新Tân 集Tập 藏Tạng 經Kinh 音Âm 義Nghĩa 隨Tùy 函Hàm 錄Lục ( 第Đệ 卷Quyển 第Đệ 卷Quyển )
Quyển 0016
後Hậu 晉Tấn 可Khả 洪Hồng 撰Soạn

新tân 集tập 藏tạng 經kinh 音âm 義nghĩa 隨tùy 函hàm 錄lục 第đệ 廿# 八bát 冊sách 。 侈xỉ 。

(# 漢hán 中trung 沙Sa 門Môn 釋thích 可khả 洪hồng 撰soạn 。 依y 河hà 府phủ 方phương 山sơn 延diên 祚tộ 藏tạng )# 。

賢hiền 聖thánh 集tập 音âm 義nghĩa 第đệ 七thất 之chi 八bát (# 此thử 冊sách 有hữu 三tam 帙# )(# 十thập 四tứ 下hạ )#

明minh 既ký 集tập

明minh

第đệ 四tứ 帙# 七thất 卷quyển

第đệ 廿# 四tứ 卷quyển

(# 護hộ 法Pháp 卷quyển 下hạ 有hữu 五ngũ 人nhân )# 。

隋tùy 初sơ

(# 上thượng 音âm 隨tùy 正chánh 作tác 隋tùy )# 。

外ngoại 綜tống

(# 子tử 宋tống 反phản )# 。

軍quân #

(# 音âm 呂lữ )# 。

朝triêu 憲hiến

(# 許hứa 建kiến 反phản )# 。

歭# 然nhiên

(# 上thượng 直trực 里lý 反phản )# 。

抭# 禮lễ

(# 上thượng 苦khổ 浪lãng 反phản )# 。

顯hiển [戮-(彰-章)+小]#

(# 音âm 六lục 勦# [戮-(彰-章)+小]# 煞sát 也dã )# 。

有hữu 治trị

(# 持trì 值trị 二nhị 音âm 正chánh 也dã 理lý 也dã 天thiên 下hạ 康khang 寧ninh 也dã 傳truyền 文văn 作tác 治trị 避tị 廟miếu 諱húy 故cố 省tỉnh 一nhất 晝trú 也dã )# 。

憚đạn 懾nhiếp

(# 之chi 涉thiệp 反phản )# 。

至chí [門@(服-月+圭)]#

(# 丘khâu 月nguyệt 反phản 官quan 〡# 也dã 正chánh 作tác 闕khuyết 也dã )# 。

迴hồi 蹕#

(# 音âm 畢tất )# 。

強cường/cưỡng 禦ngữ

(# 音âm 語ngữ )# 。

銓thuyên 擬nghĩ

(# 上thượng 七thất 全toàn 反phản 正chánh 作tác 銓thuyên )# 。

豳# 州châu

(# 上thượng 彼bỉ 巾cân 反phản )# 。

汾# 州châu

(# 上thượng 扶phù 文văn 反phản 在tại 北bắc 京kinh )# 。

洺# 州châu

(# 上thượng 莫mạc 并tinh 反phản )# 。

辝# 訣quyết

(# 音âm 决# )# 。

䞋# 錫tích

(# 上thượng 初sơ 覲cận 反phản )# 。

圓viên 令linh

(# 上thượng 于vu 拳quyền 反phản 規quy 也dã 周chu 也dã 下hạ 自tự 宣tuyên 反phản 完hoàn 也dã 具cụ 也dã 正chánh 作tác 全toàn 也dã )# 。

曄diệp 然nhiên

(# 上thượng 云vân 輙triếp 反phản )# 。

遂toại [序-予+(券-刀+土)]#

(# 於ư 偈kệ 反phản )# 。

[佫-口+用]# 探thám

(# 音âm 貪tham )# 。

都đô 鄙bỉ

(# 悲bi 羙# 反phản )# 。

智trí 㬭#

(# 自tự 削tước 反phản )# 。

天thiên 睠#

(# 音âm 眷quyến )# 。

[身*(召-刀+(前-刖))]# 於ư

(# 之chi 居cư 雄hùng 反phản 身thân 也dã 親thân 也dã 正chánh 作tác 躬cung 說thuyết 文văn 作tác 躳# )# 。

聲thanh 駭hãi

(# 戶hộ 騃ngãi 反phản )# 。

[(石*又)/聿]# 駕giá

(# 上thượng 直trực 小tiểu 反phản )# 。

巢sào 宂#

(# 上thượng 助trợ 交giao 反phản 下hạ 玄huyền 决# 反phản )# 。

暨kỵ 高cao

(# 上thượng 其kỳ 既ký 反phản )# 。

方phương 舘#

(# 音âm 貫quán )# 。

蕃phồn 王vương

(# 上thượng 方phương 煩phiền 反phản )# 。

屢lũ 感cảm

(# 上thượng 力lực 遇ngộ 反phản )# 。

恊# 洽hiệp

(# 上thượng 胡hồ 頰giáp 反phản 大đại 嵗# 在tại 末mạt 日nhật 恊# 洽hiệp 也dã )# 。

釋thích 奠#

(# 音âm 殿điện 設thiết 也dã 陳trần 也dã )# 。

皇hoàng 儲trữ

(# 音âm 除trừ )# 。

竚# 聆linh

(# 上thượng 直trực 与# 反phản )# 。

轅viên 門môn

(# 上thượng 于vu 元nguyên 反phản )# 。

比tỉ 麟lân

(# 力lực 人nhân 反phản )# 。

。 +# 十thập 。

(# 上thượng 他tha 甘cam 反phản 老lão 子tử 名danh )# 。

舟chu 航#

(# 戶hộ 郎lang 反phản )# 。

遠viễn 庇tí

(# 卑ty 至chí 反phản )# 。

誠thành 愨#

(# 苦khổ 角giác 反phản )# 。

清thanh 囀#

(# 知tri 戀luyến 反phản )# 。

姓tánh 邵#

(# 時thời 照chiếu 反phản )# 。

譎# 詭quỷ

(# 上thượng 居cư 血huyết 反phản 下hạ 居cư 委ủy 反phản )# 。

閞# 籥#

(# 音âm 藥dược )# 。

顏nhan [乘*頁]#

(# 上thượng 五ngũ 姧gian 反phản 額ngạch 也dã 下hạ 乘thừa 朗lãng 反phản 額ngạch 也dã )# 。

採thải 其kỳ

(# 上thượng 郎lang 活hoạt 反phản )# 。

獫# 狁#

(# 上thượng 許hứa 奄yểm 反phản 下hạ 以dĩ 准chuẩn 反phản )# 。

烽phong 爟#

(# 上thượng 音âm 峯phong 下hạ 音âm 貫quán )# 。

妻thê 媵#

(# 音âm 孕dựng 送tống 女nữ 從tùng 嫁giá 也dã 又hựu 妾thiếp 也dã 又hựu 音âm 剩thặng )# 。

驍# 捍hãn

(# 上thượng 古cổ 堯# 反phản 下hạ 胡hồ 案án 反phản )# 。

圍vi 隊đội

(# 徒đồ 對đối 反phản )# 。

洒sái 甘cam

(# 上thượng 所sở 賣mại 反phản 与# 灑sái 字tự 同đồng )# 。

廕ấm 慈từ

(# 上thượng 衣y 禁cấm 反phản )# 。

芻sô 蕘#

(# 上thượng 測trắc 俱câu 反phản 下hạ 而nhi 招chiêu 反phản )# 。

[兀*頁]# 見kiến

(# 上thượng 五ngũ 還hoàn 反phản 愚ngu 也dã 正chánh 作tác 頑ngoan )# 。

衣y 盋#

(# 音âm 鉢bát )# 。

蘭lan #

(# 五ngũ 盖# 反phản )# 。

科khoa 。 廾# 。 )/# 日nhật 。

(# 冬đông [泛-之+犬]# 反phản )# 。

擒cầm 撮toát

(# 上thượng 巨cự 今kim 反phản 下hạ 子tử 活hoạt 反phản )# 。

[區*支]# 擊kích

(# 上thượng 烏ô 口khẩu 反phản 字tự 從tùng 攴phộc 普phổ 木mộc 反phản 字tự [打-丁+羕]# 從tùng 殳# 音âm 殊thù 非phi 義nghĩa 也dã )# 。

推thôi 劾#

(# 胡hồ 得đắc 反phản )# 。

簫tiêu 瑀#

(# 音âm 禹vũ )# 。

俗tục 壤nhưỡng

(# 而nhi 兩lưỡng 反phản )# 。

憾hám 結kết

(# 上thượng 胡hồ 紺cám 反phản )# 。

褊biển 能năng

(# 上thượng 必tất 兖# 反phản )# 。

監giám 同đồng

(# 上thượng 古cổ 懺sám 反phản 照chiếu 也dã 正chánh 作tác 鋻# )# 。

妻thê 拏noa

(# 邱# 胡hồ 反phản 子tử 也dã 正chánh 作tác 孥# )# 。

訴tố 天thiên

(# 上thượng 蘓# 故cố 反phản )# 。

受thọ 禪thiền

(# 音âm 繕thiện 卦# 位vị 也dã )# 。

深thâm 濬#

(# 音âm 峻tuấn )# 。

狂cuồng [狁-儿+月]#

(# 音âm [紿-口+月]# 褊biển 急cấp 也dã 音âm 義nghĩa 云vân 狂cuồng 者giả 進tiến 取thủ 於ư 善thiện 道đạo [狁-儿+月]# 者giả 守thủ 節tiết 無vô 為vi 反phản )# 。

捃# 討thảo

(# 上thượng 居cư 運vận 反phản 拾thập 取thủ 也dã 今kim 皆giai 上thượng 聲thanh 呼hô 非phi 也dã )# 。

貽# 則tắc

(# 上thượng 与# 之chi 反phản )# 。

反phản 樸phác

(# 普phổ 角giác 反phản )# 。

之chi [糸*家]#

(# 余dư 宣tuyên 反phản 正chánh 作tác 緣duyên )# 。

洎kịp 乎hồ

(# 上thượng 其kỳ 既ký 反phản )# 。

朝triêu [廷-壬+手]#

(# [庭-壬+手]# [宋-木+之]# 二nhị 音âm )# 。

流lưu 遯độn

(# 徒đồ 困khốn 反phản )# 。

鼎đỉnh 祚tộ

(# 上thượng 特đặc 頂đảnh 反phản )# 。

湮nhân 沉trầm

(# 上thượng 一nhất 真chân 反phản )# 。

本bổn 系hệ

(# 胡hồ 計kế 反phản )# 。

頒ban 告cáo

(# 上thượng 布bố 顏nhan 反phản 布bố 也dã )# 。

令linh 真chân

(# 上thượng 自tự 宣tuyên 反phản )# 。

之chi #

(# 音âm 曳duệ )# 。

岑sầm 文văn

(# 土thổ/độ 助trợ 今kim 反phản )# 。

慨khái 然nhiên

(# 上thượng 苦khổ 愛ái 反phản )# 。

市thị 䣑#

(# 音âm 緾# )# 。

放phóng #

(# 尸thi 旨chỉ 反phản 箭tiễn 也dã )# 。

聚tụ 臨lâm

(# 力lực 蔭ấm 反phản 哭khốc 〡# 也dã )# 。

[厂@(圭*(艮-日+口))]# 見kiến

(# 上thượng 居cư 月nguyệt 反phản )# 。

迄hất 于vu

(# 上thượng 許hứa [占-口+乙]# 反phản )# 。

傅phó/phụ 弈dịch

(# 音âm 亦diệc )# 。

[女*(乏-之+犬)]# #

(# 魚ngư 竭kiệt 反phản )# 。

侮vũ #

(# 上thượng 文văn 府phủ 反phản )# 。

蘧# 篨#

(# 上thượng 巨cự 魚ngư 反phản 下hạ 直trực 魚ngư 反phản )# 。

徑kính 詣nghệ

(# 上thượng 古cổ [宋-木+之]# 反phản 下hạ 五ngũ 計kế 反phản )# 。

彭# 享hưởng

(# 上thượng 蒲bồ 庚canh 反phản 下hạ 呼hô 庚canh 反phản 自tự 強cường 也dã 亦diệc 嗔sân 也dã 正chánh 作tác 憉# 悙# 前tiền 怢# 作tác 彭# 亨# )# 。

僧Tăng [彳*桀]#

(# 音âm 竭kiệt )# 。

精tinh 愨#

(# 苦khổ 角giác 反phản 謹cẩn 也dã 善thiện 也dã )# 。

圖đồ 繢hội

(# 戶hộ 內nội 反phản )# 。

裒# 義nghĩa

(# 上thượng 布bố 高cao 反phản )# 。

諸chư 寺tự 餧ủy

(# 下hạ 奴nô 罪tội 反phản 餓ngạ 也dã 此thử 句cú 內nội 少thiểu 字tự )# 。

一nhất 勺chước

(# 市thị 若nhược 反phản 亦diệc 作tác 扚# )# 。

僅cận 百bách

(# 上thượng 巨cự 恡lận 反phản )# 。

休hưu 舍xá

(# 音âm 捨xả 止chỉ 也dã )# 。

[(止/水)*頁]# 川xuyên

(# 上thượng 余dư [卬-ㄗ+頁]# 反phản )# 。

隨tùy 官quan

(# 音âm 患hoạn )# 。

其kỳ 抱bão

(# 蒲bồ 保bảo 反phản )# 。

梗# 概khái

(# 上thượng 古cổ 杏hạnh 反phản 下hạ 古cổ 代đại 反phản )# 。

探thám 括quát

(# 上thượng 他tha 舍xá 反phản )# 。

[身*(白-日+(狦-(狂-王)))]# 術thuật

(# 上thượng 他tha 甘cam 反phản )# 。

居cư 館quán

(# 音âm 貫quán 亦diệc 作tác 舘# )# 。

膜mô 拜bái

(# 上thượng 莫mạc 胡hồ 反phản 胡hồ 禮lễ 拜bái 也dã )# 。

鈴linh 題đề

(# 上thượng 七thất 全toàn 反phản 正chánh 作tác 鈴linh 也dã )# 。

還hoàn 莅lị

(# 音âm 利lợi )# 。

擁ủng 袠trật

(# 直trực 一nhất 反phản )# 。

箴# 規quy

(# 上thượng 之chi 林lâm 反phản 下hạ 居cư 隨tùy 反phản )# 。

乘thừa 梓#

(# 音âm 子tử )# 。

宕# 衢cù

(# 上thượng 戶hộ 萌manh 反phản 正chánh 作tác 宏hoành )# 。

所sở 詅#

(# 七thất 全toàn 反phản )# 。

之chi 誚tiếu

(# 才tài 妙diệu 反phản )# 。

暏trưa 作tác

(# 上thượng 都đô 古cổ 反phản )# 。

彛# 倫luân

(# 上thượng 以dĩ [日*旨]# 反phản )# 。

俗tục 謩#

(# 莫mạc 胡hồ 反phản )# 。

揆quỹ 靈linh

(# 上thượng 來lai 癸quý 反phản )# 。

森sâm 然nhiên

(# 上thượng 所sở 今kim 反phản )# 。

翊dực 衛vệ

(# 上thượng 羊dương 力lực 反phản )# 。

笭# 蹄đề

(# 上thượng 七thất 全toàn 反phản 正chánh 作tác 筌thuyên )# 。

古cổ [謀-甘+ㄊ]#

(# 音âm # )# 。

捄# 世thế

(# 上thượng 居cư 右hữu 反phản )# 。

塵trần 黷#

(# 音âm 讀đọc )# 。

鞫# 育dục

(# 上thượng 居cư 六lục 反phản )# 。

之chi 憓#

(# 音âm 惠huệ )# 。

綴chuế 采thải

(# 上thượng 竹trúc 苪# 反phản )# 。

遁độn 賢hiền

(# 徒đồ 本bổn 反phản )# 。

菁# 華hoa

(# 上thượng 子tử 盈doanh 反phản 下hạ 胡hồ 花hoa 反phản )# 。

冠quan 冕#

(# 上thượng 音âm 官quan 下hạ 音âm 免miễn )# 。

庶thứ 績#

(# 音âm 積tích )# 。

重trọng/trùng 敝tệ

(# 尺xích 兩lưỡng 反phản 正chánh 作tác 敞sưởng )# 。

不bất 愜#

(# 苦khổ 恊# 反phản )# 。

密mật 譖trấm

(# 㽵# 蔭ấm 反phản )# 。

貶biếm 量lượng

(# 上thượng 兵binh 撿kiểm 反phản )# 。

薰huân 蕕#

(# 音âm 由do )# 。

槀# 街nhai

(# 上thượng 古cổ 老lão 反phản )# 。

顂# 由do

(# 上thượng 郎lang 盖# 反phản )# 。

氛phân 䘲#

(# 上thượng 扶phù 文văn 反phản 下hạ 子tử 鴧# 反phản )# 。

素tố 襲tập

(# 音âm 習tập )# 。

黜truất 陟trắc

(# 上thượng 丑sửu 律luật 反phản )# 。

探thám 索sách

(# 所sở 草thảo 反phản )# 。

系hệ 象tượng

(# 上thượng 戶hộ 計kế 反phản 正chánh 作tác 繫hệ )# 。

[打-丁+(冗-几+米)]# [阜*責]#

(# 仕sĩ 責trách 反phản )# 。

[弓*(乞-乙+小)]# 綸luân

(# 音âm 倫luân )# 。

拘câu 羗khương

(# 音âm 酉dậu 獄ngục 名danh 正chánh 作tác 羑# 也dã )# 。

蠶tằm 室thất

(# 上thượng 自tự 南nam 反phản )# 。

爭tranh 騖#

(# 音âm 務vụ )# 。

之chi 幻huyễn

(# 辯biện 正chánh 論luận 序tự 中trung 作tác 子tử 胡hồ 了liễu 反phản 修tu 續tục 譜# 云vân 相tương/tướng 誑cuống 也dã 玉ngọc 篇thiên 音âm 患hoạn )# 。

狹hiệp 方phương

(# 上thượng 胡hồ 頰giáp 反phản 懷hoài 也dã 正chánh 作tác 挾hiệp 也dã )# 。

[詷-(一/口)+又]# 上thượng

(# 上thượng 文văn 兩lưỡng 反phản )# 。

沙sa 汰#

(# 音âm 太thái )# 。

侚# 理lý

(# 上thượng 辝# 俊# 反phản )# 。

乃nãi 縶#

(# 知tri 立lập 反phản )# 。

縲luy 紲#

(# 上thượng 力lực 惟duy 反phản 下hạ 私tư 列liệt 反phản )# 。

宗tông 盟minh

(# 音âm 明minh )# 。

把bả 毀hủy

(# 上thượng 蒲bồ 巴ba 反phản )# 。

祖tổ [社-土+尒]#

(# 奴nô 禮lễ 反phản )# 。

昊hạo 天thiên

(# 上thượng 胡hồ 老lão 反phản 夏hạ 為vi 〡# 天thiên )# 。

挃trất 梏cốc

(# 上thượng 之chi 日nhật 反phản 下hạ 古cổ [泛-之+犬]# 反phản )# 。

彯# 勇dũng

(# 上thượng 冝# 作tác 剽# 僄# 二nhị 同đồng 疋thất 妙diệu 反phản 剽# 強cường/cưỡng 也dã 僄# 輕khinh 迅tấn 也dã 彯# 盡tận 也dã 非phi 義nghĩa 又hựu 疋thất 遙diêu 反phản 長trường/trưởng 組# [白/八]# 也dã 亦diệc 冝# 作tác 僄# 音âm 漂phiêu )# 。

援viện 筆bút

(# 上thượng 于vu 元nguyên 反phản )# 。

擾nhiễu 攘nhương

(# 上thượng 而nhi 沼chiểu 反phản 下hạ 而nhi 兩lưỡng 反phản )# 。

各các 擅thiện

(# 音âm 繕thiện 正chánh 作tác 擅thiện 也dã )# 。

吊điếu 伐phạt

(# 上thượng 丁đinh # 反phản 吊điếu 民dân 伐phạt 罪tội )# 。

韋vi 悰#

(# 才tài 宗tông 反phản )# 。

徙tỉ 于vu

(# 上thượng 斯tư 此thử 反phản )# 。

同đồng 衾khâm

(# 去khứ 今kim 反phản )# 。

駃khoái 兩lưỡng

(# 上thượng 音âm 使sử 正chánh 作tác 駃khoái 又hựu 快khoái 决# 二nhị 音âm 非phi )# 。

銘minh 誌chí

(# 上thượng 音âm # 下hạ 音âm 志chí )# 。

# 會hội

(# 上thượng 尺xích 容dung 反phản )# 。

姬# 童đồng

(# 上thượng 与# 之chi 反phản 妻thê 名danh 也dã 又hựu 音âm 萁# )# 。

衣y 輕khinh

(# 上thượng 於ư 既ký 反phản )# 。

[((嘹-口)-小)-日+(隹/(〡*日))]# 袂#

(# 上thượng 方phương 問vấn 反phản 下hạ [弓*(乞-乙+小)]# 世thế 反phản )# 。

[曼-又+心]# [絅-口+又]#

(# 上thượng 許hứa 建kiến 反phản )# 。

觀quán 繳giảo

(# 之chi 約ước 反phản 又hựu 音âm 核hạch )# 。

請thỉnh 寘trí

(# 之chi 義nghĩa 反phản 置trí 也dã )# 。

[婬-壬+(工/山)]# 侈xỉ

(# 昌xương 尒# 反phản )# 。

章chương 誄#

(# 力lực 水thủy 反phản )# 。

說thuyết 導đạo

(# 上thượng 音âm 稅thuế 誘dụ 也dã )# 。

騁sính 詞từ

(# 上thượng 丑sửu 井tỉnh 反phản 走tẩu 也dã 正chánh 作tác 騁sính )# 。

宮cung 商thương

(# 尸thi 羊dương 反phản 正chánh 作tác 商thương 也dã 又hựu 丁đinh 歷lịch 反phản 非phi 也dã )# 。

罕# 嗣tự

(# 上thượng 呼hô 旱hạn 反phản 下hạ 音âm 寺tự )# 。

三tam 韓#

(# 音âm 寒hàn )# 。

魁khôi 長trường/trưởng

(# 上thượng 苦khổ 迴hồi 反phản 下hạ 知tri 兩lưỡng 反phản )# 。

攸du 歸quy

(# 上thượng 音âm 由do 所sở 也dã )# 。

有hữu 娠thần

(# 音âm 身thân )# 。

神thần 睿#

(# 以dĩ 苪# 反phản )# 。

澄trừng 蕳#

(# 古cổ 眼nhãn 反phản 舊cựu 韻vận 作tác 蕑gian 說thuyết 文văn 蕑gian 擇trạch 也dã )# 。

第đệ 宅trạch

(# 上thượng 徒đồ 帝đế 反phản 正chánh 作tác 第đệ 亦diệc 弟đệ 也dã 天thiên 子tử 所sở 居cư 曰viết 都đô 曰viết 宮cung 諸chư 侯hầu 所sở 居cư 曰viết 第đệ 曰viết 宅trạch 止chỉ 客khách 曰viết 舘# 也dã )# 。

孑kiết 尓#

(# 上thượng 居cư 列liệt 反phản )# 。

林lâm 壑hác

(# 呼hô 各các 反phản )# 。

草thảo 屩cược

(# 音âm 脚cước 草thảo 履lý 也dã 正chánh 作tác 屩cược )# 。

陗# 隒#

(# 上thượng 七thất 笑tiếu 反phản 下hạ 魚ngư 奄yểm 反phản )# 。

虎hổ [(口*〡*人)/兀]#

(# 辝# 姉# 反phản )# 。

懸huyền 崿#

(# 五ngũ 各các 反phản )# 。

少thiểu [疙-乙+小]#

(# 丑sửu 刃nhận 反phản )# 。

[歹*辟]# 死tử

(# 上thượng 毗tỳ 益ích 反phản 死tử [白/八]# 也dã )# 。

旛phan 花hoa

(# 上thượng 芳phương 煩phiền 反phản )# 。

# 靄#

(# 上thượng 於ư 撿kiểm 反phản 下hạ 烏ô 盖# 反phản 雲vân 狀trạng [白/八]# 也dã 下hạ 愽# 文văn 藹ái 非phi 體thể 也dã )# 。

詳tường 評bình

(# 平bình 病bệnh 二nhị 音âm 訂# 義nghĩa 也dã )# 。

僉thiêm 議nghị

(# 上thượng 七thất 廉liêm 反phản )# 。

大đại 敞sưởng

(# 尺xích 兩lưỡng 反phản )# 。

論luận 文văn

撾qua 揵kiền 搥trùy

(# 上thượng 陟trắc 花hoa 反phản 中trung 巨cự 焉yên 反phản 下hạ 直trực 追truy 反phản )# 。

剡# 洲châu

(# 上thượng 時thời 染nhiễm 反phản 以dĩ 染nhiễm 二nhị 反phản 樹thụ 名danh 也dã 或hoặc 云vân 贍thiệm 部bộ 或hoặc 云vân 閻Diêm 浮Phù 提Đề 洲Châu )# 。

湮nhân 殘tàn

(# 上thượng 一nhất 人nhân 反phản 沒một 也dã )# 。

遞đệ 相tương

(# 上thượng 徒đồ 禮lễ 反phản )# 。

毱cúc 多đa

(# 上thượng 巨cự 掬cúc 反phản )# 。

邪tà [宋-木+祋]#

(# 苦khổ [仁-二+侯]# 反phản )# 。

滕# 蘭lan

(# 上thượng 徒đồ 登đăng 反phản 攝nhiếp 摩ma 滕# 笁# 法pháp 蘭lan 兩lưỡng 个# 二nhị 藏tạng 名danh )# 。

費phí 才tài

(# 上thượng 扶phù 味vị 反phản )# 。

褚# 信tín

(# 上thượng 丑sửu 与# 反phản )# 。

閩# 越việt

(# 上thượng 羙# 巾cân 反phản )# 。

編biên 次thứ

(# 上thượng 卑ty 連liên 反phản )# 。

[厂@(圭*(艮-日+口))]# 後hậu

(# 上thượng 居cư 月nguyệt 反phản )# 。

闐điền 邦bang

(# 上thượng 徒đồ 年niên 反phản )# 。

[女*(乏-之+犮)]# 氛phân

(# 扶phù 文văn 反phản )# 。

臺đài 㩜#

(# 戶hộ 黯ảm 反phản )# 。

之chi 諺ngạn

(# 音âm 彥ngạn )# 。

斯tư [宋-木+(烈-列+(十/目))]#

(# 古cổ 瓦ngõa 反phản )# 。

讖sấm 詞từ

(# 上thượng 楚sở 禁cấm 反phản )# 。

潰hội 發phát

(# 上thượng 戶hộ 內nội 反phản )# 。

僧Tăng [仁-二+((牙*牙)/木)]#

(# 音âm 竭kiệt )# 。

將tương 弭nhị

(# [弓*(乞-乙+小)]# 耳nhĩ 反phản 息tức 也dã )# 。

狙# 詐trá

(# 上thượng 七thất 余dư 子tử 余dư 二nhị 反phản 猿viên 也dã 又hựu 七thất 預dự 反phản 犬khuyển 齧niết 足túc 也dã 但đãn 冝# 作tác ▆# 字tự 也dã 又hựu 川xuyên 音âm 作tác 狙# 都đô 葛cát 反phản 獸thú 名danh 似tự 狼lang 而nhi 赤xích 色sắc 出xuất 山sơn 海hải 經kinh )# 。

頺đồi 運vận

(# 上thượng 徒đồ 迴hồi 反phản )# 。

殉# 命mạng

(# 上thượng 辝# 俊# 反phản )# 。

御ngự 㝢#

(# 音âm 禹vũ )# 。

纘# 曆lịch

(# 上thượng 子tử 管quản 反phản )# 。

悼điệu 象tượng

(# 上thượng 徒đồ 到đáo 反phản )# 。

懆# 然nhiên

(# 上thượng 倉thương 感cảm 反phản 〡# 感cảm 痛thống 也dã 正chánh 作tác # 也dã 又hựu 音âm 草thảo 悞ngộ )# 。

助trợ 慓phiêu

(# 上thượng 合hợp 是thị 動động 下hạ 音âm 栗lật 悞ngộ )# 。

# 訶ha

(# 上thượng 或hoặc 作tác # 丁đinh 禮lễ 反phản 呰tử 也dã 欺khi 也dã 毀hủy 也dã )# 。

慷khảng 慨khái

(# 上thượng 苦khổ 朗lãng 反phản 下hạ 苦khổ 愛ái 反phản )# 。

第đệ 廿# 五ngũ 卷quyển

(# 感cảm 通thông 篇thiên 第đệ 六lục 傳truyền 有hữu 兩lưỡng 卷quyển 僧Tăng 有hữu 七thất 十thập 七thất 人nhân 感cảm 通thông 卷quyển 上thượng 有hữu 三tam 十thập 二nhị 。 人nhân 除trừ 附phụ 見kiến )# 。

滎# 陽dương

(# 上thượng 胡hồ 瓊# 反phản )# 。

潼# 州châu

(# 上thượng 童đồng 衝xung 二nhị 音âm )# 。

慧tuệ 瑱#

(# 他tha 見kiến 反phản 又hựu 音âm 田điền 新tân 韻vận 又hựu 載tái 於ư 殿điện 字tự 數số 中trung 舊cựu 韻vận 無vô 此thử 一nhất 呼hô )# 。

蔣tưởng 州châu

(# 上thượng 子tử 兩lưỡng 反phản )# 。

慧tuệ 偘#

(# 苦khổ 旱hạn 反phản )# 。

又hựu 德đức

(# 上thượng 魚ngư 吠phệ 反phản )# 。

綦# 母mẫu

(# 上thượng 巨cự 之chi 反phản 下hạ 音âm 無vô 人nhân 複phức 姓tánh )# 。

送tống 餉hướng

(# 式thức 亮lượng 反phản )# 。

# 客khách

(# 上thượng 而nhi 兖# 反phản )# 。

(# 上thượng 之chi 尓# 反phản 側trắc 掌chưởng 也dã 正chánh 作tác 祇kỳ 也dã )# 。

賭# 馬mã

(# 上thượng 都đô 古cổ 反phản )# 。

筭# 術thuật

(# 上thượng 蘇tô 乱# 反phản )# 。

圍vi 圌#

(# 市thị 專chuyên 反phản )# 。

踰du 窖#

(# 古cổ 孝hiếu 反phản )# 。

不bất 舛suyễn

(# 川xuyên 兖# 反phản )# 。

繁phồn 秏#

(# 呼hô 告cáo 反phản )# 。

成thành 核hạch

(# 行hành [葺-耳+十]# 反phản )# 。

菸# 死tử

(# 上thượng 音âm 於ư 蔫# 也dã 又hựu 於ư 去khứ 反phản )# 。

色sắc 殘tàn 綫tuyến

(# 下hạ 二nhị 同đồng 音âm 線tuyến 從tùng 反phản 者giả 悞ngộ 也dã 傳truyền 文văn 云vân 穿xuyên 五ngũ 色sắc 殘tàn 綫tuyến 別biệt 貫quán 白bạch 珠châu 以dĩ 此thử 約ước 樹thụ 是thị 也dã 殘tàn 属# 上thượng 句cú 綫tuyến 属# 下hạ 句cú )# 。

撼# 頭đầu

(# 上thượng 胡hồ 感cảm 反phản 動động 也dã )# 。

人nhân 撲phác

(# 普phổ 木mộc 反phản )# 。

欠khiếm 䞉#

(# 音âm 剩thặng 正chánh 作tác 賸# 也dã )# 。

誣vu 我ngã

(# 上thượng 文văn 夫phu 反phản )# 。

忽hốt 欬khái

(# 苦khổ 愛ái 反phản 〡# 瘶# 也dã )# 。

尤vưu 急cấp

(# 上thượng 于vu 求cầu 反phản )# 。

豪hào 侈xỉ

(# 昌xương 紙chỉ 反phản )# 。

番phiên 禾hòa

(# 上thượng 步bộ 官quan 反phản )# 。

葵quỳ 子tử

(# 上thượng 祇kỳ 追truy 反phản )# 。

[((看-目)*月)/土]# 象tượng

(# 上thượng 蘓# 故cố 反phản )# 。

[挺-壬+手]# 出xuất

(# 上thượng 特đặc 頂đảnh 反phản )# 。

彫điêu 鎸#

(# 子tử 全toàn 反phản )# 。

煬# 帝đế

(# 上thượng 羊dương 亮lượng 反phản )# 。

石thạch 隰#

(# 音âm 習tập )# 。

延diên 綏tuy

(# 音âm 雖tuy )# 。

褰khiên 帷duy

(# 上thượng 去khứ # 反phản 下hạ 于vu 誰thùy 反phản )# 。

拆# 取thủ

(# 上thượng 先tiên 擊kích 反phản )# 。

抰# 刀đao

(# 上thượng 胡hồ 煩phiền 反phản 正chánh 作tác 挾hiệp 也dã )# 。

袴# 褶#

(# 上thượng 苦khổ 故cố 反phản 下hạ 神thần 汁trấp 反phản 挎# 也dã 新tân 韻vận 又hựu 載tái 於ư 習tập 字tự 數số 中trung )# 。

劒kiếm 剛cang 杵xử

(# 上thượng 一nhất 音âm 金kim 栢# 梯thê 本bổn 云vân 。

閽# 司ty

(# 上thượng 呼hô 昆côn 反phản 守thủ 門môn 人nhân )# 。

明minh 琛#

(# 丑sửu 林lâm 反phản )# 。

梓# 橦#

(# 上thượng 音âm 子tử 下hạ 音âm 童đồng )# 。

璝# 偉#

(# 上thượng 古cổ 迴hồi 反phản )# 。

涪# 土thổ/độ

(# 上thượng 縛phược 謀mưu 反phản )# 。

彖# 法pháp

(# 上thượng 他tha 乱# 反phản )# 。

獠lão 民dân

(# 上thượng 知tri 巧xảo 郎lang 㨶đảo 二nhị 反phản 西tây 南nam 夷di 名danh )# 。

打đả 鐘chung

(# 音âm 鍾chung )# 。

僭# 運vận

(# 上thượng 子tử 念niệm 反phản 擬nghĩ 也dã 差sai 也dã )# 。

殆đãi 非phi

(# 上thượng 徒đồ 改cải 反phản 近cận 也dã 危nguy 也dã )# 。

大đại #

(# 莫mạc 朗lãng 反phản )# 。

泅# 度độ

(# 上thượng 徐từ 由do 反phản )# 。

孚phu 乳nhũ

(# 上thượng 芳phương 無vô 反phản )# 。

逼bức [后-口+十]#

(# 音âm 尺xích )# 。

轒# 䡴#

(# 上thượng 扶phù 文văn 反phản 車xa 也dã 下hạ 尺xích 容dung 反phản [阿-可+舀]# 陣trận 車xa 也dã 又hựu 上thượng 扶phù 吻vẫn 反phản 下hạ 宅trạch 絳giáng 反phản # 城thành 戰chiến 車xa 也dã )# 。

共cộng 叛bạn

(# 音âm 畔bạn )# 。

貞trinh 礭#

(# 苦khổ 角giác 反phản )# 。

高cao 驪#

(# 力lực 支chi 反phản 國quốc 名danh )# 。

穀cốc 穗tuệ

(# 音âm 遂toại )# 。

䥫# 臼cữu

(# 巨cự 久cửu 反phản 正chánh 作tác 臼cữu 也dã 又hựu 掬cúc 輂# 二nhị 音âm 非phi 也dã )# 。

炊xuy #

(# 上thượng 尺xích 維duy 反phản 下hạ 倉thương 乱# 反phản )# 。

亨# 國quốc

(# 上thượng 許hứa 兩lưỡng 反phản 臨lâm 也dã )# 。

梨lê [土/米]#

(# 音âm 早tảo )# 。

頷hạm 頭đầu

(# 前tiền 作tác 撼# 頭đầu 或hoặc 作tác 願nguyện 同đồng 胡hồ 感cảm 反phản 動động 也dã [古*斤]# 頭đầu 可khả 之chi 也dã 又hựu 川xuyên 音âm 作tác 顉# 五ngũ 感cảm 反phản 搖dao 頭đầu 也dã )# 。

格cách 上thượng

(# 上thượng 音âm 各các 架# 閤các 也dã )# 。

乘thừa 得đắc

(# 上thượng 胡hồ 耿# 反phản 正chánh 作tác 幸hạnh 也dã )# 。

蒸chưng 肫#

(# 上thượng 之chi 陵lăng 反phản 下hạ 徒đồ 昆côn 反phản )# 。

噉đạm 嚼tước

(# 才tài 雀tước 反phản )# 。

電điện 旁bàng

(# 上thượng 子tử 告cáo 反phản )# 。

詳tường 覈#

(# 行hành 草thảo 反phản )# 。

泠# 然nhiên

(# 上thượng 力lực 丁đinh 反phản )# 。

適thích 莫mạc

(# 上thượng 音âm 的đích 正chánh 作tác 適thích 〡# 的đích 也dã 的đích 明minh 也dã 的đích 指chỉ 也dã 莫mạc [宋-木+之]# 也dã 無vô 指chỉ [宋-木+之]# 處xứ 也dã )# 。

山sơn 阜phụ

(# 音âm 婦phụ )# 。

袹# 頟#

(# 上thượng 莫mạc 百bách 反phản 下hạ 五ngũ 挌# 反phản )# 。

布bố 裩#

(# 古cổ 䰟# 反phản 正chánh 作tác 禪thiền 出xuất 玉ngọc 篇thiên )# 。

執chấp 钁quắc

(# 俱câu 縛phược 反phản )# 。

餘dư [〦/(田*人)]#

(# 莫mạc 口khẩu 反phản )# 。

幾kỷ 死tử

(# 上thượng 其kỳ 几kỉ 反phản )# 。

餧ủy 虎hổ

(# 上thượng 於ư 位vị 反phản )# 。

巉# 巗#

(# 上thượng 助trợ 銜hàm 反phản 下hạ 五ngũ 銜hàm 反phản )# 。

神thần 鉦#

(# 之chi 盈doanh 反phản 鐃nao 也dã )# 。

迢điều 遰đệ

(# 上thượng 徒đồ 聊liêu 反phản 下hạ 徒đồ 帝đế 反phản )# 。

樵tiều 採thải

(# 上thượng 自tự 焦tiêu 反phản )# 。

窮cùng 鑿tạc

(# 音âm 昨tạc )# 。

問vấn 巷hạng

(# 下hạ 絳giáng 反phản 街nhai 〡# 也dã 道đạo 也dã 亦diệc 作tác 衖# 也dã )# 。

途đồ 應ưng

(# 上thượng 達đạt 胡hồ 反phản 正chánh 作tác 筡# 尓# 雅nhã 曰viết 簢# 筡# 中trung 內nội 空không 也dã 謂vị 虛hư 應ưng 之chi 也dã 今kim 冝# 作tác 遙diêu 遙diêu 二nhị 同đồng 羊dương 招chiêu 反phản )# 。

輕khinh 肆tứ

(# 音âm 四tứ 恣tứ 也dã )# 。

潛tiềm 鳫#

(# 于vu # 反phản )# 。

尒# 山sơn

(# 上thượng 古cổ 拜bái 反phản )# 。

# #

(# 占chiêm 拜bái 反phản 異dị 也dã 正chánh 作tác # 字tự 從tùng 圣# 音âm 窟quật )# 。

舟chu 舟chu

(# 音âm 染nhiễm 行hành [白/八]# 也dã 正chánh 作tác 舟chu 舟chu )# 。

# [卄/竭]#

(# 上thượng 音âm 㭺# 下hạ 烏ô 盖# 反phản 前tiền 作tác # 藹ái 是thị 也dã )# 。

倐thúc 然nhiên

(# 上thượng 尸thi 六lục 反phản )# 。

彛# 倫luân

(# 上thượng 与# 脂chi 反phản )# 。

歡hoan 醼yến

(# 一nhất 見kiến 反phản )# 。

覺giác 悸quý

(# 求cầu 季quý 反phản )# 。

烏ô 黯ảm

(# 烏ô 㩜# 反phản )# 。

此thử 譴khiển

(# 去khứ 戰chiến 反phản )# 。

慧tuệ 瑱#

(# 湯thang 見kiến 反phản )# 。

吉cát 莫mạc

(# 或hoặc 作tác 詖# 膜mô 音âm 吉cát 莫mạc 䩥# 皮bì 也dã )# 。

朱chu 騣#

(# 子tử 紅hồng 反phản 馬mã 項hạng 上thượng 長trường/trưởng 毛mao 也dã )# 。

一nhất 襆#

(# 房phòng 玉ngọc 反phản )# 。

換hoán 求cầu

(# 上thượng 所sở 愁sầu 反phản 正chánh 作tác [按-女+(火/又)]# 搜sưu 二nhị 形hình 或hoặc 作tác ▆# [掐-臼+((〡*日)/ㄆ))]# 二nhị 形hình 也dã 悞ngộ )# 。

發phát 撤triệt

(# 直trực 列liệt 反phản )# 。

# 叱sất

(# 昌xương 一nhất 反phản )# 。

一nhất 榻tháp

(# 音âm 塔tháp )# 。

憲hiến 司ty

(# 上thượng 香hương 建kiến 反phản )# 。

冀ký 攘nhương

(# 而nhi 羊dương 反phản )# 。

赫hách #

(# 許hứa 冝# 反phản 正chánh 作tác 㬢# )# 。

敷phu 愉#

(# 音âm 逾du )# 。

所sở 咋#

(# 仕sĩ 伯bá 反phản 齧niết 也dã )# 。

聲thanh #

(# 音âm 弄lộng 正chánh 作tác 哢# 或hoặc 作tác # 吟ngâm 也dã 川xuyên 音âm 作tác ▆# 以dĩ 咋# 替thế 之chi 非phi 也dã )# 。

脣thần 吻vẫn

(# 文văn 粉phấn 反phản 口khẩu 也dã )# 。

嚼tước 噍#

(# 上thượng 自tự 雀tước 反phản 下hạ 自tự 妙diệu 反phản 噍# 嚼tước 也dã 下hạ 又hựu 川xuyên 音âm 作tác 㗱# 姉# 人nhân 反phản 彼bỉ 悞ngộ )# 。

洄hồi 泝tố

(# 上thượng 音âm 迴hồi 下hạ 音âm 素tố )# 。

艤# [舟*卓]#

(# 上thượng 魚ngư 綺ỷ 反phản 下hạ 直trực 孝hiếu 反phản 俗tục )# 。

㫬# 息tức

(# 上thượng 音âm 舜thuấn 正chánh 作tác 眴thuấn/huyễn )# 。

貲ti 貨hóa

(# 上thượng 子tử 斯tư 反phản )# 。

[扥-(打-丁)]# 焉yên

(# 上thượng 徒đồ 䰟# 反phản 下hạ 于vu # 反phản )# 。

岷# 絡lạc

(# 上thượng 美mỹ 巾cân 反phản 下hạ 音âm 洛lạc )# 。

窘# 迫bách

(# 上thượng 巨cự 殞vẫn 反phản )# 。

雨vũ 霽tễ

(# 音âm 濟tế )# 。

弟đệ 琨#

(# 音âm 昆côn )# 。

捋# 之chi

(# 上thượng 郎lang 活hoạt 反phản )# 。

闐điền #

(# 上thượng 音âm 田điền 下hạ 音âm 噎ế )# 。

締đế 構#

(# 上thượng 提đề 弟đệ 二nhị 音âm )# 。

鶉# 觚cô

(# 上thượng 市thị 倫luân 反phản 下hạ 古cổ 胡hồ 反phản )# 。

矬tọa 陋lậu

(# 上thượng 昨tạc 禾hòa 反phản 下hạ 音âm 漏lậu )# 。

入nhập 磧thích

(# 七thất [厂@(林/心)]# 反phản )# 。

# 吻vẫn

(# 上thượng 尺xích 夷di 反phản )# 。

威uy 轢lịch

(# 洛lạc 歷lịch 剌lạt 三tam 音âm )# 。

誌chí 公công

(# 上thượng 之chi 吏lại 反phản )# 。

捴# 萃tụy

(# 自tự 遂toại 反phản )# 。

為vi #

(# 音âm 恠# )# 。

送tống 柩cữu

(# 巨cự 右hữu 反phản )# 。

資tư 俸bổng

(# 扶phù 用dụng 反phản )# 。

涎tiên 溜#

(# 上thượng 似tự 延diên 反phản 下hạ 力lực 右hữu 反phản )# 。

日nhật 䞋#

(# 初sơ 覲cận 反phản 施thí 也dã 亦diệc 作tác 嚫sấn )# 。

偲# 法pháp

(# 上thượng 倉thương 才tài 反phản )# 。

遙diêu 拋phao

(# 普phổ 包bao 反phản )# 。

喜hỷ 慍uấn

(# 於ư 運vận 反phản )# 。

惟duy [怡-台+屋]#

(# 上thượng 干can 誰thùy 反phản 下hạ 烏ô 角giác 反phản 正chánh 作tác 帷duy 幄# 也dã )# 。

僪# 詭quỷ

(# 上thượng 居cư 血huyết 反phản 詐trá 也dã 正chánh 作tác 譎# 憰# 二nhị 形hình )# 。

簿bộ 錄lục

(# 上thượng 蒲bồ 古cổ 反phản )# 。

鮑# 子tử

(# 上thượng 蒲bồ 夘# 反phản )# 。

展triển 帔bí

(# 披phi 義nghĩa 反phản )# 。

[果/衣]# 頭đầu

(# 上thượng 古cổ 火hỏa 反phản )# 。

及cập 梟kiêu

(# 音âm 澆kiêu )# 。

[扥-(打-丁)]# 項hạng

(# 上thượng 徒đồ 䰟# 反phản 聚tụ 也dã 冝# 作tác 囤# 字tự 呼hô 項hạng 鎧khải 也dã 甲giáp 属# 也dã )# 。

袹# 額ngạch

(# 上thượng 莫mạc 伯bá 反phản 首thủ 飾sức 也dã )# 。

# 郡quận

(# 上thượng 竹trúc 角giác 反phản )# 。

颺dương 之chi

(# 上thượng 以dĩ 良lương 反phản )# 。

慧tuệ 暠#

(# 古cổ 老lão 反phản )# 。

手thủ 挵#

(# 音âm 弄lộng )# 。

拗# 羊dương

(# 上thượng 烏ô 巧xảo 反phản )# 。

捩liệt 羊dương

(# 上thượng 力lực 結kết 反phản )# 。

迄hất 于vu

(# 上thượng 許hứa [占-口+乙]# 反phản )# 。

遠viễn 戍thú

(# 啇# 遇ngộ 反phản )# 。

岸ngạn 仵#

(# 疋thất 見kiến 反phản 半bán 也dã 判phán 也dã 正chánh 作tác 片phiến 也dã )# 。

馴# 擾nhiễu

(# 上thượng 音âm 巡tuần 善thiện 也dã )# 。

憋biết #

(# 上thượng 普phổ 滅diệt 反phản 并tinh 列liệt 二nhị 反phản 怒nộ 也dã 急cấp 性tánh 也dã 又hựu 川xuyên 音âm 作tác 毗tỳ 結kết 反phản 非phi 也dã 清thanh 濁trược 不bất 辯biện 也dã )# 。

[角*互]# 嚙giảo

(# 上thượng 丁đinh 禮lễ 反phản 下hạ 五ngũ 結kết 反phản )# 。

移di 徙tỉ

(# 斯tư 此thử 反phản )# 。

thúc 者giả

(# 上thượng 所sở 卓trác 反phản )# 。

巫# 覡#

(# 上thượng 文văn 夫phu 反phản 女nữ 曰viết 巫# 也dã 說thuyết 文văn 巫# 祝chúc 也dã 女nữ 能năng 事sự 巫# 形hình 以dĩ 降giáng 神thần 也dã 古cổ 者giả 巫# 咸hàm 初sơ 作tác 巫# 也dã 下hạ 胡hồ 的đích 反phản 男nam 曰viết 覡# )# 。

併tinh 儅#

(# 上thượng 卑ty 政chánh 反phản 下hạ 都đô 浪lãng 反phản 正chánh 作tác 摒bính 擋# 也dã )# 。

重trọng/trùng 痼#

(# 音âm 故cố )# 。

懿# 慼thích

(# 上thượng 乙ất 冀ký 反phản 下hạ 青thanh 歷lịch 反phản 〃# 〃# 謂vị 之chi 聖thánh 親thân 也dã 下hạ 正chánh 作tác 戚thích 也dã )# 。

京kinh 臯#

(# 音âm 高cao # 也dã )# 。

猗ỷ 氏thị

(# 上thượng 於ư 冝# 反phản 縣huyện 名danh 也dã )# 。

䪺# #

(# 音âm 接tiếp )# 。

銷tiêu 程#

(# 音âm 呈trình )# 。

蘧# 闘#

(# 上thượng 其kỳ 居cư 反phản )# 。

倒đảo 仆phó

(# 蒲bồ 北bắc 反phản 又hựu 音âm 赴phó )# 。

之chi 僵cương

(# 居cư 良lương 反phản 死tử 屍thi 仰ngưỡng 曰viết 〡# 也dã )# 。

洪hồng 腋dịch

(# 音âm 脹trướng )# 。

羈ki 遠viễn

(# 上thượng 居cư 冝# 反phản 客khách 也dã 正chánh 作tác 羇ki 也dã )# 。

志chí 褒bao

(# 愽# 高cao 反phản )# 。

[〦/保/子]# 以dĩ

(# 上thượng 与# 褒bao 字tự 同đồng 也dã 道đạo 英anh 弟đệ 子tử 名danh 也dã )# 。

驚kinh 懾nhiếp

(# 之chi 涉thiệp 反phản )# 。

白bạch 虹hồng

(# 音âm 紅hồng )# 。

龕khám [挺-壬+手]#

(# 上thượng 音âm 堪kham 下hạ 巨cự 右hữu 反phản 屍thi 也dã 正chánh 作tác 柩cữu )# 。

氤# 氳uân

(# 上thượng 於ư 真chân 反phản 下hạ 於ư 云vân 反phản )# 。

醴# 泉tuyền

(# 上thượng 力lực 底để 反phản )# 。

[冗-几+儿]# 旱hạn

(# 上thượng 苦khổ 浪lãng 反phản )# 。

并tinh 鎸#

(# 子tử 全toàn 反phản )# 。

苕# 然nhiên

(# 上thượng 徒đồ 聊liêu 反phản )# 。

木mộc 匕chủy

(# 音âm 妣# 匙thi 也dã )# 。

鎻# 櫃#

(# 上thượng 蘓# 果quả 反phản 下hạ 巨cự 位vị 反phản )# 。

餺# 飥#

(# 愽# 託thác 二nhị 音âm )# 。

嘅# 嗽thấu

(# 上thượng 苦khổ 愛ái 反phản 下hạ 蘓# 奏tấu 反phản )# 。

經kinh [號-虎+夸]#

(# 苦khổ 化hóa 反phản )# 。

不bất 肖tiếu

(# 音âm 笑tiếu )# 。

牟mâu 盾#

(# 食thực 尹# 反phản )# 。

蒿hao 藋#

(# 上thượng 呼hô 高cao 反phản 下hạ 徒đồ 吊điếu 反phản 草thảo 名danh 灰hôi 雚# 也dã )# 。

苽# 果quả

(# 上thượng 古cổ 花hoa 反phản )# 。

皮bì 核hạch

(# 行hành 草thảo 反phản )# 。

愁sầu 僺#

(# 子tử 告cáo 反phản 憂ưu 也dã )# 。

勘khám 儅#

(# 都đô 浪lãng 反phản 正chánh 作tác 當đương )# 。

閴# 然nhiên

(# 上thượng 苦khổ [阿-可+殳]# 反phản 寂tịch 也dã )# 。

第đệ 廿# 六lục 卷quyển

(# 感cảm 通thông 卷quyển 下hạ 有hữu 四tứ 十thập 五ngũ 人nhân )# 。

明minh [王*(祭-示+米)]#

(# 倉thương 贊tán 反phản )# 。

道đạo [癸-天+米]#

(# 同đồng 上thượng )# 。

曇đàm 揩khai

(# 音âm 鍇# 川xuyên 音âm 作tác 瑎# 音âm 諧hài 彼bỉ 悞ngộ 也dã )# 。

寶bảo [曼-又+万]#

(# 許hứa 建kiến 反phản 後hậu 行hành 狀trạng 中trung 作tác ▆# 也dã 又hựu 莫mạc 官quan 無vô 販phán 二nhị 反phản 並tịnh 非phi )# 。

僧Tăng 昕#

(# 音âm 忻hãn )# 。

明minh 馭ngự

(# 音âm 御ngự )# 。

智trí 嶷#

(# 魚ngư 力lực 反phản )# 。

沈trầm 靜tĩnh

(# 上thượng 直trực 林lâm 反phản 字tự [打-丁+羕]# 作tác 沈trầm 說thuyết 文văn 從tùng 人nhân 出xuất 今kim 以dĩ 沈trầm 字tự 又hựu 音âm 審thẩm 別biệt 作tác 沉trầm 文văn 林lâm 反phản 於ư 義nghĩa 無vô 據cứ 但đãn 一nhất 體thể 二nhị 呼hô 耳nhĩ )# 。

王vương 劭#

(# 時thời 照chiếu 反phản )# 。

砧# 磓#

(# 上thượng 知tri 林lâm 反phản 下hạ 直trực 追truy 反phản 正chánh 作tác 鎚chùy 也dã 下hạ 又hựu 都đô 迴hồi 反phản 非phi 也dã )# 。

道đạo 適thích

(# 音âm 釋thích 悟ngộ 也dã 正chánh 作tác 適thích )# 。

卭# 蜀thục

(# 上thượng 巨cự 恭cung 反phản 卭# # 縣huyện 名danh )# 。

莘# 州châu

(# 上thượng 所sở 臻trăn 反phản )# 。

風phong 躄tích

(# 卑ty 益ích 反phản )# 。

下hạ [瘞-夾+(券-刀)]#

(# 於ư 例lệ 反phản )# 。

著trước 作tác

(# 上thượng 竹trúc 預dự 反phản 正chánh 作tác 著trước )# 。

[土*(厂@干)]# 側trắc

(# 上thượng 丑sửu 格cách 反phản )# 。

竆# 屈khuất

(# 上thượng 巨cự 弓cung 反phản )# 。

水thủy 溲#

(# 所sở 有hữu 反phản )# 。

酵# 者giả

(# 上thượng 古cổ 孝hiếu 反phản )# 。

曹tào 陝#

(# 失thất 染nhiễm 反phản )# 。

顯hiển 敝tệ

(# 尺xích 兩lưỡng 反phản )# 。

莒# 州châu

(# 上thượng 居cư 与# 反phản 國quốc 名danh 也dã 亦diệc 人nhân 姓tánh )# 。

沂# 水thủy

(# 上thượng 魚ngư 依y 反phản )# 。

陟trắc 岵#

(# 音âm 戶hộ )# 。

志chí 幹cán

(# 古cổ 岸ngạn 反phản )# 。

潞# 州châu

(# 上thượng 郎lang 悟ngộ 反phản )# 。

浙chiết 州châu

(# 上thượng 之chi 熱nhiệt 反phản )# 。

樸phác 樹thụ

(# 上thượng 普phổ 木mộc 補bổ 木mộc 步bộ 木mộc 三tam 反phản 撲phác 㯈# 木mộc 名danh )# 。

百bách 碑bi

(# 碧bích 眉mi 反phản )# 。

正chánh #

(# 音âm 支chi 正chánh 作tác 枝chi 也dã )# 。

凾# 陳trần

(# 上thượng 去khứ 記ký 反phản 正chánh 作tác 凾# )# 。

幽u 隝#

(# 於ư 謹cẩn 反phản 正chánh 作tác 隱ẩn 也dã 又hựu 於ư # 反phản 非phi )# 。

[老/目]# 耋#

(# 田điền 結kết 反phản 八bát 十thập 也dã )# 。

蕭tiêu 琮#

(# 自tự 宗tông 反phản )# 。

環hoàn 公công 山sơn

(# 上thượng 別biệt 本bổn 作tác [崲-王+儿]# 戶hộ 綰oản 反phản ▆# 公công 山sơn 名danh 在tại 淮hoài 南nam 又hựu 戶hộ [門@(ㄙ/大)]# 反phản 非phi )# 。

重trọng/trùng 眏#

(# 於ư 敬kính 反phản 正chánh 映ánh 也dã 栢# 梯thê 本bổn 云vân 林lâm 崖nhai 重trọng/trùng 映ánh 松tùng 竹trúc 交giao 㕘# 是thị 也dã )# 。

躃tích 疾tật

(# 上thượng 卑ty 益ích 反phản 跛bả 也dã 孿# 也dã 正chánh 躄tích )# 。

[栗-木+((看-目)*月)]# 川xuyên

(# 上thượng 卜bốc 嫁giá 反phản )# 。

驪# 山sơn

(# 上thượng 力lực 支chi 反phản )# 。

[彰-章+齊]# 濟tế

(# 二nhị 同đồng 子tử 禮lễ 反phản )# 。

甯ninh 氏thị

(# 上thượng 奴nô [宋-木+之]# 反phản )# 。

寡quả 慾dục

(# 上thượng 古cổ 瓦ngõa 反phản )# 。

耶da 庂#

(# 上thượng 除trừ 嗟ta 反phản 下hạ 阻trở 色sắc 反phản 陋lậu 也dã )# 。

負phụ 袤#

(# 音âm 衭# )# 。

萊# 州châu

(# 上thượng 郎lang 才tài 反phản )# 。

馴# 狎hiệp

(# 上thượng 徐từ 均quân 反phản )# 。

青thanh 瓷#

(# 自tự 咨tư 反phản )# 。

如như 絳giáng

(# 古cổ 巷hạng 反phản 深thâm 赤xích 色sắc 也dã 或hoặc 作tác 虹hồng 也dã )# 。

杭# 州châu

(# 上thượng 戶hộ 郎lang 反phản )# 。

岑sầm 竦tủng

(# 上thượng 助trợ 今kim 反phản 下hạ 息tức 勇dũng 反phản )# 。

卓trác 犖#

(# 呂lữ 角giác 反phản )# 。

鮮tiên 忓#

(# 上thượng 息tức 淺thiển 反phản 下hạ 古cổ 安an 反phản )# 。

謙khiêm 牧mục

(# 音âm 目mục 和hòa 也dã )# 。

洪hồng 洪hồng

(# 戶hộ 公công 反phản 大đại 聲thanh 也dã 諠huyên 也dã 正chánh 作tác [音*工]# )# 。

[阜-十+廾]# 城thành

(# 上thượng 音âm 婦phụ 又hựu 作tác 阜phụ )# 。

勁# 利lợi

(# 上thượng 居cư 政chánh 反phản )# 。

蜻# 蛉linh

(# 上thượng 青thanh 精tinh 二nhị 音âm 下hạ 音âm 靈linh 小tiểu 䖝# 也dã 六lục 足túc 四tứ 翼dực 也dã )# 。

