(# 音âm 現hiện )# 。

金kim 晝trú

(# 音âm 舒thư 正chánh 作tác 書thư )# 。

銘minh 題đề

(# 上thượng 莫mạc 瓶bình 反phản )# 。

虵xà 虺hủy

(# 許hứa 鬼quỷ 反phản )# 。

色sắc #

(# 音âm 接tiếp 眼nhãn 毛mao 也dã )# 。

光quang 暷#

(# 音âm [怙-口+(田/寸)]# 正chánh 作tác 髆bác )# 。

脾tì 上thượng

(# 上thượng 蒲bồ 米mễ 反phản 正chánh 作tác 髀bễ )# 。

向hướng 多đa

(# 音âm 夕tịch 暮mộ 也dã )# 。

移di 。

(# 斯tư 此thử 反phản )# 。

僥kiểu 隧#

(# 上thượng 澆kiêu 下hạ 墜trụy )# 。

彊cường/cưỡng/cương 敵địch

(# 上thượng 巨cự 良lương 反phản )# 。

周chu 逼bức

(# 音âm 遍biến )# 。

根căn 萌manh

(# 莫mạc # 反phản 〡# 芽nha 〡# 也dã 川xuyên 音âm 作tác 苒nhiễm 以dĩ 苪# 字tự 替thế 之chi 非phi 也dã )# 。

[(尸@月)*(辛-二+三)]# #

(# [(巨-匚)@十]# 容dung 反phản 直trực 也dã )# 。

逃đào #

(# 徒đồ 骨cốt 反phản )# 。

裏lý #

(# 上thượng 音âm 果quả 下hạ 所sở 立lập 反phản 尺xích 蠖# 虫trùng 也dã )# 。

淳thuần 調điều

(# 上thượng 市thị 軟nhuyễn 反phản 〡# 朴phác 也dã 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 諄# 以dĩ 淳thuần 字tự 替thế 之chi 是thị 也dã 川xuyên 音âm 作tác 諪# 音âm 亭đình 非phi 也dã )# 。

[曼-又+万]# 大đại

(# 上thượng 莫mạc 官quan 反phản )# 。

欲dục 多đa

(# 音âm ▆# ▆# 反phản 夜dạ ▆# ▆# 也dã )# 。

被bị #

(# 音âm 閇bế )# 。

㵪# 洟di

(# 上thượng 序tự 延diên 反phản 下hạ 他tha 計kế 反phản 上thượng 又hựu 羊dương 箭tiễn 反phản 正chánh 作tác 涎tiên )# 。

相tương/tướng 枕chẩm

(# 之chi 審thẩm 反phản )# 。

慨khái 然nhiên

(# 上thượng 苦khổ 愛ái 反phản )# 。

坵# 墓mộ

(# 上thượng 去khứ 求cầu 反phản 正chánh 作tác 丘khâu )# 。

蹹# 踐tiễn

(# 上thượng 徒đồ 盍# 反phản )# 。

躁táo 擾nhiễu

(# 上thượng 子tử 到đáo 反phản 下hạ 而nhi 沾triêm 反phản 動động 乱# 也dã )# 。

堅kiên 靳#

(# 五ngũ 孟# 反phản 堅kiên 牢lao 也dã 正chánh 作tác 鞕ngạnh )# 。

煙yên 沒một

(# 上thượng 音âm 因nhân 正chánh 作tác 湮nhân )# 。

欲dục #

(# 徒đồ 骨cốt 反phản )# 。

乘thừa [文/月]#

(# 音âm 齊tề )# 。

山sơn [菵-亡+止]#

(# 音âm 剛cang )# 。

目mục 翫ngoạn

(# 音âm 接tiếp 目mục 毛mao 也dã 正chánh 作tác 睫tiệp 前tiền 作tác # 字tự 也dã )# 。

金kim 鞘sao

(# 音âm 笑tiếu )# 。

珠châu 把bả

(# 補bổ 駕giá 反phản )# 。

抽trừu 虺hủy

(# 許hứa 鬼quỷ 反phản 正chánh 作tác 虺hủy )# 。

令linh 䟽#

(# 音âm 踈sơ )# 。

䟽# 遠viễn

(# 同đồng 上thượng )# 。

叛bạn 為vi

(# 上thượng 蒲bồ 半bán 反phản )# 。

嗤xuy 我ngã

(# 上thượng 尺xích 之chi 反phản )# 。

甚thậm #

(# 毗tỳ 祭tế 反phản # 也dã 正chánh 作tác 弊tệ )# 。

奚hề 不bất

(# 上thượng 胡hồ 西tây 反phản 何hà 也dã )# 。

滕# 情tình

(# 上thượng 徒đồ 登đăng 反phản )# 。

戰chiến 慓phiêu

(# 力lực 日nhật 反phản 正chánh 作tác 慓phiêu )# 。

[乞-乙+几]# 焦tiêu

(# 上thượng 苦khổ 浪lãng 反phản 旱hạn 也dã )# 。

目mục 眩huyễn

(# 玄huyền 縣huyện 二nhị 音âm )# 。

其kỳ 繒tăng

(# 冝# 作tác 竲# 疾tật 陵lăng 子tử 登đăng 二nhị 反phản 竲# 高cao 也dã 繒tăng 帛bạch 也dã )# 。

種chủng [禾*禺]#

(# 五ngũ 口khẩu 反phản )# 。

火hỏa 煬#

(# 羊dương 毫hào 反phản 又hựu 音âm 羊dương )# 。

晃hoảng 昱dục

(# 音âm 育dục )# 。

㸌hoát 然nhiên

(# 上thượng 呼hô 郭quách 反phản 前tiền 作tác 霍hoắc 字tự )# 。

[占-口+乙]# 匂#

(# 音âm 盖# )# 。

[(尸@月)*(辛-二+三)]# #

(# [(巨-匚)@十]# 容dung 反phản )# 。

享hưởng 此thử

(# 上thượng 許hứa 兩lưỡng 反phản )# 。

揩khai 戒giới

(# 上thượng 苦khổ 騃ngãi 反phản 下hạ 尸thi 力lực 反phản )# 。

不bất 肖tiếu

(# 音âm 笑tiếu 不bất 〡# 不bất 似tự 也dã )# 。

第đệ 三tam 卷quyển

離ly 拖tha

(# 音âm 施thí 尸thi 智trí 反phản 亦diệc 作tác 拖tha 也dã 又hựu 徒đồ 禾hòa 反phản 非phi 也dã )# 。

毒độc 虺hủy

(# 許hứa 鬼quỷ 反phản )# 。

伈# 人nhân

(# 上thượng 音âm 仙tiên 悞ngộ )# 。

嚾# 王vương

(# 上thượng 火hỏa 貫quán 反phản 同đồng 喚hoán )# 。

箭tiễn 駃khoái

(# 音âm 使sử )# 。

狹hiệp 慊khiểm/khiết

(# 上thượng 胡hồ 頰giáp 反phản 懷hoài 也dã 正chánh 作tác 挾hiệp 也dã 又hựu 苦khổ 點điểm 反phản 恨hận 也dã )# 。

䥫# 捧phủng

(# 蒲bồ 講giảng 反phản )# 。

勦# 疾tật

(# 上thượng 助trợ 交giao 反phản 輕khinh 健kiện 也dã )# 。

騰đằng 翔tường

(# 上thượng 徒đồ 登đăng 反phản 下hạ 以dĩ 羊dương 反phản )# 。

# 衣y

(# 上thượng 奴nô 管quản 反phản )# 。

夏hạ 煑chử

(# 書thư 与# 反phản 正chánh 作tác 暑thử )# 。

寶bảo [打-丁+戒]#

(# 下hạ 戒giới 反phản 在tại 手thủ 日nhật 杽# 在tại 足túc 曰viết [打-丁+戒]# 也dã )# 。

雜tạp 糅nhữu

(# 女nữ 右hữu 反phản )# 。

[損-口+ㄙ]# [社-土+毛]#

(# 火hỏa 告cáo 反phản )# 。

# 獄ngục

(# 上thượng 徒đồ 骨cốt 反phản )# 。

迯# 走tẩu

(# 上thượng 徒đồ 刀đao 反phản )# 。

巡tuần [穴/(乞-乙+犬)]#

(# 上thượng 徒đồ 刀đao 反phản 正chánh 作tác 逃đào 也dã 下hạ 徒đồ 骨cốt 反phản )# 。

踐tiễn 蹹#

(# 徒đồ 盍# 反phản 正chánh 作tác 蹋đạp )# 。

不bất 賚lãi

(# 子tử 西tây 反phản )# 。

履lý 蓰#

(# 所sở 綺ỷ 反phản )# 。

迷mê 憒hội

(# 古cổ 對đối 反phản )# 。

如như #

(# 徒đồ 骨cốt 反phản 正chánh 作tác 突đột )# 。

勦# 揵kiền

(# 上thượng 助trợ 交giao 反phản 丁đinh 疾tật 業nghiệp 反phản 正chánh 作tác 捷tiệp )# 。

深thâm 察sát

(# 上thượng 失thất 針châm 反phản 又hựu 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 探thám 音âm 貪tham )# 。

脂chi 肪phương

(# 方phương 房phòng 傷thương 三tam 音âm 膓# 中trung 脂chi 也dã )# 。

大đại 犁lê

(# 力lực 脂chi 反phản 駮# 色sắc 也dã 又hựu 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 驪# 力lực 支chi 反phản )# 。

跛bả 蛾nga

(# 上thượng 普phổ 果quả 反phản 下hạ 五ngũ 可khả 反phản 山sơn 搖dao 動động [白/八]# 也dã 傾khuynh 側trắc [仁-二+(互-口+一)]# 頭đầu 也dã 正chánh 作tác 破phá 硪# 亦diệc # # )# 。

躇trừ 足túc

(# 上thượng 直trực 魚ngư 反phản )# 。

晃hoảng [日/育]#

(# 音âm 育dục )# 。

白bạch 耦#

(# 五ngũ 口khẩu 反phản )# 。

# 㝵#

(# 上thượng 戶hộ 卦# 反phản 下hạ 五ngũ 愛ái 反phản )# 。

坘# 坊phường

(# 上thượng 丁đinh [前-刖+ㄅ]# 反phản 下hạ 音âm 房phòng )# 。

裹khỏa 以dĩ

(# 上thượng 音âm 果quả )# 。

令linh [企-止+占]#

(# 戶hộ 外ngoại 反phản 集tập 也dã 正chánh 作tác 會hội 古cổ 文văn 作tác 富phú 也dã 郭quách 氏thị 音âm 含hàm 非phi 也dã )# 。

金kim 簫tiêu

(# 徒đồ 東đông 反phản 箭tiễn 室thất 也dã 正chánh 作tác 筩đồng )# 。

甘cam 柘chá

(# 之chi 夜dạ 反phản 前tiền 作tác 苷đại 蔗giá )# 。

固cố 楯thuẫn

(# 音âm 順thuận 軍quân 器khí 也dã 排bài 也dã )# 。

揵kiền 疾tật

(# 上thượng 自tự # 反phản )# 。

揵kiền 疾tật 矢thỉ

(# 上thượng 才tài # 反phản 下hạ 尸thi 旨chỉ 反phản )# 。

楞lăng 杵xử

(# 上thượng 勒lặc 登đăng 反phản )# 。

和hòa 崘#

(# 音âm 論luận )# 。

綣# 地địa

(# 上thượng 居cư 兖# 反phản 正chánh 作tác 捲quyển 又hựu 去khứ 遠viễn 去khứ 願nguyện 二nhị 反phản 悞ngộ )# 。

來lai 电#

(# 以dĩ 世thế 反phản )# 。

粟túc 金kim 鎮trấn

(# 上thượng 相tương/tướng 玉ngọc 反phản 下hạ 音âm 田điền 塞tắc 也dã 金kim 花hoa 也dã 正chánh 作tác 填điền 鈿điền 二nhị 形hình )# 。

牛ngưu #

(# 丁đinh 禮lễ 反phản )# 。

或hoặc 寓#

(# 本bổn 闕khuyết )# 。

羆bi 熊hùng

(# 上thượng 彼bỉ 皮bì 反phản 下hạ 戶hộ 弓cung 反phản )# 。

皷cổ 軻kha

(# 苦khổ 何hà 反phản 貝bối 也dã 即tức 螺loa 是thị 也dã 正chánh 作tác 珂kha )# 。

吼hống 嚾#

(# 音âm 喚hoán )# 。

禍họa #

(# 別biệt 本bổn 作tác ▆# )# 。

跱trĩ 立lập

(# 上thượng 直trực 里lý 反phản )# 。

花hoa #

(# 音âm # )# 。

意ý 筩đồng

(# 音âm 同đồng )# 。

物vật 慊khiểm/khiết

(# 上thượng 音âm 忽hốt 輕khinh 也dã 下hạ 音âm 嫌hiềm 〡# # 也dã 悞ngộ )# 。

捨xả 漯#

(# 失thất 入nhập 反phản )# 。

# 不bất

(# 上thượng 莫mạc 瓶bình 反phản 正chánh 作tác # )# 。

求cầu #

(# 同đồng 上thượng 並tịnh 悞ngộ )# 。

蹂# 踐tiễn

(# 上thượng 而nhi 由do 而nhi 酉dậu 而nhi 右hữu 三tam 反phản )# 。

đĩnh 鐐#

(# 上thượng 特đặc 丁đinh 反phản 下hạ 力lực 燒thiêu 反phản 火hỏa 燭chúc 也dã 正chánh 作tác [庭-壬+手]# 燎liệu 也dã )# 。

能năng [這-言+夌]#

(# 音âm 違vi )# 。

[角*爪]# 幹cán

(# 上thượng 古cổ 胡hồ 反phản 下hạ 古cổ 案án 反phản )# 。

解giải 潔khiết

(# 上thượng 相tương/tướng 遷thiên 反phản 正chánh 作tác 鮮tiên )# 。

防phòng 㝵#

(# 上thượng 敷phu 亡vong 反phản 下hạ 五ngũ 愛ái 反phản 正chánh 作tác 妨phương 礙ngại )# 。

展triển 牖dũ

(# [(巨-匚)@十]# 客khách 反phản 又hựu 音âm 酉dậu 悞ngộ )# 。

盡tận 撲phác

(# 蒲bồ 角giác 反phản )# 。

耐nại 斯tư

(# 上thượng 奴nô 代đại 反phản )# 。

隧# 別biệt

(# 上thượng 直trực 遂toại 反phản )# 。

# 更cánh

(# 上thượng 昌xương 玉ngọc 反phản 下hạ 古cổ 盲manh 反phản )# 。

慊khiểm/khiết 仇cừu

(# 上thượng 音âm 嫌hiềm 下hạ 音âm 求cầu )# 。

舊cựu 放phóng

(# 上thượng 方phương 問vấn 反phản 正chánh 作tác 奮phấn )# 。

第đệ 四tứ 卷quyển

中trung [卄/(傘-(企-止)+一)]#

(# 音âm 花hoa )# 。

撓nạo 攪giảo

(# 上thượng 火hỏa 高cao 反phản 下hạ 古cổ 夘# 反phản )# 。

愕ngạc 然nhiên

(# 上thượng 五ngũ 各các 反phản )# 。

所sở 螫thích

(# 釋thích [豁/土]# 二nhị 音âm )# 。

歎thán 咤trá

(# 竹trúc 嫁giá 反phản )# 。

恭cung 肅túc

(# 音âm 宿túc 敬kính 也dã )# 。

撽# 壓áp

(# 上thượng 苦khổ 予# 反phản 下hạ 烏ô 甲giáp 反phản )# 。

輻bức 甚thậm

(# 上thượng 方phương 伏phục 反phản )# 。

牢lao 緻trí

(# 直trực 利lợi 反phản )# 。

軔# [怙-口+(田/寸)]#

(# 上thượng 音âm [絅-口+又]# 車xa 〡# 也dã 正chánh 作tác [車*(同-(一/口)+又)]# 又hựu 音âm 刃nhận 非phi )# 。

[聲-耳+車]# 處xứ

(# 上thượng 古cổ 木mộc 反phản 又hựu 苦khổ # 反phản 非phi 也dã )# 。

[厂@(圭*(艮-日+口))]# 名danh

(# 上thượng 居cư 月nguyệt 反phản )# 。

# 忤ngỗ

(# 上thượng 倉thương 感cảm 反phản 下hạ 五ngũ 故cố 反phản )# 。

牢lao 桴phù 材tài

(# 上thượng 音âm 勞lao 中trung 音âm 浮phù 下hạ 音âm 才tài )# 。

渕# 海hải

(# 上thượng 烏ô 玄huyền 反phản )# 。

服phục 飾sức

(# 尸thi 力lực 反phản )# 。

飾sức 容dung

(# 同đồng 上thượng )# 。

牛ngưu 呞tư

(# 音âm 詩thi )# 。

[立*(山/日/(句-口+匕))]# 王vương

(# 上thượng 其kỳ 列liệt 反phản )# 。

佛Phật 舊cựu

(# 方phương 問vấn 反phản 振chấn 也dã 正chánh 作tác 奮phấn )# 。

㗁# 然nhiên

(# 上thượng 五ngũ 各các 反phản )# 。

䫃# 謂vị

(# 上thượng 公công 悟ngộ 反phản )# 。

僉thiêm 更cánh

(# 上thượng 七thất 廉liêm 反phản )# 。

撿kiểm 愸#

(# 之chi 領lãnh 反phản )# 。

謙khiêm 恪khác

(# 苦khổ 各các 反phản 敬kính 也dã )# 。

寶bảo 顆khỏa

(# 苦khổ 火hỏa 反phản )# 。

戴đái 觧#

(# 蘇tô 淺thiển 反phản 正chánh 作tác 鮮tiên )# 。

芙phù 蓉dung

(# 上thượng 扶phù 下hạ 容dung )# 。

我ngã 這giá

(# 釋thích 隻chỉ 二nhị 音âm 正chánh 作tác 適thích )# 。

婆bà 替thế

(# 音âm 剃thế 舍Xá 利Lợi 弗Phất 本bổn 名danh 也dã 或hoặc 云vân 優ưu 波ba 提đề 舍xá 也dã )# 。

危nguy 隧#

(# 音âm 墜trụy )# 。

攦# 黑hắc

(# 上thượng 力lực [前-刖+ㄅ]# 反phản 黑hắc 而nhi 黃hoàng 也dã 正chánh 作tác 黧lê 或hoặc 作tác 驪# )# 。

天thiên 樂nhạo/nhạc/lạc

(# 五ngũ 角giác 反phản 川xuyên 音âm 作tác 曫# 音âm 巒# 非phi )# 。

獠lão 擲trịch

(# 上thượng 力lực 遙diêu 反phản 正chánh 作tác 橑# 也dã )# 。

班ban 駮#

(# 布bố 角giác 反phản )# 。

拘câu 睒thiểm

(# 失thất 染nhiễm 反phản )# 。

旬tuần [擩-雨+而]#

(# 而nhi 注chú 反phản 比Bỉ 丘Khâu 名danh 羅la 旬tuần 〡# 也dã 舍Xá 利Lợi 弗Phất 經kinh 作tác 羅la 旬tuần 踰du )# 。

麁thô 獷quánh

(# 古cổ 猛mãnh 反phản )# 。

# 犳#

(# 上thượng 助trợ 皆giai 反phản 下hạ 補bổ [白/八]# 反phản )# 。

龜quy 鼈miết

(# 上thượng 居cư 追truy 反phản 下hạ 并tinh 列liệt 反phản )# 。

鸜# 鵒#

(# 上thượng 其kỳ 俱câu 反phản 下hạ 余dư 玉ngọc 反phản )# 。

蝦hà 蟇#

(# 上thượng 胡hồ 加gia 反phản 下hạ 莫mạc 加gia 反phản )# 。

倮khỏa 形hình

(# 上thượng 胡hồ 瓦ngõa 反phản )# 。

坐tọa 拖tha

(# 音âm 施thí )# 。

佛Phật #

(# 音âm 短đoản )# 。

顏nhan [狔-尸+白]#

(# 音âm [白/八]# 儀nghi 〡# 也dã 正chánh 作tác 貌mạo 也dã )# 。

創sáng/sang 夷di

(# 正chánh 作tác 瘡sang 痍di )# 。

撞chàng 擊kích

(# 上thượng 宅trạch 絳giáng 反phản 又hựu 音âm 幢tràng )# 。

忻hãn 喜hỷ

(# 別biệt 本bổn 作tác 昕# )# 。

偕giai 偶ngẫu

(# 上thượng 胡hồ 皆giai 反phản 和hòa 也dã 正chánh 作tác 諧hài 也dã 又hựu 音âm 皆giai 悞ngộ )# 。

[曼-又+万]# 今kim

(# 上thượng 莫mạc 官quan 反phản )# 。

。 [# 口khẩu )*# 曼mạn 。

(# 上thượng 羊dương 益ích 反phản 下hạ 莫mạc 官quan 反phản )# 。

妙diệu [挺-壬+手]#

(# 特đặc 頂đảnh 反phản )# 。

各các 隅ngung

(# 合hợp 作tác 寓# )# 。

廬lư 窟quật

(# 上thượng 力lực 居cư 反phản )# 。

欲dục #

(# 都đô 豆đậu 反phản )# 。

捫môn 摸mạc

(# 門môn 莫mạc 二nhị 音âm )# 。

# 滑hoạt [肆-聿+(色-巴+(日/廾))]#

(# 上thượng 如như 兖# 反phản 正chánh 作tác # 下hạ 卑ty [前-刖+ㄅ]# 反phản 正chánh 作tác 篦bề )# 。

秏# 盡tận

(# 上thượng 呼hô 高cao 反phản 正chánh 作tác 撓nạo )# 。

蝠# 虺hủy

(# 上thượng 芳phương 福phước 反phản 正chánh 作tác 蝮phúc 也dã 下hạ 許hứa 鬼quỷ 反phản )# 。

灰hôi 垖đôi

(# 都đô 迴hồi 反phản )# 。

輕khinh 出xuất

(# 上thượng 去khứ 徑kính 反phản 又hựu 去khứ 盈doanh 反phản )# 。

灑sái [〦/ㄙ/世]#

(# 音âm 弃khí )# 。

灑sái [去/世]#

(# 同đồng 上thượng )# 。

蒔thi 一nhất

(# 上thượng 時thời 吏lại 反phản )# 。

珠châu 茸#

(# 而nhi 容dung 反phản 正chánh 作tác 茸# 也dã 又hựu 所sở 嫁giá 反phản 非phi )# 。

舊cựu 放phóng

(# 上thượng 方phương 問vấn 反phản )# 。

礕# 裂liệt

(# 上thượng 普phổ 擊kích 反phản )# 。

昇thăng 懅cứ

(# 音âm 據cứ 依y 也dã 按án 也dã 又hựu 其kỳ 據cứ 反phản 悞ngộ 又hựu 玉ngọc 篇thiên 音âm 巨cự 居cư 反phản 非phi 也dã )# 。

舊cựu 洪hồng

(# 上thượng 方phương 問vấn 反phản 揚dương 振chấn 也dã 正chánh 作tác 奮phấn 也dã )# 。

普phổ 肜#

(# 徒đồ 東đông 反phản 俱câu 也dã 上thượng 方phương 經kinh 作tác 同đồng 也dã 又hựu 或hoặc 作tác 㓊# 彫điêu 二nhị 形hình 並tịnh 徒đồ 東đông 反phản 㓊# 清thanh 潔khiết [白/八]# 也dã 彫điêu 亦diệc 作tác [弓*同]# [前-刖+ㄅ]# 飾sức 也dã 又hựu 音âm 融dung 祭tế 名danh 也dã 非phi 義nghĩa )# 。

第đệ 五ngũ 卷quyển

(# 川xuyên 音âm 以dĩ 此thử 為vi 所sở 行hành 讚tán 第đệ 五ngũ )# 。

㚘# 容dung

(# 上thượng 音âm 扶phù 蓮liên 花hoa 也dã 正chánh 作tác 芙phù 蓉dung 也dã 又hựu 音âm 伴bạn 非phi 也dã )# 。

晝trú 照chiếu

(# 音âm 照chiếu )# 。

月nguyệt 尖tiêm

(# 音âm 洸# )# 。

深thâm [這-言+家]#

(# 音âm 邃thúy )# 。

隊đội 墮đọa

(# 上thượng 直trực 遂toại 反phản 落lạc 也dã )# 。

[夕/火]# [日/煮]#

(# 上thượng 之chi 石thạch 反phản 下hạ 之chi 与# 反phản )# 。

若nhược 創sáng/sang

(# 音âm 瘡sang )# 。

䥫# 擆#

(# 音âm 筯# 又hựu 音âm 著trước 非phi 用dụng )# 。

洋dương 洞đỗng

(# 上thượng 音âm 羊dương 下hạ 音âm 同đồng 正chánh 作tác 烊dương 銅đồng 也dã )# 。

或hoặc 曳duệ

(# 羊dương 世thế 反phản )# 。

拍phách [馬*(琛-王)]#

(# 其kỳ 六lục 反phản 支chi 毛mao 丸hoàn 也dã 毬cầu 也dã 正chánh 作tác 毱cúc 也dã 或hoặc 作tác [馬*匊]# 馬mã 跳khiêu 躍dược 也dã 悞ngộ )# 。

[厂@(幸*(艮-日+口))]# 名danh

(# 上thượng 居cư 月nguyệt 反phản )# 。

无# [老-匕+ㄙ]#

(# 力lực 進tiến 反phản 正chánh 作tác # )# 。

勝thắng 隣lân

(# 上thượng 尸thi 證chứng 反phản 下hạ 力lực 人nhân 反phản )# 。

全toàn 噐#

(# 上thượng 居cư 吟ngâm 反phản 正chánh 作tác 金kim )# 。

所sở 僥kiểu

(# 音âm 澆kiêu 求cầu 也dã )# 。

得đắc 廖#

(# 音âm 抽trừu 病bệnh 差sai 也dã 正chánh 作tác 瘳sưu 又hựu 聊liêu 溜# 二nhị 音âm 並tịnh 非phi 也dã )# 。

其kỳ 耐nại

(# 奴nô 代đại 反phản 正chánh 作tác 耐nại )# 。

剔dịch 頭đầu

(# 上thượng 他tha 歷lịch 反phản 除trừ 髮phát 也dã 正chánh 作tác [髟/別]# )# 。

六lục 外ngoại

(# 音âm 牙nha )# 。

[狂-王+(山/日/(句-口+匕))]# 師sư

(# 上thượng 六lục # 反phản )# 。

遊du 獦cát

(# 同đồng 上thượng )# 。

[門@卞]# #

(# 上thượng 音âm 閇bế 下hạ 音âm 西tây )# 。

罝ta 於ư

(# 上thượng 陟trắc 利lợi 反phản )# 。

谷cốc [病-丙+(既-旡+(一/尢))]#

(# 音âm 救cứu )# 。

野dã 搐#

(# [(巨-匚)@十]# 救cứu [(巨-匚)@十]# 六lục 二nhị 反phản 正chánh 作tác 畜súc )# 。

不bất 墮đọa

(# 徒đồ 果quả 反phản )# 。

蹹# #

(# 上thượng 徒đồ 合hợp 反phản 下hạ 莫mạc 朗lãng 反phản )# 。

慧tuệ 礪#

(# 力lực 世thế 反phản )# 。

清thanh 籥#

(# 音âm # )# 。

[打-丁+柰]# 女nữ

(# 上thượng 奴nô 太thái 反phản )# 。

涕thế 唾thóa

(# 上thượng 他tha 帝đế 反phản 正chánh 作tác 洟di )# 。

中trung [目*(句-口+(幼-力))]#

(# 赤xích 之chi 反phản 正chánh 作tác 眵si )# 。

可khả 德đức

(# 烏ô 故cố 反phản )# 。

意ý [尸@(力/口)]#

(# 巨cự 玉ngọc 反phản 〡# 促xúc 也dã )# 。

罣quái 㝵#

(# 上thượng 胡hồ 卦# 反phản 下hạ 五ngũ 愛ái 反phản )# 。

[角*(虒-虎+(〡*ㄑ))]# 岐kỳ

(# 上thượng 音âm 孤cô 下hạ 音âm 祗chi )# 。

門môn 閫khổn

(# 苦khổ 本bổn 反phản )# 。

山sơn 崗#

(# 音âm 剛cang )# 。

[厂@(羊*(艮-日+口))]# 號hiệu

(# 上thượng 居cư 月nguyệt 反phản )# 。

離ly 俗tục

(# 上thượng 力lực 義nghĩa 反phản 下hạ 似tự 足túc 反phản )# 。

力lực 逯#

(# 音âm 代đại 及cập 也dã )# 。

汝nhữ [莫/ㄙ]#

(# 初sơ 患hoạn 反phản )# 。

醇thuần 酒tửu

(# 上thượng 市thị 倫luân 反phản )# 。

(# 上thượng 自tự # 反phản 速tốc 也dã 疾tật 也dã 利lợi 也dã 正chánh 作tác 捷tiệp ▆# 健kiện 三tam 形hình 也dã 悞ngộ )# 。

年niên 幼ấu

(# 伊y [謵-白+尒]# 反phản 少thiểu 也dã )# 。

卒thốt 後hậu

(# 上thượng 子tử 律luật 反phản 終chung 也dã )# 。

[滲-(珍-王)+土]# 眾chúng

(# 上thượng 子tử 計kế 反phản )# 。

# #

(# 上thượng 蒲bồ 世thế 反phản )# 。

挫tỏa 手thủ

(# 上thượng 奴nô 禾hòa 反phản 正chánh 作tác 挼# 也dã 經kinh 義nghĩa 作tác 捼# 奴nô 廻hồi 而nhi 追truy 二nhị 反phản 又hựu 子tử 臥ngọa 反phản 悞ngộ )# 。

儼nghiễm 頭đầu

(# 上thượng 魚ngư 撿kiểm 反phản 敬kính 也dã 又hựu 經kinh 音âm 義nghĩa 以dĩ 顉# 字tự 替thế 之chi 五ngũ 感cảm 反phản 搖dao 也dã )# 。

讒sàm [這-言+貰]#

(# 上thượng 仕sĩ 咸hàm 反phản 下hạ 古cổ 豆đậu 反phản 遇ngộ 也dã 架# 也dã 乱# 也dã 正chánh 作tác 遘cấu 搆câu 二nhị 形hình 悞ngộ )# 。

[這-言+(央/巳)]# 人nhân

(# 上thượng 去khứ 演diễn 反phản 正chánh 作tác 遣khiển )# 。

揵kiền 著trước

(# 上thượng 居cư 偃yển 反phản 舉cử 也dã 下hạ 知tri 略lược 反phản )# 。

奮phấn 法pháp

(# 上thượng 巨cự 右hữu 反phản )# 。

黑hắc 皁#

(# 音âm 造tạo )# 。

驢lư 拖tha

(# 音âm 陁# 又hựu 徒đồ 可khả 他tha 可khả 羊dương 尒# 力lực 尒# 四tứ 反phản 並tịnh 非phi )# 。

智trí [這-言+手]#

(# 音âm 定định 又hựu 音âm 亭đình )# 。

猗ỷ 著trước

(# 上thượng 依y 綺ỷ 反phản )# 。

舊cựu 好hảo/hiếu

(# 上thượng 巨cự 右hữu 反phản )# 。

蟒mãng [虺-兀+元]#

(# 上thượng 莫mạc 朗lãng 反phản 下hạ 許hứa 鬼quỷ 反phản )# 。

石thạch 垖đôi

(# 都đô 迴hồi 反phản 〡# 落lạc 也dã 徒đồ 上thượng 〡# 落lạc 物vật 而nhi 壓áp 人nhân 也dã 正chánh 作tác 磓# 也dã )# 。

懆# 然nhiên

(# 上thượng 倉thương 感cảm 反phản )# 。

木mộc 鏘thương

(# 七thất 羊dương 反phản 正chánh 作tác 搶# )# 。

奮phấn 大đại

(# 上thượng 方phương 問vấn 反phản )# 。

谿khê 谷cốc

(# 上thượng 苦khổ [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

窈yểu #

(# 上thượng 伊y 了liễu 反phản )# 。

揵kiền 疾tật

(# 上thượng 才tài # 反phản )# 。

槃bàn 沓đạp

(# 徒đồ 合hợp 反phản 別biệt 本bổn 作tác [外/曰]# )# 。

[跳-兆+(絫-糸+尒)]# 擾nhiễu

(# 上thượng 子tử 告cáo 反phản )# 。

如như 揲#

(# 步bộ 角giác 反phản 汀# 創sáng/sang 也dã 正chánh 作tác 撲phác 也dã 又hựu 舌thiệt 設thiết # 三tam 音âm 非phi 也dã )# 。

# 諸chư

(# 上thượng 古cổ 萌manh 反phản )# 。

堡# 聚tụ

(# 上thượng 捕bộ 老lão 反phản 下hạ 才tài 雨vũ 反phản )# 。

哺bộ 乳nhũ

(# 上thượng 音âm 步bộ 食thực 在tại 口khẩu )# 。

觧# 水thủy

(# 上thượng 胡hồ 遷thiên 反phản )# 。

甫phủ 生sanh

(# 上thượng 音âm 府phủ 初sơ 也dã )# 。

大đại 錠đĩnh

(# 音âm [庭-壬+手]# 燎liệu 也dã 又hựu 音âm 定định 非phi )# 。

[革*奇]# 靽bán

(# 上thượng 居cư 冝# 反phản 下hạ 音âm 半bán )# 。

種chủng 稷tắc

(# 音âm 即tức )# 。

涇kính 多đa

(# 上thượng 羊dương 林lâm 反phản 不bất 謹cẩn 也dã 放phóng 婸# 也dã 正chánh 作tác [婬-壬+(工/山)]# [泳-永+(瑤-王)]# 二nhị 形hình 下hạ 丁đinh 何hà 反phản )# 。

[旭-日+虫]# 篋khiếp

(# 上thượng 許hứa 鬼quỷ 反phản 下hạ 苦khổ 恊# 反phản )# 。

秏# 盡tận

(# 上thượng 火hỏa 告cáo 反phản 减# 也dã 正chánh 作tác 耗hao )# 。

第đệ 六lục 卷quyển

哀ai 鏤lũ

(# 上thượng 苦khổ 黑hắc 反phản 下hạ 勒lặc [仁-二+侯]# 反phản 正chánh 作tác 刻khắc 鏤lũ 也dã )# 。

廣quảng 拖tha

(# 音âm 施thí )# 。

山sơn 搥trùy

(# 都đô 迴hồi 反phản )# 。

升thăng 斛hộc

(# 上thượng 都đô 口khẩu 反phản 下hạ 胡hồ 屋ốc 反phản )# 。

奮phấn 親thân

(# 上thượng 巨cự 右hữu 反phản )# 。

桄# 折chiết

(# 上thượng 音âm 光quang 下hạ 音âm 舌thiệt )# 。

角giác [角*互]#

(# 丁đinh 禮lễ 反phản )# 。

抱bão 地địa

(# 上thượng 蒲bồ 交giao 反phản )# 。

偕giai 偶ngẫu

(# 上thượng 胡hồ 皆giai 反phản 正chánh 作tác 諧hài 也dã 又hựu 音âm 皆giai 悞ngộ )# 。

[彳*惡]# 復phục

(# 上thượng 烏ô 故cố 反phản )# 。

如như 隧#

(# 音âm 墜trụy )# 。

不bất 訾tí

(# 子tử 斯tư 反phản 思tư 也dã )# 。

隧# 強cường/cưỡng

(# 上thượng 直trực 遂toại 反phản 下hạ 居cư 良lương 反phản 正chánh 作tác 墜trụy 殭# 也dã )# 。

不bất 買mãi

(# 音âm 置trí )# 。

[序-予+甬]# [栽-木+(万-一)]#

(# 上thượng 他tha 弄lộng 反phản )# 。

哾# 王vương 睡thụy

(# 上thượng 徐từ 兖# 反phản 嗽thấu 也dã 下hạ 他tha 臥ngọa 反phản 口khẩu 液dịch 也dã 正chánh 作tác 吮duyện 唾thóa )# 。

[跳-兆+(參-(彰-章)+小)]# [跳-兆+夏]#

(# 上thượng 子tử 告cáo 反phản 動động 也dã 下hạ 而nhi 沼chiểu 反phản 乱# 也dã 正chánh 作tác 操thao 擾nhiễu 也dã 下hạ 又hựu 川xuyên 音âm 作tác 滂# 逼bức 反phản 非phi 也dã )# 。

䨱# 弊tệ

(# [怙-口+(田/寸)]# 世thế 反phản 正chánh 作tác 蔽tế )# 。

虛hư 遘cấu

(# 古cổ 豆đậu 反phản )# 。

嫉tật [女*妾]#

(# 奴nô 定định 反phản [言*(采-木+(〡*日))]# 也dã 正chánh 作tác 侫# )# 。

侵xâm [損-口+ㄙ]#

(# 上thượng 七thất 心tâm 反phản )# 。

[日/育]# 〃#

(# 音âm 育dục 火hỏa 光quang 也dã 耀diệu 也dã 盛thịnh [白/八]# 也dã 熾sí 也dã 正chánh 作tác 煜# 焴# 二nhị 形hình )# 。

蚳# 其kỳ

(# 上thượng 神thần 紙chỉ 反phản 舌thiệt 取thủ 物vật 也dã 正chánh 作tác [施-方+舌]# 舓# [尤-尢+舐]# 三tam 形hình 也dã 又hựu 音âm 祗chi 悞ngộ )# 。

緾# 綶#

(# 音âm 果quả )# 。

聲thanh 嚾#

(# 音âm 喚hoán )# 。

寵sủng 祿lộc

(# 上thượng [(巨-匚)@十]# 勇dũng 反phản 又hựu 力lực 董# 反phản 非phi 也dã )# 。

揵kiền 疾tật

(# 上thượng 自tự # 反phản )# 。

反phản 戾lệ

(# 力lực 計kế 反phản )# 。

无# [斬/疋]#

(# 音âm 慙tàm )# 。

耗hao 乱#

(# 上thượng 火hỏa 高cao 反phản 下hạ 洛lạc 貫quán 反phản )# 。

[社-土+毛]# 令linh

(# 同đồng 上thượng )# 。

欲dục 嚙giảo

(# 五ngũ 結kết 反phản )# 。

[打-丁+(夕/寸)]# [旡*頁]#

(# 古cổ 隨tùy 反phản )# 。

囚tù 禱đảo

(# 上thượng 巨cự 久cửu 反phản 下hạ 都đô 老lão 反phản 正chánh 作tác 臼cữu 擣đảo 也dã )# 。

䥫# 栝#

(# 音âm 刮# 〡# 削tước 也dã 利lợi 也dã 或hoặc 作tác 剮# )# 。

栝# 舌thiệt

(# 同đồng 上thượng )# 。

洋dương 洞đỗng

(# 上thượng 音âm 羊dương 下hạ 音âm 同đồng 正chánh 作tác 烊dương 銅đồng 也dã )# 。

雚# 燒thiêu 治trị

(# 上thượng 火hỏa 乱# 反phản 火hỏa 也dã 正chánh 作tác 爟# [火*果]# 二nhị 形hình 楚sở 人nhân 謂vị 火hỏa 為vi [火*果]# 也dã 又hựu 別biệt 本bổn 作tác 灌quán 經kinh 意ý 冝# 作tác 涫# 同đồng 古cổ 乱# 反phản 灌quán 也dã 涫# 沸phí 也dã 謂vị 沸phí 湯thang 燒thiêu 者giả 也dã 下hạ 音âm 持trì 修tu 理lý 也dã )# 。

[泳-永+柔]# 筞#

(# 上thượng 尸thi 林lâm 反phản 下hạ 知tri 六lục 反phản 正chánh 作tác 深thâm 葉diệp 上thượng 方phương 經kinh 作tác 深thâm 築trúc )# 。

捨xả #

(# 上thượng 音âm 捨xả 下hạ 音âm 短đoản )# 。

山sơn 埠phụ

(# 都đô 迴hồi 反phản )# 。

揭yết 碎toái

(# 上thượng 都đô 老lão 反phản 正chánh 作tác 搗đảo )# 。

舂thung 汝nhữ

(# 上thượng 束thúc 容dung 反phản )# 。

拖tha 方phương

(# 上thượng 書thư 支chi 反phản 〡# 設thiết 也dã 正chánh 作tác 施thí 也dã 川xuyên 音âm 作tác # 音âm 他tha 非phi 也dã 悞ngộ )# 。

鄣# #

(# 上thượng 章chương 亮lượng 反phản 下hạ 必tất 祭tế 反phản 並tịnh 悞ngộ )# 。

[永-ㄑ+(乳-孚)]# 不bất

(# 上thượng 為vi 丙bính 反phản )# 。

琦kỳ 妙diệu

(# 上thượng 音âm 奇kỳ )# 。

挮thế 陛bệ

(# 上thượng 他tha [前-刖+ㄅ]# 反phản 下hạ 毗tỳ 米mễ 反phản )# 。

舊cựu 千thiên

(# 上thượng 方phương 問vấn 反phản )# 。

出xuất 迯#

(# 魚ngư 京kinh 反phản 正chánh 作tác 迎nghênh )# 。

拖tha 食thực

(# 上thượng 尸thi 智trí 反phản )# 。

[滲-(彰-章)+小]# 漱thấu

(# 上thượng 子tử 老lão 反phản 下hạ 所sở 右hữu 反phản )# 。

滌địch 鉢bát

(# 上thượng 徒đồ 的đích 反phản )# 。

tễ 聚tụ

(# 上thượng 子tử 賜tứ 反phản )# 。

[木*他]# [牛*未]#

(# 上thượng 他tha 箇cá 反phản 下hạ 助trợ 㽵# 反phản 無vô 輪luân 車xa 也dã 正chánh 作tác 施thí 牀sàng 也dã 川xuyên 音âm 作tác # 音âm 他tha 非phi [謵-白+尒]# 甚thậm )# 。

[乏-之+犮]# 棺quan

(# 上thượng 蒲bồ 末mạt 反phản 廻hồi 〡# 也dã 正chánh 作tác 支chi 枝chi 二nhị 形hình 也dã 下hạ 烏ô 活hoạt 反phản 上thượng 又hựu [女*(乏-之+犮)]# [歹*(乏-之+犮)]# 懊áo 三tam 音âm 並tịnh 非phi )# 。

聲thanh 嚾#

(# 音âm 喚hoán )# 。

[類-犬+女]# 號hiệu

(# 上thượng 音âm 類loại 下hạ 音âm 號hiệu )# 。

故cố 幸hạnh

(# 音âm [去/(冗-几+手)]# 又hựu 他tha 割cát 反phản 通thông 也dã 本bổn 也dã 非phi 此thử 呼hô )# 。

挑thiêu 擲trịch

(# 上thượng 徒đồ 了liễu 反phản )# 。

乳nhũ 哺bộ

(# 音âm 步bộ )# 。

髣phảng 髴phất

(# 上thượng 芳phương # 反phản 下hạ 芳phương 物vật 反phản 下hạ 又hựu 費phí 弗phất 二nhị 音âm )# 。

水thủy 渧đế

(# 音âm 的đích 又hựu 音âm 帝đế 非phi )# 。

[囗@(烈-列+去)]# 田điền

(# 上thượng 為vi 元nguyên 反phản )# 。

某mỗ 花hoa

(# 上thượng 音âm 母mẫu 正chánh 作tác 某mỗ )# 。

雨vũ 當đương

(# 上thượng 音âm 府phủ 正chánh 作tác 甫phủ )# 。

壽thọ #

(# 音âm 短đoản )# 。

兆triệu 姟cai

(# 上thượng 池trì 沼chiểu 反phản 下hạ 古cổ 哀ai 反phản )# 。

溝câu [卄/大/口/一]#

(# 下hạ 絳giáng 反phản 初sơ 果quả 人nhân 名danh 也dã 諸chư 經kinh 作tác 港cảng 音âm 講giảng )# 。

懈giải 捲quyển

(# 音âm 捲quyển 或hoặc 作tác 倦quyện 勌# 二nhị 形hình )# 。

第đệ 七thất 卷quyển

湏# [托-七+犮]#

(# 音âm 跋bạt 梵Phạm 言ngôn 湏# [跳-兆+(乏-之+犮)]# 陁# 羅la 唐đường 言ngôn 善thiện 賢hiền )# 。

除trừ [跳-兆+(絫-糸+尒)]#

(# 子tử 告cáo 反phản )# 。

己kỷ 巳tị

(# 上thượng 居cư 里lý 反phản 自tự 〡# 身thân 也dã 下hạ 音âm 以dĩ [詀-口+乙]# 也dã 正chánh 作tác 己kỷ 巳tị 也dã )# 。

㒹# 隧#

(# 音âm 墜trụy )# 。

襄tương 耗hao

(# 上thượng 所sở 追truy 楚sở 危nguy 二nhị 反phản 小tiểu 也dã 咸hàm 也dã 耗hao 也dã [徽-糸+夕]# 也dã 正chánh 作tác 衰suy 也dã 下hạ 火hỏa 告cáo 也dã 上thượng 又hựu 音âm 廂sương 悞ngộ )# 。

麁thô 穬quáng

(# 古cổ 猛mãnh 反phản )# 。

攢toàn 火hỏa

(# 上thượng 子tử 官quan 反phản )# 。

偕giai 偶ngẫu

(# 上thượng 胡hồ 皆giai 反phản 正chánh 作tác 諧hài )# 。

順thuận 莫mạc

(# 上thượng 音âm 慎thận 謹cẩn 〡# 也dã )# 。

得đắc 廖#

(# 音âm 抽trừu 病bệnh 差sai 也dã 又hựu 聊liêu 溜# 二nhị 音âm 並tịnh 非phi )# 。

黤yểm 黮đạm

(# 上thượng 烏ô 感cảm 反phản 下hạ 徒đồ 感cảm 反phản 雲vân 黑hắc 也dã 又hựu 他tha 感cảm 反phản )# 。

恍hoảng 惚hốt

(# 上thượng 火hỏa 廣quảng 許hứa 徃# 二nhị 反phản 下hạ 火hỏa 骨cốt 反phản 虛hư 幻huyễn 不bất 實thật 。 也dã 上thượng 又hựu 音âm 光quang 非phi 也dã )# 。

未vị #

(# 音âm 代đại )# 。

澹đạm 潤nhuận

(# 上thượng 徒đồ 甘cam 反phản )# 。

[乞-乙+几]# 陽dương

(# 上thượng 苦khổ 浪lãng 反phản )# 。

㘁dịch 啼đề

(# 上thượng 戶hộ 高cao 反phản )# 。

㖒# 吁hu

(# 上thượng 同đồng 上thượng 音âm 啼đề 下hạ 音âm 呼hô 悞ngộ )# 。

[制/表]# 裂liệt

(# 上thượng 尺xích 世thế 反phản 正chánh 作tác 掣xiết )# 。

自tự 嚙giảo

(# 五ngũ 結kết 反phản )# 。

自tự [打-丁+滅]#

(# 音âm 滅diệt )# 。

[打-丁+巳]# [酉*瓜]#

(# 上thượng 步bộ 巴ba 反phản 下hạ 烏ô 虢# 反phản 二nhị 字tự 並tịnh 是thị 爪trảo 取thủ 之chi 義nghĩa 也dã 正chánh 作tác 把bả 擭# 也dã 下hạ 又hựu 古cổ 麦# 反phản 正chánh 作tác [國*瓜]# )# 。

進tiến 暈vựng

(# 音âm 暉huy 又hựu 音âm 運vận 悞ngộ )# 。

光quang 僭#

(# 自tự 廉liêm 反phản 藏tạng 也dã 止chỉ 也dã 正chánh 作tác 潛tiềm 也dã 又hựu 他tha 結kết 子tử 念niệm 二nhị 反phản 並tịnh 非phi 載tái )# 。

讛# 語ngữ

(# 上thượng 五ngũ 世thế 反phản 獨độc 處xứ 乱# 言ngôn 也dã 如như 今kim 人nhân 哭khốc 辤# 獨độc 言ngôn 之chi 義nghĩa 也dã 正chánh 作tác 囈# 也dã 俗tục 又hựu 川xuyên 音âm 作tác # 苦khổ 駕giá 反phản 冝# 囓khiết 呼hô )# 。

[酉*菴]# 地địa

(# 上thượng 冝# 作tác 掩yểm 䁆# 二nhị 同đồng 於ư 撿kiểm 烏ô 感cảm 二nhị 反phản 䨱# 也dã )# 。

湯thang 灼chước

(# 之chi 若nhược 反phản 燒thiêu 也dã 正chánh 作tác [火*句]# )# 。

寶bảo 氏thị

(# 丁đinh 禮lễ 反phản 舍xá 也dã 正chánh 作tác # 底để 二nhị 形hình 又hựu 支chi 精tinh 是thị 三tam 音âm 並tịnh 非phi 也dã )# 。

康khang 炬cự

(# 上thượng 音âm 丙bính 執chấp 持trì 也dã 正chánh 作tác 秉bỉnh 也dã 悞ngộ )# 。

以dĩ [泳-永+乳]#

(# 而nhi 主chủ 反phản 正chánh 作tác [泳-永+乳]# )# 。

金kim [瞿-隹+瓦]#

(# 烏ô 耕canh 反phản 正chánh 作tác 甖anh )# 。

殂tồ 象tượng

(# 上thượng 昨tạc 胡hồ 反phản )# 。

擲trịch 挊#

(# 音âm 弄lộng )# 。

掣xiết #

(# 上thượng 尺xích 舌thiệt 反phản )# 。

手thủ 探thám

(# 音âm 貪tham )# 。

毒độc #

(# 呼hô 各các 書thư 隻chỉ 二nhị 反phản 郭quách 氏thị 又hựu 音âm 赤xích 非phi 也dã )# 。

䔍# 奪đoạt

(# 上thượng 都đô 沃ốc 反phản 下hạ 巨cự 右hữu 反phản )# 。

雨vũ 當đương

(# 上thượng 力lực 掌chưởng 反phản 川xuyên 音âm 作tác 苪# 音âm 丙bính 非phi 也dã )# 。

訾tí 計kế

(# 上thượng 子tử 斯tư 反phản )# 。

利lợi #

(# 音âm 屎thỉ )# 。

被bị 祝chúc

(# 音âm 咒chú )# 。

謙khiêm 恡lận

(# 苦khổ 各các 反phản 正chánh 作tác 恪khác )# 。

晧hạo 〃#

(# 戶hộ 老lão 反phản )# 。

摩ma [打-丁+戒]#

(# 尸thi 力lực 反phản 正chánh 作tác 栻# )# 。

瞋sân 慊khiểm/khiết

(# 音âm 嫌hiềm 又hựu 苦khổ 點điểm 反phản )# 。

戰chiến 闘#

(# 都đô 豆đậu 反phản 見kiến 別biệt 本bổn 作tác # )# 。

海hải [洌-歹+并]#

(# 烏ô 玄huyền 反phản 〡# 深thâm 也dã )# 。

宮cung

撰Soạn 集Tập 百Bách 緣Duyên 經Kinh 一Nhất 部Bộ 十Thập 卷Quyển 一Nhất 帙#

第đệ 一nhất 卷quyển

馚phân 馥phức

(# 上thượng 芳phương 文văn 反phản 下hạ 房phòng 福phước 反phản )# 。

姑cô 妐#

(# 音âm 鍾chung 夫phu 兄huynh 也dã )# 。

窳# 墮đọa

(# 上thượng 余dư 主chủ 反phản )# 。

支chi 頰giáp

(# 上thượng 章chương 移di 反phản 持trì 也dã 亦diệc 柱trụ 也dã 正chánh 作tác 榰# 也dã 川xuyên 音âm 作tác 。

扶phù 頰giáp

(# 上thượng 房phòng 無vô 反phản 佐tá 也dã 持trì 也dã 川xuyên 音âm 見kiến 後hậu 作tác 扶phù 便tiện 改cải [石*互]# 作tác 扶phù 非phi 也dã )# 。

靉ái 靆đãi

(# 上thượng 愛ái 下hạ 代đại )# 。

盲manh 寘trí

(# 莫mạc 瓶bình 反phản 暗ám 也dã 正chánh 作tác # 暝# 二nhị 形hình 又hựu 之chi 義nghĩa 反phản 非phi 也dã )# 。

矌# 視thị

(# 上thượng 苦khổ 謗báng 反phản )# 。

燋tiều 悴tụy

(# 上thượng 才tài 焦tiêu 反phản 下hạ 才tài 遂toại 反phản )# 。

[挺-壬+手]# 特đặc

(# 上thượng 徒đồ 頂đảnh 反phản )# 。

和hòa 解giải

(# 古cổ 買mãi 反phản )# 。

遁độn 入nhập

(# 上thượng 徒đồ 困khốn 反phản 逃đào 也dã )# 。

第đệ 二nhị 卷quyển

啇# 主chủ

(# 上thượng 手thủ 羊dương 反phản 又hựu 音âm 的đích 悞ngộ )# 。

牀sàng 榻tháp

(# 上thượng 助trợ 㽵# 反phản 下hạ 他tha 盍# 反phản )# 。

[弋@(一/日)]# 吒tra

(# 上thượng 女nữ 利lợi 反phản 天thiên 名danh )# 。

門môn 閫khổn

(# 苦khổ 本bổn 反phản )# 。

啞á 者giả

(# 上thượng 烏ô 雅nhã 反phản )# 。

廦# 者giả

(# 上thượng 補bổ 益ích 反phản 跛bả 也dã 正chánh 作tác 躄tích )# 。

第đệ 三tam 卷quyển

# 取thủ

(# 上thượng 蒲bồ 保bảo 反phản )# 。

㘁dịch 夭yểu

(# 上thượng 戶hộ 高cao 反phản )# 。

涕thế [(人*〡*人)/大]#

(# 上thượng 音âm 提đề 下hạ 苦khổ 屋ốc 反phản 正chánh 作tác 㖒# [(人*〡*人)/大]# 也dã 上thượng 又hựu 體thể 剃thế 二nhị 音âm 並tịnh 非phi )# 。

彼bỉ 塌#

(# 音âm 塔tháp )# 。

伏phục 竇đậu

(# 音âm 豆đậu 穴huyệt 也dã 水thủy 道đạo 也dã )# 。

惡ác 創sáng/sang

(# 上thượng 烏ô 各các 反phản 下hạ 楚sở 㽵# 反phản )# 。

[米/里]# [尸@失]#

(# 上thượng 方phương 問vấn 反phản 下hạ 尸thi 旨chỉ 反phản )# 。

[先@人]# 母mẫu

(# 上thượng 郎lang 道đạo 反phản 正chánh 作tác 老lão )# 。

賢hiền 予#

(# 音âm 善thiện 和hòa 也dã 以dĩ 後hậu 諸chư 卷quyển 作tác 賢hiền 善thiện 是thị 也dã 又hựu 音âm 与# 善thiện 也dã 或hoặc 作tác 柔nhu 而nhi 由do 反phản 軟nhuyễn 也dã 第đệ 九cửu 卷quyển 云vân 稟bẩm 性tánh 賢hiền 兼kiêm 是thị 也dã )# 。

