新Tân 集Tập 藏Tạng 經Kinh 音Âm 義Nghĩa 隨Tùy 函Hàm 錄Lục ( 第Đệ 卷Quyển 第Đệ 卷Quyển )
Quyển 0017
後Hậu 晉Tấn 可Khả 洪Hồng 撰Soạn

新tân 集tập 藏tạng 經kinh 音âm 義nghĩa 隨tùy 函hàm 錄lục 第đệ 二nhị 十thập 九cửu 冊sách 。 侈xỉ 。

(# 漢hán 中trung 沙Sa 門Môn 可khả 洪hồng 撰soạn 。 依y 河hà 府phủ 方phương 山sơn 延diên 祚tộ 藏tạng )# 。

賢hiền 聖thánh 集tập 音âm 義nghĩa 第đệ 七thất 之chi 九cửu (# 此thử 冊sách 有hữu 三tam 帙# )#

墳phần 典điển 亦diệc

墳phần

# 明minh 集tập 第đệ 二nhị 帙# 十thập 卷quyển

第đệ 五ngũ 卷quyển

方phương 兆triệu

(# 直trực 小tiểu 反phản 正chánh 作tác 兆triệu )# 。

壽thọ [乏-之+犬]#

(# 於ư 小tiểu 反phản )# 。

[大/干]# 分phần/phân

(# 上thượng 布bố [損-口+ㄙ]# 反phản 正chánh 作tác 本bổn 也dã 字tự 樣# 云vân 從tùng 木mộc 丁đinh 作tác 本bổn 切thiết 韻vận 作tác 李# 也dã 栢# 梯thê 藏tạng 作tác 本bổn 也dã )# 。

混hỗn 渚chử

(# 上thượng 戶hộ 本bổn 反phản 下hạ 戶hộ 文văn 反phản 濁trược 也dã 乱# 也dã 正chánh 作tác 淆# 也dã )# 。

# 期kỳ

(# 上thượng 莫mạc 瓶bình 反phản 暗ám 也dã 正chánh 作tác [冗-几+具]# 也dã 川xuyên 音âm 作tác 寘trí 非phi 也dã )# 。

已dĩ #

(# 上thượng 羊dương 里lý 反phản 下hạ 莫mạc 瓶bình 反phản )# 。

頺đồi 者giả

(# 上thượng 徒đồ 廻hồi 反phản )# 。

儮# 然nhiên

(# 上thượng 良lương 擊kích 反phản 正chánh 作tác 歷lịch )# 。

悠du 悠du

(# 音âm 由do )# 。

論luận 溺nịch

(# 上thượng 力lực 旬tuần 反phản 正chánh 作tác 淪luân 也dã )# 。

七thất 竅khiếu

(# 苦khổ # 反phản )# 。

痛thống 癢dạng

(# 羊dương 兩lưỡng 反phản )# 。

(# 上thượng 爭tranh 巧xảo 反phản )# 。

同đồng 祜hỗ

(# 苦khổ 乎hồ 反phản 乾can/kiền/càn 也dã 杇# 也dã 正chánh 作tác 枯khô [(上/夕)*古]# 一nhất 形hình 又hựu 音âm 戶hộ 非phi 也dã )# 。

戶hộ 牖dũ

(# 音âm 酉dậu )# 。

矧# 神thần

(# 上thượng 尸thi 忍nhẫn 反phản 况# 也dã )# 。

燧toại 人nhân

(# 上thượng 音âm 遂toại 軒hiên 轅viên 之chi 臣thần 鑽toàn 木mộc 出xuất 火hỏa 因nhân 為vi 姓tánh 故cố 曰viết 燧toại 人nhân )# 。

忽hốt 怳hoảng

(# [皮-(〡/又)+(王/丘)]# 徃# 反phản )# 。

未vị 暨kỵ

(# 巨cự 既ký 反phản )# 。

躓chí 矣hĩ

(# 上thượng 陟trắc 利lợi 反phản 下hạ 于vu 起khởi 反phản )# 。

靡mĩ 姡#

(# 上thượng 文văn 彼bỉ 反phản 無vô 也dã 下hạ 尸thi 止chỉ 反phản 初sơ 也dã 正chánh 作tác 始thỉ 也dã 又hựu 下hạ 刮# 反phản 非phi 也dã 已dĩ 下hạ 九cửu 箇cá 並tịnh 同đồng 音âm 始thỉ )# 。

髣phảng [肆-聿+弗]#

(# 上thượng 芳phương # 反phản 下hạ 芳phương 弗phất 反phản )# 。

顏nhan 。 +# 十thập 。

(# 音âm 染nhiễm )# 。

淳thuần 粹túy

(# 上thượng 市thị 倫luân 反phản 下hạ 相tương/tướng 醉túy 反phản )# 。

[瞽-支+皮]# 叟#

(# 上thượng 音âm 古cổ 下hạ 乘thừa 走tẩu 反phản 孝hiếu 也dã 亦diệc 舜thuấn 父phụ 名danh )# 。

為vi 迂#

(# 衣y 于vu 反phản 曲khúc 也dã 又hựu 音âm 于vu 遠viễn 也dã )# 。

恬điềm 惔đàm

(# 上thượng 徒đồ 兼kiêm 反phản 下hạ 徒đồ 敢cảm 反phản )# 。

才tài 幹cán

(# 古cổ 案án 反phản 有hữu 膽đảm 力lực 曰viết 幹cán )# 。

堅kiên 毳thuế

(# 此thử 嵗# 反phản 正chánh 作tác 脆thúy 膬# )# 。

[白/八]# 全toàn

(# 工công 戶hộ 官quan 反phản 正chánh 作tác 完hoàn )# 。

㶦# 垂thùy

(# 上thượng 徐từ 野dã 徒đồ 可khả 二nhị 反phản 㶳# 也dã 燭chúc 餘dư 也dã 正chánh 作tác 灺# 炨# 二nhị 形hình 川xuyên 音âm 音âm 宁# 訓huấn 薰huân 也dã 非phi 義nghĩa 玉ngọc 篇thiên 作tác [火*宁]# 音âm 貯trữ 煄# 火hỏa 也dã 亦diệc 非phi 義nghĩa 今kim 詳tường 文văn 意ý 冝# 取thủ 初sơ 切thiết 為vi 正chánh 矣hĩ )# 。

枯khô 腊#

(# 音âm 昔tích )# 。

氣khí 素tố

(# 乘thừa 各các 反phản 正chánh 作tác 索sách )# 。

剝bác 釳hất

(# 上thượng 補bổ 角giác 反phản 割cát 也dã 下hạ 許hứa [占-口+乙]# 反phản 䥫# 也dã )# 。

壽thọ 臧tang

(# 戶hộ 緘giam 反phản 正chánh 作tác 咸hàm )# 。

之chi #

(# 音âm 然nhiên 燒thiêu 也dã 古cổ 文văn 燃nhiên 字tự )# 。

# 脂chi

(# 上thượng 而nhi 恱# 反phản 下hạ 旨chỉ 夷di 反phản )# 。

鐙đăng 中trung

(# 上thượng 音âm 登đăng 古cổ 燈đăng 字tự 又hựu 徒đồ 口khẩu 都đô 亘tuyên 二nhị 反phản 非phi )# 。

炷chú 焦tiêu

(# 上thượng 主chủ 注chú 二nhị 音âm )# 。

禿ngốc 慅#

(# 上thượng 苟cẩu 黃hoàng 反phản 明minh 也dã 正chánh 作tác 光quang [火/几]# 二nhị 形hình 下hạ 他tha 冬đông 反phản 火hỏa 色sắc 也dã 正chánh 作tác 炵# 又hựu 徒đồ 冬đông 反phản 又hựu 上thượng 他tha 木mộc 反phản 下hạ 乘thừa 刀đao 反phản 並tịnh 非phi 也dã 悞ngộ )# 。

蹷# 績#

(# 上thượng 巨cự 月nguyệt 反phản 下hạ 子tử 管quản 反phản )# 。

肌cơ 骨cốt

(# 上thượng 居cư 夷di 反phản )# 。

染nhiễm 漬tí

(# 才tài 賜tứ 反phản )# 。

交giao 揆quỹ

(# 巨cự 癸quý 反phản )# 。

驃phiếu 騎kỵ

(# 上thượng 毗tỳ 妙diệu 反phản 下hạ 奇kỳ 寄ký 反phản 武võ 官quan 凾# 也dã 亦diệc 驍# 勇dũng 也dã 集tập 文văn 作tác 騎kỵ 驃phiếu 非phi 也dã 別biệt 本bổn 作tác 驃phiếu 騎kỵ )# 。

茫mang 浩hạo

(# 上thượng 莫mạc 郎lang 反phản 下hạ 戶hộ 孝hiếu 反phản )# 。

沽cô 其kỳ

(# 上thượng 知tri 廉liêm 反phản 正chánh 作tác 沾triêm )# 。

否phủ/bĩ 運vận

(# 上thượng 皮bì 美mỹ 反phản 塞tắc 也dã 又hựu 悲bi 羙# 反phản # 也dã 又hựu 方phương 久cửu 反phản 否phủ/bĩ 也dã )# 。

渕# [((宭-尹+工)*谷)/土]#

(# 上thượng 烏ô 玄huyền 反phản 下hạ 呼hô 各các 反phản )# 。

功công 侔mâu

(# 音âm 牟mâu )# 。

活hoạt 道đạo

(# 上thượng 正chánh 作tác 治trị 持trì 值trị 二nhị 音âm 理lý 也dã 正chánh 也dã )# 。

[菀-(夗-夕)+匕]# 囿#

(# 音âm 右hữu )# 。

沉trầm 湎miện

(# 上thượng 都đô 含hàm 反phản 下hạ [弓*(乞-乙+小)]# 兖# 反phản )# 。

怳hoảng 釋thích

(# 上thượng 以dĩ 雪tuyết 反phản 樂nhạo/nhạc/lạc 也dã 好hảo/hiếu 也dã 服phục 也dã 正chánh 作tác 恱# 也dã 悞ngộ 栢# 梯thê 藏tạng 作tác 恱# 也dã 又hựu 或hoặc 作tác # 市thị 林lâm 反phản 信tín 也dã )# 。

投đầu 簪#

(# 側trắc 岑sầm 反phản )# 。

[怡-台+頁]# 動động

(# 上thượng 時thời 閏nhuận 反phản 從tùng 也dã 正chánh 作tác 順thuận )# 。

活hoạt 道đạo

(# 上thượng 持trì 值trị 二nhị 音âm 悞ngộ )# 。

遯độn 世thế

(# 上thượng 大đại 困khốn 反phản )# 。

[打-丁+亟]# 溺nịch 佫#

(# 上thượng 音âm 拯chửng 中trung 奴nô 的đích 反phản 下hạ 徐từ 欲dục 反phản 下hạ 正chánh 作tác 俗tục 也dã 又hựu 戶hộ 各các 反phản 非phi 也dã )# 。

道đạo 冾#

(# 戶hộ 夾giáp 反phản 合hợp 也dã )# 。

恊# 契khế

(# 上thượng 戶hộ 頰giáp 反phản )# 。

在tại [宋-木+省]#

(# 于vu 救cứu 反phản 寬khoan 也dã 觀quán 也dã 正chánh 作tác 宥hựu )# 。

桎trất 梏cốc

(# 上thượng 之chi 日nhật 反phản 下hạ 古cổ [泛-之+犬]# 反phản )# 。

靈linh [轡-口+(匚@一)]#

(# 音âm 秘bí )# 。

未vị 姡#

(# 尸thi 里lý 反phản 正chánh 作tác 始thỉ )# 。

[門@(ㄙ/大)]# 鍵kiện

(# 上thượng 古cổ 還hoàn 反phản 下hạ 巨cự 偃yển 反phản )# 。

姡# 創sáng/sang

(# 上thượng 尸thi 止chỉ 反phản 下hạ 初sơ 狀trạng 反phản )# 。

而nhi 駭hãi

(# 戶hộ 騃ngãi 反phản )# 。

為vi [諲-西+不]#

(# 音âm 無vô )# 。

依y 俙#

(# 音âm 希hy 相tương 似tự [白/八]# 也dã )# 。

人nhân [革*奇]#

(# 居cư 冝# 反phản )# 。

[瞽-支+皮]# 叟#

(# 乘thừa 走tẩu 反phản 亦diệc 作tác 叜# )# 。

殆đãi 无#

(# 上thượng 徒đồ 改cải 反phản )# 。

漱thấu 流lưu

(# 上thượng 所sở 右hữu 反phản )# 。

姡# 誓thệ

(# 上thượng 尸thi 止chỉ 反phản )# 。

鸖# 蚊văn

(# 音âm 文văn )# 。

# 沫mạt

(# 上thượng 而nhi 朱chu 反phản 下hạ 木mộc 鉢bát 反phản )# 。

怡di 衿#

(# 上thượng 与# 之chi 反phản 下hạ 音âm 今kim )# 。

閼át 逄#

(# 上thượng 烏ô 割cát 於ư 羯yết 二nhị 反phản 尓# 雅nhã 云vân 太thái 嵗# 在tại 甲giáp 曰viết 閼át 逄# 下hạ 扶phù 峯phong 反phản )# 。

輟chuyết 流lưu

(# 上thượng 陟trắc 劣liệt 反phản )# 。

袒đản 服phục

(# 上thượng 徒đồ 旱hạn 反phản )# 。

緬# 素tố

(# 上thượng [弓*(乞-乙+小)]# 兖# 反phản )# 。

[歹*舌]# 无#

(# 上thượng 徒đồ 改cải 反phản 危nguy 也dã 近cận 也dã 正chánh 作tác 殆đãi 也dã )# 。

弋# 釣điếu

(# 上thượng 羊dương 力lực 反phản 下hạ 丁đinh # 反phản )# 。

[絅-口+又]# [(ㄇ@乂)/古]#

(# 音âm 古cổ )# 。

[左-工+匕]# 右hữu

(# 上thượng 子tử 可khả 反phản )# 。

以dĩ 殉#

(# 似tự 俊# 反phản )# 。

有hữu 係hệ

(# 音âm 計kế )# 。

錯thác 刃nhận

(# 上thượng 倉thương 悟ngộ 反phản 投đầu 也dã 正chánh 作tác 措thố 也dã )# 。

干can #

(# 上thượng 亦diệc 作tác 戎nhung 下hạ 音âm 越việt )# 。

若nhược 友hữu

(# 音âm 返phản 正chánh 作tác 反phản )# 。

酣# [窱-(ㄆ/木)+(唚-口)]#

(# 上thượng 戶hộ 甘cam 反phản 下hạ 七thất 朕trẫm 反phản )# 。

相tương/tướng 推thôi

(# 他tha 廻hồi 反phản )# 。

相tương/tướng 襲tập

(# 音âm 習tập 嗣tự 也dã )# 。

痛thống 庠tường

(# 羊dương 兩lưỡng 反phản )# 。

[仁-二+軍]# 為vi

(# 上thượng 䰟# 混hỗn 二nhị 音âm 清thanh 濁trược 不bất 分phân 也dã 正chánh 作tác 渾hồn 也dã 又hựu 五ngũ 昆côn 反phản 非phi )# 。

讎thù 郄#

(# 上thượng 市thị 由do 反phản 下hạ 丘khâu # 反phản )# 。

遺di 憾hám

(# 戶hộ 紺cám 反phản )# 。

自tự 鄣#

(# 音âm 章chương 明minh 也dã 正chánh 作tác 彰chương )# 。

則tắc 鈴linh

(# 音âm 詮thuyên 正chánh 作tác 銓thuyên 銓thuyên )# 。

著trước 龜quy

(# 上thượng 失thất 支chi 反phản 正chánh 作tác 蓍thi )# 。

愽# 綜tống

(# 祖tổ 宋tống 反phản )# 。

旋toàn 踵chủng

(# 音âm 腫thũng )# 。

[女*(乏-之+犬)]# #

(# 上thượng 於ư [憍-(夭/口)+右]# 反phản 下hạ 魚ngư 列liệt 反phản )# 。

慨khái 天thiên

(# 上thượng 苦khổ 愛ái 反phản 歎thán 息tức 也dã 亦diệc 作tác 嚵# 諸chư 師sư 音âm 愷# 非phi )# 。

而nhi 駭hãi

(# 戶hộ 騃ngãi 反phản )# 。

于vu 淵uyên

(# 烏ô 玄huyền 反phản 正chánh 作tác 渕# )# 。

服phục 膺ưng

(# 於ư 陵lăng 反phản 服phục 用dụng 也dã 膺ưng 受thọ 也dã 胷# 也dã )# 。

第đệ 六lục 卷quyển

釋thích 駮#

(# 音âm 剝bác 釋thích 理lý 也dã 駮# 雜tạp 也dã 言ngôn 理lý 暢sướng 雜tạp 乱# 也dã 見kiến 謂vị 之chi 釋thích 駮# 亦diệc [馬*(又/又)]# )# 。

剡# 顒ngung

(# 上thượng 以dĩ 染nhiễm 反phản 人nhân 名danh 又hựu 時thời 染nhiễm 反phản 縣huyện 名danh )# 。

五ngũ 蠹đố

(# 音âm 妬đố )# 。

猥ổi 落lạc

(# 上thượng 烏ô 罪tội 反phản )# 。

眩huyễn 矅#

(# 上thượng 音âm 縣huyện 下hạ 音âm 耀diệu )# 。

憤phẫn 惋oản

(# 上thượng 扶phù 吻vẫn 反phản 下hạ 烏ô 乱# 反phản )# 。

松tùng #

(# 上thượng 序tự 容dung 反phản 下hạ 巨cự [憍-(夭/口)+右]# 反phản )# 。

洷# 渭#

(# 上thượng 音âm 經kinh 正chánh 作tác 涇kính 也dã 玉ngọc 篇thiên 音âm 質chất 非phi 也dã )# 。

泯mẫn 若nhược

(# 上thượng [弓*(乞-乙+小)]# 忍nhẫn 反phản )# 。

薰huân [卄/稓]#

(# 上thượng 許hứa 云vân 反phản 下hạ 音âm 由do 臭xú 草thảo 也dã 正chánh 作tác 蕕# )# 。

同đồng 篋khiếp

(# 苦khổ 頰giáp 反phản )# 。

條điều #

(# 以dĩ [卬-ㄗ+頁]# 反phản 秀tú 也dã )# 。

鑪lư 錘chùy

(# 直trực 垂thùy 反phản )# 。

[篾-戍+(冗-几+伐)]# 然nhiên

(# 上thượng 莫mạc 結kết 反phản )# 。

孜tư 汲cấp

(# 上thượng 子tử 司ty 反phản )# 。

墾khẩn 殖thực

(# 上thượng 苦khổ 佷hận 反phản 下hạ 市thị 力lực 反phản )# 。

田điền 圃phố

(# 音âm 補bổ )# 。

商thương [拖-也+(衣-〦)]#

(# 音âm 呂lữ )# 。

[(阜-十+止)*頁]# 養dưỡng

(# 上thượng 以dĩ 之chi 反phản )# 。

(# 上thượng 音âm 紙chỉ 正chánh 作tác 祇kỳ )# 。

迫bách 脅hiếp

(# 許hứa 刼# 反phản 正chánh 作tác ▆# )# 。

妻thê 帑#

(# 音âm 奴nô 子tử 也dã 正chánh 作tác 孥# )# 。

肴hào 膳thiện

(# 上thượng 戶hộ 交giao 反phản )# 。

憮# 然nhiên

(# 上thượng 音âm 武võ 失thất 意ý 也dã 大đại 也dã 又hựu 無vô 呼hô 姥lao 三tam 音âm 空không 也dã )# 。

覆phú 一nhất 籄#

(# 上thượng 芳phương 目mục 反phản 傾khuynh 物vật 於ư 地địa 也dã 下hạ 巨cự 位vị 反phản 土thổ/độ 籠lung 子tử 也dã )# 。

恬điềm 曩nẵng

(# 上thượng 古cổ 活hoạt 反phản 正chánh 作tác 括quát )# 。

皦# 潔khiết

(# 上thượng 吉cát 了liễu 反phản 下hạ 吉cát 屑tiết 反phản )# 。

婉uyển 孌#

(# 上thượng 於ư 遠viễn 反phản 下hạ 臠luyến 戀luyến 二nhị 音âm 羙# 也dã )# 。

脫thoát 屣tỉ

(# 所sở 綺ỷ 反phản )# 。

粃# 糠khang

(# 上thượng 音âm 妣# 下hạ 音âm 康khang )# 。

㱕# 向hướng

(# 上thượng 居cư 暉huy 反phản 俗tục 作tác 㱕# [阿-可+帚]# )# 。

元nguyên 凱#

(# 苦khổ 改cải 反phản )# 。

慳san [孝-子+ㄙ]#

(# 音âm 恡lận )# 。

予# 也dã

(# 上thượng 音âm 余dư 人nhân 名danh 宰tể 予# 也dã )# 。

[凵@又]# 愌#

(# 皮bì 逼bức 反phản 頑ngoan 也dã 佷hận 也dã 正chánh 作tác 愎# )# 。

雖tuy #

(# # 營doanh 反phản 色sắc 也dã 正chánh 作tác 騂# [牛*(〦/羊)]# 二nhị 形hình 論luận 語ngữ 云vân 犁lê 牛ngưu 之chi 子tử 騂# 且thả 角giác 是thị 也dã )# 。

犁lê 色sắc

(# 上thượng 力lực 夷di 反phản )# 。

搢# 紳#

(# 上thượng 音âm 進tiến 下hạ 音âm 申thân )# 。

[烈-列+氶]# 相tương/tướng

(# 上thượng 時thời 陵lăng 反phản 佐tá 也dã 物vật 理lý 論luận 云vân 高cao 祖tổ 定định 天thiên 下hạ 置trí 丞thừa 相tương/tướng 以dĩ 統thống 文văn 德đức 立lập 大đại 司ty 馬mã 以dĩ 整chỉnh 武võ 事sự 為vi 二nhị 府phủ 也dã 正chánh 丞thừa 相tương/tướng )# 。

[十/母]# 有hữu

(# 上thượng 莫mạc 罪tội 莫mạc 對đối 二nhị 反phản 正chánh 作tác 每mỗi )# 。

匏# 。

(# 上thượng 步bộ 交giao 反phản 下hạ 古cổ 花hoa 反phản )# 。

螫thích 手thủ

(# 上thượng 尸thi 隻chỉ 呼hô 各các 二nhị 反phản )# 。

伹# 溺nịch 耦#

(# 上thượng 七thất 余dư 反phản 亦diệc 作tác 沮trở 又hựu 子tử 余dư 反phản 下hạ 五ngũ 口khẩu 反phản )# 。

商thương 賈cổ

(# 音âm 古cổ )# 。

灌quán [蕗-各+(梳-木)]#

(# 上thượng 古cổ 乱# 反phản 下hạ 所sở 初sơ 反phản )# 。

卜bốc [竺-二+巠]#

(# 音âm 逝thệ 正chánh 作tác 筮thệ )# 。

遁độn 世thế

(# 上thượng 大đại 本bổn 反phản )# 。

不bất 輟chuyết

(# 陟trắc 劣liệt 反phản )# 。

眾chúng [宋-木+(烈-列+(十/目))]#

(# 古cổ 瓦ngõa 反phản )# 。

一nhất 槩#

(# 古cổ 愛ái 反phản )# 。

甄chân 門môn

(# 上thượng 居cư 延diên 反phản 察sát 也dã 免miễn 也dã 別biệt 識thức 也dã 下hạ 彼bỉ 列liệt 反phản 辯biện 也dã 正chánh 作tác 別biệt 也dã )# 。

之chi 舋hấn

(# 許hứa # 反phản )# 。

高cao 枕chẩm

(# 苦khổ 浪lãng 反phản 正chánh 作tác 抗kháng )# 。

# 乘thừa

(# 上thượng 余dư 主chủ 反phản )# 。

㙗# 壘lũy

(# 上thượng 於ư 鬼quỷ 反phản 下hạ 力lực 水thủy 反phản 眾chúng 石thạch [白/八]# 也dã 亦diệc 作tác 碨# 礧# 又hựu 上thượng 烏ô 悔hối 反phản 下hạ 郎lang 悔hối 反phản )# 。

鈴linh 罪tội

(# 上thượng 七thất 全toàn 反phản )# 。

昔tích 孛bột

(# 步bộ 沒một 反phản )# 。

疵tỳ 庴#

(# 上thượng 疾tật 斯tư 反phản 下hạ 冝# 作tác 瘠tích 同đồng 秦tần 昔tích 反phản 瘦sấu 也dã 下hạ 又hựu 昔tích 錯thác 二nhị 音âm 義nghĩa 不bất 稱xưng 矣hĩ 別biệt 本bổn 作tác 厝thố 亦diệc 非phi 義nghĩa )# 。

編biên 戶hộ

(# 上thượng 卑ty 連liên 反phản )# 。

[六/隹/(〡*日)]# 筆bút

(# 上thượng 方phương 問vấn 反phản )# 。

五ngũ 蠹đố

(# 音âm 妬đố )# 。

箕ki #

(# 上thượng 居cư 之chi 反phản 下hạ 以dĩ [卬-ㄗ+頁]# 反phản )# 。

游du 財tài

(# 上thượng 羊dương 修tu 反phản 浮phù 也dã 亦diệc 游du )# 。

[亡/(罩-卓+(月*羊*几))]# [尤-尢+氏]#

(# 上thượng 音âm 盈doanh 秦tần 姓tánh 正chánh 作tác ▆# )# 。

堤đê 防phòng

(# 上thượng 音âm 仾# 下hạ 音âm 房phòng )# 。

䪺# 挫tỏa

(# 子tử 臥ngọa 反phản )# 。

警cảnh 筞#

(# 上thượng 居cư 影ảnh 反phản 誡giới 也dã 下hạ 初sơ 責trách 反phản 駈khu 也dã )# 。

爽sảng 塏#

(# 上thượng 所sở 朗lãng 反phản 下hạ 苦khổ 改cải 反phản 高cao 平bình 地địa 也dã 又hựu 明minh 乾can/kiền/càn 處xứ )# 。

侚# 飽bão

(# 上thượng 徐từ 俊# 反phản 下hạ 卜bốc 夘# 反phản )# 。

[酉*冗]# 人nhân

(# 上thượng 直trực 甚thậm 反phản 鳥điểu 名danh 也dã 正chánh 作tác 鴧# 也dã 字tự 樣# 作tác 酖# 春xuân 秋thu 傳truyền 借tá 為vi 鴆chậm 鳥điểu 字tự 也dã 廣quảng 志chí 云vân 其kỳ 鳥điểu 大đại 如như 鴞# 紫tử 綠lục 色sắc 有hữu 毒độc 鵄si 長trường/trưởng 七thất 八bát 寸thốn 食thực 虵xà 蝮phúc 雄hùng 名danh 運vận 曰viết 雌thư 名danh 陰ấm 諧hài 以dĩ 其kỳ 毛mao 歷lịch 飲ẩm 食thực 則tắc 煞sát 人nhân 又hựu 都đô 含hàm 古cổ 朗lãng 二nhị 反phản 非phi )# 。

瘖âm 啞á

(# 上thượng 於ư 今kim 反phản 下hạ 烏ô 雅nhã 反phản 音âm 瘂á )# 。

群quần [倠/乃]#

(# 音âm 俊# )# 。

卞# 和hòa

(# 上thượng 皮bì 變biến 反phản )# 。

肅túc 〃# 烏ô

(# 上thượng 息tức 六lục 反phản 下hạ 于vu # 反phản )# 。

寘trí 䡄#

(# 上thượng 之chi 人nhân 反phản 正chánh 作tác 真chân )# 。

剖phẫu 右hữu

(# 上thượng 普phổ 口khẩu 反phản )# 。

穿xuyên 鑿tạc

(# 音âm 昨tạc 正chánh 作tác ▆# 鑿tạc )# 。

[彰-章+豈]# 殤thương

(# 上thượng 步bộ 庚canh 反phản 彭# 祖tổ 姓tánh 籛# 名danh 經kinh 堯# 封phong 於ư 彭# 城thành 其kỳ 道đạo 可khả 祖tổ 故cố 謂vị 之chi 彭# 祖tổ 歷lịch 夏hạ 殷ân 周chu 壽thọ 八bát 百bách 嵗# 也dã 下hạ 尸thi 羊dương 反phản [乏-之+犬]# 也dã 未vị 成thành 人nhân 而nhi 死tử 也dã 鄭trịnh 儀nghi 云vân 年niên 十thập 九cửu 至chí 十thập 六lục 死tử 為vi 長trường/trưởng 殤thương 十thập 五ngũ 至chí 十thập 二nhị 死tử 為vi 中trung 殤thương 十thập 一nhất 至chí 八bát 嵗# 死tử 為vi 下hạ 殤thương 也dã 又hựu 尸thi 亮lượng 反phản 亦diệc 傷thương )# 。

恬điềm 其kỳ

(# 上thượng 与# 之chi 反phản 正chánh 作tác 怡di )# 。

顓# 孫tôn

(# 上thượng 音âm 專chuyên 彭# 祖tổ 之chi 先tiên 祖tổ 也dã 彭# 祖tổ 是thị 顓# 頊# 玄huyền 孫tôn )# 。

禪thiền 代đại

(# 上thượng 時thời 戰chiến 反phản 護hộ 位vị 也dã )# 。

翩# 乎hồ

(# 上thượng 疋thất 連liên 反phản )# 。

妻thê 孥#

(# 音âm 奴nô )# 。

悖bội 德đức

(# 上thượng 步bộ 沒một 反phản )# 。

迭điệt 置trí

(# 上thượng 田điền 結kết 反phản )# 。

誣vu 詭quỷ

(# 上thượng 亡vong 夫phu 反phản 下hạ 居cư 委ủy 反phản )# 。

羽vũ [蚡-刀+允]#

(# 音âm 稅thuế 蟬thiền 易dị 皮bì 也dã 又hựu 他tha 外ngoại 他tha 臥ngọa 以dĩ 劣liệt 三tam 反phản )# 。

章chương #

(# 胡hồ 得đắc 反phản 推thôi 窮cùng 人nhân 罪tội 也dã 又hựu 戶hộ 礙ngại 反phản )# 。

言ngôn 舛suyễn

(# 川xuyên 兖# 反phản )# 。

恬điềm 高cao

(# 上thượng 徒đồ 兼kiêm 反phản )# 。

素tố 孱#

(# 士sĩ 閑nhàn 反phản 劣liệt 也dã )# 。

雖tuy 敝tệ

(# 必tất 世thế 反phản 掩yểm 也dã 正chánh 作tác 蔽tế 也dã 又hựu 音âm 弊tệ )# 。

以dĩ 拓thác

(# 音âm 託thác )# 。

之chi 籸#

(# 相tương/tướng 遂toại 反phản 正chánh 作tác 粹túy )# 。

不bất 活hoạt

(# 音âm 持trì 正chánh 作tác 治trị 也dã )# 。

為vi 鳬#

(# 音âm 扶phù )# 。

為vi 乙ất

(# 亦diệc 作tác [乳-孚+鳥]# 說thuyết 文văn 作tác 乙ất 於ư [占-口+乙]# 反phản # 別biệt 名danh 也dã 越việt 人nhân 謂vị 鴻hồng 為vi 鳬# 楚sở 人nhân 謂vị 鴻hồng 為vi [乳-孚+鳥]# 漢hán 人nhân 為vi # 為vi 鴻hồng 也dã 又hựu 齊tề 魯lỗ 之chi 間gian 謂vị # 為vi [乳-孚+鳥]# )# 。

侮vũ 於ư

(# 上thượng 文văn 府phủ 反phản )# 。

山sơn 茨tì

(# 自tự 咨tư 反phản )# 。

失thất 拖tha

(# 徒đồ 我ngã 反phản 正chánh 舩# 木mộc )# 。

无# 絆bán

(# 音âm 半bán 亦diệc 作tác 靽bán )# 。

懋# 製chế

(# 上thượng 莫mạc [仁-二+侯]# 反phản )# 。

素tố 撲phác

(# 普phổ 角giác 反phản )# 。

但đãn 蓄súc

(# 上thượng 徒đồ 旱hạn 反phản 下hạ 丑sửu 六lục 反phản )# 。

厝thố 言ngôn

(# 上thượng 倉thương 悟ngộ 反phản 置trí 也dã 亦diệc 作tác 措thố )# 。

遟# 聞văn

(# 上thượng 直trực 利lợi 反phản 待đãi 也dã 下hạ 音âm 問vấn 達đạt 也dã )# 。

為vi [占-口+乙]#

(# 於ư [占-口+乙]# 反phản 正chánh 作tác 乙ất [乳-孚+鳥]# 二nhị 形hình )# 。

誾# 誾#

(# 音âm 銀ngân 和hòa 也dã )# 。

企xí 聞văn

(# 上thượng 丘khâu 弭nhị 反phản 下hạ 亦diệc 作tác # )# 。

精tinh 探thám

(# 音âm 貪tham )# 。

橫hoạnh/hoành 馗#

(# 亦diệc 作tác ▆# 音âm 求cầu [卄/困]# 也dã 又hựu 音âm 逵# 菌# 巨cự 殞vẫn 反phản )# 。

發phát 予#

(# 音âm 余dư 正chánh 作tác 予# 也dã )# 。

翔tường 牘độc

(# 上thượng 音âm 祥tường 下hạ 音âm 讀đọc 飛phi 簡giản 也dã )# 。

沉trầm 藹ái

(# 烏ô 盖# 反phản )# 。

[栗-木+((看-目)*月)]# 宇vũ

(# 上thượng 卜bốc 嫁giá 反phản )# 。

捫môn 珠châu

(# 上thượng 莫mạc 奔bôn 反phản )# 。

[島-山+力]# 乙ất

(# 上thượng 音âm 扶phù 正chánh 作tác 鳬# 也dã 鴻hồng 也dã 又hựu 音âm 力lực 似tự 鳬# 而nhi 小tiểu )# 。

逗đậu [打-丁+亟]#

(# 上thượng 徒đồ [仁-二+侯]# 反phản )# 。

之chi 翁ông

(# 烏ô 公công 反phản 又hựu 音âm 公công )# 。

曲khúc [羊*匊]#

(# 居cư 六lục 反phản 告cáo 也dã 窮cùng 也dã 正chánh 作tác 鞠cúc 鞫# 二nhị 形hình )# 。

虞ngu 芮#

(# 而nhi 稅thuế 反phản 別biệt 本bổn 作tác 苪# 非phi 也dã )# 。

翔tường 翮cách

(# 幸hạnh 草thảo 反phản )# 。

矧# 吾ngô

(# 上thượng 尸thi 忍nhẫn 反phản )# 。

聊liêu 卿khanh

(# 上thượng 力lực 條điều 反phản )# 。

兩lưỡng [打-丁+盈]#

(# 音âm 盈doanh )# 。

所sở 躋tễ

(# 即tức 西tây 反phản )# 。

瀝lịch 勢thế

(# 上thượng 良lương 亦diệc 反phản )# 。

[狂-王+(乂-(必-心))]# 然nhiên

(# 上thượng 古cổ 拜bái 反phản )# 。

來lai 拆#

(# 先tiên 擊kích 反phản )# 。

擅thiện 絕tuyệt

(# 上thượng 市thị 戰chiến 反phản )# 。

何hà 績#

(# 音âm 積tích )# 。

逆nghịch 道đạo

(# 上thượng 魚ngư 㦸# 反phản 乱# 也dã 別biệt 本bổn 作tác 迕# 音âm 悞ngộ )# 。

巨cự 敝tệ

(# 卑ty 祭tế 反phản 正chánh 作tác 蔽tế 也dã 又hựu 毗tỳ 祭tế 反phản 非phi 也dã 又hựu 別biệt 本bổn 作tác 敞sưởng 尺xích 兩lưỡng 反phản 非phi )# 。

有hữu 埤#

(# 步bộ 卑ty 反phản 附phụ 也dã 別biệt 本bổn 作tác 裨bì 音âm 卑ty 補bổ 也dã )# 。

爝# 火hỏa

(# 上thượng 音âm 雀tước 个# 炬cự 也dã )# 。

抭# 遺di 燎liệu

(# 上thượng 苦khổ 浪lãng 反phản 舉cử 也dã 下hạ 力lực 堯# 反phản [庭-壬+手]# 火hỏa 上thượng 又hựu 別biệt 本bổn 作tác 抁# 以dĩ 軟nhuyễn 反phản 動động 也dã 非phi )# 。

其kỳ 䀎#

(# 音âm 麵miến 又hựu 普phổ 幻huyễn 反phản )# 。

誚tiếu 曰viết

(# 上thượng 自tự 妙diệu 反phản 下hạ 于vu 月nguyệt 反phản )# 。

尓# #

(# 都đô [仁-二+侯]# 反phản 乱# 也dã [竟-立+(立*立)]# 也dã 正chánh 作tác ▆# 闘# 二nhị 形hình )# 。

倚ỷ [(土/米)*(土/米)]#

(# 居cư 力lực 反phản )# 。

彼bỉ 訴tố

(# 音âm 素tố )# 。

辯biện 攉#

(# 音âm 角giác 大đại 舉cử 也dã 亦diệc 作tác 摧tồi 也dã 又hựu 苦khổ 角giác 反phản )# 。

斐# [目*韋]#

(# 上thượng 芳phương 尾vĩ 反phản 下hạ 云vân 鬼quỷ 反phản )# 。

亹# 亹#

(# 音âm 尾vĩ )# 。

探thám [(阜-十+止)*頁]#

(# 上thượng 他tha 合hợp 反phản 下hạ 仕sĩ 貴quý 反phản )# 。

豪hào 糩hối

(# 字tự 樣# 作tác 豪hào 下hạ 苦khổ 外ngoại 反phản )# 。

繤# 其kỳ

(# 上thượng 子tử 管quản 反phản )# 。

虫trùng 護hộ

(# 上thượng 直trực 中trung 反phản 下hạ 呼hô 官quan 反phản 囂hiêu 也dã 正chánh 作tác 蟲trùng 護hộ 也dã )# 。

鳥điểu [身*舌]#

(# 古cổ 活hoạt 反phản 正chánh 作tác 聒# )# 。

弁# 教giáo

(# 上thượng 皮bì 變biến 反phản )# 。

洪hồng 柘chá

(# 音âm 記ký )# 。

攸du 敦đôn

(# 上thượng 音âm 由do 所sở 也dã 下hạ 都đô 昆côn 反phản 厚hậu 也dã )# 。

[門@(ㄙ/大)]# 睢#

(# 上thượng 古cổ 還hoàn 反phản 下hạ 七thất 余dư 反phản )# 。

獸thú 呴#

(# 音âm 吼hống )# 。

笄# 擳#

(# 上thượng 吉cát [前-刖+ㄅ]# 反phản 下hạ 阻trở 瑟sắt 反phản )# 。

朝triêu 菌#

(# 巨cự 殞vẫn 反phản )# 。

萬vạn 椿xuân

(# 田điền 春xuân 反phản 木mộc 名danh 也dã 㽵# 子tử 云vân 大đại 椿xuân 長trường/trưởng 於ư 上thượng 古cổ 已dĩ 來lai 以dĩ 三tam 萬vạn 二nhị 千thiên 年niên 為vi 一nhất 年niên 四tứ 時thời 各các 以dĩ 八bát 千thiên 歲tuế 取thủ 花hoa 生sanh 及cập # 落lạc 為vi [仁-二+侯]# )# 。

# #

(# 音âm 呂lữ 境cảnh 上thượng 迎nghênh 客khách 舍xá 也dã 如như 今kim 之chi 舘# 驛dịch 店điếm 舍xá 也dã )# 。

擔đảm 宇vũ

(# 上thượng 羊dương 廉liêm 反phản 正chánh 作tác 檐diêm 簷diêm )# 。

守thủ 株chu

(# 陟trắc 朱chu 反phản 〡# 杌ngột 木mộc 根căn 也dã 轉chuyển 子tử 曰viết 宋tống 人nhân 耕canh 田điền 有hữu 兔thố 走tẩu 觸xúc 折chiết 項hạng 而nhi 死tử 因nhân 釋thích 耕canh 守thủ 株chu 冀ký 復phục 有hữu 兔thố 來lai 也dã )# 。

而nhi 茹như

(# 如như 庶thứ 反phản )# 。

裴# 然nhiên

(# 上thượng 妃phi 尾vĩ 反phản 文văn 章chương [白/八]# 也dã 分phân 別biệt 也dã 正chánh 作tác 斐# 也dã 又hựu 陪bồi # 二nhị 音âm 並tịnh 非phi )# 。

峙trĩ 立lập

(# 上thượng 直trực 里lý 反phản )# 。

餝sức 樻#

(# 上thượng 尸thi 力lực 反phản 下hạ 冝# 作tác 墤# 苦khổ 恠# 反phản 土thổ/độ 墤# 也dã 又hựu 巨cự 位vị 苦khổ 恠# 二nhị 反phản 木mộc 名danh 也dã )# 。

異dị [蘋-步+(一/天)]#

(# 力lực 遂toại 反phản 正chánh 作tác 類loại )# 。

舛suyễn 俗tục

(# 上thượng 川xuyên 兖# 反phản )# 。

玄huyền 旍#

(# 音âm 精tinh )# 。

素tố 麾huy

(# 音âm 撝# )# 。

以dĩ 摽phiếu/phiêu

(# 必tất 遙diêu 反phản )# 。

寄ký 謔hước

(# 許hứa 約ước 反phản )# 。

貽# 忤ngỗ

(# 上thượng 与# 之chi 反phản 下hạ 五ngũ 故cố 反phản )# 。

妄vọng 構#

(# 古cổ [仁-二+侯]# 反phản )# 。

摷# 居cư

(# 上thượng 仕sĩ 交giao 反phản 又hựu 爭tranh 交giao 反phản 非phi )# 。

褊biển 心tâm

(# 上thượng 卑ty 兖# 反phản 急cấp 也dã )# 。

未vị 鞭tiên

(# 卑ty 連liên 反phản )# 。

穿xuyên 鑿tạc

(# 音âm 昨tạc )# 。

咀trớ 石thạch

(# 上thượng 自tự 与# 反phản )# 。

全toàn 无#

(# 上thượng 自tự 宣tuyên 反phản )# 。

[前-刖+ㄅ]# 韜#

(# 他tha 刀đao 反phản )# 。

晢# 晢#

(# 丑sửu 世thế 反phản 星tinh 光quang 也dã 又hựu 目mục 光quang 也dã 孫tôn 愐miễn 韻vận 作tác 晢# 浙chiết 西tây 韻vận 作tác 晢# 又hựu 之chi 世thế 之chi 熱nhiệt 先tiên 擊kích 三tam 反phản 非phi 孚phu 頌tụng 是thị 制chế 翳ế 二nhị 韻vận 成thành 章chương )# 。

消tiêu 敝tệ

(# 必tất 抉# 反phản 掩yểm 也dã 正chánh 作tác 蔽tế 又hựu 毗tỳ 袂# 反phản 非phi 也dã )# 。

輪luân 桶#

(# 音âm 角giác 正chánh 作tác 捔giác 又hựu 他tha 孔khổng 反phản 非phi 用dụng )# 。

茤đau 薎#

(# 上thượng 測trắc 俱câu 反phản 下hạ 莫mạc 結kết 反phản )# 。

第đệ 七thất 卷quyển

[去/(冗-几+手)]# [打-丁+豕]#

(# 上thượng 去khứ 堅kiên 反phản 下hạ 知tri 角giác 反phản )# 。

# #

(# 音âm 呂lữ )# 。

袞cổn 冤oan

(# 上thượng 古cổ 本bổn 反phản 龍long 袞cổn 天thiên 子tử 衣y 也dã 釋thích 名danh 曰viết 袞cổn 卷quyển 也dã 卷quyển 龍long 於ư 衣y 也dã 謂vị 畫họa 龍long 於ư 衣y 故cố 名danh 龍long 袞cổn 也dã 下hạ 音âm 免miễn 冠quan 也dã 天thiên 子tử 冤oan 十thập 二nhị 旒lưu 公công 九cửu 旒lưu 每mỗi 旒lưu 有hữu 玉ngọc 十thập 二nhị 枚mai )# 。

[弓*(乞-乙+小)]# 寘trí

(# 支chi 義nghĩa 反phản )# 。

黷# 所sở

(# 上thượng 徒đồ 木mộc 反phản )# 。

給cấp 否phủ/bĩ

(# 皮bì 彼bỉ 反phản )# 。

非phi 貶biếm

(# 悲bi 撿kiểm 反phản )# 。

推thôi 盪#

(# 上thượng 他tha 廻hồi 反phản 下hạ 他tha 郎lang 反phản [按-女+(火/又)]# 也dã 下hạ 又hựu 他tha 浪lãng 反phản 排bài 也dã )# 。

擎kình 跽kị

(# 巨cự 几kỉ 反phản 跪quỵ 膝tất 也dã )# 。

磬khánh 析tích

(# 之chi 舌thiệt 反phản )# 。

伕# 甸#

(# 音âm 殿điện 田điền 也dã 禮lễ 記ký 曰viết 千thiên 里lý 之chi 內nội 曰viết 甸# 也dã 周chu 禮lễ 曰viết 四tứ 井tỉnh 為vi 邑ấp 四tứ 邑ấp 為vi 丘khâu 四tứ 丘khâu 為vi 甸# )# 。

鄙bỉ 誚tiếu

(# 上thượng 悲bi 美mỹ 反phản 下hạ 自tự 妙diệu 反phản )# 。

之chi 葴#

(# 音âm 針châm )# 。

夸# 強cường/cưỡng

(# 上thượng 苦khổ 花hoa 反phản 下hạ 巨cự 羊dương 反phản )# 。

瘡sang 痏vị

(# 于vu 美mỹ 反phản )# 。

奚hề 用dụng

(# 上thượng 戶hộ 雞kê 反phản )# 。

褊biển 矣hĩ

(# 上thượng 布bố 緬# 反phản 下hạ 于vu 起khởi 反phản )# 。

[利-禾+(罩-卓+止)]# 愎#

(# 上thượng 古cổ 郎lang 反phản 下hạ 皮bì 逼bức 反phản )# 。

梟kiêu #

(# 上thượng 音âm 澆kiêu 下hạ 直trực 甚thậm 反phản 食thực 虵xà 鳥điểu 也dã 正chánh 作tác 鴧# 川xuyên 音âm 作tác 鴧# 也dã 又hựu 尺xích 夷di 反phản 悞ngộ )# 。

刳khô 剔dịch

(# 上thượng 苦khổ [采-木+丁]# 反phản 下hạ 他tha 的đích 反phản )# 。

左tả 衽#

(# 而nhi 禁cấm 反phản )# 。

戲hí 謔hước

(# 許hứa 約ước 反phản )# 。

之chi 筌thuyên

(# 七thất 全toàn 反phản )# 。

叩khấu 頭đầu

(# 上thượng 苦khổ 狗cẩu 反phản )# 。

擎kình 踞cứ

(# 居cư 去khứ 反phản 前tiền 作tác 擎kình 跽kị )# 。

桎trất 束thúc 華hoa

(# 上thượng 之chi 日nhật 反phản 下hạ 戶hộ 花hoa 反phản 別biệt 本bổn 作tác 挃trất 東đông 非phi 也dã )# 。

窅# 望vọng

(# 上thượng 一nhất 了liễu 反phản )# 。

長trường/trưởng 訣quyết

(# 音âm 决# )# 。

裒# 眀#

(# 上thượng 卜bốc 毛mao 反phản )# 。

研nghiên 斆#

(# 上thượng 五ngũ 堅kiên 反phản 下hạ 戶hộ 孝hiếu 反phản )# 。

巾cân 牘độc

(# 音âm 讀đọc )# 。

慷khảng 慨khái

(# 上thượng 字tự [打-丁+羕]# 作tác 抗kháng 應ưng 和hòa 尚thượng 經kinh 音âm 作tác # 同đồng 苦khổ 朗lãng 苦khổ 浪lãng 二nhị 反phản 志chí 大đại 也dã 竭kiệt 誠thành 也dã 大đại 息tức 也dã 下hạ 苦khổ 代đại 反phản )# 。

犁lê 牛ngưu

(# 上thượng 力lực 夷di 反phản 牛ngưu 駮# 色sắc 也dã )# 。

窂lao 餼#

(# 上thượng 郎lang 刀đao 反phản 牲# 也dã 牛ngưu 羊dương 豕thỉ 曰viết 牲# 也dã 下hạ 許hứa 既ký 反phản 生sanh 牲# 曰viết 餼# 〃# 餉hướng 也dã )# 。

不bất 黜truất

(# 丑sửu 律luật 反phản 貶biếm 也dã 貶biếm 退thoái 令linh 去khứ 也dã )# 。

捨xả 俲#

(# 戶hộ 孝hiếu 反phản )# 。

耿# [狂-王+(乂-(必-心))]#

(# 上thượng 古cổ 幸hạnh 反phản 光quang 也dã 明minh 也dã 下hạ 古cổ 拜bái 反phản 耿# 爪trảo 節tiết 操thao 也dã 亦diệc 大đại 也dã [門@(八/允)]# 也dã )# 。

枊# 強cường/cưỡng

(# 上thượng 於ư 力lực 反phản )# 。

刻khắc 舷#

(# 上thượng 苦khổ 黑hắc 反phản 下hạ 音âm 絃huyền )# 。

[列/木]# 跖#

(# 上thượng 巨cự 列liệt 反phản 下hạ 之chi 釋thích 反phản )# 。

虫trùng 讓nhượng

(# 上thượng 直trực 中trung 反phản 下hạ 許hứa 光quang 反phản 囂hiêu 閙náo 也dã 正chánh 作tác 蟲trùng 讙# )# 。

鳥điểu 聒#

(# 古cổ 活hoạt 反phản )# 。

猩tinh 猩tinh

(# 音âm 生sanh 能năng 言ngôn 獸thú 也dã )# 。

受thọ [山/虫]#

(# 尺xích 之chi 反phản 笑tiếu 也dã )# 。

# 洙#

(# 上thượng 而nhi 朱chu 反phản 下hạ 莫mạc 鉢bát 反phản 正chánh 作tác 沫mạt 又hựu 音âm 殊thù 非phi 也dã )# 。

挫tỏa [跳-兆+(韱-(人*人)+十)]#

(# 上thượng 祖tổ 臥ngọa 反phản 下hạ 子tử 六lục 反phản 迫bách 也dã 慧tuệ 也dã 正chánh 作tác 蹙túc/xúc )# 。

愜# 鄙bỉ

(# 上thượng 苦khổ 頰giáp 反phản 下hạ 悲bi 美mỹ 反phản )# 。

㩲# 輿dư

(# 上thượng 音âm 拳quyền 下hạ 音âm 余dư 尓# 雅nhã 云vân 俶thục 落lạc 權quyền 輿dư 始thỉ 也dã 正chánh 作tác 㩲# )# 。

俶thục 落lạc

(# 上thượng 尺xích 六lục 反phản 正chánh 作tác 俶thục )# 。

之chi 誚tiếu

(# 自tự 妙diệu 反phản )# 。

[篷-夆+王]# 楹doanh

(# 上thượng 音âm [庭-壬+手]# 下hạ 音âm 盈doanh )# 。

遙diêu 佇trữ

(# 直trực 与# 反phản 待đãi 也dã )# 。

慰úy 若nhược

(# 上thượng 於ư 貴quý 反phản 安an 也dã 亦diệc 作tác 蔚úy )# 。

萱huyên 草thảo

(# 上thượng 許hứa 元nguyên 反phản 忘vong 憂ưu 草thảo 也dã )# 。

赤xích 。 廾# 。

(# 尺xích 六lục 反phản 豆đậu 也dã 正chánh 作tác [叔-又]# ▆# 菽# 。 廾# 。 [# 絳giáng )-# 糸mịch +# 豆đậu [# 豆đậu *# 雙song 。

淆# 雜tạp

(# 上thượng 戶hộ 交giao 反phản )# 。

儻thảng 祛khư

(# 上thượng 他tha 浪lãng 反phản 侓# 也dã 下hạ 去khứ ▆# 反phản 除trừ 也dã )# 。

者giả [宋-木+直]#

(# 古cổ 瓦ngõa 反phản )# 。

縉# 紳#

(# 上thượng 音âm 進tiến # 也dã 下hạ 音âm 申thân 帶đái 也dã 謂vị # 笏# 垂thùy 帶đái 也dã 上thượng 正chánh 作tác 搢# 也dã 從tùng 糸mịch 者giả 非phi )# 。

殞vẫn [蔡-示+土]#

(# 上thượng 于vu 愍mẫn 反phản 下hạ 子tử 浪lãng 反phản )# 。

故cố 迺nãi

(# 音âm 乃nãi 古cổ 文văn )# 。

持trì 瓢biều

(# 毗tỳ 遙diêu 反phản )# 。

皃# 尒#

(# 上thượng 戶hộ 綰oản 反phản 笑tiếu [白/八]# 也dã 鄭trịnh 玄huyền 曰viết 舒thư 張trương 面diện 目mục 之chi [白/八]# 也dã 亦diệc 作tác 睍hiển 說thuyết 文văn 作tác # )# 。

朝triêu 覯#

(# 音âm 搆câu )# 。

隔cách 㝢#

(# 音âm 禹vũ )# 。

蚉# 䖟#

(# 上thượng 音âm 文văn 下hạ 音âm 盲manh )# 。

[((嘹-口)-小)-日+(隹/(〡*日))]# 耳nhĩ

(# 上thượng 方phương 問vấn 反phản )# 。

掉trạo 尾vĩ

(# 上thượng 大đại 了liễu 反phản )# 。

蹀điệp [跳-兆+(戀-心+火)]#

(# 上thượng 徒đồ 叶# 反phản 下hạ 先tiên 叶# 反phản )# 。

妻thê 帑#

(# 音âm 奴nô 子tử 也dã 正chánh 作tác 孥# )# 。

宗tông 祀tự

(# 音âm 似tự 祭tế 也dã )# 。

嗜thị 慾dục

(# 上thượng 神thần 利lợi 反phản 下hạ 余dư 玉ngọc 反phản )# 。

晦hối 眀#

(# 上thượng 呼hô 對đối 反phản # 也dã )# 。

享hưởng 禮lễ

(# 上thượng 許hứa 兩lưỡng 反phản )# 。

禘đế 祫#

(# 上thượng 徒đồ 帝đế 反phản 大đại 祭tế 也dã 續tục 漢hán 書thư 曰viết 禘đế 諦đế 也dã 序tự 昭chiêu 穆mục 諦đế 父phụ 子tử 也dã 周chu 禮lễ 曰viết 三tam 年niên 一nhất 褅# 取thủ 群quần 廟miếu 之chi 主chủ 合hợp 於ư 太thái 祖tổ 廟miếu 而nhi 大đại 祭tế 也dã 又hựu 五ngũ 年niên 一nhất 祫# 祭tế 先tiên 祖tổ 也dã 下hạ 音âm 洽hiệp 戶hộ 夾giáp 反phản 合hợp 也dã 祭tế 名danh 也dã 天thiên 子tử 三tam 年niên 一nhất 揥# 五ngũ 年niên 一nhất 祫# 取thủ 毀hủy 廟miếu 之chi 主chủ 及cập 群quần 廟miếu 之chi 主chủ 皆giai 祫# 祭tế 於ư 太thái 廟miếu 祖tổ 也dã 昭chiêu 音âm 韶thiều )# 。

懺sám 悔hối

(# 上thượng 楚sở 鑒giám 反phản 正chánh 作tác 懺sám )# 。

上thượng 逯#

(# 音âm 代đại )# 。

[弓*(乞-乙+小)]# 齡linh

(# 音âm 靈linh )# 。

積tích 紀kỷ

(# 居cư 里lý 反phản 十thập 二nhị 年niên 為vi 一nhất 紀kỷ )# 。

墟khư 鄉hương

(# 上thượng 丘khâu 魚ngư 反phản 居cư 也dã )# 。

泛phiếm 越việt

(# 上thượng 芳phương 梵Phạm 反phản )# 。

[土*厘]# 落lạc

(# 上thượng 直trực 連liên 反phản )# 。

飄phiêu 風phong

(# 上thượng 毗tỳ 遙diêu 反phản 疾tật 風phong 也dã )# 。

之chi 馭ngự

(# 音âm 御ngự )# 。

邾# 魯lỗ

(# 上thượng 陟trắc 朱chu 反phản )# 。

咳khái 曰viết

(# 上thượng 戶hộ 哀ai 反phản 笑tiếu 也dã )# 。

蛙# #

(# 上thượng 烏ô 乖quai 烏ô 花hoa 二nhị 反phản 下hạ 莫mạc 郎lang 反phản 蝦hà 蟆# 属# )# 。

宂# 藏tạng

(# 上thượng 戶hộ 决# 反phản )# 。

蒼thương 梧#

(# 上thượng 音âm 倉thương 天thiên 名danh )# 。

會hội 稽khể

(# 上thượng 古cổ 外ngoại 反phản 下hạ 吉cát [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

騏kỳ 驎lân

(# 上thượng 巨cự 之chi 反phản 下hạ 力lực 人nhân 反phản 仁nhân 獸thú 也dã 正chánh 作tác 麒# 麟lân 尓# 雅nhã 曰viết 麟lân 麏# 身thân 牛ngưu 尾vĩ 一nhất 角giác 狼lang 蹄đề 肉nhục 角giác 含hàm 仁nhân 懷hoài 義nghĩa 音âm 中trung 鍾chung 律luật 行hành 中trung 䂓# 矩củ 不bất 履lý 生sanh 草thảo 不bất 入nhập [阿-可+舀]# 穽tỉnh 不bất 懼cụ 罦# 罣quái 文văn 章chương 彬# 〃# 壽thọ 二nhị 千thiên 歲tuế )# 。

見kiến 。

(# 上thượng 自tự 登đăng 反phản 下hạ 曾tằng 義nghĩa 同đồng )# 。

驎lân 麏#

(# 居cư 筠# 反phản )# 。

[(夕*ㄗ)/貝]# 璞#

(# 上thượng 莫mạc [仁-二+侯]# 反phản 下hạ 疋thất 角giác 反phản )# 。

始thỉ 狡#

(# 上thượng 古cổ 顏nhan 反phản 計kế 也dã 私tư 也dã 正chánh 作tác 姧gian 奸gian 二nhị 形hình 下hạ 古cổ 巧xảo 反phản )# 。

瘳sưu 疾tật

(# 上thượng 丑sửu 由do 反phản )# 。

若nhược 括quát

(# 古cổ 活hoạt 反phản 正chánh 作tác 筈quát )# 。

羅la 苦khổ

(# 上thượng 力lực 支chi 反phản )# 。

杳# 然nhiên

(# 上thượng 一nhất 了liễu 反phản )# 。

琁# 璣ky

(# 上thượng 似tự 全toàn 反phản 下hạ 居cư 衣y 反phản 玉ngọc 名danh 考khảo 靈linh 曜diệu 云vân 天thiên 者giả 純thuần 陽dương 精tinh 明minh 無vô 形hình 聖thánh 人nhân 則tắc 之chi 製chế 琁# 璣ky 玉ngọc 衡hành 以dĩ 度độ 其kỳ 象tượng 上thượng 亦diệc 璿# )# 。

緦# 委ủy

(# 上thượng 子tử 孔khổng 反phản 普phổ 也dã 領lãnh 也dã 率suất 也dã 正chánh 作tác 緫# 揔# 二nhị 形hình 又hựu 音âm 思tư 孝hiếu 服phục 也dã 非phi )# 。

驪# 濟tế

(# 上thượng 力lực 支chi 反phản 下hạ 子tử 禮lễ 反phản )# 。

羗khương 戎nhung

(# 上thượng 丘khâu 羊dương 反phản )# 。

姬# 孔khổng

(# 上thượng 居cư 之chi 反phản )# 。

豳# 鄉hương

(# 上thượng 彼bỉ 巾cân 反phản )# 。

# 於ư

(# 上thượng 音âm 的đích 至chí 也dã 正chánh 作tác 吊điếu )# 。

之chi 憲hiến

(# 許hứa 建kiến 反phản )# 。

裸lõa 壤nhưỡng

(# 上thượng 戶hộ 瓦ngõa 反phản 下hạ 而nhi 兩lưỡng 反phản )# 。

[品/尒]# 高cao

(# 上thượng 倉thương 南nam 反phản )# 。

苫thiêm 頂đảnh

(# 上thượng 尸thi 占chiêm 反phản )# 。

摶đoàn 頰giáp

(# 上thượng 卜bốc 各các 反phản 打đả 也dã )# 。

# 齒xỉ

(# 上thượng 苦khổ [仁-二+侯]# 反phản )# 。

姧gian 狡#

(# 上thượng 古cổ 顏nhan 反phản [淫-壬+(工/山)]# 也dã 前tiền 作tác 始thỉ 狡# 非phi 也dã )# 。

疋thất 侶lữ

(# 上thượng 普phổ 吉cát 反phản )# 。

允duẫn 於ư

(# 上thượng 音âm 尹# 信tín 也dã )# 。

第đệ 八bát 卷quyển

劉lưu 勰#

(# 音âm 叶# )# 。

增tăng [雨/曷]#

(# 烏ô 盖# 反phản )# 。

[雨/狸]# 滿mãn

(# 上thượng 莫mạc 皆giai 反phản 尓# 雅nhã 曰viết 風phong 而nhi 雨vũ 土thổ/độ 為vi 〡# 也dã )# 。

閩# 藪tẩu

(# 上thượng 羙# 巾cân 反phản 下hạ 乘thừa 走tẩu 反phản )# 。

㳙# 流lưu

(# 上thượng 吉cát 玄huyền 反phản )# 。

㶼# 燼tẫn

(# 上thượng 烏ô 開khai 反phản 下hạ 似tự 進tiến 反phản )# 。

河hà 鍭#

(# 戶hộ 郭quách 反phản 正chánh 作tác 鑊hoạch )# 。

渣# [摻-(彰-章)+小]#

(# 上thượng 側trắc 加gia 反phản 下hạ 乘thừa 感cảm 反phản 滓chỉ 也dã 正chánh 作tác 浾# 糝tảm 也dã 下hạ 又hựu 郭quách 氏thị 音âm 所sở 斬trảm 反phản 非phi )# 。