瓌khôi 異dị

(# 上thượng 古cổ 迴hồi 反phản )# 。

寶bảo [曼-又+心]#

(# 許hứa 建kiến 反phản )# 。

泥nê 濘nính

(# 奴nô [宋-木+之]# 反phản )# 。

憲hiến 乃nãi

(# 上thượng 許hứa 建kiến 反phản 正chánh 作tác 憲hiến )# 。

汎# 舟chu

(# 上thượng 芳phương 梵Phạm 反phản )# 。

基cơ 趾chỉ

(# 音âm 止chỉ )# 。

雜tạp 沓đạp

(# 徒đồ 合hợp 反phản )# 。

巖nham 壑hác

(# 呼hô 各các 反phản )# 。

銷tiêu [殤-昜+小]#

(# 田điền 典điển 反phản 絕tuyệt 也dã )# 。

流lưu 洄hồi

(# [弓*(乞-乙+小)]# 兖# 反phản 酖# 酒tửu 也dã )# 。

玄huyền 瓚#

(# 才tài 歎thán 才tài 坦thản 二nhị 反phản 珪# 瓚# 禮lễ 噐# 也dã )# 。

齆# 差sai

(# 上thượng 烏ô 貢cống 反phản )# 。

騖# 道đạo

(# 上thượng 文văn 付phó 反phản )# 。

曚mông 叟#

(# 上thượng 莫mạc 紅hồng 莫mạc 孔khổng 二nhị 反phản 下hạ 蘓# 走tẩu 反phản 正chánh 作tác 叜# )# 。

常thường 箴#

(# 音âm 針châm )# 。

擔đảm 揵kiền

(# 上thượng 都đô 甘cam 反phản 下hạ 力lực 蹇kiển 反phản 正chánh 作tác 摙# )# 。

四tứ 簷diêm

(# 音âm 閻diêm )# 。

妻thê 孥#

(# 音âm 奴nô )# 。

泠# 疰chú

(# 上thượng 力lực 打đả 反phản 下hạ 音âm 注chú )# 。

芬phân 霏phi

(# 芳phương 非phi 反phản )# 。

噤cấm #

(# 上thượng 巨cự 錦cẩm 反phản )# 。

斜tà 視thị

(# 上thượng 似tự 嗟ta 反phản )# 。

# 物vật

(# 上thượng 於ư 竟cánh 反phản 正chánh 作tác 映ánh 也dã )# 。

徙tỉ 迹tích

(# 上thượng 斯tư 此thử 反phản 移di 也dã )# 。

攣luyến 跛bả

(# 上thượng 力lực 員# 反phản )# 。

湹# 洛lạc

(# 上thượng 直trực 連liên 反phản )# 。

輻bức 湊thấu

(# 上thượng 方phương 副phó 反phản 競cạnh 聚tụ 也dã 下hạ 亦diệc 輳# )# 。

石thạch 稱xưng

(# 音âm 秤xứng )# 。

分phần/phân 折chiết

(# 先tiên 擊kích 反phản 開khai 破phá 也dã )# 。

琢trác 割cát

(# 上thượng 猪trư 角giác 反phản 下hạ 烏ô 官quan 反phản )# 。

拖tha 曳duệ

(# 上thượng 託thác 何hà 反phản )# 。

本bổn 榦#

(# 古cổ 岸ngạn 反phản )# 。

富phú 搏bác

(# 布bố 各các 反phản 正chánh 作tác 愽# )# 。

高cao 敝tệ

(# 尺xích 兩lưỡng 反phản 悞ngộ )# 。

[泳-永+(亡/(罩-卓+(月*羊*几)))]# 州châu

(# 上thượng 以dĩ 精tinh 反phản )# 。

掉trạo 掉trạo 摽phiếu/phiêu

(# 上thượng 知tri 角giác 反phản 高cao 也dã 〡# 犖# 超siêu 群quần 也dã 正chánh 作tác 卓trác 也dã 下hạ 必tất 遙diêu 反phản 也dã )# 。

斜tà 䀎#

(# 音âm 麵miến )# 。

仿# 人nhân

(# 上thượng 音âm 房phòng 守thủ 禦ngữ 也dã 正chánh 作tác 防phòng 也dã 又hựu 音âm 昉# 悞ngộ )# 。

翱cao 翔tường

(# 上thượng 五ngũ 高cao 反phản )# 。

殂tồ 落lạc

(# 上thượng 才tài 胡hồ 反phản )# 。

彪# 炳bỉnh

(# 上thượng 彼bỉ 休hưu 反phản 下hạ 彼bỉ 永vĩnh 反phản )# 。

汴# 州châu

(# 上thượng 乎hồ 變biến 反phản )# 。

# 州châu

(# 上thượng 丘khâu 里lý 反phản )# 。

孑kiết 遺di

(# 上thượng 居cư 列liệt 反phản )# 。

東đông 騖#

(# 音âm 務vụ )# 。

迴hồi #

(# 上thượng 胡hồ 炅# 反phản 下hạ 苦khổ 監giám 反phản 正chánh 作tác 逈huýnh 瞰# )# 。

凾# 發phát

(# 上thượng 去khứ 記ký 反phản 正chánh 作tác 亟# )# 。

亳# 州châu

(# 上thượng 婆bà 愽# 反phản )# 。

亳# 州châu

(# 同đồng 上thượng 悞ngộ 也dã )# 。

水thủy [區*凡]#

(# 烏ô 侯hầu 反phản )# 。

(# 上thượng 古cổ 花hoa 反phản )# 。

摳# 細tế

(# 上thượng 尺xích 朱chu 反phản 下hạ 女nữ 久cửu 反phản )# 。

靉ái [雲*建]#

(# 上thượng 音âm 愛ái 下hạ 音âm 代đại )# 。

嫌hiềm 卻khước

(# 丘khâu # 反phản 恨hận 也dã 正chánh 作tác ▆# )# 。

楚sở 吨#

(# 昌xương 日nhật 反phản 正chánh 作tác 叱sất )# 。

相tương/tướng 乖quai

(# 古cổ 懷hoài 反phản )# 。

泝tố 流lưu

(# 上thượng 蘓# 故cố 反phản )# 。

迃# 基cơ

(# 上thượng 音âm 干can 遠viễn 也dã )# 。

僧Tăng 顗#

(# 魚ngư 豈khởi 反phản )# 。

論luận 文văn

吟ngâm 嘯khiếu

(# 蘓# # 反phản )# 。

[失*見]# 模mô

(# 莫mạc 胡hồ 反phản )# 。

褒bao 飾sức

(# 上thượng 愽# 高cao 反phản )# 。

之chi 諺ngạn

(# 音âm 彥ngạn )# 。

林lâm 菡#

(# 胡hồ 感cảm 反phản 菡# 萏# 花hoa 發phát [白/八]# 也dã 切thiết 韻vận 言ngôn 荷hà 花hoa 未vị 舒thư # 言ngôn 也dã 川xuyên 音âm 作tác 菡# 居cư 力lực 反phản 急cấp 勑# 草thảo 也dã 与# 義nghĩa 句cú 不bất 稱xưng 也dã 旦đán 據cứ 傳truyền 文văn 云vân [女*(乏-之+犮)]# 異dị 之chi 諺ngạn 林lâm 菡# 是thị 非phi 之chi 論luận 蜂phong 起khởi 以dĩ 起khởi 字tự 對đối 之chi 明minh 知tri 菡# 字tự 是thị 盛thịnh 發phát 之chi 義nghĩa 也dã 冝# 取thủ 菡# )# 。

賈cổ [諢-車+且]#

(# 音âm 義nghĩa )# 。

羅la 紈hoàn

(# 戶hộ 官quan 反phản )# 。

篋khiếp 笥#

(# 上thượng 苦khổ 頰giáp 反phản 下hạ 相tương/tướng 寺tự 反phản )# 。

機cơ 杼trữ

(# 直trực 与# 反phản 梭# 也dã 音âm 莎sa 也dã )# 。

[序-予+倉]# 廩lẫm

(# 上thượng 錯thác 郎lang 反phản 下hạ 力lực 錦cẩm 反phản )# 。

陳trần 懹#

(# 而nhi 兩lưỡng 反phản 土thổ/độ 也dã 正chánh 作tác 壤nhưỡng 也dã 夫phu 子tử 厄ách 在tại 陳trần 〡# 也dã 又hựu 而nhi 亮lượng 反phản 悞ngộ 也dã )# 。

瓊# 公công

(# 上thượng 巨cự 螢huỳnh 反phản )# 。

第đệ 廿# 七thất 卷quyển

(# 遺di 身thân 篇thiên 第đệ 七thất 傳truyền 有hữu 一nhất 卷quyển 僧Tăng 有hữu 一nhất 十thập 人nhân 除trừ 附phụ 見kiến )# 。

涪# 陵lăng

(# 上thượng 音âm 浮phù 水thủy 名danh 也dã 在tại 巴ba 西tây )# 。

陵lăng 壤nhưỡng

(# 而nhi 羊dương 反phản 戎nhung 属# 也dã 正chánh 作tác 獽# 也dã )# 。

不bất 瞬thuấn

(# 音âm 舜thuấn )# 。

攘nhương 首thủ

(# 上thượng 而nhi 羊dương 反phản 正chánh 作tác 獽# )# 。

攘nhương 眾chúng

(# 同đồng 上thượng )# 。

池trì 堰yển

(# 於ư 建kiến 反phản )# 。

堤đê 防phòng

(# 上thượng 丁đinh [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

决# 壤nhưỡng

(# 而nhi 兩lưỡng 反phản 土thổ/độ 也dã 然nhiên 意ý 是thị 壞hoại 胡hồ 恠# 反phản 自tự 破phá 也dã 又hựu 古cổ 拜bái 反phản 毀hủy 也dã 冝# 取thủ 壤nhưỡng 也dã )# 。

挾hiệp 竹trúc

(# 上thượng 古cổ 狎hiệp 反phản )# 。

挑thiêu 之chi

(# 上thượng 吐thổ 條điều 反phản )# 。

顉# 頭đầu

(# 上thượng 五ngũ 感cảm 反phản )# 。

樵tiều 頭đầu

(# 上thượng 自tự 焦tiêu 反phản )# 。

五ngũ 牧mục

(# 目mục 迴hồi 反phản 正chánh 作tác 枚mai )# 。

燭chúc 燼tẫn

(# 徐từ 進tiến 反phản )# 。

贈tặng 崖nhai

(# 上thượng 自tự 鄧đặng 反phản 正chánh 作tác 贈tặng )# 。

揵kiền 為vi

(# 上thượng 音âm 乹# 在tại 嘉gia 州châu )# 。

薪tân tễ

(# 子tử 賜tứ 反phản )# 。

獨độc #

(# 音âm 笑tiếu )# 。

# 麻ma

(# 上thượng 音âm 乾can/kiền/càn 字tự 挮thế 云vân 干can [虔-文+又]# 二nhị 音âm 為vi 字tự 一nhất 體thể 今kim 俗tục 分phân 別biệt 作tác # 乾can/kiền/càn 二nhị 字tự 悞ngộ 也dã )# 。

焦tiêu [火*(厂@干)]#

(# 田điền 挌# 反phản )# 。

身thân 踞cứ

(# 居cư 去khứ 反phản 蹲tồn 也dã 又hựu 踑# 踞cứ 大đại 坐tọa 也dã 然nhiên 義nghĩa 不bất 相tương 稱xưng 冝# 作tác 踣# 蒲bồ 北bắc 反phản 倒đảo 也dã 川xuyên 音âm 亦diệc 作tác 踣# 冝# 取thủ 踣# 呼hô )# 。

炮bào 如như

(# 上thượng 蒲bồ 交giao 蒲bồ [白/八]# 二nhị 反phản 燒thiêu 也dã # 也dã )# 。

棖# 觸xúc

(# 上thượng 宅trạch 庚canh 反phản )# 。

郫# 縣huyện

(# 上thượng 音âm 皮bì 在tại 蜀thục )# 。

皆giai 罩#

(# 竹trúc 孝hiếu 反phản )# 。

竹trúc 傘tản

(# 音âm 散tán )# 。

廕ấm 會hội

(# 上thượng 於ư 禁cấm 反phản )# 。

帳trướng 悢#

(# 力lực 向hướng 反phản )# 。

[怡-台+己]# [果/衣]#

(# 上thượng 疋thất 駕giá 反phản 下hạ 古cổ 火hỏa 反phản )# 。

三tam [酉*外]#

(# 戶hộ 木mộc 反phản )# 。

擅thiện 屑tiết

(# 上thượng 徒đồ 丹đan 反phản 正chánh 作tác 檀đàn 下hạ 先tiên 結kết 反phản 未vị 也dã )# 。

煨ổi 燼tẫn

(# 上thượng 烏ô 灰hôi 反phản )# 。

焚phần 後hậu

(# 上thượng 扶phù 文văn 反phản 正chánh 作tác 焚phần )# 。

攘nhương 人nhân

(# 上thượng 而nhi 羊dương 反phản 正chánh 作tác 獽# )# 。

就tựu 嶠#

(# 音âm 槗# 又hựu 巨cự 照chiếu 反phản )# 。

搦nạch 前tiền

(# 上thượng 女nữ 宅trạch 女nữ 卓trác 二nhị 反phản )# 。

青thanh 麖#

(# 音âm 京kinh 獸thú 名danh 似tự 麇# 說thuyết 文văn 又hựu 作tác 麆# )# 。

詮thuyên 述thuật

(# 上thượng 七thất 全toàn 反phản )# 。

譖trấm 其kỳ

(# 上thượng 㽵# 蔭ấm 反phản )# 。

曲khúc 棒bổng

(# 步bộ 講giảng 反phản )# 。

怖bố 懾nhiếp

(# 之chi 涉thiệp 反phản )# 。

潔khiết [貝*宛]#

(# 上thượng 賢hiền 結kết 反phản 縛phược 也dã 下hạ 烏ô 乱# 反phản 手thủ 〃# 也dã 正chánh 作tác # 腕oản 也dã 並tịnh 悞ngộ )# 。

咀trớ 嚼tước

(# 上thượng 自tự 与# 反phản 下hạ 自tự 削tước 反phản )# 。

而nhi 殞vẫn

(# 云vân 愍mẫn 反phản )# 。

編biên 所sở

(# 上thượng 疋thất 綿miên 反phản 正chánh 作tác 偏thiên 也dã 悞ngộ )# 。

[門@(ㄙ/大)]# 壤nhưỡng

(# 而nhi 兩lưỡng 反phản )# 。

擢trạc #

(# 上thượng 音âm 濁trược 下hạ 余dư 庶thứ 反phản 正chánh 作tác 預dự 也dã 栢# 梯thê 本bổn 云vân 擢trạc 預dự 公công [卄/稓]# 也dã 又hựu 音âm 喧huyên 非phi )# 。

公công [卄/稓]#

(# 自tự 昔tích 反phản )# 。

驍# 悍hãn

(# 上thượng 古cổ 堯# 反phản 下hạ 胡hồ 案án 反phản )# 。

如như 薺#

(# 自tự 禮lễ 反phản )# 。

楩# 梓#

(# 上thượng 步bộ 田điền 步bộ 善thiện 二nhị 反phản 下hạ 音âm 子tử 谷cốc 名danh 也dã 在tại 終chung 南nam 山sơn )# 。

岐kỳ 染nhiễm

(# 上thượng 巨cự 支chi 反phản )# 。

絜kiết 操thao

(# 上thượng 居cư 屑tiết 反phản 下hạ 七thất 告cáo 反phản )# 。

草thảo 莽mãng

(# 莫mạc 古cổ 莫mạc 朗lãng 二nhị 反phản 宿túc 草thảo 也dã )# 。

[掐-臼+((〡*日)/ㄆ))]# 栝#

(# 上thượng 所sở 愁sầu 反phản )# 。

掘quật [宋-木+羔]#

(# 上thượng 其kỳ 勿vật 反phản 下hạ 羊dương 招chiêu 反phản )# 。

搜sưu 造tạo

(# 上thượng 徒đồ 侯hầu 反phản 託thác 也dã 㱕# 向hướng 也dã 正chánh 作tác 投đầu 也dã 下hạ 七thất 告cáo 反phản 上thượng 悞ngộ )# 。

鄠# 縣huyện

(# 上thượng 胡hồ 古cổ 反phản )# 。

[竺-二+古]# 笭#

(# 上thượng 音âm 苦khổ 竹trúc 名danh 也dã 下hạ 力lực 丁đinh 反phản 小tiểu 籠lung 子tử 又hựu 川xuyên 音âm 音âm 固cố 取thủ 魚ngư 具cụ 也dã 據cứ 傳truyền 之chi 意ý 只chỉ 是thị 竹trúc 籠lung 子tử 也dã 非phi 是thị 取thủ 魚ngư 器khí 耳nhĩ 彼bỉ 乃nãi [謵-白+尒]# 釋thích )# 。

牀sàng 桄#

(# 之chi 審thẩm 反phản )# 。

屋ốc [夢-夕+几]#

(# 音âm 萌manh 從tùng 廾# )# 。

一nhất [木*已]#

(# 北bắc 馬mã 反phản 正chánh 作tác 把bả )# 。

亂loạn #

(# 羙# 為vi 反phản 正chánh 作tác 縻# )# 。

抖đẩu 捒#

(# 上thượng 都đô 口khẩu 反phản 下hạ 蘓# 走tẩu 反phản 正chánh 作tác 擻tẩu 駷# 二nhị 形hình 也dã )# 。

挼# 以dĩ

(# 上thượng 奴nô 禾hòa 反phản 搓tha 按án 莎sa 也dã 又hựu 如như 侯hầu 反phản 摧tồi 也dã 又hựu 素tố 迴hồi 反phản 擊kích 也dã 非phi 此thử 呼hô )# 。

享hưởng 宰tể

(# 上thượng 普phổ 庚canh 反phản 正chánh 作tác 烹phanh )# 。

焜hỗn 煌hoàng

(# 上thượng 胡hồ 本bổn 反phản 下hạ 胡hồ 光quang 反phản 火hỏa 光quang 也dã )# 。

割cát 䏶#

(# 步bộ 米mễ 反phản )# 。

䖶# 觸xúc

(# 上thượng 呼hô 迴hồi 反phản )# 。

會hội 稽khể

(# 上thượng 古cổ 外ngoại 反phản 下hạ 古cổ [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

䀎# 睞lãi

(# 上thượng 普phổ 幻huyễn 反phản 正chánh 作tác 盼phán 也dã 下hạ 郎lang 代đại 反phản 正chánh 作tác 睞lãi 也dã 上thượng 又hựu 音âm 麵miến 悞ngộ 也dã 上thượng 又hựu 川xuyên 音âm 作tác 盼phán 白bạch 限hạn 反phản 非phi 也dã )# 。

[尰-尢+九]# 虎hổ

(# 上thượng 呼hô 交giao 反phản 正chánh 作tác 虓# 也dã 又hựu 時thời 腫thũng 反phản 悞ngộ 也dã )# 。

頭đầu 撮toát

(# 古cổ 還hoàn 胡hồ 慣quán 二nhị 反phản 貫quán 也dã 著trước 也dã 正chánh 作tác 擐hoàn 也dã 又hựu 音âm # 悞ngộ 也dã )# 。

孝Hiếu 經Kinh

(# 徒đồ 結kết 反phản 正chánh 作tác 經kinh )# 。

大đại 棚#

(# 蒲bồ 庚canh 反phản )# 。

用dụng 恪khác

(# 音âm 洛lạc 燒thiêu 也dã 正chánh 作tác 烙# 也dã 又hựu 音âm 㤩# 悞ngộ )# 。

又hựu 烙#

(# 音âm 洛lạc )# 。

燒thiêu 恪khác

(# 同đồng 上thượng 也dã 悞ngộ )# 。

縑kiêm 纊khoáng

(# 上thượng 古cổ 嫌hiềm 反phản 下hạ 苦khổ 謗báng 反phản )# 。

裠# 垂thùy

(# 上thượng 巨cự 云vân 反phản )# 。

蒲bồ 屩cược

(# 音âm 脚cước )# 。

捋# 眉mi

(# 上thượng 郎lang 活hoạt 反phản )# 。

名danh [(└@手)*頁]#

(# 他tha 頂đảnh 反phản )# 。

滎# 陽dương

(# 上thượng 戶hộ 瓊# 反phản )# 。

搜sưu 訪phỏng

(# 上thượng 所sở 愁sầu 反phản 下hạ 芳phương 妄vọng 反phản )# 。

對đối 晤#

(# 音âm 悟ngộ )# 。

遷thiên 為vi

(# 上thượng 七thất 仙tiên 反phản )# 。

云vân 薨hoăng

(# 呼hô # 反phản )# 。

咆# 烋#

(# 上thượng 步bộ 交giao 反phản 下hạ 呼hô 交giao 反phản 健kiện [白/八]# 也dã )# 。

洛lạc 汭#

(# 而nhi 耗hao 反phản )# 。

紛phân 梗#

(# 上thượng 芳phương 文văn 反phản 下hạ 古cổ 杏hạnh 反phản )# 。

不bất 贊tán

(# 音âm 制chế 廢phế 正chánh 也dã 正chánh 作tác 替thế 也dã 又hựu 音âm 讚tán 出xuất 也dã 然nhiên 非phi 此thử 呼hô )# 。

旭# 旦đán

(# 上thượng 許hứa 玉ngọc 反phản 下hạ 多đa 案án 反phản )# 。

惋oản 恨hận

(# 上thượng 烏ô 乱# 反phản )# 。

頭đầu 顱#

(# 音âm 盧lô )# 。

額ngạch 頷hạm

(# 胡hồ 感cảm 反phản )# 。

# 睞lãi

(# 与# 豚đồn 睞lãi 字tự 同đồng 也dã 並tịnh 悞ngộ )# 。

迯# 迸bính

(# 上thượng 徒đồ 刀đao 反phản 下hạ 補bổ 諍tranh 反phản )# 。

瀅# 中trung

(# 上thượng 烏ô [宋-木+之]# 反phản )# 。

旋toàn 渦#

(# 上thượng 戍thú 作tác 㳬# 下hạ 烏ô 禾hòa 反phản )# 。

門môn [阿-可+(白/儿)]#

(# 音âm 院viện )# 。

[重*禾]# 莎sa

(# 上thượng 之chi 用dụng 反phản 下hạ 案án 禾hòa 反phản )# 。

勗úc 誡giới

(# 上thượng 許hứa 玉ngọc 反phản )# 。

自tự 刎#

(# 文văn 粉phấn 反phản )# 。

偃yển 仆phó

(# 上thượng 於ư 㦥# 反phản 仰ngưỡng 也dã 下hạ 音âm 赴phó 伏phục 也dã )# 。

[尤-尢+氏]# 挨ai

(# 自tự 木mộc 反phản 正chánh 作tác 族tộc )# 。

皮bì #

(# 五ngũ 更cánh 反phản 正chánh 作tác 鞕ngạnh )# 。

易dị 奪đoạt

(# 上thượng 羊dương 益ích 反phản 下hạ 徒đồ 活hoạt 反phản )# 。

孚phu 遁độn

(# 上thượng 為vi 俱câu 反phản 正chánh 作tác 于vu 也dã 下hạ 徒đồ 本bổn 反phản 正chánh 作tác 遁độn 也dã 即tức 于vu 闐điền 國quốc 名danh 是thị 也dã )# 。

論luận 文văn

徇# 莭#

(# 上thượng 徐từ 俊# 反phản )# 。

葴# [失*見]#

(# 上thượng 之chi 林lâm 反phản )# 。

庸dong 度độ

(# 上thượng 音âm 容dung 常thường 也dã )# 。

挫tỏa 拉lạp

(# 上thượng 子tử 臥ngọa 反phản 下hạ 郎lang 合hợp 反phản )# 。

奴nô 儓#

(# 他tha 代đại 反phản 〡# 儗nghĩ 癡si [白/八]# 也dã 又hựu 音âm 臺đài 儗nghĩ 音âm 礙ngại )# 。

刳khô 剔dịch

(# 上thượng 苦khổ 胡hồ 反phản 下hạ 他tha 歷lịch 反phản )# 。

[(夕*匕)/貝]# 金kim

(# 上thượng 莫mạc [仁-二+侯]# 反phản )# 。

縲luy 紲#

(# 上thượng 力lực 惟duy 反phản 下hạ 私tư 列liệt 反phản )# 。

熒# 溺nịch

(# 上thượng 扶phù 文văn 反phản 正chánh 作tác 熒# )# 。

世thế 該cai

(# 音âm 彥ngạn 正chánh 作tác 諺ngạn 也dã )# 。

呻thân 嘷hào

(# 音âm 豪hào )# 。

閹# [(上/天)*(企-止+米)]#

(# 上thượng 淹yêm 掩yểm 二nhị 音âm 〡# 官quan 也dã )# 。

輕khinh 侮vũ

(# 音âm 武võ )# 。

遺di 訣quyết

(# 音âm 決quyết )# 。

翔tường 泳#

(# 音âm 詠vịnh )# 。

漏lậu 窟quật

(# 上thượng 郎lang [仁-二+侯]# 反phản 露lộ 也dã 川xuyên 音âm 作tác 漍# 古cổ 麦# 反phản 此thử 卷quyển 唯duy 有hữu ▆# 在tại 瀅# 流lưu 通thông 資tư 翔tường 泳# 深thâm [瘞-夾+(券-刀)]# 高cao 墳phần 之chi 字tự 從tùng 闇ám 字tự 至chí 刵# 字tự 中trung 聞văn 並tịnh 無vô 漍# 字tự 今kim 恐khủng 深thâm 字tự 是thị 按án 字tự 也dã 淵uyên 烏ô 玄huyền 反phản 深thâm 也dã )# 。

或hoặc 令linh

(# 音âm 全toàn )# 。

劓tị 刵#

(# 上thượng 魚ngư 至chí 反phản 下hạ 人nhân 志chí 截tiệt 耳nhĩ 也dã )# 。

[口*豕]# 吞thôn

(# 上thượng 陟trắc 角giác 反phản )# 。

沈trầm 於ư

(# 上thượng 直trực 林lâm 反phản )# 。

深thâm [浣-元+之]#

(# 堂đường 見kiến 反phản )# 。

聖thánh 周chu

(# 夏hạ 后hậu 氏thị 聖thánh 周chu 燒thiêu 土thổ/độ 塟# 也dã 上thượng 咨tư 悉tất 反phản 又hựu 音âm 即tức 傳truyền 文văn 作tác 聖thánh 偈kệ 非phi 也dã )# 。

槥# 櫝#

(# 上thượng 祥tường 嵗# 反phản 下hạ 徒đồ 木mộc 反phản )# 。

虅# 緘giam

(# 上thượng 徒đồ 登đăng 反phản 下hạ 古cổ 咸hàm 反phản )# 。

窆biếm [蔡-示+土]#

(# 上thượng 方phương 驗nghiệm 反phản 下hạ 子tử 浪lãng 反phản )# 。

掩yểm 骼cách

(# 古cổ 客khách 反phản 骨cốt 也dã )# 。

埋mai 胔#

(# 才tài 賜tứ 反phản 骨cốt 有hữu 肉nhục 也dã )# 。

[古*朋]# 而nhi [瘞-夾+(券-刀)]#

(# 上thượng 方phương 鄧đặng 反phản 束thúc 棺quan 下hạ 之chi 也dã 正chánh 作tác ▆# 堋# 二nhị 形hình 下hạ 於ư 例lệ 反phản 埋mai 也dã )# 。

赫hách #

(# 相tương/tướng 余dư 反phản )# 。

裨bì 行hành

(# 上thượng 音âm 卑ty 助trợ 補bổ 也dã )# 。

僶# 俛miễn

(# 上thượng [弓*(乞-乙+小)]# 忍nhẫn 反phản 下hạ 音âm 免miễn )# 。

贅# 疣vưu

(# 上thượng 之chi 稅thuế 反phản 下hạ 于vu 求cầu 反phản 大đại 日nhật 疣vưu 小tiểu 曰viết 贅# )# 。

沉trầm [澄-豆+韭]#

(# 上thượng 胡hồ 浪lãng 反phản 下hạ 胡hồ 代đại 反phản )# 。

[門@(ㄙ/大)]# 鍵kiện

(# 其kỳ 偃yển 反phản )# 。

擔đảm 鍬#

(# 上thượng 都đô 甘cam 反phản 下hạ 七thất 消tiêu 反phản )# 。

第đệ 廿# 八bát 卷quyển

(# 讀đọc 誦tụng 篇thiên 第đệ 八bát 傳truyền 有hữu 一nhất 卷quyển 僧Tăng 有hữu 十thập 一nhất 人nhân 除trừ 附phụ 見kiến )# 。

智trí 臯#

(# 音âm 高cao )# 。

寶bảo 瓊#

(# 巨cự 營doanh 反phản 正chánh 作tác 瓊# 也dã 後hậu 行hành 狀trạng 中trung 作tác 瓊# )# 。

山sơn 茌#

(# 仕sĩ 緇# 反phản 縣huyện 名danh )# 。

山sơn 荏nhẫm

(# 同đồng 上thượng 也dã 又hựu 音âm 稔# 悞ngộ )# 。

髭tì 頒ban

(# 上thượng 即tức 斯tư 反phản 下hạ 音âm 湏# 正chánh 作tác 鬚tu 湏# 二nhị 形hình 也dã 悞ngộ )# 。

青thanh [施-也+圭]#

(# 音âm 精tinh )# 。

妵# 汎#

(# 扶phù 嚴nghiêm 反phản 人nhân 姓tánh 也dã 又hựu 馮bằng 泛phiếm 二nhị 音âm )# 。

巫# 移di

(# 上thượng 丘khâu 記ký 反phản )# 。

砭# 疾tật

(# 上thượng 方phương 廉liêm 反phản 石thạch 針châm 也dã 說thuyết 文văn 以dĩ 石thạch 刺thứ 病bệnh 也dã 又hựu 方phương 驗nghiệm 反phản )# 。

重trọng/trùng 隒#

(# 魚ngư 奄yểm 反phản )# 。

紫tử 鞕ngạnh

(# 五ngũ 更cánh 反phản 堅kiên 牢lao 也dã 按án 舊cựu 韻vận 只chỉ 一nhất 呼hô 說thuyết 文văn 亦diệc 作tác 硬ngạnh 也dã 新tân 韻vận 載tái 於ư 竸# 字tự [婁*殳]# 內nội 非phi 也dã )# 。

嗟ta 尚thượng

(# 上thượng 子tử 耶da 反phản 川xuyên 音âm 作tác 嗜thị )# 。

寶bảo 瓊#

(# 巨cự 營doanh 反phản )# 。

擁ủng #

(# 女nữ [白/八]# 反phản )# 。

什thập 邡#

(# 上thượng 音âm 十thập 下hạ 音âm 方phương )# 。

邀yêu 瓊#

(# 上thượng 於ư 消tiêu 反phản 正chánh 作tác 邀yêu )# 。

#

(# 上thượng 愽# # 反phản 崖nhai 摧tồi 倒đảo 也dã 正chánh 作tác 崩băng 也dã )# 。

# 境cảnh

(# 上thượng 胡hồ 臘lạp 反phản )# 。

柢# 掌chưởng

(# 上thượng 之chi 尒# 反phản )# 。

抽trừu 簪#

(# 側trắc 岑sầm 反phản )# 。

[宋-木+(十/且)]# 學học

(# 上thượng 古cổ 瓦ngõa 反phản )# 。

紕# [謵-白+尒]#

(# 上thượng 疋thất 夷di 反phản )# 。

音âm 詁#

(# 音âm 古cổ )# 。

[緛-大+而]# 文văn

(# 上thượng 而nhi 朱chu 反phản )# 。

歡hoan #

(# 音âm 笑tiếu )# 。

# 胡hồ

(# 上thượng 丁đinh [前-刖+ㄅ]# 反phản 互hỗ 羗khương 西tây 戎nhung 名danh 也dã )# 。

之chi [糸*壽]#

(# 直trực 由do 反phản 侶lữ 也dã 正chánh 作tác 儔trù )# 。

莅lị 此thử

(# 上thượng 音âm 利lợi 臨lâm 也dã )# 。

蟲trùng #

(# 直trực 尒# 反phản )# 。

王vương 効hiệu

(# 戶hộ 教giáo 反phản )# 。

嘔# 吐thổ

(# 上thượng 烏ô 口khẩu 反phản )# 。

剗sản 迹tích

(# 上thượng 初sơ 眼nhãn 反phản 下hạ 音âm 跡tích )# 。

板bản 雲vân

(# 上thượng 普phổ 班ban 反phản 正chánh 作tác 板bản )# 。

茅mao 茨tì

(# 上thượng 莫mạc 包bao 反phản 下hạ 才tài 咨tư 反phản )# 。

[卄/口/└/月]# 字tự

(# 上thượng 七thất 入nhập 子tử 八bát 二nhị 反phản )# 。

甕úng 牗#

(# 上thượng 烏ô 貢cống 反phản 下hạ 由do 柳liễu 反phản )# 。

踈sơ 檐diêm

(# 音âm 閻diêm )# 。

陻# 山sơn

(# 上thượng 一nhất 真chân 反phản )# 。

開khai [夢-夕+几]#

(# 莫mạc 耕canh 反phản )# 。

斜tà 谷cốc

(# 上thượng 羊dương 嗟ta 反phản 哀ai 中trung 谷cốc 名danh 也dã 又hựu 徐từ 嗟ta 反phản )# 。

下hạ 瞰#

(# 苦khổ 濫lạm 反phản )# 。

[這-言+(雨/手)]# 雷lôi

(# [廷-壬+手]# [宋-木+之]# 二nhị 音âm )# 。

馴# 擾nhiễu

(# 上thượng 音âm 旨chỉ 下hạ 音âm 繞nhiễu 下hạ 又hựu 音âm 憂ưu 非phi 也dã )# 。

鳴minh 唳#

(# 力lực 計kế 反phản 鸖# 鳴minh 也dã )# 。

# 其kỳ

(# 上thượng 古cổ 拜bái 反phản 正chánh 作tác 怪quái 字tự 從tùng 圣# 音âm 窟quật )# 。

並tịnh #

(# 音âm 干can )# 。

流lưu 潦lạo

(# 音âm 老lão )# 。

縣huyện 溜#

(# 上thượng 音âm 玄huyền 正chánh 作tác 縣huyện 也dã 下hạ 力lực 右hữu 反phản )# 。

[序-予+卷]# 藏tạng

(# 上thượng 於ư 偈kệ 反phản 正chánh 作tác [瘞-夾+(券-刀)]# 也dã )# 。

[打-丁+盈]# 內nội

(# 上thượng 以dĩ 精tinh 反phản )# 。

神thần #

(# 音âm 頂đảnh 鎗thương 属# 正chánh 作tác 鼎đỉnh 也dã )# 。

巖nham 宂#

(# 玄huyền 决# 反phản )# 。

說thuyết 導đạo

(# 上thượng 音âm 稅thuế 下hạ 音âm 道đạo )# 。

鈔sao 摘trích

(# 上thượng 初sơ 孝hiếu 反phản 下hạ 知tri 厄ách 反phản )# 。

賢hiền 刦#

(# 音âm 刼# )# 。

係hệ 迹tích

(# 上thượng 音âm 計kế 連liên 也dã )# 。

含hàm 竅khiếu

(# 苦khổ 吊điếu 反phản )# 。

[懨-猒+火]# 蕳#

(# 上thượng 苦khổ 迴hồi 反phản 下hạ 古cổ 眼nhãn 反phản )# 。

冲# 粹túy

(# 雖tuy 醉túy 反phản )# 。

伉# 儷#

(# 上thượng 苦khổ 浪lãng 反phản 下hạ 力lực 計kế 反phản )# 。

攸du 属#

(# 上thượng 音âm 由do 下hạ 音âm 囑chúc )# 。

# 興hưng

(# 上thượng 尺xích 玉ngọc 反phản )# 。

採thải 掇xuyết

(# 陟trắc 劣liệt 反phản )# 。

揉nhu 以dĩ

(# 上thượng 女nữ 救cứu 反phản 雜tạp 也dã 正chánh 作tác 糅nhữu 川xuyên 音âm 作tác 人nhân 九cửu 反phản 又hựu 音âm 柔nhu 並tịnh 非phi 義nghĩa 也dã )# 。

指chỉ 摘trích

(# 他tha 歷lịch 反phản 正chánh 作tác 揥# )# 。

儐tấn 者giả

(# 上thượng 音âm [實-毌+尸]# 敬kính 也dã )# 。

相tương/tướng 係hệ

(# 音âm 計kế )# 。

埋mai [葵-天+王]#

(# 子tử 浪lãng 反phản 藏tạng 也dã 正chánh 作tác 葬táng 也dã )# 。

埋mai #

(# 卑ty 進tiến 反phản )# 。

翕# 習tập

(# 上thượng 許hứa 立lập 反phản )# 。

惲# 苦khổ

(# 上thượng 於ư 粉phấn 反phản 重trọng/trùng 也dã )# 。

[ㄆ/虫]# 虱sắt

(# 上thượng 子tử 者giả 反phản 下hạ 所sở 擳# 反phản )# 。

論luận 文văn

窮cùng 換hoán

(# 所sở 愁sầu 反phản )# 。

膏cao 肓#

(# 呼hô 光quang 反phản )# 。

# 袤#

(# 直trực 質chất 反phản 書thư 幞# 也dã 正chánh 作tác 帙# 袠trật 二nhị 形hình 也dã )# 。

淳thuần 樸phác

(# 上thượng 市thị 倫luân 反phản 下hạ 普phổ 角giác 反phản )# 。

法pháp 辟tịch

(# 冝# 作tác [辟/并]# 同đồng 必tất 益ích 反phản 理lý 也dã 又hựu 僻tích 擗# 二nhị 音âm 作tác )# 。

# 信tín

(# 上thượng 他tha 內nội 反phản )# 。

廈hạ 屋ốc

(# 上thượng 胡hồ 雅nhã 所sở 詐trá 二nhị 反phản )# 。

第đệ 廿# 九cửu 卷quyển

(# 興hưng 福phước 篇thiên 第đệ 九cửu 傳truyền 有hữu 一nhất 卷quyển 僧Tăng 有hữu 十thập 二nhị 人nhân 除trừ 附phụ 見kiến )# 。

鄜# 州châu

(# 上thượng 芳phương 無vô 反phản )# 。

巴ba 峽#

(# 下hạ 夾giáp 反phản )# 。

堡# 壘lũy

(# 上thượng 布bố 老lão 反phản 下hạ 力lực 水thủy 反phản )# 。

昏hôn 霾mai

(# 莫mạc 皆giai 反phản )# 。

# 負phụ

(# 上thượng 居cư 兩lưỡng 反phản )# 。

獺# 弁#

(# 上thượng 他tha 達đạt 反phản 下hạ 乎hồ 變biến 反phản )# 。

汶# 中trung

(# 上thượng 音âm 文văn 又hựu 羡# 巾cân 反phản )# 。

縛phược 㹠#

(# 徒đồ 䰟# 反phản )# 。

涪# 水thủy

(# 上thượng 縛phược 謀mưu 反phản )# 。

剡# 然nhiên

(# 上thượng 許hứa 勿vật 反phản 正chánh 作tác 欻hốt 也dã )# 。

撲phác 滅diệt

(# 上thượng 普phổ 木mộc 反phản )# 。

攣luyến 躄tích

(# 必tất 益ích 反phản )# 。

晷# 景cảnh

(# 上thượng 居cư 美mỹ 反phản )# 。

偃yển [〡*〡]#

(# 上thượng 方phương 藏tạng 作tác 仆phó 芳phương 務vụ 蒲bồ 北bắc 二nhị 反phản 倒đảo 也dã 伏phục 也dã 傳truyền 意ý 冝# 作tác 草thảo 也dã )# 。

[印-ㄗ+民]# 流lưu

(# 上thượng 莫mạc 耨nậu 反phản )# 。

姓tánh 姜#

(# 居cư 良lương 反phản 人nhân 姓tánh 池trì )# 。

質chất 樸phác

(# 疋thất 角giác 反phản 正chánh 作tác 撲phác )# 。

陭# 岸ngạn

(# 上thượng 去khứ 冝# 反phản 斜tà 也dã 傾khuynh 也dã 正chánh 作tác 郁uất 欹# 二nhị 形hình 也dã 又hựu 於ư 冝# 反phản 縣huyện 名danh 在tại 河hà 東đông 非phi 義nghĩa 也dã )# 。

㤑# 而nhi

(# 上thượng 音âm 恠# 或hoặc 作tác [怡-台+左]# 怪quái 二nhị 形hình )# 。

䥫# 磺#

(# 古cổ 猛mãnh 反phản )# 。

鏨# 琢trác

(# 上thượng 自tự 甘cam 反phản 下hạ 知tri 角giác 反phản )# 。

榛# 梗#

(# 上thượng 助trợ 臻trăn 反phản 下hạ 古cổ 杏hạnh 反phản )# 。

拖tha 舉cử

(# 上thượng 託thác 何hà 反phản 曳duệ 也dã 又hựu 他tha 我ngã 反phản )# 。

騰đằng 漾dạng

(# 羊dương 亮lượng 反phản )# 。

泝tố 江giang

(# 上thượng 蘓# 故cố 反phản )# 。

常thường 彪#

(# 彼bỉ 休hưu 反phản )# 。

郗hi [巾*灰]#

(# 上thượng 丑sửu 夷di 反phản 下hạ 苦khổ 迴hồi 反phản )# 。

巋# 然nhiên

(# 上thượng 丘khâu 鬼quỷ 反phản 高cao 峻tuấn [白/八]# 也dã )# 。

栲# 椋#

(# 上thượng 苦khổ 老lão 反phản 下hạ 力lực 向hướng 反phản )# 。

依y 俙#

(# 音âm 希hy )# 。

堛# 然nhiên

(# 上thượng 普phổ 逼bức 反phản )# 。

門môn 籥#

(# 音âm 藥dược 正chánh 作tác 闍xà 鑰thược )# 。

[莫/ㄙ]# 奪đoạt

(# 上thượng 楚sở 惠huệ 反phản 下hạ 徒đồ 活hoạt 反phản )# 。

兇hung 捍hãn

(# 上thượng 音âm [凵@又]# 下hạ 音âm 翰hàn )# 。

銀ngân [挺-壬+手]#

(# 正chánh 作tác [鋌-壬+手]# 特đặc 頂đảnh 反phản )# 。

令linh 鑱#

(# 助trợ 懺sám 反phản 穿xuyên 土thổ/độ 也dã )# 。

陳trần 蒨#

(# 千thiên 見kiến 反phản 人nhân 名danh )# 。

嗣tự 膺ưng

(# 於ư 陵lăng 反phản )# 。

轀# 輬#

(# 上thượng 烏ô 䰟# 反phản 下hạ 力lực 羊dương 反phản )# 。

珩# 珮bội

(# 上thượng 戶hộ # 反phản 下hạ 步bộ 昧muội 反phản 佩bội 玉ngọc 也dã )# 。

鎣oánh 飾sức

(# 上thượng 烏ô [宋-木+之]# 反phản )# 。

欻hốt 然nhiên

(# 上thượng 許hứa 勿vật 反phản )# 。

唯duy 礎sở

(# 音âm 楚sở )# 。

具cụ 拗#

(# 烏ô 巧xảo 反phản )# 。

[佫-口+用]# 鄣#

(# 音âm 章chương 明minh 也dã 正chánh 作tác 彰chương )# 。

貧bần 寠#

(# 其kỳ 禹vũ 反phản )# 。

焦tiêu 踡#

(# 音âm 拳quyền )# 。

斃# 者giả

(# 上thượng 蒲bồ 世thế 反phản )# 。

華hoa 敞sưởng

(# 上thượng 戶hộ 花hoa 反phản 下hạ 尺xích 兩lưỡng 反phản )# 。

鄱# 陽dương

(# 上thượng 蒲bồ 波ba 反phản )# 。

欒# 攎#

(# 上thượng 洛lạc 官quan 反phản 下hạ 朗lãng 胡hồ 反phản )# 。

黃hoàng 揇#

(# 音âm 南nam )# 。

[泳-永+歎]# #

(# 上thượng 他tha [舟-(白-日)]# 反phản 下hạ 音âm 伏phục 正chánh 作tác 灘# 澓phục 也dã )# 。

箄# 筏phiệt

(# 上thượng 步bộ 皆giai 反phản )# 。

㿖# 阜phụ

(# 上thượng 力lực 魚ngư 反phản 下hạ 音âm 婦phụ 上thượng 又hựu 盧lô 路lộ 二nhị 音âm 非phi )# 。

兢căng 〃#

(# 居cư 陵lăng 反phản )# 。

猶do 闋#

(# 苦khổ 决# 反phản )# 。

昊hạo 志chí

(# 上thượng 黃hoàng 老lão 反phản 〡# 天thiên 也dã )# 。

依y 彖#

(# 他tha 乱# 反phản )# 。

彬# 欝uất

(# 上thượng 彼bỉ 巾cân 反phản )# 。

天thiên 墀trì

(# 音âm 遅# )# 。

董# 率suất

(# 上thượng 東đông 孔khổng 反phản 。 廾# 。 )/# 日nhật 。

䞋# 錫tích

(# 上thượng 初sơ 覲cận 反phản 下hạ 先tiên 擊kích 反phản )# 。

蘆lô 薇#

(# 上thượng 自tự 羊dương 反phản 正chánh 作tác 蕃phồn 也dã 下hạ 音âm 微vi 花hoa 似tự 莓# 茴# 也dã )# 。

曄diệp 如như

(# 上thượng 云vân 輙triếp 反phản )# 。

陽dương 翟#

(# 音âm 宅trạch 縣huyện 名danh )# 。

王vương 謐mịch

(# 音âm 蜜mật )# 。

猵# 狹hiệp

(# 上thượng 卑ty 兖# 反phản 正chánh 作tác 褊biển 也dã 又hựu 邊biên [爿*匕]# 二nhị 音âm 非phi 也dã )# 。

刊# 山sơn

(# 上thượng 苦khổ 干can 反phản )# 。

廊lang 廡vũ

(# 郎lang 武võ 二nhị 音âm )# 。

狐hồ 菟thố

(# 他tha 故cố 反phản 正chánh 作tác 兔thố )# 。

啜# 。 廾# 。

(# 上thượng 昌xương 恱# 反phản 下hạ 尸thi 六lục 反phản )# 。

褫sỉ

(# 上thượng 直trực 尒# 反phản 落lạc 也dã # 也dã )# 。

賊tặc 師sư

(# 所sở 類loại 反phản )# 。

輔phụ 公công 祏#

(# 上thượng 音âm 父phụ 下hạ 音âm 右hữu 人nhân 姓tánh 輔phụ 名danh 公công 祐hựu 下hạ 又hựu 或hoặc 作tác 祐hựu 音âm 託thác 又hựu 音âm 石thạch 川xuyên 音âm 作tác 祐hựu 音âm 戶hộ 此thử 呼hô 不bất 穩ổn )# 。

反phản 叛bạn

(# 音âm 畔bạn 背bối/bội 也dã 奔bôn 他tha 國quốc 也dã 正chánh 作tác 叛bạn 也dã 又hựu 愽# 官quan 反phản 悞ngộ 也dã )# 。

撤triệt 送tống

(# 上thượng 直trực 列liệt 丑sửu 列liệt 二nhị 反phản )# 。

巫# 覡#

(# 上thượng 文văn 夫phu 反phản 下hạ 胡hồ 的đích 反phản )# 。

# 求cầu

(# 上thượng 許hứa 依y 反phản )# 。

擐hoàn 盋#

(# 上thượng 音âm 患hoạn 下hạ 音âm 鉢bát )# 。

素tố 傑kiệt

(# 音âm 竭kiệt 英anh 〡# 特đặc 立lập 也dã )# 。

隋tùy 初sơ

(# 上thượng 音âm 隨tùy 正chánh 作tác 隨tùy )# 。

菲# 食thực

(# 上thượng 妃phi 尾vĩ 反phản )# 。

抁# 志chí

(# 上thượng 苦khổ 浪lãng 反phản 正chánh 作tác 抭# )# 。

能năng 忤ngỗ

(# 音âm 悟ngộ )# 。

之chi 卒thốt

(# 子tử 沒một 反phản )# 。

否phủ/bĩ 泰thái

(# 上thượng 皮bì 羙# 反phản )# 。

贊tán 咀trớ

(# 蒲bồ 拜bái 反phản 正chánh 作tác 唄bối )# 。

師sư 傅phó/phụ

(# 音âm 付phó 女nữ 師sư 也dã )# 。

謙khiêm 恪khác

(# 苦khổ 各các 反phản 敬kính 也dã )# 。

宗tông 系hệ

(# 戶hộ 計kế 反phản )# 。

亟# 深thâm

(# 上thượng 去khứ 志chí 反phản 下hạ 音âm 染nhiễm )# 。

糇# 粮#

(# 上thượng 胡hồ 鈎câu 反phản )# 。

賑chẩn 給cấp

(# 上thượng 之chi 忍nhẫn 反phản )# 。

且thả 渙#

(# 所sở 有hữu 反phản 扣khấu 麵miến 也dã 川xuyên 音âm 音âm 搜sưu 非phi 也dã )# 。

攪giảo 之chi

(# 上thượng 古cổ 夘# 反phản )# 。

緊khẩn 韌#

(# 音âm 刃nhận )# 。

瓮úng 中trung 䴵#

(# 上thượng 烏ô 貢cống 反phản 下hạ 音âm 餅bính 索sách 䴵# 也dã )# 。

重trọng/trùng 敝tệ

(# 尺xích 兩lưỡng 反phản )# 。

必tất [橐-(石/木)+貝]#

(# 子tử [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

徒đồ 跣tiển

(# 先tiên 典điển 反phản )# 。

羗khương 難nạn/nan

(# 上thượng 丘khâu 良lương 反phản )# 。

# 鳴minh 塠#

(# 上thượng 尺xích 夷di 反phản 下hạ 都đô 迴hồi 反phản )# 。

[打-丁+便]# 梓#

(# 上thượng 蒲bồ 田điền 反phản 下hạ 音âm 子tử )# 。

園viên 圃phố

(# 音âm 補bổ )# 。

碾niễn 磑ngại

(# 上thượng 女nữ 戰chiến 反phản 下hạ 五ngũ 內nội 反phản )# 。

椄# 歱#

(# 之chi 勇dũng 反phản )# 。

倜# 儻thảng

(# 上thượng 他tha 歷lịch 反phản 下hạ 他tha 朗lãng 反phản )# 。

籴# 米mễ

(# 上thượng 徒đồ 的đích 反phản )# 。

餧ủy 諸chư

(# 上thượng 於ư 位vị 反phản )# 。

飢cơ 餧ủy

(# 奴nô 罪tội 反phản 餓ngạ 也dã 正chánh 作tác 餒nỗi 也dã )# 。

畏úy 懾nhiếp

(# 之chi 攝nhiếp 反phản )# 。

妵# 龐#

(# 蒲bồ 江giang 反phản )# 。

雙song 鏨#

(# 上thượng 子tử 全toàn 反phản 正chánh 作tác 鎸# )# 。

智trí 鍇#

(# 苦khổ 騃ngãi 反phản 僧Tăng 名danh )# 。

慷khảng 慨khái

(# 上thượng 苦khổ 朗lãng 反phản 下hạ 苦khổ 代đại 反phản )# 。

叩khấu 地địa

(# 上thượng 苦khổ 狗cẩu 反phản )# 。

鄱# 陽dương

(# 上thượng 蒲bồ 禾hòa 反phản )# 。

鑪lư 錘chùy

(# 直trực 垂thùy 反phản 稱xưng 〡# 也dã 砧# 〡# 字tự 正chánh 作tác 鎚chùy 也dã )# 。

擔đảm 然nhiên

(# 上thượng 音âm 逝thệ 約ước 也dã 約ước 願nguyện 燒thiêu [(尸@月)*(辛-二+三)]# 也dã 正chánh 作tác 誓thệ 也dã )# 。

江giang [狂-王+(乂-(必-心))]#

(# 音âm 介giới )# 。

多đa 髯nhiêm

(# 知tri 占chiêm 反phản )# 。

thúc 噎ế

(# 上thượng 蘓# 奏tấu 反phản 欬khái 〡# 也dã 正chánh 作tác 嗽thấu 也dã )# 。

論luận 文văn

之chi 碣#

(# 音âm 竭kiệt )# 。

圖đồ 繪hội

(# 音âm 會hội )# 。

不bất 蔑miệt

(# 莫mạc 結kết 反phản )# 。

墯# 窳#

(# 上thượng 徒đồ 果quả 反phản 下hạ 余dư 主chủ 反phản 懈giải [悚*頁]# 也dã )# 。

在tại 予#

(# 音âm 余dư )# 。

儓# 僕bộc

(# 上thượng 音âm 喜hỷ 鎮trấn 儓# 也dã 王vương 篇thiên 云vân 侍thị 也dã 郭quách 氏thị 云vân [敵-ㄆ+殳]# 也dã 與dữ 音âm 余dư )# 。

煩phiền 挐#

(# 女nữ 加gia 反phản )# 。

昏hôn 憒hội

(# 古cổ 內nội 反phản 心tâm 乱# 也dã )# 。

開khai 奠#

(# 音âm 殿điện )# 。

祭tế 酹#

(# 郎lang 外ngoại 反phản )# 。

大đại 軗#

(# 音âm 角giác 略lược 正chánh 作tác 較giảo )# 。

情tình 縓#

(# 直trực 連liên 反phản 縛phược 也dã 正chánh 作tác 緾# 也dã 栢# 梯thê 本bổn 作tác 緾# 也dã 又hựu 七thất 全toàn 反phản 非phi 也dã )# 。

第đệ 卅# 卷quyển

(# 聲thanh 德đức 篇thiên 第đệ 十thập 傳truyền 有hữu 一nhất 卷quyển 僧Tăng 有hữu 十thập 二nhị 人nhân 除trừ 附phụ 見kiến )# 。

抗kháng 州châu

(# 上thượng 戶hộ 郎lang 反phản )# 。

法pháp 琰diêm

(# 以dĩ 染nhiễm 反phản )# 。

智trí 凱#

(# 苦khổ 改cải 反phản )# 。

貇# [仁-二+裁]#

(# 上thượng 音âm [白/八]# 下hạ 自tự 代đại 又hựu 製chế 也dã 容dung 儀nghi 製chế 作tác 似tự 番phiên 人nhân 也dã 又hựu 音âm 才tài )# 。

銘minh 目mục

(# 上thượng [弓*(乞-乙+小)]# 政chánh 反phản 正chánh 作tác 詺# 名danh 二nhị 形hình 也dã 又hựu 音âm # 悞ngộ )# 。

捃# 掇xuyết

(# 上thượng 居cư 運vận 反phản 下hạ 陟trắc 劣liệt 反phản )# 。

都đô 督#

(# 冬đông [泛-之+犬]# 反phản )# 。

試thí 柱trụ

(# 知tri 主chủ 反phản )# 。

小tiểu 峴#

(# 音âm 現hiện 山sơn 名danh )# 。

俘# 虜lỗ

(# 上thượng 芳phương 無vô 反phản 下hạ 勒lặc 古cổ 反phản )# 。

次thứ 譙#

(# 自tự 焦tiêu 反phản )# 。

閫khổn 側trắc

(# 上thượng 苦khổ 本bổn 反phản )# 。

一nhất 表biểu

(# 直trực 一nhất 反phản 正chánh 作tác 養dưỡng 帙# 二nhị 形hình 也dã )# 。

鄴# 効hiệu

(# 上thượng 音âm 業nghiệp 下hạ 音âm 交giao 正chánh 作tác 郊giao 也dã )# 。

林lâm 郊giao

(# 音âm 交giao )# 。

吞thôn 併tinh

(# 卑ty 政chánh 反phản )# 。

不bất 洩duệ

(# 私tư 列liệt 反phản 又hựu 音âm 曳duệ )# 。

悱# 憤phẫn

(# 上thượng 妃phi 尾vĩ 反phản 下hạ 扶phù 吻vẫn 反phản 悱# 俳# 憤phẫn 憤phẫn 辝# 勇dũng 也dã )# 。

大đại 槩#

(# 古cổ 代đại 反phản )# 。

庚canh 尚thượng

(# 上thượng 余dư 主chủ 反phản 下hạ 音âm 常thường )# 。

林lâm 檎#

(# 巨cự 金kim 反phản )# 。

唐đường #

(# 徒đồ 骨cốt 反phản 正chánh 作tác 搪đường 搪đường 之chi 字tự 也dã )# 。

凾# 重trọng/trùng

(# 上thượng 去khứ 記ký 反phản 悞ngộ )# 。

釋thích 傑kiệt

(# 音âm 竭kiệt )# 。

百bách 竝tịnh

(# 音âm 並tịnh )# 。

水thủy 泮phấn

(# 音âm 判phán 散tán 也dã )# 。

傅phó/phụ 繹#

(# 羊dương 益ích 反phản 人nhân 名danh 也dã )# 。

兼kiêm 諺ngạn

(# 音âm 垓cai 俻# 也dã 正chánh 作tác 該cai 也dã 又hựu 魚ngư 變biến 反phản 非phi 也dã )# 。

禹vũ 宂#

(# 玄huyền 决# 反phản 苞bao 山sơn 禹vũ 穴huyệt 禹vũ 藏tạng 五ngũ 符phù 處xứ 也dã 又hựu 而nhi 勇dũng 反phản 悞ngộ )# 。

以dĩ 煥hoán

(# 音âm 喚hoán 光quang 也dã )# 。

[門@(服-月+圭)]# [庭-壬+手]#

(# 上thượng 丘khâu 月nguyệt 反phản )# 。

祏# 基cơ

(# 上thượng 他tha 各các 反phản 開khai 也dã 舊cựu 韻vận 作tác 祏# 新tân 韻vận 作tác 柘chá 悞ngộ 也dã )# 。

瓶bình 舃#

(# 音âm 昔tích 履lý 也dã 上thượng 方phương 藏tạng 作tác 冩# 思tư 也dã 反phản 於ư 義nghĩa 甚thậm 踈sơ )# 。

[└@(大/品)]# 底để

(# 上thượng 力lực 塩# 反phản )# 。

睪dịch 亭đình

(# 上thượng 音âm 高cao 依y 字tự 訓huấn 王vương 也dã 或hoặc 作tác 臯# 音âm 高cao 訓huấn 高cao 也dã # 也dã 澤trạch 也dã 九cửu 臯# 九cửu 折chiết 之chi 澤trạch 也dã 又hựu 羊dương 益ích 反phản 所sở 在tại 名danh 未vị 委ủy 何hà 正chánh )# 。

泴# 嗽thấu

(# 上thượng 管quản 貫quán 二nhị 音âm 下hạ 蘓# 奏tấu 反phản )# 。

輻bức 湊thấu

(# 上thượng 音âm 富phú 竸# 聚tụ 也dã )# 。

咸hàm 萃tụy

(# 自tự 遂toại 反phản )# 。

板bản 德đức

(# 上thượng 普phổ 班ban 反phản 正chánh 作tác 板bản 也dã )# 。

永vĩnh [宋-木+之]#

(# 方phương 驗nghiệm 反phản 正chánh 作tác [穴/之]# )# 。

臨lâm 予#

(# 音âm 的đích 至chí 也dã 正chánh 作tác 予# 迊táp 二nhị 形hình 也dã 又hựu 余dư 与# 鈎câu 三tam 音âm 並tịnh 非phi 呼hô )# 。