[香*愛]# [香*建]#

(# 上thượng 音âm 愛ái 下hạ 音âm 代đại 正chánh 作tác 靉ái 靆đãi 也dã )# 。

燋tiều 木mộc

(# 上thượng 子tử 消tiêu 反phản )# 。

# 著trước

(# 上thượng 楚sở 洽hiệp 反phản )# 。

揣đoàn 圓viên

(# 上thượng 徒đồ 官quan 反phản 正chánh 作tác 團đoàn )# 。

羂quyến 索sách

(# 上thượng 古cổ 犬khuyển 反phản )# 。

疲bì [病-丙+亟]#

(# 音âm 極cực 至chí 也dã 窮cùng 也dã 又hựu 郭quách 氏thị 作tác 則tắc 孝hiếu 側trắc 孝hiếu 二nhị 反phản 北bắc 京kinh 鄉hương 談đàm 也dã )# 。

电# 手thủ

(# 上thượng 音âm 申thân 舒thư 也dã )# 。

# 索sách

(# 上thượng 音âm 晚vãn 悞ngộ )# 。

攴phộc 死tử

(# 上thượng 普phổ 木mộc 普phổ 角giác 二nhị 反phản 擊kích 也dã 楚sở 也dã )# 。

第đệ 四tứ 卷quyển

菓quả 蓏lỏa

(# 洛lạc 果quả 反phản )# 。

目mục 瞑minh

(# 音âm # )# 。

[國*瓜]# 裂liệt

(# 上thượng 古cổ 麦# 反phản 破phá 也dã 又hựu 烏ô 號hiệu 反phản )# 。

樗xư #

(# 上thượng [(巨-匚)@十]# 魚ngư 反phản 下hạ 步bộ 胡hồ 反phản )# 。

[仁-二+(互-口+一)]# #

(# 上thượng 都đô 禮lễ 反phản 下hạ 徒đồ 骨cốt 反phản )# 。

曳duệ 其kỳ

(# 上thượng 音âm 伸thân 正chánh 作tác 申thân )# 。

麋mi 鹿lộc

(# 上thượng 美mỹ 悲bi 反phản )# 。

菟thố 燒thiêu

(# 吐thổ 故cố 反phản )# 。

[少/(免-(色-巴)+(白-日))]# 王vương

(# 同đồng 上thượng )# 。

諸chư 菟thố

(# 同đồng 上thượng )# 。

兔thố 王vương

(# 同đồng 上thượng 又hựu 音âm 徒đồ 悞ngộ )# 。

兔thố 王vương

(# 同đồng 上thượng )# 。

慊khiểm/khiết 恨hận

(# 上thượng 音âm 嫌hiềm 又hựu 苦khổ 點điểm 反phản 非phi )# 。

第đệ 五ngũ 卷quyển

捭bãi 甘cam 蔗giá

(# 上thượng 烏ô 甲giáp 反phản 正chánh 作tác 押áp 壓áp 二nhị 形hình 也dã 下hạ 之chi 夜dạ 反phản )# 。

井tỉnh 宕#

(# 上thượng 精tinh 領lãnh 反phản 正chánh 作tác 井tỉnh 下hạ 徒đồ 浪lãng 反phản 室thất 也dã )# 。

[價-貝+心]# 見kiến

(# 上thượng 烏ô 故cố 反phản )# 。

合hợp 師sư

(# 所sở 律luật 反phản )# 。

鵄si 梟kiêu

(# 上thượng 尺xích 脂chi 反phản 下hạ 古cổ 堯# 反phản )# 。

所sở 喙uế

(# 音âm 卓trác 正chánh 作tác 啄trác )# 。

自tự 擈#

(# 步bộ 角giác 反phản )# 。

[亡/(罩-卓+(月*羊*几))]# 瘦sấu

(# 所sở 右hữu 反phản 蘇tô 走tẩu 反phản 悞ngộ )# 。

尫# 劣liệt

(# 上thượng 烏ô 光quang 反phản )# 。

殞vẫn 死tử

(# 上thượng 于vu 愍mẫn 反phản )# 。

咒chú 咀trớ

(# 阻trở 䟽# 反phản )# 。

[口*間]# 婆bà

(# 上thượng 羊dương 廉liêm 反phản 海hải 代đại 之chi 間gian 謂vị 相tương/tướng 汗hãn 曰viết 〡# 也dã 正chánh 作tác 澗giản 也dã 請thỉnh 詳tường 經kinh 意ý 義nghĩa 也dã 又hựu 郭quách 氏thị 作tác 市thị 占chiêm 反phản 非phi )# 。

匹thất 偶ngẫu

(# 上thượng 普phổ 吉cát 反phản 正chánh 作tác 匹thất )# 。

姎# 以dĩ

(# 上thượng 普phổ 政chánh 反phản 正chánh 作tác 娉phinh 也dã 又hựu 烏ô 郎lang 烏ô 朗lãng 二nhị 反phản 並tịnh 非phi 也dã )# 。

糞phẩn 屎thỉ

(# 尸thi 旨chỉ 反phản )# 。

貪tham 嗜thị

(# 神thần 利lợi 反phản )# 。

躃tích 地địa

(# 上thượng 蒲bồ 益ích 反phản )# 。

僻tích 地địa

(# 同đồng 上thượng )# 。

閻diêm 婆bà

(# 上thượng 孝hiếu 廉liêm 反phản 正chánh 作tác [泳-永+閻]# 前tiền 嚪# 非phi 也dã )# 。

第đệ 六lục 卷quyển

憘hỉ 恱#

(# 上thượng 許hứa 里lý 反phản )# 。

廁trắc 瑱#

(# 田điền 殿điện 二nhị 音âm 塞tắc 也dã 以dĩ 寶bảo 飾sức 器khí 也dã 正chánh 作tác 填điền 鈿điền 二nhị 形hình )# 。

陰âm 謀mưu

(# 上thượng 於ư 金kim 反phản 意ý 未vị 泄tiết 也dã 正chánh 作tác 陰ấm 經kinh 作tác 陰ấm 悞ngộ )# 。

針châm 綖diên

(# 音âm 線tuyến )# 。

[旡*頁]# 用dụng

(# 上thượng 居cư 隨tùy 反phản )# 。

裸lõa 形hình

(# 上thượng 戶hộ 瓦ngõa 反phản )# 。

[角*互]# #

(# 上thượng 丁đinh 禮lễ 反phản )# 。

刨# 地địa

(# 上thượng 蒲bồ 交giao 反phản 正chánh 作tác 咆# 也dã )# 。

第đệ 七thất 卷quyển

[光*丙]# 耀diệu

(# 上thượng 兵binh 永vĩnh 反phản 光quang 也dã 明minh 煥hoán 也dã 正chánh 作tác 昞# 炳bỉnh 二nhị 形hình 也dã 俗tục )# 。

安an #

(# 他tha 恊# 反phản 〡# 著trước 物vật 也dã 字tự 正chánh 作tác 鉆# 又hựu 大đại 恊# 反phản 非phi )# 。

牒điệp 金kim

(# 同đồng 上thượng )# 。

踐tiễn 踰du

(# 徒đồ 盍# 反phản 正chánh 作tác 躡niếp 或hoặc 作tác 蹋đạp 也dã 又hựu 音âm 逾du 非phi 也dã )# 。

塌# 棠#

(# 宅trạch 耕canh 反phản 正chánh 作tác 掁trành )# 。

[山/虫]# 㗛#

(# 之chi 尺xích 之chi 反phản )# 。

第đệ 八bát 卷quyển

乳nhũ 餔bô

(# 音âm 步bộ )# 。

四tứ 愇#

(# 音âm 韋vi )# 。

面diện [(甬-用+((巨-匚)@一))*皮]#

(# 爭tranh 瘦sấu 反phản )# 。

府phủ 膢lâu

(# 力lực 主chủ 反phản 正chánh 作tác 僂lũ )# 。

身thân 怶#

(# 音âm 皮bì 反phản )# 。

[千/中/衣]# 愍mẫn

(# 上thượng 烏ô 開khai 反phản 正chánh 作tác 哀ai 也dã 悞ngộ )# 。

恍hoảng 惚hốt

(# 上thượng 火hỏa 廣quảng 火hỏa 徃# 二nhị 反phản 下hạ 火hỏa 勿vật 反phản 上thượng 又hựu 音âm 光quang 非phi )# 。

勸khuyến 勉miễn

(# 音âm 免miễn [罩-卓+助]# 也dã 經kinh 作tác 勉miễn 也dã )# 。

戶hộ 排bài

(# 步bộ 皆giai 反phản )# 。

等đẳng 䨥song

(# 音âm 雙song )# 。

罪tội 舋hấn

(# 許hứa 覲cận 反phản )# 。

銅đồng 瓨giang

(# 音âm 社xã 瓶bình 也dã 又hựu 音âm 降giáng/hàng )# 。

取thủ 珁#

(# 同đồng 上thượng )# 。

眼nhãn 眴thuấn/huyễn

(# 音âm 舜thuấn )# 。

擊kích 榜bảng

(# 音âm 彭# 縛phược 也dã )# 。

縛phược 笞si

(# 音âm 癡si 棰chúy 也dã )# 。

肯khẳng 首thủ

(# 音âm 獸thú 自tự 非phi 罪tội 也dã )# 。

# 蓇#

(# 上thượng 都đô 鄧đặng 反phản 下hạ 莫mạc 鄧đặng 反phản 正chánh 作tác # # 也dã 川xuyên 音âm 作tác # 懵mộng 也dã 下hạ 又hựu 音âm 骨cốt 悞ngộ 也dã )# 。

設thiết [失*見]#

(# 古cổ 隨tùy 反phản )# 。

噵# 諸chư

(# 上thượng 音âm 道đạo 說thuyết 也dã 俗tục )# 。

眼nhãn 瞬thuấn

(# 音âm 舜thuấn )# 。

原nguyên 恕thứ

(# 上thượng 魚ngư 袁viên 反phản )# 。

罪tội 咎cữu

(# 求cầu 九cửu 反phản 過quá 也dã )# 。

第đệ 九cửu 卷quyển

挨ai 望vọng

(# 上thượng 才tài 本bổn 反phản 正chánh 作tác 族tộc )# 。

娉phinh 以dĩ

(# 上thượng 疋thất 聖thánh 反phản )# 。

勸khuyến 勉miễn

(# 音âm 免miễn )# 。

安an 否phủ/bĩ

(# 音âm 不bất )# 。

稟bẩm 性tánh

(# 上thượng 兵binh 錦cẩm 反phản )# 。

tễ 聚tụ

(# 上thượng 子tử 賜tứ 反phản )# 。

[這-言+夌]# 逆nghịch

(# 上thượng 于vu 㱕# 反phản )# 。

老lão 耄mạo

(# 莫mạc 報báo 反phản 正chánh 作tác 耄mạo )# 。

河hà [土*(厂@干)]#

(# 音âm 岸ngạn )# 。

廩lẫm 性tánh

(# 上thượng 兵binh 錦cẩm 反phản 正chánh 作tác 稟bẩm 也dã 又hựu 力lực 錦cẩm 反phản 非phi 也dã )# 。

[罩-卓+((夾-(人*人)+(前-刖))*毛)]# [實-毌+尸]#

(# 居cư 例lệ 反phản )# 。

紹thiệu #

(# 音âm 寺tự )# 。

蹹# 著trước

(# 上thượng 徒đồ 盍# 反phản )# 。

呰tử 責trách

(# 上thượng 巨cự 久cửu 反phản )# 。

形hình 懇khẩn

(# 音âm [白/八]# 又hựu 莫mạc 角giác 反phản 義nghĩa 也dã )# 。

引dẫn 勉miễn

(# 音âm 晚vãn [去/(冗-几+牛)]# 弓cung 也dã 正chánh 作tác 挽vãn )# 。

煩phiền 惚hốt

(# 音âm # 又hựu 音âm 忽hốt 悞ngộ )# 。

勉miễn 仰ngưỡng

(# 上thượng 音âm 免miễn 正chánh 作tác 俛miễn )# 。

門môn 閫khổn

(# 苦khổ 本bổn 反phản 門môn 闇ám 也dã )# 。

癖# 者giả

(# 上thượng 補bổ 益ích 反phản 正chánh 作tác 躄tích )# 。

第đệ 十thập 卷quyển

[旡*頁]# 欲dục

(# 上thượng 古cổ 隨tùy 反phản )# 。

罪tội [升/口]#

(# 巨cự 久cửu 反phản )# 。

壑hác 然nhiên

(# 上thượng 呼hô 活hoạt 反phản 〡# 達đạt 也dã 正chánh 作tác 豁hoát )# 。

# 嬈nhiễu

(# 上thượng 尺xích 玉ngọc 反phản 下hạ 奴nô 了liễu 反phản )# 。

府phủ 膢lâu

(# 力lực 主chủ 反phản 正chánh 作tác 僂lũ )# 。

號hiệu 嚊#

(# 上thượng 戶hộ 高cao 反phản 下hạ 徒đồ 刀đao 反phản 哭khốc 也dã 又hựu 二nhị 同đồng 音âm 豪hào 上thượng 方phương 經kinh 作tác 號hiệu 㘁dịch 也dã 下hạ 又hựu 普phổ 俻# 反phản 喘suyễn 聲thanh 非phi )# 。

涕thế [(人*〡*人)/大]#

(# 上thượng 音âm 提đề 正chánh 作tác 㖒# )# 。

自tự 勠#

(# 音âm 六lục 煞sát 也dã 正chánh 作tác [戮-(彰-章)+小]# 也dã )# 。

令linh 。

(# 音âm 是thị 正chánh 作tác [施-方+舌]# 舓# 䑛# 三tam 形hình 也dã 又hựu 玉ngọc 篇thiên 作tác 子tử 營doanh 反phản 郭quách 氏thị 又hựu 作tác 丁đinh [前-刖+ㄅ]# 反phản 並tịnh 非phi 也dã )# 。

# 囓khiết

(# 上thượng 昌xương 制chế 反phản 曳duệ 也dã 挽vãn 也dã 正chánh 作tác 掣xiết 也dã 下hạ 五ngũ 結kết 反phản 又hựu 川xuyên 音âm 於ư # 喀# 上thượng 有hữu 䶩# 字tự 竹trúc 皆giai 反phản 上thượng 又hựu 郭quách 氏thị 音âm 制chế 冝# 取thủ 掣xiết 呼hô )# 。

復phục 噤cấm

(# 巨cự 錦cẩm 反phản 關quan 口khẩu 不bất 得đắc 也dã )# 。

孝hiếu 怕phạ

(# 音âm 順thuận )# 。

呻thân 呼hô

(# 上thượng 者giả 申thân 病bệnh 聲thanh )# 。

榜bảng 苔#

(# 上thượng 音âm 彭# 下hạ 音âm 癡si 下hạ 又hựu 音âm 臺đài 悞ngộ )# 。

[仁-二+豪]# 破phá

(# 上thượng 書thư 良lương 反phản [損-口+ㄙ]# 也dã 正chánh 作tác 傷thương 也dã )# 。

# 掠lược

(# 音âm 亮lượng 笞si 也dã )# 。

遠viễn [去/世]#

(# 音âm 弃khí )# 。

懸huyền 崖nhai

(# 五ngũ 街nhai 反phản )# 。

嶮hiểm 岨thư

(# 上thượng 許hứa 撿kiểm 反phản 下hạ 側trắc 所sở 反phản 正chánh 作tác 阻trở 下hạ 又hựu 七thất 余dư 子tử 余dư 二nhị 反phản 並tịnh 非phi 也dã )# 。

幸hạnh [山*(夕/圭)]#

(# 上thượng 胡hồ 耿# 反phản 下hạ 音âm 望vọng )# 。

激kích 聲thanh

(# 上thượng 古cổ 吊điếu 反phản 深thâm 聲thanh 也dã 亦diệc 歌ca 也dã 正chánh 作tác 噭# 敫# 激kích 三tam 形hình 漲trương 慝# 也dã )# 。

遠viễn 赦xá

(# 上thượng 音âm 違vi 下hạ 音âm 舍xá 免miễn 也dã 正chánh 作tác 赦xá )# 。

无# 替thế

(# 音âm 剃thế )# 。

峰phong 欲dục

(# 上thượng 音âm 妄vọng 正chánh 作tác 望vọng )# 。

[片*欠]# 然nhiên

(# 上thượng 許hứa 斤cân 反phản 正chánh 作tác 欣hân )# 。

長trường/trưởng 扴#

(# 爭tranh 巧xảo 反phản 正chánh 作tác 。

蛭# 駛sử

(# 上thượng 丁đinh 悉tất 丁đinh 結kết 二nhị 反phản 下hạ 所sở 事sự 反phản 梵Phạm 志Chí 名danh 也dã 或hoặc 云vân 鞮đê 舍xá 或hoặc 提đề 舍xá )# 。

長trường/trưởng 折chiết

(# 爭tranh 巧xảo 反phản 正chánh 作tác 抓trảo )# 。

# 甥#

(# 外ngoại 生sanh 二nhị 音âm )# 。

# 折chiết

(# 上thượng 即tức 疾tật 反phản 下hạ 爭tranh 巧xảo 反phản 正chánh 作tác [打-丁+剪]# 抓trảo )# 。

長trường/trưởng 抓trảo

(# 爭tranh 巧xảo 反phản )# 。

# 垢cấu

(# 上thượng 文văn 粉phấn 反phản )# 。

但đãn 噵#

(# 音âm 道đạo )# 。

[滲-(彰-章)+小]# 澡táo 浴dục

(# 上thượng 二nhị 同đồng 子tử 老lão 反phản 洗tẩy 也dã )# 。

殿điện

出xuất 曜diệu 經kinh 一nhất 部bộ 二nhị 十thập 卷quyển 。 第đệ 一nhất 帙# 九cửu 卷quyển 。

第đệ 一nhất 卷quyển

蠰nhương 佉khư

(# 上thượng 啇# 亮lượng 反phản 下hạ 去khứ 迦ca 反phản 唐đường 言ngôn 螺loa 亦diệc 云vân 貝bối 也dã )# 。

羽vũ 寶bảo

(# 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 葆# 䎂# 二nhị 同đồng 音âm 保bảo 說thuyết 文văn 云vân 合hợp 聚tụ 五ngũ 色sắc 羽vũ 名danh 葆# 也dã )# 。

拔bạt [老/目]#

(# 上thượng 音âm 跋bạt )# 。

澹đạm 然nhiên

(# 上thượng 徒đồ 敢cảm 反phản 正chánh 作tác 落lạc )# 。

何hà 憘hỉ

(# 音âm 喜hỷ )# 。

求cầu 錠đĩnh

(# 音âm [庭-壬+手]# [庭-壬+手]# 燎liệu [庭-壬+手]# 火hỏa 也dã 正chánh 作tác [庭-壬+手]# 也dã 又hựu 川xuyên 音âm 作tác ▆# 又hựu 音âm 定định 非phi 義nghĩa 也dã )# 。

[虫*贊]# thúc

(# 上thượng 子tử 合hợp 反phản 下hạ 所sở 卓trác 反phản 蚊văn 虫trùng 〡# 嗽thấu 人nhân 也dã 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác # 嗽thấu 切thiết 韻vận 作tác # 嗽thấu 也dã 上thượng 又hựu 郭quách 氏thị 音âm 攢toàn 狙# 丸hoàn 反phản 又hựu 音âm 讚tán )# 。

鵄si [僚-(日/小)+鳥]#

(# 上thượng 赤xích 脂chi 反phản 下hạ 許hứa 牛ngưu 反phản 正chánh 作tác 鵄si 鵂hưu 字tự )# 。

䏶# 膊bạc

(# 上thượng 步bộ 米mễ 反phản 下hạ 市thị 軟nhuyễn 反phản )# 。

恱# 慴triệp

(# 音âm 習tập 〡# 近cận 也dã 貪tham 欲dục 也dã 悞ngộ 又hựu 之chi # 徒đồ 恊# 反phản 並tịnh 非phi 也dã )# 。

老lão 耄mạo

(# 莫mạc 報báo 反phản )# 。

琢trác 石thạch

(# 上thượng 竹trúc 角giác 反phản )# 。

閃thiểm 現hiện

(# 上thượng 失thất 染nhiễm 反phản )# 。

[跳-兆+(焰-火)]# [卄/稓]#

(# 上thượng 徒đồ 到đáo 反phản 下hạ 秦tần 昔tích 反phản 踐tiễn 也dã 正chánh 作tác [跳-兆+(焰-火)]# [跳-兆+(彳*昔)]# 也dã )# 。

亦diệc 殤thương

(# 音âm 傷thương )# 。

少thiếu 壯tráng

(# 上thượng 書thư 照chiếu 反phản 下hạ 阻trở 狀trạng 反phản )# 。

少thiểu 肚đỗ

(# 同đồng 上thượng 下hạ 又hựu 覩đổ 杜đỗ 一nhất 音âm 並tịnh 非phi 也dã 悞ngộ )# 。

菓quả 蓏lỏa

(# 洛lạc 果quả 反phản )# 。

斯tư 其kỳ

(# 上thượng 音âm 澆kiêu 五ngũ 形hình 之chi 一nhất 也dã 漢hán 書thư 曰viết 三tam 族tộc 令linh 先tiên 點điểm 鼻tị 斬trảm 左tả 右hữu 趾chỉ 〡# 首thủ 謁yết 其kỳ 骨cốt 謂vị 之chi 具cụ 五ngũ 形hình 也dã 正chánh 作tác [具-八+(巢-果)]# 梟kiêu 二nhị 形hình 也dã 說thuyết 文văn 倒đảo 首thủ 也dã 經kinh 音âm 義nghĩa 及cập 川xuyên 音âm 並tịnh 作tác [具-八+(巢-果)]# 梟kiêu 二nhị 形hình 也dã 上thượng 方phương 經kinh 作tác 斬trảm 爭tranh 减# 反phản )# 。

埏duyên 埴thực

(# 上thượng 失thất 然nhiên 反phản 下hạ 時thời 力lực 反phản )# 。

器khí 皿mãnh

(# 眉mi 丙bính 反phản )# 。

為vi 杯#

(# 普phổ 迴hồi 反phản 正chánh 作tác 坏phôi )# 。

張trương 綜tống

(# 子tử 宋tống 反phản )# 。

以dĩ 杼trữ

(# 直trực 与# 梭# 也dã )# 。

[摻-(彰-章)+小]# 杖trượng

(# 上thượng 七thất 刀đao 反phản 正chánh 作tác 操thao )# 。

[角*互]# 觸xúc

(# 上thượng 丁đinh 禮lễ 反phản )# 。

跳khiêu 踉lương

(# 上thượng 徒đồ 聊liêu 反phản 下hạ 力lực 羊dương 反phản )# 。

罷bãi 惓#

(# 上thượng 蒲bồ 碑bi 反phản 惓# 也dã )# 。

邠bân 祁kỳ

(# 上thượng 彼bỉ 貧bần 反phản 下hạ [這-言+手]# 號hiệu 反phản 正chánh 作tác [社-土+互]# 也dã 給Cấp 孤Cô 長Trưởng 者Giả 名danh )# 。

戢tập 在tại

(# 上thượng 阻trở 左tả 反phản )# 。

嬿# 樂nhạo/nhạc/lạc

(# 上thượng 於ư 見kiến 反phản 安an 也dã 正chánh 作tác 宴yến 也dã 又hựu 於ư 典điển 反phản )# 。

第đệ 二nhị 卷quyển

昌xương 炎diễm

(# 上thượng 莫mạc 報báo 反phản 又hựu 音âm 墨mặc 下hạ 于vu 廉liêm 反phản )# 。

疾tật [疙-乙+小]#

(# 丑sửu 刃nhận 反phản )# 。

擗# 欝uất

(# 上thượng 蒲bồ 益ích 反phản 疊điệp 衣y 正chánh 作tác 襞bích 七thất 條điều 袈ca 裟sa 名danh 欝uất 多đa 羅la 僧tăng )# 。

[木*冗]# 僧Tăng

(# 上thượng 之chi 審thẩm 反phản )# 。

愁sầu 憒hội

(# 占chiêm 內nội 反phản 心tâm 乱# 也dã )# 。

恍hoảng 忽hốt

(# 上thượng 許hứa 徃# 火hỏa 廣quảng 二nhị 反phản 又hựu 音âm 光quang 悞ngộ )# 。

# 小tiểu

(# 上thượng 步bộ 保bảo 反phản )# 。

[蜎-口+ㄙ]# 飛phi

(# 上thượng 一nhất 玄huyền 反phản )# 。

# 動động

(# 上thượng 如như 兖# 反phản )# 。

蚑kì 行hành

(# 上thượng 巨cự 支chi 反phản )# 。

喘suyễn 息tức

(# 上thượng 川xuyên 兖# 反phản )# 。

惡ác 則tắc

(# 上thượng 烏ô 各các 反phản )# 。

脃# 胎thai

(# 上thượng 布bố 交giao 反phản 正chánh 作tác 胞bào )# 。

枮# 槁cảo

(# 苦khổ 老lão 反phản )# 。

蠅dăng [虫*贊]#

(# 上thượng 羊dương 陵lăng 反phản 下hạ 子tử 合hợp 反phản 正chánh 作tác 噆thản 也dã 詳tường 義nghĩa 亦diệc 冝# 作tác ▆# 音âm 讚tán 食thực 也dã 俗tục )# 。

[乾-乞+今]# 木mộc

(# 上thượng 古cổ 寒hàn 反phản 說thuyết 文văn 字tự 徒đồ 倝# [占-口+乙]# 聲thanh 又hựu 古cổ 案án 反phản 悞ngộ )# 。

竝tịnh 流lưu

(# 上thượng 蒲bồ 逈huýnh 反phản )# 。

膢lâu 步bộ

(# 上thượng 力lực 主chủ 反phản 正chánh 作tác 僂lũ )# 。

牛ngưu 眴thuấn/huyễn

(# 音âm 舜thuấn 又hựu 如như 春xuân 反phản )# 。

脫thoát 湮nhân

(# 上thượng 胡hồ 板bản 反phản 目mục 出xuất [白/八]# 也dã 正chánh 作tác 睅# 睆hoản 二nhị 形hình 也dã 下hạ 於ư 計kế 反phản 正chánh 作tác 翳ế 瞖ế 二nhị 形hình 也dã 又hựu 上thượng 音âm 完hoàn 戶hộ 官quan 反phản 完hoàn 也dã 眼nhãn 中trung 白bạch 團đoàn 也dã 川xuyên 音âm 作tác 睆hoản 也dã 又hựu 如như 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 完hoàn 湮nhân 以dĩ 睆hoản 翳ế 替thế 之chi 是thị 也dã 又hựu 上thượng 他tha 活hoạt 徒đồ 活hoạt 二nhị 反phản 下hạ 烟yên 因nhân 二nhị 音âm 並tịnh 非phi 也dã )# 。

晃hoảng 昱dục

(# 上thượng 黃hoàng 廣quảng 反phản 下hạ 余dư 六lục 反phản )# 。

烏ô 賊tặc

(# 正chánh 作tác 鱡# 鰂# 二nhị 同đồng 層tằng 則tắc 反phản 魚ngư 名danh 也dã )# 。

䖝# 蝺#

(# 丘khâu 禹vũ 反phản 齒xỉ 蠹đố 也dã 正chánh 作tác 齲củ 也dã )# 。

[甄-瓦+丸]# 陁#

(# 上thượng 居cư 賢hiền 之chi 人nhân 二nhị 反phản 樂nhạo/nhạc/lạc 神thần 名danh 也dã 或hoặc 云vân 緊khẩn 那na 羅la 或hoặc 云vân 真chân 陁# 羅la 並tịnh 通thông )# 。

[襄-(口*口)]# 秏#

(# 火hỏa 告cáo 反phản )# 。

靈linh 柩cữu

(# 巨cự 右hữu 反phản )# 。

迄hất 今kim

(# 上thượng 許hứa [占-口+乙]# 反phản )# 。

如như 餉hướng

(# 尸thi 亮lượng 反phản )# 。

㸌hoát 然nhiên

(# 上thượng 火hỏa 郭quách 反phản 開khai 目mục [白/八]# 也dã 正chánh 作tác 曤khoách 霍hoắc 二nhị 形hình )# 。

大đại 洮đào

(# 徒đồ 刃nhận 反phản 大đại 波ba 也dã 正chánh 作tác 濤đào 也dã 又hựu 遙diêu 叨# 二nhị 音âm 水thủy 名danh 也dã 非phi )# 。

白bạch [乞*鳥]#

(# 戶hộ [泛-之+犮]# 反phản 水thủy 中trung 白bạch 鳥điểu 食thực 魚ngư 者giả 也dã 正chánh 作tác 鴶# 皠# 二nhị 形hình 也dã 應ưng 和hòa 尚thượng 以dĩ ▆# 字tự 替thế 之chi 音âm 路lộ 又hựu 郭quách 氏thị 作tác 胡hồ 骨cốt 反phản 非phi 也dã )# 。

鸛quán 雀tước

(# 上thượng 古cổ 乱# 反phản 鳥điểu 名danh 似tự 鸖# 穆mục 天thiên 子tử 曰viết 鸛quán 飛phi 八bát 百bách 里lý 郭quách 璞# 云vân 鵾# 鷄kê 也dã )# 。

疊điệp 累lũy/lụy/luy

(# 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 痱# 癗# 上thượng 蒲bồ 罪tội 反phản 下hạ 洛lạc 罪tội 反phản 下hạ 洛lạc 罪tội 反phản 花hoa 未vị 開khai 也dã 正chánh 作tác 蓓bội 蕾lôi 也dã )# 。

孚phu 乳nhũ

(# 上thượng 芳phương 無vô 反phản )# 。

自tự 摑quặc

(# 古cổ 麦# 反phản 打đả 也dã )# 。

哀ai 㘁dịch

(# 音âm 豪hào )# 。

儔trù 正chánh

(# 普phổ 吉cát 反phản )# 。

# 法pháp

(# 上thượng 奴nô 管quản 反phản )# 。

骨cốt 乾can/kiền/càn

(# 音âm 干can 又hựu 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 軡# 古cổ 案án 反phản )# 。

擉# 存tồn

(# 上thượng 徒đồ 屋ốc 反phản 正chánh 作tác 獨độc 也dã 又hựu 音âm 蜀thục 悞ngộ )# 。

[滲-(彰-章)+小]# 洗tẩy

(# 上thượng 子tử 老lão 反phản 悞ngộ )# 。

恃thị 怙hộ

(# 上thượng 神thần 止chỉ 反phản 下hạ 胡hồ 古cổ 反phản )# 。

詶thù 迮trách

(# 上thượng 市thị 周chu 反phản 下hạ 普phổ 吉cát 反phản 正chánh 作tác 讎thù 匹thất 也dã )# 。

瘡sang 痍di

(# 音âm 夷di )# 。

蘥# 母mẫu

(# 上thượng 羊dương 略lược 反phản 下hạ 莫mạc 口khẩu 反phản 正chánh 作tác 鑰thược 牡# 也dã )# 。

姧gian 軌quỹ

(# 居cư 水thủy 反phản 內nội 盛thịnh 也dã 正chánh 作tác 宄quỹ )# 。

湔tiên 浣hoán

(# 上thượng 子tử 仙tiên 反phản )# 。

[山/虫]# 咲#

(# 上thượng 赤xích 之chi 反phản 下hạ 私tư 妙diệu 反phản )# 。

豪hào [((〦/米)*力)/里]#

(# 音âm 狸li )# 。

防phòng 剬#

(# 之chi 世thế 反phản 正chánh 也dã 正chánh 作tác 制chế )# 。

前tiền 雅nhã

(# 五ngũ 假giả 反phản 廳thính 也dã 正chánh 作tác 庌nhã )# 。

受thọ 泍#

(# 上thượng 音âm 愛ái 下hạ 音âm 染nhiễm )# 。

穀cốc 儲trữ

(# 音âm 除trừ )# 。

或hoặc 跽kị

(# 巨cự 几kỉ 反phản )# 。

墓mộ 垖đôi

(# 都đô 迴hồi 反phản )# 。

傷thương 惋oản

(# 烏ô 喚hoán 反phản 歎thán 也dã )# 。

瘳sưu 降giáng/hàng

(# 上thượng [(巨-匚)@十]# 由do 反phản )# 。

栝# 括quát

(# 古cổ 活hoạt 反phản 箭tiễn 口khẩu 也dã )# 。

相tương/tướng 注chú

(# 之chi 句cú 反phản 川xuyên 音âm 作tác 柱trụ 非phi 也dã )# 。

# [俟-矢+天]#

(# 上thượng 皮bì 陵lăng 反phản 下hạ 助trợ 史sử 反phản )# 。

窒# 婢tỳ

(# 上thượng 陟trắc 栗lật 反phản 〡# 咄đốt 叱sất 呵ha 也dã 正chánh 作tác 㗌# )# 。

看khán [(〡*日)*男]#

(# 巨cự 久cửu 反phản )# 。

稽khể 遟#

(# 上thượng 古cổ [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

# [實-毌+尸]#

(# 上thượng 居cư 例lệ 反phản 國quốc 名danh )# 。

靷dẫn 繫hệ

(# 上thượng 直trực 忍nhẫn 反phản )# 。

㿈# 疽thư

(# 七thất 余dư 反phản )# 。

[虫*贊]# 蝀#

(# 上thượng 子tử 合hợp 反phản 下hạ 所sở 卓trác 反phản 正chánh 作tác 噆thản 嗽thấu 也dã 上thượng 又hựu 音âm 讚tán 食thực 也dã 正chánh 作tác ▆# 也dã 下hạ 又hựu 東đông 董# 二nhị 音âm 並tịnh 非phi 也dã )# 。

雨vũ 潦lạo

(# 音âm 老lão )# 。

深thâm 磵giản

(# 音âm 諫gián )# 。

持trì 䒰#

(# 音âm 匡khuông )# 。

掃tảo 第đệ

(# 音âm 猫miêu )# 。

瓔anh 貫quán

(# 上thượng 於ư 盈doanh 反phản 下hạ 音âm 官quan 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 孆# 瑻# )# 。

咒chú 咀trớ

(# 阻trở 䟽# 反phản )# 。

躶# 賤tiện

(# 上thượng 盧lô 果quả 反phản 冝# 作tác 裸lõa 呼hô )# 。

僑kiều 客khách

(# 上thượng 巨cự [憍-(夭/口)+右]# 反phản )# 。

拊phụ 藥dược

(# 上thượng 冝# 作tác 傳truyền 音âm 付phó 塗đồ 也dã 又hựu 芳phương 武võ 反phản 相tương 也dã )# 。

第đệ 三tam 卷quyển

燔phần 燒thiêu

(# 上thượng 音âm 煩phiền [夕/火]# 也dã )# 。

不bất #

(# 去khứ 月nguyệt 反phản )# 。

陰ấm 湮nhân

(# 於ư 計kế 反phản 正chánh 作tác # )# 。

婦phụ 喪táng

(# 桑tang 浪lãng 反phản )# 。

死tử 訴tố

(# 音âm 素tố )# 。

結kết 叢tùng

(# 自tự 宗tông 反phản )# 。

俎# 壞hoại

(# 上thượng 才tài 上thượng 下hạ 反phản 壞hoại 也dã 正chánh 作tác 沮trở 也dã 又hựu 音âm 阻trở 悞ngộ )# 。

盟minh 誓thệ

(# 上thượng 音âm 明minh 約ước 也dã )# 。

拘câu 郗hi

(# [(巨-匚)@十]# 脂chi 反phản )# 。

或hoặc 靷dẫn

(# 直trực 忍nhẫn 反phản )# 。

或hoặc 扼ách

(# 音âm 厄ách )# 。

漸tiệm [利-禾+叉]#

(# 魚ngư 吠phệ 反phản )# 。

摩ma #

(# 音âm 休hưu )# 。

治trị 撲phác

(# 音âm 朴phác )# 。

白bạch 噤cấm

(# 巨cự 錦cẩm 反phản )# 。

[占-口+乙]# 匂#

(# 音âm 盖# )# 。

舊cựu 手thủ

(# 上thượng 方phương 問vấn 反phản 正chánh 作tác 奮phấn )# 。

沒một [土*冓]#

(# 古cổ 侯hầu 反phản 正chánh 作tác 溝câu )# 。

蟠bàn 臥ngọa

(# 上thượng 蒲bồ 官quan 反phản )# 。

頭đầu 串xuyến

(# 音âm 慣quán )# 。

[旡*頁]# 郭quách

(# 上thượng 古cổ 隨tùy 反phản )# 。

毒độc 虺hủy

(# 許hứa 鬼quỷ 反phản )# 。

灰hôi 䨱#

(# 上thượng 火hỏa 迴hồi 反phản )# 。

踏đạp 踐tiễn

(# 上thượng 徒đồ 盖# 反phản 正chánh 作tác 蹋đạp 又hựu 他tha 合hợp 反phản 非phi 也dã )# 。

葛cát 藤đằng

(# 上thượng 占chiêm 曷hạt 反phản 下hạ 徒đồ 登đăng 反phản )# 。

滋tư #

(# 音âm 萬vạn )# 。

麻ma 豪hào

(# 音âm 高cao 正chánh 作tác 膏cao )# 。

[夕/火]# 土thổ/độ

(# 上thượng 音âm 灰hôi 又hựu 拓thác 隻chỉ 二nhị 音âm 非phi 也dã )# 。

[滲-(彰-章)+小]# 盡tận

(# 上thượng 所sở 禁cấm 反phản )# 。

猶do 菟thố

(# 他tha 故cố 反phản 正chánh 作tác 兔thố )# 。

於ư [(ㄇ@人)/ㄙ/月]#

(# 古cổ 犬khuyển 反phản 繫hệ 兔thố 繩thằng 子tử 也dã 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác # 音âm 嗟ta )# 。

潺sàn 〃#

(# 仕sĩ 山sơn 仕sĩ 連liên 二nhị 反phản 水thủy 流lưu [白/八]# )# 。

屎thỉ 溺nịch

(# 奴nô 吊điếu 反phản )# 。

[利-禾+叉]# 䓸gian

(# 上thượng 魚ngư 吠phệ 反phản 下hạ 古cổ 顏nhan 反phản )# 。

恬điềm 惔đàm

(# 上thượng 徒đồ 兼kiêm 反phản 下hạ 徒đồ 敢cảm 反phản )# 。

飢cơ 渴khát

(# 上thượng 居cư [日*(〦/日)]# 反phản 後hậu 釋thích 文văn 作tác 餲# 非phi 也dã )# 。

深thâm 穽tỉnh

(# 音âm 淨tịnh )# 。

餲# 渴khát

(# 上thượng 音âm 飢cơ 前tiền 偈kệ 中trung 作tác 飢cơ 渴khát 是thị 也dã 又hựu 於ư # 烏ô 介giới 烏ô 割cát 胡hồ 割cát 四tứ 反phản 非phi )# 。

單đơn 孑kiết

(# 居cư 列liệt 反phản )# 。

高cao [土*晏]#

(# 於ư 彥ngạn 反phản )# 。

継# 嗣tự

(# 音âm 寺tự )# 。

俀# 意ý

(# 上thượng 音âm 計kế 連liên 縛phược 也dã )# 。

[婬-壬+(工/山)]# 佚#

(# 音âm 溢dật )# 。

蟄chập 䖝#

(# 上thượng 直trực 立lập 反phản )# 。

疱pháo 生sanh

(# 上thượng 蒲bồ 孝hiếu 反phản )# 。

猪trư 豚đồn

(# 徒đồ 䰟# 反phản 正chánh 作tác [扥-(打-丁)+日]# 㹠# 豘# 三tam 形hình 又hựu 音âm 卓trác 非phi 也dã )# 。

脂chi 膩nị

(# 女nữ 利lợi 反phản 川xuyên 音âm 作tác 胒ni )# 。

膽đảm 溺nịch

(# 上thượng 都đô 敢cảm 反phản 下hạ 奴nô 吊điếu 反phản )# 。

第đệ 四tứ 卷quyển

姧gian 䡄#

(# 川xuyên 音âm 作tác 宂# )# 。

[仁-二+(ㄠ/大)]# 念niệm

(# 上thượng 古cổ 詣nghệ 反phản )# 。

俎# 壞hoại

(# 上thượng 自tự 与# 反phản 正chánh 作tác 沮trở )# 。

澥giải 浣hoán

(# 上thượng 古cổ 隘ải 反phản 下hạ 戶hộ 管quản 反phản 洗tẩy 也dã 正chánh 作tác 繲# 綩uyển 也dã 上thượng 又hựu 音âm 蟹# 非phi )# 。

排bài 囊nang

(# 上thượng 步bộ 拜bái 反phản 正chánh 作tác 排bài )# 。

窳# 墯#

(# 上thượng 余dư 主chủ 反phản 下hạ 徒đồ 果quả 反phản )# 。

# 惻trắc

(# 上thượng 正chánh 作tác 懇khẩn 下hạ 初sơ 色sắc 反phản )# 。

貪tham [(弓*(乞-乙+小))/食]#

(# 音âm 䥫# )# 。

援viện 助trợ

(# 上thượng 于vu [彰-章+原]# 反phản )# 。

親thân 欵khoản

(# 苦khổ 管quản 反phản 愛ái 重trọng 也dã )# 。

佯dương 涕thế

(# 上thượng 音âm 羊dương 下hạ 音âm 體thể )# 。

狎hiệp 習tập

(# 上thượng 戶hộ 甲giáp 反phản )# 。

愚ngu 惷#

(# [(巨-匚)@十]# 江giang [(巨-匚)@十]# 容dung 書thư 容dung [(巨-匚)@十]# 用dụng [(巨-匚)@十]# 絳giáng 五ngũ 反phản )# 。

禪thiền 毱cúc

(# 巨cự 掬cúc 反phản )# 。

榜bảng [木*苔]#

(# 上thượng 步bộ 盲manh 反phản 下hạ [(巨-匚)@十]# 之chi 反phản )# 。

[婬-壬+(工/山)]# 泆dật

(# 音âm 逸dật )# 。

[泳-永+(瑤-王)]# 泆dật

(# 上thượng 並tịnh 同đồng 上thượng )# 。

樂nhạo/nhạc/lạc [宋-木+(烈-列+(十/目))]#

(# 古cổ 瓦ngõa 反phản )# 。

倮khỏa 形hình

(# 上thượng 戶hộ 瓦ngõa 反phản 亦diệc 作tác 裸lõa )# 。

[髟/瓦]# 抬#

(# 上thượng 苦khổ 昆côn 反phản 下hạ 丑sửu 之chi 反phản 捶chúy 也dã 正chánh 作tác 笞si 又hựu 或hoặc 作tác 治trị 音âm 持trì )# 。

搒bang #

(# 上thượng 步bộ 盲manh 反phản )# 。

[虫*贊]# 螫thích

(# 上thượng 子tử 合hợp 反phản 正chánh 作tác # 也dã 下hạ 尸thi 亦diệc 反phản 上thượng 又hựu 自tự 贊tán 反phản 虫trùng 傷thương 苗miêu 死tử 也dã 出xuất ▆# 筠# 和hòa 尚thượng 韻vận )# 。

䪺# [車*質]#

(# 音âm 致trí )# 。

戰chiến 慄lật

(# 力lực 日nhật 反phản 悞ngộ )# 。

適thích 前tiền

(# 上thượng 尸thi 亦diệc 反phản 善thiện 也dã )# 。

如như 孛bột

(# 步bộ 沒một 反phản 人nhân 名danh 也dã )# 。

第đệ 五ngũ 卷quyển

(# 此thử 第đệ 五ngũ 卷quyển 初sơ 至chí 幻huyễn 惑hoặc 世thế 人nhân 。 所sở 行hành 已dĩ 前tiền 三tam 紙chỉ 是thị 第đệ 六lục 卷quyển 尾vĩ 文văn 卻khước 從tùng 說thuyết 法Pháp 雖tuy 微vi 少thiểu 。 已dĩ 下hạ 是thị 元nguyên 本bổn 第đệ 五ngũ 卷quyển 頭đầu 文văn 此thử 前tiền 三tam 紙chỉ 出xuất 品phẩm 次thứ 錄lục 既ký 是thị 重trọng/trùng 文văn 當đương 藏tạng 不bất 寫tả 但đãn 錄lục 其kỳ 文văn 字tự 於ư 冊sách 內nội 耳nhĩ )# 。

斷đoạn 諸chư

(# 上thượng 徒đồ 短đoản 都đô 管quản 二nhị 反phản 絕tuyệt 也dã )# 。

毫hào #

(# 力lực 支chi 反phản )# 。

芙phù 蓉dung

(# 上thượng 音âm 扶phù 下hạ 音âm 容dung 花hoa 名danh 也dã )# 。

右hữu 衽#

(# 而nhi 甚thậm 反phản )# 。

湏# 拔bạt

(# 音âm 跋bạt )# 。

乳nhũ 餔bô

(# 音âm 步bộ )# 。

[口/面]# 讖sấm

(# 初sơ 禁cấm 反phản )# 。

[宋-木+(烈-列+(十/目))]# 尠tiển

(# 上thượng 古cổ 瓦ngõa 反phản 又hựu 作tác [宋-木+直]# 下hạ 息tức 淺thiển 反phản 少thiểu 也dã )# 。

熅uân 法pháp

(# 上thượng 烏ô 昆côn 反phản 煖noãn 也dã 諸chư 經kinh 作tác 煖Noãn 法Pháp 是thị 也dã 又hựu 於ư 云vân 反phản 非phi 也dã )# 。

杇# 故cố 塌#

(# 上thượng 許hứa 有hữu 反phản 下hạ 音âm 塔tháp )# 。

羯yết 毗tỳ

(# 上thượng 居cư 謁yết 反phản 好hảo/hiếu 聲thanh 鳥điểu 也dã )# 。

係hệ 嗣tự

(# 上thượng 音âm 計kế 下hạ 音âm 寺tự )# 。

愽# #

(# 莫mạc [仁-二+侯]# 反phản )# 。

耦# 華hoa

(# 上thượng 五ngũ 口khẩu 反phản )# 。

煎tiễn 敖#

(# 五ngũ 高cao 反phản )# 。

金kim 杅vu

(# 音âm 盂vu )# 。

藻tảo 漱thấu

(# 上thượng 音âm 早tảo 下hạ 音âm 瘦sấu )# 。

# [(口*〡*人)/兀]#

(# 上thượng 呼hô 古cổ 反phản 下hạ 徐từ 姉# 反phản )# 。

戈qua 矛mâu

(# 音âm 牟mâu )# 。

㦸# 楯thuẫn

(# 音âm 順thuận )# 。

跳khiêu 踔xước

(# 上thượng 音âm 條điều 下hạ 他tha 吊điếu 反phản 越việt 也dã 正chánh 作tác 趠# 趒# 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 趠# 丑sửu 孝hiếu [(巨-匚)@十]# 卓trác 二nhị 反phản )# 。

曾tằng 眴thuấn/huyễn

(# 音âm 舜thuấn )# 。

含hàm 咲#

(# 音âm 笑tiếu )# 。

共cộng #

(# 音âm 晚vãn 正chánh 作tác 挽vãn 也dã )# 。

[此/圭]# 限hạn

(# 上thượng 五ngũ 隹chuy 反phản 際tế 也dã 邊biên 也dã 正chánh 作tác 涯nhai 厓# 三tam 形hình 也dã 又hựu 冝# 音âm 冝# )# 。

曤khoách 然nhiên

(# 上thượng 呼hô 郭quách 反phản ▆# 也dã )# 。

抓trảo 齒xỉ

(# 上thượng 爭tranh 巧xảo 反phản )# 。

係hệ 念niệm

(# 上thượng 古cổ 詣nghệ 反phản )# 。

[滲-(彰-章)+小]# 洗tẩy

(# 上thượng 子tử 老lão 反phản )# 。

魭# 䰿#

(# 上thượng 音âm 元nguyên 下hạ 音âm 陁# )# 。

鼎đỉnh 沸phí

(# 上thượng 音âm 頂đảnh 下hạ 亦diệc 作tác 灒tán 沸phí 鬲lịch )# 。

詭quỷ 嬈nhiễu

(# 上thượng 居cư 委ủy 反phản 下hạ 奴nô 了liễu 反phản )# 。

撞chàng 擊kích

(# 上thượng 直trực 絳giáng 反phản 又hựu 音âm 幢tràng )# 。

䥫# 鏁tỏa

(# 音âm 鏁tỏa )# 。

蹹# 壞hoại

(# 上thượng 大đại 盍# 反phản )# 。

[革*奇]# 靽bán

(# 羈ki 半bán 二nhị 音âm )# 。

第đệ 六lục 卷quyển

儼nghiễm 頭đầu

(# 上thượng 五ngũ 感cảm 反phản 搖dao 頭đầu 也dã 不bất 肯khẳng 之chi 意ý 也dã 正chánh 作tác 鎻# )# 。

倮khỏa 形hình

(# 上thượng 戶hộ 瓦ngõa 反phản 淨tịnh 也dã )# 。

露lộ 跣tiển

(# 先tiên 典điển 反phản )# 。

垢cấu 圿#

(# 古cổ 八bát 反phản )# 。

咎cữu [爂-火+(烈-列+(一/目))]#

(# 許hứa 覲cận 反phản )# 。

屢lũ 遣khiển

(# 上thượng 力lực 遇ngộ 反phản )# 。

抱bão 挊#

(# 音âm 弄lộng )# 。

搥trùy 胷#

(# 上thượng 直trực 追truy 反phản 下hạ 許hứa 恭cung 反phản )# 。

䉼# 簡giản

(# 上thượng 力lực 條điều 反phản 下hạ 古cổ 限hạn 反phản )# 。

如như 摡#

(# 古cổ 愛ái 反phản )# 。

叛bạn #

(# 上thượng 蒲bồ 半bán 反phản )# 。

雷lôi 石thạch

(# 上thượng 冝# 作tác 㔣# 洛lạc 迴hồi 洛lạc 對đối 二nhị 反phản 堆đôi 落lạc 也dã )# 。

利lợi 矟sáo

(# 所sở 卓trác 反phản )# 。

# 治trị

(# 上thượng 初sơ 眼nhãn 反phản 正chánh 作tác 剗sản 也dã )# 。

瘖âm 痾#

(# 上thượng 於ư 今kim 反phản 下hạ 烏ô 雅nhã 反phản 正chánh 作tác 瘂á 也dã 又hựu 音âm 阿a 悞ngộ )# 。

俾tỉ 頭đầu

(# 上thượng 普phổ 米mễ 反phản 傾khuynh 頭đầu 也dã 偕giai 面diện 也dã 今kim 皆giai 云vân 諀# 普phổ 尒# 反phản 又hựu 音âm 稗bại 非phi 川xuyên 音âm 作tác 捭bãi 音âm 擺bãi 亦diệc 非phi 也dã )# 。

垢cấu 坋phấn

(# 古cổ 八bát 反phản 正chánh 作tác 圿# 坋phấn 二nhị 形hình 也dã 又hựu 扶phù 吻vẫn 扶phù 問vấn 二nhị 反phản 並tịnh 非phi 也dã )# 。

摸mạc #

(# 上thượng 莫mạc 胡hồ 反phản 下hạ 莫mạc [仁-二+侯]# 反phản 謂vị 䂓# 摸mạc 交giao 易dị 也dã )# 。

濟tế 神thần

(# 別biệt 本bổn 作tác ▆# )# 。

匹thất 奢xa

(# 上thượng [辟-口+言]# 吉cát 反phản 下hạ 尸thi 遮già 反phản )# 。

貪tham 餮thiết

(# 他tha 結kết 反phản )# 。

羅la [利-禾+叉]#

(# 初sơ 鎋# 反phản 正chánh 作tác 剎sát 或hoặc 作tác # 也dã 尊tôn 者giả 名danh 僧Tăng 伽già 羅la # 或hoặc 云vân 僧Tăng 伽già 羅la 又hựu 唐đường 言ngôn 眾chúng 眼nhãn 又hựu 音âm 叉xoa 悞ngộ 也dã )# 。

瞢măng 〃#

(# 莫mạc 登đăng 反phản 惛hôn 也dã 正chánh 作tác [仁-二+薨]# 也dã 川xuyên 音âm 作tác 懵mộng 莫mạc 亘tuyên 反phản 悶muộn 也dã )# 。

勇dũng 悍hãn

(# 戶hộ 案án 反phản )# 。

䵃quáng 䥫#

(# 上thượng 古cổ 猛mãnh 反phản )# 。

一nhất 枙#

(# 烏ô 草thảo 反phản 犁lê 搹ách 也dã )# 。

无# 耦#

(# 五ngũ 口khẩu 反phản 正chánh 作tác 偶ngẫu )# 。

五ngũ 蔽tế

(# [怙-口+(田/寸)]# 世thế 反phản 掩yểm 也dã 川xuyên 音âm 作tác 敞sưởng [土*(厂@干)]# 更cánh 反phản 非phi 也dã )# 。

大đại 枋#

(# 音âm 方phương 併tinh 兩lưỡng # 也dã 正chánh 作tác 汸# 或hoặc 作tác 舫phưởng )# 。

占chiêm 匐bặc

(# 蒲bồ 北bắc 反phản )# 。

湏# 乹#

(# 音âm # 黑hắc 花hoa 也dã )# 。

右hữu 衽#

(# 而nhi 蔭ấm 反phản 衣y 袊# 也dã )# 。

純thuần 頭đầu

(# 上thượng 音âm 准chuẩn 又hựu 市thị 倫luân 反phản )# 。

乳nhũ 餔bô

(# 音âm 步bộ 正chánh 作tác 哺bộ )# 。

[口/面]# 讖sấm

(# 初sơ 禁cấm 反phản )# 。

[宋-木+直]# 鮮tiên

(# 上thượng 古cổ 瓦ngõa 反phản 下hạ 思tư 淺thiển 反phản )# 。

擎kình 捲quyển

(# 巨cự 員# 反phản )# 。

第đệ 七thất 卷quyển

# 弊tệ

(# 上thượng 許hứa 容dung 反phản )# 。

強cường/cưỡng 吃cật

(# 上thượng 巨cự 良lương 巨cự 兩lưỡng 二nhị 反phản 迫bách 也dã 急cấp 也dã 正chánh 作tác [(強-ㄙ+口)/力]# 也dã 下hạ 音âm [詀-口+乙]# )# 。

䛴# 語ngữ

(# 上thượng 去khứ 倚ỷ 反phản )# 。

補bổ 綻trán

(# 大đại 莧# 反phản )# 。

抓trảo 摑quặc

(# 上thượng 側trắc 交giao 反phản 下hạ 古cổ 麦# 反phản )# 。

戾lệ 口khẩu 拼bính

(# 上thượng 力lực 結kết 反phản 下hạ 補bổ 萌manh 反phản )# 。

輕khinh 蔑miệt

(# 莫mạc 結kết 反phản )# 。

喚hoán 受thọ

(# 上thượng 火hỏa 乱# 反phản )# 。

羯yết #

(# 上thượng 居cư 謁yết 反phản 下hạ 丁đinh [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

