新Tân 集Tập 藏Tạng 經Kinh 音Âm 義Nghĩa 隨Tùy 函Hàm 錄Lục ( 第Đệ 卷Quyển 第Đệ 卷Quyển )
Quyển 4
後Hậu 晉Tấn 可Khả 洪Hồng 撰Soạn

新tân 集tập 藏tạng 經kinh 音âm 義nghĩa 隨tùy 函hàm 錄lục 第đệ 十thập 六lục 冊sách 。 世thế 。

(# 漢hán 中trung 沙Sa 門Môn 可khả 洪hồng 撰soạn 。 依y 河hà 府phủ 方phương 山sơn 延diên 柞# 寺tự 藏tạng )# 。

小Tiểu 乘Thừa 律luật 音âm 義nghĩa 第đệ 五ngũ 之chi 二nhị (# 此thử 冊sách 有hữu 十thập 六lục 帙# )#

殊thù 貴quý 賤tiện 禮lễ 別biệt 尊tôn 卑ty 上thượng 和hòa 下hạ 睦mục 夫phu 唱xướng 婦phụ 隨tùy 外ngoại

殊thù

根căn 本bổn 說thuyết 一nhất 切thiết 有hữu 部bộ 毗tỳ 奈nại 耶da 苾bật [卄/(((巨-匚)@一)/((巨-匚)@一))]# # 律luật

(# 一nhất 部bộ 二nhị 十thập 卷quyển )# 。 第đệ 一nhất 帙# 。

第đệ 一nhất 卷quyển

序tự 文văn

茫mang 〃#

(# 莫mạc 郎lang 反phản )# 。

奠# 川xuyên

(# 上thượng 徒đồ 見kiến 反phản 陳trần 也dã 置trí 也dã 又hựu 丁đinh 定định 反phản ▆# 䬦# 也dã )# 。

閟bí 彩thải

(# 上thượng 悲bi 媚mị 反phản )# 。

漲trương 曰viết

(# 上thượng 知tri 亮lượng 反phản )# 。

悠du 悠du

(# 音âm 由do )# 。

品phẩm 彚#

(# 音âm 謂vị )# 。

瓊# 編biên

(# 上thượng 巨cự 營doanh 反phản 下hạ 布bố 玄huyền 反phản )# 。

並tịnh 騖#

(# 音âm 務vụ )# 。

駢biền 蹤tung

(# 上thượng 蒲bồ 曰viết 反phản )# 。

膺ưng 運vận

(# 上thượng 於ư 陵lăng 反phản 親thân 也dã )# 。

編biên [田*(匚@一)]#

(# 莫mạc 耕canh 反phản 田điền 民dân 也dã 野dã 人nhân 也dã 又hựu 莫mạc 鄧đặng 反phản 癡si 也dã )# 。

閴# 寂tịch

(# 上thượng 苦khổ 鵙# 反phản 鵙# 居cư 覓mịch 也dã )# 。

爰viên 洎kịp

(# 上thượng 禹vũ 元nguyên 反phản 下hạ 其kỳ 既ký 反phản )# 。

邅# 迴hồi

(# 上thượng 知tri 連liên 反phản )# 。

羈ki 絆bán

(# 上thượng 居cư 冝# 反phản 下hạ 布bố 縵man 反phản )# 。

巢sào 燧toại

(# 上thượng 助trợ 交giao 反phản 下hạ 徐từ 誶# 反phản 並tịnh 古cổ 人nhân 姓tánh 也dã )# 。

無vô 垠#

(# 五ngũ 根căn 魚ngư 斤cân 二nhị 反phản )# 。

貂# 蟬thiền

(# 上thượng 都đô 聊liêu 反phản 下hạ 市thị 連liên 反phản )# 。

摘trích 芝chi

(# 音âm 之chi )# 。

[木*邑]# 清thanh

(# 上thượng 一nhất 入nhập 反phản 酌chước 也dã )# 。

臯# 鸖#

(# 上thượng 古cổ 毫hào 反phản )# 。

幼ấu [挺-壬+手]#

(# 特đặc 頂đảnh 反phản )# 。

明minh 晤#

(# 音âm 悟ngộ )# 。

屢lũ 攀phàn

(# 上thượng 力lực 遇ngộ 反phản )# 。

蹠# 詞từ

(# 上thượng 之chi 石thạch 反phản )# 。

虹hồng 幡phan

(# 上thượng 戶hộ 公công 反phản )# 。

[木*替]# 日nhật

(# 上thượng 宣tuyên 絕tuyệt 反phản 滅diệt 也dã 正chánh 作tác 揩khai 也dã 又hựu 子tử 芮# 反phản 裂liệt 也dã 又hựu 有hữu 處xứ 作tác [打-丁+慧]# 音âm 惠huệ 桂quế 也dã 又hựu 嵗# 衛vệ 篲# 三tam 音âm )# 。

鳳phượng 吹xuy

(# 尺xích 偽ngụy 反phản )# 。

遏át 雲vân

(# 上thượng 烏ô 割cát 反phản 遮già 也dã 絕tuyệt 也dã 上thượng 句cú 云vân 虹hồng 幡phan 㨹# 日nhật 也dã )# 。

鏘thương 鏘thương

(# 七thất 羊dương 反phản )# 。

濟tế 濟tế

(# 子tử 禮lễ 反phản )# 。

煒vĩ 煒vĩ

(# 云vân 鬼quỷ 反phản )# 。

煌hoàng 煌hoàng

(# 音âm 皇hoàng )# 。

于vu 闐điền

(# 田điền 見kiến 反phản )# 。

寘trí 懷hoài

(# 上thượng 之chi 義nghĩa 反phản )# 。

俑# 曉hiểu

(# 上thượng 皮bì 秘bí 反phản 正chánh 作tác 備bị )# 。

# 寂tịch

(# 上thượng 苦khổ 吼hống 反phản )# 。

律luật 文văn

條điều 幹cán

(# 古cổ 案án 反phản )# 。

轡bí 勒lặc

(# 上thượng 彼bỉ 媚mị 反phản )# 。

梯thê 嶝#

(# 都đô 鄧đặng 反phản )# 。

漄# 際tế

(# 上thượng 五ngũ 街nhai 魚ngư 奇kỳ 二nhị 反phản )# 。

淼# 難nạn/nan

(# 上thượng [弓*(乞-乙+小)]# 小tiểu 反phản )# 。

嗢ốt 逝thệ

(# 上thượng 烏ô 沒một 反phản )# 。

牝tẫn 馬mã

(# 上thượng 毗tỳ 忍nhẫn 反phản 雌thư 也dã )# 。

淨tịnh #

(# 音âm 飯phạn )# 。

享hưởng 祭tế

(# 上thượng 許hứa 兩lưỡng 反phản )# 。

有hữu 娠thần

(# 音âm 身thân )# 。

冷lãnh #

(# 奴nô 短đoản 反phản )# 。

# 滑hoạt

(# 上thượng 所sở 立lập 反phản )# 。

技kỹ 藝nghệ

(# 上thượng 其kỳ 綺ỷ 反phản 下hạ 五ngũ 祭tế 反phản )# 。

淨tịnh [卸-ㄗ+并]#

(# 音âm 瓶bình )# 。

翁ông 聲thanh

(# 上thượng 烏ô 公công 反phản )# 。

薜bệ 陁#

(# 上thượng 蒲bồ 計kế 反phản )# 。

不bất [仁-二+角]#

(# 皮bì 秘bí 反phản )# 。

袒đản [禰-爾+(乞-乙+小)]#

(# 上thượng 子tử 古cổ 反phản 下hạ 奴nô 禮lễ 反phản )# 。

隱ẩn 遁độn

(# 大đại 困khốn 反phản )# 。

婚hôn 疋thất

(# 普phổ 吉cát 反phản )# 。

貲ti 財tài

(# 上thượng 即tức 移di 反phản )# 。

妍nghiên 華hoa

(# 上thượng 五ngũ 堅kiên 反phản 下hạ 戶hộ 花hoa 反phản )# 。

[卄/(亦-〦+一)]# 耀diệu

(# 上thượng 呼hô 格cách 反phản )# 。

聡# [(止/(谷-口+目))*又]#

(# 以dĩ 芮# 反phản )# 。

[(〦/日)*首]# 首thủ

(# 上thượng 苦khổ 禮lễ 反phản )# 。

盟minh 誓thệ

(# 上thượng 音âm 明minh 約ước 也dã )# 。

欲dục 囓khiết

(# 五ngũ 結kết 反phản )# 。

勿vật 虧khuy

(# 去khứ 隨tùy 反phản )# 。

顦# 顇#

(# 上thượng 慈từ 焦tiêu 反phản 下hạ 才tài 遂toại 反phản )# 。

耕canh 耘vân

(# 上thượng 古cổ 莖hành 反phản 下hạ 于vu 文văn 反phản )# 。

僕bộc [(上/天)*余]#

(# 上thượng 步bộ 木mộc 反phản 下hạ 力lực 計kế 反phản )# 。

寬khoan 曠khoáng

(# 上thượng 苦khổ 官quan 反phản 下hạ 苦khổ 謗báng 反phản )# 。

痆na 斯tư

(# 上thượng 女nữ 八bát 反phản )# 。

赫hách 弃khí

(# 上thượng 呼hô 挌# 反phản 下hạ 羊dương 益ích 盛thịnh 羙# [白/八]# 也dã 正chánh 作tác 弈dịch 也dã )# 。

第đệ 二nhị 卷quyển

脯bô 剌lạt 拏noa

(# 上thượng 補bổ 胡hồ 反phản 又hựu 音âm 府phủ 中trung 郎lang 割cát 反phản 下hạ 女nữ 加gia 反phản )# 。

不bất 渝du

(# 音âm 逾du 變biến 也dã )# 。

褎# 灑sái

(# 上thượng 布bố 高cao 反phản 舊cựu 云vân 布bố 薩tát 正chánh 作tác 褒bao )# 。

倡xướng 艶diễm

(# 上thượng 赤xích 羊dương 反phản 下hạ 羊dương 焰diễm 反phản )# 。

隄đê 防phòng

(# 上thượng 丁đinh [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

蘇tô 呾đát

(# 多đa 達đạt 反phản )# 。

摩ma 咥#

(# 丁đinh 結kết 反phản 梵Phạm 言ngôn 摩ma 〡# 理lý 迦ca 此thử 目mục 之chi 為vi 論luận 也dã )# 。

扇thiên/phiến 侘sá

(# [(巨-匚)@十]# 加gia 反phản 又hựu [(巨-匚)@十]# 嫁giá 土thổ/độ 各các 二nhị 反phản )# 。

褒bao 灑sái

(# 上thượng 補bổ 毛mao 反phản )# 。

互hỗ 為vi

(# 上thượng 胡hồ 故cố 反phản )# 。

[逅-口+巾]# 相tương/tướng

(# 上thượng 徒đồ 禮lễ 反phản )# 。

犀# 牛ngưu

(# 上thượng 音âm 西tây )# 。

[角*互]# 觸xúc

(# 上thượng 丁đinh 禮lễ 反phản )# 。

掁trành 觸xúc

(# 上thượng 丈trượng # 反phản )# 。

僅cận 得đắc

(# 上thượng 其kỳ 恡lận 反phản )# 。

著trước #

(# 上thượng 息tức 由do 反phản 下hạ 女nữ 板bản 反phản )# 。

旭# 且thả

(# 上thượng 許hứa 巨cự 反phản 下hạ 多đa 按án 反phản )# 。

衒huyễn 色sắc

(# 上thượng 玄huyền 練luyện 反phản 自tự 媒môi 也dã )# 。

稗bại 米mễ

(# 上thượng 蒲bồ 拜bái 反phản )# 。

第đệ 三tam 卷quyển

輟chuyết 己kỷ

(# 上thượng 知tri 劣liệt 反phản 下hạ 居cư 里lý 反phản 輟chuyết 止chỉ 也dã 正chánh 正chánh 作tác 己kỷ )# 。

牆tường 柵#

(# 上thượng 自tự 羊dương 反phản 下hạ 楚sở 責trách 反phản )# 。

篅thước 窖#

(# 上thượng 市thị 專chuyên 反phản 下hạ 古cổ 孝hiếu 反phản )# 。

梯thê 蹬đẳng

(# 都đô 鄧đặng 反phản )# 。

鉤câu #

(# 陟trắc 角giác 反phản ▆# 也dã )# 。

俱câu 抧#

(# 吉cát 以dĩ 反phản )# 。

[曼-又+万]# 荼đồ

(# 上thượng 莫mạc 官quan 反phản )# 。

朅khiết 地địa

(# 上thượng 去khứ 竭kiệt 反phản )# 。

衣y 幞#

(# 扶phù 玉ngọc 反phản )# 。

衣y 櫃#

(# 巨cự 位vị 反phản )# 。

牙nha 杙#

(# 羊dương 力lực 反phản )# 。

門môn 閫khổn

(# 苦khổ 本bổn 反phản )# 。

鞍yên 韀#

(# 上thượng 烏ô 于vu 反phản 下hạ 則tắc 先tiên 反phản )# 。

腹phúc 肋lặc

(# 音âm 勒lặc )# 。

脊tích 骽#

(# 他tha 罪tội 反phản )# 。

諸chư 輿dư

(# 与# 諸chư 反phản )# 。

纜# 繫hệ

(# 上thượng 郎lang 闞# 反phản )# 。

於ư 橜#

(# 巨cự 月nguyệt 反phản )# 。

獵liệp 漁ngư

(# 音âm 魚ngư )# 。

田điền 畦huề

(# 音âm 換hoán )# 。

貝bối 䋈#

(# 息tức 去khứ 反phản 正chánh 作tác 䋈# 也dã 又hựu 奴nô 下hạ 反phản 悞ngộ )# 。

甕úng 舩#

(# 二nhị 烏ô 貢cống 反phản )# 。

衣y 裾#

(# 音âm 居cư )# 。

在tại 摾#

(# 巨cự 向hướng 反phản )# 。

梁lương 筌thuyên

(# 此thử 全toàn 反phản )# 。

[商/貝]# 挔#

(# 上thượng 書thư 羊dương 反phản 下hạ 力lực 与# 反phản )# 。

若nhược 瓨giang

(# 下hạ 江giang 反phản )# 。

門môn 簷diêm

(# 羊dương 廉liêm 反phản )# 。

層tằng 棚#

(# 上thượng 自tự 能năng 反phản 下hạ 步bộ 耕canh 反phản )# 。

警cảnh 覺giác

(# 上thượng 居cư 影ảnh 反phản )# 。

蛭# 蟬thiền

(# 上thượng 之chi 日nhật 反phản 下hạ 常thường 演diễn 反phản 正chánh 作tác 鱓# )# 。

熟thục 爆bộc

(# 音âm 愽# )# 。

火hỏa 燎liệu

(# 力lực 小tiểu 反phản )# 。

麞chương 鹿lộc

(# 上thượng 諸chư 羊dương 反phản )# 。

蠐# 螬#

(# 上thượng 自tự 西tây 反phản 下hạ 自tự 刀đao 反phản )# 。

蝗# 蛾nga

(# 上thượng 戶hộ 光quang 反phản 下hạ 五ngũ 何hà 反phản )# 。

蜂phong 蟻nghĩ 蝎hạt

(# 上thượng 芳phương 逢phùng 反phản 中trung 魚ngư 綺ỷ 反phản 下hạ 許hứa 謁yết 反phản 又hựu 音âm 曷hạt 非phi 也dã )# 。

彼bỉ 蜇#

(# 音âm 哲triết )# 。

坯bôi 瓮úng

(# 上thượng 普phổ 迴hồi 反phản 未vị 燒thiêu 瓦ngõa 也dã 正chánh 作tác 埕# 也dã 下hạ 烏ô 莫mạc 反phản )# 。

我ngã 屢lũ

(# 力lực 遇ngộ 反phản )# 。

擅thiện 取thủ

(# 上thượng 時thời 戰chiến 反phản 專chuyên 〡# 自tự 為vi 也dã )# 。

第đệ 四tứ 卷quyển

大đại 柘chá

(# 之chi 夜dạ 反phản )# 。

自tự 縊ải

(# 一nhất 計kế 一nhất 賜tứ 二nhị 反phản 也dã )# 。

絛thao 帶đái

(# 上thượng 他tha 刀đao 反phản )# 。

予# [予*肖]#

(# 上thượng 莫mạc 本bổn 反phản 下hạ 所sở 角giác 反phản )# 。

輪luân 鑹#

(# 倉thương 乱# 反phản 正chánh 作tác 鑹# )# 。

棗táo 核hạch

(# 上thượng 子tử 老lão 反phản 下hạ 行hành 草thảo 反phản )# 。

稍sảo 杖trượng

(# 上thượng 所sở 卓trác 反phản 正chánh 作tác 矟sáo 誤ngộ )# 。

草thảo [這-言+(前-刖+羊)]#

(# 特đặc 丁đinh 反phản )# 。

藥dược 粖mạt

(# 音âm 末mạt )# 。

稽khể [咒-几+田]#

(# 上thượng 古cổ [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

作tác 穽tỉnh

(# 才tài 井tỉnh 反phản )# 。

蹋đạp 發phát

(# 上thượng 徒đồ 盍# 反phản )# 。

羅la #

(# 羊dương 力lực 反phản 悞ngộ )# 。

臼cữu 中trung

(# 上thượng 巨cự 久cửu 反phản 正chánh 作tác 臼cữu 又hựu 居cư 六lục 居cư 玉ngọc 二nhị 反phản 悞ngộ )# 。

攪giảo 乳nhũ

(# 上thượng 古cổ 夘# 反phản 轉chuyển 也dã )# 。

䏶# [月*(土/米)]# 腨#

(# 上thượng 步bộ 米mễ 反phản 中trung 辛tân 七thất 反phản 下hạ 時thời 軟nhuyễn 反phản 腨# 者giả 腨# 腸tràng 脚cước 肚đỗ 也dã )# 。

毛mao 緂#

(# 他tha 敢cảm 反phản )# 。

薜bệ 舍xá

(# 上thượng 毗tỳ 計kế 反phản )# 。

青thanh 瘀ứ

(# 於ư 去khứ 反phản )# 。

膖phùng 脹trướng

(# 上thượng 疋thất 江giang 反phản 下hạ 知tri 亮lượng 反phản )# 。

狎hiệp 習tập

(# 上thượng 胡hồ 甲giáp 反phản )# 。

第đệ 五ngũ 卷quyển

敞sưởng 露lộ

(# 上thượng 昌xương 兩lưỡng 反phản )# 。

捲quyển 打đả

(# 上thượng 巨cự 員# 反phản )# 。

# 踏đạp

(# 大đại 盍# 反phản 踐tiễn 也dã )# 。

歐âu 血huyết

(# 上thượng 烏ô 口khẩu 反phản 〡# 吐thổ 也dã )# 。

掉trạo 舉cử

(# 上thượng 大đại 了liễu 反phản )# 。

鄣# 敝tệ

(# 上thượng 章chương 亮lượng 反phản 下hạ 必tất 世thế 反phản 正chánh 作tác 障chướng 蔽tế 也dã 上thượng 音âm 章chương 下hạ 音âm 弊tệ 悞ngộ )# 。

嚴nghiêm 憗#

(# 之chi 領lãnh 反phản )# 。

逃đào 叛bạn

(# 步bộ 半bán 反phản 奔bôn 他tha 國quốc 也dã )# 。

孀# 居cư

(# 上thượng 音âm 霜sương 寡quả 婦phụ 也dã )# 。

更cánh 互hỗ

(# 乎hồ 故cố 反phản )# 。

誣vu 枉uổng

(# 上thượng 丈trượng 夫phu 反phản 下hạ 依y 徃# 反phản )# 。

第đệ 六lục 卷quyển

叱sất 而nhi

(# 上thượng 昌xương 日nhật 反phản 呵ha 也dã )# 。

忓# 犯phạm

(# 上thượng 古cổ 安an 反phản )# 。

懲# 息tức

(# 上thượng 直trực 陵lăng 反phản )# 。

憲hiến 章chương

(# 上thượng 許hứa 建kiến 反phản )# 。

携huề 接tiếp

(# 上thượng 戶hộ 圭# 反phản )# 。

殺sát [戮-(彰-章)+小]#

(# 音âm 六lục )# 。

瘳sưu [損-口+ㄙ]#

(# 上thượng [(巨-匚)@十]# 由do 反phản )# 。

孤cô [宋-木+(烈-列+(百-日+目))]#

(# 古cổ 瓦ngõa 反phản )# 。

契khế [彖-(彖-豕)+小]#

(# 音âm 勸khuyến 限hạn 約ước 也dã 又hựu 作tác 豢# 正chánh 作tác 券khoán )# 。

牽khiên 拽duệ

(# 上thượng 去khứ 堅kiên 反phản 下hạ 延diên 列liệt 反phản )# 。

第đệ 七thất 卷quyển

同đồng 觴thương

(# 始thỉ 羊dương 反phản 酒tửu 器khí 也dã )# 。

擿# 果quả

(# 上thượng 知tri 草thảo 反phản )# 。

相tương/tướng 摛#

(# 巨cự 今kim 反phản 正chánh 作tác 擒cầm 又hựu 勑# 知tri 反phản 悞ngộ 也dã )# 。

枳chỉ 吒tra

(# 上thượng 吉cát 以dĩ 反phản )# 。

不bất 蠲quyên

(# 古cổ 玄huyền 反phản )# 。

# #

(# 上thượng 五ngũ 告cáo 反phản )# 。

那na [卑*也]#

(# 卑ty 也dã 反phản )# 。

嗢ốt 呾đát

(# 上thượng 烏ô 沒một 反phản 下hạ 多đa 達đạt 反phản )# 。

鋪phô 痁#

(# 丁đinh 念niệm 反phản 正chánh 作tác 店điếm )# 。

舂thung 擣đảo

(# 上thượng 書thư 容dung 反phản )# 。

撩# 乱#

(# 上thượng 力lực 條điều 反phản )# 。

[箅-丌+廾]# 杓chước

(# 上thượng 卑ty [前-刖+ㄅ]# 反phản 下hạ 市thị 若nhược 反phản )# 。

計kế #

(# 昌xương 證chứng 反phản 正chánh 作tác 秤xứng )# 。

筐khuông 㪷#

(# 上thượng 去khứ 王vương 反phản )# 。

車xa 軛ách

(# 音âm 扼ách )# 。

軾thức 處xứ

(# 上thượng 尸thi 力lực 反phản 車xa 前tiền 橫hoạnh/hoành 木mộc )# 。

第đệ 八bát 卷quyển

絛thao 數số

(# 上thượng 音âm 條điều 袈ca 裟sa 條điều 數số 也dã 又hựu 音âm 叨# 悞ngộ )# 。

[女*(乞-乙+小)]# 母mẫu

(# 上thượng 女nữ 買mãi 反phản )# 。

摘trích 去khứ

(# 上thượng 知tri 草thảo 反phản )# 。

盧lô 呬hê

(# 香hương 至chí 反phản 河hà 名danh )# 。

驚kinh 覺giác

(# 上thượng 京kinh 影ảnh 反phản 窹# 也dã 戒giới 也dã 正chánh 作tác 警cảnh )# 。

[占-口+乙]# 句cú

(# 蓋cái 割cát 二nhị 音âm )# 。

冀ký 禪thiền

(# 上thượng 居cư 利lợi 反phản 希hy 〡# 望vọng 也dã 下hạ 時thời 戰chiến 反phản 封phong 也dã 〡# 護hộ 傳truyền 受thọ 也dã 上thượng 正chánh 作tác 冀ký )# 。

第đệ 九cửu 卷quyển

煨ổi 燼tẫn

(# 上thượng 烏ô 迴hồi 反phản 下hạ 似tự 進tiến 反phản )# 。

[荻-火+犮]# 花hoa

(# 上thượng 徒đồ 的đích 反phản )# 。

傴ủ 背bối/bội

(# 上thượng 於ư 禹vũ 反phản )# 。

鎻# 錀#

(# 上thượng 蘇tô 果quả 反phản 下hạ 羊dương 略lược 反phản )# 。

觸xúc 䏶#

(# 步bộ 米mễ 反phản )# 。

遂toại 泄tiết

(# 私tư 列liệt 反phản 又hựu 音âm 曳duệ )# 。

脫thoát 裠#

(# 巨cự 君quân 反phản )# 。

奢xa 榒#

(# 上thượng 尸thi 遮già 反phản 下hạ 女nữ 宅trạch 反phản )# 。

紵# 布bố

(# 上thượng 直trực 与# 反phản )# 。

高cao 詀#

(# 竹trúc 咸hàm 昌xương 禁cấm 二nhị 反phản )# 。

[企-止+亡]# 跏già

(# 上thượng 自tự 宣tuyên 反phản 正chánh 作tác 令linh 今kim 皆giai 作tác 全toàn 也dã )# 。

# 易dị

(# 上thượng 莫mạc [仁-二+侯]# 反phản )# 。

縷lũ #

(# 上thượng 力lực 主chủ 反phản 下hạ 巨cự 位vị 反phản )# 。

# 言ngôn

(# 上thượng 昌xương 隻chỉ 反phản )# 。

敞sưởng 處xứ

(# 上thượng 昌xương 兩lưỡng 反phản )# 。

第đệ 十thập 卷quyển

# 牖dũ

(# 上thượng 楚sở 江giang 反phản 下hạ 由do 柳liễu 反phản )# 。

輕khinh [篾-戍+(冗-几+(夕*戈))]#

(# 莫mạc 結kết 反phản )# 。

狎hiệp 習tập

(# 上thượng 咸hàm 甲giáp 反phản )# 。

傭dong 力lực

(# 上thượng 余dư 封phong 反phản )# 。

聊liêu 聴#

(# 上thượng 力lực 條điều 反phản 略lược 也dã 正chánh 作tác 聊liêu )# 。

輟chuyết 己kỷ

(# 上thượng 知tri 劣liệt 反phản )# 。

麁thô 鞕ngạnh

(# 音âm 硬ngạnh )# 。

怕phạ 怖bố

(# 上thượng 普phổ 下hạ 反phản 亦diệc 作tác [懦-而+((看-目)*月)]# # )# 。

# 門môn

(# 上thượng 苦khổ 吼hống 反phản )# 。

[按-女+(尸@貝)]# #

(# 上thượng 卑ty 進tiến 反phản 下hạ 昌xương 隻chỉ 反phản )# 。

歐âu #

(# 上thượng 烏ô 口khẩu 反phản 下hạ 而nhi 設thiết 反phản )# 。

不bất 去khứ

(# 上thượng 音âm 可khả 謂vị 發phát 遣khiển 之chi 詞từ 也dã 大đại 僧Tăng 律luật 第đệ 二nhị 十thập 二nhị 。 作tác 可khả 去khứ 是thị 也dã )# 。

耕canh 墾khẩn

(# 苦khổ 佷hận 反phản )# 。

[示*聶]# 為vi

(# 上thượng 之chi 涉thiệp 反phản )# 。

# 拍phách

(# 上thượng 所sở 拜bái 反phản )# 。

搭# 彼bỉ

(# 上thượng 都đô 合hợp 反phản )# 。

金kim [鋌-壬+手]#

(# 音âm [挺-壬+手]# )# 。

栗lật 㚲#

(# 昌xương # 反phản )# 。

隤đồi 壞hoại

(# 上thượng 徒đồ 迴hồi 反phản )# 。

賤tiện 糴#

(# 徒đồ 的đích 反phản )# 。

貴quý 糶thiếu

(# 他tha 吊điếu 反phản )# 。

㧧# 治trị

(# 上thượng 所sở 魚ngư 反phản 下hạ 直trực 之chi 反phản )# 。

結kết [絭*頁]#

(# 力lực 對đối 反phản [色-巴+(鹿-比)+(ㄙ*ㄙ)]# 絲ti 多đa 節tiết 也dã 正chánh 作tác 類loại )# 。

密mật 緻trí

(# 直trực 利lợi 反phản )# 。

蒱bồ [日*善]#

(# 上thượng 薄bạc 胡hồ 反phản 下hạ 時thời 戰chiến 反phản 正chánh 作tác 膳thiện )# 。

[跳-兆+(外/曰)]# 道đạo

(# 上thượng 徒đồ 盍# 反phản 踐tiễn 也dã 堦# 隥đặng 人nhân 所sở 止chỉ 處xứ 也dã 正chánh 作tác 蹋đạp 踏đạp 二nhị 形hình 玉ngọc 篇thiên 作tác 他tha 合hợp 反phản 非phi 也dã 踏đạp 字tự 諸chư 經kinh 律luật 中trung 並tịnh 作tác 蹋đạp 字tự 呼hô 也dã 又hựu 他tha 合hợp 反phản 非phi 用dụng )# 。

初sơ 蹬đẳng

(# 都đô 鄧đặng 反phản 又hựu 音âm 鄧đặng 非phi 也dã )# 。

簷diêm 級cấp

(# 上thượng 羊dương 廉liêm 反phản 下hạ 居cư 及cập 反phản )# 。

婆bà 瑳tha

(# 千thiên 何hà 反phản )# 。

身thân 癭#

(# 於ư 盈doanh 反phản 〡# 緾# 也dã 正chánh 作tác 嬰anh 也dã 又hựu 於ư 郢# 反phản 項hạng 下hạ 氣khí 也dã 非phi )# 。

更cánh 互hỗ

(# 乎hồ 故cố 反phản 今kim 作tác 㸦# )# 。

貴quý

第đệ 二nhị 帙#

第đệ 十thập 一nhất 卷quyển

伽già #

(# 上thượng 其kỳ 迦ca 反phản 下hạ 竹trúc # 反phản 梵Phạm 言ngôn 僧Tăng 伽già # 此thử 譯dịch 為vi 複phức 衣y 從tùng 九cửu 條điều 至chí 二nhị 十thập 五ngũ 條điều 惣# 名danh 僧Tăng 伽già # 舊cựu 云vân 僧tăng 伽già 梨lê 也dã )# 。

嗢ốt 慍uấn

(# 上thượng 烏ô 沒một 反phản 下hạ 多đa 達đạt 反phản 梵Phạm 言ngôn 嗢ốt 怛đát 羅la 僧Tăng 伽già 此thử 譯dịch 為vi 上thượng 衣y 即tức 七thất 條điều 是thị 也dã 舊cựu 云vân 欝uất 多đa 羅la 僧tăng 也dã )# 。