淪luân 滑hoạt

(# 上thượng 音âm 輪luân 下hạ 音âm 相tương/tướng 余dư 反phản 沉trầm 也dã 正chánh 作tác 滑hoạt 也dã 悞ngộ )# 。

悼điệu 焉yên

(# 上thượng 徒đồ 告cáo 反phản 下hạ 于vu # 反phản )# 。

# 風phong

(# 上thượng 許hứa # 反phản )# 。

攄# 冩#

(# 上thượng 丑sửu 余dư 反phản 下hạ 思tư 也dã 反phản )# 。

功công 績#

(# 音âm 積tích 絹quyên 也dã 業nghiệp 也dã 亦diệc 作tác 勣# 績# 二nhị 形hình )# 。

波ba 崘#

(# 郎lang 昆côn 反phản 菩Bồ 薩Tát 名danh 薩tát 陁# 波ba 崘# 此thử 云vân 常thường 啼đề )# 。

汎# 靈linh

(# 上thượng 芳phương 梵Phạm 反phản )# 。

禁cấm 錮#

(# 音âm 故cố 塞tắc 也dã )# 。

造tạo 之chi

(# 上thượng 七thất 到đáo 反phản 至chí 也dã )# 。

扣khấu 齒xỉ

(# 上thượng 苦khổ [仁-二+侯]# 反phản )# 。

醴# 泉tuyền

(# 上thượng 力lực 底để 反phản )# 。

馬mã 屎thỉ

(# 尸thi 旨chỉ 反phản )# 。

芝chi 藥dược

(# 上thượng 音âm 之chi 瑞thụy 草thảo 也dã 大đại 者giả 如như 菌# 五ngũ 色sắc 皆giai 有hữu )# 。

焉yên 能năng

(# 上thượng 於ư # 反phản 何hà 也dã )# 。

驟sậu 涉thiệp

(# 上thượng 助trợ 右hữu 反phản )# 。

嗑# 齒xỉ

(# 上thượng 苦khổ 闔hạp 反phản 扣khấu 也dã 正chánh 作tác 搕# 磕# 二nhị 形hình 又hựu 戶hộ 搕# 反phản 合hợp 也dã 噬phệ 也dã 冝# 取thủ 初sơ 切thiết )# 。

質chất 懋#

(# 莫mạc [仁-二+侯]# 反phản 羙# 也dã 勉miễn 也dã 正chánh 作tác 懋# )# 。

緟# 霞hà

(# 上thượng 許hứa 云vân 反phản 絳giáng 色sắc 也dã 正chánh 作tác 纁# 又hựu 直trực 龍long 反phản 增tăng 益ích 也dã 非phi 此thử 呼hô )# 。

# 花hoa

(# 上thượng 徒đồ 浪lãng 反phản )# 。

侮vũ #

(# 上thượng 文văn 府phủ 反phản )# 。

蟒mãng 虵xà

(# 上thượng 莫mạc 朗lãng 反phản 正chánh [口*(莽-廾+卉)]# )# 。

所sở 噏hấp

(# 許hứa [(穩-禾)-工]# 反phản )# 。

以dĩ 袁viên

(# 彼bỉ 小tiểu 反phản 正chánh 作tác 表biểu 〃# 白bạch 令linh 人nhân 知tri 也dã )# 。

縻# 鵠hộc

(# 上thượng 羙# 為vi 反phản 下hạ 何hà 各các 反phản )# 。

獠lão 蟻nghĩ

(# 上thượng 郎lang 㨶đảo 知tri 巧xảo 二nhị 反phản 夷di 別biệt 名danh 正chánh 作tác 䝤# 下hạ 冝# 綺ỷ 反phản )# 。

閾quắc 外ngoại

(# 上thượng 兄huynh 逼bức 反phản 又hựu 音âm 域vực )# 。

方phương 享hưởng

(# 音âm 嚮hướng )# 。

詭quỷ 稱xưng

(# 上thượng 居cư 委ủy 反phản )# 。

愚ngu 惷#

(# 丑sửu 江giang 丑sửu 用dụng 二nhị 反phản 愚ngu 也dã )# 。

合hợp 炁#

(# 音âm 氣khí )# 。

咒chú 癩lại

(# 音âm 頼# )# 。

# 窈yểu

(# 二nhị 同đồng 一nhất 了liễu 反phản 下hạ 正chánh )# 。

正chánh [烈-列+巳]#

(# 音âm 氣khí 正chánh 作tác 炁# 栢# 梯thê 藏tạng 作tác 炁# )# 。

及cập 系hệ

(# 上thượng 合hợp 作tác 反phản 下hạ 音âm 計kế )# 。

醮# 錄lục

(# 上thượng 子tử 笑tiếu 反phản )# 。

嫂# 合hợp

(# 上thượng 冝# 作tác 娉phinh 疋thất 政chánh 反phản 配phối 也dã 娶thú 妻thê 也dã 又hựu 音âm 掃tảo 非phi 也dã )# 。

消tiêu 尖tiêm

(# 音âm 灾# 正chánh 作tác 災tai 也dã )# 。

觥# 魅mị

(# 上thượng 古cổ 盲manh 反phản 下hạ 合hợp 作tác 魁khôi 苦khổ 灰hôi 反phản 漢hán 時thời 人nhân 名danh 也dã )# 。

被bị [后-口+十]#

(# 音âm 尺xích )# 。

燉# 煌hoàng

(# 上thượng 徒đồ 䰟# 反phản 下hạ 音âm 皇hoàng 郡quận 名danh )# 。

溷hỗn 澷#

(# 上thượng 戶hộ 困khốn 反phản )# 。

仙tiên 穴huyệt

(# 戶hộ 决# 反phản )# 。

淵uyên 嶽nhạc

(# 上thượng 烏ô 玄huyền 反phản 下hạ 五ngũ 角giác 反phản )# 。

䳒# 望vọng

(# 上thượng 以dĩ 宣tuyên 反phản )# 。

野dã 縻#

(# 音âm 眉mi 正chánh 作tác 糜mi )# 。

所sở 穾#

(# 大đại 骨cốt 反phản )# 。

幽u 竇đậu

(# 音âm 豆đậu )# 。

枉uổng 殺sát

(# 上thượng 於ư 徃# 反phản )# 。

[孝-子+工]# 稚trĩ

(# 直trực 利lợi 反phản )# 。

兇hung #

(# 上thượng 許hứa 容dung 反phản )# 。

掩yểm 擈#

(# 普phổ 木mộc 反phản )# 。

浹# 辰thần

(# 上thượng 子tử 叶# 反phản 十thập 二nhị 日nhật 為vi 浹# 辰thần 也dã )# 。

[諲-西+不]# 蔽tế

(# 上thượng 文văn 夫phu 反phản )# 。

詮thuyên 謚ích

(# 神thần 利lợi 反phản 申thân 號hiệu 也dã )# 。

辞# 訴tố

(# 音âm 素tố )# 。

[女*(乏-之+犬)]# 忤ngỗ

(# 音âm 悟ngộ )# 。

姱# 僈#

(# 上thượng 苦khổ 花hoa 反phản 奢xa 也dã 下hạ 莫mạc 諫gián 反phản 侮vũ 㑥# 也dã 倨# 也dã 欺khi 也dã 正chánh 作tác 嫚# 慢mạn 謾man 三tam 形hình )# 。

崐# 吴#

(# 上thượng 古cổ 䰟# 反phản )# 。

硠# 屐kịch

(# 上thượng 洛lạc 堂đường 反phản 下hạ 巨cự 逆nghịch 反phản )# 。

入nhập 靖tĩnh

(# 音âm 淨tịnh 竦tủng 立lập 也dã )# 。

免miễn 災tai

(# 音âm 灾# )# 。

戴đái 絳giáng

(# 古cổ 巷hạng 反phản 次thứ 赤xích 色sắc )# 。

[尤-尢+氏]# 夷di

(# 上thượng 丁đinh [前-刖+ㄅ]# 反phản 胡hồ 人nhân )# 。

驢lư 輾triển

(# 知tri 演diễn 反phản 轉chuyển 也dã 亦diệc 意ý 在tại chiêm 字tự 也dã chiêm 知tri 戰chiến 反phản 馬mã 土thổ/độ 浴dục 也dã )# 。

黃hoàng #

(# 郎lang 古cổ 反phản )# 。

擿# 頭đầu

(# 上thượng 知tri 草thảo 反phản )# 。

懸huyền [打-丁+昂]#

(# 五ngũ 郎lang 反phản 屋ốc 桷# 也dã )# 。

挻# 埴thực

(# 上thượng 失thất 然nhiên 反phản 下hạ 市thị 力lực 反phản )# 。

猶do 渥ác

(# 奴nô [前-刖+ㄅ]# 反phản 正chánh 作tác 埿nê )# 。

揬đột 頟#

(# 上thượng 陁# 骨cốt 反phản 下hạ 五ngũ 格cách 反phản )# 。

懸huyền 麼ma

(# 羙# 為vi 反phản 正chánh 作tác 縻# )# 。

開khai 闉#

(# 音âm 因nhân 闉# 闍xà 城thành 上thượng 重trọng/trùng 門môn 也dã 闍xà 音âm 都đô )# 。

懷hoài [口*尤]#

(# 于vu 求cầu 反phản )# 。

句cú 稱xưng

(# 上thượng 音âm 狗cẩu 且thả 也dã 正chánh 作tác 苟cẩu )# 。

僧Tăng 褘#

(# 於ư 冝# 反phản 僧Tăng 名danh )# 。

袜# 陵lăng

(# 上thượng 莫mạc 鉢bát 反phản )# 。

欒# 大đại

(# 上thượng 郎lang 官quan 反phản )# 。

茅mao 土thổ/độ

(# 上thượng 莫mạc 交giao 反phản )# 。

酣# 進tiến

(# 上thượng 戶hộ 甘cam 反phản )# 。

醟# 逸dật

(# 上thượng 于vu 命mạng 休hưu 政chánh 二nhị 反phản 亦diệc 作tác 酥tô 酗# 也dã 酗# 怒nộ 也dã 酗# 音âm 煦hú )# 。

岷# 方phương

(# 上thượng 美mỹ 巾cân 反phản 集tập 作tác [崏-氏+民]# 非phi )# 。

賑chẩn 錫tích

(# 上thượng 音âm 振chấn 下hạ 先tiên 擊kích 反phản 与# 人nhân 物vật )# 。

秋thu 蔕#

(# 音âm 帝đế )# 。

湫# 學học

(# 上thượng 子tử 小tiểu 反phản 隘ải 也dã )# 。

[女*(乏-之+犬)]# 崇sùng

(# 相tương/tướng 遂toại 反phản )# 。

鬼quỷ 鸜#

(# 具cụ 愚ngu 反phản )# 。

# 釣điếu 星tinh

(# 上thượng 之chi 廉liêm 反phản 中trung 丁đinh # 反phản 下hạ 或hoặc 作tác 鯹# 上thượng 正chánh 作tác 詹# 淮hoài 南nam 子tử 曰viết 詹# 父phụ 釣điếu 千thiên 嵗# 之chi 鯉lý 詹# 父phụ 古cổ 善thiện 釣điếu 者giả 也dã )# 。

懸huyền 瘤#

(# 力lực 秀tú 反phản 流lưu 也dã 正chánh 作tác 溜# )# 。

䠞# 䰅#

(# 上thượng 子tử 六lục 反phản 下hạ 音âm 湏# )# 。

謑# [言*豆]#

(# 上thượng 呼hô 懈giải 反phản 下hạ 呼hô 搆câu 反phản 怒nộ 也dã 下hạ 正chánh 作tác 詬# )# 。

巾cân [米*(口/└/月)]#

(# 私tư 与# 反phản 米mễ 也dã )# 。

蝅# 食thực

(# 上thượng 自tự 南nam 反phản )# 。

㵿# 澷#

(# 上thượng 戶hộ 了liễu 反phản 渺# 㵿# 水thủy 深thâm [白/八]# 下hạ 莫mạc 半bán 反phản )# 。

[旭-日+(虎-儿+巾)]# 兇hung

(# 上thượng 呼hô 交giao 反phản 下hạ 許hứa 勇dũng 反phản )# 。

䥫# 鉗kiềm

(# 上thượng 亦diệc 作tác 䥫# 下hạ 巨cự 廉liêm 反phản )# 。

鵄si 鵙#

(# 上thượng 尺xích 夷di 反phản 下hạ 古cổ # 反phản 伯bá 勞lao 鳥điểu 俗tục 謂vị 之chi 伯bá 舌thiệt 鳥điểu 善thiện 捉tróc 雀tước 食thực 其kỳ 母mẫu 俗tục 謂vị 之chi 喫khiết 母mẫu 鳥điểu 也dã 川xuyên 音âm 作tác 鵙# 音âm 凋điêu 非phi 也dã )# 。

惽hôn [打-丁+(百-日+ㄎ)]#

(# 許hứa 九cửu 反phản 又hựu 音âm 烏ô 非phi 也dã )# 。

東đông #

(# 音âm 官quan 縣huyện 名danh 也dã 正chánh 作tác [菀-(夗-夕)+匕]# )# 。

室thất 恊#

(# 音âm 叶# 人nhân 名danh )# 。

巷hạng 陋lậu

(# 上thượng 戶hộ 絳giáng 反phản 下hạ 郎lang 豆đậu 反phản )# 。

詺# 死tử

(# 上thượng [弓*(乞-乙+小)]# 性tánh 反phản 目mục 也dã # 言ngôn 目mục 人nhân 曰viết 〡# )# 。

煥hoán 然nhiên

(# 上thượng 呼hô 乱# 反phản )# 。

髠khôn 頭đầu

(# 上thượng 苦khổ 昆côn 反phản )# 。

可khả 。

(# 音âm 笑tiếu )# 。

讓nhượng 國quốc

(# 上thượng 而nhi 亮lượng 反phản 正chánh 作tác 讓nhượng )# 。

克khắc 護hộ

(# 上thượng 苦khổ 黑hắc 反phản 下hạ 正chánh 作tác 讓nhượng )# 。

克khắc 讓nhượng

(# 而nhi 亮lượng 反phản 正chánh 作tác 讓nhượng )# 。

說thuyết 偽ngụy

(# 上thượng 音âm 稅thuế 誘dụ 引dẫn 也dã )# 。

之chi 訕san

(# 所sở 諫gián 反phản )# 。

政chánh 阜phụ

(# 音âm 婦phụ )# 。

悖bội 化hóa

(# 上thượng 步bộ 汝nhữ 反phản 逆nghịch 也dã )# 。

昊hạo 天thiên

(# 上thượng 戶hộ 老lão 反phản 夏hạ 為vi 昊hạo 天thiên )# 。

駟tứ 駕giá

(# 上thượng 音âm 四tứ 四tứ 馬mã 也dã )# 。

[目*(宜/八)]# 息tức

(# 上thượng 莫mạc 田điền 反phản 与# 眠miên 義nghĩa 同đồng )# 。

衣y 之chi

(# 上thượng 於ư 既ký 反phản )# 。

葬táng 之chi

(# 上thượng 子tử 浪lãng 反phản )# 。

苴# 斬trảm

(# 上thượng 子tử 余dư 反phản 束thúc 也dã 孝hiếu 冠quan 名danh 開khai 元nguyên 禮lễ 云vân 苴# 麻ma 首thủ 經kinh 大đại 九cửu 寸thốn 鄭trịnh 司ty 農nông 云vân 首thủ 經kinh 象tượng 緇# 布bố 冠quan 也dã 下hạ 阻trở 減giảm 反phản 斬trảm 纕# 孝hiếu 冠quan 也dã 開khai 元nguyên 禮lễ 云vân 斬trảm [纕-(口*口)]# 冠quan 正chánh 服phục 加gia 服phục 是thị 也dã )# 。

無vô 紀kỷ

(# 居cư 里lý 反phản 識thức 也dã 無vô 不phủ 也dã 謂vị 不bất 識thức 孝hiếu 禮lễ 也dã 又hựu 紀kỷ 者giả 記ký 也dã 銘minh 記ký 也dã 禮lễ 記ký 曰viết 銘minh 者giả 撰soạn 論luận 先tiên 祖tổ 之chi 德đức 善thiện 功công 烈liệt 勳huân 名danh 列liệt 天thiên 下hạ 也dã )# 。

淳thuần 撲phác

(# 上thượng 時thời 倫luân 反phản 下hạ 疋thất 角giác 反phản )# 。

介giới 曹tào

(# 上thượng 音âm 界giới 甲giáp 別biệt 名danh 也dã 下hạ 直trực 右hữu 反phản 兜đâu 鍪# 也dã 首thủ 鎧khải 也dã 正chánh 作tác 冑trụ 韋vi 二nhị 形hình 也dã 下hạ 悞ngộ )# 。

[糸*(圖-囗)]# 弁#

(# 上thượng 側trắc 師sư 反phản 黑hắc 繒tăng 也dã 正chánh 作tác 緇# ▆# 二nhị 形hình 下hạ 皮bì 變biến 反phản 冠quan 名danh 也dã )# 。

搮# 出xuất

(# 上thượng 必tất 遙diêu 反phản 正chánh 作tác 摽phiếu/phiêu 也dã 又hựu 力lực 日nhật 反phản 非phi 也dã )# 。

詺# 為vi

(# 上thượng [弓*(乞-乙+小)]# 性tánh 反phản )# 。

僧Tăng 禕y

(# 於ư 冝# 反phản 羙# 也dã )# 。

沙sa 汰#

(# 音âm 太thái )# 。

三tam 豕thỉ

(# 尸thi 尒# 反phản )# 。

益ích 軻kha

(# 上thượng 莫mạc 硬ngạnh 反phản 下hạ 苦khổ 何hà 反phản )# 。

麁thô 獷quánh

(# 古cổ 猛mãnh 反phản )# 。

娶thú 妻thê

(# 上thượng 七thất 句cú 反phản 取thủ 也dã )# 。

李# 叟#

(# 乘thừa 走tẩu 反phản 孝hiếu 也dã 正chánh 作tác 叟# )# 。

姧gian 猾#

(# 上thượng 亦diệc 作tác 奸gian 下hạ 尸thi 八bát 反phản )# 。

廝tư [(止/天)*(企-止+米)]#

(# 上thượng 音âm 斯tư 使sử 也dã 下hạ 力lực 計kế 反phản )# 。

北bắc 狄địch

(# 徒đồ 的đích 反phản 北bắc 方phương 胡hồ 名danh 有hữu 五ngũ 種chủng 一nhất 月nguyệt 氏thị 二nhị 穢uế 伯bá 三tam 東đông 奴nô 四tứ 單đơn 于vu 五ngũ 白bạch 屋ốc 又hựu 南nam 方phương 蠻# 從tùng 虫trùng 北bắc 方phương 狄địch 從tùng 犬khuyển 西tây 方phương 羗khương 從tùng 羊dương 東đông 方phương 夷di 從tùng 大đại 人nhân )# 。

玁# 狁#

(# 上thượng 許hứa 撿kiểm 反phản 下hạ 以dĩ 准chuẩn 反phản 北bắc 方phương 胡hồ 名danh 也dã 夏hạ 曰viết 獯# 鬻dục 周chu 曰viết 獫# 狁# 漢hán 曰viết 匈hung 奴nô )# 。

淪luân 涓#

(# 相tương/tướng 余dư 反phản 沉trầm 也dã )# 。

孥# [戮-(彰-章)+小]#

(# 上thượng 音âm 奴nô [戮-(彰-章)+小]# 也dã 亦diệc 作tác [仁-二+奴]# 下hạ 音âm 六lục 煞sát 也dã 又hựu 孥# 子tử 也dã 書thư 傳truyền 曰viết 余dư 則tắc 孥# [戮-(彰-章)+小]# 汝nhữ 孔khổng 傳truyền 曰viết 非phi 但đãn 一nhất 身thân 辱nhục 及cập 於ư 子tử 是thị 也dã )# 。

麁thô 緣duyên

(# 上thượng 倉thương 乎hồ 反phản 正chánh 作tác 麁thô )# 。

求cầu 援viện

(# 音âm 院viện )# 。

羌khương 胡hồ

(# 上thượng 丘khâu 羊dương 反phản )# 。

涵# 蠢xuẩn

(# 上thượng 戶hộ 南nam 反phản 銜hàm 也dã 正chánh 作tác 圅# 也dã 又hựu 戶hộ 感cảm 反phản 非phi )# 。

嘉gia 遯độn

(# 上thượng 音âm 如như 善thiện 也dã 下hạ 徒đồ 困khốn 反phản 隱ẩn 也dã )# 。

[曼-又+心]# 章chương

(# 上thượng 許hứa 建kiến 反phản )# 。

忌kỵ [乏-之+犬]#

(# 於ư 小tiểu 反phản )# 。

譎# 以dĩ

(# 上thượng 吉cát 血huyết 反phản )# 。

以dĩ 灌quán

(# 音âm 貫quán )# 。

蠄# 魅mị

(# 上thượng 丑sửu 知tri 反phản )# 。

寔thật 蕃phồn

(# 上thượng 神thần 力lực 反phản 下hạ 扶phù 幡phan 反phản )# 。

租tô 稅thuế

(# 上thượng 子tử 蘇tô 反phản )# 。

縻# 費phí

(# 上thượng 羙# 為vi 反phản 下hạ 芳phương 沸phí 反phản )# 。

蠱cổ 惑hoặc

(# 上thượng 音âm 古cổ 疑nghi 也dã )# 。

運vận 屯truân

(# 徒đồ 䰟# 反phản 彖# 也dã 勒lặc 兵binh 住trụ 也dã )# 。

蝎hạt 國quốc

(# 上thượng 戶hộ 割cát 反phản 食thực 木mộc 䖝# 也dã 尓# 雅nhã 曰viết 蝎hạt 桒# 蠹đố )# 。

蠹đố 民dân

(# 上thượng 都đô 故cố 反phản 食thực 桂quế 䖝# 也dã 正chánh 作tác 蠹đố 螡# 二nhị 形hình )# 。

畢tất 豢#

(# 音âm 勸khuyến )# 。

# 以dĩ

(# 上thượng 乘thừa 草thảo 反phản 實thật 也dã )# 。

麁thô 咲#

(# 音âm 笑tiếu )# 。

是thị [瞽-支+皮]#

(# 音âm 古cổ )# 。

張trương [彖*殳]#

(# 魚ngư 既ký 反phản )# 。

播bá 簸phả

(# 上thượng 補bổ 臥ngọa 反phản 正chánh 作tác 簸phả 也dã 下hạ 居cư 之chi 反phản 正chánh 作tác 箕ki 也dã 言ngôn # 耳nhĩ 如như 簸phả 箕ki 也dã )# 。

舂thung 杵xử

(# 上thượng 束thúc 容dung 反phản )# 。

白bạch 驥kí

(# 居cư 利lợi 反phản )# 。

孥# [孑*(舄-臼+(十/田))]#

(# 上thượng 音âm 奴nô 下hạ 而nhi 注chú 反phản 生sanh 也dã 正chánh 作tác [孑*(舄-臼+(十/田))]# 也dã )# 。

饑cơ 寒hàn

(# 上thượng 居cư 依y 反phản )# 。

飽bão #

(# 奴nô 管quản 反phản 正chánh 作tác 㬉# 也dã 又hựu 而nhi 兖# 反phản 非phi )# 。

驕kiêu 奢xa

(# 上thượng 居cư [女*(乏-之+犬)]# 反phản 高cao 也dã )# 。

癘lệ 婦phụ

(# 上thượng 力lực 世thế 反phản 又hựu 音âm 頼# )# 。

一nhất 概khái

(# 古cổ 代đại 反phản )# 。

海hải 儵thúc

(# 尸thi 六lục 反phản 波ba 也dã 正chánh 作tác ▆# 也dã )# 。

罹li 吠phệ

(# 上thượng 力lực 支chi 反phản 下hạ 扶phù 廢phế 反phản )# 。

係hệ 戀luyến

(# 上thượng 古cổ 詣nghệ 反phản )# 。

繈# 負phụ

(# 上thượng 居cư 兩lưỡng 反phản )# 。

訢hân 〃#

(# 音âm 欣hân )# 。

歧kỳ 行hành

(# 經kinh 中trung 作tác 蚾# 行hành 喘suyễn 息tức 蚑kì 巨cự 支chi 反phản 虫trùng 行hành [白/八]# )# 。

[口*豕]# 息tức

(# 上thượng 冝# 作tác [口*豕]# 許hứa 穢uế 反phản 口khẩu 也dã 又hựu 音âm 卓trác 鳥điểu 食thực 物vật 也dã 悞ngộ )# 。

喘suyễn #

(# 上thượng 川xuyên 兖# 反phản 下hạ 而nhi 兖# 而nhi 允duẫn 二nhị 反phản 動động 䖝# 也dã )# 。

愈dũ 美mỹ

(# 上thượng 音âm 逾du 越việt 也dã 古cổ 文văn 逾du 字tự 也dã 又hựu 余dư 主chủ 反phản )# 。

梴# 揚dương

(# 上thượng 式thức 然nhiên 反phản )# 。

咒chú 咀trớ

(# 阻trở 䟽# 反phản 正chánh 作tác 詛trớ )# 。

發phát 擿#

(# 他tha 歷lịch 反phản 發phát 動động 也dã 又hựu 摘trích 擲trịch 二nhị 音âm )# 。

桎trất 梏cốc

(# 上thượng 之chi 日nhật 反phản 下hạ 古cổ [泛-之+犬]# 反phản )# 。

# 踵chủng

(# 上thượng 序tự 全toàn 反phản 下hạ 之chi 隴# 反phản )# 。

[諲-西+不]# [詷-(一/口)+又]#

(# 上thượng 音âm 無vô 下hạ 音âm # )# 。

原nguyên 壤nhưỡng

(# 人nhân 兩lưỡng 反phản )# 。

輪luân 扁#

(# 蒲bồ 犬khuyển 反phản 古cổ 毉y 術thuật 人nhân 名danh 也dã 又hựu 疋thất 綿miên 卑ty 典điển 二nhị 反phản )# 。

予# 何hà

(# 上thượng 羊dương 諸chư 反phản )# 。

噫# 唉#

(# 上thượng 於ư 其kỳ 反phản 下hạ 烏ô 開khai 反phản 歎thán 息tức 聲thanh 也dã 又hựu 上thượng 於ư 起khởi 烏ô 界giới 二nhị 反phản 下hạ 又hựu 於ư 駭hãi 反phản )# 。

礭# 乎hồ

(# 上thượng 苦khổ 角giác 反phản )# 。

房phòng 攏#

(# 洛lạc 紅hồng 反phản 正chánh 作tác 攏# 也dã 又hựu 洛lạc 孔khổng 反phản 悞ngộ )# 。

餧ủy 獸thú

(# 上thượng 於ư 偽ngụy 反phản )# 。

願nguyện [口*豕]#

(# 上thượng 魚ngư 勸khuyến 反phản 下hạ 許hứa 穢uế 反phản )# 。

培bồi 塿#

(# 上thượng 蒲bồ 口khẩu 反phản 下hạ 洛lạc 口khẩu 反phản )# 。

二nhị 㕛#

(# 下hạ 交giao 反phản )# 。

裨bì 矣hĩ

(# 上thượng 音âm 卑ty 附phụ 也dã 助trợ 也dã 又hựu 蒲bồ 卑ty 反phản 副phó 將tương 也dã )# 。

撓nạo 乱#

(# 上thượng 呼hô 高cao 反phản 攪giảo 也dã 又hựu 乃nãi 飽bão 反phản )# 。

[虔-文+又]# 劉lưu

(# 上thượng 音âm # 欺khi 也dã 下hạ 力lực 由do 反phản 剋khắc 也dã 殺sát 也dã )# 。

[彰-章+豈]# 。 +# 十thập 。

(# 他tha 甘cam 反phản )# 。

游du 夏hạ

(# 上thượng 以dĩ 修tu 反phản )# 。

屎thỉ 溺nịch

(# 奴nô 吊điếu 反phản 小tiểu 便tiện 也dã )# 。

第đệ 九cửu 卷quyển

沈trầm 績#

(# 上thượng 音âm 審thẩm 下hạ 音âm 積tích 人nhân 姓tánh 名danh 也dã )# 。

蕭tiêu 琛#

(# 丑sửu 林lâm 反phản 人nhân 名danh 也dã 集tập 文văn 作tác 深thâm 悞ngộ )# 。

范phạm 縝#

(# 丑sửu 真chân 之chi 忍nhẫn 二nhị 反phản )# 。

撫phủ 覿#

(# 徒đồ 的đích 反phản )# 。

永vĩnh 曙#

(# 常thường 預dự 反phản )# 。

理lý 亨#

(# 呼hô 庚canh 反phản 通thông 也dã )# 。

庶thứ 幾kỷ

(# 上thượng 書thư 去khứ 反phản 下hạ 居cư 依y 反phản 尚thượng 也dã 冀ký 也dã )# 。

將tương 怨oán

(# 音âm 恐khủng 懼cụ 也dã )# 。

断# [狂-王+責]#

(# 倉thương 來lai 反phản 疑nghi 也dã 正chánh 作tác 猜# 越việt 二nhị 形hình 也dã )# 。

峴# 境cảnh

(# 上thượng 音âm 現hiện 山sơn 名danh 也dã )# 。

簫tiêu 琛#

(# 前tiền 例lệ 頭đầu 作tác 深thâm 非phi )# 。

予# 意ý

(# 上thượng 音âm 予# 我ngã 也dã )# 。

孝hiếu 享hưởng

(# 音âm 響hưởng )# 。

開khai 弓cung

(# 居cư 願nguyện 反phản )# 。

得đắc [倠/乃]#

(# 音âm 俊# )# 。

僵cương 木mộc

(# 上thượng 居cư 良lương 反phản )# 。

俱câu 勌#

(# 音âm 惓# )# 。

躶# 歌ca

(# 上thượng 郎lang 果quả 反phản )# 。

呂lữ 綺ỷ

(# 丘khâu 倚ỷ 反phản 人nhân 名danh 也dã 川xuyên 音âm 作tác 齮# )# 。

晹# 出xuất

(# 上thượng 音âm 陽dương 日nhật 出xuất 〡# 谷cốc 說thuyết 文văn 作tác 崵# 亦diệc 首thủ 崵# 山sơn 名danh 也dã 又hựu 或hoặc 作tác 暘dương 音âm 釋thích )# 。

呂lữ 姜#

(# 居cư 良lương 反phản )# 。

蔡thái 茷#

(# 上thượng 七thất 盖# 反phản 下hạ 莫mạc [仁-二+侯]# 反phản )# 。

為vi 秩#

(# 直trực 質chất 反phản 蔡thái 茂mậu 夢mộng 禾hòa 失thất 為vi 秩# 也dã )# 。

王vương 濬#

(# 音âm 峻tuấn )# 。

夢mộng 騎kỵ

(# 巨cự 冝# 巨cự 寄ký 二nhị 反phản 川xuyên 音âm 作tác 齮# 音âm 蟻nghĩ )# 。

乍sạ 否phủ/bĩ

(# 皮bì 羙# 反phản 塞tắc 也dã 又hựu 方phương 久cửu 反phản 不phủ 也dã )# 。

[石*互]# 礪#

(# 上thượng 音âm 紙chỉ 下hạ 力lực 制chế 反phản )# 。

蛟giao 螭#

(# 上thượng 古cổ 肴hào 反phản 下hạ 丑sửu 知tri 反phản )# 。

# #

(# 上thượng 徐từ 姉# 反phản )# 。

[絳-糸+金]# 鍔#

(# 上thượng 芳phương 逢phùng 反phản 下hạ 五ngũ 各các 反phản )# 。

鈍độn 刃nhận

(# 上thượng 徒đồ 困khốn 反phản 川xuyên 音âm 作tác 銑# 非phi 也dã )# 。

骨cốt 髂#

(# 古cổ 客khách 反phản 悞ngộ )# 。

豁hoát 然nhiên

(# 上thượng 呼hô 活hoạt 反phản )# 。

夫phu 欻hốt

(# 上thượng 音âm 扶phù 下hạ 許hứa 勿vật 反phản )# 。

涼lương 燠úc

(# 於ư 六lục 反phản )# 。

痛thống 癢dạng

(# 音âm 養dưỡng )# 。

七thất 竅khiếu

(# 苦khổ 吊điếu 反phản )# 。

扁# 寄ký

(# 上thượng 疋thất 連liên 反phản 正chánh 作tác 偏thiên 也dã 扁# 小tiểu 舟chu 也dã 又hựu 卑ty 典điển 反phản 〡# 署thự 門môn 名danh 也dã 又hựu 音âm 辯biện )# 。

係hệ [胺-女+(尸@貝)]#

(# 上thượng 音âm 計kế 連liên 也dã 縛phược 也dã 下hạ 蒲bồ 忍nhẫn 反phản 膝tất 也dã )# 。

趾chỉ 兵binh

(# 上thượng 之chi 耳nhĩ 反phản )# 。

西tây #

(# 音âm 靈linh [穴/勿/心]# 也dã 正chánh 作tác [打-丁+霝]# 也dã )# 。

重trọng/trùng 瞳#

(# 音âm 童đồng )# 。

勳huân 華hoa

(# 上thượng 許hứa 云vân 反phản 堯# 字tự 也dã 正chánh 作tác 勛# 下hạ 音âm 花hoa )# 。

軒hiên 睪dịch

(# 音âm 高cao 古cổ 人nhân 姓tánh 也dã 睪dịch 陶đào 馬mã 喙uế )# 。

比tỉ 干can

(# 上thượng 音âm 妣# 紂# 王vương 臣thần 名danh 直trực 臣thần 也dã 因nhân 諫gián 被bị 剖phẫu 腹phúc 者giả 心tâm 而nhi 卒thốt 矣hĩ )# 。

砥chỉ 似tự

(# 上thượng 羙# 巾cân 反phản 羙# 名danh 次thứ 玉ngọc 也dã 正chánh 作tác 珉# 又hựu 音âm 旨chỉ 礪# 石thạch 也dã 非phi 義nghĩa )# 。

驎lân 。

(# 音âm [咒-几+田]# 冝# 作tác 驊# # )# 。

盜đạo 驪#

(# 力lực 支chi 反phản )# 。

饗# 之chi

(# 上thượng 香hương 兩lưỡng 反phản )# 。

[徙-止+(光-儿)]# 孝hiếu

(# 上thượng 自tự 容dung 反phản 就tựu 也dã 正chánh 作tác 從tùng 也dã 又hựu 斯tư 此thử 反phản 悞ngộ )# 。

豕thỉ 見kiến

(# 上thượng 尸thi 尓# 反phản )# 。

[王*氐]# 玉ngọc

(# 上thượng 羙# 巾cân 反phản )# 。

受thọ 居cư

(# 上thượng 于vu 元nguyên 反phản 正chánh 作tác 爰viên 鶢# 二nhị 形hình 也dã 下hạ 九cửu 魚ngư 反phản 正chánh 作tác 鶋# 也dã 鶢# 鶋# 海hải 鳥điểu 也dã )# 。

女nữ 媧#

(# 古cổ 花hoa 古cổ 喎oa 二nhị 反phản 伏phục 羲# 妹muội 也dã )# 。

臯# 陶đào

(# 上thượng 音âm 高cao 下hạ 音âm 遙diêu 人nhân 姓tánh 也dã 亦diệc 作tác 咎cữu 繇# 也dã 臯# 陶đào 馬mã 喙uế )# 。

陶đào 甄chân

(# 上thượng 徒đồ 刀đao 反phản 下hạ 之chi 人nhân 反phản 化hóa 也dã )# 。

堯# 睿#

(# 余dư 稅thuế 反phản 聖thánh 也dã 智trí 也dã 正chánh 作tác 睿# )# 。

朱chu 嚚ngân

(# 魚ngư 巾cân 反phản )# 。

叟# 頑ngoan

(# 上thượng 蘓# 口khẩu 反phản )# 。

駑nô 駿tuấn

(# 上thượng 乃nãi 胡hồ 反phản 体# 也dã )# 。

矛mâu 楯thuẫn

(# 上thượng 莫mạc 求cầu 反phản 下hạ 食thực 准chuẩn 反phản )# 。

圭# #

(# 上thượng 古cổ 携huề 反phản 下hạ 子tử 活hoạt 反phản )# 。

多đa [禾*(入/米)]#

(# 下hạ 他tha 胡hồ 他tha 古cổ 二nhị 反phản 稻đạo 也dã 正chánh 作tác 稌# )# 。

縫phùng 掖dịch

(# 上thượng 扶phù 用dụng 反phản 下hạ 羊dương 益ích 反phản 正chánh 作tác 掖dịch 也dã )# 。

俎# 豆đậu

(# 上thượng 側trắc 所sở 反phản 貯trữ 醢# 器khí 也dã 豆đậu 禮lễ 器khí 也dã 尓# 疋thất 曰viết 木mộc 豆đậu 謂vị 之chi 豆đậu )# 。

貨hóa 單đơn

(# 音âm 丹đan 大đại 也dã )# 。

姧gian 宄quỹ

(# 音âm 䡄# )# 。

无# 垠#

(# 五ngũ 根căn 反phản )# 。

陶đào 㼼#

(# 音âm 真chân 正chánh 也dã 化hóa 也dã 正chánh 作tác 甄chân )# 。

# 尒#

(# 上thượng 呼hô 徃# 反phản )# 。

壟# [〦/(田*人)]#

(# 音âm 母mẫu )# 。

蝅# 以dĩ

(# 上thượng 自tự 南nam 反phản )# 。

全toàn 生sanh

(# 上thượng 自tự 宣tuyên 反phản )# 。

[霸-革+(看-目)]# 君quân

(# 上thượng 補bổ 駕giá 反phản )# 。

以dĩ 弼bật

(# 皮bì 筆bút 反phản )# 。

緩hoãn [宋-木+省]#

(# 于vu ▆# 反phản 寬khoan 也dã 觀quán 也dã 正chánh 作tác 宥hựu 也dã )# 。

逋# 逃đào

(# 上thượng 布bố 胡hồ 反phản )# 。

迷mê 瞀#

(# 莫mạc [仁-二+侯]# 莫mạc 角giác 二nhị 反phản 翳ế 也dã 目mục 不bất 明minh 也dã )# 。

不bất #

(# 普phổ 幻huyễn 反phản 視thị 也dã 正chánh 作tác 昐# 也dã 羙# 目mục 盼phán [前-刖+ㄅ]# 是thị 也dã 又hựu 音âm 麵miến 斜tà 視thị 也dã )# 。

縻# 于vu

(# 上thượng 羙# 為vi 反phản 爛lạn 也dã 正chánh 作tác 爢# 也dã )# 。

韓# 鄧đặng

(# 上thượng 胡hồ 于vu 反phản )# 。

風phong 濤đào

(# 徒đồ 刀đao 反phản 大đại 波ba 也dã )# 。

舟chu 擑#

(# 接tiếp 集tập 二nhị 音âm 掉trạo 篦bề 也dã )# 。

憚đạn 閻diêm

(# 上thượng 徒đồ 案án 反phản 畏úy 懼cụ 怯khiếp 也dã )# 。

一nhất 眚sảnh

(# 所sở 景cảnh 反phản )# 。

烹phanh 隻chỉ

(# 上thượng 普phổ 庚canh 反phản )# 。

獮# 子tử

(# 上thượng 息tức 淺thiển 反phản )# 。

流lưu 宕#

(# 音âm 蕩đãng )# 。

胡hồ [蝶-世+(〦/ㄙ)]#

(# 音âm 牒điệp )# 。

后hậu 稷tắc

(# 音âm 即tức )# 。

菜thái 羹#

(# 音âm 庚canh )# 。

苽# 祭tế

(# 上thượng 古cổ 花hoa 反phản 俗tục 。 [# 蔓mạn -# 又hựu +# 方phương 。

祖tổ 禰nể

(# 奴nô 禮lễ 反phản )# 。

闍xà 蔽tế

(# 上thượng 音âm 暗ám 悞ngộ 下hạ 必tất 决# 反phản )# 。

仰ngưỡng 黷#

(# 音âm 讀đọc )# 。

天thiên 煦hú

(# 香hương 句cú 反phản 光quang 也dã )# 。

震chấn 悸quý

(# 求cầu 季quý 反phản )# 。

聊liêu 駏cự

(# 上thượng 巨cự 恭cung 反phản 比tỉ 肩kiên 獸thú 名danh 也dã 正chánh 作tác [(工*几)/虫]# 也dã 尓# 疋thất 曰viết 西tây 方phương 有hữu 比tỉ 肩kiên 獸thú 焉yên 与# [(工*几)/虫]# [(工*几)/虫]# # # 比tỉ [(工*几)/虫]# [(工*几)/虫]# # # 齧niết 甘cam 草thảo 即tức 有hữu 難nạn/nan [(工*几)/虫]# [(工*几)/虫]# # # 負phụ 而nhi 走tẩu 其kỳ 名danh 謂vị 之chi 蟨# 又hựu 或hoặc 作tác [(工*几)/馬]# [馬*凡]# 二nhị 形hình 同đồng 巨cự 恭cung 反phản [(工*几)/馬]# 獸thú 如như 馬mã 而nhi 青thanh 一nhất 走tẩu 千thiên 里lý 也dã 然nhiên [(工*几)/馬]# 字tự 与# 義nghĩa 不bất 相tương 應ứng 下hạ 音âm 巨cự 蟨# 居cư 月nguyệt 反phản 獸thú 名danh 也dã 走tẩu 則tắc 㒹# [(工*几)/虫]# 〃# 前tiền 足túc 高cao 不bất 能năng 得đắc 食thực 。 而nhi 乃nãi 善thiện 走tẩu 蟨# 則tắc 常thường 為vi [(工*几)/虫]# [(工*几)/虫]# 取thủ 食thực [(工*几)/虫]# [(工*几)/虫]# 負phụ 而nhi 走tẩu 也dã )# 。

之chi [(ㄠ*車*ㄠ)/(匚@一)]#

(# 音âm 秘bí )# 。

轅viên 。 +# 十thập 。

(# 上thượng 于vu 元nguyên 反phản 下hạ 陟trắc 流lưu 反phản )# 。

閶# 闔hạp

(# 上thượng 音âm 昌xương 下hạ 音âm 盍# )# 。

[邱-丘+(甬-用+((巨-匚)@十))]# 外ngoại

(# 上thượng 側trắc 愁sầu 反phản )# 。

蕭tiêu 琮#

(# 自tự 宗tông 反phản )# 。

黔kiềm 首thủ

(# 上thượng 巨cự 廉liêm 反phản 黑hắc 也dã [春-日+示]# 始thỉ 皇hoàng 改cải 民dân 為vi 黔kiềm 首thủ )# 。

廟miếu 祧#

(# 他tha 聊liêu 反phản 遠viễn 祖tổ 廟miếu 也dã )# 。

檀đàn 墠#

(# 上thượng 正chánh 作tác 壇đàn 下hạ 音âm 善thiện )# 。

[這-言+苲]# 授thọ

(# 上thượng 羊dương 然nhiên 反phản )# 。

殉# 死tử

(# 上thượng 辝# 俊# 反phản )# 。

彛# 倫luân

(# 上thượng 羊dương 脂chi 反phản )# 。

放phóng [列/木]#

(# 音âm 竭kiệt )# 。

伐phạt 紂#

(# 直trực 有hữu 反phản 殷ân 王vương 號hiệu )# 。

[咒-几+虫]# 臣thần

(# 上thượng 巨cự 恭cung 反phản 下hạ 其kỳ 与# 反phản 前tiền 作tác 聊liêu 駏cự 非phi )# 。

[打-丁+(冗-几+(王/ㄆ))]# 兵binh

(# 上thượng 音âm 院viện 救cứu 助trợ 也dã )# 。

[(工*几)/虫]# 〃#

(# 巨cự 恭cung 反phản )# 。

臣thần 虗hư

(# 上thượng 音âm 巨cự 下hạ 許hứa 魚ngư 反phản 尓# 疋thất 作tác # # 也dã )# 。

毫hào #

(# 里lý 之chi 反phản )# 。

禘đế 黃hoàng

(# 上thượng 徒đồ 帝đế 反phản 尓# 疋thất 曰viết 褅# 大đại 祭tế 也dã 注chú 云vân 五ngũ 年niên 一nhất 大đại 祭tế 也dã )# 。

郊giao 嚳#

(# 苦khổ [泛-之+犬]# 反phản 古cổ 帝đế 號hiệu 也dã 曆lịch 帝đế 記ký 云vân 高cao 辛tân 氏thị 都đô 亳# 造tạo 平bình 天thiên [冠-元+示]# 指chỉ 南nam 車xa )# 。

祖tổ 顓#

(# 音âm 專chuyên )# 。

㕛# 象tượng

(# 上thượng 胡hồ 交giao 反phản )# 。

第đệ 十thập 卷quyển

瘡sang 痏vị

(# 于vu 美mỹ 反phản )# 。

# 呵ha

(# 上thượng 丁đinh 禮lễ 反phản )# 。

滯trệ 甃#

(# 側trắc 瘦sấu 反phản )# 。

之chi [三/(目*(巳-口+目))]#

(# 莫mạc 耿# 反phản 蛙# 属# 也dã 正chánh 作tác 黽# 也dã 集tập 文văn 自tự 音âm 猛mãnh 也dã 川xuyên 音âm 作tác [土/黽]# 烏ô 媧# 反phản 在tại 街nhai 字tự 韻vận 中trung )# 。

井tỉnh 幹cán

(# 音âm 寒hàn 井tỉnh 垣viên 也dã 正chánh 作tác 韓# 韓# 二nhị 形hình 也dã 悞ngộ )# 。

[月*美]# 所sở

(# 上thượng 直trực 飲ẩm 反phản 我ngã 也dã 古cổ 庶thứ 人nhân 並tịnh 皆giai 稱xưng 〡# 也dã 自tự 秦tần 始thỉ 皇hoàng 帝đế 二nhị 十thập 六lục 年niên 獨độc 為vi 天thiên 子tử 之chi 稱xưng 正chánh 作tác 朕trẫm [栚-木+舟]# 二nhị 形hình )# 。

涉thiệp 且thả

(# 得đắc 案án 反phản 正chánh 作tác 且thả )# 。

[(歹*歹)/木]# 懷hoài

(# 上thượng 音âm 竭kiệt 正chánh 作tác 桀# )# 。

同đồng 浥#

(# 音âm 邑ấp 潤nhuận 也dã )# 。

睿# 旨chỉ

(# 上thượng 余dư 芮# 反phản )# 。

駭hãi 惕dịch

(# 上thượng 戶hộ 騃ngãi 反phản 下hạ 他tha 的đích 反phản )# 。

懽# 受thọ

(# 上thượng 呼hô 官quan 反phản )# 。

不bất 刊#

(# 若nhược 于vu 反phản )# 。

[(止/(谷-口+目))*殳]# 照chiếu

(# 上thượng 余dư 芮# 反phản )# 。

讚tán 挊#

(# 皮bì 變biến 反phản )# 。

杜đỗ 口khẩu

(# 上thượng 徒đồ 古cổ 反phản 塞tắc 也dã 閇bế 也dã 正chánh 作tác [敲-高+(度-廿+(王*├))]# 杜đỗ 二nhị 形hình )# 。

睿# 思tư

(# 上thượng 以dĩ 芮# 反phản 下hạ 司ty 寺tự 反phản )# 。

渙# 若nhược

(# 上thượng 音âm 喚hoán 水thủy 散tán 也dã 又hựu 呼hô 外ngoại 反phản )# 。

几kỉ [厂@報]#

(# 居cư 月nguyệt 反phản )# 。

挹ấp 偑#

(# 上thượng 一nhất 入nhập 反phản 下hạ 蒲bồ 妹muội 反phản 帶đái 也dã 玉ngọc 〡# 也dã 正chánh 作tác 佩bội 珮bội 二nhị 形hình 也dã 又hựu 音âm 風phong 非phi 也dã )# 。

藻tảo 燭chúc

(# 上thượng 子tử [孝-子+工]# 反phản )# 。

嘉gia 抃#

(# 皮bì 變biến 反phản )# 。

袁viên [日/印]#

(# 五ngũ 郎lang 反phản )# 。

粵# 在tại

(# 上thượng 于vu 月nguyệt 反phản 曰viết 也dã 于vu 也dã 於ư 也dã 辝# 也dã )# 。

探thám 索sách

(# 上thượng 他tha 含hàm 反phản 下hạ 所sở 草thảo 反phản )# 。

曒# 然nhiên

(# 上thượng 吉cát 了liễu 反phản )# 。

无# 歝#

(# 徒đồ 故cố 反phản 終chung 也dã 猒# 也dã 正chánh 作tác 斁# 也dã 詩thi 云vân 服phục 之chi 無vô 斁# 又hựu 妒đố 亦diệc 二nhị 音âm )# 。

蕭tiêu 愚ngu

(# 上thượng 蘇tô 條điều 反phản 下hạ 牛ngưu 俱câu 牛ngưu 句cú 二nhị 反phản )# 。

繫hệ 表biểu

(# 上thượng 戶hộ 計kế 反phản )# 。

窅# 絕tuyệt

(# 上thượng 一nhất 了liễu 反phản )# 。

[踳-日+(〡*日)]# 淪luân

(# 上thượng 尺xích 尹# 反phản 乖quai 舛suyễn 也dã 雜tạp 也dã 㽵# 子tử 曰viết 惠huệ 施thí 多đa 方phương 其kỳ 書thư 五ngũ 車xa 其kỳ 道đạo [踳-日+(〡*日)]# 駮# 是thị 也dã 正chánh 作tác 踳# 也dã 又hựu 書thư 容dung 反phản 非phi 下hạ 力lực 春xuân 反phản )# 。

摑quặc [絅-口+又]#

(# 上thượng 古cổ 麦# 反phản )# 。

纑# 縷lũ

(# 上thượng 郎lang 乎hồ 反phản )# 。

招chiêu [仁-二+(只/言)]#

(# 丘khâu # 反phản )# 。

悚tủng 怍#

(# 音âm 昨tạc )# 。

彬# 緘giam

(# 上thượng 彼bỉ 巾cân 反phản 下hạ 古cổ 咸hàm 反phản )# 。

鑽toàn 鑿tạc

(# 音âm 昨tạc )# 。

魔ma 堞diệt

(# 音âm # 川xuyên 音âm 作tác 惵# 非phi 用dụng )# 。

陸lục 煦hú

(# 上thượng 音âm 六lục 下hạ 香hương 句cú 反phản 日nhật 光quang 也dã )# 。

瞙# 拜bái

(# 上thượng 莫mạc 乎hồ 反phản 胡hồ 禮lễ 拜bái 也dã 正chánh 作tác 膜mô )# 。

儃# 佪#

(# 上thượng 直trực 連liên 反phản 下hạ 戶hộ 灰hôi 反phản 盤bàn 旋toàn 抃# 舞vũ [白/八]# 也dã 正chánh 作tác 㣶# 徊hồi 也dã 亦diệc 作tác ▆# 徊hồi 緾# 遟# 二nhị 音âm 上thượng 市thị 連liên 陟trắc 連liên 二nhị 反phản 並tịnh 非phi )# 。

一nhất 揆quỹ

(# 巨cự 癸quý 反phản )# 。

擠# 其kỳ

(# 上thượng 子tử [前-刖+ㄅ]# 反phản 排bài 也dã )# 。

莁# 方phương

(# 上thượng 音âm 逝thệ 正chánh 作tác 筮thệ )# 。

徐từ 緄#

(# 古cổ 本bổn 反phản )# 。

儵thúc 曉hiểu

(# 上thượng 尸thi 六lục 反phản 長trường/trưởng 也dã 正chánh 作tác 跾# )# 。

懋# 實thật

(# 上thượng 莫mạc [仁-二+侯]# 反phản )# 。

# 測trắc

(# 上thượng 郎lang 禾hòa 反phản 瓠hoạch 瓢biều 也dã 杯# 也dã 正chánh 作tác 蠡lễ 螺loa 二nhị 形hình )# 。

王vương [日*束]#

(# 古cổ 眼nhãn 反phản 正chánh 作tác 暕# )# 。

[冗-几+(王/又)]# 恭cung

(# 上thượng 巨cự 焉yên 反phản )# 。

悛# 改cải

(# 上thượng 七thất 全toàn 反phản )# 。

王vương 暕#

(# 古cổ 眼nhãn 反phản )# 。

栁# 惲#

(# 於ư 殞vẫn 反phản )# 。

俱câu 泮phấn

(# 音âm 判phán 散tán 也dã )# 。

[社-土+互]# 誦tụng

(# 上thượng 音âm [日*旨]# 敬kính 也dã )# 。

環hoàn 佪#

(# 上thượng 音âm 還hoàn 下hạ 音âm 廻hồi 徘bồi 徊hồi 喜hỷ 舞vũ [白/八]# 也dã )# 。

栁# 憕#

(# 直trực 陵lăng 反phản )# 。

穿xuyên 鑿tạc

(# 音âm 昨tạc )# 。

[王*盾]# 環hoàn

(# 上thượng 音âm 巡tuần 正chánh 作tác 循tuần )# 。

疑nghi [有-月+右]#

(# 力lực 進tiến 反phản )# 。

詹# 事sự

(# 上thượng 之chi 廉liêm 反phản )# 。

欣hân 驩#

(# 音âm 歡hoan 馬mã 名danh 也dã 俗tục 為vi 歡hoan 喜hỷ 字tự )# 。

撫phủ [社-土+王]#

(# 而nhi 禁cấm 反phản 衣y [社-土+今]# 也dã )# 。

[虔-文+又]# 襟khâm

(# 上thượng 音âm # 下hạ 音âm 今kim )# 。

[(雪-雨)/敉/廾]# 典điển

(# 上thượng 音âm 夷di 常thường 也dã 法pháp 也dã 正chánh 作tác 彛# )# 。

舟chu 航#

(# 戶hộ 郎lang 反phản 亦diệc 作tác [舟*行]# )# 。

夙túc 昔tích

(# 上thượng 息tức 六lục 反phản 早tảo 也dã )# 。

# 倖hãnh

(# 上thượng 音âm # 慶khánh 也dã 下hạ 音âm 幸hạnh 寵sủng 也dã )# 。

# 詠vịnh

(# 上thượng 余dư 主chủ 反phản )# 。

砮# 悟ngộ

(# 上thượng 苦khổ 禮lễ 反phản 開khai 也dã 正chánh 作tác 啟khải 唘# 二nhị 形hình )# 。

銘minh 挹ấp

(# 上thượng 莫mạc 瓶bình 反phản 記ký 也dã 感cảm 激kích 之chi 辝# 也dã 正chánh 作tác 銘minh )# 。

杋# 抌#

(# 上thượng 居cư 履lý 反phản 下hạ 之chi 審thẩm 反phản )# 。

# 眷quyến

(# 上thượng 息tức 余dư 反phản 相tương 也dã 亦diệc 作tác 胥# )# 。

僧Tăng [孑*(舄-臼+(十/田))]#

(# 而nhi 注chú 反phản 人nhân 名danh 也dã 正chánh 作tác [孑*(舄-臼+(十/田))]# )# 。

循tuần 環hoàn

(# 上thượng 音âm 巡tuần 歷lịch 也dã 循tuần 環hoàn 周chu 遊du 也dã )# 。

搸# 蹊#

(# 上thượng 仕sĩ 臻trăn 反phản 木mộc 叢tùng 也dã 正chánh 作tác 搸# 下hạ 戶hộ 雞kê 反phản )# 。

遙diêu #

(# 直trực 列liệt 反phản 車xa 迹tích 也dã )# 。

王vương 捐quyên

(# 一nhất 入nhập 反phản 人nhân 名danh )# 。

昊hạo 天thiên

(# 上thượng 戶hộ [孝-子+工]# 反phản 无# 氣khí 盛thịnh 大đại 也dã 尓# 雅nhã 曰viết 夏hạ 為vi 昊hạo 天thiên 也dã )# 。

# 蛙#

(# 上thượng 巨cự 玉ngọc 反phản 促xúc 也dã 下hạ 烏ô 乖quai 烏ô 花hoa 二nhị 反phản 蝦hà 蟆# 属# 也dã )# 。

危nguy 蟪#

(# 音âm 惠huệ 〡# 蛄# 小tiểu 蟬thiền 也dã 㽵# 子tử 曰viết 朝triêu 菌# 不bất 知tri 晦hối 朔sóc 蟪# 蛅# 不bất 知tri 春xuân 秋thu 是thị 謂vị 小tiểu 年niên )# 。

神thần 衷#

(# 音âm 中trung )# 。

翳ế [弓*(乞-乙+小)]# 懵mộng

(# 莫mạc 鄧đặng 反phản 悶muộn 也dã )# 。

式thức 扸#

(# 先tiên 擊kích 反phản )# 。

偕giai 滅diệt

(# 上thượng 古cổ 諧hài 反phản )# 。

遙diêu [這-言+手]#

(# 音âm 定định )# 。

䕓# 撙#

(# 上thượng 倉thương 大đại 反phản 下hạ 音âm 尊tôn 酒tửu 器khí 也dã 正chánh 作tác 樽# 也dã 又hựu 子tử [損-口+ㄙ]# 反phản 非phi )# 。

擅thiện 奇kỳ

(# 上thượng 時thời 戰chiến 反phản )# 。

蔡thái 樽#

(# 音âm 尊tôn )# 。

八bát 紘#

(# 戶hộ 盲manh 反phản )# 。

玉ngọc 瓚#

(# 才tài 早tảo 反phản )# 。

[島-山+力]# 藻tảo

(# 上thượng 音âm 扶phù 正chánh 作tác 鳬# 又hựu 音âm 刀đao 悞ngộ )# 。

惵# 〃#

(# 音âm # 思tư 懼cụ [白/八]# 也dã )# 。

理lý 愜#

(# 苦khổ 頬# 反phản )# 。

[孑*(舄-臼+(十/田))]# 子tử

(# 上thượng 而nhi 注chú 反phản )# 。

沈trầm 隱ẩn

(# 上thượng 直trực 林lâm 反phản 〡# 深thâm 也dã 又hựu 音âm 審thẩm )# 。

姬# 父phụ

(# 上thượng 居cư 之chi 反phản )# 。

碌# 〃#

(# 音âm 祿lộc 多đa 石thạch [白/八]# 也dã 又hựu 音âm 錄lục 又hựu 字tự 意ý 冝# 作tác [女*彔]# 埤# 蒼thương 云vân 顓# 頊# 妻thê 名danh 也dã 說thuyết 文văn 云vân 隨tùy 也dã 史sử 記ký 毛mao 遂toại 入nhập 楚sở 謂vị 平bình 原nguyên 君quân 諸chư 舍xá 曰viết 公công 等đẳng [女*彔]# 〃# 可khả 謂vị 困khốn 人nhân 或hoặc 事sự 耳nhĩ [女*彔]# ▆# 二nhị 音âm )# 。

忌kỵ 蕕#

(# 音âm 由do )# 。

珉# 雉trĩ

(# 上thượng 羙# 巾cân 反phản 野dã 雞kê 也dã )# 。

遂toại 柘chá

(# 音âm 託thác )# 。

滮# 泉tuyền

(# 上thượng 彼bỉ 休hưu 反phản 流lưu [白/八]# 也dã 正chánh 作tác 淲# )# 。

拘câu 栥#

(# 上thượng 古cổ 侯hầu 反phản 下hạ 失thất 林lâm 反phản 正chánh 作tác 拘câu 深thâm 也dã 枸câu 曲khúc 也dã 深thâm 也dã 謂vị 言ngôn 曲khúc 而nhi 遠viễn 也dã 下hạ 又hựu 郭quách 氏thị 及cập 川xuyên 音âm 並tịnh 音âm 節tiết 非phi 也dã )# 。

繫hệ 表biểu

(# 上thượng 胡hồ 計kế 反phản 象tượng 也dã )# 。

易dị 駘#

(# 臺đài 待đãi 二nhị 音âm 駑nô 馬mã 也dã 疲bì 也dã 鈍độn 也dã 春xuân 色sắc [白/八]# 也dã )# 。

# 覯#

(# 古cổ 豆đậu 反phản )# 。

凡phàm [厂@(圭*(艮-日+口))]#

(# 居cư 月nguyệt 反phản )# 。

矧# 伊y

(# 上thượng 尸thi 忍nhẫn 反phản 况# 也dã )# 。

激kích 挊#

(# 上thượng 古cổ 歷lịch 反phản 下hạ 平bình 變biến 反phản )# 。

玉ngọc 牒điệp

(# 徒đồ 恊# 反phản )# 。

詶thù 扸#

(# 上thượng 市thị 由do 反phản 下hạ 先tiên 擊kích 反phản )# 。

謝tạ 綽xước

(# 昌xương 約ước 反phản 寬khoan 也dã 人nhân 名danh )# 。

諄# 〃#

(# 章chương 倫luân 反phản 至chí 也dã 誠thành 也dã 又hựu 之chi 閏nhuận 反phản 告cáo 也dã 下hạ 寧ninh 也dã )# 。

膏cao [亡/肉]#

(# 音âm 荒hoang )# 。

終chung 懵mộng

(# 莫mạc 鄧đặng 反phản )# 。

滄thương [沱-匕+(((〡*日)/一/六))]#

(# 莫mạc 丁đinh 反phản )# 。

叩khấu 渥ác

(# 上thượng 苦khổ 狗cẩu 反phản 下hạ 烏ô 角giác 反phản )# 。

何hà [火*日]#

(# 冝# 作tác 炅# 烔đồng 二nhị 同đồng 古cổ 逈huýnh 反phản 又hựu 音âm 逈huýnh 人nhân 名danh 也dã )# 。

移di 徙tỉ

(# 斯tư 此thử 反phản )# 。

僾# 然nhiên

(# 上thượng 音âm 愛ái ▆# 也dã 又hựu 於ư 豈khởi 反phản 看khán 不bất 了liễu [白/八]# 也dã )# 。

嫗# 喣#

(# 上thượng 於ư 遇ngộ 反phản 下hạ 香hương 句cú 反phản 煦hú 嫗# 暖noãn 氣khí 也dã 煦hú 又hựu 溫ôn 也dã 日nhật 光quang 也dã 正chánh 合hợp 云vân 煦hú 嫗# 耳nhĩ )# 。