羆bi 頭đầu

(# 上thượng 彼bỉ 皮bì 反phản )# 。

木mộc 杅vu

(# 音âm 于vu )# 。

羯yết 脾tì

(# 上thượng 居cư 謁yết 反phản 鳥điểu 名danh 也dã 或hoặc 云vân 伽già 陵lăng 頻tần 伽già 唐đường 言ngôn 好hảo/hiếu 聲thanh 鳥điểu 也dã 川xuyên 音âm 作tác 鞨# 以dĩ 鶡# 字tự 替thế 之chi 非phi 也dã 彼bỉ 悞ngộ )# 。

系hệ 断#

(# 上thượng 戶hộ 計kế 反phản 緒tự 也dã 帶đái 也dã )# 。

逄# 見kiến

(# 上thượng 羊dương 招chiêu 反phản 正chánh 作tác 遙diêu 或hoặc 作tác 逢phùng 也dã 又hựu 蒲bồ 江giang 反phản 或hoặc 作tác 逢phùng 扶phù 峯phong 反phản 並tịnh 非phi 也dã )# 。

作tác [木*异]#

(# 音âm 弄lộng 正chánh 作tác 挵# 或hoặc 作tác 挊# )# 。

生sanh 疱pháo

(# 蒲bồ [白/八]# 反phản )# 。

芬phân 子tử

(# 上thượng 古cổ 敗bại 反phản 正chánh 作tác 芥giới # 二nhị 形hình )# 。

鉗kiềm 扷#

(# 上thượng 巨cự 廉liêm 反phản 甲giáp 也dã )# 。

犁lê 鏵hoa

(# 戶hộ 花hoa 反phản )# 。

倚ỷ 㸦#

(# 音âm 護hộ )# 。

相tương/tướng 棠#

(# 宅trạch 耕canh 反phản )# 。

桁hành [打-丁+戒]#

(# 上thượng 戶hộ 郎lang 反phản 下hạ 戶hộ 戒giới 反phản )# 。

# 掠lược

(# 音âm 亮lượng )# 。

不bất [跳-兆+(絫-糸+尒)]#

(# 子tử 告cáo 反phản )# 。

煩phiền #

(# 女nữ [白/八]# 反phản )# 。

䎡noãn 和hòa

(# 上thượng 如như 兖# 反phản 下hạ 胡hồ 臥ngọa 反phản )# 。

捔giác 力lực

(# 上thượng 古cổ 岳nhạc 反phản )# 。

茤đau 蒿hao

(# 上thượng 測trắc 俱câu 反phản 下hạ 火hỏa 高cao 反phản 下hạ 又hựu 經kinh 音âm 義nghĩa 以dĩ 槀# 替thế 之chi 古cổ [孝-子+工]# 反phản 稈# 草thảo 也dã )# 。

怯khiếp 怕phạ

(# 拍phách 駕giá 反phản )# 。

第đệ 八bát 卷quyển

偏thiên 倨#

(# 居cư 去khứ 反phản 正chánh 作tác 踞cứ )# 。

# 世thế

(# 上thượng 苦khổ 花hoa 反phản )# 。

推thôi #

(# 上thượng 他tha 迴hồi 反phản 下hạ 蘇tô 卑ty 反phản )# 。

脊tích 屢lũ

(# 力lực 主chủ 反phản 正chánh 作tác 僂lũ )# 。

膖phùng 脹trướng

(# 上thượng 疋thất 江giang 反phản 下hạ 知tri 亮lượng 反phản )# 。

長trường/trưởng 橛quyết

(# 巨cự 月nguyệt 反phản 弋# 也dã 或hoặc 作tác 橜# )# 。

憂ưu 悒ấp

(# 音âm 邑ấp )# 。

[山/虫]# 其kỳ

(# 上thượng 尺xích 之chi 反phản )# 。

求cầu 賂lộ

(# 音âm 路lộ )# 。

[死/心]# 譖trấm

(# 㽵# 蔭ấm 反phản )# 。

# #

(# 上thượng 丁đinh 禮lễ 反phản 下hạ 徒đồ 骨cốt 反phản 角giác # 也dã )# 。

鍼châm 刾#

(# 上thượng 之chi 林lâm 反phản 下hạ 七thất 賜tứ 反phản )# 。

泄tiết 出xuất

(# 上thượng 私tư 列liệt 反phản 又hựu 音âm 曳duệ )# 。

羅la 縠hộc

(# 胡hồ 屋ốc 反phản )# 。

[爂-火+焱]# 之chi

(# 上thượng 倉thương 乱# 反phản )# 。

榜bảng 笞si

(# 上thượng 音âm 彭# 下hạ 音âm 癡si )# 。

恬điềm 然nhiên

(# 上thượng 徒đồ 兼kiêm 反phản 靜tĩnh 也dã 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 怗# 他tha 恊# 反phản 靜tĩnh 也dã )# 。

牛ngưu [孚*童]#

(# 都đô 貢cống 反phản 乳nhũ 汁trấp 也dã 又hựu 竹trúc 用dụng 反phản )# 。

堂đường 治trị

(# 上thượng 宅trạch 庚canh 反phản 磨ma 〡# 去khứ 銅đồng 䥫# 之chi 垢cấu 也dã 正chánh 作tác 當đương 也dã 周chu 禮lễ 曰viết 唯duy 角giác 堂đường 之chi 也dã )# 。

軻kha 陁#

(# 上thượng 苦khổ 何hà 反phản 鬼quỷ 名danh 也dã )# 。

䪺# [車*質]#

(# 音âm 致trí )# 。

掉trạo 著trước

(# 上thượng 徒đồ 了liễu 反phản )# 。

搜sưu 求cầu

(# 上thượng 所sở 求cầu 反phản )# 。

玩ngoạn 習tập

(# 上thượng 五ngũ 乱# 反phản )# 。

孜tư 〃#

(# 音âm 茲tư )# 。

剛cang [利-禾+鉣]#

(# 音âm 刼# )# 。

十thập 蕇#

(# 音âm 丹đan 西tây 域vực 噐# 名danh 也dã 經kinh 音âm 云vân 一nhất 蕇# 三tam 百bách 卅# 斛hộc 正chánh 作tác 簞đan 匰# 二nhị 形hình 也dã 又hựu 音âm 典điển 非phi 也dã 經kinh 音âm 義nghĩa 以dĩ 耑# 字tự 替thế 之chi 耑# 是thị 此thử 方phương 之chi 噐# 號hiệu 耳nhĩ )# 。

十thập 斛hộc

(# 戶hộ 屋ốc 反phản 十thập 斗đẩu 也dã )# 。

黔kiềm 毗tỳ

(# 上thượng 巨cự 廉liêm 反phản )# 。

煩phiền [十/(同-(一/口)+十)]#

(# 女nữ [白/八]# 反phản 偎# 也dã 正chánh 作tác # # 二nhị 形hình )# 。

白bạch 縶#

(# 音âm # 正chánh 作tác 氎điệp )# 。

灰hôi 埠phụ

(# 都đô 迴hồi 反phản )# 。

焉yên 鵲thước

(# 上thượng 音âm 烏ô 悞ngộ )# 。

徙tỉ 還hoàn

(# 上thượng 斯tư 此thử 反phản )# 。

內nội 舘#

(# 古cổ 乱# 反phản )# 。

仚# 望vọng

(# 上thượng 去khứ 智trí 反phản )# 。

苞bao 育dục

(# 上thượng 布bố 交giao 反phản )# 。

園viên 圃phố

(# 布bố 補bổ 二nhị 音âm )# 。

第đệ 九cửu 卷quyển

執chấp 䓸gian

(# 古cổ 顏nhan 反phản )# 。

廢phế 撟#

(# 上thượng 音âm 鉢bát 除trừ 也dã 絕tuyệt 也dã 下hạ 巨cự [憍-(夭/口)+右]# 反phản 正chánh 作tác 撥bát 撟# 也dã )# 。

或hoặc 令linh

(# 音âm 泉tuyền )# 。

釜phủ 竈táo

(# 上thượng 音âm 父phụ 下hạ 子tử 告cáo 反phản )# 。

不bất 完hoàn

(# 戶hộ 官quan 反phản )# 。

牀sàng 䅶#

(# 而nhi 欲dục 反phản )# 。

踟trì 跦#

(# 上thượng 陟trắc 池trì 反phản 下hạ 陟trắc 朱chu 反phản 䖝# 名danh 也dã 正chánh 作tác 蜘tri 蛛chu 也dã )# 。

於ư 䇿#

(# 徒đồ 責trách 反phản )# 。

著trước 粘niêm

(# 女nữ 廉liêm 反phản )# 。

惷# 愚ngu

(# 上thượng [(巨-匚)@十]# 江giang 反phản )# 。

[老/目]# #

(# 五ngũ 蓋cái 反phản 老lão 也dã )# 。

繤# 脩tu

(# 上thượng 子tử 管quản 反phản )# 。

[懨-猒+火]# 廓khuếch

(# 上thượng 苦khổ 迴hồi 反phản 下hạ 苦khổ 郭quách 反phản )# 。

小tiểu 郄#

(# 丘khâu # 反phản [死/心]# 也dã 嫌hiềm 恨hận 也dã 正chánh 作tác 隙khích 鏁tỏa 二nhị 形hình )# 。

垢cấu 圿#

(# 古cổ 八bát 反phản )# 。

# 然nhiên

(# 上thượng 火hỏa 郭quách 反phản 雲vân 消tiêu [白/八]# 也dã 正chánh 作tác 霩# 也dã 或hoặc 作tác 矐# 也dã 又hựu 字tự 體thể 似tự # 音âm 育dục 目mục 明minh [白/八]# 也dã 義nghĩa 亦diệc 通thông 用dụng )# 。

培bồi 移di

(# 上thượng 蒲bồ 迴hồi 反phản 隄đê 也dã 板bản 也dã 亦diệc 作tác [培-土+片]# 也dã 又hựu 下hạ 歷lịch 反phản 射xạ 堋# 中trung 珠châu 子tử 也dã 指chỉ 也dã 明minh 也dã 正chánh 作tác 的đích 或hoặc 作tác 杓chước 杓chước 三tam 形hình 也dã 川xuyên 音âm 作tác 。

枕chẩm 石thạch

(# 上thượng 之chi 審thẩm 反phản )# 。

漱thấu 流lưu

(# 上thượng 所sở 右hữu 反phản )# 。

編biên #

(# 上thượng 布bố 玄huyền 布bố 典điển 二nhị 反phản 次thứ 也dã 織chức 也dã 冝# 作tác 辮biện 步bộ 犬khuyển 反phản )# 。

[禾/凡]# 梟kiêu

(# 上thượng 他tha 木mộc 反phản 下hạ 古cổ 堯# 反phản )# 。

鵄si [(狂-王+犬)/鳥]#

(# 上thượng 尺xích 之chi 反phản 下hạ 許hứa 牛ngưu 反phản 正chánh 作tác 鵂hưu 前tiền 作tác [僚-(日/小)+鳥]# 並tịnh 悞ngộ 也dã )# 。

獐chương 鹿lộc

(# 上thượng 之chi 羊dương 反phản )# 。

睒thiểm 現hiện

(# 上thượng 失thất 染nhiễm 反phản 暫tạm 見kiến 也dã )# 。

塵trần 湮nhân

(# 於ư 計kế 反phản 雲vân 蔽tế 日nhật 也dã 陰ấm 風phong [白/八]# 也dã 正chánh 作tác 曀ê 也dã 又hựu 烟yên 因nhân 二nhị 音âm )# 。

潘phan 水thủy

(# 上thượng 芳phương 煩phiền 反phản 大đại 波ba 也dã 正chánh 作tác # 也dã 又hựu 普phổ 官quan 反phản 非phi 也dã )# 。

羡# 疾tật

(# 羊dương 箭tiễn 反phản 水thủy 也dã 溢dật 進tiến 也dã 正chánh 作tác 衍diễn 羡# 二nhị 形hình 衍diễn 又hựu 羊dương 淺thiển 反phản 水thủy 朝triêu 宗tông 於ư 海hải 也dã 又hựu 夷di ▆# 二nhị 音âm 並tịnh 非phi )# 。

盤bàn

第Đệ 二Nhị 帙# 九Cửu 卷Quyển (# 出Xuất 曜Diệu 經Kinh )#

第đệ 十thập 卷quyển

駏cự 驉lư

(# 上thượng 音âm 巨cự 下hạ 音âm 虛hư 梵Phạm 志Chí 波ba 羅la 延diên 經Kinh 云vân 馬mã 父phụ 驢lư 母mẫu 為vi 驢lư 驉lư 父phụ 馬mã 母mẫu 為vi 騾loa 也dã 經kinh 音âm 義nghĩa 云vân 牛ngưu 父phụ 馬mã 子tử 為vi 駏cự 驉lư 未vị 詳tường 出xuất 何hà 書thư 史sử 也dã 下hạ 又hựu 去khứ 魚ngư 反phản )# 。

翫ngoạn 抃#

(# 上thượng 五ngũ 喚hoán 反phản 下hạ 郎lang 貢cống 反phản 正chánh 作tác 挊# 也dã 又hựu 音âm 弁# 悞ngộ )# 。

嗚ô 嗽thấu

(# 上thượng # 胡hồ 反phản 下hạ 所sở 角giác 反phản )# 。

孚phu 乳nhũ

(# 上thượng 芳phương 無vô 反phản )# 。

其kỳ [(甬-用+((巨-匚)@十))*鳥]#

(# 助trợ 俱câu 反phản )# 。

長trường/trưởng 綖diên

(# 音âm 線tuyến )# 。

蠱cổ 狐hồ

(# 上thượng 羊dương 者giả 反phản 又hựu 音âm 古cổ )# 。

潦lạo 水thủy

(# 上thượng 來lai 道đạo 反phản )# 。

㘁dịch 喚hoán

(# 上thượng 戶hộ 高cao 反phản 又hựu 音âm 亦diệc )# 。

[蜎-口+ㄙ]# 飛phi

(# 上thượng 烏ô 玄huyền 反phản )# 。

瑕hà 隙khích

(# 去khứ # 反phản )# 。

饒nhiêu [蝨-十+虫]#

(# 所sở 擳# 反phản )# 。

饒nhiêu 蟣kỉ

(# 居cư 豈khởi 反phản [蝨-十+虫]# 。

# 式thức

(# 上thượng 補bổ 招chiêu 反phản 下hạ 尸thi 力lực 反phản )# 。

穄tế 粟túc

(# 上thượng 子tử 世thế 反phản 麋mi 也dã 似tự 柔nhu 而nhi 不bất 粘niêm 者giả 也dã 呂lữ 氏thị 春xuân 秋thu 曰viết 飯phạn 之chi 羙# 者giả 有hữu 山sơn 陽dương 之chi 穄tế 関# 西tây 謂vị 之chi 麋mi 美mỹ 為vi 反phản 川xuyên 音âm 黍thử 米mễ 也dã [謵-白+尒]# 也dã )# 。

䵃quáng 麦#

(# 上thượng 古cổ 猛mãnh 反phản 大đại 麦# 也dã 亦diệc 云vân 青thanh 稞# 音âm 科khoa )# 。

頭đầu 䴸#

(# 芳phương 無vô 反phản )# 。

遼liêu 豆đậu

(# 上thượng 力lực 條điều 反phản 南nam 梁lương 人nhân 呼hô 為vi 遼liêu 豆đậu 也dã 子tử 与# # 似tự 黑hắc 豆đậu 而nhi 小tiểu 也dã 經kinh 音âm 義nghĩa 以dĩ 䝁# 嘹# # 三tam 字tự 替thế 之chi 同đồng 勘khám 刀đao 反phản 此thử 乃nãi 物vật 體thể 無vô 差sai 方phương 言ngôn 有hữu 異dị 耳nhĩ 任nhậm 呼hô )# 。

如như 迮trách

(# 阻trở 伯bá 反phản 壓áp 也dã 正chánh 作tác 笮trách )# 。

[今/一]# 命mạng

(# 上thượng 自tự 宣tuyên 反phản )# 。

扠tra 湏# [弓*(乞-乙+小)]# 山sơn

(# 上thượng [(巨-匚)@十]# 街nhai 反phản 以dĩ 拳quyền 加gia 物vật 也dã 或hoặc 作tác 搋trỉ 字tự 也dã 川xuyên 音âm 音âm 又hựu 非phi 也dã [謵-白+尒]# 甚thậm )# 。

猵# 狹hiệp

(# 上thượng 邊biên 緬# 反phản 衣y 急cấp 也dã 小tiểu 也dã 正chánh 作tác 褊biển 辨biện 二nhị 形hình 也dã 又hựu 布bố 玄huyền 反phản 獺# 属# 也dã 悞ngộ )# 。

菓quả 蓏lỏa

(# 郎lang 果quả 反phản # 生sanh 也dã )# 。

儲trữ 在tại

(# 上thượng 直trực [缹-山+止]# 反phản )# 。

酤cô 來lai

(# 上thượng 古cổ 胡hồ 反phản )# 。

頼# 鞮đê

(# 丁đinh [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

費phí 耗hao

(# 上thượng 芳phương 沸phí 反phản 下hạ 火hỏa 告cáo 反phản )# 。

僑kiều 士sĩ

(# 上thượng 巨cự [憍-(夭/口)+右]# 反phản 客khách 也dã )# 。

如như 鶴hạc

(# 何hà 各các 反phản )# 。

諭dụ 諂siểm

(# 上thượng 羊dương 朱chu 反phản )# 。

讖sấm 悔hối

(# 上thượng 楚sở 鑒giám 反phản 正chánh 作tác 懺sám 也dã )# 。

豪hào [((〦/米)*力)/厘]#

(# 音âm 狸li )# 。

勿vật 殆đãi

(# 徒đồ 改cải 反phản 正chánh 作tác 怠đãi )# 。

摶đoàn 食thực

(# 上thượng 徒đồ 官quan 反phản )# 。

揣đoàn 食thực

(# 同đồng 上thượng )# 。

騏kỳ 驎lân

(# 上thượng 巨cự 之chi 反phản 下hạ 力lực 人nhân 反phản )# 。

第đệ 十thập 一nhất 卷quyển

摧tồi 破phá

(# 上thượng 自tự 迴hồi 反phản )# 。

叛bạn #

(# 上thượng 步bộ 羊dương 反phản )# 。

擒cầm 獲hoạch

(# 上thượng 巨cự 今kim 反phản )# 。

㩲# 破phá

(# 上thượng 自tự 迴hồi 反phản 正chánh 作tác 摧tồi )# 。

[占-口+乙]# 匂#

(# 音âm 盖# )# 。

俾tỉ 踐tiễn

(# 冝# 作tác 卑ty 賤tiện 又hựu 卑ty 尒# 反phản )# 。

跽kị 向hướng

(# 上thượng 巨cự 几kỉ 反phản )# 。

係hệ 嗣tự

(# 上thượng 古cổ 詣nghệ 反phản 下hạ 音âm 寺tự )# 。

自tự 訴tố

(# 音âm 素tố 告cáo 也dã 毀hủy 也dã 川xuyên 音âm 作tác 訢hân 非phi 也dã )# 。

盡tận 拖tha

(# 音âm 施thí 以dĩ 物vật 惠huệ 人nhân 也dã )# 。

抭# 汝nhữ

(# 上thượng 之chi 審thẩm 反phản )# 。

即tức [楎-車+几]#

(# 同đồng 上thượng 正chánh 作tác 枕chẩm 也dã )# 。

[序-予+工]# 捽tốt

(# 存tồn 沒một 反phản 捉tróc 髮phát 也dã )# 。

俟sĩ 王vương

(# 上thượng 床sàng 史sử 反phản )# 。

係hệ 王vương

(# 同đồng 上thượng 待đãi 也dã 待đãi 擬nghĩ 也dã 正chánh 作tác 俟sĩ 也dã 又hựu 經kinh 音âm 義nghĩa 以dĩ 擬nghĩ 字tự 替thế 之chi 魚ngư 里lý 反phản 向hướng 也dã )# 。

搏bác #

(# 上thượng 布bố 各các 反phản 下hạ 子tử 活hoạt 反phản )# 。

舊cựu 墟khư

(# 丘khâu 魚ngư 反phản )# 。

奮phấn 勢thế

(# 上thượng 方phương 問vấn 反phản 正chánh 作tác 奮phấn )# 。

翅sí 翮cách

(# 上thượng 尸thi 智trí 反phản 下hạ 行hành [葺-耳+十]# 反phản )# 。

蘥# 扗#

(# 上thượng 羊dương 略lược 反phản 下hạ 莫mạc 口khẩu 反phản 正chánh 作tác 鑰thược 扗# 也dã )# 。

歡hoan 醼yến

(# 一nhất 見kiến 反phản )# 。

蟄chập 聚tụ

(# 上thượng 直trực 立lập 反phản )# 。

禪thiền 燕yên

(# 一nhất 見kiến 反phản )# 。

訥nột 訒nhẫn

(# 上thượng 內nội 骨cốt 反phản 下hạ 而nhi 振chấn 反phản 難nạn/nan 言ngôn 也dã )# 。

[口*束*頁]# 唾thóa

(# 上thượng 所sở 角giác 反phản 正chánh 作tác 嗽thấu 也dã )# 。

麁thô 䵃quáng

(# 古cổ 猛mãnh 反phản )# 。

鏗khanh 荼đồ

(# 上thượng [共-八+口]# 庚canh 反phản 下hạ 宅trạch 加gia 反phản 或hoặc 云vân 看khán 持trì 或hoặc 褰khiên 持trì 具cụ 云vân 騫khiên 荼đồ 達đạt 羅la 唐đường 言ngôn [(千/止)*夬]# 財tài 比Bỉ 丘Khâu 名danh 也dã )# 。

強cường/cưỡng #

(# 音âm 晚vãn 正chánh 作tác 挽vãn )# 。

汗hãn 聲thanh

(# 上thượng 戶hộ 案án 反phản 睡thụy 聲thanh 也dã 正chánh 作tác 鼾hãn )# 。

脚cước 蹹#

(# 大đại 合hợp 反phản 正chánh 作tác 蹋đạp )# 。

俎# 壞hoại

(# 上thượng 才tài 与# 反phản 正chánh 作tác 沮trở 也dã 又hựu 音âm 阻trở )# 。

憒hội 乱#

(# 上thượng 古cổ 對đối 反phản )# 。

拘câu 苦khổ 鞞bệ

(# 上thượng 九cửu 愚ngu 反phản 中trung 書thư 占chiêm 反phản 下hạ 蒲bồ 迷mê 反phản 拘câu 苦khổ 鞞bệ 國quốc 名danh 或hoặc 云vân 拘câu 奢xa [弓*(乞-乙+小)]# 或hoặc 云vân 拘câu 睽# 毗tỳ 也dã 中trung 悞ngộ )# 。

息tức 熅uân

(# 烏ô 䰟# 反phản 溫ôn 煖noãn 也dã 又hựu 於ư 云vân 也dã 非phi 也dã )# 。

孜tư 〃#

(# 子tử 慈từ 反phản 力lực 䔍# 愛ái 也dã )# 。

芬phân 薰huân

(# 上thượng 芳phương 文văn 反phản )# 。

抱bão 挊#

(# 音âm 弄lộng )# 。

翫ngoạn 抃#

(# 同đồng 上thượng 又hựu 音âm 弁# 悞ngộ )# 。

蛆thư 䖝#

(# 上thượng 七thất 余dư 反phản )# 。

都đô 郃#

(# 胡hồ 荅# 古cổ 荅# 二nhị 反phản 會hội 也dã 集tập 也dã 同đồng 也dã 併tinh 聚tụ 也dã 正chánh 作tác 合hợp 佮các 二nhị 形hình 也dã )# 。

瞪trừng 懵mộng

(# 上thượng 都đô 鄧đặng 反phản 下hạ 莫mạc 鄧đặng 反phản 惛hôn 悶muộn 睡thụy 緾# 也dã 上thượng 非phi 體thể )# 。

婆bà 磋#

(# 七thất 何hà 反phản )# 。

自tự #

(# 古cổ 花hoa 反phản 正chánh 作tác 誇khoa )# 。

沮trở 壞hoại

(# 上thượng 才tài 与# 反phản )# 。

雜tạp 糅nhữu

(# 女nữ 右hữu 反phản )# 。

第đệ 十thập 二nhị 卷quyển

耳nhĩ 錘chùy

(# 直trực 睡thụy 反phản )# 。

錠đĩnh 明minh

(# 上thượng 音âm 定định 冝# 作tác [庭-壬+手]# 呼hô )# 。

# 除trừ

(# 上thượng 初sơ 眼nhãn 反phản 正chánh 作tác 剗sản 也dã 又hựu 音âm 人nhân 悞ngộ )# 。

自tự 抴duệ

(# 以dĩ 世thế 反phản )# 。

自tự 坌bộn

(# 蒲bồ 悶muộn 反phản )# 。

打đả 撲phác

(# 普phổ 木mộc 反phản )# 。

援viện 楯thuẫn

(# 上thượng 于vu 元nguyên 反phản 下hạ 食thực 准chuẩn 反phản 援viện 引dẫn 捉tróc 也dã 揗# 戰chiến 排bài 也dã )# 。

成thành [肆-聿+曼]#

(# 莫mạc 顏nhan 反phản )# 。

炳bỉnh 著trước

(# 上thượng 兵binh 永vĩnh 反phản 下hạ 知tri 去khứ 反phản )# 。

指chỉ #

(# 莫mạc 顏nhan 反phản )# 。

壯tráng 象tượng

(# 上thượng 毗tỳ 忍nhẫn 反phản 雌thư 也dã 正chánh 作tác 牝tẫn 又hựu 音âm 母mẫu 悞ngộ )# 。

鉢bát 釪bát

(# 音âm 于vu )# 。

道đạo 悍hãn

(# 戶hộ 案án 反phản )# 。

[淫-壬+(工/山)]# 妷dật

(# 音âm 溢dật )# 。

棄khí 猗ỷ

(# 於ư 綺ỷ 反phản 猗ỷ 俹# 恣tứ 體thể [白/八]# 也dã 正chánh 作tác 倚ỷ 又hựu 於ư 奇kỳ 反phản 非phi 呼hô )# 。

䓸gian 草thảo

(# 上thượng 古cổ 顏nhan 反phản )# 。

倮khỏa 形hình

(# 上thượng 戶hộ 瓦ngõa 反phản )# 。

侮vũ #

(# 上thượng 無vô 古cổ 反phản )# 。

骨cốt 幹cán

(# 古cổ 案án 反phản 莖hành 〡# 也dã )# 。

僂lũ 步bộ

(# 上thượng 力lực 主chủ 反phản )# 。

戲hí 咲#

(# 音âm 笑tiếu )# 。

蹲tồn 倨#

(# 上thượng 自tự 尊tôn 反phản 下hạ 居cư 去khứ 反phản )# 。

聡# [(止/(谷-口+目))*殳]#

(# 余dư 稅thuế 反phản )# 。

浮phù 瓠hoạch

(# 音âm 護hộ )# 。

棠# 治trị

(# 上thượng 直trực 耕canh 反phản 撞chàng 也dã 塞tắc 漏lậu # 也dã 揳# 也dã 正chánh 作tác [(尚/木)*ㄆ]# 棖# 二nhị 形hình 也dã 揳# 先tiên 結kết 反phản )# 。

柄bính 直trực

(# 上thượng 補bổ 耕canh 反phản 振chấn 繩thằng 墨mặc 也dã 或hoặc 作tác 抨phanh 普phổ 耕canh 反phản 彈đàn 也dã 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 拼bính 字tự 是thị 也dã 又hựu 彼bỉ 命mạng 反phản 悞ngộ )# 。

第đệ 十thập 三tam 卷quyển

瑤dao 琦kỳ

(# 上thượng 音âm 遙diêu 下hạ 音âm 奇kỳ 或hoặc 云vân 結kết 步bộ 瑤dao 綺ỷ 或hoặc 耀diệu 綺ỷ )# 。

剛cang 䩕ngạnh

(# 五ngũ 更cánh 反phản 堅kiên 牢lao 也dã 固cố 也dã )# 。

埠phụ 阜phụ

(# 上thượng 都đô 迴hồi 反phản 下hạ 扶phù 久cửu 反phản )# 。

以dĩ [卄/宋]#

(# 楚sở 責trách 反phản 馬mã 棰chúy 也dã )# 。

鞭tiên 捶chúy

(# 上thượng 布bố 玄huyền 反phản 下hạ 之chi 水thủy 反phản )# 。

lộng 戾lệ

(# 上thượng 勒lặc 蓋cái 反phản )# 。

[革*奇]# 靽bán

(# 上thượng 居cư 冝# 反phản 下hạ 補bổ 判phán 反phản )# 。

憒hội 亂loạn

(# 上thượng 古cổ 對đối 反phản )# 。

煩phiền 惋oản

(# 於ư 元nguyên 於ư 願nguyện 二nhị 反phản 屈khuất 也dã 柱trụ 也dã 正chánh 作tác 冤oan [死/心]# 二nhị 形hình 也dã 又hựu 烏ô 乱# 反phản 歎thán 也dã 非phi )# 。

塵trần 湮nhân

(# 音âm 曀ê 陰ấm 風phong 塵trần 覆phú [白/八]# 也dã 又hựu 烟yên 因nhân 二nhị 音âm 沒một 也dã )# 。

王vương 廄#

(# 音âm 救cứu )# 。

餧ủy 食thực

(# 上thượng 於ư 偽ngụy 反phản )# 。

儔trù 匹thất

(# 譬thí 吉cát 反phản )# 。

駑nô 鈍độn

(# 上thượng 乃nãi 胡hồ 反phản )# 。

麁thô 焱#

(# 下hạ 甫phủ 遙diêu 反phản 群quần 犮# 走tẩu 也dã )# 。

般bát 特đặc

(# 上thượng 蒲bồ 官quan 反phản )# 。

駮# 駒câu

(# 上thượng 補bổ 角giác 反phản 下hạ 九cửu 愚ngu 反phản )# 。

毀hủy 訾tí

(# 音âm 紫tử )# 。

虵xà [虫*齒]#

(# 五ngũ 結kết 反phản 悞ngộ )# 。

如như 巔điên

(# 丁đinh 田điền 反phản )# 。

[山/虫]# 抃#

(# 上thượng 尺xích 之chi 反phản 下hạ 郎lang 貢cống 反phản )# 。

可khả 捄#

(# 音âm 救cứu 護hộ 也dã 又hựu 俱câu 求cầu 二nhị 音âm 非phi 也dã )# 。

榮vinh 寵sủng

(# [(巨-匚)@十]# 勇dũng 反phản 又hựu 力lực 董# 反phản 悞ngộ )# 。

撾qua 捶chúy

(# 上thượng 陟trắc 花hoa 反phản )# 。

# 彼bỉ

(# 上thượng 莫mạc [仁-二+侯]# 反phản )# 。

[毀/金]# 石thạch

(# 上thượng 才tài 作tác 反phản )# 。

第đệ 十thập 四tứ 卷quyển

[跳-兆+(絫-糸+尒)]# 疾tật

(# 上thượng 子tử 告cáo 反phản )# 。

# [彳*足]#

(# 上thượng 巨cự 玉ngọc 反phản 下hạ 七thất 玉ngọc 反phản )# 。

曾tằng 眴thuấn/huyễn

(# 音âm 舜thuấn )# 。

生sanh 隤đồi

(# 經kinh 音âm 義nghĩa 冝# 作tác 背bối/bội 北bắc 昧muội 反phản 等đẳng 也dã 類loại 也dã )# 。

婆bà 蔡thái

(# 倉thương 盖# 反phản )# 。

無vô #

(# 奴nô 管quản 反phản )# 。

歎thán 吒tra

(# 竹trúc 嫁giá 反phản )# 。

# 擾nhiễu

(# 上thượng 子tử 告cáo 反phản 正chánh 作tác 躁táo [這-言+喿]# 二nhị 形hình 下hạ 而nhi 沼chiểu 反phản 上thượng 又hựu 倉thương 感cảm 反phản 悞ngộ )# 。

吾ngô 剡#

(# 許hứa 勿vật 反phản 暴bạo 起khởi 也dã 正chánh 作tác 欵khoản 也dã 又hựu 羊dương 染nhiễm 時thời 染nhiễm 二nhị 反phản 並tịnh 非phi 悞ngộ )# 。

[彳*(ㄙ/月)*((白-日)/(乳-孚))]# 嗣tự

(# 上thượng 羊dương 忍nhẫn 反phản 下hạ 辝# 字tự 反phản )# 。

窓song 牖dũ

(# 音âm 酉dậu )# 。

緻trí 密mật

(# 上thượng 直trực 利lợi 反phản )# 。

羯yết 毗tỳ

(# 上thượng 居cư 謁yết 反phản 或hoặc 云vân 迦ca 陵lăng 頻tần 伽già 。 唐đường 言ngôn 好hảo/hiếu 聲thanh 鳥điểu 也dã 今kim 言ngôn 羯yết 毗tỳ 者giả 謂vị 譯dịch 主chủ 於ư 迦ca 下hạ 去khứ 陵lăng 頻tần 下hạ 去khứ 伽già 轉chuyển 音âm 為vi 羯yết 毗tỳ 不bất 亦diệc 是thị 乎hồ 川xuyên 音âm 作tác 羯yết 音âm 羊dương 非phi )# 。

函hàm 裏lý

(# 上thượng 戶hộ 緘giam 反phản )# 。

扸# 理lý

(# 上thượng 先tiên 擊kích 反phản )# 。

小tiểu [凵@木]#

(# 苦khổ 對đối 反phản 正chánh 作tác 凷# )# 。

恬điềm 泊bạc

(# 上thượng 徒đồ 兼kiêm 反phản 下hạ 音âm 拍phách 悞ngộ )# 。

躓chí 㝵#

(# 致trí 礙ngại 二nhị 音âm )# 。

[蜎-口+ㄙ]# 飛phi

(# 上thượng 烏ô 玄huyền 反phản )# 。

# 動động

(# 上thượng 而nhi 兖# 而nhi 准chuẩn 二nhị 反phản )# 。

脚cước 蹴xúc

(# 七thất 六lục 反phản )# 。

培bồi 器khí

(# 上thượng 普phổ 迴hồi 反phản 未vị 燒thiêu 瓦ngõa 也dã 正chánh 作tác 坏phôi 也dã 又hựu 蒲bồ 迴hồi 蒲bồ 口khẩu 二nhị 反phản 非phi 也dã 又hựu 或hoặc 作tác [培-土+(千/止)]# 浮phù 部bộ 三tam 音âm )# 。

第đệ 十thập 五ngũ 卷quyển

粜# 之chi

(# 上thượng 他tha 吊điếu 反phản )# 。

佛Phật 篋khiếp

(# 苦khổ 恊# 反phản )# 。

[挺-壬+手]# 直trực

(# 上thượng 他tha 頂đảnh 反phản 正chánh 作tác [健-聿+手]# [(廷-壬+手)*頁]# 二nhị 形hình 也dã 川xuyên 音âm 作tác [(廷-壬+手)*頁]# 也dã )# 。

好hảo/hiếu 癿#

(# 普phổ 巴ba 反phản 花hoa 也dã 悞ngộ )# 。

芬phân 子tử

(# 上thượng 古cổ 敗bại 反phản 正chánh 作tác # )# 。

㧓# 上thượng

(# 上thượng 爭tranh 巧xảo 反phản )# 。

茹như 食thực

(# 上thượng 而nhi 去khứ 反phản )# 。

忿phẫn 恕thứ

(# 奴nô 故cố 反phản 正chánh 作tác 怒nộ )# 。

閼át 减#

(# 上thượng 丘khâu 月nguyệt 反phản 下hạ 胡hồ 斬trảm 反phản 正chánh 作tác 閩# 也dã 上thượng 又hựu 烟yên 篤đốc 謁yết 遏át 四tứ 音âm 並tịnh 非phi 也dã )# 。

鍱diệp 腹phúc

(# 上thượng 羊dương 接tiếp 反phản )# 。

跨khóa 行hành

(# 上thượng 苦khổ 花hoa 反phản 大đại 言ngôn 也dã 奢xa 也dã 正chánh 作tác 誇khoa 夸# 二nhị 形hình 也dã )# 。

左tả 衽#

(# 而nhi 甚thậm 反phản 衣y 領lãnh 也dã )# 。

[央/凡]# 伽già

(# 上thượng 烏ô 浪lãng 反phản 下hạ 巨cự 迦ca 反phản 國quốc 名danh 也dã 亦diệc 云vân 鴦ương 伽già )# 。

默mặc 偈kệ 陁#

(# 上thượng 摩ma 勒lặc 反phản 中trung 其kỳ 列liệt 反phản 下hạ 徒đồ 何hà 反phản 亦diệc 云vân 摩ma 竭kiệt 陁# )# 。

䓑# 沙sa

(# 上thượng 蒲bồ 丁đinh 反phản )# 。

[托-七+犮]# 蹉sa

(# 上thượng 蒲bồ 鉢bát 反phản 下hạ 千thiên 何hà 反phản )# 。

憂ưu 䪺#

(# 冝# 作tác 填điền 音âm 田điền 王vương 名danh 也dã 悞ngộ )# 。

㭬# 難nạn/nan

(# 上thượng 唯duy [紿-口+月]# 反phản 國quốc 名danh 也dã 諸chư 經kinh 作tác 越việt 難nạn/nan 也dã 川xuyên 音âm 音âm 卓trác 非phi 也dã )# 。

劒kiếm [怡-台+孚]#

(# 音âm 浮phù 長trường/trưởng 含hàm 作tác 劒kiếm 浮phù 沙sa 中trung 阿a 含hàm 作tác 劒kiếm 浮phù 大đại 婆bà 沙sa 論luận 中trung 作tác 劒kiếm 跋bạt 闍xà 又hựu 蒲bồ 沒một 反phản 亦diệc 通thông )# 。

勸khuyến 課khóa

(# 苦khổ 臥ngọa 反phản 又hựu 音âm 科khoa )# 。

諭dụ 諂siểm

(# 上thượng 羊dương 朱chu 反phản )# 。

廁trắc 圂#

(# 胡hồ 困khốn 反phản )# 。

器khí 血huyết

(# 明minh 丙bính 反phản 正chánh 作tác 皿mãnh )# 。

湍thoan 聚tụ

(# 上thượng 他tha 官quan 反phản )# 。

葵quỳ 霍hoắc

(# 上thượng 巨cự 追truy 反phản 下hạ 或hoặc 作tác 藿hoắc )# 。

誙# 咲#

(# 上thượng 文văn 夫phu 反phản 下hạ 私tư 妙diệu 反phản 正chánh 作tác 誙# # )# 。

[淫-壬+(工/山)]# 泆dật

(# 音âm 溢dật )# 。

汙ô 染nhiễm

(# 上thượng 烏ô 故cố 烏ô 臥ngọa 二nhị 反phản 川xuyên 音âm 作tác 洿# 烏ô 戶hộ 反phản 二nhị 音âm 彼bỉ 悞ngộ )# 。

舋hấn 輕khinh

(# 上thượng 許hứa 覲cận 反phản )# 。

蹶quyết 躓chí

(# 上thượng 居cư 月nguyệt 反phản 失thất 脚cước 也dã 下hạ 陟trắc 利lợi 反phản 馬mã 脚cước 屈khuất 也dã 正chánh 作tác 鷙# )# 。

如như 瓢biều

(# 毗tỳ 遙diêu 反phản )# 。

酙# 酌chước

(# 上thượng 之chi 林lâm 反phản 下hạ 之chi 若nhược 反phản )# 。

[其*升]# 酌chước

(# 同đồng 上thượng )# 。

# [(口*〡*人)/兀]#

(# 辝# 姉# 反phản )# 。

第đệ 十thập 六lục 卷quyển

或hoặc 梟kiêu

(# 音âm 澆kiêu 正chánh 作tác [具-八+小]# 梟kiêu )# 。

岳nhạc 峙trĩ

(# 直trực 里lý 反phản )# 。

麁thô 穬quáng

(# 古cổ 猛mãnh 反phản )# 。

麁thô 䵃quáng

(# 同đồng 上thượng )# 。

[怙-口+(田/寸)]# 綜tống

(# 子tử 宋tống 反phản )# 。

塞tắc 吃cật

(# 上thượng 居cư 輦liễn 反phản 吃cật 也dã 正chánh 作tác 謇kiển 也dã 吃cật 難nạn/nan 言ngôn 也dã 上thượng 悞ngộ )# 。

[賀-力+夕]# 試thí

(# 上thượng 莫mạc [仁-二+侯]# 反phản 下hạ 尸thi 志chí 反phản )# 。

垢cấu 圿#

(# 古cổ 八bát 反phản )# 。

[疙-乙+小]# 患hoạn

(# 上thượng [(巨-匚)@十]# 刃nhận 反phản )# 。

療liệu [ㄆ/小]#

(# 上thượng 力lực 照chiếu 反phản 下hạ 九cửu 救cứu 二nhị 音âm 正chánh 作tác [夕/火]# )# 。

瘳sưu 降giáng/hàng

(# 上thượng [(巨-匚)@十]# 由do 反phản )# 。

[死/心]# 訴tố

(# 上thượng 於ư 願nguyện 反phản 下hạ 蘓# 故cố 反phản )# 。

琢trác 石thạch

(# 上thượng 竹trúc 角giác 反phản )# 。

洴bình 沙sa

(# 上thượng 蒲bồ 丁đinh 反phản )# 。

粮# 餉hướng

(# 商thương 亮lượng 反phản )# 。

欻hốt 思tư

(# 上thượng 許hứa 勿vật 反phản )# 。

[(土/米)*(土/米)]# 針châm

(# 上thượng 居cư 力lực 反phản 正chánh 作tác # )# 。

孚phu 孔khổng

(# 音âm 孚phu 乳nhũ 二nhị 並tịnh 悞ngộ )# 。

嶮hiểm 岨thư

(# 上thượng 許hứa 撿kiểm 反phản 下hạ 側trắc 所sở 反phản )# 。

速tốc 杼trữ

(# 音âm 序tự 染nhiễm 也dã 又hựu 佇trữ 紓# 二nhị 音âm )# 。

䫃# 盻#

(# 音âm 麵miến 針châm 視thị )# 。

陁# 俾tỉ

(# 普phổ 弭nhị 反phản 正chánh 作tác 諀# 也dã 十thập 四tứ 卷quyển 鞞bệ 婆bà 沙sa 論luận 作tác 陁# 破phá 陁# 羅la 破phá 又hựu 蒲bồ 卑ty 反phản 古cổ 毗tỳ 婆bà 沙sa 論luận 作tác 蹹# 被bị 新tân 大đại 毗tỳ 婆bà 沙sa 論luận 作tác 蹹# 部bộ 發phát 智trí 論luận 作tác 蹹# 餔bô 此thử 言ngôn 滅diệt 聖Thánh 諦Đế 也dã 諀# 又hựu 音âm 脾tì 俾tỉ 卑ty 弭nhị 反phản 非phi 也dã )# 。

阤đà 羅la 俾tỉ

(# 上thượng 徒đồ 何hà 反phản 下hạ 普phổ 弭nhị 反phản 正chánh 作tác 諀# 又hựu 音âm 陴# 此thử 言ngôn 道đạo 聖Thánh 諦Đế 也dã 上thượng 又hựu 尸thi 尒# 反phản 非phi 也dã )# 。

屑tiết 垢cấu

(# 上thượng 失thất 結kết 反phản 下hạ 都đô 故cố 反phản )# 。

屑tiết 姤cấu

(# 同đồng 上thượng 都đô 故cố 反phản 正chánh 作tác 妬đố 也dã 古cổ 毗tỳ 婆bà 沙sa 論luận 作tác 摩ma 薩tát 婆bà 多đa 毗tỳ 羅la 致trí 是thị 也dã 二nhị 並tịnh 悞ngộ )# 。

[((宭-尹+工)*谷)/心]# 然nhiên

(# 上thượng 呼hô 活hoạt 反phản 正chánh 作tác 豁hoát 也dã )# 。

洋dương 〃#

(# 音âm 羊dương )# 。

其kỳ [彳*(二/心)*亍]#

(# 去khứ # 反phản )# 。

迄hất 今kim

(# 上thượng 許hứa [占-口+乙]# 反phản )# 。

第đệ 十thập 七thất 卷quyển

瑕hà 隙khích

(# 丘khâu 逆nghịch 反phản )# 。

掣xiết 搏bác

(# 上thượng 昌xương 世thế 反phản 下hạ 補bổ 各các 反phản )# 。

貪tham 餮thiết

(# 音âm 䥫# )# 。

尠tiển 〃#

(# 思tư 淺thiển 反phản )# 。

長trường/trưởng 扴#

(# 爭tranh 巧xảo 反phản 又hựu 音âm 扴# 非phi 也dã )# 。

摾# 捕bộ

(# 上thượng 巨cự 向hướng 反phản 下hạ 蒲bồ 故cố 反phản )# 。

若nhược 兩lưỡng

(# 力lực 掌chưởng 反phản 或hoặc 作tác 䓣# 音âm 兩lưỡng 也dã 川xuyên 音âm 作tác 䓣# 音âm 饅# 合hợp 䓣# 並tịnh 非phi 也dã )# 。

衰suy 耗hao

(# 乎hồ 告cáo 反phản )# 。

衰suy 耗hao

(# 同đồng 上thượng )# 。

勉miễn 此thử

(# 音âm 免miễn 脫thoát 也dã 正chánh 作tác 免miễn )# 。

不bất 逸dật

(# 同đồng 上thượng 脫thoát 也dã 止chỉ 也dã 又hựu 音âm 溢dật 悞ngộ )# 。

頹đồi 梟kiêu

(# 上thượng 吐thổ 屋ốc 反phản 下hạ 古cổ 堯# 反phản )# 。

佼# 鵚#

(# 上thượng 胡hồ 教giáo 反phản 學học 也dã 正chánh 作tác 效hiệu 也dã )# 。

无# [阿-可+(巢-果+(日/小))]#

(# 去khứ # 反phản )# 。

紺cám 綪#

(# 干can 見kiến 反phản )# 。

彼bỉ [土*(厂@干)]#

(# 音âm 岸ngạn )# 。

汪uông 洋dương

(# 上thượng 烏ô 光quang 反phản 下hạ 余dư 良lương 反phản )# 。

捲quyển 許hứa

(# 上thượng 巨cự 員# 反phản )# 。

土thổ/độ 凷#

(# 苦khổ 對đối 反phản )# 。

雙song 部bộ

(# 川xuyên 音âm 作tác 䨥song 字tự 也dã )# 。

耳nhĩ 璫đang

(# 音âm 當đương )# 。

辨biện 水thủy

(# 上thượng 蒲bồ 莧# 反phản 正chánh 作tác 辨biện )# 。

不bất #

(# 去khứ 月nguyệt 反phản )# 。

大đại 塗đồ

(# 音âm 途đồ )# 。

竝tịnh 父phụ

(# 上thượng 音âm 並tịnh )# 。

# 掠lược

(# 音âm 亮lượng )# 。

榜bảng [木*苔]#

(# 上thượng 蒲bồ 庚canh 反phản 下hạ [(巨-匚)@十]# 之chi 反phản )# 。

酸toan 毒độc

(# 上thượng 蘇tô 官quan 反phản )# 。

湯thang [泳-永+(者/小)]#

(# 之chi 与# 反phản 正chánh 作tác 煑chử )# 。

烳# [者/小]#

(# 上thượng 音âm 府phủ 亦diệc 作tác 脯bô 正chánh 作tác [缹-山+止]# 煑chử [缹-山+止]# [合/酉/皿]# ▆# 菜thái 之chi 義nghĩa 也dã [缹-山+止]# 音âm 否phủ/bĩ 又hựu 音âm 普phổ 非phi 也dã 經kinh 音âm 是thị 脯bô 字tự 用dụng 也dã 俗tục 脯bô 也dã )# 。

戰chiến 慄lật

(# 力lực 日nhật 反phản )# 。

左tả #

(# 序tự 全toàn 反phản )# 。

右hữu #

(# 同đồng 上thượng 〡# 繞nhiễu 也dã )# 。

追truy 攝nhiếp

(# 尸thi # 反phản 正chánh 作tác ▆# )# 。

擒cầm 獲hoạch

(# 上thượng 巨cự 今kim 反phản )# 。

怯khiếp 愵#

(# 而nhi 略lược 反phản 正chánh 作tác 弱nhược 也dã 又hựu 奴nô 歷lịch 反phản 非phi 也dã )# 。

懊áo 憹#

(# 音âm # 又hựu 音âm 農nông 非phi )# 。

如như 灰hôi

(# 火hỏa 迴hồi 反phản )# 。

仿# 俻#

(# 上thượng 音âm 房phòng 正chánh 作tác 防phòng 下hạ 音âm 俻# 並tịnh 悞ngộ )# 。

唐đường [宎-大+犬]#

(# 徒đồ 骨cốt 反phản 正chánh 作tác 搪đường 揬đột 也dã )# 。

# [打-丁+(哉-口+(万-一))]#

(# 子tử 才tài 反phản 正chánh 作tác 栽tài )# 。

勿vật #

(# 丈trượng 六lục 反phản )# 。

[旡*頁]# #

(# 上thượng 五ngũ 還hoàn 反phản 下hạ 來lai 古cổ 反phản 癡si 鈍độn 也dã 正chánh 作tác 頑ngoan 魚ngư )# 。

[虫*夏]# #

(# 上thượng 芳phương 福phước 反phản 下hạ 尸thi 亦diệc 反phản )# 。

triết #

(# 上thượng 知tri 列liệt 反phản )# 。

廁trắc 溷hỗn

(# 戶hộ 困khốn 反phản )# 。

享hưởng 之chi

(# 上thượng 許hứa 兩lưỡng 反phản )# 。

[享*殳]# 崇sùng

(# 上thượng 都đô 䰟# 反phản )# 。

彫điêu 瑑#

(# 上thượng 都đô 聊liêu 反phản 下hạ 竹trúc 角giác 反phản )# 。

酬thù 迮trách

(# 音âm 疋thất )# 。

鏗khanh 然nhiên

(# 上thượng 苦khổ 庚canh 反phản )# 。

豪hào [((〦/米)*力)/里]#

(# 音âm 狸li )# 。

# 餝sức

(# 上thượng 音âm 問vấn 拭thức 也dã )# 。

如như 䥫#

(# 天thiên 結kết 反phản )# 。

生sanh 垢cấu

(# 古cổ 口khẩu 反phản 正chánh 作tác 垢cấu )# 。

[勞-力+(口/正)]# 治trị

(# 上thượng 宅trạch 庚canh 反phản 磨ma 鋥# 出xuất 光quang 也dã 正chánh 作tác [嘗-旨+正]# 也dã 舊cựu 切thiết 韻vận 作tác 堂đường 宅trạch 庚canh 反phản 周chu 禮lễ 曰viết 唯duy 角giác [嘗-旨+正]# 之chi 也dã 第đệ 八bát 卷quyển 作tác 堂đường 治trị 也dã 或hoặc 作tác 瑩oánh 榮vinh 瀅# 三tam 音âm )# 。

[((宭-尹+工)*谷)/土]# 然nhiên

(# 上thượng 呼hô 活hoạt 反phản 〡# 達đạt 通thông 了liễu [白/八]# 也dã 又hựu 都đô 钁quắc 二nhị 音âm 非phi )# 。

# 獸thú

(# 書thư 咒chú 反phản 四tứ 足túc 曰viết 〡# 也dã 字tự 從tùng 嘼# 音âm [鼻*(自/大)]# )# 。

純thuần [金*罡*寸]#

(# 古cổ 郎lang 反phản )# 。

眥tí 量lượng

(# 上thượng 子tử 斯tư 反phản 正chánh 作tác 貲ti 訾tí 二nhị 形hình 又hựu 才tài 賜tứ 才tài 計kế 二nhị 反phản 悞ngộ )# 。

瘡sang 痏vị

(# 于vu 美mỹ 反phản )# 。

左tả 臗khoan

(# 苦khổ 官quan 反phản )# 。

䥫# 扴#

(# 爭tranh 巧xảo 反phản 正chánh 作tác 㧓# )# 。

(# 上thượng 爭tranh 巧xảo 反phản 下hạ 烏ô 號hiệu 反phản 正chánh 作tác 。

拖tha 善thiện

(# 上thượng 式thức 支chi 反phản 正chánh 作tác 施thí 也dã )# 。

[(叉-一)/(瞭-目-(日/小))]# 為vi

(# 上thượng 音âm 必tất 審thẩm 也dã 然nhiên 也dã 悞ngộ )# 。

羂quyến 索sách

(# 上thượng 古cổ 犬khuyển 反phản )# 。

飛phi 綸luân

(# 音âm 輪luân )# 。

# 草thảo

(# 上thượng 無vô 販phán 反phản )# 。

鏟sạn 其kỳ

(# 上thượng 初sơ 眼nhãn 反phản )# 。

畏úy [弓/心]#

(# 渠cừ 記ký 反phản )# 。

扭# [打-丁+戒]#

(# 上thượng 抽trừu 酉dậu 反phản 下hạ 胡hồ 戒giới 反phản )# 。

若nhược 鍼châm

(# 音âm 針châm )# 。

佐tá 助trợ

(# 仕sĩ 䟽# 反phản 正chánh 作tác 助trợ )# 。

屏bính 猥ổi

(# 上thượng 卑ty 領lãnh 反phản 下hạ 烏ô 罪tội 反phản )# 。

勉miễn 萌manh

(# 上thượng 音âm 免miễn 下hạ 音âm 萌manh )# 。

共cộng 熾sí

(# 上thượng 火hỏa 格cách 反phản 正chánh 作tác 赫hách 也dã )# 。

張trương 帆phàm

(# 几kỉ 梵Phạm 二nhị 音âm )# 。

舉cử [(代@二)/且]#

(# 他tha 得đắc 反phản 從tùng 人nhân 借tá 本bổn 也dã 正chánh 作tác 貳nhị 也dã 又hựu 音âm 值trị 非phi 也dã 又hựu 他tha 代đại 反phản 亦diệc 非phi )# 。

財tài #

(# 音âm 悔hối 亦diệc 作tác 賄hối )# 。

遭tao [仁-二+厄]#

(# 烏ô 懈giải 反phản 病bệnh 也dã 正chánh 作tác 瘕# 也dã 又hựu 或hoặc 作tác 阨# 音âm 厄ách 危nguy 迫bách 也dã )# 。

第đệ 十thập 八bát 卷quyển

黤yểm đạm

(# 上thượng 烏ô 感cảm 反phản 下hạ 他tha 感cảm 反phản 雲vân 黑hắc [白/八]# 也dã 又hựu 下hạ 徒đồ 感cảm 反phản )# 。

[跳-兆+本]# 行hành

(# 上thượng 苦khổ 花hoa 反phản 大đại 言ngôn 也dã 正chánh 作tác 誇khoa )# 。

䫃# 盻#

(# 音âm 麵miến 正chánh 作tác 䀎# 也dã 或hoặc 作tác 盻# 普phổ 幻huyễn 反phản 美mỹ 目mục 視thị 也dã 又hựu 詣nghệ 系hệ 二nhị 音âm 非phi )# 。