安an 怛đát 婆bà 娑sa

(# 此thử 譯dịch 為vi 內nội 衣y 即tức 五ngũ 條điều 是thị 也dã 舊cựu 云vân 安an 陁# 會hội )# 。

厥quyết 蘓# 洛lạc 迦ca

(# 此thử 譯dịch 為vi 下hạ 裠# 舊cựu 云vân 厥quyết 修tu 羅la 亦diệc 云vân 祇kỳ 修tu 羅la 如như 俗tục 家gia 婦phụ 人nhân 裙quần 也dã )# 。

僧Tăng 脚cước 崎#

(# 丘khâu 冝# 反phản 此thử 云vân 掩yểm 腋dịch 衣y 即tức 是thị 覆phú 髆bác 更cánh 長trường/trưởng 一nhất 肘trửu 用dụng 掩yểm 腋dịch 也dã 舊cựu 云vân 僧Tăng 祇kỳ 支chi )# 。

擘phách 口khẩu

(# 上thượng 補bổ 厄ách 反phản )# 。

俗tục 旅lữ

(# 音âm 呂lữ )# 。

# 見kiến

(# 上thượng 胡hồ 耿# 反phản 正chánh 作tác 幸hạnh 又hựu 尼ni 輙triếp 反phản 非phi 也dã )# 。

俗tục [拖-也+(衣-〦)]#

(# 音âm 侶lữ )# 。

貲ti 財tài

(# 上thượng 子tử 斯tư 反phản )# 。

譏cơ 誚tiếu

(# 上thượng 居cư 依y 反phản 下hạ 才tài 妙diệu 反phản 也dã )# 。

波ba 拏noa

(# 女nữ 加gia 反phản )# 。

波ba 挐#

(# 同đồng 上thượng )# 。

[月*己]# 牡#

(# 阻trở 亮lượng 反phản )# 。

# 色sắc

(# 上thượng 陁# 骨cốt 反phản 舊cựu 云vân # 吉cát 羅la )# 。

窣tốt 吐thổ

(# 上thượng 蘓# 骨cốt 反phản 舊cựu 云vân [舊-臼+(〡*日)]# 蘭lan 遮già )# 。

褒bao 灑sái

(# 上thượng 布bố 毛mao 反phản )# 。

第đệ 十thập 二nhị 卷quyển

毀hủy 訾tí

(# 音âm 紫tử 或hoặc 作tác 呰tử 䚹# 二nhị 形hình )# 。

# 躄tích

(# 上thượng 呂lữ 員# 反phản 下hạ 補bổ 益ích 反phản )# 。

背bối/bội 傴ủ

(# 於ư 禹vũ 反phản )# 。

侏chu 儒nho

(# 上thượng 之chi 殊thù 反phản 下hạ 人nhân 朱chu 反phản )# 。

瘖âm 瘂á

(# 上thượng 於ư 今kim 反phản 下hạ 烏ô 雅nhã 反phản )# 。

枴# 行hành

(# 上thượng 古cổ 買mãi 反phản )# 。

腫thũng 脚cước

(# 上thượng 冝# 作tác [兀*重]# 瘇# 二nhị 同đồng 時thời 勇dũng 反phản 又hựu 音âm 種chủng )# 。

哆đa 脣thần

(# 上thượng 車xa 者giả 丁đinh 可khả 二nhị 反phản 脣thần 下hạ 垂thùy 也dã )# 。

齵# 齒xỉ

(# 上thượng 五ngũ 侯hầu 反phản 又hựu 五ngũ 俱câu 反phản )# 。

慚tàm #

(# 女nữ 板bản 反phản )# 。

耕canh 墾khẩn

(# 苦khổ 佷hận 反phản )# 。

販phán 䕴#

(# 才tài 焦tiêu 反phản )# 。

阿a 舅cữu

(# 巨cự 久cửu 反phản )# 。

田điền 疇trù

(# 直trực 由do 反phản )# 。

外ngoại 甥#

(# 音âm 生sanh )# 。

青thanh [耒*(第-(竺-二)+卄)]#

(# 徒đồ 兮hề 反phản 正chánh 作tác ▆# )# 。

[病-丙+敞]# 庘#

(# 上thượng 昌xương 亮lượng 反phản 下hạ 烏ô 甲giáp 反phản 〡# 〡# 露lộ 舍xá 也dã 上thượng 從tùng 广# )# 。

貪tham 餮thiết

(# 他tha 結kết 反phản )# 。

朾# 析tích

(# 上thượng 得đắc 冷lãnh 反phản 不bất 時thời 列liệt 反phản 並tịnh 從tùng 扌thủ 也dã 誤ngộ )# 。

鎌# 斫chước

(# 上thượng 力lực 閻diêm 反phản )# 。

婚hôn 匹thất

(# 普phổ 吉cát 反phản )# 。

胡hồ 。 廾# 。

(# 子tử 消tiêu 反phản )# 。

詭quỷ 設thiết

(# 上thượng 居cư 委ủy 反phản )# 。

為vi 盟minh

(# 音âm 明minh )# 。

噤cấm 口khẩu

(# 上thượng 巨cự 飲ẩm 反phản )# 。

# 內nội

(# 上thượng 昌xương 亮lượng 反phản )# 。

其kỳ 紖#

(# 直trực 忍nhẫn 反phản )# 。

苦khổ 虐ngược

(# 魚ngư 約ước 反phản )# 。

班ban 駮#

(# 補bổ 角giác 反phản )# 。

峻tuấn 坂#

(# 上thượng 相tương/tướng 俊# 反phản 下hạ 方phương 晚vãn 反phản )# 。

賭# 金kim

(# 上thượng 都đô 古cổ 反phản )# 。

栲# 楚sở

(# 上thượng 苦khổ 老lão 反phản )# 。

峻tuấn [山*反]#

(# 萬vạn 晚vãn 反phản 正chánh 作tác 坂# 阪# 二nhị 形hình )# 。

薜bệ 舍xá

(# 上thượng 毗tỳ 計kế 反phản )# 。

戍thú 達đạt

(# 上thượng 商thương 遇ngộ 反phản 正chánh 作tác 戍thú )# 。

法pháp 式thức

(# 尸thi 食thực 反phản )# 。

排bài [金*鼠]#

(# 上thượng 步bộ 皆giai 反phản 下hạ 七thất 乱# 反phản )# 。

相tương/tướng [打-丁+(叉-一)]#

(# [(巨-匚)@十]# 街nhai 反phản )# 。

相tương/tướng 樸phác

(# 步bộ 角giác 反phản 悞ngộ )# 。

撨# 薪tân

(# 上thượng 才tài 焦tiêu 反phản 正chánh 作tác # 撨# 也dã )# 。

餧ủy #

(# 上thượng 於ư 偽ngụy 反phản 下hạ 詞từ 字tự 反phản )# 。

縃# 麻ma

(# 上thượng 千thiên 入nhập 反phản )# 。

紵# 衣y

(# 上thượng 丈trượng 与# 反phản )# 。

氍cù 毹#

(# 上thượng 其kỳ 俱câu 反phản 下hạ 生sanh 俱câu 反phản )# 。

頭đầu #

(# 莫mạc 報báo 反phản )# 。

衫sam 襖#

(# 上thượng 所sở 銜hàm 反phản 下hạ 烏ô 老lão 反phản )# 。

褌# 袴#

(# 上thượng 古cổ 䰟# 反phản 下hạ 苦khổ 故cố 反phản )# 。

斧phủ 钁quắc

(# 居cư 縛phược 反phản )# 。

鞋hài 履lý

(# 上thượng 戶hộ 街nhai 反phản )# 。

鞍yên 韀#

(# 上thượng 烏ô 干can 反phản 下hạ 子tử 先tiên 反phản )# 。

瓶bình 瓨giang

(# 下hạ 江giang 反phản )# 。

甌# 器khí

(# 上thượng 烏ô 侯hầu 反phản )# 。

箱tương 箕ki

(# 上thượng 息tức 羊dương 反phản 下hạ 居cư 之chi 反phản )# 。

傘tản 盖#

(# 上thượng 蘇tô 旱hạn 反phản )# 。

跛bả 躄tích

(# 補bổ 益ích 反phản )# 。

噎ế 饖#

(# 上thượng 於ư 結kết 反phản 下hạ 於ư 月nguyệt 反phản 逆nghịch 氣khí 也dã 正chánh 作tác 噦uyết 又hựu 於ư 廢phế 反phản 飰phạn 臭xú 也dã 非phi 此thử 呼hô 也dã )# 。

漧# 消tiêu

(# 上thượng 古cổ 安an 反phản )# 。

痔trĩ 漏lậu

(# 上thượng 直trực 里lý 反phản 〡# 病bệnh )# 。

鄙bỉ 渫#

(# 上thượng 悲bi 羙# 反phản 下hạ 私tư 列liệt 反phản )# 。

憂ưu 悒ấp

(# 音âm 邑ấp )# 。

口khẩu 吃cật

(# 居cư [占-口+乙]# 反phản )# 。

若nhược 捷tiệp

(# 才tài # 反phản )# 。

松tùng 幹cán

(# 古cổ 岸ngạn 反phản )# 。

健kiện 椎chùy

(# 直trực 追truy 反phản )# 。

田điền 畦huề

(# 音âm 携huề )# 。

莖hành 幹cán

(# 古cổ 案án 反phản )# 。

頻tần #

(# 洛lạc 禾hòa 反phản )# 。

佉khư 閃thiểm

(# 上thượng 去khứ 迦ca 反phản 下hạ 失thất 染nhiễm 反phản )# 。

瘡sang 疣vưu

(# 于vu 求cầu 反phản )# 。

第đệ 十thập 三tam 卷quyển

蒲bồ 萄đào

(# 徒đồ 刀đao 反phản )# 。

芸vân 荾#

(# 上thượng 于vu 文văn 反phản 下hạ 息tức 維duy 反phản )# 。

橘quất 柚#

(# 上thượng 居cư 律luật 反phản 下hạ 余dư 修tu 余dư 秀tú 二nhị 反phản 菓quả 名danh )# 。

豆đậu #

(# 古cổ 敗bại 反phản )# 。

[(耜-耒)/(乏-之+虫)]# 螽#

(# 上thượng 扶phù 久cửu 反phản 下hạ 諸chư 中trung 反phản )# 。

蛺# [蝶-世+(〦/ㄙ)]#

(# 上thượng 古cổ 校giáo 反phản 下hạ 徒đồ 頰giáp 反phản )# 。

蚊văn 䗈#

(# 上thượng 無vô 云vân 反phản 下hạ 莫mạc 庚canh 反phản )# 。

[虫*差]# 蜋lang

(# 上thượng 丘khâu 良lương 反phản 下hạ 力lực 羊dương 反phản )# 。

虵xà 蠍yết

(# 音âm 歇hiết )# 。

青thanh 苔#

(# 音âm 臺đài )# 。

臼cữu 中trung

(# 上thượng 巨cự 久cửu 反phản 正chánh 作tác 臼cữu )# 。

擣đảo 築trúc

(# 音âm 竹trúc )# 。

乾can/kiền/càn 燥táo

(# 音âm 掃tảo )# 。

和hòa 糅nhữu

(# 女nữ 右hữu 反phản )# 。

羹# 臛hoắc

(# 上thượng 古cổ 盲manh 反phản 下hạ 呼hô 各các 反phản )# 。

皴thuân 皮bì

(# 上thượng 七thất 旬tuần 反phản )# 。

堅kiên 溼thấp

(# 失thất 入nhập 反phản )# 。

浮phù 䓑#

(# 音âm 瓶bình )# 。

地địa 菌#

(# 巨cự 殞vẫn 巨cự 遠viễn 二nhị 反phản )# 。

白bạch 醭#

(# 普phổ 木mộc 反phản )# 。

奢xa 弭nhị

(# 上thượng 尸thi 遮già 反phản 下hạ [弓*(乞-乙+小)]# 尓# 反phản )# 。

註chú 述thuật

(# 上thượng 注chú 駐trú 二nhị 音âm )# 。

戶hộ 鑰thược

(# 音âm 藥dược )# 。

屏bính 除trừ

(# 上thượng 卑ty 政chánh 反phản )# 。

靉ái 靆đãi

(# 上thượng 音âm 愛ái 下hạ 音âm 代đại )# 。

雷lôi [這-言+(雨/手)]#

(# 音âm [廷-壬+手]# )# 。

[商/貝]# [拖-也+(衣-〦)]#

(# 上thượng 音âm 商thương 下hạ 音âm 呂lữ )# 。

迯# 避tị

(# 上thượng 徒đồ 刀đao 反phản )# 。

被bị 緂#

(# 他tha 敢cảm 反phản 正chánh 作tác 毯# )# 。

坐tọa 枮#

(# 竹trúc 林lâm 反phản 亦diệc 作tác 砧# )# 。

方phương 植thực

(# 市thị 力lực 反phản )# 。

卷quyển 襵#

(# 之chi # 反phản )# 。

勤cần 筞#

(# 楚sở 責trách 反phản )# 。

厚hậu #

(# 奴nô 短đoản 反phản )# 。

甎chuyên 鞕ngạnh

(# 上thượng 音âm 專chuyên 下hạ 音âm 硬ngạnh )# 。

備bị 受thọ

(# 上thượng 皮bì 秘bí 反phản )# 。

版# 棚#

(# 上thượng 卜bốc 綰oản 反phản 下hạ 步bộ 耕canh 反phản )# 。

門môn 梐#

(# 步bộ 米mễ 反phản )# 。

橫hoạnh/hoành 扂#

(# 徒đồ 點điểm 反phản )# 。

# 牖dũ

(# 上thượng 音âm 窓song 下hạ 音âm 酉dậu )# 。

水thủy 竇đậu

(# 音âm 豆đậu 穴huyệt 也dã )# 。

模mô #

(# 上thượng 戶hộ 盲manh 反phản 正chánh 作tác 㩫# 也dã 下hạ 古cổ 歷lịch 反phản )# 。

[商/貝]# 主chủ

(# 上thượng 尸thi 羊dương 反phản )# 。

[商/貝]# 人nhân

(# 上thượng 尸thi 羊dương 反phản )# 。

譏cơ 誚tiếu

(# 自tự 妙diệu 反phản )# 。

勾# 畫họa

(# 上thượng 音âm 鉤câu 下hạ 音âm 獲hoạch )# 。

攪giảo 時thời

(# 上thượng 古cổ 巧xảo 反phản )# 。

濾lự 水thủy

(# 上thượng 力lực 去khứ 反phản )# 。

第đệ 十thập 四tứ 卷quyển

一nhất 匕chủy

(# 音âm 妣# )# 。

濕thấp #

(# 音âm 飯phạn )# 。

潤nhuận 漬tí

(# 疾tật 賜tứ 反phản 浸tẩm 也dã )# 。

澡táo 漱thấu

(# 音âm 瘦sấu )# 。

祭tế 饗#

(# 音âm 響hưởng )# 。

鳥điểu 啄trác

(# 音âm 卓trác )# 。

劈phách 破phá

(# 上thượng 普phổ 擊kích 反phản )# 。

盆bồn 瓮úng

(# 上thượng 步bộ 門môn 反phản 下hạ 烏ô 貢cống 反phản 上thượng 大đại 僧Tăng 律luật 作tác 盎áng 烏ô 浪lãng 反phản )# 。

相tương/tướng 黏niêm

(# 女nữ 廉liêm 反phản )# 。

脫thoát 屣tỉ

(# 所sở 綺ỷ 反phản )# 。

苣cự [勝-力+豕]#

(# 上thượng 音âm 巨cự 下hạ 尸thi 證chứng 反phản 今kim 謂vị 大đại 麻ma 子tử )# 。

甲giáp 冑trụ

(# 丈trượng 右hữu 反phản )# 。

撲phác 之chi

(# 上thượng 步bộ 角giác 反phản 闕khuyết 倒đảo )# 。

便tiện 扼ách

(# 音âm 厄ách )# 。

先tiên 旗kỳ

(# 音âm 其kỳ )# 。

鯨# 魚ngư

(# 上thượng 其kỳ 京kinh 反phản )# 。

槊sóc 刃nhận

(# 上thượng 所sở 卓trác 反phản 亦diệc 作tác 矟sáo )# 。

車xa 轅viên

(# 音âm 園viên )# 。

鵬# 翼dực

(# 上thượng 步bộ # 反phản )# 。

打đả 搭#

(# 都đô 合hợp 反phản )# 。

胯khóa 膝tất

(# 音âm 悉tất )# 。

草thảo [這-言+(卄/手)]#

(# 音âm [庭-壬+手]# )# 。

箭tiễn 笴#

(# 古cổ 旱hạn 反phản )# 。

棗táo 核hạch

(# 上thượng 子tử 老lão 反phản 下hạ 行hành 草thảo 反phản )# 。

箒trửu [這-言+(卄/手)]#

(# 上thượng 之chi 酉dậu 反phản )# 。

嗚ô #

(# 子tử 合hợp 反phản )# 。

互hỗ 相tương

(# 上thượng 乎hồ 悟ngộ 反phản )# 。

從tùng ▆#

(# 音âm 齎tê )# 。

離ly 掉trạo

(# 徒đồ 了liễu 反phản )# 。

頻tần #

(# 郎lang 禾hòa 反phản )# 。

六lục 兔thố

(# 他tha 故cố 反phản )# 。

# 湯thang

(# 上thượng 奴nô 短đoản 反phản 亦diệc 作tác # )# 。

糠khang [(麩-夫+弋)-來+(素-糸)]#

(# 上thượng 苦khổ 郎lang 反phản 下hạ 羊dương 力lực 反phản )# 。

第đệ 十thập 五ngũ 卷quyển

㩲# 為vi

(# 上thượng 巨cự 員# 反phản )# 。

揵kiền 稚trĩ

(# 上thượng 巨cự 焉yên 反phản 下hạ 直trực 利lợi 反phản )# 。

言ngôn 。

(# 上thượng 市thị 廉liêm 反phản 睡thụy 中trung 謊# 語ngữ )# 。

圊# 廁trắc

(# 上thượng 七thất 情tình 反phản )# 。

虵xà 蜇#

(# 音âm 哲triết 亦diệc 蛆thư )# 。

四tứ 簷diêm

(# 音âm 閻diêm )# 。

簷diêm 際tế

(# 同đồng 上thượng )# 。

跋bạt 寠#

(# 其kỳ 禹vũ 反phản )# 。

絹quyên 為vi

(# 七thất 立lập 反phản 續tục 也dã 亦diệc 作tác 縃# )# 。

麦# 莛#

(# 音âm [庭-壬+手]# )# 。

塵trần 坌bộn

(# 步bộ 悶muộn 反phản )# 。

至chí 臍tề

(# 音âm 齊tề )# 。

日nhật 蝕thực

(# 市thị 力lực 反phản )# 。

靨# 處xứ

(# 上thượng 於ư # 反phản )# 。

泝tố 流lưu

(# 上thượng 乘thừa 故cố 反phản )# 。

水thủy 蛙#

(# 烏ô 過quá 烏ô 花hoa 二nhị 反phản )# 。

有hữu 娠thần

(# 音âm 身thân )# 。

# 絛thao

(# 音âm 叨# )# 。

麁thô 獷quánh

(# 音âm 鑛khoáng )# 。

幾kỷ 死tử

(# 上thượng 巨cự 几kỉ 反phản )# 。

第đệ 十thập 六lục 卷quyển

防phòng 援viện

(# 音âm 院viện )# 。

釘đinh/đính 橜#

(# 上thượng 丁đinh 定định 反phản 下hạ 巨cự 月nguyệt 反phản )# 。

璺# 裂liệt

(# 上thượng 音âm 問vấn [徽-糸+(万-一)]# 破phá 也dã )# 。

打đả 杙#

(# 羊dương 力lực 反phản )# 。

定định 基cơ

(# 居cư 之chi 反phản 址# 也dã )# 。

彊cường/cưỡng/cương 界giới

(# 上thượng 居cư 良lương 反phản 正chánh 作tác 疆cương )# 。

謦khánh 欬khái

(# 上thượng 苦khổ 頂đảnh 反phản 下hạ 苦khổ 愛ái 反phản )# 。

[殤-昜+小]# 息tức

(# 上thượng 田điền 典điển 反phản )# 。

耳nhĩ 䇶#

(# 音âm 同đồng )# 。

[占-口+乙]# 匂#

(# 善thiện 割cát 二nhị 音âm )# 。

小tiểu 鱓#

(# 音âm 善thiện )# 。

[絅-口+又]# 鞔man

(# 莫mạc 官quan 反phản )# 。

茅mao 端đoan

(# 上thượng 莫mạc 交giao 反phản )# 。

嗚ô 唼xiệp

(# 音âm 迊táp )# 。

自tự [國*瓜]#

(# 烏ô 號hiệu 反phản 摣tra 〡# 狐hồ 破phá 也dã 又hựu 古cổ 麦# 反phản 摣tra 音âm 拏noa 抓trảo 音âm ▆# )# 。

警cảnh 覺giác

(# 上thượng 居cư 影ảnh 反phản )# 。

奧áo 箄#

(# 音âm 閇bế 又hựu 必tất [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

造tạo 次thứ

(# 上thượng 七thất 告cáo 反phản )# 。

不bất 䇿#

(# 楚sở 責trách 反phản )# 。

屢lũ 同đồng

(# 上thượng 力lực 遇ngộ 反phản )# 。

虧khuy 失thất

(# 上thượng 去khứ 隨tùy 反phản )# 。

遂toại 螫thích

(# 尸thi 亦diệc 呼hô 各các 二nhị 反phản )# 。

額ngạch 柱trụ

(# 上thượng 五ngũ 挌# 反phản 下hạ 知tri 主chủ 反phản )# 。

撤triệt 去khứ

(# 上thượng [(巨-匚)@十]# 列liệt 反phản )# 。

苫thiêm 未vị

(# 上thượng 失thất 占chiêm 反phản )# 。

荻# 苕#

(# 上thượng 徒đồ 的đích 反phản 下hạ 徒đồ 聊liêu 反phản )# 。

頞át 迦ca

(# 上thượng 烏ô 割cát 反phản )# 。

蒲bồ 薹#

(# 音âm 臺đài )# 。

䔉# 剃thế

(# 上thượng 蘇tô 乱# 反phản )# 。

第đệ 十thập 七thất 卷quyển

隄đê 防phòng

(# 上thượng 都đô [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

一nhất 杓chước

(# 市thị 若nhược 反phản )# 。

擒cầm 獲hoạch

(# 上thượng 巨cự 今kim 反phản )# 。

痆na 斯tư

(# 上thượng 女nữ 八bát 反phản 舊cựu 云vân 波Ba 羅La 奈Nại )# 。

佇trữ 待đãi

(# 上thượng 丈trượng 与# 反phản )# 。

互hỗ 相tương

(# 上thượng 胡hồ 故cố 反phản )# 。

洟di 唾thóa

(# 上thượng 他tha 帝đế 反phản 又hựu 作tác 涕thế )# 。

擅thiện 乘thừa

(# 上thượng 市thị 戰chiến 反phản )# 。

推thôi 胷#

(# 上thượng 直trực 追truy 反phản 下hạ 音âm [凵@又]# )# 。

褒bao 竉#

(# 上thượng 布bố 高cao 反phản 下hạ [(巨-匚)@十]# 勇dũng 反phản )# 。

屏bính 處xứ

(# 上thượng 并tinh 領lãnh 反phản )# 。

柵# 籬#

(# 上thượng 楚sở 責trách 反phản 下hạ 力lực 支chi 反phản )# 。

幃vi [幔-又+(万-一)]#

(# 上thượng 于vu 㱕# 反phản 下hạ 莫mạc 半bán 反phản )# 。

笈cấp 多đa

(# 上thượng 其kỳ 業nghiệp 反phản 又hựu 音âm 及cập )# 。

蚖ngoan 虵xà

(# 上thượng 五ngũ 官quan 反phản )# 。

忙mang 怕phạ

(# 上thượng 莫mạc 郎lang 反phản 下hạ 普phổ 嫁giá 反phản )# 。

飡xan 噉đạm

(# 上thượng 倉thương 安an 反phản )# 。

此thử 篅thước

(# 市thị 專chuyên 反phản )# 。

除trừ 蠅dăng

(# 羊dương 陵lăng 反phản )# 。

除trừ 蠅dăng

(# 同đồng 上thượng )# 。

第đệ 十thập 八bát 卷quyển

窄# 狹hiệp

(# 上thượng 阻trở 伯bá 反phản 下hạ 胡hồ 夾giáp 反phản )# 。

捉tróc 搦nạch

(# 女nữ 卓trác 反phản )# 。

有hữu 娠thần

(# 音âm 身thân )# 。

轝# 舉cử

(# 上thượng 与# 諸chư 反phản )# 。

防phòng 禦ngữ

(# 音âm 語ngữ )# 。

窺khuy 窓song

(# 上thượng 去khứ 規quy 反phản )# 。

絞giảo # 項hạng

(# 上thượng 古cổ 夘# 反phản 下hạ 胡hồ 講giảng 反phản )# 。

[宋-木+直]# 少thiểu

(# 上thượng 古cổ 瓦ngõa 反phản )# 。

貲ti 產sản

(# 上thượng 即tức 斯tư 反phản )# 。

第đệ 十thập 九cửu 卷quyển

洗tẩy 裠#

(# 音âm 群quần )# 。

# 荅#

(# 上thượng 巨cự [憍-(夭/口)+右]# 反phản # 名danh 也dã 舊cựu 云vân 瞿Cù 曇Đàm [弓*(乞-乙+小)]# 正chánh 作tác 喬kiều 字tự 也dã )# 。

脚cước 蹋đạp

(# 大đại 盍# 反phản )# 。

皴thuân 裂liệt

(# 上thượng 七thất 句cú 反phản )# 。

鸜# 鵅#

(# 上thượng 其kỳ 俱câu 反phản 律luật 作tác 鸚anh 悞ngộ 也dã 下hạ 余dư 玉ngọc 反phản 梵Phạm 云vân 舍xá 利lợi )# 。

鞍yên 馬mã

(# 上thượng 烏ô 干can 反phản )# 。

車xa [車*辰]#

(# 女nữ 展triển 反phản 車xa 轢lịch 物vật 也dã 正chánh 作tác # 碾niễn 二nhị 形hình )# 。

生sanh 盲manh

(# 音âm 盲manh )# 。

姟cai 兒nhi

(# 上thượng 胡hồ 哀ai 反phản 正chánh 作tác 孩hài 也dã 又hựu 音âm 該cai 誤ngộ )# 。

䏶# 上thượng

(# 上thượng 步bộ 米mễ 反phản )# 。

穩ổn 臥ngọa

(# 上thượng 烏ô 本bổn 反phản )# 。

[女*(乞-乙+小)]# 房phòng

(# 上thượng 女nữ 買mãi 反phản )# 。

[骨*退]# 踹#

(# 上thượng 他tha 罪tội 反phản 下hạ 市thị 軟nhuyễn 反phản )# 。

漏lậu 洩duệ

(# 又hựu 作tác 泄tiết 同đồng 私tư 列liệt 以dĩ 世thế 二nhị 反phản 漏lậu 也dã )# 。

呬hê 里lý

(# 上thượng 香hương 至chí 反phản )# 。

撚nhiên 縷lũ

(# 上thượng 奴nô 典điển 反phản 下hạ 力lực 主chủ 反phản )# 。

[〦/(尸*丫*(留-刀-田))/韭]# 菜thái

(# 上thượng 即tức 西tây 反phản 正chánh 作tác # 齏# 二nhị 形hình )# 。

傘tản 盖#

(# 上thượng 桑tang 旱hạn 反phản )# 。

瘡sang [病-丙+解]#

(# 思tư 淺thiển 反phản 正chánh 作tác 癬tiển )# 。

揩khai 身thân

(# 上thượng 苦khổ 皆giai 反phản )# 。

胡hồ 麻ma

(# 下hạ 古cổ 文văn 作tác 粖mạt 同đồng 莫mạc 加gia 反phản 胡hồ 麻ma 苣cự 蕂vừng 也dã 即tức 大đại 麻ma 是thị 也dã 皮bì 可khả 為vi 布bố 為vi 索sách 子tử 可khả 壓áp 油du 字tự 從tùng 兩lưỡng ▆# 疋thất 刃nhận 反phản 非phi 從tùng 木mộc )# 。

(# 右hữu 此thử 卷quyển 末mạt 從tùng 揩khai 身thân 戒giới 第đệ 一nhất 百bách 六lục 十thập 二nhị 便tiện 生sanh 塗đồ 身thân 戒giới 第đệ 一nhất 百bách 六lục 十thập 六lục 者giả 。 於ư 揩khai 身thân 戒giới 文văn 內nội 有hữu 三tam 條điều 戒giới 也dã 謂vị 使sử 式thức 叉xoa 女nữ 求cầu 寂tịch 女nữ 外ngoại 道đạo 女nữ 是thị 也dã 此thử 三tam 條điều 貳nhị 略lược 舉cử 其kỳ 名danh 目mục 故cố 不bất 列liệt 次thứ 第đệ 恐khủng 乍sạ 讀đọc 者giả 疑nghi 少thiểu 故cố 述thuật 之chi 也dã 其kỳ 六lục 十thập 六lục 本bổn 是thị 六lục 十thập 三tam 今kim 改cải 為vi 六lục 字tự 也dã )# 。

第đệ 廿# 卷quyển

刷# 批# 梳sơ

(# 上thượng 所sở 刮# 反phản 中trung 毗tỳ 至chí 反phản 下hạ 所sở 魚ngư 反phản )# 。

灒tán 灑sái

(# 上thượng 子tử 且thả 反phản )# 。

手thủ #

(# 子tử 活hoạt 反phản 㝃# 也dã 牽khiên 也dã 律luật 文văn 作tác 撮toát 非phi 躰# 也dã )# 。

䊯# 蜜mật

(# 上thượng 徒đồ 郎lang 反phản 正chánh 作tác 糖đường )# 。

牧mục #

(# 上thượng 尸thi 由do 反phản 正chánh 作tác 牧mục )# 。

細tế [社-土+(車*取)]#

(# 陟trắc # 反phản )# 。

撮toát 聚tụ

(# 上thượng 子tử 活hoạt 反phản 結kết 也dã [去/(冗-几+手)]# 也dã 正chánh 作tác [糸*(宋-木+取)]# 也dã )# 。