井tỉnh [素-糸+(目*(巳-口)*目)]#

(# 烏ô 媧# 反phản 蝦hà 蟇# 属# 也dã 新tân 韻vận 与# 蛙# 字tự 同đồng 呼hô 也dã 舊cựu 韻vận 唯duy 一nhất 呼hô 作tác 戶hộ 媧# 反phản 蛙# 属# 也dã 又hựu 卷quyển 初sơ 作tác [素-糸+(目*(巳-口)*目)]# 集tập 文văn 自tự 音âm 猛mãnh )# 。

聖Thánh 后hậu

(# 胡hồ 豆đậu 反phản )# 。

扺# 掌chưởng

(# 上thượng 音âm 紙chỉ 側trắc 掌chưởng 也dã )# 。

蚑kì 行hành

(# 上thượng 巨cự 支chi 反phản )# 。

喙uế 息tức

(# 上thượng 許hứa 穢uế 反phản 口khẩu 也dã 經Kinh 云vân 蚑kì 行hành 喘suyễn 息tức )# 。

# 飛phi

(# 上thượng 香hương 緣duyên 反phản 虫trùng 行hành [白/八]# 也dã 亦diệc 小tiểu 飛phi 也dã 正chánh 作tác 蠉# 翾# 二nhị 形hình 也dã 經kinh 中trung 作tác [蜎-口+ㄙ]# 飛phi 或hoặc 作tác 蠉# 飛phi # 動động )# 。

瓀# 動động

(# 上thượng 而nhi 兖# 反phản 正chánh 作tác # 也dã 又hựu 而nhi 緣duyên 而nhi 兖# 二nhị 反phản 悞ngộ )# 。

蕭tiêu [日*爾]#

(# 之chi 忍nhẫn 反phản 人nhân 名danh )# 。

鳳phượng 闈vi

(# 音âm 韋vi )# 。

伏phục 暅#

(# 况# 遠viễn 反phản 人nhân 名danh 也dã 又hựu 音âm 亘tuyên )# 。

徧biến 惑hoặc

(# 上thượng 疋thất 連liên 反phản 正chánh 作tác 偏thiên 也dã 又hựu 補bổ 晃hoảng 反phản 非phi 也dã )# 。

崛quật 山sơn

(# 上thượng 巨cự 勿vật 反phản )# 。

粹túy 典điển

(# 上thượng 相tương/tướng 遂toại 反phản 精tinh 也dã 說thuyết 文văn 不bất 雜tạp 也dã )# 。

到đáo 冾#

(# 上thượng 都đô 導đạo 反phản 人nhân 姓tánh 也dã 或hoặc 作tác 受thọ 字tự 下hạ 音âm 狹hiệp 從tùng 氵# )# 。

㕛# 繫hệ

(# 上thượng 胡hồ 交giao 反phản 下hạ 胡hồ 計kế 反phản )# 。

囊nang 括quát

(# 上thượng 奴nô 郎lang 反phản 或hoặc 作tác 曩nẵng 括quát 也dã )# 。

仚# 及cập

(# 上thượng 去khứ 智trí 反phản )# 。

為vi 珮bội

(# 蒲bồ 妹muội 反phản )# 。

泠# 乎hồ

(# 上thượng 力lực 丁đinh 反phản 清thanh 泠# 水thủy 也dã )# 。

嚴nghiêm [打-丁+直]#

(# 音âm 食thực 人nhân 名danh 也dã 又hựu 音âm 直trực )# 。

折chiết 衷#

(# 上thượng 之chi 舌thiệt 反phản 取thủ 也dã 下hạ 音âm 中trung 正chánh 也dã 中trung 也dã 適thích 也dã )# 。

言ngôn 殽#

(# 胡hồ 交giao 反phản 和hòa 也dã 乱# 也dã 雜tạp 也dã )# 。

黜truất 小tiểu

(# 上thượng 丑sửu 律luật 反phản )# 。

[打-丁+氶]# 侄#

(# 上thượng 之chi 庱# 反phản 救cứu 也dã 助trợ 也dã 正chánh 作tác 拯chửng 也dã 取thủ 蒸chưng 字tự 上thượng 聲thanh 呼hô 下hạ 古cổ 定định 反phản 步bộ 道đạo 也dã 正chánh 作tác 徑kính 俓# 二nhị 形hình 又hựu 音âm 質chất 悞ngộ )# 。

旨chỉ 肆tứ

(# 音âm 四tứ 恣tứ 也dã 拯chửng 也dã )# 。

[怙-口+(田/寸)]# 約ước

(# 於ư 卻khước 反phản 川xuyên 音âm 作tác [歹*勺]# 以dĩ # 字tự 替thế 之chi 非phi 也dã 此thử 處xứ 無vô [歹*勺]# [歹*ㄎ]# 二nhị 形hình 義nghĩa 之chi 亦diệc 無vô # 字tự )# 。

載tái #

(# 上thượng 音âm [采-木+(冉-土+二)]# 事sự 也dã 盟minh 辝# 也dã )# 。

盪# 此thử

(# 上thượng 徒đồ 朗lãng 反phản )# 。

俾tỉ 宗tông

(# 上thượng 并tinh 弭nhị 反phản 使sử 也dã )# 。

誣vu 善thiện

(# 上thượng 文văn 夫phu 反phản )# 。

繫hệ 表biểu

(# 上thượng 胡hồ 計kế 反phản )# 。

[冠-元+示]# #

(# 上thượng 音âm 官quan 下hạ 音âm 免miễn )# 。

沐mộc [泳-永+氶]#

(# 音âm 詠vịnh 正chánh 作tác 泳# )# 。

惇# 善thiện

(# 上thượng 都đô 䰟# 反phản 厚hậu 也dã 章chương 倫luân 反phản 心tâm 實thật 也dã )# 。

[懨-猒+火]# #

(# 上thượng 苦khổ 迴hồi 反phản )# 。

眀# 侚#

(# 辝# 俊# 反phản )# 。

飲ẩm 惠huệ

(# 胡hồ 桂quế 反phản 仁nhân 也dã 多đa 也dã 恩ân 也dã 川xuyên 音âm 作tác 憓# 憂ưu 也dã )# 。

# 首thủ

(# 上thượng 胡hồ 郎lang 胡hồ 浪lãng 二nhị 反phản 引dẫn 項hạng [白/八]# 也dã 正chánh 作tác 頏# 也dã 切thiết 韻vận 作tác 苦khổ 浪lãng 反phản 悞ngộ 也dã 又hựu 都đô 感cảm 都đô 紺cám 二nhị 反phản 並tịnh 非phi )# 。

陸lục 倕#

(# 音âm 垂thùy 人nhân 名danh )# 。

纓anh [(ㄇ@乂)/免]#

(# 音âm 免miễn )# 。

稽khể 古cổ

(# 上thượng 古cổ [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

霈# 然nhiên

(# 上thượng 普phổ 盖# 反phản )# 。

濠# 上thượng

(# 上thượng 戶hộ 高cao 反phản )# 。

神thần [韓-韋+翕]#

(# 胡hồ 案án 反phản )# 。

# 黔kiềm 婁lâu

(# 上thượng 余dư 主chủ 反phản 中trung 巨cự 廉liêm 反phản 下hạ 洛lạc 侯hầu 反phản 人nhân 姓tánh 名danh 也dã )# 。

愾# 然nhiên

(# 上thượng 苦khổ 愛ái 許hứa 既ký 二nhị 反phản 大đại 息tức 也dã )# 。

丕# 子tử

(# 上thượng 普phổ 悲bi 反phản )# 。

[角*互]# 神thần

(# 上thượng 古cổ 本bổn 反phản 禹vũ 父phụ 名danh 也dã 正chánh 作tác 骼cách # 二nhị 形hình 也dã )# 。

黃hoàng 熊hùng

(# 奴nô 登đăng 奴nô 來lai 二nhị 反phản 獸thú 名danh 也dã 熊hùng 属# 也dã 正chánh 作tác 能năng 也dã 禹vũ 父phụ 化hóa 為vi 黃hoàng 熊hùng 是thị 也dã 又hựu 音âm 雄hùng 悞ngộ )# 。

相tương/tướng #

(# 川xuyên 兖# 反phản )# 。

榆# 枋#

(# 上thượng 音âm 逾du 下hạ 音âm 方phương )# 。

淳thuần 粹túy

(# 相tương/tướng 遂toại 反phản )# 。

[必/(匚@一)]# 其kỳ

(# 上thượng 丑sửu 亮lượng 反phản 通thông 也dã 達đạt 也dã )# 。

該cai [冠-元+示]#

(# 古cổ 乱# 反phản )# 。

換hoán 神thần

(# 上thượng 所sở 愁sầu 反phản )# 。

觸xúc [尤-尢+氏]#

(# 上thượng 冝# 作tác 鱞# 古cổ 頑ngoan 反phản )# 。

歡hoan 愉#

(# 音âm 逾du 恱# 也dã )# 。

張trương 緬#

(# [弓*(乞-乙+小)]# 兖# 反phản )# 。

騏kỳ 驥kí

(# 上thượng 音âm 其kỳ 下hạ 音âm 冀ký )# 。

屢lũ 為vi

(# 上thượng 力lực 遇ngộ 反phản )# 。

亟# 說thuyết

(# 上thượng 丘khâu 既ký 反phản )# 。

陸lục 璉#

(# 力lực 蹇kiển 反phản )# 。

六lục 像tượng

(# 而nhi 朱chu 反phản 碩# 學học 之chi 人nhân 也dã 出xuất 玉ngọc 篇thiên )# 。

秋thu 旻#

(# 羙# 巾cân 反phản )# 。

[(歹*歹)/木]# 跖#

(# 上thượng 音âm 竭kiệt 正chánh 作tác 桀# 也dã 下hạ 音âm 隻chỉ 古cổ 刼# 者giả 名danh )# 。

粵# 不bất

(# 上thượng 于vu 月nguyệt 反phản )# 。

紓# 洗tẩy

(# 上thượng 手thủ 余dư 神thần 与# 二nhị 反phản 緩hoãn 也dã )# 。

寘trí 塗đồ

(# 上thượng 莫mạc 丁đinh 反phản 又hựu 之chi 義nghĩa 反phản 非phi 也dã )# 。

罔võng [打-丁+亟]#

(# 上thượng 音âm 網võng 無vô 也dã )# 。

照chiếu 侔mâu

(# 音âm 牟mâu )# 。

蜉# 蝣#

(# 上thượng 音âm 浮phù 下hạ 音âm 遊du )# 。

蟪# 蛄#

(# 上thượng 音âm 惠huệ 下hạ 音âm 姑cô )# 。

唯duy 孱#

(# 仕sĩ 連liên 反phản 不bất 肖tiếu 也dã )# 。

[島-山+力]# 藻tảo

(# 上thượng 音âm 抉# 正chánh 作tác 鳬# 也dã 又hựu 音âm 力lực 非phi 也dã )# 。

重trọng/trùng 雰#

(# 芳phương 文văn 反phản 霧vụ 也dã )# 。

宜nghi 海hải

(# 上thượng 莫mạc 瓶bình 反phản 悞ngộ )# 。

井tỉnh 幹cán

(# 音âm 寒hàn 正chánh 作tác 韓# 也dã )# 。

降giáng/hàng [社-土+心]#

(# 丑sửu 里lý 反phản 福phước 也dã )# 。

郄# 克khắc

(# 上thượng 丘khâu # 反phản )# 。

躧# 足túc

(# 上thượng 所sở 綺ỷ 反phản )# 。

從tùng 邯#

(# 音âm 寒hàn )# 。

敖# [擴-黃+(建-干+├)]#

(# 上thượng 五ngũ 高cao 反phản 下hạ 自tự # 反phản )# 。

天thiên 璪#

(# 音âm 早tảo )# 。

望vọng 覘#

(# 丑sửu 廉liêm 丑sửu 㷔# 二nhị 反phản )# 。

馬mã 褧#

(# 苦khổ 逈huýnh 反phản 衣y 也dã )# 。

坑khanh 穽tỉnh

(# 音âm 淨tịnh )# 。

辞# 縟#

(# 而nhi 玉ngọc 反phản )# 。

還hoàn 晣#

(# # 熱nhiệt 反phản 光quang 明minh 也dã )# 。

齊tề 鏕#

(# 彼bỉ 苗miêu 反phản )# 。

[聯-丱+心]# 奧áo

(# 上thượng 力lực 延diên 反phản 正chánh 作tác 聯liên 也dã 聯liên 綿miên 不bất 断# 也dã )# 。

仲trọng 孚phu

(# 芳phương 蕪# 反phản 信tín 也dã )# 。

第đệ 十thập 一nhất 卷quyển

州châu 淼#

(# [弓*(乞-乙+小)]# 小tiểu 反phản 人nhân 名danh )# 。

僧Tăng 碧bích

(# 力lực 若nhược 反phản 正chánh 作tác 䂮# )# 。

[卬-ㄗ+頁]# 世thế

(# 上thượng 苦khổ # 反phản )# 。

頺đồi [施-方+歹]#

(# 上thượng 徒đồ 迴hồi 反phản 下hạ 尸thi 尓# 直trực 尓# 二nhị 反phản 廢phế 也dã 弃khí 也dã 壞hoại 也dã 隤đồi 也dã 落lạc 也dã 正chánh 作tác 阤đà )# 。

殆đãi 盡tận

(# 上thượng 徒đồ 改cải 反phản )# 。

# 呵ha

(# 上thượng 丁đinh 禮lễ 反phản )# 。

# 躓chí

(# 上thượng 丁đinh 禮lễ 反phản 下hạ 知tri 利lợi 反phản 礙ngại 也dã 下hạ 又hựu 川xuyên 音âm 作tác 躦# 昨tạc 何hà 反phản 非phi )# 。

汪uông 〃#

(# 烏ô 光quang 反phản )# 。

胎thai 點điểm

(# 上thượng 与# 之chi 反phản 遺di 也dã 高cao 僧Tăng 傳truyền 作tác 貽# 點điểm 也dã 又hựu 他tha 來lai 蘇tô 來lai 二nhị 反phản 非phi )# 。

哀ai 拂phất

(# 上thượng [怙-口+(田/寸)]# 高cao 反phản 正chánh 作tác 褒bao 裒# 二nhị 形hình 高cao 僧Tăng 傳truyền 作tác 裒# 拂phất )# 。

周chu 顗#

(# 魚ngư 豈khởi 反phản 靖tĩnh 也dã 樂nhạo/nhạc/lạc 也dã 人nhân 名danh )# 。

王vương 濛#

(# 莫mạc 紅hồng 莫mạc 孔khổng 二nhị 反phản )# 。

郗hi 超siêu

(# 上thượng 丑sửu 夷di 反phản )# 。

較giảo 談đàm

(# 上thượng 古cổ 岳nhạc 反phản 略lược 也dã 直trực 也dã 又hựu 古cổ 孝hiếu 反phản )# 。

反phản [口*莁]#

(# 音âm 逝thệ 齧niết 也dã 正chánh 作tác 噬phệ 也dã )# 。

師sư [泳-永+厄]#

(# 於ư 草thảo 反phản 正chánh 作tác 阨# )# 。

雷lôi [這-言+(雨/手)]#

(# 徒đồ 丁đinh 徒đồ 頂đảnh 二nhị 反phản )# 。

桀# 紂#

(# 上thượng 巨cự 列liệt 反phản 下hạ 直trực 九cửu 反phản )# 。

冤oan 死tử

(# 上thượng 於ư 元nguyên 反phản 柱trụ 也dã 正chánh 作tác [惌-夗+死]# # )# 。

毀hủy 黷#

(# 音âm 讀đọc )# 。

言ngôn 殉#

(# 辝# 俊# 反phản 生sanh 人nhân 送tống 死tử 人nhân 也dã )# 。

絕tuyệt 牉#

(# 音âm 判phán 牉# 合hợp 夫phu 婦phụ 也dã )# 。

盲manh 疾tật

(# 上thượng 音âm 荒hoang 正chánh 作tác 肓# )# 。

[社-土+(票-示+土)]# [瘞-夾+(券-刀)]#

(# 上thượng 伊y 真chân 反phản 下hạ 於ư 例lệ 反phản )# 。

詆# #

(# 上thượng 丁đinh 禮lễ 反phản 下hạ 莫mạc 官quan 反phản )# 。

傷thương 蠹đố

(# 丁đinh 故cố 反phản )# 。

蟻nghĩ 佉khư

(# 上thượng 尸thi 向hướng 反phản 下hạ 丘khâu 迦ca 反phản [弓*(乞-乙+小)]# 勒lặc 佛Phật 時thời 王vương 名danh 也dã 上thượng 正chánh 作tác 蠰nhương 或hoặc 云vân 傷thương 佉khư 或hoặc 云vân 饟# 佉khư 或hoặc 云vân 儵thúc 佉khư 或hoặc 云vân 釋thích 佉khư 皆giai 一nhất 義nghĩa 也dã 此thử 譯dịch 云vân 螺loa 阿a 含hàm 經Kinh 云vân 王vương 名danh 曰viết 螺loa 是thị 也dã 百bách 福phước 㽵# 嚴nghiêm 經kinh 作tác 啇# 佉khư 唐đường 言ngôn 白bạch 螺loa 並tịnh 是thị 也dã 涅Niết 槃Bàn 經kinh 作tác 儴# 佉khư 相tương/tướng 氶# 音âm 穰nhương 切thiết 韻vận 遂toại 戴đái 於ư 穫hoạch 字tự 數số 非phi 也dã 又hựu 魚ngư 綺ỷ 反phản 非phi 也dã 悞ngộ )# 。

孱# 然nhiên

(# 上thượng 仕sĩ 連liên 昨tạc 閑nhàn 二nhị 反phản )# 。

姬# 且thả

(# 上thượng 居cư 之chi 反phản )# 。

[邱-丘+(甬-用+((巨-匚)@十))]# 魯lỗ

(# 上thượng 爭tranh 愁sầu 反phản )# 。

援viện 外ngoại

(# 上thượng 于vu 元nguyên 反phản )# 。

子tử 楯thuẫn

(# 上thượng 莫mạc 浮phù 反phản 下hạ 食thực 尹# 反phản 正chánh 作tác 矛mâu 楯thuẫn )# 。

爝# 火hỏa

(# 上thượng 即tức 略lược 反phản )# 。

不bất 煇huy

(# 音âm 暉huy )# 。

裾# 以dĩ

(# 上thượng 音âm 居cư 衣y 袵nhẫm 也dã )# 。

粗thô 有hữu

(# 上thượng 自tự 古cổ 反phản 亦diệc 作tác ▆# )# 。

轍triệt 輒triếp

(# 上thượng 除trừ 列liệt 反phản 車xa 行hành 迹tích 也dã 下hạ 長trường/trưởng 水thủy 藏tạng 作tác 輙triếp 竹trúc # 反phản 專chuyên )# 。

# 脫thoát

(# 上thượng 余dư 項hạng 反phản 秀tú 也dã )# 。

蕳# 禮lễ

(# 上thượng 古cổ 眼nhãn 反phản 下hạ 爭tranh 八bát 反phản )# 。

霡# 霂#

(# 上thượng 音âm 麦# 下hạ 音âm 木mộc )# 。

鞠cúc 躬cung

(# 上thượng 丘khâu 六lục 巨cự 六lục 二nhị 反phản 曲khúc 春xuân [白/八]# 也dã 正chánh 作tác ▆# 也dã 又hựu 居cư 六lục 反phản 非phi 義nghĩa )# 。

殄điễn 覩đổ

(# 上thượng 田điền 典điển 反phản )# 。

淵uyên 㶊#

(# 上thượng 於ư 玄huyền 反phản 下hạ 仕sĩ 責trách 反phản 正chánh 作tác 淵uyên 蹟# )# 。

復phục 擢trạc

(# 宅trạch 角giác 反phản )# 。

疱pháo 生sanh

(# 上thượng 步bộ 交giao 反phản 食thực 厨trù 也dã 正chánh 作tác 庖bào 也dã )# 。

義nghĩa 据#

(# 音âm 居cư 衣y 下hạ 也dã 衣y 襟khâm 也dã 正chánh 作tác 裾# 也dã )# 。

巫# 精tinh

(# 上thượng 音âm 無vô 事sự 鬼quỷ 者giả 女nữ 曰viết 巫# 師sư )# 。

躊trù 躇trừ

(# 上thượng 直trực 由do 反phản 下hạ 直trực 余dư 反phản )# 。

# 鞚#

(# 苦khổ 貢cống 反phản )# 。

薈# 蔚úy

(# 上thượng 烏ô 外ngoại 反phản 下hạ 於ư 貴quý 反phản )# 。

# 鯁#

(# 古cổ 杏hạnh 反phản 骨cốt 在tại 喉hầu )# 。

[宋-木+直]# 門môn

(# 上thượng 古cổ 瓦ngõa 反phản )# 。

偎# 人nhân

(# 上thượng 烏ô 廻hồi 反phản 國quốc 名danh 也dã 愛ái 也dã )# 。

臨lâm [蕢-貝+田]#

(# 側trắc 師sư 反phản )# 。

銀ngân 匣hạp

(# 乎hồ 甲giáp 反phản )# 。

[溧-木+(手*月)]# 上thượng

(# 上thượng 卜bốc 架# 反phản )# 。

稚trĩ 珪#

(# 上thượng 直trực 利lợi 反phản 下hạ 古cổ 携huề 反phản )# 。

盆bồn 子tử

(# 上thượng 莫mạc 硬ngạnh 反phản )# 。

瞥miết 想tưởng

(# 上thượng 普phổ 滅diệt 反phản 暫tạm 見kiến )# 。

[倠/乃]# 異dị

(# 上thượng 子tử 峻tuấn 反phản )# 。

孜tư 〃#

(# 音âm 茲tư )# 。

警cảnh 惕dịch

(# 上thượng 居cư 影ảnh 反phản 下hạ 他tha 的đích 反phản )# 。

放phóng 勛#

(# 上thượng 方phương # 反phản 下hạ 許hứa 云vân 反phản )# 。

茅mao 茨tì

(# 上thượng 莫mạc 交giao 反phản 下hạ 自tự 咨tư 反phản )# 。

阿a 房phòng

(# 音âm 傍bàng 宮cung 名danh 也dã 秦tần 始thỉ 皇hoàng 所sở 作tác )# 。

汲cấp 黯ảm

(# 烏ô 㩜# 反phản )# 。

祝chúc 䰿#

(# 音âm 陁# )# 。

乖quai 舛suyễn

(# 音âm 喘suyễn )# 。

稚trĩ 珪#

(# 音âm 圭# 川xuyên 音âm 作tác 継# 非phi 也dã )# 。

方phương 旭#

(# 許hứa 玉ngọc 反phản )# 。

制chế 箋#

(# 則tắc 先tiên 反phản )# 。

之chi 籥#

(# 音âm 藥dược [門@(ㄙ/大)]# 〡# 也dã 川xuyên 音âm 作tác 䈁# 音âm 論luận 非phi )# 。

淵uyên 子tử

(# 上thượng 於ư 玄huyền 反phản 下hạ 丁đinh 歷lịch 反phản 至chí 也dã 正chánh 作tác 予# )# 。

[秮-口+月]# 不bất

(# 上thượng 音âm 緣duyên 弃khí 也dã 正chánh 作tác [捐-口+ㄙ]# 也dã 又hựu 音âm 㳙# 非phi )# 。

佛Phật 豢#

(# 音âm 勸khuyến )# 。

亦diệc [捐-口+ㄙ]#

(# 音âm 緣duyên )# 。

仿# 惶hoàng

(# 上thượng 音âm 傍bàng 下hạ 音âm 皇hoàng 徙tỉ 倚ỷ 也dã 正chánh 作tác 彷phảng 徨# )# 。

優ưu 詔chiếu

(# 音âm 照chiếu )# 。

褒bao 餝sức

(# 上thượng 愽# 高cao 反phản 下hạ 尸thi 力lực 反phản )# 。

# 至chí

(# 上thượng 衣y 力lực 反phản )# 。

在tại 宥hựu

(# 音âm 右hữu )# 。

苹# 於ư

(# 上thượng 自tự 遂toại 反phản )# 。

䡄# 摸mạc

(# 莫mạc 乎hồ 反phản )# 。

之chi 晷#

(# 居cư 羙# 反phản )# 。

屢lũ 延diên

(# 上thượng 力lực 遇ngộ 反phản )# 。

僧Tăng 碧bích

(# 音âm 略lược 僧Tăng 名danh 也dã 已dĩ 下hạ 數số 个# 並tịnh 同đồng 正chánh 作tác 䂮# )# 。

小tiểu 虜lỗ

(# 音âm 魯lỗ )# 。

憒hội 然nhiên

(# 上thượng 古cổ 內nội 反phản )# 。

頡hiệt #

(# 上thượng 戶hộ 結kết 反phản 下hạ 戶hộ 郎lang 反phản )# 。

耿# 介giới

(# 上thượng 古cổ 杏hạnh 反phản )# 。

荼đồ 蓼#

(# 上thượng 音âm 徒đồ 下hạ 音âm 了liễu )# 。

剡# 縣huyện

(# 上thượng 市thị 染nhiễm 反phản )# 。

[曰/離]# 髮phát

(# 上thượng 力lực 支chi 反phản 纂toản [曰/離]# 婦phụ 人nhân 所sở 戴đái 者giả 也dã 又hựu 接tiếp [曰/離]# 白bạch 昌xương 也dã 又hựu 覆phú 食thực 巾cân 也dã 川xuyên 音âm 作tác ▆# 字tự 替thế 之chi 音âm 尉úy 非phi )# 。

適thích 賢hiền

(# 上thượng 尸thi 隻chỉ 反phản 善thiện 也dã 樂nhạo/nhạc/lạc 也dã )# 。

擢trạc 翠thúy 翮cách

(# 上thượng 宅trạch 角giác 反phản 中trung 七thất 遂toại 反phản 下hạ 幸hạnh 草thảo 反phản )# 。

芙phù 蕖cừ

(# 上thượng 音âm 扶phù 下hạ 音âm 渠cừ )# 。

[愷-山+止]# 悌đễ

(# 上thượng 苦khổ 改cải 反phản 下hạ 徒đồ 禮lễ 反phản )# 。

恢khôi 九cửu

(# 上thượng 苦khổ 廻hồi 反phản 大đại 也dã 調điều 也dã 正chánh 作tác [懨-猒+火]# 詼# 二nhị 形hình 川xuyên 音âm 作tác 忱# 氏thị 任nhậm 反phản 非phi 也dã )# 。

# 婦phụ

(# 上thượng 力lực 支chi 反phản )# 。

昔tích 学#

(# 步bộ 沒một 反phản )# 。

[虎-儿+用]# 近cận

(# 上thượng 羊dương 封phong 反phản )# 。

邯# 鄲#

(# 上thượng 音âm 寒hàn 下hạ 音âm 丹đan )# 。

匍bồ 匐bặc

(# 上thượng 步bộ 乎hồ 反phản 下hạ 步bộ 北bắc 反phản )# 。

真chân 寘trí

(# 支chi 義nghĩa 反phản 置trí 也dã )# 。

白bạch 駒câu

(# 音âm 俱câu )# 。

未vị [病-丙+令]#

(# 音âm 詮thuyên )# 。

洙# 訓huấn

(# 上thượng 音âm 殊thù )# 。

緬# 矣hĩ

(# 上thượng [弓*(乞-乙+小)]# 兖# 反phản 下hạ 于vu 起khởi 反phản )# 。

餧ủy 獸thú

(# 上thượng 於ư 位vị 反phản )# 。

之chi 馭ngự

(# 音âm 御ngự 駕giá 也dã )# 。

扳# 命mạng

(# 上thượng 普phổ 顏nhan 反phản 引dẫn 也dã 慕mộ 也dã 古cổ 文văn 攀phàn 也dã )# 。

天thiên 莅lị

(# 音âm 利lợi )# 。

梓# 蕃phồn

(# 上thượng 音âm 子tử 下hạ 方phương 煩phiền 反phản )# 。

明minh 庂#

(# 阻trở 色sắc 反phản 左tả 傳truyền 云vân [序-予+(券-刀+土)]# 埋mai 也dã 冝# 作tác 友hữu 音âm 有hữu 同đồng 志chí 也dã )# 。

才tài 懿#

(# 乙ất 冀ký 反phản )# 。

# 採thải

(# 上thượng 自tự 焦tiêu 反phản )# 。

沂# 側trắc

(# 上thượng 魚ngư 衣y 反phản )# 。

牧mục 豕thỉ

(# 上thượng 莫mạc 六lục 反phản 下hạ 尸thi 尓# 反phản )# 。

紆hu 辱nhục

(# 上thượng 衣y 于vu 反phản )# 。

曝bộc 鰓#

(# 上thượng 步bộ 報báo 反phản 下hạ 思tư 來lai 反phản )# 。

羈ki 旅lữ

(# 上thượng 居cư 冝# 反phản 下hạ 力lực 与# 反phản )# 。

姖# 邵#

(# 上thượng 居cư 之chi 反phản 下hạ 市thị 照chiếu 反phản )# 。

鱞# 絕tuyệt

(# 上thượng 古cổ 還hoàn 反phản [宋-木+(烈-列+(十/目))]# 也dã )# 。

[泳-永+(戊@(耜-耒))]# 民dân

(# 上thượng 子tử 郎lang 反phản )# 。

[口*(共/土)]# 齊tề

(# 上thượng 音âm 逝thệ 正chánh 作tác 噬phệ )# 。

綢trù 繆mâu

(# 上thượng 直trực 由do 反phản 下hạ 美mỹ 休hưu 反phản )# 。

耄mạo 耋#

(# 上thượng 莫mạc 報báo 反phản 下hạ 徒đồ 結kết 反phản 孝hiếu 也dã )# 。

杼trữ 叟#

(# 上thượng 直trực 与# 反phản 下hạ 乘thừa 走tẩu 反phản )# 。

筞# 駑nô

(# 上thượng 楚sở 責trách 反phản 下hạ 那na 乎hồ 反phản )# 。

驊# 騮#

(# 上thượng 戶hộ 花hoa 反phản 下hạ 力lực 由do 反phản )# 。

澤trạch 雉trĩ

(# 上thượng 或hoặc 作tác 鸅# 下hạ 直trực 尒# 反phản )# 。

鸞loan 鵠hộc

(# 音âm 鶴hạc )# 。

崦yêm 嵫tư

(# 上thượng 音âm 淹yêm 下hạ 音âm 茲tư )# 。

濛# 汜#

(# 上thượng 音âm 蒙mông 下hạ 音âm 似tự )# 。

幸hạnh 牧mục

(# 音âm 目mục )# 。

蹭thặng 蹬đẳng

(# 上thượng 倉thương 亘tuyên 反phản 下hạ 徒đồ 亘tuyên 反phản )# 。

鸑# 鷟#

(# 上thượng 五ngũ 角giác 反phản 下hạ 仕sĩ 角giác 反phản )# 。

掎kỉ 挏#

(# 上thượng 於ư 冝# 反phản 下hạ 徒đồ 東đông 反phản )# 。

慚tàm 憫mẫn

(# 音âm 愍mẫn )# 。

第đệ 十thập 二nhị 卷quyển

踞cứ 食thực

(# 上thượng 居cư 去khứ 反phản 蹲tồn 也dã 又hựu 箕ki 踞cứ 大đại 坐tọa 也dã )# 。

據cứ 食thực

(# 同đồng 上thượng 正chánh 作tác 踞cứ 也dã )# 。

[今/一]# 己kỷ

(# 上thượng 自tự 宣tuyên 反phản 下hạ 居cư 里lý 反phản )# 。

子tử 仙tiên

(# 上thượng 丁đinh # 反phản )# 。

三tam 撽#

(# 戶hộ 的đích 反phản )# 。

閬# 風phong

(# 上thượng 郎lang 宕# 也dã )# 。

不bất 迪#

(# 音âm [敵-ㄆ+殳]# )# 。

萬vạn #

(# 苦khổ # 反phản 正chánh 作tác 竅khiếu )# 。

怒nộ [口*(百-日+ㄎ)]#

(# 上thượng 奴nô 古cổ 反phản 下hạ 五ngũ 各các 反phản 花hoa 萌manh 也dã 正chánh 作tác 弩nỗ 蕚# 也dã 又hựu 况# 于vu 反phản 非phi )# 。

耳nhĩ 遅#

(# 直trực 利lợi 反phản 待đãi 也dã )# 。

之chi 箴#

(# 音âm 針châm )# 。

明minh 悊#

(# 音âm 哲triết )# 。

江giang 湄#

(# 音âm 眉mi )# 。

譙# 王vương

(# 上thượng 自tự 焦tiêu 反phản )# 。

# 腯#

(# 徒đồ 骨cốt 反phản 正chánh 作tác 腯# )# 。

揚dương 搉#

(# 音âm 角giác )# 。

畫họa 然nhiên

(# 上thượng 戶hộ 麦# 反phản 兮hề 也dã 冝# 作tác 砉# 謋# 二nhị 同đồng 呼hô 號hiệu 反phản 砉# 物vật 相tương 離ly 聲thanh 也dã 謋# 速tốc [白/八]# 也dã )# 。

悱# 憤phẫn

(# 上thượng 妃phi 尾vĩ 反phản 下hạ 扶phù 吻vẫn 反phản 口khẩu 悱# 〃# 心tâm 憤phẫn 〃# 發phát 言ngôn 不bất 止chỉ 也dã )# 。

頫# 仰ngưỡng

(# 上thượng 他tha # 反phản )# 。

窅# 均quân

(# 上thượng 伊y 了liễu 反phản )# 。

蒐# 苗miêu

(# 上thượng 所sở 愁sầu 反phản )# 。

漸tiệm 漬tí

(# 才tài 賜tứ 反phản )# 。

# 螢huỳnh

(# 上thượng 許hứa 願nguyện 反phản 法pháp 也dã 謂vị 刑hình 法pháp 也dã 國quốc 語ngữ 云vân 大đại 刑hình 用dụng 兵binh 小tiểu 刑hình 用dụng 斧phủ # 中trung 刑hình 用dụng 鋸cứ 其kỳ 次thứ 用dụng 鑿tạc 薄bạc 刑hình 鞭tiên 扑# 以dĩ 威uy 民dân 也dã 正chánh 作tác [革*軍]# ▆# 二nhị 形hình 又hựu 音âm 運vận 持trì 也dã )# 。

放phóng 華hoa

(# 上thượng 方phương # 反phản 堯# 字tự 也dã )# 。

旨chỉ 暌#

(# 苦khổ 圭# 反phản )# 。

俱câu 躓chí

(# 音âm [至*支]# )# 。

不bất 韙#

(# 云vân 鬼quỷ 反phản 是thị 也dã 善thiện 也dã 不bất 韙# 不bất 是thị 也dã )# 。

[彰-章+井]# 肅túc

(# 音âm 宿túc )# 。

退thoái 貽#

(# 与# 之chi 反phản 遺di 也dã )# 。

[(來*力)/止]# #

(# 上thượng 之chi 領lãnh 反phản )# 。

魚ngư 莬#

(# 他tha 故cố 反phản )# 。

攻công 筌thuyên 蹄đề

(# 上thượng 古cổ 冬đông 反phản 中trung 七thất 全toàn 反phản 下hạ 徒đồ [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

跏già 趺phu

(# 上thượng 古cổ 牙nha 反phản 下hạ 音âm 夫phu 交giao 足túc 穩ổn 坐tọa 也dã )# 。

絺hy 緒tự

(# 上thượng 丑sửu 夷di 反phản 下hạ 丘khâu # 反phản )# 。

咳khái [口*(唐-口+(走-土))]#

(# 上thượng 苦khổ 代đại 反phản 下hạ 丁đinh 計kế 反phản )# 。

不bất 擭#

(# 音âm 護hộ 防phòng 也dã 防phòng 守thủ 不bất 犯phạm 之chi 也dã )# 。

據cứ [怡-台+(徹-彳)]#

(# 五ngũ 告cáo 反phản # 也dã 正chánh 作tác 倨# 傲ngạo )# 。

匕chủy 筯#

(# 上thượng 卑ty 履lý 反phản 匙thi 也dã )# 。

矛mâu 盾#

(# 上thượng 莫mạc 浮phù 反phản 下hạ 食thực 尹# 反phản )# 。

起khởi 予#

(# 音âm 余dư )# 。

卓trác 犖#

(# 上thượng 亦diệc 作tác 啅trác 下hạ 力lực 角giác 反phản 啅trác # 有hữu 才tài 辯biện )# 。

不bất 羈ki

(# 居cư 冝# 反phản )# 。

笑tiếu 㖟#

(# 音âm 呼hô 又hựu 音âm 授thọ 非phi )# 。

禆# 諶#

(# 上thượng 必tất 支chi 反phản 下hạ 市thị 林lâm 反phản )# 。

[(ㄇ@人)/免]# 旒lưu

(# 上thượng 音âm 免miễn 下hạ 力lực 由do 反phản [冠-元+示]# 前tiền 垂thùy 藻tảo 名danh 旒lưu 也dã )# 。

營doanh 宂#

(# 玄huyền 决# 反phản )# 。

褚# 翜#

(# 上thượng 丑sửu 与# 反phản 下hạ 所sở 甲giáp 反phản )# 。

依y 俙#

(# 音âm 希hy )# 。

炤chiếu 〃#

(# 音âm 照chiếu )# 。

[宋-木+直]# 〃#

(# 古cổ 瓦ngõa 反phản 正chánh 作tác 寡quả )# 。

迄hất 于vu

(# 上thượng 許hứa [占-口+乙]# 反phản )# 。

夫phu [諢-車+且]#

(# 上thượng 音âm 扶phù 下hạ 音âm 義nghĩa )# 。

嵩tung 岱# 區khu

(# 上thượng 息tức 中trung 反phản 中trung 徒đồ 愛ái 反phản 下hạ 丘khâu 愚ngu 反phản )# 。

宏hoành 通thông

(# 上thượng 戶hộ 萌manh 反phản )# 。

塸# 域vực

(# 上thượng 丘khâu 愚ngu 反phản 域vực 也dã 院viện 也dã 正chánh 作tác 區khu 也dã 又hựu 烏ô 口khẩu 反phản 聚tụ 沙sa 也dã 非phi )# 。

福phước 祐hựu

(# 音âm 右hữu 補bổ 助trợ 也dã 川xuyên 音âm 作tác 祜hỗ 音âm 戶hộ 非phi 也dã )# 。

[懨-猒+火]# [懨-猒+火]#

(# 苦khổ 廻hồi 反phản 大đại 也dã )# 。

慺lâu 〃#

(# 力lực 朱chu 反phản 恱# 也dã 又hựu 洛lạc 侯hầu 反phản 謹cẩn 敬kính 也dã 又hựu 音âm 縷lũ 人nhân 姓tánh )# 。

茫mang 浩hạo

(# 上thượng 莫mạc 郎lang 反phản )# 。

張trương 敝tệ

(# 昌xương 兩lưỡng 反phản 高cao 也dã 人nhân 名danh 也dã 又hựu 蒲bồ 袂# 反phản 衣y 敗bại 也dã 悞ngộ )# 。

王vương 謚ích

(# 示thị 益ích 二nhị 音âm 人nhân 名danh 也dã 諸chư 傳truyền 作tác 謐mịch 音âm 蜜mật )# 。

懕# 心tâm

(# 上thượng 於ư 廉liêm 反phản )# 。

異dị 俗tục

(# 音âm 俗tục )# 。

(# 上thượng 子tử 昔tích 反phản 正chánh 作tác 迹tích )# 。

悢# 〃#

(# 音âm 亮lượng )# 。

剩thặng 戶hộ

(# 上thượng 成thành 孕dựng 反phản )# 。

眷quyến 䀎#

(# 音âm 麵miến )# 。

愈dũ 敦đôn

(# 上thượng 音âm 逾du 越việt 也dã 下hạ 都đô 昆côn 反phản 上thượng 又hựu 余dư 主chủ 反phản )# 。

施thí 其kỳ

(# 上thượng 式thức 尓# 反phản 廢phế 也dã 棄khí 也dã 正chánh 作tác 㢮# 也dã )# 。

憧sung 然nhiên

(# 上thượng 呼hô 麦# 反phản 快khoái 也dã 不bất 惠huệ 也dã 正chánh 作tác [怡-台+(書-曰+(且-二+人))]# 也dã 川xuyên 音âm 作tác [怡-台+(書-曰+(且-二+人))]# 又hựu 音âm 衝xung 徃# 來lai [白/八]# 也dã 又hựu 宅trạch 江giang 反phản 旛phan 〡# 也dã 正chánh 作tác 幢tràng 也dã )# 。

㢮# 其kỳ

(# 上thượng 尸thi 尓# 反phản 易dị 也dã 廢phế 也dã 棄khí 也dã 尓# 雅nhã 作tác 㢮# 故cố 也dã )# 。

[門@(ㄙ/大)]# 鍵kiện

(# # 件# 二nhị 音âm )# 。

庴# 感cảm

(# 上thượng 倉thương 故cố 反phản 置trí 也dã 正chánh 作tác 厝thố 也dã 又hựu 積tích 藉tạ 二nhị 音âm )# 。

舍xá 所sở

(# 上thượng 音âm 捨xả 止chỉ 息tức 也dã )# 。

无# 勌#

(# 音âm 惓# )# 。

寘trí 陶đào

(# 上thượng 莫mạc 丁đinh 反phản 暗ám 也dã 又hựu 之chi 義nghĩa 反phản 悞ngộ )# 。

琢trác 磨ma

(# 上thượng 陟trắc 角giác 反phản )# 。

濠# 上thượng

(# 上thượng 胡hồ 刀đao 反phản )# 。

大đại 庇tí

(# 必tất 至chí 反phản )# 。

餼# 羊dương

(# 上thượng 許hứa 既ký 反phản 生sanh 牲# 曰viết 〡# 也dã 又hựu 餉hướng 也dã )# 。

剔dịch #

(# 上thượng 他tha 歷lịch 反phản 剃thế 也dã )# 。

苟cẩu 者giả

(# 上thượng 古cổ 口khẩu 反phản 下hạ 力lực 進tiến 反phản )# 。

悲bi 滿mãn

(# 川xuyên 音âm 作tác 懣# 同đồng 莫mạc 管quản 反phản 滿mãn 盈doanh 也dã 懣# 煩phiền 悶muộn 也dã )# 。

素tố 恪khác

(# 苦khổ 各các 反phản 敬kính 也dã 亦diệc 作tác 㤩# 人nhân 名danh )# 。

挨ai 妵#

(# 上thượng 自tự 木mộc 反phản )# 。

流lưu 漣#

(# 音âm 連liên )# 。

杇# 幹cán

(# 上thượng 香hương 久cửu 反phản 下hạ 古cổ 案án 反phản 謂vị 腐hủ 體thể 也dã 上thượng 又hựu 音âm 烏ô 非phi 也dã )# 。

方phương 屨lũ

(# 音âm 句cú )# 。

肆tứ 科khoa

(# 上thượng 音âm 四tứ [打-丁+亟]# 也dã 陳trần 也dã 恣tứ 也dã 正chánh 作tác 肆tứ [肆-聿+爭]# ▆# 三tam 形hình 也dã )# 。

治trị [戮-(彰-章)+小]#

(# 上thượng 音âm 持trì 伐phạt 也dã 下hạ 音âm 六lục 誅tru 也dã )# 。

榜bảng 木mộc

(# 上thượng [怙-口+(田/寸)]# 朗lãng 反phản 〡# 示thị 也dã 又hựu 音âm 滂# 摽phiếu/phiêu 題đề 大đại 版# )# 。

第đệ 十thập 三tam 卷quyển

鞭tiên 撾qua

(# 陟trắc 花hoa 反phản )# 。

之chi 懽#

(# 音âm 歡hoan )# 。

壽thọ [乏-之+犬]#

(# 於ư 小tiểu 反phản )# 。

# 突đột

(# 上thượng 丁đinh 禮lễ 反phản 下hạ 徒đồ 骨cốt 反phản )# 。

虵xà 虺hủy

(# 許hứa 鬼quỷ 反phản )# 。

儵thúc 忽hốt

(# 上thượng 尸thi 六lục 反phản )# 。

悔hối #

(# 力lực 進tiến 反phản )# 。

[邱-丘+(彳*(去/木))]# 末mạt

(# 上thượng 魚ngư 与# 反phản 正chánh 作tác 禦ngữ 也dã )# 。

係hệ 沮trở

(# 上thượng 古cổ 詣nghệ 反phản 下hạ 才tài 与# 反phản )# 。

藏tạng [又/右]#

(# 力lực 進tiến 反phản )# 。

人nhân 尤vưu

(# 于vu 求cầu 反phản 過quá 也dã 川xuyên 音âm 作tác 玄huyền 音âm 宏hoành 非phi 也dã )# 。

# 集tập

(# 上thượng 尸thi 由do 反phản 川xuyên 音âm 作tác # 非phi 也dã )# 。

# 著trước

(# 上thượng 丘khâu # 反phản 下hạ 竹trúc 去khứ 反phản )# 。

悛# 草thảo

(# 上thượng 七thất 全toàn 反phản 更cánh 也dã 下hạ 音âm 隔cách 改cải 也dã )# 。

亨# 遺di

(# 上thượng 呼hô 庚canh 反phản 〡# 通thông 也dã )# 。

顏nhan 。 +# 十thập 。

(# 音âm 染nhiễm )# 。

# 殛#

(# 上thượng 古cổ 本bổn 反phản 下hạ 居cư 力lực 反phản )# 。

䀎# 鮒#

(# 上thượng 普phổ 幻huyễn 反phản 正chánh 作tác 盼phán 䀎# 二nhị 形hình 下hạ 扶phù 務vụ 反phản 魚ngư 名danh # 殛# 䖝# 興hưng 盻# 鮒# 並tịnh 魚ngư 名danh 栢# 梯thê 作tác 舷# [打-丁+亟]# 䖝# 悞ngộ )# 。

[(冰-水+〡)*ㄆ]# 帑#

(# 音âm 奴nô [戮-(彰-章)+小]# 也dã )# 。

韞# 韥#

(# 上thượng 於ư 殞vẫn 反phản 下hạ 徒đồ 下hạ 反phản )# 。

屎thỉ 溺nịch

(# 奴nô 吊điếu 反phản )# 。

納nạp 洿#

(# 烏ô 故cố 烏ô 臥ngọa 二nhị 反phản 穢uế 〡# 也dã 正chánh 作tác 汙ô 涴# 二nhị 形hình 也dã 又hựu 烏ô 戶hộ 二nhị 音âm 非phi )# 。

蜫# 虫trùng

(# 上thượng 古cổ 䰟# 反phản 亦diệc 作tác 䖵# 也dã )# 。

関# 揵kiền

(# 巨cự 偃yển 反phản )# 。

枯khô 杇#

(# 許hứa 久cửu 反phản 正chánh 作tác 朽hủ 也dã 又hựu 音âm 烏ô 悞ngộ )# 。

罔võng 間gian

(# 上thượng 音âm # 無vô 也dã )# 。

忮# 心tâm

(# 上thượng 支chi 義nghĩa 反phản # 也dã )# 。

四tứ 色sắc

(# 布bố 交giao 反phản )# 。

无# 朕trẫm

(# 直trực 忍nhẫn 反phản )# 。

偕giai 癈phế

(# 上thượng 音âm 皆giai 俱câu 也dã 下hạ 正chánh 作tác 廢phế )# 。

見kiến 猜#

(# 倉thương 才tài 反phản )# 。

羌khương 胡hồ

(# 上thượng 丘khâu 羊dương 反phản )# 。

糇# 丹đan

(# 上thượng 戶hộ 鉤câu 反phản )# 。

纁# 霞hà

(# 上thượng 許hứa 云vân 反phản 三tam 染nhiễm 絳giáng 色sắc 也dã 或hoặc 作tác 緾# 音âm 重trọng/trùng 益ích 也dã )# 。

災tai 崇sùng

(# 上thượng 子tử 才tài 反phản 下hạ 相tương/tướng 醉túy 反phản )# 。

甚thậm 誣vu

(# 音âm 無vô )# 。

差sai 忒thất

(# 他tha 得đắc 反phản )# 。

欻hốt #

(# 上thượng 許hứa 勿vật 反phản 下hạ 虗hư 徃# 反phản )# 。

遊du 眺#

(# 他tha 吊điếu 反phản )# 。

漭# 蕩đãng

(# 上thượng 莫mạc 朗lãng 反phản )# 。

无# 垠#

(# 五ngũ 根căn 魚ngư 斤cân 二nhị 反phản )# 。

烟yên 熅uân

(# 上thượng 於ư 真chân 反phản 下hạ 於ư 云vân 反phản 天thiên 地địa 氣khí 也dã )# 。

繾# 綣#

(# 上thượng 去khứ 演diễn 反phản 下hạ 丘khâu 遠viễn 反phản 不bất 相tương 離ly [白/八]# 也dã 黏niêm 也dã )# 。

迭điệt 枯khô

(# 上thượng 田điền 結kết 反phản )# 。

[愍-民+氏]# 仚# 竅khiếu

(# 上thượng 眉mi 殞vẫn 反phản 中trung 丘khâu 智trí 反phản 下hạ 苦khổ # 反phản 謂vị 悲bi 盲manh 龜quy 不bất 值trị 浮phù 木mộc 孔khổng 也dã )# 。

悼điệu 容dung

(# 上thượng 徒đồ 到đáo 反phản )# 。

[禾*心]# 緣duyên

(# 上thượng 丑sửu 耳nhĩ 反phản 正chánh 作tác 祉chỉ )# 。

僮đồng [孑*(舄-臼+(十/田))]#

(# 上thượng 徒đồ 東đông 反phản 下hạ 而nhi 注chú 反phản )# 。

直trực 捔giác

(# 音âm 角giác )# 。

黃hoàng 熊hùng

(# 奴nô 登đăng 奴nô 來lai 二nhị 反phản 獸thú 名danh 也dã 熊hùng 属# 足túc 似tự 鹿lộc 也dã 正chánh 作tác 能năng 也dã 禹vũ 父phụ 化hóa 為vi 黃hoàng 能năng 是thị 也dã 又hựu 音âm 雄hùng 悞ngộ )# 。

聿# 徵trưng

(# 上thượng 余dư 律luật 反phản 下hạ 陟trắc 陵lăng 反phản )# 。

[采-木+天]# 天thiên

(# 上thượng 胡hồ 雞kê 反phản 正chánh 作tác 奚hề )# 。

仆phó 岌#

(# 魚ngư 立lập 反phản )# 。

婉uyển 孌#

(# 力lực 兖# 力lực 眷quyến 二nhị 反phản )# 。

[乏-之+犬]# 徂#

(# 上thượng 於ư 小tiểu 反phản 下hạ 自tự 蘇tô 反phản )# 。

屠đồ 刳khô

(# 音âm 枯khô )# 。

夫phu [門@申]#

(# 上thượng 音âm 扶phù 下hạ 川xuyên 音âm 作tác 閘# 字tự 意ý 是thị 押áp 同đồng 烏ô 甲giáp 反phản 閘# 開khai 閑nhàn 門môn 也dã 押áp 才tài 能năng 也dã 文văn 意ý 謂vị 智trí 愚ngu 皆giai 然nhiên 也dã 又hựu 郭quách 氏thị 音âm 闡xiển 非phi 也dã 栢# 梯thê 本bổn 亦diệc 作tác 閘# 或hoặc 作tác 䆘# 烏ô 甲giáp 反phản 䆘# 窓song 小tiểu [白/八]# )# 。

虫trùng #

(# 直trực 尓# 反phản )# 。

猶do [六/巾]#

(# 音âm 希hy )# 。

苲# 蕚#

(# 上thượng 阻trở [葺-耳+十]# 阻trở 駕giá 二nhị 反phản 壓áp 也dã 下hạ 五ngũ 各các 反phản 花hoa 也dã )# 。

之chi 㩜#

(# 戶hộ 黯ảm 反phản 正chánh 作tác 檻hạm 也dã 又hựu 櫃# 〡# 字tự 冝# 作tác [監-皿+木]# 戶hộ [鋻-又+(乞-乙+二)]# 反phản )# 。

足túc 踏đạp

(# 徒đồ 盍# 反phản 踐tiễn 也dã )# 。

霜sương 鋩mang

(# 音âm 亡vong )# 。

而nhi 嘯khiếu

(# 先tiên # 反phản )# 。

執chấp 釵thoa

(# 初sơ 加gia 反phản 又hựu 初sơ 街nhai 反phản 非phi )# 。

三tam 扐#

(# 冝# 作tác 拗# 烏ô 巧xảo 反phản 拗# 拉lạp 摺# 挫tỏa 也dã 又hựu 音âm 勒lặc 筮thệ 者giả 着trước 蓍thi 指chỉ 間gian 也dã 悞ngộ )# 。

一nhất 舊cựu

(# 方phương 問vấn 反phản 振chấn 也dã 揚dương 也dã 正chánh 作tác [((嘹-口)-小)-日+(隹/(〡*日))]# 也dã )# 。

累lũy/lụy/luy 羅la

(# 上thượng 冝# 作tác [(ㄇ@人)/ㄙ/月]# 古cổ 犬khuyển 反phản )# 。

鴧# 〃#

(# 直trực 甚thậm 反phản )# 。

利lợi 㭰#

(# 即tức 水thủy 反phản )# 。

[打-丁+(免/免)]# 搶#

(# 上thượng 助trợ 咸hàm 反phản 下hạ 七thất 兩lưỡng 反phản )# 。

狡# 㺃#

(# 上thượng 古cổ 夘# 反phản )# 。

靈linh 質chất

(# 上thượng 力lực 丁đinh 反phản )# 。

予# [日*各]#

(# 上thượng 音âm 餘dư 我ngã 也dã )# 。

无# 玷điếm

(# 音âm 點điểm )# 。

十thập 。 廾# 。

(# 市thị 六lục 反phản )# 。

瓊# 房phòng

(# 上thượng 巨cự 營doanh 反phản )# 。

瑤dao 戶hộ

(# 上thượng 羊dương 招chiêu 反phản )# 。

發phát [卄/滲]#

(# 音âm 早tảo )# 。

斐# 斖#

(# 上thượng 妃phi 尾vĩ 反phản 下hạ 無vô 匪phỉ 反phản )# 。

縱túng/tung 容dung

(# 上thượng 七thất 容dung 反phản 正chánh 作tác 傱# )# 。

光quang #

(# 而nhi 累lũy/lụy/luy 反phản )# 。

爍thước 〃#

(# 商thương 斫chước 反phản )# 。

翩# 〃#

(# 疋thất 連liên 反phản )# 。

舊cựu 德đức

(# 上thượng 巨cự 右hữu 反phản 正chánh 作tác 舊cựu )# 。

槁cảo 落lạc

(# 上thượng 苦khổ [孝-子+工]# 反phản 枯khô 也dã 乾can/kiền/càn 也dã )# 。

椿xuân 菌#

(# 巨cự 殞vẫn 反phản )# 。

駧# 未vị

(# 上thượng 徒đồ 弄lộng 反phản 馬mã 去khứ [(穩-禾)-工]# 也dã )# 。

[(凵@又)/(匚@一)]# 裘cừu

(# 上thượng 音âm 暢sướng 正chánh 作tác 鬯sưởng 也dã 像tượng 米mễ 匕chủy 所sở 以dĩ 扱# 之chi 也dã 易dị 曰viết 不bất 喪táng 匕chủy [鬯-匕+(匚@一)]# 匕chủy 音âm 比tỉ )# 。

恬điềm 愉#

(# 上thượng 徒đồ 兼kiêm 反phản 下hạ 欲dục 朱chu 反phản )# 。

疇trù 尅khắc 諒#

(# 上thượng 直trực 由do 反phản 中trung 苦khổ 黑hắc 反phản 下hạ 力lực 向hướng 反phản )# 。

喁ngung 〃#

(# 愚ngu 容dung 反phản )# 。

仰ngưỡng 作tác

(# 則tắc 故cố 反phản )# 。

一nhất 咳khái

(# 苦khổ 愛ái 反phản 正chánh 作tác 欬khái )# 。

迄hất 今kim

(# 上thượng 許hứa [占-口+乙]# 反phản )# 。

者giả [文/巾]#

(# 音âm 希hy )# 。

蓼# 蘓#

(# 上thượng 力lực 鳥điểu 反phản )# 。

熠dập 燿diệu

(# 上thượng 羊dương 立lập 反phản )# 。

虎hổ #

(# 徐từ 姉# 反phản )# 。

敻# 登đăng

(# 上thượng 休hưu 政chánh 反phản )# 。

脫thoát #

(# 戶hộ 皆giai 反phản 正chánh 作tác # )# 。

東đông 睪dịch

(# 音âm 高cao 澤trạch 也dã )# 。

[(上/天)*(企-止+米)]# 〃#

(# 力lực 計kế 反phản )# 。

[跳-兆+(絫-糸+尒)]# 癈phế

(# 上thượng 子tử 到đáo 反phản )# 。

采thải [癸-天+米]#

(# 倉thương 贊tán 反phản )# 。

嘯khiếu 靈linh

(# 上thượng 蘇tô # 反phản )# 。

琳# 琅lang

(# 音âm 郎lang )# 。

㭾# 奇kỳ

(# 上thượng 巨cự 勿vật 反phản )# 。

甘cam 醇thuần

(# 市thị 倫luân 反phản )# 。

鳥điểu [仁-二+曳]#

(# 羊dương 世thế 反phản 辯biện 正chánh 論luận 云vân 披phi 羅la 絹quyên 蕙# 鳥điểu 曳duệ 熊hùng 經kinh 是thị 也dã 依y 字tự 曳duệ [去/(冗-几+牛)]# 也dã [仁-二+曳]# 多đa 人nhân 也dã )# 。

渝du 陰ấm

(# 上thượng 羊dương 朱chu 反phản )# 。

㳙# 子tử

(# 上thượng 古cổ 玄huyền 反phản )# 。

餌nhị 术#

(# 上thượng 人nhân 志chí 反phản 下hạ 直trực 律luật 反phản )# 。

外ngoại 猗ỷ

(# 於ư 冝# 反phản )# 。

殞vẫn 卆#

(# 上thượng 云vân 愍mẫn 反phản 下hạ 子tử 律luật 反phản )# 。

堅kiên [烈-列+(夕*ㄗ)]#

(# 下hạ 裁tài 与# 反phản )# 。

蛾nga 蝶#

(# 音âm 牒điệp )# 。

高cao 翬#

(# 音âm 暉huy )# 。

龜quy 虵xà

(# 上thượng 居cư 追truy 反phản )# 。

遊du #

(# 扶phù 文văn 反phản )# 。

[(网-(ㄨ*ㄨ)+又)/(匚@一)]# 象tượng

(# 上thượng 文văn 徃# 反phản 無vô 也dã 新tân 韻vận 作tác # 舊cựu 韻vận 作tác 罔võng 說thuyết 文văn 作tác # [网-(ㄨ*ㄨ)+(又*又)]# 罔võng 字tự 樣# 作tác 四tứ 罔võng [网-(ㄨ*ㄨ)+(又*又)]# 六lục 形hình 也dã )# 。