羽vũ 撽#

(# 胡hồ 的đích 反phản 二nhị 尺xích 書thư 也dã 正chánh 作tác 撽# 也dã )# 。

謝tạ 瑀#

(# 音âm 禹vũ )# 。

指chỉ 擿#

(# 他tha 的đích 反phản 正chánh 作tác 揥# )# 。

冤oan #

(# 上thượng 於ư 元nguyên 反phản 下hạ 沽cô 胡hồ 反phản )# 。

覼# 縷lũ

(# 上thượng 洛lạc 禾hòa 反phản 曲khúc 說thuyết 也dã )# 。

穹# 隆long

(# 上thượng 去khứ 弓cung 反phản )# 。

滉hoảng 瀁dạng

(# 上thượng 胡hồ 廣quảng 反phản 下hạ 羊dương 亮lượng 反phản )# 。

愜# 住trụ

(# 上thượng 苦khổ 俠hiệp 反phản )# 。

荊kinh 軻kha

(# 苦khổ 何hà 反phản 人nhân 名danh )# 。

㤞# 慸#

(# 上thượng 丑sửu 駕giá 反phản 下hạ 丑sửu 例lệ 反phản 失thất 志chí [白/八]# 也dã 正chánh 作tác 侘sá 傺# 也dã 又hựu 上thượng 徒đồ 各các 反phản 下hạ 丑sửu 世thế 反phản 微vi 困khốn 也dã 非phi 義nghĩa 也dã 下hạ 又hựu 丑sửu 芥giới 反phản [打-丁+亟]# 也dã 劣liệt 也dã 亦diệc 非phi 義nghĩa 下hạ 又hựu 川xuyên 音âm 音âm 製chế 非phi 也dã 侘sá 又hựu 丑sửu 加gia 他tha 各các 二nhị 反phản )# 。

束thúc 哲triết

(# 音âm 列liệt 反phản 正chánh 作tác 晢# 也dã 人nhân 姓tánh 名danh 也dã 晉tấn 有hữu 束thúc 晢# 也dã 又hựu 先tiên 擊kích 反phản )# 。

悠du 〃#

(# 音âm 由do )# 。

淚lệ 瞼#

(# 音âm 撿kiểm )# 。

房phòng 攏#

(# 洛lạc 紅hồng 反phản 正chánh 作tác 攏# 也dã 又hựu 洛lạc 孔khổng 反phản 非phi 也dã )# 。

騷# 索sách

(# 上thượng 素tố 刀đao 反phản )# 。

僧Tăng [孑*(舄-臼+(十/田))]#

(# 而nhi 注chú 反phản )# 。

# 於ư

(# 上thượng 毗tỳ 世thế 反phản )# 。

野dã 姥lao

(# 上thượng 神thần 与# 反phản 村thôn 〡# 也dã 下hạ 莫mạc 古cổ 反phản 老lão 母mẫu 也dã )# 。

虎hổ 島đảo

(# 音âm 㨶đảo )# 。

磬khánh 咳khái

(# 苦khổ 愛ái 反phản 正chánh 作tác 刻khắc 也dã 又hựu 音âm 孩hài 小tiểu 兒nhi 笑tiếu 也dã 非phi )# 。

碎toái #

(# 上thượng 普phổ 庚canh 反phản 正chánh 作tác 砰# 下hạ 苦khổ 盍# 反phản 雷lôi 聲thanh 也dã )# 。

可khả 覿#

(# 徒đồ 的đích 反phản )# 。

番phiên #

(# 上thượng 音âm 憣phan [這-言+(色-巴+(帝-(立-一)))]# 也dã 番phiên [這-言+(色-巴+(帝-(立-一)))]# 上thượng 下hạ 也dã 下hạ 音âm 禮lễ 謂vị 禮lễ 佛Phật 行hành 道Đạo 也dã 上thượng 方phương 藏tạng 作tác 分phần/phân 番phiên 禮lễ 導đạo 正chánh 作tác 道đạo )# 。

自tự 貽#

(# 与# 之chi 反phản )# 。

碑bi 鋕#

(# 音âm 志chí 記ký 也dã 正chánh 作tác 誌chí 也dã )# 。

狂cuồng 汪uông

(# 二nhị 同đồng 身thân 光quang 反phản 汪uông 汪uông 水thủy 深thâm 也dã 上thượng 悞ngộ 下hạ 正chánh )# 。

剡# 人nhân

(# 上thượng 時thời 染nhiễm 反phản )# 。

金kim 鐘chung

(# 音âm 鍾chung )# 。

期kỳ [(阜-十+止)*頁]#

(# 与# 之chi 反phản 養dưỡng 也dã 禮lễ 記ký 曰viết 百bách 年niên 日nhật 期kỳ [(阜-十+止)*頁]# 也dã )# 。

囀# 哢#

(# 上thượng 知tri 戀luyến 反phản 下hạ 音âm 弄lộng )# 。

滔thao 〃#

(# 他tha 刀đao 反phản )# 。

福phước 湊thấu

(# 上thượng 正chánh 作tác 輻bức 音âm 富phú 輻bức 湊thấu 竸# 聚tụ 也dã 又hựu 副phó 腹phúc 二nhị 音âm 非phi 也dã 悞ngộ 也dã )# 。

斆# 學học

(# 上thượng 胡hồ 孝hiếu 反phản )# 。

僭# 帝đế

(# 上thượng 子tử 念niệm 反phản 擬nghĩ 也dã )# 。

莎sa #

(# 上thượng 素tố 禾hòa 反phản 縣huyện 名danh 也dã 正chánh 作tác ▆# 也dã 下hạ 又hựu 責trách 反phản )# 。

喉hầu [乘*頁]#

(# 桑tang 朗lãng 反phản )# 。

櫺# 眉mi

(# 上thượng 力lực 丁đinh 反phản 下hạ 音âm 眉mi 亦diệc 作tác 楣# 也dã 悞ngộ )# 。

聲thanh 聒#

(# 古cổ 活hoạt 反phản )# 。

童đồng 丱#

(# 古cổ 患hoạn 反phản )# 。

謿# 諕#

(# 上thượng 竹trúc 交giao 反phản 下hạ 香hương 約ước 反phản )# 。

有hữu 開khai

(# 古cổ 還hoàn 反phản 〡# 涉thiệp 也dã 連liên 也dã 正chánh 作tác 開khai 關quan 二nhị 形hình 玉ngọc 篇thiên 作tác 布bố 萌manh 反phản )# 。

張trương 鼎đỉnh

(# 普phổ 頂đảnh )# 。

銛# 鋒phong

(# 上thượng 息tức 廉liêm 反phản 下hạ 芳phương 逢phùng 反phản )# 。

[徙-止+(光-儿)]# 於ư

(# 上thượng 斯tư 此thử 反phản )# 。

沈trầm 約ước

(# 上thượng 失thất 染nhiễm 反phản )# 。

喉hầu 衿#

(# 音âm 金kim )# 。

抽trừu 狀trạng

(# 蒲bồ 八bát 反phản 悞ngộ )# 。

[(石*又)/聿]# 興hưng

(# 上thượng 直trực 沼chiểu 反phản )# 。

抵để 掌chưởng

(# 上thượng 之chi 尒# 反phản )# 。

撤triệt 衣y

(# 上thượng 丑sửu 列liệt 反phản )# 。

剋khắc [泳-永+(文/耳)]#

(# 上thượng 苦khổ 黑hắc 反phản 下hạ 子tử 計kế 反phản )# 。

論luận 文văn

探thám 索sách

(# 上thượng 音âm 貪tham 取thủ 也dã 下hạ 所sở 草thảo 反phản )# 。

揚dương 㩲#

(# 上thượng 音âm 羊dương 下hạ 音âm 角giác 正chánh 作tác 攉# 也dã 揚dương 攉# 大đại 舉cử 也dã 又hựu 音âm 拳quyền 悞ngộ )# 。

糅nhữu 文văn

(# 上thượng 女nữ 右hữu 反phản )# 。

婉uyển 孌#

(# 七thất 於ư 遠viễn 反phản 下hạ 力lực 兖# 反phản 羙# 好hảo/hiếu 也dã 下hạ 又hựu 音âm 戀luyến )# 。

䡄# 躅trục

(# 直trực 玉ngọc 反phản )# 。

頗phả 躓chí

(# 音âm [至*支]# )# 。

鄙bỉ 俚#

(# 音âm 里lý )# 。

[褎-禾+子]# 㢡#

(# 上thượng 愽# 高cao 反phản )# 。

旒lưu [(ㄇ@人)/免]#

(# 上thượng 音âm 流lưu 下hạ 音âm 免miễn )# 。

璋# [弓*爪]#

(# 上thượng 音âm 章chương 下hạ 音âm 胡hồ )# 。

窈yểu 窕điệu

(# 上thượng 一nhất 了liễu 反phản 下hạ 徒đồ 了liễu 反phản )# 。

箴# #

(# 上thượng 之chi 林lâm 反phản 下hạ 五ngũ 盖# 反phản )# 。

癡si 豢#

(# 音âm 勸khuyến )# 。

倨# 傲ngạo

(# 上thượng 居cư 去khứ 反phản 下hạ 五ngũ 告cáo 反phản )# 。

來lai 誚tiếu

(# 自tự 妙diệu 反phản )# 。

驅khu 轉chuyển 草thảo

(# 上thượng 丘khâu 禺# 反phản 中trung 知tri 兖# 反phản 下hạ 古cổ 厄ách 反phản 改cải 也dã 驅khu 属# 上thượng 句cú 川xuyên 音âm 作tác 輻bức 彼bỉ 悞ngộ )# 。

討thảo 覈#

(# 行hành 草thảo 反phản )# 。

詺# 聲thanh

(# 上thượng [弓*(乞-乙+小)]# 政chánh 反phản )# 。

昔tích 挵#

(# 音âm 弄lộng )# 。

多đa #

(# 音âm 焰diễm )# 。

怱thông 雅nhã

(# 上thượng 呼hô 骨cốt 反phản 輕khinh 也dã 正chánh 作tác 忽hốt 也dã 又hựu 音âm 忩# 悞ngộ )# 。

叢tùng #

(# 上thượng 才tài 紅hồng 反phản 下hạ 女nữ [白/八]# 反phản )# 。

赴phó [擴-黃+(建-干+├)]#

(# 自tự 業nghiệp 反phản )# 。

陶đào 甄chân

(# 上thượng 徒đồ 刀đao 反phản 下hạ 之chi 人nhân 反phản 作tác 瓦ngõa 噐# 官quan 名danh 也dã 又hựu 陶đào 也dã 化hóa 也dã 又hựu 陶đào 甄chân 取thủ 其kỳ 融dung 鍊luyện 之chi 義nghĩa 也dã )# 。

商thương 量lượng

(# 上thượng 尸thi 羊dương 反phản 度độ 也dã 正chánh 作tác 商thương 也dã 又hựu 丁đinh 歷lịch 反phản 本bổn 也dã 非phi 用dụng 也dã 悞ngộ )# 。

此thử 下hạ 是thị 宣tuyên 和hòa 尚thượng 告cáo 白bạch 文văn 。

[宋-木+直]# 鮮tiên

(# 上thượng 古cổ 瓦ngõa 反phản 下hạ 息tức 淺thiển 反phản )# 。

湮nhân 埋mai

(# 上thượng 一nhất 人nhân 反phản )# 。

掞# 皭#

(# 自tự 雀tước 反phản 琰diêm 皭# 是thị 兩lưỡng 个# 高cao 僧Tăng 名danh 也dã 琰diêm 以dĩ 陝# 反phản )# 。

搜sưu 揚dương

(# 上thượng 所sở 愁sầu 反phản 下hạ 音âm 羊dương 亦diệc 作tác [按-女+(火/又)]# 駿tuấn 也dã )# 。

五ngũ 袠trật

(# 直trực 一nhất 反phản 書thư 衣y 也dã 緾# 也dã 序tự 也dã 亦diệc 作tác 帙# 抶# 二nhị 形hình 纂toản 文văn 作tác 袠trật )# 。

師sư 摸mạc

(# 莫mạc 乎hồ 反phản 法pháp 也dã [失*見]# 也dã 正chánh 作tác 摸mạc 也dã 自tự 前tiền 極cực 多đa 文văn 繁phồn 不bất 具cụ 錄lục 之chi 詳tường 義nghĩa 呼hô 也dã 又hựu 音âm 莫mạc )# 。

既ký

辯biện 正chánh 論luận 一nhất 部bộ 八bát 卷quyển

(# 大đại 唐đường 終chung 南nam 山sơn 龍long 田điền 寺tự 沙Sa 門Môn 釋thích 法pháp 琳# 撰soạn )# 。

第đệ 一nhất 卷quyển

序tự 文văn

克khắc 彰chương

(# 上thượng 苦khổ 黑hắc 反phản 勝thắng 也dã 能năng 也dã 下hạ 音âm 章chương 露lộ 現hiện 也dã )# 。

繫hệ 象tượng

(# 上thượng 戶hộ 計kế 反phản 下hạ 音âm 像tượng 繫hệ 者giả 易dị 繫hệ 辝# 也dã 夫phu 子tử 所sở 作tác 十thập 翼dực 之chi 一nhất 也dã 象tượng 者giả 易dị 象tượng 也dã 如như 懸huyền 挂quải 物vật 象tượng 以dĩ 示thị 人nhân 也dã 略lược 例lệ 云vân 象tượng 者giả 所sở 以dĩ 存tồn 意ý 得đắc 意ý 而nhi 志chí 象tượng 周chu 易dị 孔khổng 子tử 作tác 十thập 翼dực 有hữu 上thượng 象tượng 下hạ 象tượng 疋thất 也dã )# 。

採thải [(阜-十+止)*責]#

(# 上thượng 他tha 含hàm 反phản 深thâm 取thủ 也dã 下hạ 仕sĩ 責trách 反phản 幽u 深thâm 也dã 取thủ 也dã 正chánh 作tác 探thám 蝢# )# 。

希hy 夷di

(# 聴# 之chi 不bất 閒gian/nhàn 日nhật 希hy 視thị 之chi 不bất 見kiến 曰viết 夷di 又hựu 無vô 聲thanh 曰viết 希hy 無vô 色sắc 曰viết 夷di 也dã )# 。

[弓*(乞-乙+小)]# 綸luân

(# 力lực 旬tuần 反phản 遍biến 也dã 繩thằng 也dã 尓# 雅nhã 注chú 云vân 江giang 東đông 謂vị 綸luân 也dã )# 。

迹tích 泯mẫn

(# 上thượng 子tử 昔tích 反phản 下hạ [弓*(乞-乙+小)]# 忍nhẫn 反phản )# 。

絫# 盡tận

(# 上thượng 力lực 少thiểu 反phản 過quá 也dã 多đa 也dã 重trọng/trùng 也dã 又hựu 力lực 遂toại 反phản 遺di 也dã 正chánh 作tác 累lũy/lụy/luy )# 。

藤đằng 虵xà

(# 上thượng 徒đồ 登đăng 反phản 葛cát 也dã )# 。

併tinh 空không

(# 上thượng 卑ty 政chánh 反phản 並tịnh 也dã 皆giai 也dã 又hựu 音âm 普phổ )# 。

拘câu 菱#

(# 音âm 酉dậu 獄ngục 名danh 也dã 夏hạ 日nhật 夏hạ 臺đài 殷ân 曰viết 菱# 里lý 周chu 曰viết 囹linh 圄ngữ 也dã )# 。

蠶tằm 室thất

(# 上thượng 自tự 南nam 反phản 獄ngục 名danh 也dã )# 。

[穴/(耜-耒)]# 遊du

(# 上thượng 音âm 患hoạn 仕sĩ 官quan 也dã 正chánh 作tác 官quan 也dã )# 。

又hựu 處xứ

(# 尺xích 与# 反phản )# 。

玉ngọc 迻#

(# 羊dương 支chi 反phản 遷thiên 也dã 易dị 也dã 亦diệc 作tác 移di 柂# 二nhị 形hình )# 。

桂quế [徙-止+(光-儿)]#

(# 上thượng 古cổ 惠huệ 反phản 香hương 木mộc 也dã 藂tùng 生sanh 山sơn 澗giản 閒gian/nhàn 無vô 雜tạp 木mộc # 長trường/trưởng 尺xích 餘dư 冬đông 夏hạ 長trường/trưởng 青thanh 其kỳ 花hoa 白bạch 山sơn 海hải 經kinh 曰viết 八bát 桂quế 成thành 林lâm 說thuyết 文văn 曰viết 南nam 方phương 之chi 木mộc 百bách 藥dược 之chi 長trường/trưởng 尓# 雅nhã 曰viết 梫# 木mộc 桂quế 今kim 南nam 人nhân 呼hô 桂quế 皮bì 厚hậu 者giả 曰viết 梫# 似tự 枇# 杷ba 而nhi 大đại 廣quảng 志chí 曰viết 桂quế 出xuất 合hợp 浦# 已dĩ 南nam 其kỳ 生sanh 必tất 高cao 山sơn 之chi 巔điên 冬đông 夏hạ 不bất 潤nhuận 其kỳ 類loại 出xuất 為vi 林lâm 林lâm 閒gian/nhàn 無vô 雜tạp 木mộc 味vị 辛tân 漢hán 書thư 曰viết 劉lưu 安an 受thọ 道đạo 術thuật 惑hoặc 八bát 仙tiên 翁ông 共cộng 攀phàn 桂quế 列liệt 仙tiên 傳truyền 云vân 桂quế 父phụ 食thực 桂quế 得đắc 仙tiên 虞ngu 喜hỷ 安an 天thiên 論luận 曰viết 俗tục 傳truyền 月nguyệt 中trung 仙tiên 人nhân 桂quế 樹thụ 今kim 現hiện 其kỳ 初sơ 生sanh 見kiến 仙tiên 足túc 漸tiệm 已dĩ 成thành 形hình 桂quế 樹thụ 後hậu 生sanh 也dã 下hạ 斯tư 此thử 反phản 遷thiên 移di 也dã 正chánh 作tác 徙tỉ 遷thiên )# 。

遒# 華hoa

(# 上thượng 字tự 由do 反phản 盡tận 也dã 固cố 也dã 下hạ 戶hộ 花hoa 反phản 萎nuy 也dã 榮vinh 也dã )# 。

戫# 戫#

(# 於ư 六lục 反phản 文văn 章chương [白/八]# 也dã 亦diệc 作tác 或hoặc 彧# 彧# 三tam 形hình 或hoặc 作tác 郁uất )# 。

雜tạp 還hoàn

(# 徒đồ 合hợp 反phản 合hợp 還hoàn 行hành 相tương 及cập )# 。

學học 侔mâu

(# 音âm 牟mâu 伴bạn 也dã 齊tề 等đẳng 也dã )# 。

爭tranh 騖#

(# 音âm 務vụ 馳trì 也dã )# 。

碑bi 誄#

(# 上thượng 波ba 皮bì 反phản 下hạ 力lực 水thủy 反phản 刻khắc 石thạch 紀kỷ 功công 日nhật 碑bi 也dã 釋thích 名danh 曰viết 本bổn 本bổn 葬táng 時thời 所sở 設thiết 日nhật 子tử 追truy 述thuật 君quân 父phụ 之chi 羙# 以dĩ 志chí 其kỳ 上thượng 名danh 碑bi 也dã 誄# 壘lũy 也dã 述thuật 前tiền 人nhân 之chi 功công 德đức 也dã 諡thụy 也dã )# 。

和hòa [宋-木+(烈-列+(十/目))]#

(# 上thượng 戶hộ 臥ngọa 反phản 下hạ 古cổ 瓦ngõa 反phản )# 。

之chi 予#

(# 戶hộ 了liễu 反phản 修tu 續tục 譜# 云vân 相tương/tướng 誑cuống 也dã 又hựu 玉ngọc 篇thiên 音âm 幼ấu 字tự [打-丁+羕]# [句-口+ㄠ]# 〃# 惑hoặc 也dã )# 。

論luận 文văn

九cửu 箴#

(# 之chi 林lâm 反phản ▆# 諺ngạn 也dã 劉lưu 勰# 文văn 心tâm 日nhật 軒hiên 轅viên 刻khắc 輿dư 几kỉ 以dĩ 弼bật 違vi 即tức 為vi 箴# 之chi 始thỉ 也dã )# 。

相tương/tướng 襲tập

(# 音âm 習tập 因nhân 也dã 重trọng/trùng 也dã 入nhập 也dã 合hợp 也dã 古cổ 文văn 作tác 貳nhị 或hoặc 作tác 習tập 學học 也dã )# 。

挻# 埴thực

(# 上thượng 尸thi 然nhiên 反phản 下hạ 市thị 力lực 反phản 挻# 埴thực 搡# 渥ác 作tác 噐# 也dã )# 。

覆phú 燾#

(# 上thượng 音âm 副phó 盖# 也dã 下hạ 音âm 導đạo 載tái 也dã )# 。

# 鑿tạc

(# 音âm 昨tạc )# 。

系hệ 譜#

(# 上thượng 戶hộ 計kế 反phản 下hạ 卜bốc 古cổ 反phản 糸mịch 緒tự 也dã 譜# 詩thi 家gia 書thư 籍tịch 錄lục 也dã 譜# 補bổ 也dã 補bổ 綴chuế 宗tông 族tộc 為vi 之chi 簿bộ 籍tịch 也dã )# 。

甄chân 度độ

(# 上thượng 居cư 延diên 反phản 察sát 也dã 免miễn 也dã 又hựu 音âm 真chân )# 。

燧toại 人nhân

(# 上thượng 徐từ 醉túy 反phản )# 。

太thái 昊hạo

(# 戶hộ 老lão 反phản )# 。

疱pháo [爿*義]#

(# 上thượng 步bộ 包bao 反phản 下hạ 許hứa 冝# 反phản 庖bào 者giả 食thực 厨trù 也dã 古cổ 者giả 庖bào [爿*義]# 〃# 牲# 也dã )# 。

宓# 犧#

(# 上thượng 音âm 伏phục 下hạ 許hứa 冝# 反phản 上thượng 正chánh 作tác [虔-文+又]# 伏phục 二nhị 形hình 獸thú [白/八]# 也dã 古cổ 帝đế 號hiệu 帝đế 王vương 世thế 紀kỷ 曰viết 伏phục 㬢# 氏thị 母mẫu 日nhật 華hoa 胥# 燧toại 人nhân 之chi 代đại 也dã 又hựu 大đại 人nhân 迹tích 出xuất 於ư 雷lôi 澤trạch 華hoa 胥# 履lý 之chi 生sanh 伏phục 犧# 於ư 成thành 紀kỷ 虵xà 身thân 人nhân 首thủ 有hữu 聖thánh 德đức 為vi 百bách 王vương 先tiên 帝đế 教giáo 民dân 犧# 生sanh 也dã 上thượng 又hựu 眉mi 筆bút 反phản 靜tĩnh 也dã 非phi 此thử 呼hô 也dã 悞ngộ )# 。

崆# 峒#

(# 上thượng 音âm 空không 下hạ 音âm 同đồng )# 。

密mật 犧#

(# 上thượng 音âm 伏phục 正chánh 作tác 處xứ )# 。

畋điền 漁ngư

(# 上thượng 音âm 田điền 取thủ 禽cầm 獸thú 也dã 古cổ 者giả 肉nhục 食thực 謂vị 獵liệp 為vi 田điền 下hạ 音âm 魚ngư 捕bộ 魚ngư 也dã 獸thú 曰viết 獵liệp 魚ngư 曰viết 捕bộ 〃# 捉tróc 也dã )# 。

耒# 耟#

(# 上thượng 郎lang 對đối 反phản 下hạ 音âm 似tự 農nông 噐# 劓tị 属# 也dã 三tam 禮lễ 圖đồ 曰viết 耒# 以dĩ 木mộc 為vi 之chi 長trường/trưởng 六lục 尺xích 六lục 寸thốn 庛# 長trường/trưởng 一nhất 尺xích 一nhất 寸thốn 中trung 直trực 者giả 三tam 尺xích 三tam 寸thốn 勾# 者giả 二nhị 尺xích 二nhị 寸thốn 庛# 謂vị 耒# 下hạ 句cú 前tiền 曲khúc 接tiếp 耟# 頭đầu 而nhi 著trước 耟# 〃# 以dĩ 䥫# 二nhị 耟# 為vi 耦# 耟# 謂vị 耒# 頭đầu 之chi 金kim 也dã 廣quảng 五ngũ 寸thốn 也dã 庛# 七thất 四tứ 反phản 耕canh 具cụ 也dã )# 。

[絅-口+又]# [(ㄇ@人)/古]#

(# 音âm 古cổ )# 。

犧# 牲#

(# 音âm 生sanh )# 。

庖bào 厨trù

(# 上thượng 步bộ 包bao 反phản )# 。

楺# 木mộc

(# 上thượng 音âm 柔nhu 屈khuất 也dã 又hựu 而nhi 手thủ 反phản )# 。

耒# 耨nậu

(# 上thượng 郎lang 對đối 反phản 下hạ 奴nô 豆đậu 反phản )# 。

舟chu [(捐-口+(口/└))*戈]#

(# 接tiếp 集tập 二nhị 音âm )# 。

禪thiền 禮lễ

(# 上thượng 時thời 戰chiến 反phản )# 。

暨kỵ 乎hồ

(# 上thượng 巨cự 既ký 反phản 及cập 也dã 至chí 也dã )# 。

八bát [巾*(壴-士+山)]#

(# 苦khổ 改cải 反phản )# 。

和hòa #

(# 許hứa 冝# 反phản )# 。

后hậu 禝#

(# 上thượng 戶hộ 豆đậu 反phản 下hạ 子tử 力lực 反phản )# 。

允duẫn 龔#

(# 上thượng 以dĩ 准chuẩn 反phản 信tín 也dã 下hạ 居cư 容dung 反phản 人nhân 姓tánh )# 。

[〦/兄]# 讓nhượng

(# 上thượng 苦khổ 黑hắc 反phản 下hạ 而nhi 向hướng 反phản )# 。

庶thứ 績#

(# 上thượng 尸thi 預dự 反phản 下hạ 子tử 歷lịch 反phản )# 。

恊# 和hòa

(# 上thượng 戶hộ 頰giáp 反phản )# 。

擣đảo 扤#

(# 上thượng 徒đồ 刀đao 反phản 下hạ 五ngũ 骨cốt 反phản 舜thuấn 時thời 四tứ [凵@又]# 頑ngoan 人nhân 名danh 也dã 一nhất 名danh 運vận 沌# 二nhị 名danh 擣đảo ▆# 三tam 名danh 窮cùng 奇kỳ 四tứ 名danh 饕thao 餮thiết )# 。

饕thao 餮thiết

(# 上thượng 他tha 刀đao 反phản 下hạ 他tha 結kết 反phản )# 。

叛bạn 舜thuấn

(# 上thượng 步bộ 半bán 反phản 奔bôn 他tha 國quốc 也dã )# 。

乘thừa 撬#

(# 去khứ [憍-(夭/口)+右]# 反phản 禹vũ 所sở 乘thừa 也dã 蹋đạp 福phước 行hành 也dã 又hựu 日nhật 倫luân 反phản 禹vũ 以dĩ 板bản 置trí 泥nê 上thượng 也dã 福phước 皮bì 力lực 反phản 也dã )# 。

乘thừa [打-丁+輂]#

(# 俱câu 玉ngọc 反phản 禹vũ 所sở 乘thừa 車xa 名danh 也dã 說thuyết 文văn 云vân 直trực 轅viên 車xa 也dã 正chánh 作tác 輂# 也dã 又hựu 詰cật 迅tấn 反phản )# 。

奠# 川xuyên

(# 上thượng 徒đồ 見kiến 反phản 祭tế 也dã )# 。

吊điếu 民dân

(# 上thượng 丁đinh # 反phản )# 。

伐phạt 桀#

(# 巨cự 列liệt 反phản 夏hạ 王vương 名danh 也dã )# 。

於ư 亳#

(# 步bộ 愽# 反phản 古cổ 國quốc 名danh 殷ân 王vương 所sở 都đô 處xứ )# 。

[門@(ㄙ/大)]# 睢#

(# 七thất 余dư 反phản 正chánh 作tác 睢# 也dã 鳥điểu 名danh 也dã 尾vĩ 上thượng 白bạch 而nhi 色sắc 蒼thương 性tánh 和hòa 順thuận 遊du 於ư 水thủy 常thường 隻chỉ 不bất 雙song 宿túc 於ư 洲châu 渚chử 也dã )# 。

麟lân 趾chỉ

(# 上thượng 力lực 真chân 反phản 仁nhân 獸thú 也dã 尓# 雅nhã 云vân 麟lân [鹿/若]# 身thân 牛ngưu 尾vĩ 一nhất 角giác 狼lang 蹄đề 肉nhục 角giác 也dã 下hạ 音âm 止chỉ 足túc 也dã 合hợp 作tác 膺ưng 也dã )# 。

大đại 姒#

(# 音âm 似tự )# 。

隣lân 畿#

(# 音âm 祈kỳ )# 。

金kim 縢đằng

(# 徒đồ 登đăng 反phản )# 。

豊# 葬táng

(# 子tử 浪lãng 反phản )# 。

邵# 南nam

(# 市thị 招chiêu 市thị 照chiếu 二nhị 反phản )# 。

遐hà 逖#

(# 他tha 的đích 反phản 遠viễn 也dã 亦diệc 作tác 逷# )# 。

秊niên 移di

(# 上thượng 奴nô 田điền 反phản 載tái )# 。

輸du 賝#

(# 丑sửu 林lâm 反phản )# 。

燕yên 頷hạm

(# 上thượng 於ư 見kiến 反phản 鳥điểu 名danh 也dã 今kim 作tác 鷰# 下hạ 戶hộ 感cảm 反phản )# 。

輝huy 煥hoán

(# 上thượng 音âm 暉huy 下hạ 音âm 喚hoán )# 。

鵬# 鷃#

(# 上thượng 步bộ # 反phản 下hạ 烏ô 諫gián 反phản 㽵# 子tử 日nhật 有hữu 鳥điểu 名danh 鵬# 翼dực 若nhược 垂thùy 天thiên 之chi 雲vân 扶phù 搖dao 羊dương 角giác 而nhi 上thượng 九cửu 萬vạn 里lý 尺xích ▆# [竺-二+犮]# 之chi 日nhật 我ngã 騰đằng 躍dược 上thượng 不bất 過quá [婁*殳]# 仞nhận 下hạ 翱cao 翔tường 于vu 蓬bồng 蒿hao 之chi 閒gian/nhàn 此thử 亦diệc 飛phi 之chi 至chí 矣hĩ 於ư 彼bỉ 而nhi 奚hề 適thích 哉tai 鷃# 謂vị 鷃# 爛lạn 隝# 也dã 大đại 於ư 雀tước 也dã )# 。

鄒# 衍diễn

(# 上thượng 爭tranh 愁sầu 反phản )# 。

遁độn 逸dật

(# 上thượng 徒đồ 本bổn 反phản )# 。

[褎-禾+子]# 貶biếm

(# 上thượng 布bố 毛mao 反phản 下hạ 兵binh 奄yểm 反phản )# 。

食thực 餌nhị

(# 上thượng 倉thương 安an 反phản 下hạ 人nhân 志chí 反phản )# 。

松tùng 术#

(# 直trực 律luật 反phản 亦diệc 作tác [卄/禾]# )# 。

懽# 心tâm

(# 上thượng 呼hô 官quan 反phản )# 。

享hưởng 祖tổ

(# 上thượng 許hứa 兩lưỡng 反phản 祭tế 也dã )# 。

有hữu 激kích

(# # 擊kích 二nhị 音âm 正chánh 作tác 激kích )# 。

金kim 版#

(# 布bố 綰oản 反phản 尸thi 藉tạ 也dã 大đại 也dã )# 。

閬# [菀-(夗-夕)+匕]#

(# 上thượng 郎lang 宕# 反phản )# 。

閶# 闔hạp

(# 上thượng 音âm 昌xương 下hạ 戶hộ 臘lạp 反phản 亦diệc 作tác 闔hạp )# 。

蓬bồng 萊#

(# 音âm 來lai )# 。

姑cô 射xạ

(# 音âm 夜dạ 山sơn 名danh )# 。

鑪lư 錘chùy

(# 丈trượng 追truy 反phản )# 。

不bất 曒#

(# 吉cát 了liễu 反phản )# 。

濬# 東đông

(# 上thượng 相tương/tướng 俊# 反phản )# 。

謳# 惒hòa

(# 上thượng 烏ô [仁-二+侯]# 反phản 下hạ 戶hộ 臥ngọa 反phản )# 。

書thư 紳#

(# 音âm 申thân )# 。

殉# 生sanh

(# 上thượng 似tự 俊# 反phản )# 。

功công [色-巴+(一/包)]#

(# 布bố 交giao 反phản )# 。

之chi [卄/宋]#

(# 楚sở 責trách 反phản )# 。

惣# [(ㄠ*車*ㄠ)/(匚@一)]#

(# 音âm 秘bí )# 。

濔# 〃#

(# 音âm [弓*(乞-乙+小)]# )# 。

鯨# 鯢nghê

(# 上thượng 巨cự 京kinh 反phản 下hạ 魚ngư [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

雰# 霧vụ

(# 上thượng 芳phương 文văn 反phản )# 。

棟đống 幹cán

(# 古cổ 案án 反phản )# 。

之chi 詁#

(# 音âm 古cổ )# 。

屬thuộc 詞từ

(# 上thượng 之chi 玉ngọc 反phản )# 。

荀# 孟#

(# 上thượng 相tương/tướng 旬tuần 反phản 周chu 時thời 人nhân 姓tánh )# 。

文văn [柩-久+夾]#

(# 苦khổ 頰giáp 反phản 决# 也dã 可khả 也dã 正chánh 作tác 愜# 悏# 二nhị 形hình 栢# 梯thê 本bổn 作tác 愜# 也dã 又hựu 甲giáp 叶# 二nhị 音âm 並tịnh 非phi )# 。

[卸-ㄗ+尊]# 俎#

(# 上thượng 音âm 尊tôn 下hạ 音âm 阻trở )# 。

芳phương [韓-韋+翕]#

(# 戶hộ 案án 反phản 詞từ 〡# 也dã 正chánh 作tác 翰hàn )# 。

三Tam 達Đạt

(# 徒đồ 怛đát 反phản 通thông 也dã 天thiên 眼nhãn 通thông 宿túc 命mạng 通thông 無vô 漏lậu 智trí 通thông 謂vị 之chi 三Tam 達Đạt 也dã )# 。

嵇# 防phòng

(# 上thượng 戶hộ 鷄kê 反phản 下hạ 魚ngư 遠viễn 反phản )# 。

遯độn 世thế

(# 上thượng 徒đồ 困khốn 反phản )# 。

諜# 盈doanh

(# 上thượng 徒đồ 叶# 反phản )# 。

義nghĩa 迃#

(# 音âm 于vu 遠viễn 也dã 又hựu 衣y 于vu 反phản )# 。

濩hoạch 落lạc

(# 上thượng 戶hộ 郭quách 反phản )# 。

听# 尒#

(# 上thượng 魚ngư 謹cẩn 反phản [竺-二+犮]# [白/八]# 也dã )# 。

大đại 較giảo

(# 音âm 角giác )# 。

純thuần 疣vưu

(# 莫mạc 江giang 反phản 大đại 也dã 正chánh 作tác [序-予+尤]# 痝# )# 。

[囗@火]# 尸thi

(# 上thượng 伊y 人nhân 反phản )# 。

嘉gia 貺#

(# 音âm 况# )# 。

欣hân 萃tụy

(# 自tự 遂toại 反phản )# 。

蹐# 地địa

(# 上thượng 子tử 昔tích 反phản 小tiểu 步bộ 也dã )# 。

淳thuần 善thiện

(# 上thượng 市thị 倫luân 反phản )# 。

殲# 其kỳ

(# 上thượng 子tử 廉liêm 反phản )# 。

搏bác 膺ưng

(# 上thượng 卜bốc 各các 反phản 下hạ 於ư 陵lăng 反phản )# 。

[蓲-品+一]# 阜phụ

(# 上thượng 忙mang 亡vong 二nhị 音âm 山sơn 下hạ 音âm 婦phụ 山sơn 無vô 名danh 曰viết 阜phụ )# 。

㶚# 川xuyên

(# 上thượng 北bắc 架# 反phản )# 。

解giải 脰#

(# 音âm 豆đậu )# 。

[阿-可+(采-木+(〡*日))]# 腦não

(# 音âm 惱não )# 。

亡vong 狙#

(# 子tử 余dư 反phản 猿viên 属# 列liệt 子tử 謂vị 之chi 狙# 公công )# 。

河hà 湍thoan

(# 他tha 端đoan 反phản 急cấp 頼# 也dã )# 。

芻sô 豢#

(# 上thượng 測trắc 隅ngung 反phản 下hạ 戶hộ 串xuyến 反phản 牛ngưu 羊dương 食thực 草thảo 日nhật 芻sô 犬khuyển 豕thỉ 食thực 穀cốc 日nhật 絭# 也dã )# 。

臛hoắc 染nhiễm

(# 上thượng 呼hô 各các 反phản )# 。

之chi [元/龜]#

(# 音âm 元nguyên )# 。

[缹-山+止]# 如như

(# 上thượng 音âm 府phủ 又hựu 方phương 久cửu 反phản )# 。

之chi [敝/龜]#

(# 并tinh 列liệt 反phản )# 。

飼tự 魚ngư

(# 上thượng 辝# 字tự 反phản )# 。

盜đạo 跖#

(# 音âm 隻chỉ )# 。

孑kiết 遺di

(# 上thượng 古cổ 列liệt 反phản )# 。

胠# 篋khiếp

(# 上thượng 去khứ 刼# 反phản 下hạ 苦khổ [(〦/米)*頁]# 反phản 㽵# 子tử 篇thiên 名danh 上thượng 又hựu 音âm 祛khư )# 。

私tư [束/束]#

(# 音âm 早tảo )# 。

妹muội 嬉hi

(# 上thượng 莫mạc 鉢bát 反phản 下hạ 許hứa 之chi 反phản 桀# 妻thê 名danh 也dã )# 。

妲# 己kỷ

(# 上thượng 多đa 達đạt 反phản 紂# 妃phi 名danh 也dã )# 。

[褎-禾+子]# 姒#

(# 上thượng 愽# 高cao 反phản 下hạ 音âm 似tự 周chu 幽u 王vương 妻thê 名danh 也dã 幽u 王vương 因nhân 襃# 姒# 被bị 殺sát 之chi 也dã )# 。

之chi 仆phó

(# 步bộ 北bắc 反phản )# 。

麗lệ 姖#

(# 上thượng 力lực 支chi 反phản 國quốc 名danh 也dã 与# 之chi 反phản 王vương 妻thê 別biệt 名danh 又hựu 上thượng 力lực 計kế 反phản 下hạ 居cư 之chi 反phản )# 。

之chi [保/言]#

(# 丘khâu 乹# 反phản )# 。

之chi 釁hấn

(# 許hứa 恡lận 反phản )# 。

躶# 露lộ

(# 上thượng 郎lang 果quả 反phản )# 。

咆# #

(# 上thượng 步bộ 交giao 反phản 下hạ 步bộ 沒một 反phản )# 。

[冗-几+(王/匕)]# 酣#

(# 上thượng 呼hô 古cổ 反phản 悞ngộ 下hạ 胡hồ 甘cam 反phản )# 。

槁cảo 木mộc

(# 上thượng 苦khổ 老lão 反phản )# 。

贓# 伏phục

(# 上thượng 子tử 郎lang 反phản )# 。

三tam 饔#

(# 於ư 容dung 反phản )# 。

薦tiến [烈-列+非]#

(# 上thượng 子tử 見kiến 反phản 下hạ 音âm 九cửu )# 。

以dĩ 豚đồn

(# 徒đồ 䰟# 反phản )# 。

犬khuyển 豕thỉ

(# 尸thi 尓# 反phản )# 。

[薾/虫]# 栗lật

(# 上thượng 古cổ 典điển 反phản 下hạ 力lực 日nhật 反phản 古cổ 王vương 製chế 祭tế 天thiên 地địa 之chi 牛ngưu 角giác 如như [薾/虫]# 票# 許hứa 大đại 者giả 寧ninh 以dĩ 祭tế 之chi 也dã 此thử 是thị 國quốc 禮lễ 也dã )# 。

之chi [社-土+(乃@吉)]#

(# 音âm 禍họa )# 。

文văn [飭-力+方]#

(# 尸thi 力lực 反phản )# 。

# 毛mao

(# 上thượng 子tử # 反phản )# 。

青thanh 緻trí

(# 直trực 致trí 反phản )# 。

之chi 裙quần

(# 音âm 群quần )# 。

周chu 顗#

(# 牛ngưu 豈khởi 反phản 人nhân 名danh )# 。

王vương 潒#

(# 音âm 蒙mông 又hựu 莫mạc 孔khổng 反phản )# 。

郗hi 超siêu

(# 上thượng 丑sửu 夷di 反phản )# 。

王vương 謐mịch

(# 音âm 蜜mật )# 。

兩lưỡng 楹doanh

(# 音âm 盈doanh )# 。

令linh 一nhất

(# 上thượng 自tự 宣tuyên 反phản )# 。

威uy 惠huệ

(# 別biệt 本bổn 作tác 憓# 戶hộ 桂quế 反phản 惠huệ 仁nhân 也dã 恩ân 也dã 憓# 愛ái 也dã )# 。

壃cương 埸#

(# 上thượng 居cư 良lương 反phản 下hạ 羊dương 歷lịch 反phản )# 。

日nhật 蝕thực

(# 音âm 食thực )# 。

彗tuệ 星tinh

(# 上thượng 徐từ 醉túy 反phản )# 。

浹# 以dĩ

(# 上thượng 子tử 叶# 反phản 洽hiệp 也dã 通thông 也dã )# 。

第đệ 二nhị 卷quyển

庠tường 塾#

(# 常thường 六lục 反phản 門môn 側trắc 堂đường 也dã )# 。

迄hất 于vu

(# 上thượng 許hứa [占-口+乙]# 反phản )# 。

滔thao 无#

(# 上thượng 他tha 刀đao 反phản )# 。

昬# 墊điếm

(# 丁đinh 念niệm 反phản 昬# 闇ám 也dã 蟄chập 疊điệp 也dã 溺nịch 也dã 下hạ 也dã )# 。

狼lang 狽#

(# 音âm 貝bối )# 。

疾tật 瘳sưu

(# 音âm 抽trừu )# 。

銀ngân [木*蓋]#

(# 苦khổ 盍# 反phản )# 。

㒹# 沛#

(# 上thượng 丁đinh 年niên 反phản 下hạ 愽# 盖# 反phản 仆phó 也dã 字tự 書thư 云vân 㒹# 伂# 仆phó 也dã )# 。

操thao 持trì

(# 上thượng 倉thương 刀đao 反phản )# 。

颷# 輪luân

(# 上thượng 必tất 搖dao 反phản )# 。

一nhất 炁#

(# 音âm 氣khí )# 。

軿# 羅la

(# 上thượng 步bộ 田điền 反phản 四tứ 百bách 障chướng 蔽tế 婦phụ 人nhân 車xa 也dã 又hựu 音âm 瓶bình 兵binh 車xa 也dã )# 。

蟬thiền [聯-丱+心]#

(# 音âm 連liên )# 。

能năng 縻#

(# 美mỹ 為vi 反phản )# 。

熠dập 燿diệu

(# 上thượng 羊dương 立lập 反phản )# 。

甂# 甌#

(# 上thượng 卑ty 連liên 反phản 下hạ 烏ô 侯hầu 反phản )# 。

所sở #

(# 羊dương 忍nhẫn 反phản )# 。

糸mịch 譜#

(# 上thượng 戶hộ 計kế 反phản 下hạ 卜bốc 古cổ 反phản )# 。

老lão 。 +# 十thập 。

(# 他tha 甘cam 反phản )# 。

章chương 醮#

(# 子tử 笑tiếu 反phản )# 。

訣quyết 云vân

(# 上thượng 古cổ 血huyết 反phản )# 。

善thiện 。

(# 上thượng 都đô 故cố 反phản )# 。

館quán 宇vũ

(# 上thượng 古cổ 乱# 反phản )# 。

蜜mật [半*半]#

(# [怙-口+(田/寸)]# 管quản 反phản 屑tiết 米mễ 餅bính 也dã 正chánh 作tác 叛bạn 䉽# [飢-几+半]# 三tam 形hình 也dã )# 。

俗tục 巫#

(# 音âm 無vô )# 。

麁thô 法pháp

(# 倉thương 乎hồ 反phản 川xuyên 音âm 作tác 麤thô 非phi 用dụng )# 。

壽thọ [殀-大+犮]#

(# 於ư 小tiểu 反phản )# 。

金kim 縢đằng

(# 音âm 騰đằng )# 。

內nội #

(# 初sơ 責trách 反phản )# 。

翌# 日nhật

(# 上thượng 羊dương 力lực 反phản 明minh 日nhật 也dã )# 。

玄huyền [爿*匕]#

(# 毗tỳ 忍nhẫn 毗tỳ 旨chỉ 二nhị 反phản 雌thư 也dã )# 。

駏cự 驉lư

(# 上thượng 音âm 巨cự 下hạ 音âm 虛hư )# 。

跱trĩ 之chi

(# 上thượng 直trực 里lý 反phản )# 。

脊tích #

(# 音âm 呂lữ )# 。

日nhật 溺nịch

(# 奴nô 吊điếu 反phản )# 。

詭quỷ 說thuyết

(# 上thượng 居cư 委ủy 反phản )# 。

噓hư 吸hấp

(# 上thượng 許hứa 魚ngư 反phản )# 。

衣y 朱chu 衣y

(# 上thượng 於ư 冀ký 反phản 下hạ 於ư 祈kỳ 反phản )# 。

[爿*匕]# 蘥#

(# 上thượng 音âm 亡vong 悞ngộ 下hạ 音âm 藥dược 也dã )# 。

兩lưỡng 扇thiên/phiến

(# 音âm 非phi )# 。

相tương/tướng 距cự

(# 音âm 巨cự 或hoặc 拒cự )# 。

无# 恙dạng

(# 羊dương 亮lượng 反phản )# 。

[估-口+(田/寸)]# 說thuyết

(# 上thượng 音âm 付phó 下hạ 音âm 恱# 殷ân 高cao 宗tông 相tương/tướng 名danh 也dã )# 。

鉤câu 弋#

(# 羊dương 力lực 反phản )# 。

[木*匹]# 空không

(# 上thượng 巨cự 右hữu 反phản )# 。

援viện 榆#

(# 上thượng 王vương 元nguyên 反phản 下hạ 以dĩ 朱chu 反phản )# 。

郄# 儉kiệm

(# 上thượng 丘khâu # 反phản )# 。

[女*(乏-之+犮)]# 慝#

(# 他tha 得đắc 反phản )# 。

市thị 欒#

(# 上thượng 神thần 止chỉ 反phản 下hạ 郎lang 官quan 反phản )# 。

桀# 紂#

(# 上thượng 巨cự 列liệt 反phản 夏hạ 王vương 也dã 下hạ 直trực 久cửu 反phản 殷ân 王vương 也dã )# 。

猱nhu 猨viên

(# 上thượng 奴nô 刀đao 反phản 下hạ 王vương 元nguyên 反phản )# 。

夫phu 雉trĩ

(# 上thượng 音âm 扶phù 下hạ 直trực 尓# 反phản )# 。

為vi #

(# 時thời 忍nhẫn 反phản )# 。

眩huyễn 或hoặc

(# 上thượng 玄huyền 縣huyện 二nhị 音âm )# 。

閑nhàn 舘#

(# 音âm 貫quán )# 。

五ngũ 祚tộ

(# 才tài 故cố 反phản 川xuyên 音âm 祚tộ 別biệt 本bổn 作tác 祚tộ 昨tạc 作tác 二nhị 音âm 木mộc 名danh )# 。

[乏-之+犮]# 之chi

(# 上thượng 於ư 小tiểu 反phản )# 。

怳hoảng 鳫#

(# 上thượng 况# 徃# 反phản 下hạ 于vu # 反phản )# 。

萬vạn 徧biến

(# 音âm 遍biến )# 。

從tùng 有hữu

(# 上thượng 子tử 用dụng 反phản )# 。

鍱diệp 腹phúc

(# 上thượng 羊dương 接tiếp 反phản )# 。

彬# 彬#

(# 彼bỉ 巾cân 反phản )# 。

徧biến 所sở

(# 上thượng 疋thất 連liên 反phản 正chánh 作tác 偏thiên 也dã )# 。

涵# 杖trượng

(# 上thượng 戶hộ 南nam 反phản 容dung 也dã 正chánh 作tác 函hàm 也dã 禮lễ 云vân 席tịch 間gian 凾# 杖trượng )# 。

畋điền 䰻#

(# 上thượng 音âm 田điền 下hạ 音âm 魚ngư )# 。

躁táo 則tắc

(# 上thượng 子tử 告cáo 反phản )# 。

轍triệt 迹tích

(# 上thượng 直trực 列liệt 反phản )# 。

瑕hà 讁trích

(# 上thượng 音âm 遐hà 下hạ 知tri 草thảo 反phản 下hạ 川xuyên 音âm 作tác 適thích 以dĩ 玷điếm 字tự 替thế 之chi 非phi 也dã )# 。

[門@(ㄙ/大)]# 揵kiền

(# 音âm 件# )# 。

臺đài 榭#

(# 上thượng 徒đồ 來lai 反phản 下hạ 辝# 夜dạ 反phản )# 。

勿vật 彊cường/cưỡng/cương

(# 巨cự 羊dương 反phản )# 。

脫thoát 躧#

(# 所sở 綺ỷ 反phản )# 。

[懨-猒+火]# 廓khuếch

(# 上thượng 苦khổ 迴hồi 反phản )# 。

不bất 刊#

(# 苦khổ 于vu 反phản )# 。

蓱bình 浮phù

(# 上thượng 步bộ 丁đinh 反phản )# 。

黜truất 思tư

(# 上thượng 丑sửu 律luật 反phản )# 。

淈# 埿nê

(# 上thượng 戶hộ 骨cốt 反phản 又hựu 音âm 骨cốt )# 。

盤bàn 姍#

(# 桒# 安an 反phản )# 。

倥# 倊#

(# 上thượng 苦khổ 貢cống 反phản 下hạ 子tử 貢cống 反phản 困khốn [白/八]# 也dã 又hựu 上thượng 音âm 孔khổng 下hạ 音âm 惣# 事sự 多đa [白/八]# 也dã )# 。

強cường/cưỡng 拼bính

(# 普phổ 耕canh 反phản 〡# 乳nhũ 酪lạc 取thủ 蘓# 也dã 正chánh 作tác 抨phanh 也dã 又hựu 布bố 耕canh 反phản 非phi )# 。

成thành 溺nịch

(# 奴nô # 反phản )# 。

第đệ 三tam 卷quyển

殫đàn 言ngôn

(# 上thượng 音âm 丹đan 盡tận 也dã )# 。

陟trắc #

(# 音âm 起khởi )# 。

韭# 山sơn

(# 上thượng 居cư 有hữu 反phản )# 。

戡# 翦#

(# 上thượng 苦khổ 含hàm 反phản 下hạ 即tức 淺thiển 反phản )# 。

文văn 掍#

(# 音âm 毗tỳ )# 。

迾# 於ư

(# 上thượng 力lực 竭kiệt 反phản )# 。

刁điêu 斗đẩu

(# 上thượng 丁đinh 聊liêu 反phản )# 。

旦đán 奭#

(# 上thượng 多đa 案án 反phản 下hạ 音âm 釋thích 盛thịnh 也dã 正chánh 作tác [〦/(目*目)/大]# 川xuyên 音âm 作tác [〦/(目*目)/大]# )# 。

代đại 邸để

(# 丁đinh 禮lễ 反phản )# 。

飾sức 鎣oánh

(# 上thượng 尸thi 力lực 反phản 下hạ 烏ô [宋-木+之]# 反phản )# 。

熒# 燒thiêu

(# 上thượng 扶phù 文văn 反phản 正chánh 作tác 焚phần )# 。

連liên 甍#

(# 莫mạc 耕canh 反phản )# 。

櫛# 比tỉ

(# 上thượng 阻trở 瑟sắt 反phản 下hạ 毗tỳ 至chí 反phản 稠trù [白/八]# )# 。

宥hựu 罪tội

(# 上thượng 于vu 救cứu 反phản )# 。

丕# 丞thừa

(# 上thượng 普phổ 悲bi 反phản )# 。

塗đồ 鯁#

(# 音âm 耿# )# 。

紐nữu 地địa

(# 上thượng 女nữ 久cửu 反phản )# 。

[(雪-雨)/彩/廾]# 倫luân

(# 上thượng 音âm 夷di 法pháp 也dã 正chánh 作tác 彛# )# 。

牆tường 隩#

(# 上thượng 自tự 羊dương 反phản 下hạ 烏ô 告cáo 反phản )# 。

玄huyền 扈hỗ

(# 音âm 戶hộ 皇hoàng 帝đế 石thạch 室thất 也dã 伏phục # 之chi 時thời 有hữu 龜quy 負phụ 圖đồ 出xuất 乃nãi 盡tận 八bát 卦# 水thủy 名danh )# 。

以dĩ 孚phu

(# 芳phương 無vô 反phản 信tín 也dã )# 。

无# 垠#

(# 五ngũ 根căn 魚ngư 斤cân 二nhị 反phản )# 。

潛tiềm [希*皮]#

(# 上thượng 所sở 諫gián 反phản 下hạ 許hứa 記ký 反phản 悲bi 涕thế 也dã 泣khấp 啼đề 也dã 正chánh 作tác 潛tiềm 欷hi 也dã 上thượng 又hựu 自tự 廉liêm 自tự 念niệm 二nhị 反phản 悞ngộ 也dã )# 。

享hưởng #

(# 上thượng 許hứa 兩lưỡng 反phản )# 。

衣y 衾khâm

(# 丘khâu 今kim 反phản )# 。

[菀-(夗-夕)+匕]# 席tịch

(# 上thượng 音âm 官quan 草thảo 名danh 可khả 為vi 席tịch 正chánh 作tác 芫# 也dã 又hựu 戶hộ 官quan 反phản )# 。

草thảo 屨lũ

(# 音âm 句cú )# 。

葛cát 巾cân

(# 上thượng 古cổ 遏át 反phản 下hạ 居cư 銀ngân 反phản 衣y 也dã 又hựu 居cư 列liệt 反phản 飾sức 也dã )# 。

芋# 蒻#

(# 上thượng 于vu 遇ngộ 反phản 下hạ 而nhi 斫chước 反phản )# 。

下hạ 邳#

(# 步bộ 悲bi 反phản 縣huyện 名danh 在tại 泗# 洲châu 川xuyên 音âm 作tác 普phổ 悲bi 反phản [謵-白+尒]# 也dã )# 。

南nam 譙#

(# 自tự 焦tiêu 反phản )# 。

[夕/火]# 輠#

(# 上thượng 之chi 亦diệc 反phản 下hạ 果quả 禍họa 二nhị 音âm ▆# 車xa [弓*(乞-乙+小)]# 角giác 也dã 車xa 上thượng 盛thịnh 膏cao 噐# 也dã 史sử 記ký 日nhật 淳thuần 于vu 髡# 齊tề 人nhân 也dã 愽# 文văn 強cường 識thức 觀quán 色sắc 為vi 務vụ 齊tề 頌tụng 日nhật [夕/火]# 輠# 者giả 盛thịnh 膏cao 器khí [夕/火]# 之chi 不bất 盡tận 猶do 有hữu 餘dư 流lưu 髡# 智trí 不bất 盡tận 如như [夕/火]# 輠# 矣hĩ )# 。

宣tuyên 驗nghiệm

(# 魚ngư 㷔# 反phản )# 。

國quốc 俸bổng

(# 扶phù 用dụng 反phản 秩# 也dã )# 。

褰khiên 帷duy

(# 上thượng 丘khâu # 反phản 下hạ 于vu 隹chuy 反phản )# 。

之chi 囿#

(# 音âm 右hữu )# 。

媿quý 姖#

(# 上thượng 音âm 愧quý 属# 上thượng 句cú 下hạ 居cư 之chi 反phản 姓tánh 也dã )# 。

十thập 儁#

(# 音âm 俊# )# 。

絢huyến 氣khí

(# 上thượng 許hứa 縣huyện 反phản )# 。

捴# 萃tụy

(# 自tự 遂toại 反phản )# 。

入nhập 巷hạng

(# 下hạ 降giáng 反phản )# 。

鄱# 陽dương

(# 上thượng 步bộ 波ba 反phản )# 。

褚# 翌#

(# 上thượng 丑sửu 与# 反phản 下hạ 羊dương 力lực 反phản 下hạ 又hựu 或hoặc 作tác 翣# 翜# 二nhị 同đồng 所sở 甲giáp 反phản )# 。

阮# 侃#

(# 上thượng 魚ngư 遠viễn 反phản 下hạ 苦khổ 罕# 反phản )# 。

高cao 悝#

(# 苦khổ 迴hồi 反phản 又hựu 音âm 里lý )# 。

松tùng 沍#

(# 音âm 江giang 又hựu 直trực # 反phản 非phi 也dã )# 。

滬# 瀆độc

(# 上thượng 胡hồ 古cổ 反phản )# 。

夾giáp 紵#

(# 直trực 与# 反phản )# 。

符phù [(企-止+爾)/土]#

(# 斯tư 此thử 反phản 正chánh 作tác 璽# )# 。

王vương 珣#

(# 音âm 詢tuân )# 。

王vương 珉#

(# 美mỹ 巾cân 反phản )# 。

不bất 渝du

(# 音âm 逾du )# 。

[這-言+手]# 尉úy

(# 上thượng 徒đồ 丁đinh 反phản )# 。

幻huyễn 輿dư

(# 音âm 余dư )# 。

李# 嶷#

(# 魚ngư 力lực 反phản )# 。

王vương 潒#

(# 莫mạc 紅hồng 莫mạc 孔khổng 二nhị 反phản 正chánh 作tác 濛# 也dã 又hựu 徒đồ 朗lãng 反phản 非phi 也dã )# 。

衛vệ 玠#

(# 音âm 介giới )# 。

尋tầm 陽dương

(# 上thượng 亦diệc 作tác 鄩# 潯# 徐từ 林lâm 反phản 潯# 陽dương 郡quận 名danh )# 。

遒# 舉cử

(# 上thượng 字tự 由do 反phản )# 。

會hội 稽khể

(# 上thượng 古cổ 外ngoại 反phản 下hạ 古cổ [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

毛mao 璩cừ

(# 巨cự 魚ngư 反phản )# 。

駿tuấn 驥kí

(# 居cư 利lợi 反phản )# 。

宋tống 敖#

(# 苦khổ 角giác 反phản 正chánh 作tác 殼xác )# 。

劉lưu 勔#

(# [弓*(乞-乙+小)]# 兖# 反phản 亦diệc 作tác 靦# )# 。

謝tạ 眺#

(# 吐thổ # 反phản )# 。

文văn 憲hiến

(# 許hứa 建kiến 反phản )# 。

心tâm 苞bao

(# 布bố 交giao 反phản )# 。

歐âu 陽dương

(# 上thượng 烏ô 侯hầu 反phản )# 。

易dị 剖phẫu

(# 上thượng 羊dương 益ích 反phản 下hạ 普phổ 口khẩu 反phản )# 。

京kinh 施thí

(# 失thất 之chi 反phản 川xuyên 音âm 作tác 拖tha 非phi )# 。

焱# 堅kiên

(# 上thượng 必tất 遙diêu 反phản 風phong 名danh 也dã 尓# 雅nhã 曰viết 扶phù 搖dao 謂vị 之chi 焱# 亦diệc 作tác 猋# 也dã )# 。