反phản 擪#

(# 於ư 葉diệp 反phản 按án 也dã 謂vị # 也dã # 側trắc 洽hiệp 反phản )# 。

棹# 動động

(# 上thượng 大đại 了liễu 反phản 正chánh 作tác 掉trạo )# 。

柎# 肩kiên

(# 上thượng 芳phương 武võ 反phản 拍phách 也dã 諸chư 部bộ 律luật 皆giai 云vân 不bất 搖dao 肩kiên 是thị 也dã 又hựu 音âm 夫phu 悞ngộ )# 。

庂# 足túc

(# 上thượng 律luật 意ý 是thị 異dị 同đồng 阻trở 色sắc 反phản 旁bàng 也dã 傾khuynh 也dã 不bất 正chánh 也dã 庂# 左tả 傳truyền 云vân 瘞ế 埋mai 也dã 非phi 字tự 義nghĩa )# 。

壓áp 死tử

(# 上thượng 烏ô 甲giáp 反phản )# 。

# 放phóng

(# 上thượng 所sở 拜bái 反phản )# 。

饕thao 餮thiết

(# 上thượng 他tha 刀đao 反phản 下hạ 他tha 結kết 反phản )# 。

小tiểu 摶đoàn

(# 徒đồ 官quan 反phản )# 。

[口*專]# 㗱#

(# 上thượng 補bổ 各các 反phản 下hạ 姊tỷ 入nhập 反phản )# 。

手thủ 爬#

(# 步bộ 巴ba 反phản )# 。

蘿# 菔bặc

(# 蒲bồ 北bắc 反phản 又hựu 音âm 伏phục )# 。

窣tốt 覩đổ

(# 上thượng 蘇tô 骨cốt 反phản 正chánh 作tác 窣tốt )# 。

晡bô 剌lạt 拏noa

(# 上thượng 補bổ 胡hồ 反phản 中trung 郎lang 達đạt 反phản 下hạ 女nữ 加gia 反phản )# 。

鉢bát 卛#

(# 居cư 願nguyện 反phản )# 。

著trước 屐kịch

(# 巨cự # 反phản )# 。

靴ngoa 鞋hài

(# 上thượng 許hứa # 反phản 下hạ 戶hộ 街nhai 反phản )# 。

履lý 屨lũ

(# 上thượng 力lực # 反phản 下hạ 俱câu 遇ngộ 反phản )# 。

[(犛-厂)-未+牙]# 牛ngưu

(# 上thượng 莫mạc 交giao 反phản )# 。

賤tiện

根căn 本bổn 毗tỳ 奈nại 耶da 雜tạp 事sự 一nhất 部bộ 四tứ 十thập 卷quyển 。 第đệ 一nhất 帙# # 根căn 本bổn 毗tỳ 奈nại 耶da 雜tạp 事sự 一nhất 部bộ 四tứ 十thập 卷quyển 四tứ 帙# 。 第đệ 一nhất 帙# 。

第đệ 一nhất 卷quyển

宏hoành 綱cương

(# 上thượng 戶hộ 萌manh 反phản 下hạ 古cổ 郎lang 反phản )# 。

獸thú [卄/觔]#

(# 音âm 斤cân )# 。

笈cấp 多đa

(# 上thượng 其kỳ 刼# 反phản 又hựu 音âm 及cập )# 。

。 [# 金kim *# 斧phủ 。

(# 上thượng 爭tranh 巧xảo 反phản 下hạ 音âm 鉢bát 頌tụng 本bổn 云vân 剪tiễn 。

蹈đạo 衣y

(# 上thượng 徒đồ 告cáo 反phản 蹋đạp 也dã )# 。

裙quần 應ưng

(# 上thượng 巨cự 君quân 反phản )# 。

栗lật 㚲#

(# 昌xương # 反phản 正chánh 作tác 姑cô )# 。

鄔ổ 波ba

(# 上thượng 烏ô 古cổ 反phản )# 。

蠲quyên 痾#

(# 上thượng 古cổ 玄huyền 反phản 下hạ 烏ô 何hà 反phản )# 。

芬phân 馥phức

(# 上thượng 芳phương 文văn 反phản 下hạ 扶phù 福phước 反phản )# 。

技kỹ 藝nghệ

(# 上thượng 其kỳ 綺ỷ 反phản )# 。

擊kích 拊phụ

(# 芳phương 武võ 反phản )# 。

皴thuân 裂liệt

(# 上thượng 七thất 旬tuần 反phản )# 。

刱# 制chế

(# 上thượng 初sơ 亮lượng 反phản 初sơ 也dã )# 。

抹mạt 其kỳ

(# 上thượng 莫mạc 鉢bát 反phản )# 。

# 。

(# 爭tranh 巧xảo 反phản )# 。

壁bích [弓*反]#

(# 布bố 綰oản 反phản )# 。

室thất 。

(# 尸thi 由do 反phản )# 。

癭# 鬼quỷ

(# 上thượng 於ư 井tỉnh 反phản )# 。

飽bão 食thực

(# 上thượng 布bố 夘# 反phản )# 。

諂siểm 醫y

(# 上thượng 五ngũ 計kế 反phản 至chí 也dã 正chánh 作tác 詣nghệ 也dã 又hựu 音âm 讇siểm 悞ngộ 下hạ 於ư 其kỳ 反phản )# 。

俗tục #

(# 音âm 呂lữ )# 。

曛huân 黃hoàng

(# 上thượng 許hứa 云vân 反phản 黃hoàng 昏hôn 時thời 也dã )# 。

摩ma 揭yết

(# 音âm 竭kiệt )# 。

悒ấp 然nhiên

(# 上thượng 於ư 及cập 反phản )# 。

核hạch 鞭tiên

(# 上thượng 行hành 草thảo 反phản 下hạ 音âm 硬ngạnh 悞ngộ )# 。

第đệ 二nhị 卷quyển

貲ti 財tài

(# 上thượng 即tức 移di 反phản 貨hóa 也dã 財tài 也dã )# 。

有hữu 娠thần

(# 身thân 震chấn 二nhị 音âm 孕dựng 也dã 妊nhâm 也dã )# 。

翻phiên 噅#

(# 上thượng 芳phương 頒ban 反phản 下hạ 許hứa 為vi 反phản )# 。

蹂# 婦phụ

(# 上thượng 而nhi 由do 反phản )# 。

被bị 捼#

(# 奴nô 迴hồi 反phản )# 。

明minh 暎ánh

(# 摩ma 各các 反phản 皮bì 也dã 正chánh 作tác 膜mô )# 。

從tùng [句-口+离]#

(# 音âm [凵@又]# 正chánh 作tác 胷# )# 。

行hành [打-丁+(企-止+衣)]#

(# 音âm 呂lữ )# 。

靉ái 靆đãi

(# 上thượng 烏ô 礙ngại 反phản 下hạ 徒đồ 愛ái 反phản )# 。

頡hiệt 離ly

(# 上thượng 賢hiền 結kết 反phản 舊cựu 云vân 周chu 離ly 盤bàn 陁# )# 。

防phòng 援viện

(# 音âm 院viện )# 。

輿dư 至chí

(# 上thượng 羊dương 如như 反phản )# 。

扈hỗ 從tùng

(# 上thượng 胡hồ 故cố 反phản 廣quảng 大đại 也dã 使sử 也dã 養dưỡng 馬mã 也dã 下hạ 才tài 用dụng 反phản )# 。

城thành 闉#

(# 音âm 因nhân 〡# 闍xà 城thành 上thượng 重trọng/trùng 門môn 也dã 聞văn 音âm 都đô )# 。

焚phần 燎liệu

(# 力lực 小tiểu 力lực 照chiếu 二nhị 反phản )# 。

[女*(厂@干)]# 裂liệt

(# 上thượng 丑sửu 挌# 反phản )# 。

瘡sang 疱pháo

(# 步bộ 孝hiếu 反phản )# 。

兇hung 暴bạo

(# 上thượng 許hứa 容dung 反phản 下hạ 步bộ 報báo 反phản )# 。

堅kiên 鞕ngạnh

(# 五ngũ 更cánh 反phản 正chánh 作tác 鞕ngạnh )# 。

殞vẫn 歿một

(# 上thượng 于vu 愍mẫn 反phản 下hạ 莫mạc 骨cốt 反phản )# 。

顧cố 䀎#

(# 上thượng 公công 悟ngộ 反phản 下hạ 莫mạc 見kiến 反phản )# 。

# 頂đảnh

(# 上thượng 奴nô 管quản 反phản )# 。

彼bỉ 聟#

(# 音âm 細tế )# 。

枉uổng 殺sát

(# 上thượng 於ư 徃# 反phản 下hạ 所sở 八bát 反phản )# 。

問vấn 訊tấn

(# 音âm 信tín )# 。

[按-女+(尸@貝)]# 厈#

(# 上thượng 卑ty 進tiến 反phản 下hạ 昌xương 隻chỉ 反phản )# 。

便tiện 歐âu

(# 烏ô 口khẩu 反phản )# 。

畔bạn 䏲#

(# 徒đồ 帝đế 反phản 正chánh 作tác 睇thê )# 。

[商-冏+圓]# 人nhân

(# 上thượng 書thư 羊dương 反phản 正chánh 作tác [商/貝]# 也dã )# 。

梯thê 蹬đẳng

(# 都đô 鄧đặng 反phản )# 。

營doanh 葺#

(# 七thất 入nhập 反phản )# 。

撚nhiên 成thành

(# 上thượng 奴nô 典điển 反phản )# 。

傘tản 柄bính

(# 上thượng 桑tang 旱hạn 反phản )# 。

竹trúc 䇶#

(# 音âm 同đồng )# 。

搜sưu 求cầu

(# 上thượng 所sở 愁sầu 反phản )# 。

貲ti 財tài

(# 上thượng 子tử 斯tư 反phản )# 。

從tùng 有hữu

(# 上thượng 子tử 用dụng 反phản )# 。

酬thù 酢tạc

(# 曹tào 作tác 反phản 主chủ 人nhân 導đạo 飲ẩm 日nhật 酬thù 客khách 拳quyền 主chủ 曰viết 酢tạc 也dã )# 。

神thần [(止/(谷-口+目))*又]#

(# 以dĩ 芮# 反phản )# 。

[(〦/(光-儿+米))*(〦/(光-儿+米))]# 刾#

(# 上thượng 居cư 力lực 反phản )# 。

脫thoát 屣tỉ

(# 所sở 綺ỷ 反phản )# 。

脫thoát 屣tỉ

(# 同đồng 上thượng 正chánh 作tác 屣tỉ )# 。

沈trầm 水thủy

(# 上thượng 直trực 林lâm 反phản 悞ngộ )# 。

第đệ 三tam 卷quyển

何hà #

(# 古cổ 胡hồ 反phản 罪tội 也dã 正chánh 作tác 辜cô 字tự 從tùng 率suất 卒thốt 去khứ # 反phản )# 。

无# #

(# 同đồng 上thượng )# 。

殺sát [戮-(彰-章)+小]#

(# 上thượng 所sở 八bát 反phản 下hạ 里lý 竹trúc 反phản )# 。

筞# 勵lệ

(# 上thượng 楚sở 麦# 反phản 下hạ 力lực 計kế 反phản )# 。

澡táo 漱thấu

(# 所sở 救cứu 反phản )# 。

無vô 撨#

(# 才tài 焦tiêu 反phản )# 。

蒸chưng 薪tân

(# 上thượng 之chi 陵lăng 反phản )# 。

炊xuy #

(# 上thượng 尺xích 維duy 反phản 下hạ 倉thương 乱# 反phản )# 。

氤# 氳uân

(# 上thượng 於ư 真chân 反phản 下hạ 於ư 云vân 反phản )# 。

掃tảo [土*式]#

(# 尸thi 力lực 反phản 正chánh 作tác 拭thức )# 。

塗đồ 拭thức

(# 同đồng 上thượng )# 。

衣y 揁#

(# 上thượng 陟trắc 孟# 反phản 張trương 也dã 謂vị 開khai 張trương 使sử 展triển 也dã 正chánh 作tác 㡠# [車*登]# 二nhị 形hình 也dã 又hựu 如như 前tiền 盡tận 㡠# 字tự 作tác 揁# 字tự 是thị 也dã 西tây 川xuyên 經kinh 音âm 作tác 貞trinh 鏗khanh 二nhị 音âm 非phi 也dã 又hựu 以dĩ 牚# 字tự 替thế 之chi 褚# 孟# 反phản 亦diệc 非phi 也dã )# 。

有hữu 宂#

(# 玄huyền 决# 反phản )# 。

刀đao 杷ba

(# 北bắc 駕giá 反phản )# 。

雞kê 翎#

(# 上thượng 古cổ [前-刖+ㄅ]# 反phản 下hạ 力lực 丁đinh 反phản )# 。

竹trúc 籤#

(# 七thất 廉liêm 反phản )# 。

鳥điểu 翮cách

(# 下hạ 草thảo 反phản )# 。

針châm 筩đồng

(# 音âm 同đồng )# 。

抽trừu 管quản

(# 上thượng 彐# 由do 反phản 冝# 作tác 秞# # 二nhị 同đồng 音âm 逐trục 作tác 針châm [竺-二+用]# 物vật 也dã )# 。

種chủng 楨#

(# 猪trư 孟# 反phản 又hựu 音âm 貞trinh 非phi 也dã )# 。

線tuyến 繚liễu

(# 力lực [島-山+力]# 反phản 。 /# 〡# /# ㄥ# 。

梳sơ 刷#

(# 上thượng 所sở 初sơ 反phản 下hạ 所sở 刮# 反phản )# 。

[愍-民+牙]# 理lý

(# 上thượng 之chi 領lãnh 反phản )# 。

執chấp 釰kiếm

(# 居cư 欠khiếm 反phản )# 。

蜇# 螫thích

(# 上thượng 知tri 列liệt 反phản 下hạ 尸thi 亦diệc 反phản )# 。

幾kỷ 被bị

(# 上thượng 其kỳ 既ký 反phản 末mạt 已dĩ 也dã )# 。

苽# 瓶bình

(# 上thượng 古cổ 花hoa 反phản 正chánh 作tác 。

鳩cưu 鴿cáp

(# 上thượng 居cư 求cầu 反phản 又hựu 音âm 丸hoàn 悞ngộ )# 。

# 櫺#

(# 上thượng 楚sở 江giang 反phản 下hạ 力lực 丁đinh 反phản )# 。

置trí 扂#

(# 下hạ 徒đồ 點điểm 反phản )# 。

鐶hoàn 鈕#

(# 上thượng 戶hộ 閞# 反phản 下hạ 女nữ 久cửu 反phản )# 。

巩# 水thủy

(# 上thượng 行hành 江giang 反phản )# 。

安an [垛-几+九]#

(# ▆# 果quả 反phản )# 。

䥫# 杴#

(# 許hứa 巖nham 反phản 鍬# 属# 或hoặc 作tác 榏# [片*欠]# 二nhị 形hình 也dã )# 。

蔓mạn 菁#

(# 上thượng 莫mạc 官quan 反phản 下hạ 子tử 盈doanh 反phản )# 。

溲# 作tác

(# 上thượng 所sở 有hữu 反phản 和hòa 麵miến 也dã )# 。

水thủy 溼thấp

(# 失thất 入nhập 反phản )# 。

皆giai 癢dạng

(# 羊dương 兩lưỡng 反phản )# 。

爪trảo 搔tao

(# 上thượng 爭tranh 巧xảo 反phản 下hạ 蘇tô 刀đao 反phản )# 。

牙nha 杙#

(# 羊dương 云vân 反phản )# 。

複phức 甎chuyên

(# 上thượng 扶phù 救cứu 反phản 重trọng/trùng 也dã 又hựu 音âm 福phước 下hạ 之chi 緣duyên 反phản )# 。

踞cứ 枮#

(# 上thượng 居cư 去khứ 反phản 下hạ 知tri 林lâm 反phản )# 。

[后-口+十]# 時thời

(# 上thượng 普phổ 遍biến 反phản 少thiểu 時thời 也dã 正chánh 作tác 片phiến 也dã 誤ngộ )# 。

沈trầm 痾#

(# 上thượng 直trực 林lâm 反phản 下hạ 烏ô 何hà 反phản 上thượng 又hựu 音âm 審thẩm 悞ngộ )# 。

冷lãnh 痺#

(# 卑ty 至chí 反phản )# 。

風phong 癊ấm

(# 於ư 禁cấm 反phản )# 。

亦diệc 稀#

(# 音âm 希hy )# 。

湏# [圪-乙+((囗@必)/皿)]#

(# 羊dương 廉liêm 反phản )# 。

氶# ▆#

(# 上thượng 成thành 陵lăng 反phản 下hạ 羊dương 廉liêm 反phản )# 。

第đệ 四tứ 卷quyển

栗lật 姑cô

(# 昌xương # 反phản 正chánh 作tác 姑cô )# 。

市thị 迦ca

(# 上thượng 時thời 止chỉ 反phản 四tứ 重trọng 罪tội 名danh 也dã 此thử 云vân 棄khí 舊cựu 云vân 波ba 羅la 夷di )# 。

健kiện 稚trĩ

(# 直trực 利lợi 反phản )# 。

叩khấu 地địa

(# 上thượng 苦khổ 狗cẩu 反phản )# 。

便tiện 咼#

(# 苦khổ 蝸# 反phản )# 。

咼# 耶da

(# 似tự 嗟ta 反phản 不bất 止chỉ 也dã 正chánh 作tác 襄tương 斜tà ▆# 三tam 形hình 也dã )# 。

掉trạo 舉cử

(# 上thượng 大đại 了liễu 反phản )# 。

# 子tử

(# 上thượng 蒲bồ 保bảo 反phản )# 。

属# 耳nhĩ

(# 上thượng 之chi 玉ngọc 反phản 付phó 也dã 會hội 也dã 連liên 〡# 也dã )# 。

[(德-彳+王)-心+(衣-〦)]# 偉#

(# 上thượng 古cổ 迴hồi 反phản 下hạ 于vu 鬼quỷ 反phản )# 。

妍nghiên 雅nhã

(# 上thượng 五ngũ 堅kiên 反phản )# 。

仾# #

(# 一nhất 入nhập 反phản )# 。

窣tốt 堵đổ

(# 上thượng 蘇tô 骨cốt 反phản )# 。

守thủ 當đương

(# 都đô 浪lãng 反phản )# 。

傭dong 作tác

(# 上thượng 余dư 封phong 反phản 賣mại 力lực 也dã )# 。

痆na 斯tư

(# 上thượng 女nữ 八bát 反phản )# 。

嚶# 嚶#

(# 烏ô 耕canh 反phản )# 。

所sở [打-丁+(十/田/寸)]#

(# 補bổ 各các 反phản )# 。

鉢bát [伐/巾]#

(# 徒đồ 愛ái 反phản 字tự 從tùng 代đại )# 。

脚cước 跌trật

(# 徒đồ 結kết 反phản )# 。

手thủ 携huề

(# 戶hộ 圭# 反phản )# 。

作tác 襻#

(# 普phổ 患hoạn 反phản )# 。

挂quải [月*(十/田/寸)]#

(# 上thượng 古cổ 盡tận 反phản 下hạ 補bổ 各các 反phản )# 。

挾hiệp 皷cổ

(# 上thượng 戶hộ 頰giáp 反phản )# 。

第đệ 五ngũ 卷quyển

被bị 帔bí

(# 普phổ 義nghĩa 反phản 又hựu 音âm 披phi )# 。

毛mao 緂#

(# 他tha 敢cảm 反phản 正chánh 作tác 毯# 也dã 又hựu 他tha 甘cam 昌xương 廉liêm 二nhị 反phản 非phi 也dã )# 。

以dĩ 襯#

(# 初sơ 觀quán 反phản )# 。

充sung 擬nghĩ

(# 上thượng 尺xích 中trung 反phản 正chánh 作tác 充sung )# 。

縫phùng 刾#

(# 上thượng 扶phù 峯phong 反phản )# 。

衣y 襟khâm

(# 居cư 吟ngâm 反phản )# 。

嗢ốt 鉢bát

(# 上thượng 烏ô 沒một 反phản )# 。

啇# 主chủ

(# 上thượng 手thủ 羊dương 反phản 又hựu 音âm 的đích 悞ngộ )# 。

兩lưỡng 幅#

(# 音âm 福phước )# 。

紗# 紵#

(# 上thượng 所sở 加gia 反phản 下hạ 直trực 呂lữ 反phản )# 。

綽xước 口khẩu

(# 上thượng 昌xương 約ước 反phản )# 。

樣# 式thức

(# 上thượng 羊dương 亮lượng 反phản 下hạ 尸thi 力lực 反phản )# 。

一nhất 搩kiệt

(# 知tri 格cách 反phản 又hựu 音âm 竭kiệt 非phi 也dã )# 。

濾lự 濟tế

(# 上thượng 力lực 御ngự 反phản 下hạ 子tử 禮lễ 反phản )# 。

且thả #

(# 女nữ 利lợi 反phản 悞ngộ )# 。

生sanh 罐quán

(# 古cổ 乱# 反phản )# 。

磨ma [土*式]#

(# 音âm 識thức 〡# 刷# 也dã 正chánh 作tác 拭thức # 二nhị 形hình )# 。

䓗# 䔉#

(# 蘇tô 乱# 反phản )# 。

把bả #

(# 上thượng 北bắc 馬mã 反phản 下hạ 扶phù 萬vạn 反phản )# 。

脚cước 崎#

(# 去khứ 冝# 反phản )# 。

不bất 捩liệt

(# 力lực 結kết 反phản )# 。

擡# 舉cử

(# 上thượng 徒đồ 來lai 反phản )# 。

餻# 餅bính

(# 上thượng 古cổ 毫hào 反phản )# 。

# 底để

(# 上thượng 蒲bồ 末mạt 反phản )# 。

䭾# 耶da

(# 上thượng 亭đình 夜dạ 反phản )# 。

飲ẩm 飼tự

(# 音âm 寺tự )# 。

顦# 顇#

(# 上thượng 才tài 焦tiêu 反phản 下hạ 才tài 醉túy 反phản )# 。

嗽thấu 口khẩu

(# 上thượng 蘇tô 奏tấu 反phản )# 。

貯trữ 麨xiểu

(# 尺xích 沼chiểu 反phản )# 。

第đệ 六lục 卷quyển

撩# 乱#

(# 上thượng 力lực 條điều 反phản )# 。

脚cước 踏đạp

(# 徒đồ 盍# 反phản 踐tiễn 也dã 正chánh 作tác 蹋đạp 踏đạp 二nhị 形hình )# 。

馲trách [駝-匕+止]#

(# 上thượng 羅la 各các 他tha 各các 二nhị 反phản 下hạ 徒đồ 何hà 反phản 正chánh 作tác 駝đà )# 。

澀sáp 鞕ngạnh

(# 上thượng 所sở 立lập 反phản 下hạ 五ngũ 更cánh 反phản )# 。

患hoạn 蛘#

(# 羊dương 兩lưỡng 反phản )# 。

杷ba 搔tao

(# 上thượng 步bộ 巴ba 反phản 下hạ 蘇tô 刀đao 反phản )# 。

犛mao 牛ngưu

(# 上thượng 莫mạc 交giao 反phản 正chánh 作tác 掔# )# 。

祛khư [虫*ㄆ]#

(# 上thượng 去khứ 魚ngư 反phản )# 。

[羊*亟]# 羊dương

(# 上thượng 都đô [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

枝chi 捎#

(# 所sở 交giao 反phản 又hựu 音âm 消tiêu )# 。

相tương/tướng [(打-丁)*彳*(恙-心+八)]#

(# 蒲bồ 角giác 反phản 正chánh 作tác # )# 。

下hạ 緣duyên

(# 以dĩ [紿-口+月]# 反phản )# 。

急cấp [打-丁+猒]#

(# 於ư 恊# 反phản )# 。

脚cước 跌trật

(# 徒đồ 結kết 反phản )# 。

佯dương 作tác

(# 上thượng 以dĩ 良lương 反phản )# 。

䓗# 韮phỉ

(# 音âm 九cửu )# 。

牀sàng 搨#

(# 上thượng 助trợ 㽵# 反phản 下hạ 他tha 盍# 反phản )# 。

披phi 緂#

(# 他tha 敢cảm 反phản )# 。

鎚chùy 斤cân

(# 上thượng 直trực 追truy 反phản )# 。

鉸# 刀đao

(# 上thượng 古cổ 夘# 古cổ [白/八]# 二nhị 反phản )# 。

律luật 拏noa

(# 女nữ 加gia 反phản )# 。

談đàm 覆phú

(# 下hạ 革cách 反phản 實thật 也dã 正chánh 作tác 覈# 律luật 卷quyển 後hậu 作tác 覈# 也dã )# 。

串xuyến 習tập

(# 上thượng 古cổ 患hoạn 反phản )# 。

第đệ 七thất 卷quyển

羞tu #

(# 女nữ 板bản 反phản )# 。

枳chỉ 門môn

(# 上thượng 苦khổ 吼hống 反phản 擊kích 也dã )# 。

堅kiên 鞭tiên

(# 音âm 硬ngạnh 悞ngộ )# 。

蟣kỉ 虱sắt

(# 上thượng 居cư 豈khởi 反phản 下hạ 所sở 擳# 反phản )# 。

種chủng 紐nữu

(# 女nữ 久cửu 反phản )# 。

絛thao 亦diệc

(# 上thượng 他tha 刀đao 反phản )# 。

高cao 襵#

(# 之chi 涉thiệp 反phản 毯# 名danh 也dã 亦diệc 云vân 拘câu 執chấp )# 。

[怡-台+勾]# 紐nữu

(# 上thượng 苦khổ 侯hầu 反phản )# 。

[(土/米)*(土/米)]# 針châm

(# 上thượng 居cư 力lực 反phản )# 。

安an 怐#

(# 苦khổ 侯hầu 反phản )# 。

蘡# 薁#

(# 上thượng 烏ô 盈doanh 反phản 下hạ 於ư 六lục 反phản 藤đằng 也dã )# 。

葵quỳ 子tử

(# 上thượng 巨cự 追truy 反phản )# 。

棠# 梨lê

(# 上thượng 徒đồ 郎lang 反phản )# 。

鑽toàn 宂#

(# 戶hộ 决# 反phản )# 。

一nhất 編biên

(# 卑ty 連liên 反phản )# 。

租tô 稅thuế

(# 上thượng 子tử 乎hồ 反phản )# 。

瘳sưu [損-口+ㄙ]#

(# 上thượng [(巨-匚)@十]# 由do 反phản )# 。

轉chuyển [代/直]#

(# 他tha 得đắc 反phản 又hựu 徒đồ 得đắc 反phản 從tùng 人nhân 借tá 物vật 也dã 正chánh 作tác 貣# 也dã 又hựu 音âm 貸thải 借tá 之chi 人nhân 也dã 又hựu 直trực 志chí 反phản 或hoặc 也dã 非phi 用dụng 悞ngộ )# 。

用dụng 友hữu

(# 上thượng 蒲bồ # 反phản )# 。

不bất 禁cấm

(# 音âm 金kim 力lực 不bất 加gia 也dã )# 。

攪giảo 水thủy

(# 上thượng 古cổ 夘# 反phản )# 。

嬉hi 戲hí

(# 上thượng 許hứa 之chi 反phản )# 。

佇trữ 立lập

(# 上thượng 直trực 与# 反phản )# 。

隔cách 曰viết

(# 上thượng 古cổ 核hạch 反phản )# 。

迯# 迸bính

(# 上thượng 徒đồ 刀đao 反phản 下hạ 補bổ 諍tranh 反phản )# 。

第đệ 八bát 卷quyển

曠khoáng 望vọng

(# 上thượng 苦khổ 謗báng 反phản )# 。

兢căng 懼cụ

(# 上thượng 居cư 陵lăng 反phản )# 。

黜truất 陟trắc

(# 上thượng 彐# 律luật 反phản )# 。

有hữu 紊#

(# 音âm 問vấn 乱# 也dã )# 。

謦khánh 欬khái

(# 上thượng 苦khổ 頂đảnh 反phản 下hạ 苦khổ 愛ái 反phản )# 。

[口*(唐-口+(走-土))]# 噴phún

(# 上thượng 丁đinh 計kế 反phản 下hạ 普phổ 悶muộn 反phản )# 。

比tỉ 坐tọa

(# 上thượng 音âm 毗tỳ 並tịnh 也dã )# 。

諠huyên 擾nhiễu

(# 上thượng 詐trá 元nguyên 反phản 下hạ 而nhi 沼chiểu 反phản )# 。

當đương 冊sách

(# 初sơ 責trách 反phản )# 。

竉# 祿lộc

(# 上thượng 丑sửu 勇dũng 反phản 愛ái 也dã 正chánh 作tác 寵sủng 也dã 又hựu 力lực 董# 反phản 孔khổng 〡# 也dã 悞ngộ 也dã )# 。

俸bổng 䉼#

(# 上thượng 扶phù 用dụng 反phản 秩# 也dã 又hựu 邊biên 孔khổng 反phản 非phi 也dã 下hạ 力lực 吊điếu 反phản )# 。

# 父phụ

(# 上thượng 徒đồ 活hoạt 反phản )# 。

嚴nghiêm [愍-民+牙]#

(# 之chi 領lãnh 反phản )# 。

顧cố 䀎#

(# 上thượng 古cổ 悟ngộ 反phản 下hạ 莫mạc 見kiến 反phản )# 。

蘿# 菔bặc

(# 蒲bồ 北bắc 反phản )# 。

僵cương 仆phó

(# 上thượng 居cư 良lương 反phản 下hạ 芳phương 付phó 反phản )# 。

[佫-口+用]# 飾sức

(# 上thượng 皮bì 秘bí 反phản 下hạ 尸thi 力lực 反phản )# 。

靈linh 轝#

(# 余dư 音âm 對đối 舉cử 也dã 或hoặc 作tác 舁dư 搴# 二nhị 形hình 也dã 又hựu 音âm 預dự 或hoặc 作tác # 也dã )# 。