匠tượng 椹#

(# 知tri 林lâm 反phản )# 。

淵uyên 薈#

(# 烏ô 外ngoại 反phản )# 。

睒thiểm [烈-列+(條-木+火)]#

(# 上thượng 失thất 染nhiễm 反phản 下hạ 失thất 六lục 反phản )# 。

[(石*戈)/聿]# 過quá

(# 上thượng 直trực 小tiểu 反phản )# 。

眴thuấn/huyễn 目mục

(# 上thượng 音âm 舜thuấn 亦diệc 作tác 瞬thuấn 瞚# 二nhị 形hình 也dã )# 。

靈linh 轡bí

(# 音âm 秘bí )# 。

# 電điện

(# 上thượng 音âm 逈huýnh 又hựu 古cổ 逈huýnh 反phản )# 。

石thạch 飈biểu

(# 音âm 摽phiếu/phiêu )# 。

婪# 近cận

(# 上thượng 郎lang 含hàm 反phản )# 。

勁# 風phong

(# 上thượng 居cư 聖thánh 反phản )# 。

反phản 蔕#

(# 音âm 帝đế )# 。

啟khải 盡tận

(# 上thượng 呼hô 活hoạt 反phản )# 。

虗hư 隕vẫn

(# 云vân 愍mẫn 反phản )# 。

矧# 愚ngu

(# 上thượng 尸thi 忍nhẫn 反phản )# 。

[用*鳥]# 鵾#

(# 上thượng 蒲bồ 䰟# 反phản 下hạ 古cổ 䰟# 反phản )# 。

吁hu 乎hồ

(# 上thượng 况# 于vu 反phản 下hạ 王vương 遇ngộ 反phản )# 。

噫# 嘻#

(# 上thượng 音âm 毉y 下hạ 音âm 熙hi )# 。

奇kỳ [(歹*歹)/木]#

(# 音âm 竭kiệt )# 。

第đệ 十thập 四tứ 卷quyển

爽sảng 撽#

(# 胡hồ 的đích 反phản )# 。

琁# 璣ky

(# 上thượng 徐từ 全toàn 反phản 下hạ 居cư 依y 反phản )# 。

嵩tung 峙trĩ

(# 上thượng 息tức 中trung 反phản 下hạ 直trực 里lý 反phản )# 。

# 翔tường

(# 上thượng 五ngũ 高cao 反phản )# 。

掘quật 攬lãm

(# 上thượng 烏ô 角giác 反phản 悞ngộ 下hạ 郎lang 敢cảm 反phản )# 。

魍vọng 魎lượng

(# 上thượng 音âm # 下hạ 音âm 兩lưỡng )# 。

梟kiêu 蟒mãng

(# 莫mạc 朗lãng 反phản )# 。

俎# 成thành

(# 上thượng 音âm 阻trở 器khí 名danh )# 。

抁# 中trung

(# 上thượng 之chi 審thẩm 反phản 正chánh 作tác 枕chẩm 也dã )# 。

黿ngoan 鼉đà

(# 上thượng 魚ngư 袁viên 反phản 下hạ 徒đồ 何hà 反phản )# 。

熊hùng 羆bi

(# 上thượng 音âm 雄hùng 下hạ 音âm 碑bi )# 。

㹢gia 玃quặc

(# 上thượng 古cổ 牙nha 反phản 下hạ 俱câu 縛phược 反phản )# 。

先tiên 亾#

(# 音âm 亡vong )# 。

動động 箸trứ

(# 音âm 筯# )# 。

舉cử 杯#

(# 布bố 廻hồi 反phản )# 。

翕# 動động

(# 上thượng 香hương 立lập 反phản )# 。

斯tư #

(# 魚ngư 列liệt 反phản )# 。

屯truân 真chân

(# 上thượng 徒đồ 門môn 反phản )# 。

稽khể [乘*頁]#

(# 乘thừa 朗lãng 反phản 額ngạch 也dã 正chánh 作tác 顙tảng )# 。

灌quán 湯thang

(# 上thượng 胡hồ 郭quách 反phản 正chánh 作tác 鑊hoạch 濩hoạch 二nhị 形hình )# 。

稽khể [咒-几+田]#

(# 上thượng 古cổ [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

㯹# 榜bảng

(# 上thượng 必tất 遙diêu 反phản 下hạ 布bố 朗lãng 反phản )# 。

紘# 網võng

(# 上thượng 戶hộ 盲manh 反phản )# 。

否phủ/bĩ 終chung

(# 上thượng 皮bì 羙# 反phản 塞tắc 也dã 又hựu 方phương 久cửu 反phản 不phủ 也dã )# 。

惠huệ 柯kha

(# 音âm 歌ca )# 。

亢kháng 撗hoàng

(# 上thượng 苦khổ 浪lãng 反phản )# 。

八bát 區khu

(# 丘khâu 區khu 反phản 〡# 域vực 也dã )# 。

不bất 予#

(# 音âm 与# 善thiện 也dã )# 。

掘quật 聖thánh

(# 上thượng 烏ô 角giác 反phản 正chánh 作tác 握ác )# 。

綏tuy 撫phủ

(# 上thượng 息tức 惟duy 反phản )# 。

惠huệ 抲#

(# 音âm 歌ca 斧phủ 柄bính 也dã 又hựu 音âm 呵ha 悞ngộ )# 。

无# 辜cô

(# 音âm 姑cô )# 。

叛bạn 渙#

(# 上thượng 音âm 畔bạn 下hạ 音âm 喚hoán )# 。

壃cương 場tràng

(# 上thượng 居cư 良lương 反phản 下hạ 羊dương 益ích 反phản )# 。

允duẫn 距cự

(# 上thượng 苦khổ 浪lãng 反phản 下hạ 其kỳ 与# 反phản )# 。

于vu 迕#

(# 音âm 悟ngộ )# 。

歸quy 區khu

(# 丘khâu 愚ngu 反phản 川xuyên 音âm 作tác 慪# 音âm 謳# 此thử 卷quyển 無vô )# 。

照chiếu 㬢#

(# 香hương 冝# 反phản )# 。

驍# 然nhiên

(# 上thượng 音âm 澆kiêu 勇dũng 也dã )# 。

[莫/ㄙ]# #

(# 上thượng 楚sở 患hoạn 反phản 下hạ 徒đồ 活hoạt 反phản )# 。

萬vạn [阿-可+匱]#

(# 冝# 作tác [隊/韭]# 徒đồ 對đối 反phản [整-束+牙]# 也dã )# 。

恊# 略lược

(# 上thượng 黃hoàng 頰giáp 反phản )# 。

都đô 督#

(# 冬đông [泛-之+犬]# 反phản )# 。

揚dương 鑣#

(# 彼bỉ 苗miêu 反phản )# 。

悼điệu [愍-民+氏]#

(# 上thượng 徒đồ 到đáo 反phản 下hạ 明minh 殞vẫn 反phản )# 。

慷khảng 慨khái

(# 上thượng 苦khổ 朗lãng 反phản 下hạ 苦khổ 代đại 反phản )# 。

右hữu [日*ㄎ]#

(# 普phổ 幻huyễn 反phản 又hựu 音âm 麵miến )# 。

濛# 汜#

(# 上thượng 音âm 蒙mông 下hạ 音âm 似tự )# 。

扶phù 桒#

(# 上thượng 伏phục 無vô 反phản 下hạ 索sách 朗lãng 反phản 海hải 外ngoại 大đại 桒# 曰viết 所sở 出xuất 處xứ 也dã 樹thụ 長trường/trưởng 千thiên 丈trượng 二nhị 千thiên 圍vi 兩lưỡng 〃# 同đồng 根căn )# 。

叱sất 咤trá

(# 上thượng 尺xích 日nhật 反phản 下hạ 知tri 嫁giá 反phản )# 。

飲ẩm 馬mã

(# 上thượng 於ư 禁cấm 反phản )# 。

# 翔tường

(# 上thượng 五ngũ 高cao )# 。

虗hư 氣khí

(# 上thượng 許hứa 魚ngư 反phản )# 。

頺đồi 崿#

(# 上thượng 徒đồ 廻hồi 反phản 下hạ 五ngũ 各các 反phản )# 。

# [列/木]#

(# 上thượng 必tất 遙diêu 反phản 下hạ 巨cự 列liệt 反phản 正chánh 作tác 傑kiệt )# 。

跨khóa 六lục

(# 上thượng 苦khổ 化hóa 苦khổ 花hoa 二nhị 反phản 越việt 也dã [坐-(人*人)+(口*人)]# 也dã 川xuyên 音âm 作tác 夸# 非phi 用dụng )# 。

勁# 弓cung

(# 上thượng 居cư 聖thánh 反phản )# 。

鳴minh 驥kí

(# 居cư 利lợi 反phản )# 。

桓hoàn 桓hoàn

(# 戶hộ 官quan 反phản 武võ [白/八]# 也dã )# 。

[矯-(夭/口)+右]# [矯-(夭/口)+右]#

(# 居cư 小tiểu 反phản 舉cử 足túc 高cao 也dã 正chánh 作tác 蹻# )# 。

開khai 衿#

(# 音âm 金kim )# 。

侔mâu [六/隹/(〡*日)]#

(# 上thượng 音âm 牟mâu 下hạ 音âm 臼cữu )# 。

抽trừu 簪#

(# 側trắc 岑sầm 反phản )# 。

自tự 懽#

(# 音âm 歡hoan )# 。

輕khinh 挊#

(# 音âm 弄lộng )# 。

冗# 衡hành

(# 上thượng 苦khổ 浪lãng 反phản 正chánh 作tác 亢kháng 也dã )# 。

杷ba 土thổ/độ

(# 上thượng 北bắc 馬mã 反phản )# 。

後hậu 隊đội

(# 徒đồ 對đối 反phản 群quần 聚tụ 也dã )# 。

夏hạ [列/木]#

(# 音âm 竭kiệt )# 。

著trước 龜quy

(# 上thượng 冝# 作tác 蓍thi 音âm 尸thi 筮thệ 者giả 筞# 也dã 又hựu 陟trắc 慮lự 反phản 明minh 也dã 立lập 也dã 恐khủng 悞ngộ )# 。

崎# 嶇#

(# 上thượng 丘khâu 冝# 反phản 下hạ 丘khâu 俱câu 反phản 山sơn 路lộ 也dã 並tịnh 從tùng 山sơn )# 。

鞠cúc 生sanh

(# 上thượng 居cư 六lục 反phản 盈doanh 也dã )# 。

稊đề 稗bại

(# 上thượng 徒đồ [前-刖+ㄅ]# 反phản 下hạ 蒲bồ 拜bái 反phản )# 。

造tạo #

(# 上thượng 七thất 到đáo 反phản 下hạ 以dĩ [卬-ㄗ+頁]# 反phản )# 。

# 目mục

(# 上thượng 况# 于vu 反phản 舉cử 目mục 也dã 正chánh 作tác # )# 。

多đa 憒hội

(# 古cổ 內nội 反phản )# 。

鼎đỉnh 沸phí 朔sóc

(# 上thượng 音âm 頂đảnh 下hạ 所sở 角giác 反phản [(看-目)*月]# 月nguyệt 一nhất 日nhật 也dã 正chánh 作tác 朔sóc ▆# 二nhị 形hình )# 。

桎trất 宏hoành

(# 上thượng 烏ô 角giác 反phản 下hạ 戶hộ 盲manh 反phản 上thượng 正chánh 作tác 握ác 也dã 又hựu 音âm 質chất 悞ngộ )# 。

紘# 紐nữu

(# 上thượng 戶hộ 萌manh 反phản 網võng 也dã 正chánh 作tác 紭# 也dã 下hạ 女nữ 久cửu 反phản 結kết 也dã )# 。

恍hoảng 惚hốt

(# 上thượng 呼hô 廣quảng 反phản 戃# 〡# 失thất 意ý [白/八]# 也dã 又hựu 虗hư 夢mộng 幻huyễn 也dã 正chánh 作tác 慌hoảng 謊# 二nhị 形hình 也dã 又hựu 或hoặc 作tác 怳hoảng 呼hô 徃# 反phản 又hựu 音âm 光quang 非phi 也dã )# 。

恬điềm 惔đàm

(# 上thượng 徒đồ 兼kiêm 反phản 下hạ 徒đồ 敢cảm 反phản )# 。

畿# 甸#

(# 上thượng 巨cự 依y 反phản 下hạ 田điền 見kiến 反phản )# 。

袞cổn 龍long

(# 上thượng 古cổ 本bổn 反phản )# 。

[穴/(耜-耒)]# 身thân

(# 上thượng 音âm 患hoạn )# 。

跨khóa 王vương

(# 上thượng 苦khổ 化hóa 反phản 下hạ 于vu 誑cuống 反phản )# 。

[跳-兆+(乏-之+犬)]# 扈hỗ

(# 音âm 戶hộ )# 。

杭# 行hành

(# 上thượng 苦khổ 浪lãng 反phản )# 。

# 氷băng

(# 上thượng 尺xích 容dung 反phản )# 。

曹tào 㠂#

(# 音âm 遨ngao )# 。

浩hạo 汗hãn 張trương

(# 上thượng 胡hồ [孝-子+工]# 反phản 中trung 胡hồ 岸ngạn 反phản 下hạ 知tri 向hướng 反phản )# 。

蹵# 懈giải

(# 上thượng 子tử 六lục 反phản 逐trục 也dã 趂# 也dã )# 。

漚âu 和hòa

(# 上thượng 烏ô 侯hầu 反phản 弟đệ 七thất 波Ba 羅La 蜜Mật 名danh 也dã 或hoặc 云vân 優ưu 婆bà [憍-(夭/口)+右]# 舍xá 羅la 或hoặc 云vân 漚âu 惒hòa 俱câu 舍xá 羅la 皆giai 一nhất 義nghĩa 也dã 唐đường 言ngôn 善thiện 巧xảo 方phương 便tiện 。 即tức 妙diệu 波Ba 羅La 蜜Mật 是thị 也dã )# 。

高cao 驤#

(# 息tức 羊dương 反phản 正chánh 作tác 驤# )# 。

䟃# #

(# 上thượng 倉thương 南nam 反phản 下hạ 徒đồ 南nam 反phản 走tẩu [白/八]# 也dã )# 。

磋# 峨#

(# 上thượng 昨tạc 何hà 反phản 下hạ 五ngũ 何hà 反phản 山sơn [白/八]# 也dã 上thượng 正chánh 作tác 嵯# 也dã 又hựu 音âm 蹉sa 非phi )# 。

之chi 摷#

(# 助trợ 交giao 反phản 摷# 窠khòa 也dã )# 。

之chi 熯#

(# 呼hô 旱hạn 呼hô 案án 而nhi 演diễn 三tam 反phản 乾can/kiền/càn 也dã [蓻/火]# 也dã 敬kính 也dã )# 。

綏tuy 慰úy

(# 上thượng 音âm 雖tuy 安an 也dã 正chánh 作tác 綏tuy )# 。

。 +# 十thập 。

(# 上thượng 他tha 甘cam 反phản 人nhân 姓tánh 也dã 左tả 傳truyền 有hữu 周chu 大đại 夫phu 耼# 殷ân 又hựu 老lão 子tử 名danh 耼# 又hựu 廣quảng # 明minh 集tập 弟đệ 十thập 五ngũ 作tác [舑-土+=]# 他tha [舑-土+=]# 他tha 甘cam 反phản 舚# [舑-土+=]# 吐thổ 舌thiệt [白/八]# )# 。

迂# 誕đản

(# 上thượng 衣y 于vu 反phản )# 。

祖tổ [禰-爾+(乞-乙+小)]#

(# 上thượng 子tử 古cổ 反phản 下hạ 奴nô 禮lễ 反phản )# 。

上thượng 旻#

(# 羙# 巾cân 反phản )# 。

苟cẩu 亾#

(# 上thượng 音âm 狗cẩu 下hạ 音âm 似tự )# 。

[慌-巟+(匚@一)]# [慌-巟+(匚@一)]#

(# 莫mạc 郎lang 反phản 滄thương [茫-亡+(匚@一)]# 水thủy 澷# [白/八]# )# 。

庸dong [田*弱]#

(# 上thượng 音âm 容dung 下hạ 直trực 由do 反phản 正chánh 作tác 墉# 疇trù 也dã 下hạ 亦diệc 作tác 疇trù 耇# 二nhị 形hình 也dã 墉# 垣viên 也dã 疇trù 壅ủng 常thường 也dã 咨tư 也dã 謂vị 社xã 禝# 於ư 農nông 稼giá 無vô 功công 而nhi 常thường 得đắc 人nhân 春xuân 秋thu 壘lũy 垣viên 封phong 土thổ/độ 祭tế 祀tự 祈kỳ 禱đảo 也dã 內nội 德đức 論luận 云vân 水thủy 土thổ/độ 之chi 功công 亦diệc 為vi 社xã 禝# 恆hằng 敬kính 坊phường 墉# 尚thượng 㕘# 八bát 蜡# 之chi 祭tế 又hựu 見kiến 別biệt 本bổn 以dĩ 畷# 字tự 替thế 之chi 知tri 稅thuế 知tri 恱# 二nhị 反phản 田điền 間gian 道đạo 也dã )# 。

蜡# 鬼quỷ

(# 上thượng 助trợ 嫁giá 反phản 祭tế 名danh 周chu 禮lễ 有hữu 大đại 蜡# 蜡# 者giả 索sách 也dã 嵗# 十thập 二nhị 月nguyệt 合hợp 聚tụ 萬vạn 物vật 而nhi 索sách 饗# 之chi 也dã 先tiên 嗇# 一nhất 司ty 嗇# 二nhị 農nông 三tam 郵bưu 表biểu 畷# 四tứ 猫miêu 虎hổ 五ngũ 防phòng 六lục 水thủy 墉# 七thất 昆côn 蟲trùng 八bát 言ngôn 此thử 月nguyệt 萬vạn 物vật 既ký 成thành 搜sưu 索sách 而nhi 報báo 祭tế 之chi 也dã 正chánh 作tác [袖-由+昔]# 也dã 又hựu 音âm 覷thứ )# 。

犧# 牲#

(# 上thượng 許hứa 冝# 反phản 下hạ 音âm 生sanh )# 。

猶do 湮nhân

(# 音âm 因nhân )# 。

臨lâm 溜#

(# 音âm 緇# )# 。

基cơ 墌#

(# 音âm 隻chỉ )# 。

不bất 硋#

(# 音âm 礙ngại )# 。

西tây 羌khương

(# 丘khâu 羊dương 反phản )# 。

。 +# 十thập 。

(# 上thượng 他tha 甘cam 反phản 下hạ 尸thi 隻chỉ 反phản )# 。

燔phần 燼tẫn

(# 上thượng 扶phù 幡phan 反phản 下hạ 辝# 進tiến 反phản )# 。

不bất 肖tiếu

(# 音âm 笑tiếu )# 。

傳truyền [彖*殳]#

(# 魚ngư 既ký 反phản 正chánh 作tác 毅nghị )# 。

濫lạm 觴thương

(# 尸thi 羊dương 反phản )# 。

痛thống 悼điệu

(# 徒đồ 到đáo 反phản 正chánh 作tác 悼điệu )# 。

錙# 銖thù

(# 上thượng 音âm 緇# 下hạ 音âm 殊thù 六lục 殊thù 為vi 錘chùy 二nhị 錘chùy 為vi 錙# 二nhị 錙# 為vi 兩lưỡng 二nhị 十thập 四tứ 銖thù 為vi 一nhất 兩lưỡng 也dã 十thập 二nhị 栗lật 為vi 一nhất 分phần/phân 十thập 二nhị 分phần 為vi 一nhất 銖thù 二nhị 十thập 四tứ 銖thù 為vi 兩lưỡng )# 。

毫hào [((〦/米)*力)/厘]#

(# 力lực 之chi 反phản )# 。

鞶# 鏗khanh

(# 上thượng 音âm 盤bàn [葺-耳+十]# 帶đái 也dã 白bạch 虎hổ 通thông 曰viết 男nam 子tử 有hữu 鞶# 者giả 木mộc 有hữu 金kim [葺-耳+十]# 之chi 事sự 女nữ 鞶# 絲ti 鞶# 小tiểu 囊nang 盛thịnh 巾cân 恱# 者giả 也dã 下hạ 口khẩu 耕canh 反phản )# 。

典điển

廣quảng # 明minh 集tập 一nhất 部bộ 三tam 十thập 卷quyển (# 有hữu 十thập 篇thiên 每mỗi 篇thiên 有hữu 一nhất 序tự )# 。 分phân 為vi 四tứ 帙# (# 第đệ 一nhất 帙# 十thập 卷quyển )# 。

第đệ 一nhất 卷quyển

惣# 序tự

麟lân 德đức

(# 上thượng 力lực 人nhân 反phản 大đại 唐đường 高cao 宗tông 帝đế 年niên 號hiệu )# 。

澆kiêu 淳thuần

(# 市thị 倫luân 反phản 澆kiêu 薄bạc 也dã 淳thuần 厚hậu 也dã 朴phác 也dã 亦diệc 作tác 醇thuần 也dã )# 。

旋toàn 踵chủng

(# 之chi 勇dũng 反phản )# 。

[(石*又)/聿]# 祖tổ

(# 上thượng 直trực 小tiểu 反phản )# 。

覈# 此thử

(# 上thượng 行hành [葺-耳+十]# 反phản )# 。

搆câu 敘tự

(# 上thượng 古cổ 豆đậu 反phản 下hạ 徐từ 与# 反phản )# 。

辨biện 駮#

(# 上thượng 皮bì 免miễn 反phản 下hạ 補bổ 角giác 反phản )# 。

窮cùng 較giảo

(# 音âm 角giác 略lược 也dã 真chân 也dã 又hựu 古cổ [白/八]# 反phản )# 。

高cao [至*支]#

(# 陟trắc 利lợi 反phản 至chí 也dã 字tự [打-丁+羕]# 從tùng 至chí 從tùng 攵# 作tác [至*支]# 也dã 川xuyên 音âm 作tác [敲-高+王]# 悞ngộ 也dã 攵# 山sơn 危nguy 反phản 行hành 遅# 也dã )# 。

諒# 資tư

(# 上thượng 力lực 向hướng 反phản )# 。

事sự 襲tập

(# 音âm 習tập )# 。

玄huyền 摸mạc

(# 莫mạc 胡hồ 反phản )# 。

愚ngu 叜#

(# 蘓# 走tẩu 反phản )# 。

中trung 庸dong

(# 音âm 容dung )# 。

法pháp 湮nhân

(# 音âm 因nhân 沒một 也dã )# 。

[宋-木+直]# 學học

(# 上thượng 古cổ 瓦ngõa 反phản )# 。

綜tống 文văn

(# 上thượng 子tử 宋tống 反phản )# 。

尋tầm 繹#

(# 音âm 亦diệc 理lý 也dã 終chung 也dã )# 。

交giao #

(# 莫mạc [仁-二+侯]# 反phản )# 。

脫thoát #

(# 唯duy 項hạng 反phản 秀tú 也dã )# 。

[托-七+犮]# 萃tụy

(# 自tự 遂toại 反phản )# 。

昌xương 於ư

(# 上thượng 莫mạc 報báo 反phản 涉thiệp 也dã 又hựu 音âm 墨mặc )# 。

適thích 化hóa

(# 上thượng 音âm 釋thích 善thiện 也dã )# 。

# 徒đồ

(# 上thượng 息tức 余dư 反phản )# 。

[冗-几+祋]# 謙khiêm

(# 上thượng 苦khổ [仁-二+侯]# 反phản )# 。

鄭trịnh 藹ái

(# 烏ô 盖# 反phản )# 。

抑ức 道đạo

(# 上thượng 於ư 力lực 反phản )# 。

不bất 淄#

(# 音âm 緇# )# 。

荖# 難nạn/nan

(# 上thượng 丘khâu 羊dương 反phản 發phát 語ngữ 之chi 端đoan 也dã 正chánh 作tác 羌khương )# 。

沈trầm 休hưu

(# 上thượng 尸thi 荏nhẫm 反phản )# 。

藻tảo 鏡kính

(# 上thượng 子tử 老lão 反phản )# 。

揣đoàn [羌-儿+(禾*戈)]#

(# 上thượng 初sơ 委ủy 反phản 度độ 也dã 量lượng 也dã )# 。

歸quy 正chánh 第đệ 一nhất

(# 明minh 佛Phật 為vi 大Đại 聖Thánh 。 凡phàm 俗tục 攸du 歸quy 二nhị 儀nghi 三tam 五ngũ 。 不bất 足túc 師sư 敬kính )# 。

攸du 歸quy

(# 上thượng 音âm 由do 所sở 也dã )# 。

較giảo 而nhi

(# 上thượng 普phổ 角giác 直trực 也dã 略lược 也dã 又hựu 古cổ 孝hiếu 反phản )# 。

懲# 約ước

(# 上thượng 直trực 陵lăng 反phản 戒giới 也dã )# 。

樂nhạo/nhạc/lạc 門môn

(# 上thượng 郎lang 各các 反phản 喜hỷ 樂lạc 也dã 川xuyên 音âm 作tác 欒# 彼bỉ 悞ngộ )# 。

歸quy 正chánh 篇thiên 序tự

論luận 評bình

(# 平bình 病bệnh 二nhị 音âm 量lượng 也dã 乎hồ 也dã 和hòa 也dã 訂# 議nghị 也dã 逗đậu 遛# 也dã )# 。

東đông 華hoa

(# 戶hộ 花hoa 反phản 〡# 夏hạ 謂vị 東đông 夏hạ 也dã 又hựu 戶hộ 化hóa 反phản )# 。

例lệ 徙tỉ

(# 斯tư 此thử 反phản )# 。

漾dạng 目mục

(# 上thượng 羊dương 亮lượng 反phản 水thủy 溢dật [白/八]# 也dã 或hoặc 作tác 溔# 羊dương 小tiểu 反phản 浩hạo 溔# 大đại 水thủy 也dã )# 。

編biên 戶hộ

(# 上thượng 布bố 玄huyền 反phản )# 。

薎# 而nhi

(# 上thượng 莫mạc 結kết 反phản )# 。

陶đào 治trị

(# 上thượng 徒đồ 刀đao 反phản 下hạ 羊dương 者giả 反phản )# 。

莫mạc 滯trệ

(# 上thượng 忙mang 各các 反phản 無vô 也dã 川xuyên 音âm 作tác 啅trác )# 。

得đắc [挺-壬+手]#

(# 特đặc 頂đảnh 反phản )# 。

叨# 僭#

(# 子tử 念niệm 反phản )# 。

八bát 殺sát

(# 音âm 煞sát 所sở 黠hiệt 反phản 誅tru 滅diệt 之chi 也dã 正chánh 作tác 殺sát 也dã 又hựu 所sở 介giới 反phản 盛thịnh 也dã )# 。

[捐-口+ㄙ]# 而nhi

(# 上thượng 余dư 宣tuyên 反phản 弃khí 也dã )# 。

歸quy 正chánh 篇thiên 第đệ 一nhất 之chi 一nhất

范phạm 曄diệp

(# 云vân 輙triếp 反phản )# 。

[御/木]# [宋-木+祋]#

(# 上thượng 魚ngư 与# 反phản 下hạ 苦khổ 豆đậu 反phản )# 。

宰tể #

(# 披phi 美mỹ 反phản 人nhân 名danh 也dã )# 。

人nhân 歟#

(# 音âm 余dư )# 。

大đại 駭hãi

(# 戶hộ 騃ngãi 反phản )# 。

軒hiên 轅viên

(# 于vu 元nguyên 反phản )# 。

華hoa #

(# 上thượng 戶hộ 花hoa 反phản 即tức 天thiên 笁# 國quốc 也dã )# 。

之chi 墟khư

(# 丘khâu 魚ngư 反phản )# 。

偎# 人nhân

(# 上thượng 烏ô 廻hồi 反phản 國quốc 名danh 也dã )# 。

琛# 麗lệ

(# 上thượng 丑sửu 林lâm 反phản )# 。

傅phó/phụ [彖*殳]#

(# 魚ngư 既ký 反phản 人nhân 名danh 也dã )# 。

緘giam 於ư

(# 上thượng 古cổ 咸hàm 反phản )# 。

蔡thái 愔#

(# 於ư 心tâm 反phản )# 。

雒# 陽dương

(# 上thượng 郎lang 各các 反phản )# 。

羲# 皇hoàng

(# 上thượng 香hương 冝# 反phản 古cổ 帝đế 號hiệu 也dã 曆lịch 帝đế 記ký 云vân [女*坐]# 風phong )# 。

玉ngọc 訣quyết

(# 古cổ 血huyết 反phản )# 。

茅mao 成thành

(# 上thượng 莫mạc 包bao 反phản )# 。

奠# 祀tự

(# 上thượng 田điền 見kiến 反phản )# 。

柴sài [竺-二+狄]#

(# 上thượng 助trợ 街nhai 反phản 下hạ 徒đồ 的đích 反phản )# 。

煨ổi 燼tẫn

(# 上thượng 烏ô 廻hồi 反phản 下hạ 辝# 進tiến 反phản )# 。

愧quý 恧#

(# 女nữ 六lục 反phản )# 。

費phí 。 廾# 。

(# 上thượng 扶phù 味vị 反phản )# 。

婕# 妤#

(# 上thượng 音âm 接tiếp 下hạ 音âm 余dư 從tùng 予# )# 。

范phạm 曄diệp

(# 云vân 輙triếp 反phản 亦diệc 作tác 曅# )# 。

精tinh 粹túy

(# 相tương/tướng 遂toại 反phản )# 。

宏hoành 闊khoát

(# 上thượng 戶hộ 萌manh 反phản )# 。

懅cứ 然nhiên

(# 上thượng 其kỳ 去khứ 反phản 戰chiến 懼cụ 也dã [(穩-禾)-工]# 也dã 或hoặc 作tác 戄# 許hứa [糸*(十/田/寸)]# 反phản 驚kinh 懼cụ [白/八]# 又hựu 視thị [(穩-禾)-工]# 遽cự [白/八]# )# 。

大đại #

(# 丁đinh 禮lễ 丁đinh 計kế 二nhị 反phản )# 。

鼎đỉnh 歭#

(# 上thượng 丁đinh [挺-壬+手]# 反phản 下hạ 直trực 里lý 反phản )# 。

擅thiện 㩲#

(# 上thượng 時thời 戰chiến 反phản 專chuyên 也dã 下hạ 巨cự 員# 反phản 秉bỉnh 也dã )# 。

闞# 澤trạch

(# 上thượng 苦khổ 濫lạm 反phản )# 。

縱túng/tung 汰#

(# 音âm 太thái )# 。

澹đạm 泊bạc

(# 上thượng 徒đồ 敢cảm 反phản 下hạ 普phổ 百bách 反phản )# 。

章chương 醮#

(# 子tử 笑tiếu 反phản 祭tế 名danh 也dã 酌chước 而nhi 無vô 酬thù 酢tạc 曰viết 〡# )# 。

聡# 睿#

(# 余dư 芮# 反phản )# 。

折chiết 逵#

(# 上thượng 之chi 熱nhiệt 反phản 下hạ 徒đồ 怛đát 反phản 正chánh 作tác 達đạt 也dã 顏nhan 延diên 之chi 折chiết 達đạt 性tánh 論luận )# 。

汪uông 汪uông 尤vưu

(# 上thượng 二nhị 烏ô 光quang 反phản 下hạ 于vu 末mạt 反phản 尢# 字tự 属# 下hạ 句cú )# 。

曰viết 悠du 悠du

(# 上thượng 一nhất 月nguyệt 反phản 下hạ 羊dương 修tu 反phản )# 。

褒bao 拂phất

(# 上thượng 卜bốc 高cao 反phản )# 。

周chu 顗#

(# 魚ngư [壴-士+止]# 反phản )# 。

# 亮lượng

(# 上thượng 余dư 主chủ 反phản )# 。

王vương 濛#

(# 音âm 蒙mông )# 。

郗hi 超siêu

(# 上thượng 丑sửu 夷di 反phản )# 。

王vương 謐mịch

(# 音âm 蜜mật )# 。

戴đái 逵#

(# 巨cự 追truy 反phản )# 。

孫tôn [糸*車]#

(# 尺xích 略lược 反phản )# 。

殷ân 覬kí

(# 居cư 利lợi 反phản 人nhân 名danh )# 。

深thâm 遁độn

(# 徒đồ 本bổn 反phản )# 。

吞thôn 併tinh

(# 卑ty 政chánh 反phản )# 。

吞thôn 噬phệ

(# 音âm 逝thệ )# 。

屢lũ 疋thất

(# 上thượng 力lực 遇ngộ 反phản 下hạ 以dĩ 然nhiên 反phản 陳trần 也dã 請thỉnh 也dã 正chánh 作tác 延diên 征chinh )# 。

地địa 莚diên

(# 以dĩ 然nhiên 反phản 席tịch 也dã 鋪phô 陳trần 曰viết 〡# 藉tạ 之chi 曰viết 帝đế 也dã )# 。

姜# 斌#

(# 上thượng 居cư 羊dương 反phản 下hạ 彼bỉ 巾cân 反phản )# 。

管quản 窺khuy

(# 去khứ 規quy 反phản )# 。

[竺-二+耆]# 龜quy

(# 上thượng 失thất 之chi 反phản )# 。

邢# 欒#

(# 郎lang 官quan 反phản )# 。

配phối [徙-止+(光-儿)]#

(# 斯tư 此thử 反phản )# 。

第đệ 二nhị 卷quyển

歸quy 正chánh 篇thiên 第đệ 一nhất 之chi 二nhị

著trước 作tác

(# 上thượng 竹trúc 去khứ 反phản 補bổ 也dã 述thuật 也dã )# 。

王vương 邵#

(# 時thời 照chiếu 反phản )# 。

司ty 牧mục

(# 音âm 目mục )# 。

元nguyên 壽thọ

(# 音âm 受thọ 前tiền 漢hán 哀ai 帝đế 時thời 年niên 號hiệu 也dã 川xuyên 音âm 於ư 此thử 卷quyển 首thủ 有hữu 燾# 字tự 非phi 也dã )# 。

景cảnh [曼-又+心]#

(# 許hứa 建kiến 反phản )# 。

月nguyệt [尤-尢+氏]#

(# 音âm 支chi 國quốc 名danh )# 。

大đại #

(# 底để 帝đế 二nhị 音âm )# 。

蠲quyên 嗜thị

(# 上thượng 古cổ 玄huyền 反phản 下hạ 神thần 利lợi 反phản )# 。

戡# 濟tế

(# 上thượng 苦khổ 含hàm 反phản 克khắc 也dã 又hựu 竹trúc 審thẩm 反phản 斫chước 也dã )# 。

姑cô 臧tang

(# 子tử 郎lang 反phản )# 。

慨khái 無vô

(# 上thượng 苦khổ 代đại 反phản )# 。

[西/卑]# 思tư

(# 上thượng 徒đồ 南nam 反phản 下hạ 司ty 寺tự 反phản )# 。

妙diệu [(阜-十+止)*責]#

(# 仕sĩ 責trách 反phản )# 。

舛suyễn 駮#

(# 上thượng 尺xích 兖# 反phản 下hạ 卜bốc 角giác 反phản )# 。

通thông [身*甹]#

(# 疋thất 政chánh 反phản 問vấn 也dã 正chánh 作tác 聘sính )# 。

軍quân #

(# 音âm 侶lữ )# 。

修tu 愸#

(# 之chi 領lãnh 反phản 正chánh 作tác 整chỉnh 也dã 又hựu 音âm 勑# 非phi )# 。

繢hội 飾sức

(# 上thượng 戶hộ 內nội 反phản )# 。

允duẫn 愜#

(# 上thượng 以dĩ 准chuẩn 反phản 下hạ 苦khổ 叶# 反phản )# 。

中trung 卒thốt

(# 子tử 律luật 反phản )# 。

令linh 襲tập

(# 音âm 習tập )# 。

祖tổ 燾#

(# 音âm 導đạo 魏ngụy 諱húy )# 。

姚diêu [泓-ㄙ+口]#

(# 烏ô 宏hoành 反phản )# 。

屈khuất 句cú

(# 上thượng 俱câu 勿vật 反phản 下hạ 丁đinh 兮hề 反phản )# 。

坑khanh [戮-(彰-章)+小]#

(# 上thượng 苦khổ # 反phản 下hạ 力lực 竹trúc 反phản )# 。

召triệu 始thỉ

(# 上thượng 直trực 照chiếu 反phản )# 。

跣tiển 行hành

(# 上thượng 先tiên 典điển 反phản )# 。

[阿-可+帚]# 宗tông

(# 上thượng 居cư 違vi 反phản )# 。

騷# 擾nhiễu

(# 上thượng 案án 刀đao 反phản 下hạ 而nhi 沼chiểu 反phản )# 。

弓cung #

(# 尸thi 旨chỉ 反phản )# 。

[女*(乏-之+犮)]# #

(# 上thượng 於ư [憍-(夭/口)+右]# 反phản 下hạ 魚ngư 列liệt 反phản 正chánh 作tác nghiệt )# 。

淳thuần 德đức

(# 上thượng 市thị 倫luân 反phản 清thanh 也dã 朴phác 也dã )# 。

夸# 誕đản

(# 上thượng 苦khổ 花hoa 反phản 下hạ 徒đồ 旱hạn 反phản )# 。

不bất 本bổn

(# 布bố [損-口+ㄙ]# 反phản 〡# 末mạt 也dã 根căn 也dã 始thỉ 也dã 又hựu 他tha 刀đao 反phản 進tiến 取thủ 也dã 二nhị 呼hô )# 。

眩huyễn 焉yên

(# 上thượng 玄huyền 縣huyện 二nhị 音âm 下hạ 于vu # 反phản )# 。

鞠cúc 為vi

(# 上thượng 居cư 六lục 反phản 盡tận 也dã )# 。

之chi 魅mị

(# 苦khổ 廻hồi 反phản 師sư 也dã )# 。

侫# 辯biện

(# 上thượng 奴nô 定định 反phản 誦tụng 也dã )# 。

[仁-二+丸]# 讎thù

(# 上thượng 巨cự 牛ngưu 反phản )# 。

寬khoan 㢮#

(# 尸thi 尓# 反phản 易dị 也dã 釋thích 也dã 施thí 也dã )# 。

㩜# 車xa

(# 上thượng 胡hồ 黯ảm 反phản 正chánh 作tác 檻hạm 也dã 又hựu 音âm 藍lam 非phi 也dã )# 。

行hành 溲#

(# 所sở 愁sầu 反phản 小tiểu 便tiện 也dã )# 。

嗷# 〃#

(# 五ngũ 高cao 反phản )# 。

自tự 勉miễn

(# 音âm 免miễn 稅thuế 也dã )# 。

龍long 逢phùng

(# 蒲bồ 江giang 反phản 人nhân 名danh 也dã 字tự 從tùng 夅# 也dã 逢phùng 迎nghênh 之chi 逢phùng 字tự 從tùng 夆# 也dã 夆# 下hạ 江giang 反phản 夆# 芳phương 容dung 反phản 逢phùng 扶phù 峯phong 反phản 此thử 中trung 是thị 人nhân 名danh 也dã 但đãn 冝# 取thủ 龍long 逄# 字tự 呼hô 之chi )# 。

夏hạ 桀#

(# 音âm 竭kiệt )# 。

比tỉ 干can

(# 上thượng 卑ty 尒# 反phản 人nhân 姓tánh 也dã 正chánh 作tác 比tỉ 也dã )# 。

炮bào 格cách

(# 上thượng 蒲bồ 交giao 疋thất [白/八]# 二nhị 反phản 下hạ 古cổ 額ngạch 反phản )# 。

褒bao 而nhi

(# 上thượng 布bố 毛mao 反phản 進tiến 揚dương 羙# 也dã 又hựu 見kiến 川xuyên 音âm 作tác 褒bao 音âm [保/言]# 非phi 也dã )# 。

南nam 巢sào

(# 助trợ 交giao 反phản 鳥điểu 巢sào 縣huyện 名danh 在tại 廬lư 江giang 也dã 又hựu 助trợ 狡# 反phản 棧sạn 闍xà 也dã )# 。

自tự 貽#

(# 羊dương 之chi 反phản )# 。

禪thiền 讓nhượng

(# 上thượng 時thời 戰chiến 反phản )# 。

尚thượng 殞vẫn

(# 云vân 愍mẫn 反phản )# 。

撫phủ 躬cung

(# 上thượng 芳phương 武võ 反phản 安an 存tồn 也dã 持trì 也dã 據cứ 也dã 川xuyên 音âm 作tác # 以dĩ 概khái 替thế 之chi 非phi 也dã )# 。

傲ngạo 䖈#

(# 魚ngư 約ước 反phản )# 。

秀tú 傑kiệt

(# 音âm 竭kiệt )# 。

[懨-猒+火]# 隆long

(# 上thượng 苦khổ 廻hồi 反phản )# 。

百bách 揆quỹ

(# 求cầu 癸quý 反phản )# 。

黜truất 陟trắc

(# 上thượng 丑sửu 律luật 反phản )# 。

譖trấm 云vân

(# 上thượng 㽵# 蔭ấm 反phản )# 。

縊ải 之chi

(# 上thượng 烏ô 計kế 於ư 異dị 二nhị 反phản )# 。

遺di 訣quyết

(# 古cổ 血huyết 反phản )# 。

蹷# 然nhiên

(# 上thượng 巨cự 月nguyệt 反phản 跳khiêu 也dã 又hựu 居cư 月nguyệt 反phản )# 。

父phụ 猜#

(# 此thử 才tài 反phản )# 。

可khả 悼điệu

(# 音âm 導đạo )# 。

瑕hà 舋hấn

(# 香hương 覲cận 反phản )# 。

周chu 赤xích

(# 上thượng 余dư 誦tụng 反phản 使sử 也dã 字tự [打-丁+羕]# 作tác 用dụng 說thuyết 文văn 從tùng 上thượng 從tùng 中trung 切thiết 韻vận 作tác 用dụng )# 。

鎸# 佛Phật

(# 上thượng 即tức 全toàn 反phản )# 。

尸thi [彊-弓+(彰-章)]#

(# 居cư 良lương 反phản 正chánh 作tác 僵cương )# 。

愽# 敞sưởng

(# 昌xương 兩lưỡng 反phản )# 。

[欀-(口*口)]# 棟đống

(# 上thượng 所sở 追truy 反phản 屋ốc 㭬# 也dã 下hạ 都đô 弄lộng 反phản 屋ốc 桴phù 也dã )# 。

楣# 楹doanh

(# 上thượng 音âm 眉mi 下hạ 音âm 盈doanh )# 。

禪thiền 位vị

(# 上thượng 時thời 戰chiến 反phản )# 。

石thạch 宕#

(# 徒đồ 浪lãng 反phản 室thất 也dã )# 。

徂# 背bối/bội

(# 上thượng 自tự 蘇tô 反phản )# 。

服phục [冗-几+免]#

(# 音âm 免miễn )# 。

格cách 断#

(# 上thượng 古cổ 客khách 反phản 下hạ 都đô 乱# 反phản )# 。

[泳-永+(烈-列+((耜-耒)*巳))]# 平bình

(# 上thượng 許hứa 之chi 反phản )# 。

費phí [周-口]#

(# 上thượng 芳phương 沸phí 反phản 耗hao 也dã )# 。

湫# 隘ải

(# 上thượng 子tử 小tiểu 反phản 隘ải 也dã 隘ải 狹hiệp 也dã )# 。

杜đỗ 鼠thử

(# 上thượng 時thời 者giả 反phản 〡# 禝# 也dã 下hạ 申thân 与# 反phản 國quốc 使sử 云vân 夫phu 患hoạn 者giả 社xã 鼠thử 託thác 於ư 墻tường 以dĩ 為vi 穴huyệt 熏huân 之chi 則tắc 傷thương 社xã 灌quán 之chi 則tắc 壞hoại 墻tường 而nhi 寶bảo # 社xã 人nhân 不bất 能năng 攻công 之chi 夫phu 人nhân 主chủ 所sở 為vi 患hoạn 者giả 則tắc 左tả 右hữu 也dã 內nội 則tắc 弊tệ # 於ư 君quân 外ngoại 則tắc 重trọng/trùng # 於ư 民dân 依y 勢thế 自tự 容dung 法pháp 不bất 能năng 加gia 實thật [損-口+ㄙ]# 於ư 君quân 而nhi 君quân 不bất 能năng 知tri 此thử 亦diệc 國quốc 之chi 社xã 鼠thử 也dã )# 。

僧Tăng 暹#

(# 息tức 廉liêm 反phản )# 。

僧Tăng 晞#

(# 香hương 依y 反phản )# 。

猥ổi 濫lạm

(# 上thượng 烏ô 罪tội 反phản )# 。

帝đế 嚳#

(# 苦khổ [泛-之+犬]# 反phản 古cổ 帝đế 號hiệu 也dã 曆lịch 帝đế 記ký 云vân 高cao 辛tân 氏thị 都đô 亳# 地địa 造tạo 乎hồ 天thiên [冠-元+示]# 指chỉ 南nam 車xa 又hựu 暴bạo [(穩-禾)-工]# 也dã )# 。

牧mục 德đức

(# 上thượng 莫mạc 六lục 反phản )# 。

鵠hộc 鳴minh

(# 上thượng 胡hồ 各các 反phản 山sơn 名danh 在tại 東đông 川xuyên 境cảnh 亦diệc 作tác 鶴hạc )# 。

周chu 澹đạm

(# 音âm 談đàm 人nhân 名danh 也dã 又hựu 徒đồ 敢cảm 反phản )# 。

洒sái 掃tảo

(# 上thượng 所sở 賣mại 反phản )# 。

傭dong 作tác

(# 上thượng 余dư 封phong 反phản )# 。

周chu 髀bễ

(# 步bộ 米mễ 反phản )# 。

髡# 形hình

(# 上thượng 苦khổ 䰟# 反phản )# 。

未vị [今/一]#

(# 音âm 全toàn )# 。

[癸-天+米]# 然nhiên

(# 上thượng 倉thương 贊tán 反phản )# 。

侔mâu 蹤tung

(# 上thượng 音âm 牟mâu 齊tề 也dã )# 。

牲# 牢lao

(# 上thượng 音âm 生sanh 六lục 畜súc 惣# 名danh 也dã 謂vị 馬mã 牛ngưu 羊dương 犬khuyển 豕thỉ 。 雞kê 是thị 也dã 下hạ 音âm 勞lao 養dưỡng 也dã )# 。

旗kỳ 幟xí

(# 試thí 熾sí 二nhị 音âm )# 。

有hữu 宂#

(# 玄huyền 决# 反phản 又hựu 而nhi 勇dũng 反phản 非phi 也dã )# 。

蓬bồng 萊#

(# 上thượng 蒲bồ 紅hồng 反phản 下hạ 郎lang 才tài 反phản )# 。

誣vu [詷-(一/口)+又]#

(# 上thượng 音âm 無vô 下hạ 音âm [絅-口+又]# 集tập 文văn 作tác # 非phi 也dã )# 。

赦xá 之chi

(# 上thượng 尸thi 夜dạ 反phản 宥hựu 也dã 放phóng 置trí 之chi 也dã )# 。

本bổn 操thao

(# 七thất 到đáo 反phản )# 。

擳# 比tỉ

(# 上thượng 阻trở 瑟sắt 反phản 下hạ 音âm 鼻tị 密mật 齒xỉ 梳sơ 也dã 下hạ 正chánh 作tác 枇# )# 。

[袖-由+丘]# 崇sùng

(# 上thượng 音âm [日*旨]# 敬kính 也dã )# 。

置trí 舘#

(# 音âm 貫quán )# 。

鉅# 鹿lộc

(# 上thượng 音âm 巨cự 下hạ 或hoặc 作tác 鏕# )# 。

兖# 豫dự

(# 上thượng 余dư 䎡noãn 反phản 下hạ 余dư 庶thứ 反phản )# 。

餘dư 熸#

(# 自tự 廉liêm 反phản 正chánh 作tác 潛tiềm )# 。

寓# 言ngôn

(# 上thượng 牛ngưu 句cú 反phản )# 。

第đệ 三tam 卷quyển

歸quy 正chánh 篇thiên 第đệ 一nhất 之chi 三tam

院viện 李# 緒tự

(# 上thượng 魚ngư 遠viễn 反phản 中trung 呼hô 挍giảo 反phản 下hạ 徐từ 与# 反phản 人nhân 姓tánh 名danh 也dã 上thượng 二nhị 正chánh 作tác 陀đà 孝hiếu )# 。

[泳-永+(宋-木+具)]# 涬#

(# 上thượng 莫mạc 頂đảnh 反phản 下hạ 戶hộ 頂đảnh 反phản 大đại 水thủy [白/八]# 也dã )# 。

女nữ 媧#

(# 古cổ 喎oa 反phản 淮hoài 南nam 子tử 曰viết 昔tích 顓# 頊# 与# 共cộng 子tử 氏thị 爭tranh 天thiên 下hạ 而nhi 頭đầu 觸xúc 不bất 周chu 山sơn 天thiên 柱trụ 折chiết 地địa 維duy 絕tuyệt 於ư 是thị 女nữ 媧# 鍊luyện 五ngũ 色sắc 石thạch 以dĩ 補bổ 天thiên )# 。

# 鹿lộc

(# 上thượng 竹trúc 角giác 也dã )# 。

[山/虫]# 尤vưu

(# 上thượng 尺xích 之chi 反phản 下hạ 于vu 求cầu 反phản )# 。

羿# 迺nãi

(# 上thượng 音âm 詣nghệ 下hạ 音âm 乃nãi )# 。

斃# 日nhật

(# 上thượng 毗tỳ 祭tế 反phản )# 。

奔bôn 月nguyệt

(# 上thượng 補bổ 悶muộn 反phản )# 。

傅phó/phụ 說thuyết

(# 上thượng 音âm 付phó 下hạ 音âm 恱# 殷ân 高cao 祖tổ 相tương/tướng 名danh 也dã )# 。

夸# 父phụ

(# 上thượng 苦khổ 花hoa 反phản )# 。

誠thành [面/且]#

(# 多đa 旱hạn 反phản )# 。

焜hỗn 煌hoàng

(# 上thượng 戶hộ 本bổn 反phản )# 。

殤thương 遊du

(# 上thượng 尸thi 羊dương 反phản )# 。

彬# 炳bỉnh

(# 上thượng 彼bỉ 巾cân 反phản 下hạ 彼bỉ 永vĩnh 反phản )# 。

豢# 龍long

(# 上thượng 音âm 患hoạn 穀cốc 養dưỡng 畜súc 曰viết 〡# )# 。

臨lâm 洮đào

(# 他tha 刀đao 反phản 水thủy 名danh 出xuất 西tây 羗khương )# 。

山sơn #

(# 補bổ # 反phản )# 。

[齒*金]# 鑿tạc

(# 上thượng 力lực 丁đinh 反phản 年niên 也dã 正chánh 作tác 齡linh 也dã 下hạ 音âm 昨tạc )# 。

崐# 明minh

(# 上thượng 古cổ 䰟# 反phản )# 。

濟tế 渠cừ

(# 上thượng 子tử 禮lễ 反phản )# 。

螺loa [虫*半]#

(# 上thượng 郎lang 禾hòa 反phản 下hạ 步bộ 講giảng 反phản 水thủy 中trung )# 。

鍾chung [虎-儿+豆]#

(# 音âm 巨cự 正chánh 作tác 虞ngu 篆# 文văn 作tác # 亦diệc 作tác ▆# 三tam 形hình 栒# 虞ngu 懸huyền 鍾chung 者giả 也dã 撗hoàng 曰viết 栒# 縱túng/tung 曰viết [虎-儿+兵]# 也dã 祠từ 音âm 笋# )# 。

沃ốc 沮trở 肅túc

(# 上thượng 烏ô 酷khốc 反phản 中trung 子tử 預dự 反phản 下hạ 息tức 六lục 反phản )# 。

倭# 國quốc

(# 上thượng 烏ô 禾hòa 反phản )# 。

祼# 民dân

(# 上thượng 戶hộ 兀ngột 反phản )# 。

侏chu [儒-雨+而]#

(# 上thượng 音âm 朱chu 短đoản 人nhân 也dã )# 。

類loại 繁phồn

(# 音âm 煩phiền )# 。

烏ô 弋#

(# 羊dương 力lực 反phản 國quốc 名danh 或hoặc 是thị 文văn 字tự 亦diệc 云vân 烏ô 萇# 國quốc )# 。

于vu 闐điền

(# 音âm 殿điện )# 。

海hải 溽#

(# 市thị 倫luân 反phản 水thủy 際tế 也dã 正chánh 作tác 漘# 也dã 又hựu 音âm 脣thần 悞ngộ 也dã )# 。

山sơn 垠#

(# 魚ngư 斤cân 五ngũ 根căn 二nhị 反phản 界giới 也dã )# 。

水thủy [沱-匕+(尸@貝)]#

(# 音âm [實-毌+尸]# )# 。

[泳-永+(宋-木+具)]# 海hải

(# 上thượng 莫mạc 丁đinh 反phản )# 。

跂# 踵chủng

(# 上thượng 丘khâu 弭nhị 反phản 下hạ 之chi 勇dũng 反phản 山sơn 海hải 經Kinh 云vân 有hữu 跂# 踵chủng 國quốc 人nhân 行hành 脚cước 跟cân 不bất 著trước 地địa 如như 人nhân 之chi 跂# 足túc 也dã 又hựu 去khứ 聲thanh )# 。

交giao 脛hĩnh

(# 胡hồ 定định 反phản 交giao 州châu 記ký 云vân 交giao 阯# 之chi 人nhân 出xuất 南nam 定định 縣huyện 足túc 骨cốt 無vô 節tiết 身thân 上thượng 有hữu 毛mao 臥ngọa 者giả 更cánh 扶phù 始thỉ 得đắc 起khởi 山sơn 海hải 經Kinh 云vân 交giao 脛hĩnh 國quốc 人nhân 脚cước 脛hĩnh 曲khúc 戾lệ 相tương 交giao 所sở 以dĩ 謂vị 之chi 交giao 阯# 也dã 趾chỉ 音âm 止chỉ )# 。

茫mang 〃#

(# 莫mạc 郎lang 反phản )# 。

江giang 淹yêm

(# 於ư 廉liêm 反phản 人nhân 名danh )# 。

属# 文văn

(# 上thượng 之chi 玉ngọc 反phản 連liên 〡# 也dã )# 。

剖phẫu [析-〡+十]#

(# 上thượng 普phổ 口khẩu 反phản 下hạ 先tiên 擊kích 反phản 分phần/phân 開khai 也dã )# 。

畋điền 狩thú

(# 上thượng 音âm 田điền 下hạ 音âm 獸thú 冬đông 獵liệp 為vi 狩thú 也dã )# 。

醼yến 饗#

(# 上thượng 一nhất 見kiến 反phản 下hạ 香hương 兩lưỡng 反phản )# 。

猝# 除trừ

(# 上thượng 倉thương 沒một 反phản )# 。

大đại 抵để

(# 底để 帝đế 二nhị 音âm )# 。

迂# 誕đản

(# 上thượng 云vân 俱câu 反phản 遠viễn 也dã 下hạ 徒đồ 旱hạn 反phản 欺khi 也dã )# 。

禍họa 福phước

(# 上thượng 戶hộ 果quả 反phản 別biệt 本bổn 作tác [社-土+(乃@吉)]# )# 。

姦gian 匿nặc

(# 上thượng 古cổ 顏nhan 反phản 下hạ 女nữ 力lực 反phản )# 。

糜mi 費phí

(# 上thượng 美mỹ 為vi 反phản 下hạ 芳phương 味vị 反phản )# 。

減giảm 耗hao

(# 上thượng 戶hộ 斬trảm 反phản 下hạ 呼hô 告cáo 反phản )# 。

課khóa 伇#

(# 上thượng 苦khổ 禾hòa 反phản )# 。

鳫# 兔thố

(# 上thượng 屋ốc 乎hồ 反phản 下hạ 他tha 故cố 反phản 正chánh 作tác 烏ô 兔thố 也dã 日nhật 中trung 有hữu 三tam 足túc 烏ô 名danh 金kim 烏ô 月nguyệt 中trung 有hữu 玉ngọc 兔thố 也dã 言ngôn 日nhật 色sắc 赤xích 故cố 曰viết 金kim 烏ô 月nguyệt 色sắc 白bạch 故cố 曰viết 玉ngọc 兔thố 也dã 並tịnh 悞ngộ )# 。

鳫# 容dung

(# 上thượng 於ư # 反phản 下hạ 音âm 容dung )# 。

偝# 違vi

(# 上thượng 步bộ 昧muội 反phản )# 。

歸quy 塘đường

(# 徒đồ 郎lang 反phản )# 。

渫# 河hà

(# 上thượng 私tư 列liệt 反phản 注chú 水thủy 也dã 正chánh 作tác [泳-永+貰]# 也dã [泳-永+貰]# 除trừ 水thủy 也dã 非phi 用dụng 又hựu 仕sĩ 洽hiệp 丈trượng 甲giáp 徒đồ 叶# 三tam 反phản 非phi 此thử 三tam 呼hô )# 。

[泛-之+犬]# 焦tiêu

(# 上thượng 烏ô 酷khốc 反phản 下hạ 子tử 消tiêu 反phản 正chánh 作tác 潐# 也dã 海hải 中trung 有hữu [泛-之+犬]# 潐# 石thạch 方phương 三tam 百bách 里lý 水thủy 灌quán 之chi 隨tùy 即tức 乾can/kiền/càn 盡tận 其kỳ 石thạch 不bất 濕thấp )# 。

潮triều 汐#

(# 上thượng 直trực 焦tiêu 反phản 下hạ 祥tường 昔tích 反phản 麋mi 氏thị 云vân 潮triều 者giả 據cứ 朝triêu 來lai 也dã 汐# 者giả 言ngôn 夕tịch 至chí 也dã 上thượng 亦diệc 作tác 淖# 也dã 下hạ 別biệt 本bổn 作tác 汋# 仕sĩ 角giác 市thị 斫chước 羊dương 略lược 三tam 反phản 並tịnh 非phi )# 。

未vị 劃hoạch

(# 戶hộ 麦# 呼hô 麦# 二nhị 反phản 刀đao 破phá 物vật 也dã 字tự 意ý 冝# 作tác 畫họa 戶hộ 麦# 反phản 分phần/phân 也dã [宋-木+之]# 也dã 止chỉ 也dã )# 。

翦# 彊cường/cưỡng/cương 區khu

(# 上thượng 即tức 淺thiển 反phản 中trung 巨cự 羊dương 反phản 下hạ 丘khâu 俱câu 反phản 域vực 也dã )# 。

之chi 夥#

(# 音âm 禍họa 多đa 也dã 又hựu 戶hộ 買mãi 反phản )# 。

[曰/(夕*ㄗ)]# 為vi 旄#

(# 上thượng 莫mạc 巧xảo 反phản 中trung 云vân 垂thùy 反phản 下hạ 莫mạc 刀đao 反phản )# 。

彫điêu 題đề

(# 上thượng 丁đinh 聊liêu 反phản )# 。

交giao 趾chỉ

(# 音âm 趾chỉ 亦diệc 作tác 阯# 也dã )# 。

迄hất 無vô

(# 上thượng 許hứa [占-口+乙]# 反phản )# 。

乍sạ 穹#

(# 去khứ 弓cung 反phản 憂ưu 也dã 正chánh 作tác ▆# )# 。

[菀-(夗-夕)+匕]# 維duy

(# 上thượng 於ư 遠viễn 反phản 川xuyên 音âm 作tác [菀-(夗-夕)+匕]# 音âm 官quan 非phi )# 。

[邱-丘+(甬-用+((巨-匚)@十))]# 衍diễn

(# 上thượng 爭tranh 愁sầu 反phản 下hạ 以dĩ 淺thiển 反phản )# 。

予# 術thuật

(# 上thượng 戶hộ 了liễu 反phản 又hựu 音âm 幻huyễn 正chánh 作tác 予# 幻huyễn 二nhị 形hình 也dã )# 。

種chủng 。

(# 古cổ 花hoa 反phản )# 。

倐thúc 忽hốt

(# 上thượng 尸thi 六lục 反phản )# 。

感cảm 應ứng

(# 於ư 證chứng 反phản 有hữu 驗nghiệm 也dã 集tập 作tác 膺ưng 非phi 用dụng )# 。

原nguyên 憲hiến

(# 許hứa 建kiến 反phản )# 。

凍đống 餒nỗi

(# 奴nô 罪tội 反phản 正chánh 作tác 餒nỗi )# 。

盜đạo 跖#

(# 音âm 隻chỉ )# 。

㽵# 蹻#

(# 居cư 小tiểu 反phản 人nhân 名danh 也dã 又hựu 音âm [憍-(夭/口)+右]# )# 。

桓hoàn 魋#

(# 上thượng 戶hộ 官quan 反phản 下hạ 徒đồ 迴hồi 反phản )# 。

格cách 朝triêu [廷-壬+手]#

(# 上thượng 古cổ 客khách 反phản 下hạ 徒đồ 丁đinh 反phản )# 。

不bất 啻#

(# 音âm 施thí )# 。

稼giá 穡#

(# 上thượng 音âm 稼giá 種chủng 也dã 下hạ 音âm 色sắc 収thâu 也dã )# 。

大đại 旨chỉ

(# 音âm 指chỉ 意ý 也dã 志chí 也dã 亦diệc 作tác 恉# )# 。

惜tích 費phí

(# 芳phương 味vị 反phản )# 。

侚# 主chủ

(# 上thượng 辝# 俊# 反phản )# 。

黔kiềm 首thủ

(# 上thượng 巨cự 廉liêm 反phản 黑hắc 也dã 秦tần 始thỉ 皇hoàng 名danh 民dân 為vi 黔kiềm 首thủ )# 。

儴# 佉khư

(# 上thượng 而nhi 羊dương 反phản 下hạ 丘khâu 迦ca 反phản 此thử 但đãn 相tương/tướng 承thừa 作tác 呼hô 切thiết 韻vận 便tiện 取thủ 在tại 穰nhương 字tự 數số 中trung 致trí 乖quai 梵Phạm 音âm 字tự 義nghĩa 耳nhĩ 梵Phạn 語ngữ 正chánh 言ngôn 蠰nhương 佉khư 上thượng 尸thi 亮lượng 反phản 下hạ 丘khâu 迦ca 反phản 唐đường 言ngôn 白bạch 螺loa 如như [弓*(乞-乙+小)]# 勒lặc 成thành 佛Phật 經kinh 兩lưỡng 譯dịch 一nhất 譯dịch 云vân 蠰nhương 佉khư 一nhất 譯dịch 云vân 餉hướng 佉khư 又hựu 如như 百bách 福phước 㽵# 嚴nghiêm 相tương/tướng 經kinh 兩lưỡng 譯dịch 一nhất 譯dịch 云vân 啇# 佉khư 一nhất 譯dịch 云vân 直trực 作tác 螺loa 字tự 是thị 也dã 又hựu 如như 小Tiểu 乘Thừa 阿a 含hàm 經kinh 作tác 倐thúc 佉khư 俱câu 舍xá 論luận 作tác 傷thương 佉khư 冝# 從tùng 多đa 為vi 正chánh 矣hĩ )# 。

稅thuế 米mễ

(# 上thượng 古cổ 萌manh 反phản )# 。

田điền 蠶tằm

(# 自tự 南nam 反phản )# 。

妻thê 拏noa

(# 那na 乎hồ 反phản 正chánh 作tác 孥# )# 。

愉# 樂nhạo/nhạc/lạc

(# 上thượng 羊dương 朱chu 反phản )# 。

阮# 孝hiếu 緒tự

(# 上thượng 魚ngư 遠viễn 反phản 卷quyển 初sơ 作tác 院viện 李# 緒tự 非phi 也dã )# 。

頡hiệt [(石*戈)/聿]#

(# 上thượng 戶hộ 結kết 反phản 倉thương 頡hiệt 黃hoàng 帝đế 史sử 官quan 也dã 下hạ 直trực 小tiểu 反phản )# 。