[這-言+(危-(厄-厂)+市)]# 為vi

(# 上thượng 徒đồ 禮lễ 反phản )# 。

朱chu 异#

(# 音âm 異dị 又hựu 与# 之chi 反phản )# 。

袁viên [癸-天+米]#

(# 倉thương 贊tán 反phản )# 。

僧Tăng [孑*(舄-臼+(十/田))]#

(# 而nhi 注chú 反phản )# 。

子tử 恪khác

(# 苦khổ 各các 反phản )# 。

# 源nguyên

(# 上thượng 許hứa 牛ngưu 反phản )# 。

閑nhàn [倠/乃]#

(# 即tức 峻tuấn 反phản )# 。

杞# 梓#

(# 上thượng 音âm 起khởi 下hạ 音âm 子tử )# 。

昂ngang [日/(夕*ㄗ)]#

(# 二nhị 同đồng 五ngũ 郎lang 反phản 昂ngang [日/(夕*ㄗ)]# 後hậu 進tiến 婉uyển 〡# 來lai [彳*義]# 也dã )# 。

摳# 衣y

(# 上thượng 苦khổ 侯hầu 反phản )# 。

希hy 能năng

(# 上thượng 許hứa 衣y 反phản 別biệt 本bổn 作tác # )# 。

恆hằng 泫huyễn

(# 戶hộ 犬khuyển 反phản )# 。

冀ký 攘nhương

(# 而nhi 羊dương 反phản )# 。

來lai [社-土+(乃@吉)]#

(# 音âm 禍họa )# 。

赫hách 曦#

(# 許hứa 冝# 反phản )# 。

敷phu 愉#

(# 音âm 逾du 恱# 也dã 和hòa 也dã )# 。

傅phó/phụ 縡#

(# 按án 續tục 高cao 僧Tăng 傳truyền 第đệ 卅# 卷quyển 作tác 繹# 音âm 亦diệc 又hựu 宰tể [再-土+(┴/十)]# 二nhị 音âm 人nhân 名danh 也dã 不bất 委ủy 何hà 正chánh )# 。

謝tạ #

(# 普phổ 對đối 普phổ 乃nãi 普phổ 沒một 芳phương 尾vĩ 四tứ 反phản 月nguyệt 三tam 日nhật 明minh 生sanh 之chi 名danh 也dã )# 。

栁# 枕chẩm

(# 之chi 審thẩm 反phản )# 。

栁# 惔đàm

(# 徒đồ 敢cảm 反phản 又hựu 音âm 談đàm )# 。

任nhậm 昉#

(# 方phương # 反phản )# 。

屢lũ 盡tận

(# 上thượng 力lực 句cú 反phản )# 。

俎# 豆đậu

(# 上thượng 音âm 阻trở 下hạ 徒đồ [仁-二+侯]# 反phản 並tịnh 禮lễ 噐# 也dã )# 。

雄hùng 桀#

(# 音âm 竭kiệt )# 。

虞ngu 䝞#

(# 古cổ 伯bá 反phản 正chánh 作tác 號hiệu )# 。

明minh 叡duệ

(# 以dĩ 稅thuế 反phản )# 。

諱húy 燾#

(# 徒đồ 到đáo 反phản )# 。

匣hạp 牘độc

(# 上thượng 戶hộ 甲giáp 反phản 下hạ 徒đồ 木mộc 反phản )# 。

諱húy 濬#

(# 音âm 峻tuấn )# 。

悠du 然nhiên

(# 上thượng 徐từ 修tu 反phản )# 。

睿# 聖thánh

(# 上thượng 以dĩ 苪# 反phản )# 。

煥hoán 乎hồ

(# 上thượng 呼hô 乱# 反phản )# 。

銀ngân [打-丁+盈]#

(# 音âm 盈doanh )# 。

継# 踵chủng

(# 之chi 勇dũng 反phản )# 。

以dĩ [施-也+圭]#

(# 音âm 精tinh )# 。

涇kính 渭#

(# 上thượng 古cổ 形hình 反phản )# 。

㶚# 滻#

(# 上thượng 補bổ 架# 反phản 下hạ 所sở 眼nhãn 反phản )# 。

諱húy 詡#

(# 况# 禹vũ 反phản )# 。

窈yểu 窕điệu

(# 上thượng 一nhất 了liễu 反phản 下hạ 徒đồ 了liễu 反phản )# 。

簷diêm 扄#

(# 上thượng 羊dương 兼kiêm 反phản 下hạ 古cổ 營doanh 反phản )# 。

相tương/tướng 繚liễu

(# 力lực 烏ô 反phản )# 。

羌khương 得đắc

(# 上thượng 丘khâu 羊dương 反phản )# 。

[利-禾+彥]# 萬vạn

(# 上thượng 苦khổ 黑hắc 反phản )# 。

陟trắc 屺#

(# 音âm 起khởi )# 。

懋# 績#

(# 上thượng 莫mạc [仁-二+侯]# 反phản 下hạ 子tử 歷lịch 反phản )# 。

纂toản 五ngũ

(# 上thượng 子tử 短đoản 反phản )# 。

叡duệ 明minh

(# 上thượng 以dĩ 苪# 反phản )# 。

漳# 滏#

(# 上thượng 音âm 章chương 下hạ 音âm 父phụ )# 。

凖# 的đích

(# 上thượng 之chi 尹# 反phản )# 。

鷹ưng 鵛#

(# 音âm 曜diệu 正chánh 作tác 鷂diêu 也dã 又hựu 音âm 經kinh 非phi )# 。

葷huân 菜thái

(# 上thượng 許hứa 云vân 反phản )# 。

摯# 鳥điểu

(# 上thượng 之chi 利lợi 反phản )# 。

紫tử 縚#

(# 他tha 刀đao 反phản 亦diệc 作tác 絛thao )# 。

[(企-止+爾)/虫]# 書thư

(# 上thượng 斯tư 此thử 反phản 正chánh 作tác 璽# )# 。

諱húy 毓#

(# 羊dương 六lục 反phản 生sanh 也dã 長trường/trưởng 也dã 後hậu 周chu 帝đế 諱húy 也dã 又hựu 開khai 皇hoàng 三Tam 寶Bảo 錄lục 第đệ 三tam 作tác 敏mẫn 非phi 也dã )# 。

陟trắc 岵#

(# 音âm 戶hộ )# 。

可khả 汗hãn

(# 上thượng 相tương/tướng 丞thừa 入nhập 聲thanh 呼hô 下hạ 音âm 寒hàn 番phiên 王vương 名danh )# 。

突đột 厥quyết

(# 上thượng 徒đồ 骨cốt 反phản 下hạ 居cư 勿vật 反phản 漢hán 書thư 音âm 義nghĩa 云vân 夏hạ 日nhật 熏huân 鬻dục 殷ân 日nhật 鬼quỷ 方phương 周chu 日nhật 獫# 狁# 漢hán 日nhật 匈hung 奴nô 魏ngụy 日nhật 突đột 厥quyết 北bắc 方phương 胡hồ 名danh )# 。

天thiên 挈#

(# 苦khổ 結kết 反phản 提đề 也dã 亦diệc 擊kích 也dã )# 。

禔# 福phước

(# 上thượng 支chi 匙thi 提đề 三tam 音âm 福phước 也dã )# 。

組# 織chức

(# 上thượng 子tử 古cổ 反phản )# 。

雲vân [篾-戍+(冗-几+凡)]#

(# 音âm 萌manh )# 。

藻tảo [棇-心+儿]#

(# 音âm 拙chuyết )# 。

諱húy 贇#

(# 於ư 倫luân 反phản )# 。

▆# 機cơ

(# 上thượng 序tự 全toàn 反phản )# 。

江giang 灘#

(# 他tha 丹đan 反phản )# 。

騶# 虞ngu

(# 上thượng 側trắc 愁sầu 反phản 山sơn 海hải 經kinh 林lâm 氏thị 有hữu [玝-十+小]# 獸thú 如như 虎hổ 五ngũ 色sắc 具cụ 有hữu 尾vĩ 長trường/trưởng 於ư 身thân 名danh 騶# 虞ngu 乘thừa 之chi 日nhật 行hành 千thiên 里lý 毛mao 討thảo 曰viết 騶# 虞ngu 鵲thước 巢sào 應ưng 天thiên 下hạ 被bị 文văn 王vương 之chi 化hóa 則tắc 蒐# 田điền 以dĩ 時thời 如như 騶# 虞ngu 義nghĩa 白bạch 虎hổ 黑hắc 文văn 不bất 食thực 生sanh 物vật 有hữu 信tín 則tắc 至chí 應ưng 之chi 也dã 亦diệc 作tác ▆# )# 。

麒# 麟lân

(# 上thượng 巨cự 之chi 反phản 下hạ 力lực 人nhân 反phản )# 。

東đông 鰈#

(# 音âm 塔tháp 尓# 雅nhã 日nhật 東đông 方phương 有hữu 比tỉ 目mục 魚ngư 焉yên 不bất 比tỉ 不bất 行hành 其kỳ 名danh 謂vị 之chi 鰈# 亦diệc 作tác 鮑# 魼# 二nhị 形hình 又hựu 祛khư 䐑# 二nhị 音âm )# 。

西tây 鶼#

(# 音âm 兼kiêm 尓# 雅nhã 日nhật 南nam 方phương 有hữu 比tỉ 翼dực 鳥điểu 焉yên 不bất 比tỉ 不bất 飛phi 其kỳ 名danh 謂vị 之chi 鶼# 〃# 西tây 方phương 有hữu 比tỉ 肩kiên 獸thú 焉yên 与# [(工*几)/虫]# 蛩# # 緾# 比tỉ 蛩# [(工*几)/虫]# 負phụ 而nhi 走tẩu 其kỳ 名danh 謂vị 之chi 厪# 北bắc 方phương 有hữu 比tỉ 肩kiên 民dân 焉yên 迭điệt 食thực 而nhi 迭điệt 望vọng 中trung 有hữu 抧# 首thủ 地địa 焉yên 此thử 四tứ 方phương 中trung 酉dậu 之chi 異dị 氣khí 也dã )# 。

靈linh 芝chi

(# 音âm 之chi )# 。

柱trụ 礎sở

(# 音âm 楚sở )# 。

九cửu 垓cai

(# 古cổ 哀ai 反phản 八bát [打-丁+亟]# 也dã )# 。

寸thốn 梠lữ

(# 音âm 呂lữ )# 。

尺xích 掾#

(# 直trực 緣duyên 反phản )# 。

開khai 柘chá

(# 音âm 託thác )# 。

連liên 袤#

(# 。 反phản )# 。

亳# 州châu

(# 上thượng 步bộ 愽# 反phản )# 。

詒# 訓huấn

(# 上thượng 与# 之chi 反phản 贈tặng 言ngôn 也dã 亦diệc 作tác 貽# 遺di 也dã )# 。

韞# 異dị

(# 上thượng 於ư 殞vẫn 於ư 運vận 二nhị 反phản )# 。

煬# 帝đế

(# 上thượng 羊dương 向hướng 反phản 隨tùy 謚ích )# 。

巃# 嵸#

(# 上thượng 郎lang 東đông 郎lang 孔khổng 二nhị 反phản 下hạ 子tử 紅hồng 子tử 孔khổng 二nhị 反phản )# 。

布bố 濩hoạch

(# 音âm 護hộ )# 。

陵lăng 夸#

(# 苦khổ 花hoa 反phản )# 。

曖# 花hoa

(# 上thượng 烏ô 代đại 反phản 春xuân 日nhật 也dã )# 。

蕃phồn 邸để

(# 上thượng 方phương 煩phiền 反phản 下hạ 丁đinh 禮lễ 反phản )# 。

常thường 式thức

(# 音âm 識thức )# 。

[女*(乏-之+犬)]# [宋-木+祋]# 㪍#

(# 上thượng 於ư [憍-(夭/口)+右]# 反phản 中trung 苦khổ [仁-二+侯]# 反phản 下hạ 步bộ 沒một 反phản )# 。

郊giao 壘lũy

(# 力lực 水thủy 反phản 軍quân 鎮trấn 也dã )# 。

第đệ 四tứ 卷quyển

藻tảo 黼#

(# 音âm 府phủ 正chánh 作tác 黼# 也dã )# 。

虹hồng 蜺nghê

(# 上thượng 戶hộ 公công 反phản 下hạ 五ngũ [前-刖+(万-一)]# 反phản )# 。

嵒# 巉#

(# 上thượng 五ngũ 咸hàm 反phản 下hạ 仕sĩ 咸hàm 反phản )# 。

輪luân 奐#

(# 音âm 喚hoán )# 。

執chấp 极#

(# 布bố 綰oản 反phản 笏# 也dã 正chánh 作tác 板bản 也dã 又hựu 巨cự 刼# 反phản 非phi )# 。

偪# 側trắc

(# 上thượng 彼bỉ 力lực 反phản 正chánh 作tác 逼bức 也dã 又hựu 音âm 福phước 非phi )# 。

軿# 填điền

(# 上thượng 步bộ 田điền 反phản 下hạ 徒đồ 年niên 反phản )# 。

峴# 山sơn

(# 上thượng 音âm 現hiện 山sơn 名danh 也dã )# 。

褉# 飲ẩm

(# 上thượng 戶hộ 計kế 反phản 潔khiết 也dã 〡# 飲ẩm 梭# 灾# 也dã )# 。

緬# 尋tầm

(# 上thượng [弓*(乞-乙+小)]# 兖# 反phản )# 。

逖# 聴#

(# 上thượng 他tha 的đích 反phản )# 。

奧áo 我ngã

(# 上thượng 于vu 月nguyệt 反phản )# 。

焜hỗn 煌hoàng

(# 上thượng 戶hộ 本bổn 反phản )# 。

火hỏa 燎liệu

(# 力lực 小tiểu 反phản )# 。

鞏# 洛lạc

(# 上thượng 居cư 勇dũng 反phản )# 。

起khởi [起-巳+見]#

(# 上thượng 七thất 咨tư 反phản 下hạ 七thất 余dư 反phản 趍# 不bất 進tiến 也dã 正chánh 作tác # 赼# 也dã )# 。

僭# 號hiệu

(# 上thượng 子tử 念niệm 反phản )# 。

斃# 中trung

(# 上thượng 步bộ 世thế 反phản )# 。

抒trữ 軸trục

(# 上thượng 直trực 与# 反phản )# 。

凱# 哥ca

(# 上thượng 苦khổ 改cải 反phản )# 。

撝# 旄#

(# 上thượng 許hứa 為vi 反phản 下hạ 莫mạc 毫hào 反phản )# 。

氛phân 䘲#

(# 上thượng 扶phù 文văn 反phản 下hạ 予# 鴧# 反phản )# 。

(# 上thượng 楚sở 咸hàm 反phản 下hạ 楚sở 耕canh 反phản )# 。

之chi [社-土+(乃@吉)]#

(# 音âm 禍họa )# 。

[旒-方+每]# 聖thánh

(# 上thượng 羊dương 六lục 反phản )# 。

出xuất 窅#

(# 一nhất 了liễu 反phản )# 。

昏hôn 蟄chập

(# 丁đinh 念niệm 反phản 正chánh 作tác 蟄chập 也dã 溺nịch 也dã 又hựu 直trực 立lập 反phản 非phi )# 。

黔kiềm 黎lê

(# 上thượng 巨cự 廉liêm 反phản 下hạ 力lực [前-刖+ㄅ]# 皆giai 黑hắc 下hạ 民dân 陰ấm 類loại 故cố 以dĩ 為vi 號hiệu 也dã 秦tần 始thỉ 皇hoàng 帝đế 改cải 民dân 為vi 黔kiềm 首thủ 也dã )# 。

脫thoát 躧#

(# 所sở 綺ỷ 反phản )# 。

褅# 郊giao

(# 上thượng 徒đồ 帝đế 反phản 大đại 祭tế 也dã 續tục 漢hán 書thư 曰viết 褅# 諦đế 也dã 序tự 沼chiểu 穆mục 諦đế 父phụ 子tử 也dã 周chu 禮lễ 三tam 年niên 一nhất 褅# 取thủ 群quần 廟miếu 之chi 主chủ 合hợp 太thái 祖tổ 廟miếu 而nhi 大đại 祭tế 也dã )# 。

宗tông 祏#

(# 音âm 石thạch 宗tông 廟miếu 主chủ 也dã 又hựu 云vân 大đại 夫phu 以dĩ 石thạch 為vi 主chủ 也dã )# 。

掞# 采thải

(# 上thượng 尸thi 熖# 反phản )# 。

无# 垠#

(# 三tam 根căn 反phản )# 。

兆triệu 苻#

(# 上thượng 直trực 沼chiểu 反phản )# 。

囹linh 圄ngữ

(# 上thượng 古cổ 丁đinh 反phản 下hạ 魚ngư 与# 反phản )# 。

烽phong 爟#

(# 上thượng 芳phương 逢phùng 反phản 下hạ 古cổ 乱# 反phản )# 。

沽cô 洗tẩy

(# 上thượng 古cổ 乎hồ 反phản 下hạ 先tiên 典điển 反phản 三tam 月nguyệt 律luật 名danh )# 。

# 貺#

(# 音âm 况# )# 。

[宋-木+(烈-列+(十/目))]# 薄bạc

(# 上thượng 古cổ 瓦ngõa 反phản )# 。

多đa 祉chỉ

(# 音âm 耻sỉ )# 。

溥phổ 天thiên

(# 上thượng 音âm 普phổ 廣quảng 大đại 也dã )# 。

咫# 尺xích

(# 上thượng 音âm 紙chỉ 八bát 寸thốn 也dã )# 。

重trọng/trùng 稑#

(# 音âm 六lục 後hậu 種chủng 先tiên 熟thục 也dã )# 。

金kim 鏃#

(# 子tử 木mộc 反phản )# 。

傷thương 殪#

(# 伊y 計kế 反phản 正chánh 作tác 殪# )# 。

滅diệt 惌#

(# 於ư 元nguyên 反phản 讎thù 也dã )# 。

鞮đê 譯dịch

(# 上thượng 丁đinh [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

八bát 紘#

(# 戶hộ 萌manh 反phản 八bát 方phương 也dã 抱bão 朴phác 子tử 日nhật 八bát 埏duyên 之chi 外ngoại 有hữu 八bát 紘# 淮hoài 南nam 子tử 云vân 東đông 北bắc 日nhật 荒hoang 上thượng 東đông 方phương 日nhật 乘thừa 野dã 東đông 南nam 曰viết 眾chúng 女nữ 南nam 方phương 日nhật 日nhật 戶hộ 西tây 南nam 日nhật 火hỏa 土thổ/độ 西tây 方phương 日nhật [泛-之+犮]# 野dã 西tây 北bắc 方phương 日nhật 沙sa 所sở 北bắc 方phương 日nhật 委ủy 羽vũ 是thị 謂vị 八bát 紘# 也dã )# 。

澣# 海hải

(# 上thượng 戶hộ 按án 反phản 北bắc 海hải )# 。

堤đê 封phong

(# 上thượng 是thị 支chi 反phản 湏# 每mỗi 又hựu 音âm 提đề )# 。

外ngoại 絫#

(# 音âm 累lũy/lụy/luy )# 。

洎kịp 于vu

(# 上thượng 其kỳ 冀ký 反phản )# 。

搜sưu [改-己+易]#

(# 上thượng 所sở 愁sầu 反phản 下hạ 音âm 揚dương )# 。

碩# 德đức

(# 上thượng 帀táp 力lực 反phản 大đại 也dã 羙# 也dã )# 。

十thập 畐#

(# 音âm 福phước 正chánh 幅# 也dã 紙chỉ 一nhất 張trương 為vi 一nhất 幅# 也dã 經kinh 本bổn 作tác 幅# 也dã 又hựu 扶phù 福phước 披phi 力lực 二nhị 反phản 非phi )# 。

絢huyến 以dĩ

(# 上thượng 許hứa 縣huyện 反phản )# 。

援viện 空không

(# 上thượng 于vu 九cửu 反phản 引dẫn 也dã 又hựu 音âm 院viện )# 。

儋# 耳nhĩ

(# 上thượng 都đô 甘cam 反phản )# 。

之chi 酋tù

(# 字tự 田điền 反phản )# 。

獻hiến 賝#

(# 丑sửu 林lâm 反phản )# 。

燕yên 緹đề

(# 上thượng 一nhất 田điền 反phản 下hạ 徒đồ 西tây 反phản )# 。

秦tần 姖#

(# 以dĩ 之chi 反phản )# 。

之chi 綫tuyến

(# 音âm 線tuyến )# 。

太thái 蔟thốc

(# 倉thương 奏tấu 反phản 正chánh 月nguyệt 律luật )# 。

允duẫn 武võ

(# 上thượng 以dĩ 准chuẩn 反phản 信tín 也dã 進tiến 也dã )# 。

# 氳uân

(# 上thượng 扶phù 文văn 反phản 下hạ 於ư 云vân 反phản )# 。

提đề 格cách

(# 古cổ 客khách 反phản 尓# 雅nhã 日nhật 太thái 歲tuế 在tại 寅# 日nhật 攝nhiếp 提đề 挌# 也dã )# 。

時thời #

(# 音âm 呂lữ 隻chỉ 月nguyệt 為vi 律luật 雙song 月nguyệt 為vi 呂lữ )# 。

腃# 言ngôn

(# 上thượng 居cư 願nguyện 反phản )# 。

所sở 詮thuyên

(# 七thất 全toàn 反phản )# 。

[邱-丘+(百-日+ㄎ)]# 國quốc

(# 上thượng 音âm 寒hàn 正chánh 作tác 刊# 又hựu 音âm 于vu 非phi 也dã )# 。

詹# 事sự

(# 上thượng 之chi 廉liêm 反phản )# 。

蕭tiêu 璟#

(# 音âm 影ảnh 又hựu 俱câu 永vĩnh 反phản )# 。

薜bệ 迦ca

(# 上thượng 步bộ 計kế 反phản )# 。

註chú 釋thích

(# 上thượng 朱chu 句cú 中trung 句cú 二nhị 反phản )# 。

纘# 述thuật

(# 上thượng 子tử 管quản 反phản )# 。

訶ha [后-口+十]#

(# 音âm 赤xích )# 。

嵗# [阜-十+廾]#

(# 音âm 婦phụ )# 。

襁# 負phụ

(# 上thượng 居cư 兩lưỡng 反phản )# 。

夷di #

(# 音âm 底để )# 。

共cộng 懽#

(# 音âm 歡hoan )# 。

譎# 詭quỷ

(# 上thượng 古cổ 血huyết 反phản 下hạ 居cư 委ủy 反phản )# 。

穹# 隆long

(# 上thượng 丘khâu 弓cung 反phản 下hạ 亦diệc 作tác ▆# )# 。

捎# 雲vân

(# 上thượng 音âm 消tiêu 搖dao 動động 也dã )# 。

甄chân 。 廾# 。

(# 上thượng 居cư 延diên 反phản )# 。

[社-土+票]# 帶đái

(# 上thượng 卑ty 小tiểu 反phản )# 。

[島-山+力]# 人nhân

(# 上thượng 音âm 扶phù 又hựu 音âm 力lực 非phi 也dã )# 。

締đế 搆câu

(# 上thượng 徒đồ 帝đế 反phản )# 。

銀ngân 牓#

(# 〡# 朗lãng 反phản 亦diệc 作tác 榜bảng )# 。

高cao 墉#

(# 音âm 容dung )# 。

置trí 臬#

(# 五ngũ 結kết 反phản )# 。

玉ngọc [冗-几+(舄-臼+目)]#

(# 思tư 也dã 反phản 川xuyên 音âm 作tác 舄# 音âm 昔tích 非phi )# 。

繡tú 栭#

(# 音âm 而nhi )# 。

鏤lũ 㩜#

(# 戶hộ 黯ảm 反phản )# 。

矩củ 矱#

(# 上thượng 俱câu 禹vũ 反phản 法pháp 也dã 常thường 也dã 下hạ 優ưu 縛phược 反phản [庭-壬+手]# 也dã 大đại 也dã 善thiện 也dã 正chánh 作tác ▆# 矱# 臒# 四tứ 形hình 川xuyên 音âm 作tác 穫hoạch 江giang 西tây 音âm 作tác 艧# 麻ma 谷cốc 藏tạng 作tác 矆# 同đồng 州châu 城thành 南nam 天thiên 壽thọ 寺tự 碑bi 文văn 作tác 矱# 矩củ )# 。

殫đàn 藻tảo 繪hội

(# 上thượng 音âm 丹đan 中trung 音âm 早tảo 下hạ 音âm 會hội 亦diệc 作tác 繢hội )# 。

瓌khôi 奇kỳ

(# 上thượng 古cổ 迴hồi 反phản )# 。

[愍-民+壴]# 列liệt

(# 上thượng 乙ất 冀ký 反phản )# 。

王vương 摯#

(# 音âm 至chí )# 。

鷙# 容dung

(# 同đồng 上thượng )# 。

魁khôi 傑kiệt

(# 音âm 竭kiệt )# 。

王vương 丕#

(# 普phổ 悲bi 反phản )# 。

王vương 勰#

(# 音âm 叶# )# 。

[身*甹]# 梁lương

(# 上thượng 疋thất 政chánh 反phản )# 。

喜hỷ 慍uấn

(# 於ư 運vận 反phản )# 。

[打-丁+(衣/月)]# 力lực

(# 上thượng 力lực 与# 反phản )# 。

臨lâm 洮đào

(# 音âm 叨# )# 。

王vương [王/粉/廾]#

(# 音âm 夷di )# 。

鉅# 麁thô

(# 上thượng 音âm 巨cự 下hạ 或hoặc 作tác 鏕# 也dã )# 。

英anh [彖*殳]#

(# 魚ngư 既ký 反phản )# 。

[挺-壬+手]# [托-七+犮]#

(# 上thượng 徒đồ 頂đảnh 反phản )# 。

風phong 飈biểu

(# 必tất 遙diêu 反phản )# 。

達đạt 曙#

(# 常thường 庶thứ 反phản )# 。

驥kí 騄#

(# 上thượng 居cư 利lợi 反phản 下hạ 力lực 玉ngọc 反phản )# 。

萱huyên 蘭lan

(# 上thượng 許hứa 元nguyên 反phản )# 。

[琬-夗+死]# 琰diêm

(# 上thượng 於ư 遠viễn 反phản 下hạ 以dĩ 陝# 反phản )# 。

龜quy 組#

(# 上thượng 居cư 追truy 反phản 下hạ 子tử 古cổ 反phản )# 。

談đàm 謔hước

(# 許hứa 約ước 反phản 戲hí 〡# 也dã )# 。

无# 又hựu

(# 魚ngư 吠phệ 反phản )# 。

氣khí 幹cán

(# 古cổ 按án 反phản )# 。

清thanh 煦hú

(# 香hương 句cú 反phản )# 。

邢# 欒#

(# 上thượng 戶hộ 經kinh 反phản 下hạ 郎lang 官quan 反phản )# 。

詩thi 騷#

(# 乘thừa 刀đao 反phản )# 。

忸# 其kỳ

(# 上thượng 女nữ 六lục 反phản 也dã )# 。

髦mao 彥ngạn

(# 上thượng 莫mạc 高cao 反phản )# 。

梗# 概khái

(# 上thượng 古cổ 杏hạnh 反phản 下hạ 古cổ 代đại 反phản )# 。

般bát 肱#

(# 上thượng 音âm 古cổ 正chánh 作tác 股cổ 下hạ 古cổ 弘hoằng 反phản )# 。

王vương [面/且]#

(# 多đa 旱hạn 反phản 又hựu 之chi 延diên 反phản )# 。

遒# 達đạt

(# 上thượng 自tự 由do 反phản )# 。

孝hiếu 珩#

(# 戶hộ 庚canh 反phản )# 。

都đô 。 廾# 。 )/# 日nhật 。

(# 冬đông [泛-之+犬]# 反phản )# 。

攸du 歸quy

(# 上thượng 以dĩ 修tu 反phản )# 。

秸# 服phục

(# 上thượng 音âm 結kết 詩thi 傳truyền 云vân 執chấp [袖-由+王]# 日nhật 〡# 也dã 正chánh 作tác 袺# )# 。

擠# 墜trụy

(# 上thượng 子tử [前-刖+ㄅ]# 反phản 排bài 也dã 又hựu 子tử 計kế 反phản )# 。

圜viên 土thổ/độ

(# 上thượng 音âm 還hoàn 團đoàn 也dã 又hựu 音âm 圓viên )# 。

農nông 墅#

(# 時thời 与# 反phản 田điền 廬lư 也dã 亦diệc 野dã )# 。

含hàm 燠úc

(# 音âm 郁uất )# 。

黼# 藻tảo

(# 上thượng 方phương 武võ 反phản )# 。

恂# 恂#

(# 音âm 詢tuân )# 。

朝triêu [這-言+手]#

(# [庭-壬+手]# [宋-木+之]# 二nhị 音âm )# 。

不bất 渝du

(# 音âm 逾du 變biến 也dã )# 。

彥ngạn 琛#

(# 丑sửu 林lâm 反phản )# 。

絢huyến 采thải

(# 上thượng 休hưu 縣huyện 反phản )# 。

老lão 叟#

(# 桒# 走tẩu 反phản )# 。

# 向hướng

(# 上thượng 許hứa 衣y 反phản )# 。

架# #

(# 音âm 莭# 高cao 也dã 又hựu 音âm 截tiệt 山sơn 峯phong 也dã )# 。

芧# 襜xiêm

(# 上thượng 莫mạc 交giao 反phản 下hạ 羊dương 廉liêm 反phản )# 。

石thạch [木*切]#

(# 七thất 細tế 反phản 正chánh 作tác 砌# )# 。

鳥điểu 跂#

(# 丘khâu 弭nhị 反phản 踶# 跂# 跌trật 足túc 立lập 也dã 山sơn 海hải 經Kinh 云vân 有hữu 跂# 踵chủng 國quốc 人nhân 行hành 脚cước 跟cân 不bất 著trước 地địa 如như 人nhân 之chi 跂# 也dã 又hựu 丘khâu 智trí 反phản 垂thùy 足túc 坐tọa 也dã 又hựu 音âm 。 [# 白bạch )/# 八bát 。

主chủ 陝#

(# 失thất 染nhiễm 反phản )# 。

咎cữu 繇#

(# 上thượng 音âm 高cao 下hạ 音âm 遙diêu 人nhân 名danh 也dã 亦diệc 作tác 臯# 陶đào 也dã )# 。

撤triệt 俸bổng

(# 上thượng 丑sửu 列liệt 反phản 下hạ 扶phù 用dụng 反phản )# 。

汎# 舟chu

(# 上thượng 芳phương 梵Phạm 反phản )# 。

涪# 陵lăng

(# 上thượng 縛phược 謀mưu 反phản )# 。

莁# 士sĩ

(# 上thượng 音âm 逝thệ 正chánh 作tác [蔡-示+土]# )# 。

大đại 廈hạ

(# 音âm 下hạ )# 。

旛phan 颺dương

(# 上thượng 考khảo 煩phiền 反phản 下hạ 羊dương 亮lượng 反phản )# 。

青thanh 綬thụ

(# 音âm 授thọ )# 。

家gia 諜#

(# 音âm # 譜# 也dã )# 。

閥# [門@(八/允)]#

(# 上thượng 扶phù 發phát 反phản 下hạ 以dĩ 拙chuyết 反phản 自tự # 也dã 又hựu 云vân 門môn 戶hộ 也dã )# 。

塽# 塏#

(# 上thượng 所sở 兩lưỡng 反phản 下hạ 苦khổ 改cải 反phản )# 。

舄# 弈dịch

(# 上thượng 音âm 昔tích 下hạ 音âm 亦diệc )# 。

[褎-禾+子]# 義nghĩa

(# 上thượng 愽# 高cao 反phản )# 。

潼# 州châu

(# 上thượng 徒đồ 東đông 反phản 水thủy 名danh )# 。

竇đậu 熾sí

(# 上thượng 徒đồ [仁-二+侯]# 反phản )# 。

洗tẩy 馬mã

(# 上thượng 先tiên 典điển 反phản 漢hán 官quan 名danh )# 。

拓thác [托-七+犮]#

(# 上thượng 他tha 各các 反phản 下hạ 步bộ 末mạt 反phản )# 。

脫thoát 躧#

(# 所sở 綺ỷ 反phản )# 。

碣# 石thạch

(# 上thượng 巨cự 列liệt 反phản )# 。

雎# 陽dương

(# 上thượng 七thất 余dư 反phản )# 。

[冠-元+示]# 冤oan

(# 上thượng 音âm 官quan 下hạ 音âm 免miễn )# 。

弱nhược 冠quan

(# 音âm 貫quán 二nhị 十thập 為vi 弱nhược 〡# 也dã )# 。

逸dật 曫#

(# 音âm 秘bí 馬mã 勒lặc 口khẩu 也dã )# 。

拆# 薪tân

(# 上thượng 先tiên 擊kích 反phản )# 。

[((〦/米)*力)/厘]# 改cải

(# 上thượng 力lực 之chi 反phản )# 。

茹như 茹như

(# 音âm 如như 人nhân 姓tánh 又hựu 而nhi 去khứ 反phản )# 。

燕yên [卄/觔]#

(# 上thượng 於ư 堅kiên 反phản 下hạ 古cổ 計kế 反phản 正chánh 作tác 薊# )# 。

玉ngọc 璿#

(# 序tự 全toàn 反phản )# 。

瑚hô 璉#

(# 上thượng 戶hộ 吴# 反phản 下hạ 力lực 蹇kiển 反phản )# 。

蔡thái 哿cả

(# 古cổ 我ngã 反phản )# 。

[邱-丘+(甬-用+((巨-匚)@十))]# 枚mai

(# 上thượng 爭tranh 愁sầu 反phản 下hạ 莫mạc 六lục 反phản 正chánh 作tác 鄒# 牧mục )# 。

[率-十+儿]# 州châu

(# 上thượng 余dư 軟nhuyễn 反phản )# 。

酇# 國quốc

(# 上thượng 昨tạc 何hà 反phản 縣huyện 名danh 在tại 亳# 州châu 又hựu 音âm 讚tán 縣huyện 名danh 在tại 南nam 陽dương 又hựu 子tử 管quản 反phản 五ngũ 百bách 家gia 為vi 酇# 又hựu 五ngũ 鄉hương 為vi 酇# 又hựu 宅trạch 官quan 反phản 聚tụ 也dã 又hựu 才tài 合hợp 反phản 亭đình 名danh 也dã )# 。

遏át 兇hung

(# 上thượng 烏ô 割cát 反phản 下hạ 許hứa 容dung 反phản )# 。

純thuần 粹túy

(# 雖tuy 醉túy 反phản )# 。

謇kiển 謇kiển

(# 居cư 輦liễn 反phản )# 。

陳trần 苪#

(# 而nhi 稅thuế 反phản 人nhân 名danh 也dã )# 。

卓trác 犖#

(# 力lực 角giác 反phản )# 。

闈vi 閫khổn

(# 上thượng 于vu 㱕# 反phản 下hạ 苦khổ 本bổn 反phản )# 。

駙# 馬mã

(# 上thượng 扶phù 付phó 反phản 正chánh 作tác 駙# )# 。

御ngự 侮vũ

(# 音âm 武võ )# 。

同đồng 訃#

(# 音âm 赴phó )# 。

昨tạc 土thổ/độ

(# 音âm 作tác )# 。

俾tỉ 侯hầu

(# 上thượng 卑ty 弭nhị 反phản )# 。

廉liêm 藺#

(# 音âm 恡lận )# 。

咀trớ 嚼tước

(# 上thượng 自tự 与# 反phản )# 。

衢cù [卸-ㄗ+尊]#

(# 音âm 尊tôn )# 。

桓hoàn 壯tráng

(# 上thượng 。 官quan 反phản 下hạ 阻trở 狀trạng 反phản )# 。

爕# 理lý

(# 上thượng 蘓# 叶# 反phản )# 。

邳# 國quốc

(# 上thượng 步bộ 悲bi 反phản )# 。

貞trinh 幹cán

(# 古cổ 案án 反phản )# 。

礭# 乎hồ

(# 上thượng 苦khổ 角giác 反phản )# 。

艫# 舳#

(# 上thượng 音âm 盧lô 下hạ 音âm 軸trục )# 。

繄# 頼#

(# 上thượng 烏ô 計kế 反phản 是thị 也dã 又hựu 烏ô [前-刖+ㄅ]# 反phản 語ngữ 助trợ )# 。

浚tuấn 於ư

(# 上thượng 相tương/tướng 俊# 反phản )# 。

層tằng 巚#

(# 魚ngư 蹇kiển 反phản )# 。

[狂-王+(乂-(必-心))]# 州châu

(# 上thượng 古cổ 拜bái 反phản )# 。

星tinh 殞vẫn

(# 云vân 愍mẫn 反phản )# 。

休hưu 屠đồ

(# 音âm 除trừ 匈hung 奴nô 傳truyền 有hữu 休hưu 屠đồ 王vương 也dã )# 。

魚ngư 豢#

(# 音âm 患hoạn )# 。

之chi 囀#

(# 知tri 戀luyến 反phản )# 。

華hoa #

(# 上thượng 戶hộ 花hoa 反phản 下hạ 相tương/tướng 余dư 反phản )# 。

亳# 靈linh

(# 上thượng 步bộ 各các 反phản )# 。

欵khoản 崇sùng

(# 上thượng 苦khổ 管quản 反phản 誠thành 也dã )# 。

妍nghiên 覈#

(# 幸hạnh 草thảo 反phản )# 。

比tỉ 屋ốc

(# 上thượng 音âm 毗tỳ 並tịnh 也dã )# 。

羌khương 難nạn/nan

(# 上thượng 丘khâu 羊dương 反phản )# 。

戴đái 尚thượng

(# 上thượng 都đô 代đại 反phản 下hạ 音âm 常thường )# 。

第đệ 五ngũ 卷quyển

玫mai 㻁#

(# 上thượng 莫mạc 回hồi 反phản 下hạ 古cổ 迴hồi 戶hộ 灰hôi 二nhị 反phản )# 。

女nữ 媧#

(# 古cổ 花hoa 古cổ 懷hoài 二nhị 反phản 古cổ 女nữ 皇hoàng 帝đế 也dã )# 。

摝# 攎#

(# 上thượng 郎lang 木mộc 反phản 下hạ 郎lang 乎hồ 反phản )# 。

呼hô 嗟ta

(# 子tử 耶da 反phản 川xuyên 音âm 作tác 意ý 此thử 論luận 設thiết )# 。

笳# 維duy

(# 上thượng 古cổ 牙nha 反phản )# 。

帝đế 系hệ

(# 戶hộ 計kế 反phản )# 。

頡hiệt #

(# 上thượng 戶hộ 結kết 反phản 下hạ 戶hộ 郎lang 反phản 上thượng 下hạ 不bất [宋-木+之]# )# 。

揚dương 玢#

(# 彼bỉ 巾cân 反phản )# 。

何hà 妥#

(# 他tha # 反phản )# 。

闞# 澤trạch

(# 上thượng 苦khổ 濫lạm 反phản )# 。

高cao 麗lệ

(# 力lực 支chi 反phản )# 。

[身*冊]# [焉-正]#

(# 上thượng 他tha 甘cam 反phản )# 。

大đại 撓nạo

(# 女nữ 印ấn 反phản 黃hoàng 帝đế 時thời 臣thần 名danh 也dã 造tạo 甲giáp 子tử )# 。

亦diệc 。 +# 十thập 。

(# 他tha 甘cam 反phản )# 。

蔓mạn 蒨#

(# 上thượng 音âm 萬vạn 下hạ 千thiên 見kiến 反phản 漢hán 武võ 帝đế 臣thần 東đông 方phương 朔sóc 字tự 也dã 亦diệc 作tác [曼-又+万]# 倩thiến )# 。

# [實-毌+尸]#

(# 上thượng 居cư 例lệ 反phản )# 。

臨lâm 兒nhi

(# 五ngũ [前-刖+ㄅ]# 反phản 亦diệc 作tác 倪nghê )# 。

有hữu 髫thiều

(# 音âm 調điều 小tiểu 兒nhi 髮phát 也dã )# 。

月nguyệt 氐#

(# 音âm 支chi 國quốc 名danh 大đại 月nguyệt 支chi 去khứ 長trường/trưởng 安an 西tây 方phương 四tứ 千thiên 五ngũ 百bách 里lý 小tiểu 月Nguyệt 支Chi 國Quốc 去khứ 長trường/trưởng 安an 西tây 萬vạn 六lục 千thiên 六lục 百bách 里lý )# 。

剃thế 髮phát

(# 上thượng 他tha 帝đế 反phản 川xuyên 音âm 作tác 鬀thế )# 。

以dĩ 誣vu

(# 音âm 無vô )# 。

絫# 載tái

(# 上thượng 力lực 委ủy 反phản 正chánh 作tác 累lũy/lụy/luy 也dã )# 。

鎻# [打-丁+戒]#

(# 上thượng 桒# 果quả 反phản 下hạ 戶hộ 戒giới 反phản )# 。

姜# 斌#

(# 上thượng 居cư 良lương 反phản 下hạ 彼bỉ 巾cân 反phản )# 。

[春-日+示]# 佚#

(# 音âm 瀅# )# 。

弔điếu 鳫#

(# 上thượng 丁đinh # 反phản 下hạ 于vu # 反phản )# 。

槐# 理lý

(# 上thượng 戶hộ 乖quai 反phản 又hựu 音âm 迴hồi )# 。

[詷-(一/口)+又]# 乎hồ

(# 上thượng 無vô 徃# 反phản )# 。

# [由/日]#

(# 直trực 右hữu 反phản 胤dận 也dã )# 。

九cửu 區khu

(# 丘khâu 愚ngu 反phản 域vực 也dã 又hựu 具cụ 區khu 反phản 吴# 藪tẩu 名danh )# 。

懲# #

(# 上thượng 直trực 陵lăng 反phản 戒giới 也dã )# 。

恊# 洽hiệp

(# 上thượng 戶hộ 頰giáp 反phản 尓# 雅nhã 曰viết 太thái 歲tuế 在tại 末mạt 曰viết 〡# 洽hiệp )# 。

厈# 彼bỉ

(# 上thượng 昌xương 隻chỉ 反phản )# 。

等đẳng [米/世/木]#

(# 方phương 問vấn 反phản )# 。

[仁-二+萬]# 根căn

(# 上thượng 五ngũ 口khẩu 反phản )# 。

乳nhũ 縻#

(# 羙# 為vi 反phản 正chánh 作tác 糜mi )# 。

頂đảnh 剔dịch

(# 他tha 的đích 反phản )# 。

䬃# 鳫#

(# 上thượng 桒# 合hợp 反phản 風phong 聲thanh 也dã 下hạ 于vu # 反phản )# 。

摩ma 醯hê

(# 呼hô [前-刖+ㄅ]# 反phản 梵Phạm 云vân # 首thủ 羅la 唐đường 言ngôn 大đại 自tự 在tại )# 。

違vi 紐nữu

(# 女nữ 久cửu 反phản )# 。

之chi 裔duệ

(# 以dĩ 世thế 反phản )# 。

眯# 目mục

(# 上thượng 音âm 米mễ 物vật 入nhập 目mục 中trung 也dã )# 。

煒vĩ 燁diệp

(# 上thượng 云vân 鬼quỷ 反phản 下hạ 云vân 輙triếp 反phản )# 。

佘# 玖#

(# 上thượng 音âm 闍xà 下hạ 音âm 九cửu )# 。

典điển 謩#

(# 莫mạc 乎hồ 反phản )# 。

著trước 彖#

(# 上thượng 竹trúc 去khứ 反phản 正chánh 作tác 耆kỳ )# 。

離ly 彖#

(# 他tha 乱# 反phản )# 。

雷lôi [這-言+(雨/手)]#

(# 音âm [庭-壬+手]# )# 。

玄huyền 圃phố

(# 音âm 補bổ )# 。

羽vũ 斾#

(# 步bộ 盖# 反phản )# 。

[泳-永+(亡/(罩-卓+(月*羊*几)))]# 洲châu

(# 上thượng 音âm 盈doanh 仙tiên 山sơn 名danh 在tại 海hải 中trung )# 。

軒hiên 轅viên

(# 上thượng 許hứa 言ngôn 反phản 下hạ 于vu 元nguyên 反phản )# 。

帝đế 嚳#

(# 苦khổ [泛-之+犬]# 反phản 古cổ 帝đế 號hiệu 也dã 史sử 記ký 云vân 帝đế 嚳# 高cao 辛tân 氏thị 黃hoàng 帝đế 曾tằng 孫tôn 也dã )# 。

次thứ 侮vũ

(# 音âm 武võ )# 。

曹tào [(歲-止+山)*羽]#

(# 呼hô 外ngoại 反phản 人nhân 名danh 也dã 川xuyên 音âm 作tác 居cư 衛vệ 反phản 非phi )# 。

飛phi [卄/大/虫]#

(# 巨cự 恭cung 反phản 又hựu 音âm 拱củng )# 。

鎬# 遊du

(# 上thượng 戶hộ 老lão 反phản )# 。

舞vũ 莬#

(# 他tha 故cố 反phản )# 。

豕thỉ 啼đề

(# 上thượng 尸thi 尓# 反phản )# 。

[褎-禾+子]# 女nữ

(# 上thượng 愽# 高cao 反phản 下hạ 或hoặc 作tác 姒# 音âm 似tự 周chu 幽u 王vương 妻thê 名danh [褎-禾+子]# 似tự [女*(乏-之+犬)]# 妻thê )# 。

延diên 烽phong

(# 上thượng 以dĩ 箭tiễn 反phản 不bất 断# 也dã 下hạ 音âm 峯phong )# 。

滔thao 天thiên

(# 上thượng 他tha 刀đao 反phản )# 。

童đồng [孑*(舄-臼+(十/田))]#

(# 而nhi 注chú 反phản )# 。

第đệ 六lục 卷quyển

九cửu 箴#

(# 音âm 針châm )# 。

望vọng 駭hãi

(# 戶hộ 騃ngãi 反phản )# 。

嵩tung 華hoa

(# 上thượng 息tức 中trung 反phản 下hạ 戶hộ 化hóa 反phản )# 。

爝# 火hỏa

(# 上thượng 子tử 削tước 反phản 炬cự 火hỏa 也dã )# 。

貶biếm 量lượng

(# 上thượng 兵binh 撿kiểm 反phản 黜truất 也dã [損-口+ㄙ]# 也dã )# 。

余dư 慨khái

(# 上thượng 音âm 餘dư 我ngã 也dã 下hạ 苦khổ 愛ái 反phản )# 。

朱chu 韜#

(# 音âm 叨# )# 。

左tả 枉uổng

(# 而nhi 甚thậm 反phản 衣y 衿# 也dã )# 。

竪thụ 晷#

(# 居cư 羙# 反phản )# 。

咎cữu 繇#

(# 上thượng 音âm 高cao 下hạ 音âm 遙diêu )# 。

於ư 。 +# 十thập 。

(# 他tha 甘cam 反phản )# 。

[嵇-尤+九]# 康khang

(# 上thượng 戶hộ 雞kê 反phản )# 。

甫phủ 謐mịch

(# 音âm 蜜mật )# 。

減giảm 兢căng

(# 上thượng 子tử 郎lang 反phản 下hạ 居cư 陵lăng 反phản )# 。

諸chư 操thao

(# 七thất 刀đao 七thất 到đáo 二nhị 反phản 人nhân 名danh )# 。

赦xá 王vương

(# 上thượng 女nữ 板bản 反phản 周chu 宋tống 王vương 諡thụy )# 。

杳# 然nhiên 河hà 漢hán

(# 上thượng 伊y 了liễu 反phản 在tại 天thiên 曰viết 漢hán 在tại 地địa 曰viết 河hà )# 。

[春-日+示]# 佚#

(# 音âm 逸dật )# 。

之chi 弔điếu

(# 丁đinh # 反phản )# 。

遁độn 天thiên

(# 上thượng 徒đồ 困khốn 反phản )# 。

廣quảng [乘*頁]#

(# 乘thừa 朗lãng 反phản )# 。

眼nhãn 睞lãi

(# 郎lang 代đại 反phản )# 。

耳nhĩ 擿#

(# 知tri 草thảo 反phản 也dã )# 。

頰giáp 車xa

(# 上thượng 古cổ 叶# 反phản )# 。

官quan 居cư

(# 上thượng 戶hộ 串xuyến 反phản )# 。

以dĩ 駮#

(# 音âm 剝bác )# 。

命mạng [狂-王+(乂-(必-心))]#

(# 古cổ 拜bái 反phản )# 。

廉liêm 頗phả

(# 普phổ 波ba 反phản )# 。

犀# 首thủ

(# 上thượng 先tiên [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

渦# 水thủy

(# 上thượng 烏ô 禾hòa 反phản )# 。

常thường 摐#

(# 息tức 容dung 反phản 正chánh 作tác 摐# 也dã 廣quảng # 明minh 作tác 常thường 松tùng 子tử 又hựu 七thất 容dung 楚sở 江giang 二nhị 反phản 川xuyên 音âm 作tác ▆# 子tử 容dung 子tử 用dụng 二nhị 反phản )# 。

㳙# 子tử

(# 上thượng 古cổ 玄huyền 反phản )# 。

# 照chiếu

(# 上thượng 秦tần 歷lịch 反phản )# 。

[彰-章+井]# 殂tồ

(# 自tự 蘓# 反phản )# 。

懸huyền 疣vưu

(# 于vu 牛ngưu 反phản )# 。

澠# 澠#

(# [弓*(乞-乙+小)]# 忍nhẫn 反phản )# 。

盍# 其kỳ

(# 上thượng 戶hộ 臘lạp 反phản )# 。

培bồi 塿#

(# 上thượng 步bộ 口khẩu 反phản 下hạ 郎lang 口khẩu 反phản )# 。

莅lị 在tại

(# 上thượng 力lực 至chí 反phản )# 。

西tây 羗khương

(# 丘khâu 羊dương 反phản )# 。

湫# 隘ải

(# 上thượng 子tử 小tiểu 反phản 小tiểu 也dã )# 。

僭# 號hiệu

(# 上thượng 子tử 念niệm 反phản )# 。

獯# 粥chúc

(# 上thượng 許hứa 云vân 反phản 下hạ 羊dương 六lục 反phản 正chánh 作tác 鬻dục 北bắc 方phương 胡hồ 名danh 也dã 夏hạ 日nhật 獯# 鬻dục 周chu 日nhật 獫# 狁# 漢hán 曰viết 匈hung 奴nô 魏ngụy 日nhật # 厥quyết )# 。

鄒# 衍diễn

(# 上thượng 阻trở 愁sầu 反phản 下hạ 以dĩ 淺thiển 反phản )# 。

菜thái 子tử

(# 上thượng 倉thương 代đại 反phản 栢# 梯thê 本bổn 同đồng )# 。

史sử 儋#

(# 都đô 甘cam 反phản )# 。

文văn 糸mịch

(# 戶hộ 計kế 反phản 緒tự 也dã 正chánh 作tác 系hệ )# 。

終chung 馗#

(# 音âm 求cầu 地địa 菌# 也dã 有hữu 朝triêu 生sanh 暮mộ 老lão 者giả 也dã 㽵# 子tử 云vân 朝triêu 菌# 不bất 知tri 晦hối 朔sóc 蟪# 蛄# 不bất 知tri 春xuân 秋thu 是thị 謂vị 小tiểu 年niên )# 。

大đại 椿xuân

(# 丑sửu 倫luân 反phản 㽵# 子tử 云vân 大đại 椿xuân 長trường/trưởng 於ư 上thượng 古cổ 已dĩ 來lai 以dĩ 三tam 萬vạn 二nhị 千thiên 年niên 為vi 一nhất 年niên 四tứ 時thời 各các 八bát 千thiên 歲tuế 取thủ 花hoa 生sanh 及cập 葉diệp 生sanh 落lạc 為vi [仁-二+侯]# )# 。

蜉# 蝣#

(# 上thượng 音âm 浮phù 卩# 音âm 由do 亦diệc 名danh 槃bàn 略lược 似tự # 蜋lang 體thể 圓viên 而nhi 狹hiệp 長trường/trưởng 有hữu 黃hoàng 黑hắc 甲giáp 者giả 聚tụ 生sanh 糞phẩn 中trung 朝triêu 生sanh 暮mộ 死tử 。 淮hoài 南nam 子tử 云vân 龜quy 壽thọ 三tam 千thiên 年niên 蜉# 蝣# 三tam 日nhật 尚thượng 為vi 龜quy 憂ưu 養dưỡng 生sanh 之chi 具cụ )# 。

[女*追]# 季quý

(# 上thượng 居cư 之chi 反phản )# 。

繫hệ #

(# 上thượng 戶hộ 計kế 反phản 下hạ 其kỳ 玉ngọc 反phản )# 。

騰đằng 鷃#

(# 烏ô 諫gián 反phản )# 。

馳trì 駑nô

(# 音âm 奴nô )# 。

燒thiêu [打-丁+匹]#

(# 巨cự 右hữu 反phản )# 。

紺cám 睫tiệp

(# 音âm 接tiếp )# 。

䗍# 髻kế

(# 上thượng 郎lang 禾hòa 反phản )# 。

# 十thập

(# 上thượng 北bắc 馬mã 反phản )# 。

摽phiếu/phiêu 奇kỳ

(# 上thượng 必tất 遙diêu 反phản 正chánh 作tác 摽phiếu/phiêu )# 。

蒙mông 倛#

(# 丘khâu 其kỳ 反phản 方phương 相tương/tướng 也dã 正chánh 作tác [其*頁]# [倛*頁]# 二nhị 形hình 又hựu 丘khâu 名danh 在tại 兖# 州châu 夫phu 子tử 負phụ 似tự 之chi 也dã )# 。

断# 蒥#

(# 側trắc 師sư 反phản 自tự 乾can/kiền/càn 木mộc 也dã 正chánh 作tác 蒥# 蒥# 二nhị 形hình 又hựu 側trắc 事sự 子tử 才tài 二nhị 反phản 又hựu 力lực 由do 反phản 非phi 也dã )# 。

[稯-禾+(扁-戶+(一/口))]# [篾-戍+(冗-几+伐)]#

(# 上thượng 子tử 紅hồng 反phản 下hạ 莫mạc 結kết 反phản 陽dương 文văn 歠# 薎# 並tịnh 醜xú 人nhân 也dã )# 。

孟# 陬tưu

(# 子tử 于vu 子tử 侯hầu 二nhị 反phản )# 。

儱# 廉liêm

(# 上thượng 郎lang 孔khổng 良lương 用dụng 二nhị 反phản )# 。

左tả 鉉#

(# 廣quảng # 明minh 集tập 作tác 袨# 冝# 作tác [袖-由+王]# 而nhi 甚thậm 反phản 衣y 衿# 也dã 又hựu 鉉# 戶hộ 犬khuyển 反phản 鼎đỉnh 耳nhĩ 也dã 袨# 音âm 縣huyện 好hảo/hiếu 衣y 也dã 鉉# 袨# 並tịnh 非phi 也dã )# 。

全toàn 愊#

(# 音âm 福phước )# 。

橫hoạnh/hoành 縵man

(# 音âm 澷# )# 。

之chi 裠#

(# 音âm 群quần )# 。

伎kỹ 支chi

(# 上thượng 巨cự 支chi 反phản 覆phúc 髆bác 衣y 名danh )# 。

玉ngọc 偑#

(# 步bộ 昧muội 反phản 正chánh 作tác 佩bội 也dã 又hựu 音âm 風phong 非phi )# 。

金kim 貂#

(# 丁đinh 聊liêu 反phản )# 。

[卄/椎/木]# 野dã

(# 上thượng 自tự 焦tiêu 反phản 下hạ 時thời 与# 反phản )# 。

蕙# 帶đái

(# 上thượng 戶hộ 桂quế 反phản )# 。

棠# 捸#

(# 上thượng 徒đồ 郎lang 反phản 下hạ 徒đồ 計kế 反phản 菓quả 名danh 也dã 論luận 云vân 詩thi 人nhân 羙# 棠# 棣# 之chi 花hoa 川xuyên 音âm 云vân 時thời 人nhân 羙# 藥dược 祿lộc 之chi 華hoa 非phi )# 。

鶡# 冠quan

(# 上thượng 乎hồ 割cát 反phản 下hạ 古cổ 九cửu 反phản )# 。

雀tước 弁#

(# 彼bỉ 變biến 反phản 周chu 冠quan 名danh )# 。

# 齒xỉ

(# 上thượng 苦khổ 盍# 反phản 亦diệc 作tác 磕# )# 。

[(圭*刃)/手]# 舩#

(# 上thượng 苦khổ 結kết 反phản )# 。

无# #

(# 丘khâu # 反phản )# 。

# 仁nhân

(# 上thượng 音âm 鏁tỏa 小tiểu 也dã )# 。

歌ca 咲#

(# 音âm 㗛# )# 。

# 盆bồn

(# 上thượng 苦khổ 狗cẩu 反phản 苦khổ [仁-二+侯]# 二nhị 反phản )# 。

以dĩ 訾tí

(# 音âm 紫tử )# 。

何hà #

(# 音âm 姑cô )# 。

曚mông [日*叟]#

(# 上thượng 莫mạc 紅hồng 反phản 下hạ 來lai 走tẩu 反phản 正chánh 作tác 矇# # )# 。

震chấn [這-言+(雨/手)]#

(# [庭-壬+手]# [宋-木+之]# 二nhị 音âm )# 。

兇hung 跖#

(# 音âm 隻chỉ )# 。

之chi 舛suyễn

(# 川xuyên 兖# 反phản )# 。

逡thuân 巡tuần

(# 上thượng 七thất 旬tuần 反phản )# 。

馬mã 圉#

(# 魚ngư 与# 反phản )# 。

# 夫phu

(# 上thượng 奴nô 乱# 反phản )# 。

泛phiếm 漲trương

(# 上thượng 芳phương 梵Phạm 反phản 下hạ 知tri 亮lượng 反phản )# 。

鑿tạc 竅khiếu

(# 上thượng 自tự 作tác 反phản 下hạ 苦khổ # 反phản )# 。

葭# 灰hôi

(# 上thượng 古cổ 牙nha 反phản )# 。

暈vựng 虧khuy

(# 上thượng 六lục 問vấn 反phản )# 。

彪# 嘯khiếu

(# 上thượng 彼bỉ 休hưu 反phản 下hạ 乘thừa # 反phản 廣quảng # 明minh 集tập 作tác 虎hổ 嘯khiếu )# 。

獯# 胡hồ

(# 上thượng 許hứa 云vân 反phản 北bắc 番phiên 胡hồ 名danh )# 。

剞# 劂#

(# 上thượng 居cư 綺ỷ 反phản 下hạ 居cư 月nguyệt 反phản 曲khúc 刀đao 刻khắc 木mộc 也dã 倕# 所sở 作tác 也dã )# 。