屯truân 兵binh

(# 上thượng 徒đồ 䰟# 反phản )# 。

足túc 顧cố

(# 音âm 故cố 亦diệc [(厂@((既-旡)-日+口))*頁]# )# 。

打đả 撲phác

(# 普phổ 木mộc 反phản )# 。

鞍yên 轡bí

(# 上thượng 烏ô 干can 反phản 下hạ 彼bỉ 媚mị 反phản )# 。

來lai 襲tập

(# 似tự 集tập 反phản )# 。

[社-土+(乏-之+犮)]# 廟miếu

(# 上thượng 或hoặc 作tác [豸*犬]# 妖yêu 於ư [憍-(夭/口)+右]# 反phản 狐hồ 媚mị 也dã 詐trá 也dã 又hựu 呼hô 田điền 反phản )# 。

迄hất 至chí

(# 上thượng 許hứa 訖ngật 反phản )# 。

第đệ 九cửu 卷quyển

旗kỳ 皷cổ

(# 上thượng 巨cự 之chi 反phản )# 。

嚻# 聲thanh

(# 上thượng 許hứa [憍-(夭/口)+右]# 反phản )# 。

聒# 地địa

(# 上thượng 古cổ 活hoạt 反phản )# 。

脚cước 蹋đạp

(# 徒đồ 盍# 反phản )# 。

# 象tượng

(# 上thượng 蒲bồ 角giác 反phản 下hạ 正chánh 作tác 象tượng )# 。

䥫# [打-丁+伏]#

(# 音âm 伏phục 舍xá 〡# 也dã 律luật 云vân 以dĩ 䥫# 〡# 磨ma 之chi 令linh 碎toái 是thị 也dã 又hựu 蒲bồ 北bắc 反phản 擊kích 也dã 非phi 呼hô 西tây 川xuyên 經kinh 音âm 作tác ▆# 音âm 文văn 亦diệc 非phi 也dã )# 。

震chấn 吒tra

(# 竹trúc 嫁giá 反phản )# 。

街nhai 巷hạng

(# 胡hồ 絳giáng 反phản 正chánh 作tác 巷hạng 衖# 二nhị 形hình )# 。

泝tố 流lưu

(# 上thượng 蘇tô 故cố 反phản )# 。

抭# 以dĩ

(# 上thượng 古cổ 代đại 反phản 磨ma 也dã 又hựu 居cư 乙ất 戶hộ 骨cốt 二nhị 反phản 正chánh 作tác 扢# 也dã 又hựu 都đô 感cảm 苦khổ 浪lãng 二nhị 反phản 擊kích 也dã 非phi 也dã 非phi 此thử 二nhị 呼hô 也dã 悞ngộ 西tây 川xuyên 經kinh 音âm 作tác 扢# 字tự 是thị 也dã )# 。

䥫# 栿#

(# 音âm 伏phục 又hựu 蒲bồ 北bắc 反phản 擊kích 也dã 律luật 云vân [拈-口+乙]# 以dĩ 䥫# 袱# )# 。

蜫# 蟻nghĩ

(# 上thượng 古cổ 䰟# 反phản 下hạ 魚ngư 倚ỷ 反phản )# 。

咒chú 咀trớ

(# 阻trở 䟽# 反phản )# 。

# 梟kiêu

(# 上thượng 尺xích 詣nghệ 反phản 下hạ 古cổ 堯# 反phản )# 。

老lão 叟#

(# 蘇tô 走tẩu 反phản )# 。

第đệ 十thập 卷quyển

健kiện 椎chùy

(# 直trực 追truy 反phản 前tiền 後hậu 多đa 作tác 稚trĩ 音âm 緻trí )# 。

水thủy 竇đậu

(# 音âm 豆đậu 水thủy 道đạo 也dã 正chánh 作tác 竇đậu )# 。

婆bà 瑳tha

(# 七thất 何hà 反phản )# 。

牙nha #

(# 羊dương 力lực 反phản 悞ngộ )# 。

[竺-二+几]# 竿can/cán

(# 上thượng 胡hồ 浪lãng 反phản 正chánh 作tác 笐# 也dã 下hạ 音âm 乾can/kiền/càn 〡# 〡# 衣y 架# 也dã )# 。

洟di 出xuất

(# 上thượng 他tha 帝đế 反phản )# 。

一nhất 㭰#

(# 子tử 委ủy 反phản )# 。

荊kinh [(土/米)*(土/米)]#

(# 居cư 力lực 反phản )# 。

後hậu 簷diêm

(# 羊dương 廉liêm 反phản )# 。

殫đàn 指chỉ

(# 上thượng 徒đồ 丹đan 反phản 擊kích 指chỉ 也dã 正chánh 作tác 彈đàn 也dã 又hựu 音âm 丹đan 畫họa 也dã 誤ngộ )# 。

謦khánh 咳khái

(# 上thượng 苦khổ 頂đảnh 反phản 下hạ 苦khổ 愛ái 反phản )# 。

掃tảo 篲#

(# 音âm 遂toại )# 。

瓶bình 珁#

(# 前tiền 後hậu 並tịnh 作tác 瓨giang 同đồng 行hành 江giang 反phản 又hựu 苦khổ 含hàm 徒đồ 古cổ 二nhị 反phản 非phi 也dã )# 。

棖# 觸xúc

(# 上thượng 宅trạch 庚canh 反phản )# 。

窓song 牖dũ

(# 音âm 酉dậu )# 。

泄tiết 洩duệ 水thủy

(# 上thượng 二nhị 同đồng 私tư 列liệt 以dĩ 世thế 二nhị 反phản 漏lậu 也dã )# 。

釰kiếm 扂#

(# 上thượng 女nữ 久cửu 反phản 正chánh 作tác 鈕# 也dã 下hạ 徒đồ 點điểm 反phản )# 。

瓶bình 瓨giang

(# 下hạ 江giang 反phản 又hựu 音âm 江giang 俗tục 正chánh 作tác 缻# [卸-ㄗ+工]# 二nhị 形hình 也dã )# 。

塼chuyên [垛-几+九]#

(# 上thượng 之chi 緣duyên 反phản 下hạ 徒đồ 果quả 反phản )# 。

梳sơ 菷#

(# 上thượng 所sở 初sơ 反phản 下hạ 之chi 酉dậu 反phản )# 。

洗tẩy 刷#

(# 所sở 刮# 反phản )# 。

[口*(唐-口+(走-土))]# 噴phún

(# 上thượng 都đô 計kế 反phản )# 。

婆bà #

(# 所sở 立lập 反phản )# 。

與dữ 大đại

(# 上thượng 与# 諸chư 反phản 對đối 舉cử 也dã 正chánh 作tác 舁dư 舉cử 輿dư 三tam 形hình 也dã )# 。

靈linh 轝#

(# 音âm 預dự )# 。

各các 與dữ

(# 音âm 余dư 正chánh 作tác 舁dư )# 。

利lợi 枳chỉ

(# 吉cát 以dĩ 反phản )# 。

畔bạn 睇thê

(# 音âm 第đệ )# 。

扇thiên/phiến 鈕#

(# 女nữ 久cửu 反phản )# 。

扉# 樞xu

(# 上thượng 方phương [徽-糸+夕]# 反phản 下hạ 赤xích 朱chu 反phản )# 。

鑰thược 匙thi

(# 上thượng 羊dương 略lược 反phản 下hạ 是thị 支chi 反phản )# 。

虵xà 蝎hạt

(# 音âm 歇hiết )# 。

鎗thương 子tử

(# 上thượng 楚sở 庚canh 反phản )# 。

䥫# 鍤#

(# 楚sở 洽hiệp 反phản )# 。

釜phủ 牀sàng 電điện

(# 上thượng 扶phù 武võ 反phản 中trung 助trợ 㽵# 反phản 下hạ 子tử 告cáo 反phản )# 。

斧phủ 鑒giám

(# 上thượng 芳phương 武võ 反phản 下hạ 才tài 作tác 反phản 正chánh 作tác 鑿tạc 也dã 又hựu 音âm 監giám 悞ngộ )# 。

風phong [疙-乙+小]#

(# 丑sửu 刃nhận 反phản )# 。

湏# 竈táo

(# 子tử 告cáo 反phản )# 。

牀sàng 撗hoàng

(# 上thượng 助trợ 㽵# 反phản 下hạ 古cổ 黃hoàng 反phản 車xa 床sàng 等đẳng 下hạ 撗hoàng 木mộc 也dã 正chánh 作tác # 橫hoạnh/hoành 桄# 三tam 形hình 也dã )# 。

借tá 鑿tạc

(# 音âm 昨tạc )# 。

其kỳ 鑿tạc

(# 同đồng 上thượng )# 。

# 斤cân

(# 上thượng 冝# 作tác # 钃# 二nhị 同đồng 陟trắc 玉ngọc 反phản 钁quắc 也dã 平bình 木mộc 噐# 名danh 也dã 又hựu 音âm 卓trác 削tước 也dã )# 。

隤đồi 毀hủy

(# 上thượng 徒đồ 迴hồi 反phản )# 。

禮lễ

根căn 本bổn 毗tỳ 奈nại 耶da 雜tạp 事sự 一nhất 部bộ 四tứ 十thập 卷quyển 。 第đệ 二nhị 帙# # 第đệ 二nhị 帙# 。

第đệ 十thập 一nhất 卷quyển

溼thấp 額ngạch

(# 上thượng 失thất 入nhập 反phản )# 。

精tinh 洩duệ

(# 私tư 列liệt 以dĩ 世thế 二nhị 反phản 漏lậu 也dã )# 。

下hạ [君*衣]#

(# 巨cự 君quân 反phản 又hựu 作tác 裠# 同đồng 上thượng )# 。

顧cố 䀎#

(# 上thượng 公công 悟ngộ 反phản 下hạ 莫mạc 見kiến 反phản )# 。

帷duy 暎ánh

(# 于vu 悲bi 反phản 下hạ 於ư 敬kính 反phản )# 。

以dĩ 鉗kiềm

(# 巨cự 廉liêm 反phản )# 。

捩liệt 齒xỉ

(# 上thượng 力lực 結kết 反phản )# 。

抉# 目mục

(# 上thượng 烏ô 决# 反phản )# 。

㓟# 解giải

(# 上thượng 普phổ 皮bì 反phản 開khai 也dã 分phần/phân 也dã 正chánh 作tác 披phi 翍# 二nhị 形hình 也dã 應ưng 和hòa 尚thượng 經kinh 音âm 義nghĩa 云vân 廣quảng 雅nhã 音âm 皮bì 〡# 剝bác 也dã 郭quách 氏thị 經kinh 音âm 作tác 疋thất 彼bỉ 反phản 正chánh 作tác 披phi 也dã )# 。

牟mâu [金*鼠]#

(# 上thượng 莫mạc 求cầu 反phản 下hạ 倉thương 乱# 反phản 正chánh 作tác 矛mâu 鑹# )# 。

鑱# 身thân

(# 上thượng 仕sĩ 咸hàm 仕sĩ 懺sám 二nhị 反phản 刾# 也dã 從tùng 扌thủ )# 。

棒bổng 打đả

(# 上thượng 步bộ 講giảng 反phản )# 。

矟sáo 刾#

(# 上thượng 所sở 卓trác 反phản )# 。

䥫# 鎚chùy

(# 直trực 追truy 反phản )# 。

鯁# 咽yến/ế/yết

(# 上thượng 古cổ 杏hạnh 反phản 下hạ 一nhất 結kết 反phản )# 。

易dị 燥táo

(# 上thượng 羊dương 義nghĩa 反phản 下hạ 蘇tô 老lão 反phản )# 。

痰đàm 癊ấm

(# 上thượng 徒đồ 甘cam 反phản 下hạ 於ư 禁cấm 反phản )# 。

藤đằng 條điều

(# 上thượng 徒đồ 登đăng 反phản )# 。

鵶nha 口khẩu

(# 上thượng 烏ô 牙nha 反phản 鳥điểu 別biệt 名danh 也dã 又hựu 尓# 疋thất 云vân 純thuần 黑hắc 而nhi 返phản 哺bộ 者giả 謂vị 之chi 鳥điểu 小tiểu 而nhi 不bất 返phản 哺bộ 者giả 謂vị 之chi 鵶nha 也dã )# 。

凹ao 凸#

(# 上thượng 烏ô 洽hiệp 反phản 下hạ 徒đồ 結kết 反phản )# 。

離ly [土/米]#

(# 音âm 早tảo 正chánh 作tác 棗táo )# 。

堅kiên 鞕ngạnh

(# 五ngũ 更cánh 反phản )# 。

溫ôn 煗noãn

(# 奴nô 短đoản 反phản )# 。

如như 榍#

(# 先tiên 結kết 反phản )# 。

鍋oa 中trung

(# 上thượng 古cổ 水thủy 反phản )# 。

# 熬ngao

(# 上thượng 子tử 仙tiên 反phản 下hạ 五ngũ 高cao 反phản )# 。

頞át 部bộ

(# 上thượng 安an 割cát 反phản )# 。

刀đao 矟sáo

(# 音âm 笑tiếu 正chánh 作tác 鞘sao 韒# 二nhị 形hình 如như 寶bảo 積tích 經kinh 作tác 刀đao 韒# 字tự 也dã )# 。

䥫# 箸trứ

(# 音âm 筋cân )# 。

蚯# 蚓#

(# 上thượng 去khứ 求cầu 反phản 下hạ 以dĩ 忍nhẫn 反phản )# 。

鞋hài 楥#

(# 上thượng 戶hộ 街nhai 反phản 下hạ 許hứa 願nguyện 反phản )# 。

萬vạn 草thảo

(# 上thượng 音âm 提đề 正chánh 作tác 荑# 如như 寶bảo 積tích 經kinh 作tác 荑# 字tự )# 。

水thủy 苔#

(# 音âm 臺đài )# 。

鎪# 師sư

(# 上thượng 都đô 乱# 反phản 正chánh 作tác 鍛đoán 如như 寶bảo 積tích 經kinh 作tác 鍛đoán 也dã )# 。

以dĩ 橐#

(# 音âm 託thác 無vô 底để 橐# 也dã )# 。

差sai 舛suyễn

(# 昌xương 軟nhuyễn 反phản )# 。

[月*(十/田/寸)]# 有hữu

(# 上thượng 市thị 軟nhuyễn 反phản )# 。

䏶# 有hữu

(# 上thượng 步bộ 米mễ 反phản )# 。

# 髁#

(# 苦khổ 瓦ngõa 反phản )# 。

慳san #

(# 所sở 立lập 反phản )# 。

瘖âm 瘂á

(# 上thượng 於ư 今kim 反phản 下hạ 烏ô 雅nhã 反phản )# 。

攣luyến 躄tích

(# 補bổ 益ích 反phản )# 。

插sáp 在tại

(# 上thượng 初sơ 洽hiệp 反phản )# 。

尖tiêm 摽phiếu/phiêu

(# 上thượng 子tử 廉liêm 反phản 下hạ 補bổ 遙diêu 反phản )# 。

䵩# 黑hắc

(# 上thượng 力lực [前-刖+ㄅ]# 反phản 黑hắc 而nhi 黃hoàng 也dã 正chánh 作tác 黧lê )# 。

命mạng [歹*冬]#

(# 音âm 終chung )# 。

揄du 皮bì

(# 上thượng 羊dương 朱chu 反phản )# 。

第đệ 十thập 二nhị 卷quyển

[火*(而/犮)]# 水thủy

(# 上thượng 奴nô 管quản 反phản )# 。

潰hội 爛lạn

(# 上thượng 戶hộ 對đối 反phản 下hạ 郎lang 歎thán 反phản )# 。

杖trượng 捶chúy

(# 之chi 水thủy 反phản )# 。

襁# 褓bảo

(# 上thượng 居cư 兩lưỡng 反phản 下hạ 補bổ 老lão 反phản )# 。

梗# 槩#

(# 上thượng 古cổ 杏hạnh 反phản 下hạ 古cổ 代đại 反phản )# 。

掉trạo 戲hí

(# 上thượng 大đại 了liễu 反phản )# 。

瘨# 狂cuồng

(# 上thượng 丁đinh 田điền 反phản )# 。

欬khái 嗽thấu

(# 上thượng 苦khổ 麦# 反phản 下hạ 蘇tô 奏tấu 反phản )# 。

瘧ngược 病bệnh

(# 上thượng 魚ngư 約ước 反phản 正chánh 作tác 瘧ngược )# 。

杻nữu 械giới

(# 上thượng 勑# 酉dậu 反phản 下hạ 行hành 戒giới 反phản )# 。

鞭tiên 打đả

(# 上thượng 卑ty 連liên 反phản 下hạ 得đắc 冷lãnh 反phản )# 。

栲# 楚sở

(# 上thượng 苦khổ 老lão 反phản )# 。

咀trớ 嚼tước

(# 上thượng 才tài 与# 反phản 下hạ 才tài 爵tước 反phản )# 。

溼thấp 以dĩ

(# 上thượng 失thất 入nhập 反phản )# 。

涎tiên 唾thóa

(# 上thượng 序tự 延diên 反phản )# 。

犮# 咬giảo

(# 上thượng 苦khổ 羂quyến 反phản 下hạ 五ngũ 巧xảo 反phản 下hạ 又hựu 音âm 交giao 非phi )# 。

嘔# #

(# 上thượng 烏ô 口khẩu 反phản )# 。

奢xa 佉khư

(# 上thượng 尸thi 遮già 反phản 下hạ 去khứ 迦ca 反phản )# 。

蜂phong [蝶-世+(〦/ㄙ)]#

(# 上thượng 芳phương 逢phùng 反phản 下hạ 徒đồ 恊# 反phản )# 。

蚤tảo 虱sắt

(# 上thượng 子tử 老lão 反phản 下hạ 所sở 擳# 反phản )# 。

蛆thư 蟲trùng

(# 上thượng 七thất 余dư 反phản 下hạ 直trực 中trung 反phản )# 。

魚ngư [敝/龜]#

(# 并tinh 列liệt 反phản )# 。

黿ngoan 鼉đà

(# 上thượng 魚ngư 袁viên 反phản 下hạ 徒đồ 何hà 反phản )# 。

蟬thiền 蛭#

(# 上thượng 常thường 演diễn 反phản 正chánh 作tác 鱓# 下hạ 之chi 日nhật 反phản )# 。

蚌# 蛤#

(# 上thượng 步bộ 講giảng 反phản 下hạ 古cổ 合hợp 反phản )# 。

蝦hà 蟇#

(# 上thượng 戶hộ 象tượng 反phản 下hạ 莫mạc 家gia 反phản )# 。

狐hồ 狢#

(# 何hà 各các 反phản 似tự 狐hồ 而nhi 小tiểu 也dã )# 。

# 蜋lang

(# 上thượng 去khứ 良lương 反phản 下hạ 力lực 羊dương 反phản )# 。

肉nhục 疱pháo

(# 步bộ 孝hiếu 反phản )# 。

眼nhãn 匡khuông

(# 或hoặc 作tác 眶# 去khứ 王vương 反phản )# 。

兩lưỡng 膇#

(# 他tha 罪tội 反phản )# 。

無vô 㨝#

(# 所sở 交giao 反phản 悞ngộ )# 。

[土*(溼-(泳-永))]# 皮bì

(# 上thượng 失thất 入nhập 反phản 正chánh 作tác 溼thấp 濕thấp 二nhị 形hình 也dã 又hựu [(巨-匚)@十]# 立lập 直trực 立lập 二nhị 反phản 悞ngộ 也dã 如như 寶bảo 積tích 經Kinh 云vân 濕thấp 皮bì 相tương/tướng 裏lý 覆phú 也dã )# 。

相tương/tướng 衰suy

(# 音âm 果quả 正chánh 作tác 裹khỏa 也dã 又hựu 所sở 追truy 楚sở 危nguy 二nhị 反phản 悞ngộ )# 。

與dữ 篅thước

(# 市thị 專chuyên 反phản )# 。

洟di 唾thóa

(# 上thượng 吐thổ 帝đế 反phản 鼻tị 液dịch )# 。

肪phương 膏cao

(# 上thượng 方phương 房phòng 二nhị 音âm 下hạ 古cổ 毫hào 反phản )# 。

翊dực 從tùng

(# 上thượng 羊dương 力lực 反phản 下hạ 才tài 用dụng 反phản )# 。

森sâm 竦tủng

(# 上thượng 所sở 林lâm 反phản 下hạ 息tức 勇dũng 反phản )# 。

痆na 斯tư

(# 上thượng 女nữ 八bát 反phản )# 。

沈trầm 水thủy

(# 上thượng 直trực 林lâm 反phản 又hựu 音âm 審thẩm 悞ngộ )# 。

第đệ 十thập 三tam 卷quyển

拭thức 面diện

(# 上thượng 尸thi 力lực 反phản 正chánh 作tác 拭thức )# 。

拭thức 身thân

(# 同đồng 上thượng )# 。

氍cù 毹#

(# 上thượng 其kỳ 俱câu 反phản 下hạ 生sanh 俱câu 反phản )# 。

杅vu 石thạch

(# 上thượng 古cổ 旱hạn 反phản 摩ma 也dã 正chánh 作tác 杆# )# 。

曼mạn 荼đồ

(# 上thượng 莫mạc 官quan 反phản 下hạ 宅trạch 加gia 反phản )# 。

上thượng 帔bí

(# 披phi 義nghĩa 反phản )# 。

驚kinh 䇿#

(# 上thượng 居cư 影ảnh 反phản 下hạ 楚sở 責trách 反phản )# 。

足túc 蹋đạp

(# 徒đồ 盍# 反phản )# 。

竿can/cán 簷diêm

(# 上thượng 居cư 寒hàn 反phản 下hạ 羊dương 廉liêm 反phản )# 。

簷diêm 前tiền

(# 同đồng 上thượng )# 。

闕khuyết 事sự

(# 上thượng 去khứ 月nguyệt 反phản )# 。

為vi 笎#

(# 戶hộ 浪lãng 反phản 衣y 架# 也dã 正chánh 作tác 笐# 也dã 又hựu 玉ngọc 篇thiên 音âm 元nguyên 郭quách 氏thị 音âm 行hành 並tịnh 非phi 也dã )# 。

瓶bình 瓨giang

(# 下hạ 江giang 反phản )# 。

偏thiên 敝tệ

(# 昌xương 兩lưỡng 反phản 正chánh 作tác 敞sưởng 又hựu 音âm 弊tệ 非phi 也dã )# 。

# [打-丁+靈]#

(# 上thượng 楚sở 江giang 反phản 下hạ 力lực 丁đinh 反phản )# 。

下hạ 裠#

(# 巨cự 君quân 反phản )# 。

[(爿*ㄆ)/心]# 衣y

(# 上thượng 之chi 領lãnh 反phản )# 。

能năng 飱#

(# 倉thương 安an 反phản 正chánh 作tác 餐xan )# 。

鯁# 喉hầu

(# 上thượng 古cổ 杏hạnh 反phản 下hạ 胡hồ 鉤câu 反phản )# 。

煑chử #

(# 音âm 飯phạn )# 。

刮# 舌thiệt 篦bề

(# 上thượng 古cổ 刷# 反phản 下hạ 卑ty [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

劈phách 齒xỉ

(# 上thượng 普phổ 擊kích 反phản )# 。

# 刾#

(# 上thượng 七thất 廉liêm 反phản 下hạ 七thất 賜tứ 反phản 竹trúc 〡# 〡# 也dã 正chánh 作tác 籤# 也dã 上thượng 又hựu 音âm 截tiệt 非phi 也dã )# 。

淨tịnh 漱thấu

(# 所sở 救cứu 反phản )# 。

安an 簷diêm

(# 羊dương 廉liêm 反phản )# 。

厚hậu 版#

(# 布bố 綰oản 反phản )# 。

升thăng 枅#

(# 上thượng 都đô 口khẩu 反phản 下hạ 古cổ 西tây 反phản )# 。

梁lương 棟đống

(# 都đô 貢cống 反phản )# 。

鞭tiên 築trúc

(# 上thượng 音âm 硬ngạnh 又hựu 布bố 連liên 反phản 應ưng 悞ngộ 也dã 下hạ 音âm 竹trúc )# 。

欄lan 楯thuẫn

(# 上thượng 郎lang 干can 反phản 下hạ 食thực 尹# 反phản )# 。

麻ma 紵#

(# 直trực 与# 反phản )# 。

[卄/已]# 茅mao

(# 上thượng 文văn 方phương 反phản 下hạ 莫mạc 交giao 反phản )# 。

楮# 皮bì

(# 上thượng 丑sửu 与# 反phản )# 。

細tế 擘phách

(# 愽# 厄ách 反phản )# 。

籧# 蒢#

(# 上thượng 巨cự 居cư 反phản 下hạ 直trực 居cư 反phản )# 。

第đệ 十thập 四tứ 卷quyển

掃tảo 篲#

(# 徐từ 芮# 反phản )# 。

有hữu 娠thần

(# 身thân 震chấn 二nhị 音âm 孕dựng 也dã 妊nhâm 也dã )# 。

王vương #

(# 布bố 闍xà 反phản )# 。

曼mạn 荼đồ

(# 上thượng 莫mạc 官quan 反phản 此thử 譯dịch 為vi 壇đàn )# 。

饕thao 餮thiết

(# 上thượng 他tha 刀đao 反phản 下hạ 他tha 結kết 反phản )# 。

[厂@墨]# 中trung

(# 上thượng 直trực 連liên 反phản )# 。

幾kỷ 死tử

(# 上thượng 其kỳ 既ký 反phản 未vị 已dĩ 也dã )# 。

佯dương 睡thụy

(# 上thượng 余dư 良lương 反phản 詐trá 也dã )# 。

扈hỗ 從tùng

(# 上thượng 胡hồ 故cố 反phản 下hạ 才tài 用dụng 反phản )# 。

無vô 簷diêm

(# 羊dương 廉liêm 反phản )# 。

畜súc 䇶#

(# 音âm 同đồng )# 。

角giác 䇶#

(# 同đồng 上thượng )# 。

跋bạt 瑳tha

(# 上thượng 蒲bồ 末mạt 反phản 下hạ 七thất 何hà 反phản )# 。

安an 否phủ/bĩ

(# 方phương 久cửu 反phản )# 。

畔bạn 睇thê

(# 音âm 第đệ )# 。

底để 亞#

(# 徒đồ 結kết 反phản 正chánh 作tác 凸# )# 。

安an 穩ổn

(# 烏ô 本bổn 反phản )# 。

廢phế 闕khuyết

(# 上thượng 方phương 吠phệ 反phản 下hạ 丘khâu 月nguyệt 反phản )# 。

瘙# 癢dạng

(# 上thượng 蘇tô 告cáo 反phản 下hạ 羊dương 兩lưỡng 反phản )# 。

# 蹉sa

(# 上thượng 婆bà 末mạt 反phản 下hạ 千thiên 阿a 反phản )# 。

[搬-舟+(又/木)]# 打đả

(# 上thượng 所sở 拜bái 反phản 下hạ 得đắc 冷lãnh 反phản )# 。

第đệ 十thập 五ngũ 卷quyển

草thảo 屣tỉ

(# 所sở 綺ỷ 反phản 正chánh 作tác 屣tỉ )# 。

網võng 系hệ

(# 胡hồ 計kế 反phản 緒tự 也dã 帶đái 也dã 又hựu 作tác 糸mịch )# 。

髁# [打-丁+猒]#

(# 上thượng 古cổ 瓦ngõa 反phản 下hạ 於ư 恊# 反phản )# 。

[明/瓦]# 巩#

(# 上thượng 烏ô 莖hành 反phản 下hạ 行hành 江giang 反phản )# 。

醭# 出xuất

(# 上thượng 普phổ 木mộc 反phản )# 。

班ban 駮#

(# 布bố 角giác 反phản )# 。

便tiện 搭#

(# 音âm 荅# )# 。

水thủy 捼#

(# 奴nô 迴hồi 反phản )# 。

籐đằng 織chức

(# 上thượng 徒đồ 登đăng 反phản 竹trúc 属# )# 。

絛thao 編biên

(# 上thượng 他tha 刀đao 反phản 下hạ 卑ty 連liên 反phản )# 。

湮nhân 沉trầm

(# 上thượng 於ư 真chân 反phản 下hạ 直trực 林lâm 反phản )# 。

馬mã 轡bí

(# 音âm 秘bí )# 。

大đại #

(# 呼hô 葛cát 反phản )# 。

脚cước 㿲#

(# 去khứ 冝# 反phản )# 。

衣y 袋đại

(# 音âm 代đại )# 。

葛cát #

(# 上thượng 古cổ 遏át 反phản 下hạ 無vô 販phán 反phản )# 。

[怡-台+勾]# 紐nữu

(# 上thượng 若nhược 侯hầu 反phản 下hạ 女nữ 久cửu 反phản )# 。

翻phiên 攪giảo

(# 上thượng 芳phương 煩phiền 反phản 下hạ 古cổ 巧xảo 反phản )# 。

無vô 綆#

(# 古cổ 杏hạnh 反phản )# 。

澡táo 罐quán

(# 古cổ 乱# 反phản )# 。

著trước 觜tủy

(# 子tử 委ủy 反phản )# 。

牆tường 柵#

(# 上thượng 自tự 羊dương 反phản 下hạ 楚sở 責trách 反phản )# 。

第đệ 十thập 六lục 卷quyển

淹yêm 漬tí

(# 上thượng 於ư 廉liêm 反phản 下hạ 才tài 賜tứ 反phản )# 。

水thủy 竇đậu

(# 音âm 豆đậu )# 。

愜# 我ngã

(# 上thượng 苦khổ 類loại 反phản )# 。

携huề 君quân

(# 上thượng 戶hộ 圭# 反phản )# 。

脚cước [敲-高+(立/(可-一))]#

(# 去khứ 冝# 反phản )# 。

帛bạch 拂phất

(# 音âm 弗phất 杖trượng 也dã 正chánh 作tác 拂phất 也dã 律luật 文văn 注chú 意ý 謂vị 今kim 之chi 比Bỉ 丘Khâu 。 不bất 以dĩ 土thổ/độ 水thủy 等đẳng 洗tẩy 淨tịnh 而nhi 用dụng 帛bạch 杖trượng 等đẳng 拭thức 身thân 也dã 見kiến 今kim 多đa 用dụng 紙chỉ 帛bạch 或hoặc 籌trù 杖trượng 等đẳng 拭thức 後hậu 是thị 也dã 又hựu 或hoặc 作tác 柹# 芳phương 吠phệ 反phản 木mộc 札# 也dã 又hựu 依y 字tự 芳phương 弗phất 反phản 非phi 義nghĩa 也dã )# 。