方phương 冊sách

(# 音âm 筞# )# 。

# 詩thi

(# 上thượng 所sở 顏nhan 反phản )# 。

十thập 翊dực

(# 羊dương 力lực 反phản 亦diệc 作tác 翼dực )# 。

殆đãi 絕tuyệt

(# 上thượng 徒đồ 改cải 反phản )# 。

[亡/(罩-卓+(月*羊*几))]# 正chánh

(# 上thượng 音âm 盈doanh 秦tần 帝đế 姓tánh 也dã 正chánh 作tác [蠃-口+(罩-卓)]# 也dã )# 。

挾hiệp 書thư

(# 上thượng 戶hộ 頰giáp 反phản )# 。

延diên 閣các

(# 上thượng 羊dương 然nhiên 反phản 正chánh 作tác 延diên )# 。

劉lưu 向hướng

(# 尸thi 亮lượng 反phản )# 。

仍nhưng 歆#

(# 許hứa 今kim 反phản )# 。

乃nãi [徙-止+(光-儿)]#

(# 斯tư 此thử 反phản )# 。

荀# 勗úc

(# 上thượng 相tương/tướng 倫luân 反phản 下hạ 許hứa 玉ngọc 反phản )# 。

淆# 乱#

(# 上thượng 戶hộ 交giao 反phản )# 。

眾chúng 萹#

(# 疋thất 連liên 反phản 悞ngộ )# 。

謝tạ 朏#

(# 妃phi 尾vĩ 普phổ 乃nãi 普phổ 內nội 三tam 反phản 人nhân 名danh 也dã )# 。

延diên 及cập

(# 上thượng 羊dương 箭tiễn 反phản )# 。

任nhậm 昉#

(# 方phương # 反phản )# 。

[按-女+(火/又)]# 進tiến

(# 上thượng 所sở 愁sầu 反phản )# 。

暅# 其kỳ

(# 上thượng 况# 遠viễn 古cổ 鄧đặng 二nhị 反phản )# 。

綠lục 袠trật

(# 直trực 一nhất 反phản )# 。

探thám 盡tận

(# 上thượng 他tha 含hàm 反phản )# 。

援viện 集tập

(# 上thượng 于vu 元nguyên 反phản )# 。

搢# 紳#

(# 上thượng 音âm 進tiến 下hạ 音âm 申thân )# 。

苟cẩu 蓄súc

(# 丑sửu 六lục 許hứa 六lục 二nhị 反phản 川xuyên 音âm 作tác ▆# 非phi 也dã )# 。

枑# 拾thập

(# 上thượng 丁đinh 兮hề 反phản 短đoản 也dã )# 。

研nghiên 㧡#

(# 行hành 草thảo 反phản 實thật 也dã 正chánh 作tác 覈# 核hạch 二nhị 形hình 又hựu 音âm 亥hợi 悞ngộ )# 。

內nội [宋-木+直]#

(# 古cổ 瓦ngõa 反phản )# 。

紕# 繆mâu

(# 上thượng 疋thất 夷di 反phản 下hạ 音âm [謵-白+尒]# )# 。

罪tội 予#

(# 音âm 余dư )# 。

刊# 正chánh

(# 上thượng 苦khổ 于vu 反phản )# 。

[車*(吳-大+月)]# 略lược

(# 上thượng 音âm 集tập 和hòa 也dã )# 。

圖đồ 譜#

(# 音âm 補bổ )# 。

摽phiếu/phiêu 搒bang

(# 音âm 牓# 正chánh 作tác 榜bảng )# 。

繁phồn 蕪#

(# 上thượng 音âm 煩phiền 下hạ 音âm 無vô )# 。

庶thứ 幾kỷ

(# 上thượng 書thư 去khứ 反phản 下hạ 居cư 依y 反phản )# 。

單đơn 閼át

(# 於ư 歇hiết 反phản 尓# 疋thất 曰viết 太thái 嵗# 在tại 夘# 曰viết 單đơn 閼át 又hựu 烏ô 割cát 反phản )# 。

劉lưu 杳#

(# 一nhất 了liễu 反phản )# 。

著trước 鞭tiên

(# 上thượng 竹trúc 去khứ 反phản 下hạ 卑ty 連liên 反phản )# 。

綿miên 纊khoáng

(# 苦khổ 謗báng 反phản )# 。

人nhân 㕘#

(# 所sở 岑sầm 反phản )# 。

穿xuyên 籬#

(# 音âm 离# )# 。

覆phú 醢#

(# 音âm 海hải )# 。

欲dục 造tạo

(# 七thất 到đáo 反phản )# 。

進tiến 睨#

(# 音âm 詣nghệ )# 。

殷ân 芸vân

(# 音âm 云vân 人nhân 名danh )# 。

之chi 謚ích

(# 神thần 至chí 反phản 易dị 名danh 申thân 號hiệu 也dã )# 。

# 䴥#

(# 上thượng 居cư 筠# 反phản 下hạ 占chiêm 牙nha 反phản )# 。

[驂-(彰-章)+小]# 馭ngự

(# 上thượng 倉thương 南nam 反phản 下hạ 魚ngư 去khứ 反phản )# 。

騄# 驥kí

(# 上thượng 音âm 錄lục 下hạ 音âm 冀ký )# 。

鄱# 陽dương

(# 上thượng 蒲bồ 禾hòa 反phản )# 。

[至*支]# 饋quỹ

(# 巨cự 位vị 反phản )# 。

自tự [莁-┴+土]#

(# 音âm 誓thệ 正chánh 作tác 筮thệ )# 。

予# 祭tế

(# 上thượng 丁đinh # 反phản )# 。

[賵-目+日]# 贈tặng

(# 上thượng 芳phương 鳳phượng 反phản 下hạ 自tự 鄧đặng 反phản )# 。

第đệ 四tứ 卷quyển

歸quy 正chánh 篇thiên 第đệ 一nhất 之chi 四tứ

彥ngạn 琮#

(# 自tự 宗tông 反phản )# 。

莞# 席tịch

(# 上thượng 古cổ 丸hoàn 反phản )# 。

草thảo 屨lũ

(# 音âm 句cú )# 。

辛tân 羶thiên

(# 尸thi 然nhiên 反phản )# 。

邵# 陵lăng

(# 上thượng 時thời 照chiếu 反phản )# 。

[石*互]# 波ba

(# 上thượng 音âm 紙chỉ 磨ma 也dã )# 。

霧vụ 壑hác

(# 呼hô 活hoạt 反phản )# 。

爝# 火hỏa

(# 上thượng 子tử 削tước 反phản )# 。

寘trí 此thử

(# 上thượng 之chi 義nghĩa 反phản )# 。

探thám [阜*責]#

(# 上thượng 他tha 含hàm 反phản 下hạ 助trợ 責trách 反phản )# 。

始thỉ 於ư

(# 上thượng 尸thi 耳nhĩ 反phản 初sơ 也dã 川xuyên 音âm 作tác 娠thần 非phi 也dã )# 。

負phụ 扆#

(# 於ư [壴-士+止]# 反phản )# 。

恱# 懌dịch

(# 羊dương 益ích 反phản )# 。

郄# 張trương

(# 上thượng 丘khâu # 反phản 人nhân 姓tánh 也dã 或hoặc 作tác 郗hi 音âm 絺hy )# 。

叛bạn 入nhập

(# 上thượng 蒲bồ 半bán 反phản )# 。

衣y 盋#

(# 音âm 鉢bát )# 。

擁ủng #

(# 女nữ 孝hiếu 反phản )# 。

嚼tước 躍dược

(# 上thượng 自tự 雀tước 反phản )# 。

魚ngư 腉#

(# 五ngũ 禮lễ 反phản 論luận 衡hành 作tác 晲# 睨# 二nhị 形hình 也dã )# 。

佛Phật [倠/乃]#

(# 音âm 俊# 僧Tăng 名danh 也dã 又hựu 音âm 惠huệ 論luận 衡hành 作tác # )# 。

酣# 酒tửu

(# 上thượng 戶hộ 甘cam 反phản )# 。

[日/印]# 兀ngột

(# 上thượng 五ngũ 郎lang 反phản )# 。

扶phù 與dữ

(# 音âm 余dư 對đối 舉cử 正chánh 作tác 舉cử 舁dư 二nhị 形hình )# 。

衣y [戉/皿]#

(# 音âm 鉢bát 正chánh 作tác 盋# 字tự 從tùng 友hữu )# 。

詺# 我ngã

(# 上thượng 覓mịch 聖thánh 反phản )# 。

[糸*成]# 口khẩu

(# 上thượng 古cổ 咸hàm 反phản )# 。

臧tang 否bĩ

(# 上thượng 子tử 郎lang 反phản 下hạ 方phương 久cửu 反phản )# 。

麴# [(麩-夫+(薩-產+辛))-來+(素-糸)]#

(# 魚ngư 列liệt 反phản )# 。

[女*高]# 兄huynh

(# 上thượng 丁đinh 歷lịch 反phản 正chánh 也dã 君quân 也dã 正chánh 作tác 嫡đích )# 。

[卄/一/八/土]# 遇ngộ

(# 上thượng 音âm 逝thệ 正chánh 作tác 筮thệ )# 。

箴# 帝đế

(# 上thượng 之chi 林lâm 反phản )# 。

辛tân 葷huân

(# 音âm 薰huân )# 。

馲trách 駝đà

(# 上thượng 洛lạc 託thác 二nhị 音âm 下hạ 徒đồ 何hà 反phản 上thượng 亦diệc 作tác # )# 。

義nghĩa 裹khỏa

(# 音âm 果quả )# 。

抽trừu 簪#

(# 側trắc 岑sầm 反phản )# 。

薄bạc 䆠#

(# 音âm 患hoạn )# 。

踳# 駮#

(# 上thượng 尺xích 尹# 反phản 下hạ 卜bốc [美-(王/大)+用]# 反phản )# 。

式thức 貽#

(# 上thượng 尸thi 力lực 反phản 下hạ 与# 之chi 反phản )# 。

藉tạ 茅mao

(# 上thượng 自tự 夜dạ 反phản 下hạ 莫mạc 交giao 反phản )# 。

枕chẩm 石thạch

(# 上thượng 之chi 審thẩm 反phản )# 。

之chi 榻tháp

(# 音âm 塔tháp )# 。

礭# 乎hồ

(# 上thượng 苦khổ 角giác 反phản )# 。

澹đạm 然nhiên

(# 上thượng 徒đồ 敢cảm 反phản 靜tĩnh 也dã )# 。

擾nhiễu 〃#

(# 音âm 遶nhiễu )# 。

縶# 以dĩ

(# 上thượng 知tri 立lập 反phản )# 。

[溧-木+(手*月)]# 上thượng

(# 上thượng 卜bốc 嫁giá 反phản )# 。

龍long 媒môi

(# 莫mạc 迴hồi 反phản 冝# 作tác 旗kỳ )# 。

㳅# 水thủy

(# 上thượng 力lực 由do 反phản 行hành 也dã 亦diệc 作tác ▆# 流lưu )# 。

# 勒lặc

(# 上thượng 奴nô 老lão 反phản 正chánh 作tác 碯não )# 。

金kim 鞌#

(# 音âm 安an )# 。

炫huyễn 日nhật

(# 上thượng 音âm 縣huyện 火hỏa 光quang 也dã )# 。

連liên 鏕#

(# 彼bỉ 苗miêu 反phản 馬mã 銜hàm 也dã 正chánh 作tác 鑣# # 二nhị 形hình 又hựu 音âm 鹿lộc 非phi )# 。

皂tạo 若nhược

(# 上thượng 莫mạc 孝hiếu 反phản 又hựu 香hương 杳# 逼bức 鵖# 四tứ 音âm 並tịnh 非phi )# 。

瓢biều 器khí

(# 上thượng 毗tỳ 遙diêu 反phản )# 。

藜# 杖trượng

(# 上thượng 力lực [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

埳# 井tỉnh

(# 上thượng 苦khổ 感cảm 反phản 陷hãm 也dã 坑khanh 也dã 亦diệc 作tác 臽# )# 。

榆# 枋#

(# 上thượng 音âm 逾du 下hạ 音âm 方phương 下hạ 又hựu 北bắc 盲manh 反phản )# 。

迭điệt 襲tập

(# 上thượng 田điền 結kết 反phản 下hạ 音âm 習tập )# 。

稽khể 嶺lĩnh

(# 上thượng 古cổ [前-刖+ㄅ]# 反phản 會hội 稽khể 山sơn 名danh )# 。

暨kỵ 吾ngô

(# 上thượng 巨cự 既ký 反phản 及cập 也dã )# 。

惣# 萃tụy

(# 自tự 遂toại 反phản )# 。

禹vũ 偰#

(# 私tư 列liệt 反phản 殷ân 祖tổ 也dã 亦diệc 作tác 离# 契khế 二nhị 形hình )# 。

久cửu 文văn

(# 上thượng 音âm 允duẫn 正chánh 作tác 允duẫn )# 。

允duẫn 武võ

(# 同đồng 上thượng 也dã 此thử 正chánh 也dã 允duẫn 文văn 允duẫn 武võ 允duẫn 進tiến 也dã )# 。

臨lâm 泛phiếm

(# 芳phương 梵Phạm 反phản )# 。

姖# 發phát

(# 上thượng 居cư 之chi 反phản )# 。

曹tào 丕#

(# 普phổ 悲bi 反phản )# 。

姖# 麗lệ

(# 上thượng 以dĩ 之chi 反phản 王vương 妻thê 別biệt 名danh 也dã 又hựu 居cư 之chi 反phản 嬖# 妾thiếp 也dã 下hạ 力lực 計kế 反phản )# 。

[(共-八+隹)*見]# 妓kỹ

(# 巨cự 倚ỷ 反phản 女nữ 樂nhạo/nhạc/lạc 也dã )# 。

箕ki 山sơn

(# 上thượng 居cư 之chi 反phản )# 。

濮# 水thủy

(# 上thượng 布bố 木mộc 反phản )# 。

金kim [泳-永+丕]#

(# 音âm 流lưu )# 。

庸dong 才tài

(# 上thượng 音âm 容dung 正chánh 作tác 庸dong )# 。

予# 賜tứ

(# 上thượng 羊dương 諸chư 反phản )# 。

笭# 蹄đề

(# 上thượng 七thất 全toàn 反phản 正chánh 作tác 筌thuyên )# 。

佇trữ 蔡thái 愔#

(# 上thượng 直trực 与# 反phản 中trung 倉thương 盖# 反phản 下hạ 一nhất 心tâm 反phản )# 。

翕# 然nhiên

(# 上thượng 許hứa 㥯# 反phản )# 。

蹙túc/xúc 頞át

(# 上thượng 子tử 六lục 反phản 上thượng 烏ô 割cát 反phản 鼻tị [幽*頁]# 。 [# 白bạch )/# 八bát 。

輻bức 湊thấu

(# 上thượng 方phương 副phó 反phản 下hạ 倉thương [仁-二+侯]# 反phản 競cạnh 聚tụ 也dã 下hạ 亦diệc 作tác 輳# )# 。

赭giả 衣y

(# 上thượng 之chi 野dã 反phản 赤xích 也dã )# 。

髠khôn #

(# 上thượng 苦khổ 昆côn 反phản 下hạ 方phương 伐phạt 反phản )# 。

俚# 耳nhĩ

(# 上thượng 力lực 耳nhĩ 反phản )# 。

小tiểu 螺loa

(# 郎lang 禾hòa 反phản 瓠hoạch 瓢biều 亦diệc 作tác 蟸# 又hựu 水thủy 虫trùng 名danh [吉*殳]# 可khả 為vi 酒tửu 杯# 也dã )# 。

出xuất 敻#

(# 許hứa 政chánh 反phản )# 。

靈linh 鈞quân

(# 吉cát 旬tuần 反phản )# 。

雷lôi [這-言+(雨/手)]#

(# [庭-壬+手]# [鋌-壬+手]# 二nhị 音âm )# 。

淮hoài 南nam

(# 上thượng 戶hộ 乖quai 反phản )# 。

入nhập 籙#

(# 力lực 玉ngọc 反phản )# 。

惇# 史sử

(# 上thượng 都đô 昆côn 反phản 厚hậu 也dã 又hựu 章chương 倫luân 反phản )# 。

炫huyễn 好hảo/hiếu

(# 上thượng 玄huyền [紿-口+月]# 反phản )# 。

䟽# 川xuyên

(# 上thượng 所sở 初sơ 反phản 條điều 也dã 通thông 也dã )# 。

墨mặc 翟#

(# 音âm 宅trạch 縣huyện 名danh 也dã 又hựu 徒đồ 的đích 反phản 亦diệc 人nhân 姓tánh 也dã )# 。

頂đảnh 踵chủng

(# 之chi 勇dũng 反phản )# 。

膚phu #

(# 上thượng 音âm 夫phu 皮bì 肌cơ 也dã )# 。

蒹# 葭#

(# 上thượng 音âm 兼kiêm 下hạ 音âm 加gia )# 。

膚phu 猥ổi

(# 上thượng 余dư 封phong 反phản 下hạ 烏ô 罪tội 反phản )# 。

[參-(彰-章)+三]# 多đa

(# 上thượng 倉thương 南nam 反phản 正chánh 作tác 㕘# )# 。

采thải 掾#

(# 直trực 緣duyên 反phản )# 。

孝hiếu [身*((白-日)/(狦-(狂-王)))]#

(# 他tha 甘cam 反phản )# 。

揄du 揚dương

(# 上thượng 羊dương 朱chu 反phản )# 。

牟mâu 楯thuẫn

(# 音âm 順thuận )# 。

䞋# 施thí

(# 上thượng 又hựu 覲cận 反phản )# 。

不bất 笑tiếu

(# 川xuyên 音âm 作tác 咲# 同đồng 音âm 㗛# )# 。

[打-丁+巳]# 毀hủy

(# 上thượng 皮bì 羙# 反phản 覆phúc 也dã 謂vị 傾khuynh 覆phú 之chi 也dã 又hựu 岸ngạn 毀hủy 也dã 正chánh 作tác 圮bĩ 也dã 覆phú 芳phương 六lục 反phản 川xuyên 音âm 作tác 圮bĩ )# 。

不bất 聮#

(# 音âm 連liên )# 。

無vô 匠tượng

(# 普phổ 吉cát 反phản 偶ngẫu 也dã 配phối 也dã 相tương/tướng 類loại 也dã 正chánh 作tác 匹thất 也dã 又hựu 疾tật 亮lượng 反phản 悞ngộ )# 。

自tự 檀đàn

(# 時thời 戰chiến 反phản 正chánh 作tác 擅thiện )# 。

鈴linh 銜hàm

(# 上thượng 七thất 全toàn 反phản 下hạ 戶hộ # 反phản 正chánh 作tác 銓thuyên 衡hành 也dã 悞ngộ )# 。

鬷# [篾-戍+(冗-几+伐)]#

(# 上thượng 予# 紅hồng 反phản 下hạ 莫mạc 結kết 反phản 醜xú 人nhân 也dã 下hạ 亦diệc 作tác ▆# )# 。

否phủ/bĩ 泰thái

(# 上thượng 皮bì 羙# 反phản 塞tắc 也dã )# 。

[冠-元+示]# [冗-几+免]#

(# 上thượng 音âm 官quan 下hạ 音âm 免miễn )# 。

晞# 露lộ

(# 上thượng 香hương 依y 反phản )# 。

# 兕hủy

(# 上thượng 徐từ 姉# 反phản )# 。

一nhất 槩#

(# 古cổ 代đại 反phản )# 。

甕úng 牖dũ

(# 上thượng 烏ô 貢cống 反phản 下hạ 由do 栁# 反phản )# 。

朝triêu 市thị

(# 上thượng 直trực 遙diêu 反phản 又hựu 知tri 遙diêu 反phản 旦đán 也dã 下hạ 神thần 止chỉ 反phản 賣mại 買mãi 之chi 所sở 也dã 正chánh 作tác 市thị 說thuyết 文văn 作tác 予# 也dã 周chu 禮lễ 曰viết 司ty 市thị 掌chưởng 市thị 之chi 治trị 教giáo 政chánh 刑hình 量lượng 度độ 禁cấm 令linh 大đại 市thị 曰viết [反*日]# 而nhi 市thị 百bách 族tộc 為vi 主chủ 朝triêu 市thị 朝triêu 時thời 而nhi 市thị [商/貝]# 賈cổ 為vi 主chủ 夕tịch 時thời 而nhi 市thị 販phán 夫phu 販phán 婦phụ 為vi 主chủ 也dã 又hựu 普phổ 盖# 反phản 悞ngộ )# 。

犧# 牛ngưu

(# 上thượng 許hứa 冝# 反phản )# 。

亨# [序-予+(鴈-厂)]#

(# 上thượng 香hương 兩lưỡng 反phản 祭tế 也dã 獻hiến 也dã 又hựu 許hứa 庚canh 反phản 非phi 呼hô )# 。

牝tẫn 牡#

(# 上thượng 蒲bồ 忍nhẫn 反phản 下hạ 莫mạc 口khẩu 反phản )# 。

脩tu 心tâm

(# 音âm 仙tiên )# 。

繡tú 捔giác

(# 音âm 角giác )# 。

飛phi [夢-夕+几]#

(# 莫mạc 耕canh 反phản )# 。

冗# 士sĩ

(# 上thượng 苦khổ 浪lãng 反phản 高cao 也dã 正chánh 作tác 亢kháng 也dã 切thiết 韻vận 作tác 冗# 音âm 由do 又hựu 見kiến 人nhân 作tác 傝# ▆# 字tự 使sử 非phi 也dã )# 。

自tự 揣đoàn

(# 初sơ 委ủy 反phản )# 。

官quan 鮑#

(# 步bộ 夘# 反phản [瘞-夾+(券-刀)]# 魚ngư 也dã 又hựu 上thượng 合hợp 作tác 管quản 也dã 鮑# 人nhân 名danh )# 。

褊biển 心tâm

(# 上thượng 卑ty 緬# 反phản 㥯# 也dã )# 。

蒼thương 昊hạo

(# 胡hồ [孝-子+工]# 反phản )# 。

饕thao 餮thiết

(# 上thượng 他tha 刀đao 反phản 下hạ 天thiên 結kết 反phản )# 。

攉# 揚dương

(# 上thượng 古cổ 岳nhạc 反phản )# 。

悠du 眇miễu

(# 上thượng 羊dương 修tu 反phản 下hạ [弓*(乞-乙+小)]# 小tiểu 反phản )# 。

(# 上thượng 疋thất 賣mại 反phản )# 。

鮮tiên 羽vũ

(# 上thượng 力lực 人nhân 反phản 正chánh 作tác 鱗lân 下hạ 王vương 遇ngộ 反phản 上thượng 又hựu 仙tiên 尠tiển 線tuyến 三tam 音âm 並tịnh 非phi 也dã )# 。

寵sủng 辱nhục

(# 上thượng 丑sửu 勇dũng 反phản 正chánh 作tác 寵sủng 也dã 又hựu 音âm 籠lung 非phi )# 。

[乏-之+犬]# 身thân

(# ▆# 衣y 小tiểu 反phản )# 。

狂cuồng 勃bột

(# 蒲bồ 沒một 反phản 正chánh 作tác 勃bột )# 。

播bá 殖thực

(# 音âm 食thực )# 。

鱞# [宋-木+直]#

(# 上thượng 古cổ 頑ngoan 反phản )# 。

而nhi [打-丁+ㄎ]#

(# 香hương 久cửu 反phản )# 。

元nguyên 舛suyễn

(# 川xuyên 兖# 反phản )# 。

監giám 試thí

(# 上thượng 古cổ 銜hàm 反phản )# 。

囹linh 圄ngữ

(# 上thượng 力lực 丁đinh 反phản 下hạ 牛ngưu 与# 反phản )# 。

[廷-壬+手]# 尉úy

(# 上thượng 徒đồ 丁đinh 反phản )# 。

岱# 宗tông

(# 上thượng 徒đồ 愛ái 反phản )# 。

# 摽phiếu/phiêu

(# 上thượng 倉thương 紅hồng 反phản 下hạ 毗tỳ 沼chiểu 反phản )# 。

噲khoái 㕘#

(# 上thượng 苦khổ 邁mại 反phản 下hạ 所sở 今kim 反phản )# 。

冗# 龍long

(# 上thượng 苦khổ 浪lãng 反phản )# 。

秋thu 獮#

(# 息tức 淺thiển 反phản 秋thu 獵liệp 也dã )# 。

牛ngưu 豕thỉ

(# 尸thi 尓# 反phản )# 。

羙# 鴈nhạn

(# 上thượng 音âm 高cao 小tiểu 羊dương 也dã )# 。

嵇# 阮#

(# 上thượng 戶hộ 雞kê 反phản 下hạ 魚ngư 遠viễn 反phản )# 。

勛# 華hoa

(# 上thượng 許hứa 云vân 反phản )# 。

鍾chung 壺hồ

(# 音âm 胡hồ )# 。

襁# 褓bảo

(# 上thượng 居cư 兩lưỡng 反phản 下hạ 音âm 保bảo )# 。

僅cận 辞#

(# 上thượng 巨cự 恡lận 反phản )# 。

鶉# 鵲thước

(# 上thượng 市thị 倫luân 反phản )# 。

抑ức 下hạ

(# 上thượng 於ư 力lực 反phản 又hựu 力lực 酉dậu 反phản 非phi 也dã )# 。

之chi 操thao

(# 七thất 刀đao 反phản )# 。

携huề 妓kỹ [(匚@一)/女]#

(# 上thượng 戶hộ 圭# 反phản 中trung 奇kỳ 綺ỷ 反phản 下hạ 七thất # 反phản 正chánh 作tác 妾thiếp )# 。

挾hiệp 妻thê 帑#

(# 上thượng 胡hồ 頰giáp 反phản 下hạ 音âm 奴nô 正chánh 作tác 孥# )# 。

步bộ 蠖#

(# 烏ô 郭quách 反phản )# 。

衛vệ 姖#

(# 与# 之chi 反phản 王vương 妻thê 也dã 又hựu 音âm 箕ki 周chu 姓tánh 也dã )# 。

蜂phong 蠆sái

(# 上thượng 芳phương 逢phùng 反phản 下hạ 丑sửu 芥giới 反phản )# 。

肌cơ 膚phu

(# 音âm 夫phu )# 。

食thực [元/龜]#

(# 音âm 原nguyên )# 。

茗mính 芋#

(# 上thượng 莫mạc 頂đảnh 反phản 下hạ 丁đinh [挺-壬+手]# 吐thổ 丁đinh 二nhị 反phản )# 。

之chi 蹲tồn

(# 音âm 存tồn )# 。

# 薄bạc

(# 上thượng 丘khâu # 反phản )# 。

無vô 失thất

(# 音âm 失thất )# 。

嗜thị 欲dục

(# 上thượng 神thần 利lợi 反phản )# 。

翳ế [虫*嘗]#

(# 舊cựu 藏tạng 作tác 螗# )# 。

瞻chiêm 喪táng

(# 上thượng 都đô 敢cảm 反phản 下hạ 乘thừa 浪lãng 反phản 並tịnh 悞ngộ )# 。

怳hoảng 鳫#

(# 上thượng 許hứa 徃# 反phản 下hạ 于vu # 反phản )# 。

幾kỷ 將tương

(# 上thượng 其kỳ 凡phàm 反phản 近cận 也dã )# 。

第đệ 五ngũ 卷quyển

辯biện 惑hoặc 篇thiên 第đệ 二nhị 之chi 一nhất

(# 明minh 正chánh 邪tà 㸦# 舉cử 狂cuồng 哲triết 相tương/tướng 凌lăng 較giảo 而nhi 考khảo 定định 不bất 勞lao 龜quy 鏡kính )# 。

辯biện 惑hoặc 篇thiên 序tự

懾nhiếp 龍long

(# 上thượng 之chi # 反phản )# 。

羗khương 難nạn/nan

(# 上thượng 丘khâu 羊dương 反phản )# 。

李# [色-巴+((〡*日)/ㄆ)]#

(# 乘thừa 走tẩu 反phản )# 。

二nhị 萹#

(# 疋thất 連liên 反phản )# 。

[春-日+示]# #

(# 尸thi 旨chỉ 反phản 辯biện 正chánh 作tác 佚# 音âm 逸dật )# 。

# 學học

(# 上thượng 桒# 果quả 反phản )# 。

番phiên 累lũy/lụy/luy

(# 上thượng 芳phương 煩phiền 反phản )# 。

餘dư 碌#

(# 音âm 祿lộc 多đa 石thạch [白/八]# 又hựu 六lục 錄lục 二nhị 音âm )# 。

李# 。 +# 十thập 。

(# 他tha 甘cam 反phản )# 。

古cổ 諺ngạn

(# 音âm 彥ngạn )# 。

峙trĩ 列liệt

(# 上thượng 直trực 星tinh 反phản )# 。

倚ỷ 傍bàng

(# 步bộ 浪lãng 反phản )# 。

抱bão 撲phác

(# 普phổ 角giác 反phản )# 。

不bất 磷#

(# 力lực 引dẫn 反phản )# 。

濠# 上thượng

(# 上thượng 戶hộ 高cao 反phản )# 。

睿# 哲triết

(# 上thượng 以dĩ 芮# 反phản )# 。

黃hoàng 能năng

(# 奴nô 來lai 反phản )# 。

繫hệ 述thuật

(# 上thượng 戶hộ 計kế 反phản )# 。

昭chiêu 穆mục

(# 上thượng 市thị 招chiêu 反phản 下hạ 莫mạc 六lục 反phản )# 。

彛# 倫luân

(# 上thượng 以dĩ 脂chi 反phản )# 。

梗# 摡#

(# 上thượng 古cổ 杏hạnh 反phản 下hạ 古cổ 代đại 反phản )# 。

縻# 費phí

(# 上thượng 美mỹ 為vi 反phản 下hạ 芳phương 味vị 反phản )# 。

湮nhân 埋mai

(# 上thượng 一nhất 人nhân 反phản )# 。

獫# 狁#

(# 上thượng 許hứa 撿kiểm 反phản 下hạ 以dĩ 准chuẩn 反phản )# 。

陶đào 甄chân

(# 上thượng 徒đồ 刀đao 反phản 下hạ 之chi 人nhân 反phản )# 。

殲# [殤-昜+小]#

(# 上thượng 子tử 廉liêm 反phản 下hạ 田điền 典điển 反phản )# 。

䟽# 括quát

(# 上thượng 所sở 魚ngư 反phản 分phần/phân 也dã 通thông 也dã 條điều 也dã )# 。

集tập 文văn

曹tào 植thực

(# 市thị 力lực 反phản )# 。

傅phó/phụ 說thuyết

(# 上thượng 音âm 付phó 下hạ 音âm 恱# 殷ân 高cao 宗tông 相tương/tướng 名danh 也dã )# 。

鈎câu 弋#

(# 上thượng 古cổ 俠hiệp 反phản 下hạ 羊dương 力lực 反phản )# 。

柩cữu 空không

(# 上thượng 巨cự 右hữu 反phản )# 。

子tử 駿tuấn

(# 子tử 峻tuấn 反phản 川xuyên 音âm 作tác 騣# 非phi 也dã )# 。

援viện 揄du

(# 上thượng 于vu 元nguyên 反phản 下hạ 欲dục 朱chu 反phản )# 。

王vương 莾mãng

(# 莫mạc 朗lãng 反phản )# 。

郝# 儉kiệm

(# 上thượng 丘khâu 逆nghịch 反phản 正chánh 作tác 郄# )# 。

姦gian 詭quỷ

(# 上thượng 古cổ 顏nhan 反phản 下hạ 居cư 委ủy 反phản )# 。

繁phồn [宋-木+直]#

(# 上thượng 扶phù 幡phan 反phản 下hạ 古cổ 瓦ngõa 反phản )# 。

[(歹*歹)/木]# 紂#

(# 上thượng 巨cự 列liệt 反phản 下hạ 直trực 久cửu 反phản )# 。

猱nhu 猨viên

(# 上thượng 奴nô 刀đao 反phản 似tự 猿viên 猴hầu 而nhi 長trường/trưởng 尾vĩ 也dã 下hạ 于vu 元nguyên 反phản )# 。

夫phu 雉trĩ

(# 上thượng 音âm 扶phù 下hạ 直trực 里lý 反phản )# 。

為vi 蜃#

(# 時thời 忍nhẫn 反phản 大đại 蛤# 也dã )# 。

[元/龜]# [敝/龜]#

(# 上thượng 魚ngư 袁viên 反phản 下hạ 并tinh 列liệt 反phản )# 。

眩huyễn 惑hoặc

(# 上thượng 玄huyền 縣huyện 二nhị 音âm )# 。

五ngũ 祚tộ

(# 作tác 昨tạc 二nhị 音âm 木mộc 名danh 也dã )# 。

謚ích 為vi

(# 上thượng 神thần 利lợi 反phản )# 。

邯# 鄲#

(# 上thượng 音âm 寒hàn 下hạ 音âm 丹đan )# 。

駭hãi 服phục

(# 上thượng 戶hộ 騃ngãi 反phản )# 。

乃nãi 摹#

(# 莫mạc 胡hồ 反phản )# 。

# #

(# 徐từ 姉# 反phản )# 。

之chi 吻vẫn

(# 文văn 粉phấn 反phản )# 。

俱câu 否phủ/bĩ

(# 皮bì 羙# 反phản 塞tắc 也dã )# 。

禝# [偰-大+廾]#

(# 上thượng 子tử 力lực 反phản 下hạ 私tư 列liệt 反phản )# 。

而nhi 亨#

(# 呼hô 庚canh 反phản )# 。

抭# 轡bí

(# 上thượng 苦khổ 浪lãng 反phản 下hạ 兵binh 媚mị 反phản )# 。

愒# 所sở

(# 上thượng 丘khâu 例lệ 反phản 恐khủng 也dã 又hựu 苦khổ 盖# 丘khâu 列liệt 三tam 反phản )# 。

匠tượng #

(# 音âm 卓trác )# 。

駢biền 梅mai

(# 上thượng 步bộ 田điền 反phản 下hạ 莫mạc 迴hồi 反phản )# 。

籠lung 罩#

(# 上thượng 郎lang 紅hồng 反phản 下hạ 知tri 孝hiếu 反phản )# 。

炳bỉnh 著trước

(# 上thượng 兵binh 永vĩnh 反phản 下hạ 竹trúc 去khứ 反phản )# 。

牟mâu 盾#

(# 上thượng 正chánh 作tác 矛mâu 下hạ 食thực 尹# 反phản )# 。

左tả 袵nhẫm

(# 而nhi 甚thậm 反phản 衣y 衿# 也dã 正chánh 作tác [社-土+壬]# 也dã )# 。

嘉gia 遁độn

(# 徒đồ 本bổn 反phản )# 。

輈# 張trương

(# 上thượng 知tri 由do 反phản )# 。

戎nhung 㹮#

(# 上thượng 而nhi 融dung 反phản 西tây 夷di 名danh 也dã 下hạ 莫mạc 百bách 反phản 南nam 蠻# 属# )# 。

不bất 希hy

(# 許hứa 衣y 反phản 別biệt 本bổn 作tác 希hy )# 。

其kỳ 儌#

(# 音âm # )# 。

頑ngoan 嚚ngân

(# 音âm 銀ngân )# 。

馺cấp 然nhiên

(# 上thượng 乘thừa 合hợp 反phản )# 。

禪thiền 授thọ

(# 上thượng 時thời 戰chiến 反phản 讓nhượng 位vị 也dã )# 。

澠# 〃#

(# [弓*(乞-乙+小)]# 忍nhẫn 反phản )# 。

忽hốt 怳hoảng

(# 呼hô 徃# 反phản )# 。

梟kiêu 鴧#

(# 上thượng 古cổ 堯# 反phản 下hạ 直trực 甚thậm 反phản )# 。

昌xương [圭*頁]#

(# 上thượng 莫mạc 報báo 反phản 下hạ 都đô 困khốn 反phản 論luận 衡hành 作tác 䪺# [同-(一/口)]# )# 。

盜đạo 鄶#

(# 古cổ 外ngoại 反phản )# 。

掊# 擊kích

(# 上thượng 普phổ 口khẩu 反phản )# 。

毀hủy 駮#

(# 音âm 剝bác )# 。

艱gian 屯truân

(# 知tri 倫luân 反phản 正chánh 作tác 屯truân )# 。

因nhân 躓chí

(# 音âm [至*支]# 礙ngại 也dã )# 。

必tất 聞văn

(# 音âm 問vấn 達đạt 也dã )# 。

不bất 慍uấn

(# 於ư 運vận 反phản )# 。

爝# 火hỏa

(# 上thượng 子tử 削tước 反phản )# 。

謫# [怡-台+左]#

(# 上thượng 古cổ 血huyết 反phản 詐trá 也dã 正chánh 作tác 譎# 也dã 論luận 衡hành 作tác 譎# [怡-台+左]# 也dã 悞ngộ )# 。

儌# 詭quỷ

(# 上thượng 音âm 澆kiêu 〡# 倖hãnh 也dã )# 。

漸tiệm 漬tí

(# 上thượng 子tử 廉liêm 反phản 下hạ 才tài 賜tứ 反phản )# 。

稽khể 子tử

(# 上thượng 音âm 奚hề 正chánh 作tác 嵇# )# 。

西tây #

(# 羊dương 世thế 反phản 邊biên 也dã 又hựu 苗miêu 〡# 也dã )# 。

菆# 尓#

(# 上thượng 自tự 外ngoại 自tự 活hoạt 二nhị 反phản 〡# 尓# 小tiểu [白/八]# 也dã 聚tụ 也dã 亦diệc 作tác 蕞# )# 。

齪# 齷#

(# 上thượng 楚sở 角giác 反phản 下hạ 烏ô 角giác 反phản 相tương 近cận [白/八]# 也dã 正chánh 應ưng 言ngôn 齷# 齪# 而nhi 書thư 人nhân 悞ngộ 昇thăng 齪# 於ư 齷# 字tự 上thượng 也dã )# 。

跨khóa 大đại

(# 上thượng 苦khổ 化hóa 反phản )# 。

咫# 尺xích

(# 上thượng 音âm 紙chỉ 八bát 寸thốn 也dã )# 。

狄địch 鞮đê

(# 上thượng 徒đồ 的đích 反phản 下hạ 丁đinh [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

納nạp 贄#

(# 音âm 至chí 周chu 禮lễ 云vân 相tương 見kiến 執chấp 贄# 者giả 表biểu 身thân 之chi 至chí 也dã )# 。

姖# 公công

(# 上thượng 居cư 之chi 反phản )# 。

炎diễm 旻#

(# 上thượng 于vu 廉liêm 反phản 下hạ 美mỹ 巾cân 反phản )# 。

燧toại 人nhân

(# 上thượng 徐từ 酔# 反phản )# 。

變biến 腥tinh

(# 音âm 星tinh 生sanh 肉nhục 也dã 亦diệc 臭xú 也dã 又hựu 冝# 音âm 生sanh 辯biện 正chánh 論luận 云vân 欠khiếm 有hữu 燧toại 之chi 教giáo 民dân 鑽toàn 燧toại 出xuất 火hỏa 變biến 生sanh 為vi 熟thục 以dĩ 避tị 腥tinh [月*參]# 是thị 也dã )# 。

嗛# 腹phúc

(# 上thượng 苦khổ 點điểm 反phản )# 。

春xuân 蒐#

(# 音âm 搜sưu 獵liệp 也dã )# 。

兔thố 其kỳ

(# 上thượng 眉mi 辯biện 反phản 放phóng 也dã 脫thoát 也dã 正chánh 作tác 免miễn )# 。

秋thu 獮#

(# 息tức 淺thiển 反phản )# 。

麛# 。

(# 上thượng 音âm 迷mê 鹿lộc 兒nhi 也dã )# 。

漁ngư 不bất

(# 上thượng 音âm 魚ngư 捕bộ 魚ngư 也dã )# 。

佃# 不bất

(# 上thượng 音âm 田điền 取thủ 禽cầm 獸thú 也dã 正chánh 作tác 畋điền 也dã 古cổ 者giả 食thực 肉nhục 時thời 謂vị 獵liệp 為vi 畋điền 也dã )# 。

燎liệu 原nguyên

(# 上thượng 了liễu 料liệu 二nhị 音âm 霄tiêu 田điền 放phóng 火hỏa 也dã )# 。

逯# 乎hồ

(# 上thượng 音âm 代đại 又hựu 音âm 綠lục 非phi )# 。

酣# 醟#

(# 上thượng 戶hộ 甘cam 反phản 中trung 酒tửu 也dã 下hạ 于vu 命mạng # 政chánh 二nhị 反phản 酗# 醟# 醉túy 怒nộ 也dã 酗# 香hương 句cú 反phản )# 。

攘nhương 濫lạm

(# 上thượng 而nhi 羊dương 反phản 竊thiết 也dã 又hựu 而nhi 兩lưỡng 反phản 乱# 也dã )# 。

享hưởng 羊dương

(# 上thượng 許hứa 兩lưỡng 反phản 祭tế 也dã )# 。

豢# 豕thỉ

(# 上thượng 戶hộ 串xuyến 反phản )# 。

刲# 刳khô

(# 上thượng 苦khổ 携huề 反phản 割cát 也dã 下hạ 苦khổ 乎hồ 反phản 屠đồ 也dã )# 。

萌manh 兆triệu

(# 音âm 趙triệu )# 。

都đô [宋-木+(烈-列+(十/目))]#

(# 古cổ 瓦ngõa 反phản 川xuyên 音âm 作tác [宋-木+(烈-列+(十/目))]# 音âm 無vô 非phi )# 。

四tứ 裔duệ

(# 音âm 曳duệ )# 。

悖bội 虐ngược

(# 上thượng 步bộ 沒một 反phản 下hạ 魚ngư 約ước 反phản )# 。

通thông 硋#

(# 音âm 礙ngại )# 。

第đệ 六lục 卷quyển

辯biện 惑hoặc 篇thiên 第đệ 二nhị 之chi 二nhị

傅phó/phụ 弈dịch

(# 上thượng 音âm 付phó 下hạ 音âm 亦diệc )# 。

猜# 忌kỵ

(# 上thượng 倉thương 才tài 反phản 嫌hiềm 也dã 恨hận 也dã )# 。

潛tiềm 圖đồ

(# 上thượng 自tự 廉liêm 反phản 圖đồ 訓huấn 謀mưu 也dã )# 。

芟# 翦#

(# 上thượng 所sở 銜hàm 反phản 下hạ 即tức 淺thiển 反phản )# 。

遂toại 寖#

(# 七thất 審thẩm 反phản 停đình 息tức 也dã 正chánh 作tác 寢tẩm 也dã )# 。

訕san 謗báng

(# 上thượng 所sở 諫gián 反phản 謗báng 也dã )# 。

一nhất 袠trật

(# 音âm 帙# )# 。

必tất 頺đồi

(# 徒đồ 廻hồi 反phản )# 。

鄙bỉ 希hy

(# 音âm 恡lận )# 。

廝tư 徒đồ

(# 上thượng 音âm 斯tư 下hạ 也dã )# 。

皂tạo [(上/天)*(企-止+米)]#

(# 音âm 戾lệ )# 。

坑khanh 殘tàn

(# 上thượng 苦khổ 庚canh 反phản 虗hư [阿-可+舀]# 也dã 正chánh 作tác 坑khanh 硎# 二nhị 形hình 也dã )# 。

蕭tiêu 摹#

(# 上thượng 蘇tô 條điều 反phản )# 。

虞ngu 愿#

(# 音âm 願nguyện )# 。

李# 㻛#

(# 音âm 陽dương 又hựu 宅trạch 耿# 反phản 人nhân 名danh )# 。

荀# 濟tế

(# 上thượng 相tương/tướng 倫luân 反phản )# 。

[仁-二+丸]# 子tử 阤đà

(# 上thượng 音âm 求cầu 下hạ 音âm 陁# 下hạ 卷quyển 作tác [仁-二+丸]# 子tử 陁# )# 。

范phạm 縝#

(# 丑sửu 真chân 反phản 刃nhận 忍nhẫn 二nhị 反phản 人nhân 名danh 也dã )# 。

稊đề 稂#

(# 上thượng 音âm 提đề 下hạ 音âm 郎lang 草thảo 名danh 似tự 莠# )# 。

大đại [保/言]#

(# 丘khâu # 反phản )# 。

享hưởng 鮮tiên

(# 上thượng 普phổ 庚canh 反phản 正chánh 作tác 烹phanh )# 。

可khả 覿#

(# 音âm 歒địch )# 。

勸khuyến 勉miễn

(# 音âm 免miễn )# 。

淄# 澠#

(# 上thượng 音âm 緇# 下hạ 音âm 緬# )# 。

厈# 貪tham

(# 上thượng 昌xương 隻chỉ 反phản )# 。

苛# 濫lạm

(# 上thượng 胡hồ 歌ca 胡hồ 可khả 二nhị 反phản 煩phiền 也dã 負phụ 也dã )# 。

讖sấm 記ký

(# 上thượng 初sơ 蔭ấm 反phản )# 。

更cánh 襲tập

(# 上thượng 古cổ 盲manh 反phản 下hạ 音âm 習tập )# 。

凡phàm 叜#

(# 蘇tô 走tẩu 反phản )# 。

過quá 漆tất

(# 音âm 七thất )# 。

弟đệ 渙#

(# 音âm 喚hoán )# 。

可khả 。

(# 音âm 笑tiếu )# 。

信tín 讒sàm

(# 助trợ 咸hàm 反phản )# 。

信tín 讖sấm

(# 楚sở 蔭ấm 反phản 川xuyên 音âm 作tác [仁-二+韱]# 音âm 接tiếp 非phi 也dã )# 。

有hữu 郄#

(# 丘khâu # 反phản 嫌hiềm 也dã )# 。

滔thao 〃#

(# 音âm 叨# )# 。

[占-口+乙]# 貸thải

(# 他tha 得đắc 反phản 從tùng 人nhân 求cầu 物vật 也dã 正chánh 作tác 貣# )# 。

王vương 巋#

(# 丘khâu 䡄# 反phản )# 。

軓# 一nhất 邪tà

(# 上thượng 居cư 委ủy 反phản 下hạ 以dĩ 嗟ta 反phản )# 。

果quả [彖*殳]#

(# 魚ngư 既ký 反phản )# 。

可khả 筭#

(# 蘇tô 乱# 反phản 川xuyên 音âm 作tác 算toán )# 。

王vương [保/止]#

(# 音âm 保bảo )# 。

泄tiết 之chi

(# 上thượng 音âm 曳duệ 漏lậu 也dã 又hựu 私tư 列liệt 反phản 亦diệc 作tác 洩duệ )# 。

伏phục [(來*力)/厘]#

(# 力lực 之chi 反phản )# 。

名danh 燾#

(# 音âm 導đạo )# 。

鮮tiên 卑ty

(# 上thượng 音âm 仙tiên 山sơn 名danh 也dã 因nhân 為vi 國quốc 號hiệu )# 。

翼dực 鞬#

(# 上thượng 羊dương 力lực 反phản 下hạ 居cư 言ngôn 反phản )# 。

[魅-未+升]# 傑kiệt

(# 上thượng 苦khổ [廷-壬+(面-(百-日))]# 反phản 下hạ 其kỳ 列liệt 反phản )# 。

所sở 黷#

(# 音âm 讀đọc )# 。

閹# 人nhân

(# 上thượng 淹yêm 掩yểm 二nhị 音âm )# 。

貪tham [彌/食]#

(# 音âm 䥫# 貪tham 食thực 也dã 悞ngộ )# 。

受thọ 賕#

(# 音âm 求cầu )# 。

年niên 薨hoăng

(# 呼hô 弘hoằng 反phản )# 。

扞# 城thành

(# 上thượng 胡hồ 案án 反phản )# 。

菲# 食thực

(# 上thượng 妃phi 尾vĩ 反phản )# 。

子tử 贇#

(# 於ư 倫luân 反phản )# 。

[社-土+(乃@古)]# 深thâm

(# 上thượng 戶hộ 果quả 反phản )# 。

則tắc 弁#

(# 音âm 亦diệc )# 。

兄huynh 邵#

(# 市thị 照chiếu 反phản )# 。

羗khương 人nhân

(# 上thượng 丘khâu 羊dương 反phản )# 。

[莫/ㄙ]# 位vị

(# 上thượng 初sơ 患hoạn 反phản )# 。

刳khô 斮#

(# 上thượng 苦khổ 胡hồ 反phản 屠đồ 也dã 下hạ 阻trở 角giác 諸chư 略lược 二nhị 反phản 斬trảm 也dã )# 。

顏nhan 竣#

(# 七thất 旬tuần 反phản )# 。

絕tuyệt 嫡đích

(# 音âm 的đích )# 。

薰huân 蕕#

(# 上thượng 音âm 熏huân 下hạ 音âm 由do )# 。

高cao 肇triệu

(# 音âm 兆triệu )# 。

姧gian 宂#

(# 居cư 洧# 反phản 內nội 盜đạo 也dã 正chánh 作tác 宄quỹ 也dã 又hựu 而nhi 勇dũng 反phản 非phi 也dã )# 。

䉼# 簡giản

(# 上thượng 力lực 條điều 反phản 下hạ 古cổ 眼nhãn 反phản )# 。

恆hằng 饗#

(# 香hương 兩lưỡng 反phản )# 。

遊du 說thuyết

(# 音âm 說thuyết 誘dụ 也dã )# 。

股cổ 肱#

(# 上thượng 公công 五ngũ 反phản 下hạ 古cổ # 反phản )# 。

訿# 謗báng

(# 上thượng 將tương 此thử 反phản )# 。

尋tầm 繹#

(# 羊dương 益ích 反phản )# 。

王vương 紘#

(# 戶hộ 萌manh 反phản )# 。

剛cang 愎#

(# 皮bì 逼bức 反phản 頑ngoan 恨hận 也dã 正chánh 作tác 愎# )# 。

隄đê 封phong

(# 上thượng 市thị 支chi 反phản 正chánh 作tác 堤đê 也dã 堤đê 封phong [卬-ㄗ+頁]# 畝mẫu 也dã 又hựu 徒đồ [前-刖+ㄅ]# 反phản 亦diệc 作tác 提đề 封phong 也dã )# 。

日nhật 磾#

(# 丁đinh [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

玁# 狁#

(# 上thượng 音âm 險hiểm 下hạ 音âm 允duẫn )# 。

鏗khanh 固cố

(# 上thượng 苦khổ 耕canh 反phản )# 。

殿điện [度-又+(弓*ㄆ)]#

(# 上thượng 都đô 甸# 反phản 退thoái 之chi 也dã 軍quân 在tại 前tiền 曰viết 唘# 在tại 後hậu 曰viết 〡# 又hựu 上thượng 功công 曰viết 冣# 下hạ 功công 曰viết 〡# )# 。

空không 峒#

(# 音âm 同đồng )# 。

昆côn 侖#

(# 洛lạc 䰟# 反phản 山sơn 名danh 也dã 正chánh 作tác 崐# 崘# 也dã 又hựu 音âm 倫luân 非phi 也dã )# 。

挻# 植thực

(# 上thượng 式thức 然nhiên 反phản 下hạ 時thời 力lực 反phản 柔nhu 泥nê 也dã 並tịnh 從tùng 土thổ/độ )# 。

起khởi 予#

(# 音âm 余dư )# 。

猵# 隘ải

(# 上thượng 卑ty 緬# 反phản 急cấp 小tiểu 也dã 正chánh 作tác 編biên 也dã 又hựu 卑ty 玄huyền 毗tỳ 忍nhẫn 二nhị 反phản 獺# 属# 非phi 也dã )# 。

夜dạ 霣#

(# 云vân 愍mẫn 反phản 落lạc 也dã 墜trụy 也dã 正chánh 作tác 隕vẫn )# 。

砮# 得đắc [石*互]#

(# 上thượng 奴nô 古cổ 反phản 石thạch 可khả 作tác # 鏃# 也dã 下hạ 音âm 紙chỉ 磨ma 石thạch 也dã 上thượng 又hựu 音âm 奴nô )# 。

祔# 塟#

(# 上thượng 符phù 遇ngộ 反phản 下hạ 子tử 浪lãng 反phản )# 。

獨độc 榻tháp

(# 音âm 塔tháp 床sàng 也dã )# 。

非phi 莅lị

(# 音âm 利lợi )# 。

里lý 閈hãn

(# 胡hồ 案án 反phản 閭lư 也dã 居cư 也dã )# 。

假giả 糅nhữu

(# 女nữ 右hữu 反phản )# 。

翳ế 術thuật

(# 上thượng 於ư 其kỳ 反phản 療liệu 病bệnh 也dã 正chánh 作tác 醫y 毉y 二nhị 形hình )# 。

裨bì 重trọng/trùng

(# 上thượng 卑ty 脾tì 二nhị 音âm )# 。

會hội 稽khể

(# 上thượng 古cổ 外ngoại 反phản 下hạ 古cổ [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

忤ngỗ 言ngôn

(# 上thượng 五ngũ 故cố 反phản )# 。

电# 下hạ

(# 上thượng 以dĩ 世thế 反phản )# 。

蟲trùng #

(# 上thượng 直trực 中trung 反phản 下hạ 直trực 尒# 反phản )# 。

[(夕*ㄗ)/貝]# 子tử

(# 上thượng 莫mạc [仁-二+侯]# 反phản )# 。

郊giao 廣quảng

(# 音âm 廟miếu 正chánh 作tác # )# 。

郊giao 庿#

(# 同đồng 上thượng )# 。

有hữu 憘hỉ

(# 音âm 喜hỷ 情tình 也dã )# 。

栢# 人nhân

(# 上thượng 音âm 陌mạch 擊kích 也dã 正chánh 作tác # )# 。

妻thê 孥#

(# 音âm 奴nô )# 。

訾tí 毀hủy

(# 上thượng 將tương 此thử 反phản )# 。

疵tỳ 謗báng

(# 上thượng 才tài 斯tư 反phản )# 。

# 訶ha

(# 上thượng 丁đinh 禮lễ 反phản )# 。

府phủ 俞#

(# 欲dục 朱chu 反phản 益ích 也dã 然nhiên 也dã )# 。

浪lãng 宕#

(# 徒đồ 浪lãng 反phản )# 。

沉trầm 欝uất

(# 於ư 勿vật 反phản 沉trầm 止chỉ 也dã 欝uất 腐hủ 臭xú 也dã 正chánh 作tác 鬱uất ▆# 二nhị 形hình 也dã )# 。

第đệ 七thất 卷quyển

辯biện 惑hoặc 篇thiên 第đệ 二nhị 之chi 三tam

作tác 撽#

(# 胡hồ 歒địch 反phản )# 。

奢xa 侈xỉ

(# 昌xương 尒# 反phản )# 。

[失*見]# 摸mạc

(# 莫mạc 胡hồ 反phản )# 。

鼎đỉnh 峙trĩ

(# 上thượng 丁đinh [挺-壬+手]# 反phản 下hạ 直trực 里lý 反phản )# 。

荐# 食thực

(# 上thượng 在tại 見kiến 反phản )# 。

殽# 乱#

(# 上thượng 胡hồ 交giao 反phản 雜tạp 也dã )# 。

之chi [莫/ㄙ]#

(# 楚sở 患hoạn 反phản )# 。

深thâm 訾tí

(# 音âm 訾tí )# 。

稽khể 古cổ

(# 上thượng 古cổ [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

禘đế 袷#

(# 上thượng 徒đồ 帝đế 反phản 大đại 祭tế 也dã 五ngũ 年niên 一nhất 大đại 祭tế 也dã 下hạ 音âm 洽hiệp 祭tế 名danh )# 。

親thân 享hưởng

(# 音âm 響hưởng )# 。

宗tông 庿#

(# 音âm 庿# )# 。

享hưởng 祀tự

(# 音âm 似tự )# 。

之chi [卄/奠]#

(# 音âm 殿điện )# 。

蘋# 藻tảo

(# 上thượng 毗tỳ [實-毌+尸]# 反phản )# 。

(# 上thượng 羊dương 略lược 反phản 祭tế 名danh 正chánh 作tác 。 [# 袖tụ -# 由do +# 龠# 。

所sở 厈#

(# 音âm 赤xích )# 。

螭# 魅mị

(# 上thượng 丑sửu 知tri 反phản 下hạ 眉mi 秘bí 反phản )# 。

竄thoán 擣đảo 扤#

(# 上thượng 倉thương 乱# 反phản 走tẩu 也dã 中trung 徒đồ 刀đao 反phản 下hạ 五ngũ 骨cốt 反phản 舜thuấn 時thời 四tứ 兇hung 人nhân 之chi 一nhất 也dã 一nhất 名danh 渾hồn 洗tẩy 二nhị 名danh 擣đảo 扤# 三tam 名danh 窮cùng 奇kỳ 四tứ 名danh 饕thao 餮thiết )# 。

三tam 危nguy

(# 魚ngư 為vi 反phản 山sơn 名danh 也dã 正chánh 作tác 峗# )# 。

允duẫn 姓tánh

(# 上thượng 音âm [捐-口+ㄙ]# 或hoặc 作tác 阭# 也dã 集tập 文văn 音âm [損-口+ㄙ]# 悞ngộ )# 。

辰thần 州châu

(# 上thượng 古cổ 花hoa 反phản )# 。

燉# 煌hoàng

(# 上thượng 徒đồ 䰟# 反phản )# 。

月nguyệt 氏thị

(# 音âm 支chi 國quốc 名danh )# 。

易dị 衣y

(# 上thượng 羊dương 益ích 反phản 改cải 也dã 又hựu 音âm 陽dương 悞ngộ )# 。

螗# 螂lang

(# 上thượng 音âm 唐đường 下hạ 音âm 郎lang )# 。

井tỉnh 蛙#

(# 烏ô 花hoa 反phản )# 。

䫃# 雍ung

(# 於ư 容dung 反phản )# 。

愀# 然nhiên

(# 上thượng 七thất 小tiểu 才tài 酉dậu 二nhị 反phản 容dung 色sắc 變biến 也dã )# 。

涕thế 涶#

(# 上thượng 他tha 計kế 反phản 下hạ 他tha 臥ngọa 反phản 正chánh 作tác 洟di 唾thóa 也dã 下hạ 又hựu 他tha 禾hòa 反phản 非phi 也dã )# 。

衣y 盋#

(# 音âm 鉢bát )# 。

類loại 鳬#

(# 音âm 扶phù 川xuyên 音âm 作tác [島-山+力]# 非phi 也dã )# 。

稷tắc [偰-大+廾]#

(# 上thượng 子tử 力lực 反phản 下hạ 私tư 列liệt 反phản 殷ân 祖tổ 也dã )# 。

稊đề 莠#

(# 上thượng 音âm 提đề 下hạ 音âm 酉dậu )# 。

荊kinh [(土/米)*(土/米)]#

(# 上thượng 居cư 迎nghênh 反phản 下hạ 居cư 力lực 反phản )# 。

髦mao 彥ngạn

(# 上thượng 莫mạc 高cao 反phản )# 。

昌xương 行hành

(# 上thượng 莫mạc 報báo 反phản )# 。

投đầu 俾tỉ

(# 卑ty 弭nhị 反phản )# 。

# 武võ

(# 上thượng 助trợ 皆giai 反phản 〡# 狼lang 野dã 㺃# 也dã 正chánh 作tác 犲cái 也dã 或hoặc 作tác [狂-王+休]# 音âm 休hưu )# 。

[這-言+夌]# 教giáo

(# 上thượng 于vu 㱕# 反phản )# 。

張trương 㢮#

(# 失thất 支chi 反phản 〡# 設thiết 也dã 正chánh 作tác 施thí 又hựu 尸thi 尓# 反phản 非phi )# 。

杯# 水thủy

(# 上thượng 布bố 廻hồi 反phản )# 。

讜# 言ngôn

(# 上thượng 都đô 朗lãng 反phản )# 。

莫mạc 懲#

(# 直trực 陵lăng 反phản 戒giới 也dã )# 。

詛trớ 帝đế

(# 上thượng 阻trở 䟽# 反phản )# 。

租tô 伇#

(# 上thượng 祖tổ 孚phu 反phản )# 。

僭# 擬nghĩ

(# 上thượng 子tử 念niệm 反phản 偽ngụy 也dã 又hựu 天thiên 結kết 反phản 非phi 也dã )# 。

宗tông #

(# 時thời 隻chỉ 反phản 宗tông # 主chủ 也dã 正chánh 作tác 祏# )# 。

轢lịch 帝đế

(# 上thượng 郎lang 各các 郎lang 達đạt 郎lang 擊kích 三tam 反phản 轔# 〡# 車xa 踐tiễn 物vật 也dã )# 。

旛phan 盖#

(# 上thượng 芳phương 煩phiền 反phản )# 。

# 薄bạc

(# 上thượng 郎lang 古cổ 反phản 下hạ 蒲bồ 古cổ 反phản # 大đại 也dã 薄bạc 帳trướng 也dã 言ngôn 義nghĩa 注chú 云vân 車xa 騎kỵ 廣quảng 大đại 曰viết 〡# 〡# 蔡thái 邕# 獨độc 断# 日nhật 天thiên 子tử 出xuất 車xa 駕giá 謂vị 之chi # 薄bạc 也dã 又hựu 車xa 駕giá 次thứ 弟đệ 曰viết 〡# 〡# 也dã )# 。

享hưởng 燕yên

(# 上thượng 許hứa 兩lưỡng 反phản 下hạ 於ư 見kiến 反phản )# 。

[施-也+圭]# 旂#

(# 上thượng 音âm 精tinh 下hạ 音âm [方*斤]# )# 。

舉cử 棤#

(# 倉thương 故cố 反phản 投đầu 也dã 正chánh 作tác 措thố 又hựu 昔tích 鵲thước 二nhị 音âm 並tịnh 非phi )# 。

侮vũ 。

(# 上thượng 音âm 武võ 下hạ 音âm 亦diệc )# 。

擊kích 拆#

(# 他tha 各các 反phản 扳# 也dã 正chánh 作tác [橛-欠]# ▆# [擴-黃+千]# 三tam 形hình 漢hán 書thư 曰viết 中trung 啻# 衛vệ 城thành 門môn 擊kích 刁điêu 斗đẩu 傳truyền 五ngũ 更cánh 衛vệ 上thượng 周chu 廬lư 擊kích 拆# 也dã 刁điêu 丁đinh 聊liêu 反phản )# 。

牧mục 竪thụ

(# 上thượng 音âm 目mục 下hạ 殊thù 主chủ 反phản 僮đồng 僕bộc 未vị 冠quan 者giả 也dã )# 。

䖵# 䖝#

(# 上thượng 古cổ 䰟# 反phản )# 。

紊# 乱#

(# 上thượng 音âm 問vấn 乱# 也dã )# 。

昊hạo 天thiên

(# 上thượng 戶hộ [孝-子+工]# 反phản )# 。

妄vọng 逞sính

(# 丑sửu 郢# 反phản )# 。

昌xương 榮vinh

(# 上thượng 莫mạc 北bắc 反phản )# 。

適thích 化hóa

(# 上thượng 音âm 釋thích 悟ngộ 也dã )# 。

以dĩ [宋-木+(烈-列+(十/目))]#

(# 古cổ 瓦ngõa 反phản )# 。

暐# 如như

(# 上thượng 云vân 鬼quỷ 反phản )# 。

投đầu 庇tí

(# 必tất 至chí 反phản )# 。

終chung 窶lụ

(# 其kỳ 禹vũ 反phản 貧bần 也dã )# 。

平bình 延diên

(# 以dĩ 連liên 反phản )# 。

巢sào 宂#

(# 玄huyền 决# 反phản )# 。

# 貪tham

(# 上thượng 苦khổ 閑nhàn 反phản 正chánh 作tác 慳san )# 。

勸khuyến [狂-王+奄]#

(# 力lực 照chiếu 反phản 獵liệp 也dã 正chánh 作tác 獠lão 也dã 管quản 子tử 曰viết 獠lão 獵liệp 異dị 弋# 蜀thục 都đô 賦phú 曰viết 將tương 響hưởng 獠lão 者giả 張trương 孟# 陽dương 注chú 云vân 獵liệp 也dã 又hựu 音âm 聊liêu [狂-王+(夕/(乂-(必-心)))]# 獵liệp 也dã )# 。