范phạm #

(# 上thượng 音âm 犯phạm 下hạ 音âm 禮lễ 人nhân 名danh 越việt 胡hồ 范phạm 䗍# 也dã )# 。

銑# 鋈#

(# 上thượng 先tiên 典điển 反phản 全toàn 冣# 有hữu 光quang 澤trạch 者giả 下hạ 烏ô 酷khốc 反phản 白bạch 銀ngân 也dã 上thượng 作tác # 者giả 非phi 也dã )# 。

滬# 瀆độc

(# 上thượng 音âm 戶hộ 正chánh 作tác 滬# )# 。

[厂@千]# 彼bỉ

(# 上thượng 昌xương 隻chỉ 反phản )# 。

无# 纍#

(# 音âm 累lũy/lụy/luy )# 。

忠trung 勁#

(# 居cư 聖thánh 反phản )# 。

翔tường 鵾#

(# 古cổ 䰟# 反phản )# 。

跛bả 鳳phượng

(# 上thượng 丘khâu 弭nhị 丘khâu 智trí 二nhị 反phản 垂thùy 足túc 坐tọa 也dã 又hựu 音âm 祇kỳ )# 。

欄lan 甃#

(# 側trắc 廋sưu 反phản )# 。

榆# 枋#

(# 上thượng 音âm 逾du 下hạ 音âm 方phương 又hựu 比tỉ 音âm 反phản )# 。

崑# 閬#

(# 上thượng 音âm 昆côn 下hạ 音âm 浪lãng )# 。

箕ki 踞cứ

(# 上thượng 亦diệc 作tác 踑# 居cư 之chi 反phản 下hạ 居cư 去khứ 反phản 大đại 坐tọa 地địa 也dã )# 。

梟kiêu 鏡kính

(# 上thượng 古cổ 堯# 反phản 食thực 母mẫu 鳥điểu 也dã 下hạ 或hoặc 作tác 獍# 音âm 竟cánh 食thực 父phụ 獸thú 也dã )# 。

[髟/凡]# 頭đầu

(# 上thượng 苦khổ 昆côn 反phản )# 。

[卄/執/衣]# 衣y

(# 上thượng 私tư 列liệt 反phản 衷# 衣y 也dã )# 。

色sắc 孜tư

(# 音âm 茲tư )# 。

方phương 屨lũ

(# 九cửu 遇ngộ 反phản )# 。

蝙# 蝠#

(# 上thượng 音âm 邊biên 下hạ 音âm 福phước )# 。

髮phát 膚phu

(# 音âm 夫phu 正chánh 作tác 膚phu 也dã 又hựu 音âm 彥ngạn 非phi )# 。

課khóa 調điều

(# 上thượng 苦khổ 禾hòa 反phản )# 。

植thực 乘thừa 柘chá

(# 上thượng 市thị 力lực 反phản 中trung 素tố 郎lang 反phản 下hạ 之chi 夜dạ 反phản )# 。

八bát 蠶tằm

(# 自tự 南nam 反phản 魏ngụy 志chí 日nhật 有hữu 八bát 蝅# 之chi 綿miên 又hựu 西tây 南nam 夷di 一nhất 年niên 八bát 遍biến 養dưỡng 蠶tằm 也dã )# 。

之chi 纊khoáng

(# 苦khổ 謗báng 反phản 細tế 綿miên 也dã )# 。

機cơ 絍#

(# 而nhi 甚thậm 反phản )# 。

餬# 口khẩu

(# 上thượng 戶hộ 吴# 反phản )# 。

左tả 袵nhẫm

(# 而nhi 蔭ấm 反phản 衣y 襟khâm 也dã 正chánh 作tác [袖-由+王]# )# 。

獲hoạch 賄hối

(# 呼hô 罪tội 反phản 財tài 也dã 亦diệc 作tác 晦hối )# 。

所sở 悞ngộ

(# 音âm 悟ngộ 錯thác 也dã 迷mê 也dã 亦diệc 作tác 誤ngộ 悞ngộ )# 。

服phục 紈hoàn

(# 戶hộ 官quan 反phản 生sanh [紿-口+月]# 也dã )# 。

莫mạc 作tác

(# 祖tổ ▆# 反phản )# 。

耩# 地địa

(# 上thượng 音âm 講giảng 耕canh 地địa 也dã )# 。

耦# 耕canh

(# 上thượng 五ngũ 口khẩu 反phản )# 。

餧ủy 在tại

(# 上thượng 奴nô 罪tội 反phản 正chánh 作tác 餒nỗi )# 。

自tự 春xuân

(# 束thúc 容dung 反phản 在tại 餒nỗi 字tự 上thượng )# 。

怵truật 心tâm

(# 上thượng 丑sửu 律luật 反phản )# 。

溺nịch 孔khổng

(# 上thượng 奴nô 吊điếu 反phản 又hựu 出xuất 溺nịch 亦diệc 同đồng 此thử )# 。

驪# 珠châu

(# 上thượng 力lực 支chi 反phản )# 。

九cửu 洫#

(# 音âm 迴hồi 正chánh 作tác 洄hồi 也dã 又hựu 况# 逼bức 反phản 非phi )# 。

隩# 隅ngung

(# 上thượng 烏ô 告cáo 反phản )# 。

脫thoát 屣tỉ

(# 所sở 綺ỷ 反phản )# 。

勌# 失thất

(# 上thượng 巨cự 眷quyến 反phản )# 。

徐từ 市thị

(# 音âm 市thị )# 。

猱nhu 猨viên

(# 上thượng 奴nô 刀đao 反phản )# 。

蜃# 蛤#

(# 上thượng 時thời 忍nhẫn 反phản 下hạ 古cổ 合hợp 反phản )# 。

實thật 瓠hoạch

(# 音âm 護hộ )# 。

享hưởng 祀tự

(# 上thượng 許hứa 兩lưỡng 反phản )# 。

宗tông [社-土+(票-示+土)]#

(# 音âm 因nhân 祭tế 名danh )# 。

鉤câu 吻vẫn

(# 上thượng 正chánh 作tác 苟cẩu 古cổ 侯hầu 古cổ 口khẩu 二nhị 反phản 下hạ 文văn 粉phấn 反phản 正chánh 作tác 芴# ▆# )# 。

李# 叟#

(# 乘thừa 走tẩu 反phản )# 。

實thật 隋tùy

(# 息tức 委ủy 反phản )# 。

奧áo 旨chỉ

(# 音âm 指chỉ 正chánh 作tác 旨chỉ )# 。

斆# 仙tiên

(# 上thượng 戶hộ 孝hiếu 反phản )# 。

反phản [口*莁]#

(# 音âm 逝thệ )# 。

釁hấn 深thâm

(# 上thượng 許hứa 恡lận 反phản )# 。

雄hùng 虺hủy

(# 許hứa 鬼quỷ 反phản )# 。

[亡/(罩-卓+(月*羊*几))]# 政chánh

(# 上thượng 音âm 盈doanh 秦tần 姓tánh 也dã 正chánh 作tác 羸luy 也dã )# 。

桀# 放phóng

(# 上thượng 音âm 竭kiệt 王vương 名danh 下hạ 方phương # 反phản 堯# 字tự )# 。

自tự 貽#

(# 以dĩ 之chi 反phản )# 。

溫ôn 清thanh

(# 七thất 性tánh 反phản 凉# 也dã )# 。

財tài 賄hối

(# 音âm 晦hối )# 。

棺quan [木*匹]#

(# 音âm 舊cựu 正chánh 作tác 柩cữu 也dã )# 。

聖thánh 周chu

(# 上thượng 子tử 悉tất 反phản 禮lễ 記ký 曰viết 夏hạ 后hậu 氏thị 聖thánh 周chu 䟽# 云vân 火hỏa 熟thục 日nhật 堲# 謂vị 燒thiêu 土thổ/độ 治trị 以dĩ 葬táng 其kỳ 形hình 似tự [宋-木+羔]# 竈táo 管quản 子tử 云vân 左tả 手thủ 執chấp 燭chúc 右hữu 手thủ 折chiết 聖thánh 是thị 也dã 火hỏa 燼tẫn 名danh 之chi 為vi 堲# 也dã )# 。

窀# 穸#

(# 上thượng 陟trắc 倫luân 反phản 下hạ 祥tường 昔tích 反phản 〡# 〡# 謂vị 厚hậu 夜dạ 也dã )# 。

蕂vừng 織chức

(# 上thượng 徒đồ 登đăng 反phản 下hạ 古cổ 咸hàm 反phản 正chánh 作tác 藤đằng 緎# 也dã 廣quảng # 明minh 集tập 作tác 藤đằng 緎# 也dã 二nhị 並tịnh 悞ngộ )# 。

㨹# 櫝#

(# 上thượng 祥tường 歲tuế 反phản 下hạ 。

暨kỵ 周chu

(# 上thượng 其kỳ 冀ký 反phản 至chí 也dã )# 。

嚘# 聾lung

(# 上thượng 於ư 牛ngưu 反phản 欭# 嚘# 歎thán 聲thanh 也dã 詳tường 論luận 意ý 冝# 作tác 啞á 烏ô 雅nhã 反phản 言ngôn 聾lung 瘖âm 啞á 謂vị 迷mê 俗tục 之chi 密mật 稱xưng 也dã 論luận 云vân 導đạo 嚘# 聾lung 者giả 必tất 俯phủ 仰ngưỡng 而nhi 指chỉ 撝# 唘# 愚ngu 滯trệ 者giả 亦diệc 提đề 耳nhĩ 而nhi 舉cử 掌chưởng 是thị 也dã 欭# 於ư 冀ký 反phản )# 。

淨tịnh 康khang 衢cù

(# 康khang 衢cù 並tịnh 街nhai 道đạo 之chi 名danh 也dã 尓# 雅nhã 曰viết 四tứ 達đạt 謂vị 之chi 衢cù 五ngũ 達đạt 請thỉnh 之chi 康khang 也dã 上thượng 川xuyên 音âm 作tác 竫# 也dã )# 。

薶# 藏tạng

(# 上thượng 莫mạc 皆giai 反phản [瘞-夾+(券-刀)]# 也dã )# 。

擔đảm 簦#

(# 上thượng 都đô 甘cam 反phản 下hạ 音âm 登đăng 長trường/trưởng 柄bính 笠# 也dã )# 。

# 蕙#

(# 上thượng 七thất 立lập 反phản 下hạ 戶hộ 桂quế 反phản )# 。

難nạn/nan 覯#

(# 古cổ 豆đậu 反phản )# 。

戴đái 蜺nghê

(# 五ngũ [前-刖+ㄅ]# 反phản 似tự 蟬thiền 而nhi 小tiểu )# 。

憑bằng 螭#

(# 丑sửu 知tri 反phản )# 。

地địa 胇#

(# 芳phương 廢phế 反phản 正chánh 作tác 肺phế 〡# 肺phế 金kim 藏tạng 也dã 五ngũ 藏tạng 之chi 一nhất 也dã 經kinh 中trung 亦diệc 多đa 胇# 也dã 三tam 秦tần 記ký 曰viết 終chung 南nam 山sơn 一nhất 名danh 地địa 胏chỉ 論luận 云vân [捐-口+ㄙ]# 骸hài 地địa 胇# 喪táng 骨cốt 天thiên 台thai 是thị 也dã )# 。

耶da [絅-口+又]# 絓#

(# 上thượng 徐từ 嗟ta 反phản 下hạ 古cổ 畫họa 反phản 下hạ 正chánh 作tác 挂quải 掛quải 二nhị 形hình 廣quảng # 明minh 集tập 作tác # 也dã 下hạ 又hựu 苦khổ 乖quai 戶hộ 卦# 二nhị 反phản 非phi 也dã )# 。

[日*象]# 覆phú

(# 上thượng 莫mạc 紅hồng 反phản )# 。

邯# 鄲#

(# 上thượng 戶hộ 干can 反phản 下hạ 多đa 安an 反phản )# 。

覈# 實thật

(# 上thượng 章chương 草thảo 反phản )# 。

薰huân 蕕#

(# 上thượng 香hương 云vân 反phản 下hạ 以dĩ 修tu 反phản )# 。

守thủ 訾tí

(# 此thử 斯tư 反phản 正chánh 作tác 雌thư )# 。

羨tiện 下hạ

(# 上thượng 似tự 箭tiễn 反phản 貪tham 慕mộ 也dã )# 。

囀# 哢#

(# 上thượng 知tri 戀luyến 反phản 下hạ 郎lang 貢cống 反phản )# 。

蟲trùng 蠹đố

(# 上thượng 直trực 中trung 反phản 下hạ 都đô 故cố 反phản )# 。

鷦# 螟minh

(# 上thượng 音âm 焦tiêu 〡# 鵬# 南nam 方phương 神thần 鳥điểu 似tự 鳳phượng 也dã 然nhiên 冝# 作tác 蟭# 音âm 焦tiêu 下hạ 莫mạc 瓶bình 反phản 蟭# 螟minh 小tiểu 虫trùng 也dã 列liệt 子tử 日nhật 蟭# 螟minh 生sanh 于vu 江giang 浦# 之chi 閒gian/nhàn 群quần 飛phi 而nhi 集tập 於ư 蚊văn 腱# 恓# 息tức 徃# 來lai 蚊văn 不bất 覺giác 知tri 也dã )# 。

蜫# 蟄chập

(# 上thượng 古cổ 䰟# 反phản 下hạ 直trực 立lập 反phản )# 。

求cầu 疵tỳ

(# 自tự 斯tư 反phản 正chánh 作tác 疵tỳ )# 。

之chi 讖sấm

(# 楚sở 禁cấm 反phản )# 。

龍long 彪#

(# 彼bỉ 休hưu 反phản )# 。

鼢# 鼠thử

(# 上thượng 扶phù 問vấn 反phản )# 。

嗤xuy 妍nghiên

(# 上thượng 尺xích 之chi 反phản 醜xú 也dã 正chánh 作tác 媸# 也dã 下hạ 五ngũ 堅kiên 反phản 好hảo/hiếu 也dã )# 。

搢# 紳#

(# 上thượng 音âm 進tiến # 也dã 下hạ 音âm 申thân 大đại 帶đái 也dã 搢# 紳# 之chi 士sĩ 搢# 笏# 而nhi 垂thùy 紳# 也dã )# 。

括quát 髮phát

(# 上thượng 或hoặc 作tác 髻kế 古cổ 活hoạt 反phản 結kết 髮phát 也dã 撿kiểm 也dã )# 。

弊tệ 襜xiêm

(# 尺xích 熖# 反phản 亦diệc 作tác 憺đam )# 。

黼# 黻#

(# 上thượng 音âm 府phủ 下hạ 音âm 弗phất )# 。

裸lõa 國quốc

(# 上thượng 戶hộ 瓦ngõa 反phản )# 。

簪# 纓anh

(# 上thượng 側trắc 岑sầm 反phản 下hạ 於ư 盈doanh 反phản )# 。

騰đằng 翥#

(# 之chi 去khứ 反phản 鳥điểu 高cao 飛phi 也dã )# 。

渚chử 亂loạn

(# 上thượng 戶hộ 交giao 反phản 正chánh 作tác 淆# )# 。

優ưu 婁lâu 佉khư

(# 下hạ 去khứ 迦ca 反phản 外ngoại 道đạo 名danh 也dã 經kinh 中trung 鵂hưu 鷂diêu 子tử 是thị 也dã )# 。

漱thấu 雨vũ

(# 上thượng 所sở 右hữu 反phản )# 。

噓hư 風phong

(# 上thượng 休hưu 魚ngư 反phản )# 。

身thân 佩bội

(# 步bộ 昧muội 反phản )# 。

洗tẩy 纍#

(# 音âm 累lũy/lụy/luy )# 。

一nhất 隅ngung

(# 音âm 愚ngu 角giác 也dã 川xuyên 音âm 作tác 陴# 非phi 也dã )# 。

沇# 晦hối

(# 上thượng 直trực ▆# 反phản 正chánh 作tác 沉trầm 也dã 又hựu 音âm 尹# 非phi )# 。

偏thiên 裨bì

(# 音âm 卑ty )# 。

翦# 梟kiêu 鏡kính

(# 上thượng 即tức 淺thiển 反phản 殺sát 也dã 中trung 古cổ 堯# 反phản # 梟kiêu 食thực 母mẫu 鳥điểu 也dã 下hạ 冝# 作tác 獍# 音âm 敬kính 食thực 父phụ 獸thú 也dã )# 。

[戮-(彰-章)+小]# 鯨# 鯢nghê

(# 上thượng 力lực 竹trúc 反phản 殺sát 也dã 中trung 巨cự 京kinh 反phản 下hạ 五ngũ [前-刖+ㄅ]# 反phản 大đại 魚ngư 也dã 雄hùng 曰viết 鯨# 雌thư 曰viết 鯢nghê 大đại 者giả 長trường/trưởng 千thiên 餘dư 里lý 小tiểu 者giả 亦diệc 十thập 里lý 常thường 以dĩ 五ngũ 月nguyệt 就tựu 岸ngạn 生sanh # 子tử 至chí 七thất 八bát 月nguyệt 引dẫn 子tử 還hoàn 大đại 海hải 中trung 皷cổ 浪lãng 成thành 雷lôi 噴phún 沫mạt 成thành 雨vũ 水thủy 族tộc 畏úy 之chi 莫mạc 敢cảm 當đương 者giả 目mục 稱xưng 為vi 明minh 月nguyệt 珠châu 春xuân 秋thu 考khảo 異dị 郵bưu 曰viết 鯨# 魚ngư 死tử 而nhi 彗tuệ 星tinh 出xuất 是thị 也dã )# 。

和hòa 扁#

(# 蒲bồ 典điển 反phản 醫y 人nhân 名danh )# 。

膺ưng 絳giáng

(# 上thượng 於ư 陵lăng 反phản 下hạ 古cổ 巷hạng 反phản )# 。

# 機cơ

(# 上thượng 序tự 全toàn 反phản 下hạ 居cư 依y 反phản 第đệ 一nhất 卷quyển 作tác 旋toàn 璣ky 又hựu 作tác 璿# 璣ky 正chánh 作tác 琁# 也dã 禮lễ 記ký 䟽# 云vân 璿# 者giả 北bắc 斗đẩu 第đệ 一nhất 星tinh 名danh 也dã # 靈linh 耀diệu 云vân 天thiên 者giả 純thuần 陽dương 精tinh 明minh 無vô 形hình 聖thánh 人nhân 則tắc 之chi 製chế 琁# 璣ky 玉ngọc 衡hành 以dĩ 度độ 其kỳ 象tượng 也dã 上thượng 又hựu 郭quách 氏thị 作tác 羊dương 然nhiên 反phản 非phi 也dã )# 。

駐trú 采thải

(# 上thượng 竹trúc 句cú 反phản 又hựu 音âm 注chú )# 。

孱# 然nhiên

(# 上thượng 仕sĩ 連liên 反phản )# 。

尤vưu 高cao

(# 上thượng 于vu 求cầu 反phản 說thuyết 文văn 無vô 點điểm )# 。

陶đào 隱ẩn

(# 上thượng 徒đồ 刀đao 反phản )# 。

蕂vừng 蒲bồ

(# 上thượng 徒đồ 登đăng 反phản 正chánh 作tác 藤đằng )# 。

佇trữ 聆linh

(# 上thượng 直trực 与# 反phản 下hạ 力lực 丁đinh 反phản 聽thính 也dã 以dĩ 耳nhĩ 取thủ 聲thanh 也dã )# 。

警cảnh 錫tích

(# 上thượng 居cư 影ảnh 反phản 下hạ 先tiên 擊kích 反phản )# 。

騏kỳ 驎lân

(# 上thượng 巨cự 之chi 反phản 下hạ 力lực 人nhân 反phản )# 。

六lục 㕛#

(# 戶hộ 支chi 反phản )# 。

捐quyên 讓nhượng

(# 上thượng 一nhất 立lập 反phản )# 。

篆# 冊sách

(# 上thượng 大đại 兖# 反phản 下hạ 楚sở 責trách 反phản )# 。

甫phủ 謐mịch

(# 上thượng 音âm 府phủ 下hạ 音âm 蜜mật )# 。

臨lâm 兒nhi

(# 五ngũ [前-刖+ㄅ]# 反phản 國quốc 名danh 也dã 廣quảng # 明minh 集tập 作tác 臨lâm 倪nghê )# 。

贖thục 愆khiên

(# 上thượng 市thị 玉ngọc 反phản 購# 贖thục 也dã 下hạ 丘khâu # 反phản 罪tội 也dã )# 。

月nguyệt [尤-尢+氏]#

(# 音âm 支chi 國quốc 名danh 漢hán 書thư 曰viết 大đại 月nguyệt [尤-尢+氏]# 國quốc 去khứ 長trường/trưởng 安an 西tây 方phương 四tứ 千thiên 五ngũ 百bách 里lý 小tiểu 月nguyệt [尤-尢+氏]# 國quốc 治trị 富phú 樓lâu 沙sa 城thành 去khứ 長trường/trưởng 安an 萬vạn 六lục 千thiên 六lục 百bách 里lý 。 亦diệc 作tác 支chi 也dã )# 。

誣vu [絅-口+又]#

(# 上thượng 音âm 無vô 下hạ 音âm # )# 。

# [實-毌+尸]#

(# 上thượng 居cư 例lệ 反phản )# 。

袁viên 宏hoành

(# 上thượng 于vu 元nguyên 反phản 下hạ 戶hộ 萌manh 反phản )# 。

兇hung 頑ngoan

(# 上thượng 許hứa 容dung 反phản )# 。

赭giả 服phục

(# 上thượng 音âm 者giả 赤xích 土thổ/độ 也dã 或hoặc 作tác 褚# 字tự )# 。

剠# 劓tị

(# 上thượng 巨cự 京kinh 反phản 黑hắc 形hình 也dã 在tại 面diện 上thượng 玉ngọc 篇thiên 云vân 鑿tạc 額ngạch 泊bạc 墨mặc 謂vị 之chi 剠# 形hình 也dã 亦diệc 作tác 黥# 䵞# 。 形hình 下hạ 魚ngư 至chí 反phản 割cát 鼻tị 也dã )# 。

燕yên 尒#

(# 上thượng 一nhất 見kiến 反phản 閑nhàn 居cư 也dã )# 。

猥ổi 漫mạn

(# 上thượng 烏ô 罪tội 反phản 下hạ 莫mạc 半bán 反phản )# 。

濁trược 泄tiết

(# 私tư 列liệt 反phản )# 。

刳khô 腹phúc

(# 上thượng 苦khổ 乎hồ 反phản 割cát 破phá 也dã )# 。

愆khiên 疵tỳ

(# 自tự 斯tư 反phản 黑hắc 病bệnh 也dã )# 。

杻nữu 械giới

(# 上thượng 抽trừu 有hữu 反phản 下hạ 戶hộ 介giới 反phản )# 。

喪táng 禍họa

(# 上thượng 索sách 郎lang 反phản )# 。

[纕-(口*口)]# 絰điệt

(# 上thượng 倉thương 迴hồi 反phản 下hạ 田điền 結kết 反phản )# 。

昬# 戇#

(# 知tri 絳giáng 反phản 正chánh 作tác 戇# )# 。

継# 踵chủng

(# 之chi 勇dũng 反phản )# 。

鄒# 孟# 劇kịch

(# 上thượng 爭tranh 愁sầu 反phản 下hạ 巨cự # 反phản )# 。

予# 盾#

(# 上thượng 莫mạc 浮phù 反phản 下hạ 食thực 尹# 反phản )# 。

盜đạo 袠trật

(# 音âm 祑thất )# 。

斯tư 喭#

(# 魚ngư 建kiến 反phản )# 。

禾hòa 莠#

(# 音âm 酉dậu )# 。

善thiện 耘vân

(# 音âm 云vân )# 。

拓thác # 燾#

(# 上thượng 他tha 各các 反phản 中trung 步bộ 末mạt 反phản 下hạ 徒đồ 到đáo 反phản 姓tánh 名danh )# 。

虎hổ 圈quyển

(# 巨cự 遠viễn 反phản )# 。

噬phệ 燾#

(# 上thượng 時thời 世thế 反phản )# 。

寵sủng 懋#

(# 上thượng 丑sửu 勇dũng 反phản 下hạ 莫mạc [仁-二+侯]# 反phản )# 。

費phí 才tài

(# 上thượng 扶phù 味vị 反phản )# 。

捔giác 勝thắng

(# 上thượng 古cổ 岳nhạc 反phản )# 。

崔thôi 浩hạo

(# 上thượng 倉thương 迴hồi 反phản 下hạ 戶hộ 老lão 反phản )# 。

崔thôi 皓hạo

(# 同đồng 上thượng )# 。

[宋-木+祋]# 謙khiêm

(# 上thượng 苦khổ 疾tật 反phản )# 。

疵tỳ 譴khiển

(# 去khứ 見kiến 反phản )# 。

顏nhan 閔mẫn

(# 明minh 殞vẫn 反phản )# 。

倿nịnh 泄tiết

(# 上thượng 奴nô [宋-木+之]# 反phản )# 。

虵xà 牀sàng

(# 上thượng 亦diệc 作tác 沲# 下hạ 助trợ 㽵# 反phản )# 。

[卄/糜]# 蕪#

(# 上thượng 音âm 眉mi 下hạ 音âm 無vô )# 。

句cú 吻vẫn

(# 上thượng 古cổ 侯hầu 反phản 下hạ 文văn 粉phấn 反phản 正chánh 作tác 苟cẩu ▆# 也dã )# 。

咳khái 號hiệu

(# 上thượng 音âm 彥ngạn 正chánh 作tác 喭# )# 。

閹# 人nhân

(# 上thượng 淹yêm 掩yểm 二nhị 音âm )# 。

善thiện 咀trớ

(# 阻trở 䟽# 反phản )# 。

鬼quỷ 卒thốt

(# 子tử 沒một 反phản )# 。

匍bồ 匐bặc

(# 上thượng 步bộ 乎hồ 反phản 下hạ 步bộ 北bắc 反phản )# 。

水thủy 塸#

(# 烏ô 侯hầu 反phản 正chánh 作tác 甌# 也dã 又hựu 烏ô 口khẩu 反phản 非phi )# 。

亦diệc 效hiệu

(# 戶hộ 孝hiếu 反phản )# 。

剖phẫu 折chiết

(# 上thượng 普phổ 口khẩu 反phản )# 。

故cố 著trước

(# 竹trúc 去khứ 反phản 正chánh 作tác 著trước )# 。

第đệ 七thất 卷quyển

[泳-永+(卄/(匚@一))]# 忽hốt

(# 上thượng 莫mạc 郎lang 反phản )# 。

[打-丁+(十/田/寸)]# 之chi

(# 上thượng 音âm 愽# # 取thủ 也dã )# 。

眇miễu 莽mãng

(# 上thượng [弓*(乞-乙+小)]# 小tiểu 反phản 下hạ 莫mạc 朗lãng 反phản )# 。

簡giản 寂tịch

(# 上thượng 古cổ 眼nhãn 反phản 下hạ 自tự 歷lịch 反phản )# 。

[泳-永+(戊@(耜-耒))]# 矝#

(# 上thượng 子tử 郎lang 反phản 下hạ 居cư 陵lăng 反phản )# 。

益ích 智trí

(# 上thượng 莫mạc 硬ngạnh 反phản )# 。

吹xuy 呴#

(# 况# 于vu 况# 禹vũ 二nhị 反phản 吹xuy 也dã 正chánh 作tác 欨# 亦diệc 作tác 喣# 也dã )# 。

王vương 弼bật

(# 皮bì 筆bút 反phản )# 。

乹# 鑿tạc

(# 音âm 昨tạc )# 。

燧toại 人nhân

(# 上thượng 隨tùy 醉túy 反phản )# 。

升thăng [打-丁+亟]#

(# 上thượng 都đô 口khẩu 反phản 北bắc 斗đẩu 也dã 悞ngộ )# 。

而nhi 畫họa

(# 戶hộ 麦# 反phản 正chánh 作tác 晝trú )# 。

疱pháo [爿*羲]#

(# 上thượng 步bộ 交giao 反phản 正chánh 作tác 庖bào 下hạ 許hứa 冝# 反phản 古cổ 帝đế 號hiệu 也dã 即tức 伏phục 羲# 也dã 周chu 易dị 云vân 伏phục 羲# 氏thị 始thỉ 晝trú 八bát 卦# 也dã )# 。

[施-也+圭]# 德đức

(# 上thượng 子tử 盈doanh 反phản )# 。

不bất 刊#

(# 苦khổ 于vu 反phản 削tước 也dã )# 。

不bất 杇#

(# 許hứa 有hữu 反phản )# 。

洋dương 洋dương

(# 音âm 羊dương )# 。

坳# 堂đường

(# 上thượng 烏ô 交giao 反phản 窪# 下hạ 也dã 下hạ 或hoặc 作tác 溏# 水thủy 池trì 也dã )# 。

匹thất 馮bằng

(# 上thượng 普phổ 吉cát 反phản 配phối 也dã 古cổ 賢hiền 記ký 曰viết 河hà 伯bá 水thủy 神thần 馮bằng 夷di 也dã 援viện 神thần 契khế 曰viết 河hà 者giả 水thủy 之chi 伯bá 上thượng 應ưng 天thiên 漢hán 四tứ 瀆độc 之chi 宗tông 出xuất 崐# 崘# 墟khư 即tức 黃hoàng 河hà 是thị )# 。

士sĩ 幹cán

(# 古cổ 案án 反phản )# 。

[社-土+王]# 費phí

(# 上thượng 於ư 徃# 反phản 下hạ 芳phương 味vị 反phản )# 。

幽u 揵kiền

(# 音âm 件# )# 。

士sĩ 幹cán

(# 古cổ 案án 反phản )# 。

拊phụ 藥dược

(# 上thượng 芳phương 武võ 反phản 摩ma 也dã )# 。

禍họa 粜#

(# 相tương/tướng 遂toại 反phản 正chánh 作tác # )# 。

甍# 簷diêm

(# 上thượng 莫mạc 耕canh 反phản 下hạ 羊dương 廉liêm 反phản )# 。

心tâm [合/心]#

(# 音âm 念niệm )# 。

王vương [王*氏]#

(# 美mỹ 巾cân 反phản )# 。

有hữu 娠thần

(# 音âm 申thân )# 。

桎trất 梏cốc

(# 上thượng 之chi 日nhật 反phản 下hạ 古cổ [泛-之+犮]# 反phản )# 。

查# 浦#

(# 上thượng 助trợ 加gia 反phản 下hạ 音âm 普phổ )# 。

泱# 罸#

(# 上thượng 古cổ 血huyết 反phản 正chánh 作tác 決quyết )# 。

莖hành 碓đối

(# 上thượng 倉thương 臥ngọa 反phản 正chánh 作tác 莝# 也dã 下hạ 都đô 內nội 反phản )# 。

[(土/米)*(土/米)]# 刾#

(# 上thượng 居cư 力lực 反phản )# 。

掃tảo 箒trửu

(# 上thượng 桒# 到đáo 反phản 下hạ 之chi 手thủ 反phản )# 。

# 箕ki

(# 上thượng 方phương 問vấn 反phản 下hạ 居cư 之chi 反phản )# 。

把bả 捌#

(# 上thượng 步bộ 巴ba 反phản 下hạ 音âm 八bát )# 。

# 車xa

(# 上thượng 徒đồ 木mộc 反phản 轉chuyển 轆# 㮯# 脚cước 小tiểu 車xa 子tử 又hựu 郎lang 木mộc 反phản 轆# 轤# 也dã 非phi 此thử 呼hô 也dã 切thiết 韻vận 無vô 此thử 字tự 但đãn 風phong 俗tục 通thông 呼hô 耳nhĩ )# 。

亭đình 傳truyền

(# 知tri 戀luyến 反phản 驛dịch 也dã 亦diệc 作tác [彳*專]# )# 。

[彳*厘]# 忽hốt

(# 上thượng 尸thi 六lục 反phản )# 。

踣# 己kỷ

(# 上thượng 步bộ 北bắc 反phản 倒đảo 也dã 下hạ 居cư 里lý 反phản )# 。

飽bão 飱#

(# 倉thương 安an 反phản )# 。

摙# 麦#

(# 上thượng 力lực 蹇kiển 反phản 運vận 載tái 也dã )# 。

十thập 㪶#

(# 戶hộ 屋ốc 反phản )# 。

而nhi 舂thung

(# 尸thi 容dung 反phản )# 。

婢tỳ 簸phả

(# 音âm 跛bả )# 。

洮đào 渠cừ

(# 上thượng 徒đồ 刀đao 反phản 又hựu 叨# 遙diêu 二nhị 音âm 非phi )# 。

蜉# 蝣#

(# 上thượng 音âm 浮phù 下hạ 音âm 由do 䖝# 名danh 似tự # 蜋lang 體thể 圓viên 而nhi 狹hiệp 長trường/trưởng 有hữu 黃hoàng 甲giáp 黑hắc 甲giáp 者giả 聚tụ 生sanh 糞phẩn 中trung 朝triêu 生sanh 暮mộ 死tử 。 淮hoài 南nam 子tử 曰viết 龜quy 壽thọ 二nhị 千thiên 年niên 蜉# 蝣# 三tam 日nhật 尚thượng 為vi 龜quy 憂ưu 養dưỡng 生sanh 之chi 具cụ 。 亦diệc 名danh 蜣khương # 猪trư 好hảo/hiếu 敢cảm 之chi 尓# 雅nhã 曰viết 蜉# 蝣# ▆# # 也dã # 音âm 略lược )# 。

鵠hộc 鶩#

(# 上thượng 戶hộ [泛-之+犬]# 反phản 下hạ 莫mạc 卜bốc 反phản 野dã 鴨áp 也dã )# 。

鵄si 梟kiêu

(# 上thượng 尺xích 夷di 反phản 下hạ 古cổ 堯# 反phản 栢# 梯thê 本bổn 作tác 鵄si 鵂hưu 非phi 也dã )# 。

䲮# 鵠hộc

(# 上thượng 知tri 交giao 反phản 下hạ 女nữ 交giao 反phản 鳥điểu 名danh 也dã 正chánh 作tác 鳭# [堯*鳥]# 也dã 上thượng 亦diệc 作tác 鵃# 音âm 嘲# 鶻cốt 鵃# 似tự 山sơn 鵲thước 而nhi 短đoản 尾vĩ 多đa 聲thanh 栢# 梯thê 本bổn 云vân 兩lưỡng 舌thiệt 者giả 作tác 鵄si 鵂hưu 鳥điểu [堯*鳥]# 人nhân 聞văn 皆giai 咒chú 令linh 死tử 當đương 藏tạng 本bổn 云vân 兩lưỡng 舌thiệt 者giả 鵄si 梟kiêu 䲮# 鵠hộc # 聲thanh 人nhân 聞văn 皆giai 咒chú 令linh 死tử )# 。

# 債trái

(# 上thượng 丁đinh 禮lễ 反phản )# 。

罸# 擿#

(# 知tri 草thảo 反phản 正chánh 作tác 讁trích )# 。

縢đằng 虵xà

(# 上thượng 徒đồ 登đăng 反phản )# 。

郭quách 鈴linh

(# 音âm 詮thuyên )# 。

俞# 文văn

(# 上thượng 丑sửu 右hữu 反phản 人nhân 姓tánh 也dã )# 。

沇# 莫mạc

(# 上thượng 音âm 審thẩm 正chánh 作tác 沈trầm )# 。

刀đao 痕ngân

(# 戶hộ 恩ân 反phản )# 。

劉lưu 鑿tạc

(# 上thượng 音âm 留lưu 下hạ 音âm 昨tạc )# 。

流lưu 漣#

(# 音âm 連liên )# 。

[彳*匽]# 忽hốt

(# 上thượng 尸thi 六lục 反phản )# 。

輕khinh 誚tiếu

(# 自tự 妙diệu 反phản )# 。

孫tôn 晧hạo

(# 戶hộ 老lão 反phản )# 。

怕phạ 懼cụ

(# 上thượng 普phổ 架# 反phản )# 。

鎗thương 然nhiên

(# 上thượng 楚sở # 反phản 金kim 聲thanh 也dã )# 。

既ký 愕ngạc

(# 五ngũ 各các 反phản )# 。

失thất 惜tích

(# 音âm 醋thố 正chánh 作tác 措thố 也dã )# 。

孟# 賁#

(# 音âm 奔bôn 勇dũng 也dã )# 。

猖# 悖bội

(# 上thượng 尺xích 羊dương 反phản 下hạ 步bộ 沒một 反phản )# 。

單đơn 于vu

(# 上thượng 市thị 連liên 反phản )# 。

兇hung 勃bột

(# 音âm 悖bội )# 。

皆giai 仆phó

(# 步bộ 北bắc 反phản )# 。

礔# 礰lịch

(# 上thượng 普phổ 擊kích 反phản 下hạ 呂lữ 擊kích 反phản )# 。

就tựu [土*豕]#

(# 知tri 勇dũng 反phản 正chánh 作tác 塜trủng )# 。

崔thôi [日*吉]#

(# 音âm 浩hạo )# 。

瘡sang 潰hội

(# 戶hộ 內nội 反phản )# 。

瘠tích 病bệnh

(# 上thượng 自tự 昔tích 反phản )# 。

溺nịch 像tượng

(# 上thượng 奴nô # 反phản )# 。

圊# 籌trù

(# 上thượng 七thất 情tình 反phản )# 。

圊# 廁trắc

(# 同đồng 上thượng )# 。

[角*丘]# 禮lễ

(# 上thượng 丁đinh 禮lễ 反phản )# 。

必tất 挊#

(# 音âm 弄lộng )# 。

號hiệu #

(# 上thượng 戶hộ 高cao 反phản )# 。

拼bính 除trừ

(# 上thượng 卑ty 政chánh 反phản 正chánh 作tác 摒bính )# 。

靷dẫn 解giải

(# 上thượng 丈trượng 忍nhẫn 反phản )# 。

薝chiêm 下hạ

(# 上thượng 以dĩ 廉liêm 反phản )# 。

遍biến 痒dương

(# 羊dương 兩lưỡng 反phản )# 。

把bả 搔tao

(# 上thượng 步bộ 巴ba 反phản 下hạ 乘thừa 刀đao 反phản )# 。

# 靷dẫn

(# 上thượng 於ư 謹cẩn 反phản 下hạ 直trực 忍nhẫn 反phản 赤xích 痕ngân 也dã 正chánh 作tác 䏖# 也dã 廣quảng # 明minh 作tác # [車*(乞-乙+小)]# 川xuyên 音âm 作tác 胗chẩn [車*(乞-乙+小)]# [月*(乞-乙+小)]# 三tam 同đồng 之chi 忍nhẫn 反phản 皮bì 外ngoại 起khởi )# 。

啾thu 〃#

(# 即tức 由do 反phản )# 。

似tự [魚*畢]#

(# 音âm 善thiện 正chánh 作tác 鱓# 玉ngọc 篇thiên 音âm 畢tất 非phi )# 。

得đắc [社-土+(乃@吉)]#

(# 音âm 禍họa )# 。

蓬bồng #

(# 五ngũ 盖# 反phản 蒿hao 名danh 也dã 㽵# 子tử 曰viết 有hữu 鳥điểu 名danh 鵬# 翼dực 若nhược 垂thùy 天thiên 之chi 雲vân 扶phù 搖dao 羊dương 角giác 而nhi 上thượng 九cửu 萬vạn 里lý 尺xích 鶡# [竺-二+犮]# 曰viết 我ngã 騰đằng 躍dược 上thượng 不bất 過quá 數số 仞nhận 下hạ 翱cao 翔tường 于vu 蓬bồng 蒿hao 之chi 間gian )# 。

扶phù 搖dao

(# 㽵# 子tử 云vân 扶phù 搖dao 之chi 風phong 以dĩ 扇thiên/phiến 大đại 鵠hộc 鳥điểu 一nhất 舉cử 九cửu 萬vạn 里lý 非phi 風phong 不bất 飛phi )# 。

高cao 腴#

(# 音âm 逾du )# 。

門môn 抭#

(# 之chi 禁cấm 反phản )# 。

薝chiêm 臨lâm

(# 上thượng 羊dương 廉liêm 反phản )# 。

[玨/石]# 㵎#

(# 上thượng 彼bỉ 力lực 反phản )# 。

[藿-隹+讎]# 靡mĩ

(# 上thượng 息tức 委ủy 反phản 下hạ 文văn 彼bỉ 反phản )# 。

布bố 濩hoạch

(# 音âm 護hộ )# 。

藏tạng [卄/(麩-夫+玉)]#

(# 上thượng 於ư 㱕# 反phản 正chánh 作tác 葳# 也dã 下hạ 而nhi 誰thùy 反phản 也dã )# 。

鸖# 唳#

(# 力lực 計kế 反phản )# 。

# 歌ca

(# 上thượng 自tự 焦tiêu 反phản )# 。

# 世thế

(# 上thượng 徒đồ 困khốn 反phản )# 。

# 郡quận

(# 上thượng 居cư 立lập 反phản 正chánh 作tác 汲cấp )# 。

元nguyên 。 廾# 。

(# 音âm 熟thục )# 。

䆠# 情tình

(# 上thượng 戶hộ 貫quán 反phản )# 。

三tam 錢tiền

(# 自tự 仙tiên 反phản 廉liêm 土thổ/độ 傳truyền 曰viết 郝# 子tử 廉liêm 飲ẩm 馬mã 於ư 渭# 水thủy 擲trịch 三tam 錢tiền 於ư 水thủy 中trung 而nhi 去khứ 也dã )# 。

膏cao 肓#

(# 音âm 荒hoang )# 。

揚dương 攉#

(# 音âm 角giác )# 。

瑑# 王vương

(# 上thượng 音âm 卓trác 正chánh 作tác 琢trác )# 。

軒hiên 頊#

(# 香hương 玉ngọc 反phản )# 。

[逅-口+(一/巾)]# 興hưng

(# 上thượng 徒đồ 禮lễ 反phản )# 。

蕳# 冊sách

(# 上thượng 古cổ 眼nhãn 反phản )# 。

相tương/tướng #

(# 音âm 茂mậu )# 。

道đạo 躓chí

(# 音âm 致trí )# 。

洎kịp 亡vong

(# 上thượng 巨cự 既ký 反phản )# 。

坑khanh 爇nhiệt

(# 上thượng 苦khổ 庚canh 反phản 下hạ 而nhi 恱# 反phản )# 。

孟# 軻kha

(# 音âm 珂kha )# 。

遷thiên 徙tỉ

(# 斯tư 此thử 反phản )# 。

縢đằng [怡-台+(噗-口)]#

(# 上thượng 徒đồ 登đăng 反phản 下hạ 扶phù 玉ngọc 反phản )# 。

不bất 窖#

(# 古cổ 孝hiếu 反phản 穿xuyên 地địa 埋mai 物vật 也dã )# 。

# 阮#

(# 上thượng 徒đồ 愛ái 反phản 下hạ 魚ngư 遠viễn 反phản 上thượng 又hựu 丑sửu 專chuyên 反phản 走tẩu 也dã 非phi )# 。

劉lưu 杳#

(# 一nhất 了liễu 反phản )# 。

顏nhan 恊#

(# 音âm 叶# )# 。

緣duyên 伋#

(# 音âm 急cấp 遽cự 也dã 正chánh 作tác 彶# 也dã )# 。

沇# 於ư

(# 上thượng 直trực 林lâm 反phản )# 。

俶thục 儻thảng

(# 上thượng 冝# 作tác 倜# 他tha 的đích 反phản 下hạ 他tha 朗lãng 反phản 倜# 儻thảng 不bất 羈ki 之chi 士sĩ 也dã 上thượng 又hựu 昌xương 六lục 反phản 始thỉ 也dã 厚hậu 也dã 非phi )# 。

離ly 騷#

(# 桒# 刀đao 反phản 書thư 名danh 也dã )# 。

[((〦/米)*力)/里]# 噵#

(# 上thượng 力lực 支chi 下hạ 徒đồ 到đáo 反phản 下hạ 又hựu 玉ngọc 篇thiên 音âm 謝tạ 非phi 也dã )# 。

伎kỹ 倆lưỡng

(# 上thượng 巨cự 綺ỷ 反phản 下hạ 力lực 向hướng 反phản )# 。

哲triết 后hậu

(# 音âm [仁-二+侯]# 君quân 也dã )# 。

馴# 飛phi

(# 上thượng 似tự 均quân 反phản 善thiện 也dã )# 。

邦bang 國quốc

(# 上thượng 愽# 江giang 反phản )# 。

荼đồ 蓼#

(# 上thượng 音âm 途đồ 下hạ 音âm 了liễu )# 。

之chi 燻#

(# 許hứa 云vân 反phản )# 。

跂# 及cập

(# 上thượng 丘khâu 智trí 反phản 舉cử 足túc 望vọng 也dã 又hựu 垂thùy 足túc 坐tọa 也dã 又hựu 丘khâu 弭nhị 反phản 又hựu 巨cự 支chi 反phản )# 。

溝câu 洫#

(# 兄huynh 逼bức 反phản 域vực 間gian 溝câu 廣quảng 深thâm 八bát 尺xích )# 。

菲# 食thực

(# 上thượng 芳phương 尾vĩ 反phản )# 。

懸huyền 呂lữ

(# 音âm 呂lữ 又hựu 音âm 以dĩ 非phi )# 。

川xuyên 阜phụ

(# 音âm 婦phụ 陵lăng 也dã )# 。

無vô 貲ti

(# 子tử 斯tư 反phản )# 。

爰viên 揜#

(# 音âm 掩yểm )# 。

䊸# 璽#

(# 上thượng 衣y 于vu 反phản 下hạ 斯tư 此thử 反phản )# 。

郄# 嘉gia

(# 上thượng 丑sửu 夷di 反phản 正chánh 作tác 郗hi 也dã 從tùng 出xuất 三tam 藏tạng 記ký 已dĩ 來lai 皆giai 云vân 郗hi 嘉gia [實-毌+尸]# 也dã 又hựu 音âm 隟khích 非phi )# 。

玉ngọc [謀-甘+ㄊ]#

(# 音âm # )# 。

第đệ 八bát 卷quyển

鮑# 肆tứ

(# 上thượng 步bộ 夘# 反phản 賣mại 魚ngư 處xứ 也dã )# 。

麟lân #

(# 上thượng 力lực 人nhân 反phản 下hạ 居cư 云vân 反phản 〡# 〡# 仁nhân 獸thú 也dã )# 。

甄chân 鸞loan

(# 上thượng 之chi 人nhân 反phản )# 。

# 脾tì

(# 上thượng 丑sửu 容dung 反phản 下hạ 步bộ 米mễ 反phản )# 。

鹿lộc 踹#

(# 市thị 軟nhuyễn 反phản )# 。

僧Tăng 褘#

(# 於ư 冝# 反phản )# 。

後hậu 哲triết

(# 上thượng 子tử 峻tuấn 反phản 正chánh 俊# )# 。

[魚*色]# 靜tĩnh

(# 上thượng 步bộ 夘# 反phản )# 。

劉lưu 向hướng

(# 尸thi 亮lượng 反phản )# 。

蟒mãng 虵xà

(# 上thượng 莫mạc 朗lãng 反phản )# 。

所sở 螫thích

(# 呼hô 各các 反phản )# 。

餧ủy 虵xà

(# 上thượng 於ư 位vị 反phản 飲ẩm 也dã )# 。

呼hô 吸hấp

(# 上thượng 火hỏa 乎hồ 反phản 氣khí 出xuất 也dã 川xuyên 音âm 作tác [口*(百-日+ㄎ)]# 非phi 也dã )# 。

矛mâu 楯thuẫn

(# 上thượng 莫mạc 浮phù 反phản 下hạ 食thực 尹# 反phản )# 。

蓍thi 龜quy

(# 上thượng 失thất 支chi 反phản 下hạ 居cư 追truy 反phản )# 。

范phạm 䗍#

(# 力lực 成thành 反phản 越việt 相tương/tướng 也dã )# 。

飲ẩm 尿niệu

(# 奴nô 吊điếu 反phản )# 。

朱chu 鶚#

(# 五ngũ 各các 反phản )# 。

鵾# 雞kê

(# 上thượng 古cổ 䰟# 反phản 下hạ 吉cát [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

靈linh 鵠hộc

(# 戶hộ 各các 反phản 俗tục 又hựu 戶hộ [泛-之+犬]# 反phản 非phi )# 。

[山/虫]# 尤vưu

(# 上thượng 尺xích 之chi 反phản 下hạ 于vu 求cầu 反phản )# 。

開khai 闔hạp

(# 戶hộ 臘lạp 反phản 閇bế 也dã )# 。

穟# 實thật

(# 上thượng 徐từ 醉túy 反phản )# 。

瓠hoạch [盧*瓦]#

(# 上thượng 戶hộ 吴# 反phản 下hạ 郎lang 乎hồ 反phản )# 。

# #

(# 音âm 條điều )# 。

# 瓊#

(# 上thượng 苦khổ 㺃# 反phản 下hạ 巨cự 營doanh 反phản )# 。

徧biến 禮lễ

(# 上thượng 補bổ 見kiến 反phản 与# 遍biến 同đồng )# 。

或hoặc 纍#

(# 音âm 累lũy/lụy/luy 多đa 也dã 重trọng/trùng 也dã 罪tội 也dã )# 。

陳trần [〦/(百*百)/大]#

(# 音âm 釋thích 人nhân 名danh )# 。

砥chỉ 波ba

(# 上thượng 音âm 紙chỉ 磨ma 刀đao 也dã )# 。

爝# 火hỏa

(# 上thượng 子tử 削tước 反phản 炬cự 火hỏa 也dã 㽵# 子tử 云vân 日nhật 月nguyệt 出xuất 矣hĩ 而nhi 〡# 火hỏa 不bất 息tức )# 。

曚mông 底để

(# 上thượng 莫mạc 孔khổng 反phản 下hạ 丁đinh 以dĩ 反phản )# 。

探thám [(阜-十+止)*責]#

(# 上thượng 音âm 貪tham 下hạ 仕sĩ 責trách 反phản 深thâm 取thủ 也dã )# 。

始thỉ 乎hồ

(# 音âm 胡hồ 語ngữ 辝# 也dã 亦diệc 作tác ▆# 古cổ 作tác 虖# 也dã )# 。

負phụ 扆#

(# 於ư 豈khởi 反phản 依y 也dã 天thiên 子tử 負phụ 扆# 南nam 向hướng 而nhi 立lập 也dã )# 。

恱# 懌dịch

(# 音âm 亦diệc )# 。

坎khảm 壈#

(# 上thượng 苦khổ 感cảm 反phản 下hạ 郎lang 坎khảm 反phản 多đa 屯truân 難nạn/nan 也dã )# 。

屯truân 邅#

(# 上thượng 陟trắc 倫luân 反phản 下hạ 陟trắc 連liên 反phản )# 。

腠thấu 理lý

(# 上thượng 倉thương 豆đậu 反phản )# 。

有hữu 廖#

(# 音âm 抽trừu 又hựu 聊liêu 溜# 二nhị 音âm 非phi )# 。

牢lao 俻#

(# 上thượng 呼hô 旱hạn 反phản 正chánh 作tác 罕# 也dã )# 。

爰viên 偑#

(# 步bộ 昧muội 反phản 正chánh 作tác 佩bội )# 。

[戀-心+火]# 理lý

(# 上thượng 蘓# 叶# 反phản 和hòa 也dã )# 。

竦tủng 息tức

(# 上thượng 息tức 勇dũng 反phản )# 。

言ngôn 。

(# 上thượng 市thị 廉liêm 反phản 睡thụy 中trung 妄vọng 言ngôn 也dã 涅niết [臊-品+巳]# 經Kinh 云vân 讇siểm 語ngữ 刀đao 刀đao 是thị 也dã 又hựu 丑sửu 染nhiễm 反phản 䛖# 侫# 也dã )# 。

[褎-禾+子]# 揚dương

(# 上thượng 愽# 高cao 反phản )# 。

集tập

破phá 邪tà 論luận 等đẳng 四tứ 集tập 十thập 卷quyển 同đồng 帙# 。

破phá 邪tà 論luận 兩lưỡng 卷quyển

(# 沙Sa 門Môn 法Pháp 琳# 撰soạn 虞ngu 世thế 南nam 製chế 序tự )# 。

上thượng 卷quyển

序tự

杳# #

(# 上thượng 一nhất 了liễu 反phản )# 。

發phát 摘trích

(# 他tha 的đích 反phản 發phát 動động 也dã 正chánh 作tác 摘trích 也dã )# 。

操thao 類loại

(# 上thượng 七thất 到đáo 反phản )# 。

# 遯độn

(# 徒đồ 困khốn 反phản )# 。

薜bệ 荔lệ

(# 上thượng 毗tỳ 計kế 反phản 下hạ 力lực 計kế 反phản )# 。

巨cự [豁/土]#

(# 呼hô 各các 反phản )# 。

蠅dăng 驥kí

(# 居cư 利lợi 反phản 良lương 馬mã 也dã )# 。

操thao 矛mâu

(# 上thượng 十thập 刀đao 反phản 下hạ 莫mạc 浮phù 反phản )# 。

碑bi 誄#

(# 力lực 水thủy 反phản )# 。

系hệ 譜#

(# 上thượng 戶hộ 計kế 反phản 下hạ 布bố 古cổ 反phản )# 。

虅# 綆#

(# 古cổ 杏hạnh 反phản )# 。

文văn 遒#

(# 自tự 由do 反phản )# 。

蘭lan 葩ba

(# 普phổ 巴ba 反phản )# 。

論luận 文văn

軒hiên 頊#

(# 許hứa 玉ngọc 反phản )# 。

湯thang 姖#

(# 居cư 之chi 反phản )# 。

殉# 命mạng

(# 上thượng 辝# 俊# 反phản )# 。

曾tằng 㕘#

(# 上thượng 則tắc 登đăng 反phản 下hạ 所sở 岑sầm 反phản )# 。

閔mẫn 子tử

(# 上thượng 眉mi 殞vẫn 反phản )# 。

墨mặc 翟#

(# 徒đồ 的đích 反phản 又hựu 音âm 宅trạch )# 。

羽vũ 翊dực

(# 上thượng 于vu 遇ngộ 反phản 下hạ 羊dương 力lực 反phản )# 。

州châu 吁hu

(# 况# 于vu 反phản 嗟ta 也dã 又hựu 于vu 句cú 反phản )# 。

夏hạ 桀#

(# 音âm 竭kiệt )# 。

殷ân 紂#

(# 直trực 久cửu 反phản )# 。

荊kinh 山sơn 鼎đỉnh

(# 上thượng 居cư 英anh 反phản 下hạ 音âm 頂đảnh )# 。

緱# 氏thị

(# 上thượng 古cổ 侯hầu 反phản 縣huyện 名danh 在tại 河hà 南nam )# 。

傳truyền [彖*殳]#

(# 魚ngư 既ký 反phản )# 。

自tự 貽#

(# 以dĩ 之chi 反phản )# 。

夷di 虜lỗ

(# 音âm 魯lỗ )# 。

孔khổng 融dung

(# 上thượng 阻trở 格cách 反phản 正chánh 作tác 笮trách 也dã 下hạ 余dư 戎nhung 反phản 吴# 有hữu 笮trách 融dung )# 。

[栗-木+((看-目)*月)]# 在tại

(# 上thượng 補bổ 架# 反phản )# 。

叛bạn 君quân

(# 上thượng 步bộ 半bán 反phản )# 。

跱trĩ 立lập

(# 上thượng 直trực 里lý 反phản )# 。

葴# 日nhật

(# 上thượng 之chi 林lâm 反phản )# 。

搢# 紳#

(# 上thượng 音âm 進tiến 插sáp 也dã 下hạ 音âm 申thân 帶đái 也dã 謂vị 插sáp 笏# 而nhi 垂thùy 帶đái 也dã )# 。

哇# 歌ca

(# 上thượng 烏ô 乖quai 反phản [淫-壬+(工/山)]# 歌ca 曰viết 哇# )# 。

鮑# 肆tứ

(# 上thượng 步bộ 夘# 反phản 下hạ 相tương 次thứ 反phản [病-丙+石]# 也dã 賣mại 魚ngư 所sở 也dã )# 。

橦# 華hoa

(# 上thượng 宅trạch 江giang 宅trạch 絳giáng 二nhị 反phản 擊kích 也dã 正chánh 作tác 撞chàng 下hạ 戶hộ 花hoa 反phản )# 。

之chi 旛phan

(# 音âm 幡phan )# 。

續tục 命mạng 之chi 潘phan

(# 下hạ 一nhất 音âm 幡phan 与# 旛phan 也dã 悞ngộ )# 。

秔canh 梁lương

(# 上thượng 古cổ 音âm 反phản 下hạ 力lực 羊dương 反phản 並tịnh 稻đạo 別biệt 名danh 正chánh 作tác 秔canh 梁lương 亦diệc 作tác 粳canh 梁lương )# 。

朝triêu [這-言+手]#

(# [庭-壬+手]# [宋-木+之]# 二nhị 音âm )# 。

稽khể 古cổ

(# 上thượng 古cổ [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

屯truân 否phủ/bĩ

(# 上thượng 陟trắc 倫luân 反phản 下hạ 皮bì 彼bỉ 反phản )# 。

小tiểu [這-言+夌]#

(# 音âm 違vi 乘thừa 也dã )# 。

庖bào 犧#

(# 上thượng 步bộ 交giao 反phản 下hạ 香hương 冝# 反phản )# 。

乘thừa [禾*辛]#

(# 音âm 子tử )# 。

光quang 。 廾# 。

(# 上thượng 音âm 原nguyên 下hạ 音âm 熟thục 正chánh 作tác 元nguyên 。 廾# 。 [# 泳# )-# 永vĩnh +(# 。 廾# 。

姜# 斌#

(# 上thượng 居cư 良lương 反phản 下hạ 彼bỉ 巾cân 反phản )# 。

誣vu #

(# 上thượng 音âm 無vô 枉uổng 也dã 下hạ 正chánh 作tác [詷-(一/口)+又]# 也dã )# 。

# 黷#

(# 上thượng 初sơ 錦cẩm 反phản 悞ngộ 下hạ 徒đồ 木mộc 反phản )# 。

原nguyên 燎liệu

(# 力lực 小tiểu 力lực 照chiếu 二nhị 反phản )# 。

烽phong 燧toại

(# 上thượng 音âm 峯phong 下hạ 音âm 遂toại )# 。

時thời 警cảnh

(# 音âm 景cảnh )# 。

羽vũ 激kích

(# 胡hồ 的đích 反phản )# 。

刁điêu 斗đẩu

(# 一nhất 都đô 聊liêu 反phản 軍quân 噐# 也dã 繤# 文văn 云vân 刁điêu 斗đẩu 持trì 時thời 鈴linh 也dã )# 。

如như 莽mãng

(# 莫mạc 朗lãng 反phản )# 。

予# 俗tục

(# 上thượng 丁đinh # 反phản )# 。

昊hạo 天thiên

(# 上thượng 胡hồ 老lão 反phản 尓# 疋thất 曰viết 夏hạ 為vi 吴# 天thiên 皓hạo 汗hãn 也dã )# 。

# 恱#

(# 上thượng 相tương/tướng 余dư 反phản )# 。

荇# 葦vi

(# 上thượng 戶hộ 庚canh 反phản 正chánh 作tác 筕# 也dã )# 。

遠viễn 邵#

(# 時thời 照chiếu 反phản 自tự 照chiếu 也dã 論luận 意ý 是thị 紹thiệu 時thời 沼chiểu 反phản 〡# 継# 也dã )# 。