灼chước 然nhiên

(# 上thượng 之chi 若nhược 反phản 明minh 也dã 正chánh 作tác 灼chước )# 。

寡quả 薄bạc

(# 上thượng 古cổ 瓦ngõa 反phản )# 。

麁thô 絣#

(# 補bổ 耕canh 反phản )# 。

緣duyên 邊biên

(# 上thượng 以dĩ [紿-口+月]# 反phản )# 。

[土*(厂@干)]# 洗tẩy

(# 上thượng [(巨-匚)@十]# 格cách 反phản )# 。

瘳sưu [損-口+ㄙ]#

(# 上thượng [(巨-匚)@十]# 由do 反phản )# 。

一nhất 懞#

(# 莫mạc 孔khổng 反phản 〡# 鈍độn 心tâm 不bất 明minh 也dã 亦diệc 乱# 也dã 正chánh 作tác 朦# 懵mộng 二nhị 形hình 也dã 又hựu 蒙mông 夢mộng 二nhị 音âm 非phi 呼hô )# 。

木mộc 枮#

(# 知tri 林lâm 反phản )# 。

患hoạn [疙-乙+小]#

(# [(巨-匚)@十]# 刃nhận 反phản )# 。

詃# 誘dụ

(# 上thượng 古cổ 犬khuyển 反phản 下hạ 以dĩ 柳liễu 反phản )# 。

顯hiển 敞sưởng

(# 昌xương 兩lưỡng 反phản )# 。

攉# 此thử

(# 上thượng 口khẩu 角giác 反phản 打đả 頭đầu 也dã 正chánh 作tác 毃# 也dã )# 。

唱xướng 話thoại

(# 呼hô 搆câu 反phản 怒nộ 也dã 亦diệc 大đại 聲thanh 也dã 正chánh 作tác 詬# 訽# 吼hống 三tam 形hình 又hựu 胡hồ 卦# 反phản 誤ngộ 也dã )# 。

國quốc 憲hiến

(# 許hứa 建kiến 反phản )# 。

援viện 弓cung

(# 上thượng 于vu 元nguyên 反phản 引dẫn 也dã 謂vị 引dẫn 挽vãn 開khai 張trương 也dã )# 。

第đệ 十thập 七thất 卷quyển

毛mao 緂#

(# 他tha 敢cảm 反phản 正chánh 作tác 毯# )# 。

己kỷ [(歹*巳)/食]#

(# 上thượng 音âm 以dĩ 下hạ 倉thương 安an 反phản 喫khiết 也dã 正chánh 作tác 餐xan 飡xan 二nhị 形hình 又hựu 於ư 勿vật 於ư 月nguyệt 二nhị 反phản 飴di 安an 豆đậu 也dã 非phi 用dụng 亦diệc 傳truyền 寫tả 悞ngộ 也dã 西tây 川xuyên 經kinh 音âm 飽bão 非phi 也dã 此thử 謬mậu 甚thậm 矣hĩ )# 。

何hà #

(# 古cổ 胡hồ 反phản 罪tội 也dã 正chánh 作tác 辜cô )# 。

根căn 蕱#

(# 所sở 交giao 反phản )# 。

大đại 癭#

(# 於ư 郢# 反phản )# 。

脚cước [跍-十+水]#

(# 大đại 盍# 反phản )# 。

必tất 歐âu

(# 烏ô 口khẩu 反phản )# 。

僅cận 得đắc

(# 上thượng 巨cự 恡lận 反phản )# 。

畔bạn [日*弟]#

(# 音âm 第đệ )# 。

和hòa 攪giảo

(# 古cổ 夘# 反phản )# 。

俗tục 旅lữ

(# 音âm 呂lữ )# 。

褒bao 灑sái

(# 上thượng 布bố 毛mao 反phản )# 。

去khứ #

(# 巨cự 位vị 反phản )# 。

壘lũy #

(# 上thượng 力lực 水thủy 反phản 下hạ 古cổ 歷lịch 反phản )# 。

苦khổ 栜#

(# 力lực 見kiến 反phản )# 。

䠰# 脊tích

(# 上thượng 巨cự 員# 反phản )# 。

衣y 怶#

(# 披phi 義nghĩa 反phản )# 。

縷lũ #

(# 上thượng 力lực 主chủ 反phản 下hạ 巨cự 位vị 反phản )# 。

第đệ 十thập 八bát 卷quyển

草thảo 稕#

(# 之chi 潤nhuận 反phản )# 。

晡bô 剌lạt 拏noa

(# 上thượng 補bổ 胡hồ 反phản 中trung 郎lang 達đạt 反phản 下hạ 女nữ 加gia 反phản 外ngoại 道đạo 名danh 也dã 此thử 云vân 蒲bồ 舊cựu 云vân 富phú 蘭lan 那na )# 。

耕canh 墾khẩn

(# 上thượng 古cổ 荖# 反phản 下hạ 苦khổ 佷hận 反phản )# 。

推thôi 葦vi

(# 上thượng 直trực 追truy 反phản 打đả 也dã )# 。

裹khỏa 幞#

(# 上thượng 古cổ 元nguyên 反phản 下hạ 父phụ 玉ngọc 反phản )# 。

孾anh 兒nhi

(# 上thượng 於ư 盈doanh 反phản )# 。

蹴xúc 天thiên

(# 上thượng 七thất 六lục 反phản )# 。

幾kỷ 欲dục

(# 上thượng 其kỳ 几kỉ 反phản 近cận 也dã )# 。

# 倒đảo

(# 上thượng 補bổ # 反phản )# 。

惣# 萃tụy

(# 才tài 遂toại 反phản 某mỗ 也dã )# 。

# 虵xà

(# 上thượng 許hứa 鬼quỷ 反phản 正chánh 作tác 虺hủy )# 。

[莫-大+廾]# 放phóng

(# 上thượng 磨ma 各các 反phản 遮già 止chỉ 之chi 言ngôn )# 。

莖hành 幹cán

(# 上thượng 胡hồ 耕canh 反phản 下hạ 古cổ 岸ngạn 反phản )# 。

枝chi 聳tủng

(# 息tức 勇dũng 反phản )# 。

姑cô 嫜#

(# 音âm 章chương )# 。

老lão 耄mạo

(# 莫mạc 報báo 反phản )# 。

磣sầm #

(# 上thượng 初sơ 錦cẩm 反phản )# 。

第đệ 十thập 九cửu 卷quyển

蚊văn 幬#

(# 直trực 由do 反phản )# 。

蚊văn 蚋nhuế

(# 而nhi 稅thuế 反phản )# 。

(# 上thượng 爭tranh 巧xảo 反phản 中trung 蘇tô 刀đao 反phản 下hạ 羊dương 兩lưỡng 反phản 上thượng 二nhị 正chánh 作tác 爪trảo 搔tao )# 。

䌵# 帶đái

(# 上thượng 之chi 玉ngọc 反phản 綴chuế 也dã )# 。

無vô 捲quyển

(# 去khứ 拳quyền 反phản 正chánh 作tác 捲quyển )# 。

草thảo [這-言+(卄/手)]#

(# 音âm [庭-壬+手]# )# 。

此thử 罐quán

(# 音âm 貫quán )# 。

銅đồng 系hệ

(# 胡hồ 計kế 反phản )# 。

銅đồng 鈕#

(# 女nữ 久cửu 反phản )# 。

麁thô 箸trứ

(# 音âm 筋cân )# 。

擡# 繩thằng

(# 上thượng 犬khuyển 來lai 反phản )# 。

蠸# 鈎câu

(# 上thượng 古cổ 乱# 反phản 正chánh 作tác 鑵# 又hựu 音âm 拳quyền 䖝# 名danh 也dã 悞ngộ )# 。

畎# 植thực

(# 上thượng 古cổ 犬khuyển 反phản 下hạ 市thị 力lực 反phản )# 。

[勝-力+豕]# 鬘man

(# 莫mạc 姧gian 反phản )# 。

焚phần 葬táng

(# 子tử 浪lãng 反phản )# 。

憂ưu #

(# 倉thương 感cảm 反phản )# 。

輿dư 彼bỉ

(# 上thượng 以dĩ 諸chư 反phản 正chánh 作tác 舁dư )# 。

鞕ngạnh 枮#

(# 上thượng 五ngũ 更cánh 反phản 下hạ 知tri 林lâm 反phản )# 。

堅kiên 鞭tiên

(# 音âm 硬ngạnh )# 。

帶đái 韁#

(# 居cư 良lương 反phản )# 。

盟minh 誓thệ

(# 上thượng 音âm 明minh 約ước 也dã )# 。

賭# 䞈#

(# 上thượng 都đô 古cổ 反phản 下hạ 㱕# 偽ngụy 反phản )# 。

繳giảo #

(# 上thượng 之chi 若nhược 反phản 緾# 也dã 又hựu 古cổ 了liễu 反phản 俗tục 為vi 繳giảo 幕mạc 字tự 也dã 又hựu 律luật 卷quyển 後hậu 作tác 下hạ 草thảo 反phản 衣y 領lãnh 中trung 骨cốt 也dã 非phi 此thử 呼hô )# 。

唱xướng 詰cật

(# 呼hô [仁-二+侯]# 若nhược [仁-二+侯]# 二nhị 反phản 怒nộ 也dã 罵mạ 也dã 正chánh 作tác 詬# 也dã 又hựu 下hạ 决# 反phản 悞ngộ 也dã )# 。

鉤câu #

(# 音âm 卓trác )# 。

棬#

(# 去khứ 員# 反phản 出xuất 律luật 卷quyển 後hậu 文văn )# 。

第đệ 廿# 卷quyển

灒tán 水thủy

(# 上thượng 則tắc 旦đán 反phản )# 。

皮bì 綖diên

(# 音âm 線tuyến )# 。

履lý 屨lũ

(# 九cửu 過quá 反phản )# 。

嗢ốt 逝thệ

(# 上thượng 烏ô 沒một 反phản )# 。

頞át 他tha

(# 上thượng 烏ô 葛cát 反phản )# 。

雙song 眸mâu

(# 音âm 牟mâu )# 。

[口*舜]# 息tức

(# 上thượng 音âm 舜thuấn )# 。

綜tống 習tập

(# 上thượng 子tử 宋tống 反phản )# 。

警cảnh 覺giác

(# 上thượng 居cư 影ảnh 反phản )# 。

驚kinh 覺giác

(# 同đồng 上thượng )# 。

[羍-干+十]# 願nguyện

(# 上thượng 胡hồ 耿# 反phản 正chánh 作tác 幸hạnh 又hựu 安an 輙triếp 反phản 悞ngộ 也dã )# 。

縈oanh 膝tất

(# 上thượng 於ư 營doanh 反phản 下hạ 辛tân 七thất 反phản )# 。

鵂hưu 鶹lưu

(# 上thượng 許hứa 牛ngưu 反phản 下hạ 力lực 由do 反phản )# 。

[社-土+平]# #

(# 上thượng 尺xích 證chứng 反phản 下hạ 尺xích 陵lăng 反phản )# 。

長trường/trưởng 項hạng

(# 下hạ 講giảng 反phản )# 。

揣đoàn 不bất

(# 上thượng 徒đồ 官quan 反phản 〡# 握ác 也dã 正chánh 作tác 摶đoàn 也dã 又hựu 初sơ 委ủy 丁đinh 果quả 尺xích [紿-口+月]# 三tam 反phản 並tịnh 非phi 也dã 又hựu 律luật 卷quyển 後hậu 亦diệc 作tác 初sơ 委ủy 丁đinh 果quả 二nhị 反phản 不bất 是thị 三tam 藏tạng 自tự 切thiết 也dã 謬mậu )# 。

機cơ [木*宁]#

(# 直trực 与# 反phản 梭# 也dã 又hựu 云vân 筬# 齒xỉ 日nhật 杼trữ 者giả 非phi 正chánh 作tác 抒trữ 䇡# 二nhị 形hình 也dã 梭# 音âm 莎sa )# 。

別biệt

根căn 本bổn 毗tỳ 奈nại 耶da 雜tạp 事sự 一nhất 部bộ 四tứ 十thập 卷quyển 。 第đệ 三tam 帙# # 第đệ 三tam 帙# 。

第đệ 廿# 一nhất 卷quyển

侍thị 縛phược 迦ca

(# 縛phược 苻# 臥ngọa 苻# 約ước 二nhị 反phản 舊cựu 云vân 耆kỳ 婆bà 亦diệc 云vân 耆Kỳ 域Vực )# 。

㗨# 羅la

(# 上thượng 伊y [前-刖+ㄅ]# 伊y 計kế 二nhị 反phản 龍long 名danh 〡# 羅la 鉢bát 也dã 五ngũ 分phần/phân 与# 四tứ 分phần/phân 律luật 並tịnh 作tác 伊y 羅la 鉢bát 唐đường 奘tráng 三tam 藏tạng 所sở 翻phiên 經kinh 論luận 作tác 葞# 羅la 鉢bát 本bổn 行hạnh 集tập 作tác 伊y 羅la 鉢bát 此thử 譯dịch 為vi 藿hoắc 香hương 是thị 也dã 又hựu 火hỏa 衙# 反phản 笑tiếu [白/八]# 也dã 非phi 此thử 呼hô 亦diệc 誤ngộ )# 。

那na [利-禾+(來-(人*人)+(前-刖))]#

(# 羅la 割cát 反phản 正chánh 作tác 剌lạt 諸chư 部bộ 作tác 那na 羅la 陁# )# 。

瘳sưu 愈dũ

(# 上thượng 田điền 由do 反phản 下hạ 余dư 主chủ 反phản )# 。

毉y 人nhân

(# 上thượng 於ư 其kỳ 反phản )# 。

大đại ▆#

(# 同đồng 上thượng 字tự 從tùng 殹# 音âm 翳ế )# 。

附phụ 庸dong

(# 音âm 容dung 亦diệc 作tác 墉# )# 。

撓nạo 擾nhiễu

(# 上thượng 呼hô 高cao 反phản 下hạ 而nhi 沼chiểu 反phản )# 。

技kỹ 術thuật

(# 上thượng 其kỳ 倚ỷ 反phản )# 。

善thiện 否phủ/bĩ

(# 方phương 久cửu 反phản # 也dã 不phủ 也dã 又hựu 皮bì 美mỹ 反phản ▆# 也dã )# 。

# [戮-(彰-章)+小]#

(# 上thượng 於ư 徃# 反phản 下hạ 力lực 作tác 反phản )# 。

嗢ốt 擇trạch

(# 上thượng 烏ô 沒một 反phản 前tiền 後hậu 皆giai 作tác 嗢ốt 逝thệ # 此thử 中trung 剩thặng 擇trạch 字tự 也dã 悞ngộ 舊cựu 云vân 優ưu 禪thiền # )# 。

警cảnh 覺giác

(# 上thượng 居cư 影ảnh 反phản )# 。

噫# 氣khí

(# 上thượng 烏ô 界giới 反phản 通thông 食thực 氣khí 也dã 又hựu 於ư 共cộng 於ư 擬nghĩ 二nhị 反phản 非phi 此thử 二nhị 呼hô 也dã 西tây 川xuyên 經kinh 音âm 以dĩ [乳-孚+月]# 字tự 替thế 之chi 非phi 也dã 耴# 意ý 憶ức )# 。

一nhất 顆khỏa

(# 苦khổ 果quả 反phản )# 。

㓣# 其kỳ

(# 上thượng 苦khổ 洽hiệp 反phản )# 。

版# 上thượng

(# 上thượng 布bố 綰oản 反phản )# 。

金kim 篋khiếp

(# 苦khổ 頰giáp 反phản )# 。

痆na 斯tư

(# 上thượng 女nữ 八bát 反phản )# 。

驚kinh 恠#

(# 古cổ 壞hoại 反phản 正chánh 作tác 恠# 亦diệc 作tác [怡-台+左]# 怪quái 二nhị 形hình )# 。

剌lạt 陁#

(# 上thượng 來lai 割cát 反phản )# 。

苾Bật 芻Sô

(# 上thượng 毗tỳ 必tất 反phản 下hạ 測trắc 俱câu 反phản )# 。

扈hỗ 從tùng

(# 上thượng 胡hồ 古cổ 反phản 大đại 也dã 下hạ 才tài 用dụng 反phản 隨tùy 也dã )# 。

輔phụ 翊dực

(# 上thượng 扶phù 武võ 反phản 下hạ 羊dương 力lực 反phản )# 。

傘tản 盖#

(# 上thượng 桑tang 旱hạn 反phản )# 。

# 食thực

(# 上thượng 子tử 合hợp 反phản )# 。

劈phách 裂liệt

(# 上thượng 普phổ 擊kích 反phản )# 。

瘡sang 潰hội

(# 胡hồ 對đối 反phản )# 。

凹ao #

(# 上thượng 烏ô 洽hiệp 反phản 下hạ 徒đồ 結kết 反phản 正chánh 作tác 凸# 也dã 又hựu 字tự 躰# 似tự ▆# 節tiết 哉tai 二nhị 音âm 非phi 也dã )# 。

䰅# 髮phát

(# 上thượng 相tương/tướng 朱chu 反phản 下hạ 方phương 月nguyệt 反phản )# 。

攘nhương 灾#

(# 上thượng 如như 羊dương 反phản 除trừ 也dã )# 。

拏noa 鞠cúc

(# 上thượng 女nữ 加gia 反phản 下hạ 九cửu 六lục 丘khâu 六lục 巨cự 六lục 三tam 反phản 國quốc 名danh 也dã )# 。

淳thuần 善thiện

(# 上thượng 市thị 倫luân 反phản )# 。

象tượng 廄#

(# 音âm 救cứu )# 。

嗤xuy 嫌hiềm

(# 上thượng 赤xích 之chi 反phản )# 。

第đệ 廿# 二nhị 卷quyển

花hoa 鬘man

(# 莫mạc 顏nhan 反phản 正chánh 作tác 鬘man )# 。

顧cố 䀎#

(# 上thượng 公công 悟ngộ 反phản 下hạ 莫mạc 見kiến 反phản )# 。

有hữu 娠thần

(# 音âm 身thân )# 。

朱chu 絛thao

(# 他tha 刀đao 反phản )# 。

[商/貝]# 人nhân

(# 上thượng 尸thi 羊dương 反phản )# 。

親thân [愍-民+牙]#

(# 之chi 領lãnh 反phản )# 。

聊liêu 生sanh

(# 上thượng 力lực 迢điều 反phản 略lược 也dã 正chánh 作tác 聊liêu )# 。

來lai 餉hướng

(# 式thức 亮lượng 反phản )# 。

替thế 脊tích

(# 上thượng 他tha 帝đế 反phản 代đại 也dã 又hựu 觀quán 〡# 字tự 正chánh 作tác 履lý 也dã 又hựu 說thuyết 文văn 云vân 俗tục 以dĩ 相tương/tướng 代đại 作tác [髟/貝]# 古cổ 無vô 也dã )# 。

缺khuyết 緣duyên

(# 上thượng 苦khổ 决# 反phản 下hạ 以dĩ [紿-口+月]# 反phản )# 。

瓦ngõa 盞trản

(# 側trắc 眼nhãn 反phản )# 。

交giao 襟khâm

(# 居cư 吟ngâm 反phản 衣y 〡# 也dã )# 。

旋toàn 旍#

(# 上thượng 序tự 全toàn 反phản 下hạ 子tử 盈doanh 反phản )# 。

驟sậu [轡-口+(匚@一)]#

(# 上thượng 助trợ 右hữu 反phản 下hạ 彼bỉ 媚mị 反phản )# 。

曰viết 。

(# 上thượng 思tư 計kế 反phản )# 。

何hà #

(# 音âm 姑cô )# 。

闥thát 額ngạch

(# 上thượng 他tha 達đạt 反phản )# 。

僕bộc 使sử

(# 上thượng 步bộ 木mộc 反phản )# 。

愧quý 恧#

(# 女nữ 六lục 女nữ 力lực 二nhị 反phản )# 。

朝triêu 餐xan

(# 倉thương 安an 反phản )# 。

敢cảm 猈#

(# 下hạ 甲giáp 反phản 習tập 也dã 親thân 附phụ 之chi 也dã 正chánh 作tác 狎hiệp 也dã 又hựu 步bộ 皆giai 步bộ 買mãi 二nhị 反phản 並tịnh 非phi 也dã )# 。

懲# 自tự

(# 上thượng 直trực 陵lăng 反phản )# 。

輕khinh 侮vũ

(# 音âm 武võ )# 。

傲ngạo 誕đản

(# 上thượng 五ngũ 告cáo 反phản )# 。

同đồng 餮thiết

(# 倉thương 安an 反phản )# 。

水thủy 瓨giang

(# 下hạ 江giang 反phản 西tây 川xuyên 經kinh 音âm 作tác 珁# 口khẩu 含hàm 徒đồ 戶hộ 二nhị 反phản 瓶bình 也dã )# 。

溼thấp 丸hoàn

(# 上thượng 尸thi 入nhập 反phản )# 。

何hà #

(# 音âm 姑cô )# 。

庇tí 蔭ấm

(# 上thượng 必tất 至chí 反phản )# 。

竹trúc 箄#

(# 卑ty [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

僅cận 尓#

(# 上thượng 巨cự )# 。

足túc [跍-十+水]#

(# 大đại 盍# 反phản )# 。

耕canh 墾khẩn

(# 口khẩu 佷hận 反phản )# 。

乘thừa 馭ngự

(# 音âm 御ngự )# 。

哀ai 見kiến

(# 上thượng 烏ô 開khai 反phản 西tây 川xuyên 經kinh 音âm 作tác 衷# 以dĩ 衷# 字tự 替thế 之chi 非phi 也dã )# 。

屯truân 兵binh

(# 上thượng 徒đồ 䰟# 反phản )# 。

小tiểu 毱cúc

(# 巨cự 六lục 反phản )# 。

褰khiên 幃vi

(# 上thượng 去khứ # 反phản 下hạ 于vu 㱕# 反phản )# 。

[商/貝]# 人nhân

(# 上thượng 書thư 羊dương 反phản )# 。

窮cùng 匱quỹ

(# 巨cự 位vị 反phản )# 。

耕canh 耘vân

(# 音âm 云vân )# 。

[病-丙+互]# 店điếm

(# 上thượng 丁đinh 禮lễ 反phản 下hạ 丁đinh 念niệm 反phản )# 。

[土/米]# 核hạch

(# 上thượng 子tử 老lão 反phản 下hạ 行hành 草thảo 反phản )# 。

棗táo 核hạch

(# 同đồng 上thượng )# 。

我ngã 儔trù

(# 丈trượng 由do 反phản )# 。

於ư 哀ai

(# 烏ô 開khai 反phản 悲bi 也dã 正chánh 作tác 哀ai )# 。

# 彼bỉ

(# 上thượng 苦khổ 䰟# 反phản 除trừ # 也dã 正chánh 作tác [肆-聿+((彰-章)/几)]# )# 。

譏cơ 誚tiếu

(# 才tài 妙diệu 反phản )# 。

仿# 髴phất

(# 七thất 芳phương 兩lưỡng 方phương # 二nhị 反phản 下hạ 方phương 物vật 芳phương 勿vật 芳phương 未vị 三tam 反phản 首thủ 飾sức 也dã 亦diệc 相tương 似tự [白/八]# 也dã )# 。

暫tạm 迂#

(# 於ư 宇vũ 反phản )# 。

第đệ 廿# 三tam 卷quyển

姦gian 非phi

(# 上thượng 古cổ 顏nhan 反phản )# 。

始thỉ 忌kỵ

(# 上thượng 都đô 故cố 反phản 下hạ 其kỳ 記ký 反phản 〡# 〡# 增tăng 嫉tật 也dã 上thượng 正chánh 作tác 妒đố 妬đố 二nhị 形hình 也dã )# 。

無vô 姤cấu

(# 都đô 故cố 反phản 又hựu 胡hồ 刮# 反phản 非phi 也dã )# 。

長trường/trưởng 嫂#

(# 上thượng 知tri 雨vũ 反phản 下hạ 蘇tô 老lão 反phản )# 。

詭quỷ 誑cuống

(# 上thượng 居cư 委ủy 反phản )# 。

佯dương 病bệnh

(# 上thượng 以dĩ 良lương 反phản 詐trá 也dã 暫tạm 死tử 也dã )# 。

嫉tật 姤cấu

(# 都đô 放phóng 反phản # 賢hiền 曰viết 嫉tật # 色sắc 曰viết 〡# 也dã 又hựu 古cổ [仁-二+侯]# 反phản 非phi 也dã )# 。

嫉tật 姤cấu

(# 同đồng 上thượng )# 。

[田*支]# 遊du

(# 上thượng 徒đồ 年niên 反phản )# 。

糊# 口khẩu

(# 上thượng 戶hộ 吾ngô 反phản )# 。

[打-丁+(隹/刀)]# 將tương

(# 上thượng 戶hộ 圭# 反phản )# 。

[羍-干+十]# 願nguyện

(# 上thượng 胡hồ 耿# 反phản 又hựu 女nữ 輙triếp 反phản 非phi 也dã )# 。

共cộng [愍-民+牙]#

(# 之chi 領lãnh 反phản )# 。

羂quyến 索sách

(# 上thượng 古cổ 犬khuyển 反phản )# 。

城thành 闉#

(# 音âm 因nhân 〡# 闍xà 城thành 上thượng 重trọng/trùng 門môn 也dã 闍xà 音âm 都đô )# 。

扈hỗ 從tùng

(# 上thượng 胡hồ 古cổ 反phản 下hạ 才tài 用dụng 反phản )# 。

垧# 野dã

(# 上thượng 古cổ 熒# 反phản 郊giao 外ngoại 日nhật 林lâm 林lâm 外ngoại 日nhật 垧# 也dã )# 。

闐điền 噎ế

(# 上thượng 徒đồ 年niên 反phản )# 。

瘨# 狀trạng

(# 上thượng 丁đinh 田điền 反phản )# 。

[穴/視]# 覦#

(# 上thượng 去khứ 規quy 反phản 下hạ 以dĩ 朱chu 反phản 覬kí 覦# 欲dục 得đắc 也dã )# 。

且thả 讀đọc

(# 上thượng 七thất 也dã 反phản )# 。

且thả 出xuất

(# 上thượng 多đa 案án 反phản 早tảo 也dã 正chánh 作tác 且thả )# 。

脯bô 來lai

(# 上thượng 補bổ 胡hồ 反phản 日nhật 晚vãn 也dã 正chánh 作tác 晡bô 也dã 玉ngọc 篇thiên 作tác 布bố 古cổ 反phản 非phi 此thử 用dụng 也dã )# 。

且thả 自tự 怡di

(# 上thượng 七thất 也dã 反phản 下hạ 与# 之chi 反phản )# 。

貧bần 窶lụ

(# 其kỳ 禹vũ 反phản )# 。

扭# 拭thức

(# 上thượng 抽trừu 西tây 反phản 正chánh 作tác 栂# 下hạ 戶hộ 戒giới 反phản 正chánh 作tác 械giới )# 。

躓chí 䪺#

(# 上thượng 陟trắc 利lợi 反phản )# 。

猜# 疑nghi

(# 上thượng 倉thương 才tài 反phản )# 。

翩# 翻phiên

(# 上thượng 疋thất 連liên 反phản 下hạ 芳phương 煩phiền 反phản )# 。

# 時thời

(# 上thượng 女nữ [白/八]# 反phản )# 。

舐thỉ 啄trác

(# 音âm 卓trác )# 。

震chấn 懾nhiếp

(# 之chi 涉thiệp 反phản 亦diệc 作tác 慴triệp )# 。

第đệ 廿# 四tứ 卷quyển

其kỳ 像tượng

(# 祥tường 兩lưỡng 反phản 正chánh 作tác 象tượng )# 。

脚cước 踏đạp

(# 徒đồ 盍# 反phản )# 。

鶺# 鴒#

(# 上thượng 子tử 昔tích 反phản 下hạ 力lực 丁đinh 反phản )# 。

欲dục 蜇#

(# 音âm 哲triết )# 。

譏cơ 誚tiếu

(# 才tài 妙diệu 反phản )# 。

造tạo [婬-壬+(工/山)]#

(# 上thượng 七thất 告cáo 反phản )# 。

[雨/(器-犬+工)]# 祇kỳ

(# 上thượng 力lực 丁đinh 反phản )# 。

二nhị 鯉lý

(# 音âm 里lý )# 。

白bạch 鷗#

(# 烏ô 侯hầu 反phản )# 。

誅tru [戮-(彰-章)+小]#

(# 音âm 六lục )# 。

殞vẫn 歿một

(# 上thượng 于vu 愍mẫn 反phản 下hạ 莫mạc 勿vật 反phản )# 。

竹trúc 竽#

(# 古cổ 寒hàn 反phản 又hựu 音âm 于vu 悞ngộ )# 。

堅kiên 鞕ngạnh

(# 音âm 硬ngạnh )# 。

魚ngư 鼈miết

(# 并tinh 列liệt 反phản )# 。

內nội 疚#

(# 音âm 救cứu )# 。

飲ẩm 啄trác

(# 音âm 卓trác )# 。

無vô 聊liêu

(# 力lực 條điều 反phản )# 。

駿tuấn 馬mã

(# 上thượng 子tử 峻tuấn 反phản 正chánh 作tác 駿tuấn )# 。

蜫# 蟻nghĩ

(# 上thượng 古cổ 䰟# 反phản )# 。

# 食thực

(# 上thượng 煩phiền 萬vạn 反phản )# 。

痆na 斯tư

(# 上thượng 女nữ 八bát 反phản )# 。

簷diêm 前tiền

(# 上thượng 羊dương 廉liêm 反phản )# 。

闥thát 額ngạch

(# 上thượng 他tha 達đạt 反phản )# 。

造tạo 次thứ

(# 上thượng 七thất 到đáo 反phản )# 。

清thanh 泚#

(# 上thượng 音âm 青thanh 下hạ 七thất 禮lễ 反phản 水thủy 清thanh 也dã 又hựu 音âm 此thử )# 。

雌thư 鳩cưu

(# 上thượng 七thất 斯tư 反phản )# 。

觜tủy 啄trác 䳄#

(# 上thượng 即tức 委ủy 反phản 中trung 陟trắc 角giác 反phản 下hạ 七thất 斯tư 反phản )# 。

無vô #

(# 音âm 姑cô )# 。

遂toại [遉-├+臾]#

(# 音âm 維duy 失thất 也dã 字tự 從tùng 貴quý 音âm 貴quý )# 。

鞋hài 屨lũ

(# 九cửu 遇ngộ 反phản )# 。

幽u #

(# 音âm 諫gián )# 。

杵xử 臼cữu

(# 巨cự 久cửu 反phản )# 。

長trường/trưởng 綖diên

(# 音âm 線tuyến )# 。

瘡sang 痕ngân

(# 戶hộ 恩ân 反phản )# 。

奸gian 詐trá

(# 上thượng 古cổ 顏nhan 反phản 私tư 也dã 詐trá 也dã 正chánh 作tác 姦gian 姧gian 二nhị 形hình 也dã 又hựu 古cổ 寒hàn 反phản 以dĩ [婬-壬+(工/山)]# 祀tự 也dã 非phi 此thử 呼hô )# 。