大đại 較giảo

(# 音âm 角giác )# 。

劉lưu 瓛#

(# 魚ngư 蹇kiển 反phản 人nhân 名danh 又hựu 戶hộ 官quan 反phản )# 。

[蓲-品+一]# 屩cược

(# 上thượng 音âm 亡vong 下hạ 音âm 脚cước )# 。

沉trầm 休hưu

(# 上thượng 音âm 審thẩm 正chánh 作tác 沈trầm )# 。

玄huyền 牡#

(# 毗tỳ 忍nhẫn 毗tỳ 旨chỉ 二nhị 反phản 正chánh 作tác 牝tẫn )# 。

殫đàn 生sanh

(# 上thượng 都đô 安an 反phản )# 。

不bất 餙#

(# 尸thi 力lực 反phản 亦diệc 作tác 餝sức )# 。

融dung 票#

(# 上thượng 古cổ 典điển 反phản 下hạ 力lực 日nhật 反phản 正chánh 作tác 繭kiển 栗lật 也dã 玉ngọc 制chế 祭tế 天thiên 地địa 之chi 牛ngưu 角giác 如như 繭kiển 栗lật 許hứa 大đại 者giả 宰tể 以dĩ 祭tế 天thiên 地địa 也dã 此thử 是thị 天thiên 子tử 之chi 禮lễ 也dã 若nhược 祭tế 宗tông 廟miếu 其kỳ 牛ngưu 角giác 一nhất 握ác 者giả 也dã 二nhị 並tịnh 悞ngộ 也dã )# 。

槀# [禾*告]#

(# 上thượng 古cổ [孝-子+工]# 反phản 下hạ 古cổ 八bát 反phản 禾hòa 稈# 也dã 正chánh 作tác 槀# [禾*告]# )# 。

蘋# 薄bạc

(# 下hạ 音âm 早tảo 前tiền 作tác 蘋# 藻tảo 也dã )# 。

礿# 祭tế

(# 上thượng 羊dương 略lược 反phản )# 。

執chấp #

(# 苦khổ 計kế 反phản 正chánh 作tác # )# 。

遺di 薎#

(# 莫mạc 結kết 反phản )# 。

赭giả 衣y

(# 上thượng 之chi 也dã 反phản )# 。

髡# 剔dịch

(# 上thượng 苦khổ 昆côn 反phản 下hạ 他tha 的đích 反phản )# 。

炫huyễn 或hoặc

(# 上thượng 音âm 縣huyện 或hoặc 作tác 胘# )# 。

紕# 繆mâu

(# 上thượng 疋thất 夷di 反phản 下hạ 美mỹ 幼ấu 反phản )# 。

苛# 察sát

(# 上thượng 音âm 何hà 苛# 政chánh 煩phiền 也dã 異dị 義nghĩa 曰viết 雞kê 頭đầu # 也dã 莖hành # 多đa 刾# 故cố 諸chư 䖝# 魚ngư 畏úy 之chi 不bất 敢cảm 近cận 以dĩ 此thử 喻dụ 政chánh 〃# 煩phiền 虐ngược 如như 苛# 則tắc 民dân 不bất 敢cảm 近cận )# 。

愚ngu 叜#

(# 音âm 叟# )# 。

公công [這-言+(巢-果+(百-日+目))]#

(# 音âm 道đạo )# 。

淆# 乱#

(# 上thượng 戶hộ 交giao 反phản )# 。

斛hộc 律luật

(# 上thượng 戶hộ 木mộc 反phản )# 。

讖sấm 詞từ

(# 上thượng 楚sở 禁cấm 反phản )# 。

帑# 藏tạng

(# 上thượng 他tha 朗lãng 反phản )# 。

銜hàm 紲#

(# 私tư 列liệt 反phản )# 。

天thiên 宥hựu

(# 音âm 右hữu )# 。

縑kiêm 纊khoáng

(# 上thượng 音âm 兼kiêm 下hạ 音âm 曠khoáng )# 。

全toàn 希hy

(# 音âm 希hy )# 。

繈# 緥#

(# 上thượng 居cư 兩lưỡng 反phản 下hạ 卜bốc 老lão 反phản )# 。

煬# 帝đế

(# 上thượng 羊dương 亮lượng 反phản 陏# 謚ích )# 。

郊giao 疊điệp

(# 上thượng 音âm 交giao 下hạ 力lực 水thủy 反phản 正chánh 作tác 壘lũy )# 。

畿# 甸#

(# 上thượng 音âm 祈kỳ 下hạ 田điền 見kiến 反phản 〡# 〡# 皆giai 千thiên 里lý 也dã )# 。

倉thương 廩lẫm

(# 力lực 審thẩm 反phản 米mễ 倉thương 也dã 又hựu 倉thương 有hữu 屋ốc 曰viết 〡# 也dã )# 。

黔kiềm 首thủ

(# 上thượng 巨cự 廉liêm 反phản )# 。

# 巛#

(# 音âm 坤# )# 。

婉uyển 孌#

(# 臠luyến 戀luyến 二nhị 音âm )# 。

[乏-之+犬]# 胎thai

(# 上thượng 於ư 小tiểu 反phản )# 。

[仁-二+允]# 儷#

(# 上thượng 苦khổ 浪lãng 反phản 下hạ 力lực 計kế 反phản 等đẳng 也dã 偶ngẫu 也dã 古cổ 考khảo 史sử 曰viết 伏phục 犧# 製chế 儷# 皮bì 始thỉ 有hữu 紙chỉ 禮lễ 也dã 上thượng 正chánh 作tác 伉# )# 。

冠quan 屨lũ

(# 上thượng 音âm 官quan 下hạ 音âm 句cú )# 。

徵trưng #

(# 上thượng 知tri 陵lăng 反phản 下hạ 乎hồ 黑hắc 反phản )# 。

[角*罪]# 夫phu

(# 上thượng 古cổ 頑ngoan 古cổ 幻huyễn 二nhị 反phản 正chánh 作tác 鱞# 亦diệc 作tác 鰥quan )# 。

課khóa 造tạo

(# 上thượng 苦khổ 禾hòa 反phản )# 。

庸dong 人nhân

(# 上thượng 余dư 封phong 反phản )# 。

除trừ 盪#

(# 徒đồ 朗lãng 反phản )# 。

浹# 旬tuần

(# 上thượng 子tử 叶# 反phản 十thập 二nhị 日nhật 也dã )# 。

堯# 放phóng

(# 方phương # 反phản 字tự 放phóng 勛# )# 。

蕭tiêu 瑀#

(# 音âm 禹vũ )# 。

撞chàng 擊kích

(# 上thượng 宅trạch 江giang 宅trạch 絳giáng 二nhị 反phản )# 。

涕thế 泗#

(# 上thượng 音âm 躰# 下hạ 音âm 四tứ 流lưu 淚lệ 也dã )# 。

滂# 沲#

(# 上thượng 普phổ 光quang 反phản 下hạ 音âm 陁# )# 。

第đệ 八bát 卷quyển

辯biện 惑hoặc 篇thiên 第đệ 二nhị 之chi 四tứ

諱húy 燾#

(# 徒đồ 到đáo 反phản )# 。

杏hạnh 城thành

(# 上thượng 乎hồ 耿# 反phản )# 。

[馬*(甬-用+((巨-匚)@十))]# 牧mục

(# 上thượng 爭tranh 愁sầu 反phản 下hạ 音âm 目mục )# 。

殲# [殤-昜+小]#

(# 上thượng 子tử 廉liêm 反phản 下hạ 田điền 典điển 反phản )# 。

師sư 巫#

(# 音âm 無vô )# 。

[女*(乏-之+犬)]# #

(# 魚ngư 列liệt 反phản )# 。

秀tú [仁-二+((歹*歹)/木)]#

(# 音âm 竭kiệt )# 。

重trọng/trùng 譖trấm

(# 㽵# 蔭ấm 反phản )# 。

縊ải 高cao

(# 上thượng 於ư 計kế 反phản )# 。

挨ai 誅tru

(# 上thượng 自tự 木mộc 反phản )# 。

嫌hiềm 郄#

(# 丘khâu # 反phản )# 。

徧biến 以dĩ

(# 上thượng 疋thất 連liên 反phản 又hựu 高cao 遍biến 非phi )# 。

高cao 洋dương

(# 羊dương 祥tường 二nhị 音âm )# 。

此thử [諲-西+不]#

(# 音âm 無vô 謗báng 也dã 枉uổng 也dã 正chánh 作tác 誣vu 也dã 又hựu 苦khổ 耕canh 反phản 非phi )# 。

覘# [仁-二+侯]#

(# 上thượng 丑sửu 占chiêm 反phản )# 。

懍lẫm 厲lệ

(# 上thượng 力lực 錦cẩm 反phản )# 。

甄chân 鸞loan

(# 上thượng 之chi 人nhân 反phản 人nhân 姓tánh 也dã )# 。

傷thương 蠹đố

(# 都đô 故cố 反phản )# 。

不bất 愜#

(# 苦khổ 叶# 反phản )# 。

二nhị 萹#

(# 疋thất 連liên 反phản 正chánh 作tác 篇thiên 也dã 又hựu 學học 連liên 卑ty 典điển 二nhị 反phản 非phi )# 。

恂# 〃#

(# 音âm 詢tuân 信tín 心tâm 溫ôn 恭cung [白/八]# 也dã )# 。

斖# 〃#

(# 音âm 尾vĩ 斐# 斖# 文văn 彩thải [白/八]# 也dã )# 。

何hà 异#

(# 音âm 異dị 舉cử 也dã 退thoái 也dã 別biệt 也dã 義nghĩa 与# 異dị 同đồng )# 。

激kích 矣hĩ

(# 上thượng 古cổ 吊điếu 反phản )# 。

採thải 掾#

(# 直trực 緣duyên 反phản )# 。

開khai 枸câu

(# 音âm 瞿cù 定định 鋤# 也dã 又hựu 音âm 鉤câu )# 。

臣thần 蠹đố

(# 上thượng 音âm 巨cự 下hạ 音âm 妬đố )# 。

繫hệ 表biểu

(# 上thượng 戶hộ 計kế 反phản )# 。

落lạc 笭#

(# 七thất 全toàn 反phản 取thủ 魚ngư 竹trúc 器khí 正chánh 作tác 筌thuyên )# 。

敻# 期kỳ

(# 上thượng 許hứa 政chánh 反phản )# 。

邇nhĩ 比tỉ

(# 上thượng 音âm 尒# 下hạ 音âm 毗tỳ )# 。

為vi 菟thố

(# 他tha 故cố 反phản )# 。

巨cự 壑hác

(# 呼hô 各các 反phản )# 。

續tục [島-山+力]#

(# 音âm 扶phù 正chánh 作tác 鳬# 也dã 謂vị 鳬# 短đoản 鸖# 長trường/trưởng 不bất 可khả 截tiệt 鸖# 續tục 鳬# 也dã )# 。

[狁-儿+月]# 夫phu

(# 上thượng 古cổ 縣huyện 反phản 編biên 急cấp 也dã 應ưng 和hòa 尚thượng 音âm 義nghĩa 云vân 狂cuồng 者giả 進tiến 取thủ 於ư 善thiện 道đạo [狁-儿+月]# 者giả 守thủ 節tiết 無vô 為vi )# 。

咳khái 曰viết

(# 上thượng 音âm 彥ngạn 俗tục 言ngôn 曰viết 〡# 謂vị 世thế 俗tục 相tương/tướng 丞thừa 之chi 言ngôn 也dã 正chánh 作tác 諺ngạn 喭# 二nhị 形hình 也dã 悞ngộ )# 。

濫lạm 悊#

(# 知tri 列liệt 反phản )# 。

[焉-正]# #

(# 音âm 脫thoát )# 。

憲hiến 章chương

(# 上thượng 許hứa 建kiến 反phản )# 。

讜# 其kỳ

(# 上thượng 都đô 朗lãng 反phản 直trực 言ngôn 曰viết 讜# )# 。

曩nẵng 見kiến

(# 上thượng 奴nô 朗lãng 反phản )# 。

[券-刀+((巨-匚)@十)]# 貧bần

(# 上thượng 息tức 由do 反phản )# 。

摭# 傳truyền

(# 上thượng 之chi 釋thích 反phản )# 。

王vương 摹#

(# 莫mạc 乎hồ 反phản )# 。

陶đào 挻#

(# 失thất 然nhiên 反phản 正chánh 作tác 埏duyên )# 。

蠹đố 籥#

(# 音âm 託thác 悞ngộ 下hạ 音âm 藥dược )# 。

宓# #

(# 上thượng 音âm 伏phục 古cổ 皇hoàng 帝đế 也dã 正chánh 作tác 虙# )# 。

六lục 㕛#

(# 戶hộ 交giao 反phản )# 。

渾hồn 沌#

(# 上thượng 戶hộ 本bổn 反phản 下hạ 徒đồ 本bổn 反phản )# 。

何hà 績#

(# 音âm 積tích )# 。

剖phẫu 扸#

(# 上thượng 普phổ 口khẩu 反phản 下hạ 先tiên 擊kích 反phản )# 。

悝# 商thương

(# 上thượng 苦khổ 廻hồi 反phản 大đại 也dã 憂ưu 也dã )# 。

猶do 虧khuy

(# 去khứ 規quy 反phản )# 。

褒bao 貶biếm

(# 上thượng 布bố 高cao 反phản )# 。

乖quai 衷#

(# 音âm 中trung )# 。

嵇# 子tử

(# 上thượng 戶hộ 雞kê 反phản )# 。

問vấn 圃phố

(# 補bổ 布bố 二nhị 音âm )# 。

每mỗi 事sự

(# 上thượng 莫mạc 對đối 反phản 數số 也dã 又hựu 莫mạc 猥ổi 反phản 頻tần 也dã 詞từ 也dã )# 。

班ban 彪#

(# 彼bỉ # 反phản )# 。

險hiểm 嶬#

(# 上thượng 許hứa 奄yểm 反phản 下hạ 許hứa 冝# 反phản 下hạ 正chánh 作tác 巇# 也dã 又hựu 魚ngư 綺ỷ 反phản 非phi )# 。

猜# 譖trấm

(# 上thượng 此thử 才tài 反phản 下hạ 阻trở 蔭ấm 反phản )# 。

[去/世]# 智trí

(# 上thượng 輕khinh 利lợi 反phản )# 。

生sanh 甄chân

(# 居cư 延diên 反phản 陶đào 〡# 造tạo 瓦ngõa 器khí 人nhân 也dã 察sát 也dã 化hóa 也dã 免miễn 也dã 又hựu 音âm 真chân )# 。

[春-日+示]# #

(# 尸thi 旨chỉ 反phản 辯biện 正chánh 論luận 作tác [春-日+示]# 佚# 音âm 逸dật )# 。

之chi 弔điếu

(# 丁đinh # 反phản )# 。

大đại 椿xuân

(# 丑sửu 倫luân 反phản 㽵# 子tử 云vân 大đại 椿xuân 長trường/trưởng 於ư 上thượng 古cổ 已dĩ 來lai 以dĩ 三tam 萬vạn 二nhị 千thiên 年niên 為vi 一nhất 年niên 四tứ 時thời 各các 八bát 千thiên 年niên )# 。

為vi 殤thương

(# 音âm 商thương )# 。

抭# 餘dư 燎liệu

(# 上thượng 戶hộ 郎lang 反phản 下hạ 力lực 遙diêu 反phản )# 。

義nghĩa 和hòa

(# 上thượng 許hứa 冝# 反phản 悞ngộ )# 。

壽thọ [殀-大+犬]#

(# 於ư 小tiểu 反phản )# 。

羽vũ [蚡-刀+允]#

(# 上thượng 于vu 遇ngộ 反phản 下hạ 尸thi 芮# 反phản )# 。

孟# 軻kha

(# 苦khổ 何hà 反phản )# 。

濕thấp 暑thử

(# 上thượng 尸thi 入nhập 反phản 川xuyên 音âm 作tác [土*累]# 直trực # 直trực 立lập 二nhị 反phản 下hạ 入nhập 非phi 也dã )# 。

班ban [狂-王+勇]#

(# 下hạ 音âm 勇dũng )# 。

賢hiền 懿#

(# 乙ất 冀ký 反phản 羙# 也dã 溫ôn 柔nhu 聖thánh 克khắc 也dã )# 。

奇kỳ 譎#

(# 古cổ 血huyết 反phản 詐trá 也dã 㩲# 也dã 亦diệc 作tác 憰# )# 。

蝸# 角giác

(# 上thượng 古cổ 花hoa 反phản )# 。

揌# 論luận

(# 上thượng 子tử 孔khổng 反phản 又hựu 思tư 才tài 反phản 非phi )# 。

播bá 植thực

(# 市thị 力lực 反phản )# 。

女nữ 媧#

(# 古cổ 花hoa 反phản )# 。

所sở 噏hấp

(# 許hứa 㥯# 反phản )# 。

[金*升]# 谷cốc

(# 上thượng 似tự 嗟ta 反phản 又hựu 音âm 耶da [褎-禾+子]# 中trung 谷cốc 名danh 也dã 正chánh 作tác 斜tà 又hựu 他tha 口khẩu 反phản 非phi )# 。

稽khể [乘*頁]#

(# 乘thừa 朗lãng 反phản )# 。

說thuyết 曰viết

(# 上thượng 尸thi 芮# 反phản )# 。

閬# 中trung

(# 上thượng 郎lang 宕# 反phản )# 。

曹tào 操thao

(# 倉thương 刀đao 反phản )# 。

玄huyền #

(# 辝# 姉# 反phản )# 。

醴# 泉tuyền

(# 上thượng 力lực 底để 反phản )# 。

# 虵xà

(# 上thượng 莫mạc 眀# 反phản )# 。

所sở 喻dụ

(# 許hứa 立lập 反phản 正chánh 作tác 噏hấp )# 。

山sơn 獠lão

(# 音âm 老lão 又hựu 知tri 巧xảo 反phản )# 。

祭tế 電điện

(# 子tử 告cáo 反phản )# 。

驢lư 輾triển

(# 音âm 展triển 轉chuyển 也dã 冝# 作tác chiêm 知tri 扇thiên/phiến 反phản )# 。

摘trích 頭đầu

(# 上thượng 知tri 厄ách 反phản 張trương 〡# 挽vãn 也dã )# 。

懸huyền #

(# 五ngũ 郎lang 反phản 繫hệ 馬mã 柱trụ 也dã # 明minh 集tập 作tác 懸huyền [打-丁+昂]# )# 。

挻# 埴thực

(# 上thượng 失thất 然nhiên 反phản 下hạ 市thị 刀đao 反phản )# 。

捃# 採thải

(# 上thượng 居cư 運vận 反phản )# 。

譎# 詞từ

(# 上thượng 古cổ 血huyết 反phản )# 。

馭ngự 宇vũ

(# 上thượng 魚ngư 去khứ 反phản )# 。

德đức 侔mâu

(# 音âm 牟mâu 齊tề 也dã )# 。

薦tiến 禮lễ

(# 上thượng 子tử 見kiến 反phản 下hạ 丑sửu 耳nhĩ 反phản )# 。

彈đàn 壓áp

(# 上thượng 徒đồ 丹đan 反phản 糺củ 也dã 駮# 也dã 下hạ 音âm 押áp 降giáng/hàng 也dã )# 。

揔# 萃tụy

(# 自tự 遂toại 反phản )# 。

巫# 覡#

(# 上thượng 文văn 夫phu 反phản 下hạ 刑hình 的đích 反phản )# 。

[(采-木+ㄎ)*(危-(厄-厂)+巾)]# 田điền

(# 上thượng 古cổ 擭# 反phản )# 。

封phong 禪thiền

(# 音âm 繕thiện )# 。

誕đản [言*系]#

(# 上thượng 音âm 但đãn 下hạ [美-大+(瞭-目-(日/小))]# 幼ấu 反phản 正chánh 作tác 誕đản [謵-白+尒]# 也dã 〡# 〡# 欺khi 詐trá 也dã )# 。

洗tẩy 洸#

(# 烏ô 光quang 反phản 上thượng 悞ngộ 也dã 正chánh 作tác 汪uông 也dã 釋thích 典điển 洸# 了liễu 是thị 也dã )# 。

浩hạo 〃#

(# 戶hộ [孝-子+工]# 反phản )# 。

部bộ #

(# 直trực 一nhất 反phản 書thư 服phục 也dã 正chánh 作tác 袠trật )# 。

姬# 孔khổng

(# 上thượng 居cư 之chi 反phản )# 。

虗hư [企-止+心]#

(# 丘khâu 至chí 反phản )# 。

恭cung 恪khác

(# 苦khổ 各các 反phản )# 。

癭# 羅la

(# 上thượng 於ư 盈doanh 反phản 繫hệ 也dã 正chánh 作tác 嬰anh 也dã 又hựu 於ư 井tỉnh 反phản 項hạng 氣khí 也dã 非phi )# 。

[疙-乙+小]# 患hoạn

(# 上thượng 丑sửu 刃nhận 反phản 宿túc 㽵# 也dã )# 。

忼# 殘tàn

(# 上thượng 苦khổ 庚canh 反phản 埋mai 物vật 也dã 正chánh 作tác 坑khanh 也dã 又hựu 市thị 林lâm 反phản 非phi )# 。

无# 瞼#

(# 魚ngư 㷔# 反phản 正chánh 作tác 驗nghiệm )# 。

埳# 井tỉnh

(# 上thượng 苦khổ 感cảm 反phản )# 。

蜫# 蟻nghĩ

(# 上thượng 古cổ 䰟# 反phản )# 。

靈linh 液dịch

(# 羊dương 益ích 反phản 正chánh 作tác 液dịch )# 。

星tinh 隕vẫn

(# 云vân 愍mẫn 反phản )# 。

易dị 巫#

(# 音âm 逝thệ 正chánh 作tác 筮thệ 也dã )# 。

爝# 螢huỳnh

(# 上thượng 子tử 略lược 才tài 雀tước 子tử 笑tiếu 三tam 反phản 炬cự 火hỏa 也dã 義nghĩa 不bất 稱xưng 也dã # 明minh 集tập 作tác # 螢huỳnh 許hứa 願nguyện 反phản 法pháp 也dã 謂vị 刑hình 法pháp 威uy 民dân 也dã )# 。

仿# 華hoa

(# 上thượng 方phương # 反phản # 明minh 集tập 作tác 放phóng 華hoa )# 。

未vị 旭#

(# 許hứa 玉ngọc 反phản )# 。

范phạm 䗍#

(# 音âm 禮lễ )# 。

庶thứ 幾kỷ

(# 上thượng 尸thi 去khứ 反phản 下hạ 居cư 衣y 反phản )# 。

盜đạo 跖#

(# 音âm 隻chỉ )# 。

之chi 刖#

(# 音âm 目mục )# 。

羼sằn 提đề

(# 上thượng 初sơ 諫gián 反phản )# 。

坑khanh 殘tàn

(# 上thượng 苦khổ 庚canh 反phản )# 。

有hữu 縻#

(# 美mỹ 為vi 反phản 正chánh 作tác 縻# )# 。

[亡/(罩-卓+(月*羊*几))]# [怙-口+(田/寸)]#

(# 上thượng 音âm 盈doanh [春-日+示]# 姓tánh 正chánh 作tác [嬴-口+(罩-卓)]# )# 。

莁# 曰viết

(# 上thượng 時thời 世thế 反phản 卜bốc 也dã )# 。

愀# 然nhiên

(# 上thượng 疾tật )# 。

奢xa 侈xỉ

(# 尺xích 尓# 反phản )# 。

妻thê 帑#

(# 音âm 奴nô )# 。

殉# 於ư

(# 上thượng 辝# 俊# 反phản 自tự 衒huyễn 名danh 行hành )# 。

覬kí 欲dục

(# 上thượng 居cư 利lợi 反phản 望vọng 也dã )# 。

憮# 然nhiên

(# 上thượng 音âm 武võ 失thất 意ý 皃# )# 。

臯# 壤nhưỡng

(# 上thượng 古cổ 刀đao 反phản 下hạ 而nhi 兩lưỡng 反phản )# 。

玉ngọc 璽#

(# 斯tư 此thử 反phản )# 。

慳san 恡lận

(# 力lực 進tiến 反phản )# 。

貨hóa 殖thực

(# 市thị 力lực 反phản )# 。

予# 也dã

(# 上thượng 音âm 余dư 孔khổng 子tử 弟đệ 子tử 名danh 宰tể 予# )# 。

[凵@又]# 愎#

(# 皮bì 力lực 反phản )# 。

秕# 穅khang

(# 上thượng 音âm 比tỉ 下hạ 音âm 康khang )# 。

穆mục 然nhiên

(# 上thượng 音âm 目mục 和hòa 也dã 美mỹ 也dã 川xuyên 音âm 作tác ▆# 以dĩ 莬# 字tự 替thế 之chi 音âm 晥# 非phi )# 。

茅mao 茨tì

(# 上thượng 莫mạc 交giao 反phản 下hạ 才tài 咨tư 反phản )# 。

庂# 陋lậu

(# 上thượng 阻trở 色sắc 反phản 下hạ 郎lang 豆đậu 反phản )# 。

該cai 羅la

(# 上thượng 古cổ 哀ai 反phản )# 。

信tín 侅cai

(# 音âm 亥hợi 奇kỳ 侅cai 非phi 常thường 也dã 合hợp 作tác 依y )# 。

第đệ 九cửu 卷quyển

辯biện 惑hoặc 萹# 第đệ 二nhị 之chi 五ngũ

搔tao 擾nhiễu

(# 上thượng 乘thừa 刀đao 反phản 下hạ 而nhi 沼chiểu 反phản )# 。

巨cự 蠹đố

(# 丁đinh 故cố 反phản )# 。

鷹ưng 鸇#

(# 音âm 氈chiên )# 。

有hữu 否phủ/bĩ

(# 方phương 久cửu 反phản )# 。

母mẫu [打-丁+亟]#

(# 上thượng 音âm 無vô 縣huyện 名danh 也dã )# 。

[前-刖+老]# 舛suyễn

(# 川xuyên 兖# 反phản )# 。

邪tà 炁#

(# 音âm 氣khí 又hựu 莫mạc 乎hồ 反phản )# 。

從tùng 母mẫu

(# 莫mạc 口khẩu 反phản 孃nương 也dã 正chánh 作tác 母mẫu )# 。

期kỳ [(阜-十+止)*頁]#

(# 与# 之chi 反phản 禮lễ 記ký 云vân 百bách 年niên 曰viết 期kỳ 也dã )# 。

蔚úy 積tích

(# 上thượng 於ư 貴quý 反phản )# 。

傖# [春-日+示]#

(# 上thượng 助trợ 庚canh 反phản 楚sở 人nhân 別biệt 稱xưng 也dã 吴# 謂vị 楚sở 人nhân 為vi 傖# 也dã 一nhất 云vân 中trung 州châu 人nhân )# 。

[筷-夬+尃]# 板bản

(# 上thượng 步bộ 各các 反phản 正chánh 作tác 薄bạc 也dã 又hựu 音âm [怙-口+(田/寸)]# 非phi )# 。

燒thiêu 沈trầm

(# 直trực 林lâm 反phản )# 。

布bố 怶#

(# 披phi 義nghĩa 反phản )# 。

服phục #

(# 普phổ 架# 反phản )# 。

係hệ 師sư

(# 上thượng 古cổ 詣nghệ 反phản )# 。

釋thích 詁#

(# 音âm 古cổ )# 。

鵠hộc 鳴minh

(# 上thượng 戶hộ 各các 反phản 山sơn 名danh )# 。

# 巛#

(# 音âm 坤# )# 。

刳khô 命mạng

(# 上thượng 苦khổ 乎hồ 反phản )# 。

之chi 鑿tạc

(# 才tài 作tác 反phản 鏨# 也dã 又hựu 音âm 族tộc )# 。

[〦/(刀*了*(留-刀-田))/則]# 經Kinh

(# 上thượng 子tử 西tây 反phản )# 。

蹋đạp 地địa

(# 上thượng 徒đồ 荅# 反phản )# 。

祠từ 竈táo

(# 上thượng 音âm 詞từ 郭quách 璞# 曰viết 祠từ 言ngôn 飤# 也dã 餧ủy 也dã )# 。

迂# 蕩đãng

(# 上thượng 於ư 禹vũ 反phản 下hạ 徒đồ 朗lãng 反phản )# 。

頺đồi 壞hoại

(# 上thượng 徒đồ 廻hồi 反phản )# 。

荐# 集tập

(# 上thượng 才tài 見kiến 反phản )# 。

[列/木]# 紂#

(# 上thượng 巨cự 列liệt 反phản 下hạ 直trực 久cửu 反phản )# 。

衣y 吞thôn

(# 音âm 天thiên )# 。

婕# 妤#

(# 上thượng 音âm 接tiếp 下hạ 音âm 余dư )# 。

湎miện [淫-壬+(工/山)]#

(# 上thượng [弓*(乞-乙+小)]# 兖# 反phản )# 。

潰hội 然nhiên

(# 上thượng 戶hộ 內nội 反phản )# 。

金kim 液dịch

(# 音âm 亦diệc )# 。

盋# 釪bát

(# 上thượng 音âm 鉢bát 下hạ 音âm 于vu )# 。

道đạo 屬thuộc

(# 市thị 玉ngọc 反phản 咐# 也dã 亦diệc 作tác 属# )# 。

萬vạn 徧biến

(# 音âm 遍biến )# 。

猥ổi 雜tạp

(# 上thượng 烏ô 悔hối 反phản )# 。

鬲lịch 戾lệ

(# 上thượng 古cổ 厄ách 反phản 下hạ 力lực 計kế 反phản )# 。

陶đào 朱chu

(# 上thượng 徒đồ 刀đao 反phản 即tức 范phạm 䗍# 也dã 范phạm 䗍# 越việt 相tương/tướng 名danh 也dã )# 。

咒chú [鬲*犬]#

(# 於ư 㷔# 於ư 琰diêm 二nhị 反phản 〡# # 除trừ 灾# 也dã 正chánh 作tác ▆# 猒# 二nhị 形hình 亦diệc 作tác 猒# 也dã )# 。

相tương/tướng [禾*冗]#

(# 苦khổ 浪lãng 反phản 拒cự 也dã 栢# 挮thế 本bổn 作tác 抭# 字tự 也dã 集tập 意ý 冝# 作tác 挍giảo 古cổ 孝hiếu 反phản 考khảo 校giáo 比tỉ 量lượng 也dã 又hựu 音âm 更cánh 非phi )# 。

范phạm #

(# 音âm 禮lễ )# 。

囚tù 吴#

(# 上thượng 似tự 由do 反phản )# 。

被bị [戮-(彰-章)+小]#

(# 音âm 六lục )# 。

覈# 論luận

(# 上thượng 幸hạnh [葺-耳+十]# 反phản )# 。

盖# 浪lãng

(# 上thượng 莫mạc 硬ngạnh 反phản 正chánh 作tác 孟# )# 。

第đệ 十thập 卷quyển

辯biện 惑hoặc 篇thiên 第đệ 二nhị 之chi 六lục

撲phác 散tán

(# 上thượng 普phổ 角giác 反phản )# 。

玉ngọc 篆#

(# 直trực 兖# 反phản 古cổ 書thư 躰# 也dã 正chánh 作tác 篆# 也dã )# 。

俾tỉ 夫phu

(# 上thượng 卑ty 弭nhị 反phản 下hạ 伏phục 無vô 反phản )# 。

培bồi 塿#

(# 上thượng 步bộ 口khẩu 反phản 下hạ 郎lang 口khẩu 反phản )# 。

隆long 崫#

(# 巨cự 勿vật 反phản 正chánh 作tác 崛quật )# 。

磧thích 礰lịch

(# 上thượng 倉thương 歷lịch 反phản 下hạ 郎lang 擊kích 反phản )# 。

渤bột 澥giải

(# 上thượng 步bộ 沒một 反phản 下hạ 戶hộ 買mãi 反phản )# 。

[泓-ㄙ+口]# 澄trừng

(# 上thượng 烏ô 宏hoành 反phản )# 。

冠quan 笏#

(# 上thượng 音âm 官quan 下hạ 音âm 忽hốt )# 。

譎# 詭quỷ

(# 上thượng 古cổ 血huyết 反phản 下hạ 居cư 委ủy 反phản 〡# 〡# 詐trá 也dã )# 。

昭chiêu 穆mục

(# 上thượng 市thị 招chiêu 反phản 亦diệc 作tác 佋# 也dã 〡# 庿# 也dã 〡# 穆mục 也dã 父phụ 佋# 子tử 穆mục 孝hiếu 經kinh 䟽# 云vân [仁-二+(美-(王/大)+口)]# 昭chiêu 也dã 明minh 也dã 穆mục 敬kính 也dã 故cố 佋# 南nam 面diện 穆mục 北bắc 向hướng 孫tôn 從tùng 父phụ 坐tọa 說thuyết 文văn 作tác 昭chiêu )# 。

陟trắc 岵#

(# 音âm 戶hộ )# 。

文văn 昂ngang

(# 五ngũ 官quan 反phản )# 。

昌xương 死tử

(# 上thượng 莫mạc 黑hắc 反phản )# 。

[口*蓍]# 美mỹ

(# 上thượng 神thần 利lợi 反phản 正chánh 作tác [口*蓍]# 也dã )# 。

姧gian 宂#

(# 上thượng 古cổ 顏nhan 反phản 下hạ 居cư 美mỹ 反phản )# 。

鳳phượng [皇*鳥]#

(# 音âm 皇hoàng )# 。

稽khể 違vi

(# 上thượng 古cổ [前-刖+(万-一)]# 反phản )# 。

沛# 公công

(# 上thượng 卜bốc 盖# 反phản )# 。

託thác #

(# 步bộ 末mạt 反phản )# 。

叱sất [宋-木+祋]#

(# 上thượng 昌xương 一nhất 反phản 下hạ 苦khổ [仁-二+侯]# 反phản )# 。

諂siểm 諛du

(# 音âm 逾du )# 。

蟻nghĩ 宂#

(# 玄huyền 决# 反phản )# 。

宰tể #

(# 披phi 羙# 反phản )# 。

覆phú 摷#

(# 上thượng 芳phương 六lục 反phản 下hạ 助trợ 交giao 反phản )# 。

嗤xuy 論luận

(# 上thượng 尺xích 之chi 反phản )# 。

撤triệt 作tác

(# 上thượng 直trực 列liệt 反phản )# 。

撟# 屏bính

(# 毗tỳ 政chánh 反phản 〡# 廁trắc 也dã )# 。

姬# 宗tông

(# 上thượng 居cư 之chi 反phản )# 。

不bất 肖tiếu

(# 音âm 笑tiếu )# 。

舟chu 航#

(# 戶hộ 郎lang 反phản )# 。

游du 鱗lân

(# 上thượng 音âm 由do 下hạ 音âm 隣lân )# 。

逭# 服phục

(# 上thượng 戶hộ 乱# 反phản 轉chuyển 也dã 逃đào 也dã )# 。

[婬-壬+(工/山)]# 從tùng

(# 子tử 用dụng 反phản 恣tứ 〡# 也dã )# 。

違vi 式thức

(# 上thượng 集tập 作tác [這-言+夌]# 下hạ 尸thi 力lực 反phản )# 。

厄ách 滿mãn

(# 上thượng 音âm 支chi 酒tửu 器khí 也dã 正chánh 作tác 厄ách 也dã )# 。

酣# 酒tửu

(# 上thượng 戶hộ 甘cam 反phản 中trung 酒tửu 也dã 亦diệc 作tác 佄# )# 。

合hợp 圍vi

(# 韋vi 胃vị 二nhị 音âm 川xuyên 音âm 作tác 圍vi )# 。

麑# 。

(# 上thượng 音âm 迷mê 鹿lộc 况# 也dã 与# 麛# 字tự 同đồng 也dã 出xuất 應ưng 和hòa 尚thượng 經kinh 音âm 義nghĩa 又hựu 切thiết 韻vận 反phản 字tự 樣# 並tịnh 依y 王vương [前-刖+ㄅ]# 反phản [鹿/而]# 麑# 鹿lộc 子tử 也dã )# 。

㧅# 樹thụ

(# 上thượng 莫mạc 〡# 反phản 〡# 棄khí 科khoa 斫chước 也dã 亦diệc 作tác [木*(ㄆ/力)]# )# 。

盡tận 抗kháng

(# 余dư 主chủ 反phản 刾# 也dã 又hựu 都đô 感cảm 苦khổ 浪lãng 戶hộ 郎lang 三tam 反phản )# 。

愷# 悌đễ

(# 上thượng 苦khổ 改cải 反phản 下hạ 徒đồ 禮lễ 反phản 孝hiếu 也dã 又hựu [愷-山+止]# 樂nhạo/nhạc/lạc 也dã 悌đễ 易dị 也dã 君quân 子tử 以dĩ 樂nhạo/nhạc/lạc 易dị 之chi 道đạo 而nhi 化hóa 民dân 也dã )# 。

若nhược 迺nãi

(# 音âm 乃nãi )# 。

鉾mâu 楯thuẫn

(# 上thượng 莫mạc 浮phù 反phản 下hạ 食thực 尹# 反phản )# 。

貞trinh 。 廾# 。

(# 市thị 六lục 反phản 後hậu 宮cung 女nữ 名danh 也dã 文văn 意ý 是thị 。 廾# 。

薜bệ 女nữ

(# 上thượng 魚ngư 列liệt 反phản [女*(乏-之+犬)]# 〡# 也dã 正chánh 作tác nghiệt )# 。

矌# 古cổ

(# 上thượng 苦khổ 謗báng 反phản )# 。

頺đồi 龕khám

(# 上thượng 徒đồ 廻hồi 反phản 下hạ 苦khổ 合hợp 反phản )# 。

簡giản [倠/乃]#

(# 子tử 峻tuấn 反phản )# 。

氣khí 悸quý

(# 巨cự 季quý 反phản )# 。

拓thác [托-七+犮]#

(# 上thượng 他tha 各các 反phản 下hạ 步bộ 末mạt 反phản )# 。

茤đau 㺃#

(# 上thượng 楚sở 俱câu 反phản 下hạ 古cổ 口khẩu 反phản )# 。

亦diệc

廣quảng # 明minh 集tập 第đệ 二nhị 帙#

第đệ 十thập 一nhất 卷quyển

辯biện 惑hoặc 篇thiên 第đệ 二nhị 之chi 七thất

并tinh 箴#

(# 音âm 針châm 誡giới 也dã )# 。

軒hiên 頊#

(# 上thượng 許hứa 言ngôn 反phản 下hạ 許hứa 玉ngọc 反phản )# 。

湯thang 姬#

(# 居cư 之chi 反phản )# 。

墨mặc 翟#

(# 音âm 宅trạch 又hựu 徒đồ 的đích 反phản )# 。

夏hạ 桀#

(# 音âm 竭kiệt )# 。

殷ân 紂#

(# 直trực 久cửu 反phản )# 。

羿# 澆kiêu

(# 上thượng 音âm 習tập 破phá 邪tà 論luận 作tác 習tập 也dã )# 。

緱# [尤-尢+氏]#

(# 上thượng 古cổ 侯hầu 反phản )# 。

傅phó/phụ [彖*殳]#

(# 魚ngư 既ký 反phản )# 。

自tự 貽#

(# 与# 之chi 反phản )# 。

夷di 虜lỗ

(# 音âm 魯lỗ )# 。

符phù 融dung

(# 上thượng 阻trở 格cách 反phản 正chánh 作tác 笮trách 下hạ 余dư 戎nhung 反phản 人nhân 姓tánh 名danh 也dã 上thượng 悞ngộ 吴# 有hữu 笮trách 融dung )# 。

叛bạn 君quân

(# 上thượng 步bộ 半bán 反phản )# 。

搢# 紳#

(# 上thượng 音âm 進tiến 下hạ 音âm 申thân )# 。

哇# 歌ca

(# 上thượng 烏ô 乖quai 反phản 梁lương 元nguyên 帝đế 纂toản 要yếu 曰viết 齊tề 歌ca 曰viết 謳# 吴# 歌ca 曰viết 歈# 楚sở 歌ca 曰viết 艶diễm [泳-永+(瑤-王)]# 歌ca 曰viết 哇# 也dã 哇# [淫-壬+(工/山)]# 聲thanh 也dã 又hựu 烏ô 花hoa 反phản )# 。

鮑# 肆tứ

(# 上thượng 步bộ 夘# 反phản 孫tôn 愐miễn 云vân [瘞-夾+(券-刀)]# 魚ngư 也dã 萇# 筠# 云vân 腌# 魚ngư 也dã 亦diệc 魚ngư 名danh 也dã 下hạ 音âm 肆tứ 店điếm 〡# 也dã )# 。

撞chàng 華hoa

(# 上thượng 宅trạch 江giang 宅trạch 絳giáng 二nhị 反phản 下hạ 戶hộ 花hoa 反phản )# 。

貨hóa 賄hối

(# 音âm 悔hối )# 。

之chi 旛phan

(# 音âm 燔phần )# 。

[禾*冗]# 梁lương

(# 上thượng 古cổ 盲manh 反phản 下hạ 正chánh 作tác 梁lương )# 。

屯truân 否phủ/bĩ

(# 上thượng 知tri 倫luân 反phản 下hạ 皮bì 羙# 反phản )# 。

小tiểu [這-言+夌]#

(# 音âm 違vi )# 。

庖bào 犧#

(# 上thượng 步bộ 交giao 反phản 下hạ 許hứa 冝# 反phản )# 。

桒# 梓#

(# 音âm 子tử )# 。

元nguyên 。 廾# 。

(# 上thượng 魚ngư 袁viên 反phản 下hạ 時thời 六lục 反phản 正chánh 作tác 。 廾# 。 [# 泳# )-# 永vĩnh +(# 。 廾# 。

長trường/trưởng 捎#

(# 一nhất 入nhập 反phản 悞ngộ )# 。

姜# 斌#

(# 上thượng 古cổ 羊dương 反phản 下hạ 彼bỉ 巾cân 反phản )# 。

[土*喿]# 黷#

(# 上thượng 初sơ 錦cẩm 反phản 正chánh 作tác 墋# 也dã 下hạ 徒đồ 木mộc 反phản 土thổ/độ 沙sa 墋# 黷# )# 。

原nguyên 燎liệu

(# 力lực 照chiếu 反phản )# 。

平bình 壘lũy

(# 力lực 水thủy 反phản 〡# 軍quân 壍tiệm 也dã )# 。

烽phong 燧toại

(# 上thượng 音âm 峯phong 下hạ 音âm 遂toại 夜dạ 曰viết 烽phong 晝trú 曰viết 燧toại )# 。

羽vũ 撽#

(# 乎hồ 的đích 反phản )# 。

刁điêu 㪷#

(# 上thượng 丁đinh 聊liêu 反phản 繤# 文văn 曰viết 刁điêu 㪷# 持trì 時thời 鈴linh 以dĩ 銅đồng 為vi 之chi 似tự 鐎# 無vô 足túc 如như 銚# 無vô 緣duyên 軍quân 行hành 炊xuy 飯phạn 夜dạ 擊kích 以dĩ 警cảnh 衛vệ 也dã )# 。

昊hạo 天thiên

(# 上thượng 戶hộ 老lão 反phản )# 。

# 恱#

(# 上thượng 相tương/tướng 余dư 反phản )# 。

遠viễn 劭#

(# 市thị 照chiếu 反phản )# 。

宰tể #

(# 披phi 羙# 反phản )# 。

人nhân 歟#

(# 音âm 余dư )# 。

軾thức 閭lư

(# 上thượng 尸thi 力lực 反phản )# 。

[(孝-子+工)/几]# 政chánh

(# 上thượng 魚ngư 約ước 反phản [酪-ㄆ+土]# 也dã 正chánh 作tác 虐ngược 也dã 郭quách 迻# 音âm 樹thụ 非phi 也dã 悞ngộ )# 。

天thiên [挺-壬+手]#

(# 徒đồ 頂đảnh 反phản )# 。

歧kỳ 嶷#

(# 上thượng 直trực 支chi 反phản 下hạ 魚ngư 力lực 反phản )# 。

荀# 鄉hương

(# 上thượng 相tương/tướng 倫luân 反phản )# 。

醼yến 文văn

(# 上thượng 伊y 見kiến 反phản )# 。

[宋-木+(烈-列+(十/目))]# 用dụng

(# 上thượng 古cổ 瓦ngõa 反phản )# 。

狂cuồng 悖bội

(# 步bộ 沒một 反phản )# 。

塵trần 黷#

(# 徒đồ 木mộc 反phản 垢cấu 也dã 正chánh 作tác 黷# )# 。

殞vẫn 絕tuyệt

(# 上thượng 云vân 愍mẫn 反phản )# 。

剪tiễn 鬀thế

(# 音âm 剃thế )# 。

猾# 稽khể

(# 上thượng 古cổ 勿vật 反phản 下hạ 古cổ [前-刖+ㄅ]# 反phản 上thượng 正chánh 作tác 滑hoạt 也dã 滑hoạt 稽khể 善thiện 為vi 言ngôn 笑tiếu 也dã 又hựu 多đa 智trí 也dã 言ngôn 語ngữ 有hữu 俳# 諧hài 也dã 上thượng 悞ngộ )# 。

奢xa 侈xỉ

(# 尺xích 尓# 反phản )# 。

泛phiếm 漲trương

(# 上thượng 芳phương 梵Phạm 反phản 下hạ 知tri 向hướng 反phản )# 。

鎸# 石thạch

(# 上thượng 子tử 宣tuyên 反phản )# 。

扈hỗ 多đa

(# 上thượng 音âm 戶hộ 正chánh 作tác 扈hỗ )# 。

絓# 是thị

(# 上thượng 戶hộ 賣mại 反phản )# 。

[莫/ㄙ]# #

(# 上thượng 初sơ 患hoạn 反phản )# 。

課khóa 立lập

(# 上thượng 苦khổ 禾hòa 反phản )# 。

女nữ 媧#

(# 古cổ 花hoa 反phản )# 。

[燕*頁]# 。

(# 上thượng 伊y 見kiến 反phản 正chánh 作tác # )# 。

[偰-大+廾]# 伯bá

(# 上thượng 私tư 列liệt 反phản 亦diệc 作tác 卨# 帝đế 王vương 世thế 記ký 曰viết 帝đế 嚳# 次thứ 妃phi 有hữu 娥# 氏thị 之chi 女nữ 曰viết 簡giản 狄địch 吞thôn 玄huyền 鳥điểu 夘# 因nhân 孕dựng 生sanh 卨# 亦diệc 作tác # )# 。

膚phu 賤tiện

(# 上thượng 余dư 封phong 反phản )# 。

祖tổ [禰-爾+(乞-乙+小)]#

(# 奴nô 禮lễ 反phản )# 。

斯tư 訃#

(# 芳phương 付phó 反phản 亦diệc 作tác 赴phó )# 。

版# 泉tuyền

(# 上thượng 布bố 綰oản 反phản )# 。

# 鹿lộc

(# 上thượng 竹trúc 角giác 反phản )# 。

顓# 頊#

(# 上thượng 章chương 緣duyên 反phản )# 。

彭# 䗍#

(# 音âm 禮lễ 湖hồ 名danh )# 。

繳giảo 大đại

(# 上thượng 之chi 略lược 反phản 矰# 〡# 弋# 射xạ 矣hĩ 也dã )# 。

汹# 水thủy

(# 上thượng 許hứa 容dung 許hứa 勇dũng 二nhị 反phản )# 。

昏hôn 墊điếm

(# 丁đinh 念niệm 反phản 溺nịch 也dã )# 。

[(乞-乙+((巨-匚)@十))*式]# 龍long 逢phùng

(# 上thượng 尸thi 志chí 反phản 下hạ 步bộ 江giang 反phản )# 。

妲# 己kỷ

(# 上thượng 多đa 達đạt 反phản 下hạ 居cư 里lý 反phản )# 。

刳khô 孕dựng

(# 上thượng 苦khổ 乎hồ 反phản )# 。

之chi 旗kỳ

(# 音âm 其kỳ )# 。

獫# 狁#

(# 上thượng 許hứa 撿kiểm 反phản 下hạ 以dĩ 准chuẩn 反phản )# 。

採thải 薇#

(# 音âm [徽-糸+夕]# )# 。

迄hất 于vu

(# 上thượng 許hứa [占-口+乙]# 反phản 迄hất 至chí 也dã )# 。

漸tiệm [霸-革+(看-目)]#

(# 卜bốc 架# 反phản )# 。

汧# 渭#

(# 上thượng 去khứ 堅kiên 反phản )# 。

赦xá 王vương

(# 上thượng 女nữ 板bản 反phản 正chánh 作tác 㿲# )# 。

僭# 號hiệu

(# 上thượng 子tử 念niệm 反phản )# 。

楊dương 玠#

(# 彼bỉ 巾cân 反phản 正chánh 作tác 玢# 破phá 邪tà 論luận 作tác 玢# 也dã 又hựu 或hoặc 作tác 玠# 同đồng 音âm 介giới )# 。

羿# [莫/ㄙ]#

(# 上thượng 五ngũ 計kế 反phản )# 。

。 [# 莫mạc )/# ㄙ# 。

(# 上thượng 仕sĩ 角giác 反phản 人nhân 名danh 寒hàn 。 [# 謵# )-# 白bạch +# 尒# 。

夏hạ 睪dịch

(# 音âm 高cao )# 。

煥hoán 〃#

(# 音âm 喚hoán )# 。

菲# 食thực

(# 上thượng 芳phương 尾vĩ 反phản 薄bạc 也dã [卄/〦/米]# 也dã )# 。

綈đề 衣y

(# 上thượng 徒đồ [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

溝câu 洫#

(# 上thượng 古cổ 侯hầu 反phản 下hạ 况# 逼bức 反phản )# 。

天thiên 輔phụ

(# 扶phù 武võ 反phản )# 。

寒hàn 促xúc

(# 仕sĩ 角giác 反phản 正chánh 作tác 。

# 官quan

(# 上thượng 徒đồ 東đông 反phản )# 。

懿# 王vương

(# 上thượng 於ư 冀ký 反phản )# 。

僖# 王vương

(# 上thượng 許hứa 之chi 反phản )# 。

# 王vương

(# 上thượng 疾tật 井tỉnh 反phản )# 。

悼điệu 王vương

(# 上thượng 徒đồ 到đáo 反phản )# 。

謚ích 法pháp

(# 上thượng 神thần 至chí 反phản )# 。

披phi 猖#

(# 音âm 昌xương )# 。

運vận [徙-止+(光-儿)]#

(# 斯tư 此thử 反phản )# 。

殤thương 帝đế

(# 上thượng 尸thi 羊dương 反phản )# 。

非phi 嫡đích

(# 音âm 的đích )# 。

沕# 滑hoạt

(# 上thượng 音âm 密mật 下hạ 云vân 筆bút 古cổ 沒một 二nhị 反phản 水thủy 流lưu [白/八]# 也dã 下hạ 亦diệc 作tác 汩# 治trị 乱# 也dã )# 。

磅bàng 礴bạc

(# 上thượng 普phổ 庚canh 反phản 下hạ 步bộ [怙-口+(田/寸)]# 反phản )# 。

祚tộ [女*豆]#

(# 音âm 短đoản 不bất 長trường/trưởng 也dã 又hựu 音âm 豆đậu 非phi )# 。

揚dương 玢#

(# 彼bỉ 巾cân 反phản )# 。

星tinh 隕vẫn

(# 云vân 愍mẫn 反phản )# 。

糜mi 知tri

(# 上thượng 眉mi 彼bỉ 反phản 無vô 也dã 正chánh 作tác 靡mĩ 也dã )# 。

典điển 筞#

(# 楚sở 責trách 反phản 簡giản 牒điệp 也dã 亦diệc 作tác # 冊sách 。 )*(# 。 。

還hoàn 歸quy

(# 音âm 㱕# )# 。

驊# 䭹#

(# 上thượng 戶hộ 花hoa 反phản 下hạ 力lực 由do 反phản 下hạ 正chánh 作tác 騮# # 二nhị 形hình 又hựu 五ngũ 郎lang 五ngũ 浪lãng 二nhị 反phản 非phi )# 。

[倠/乃]# 異dị

(# 上thượng 子tử 峻tuấn 反phản 爽sảng 也dã 智trí 過quá 千thiên 人nhân 也dã 亦diệc 作tác 隽# )# 。

捴# 持trì

(# 上thượng 亦diệc 作tác 㧾# 緫# 二nhị 同đồng 子tử 孔khổng 反phản 川xuyên 音âm 作tác 總tổng 音âm 忽hốt 非phi 也dã )# 。

蠆sái 毒độc

(# 上thượng 丑sửu 芥giới 反phản )# 。

之chi [去/手]#

(# 音âm 姑cô 正chánh 作tác # )# 。

不bất 悛#

(# 音âm 詮thuyên )# 。

尺xích 鷃#

(# 烏ô 諫gián 反phản )# 。

井tỉnh 蛙#

(# 烏ô 花hoa 反phản )# 。

憫mẫn 之chi

(# 上thượng 眉mi 殞vẫn 反phản )# 。

凖# 上thượng

(# 上thượng 之chi 尹# 反phản )# 。

桓hoàn 魋#

(# 上thượng 戶hộ 官quan 反phản 下hạ 徒đồ 迴hồi 反phản )# 。

迍# 否phủ/bĩ

(# 上thượng 知tri 倫luân 反phản 下hạ 皮bì 美mỹ 反phản )# 。

瓟# 。

(# 上thượng 步bộ 交giao 反phản 下hạ 古cổ 花hoa 反phản )# 。

盜đạo 跖#

(# 之chi 石thạch 反phản )# 。

[女*(乏-之+犬)]# #

(# 魚ngư 列liệt 反phản 庶thứ 臣thần 〡# 子tử 謂vị 賤tiện 子tử 也dã )# 。

誣vu 枉uổng

(# 上thượng 文văn 夫phu 反phản 下hạ 於ư 徃# 反phản )# 。

鈄# 谷cốc

(# 上thượng 以dĩ 嗟ta 似tự 嗟ta 二nhị 反phản 裒# 中trung 谷cốc 名danh 也dã 正chánh 作tác 斜tà 也dã 又hựu 他tha 口khẩu 反phản 人nhân 姓tánh 也dã 非phi )# 。

鵠hộc 鳴minh

(# 上thượng 戶hộ 各các 反phản 蜀thục 郡quận 山sơn 名danh 也dã 又hựu 戶hộ [泛-之+犮]# 反phản )# 。

係hệ 師sư

(# 上thượng 古cổ 詣nghệ 反phản )# 。

鉅# 鹿lộc

(# 上thượng 其kỳ 与# 反phản )# 。

[穴/兄]# 豫dự

(# 上thượng 余dư 軟nhuyễn 反phản 下hạ 余dư 庶thứ 反phản )# 。

醮# 祭tế

(# 上thượng 子tử 笑tiếu 反phản )# 。

朱chu [癸-天+米]#

(# 倉thương 贊tán 反phản )# 。

[((巨-匚)@一)/(工*几)/廾]# 倫luân

(# 上thượng 音âm 夷di 正chánh 作tác 彛# )# 。

諠huyên 譁hoa

(# 上thượng 音âm 喧huyên 下hạ 音âm 花hoa )# 。

無vô 垠#

(# 五ngũ 根căn 魚ngư 斤cân 二nhị 反phản 際tế 也dã )# 。

笭# 蹄đề

(# 上thượng 七thất 全toàn 反phản 取thủ 魚ngư 竹trúc 器khí 也dã )# 。

玉ngọc [謀-甘+ㄊ]#

(# 音âm 諜# 譜# 也dã )# 。

奧áo 旨chỉ

(# 音âm 指chỉ 志chí 也dã 亦diệc 作tác 恉# )# 。

蟬thiền 聮#

(# 音âm 連liên )# 。

並tịnh 騖#

(# 音âm 務vụ )# 。

撤triệt 饔#

(# 上thượng 丑sửu 列liệt 反phản 下hạ 於ư 容dung 反phản )# 。

袞cổn 餙#

(# 上thượng 古cổ 本bổn 反phản )# 。

冠quan [冗-几+免]#

(# 上thượng 音âm 官quan 下hạ 音âm 免miễn )# 。

与# 京kinh

(# 音âm 驚kinh 大đại 也dã )# 。

神thần 翼dực

(# 羊dương 利lợi 反phản 奇kỳ 也dã 正chánh 作tác 異dị 高cao 僧Tăng 傳truyền 有hữu 十thập 科khoa 一nhất 曰viết 譯dịch 經kinh 二nhị 日nhật 義nghĩa 解giải 三tam 日nhật 神thần 異dị 四tứ 日nhật 習tập 禪thiền 五ngũ 日nhật 明minh 律luật 也dã 神thần 異dị 謂vị 隱ẩn 顯hiển 非phi 常thường 聖thánh 凡phàm 莫mạc 測trắc 其kỳ 跡tích 也dã )# 。

踰du 崑#

(# 上thượng 余dư 注chú 反phản 比tỉ 况# 之chi 也dã 正chánh 作tác 喻dụ 下hạ 古cổ 䰟# 反phản 〡# 崘# 山sơn 名danh 也dã )# 。

第đệ 十thập 二nhị 卷quyển

辯biện 惑hoặc 萹# 第đệ 二nhị 之chi 八bát

明minh 槩#

(# 古cổ 代đại 反phản )# 。

睿# 聖thánh

(# 上thượng 余dư 芮# 反phản )# 。

臻trăn [車*(吳-大+月)]#

(# 自tự 習tập 反phản 和hòa 也dã )# 。

騰đằng 驤#

(# 息tức 羊dương 反phản )# 。

惇# 史sử

(# 上thượng 都đô 昆côn 反phản 厚hậu 也dã 又hựu 之chi 倫luân 反phản )# 。

懍lẫm 勵lệ

(# 上thượng 力lực 審thẩm 反phản )# 。

鴧# 響hưởng

(# 上thượng 直trực 甚thậm 反phản 毒độc 鳥điểu 名danh 也dã )# 。

悸quý 情tình

(# 上thượng 其kỳ 季quý 反phản )# 。

眩huyễn 惑hoặc

(# 上thượng 音âm 縣huyện 惑hoặc 乱# 也dã )# 。

混hỗn 淆#

(# 戶hộ 交giao 反phản )# 。

斮# 髄#

(# 上thượng 側trắc 角giác 側trắc 略lược 二nhị 反phản )# 。

謗báng 讟#

(# 音âm 讀đọc )# 。

忓# 聽thính

(# 上thượng 古cổ 寒hàn 反phản )# 。

自tự 貽#

(# 与# 之chi 反phản )# 。

[序-予+甬]# 愚ngu

(# 上thượng 音âm 容dung 正chánh 作tác 庸dong )# 。

仿# 習tập

(# 上thượng 方phương # 反phản )# 。

覼# 縷lũ

(# 上thượng 郎lang 禾hòa 反phản 下hạ 力lực 主chủ 反phản 曲khúc 說thuyết 也dã )# 。

咒chú 咀trớ

(# 阻trở 䟽# 反phản )# 。

櫛# 梳sơ

(# 上thượng 阻trở 瑟sắt 反phản 下hạ 所sở 初sơ 反phản )# 。

飼tự 母mẫu

(# 上thượng 辝# 字tự 反phản )# 。

公công [木*箕]#

(# 巨cự 之chi 反phản 正chánh 作tác 旗kỳ 道Đạo 士sĩ 張trương 曾tằng 字tự 公công 旗kỳ 辯biện 正chánh 破phá 邪tà 論luận 作tác 公công 旗kỳ 也dã )# 。

伉# 儷#

(# 上thượng 苦khổ 浪lãng 反phản 下hạ 力lực 計kế 反phản )# 。

第đệ 蒻#

(# 上thượng 于vu 遇ngộ 反phản 下hạ 而nhi 斫chước 反phản 並tịnh 草thảo 名danh 根căn 可khả 食thực 正chánh 作tác 芋# )# 。

體thể 瘠tích

(# 自tự 昔tích 反phản )# 。

鷄kê 肫#

(# 徒đồ 䰟# 反phản )# 。

[酉*(口/└/月)]# 醪lao

(# 上thượng 相tương/tướng 与# 反phản 下hạ 郎lang 刀đao 反phản )# 。

體thể #

(# 音âm # 又hựu 都đô 故cố 反phản 非phi 也dã )# 。

田điền 埜#

(# 音âm 野dã )# 。

飛phi 螟minh

(# 莫mạc 瓶bình 反phản )# 。

雙song 穟#

(# 音âm 遂toại )# 。

狂cuồng 勃bột

(# 步bộ 沒một 反phản )# 。

悸quý #

(# 同đồng 上thượng 正chánh 作tác 悖bội 也dã )# 。

不bất 悛#

(# 音âm 詮thuyên )# 。

氣khí 阜phụ

(# 音âm 婦phụ )# 。

殫đàn 紀kỷ

(# 上thượng 音âm [舟-(白-日)]# 盡tận 也dã 下hạ 音âm 巳tị 記ký 也dã )# 。

[(ㄇ@人)/免]# 旒lưu

(# 上thượng 音âm 免miễn 下hạ 音âm 流lưu )# 。

載tái 幘#

(# 音âm 責trách )# 。

冠quan 巾cân

(# 上thượng 音âm 灌quán 束thúc 也dã )# 。

窺khuy 覦#

(# 上thượng 丘khâu 規quy 反phản 下hạ 羊dương 朱chu 反phản )# 。

貲ti 租tô

(# 上thượng 子tử 斯tư 反phản 下hạ 予# 蘇tô 反phản )# 。

䅎# 稗bại

(# 上thượng 由do 柳liễu 反phản 下hạ 步bộ 拜bái 反phản )# 。

㩲# 分phần/phân

(# 上thượng 巨cự 員# 反phản )# 。

塟# 必tất

(# 上thượng 子tử 浪lãng 反phản )# 。

斗đẩu 筲#

(# 上thượng 都đô 口khẩu 反phản 下hạ 所sở 交giao 反phản )# 。

會hội 稽khể

(# 上thượng 古cổ 外ngoại 反phản 下hạ 古cổ [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