自tự 娸#

(# 莫mạc 迴hồi 反phản 〡# 衒huyễn 自tự 賣mại 也dã 正chánh 作tác 媒môi 也dã 又hựu 音âm 欺khi 媿quý 也dã 娛ngu )# 。

[仁-二+蒙]# 教giáo

(# 上thượng 似tự 兩lưỡng 反phản )# 。

宰tể #

(# 披phi 羙# 反phản )# 。

人nhân 歟#

(# 音âm 余dư )# 。

大đại 駭hãi

(# 戶hộ 騃ngãi 反phản )# 。

之chi [仁-二+((天*天)/止)]#

(# 丘khâu # 反phản )# 。

軾thức 閭lư

(# 上thượng 尸thi 力lực 反phản )# 。

恐khủng 蕃phồn

(# 方phương 煩phiền 反phản )# 。

天thiên [挺-壬+手]#

(# 特đặc 頂đảnh 反phản )# 。

[敲-高+止]# 嶷#

(# 牛ngưu 力lực 反phản )# 。

百bách 揆quỹ

(# 求cầu 癸quý 反phản )# 。

騫khiên 帷duy

(# 上thượng 丘khâu # 反phản 下hạ 于vu 誰thùy 反phản )# 。

之chi 第đệ

(# 徒đồ 帝đế 反phản 天thiên 子tử 所sở 居cư 曰viết 都đô 曰viết 宮cung 諸chư 侯hầu 所sở 居cư 曰viết 第đệ )# 。

荀# [夕*即]#

(# 上thượng 相tương/tướng 巡tuần 反phản )# 。

醼yến 文văn

(# 上thượng 一nhất 見kiến 反phản )# 。

狂cuồng 悖bội

(# 蒲bồ 沒một 反phản )# 。

殞vẫn 絕tuyệt

(# 上thượng 云vân 愍mẫn 反phản 殞vẫn 歿một 也dã 死tử 也dã )# 。

剪tiễn 鬀thế

(# 他tha 帝đế 反phản 除trừ 髮phát 也dã 正chánh 作tác 剃thế 說thuyết 文văn 及cập 字tự 樣# 並tịnh 作tác 鬀thế 音âm 剃thế 新tân 韻vận 在tại 弟đệ 字tự 例lệ 中trung 悞ngộ )# 。

寘trí 弱nhược

(# 上thượng 古cổ 瓦ngõa 反phản 鱞# 寡quả 也dã 鄭trịnh 氏thị 云vân 六lục 十thập 無vô 妻thê 曰viết 鱞# 五ngũ 十thập 無vô 夫phu 曰viết 寡quả 也dã 又hựu 之chi 義nghĩa 反phản 止chỉ 也dã 廢phế 也dã 悞ngộ 也dã )# 。

猾# 稽khể

(# 上thượng 冝# 作tác 滑hoạt 音âm 骨cốt 下hạ 音âm 雞kê 謂vị 言ngôn 語ngữ 俳# 諧hài 又hựu 胡hồ 八bát 反phản 狡# 猾# 也dã 健kiện 也dã 書thư 傳truyền 云vân 猾# 乱# 也dã 恐khủng 悞ngộ 也dã )# 。

奢xa 侈xỉ

(# 尺xích 尓# 反phản )# 。

鵠hộc 鳴minh

(# 上thượng 何hà 各các 反phản 山sơn 名danh 在tại 東đông 川xuyên 境cảnh 又hựu 戶hộ [泛-之+犮]# 反phản )# 。

泛phiếm 漲trương

(# 上thượng 芳phương 梵Phạm 反phản 下hạ 知tri 亮lượng 反phản )# 。

鎸# 石thạch

(# 上thượng 子tử 全toàn 反phản )# 。

白bạch 虹hồng

(# 音âm 紅hồng )# 。

史sử 扈hỗ

(# 音âm 普phổ )# 。

庇tí 身thân

(# 上thượng 卑ty 至chí 反phản )# 。

輕khinh 侮vũ

(# 音âm 武võ )# 。

臯# 蘭lan

(# 上thượng 古cổ 刀đao 反phản )# 。

休hưu 屠đồ

(# 上thượng 許hứa 牛ngưu 反phản 下hạ 音âm 除trừ [凵@又]# 奴nô 傳truyền 有hữu 休hưu 屠đồ 王vương )# 。

景cảnh [曼-又+心]#

(# 香hương 建kiến 反phản )# 。

月nguyệt [尤-尢+氏]#

(# 音âm 枝chi 西tây 域vực 國quốc 名danh 也dã )# 。

白bạch 紈hoàn

(# 胡hồ 官quan 反phản )# 。

蔡thái 愔#

(# 上thượng 倉thương 大đại 反phản 下hạ 於ư 心tâm 反phản )# 。

[券-刀+示]# 景cảnh

(# 上thượng 自tự 辛tân 反phản 正chánh 作tác [券-刀+示]# )# 。

剔dịch 髮phát

(# 上thượng 他tha 歷lịch 反phản )# 。

懅cứ 然nhiên

(# 上thượng 其kỳ 據cứ 反phản 懼cụ 也dã 疾tật 也dã 正chánh 作tác 勮# 也dã 又hựu 冝# 作tác 戄# 許hứa 縛phược 反phản 遽cự 視thị 也dã 驚kinh 也dã )# 。

大đại #

(# 丁đinh 禮lễ 反phản )# 。

姑cô 臧tang

(# 子tử 郎lang 反phản 郡quận 名danh )# 。

臨lâm 淄#

(# 音âm 緇# )# 。

摩ma 榺#

(# 徒đồ 登đăng 反phản 三tam 藏tạng 名danh 也dã 正chánh 作tác 滕# 也dã 又hựu 音âm 勝thắng 悞ngộ )# 。

玉ngọc 訣quyết

(# 音âm 决# )# 。

崆# 峒#

(# 空không 同đồng 二nhị 音âm )# 。

券khoán [仁-二+(羲-ㄎ+乃)]#

(# 上thượng 丘khâu 願nguyện 反phản )# 。

奠# 祀tự

(# 上thượng 徒đồ 見kiến 反phản )# 。

紫tử 荻#

(# 徒đồ 的đích 反phản )# 。

費phí 。 廾# 。

(# 上thượng 扶phù 未vị 反phản 姓tánh 也dã )# 。

嵩tung 岳nhạc 榮vinh

(# 上thượng 息tức 中trung 反phản 下hạ 川xuyên 音âm 作tác 嶸vanh 音âm 榮vinh 山sơn 峻tuấn 也dã )# 。

姜# 苟cẩu

(# 音âm 狗cẩu )# 。

婕# 妤#

(# 上thượng 子tử # 反phản 下hạ 羊dương 居cư 反phản )# 。

第đệ 茨tì

(# 上thượng 莫mạc 包bao 反phản 下hạ 才tài 咨tư 反phản )# 。

闞# 澤trạch

(# 上thượng 苦khổ 濫lạm 反phản )# 。

淡đạm 泊bạc

(# 上thượng 徒đồ 敢cảm 反phản 下hạ 普phổ 伯bá 反phản 安an 靜tĩnh 也dã 正chánh 惔đàm 怕phạ 也dã )# 。

建kiến [飭-力+方]#

(# 尸thi 力lực 反phản )# 。

進tiến 說thuyết

(# 音âm 稅thuế 誘dụ 也dã )# 。

西tây 遁độn

(# 徒đồ 本bổn 反phản 論luận 文văn 作tác 遁độn 悞ngộ )# 。

著trước 龜quy

(# 上thượng 失thất 支chi 反phản 下hạ 居cư 追truy 反phản )# 。

元nguyên 又hựu

(# 魚ngư 吠phệ 反phản )# 。

禪thiền 讓nhượng

(# 上thượng 時thời 戰chiến 反phản )# 。

洎kịp 永vĩnh

(# 上thượng 其kỳ 既ký 反phản )# 。

迄hất 於ư

(# 上thượng 香hương [詀-口+乙]# 反phản 到đáo 也dã 届# 也dã 至chí 也dã )# 。

絓# 是thị

(# 上thượng 胡hồ 賣mại 反phản 謂vị 但đãn 是thị 也dã )# 。

[色-巴+(扥-(打-丁))]# [月*參]#

(# 蘓# 刀đao 反phản )# 。

庖bào 犧#

(# 上thượng 蒲bồ 交giao 反phản 下hạ 香hương 冝# 反phản )# 。

[莫/ㄙ]# 逆nghịch

(# 上thượng 初sơ 患hoạn 反phản )# 。

女nữ 媧#

(# 古cổ 咼# 反phản 伏phục 羲# 妹muội 也dã 說thuyết 文văn 古cổ 作tác 嫣# 也dã 又hựu 古cổ 花hoa 反phản 古cổ 皇hoàng 后hậu )# 。

西tây 羗khương

(# 丘khâu 良lương 反phản )# 。

簡giản 狄địch

(# 上thượng 古cổ 眼nhãn 反phản 人nhân 姓tánh 也dã 下hạ 徒đồ 的đích 反phản 名danh 也dã )# 。

䴏# 。

(# 上thượng 一nhất 見kiến 反phản )# 。

偰# 伯bá

(# 上thượng 先tiên 結kết 反phản 敬kính 祖tổ 也dã 亦diệc 作tác 卨# 又hựu 私tư 列liệt 反phản 義nghĩa 同đồng )# 。

剖phẫu 母mẫu

(# 上thượng 普phổ 口khẩu 反phản )# 。

祖tổ [禰-爾+(乞-乙+小)]#

(# 奴nô 禮lễ 反phản )# 。

斯tư 訃#

(# 音âm 赴phó )# 。

中trung 夾giáp

(# 於ư 良lương 反phản 正chánh 作tác 央ương )# 。

[山/虫]# 尤vưu

(# 上thượng 尺xích 之chi 反phản 下hạ 于vu 求cầu 反phản )# 。

版# 泉tuyền

(# 上thượng 布bố 綰oản 反phản )# 。

# 鹿lộc

(# 上thượng 知tri 角giác 反phản )# 。

顓# 頊#

(# 上thượng 之chi 緣duyên 反phản 下hạ 許hứa 玉ngọc 反phản )# 。

彭# #

(# 音âm 禮lễ )# 。

汲cấp [土*豕]#

(# 上thượng 居cư 立lập 反phản 下hạ 知tri 勇dũng 反phản )# 。

之chi 浦#

(# 音âm 普phổ 水thủy 名danh )# 。

繳giảo 大đại

(# 上thượng 之chi 若nhược 反phản )# 。

九cửu 癭#

(# 於ư 井tỉnh 反phản )# 。

汹# 水thủy

(# 上thượng 許hứa 勇dũng 反phản 又hựu 音âm [凵@又]# )# 。

滔thao 天thiên

(# 上thượng 他tha 刀đao 反phản )# 。

昏hôn 墊điếm

(# 音âm # 又hựu 丁đinh 念niệm 反phản )# 。

[(乞-乙+((巨-匚)@一))*式]# 龍long 逄#

(# 上thượng 尸thi 志chí 反phản 下hạ 蒲bồ 江giang 反phản )# 。

妲# 己kỷ

(# 上thượng 都đô 達đạt 反phản 下hạ 居cư 里lý 反phản )# 。

刳khô 孕dựng

(# 上thượng 苦khổ 胡hồ 反phản )# 。

獫# 狁#

(# 上thượng 許hứa 撿kiểm 反phản 下hạ 以dĩ 准chuẩn 反phản )# 。

採thải 薇#

(# 音âm 微vi 菜thái 也dã )# 。

戍thú 伇#

(# 上thượng 尸thi 過quá 反phản )# 。

採thải 芭ba

(# 音âm 起khởi 正chánh 作tác 芭ba 也dã 白bạch 梁lương 粟túc 也dã 又hựu 音âm 巴ba 悞ngộ )# 。

殎# 及cập

(# 上thượng 於ư 良lương 反phản 正chánh 作tác 殃ương 也dã )# 。

而nhi 譜#

(# 音âm 補bổ )# 。

漸tiệm [栗-木+((看-目)*月)]#

(# 補bổ 駕giá 反phản )# 。

汧# 渭#

(# 上thượng 丘khâu 堅kiên 反phản )# 。

赦xá 王vương

(# 上thượng 女nữ 板bản 反phản 正chánh 作tác 赦xá 也dã )# 。

僭# 號hiệu

(# 上thượng 子tử 念niệm 反phản )# 。

楊dương 玢#

(# 彼bỉ 巾cân 反phản 或hoặc 作tác 玢# 玠# 二nhị 同đồng 音âm 界giới 人nhân 名danh 也dã 玢# 文văn 彩thải [白/八]# 也dã 瑑# 大đại 珪# 長trường/trưởng 一nhất 尺xích 二nhị 寸thốn 也dã )# 。

下hạ 卷quyển

不bất 肖tiếu

(# 私tư 妙diệu 反phản )# 。

母mẫu 嚚ngân

(# 音âm 銀ngân )# 。

# 居cư

(# 上thượng 於ư 謹cẩn 反phản 人nhân 姓tánh 陶đào 名danh 〡# 居cư 也dã 正chánh 作tác 隱ẩn 也dã 又hựu 於ư # 反phản 悞ngộ )# 。

羿# [莫/ㄙ]#

(# 上thượng 五ngũ 計kế 反phản 下hạ 楚sở 患hoạn 反phản )# 。

。 [# 莫mạc )/# ㄙ# 。

(# 上thượng 仕sĩ 角giác 反phản 羿# 浞# 並tịnh 古cổ 人nhân 名danh 也dã 川xuyên 音âm 作tác 測trắc 角giác 反phản 非phi 也dã )# 。

夏hạ 睪dịch

(# 音âm 高cao 又hựu 音âm 亦diệc 悞ngộ )# 。

煥hoán 〃#

(# 音âm 喚hoán )# 。

菲# 食thực

(# 上thượng 妃phi 尾vĩ 反phản )# 。

綈đề 衣y

(# 上thượng 音âm 提đề 厚hậu 反phản 色sắc 淥# 而nhi 深thâm 說thuyết 文văn 云vân 綈đề 赤xích 黃hoàng 色sắc 也dã )# 。

溝câu 洫#

(# 况# 逼bức 反phản )# 。

# 宮cung

(# 上thượng 徒đồ 東đông 反phản )# 。

汲cấp 塜trủng

(# 知tri 勇dũng 反phản 上thượng 卷quyển 作tác 塜trủng 悞ngộ )# 。

舋hấn 起khởi

(# 上thượng 香hương 覲cận 反phản )# 。

懿# 王vương

(# 上thượng 乙ất 冀ký 反phản 美mỹ 也dã )# 。

僖# 王vương

(# 上thượng 許hứa 之chi 反phản )# 。

# 王vương

(# 上thượng 自tự 井tỉnh 反phản )# 。

悼điệu 王vương

(# 上thượng 徒đồ 到đáo 反phản 王vương 名danh 也dã )# 。

謚ích 法pháp

(# 上thượng 神thần 至chí 反phản )# 。

披phi 猲#

(# 音âm 昌xương 披phi 亦diệc 從tùng 犬khuyển )# 。

殤thương 帝đế

(# 上thượng 尸thi 羊dương 反phản )# 。

非phi 嫡đích

(# 丁đinh 歷lịch 反phản )# 。

麒# 麟lân

(# 上thượng 音âm 其kỳ 下hạ 音âm 隣lân )# 。

入nhập 囿#

(# 音âm 右hữu )# 。

沕# 滑hoạt

(# 上thượng 音âm 密mật 下hạ 云vân 筆bút 古cổ 沒một 二nhị 反phản 水thủy 流lưu [白/八]# 也dã 下hạ 亦diệc 作tác 汩# 治trị 乱# 也dã )# 。

磅bàng 礴bạc

(# 上thượng 普phổ 庚canh 反phản 下hạ 步bộ 愽# 反phản 盤bàn 礴bạc 地địa 也dã 亦diệc 廣quảng 大đại 也dã )# 。

隱ẩn 居cư

(# 上thượng 於ư 謹cẩn 反phản 前tiền 作tác # 居cư 者giả 非phi )# 。

楊dương 玢#

(# 彼bỉ 巾cân 反phản )# 。

陶đào 公công

(# 上thượng 徒đồ 刀đao 反phản )# 。

且thả 末mạt

(# 上thượng 子tử 余dư 反phản 國quốc 名danh )# 。

依y 耐nại

(# 奴nô 代đại 反phản )# 。

# 相tương/tướng

(# 上thượng 市thị 連liên 反phản 〡# 干can 國quốc 名danh )# 。

郊giao 把bả

(# 上thượng 音âm 交giao 下hạ 音âm 似tự 下hạ 正chánh 作tác 祀tự 並tịnh 祭tế 名danh )# 。

栴chiên 檀đàn

(# 上thượng 之chi 然nhiên 反phản )# 。

星tinh 隕vẫn

(# 云vân 愍mẫn 反phản )# 。

# 除trừ

(# 上thượng 而nhi 恱# 反phản )# 。

驊# [馬*夕*ㄗ]#

(# 上thượng 戶hộ 花hoa 反phản 下hạ 力lực 由do 反phản )# 。

蠆sái 毒độc

(# 上thượng 丑sửu 芥giới 反phản )# 。

不bất 悛#

(# 音âm 詮thuyên )# 。

尺xích 鷃#

(# 烏ô 諫gián 反phản 〡# 雀tước 名danh 㽵# 子tử 云vân 有hữu 鳥điểu 名danh 鵬# 翼dực 若nhược 垂thùy 天thiên 之chi 雲vân 扶phù 搖dao 羊dương 角giác 而nhi 上thượng 九cửu 萬vạn 里lý 尺xích 鷃# 笑tiếu 曰viết 我ngã 騰đằng 躍dược 上thượng 不bất 過quá # 仞nhận 下hạ 翱cao 翔tường 于vu 蓬bồng 蒿hao 之chi 閒gian/nhàn 此thử 亦diệc 飛phi 之chi 至chí 矣hĩ 於ư 彼bỉ 而nhi 奚hề 適thích 哉tai 是thị 也dã )# 。

大đại 鵬#

(# 音âm 朋bằng 鳥điểu 名danh )# 。

井tỉnh 蛙#

(# 烏ô 乖quai 烏ô 花hoa 二nhị 反phản 蝦hà 蟆# 之chi 属# )# 。

憫mẫn 之chi

(# 上thượng 眉mi 殞vẫn 反phản )# 。

砧# 鎚chùy

(# 上thượng 知tri 林lâm 反phản 下hạ 直trực 追truy 反phản )# 。

沮trở 渠cừ

(# 上thượng 子tử 余dư 反phản )# 。

# 頡hiệt

(# 上thượng 余dư 主chủ 反phản 下hạ 戶hộ 結kết 反phản )# 。

隋tùy 人nhân

(# 上thượng 音âm 隨tùy 國quốc 名danh 也dã )# 。

王vương 琰diêm

(# 羊dương 染nhiễm 反phản )# 。

著trước 作tác

(# 上thượng 竹trúc 去khứ 反phản )# 。

郄# 景cảnh

(# 上thượng 羗khương 逆nghịch 反phản 正chánh 作tác 郄# 也dã )# 。

甄chân 鸞loan

(# 上thượng 之chi 人nhân 反phản )# 。

朝triêu 菌#

(# 巨cự 殞vẫn 反phản 蕇# 也dã 有hữu 朝triêu 生sanh 暮mộ 老lão 者giả 也dã )# 。

蟪# 蛄#

(# 上thượng 音âm 惠huệ 下hạ 音âm 姑cô 小tiểu 蟬thiền 類loại 也dã 㽵# 子tử 曰viết 朝triêu 菌# 不bất 知tri 晦hối 朔sóc 蟪# 蛄# 不bất 知tri 春xuân 秋thu 是thị 謂vị 小tiểu 年niên 也dã )# 。

[准/廾]# 上thượng

(# 上thượng 之chi 尹# 反phản 均quân 也dã 依y 也dã 古cổ 大đại 也dã 亦diệc 作tác [准/廾]# )# 。

時thời 卒thốt

(# 子tử 律luật 反phản 終chung 也dã )# 。

匡khuông 弼bật

(# 皮bì 筆bút 反phản 輔phụ 也dã 亦diệc 作tác 弼bật [弓*弓*弓]# 德đức )# 。

桓hoàn 魋#

(# 上thượng 戶hộ 官quan 反phản 下hạ 徒đồ 迴hồi 反phản )# 。

應ưng [身*甹]#

(# 疋thất 政chánh 反phản 問vấn 也dã 亦diệc 作tác 聘sính )# 。

[宋-木+死]# 晚vãn

(# 上thượng 於ư 遠viễn 反phản 下hạ 眉mi 遠viễn 反phản 下hạ 亦diệc 作tác 俛miễn 〡# 俯phủ 就tựu 也dã )# 。

逡thuân 巡tuần

(# 上thượng 七thất 旬tuần 反phản 亦diệc 作tác ▆# 退thoái 也dã 少thiểu 湏# 之chi 間gian 也dã )# 。

迍# 否phủ/bĩ 矣hĩ

(# 上thượng 知tri 倫luân 反phản 中trung 皮bì 羙# 反phản 下hạ 于vu 起khởi 反phản )# 。

爮# 爪trảo

(# 上thượng 蒲bồ 交giao 反phản 似tự 瓠hoạch 可khả 為vi 飲ẩm 噐# 下hạ 古cổ 花hoa 反phản 上thượng 又hựu 蒲bồ 角giác 反phản )# 。

盜đạo 跖#

(# 音âm 隻chỉ )# 。

妖yêu nghiệt

(# 魚ngư 竭kiệt 反phản )# 。

誣vu 枉uổng

(# 上thượng 文văn 夫phu 反phản 下hạ 於ư 徃# 反phản )# 。

沛# 人nhân

(# 上thượng 愽# 盖# 反phản )# 。

挾hiệp 鬼quỷ

(# 上thượng 胡hồ 頰giáp 反phản )# 。

為vi 督#

(# 冬đông 沃ốc 反phản )# 。

斜tà 谷cốc

(# 上thượng 羊dương 嗟ta 反phản 裒# 中trung 谷cốc 名danh 又hựu 徐từ 嗟ta 反phản )# 。

賊tặc 害hại

(# 胡hồ 盖# 反phản )# 。

從tùng [(十/(美-(王/大)))/(冗-几+大)]#

(# 音âm 受thọ )# 。

五ngũ 斗đẩu

(# 都đô 口khẩu 反phản 正chánh 作tác 斗đẩu )# 。

係hệ 師sư

(# 上thượng 古cổ 詣nghệ 反phản )# 。

鉅# 鹿lộc

(# 上thượng 其kỳ 与# 反phản )# 。

醮# 祭tế

(# 上thượng 子tử 笑tiếu 反phản )# 。

殆đãi 以dĩ

(# 上thượng 徒đồ 改cải 反phản )# 。

[女*(乏-之+犬)]# #

(# 魚ngư 竭kiệt 反phản 臣thần 僕bộc 庶thứ 〡# 之chi 事sự 謂vị 賤tiện 子tử 也dã 猶do 樹thụ 之chi # 生sanh 也dã 又hựu 衣y 服phục 歌ca 謠# 草thảo 木mộc 之chi 恠# 曰viết 妖yêu 禽cầm 獸thú 䖝# 蝗# 之chi 恠# 曰viết nghiệt 也dã )# 。

朱chu [癸-天+米]#

(# 倉thương 替thế 反phản )# 。

系hệ 譜#

(# 上thượng 胡hồ 計kế 反phản 下hạ 音âm 補bổ )# 。

伴bạn 估cổ

(# 曆lịch 帝đế 記ký 作tác 盤bàn 古cổ 或hoặc 作tác 柈# 音âm 槃bàn 也dã )# 。

環hoàn 塊khối

(# 苦khổ 內nội 反phản )# 。

俗tục 謩#

(# 莫mạc 乎hồ 反phản )# 。

之chi 埸#

(# 直trực 羊dương 反phản 又hựu 音âm 亦diệc 非phi )# 。

諠huyên 譁hoa

(# 上thượng 音âm 喧huyên 下hạ 音âm 花hoa )# 。

杳# #

(# 上thượng 一nhất 了liễu 反phản )# 。

无# 垠#

(# 五ngũ 根căn 牛ngưu 斤cân 二nhị 反phản )# 。

玉ngọc [謀-甘+ㄊ]#

(# 音âm # )# 。

蟬thiền [聯-丱+心]#

(# 音âm 連liên )# 。

暨kỵ 梁lương

(# 上thượng 其kỳ 既ký 反phản )# 。

並tịnh 騖#

(# 音âm 務vụ )# 。

撤triệt 饔#

(# 上thượng 丑sửu 列liệt 反phản 下hạ 於ư 容dung 反phản )# 。

袞cổn 鉓#

(# 上thượng 古cổ 本bổn 反phản )# 。

孜tư 〃#

(# 音âm 茲tư )# 。

冠quan [(ㄇ@人)/免]#

(# 上thượng 音âm 官quan 下hạ 音âm 免miễn )# 。

与# 京kinh

(# 居cư 迎nghênh 反phản 大đại 也dã 正chánh 作tác 京kinh )# 。

[泳-永+(白-日+几)]#

(# 音âm [打-丁+羕]# 正chánh 作tác 漾dạng 也dã )# 。

跬# 步bộ

(# 上thượng 丘khâu 弭nhị 反phản )# 。

影ảnh 叡duệ

(# 余dư 苪# 反phản [春-日+示]# 僧Tăng 名danh )# 。

抵để 掌chưởng

(# 上thượng 音âm 紙chỉ 側trắc 掌chưởng 擊kích )# 。

盱# 衡hành

(# 上thượng 况# 于vu 反phản 舉cử 目mục 也dã )# 。

雜tạp 廁trắc

(# 測trắc 吏lại 反phản 雜tạp 也dã 次thứ 也dã 閒gian/nhàn 也dã 川xuyên 音âm 作tác 糅nhữu 此thử 卷quyển 無vô )# 。

長trường/trưởng 虹hồng

(# 音âm 紅hồng )# 。

隋tùy 文văn

(# 上thượng 音âm 隋tùy )# 。

封phong 禪thiền

(# 音âm 繕thiện )# 。

岱# #

(# 上thượng 音âm 代đại 下hạ 五ngũ 角giác 反phản 正chánh 作tác 岱# 嶽nhạc )# 。

煬# 帝đế

(# 上thượng 羊dương 亮lượng 反phản )# 。

屏bính 除trừ

(# 上thượng 卑ty 政chánh 反phản 正chánh 作tác 摒bính 也dã 又hựu 餅bính 偋# 二nhị 音âm )# 。

殎# 鍾chung

(# 上thượng 於ư 良lương 反phản )# 。

膏cao 肓#

(# 音âm 荒hoang )# 。

敻# 覽lãm

(# 上thượng 休hưu 政chánh 反phản )# 。

丹đan 苟cẩu

(# 司ty 寺tự 反phản 正chánh 作tác 笥# )# 。

金kim 杌ngột

(# 之chi 審thẩm 反phản )# 。

芝chi 泥nê

(# 上thượng 音âm 之chi 瑞thụy 草thảo 也dã 瑞thụy 命mạng 禮lễ 曰viết 王vương 者giả 慈từ 仁nhân 則tắc 〡# 草thảo 生sanh )# 。

之chi #

(# 初sơ 責trách 反phản )# 。

撝# 臨lâm

(# 上thượng 許hứa 為vi 反phản )# 。

補bổ 螯#

(# 五ngũ 高cao 反phản )# 。

刊# 山sơn

(# 上thượng 苦khổ 干can 反phản )# 。

剗sản 海hải

(# 上thượng 初sơ 眼nhãn 反phản )# 。

勛# 捐quyên

(# 上thượng 許hứa 云vân 反phản 下hạ 一nhất 入nhập 反phản )# 。

之chi 翁ông

(# 烏ô 公công 反phản )# 。

[月*曼]# 臉liệm

(# 上thượng 莫mạc 諫gián 反phản 下hạ 居cư 奄yểm 反phản 嬌kiều 恣tứ [白/八]# )# 。

恧# 彩thải

(# 上thượng 女nữ 六lục 反phản )# 。

戡# 濟tế

(# 上thượng 苦khổ 含hàm 反phản 克khắc 也dã 又hựu 知tri 審thẩm 反phản )# 。

枝chi 榦#

(# 古cổ 案án 反phản )# 。

咆# #

(# 上thượng 蒲bồ 交giao 反phản 下hạ 蒲bồ 沒một 反phản )# 。

[身*冗]# 湎miện

(# 上thượng 都đô 含hàm 反phản 下hạ [弓*(乞-乙+小)]# 兖# 反phản )# 。

誇khoa 企xí

(# 上thượng 苦khổ 花hoa 反phản 下hạ 徒đồ 且thả 反phản 至chí 也dã 意ý 合hợp 作tác 誕đản 大đại 也dã 誇khoa 誕đản 大đại 言ngôn 也dã 又hựu 許hứa 延diên 反phản 輕khinh 舉cử 也dã 又hựu 音âm 仙tiên 又hựu 丘khâu 弭nhị 反phản 冝# 取thủ 誕đản 呼hô )# 。

毀hủy 侮vũ

(# 音âm 武võ )# 。

寘trí 秪#

(# 上thượng 莫mạc 瓶bình 反phản 悞ngộ 也dã )# 。

蝍# 蛆thư

(# 上thượng 子tử 悉tất 反phản 下hạ 子tử 余dư 反phản 蜈ngô 蚣công 別biệt 名danh 能năng 食thực 虵xà )# 。

臭xú 虵xà

(# 上thượng 尺xích 咒chú 反phản 下hạ 食thực 遮già 反phản 亦diệc 名danh 帶đái 㽵# 子tử 云vân 蝍# 蛆thư 甘cam 帶đái 論luận 云vân 何hà 異dị 蝍# 蛆thư 之chi 甘cam 臭xú 虵xà 鵄si 鵶nha 之chi 嗜thị 腐hủ 鼠thử )# 。

鵄si 鵶nha

(# 鳥điểu 牙nha 反phản )# 。

劒kiếm 㟧#

(# 五ngũ 各các 反phản )# 。

乱# 恩ân

(# 上thượng 祥tường 慈từ 反phản 〡# 別biệt 也dã 正chánh 作tác 辝# 辤# 辭từ 三tam 形hình )# 。

戢tập 其kỳ

(# 上thượng 阻trở 立lập 反phản )# 。

懲# #

(# 上thượng 直trực 陵lăng 反phản 戒giới 也dã 新tân 韻vận 云vân 盛thịnh 也dã 悞ngộ )# 。

憓# 流lưu

(# 上thượng 胡hồ 桂quế 反phản )# 。

甄chân 正chánh 論luận 兩lưỡng 卷quyển

(# 佛Phật 授thọ 記ký 寺tự 僧Tăng 玄huyền 嶷# 撰soạn 前tiền 弘hoằng 道đạo 觀quán 主chủ 杜đỗ 乂xoa 也dã )# 。

上thượng 卷quyển

杜đỗ 乂xoa

(# 魚ngư 吠phệ 反phản )# 。

甄chân 正chánh

(# 上thượng 居cư 延diên 反phản 察sát 也dã 免miễn 也dã 察sát 諦đế 也dã 知tri 也dã 至chí 也dã 免miễn 㱕# 也dã 又hựu 音âm 真chân 陶đào 甄chân 官quan 名danh 也dã 或hoặc 取thủ 陶đào 字tự 訓huấn 正chánh 也dã 化hóa 也dã 鍊luyện 也dã )# 。

躊trù 躇trừ

(# 上thượng 直trực 由do 反phản 下hạ 直trực 余dư 反phản )# 。

㒹# 躓chí

(# 音âm 致trí )# 。

簡giản 冊sách

(# 上thượng 古cổ 眼nhãn 反phản )# 。

紕# [謵-白+尒]#

(# 上thượng 疋thất 夷di 反phản )# 。

蘧# 盧lô

(# 上thượng 巨cự 魚ngư 反phản 下hạ 正chánh 作tác 廬lư 音âm 閭lư 舍xá 也dã )# 。

言ngôn [諢-車+且]#

(# 音âm 義nghĩa )# 。

貽# [簐-欠+凡]#

(# 上thượng 羊dương 之chi 反phản 下hạ 音âm 犯phạm )# 。

兆triệu 暎ánh

(# 於ư 敬kính 反phản )# 。

滔thao 〃#

(# 他tha 刀đao 反phản 漫mạn 也dã 水thủy 流lưu [白/八]# )# 。

九cửu 瀛doanh

(# 音âm 盈doanh )# 。

分phần/phân 彊cường/cưỡng/cương

(# 居cư 良lương 反phản 正chánh 作tác 疆cương )# 。

蓬bồng 萊#

(# 音âm 來lai )# 。

佇trữ 扣khấu

(# 上thượng 直trực 与# 反phản 下hạ 苦khổ 狗cẩu 反phản )# 。

敢cảm [這-言+((看-目)*月)]#

(# 音âm 素tố 行hành 也dã 讚tán 也dã 亦diệc 作tác [((看-目)*月)/心]# )# 。

庶thứ 幾kỷ

(# 上thượng 書thư 去khứ 反phản 下hạ 居cư 衣y 反phản )# 。

[仁-二+處]# 此thử

(# 上thượng 音âm 據cứ )# 。

混hỗn 淪luân

(# 上thượng 戶hộ 本bổn 反phản 下hạ 徒đồ 本bổn 反phản 正chánh 作tác 沌# 也dã 混hỗn 沌# 天thiên 地địa 未vị 分phần/phân 也dã 下hạ 又hựu 音âm 倫luân 悞ngộ )# 。

茫mang 昧muội

(# 上thượng 莫mạc 郎lang 反phản )# 。

[仁-二+矍]# 然nhiên

(# 上thượng 許hứa 縛phược 反phản 驚kinh 懼cụ 也dã 又hựu 遽cự 視thị [白/八]# 也dã 又hựu 川xuyên 音âm 作tác 愀# 七thất 小tiểu 在tại 酉dậu 在tại 糺củ 㽵# 由do 子tử 了liễu 五ngũ 反phản 並tịnh 容dung 色sắc 變biến [白/八]# 也dã [仁-二+矍]# 正chánh 作tác 戄# 也dã 戄# 愀# 二nhị 義nghĩa 並tịnh 通thông )# 。

多đa 槽tào

(# 莫mạc 鄧đặng 反phản 悶muộn 也dã 不bất 明minh 也dã 暗ám 也dã 正chánh 作tác 懵mộng 懜# 二nhị 形hình 也dã 悞ngộ 也dã )# 。

寨# 木mộc

(# 上thượng 先tiên 代đại 反phản 寬khoan 也dã 又hựu 先tiên 得đắc 反phản 安an 也dã 又hựu 柴sài 芥giới 反phản 攡# 院viện 也dã )# 。

亟# 繁phồn

(# 上thượng 去khứ 記ký 反phản )# 。

莧# 尒#

(# 上thượng 胡hồ 綰oản 反phản 〡# 尓# 而nhi 笑tiếu 謂vị 笑tiếu [白/八]# 也dã )# 。

楊dương 攉#

(# 音âm 角giác 大đại 舉cử 也dã )# 。

縑kiêm 緗#

(# 上thượng 古cổ 嫌hiềm 反phản 下hạ 息tức 羊dương 反phản )# 。

難nạn/nan 誣vu

(# 音âm 無vô )# 。

權quyền 衡hành

(# 上thượng 音âm 拳quyền 稱xưng 錘chùy 也dã )# 。

少thiểu 旲#

(# 戶hộ 老lão 反phản )# 。

帝đế 嚳#

(# 苦khổ 沃ốc 反phản 古cổ 帝đế 號hiệu 也dã 曆lịch 帝đế 記ký 云vân 高cao 辛tân 氏thị 都đô 亳# 地địa 造tạo 平bình 天thiên 冠quan 指chỉ 南nam 車xa )# 。

之chi 舌thiệt

(# 胡hồ 豆đậu 反phản 君quân 也dã 亦diệc 作tác 后hậu 也dã )# 。

甫phủ 謐mịch

(# 音âm 蜜mật )# 。

楊dương 曄diệp

(# 干can 輙triếp 反phản )# 。

裴# 玠#

(# 上thượng 蒲bồ 迴hồi 反phản 下hạ 古cổ 拜bái 反phản )# 。

禪thiền 讓nhượng

(# 上thượng 時thời 戰chiến 反phản 〡# 讓nhượng 傳truyền 授thọ 也dã )# 。

[((虎-儿+巾)*(口/又))/貝]# [〦/(坐-┴+儿)]#

(# 上thượng 玄huyền 犬khuyển 獸thú 名danh 似tự 犬khuyển 多đa 力lực 出xuất 西tây 海hải 一nhất 云vân 對đối 爭tranh [白/八]# 也dã 正chánh 作tác ▆# 也dã 新tân 韻vận 作tác ▆# 又hựu 胡hồ [紿-口+月]# 反phản 說thuyết 文văn 久cửu 引dẫn 也dã 又hựu 說thuyết 文văn 云vân 倒đảo 一nhất 虎hổ 者giả 非phi 也dã 下hạ 徐từ 姉# 反phản 山sơn 海hải 經Kinh 云vân 狀trạng 如như 牛ngưu 蒼thương 黑hắc 色sắc 一nhất 角giác 重trọng/trùng 千thiên 斤cân 上thượng 又hựu 川xuyên 音âm 作tác 隳huy 畎# 反phản 非phi 也dã )# 。

權quyền 輿dư

(# 上thượng 音âm 拳quyền 正chánh 作tác 權quyền 也dã 下hạ 音âm 余dư 尓# 疋thất 曰viết 權quyền 輿dư 始thỉ 也dã )# 。

沠# 其kỳ

(# 上thượng 普phổ 賣mại 反phản 分phần/phân 流lưu 也dã )# 。

巢sào 燧toại

(# 上thượng 助trợ 交giao 反phản 下hạ 隨tùy 醉túy 反phản )# 。

閴# 尓#

(# 上thượng 苦khổ 覔# 反phản )# 。

[(啗-口+韋)-臼+(〡*日)]# 聲thanh

(# 上thượng 他tha 刀đao 反phản )# 。

迺nãi 心tâm

(# 上thượng 普phổ 乃nãi 徃# 也dã 至chí 也dã 又hựu 音âm 仍nhưng )# 。

瑤dao 格cách

(# 上thượng 音âm 遙diêu 下hạ 音âm 各các 義nghĩa 与# 閣các 同đồng 釋thích 云vân 格cách 者giả 貯trữ 經kinh 之chi 藏tạng 也dã )# 。

章chương 醮#

(# 子tử 妙diệu 反phản )# 。

# 覈#

(# 行hành [葺-耳+十]# 反phản 今kim 皆giai 借tá 為vi 撽# 字tự 呼hô )# 。

小tiểu 篆#

(# 直trực 兖# 反phản )# 。

之chi 匣hạp

(# 下hạ 甲giáp 反phản )# 。

之chi 槧#

(# 七thất 廉liêm 七thất 焰diễm 才tài 敢cảm 三tam 反phản 筆bút 也dã 秦tần 已dĩ 前tiền 皆giai 削tước 木mộc 書thư 之chi 或hoặc 謂vị 之chi 槧# 或hoặc 謂vị 之chi 禮lễ 或hoặc 謂vị 之chi 觚cô 秦tần 時thời 蒙mông 恬điềm 始thỉ 造tạo 筆bút 也dã 秦tần 謂vị 之chi 筆bút 是thị 謂vị 之chi 聿# 吴# 謂vị 之chi 律luật 燕yên 謂vị 之chi 弗phất 又hựu 蜀thục 人nhân 謂vị 之chi 不bất 律luật 也dã )# 。

之chi 礼#

(# 爭tranh 八bát 反phản )# 。

之chi 觚cô

(# 或hoặc 作tác ▆# 同đồng 古cổ 乎hồ 反phản 皆giai 筆bút 別biệt 名danh 也dã )# 。

籤# 題đề

(# 上thượng 七thất 廉liêm 反phản )# 。

之chi 流lưu

(# 或hoặc 作tác 㳅# 同đồng 音âm [咒-几+田]# )# 。

鞫# 理lý

(# 上thượng 居cư 六lục 反phản )# 。

積tích 毀hủy

(# 或hoặc 作tác 燬# # 二nhị 同đồng 許hứa 鬼quỷ 又hựu 齊tề 人nhân 云vân 火hỏa 為vi # )# 。

海hải 棗táo

(# 音âm 早tảo )# 。

蝸# 角giác

(# 上thượng 古cổ 花hoa 反phản [門@(ㄙ/大)]# 西tây 謂vị 之chi 〡# 牛ngưu 又hựu 古cổ 懷hoài 反phản 漢hán 之chi 蜀thục 云vân 蝸# [月*累]# 〃# 力lực 懷hoài 也dã )# 。

解giải 顊#

(# 上thượng 古cổ 雅nhã 反phản 下hạ 与# 之chi 反phản 謂vị 開khai 口khẩu 大đại 笑tiếu 也dã )# 。

濛# 蘙#

(# 上thượng 莫mạc 紅hồng 莫mạc 孔khổng 二nhị 反phản 下hạ 於ư 計kế 反phản 障chướng 也dã )# 。

宗tông 飄phiêu

(# 毗tỳ 遙diêu 反phản 道đạo 家gia 天thiên 名danh )# 。

皇hoàng 笳#

(# 古cổ 牙nha 反phản 道đạo 家gia 天thiên 名danh 也dã )# 。

太thái 煥hoán

(# 音âm 喚hoán )# 。

黃hoàng 翁ông

(# 烏ô 公công 反phản )# 。

上thượng [打-丁+羕]#

(# 羊dương 亮lượng 反phản )# 。

翰hàn 竉#

(# 上thượng 胡hồ 案án 反phản 下hạ 依y 字tự 盲manh 籠lung 洛lạc 孔khổng 反phản 道đạo 家gia 天thiên 名danh 或hoặc 作tác 寵sủng 丑sửu 勇dũng 反phản )# 。

姬# 周chu

(# 上thượng 居cư 之chi 反phản )# 。

辰thần 韓#

(# 音âm 寒hàn 也dã )# 。

山sơn [門@(服-月+圭)]#

(# 丘khâu 月nguyệt 反phản )# 。

辯biện 囿#

(# 音âm 右hữu 又hựu 于vu 六lục 反phản 薗viên 〡# 有hữu 也dã )# 。

詞từ [卄/(白*(巳-(巨-匚)+目))]#

(# 普phổ 巴ba 反phản )# 。

舌thiệt 抄sao

(# [弓*(乞-乙+小)]# 小tiểu 反phản 末mạt 也dã 端đoan 也dã 正chánh 作tác 杪# )# 。

文văn 瀬#

(# 音âm 頼# )# 。

之chi 煦hú

(# 香hương 句cú 反phản )# 。

秋thu 飈biểu

(# 音âm 摽phiếu/phiêu 風phong 也dã )# 。

大đại [口*(皮-(〡/又)+(王/匆))]#

(# 其kỳ 約ước 反phản [竺-二+犮]# 不bất 止chỉ )# 。

狙# 公công

(# 上thượng 子tử 余dư 反phản 列liệt 子tử 謂vị 猿viên 為vi 狙# 公công 也dã )# 。

[參-(彰-章)+三]# 荖#

(# 上thượng 初sơ 今kim 反phản 不bất 齊tề 也dã 正chánh 作tác 嵾# 參tham 二nhị 形hình 也dã 下hạ 初sơ 冝# 反phản 亦diệc 作tác 嵯# )# 。

乖quai 殊thù

(# 合hợp 作tác 舛suyễn 川xuyên 兖# 反phản )# 。

分phần/phân 彊cường/cưỡng/cương

(# 居cư 良lương 反phản )# 。

璿# 璣ky

(# 上thượng 序tự 全toàn 反phản 下hạ 居cư 衣y 反phản )# 。

# 靄#

(# 烏ô 盖# 反phản )# 。

礭# 實thật

(# 上thượng 苦khổ 角giác 反phản )# 。

斡cáng 運vận

(# 上thượng 烏ô 活hoạt 反phản 轉chuyển 也dã )# 。

薄bạc 蝕thực

(# 上thượng 音âm 愽# 下hạ 音âm 食thực )# 。

喑âm

(# 上thượng 於ư 今kim 反phản 正chánh 作tác 瘖âm )# 。

發phát 洩duệ

(# 私tư 列liệt 反phản 又hựu 音âm 曳duệ )# 。

列liệt [冗-几+祋]#

(# 苦khổ [仁-二+侯]# 反phản )# 。

醨# 俗tục

(# 上thượng 力lực 支chi 反phản )# 。

狙# 詐trá

(# 上thượng 七thất 余dư 子tử 余dư 二nhị 反phản 猿viên 属# 又hựu 七thất 慮lự 反phản )# 。

誣vu 其kỳ

(# 上thượng 文văn 夫phu 反phản )# 。

[泳-永+(序-予+于)]# 其kỳ

(# 上thượng 廉liêm 故cố 反phản )# 。

鞠cúc 靜tĩnh

(# 上thượng 麴# 菊# 二nhị 音âm 人nhân 姓tánh 也dã )# 。

月nguyệt 竁#

(# 楚sở 稅thuế 反phản 大đại 穴huyệt 也dã 又hựu 七thất 歲tuế 尺xích [紿-口+月]# 昌xương 恱# 三tam 反phản )# 。

薜bệ 荔lệ

(# 上thượng 蒲bồ 計kế 反phản 下hạ 力lực 計kế 反phản 香hương 草thảo 名danh 也dã )# 。

蔕# 芙phù 蕖cừ

(# 上thượng 丁đinh 計kế 反phản 中trung 房phòng 無vô 反phản 下hạ 巨cự 魚ngư 反phản )# 。

# 木mộc

(# 上thượng 巨cự [憍-(夭/口)+右]# 反phản 高cao 木mộc 也dã 又hựu 音âm [憍-(夭/口)+右]# 木mộc 枝chi 條điều 勾# 曲khúc 如như 鳥điểu 羽vũ 曰viết 喬kiều 也dã )# 。

狹hiệp 彈đàn

(# 上thượng 音âm 頰giáp 長trường/trưởng 劒kiếm 也dã 正chánh 作tác 鋏# 川xuyên 音âm 亦diệc 作tác 鋏# 也dã 又hựu 音âm 洽hiệp 悞ngộ )# 。

之chi 斃#

(# 蒲bồ 祭tế 反phản 死tử 也dã )# 。

輕khinh [巾*午]#

(# 音âm 悟ngộ )# 。

未vị 攄#

(# 丑sửu 魚ngư 反phản )# 。

閶# #

(# 上thượng 尺xích 良lương 反phản 下hạ 胡hồ 臘lạp 反phản 門môn 扇thiên/phiến 也dã 一nhất 日nhật 門môn 也dã )# 。

咍# 然nhiên

(# 上thượng 呼hô 來lai 反phản 笑tiếu 也dã )# 。

之chi [卄/錄]#

(# 音âm 錄lục )# 。

姖# 朝triêu

(# 上thượng 居cư 冝# 反phản )# 。

驪# 珠châu

(# 上thượng 力lực 支chi 反phản )# 。

凾# 谷cốc 開khai

(# 上thượng 音âm 咸hàm 下hạ 古cổ 還hoàn 反phản 正chánh 作tác 開khai )# 。

㕘# 糅nhữu

(# 上thượng 倉thương 南nam 反phản 下hạ 女nữ 右hữu 反phản )# 。

[乏-之+犮]# 壽thọ

(# 上thượng 於ư 小tiểu 反phản )# 。

摳# 衣y

(# 上thượng 苦khổ 侯hầu 反phản 挈# 衣y 又hựu 音âm 驅khu )# 。

[三/(三*三)]#

(# 上thượng 三tam 畫họa 是thị # 卦# 下hạ 六lục 畫họa 是thị 坤# 卦# 都đô 是thị # 坤# 二nhị 卦# [打-丁+羕]# 也dã 八bát 卦# 頌tụng 云vân # 三tam 長trường/trưởng 坤# 六lục 短đoản 也dã # 者giả 天thiên 也dã 坤# 者giả 地địa 也dã 論luận 意ý 謂vị 不bất 許hứa 笁# # 合hợp 云vân # 笁# 也dã 故cố 易dị 之chi [三/(三*三)]# 二nhị 卦# 以dĩ 象tượng 天thiên 地địa 足túc 知tri # 者giả 天thiên 之chi 謂vị 也dã 言ngôn 後hậu 抄sao 寫tả 悞ngộ 昇thăng 笁# 字tự 於ư # 字tự 上thượng 也dã 故cố 云vân 笁# # 也dã 論luận 主chủ 云vân # 笁# 者giả 謂vị 天thiên 笁# 也dã 三tam 教giáo 頌tụng 云vân [儒-雨+而]# 吾ngô 之chi 師sư 曰viết 魯lỗ 仲trọng # 仲trọng # 師sư [身*(冉-土+=)]# 龍long 吾ngô 不bất 知tri 射xạ 師sư 笁# # 善thiện 入nhập 无# 為vi 稽khể 首thủ 正chánh 覺giác 吾ngô 師sư 師sư 師sư 以dĩ 笁# 字tự 聲thanh 不bất 便tiện 故cố 倒đảo 呼hô # 笁# 為vi 笁# # 此thử 亦diệc 無vô 過quá 也dã 此thử 兩lưỡng 箇cá 卦# 書thư 人nhân 畫họa 為vi 一nhất 處xứ 恐khủng 讀đọc 者giả 謂vị 字tự 故cố 釋thích 之chi 於ư 右hữu 矣hĩ )# 。

休hưu 屠đồ

(# 音âm 除trừ 匈hung 奴nô 傳truyền 有hữu [仁-二+太]# 屠đồ 王vương 也dã 又hựu 音âm 徒đồ 非phi 此thử 呼hô )# 。

何hà #

(# 必tất 祭tế 反phản )# 。

兩lưỡng 楹doanh

(# 音âm 盈doanh )# 。

夢mộng 奠#

(# 音âm 殿điện )# 。

拘câu 牗#

(# 音âm 酉dậu 文văn 王vương 所sở 四tứ 處xứ 也dã 名danh 也dã 正chánh 作tác 美mỹ 也dã )# 。

素tố 蓄súc

(# 香hương 六lục 反phản )# 。

臯# 蘭lan

(# 上thượng 古cổ 豪hào 反phản )# 。

居cư 延diên

(# 羊dương 然nhiên 反phản 論luận 文văn 作tác 延diên 非phi )# 。

月nguyệt [尤-尢+氏]#

(# 音âm 支chi )# 。

下hạ 卷quyển

轍triệt 軔#

(# 上thượng 直trực 列liệt 反phản 下hạ 而nhi 振chấn 反phản )# 。

舛suyễn 悞ngộ

(# 上thượng 川xuyên 兖# 反phản )# 。

老lão 。 +# 十thập 。

(# 他tha 甘cam 反phản )# 。

一nhất 槩#

(# 古cổ 代đại 反phản 平bình 也dã )# 。

踠uyển 足túc

(# 上thượng 於ư 遠viễn 反phản )# 。

泛phiếm 慾dục

(# 上thượng 芳phương 梵Phạm 反phản 下hạ 音âm 欲dục )# 。

沉trầm 艎#

(# 音âm 皇hoàng 舟chu 名danh )# 。

歸quy 宋tống

(# 子tử 紅hồng 反phản 本bổn 也dã 正chánh 作tác 宗tông 又hựu 蘇tô 貢cống 反phản 悞ngộ )# 。

背bội 正chánh

(# 上thượng 蒲bồ 昧muội 反phản 下hạ 川xuyên 音âm 作tác # 近cận 字tự 也dã 俗tục )# 。

萬vạn 彚#

(# 音âm 胃vị )# 。

奢xa 侈xỉ

(# 尺xích 尓# 反phản )# 。

傜# 伇#

(# 上thượng 余dư 招chiêu 反phản )# 。

臣thần 擾nhiễu

(# 上thượng 川xuyên 音âm 作tác 忠trung 音âm 臣thần 是thị 則tắc 天thiên 時thời 新tân 撰soạn 一nhất 千thiên 个# 字tự 數số 川xuyên 音âm 云vân 古cổ 文văn 非phi 也dã 下hạ 而nhi 沼chiểu 反phản 乱# 也dã )# 。

[仁-二+(列/木)]# #

(# 上thượng 音âm 竭kiệt 下hạ 直trực 有hữu 反phản 正chánh 作tác 桀# 紂# 也dã )# 。

伏phục [爿*羲]#

(# 香hương 冝# 反phản )# 。

顓# 頊#

(# 上thượng 之chi 緣duyên 下hạ 香hương 玉ngọc 反phản 曆lịch 帝đế 記ký 云vân 商thương 陽dương 氏thị 姓tánh 姬# 後hậu 徙tỉ 商thương 丘khâu 置trí 三tam 公công 九cửu 卿khanh 謂vị 帝đế 號hiệu 也dã )# 。

儌# 妙diệu

(# 上thượng 古cổ 吊điếu 反phản 遒# 也dã )# 。

邅# 迴hồi

(# 上thượng 知tri 連liên 反phản )# 。

嵇# 。 廾# 。

(# 上thượng 胡hồ 雞kê 反phản )# 。

會hội 譖trấm

(# 㽵# 蔭ấm 反phản )# 。

健kiện 羨tiện

(# 似tự 面diện 反phản 知tri 雄hùng 守thủ 雌thư 是thị 去khứ 健kiện 不bất 見kiến 可khả 欲dục 是thị 去khứ 羨tiện )# 。

斥xích 神thần

(# 上thượng 昌xương 隻chỉ 反phản )# 。

混hỗn 沌#

(# 上thượng 卷quyển 作tác 混hỗn 淪luân 非phi )# 。

三tam 籙#

(# 音âm 錄lục )# 。

叩khấu 頭đầu

(# 上thượng 苦khổ 狗cẩu 反phản )# 。

搏bác 頰giáp

(# 上thượng 布bố 各các 反phản )# 。

多đa 料liệu

(# 力lực 照chiếu 反phản )# 。

邪tà 巫#

(# 音âm 無vô )# 。

自tự 首thủ

(# 音âm 獸thú 自tự 首thủ 前tiền 非phi 謂vị 悔hối 過quá 也dã )# 。

爝# 火hỏa

(# 上thượng 子tử 削tước 反phản 炬cự 火hỏa 也dã 又hựu 自tự 削tước 反phản )# 。

曦# 景cảnh

(# 上thượng 香hương 冝# 反phản )# 。

噏hấp 氣khí

(# 上thượng 許hứa 急cấp 反phản )# 。

枕chẩm 首thủ

(# 上thượng 胡hồ 郎lang 反phản 舉cử 也dã 又hựu 苦khổ 浪lãng 反phản 亦diệc 舉cử 也dã 正chánh 作tác 抗kháng 也dã 下hạ 音âm 手thủ 頭đầu 也dã 論luận 云vân 河hà 上thượng 公công 見kiến 帝đế 〡# 首thủ 高cao 據cứ 而nhi 坐tọa 是thị 也dã 又hựu 之chi 審thẩm 之chi 禁cấm 二nhị 反phản 非phi 義nghĩa 也dã 又hựu 余dư 主chủ 都đô 感cảm 二nhị 反phản 刾# 也dã 非phi 也dã 擊kích 也dã 義nghĩa 亦diệc 踈sơ 耳nhĩ )# 。

兢căng 〃#

(# 居cư 陵lăng 反phản )# 。

囙# 偱#

(# 音âm 巡tuần )# 。

王vương 畿#

(# 音âm 祈kỳ )# 。

# 王vương

(# 上thượng 女nữ 板bản 反phản )# 。

霓nghê 裳thường

(# 上thượng 五ngũ 兮hề 反phản )# 。

各các 鶩#

(# 音âm 務vụ 奔bôn 也dã 驅khu 也dã 正chánh 作tác 鶩# 也dã )# 。

非phi 祇kỳ

(# 音âm 移di 反phản 語ngữ 詞từ 也dã 適thích 也dã 亦diệc 作tác 只chỉ )# 。

班ban 䅽#

(# 古cổ 木mộc 反phản 楮# 木mộc 也dã 正chánh 作tác 穀cốc 道Đạo 士sĩ 以dĩ 為vi 冠quan 子tử 者giả 也dã )# 。

㳙# #

(# 上thượng 古cổ 玄huyền 反phản 下hạ 居cư 力lực 反phản 㳙# 子tử # 成thành 子tử 二nhị 並tịnh 人nhân 名danh )# 。

締đế 賞thưởng

(# 上thượng 提đề 第đệ 二nhị 音âm 下hạ 尸thi 掌chưởng 反phản )# 。

一nhất 館quán

(# 管quản 貫quán 二nhị 音âm )# 。

濫lạm 觴thương

(# 音âm 傷thương )# 。

壇đàn 纂toản

(# 子tử 管quản 反phản )# 。

[冠-元+示]# 屨lũ

(# 上thượng 古cổ 丸hoàn 反phản 下hạ 九cửu 遇ngộ 反phản )# 。

薰huân 莘#

(# 上thượng 音âm 勳huân 下hạ 音âm 新tân 正chánh 作tác 葷huân 辛tân 下hạ 又hựu 音âm 詵sân 非phi )# 。

聡# 睿#

(# 音âm # )# 。

所sở 污ô

(# 烏ô 故cố 反phản )# 。

屢lũ 承thừa

(# 上thượng 力lực 遇ngộ 反phản )# 。

令linh 徙tỉ

(# 斯tư 此thử 反phản )# 。

膏cao 肓#

(# 音âm 荒hoang 在tại 心tâm 上thượng 膈# 下hạ 也dã )# 。

沉trầm 痼#

(# 音âm 故cố )# 。

名danh 瑕hà

(# 音âm 遐hà 或hoặc 作tác 嘏# 古cổ 雅nhã 反phản 老lão 子tử 孫tôn 名danh )# 。

是thị 陏#

(# 音âm 隨tùy )# 。

[列/木]# 禦ngữ

(# 上thượng 音âm 竭kiệt 下hạ 音âm 語ngữ 正chánh 作tác 桀# 禦ngữ 也dã 上thượng 又hựu 音âm 列liệt 非phi )# 。

傼# 幼ấu

(# 上thượng 步bộ 卜bốc 反phản 人nhân 之chi 卑ty 稱xưng 也dã 正chánh 作tác 傼# 亦diệc 作tác ▆# 蒲bồ 北bắc 反phản 農nông 夫phu 賤tiện 稱xưng 也dã )# 。

[打-丁+(十/田/寸)]# 搖dao

(# 上thượng 音âm 扶phù 風phong 名danh 也dã 㽵# 子tử 云vân 扶phù 搖dao 之chi 風phong 以dĩ 扇thiên/phiến 大đại 鵠hộc 鳥điểu 一nhất 舉cử 九cửu 萬vạn 之chi 里lý 非phi 風phong 不bất 飛phi 也dã 又hựu 云vân 有hữu 鳥điểu 名danh 大đại 鵬# 翼dực 若nhược 垂thùy 天thiên 之chi 雲vân [打-丁+(十/田/寸)]# 搖dao 羊dương 角giác 而nhi 上thượng 九cửu 萬vạn 里lý 尓# 雅nhã 云vân 扶phù 搖dao 謂vị 之chi [颱-台+辛]# 也dã )# 。