姧gian 詐trá

(# 上thượng 古cổ 顏nhan 反phản )# 。

搆câu 乳nhũ

(# 上thượng 古cổ [仁-二+侯]# 反phản 取thủ 牛ngưu 乳nhũ 也dã 正chánh 作tác 聲thanh 搆câu 二nhị 形hình )# 。

鷦# 鷯#

(# 上thượng 即tức 消tiêu 反phản 下hạ 力lực 條điều 反phản )# 。

老lão 耄mạo

(# 莫mạc 報báo 反phản )# 。

閹# 竪thụ

(# 上thượng 於ư 廉liêm 於ư 撿kiểm 二nhị 反phản 官quan 也dã 宮cung 內nội 閇bế 門môn 人nhân 也dã 下hạ 音âm 樹thụ 童đồng 㒒# 未vị 冠quan 者giả 也dã 亦diệc 作tác 豎thụ 西tây 川xuyên 經kinh 音âm 作tác 閩# 音âm 緾# 非phi 也dã )# 。

而nhi 戚thích 髭tì 䰅#

(# 上thượng 子tử 斯tư 反phản 下hạ 相tương/tướng 朱chu 反phản 脣thần 上thượng 曰viết # 在tại [(└@(耜-耒))*頁]# 曰viết 䰅# 也dã 正chánh 作tác 髭tì [肆-聿+((彰-章)/頁)]# 也dã 下hạ 悞ngộ 也dã )# 。

咳khái 嗽thấu

(# 上thượng 苦khổ 礙ngại 反phản 下hạ 蘇tô 奏tấu 反phản 上thượng 又hựu 音âm 孩hài 非phi 也dã )# 。

置trí 兔thố

(# 上thượng 子tử 耶da 反phản 下hạ 他tha 故cố 一nhất 正chánh 作tác 罝ta 免miễn )# 。

儜nảnh #

(# 上thượng 女nữ 耕canh 反phản )# 。

雖tuy #

(# 奴nô 管quản 反phản )# 。

衣y 怶#

(# 披phi 義nghĩa 反phản )# 。

乾can/kiền/càn 燥táo

(# 蘇tô 老lão 反phản )# 。

下hạ 沈trầm

(# 直trực 林lâm 反phản )# 。

當đương 恕thứ

(# 書thư 去khứ 反phản )# 。

聊liêu 陳trần

(# 上thượng 力lực 條điều 反phản )# 。

第đệ 廿# 五ngũ 卷quyển

# 拏noa

(# 上thượng 去khứ 冝# 反phản 下hạ 女nữ 加gia 反phản )# 。

打đả 攥#

(# 子tử 活hoạt 反phản )# 。

撩# 乱#

(# 上thượng 力lực 條điều 反phản )# 。

拳quyền 歐âu

(# 烏ô 口khẩu 反phản 正chánh 作tác 毆# )# 。

妍nghiên 姿tư

(# 上thượng 五ngũ 堅kiên 反phản )# 。

[挺-壬+手]# 特đặc

(# 上thượng [庭-壬+手]# 頂đảnh 反phản )# 。

闐điền 噎ế

(# 上thượng 徒đồ 年niên 反phản )# 。

隱ẩn 遁độn

(# 徒đồ 本bổn 反phản )# 。

恐khủng 貽#

(# 与# 之chi 反phản )# 。

鎻# 鑰thược

(# 上thượng 蘇tô 果quả 反phản 下hạ 羊dương 略lược 反phản )# 。

足túc 踹#

(# 市thị 軟nhuyễn 反phản )# 。

自tự 擈#

(# 步bộ 角giác 反phản )# 。

抆vấn 淚lệ

(# 上thượng 文văn 粉phấn 反phản )# 。

栗lật 枳chỉ

(# 居cư 以dĩ 反phản )# 。

敝tệ 露lộ

(# 上thượng 昌xương 兩lưỡng 反phản 又hựu 步bộ 例lệ 反phản 非phi )# 。

膚phu 品phẩm

(# 上thượng 余dư 封phong 反phản 小tiểu 也dã )# 。

卜bốc 羯yết

(# 上thượng 補bổ 木mộc 反phản 下hạ 居cư 謁yết 反phản )# 。

[宋-木+(十/日/小)]# 少thiểu

(# 上thượng 古cổ 瓦ngõa 反phản )# 。

第đệ 廿# 六lục 卷quyển

脯bô 剌lạt 拏noa

(# 上thượng 補bổ 胡hồ 反phản 中trung 來lai 達đạt 反phản 下hạ 女nữ 加gia 反phản 亦diệc 云vân 褓bảo 剌lạt 拏noa 唐đường 言ngôn 滿mãn 舊cựu 云vân 富phú 蘭lan 那na 上thượng 又hựu 音âm 府phủ 悞ngộ )# 。

阿a 市thị

(# 時thời 止chỉ 反phản 唐đường 云vân 无# 勝thắng 髮phát 舊cựu 云vân 阿a 夷di 多đa 或hoặc 云vân 阿a 耆kỳ 多đa 或hoặc 云vân 阿a 質chất 多đa )# 。

昵ni 揭yết

(# 上thượng 尼ni 日nhật 反phản 下hạ 其kỳ 列liệt 反phản 唐đường 言ngôn 離ly 繫hệ 舊cựu 云vân # 揵kiền )# 。

捔giác 上thượng

(# 上thượng 古cổ 岳nhạc 反phản )# 。

問vấn 訊tấn

(# 音âm 信tín )# 。

刖# 其kỳ

(# 上thượng 魚ngư 越việt 反phản 断# 足túc 也dã )# 。

飄phiêu 颺dương

(# 上thượng 普phổ 遙diêu 反phản 下hạ 余dư 良lương 反phản 上thượng 又hựu 毗tỳ 遙diêu 反phản )# 。

炳bỉnh 飾sức

(# 上thượng 兵binh 求cầu 反phản )# 。

[絅-口+又]# 鞔man

(# 莫mạc 官quan 反phản )# 。

熠dập 燿diệu

(# 上thượng 羊dương 立lập 反phản 下hạ 羊dương 照chiếu 反phản )# 。

曦# 輪luân

(# 上thượng 許hứa 冝# 反phản 日nhật 光quang 也dã )# 。

爝# 火hỏa

(# 上thượng 子tử 略lược 反phản 炬cự 火hỏa 也dã 又hựu 子tử ▆# 反phản )# 。

脯bô 喇lặt

(# 上thượng 補bổ 胡hồ 反phản 下hạ 郎lang 達đạt 反phản )# 。

酬thù 酢tạc

(# 才tài 作tác 反phản 客khách 奉phụng 主chủ 人nhân 曰viết 〡# 也dã )# 。

草thảo 叢tùng

(# 昨tạc 紅hồng 反phản )# 。

俛miễn 仰ngưỡng

(# 上thượng 明minh 辯biện 反phản )# 。

自tự 沈trầm

(# 直trực 林lâm 反phản )# 。

靦# 面diện

(# 上thượng 他tha 典điển 反phản 慙tàm 也dã )# 。

第đệ 廿# 七thất 卷quyển

愛ái 竉#

(# [(巨-匚)@十]# 勇dũng 反phản 正chánh 作tác 寵sủng 也dã 又hựu 力lực 蓋cái 反phản 孔khổng 〡# 也dã 悞ngộ )# 。

憂ưu 悒ấp

(# 音âm 邑ấp )# 。

儲trữ 君quân

(# 上thượng 直trực 魚ngư 反phản )# 。

盟minh 要yếu

(# 上thượng 音âm 明minh 約ước 也dã )# 。

追truy 悼điệu

(# 音âm 導đạo )# 。

改cải 醮#

(# 子tử 曜diệu 反phản 再tái 事sự 人nhân )# 。

拪thiên 宿túc

(# 上thượng 西tây 細tế 二nhị 音âm )# 。

烹phanh 煑chử

(# 上thượng 普phổ 庚canh 反phản )# 。

沸phí 鐺#

(# 楚sở 庚canh 反phản )# 。

猜# 慮lự

(# 上thượng 七thất 才tài 反phản 疑nghi 也dã )# 。

瓌khôi 瑋vĩ

(# 上thượng 古cổ 迴hồi 反phản 下hạ 于vu 鬼quỷ 反phản )# 。

牢lao 疋thất

(# 上thượng 呼hô 旱hạn 反phản 希hy 也dã 下hạ 普phổ 吉cát 反phản 配phối 也dã 正chánh 作tác 罕# 疋thất 也dã 二nhị 躰# 並tịnh 悞ngộ )# 。

國quốc 憲hiến

(# 許hứa 建kiến 反phản )# 。

蹴xúc 之chi

(# 上thượng 七thất 六lục 反phản )# 。

弶cương 伽già

(# 上thượng 其kỳ 向hướng 反phản 下hạ 其kỳ 迦ca 反phản )# 。

齠# 年niên

(# 上thượng 徒đồ 聊liêu 反phản )# 。

清thanh 觴thương

(# 書thư 羊dương 反phản )# 。

蘿# 菔bặc

(# 蒲bồ 北bắc 反phản )# 。

抉# 口khẩu

(# 上thượng 烏ô 决# 反phản 挑thiêu 出xuất 也dã )# 。

掘quật 地địa

(# 上thượng 其kỳ 勿vật 其kỳ 月nguyệt 二nhị 反phản )# 。

為vi 穽tỉnh

(# 才tài 井tỉnh 反phản )# 。

挼# 繩thằng

(# 上thượng 奴nô 禾hòa 反phản )# 。

庂# 陋lậu

(# 上thượng 阻trở 力lực 反phản 下hạ 來lai 豆đậu 反phản )# 。

[倠/乃]# 乂xoa

(# 上thượng 子tử 竣# 反phản 下hạ 牛ngưu 吠phệ 反phản )# 。

以dĩ [打-丁+羕]#

(# 羊dương 亮lượng 反phản )# 。

[栗-木+(王*月)]# 王vương

(# 上thượng 補bổ 駕giá 反phản 下hạ 于vu 誑cuống 反phản )# 。

作tác #

(# 音âm 飯phạn )# 。

春xuân 擣đảo

(# 上thượng 束thúc 容dung 反phản 下hạ 刀đao 老lão 反phản )# 。

撚nhiên 糠khang

(# 上thượng 奴nô 典điển 反phản 下hạ 苦khổ 郎lang 反phản )# 。

徒đồ 跣tiển

(# 先tiên 典điển 反phản )# 。

閹# 人nhân

(# 上thượng 淹yêm 掩yểm 二nhị 音âm )# 。

養dưỡng 飼tự

(# 音âm 寺tự )# 。

繮# 繫hệ

(# 上thượng 居cư 良lương 反phản )# 。

餧ủy #

(# 上thượng 於ư 偽ngụy 反phản 下hạ 魚ngư 吠phệ 反phản )# 。

繮# 絆bán

(# 音âm 半bán )# 。

剪tiễn [飢-几+(共-八+巾)]#

(# 尸thi 力lực 反phản 正chánh 作tác 飾sức )# 。

[(〦/日)*首]# 首thủ

(# 上thượng 苦khổ 禮lễ 反phản )# 。

曛huân 黃hoàng

(# 上thượng 許hứa 云vân 反phản )# 。

弭nhị 耳nhĩ

(# 上thượng [弓*(乞-乙+小)]# 尓# 反phản 〡# 泯mẫn 也dã 謂vị 平bình 臥ngọa 其kỳ 耳nhĩ 也dã )# 。

掉trạo 尾vĩ

(# 上thượng 徒đồ 了liễu 反phản )# 。

表biểu 盼phán

(# 上thượng 祥tường 嗟ta 反phản 不bất 正chánh 也dã 正chánh 作tác 衺# 斜tà 伢# 三tam 形hình 也dã 下hạ 普phổ 辦biện 反phản 美mỹ 目mục 視thị 也dã 亦diệc 作tác 辦biện )# 。

嘔# 嘔#

(# 烏ô 侯hầu 反phản )# 。

第đệ 廿# 八bát 卷quyển

饕thao 餮thiết

(# 上thượng 他tha 刀đao 反phản 下hạ 他tha 結kết 反phản )# 。

姦gian 邪tà

(# 上thượng 古cổ 顏nhan 反phản )# 。

反phản 叛bạn

(# 步bộ 半bán 反phản )# 。

彝# 倫luân

(# 上thượng 与# 脂chi 反phản 常thường 也dã 法pháp 也dã )# 。

恊# 敘tự

(# 上thượng 胡hồ 頰giáp 反phản 下hạ 徐từ 与# 反phản )# 。

賑chẩn 貧bần

(# 上thượng 音âm 震chấn 贍thiệm 也dã )# 。

孤cô [宋-木+直]#

(# 古cổ 瓦ngõa 反phản )# 。

赤xích 穟#

(# 音âm 遂toại )# 。

琰Diêm 魔Ma

(# 上thượng 羊dương 陝# 反phản )# 。

衣y 裾#

(# 音âm 居cư )# 。

不bất 詃#

(# 古cổ 犬khuyển 反phản )# 。

蹂# 麦#

(# 上thượng 如như 由do 如như 酉dậu 如như 救cứu 三tam 反phản )# 。

非phi [門@失]#

(# 古cổ 還hoàn 反phản 正chánh 作tác ▆# ▆# 二nhị 形hình 也dã 又hựu 田điền 結kết 反phản 闇ám 〡# 鄭trịnh 城thành 門môn 也dã 悞ngộ 也dã )# 。

取thủ [(土/米)*(土/米)]#

(# 居cư 力lực 反phản 正chánh 作tác # )# 。

棘cức 刾#

(# 同đồng 上thượng )# 。

氎điệp 綖diên

(# 上thượng 徒đồ 恊# 反phản 下hạ 相tương/tướng 箭tiễn 反phản )# 。

婚hôn 媾cấu

(# 古cổ 豆đậu 反phản )# 。

躊trù 躇trừ

(# 上thượng 直trực 由do 反phản 下hạ 直trực 諸chư 反phản )# 。

[門@目]# 聟#

(# 音âm 細tế )# 。

驚kinh 懾nhiếp

(# 之chi 涉thiệp 反phản )# 。

篅thước 溼thấp

(# 上thượng 市thị 專chuyên 反phản 下hạ 失thất 入nhập 反phản )# 。

輿dư 篅thước

(# 上thượng 羊dương 諸chư 反phản )# 。

四tứ 橛quyết

(# 巨cự 月nguyệt 反phản )# 。

杙# 有hữu 闕khuyết

(# 上thượng 羊dương 力lực 反phản 下hạ 巨cự 月nguyệt 反phản )# 。

# 㨝#

(# 先tiên 結kết 反phản )# 。

倡xướng 女nữ

(# 上thượng 赤xích 羊dương 反phản )# 。

貞trinh 礭#

(# 口khẩu 角giác 反phản )# 。

[諲-西+不]# 枉uổng

(# 上thượng 文văn 夫phu 反phản 下hạ 於ư 徃# 反phản )# 。

[歹*(實-毌+尸)]# 歿một

(# 上thượng 云vân 愍mẫn 反phản 正chánh 作tác 殞vẫn )# 。

貲ti 貨hóa

(# 上thượng 子tử 斯tư 反phản )# 。

貞trinh 索sách

(# 蘇tô 故cố 反phản 白bạch 也dã 正chánh 作tác 素tố )# 。

殊thù 操thao

(# 七thất 告cáo 反phản )# 。

騫khiên 翥#

(# 上thượng 許hứa 言ngôn 反phản 下hạ 之chi 庶thứ 反phản )# 。

樹thụ 捎#

(# 所sở 交giao 反phản )# 。

鵄si 擒cầm 摛#

(# 上thượng 一nhất 昌xương 脂chi 反phản 下hạ 二nhị 巨cự 今kim 反phản 下hạ 一nhất 悞ngộ )# 。

聯liên 翩#

(# 上thượng 力lực 延diên 反phản 下hạ 普phổ 延diên 反phản )# 。

飄phiêu 颻diêu

(# 上thượng 普phổ 遙diêu 反phản 風phong 吹xuy 物vật [白/八]# 也dã 亦diệc 作tác 飄phiêu 下hạ 以dĩ 招chiêu 反phản 上thượng 又hựu 毗tỳ 遙diêu 反phản 疾tật 風phong 也dã )# 。

[(牙*ㄆ)/止]# 四tứ

(# 上thượng 之chi 領lãnh 反phản )# 。

贈tặng 遺di

(# 上thượng 才tài 鄧đặng 反phản 下hạ 以dĩ 醉túy 反phản )# 。

# 火hỏa

(# 上thượng 而nhi 恱# 反phản )# 。

燖# 毛mao

(# 上thượng 祥tường 廉liêm 反phản 以dĩ 湯thang 去khứ 毛mao 也dã )# 。

羸luy 瘠tích

(# 秦tần 昔tích 反phản )# 。

幾kỷ 將tương

(# 上thượng 其kỳ 几kỉ 反phản )# 。

絲ti 筑#

(# 音âm 竹trúc )# 。

聡# 叡duệ

(# 以dĩ 芮# 反phản )# 。

擿# 菓quả

(# 上thượng 知tri 草thảo 反phản 〡# 取thủ 也dã )# 。

摘trích 菓quả

(# 同đồng 上thượng )# 。

取thủ [(土/米)*(土/米)]#

(# 居cư 力lực 反phản 正chánh 作tác # )# 。

花hoa 靨#

(# 於ư # 反phản )# 。

鳴minh [鼙-支+皮]#

(# 毗tỳ [前-刖+ㄅ]# 反phản 正chánh 作tác [鼙-支+皮]# )# 。

把bả 鑿tạc

(# 音âm 昨tạc )# 。

分phần/phân 彊cường/cưỡng/cương

(# 居cư 良lương 反phản 正chánh 作tác 彊cường/cưỡng/cương )# 。

下hạ 俚#

(# 音âm 里lý )# 。

薄bạc 技kỹ

(# 巨cự 倚ỷ 反phản )# 。

[按-女+(尸@貝)]# [厂@千]#

(# 上thượng 卑ty 進tiến 反phản 下hạ 昌xương 隻chỉ 反phản )# 。

第đệ 廿# 九cửu 卷quyển

毉y 人nhân

(# 上thượng 於ư 其kỳ 反phản )# 。

旋toàn 踵chủng

(# 之chi 勇dũng 反phản )# 。

曰viết 。

(# 上thượng 音âm 空không 也dã )# 。

# 頂đảnh

(# 上thượng 奴nô 短đoản 反phản )# 。

伶# [仁-二+(中/又)]#

(# 上thượng 力lực 丁đinh 反phản 下hạ 普phổ 丁đinh 反phản )# 。

去khứ [醫-酉+金]#

(# 於ư 計kế 反phản 花hoa 名danh 也dã 正chánh 作tác 翳ế )# 。

撨# 木mộc

(# 上thượng 才tài 焦tiêu 反phản )# 。

石thạch 龕khám

(# 苦khổ 合hợp 反phản )# 。

解giải 擘phách

(# 愽# 厄ách 反phản )# 。

能năng 排bài

(# 步bộ 皆giai 反phản 推thôi 也dã )# 。

髣phảng 髴phất

(# 上thượng 芳phương 兩lưỡng 反phản 下hạ 芳phương 味vị 反phản 謂vị 欲dục 了liễu 也dã 下hạ 又hựu 弗phất 拂phất 二nhị 音âm )# 。

去khứ 醫y

(# 於ư 計kế 反phản 悞ngộ )# 。

去khứ 瞖ế

(# 同đồng 上thượng )# 。

[泳-永+(白-日+几)]# 漲trương

(# 上thượng 芳phương 梵Phạm 反phản 下hạ 知tri 向hướng 反phản )# 。

鵄si 擒cầm

(# 巨cự 今kim 反phản )# 。

串xuyến 習tập

(# 上thượng 古cổ 患hoạn 反phản )# 。

隄đê 堰yển

(# 上thượng 丁đinh 兮hề 反phản 下hạ 於ư 幰hiển 於ư 幰hiển 二nhị 反phản )# 。

那na [卑*也]#

(# 卑ty 也dã 反phản )# 。

第đệ 卅# 卷quyển

# 當đương

(# 上thượng 胡hồ 耿# 反phản 奠# 也dã 正chánh 作tác 幸hạnh 也dã 悞ngộ )# 。

成thành 笄#

(# 古cổ 兮hề 反phản )# 。

[卄/遽]# 蒢#

(# 上thượng 巨cự 居cư 反phản 下hạ 直trực 居cư 反phản )# 。

[厂@墨]# 中trung

(# 上thượng 直trực 連liên 反phản )# 。

投đầu 箸trứ

(# 音âm 筯# )# 。

迯# 避tị

(# 上thượng 徒đồ 刀đao 反phản )# 。

薨hoăng 背bối/bội

(# 上thượng 呼hô # 反phản )# 。

殉# 死tử

(# 上thượng 辝# 閏nhuận 反phản 以dĩ 人nhân 送tống 死tử 也dã )# 。

妃phi 后hậu

(# 上thượng 芳phương 非phi 反phản 下hạ 侯hầu 吼hống 反phản 又hựu 下hạ 刮# 反phản 悞ngộ )# 。

嚏# 噴phún

(# 上thượng 丁đinh 計kế 反phản 下hạ 普phổ 悶muộn 反phản )# 。

皴thuân 裂liệt

(# 上thượng 七thất 句cú 反phản )# 。

竹trúc 籤#

(# 七thất 廉liêm 反phản 竹trúc 針châm 也dã )# 。

以dĩ [女*(乞-乙+小)]#

(# 女nữ 買mãi 反phản 乳nhũ 也dã 正chánh 作tác 嫍# [女*(乞-乙+小)]# 二nhị 形hình )# 。

咸hàm 萃tụy

(# 才tài 遂toại 反phản 集tập 也dã )# 。

尊tôn

根căn 本bổn 毗tỳ 奈nại 耶da 雜tạp 事sự 一nhất 部bộ 四tứ 十thập 卷quyển 。 第đệ 四tứ 帙# # 第đệ 四tứ 帙# 。

第đệ 卅# 一nhất 卷quyển

无# 愆khiên

(# 去khứ # 反phản )# 。

諠huyên 閙náo

(# 上thượng 許hứa 元nguyên 反phản 下hạ 女nữ [白/八]# 反phản )# 。

猥ổi 屑tiết

(# 上thượng 烏ô 罪tội 反phản 下hạ 先tiên 結kết 反phản )# 。

踏đạp 槗#

(# 上thượng 徒đồ 盍# 反phản 又hựu 他tha 合hợp 反phản 非phi 也dã )# 。

胯khóa 麁thô

(# 上thượng 苦khổ 化hóa 反phản )# 。

灒tán 水thủy

(# 上thượng 子tử 旦đán 反phản )# 。

有hữu 娠thần

(# 音âm 身thân 孕dựng 也dã 又hựu 音âm 震chấn 妊nhâm 也dã )# 。

人nhân 亾#

(# 音âm 亡vong )# 。

草thảo 坐tọa

(# 上thượng 倉thương 早tảo 反phản )# 。

甎chuyên 上thượng

(# 上thượng 之chi 緣duyên 反phản )# 。

商thương [貝*古]#

(# 音âm 古cổ 正chánh 作tác 賞thưởng 賈cổ 也dã )# 。

來lai 萃tụy

(# 才tài 醉túy 反phản 集tập 也dã )# 。

摩ma 揭yết

(# 音âm 竭kiệt )# 。

婚hôn 媾cấu

(# 古cổ 豆đậu 反phản )# 。

聊liêu 寄ký

(# 上thượng 力lực 迢điều 反phản )# 。

頞át 部bộ

(# 上thượng 安an 割cát 反phản )# 。

# 刾#

(# 羅la 割cát 反phản 正chánh 作tác 剌lạt 亦diệc 名danh # 羅la 浮phù )# 。

付phó 属#

(# 音âm 囑chúc )# 。

第đệ 卅# 二nhị 卷quyển

抉# 其kỳ

(# 上thượng 烏ô 决# 反phản )# 。

儜nảnh #

(# 上thượng 女nữ 庚canh 反phản )# 。

應ưng 驀#

(# 音âm 陌mạch 騎kỵ 過quá 也dã 越việt 也dã 或hoặc 作tác ▆# )# 。

牀sàng 榻tháp

(# 上thượng 助trợ 㽵# 反phản 下hạ 他tha 盍# 反phản )# 。

盞trản 杓chước

(# 上thượng 側trắc 眼nhãn 反phản 下hạ 市thị 若nhược 反phản )# 。

盤bàn 撙#

(# 音âm 尊tôn 酒tửu 器khí 也dã 正chánh 作tác 罇# 撙# 二nhị 形hình 又hựu 尊tôn 本bổn 反phản 悞ngộ )# 。

肆tứ 釀#

(# 女nữ 亮lượng 反phản )# 。

擒cầm 其kỳ

(# 上thượng 巨cự 今kim 反phản )# 。

脚cước 蹋đạp

(# 徒đồ 盍# 反phản )# 。

掉trạo 舉cử

(# 上thượng 徒đồ 了liễu 反phản )# 。

我ngã 衒huyễn

(# 音âm 縣huyện 自tự 媒môi 也dã )# 。

詃# 誘dụ

(# 上thượng 古cổ 犬khuyển 反phản 下hạ 以dĩ 酒tửu 反phản )# 。

所sở 餐xan

(# 倉thương 安an 反phản )# 。

䨱# 裙quần

(# 上thượng 芳phương 救cứu 反phản 下hạ 巨cự 君quân 反phản )# 。

昵ni 好hảo/hiếu

(# 上thượng 女nữ 質chất 而nhi 質chất 二nhị 反phản )# 。

贈tặng 遺di

(# 上thượng 才tài 鄧đặng 反phản 下hạ 以dĩ 醉túy 反phản )# 。

[挺-壬+手]# 秀tú

(# 上thượng 特đặc 頂đảnh 反phản )# 。

闐điền 噎ế

(# 上thượng 徒đồ 年niên 反phản )# 。

明minh 瞙#

(# 音âm 莫mạc )# 。

痆na 斯tư

(# 上thượng 女nữ 八bát 反phản )# 。

第đệ 卅# 三tam 卷quyển

軓# 等đẳng

(# 上thượng 之chi 緣duyên 反phản 正chánh 作tác 甎chuyên )# 。

躁táo 動động

(# 上thượng 子tử 告cáo 反phản )# 。

甎chuyên 揩khai

(# 上thượng 之chi 緣duyên 反phản 下hạ 口khẩu 皆giai 反phản )# 。

甎chuyên 揩khai

(# 同đồng 上thượng )# 。

疱pháo 生sanh

(# 上thượng 步bộ [白/八]# 反phản )# 。

一nhất 甎chuyên

(# 之chi 緣duyên 反phản 說thuyết 文văn 從tùng # 厶# 寸thốn 瓦ngõa )# 。

鑱# 刾#

(# 上thượng 仕sĩ 銜hàm 仕sĩ 懺sám 二nhị 反phản )# 。

更cánh #

(# 音âm 㸦# )# 。

輕khinh 薎#

(# 莫mạc 結kết 反phản )# 。

瑕hà 隟khích

(# 丘khâu 逆nghịch 反phản )# 。

互hỗ 為vi

(# 上thượng 乎hồ 故cố 反phản )# 。

瑕hà 隙khích

(# 丘khâu # 反phản )# 。

喧huyên #

(# 女nữ [白/八]# 反phản )# 。

毛mao 緂#

(# 他tha 敢cảm 反phản )# 。

褒bao 灑sái

(# 上thượng 布bố 毛mao 反phản )# 。

佯dương 作tác

(# 上thượng 余dư 良lương 反phản )# 。

[口*菴]# 聲thanh

(# 上thượng 烏ô 鴧# 反phản 譍# 聲thanh 也dã 據cứ 此thử 字tự 無vô 韻vận 下hạ 切thiết 脚cước 但đãn 合hợp 口khẩu 鼻tị 中trung 出xuất 氣khí 喉hầu 中trung 作tác 聲thanh 也dã 如như 今kim 大đại 人nhân 譍# 小tiểu 者giả 但đãn 合hợp 口khẩu 作tác [口*菴]# 〃# 聲thanh 是thị 也dã 所sở 作tác 烏ô 鴧# 反phản 者giả 但đãn 借tá 聲thanh 呼hô 耳nhĩ 會hội 意ý 呼hô 之chi 也dã )# 。