姧gian 軓#

(# 居cư 美mỹ 反phản 正chánh 作tác 宄quỹ )# 。

從tùng 容dung

(# 上thượng 七thất 容dung 反phản )# 。

如như 圈quyển

(# 其kỳ 遠viễn 反phản )# 。

一nhất 秣#

(# 苦khổ 禾hòa 反phản 正chánh 作tác 科khoa 也dã 又hựu 音âm 未vị 非phi 也dã )# 。

垂thùy 穗tuệ

(# 音âm 遂toại 禾hòa 秀tú 也dã )# 。

䆤# 漏lậu

(# 上thượng 昌xương 專chuyên 反phản )# 。

澆kiêu 灒tán

(# 音âm 讚tán )# 。

科khoa 簡giản

(# 上thượng 力lực 條điều 反phản 正chánh 作tác 料liệu 也dã 下hạ 古cổ 限hạn 反phản 分phân 別biệt 也dã )# 。

瞪trừng #

(# 上thượng 得đắc 旦đán 反phản 下hạ 莫mạc 亘tuyên 反phản 惛hôn 悶muộn 也dã 饒nhiêu 睡thụy 也dã 正chánh 作tác # 懵mộng 上thượng 又hựu 徒đồ 登đăng 反phản 下hạ 莫mạc 登đăng 反phản 義nghĩa 同đồng 上thượng 也dã )# 。

[社-土+禺]# 根căn

(# 上thượng 胡hồ 果quả 反phản 正chánh 作tác 禍họa )# 。

神thần 慌hoảng

(# 呼hô 廣quảng 反phản 失thất 意ý 也dã 又hựu 音âm 荒hoang 佫# 通thông 用dụng )# 。

泓hoằng 然nhiên

(# 上thượng 烏ô 宏hoành 反phản 深thâm 也dã 舊cựu 韻vận 作tác 泓hoằng 新tân 韻vận 作tác 窮cùng 也dã )# 。

聖thánh [(止/(谷-口+目))*殳]#

(# 余dư 芮# 反phản )# 。

鳳phượng [皇*鳥]#

(# 音âm 皇hoàng 尓# 疋thất 曰viết 雄hùng 曰viết 鳳phượng 雌thư 曰viết 凰hoàng 也dã )# 。

懺sám 悔hối

(# 上thượng 楚sở 鑒giám 反phản )# 。

䖝# 䗍#

(# 洛lạc 禾hòa 反phản )# 。

啄trác 拾thập

(# 上thượng 竹trúc 角giác 反phản )# 。

䆤# 鑿tạc

(# 上thượng 昌xương 專chuyên 反phản 下hạ 才tài 作tác 反phản )# 。

白bạch [糸*疊]#

(# 音âm # 細tế 毛mao 布bố 也dã )# 。

推thôi #

(# 蘇tô 早tảo 反phản )# 。

其kỳ 操thao

(# 七thất 告cáo 反phản )# 。

邠bân [社-土+互]#

(# 上thượng 彼bỉ 貧bần 反phản 下hạ 丁đinh [前-刖+ㄅ]# 反phản 湏# 達đạt 長trưởng 者giả 名danh 也dã 或hoặc 云vân 邠bân 坘# )# 。

氍cù 氀lâu

(# 上thượng 其kỳ 俱câu 反phản 下hạ 數số 茤đau 反phản 毛mao 席tịch 也dã 下hạ 又hựu 力lực 俱câu 反phản 非phi )# 。

# 㲪đăng

(# 上thượng 他tha 合hợp 反phản 下hạ 都đô 亘tuyên 反phản )# 。

聞văn 僑kiều

(# 巨cự 僑kiều 反phản )# 。

舉cử [摻-(彰-章)+小]#

(# 七thất 到đáo 反phản 悞ngộ )# 。

之chi [社-土+禺]#

(# 音âm 禍họa )# 。

隱ẩn #

(# 徒đồ 困khốn 反phản )# 。

欝uất

第đệ 三tam 帙# 兩lưỡng 卷quyển 与# 賢hiền 愚ngu 經kinh 同đồng 帙# (# 二nhị 經kinh 十thập 卷quyển 同đồng 帙# )# 。

出Xuất 曜Diệu 經Kinh

第đệ 十thập 九cửu 卷quyển

眾chúng [社-土+禺]#

(# 音âm 禍họa )# 。

惶hoàng 懅cứ

(# 其kỳ 去khứ 反phản )# 。

跳khiêu 踉lương

(# 上thượng 徒đồ 聊liêu 反phản 下hạ 力lực 羊dương 反phản )# 。

瑕hà 隙khích

(# 去khứ # 反phản )# 。

菓quả 蓏lỏa

(# 力lực 果quả 反phản )# 。

輕khinh [跳-兆+(絫-糸+尒)]#

(# 子tử 告cáo 反phản )# 。

腹phúc #

(# 呼hô 各các 反phản 正chánh 作tác 蝮phúc 蠢xuẩn 也dã )# 。

搦nạch 箭tiễn

(# 上thượng 女nữ 宅trạch 反phản )# 。

車xa 轢lịch

(# 來lai 割cát 來lai 的đích 來lai 各các 三tam 反phản 車xa 踐tiễn 也dã )# 。

于vu #

(# 直trực 列liệt 反phản )# 。

无# 貲ti

(# 子tử 斯tư 反phản 量lượng 也dã 正chánh 作tác 訾tí )# 。

履lý 屣tỉ

(# 所sở 綺ỷ 反phản )# 。

以dĩ [糸*疊]#

(# 音âm 䐑# )# 。

奮phấn 赫hách

(# 上thượng 方phương 問vấn 反phản )# 。

㘁dịch [(口*〡*人)/大]#

(# 上thượng 胡hồ 高cao 反phản 從tùng 臯# )# 。

所sở 訴tố

(# 音âm 素tố )# 。

正chánh 觀quán

(# 上thượng 音âm 止chỉ 住trụ 息tức 也dã )# 。

擗# 口khẩu

(# 上thượng 補bổ 厄ách 反phản )# 。

以dĩ [(止/(谷-口+目))*殳]#

(# 以dĩ 稅thuế 反phản )# 。

沮trở 壞hoại

(# 上thượng 才tài 与# 反phản )# 。

貪tham 餮thiết

(# 音âm 䥫# )# 。

瘡sang 痍di

(# 音âm 夷di )# 。

膏cao 拊phụ

(# 音âm 付phó 塗đồ 也dã 正chánh 作tác 傅phó/phụ 也dã 又hựu 音âm 夫phu 非phi 也dã 或hoặc 作tác 拊phụ 音âm 撫phủ 拍phách 也dã 義nghĩa 亦diệc 不bất 稱xưng 用dụng )# 。

定định 鐐#

(# 冝# 作tác [庭-壬+手]# 燎liệu 上thượng 特đặc 頂đảnh 反phản 下hạ 力lực 燒thiêu 反phản 火hỏa 燭chúc 也dã )# 。

[泓-ㄙ+口]# 然nhiên

(# 上thượng 烏ô 宏hoành 反phản )# 。

摸mạc #

(# 上thượng 莫mạc 胡hồ 反phản 下hạ 莫mạc [仁-二+侯]# 反phản 謂vị 規quy 圖đồ 交giao 易dị 之chi 義nghĩa 也dã 正chánh 作tác 摸mạc # 也dã )# 。

醲nùng 酒tửu

(# 上thượng 女nữ 容dung 反phản )# 。

窠khòa 窟quật

(# 上thượng 苦khổ 禾hòa 反phản )# 。

雜tạp 糅nhữu

(# 女nữ 右hữu 反phản )# 。

手thủ 捲quyển

(# 巨cự 員# 反phản )# 。

非phi 剔dịch

(# 他tha 歷lịch 反phản 正chánh 作tác [髟/則]# )# 。

# 誕đản

(# 上thượng 莫mạc 諫gián 反phản 倨# 也dã 侮vũ 易dị 也dã 亦diệc 作tác 嫚# )# 。

心tâm 憘hỉ

(# 音âm 喜hỷ )# 。

抆vấn 餙#

(# 上thượng 列liệt 問vấn 二nhị 音âm 〡# 拭thức 也dã 或hoặc 云vân 文văn 餙# )# 。

荊kinh [(土/米)*(土/米)]#

(# 上thượng 居cư 英anh 反phản 下hạ 居cư 力lực 反phản )# 。

擿# 打đả

(# 上thượng 他tha 隻chỉ 反phản 古cổ 文văn 擲trịch 字tự 也dã 下hạ 得đắc 冷lãnh 丁đinh [挺-壬+手]# 二nhị 反phản )# 。

著trước [日*(宜/八)]#

(# 音âm 瞋sân 貪tham 瞋sân 癡si 三tam 毒độc 。 也dã 又hựu 音âm # 悞ngộ )# 。

第đệ 二nhị 十thập 卷quyển

璃ly 跂#

(# 巨cự 逆nghịch 反phản 履lý 也dã )# 。

猥ổi 髮phát

(# 上thượng 烏ô 罪tội 反phản )# 。

不bất 孚phu

(# 芳phương 無vô 反phản 信tín 也dã )# 。

无# 泍#

(# 音âm 染nhiễm )# 。

鍼châm 貫quán

(# 上thượng 之chi 林lâm 反phản 下hạ 音âm 官quan )# 。

# 子tử

(# 上thượng 古cổ 敗bại 反phản )# 。

不bất 慍uấn

(# 於ư 運vận 反phản )# 。

志chí [摻-(彰-章)+小]#

(# 七thất 告cáo 反phản )# 。

如như #

(# 尺xích 勝thắng 反phản )# 。

[蜎-口+ㄙ]# 飛phi

(# 上thượng 烏ô 玄huyền 反phản )# 。

# 動động

(# 上thượng 而nhi 兖# 反phản )# 。

蚊văn 行hành

(# 上thượng 巨cự 支chi 反phản 正chánh 作tác 蚑kì )# 。

喘suyễn 息tức

(# 上thượng 川xuyên 兖# 反phản )# 。

无# [摻-(彰-章)+小]#

(# 七thất 刀đao 反phản )# 。

无# #

(# 又hựu 奴nô 管quản 反phản )# 。

閑nhàn 靖tĩnh

(# 音âm 靜tĩnh )# 。

湏# [托-七+犮]#

(# 音âm [跳-兆+(乏-之+犮)]# 此thử 云vân 善thiện 賢hiền )# 。

波ba #

(# 其kỳ 勿vật 反phản 正chánh 作tác 倔# 崛quật 掘quật 三tam 形hình 尊tôn 者giả 名danh 憂ưu 波ba 掘quật 多đa 或hoặc 云vân 烏ô 波ba 毱cúc 多đa 唐đường 言ngôn 近cận 護hộ 又hựu 俱câu 勿vật 反phản 傳truyền 寫tả 悞ngộ 也dã )# 。

六lục 翮cách

(# 行hành 草thảo 反phản )# 。

攏# 戾lệ

(# 上thượng 力lực 董# 反phản 下hạ 力lực 計kế 反phản 正chánh 作tác lộng 悷lệ 也dã )# 。

[老/目]# #

(# 五ngũ 盖# 反phản 老lão 也dã )# 。

嚚ngân #

(# 上thượng 魚ngư 巾cân 反phản 下hạ 力lực 古cổ 反phản 愚ngu 鈍độn 也dã )# 。

奮phấn 武võ

(# 上thượng 方phương 問vấn 反phản )# 。

手thủ 捫môn

(# 音âm 門môn )# 。

切thiết 寘trí

(# 上thượng 七thất 細tế 反phản 下hạ 莫mạc 瓶bình 反phản 下hạ 之chi 義nghĩa 反phản 非phi 也dã )# 。

泥Nê 洹Hoàn

(# 戶hộ 官quan 反phản 此thử 云vân 无# 為vi 亦diệc 名danh 圓viên 寂tịch 即tức 涅Niết 槃Bàn 楚sở 夏hạ 耳nhĩ )# 。

# 行hành

(# 上thượng 烏ô 各các 反phản )# 。

欝uất

賢hiền 愚ngu 經kinh 一nhất 部bộ 十thập 八bát 卷quyển 。 上thượng 帙# 八bát 卷quyển 。

第đệ 一nhất 卷quyển

塵trần 垢cấu

(# 古cổ 口khẩu 反phản 正chánh 作tác 垢cấu )# 。

所sở #

(# [怙-口+(田/寸)]# 祭tế 反phản )# 。

懇khẩn 惻trắc

(# 楚sở 色sắc 反phản )# 。

[止/支]# 闍xà

(# 上thượng 巨cự 焉yên 反phản )# 。

咸hàm 佩bội

(# 蒲bồ 昧muội 反phản )# 。

遐hà 方phương

(# 上thượng 胡hồ 加gia 反phản 正chánh 作tác 遐hà )# 。

剜oan 燃nhiên

(# 上thượng 烏ô 官quan 反phản )# 。

依y 導đạo

(# 音âm 道đạo 小tiểu 也dã )# 。

咳khái 兒nhi

(# 上thượng 戶hộ 哀ai 反phản )# 。

王vương 薨hoăng

(# 呼hô # 反phản 死tử 也dã 〡# 者giả 崩băng 聲thanh 也dã )# 。

懊áo 憹#

(# 音âm # 又hựu 音âm 農nông 非phi )# 。

僉thiêm 然nhiên

(# 上thượng 七thất 廉liêm 反phản )# 。

戰chiến 掉trạo

(# 徒đồ 了liễu 反phản 正chánh 作tác 掉trạo )# 。

瑑# 千thiên

(# 上thượng 竹trúc 角giác 反phản 又hựu 音âm 篆# 悞ngộ )# 。

摩ma 鉗kiềm

(# 巨cự 廉liêm 反phản )# 。

彊cường/cưỡng/cương 弱nhược

(# 上thượng 其kỳ 良lương 反phản )# 。

長trường/trưởng 詭quỷ

(# 其kỳ 委ủy 反phản 正chánh 作tác 跪quỵ 也dã 悞ngộ )# 。

灰hôi 河hà

(# 上thượng 呼hô 迴hồi 反phản )# 。

痛thống 撤triệt

(# 直trực 列liệt [(巨-匚)@十]# 列liệt 二nhị 反phản 通thông 也dã 達đạt 也dã )# 。

呺# [(口*〡*口)/大]#

(# 上thượng 戶hộ 高cao 反phản 下hạ 苦khổ 屋ốc 反phản 上thượng 又hựu 音âm 嚚ngân 非phi 也dã )# 。

枯khô 槁cảo

(# 苦khổ 老lão 反phản )# 。

愁sầu 憒hội

(# 古cổ 對đối 反phản )# 。

羯yết 摩ma

(# 上thượng 居cư 謁yết 反phản )# 。

慨khái 恨hận

(# 上thượng 苦khổ 愛ái 反phản )# 。

徧biến 抂cuồng

(# 上thượng 疋thất 連liên 反phản 下hạ 於ư 徃# 反phản )# 。

[賀-力+夕]# 此thử

(# 上thượng 莫mạc [仁-二+侯]# 反phản )# 。

失thất 跨khóa

(# 苦khổ 花hoa 反phản )# 。

口khẩu 噤cấm

(# 巨cự 錦cẩm 反phản )# 。

餧ủy 於ư

(# 上thượng 於ư 偽ngụy 反phản )# 。

自tự 擈#

(# 蒲bồ 角giác 反phản )# 。

彥ngạn 言ngôn

(# 上thượng 魚ngư 箭tiễn 反phản 傳truyền 言ngôn 也dã 傳truyền 世thế 俗tục 常thường 言ngôn 曰viết 〡# 也dã 正chánh 諺ngạn 遃# )# 。

哽ngạnh 噎ế

(# 上thượng 古cổ 杏hạnh 反phản )# 。

擗# 地địa

(# 上thượng 蒲bồ 益ích 萬vạn 倒đảo 也dã )# 。

徹triệt 視thị

(# 上thượng 直trực 列liệt 反phản )# 。

悲bi 悼điệu

(# 音âm 導đạo )# 。

[卄/(夕*又)/土]# 埋mai

(# 上thượng 子tử 浪lãng 反phản )# 。

昞# 著trước

(# 上thượng 兵binh 永vĩnh 反phản 下hạ 知tri 去khứ 反phản )# 。

赫hách 弈dịch

(# 音âm 亦diệc )# 。

皃# 具cụ

(# 上thượng 胡hồ 官quan 反phản )# 。

菓quả 蓏lỏa

(# 力lực 果quả 反phản )# 。

抴duệ 縮súc

(# 上thượng 以dĩ 世thế 反phản )# 。

[老/目]# 奮phấn

(# 巨cự 右hữu 反phản 正chánh 作tác 舊cựu )# 。

讜# 有hữu

(# 上thượng 他tha 朗lãng 他tha 浪lãng 二nhị 反phản 倖hãnh 也dã 正chánh 作tác 儻thảng 也dã 又hựu 都đô 朗lãng 反phản 悞ngộ )# 。

拖tha 代đại

(# 上thượng 与# 支chi 反phản 易dị 也dã 謂vị 以dĩ 物vật 換hoán 易dị 也dã 正chánh 作tác 移di 柂# 二nhị 形hình 舊cựu 韻vận 作tác 迻# 拖tha 二nhị 形hình 川xuyên 音âm 作tác 徒đồ 可khả 反phản 非phi 也dã )# 。

二nhị 弓cung

(# 居cư 勸khuyến 反phản 古cổ 文văn 卷quyển )# 。

第đệ 二nhị 卷quyển

[婬-壬+(工/山)]# 妷dật

(# 音âm 溢dật )# 。

臼cữu 擣đảo

(# 上thượng 巨cự 久cửu 反phản 正chánh 作tác 臼cữu )# 。

痟tiêu 瘦sấu

(# 所sở 右hữu 反phản )# 。

䈥# 骨cốt

(# 上thượng 音âm 斤cân )# 。

抱bão 持trì

(# 上thượng 蒲bồ 保bảo 反phản )# 。

激kích 聲thanh

(# 上thượng 古cổ 吊điếu 反phản 正chánh 作tác 噭# )# 。

[亦*ㄆ]# 不bất

(# 上thượng 音âm 舍xá 免miễn 也dã )# 。

刑hình 勠#

(# 音âm 六lục 煞sát 也dã 正chánh 作tác [戮-(彰-章)+小]# 也dã )# 。

中trung [乏-之+犮]#

(# 於ư 小tiểu 反phản )# 。

酸toan 澀sáp

(# 所sở 立lập 反phản )# 。

叛bạn [(又/木)*ㄆ]#

(# 上thượng 步bộ 半bán 反phản )# 。

并tinh 用dụng

(# 上thượng 補bổ 名danh 反phản 合hợp 也dã 川xuyên 音âm 作tác 异# 非phi 也dã )# 。

麁thô 澁sáp

(# 所sở 立lập 反phản )# 。

女nữ 妻thê

(# 上thượng # 去khứ 反phản 下hạ 七thất 細tế 反phản 以dĩ 女nữ 妻thê 人nhân 也dã )# 。

女nữ [(工*口)/耳]#

(# 音âm 細tế )# 。

課khóa 會hội

(# 上thượng 苦khổ 禾hòa 反phản 差sai 也dã )# 。

門môn 籥#

(# 音âm 藥dược 〡# 匙thi 也dã 正chánh 作tác 鑰thược )# 。

紺cám 綪#

(# 七thất 見kiến 反phản )# 。

曾tằng 眴thuấn/huyễn

(# 音âm 舜thuấn )# 。

[挺-壬+手]# 特đặc

(# 上thượng [庭-壬+手]# 頂đảnh 反phản )# 。

罪tội 舋hấn

(# 許hứa 覲cận 反phản )# 。

捲quyển 手thủ

(# 上thượng 巨cự 員# 反phản )# 。

异#

(# 音âm 異dị )# 。

[價-貝+心]#

(# 音âm 汙ô )# 。

[跳-兆+荼]#

(# 音âm 荼đồ )# 。

惋oản

(# 音âm 腕oản )# 。

已dĩ 上thượng 四tứ 字tự 見kiến 川xuyên 音âm 此thử 經Kinh 無vô 。

第đệ 三tam 卷quyển

㧋# 羅la

(# 上thượng 蒲bồ 鉢bát 反phản )# 。

䓑# 沙sa

(# 上thượng 蒲bồ 丁đinh 反phản )# 。

㧋# 擢trạc

(# 上thượng 蒲bồ 八bát 反phản 下hạ 宅trạch 角giác 反phản )# 。

俛miễn 仰ngưỡng

(# 上thượng 音âm 免miễn 仾# 頭đầu 也dã 下hạ 魚ngư 兩lưỡng 反phản )# 。

澡táo 罐quán

(# 古cổ 乱# 反phản )# 。

漱thấu 口khẩu

(# 上thượng 所sở 右hữu 反phản )# 。

斠# 挌#

(# 上thượng 古cổ 岳nhạc 反phản 下hạ 古cổ 額ngạch 反phản )# 。

焚phần 火hỏa

(# 上thượng 戶hộ 營doanh 反phản 正chánh 作tác 瑩oánh 熒# 二nhị 形hình 也dã 又hựu 音âm 墳phần 悞ngộ 也dã )# 。

蟻nghĩ 蛭#

(# 上thượng 魚ngư 倚ỷ 反phản 下hạ 徒đồ 結kết 反phản 蟻nghĩ 封phong 謂vị 之chi 垤điệt 也dã 蚍# 蜉# 窠khòa 也dã 下hạ 又hựu 丁đinh 悉tất 之chi 日nhật 丁đinh 結kết 三tam 反phản 非phi 也dã )# 。

之chi 埠phụ

(# 都đô 迴hồi 反phản 聚tụ 土thổ/độ 也dã )# 。

自tự 貽#

(# 与# 之chi 反phản )# 。

企xí 望vọng

(# 上thượng 丘khâu 智trí 反phản )# 。

仚# 慕mộ

(# 同đồng 上thượng 又hựu 音âm 但đãn 至chí 也dã 悞ngộ )# 。

拘câu 睒thiểm

(# 失thất 染nhiễm 反phản )# 。

[旡*頁]# 必tất

(# 上thượng 居cư 隨tùy 反phản )# 。

匡khuông 張trương

(# 上thượng 丘khâu 狂cuồng 反phản 經kinh 意ý 謂vị 詐trá 聖thánh [白/八]# 也dã 又hựu 應ưng 和hòa 尚thượng 經kinh 義nghĩa 作tác 舋hấn 許hứa 覲cận 反phản )# 。

捔giác 試thí

(# 上thượng 古cổ 岳nhạc 反phản )# 。

絙căng 川xuyên

(# 上thượng 古cổ 鄧đặng 反phản 遍biến 也dã 正chánh 作tác 亘tuyên 也dã 又hựu 古cổ 登đăng 反phản 悞ngộ )# 。

[月*(山/日/(句-口+匕))]# 月nguyệt

(# 上thượng 郎lang 盍# 反phản )# 。

蓊ống 欝uất

(# 上thượng 烏ô 公công 烏ô 孔khổng 二nhị 反phản )# 。

暎ánh [王*(祭-示+米)]#

(# 七thất 讚tán 反phản )# 。

棠# 觸xúc

(# 上thượng 宅trạch 耕canh 反phản )# 。

成thành 苪#

(# 力lực 掌chưởng 反phản 正chánh 作tác 兩lưỡng 俗tục 作tác 䓣# 也dã 又hựu 音âm 丙bính 非phi 也dã )# 。

晃hoảng 炎diễm

(# 上thượng 胡hồ 廣quảng 反phản 下hạ 音âm 熖# 謂vị 明minh 光quang 也dã 又hựu 于vu 廉liêm 反phản 非phi )# 。

輝huy 曄diệp

(# 上thượng 許hứa 㱕# 反phản 下hạ 為vi 輙triếp 反phản )# 。

# #

(# 下hạ 冝# 作tác 膬# 脃# 二nhị 同đồng 此thử 苪# 此thử 絕tuyệt 二nhị 反phản # 而nhi 易dị 断# 也dã 又hựu 音âm [損-口+ㄙ]# 非phi 義nghĩa 也dã )# 。

飽bão 已dĩ

(# 上thượng 布bố 夘# 反phản )# 。

芬phân 馥phức

(# 音âm 伏phục )# 。

八bát 淚lệ

(# 巨cự 居cư 反phản 正chánh 作tác 淭# 也dã 悞ngộ )# 。

欻hốt 有hữu

(# 上thượng 許hứa 勿vật 反phản )# 。

奔bôn 突đột

(# 徒đồ 骨cốt 反phản 經kinh 作tác # 非phi 也dã )# 。

長trường/trưởng 跽kị

(# 巨cự 几kỉ 反phản )# 。

德đức 綏tuy

(# 音âm 雖tuy )# 。

易dị 懆#

(# 上thượng 羊dương 益ích 反phản 下hạ 七thất 到đáo 反phản 謂vị 變biến 志chí 也dã 見kiến 字tự 樣# 切thiết 韻vận 音âm 草thảo 非phi 或hoặc 作tác 躁táo 子tử 告cáo 反phản )# 。

徃# 距cự

(# 音âm 巨cự )# 。

驚kinh 駭hãi

(# 胡hồ 騃ngãi 反phản )# 。

第đệ 四tứ 卷quyển

鋸cứ 阤đà

(# 上thượng 居cư 御ngự 反phản 下hạ 徒đồ 何hà 反phản 又hựu 直trực 尒# 戶hộ 尒# 二nhị 反phản 悞ngộ )# 。

二nhị 䓣#

(# 音âm 兩lưỡng 又hựu 莫mạc 官quan 反phản 非phi 也dã )# 。

習tập 放phóng

(# 方phương # 反phản )# 。

电# 手thủ

(# 音âm 申thân )# 。

悵trướng 悢#

(# 上thượng 丑sửu 亮lượng 反phản 下hạ 力lực 向hướng 反phản )# 。

求cầu 捕bộ

(# 音âm 步bộ )# 。

族tộc 儻thảng

(# 都đô 朗lãng 反phản 五ngũ 家gia 為vi 〡# 〡# 長trường/trưởng 也dã 一nhất 聚tụ 所sở 尊tôn 長trưởng 也dã 軰# 也dã 正chánh 作tác 黨đảng 也dã 又hựu 他tha 朗lãng 他tha 浪lãng 二nhị 反phản 並tịnh 非phi 也dã 悞ngộ )# 。

我ngã 曹tào

(# 自tự 勞lao 反phản 軰# 也dã )# 。

[〦/畏]# [狂-王+包]#

(# 上thượng 古cổ 火hỏa 反phản 下hạ 蒲bồ 保bảo 反phản 正chánh 作tác 裹khỏa 抱bão 也dã 丁đinh 又hựu 蒲bồ 交giao 反phản 悞ngộ )# 。

菓quả 苽#

(# 盧lô 果quả 反phản 正chánh 作tác 蓏lỏa 也dã 或hoặc 作tác 苽# )# 。

驚kinh 愕ngạc

(# 五ngũ 各các 反phản )# 。

眩huyễn #

(# 上thượng 黃hoàng 練luyện 反phản 下hạ 莫mạc 報báo 反phản 惑hoặc 乱# [仁-二+顛]# 倒đảo 也dã 下hạ 又hựu 莫mạc 六lục 反phản )# 。

[打-丁+(十/田/寸)]# 。

(# 上thượng 蒲bồ 各các 反phản )# 。

隆long 盛thịnh

(# 上thượng 力lực 中trung 反phản )# 。

[豈*斤]# 裂liệt

(# 上thượng 陟trắc 角giác 反phản 正chánh 作tác # 也dã )# 。

汝nhữ #

(# 音âm # )# 。

剬# 之chi

(# 上thượng 之chi 世thế 反phản 正chánh 作tác 制chế 也dã 又hựu 都đô 官quan 之chi 兖# 二nhị 反phản 非phi 也dã )# 。

距cự #

(# 上thượng 普phổ 火hỏa 反phản 下hạ 五ngũ 可khả 反phản 山sơn 高cao 傾khuynh 倒đảo 頭đầu 靡mĩ 動động [白/八]# 也dã 正chánh 作tác 破phá ▆# 或hoặc 作tác 頗phả # 二nhị 形hình 也dã )# 。

毗tỳ 紉#

(# 女nữ 久cửu 反phản )# 。

病bệnh 癁#

(# 所sở 右hữu 反phản )# 。

和hòa 蓰#

(# 所sở 冝# 所sở 綺ỷ 二nhị 反phản 下hạ 物vật 竹trúc 噐# 也dã 羅la 也dã )# 。

[文/巾]# 有hữu

(# 上thượng 許hứa 衣y 反phản )# 。

不bất 欬khái

(# 所sở 八bát 反phản 正chánh 作tác 殺sát )# 。

緾# [〦/畏]#

(# 音âm 果quả )# 。

為vi #

(# 呼hô 各các 呼hô 木mộc 二nhị 反phản 正chánh 作tác 臛hoắc )# 。

# 其kỳ

(# 上thượng 之chi 忍nhẫn 直trực 刃nhận 二nhị 反phản [仁-二+侯]# 脉mạch 也dã )# 。

察sát [目*(永-ㄑ+(乳-孚))]#

(# 音âm 麦# )# 。

屏bính [尸@畏]#

(# 上thượng 蒲bồ 政chánh 反phản 下hạ 烏ô 對đối 反phản 屏bính 隱ẩn 僻tích 無vô 人nhân 處xứ 也dã 正chánh 作tác 偋# 庰# 二nhị 形hình 也dã [尸@畏]# 映ánh 也dã 隱ẩn 翳ế 也dã 正chánh 作tác 隈ôi 底để 二nhị 形hình 也dã 又hựu # 郢# 反phản 蔽tế 也dã 下hạ 悞ngộ )# 。

駮# 。

(# 上thượng 補bổ 角giác 反phản )# 。

[亡/(羊*月*几)]# [病-丙+((〡*日)/成)]#

(# 上thượng 力lực 垂thùy 反phản 下hạ 所sở 右hữu 反phản )# 。

瘳sưu 降giáng/hàng

(# 上thượng [(巨-匚)@十]# 由do 反phản )# 。

[滲-(彰-章)+小]# 水thủy

(# 上thượng 子tử 老lão 反phản )# 。

第đệ 五ngũ 卷quyển

挑thiêu 眼nhãn

(# 上thượng 吐thổ 條điều 反phản )# 。

老lão 耄mạo

(# 莫mạc 報báo 反phản )# 。

猒# 㤥#

(# 胡hồ 愛ái 反phản 患hoạn 苦khổ 也dã 患hoạn 猒# 嫌hiềm 之chi 也dã )# 。

塞tắc [革*奇]#

(# 音âm 羇ki )# 。

辱nhục 鎧khải

(# 苦khổ 海hải 反phản )# 。

法pháp 鉤câu

(# 古cổ [仁-二+侯]# 反phản 川xuyên 音âm 作tác 鉫# 音âm 加gia 非phi )# 。

激kích 切thiết

(# 上thượng 古cổ 歷lịch 反phản 感cảm 也dã )# 。

髮phát 㧓#

(# 爭tranh 巧xảo 反phản )# 。

箭tiễn 鏃#

(# 子tử 木mộc 反phản )# 。

劒kiếm 銷tiêu

(# 所sở 卓trác 反phản 正chánh 作tác 矟sáo )# 。

撥bát 撤triệt

(# 上thượng 音âm 發phát 起khởi 也dã 舉cử 也dã 下hạ 直trực 列liệt 反phản 壞hoại 也dã 除trừ 也dã 上thượng 又hựu 音âm 鉢bát 悞ngộ )# 。

燥táo 如như

(# 上thượng 蘇tô 早tảo 反phản )# 。

爆bộc 頭đầu

(# 上thượng 補bổ 孝hiếu 反phản )# 。

擗# 裂liệt

(# 上thượng 普phổ 益ích 反phản 正chánh 作tác 劈phách 也dã )# 。

如như 剛cang

(# 古cổ 郎lang 反phản 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 刨# 非phi )# 。

敦đôn 喻dụ

(# 上thượng 都đô 䰟# 反phản )# 。

[錔-水+(俎-且+(俎-且))]# 乱#

(# 上thượng 倉thương 乱# 反phản )# 。

瀬# 利lợi 吒tra

(# 上thượng 音âm 頼# 下hạ 陟trắc 加gia 反phản 營doanh 事sự 比Bỉ 丘Khâu 也dã 按án 薩tát 婆bà 多đa 毗tỳ # 作tác 闥thát 頼# 吒tra 利lợi 釋thích 云vân 闥thát 頼# 名danh 地địa 吒tra 利lợi 名danh 住trụ 智trí 勝thắng 自tự 在tại 於ư 正Chánh 法Pháp 不bất 動động 如như 人nhân 住trụ 地địa 无# 傾khuynh 覆phú 也dã )# 。

牟mâu 矟sáo

(# 所sở 角giác 反phản )# 。

如như 拘câu 執chấp

(# 中trung 或hoặc 作tác # 同đồng 古cổ 倿nịnh 反phản 長trường/trưởng 毛mao 毯# 名danh 為vi 拘câu 執chấp 也dã 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác # 音âm 掊# 非phi 也dã )# 。

# 㲪đăng 茸#

(# 上thượng 音âm 塔tháp 中trung 音âm 登đăng 下hạ 而nhi 容dung 反phản 下hạ 正chánh 作tác # 也dã )# 。

瘙# 癢dạng

(# 上thượng 蘓# 到đáo 反phản 下hạ 羊dương 兩lưỡng 反phản )# 。

惇# 備bị

(# 上thượng 是thị 輪luân 反phản 清thanh 也dã 朴phác 也dã 正chánh 作tác 淳thuần 下hạ 皮bì 秘bí 反phản 上thượng 又hựu 章chương 輪luân 反phản 非phi )# 。

惋oản 一nhất

(# 上thượng 烏ô 乱# 反phản )# 。

噠đát 嚫sấn

(# 上thượng 徒đồ 呾đát 反phản 下hạ 初sơ 覲cận 反phản )# 。

羊dương 癎giản

(# 音âm 閑nhàn )# 。

挍giảo 板bản

(# 上thượng 音âm 受thọ 与# 他tha 付phó 也dã 下hạ [怙-口+(田/寸)]# 綰oản 反phản 木mộc 片phiến 也dã 正chánh 作tác 授thọ 板bản 也dã 上thượng 又hựu 音âm 教giáo 又hựu 下hạ 音âm 攀phàn 並tịnh 悞ngộ )# 。

苫thiêm 蔔bặc

(# 上thượng 之chi 廉liêm 反phản 下hạ 蒲bồ 北bắc 反phản 智Trí 度Độ 論luận 云vân 黃hoàng 花hoa 樹thụ 也dã 上thượng 又hựu 尸thi 占chiêm 反phản 非phi 也dã )# 。

閞# 檀đàn

(# 上thượng 古cổ 還hoàn 反phản 下hạ 徒đồ 點điểm 反phản 正chánh 作tác 橝# 也dã 橝# 正chánh 體thể 作tác 扂# 串xuyến 二nhị 形hình )# 。

刎# 頸cảnh

(# 上thượng 文văn 粉phấn 反phản 下hạ 居cư 領lãnh 反phản )# 。

滂# 沛#

(# 上thượng 普phổ 光quang 反phản 下hạ 普phổ 盖# 反phản )# 。

[國*瓜]# 裂liệt

(# 上thượng 烏ô 號hiệu 反phản 。 [# 打đả -# 丁đinh +(# 十thập /# 田điền /# 寸thốn 。

呺# 泣khấp

(# 上thượng 胡hồ 高cao 反phản 又hựu 音âm 囂hiêu 非phi 也dã )# 。

其kỳ #

(# 音âm 靜tĩnh )# 。

罸# 謫#

(# 上thượng 扶phù 月nguyệt 反phản 下hạ 知tri 草thảo 反phản )# 。

第đệ 六lục 卷quyển

渾hồn 屯truân

(# 上thượng 戶hộ 本bổn 反phản 下hạ 徒đồ 本bổn 反phản 圓viên [仁-二+完]# 無vô 孔khổng 即tức [白/八]# 也dã 如như 圌# 圖đồ 之chi 狀trạng 也dã 字tự 義nghĩa 冝# 作tác 顛điên 囤# 也dã 又hựu 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 倱# 伅# 此thử 是thị 四tứ [凵@又]# 之chi 一nhất 名danh 也dã 又hựu 川xuyên 音âm 作tác 渾hồn 沌# 陰âm 陽dương 未vị 含hàm [白/八]# 也dã 又hựu 上thượng 胡hồ 昆côn 反phản 下hạ 徒đồ 昆côn 反phản 平bình 上thượng 兩lưỡng 呼hô 並tịnh 通thông )# 。

改cải 操thao

(# 七thất 到đáo 反phản )# 。

舉cử 貸thải

(# 他tha 得đắc 徒đồ 得đắc 二nhị 反phản 從tùng 官quan 借tá 本bổn 也dã 正chánh 作tác 貣# 也dã 又hựu 他tha 代đại 反phản 假giả )# 。

券khoán 䟽#

(# 上thượng 去khứ 願nguyện 反phản )# 。

迫bách 蹴xúc

(# 上thượng 布bố 陌mạch 反phản 下hạ 子tử 六lục 反phản )# 。

舂thung 吹xuy

(# 上thượng 束thúc 容dung 反phản )# 。

[米/里]# 埠phụ

(# 上thượng 方phương 問vấn 反phản 下hạ 都đô 迴hồi 反phản )# 。

拽duệ 置trí

(# 上thượng 以dĩ 世thế 以dĩ 列liệt 二nhị 反phản 引dẫn 挽vãn 也dã )# 。

諸chư [商/貝]#

(# 書thư 羊dương 反phản 正chánh 作tác [商/貝]# )# 。

晃hoảng 煜#

(# 上thượng 胡hồ 廣quảng 反phản 下hạ 羊dương 六lục 反phản )# 。

懷hoài [女*狂]#

(# 而nhi 甚thậm 反phản 正chánh 作tác 妊nhâm )# 。

搏bác #

(# 上thượng 補bổ 各các 反phản 下hạ 子tử 活hoạt 反phản )# 。

齎tê 持trì

(# 上thượng 子tử [前-刖+ㄅ]# 子tử # 二nhị 反phản )# 。

為vi 瓠hoạch

(# 音âm 護hộ )# 。

即tức 擗#

(# 普phổ 益ích 反phản 正chánh 作tác 劈phách )# 。

第đệ 七thất 卷quyển

翁ông 欝uất

(# 上thượng 烏ô 公công 反phản 正chánh 作tác 蓊ống )# 。

悲bi 悼điệu

(# 音âm 導đạo )# 。

# 塞tắc

(# 上thượng 音âm 內nội )# 。

遍biến 行hành

(# 上thượng 補bổ 見kiến 反phản )# 。

捷tiệp 辯biện

(# 上thượng 自tự # 反phản )# 。

㘁dịch 咷đào

(# 上thượng 胡hồ 高cao 反phản 下hạ 徒đồ 刀đao 反phản )# 。

抴duệ 電điện

(# 上thượng 以dĩ 世thế 反phản )# 。

礔# 礰lịch

(# 上thượng 普phổ 擊kích 反phản 下hạ 六lục 擊kích 反phản )# 。

懷hoài 挾hiệp

(# 胡hồ 頰giáp 反phản 懷hoài 也dã 持trì 也dã )# 。

[烈-列+暑]# 築trúc

(# 上thượng 之chi 与# 反phản 下hạ 猪trư 六lục 反phản )# 。

用dụng #

(# 音âm 茂mậu )# 。

手thủ [打-丁+(十/田/寸)]#

(# 音âm [怙-口+(田/寸)]# )# 。

挑thiêu 動động

(# 上thượng 徒đồ 了liễu 反phản )# 。

[國*瓜]# 裂liệt

(# 上thượng 古cổ 麦# 反phản 破phá 也dã 正chánh 作tác [石*或]# 也dã 又hựu 呼hô 麦# 反phản 〡# 裂liệt 擘phách 楮# 也dã 正chánh 作tác 掝# ▆# 二nhị 形hình 又hựu 音âm 攫quặc )# 。

脚cước 蹹#

(# 徒đồ 盍# 反phản )# 。

不bất [這-言+罪]#

(# 代đại 第đệ 二nhị 音âm 正chánh 作tác 逮đãi )# 。

[口/面]# 厝thố

(# 倉thương 故cố 反phản )# 。

千thiên [聲-耳+車]#

(# 方phương 木mộc 反phản 悞ngộ )# 。

# 尾vĩ

(# 上thượng 莫mạc 高cao 反phản )# 。

吾ngô 享hưởng

(# 許hứa 兩lưỡng 反phản )# 。

惋oản 恨hận

(# 上thượng 於ư 願nguyện 反phản 恨hận 也dã 正chánh 作tác 怨oán 也dã 又hựu 音âm 腕oản 非phi 也dã )# 。

親thân 傶#

(# 倉thương 歷lịch 反phản )# 。

[打-丁+袁]# 䭾#

(# 上thượng 阻trở 床sàng 反phản 〡# 束thúc 結kết 裹khỏa 也dã 正chánh 作tác 裝trang 也dã 又hựu 于vu 元nguyên 反phản 非phi )# 。

第đệ 八bát 卷quyển

草thảo 屣tỉ

(# 所sở 綺ỷ 反phản )# 。

草thảo 簁tỷ

(# 同đồng 上thượng )# 。

褰khiên 衣y

(# 上thượng 去khứ # 反phản )# 。

[山/虫]# 㗛#

(# 上thượng 尺xích 之chi 反phản )# 。

妐# 言ngôn

(# 上thượng 之chi 容dung 反phản )# 。

瘙# 痒dương

(# 上thượng 蘇tô 到đáo 反phản 下hạ 羊dương 而nhi 反phản )# 。

# 壞hoại

(# 上thượng 補bổ # 反phản )# 。

填điền 煞sát

(# 上thượng 知tri 真chân 反phản 歷lịch 也dã )# 。

暨kỵ 死tử

(# 上thượng 其kỳ 記ký 反phản 近cận 也dã 正chánh 作tác 幾kỷ 也dã )# 。

滂# 沛#

(# 並tịnh 盖# 反phản 正chánh 作tác 沛# )# 。

吹xuy 丞thừa

(# 之chi 陵lăng 反phản )# 。

忠trung 恪khác

(# 口khẩu 各các 反phản )# 。

銜hàm 穟#

(# 音âm 遂toại )# 。

# 殖thực

(# 上thượng 苦khổ 佷hận 反phản 下hạ 時thời 力lực 反phản )# 。

嫌hiềm 隟khích

(# 丘khâu # 反phản )# 。

搔tao 擾nhiễu

(# 上thượng 蘇tô 刀đao 反phản )# 。

二nhị [勾*勾]#

(# 郎lang 管quản 反phản 鳥điểu 駘# 也dã 正chánh 作tác 。 [# 句cú )*# 句cú [# 老lão /# 目mục [# 弓cung *(# 乞khất -# 乙ất +# 小tiểu [# 夕tịch )*(# ㄗ# @# 。

槗# 宕#

(# 徒đồ 朗lãng 反phản )# 。

自tự 嬉hi

(# 許hứa 記ký 反phản )# 。

讒sàm 譖trấm

(# 上thượng 仕sĩ 咸hàm 反phản 下hạ 阻trở 蔭ấm 反phản )# 。

送tống 凾#

(# 音âm 咸hàm )# 。

互hỗ 相tương

(# 上thượng 相tương/tướng 故cố 反phản 遞đệ 也dã )# 。

霍hoắc 然nhiên

(# 上thượng 呼hô 郭quách 反phản )# 。

遐hà 嶮hiểm

(# 許hứa 撿kiểm 反phản )# 。

[泳-永+(烈-列+暑)]# 熟thục

(# 上thượng 之chi 与# 反phản )# 。

跽kị 自tự

(# 上thượng 其kỳ 几kỉ 反phản 下hạ 音âm 盖# )# 。

[栗-木+((看-目)*月)]# 土thổ/độ

(# 上thượng [怙-口+(田/寸)]# 駕giá 反phản )# 。

蹋đạp 著trước

(# 上thượng 徒đồ 盍# 反phản )# 。

引dẫn #

(# 音âm 晚vãn )# 。

彈đàn 扣khấu

(# 音âm 口khẩu )# 。

# 羡#

(# 上thượng 他tha 旦đán 反phản 下hạ 眉mi 彼bỉ 反phản 讚tán 人nhân 善thiện 事sự 也dã 正chánh 作tác 嘆thán 美mỹ 也dã 並tịnh 悞ngộ )# 。

# 然nhiên

(# 上thượng 無vô 徃# 反phản )# 。

蕩đãng 逸dật

(# 上thượng 徒đồ 朗lãng 反phản )# 。

# 莚diên

(# 上thượng 無vô 販phán 反phản 下hạ 以dĩ 箭tiễn 反phản )# 。

徃# #

(# 苦khổ 堅kiên 反phản 正chánh 作tác [去/(冗-几+牛)]# 又hựu 音âm 孤cô 非phi 也dã 悞ngộ )# 。

彼bỉ [土*(厂@干)]#

(# 音âm 岸ngạn )# 。

追truy 之chi

(# 上thượng 竹trúc 垂thùy 反phản 川xuyên 音âm 作tác 迠# 叱sất 攝nhiếp 反phản 非phi 也dã )# 。

[〦/ㄙ/世]# 家gia

(# 上thượng 去khứ 利lợi 反phản )# 。

針châm 刾# 兒nhi 頭đầu

(# 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 。 音âm 信tín )# 。

樓lâu

賢Hiền 愚Ngu 經Kinh 第Đệ 二Nhị 帙# 十Thập 卷Quyển

第đệ 九cửu 卷quyển

倉thương 蕇#

(# 音âm 丹đan 正chánh 作tác 蕇# 也dã 悞ngộ )# 。

[旡*頁]# 破phá

(# 上thượng 古cổ 隨tùy 反phản 下hạ 音âm 斫chước 悞ngộ )# 。

充sung 飽bão

(# 上thượng 尺xích 隆long 反phản 下hạ 布bố 夘# 反phản )# 。

賦phú 香hương

(# 上thượng 音âm 付phó 布bố 也dã )# 。

衰suy 耄mạo

(# 莫mạc 報báo 反phản 七thất 十thập 已dĩ 後hậu 名danh 〡# 熟thục )# 。

具cụ 騰đằng

(# 徒đồ 登đăng 反phản )# 。

因nhân 滕#

(# 同đồng 上thượng )# 。

[占-口+乙]# 自tự

(# 音âm 盖# )# 。

癃lung 殘tàn

(# 上thượng 力lực 中trung 反phản )# 。

僂lũ 伸thân

(# 上thượng 力lực 主chủ 反phản 下hạ 尸thi 人nhân 反phản )# 。

拘câu 癖#

(# 補bổ 益ích 反phản 手thủ 足túc 不bất 伸thân 也dã 跛bả 也dã 正chánh 作tác 躄tích 也dã 又hựu 普phổ 擊kích 反phản 非phi 也dã )# 。

喚hoán 倩thiến

(# 七thất 性tánh 反phản )# 。

互hỗ 相tương

(# 上thượng 胡hồ 故cố 反phản )# 。

這giá 達đạt

(# 上thượng 尸thi 隻chỉ 反phản 纔tài 也dã 始thỉ 也dã 正chánh 作tác 尸thi 也dã 又hựu 音âm 彥ngạn 非phi 也dã )# 。

長trường/trưởng 跽kị

(# 其kỳ 几kỉ 反phản )# 。

曇đàm 摩ma 羡#

(# 上thượng 徒đồ 南nam 反phản 中trung 莫mạc 臥ngọa 反phản 下hạ 以dĩ 線tuyến 反phản 下hạ 又hựu 以dĩ 脂chi 似tự 面diện 二nhị 反phản )# 。

有hữu 娠thần

(# 音âm 身thân )# 。

所sở 頑ngoan

(# 古cổ 隨tùy 反phản 正chánh 作tác 規quy )# 。

頑ngoan 自tự

(# 同đồng 上thượng )# 。

㛐# 曰viết

(# 上thượng 蘇tô 早tảo 反phản 下hạ 于vu 月nguyệt 反phản )# 。

[隹/(至-土)]# 盡tận

(# 上thượng 音âm 授thọ 賣mại 了liễu 也dã )# 。

願nguyện 叛bạn

(# 音âm 畔bạn )# 。

舉cử [怡-台+几]#

(# 扶phù 嚴nghiêm 反phản 又hựu 音âm 梵Phạm )# 。

恐khủng 。 廾# 。

(# 子tử 六lục 反phản 迫bách 也dã 趂# 也dã 正chánh 作tác 感cảm 蹴xúc 二nhị 形hình )# 。

共cộng 蹬đẳng

(# 音âm 登đăng )# 。

釵thoa 般bát

(# 上thượng 楚sở 街nhai 反phản 下hạ 蒲bồ 官quan 反phản )# 。

瓢biều 扚#

(# 上thượng 毗tỳ 遙diêu 及cập 下hạ 時thời 斫chước 反phản )# 。

健kiện 支chi

(# 律luật 作tác 鍵kiện 鎡# 音âm # 茲tư 或hoặc 作tác # 瓷# 才tài 咨tư 反phản 淺thiển 䥫# 鉢bát 也dã )# 。

奮phấn 身thân

(# 上thượng 方phương 問vấn 反phản )# 。

咆# 哮hao

(# 上thượng 蒲bồ 交giao 反phản 下hạ 呼hô 交giao 反phản )# 。

第đệ 十thập 卷quyển

# 治trị

(# 上thượng 苦khổ 佷hận 反phản 下hạ 直trực 之chi 反phản 耕canh 也dã )# 。

壟# 畒#

(# 上thượng 力lực 勇dũng 反phản 下hạ 莫mạc 口khẩu 反phản )# 。

噠đát 嚫sấn

(# 上thượng 徒đồ 咀trớ 反phản 下hạ 初sơ 覲cận 反phản )# 。

澡táo 漱thấu

(# 音âm 瘦sấu )# 。

楒# 持trì

(# 上thượng 作tác 孔khổng 反phản )# 。

錠đĩnh 光quang

(# 上thượng 音âm 定định 佛Phật 名danh 也dã )# 。

憒hội #

(# 上thượng 古cổ 對đối 反phản )# 。

戶hộ 摳#

(# 尺xích 朱chu 反phản )# 。

頑ngoan 當đương

(# 上thượng 古cổ 隨tùy 反phản 正chánh 作tác 規quy )# 。

[打-丁+敖]# 身thân

(# 上thượng 古cổ 了liễu 反phản 古cổ 吊điếu 反phản 緾# 繞nhiễu 也dã 正chánh 作tác 憿# 也dã 又hựu 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 撽# 以dĩ 覈# 字tự 替thế 之chi 下hạ 草thảo 反phản 非phi 義nghĩa 撽# 苦khổ 吊điếu 反phản 傍bàng 擊kích 也dã 亦diệc 不bất 稱xưng 經kinh 音âm )# 。

改cải 操thao

(# 七thất 到đáo 反phản 志chí 〡# 嚴nghiêm 案án 也dã )# 。

屈khuất 曳duệ

(# 音âm 申thân 舒thư 展triển 也dã 悞ngộ )# 。

舒thư 㦸#

(# 上thượng 音âm 書thư 伸thân 也dã 下hạ 居cư # 反phản 挌# 也dã 格cách 枝chi 也dã 謂vị 伸thân 展triển 四tứ 枝chi 也dã 格cách 古cổ # 也dã )# 。

[采-木+(((巨-匚)@一)/心)]# 排bài

(# 步bộ 皆giai 反phản )# 。

撲phác 師sư

(# 上thượng 蒲bồ 角giác 反phản )# 。

即tức 昔tích

(# 音âm 共cộng 巨cự 用dụng 反phản 皆giai 也dã 悞ngộ 經kinh 音âm 即tức 〡# 白bạch 佛Phật 也dã )# 。

[虫*系]# 蠅dăng

(# 上thượng 音âm # )# 。

系hệ 繩thằng

(# 同đồng 上thượng )# 。

賑chẩn 濟tế

(# 上thượng 之chi 刃nhận 反phản )# 。

卓trác 略lược

(# 冝# 作tác 啅trác # 上thượng 竹trúc 角giác 反phản 下hạ 力lực 角giác 反phản 有hữu 才tài 辯biện 也dã 卓trác 高cao 也dã 略lược 謀mưu 也dã )# 。

搔tao 〃#

(# 蘇tô 刀đao 反phản 愁sầu 也dã 王vương 作tác 騷# )# 。

仚# 望vọng

(# 上thượng 去khứ 智trí 反phản )# 。

[互-口+一]# 跽kị

(# 上thượng 胡hồ 故cố 反phản 下hạ 其kỳ 几kỉ 反phản )# 。

斠# 術thuật

(# 上thượng 教giáo 角giác 二nhị 音âm 〡# 量lượng 也dã 競cạnh 藝nghệ 也dã )# 。

草thảo #

(# 古cổ 敗bại 反phản )# 。

裋# 嵐lam

(# 上thượng 似tự 全toàn 反phản 正chánh 作tác 旋toàn 也dã 下hạ 洛lạc 南nam 反phản 此thử 云vân 迅tấn 猛mãnh 風phong 也dã 上thượng 又hựu 樹thụ 豆đậu 二nhị 音âm 非phi )# 。

并tinh 唅hám

(# 呼hô 含hàm 反phản 大đại 歠# 也dã 正chánh 作tác 欱# 也dã 或hoặc 作tác 哈# 五ngũ 合hợp 反phản 亦diệc 非phi 也dã 又hựu 呼hô 含hàm 胡hồ 紺cám 二nhị 反phản 非phi )# 。

擗# 裂liệt

(# 上thượng 補bổ 厄ách 反phản 正chánh 作tác 擘phách )# 。

抱bão 地địa

(# 上thượng 蒲bồ 交giao 反phản )# 。

奔bôn 墜trụy

(# 上thượng 布bố 悶muộn 反phản 下hạ 徒đồ 對đối 反phản 正chánh 作tác 隊đội )# 。

第đệ 十thập 一nhất 卷quyển

僅cận 免miễn

(# 上thượng 巨cự 恡lận 反phản )# 。

[月*(羽/尒)]# 固cố

(# 上thượng 古cổ 肴hào 反phản )# 。

板bản [打-丁+嗇]#

(# 自tự 羊dương 反phản [怡-台+几]# 竿can/cán 也dã )# 。

教giáo 匠tượng

(# 自tự 亮lượng 反phản 〡# 師sư 也dã )# 。

# 水thủy

(# 上thượng 奴nô 管quản 反phản )# 。

并tinh 享hưởng

(# 許hứa 兩lưỡng 反phản )# 。

頑ngoan 俟sĩ

(# 上thượng 古cổ 隨tùy 反phản 正chánh 作tác [失*見]# 也dã 下hạ 音âm 仕sĩ )# 。

俆# 葉diệp

(# 上thượng 似tự 余dư 反phản 下hạ 尸thi 涉thiệp 反phản 佛Phật 名danh )# 。

攣luyến 躃tích

(# 上thượng 力lực 員# 反phản 下hạ 補bổ 益ích 反phản 跛bả 也dã 正chánh 作tác 躄tích 也dã 下hạ 又hựu 蒲bồ 益ích 反phản 非phi 也dã )# 。