砧# 磓#

(# 上thượng 知tri 林lâm 反phản 下hạ 直trực 追truy 反phản )# 。

斧phủ 扆#

(# 於ư [壴-士+止]# 反phản )# 。

八bát 斛hộc

(# 戶hộ 水thủy 反phản )# 。

八bát 牧mục

(# 莫mạc 迴hồi 反phản )# 。

仙tiên 。

(# 郎lang 短đoản 反phản )# 。

狂cuồng 豕thỉ

(# 尸thi 尓# 反phản )# 。

[打-丁+敖]# 寶bảo

(# 上thượng 丑sửu 列liệt 反phản 正chánh 作tác 撤triệt )# 。

捧phủng 奠#

(# 丁đinh 定định 反phản 柱trụ 下hạ 石thạch 也dã 正chánh 作tác 矴đinh )# 。

絣# 繩thằng

(# 上thượng 卜bốc 萌manh 反phản 下hạ 時thời 陵lăng 反phản 引dẫn 繩thằng 量lượng 地địa )# 。

鞭tiên 韃#

(# 上thượng 卑ty 連liên 反phản 下hạ 他tha 達đạt 反phản )# 。

叩khấu 頭đầu

(# 上thượng 苦khổ 狗cẩu 反phản )# 。

八bát [愷-山+止]#

(# 苦khổ 改cải 反phản 左tả 傳truyền 曰viết 高cao 陽dương 氏thị 有hữu 才tài 子tử 八bát 人nhân 蒼thương 舒thư 憒hội ▆# 擣đảo ▆# 大đại 矚chú ▆# 降giáng/hàng [庭-壬+手]# 堅kiên 仲trọng 容dung 叔thúc 達đạt 是thị 名danh 八bát [愷-山+止]# )# 。

保bảo 乂xoa

(# 魚ngư 例lệ 反phản )# 。

併tinh 寺tự

(# 上thượng 卑ty 政chánh 反phản )# 。

曹tào 操thao

(# 七thất 刀đao 七thất 到đáo 二nhị 反phản )# 。

羣quần nghiệt

(# 魚ngư 列liệt 反phản )# 。

[舍*巨]# 鹿lộc

(# 上thượng 音âm 巨cự 正chánh 作tác 鉅# )# 。

王vương 濬#

(# 音âm 峻tuấn )# 。

袁viên 矝#

(# 居cư 陵lăng 反phản )# 。

業nghiệp 秊niên

(# 音âm 年niên )# 。

幾kỷ [至*支]#

(# 上thượng 巨cự 几kỉ 反phản )# 。

醮# 物vật

(# 上thượng 子tử 笑tiếu 反phản 祭tế 名danh )# 。

凍đống 餧ủy

(# 奴nô 罪tội 反phản 正chánh 作tác 餒nỗi )# 。

蠒# 者giả

(# 上thượng 占chiêm 典điển 反phản )# 。

盟Minh 經Kinh

(# 上thượng 音âm 明minh 約ước 也dã 韓# 詩thi 云vân 盟minh 牲# 也dã 亦diệc 作tác ▆# )# 。

虵xà 螫thích

(# 呼hô 各các 尺xích 隻chỉ 二nhị 反phản 蛆thư 也dã )# 。

自tự 施thí

(# 尸thi [至*支]# 反phản 亦diệc 作tác 拖tha 川xuyên 音âm 作tác 旍# 非phi )# 。

詃# 誘dụ

(# 上thượng 古cổ 犬khuyển 反phản )# 。

咒chú 咀trớ

(# 阻trở 䟽# 反phản 正chánh 作tác 詛trớ )# 。

酒tửu 鮭#

(# 音âm 圭# )# 。

監giám 齊tề

(# 爭tranh 皆giai 反phản 正chánh 作tác 齊tề )# 。

庖bào 丁đinh

(# 上thượng 步bộ 交giao 反phản 厨trù 也dã 丁đinh 謂vị 厨trù 人nhân 也dã )# 。

乾can/kiền/càn [月*肴]#

(# 音âm 昔tích 乾can/kiền/càn 肉nhục 也dã 正chánh 作tác 腊# )# 。

清thanh 醇thuần

(# 市thị 倫luân 反phản )# 。

即tức 啜#

(# 昌xương 恱# 反phản 亦diệc 作tác 歠# )# 。

饕thao 餮thiết

(# 上thượng 他tha 刀đao 反phản 下hạ 他tha 結kết 反phản )# 。

多đa 䉼#

(# 力lực 照chiếu 反phản )# 。

居cư 貯trữ

(# 上thượng 正chánh 作tác 䝻# 下hạ 猪trư 与# 反phản )# 。

溪khê 壑hác

(# 呼hô 各các 戶hộ 各các 二nhị 反phản 谷cốc 也dã )# 。

殫đàn 述thuật

(# 上thượng 多đa 安an 反phản )# 。

凡phàm 膚phu

(# 音âm 容dung )# 。

有hữu 娠thần

(# 音âm 身thân )# 。

[捐-口+ㄙ]# 圈quyển

(# 巨cự 遠viễn 反phản )# 。

一nhất 瓢biều

(# 毗tỳ 遙diêu 反phản )# 。

餧ủy 夫phu

(# 上thượng 奴nô 罪tội 反phản 正chánh 作tác 餒nỗi 也dã )# 。

帝đế 摯#

(# 音âm 至chí )# 。

滿mãn 朞#

(# 居cư 之chi 反phản 周chu 年niên 也dã )# 。

不bất 肖tiếu

(# 音âm 笑tiếu )# 。

如như 羿#

(# 音âm 詣nghệ )# 。

寒hàn 。

(# 仕sĩ 角giác 反phản )# 。

繩thằng #

(# 戶hộ 得đắc 反phản )# 。

群quần 氓#

(# 音âm 萌manh 田điền 民dân 也dã 正chánh 作tác [日*民]# )# 。

[〦/(口*口)/(┌/┌/一)]# 䎡noãn

(# 上thượng 乘thừa 浪lãng 反phản 下hạ 是thị 而nhi 大đại 二nhị 字tự 也dã 仲trọng # 逝thệ 而nhi [徽-糸+夕]# 言ngôn 絕tuyệt 弟đệ 子tử [〦/(口*口)/(┌/┌/一)]# 而nhi 大đại 義nghĩa 乖quai 又hựu 音âm 軟nhuyễn 非phi )# 。

嘉gia 遁độn

(# 徒đồ 本bổn 反phản )# 。

慚tàm 憤phẫn

(# 扶phù 吻vẫn 反phản )# 。

憾hám 激kích

(# 上thượng 音âm 感cảm 論luận 衡hành 作tác 感cảm 也dã 又hựu 戶hộ 紺cám 反phản 非phi )# 。

王vương 褒bao

(# [怙-口+(田/寸)]# 毛mao 反phản 人nhân 名danh 亦diệc 作tác 裒# )# 。

張trương 泮phấn

(# 音âm 判phán )# 。

# 窘#

(# 巨cự 殞vẫn 反phản )# 。

茤đau 芥giới

(# 上thượng 測trắc 俱câu 反phản )# 。

鼠thử 璞#

(# 普phổ 角giác 反phản 正chánh 作tác 璞# 也dã 郭quách 迻# 音âm 作tác 苦khổ 頰giáp 反phản 非phi 也dã )# 。

壃cương 埸#

(# 上thượng 居cư 羊dương 反phản 下hạ 羊dương 益ích 反phản )# 。

栽tài 蒔thi

(# 時thời 利lợi 反phản )# 。

耕canh 穫hoạch

(# 戶hộ 郭quách 反phản )# 。

灌quán 畦huề

(# 上thượng 古cổ 乱# 反phản 下hạ 戶hộ 圭# 反phản )# 。

注chú 埠phụ

(# 音âm 婦phụ )# 。

蕭tiêu 銑#

(# 先tiên 典điển 反phản )# 。

堤đê 壃cương

(# 上thượng 是thị 支chi 反phản 〡# 封phong [卬-ㄗ+頁]# [〦/(田*ㄑ)]# 也dã 亦diệc 作tác 提đề 隄đê 二nhị 形hình 又hựu 仾# 啼đề 二nhị 音âm )# 。

晧hạo 說thuyết

(# 上thượng 戶hộ 老lão 反phản 下hạ 尸thi 芮# 反phản )# 。

第đệ 十thập 三tam 卷quyển

辯biện 惑hoặc 篇thiên 第đệ 二nhị 之chi 九cửu

爝# 火hỏa

(# 上thượng 子tử 略lược 反phản )# 。

左tả 袵nhẫm

(# 而nhi 蔭ấm 反phản 衣y 襟khâm 也dã 正chánh 作tác 衽# 也dã )# 。

竪thụ 畧lược

(# 居cư 羙# 反phản 正chánh 作tác ▆# )# 。

各các [金*系]#

(# 上thượng 音âm 高cao 下hạ 音âm 遙diêu 正chánh 作tác 各các 繇# 亦diệc 作tác 臯# 陶đào 也dã # 明minh 集tập 云vân 臯# 陶đào 馬mã 喙uế 是thị 也dã 歷lịch 帝đế 記ký 云vân 堯# 帝đế 陶đào 唐đường [尤-尢+氏]# 使sử 臣thần 臯# 陶đào 造tạo 獄ngục )# 。

於ư 。 +# 十thập 。

(# 他tha 甘cam 反phản )# 。

理lý 烏ô

(# 于vu # 反phản 正chánh 作tác 焉yên )# 。

嵇# 康khang

(# 上thượng 戶hộ 雞kê 反phản )# 。

甫phủ 謐mịch

(# 音âm 蜜mật )# 。

臧tang 兢căng

(# 上thượng 子tử 郎lang 反phản 下hạ 居cư 陵lăng 反phản )# 。

諸chư 揉nhu

(# 倉thương 刀đao 反phản 正chánh 作tác 操thao 辯biện 正chánh 論luận 作tác 諸chư 操thao )# 。

雲vân 萃tụy

(# 自tự 遂toại 反phản )# 。

姬# 昌xương

(# 上thượng 居cư 之chi 反phản )# 。

[春-日+示]# [侮-母+夫]#

(# 音âm 逸dật 辯biện 正chánh 論luận 作tác [春-日+示]# 伕# 第đệ 八bát 卷quyển 作tác [春-日+示]# 矢thỉ 川xuyên 音âm 作tác 伕# 音âm # 又hựu 戶hộ 鈎câu 反phản 非phi 也dã 冝# 取thủ 佚# )# 。

之chi 吊điếu

(# 丁đinh # 反phản )# 。

貢cống 在tại

(# 上thượng 阻trở [葺-耳+十]# 反phản 譴khiển 也dã 呵ha 也dã 正chánh 作tác 責trách 古cổ 作tác 霣# 霣# 二nhị 形hình 辯biện 正chánh 作tác 責trách 也dã 又hựu 古cổ 弄lộng 反phản 上thượng 非phi 也dã )# 。

金kim [鋌-壬+手]#

(# 徒đồ 頂đảnh 反phản )# 。

眼nhãn [月*(土/米)]#

(# 郎lang 代đại 反phản 正chánh 作tác 睞lãi )# 。

耳nhĩ 㰅#

(# 知tri [葺-耳+十]# 反phản )# 。

蒼thương 䔧lê

(# 力lực 夷di 反phản 駮# 也dã 雜tạp 色sắc 黑hắc 而nhi 黃hoàng 也dã 正chánh 作tác 犁lê 䵩# 二nhị 形hình )# 。

余dư 㺵#

(# 上thượng 視thị 遮già 反phản 下hạ 居cư 有hữu 反phản 正chánh 作tác 余dư 玖# 也dã 人nhân 姓tánh 名danh )# 。

帝đế 嚳#

(# 苦khổ [泛-之+犮]# 反phản 古cổ 帝đế 號hiệu )# 。

兩lưỡng 炁#

(# 音âm 氣khí )# 。

# 首thủ

(# 上thượng 斯tư [前-刖+ㄅ]# 反phản [春-日+示]# 大đại 夫phu 姓tánh )# 。

渦# 水thủy

(# 上thượng 烏ô 禾hòa 反phản )# 。

常thường 松tùng

(# 似tự 容dung 反phản 人nhân 名danh 也dã 辯biện 正chánh 論luận 作tác 常thường 摐# 七thất 容dung 楚sở 江giang 二nhị 反phản 川xuyên 音âm 作tác 縱túng/tung 子tử 容dung 子tử 用dụng 二nhị 反phản 今kim 冝# 作tác 樅# ▆# 二nhị 同đồng 息tức 容dung 反phản )# 。

[摻-(彰-章)+小]# 翰hàn

(# 上thượng 倉thương 刁điêu 反phản )# 。

懸huyền 疣vưu

(# 于vu 求cầu 反phản 身thân 上thượng 聚tụ 肉nhục 也dã 辯biện 正chánh 論luận 作tác 懸huyền 疣vưu )# 。

澠# 〃#

(# [弓*(乞-乙+小)]# 忍nhẫn 反phản 意ý 是thị 泯mẫn 字tự 泯mẫn 滅diệt 也dã 又hựu 繩thằng 緬# 二nhị 音âm )# 。

之chi [狦-(狂-王)+王]#

(# 尺xích 陵lăng 反phản 正chánh 作tác 稱xưng 偁# 二nhị 形hình 辯biện 正chánh 作tác 稱xưng 也dã )# 。

盍# 其kỳ

(# 上thượng 戶hộ 臘lạp 反phản )# 。

# 氳uân

(# 上thượng 扶phù 文văn 反phản 下hạ 於ư 云vân 反phản )# 。

培bồi 塿#

(# 上thượng 步bộ 口khẩu 反phản 下hạ 郎lang 口khẩu 反phản )# 。

[沱-匕+(且/八)]# 渤bột

(# 上thượng 莫mạc 瓶bình 反phản 下hạ 步bộ 沒một 反phản 海hải 之chi 別biệt 名danh )# 。

西tây 羗khương

(# 丘khâu 羊dương 反phản )# 。

湫# 隘ải

(# 上thượng 子tử 小tiểu 反phản 小tiểu 也dã )# 。

浮phù 滑hoạt

(# 音âm 胃vị 水thủy 名danh 也dã 悞ngộ )# 。

僭# 號hiệu

(# 上thượng 子tử 念niệm 反phản )# 。

獯# 鬻dục

(# 上thượng 許hứa 云vân 反phản 下hạ 羊dương 六lục 反phản 北bắc 方phương 胡hồ 名danh )# 。

廣quảng 狹hiệp

(# 戶hộ 夾giáp 反phản )# 。

史sử 儋#

(# 都đô 甘cam 反phản )# 。

[春-日+示]# 佚#

(# 羊dương 一nhất 反phản 正chánh 作tác 佚# )# 。

予# 烏ô

(# 上thượng 丁đinh # 反phản 下hạ 于vu # 反phản )# 。

玄huyền 牝tẫn

(# 毗tỳ 忍nhẫn 反phản 又hựu 音âm 妣# )# 。

文văn 系hệ

(# 戶hộ 計kế 反phản )# 。

未vị 銓thuyên

(# 音âm 詮thuyên )# 。

嶷# 尒#

(# 上thượng 魚ngư 力lực 反phản )# 。

終chung 馗#

(# 音âm 求cầu 菌# 也dã 有hữu 朝triêu 生sanh 暮mộ 死tử 。 者giả 也dã 㽵# 子tử 云vân 朝triêu 菌# 不bất 知tri 晦hối 朔sóc 蟪# 蛄# 不bất 知tri 春xuân 秋thu 是thị 謂vị 小tiểu 年niên )# 。

蜉# 蝣#

(# 上thượng 音âm 浮phù 下hạ 音âm 由do 虫trùng 名danh 似tự # 蜋lang 體thể 固cố 而nhi 狹hiệp 長trường/trưởng 有hữu 黃hoàng 黑hắc 甲giáp 聚tụ 生sanh 糞phẩn 中trung 朝triêu 生sanh 暮mộ 死tử 。 淮hoài 南nam 子tử 云vân 龜quy 壽thọ 三tam 千thiên 年niên 蜉# 蝣# 三tam 日nhật 尚thượng 為vi 龜quy 憂ưu 是thị 也dã )# 。

龜quy 鵠hộc

(# 乎hồ 各các 反phản )# 。

姬# 季quý

(# 上thượng 居cư 之chi 反phản )# 。

蛇xà 穴huyệt

(# 上thượng 食thực 遮già 反phản )# 。

[乏-之+犬]# 世thế

(# 上thượng 於ư 小tiểu 反phản )# 。

蜺nghê 纓anh

(# 上thượng 魚ngư 西tây 反phản )# 。

馳trì 駑nô

(# 音âm 奴nô )# 。

驥kí 足túc

(# 上thượng 居cư 利lợi 反phản )# 。

燒thiêu #

(# 巨cự 右hữu 反phản 正chánh 作tác 柩cữu )# 。

[春-日+示]# 佚#

(# 羊dương 一nhất 反phản 正chánh 作tác 佚# )# 。

嶠# 山sơn

(# 上thượng 居cư 嬌kiều 反phản )# 。

嘺# 山sơn

(# 同đồng 上thượng 正chánh 作tác 嶠# 也dã 皇hoàng 覽lãm 云vân 黃hoàng 帝đế 塜trủng 在tại 嶠# 山sơn 老lão 子tử 塜trủng 在tại 扶phù 風phong 又hựu 郭quách 迻# 作tác 直trực 遙diêu 反phản 非phi 也dã )# 。

紺cám 睫tiệp

(# 音âm 接tiếp )# 。

䗍# 髻kế

(# 上thượng 郎lang 禾hòa 反phản )# 。

把bả 十thập

(# 上thượng 北bắc 馬mã 反phản )# 。

蒙mông 倛#

(# 丘khâu 其kỳ 反phản 方phương 相tương/tướng 也dã 正chánh 作tác [其*頁]# [倛*頁]# 二nhị 形hình 又hựu 丘khâu 名danh 在tại 兖# 州châu 夫phu 子tử [白/八]# 似tự 之chi )# 。

断# [蕢-貝+田]#

(# 側trắc 師sư 反phản 自tự 乾can/kiền/càn 木mộc 也dã 亦diệc 作tác 菑# 又hựu 子tử 才tài 側trắc 事sự 二nhị 反phản )# 。

断# 蕃phồn

(# 音âm 緇# 注chú 文văn )# 。

鬷# 篾miệt

(# 上thượng 子tử 紅hồng 反phản 下hạ 莫mạc 結kết 反phản 醜xú 人nhân 也dã )# 。

孟# 娵#

(# 子tử 于vu 子tử 侯hầu 二nhị 反phản 辯biện 正chánh 作tác 孟# 陬tưu )# 。

儱# 廉liêm

(# 上thượng 郎lang 孔khổng 良lương 用dụng 二nhị 反phản 冝# 平bình 聲thanh 呼hô 之chi )# 。

左tả 袨#

(# 冝# 作tác [袖-由+王]# 而nhi 甚thậm 反phản 衣y 襟khâm 也dã 又hựu 依y 字tự 音âm 縣huyện 非phi 辯biện 正chánh 論luận 作tác 鉉# 戶hộ 犬khuyển 反phản 亦diệc 非phi 也dã 冝# 取thủ [社-土+壬]# 字tự 呼hô )# 。

令linh 幅#

(# 上thượng 自tự 宣tuyên 反phản 下hạ 音âm 福phước )# 。

䌙# 縵man

(# 上thượng 戶hộ 盲manh 反phản 下hạ 莫mạc 半bán 反phản 辯biện 正chánh 論luận 作tác 橫hoạnh/hoành 縵man 也dã )# 。

之chi 裠#

(# 音âm 群quần )# 。

祇kỳ 支chi

(# 上thượng 巨cự 之chi 反phản 覆phúc [骨*(十/田/寸)]# 衣y )# 。

玉ngọc 珮bội

(# 步bộ 昧muội 反phản 〡# 帶đái 之chi 也dã 亦diệc 作tác 偑# )# 。

金kim 貂#

(# 丁đinh 聊liêu 反phản )# 。

蕉tiêu 野dã

(# 上thượng 自tự 焦tiêu 反phản 下hạ 時thời 与# 反phản )# 。

蕙# 帶đái

(# 上thượng 音âm 惠huệ 香hương 草thảo 也dã )# 。

棠# 棣#

(# 上thượng 音âm 堂đường 下hạ 音âm 弟đệ 毛mao 詩thi 曰viết 棠# 棣# # 兄huynh 弟đệ 也dã )# 。

無vô 眩huyễn

(# 玄huyền 縣huyện 一nhất 音âm )# 。

能năng 污ô

(# 烏ô 故cố 烏ô 臥ngọa 二nhị 反phản )# 。

鶡# 冠quan

(# 上thượng 乎hồ 割cát 反phản )# 。

雀tước 弁#

(# 皮bì 變biến 反phản )# 。

磕# 齒xỉ

(# 上thượng 苦khổ 盍# 反phản 叩khấu 也dã )# 。

# 舩#

(# 上thượng 苦khổ 結kết 苦khổ 計kế 二nhị 反phản 刻khắc 也dã 正chánh 作tác 栔# 契khế )# 。

原nguyên 懹#

(# 而nhi 兩lưỡng 反phản 人nhân 名danh 也dã 辯biện 正chánh 論luận 作tác 原nguyên 壤nhưỡng 也dã 又hựu 音âm 讓nhượng )# 。

[土*勾]# 庶thứ

(# 上thượng 吉cát 旬tuần 反phản 下hạ 尸thi 去khứ 反phản 辯biện 正chánh 論luận 作tác 均quân 庶thứ )# 。

訾tí 聖thánh

(# 上thượng 音âm 紫tử 毀hủy 謗báng 也dã )# 。

何hà [去/(冗-几+手)]#

(# 音âm 姑cô 罪tội 也dã 正chánh 作tác # )# 。

事sự 舛suyễn

(# 川xuyên 兖# 反phản )# 。

淳thuần 㬢#

(# 上thượng 市thị 倫luân 反phản 下hạ 許hứa 冝# 反phản 正chánh 作tác 曦# 也dã )# 。

矇# 瞍#

(# 上thượng 莫mạc 紅hồng 反phản 下hạ 乘thừa 走tẩu 反phản )# 。

[這-言+(雨/手)]# 駭hãi

(# 上thượng 徒đồ 了liễu 反phản 下hạ 戶hộ 騃ngãi 反phản )# 。

馬mã 圍vi

(# 魚ngư 与# 反phản 正chánh 作tác 圍vi 辯biện 正chánh 論luận 作tác 馬mã 圍vi )# 。

女nữ 媧#

(# 古cổ 花hoa 古cổ 喎oa 二nhị 反phản )# 。

奮phấn 擊kích

(# 上thượng 方phương 問vấn 反phản )# 。

# 夫phu

(# 上thượng 奴nô 乱# 反phản )# 。

雲vân 霓nghê

(# 五ngũ [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

泛phiếm 漲trương

(# 上thượng 芳phương 梵Phạm 反phản 下hạ 知tri 向hướng 反phản )# 。

鑿tạc 竅khiếu

(# 上thượng 自tự 作tác 反phản 下hạ 苦khổ # 反phản )# 。

葭# 灰hôi

(# 上thượng 古cổ 牙nha 反phản )# 。

暈vựng 虧khuy

(# 上thượng 云vân 問vấn 反phản 下hạ 丘khâu 隨tùy 反phản )# 。

[虎-儿+几]# 嘯khiếu

(# 上thượng 呼hô 古cổ 反phản 下hạ 桒# # 反phản )# 。

珠châu 璣ky

(# 居cư 依y 反phản )# 。

獯# 胡hồ

(# 上thượng 許hứa 云vân 反phản 北bắc 方phương 胡hồ 名danh 獯# 鬻dục 也dã 漢hán 書thư 音âm 義nghĩa 云vân 夏hạ 曰viết 獯# 鬻dục 殷ân 曰viết 鬼quỷ 方phương 周chu 曰viết 獫# 狁# 漢hán 曰viết [凵@又]# 奴nô 魏ngụy 曰viết # 厥quyết 北bắc 狄địch 惣# 名danh 曰viết 胡hồ )# 。

剞# 劂#

(# 上thượng 居cư 倚ỷ 反phản 下hạ 居cư 月nguyệt 反phản 刻khắc 刀đao 也dã 倕# 所sở 作tác 也dã 倕# 者giả 巧xảo 人nhân 名danh )# 。

頂đảnh 禮lễ

(# 上thượng 丁đinh [挺-壬+手]# 反phản 正chánh 作tác 頂đảnh )# 。

范phạm 䗍#

(# 音âm 禮lễ 越việt 相tương/tướng 名danh 也dã 勾# 踐tiễn 是thị 越việt 王vương 名danh 後hậu 范phạm 䗍# 適thích 齊tề 踐tiễn 乃nãi 以dĩ 金kim 作tác 其kỳ 容dung )# 。

剞# 劂#

(# 居cư 月nguyệt 反phản )# 。

銑# 鋈#

(# 上thượng 先tiên 典điển 反phản 下hạ 烏ô 酷khốc 反phản )# 。

瑞thụy [利-禾+采]#

(# 音âm 采thải 正chánh 作tác 彩thải 也dã )# 。

滬# 瀆độc

(# 上thượng 乎hồ 古cổ 反phản )# 。

雍ung 門môn

(# 上thượng 於ư 用dụng 反phản 州châu 名danh 也dã 正chánh 作tác 雍ung 雝# 二nhị 形hình )# 。

無vô 累lũy/lụy/luy

(# 力lực 委ủy 反phản 辯biện 正chánh 論luận 作tác 纍# )# 。

比tỉ 干can

(# 上thượng 卑ty 旨chỉ 反phản 下hạ 古cổ 寒hàn 反phản 比tỉ 干can 紂# 之chi 諸chư 父phụ 為vi 三tam 公công 之chi 職chức 見kiến 國quốc 欲dục 亡vong 比tỉ 干can [打-丁+亟]# 諫gián 紂# # 其kỳ 言ngôn 欲dục 誅tru 之chi 言ngôn 既ký 知tri 成thành 敗bại 欲dục 觀quán 其kỳ 心tâm 有hữu 幾kỷ 孔khổng 為vi 上thượng 聖thánh 中trung 聖thánh 耶da 乃nãi 割cát 其kỳ 心tâm 而nhi 卒thốt )# 。

忠trung 勁#

(# 居cư 政chánh 反phản )# 。

昭chiêu 旍#

(# 音âm 精tinh )# 。

賜tứ 燭chúc

(# 上thượng 斯tư 漬tí 反phản 惠huệ 也dã 川xuyên 音âm 作tác 晹# 非phi )# 。

翔tường 鵾#

(# 古cổ 䰟# 反phản )# 。

跂# 鳳phượng

(# 上thượng 丘khâu 弭nhị 丘khâu 智trí 二nhị 反phản 垂thùy 足túc 坐tọa 也dã 又hựu 音âm 祗chi )# 。

輪luân #

(# 音âm 喚hoán 正chánh 作tác 煥hoán 也dã )# 。

欄lan 甃#

(# 爭tranh 瘦sấu 反phản )# 。

廣quảng 陿hiệp

(# 戶hộ 夾giáp 反phản 〡# 隘ải 也dã )# 。

榆# 枋#

(# 上thượng 音âm 逾du 下hạ 音âm 方phương 下hạ 又hựu 北bắc 盲manh 反phản )# 。

踑# 踞cứ

(# 上thượng 居cư 之chi 反phản 下hạ 居cư 去khứ 反phản 大đại 坐tọa 也dã 又hựu 蹲tồn 也dã 辯biện 正chánh 作tác 箕ki 踞cứ 孫tôn 愐miễn 作tác [跳-兆+箕]# 也dã 又hựu 音âm 其kỳ 非phi )# 。

髡# 頭đầu

(# 上thượng 苦khổ 昆côn 反phản )# 。

毀hủy 狼lang

(# 音âm [白/八]# 正chánh 作tác 貌mạo 也dã )# 。

者giả 祖tổ

(# 音âm 但đãn )# 。

藝nghệ 衣y

(# 上thượng 私tư 列liệt 反phản )# 。

右hữu [社-土+夬]#

(# [弓*(乞-乙+小)]# 世thế 反phản )# 。

不bất 撓nạo

(# 女nữ 巧xảo 反phản 乱# 也dã 正chánh 作tác 撓nạo 也dã )# 。

方phương 屨lũ

(# 音âm 句cú )# 。

蝙# 蝠#

(# 上thượng 音âm 邊biên 下hạ 音âm 福phước )# 。

桒# 拓thác

(# 之chi 夜dạ 反phản )# 。

[打-丁+幾]# 絍#

(# 音âm 任nhậm )# 。

糊# 口khẩu

(# 上thượng 戶hộ 吾ngô 反phản )# 。

服phục 紈hoàn

(# 戶hộ 官quan 反phản )# 。

莫mạc 作tác

(# 子tử 故cố 反phản )# 。

# 地địa

(# 上thượng 古cổ 項hạng 反phản )# 。

耦# 耕canh

(# 上thượng 五ngũ 口khẩu 反phản )# 。

自tự 春xuân

(# 束thúc 容dung 反phản )# 。

餧ủy 在tại

(# 上thượng 奴nô 罪tội 反phản 飢cơ 餓ngạ 也dã 正chánh 作tác 餒nỗi 也dã )# 。

怵truật 心tâm

(# 上thượng 丑sửu 律luật 反phản )# 。

溺nịch 孔khổng

(# 上thượng 奴nô # 反phản 次thứ 後hậu 人nhân 根căn 出xuất 溺nịch 〃# 精tinh 同đồng 此thử )# 。

尢# 洄hồi

(# 音âm 洄hồi 集tập 作tác 泗# 音âm 因nhân 非phi )# 。

華hoa 璞#

(# 上thượng 戶hộ 花hoa 反phản 下hạ 普phổ 角giác 反phản 正chánh 作tác 璞# )# 。

藍lam 琰diêm

(# 上thượng 郎lang 甘cam 反phản 下hạ 以dĩ 染nhiễm 反phản 辯biện 正chánh 論luận 無vô 追truy 藍lam 琰diêm 三tam 字tự 也dã 辯biện 正chánh 論luận 云vân 求cầu 華hoa 璞# 者giả 無vô 憚đạn 三tam 襲tập 之chi 險hiểm 此thử 中trung 剩thặng 也dã )# 。

隩# 隅ngung

(# 上thượng 音âm 告cáo 反phản 西tây 南nam 角giác 反phản )# 。

脫thoát 屣tỉ

(# 所sở 綺ỷ 反phản )# 。

倦quyện 夫phu

(# 上thượng 巨cự 院viện 反phản 正chánh 作tác 勌# )# 。

徐từ 市thị

(# 時thời 止chỉ 反phản [春-日+示]# 始thỉ 皇hoàng 時thời 人nhân 名danh 也dã 字tự [打-丁+羕]# 作tác 疋thất 盖# 反phản 郭quách 氏thị 作tác 沸phí 鉢bát 二nhị 音âm 並tịnh 非phi 也dã )# 。

僕bộc 國quốc

(# 上thượng 呼hô 按án 反phản 辯biện 正chánh 作tác 傼# )# 。

痷# 飢cơ

(# 上thượng 力lực 照chiếu 反phản 辯biện 正chánh 作tác 療liệu 飢cơ 又hựu 烏ô 合hợp 反phản 病bệnh 也dã 悞ngộ )# 。

猱nhu 猨viên

(# 上thượng 奴nô 刀đao 反phản 下hạ 于vu 元nguyên 反phản )# 。

蜃# 蛤#

(# 上thượng 時thời 忍nhẫn 反phản )# 。

失thất [失*隹]#

(# 上thượng 音âm 扶phù 正chánh 作tác 夫phu 下hạ 直trực 履lý 反phản )# 。

而nhi [口*莁]#

(# 音âm 逝thệ )# 。

實thật 瓠hoạch

(# 音âm 護hộ )# 。

享hưởng 祀tự

(# 上thượng 音âm 嚮hướng 下hạ 音âm 似tự )# 。

宗tông [社-土+(票-示+土)]#

(# 音âm 因nhân )# 。

苟cẩu 吻vẫn

(# 文văn 粉phấn 反phản )# 。

息tức 煨ổi

(# 烏ô 迴hồi 反phản )# 。

績# 微vi

(# 上thượng 音âm 積tích 事sự 也dã 功công 業nghiệp 也dã )# 。

雄hùng 虺hủy

(# 許hứa 鬼quỷ 反phản )# 。

# 亦diệc

(# 上thượng 衣y 力lực 反phản )# 。

姬# 發phát

(# 上thượng 居cư 之chi 反phản )# 。

[亡/(罩-卓+(月*羊*几))]# 政chánh

(# 上thượng 音âm 盈doanh [春-日+示]# 姓tánh 也dã 正chánh 作tác [亡/(罩-卓+(月*羊*几))]# 也dã 悞ngộ )# 。

謩# 誥#

(# 上thượng 莫mạc 胡hồ 反phản 下hạ 音âm 告cáo 悞ngộ )# 。

桀# 放phóng

(# 上thượng 音âm 竭kiệt 夏hạ 王vương 名danh 也dã 下hạ 方phương 兩lưỡng 反phản 堯# 字tự 放phóng 勛# )# 。

自tự 貽#

(# 与# 之chi 反phản )# 。

溫ôn 清thanh

(# 七thất 情tình 反phản )# 。

財tài 賄hối

(# 音âm 悔hối )# 。

棺quan 柩cữu

(# 上thượng 音âm 官quan 下hạ 音âm 舊cựu )# 。

堲# 固cố

(# 上thượng 即tức 悉tất 反phản 下hạ 之chi 由do 反phản 正chánh 作tác 周chu 也dã 夏hạ 后hậu 氏thị 堲# 周chu 燒thiêu 土thổ/độ 塟# 也dã )# 。

[穴/(扥-(打-丁))]# [宋-木+多]#

(# 上thượng 陟trắc 倫luân 反phản 下hạ 音âm 夕tịch 正chánh 作tác 穸# )# 。

藤đằng 緘giam

(# 上thượng 徒đồ 登đăng 反phản )# 。

㨹# [打-丁+賣]#

(# 上thượng 徐từ 嵗# 反phản 下hạ 徒đồ 木mộc 反phản 小tiểu 棺quan 也dã 上thượng 又hựu 嵗# 衛vệ 二nhị 音âm )# 。

風phong 掩yểm

(# 上thượng 五ngũ 寡quả 反phản 辯biện 正chánh 論luận 作tác 瓦ngõa 掩yểm 虞ngu [按-女+(口/口)]# )# 。

唯duy 卛#

(# 洛lạc 官quan 反phản 辯biện 正chánh 論luận 云vân 唯duy # 唯duy 欒# 是thị 也dã )# 。

侚# 他tha

(# 上thượng 辝# 俊# 反phản )# 。

嗄# 龍long

(# 上thượng 烏ô 雅nhã 反phản 正chánh 作tác 啞á 也dã 下hạ 音âm 聾lung 又hựu 上thượng 烏ô 芥giới 所sở 駕giá 二nhị 反phản 聲thanh 敗bại 也dã 非phi 論luận 文văn 云vân 導đạo 嚘# 聾lung 者giả 必tất 俯phủ 仰ngưỡng 而nhi 指chỉ 揮huy 謂vị 教giáo 道đạo 啞á 人nhân 聾lung 人nhân 湏# 作tác 手thủ 勢thế 而nhi 示thị 之chi 也dã 又hựu 辯biện 正chánh 作tác 嚘# 聾lung 上thượng 音âm 憂ưu 非phi 義nghĩa )# 。

埋mai 藏tạng

(# 辯biện 正chánh 論luận 作tác [荻-火+里]# 藏tạng )# 。

擔đảm 簦#

(# 音âm 登đăng )# 。

# 蕙#

(# 音âm 蕙# 香hương 草thảo 也dã )# 。

鳥điểu 曳duệ

(# 以dĩ 世thế 反phản )# 。

難nạn/nan [貰*見]#

(# 古cổ [仁-二+侯]# 反phản 正chánh 作tác 覯# )# 。

戴đái 蜺nghê

(# 五ngũ [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

慿# 螭#

(# 丑sửu 知tri 反phản )# 。

[捐-口+ㄙ]# 骸hài

(# 戶hộ 皆giai 反phản )# 。

地địa 胇#

(# 芳phương 廢phế 反phản 〡# 腑phủ 也dã 正chánh 作tác 胏chỉ 也dã 經kinh 中trung 肝can 胏chỉ 多đa 作tác 胇# 也dã 論luận 云vân [捐-口+ㄙ]# 骸hài 地địa 胇# [〦/(口*口)/(┌/┌/一)]# 骨cốt 天thiên 台thai 是thị 也dã 又hựu 皮bì 筆bút 反phản 非phi 義nghĩa )# 。

# 於ư

(# 上thượng 音âm 卦# 悞ngộ )# 。

邯# 鄲#

(# 上thượng 音âm 寒hàn 下hạ 音âm 丹đan )# 。

薰huân 蕕#

(# 音âm 由do )# 。

轉chuyển 哢#

(# 音âm 弄lộng )# 。

蠹đố 木mộc

(# 上thượng 丁đinh 故cố 反phản )# 。

鴻hồng 螟minh

(# 上thượng 音âm 焦tiêu 正chánh 作tác 鷦# 也dã 鷦# 鵬# 南nam 方phương 神thần 鳥điểu 似tự 鳳phượng 下hạ 莫mạc 瓶bình 反phản 小tiểu [((乏-之+虫)*(乏-之+虫))/虫]# 也dã 辯biện 正chánh 作tác 鷦# 螟minh 是thị 也dã )# 。

蜫# 蟄chập

(# 上thượng 古cổ 䰟# 反phản 下hạ 直trực 立lập 反phản )# 。

求cầu 疵tỳ

(# 自tự 斯tư 反phản 黑hắc 病bệnh 也dã )# 。

龍long #

(# 火hỏa 古cổ 反phản 辯biện 正chánh 作tác 龍long 彪# )# 。

口khẩu 溗#

(# 他tha 臥ngọa 反phản 辯biện 正chánh 作tác 口khẩu 唾thóa )# 。

叩khấu 齒xỉ

(# 上thượng 苦khổ 狗cẩu 反phản 叩khấu # 齒xỉ 也dã )# 。

玉ngọc 璞#

(# 普phổ 角giác 反phản )# 。

鼢# 鼠thử

(# 上thượng 扶phù 問vấn 反phản )# 。

嗤xuy 妍nghiên

(# 上thượng 尺xích 之chi 反phản )# 。

搢# 紳#

(# 上thượng 即tức 信tín 反phản 下hạ 尸thi 人nhân 反phản 搢# 笏# 垂thùy 紳# )# 。

冠quan [(ㄇ@人)/免]#

(# 音âm 免miễn )# 。

[禾*舌]# #

(# 上thượng 古cổ 活hoạt 反phản 辯biện 正chánh 作tác 括quát )# 。

弊tệ 襜xiêm

(# 昌xương 焰diễm 反phản )# 。

[卄/(爾*甫)]# [卄/(爾*犬)]#

(# 上thượng 方phương 武võ 反phản 下hạ 方phương 勿vật 反phản )# 。

浩hạo 唱xướng

(# 上thượng 胡hồ 老lão 反phản 大đại 也dã 辯biện 正chánh 作tác 浩hạo 唱xướng 也dã 又hựu 音âm 吉cát 悞ngộ )# 。

漱thấu 雨vũ

(# 上thượng 所sở 右hữu 反phản )# 。

噓hư 風phong

(# 上thượng 許hứa 居cư 反phản )# 。

疚# 重trọng/trùng

(# 上thượng 居cư 右hữu 反phản 病bệnh 也dã 辯biện 正chánh 論luận 作tác 疾tật 重trọng/trùng )# 。

偏thiên 裨bì

(# 音âm 卑ty )# 。

綡# 蜺nghê

(# 上thượng 巨cự 京kinh 反phản 下hạ 五ngũ [前-刖+ㄅ]# 反phản 辯biện 正chánh 作tác 鯨# 鯢nghê 也dã )# 。

和hòa 扁#

(# 蒲bồ 大đại 反phản )# 。

琁# 璣ky

(# 上thượng 序tự 全toàn 反phản 下hạ 居cư 依y 反phản )# 。

孱# 然nhiên

(# 上thượng 仕sĩ 連liên 反phản )# 。

[(牙*力)/心]# 拂phất

(# 上thượng 之chi 領lãnh 反phản )# 。

佇trữ [身*令]#

(# 上thượng 直trực 与# 反phản 下hạ 力lực 丁đinh 反phản )# 。

驚kinh 錫tích

(# 上thượng 居cư 影ảnh 反phản 戒giới 也dã 辯biện 正chánh 作tác 警cảnh 也dã )# 。

麒# 麟lân

(# 上thượng 巨cự 之chi 反phản 下hạ 力lực 人nhân 反phản )# 。

六lục 㕛#

(# 下hạ 交giao 反phản )# 。

臨lâm 倪nghê

(# 五ngũ [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

月nguyệt [尤-尢+氏]#

(# 音âm 支chi )# 。

胡hồ 麩phu

(# 上thượng 直trực 遙diêu 反phản 下hạ 徒đồ 丁đinh 反phản 辯biện 正chánh 論luận 作tác 朝triêu [庭-壬+手]# 也dã 並tịnh 悞ngộ )# 。

兇hung 頑ngoan

(# 上thượng 香hương 容dung 反phản )# 。

頳# 服phục

(# 上thượng 音âm 者giả 赤xích 也dã 正chánh 作tác 頳# 辯biện 正chánh 論luận 作tác 赭giả 衣y 也dã 又hựu 丑sửu 貞trinh 反phản 悞ngộ )# 。

剠# 劓tị

(# 上thượng 巨cự 京kinh 反phản 剠# 墨mặc 刑hình 在tại 面diện 玉ngọc 篇thiên 云vân 鑿tạc 額ngạch 沮trở 墨mặc 謂vị 之chi 剠# 刑hình 也dã 新tân 韻vận 作tác 黥# 舊cựu 韻vận 說thuyết 文văn 作tác [利-禾+(罩-卓+止)]# 也dã 下hạ 魚ngư 至chí 反phản 割cát 鼻tị 也dã 舊cựu 韻vận 說thuyết 文văn 作tác 㓷# 也dã )# 。

[利-禾+(百-日+ㄎ)]# 亐#

(# 上thượng 音âm 別biệt 下hạ 音âm 號hiệu 辯biện 正chánh 論luận 作tác 別biệt 號hiệu )# 。

[女*(〦/(口*口)/(匚@一))]# 欲dục

(# 上thượng 余dư 林lâm 反phản 辯biện 正chánh 作tác [淫-壬+(工/山)]# )# 。

猥ổi 濁trược

(# 上thượng 烏ô 罪tội 反phản 鄙bỉ 也dã 下hạ 或hoặc 作tác 澷# 辯biện 正chánh 論luận 作tác 猥ổi 澷# 也dã )# 。

瓠hoạch 盧lô

(# 上thượng 戶hộ 吾ngô 反phản )# 。

茅mao 山sơn

(# 上thượng 莫mạc 交giao 反phản )# 。

杻nữu 械giới

(# 上thượng 抽trừu 酉dậu 反phản 下hạ 胡hồ 戒giới 反phản )# 。

[纕-(口*口)]# 絰điệt

(# 上thượng 倉thương 雷lôi 反phản 下hạ 田điền 結kết 反phản 正chánh 作tác 絰điệt )# 。

昏hôn 戇#

(# 卓trác 絳giáng 反phản )# 。

繑# 足túc

(# 上thượng 居cư 小tiểu 反phản 舉cử 也dã 正chánh 作tác 蹻# 也dã 辯biện 正chánh 論luận 作tác 蹻# 也dã 郭quách 氏thị 作tác 京kinh # 反phản 非phi 也dã )# 。

予# 道đạo

(# 上thượng 莫mạc 俟sĩ 反phản 下hạ 食thực 尹# 反phản 辯biện 正chánh 論luận 作tác 子tử 盾# )# 。

斯tư 喭#

(# 音âm 彥ngạn )# 。

禾hòa 莠#

(# 音âm 酉dậu )# 。

善thiện 。

(# 音âm 云vân )# 。

拓thác [托-七+犬]# 燾#

(# 上thượng 他tha 各các 反phản 中trung 蒲bồ 末mạt 反phản 下hạ 徒đồ 到đáo 反phản )# 。

之chi 說thuyết

(# 音âm 稅thuế )# 。

蘧# 滅diệt

(# 上thượng 音âm 遂toại 語ngữ 初sơ 也dã 辯biện 正chánh 論luận 作tác 遂toại 滅diệt )# 。

佩bội 明minh

(# 上thượng 蒲bồ 昧muội 反phản 下hạ 音âm 刀đao 諸chư 集tập 中trung 作tác 佩bội 劒kiếm 辯biện 正chánh 論luận 作tác 佩bội 刀đao 是thị 也dã 悞ngộ )# 。

虎hổ 圈quyển

(# 巨cự 遠viễn 反phản )# 。

試thí 罝ta

(# 音âm 置trí )# 。

[口*莁]# 燾#

(# 上thượng 時thời 世thế 反phản )# 。

竉# 懋#

(# 上thượng 丑sửu 勇dũng 反phản 下hạ 莫mạc [仁-二+侯]# 反phản 正chánh 作tác 寵sủng 懋# 也dã )# 。

費phí 才tài

(# 上thượng 扶phù 味vị 反phản 道đạo 土thổ/độ 姓tánh 費phí 名danh 。 廾# 。

[冠-元+示]# 謙khiêm

(# 上thượng 苦khổ [仁-二+侯]# 反phản 正chánh 作tác ▆# 也dã )# 。

崔thôi [冗-几+祋]#

(# 同đồng 上thượng )# 。

姜# 斌#

(# 上thượng 居cư 良lương 反phản 下hạ 彼bỉ 巾cân 反phản )# 。

疵tỳ 譴khiển

(# 上thượng 才tài 斯tư 反phản 下hạ 去khứ 見kiến 反phản )# 。

蘼# 蕪#

(# 上thượng 音âm 眉mi 下hạ 音âm 無vô 香hương 草thảo 也dã 辯biện 正chánh 論luận 作tác 䕷# 蕪# 也dã 上thượng 又hựu 音âm 靡mĩ 悞ngộ )# 。

苟cẩu 吻vẫn

(# 音âm 刎# )# 。

捅# 試thí

(# 上thượng 古cổ 岳nhạc 反phản )# 。

嗟ta 號hiệu

(# 上thượng 音âm 彥ngạn 俗tục 〡# 云vân 也dã 正chánh 作tác 喭# 也dã 辯biện 正chánh 論luận 作tác 咳khái 號hiệu 咳khái 音âm [王*亥]# 彼bỉ 此thử 並tịnh 悞ngộ )# 。

閹# 人nhân

(# 上thượng 音âm 淹yêm 男nam 無vô 勢thế 者giả 也dã 又hựu 音âm 掩yểm 閇bế 門môn 人nhân 也dã )# 。

善thiện [諢-車+且]#

(# 阻trở 䟽# 反phản 正chánh 作tác 詛trớ )# 。

水thủy 漚âu

(# 上thượng 尸thi 累lũy/lụy/luy 反phản 下hạ 烏ô 侯hầu 反phản 正chánh 作tác 水thủy 甌# )# 。

亦diệc 効hiệu

(# 戶hộ 挍giảo 反phản )# 。

聖thánh [蹤/耳]#

(# 下hạ 是thị 蹤tung 耳nhĩ 二nhị 字tự 辯biện 正chánh 論luận 云vân 竊thiết 我ngã 聖thánh 蹤tung 耳nhĩ )# 。

剖phẫu [土*(厂@干)]#

(# 上thượng 普phổ 口khẩu 反phản 下hạ 先tiên 擊kích 反phản )# 。

九cửu 炁#

(# 音âm 氣khí )# 。

茫mang 忽hốt

(# 上thượng 莫mạc 郎lang 反phản )# 。

摶đoàn 之chi

(# 上thượng 卜bốc 各các 反phản 撮toát 也dã )# 。

吹xuy 喣#

(# 况# 于vu 况# 宇vũ 二nhị 反phản 吹xuy 也dã 正chánh 作tác 欨# 呴# 二nhị 形hình )# 。

王vương 弼bật

(# 皮bì 筆bút 反phản )# 。

[施-也+圭]# 德đức

(# 上thượng 子tử 盈doanh 反phản )# 。

不bất 刊#

(# 苦khổ 寒hàn 反phản 削tước 也dã 又hựu 音âm 偘# )# 。

洋dương 洋dương

(# 羊dương 祥tường 二nhị 音âm )# 。

坳# 堂đường

(# 上thượng 烏ô 文văn 反phản 下hạ 或hoặc 作tác 溏# )# 。

疋thất 馮bằng 夷di

(# 上thượng 普phổ 吉cát 反phản 古cổ 賢hiền 記ký 河hà 伯bá 水thủy 神thần 馮bằng 夷di 也dã 河hà 者giả 水thủy 伯bá 即tức 黃hoàng 河hà 也dã )# 。

第đệ 十thập 四tứ 卷quyển

辯biện 惑hoặc 篇thiên 第đệ 二nhị 之chi 十thập

僧Tăng 睿#

(# 余dư 芮# 反phản )# 。

蒼thương 旻#

(# 美mỹ 巾cân 反phản )# 。

氛phân 䘲#

(# 上thượng 芳phương 文văn 扶phù 文văn 二nhị 反phản 下hạ 子tử 鴧# 反phản [女*(乏-之+犮)]# 氣khí 也dã )# 。

芟# 夷di

(# 上thượng 所sở 咸hàm 反phản )# 。

縉# 紳#

(# 上thượng 音âm 進tiến # 也dã 下hạ 音âm 申thân 帶đái 也dã 謂vị # 笏# 垂thùy 帶đái 也dã )# 。

騏kỳ 驥kí

(# 上thượng 音âm 其kỳ 下hạ 音âm 冀ký )# 。

范phạm 曾tằng

(# 子tử 登đăng 反phản 人nhân 名danh 也dã )# 。

訿# 而nhi

(# 上thượng 咨tư 此thử 反phản )# 。

深thâm 訕san

(# 所sở 諫gián 反phản )# 。

切thiết 磋#

(# 七thất 何hà 反phản )# 。

苟cẩu 訾tí

(# 音âm 紫tử )# 。

探thám [(阜-十+止)*責]#

(# 上thượng 他tha 含hàm 反phản 下hạ 仕sĩ 責trách 反phản )# 。

覈# 之chi

(# 上thượng 幸hạnh [葺-耳+十]# 反phản )# 。

援viện 證chứng

(# 上thượng 于vu 元nguyên 反phản )# 。

膚phu 淺thiển

(# 上thượng 音âm 客khách 悞ngộ )# 。

蕃phồn 蘺#

(# 上thượng 方phương 煩phiền 反phản 下hạ 力lực 支chi 反phản )# 。

[莉/尒]# 藿hoắc

(# 上thượng 力lực [前-刖+ㄅ]# 反phản 下hạ 呼hô 郭quách 反phản )# 。

救cứu 餧ủy

(# 奴nô 罪tội 反phản 正chánh 作tác 餒nỗi )# 。

溝câu 壑hác

(# 呼hô 各các 反phản )# 。

菲# 薄bạc

(# 上thượng 芳phương 尾vĩ 反phản )# 。

洙# 泗#

(# 上thượng 音âm 殊thù 下hạ 音âm 四tứ )# 。

爽sảng 塏#

(# 上thượng 所sở 兩lưỡng 反phản 下hạ 苦khổ 改cải 反phản 爽sảng 明minh 也dã ▆# 燥táo 也dã 高cao 地địa 也dã )# 。

膏cao 腴#

(# 羊dương 朱chu 反phản )# 。

擢trạc 修tu

(# 上thượng 宅trạch 角giác 反phản )# 。

鎸# 鑄chú

(# 上thượng 即tức 全toàn 反phản 下hạ 朱chu 句cú 反phản )# 。

貨hóa 泉tuyền

(# 音âm 全toàn 錢tiền 別biệt 名danh 也dã )# 。

賑chẩn 恤tuất

(# 上thượng 音âm 振chấn 下hạ 亦diệc 作tác 賉# 辛tân 律luật 反phản )# 。

無vô 彊cường/cưỡng/cương

(# 居cư 良lương 反phản 悞ngộ )# 。

萌manh 枑#

(# 底để 帝đế 二nhị 音âm 根căn 也dã 至chí 也dã )# 。

矧# 敢cảm

(# 上thượng 尸thi 忍nhẫn 反phản )# 。

[耑*(乏-之+犬)]# [(ㄇ@人)/免]#

(# 上thượng 音âm 弗phất 下hạ 音âm 免miễn 正chánh 作tác [卄/(爾*犬)]# [(ㄇ@人)/免]# 也dã )# 。

坊phường 墉#

(# 音âm 容dung )# 。

八bát 蜡#

(# 助trợ 詐trá 反phản 祭tế 名danh 正chánh 作tác [社-土+昔]# )# 。

譎# 誑cuống

(# 上thượng 古cổ 血huyết 反phản )# 。

娼# 嫉tật

(# 上thượng 莫mạc 報báo 反phản 妬đố 也dã )# 。

徧biến 心tâm

(# 上thượng 疋thất 連liên 反phản )# 。

開khai [栗-木+((看-目)*月)]#

(# 卜bốc 架# 反phản )# 。

曰viết 磾#

(# 丁đinh [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

握ác #

(# 初sơ 角giác 反phản 正chánh 作tác 齱# 也dã 漢hán 書thư 云vân 握ác 齱# 急cấp 促xúc 也dã )# 。

犀# 象tượng

(# 上thượng 斯tư [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

# [仁-二+侯]#

(# 上thượng 之chi 忍nhẫn 反phản )# 。

茫mang 〃#

(# 音âm 忙mang )# 。

茹như 毛mao

(# 上thượng 而nhi 庶thứ 反phản 食thực 也dã )# 。

鉾mâu 楯thuẫn

(# 上thượng 音âm 牟mâu 下hạ 音âm 順thuận )# 。

眾chúng 狙#

(# 子tử 余dư 反phản 猿viên 也dã 列liệt 子tử 謂vị 之chi 祖tổ 公công 也dã )# 。

漆tất 園viên

(# 上thượng 青thanh 悉tất 反phản )# 。

苟cẩu 訿#

(# 上thượng 音âm 苟cẩu 下hạ 音âm 紫tử )# 。

裁tài #

(# 於ư 力lực 反phản )# 。

軌quỹ 躅trục

(# 直trực 玉ngọc 反phản 不bất 進tiến 也dã )# 。

抁# 迹tích

(# 上thượng 苦khổ 浪lãng 反phản 舉cử 也dã 懸huyền 也dã 拒cự 也dã 又hựu 戶hộ 郎lang 反phản 下hạ 音âm 跡tích 上thượng 正chánh 作tác 杭# 也dã 川xuyên 音âm 作tác 桱# 非phi 也dã 彼bỉ 或hoặc 是thị 柱trụ 下hạ 字tự 耳nhĩ 彼bỉ 悞ngộ )# 。

先tiên [彖*殳]#

(# 魚ngư 既ký 反phản )# 。

闞# 澤trạch

(# 上thượng 苦khổ 濫lạm 反phản )# 。

[打-丁+亟]# 迍#

(# 知tri 倫luân 反phản )# 。

信tín 翮cách

(# 幸hạnh [葺-耳+十]# 反phản )# 。

帶đái 鉀giáp

(# 音âm 甲giáp )# 。

[打-丁+(((卄*十)/一)/(冉-二+=))]# 虛hư

(# 上thượng 古cổ [仁-二+侯]# 反phản 下hạ 許hứa 魚ngư 反phản )# 。

青thanh 衿#

(# 音âm 金kim )# 。

穿xuyên 窬#

(# 音âm 逾du )# 。

頑ngoan 嚚ngân

(# 音âm 銀ngân )# 。

桀# [石*庶]#

(# 上thượng 其kỳ 列liệt 反phản 下hạ 之chi 石thạch 反phản )# 。

猨viên 有hữu

(# 上thượng 于vu 元nguyên 反phản 引dẫn 也dã 川xuyên 音âm 作tác 挳# 此thử 集tập 有hữu 柱trụ 下hạ 字tự )# 。

婫# 不bất

(# 上thượng 疋thất 詣nghệ 反phản )# 。

姐# 妃phi

(# 上thượng 都đô 割cát 反phản 下hạ 居cư 里lý 反phản 紂# 王vương 妃phi 也dã 正chánh 作tác 妲# 己kỷ 也dã )# 。

褒bao 似tự

(# 上thượng 卜bốc 毛mao 反phản 下hạ 正chánh 作tác 姒# 音âm 似tự 周chu 幽u 王vương 妻thê 也dã [女*(乏-之+犮)]# 妻thê 也dã 幽u 王vương 因nhân 裒# 姒# 被bị 煞sát )# 。

[((巨-匚)@一)/廾]# 浞#

(# 上thượng 音âm 詣nghệ 占chiêm 能năng 射xạ 人nhân 名danh 也dã 正chánh 作tác 羿# 羿# [羿-廾+弓]# 三tam 形hình 下hạ 仕sĩ 角giác 反phản )# 。

洛lạc 汭#

(# 而nhi 稅thuế 反phản )# 。

姧gian 宂#

(# 上thượng 古cổ 顏nhan 反phản 下hạ 居cư 美mỹ 反phản )# 。

睪dịch 繇#

(# 上thượng 音âm 高cao 下hạ 音âm 遙diêu )# 。

獫# 狁#

(# 上thượng 許hứa 撿kiểm 反phản 下hạ 以dĩ 准chuẩn 反phản )# 。

避tị 席tịch

(# 音âm 夕tịch )# 。

自tự 佚#

(# 音âm 逸dật )# 。

理lý 攄#

(# 丑sửu 魚ngư 反phản 舒thư 張trương 也dã )# 。

餒nỗi 矣hĩ

(# 上thượng 奴nô 罪tội 反phản 下hạ 于vu 起khởi 反phản )# 。

[殀-大+犬]# 矣hĩ

(# 上thượng 於ư 小tiểu 反phản )# 。

舟chu 耕canh

(# 上thượng 而nhi 閃thiểm 反phản )# 。

侈xỉ 〃#

(# 尺xích 尒# 反phản )# 。

皤bàn 〃#

(# 音âm 婆bà 白bạch 頭đầu 也dã )# 。

斑ban 彪#

(# 彼bỉ 休hưu 反phản )# 。

[打-丁+幾]# 抒trữ

(# 直trực 与# 反phản )# 。

唅hám 憤phẫn

(# 上thượng 戶hộ 南nam 反phản 下hạ 扶phù 吻vẫn 反phản 上thượng 正chánh 作tác 含hàm 也dã 又hựu 呼hô 含hàm 戶hộ 紺cám 二nhị 反phản )# 。

善thiện 粹túy

(# 相tương/tướng 醉túy 反phản 不bất 雜tạp 也dã 精tinh 也dã )# 。

妍nghiên [山/虫]#

(# 尺xích 之chi 反phản )# 。

元nguyên 凱#

(# 苦khổ 改cải 反phản )# 。

范phạm 睢#

(# 七thất 余dư 許hứa 規quy 二nhị 反phản 人nhân 名danh )# 。

宰tể #

(# 披phi 美mỹ 反phản 正chánh 作tác [壴*丕]# )# 。

業nghiệp 縻#

(# 美mỹ 為vi 反phản )# 。

不bất 墾khẩn

(# 音âm 懇khẩn )# 。

巨cự 隄đê

(# 丁đinh [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

之chi 堰yển

(# 於ư 彥ngạn 反phản )# 。

朝triêu 菌#

(# 巨cự 殞vẫn 反phản )# 。

膏cao 肓#

(# 音âm 荒hoang )# 。

原nguyên 隰#

(# 音âm 習tập )# 。

# 水thủy

(# 上thượng 丁đinh 歷lịch 反phản )# 。

[邱-丘+米]# 文văn

(# 上thượng 音âm 殊thù 下hạ 音âm 父phụ 上thượng 正chánh 作tác 邾# 並tịnh 悞ngộ )# 。

之chi #

(# 魚ngư 列liệt 反phản )# 。

孟# 軻kha

(# 音âm 珂kha )# 。

不bất 憾hám

(# 戶hộ 紺cám 反phản )# 。

[泳-永+(戊@臣)]# 君quân

(# 上thượng 子tử 郎lang 反phản )# 。

[石*互]# [石*萬]#

(# 上thượng 音âm 紙chỉ 下hạ 力lực 世thế 反phản 磨ma 石thạch 也dã 下hạ 正chánh 作tác 礪# )# 。

飽bão 飫#

(# 於ư 去khứ 反phản )# 。

祖tổ [禰-爾+(乞-乙+小)]#

(# 奴nô 禮lễ 反phản 父phụ # 也dã )# 。

羊dương 盻#

(# 普phổ 幻huyễn 反phản 正chánh 作tác 盼phán 䀎# 二nhị 形hình 又hựu 呼hô 計kế 五ngũ 計kế 二nhị 反phản 又hựu 川xuyên 音âm 作tác 盻# 許hứa [占-口+乙]# 反phản 今kim 定định 取thủ 盼phán 字tự 呼hô 之chi )# 。

裒# 德đức

(# 上thượng 卜bốc 高cao 反phản )# 。

而nhi 貶biếm

(# 彼bỉ 撿kiểm 反phản )# 。

何hà 咎cữu

(# 巨cự 久cửu 反phản )# 。

嬴# 政chánh

(# 上thượng 音âm 盈doanh [春-日+示]# 姓tánh 也dã 正chánh 作tác 嬴# 也dã )# 。

潢# 污ô

(# 上thượng 音âm 黃hoàng 下hạ 音âm 烏ô 故cố 反phản 小tiểu 水thủy 池trì 也dã 即tức 是thị 坳# 堂đường 別biệt 號hiệu )# 。