# 荅#

(# 上thượng 其kỳ [憍-(夭/口)+右]# 反phản 正chánh 作tác 喬kiều 也dã 舊cựu 云vân 瞿Cù 曇Đàm )# 。

佇trữ 立lập

(# 上thượng 直trực 呂lữ 反phản 久cửu 立lập 也dã 或hoặc 作tác 竚# )# 。

短đoản 襻#

(# 普phổ 患hoạn 反phản )# 。

簷diêm 前tiền

(# 上thượng 羊dương 廉liêm 反phản )# 。

翳ế 巫#

(# 上thượng 於ư 其kỳ 反phản 悞ngộ 下hạ 文văn 夫phu 反phản )# 。

羹# 臛hoắc

(# 上thượng 古cổ 盲manh 反phản 下hạ 呼hô 各các 反phản )# 。

[宋-木+(烈-列+百)]# 婦phụ

(# 上thượng 古cổ 瓦ngõa 反phản )# 。

青thanh 苔#

(# 徒đồ 來lai 反phản )# 。

[宋-木+(百/小)]# 薄bạc

(# 上thượng 古cổ 瓦ngõa 反phản )# 。

詭quỷ 說thuyết

(# 上thượng 居cư 委ủy 反phản )# 。

毉y 巫#

(# 上thượng 於ư 其kỳ 反phản )# 。

第đệ 卅# 四tứ 卷quyển

安an 替thế

(# 他tha 帝đế 反phản 正chánh 作tác ▆# )# 。

上thượng 岸ngạn

(# 音âm 岸ngạn )# 。

梳sơ 髮phát

(# 上thượng 所sở 初sơ 反phản )# 。

撲phác 其kỳ

(# 上thượng 普phổ 木mộc 反phản 土thổ/độ 粖mạt 〡# 人nhân )# 。

手thủ 捼#

(# 奴nô 迴hồi 反phản )# 。

駃khoái 流lưu

(# 上thượng 史sử 使sử 二nhị 音âm )# 。

[飢-几+(十/田/寸)]# 爐lô

(# 上thượng 補bổ 各các 反phản )# 。

蘿# 蔔bặc

(# 蒲bồ 北bắc 反phản )# 。

欱# 粥chúc

(# 上thượng 呼hô 合hợp 反phản )# 。

擸# 〃#

(# 盧lô 盍# 反phản 〡# 掭# 破phá 壞hoại 聲thanh 也dã 或hoặc 作tác [臘-月+齒]# 齧niết 聲thanh 也dã )# 。

索sách 〃#

(# 所sở 責trách 反phản 兩lưỡng 下hạ 聲thanh 也dã 正chánh 作tác ▆# )# 。

骨cốt 骨cốt

(# 飲ẩm 水thủy 聲thanh 也dã 正chánh 作tác 淈# )# 。

抑ức 忍nhẫn

(# 上thượng 衣y 力lực 反phản )# 。

掉trạo 舉cử

(# 上thượng 徒đồ 了liễu 反phản )# 。

前tiền 餐xan

(# 倉thương 安an 反phản )# 。

我ngã 併tinh

(# 卑ty 政chánh 反phản )# 。

刮# 舌thiệt [箅-丌+廾]#

(# 上thượng 古cổ 頢# 反phản 下hạ 卑ty [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

僅cận 得đắc

(# 上thượng 巨cự 恡lận 反phản )# 。

茅mao 草thảo

(# 上thượng 莫mạc 交giao 反phản )# 。

黃hoàng 㹨#

(# 由do 秀tú 反phản )# 。

來lai 唼xiệp

(# 子tử 合hợp 反phản )# 。

[阿-可+含]# 乾can/kiền/càn

(# 上thượng 於ư 禁cấm 反phản )# 。

便tiện 咬giảo

(# 五ngũ 巧xảo 反phản 正chánh 作tác 齩giảo )# 。

嗢ốt 多đa

(# 上thượng 烏ô 沒một 反phản )# 。

赭giả 服phục

(# 上thượng 之chi 也dã 反phản )# 。

草thảo 屣tỉ

(# 所sở 綺ỷ 反phản )# 。

薜bệ 舍xá

(# 上thượng 毗tỳ 計kế 反phản )# 。

戍thú 達đạt

(# 上thượng 啇# 遇ngộ 反phản )# 。

足túc 玔#

(# 尺xích 〡# [紿-口+月]# 反phản 正chánh 作tác 釧xuyến 也dã )# 。

[按-女+(尸@貝)]# [后-口+十]#

(# 上thượng 卑ty 進tiến 反phản 下hạ 昌xương 隻chỉ 反phản )# 。

[矯-(夭/口)+右]# 心tâm

(# 上thượng 居cư 小tiểu 反phản )# 。

憂ưu #

(# 女nữ 扳# 反phản )# 。

第đệ 卅# 五ngũ 卷quyển

馬mã [轡-口+日]#

(# 音âm 秘bí )# 。

舉cử 鞭tiên

(# 卑ty 連liên 反phản )# 。

大đại #

(# 呼hô 葛cát 反phản )# 。

便tiện 螫thích

(# 釋thích 臛hoắc 二nhị 音âm )# 。

戶hộ 鑰thược

(# 音âm 藥dược )# 。

虵xà 蜇#

(# 音âm 哲triết )# 。

抖đẩu 捒#

(# 上thượng 都đô 口khẩu 反phản 下hạ 蘇tô 口khẩu 反phản )# 。

脚cước 㿲#

(# 去khứ 冝# 反phản )# 。

裙quần 在tại

(# 上thượng 巨cự 君quân 反phản )# 。

簷diêm 前tiền

(# 上thượng 羊dương 廉liêm 反phản )# 。

坐tọa 枮#

(# 知tri 林lâm 反phản )# 。

舌thiệt 箄#

(# 必tất [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

澡táo 漱thấu

(# 所sở 右hữu 反phản )# 。

襞bích 疊điệp

(# 上thượng 㭪# 益ích 反phản )# 。

撩# 乱#

(# 上thượng 力lực 條điều 反phản )# 。

姑cô 嫜#

(# 音âm 章chương )# 。

第đệ 卅# 六lục 卷quyển

弶cương 伽già

(# 上thượng 其kỳ 向hướng 反phản )# 。

瓠hoạch 及cập

(# 上thượng 乎hồ 故cố 反phản )# 。

此thử [├/(厂@手)]#

(# 音âm 岸ngạn )# 。

睡thụy 眠miên

(# 莫mạc 賢hiền 反phản 正chánh 作tác 眠miên )# 。

栗lật 姑cô

(# 昌xương # 反phản 悞ngộ )# 。

車xa 馭ngự

(# 魚ngư 去khứ 反phản )# 。

栗lật 㚲#

(# 昌xương # 反phản )# 。

[整-束+牙]# 衣y

(# 上thượng 之chi 領lãnh 反phản )# 。

於ư 殼xác

(# 口khẩu [美-(王/大)+用]# 反phản )# 。

第đệ 卅# 七thất 卷quyển

毀hủy 訾tí

(# 音âm 紫tử )# 。

嗢ốt 坦thản

(# 上thượng 烏ô 沒một 反phản 下hạ 多đa 達đạt 反phản 正chánh 作tác 怛đát )# 。

喧huyên #

(# 女nữ 孝hiếu 反phản 不bất 靜tĩnh 也dã 猥ổi 也dã )# 。

縷lũ #

(# 巨cự 位vị 反phản )# 。

嗢ốt 咀trớ

(# 多đa 達đạt 反phản 正chánh 作tác 咀trớ )# 。

杭# 頭đầu

(# 上thượng 之chi 審thẩm 反phản 正chánh 作tác 挽vãn 也dã )# 。

荒hoang 野dã

(# 上thượng 火hỏa 光quang 反phản )# 。

磽khao 确xác

(# 上thượng 苦khổ 交giao 反phản 下hạ 苦khổ 角giác 反phản )# 。

衣y 襟khâm

(# 居cư 吟ngâm 反phản )# 。

㭬# 梁lương

(# 上thượng 直trực 緣duyên 反phản )# 。

枅# 栱củng

(# 上thượng 古cổ [前-刖+ㄅ]# 反phản 下hạ 居cư 勇dũng 反phản )# 。

鉤câu 楯thuẫn

(# 常thường 唯duy 反phản 襴# 〡# 也dã 正chánh 作tác 楯thuẫn )# 。

斬trảm 廊lang

(# 上thượng 許hứa 言ngôn 反phản )# 。

皆giai 互hỗ

(# 胡hồ 故cố 反phản )# 。

牀sàng 泉tuyền

(# 上thượng 力lực 今kim 反phản 正chánh 作tác 林lâm )# 。

輅lộ 車xa

(# 上thượng 盧lô 故cố 反phản )# 。

駭hãi 天thiên

(# 上thượng 故cố 騃ngãi 反phản )# 。

儀nghi 駐trú

(# 音âm 注chú 立lập 馬mã 也dã 又hựu 中trung 句cú 反phản )# 。

塟# 法pháp

(# 上thượng 子tử 浪lãng 反phản )# 。

[整-束+牙]# 衣y

(# 上thượng 之chi 領lãnh 反phản )# 。

第đệ 卅# 八bát 卷quyển

鵶nha 觜tủy

(# 上thượng 烏ô 牙nha 反phản 下hạ 即tức 委ủy 反phản )# 。

萎nuy 萃tụy

(# 上thượng 於ư 垂thùy 反phản 下hạ 才tài 遂toại 反phản )# 。

晡bô 剌lạt 拏noa

(# 上thượng 補bổ 胡hồ 反phản 中trung 來lai 達đạt 反phản 下hạ 女nữ 加gia 反phản )# 。

昵ni 揭yết

(# 上thượng # 日nhật 反phản 下hạ # 列liệt 反phản )# 。

若nhược 仾#

(# 上thượng 而nhi 者giả 反phản 下hạ 丁đinh [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

伽già #

(# 上thượng 其kỳ 迦ca 反phản 下hạ 竹trúc # 反phản )# 。

傘tản 盖#

(# 上thượng 桑tang 早tảo 反phản )# 。

共cộng 嗤xuy

(# 尺xích 之chi 反phản )# 。

趒# 於ư

(# 上thượng 他tha 吊điếu 反phản 越việt 也dã )# 。

喘suyễn 息tức

(# 上thượng 昌xương 兖# 反phản )# 。

卉hủy 木mộc

(# 上thượng 許hứa 鬼quỷ 許hứa 貴quý 二nhị 反phản )# 。

以dĩ [木*(看-目)*月]#

(# 所sở 卓trác 反phản )# 。

# 絛thao

(# 他tha 刀đao 反phản )# 。

必tất 歐âu

(# 烏ô 口khẩu 反phản )# 。

暫tạm 迂#

(# 於ư 禹vũ 反phản )# 。

啚# 畫họa

(# 胡hồ 卦# 反phản )# 。

號hào 咷đào

(# 上thượng 戶hộ 高cao 反phản 下hạ 徒đồ 刀đao 反phản )# 。

沈trầm 沒một

(# 上thượng 直trực 林lâm 反phản 沒một 也dã 正chánh 作tác 沉trầm 又hựu 音âm 審thẩm 非phi )# 。

[喪-(畏-(田/一))+貝]# 持trì

(# 上thượng 即tức 西tây 反phản )# 。

焚phần 燎liệu

(# 力lực 小tiểu 力lực 照chiếu 二nhị 反phản )# 。

制chế [序-予+互]#

(# 丁đinh 禮lễ 反phản 此thử 言ngôn 方phương 墳phần 即tức 塔tháp 之chi 別biệt 名danh 也dã 正chánh 作tác 底để 又hựu 音âm 止chỉ 悞ngộ )# 。

翊dực 從tùng

(# 上thượng 以dĩ 力lực 反phản )# 。

老lão 叟#

(# 蘇tô 走tẩu 反phản )# 。

栗lật 姑cô

(# 尺xích # 反phản 正chánh 作tác 姑cô )# 。

闐điền 噎ế

(# 上thượng 徒đồ 年niên 反phản )# 。

第đệ 卅# 九cửu 卷quyển

# 路lộ 拏noa

(# 上thượng 徒đồ 骨cốt 反phản 下hạ 女nữ 加gia 反phản 大đại 般Bát 涅Niết 槃Bàn 。 經kinh 作tác 徒đồ 廬lư 那na 般Bát 泥Nê 洹Hoàn 經kinh 作tác 屯truân 屈khuất 也dã )# 。

吠phệ 卛#

(# 所sở 律luật 反phản 亦diệc 云vân 毗tỳ 瘦sấu 細tế )# 。

栗lật 㚲#

(# 昌xương # 反phản 正chánh 作tác 呫# )# 。

炭thán 燼tẫn

(# 徐từ 進tiến 反phản )# 。

蘇tô 怛đát

(# 多đa 達đạt 反phản 梵Phạm 言ngôn 蘇tô 怛đát 羅la 亦diệc 云vân 素tố 怛đát 纜# 唐đường 言ngôn 契Khế 經Kinh 舊cựu 云vân 修tu 多đa 羅la 亦diệc 云vân 修tu 妒đố 路lộ )# 。

摩ma 窒#

(# 丁đinh 結kết 反phản 或hoặc 云vân 摩ma 怛đát 里lý 迦ca 此thử 云vân 論luận 義nghĩa 舊cựu 云vân 摩ma 得đắc 勒lặc 迦ca )# 。

亦diệc 隤đồi

(# 徒đồ 迴hồi 反phản )# 。

[自*反]# 真chân

(# 上thượng 居cư 韋vi 反phản 書thư 无# 此thử 字tự )# 。

箭tiễn [竺-二+射]#

(# 時thời 夜dạ 時thời 亦diệc 二nhị 反phản 正chánh 作tác 射xạ 也dã 書thư 人nhân 悞ngộ 加gia 竹trúc 矣hĩ )# 。

捩liệt 衣y

(# 上thượng 力lực 結kết 反phản )# 。

德đức 亞#

(# 烏ô 駕giá 反phản 次thứ 也dã )# 。

筞# 勤cần

(# 上thượng 楚sở 責trách 反phản )# 。

第đệ 四tứ 十thập 卷quyển

褒bao 灑sái

(# 上thượng 布bố 高cao 反phản )# 。

苫thiêm 摩ma

(# 上thượng 手thủ 廉liêm 反phản 此thử 云vân 定định 舊cựu 云vân 奢xa 摩ma 他tha )# 。

[莫/糸]# 集tập

(# 上thượng 子tử 管quản 反phản )# 。

纂toản 集tập

(# 同đồng 上thượng )# 。

奢xa 榒#

(# 上thượng 失thất 遮già 反phản 下hạ 女nữ 宅trạch 反phản )# 。

不bất 瞬thuấn

(# 音âm 舜thuấn )# 。

白bạch 鸖#

(# 何hà 各các 反phản )# 。

白bạch 鶴hạc

(# 同đồng 上thượng )# 。

[穀-禾+(夕*ㄗ)]# 中trung

(# 上thượng 口khẩu 角giác 口khẩu 木mộc 二nhị 反phản )# 。

弶cương 伽già

(# 上thượng 其kỳ 向hướng 反phản )# 。

其kỳ 竿can/cán

(# 古cổ 安an 反phản )# 。

[骨*(大/土)]# 九cửu 峪#

(# 上thượng 烏ô 甲giáp 反phản 下hạ 余dư 玉ngọc 古cổ 木mộc 二nhị 反phản 正chánh 作tác 壓áp 谷cốc 也dã 常thường 見kiến 諸chư 師sư 經kinh 音âm 作tác 於ư 熖# 反phản 非phi 也dã 下hạ 又hựu 郭quách 氏thị 音âm 路lộ 亦diệc 非phi 也dã )# 。

封phong 壃cương

(# 居cư 良lương 反phản )# 。

盟minh 要yếu

(# 上thượng 音âm 明minh 約ước 也dã )# 。

焚phần #

(# 而nhi 恱# 反phản )# 。

鄔ổ 波ba

(# 上thượng 烏ô 古cổ 反phản )# 。

岌# 多đa

(# 上thượng 其kỳ 刧# 其kỳ 立lập 二nhị 反phản 正chánh 作tác 笈cấp 也dã 楚sở 言ngôn 鄔ổ 波ba 〡# 多đa 此thử 云vân 小tiểu 護hộ 或hoặc 云vân 近cận 護hộ 舊cựu 云vân 憂ưu 波ba 毱cúc 多đa 或hoặc 云vân 優ưu 波ba 屈khuất 多đa 又hựu 音âm 位vị 悞ngộ )# 。

笈cấp 多đa

(# 上thượng 其kỳ 刼# 其kỳ 急cấp 二nhị 反phản 前tiền 作tác 岌# 悞ngộ 也dã )# 。

地địa [序-予+(一/ㄠ)]#

(# 丁đinh 禮lễ 反phản 正chánh 作tác 底để )# 。

蘇tô 跌trật

(# 徒đồ 結kết 反phản )# 。

舍xá 挪na

(# 奴nô 何hà 反phản )# 。

盛thịnh 壃cương

(# 羊dương 廉liêm 反phản 悞ngộ )# 。

盛thịnh [(圪-乙+田)/皿]#

(# 同đồng 上thượng 正chánh 作tác 鹽diêm 也dã )# 。

柰nại 耶da

(# 上thượng 奴nô 太thái 反phản 下hạ 以dĩ 嗟ta 反phản 梵Phạm 言ngôn 毗tỳ 柰nại 耶da 亦diệc 云vân ▆# 奈nại 耶da 唐đường 言ngôn 調điều 伏phục 即tức 律luật 藏tạng 也dã 律luật 文văn 作tác 取thủ 字tự 悞ngộ 也dã )# 。

奢xa 侘sá

(# [(巨-匚)@十]# 家gia [(巨-匚)@十]# 駕giá 他tha 各các 三tam 反phản 尊tôn 者giả 名danh 也dã )# 。

婆bà 瑳tha

(# 千thiên 何hà 反phản )# 。

脚cước [敲-高+(立/(可-一))]#

(# 去khứ 冝# 反phản )# 。

奢xa 佇trữ

(# 与# 侘sá 字tự 同đồng 也dã 又hựu 文văn 呂lữ 反phản 悞ngộ )# 。

婆bà 颯tát

(# 蘇tô 合hợp 反phản )# 。

卑ty

根căn 本bổn 說thuyết 一nhất 切thiết 有hữu 部bộ # 陁# 那na 目mục 得đắc 迦ca 一nhất 部bộ 八bát 卷quyển

(# 錄lục 云vân 十thập 卷quyển )# 。

第đệ 一nhất 卷quyển

序tự 文văn

奠# 川xuyên

(# 上thượng 堂đường 見kiến 反phản 陳trần 也dã 置trí 也dã 又hựu 都đô 定định 反phản 〡# 䬦# 也dã )# 。

攸du 絕tuyệt

(# 上thượng 羊dương 彼bỉ 反phản )# 。

閟bí 彩thải

(# 上thượng 彼bỉ 媚mị 反phản )# 。

漲trương 目mục

(# 上thượng 知tri 尚thượng 反phản )# 。

悠du 悠du

(# 音âm 由do )# 。

品phẩm 彚#

(# 音âm 謂vị )# 。

瓊# 編biên

(# 上thượng 巨cự 營doanh 反phản 下hạ 卑ty 連liên 反phản )# 。

並tịnh 騖#

(# 音âm 務vụ )# 。

駢biền 蹤tung

(# 上thượng 步bộ 田điền 反phản )# 。

編biên [田*(匚@一)]#

(# 莫mạc 耕canh 反phản )# 。

閴# 寂tịch

(# 上thượng 苦khổ 覓mịch 反phản )# 。

爰viên 洎kịp

(# 上thượng 于vu 元nguyên 反phản 下hạ 其kỳ 既ký 反phản )# 。

分phần/phân #

(# 補bổ 朋bằng 反phản 正chánh 作tác 崩băng )# 。

邅# 迴hồi

(# 上thượng 知tri 連liên 反phản )# 。

俗tục 蔽tế

(# 必tất 祭tế 反phản 掩yểm 也dã )# 。

羈ki 絆bán

(# 上thượng 居cư 冝# 反phản 下hạ 補bổ 畔bạn 反phản )# 。

巢sào 燧toại

(# 上thượng 助trợ 交giao 反phản 下hạ 徐từ 醉túy 反phản )# 。

无# 垠#

(# 五ngũ 根căn 魚ngư 斤cân 二nhị 反phản )# 。

貂# 蟬thiền

(# 上thượng 都đô 聊liêu 反phản 下hạ 市thị 連liên 反phản )# 。

摘trích 芝chi

(# 上thượng 知tri 草thảo 反phản 下hạ 章chương 怡di 反phản )# 。

臯# 鸖#

(# 上thượng 古cổ 豪hào 反phản )# 。

縶# 影ảnh

(# 上thượng 知tri 立lập 反phản )# 。

幼ấu [挺-壬+手]#

(# 特đặc 頂đảnh 反phản )# 。

明minh 晤#

(# 音âm 悞ngộ )# 。

# 過quá

(# 上thượng 音âm 府phủ 始thỉ 也dã 男nam 子tử 之chi 美mỹ 稱xưng 也dã 正chánh 作tác 甫phủ 也dã )# 。

玄huyền 樞xu

(# 赤xích 朱chu 反phản )# 。

皷cổ 棹#

(# 直trực 孝hiếu 反phản )# 。

昇thăng [舟*冗]#

(# 胡hồ 郎lang 反phản )# 。

聖thánh 躅trục

(# 直trực 玉ngọc 反phản )# 。

屢lũ 攀phàn

(# 上thượng 力lực 遇ngộ 反phản )# 。

蹠# 詞từ

(# 上thượng 之chi 石thạch 反phản )# 。

匪phỉ 宗tông

(# 上thượng 於ư 虬cầu 反phản 深thâm 也dã 微vi 也dã 隱ẩn 也dã 正chánh 作tác 幽u 絲ti 二nhị 形hình 也dã 悞ngộ )# 。

匪phỉ 假giả

(# 上thượng 非phi 尾vĩ 反phản 非phi 也dã 不phủ 也dã )# 。

虹hồng 幡phan

(# 上thượng 戶hộ 公công 反phản )# 。

㨹# 日nhật

(# 上thượng 宣tuyên 絕tuyệt 反phản 減giảm 〡# 也dã )# 。

鳳phượng 吹xuy

(# 昌xương 偽ngụy 反phản )# 。

鏘thương 鏘thương

(# 七thất 羊dương 反phản )# 。

濟tế 濟tế

(# 子tử 禮lễ 反phản )# 。

煒vĩ 煒vĩ

(# 于vu 鬼quỷ 反phản 光quang 也dã )# 。

煌hoàng 煌hoàng

(# 戶hộ 光quang 反phản )# 。

于vu 闐điền

(# 田điền 見kiến 反phản )# 。

寘trí 懷hoài

(# 上thượng 之chi 義nghĩa 反phản )# 。

和hòa 寂tịch

(# 上thượng 苦khổ 吼hống 反phản )# 。

律luật 文văn

脯bô 後hậu

(# 上thượng 補bổ 胡hồ 反phản 正chánh 作tác 脯bô )# 。

昉# 此thử

(# 上thượng 方phương [絅-口+又]# 反phản 明minh 也dã )# 。

末mạt 拏noa

(# 女nữ 家gia 反phản 月nguyệt 名danh 也dã 至chí 毗tỳ 婆bà 沙sa 論luận 廣quảng 釋thích )# 。

[病-丙+(色-巴+巳)]# 形hình

(# 上thượng 步bộ [白/八]# 反phản )# 。

連liên [序-予+色]#

(# 同đồng 上thượng )# 。

從tùng 胷#

(# 音âm [凵@又]# 律luật 文văn 作tác 胷# )# 。

或hoặc 版#

(# 布bố 綰oản 反phản )# 。

押áp 四tứ

(# 上thượng 烏ô 甲giáp 反phản )# 。

剩thặng 處xứ

(# 上thượng 實thật 證chứng 反phản )# 。

樹thụ 杪#

(# [弓*(乞-乙+小)]# 小tiểu 反phản 梢# 也dã 末mạt 也dã 從tùng 木mộc )# 。

圮bĩ 裂liệt

(# 上thượng 皮bì 美mỹ 反phản )# 。

第đệ 二nhị 卷quyển

作tác 篅thước

(# 市thị 尃# 反phản )# 。

以dĩ 條điều

(# 他tha 刀đao 反phản )# 。

竹trúc [竺-二+狄]#

(# 徒đồ 的đích 反phản )# 。

久cửu 釀#

(# 女nữ 亮lượng 反phản )# 。

quáng 麦#

(# 上thượng 古cổ 猛mãnh 反phản )# 。

# 中trung

(# 上thượng 苻# 萬vạn 反phản 或hoặc 作tác 飰phạn )# 。

鐼# 汁trấp

(# 上thượng 方phương 文văn 反phản 一nhất 炊xuy # 也dã 正chánh 作tác 饙# 餴# 二nhị 形hình 又hựu 苻# 文văn 許hứa 問vấn 二nhị 反phản 飾sức 也dã 䥫# 類loại 也dã 悞ngộ )# 。

怛đát 姪điệt

(# 上thượng 多đa 達đạt 反phản 下hạ 徒đồ 結kết 反phản )# 。

薜bệ 地địa

(# 上thượng 毗tỳ 計kế 反phản )# 。

乾can/kiền/càn 燥táo

(# 蘇tô 老lão 反phản )# 。

苫thiêm 䛧#

(# 上thượng 始thỉ 古cổ 反phản 下hạ [弓*(乞-乙+小)]# 計kế 反phản )# 。

那na 雉trĩ

(# 直trực 旨chỉ 反phản )# 。

裠# 帔bí

(# 上thượng 巨cự 君quân 反phản 下hạ 披phi 義nghĩa 反phản )# 。

儜nảnh 人nhân

(# 上thượng 女nữ 耕canh 反phản )# 。

研nghiên #

(# 上thượng 五ngũ 堅kiên 反phản 下hạ 行hành 草thảo 反phản 正chánh 作tác 覈# )# 。

[幔-又+心]# 盖#

(# 上thượng 許hứa 偃yển 反phản )# 。

門môn [挺-壬+手]#

(# 音âm 匡khuông 正chánh 作tác 框# )# 。

門môn 框#

(# 音âm 匡khuông )# 。

仍nhưng 虧khuy

(# 去khứ 隨tùy 反phản )# 。

那na [卑*也]#

(# 卑ty 也dã 反phản )# 。

第đệ 三tam 卷quyển

矟sáo 刃nhận

(# 上thượng 所sở 卓trác 反phản )# 。

布bố 呾đát

(# 多đa 達đạt 反phản )# 。

[(土/米)*(土/米)]# 刾#

(# 上thượng 居cư 力lực 反phản )# 。

謦khánh 欬khái

(# 上thượng 苦khổ 頂đảnh 反phản 下hạ 苦khổ 愛ái 反phản )# 。

警cảnh 覺giác

(# 上thượng 居cư 影ảnh 反phản )# 。

# 食thực

(# 上thượng 防phòng 萬vạn 反phản )# 。

用dụng [工*几]#

(# 下hạ 江giang 反phản )# 。

[毀/金]# 為vi

(# 上thượng 才tài 作tác 反phản 穿xuyên 也dã )# 。

草thảo 䴰thục

(# 羊dương 力lực 反phản 正chánh 作tác 䴰thục )# 。

問vấn 訊tấn

(# 音âm 信tín 告cáo 也dã )# 。

身thân 癭#

(# 於ư 盈doanh 反phản 緾# 也dã 正chánh 作tác 嬰anh 又hựu 於ư 郢# 反phản 頸cảnh 下hạ 氣khí 也dã )# 。

瘳sưu [損-口+ㄙ]#

(# 上thượng [(巨-匚)@十]# 由do 反phản )# 。

歙# 烟yên

(# 上thượng 許hứa 及cập 反phản 內nội 息tức 也dã 欱# 也dã 正chánh 作tác 吸hấp 噏hấp 二nhị 形hình )# 。

藥dược 椎chùy

(# 直trực 追truy 反phản )# 。

氍cù 毹#

(# 上thượng 其kỳ 俱câu 反phản 下hạ 所sở 俱câu 反phản )# 。

足túc 拈niêm

(# 知tri 林lâm 反phản 下hạ 作tác 枮# )# 。

足túc 枮#

(# 知tri 林lâm 反phản 又hựu 作tác 砧# )# 。

䥫# 鎚chùy

(# 直trực 追truy 反phản )# 。

杵xử 杓chước

(# 市thị 若nhược 反phản )# 。

毛mao 緂#

(# 他tha 敢cảm 反phản )# 。

大đại [巾*業]#

(# 房phòng 王vương 反phản 正chánh 作tác 幞# 也dã )# 。

老lão 叟#

(# 蘇tô 走tẩu 反phản )# 。

嗢ốt 嗢ốt

(# 上thượng 烏ô 沒một 反phản 下hạ 多đa 達đạt 反phản )# 。

高cao 簷diêm

(# 羊dương 廉liêm 反phản )# 。

行hàng 列liệt

(# 上thượng 戶hộ 郎lang 反phản 次thứ 第đệ 也dã 位vị 序tự 也dã 布bố 也dã )# 。

[捱-圭+報]# 釘đinh/đính

(# 上thượng 巨cự 月nguyệt 反phản 下hạ 丁đinh 定định 反phản )# 。

刱# 始thỉ

(# 上thượng 初sơ 亮lượng 反phản )# 。

牙nha 找#

(# 羊dương 力lực 反phản 正chánh 作tác 杙# )# 。

燈đăng 盞trản

(# 側trắc 眼nhãn 反phản )# 。

第đệ 四tứ 卷quyển

鐶hoàn 鈕#

(# 上thượng 戶hộ 開khai 反phản 下hạ 女nữ 久cửu 反phản )# 。

茅mao 葪khuyển

(# 上thượng 莫mạc 交giao 反phản 下hạ 古cổ 詣nghệ 反phản 草thảo 名danh 也dã 西tây 川xuyên 經kinh 音âm 作tác 薊# 苦khổ 恠# 反phản 茅mao 類loại )# 。

麻ma 芒mang

(# 音âm 亡vong 草thảo 名danh 皮bì 可khả 為vi 索sách 也dã 似tự 荻# 藂tùng 生sanh 者giả 也dã 正chánh 作tác 惹nhạ 也dã 芒mang 麦# 〡# 也dã 非phi 用dụng )# 。