咳khái 唾thóa

(# 上thượng 苦khổ 愛ái 反phản 正chánh 作tác 欬khái )# 。

扼ách 腕oản

(# 上thượng 烏ô 草thảo 反phản )# 。

盱# 衡hành

(# 上thượng 況huống 于vu 反phản )# 。

扺# 掌chưởng

(# 上thượng 之chi 尓# 反phản )# 。

咸hàm 躋tễ

(# 子tử 西tây 反phản 登đăng 也dã 升thăng 也dã 又hựu 子tử 計kế 反phản )# 。

削tước 蒿hao

(# 古cổ 老lão 反phản 本bổn 也dã 正chánh 作tác 槀# 藁# 二nhị 形hình 也dã )# 。

六lục 㕛#

(# 戶hộ 交giao 反phản )# 。

[施-也+圭]# 五ngũ

(# 上thượng 音âm 精tinh 正chánh 作tác [施-也+圭]# )# 。

洎kịp 乎hồ

(# 上thượng 其kỳ 既ký 反phản 至chí 也dã 潤nhuận 及cập 也dã )# 。

婭# 文văn

(# 上thượng 居cư 之chi 反phản 周chu 姓tánh 也dã 正chánh 作tác 姬# 又hựu 音âm 亞# 非phi )# 。

脩tu [社-土+(票-示+土)]#

(# 音âm 因nhân )# 。

以dĩ 綏tuy

(# 音âm 雖tuy )# 。

畋điền 漁ngư

(# 上thượng 音âm 田điền 下hạ 音âm 魚ngư )# 。

[絅-口+又]# #

(# 下hạ 音âm 古cổ 正chánh 作tác 罟# )# 。

蒐# 狩thú

(# 上thượng 所sở 愁sầu 反phản 下hạ 尸thi 咒chú 亦diệc 尓# 雅nhã 云vân 春xuân 獵liệp 為vi 蒐# 冬đông 獵liệp 為vi 狩thú 也dã )# 。

截tiệt [酋*式]#

(# 古cổ 麦# 反phản 截tiệt 耳nhĩ 也dã 正chánh 作tác [酋*咸]# 聝# 二nhị 形hình 也dã )# 。

屠đồ 牲#

(# 音âm 生sanh 牛ngưu 羊dương 氶# 曰viết 牲# 也dã )# 。

部bộ [骨*冗]#

(# 上thượng 普phổ 口khẩu 反phản 下hạ 居cư 夷di 反phản 正chánh 作tác 剖phẫu # 也dã 二nhị 並tịnh 悞ngộ )# 。

奸gian 詐trá

(# 上thượng 古cổ 顏nhan 反phản 詐trá 也dã 私tư 也dã 亦diệc 作tác 姧gian 姦gian [里/心]# 三tam 形hình )# 。

符phù [爾/土]#

(# 斯tư 此thử 反phản 正chánh 作tác 璽# )# 。

餼# 羊dương

(# 上thượng 許hứa 記ký 反phản 生sanh 牲# 日nhật 〡# 也dã 謂vị 餉hướng 也dã )# 。

趙triệu 卒thốt

(# 子tử 沒một 反phản 徤# 〡# 也dã )# 。

杜đỗ 郵bưu

(# 上thượng 徒đồ 古cổ 反phản 下hạ 于vu 牛ngưu 反phản )# 。

胡hồ 突đột

(# 徒đồ 骨cốt 反phản 正chánh 作tác 突đột )# 。

以dĩ 馭ngự

(# 牛ngưu 去khứ 反phản 正chánh 作tác 馭ngự )# 。

陪bồi 乘thừa

(# 上thượng 步bộ 迴hồi 反phản 廁trắc 也dã 隨tùy 也dã 川xuyên 音âm 作tác 㢮# 此thử 經Kinh 中trung 无# )# 。

絕tuyệt 紐nữu

(# 女nữ 久cửu 反phản [繹-幸+止]# 紐nữu 也dã 川xuyên 音âm 作tác 非phi 也dã )# 。

寂tịch 泊bạc

(# 音âm 拍phách 靜tĩnh 也dã 正chánh 作tác 怕phạ 也dã )# 。

恬điềm 惔đàm

(# 上thượng 徒đồ 兼kiêm 反phản 下hạ 徒đồ 敢cảm 反phản )# 。

宣tuyên 欲dục

(# 上thượng 古cổ 瓦ngõa 反phản 正chánh 作tác 寡quả )# 。

分phần/phân 鏕#

(# 彼bỉ 苗miêu 反phản 馬mã 銜hàm 也dã )# 。

各các 驚kinh

(# 音âm 務vụ 馳trì 也dã 正chánh 作tác 騖# 也dã )# 。

(# 上thượng 普phổ 賣mại 反phản 分phần/phân 也dã )# 。

延diên 齡linh

(# 力lực 丁đinh 反phản )# 。

巢sào 父phụ

(# 上thượng 助trợ 交giao 反phản 堯# 時thời 隱ẩn 人nhân 以dĩ 樹thụ 為vi 巢sào 而nhi 處xứ 其kỳ 上thượng 。 因nhân 號hiệu 為vi 巢sào 父phụ 也dã 巢sào 窠khòa 也dã 亦diệc 作tác 窠khòa 樔# )# 。

嶠# 山sơn

(# 上thượng 巨cự [憍-(夭/口)+右]# 反phản )# 。

宅trạch 兆triệu

(# 直trực 沼chiểu 反phản 葬táng 地địa 域vực 也dã 正chánh 作tác 洮đào 也dã )# 。

墳phần 塋#

(# 音âm 營doanh )# 。

# 苪#

(# 上thượng 必tất 祭tế 反phản 下hạ 方phương 味vị 反phản 〡# 〡# 小tiểu 草thảo [白/八]# 也dã 詩thi 日nhật 蔽tế 茀# 甘cam 棠# 是thị 也dã 上thượng 正chánh 蔽tế 也dã 下hạ 正chánh 作tác 茀# 芇# 芽nha 三tam 形hình 下hạ 補bổ 盖# 方phương 拂phất 二nhị 反phản 草thảo 盛thịnh 也dã 又hựu 音âm 丙bính 明minh 著trước 也dã 非phi 傳truyền 寫tả 久cửu 悞ngộ 也dã )# 。

甘cam 棠#

(# 徒đồ 郎lang 反phản 〡# 梨lê 名danh )# 。

上thượng 僊tiên

(# 音âm 仙tiên )# 。

未vị 薨hoăng

(# 呼hô 弘hoằng 反phản )# 。

來lai 贈tặng

(# 川xuyên 音âm 作tác 賵# 芳phương 鳳phượng 反phản 賵# 賻# 贈tặng 死tử 也dã 助trợ 也dã 吊điếu 禮lễ 也dã 又hựu 自tự 鄧đặng 反phản 相tương 送tống 也dã 冝# 取thủ 賵# 字tự 呼hô 之chi )# 。

在tại 傳truyền

(# 知tri 戀luyến 反phản 驛dịch 也dã )# 。

俱câu 佺#

(# 七thất 全toàn 反phản )# 。

勦# 絕tuyệt

(# 上thượng 子tử 小tiểu 反phản 絕tuyệt 也dã )# 。

胡hồ [蝶-世+(〦/ㄙ)]#

(# 音âm # )# 。

殤thương 子tử

(# 上thượng 尸thi 羊dương 反phản 未vị 成thành 人nhân 而nhi 死tử 也dã 十thập 九cửu 至chí 十thập 六lục 而nhi 死tử 為vi 長trường/trưởng 殤thương 十thập 五ngũ 至chí 十thập 二nhị 而nhi 死tử 為vi 中trung 殤thương 十thập 一nhất 至chí 八bát 歲tuế 為vi 下hạ 殤thương 也dã )# 。

朝triêu 菌#

(# 巨cự 殞vẫn 反phản )# 。

吁hu 可khả

(# 上thượng 况# 于vu 反phản 吐thổ 氣khí 嗟ta 歎thán 聲thanh )# 。

邪tà 巫#

(# 音âm 無vô )# 。

卜bốc 筮thệ

(# 音âm 逝thệ )# 。

劙# 属#

(# 上thượng 力lực 計kế 反phản 割cát 也dã )# 。

渙# 焉yên

(# 上thượng 呼hô 乱# 反phản 下hạ 于vu # 反phản )# 。

習tập 蓼#

(# 力lực 鳥điểu 反phản )# 。

居cư 鮑#

(# 步bộ 夘# 反phản 腌# 魚ngư 也dã [瘞-夾+(券-刀)]# 也dã 肆tứ 也dã )# 。

頹đồi 光quang

(# 上thượng 徒đồ 迴hồi 反phản )# 。

書thư 紳#

(# 音âm 申thân )# 。

倒đảo 躓chí

(# 音âm [至*支]# )# 。

貽# 諸chư

(# 上thượng 与# 之chi 反phản 遺di 也dã )# 。

十thập 門môn 辯biện 惑hoặc 論luận 兩lưỡng 卷quyển

(# 沙Sa 門Môn 復phục 禮lễ 撰soạn )# 。

上thượng 卷quyển

序tự 文văn

稽khể 疑nghi

(# 上thượng 古cổ [前-刖+ㄅ]# 反phản 考khảo 也dã 滯trệ 也dã )# 。

搢# 紳#

(# 上thượng 即tức 信tín 反phản )# 。

可khả 幾kỷ

(# 音âm 機cơ 殆đãi 也dã 又hựu 庶thứ 幾kỷ 尚thượng 也dã 又hựu 音âm 祈kỳ 近cận 也dã )# 。

秘bí 密mật

(# 上thượng 兵binh 媚mị 反phản 神thần 也dã 密mật 也dã )# 。

論luận 文văn

芬phân 子tử

(# 上thượng 古cổ 邁mại 反phản 正chánh 作tác 芥giới # )# 。

咸hàm 赴phó

(# 芳phương 付phó 反phản 亦diệc 作tác 計kế )# 。

迺nãi 睠# 睠#

(# 上thượng 音âm 乃nãi 語ngữ 辝# 也dã 徃# 也dã 下hạ 居cư 願nguyện 反phản 還hoàn 䫃# 也dã )# 。

至chí 誠thành

(# 市thị 盈doanh 反phản 審thẩm 也dã 敬kính 也dã 信tín 也dã 川xuyên 音âm 作tác 誠thành 音âm 咸hàm 非phi 也dã 此thử 處xứ 無vô 理lý 使sử 得đắc 諴# 字tự 也dã )# 。

矧# 乎hồ

(# 上thượng 尸thi 忍nhẫn 反phản 况# 也dã 詞từ 也dã )# 。

而nhi 陞thăng

(# 尸thi 陵lăng 反phản )# 。

函hàm 杖trượng

(# 上thượng 戶hộ 南nam 反phản 容dung 也dã 禮lễ 記ký 云vân 席tịch 閒gian/nhàn 〡# 杖trượng )# 。

七thất 竅khiếu

(# 苦khổ # 反phản )# 。

煨ổi 燼tẫn

(# 烏ô 迴hồi 反phản 下hạ 辝# 進tiến 反phản )# 。

刧# 災tai

(# 子tử 才tài 反phản 天thiên 火hỏa 也dã )# 。

有hữu 覈#

(# 幸hạnh 革cách 反phản )# 。

蒼thương 旻#

(# 上thượng 音âm 倉thương 下hạ 羙# 巾cân 反phản 尓# 雅nhã 曰viết 春xuân 為vi 蒼thương 天thiên 注chú 云vân 萬vạn 物vật 蒼thương 〃# 然nhiên 生sanh 也dã 秋thu 為vi 旻# 天thiên 注chú 云vân 是thị 愍mẫn 也dã 萬vạn 物vật 彫điêu 落lạc 也dã )# 。

䤈# 雞kê

(# 上thượng 呼hô [前-刖+ㄅ]# 反phản 醋thố 也dã 下hạ 古cổ [前-刖+ㄅ]# 反phản 醋thố 瓮úng 中trung 蠻# 子tử 也dã 蠛# 蠓# 也dã 列liệt 子tử 曰viết 蠛# 蠓# 生sanh 杇# 壤nhưỡng 土thổ/độ 因nhân 雨vũ 而nhi 生sanh 覩đổ 陽dương 而nhi 死tử 㽵# 子tử 謂vị 之chi # 雞kê 也dã 蠛# 莫mạc 結kết 反phản 蠓# 莫mạc 孔khổng 反phản )# 。

甕úng 遊du

(# 上thượng 烏ô 貢cống 反phản )# 。

天thiên 烏ô

(# 于vu # 反phản )# 。

溥phổ 照chiếu

(# 上thượng 滂# 古cổ 反phản 廣quảng 也dã )# 。

紛phân 綸luân

(# 上thượng 芳phương 文văn 反phản 下hạ 力lực 旬tuần 反phản 大đại 眾chúng 乱# 也dã 下hạ 又hựu 音âm [門@(ㄙ/大)]# )# 。

無vô 朕trẫm

(# 直trực 忍nhẫn 反phản )# 。

大đại 噱cược

(# 巨cự 約ước 反phản [竺-二+犮]# 也dã )# 。

絕tuyệt 膂#

(# 音âm 呂lữ )# 。

四tứ [泳-永+(亡/(罩-卓+(月*羊*几)))]#

(# 音âm 盈doanh )# 。

輪luân 奐#

(# 音âm 喚hoán 文văn 彩thải 明minh [白/八]# 也dã 亦diệc 作tác 煥hoán )# 。

正chánh 解giải

(# 戶hộ 買mãi 反phản 曉hiểu 也dã )# 。

俾tỉ 有hữu

(# 上thượng 卑ty 尓# 反phản )# 。

守thủ 卒thốt

(# 子tử 浸tẩm 反phản )# 。

授thọ 記ký

(# 上thượng 市thị 右hữu 反phản 付phó 也dã 与# 也dã 川xuyên 音âm 作tác [禾*(ㄆ/用)]# )# 。

綆# 短đoản

(# 上thượng 古cổ 杏hạnh 反phản )# 。

羙# 餗#

(# 音âm 速tốc )# 。

穢uế 圂#

(# 戶hộ 困khốn 反phản )# 。

徧biến 習tập

(# 上thượng 補bổ 見kiến 反phản 周chu 也dã 迊táp 也dã 亦diệc 作tác 遍biến 也dã 江giang 西tây 韻vận 闕khuyết 此thử 字tự 也dã )# 。

止chỉ 簣quỹ

(# 苦khổ 恠# 巨cự 位vị 二nhị 反phản 盛thịnh 土thổ/độ 草thảo 噐# 也dã )# 。

雖tuy 簉#

(# 楚sở 瘦sấu 反phản 齊tề 也dã 進tiến 也dã 兖# 也dã )# 。

伯bá 繚liễu

(# 力lực 條điều 反phản 鳥điểu 名danh 也dã 或hoặc 作tác 鷯# 鷚# 二nhị 形hình )# 。

餔bô 糟tao

(# 上thượng 音âm 步bộ 下hạ 音âm 遭tao )# 。

盜đạo 跖#

(# 音âm 隻chỉ )# 。

有hữu 渰#

(# 音âm 掩yểm )# 。

叛bạn 君quân

(# 上thượng 步bộ 半bán 反phản )# 。

滅diệt 趾chỉ

(# 音âm 止chỉ )# 。

鹽diêm 梅mai

(# 上thượng 以dĩ 廉liêm 反phản )# 。

聽thính 瑩oánh

(# 上thượng 他tha [宋-木+之]# 反phản 下hạ 烏ô [宋-木+之]# 反phản 心tâm 恨hận [白/八]# 也dã 正chánh 作tác [怡-台+丁]# ▆# )# 。

有hữu 否phủ/bĩ

(# 方phương 久cửu 反phản # 也dã )# 。

有hữu 臧tang

(# 子tử 郎lang 反phản 善thiện 也dã 正chánh 作tác 臧tang )# 。

行hành 褊biển

(# 卑ty 兖# 反phản )# 。

起khởi 予#

(# 音âm 余dư 我ngã 也dã )# 。

不bất [忒-弋+戈]#

(# 他tha 得đắc 反phản 若nhược 也dã )# 。

隴# 夌lăng

(# 奠# 獲hoạch 反phản )# 。

憔tiều 悴tụy

(# 上thượng 自tự 焦tiêu 反phản 下hạ 自tự 遂toại 反phản 顏nhan 色sắc [襄-(口*口)]# 也dã 亦diệc 作tác 顦# 顇# )# 。

芳phương 菲#

(# 上thượng 妃phi 方phương 反phản 下hạ 芳phương 非phi 反phản )# 。

[澶-旦+示]#

(# 力lực 審thẩm 反phản )# 。

能năng 悛#

(# 音âm 詮thuyên )# 。

僥kiểu 倖hãnh

(# 上thượng 古cổ 堯# 反phản )# 。

疑nghi [狂-王+(乂-(必-心))]#

(# 音âm 介giới )# 。

下hạ 卷quyển

# 子tử

(# 上thượng 古cổ 敗bại 反phản )# 。

瘡sang 痏vị

(# 于vu 羙# 反phản )# 。

陛bệ 降giáng/hàng

(# 上thượng 尸thi 陵lăng 反phản 登đăng 也dã 下hạ 古cổ 巷hạng 反phản 下hạ 也dã )# 。

滋tư 蔓mạn

(# 音âm 萬vạn )# 。

調điều [車*(乞-乙+小)]#

(# 之chi 忍nhẫn 反phản 准chuẩn 也dã 動động 也dã 車xa 前tiền 後hậu 橫hoạnh/hoành 木mộc 也dã )# 。

田điền 畯#

(# 音âm 俊# 農nông 夫phu 別biệt 名danh )# 。

黍thử 稷tắc

(# 上thượng 尸thi 与# 反phản 下hạ 子tử 力lực 反phản )# 。

徧biến 野dã

(# 上thượng 補bổ 見kiến 反phản 今kim 作tác 遍biến )# 。

# 莾mãng

(# 上thượng 郎lang 古cổ 反phản 下hạ 莫mạc 古cổ 反phản )# 。

秐# 而nhi

(# 上thượng 音âm 云vân 除trừ 田điền 草thảo )# 。

不bất 稂#

(# 音âm 郎lang 草thảo 名danh 似tự 莠# )# 。

不bất 莠#

(# 由do 久cửu 反phản 草thảo 名danh 似tự 禾hòa )# 。

如như 坘#

(# 直trực # 反phản 小tiểu 渚chử 也dã 又hựu 底để 紙chỉ 二nhị 音âm 平bình 也dã )# 。

薜bệ 荔lệ

(# 上thượng 毗tỳ 計kế 反phản 下hạ 力lực 計kế 反phản )# 。

搴# 芙phù 蓉dung

(# 上thượng 居cư 輦liễn 反phản 取thủ 也dã [托-七+犮]# 也dã 中trung 音âm 扶phù 下hạ 音âm 容dung )# 。

[社-土+(乃@吉)]# 源nguyên

(# 上thượng 戶hộ 果quả 反phản )# 。

積tích 舋hấn

(# 許hứa 恡lận 反phản )# 。

禾hòa 。 廾# 。

(# 尸thi 六lục 反phản 豆đậu 惣# 名danh )# 。

麰# 䅘#

(# 上thượng 音âm 牟mâu 下hạ 音âm 來lai 麦# 〡# 別biệt 名danh 將tương 喻dụ 因nhân 果quả 遅# 速tốc 如như 。 廾# 。

聿# 興hưng

(# 上thượng 余dư 律luật 反phản 遂toại 也dã )# 。

口khẩu 噤cấm

(# 巨cự 錦cẩm )# 。

竊thiết 以dĩ

(# 上thượng 七thất 結kết 反phản )# 。

肆tứ 虐ngược

(# 上thượng 音âm 四tứ 恣tứ 也dã 下hạ 魚ngư 約ước 反phản 酷khốc 毒độc 也dã )# 。

懺sám #

(# 戶hộ 管quản 反phản )# 。

[(又/木)*式]# 逆nghịch

(# 上thượng 尸thi 志chí 反phản )# 。

濫lạm #

(# 尸thi 羊dương 反phản 酒tửu 噐# 也dã )# 。

探thám 湯thang

(# 上thượng 他tha 含hàm 反phản 深thâm 取thủ 也dã )# 。

在tại 旃chiên

(# 章chương 然nhiên 反phản 之chi 也dã )# 。

不bất 撓nạo

(# 苦khổ 交giao 反phản 擊kích 也dã 正chánh 作tác 敲# 也dã 又hựu 呼hô 高cao 而nhi 招chiêu # 孝hiếu # 巧xảo 四tứ 反phản 並tịnh 不bất 稱xưng 喻dụ 旨chỉ )# 。

眾chúng 籟#

(# 音âm 頼# 〡# 籥# 三tam 孔khổng 也dã 㽵# 子tử 䟽# 云vân 簫tiêu 也dã 長trường/trưởng 一nhất 尺xích 二nhị 寸thốn 十thập 六lục 管quản 象tượng 鳳phượng 翅sí 舜thuấn 作tác 之chi )# 。

汦# 然nhiên

(# 上thượng [弓*(乞-乙+小)]# 忍nhẫn 反phản 盡tận 也dã 正chánh 作tác 泯mẫn 也dã 字tự 從tùng 氵# 從tùng 民dân 太thái 宗tông 諱húy 故cố 闕khuyết 之chi 也dã 又hựu 音âm 紙chỉ 非phi )# 。

和hòa 扁#

(# 步bộ 犬khuyển 反phản )# 。

班ban 倕#

(# 上thượng 正chánh 作tác 般bát 布bố 還hoàn 反phản 古cổ 之chi 巧xảo 人nhân 名danh 也dã 下hạ 市thị 為vi 反phản 神thần 農nông 巧xảo 人nhân 名danh 也dã )# 。

尋tầm 繹#

(# 音âm 亦diệc 理lý 也dã )# 。

矧# 加gia

(# 上thượng 尸thi 忍nhẫn 反phản 况# 也dã 長trường/trưởng 也dã 亦diệc 作tác 訠# 也dã )# 。

未vị 令linh

(# 音âm 全toàn )# 。

其kỳ 亞#

(# 烏ô 嫁giá 反phản )# 。

舟chu 艥#

(# 接tiếp 集tập 二nhị 音âm )# 。

畫họa 鷁#

(# 五ngũ 歷lịch 反phản 水thủy 鳥điểu 也dã 亦diệc 作tác 艗# 刻khắc 鷁# 安an 舟chu 頭đầu 艗# 能năng 厭yếm 水thủy 神thần 故cố 畫họa 舩# 頭đầu 也dã )# 。

芳phương 橈#

(# 音âm 饒nhiêu )# 。

繡tú [聲-耳+車]#

(# 古cổ 木mộc 反phản )# 。

掊# 之chi

(# 上thượng 冝# 作tác 剖phẫu 普phổ 口khẩu 反phản 破phá 也dã 判phán 也dã 又hựu 布bố 口khẩu 反phản 擊kích 也dã 川xuyên 音âm 作tác 棓# 菩bồ 講giảng 反phản 打đả 也dã 又hựu 步bộ 交giao 伏phục 牟mâu 二nhị 反phản 此thử 後hậu 四tứ 呼hô 並tịnh 不bất 稱xưng 論luận 意ý 也dã 上thượng 句cú 云vân 得đắc 車xa 即tức 破phá 之chi 興hưng 舟chu 即tức 掊# 之chi 是thị 也dã )# 。

盍# 亦diệc

(# 上thượng 戶hộ 臘lạp 反phản 何hà 不phủ 也dã )# 。

佇trữ 承thừa

(# 上thượng 直trực 与# 反phản 特đặc 也dã 下hạ 市thị 陵lăng 反phản )# 。

怳hoảng 兮hề

(# 上thượng 呼hô 徃# 反phản )# 。

迃# [栽-木+(万-一)]#

(# 上thượng 為vi 俱câu 反phản 遠viễn 也dã 曲khúc 也dã 又hựu 衣y 于vu 反phản )# 。

畫họa 然nhiên

(# 上thượng 戶hộ 麦# 反phản 計kế 筞# 也dã 止chỉ 也dã 定định 也dã 又hựu 冝# 作tác 㦎# 呼hô 麦# 反phản 辯biện 也dã 快khoái 也dã )# 。

澹đạm 尒#

(# 上thượng 大đại 敢cảm 反phản )# 。

槁cảo 木mộc

(# 上thượng 苦khổ 老lão 反phản )# 。

沁# 清thanh

(# 上thượng 音âm 止chỉ 小tiểu 渚chử 也dã )# 。

朱chu [肆-聿+(臘-月)]#

(# 力lực # 反phản )# 。

蘊uẩn 粹túy

(# 相tương/tướng 醉túy 反phản )# 。

倐thúc 烏ô

(# 上thượng 尸thi 六lục 反phản 下hạ 于vu # 反phản )# 。

而nhi 謐mịch

(# 音âm 蜜mật )# 。

吁hu 可khả

(# 上thượng 况# 于vu 反phản 歎thán 息tức 聲thanh )# 。

喟vị 然nhiên

(# 上thượng 苦khổ 貴quý 苦khổ 恠# 二nhị 反phản 大đại 息tức 也dã 亦diệc 歎thán 聲thanh )# 。

井tỉnh 蛙#

(# 烏ô 乖quai 烏ô 花hoa 二nhị 反phản 似tự 蝦hà 蟆# 而nhi 青thanh 黃hoàng 反phản )# 。

捿# 甃#

(# 上thượng 斯tư [前-刖+ㄅ]# 反phản 下hạ 阻trở 瘦sấu 反phản )# 。

澤trạch 鴳#

(# 烏ô 諫gián 反phản 雀tước 属# 也dã 㽵# 子tử 云vân 有hữu 鳥điểu 名danh 鵬# 翼dực 若nhược 垂thùy 天thiên 之chi 雲vân 扶phù 捶chúy 羊dương 角giác 而nhi 上thượng 九cửu 萬vạn 里lý 尺xích 鷃# [竺-二+犮]# 之chi 日nhật 我ngã 騰đằng 躍dược 上thượng 不bất 過quá # 仞nhận 下hạ 翱cao 翔tường 於ư 蓬bồng 蒿hao 之chi 閒gian/nhàn 此thử 亦diệc 飛phi 之chi 至chí 矣hĩ 於ư 彼bỉ 而nhi 奚hề 適thích [栽-木+(万-一)]# 正chánh 作tác 鷃# 令linh 鷃# 爛lạn ▆# 是thị 也dã )# 。

槍thương 榆#

(# 上thượng 七thất 羊dương 反phản 下hạ 以dĩ 朱chu 反phản )# 。

無vô #

(# 徒đồ 故cố 反phản 猒# 也dã 終chung 也dã 詩thi 云vân 服phục 之chi 無vô 〡# 正chánh 作tác [睪*支]# 也dã 又hựu 都đô 故cố 羊dương ▆# 二nhị 反phản )# 。

肆tứ 覲cận

(# 上thượng 音âm 四tứ 恣tứ 也dã 極cực 也dã 放phóng 也dã 又hựu 羊dương 至chí 反phản 亦diệc 作tác ▆# [棣-木+(上/天)]# 也dã )# 。

前tiền 驉lư

(# 丘khâu 于vu 反phản )# 。

雜tạp 沓đạp

(# 徒đồ 合hợp 反phản 重trọng/trùng 也dã )# 。

嘈# 囋#

(# 上thượng 自tự 高cao 反phản 下hạ 自tự 達đạt 反phản )# 。

惸# 釐li

(# 上thượng 巨cự 營doanh 反phản 無vô 兄huynh 弟đệ 也dã 下hạ 力lực 之chi 反phản 無vô 夫phu 也dã 又hựu 雙song 生sanh 也dã 正chánh 作tác 嫠# 孷# 二nhị 形hình 也dã )# 。

[身*血]# 飢cơ

(# 上thượng 私tư 律luật 反phản 正chánh 作tác 賉# 也dã )# 。

理lý 冤oan

(# 於ư 元nguyên 反phản )# 。

仙tiên 撙#

(# 音âm 尊tôn 酒tửu 噐# 也dã 亦diệc 作tác 鐏# )# 。

[山/虫]# 尤vưu

(# 上thượng 尺xích 之chi 反phản 下hạ 于vu 求cầu 反phản 史sử 記ký [山/虫]# 尤vưu 兄huynh 弟đệ 八bát 十thập 人nhân 並tịnh 獸thú 身thân 人nhân 語ngữ 銅đồng 頭đầu 䥫# 額ngạch 食thực 砂sa 石thạch 造tạo 立lập 兵binh 杖trượng 刀đao 㦸# 大đại 怒nộ 威uy 震chấn 天thiên 下hạ 誅tru 煞sát 無vô 道đạo 也dã )# 。

九cửu 潦lạo

(# 郎lang 到đáo 反phản 水thủy 災tai 也dã 淹yêm 也dã 又hựu 郎lang 㨶đảo 反phản )# 。

昏hôn 墊điếm

(# 丁đinh 念niệm 反phản 疊điệp 也dã 溺nịch 也dã 又hựu 音âm 䐑# )# 。

八bát 埏duyên

(# 羊dương 然nhiên 反phản 際tế 也dã 地địa 之chi 八bát 際tế 也dã 淮hoài 南nam 子tử 日nhật 九cửu 州châu 之chi 外ngoại 有hữu 八bát 埏duyên 東đông 方phương 日nhật 少thiểu 海hải 東đông 南nam 日nhật 沈trầm 澤trạch 南nam 方phương 日nhật 浩hạo 澤trạch 西tây 南nam 日nhật [舟-(白-日)]# 澤trạch 西tây 方phương 日nhật 白bạch 水thủy 澤trạch 西tây 比tỉ 曰viết 海hải 澤trạch 北bắc 方phương 日nhật 塞tắc 澤trạch 東đông 北bắc 方phương 日nhật 無vô 通thông 澤trạch )# 。

鼎đỉnh 沸phí

(# 上thượng 丁đinh [挺-壬+手]# 反phản )# 。

勾# 芒mang

(# 上thượng 音âm 鉤câu 下hạ 音âm 亡vong 月nguyệt 令linh 云vân 春xuân 其kỳ 神thần 勾# 甚thậm 言ngôn 木mộc 初sơ 生sanh 之chi 時thời 。 勾# 屈khuất 而nhi 有hữu 芏# 角giác 也dã )# 。

發phát 煦hú

(# 香hương 句cú 反phản 日nhật 光quang 也dã )# 。

羲# 和hòa

(# 上thượng 許hứa 冝# 反phản 日nhật 光quang 也dã 正chánh 作tác ▆# )# 。

[言*臣]# 別biệt

(# 上thượng 音âm 巨cự 正chánh 作tác 詎cự )# 。

閴# 其kỳ

(# 上thượng 苦khổ 伇# 反phản )# 。

包bao #

(# 上thượng 步bộ 交giao 反phản 正chánh 作tác 庖bào 炰# 二nhị 形hình )# 。

繼kế 踵chủng

(# 上thượng 音âm 計kế 下hạ 音âm 腫thũng )# 。

戡# 翦#

(# 上thượng 音âm 堪kham 下hạ 音âm 剪tiễn )# 。

方phương 萃tụy

(# 自tự 遂toại 反phản )# 。

扈hỗ 從tùng

(# 上thượng 音âm 戶hộ 廣quảng 大đại 也dã 使sử 也dã 下hạ 自tự 用dụng 反phản )# 。

撲phác 略lược

(# 上thượng 普phổ 角giác 反phản )# 。

相tương/tướng 攻công

(# 音âm 公công )# 。

藹ái 君quân

(# 上thượng 烏ô 盖# 反phản )# 。

學học [肆-聿+(棣-木)]#

(# 音âm 四tứ )# 。

英anh 髦mao

(# 音âm 毛mao )# 。

邃thúy 鍵kiện

(# 巨cự 偃yển 反phản )# 。

探thám [(阜-十+止)*責]#

(# 上thượng 他tha 含hàm 反phản 下hạ 仕sĩ 責trách 反phản )# 。

為vi 睽#

(# 苦khổ 圭# 反phản )# 。

可khả 。

(# 古cổ 拜bái 反phản 川xuyên 音âm 作tác [怡-台+存]# )# 。

來lai 翰hàn

(# 戶hộ 岸ngạn 反phản )# 。

言ngôn 訒nhẫn

(# 忍nhẫn 刃nhận 二nhị 音âm )# 。

昏hôn 矇#

(# 音âm 蒙mông )# 。

晨thần 鳬#

(# 音âm 扶phù )# 。

飱# 涅Niết 槃Bàn

(# 上thượng 倉thương 安an 反phản 進tiến 食thực 也dã 正chánh 作tác 餐xan 飡xan 二nhị 形hình 又hựu 音âm 孫tôn 非phi )# 。

# 明minh 集tập 一nhất 部bộ 十thập 四tứ 卷quyển (# 梁lương 揚dương 都đô 建kiến 初sơ 寺tự 釋thích 僧Tăng 祐hựu 撰soạn )# 。 此thử 帙# 四tứ 卷quyển 。

第đệ 一nhất 卷quyển

序tự

理lý 檀đàn

(# 時thời 戰chiến 反phản 專chuyên 也dã 正chánh 作tác 擅thiện )# 。

繫hệ 表biểu

(# 上thượng 戶hộ 計kế 反phản 象tượng 也dã )# 。

埏duyên 埴thực

(# 上thượng 尸thi 然nhiên 反phản 下hạ 市thị 力lực 反phản )# 。

和hòa [宋-木+(烈-列+(十/目))]#

(# 上thượng 戶hộ 臥ngọa 反phản 下hạ 古cổ 瓦ngõa 反phản )# 。

稸# 忿phẫn

(# 上thượng 丑sửu 六lục 反phản 積tích 聚tụ 也dã 下hạ 芳phương 吻vẫn 反phản 怒nộ 也dã )# 。

嵗# 幾kỷ

(# 巨cự 几kỉ 反phản 近cận 也dã )# 。

信tín 否phủ/bĩ

(# 皮bì 羙# 反phản 塞tắc 也dã 又hựu 悲bi 美mỹ 反phản # 也dã )# 。

謗báng 訕san

(# 所sở 姧gian 所sở 諫gián 二nhị 反phản )# 。

詭quỷ 論luận

(# 上thượng 居cư 委ủy 反phản )# 。

鶡# 且thả

(# 上thượng 苦khổ 剖phẫu 反phản 亦diệc 作tác [旱*鳥]# 又hựu 苦khổ 旱hạn 戶hộ 誕đản 二nhị 反phản 下hạ 正chánh 作tác 鴠# 多đa 翰hàn 反phản 鴠# 鴡# 鳥điểu 名danh 似tự 雞kê 五ngũ 色sắc 冬đông 無vô 毛mao 裸lõa 形hình 晝trú 夜dạ 常thường 鳴minh 也dã 鴡# 鳥điểu [仁-二+侯]# 晨thần 鳴minh 亦diệc 名danh 獨độc 春xuân 鳥điểu 也dã 上thượng 又hựu 戶hộ 割cát 反phản 鳥điểu 名danh 非phi 此thử 呼hô )# 。

精tinh 衛vệ

(# 于vu 歲tuế 反phản 鳥điểu 名danh 也dã 山sơn 海hải 經kinh 曰viết 狀trạng 如như 烏ô 白bạch 首thủ 赤xích 喙uế 其kỳ 鳴minh 似tự 呼hô 常thường 取thủ 西tây 山sơn 木mộc 石thạch 以dĩ 填điền 東đông 海hải 也dã )# 。

[目*互]# 聴#

(# 上thượng 丁đinh [前-刖+ㄅ]# 反phản 視thị 也dã 或hoặc 作tác # 眂# 二nhị 形hình 同đồng 音âm 視thị 觀quán 也dã 川xuyên 音âm 作tác 丑sửu 吏lại 反phản 非phi 也dã )# 。

弱nhược [打-丁+直]#

(# 市thị 力lực 反phản 拄trụ 杖trượng 也dã )# 。

憤phẫn 慨khái

(# 上thượng 㐲# 吻vẫn 反phản 下hạ 苦khổ 代đại 反phản )# 。

餘dư 睱#

(# 音âm 下hạ )# 。

# 道đạo

(# 上thượng 子tử 孔khổng 反phản 集tập 也dã 正chánh 作tác 惣# 捴# 二nhị 形hình )# 。

微vi 裨bì

(# 音âm 卑ty )# 。

[泳-永+(亡/(罩-卓+(月*羊*几)))]# 岱#

(# 上thượng 音âm 盈doanh 下hạ 音âm 代đại )# 。

識thức [宋-木+(烈-列+(十/目))]#

(# 古cổ 瓦ngõa 反phản )# 。

褊biển #

(# 上thượng 卑ty 面diện 反phản )# 。

集tập 文văn

孟# 軻kha

(# 苦khổ 何hà 反phản )# 。

暑thử 吏lại

(# 上thượng 市thị 預dự 反phản 正chánh 作tác 署thự )# 。

仕sĩ 宦#

(# 音âm 患hoạn )# 。

笮trách 融dung

(# 上thượng 阻trở 厄ách 反phản 人nhân 姓tánh 也dã 吴# 有hữu 笮trách 融dung )# 。

被bị 秣#

(# 音âm 末mạt )# 。

服phục 攊#

(# 音âm 歷lịch 馬mã 槽tào 也dã 亦diệc 感cảm 料liệu 器khí 也dã )# 。

擾nhiễu 攘nhương

(# 上thượng 而nhi 沼chiểu 反phản 下hạ 而nhi 兩lưỡng 反phản )# 。

琴cầm 簧#

(# 上thượng 巨cự 今kim 反phản 下hạ 戶hộ 光quang 反phản )# 。

廐cứu 中trung

(# 上thượng 居cư 右hữu 反phản 養dưỡng 馬mã 舍xá 也dã )# 。

歔hư 欷hi

(# 上thượng 許hứa 魚ngư 反phản 下hạ 許hứa 既ký 反phản )# 。

釋thích 狐hồ 裘cừu

(# 上thượng 尸thi 隻chỉ 反phản 解giải 去khứ 也dã 中trung 日nhật 胡hồ 下hạ 音âm 求cầu )# 。

衣y 絺hy #

(# 上thượng 於ư 既ký 反phản 中trung 丑sửu 夷di 反phản 下hạ 去khứ # 反phản )# 。

小tiểu 弓cung

(# 居cư 願nguyện 反phản )# 。

援viện 教giáo

(# 上thượng 于vu 元nguyên 反phản 引dẫn 也dã 又hựu 音âm 院viện 助trợ 救cứu 也dã )# 。

號hiệu 謚ích

(# 音âm 示thị )# 。

怳hoảng 惚hốt

(# 上thượng 呼hô 徃# 反phản 下hạ 呼hô 骨cốt 反phản )# 。

蜿# 蜒diên

(# 上thượng 於ư 遠viễn 反phản 下hạ 以dĩ 然nhiên 反phản 衣y 名danh 也dã 正chánh 作tác 綩uyển 綖diên 也dã 從tùng 䖝# 者giả 䖝# 名danh 也dã )# 。

行hành 潦lạo

(# 郎lang 㨶đảo 反phản 雨vũ 水thủy 也dã )# 。

[孑*(舄-臼+(十/田))]# 子tử

(# 上thượng 而nhi 注chú 反phản )# 。

騏kỳ 驎lân

(# 上thượng 巨cự 之chi 反phản 下hạ 力lực 真chân 反phản 仁nhân 獸thú 也dã 正chánh 作tác 騏kỳ 驎lân )# 。

菀# 囿#

(# 音âm 右hữu )# 。

之chi 蚌#

(# 步bộ 講giảng 反phản )# 。

探thám 枳chỉ 㯤#

(# 上thượng 音âm 貪tham 中trung 音âm 紙chỉ 下hạ 居cư 力lực 反phản 抧# 謂vị 枳chỉ ▆# 也dã 㯤# 謂vị 酸toan 棄khí 樹thụ 也dã 下hạ 正chánh 作tác # 也dã 從tùng 兩lưỡng 束thúc 〃# 音âm 刾# )# 。

之chi 巢sào

(# 助trợ 交giao 反phản 鳥điểu 窠khòa 也dã 言ngôn 取thủ 枳chỉ # 樹thụ 上thượng 鳥điểu 窠khòa 而nhi 求cầu 鳳phượng 凰hoàng 之chi 子tử 實thật 不bất 可khả 得đắc 。 也dã 正chánh 作tác 巢sào )# 。

之chi [(美-(王/大)+((巨-匚)@十))*鳥]#

(# 助trợ 于vu 反phản 鳥điểu 子tử 也dã )# 。

剖phẫu [打-丁+(后-口+┬)]#

(# 先tiên 擊kích 反phản )# 。

扁# 鵲thước

(# 上thượng 步bộ 犬khuyển 反phản 姓tánh 盧lô 醫y 人nhân )# 。

麒# 麟lân

(# 上thượng 巨cự 之chi 反phản 下hạ 力lực 人nhân 反phản 前tiền 從tùng 馬mã 者giả 非phi 用dụng )# 。

諺ngạn 云vân

(# 上thượng 魚ngư 建kiến 反phản )# 。

馲trách #

(# 上thượng 落lạc 託thác 二nhị 音âm 又hựu 音âm 陁# 亦diệc 駞# )# 。

重trọng/trùng 瞳#

(# 音âm 童đồng )# 。

臯# 陶đào

(# 上thượng 音âm 高cao 下hạ 音âm 搖dao 人nhân 姓tánh )# 。

馬mã [口*豕]#

(# 許hứa 穢uế 反phản 口khẩu 也dã 正chánh 作tác 喙uế 也dã )# 。

背bối 僂lũ

(# 力lực 主chủ 反phản )# 。

反phản 頨#

(# 于vu 主chủ 反phản 夫phu 子tử 首thủ 相tướng 也dã )# 。

唘# 予#

(# 音âm 余dư )# 。

捽tốt 頭đầu

(# 上thượng 自tự 沒một 反phản )# 。

髡# 髮phát

(# 上thượng 苦khổ 昆côn 反phản )# 。

聶niếp 政chánh

(# 上thượng 女nữ 輙triếp 反phản )# 。

伯bá 姬#

(# 居cư 之chi 反phản )# 。

剔dịch 除trừ

(# 上thượng 他tha 的đích 反phản )# 。

為vi 榺#

(# 尸thi 證chứng 反phản 正chánh 作tác 勝thắng )# 。

恬điềm 惔đàm

(# 上thượng 徒đồ 兼kiêm 反phản 下hạ 徒đồ 敢cảm 反phản )# 。

[旭-日+(冗-几+(王/巾))]# #

(# 上thượng 呼hô 交giao 反phản 虎hổ 聲thanh )# 。

反phản 。 廾# 。

(# 音âm 孰thục )# 。

以dĩ #

(# 莫mạc [仁-二+侯]# 反phản )# 。

跪quỵ 起khởi

(# 上thượng 丘khâu 委ủy 反phản )# 。

縉# 紳#

(# 上thượng 正chánh 作tác 搢# 同đồng 音âm 進tiến 下hạ 音âm 申thân 搢# 插sáp 也dã 紳# 帶đái 也dã 縉# 紳# 之chi 士sĩ 搢# 笏# 而nhi 垂thùy 紳# 朝triêu 儀nghi 也dã )# 。

敦đôn 疣vưu

(# 上thượng 都đô 昆côn 反phản 下hạ 莫mạc 江giang 反phản 厚hậu 大đại 也dã 正chánh 作tác 惇# 痝# 也dã 下hạ 又hựu 于vu 求cầu 反phản 非phi )# 。

聖thánh 喆#

(# 音âm 哲triết 智trí 也dã 亦diệc 作tác [土/口/((土/口)*(土/口))]# 也dã )# 。

惔đàm 怕phạ

(# 音âm 拍phách )# 。

享hưởng 之chi

(# 上thượng 許hứa 兩lưỡng 反phản )# 。

捊bào 加gia

(# 上thượng 音âm 浮phù 皷cổ 槌chùy 也dã 正chánh 作tác 抱bão )# 。

[瞽-支+皮]# 叟#

(# 上thượng 音âm 古cổ 下hạ 乘thừa 走tẩu 反phản )# 。

[占-口+乙]# 路lộ

(# 上thượng 音âm 氣khí 与# 人nhân 物vật )# 。

大đại 拏noa

(# 女nữ 加gia 反phản )# 。

悖bội 禮lễ

(# 上thượng 步bộ 沒một 反phản )# 。

大đại 挐#

(# 女nữ 加gia 反phản 太thái 子tử 名danh )# 。

立lập 嫡đích

(# 音âm 的đích 正chánh 也dã 君quân 也dã 玉ngọc 篇thiên 云vân 長trường/trưởng 也dã 主chủ 也dã 謂vị 長trưởng 子tử 也dã )# 。

[身*甹]# 請thỉnh

(# 上thượng 疋thất 政chánh 反phản )# 。

扣khấu 角giác

(# 上thượng 苦khổ 狗cẩu 苦khổ [仁-二+侯]# 二nhị 反phản )# 。

授thọ 㛐# 溺nịch

(# 上thượng 市thị 右hữu 反phản 与# 也dã 中trung 乘thừa 老lão 反phản 下hạ 奴nô # 反phản 小tiểu 便tiện )# 。

兢căng 〃#

(# 居cư 陵lăng 反phản 誡giới 慎thận 也dã )# 。

深thâm 淵uyên

(# 烏ô 玄huyền 反phản 深thâm 氷băng 也dã 又hựu 水thủy 出xuất 於ư 地địa 不bất 流lưu 日nhật 〡# 也dã )# 。

詐trá 紿#

(# 音âm 待đãi 欺khi 也dã 亦diệc 作tác 詒# 別biệt 本bổn 作tác 紹thiệu 非phi 也dã )# 。

飄phiêu 風phong

(# 上thượng 毗tỳ 遙diêu 反phản 疾tật 風phong 也dã 亦diệc 作tác 颮# )# 。

侈xỉ 者giả

(# 上thượng 尺xích 尒# 反phản 奢xa 也dã )# 。

刻khắc 楹doanh

(# 音âm 盈doanh )# 。

屢lũ 空không

(# 上thượng 力lực 遇ngộ 反phản 頻tần 也dã 亦diệc 云vân 屢lũ 靈linh )# 。

僖# 負phụ [革*奇]#

(# 上thượng 許hứa 之chi 反phản 下hạ 居cư 冝# 反phản )# 。

壼# 飡xan

(# 上thượng 戶hộ 吾ngô 反phản 下hạ 倉thương 安an 反phản )# 。

不bất 訾tí

(# 子tử 斯tư 反phản 思tư 也dã )# 。

悠du 悠du

(# 音âm 由do )# 。

得đắc 麦#

(# 莫mạc 隔cách 反phản 芒mang 糓cốc 也dã 正chánh 作tác 麥mạch 大đại 麦# 日nhật 麳# 小tiểu 麦# 日nhật 麰# 也dã )# 。

麏# 身thân

(# 上thượng 居cư 筠# 反phản 鹿lộc 属# 亦diệc 作tác 麝xạ )# 。

不bất 慍uấn

(# 於ư 運vận 反phản 怒nộ 也dã )# 。

橐# 籥#

(# 上thượng 音âm 託thác 下hạ 音âm 藥dược 道đạo 經Kinh 云vân 天thiên 地địa 之chi 間gian 。 其kỳ 猶do 橐# 籥# 河hà 上thượng 公công 云vân 橐# 籥# 中trung 空không 虛hư 故cố 能năng 出xuất 其kỳ 聲thanh 氣khí 也dã 大đại 雅nhã 云vân 橐# 橐# 帒đại 也dã 籥# 管quản 籥# 樂nhạo/nhạc/lạc 噐# 也dã )# 。

讖sấm 緯#

(# 上thượng 楚sở 禁cấm 反phản 下hạ 于vu 貴quý 反phản 五ngũ 星tinh 為vi 諱húy 也dã 別biệt 本bổn 作tác 諱húy 非phi )# 。

鱠khoái 不bất

(# 上thượng 古cổ 外ngoại 反phản )# 。

畋điền 獵liệp

(# 上thượng 徒đồ 年niên 反phản )# 。

栁# 下hạ

(# 上thượng 於ư 力lực 反phản 也dã 正chánh 作tác 揤# )# 。

俎# 豆đậu

(# 上thượng 音âm 阻trở 禮lễ 噐# 也dã )# 。

旍# 旗kỳ

(# 上thượng 音âm 精tinh 下hạ 音âm 其kỳ )# 。

[(麩-夫+玉)-來+(卄/(素-糸))]# [實-毌+尸]#

(# 上thượng 而nhi 誰thùy 反phản 五ngũ 月nguyệt 律luật 也dã )# 。

啇# 鞅ưởng

(# 上thượng 尸thi 羊dương 反phản 下hạ 於ư 掌chưởng 反phản )# 。

傅phó/phụ [彖*殳]#

(# 上thượng 音âm 付phó 人nhân 姓tánh 下hạ 魚ngư 既ký 反phản )# 。

璩cừ 瑗#

(# 上thượng 音âm 渠cừ 下hạ 音âm 院viện )# 。

柎# 手thủ

(# 上thượng 芳phương 武võ 反phản 拍phách 也dã 正chánh 作tác 拊phụ 也dã 又hựu 音âm 夫phu 非phi )# 。

毛mao [((〦/米)*力)/毛]#

(# 力lực 之chi 反phản )# 。

豫dự 旦đán

(# 上thượng 亦diệc 庶thứ 反phản 下hạ 子tử 余dư 反phản 詞từ 也dã )# 。

丘khâu 垤điệt

(# 上thượng 亦diệc 並tịnh 去khứ 牛ngưu 反phản 下hạ 音âm 亞# 田điền 結kết 反phản )# 。

敖# 倉thương

(# 上thượng 五ngũ 高cao 反phản 倉thương 名danh )# 。

狐hồ 狢#

(# 戶hộ 各các 反phản 似tự 狐hồ 而nhi 小tiểu )# 。

雖tuy 熅uân

(# 音âm 溫ôn 又hựu 於ư 云vân 反phản 非phi 也dã )# 。

之chi 操thao

(# 七thất 到đáo 反phản )# 。

蚉# 䖟#

(# 上thượng 音âm 文văn 下hạ 音âm 盲manh )# 。

孤cô 犢độc

(# 音âm 讀đọc )# 。

掉trạo 尾vĩ

(# 上thượng 大đại 了liễu 反phản )# 。

奮phấn 耳nhĩ

(# 上thượng 方phương 問vấn 反phản )# 。

蹀điệp [跳-兆+(戀-心+火)]#

(# 上thượng 徒đồ 叶# 反phản 下hạ 蘓# 叶# 反phản )# 。

俊# 士sĩ

(# 上thượng 即tức 峻tuấn 反phản )# 。

杳# 子tử

(# 上thượng 一nhất 了liễu 反phản 下hạ 正chánh 作tác [前-刖+ㄅ]# 也dã )# 。

[洌-歹+并]# 子tử

(# 上thượng 烏ô 玄huyền 反phản 下hạ 戶hộ 雞kê 反phản 正chánh 作tác [前-刖+ㄅ]# )# 。

地địa 圻#

(# 魚ngư 斤cân 反phản 界giới 也dã 又hựu 音âm 祈kỳ )# 。

得đắc [疙-乙+小]#

(# 丑sửu 刃nhận 反phản )# 。

所sở 褒bao

(# 愽# 高cao 反phản )# 。

牧mục 朝triêu

(# 上thượng 尸thi 由do 反phản 正chánh 作tác # 収thâu )# 。

瓢biều 觚cô

(# 上thượng 毗tỳ 遙diêu 反phản 下hạ 古cổ 乎hồ 反phản )# 。

耕canh 耒#

(# 郎lang 對đối 反phản 耒# 耕canh 農nông 噐# 也dã 禮lễ 記ký 曰viết 乃nãi 檡# 元nguyên 辰thần 天thiên 子tử 親thân 載tái 耒# 耜# 置trí 之chi 車xa 右hữu 率suất 公công 卿khanh 諸chư 侯hầu 大đại 夫phu 躬cung 耕canh 藉tạ 田điền 天thiên 子tử 三tam 推thôi 公công 五ngũ 推thôi 卿khanh 諸chư 侯hầu 九cửu 推thôi )# 。

八bát 僊tiên

(# 音âm 仙tiên )# 。

# 鞹#

(# 苦khổ 郭quách 反phản 皮bì 也dã )# 。

班ban 紵#

(# 上thượng 亦diệc 作tác 班ban 下hạ 直trực 与# 反phản )# 。

殞vẫn 沒một

(# 上thượng 云vân 愍mẫn 反phản 下hạ 亦diệc 作tác 歿một )# 。

享hưởng 肉nhục

(# 上thượng 許hứa 兩lưỡng 反phản )# 。

傾khuynh 撙#

(# 音âm 尊tôn 亦diệc [卸-ㄗ+尊]# )# 。

猗ỷ 䪺#

(# 上thượng 於ư 綺ỷ 反phản 又hựu 於ư 奇kỳ 反phản )# 。

[卄/敉]# 其kỳ

(# 上thượng 必tất 世thế 反phản )# 。

瘦sấu 哉tai

(# 上thượng 所sở 愁sầu 反phản 正chánh 作tác 庱# 瘦sấu 二nhị 形hình 匿nặc 也dã 隈ôi 也dã 論luận 語ngữ 云vân 仁nhân 焉yên 瘦sấu [栽-木+(万-一)]# 又hựu 乘thừa 走tẩu 反phản )# 。

邾# 魯lỗ

(# 上thượng 音âm 株chu 國quốc 名danh )# 。

未vị 浹#

(# 子tử 叶# 反phản 通thông 徹triệt 又hựu 十thập 二nhị 日nhật 為vi 浹# 辰thần 也dã )# 。

盜đạo 跖#

(# 音âm 隻chỉ 人nhân 名danh )# 。

桀# 紂#

(# 上thượng 巨cự 列liệt 反phản 夏hạ 王vương 名danh 也dã 史sử 記ký 日nhật 黃hoàng 帝đế 之chi 孫tôn 帝đế 發phát 之chi 子tử 名danh 履lý 癸quý [淫-壬+(工/山)]# 虐ngược 有hữu 才tài 力lực 能năng 伸thân 鉤câu 索sách 䥫# 手thủ 搏bác 熊hùng 羆bi 置trí 妻thê 妹muội 嬉hi 於ư 膝tất 嬉hi 好hảo/hiếu 聞văn 裂liệt 繒tăng 之chi 聲thanh 桀# 為vi 散tán 裂liệt 之chi 以dĩ 順thuận 適thích 其kỳ 以dĩ 人nhân 駕giá 車xa 為vi 肉nhục 山sơn 脯bô 林lâm 酒tửu 池trì 一nhất 皷cổ 而nhi 牛ngưu 飲ẩm 者giả 三tam 千thiên 餘dư 人nhân 。 溺nịch 死tử 湯thang 伐phạt 之chi 乙ất 夘# 戰chiến 于vu 鳴minh 條điều 之chi 野dã 敗bại 奔bôn 南nam 巢sào 之chi 山sơn 而nhi 死tử 又hựu 注chú 千thiên 字tự 文văn 云vân 夏hạ 桀# 不bất 恤tuất 國quốc 政chánh 不bất 許hứa 百bá 姓tánh 種chúng 田điền [這-言+(色-巴+(帝-(立-一)))]# 代đại 相tương/tướng 刧# 矣hĩ 下hạ 直trực 有hữu 反phản 殷ân 上thượng 也dã 謚ích 法pháp 曰viết 誅tru 善thiện 討thảo 義nghĩa 曰viết 紂# 注chú 千thiên 字tự 文văn 云vân 殷ân 紂# 無vô 道đạo 不bất 恤tuất 國quốc 政chánh 姐# 己kỷ 惑hoặc 乱# 酷khốc 虐ngược 百bá 姓tánh 盛thịnh 天thiên 无# 雨vũ 水thủy 泉tuyền 竭kiệt 鬼quỷ 夜dạ [(口*〡*人)/大]# 山sơn 鳴minh 地địa [阿-可+舀]# 六lục 月nguyệt 雪tuyết )# 。

螻lâu 蚓#

(# 上thượng 郎lang 侯hầu 反phản 下hạ 羊dương 忍nhẫn 反phản )# 。

蛙# 蟒mãng

(# 上thượng 烏ô 乖quai 烏ô 花hoa 二nhị 反phản 下hạ 莫mạc 朗lãng 反phản )# 。

而nhi 啜#

(# 尺xích 恱# 反phản )# 。

宰tể #

(# 上thượng 子tử 改cải 反phản 下hạ 披phi 羙# 反phản )# 。

不bất 肖tiếu

(# 音âm 笑tiếu )# 。

殂tồ 落lạc

(# 上thượng 自tự 蘓# 反phản )# 。

會hội 稽khể

(# 上thượng 古cổ 外ngoại 反phản 下hạ 吉cát [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

俎# #

(# 上thượng 音âm 阻trở 〡# 豆đậu 禮lễ 噐# 名danh 又hựu 切thiết 肉nhục 几kỉ 也dã 下hạ 呼hô 改cải 反phản 肉nhục 醬tương 也dã 上thượng 又hựu 別biệt 本bổn 作tác 葅# # 例lệ 魚ngư 反phản 酢tạc 菜thái 也dã )# 。

窊oa 木mộc

(# 上thượng 烏ô 花hoa 烏ô 化hóa 二nhị 反phản 凹ao 也dã )# 。

舟chu 檝tiếp

(# 接tiếp 集tập 二nhị 音âm )# 。

蜘tri [(乏-之+虫)*未]#

(# 上thượng 音âm 知tri 下hạ 音âm 株chu )# 。

[(ㄇ@乂)/尉]# 羅la

(# 上thượng 於ư 貴quý 反phản )# 。

。 廾# 。

(# 上thượng 子tử 六lục 反phản 謹cẩn 敬kính [白/八]# 也dã )# 。

矇# [瞽-支+皮]#

(# 上thượng 音âm 蒙mông 下hạ 音âm 古cổ )# 。

幽u 庂#

(# 阻trở 色sắc 反phản )# 。

洒sái 心tâm

(# 上thượng 先tiên 禮lễ 反phản )# 。

聚tụ 麀#

(# 下hạ 於ư 休hưu 反phản )# 。

貪tham 婪#

(# 郎lang 含hàm 反phản )# 。

[懨-猒+火]# 廓khuếch

(# 上thượng 苦khổ 迴hồi 反phản 下hạ 苦khổ 郭quách 反phản )# 。

道đạo 莅lị

(# 音âm 利lợi 臨lâm 也dã )# 。

則tắc 綏tuy

(# 音âm 雖tuy )# 。

之chi 盟minh

(# 音âm 明minh )# 。

[〦/口/衣]# 錍bề

(# 音âm 卑ty 鈭# 斧phủ 也dã 又hựu 普phổ 迷mê 反phản 川xuyên 音âm 作tác 邊biên [前-刖+ㄅ]# 反phản 非phi 也dã [謵-白+尒]# )# 。

咀trớ 信tín

(# 上thượng 自tự 与# 反phản 〡# 嚼tước 食thực 也dã )# 。

譎# 詭quỷ

(# 上thượng 居cư 血huyết 反phản 下hạ 居cư 委ủy 反phản )# 。

社xã 卸tá

(# 上thượng 時thời 者giả 反phản 下hạ 于vu 求cầu 反phản )# 。

之chi [敉/廾]#

(# 步bộ 祭tế 反phản )# 。

孑kiết 遺di

(# 上thượng 居cư 列liệt 反phản )# 。

良lương 。 廾# 。

(# 音âm 熟thục )# 。

蘭lan 蕕#

(# 上thượng 郎lang 于vu 反phản 昏hôn 草thảo 也dã 下hạ 以dĩ 修tu 反phản [自/犮]# 草thảo 也dã )# 。