舟chu 疾tật

(# 上thượng 而nhi 陝# 反phản )# 。

蓂# 英anh

(# 上thượng 莫mạc 瓶bình 反phản 下hạ 古cổ 叶# 反phản )# 。

易dị #

(# 上thượng 羊dương 至chí 反phản 下hạ 亡vong 販phán 反phản )# 。

列liệt [挺-壬+手]#

(# 徒đồ 頂đảnh 反phản )# 。

[蕉-隹+推]# 蘇tô

(# 上thượng 自tự 焦tiêu 反phản )# 。

荷hà 蓧#

(# 上thượng 戶hộ 可khả 反phản 負phụ 也dã 擔đảm 也dã 下hạ 徒đồ 的đích 反phản 盛thịnh 種chủng 草thảo 器khí )# 。

奮phấn 鋤#

(# 上thượng 方phương 問vấn 反phản )# 。

蓧# 蕩đãng

(# 上thượng 桒# 了liễu 反phản 下hạ 徒đồ 朗lãng 反phản 竹trúc 名danh 也dã 正chánh 作tác 篠tiểu 蕩đãng )# 。

蕙# 若nhược

(# 上thượng 音âm 惠huệ 下hạ 而nhi 斫chước 反phản 並tịnh 香hương 草thảo )# 。

蘭lan [卄/追]#

(# 音âm 止chỉ 香hương 草thảo 也dã 又hựu 尺xích 改cải 反phản )# 。

翠thúy 陵lăng

(# 上thượng 七thất 醉túy 反phản )# 。

未vị 渝du

(# 音âm 踰du )# 。

蒺tất 䔧lê

(# 上thượng 自tự 七thất 反phản 下hạ 力lực 夷di 反phản )# 。

見kiến #

(# 烏ô 故cố 反phản )# 。

抧# #

(# 上thượng 音âm 紙chỉ 下hạ 居cư 力lực 反phản 枳chỉ # 皆giai 刾# 樹thụ 也dã )# 。

詩thi 騷#

(# 桒# 刀đao 反phản )# 。

庸dong 猥ổi

(# 上thượng 餘dư 封phong 反phản )# 。

速tốc 斃#

(# 蒲bồ 袂# 反phản )# 。

投đầu 咎cữu

(# 上thượng 音âm 頭đầu 下hạ 音âm 高cao )# 。

俾tỉ 晝trú

(# 上thượng 卑ty 弭nhị 反phản )# 。

莬# 角giác

(# 上thượng 他tha 故cố 反phản )# 。

狂cuồng 悸quý

(# 求cầu 季quý 反phản 正chánh 作tác 悖bội )# 。

舟chu 擑#

(# 接tiếp 集tập 二nhị 音âm )# 。

[泳-永+(厂@干)]# 流lưu

(# 上thượng 桒# 故cố 反phản )# 。

像tượng [癸-天+米]#

(# 倉thương 贊tán 反phản 明minh 也dã 鮮tiên 好hảo [白/八]# 也dã )# 。

艶diễm 色sắc

(# 上thượng 羊dương 贍thiệm 反phản )# 。

khuy 戶hộ

(# 上thượng 去khứ 隨tùy 反phản )# 。

之chi 閴#

(# 苦khổ 覓mịch 反phản )# 。

[(土/米)*(土/米)]# 猴hầu

(# 上thượng 居cư 力lực 反phản )# 。

之chi 皂tạo

(# 音âm [白/八]# )# 。

雷lôi 同đồng

(# 上thượng 正chánh 儡# 洛lạc 迴hồi 反phản 齊tề 也dã 川xuyên 音âm 作tác 膚phu 音âm 膚phu 非phi 也dã )# 。

猗ỷ 䪺#

(# 上thượng 於ư 綺ỷ 反phản 猴hầu 也dã 又hựu 於ư 冝# 反phản 非phi )# 。

[曼-又+万]# 都đô

(# 上thượng 音âm 萬vạn 人nhân 姓tánh )# 。

援viện 卉hủy

(# 上thượng 于vu 元nguyên 反phản 下hạ 許hứa 鬼quỷ 反phản )# 。

毛mao [女*廧]#

(# 自tự 羊dương 反phản 婦phụ 人nhân 官quan 名danh 也dã 又hựu 音âm 色sắc 女nữ 字tự 也dã 並tịnh 正chánh 作tác 嬙# )# 。

睚# #

(# 上thượng 五ngũ 賣mại 反phản 下hạ 仕sĩ 賣mại 反phản 瞋sân [白/八]# 也dã )# 。

[萬/土]# 芥giới

(# 上thượng 丑sửu 邁mại 反phản )# 。

未vị 悛#

(# 音âm 詮thuyên )# 。

犀# 角giác

(# 上thượng 斯tư [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

鴧# 毛mao

(# 上thượng 直trực 甚thậm 反phản 毒độc 鳥điểu )# 。

淡đạm 水thủy

(# 上thượng 徒đồ 濫lạm 反phản )# 。

醇thuần 醪lao

(# 上thượng 市thị 倫luân 反phản 下hạ 洛lạc 刀đao 反phản )# 。

一nhất 䗍#

(# 音âm 禮lễ 又hựu 洛lạc 未vị 反phản )# 。

擣đảo 扤#

(# 上thượng 徒đồ 刀đao 反phản 下hạ 五ngũ 骨cốt 反phản 人nhân 名danh )# 。

或hoặc 匹thất

(# 普phổ 吉cát 反phản )# 。

下hạ 殤thương

(# 音âm 傷thương 未vị 成thành 人nhân 而nhi 夭yểu 也dã 年niên 十thập 九cửu 至chí 十thập 六lục 死tử 為vi 長trường/trưởng 殤thương 十thập 五ngũ 至chí 十thập 二nhị 死tử 為vi 中trung 殤thương 十thập 一nhất 至chí 八bát 嵗# 死tử 為vi 下hạ 殤thương 又hựu 式thức 亮lượng 反phản )# 。

无# 恙dạng

(# 羊dương 亮lượng 反phản )# 。

重trọng/trùng 禰nể

(# 古cổ 典điển 反phản 纊khoáng 著trước 抱bão 也dã 纊khoáng 苦khổ 謗báng 反phản 綿miên 也dã )# 。

# 膚phu

(# 音âm 夫phu )# 。

含hàm 血huyết

(# 川xuyên 音âm 作tác [而/(匚@一)]# 非phi )# 。

一nhất 癯#

(# 其kỳ 俱câu 反phản 少thiểu 肉nhục 也dã )# 。

[韓-韋+翕]# 墨mặc

(# 上thượng 行hành 案án 反phản )# 。

翩# 鵲thước

(# 上thượng 蒲bồ 犬khuyển 反phản )# 。

譙# 郡quận

(# 上thượng 自tự 焦tiêu 反phản 國quốc 名danh 也dã )# 。

僵cương 尸thi

(# 上thượng 居cư 羊dương 反phản )# 。

業nghiệp 徂#

(# 自tự 蘇tô 反phản )# 。

否phủ/bĩ 泰thái

(# 上thượng 皮bì 羙# 反phản )# 。

申thân #

(# 於ư 禹vũ 反phản 曲khúc 背bối/bội 也dã 正chánh 作tác 傴ủ )# 。

草thảo 芥giới

(# 音âm 芥giới )# 。

匏# 。

(# 上thượng 步bộ 包bao 反phản )# 。

馳trì 騖#

(# 音âm 務vụ )# 。

則tắc 卛#

(# 音âm 率suất )# 。

必tất 閡ngại

(# 音âm 礙ngại )# 。

第đệ 十thập 五ngũ 卷quyển

佛Phật 德đức 篇thiên 序tự

作tác 挭#

(# 古cổ 杏hạnh 反phản )# 。

川xuyên 鳫#

(# 于vu # 反phản )# 。

佛Phật 德đức 篇thiên 第đệ 三tam 之chi 初sơ

(# 明minh 覺giác 眷quyến 命mạng 開khai 濟tế 在tại 緣duyên 從tùng 其kỳ 化hóa 者giả 言ngôn 行hạnh 攸du 別biệt )# 。

沈trầm 約ước

(# 上thượng 尸thi ▆# 反phản 人nhân 姓tánh 也dã )# 。

僧Tăng [孑*(舄-臼+(十/田))]#

(# 而nhi 注chú 反phản )# 。

誕đản 化hóa

(# 上thượng 音âm 但đãn 正chánh 作tác 誕đản )# 。

裭# 龍long

(# 上thượng 丑sửu 耳nhĩ 反phản 撤triệt 也dã 又hựu 音âm # # 也dã )# 。

[(夕*匕)/貝]# 窮cùng

(# 上thượng 莫mạc [仁-二+侯]# 反phản )# 。

蓯# 褐hạt

(# 上thượng 所sở 綺ỷ 反phản )# 。

杭# 志chí

(# 上thượng 苦khổ 浪lãng 反phản )# 。

盟minh #

(# 上thượng 美mỹ 平bình 反phản 下hạ 力lực 之chi 反phản )# 。

色sắc #

(# 音âm 焰diễm )# 。

或hoặc 綢trù

(# 音âm 稠trù )# 。

青thanh 藍lam

(# 洛lạc 甘cam 反phản )# 。

逞sính 百bách

(# 上thượng 丑sửu 郢# 反phản )# 。

就tựu 粹túy

(# 相tương/tướng 遂toại 反phản )# 。

外ngoại 揵kiền

(# 巨cự 偃yển 反phản )# 。

罩# 墳phần

(# 上thượng 陟trắc 孝hiếu 反phản )# 。

。 +# 十thập 。

(# 上thượng 他tha 甘cam 反phản 老lão 子tử 名danh 也dã 正chánh 作tác [耳*(冉-土+=)]# [身*(白-日+(冉-土+=))]# 二nhị 形hình 蛢# 吐thổ 舌thiệt 也dã 梁lương # 明minh 作tác 。 +# 十thập 。

[邱-丘+(甬-用+((巨-匚)@十))]# 魯lỗ

(# 上thượng 爭tranh 愁sầu 反phản )# 。

(# 上thượng [弓*(乞-乙+小)]# 忍nhẫn 反phản 滅diệt 也dã 正chánh 作tác 泯mẫn 也dã )# 。

解giải 轡bí

(# 音âm 秘bí )# 。

蘧# 盧lô

(# 上thượng 渠cừ 瞿cù 二nhị 音âm )# 。

叡duệ 作tác

(# 上thượng 以dĩ 芮# 反phản )# 。

洪hồng 摸mạc

(# 莫mạc 胡hồ 反phản )# 。

揭yết 秀tú

(# 上thượng 巨cự 列liệt 反phản )# 。

量lượng 裒#

(# 薄bạc 侯hầu 反phản 寬khoan 也dã )# 。

晞# 春xuân

(# 上thượng 香hương 依y 反phản )# 。

霧vụ 曖#

(# 音âm 愛ái )# 。

佇trữ 芳phương

(# 上thượng 直trực 与# 反phản )# 。

赤xích 畿#

(# 音âm 祈kỳ )# 。

井tỉnh 蛙#

(# 烏ô 花hoa 反phản )# 。

[菀-(夗-夕)+匕]# 囿#

(# 音âm 右hữu )# 。

應ưng 澸#

(# 音âm 感cảm )# 。

悠du 逈huýnh

(# 上thượng 音âm 由do 遠viễn 也dã 思tư 也dã 下hạ 胡hồ 炅# 反phản 正chánh 作tác 逈huýnh )# 。

[石*互]# [摻-(彰-章)+小]#

(# 七thất 到đáo 反phản )# 。

紫tử 錧#

(# 古cổ 玩ngoạn 反phản 舍xá 也dã 止chỉ 容dung 曰viết 〡# 也dã 正chánh 作tác 舘# 館quán 二nhị 形hình 也dã 悞ngộ )# 。

金kim 墉#

(# 音âm 容dung )# 。

苓# 志chí

(# 上thượng 音âm 詮thuyên 下hạ 音âm 亡vong )# 。

葳# 蘂nhị

(# 上thượng 於ư 㱕# 反phản 下hạ 如như 累lũy/lụy/luy 反phản )# 。

雲vân 飈biểu

(# 音âm 摽phiếu/phiêu )# 。

喈# 響hưởng

(# 上thượng 音âm 皆giai 鳥điểu 聲thanh 也dã )# 。

珉# 瑤dao

(# 上thượng 羙# 巾cân 反phản )# 。

中trung [卄/癿]#

(# 疋thất 巴ba 反phản )# 。

寥liêu 朗lãng

(# 上thượng 聊liêu 歷lịch 二nhị 音âm 下hạ 亦diệc 作tác 朖# 誏# )# 。

縹# 眇miễu

(# 上thượng 疋thất 沼chiểu 反phản 下hạ [弓*(乞-乙+小)]# 沼chiểu 反phản )# 。

莅lị 中trung 播bá

(# 上thượng 音âm 利lợi 下hạ 音âm 煩phiền 正chánh 作tác 墦# 冢# 也dã 悞ngộ )# 。

[挺-壬+手]# 此thử

(# 上thượng [庭-壬+手]# 頂đảnh 反phản )# 。

亹# 〃#

(# 音âm 尾vĩ )# 。

頡hiệt #

(# 上thượng 胡hồ 結kết 反phản 下hạ 胡hồ 郎lang 反phản )# 。

首thủ 閈hãn

(# 音âm 翰hàn )# 。

恬điềm 愉#

(# 上thượng 徒đồ 兼kiêm 反phản 下hạ 以dĩ 朱chu 反phản )# 。

不bất 眴thuấn/huyễn

(# 音âm 舜thuấn )# 。

迹tích [阿-可+賁]#

(# 云vân 愍mẫn 反phản 落lạc 也dã 正chánh 作tác 隕vẫn 也dã )# 。

[綏-(乏-之)+日]# 神thần

(# 上thượng 音âm 雖tuy 安an 也dã 正chánh 作tác 綏tuy 也dã )# 。

名danh 播bá

(# 補bổ 破phá 反phản 布bố 也dã 揚dương 也dã 放phóng 也dã )# 。

挈# 遊du

(# 上thượng 苦khổ 結kết 反phản )# 。

[(口/└/月)*戈]# 翼dực

(# 上thượng 阻trở 立lập 反phản )# 。

高cao 嵎#

(# 音âm 愚ngu )# 。

蟬thiền [蚡-刀+允]#

(# 音âm 恱# )# 。

幽u 藹ái

(# 烏ô 盖# 反phản 樹thụ 繁phồn 茂mậu 也dã )# 。

未vị 曙#

(# 常thường 預dự 反phản )# 。

依y 俙#

(# 音âm 希hy )# 。

奮phấn 若nhược

(# 上thượng 方phương 問vấn 反phản 嵗# 名danh 也dã 尓# 雅nhã 太thái 嵗# 在tại 丑sửu 日nhật 赤xích 奮phấn 若nhược )# 。

躇trừ 神thần

(# 上thượng 直trực 余dư 反phản )# 。

光quang 畧lược

(# 音âm 䡄# 日nhật 影ảnh 也dã 正chánh 作tác 晷# 也dã )# 。

琅lang 〃#

(# 音âm 郎lang )# 。

一nhất 蕢#

(# 巨cự 位vị 巨cự 恠# 二nhị 反phản )# 。

興hưng [山*(〦/日)]#

(# 音âm 時thời )# 。

曰viết 。

(# 上thượng 胡hồ 告cáo 反phản 名danh 〡# 也dã 川xuyên 音âm 作tác 芋# 非phi 也dã )# 。

屢lũ [葺-耳+十]#

(# 上thượng 力lực 遇ngộ 反phản )# 。

昏hôn 否phủ/bĩ

(# 皮bì 羙# 反phản 塞tắc 也dã )# 。

履lý 峰phong

(# 芳phương 逢phùng 反phản )# 。

靖tĩnh 壹nhất

(# 上thượng 情tình 井tỉnh 反phản )# 。

堪kham 壁bích

(# 上thượng 苦khổ 含hàm 反phản 塔tháp 下hạ 室thất 也dã 又hựu 五ngũ 含hàm 反phản 崿# 也dã )# 。

彪# 澗giản

(# 上thượng 彼bỉ # 反phản )# 。

飛phi 鴞#

(# 于vu 嬌kiều 反phản )# 。

迍# 邅#

(# 上thượng 知tri 倫luân 反phản 下hạ 知tri 連liên 反phản )# 。

曉hiểu 爾nhĩ

(# 音âm 尒# )# 。

沈trầm 詖#

(# 上thượng 直trực 林lâm 反phản 下hạ 彼bỉ 義nghĩa 反phản )# 。

發phát 囧#

(# 俱câu 永vĩnh 反phản )# 。

幽u 曖#

(# 音âm 愛ái 正chánh 作tác 曖# 也dã )# 。

步bộ [打-丁+闊]#

(# 音âm 閻diêm 正chánh 作tác [打-丁+閻]# 也dã )# 。

房phòng 攏#

(# 洛lạc 紅hồng 反phản )# 。

映ánh #

(# 直trực # 反phản )# 。

沈trầm 覺giác

(# 上thượng 直trực 林lâm 反phản )# 。

在tại 學học

(# 本bổn 闕khuyết )# 。

云vân 孚phu

(# 芳phương 無vô 反phản )# 。

淪luân 涓#

(# 相tương/tướng 余dư 反phản [海-母+几]# 也dã )# 。

[打-丁+血]# 僧Tăng

(# 上thượng 音âm 西tây 正chánh 作tác 拪thiên )# 。

結kết 㧡#

(# 行hành [葺-耳+十]# 反phản 果quả 中trung 實thật 也dã 正chánh 作tác 核hạch )# 。

莫mạc 昵ni

(# 女nữ 日nhật 反phản )# 。

薈# 蔚úy

(# 上thượng 烏ô 外ngoại 反phản 下hạ 於ư 胃vị 反phản )# 。

復phục 覈#

(# 行hành [葺-耳+十]# 反phản )# 。

理lý 恧#

(# 女nữ 六lục 反phản )# 。

悠du 敻#

(# # 政chánh 反phản )# 。

覆phú [這-言+賁]#

(# 上thượng 芳phương 六lục 反phản 下hạ 巨cự 位vị 反phản 正chánh 作tác 匱quỹ )# 。

捴# #

(# 七thất 入nhập 反phản )# 。

區khu [田*(乞-乙+小)]#

(# 之chi 忍nhẫn 反phản )# 。

耿# [狂-王+(乂-(必-心))]#

(# 音âm 介giới )# 。

倜# 儻thảng

(# 上thượng 他tha 歷lịch 反phản 下hạ 他tha 朗lãng 反phản )# 。

盻# 響hưởng

(# 上thượng 許hứa 乙ất 反phản 〡# 響hưởng 布bố 也dã 新tân 韻vận 作tác 盻# 舊cựu 韻vận 及cập 字tự [打-丁+羕]# 並tịnh 作tác [肸-十+丁]# [肸-十+丁]# 二nhị 形hình 也dã )# 。

延diên 譯dịch

(# 上thượng 以dĩ 連liên 反phản 又hựu 音âm 正chánh 悞ngộ )# 。

葳# [卄/(麩-夫+玉)]#

(# 如như 隹chuy 反phản )# 。

莘# 〃#

(# 所sở 臻trăn 反phản )# 。

砥chỉ 矢thỉ

(# 上thượng 之chi 尓# 反phản 下hạ 尸thi 旨chỉ 反phản )# 。

[鄖-口+(夕*巳)]# 縣huyện

(# 上thượng 莫mạc [仁-二+侯]# 反phản )# 。

基cơ 墌#

(# 音âm 隻chỉ )# 。

緬# 要yếu

(# 上thượng 音âm 細tế 下hạ 音âm # )# 。

岐kỳ 州châu

(# 上thượng 巨cự 之chi 反phản )# 。

政chánh 山sơn

(# 上thượng 巨cự 支chi 反phản )# 。

智trí 琮#

(# 自tự 宗tông 反phản )# 。

瑿# 玉ngọc

(# 上thượng 於ư [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

臨lâm [蕢-貝+田]#

(# 音âm 緇# )# 。

銀ngân 匣hạp

(# 下hạ 甲giáp 反phản 正chánh 作tác 匣hạp 也dã 又hựu 音âm 甲giáp 非phi 也dã )# 。

土thổ/độ 堆đôi

(# 都đô 迴hồi 反phản )# 。

高cao 悝#

(# 音âm 魁khôi )# 。

沮trở 渠cừ

(# 上thượng 子tử 余dư 反phản )# 。

潘phan 禾hòa

(# 上thượng 音âm 盤bàn 正chánh 作tác 番phiên )# 。

# 掘quật

(# 上thượng 陟trắc 玉ngọc 反phản 又hựu 音âm 卓trác 下hạ 巨cự 月nguyệt 巨cự 勿vật 二nhị 反phản )# 。

抝# 舉cử

(# 上thượng 烏ô 巧xảo 反phản )# 。

峴# 山sơn

(# 上thượng 音âm 現hiện 山sơn 名danh )# 。

惟duy 礎sở

(# 音âm 楚sở )# 。

陶đào 偘#

(# 上thượng 徒đồ 刀đao 反phản 下hạ 苦khổ 旱hạn 反phản )# 。

建kiến 旟#

(# 音âm 餘dư )# 。

蔣tưởng 州châu

(# 上thượng 即tức 兩lưỡng 反phản )# 。

擬nghĩ 鍍#

(# 塗đồ 渡độ 二nhị 音âm )# 。

火hỏa 湲#

(# 音âm 緩hoãn 正chánh 作tác 澣# 浣hoán 二nhị 形hình 又hựu 獲hoạch 頑ngoan 于vu 拳quyền 二nhị 反phản 悞ngộ )# 。

不bất [古/(冗-几+手)]#

(# 音âm 姑cô )# 。

銜hàm [保/言]#

(# 丘khâu # 反phản )# 。

縲luy 紲#

(# 上thượng 力lực 維duy 反phản 下hạ 私tư 列liệt 反phản )# 。

爝# 火hỏa

(# 上thượng 子tử 削tước 反phản )# 。

無vô 垠#

(# 五ngũ 根căn 反phản )# 。

睿# 化hóa

(# 上thượng 以dĩ 芮# 反phản )# 。

捃# 採thải

(# 上thượng 居cư 運vận 反phản 拾thập 也dã 正chánh 作tác 捃# 也dã 又hựu 音âm 君quân 悞ngộ )# 。

懋# 善thiện

(# 上thượng 莫mạc [仁-二+侯]# 反phản )# 。

槐# 袞cổn

(# 古cổ 本bổn 反phản )# 。

八bát 凱#

(# 苦khổ 改cải 反phản )# 。

封phong 彊cường/cưỡng/cương

(# 居cư 良lương 反phản 正chánh 作tác 彊cường/cưỡng/cương )# 。

鑠thước 石thạch

(# 上thượng 書thư 斫chước 反phản )# 。

潏# 露lộ

(# 上thượng 義nghĩa 是thị 霱# 同đồng 余dư 律luật 反phản 潏# 水thủy 流lưu [白/八]# 也dã 霱# 瑞thụy 雲vân 也dã 又hựu 食thực 律luật 反phản 小tiểu 洲châu 也dã 尓# 疋thất 曰viết 小tiểu 沚# 曰viết [工*互]# 人nhân 力lực 所sở 為vi 曰viết 潏# 也dã 又hựu 音âm 决# 泉tuyền 出xuất 皃# 也dã )# 。

黎lê 氓#

(# 音âm 萌manh )# 。

提đề 挈#

(# 苦khổ 結kết 反phản )# 。

謳# 歌ca

(# 上thượng 烏ô 侯hầu 反phản )# 。

寶bảo 掉trạo

(# 丈trượng 孝hiếu 反phản 正chánh 作tác 掉trạo )# 。

國quốc [田/分]#

(# 正chánh 作tác 界giới 也dã )# 。

玉ngọc 蔕#

(# 音âm 帝đế )# 。

連liên 翩#

(# 疋thất 連liên 反phản )# 。

照chiếu 德đức

(# 古cổ 文văn 作tác 悳# 都đô 勒lặc 反phản )# 。

神thần 英anh

(# 古cổ 挾hiệp 反phản )# 。

和hòa 浹#

(# 子tử 恊# 反phản )# 。

抱bão 嗉#

(# 音âm 素tố )# 。

慊khiểm/khiết 到đáo

(# 上thượng 苦khổ 點điểm 反phản 切thiết 也dã )# 。

[戀-心+火]# 和hòa

(# 上thượng 蘓# 恊# 反phản )# 。

焞# 史sử

(# 上thượng 都đô 昆côn 反phản 厚hậu 也dã 又hựu 之chi 倫luân 反phản 實thật 也dã 並tịnh 正chánh 作tác 惇# 也dã 又hựu 他tha 溫ôn 反phản 悞ngộ )# 。

渙# 若nhược

(# 上thượng 呼hô 乱# 反phản )# 。

惟duy 徾#

(# 音âm 岳nhạc )# 。

鄱# 陽dương

(# 上thượng 蒲bồ 波ba 反phản )# 。

蜉# [虫*字]#

(# 上thượng 音âm 浮phù 下hạ 音âm 由do 朝triêu 生sanh 暮mộ 死tử 。 䖝# 也dã 正chánh 作tác 游du )# 。

併tinh 蹙túc/xúc

(# 上thượng 音âm 並tịnh 又hựu 卑ty 政chánh 反phản )# 。

繫hệ 表biểu

(# 上thượng 戶hộ 計kế 反phản )# 。

八bát 埏duyên

(# 音âm 延diên )# 。

虺hủy 虵xà

(# 上thượng 許hứa 鬼quỷ 反phản )# 。

蹍# 而nhi

(# 上thượng 女nữ 展triển 反phản 踐tiễn 也dã )# 。

莫mạc 咥#

(# 知tri 栗lật 反phản 齧niết 也dã 正chánh 作tác [齒*至]# 也dã 新tân 韻vận 作tác 齷# 非phi 也dã 又hựu 丑sửu 利lợi 丑sửu 栗lật 丁đinh 結kết 徒đồ 結kết 許hứa 既ký 五ngũ 反phản 並tịnh 非phi 也dã )# 。

珉# 玉ngọc

(# 上thượng 美mỹ 巾cân 反phản )# 。

藁# 街nhai

(# 上thượng 古cổ [孝-子+工]# 反phản )# 。

愈dũ 睟#

(# 上thượng 欲dục 朱chu 反phản 下hạ 相tương/tướng 醉túy 反phản )# 。

道đạo 備bị

(# 音âm 俻# 字tự [打-丁+羕]# 作tác [偤-酉+甸]# 具cụ 也dã 皆giai 也dã 說thuyết 文văn 從tùng [卄/(句-口)]# 從tùng 用dụng [卄/(句-口)]# 居cư 力lực 反phản )# 。

磻# 礴bạc

(# 上thượng 音âm 槃bàn 下hạ 音âm 薄bạc )# 。

東đông 暾#

(# 他tha 溫ôn 反phản 日nhật 出xuất [白/八]# )# 。

俱câu #

(# 力lực 進tiến 反phản )# 。

西tây 弇#

(# 於ư 撿kiểm 反phản 盖# 也dã 又hựu 古cổ 含hàm 反phản )# 。

具cụ [〦/(目*目)/大]#

(# 上thượng 子tử 余dư 反phản 下hạ 尸thi 亦diệc 反phản )# 。

作tác 鉉#

(# 玄huyền 犬khuyển 反phản )# 。

彬# 〃#

(# 音âm 邠bân )# 。

。 廾# 八bát 。

(# 上thượng 音âm 焦tiêu 應ưng 劭# 漢hán 書thư 儀nghi 曰viết 皇hoàng 后hậu 稱xưng 。 廾# 八bát 。 [# 椒tiêu )-# 叔thúc +(# 。 廾# 八bát 。

解giải 珥nhị

(# 音âm 耳nhĩ )# 。

樊phàn 姬#

(# 居cư 之chi 反phản )# 。

[(徹-彳+木)-ㄊ+去]# 靡mĩ

(# 上thượng 直trực 列liệt 反phản )# 。

媯# 辰thần

(# 上thượng 居cư 為vi 反phản )# 。

緹đề 綺ỷ

(# 上thượng 提đề 體thể 二nhị 音âm )# 。

㩲# 衡hành

(# 上thượng 巨cự 員# 反phản )# 。

狙# 詐trá

(# 上thượng 七thất 余dư 子tử 余dư 二nhị 反phản )# 。

溘# 死tử

(# 上thượng 苦khổ 合hợp 反phản )# 。

瞬thuấn 息tức

(# 上thượng 尸thi 閏nhuận 反phản )# 。

西tây 崦yêm

(# 音âm 淹yêm 日nhật 入nhập 處xứ 也dã 川xuyên 音âm 有hữu 嵫tư 字tự 彼bỉ 悞ngộ 安an 嵫tư 字tự 也dã 集tập 文văn 云vân 東đông 扶phù 裁tài 吐thổ 西tây 唵án 已dĩ 庂# 也dã )# 。

已dĩ 庂#

(# 阻trở 色sắc 反phản 日nhật 在tại 西tây 方phương 也dã 正chánh 作tác ▆# )# 。

易dị 㢮#

(# 尸thi 尓# 反phản )# 。

自tự 攻công

(# 古cổ 冬đông 反phản )# 。

愈dũ 鎣oánh

(# 上thượng 音âm 逾du 下hạ 烏ô 定định 反phản )# 。

載tái 瑑#

(# 音âm 卓trác 又hựu 直trực 兖# 反phản 非phi 也dã )# 。

[門@(ㄙ/大)]# 揵kiền

(# 巨cự 偃yển 反phản )# 。

# 素tố

(# 上thượng 音âm 緇# 黑hắc 也dã 又hựu 音âm 留lưu 悞ngộ )# 。

遏át 雲vân

(# 上thượng 烏ô 割cát 反phản )# 。

清thanh 捊bào

(# 音âm 浮phù )# 。

萬vạn [社-土+心]#

(# 音âm 恥sỉ )# 。

元nguyên 〃#

(# 非phi 一nhất 民dân 也dã )# 。

冗# 〃#

(# 而nhi 勇dũng 反phản 散tán 也dã )# 。

南nam 洎kịp

(# 巨cự 既ký 反phản 及cập 也dã )# 。

掉trạo 寶bảo 舟chu

(# 上thượng 直trực 孝hiếu 反phản 下hạ 音âm 周chu 悞ngộ )# 。

[袖-由+兆]# 墠#

(# 上thượng 吐thổ 條điều 反phản 下hạ 音âm 善thiện )# 。

宗tông 祏#

(# 音âm 石thạch )# 。

僾# 然nhiên

(# 上thượng 烏ô 代đại 反phản 隱ẩn 也dã 又hựu 於ư [壴-士+止]# 反phản )# 。

[珽-壬+手]# 玉ngọc

(# 上thượng 他tha 頂đảnh 反phản )# 。

塵trần 轢lịch

(# 剌lạt 歷lịch 洛lạc 三tam 音âm )# 。

[這-言+(色-巴+(帝-(立-一)))]# 來lai

(# 上thượng 徒đồ 禮lễ 反phản )# 。

蓼# 虫trùng

(# 上thượng 力lực 鳥điểu 反phản )# 。

桂quế 蠹đố

(# 都đô 悟ngộ 反phản )# 。

枕chẩm 麯#

(# 上thượng 之chi 審thẩm 反phản 下hạ 丘khâu 六lục 反phản )# 。

# 醲nùng

(# 安an 容dung 反phản )# 。

滔thao 湮nhân

(# 上thượng 乙ất 咸hàm 反phản 沒một 也dã 又hựu 音âm 叨# 澷# 也dã 亦diệc 水thủy 流lưu [白/八]# 也dã 正chánh 作tác 滔thao 也dã 又hựu 乙ất [阿-可+舀]# 反phản 沒một 也dã 又hựu 以dĩ 染nhiễm 反phản 滿mãn 也dã 下hạ 音âm 因nhân 沒một 也dã )# 。

靡mĩ 曼mạn

(# 上thượng 文văn 彼bỉ 反phản 下hạ 文văn 販phán 反phản 靡mĩ 曼mạn 美mỹ 色sắc 也dã 偃yển 也dã )# 。

轘# 裂liệt

(# 上thượng 音âm 患hoạn 車xa 裂liệt 人nhân )# 。

撲phác 秋thu

(# 上thượng 普phổ 木mộc 反phản 打đả 火hỏa 也dã )# 。

[打-丁+亟]# 燎liệu

(# 力lực 照chiếu 反phản 放phóng 燒thiêu 也dã )# 。

正chánh #

(# 音âm 藥dược 鎻# 也dã 正chánh 作tác # 也dã )# 。

# 舒thư

(# 上thượng 蘇tô 早tảo 反phản )# 。

濛# 汜#

(# 上thượng 音âm 蒙mông 下hạ 音âm 似tự )# 。

郁uất 馥phức

(# 音âm 伏phục )# 。

重trọng/trùng [打-丁+善]#

(# 羊dương 廉liêm 反phản 屋ốc 〡# 也dã 正chánh 作tác 簷diêm 擔đảm 二nhị 形hình 也dã 又hựu 居cư 輦liễn 反phản [打-丁+善]# 搌# 醜xú 長trường/trưởng [白/八]# 也dã 悞ngộ )# 。

靈linh 籥#

(# 音âm 藥dược )# 。

附phụ 萼#

(# 上thượng 扶phù 遇ngộ 反phản 寄ký 也dã 川xuyên 音âm 作tác ▆# 人nhân 名danh 也dã 下hạ 五ngũ 各các 反phản 承thừa 花hoa 者giả 也dã 跗# 又hựu 音âm 夫phu 足túc 也dã )# 。

緹đề 幟xí

(# 上thượng 音âm 體thể 下hạ 志chí 熾sí 試thí 三tam 音âm )# 。

第đệ 十thập 六lục 卷quyển

佛Phật 德đức 篇thiên 第đệ 三tam 之chi 二nhị

白bạch 繖tản

(# 音âm 散tán )# 。

珥nhị 芝chi

(# 上thượng 音âm 耳nhĩ 下hạ 音âm 之chi )# 。

嗤xuy 徃#

(# 上thượng 尺xích 之chi 反phản )# 。

希hy 有hữu

(# 上thượng 許hứa 衣y 反phản )# 。

喜hỷ 挊#

(# 音âm 卞# 正chánh 作tác 抃# )# 。

䫃# [這-言+(疌-人)]#

(# 女nữ 輙triếp 反phản 正chánh 作tác [序-予+疌]# 人nhân 名danh 也dã 川xuyên 音âm 作tác [這-言+庚]# 也dã 又hựu 致trí 帝đế 二nhị 音âm )# 。

櫩# 宇vũ

(# 上thượng 余dư 廉liêm 反phản )# 。

陪bồi 扈hỗ

(# 上thượng 蒲bồ 廻hồi 反phản 下hạ 胡hồ 古cổ 反phản )# 。

閶# 闔hạp

(# 上thượng 尺xích 羊dương 反phản 下hạ 胡hồ 獵liệp 反phản )# 。

# 躡niếp

(# 上thượng 尺xích 兖# 反phản 下hạ 女nữ 輙triếp 反phản )# 。

杒# 陽dương

(# 上thượng 女nữ 久cửu 反phản 所sở 在tại 名danh 也dã 正chánh 作tác 杻nữu 那na 二nhị 形hình 也dã 又hựu 音âm 刃nhận 悞ngộ )# 。

秋thu 鷺lộ

(# 音âm 路lộ )# 。

取thủ 埒#

(# 音âm 劣liệt )# 。

棧sạn 香hương

(# 上thượng 刖# 前tiền 反phản 香hương 名danh 也dã 正chánh 作tác # 也dã 又hựu 仕sĩ 限hạn 仕sĩ 諫gián 二nhị 反phản 悞ngộ )# 。

鈄# 光quang

(# 上thượng 序tự 嗟ta 反phản 正chánh 作tác [利-禾+余]# 也dã )# 。

蓮liên [月*牟]#

(# 音âm 牟mâu 正chánh 作tác 眸mâu 也dã )# 。

夾giáp 紵#

(# 上thượng 古cổ 洽hiệp 反phản 下hạ 直trực 与# 反phản 布bố 也dã )# 。

愴sảng 悢#

(# 音âm 亮lượng )# 。

飈biểu 尒#

(# 上thượng 必tất 遙diêu 反phản )# 。

[利-禾+彥]# 玉ngọc

(# 上thượng 苦khổ 黑hắc 反phản )# 。

鏤lũ 漆tất

(# 上thượng 音âm 漏lậu 下hạ 音âm 七thất )# 。

一nhất 櫃#

(# 其kỳ 位vị 反phản 或hoặc 作tác 蕢# )# 。

皃# 是thị

(# 上thượng 莫mạc 孝hiếu 反phản )# 。

躍dược 鞘sao

(# 音âm 笑tiếu )# 。

# [(口*〡*人)/兀]#

(# 徐từ 姉# 反phản )# 。

虛hư 敝tệ

(# 昌xương 兩lưỡng 反phản 悞ngộ )# 。

邠bân [夕*即]#

(# 上thượng 彼bỉ 巾cân 反phản 下hạ 丘khâu 京kinh 反phản )# 。

崇sùng 薨hoăng

(# 音âm 萌manh 屋ốc 棟đống 也dã 正chánh 作tác 薨hoăng )# 。

鳥điểu 跂#

(# 丘khâu 弭nhị 丘khâu 利lợi 二nhị 反phản 垂thùy 足túc 也dã 又hựu 音âm 。

金kim 鈿điền

(# 音âm 田điền )# 。

塵trần 靄#

(# 烏ô 盖# 反phản 雲vân [白/八]# 也dã 川xuyên 音âm 作tác [雨/曷]# )# 。

寒hàn 勁#

(# 居cư 政chánh 反phản )# 。

理lý 愜#

(# 苦khổ 頰giáp 反phản )# 。

心tâm 燈đăng

(# 別biệt 本bổn 作tác 鐙đăng 古cổ 文văn 澄trừng 也dã )# 。

意ý 蘂nhị

(# 如như 累lũy/lụy/luy 反phản )# 。

暌# 違vi

(# 上thượng 苦khổ 圭# 反phản )# 。

盈doanh 瞼#

(# 音âm 撿kiểm )# 。

慧tuệ 琰diêm

(# 以dĩ 染nhiễm 反phản )# 。

勞lao 勌#

(# 音âm 惓# )# 。

睠# 然nhiên

(# 上thượng 音âm 眷quyến 悞ngộ )# 。

可khả 孱#

(# 仕sĩ 連liên 反phản )# 。

倩thiến 師sư

(# 上thượng 千thiên 見kiến 反phản 人nhân 名danh )# 。

善thiện 謔hước

(# 香hương 約ước 反phản )# 。

特đặc 蓄súc

(# 香hương 六lục 丑sửu 六lục 二nhị 反phản 藂tùng 也dã )# 。

未vị 瘳sưu

(# 音âm 抽trừu )# 。

覯# 止chỉ

(# 上thượng 古cổ 倠# 反phản )# 。

沂# 川xuyên

(# 上thượng 魚ngư 衣y 反phản )# 。

[宋-木+直]# 訟tụng

(# 上thượng 古cổ 瓦ngõa 反phản )# 。

褰khiên 襜xiêm

(# 上thượng 丘khâu # 反phản 下hạ 尺xích 廉liêm 反phản 蔽tế 膝tất 衣y 也dã 又hựu 尺xích 焰diễm 反phản 披phi 衣y 也dã )# 。

能năng 瘉#

(# 余dư 主chủ 反phản )# 。

輻bức 湊thấu

(# 上thượng 音âm 富phú 競cạnh 聚tụ 也dã )# 。

法pháp [竺-二+疋]#

(# 音âm 延diên 正chánh 作tác 筵diên 也dã )# 。

窹# [穴/悚]#

(# [弓*(乞-乙+小)]# 二nhị 反phản 正chánh 作tác 窹# 寐mị )# 。

枳chỉ 園viên

(# 上thượng 音âm 紙chỉ 又hựu 居cư 以dĩ 反phản )# 。

瓚# 剎sát

(# 上thượng 自tự 贊tán 反phản )# 。

正chánh [色-巴+(罩-卓+犮)]#

(# 音âm 喚hoán 人nhân 名danh 題đề 頭đầu 作tác [色-巴+(罩-卓+犮)]# )# 。

# 服phục

(# 上thượng 力lực 支chi 反phản 匈hung 奴nô 傳truyền 有hữu 谷cốc 蠡lễ 王vương 也dã 又hựu 犁lê 螺loa 禮lễ 三tam 音âm 飲ẩm 器khí 也dã 谷cốc 音âm 底để )# 。

秩# 隨tùy

(# 上thượng 直trực 一nhất 反phản )# 。

主chủ 䀎#

(# 音âm 麵miến 視thị 也dã 又hựu [弓*(乞-乙+小)]# 典điển 反phản )# 。

鴻hồng 貺#

(# 音âm 况# )# 。

衡hành 睪dịch

(# 上thượng 戶hộ 庚canh 反phản 下hạ 古cổ 豪hào 反phản )# 。

簪# 。

(# 上thượng 側trắc 岑sầm 反phản 中trung 疋thất 賣mại 反phản 下hạ 之chi 与# 反phản 中trung 又hựu 音âm 孤cô )# 。

蕃phồn 俸bổng

(# 上thượng 方phương 煩phiền 反phản 下hạ 扶phù 用dụng 反phản )# 。

重trọng/trùng 扃#

(# 古cổ 營doanh 反phản )# 。

[愷-山+止]# 樂nhạo/nhạc/lạc

(# 上thượng 苦khổ 改cải 反phản 和hòa 也dã )# 。

不bất [乏-之+犬]#

(# 於ư 小tiểu 反phản 屈khuất 也dã 又hựu 妖yêu 懊áo 二nhị 音âm )# 。

解giải 拆#

(# 音âm 託thác 擊kích 折chiết 軍quân 器khí 名danh 也dã )# 。

稽khể [乘*頁]#

(# 乘thừa 朗lãng 反phản )# 。

摧tồi 鏁tỏa

(# 乘thừa 果quả 反phản 或hoặc 作tác 璅tỏa [打-丁+(鎖-金)]# 二nhị 形hình 川xuyên 音âm 作tác 繅# 以dĩ 轈# 字tự 替thế 之chi 非phi 也dã )# 。

莫mạc [卸-ㄗ+并]#

(# 音âm [卸-ㄗ+并]# )# 。

永vĩnh 旌tinh

(# 音âm 精tinh )# 。

用dụng 刊#

(# 苦khổ 干can 反phản )# 。

琪# 路lộ

(# 上thượng 巨cự 之chi 反phản )# 。

焜hỗn 煌hoàng

(# 上thượng 戶hộ 本bổn 反phản 下hạ 戶hộ 光quang 反phản 光quang 也dã 上thượng 正chánh 作tác 煇huy )# 。

靡mĩ 貽#

(# 上thượng 眉mi 彼bỉ 反phản 下hạ 他tha 來lai 反phản 正chánh 作tác 胎thai 也dã )# 。

靡mĩ 娠thần

(# 音âm 身thân )# 。

# 髴phất

(# 上thượng 芳phương 冈# 反phản 下hạ 芳phương 勿vật 反phản )# 。

啚# 金kim

(# 上thượng 達đạt 乎hồ 反phản 畫họa 也dã 正chánh 作tác 圖đồ )# 。

隤đồi 拖tha

(# 上thượng 徒đồ 猥ổi 反phản 下hạ 徒đồ 可khả 反phản 正chánh 作tác 潰hội 沲# 也dã 潰hội 沲# 水thủy 汎# 沙sa 動động [白/八]# 也dã 亦diệc 沙sa 水thủy 往vãng 來lai [白/八]# 也dã 亦diệc 作tác 潰hội # 也dã 上thượng 又hựu 徒đồ 迴hồi 反phản 並tịnh 悞ngộ )# 。

[乞-乙+上]# 來lai [乞-乙+上]#

(# 上thượng 下hạ 二nhị 同đồng 音âm 乍sạ )# 。

玲linh 瓏lung

(# 上thượng 力lực 丁đinh 反phản 下hạ 郎lang 紅hồng 反phản )# 。

蒼thương 旻#

(# 美mỹ 巾cân 反phản )# 。

禋# 祥tường

(# 上thượng 一nhất 人nhân 反phản )# 。

林lâm 御ngự

(# 魚ngư 与# 反phản 正chánh 作tác 禦ngữ )# 。

盻# 嚮hướng

(# 上thượng 許hứa [占-口+乙]# 反phản )# 。

妙diệu 趾chỉ

(# 音âm 止chỉ )# 。

緗# 諜#

(# 上thượng 息tức 羊dương 反phản 下hạ 徒đồ 叶# 反phản )# 。

禎# 圖đồ

(# 上thượng 音âm 貞trinh 集tập 文văn 作tác 禎# 音âm 真chân 非phi )# 。

雲vân 霏phi

(# 芳phương 非phi 反phản 雨vũ 雲vân 落lạc [白/八]# 也dã )# 。

暠# 露lộ

(# 上thượng 古cổ 老lão 反phản )# 。

玄huyền 耟#

(# 音âm 巨cự 黑hắc 黍thử 也dã 正chánh 作tác 秬# 或hoặc 作tác 距cự 雞kê 。

相tương/tướng 趣thú

(# 七thất 俱câu 反phản 向hướng 也dã 与# 趜# 趍# 並tịnh 同đồng )# 。

崖nhai 巘nghiễn

(# 上thượng 五ngũ 街nhai 反phản 下hạ 魚ngư 蹇kiển 反phản )# 。

[夢-夕+(夕*戈)]# 如như

(# 上thượng 莫mạc 結kết 反phản )# 。

游du 泳#

(# 上thượng 音âm 由do 下hạ 音âm 詠vịnh )# 。

沛# 德đức

(# 上thượng 普phổ 盖# 反phản )# 。

眇miễu 發phát

(# 上thượng [弓*(乞-乙+小)]# 小tiểu 反phản 下hạ 方phương 伐phạt 反phản )# 。

津tân 藻tảo

(# 上thượng 即tức 辛tân 反phản 下hạ 子tử 老lão 反phản 文văn 〡# 也dã 水thủy 草thảo 也dã 亦diệc 作tác 藻tảo 上thượng 属# 上thượng 句cú 下hạ 属# 下hạ 句cú 川xuyên 音âm 作tác 藻tảo 音âm 錄lục 非phi 也dã 彼bỉ 悞ngộ )# 。

瓊# 瑜du

(# 音âm 逾du )# 。

淅tích 河hà

(# 上thượng 之chi 熱nhiệt 反phản )# 。

旃chiên 香hương

(# 上thượng 之chi 然nhiên 反phản 〡# 檀đàn 香hương 也dã 正chánh 作tác 栴chiên 也dã 川xuyên 音âm 作tác 栴chiên 音âm 南nam 非phi 也dã )# 。

是thị 鎸#

(# 子tử 全toàn 反phản )# 。

是thị 瑑#

(# 音âm 卓trác 正chánh 作tác 瑑# 也dã 又hựu 直trực 兖# 反phản 非phi 也dã )# 。

委ủy #

(# 音âm 卓trác )# 。

駐trú 罕#

(# 上thượng 知tri 注chú 反phản 下hạ 呼hô 旱hạn 反phản 駐trú 止chỉ 也dã 罕# 旌tinh 旗kỳ 旒lưu 也dã )# 。

停đình 蹕#

(# 音âm 必tất 止chỉ 行hành 也dã 天thiên 子tử 出xuất 日nhật 蹕# 入nhập 曰viết 警cảnh 也dã )# 。

親thân 加gia

(# 上thượng 七thất 隣lân 反phản 川xuyên 音âm 作tác [序-予+見]# )# 。

寶bảo 貺#

(# 音âm 况# )# 。

遼liêu 碣#

(# 上thượng 音âm 聊liêu 下hạ 音âm 竭kiệt )# 。

宸# 衷#

(# 上thượng 音âm 辰thần 下hạ 音âm 中trung )# 。

摛# 工công

(# 上thượng 丑sửu 知tri 反phản 舒thư 也dã )# 。

冤oan 旒lưu

(# 上thượng 音âm 免miễn 下hạ 音âm 流lưu )# 。

可khả 朕trẫm

(# 直trực 忍nhẫn 反phản )# 。

薆# 鳫#

(# 上thượng 烏ô 代đại 反phản 下hạ 于vu # 反phản )# 。

偕giai 適thích

(# 上thượng 古cổ 諧hài 反phản )# 。

緬# 矣hĩ

(# 上thượng [弓*(乞-乙+小)]# 兖# 反phản )# 。

儵thúc 鳫#

(# 上thượng 尸thi 六lục 反phản )# 。

隆long 寙#

(# 上thượng 力lực 中trung 反phản 下hạ 烏ô 花hoa 反phản 正chánh 作tác 窿# 窊oa 也dã 下hạ 又hựu 况# 禹vũ 反phản 非phi )# 。

遐hà [轡-口+(匚@一)]#

(# 音âm 秘bí )# 。

絢huyến 發phát

(# 上thượng # 縣huyện 反phản )# 。

毓# 藻tảo

(# 上thượng 眉mi 殞vẫn 反phản 才tài 也dã 正chánh 作tác 敏mẫn 也dã 又hựu 音âm 育dục 稚trĩ 也dã 生sanh 也dã 長trường/trưởng 也dã 非phi )# 。

袜# 陵lăng

(# 上thượng 莫mạc 鉢bát 反phản )# 。

邠bân 毫hào

(# 音âm 薄bạc 正chánh 作tác 亳# 也dã )# 。

拓thác 宅trạch

(# 上thượng 他tha 各các 反phản )# 。

城thành 闉#

(# 音âm 因nhân )# 。

去khứ 鄷#

(# 芳phương 容dung 反phản )# 。

[徙-止+(光-儿)]# 鎬#

(# 上thượng 斯tư 此thử 反phản 下hạ 戶hộ 老lão 反phản )# 。

帝đế 閽#

(# 音âm 昏hôn )# 。

肜# 雲vân

(# 上thượng 徒đồ 冬đông 反phản 從tùng 丹đan )# 。

淮hoài 涘#

(# 上thượng 音âm 懷hoài 下hạ 音âm 仕sĩ )# 。

神thần 飊#

(# 音âm 摽phiếu/phiêu )# 。

動động [驂-(彰-章)+小]#

(# 倉thương 南nam 反phản )# 。

揆quỹ 景cảnh

(# 上thượng 求cầu 癸quý 反phản )# 。

[序-予+互]# 止chỉ

(# 上thượng 底để 旨chỉ 二nhị 音âm )# 。

[言*愛]# 〃#

(# 音âm 愛ái 隱ẩn 也dã 正chánh 作tác 僾# 也dã )# 。

膴# 〃#

(# 音âm 武võ 土thổ/độ 地địa 腴# 美mỹ 也dã )# 。

舟chu 航#

(# 戶hộ 郎lang 反phản )# 。

重trọng 擔đảm

(# 音âm 閻diêm 亦diệc 作tác 簷diêm 擔đảm [打-丁+閻]# )# 。

高cao 驤#

(# 息tức 羊dương 反phản )# 。

翱cao 翔tường

(# 上thượng 五ngũ 高cao 反phản )# 。

靈linh #

(# 音âm 呂lữ )# 。

[卄/口/└/月]# 蕙#

(# 上thượng 七thất 入nhập 反phản 下hạ 音âm 惠huệ )# 。

嶠# [夢-夕+几]#

(# 上thượng 音âm 槗# 下hạ 音âm 萌manh )# 。

巫# 野dã

(# 上thượng 音âm 無vô 山sơn 名danh 也dã )# 。

馮bằng 旃chiên

(# 之chi 然nhiên 反phản )# 。

靈linh 㭬#

(# 直trực 緣duyên 反phản )# 。

柘chá 圃phố

(# 上thượng 音âm 託thác 正chánh 作tác 祏# 也dã 下hạ 音âm 補bổ )# 。

羽vũ [方*希]#

(# 蒲bồ 昧muội 反phản 正chánh 作tác 旆# )# 。

委ủy 組#

(# 子tử 古cổ 反phản )# 。

巒# #

(# 音âm 習tập 下hạ 濕thấp 之chi 地địa 也dã 正chánh 作tác 隰# 也dã )# 。

蓬bồng 蘀#

(# 音âm 託thác )# 。

[施-也+圭]# 懸huyền

(# 上thượng 子tử 盈doanh 反phản )# 。

妙diệu 幄#

(# 烏ô 角giác 反phản )# 。

九cửu [口*(參-(彰-章)+小)]#

(# 蘇tô 告cáo 反phản )# 。

# 華hoa

(# 上thượng 步bộ 昧muội 反phản 悞ngộ )# 。

懋# 迹tích

(# 上thượng 莫mạc [仁-二+侯]# 反phản 美mỹ 也dã 咸hàm 也dã )# 。

式thức 籕#

(# 直trực 又hựu 反phản 周chu 宣tuyên 王vương 太thái 史sử 名danh 也dã 造tạo 篆# 書thư 亦diệc 作tác 籀# )# 。

雲vân 拱củng

(# 九cửu 勇dũng 反phản )# 。

第đệ 十thập 七thất 卷quyển

佛Phật 德đức 篇thiên 第đệ 三tam 之chi 三tam

著trước 作tác

(# 上thượng 竹trúc 去khứ 反phản )# 。

王vương [日*東]#

(# 古cổ 眼nhãn 反phản 人nhân 名danh 也dã )# 。

之chi 焱#

(# 余dư 瞻chiêm 呼hô 闐điền 二nhị 反phản 火hỏa 花hoa )# 。

旛phan 幢tràng

(# 上thượng 幡phan 煩phiền 二nhị 音âm )# 。

盲manh 躄tích

(# 補bổ 益ích 反phản )# 。

執chấp [珽-壬+手]#

(# 他tha 頂đảnh 反phản 玉ngọc 名danh )# 。

常thường 䞉#

(# 寶bảo 證chứng 反phản )# 。

曷hạt 槃bàn

(# 上thượng 何hà 割cát 反phản 義nghĩa 是thị 楬# 字tự 也dã 感cảm 通thông 錄lục 云vân 見kiến 異dị 僧Tăng 披phi 曷hạt 色sắc 覆phú 髆bác )# 。

覆phú [骨*(十/田/寸)]#

(# 音âm [怙-口+(田/寸)]# )# 。

覆phú 膊bạc

(# 音âm 愽# )# 。

道đạo [王*(祭-示+米)]#

(# 倉thương 贊tán 反phản )# 。

陝# 州châu

(# 上thượng 失thất 染nhiễm 反phản )# 。

撅# 釘đinh/đính

(# 上thượng 巨cự 月nguyệt 反phản 下hạ 丁đinh 定định 反phản )# 。

治trị 下hạ

(# 上thượng 音âm 持trì 正chánh 作tác 冶dã 以dĩ 廟miếu 諱húy 故cố 作tác 治trị 也dã )# 。

燎liệu 火hỏa

(# 上thượng 力lực 遙diêu 反phản )# 。

大đại #

(# 徒đồ 頰giáp 反phản 正chánh 作tác [蝶-世+(〦/ㄙ)]# 蛺# 蝶# 也dã 悞ngộ )# 。

有hữu 莬#

(# 他tha 故cố 反phản )# 。

毫hào 州châu

(# 上thượng 音âm 薄bạc 正chánh 作tác 亳# )# 。

如như 箸trứ

(# 音âm 筯# )# 。

烟yên 然nhiên

(# 上thượng 古cổ 迴hồi 反phản 光quang 也dã 明minh 也dã 正chánh 作tác 炯# 也dã 又hựu 音âm 迥huýnh )# 。

馴# 狎hiệp

(# 上thượng 祥tường 均quân 反phản )# 。

番phiên 州châu

(# 上thượng 音âm 播bá 又hựu 潘phan 幡phan 波ba 盤bàn 四tứ 音âm 州châu 名danh 也dã )# 。

臨lâm ▆#

(# 音âm 高cao )# 。

[豸*(危-(厄-厂)+巾)]# 州châu

(# 上thượng 古cổ 擭# 反phản )# 。

摩ma [打-丁+(少/女)]#

(# 音âm 婆bà )# 。

淆# 州châu

(# 上thượng 祥tường 為vi 反phản 感cảm 通thông 錄lục 作tác 洧# 隋tùy 二nhị 形hình 也dã 洧# 隋tùy 二nhị 字tự 取thủ 隋tùy 為vi 定định 也dã 又hựu 戶hộ 交giao 反phản 悞ngộ 川xuyên 音âm 作tác 㳙# 音âm 隋tùy )# 。

典điển 籤#

(# 七thất 廉liêm 反phản 竹trúc 針châm 貫quán 物vật )# 。

淆# 州châu

(# 上thượng 与# 淆# 同đồng 也dã 感cảm 通thông 作tác 隋tùy 音âm 隨tùy 感cảm 通thông 錄lục 初sơ 作tác 洧# 行hành 內nội 作tác 隋tùy 按án 溳# 字tự 說thuyết 文văn 冝# 取thủ 隋tùy 字tự 為vi 正chánh 也dã )# 。

[泳-永+負]# 水thủy

(# 上thượng 音âm 云vân 正chánh 作tác 溳# 水thủy 名danh 在tại 南nam 陽dương 一nhất 云vân 在tại 美mỹ 陽dương 感cảm 通thông 錄lục 作tác 溳# )# 。

銀ngân [死/皿]#

(# 烏ô 管quản 反phản )# 。

賜tứ 蜆hiện

(# 呼hô 典điển 反phản )# 。

玉ngọc 栗lật

(# 息tức 玉ngọc 反phản 悞ngộ )# 。

䥫# 䆘#

(# 烏ô 甲giáp 反phản )# 。

金kim 甖anh

(# 烏ô 莖hành 反phản )# 。

高cao 麗lệ

(# 力lực 支chi 反phản 國quốc 名danh 也dã )# 。

袖tụ 佩bội

(# 上thượng 丑sửu 由do 反phản 正chánh 作tác 抽trừu 也dã )# 。

雰# 雰#

(# 芳phương 文văn 反phản 霧vụ 也dã )# 。

金kim 晶tinh

(# 音âm 精tinh )# 。

[泳-永+(亡/(罩-卓+(月*羊*几)))]# 州châu

(# 上thượng 以dĩ 精tinh 反phản )# 。

篆# 書thư

(# 上thượng 直trực 兖# 反phản )# 。

祀tự 州châu

(# 上thượng 音âm 起khởi 正chánh 作tác 祀tự 也dã 感cảm 通thông 錄lục 作tác 祀tự 州châu )# 。

淨tịnh 縚#

(# 他tha 刀đao 反phản )# 。

號hiệu [號-虎+兆]#

(# 上thượng 戶hộ 高cao 反phản 下hạ 徒đồ 刀đao 反phản 正chánh 作tác 咷đào 也dã )# 。

沸phí 騰đằng

(# 上thượng 亦diệc 作tác 鬻dục 非phi 味vị 反phản 湯thang 煎tiễn 也dã 下hạ 亦diệc 作tác # 躍dược 也dã )# 。

洺# 州châu

(# 上thượng 莫mạc 并tinh 反phản )# 。

攣luyến 癖#

(# 補bổ 益ích 反phản 手thủ 足túc 不bất 申thân 之chi 病bệnh 也dã 正chánh 作tác 躄tích 也dã 又hựu 普phổ 益ích 反phản 非phi )# 。

井tỉnh 塸#

(# 烏ô 后hậu 烏ô 侯hầu 二nhị 反phản 聚tụ 沙sa 也dã )# 。

[今/一]# 不bất

(# 上thượng 自tự 宣tuyên 反phản )# 。

逶# 迤dĩ

(# 上thượng 於ư 為vi 反phản 下hạ 移di 陁# 二nhị 音âm )# 。

泫huyễn 燿diệu

(# 上thượng 玄huyền 大đại 反phản )# 。

莒# 州châu

(# 上thượng 居cư 与# 反phản 國quốc 名danh 也dã )# 。

杭# 州châu

(# 上thượng 戶hộ 郎lang 反phản )# 。

潞# 州châu

(# 上thượng 郎lang 故cố 反phản )# 。

公công 廨#

(# 古cổ 賣mại 反phản )# 。

椶tông 廬lư

(# 上thượng 子tử 紅hồng 反phản 下hạ 力lực 居cư 反phản 正chánh 作tác [打-丁+閭]# 也dã )# 。

莖hành 檊#

(# 上thượng 戶hộ 萌manh 反phản 下hạ 古cổ 旱hạn 古cổ 按án 二nhị 反phản 正chánh 作tác 幹cán )# 。

閿# 鄉hương

(# 上thượng 音âm 文văn 縣huyện 名danh 在tại 號hiệu 州châu 風phong 陵lăng [門@(ㄙ/大)]# )# 。

钁quắc 下hạ

(# 上thượng 俱câu 縛phược 反phản )# 。

如như 鶉#

(# 市thị 倫luân 反phản )# 。

馴# 行hành

(# 上thượng 徐từ 倫luân 反phản )# 。

# 縣huyện

(# 上thượng 戶hộ 交giao 戶hộ 高cao 二nhị 反phản 山sơn 名danh 在tại # 農nông 或hoặc 作tác [山*豪]# 音âm 豪hào 山sơn 名danh 在tại 黽# 池trì 正chánh 作tác 崤# 也dã 詳tường 文văn 意ý # 縣huyện 在tại 甘cam 棠# 左tả 側trắc 但đãn 今kim 改cải 名danh 耳nhĩ 川xuyên 音âm 作tác # 音âm 煑chử 非phi 也dã 據cứ 此thử 字tự 即tức 是thị 崤# 字tự 悞ngộ 矣hĩ )# 。

新Tân 集Tập 藏Tạng 經Kinh 音Âm 義Nghĩa 隨Tùy 函Hàm 錄Lục 第Đệ 二Nhị 十Thập 九Cửu 冊Sách

癸quý 卯mão 歲tuế 高cao 麗lệ 國quốc 大đại 藏tạng 都đô 監giám 奉phụng

勑# 彫điêu 造tạo