㑿# 了liễu

(# 上thượng 助trợ 交giao 反phản 輕khinh 健kiện 也dã 浭# 揵kiền 也dã 正chánh 作tác 勦# 也dã 又hựu 仕sĩ 交giao 反phản 長trường/trưởng [白/八]# 也dã 非phi 用dụng 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 勦# )# 。

辯biện [揵-聿+(疌-人)]#

(# 自tự # 反phản )# 。

邊biên #

(# 以dĩ 世thế 反phản )# 。

頑ngoan 嚚ngân

(# 上thượng 五ngũ 還hoàn 反phản 下hạ 魚ngư 巾cân 反phản )# 。

燒thiêu 澋#

(# 之chi 与# 反phản 正chánh 作tác 煑chử )# 。

可khả 挑thiêu

(# 吐thổ 條điều 反phản )# 。

戰chiến 悼điệu

(# 徒đồ 了liễu 反phản 動động 也dã 正chánh 作tác 掉trạo 又hựu 徒đồ 到đáo 反phản 非phi 也dã )# 。

第đệ 十thập 二nhị 卷quyển

隘ải 迮trách

(# 上thượng 烏ô 懈giải 反phản 下hạ 阻trở 伯bá 反phản 迫bách 也dã 不bất 寬khoan 也dã )# 。

廁trắc 溷hỗn

(# 胡hồ 困khốn 反phản )# 。

鮮tiển 少thiểu

(# 上thượng 思tư 淺thiển 反phản )# 。

隱ẩn 屢lũ

(# 良lương 遇ngộ 反phản )# 。

恍hoảng 惚hốt

(# 上thượng 呼hô 廣quảng 呼hô 徃# 二nhị 反phản 下hạ 火hỏa 骨cốt 反phản 驚kinh [白/八]# 也dã 上thượng 又hựu 音âm 光quang 非phi 也dã )# 。

# #

(# 上thượng 尸thi 旨chỉ 反phản 下hạ 奴nô 吊điếu 反phản )# 。

反phản 惻trắc

(# 阻trở 草thảo 反phản 正chánh 作tác 責trách 也dã 又hựu 楚sở 色sắc 反phản 非phi 也dã )# 。

惋oản 恨hận

(# 上thượng 烏ô 乱# 反phản )# 。

憒hội 惚hốt

(# 上thượng 古cổ 對đối 反phản 下hạ 奴nô 老lão 反phản )# 。

憲hiến 重trọng/trùng

(# 上thượng 許hứa 建kiến 反phản )# 。

拆# 杖trượng

(# 上thượng [(巨-匚)@十]# 格cách 反phản 裂liệt 也dã 開khai 也dã 正chánh 作tác [土*(厂@干)]# # 二nhị 形hình 也dã 又hựu 先tiên 擊kích 反phản 悞ngộ 也dã )# 。

[占-口+乙]# 匂#

(# 音âm 盖# )# 。

儲trữ 身thân

(# 上thượng 直trực 魚ngư 反phản )# 。

增tăng 悼điệu

(# 音âm 導đạo 傷thương 也dã )# 。

啄trác 食thực

(# 上thượng 竹trúc 角giác 反phản )# 。

[扥-(打-丁)+言]# 緣duyên

(# 上thượng 他tha 各các 反phản 又hựu 之chi 純thuần 反phản 非phi )# 。

灼chước 惕dịch

(# 上thượng 之chi 若nhược 反phản 下hạ 他tha 歷lịch 反phản )# 。

頑ngoan 盡tận

(# 上thượng 古cổ 隨tùy 反phản 正chánh 作tác [失*見]# )# 。

拓thác 情tình

(# 上thượng 他tha 各các 反phản )# 。

儻thảng 復phục

(# 上thượng 他tha 朗lãng 他tha 浪lãng 一nhất 反phản 按án 〡# 猶do 不bất 定định 之chi 辝# 也dã 正chánh 作tác 儻thảng )# 。

以dĩ 撞chàng

(# 宅trạch 絳giáng 反phản 又hựu 音âm 幢tràng )# 。

[死/土]# 埋mai

(# 上thượng 子tử 浪lãng 反phản )# 。

[袖-由+(旋-方)]# 來lai

(# 上thượng 似tự 全toàn 反phản )# 。

眼nhãn 宕#

(# 徒đồ 浪lãng 反phản 上thượng 也dã )# 。

併tinh 就tựu

(# 上thượng 卑ty 政chánh 反phản )# 。

不bất 肖tiếu

(# 音âm 笑tiếu 似tự 也dã 不bất 肖tiếu 不bất 似tự 也dã )# 。

皃# 淨tịnh

(# 上thượng 胡hồ 官quan 反phản 全toàn 也dã 正chánh 作tác 完hoàn 也dã 又hựu 音âm # 非phi 也dã )# 。

第đệ 十thập 三tam 卷quyển

[禰-爾+(乞-乙+小)]# 國quốc

(# 上thượng 奴nô 禮lễ 反phản 尓# 汝nhữ 之chi 言ngôn 也dã 正chánh 作tác [侮-母+小]# 奴nô 里lý 反phản 秦tần 人nhân 呼hô 傍bàng 人nhân 之chi 稱xưng 也dã 亦diệc 作tác 聻# )# 。

擢trạc 取thủ

(# 上thượng 宅trạch 角giác 反phản )# 。

儜nảnh 弱nhược

(# 上thượng 女nữ 耕canh 反phản 困khốn 也dã 弱nhược 也dã )# 。

勇dũng 悍hãn

(# 胡hồ 案án 反phản )# 。

獨độc [栗-木+((看-目)*月)]#

(# 補bổ 駕giá 反phản )# 。

追truy 躡niếp

(# 女nữ 輙triếp 反phản )# 。

舂thung 磨ma

(# 上thượng 束thúc 容dung 反phản )# 。

穀cốc 叵phả

(# 普phổ 可khả 反phản 川xuyên 音âm 以dĩ 此thử 卷quyển 為vi 第đệ 八bát 卷quyển 經kinh 音âm 中trung 有hữu 迠# 叱sất 涉thiệp 也dã 非phi 也dã )# 。

紡# 織chức

(# 上thượng 芳phương 徃# 反phản )# 。

宣tuyên 備bị

(# 音âm 俻# )# 。

晄# 燿diệu

(# 上thượng 胡hồ 廣quảng 反phản 下hạ 以dĩ 照chiếu 反phản )# 。

貲ti 輸du

(# 上thượng 子tử 斯tư 反phản )# 。

[挺-壬+手]# 特đặc

(# 上thượng 徒đồ 頂đảnh 反phản )# 。

抒trữ 海hải

(# 上thượng 音âm 序tự [渫-世+ㄊ]# 水thủy 也dã # 也dã 又hựu 直trực 与# 時thời 与# 二nhị 反phản 除trừ 也dã 挹ấp 也dã 取thủ 也dã [渫-世+ㄊ]# 音âm # # 以dĩ 小tiểu 反phản )# 。

孤cô 焭#

(# 巨cự 營doanh 反phản )# 。

㓟# 剝bác

(# 上thượng 普phổ 皮bì 反phản 又hựu 普phổ 彼bỉ 反phản 又hựu 應ưng 和hòa 尚thượng 云vân 廣quảng 雅nhã 音âm 皮bì )# 。

番phiên 息tức

(# 上thượng 音âm 煩phiền 滋tư 也dã 息tức 也dã 正chánh 作tác 蕃phồn 又hựu 音âm 播bá 布bố 也dã 川xuyên 音âm 作tác 蕃phồn 也dã )# 。

邑ấp [仁-二+(栽-木+小)]#

(# 倉thương 歷lịch 反phản )# 。

遼liêu 遠viễn

(# 上thượng 力lực 條điều 反phản )# 。

[狠/心]# 惻trắc

(# 上thượng 苦khổ 佷hận 反phản 下hạ 楚sở 色sắc 反phản )# 。

[木*栽]# 駕giá

(# 上thượng 側trắc 床sàng 反phản 〡# 束thúc 也dã 結kết 裹khỏa 也dã 正chánh 作tác 裝trang 也dã 川xuyên 音âm 作tác 搸# 音âm 袁viên 非phi 也dã 又hựu 阻trở 亮lượng 反phản 行hành 裝trang 結kết 束thúc )# 。

[貝*賈]# 賤tiện

(# 上thượng 古cổ 俹# 反phản 〡# 數số 也dã 正chánh 作tác 價giá )# 。

第đệ 十thập 四tứ 卷quyển

愴sảng 恨hận

(# 上thượng 楚sở 亮lượng 反phản 下hạ 力lực 向hướng 反phản )# 。

曒# 然nhiên

(# 上thượng 古cổ 了liễu 反phản )# 。

門môn 閫khổn

(# 苦khổ 本bổn 反phản )# 。

蹬đẳng 躡niếp

(# 上thượng 音âm 登đăng 外ngoại 上thượng 也dã )# 。

共cộng 杼trữ

(# 音âm 序tự )# 。

渰# 海hải

(# 上thượng 於ư 撿kiểm 反phản 盖# 也dã 正chánh 作tác 弇# 也dã 又hựu 冝# 作tác 揜# 掩yểm 二nhị 同đồng 音âm 掩yểm 覆phú 也dã )# 。

恤tuất [社-土+毛]#

(# 上thượng 私tư 律luật 反phản 下hạ 呼hô 告cáo 反phản )# 。

摩ma 抆vấn

(# 吻vẫn 問vấn 二nhị 音âm 拭thức 也dã )# 。

勸khuyến 。 廾# 小tiểu 。 )/# 日nhật 。

(# 都đô 毒độc 反phản )# 。

澹đạm 潤nhuận

(# 上thượng 徒đồ 敢cảm 反phản 又hựu 音âm 談đàm )# 。

指chỉ 䰅#

(# 莫mạc 姧gian 反phản 悞ngộ )# 。

# 馬mã

(# 上thượng 布bố 門môn 反phản )# 。

爴# 破phá

(# 上thượng 烏ô 號hiệu 反phản 。 [# 打đả )-# 丁đinh +# 者giả 。

髴phất 髣phảng

(# 上thượng 方phương 勿vật 反phản 下hạ 芳phương # 反phản 首thủ 飾sức 也dã 即tức # 是thị 也dã 上thượng 又hựu 音âm 拂phất 應ưng 言ngôn 髣phảng 髴phất 而nhi 作tác 髣phảng 髴phất 者giả 書thư 人nhân 筆bút 悞ngộ 也dã 從tùng 髟# )# 。

為vi #

(# 音âm # )# 。

鴦ương 窟quật

(# 上thượng 於ư 良lương 反phản 下hạ 其kỳ 勿vật 反phản 正chánh 作tác 屈khuất 掘quật 崛quật 三tam 形hình 也dã 諸chư 經kinh 作tác 鴦ương 掘quật 摩ma 羅la 西tây 域vực 記ký 作tác 鴦ương 窶lụ 利lợi 摩ma 羅la 唐đường 言ngôn 指chỉ # 是thị 也dã 又hựu 苦khổ 骨cốt 反phản 悞ngộ 也dã )# 。

[旡*頁]# 煞sát

(# 上thượng 古cổ 隨tùy 反phản 正chánh 作tác 規quy 也dã )# 。

座tòa 陋lậu

(# 上thượng 才tài 禾hòa 反phản 正chánh 作tác 矬tọa 也dã 下hạ 音âm 漏lậu )# 。

謫# 罸#

(# 上thượng 知tri 草thảo 反phản 下hạ 扶phù 月nguyệt 反phản )# 。

塔tháp 棠#

(# 宅trạch 耕canh 反phản 柱trụ 也dã 法pháp 也dã 正chánh 作tác 棖# 也dã )# 。

矬tọa 陋lậu

(# 上thượng 自tự 禾hòa 反phản )# 。

# 咳khái

(# 上thượng 苦khổ 頂đảnh 反phản 下hạ 苦khổ 愛ái 反phản 正chánh 作tác 謦khánh 欬khái 也dã 下hạ 又hựu 音âm 孩hài 非phi )# 。

怖bố 僻tích

(# 旁bàng 益ích 反phản 倒đảo 也dã )# 。

躃tích 地địa

(# 同đồng 上thượng 也dã 此thử 躃tích 正chánh )# 。

第đệ 十thập 五ngũ 卷quyển

班ban 斕#

(# 上thượng 布bố 間gian 反phản 下hạ 力lực 閑nhàn 反phản )# 。

斑ban 駮#

(# 上thượng 布bố 閑nhàn 反phản 下hạ 布bố 角giác 反phản )# 。

[死/心]# 㥽#

(# 上thượng 於ư 願nguyện 反phản 下hạ 音âm 責trách 恠# 也dã 又hựu 音âm 冊sách 非phi 用dụng 也dã )# 。

# #

(# 上thượng 胡hồ 果quả 反phản 正chánh 作tác 禍họa )# 。

尚thượng 殞vẫn

(# 干can 愍mẫn 反phản )# 。

創sáng/sang 疣vưu

(# 上thượng 楚sở 床sàng 反phản 下hạ 于vu 求cầu 反phản )# 。

如như 奮phấn

(# 巨cự 右hữu 反phản 正chánh 作tác 舊cựu )# 。

撫phủ 綏tuy

(# 音âm 雖tuy )# 。

躭đam [女*荒]#

(# 上thượng 都đô 含hàm 反phản 下hạ 呼hô 光quang 反phản 正chánh 作tác 妉# 荒hoang 也dã )# 。

立lập [泳-永+尿]#

(# 音âm 雖tuy 尿niệu 也dã 篇thiên 韻vận 無vô 此thử 呼hô 又hựu 奴nô 吊điếu 反phản 正chánh 作tác 尿niệu 也dã 又hựu 音âm 頗phả 非phi 也dã )# 。

[揵-聿+(疌-人)]# 〃#

(# 自tự # 反phản )# 。

悒ấp 遅#

(# 上thượng 於ư 及cập 反phản )# 。

併tinh 當đương

(# 上thượng 卑ty 政chánh 反phản 下hạ 都đô 浪lãng 反phản 正chánh 作tác 摒bính 擋# 也dã )# 。

埵đóa 闍xà

(# 上thượng 徒đồ 果quả 反phản 西tây 天thiên 人nhân 姓tánh 也dã 大đại 婆bà 沙sa 論luận 頗phả 羅la 墮đọa 逝thệ 是thị 也dã )# 。

# #

(# 上thượng 蒲bồ 袂# 反phản # 也dã 困khốn 也dã 正chánh 作tác # 又hựu 必tất 袂# 反phản 悞ngộ )# 。

# 悸quý

(# 其kỳ 季quý 反phản )# 。

# 然nhiên

(# 上thượng 情tình 井tỉnh 反phản )# 。

咒chú 咀trớ

(# 阻trở 䟽# 反phản 正chánh 作tác 詛trớ )# 。

# #

(# 上thượng 五ngũ 高cao 反phản 煎tiễn 〡# 也dã 正chánh 作tác 熬ngao 也dã )# 。

誙# 昌xương

(# 上thượng 文văn 夫phu 反phản 下hạ 莫mạc 報báo 反phản )# 。

# 斤cân

(# 上thượng 竹trúc 角giác 反phản )# 。

褰khiên 衣y

(# 上thượng 去khứ # 反phản 經kinh 作tác 蹇kiển 悞ngộ )# 。

[日*复]# 潰hội

(# 胡hồ 對đối 反phản )# 。

猥ổi 多đa

(# 上thượng 烏ô 罪tội 反phản )# 。

叩khấu 頭đầu

(# 上thượng 苦khổ 猶do 反phản )# 。

第đệ 十thập 六lục 卷quyển

越việt #

(# 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 趒# 牆tường 上thượng 他tha 吊điếu 反phản 又hựu 云vân 經kinh 文văn 作tác 超siêu 此thử 藏tạng 作tác 越việt 是thị 也dã )# 。

抴duệ 挽vãn

(# 上thượng 以dĩ 世thế 反phản 下hạ 无# 遠viễn 反phản 又hựu 音âm 萬vạn )# 。

傍bàng 智trí

(# 音âm 細tế )# 。

# 易dị

(# 上thượng 莫mạc [仁-二+侯]# 反phản )# 。

捨xả 卻khước 蜂phong

(# 上thượng 音âm 十thập 下hạ 音âm 峯phong 正chánh 作tác 拾thập 蜂phong 也dã )# 。

大đại 沆#

(# 口khẩu 庚canh 反phản 塹tiệm 也dã 正chánh 作tác 坑khanh 硎# 二nhị 形hình 也dã )# 。

牀sàng 㩉#

(# 音âm 塔tháp )# 。

坐tọa 廗#

(# 音âm 夕tịch )# 。

惣# #

(# 女nữ [白/八]# 反phản )# 。

䆤# 壞hoại

(# 上thượng 尺xích 專chuyên 反phản )# 。

車xa 軮#

(# 於ư 兩lưỡng 反phản 褸# 頸cảnh 皮bì 也dã 正chánh 作tác 鞅ưởng 也dã 又hựu 烏ô 朗lãng 反phản 非phi 也dã )# 。

擗# 地địa

(# 上thượng 蒲bồ 益ích 反phản 倒đảo 也dã 從tùng 足túc )# 。

一nhất 胞bào

(# 普phổ [白/八]# 反phản 正chánh 作tác 胞bào 皰pháo 二nhị 形hình )# 。

如như 蠒#

(# 古cổ 典điển 反phản )# 。

如như 瓠hoạch

(# 胡hồ 護hộ 二nhị 音âm )# 。

便tiện 擗#

(# [怙-口+(田/寸)]# 厄ách 反phản 正chánh 作tác 擘phách )# 。

紺cám 綪#

(# 千thiên 見kiến 反phản )# 。

薨hoăng 背bối/bội

(# 上thượng 呼hô # 反phản )# 。

附phụ 庸dong

(# 音âm 容dung )# 。

已dĩ #

(# 補bổ # 反phản )# 。

願nguyện #

(# 音âm 寺tự 継# 也dã 正chánh 作tác 嗣tự )# 。

紡# 績#

(# 上thượng 芳phương # 反phản 下hạ 子tử 歷lịch 反phản )# 。

允duẫn 可khả

(# 上thượng 以dĩ 笋# 反phản 信tín 也dã 誠thành 也dã )# 。

曒# 白bạch

(# 上thượng 古cổ 了liễu 反phản )# 。

悉tất #

(# 音âm 閇bế )# 。

墜trụy 落lạc

(# 上thượng 丈trượng 遂toại 反phản )# 。

第đệ 十thập 七thất 卷quyển

種chủng 種chủng 璣ky

(# 上thượng 二nhị 之chi 勇dũng 反phản 下hạ 一nhất 居cư 依y 反phản 珠châu 不bất 圓viên 曰viết 璣ky 也dã 人nhân 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 挗# 音âm 夷di 又hựu 云vân 一nhất 本bổn 作tác ▆# 音âm 即tức 此thử 兩lưỡng 字tự 應ưng 和hòa 尚thượng 並tịnh 不bất 切thiết 釋thích 此thử 中trung 依y 字tự 音âm 機cơ 不bất 知tri 何hà 義nghĩa 也dã 挗# 又hựu 音âm 提đề 樹thụ 之chi 長trường/trưởng 條điều 也dã )# 。

[打-丁+(十/田/寸)]# 湏# [曼-又+万]#

(# 上thượng 補bổ 各các 反phản 下hạ 莫mạc 官quan 反phản )# 。

# 圮bĩ

(# 上thượng 補bổ # 反phản 下hạ 皮bì 鄙bỉ 反phản )# 。

世thế 躓chí

(# 音âm 致trí )# 。

榮vinh 瑍#

(# 音âm 喚hoán 明minh 也dã 出xuất 郭quách 氏thị 音âm 篇thiên 韻vận 無vô 此thử 字tự )# 。

技kỹ 家gia

(# 上thượng 其kỳ 綺ỷ 反phản )# 。

備bị 知tri

(# 上thượng 皮bì 秘bí 反phản 正chánh 作tác 備bị )# 。

惶hoàng 懅cứ

(# 其kỳ 去khứ 反phản )# 。

齎tê 一nhất

(# 上thượng 子tử [前-刖+ㄅ]# 反phản 又hựu 音âm 資tư )# 。

便tiện 剖phẫu

(# 普phổ 口khẩu 反phản 破phá 也dã )# 。

鳥điểu [((前-刖)/((巨-匚)@十))*鳥]#

(# 仕sĩ 俱câu 反phản 小tiểu 鳥điểu 也dã 鳥điểu 兒nhi 也dã )# 。

[這-言+罪]# 阿a

(# 上thượng 音âm 代đại 及cập 也dã 亦diệc 得đắc 也dã )# 。

毱cúc 提đề

(# 上thượng 其kỳ 掬cúc 反phản )# 。

貰thế [革*奇]#

(# 上thượng 尸thi 厲lệ 反phản 下hạ 居cư 冝# 反phản )# 。

敖# 使sử

(# 上thượng 古cổ 孝hiếu 反phản 正chánh 作tác 教giáo 也dã )# 。

劓tị 其kỳ

(# 上thượng 魚ngư 至chí 反phản )# 。

憂ưu [欣/心]#

(# 音âm 由do 閑nhàn 放phóng 無vô 事sự 也dã 正chánh 作tác 優ưu 遊du 也dã 或hoặc 作tác 悠du 遠viễn 也dã )# 。

髣phảng 髴phất

(# 上thượng 芳phương # 反phản 下hạ 芳phương 勿vật 反phản 婦phụ 人nhân 首thủ 飾sức 也dã 說thuyết 文văn 額ngạch 前tiền 餙# 也dã 亦diệc 作tác # )# 。

叛bạn 滿mãn

(# 莫mạc 管quản 反phản )# 。

潘phan #

(# 上thượng 芳phương 煩phiền 反phản 下hạ 徒đồ 愛ái 反phản 正chánh 作tác 番phiên 代đại 也dã 番phiên [逅-口+巾]# 也dã 代đại 更cánh 也dã 謂vị 更cánh [逅-口+巿]# 徃# 來lai 替thế 換hoán 也dã 上thượng 又hựu 普phổ 官quan 反phản 悞ngộ )# 。

第đệ 十thập 八bát 卷quyển

[仁-二+((白-日)/ㄙ/大)]# 想tưởng

(# 上thượng 音âm 計kế 連liên 也dã 正chánh 作tác 係hệ )# 。

盥quán 漱thấu

(# 上thượng 古cổ 喚hoán 反phản 下hạ 所sở 右hữu 反phản )# 。

唐đường 倩thiến

(# 七thất 性tánh 反phản )# 。

悢# 〃#

(# 音âm 亮lượng )# 。

比tỉ 格cách

(# 古cổ 額ngạch 反phản 挍giảo 量lượng 也dã )# 。

一nhất 糸mịch

(# 音âm 覓mịch )# 。

般bát 黨đảng

(# 上thượng 補bổ 官quan 反phản 部bộ 也dã 軰# 也dã 正chánh 作tác # 也dã 下hạ 得đắc 朗lãng 反phản )# 。

奢xa 侈xỉ

(# 上thượng 始thỉ 遮già 反phản 下hạ 昌xương 尒# 反phản )# 。

[社-土+毛]# 盡tận

(# 上thượng 呼hô 告cáo 反phản )# 。

改cải #

(# 七thất 到đáo 反phản 志chí 〡# 也dã 切thiết 韻vận 作tác 操thao 字tự 樣# 作tác 懆# )# 。

淚lệ 。

(# 陟trắc 加gia 反phản 正chánh 作tác 咤trá 吒tra 二nhị 形hình 又hựu 陟trắc 嫁giá 反phản )# 。

所sở 訴tố

(# 音âm 素tố )# 。

[土*(厂@干)]# 體thể

(# 冝# 作tác 折chiết 㭊# 二nhị 先tiên 擊kích 反phản 分phần/phân 也dã 又hựu [(巨-匚)@十]# 格cách 反phản 裂liệt 也dã 冝# 取thủ 折chiết )# 。

糴# 稗bại

(# 上thượng 徒đồ 的đích 反phản 下hạ 蒲bồ 拜bái 反phản )# 。

比tỉ 舍xá

(# 上thượng 音âm 毗tỳ 並tịnh 也dã )# 。

具cụ 噵#

(# 音âm 道đạo 說thuyết 也dã 又hựu 玉ngọc 篇thiên 音âm 謝tạ 非phi )# 。

[賒-示+未]# 律luật

(# 上thượng 式thức 遮già 反phản 下hạ 力lực 出xuất 反phản )# 。

稟bẩm 性tánh

(# 上thượng 彼bỉ 錦cẩm 反phản 受thọ 也dã 正chánh 作tác 稟bẩm )# 。

[價-貝+心]# 不bất

(# 上thượng 烏ô 故cố 反phản )# 。

㯹# 式thức

(# 上thượng 補bổ 招chiêu 反phản 下hạ 尸thi 力lực 反phản )# 。

號hiệu 荼đồ

(# 上thượng 冝# 作tác [前-刖+ㄅ]# 胡hồ 雞kê 反phản 下hạ 宅trạch 加gia 反phản 師sư 子tử 名danh 兮hề 荼đồ 羅la 後hậu 作tác 子tử 荼đồ 悞ngộ )# 。

煥hoán 然nhiên

(# 上thượng 火hỏa 乱# 反phản )# 。

駭hãi 惕dịch

(# 上thượng 胡hồ 騃ngãi 反phản 下hạ 他tha 歷lịch 反phản )# 。

喆# 達đạt

(# 上thượng 知tri 列liệt 反phản )# 。

子tử 荼đồ

(# 上thượng 音âm [前-刖+ㄅ]# 師sư 子tử 名danh 兮hề 荼đồ 迦ca 毗tỳ 羅la 晉tấn 言ngôn 堅kiên 誓thệ 前tiền 作tác 號hiệu 荼đồ 此thử 作tác 子tử 荼đồ 並tịnh 悞ngộ 也dã 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác [跳-兆+荼]# 以dĩ 荼đồ 字tự 替thế 之chi )# 。

惋oản 悼điệu

(# 上thượng 烏ô 乱# 反phản 下hạ 徒đồ 到đáo 反phản )# 。

觀quán

道đạo 地địa 經kinh 等đẳng 三tam 經kinh 十thập 三tam 卷quyển 同đồng 帙# 。

道Đạo 地Địa 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

(# 川xuyên 音âm 云vân 二nhị 卷quyển )# 。

譬thí 如như

(# 上thượng 疋thất 義nghĩa 反phản 疋thất 也dã 配phối 也dã 正chánh 作tác 譬thí 也dã 麻ma 谷cốc 藏tạng 及cập 樓lâu 藏tạng 並tịnh 作tác 辟tịch 非phi 也dã )# 。

於ư 甘cam

(# 上thượng 衣y 居cư 反phản 按án 於ư 亦diệc 向hướng 反phản 又hựu 居cư 也dã 代đại 也dã 麻ma 谷cốc 及cập 樓lâu 藏tạng 并tinh 川xuyên 音âm 並tịnh 作tác 笮trách 非phi )# 。

[仁-二+樂]# 樂nhạo/nhạc/lạc

(# 上thượng 五ngũ 孝hiếu 反phản 好hảo/hiếu 也dã 愛ái 慕mộ 也dã 正chánh 作tác 樂nhạc 也dã 下hạ 勒lặc 告cáo 反phản 不bất 捨xả 境cảnh 界giới 修tu 空không 之chi 義nghĩa 也dã 說thuyết 文văn 恡lận 樂nhạo/nhạc/lạc 也dã 上thượng 又hựu 郭quách 氏thị 作tác 舒thư 灼chước 反phản 非phi 也dã 下hạ 又hựu 岳nhạc 洛lạc 二nhị 音âm 非phi )# 。

力lực 象tượng

(# 音âm 像tượng 麻ma 谷cốc 藏tạng 作tác 鳥điểu 非phi 也dã )# 。

[亡/(罩-卓+(月*羊*几))]# 人nhân

(# 上thượng 力lực 垂thùy 反phản )# 。

瞢măng 〃#

(# 莫mạc # 反phản )# 。

縛phược 束thúc

(# 書thư 玉ngọc 反phản 麻ma 谷cốc 藏tạng 作tác 來lai 非phi )# 。

厭yếm 食thực

(# 上thượng 於ư 焰diễm 反phản 麻ma 谷cốc 作tác [病-丙+猒]# 非phi 也dã )# 。

身thân #

(# 力lực 染nhiễm 反phản )# 。

[打-丁+亟]# #

(# 莫mạc 瓶bình 反phản )# 。

并tinh 家gia

(# 上thượng 卑ty 盈doanh 反phản 川xuyên 音âm 作tác ▆# 音âm 結kết 非phi 也dã )# 。

可khả 藿hoắc

(# 側trắc 角giác 反phản 捕bộ 也dã 捕bộ 捉tróc 也dã 正chánh 作tác 藿hoắc 捉tróc 二nhị 形hình 也dã 又hựu 苦khổ 郭quách 反phản 麻ma 谷cốc 藏tạng 及cập 江giang 西tây 經kinh 音âm 及cập 川xuyên 音âm 並tịnh 作tác 蒦# 江giang 西tây 經kinh 音âm 作tác 乙ất 麦# 反phản 川xuyên 音âm 作tác 一nhất 號hiệu 反phản 玉ngọc 篇thiên 音âm 穫hoạch 並tịnh 非phi 也dã 又hựu 音âm 霍hoắc 悞ngộ 也dã 今kim 冝# 定định 作tác 捉tróc 呼hô )# 。

可khả [去/(冗-几+手)]#

(# 苦khổ 堅kiên 反phản 悗# 也dã 川xuyên 音âm 作tác [去/甲]# 音âm 弃khí 非phi 也dã )# 。

生sanh [荻-火+犬]#

(# 語ngữ 巾cân 反phản 正chánh 作tác [荻-火+斤]# 也dã 經kinh 意ý 是thị 嚚ngân 字tự 也dã 嚚ngân 愚ngu 也dã 又hựu 徒đồ 的đích 反phản 非phi 也dã 悞ngộ 江giang 西tây 經kinh 音âm 作tác [卄/狐]# 音âm 胡hồ 非phi 也dã 川xuyên 音âm 作tác [卄/狐]# 孤cô 胡hồ 三tam 音âm 亦diệc 非phi 也dã )# 。

空không 侯hầu

(# 胡hồ 鈎câu 反phản 正chánh 作tác 箜không 篌hầu )# 。

[去/(冗-几+手)]# 比tỉ

(# 上thượng 去khứ 堅kiên 反phản )# 。

痛thống 痒dương

(# 羊dương 兩lưỡng 反phản )# 。

蜜mật 突đột

(# 徒đồ 骨cốt 反phản )# 。

服phục [勝-力+豕]#

(# 上thượng 音âm 伏phục 下hạ 商thương 證chứng 反phản 川xuyên 音âm 作tác [月*尺]# 云vân 義nghĩa 合hợp [夕/火]# 非phi 也dã )# 。

淡đạm 泊bạc

(# 上thượng 徒đồ 敢cảm 反phản 下hạ 疋thất 白bạch 反phản 下hạ 又hựu 音âm 薄bạc 非phi )# 。

[卄/伕]# 把bả

(# 上thượng 烏ô 號hiệu 反phản 握ác 取thủ 物vật 也dã 正chánh 作tác 擭# 又hựu 与# 籗# 同đồng 音âm 捉tróc 也dã 搦nạch 也dã 川xuyên 音âm 作tác 猴hầu 音âm 獲hoạch 非phi 也dã 麻ma 谷cốc 作tác 蒦# 音âm 擭# 下hạ 北bắc 馬mã 反phản )# 。

相tương/tướng 份#

(# 冝# 作tác 分phần/phân 扶phù 問vấn 反phản 又hựu 補bổ 巾cân 反phản 俻# 也dã )# 。

珠châu 裹khỏa

(# 音âm 果quả )# 。

所sở 憘hỉ

(# 音âm 喜hỷ 情tình 也dã )# 。

呼hô 吸hấp

(# 許hứa [采-木+(((巨-匚)@一)/心)]# 反phản 川xuyên 音âm 作tác [口*爰]# # 上thượng 音âm 暄# 彼bỉ 並tịnh 非phi 也dã 悞ngộ )# 。

蜂phong 啄trác

(# 上thượng 音âm 峯phong 下hạ 音âm 卓trác )# 。

烏ô 鵄si

(# 尺xích 脂chi 反phản )# 。

啄trác 頂đảnh

(# 上thượng 音âm 卓trác 又hựu 都đô 木mộc 反phản 麻ma 谷cốc 藏tạng 作tác 喙uế 非phi 也dã )# 。

枚mai 䭷#

(# 上thượng 莫mạc 本bổn 亡vong 粉phấn 二nhị 反phản 摩ma 也dã 下hạ 莫mạc 高cao 反phản 正chánh 作tác 牧mục 毛mao )# 。

[木*寺]# [竺-二+奇]#

(# 上thượng 直trực 之chi 反phản 下hạ 冝# 作tác 碕# 丘khâu 倚ỷ 反phản 石thạch 也dã 經Kinh 云vân 持trì 〡# 作tác 枕chẩm 聚tụ 土thổ 中trung 臥ngọa 。 是thị 也dã 此thử 字tự 篇thiên 韻vận 中trung 並tịnh 無vô 此thử 體thể 又hựu 郭quách 氏thị 音âm 奇kỳ 又hựu 川xuyên 音âm 作tác 剛cang 罕# 反phản 江giang 西tây 經kinh 音âm 作tác 丈trượng 知tri 反phản 並tịnh 不bất 稱xưng 經kinh 意ý 也dã )# 。

作tác 枕chẩm

(# 之chi 審thẩm 反phản )# 。

除trừ 溷hỗn

(# 胡hồ 困khốn 反phản )# 。

污ô 泥nê

(# 上thượng 音âm 烏ô )# 。

污ô 。

(# 上thượng 烏ô 故cố 烏ô 臥ngọa 二nhị 反phản )# 。

[狂-王+(山/日/(句-口+匕))]# 家gia

(# 上thượng 力lực # 反phản )# 。

嘻# 歡hoan

(# 上thượng 冝# 作tác 憙hí 許hứa 記ký 反phản 好hảo/hiếu 也dã 又hựu 許hứa 之chi 反phản 歎thán 也dã 非phi 用dụng )# 。

喜hỷ 咷đào

(# 上thượng 同đồng 上thượng 下hạ 音âm 挑thiêu )# 。

蟇# 子tử

(# 上thượng 音âm 莫mạc 又hựu 音âm 麻ma 也dã 麻ma 谷cốc 藏tạng 作tác 墓mộ 非phi 也dã )# 。

# #

(# 音âm 魯lỗ 掠lược 也dã 正chánh 作tác 擄# )# 。

塩# 錢tiền

(# 上thượng 羊dương 廉liêm 反phản )# 。

䏣# 腂#

(# 上thượng 徒đồ 旱hạn 反phản 下hạ 胡hồ 瓦ngõa 反phản 偏thiên 露lộ 其kỳ 體thể 也dã 正chánh 作tác 祖tổ 裸lõa 也dã 又hựu 上thượng 七thất 余dư 七thất 慮lự 二nhị 反phản 下hạ 諸chư 家gia 經kinh 音âm 並tịnh 作tác 郎lang 果quả 反phản 非phi 也dã 二nhị 並tịnh 同đồng )# 。

相tương 牽khiên

(# 去khứ 堅kiên 反phản )# 。

灰hôi 傅phó/phụ

(# 音âm 付phó 塗đồ 也dã )# 。

娶thú 嫁giá

(# 上thượng 音âm 趣thú 嫁giá 也dã 經kinh 作tác 聚tụ 悞ngộ )# 。

狧# 䰅#

(# 上thượng 音âm 塔tháp 下hạ 音âm 湏# 下hạ 又hựu 麻ma 谷cốc 藏tạng 作tác [肆-聿+((彰-章)/(實-毌+尸))]# 非phi 也dã )# 。

見kiến 齒xỉ

(# 川xuyên 音âm 作tác # 彼bỉ 悞ngộ )# 。

䏣# 腂#

(# 上thượng 音âm 祖tổ 下hạ 音âm 踝hõa )# 。

多đa 載tái

(# 音âm 再tái 川xuyên 音âm 作tác [烈-列+多]# 悞ngộ )# 。

昆côn 弟đệ

(# 上thượng 或hoặc 作tác 晜# ▆# 二nhị 同đồng 古cổ 䰟# 反phản 兄huynh 也dã )# 。

麁thô #

(# 丘khâu 勇dũng 丘khâu 用dụng 二nhị 反phản 懼cụ 也dã 正chánh 作tác 恐khủng # 二nhị 形hình 也dã 川xuyên 音âm 作tác 毖bí 以dĩ 毖bí 字tự 替thế 之chi [比/心]# 音âm 秘bí 告cáo 也dã 非phi 用dụng )# 。

行hành 遽cự

(# 其kỳ 去khứ 反phản )# 。

捨xả 華hoa

(# 上thượng 音âm 十thập 正chánh 作tác 拾thập )# 。

[瞿-隹+安]# 頸cảnh

(# 上thượng 正chánh 作tác 纓anh 下hạ 居cư 郢# 反phản )# 。

河hà #

(# 下hạ 音âm 水thủy 誤ngộ 諸chư 經kinh 有hữu 作tác 求cầu 字tự 呼hô 非phi 於ư 此thử 用dụng 也dã 悞ngộ )# 。

管quản #

(# 上thượng 古cổ 顏nhan 反phản 正chánh 作tác 菅gian 反phản 下hạ 又hựu 江giang 西tây 經kinh 音âm 作tác # 音âm 柔nhu 非phi )# 。

踝hõa 身thân

(# 上thượng 音âm 踝hõa 俗tục )# 。

有hữu 蓏lỏa

(# 力lực 果quả 反phản # 子tử 也dã )# 。

華hoa 戲hí

(# 上thượng 音âm # 悞ngộ )# 。

芬phân 菼#

(# 上thượng 冝# 作tác # 音âm 芥giới 草thảo 也dã 下hạ 他tha 敢cảm 反phản 荻# 也dã )# 。

若nhược 干can

(# 音âm 乾can/kiền/càn 數số 目mục 不bất 定định 之chi 稱xưng 也dã 麻ma 谷cốc 作tác 千thiên 非phi )# 。

幹cán 樹thụ

(# 上thượng 音âm 干can 不bất 濕thấp 也dã 正chánh 作tác 乾can/kiền/càn 也dã 又hựu 古cổ 案án 反phản 非phi 也dã )# 。

聚tụ 薪tân

(# 音âm 新tân )# 。

闇ám #

(# 莫mạc 瓶bình 反phản 上thượng 又hựu 麻ma 谷cốc 藏tạng 作tác 闍xà 非phi 也dã )# 。

嶄# 巖nham

(# 上thượng 助trợ 銜hàm 反phản 山sơn 高cao [白/八]# 也dã 正chánh 作tác 嶃# 嵒# )# 。

鳥điểu [棇-心+儿]#

(# 他tha 活hoạt 反phản 誤ngộ 也dã 誤ngộ 錯thác 也dã 正chánh 作tác [棇-心+儿]# 也dã )# 。

亦diệc [跳-兆+(焰-火)]#

(# 音âm 導đạo 踐tiễn 蹋đạp 也dã )# 。

塵trần 塵trần

(# 下hạ 冝# 作tác 塺# 音âm 梅mai )# 。

坌bộn 頭đầu

(# 上thượng 蒲bồ 悶muộn 反phản )# 。

毛mao 。

(# 爭tranh 巧xảo 反phản 正chánh 作tác 。

擣đảo 碎toái

(# 蘇tô 對đối 反phản 正chánh 作tác 碎toái )# 。

幹cán 華hoa

(# 上thượng 音âm 干can 正chánh 作tác 乾can/kiền/càn )# 。

㩜# 王vương

(# 上thượng 音âm 閻diêm 〡# 羅la 王vương 也dã 正chánh 作tác 鹽diêm 也dã )# 。

㩜# 王vương

(# 同đồng 上thượng 又hựu 胡hồ 黯ảm 反phản 非phi 也dã )# 。

根căn 墮đọa

(# 上thượng 古cổ 息tức 反phản 麻ma 谷cốc 作tác 棍# 非phi 也dã )# 。

大đại 怖bố

(# 普phổ 故cố 反phản 川xuyên 音âm 作tác 抪# 非phi )# 。

身thân 殘tàn

(# 作tác # 反phản 賊tặc 也dã 傷thương 也dã )# 。

蹹# [棇-心+儿]#

(# 他tha 活hoạt 反phản 落lạc 也dã 正chánh 作tác [棇-心+儿]# 也dã 又hựu 音âm 拙chuyết 悞ngộ )# 。

病bệnh 劇kịch

(# 巨cự 逆nghịch 反phản )# 。

呼hô 使sử

(# 川xuyên 音âm 作tác 唚# 非phi 也dã )# 。

不bất 潔khiết

(# 音âm 結kết )# 。

長trường/trưởng 扴#

(# 爭tranh 巧xảo 反phản 正chánh 作tác 抓trảo )# 。

䰅# 髮phát

(# 上thượng 音âm 湏# 麻ma 谷cốc 藏tạng 作tác [肆-聿+((彰-章)/(實-毌+尸))]# 非phi )# 。

壞hoại 弊tệ

(# 毗tỳ 祭tế 反phản )# 。

摩ma 抆vấn

(# 莫mạc 本bổn 無vô 粉phấn 二nhị 反phản )# 。

像tượng 跓trụ

(# 音âm 住trụ 勇dũng 也dã 川xuyên 音âm 〡# 駐trú 非phi 也dã )# 。

四tứ 激kích

(# 音âm # 道đạo 也dã 正chánh 作tác 徼# )# 。

漏lậu 尅khắc

(# 苦khổ 得đắc 反phản 時thời 〡# 也dã 正chánh 作tác 剡# )# 。

歷lịch 日nhật

(# 上thượng 六lục 擊kích 反phản 正chánh 作tác 曆lịch 也dã )# 。

刾# 撥bát

(# 上thượng 七thất 歷lịch 反phản 下hạ 北bắc 末mạt 反phản )# 。

刮# 刷#

(# 上thượng 古cổ 頢# 反phản 下hạ 所sở 刮# 反phản )# 。

滅diệt 蝕thực

(# 音âm 食thực )# 。

鵄si 巢sào

(# 助trợ 交giao 反phản 鳥điểu 窠khòa 反phản )# 。

相tương/tướng 坌bộn

(# 蒲bồ 悶muộn 反phản )# 。

䏣# 腂#

(# 上thượng 音âm 但đãn 下hạ 音âm 踝hõa 正chánh 作tác [社-土+旦]# 裸lõa 也dã )# 。

相tương/tướng 勉miễn

(# 音âm 晚vãn 牽khiên 引dẫn 也dã 正chánh 作tác 挽vãn )# 。

瓶bình [分/凡]#

(# 步bộ 門môn 反phản )# 。

見kiến [國*凡]#

(# 古cổ 郎lang 反phản 瓮úng 也dã 正chánh 作tác [酉*瓦]# 也dã 經kinh 意ý 謂vị 醫y 人nhân 徃# 病bệnh 者giả 家gia 路lộ 見kiến 破phá 瓶bình 瓮úng 見kiến # 見kiến 空không 器khí 物vật 等đẳng 皆giai 為vi 不bất 吉cát 之chi 兆triệu 也dã 亦diệc 冝# 作tác 甗# 言ngôn 這giá 二nhị 音âm 無vô 底để 甑# 也dã 江giang 西tây 經kinh 音âm 作tác 古cổ 麦# 反phản 非phi 也dã 麻ma 谷cốc 作tác [酉*瓦]# 悞ngộ 人nhân 也dã 又hựu [酉*瓦]# 字tự 以dĩ [酉*瓦]# 音âm 鄭trịnh [瞿-隹+瓦]# 兒nhi 不bất 稱xưng 經kinh 意ý 也dã 又hựu 或hoặc 作tác [(ㄙ/月)*瓦]# 古cổ 縣huyện 反phản 盆bồn 序tự 孔khổng 也dã 此thử 字tự 与# [酉*瓦]# # 甚thậm 相tương 似tự 也dã 冝# 取thủ # [(ㄙ/月)*瓦]# 二nhị 字tự 即tức 稱xưng 經kinh 意ý 也dã )# 。

蘧# 驚kinh

(# 上thượng 冝# 作tác 䟊# 憈# 二nhị 同đồng 其kỳ 魚ngư 反phản 䟊# 小tiểu 走tẩu 也dã ▆# 性tánh 也dã 蘧# 草thảo 名danh 也dã 非phi 義nghĩa 又hựu 其kỳ 俱câu 反phản 〡# 麦# 也dã 亦diệc 非phi 義nghĩa 又hựu 冝# 作tác 遽cự 其kỳ 去khứ 反phản 疾tật 也dã 懼cụ 也dã )# 。

彼bỉ [(甬-用+((巨-匚)@一))*皮]#

(# 側trắc 瘦sấu 反phản 皮bì 襵# 也dã )# 。

曲khúc 戾lệ

(# 力lực 計kế 反phản )# 。

黑hắc 咤trá

(# 陟trắc 加gia 陟trắc 嫁giá 二nhị 反phản 張trương 也dã 開khai 也dã 又hựu [月*奓]# 〡# 不bất 密mật 也dã 又hựu 相tương/tướng 黏niêm 著trước 也dã 正chánh 作tác 奓# [月*奓]# 二nhị 形hình 又hựu [(巨-匚)@十]# 加gia [(巨-匚)@十]# 嫁giá 二nhị 反phản )# 。

幹cán 嚾#

(# 上thượng 音âm 乾can/kiền/càn 下hạ 音âm 唯duy 下hạ 又hựu 音âm 喚hoán 非phi 也dã )# 。

口khẩu #

(# 蘇tô 早tảo 反phản )# 。

[卄/觔]# 脉mạch

(# 上thượng 音âm 斤cân 下hạ 音âm 麦# )# 。

偝# 臥ngọa

(# 上thượng 蒲bồ 昧muội 反phản 面diện 向hướng 牆tường 也dã 川xuyên 音âm 作tác [偕-白+月]# 非phi 也dã )# 。

多đa 核hạch

(# 冝# 作tác 荄# 稭# 二nhị 同đồng 音âm 皆giai 稈# 也dã 言ngôn 草thảo 稈# 香hương 也dã 又hựu 下hạ 草thảo 反phản 非phi 義nghĩa )# 。

那na 替thế

(# 音âm 剃thế )# 。

蓏lỏa 香hương

(# 上thượng 來lai 果quả 反phản )# 。

霍hoắc 香hương

(# 上thượng 呼hô 郭quách 反phản 香hương 草thảo 也dã 又hựu 豆đậu # 也dã 字tự 正chánh 作tác 藿hoắc 也dã 江giang 西tây 經kinh 音âm 以dĩ 六lục 反phản 非phi 也dã )# 。

肌cơ 肉nhục

(# 上thượng 居cư 脂chi 反phản )# 。

盟minh 血huyết

(# 上thượng 乃nãi 冬đông 反phản 如như 解giải 脫thoát 戒giới 本bổn 作tác 檻hạm 郭quách 氏thị 音âm 盥quán 並tịnh 奴nô 東đông 反phản 正chánh 作tác 膿nùng 也dã 又hựu 明minh 孟# 二nhị 音âm 非phi 也dã 亦diệc 悞ngộ )# 。

[虫*瓦]# 香hương

(# 上thượng 許hứa 鬼quỷ 反phản 蝮phúc 〡# 虵xà 也dã 摟# 藏tạng 作tác [虫*瓦]# 麻ma 谷cốc 作tác 虺hủy 又hựu 五ngũ 骨cốt 反phản 蟹# 也dã 川xuyên 音âm 作tác 蚖ngoan 音âm 允duẫn 非phi 也dã )# 。

猶do 香hương

(# 上thượng 余dư 秀tú 反phản 尓# 雅nhã 曰viết 猶do 如như 麂# 善thiện 登đăng 木mộc 也dã 亦diệc 冝# 作tác 抭# 獸thú 似tự 猨viên 又hựu 由do 救cứu 二nhị 音âm 義nghĩa 同đồng )# 。

[口*豕]# 木mộc

(# 上thượng 都đô 屋ốc 反phản 又hựu 音âm 卓trác 經kinh 意ý 是thị 㭬# )# 。

忽hốt 聲thanh

(# 上thượng 所sở 立lập 反phản 正chánh 作tác 澀sáp 諸chư 經kinh 作tác 淴# 並tịnh 音âm 澁sáp )# 。

卷quyển 縮súc

(# 上thượng 巨cự 員# 反phản )# 。

肉nhục 賜tứ

(# 斯tư 義nghĩa 反phản 盡tận 也dã 正chánh 作tác tứ 儩# 二nhị 形hình )# 。

頰giáp 車xa

(# 上thượng 古cổ 狹hiệp 反phản 亦diệc 作tác [(夾-(人*人)+(前-刖))*(巢-果+百)]# )# 。

頭đầu 悼điệu

(# 徒đồ 了liễu 反phản 正chánh 作tác 掉trạo )# 。

[尿/肉]# 肉nhục

(# 上thượng 食thực 倫luân 反phản 口khẩu 吻vẫn 緣duyên 也dã 正chánh 作tác 脣thần 也dã 悞ngộ 又hựu 冝# 作tác 臋# 尻# 二nhị 同đồng 徒đồ 門môn 反phản 坐tọa 處xứ 也dã 今kim 定định 冝# 取thủ 脣thần 字tự 又hựu 或hoặc 作tác 尻# 音âm 殿điện 髀bễ 也dã 非phi 脣thần 尻# 二nhị 呼hô 不bất 失thất 經kinh 意ý 也dã 麻ma 谷cốc 藏tạng 作tác 属# 非phi 也dã 川xuyên 音âm 作tác [戶@丙]# 音âm 肩kiên 亦diệc 非phi 也dã 江giang 西tây 經kinh 音âm 作tác 奴nô # 反phản 謀mưu [謵-白+尒]# 甚thậm 也dã )# 。

上thượng 臛hoắc

(# 五ngũ 各các 反phản 口khẩu 中trung 齗ngân 〡# 也dã 正chánh 作tác 㗁# 齶ngạc 二nhị 形hình )# 。

[(歲-止+山)*欠]# 討thảo

(# 冝# 作tác 顪# [大/長]# 上thượng 許hứa 穢uế 反phản 下hạ 他tha 老lão 反phản 顪# 頰giáp 也dã [大/長]# 長trường/trưởng 也dã 經kinh 意ý 謂vị 病bệnh 者giả 兩lưỡng 頰giáp 皮bì 垂thùy 下hạ 也dã 經Kinh 云vân 雙song 顪# [大/長]# 是thị 也dã 應ưng 元nguyên 作tác ▆# 也dã 上thượng 悞ngộ 下hạ 非phi 體thể 也dã 巛# 音âm 作tác 紆hu 月nguyệt 反phản 江giang 西tây 音âm 作tác 呼hô 對đối 反phản 樓lâu 藏tạng 經kinh 後hậu 作tác 烟yên 結kết 反phản 並tịnh 非phi 義nghĩa 也dã 冝# 取thủ 顪# [大/長]# 為vi 正chánh 也dã )# 。

鶣# 鵲thước

(# 上thượng 蒲bồ 典điển 反phản 下hạ 七thất 雀tước 反phản 㙠# 人nhân 名danh 也dã 正chánh 作tác 扁# 舃# )# 。

祠từ 祀tự

(# 上thượng 音âm 詞từ 下hạ 音âm 似tự 麻ma 谷cốc 作tác 祠từ 祀tự 悞ngộ )# 。

能năng 愈dũ

(# 余dư 主chủ 反phản )# 。

制chế 禁cấm

(# 上thượng 之chi 世thế 反phản 川xuyên 音âm 作tác 剬# 以dĩ 掣xiết 字tự 替thế 之chi 非phi 也dã )# 。

遠viễn 屏bính

(# 音âm 餅bính )# 。

比tỉ 鄰lân

(# 上thượng 音âm 毗tỳ 並tịnh 也dã )# 。

病bệnh 困khốn

(# 苦khổ 䪺# 反phản 麻ma 谷cốc 作tác [囗@去]# 非phi )# 。

跳khiêu 踢#

(# 上thượng 都đô 聊liêu 反phản 下hạ 徒đồ 郎lang 徒đồ 浪lãng 二nhị 反phản 麻ma 谷cốc 作tác 跳khiêu 揚dương 非phi 也dã )# 。

如như 猪trư

(# 竹trúc 魚ngư 反phản )# 。

餘dư 覩đổ

(# 同đồng 上thượng 音âm 猪trư 麻ma 谷cốc 作tác 暏trưa 樓lâu 藏tạng 作tác 䐗# 又hựu 都đô 古cổ 反phản 非phi 也dã )# 。

効hiệu 死tử

(# 上thượng 胡hồ 教giáo 反phản 學học 也dã )# 。

聳tủng 耳nhĩ

(# 上thượng 息tức 勇dũng 反phản )# 。

魚ngư 捕bộ

(# 音âm 步bộ )# 。

# [卄/滲]#

(# 上thượng 魚ngư 起khởi 反phản 草thảo 盛thịnh [白/八]# 也dã 正chánh 作tác 薿# ▆# 二nhị 形hình 也dã 又hựu 魚ngư 力lực 反phản 下hạ 子tử 老lão 反phản 水thủy 中trung 草thảo 也dã 正chánh 作tác 藻tảo 也dã 經Kinh 云vân 餘dư 魚ngư 見kiến 驚kinh 怖bố 。 沉trầm 走tẩu 入nhập 沙sa 石thạch 間gian 薿# 藻tảo 中trung 藏tạng 是thị 也dã 麻ma 谷cốc 作tác # ▆# 非phi 也dã 川xuyên 音âm 作tác ▆# 以dĩ 栔# 替thế 之chi 音âm 挈# 亦diệc 非phi 也dã )# 。

鷹ưng 鷂diêu

(# 音âm 耀diệu 音âm 搖dao )# 。

收thu #

(# 上thượng 失thất 周chu 反phản )# 。

草thảo [糸*絜]#

(# 音âm 結kết 結kết 綰oản 髻kế 結kết # 也dã 經kinh 意ý 是thị 結kết )# 。

# 愾#

(# 上thượng 苦khổ 浪lãng 反phản 下hạ 苦khổ 愛ái 反phản 大đại 息tức 也dã 歎thán 聲thanh 也dã 或hoặc 作tác 慷khảng 慨khái 二nhị 字tự 也dã )# 。

胞bào 頥#

(# 上thượng 普phổ 包bao 反phản 下hạ 与# 其kỳ 反phản 腹phúc 中trung 肉nhục 也dã 正chánh 作tác 脬# 膇# 也dã )# 。