言ngôn 眩huyễn

(# 玄huyền 縣huyện 二nhị 音âm )# 。

藏tạng 獲hoạch

(# 上thượng 子tử 郎lang 反phản 正chánh 作tác 臧tang )# 。

[爿*ㄆ]# 竪thụ

(# 上thượng 莫mạc 六lục 反phản )# 。

蜫# 䖝#

(# 上thượng 古cổ 䰟# 反phản )# 。

羈ki 絡lạc

(# 上thượng 居cư 冝# 反phản )# 。

非phi 讁trích

(# 知tri [葺-耳+十]# 反phản )# 。

追truy 讉#

(# 去khứ 見kiến 反phản )# 。

狐hồ 狢#

(# 音âm 鸖# )# 。

[淫-壬+(工/山)]# 厲lệ

(# 上thượng 羊dương 林lâm 反phản 下hạ 力lực 世thế 反phản 川xuyên 音âm 作tác 濬# 非phi )# 。

# 㪜#

(# 上thượng 音âm 府phủ 下hạ 音âm 弗phất )# 。

絺hy 繡tú

(# 上thượng 丑sửu 夷di 反phản 下hạ 息tức 救cứu 反phản )# 。

錫tích 鑾#

(# 上thượng 音âm 陽dương 鈴linh 在tại 馬mã 額ngạch 又hựu 兵binh 名danh )# 。

旂# 旗kỳ

(# 上thượng 音âm 精tinh 正chánh 旍# 禮lễ 記ký 曰viết 龍long 旗kỳ 九cửu 旍# 天thiên 子tử 之chi 旍# 也dã 下hạ 音âm 其kỳ 上thượng 又hựu 音âm 祈kỳ 悞ngộ )# 。

皷cổ [鼙-支+皮]#

(# 步bộ 迷mê 反phản )# 。

羽vũ 麾huy

(# 許hứa 為vi 反phản 幢tràng 也dã 与# 撝# 略lược 同đồng )# 。

將tương 師sư

(# 所sở 律luật 反phản )# 。

朝triêu [這-言+手]#

(# 音âm [庭-壬+手]# )# 。

遺di 䟽#

(# 子tử 昔tích 反phản 正chánh 作tác 跡tích )# 。

銘minh 烈liệt

(# 上thượng 莫mạc 瓶bình 反phản 下hạ 力lực 竭kiệt 反phản 銘minh 記ký 也dã 川xuyên 音âm 作tác 銘minh 音âm 格cách 非phi 也dã )# 。

裸lõa 袓#

(# 上thượng 戶hộ 瓦ngõa 反phản 下hạ 徒đồ 旱hạn 反phản )# 。

鶣# 鵲thước

(# 上thượng 蒲bồ 犬khuyển 反phản 下hạ 亦diệc 作tác 舄# )# 。

膏cao 肓#

(# 上thượng 音âm 高cao 下hạ 音âm 荒hoang )# 。

投đầu 穽tỉnh

(# 自tự 井tỉnh 反phản )# 。

清thanh 醇thuần

(# 市thị 倫luân 反phản )# 。

滔thao 天thiên

(# 上thượng 他tha 刀đao 反phản )# 。

# 鹿lộc

(# 上thượng 音âm 卓trác 郡quận 名danh 又hựu 水thủy 名danh 在tại 上thượng 谷cốc 也dã )# 。

漂phiêu 櫓lỗ

(# 音âm 魯lỗ )# 。

# 稷tắc

(# 上thượng 尸thi 与# 反phản 下hạ 子tử 力lực 反phản 五ngũ 穀cốc 惣# 名danh 曰viết 稷tắc )# 。

英anh 蘂nhị

(# 上thượng 衣y 京kinh 反phản 下hạ 而nhi 水thủy 反phản )# 。

糇# 粮#

(# 上thượng 戶hộ 鉤câu 反phản )# 。

未vị 孩hài

(# 戶hộ 哀ai 反phản 笑tiếu 也dã 正chánh 作tác 咳khái )# 。

餘dư 噪táo

(# 乘thừa 告cáo 反phản )# 。

笮trách 融dung

(# 上thượng 阻trở 格cách 反phản 下hạ 余dư 封phong 反phản 人nhân 姓tánh 名danh 吴# 人nhân 也dã )# 。

劉lưu 繇#

(# 上thượng 音âm 流lưu 下hạ 音âm 遙diêu 人nhân 姓tánh 名danh 也dã 下hạ 又hựu 由do [由/日]# 二nhị 音âm )# 。

不bất 愆khiên

(# 丘khâu # 反phản )# 。

沮trở 兵binh

(# 上thượng 自tự 与# 反phản )# 。

放phóng 僭#

(# 子tử 念niệm 反phản )# 。

恤tuất 惸#

(# 上thượng 相tương/tướng 律luật 反phản 下hạ 巨cự 營doanh 反phản )# 。

桀# 跖#

(# 上thượng 音âm 竭kiệt 下hạ 音âm 隻chỉ )# 。

[倠/乃]# 上thượng

(# 上thượng 即tức 峻tuấn 反phản )# 。

餧ủy 死tử

(# 上thượng 奴nô 罪tội 反phản 餓ngạ 也dã 正chánh 作tác 餒nỗi 也dã 又hựu 於ư 偽ngụy 反phản 非phi 也dã )# 。

比tỉ 干can

(# 上thượng 音âm 妣# 下hạ 音âm 乾can/kiền/càn 正chánh 作tác 干can 也dã 紂# 王vương 臣thần 也dã 因nhân 諫gián 被bị 剖phẫu 心tâm 而nhi 死tử )# 。

慆# 剖phẫu

(# 上thượng 他tha 刀đao 反phản 棺quan 取thủ 也dã 正chánh 作tác 槄# 也dã 下hạ 普phổ 口khẩu 反phản )# 。

雉Trĩ 經Kinh

(# 上thượng 直trực 旨chỉ 反phản 下hạ 大đại 結kết 反phản 禮lễ 冠quan 鷩# 冕# )# 。

属# 纊khoáng

(# 上thượng 之chi 玉ngọc 反phản 下hạ 苦khổ 謗báng 反phản 細tế 綿miên 也dã 亦diệc 作tác 絖# 禮lễ 記ký 曰viết 親thân 疾tật 甚thậm 則tắc 属# 纊khoáng 侯hầu 氣khí 也dã )# 。

无# 槩#

(# 古cổ 代đại 反phản )# 。

不bất 怛đát

(# 多đa 達đạt 反phản 悲bi # 也dã 又hựu 驚kinh 也dã 正chánh 作tác [制/心]# )# 。

第đệ 二nhị 卷quyển

井tỉnh 蛙#

(# 烏ô 花hoa 反phản )# 。

撫phủ 踵chủng

(# 之chi 勇dũng 反phản 足túc 後hậu 也dã 亦diệc 作tác 踵chủng )# 。

俱câu 眇miễu

(# [弓*(乞-乙+小)]# 小tiểu 反phản )# 。

[(雪-雨)/敉/廾]# 倫luân

(# 上thượng 以dĩ 之chi 反phản 下hạ 或hoặc 作tác 綸luân )# 。

為vi [卄/狠]#

(# [弓*(乞-乙+小)]# 小tiểu 反phản 字tự 書thư 云vân 遠viễn 也dã 又hựu 木mộc 角giác 反phản )# 。

煥hoán 三tam

(# 上thượng 火hỏa 乱# 反phản )# 。

史sử 䇿#

(# 楚sở 責trách 反phản )# 。

炫huyễn 目mục

(# 上thượng 音âm 縣huyện 明minh 也dã )# 。

而nhi 降giáng/hàng

(# 古cổ 巷hạng 反phản )# 。

嚚ngân 均quân

(# 上thượng 牛ngưu 巾cân 反phản )# 。

庄# 稽khể

(# 音âm [前-刖+ㄅ]# )# 。

吴# 禮lễ

(# 爭tranh 八bát 反phản )# 。

后hậu 禝#

(# 音âm 即tức )# 。

滔thao 天thiên

(# 上thượng 他tha 刀đao 反phản )# 。

蚌# 蛤#

(# 上thượng 步bộ 講giảng 反phản 下hạ 古cổ 合hợp 反phản )# 。

䬃# 焉yên

(# 上thượng 桒# 合hợp 反phản 下hạ 于vu # 反phản )# 。

縲luy 紲#

(# 上thượng 力lực 追truy 反phản 下hạ 私tư 列liệt 反phản )# 。

前tiền 遘cấu

(# 音âm 搆câu )# 。

舋hấn 遘cấu

(# 上thượng 許hứa 恡lận 反phản 下hạ 音âm 搆câu )# 。

方phương 挨ai

(# 自tự 木mộc 反phản )# 。

姖# 公công

(# 上thượng 居cư 之chi 反phản )# 。

縱túng/tung [(ㄠ*車*ㄠ)/(匚@一)]#

(# 上thượng 子tử 用dụng 反phản 下hạ 兵binh 媚mị 反phản )# 。

鳥điểu 颺dương

(# 羊dương 向hướng 反phản )# 。

倜# 儻thảng

(# 上thượng 他tha 的đích 反phản 下hạ 他tha 朗lãng 反phản )# 。

# 莢#

(# 音âm 頰giáp )# 。

不bất 琢trác

(# 音âm 卓trác )# 。

倐thúc 然nhiên

(# 上thượng 尸thi 六lục 反phản )# 。

翕# 欻hốt

(# 上thượng 許hứa 急cấp 反phản 下hạ 許hứa 勿vật 反phản )# 。

奄yểm 曖#

(# 上thượng 正chánh 作tác 䁆# 於ư 撿kiểm 反phản 下hạ 烏ô 礙ngại 反phản 暗ám [白/八]# 也dã )# 。

入nhập [曰/(夕*ㄗ)]#

(# 莫mạc 巧xảo 反phản )# 。

隕vẫn 霜sương

(# 上thượng 云vân 愍mẫn 反phản )# 。

迢điều 遰đệ

(# 音âm 第đệ )# 。

不bất 洞đỗng

(# 丁đinh 聊liêu 反phản )# 。

炎diễm 〃#

(# 于vu 廉liêm 反phản )# 。

成thành 爛lạn

(# 音âm 熖# )# 。

疱pháo 丁đinh

(# 上thượng 步bộ 交giao 反phản )# 。

[月*(更-一)]# 息tức

(# 上thượng 音âm 申thân 急cấp 視thị 也dã 引dẫn 也dã 正chánh 作tác 胂# 矍quắc 二nhị 形hình 又hựu 尸thi 忍nhẫn 尸thi 刃nhận 二nhị 反phản )# 。

之chi [卬-ㄗ+頁]#

(# 苦khổ # 反phản 少thiểu 時thời 也dã )# 。

朏# 然nhiên

(# 上thượng 芳phương 尾vĩ 普phổ 對đối 二nhị 反phản 也dã )# 。

。 +# 十thập 。

(# 上thượng 而nhi 陝# 反phản )# 。

濛# 汜#

(# 上thượng 音âm 蒙mông 下hạ 音âm 似tự )# 。

渾hồn 沌#

(# 上thượng 戶hộ 本bổn 反phản 下hạ 徒đồ 本bổn 反phản 亦diệc 作tác 混hỗn 沌# )# 。

邊biên 垂thùy

(# 亦diệc 作tác 陲# 垂thùy 垂thùy 四tứ 同đồng 市thị 為vi 反phản 壃cương )# 。

蔚úy 如như

(# 上thượng 於ư 貴quý 於ư 勿vật 二nhị 反phản )# 。

饋quỹ 藥dược

(# 上thượng 巨cự 位vị 反phản )# 。

流lưu #

(# 尸thi 旨chỉ 反phản 箭tiễn 也dã )# 。

世thế 蘄kì

(# 上thượng 巨cự 之chi 反phản 与# 期kỳ 字tự 義nghĩa 同đồng 也dã 期kỳ 會hội 也dã 又hựu 機cơ 懃cần 二nhị 音âm )# 。

洙# 泗#

(# 上thượng 音âm 殊thù 下hạ 音âm 四tứ )# 。

顏nhan 。 +# 十thập 。

(# 上thượng 五ngũ 閑nhàn 反phản 下hạ 而nhi 陝# 反phản 並tịnh 人nhân 姓tánh 也dã )# 。

寘trí 緣duyên

(# 上thượng 支chi 義nghĩa 反phản 止chỉ 也dã 置trí 也dã )# 。

僭# 濫lạm

(# 上thượng 子tử 念niệm 反phản )# 。

共cộng #

(# 且thả 列liệt 反phản )# 。

懿# 淵uyên

(# 上thượng 乙ất 冀ký 反phản 羙# 也dã 大đại 也dã 下hạ 於ư 玄huyền 反phản 深thâm 水thủy 也dã )# 。

几kỉ 岱#

(# 上thượng 居cư 旨chỉ 反phản 下hạ 徒đồ 礙ngại 反phản )# 。

蟠bàn 木mộc

(# 上thượng 步bộ 安an 反phản )# 。

大đại 隗#

(# 五ngũ 猥ổi 反phản )# 。

搢# 紳#

(# 上thượng 音âm 進tiến 下hạ 音âm 申thân 榗# [木*(臿-臼+(凵@(人*人)))]# 也dã 紳# 帶đái 也dã # 笏# 垂thùy 帶đái 也dã 作tác 縉# 者giả 非phi 用dụng )# 。

所sở 摭#

(# 之chi 亦diệc 反phản 捃# 拾thập 也dã )# 。

偎# 人nhân

(# 上thượng 烏ô 迴hồi 反phản 愛ái 人nhân 亦diệc 國quốc 名danh 川xuyên 音âm 音âm 隈ôi 非phi 也dã 濫lạm 矣hĩ )# 。

臨lâm [蕢-貝+田]#

(# 音âm 緇# 亦diệc 作tác 葍# 淄# 二nhị 形hình )# 。

銀ngân 匣hạp

(# 下hạ 甲giáp 反phản 箱tương 類loại )# 。

刾# 心tâm

(# 上thượng 魚ngư 覲cận 反phản 傷thương 也dã 正chánh 作tác 愸# 川xuyên 音âm 作tác 愸# 也dã 又hựu 七thất 賜tứ 反phản )# 。

一nhất #

(# 下hạ 火hỏa 古cổ 反phản 獸thú 名danh )# 。

一nhất 鴒#

(# 古cổ 合hợp 反phản 別biệt 本bổn 作tác 鴿cáp 也dã 又hựu 音âm 靈linh 非phi )# 。

蒙mông 甄chân

(# 居cư 延diên 反phản 察sát 也dã 免miễn 也dã )# 。

瘖âm 啞á

(# 上thượng 於ư 今kim 反phản 下hạ 烏ô 雅nhã 反phản )# 。

誠thành 瞰#

(# 苦khổ 濫lạm 反phản 審thẩm 視thị 也dã )# 。

燈đăng 王vương

(# 上thượng 正chánh 作tác 鐙đăng 又hựu 音âm 登đăng )# 。

雞kê 彛#

(# 直trực 世thế 反phản 正chánh 作tác [((巨-匚)@一)/(北-匕+(矢*匕))]# 也dã 猪trư 別biệt 名danh 也dã 尓# 疋thất 云vân [((巨-匚)@一)/(北-匕+(矢*匕))]# 五ngũ 尺xích 為vi ▆# 〃# 音âm 厄ách 也dã )# 。

# 巛#

(# 音âm 坤# )# 。

咀trớ 命mạng

(# 上thượng 自tự 与# 反phản )# 。

蛛chu 蟱#

(# 上thượng 音âm 株chu 下hạ 音âm 無vô [知/虫]# [失/虫]# 別biệt 名danh 也dã 下hạ 正chánh 作tác 蝥# 尓# 雅nhã 曰viết 蜘tri 蛛chu 蝥# 是thị 也dã )# 。

搏bác 噬phệ

(# 上thượng 音âm 愽# 下hạ 音âm 逝thệ )# 。

邴# 吉cát

(# 上thượng 丙bính 柄bính 二nhị 音âm 人nhân 姓tánh 也dã 亦diệc 邑ấp 名danh 也dã )# 。

田điền 蚡#

(# 扶phù 文văn 反phản 周chu 大đại 夫phu 名danh 也dã 又hựu 扶phù 吻vẫn 反phản 漢hán 時thời 人nhân 名danh )# 。

肫# 魚ngư

(# 上thượng 徒đồ 昆côn 反phản )# 。

啁# 噍#

(# 上thượng 陟trắc 由do 反phản 下hạ 自tự 消tiêu 反phản 聲thanh 也dã 上thượng 又hựu 音âm 朝triêu )# 。

刳khô 而nhi

(# 上thượng 苦khổ 乎hồ 反phản 割cát 也dã )# 。

剔dịch 之chi

(# 上thượng 他tha 的đích 反phản )# 。

燔phần 而nhi

(# 上thượng 音âm 煩phiền 燒thiêu 也dã )# 。

[夕/火]# 之chi

(# 上thượng 之chi 亦diệc 反phản )# 。

燔phần 俎#

(# 音âm 阻trở 禮lễ 噐# 名danh 也dã 似tự 案án 應ưng 和hòa 尚thượng 云vân 切thiết 肉nhục 几kỉ 也dã )# 。

盖# [(甬-用+((巨-匚)@一))*鳥]#

(# 上thượng 古cổ 盍# 反phản 下hạ 助trợ [卄/(急-心)]# 反phản 上thượng 亦diệc 作tác ▆# )# 。

畋điền 漁ngư

(# 上thượng 音âm 田điền 下hạ 音âm 魚ngư 陸lục 獵liệp 為vi 畋điền 水thủy 捕bộ 為vi 漁ngư 謂vị 取thủ 水thủy 陸lục 之chi 獸thú 也dã )# 。

犲cái 獺#

(# 上thượng 助trợ 皆giai 反phản 下hạ 他tha 達đạt 反phản )# 。

解giải #

(# 子tử 邪tà 反phản )# 。

蓱bình 沙sa

(# 上thượng 步bộ 丁đinh 反phản )# 。

白bạch 莬#

(# 他tha 故cố 反phản 又hựu 音âm 問vấn 非phi 也dã )# 。

窈yểu 窕điệu

(# 上thượng 一nhất 了liễu 反phản 下hạ 徒đồ 了liễu 反phản )# 。

扁# 鵲thước

(# 上thượng 步bộ 典điển 反phản )# 。

不bất 瘳sưu

(# 音âm 抽trừu )# 。

萃tụy 窮cùng

(# 上thượng 自tự 遂toại 反phản )# 。

# 鴿cáp

(# 上thượng 火hỏa 古cổ 反phản 正chánh 作tác 虎hổ 切thiết 韻vận 作tác 虎hổ 說thuyết 文văn 從tùng 虍# 几kỉ 緣duyên 廟miếu 諱húy 故cố 省tỉnh 右hữu 脚cước 下hạ 別biệt 本bổn 作tác 領lãnh 者giả 非phi 也dã )# 。

償thường 煞sát

(# 上thượng 市thị 羊dương 反phản )# 。

融dung 治trị

(# 上thượng 羊dương 戎nhung 反phản 下hạ 羊dương 者giả 反phản 正chánh 作tác 治trị 又hựu 持trì 值trị 二nhị 音âm )# 。

悠du 隔cách

(# 上thượng 羊dương 修tu 反phản )# 。

遐hà 岨thư

(# 音âm 阻trở 隔cách 也dã 又hựu 七thất 余dư 子tử 余dư 二nhị 反phản 非phi 此thử 呼hô 也dã )# 。

无# 硋#

(# 音âm 礙ngại )# 。

# 闊khoát

(# 上thượng 苦khổ 結kết 反phản 迍# 邅# 也dã )# 。

崎# 嶇#

(# 上thượng 丘khâu 冝# 反phản 下hạ 丘khâu 俱câu 反phản )# 。

敻# 居cư

(# 上thượng 休hưu 政chánh 反phản 下hạ 亦diệc 凥# 㞐# )# 。

恊# 于vu

(# 上thượng 戶hộ 頰giáp 反phản )# 。

羿# 之chi

(# 上thượng 魚ngư 計kế 反phản )# 。

侮vũ 聖thánh

(# 上thượng 文văn 府phủ 反phản )# 。

燒thiêu 祝chúc

(# 之chi 六lục 反phản 又hựu 音âm 咒chú )# 。

胖# 合hợp

(# 上thượng 普phổ 半bán 反phản 夫phu 婦phụ 也dã 正chánh 作tác 胖# 也dã 胖# 牲# 之chi 半bán 體thể 也dã [月*(十/田/寸)]# 肉nhục 也dã 非phi 用dụng 也dã )# 。

所sở 遏át

(# 烏ô 割cát 反phản )# 。

苗miêu 裔duệ

(# 以dĩ 世thế 反phản )# 。

之chi 詫#

(# 曰viết 嫁giá 反phản 誰thùy 也dã )# 。

嗜thị 慾dục

(# 上thượng 神thần 利lợi 反phản 下hạ 余dư 玉ngọc 反phản )# 。

詭quỷ 曖#

(# 音âm 愛ái )# 。

泹# 懈giải

(# 上thượng 七thất 余dư 反phản 止chỉ 也dã 下hạ 古cổ 賣mại 反phản 擷# 也dã )# 。

[篾-戍+(冗-几+伐)]# 聞văn

(# 上thượng 莫mạc 結kết 反phản )# 。

賢hiền [栗-木+((看-目)*月)]#

(# 卜bốc 嫁giá 反phản )# 。

台thai 背bối/bội

(# 上thượng 亦diệc 作tác 鯰# 音âm 胎thai 下hạ 卜bốc 嫁giá 反phản 老lão 壽thọ 也dã )# 。

其kỳ #

(# 音âm 短đoản )# 。

一nhất 胂#

(# 音âm 申thân 舒thư 引dẫn 也dã 正chánh 作tác 眒# 矍quắc 二nhị 形hình 又hựu 尸thi 忍nhẫn 尸thi 刀đao 二nhị 反phản 又hựu 丑sửu 人nhân 反phản 申thân 也dã )# 。

一nhất [門@(八/允)]#

(# 音âm 恱# 自tự 序tự 也dã 習tập 也dã )# 。

鮮tiên 剋khắc

(# 上thượng 先tiên 典điển 反phản 下hạ 口khẩu 得đắc 反phản )# 。

黔kiềm 首thủ

(# 上thượng 巨cự 廉liêm 反phản )# 。

祑thất 望vọng

(# 上thượng 直trực 一nhất 反phản )# 。

一nhất 憩khế

(# 去khứ 例lệ 反phản )# 。

# #

(# 音âm 呂lữ 境cảnh 上thượng 待đãi 客khách 舍xá 也dã 范phạm 曄diệp 漢hán 書thư 周chu 防phòng 字tự 偉# 公công 少thiểu 而nhi 孤cô 微vi 常thường 修tu 逆nghịch # 以dĩ 俟sĩ 過quá 吝lận 而nhi 不bất 待đãi 報báo 律luật 云vân 福phước 舍xá 是thị 也dã )# 。

蹭thặng 蹬đẳng

(# 上thượng 倉thương 鄧đặng 反phản 下hạ 徒đồ 亘tuyên 反phản )# 。

[蜎-口+ㄙ]# 飛phi

(# 上thượng 烏ô 玄huyền 反phản )# 。

# 動động

(# 初sơ 覲cận 反phản 去khứ 齒xỉ 也dã 正chánh 作tác 齓# 也dã )# 。

厲lệ 奮phấn

(# 方phương 問vấn 反phản )# 。

熇# 熇#

(# 呼hô 角giác 反phản 周chu 易dị 作tác 嗃# 也dã 恱# 樂nhạo/nhạc/lạc 也dã 自tự 得đắc 之chi [白/八]# 也dã 鄭trịnh 玄huyền 云vân 若nhược 熱nhiệt 之chi 意ý 也dã 又hựu 呼hô 木mộc 呼hô 各các 二nhị 反phản 也dã )# 。

嬉hi 嬉hi

(# 周chu 易dị 作tác 嘻# 許hứa 之chi 反phản 笑tiếu 聲thanh 也dã 鄭trịnh 玄huyền 云vân 驕kiêu 佚# 喜hỷ 笑tiếu 之chi 意ý 也dã 又hựu 熇# 〃# 色sắc 盛thịnh 也dã 嘻# 〃# 聲thanh 樂nhạo/nhạc/lạc 也dã 遊du 也dã )# 。

侈xỉ #

(# 上thượng 尺xích 尒# 也dã )# 。

䖝# #

(# 直trực 尒# 反phản )# 。

以dĩ 援viện

(# 音âm 院viện 助trợ 也dã 又hựu 于vu 禮lễ 反phản 引dẫn 也dã )# 。

日nhật 異dị

(# 阻trở 色sắc 反phản )# 。

詬# 法pháp

(# 上thượng 音âm 狗cẩu 恥sỉ 也dã 又hựu 苦khổ [仁-二+侯]# 反phản 罵mạ 也dã 又hựu 巧xảo 言ngôn 也dã 又hựu 呼hô [仁-二+侯]# 反phản 怒nộ 也dã 冝# 取thủ 初sơ 切thiết 也dã )# 。

[愍-民+牙]# 化hóa

(# 上thượng 音âm 勑# 從tùng 也dã 就tựu 也dã 又hựu 別biệt 本bổn 作tác 愍mẫn 眉mi 殞vẫn 反phản )# 。

第đệ 三tam 卷quyển

睪dịch 壤nhưỡng

(# 上thượng 音âm 高cao 生sanh 也dã 澤trạch 也dã 下hạ 而nhi 兩lưỡng 反phản 上thượng 又hựu 音âm 亦diệc 非phi 也dã )# 。

翥# 於ư

(# 上thượng 之chi 庶thứ 反phản )# 。

裸lõa 俗tục

(# 上thượng 戶hộ 瓦ngõa 反phản )# 。

# 罪tội

(# 上thượng 丁đinh 禮lễ 反phản )# 。

三tam 辟tịch

(# 毗tỳ 益ích 反phản )# 。

无# [亦*ㄆ]#

(# 捨xả 舍xá 二nhị 音âm )# 。

[施-也+圭]# 敘tự

(# 上thượng 音âm 精tinh 下hạ 音âm 序tự )# 。

所sở 莅lị

(# 音âm 利lợi )# 。

毫hào #

(# 音âm 狸li )# 。

錙# 銖thù

(# 上thượng 音âm 緇# 下hạ 音âm 殊thù )# 。

魏ngụy 顆khỏa

(# 苦khổ 果quả 反phản )# 。

䓗# 驥kí

(# 音âm 冀ký )# 。

[敉/廾]# [韋*韋]#

(# 上thượng 毗tỳ 祭tế 反phản 下hạ 音âm 寒hàn 正chánh 作tác 韓# 人nhân 姓tánh 也dã 本bổn 國quốc 名danh 後hậu 因nhân 國quốc 為vi 氏thị )# 。

之chi 憊#

(# 步bộ 拜bái 反phản )# 。

懸huyền 餧ủy

(# 奴nô 罪tội 反phản 正chánh 作tác 餒nỗi )# 。

一nhất 獾#

(# 戶hộ 麦# 反phản 正chánh 作tác 獲hoạch 又hựu 歡hoan 㩲# 二nhị 音âm 非phi )# 。

蟞# 足túc

(# 上thượng 音âm 釋thích 正chánh 作tác 螫thích 也dã 又hựu 并tinh 列liệt 反phản 非phi 也dã )# 。

春xuân 蒐#

(# 所sở 愁sầu 反phản 春xuân 獵liệp 也dã )# 。

夏hạ 苗miêu

(# 眉mi [憍-(夭/口)+右]# 反phản 夏hạ 獵liệp 也dã 郭quách 璞# 云vân 為vi 苗miêu 稅thuế 除trừ # 也dã )# 。

眚sảnh 災tai

(# 上thượng 所sở 耿# 反phản 下hạ 子tử 才tài 反phản )# 。

授thọ #

(# 音âm 越việt )# 。

哀ai [矛*冬]#

(# 居cư 陵lăng 反phản 正chánh 作tác 矜căng )# 。

懲# 暴bạo

(# 上thượng 直trực 陵lăng 反phản 下hạ 步bộ 報báo 反phản )# 。

刻khắc 剔dịch

(# 上thượng 苦khổ 黑hắc 反phản 下hạ 他tha 的đích 反phản )# 。

斬trảm #

(# 上thượng 爭tranh 减# 反phản 下hạ 牛ngưu 吠phệ 反phản )# 。

枝chi 幹cán

(# 古cổ 岸ngạn 反phản )# 。

緣duyên 。 廾# 。 )/# 日nhật 。

(# 冬đông 沃ốc 反phản )# 。

# 。 廾# 。

(# 上thượng 以dĩ 項hạng 反phản )# 。

碏# 㦻#

(# 上thượng 音âm 鵲thước 下hạ 音âm 六lục )# 。

諺ngạn 日nhật

(# 上thượng 音âm 彥ngạn 俗tục 言ngôn 也dã )# 。

# 放phóng

(# 上thượng 苦khổ 本bổn 反phản 禹vũ 父phụ 名danh 也dã 正chánh 作tác 縣huyện # 二nhị 形hình 下hạ 方phương # 反phản 堯# 字tự 放phóng 勛# 也dã 勛# 音âm 薰huân 也dã )# 。

髡# #

(# 上thượng 苦khổ 昆côn 反phản )# 。

伯bá 姖#

(# 音âm 怡di 亦diệc 作tác 伯bá 夷di )# 。

維duy 縶#

(# 竹trúc 立lập 反phản )# 。

龍long 袞cổn

(# 古cổ 本bổn 反phản )# 。

擳# 梳sơ

(# 上thượng 阻trở 瑟sắt 反phản 下hạ 所sở 初sơ 反phản )# 。

馳trì 騖#

(# 音âm 務vụ )# 。

之chi [(ㄠ*車*ㄠ)/(匚@一)]#

(# 音âm 秘bí )# 。

焜hỗn 燿diệu

(# 上thượng 戶hộ 本bổn 反phản 下hạ 羊dương 照chiếu 反phản )# 。

儵thúc 忽hốt

(# 上thượng 尸thi 六lục 反phản )# 。

咸hàm 享hưởng

(# 呼hô 庚canh 反phản 又hựu 音âm 響hưởng )# 。

浸tẩm 毓#

(# 上thượng 子tử 鴧# 反phản 下hạ 以dĩ 六lục 反phản )# 。

改cải 瘁#

(# 自tự 遂toại 反phản )# 。

蘥# 祝chúc

(# 上thượng 音âm 藥dược 下hạ 音âm 似tự 上thượng 丁đinh 作tác 杓chước [袖-由+龠]# 二nhị 形hình 祭tế 名danh 也dã )# 。

麁thô [執/云]#

(# 魚ngư 祭tế 反phản 正chánh 作tác 藝nghệ )# 。

入nhập 昂ngang

(# 莫mạc 巧xảo 反phản [曰/(夕*ㄗ)]# )# 。

冷lãnh #

(# 奴nô 短đoản 反phản )# 。

輪luân 煥hoán

(# 音âm 喚hoán 亦diệc 作tác 奐# )# 。

和hòa 羹#

(# 音âm 庚canh )# 。

方phương 晲#

(# 五ngũ 唘# 反phản )# 。

舟chu [(止/石)*(口/又)]#

(# 呼hô 各các 反phản )# 。

塘đường 駟tứ

(# 上thượng 音âm 唐đường 下hạ 音âm 四tứ )# 。

者giả [宋-木+(烈-列+(十/目))]#

(# 古cổ 瓦ngõa 反phản 少thiểu 也dã 正chánh 作tác 寡quả )# 。

纖tiêm [狂-王+(乂-(必-心))]#

(# 音âm 介giới )# 。

期kỳ [(阜-十+止)*頁]#

(# 羊dương 之chi 反phản 禮lễ 記ký 曰viết 百bách 年niên 日nhật 期kỳ [(阜-十+止)*頁]# 鄭trịnh 玄huyền 云vân 期kỳ 要yếu 也dã [(阜-十+止)*頁]# 養dưỡng 也dã 孝hiếu 子tử 要yếu 盡tận 孝hiếu 養dưỡng 之chi 道đạo 而nhi 已dĩ 之chi 也dã )# 。

之chi 叟#

(# 乘thừa 走tẩu 反phản 老lão 也dã )# 。

有hữu 儌#

(# 音âm 澆kiêu 〡# 倖hãnh 也dã 求cầu 也dã 亦diệc 作tác 僥kiểu )# 。

[(石*又)/聿]# 好hảo/hiếu

(# 上thượng 音âm 趙triệu 長trường/trưởng 也dã )# 。

舍xá 煞sát

(# 上thượng 音âm 捨xả 止chỉ 息tức 也dã 又hựu 尸thi 夜dạ 反phản )# 。

胘# 媚mị

(# 上thượng 玄huyền 縣huyện 二nhị 音âm 下hạ 眉mi 秘bí 反phản )# 。

王vương 莽mãng

(# 莫mạc 朗lãng 反phản )# 。

以dĩ [莫/ㄙ]#

(# 初sơ 患hoạn 反phản )# 。

阿a 房phòng

(# 音âm 傍bàng 宮cung 名danh 秦tần 始thỉ 皇hoàng 造tạo )# 。

[卄/敉]# 虧khuy

(# 上thượng 必tất 祭tế 反phản )# 。

柈# 合hợp

(# 上thượng 音âm 判phán 正chánh 作tác 胖# 又hựu 音âm 盤bàn 非phi 也dã )# 。

法pháp 祖tổ

(# 子tử 古cổ 反phản )# 。

落lạc 簪#

(# 側trắc 岑sầm 反phản )# 。

縻# [損-口+ㄙ]#

(# 上thượng 羙# 為vi 反phản 正chánh 作tác 糜mi ▆# )# 。

菲# 食thực

(# 上thượng 芳phương 尾vĩ 反phản 薄bạc 也dã 去khứ 染nhiễm 薄bạc 欲dục 也dã )# 。

庶thứ 幾kỷ

(# 上thượng 尸thi 去khứ 反phản 下hạ 居cư 衣y 反phản )# 。

大đại 謔hước

(# 許hứa 約ước 反phản )# 。

薪tân [敉/廾]#

(# 毗tỳ 祭tế 反phản )# 。

隕vẫn 霜sương

(# 上thượng 云vân 愍mẫn 反phản )# 。

大đại 冶dã

(# 音âm 野dã )# 。

居cư 然nhiên

(# 上thượng 九cửu 魚ngư 反phản 安an 也dã 亦diệc 作tác 尻# 㞐# [戶@古]# 川xuyên 音âm 作tác 焄# 音âm 薰huân 非phi 也dã )# 。

冲# 粹túy

(# 上thượng 直trực 中trung 反phản 下hạ 相tương/tướng 醉túy 反phản )# 。

有hữu 邀yêu

(# 音âm 澆kiêu 前tiền 作tác 儌# 字tự )# 。

鴻hồng 鵠hộc

(# 音âm 鸖# 又hựu 戶hộ [泛-之+犬]# 反phản )# 。

牉# 合hợp

(# 上thượng 音âm 判phán 前tiền 作tác 胖# 拌# 二nhị 並tịnh 非phi 用dụng 也dã )# 。

㹠# 魚ngư

(# 上thượng 徒đồ 䰟# 反phản )# 。

朁# 織chức

(# 上thượng 音âm 剃thế 正chánh 作tác 替thế )# 。

甄chân 供cung

(# 上thượng 居cư 延diên 反phản 免miễn 也dã 察sát 也dã 下hạ 音âm 恭cung 奉phụng 給cấp 也dã )# 。

蒱bồ 宰tể

(# 蒱bồ 音âm )# 。

群quần 蒿hao

(# 火hỏa 高cao 反phản )# 。

[袖-由+丘]# 服phục

(# 上thượng 音âm [日*旨]# 敬kính 也dã )# 。

[貝*于]# 衡hành

(# 上thượng 况# 于vu 反phản 舉cử 目mục 也dã 又hựu 怒nộ [白/八]# 也dã 正chánh 作tác 盱# 胯khóa 二nhị 形hình 也dã )# 。

[怡-台+昊]# 矣hĩ

(# 上thượng 戶hộ 岸ngạn 反phản 猛mãnh 也dã 義nghĩa 合hợp 作tác 悍hãn 音âm 導đạo 下hạ 于vu 起khởi 反phản )# 。

笮trách 融dung

(# 上thượng 阻trở 格cách 反phản 人nhân 姓tánh 吴# 有hữu 〡# 融dung )# 。

睭# 行hành

(# 上thượng 之chi 由do 反phản )# 。

讜# 言ngôn

(# 上thượng 得đắc 朗lãng 反phản 直trực 言ngôn 反phản )# 。

辨biện 覈#

(# 上thượng 皮bì 件# 反phản 下hạ 辛tân 草thảo 反phản )# 。

警cảnh 筞#

(# 上thượng 居cư 影ảnh 反phản 下hạ 初sơ 責trách 反phản )# 。

赭giả 衣y

(# 上thượng 之chi 野dã 反phản )# 。

余dư 日nhật 磾#

(# 上thượng 音âm 金kim 下hạ 音âm [伭-〦+一]# 人nhân 名danh 漢hán 書thư 金kim 日nhật 磾# 也dã )# 。

商thương 周chu

(# 上thượng 尸thi 羊dương 反phản 正chánh 作tác 商thương 歷lịch 帝đế 記ký 云vân 顓# 頊# 商thương 陽dương 氏thị 姓tánh 姬# 後hậu 徙tỉ 都đô 商thương 丘khâu 置trí 三tam 公công 九cửu 卿khanh 是thị 也dã 又hựu 丁đinh 曆lịch 反phản 非phi 也dã 亦diệc 悞ngộ 也dã )# 。

[(乞-乙+((巨-匚)@一))*式]# #

(# 上thượng 尸thi 志chí 反phản 子tử 煞sát 父phụ 臣thần 煞sát 君quân 謂vị 之chi 〡# 也dã )# 。

郭quách #

(# 普phổ 角giác 反phản )# 。

天Thiên 竺Trúc

(# 竹trúc [尸@口]# 二nhị 音âm )# 。

浮phù 屠đồ

(# 音âm 徒đồ 亦diệc 作tác 浮phù 圖đồ 亦diệc 云vân 佛Phật 圖đồ 即tức 今kim 佛Phật 塔tháp 是thị 也dã )# 。

佚# 以dĩ

(# 上thượng 羊dương 一nhất 反phản )# 。

汲cấp 冢#

(# 上thượng 居cư 立lập 反phản 下hạ 竹trúc 勇dũng 反phản )# 。

言ngôn [后-口+十]#

(# 音âm 尺xích )# 。

螟minh 蛉linh

(# 上thượng 莫mạc 瓶bình 反phản 下hạ 力lực 丁đinh 反phản 乘thừa 䖝# 也dã )# 。

螺loa 螺loa

(# 上thượng 音âm 果quả 說thuyết 文văn 作tác 蝠# 尓# 雅nhã 作tác 蝸# 古cổ 火hỏa 反phản 下hạ 正chánh 作tác 羸luy 郎lang 果quả 反phản 尓# 雅nhã 曰viết 蜾# 螺loa 蒲bồ 盧lô 郭quách 璞# 曰viết 細tế # 蜂phong 也dã 負phụ 螟minh 蛉linh 之chi 子tử 於ư 空không 木mộc 之chi 中trung 七thất 日nhật 而nhi 成thành 其kỳ 子tử 陸lục 氏thị 云vân 螟minh 蛉linh 之chi 子tử 殪# 而nhi 逢phùng 螺loa 羸luy 祝chúc 日nhật 類loại 我ngã 類loại 我ngã 久cửu 則tắc 肖tiếu 之chi 孫tôn 愐miễn 云vân 今kim 之chi 土thổ/độ 蜂phong 也dã 天thiên 地địa 之chi 性tánh 細tế # 無vô 子tử 螺loa 螺loa 負phụ 之chi )# 。

鐙đăng 王vương

(# 上thượng 音âm 登đăng 古cổ 燈đăng 字tự )# 。

赴phó 島đảo

(# 都đô 老lão 反phản )# 。

[耳*申]# 息tức

(# 上thượng 音âm 申thân 喘suyễn 息tức 舒thư 氣khí 也dã 引dẫn 也dã 正chánh 作tác [日*申]# 軟nhuyễn ▆# 三tam 形hình 前tiền 作tác 胂# 字tự 也dã 胂# 又hựu 尸thi 刃nhận 二nhị 反phản 急cấp 視thị 也dã 又hựu 而nhi 志chí 反phản 以dĩ 牲# 告cáo 神thần 神thần 欲dục 聽thính 日nhật [耳*申]# 也dã 非phi 用dụng )# 。

夭yểu 舟chu

(# 上thượng 於ư 小tiểu 反phản 下hạ 而nhi 陝# 反phản )# 。

予# 挨ai

(# 上thượng 丁đinh # 反phản 下hạ 自tự 木mộc 反phản )# 。

之chi 埜#

(# 羊dương 者giả 反phản 郊giao 外ngoại 也dã 古cổ 文văn 野dã 字tự )# 。

癊ấm 汗hãn 琪#

(# 上thượng 於ư 禁cấm 反phản 正chánh 作tác 廕ấm 中trung 古cổ 寒hàn 反phản 正chánh 作tác 玕# 也dã 下hạ 巨cự 之chi 反phản 尓# 雅nhã 曰viết 東đông 方phương 之chi 羙# 者giả 有hữu ▆# 巫# 閭lư 之chi 珣# 玗# 琪# 焉yên )# 。

缺khuyết 朱chu

(# 上thượng 所sở 洽hiệp 反phản 飲ẩm 也dã 正chánh 作tác ▆# )# 。

黃hoàng 熊hùng

(# 奴nô 來lai 奴nô 登đăng 二nhị 反phản 正chánh 作tác 能năng 也dã 獸thú 名danh 似tự 熊hùng 足túc 似tự 鹿lộc 禹vũ 父phụ 化hóa 為vi 能năng 是thị 也dã 川xuyên 音âm 音âm 亦diệc 作tác 能năng 也dã 又hựu 音âm 雄hùng 非phi 也dã )# 。

不bất 啻#

(# 音âm 施thí 更cánh 多đa 謂vị 之chi 不bất 啻# )# 。

自tự 貽#

(# 与# 之chi 反phản )# 。

陋lậu 矣hĩ

(# 上thượng 郎lang [仁-二+侯]# 反phản 下hạ 于vu 起khởi 反phản )# 。

迃# [怡-台+左]#

(# 上thượng 音âm 于vu 遠viễn 也dã 曲khúc 也dã 又hựu 衣y 于vu 衣y 禹vũ 二nhị 反phản )# 。

[卄/敉]# 。 )-# 木mộc +# 萬vạn 。

(# 上thượng 愽# 袂# 反phản )# 。

第đệ 四tứ 卷quyển

情tình 綜tống

(# 祖tổ 宋tống 反phản )# 。

幽u [(阜-十+止)*責]#

(# 助trợ 責trách 反phản )# 。

侔mâu 造tạo

(# 上thượng 音âm 牟mâu 等đẳng 也dã )# 。

。 廾# 。

(# 上thượng 市thị 六lục 反phản 善thiện 也dã )# 。

茤đau 豢#

(# 上thượng 測trắc 俱câu 反phản 下hạ 音âm 患hoạn 上thượng 亦diệc 作tác 芻sô 芻sô 二nhị 形hình 茤đau 草thảo 也dã 謂vị 牛ngưu 羊dương 食thực 草thảo 日nhật [卄/(急-心)]# 犬khuyển 豕thỉ 食thực 穀cốc 曰viết 豢# 穀cốc 養dưỡng 畜súc 也dã )# 。

膳thiện [券-刀+((巨-匚)@十)]#

(# 上thượng 時thời 戰chiến 反phản 下hạ 音âm 修tu 下hạ 亦diệc 作tác 饈tu 也dã )# 。

絲ti 紵#

(# 直trực 与# 反phản )# 。

兀ngột 物vật

(# 上thượng 疋thất 妣# 反phản 具cụ 也dã 俻# 也dã )# 。

# 巛#

(# 音âm 坤# )# 。

蠉# #

(# 上thượng 許hứa 緣duyên 反phản 下hạ 而nhi 兖# 反phản )# 。

田điền 漁ngư

(# 上thượng 正chánh 作tác 畋điền 下hạ 音âm 魚ngư )# 。

麛# 夘#

(# 上thượng 音âm 迷mê 鹿lộc 兒nhi 也dã 下hạ 郎lang 短đoản 反phản )# 。

# 罟#

(# 上thượng 所sở 卓trác 反phản 下hạ 音âm 古cổ )# 。

愷# 悌đễ

(# 上thượng 苦khổ 改cải 反phản 樂nhạo/nhạc/lạc 也dã 下hạ 徒đồ 禮lễ 反phản 易dị 也dã 君quân 子tử 以dĩ 樂nhạo/nhạc/lạc 易dị 之chi 道đạo 化hóa 人nhân 也dã )# 。

黜truất 遠viễn

(# 上thượng 丑sửu 律luật 反phản )# 。

蘄kì 同đồng

(# 上thượng 巨cự 之chi 反phản )# 。

之chi 謚ích

(# 神thần 至chí 反phản )# 。

珉# [(上/天)*(企-止+米)]#

(# 上thượng 莫mạc 庾dữu 反phản 下hạ 力lực 計kế 反phản )# 。

繁phồn 懆#

(# 子tử 到đáo 反phản 動động 也dã 疾tật 也dã 正chánh 作tác 躁táo 趮# 二nhị 形hình 又hựu 七thất 老lão 七thất 到đáo 乘thừa 到đáo 三tam 反phản )# 。

不bất 劑tề

(# 自tự 計kế 反phản 齊tề 也dã )# 。

枯khô 荄#

(# 皆giai 該cai 二nhị 音âm 草thảo 木mộc 根căn 也dã )# 。

粹túy 善thiện

(# 上thượng 星tinh 醉túy 反phản 不bất 雜tạp 也dã )# 。

誚tiếu 掠lược

(# 上thượng 自tự 笑tiếu 反phản 下hạ 音âm 略lược )# 。

褒bao 告cáo

(# 上thượng 卜bốc 高cao 反phản )# 。

曉hiểu 泠#

(# 音âm 領lãnh 〃# 會hội 也dã 又hựu 力lực 丁đinh 反phản 清thanh 也dã 又hựu 力lực 頂đảnh 魯lỗ 打đả 二nhị 反phản )# 。

[(弓*(乞-乙+小))/金]# 斧phủ

(# 上thượng 音âm [弓*(乞-乙+小)]# 下hạ 音âm 府phủ 青thanh 州châu 呼hô 鎌# 為vi 餮thiết )# 。

活hoạt 漠mạc

(# 上thượng 徒đồ 兼kiêm 反phản 靖tĩnh 也dã 正chánh 作tác 恬điềm 湉# 二nhị 形hình 下hạ 音âm 莫mạc 靜tĩnh 也dã 無vô 為vi 也dã 亦diệc [莫/ㄙ]# )# 。

汩# 慮lự

(# 上thượng 冝# 作tác 泊bạc 怕phạ 二nhị 同đồng 普phổ 伯bá 反phản 止chỉ 也dã 靜tĩnh 也dã 經kinh 中trung 恬điềm 怕phạ 字tự 憘hỉ 怕phạ 字tự 皆giai 作tác 泊bạc 字tự 也dã 又hựu 骨cốt 䫻# 覔# 三tam 音âm 非phi 義nghĩa )# 。

萌manh #

(# 魚ngư 列liệt 反phản )# 。

援viện 其kỳ

(# 上thượng 音âm 院viện 助trợ 也dã 又hựu 于vu 元nguyên 反phản 引dẫn 也dã )# 。

# 札#

(# 上thượng 巨cự [憍-(夭/口)+右]# 反phản 下hạ 爭tranh 八bát 反phản )# 。

# 物vật

(# 上thượng 音âm 草thảo 正chánh 作tác 懆# 憂ưu 也dã 又hựu 倉thương 感cảm 反phản )# 。

市thị 䣑#

(# 音âm 緾# )# 。

悽thê 愴sảng

(# 上thượng 七thất 西tây 反phản 下hạ 初sơ 壯tráng 反phản )# 。

揆quỹ 諸chư

(# 上thượng 巨cự 癸quý 反phản )# 。

慙tàm 璩cừ

(# 音âm 渠cừ )# 。

為vi 疇trù

(# 音âm 儔trù )# 。

計kế 耦#

(# 音âm 偶ngẫu 耕canh 也dã )# 。

探thám 理lý

(# 上thượng 音âm 貪tham 深thâm 取thủ 也dã )# 。

忮# 爭tranh

(# 上thượng 支chi 義nghĩa 反phản # 也dã 傷thương 也dã )# 。

泯mẫn [(上/天)*(企-止+米)]#

(# 上thượng 音âm 萌manh 正chánh 作tác 氓# )# 。

# 禮lễ

(# 爭tranh 八bát 反phản 悞ngộ )# 。

懆# 物vật

(# 上thượng 倉thương 早tảo 倉thương 感cảm 二nhị 反phản 憂ưu 也dã )# 。

跖# 實thật

(# 上thượng 之chi 釋thích 反phản )# 。

刲# 刳khô

(# 上thượng 苦khổ 携huề 反phản 割cát 也dã 下hạ 苦khổ 胡hồ 反phản 屠đồ 也dã )# 。

燜# 瀹#

(# 上thượng 徐từ 廉liêm 反phản 下hạ 羊dương 略lược 反phản )# 。

咸hàm 憲hiến

(# 許hứa 建kiến 反phản )# 。

譯dịch #

(# 相tương/tướng 余dư 反phản )# 。

莾mãng #

(# 上thượng 莫mạc 古cổ 反phản 下hạ 郎lang 古cổ 反phản )# 。

[孝-子+ㄙ]# 情tình

(# 上thượng 力lực 進tiến 反phản )# 。

遠viễn 猜#

(# 七thất 才tài 反phản )# 。

羌khương 不bất

(# 上thượng 丘khâu 羊dương 反phản )# 。

之chi 蠹đố

(# 都đô 故cố 反phản )# 。

堙yên 腐hủ

(# 上thượng 於ư 人nhân 反phản 下hạ 扶phù 武võ 反phản )# 。

願nguyện #

(# 皮bì 氷băng 反phản 託thác 也dã 亦diệc 作tác 憑bằng )# 。

流lưu 颺dương

(# 羊dương 亮lượng 反phản )# 。

鱗lân 翮cách

(# 幸hạnh [葺-耳+十]# 反phản )# 。

時thời 玷điếm

(# 音âm 點điểm )# 。

睨# 其kỳ 缺khuyết

(# 上thượng 五ngũ 計kế 反phản 下hạ 苦khổ 决# 反phản )# 。

地địa 㕛#

(# 戶hộ 交giao 反phản )# 。

遯độn 世thế

(# 上thượng 徒đồ 困khốn 反phản )# 。

所sở 述thuật

(# 時thời 律luật 反phản 著trước 也dã 川xuyên 音âm 作tác 逑# 音âm 求cầu 非phi 也dã )# 。

爓# [泳-永+(蘥-(一/口))]#

(# 上thượng 徐từ 廉liêm 反phản 下hạ 羊dương 略lược 反phản )# 。

禋# [瘞-夾+(券-刀)]#

(# 上thượng 音âm 因nhân 下hạ 於ư 例lệ 反phản 埋mai 也dã )# 。

[爾/(小*小)]# 栗lật

(# 上thượng 古cổ 典điển 反phản 蠶tằm 室thất 也dã 正chánh 作tác 繭kiển 蠒# 二nhị 形hình 下hạ 力lực 吉cát 反phản 王vương 制chế 祭tế 天thiên 地địa 之chi 牛ngưu 角giác 似tự 蠒# 栗lật 也dã 謂vị 用dụng 牲# 祭tế 天thiên 地địa 其kỳ 牛ngưu 角giác 似tự 蠒# 粟túc 大đại 者giả 宰tể 以dĩ 祭tế 之chi 此thử 是thị 天thiên 子tử 祭tế 天thiên 地địa 之chi 禮lễ 也dã 若nhược 祭tế 宗tông 廟miếu 其kỳ 牛ngưu 角giác 一nhất 握ác 一nhất 握ác 者giả 如như 手thủ 把bả 物vật 不bất 見kiến 若nhược 為vi [實-毌+尸]# 客khách 其kỳ 牛ngưu 角giác 一nhất 尺xích 以dĩ 會hội 設thiết [實-毌+尸]# 客khách 之chi 食thực 也dã )# 。

豆đậu 俎#

(# 音âm 阻trở )# 。

吴# 札#

(# 阻trở 八bát 反phản )# 。

[言*柔]# [怡-台+左]#

(# 上thượng 古cổ 血huyết 反phản )# 。

獀# 狩thú

(# 上thượng 所sở 愁sầu 反phản 下hạ 尸thi 咒chú 反phản 尓# 雅nhã 曰viết 春xuân 獵liệp 為vi 獀# 冬đông 獵liệp 為vi 狩thú 也dã )# 。

溷hỗn 腴#

(# 土thổ/độ 戶hộ 困khốn 反phản 下hạ 以dĩ 朱chu 反phản )# 。

情tình 怵truật

(# 丑sửu 律luật 反phản )# 。

緘giam #

(# 上thượng 古cổ 咸hàm 反phản 下hạ 冝# 作tác 扃# 古cổ 營doanh 反phản 外ngoại [門@(ㄙ/大)]# 也dã 又hựu 巨cự 玉ngọc 反phản 促xúc 也dã 悉tất 悞ngộ )# 。

義nghĩa 唐đường

(# 上thượng 許hứa 冝# 反phản 古cổ 帝đế 號hiệu 也dã 曆lịch 帝đế 記ký 云vân 伏phục 義nghĩa 姓tánh 風phong 虵xà 身thân 人nhân 首thủ 下hạ 徒đồ 郎lang 反phản 曆lịch 帝đế 記ký 曰viết 云vân 陶đào 唐đường 氏thị 都đô 平bình 陽dương 使sử 臣thần 臯# 陶đào 造tạo 獄ngục 也dã )# 。

以dĩ 佃#

(# 音âm 田điền )# 。

笙sanh 籥#

(# 上thượng 音âm 生sanh 下hạ 音âm 藥dược )# 。

割cát 享hưởng

(# 普phổ 庚canh 反phản 正chánh 作tác 烹phanh )# 。

真chân 懽#

(# 音âm 歡hoan )# 。

係hệ 風phong

(# 上thượng 音âm 計kế [糸*(十/田/寸)]# 也dã )# 。

蹲tồn 膜mô

(# 上thượng 音âm 存tồn 下hạ 莫mạc 呼hô 反phản 胡hồ 禮lễ 拜bái 也dã 出xuất 穆mục 天thiên 子tử 傳truyền )# 。

淺thiển [后-口+十]#

(# 音âm 尺xích )# 。

見kiến 刊#

(# 音âm 看khán 又hựu 苦khổ 罕# 反phản )# 。

榺# 脩tu

(# 上thượng 尺xích 證chứng 反phản )# 。

蝦hà 䰅#

(# 上thượng 呼hô 加gia 反phản 南nam 越việt 志chí 日nhật 南nam 海hải 以dĩ 蝦hà 作tác 酒tửu 杯# 䰅# 長trường/trưởng [婁*殳]# 尺xích 下hạ 音âm 湏# 上thượng 又hựu 音âm 遐hà )# 。

繫hệ 說thuyết

(# 上thượng 戶hộ 計kế 反phản 周chu 易dị 〡# 詞từ )# 。

不bất 軼#

(# 逸dật 迭điệt 二nhị 音âm )# 。

對đối 饗#

(# 許hứa 兩lưỡng 反phản )# 。

挾hiệp 姖#

(# 上thượng 尸thi 頰giáp 反phản 下hạ 居cư 之chi 反phản 下hạ 又hựu 音âm 怡di 妻thê 名danh )# 。

誚tiếu 恨hận

(# 上thượng 自tự 妙diệu 反phản )# 。

蹻# 跖#

(# 上thượng 去khứ 僑kiều 反phản 下hạ 之chi 釋thích 反phản 上thượng 又hựu 居cư 小tiểu 居cư 約ước 巨cự 約ước 三tam 反phản 舉cử 也dã )# 。

李# 叟#

(# 桒# 走tẩu 反phản )# 。

膮# 薌#

(# 上thượng 許hứa 堯# 反phản 下hạ 音âm 香hương )# 。

蘋# 蘩#

(# 上thượng 音âm 頻tần 下hạ 音âm 煩phiền )# 。

刳khô 瀹#

(# 上thượng 音âm 枯khô 下hạ 音âm 藥dược )# 。

芝chi [卄/(尤-尢+木)]#

(# 上thượng 音âm 之chi 瑞thụy 草thảo 也dã 大đại 者giả 如như 菌# 五ngũ 色sắc 皆giai 有hữu 也dã 下hạ 直trực 律luật 反phản 川xuyên 音âm 作tác 苶# 非phi 也dã )# 。

亟# 聞văn

(# 上thượng 丘khâu 記ký 反phản )# 。

方phương 筞#

(# 楚sở 責trách 反phản )# 。

鄭trịnh 僑kiều

(# 巨cự 僑kiều 反phản )# 。

吴# 札#

(# 爭tranh 八bát 反phản 前tiền 作tác 禮lễ 者giả 非phi )# 。

吾ngô #

(# 而nhi 兖# 奴nô 短đoản 奴nô 臥ngọa 三tam 反phản )# 。

姖# 孔khổng

(# 上thượng 居cư 之chi 反phản )# 。

余dư 日nhật 磾#

(# 上thượng 音âm 金kim 下hạ 音âm 仾# )# 。

玉ngọc 璽#

(# 斯tư 此thử 反phản )# 。

情tình 怵truật

(# 丑sửu 律luật 反phản )# 。

緘giam 扄#

(# 古cổ 營doanh 反phản 前tiền 作tác # 非phi 也dã )# 。

義nghĩa 唐đường

(# 上thượng 許hứa 冝# 反phản 正chánh 作tác 義nghĩa )# 。

欲dục 嗛#

(# 苦khổ 點điểm 反phản )# 。

[(止/(谷-口+目))*殳]# 懞# 惛hôn

(# 上thượng 以dĩ 稅thuế 反phản 中trung 莫mạc 紅hồng 反phản 下hạ 呼hô 昆côn 反phản )# 。

[卄/(急-心)]# 豢#

(# 音âm 患hoạn 集tập 作tác 養dưỡng 非phi )# 。

幾kỷ 乎hồ

(# 上thượng 巨cự 几kỉ 反phản )# 。

藻tảo 袞cổn

(# 上thượng 子tử 老lão 反phản 下hạ 古cổ 本bổn 反phản )# 。

編biên 戶hộ

(# 上thượng 卑ty 連liên 反phản 次thứ 也dã 織chức 也dã 織chức 荊kinh 為vi 門môn 也dã )# 。

欻hốt 忘vong

(# 上thượng 許hứa 勿vật 反phản )# 。

新tân 集tập 藏tạng 經kinh 音âm 義nghĩa 隨tùy 函hàm 錄lục 第đệ 廿# 八bát 冊sách 。 侈xỉ 。

癸quý 卯mão 歲tuế 高cao 麗lệ 國quốc 大đại 藏tạng 都đô 監giám 奉phụng

勑# 彫điêu 造tạo