㵪# 洟di

(# 上thượng 序tự 延diên 諸chư 延diên 二nhị 反phản 口khẩu 液dịch 也dã 下hạ 音âm 剃thế 上thượng 又hựu 似tự 面diện 反phản 非phi 呼hô )# 。

柰nại 何hà

(# 上thượng 奴nô [卄/固]# 奴nô 太thái 二nhị 反phản 柰nại 何hà 由do 如như 何hà 也dã )# 。

蘧# 風phong

(# 上thượng 其kỳ 去khứ 反phản 急cấp 也dã 疾tật 也dã 務vụ 也dã 勤cần 也dã 正chánh 作tác 遽cự )# 。

鍼châm 風phong

(# 上thượng 之chi 林lâm 反phản )# 。

髓tủy 䯜#

(# 始thỉ 羊dương 反phản [損-口+ㄙ]# 也dã 正chánh 作tác 傷thương 也dã 玉ngọc 篇thiên 及cập 郭quách 氏thị 音âm 並tịnh 音âm 惕dịch 〃# 他tha 的đích 反phản 玉ngọc 篇thiên 又hựu 徒đồ 厄ách 反phản 並tịnh 非phi 經kinh 意ý 也dã 切thiết 韻vận 音âm 擊kích 骻# 間gian 黃hoàng 汁trấp 也dã 亦diệc 非phi 義nghĩa )# 。

[月*(土/米)]# 脅hiếp

(# 上thượng 辛tân 七thất 反phản 下hạ 許hứa 刧# 反phản )# 。

背bối/bội 匈hung

(# 音âm [凵@又]# )# 。

小tiểu [日*复]#

(# 音âm 福phước 正chánh 作tác 腹phúc )# 。

大đại 膓#

(# 丈trượng 羊dương 反phản )# 。

肝can 肺phế

(# 芳phương 廢phế 反phản )# 。

脾tì 腎thận

(# 時thời 忍nhẫn 反phản )# 。

肪phương 膏cao

(# 上thượng 方phương 房phòng 傷thương 二nhị 音âm )# 。

寒hàn [仁-二+(止/(止*止))]#

(# 所sở 立lập 反phản )# 。

令linh 幹cán

(# 音âm 乾can/kiền/càn )# 。

骨cốt 骼cách

(# 苦khổ 嫁giá 反phản )# 。

掣xiết 振chấn

(# 上thượng 昌xương 列liệt 反phản )# 。

把bả 空không

(# 上thượng 萍bình 巴ba 反phản )# 。

呻thân 啼đề

(# 上thượng 失thất 真chân 反phản )# 。

髓tủy 䯜#

(# 音âm 傷thương [損-口+ㄙ]# 也dã 餘dư 如như 前tiền 庠tường )# 。

精tinh 明minh

(# 莫mạc 兵binh 反phản 光quang 也dã 麻ma 谷cốc 作tác 朋bằng 非phi )# 。

裁tài 身thân

(# 上thượng 自tự 來lai 反phản 正chánh 作tác 纔tài 也dã )# 。

鐙đăng 滅diệt

(# 上thượng 音âm 登đăng 俗tục )# 。

皮bì [(甬-用+((巨-匚)@一))*皮]#

(# 音âm [月*(甬-用+((巨-匚)@十))]# )# 。

生sanh [骨*重]#

(# 之chi 勇dũng 反phản 正chánh 作tác 腫thũng 也dã 江giang 西tây 音âm 休hưu 云vân 反phản 非phi 也dã )# 。

歷lịch 齒xỉ

(# 上thượng 郎lang 擊kích 反phản 正chánh 作tác # )# 。

老lão 屢lũ

(# 力lực 主chủ 反phản 正chánh 作tác 僂lũ )# 。

持trì 卬#

(# 一nhất 進tiến 反phản )# 。

或hoặc 跓trụ

(# 音âm 住trụ 止chỉ 也dã )# 。

烏ô 鵶nha

(# # 牙nha 反phản 尓# 疋thất 曰viết 純thuần 黑hắc 而nhi 返phản 哺bộ 者giả 謂vị 之chi 烏ô 小tiểu 而nhi 不bất 返phản 哺bộ 者giả 謂vị 之chi 鵶nha 也dã )# 。

鷹ưng 鷂diêu

(# 音âm 曜diệu 川xuyên 音âm 作tác ▆# 音âm # 非phi 也dã 應ưng 是thị 鵶nha 鷂diêu 二nhị 字tự 悞ngộ 也dã )# 。

# 。

(# 爭tranh 巧xảo 反phản )# 。

猛mãnh [炬-匚+囗]#

(# 上thượng 莫mạc 耿# 反phản 下hạ 一nhất 賢hiền 反phản 麻ma 谷cốc 藏tạng 作tác 猛mãnh 非phi 也dã )# 。

# #

(# 許hứa 鬼quỷ 反phản 正chánh 作tác 虺hủy 麻ma 谷cốc 藏tạng 作tác # 非phi 也dã 又hựu 五ngũ 骨cốt 反phản 蛤# 蟹# 也dã )# 。

縛phược 捶chúy

(# 之chi 水thủy 反phản )# 。

矛mâu 鑽toàn

(# 上thượng 莫mạc 求cầu 反phản 下hạ 倉thương 乱# 子tử 乱# 二nhị 反phản 正chánh 作tác 䂎# )# 。

兩lưỡng 賤tiện

(# 上thượng 力lực 掌chưởng 反phản 亦diệc 作tác 兩lưỡng 麻ma 谷cốc 作tác 兩lưỡng 非phi 也dã )# 。

亦diệc 讒sàm

(# 助trợ 咸hàm 反phản )# 。

誡giới 誙#

(# 上thượng 失thất 志chí 反phản 用dụng 也dã 下hạ 文văn 夫phu 反phản 抂cuồng 也dã 正chánh 作tác 試thí 誙# 也dã )# 。

盟minh 血huyết

(# 上thượng 奴nô 冬đông 反phản 正chánh 作tác 盥quán 字tự 從tùng 臼cữu 白bạch 血huyết 古cổ 體thể 也dã 今kim 正chánh 作tác 膿nùng 也dã )# 。

唾thóa 涌dũng 泥nê

(# 上thượng 吐thổ 臥ngọa 反phản 中trung 容dung 隴# 反phản 中trung 奴nô [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

# 精tinh

(# 上thượng 失thất 由do 反phản )# 。

胞bào 門môn

(# 上thượng 布bố 交giao 反phản )# 。

不bất 屢lũ

(# 力lực 主chủ 反phản 正chánh 作tác 僂lũ )# 。

不bất 淴#

(# 所sở 立lập 反phản )# 。

像tượng 栗lật

(# 力lực 日nhật 反phản )# 。

不bất 腐hủ

(# 音âm 父phụ )# 。

即tức 跓trụ

(# 音âm 住trụ 止chỉ 也dã 麻ma 谷cốc 作tác 跡tích 非phi 也dã )# 。

聚tụ 堅kiên

(# 才tài 兩lưỡng 反phản )# 。

焣# 堅kiên

(# 同đồng 上thượng 正chánh 作tác 聚tụ 也dã 川xuyên 音âm 作tác 焣# 古cổ 逈huýnh 反phản 非phi 也dã 見kiến 似tự 煚# 故cố [謵-白+尒]# )# 。

烏ô 麮#

(# 此thử 二nhị 字tự 冝# 作tác 摀# [麩-夫+(立/口)]# 上thượng 安an 胡hồ 反phản 㧊# 子tử 也dã 下hạ 蒲bồ 后hậu 反phản [麩-夫+(立/口)]# # 油du 餅bính 子tử 也dã 按án 寶bảo 積tích 經kinh 第đệ 五ngũ 十thập 五ngũ 卷quyển 云vân 狀trạng 如như 藥dược 杵xử 第đệ 五ngũ 十thập 六lục 云vân 狀trạng 如như 䥫# 箸trứ 狀trạng 如như 鞋hài 櫌# 胞bào 胎thai 經Kinh 云vân 如như 指chỉ 箸trứ 恩ân 創sáng/sang 息tức 肉nhục 並tịnh 是thị 胎thai 欲dục 成thành 形hình [白/八]# 也dã 又hựu 丘khâu 与# 丘khâu 御ngự 二nhị 反phản 麦# 粥chúc 汁trấp 也dã 不bất 稱xưng 經kinh 意ý )# 。

五ngũ 腄#

(# 竹trúc 垂thùy 反phản [(前-刖)/即]# 也dã 言ngôn 胎thai 初sơ 生sanh 手thủ 足túc 及cập 頭đầu 五ngũ 處xứ 如như 樹thụ 生sanh 摧tồi 莭# 也dã 正chánh 作tác 菙# 也dã 摧tồi 子tử 迴hồi 反phản )# 。

兩lưỡng [胺-女+(尸@貝)]#

(# 毗tỳ 忍nhẫn 反phản )# 。

四tứ 肘trửu

(# 知tri 酉dậu 反phản )# 。

髀bễ [月*(土/米)]#

(# 上thượng 步bộ 米mễ 反phản 下hạ 辛tân 七thất 反phản )# 。

(# 音âm 夫phu )# 。

頸cảnh 湏#

(# 上thượng 居cư 郢# 反phản 下hạ 胡hồ 講giảng 反phản )# 。

着trước 腕oản

(# 烏ô 乱# 反phản )# 。

著trước 脊tích

(# 音âm 積tích )# 。

著trước [月*侯]#

(# 音âm 誰thùy 坐tọa 處xứ 也dã 正chánh 作tác [月*侯]# 江giang 西tây 音âm 何hà 鉤câu 反phản 非phi 也dã )# 。

著trước 寬khoan

(# 苦khổ 官quan 反phản 正chánh 作tác 髖# )# 。

著trước 脛hĩnh

(# 胡hồ 定định 反phản 川xuyên 音âm 作tác 脰# 音âm 豆đậu 非phi 也dã )# 。

如như 瓠hoạch

(# 音âm 護hộ )# 。

龜quy 甲giáp

(# 上thượng 居cư 追truy 反phản )# 。

胡hồ 桃đào

(# 徒đồ 刀đao 反phản )# 。

頸cảnh 頭đầu

(# 上thượng 居cư 郢# 反phản 樓lâu 藏tạng 作tác # 玉ngọc 篇thiên 昌xương 旨chỉ 反phản 非phi )# 。

頭đầu [(匚@人)*頁]#

(# 与# 之chi 反phản 頜# 也dã 正chánh 作tác 顊# ▆# 二nhị 形hình 也dã 江giang 西tây 經kinh 音âm 作tác 古cổ # 反phản 非phi 也dã 麻ma 谷cốc 藏tạng 作tác 項hạng 非phi 也dã 又hựu 麻ma 谷cốc 藏tạng 少thiểu 一nhất 對đối 頭đầu 頥# 字tự 也dã 經Kinh 云vân 眉mi 連liên 頸cảnh 頭đầu 頸cảnh 頭đầu 連liên 頭đầu 頥# 頭đầu 頥# 連liên 齒xỉ 是thị 也dã )# 。

磈# #

(# 上thượng 烏ô 罪tội 反phản 下hạ 洛lạc 罪tội 反phản 正chánh 作tác 碨# 磊lỗi 也dã 或hoặc 作tác 嵔# 礧# 也dã 又hựu 上thượng 於ư 鬼quỷ 反phản 下hạ 又hựu 郭quách 氏thị 雷lôi 非phi 也dã 又hựu 川xuyên 音âm 作tác 磈# 礌# 下hạ 音âm 磊lỗi )# 。

血huyết 澆kiêu

(# 古cổ 堯# 反phản 後hậu 作tác 血huyết 洗tẩy 悞ngộ )# 。

覆phú 福phước

(# 上thượng 芳phương 救cứu 反phản 盖# 也dã 又hựu 普phổ 逼bức 反phản 正chánh 作tác 福phước 也dã 說thuyết 文văn 云vân 梭# 〡# 未vị 密mật 滿mãn 也dã 又hựu 玉ngọc 篇thiên 音âm 逼bức 滿mãn 也dã 福phước 悞ngộ 也dã )# 。

受thọ [序-予+非]#

(# 音âm # 風phong 病bệnh 也dã 亦diệc 作tác [病-丙+(月*巳)]# 也dã 又hựu 扶phù 沸phí 反phản 熱nhiệt 瘡sang 也dã 又hựu 蒲bồ 罪tội 反phản 皮bì 外ngoại 小tiểu 起khởi 也dã )# 。

俳# 掣xiết

(# 昌xương 列liệt 反phản )# 。

皮bì 膜mô

(# 音âm 莫mạc )# 。

成thành [亡/(罩-卓+(月*羊*几))]#

(# 音âm 盈doanh 滿mãn 也dã 又hựu 利lợi 也dã 益ích 也dã 有hữu 餘dư 也dã 正chánh 作tác [亡/(罩-卓+(月*羊*几))]# 經kinh 意ý 只chỉ 有hữu 盈doanh 字tự )# 。

[月*侯]# 腥tinh 肌cơ

(# 上thượng 實thật 佳giai 反phản 中trung 奴nô 結kết 反phản 下hạ 居cư 夷di 反phản [月*侯]# 坐tọa 處xứ 肉nhục 也dã 腥tinh 腫thũng 也dã 肌cơ 膚phu 體thể 也dã 正chánh 作tác [月*侯]# 腥tinh 也dã 川xuyên 音âm 作tác 䤚# 胒ni 並tịnh 非phi 也dã 悞ngộ )# 。

脾tì 脂chi

(# 上thượng 蒲bồ 支chi 反phản )# 。

約ước #

(# 之chi 忍nhẫn 直trực 認nhận 二nhị 反phản )# 。

肌cơ 色sắc

(# 川xuyên 音âm 作tác 肒# 非phi 也dã )# 。

腦não 血huyết

(# 上thượng 奴nô 老lão 反phản 麻ma 谷cốc 作tác # 非phi 此thử )# 。

[月*薎]# #

(# 冝# 作tác [打-丁+篾]# 庚canh 上thượng 莫mạc 結kết 反phản 〡# [揳-大+廾]# 不bất 方phương 正chánh [白/八]# 也dã 下hạ 力lực 結kết 反phản 痍di 虞ngu 多đa 莭# 目mục [白/八]# 也dã [(└@主)/六]# 又hựu 音âm 頡hiệt 頭đầu 邪tà [白/八]# 也dã 下hạ 又hựu 郭quách 氏thị 音âm 淚lệ 亦diệc 非phi 也dã 樓lâu 藏tạng 及cập 川xuyên 音âm 並tịnh ▆# [日*戾]# 上thượng 音âm [篾-戍+(冗-几+伐)]# 下hạ 音âm 捩liệt 矒# 瞎hạt 也dã 經kinh 意ý 是thị 骨cốt 莭# 不bất 端đoan 正chánh 也dã 取thủ 㩢# ▆# 為vi 正chánh 也dã )# 。

或hoặc 屢lũ

(# 力lực 主chủ 反phản 正chánh 作tác 僂lũ )# 。

或hoặc #

(# 於ư 遠viễn 烏ô 活hoạt 二nhị 反phản 正chánh 作tác 踠uyển 睕# 二nhị 形hình 也dã 踠uyển 軆# 屈khuất 也dã 踠uyển 乖quai 也dã 不bất 媚mị 也dã 悞ngộ )# 。

戓# 魋#

(# 徒đồ 迴hồi 反phản 正chánh 作tác 㿉# )# 。

脾tì 眽# 尻#

(# 上thượng 步bộ 支chi 反phản 中trung 音âm 賢hiền 悞ngộ 下hạ 苦khổ 高cao 反phản 中trung 字tự 悞ngộ )# 。

鼻tị [彳*惡]# 露lộ

(# 上thượng 昌xương 咒chú 反phản 正chánh 作tác [自/犮]# 也dã 中trung 烏ô 故cố 反phản 下hạ 川xuyên 音âm 作tác [雨/(器-犬+一)]# 音âm 靈linh 非phi 也dã )# 。

草thảo 囊nang

(# 上thượng 音âm [葺-耳+十]# 皮bì 也dã 無vô 毛mao 皮bì 曰viết [葺-耳+十]# )# 。

在tại [〦/畏]#

(# 音âm 里lý )# 。

墮đọa 溷hỗn

(# 黃hoàng 困khốn 反phản )# 。

蒺tất 䔧lê

(# 疾tật 梨lê 二nhị 音âm )# 。

芧# 中trung

(# 上thượng 莫mạc 交giao 反phản )# 。

墮đọa #

(# 正chánh 作tác [絅-口+又]# 也dã )# 。

刀đao 矛mâu

(# 音âm 牟mâu 川xuyên 音âm 作tác [((巨-匚)@一)/方]# 音âm 旁bàng 非phi 也dã )# 。

緾# [〦/畏]#

(# 音âm 果quả )# 。

急cấp 迮trách

(# 阻trở 伯bá 反phản 正chánh 作tác 窄# )# 。

血huyết [白/鬼]#

(# 普phổ 百bách 反phản 麻ma 谷cốc 作tác [白/鬼]# 悞ngộ 也dã )# 。

鬼quỷ #

(# [(巨-匚)@十]# 知tri 反phản 正chánh 作tác 魑si 〡# 魅mị 老lão 物vật 為vi 精tinh 曰viết 魅mị 也dã 又hựu [(巨-匚)@十]# 志chí 反phản 癘lệ 鬼quỷ 也dã 正chánh 䰡# )# 。

屍thi 咎cữu

(# 巨cự 久cửu 反phản 病bệnh 也dã 過quá 也dã 又hựu 音âm 高cao )# 。

[魅-未+屬]# 鬾#

(# 上thượng 冝# 作tác 魑si 丑sửu 知tri 反phản 下hạ 渠cừ 冝# 反phản 小tiểu 兒nhi 鬼quỷ 也dã 上thượng 悞ngộ 下hạ 又hựu 其kỳ 寄ký 反phản 鬼quỷ [月*(艮-日+口)]# 也dã 上thượng 又hựu 川xuyên 音âm 音âm 蜀thục 江giang 西tây 音âm 作tác [(巨-匚)@十]# 梨lê 反phản 郭quách 氏thị 作tác 章chương 蜀thục 反phản 上thượng 或hoặc 作tác 魖# 音âm 呼hô )# 。

蠱cổ 鬽#

(# 上thượng 羊dương 者giả 反phản 下hạ 音âm 媚mị )# 。

魖# 行hành

(# 上thượng 許hứa 魚ngư 反phản 〡# 耗hao 鬼quỷ 也dã 又hựu ▆# 魖# 木mộc 名danh 之chi 恠# 也dã 亦diệc 作tác ▆# )# 。

一nhất 臠luyến

(# 力lực 兖# 反phản )# 。

鵄si 䳒#

(# 上thượng 尺xích 夷di 反phản 亦diệc 作tác # 也dã 下hạ 余dư 宣tuyên 反phản 正chánh 作tác 鳶diên )# 。

繞nhiễu 嬈nhiễu

(# 奴nô 了liễu 反phản 亦diệc 作tác 嬲# )# 。

著trước 腦não

(# 奴nô 老lão 反phản 腦não 頭đầu 也dã )# 。

中trung #

(# 同đồng 上thượng 也dã 又hựu 音âm 忽hốt 非phi )# 。

在tại 額ngạch

(# 五ngũ 格cách 反phản )# 。

上thượng 嚯#

(# 五ngũ 各các 反phản 正chánh 作tác 㗁# 齶ngạc 郭quách 氏thị 作tác 許hứa 略lược 反phản 非phi )# 。

在tại [口*(卣-├)]#

(# 於ư 堅kiên 反phản )# 。

。 [# 蹲tồn )-# 酋tù +(# 十thập /# 田điền 。

(# 市thị 軟nhuyễn 反phản )# 。

在tại 脛hĩnh

(# 戶hộ 定định 反phản 川xuyên 音âm 作tác # 彼bỉ 悞ngộ )# 。

涕thế 涶#

(# 上thượng 音âm 剃thế 下hạ 他tha 臥ngọa 反phản 下hạ 又hựu 他tha 禾hòa 反phản 非phi )# 。

屎thỉ 尿niệu

(# 上thượng 尸thi 旨chỉ 反phản 下hạ 奴nô # 反phản )# 。

酸toan 棗táo

(# 上thượng 蘇tô 官quan 反phản 下hạ 子tử 老lão 反phản )# 。

為vi [〦/畏]#

(# 古cổ 火hỏa 反phản )# 。

見kiến 餌nhị

(# 而nhi 志chí 反phản )# 。

恬điềm 利lợi

(# 上thượng 徒đồ 兼kiêm 反phản 甘cam 也dã 不bất 苦khổ 也dã 正chánh 作tác 甜điềm )# 。

嗜thị 恬điềm

(# 上thượng 神thần 至chí 反phản )# 。

金kim 錯thác

(# 倉thương 故cố 反phản 金kim 塗đồ 物vật 也dã 亦diệc 作tác ▆# )# 。

塗đồ 銅đồng

(# 徒đồ 東đông 反phản 麻ma 谷cốc 本bổn 作tác 錮# 非phi 也dã )# 。

踐tiễn 蹹#

(# 徒đồ 盍# 反phản 正chánh 作tác 蹋đạp )# 。

常thường [彳*惡]#

(# 烏ô 故cố 反phản 嫌hiềm 也dã 憎tăng 也dã 正chánh 作tác 惡ác 麻ma 谷cốc 本bổn 作tác 偲# 倉thương 才tài 反phản 非phi )# 。

如như 陶đào

(# 音âm 逃đào )# 。

在tại 拘câu

(# 或hoặc 作tác 斪# 同đồng 音âm 瞿cù 尓# 雅nhã 云vân 拘câu 定định 鋤# 也dã 斪# 鋤# 属# 也dã 斫chước 也dã 經kinh 意ý 是thị 治trị 泥nê 之chi 器khí 也dã )# 。

從tùng [(草-日+口)*(栗-木+凡)]#

(# 力lực # 反phản 踐tiễn 也dã 正chánh 作tác 躐# [臘-月+(草-日+口)]# 二nhị 形hình 也dã 經kinh 意ý 是thị 躐# 字tự 也dã 謂vị 陶đào 家gia 蹋đạp 泥nê 時thời 也dã [臘-月+(草-日+口)]# 者giả 馬mã 組# 也dã 非phi 用dụng 又hựu 郭quách 氏thị 作tác 倉thương 陵lăng 居cư 六lục 巨cự 恡lận 三tam 反phản 非phi 也dã 江giang 西tây 音âm 作tác 古cổ 典điển 反phản 亦diệc 非phi 也dã 西tây 川xuyên 音âm 作tác 猇# 音âm [栗-木+((看-目)*月)]# 亦diệc 非phi 也dã 南nam 岳nhạc 音âm 作tác ▆# ▆# ▆# 三tam 同đồng 音âm 繩thằng 亦diệc 非phi 也dã 又hựu 作tác ▆# 居cư 六lục 反phản 非phi 也dã 又hựu 作tác [臘-月+(草-日+口)]# 音âm 覲cận 亦diệc 非phi 也dã 從tùng 郭quách 氏thị 及cập 江giang 西tây 音âm 厚hậu 大đại 師sư 音âm 南nam 岳nhạc 音âm 凡phàm 八bát 呼hô 並tịnh 非phi 也dã 今kim 定định 取thủ 躐# 為vi 正chánh 也dã )# 。

從tùng 行hành 輪luân

(# 力lực 旬tuần 反phản 謂vị 泥nê 團đoàn 初sơ 到đáo 輪luân 上thượng 時thời 也dã )# 。

或hoặc 已dĩ 行hành

(# 戶hộ 庚canh 反phản 謂vị 動động 輪luân 攏# 泥nê 竹trúc 器khí 時thời 也dã )# 。

幹cán 流lưu

(# 上thượng 古cổ 寒hàn 反phản 正chánh 作tác 乾can/kiền/càn 也dã 下hạ 力lực 由do 反phản 放phóng 坏phôi 時thời 也dã )# 。

入nhập [雨/土/(罩-卓+(奄-大))]#

(# 子tử 告cáo 反phản )# 。

不bất 翅sí

(# 音âm 施thí 更cánh 多đa 也dã 正chánh 作tác 啻# )# 。

轉chuyển 延diên

(# 羊dương 箭tiễn 反phản 不bất 断# 也dã 麻ma 谷cốc 作tác 挻# 非phi 也dã )# 。

扠tra 茤đau

(# 上thượng 冝# 作tác [利-禾+差]# 同đồng 音âm 人nhân [利-禾+差]# [利-禾+替]# 割cát 物vật 也dã 又hựu 冝# 作tác # 魚ngư 吠phệ 反phản 穫hoạch 草thảo 也dã [利-禾+替]# 音âm 讒sàm 下hạ 測trắc 俱câu 反phản 草thảo 也dã 冝# 作tác # 茤đau 字tự 呼hô )# 。

把bả 茤đau

(# 上thượng 北bắc 馬mã 反phản 下hạ 測trắc 俱câu 反phản )# 。

持trì 鎌#

(# 力lực 塩# 反phản )# 。

䫳# 䫫#

(# 上thượng 徒đồ 屋ốc 反phản 下hạ 鹿lộc 頭đầu 反phản 或hoặc 作tác 髑độc 髏lâu )# 。

脅hiếp [月*(卣-├)]# 膝tất

(# 上thượng 許hứa 刼# 反phản 中trung 烏ô 堅kiên 反phản 下hạ 辛tân 七thất 反phản )# 。

[價-貝+心]# 露lộ

(# 上thượng 烏ô 故cố 反phản )# 。

父phụ 樹thụ

(# 上thượng 扶phù 武võ 反phản 短đoản 也dã 〡# 母mẫu 也dã 行hành 頭đầu 陁# 者giả 多đa 依y 樹thụ 下hạ 塚trủng 聞văn 而nhi 得đắc 道Đạo 果Quả 。 也dã 如như 因nhân 其kỳ 父phụ 有hữu 子tử 故cố 名danh 父phụ 樹thụ 也dã 又hựu 音âm 府phủ )# 。

膖phùng 脹trướng

(# 上thượng 疋thất 江giang 反phản 下hạ 知tri 向hướng 反phản )# 。

如như 盟minh

(# 奴nô 冬đông 反phản 又hựu 明minh 孟# 二nhị 音âm 非phi 也dã )# 。

血huyết 洗tẩy

(# 古cổ 堯# 反phản 正chánh 作tác 澆kiêu 也dã 悞ngộ )# 。

鴿cáp 色sắc

(# 上thượng 古cổ 荅# 反phản )# 。

又hựu 處xứ

(# 上thượng 魚ngư 例lệ 魚ngư 吠phệ 二nhị 反phản 正chánh 作tác ▆# # 二nhị 形hình 也dã 麻ma 谷cốc 藏tạng 作tác 文văn 悞ngộ 也dã )# 。

有hữu 說thuyết

(# 川xuyên 音âm 作tác 譊# 同đồng 女nữ 交giao 反phản 爭tranh 也dã 患hoạn 呼hô 也dã 又hựu 書thư 芮# 書thư 恱# 二nhị 反phản 悞ngộ )# 。

持trì 嚮hướng

(# 許hứa 亮lượng 反phản 属# 也dã 面diện 也dã )# 。

䏣# 腂#

(# 上thượng 徒đồ 早tảo 反phản 下hạ 胡hồ 瓦ngõa 反phản 正chánh 作tác 袓# 裸lõa 也dã 下hạ 又hựu 或hoặc 作tác 倮khỏa 諸chư 師sư 並tịnh 音âm 躶# 非phi 所sở 用dụng 也dã 躶# 郎lang 果quả 反phản 說thuyết 文văn 云vân 赤xích 躰# 躶# 裸lõa 也dã 風phong 俗tục 皆giai 謂vị 躶# 為vi # 口khẩu 也dã 故cố 非phi 經kinh 用dụng )# 。

不bất 厭yếm

(# 於ư 焰diễm 反phản 麻ma 谷cốc 作tác 厭yếm 非phi 也dã )# 。

如như 揄du

(# 羊dương 朱chu 反phản 墳phần 〡# 墓mộ 塚trủng 也dã 正chánh 作tác 堬# 也dã 方phương 言ngôn 云vân 墳phần 堬# 培bồi 塿# 埰# 埌# 塋# 壟# 八bát 名danh 皆giai 塚trủng 之chi 異dị 名danh 也dã 經kinh 意ý 謂vị 人nhân 身thân 百bách 八bát 愛ái 行hành 。 行hành 所sở 集tập 成thành 如như 眾chúng [墫-酋+(十/田)]# 愁sầu 墓mộ 也dã 又hựu 徒đồ [俠-(人*人)+(前-刖)]# 徒đồ 口khẩu 他tha 口khẩu 三tam 反phản 並tịnh 非phi 也dã 悞ngộ )# 。

破phá 瓶bình

(# 步bộ 并tinh 反phản 麻ma 谷cốc 本bổn 作tác [瓦*并]# )# 。

如như 軒hiên

(# 許hứa 言ngôn 反phản )# 。

如như 疥giới

(# 音âm 介giới 瘡sang 也dã 川xuyên 音âm 作tác 。

腐hủ 䅽#

(# 上thượng 扶phù 武võ 反phản 下hạ 古cổ 屋ốc 反phản )# 。

嚾# 罪tội

(# 上thượng 呼hô 乱# 反phản 呼hô 召triệu 也dã 正chánh 作tác 喚hoán [口*爰]# 嚾# 三tam 形hình )# 。

衣y 幹cán

(# 音âm 乾can/kiền/càn 又hựu 古cổ 岸ngạn 反phản 非phi 也dã )# 。

塟# 地địa

(# 上thượng 子tử 浪lãng 反phản )# 。

虺hủy 止chỉ

(# 上thượng 許hứa 鬼quỷ 反phản 虵xà 也dã 毒độc 虵xà 也dã )# 。

空không #

(# 自tự 禹vũ 反phản 正chánh 作tác 聚tụ )# 。

衣y 洫#

(# 兄huynh 逼bức 反phản 溝câu 也dã 經kinh 意ý 是thị 緎# 兄huynh 逼bức 反phản 衣y 縫phùng 也dã )# 。

腐hủ 囊nang

(# 上thượng 扶phù 武võ 反phản 下hạ 奴nô 郎lang 反phản 朽hủ 袋đại 也dã 正chánh 作tác 腐hủ 囊nang 也dã )# 。

腥tinh 臭xú

(# 上thượng 先tiên 經kinh 反phản 下hạ 尺xích 右hữu 反phản )# 。

深thâm #

(# 莫mạc 丁đinh 反phản )# 。

嬉hi 姤cấu

(# 上thượng 許hứa 記ký 反phản 下hạ 都đô 故cố 反phản 下hạ 正chánh 作tác 妬đố 妒đố 二nhị 形hình 下hạ 又hựu 古cổ [仁-二+侯]# 反phản 非phi 也dã 川xuyên 音âm 作tác [女*((前-刖)/八/言)]# 音âm 貪tham 非phi 也dã )# 。

愛ái 磣sầm

(# 初sơ 錦cẩm 反phản 食thực 有hữu 沙sa 土thổ/độ 也dã 亦diệc 毒độc 也dã 亦diệc 覆phú 也dã 正chánh 作tác 磣sầm 蔓mạn 二nhị 形hình 也dã 經Kinh 云vân 是thị 身thân 為vi 辟tịch 如như 无# 所sở 依y 如như 无# 所sở 依y 舍xá 愛ái 不bất 愛ái 磣sầm 一nhất 切thiết 。 是thị 也dã 川xuyên 音âm 作tác [石*僉]# 音âm 險hiểm 郭quách 氏thị 音âm 磣sầm 千thiên 計kế 反phản 又hựu 作tác 磣sầm 祖tổ [前-刖+ㄅ]# 反phản 又hựu 作tác [石*僉]# [雨/(並-(前-刖))]# 撿kiểm 反phản 反phản 開khai 元nguyên 樓lâu 藏tạng 經kinh 後hậu 有hữu 人nhân 音âm 齊tề 後hậu 三tam 家gia 五ngũ 切thiết 並tịnh 非phi 經kinh 義nghĩa 也dã )# 。

病bệnh 磣sầm

(# 同đồng 上thượng )# 。

修Tu 行Hành 道Đạo 地Địa 經Kinh 七Thất 卷Quyển

第đệ 一nhất 卷quyển

揄du 迦ca

(# 上thượng 羊dương 朱chu 反phản 梵Phạm 云vân 揄du 遮già 迦ca 湏# [弓*(乞-乙+小)]# 晉tấn 曰viết 修tu 行hành 道Đạo 地địa 湏# 也dã 正chánh 作tác 復phục 音âm 伏phục )# 。

序tự 文văn

謶# 譏cơ

(# 上thượng 書thư 慮lự 反phản 下hạ 居cư 依y 反phản 正chánh 作tác 庶thứ 幾kỷ 也dã 冀ký 幸hạnh 於ư 善thiện 道đạo 謂vị 之chi 庶thứ 幾kỷ 也dã 並tịnh 俗tục )# 。

大đại 較giảo

(# 音âm 角giác 直trực 也dã 略lược 也dã )# 。

經kinh 文văn

眾chúng 丙bính

(# 女nữ 孝hiếu 反phản )# 。

沈trầm 溺nịch

(# 上thượng 直trực 林lâm 反phản )# 。

五ngũ 觚cô

(# 古cổ 胡hồ 反phản 觚cô 抓trảo 也dã 抓trảo 引dẫn 也dã 抓trảo 古cổ 花hoa 反phản )# 。

乳nhũ 䭷#

(# 音âm 毛mao )# 。

枕chẩm 犬khuyển 狗cẩu

(# 上thượng 之chi 審thẩm 反phản 中trung 苦khổ 泫huyễn 反phản 下hạ 古cổ 口khẩu 反phản )# 。

[酉*帝]# 醐hồ

(# 上thượng 徒đồ [前-刖+ㄅ]# 反phản 下hạ 戶hộ 吾ngô 反phản )# 。

倒đảo [利-禾+揣]#

(# 昌xương 世thế 昌xương 列liệt 二nhị 反phản 正chánh 作tác 掣xiết )# 。

拍phách 髀bễ

(# 步bộ 米mễ 反phản )# 。

戲hí 咲#

(# 上thượng 許hứa 義nghĩa 反phản 下hạ 私tư 妙diệu 反phản )# 。

墮đọa 灰hôi

(# 火hỏa 迴hồi 反phản )# 。

灰hôi 坌bộn

(# 蒲bồ 悶muộn 反phản )# 。

嚼tước 鹽diêm

(# 上thượng 才tài 雀tước 反phản 下hạ 以dĩ 廉liêm 反phản 正chánh 作tác 鹽diêm )# 。

拘câu 犬khuyển

(# 上thượng 古cổ 口khẩu 反phản 正chánh 作tác 狗cẩu )# 。

還hoàn 嚙giảo

(# 五ngũ 結kết 反phản )# 。

娶thú 婦phụ

(# 上thượng 七thất 句cú 反phản 取thủ 也dã )# 。

倮khỏa 跣tiển

(# 上thượng 黃hoàng 瓦ngõa 反phản 正chánh 作tác 裸lõa 下hạ 先tiên 典điển 反phản )# 。

幣tệ 壞hoại

(# 上thượng 毗tỳ 祭tế 反phản )# 。

提đề 抴duệ

(# 以dĩ 世thế 反phản [去/(冗-几+牛)]# 也dã )# 。

搏bác 儛#

(# 上thượng 音âm 愽# 下hạ 音âm 武võ )# 。

牧mục 炭thán

(# 上thượng 失thất 由do 反phản 正chánh 作tác 收thu 也dã 又hựu 音âm 目mục 非phi 也dã )# 。

折chiết #

(# 上thượng 爭tranh 巧xảo 反phản 正chánh 作tác 爪trảo 抓trảo 二nhị 形hình )# 。

鹽Diêm 王Vương

(# 上thượng 余dư 廉liêm 反phản )# 。

戰chiến 慄lật

(# 力lực 曰viết 反phản 正chánh 作tác 慓phiêu )# 。

意ý 懅cứ

(# 其kỳ 據cứ 反phản )# 。

手thủ 扴#

(# 側trắc 巧xảo 反phản 正chánh 作tác 爪trảo 抓trảo 二nhị 形hình )# 。

木mộc 跂#

(# 巨cự # 反phản )# 。

摩ma 牧mục

(# 文văn 粉phấn 反phản 正chánh 作tác 抆vấn )# 。

牧mục 恣tứ

(# 上thượng 夫phu 妄vọng 反phản 正chánh 作tác 放phóng 也dã 又hựu 音âm 目mục 放phóng 也dã )# 。

# 聲thanh

(# 上thượng 許hứa 容dung 反phản )# 。

[烈-列+敬]# 电#

(# 上thượng 居cư 莫mạc 反phản 下hạ 以dĩ 世thế 反phản 正chánh 作tác 驚kinh 曳duệ 也dã 並tịnh 悞ngộ )# 。

相tương/tướng 勉miễn

(# 音âm 晚vãn [去/(冗-几+手)]# 也dã 正chánh 作tác 挽vãn )# 。

破phá [賏/凡]#

(# 烏ô # 反phản )# 。

瓶bình [分/凡]#

(# 蒲bồ 悶muộn 反phản )# 。

觀quán 歷lịch

(# 郎lang 擊kích 反phản )# 。

惶hoàng 懅cứ

(# 其kỳ 御ngự 反phản )# 。

眼nhãn [毯-炎+習]#

(# 子tử # 反phản 正chánh 作tác 睫tiệp )# 。

㵪# 出xuất

(# 上thượng 序tự 延diên 諸chư 然nhiên 二nhị 反phản 正chánh 作tác 涎tiên 次thứ 二nhị 形hình 又hựu 似tự 面diện 反phản )# 。

脣thần 齗ngân

(# 魚ngư 斤cân 反phản )# 。

插sáp 鼻tị

(# 上thượng 苦khổ 洽hiệp 反phản 正chánh 作tác 掐# )# 。

虵xà 虺hủy

(# 許hứa 鬼quỷ 反phản )# 。

連liên 噦uyết

(# 於ư 月nguyệt ⺄# 劣liệt 二nhị 反phản # 也dã )# 。

多đa [肆-聿+(冉-土+(白-日+(舉-與)))]#

(# 如như 瞻chiêm 如như 焰diễm 二nhị 反phản 頷hạm 毛mao 也dã 正chánh 作tác [肆-聿+((彰-章)/(冉-土+(白-日+(舉-與))))]# 也dã 川xuyên 音âm 作tác [肆-聿+母]# 母mẫu 謩# 三tam 音âm 並tịnh 非phi 也dã )# 。

[豎-豆+酉]# 佪#

(# 上thượng 於ư 其kỳ 反phản 下hạ 戶hộ 灰hôi 反phản )# 。

扁# 鵲thước

(# 上thượng 蒲bồ 典điển 反phản )# 。

度độ 危nguy

(# 魚ngư 追truy 反phản )# 。

眼nhãn 眴thuấn/huyễn

(# 如như 春xuân 書thư 閏nhuận 二nhị 反phản 動động 也dã )# 。

瑕hà 寘trí

(# 上thượng 胡hồ 家gia 反phản 下hạ 莫mạc 瓶bình 反phản 又hựu 之chi 義nghĩa 反phản 非phi 也dã )# 。

創sáng/sang [豎-豆+酉]#

(# 上thượng 楚sở 床sàng 反phản )# 。

稚trĩ 弟đệ

(# 上thượng 直trực 利lợi 反phản )# 。

創sáng/sang 痍di

(# 音âm 夷di )# 。

[利-禾+(幼-力)]# 蛊#

(# 上thượng 胡hồ 辨biện 反phản 下hạ 公công 五ngũ 反phản 正chánh 作tác 幻huyễn 蠱cổ 也dã )# 。

至chí 祝chúc

(# 上thượng 音âm 無vô 正chánh 作tác [巫-工+王]# 下hạ 之chi 右hữu 反phản )# 。

[曼-又+万]# 命mạng

(# 上thượng 莫mạc 官quan 反phản 聞văn 也dã )# 。

[打-丁+(十/田/寸)]# 牛ngưu

(# 上thượng 音âm [怙-口+(田/寸)]# 擊kích 也dã )# 。

跳khiêu 騰đằng

(# 上thượng 徒đồ 聊liêu 反phản )# 。

[國*瓜]# 取thủ

(# 上thượng 烏ô ▆# 古cổ 麦# 二nhị 反phản 摣tra 〡# 爪trảo 持trì 也dã 正chánh 作tác 擭# 摑quặc 二nhị 形hình 也dã 川xuyên 音âm 作tác 盼phán 白bạch 莧# 反phản 非phi 也dã )# 。

欝uất 昌xương

(# 上thượng 於ư 勿vật 反phản 氣khí 也dã 下hạ 借tá 音âm 莫mạc 孝hiếu 反phản 悶muộn 也dã 下hạ 又hựu 或hoặc 作tác # 音âm [白/八]# 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác [白/八]# 字tự 反phản 下hạ 又hựu 川xuyên 音âm 作tác 㥜# 音âm 胃vị 非phi 也dã )# 。

㓟# 剝bác

(# 上thượng 普phổ 皮bì 反phản 又hựu 音âm 皮bì )# 。

諸chư 藏tạng

(# 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác ▆# 才tài 浪lãng 反phản )# 。

煩phiền 憒hội

(# 古cổ 對đối 反phản )# 。

[狠/心]# 惻trắc

(# 上thượng 苦khổ 恨hận 反phản )# 。

[挺-壬+手]# 直trực

(# 上thượng 他tha 頂đảnh 反phản 正chánh 作tác [健-聿+手]# ▆# 二nhị 形hình )# 。

身thân 瘻lũ

(# 力lực 主chủ 反phản 傴ủ 〡# 尫# 病bệnh 也dã 正chánh 作tác 僂lũ 又hựu 力lực 朱chu 反phản 〡# 痀# 曲khúc 花hoa [白/八]# 也dã )# 。

戰chiến 忧#

(# 為vi 枚mai 反phản 動động 也dã 或hoặc 作tác # )# 。

# 目mục

(# 上thượng 愽# 計kế 反phản )# 。

蕇# 中trung

(# 上thượng 多đa 安an 反phản 西tây 天thiên 蒼thương 器khí 名danh 也dã 正chánh 作tác 簞đan 也dã 又hựu 音âm 典điển 非phi 也dã )# 。

撾qua 捧phủng

(# 上thượng 竹trúc 花hoa 反phản 下hạ 蒲bồ 講giảng 反phản )# 。

矛mâu 刾#

(# 上thượng 莫mạc 求cầu 反phản )# 。

潦lạo 水thủy

(# 上thượng 來lai 㨶đảo 反phản 來lai 告cáo 反phản )# 。

泉tuyền 源nguyên

(# 魚ngư 袁viên 反phản )# 。

欝uất [烈-列+氶]#

(# 上thượng 於ư 勿vật 反phản 下hạ 之chi [勝-力+?]# 反phản 熱nhiệt 氣khí 也dã 或hoặc 作tác 蒸chưng )# 。

薜bệ 荔lệ

(# 上thượng 蒲bồ 計kế 反phản 下hạ 力lực 計kế 反phản )# 。

患hoạn 譖trấm

(# 㽵# 蔭ấm 反phản )# 。

貪tham [飢-几+尒]#

(# 天thiên 結kết 反phản )# 。

羙# #

(# 音âm 焰diễm )# 。

縱túng/tung [糸*容]#

(# 上thượng 七thất 恭cung 下hạ 以dĩ 封phong 反phản 緩hoãn 步bộ [白/八]# 也dã 兊# 也dã 服phục 也dã 正chánh 作tác ▆# 容dung 或hoặc 作tác [從-彳+耳]# 容dung 亦diệc 作tác 從tùng 容dung 也dã )# 。

lộng 悷lệ

(# 上thượng 力lực 董# 反phản 下hạ 力lực 計kế 反phản )# 。

[疙-乙+小]# 疾tật

(# 上thượng [(巨-匚)@十]# 刃nhận 反phản )# 。

濁trược 汙ô

(# 烏ô 故cố 反phản 川xuyên 音âm 作tác [泳-永+奈]# 非phi 也dã )# 。

凡phàm 合hợp

(# 上thượng 扶phù 嚴nghiêm 反phản 皆giai 也dã 不bất 一nhất 也dã )# 。

息tức 肉nhục

(# 上thượng 相tương/tướng 即tức 反phản 正chánh 作tác 瘜# )# 。

如như 杯#

(# 普phổ 迴hồi 反phản 未vị 燒thiêu 瓦ngõa 也dã 正chánh 作tác 坏phôi 又hựu 布bố 迴hồi 反phản 非phi )# 。

五ngũ #

(# 步bộ 孝hiếu 疋thất [白/八]# 二nhị 反phản 腫thũng 起khởi 也dã 凸# 也dã 正chánh 作tác 靤# 胞bào 二nhị 形hình )# 。

䓣# 肘trửu 髀bễ

(# 上thượng 力lực 掌chưởng 反phản 中trung 陟trắc 酉dậu 反phản 下hạ 步bộ 米mễ 反phản )# 。

# 處xứ

(# 上thượng 云vân 貴quý 反phản )# 。

[跳-兆+尃]# 腸tràng 骸hài

(# 上thượng 市thị 軟nhuyễn 反phản 中trung 直trực 羊dương 反phản 下hạ 苦khổ 交giao 反phản 脛hĩnh 骨cốt 近cận 足túc 細tế 處xứ 也dã 正chánh 作tác 骹# 也dã )# 。

[(阜-十+止)*頁]# 項hạng

(# 上thượng 与# 之chi 反phản 下hạ 胡hồ 講giảng 反phản )# 。

著trước 臗khoan

(# 苦khổ 官quan 反phản )# 。

柔nhu #

(# 上thượng 而nhi 由do 反phản 下hạ 而nhi 兖# 反phản 又hựu 音âm [儒-雨+而]# 柔nhu 也dã 上thượng 又hựu 川xuyên 音âm 作tác [(乃@人)/木]# 以dĩ 鼻tị 替thế 之chi 非phi 也dã )# 。

生sanh 瓠hoạch

(# 音âm 護hộ )# 。

項hạng [(阜-十+止)*頁]#

(# 与# 之chi 反phản )# 。

製chế 䪺#

(# 上thượng 尺xích 世thế 反phản 下hạ 都đô 困khốn 反phản 正chánh 作tác 掣xiết 扽# 也dã )# 。

牽khiên 拽duệ

(# 上thượng 去khứ 堅kiên 反phản 下hạ 以dĩ 列liệt 反phản )# 。

三tam 解giải

(# 古cổ 胡hồ 反phản )# 。

柔nhu 其kỳ

(# 上thượng 川xuyên 音âm 作tác [(乃@人)/木]# 音âm # )# 。

令linh 廔#

(# 音âm 縷lũ 正chánh 作tác 僂lũ 也dã )# 。

脾tì 腎thận

(# 時thời 忍nhẫn 反phản )# 。

衰suy 秏#

(# 上thượng 所sở 追truy 反phản 下hạ 呼hô 告cáo 反phản )# 。

洿# 露lộ

(# 上thượng 烏ô 故cố 反phản 正chánh 作tác 汙ô 惡ác 二nhị 形hình 又hựu 烏ô 戶hộ 二nhị 音âm 非phi )# 。

塗đồ 染nhiễm

(# 音âm 染nhiễm )# 。

癎giản 耶da

(# 上thượng 古cổ 閑nhàn 反phản 下hạ 似tự 嗟ta 反phản )# 。

盍# 道đạo

(# 上thượng 公công 五ngũ 反phản 正chánh 作tác 蠱cổ 也dã 又hựu 音âm 闔hạp 非phi 也dã )# 。

魃bạt 鬼quỷ

(# 上thượng 於ư [憍-(夭/口)+右]# 反phản 正chánh 作tác [女*(乏-之+犮)]# 也dã 又hựu 音âm [跳-兆+(乏-之+犮)]# 非phi )# 。

危nguy 脆thúy

(# 上thượng 魚ngư 為vi 反phản 下hạ 此thử 嵗# 反phản )# 。

揣đoàn 哺bộ

(# 上thượng 徒đồ 官quan 反phản 下hạ 蒲bồ 故cố 反phản )# 。

舌thiệt [尤-尢+舐]#

(# 神thần 紙chỉ 反phản )# 。

重trọng/trùng [尤-尢+舐]#

(# 同đồng 上thượng 江giang 西tây 經kinh 音âm 作tác 蚳# 蚑kì 二nhị 同đồng 音âm 祗chi 非phi 也dã )# 。

# 蛛chu

(# 上thượng 陟trắc 支chi 反phản 經kinh 音âm 義nghĩa 以dĩ [知/虫]# ▆# 二nhị 形hình 替thế 之chi 是thị 也dã 下hạ 陟trắc 朱chu 反phản 上thượng 又hựu 郭quách 氏thị 音âm 哲triết )# 。

㧌# 擾nhiễu

(# 上thượng 呼hô 高cao 反phản 下hạ 而nhi 沼chiểu 反phản )# 。

喘suyễn 息tức

(# 上thượng 昌xương 兖# 反phản )# 。

悴tụy 滅diệt

(# 上thượng 存tồn 沒một 反phản 下hạ 莫mạc 列liệt 反phản 正chánh 作tác 摔# 搣# 也dã 並tịnh 悞ngộ )# 。

[虫*數]# 喉hầu

(# 上thượng 所sở 角giác 反phản 正chánh 作tác 嗽thấu 或hoặc 作tác # 二nhị 形hình 也dã 又hựu 川xuyên 音âm 作tác # 所sở 留lưu 二nhị 反phản 並tịnh 非phi )# 。

瞳# 子tử

(# 上thượng 徒đồ 束thúc 反phản )# 。

頟# 坑khanh

(# 苦khổ 庚canh 反phản )# 。

瑟sắt 駮#

(# 上thượng 布bố 閑nhàn 反phản 下hạ 布bố 角giác 反phản 正chánh 作tác 斑ban 駮# )# 。

[重*孚]# 現hiện

(# 上thượng 都đô 弄lộng 張trương 用dụng 二nhị 反phản 汁trấp 也dã 謂vị 乳nhũ 汁trấp 也dã 正chánh 作tác 湩chúng 也dã 諸chư 經kinh 有hữu 作tác # ▆# 二nhị 字tự 並tịnh 同đồng 也dã 江giang 西tây 經kinh 音âm 作tác [孚*童]# 是thị 也dã 川xuyên 音âm 作tác 重trọng 委ủy 音âm 會hội 又hựu 奴nô 罪tội 反phản 並tịnh 非phi )# 。

消tiêu 膚phu

(# 音âm 夫phu 皮bì 〡# 也dã 正chánh 作tác 膚phu )# 。

雜tạp 骸hài

(# 胡hồ 皆giai 反phản )# 。

煞sát #

(# 胡hồ 盖# 反phản 正chánh 作tác 害hại 也dã 江giang 西tây 經kinh 音âm 作tác 晝trú 音âm 晝trú 非phi )# 。

# 蜋lang [口*(隹/乃)]#

(# 上thượng 丘khâu 羊dương 反phản 中trung 力lực 羊dương 反phản 下hạ 即tức 委ủy 反phản )# 。

# 喍sài

(# 上thượng 音âm 銀ngân 下hạ 音âm 柴sài 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác # 喍sài 以dĩ 銀ngân 柴sài 替thế 之chi 是thị 也dã 江giang 西tây 經kinh 音âm 作tác 睚# # 上thượng 五Ngũ 戒Giới 反phản 以dĩ 仕sĩ 戒giới 反phản 非phi 也dã )# 。

帔bí [巾*欠]#

(# 上thượng 之chi 義nghĩa 反phản 害hại 也dã 下hạ 眉mi 殞vẫn 反phản 傷thương 也dã 正chánh 作tác [怡-台+(敲-高)]# 閔mẫn 也dã 諸chư 經kinh 有hữu 作tác [怡-台+(敲-高)]# 忟# 二nhị 體thể 也dã 川xuyên 音âm 作tác 怶# 牧mục 土thổ/độ 音âm 披phi 非phi 也dã 江giang 西tây 經kinh 音âm 作tác [怡-台+(敲-高)]# 忺# 下hạ 音âm 救cứu 非phi 也dã )# 。

編biên #

(# 上thượng 蒲bồ 犬khuyển 反phản 下hạ 卑ty 連liên 反phản )# 。

在tại 尻#

(# 苦khổ 高cao 反phản )# 。

# 挨ai

(# 才tài 木mộc 反phản )# 。

鍼châm [口*(隹/乃)]#

(# 上thượng 之chi 林lâm 反phản )# 。

來lai [(利-禾+(〦/米))/齒]#

(# 五ngũ 結kết 反phản )# 。

棗táo 柰nại

(# 上thượng 子tử 老lão 反phản 下hạ 奴nô 太thái 反phản )# 。

相tương/tướng 柱trụ

(# 知tri 主chủ 反phản )# 。

䥫# 璅tỏa

(# 蘇tô 果quả 反phản )# 。

禍họa 福phước

(# 別biệt 本bổn 作tác ▆# )# 。

中trung [乏-之+犮]#

(# 上thượng 知tri 仲trọng 反phản 下hạ 於ư 小tiểu 反phản )# 。

坏phôi #

(# 上thượng 普phổ 迴hồi 反phản 下hạ 蘇tô 早tảo 反phản )# 。

鈔sao 取thủ

(# 上thượng 楚sở 孝hiếu 反phản )# 。

第đệ 二nhị 卷quyển

柔nhu 耎nhuyễn

(# 而nhi 兖# 反phản 前tiền 作tác 柔nhu [儒-雨+而]# )# 。

倮khỏa 形hình

(# 上thượng 胡hồ 瓦ngõa 正chánh 作tác 裸lõa 也dã 見kiến 諸chư 家gia 經kinh 音âm 並tịnh 郎lang 果quả 反phản 非phi )# 。

芭ba 蕉tiêu

(# 上thượng 補bổ 麻ma 反phản )# 。

自tự 侵xâm

(# 七thất 林lâm 反phản )# 。

儻thảng 用dụng

(# 上thượng 他tha 朗lãng 反phản )# 。

虵xà [虺-兀+元]#

(# 許hứa 鬼quỷ 反phản )# 。

樹thụ 擗#

(# 補bổ 益ích 反phản )# 。

逾du 梵Phạm

(# 上thượng 以dĩ 朱chu 反phản 正chánh 作tác 踰du 逾du 二nhị 形hình )# 。

辟tịch 歷lịch

(# 上thượng 普phổ 擊kích 反phản 正chánh 作tác 霹phích 靂lịch 也dã )# 。

奔bôn 走tẩu

(# 或hoặc 作tác # # 二nhị 同đồng 補bổ 門môn 反phản )# 。

躃tích 地địa

(# 上thượng 蒲bồ 益ích 反phản )# 。

抒trữ 海hải

(# 上thượng 音âm 序tự 沫mạt 也dã 又hựu 佇trữ 紓# 二nhị 音âm )# 。

蟠bàn 結kết

(# 上thượng 蒲bồ 官quan 反phản )# 。

[襄-(口*口)]# [社-土+毛]#

(# 呼hô 告cáo 反phản 减# 也dã 正chánh 作tác 耗hao 也dã 川xuyên 音âm 与# 江giang 西tây 音âm 作tác 㧌# 並tịnh 高cao 蒿hao 非phi 也dã )# 。

仂lặc 濟tế

(# 上thượng 音âm 力lực 不bất 懈giải 也dã )# 。

隧# 向hướng

(# 上thượng 直trực 遂toại 反phản 又hựu 音âm 遂toại 悞ngộ )# 。

咄đốt 我ngã

(# 上thượng 都đô 活hoạt 反phản 下hạ 子tử 才tài 反phản 正chánh 作tác 哉tai )# 。

諛du 諂siểm

(# 上thượng 羊dương 朱chu 反phản 下hạ 丑sửu 染nhiễm 反phản )# 。

支chi 拄trụ

(# 知tri 主chủ 反phản )# 。

係hệ 心tâm

(# 上thượng 古cổ 詣nghệ 反phản 連liên 也dã 縛phược 也dã )# 。

宿túc 舊cựu

(# 巨cự 右hữu 反phản 正chánh 作tác 舊cựu )# 。

志chí 操thao

(# 七thất 到đáo 反phản )# 。

不bất 耐nại

(# 奴nô 代đại 反phản )# 。

憂ưu [仁-二+慼]#

(# 倉thương 歷lịch 反phản )# 。

[禾*(ㄆ/巾)]# 踈sơ

(# 上thượng 許hứa 依y 反phản )# 。

佷hận 悷lệ

(# 上thượng 胡hồ 懇khẩn 反phản )# 。

憙hí 啼đề

(# 上thượng 許hứa 記ký 反phản 好hảo/hiếu 也dã 下hạ 或hoặc 作tác 嘑# 同đồng 音âm 提đề 泣khấp 也dã 川xuyên 音âm 作tác [口*(虒-儿+丁)]# 以dĩ 號hiệu 字tự 替thế 之chi 非phi 也dã )# 。

敧# 傾khuynh

(# 上thượng 丘khâu 冝# 反phản 側trắc 也dã )# 。

笑tiếu 於ư

(# 上thượng 音âm 美mỹ 眉mi 鄙bỉ 反phản 巧xảo 也dã 善thiện 也dã 正chánh 作tác 美mỹ 媄# )# 。

懟đỗi 恨hận

(# 上thượng 直trực 遂toại 反phản )# 。

麁thô 獷quánh

(# 古cổ 猛mãnh 反phản )# 。

性tánh 曚mông

(# 莫mạc 孔khổng 反phản 闇ám 鈍độn 也dã )# 。

[宋-木+(烈-列+(十/目))]# 見kiến

(# 上thượng 古cổ 瓦ngõa 反phản )# 。

弊tệ 如như

(# 上thượng 蒲bồ 祭tế 反phản # 也dã 困khốn 也dã 江giang 西tây 音âm 作tác 憋biết 并tinh 列liệt 反phản )# 。

人nhân 倩thiến

(# 七thất 性tánh 反phản )# 。

噤cấm 齗ngân

(# 上thượng 其kỳ 錦cẩm 反phản 下hạ 胡hồ 介giới 反phản 切thiết 齒xỉ 怒nộ 也dã 正chánh 作tác 齘# 也dã 下hạ 又hựu 魚ngư 斤cân 魚ngư 列liệt 二nhị 反phản 並tịnh 非phi )# 。

憒hội #

(# 上thượng 古cổ 對đối 反phản 下hạ 女nữ 孝hiếu 反phản )# 。

憙hí 齗ngân

(# 胡hồ 介giới 反phản 悞ngộ )# 。

突đột 前tiền

(# 上thượng 徒đồ 骨cốt 反phản 又hựu 烏ô # 反phản 非phi 也dã )# 。

[〦/畏]# 空không

(# 上thượng 力lực 耳nhĩ 反phản )# 。

如như 漆tất

(# 音âm 七thất )# 。

[乞-乙+上]# 念niệm

(# 上thượng 助trợ 駕giá 反phản )# 。

鞭tiên 杖trượng

(# 上thượng 卑ty 連liên 反phản 打đả 也dã )# 。

栲# 之chi

(# 上thượng 苦khổ 老lão 反phản )# 。

及cập 燥táo

(# 蘇tô 老lão 反phản )# 。

牛ngưu 屎thỉ

(# 尸thi 旨chỉ 反phản )# 。

手thủ #

(# 音âm 觸xúc )# 。

足túc [跳-兆+(焰-火)]#

(# 徒đồ 到đáo 反phản )# 。

鵝nga [予*鳥]#

(# 音âm 木mộc 鳬# 属# 也dã 亦diệc 鳥điểu 也dã 正chánh 作tác 鶩# 㨶đảo 二nhị 形hình 也dã 江giang 西tây 作tác 鶩# 川xuyên 音âm 作tác [予*鳥]# 鶩# 又hựu 音âm 務vụ )# 。

蚑kì 蜂phong

(# 上thượng 巨cự 支chi 反phản 下hạ 芳phương 蓬bồng 反phản 下hạ 又hựu 音âm 蓬bồng 從tùng 夆# )# 。

䐗# 豕thỉ

(# 上thượng 竹trúc 魚ngư 反phản 下hạ 尸thi 尓# 反phản )# 。

坵# 墟khư

(# 上thượng 去khứ 牛ngưu 反phản 下hạ 去khứ 魚ngư 反phản )# 。

蘆lô 葦vi

(# 上thượng 落lạc 胡hồ 反phản 下hạ 韋vi 鬼quỷ 反phản 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 雚# 葦vi 上thượng 音âm 丸hoàn )# 。

荊kinh 蕀cức

(# 九cửu 力lực 反phản )# 。

落lạc 治trị

(# 上thượng 正chánh 作tác 㓢# 下hạ 音âm 持trì )# 。

曉hiểu 泅#

(# 似tự 由do 反phản )# 。

飛phi 鳥điểu

(# 上thượng 音âm 非phi 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác [狂-王+(├/乙)]# 以dĩ 飛phi 替thế 之chi 也dã )# 。

狗cẩu 狢#

(# 何hà 各các 反phản )# 。

墮đọa [洌-歹+并]#

(# 烏ô 玄huyền 反phản 川xuyên 音âm 作tác 浀# 音âm 曲khúc 非phi 也dã )# 。

諛du 諂siểm

(# 上thượng 羊dương 朱chu 反phản 下hạ [(巨-匚)@十]# 染nhiễm 反phản )# 。

第đệ 三tam 卷quyển

賁# 走tẩu

(# 上thượng 市thị 門môn 反phản 正chánh 作tác 奔bôn )# 。

稱xưng 噭#

(# 音âm # )# 。

擾nhiễu 攘nhương

(# 上thượng 而nhi 沼chiểu 反phản 下hạ 而nhi 兩lưỡng 反phản )# 。

嚾# 呼hô

(# 上thượng 火hỏa 乱# 反phản )# 。

僻tích 地địa

(# 上thượng 蒲bồ 益ích 反phản )# 。

蹬đẳng 躡niếp

(# 上thượng 得đắc 能năng 反phản )# 。

魏ngụy 〃#

(# 音âm 巍nguy )# 。

炤chiếu 〃#

(# 音âm 照chiếu )# 。

委ủy 移di

(# 上thượng 冝# 作tác 逶# 迤dĩ 上thượng 於ư 為vi 反phản 下hạ 弋# 支chi 反phản 美mỹ 也dã 或hoặc 作tác 委ủy 蛇xà 上thượng 於ư 為vi 反phản 下hạ 以dĩ 支chi 反phản 亦diệc 作tác 委ủy 他tha 上thượng 音âm 逶# 下hạ 音âm 陁# )# 。

犇# 走tẩu

(# 上thượng [怙-口+(田/寸)]# 門môn 反phản )# 。

蹋đạp 蹈đạo

(# 上thượng 徒đồ 盍# 反phản 下hạ 徒đồ 到đáo 反phản )# 。

[乏-之+犬]# 魅mị

(# 上thượng 於ư [憍-(夭/口)+右]# 反phản 下hạ 音âm 媚mị )# 。

麁thô 焱#

(# 冝# 作tác 尖tiêm 子tử 廉liêm 反phản # 也dã 又hựu 余dư 贍thiệm 呼hô 覓mịch 二nhị 反phản 並tịnh 非phi 義nghĩa 也dã 上thượng 方phương 經kinh 作tác 尖tiêm )# 。

恐khủng 恊#

(# 許hứa 刼# 反phản 正chánh 作tác [怡-台+(刀/(刀*刀)/月)]# )# 。

懅cứ 收thu

(# 上thượng 其kỳ 去khứ 反phản 下hạ 尸thi 由do 反phản )# 。

曳duệ 之chi

(# 上thượng 以dĩ 世thế 反phản )# 。

恍hoảng 惚hốt

(# 上thượng 大đại 廣quảng 反phản 下hạ 大đại 骨cốt 反phản 上thượng 又hựu 音âm 光quang 非phi 也dã )# 。

[羽*艮]# 絕tuyệt

(# 上thượng 音âm [白/八]# 問vấn 也dã 川xuyên 音âm 作tác [羽*良]# 以dĩ 佷hận 字tự 替thế 之chi 非phi 也dã 俗tục )# 。

[淫-壬+(工/山)]# 泆dật

(# 上thượng 羊dương 林lâm 反phản 下hạ 羊dương 一nhất 反phản )# 。

忽hốt #

(# 上thượng 呼hô 骨cốt 反phản 或hoặc 作tác 曶# 也dã )# 。

製chế 電điện

(# 上thượng 尺xích 世thế 反phản 正chánh 作tác 掣xiết )# 。

指chỉ 。

(# 爭tranh 巧xảo 反phản )# 。

諭dụ 諂siểm

(# 上thượng 羊dương 朱chu 反phản 下hạ [(巨-匚)@十]# 染nhiễm 反phản )# 。

探thám 解giải

(# 上thượng 子tử 宋tống 反phản 理lý 也dã 惣# 也dã 機cơ 上thượng 正chánh 作tác 綜tống 也dã 又hựu 音âm 貪tham 悞ngộ )# 。

擗# 指chỉ

(# 上thượng 補bổ 厄ách 反phản 正chánh 作tác 擘phách )# 。

(# 音âm 拳quyền )# 。

㧓# 齒xỉ

(# 上thượng 側trắc 巧xảo 反phản )# 。

亨# #

(# 上thượng 普phổ 庚canh 反phản 煑chử 也dã 正chánh 作tác 烹phanh 也dã )# 。

[ㄆ/虫]# 䖟#

(# 上thượng 音âm 文văn 下hạ 音âm 盲manh )# 。

蚤tảo 虱sắt

(# 上thượng 子tử 老lão 反phản 下hạ 所sở 擳# 反phản )# 。

種chủng 榜bảng

(# 蒲bồ 庚canh 反phản )# 。

搒bang [打-丁+苔]#

(# 上thượng 同đồng 上thượng 下hạ 音âm 癡si 正chánh 作tác 笞si 也dã )# 。

䥫# 靽bán

(# 音âm 半bán )# 。

銄# 來lai

(# 同đồng 上thượng 此thử 正chánh )# 。

眼nhãn 反phản

(# 音âm 番phiên )# 。

脅hiếp 肋lặc

(# 音âm 勒lặc )# 。

奔bôn 突đột

(# 徒đồ 骨cốt 反phản )# 。

牧mục 牛ngưu

(# 音âm 目mục 放phóng 也dã )# 。

他tha 苗miêu

(# 音âm 苗miêu 又hựu 徒đồ 的đích 反phản 非phi 也dã )# 。

撾qua 搒bang

(# 上thượng 陟trắc 花hoa 反phản 下hạ 步bộ 庚canh 反phản 打đả 也dã )# 。

蚤tảo 虱sắt

(# 早tảo 瑟sắt 二nhị 音âm )# 。

[ㄆ/虫]# 䖟#

(# 文văn 盲manh 二nhị 音âm )# 。

跂# 蜂phong

(# 上thượng 巨cự 支chi 反phản 下hạ 芳phương 逢phùng 反phản # 蟲trùng 也dã 正chánh 作tác 蚑kì 蜂phong 也dã )# 。

[滲-(彰-章)+小]# 手thủ

(# 上thượng 子tử 老lão 反phản )# 。

盥quán 面diện

(# 上thượng 古cổ 乱# 反phản )# 。

犀# 鹿lộc

(# 上thượng 斯tư [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

為vi [聲-耳+車]#

(# 古cổ 木mộc 反phản 正chánh 作tác 轂cốc )# 。

[失*頁]# 索sách

(# 上thượng 古cổ 隨tùy 反phản 下hạ 所sở 責trách 反phản [口/面]# 求cầu 也dã )# 。

啼đề 㘁dịch

(# 音âm 毫hào )# 。

魚ngư [敝/龜]#

(# 并tinh 列liệt 反phản )# 。

魭# 䰿#

(# 上thượng 魚ngư 袁viên 反phản 下hạ 徒đồ 何hà 反phản 正chánh 作tác 黿ngoan 鼉đà 也dã )# 。

耶da 汜#

(# 上thượng 以dĩ 嗟ta 反phản 下hạ 芳phương 梵Phạm 反phản )# 。

秏# 乱#

(# 上thượng 呼hô 高cao 反phản 正chánh 作tác 撓nạo 或hoặc 作tác 㧌# 二nhị 形hình )# 。

# 狩thú

(# 上thượng 巨cự 今kim 反phản 下hạ 守thủ 右hữu 反phản )# 。

涕thế 涶#

(# 上thượng 他tha 計kế 反phản 下hạ 他tha 臥ngọa 反phản 正chánh 作tác 洟di 唾thóa 也dã 下hạ 又hựu 吐thổ 禾hòa 反phản 非phi )# 。

[占-口+乙]# 匄#

(# 音âm 盖# )# 。

瓦ngõa 杅vu

(# 音âm 于vu )# 。

不bất 皃#

(# 音âm 丸hoàn )# 。

刃nhận 炎diễm

(# 音âm 焰diễm 正chánh 作tác 焱# 又hựu 于vu 廉liêm 反phản )# 。

堆đôi 撲phác

(# 上thượng 都đô 迴hồi 反phản 下hạ 蒲bồ 角giác 反phản )# 。

如như [夢-夕+(夕*戈)]#

(# 莫mạc 結kết 反phản 〡# 糏# 米mễ 麦# 也dã 爢# 也dã 正chánh 作tác 瀎# 粖mạt 二nhị 形hình 也dã 經kinh 音âm 義nghĩa 以dĩ 麵miến 字tự 替thế 之chi 糏# 先tiên 結kết 反phản 爢# 美mỹ 為vi 反phản )# 。

堆đôi #

(# 苦khổ 盍# 反phản 崩băng [損-口+ㄙ]# 也dã 正chánh 作tác 廅# 又hựu 烏ô 盍# 反phản 非phi 也dã )# 。

[打-丁+迸]# 直trực

(# 上thượng 補bổ 耕canh 反phản 振chấn 繩thằng 墨mặc 也dã 正chánh 作tác 絣# # 拼bính 三tam 形hình 也dã )# 。

斤cân 鑿tạc

(# 音âm 昨tạc )# 。

并tinh 斫chước

(# 上thượng 卑ty 聖thánh 反phản 下hạ 之chi 若nhược 反phản )# 。

斤cân [金*會]#

(# 古cổ 外ngoại 反phản 細tế 切thiết 肉nhục 也dã 正chánh 作tác 膾khoái 也dã 又hựu 依y 古cổ 字tự 怏ưởng 音âm 好hảo/hiếu 金kim 也dã )# 。

劈phách 解giải

(# 上thượng 普phổ 益ích 反phản )# 。

互hỗ 槩#

(# 上thượng 胡hồ 故cố 反phản 下hạ 古cổ 代đại 反phản )# 。

䥫# 推thôi

(# 直trực 垂thùy 反phản 正chánh 作tác 鎚chùy 錘chùy 推thôi 三tam 音âm 江giang 西tây 音âm 作tác 錘chùy 丈trượng 佉khư 反phản 非phi 也dã )# 。

芉can 簏#

(# 上thượng 古cổ 寒hàn 反phản 下hạ 之chi 夜dạ 反phản 正chánh 作tác 蔗giá 也dã 即tức 甘cam 蔗giá 是thị 也dã 下hạ 又hựu 音âm 鹿lộc 非phi 也dã )# 。

若nhược 笮trách

(# 阻trở 伯bá 阻trở 駕giá 二nhị 反phản 壓áp 也dã )# 。

肪phương [月*高]#

(# 上thượng 音âm 方phương 下hạ 音âm 高cao 下hạ 又hựu 音âm 晧hạo 非phi 也dã )# 。

䥫# [車*任]#

(# 音âm 狂cuồng 正chánh 作tác 軖# )# 。

而nhi 苲#

(# 音âm 迮trách )# 。

如như 庘#

(# 烏ô 甲giáp 反phản 正chánh 作tác 壓áp )# 。

臼cữu 中trung

(# 上thượng 巨cự 九cửu 反phản 正chánh 作tác 臼cữu )# 。

如như 苲#

(# 音âm 迮trách )# 。

火hỏa 燔phần

(# 音âm 煩phiền 燒thiêu 也dã )# 。

嚾# 吼hống

(# 上thượng 音âm 喚hoán 下hạ 去khứ 聲thanh )# 。

欲dục [軗/口]#

(# 音âm 喫khiết )# 。

比tỉ #

(# 上thượng 音âm 毗tỳ 下hạ 直trực 利lợi 反phản 密mật 也dã 正chánh 作tác 緻trí 也dã )# 。

枝chi 挌#

(# 音âm 各các )# 。

皆giai [禾*(這-言+(尸@羊))]#

(# 直trực 利lợi 反phản )# 。

擭# 持trì

(# 上thượng 烏ô 號hiệu 反phản )# 。

麁thô 䵃quáng

(# 古cổ 猛mãnh 反phản )# 。

原nguyên 赦xá

(# 音âm 舍xá )# 。

濩hoạch 湯thang

(# 上thượng 胡hồ 郭quách 反phản )# 。

洋dương 〃#

(# 音âm 羊dương )# 。

骸hài 體thể

(# 上thượng 胡hồ 皆giai 反phản )# 。

䥫# 圌#

(# 徒đồ 官quan 反phản 丸hoàn 也dã 正chánh 作tác 團đoàn 揣đoàn 搏bác 三tam 形hình 也dã 悞ngộ )# 。

噭# 喚hoán

(# 上thượng 古cổ 吊điếu 反phản )# 。

樓lâu 櫓lỗ

(# 力lực 古cổ 反phản )# 。

裨bì 掜#

(# 上thượng 普phổ 禮lễ 反phản 下hạ 五ngũ 禮lễ 反phản 域vực 上thượng 女nữ [壙-黃+(土/十/回)]# 也dã 上thượng 正chánh 僻tích 埤# 陴# 鄗# 䫌# 六lục 形hình 下hạ 正chánh 作tác 堄# 倪nghê [兒*頁]# 睨# 四tứ 形hình 也dã 又hựu 上thượng 蒲bồ 卑ty 反phản 下hạ 五ngũ [前-刖+ㄅ]# 反phản 正chánh 作tác 陴# 郳# 或hoặc 作tác [鬲*卑]# [兒*支]# 也dã 江giang 西tây 經kinh 音âm 作tác 睥# 睨# 又hựu 作tác 俾tỉ 倪nghê 音âm 媲# 詣nghệ 非phi 也dã )# 。

這giá 入nhập

(# 上thượng 尸thi 隻chỉ 反phản 纔tài 也dã 徃# 也dã )# 。

跳khiêu #

(# 上thượng 徒đồ 聊liêu 反phản 下hạ 力lực 羊dương 反phản )# 。

眠miên 僻tích

(# 蒲bồ 益ích 反phản 倒đảo 也dã 正chánh 作tác 躃tích )# 。

捭bãi 掜#

(# 上thượng 普phổ 米mễ 反phản 下hạ 五ngũ 禮lễ 反phản 上thượng 又hựu 北bắc 買mãi 補bổ 厄ách 毗tỳ 覓mịch 三tam 反phản 非phi 也dã )# 。

# 電điện

(# 上thượng 尺xích 世thế 反phản )# 。

# 嚾#

(# 音âm 喚hoán )# 。

鎮trấn #

(# 苦khổ 盍# 反phản 正chánh 作tác 廅# )# 。

# 嚾#

(# 音âm 喚hoán )# 。

# 突đột

(# 上thượng 丁đinh 禮lễ 反phản 下hạ 徒đồ 骨cốt 反phản )# 。

# 嚷#

(# 音âm 喚hoán 正chánh 作tác 嚾# [口*爰]# 二nhị 形hình 也dã 悞ngộ )# 。

噭# 嚾#

(# 同đồng 上thượng )# 。

挓# 其kỳ

(# 上thượng 知tri 格cách 反phản )# 。

电# 地địa

(# 上thượng 以dĩ 世thế 反phản )# 。

沸phí 屎thỉ

(# 尸thi 旨chỉ 反phản )# 。

沈trầm 沒một

(# 上thượng 直trực 林lâm 反phản )# 。

烳# 煑chử

(# 上thượng 音âm 府phủ 諸chư 經kinh 作tác 脯bô 煑chử 也dã 字tự 體thể 正chánh 作tác [烈-列+(千/止)]# 方phương 久cửu 反phản 江giang 西tây 音âm 作tác [烈-列+(千/止)]# 字tự 是thị 也dã 又hựu 音âm 普phổ 非phi 用dụng 也dã )# 。

# 上thượng

(# 上thượng 五ngũ 告cáo 反phản )# 。

熬ngao 之chi

(# 上thượng 五ngũ 高cao 反phản )# 。

䥫# 鏟sạn

(# 初sơ 眼nhãn 反phản 正chánh 作tác 丳# )# 。

捕bộ 煑chử

(# 上thượng 音âm 脯bô 時thời 俗tục 皆giai 云vân 脯bô 菜thái 脯bô [合/酉/皿]# 並tịnh 云vân 脯bô 也dã 又hựu 音âm 步bộ 非phi 也dã )# 。

經kinh 弓cung

(# 居cư [彰-章+原]# 反phản )# 。

第đệ 四tứ 卷quyển

猶do 䆤#

(# 音âm 川xuyên )# 。

[逯-(彖-豕)+(┐@一)]# 遇ngộ

(# 上thượng 徒đồ 愛ái 反phản 正chánh 作tác 逮đãi )# 。

常thường 僥kiểu

(# 音âm 澆kiêu 求cầu 也dã 正chánh 作tác 徼# 也dã 又hựu 音âm 堯# 非phi 也dã 又hựu 川xuyên 音âm 音âm 翅sí 非phi 也dã 寡quả [謵-白+尒]# 頗phả 甚thậm 也dã )# 。

樹thụ [卄/動]#

(# 許hứa 云vân 反phản )# 。

根căn 系hệ

(# 音âm 覓mịch )# 。

俳# 兒nhi

(# 上thượng 步bộ 皆giai 反phản 〡# 優ưu 樂nhạo/nhạc/lạc 也dã )# 。

嘲# 說thuyết

(# 上thượng 竹trúc 交giao 反phản )# 。

悲bi 戚thích

(# 倉thương 歷lịch 反phản )# 。

戲hí 咲#

(# 上thượng 許hứa 義nghĩa 反phản 下hạ 私tư 妙diệu 反phản )# 。

熱nhiệt 燋tiều

(# 子tử 消tiêu 反phản 川xuyên 音âm 作tác 韮phỉ 非phi 也dã )# 。

佫# 人nhân

(# 上thượng 似tự 欲dục 反phản )# 。

㧓# 齒xỉ

(# 上thượng 爭tranh 巧xảo 反phản )# 。

[打-丁+茲]# [打-丁+基]#

(# 上thượng 子tử 慈từ 反phản 下hạ 居cư 之chi 反phản 又hựu 音âm 其kỳ 經kinh 音âm 義nghĩa 云vân 此thử 草thảo 似tự 細tế 荻# 花hoa 方phương 多đa 饒nhiêu 此thử 草thảo 正chánh 作tác 茲tư 萁# 也dã 江giang 西tây 音âm 作tác [打-丁+茲]# 掑# 也dã 川xuyên 音âm 作tác 捴# [打-丁+基]# 以dĩ 䓗# 韮phỉ 替thế 之chi 非phi 也dã )# 。

[卄/(雪-雨+(雪-雨))]# 草thảo

(# 上thượng 測trắc 俱câu 反phản 草thảo 名danh 也dã 正chánh 作tác 芻sô 芻sô 二nhị 形hình 或hoặc 作tác [卄/(急-心)]# 茤đau 亦diệc 通thông )# 。

莝# 斬trảm

(# 上thượng 倉thương 臥ngọa 反phản )# 。

# 掘quật

(# 上thượng 苦khổ 佷hận 反phản 下hạ 巨cự 勿vật 反phản )# 。

㵪# 涶#

(# 上thượng 序tự 延diên 反phản 下hạ 他tha 臥ngọa 反phản 正chánh 作tác 涎tiên 唾thóa )# 。

澇lao 水thủy

(# 上thượng 郎lang 㨶đảo 郎lang 到đáo 二nhị 反phản )# 。

[玝-十+小]# 琦kỳ

(# 音âm 奇kỳ )# 。

珠châu 璣ky

(# 居cư 依y 反phản )# 。

炊xuy 熟thục

(# 上thượng 尺xích 惟duy 反phản )# 。

掣xiết 縮súc

(# 上thượng 昌xương 列liệt 反phản )# 。

相tương/tướng 棠#

(# 宅trạch 庚canh 反phản )# 。

碎toái 玫mai

(# 上thượng 思tư 妹muội 反phản )# 。

琦kỳ 璝#

(# 古cổ 迴hồi 反phản 正chánh 作tác 現hiện 也dã )# 。

渃# 壞hoại

(# 上thượng 郎lang 各các 反phản )# 。

鳬# [序-予+(鴈-厂)]#

(# 上thượng 音âm 扶phù 野dã 鴨áp 也dã 川xuyên 音âm 作tác [島-山+力]# 音âm 力lực 似tự 鳬# 而nhi 小tiểu )# 。

時thời ▆#

(# 烏ô 諫gián 烏ô 歎thán 二nhị 反phản 晚vãn 也dã 正chánh 作tác 晏# 也dã )# 。

不bất 訾tí

(# 即tức 斯tư 反phản )# 。

竦tủng 慄lật

(# 上thượng 息tức 勇dũng 反phản 下hạ 力lực 日nhật 反phản )# 。

座tòa 廗#

(# 音âm 夕tịch )# 。

放phóng 収thâu

(# 音âm 目mục 放phóng 也dã 正chánh 作tác 牧mục 也dã )# 。

骨cốt #

(# 音âm 鏁tỏa )# 。

抒trữ 棄khí

(# 上thượng 直trực 与# 神thần 与# 二nhị 反phản 悞ngộ )# 。

相tương/tướng 槩#

(# 古cổ 代đại 反phản )# 。

孔khổng 竅khiếu

(# 苦khổ # 反phản )# 。

火hỏa 燧toại

(# 音âm 遂toại )# 。

# 材tài

(# 上thượng 蘇tô 早tảo 反phản )# 。

撓nạo 節tiết

(# 上thượng 苦khổ 交giao 反phản 正chánh 作tác 敲# 也dã )# 。

賦phú 誄#

(# 上thượng 芳phương 務vụ 反phản 頌tụng 也dã 布bố 也dã 布bố 其kỳ 義nghĩa 謂vị 之chi 賦phú 下hạ 力lực 水thủy 反phản 銘minh 〡# 也dã 壘lũy 也dã 壘lũy 述thuật 前tiền 人nhân 之chi 功công 德đức 也dã 。 說thuyết 文văn 日nhật [言*(乏-之+未)]# 謚ích 也dã )# 。

九cửu 韶thiều

(# 是thị 招chiêu 反phản 舜thuấn 樂nhạo/nhạc/lạc 也dã 美mỹ 也dã 継# 也dã 紹thiệu 也dã 言ngôn 舜thuấn 能năng 紹thiệu 継# 之chi 德đức 也dã 正chánh 作tác 韶thiều [(壴*皮)/口]# 二nhị 形hình 也dã 從tùng 召triệu )# 。

擿# 取thủ

(# 上thượng 卓trác 草thảo 反phản 〡# 菓quả 引dẫn 取thủ 也dã )# 。

骨cốt 琑#

(# 音âm 鏁tỏa 正chánh 作tác # 也dã 郭quách 氏thị 音âm 消tiêu 非phi 也dã )# 。

捲quyển 扠tra

(# 上thượng 巨cự 員# 反phản 下hạ 丑sửu 街nhai 反phản )# 。

有hữu 洙#

(# 莫mạc 鉢bát 反phản 江giang 西tây 音âm 作tác 沫mạt 非phi 也dã )# 。

第đệ 五ngũ 卷quyển

擭# 草thảo

(# 上thượng 烏ô 號hiệu 反phản )# 。

鎌# #

(# 上thượng 力lực 閻diêm 反phản 下hạ 魚ngư 吠phệ 反phản )# 。

骨cốt #

(# 音âm 鏁tỏa )# 。

膖phùng 脹trướng

(# 上thượng 普phổ 江giang 反phản 下hạ 知tri 亮lượng 反phản )# 。

# 碧bích

(# 上thượng 疋thất 沼chiểu 反phản )# 。

潭đàm 然nhiên

(# 徒đồ 敢cảm 反phản 靜tĩnh 也dã 又hựu 音âm 蕇# 非phi )# 。

學học 射xạ

(# 市thị 夜dạ 反phản )# 。

大đại 准chuẩn

(# 之chi 尹# 反phản 〡# 的đích 也dã )# 。

折chiết 毛mao

(# 上thượng 先tiên 擊kích 反phản )# 。

學học 射xạ

(# 江giang 西tây 音âm 作tác [身*(乏-之+夫)]# [身*矣]# 二nhị 字tự )# 。

稱xưng [金*推]#

(# 上thượng 尺xích 證chứng 反phản 下hạ 直trực 垂thùy 反phản 㩲# 也dã 又hựu 八bát 銖thù 曰viết 〡# 也dã 正chánh 作tác [錘-┴+山]# 也dã )# 。

銖thù 兩lưỡng

(# 上thượng 市thị 朱chu 反phản 經kinh 音âm 義nghĩa 云vân 六lục 銖thù 為vi [錘-┴+山]# 二nhị 錘chùy 為vi 錙# 二nhị 錙# 為vi 兩lưỡng 也dã 計kế 是thị 二nhị 十thập 四tứ 銖thù 為vi 一nhất 兩lưỡng 也dã 又hựu 案án 玉ngọc 篇thiên 云vân 二nhị 十thập 四tứ 銖thù 為vi 一nhất 兩lưỡng 切thiết 韻vận 云vân 八bát 銖thù 為vi 錘chùy 若nhược 以dĩ 八bát 銖thù 為vi 錘chùy 二nhị 錘chùy 為vi 錙# 二nhị 錙# 為vi 兩lưỡng 即tức 三tam 十thập 二nhị 銖thù 為vi 兩lưỡng 也dã 八bát 字tự 應ưng 悞ngộ )# 。

如như [土/米]#

(# 音âm 早tảo )# 。

馲trách 駞#

(# 上thượng 落lạc 託thác 二nhị 音âm )# 。

捫môn 梵Phạm

(# 上thượng 音âm 捫môn 摸mạc 也dã )# 。

著trước 械giới

(# 戶hộ 戒giới 反phản )# 。

# 寋#

(# 上thượng 初sơ 錦cẩm 反phản 正chánh 作tác 墋# 磣sầm 二nhị 形hình 反phản 倉thương 感cảm 反phản 悞ngộ )# 。

如như 柒#

(# 音âm 七thất )# 。

遼liêu 乱#

(# 上thượng 力lực 條điều 反phản )# 。

刓# 耳nhĩ

(# 上thượng 五ngũ 官quan 反phản )# 。

刦# 人nhân

(# 上thượng 居cư 業nghiệp 反phản )# 。

丘khâu 鄹#

(# 才tài 禹vũ 反phản )# 。

搒bang 苔#

(# 上thượng 蒲bồ 耕canh 反phản 下hạ [(巨-匚)@十]# 之chi 反phản )# 。

鴻hồng 猪trư

(# 上thượng 胡hồ 公công 反phản 潰hội 也dã 欄lan 也dã 正chánh 作tác 渱# 洪hồng 仜# 三tam 形hình 也dã 諸chư 經kinh 洪hồng 爛lạn 字tự 作tác 洪hồng 字tự 是thị 也dã 此thử 中trung 經kinh 意ý 謂vị 此thử 人nhân 遭tao 其kỳ 榜bảng 苔# 身thân 上thượng 破phá [損-口+ㄙ]# 猶do 如như 爛lạn 猪trư 也dã 川xuyên 音âm 作tác 鴻hồng # 下hạ 音âm ▆# 說thuyết 文văn 云vân 鴗# 爛lạn 也dã 江giang 西tây 音âm 作tác [革*耆]# 音âm 支chi 非phi 也dã 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 䲭# 猪trư 止chỉ 尺xích [日*旨]# 反phản 非phi 也dã 說thuyết 文văn 元nguyên 本bổn 是thị 鴻hồng # 字tự 有hữu 改cải 作tác 廁trắc 猪trư 字tự 者giả 非phi 也dã )# 。

燋tiều 悴tụy

(# 上thượng 才tài 焦tiêu 反phản 正chánh 作tác 憔tiều 顀# 二nhị 形hình 也dã 下hạ 才tài 遂toại 反phản 江giang 西tây 音âm 作tác 悸quý 非phi )# 。

悒ấp 〃#

(# 音âm 邑ấp )# 。

紋văn 煞sát

(# 上thượng 古cổ 夘# 反phản )# 。

與dữ 猪trư

(# 陟trắc 魚ngư 反phản 別biệt 本bổn 作tác 蝫# 者giả 非phi 也dã )# 。

愽# 掩yểm

(# 於ư 撿kiểm 反phản )# 。

狎hiệp 習tập

(# 上thượng 胡hồ 甲giáp 反phản 習tập 也dã 親thân 也dã )# 。

驚kinh 懅cứ

(# 其kỳ 御ngự 反phản )# 。

鵄si 梟kiêu

(# 上thượng 尺xích [日*旨]# 反phản 下hạ 古cổ 堯# 反phản )# 。

諸chư 魅mị

(# [(巨-匚)@十]# 利lợi 反phản 又hựu 音âm 魑si )# 。

挑thiêu 眼nhãn

(# 上thượng 吐thổ 倏thúc 反phản 〡# 棺quan 取thủ 也dã )# 。

攊# 摨#

(# 上thượng 呂lữ 擊kích 反phản 下hạ 斯tư [前-刖+ㄅ]# 反phản 考khảo 囚tù 具cụ 也dã 押áp 其kỳ 指chỉ 也dã 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 攊# 撕# 也dã 川xuyên 音âm 作tác 彐# 佳giai 反phản 非phi 也dã )# 。

麻ma 彊cường/cưỡng/cương

(# 居cư 良lương 反phản 正chánh 作tác 韁# 繮# 二nhị 形hình )# 。

竹trúc 篾miệt

(# 莫mạc 結kết 反phản )# 。

兔thố 窟quật

(# 上thượng 音âm 吐thổ 正chánh 作tác 兔thố )# 。

臠luyến 〃#

(# 力lực 兖# 反phản 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác [月*連]# 以dĩ 臠luyến 字tự 替thế 之chi )# 。

木mộc 㨝#

(# 先tiên 結kết 反phản )# 。

。 廾# 。 )/# 日nhật [# (# 冰băng -# 水thủy +# 〡# )*(# 夕tịch /# 寸thốn 。

(# 上thượng 都đô 沃ốc 反phản )# 。

絞giảo 頸cảnh

(# 上thượng 古cổ 夘# 反phản 下hạ 居cư 郢# 反phản )# 。

五ngũ 檕#

(# 音âm 計kế [糸*(十/田/寸)]# 也dã 正chánh 作tác 繫hệ )# 。

恬điềm 怕phạ

(# 上thượng 徒đồ 兼kiêm 反phản 下hạ 普phổ 伯bá 反phản )# 。

僅cận 裂liệt

(# 上thượng 巨cự 靳# 反phản 割cát 也dã 正chánh 作tác [利-禾+菫]# 也dã )# 。

買mãi [打-丁+袁]#

(# 音âm 㽵# 〡# 束thúc 結kết 裏lý 也dã 正chánh 裝trang 川xuyên 音âm 音âm 爰viên 籰# 也dã 非phi 義nghĩa )# 。

糸mịch #

(# 上thượng 音âm 覓mịch )# 。

沈trầm 重trọng

(# 上thượng 直trực 林lâm 反phản 下hạ 音âm 審thẩm 非phi )# 。

[王*(止/少)]# 瑤dao

(# 上thượng 音âm 步bộ 下hạ 音âm 搖dao )# 。

# 項hạng

(# 上thượng 魚ngư 吠phệ 反phản 下hạ 苦khổ 穎# 反phản )# 。

秸# 草thảo

(# 上thượng 公công 八bát 反phản 槀# 也dã )# 。

饐# 口khẩu

(# 上thượng 戶hộ 具cụ 反phản 寄ký 食thực 也dã 糜mi 也dã 正chánh 作tác 餬# 也dã )# 。

眾chúng #

(# 王vương 救cứu 反phản 正chánh 作tác 祐hựu 也dã 言ngôn 有hữu 德đức 眾chúng 百bách 祐hựu 也dã 悞ngộ )# 。

第đệ 六lục 卷quyển

# 。

(# 上thượng [(巨-匚)@十]# 容dung 反phản )# 。

搏bác [家-?]#

(# 上thượng 之chi 緣duyên 反phản 下hạ 知tri 勇dũng 反phản 正chánh 作tác 塼chuyên 家gia 也dã 此thử 喻dụ 人nhân 身thân 為vi 百bách 八bát 愛ái 行hành 。 之chi 所sở 集tập 成thành 猶do 如như 冢# 墓mộ 眾chúng [墫-酋+(十/田)]# [秋/凡]# 就tựu 此thử 是thị 經Kinh 意ý 也dã 如như 向hướng 南nam 人nhân 家gia 冢# 墓mộ 並tịnh 田điền 塼chuyên [秋/凡]# 以dĩ 彼bỉ 中trung 土thổ/độ 踈sơ 之chi 淺thiển 故cố 也dã 道đạo 地địa 經Kinh 云vân 辟tịch 如như 瑜du 是thị 也dã )# 。

水thủy 瀆độc

(# 音âm 豆đậu 正chánh 作tác 竇đậu )# 。

如như [卄/(示*禾)]#

(# 音âm 筭# )# 。

空không 捲quyển

(# 音âm 拳quyền )# 。

如như 拖tha

(# 徒đồ 可khả 反phản [舟*(美-(王/大)+口)]# 尾vĩ 也dã )# 。

喉hầu 痺#

(# 必tất 至chí 反phản 正chánh 作tác 喉hầu 箄# 音âm 閇bế 箄# 塞tắc 也dã )# 。

擳# 䟽#

(# 上thượng 阻trở 瑟sắt 反phản 下hạ 所sở 魚ngư 反phản 從tùng 木mộc )# 。

箭tiễn 鏃#

(# 子tử 木mộc 反phản )# 。

痛thống 庠tường

(# 羊dương 兩lưỡng 反phản 正chánh 作tác 痒dương )# 。

潢# 池trì

(# 上thượng 戶hộ 光quang 反phản )# 。

扶phù 蓉dung

(# 音âm 容dung )# 。

跛bả 掘quật

(# 巨cự 勿vật 反phản )# 。

蚖ngoan [卄/(匚@夾)]#

(# 上thượng 許hứa 鬼quỷ 反phản 下hạ 苦khổ 頰giáp 反phản 下hạ 又hựu 五ngũ 官quan 魚ngư 袁viên 二nhị 反phản )# 。

以dĩ [逯-(彖-豕)+土]#

(# 音âm 代đại 正chánh 作tác 逮đãi )# 。

以dĩ 逯#

(# 同đồng 上thượng )# 。

探thám 知tri

(# 上thượng 音âm 貪tham 遠viễn 取thủ 也dã )# 。

星tinh 隕vẫn

(# 于vu 愍mẫn 反phản )# 。

彗tuệ 星tinh

(# 上thượng 音âm 遂toại [女*(乏-之+犮)]# 星tinh 也dã )# 。

燒thiêu 鉆#

(# 巨cự 廉liêm 反phản )# 。

# 指chỉ

(# 上thượng 昌xương 列liệt 反phản 猛mãnh 挽vãn 也dã 正chánh 作tác 掣xiết 也dã )# 。

汗hãn 聲thanh

(# 上thượng 胡hồ 案án 反phản 正chánh 作tác 鼾hãn )# 。

手thủ [國*瓜]#

(# 烏ô 號hiệu 反phản )# 。

汪uông 水thủy

(# 上thượng 烏ô 无# 反phản )# 。

或hoặc 冼#

(# 直trực 林lâm 反phản )# 。

[虫*兆]# 蜋lang

(# 上thượng 音âm 條điều 下hạ 音âm 良lương 正chánh 作tác 跳khiêu 踉lương )# 。

[彳*惡]# 不bất

(# 上thượng 烏ô 故cố 反phản )# 。

屎thỉ 挊#

(# 上thượng 尸thi 旨chỉ 反phản 下hạ 來lai 貢cống 反phản )# 。

謟siểm 人nhân

(# 上thượng [(巨-匚)@十]# 染nhiễm 反phản 又hựu 音âm 叨# 非phi )# 。

屎thỉ 溺nịch

(# 奴nô 吊điếu 反phản )# 。

常thường 遭tao

(# 江giang 西tây 音âm 作tác ▆# 音âm 遺di 非phi 也dã )# 。

原nguyên 竭kiệt

(# 江giang 西tây 音âm 作tác ▆# 音âm 賜tứ 非phi 也dã )# 。

眾Chúng 祐Hựu

(# 音âm 右hữu 正chánh 作tác 祐hựu 也dã 又hựu 音âm 戶hộ 非phi 也dã )# 。

第đệ 七thất 卷quyển

毀hủy 訿#

(# 音âm 紫tử )# 。

憂ưu 憒hội

(# 古cổ 內nội 反phản )# 。

乳nhũ 湩chúng

(# 都đô 弄lộng 反phản )# 。

病bệnh 瘳sưu

(# 音âm 抽trừu )# 。

鍼châm [夕/火]#

(# 上thượng 音âm 針châm 下hạ 音âm 久cửu 正chánh 作tác [夕/火]# 也dã )# 。

戰chiến 慓phiêu

(# 力lực 日nhật 反phản 正chánh 作tác 慓phiêu )# 。

惶hoàng 懅cứ

(# 其kỳ 去khứ 反phản )# 。

毀hủy 訾tí

(# 音âm 紫tử )# 。

弓cung #

(# 尸thi 旨chỉ 反phản )# 。

前tiền 格cách

(# 古cổ 厄ách 反phản 闘# 也dã )# 。

受thọ 受thọ

(# 上thượng 烏ô 代đại 反phản )# 。

福phước 賜tứ

(# 斯tư 此thử 反phản 盡tận 也dã 正chánh 作tác 儩# )# 。

深thâm 豈khởi

(# 音âm 空không 悞ngộ )# 。

榜bảng 笞si

(# 上thượng 步bộ 盲manh 反phản 下hạ [(巨-匚)@十]# 之chi 反phản )# 。

一nhất 鼈miết

(# 并tinh 列liệt 反phản )# 。

[價-貝+心]# 三tam

(# 上thượng 烏ô 故cố 反phản 猒# 也dã 嫌hiềm 也dã )# 。

擁ủng 慧tuệ

(# 上thượng 音âm 拳quyền 正chánh 作tác 㩲# )# 。

善thiện 㩲#

(# 同đồng 上thượng )# 。

本bổn 祐hựu

(# 音âm 右hữu 福phước 也dã )# 。

幕mạc 其kỳ

(# 上thượng 音âm 慕mộ 召triệu 也dã 悞ngộ )# 。

吾ngô 寘trí

(# 莫mạc 瓶bình 反phản 悞ngộ )# 。

請thỉnh 塢ổ

(# 上thượng 冝# 作tác 牆tường 自tự 羊dương 反phản 下hạ 烏ô 古cổ 反phản 軍quân 營doanh 也dã )# 。

倮khỏa 匱quỹ

(# 上thượng 戶hộ 瓦ngõa 反phản 下hạ 巨cự 位vị 反phản )# 。

探thám [仁-二+侯]#

(# 上thượng 他tha 紺cám 反phản 正chánh 作tác 撢# )# 。

州châu 牧mục

(# 音âm 目mục )# 。

耗hao 减#

(# 上thượng 呼hô 告cáo 反phản 下hạ 胡hồ 斬trảm 反phản )# 。

憂ưu 悒ấp

(# 音âm 邑ấp )# 。

不bất 炤chiếu

(# 音âm 照chiếu )# 。

其kỳ 牆tường

(# 自tự 羊dương 反phản )# 。

瓦ngõa 瓦ngõa

(# 上thượng 五ngũ ▆# 反phản 下hạ 五ngũ 化hóa 反phản )# 。

洫# 灑sái

(# 上thượng 冝# 作tác 洒sái 音âm 洗tẩy 又hựu 許hứa 逼bức 反phản 悞ngộ )# 。

逯# 得đắc

(# 上thượng 徒đồ 愛ái 反phản 及cập 也dã 又hựu 音âm 錄lục 悞ngộ )# 。

垢cấu 圿#

(# 古cổ 八bát 反phản )# 。

適thích 莫mạc

(# 上thượng 丁đinh 歷lịch 反phản )# 。

適thích 思tư

(# 上thượng 尸thi 隻chỉ 反phản 纔tài 〡# 也dã 始thỉ 也dã 又hựu 之chi 釋thích 反phản )# 。

因nhân 豈khởi

(# 音âm 空không 悞ngộ 也dã )# 。

恍hoảng 無vô

(# 上thượng 呼hô 廣quảng 反phản 又hựu 音âm 光quang 非phi 義nghĩa 也dã )# 。

溪khê 峪#

(# 古cổ 木mộc 余dư 玉ngọc 二nhị 反phản )# 。

# 狩thú

(# 尸thi 咒chú 反phản )# 。

僧Tăng 伽Già 羅La # 所Sở 集Tập 經Kinh 五Ngũ 卷Quyển

第đệ 一nhất 卷quyển

序tự 文văn

諸chư 邦bang

(# [怙-口+(田/寸)]# 江giang 反phản 江giang 西tây 音âm 作tác 邽# 音âm 圭# 非phi 也dã )# 。

甄chân 陁#

(# 上thượng 之chi 人nhân 反phản )# 。

# 貳nhị

(# 上thượng 居cư 例lệ 反phản 下hạ 女nữ 利lợi 反phản 王vương 名danh )# 。

憲hiến 章chương

(# 上thượng 許hứa 建kiến 反phản )# 。

迄hất 于vu

(# 上thượng 許hứa [詀-口+乙]# 反phản )# 。

淪luân 虛hư

(# 上thượng 力lực 純thuần 反phản )# 。

手thủ 援viện

(# 于vu 元nguyên 反phản 引dẫn 攀phàn 也dã )# 。

巨cự 絙căng

(# 上thượng 其kỳ 与# 反phản 下hạ 古cổ 恆hằng 反phản )# 。

# 撜#

(# 或hoặc 作tác 澄trừng 同đồng 宅trạch 庚canh 反phản 人nhân 名danh )# 。

齎tê 此thử

(# 上thượng 即tức 西tây 反phản )# 。

擊kích 拼bính

(# 他tha 各các 反phản 漢hán 書thư 曰viết 中trung 宮cung 街nhai 城thành 門môn 擊kích 刀đao 斗đẩu 傳truyền 五ngũ 更cánh 衛vệ 士sĩ 周chu 廬lư 擊kích 拼bính 也dã 或hoặc 作tác [打-丁+(序-予+干)]# 拆# 二nhị 形hình 刁điêu 音âm 彫điêu 持trì 時thời 鈴linh 也dã )# 。

詎cự 非phi

(# 上thượng 音âm 巨cự 豈khởi 也dã )# 。

經kinh 文văn

惣# 猥ổi

(# 烏ô 罪tội 反phản )# 。

桒# 䖝#

(# 上thượng 索sách 郎lang 反phản )# 。

躇trừ 步bộ

(# 上thượng 直trực 諸chư 反phản 緩hoãn 也dã )# 。

蘯# 盡tận

(# 上thượng 徒đồ 浪lãng 反phản )# 。

依y 倚ỷ

(# 或hoặc 作tác 猗ỷ 同đồng 於ư 綺ỷ 反phản )# 。

[占-口+乙]# 匄#

(# 音âm 盖# )# 。

翅sí 飛phi

(# 上thượng 尸thi 智trí 反phản )# 。

羯yết 磨ma

(# 上thượng 居cư 謁yết 反phản )# 。

䛖# 諂siểm

(# 上thượng 羊dương 朱chu 反phản )# 。

菓quả 蓏lỏa

(# 刀đao 果quả 反phản )# 。

曰viết #

(# 失thất 染nhiễm 反phản )# 。

不bất 亥hợi

(# 昌xương 終chung 反phản )# 。

[(ㄇ@人)/ㄙ/月]# 礙ngại

(# 上thượng 古cổ 犬khuyển 反phản )# 。

僂lũ 曲khúc

(# 上thượng 力lực 主chủ 反phản )# 。

第đệ 二nhị 卷quyển

靖tĩnh 處xứ

(# 上thượng 情tình 井tỉnh 反phản )# 。

為vi 兔thố

(# 他tha 故cố 反phản )# 。

鳥điểu 樔#

(# 仕sĩ 交giao 反phản )# 。

上thượng 乳nhũ

(# 江giang 西tây 音âm 作tác [孑*(舄-臼+(十/田))]# )# 。

疇trù 疋thất

(# 上thượng 直trực 由do 反phản )# 。

桎trất 桎trất

(# 上thượng 之chi 日nhật 反phản 下hạ 占chiêm [沃-大+犬]# 反phản 正chánh 作tác 梏cốc 也dã )# 。

[擴-黃+(建-干+├)]# 疾tật

(# 上thượng 自tự # 反phản )# 。

沮trở 壞hoại

(# 上thượng 才tài 与# 反phản )# 。

提đề 披phi

(# 音âm 婆bà 王vương 名danh 悞ngộ 也dã )# 。

為vi [木*冗]#

(# 之chi 審thẩm 反phản )# 。

緹đề [(上/天)*(企-止+米)]#

(# 上thượng 他tha 禮lễ 反phản 下hạ 力lực 計kế 反phản )# 。

[(夕*ㄗ)/貝]# 鹿lộc

(# 上thượng 莫mạc [仁-二+侯]# 反phản 易dị 也dã )# 。

邊biên 愊#

(# 音âm 福phước )# 。

[田/八/力]# 裹khỏa

(# 音âm 里lý )# 。

適thích 漠mạc

(# 上thượng 丁đinh 歷lịch 反phản 下hạ 木mộc 各các 反phản )# 。

断# [土*斬]#

(# 七thất 焰diễm 反phản )# 。

血huyết [土*(厂@干)]#

(# 音âm 岸ngạn )# 。

木mộc #

(# 楚sở 責trách 反phản )# 。

[穴/(〡*日)/一/八]# 螺loa

(# 上thượng 莫mạc 瓶bình 反phản 下hạ 洛lạc 禾hòa 反phản )# 。

俎# 壞hoại

(# 上thượng 才tài 与# 反phản 又hựu 音âm 阻trở 悞ngộ )# 。

無vô 底để

(# 丁đinh 禮lễ 反phản 又hựu 音âm 祗chi 非phi 也dã )# 。

猴hầu 大đại

(# 上thượng 胡hồ 麦# 反phản 正chánh 作tác 擭# 也dã )# 。

跱trĩ 立lập

(# 上thượng 直trực 里lý 反phản )# 。

卡# 舌thiệt

(# 上thượng 郎lang 貢cống 反phản )# 。

項hạng 短đoản

(# 上thượng 胡hồ 講giảng 反phản )# 。

猫miêu 牛ngưu

(# 上thượng 莫mạc 交giao 反phản )# 。

[瞿-隹+安]# [互*頁]#

(# 下hạ 講giảng 反phản 正chánh 作tác 項hạng )# 。

猷# 鬼quỷ

(# 上thượng 余dư 修tu 反phản )# 。

坑khanh 淭#

(# 巨cự 魚ngư 反phản )# 。

踞cứ 生sanh

(# 上thượng 居cư 去khứ 反phản )# 。

錠đĩnh 光quang

(# 上thượng 亭đình 徑kính 反phản )# 。

之chi [(留-田)-刀+ㄗ]#

(# 因nhân 信tín 反phản )# 。

隨tùy 業nghiệp

(# 書thư 涉thiệp 反phản 佛Phật 名danh 也dã 正chánh 作tác # 也dã 悞ngộ 亦diệc 云vân 毗tỳ 舍xá 浮phù 佛Phật 譯dịch 毗tỳ 作tác 隨tùy 也dã )# 。

淡đạm 泊bạc

(# 上thượng 徒đồ 敢cảm 反phản 下hạ 普phổ 白bạch 反phản )# 。

所sở 猗ỷ

(# 音âm 倚ỷ )# 。

依y 猗ỷ

(# 同đồng 上thượng 又hựu 於ư 奇kỳ 反phản )# 。

必tất [這-言+罪]#

(# 音âm 代đại )# 。

[文/巾]# 有hữu

(# 上thượng 許hứa 衣y 反phản )# 。

辟tịch [王*支]#

(# 音âm 枝chi )# 。

坑khanh 渠cừ

(# 巨cự 魚ngư 反phản )# 。

[疙-乙+小]# 疾tật

(# 上thượng 彐# 忍nhẫn 反phản )# 。

第đệ 三tam 卷quyển

輝huy 韑#

(# 上thượng 許hứa 㱕# 反phản 下hạ 為vi 鬼quỷ 反phản )# 。

# 莖hành

(# 上thượng 五ngũ 口khẩu 反phản 下hạ 戶hộ 耕canh 反phản )# 。

是thị 頟#

(# 五ngũ 格cách 反phản )# 。

有hữu [皮*(刃/一/刃/一)]#

(# 阻trở 瘦sấu 反phản )# 。

白bạch 縞cảo

(# 古cổ 老lão 反phản 素tố 也dã )# 。

眼nhãn 睷#

(# 于vu # 反phản 正chánh 作tác 睫tiệp 也dã )# 。

鸚anh 鵡vũ [口*(隹/乃)]#

(# 即tức 委ủy 反phản )# 。

俎# 壞hoại

(# 上thượng 才tài 与# 反phản 江giang 西tây 音âm 作tác 沮trở 是thị 也dã )# 。

穬quáng 語ngữ

(# 上thượng 古cổ 猛mãnh 反phản )# 。

飽bão 食thực

(# 上thượng 布bố 夘# 反phản 從tùng 包bao )# 。

鴹# 鞞bệ

(# 上thượng 居cư 謁yết 反phản 下hạ 步bộ [前-刖+ㄅ]# 反phản 或hoặc 云vân 迦ca 陵lăng 頻tần 伽già 。 或hoặc 云vân 羯yết 邏la 頻tần 伽già 或hoặc 作tác [鳥*曷]# [鳥*卑]# 並tịnh 一nhất 切thiết 異dị 名danh 也dã 唐đường 云vân 好hảo/hiếu 聲thanh 鳥điểu 也dã 正chánh 作tác 羯yết 也dã 又hựu 音âm 羊dương 悞ngộ 也dã [鳥*曷]# 音âm 羯yết [鳥*卑]# 音âm [鳥*卑]# 諸chư 家gia 經kinh 音âm 皆giai 作tác 鶡# 鴨áp 字tự 呼hô 非phi 也dã 鶡# 鴨áp 音âm 曷hạt 卑ty 与# [鳥*曷]# [鳥*卑]# 字tự 不bất 同đồng 也dã )# 。

哀ai 鸞loan

(# 洛lạc 官quan 反phản )# 。

垂thùy 㻔#

(# 都đô 果quả 反phản )# 。

創sáng/sang #

(# 上thượng 音âm 瘡sang 下hạ 音âm 槃bàn )# 。

若nhược 蓰#

(# 自tự 容dung 反phản 正chánh 作tác 從tùng )# 。

右hữu #

(# 序tự 全toàn 反phản 正chánh 作tác 旋toàn )# 。

电# 手thủ

(# 上thượng 尸thi 人nhân 反phản )# 。

連liên 暯#

(# 音âm 莫mạc )# 。

介giới [打-丁+亟]#

(# 上thượng 爭tranh 巧xảo 反phản 正chánh 作tác 。

睹đổ 羊dương

(# 上thượng 竹trúc 魚ngư 反phản )# 。

捶chúy 鍾chung

(# 上thượng 之chi 水thủy 反phản )# 。

右hữu #

(# 序tự 全toàn 反phản )# 。

# 脾tì

(# 上thượng [(巨-匚)@十]# 容dung 反phản 下hạ 步bộ 米mễ 反phản 正chánh 作tác # 髀bễ )# 。

[跳-兆+尃]# 膓#

(# 上thượng 市thị 軟nhuyễn 反phản )# 。

# 動động

(# 上thượng 而nhi 兖# 反phản )# 。

# 望vọng

(# 上thượng 許hứa 依y 反phản )# 。

是thị #

(# 音âm 笑tiếu )# 。

塵trần 垢cấu

(# 古cổ 口khẩu 反phản )# 。

貳nhị 吒tra

(# 上thượng 女nữ 利lợi 反phản )# 。

[虫*(這-言+(白-日)/(舛-夕))]# 也dã

(# 上thượng 音âm 峯phong [泳-永+(〦/七)]# 四tứ 字tự 西tây 天thiên 呼hô 蜂phong 為vi 六lục 。

牧mục 餝sức

(# 上thượng 文văn 粉phấn 反phản 或hoặc 云vân 文văn 餙# )# 。

揵kiền 沓đạp

(# 上thượng 巨cự 焉yên 反phản 下hạ 徒đồ 合hợp 反phản 樂nhạo/nhạc/lạc 神thần 名danh )# 。

希hy 現hiện

(# 上thượng 許hứa 依y 反phản )# 。

介giới 齒xỉ

(# 上thượng 爭tranh 巧xảo 反phản 正chánh 作tác 。

襄tương 秏#

(# 上thượng 所sở 追truy 反phản 又hựu 危nguy 反phản 正chánh 作tác 襄tương 也dã 下hạ 呼hô 告cáo 反phản )# 。

[社-土+毛]# 减#

(# 同đồng 上thượng )# 。

面diện [皮*((前-刖)/((巨-匚)@十))]#

(# 側trắc 救cứu 反phản )# 。

彼bỉ 垢cấu

(# 音âm 岸ngạn )# 。

像tượng 狠ngận

(# 音âm [白/八]# )# 。

吹xuy 颿#

(# 凡phàm 梵Phạm 二nhị 音âm [舟*(美-(王/大)+口)]# 上thượng 慢mạn 也dã )# 。

第đệ 四tứ 卷quyển

# 山sơn

(# 上thượng 丘khâu 里lý 反phản )# 。

儔trù 匹thất

(# 普phổ 告cáo 反phản )# 。

為vi 閨#

(# 音âm 圭# )# 。

街nhai 巷hạng

(# 下hạ 絳giáng 反phản )# 。

鄣# 屏bính

(# 上thượng 章chương 下hạ 瓶bình 隔cách 也dã )# 。

鄣# #

(# 上thượng 之chi 亮lượng 反phản 下hạ [怙-口+(田/寸)]# 袂# 反phản )# 。

鴦ương 崛quật #

(# 上thượng 於ư 良lương 反phản 中trung 巨cự 勿vật 反phản 下hạ 莫mạc 姧gian 反phản )# 。

傾khuynh 俹#

(# 烏ô 駕giá 反phản )# 。

荊kinh [(土/米)*(土/米)]#

(# 居cư 力lực 反phản )# 。

褐hạt 陁# 披phi

(# 上thượng 音âm 竭kiệt 下hạ 音âm 婆bà 並tịnh 悞ngộ 也dã )# 。

齧niết 脣thần

(# 上thượng 五ngũ 結kết 反phản )# 。

[老/目]# 梨lê

(# 力lực 夷di 反phản 川xuyên 音âm 作tác ▆# )# 。

醘# 摩ma

(# 上thượng 呼hô [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

披phi 陁#

(# 上thượng 音âm 婆bà 悞ngộ )# 。

[半*(ㄆ/田)]# 牛ngưu

(# 上thượng 莫mạc 交giao 反phản 牛ngưu 名danh 也dã 正chánh 作tác 貓miêu 犛mao 二nhị 形hình 也dã 自tự 前tiền 皆giai 作tác 猫miêu 也dã 川xuyên 音âm 作tác ▆# 音âm 俻# 江giang 西tây 音âm 作tác 頖# [夕/(鹿-比+(ㄙ*ㄙ))]# 觸xúc 三tam 音âm 並tịnh 非phi 也dã )# 。

撞chàng 地địa

(# 上thượng 直trực 降giáng/hàng 反phản )# 。

用dụng 肌cơ 奢xa

(# 上thượng 蒲bồ # 反phản 下hạ 尸thi 遮già 反phản 阿a 含hàm 經Kinh 云vân 旁bàng [老/目]# 舍xá )# 。

為vi 傶#

(# 倉thương 歷lịch 反phản 蒲bồ 也dã 懼cụ 也dã 正chánh 作tác 慽thích 慼thích 二nhị 形hình )# 。

三tam [病-丙+垂]#

(# 冝# 作tác 厜# [親/女]# 二nhị 同đồng 姉# 危nguy 反phản 厜# 巖nham 山sơn 巔điên [白/八]# 也dã 尖tiêm 也dã [親/女]# 盈doanh 姿tư 之chi [白/八]# 也dã 江giang 西tây 音âm 作tác 之chi 芮# 反phản 非phi 也dã 郭quách 氏thị 音âm 作tác 直trực 類loại 反phản 亦diệc 非phi 也dã 今kim 冝# 取thủ 厜# )# 。

樓lâu 櫓lỗ

(# 音âm 魯lỗ )# 。

俾tỉ 倪nghê

(# 上thượng 普phổ 米mễ 反phản 下hạ 五ngũ 禮lễ 反phản )# 。

揥# [披/女]#

(# 上thượng 徒đồ 帝đế 反phản 下hạ 蒲bồ 何hà 反phản 梵Phạm 言ngôn 揥# 婆bà 達đạt 兜đâu 或hoặc 云vân 提Đề 婆Bà 達Đạt 多Đa 。 或hoặc 云vân 地Địa 婆Bà 達Đạt 兜Đâu 。 唐đường 言ngôn 天thiên 授thọ 正chánh 作tác 揥# )# 。

舌thiệt #

(# 音âm 是thị )# 。

釀# 草thảo

(# 上thượng 女nữ 向hướng 反phản )# 。

恭cung 恪khác

(# 苦khổ 各các 反phản )# 。

鐙đăng 明minh

(# 上thượng 都đô 能năng 反phản )# 。

[施-也+凡]# 陁#

(# 上thượng 之chi 然nhiên 反phản 正chánh 作tác 旃chiên )# 。

第đệ 五ngũ 卷quyển

韁# 靽bán

(# 畺cương 半bán 二nhị 音âm )# 。

揵kiền 疾tật

(# 上thượng 自tự # 反phản )# 。

所sở 漬tí

(# 才tài 賜tứ 反phản )# 。

所sở 裋#

(# 序tự 全toàn 反phản 正chánh 作tác 旋toàn 也dã 又hựu 樹thụ 豆đậu 二nhị 音âm 並tịnh 非phi )# 。

濕thấp 木mộc

(# 上thượng 失thất 入nhập 反phản 江giang 西tây 音âm 作tác 漯# 天thiên 合hợp 反phản 非phi 也dã )# 。

純thuần 戚thích

(# 神thần 六lục 反phản 善thiện 也dã 正chánh 作tác 淑thục 也dã 又hựu 音âm 感cảm 非phi 也dã )# 。

閑nhàn 靖tĩnh

(# 音âm 靜tĩnh )# 。

州châu [鳥*享]#

(# 市thị 倫luân 反phản 此thử 是thị 均quân 字tự 切thiết 脚cước 也dã 舍Xá 利Lợi 弗Phất 弟đệ 子tử 。 名danh 均quân 頭đầu 或hoặc 云vân [〦/甲/寸]# 陁# 或hoặc 云vân 准chuẩn 陁# 此thử 中trung 作tác 均quân 八bát 頭đầu 剩thặng 八bát 字tự 也dã 悞ngộ )# 。

鼎đỉnh 沸phí

(# 上thượng 丁đinh [挺-壬+手]# 反phản 下hạ 亦diệc 作tác 鬻dục )# 。

閑nhàn 竫#

(# 音âm 靜tĩnh )# 。

縵man 陁#

(# 上thượng 音âm [曼-又+万]# 花hoa 名danh )# 。

懊áo 憹#

(# 音âm # 又hựu 音âm 農nông 非phi )# 。

拘câu 苫thiêm

(# 失thất 占chiêm 反phản )# 。

柘chá 梨lê

(# 上thượng 之chi 夜dạ 反phản )# 。

阿a 儵thúc

(# 尸thi 六lục 反phản 或hoặc 云vân 阿A 輸Du 迦Ca 王Vương 。 唐đường 言ngôn 無vô 憂ưu 王vương 也dã )# 。

欲dục [目*(宜/八)]#

(# 莫mạc 賢hiền 反phản )# 。

恤tuất 化hóa

(# 上thượng 私tư 律luật 反phản 憂ưu 也dã 或hoặc 作tác 訹# 誘dụ 也dã )# 。

宿túc 殖thực

(# 音âm 食thực )# 。

橦# 鍾chung

(# 上thượng 宅trạch 降giáng/hàng 反phản )# 。

作tác 倡xướng

(# 音âm 唱xướng )# 。

羅la [門@(八/允)]#

(# 余dư 雪tuyết 反phản 此thử 言ngôn 王vương 舍xá 城thành 也dã 國quốc 名danh 也dã 即tức 摩ma 竭kiệt 陁# 國quốc 是thị 也dã 正chánh 作tác [門@(八/允)]# 也dã )# 。

金kim 券khoán

(# 音âm 勸khuyến )# 。

修tu 披phi

(# [跳-兆+(乏-之+犮)]# 婆bà 二nhị 音âm 並tịnh 通thông 或hoặc 云vân 湏# [跳-兆+(乏-之+犮)]# 陁# 羅la 唐đường 言ngôn 善thiện 賢hiền )# 。

四tứ 激kích

(# 音âm # 四tứ 衢cù 道đạo 也dã 徑kính 也dã 南nam 人nhân 謂vị 四tứ 徑kính 為vi 四tứ 徼# 正chánh 作tác 徼# )# 。

卡# 土thổ/độ

(# 上thượng 郎lang 貢cống 反phản )# 。

七thất 塌#

(# 音âm 塔tháp )# 。

飛phi

百bách 喻dụ 經kinh 等đẳng 三tam 經kinh 十thập 卷quyển 同đồng 帙# 。

百Bách 喻Dụ 經Kinh 四Tứ 卷Quyển

第đệ 一nhất 卷quyển

食thực 鹽diêm

(# 余dư 廉liêm 反phản )# 。

山sơn 羗khương

(# 去khứ 良lương 反phản )# 。

大đại tễ

(# 子tử 賜tứ 反phản )# 。

懷hoài 挾hiệp

(# 戶hộ 頰giáp 反phản 持trì 也dã )# 。

[山/虫]# 咲#

(# 上thượng 尺xích 之chi 反phản 下hạ 私tư 妙diệu 反phản )# 。

饕thao 竊thiết

(# 上thượng 他tha 刀đao 反phản 下hạ 七thất 結kết 反phản )# 。

新tân 敞sưởng

(# 昌xương 兩lưỡng 反phản )# 。

抱bão 兒nhi

(# 上thượng 步bộ 保bảo 反phản )# 。

[怡-台+左]# 哂#

(# 申thân 忍nhẫn 反phản )# 。

擒cầm 彼bỉ

(# 上thượng 巨cự 今kim 反phản )# 。

打đả 撲phác

(# 普phổ 木mộc 反phản )# 。

懽# 喜hỷ

(# 上thượng 呼hô 官quan 反phản )# 。

徃# 債trái

(# 音âm 責trách 負phụ 財tài 也dã 又hựu 側trắc 賣mại 反phản )# 。

第đệ 二nhị 卷quyển

錦cẩm [糸*帚]#

(# 音âm 秀tú 正chánh 作tác 繡tú 也dã )# 。

麨xiểu 胡hồ 麻ma

(# 上thượng 音âm 炒sao )# 。

用dụng [〦/畏]#

(# 音âm 果quả )# 。

眼nhãn #

(# 而nhi 卷quyển 反phản )# 。

鞕ngạnh 創sáng/sang

(# 上thượng 卑ty 連liên 反phản 下hạ 楚sở 床sàng 反phản 上thượng 悞ngộ )# 。

賀hạ 鼻tị

(# 上thượng 莫mạc [仁-二+侯]# 反phản 正chánh 作tác [(夕*ㄗ)/貝]# 反phản )# 。

顧cố 倩thiến

(# 上thượng 古cổ 悟ngộ 反phản 下hạ 七thất 性tánh 反phản )# 。

寶bảo [卄/(匚@夾)]#

(# 苦khổ 頰giáp 反phản )# 。

木mộc 筩đồng

(# 音âm 同đồng )# 。

得đắc [隹/(至-土)]#

(# 音âm 授thọ )# 。

錦cẩm [糸*帚]#

(# 音âm 秀tú )# 。

錦cẩm 繡tú

(# 同đồng 上thượng )# 。

[滲-(彰-章)+小]# 灌quán

(# 上thượng 音âm 早tảo 下hạ 音âm 貫quán 正chánh 作tác 澡táo 罐quán 也dã )# 。

# 令linh

(# 上thượng 卑ty 進tiến 反phản 正chánh 作tác [按-女+(尸@貝)]# )# 。

鞕ngạnh [利-禾+食]#

(# 上thượng 卑ty 連liên 反phản 下hạ 音âm 瘡sang 悞ngộ )# 。

[尸@失]# 拊phụ

(# 上thượng 尸thi 旨chỉ 反phản 下hạ 芳phương 武võ 反phản 拍phách 也dã 又hựu 冝# 作tác 傳truyền 音âm 付phó 塗đồ 也dã 又hựu 音âm 夫phu 非phi 也dã )# 。

質chất 鼻tị

(# 上thượng 莫mạc [仁-二+侯]# 反phản 正chánh 作tác [(夕*ㄗ)/貝]# 也dã )# 。

食thực 服phục

(# 音âm 伏phục )# 。

食thực [臊-品+巳]#

(# 同đồng 上thượng )# 。

噓hư 啼đề

(# 上thượng 許hứa 魚ngư 反phản 下hạ 許hứa 既ký 反phản 正chánh 作tác 唏# 欷hi 二nhị 形hình )# 。

顧cố 倩thiến

(# 上thượng 音âm 故cố 正chánh 作tác 䫃# )# 。

渧đế [(口*〡*人)/大]#

(# 上thượng 音âm 提đề 正chánh 作tác 啼đề 又hựu 音âm 帝đế 淚lệ 下hạ 也dã )# 。

當đương [冒-目+貝]#

(# 音âm 買mãi )# 。

[自/兒]# 羅la

(# 上thượng 都đô 侯hầu 反phản )# 。

逃đào 避tị

(# 上thượng 徒đồ 刀đao 反phản )# 。

空không 筐khuông

(# 苦khổ 叶# 反phản 正chánh 作tác 篋khiếp 也dã 又hựu 音âm 匡khuông 非phi 也dã )# 。

挑thiêu 取thủ

(# 上thượng 吐thổ 聊liêu 反phản )# 。

飲ẩm #

(# 音âm 寺tự )# 。

高cao [土*(厂@干)]#

(# 音âm 岸ngạn )# 。

排bài 著trước

(# 上thượng 蒲bồ 皆giai 反phản )# 。

勉miễn 卻khước

(# 上thượng 音âm 免miễn 脫thoát 也dã )# 。

[去/手]# 餘dư

(# 上thượng 去khứ 堅kiên 反phản )# 。

# 其kỳ

(# 上thượng [怙-口+(田/寸)]# 計kế [怙-口+(田/寸)]# 列liệt 二nhị 反phản 掩yểm 塞tắc 也dã )# 。

䅽# [麩-夫+弋]#

(# 羊dương 力lực 反phản )# 。

慧tuệ 拖tha

(# 尸thi 智trí 反phản )# 。

一nhất 筐khuông

(# 音âm 匡khuông )# 。

一nhất 跂#

(# 巨cự # 反phản )# 。

▆# 行hành

(# 上thượng 音âm 非phi 正chánh 作tác 飛phi )# 。

隔cách 跂#

(# 上thượng 女nữ 輙triếp 反phản 蹈đạo 也dã 履lý 也dã 登đăng 也dã 正chánh 作tác 躡niếp 也dã 下hạ 其kỳ 逆nghịch 反phản 履lý 属# 有hữu 齒xỉ 者giả 也dã 上thượng 又hựu 川xuyên 音âm 以dĩ 踖# 字tự 替thế 之chi 非phi 也dã 踖# 音âm 鵲thước )# 。

布bố 拖tha

(# 音âm 施thí 惠huệ 也dã )# 。

第đệ 三tam 卷quyển

猫miêu 牛ngưu

(# 上thượng 莫mạc 交giao 反phản )# 。

脊tích 膢lâu

(# 力lực 主chủ 反phản 正chánh 作tác 僂lũ )# 。

蹹# 長trường/trưởng

(# 上thượng 徒đồ 盍# 反phản )# 。

水thủy [病-丙+(玉-王+氏)]#

(# 丁đinh 禮lễ 反phản 又hựu 音âm 祗chi 非phi 也dã )# 。

雉trĩ 宍#

(# 直trực 旨chỉ 反phản 下hạ 而nhi 六lục 反phản )# 。

商thương 賈cổ

(# 音âm 古cổ )# 。

濕thấp 灡#

(# 郎lang 贊tán 反phản )# 。

[旡*頁]# 嚚ngân

(# 上thượng 五ngũ 還hoàn 反phản 下hạ 魚ngư 巾cân 反phản )# 。

塌# 庿#

(# 上thượng 他tha 盍# 反phản )# 。

互hỗ 相tương

(# 上thượng 胡hồ 故cố 反phản )# 。

履lý 行hành

(# 上thượng 力lực 旨chỉ 反phản 正chánh 作tác 履lý )# 。

由do 犾#

(# 助trợ 亮lượng 反phản 〡# [白/八]# 也dã 正chánh 作tác 狀trạng 也dã )# 。

不bất 肯khẳng

(# 苦khổ 等đẳng 反phản )# 。

# 戲hí

(# 上thượng 五ngũ 高cao 反phản )# 。

羆bi 毛mao

(# 上thượng 彼bỉ 皮bì 反phản )# 。

# 之chi

(# 上thượng 私tư 妙diệu 反phản )# 。

寮liêu 之chi

(# 上thượng 力lực 照chiếu 反phản 毉y 病bệnh 也dã 正chánh 作tác 療liệu )# 。

痛thống 押áp

(# 音âm 甲giáp )# 。

榜bảng [打-丁+菩]#

(# 上thượng 蒲bồ 耕canh 反phản 下hạ [(巨-匚)@十]# 之chi 反phản )# 。

安an 令linh

(# 音âm 全toàn )# 。

盲manh 龜quy

(# 居cư 追truy 反phản )# 。

咳khái 唾thóa

(# 上thượng 苦khổ 愛ái 反phản 正chánh 作tác # 也dã 又hựu 音âm 孩hài 非phi )# 。

陶đào 師sư

(# 上thượng 徒đồ 刀đao 反phản )# 。

漸tiệm 舟chu

(# 上thượng 子tử 廉liêm 反phản 下hạ 而nhi 陝# 反phản 〡# 〡# 漸tiệm 濕thấp 也dã 下hạ 正chánh 作tác [雨/染]# 舟chu 二nhị 形hình 也dã )# 。

橈# [泳-永+(屁/土)]#

(# 上thượng 呼hô 高cao 反phản 下hạ 奴nô [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

入nhập 裏lý

(# 音âm 里lý )# 。

作tác [蹲-酋+(十/田)]#

(# 市thị 軟nhuyễn 反phản 川xuyên 音âm 作tác 腫thũng 非phi )# 。

溝câu 豁hoát

(# 呼hô 各các 反phản 正chánh 作tác 壑hác )# 。

推thôi 拆#

(# 先tiên 擊kích 反phản )# 。

方phương 筞#

(# 楚sở 責trách 反phản )# 。

[旡*頁]# 欲dục

(# 上thượng 居cư 隨tùy 反phản 正chánh 作tác [失*見]# )# 。

[身*(中/又)]# 使sử

(# 上thượng 疋thất 聖thánh 反phản 正chánh 作tác 聘sính )# 。

憐lân 國quốc

(# 上thượng 力lực 真chân 反phản 悞ngộ )# 。

# 獸thú

(# 音âm 獸thú )# 。

百bách 迮trách

(# 普phổ 吉cát 反phản )# 。

逃đào #

(# 徒đồ 骨cốt 反phản )# 。

毒độc 氣khí

(# 川xuyên 音âm 作tác 熂# 彼bỉ 悞ngộ )# 。

鞌# 馬mã

(# 上thượng 烏ô 干can 反phản )# 。

嫉tật 姤cấu

(# 丁đinh 故cố 反phản )# 。

竉# 過quá

(# 上thượng [(巨-匚)@十]# 勇dũng 反phản 又hựu 音âm 籠lung 非phi )# 。

[口*(后-口+市)]# 激kích

(# 上thượng 戶hộ 高cao 反phản 下hạ 古cổ 吊điếu 反phản 獸thú 鳴minh 正chánh 作tác 唬# 噭# 也dã )# 。

激kích [序-予+萬]#

(# 上thượng 古cổ 歷lịch 反phản 下hạ 力lực 計kế 反phản )# 。

栴chiên [彳*魚*亍]#

(# 上thượng 苦khổ 浪lãng 反phản )# 。

第đệ 四tứ 卷quyển

掩yểm 米mễ

(# 上thượng 烏ô 感cảm 反phản 正chánh 作tác 唵án 也dã )# 。

負phụ 杋#

(# 居cư 履lý 反phản )# 。

為vi 羆bi

(# 秘bí 眉mi 反phản )# 。

所sở 嚙giảo

(# 五ngũ 結kết 反phản )# 。

月nguyệt [虫*食]#

(# 音âm 食thực )# 。

耳nhĩ 鐺#

(# 音âm 當đương )# 。

把bả 豆đậu

(# 上thượng 北bắc 馬mã 反phản )# 。

金kim 鼠thử

(# 音âm 暑thử 正chánh 作tác 鼠thử 也dã )# 。

(# 音âm 碑bi 正chánh 作tác 羆bi )# 。

機cơ [泳-永+射]#

(# # 擊kích 二nhị 音âm 正chánh 作tác 激kích 也dã )# 。

[身*冗]# 著trước

(# 上thượng 都đô 含hàm 反phản )# 。

嬉hi 戲hí

(# 上thượng 許hứa 之chi 反phản 下hạ 許hứa 至chí 反phản )# 。

[(殷-殳+(口/又))/廾]# 勤cần

(# 上thượng 於ư 斤cân 反phản )# 。

霖lâm 漏lậu

(# 上thượng 力lực 今kim 反phản )# 。

揭yết 米mễ

(# 上thượng 都đô 老lão 反phản 正chánh 作tác 搗đảo )# 。

山sơn 羗khương

(# 去khứ 羊dương 反phản )# 。

從tùng

(# 上thượng 子tử 用dụng 反phản )# 。

瘀ứ 黃hoàng

(# 上thượng 於ư 去khứ 反phản )# 。

䭸# 驢lư

(# 上thượng 扶phù 武võ 反phản 牡# 畜súc 也dã )# 。

裸lõa 形hình

(# 上thượng 戶hộ 瓦ngõa 反phản )# 。

即tức 剔dịch

(# 吐thổ 的đích 反phản )# 。

負phụ [打-丁+几]#

(# 居cư 履lý 反phản )# 。

齗ngân 齒xỉ

(# 上thượng 爭tranh 巧xảo 反phản 正chánh 作tác 抓trảo 爪trảo 二nhị 形hình 也dã 悞ngộ )# 。

至chí 㑯#

(# 苦khổ [(上/示)*頁]# 反phản 正chánh 作tác 項hạng 玉ngọc 篇thiên 音âm 思tư 非phi 也dã )# 。

腹phúc 脹trướng

(# 音âm 悵trướng )# 。

扴# 壞hoại

(# 上thượng 側trắc 交giao 反phản 正chánh 作tác 。

[身*冗]# 操thao

(# 蘇tô 含hàm 反phản 長trường/trưởng 毛mao [白/八]# 也dã 正chánh 作tác 毿tam [爿*參]# 二nhị 形hình 又hựu 七thất 刀đao 七thất 到đáo 二nhị 反phản 並tịnh 非phi 義nghĩa 也dã )# 。

蕀cức 刾#

(# 上thượng 居cư 力lực 反phản )# 。

耳nhĩ 璫đang

(# 音âm 當đương )# 。

鷄kê 鴨áp

(# 上thượng 古cổ [前-刖+ㄅ]# 反phản 下hạ 烏ô 甲giáp 反phản )# 。

虵xà #

(# 呼hô 告cáo 反phản )# 。

triết 螫thích

(# 上thượng 知tri 列liệt 反phản 下hạ 呼hô 各các 反phản )# 。

殞vẫn 命mạng

(# 上thượng 云vân 愍mẫn 反phản )# 。

[仁-二+愚]# 得đắc

(# 上thượng 五ngũ 口khẩu 反phản 不bất 期kỳ 而nhi 得đắc 也dã 正chánh 作tác 偶ngẫu )# 。

鉗kiềm 鏁tỏa

(# 上thượng 巨cự 廉liêm 反phản )# 。

[金*嬰]# 珞lạc

(# 上thượng 於ư 盈doanh 反phản 正chánh 作tác 瓔anh 也dã )# 。

憒hội #

(# 上thượng 古cổ 對đối 反phản 下hạ 女nữ [白/八]# 反phản )# 。

捉tróc 羆bi

(# 彼bỉ 皮bì 反phản 一nhất 前tiền 作tác 罷bãi )# 。

摷#

(# 仕sĩ 交giao 反phản 又hựu 側trắc 交giao 反phản 悞ngộ )# 。

滿mãn 摷#

(# 同đồng 上thượng )# 。

以dĩ [口*(隹/乃)]#

(# 即tức 委ủy 反phản )# 。

喙uế 雌thư

(# 上thượng 陟trắc 角giác 反phản 正chánh 作tác 喙uế 下hạ 此thử 斯tư 反phản )# 。

花hoa 䰅#

(# 莫mạc 姧gian 反phản )# 。

菩Bồ 薩Tát 本Bổn 緣Duyên 經Kinh 三Tam 卷Quyển

上thượng 卷quyển

心tâm 挨ai

(# 才tài 木mộc 反phản 種chủng 〡# 也dã 類loại 也dã 又hựu 於ư 騃ngãi 烏ô 改cải 二nhị 反phản 非phi )# 。

綜tống 練luyện

(# 上thượng 子tử 宋tống 反phản )# 。

聦# 明minh

(# 上thượng 倉thương 公công 反phản )# 。

薨hoăng 殞vẫn

(# 上thượng 呼hô # 反phản 亡vong 也dã )# 。

抍# 捒#

(# 上thượng 都đô 口khẩu 反phản 下hạ 蘇tô 口khẩu 反phản 下hạ 尸thi 陵lăng 反phản 非phi 也dã 又hựu 所sở 慮lự 所sở 遇ngộ 所sở 草thảo 楚sở 草thảo 四tứ 反phản 並tịnh 非phi 也dã )# 。

投đầu 龍long

(# 上thượng 音âm 頭đầu 正chánh 作tác 投đầu )# 。

搏bác 撮toát

(# 上thượng 布bố 各các 反phản 下hạ 子tử 活hoạt 反phản )# 。

獐chương 鹿lộc

(# 上thượng 之chi 羊dương 反phản )# 。

# 毒độc

(# 上thượng 尺xích 玉ngọc 反phản )# 。

排bài 風phong

(# 上thượng 蒲bồ 拜bái 反phản 正chánh 作tác 囊nang 也dã )# 。

亢kháng 御ngự

(# 上thượng 苦khổ 浪lãng 反phản 下hạ 魚ngư 據cứ 反phản 理lý 也dã 下hạ 又hựu 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 禦ngữ 魚ngư 与# 反phản 當đương )# 。

輕khinh 翁ông

(# 烏ô 公công 反phản 耶da 之chi 父phụ 也dã )# 。

先tiên 嗣tự

(# 音âm 寺tự )# 。

[莫/糸]# 継#

(# 上thượng 子tử 管quản 反phản 下hạ 古cổ 詣nghệ 莫mạc 計kế 二nhị 反phản )# 。

草thảo #

(# 音âm 芥giới )# 。

親thân [示*矣]#

(# 音âm 族tộc )# 。

肺phế 病bệnh

(# 上thượng 芳phương 吠phệ 反phản )# 。

痎# #

(# 上thượng 苦khổ 愛ái 反phản )# 。

施thí 嚫sấn

(# 音âm 襯# )# 。

一nhất [百*升]#

(# 音âm 斛hộc )# 。

銀ngân 䠋#

(# 古cổ 狎hiệp 反phản 蹄đề 〡# 也dã 正chánh 作tác 甲giáp # 二nhị 形hình 又hựu 郭quách 氏thị 及cập 玉ngọc 篇thiên 作tác 卑ty 尓# 步bộ 米mễ 二nhị 反phản 非phi )# 。

軔# 地địa

(# 上thượng 居cư 水thủy 反phản 正chánh 作tác 軌quỹ 也dã 軌quỹ 車xa 迹tích 也dã 通thông 俗tục 文văn 車xa 礫lịch 曰viết 軌quỹ 也dã 又hựu 依y 字tự 而nhi 振chấn 反phản 礙ngại 車xa 木mộc 也dã 非phi 經kinh 義nghĩa 也dã 按án 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 軌quỹ # 二nhị 同đồng 居cư 美mỹ 反phản 迹tích 也dã 車xa 轍triệt 也dã )# 。

澡táo 灌quán

(# 上thượng 子tử 老lão 反phản 下hạ 古cổ 乱# 反phản )# 。

[滲-(彰-章)+小]# 水thủy

(# 同đồng 上thượng )# 。

[栗-木+((看-目)*月)]# 治trị

(# 上thượng 補bổ 駕giá 反phản 下hạ 音âm 值trị )# 。

暴bạo 涱tràn

(# 上thượng 步bộ 報báo 反phản 下hạ 知tri 亮lượng 反phản )# 。

谿khê 澗giản

(# 上thượng 苦khổ [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

載tái [打-丁+(ㄙ/干)]#

(# 上thượng 音âm 戴đái 下hạ 音âm ▆# )# 。

劒kiếm 捎#

(# 所sở 卓trác 反phản )# 。

奮phấn 繫hệ

(# 上thượng 方phương 問vấn 反phản 下hạ 音âm 擊kích 悞ngộ )# 。

筞# 謀mưu

(# 上thượng 楚sở 責trách 反phản )# 。

哀ai 號hào

(# 戶hộ 高cao 反phản 正chánh 作tác 號hiệu )# 。

碊# 作tác

(# 上thượng 胡hồ 緘giam 反phản 皆giai 也dã [(素-糸)/心]# 也dã 正chánh 作tác 咸hàm 也dã 又hựu 應ưng 和hòa 尚thượng 及cập 郭quách 氏thị 並tịnh 音âm 棧sạn 非phi 也dã 又hựu 萇# 筠# 韻vận 作tác 俎# 光quang 側trắc 限hạn 一nhất 反phản 非phi 也dã 鄜# 州châu 篇thiên 作tác 則tắc 前tiền 側trắc 板bản 二nhị 反phản 亦diệc 非phi 也dã )# 。

無vô #

(# 古cổ 胡hồ 反phản 正chánh 作tác # )# 。

雪tuyết 賊tặc

(# 上thượng 魚ngư 約ước 反phản )# 。

水thủy 竇đậu

(# 音âm 豆đậu )# 。

鳬# [序-予+(鴈-厂)]#

(# 上thượng 防phòng 無vô 反phản )# 。

# 狩thú

(# 上thượng 巨cự 今kim 反phản 下hạ 書thư 右hữu 反phản )# 。

訾tí 毀hủy

(# 上thượng 咨tư 此thử 反phản )# 。

造tạo 詣nghệ

(# 上thượng 七thất 告cáo 反phản )# 。

稗bại 子tử

(# 上thượng 蒲bồ 拜bái 反phản )# 。

財tài 賄hối

(# 音âm 悔hối )# 。

豪hào #

(# 力lực 之chi 反phản 十thập 毫hào 曰viết 〡# 也dã )# 。

[曼-又+心]# 制chế

(# 上thượng 許hứa 建kiến 反phản )# 。

鞭tiên 鞬#

(# 上thượng 卑ty 連liên 反phản 下hạ 他tha 達đạt 反phản 正chánh 作tác 撻thát 韃# 二nhị 形hình 下hạ 又hựu 居cư 言ngôn 反phản 非phi 也dã )# 。

避tị 地địa

(# 上thượng 蒲bồ 益ích 反phản 倒đảo 也dã 正chánh 作tác 躃tích )# 。

僻tích 地địa

(# 同đồng 上thượng )# 。

[(瞭-目-(日/小))/干]# 可khả

(# 上thượng 胡hồ 耿# 反phản )# 。

# 易dị

(# 上thượng 莫mạc [仁-二+侯]# 反phản )# 。

đĩnh 燎liệu

(# 上thượng 特đặc 丁đinh 反phản 正chánh 作tác [庭-壬+手]# 也dã 下hạ 力lực 燒thiêu 反phản 上thượng 又hựu 音âm 定định )# 。

以dĩ 贖thục

(# 市thị 玉ngọc 反phản 又hựu 音âm 樹thụ )# 。

竝tịnh 照chiếu

(# 上thượng 蒲bồ 逈huýnh 反phản )# 。

咀trớ 言ngôn

(# 上thượng 多đa 達đạt 反phản 相tương 呵ha 也dã 正chánh 作tác 咀trớ )# 。

中trung 糸mịch

(# 音âm 覓mịch )# 。

兔thố 身thân

(# 上thượng 他tha 故cố 反phản )# 。

[ㄆ/虫]# [口*(隹/乃)]#

(# 上thượng 音âm 文văn 下hạ 音âm 㭰# )# 。

誅tru [戮-(彰-章)+小]#

(# 音âm 六lục )# 。

嬉hi 怡di

(# 上thượng 許hứa 之chi 反phản 下hạ 与# 之chi 反phản )# 。

肪phương 膏cao

(# 上thượng 音âm 方phương 下hạ 音âm 高cao )# 。

涕thế 涶#

(# 上thượng 他tha 計kế 反phản 下hạ 他tha 臥ngọa 反phản 正chánh 作tác 洟di 唾thóa 下hạ 又hựu 音âm [言*他]# 非phi )# 。

燋tiều 悴tụy

(# 上thượng 自tự 消tiêu 反phản 下hạ 自tự 遂toại 反phản )# 。

摴sư 蒱bồ

(# 上thượng [(巨-匚)@十]# 魚ngư 反phản 下hạ 正chánh 作tác 蒱bồ )# 。

姑cô 妐#

(# 音âm 鍾chung )# 。

中trung 卷quyển

擒cầm 狩thú

(# 上thượng 巨cự 今kim 反phản 正chánh 作tác 禽cầm 經kinh 作tác # 俗tục )# 。

恌# 動động

(# 上thượng 徒đồ 了liễu 反phản 正chánh 作tác 挑thiêu 又hựu 搖dao 挑thiêu 二nhị 音âm 非phi 也dã )# 。

携huề 持trì

(# 上thượng 戶hộ 圭# 反phản )# 。

菓quả 蓏lỏa

(# 勒lặc 果quả 反phản )# 。

戢tập 家gia

(# 上thượng 於ư 焰diễm 反phản 正chánh 作tác 猒# 也dã 又hựu 阻trở 立lập 反phản 非phi 也dã )# 。

戰chiến 挑thiêu

(# 大đại 了liễu 反phản 動động 也dã )# 。

口khẩu #

(# 蘇tô 早tảo 反phản )# 。

慠ngạo 戲hí

(# 上thượng 五ngũ 高cao 反phản 遊du 也dã 從tùng 辶# )# 。

[怡-台+厄]# 惋oản

(# 上thượng 烏ô [葺-耳+十]# 反phản 下hạ 烏ô 乱# 反phản 〡# 〡# 把bả 手thủ 也dã 作tác 扼ách 捥# 也dã 二nhị 並tịnh 非phi 體thể )# 。

# 動động

(# 上thượng 如như 春xuân 反phản )# 。

敖# 戲hí

(# 上thượng 五ngũ 高cao 反phản )# 。

石thạch [土*(厂@干)]#

(# 音âm 岸ngạn 冝# 作tác 片phiến 字tự )# 。

自tự 擈#

(# 蒲bồ 角giác 反phản )# 。

僻tích 地địa

(# 上thượng 蒲bồ 益ích 反phản )# 。

醒tỉnh [酉*吾]#

(# 上thượng 蘇tô 定định 反phản 下hạ 五ngũ 故cố 反phản )# 。

褰khiên 裳thường

(# 上thượng 丘khâu # 反phản )# 。

欲dục 挑thiêu

(# 他tha 條điều 反phản )# 。

麁thô 獷quánh

(# 古cổ 猛mãnh 反phản 〡# 硬ngạnh 也dã )# 。

而nhi 齚#

(# 助trợ 責trách 反phản )# 。

# 之chi

(# 上thượng 之chi 忍nhẫn 直trực 忍nhẫn 二nhị 反phản )# 。

刀đao 挎#

(# 苦khổ 胡hồ 反phản )# 。

壯tráng 塞tắc

(# 上thượng 徒đồ 古cổ 反phản )# 。

驅khu 折chiết

(# 音âm 舌thiệt 川xuyên 音âm 作tác 圻# 非phi 也dã )# 。

以dĩ 抓trảo

(# 爭tranh 巧xảo 反phản 經kinh 作tác 扴# 非phi 也dã )# 。

釘đinh/đính 釘đinh/đính 霍hoắc

(# 上thượng 的đích [雨/(並-(美-(王/大)))]# 反phản 中trung 一nhất 定định 反phản 下hạ 正chánh 作tác 彉# [弓*廣]# 二nhị 形hình 也dã )# 。

大đại 濩hoạch

(# 音âm 鑊hoạch )# 。

糜mi 爛lạn

(# 上thượng 美mỹ 垂thùy 反phản )# 。

邪tà 僻tích

(# 疋thất 益ích 反phản )# 。

䘃# 䖝# 翅sí

(# 上thượng 莫mạc 黑hắc 反phản 蟙# 䘃# 䖝# 也dã 即tức 蝙# 蝠# 是thị 也dã 中trung 直trực 中trung 反phản 下hạ 尸thi 智trí 反phản 樴# 音âm 軄# )# 。

寶bảo #

(# 音âm 鬘man )# 。

與dữ [佌-匕]#

(# 音âm 仙tiên )# 。

[肆-聿+((彰-章)/(百-日+目))]# 扴#

(# 上thượng 音âm 湏# 下hạ 側trắc 巧xảo 反phản )# 。

暉huy 曤khoách

(# 上thượng 音âm 揮huy 下hạ 音âm 霍hoắc 驚kinh 視thị 也dã 下hạ 正chánh 作tác [目*郭]# 矐# 二nhị 形hình )# 。

# 張trương

(# 上thượng 音âm 角giác 目mục 不bất 正chánh 也dã 又hựu 或hoặc 作tác [目*谷]# 同đồng 古cổ 屋ốc 反phản 大đại 目mục 也dã )# 。

蹇kiển 吃cật

(# 上thượng 居cư 輦liễn 反phản 下hạ 居cư [占-口+乙]# 反phản )# 。

手thủ 捲quyển

(# 音âm 奉phụng )# 。

撩# 捩liệt

(# 上thượng 力lực 鳥điểu 反phản 下hạ 力lực 計kế 反phản )# 。

胇# 欝uất

(# 上thượng 扶phù 勿vật 反phản 下hạ 於ư 勿vật 反phản 相tương 氣khí 也dã 正chánh 作tác 炥# 爩# 或hoặc 作tác 怫phật 欝uất 二nhị 形hình )# 。

㕹# 彼bỉ

(# 上thượng 扶phù 廢phế 反phản )# 。

# 羊dương

(# 上thượng 丁đinh [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

鄣# #

(# 必tất 祭tế 反phản )# 。

嗌# 氣khí

(# 上thượng 烏ô 介giới 反phản 食thực 飽bão 出xuất 息tức 也dã 正chánh 作tác 噫# 也dã 又hựu 冝# 作tác [飢-几+亥]# 烏ô 芥giới 反phản 通thông 食thực 氣khí 也dã 又hựu 烏ô 賣mại 反phản 亦diệc 通thông 同đồng 也dã 又hựu 音âm 益ích 非phi 也dã )# 。

麁thô 卝#

(# 古cổ 猛mãnh 反phản )# 。

糞phẩn 坑khanh 實thật

(# 上thượng 方phương 問vấn 反phản 中trung 苦khổ 庚canh 反phản 下hạ 神thần 質chất 反phản 實thật 字tự 属# 一nhất 句cú 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 坑khanh 窖# 非phi 也dã )# 。

下hạ 卷quyển

兔thố 品phẩm

(# 上thượng 他tha 故cố 反phản )# 。

㓟# 剝bác

(# 上thượng 普phổ 皮bì 反phản 下hạ 補bổ 角giác 反phản )# 。

挑thiêu 喙uế

(# 上thượng 他tha 刀đao 反phản 下hạ 竹trúc 角giác 反phản 正chánh 作tác 搯# [口*豕]# 也dã )# 。

䐗# 豚đồn

(# 上thượng 竹trúc 魚ngư 反phản 下hạ 徒đồ 昆côn 反phản )# 。

[國*瓜]# 食thực

(# 上thượng 烏ô 號hiệu 反phản 又hựu 古cổ 麦# 俱câu [糸*(十/田/寸)]# 二nhị 反phản )# 。

羂quyến 索sách

(# 上thượng 古cổ 犬khuyển 反phản )# 。

坑khanh 埳#

(# 上thượng 苦khổ 庚canh 反phản 下hạ 苦khổ 感cảm 反phản 下hạ 又hựu 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 窖# 音âm 教giáo )# 。

# 車xa

(# 上thượng 音âm ▆# 正chánh 作tác 挽vãn )# 。

鉤câu #

(# 音âm 卓trác )# 。

[革*奇]# 靽bán

(# 上thượng 居cư 冝# 反phản 下hạ 補bổ 判phán 反phản )# 。

舌thiệt #

(# 蘇tô 老lão 反phản 正chánh 作tác 燥táo )# 。

兔thố 狩thú

(# 上thượng 他tha 故cố 反phản )# 。

攢toàn 水thủy

(# 上thượng 子tử 官quan 反phản )# 。

蓬bồng 茹như

(# 上thượng 蒲bồ # 反phản 下hạ 仁nhân 庶thứ 反phản )# 。

槀# 草thảo

(# 上thượng 呼hô 高cao 反phản 正chánh 作tác 蒿hao )# 。

俛miễn 仰ngưỡng

(# 上thượng 眉mi 辯biện 反phản )# 。

蹕# 如như

(# 上thượng 古cổ 狎hiệp 反phản 正chánh 作tác 甲giáp # 二nhị 形hình 又hựu 早tảo 吉cát 反phản 警cảnh 也dã 非phi 也dã )# 。

暴bạo 張trương

(# 猪trư 亮lượng 反phản 正chánh 作tác 漲trương )# 。

惶hoàng 懅cứ

(# 其kỳ 去khứ 反phản )# 。

[山/虫]# #

(# 上thượng 尺xích 之chi 反phản 下hạ 私tư 妙diệu 反phản )# 。

㩉# 席tịch

(# 上thượng 他tha 盍# 反phản 下hạ 祥tường 昔tích 反phản )# 。

互hỗ 相tương

(# 上thượng 胡hồ 故cố 反phản )# 。

棠# #

(# 上thượng 宅trạch 庚canh 反phản 下hạ 尺xích 玉ngọc 反phản )# 。

[小/乃]# 乃nãi

(# 上thượng 力lực 恱# 反phản )# 。

喙uế 鹿lộc

(# 上thượng 竹trúc 角giác 反phản 又hựu 許hứa 穢uế 反phản 非phi 也dã )# 。

[去/(冗-几+手)]# 曳duệ

(# 上thượng 去khứ 賢hiền 反phản )# 。

大Đại 乘Thừa 修Tu 行Hành 菩Bồ 薩Tát 行Hành 。 門Môn 諸Chư 經Kinh 要Yếu 集Tập 三Tam 卷Quyển

上thượng 卷quyển

羗khương 卭#

(# 羊dương 嗟ta 反phản 正chánh 作tác 耶da 梵Phạm 言ngôn 阿a 差sai 耶da 末mạt 此thử 言ngôn 無vô 盡tận 意ý )# 。

難nạn/nan 哆đa

(# 多đa 可khả 反phản )# 。

賴lại 炷chú

(# 上thượng 郎lang 盖# 反phản 下hạ 主chủ 注chú 二nhị 音âm 燈đăng 心tâm 也dã )# 。

杻nữu [打-丁+戒]#

(# 上thượng 勑# 酉dậu 反phản 下hạ 戶hộ 戒giới 反phản )# 。

栲# 楚sở

(# 上thượng 苦khổ 老lão 反phản )# 。

鞭tiên 撻thát

(# 上thượng 卑ty 連liên 反phản 下hạ 他tha 達đạt 反phản )# 。

嘋# 吼hống

(# 上thượng 呼hô 交giao 反phản 從tùng 孝hiếu )# 。

[至*力]# [擴-黃+(建-干+├)]#

(# 上thượng 居cư 聖thánh 反phản 下hạ 自tự # 反phản )# 。

渦# 中trung

(# 上thượng 烏ô 禾hòa 反phản 正chánh 作tác 過quá )# 。

窄# 狹hiệp

(# 上thượng 爭tranh 挌# 反phản )# 。

睡thụy 眂#

(# 莫mạc ▆# 反phản 又hựu 匙thi 視thị 二nhị 音âm 非phi 也dã )# 。

中trung 卷quyển

羼sằn 提đề

(# 上thượng 楚sở 諫gián 反phản 唐đường 言ngôn 安an 忍nhẫn )# 。

咒chú 咀trớ

(# 阻trở 䟽# 反phản 正chánh 作tác 詛trớ )# 。

打đả 捧phủng

(# 步bộ 講giảng 反phản )# 。

搶# 矟sáo

(# 上thượng 七thất 羊dương 反phản 下hạ 所sở 卓trác 反phản )# 。

棗táo #

(# 上thượng 子tử 老lão 反phản )# 。

尫# 弱nhược

(# 上thượng 烏ô 光quang 反phản )# 。

儲trữ 積tích

(# 上thượng 直trực 諸chư 反phản )# 。

羯yết 摩ma

(# 上thượng 居cư 謁yết 反phản )# 。

[火*冗]# 旱hạn

(# 上thượng 苦khổ 浪lãng 反phản 下hạ 寒hàn 罕# 反phản )# 。

溉cái 灌quán

(# 上thượng 古cổ 代đại 反phản 又hựu 音âm 既ký )# 。

堰yển 塞tắc

(# 上thượng 於ư [慢-又+心]# 反phản )# 。

窪# 下hạ

(# 上thượng 烏ô 花hoa 反phản )# 。

夫phu 聟#

(# 音âm 細tế )# 。

躭đam 欲dục

(# 上thượng 都đô 含hàm 反phản )# 。

妉# 著trước

(# 同đồng 上thượng )# 。

而nhi 擈#

(# 普phổ 木mộc 反phản )# 。

淤ứ 泥nê

(# 上thượng 於ư 去khứ 反phản )# 。

污ô 染nhiễm

(# 上thượng 烏ô 故cố 反phản )# 。

拓thác 地địa

(# 上thượng 他tha 各các 反phản )# 。

鞞bệ 鉢bát

(# 上thượng 蒲bồ [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

搶# 鞘sao

(# 所sở 卓trác 反phản 正chánh 作tác 矟sáo 又hựu 捎# 笑tiếu 二nhị 音âm 非phi 也dã )# 。

下hạ 卷quyển

䭕# 嘗thường

(# 上thượng 子tử 敢cảm 反phản 嘗thường 食thực 也dã )# 。

應ưng 飡xan

(# 倉thương 安an 反phản )# 。

倮khỏa 形hình

(# 上thượng 戶hộ 瓦ngõa 反phản )# 。

鵰điêu 鵄si

(# 尺xích 夷di 反phản )# 。

爭tranh 喰thực

(# 倉thương 安an 反phản )# 。

翳ế 膜mô

(# 音âm 莫mạc )# 。

敖# 恆hằng

(# 上thượng 五ngũ 高cao 反phản 下hạ 多đa 達đạt 反phản 正chánh 作tác 教giáo 怛đát 也dã 正chánh 或hoặc 作tác # 音âm 毫hào 婆Bà 羅La 門Môn 名danh 也dã )# 。

敖# 怛đát

(# 同đồng 上thượng 此thử 經Kinh 藏tạng 中trung 庶thứ 本bổn )# 。

駕giá 馭ngự

(# 音âm 御ngự )# 。

# 虵xà

(# 上thượng 莫mạc 朗lãng 反phản )# 。

恃thị 怙hộ

(# 上thượng 時thời 止chỉ 反phản 下hạ 胡hồ 古cổ 反phản )# 。

廁trắc 鈿điền

(# 田điền 殿điện 二nhị 音âm )# 。

# 氎điệp

(# 上thượng 莫mạc 為vi 反phản 似tự 黍thử 而nhi 不bất 粘niêm 者giả 也dã 下hạ 門môn 尾vĩ 二nhị 音âm 正chánh 作tác [夢-夕+且]# 詩thi 云vân 惟duy [夢-夕+且]# 惟duy # 並tịnh 好hảo/hiếu 穀cốc 也dã )# 。

魚ngư 鼈miết

(# 并tinh 列liệt 反phản )# 。

[衣/龜]# [死/龜]#

(# 上thượng 魚ngư 袁viên 反phản 下hạ 徒đồ 何hà 反phản 正chánh 作tác 黿ngoan 鼉đà )# 。

鮫# 龍long

(# 上thượng 古cổ 猫miêu 反phản )# 。

蜯bạng 蛤#

(# 上thượng 蒲bồ 講giảng 反phản 下hạ 古cổ 合hợp 反phản )# 。

靺mạt 羯yết

(# 上thượng 木mộc 鉢bát 反phản 下hạ 居cư 謁yết 反phản )# 。

珻# 㻁#

(# 上thượng 莫mạc 廻hồi 反phản 下hạ 胡hồ 灰hôi 反phản )# 。

真chân 言ngôn 麼ma 拏noa

(# 上thượng 莫mạc 果quả 反phản 下hạ 奴nô 加gia 反phản )# 。

婆bà #

(# 莫mạc 官quan 反phản )# 。

囉ra 咩mế

(# [弓*(乞-乙+小)]# 尒# 反phản )# 。

[(冉-土+(┴/十))*可]# 立lập 箄#

(# 上thượng 古cổ 可khả 反phản 下hạ 卑ty 尒# 反phản )# 。

[口*(利/尒)]# 娑sa

(# 上thượng 力lực [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

啝# 仾#

(# 上thượng 音âm 和hòa 去khứ 聲thanh )# 。

者giả lê

(# 力lực [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

靺mạt 怛đát

(# 上thượng 莫mạc 鉢bát 反phản 下hạ 都đô 達đạt 反phản )# 。

僧Tăng 倪nghê

(# 五ngũ [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

娜na 咩mế

(# 上thượng 奴nô 可khả 反phản 下hạ 莫mạc 尒# 反phản )# 。

縒# 咩mế

(# 上thượng 娑sa 可khả 反phản )# 。

桒# 葛cát

(# 上thượng 蘇tô 郎lang 反phản 下hạ 古cổ 曷hạt 反phản )# 。

屣tỉ 拏noa

(# 上thượng 所sở 綺ỷ 反phản )# 。

姪điệt [口*(利/尒)]#

(# 上thượng 徒đồ 結kết 反phản 下hạ 力lực [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

耶da [賒-示+未]#

(# 尸thi 遮già 反phản )# 。

鉢bát 鞞bệ

(# 步bộ [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

鉢bát 鞞bệ

(# 同đồng 上thượng )# 。

鞞bệ 摩ma

(# 同đồng 上thượng )# 。

怛đát 邏la

(# 來lai 人nhân 反phản )# 。

女nữ 揭yết

(# 音âm 竭kiệt )# 。

撦# 陁#

(# 上thượng 尸thi 者giả 反phản )# 。

目mục 抭#

(# 苦khổ 浪lãng 反phản )# 。

遨ngao 仾#

(# 上thượng 五ngũ 高cao 反phản )# 。

莇# 骨cốt

(# 上thượng 居cư 殷ân 反phản 正chánh 作tác [卄/觔]# )# 。

攞la 字tự

(# 上thượng 羅la 可khả 反phản )# 。

新Tân 集Tập 藏Tạng 經Kinh 音Âm 義Nghĩa 隨Tùy 函Hàm 錄Lục 第Đệ 二Nhị 十Thập 一Nhất 冊Sách

癸quý 卯mão 歲tuế 高cao 麗lệ 國quốc 大đại 藏tạng 都đô 監giám 奉phụng

勑# 彫điêu 造tạo