釜phủ 篦bề

(# 上thượng 音âm 父phụ 下hạ 卑ty [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

稽khể [咒-几+田]#

(# 上thượng 古cổ [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

䥫# [竺-二+昆]#

(# 卑ty [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

攪giảo 藥dược

(# 上thượng 古cổ 夘# 反phản )# 。

鉗kiềm 子tử

(# 上thượng 巨cự 廉liêm 反phản 正chánh 作tác 鉆# )# 。

衣y 揁#

(# 猪trư 孟# 反phản 張trương 衣y 器khí 也dã 如như 今kim 畫họa 家gia 所sở 用dụng 者giả 也dã 正chánh 作tác [巾*((宋-木)/登)]# [韋*登]# 二nhị 形hình 也dã 俗tục )# 。

絣# 線tuyến

(# 上thượng 布bố 耕canh 反phản )# 。

迯# 竄thoán

(# 上thượng 徒đồ 刀đao 反phản 下hạ 倉thương 乱# 反phản )# 。

驚kinh 讋#

(# 之chi 涉thiệp 反phản )# 。

擒cầm [(冰-水+〡)*又]#

(# 上thượng 巨cự 今kim 反phản )# 。

商thương [貝*古]#

(# 音âm 古cổ )# 。

賈cổ 客khách

(# 上thượng 古cổ 亞# 反phản 〡# 人nhân 知tri 善thiện # 也dã 又hựu 古cổ 雅nhã 反phản 人nhân 姓tánh 也dã )# 。

脚cước 欹#

(# 去khứ 冝# 反phản )# 。

紐nữu 結kết

(# 上thượng 女nữ 久cửu 反phản )# 。

籬# 柵#

(# 上thượng 女nữ 支chi 反phản 下hạ 楚sở 嘖# 反phản )# 。

涎tiên 唾thóa

(# 上thượng 序tự 延diên 反phản 又hựu 音âm 旃chiên )# 。

灒tán 汙ô

(# 上thượng 子tử 旦đán 反phản )# 。

啄trác [損-口+ㄙ]#

(# 上thượng 竹trúc 角giác 反phản )# 。

草thảo 椁#

(# 之chi 閏nhuận 反phản )# 。

[門@(服-月+圭)]# 少thiểu

(# 上thượng 去khứ 月nguyệt 反phản )# 。

第đệ 五ngũ 卷quyển

囓khiết 毒độc

(# 上thượng 五ngũ 結kết 反phản )# 。

嚙giảo 毒độc

(# 同đồng 上thượng )# 。

話thoại 話thoại

(# 呼hô 搆câu 反phản 怒nộ # 聲thanh 也dã 正chánh 作tác 詬# 吼hống 二nhị 形hình 也dã 又hựu 苦khổ [仁-二+侯]# 反phản 罵mạ 也dã 又hựu 胡hồ 卦# 胡hồ 快khoái 二nhị 反phản 談đàm 言ngôn 語ngữ 〡# 也dã 非phi 也dã )# 。

懺sám 謝tạ

(# 上thượng 楚sở 鑒giám 反phản 正chánh 作tác 懺sám )# 。

晡bô 後hậu

(# 上thượng 市thị 胡hồ 反phản )# 。

桁hành 竿can/cán

(# 上thượng 胡hồ 浪lãng 反phản 衣y 架# 也dã 正chánh 作tác ▆# 又hựu 戶hộ # 戶hộ 郎lang 二nhị 反phản 非phi 也dã 下hạ 音âm 乾can/kiền/càn )# 。

商thương 挔#

(# 音âm 呂lữ )# 。

褒bao 灑sái

(# 上thượng 布bố 高cao 反phản )# 。

僅cận 存tồn

(# 上thượng 巨cự 恡lận 反phản )# 。

反phản 叛bạn

(# 音âm 畔bạn )# 。

洩duệ 水thủy

(# 上thượng 先tiên 結kết 以dĩ 世thế 二nhị 反phản )# 。

烏ô #

(# 音âm 慈từ )# 。

鞞bệ 提đề 呬hê

(# 上thượng 毗tỳ [前-刖+ㄅ]# 反phản 下hạ 布bố 至chí 反phản 亦diệc 云vân 毗tỳ 提đề 希hy )# 。

洟di 淚lệ

(# 上thượng 他tha 帝đế 反phản )# 。

白bạch 鷺lộ

(# 音âm 路lộ )# 。

鵂hưu 鶹lưu

(# 上thượng 許hứa 求cầu 反phản 下hạ 力lực 求cầu 反phản )# 。

䲭# 鴞#

(# 上thượng 天thiên 脂chi 反phản 下hạ 于vu # 反phản )# 。

廄# 中trung

(# 上thượng 居cư 右hữu 反phản )# 。

饕thao 餮thiết

(# 上thượng 他tha 刀đao 反phản 下hạ 他tha 結kết 反phản )# 。

狐hồ 狢#

(# 下hạ 各các 反phản 似tự 狐hồ 而nhi 小tiểu 也dã )# 。

# 菁#

(# 上thượng 莫mạc 官quan 反phản 下hạ 子tử 盈doanh 反phản )# 。

第đệ 六lục 卷quyển

(# 目mục 得đắc 迦ca 上thượng )# 。

蒲bồ 萄đào

(# 徒đồ 刀đao 反phản )# 。

橘quất 柚#

(# 上thượng 居cư 律luật 反phản 下hạ 余dư 修tu 余dư 秀tú 二nhị 反phản )# 。

捼# 使sử

(# 上thượng 奴nô 迴hồi 反phản )# 。

溫ôn #

(# 奴nô 管quản 反phản )# 。

皆giai 串xuyến

(# 古cổ 患hoạn 反phản )# 。

浸tẩm 漬tí

(# 才tài 賜tứ 反phản )# 。

擣đảo 蓰#

(# 所sở 冝# 所sở 綺ỷ 二nhị 反phản 羅la 也dã )# 。

柴sài [荴-夫+焦]#

(# 才tài 焦tiêu 反phản )# 。

雜tạp 遝#

(# 徒đồ 合hợp 反phản 合hợp 也dã )# 。

駢biền 闐điền

(# 上thượng 毗tỳ 田điền 反phản 下hạ 徒đồ 年niên 反phản )# 。

貲ti 財tài

(# 上thượng 子tử 斯tư 反phản )# 。

捲quyển 打đả

(# 上thượng 巨cự 員# 反phản )# 。

扷# 出xuất

(# 上thượng 蒲bồ 八bát 反phản 〡# 擢trạc 抽trừu 出xuất 也dã 正chánh 作tác 扷# 也dã 西tây 川xuyên 經kinh 音âm 作tác 扶phù 以dĩ 揥# 字tự 替thế 之chi 非phi 也dã )# 。

式thức 叉xoa

(# 上thượng 尸thi 力lực 反phản )# 。

摩ma 挐#

(# 女nữ 加gia 反phản 六lục 法pháp # 名danh 式thức 叉xoa 摩ma 〡# 也dã 此thử 云vân 學học 亦diệc 云vân 隨tùy 順thuận 无# 違vi 舊cựu 云vân 式Thức 叉Xoa 摩Ma 那Na 也dã )# 。

抉# 吐thổ

(# 上thượng 烏ô 决# 反phản )# 。

歐âu 出xuất

(# 上thượng 烏ô 口khẩu 反phản )# 。

晡bô 㘓# 拏noa

(# 上thượng 補bổ 胡hồ 反phản 中trung 洛lạc 千thiên 反phản 下hạ 女nữ 加gia 反phản )# 。

脚cước 跌trật

(# 徒đồ 結kết 反phản )# 。

復phục 栧#

(# 羊dương 列liệt 反phản 又hựu 音âm 曳duệ )# 。

泥nê 澾#

(# 他tha 達đạt 反phản )# 。

躓chí 䪺#

(# 上thượng 陟trắc 利lợi 反phản )# 。

棧sạn 之chi

(# 仕sĩ 限hạn 反phản 正chánh 作tác 棧sạn )# 。

㒹# 蹶quyết

(# 居cư 月nguyệt 反phản 失thất 脚cước 也dã )# 。

阿a 揭yết

(# 音âm 竭kiệt )# 。

咳khái 嗽thấu

(# 上thượng 苦khổ 愛ái 反phản 下hạ 蘇tô 奏tấu 反phản 正chánh 作tác 欬khái 瘶# 上thượng 又hựu 戶hộ 哀ai 反phản 非phi 用dụng 也dã )# 。

泥nê 素tố

(# 蘇tô 故cố 反phản 捏niết 土thổ/độ 像tượng 也dã 作tác 瓌khôi 也dã )# 。

第đệ 七thất 卷quyển

(# 目mục 得đắc 迦ca 中trung )# 。

頺đồi 毀hủy

(# 上thượng 徒đồ 迴hồi 反phản )# 。

其kỳ #

(# 巨cự 位vị 反phản )# 。

脚cước 㿲#

(# 去khứ 冝# 反phản )# 。

蘇tô [惺-生+工]#

(# 多đa 達đạt 反phản )# 。

摩ma 窒#

(# 丁đinh 結kết 反phản 梵Phạm 云vân 摩ma 〡# 里lý 迦ca 或hoặc 云vân 摩ma 多đa 羅la 迦ca 此thử 目mục 之chi 為vi 論luận )# 。

不bất 禁cấm

(# 居cư 吟ngâm 反phản 力lực 不bất 加gia 也dã 正chánh 作tác 禁cấm )# 。

說thuyết 籠lung 拏noa

(# 上thượng 輸du 芮# 反phản 中trung 廬lư 東đông 反phản 下hạ 女nữ 加gia 反phản 舊cựu 云vân 首thủ 籠lung 那na )# 。

譏cơ 誚tiếu

(# 才tài 妙diệu 反phản )# 。

拈niêm 牀sàng

(# 上thượng 知tri 林lâm 反phản 下hạ 助trợ 㽵# 反phản 上thượng 又hựu 奴nô 兼kiêm 反phản 悞ngộ )# 。

汁trấp 珁#

(# 下hạ 江giang 反phản 正chánh 作tác [金*瓦]# 俗tục 作tác 瓨giang 也dã 又hựu 或hoặc 作tác 珁# 堪kham 杜đỗ 二nhị 音âm 誤ngộ 也dã )# 。

溫ôn #

(# 奴nô 管quản 反phản )# 。

抖đẩu 捒#

(# 上thượng 都đô 口khẩu 反phản 下hạ 蘇tô 口khẩu 反phản 正chánh 作tác 擻tẩu 駷# 二nhị 形hình 也dã 又hựu 所sở 據cứ 所sở 運vận 所sở 責trách 楚sở 責trách 四tứ 反phản 或hoặc 作tác 梀# 蘇tô 木mộc 千thiên 木mộc 丑sửu 玉ngọc 所sở 責trách 四tứ 反phản 並tịnh 非phi 也dã )# 。

醼yến 會hội

(# 上thượng 烏ô 見kiến 反phản )# 。

濾lự 漉lộc

(# 上thượng 力lực 去khứ 反phản 下hạ 來lai 木mộc 反phản )# 。

油du 瓨giang

(# 下hạ 江giang 反phản )# 。

潦lạo 水thủy

(# 上thượng 郎lang 道đạo 反phản 雨vũ 水thủy 也dã 又hựu 去khứ 聲thanh )# 。

瓨giang 噐#

(# 上thượng 戶hộ 江giang 反phản 頌tụng 中trung 作tác 珁# )# 。

# 土thổ/độ

(# 上thượng 來lai 古cổ 反phản )# 。

脣thần 吻vẫn

(# 無vô 粉phấn 反phản )# 。

皴thuân 裂liệt

(# 上thượng 七thất 旬tuần 反phản )# 。

撚nhiên 之chi

(# 上thượng 奴nô 典điển 反phản )# 。

被bị 蜇#

(# 音âm 哲triết )# 。

版# 木mộc

(# 上thượng 布bố 綰oản 反phản 正chánh 作tác 版# )# 。

摘trích 授thọ

(# 上thượng 知tri 草thảo 反phản )# 。

頡hiệt 離ly

(# 上thượng 胡hồ 結kết 反phản )# 。

頢# 離ly

(# 同đồng 上thượng 又hựu 下hạ 刮# 反phản 悞ngộ 也dã )# 。

草thảo [這-言+(卄/手)]#

(# 音âm [庭-壬+手]# )# 。

摘trích 去khứ

(# 上thượng 他tha 歷lịch 反phản 挑thiêu 〡# 也dã 正chánh 作tác 偙# 擿# 二nhị 形hình 也dã 悞ngộ )# 。

彪# 拳quyền

(# 上thượng 彼bỉ 休hưu 反phản )# 。

第đệ 八bát 卷quyển

(# 目mục 得đắc 迦ca 下hạ )# 。

甘cam 蔗giá

(# 之chi 夜dạ 反phản 正chánh 作tác 蔗giá 又hựu 音âm [鹿-比+(ㄙ*ㄙ)]# 悞ngộ 也dã )# 。

烏ô 觜tủy

(# 子tử 委ủy 反phản )# 。

弟đệ [荻-火+犬]#

(# 上thượng 莫mạc 交giao 反phản 下hạ 徒đồ 的đích 反phản )# 。

車xa 軾thức

(# 尸thi 力lực 反phản )# 。

柂# 處xứ

(# 上thượng 徒đồ 可khả 反phản )# 。

幅# 氎điệp

(# 上thượng 方phương 伏phục 反phản 下hạ 徒đồ 頰giáp 反phản )# 。

皮bì [(屩-彳+(冰-水+〡))-(夭-口)+右]#

(# 居cư 約ước 反phản 草thảo 履lý 也dã )# 。

持trì 䕴#

(# 才tài 焦tiêu 反phản )# 。

陿hiệp 小tiểu

(# 上thượng 侯hầu 夾giáp 反phản 正chánh 作tác 陜# 狹hiệp 二nhị 形hình )# 。

[金*(迄-乙+├)]# 脚cước

(# 上thượng 徐từ [紿-口+月]# 反phản )# 。

豢# 記ký

(# 上thượng 去khứ 願nguyện 反phản )# 。

及cập [戶@古]#

(# 徒đồ 點điểm 反phản )# 。

上thượng

[弓*(乞-乙+小)]# 沙sa 塞tắc 部bộ 和hòa 䤈# 五ngũ 分phần/phân 律luật 一nhất 部bộ 三tam 十thập 卷quyển 三tam 帙# 。 第đệ 一nhất 帙# 。

第đệ 一nhất 卷quyển

和hòa 䤈#

(# 呼hô [前-刖+ㄅ]# 反phản 正chánh 作tác 䤈# )# 。

[序-予+(猒/心)]# 固cố

(# 上thượng 於ư 染nhiễm 反phản 睡thụy 中trung 〡# 也dã 正chánh 作tác 魘yểm 也dã 下hạ 古cổ 悟ngộ 反phản 四tứ 塞tắc 也dã 維duy 摩ma 經Kinh 云vân 魔ma 來lai 嬈nhiễu 固cố 是thị 也dã 上thượng 又hựu 於ư 閻diêm 反phản 下hạ 又hựu 經kinh 音âm 義nghĩa 以dĩ 蠱cổ 字tự 替thế 之chi 並tịnh 非phi )# 。

倩thiến 人nhân

(# 上thượng 青thanh 性tánh 反phản )# 。

舂thung 煑chử

(# 上thượng 來lai 容dung 反phản )# 。

無vô 綖diên

(# 音âm 線tuyến )# 。

餞# 送tống

(# 上thượng 音âm 踐tiễn 酒tửu 送tống 人nhân 也dã )# 。

革cách 屣tỉ

(# 所sở 綺ỷ 反phản )# 。

草thảo 履lý

(# 同đồng 上thượng 也dã 悞ngộ )# 。

僅cận 而nhi

(# 上thượng 莫mạc 恡lận 反phản )# 。

吞thôn 啄trác

(# 音âm 卓trác )# 。

銜hàm 淚lệ

(# 上thượng 胡hồ 監giám 反phản 未vị 發phát 洩duệ 也dã )# 。

享hưởng 福phước

(# 上thượng 許hứa 兩lưỡng 反phản )# 。

[捐-口+ㄙ]# 修tu

(# 上thượng 余dư 宣tuyên 反phản )# 。

輟chuyết 祠từ

(# 上thượng 竹trúc 恱# 反phản 連liên 祭tế 也dã 正chánh 作tác 輟chuyết 也dã 下hạ 寺tự 茲tư 反phản 祭tế 也dã )# 。

王vương 憲hiến

(# 許hứa 建kiến 反phản 法pháp 也dã )# 。

燋tiều 悴tụy

(# 上thượng 才tài 焦tiêu 反phản 下hạ 才tài 遂toại 反phản 上thượng 又hựu 焦tiêu 了liễu 二nhị 音âm 悞ngộ )# 。

歌ca 謠#

(# 音âm 遙diêu )# 。

取thủ #

(# 才tài 焦tiêu 反phản )# 。

和hòa 埴thực

(# 音âm 食thực )# 。

櫨lô 伏phục

(# 上thượng 洛lạc 胡hồ 反phản )# 。

榱# 柱trụ

(# 上thượng 所sở 追truy 反phản )# 。

桁hành 樑lương

(# 上thượng 戶hộ 庚canh 反phản 下hạ 力lực 羊dương 反phản )# 。

牖dũ 戶hộ

(# 上thượng 由do 柳liễu 反phản )# 。

城thành 塹tiệm

(# 七thất 焰diễm 反phản )# 。

籬# 柵#

(# 初sơ 責trách 反phản )# 。

杻nữu 械giới

(# 上thượng 抽trừu 酉dậu 反phản 下hạ 戶hộ 戒giới 反phản )# 。

物vật 店điếm

(# 丁đinh 念niệm 反phản )# 。

机cơ 橙đắng

(# 上thượng 居cư 履lý 反phản 下hạ 都đô 鄧đặng 反phản )# 。

戶hộ [牖-片+木]#

(# 音âm 酉dậu )# 。

朽hủ 杙#

(# 上thượng 得đắc 冷lãnh 丁đinh [挺-壬+手]# 二nhị 反phản 擊kích 也dã 正chánh 作tác 打đả 下hạ 羊dương 力lực 反phản 上thượng 又hựu 許hứa 九cửu 反phản 悞ngộ )# 。

推thôi 推thôi

(# 丈trượng 追truy 反phản )# 。

打đả [打-丁+弋]# 打đả #

(# 同đồng 上thượng 又hựu 字tự 躰# 似tự [爿*弋]# 子tử 郎lang 反phản 非phi 也dã )# 。

押áp 栰phạt

(# 上thượng 蒲bồ 皆giai 反phản 下hạ 房phòng 月nguyệt 反phản 正chánh 作tác # 筏phiệt 也dã 上thượng 悞ngộ 下hạ 俗tục )# 。

自tự 絞giảo

(# 古cổ 夘# 反phản )# 。

作tác 穽tỉnh

(# 情tình 井tỉnh 反phản )# 。

蛄# 毒độc

(# 上thượng 公công 五ngũ 反phản 正chánh 作tác 蠱cổ )# 。

洋dương 銅đồng

(# 上thượng 余dư 良lương 反phản 焇# 也dã 或hoặc 作tác 烊dương 煬# 二nhị 形hình )# 。

第đệ 二nhị 卷quyển

䏶# 膊bạc

(# 上thượng 步bộ 米mễ 反phản 下hạ 市thị 軟nhuyễn 反phản )# 。

抓trảo #

(# 上thượng 爭tranh 巧xảo 反phản 甲giáp 也dã )# 。

押áp 習tập

(# 上thượng 胡hồ 甲giáp 反phản 正chánh 作tác 狎hiệp )# 。

[宋-木+(烈-列+(十/目))]# 婦phụ

(# 上thượng 古cổ 瓦ngõa 反phản )# 。

委ủy 叛bạn

(# 音âm 畔bạn )# 。

僶# 俛miễn

(# 上thượng [弓*(乞-乙+小)]# 忍nhẫn 反phản 下hạ 明minh 辯biện 反phản )# 。

[宋-木+直]# 婦phụ

(# 上thượng 古cổ 瓦ngõa 反phản )# 。

爆bộc 聲thanh

(# 上thượng 補bổ 孝hiếu 反phản 火hỏa 裂liệt 聲thanh )# 。

# 手thủ

(# 上thượng 陟trắc 格cách 反phản )# 。

嶮hiểm 巇#

(# 上thượng 許hứa 撿kiểm 反phản 下hạ 許hứa 冝# 反phản )# 。

問vấn 訊tấn

(# 音âm 信tín 告cáo 也dã )# 。

問vấn 訊tấn

(# 同đồng 上thượng )# 。

乖quai [万/一]#

(# 乎hồ 故cố 反phản )# 。

[├/(冗-几+又)]# 恭cung

(# 上thượng 巨cự 焉yên 反phản 敬kính 也dã 悞ngộ )# 。

惰nọa #

(# 上thượng 徒đồ 果quả 反phản )# 。

第đệ 三tam 卷quyển

唄bối #

(# 上thượng 蒲bồ 邁mại 反phản 下hạ 女nữ 力lực 反phản 四tứ 分phần/phân 律luật 作tác 唄bối 匿nặc )# 。

厈# [按-女+(尸@貝)]#

(# 上thượng 昌xương 隻chỉ 反phản 下hạ 卑ty 進tiến 反phản )# 。

崛quật 山sơn

(# 上thượng 莫mạc 勿vật 反phản )# 。

取thủ 厈#

(# 普phổ 見kiến 反phản 正chánh 作tác 片phiến )# 。

似tự [后-口+十]#

(# 同đồng 上thượng )# 。

䉼# 理lý

(# 上thượng 力lực 條điều 反phản )# 。

# 指chỉ

(# 上thượng 所sở 卓trác 反phản 正chánh 作tác 欶# 嗽thấu )# 。

阿a #

(# 上thượng 馬mã 何hà 反phản 下hạ 許hứa 彪# 反phản )# 。

抲# 休hưu

(# 同đồng 上thượng 也dã 上thượng 又hựu 音âm 呵ha 悞ngộ )# 。

柯kha #

(# 同đồng 上thượng 也dã 上thượng 又hựu 音âm 歌ca 悞ngộ )# 。

駏cự [馬*(雨/(並-(前-刖)+二))]#

(# 上thượng 音âm 巨cự 下hạ 靈linh 祛khư 二nhị 音âm 梵Phạm 志Chí 頞Át 波Ba 羅La 延Diên 。 經Kinh 云vân 馬mã 父phụ 驢lư 母mẫu 也dã 又hựu 應ưng 和hòa 尚thượng 經kinh 音âm 義nghĩa 云vân 牛ngưu 父phụ 馬mã 母mẫu 也dã 未vị 詳tường 出xuất 何hà 書thư 夬# )# 。

涎tiên 唾thóa

(# 上thượng 序tự 延diên 反phản )# 。

聡# [(止/(谷-口+目))*殳]#

(# 余dư 芮# 反phản )# 。

隧# 落lạc

(# 上thượng 直trực 遂toại 反phản 正chánh 作tác 墜trụy 也dã 又hựu 音âm 遂toại 非phi )# 。

聡# [(止/(谷-口+目))*殳]#

(# 遺di 稅thuế 反phản )# 。

眴thuấn/huyễn 息tức

(# 上thượng 書thư 閏nhuận 反phản )# 。

允duẫn 合hợp

(# 上thượng 以dĩ 准chuẩn 反phản 當đương 也dã 誠thành 也dã 信tín 也dã )# 。

既ký 㢮#

(# 尸thi 尒# 反phản 釋thích 也dã 釋thích 捨xả 也dã 解giải 也dã )# 。

踏đạp 煞sát

(# 上thượng 徒đồ 盍# 反phản )# 。

厚hậu 雇cố

(# 音âm 故cố )# 。

共cộng 覩đổ

(# 都đô 古cổ 反phản 〡# 錢tiền 戲hí 也dã 正chánh 作tác 賭# 也dã )# 。

恍hoảng 惚hốt

(# 上thượng 火hỏa 廣quảng 許hứa 徃# 二nhị 反phản 下hạ 音âm 忽hốt 上thượng 又hựu 音âm 光quang 悞ngộ )# 。

# 困khốn

(# 上thượng 女nữ 耕canh 反phản 困khốn 也dã 弱nhược 也dã 正chánh 作tác 儜nảnh )# 。

礨# 佛Phật

(# 上thượng 盧lô 對đối 反phản 墜trụy 也dã 正chánh 作tác 礧# 也dã )# 。

[后-口+十]# 迸bính

(# 上thượng 疋thất 見kiến 反phản 下hạ 補bổ 諍tranh 反phản )# 。

頞át 脾tì

(# 上thượng 烏ô 葛cát 反phản )# 。

蒱bồ [怙-口+(田/寸)]#

(# 上thượng 步bộ 胡hồ 反phản )# 。

嬉hi 戲hí

(# 上thượng 許hứa 之chi 反phản )# 。

手thủ 捫môn

(# 音âm 門môn )# 。

第đệ 四tứ 卷quyển

迦ca 絺hy

(# 上thượng 古cổ 牙nha 反phản 下hạ [(巨-匚)@十]# 夷di 反phản )# 。

紵# 衣y

(# 上thượng 直trực 与# 反phản 麻ma 属# 也dã )# 。

淨tịnh 拖tha

(# 尸thi 智trí 反phản )# 。

擈# 結kết

(# 上thượng 房phòng 玉ngọc 反phản 正chánh 作tác 幞# 襆# 二nhị 形hình )# 。

枷già 上thượng

(# 上thượng 古cổ 亞# 反phản 衣y 笐# 也dã 正chánh 作tác 架# ▆# 二nhị 形hình 也dã )# 。

架# 上thượng

(# 同đồng 上thượng )# 。

。 [# 口khẩu )/(# 之chi -# 。

(# 上thượng 將tương 句cú 反phản 下hạ 將tương 玉ngọc 反phản )# 。

陜# #

(# 上thượng 俟sĩ 夾giáp 反phản 下hạ 都đô 管quản 反phản )# 。

舒thư 挽vãn

(# 上thượng 始thỉ 諸chư 反phản 下hạ 無vô 遠viễn 反phản )# 。

係hệ 誰thùy

(# 上thượng 古cổ 詣nghệ 反phản 連liên 也dã 縛phược 也dã )# 。

夫phu [摻-(彰-章)+小]#

(# 七thất 到đáo 反phản 正chánh 作tác 操thao )# 。

驚kinh 惋oản

(# 烏ô 乱# 反phản 歎thán 也dã )# 。

迯# 入nhập

(# 上thượng 徒đồ 刀đao 反phản )# 。

爍thước 身thân

(# 上thượng 冝# 作tác 烙# 郎lang 各các 反phản 燒thiêu 䥫# 〡# 之chi 也dã 又hựu 書thư 斫chước 反phản 灼chước 爍thước 光quang 彩thải 也dã 非phi )# 。

鞌# 廌#

(# 上thượng 烏ô 干can 反phản 下hạ 子tử 見kiến 反phản 或hoặc 韀# 則tắc 先tiên 反phản )# 。

強cưỡng 說thuyết

(# 書thư 芮# 反phản 誘dụ 也dã )# 。

憒hội #

(# 上thượng 古cổ 對đối 反phản 下hạ 女nữ [白/八]# 反phản )# 。

叩khấu 戶hộ

(# 上thượng 音âm 口khẩu )# 。

經kinh 恤tuất

(# 私tư 律luật 反phản )# 。

不bất 愜#

(# 苦khổ 頰giáp 反phản )# 。

已dĩ 隧#

(# 直trực 遂toại 反phản 落lạc 也dã 又hựu 音âm 遂toại 悞ngộ )# 。

稽khể 後hậu

(# 上thượng 古cổ [前-刖+ㄅ]# 反phản [咒-几+田]# 意ý 也dã )# 。

第đệ 五ngũ 卷quyển

達đạt 嚫sấn

(# 初sơ 覲cận 反phản )# 。

與dữ 塌#

(# 音âm 塔tháp )# 。

一nhất [打-丁+(十/田/寸)]#

(# 徒đồ 官quan 反phản )# 。

垔# 灑sái

(# 上thượng 音âm 因nhân 塞tắc 也dã 或hoặc 作tác 堊# 音âm # )# 。

[癸-天+米]# 麗lệ

(# 上thượng 倉thương 贊tán 反phản )# 。

杖trượng 叩khấu

(# 音âm 口khẩu 擊kích 也dã )# 。

迦ca 郗hi

(# 丑sửu 脂chi 反phản )# 。

怛đát 鉢bát

(# 上thượng 都đô 達đạt 反phản )# 。

私tư [這-言+夌]#

(# 音âm 違vi )# 。

䆤# [(千/止)*夬]#

(# 上thượng 昌xương 專chuyên 反phản 下hạ 苦khổ 穴huyệt 反phản )# 。

喎oa 耶da

(# 上thượng 苦khổ 蝸# 反phản 口khẩu 戾lệ 也dã 下hạ 似tự 嗟ta 反phản 正chánh 作tác 枒# )# 。

擔đảm [(繭-虫+糸)/虫]#

(# 古cổ 典điển 反phản )# 。

者giả [(繭-虫+糸)/虫]#

(# 同đồng 上thượng )# 。

成thành 擗#

(# 補bổ 厄ách 反phản 分phần/phân 開khai 也dã 正chánh 作tác 擘phách 字tự 樣# 作tác 捭bãi )# 。

倩thiến 諸chư

(# 上thượng 七thất 性tánh 反phản )# 。

蛹# 動động

(# 上thượng 余dư 隴# 反phản )# 。

# 羊dương

(# 上thượng 奴nô 侯hầu 反phản 胡hồ 羊dương 也dã )# 。

搩kiệt 手thủ

(# 上thượng 知tri 格cách 反phản 張trương 也dã 正chánh 作tác 磔trách 也dã 又hựu 音âm 竭kiệt 非phi 也dã )# 。

串xuyến 樂nhạo/nhạc/lạc

(# 上thượng 古cổ 患hoạn 反phản )# 。

# 綖diên

(# 上thượng 莫mạc 告cáo 反phản 下hạ 相tương/tướng 箭tiễn 反phản )# 。

# 易dị

(# 上thượng 莫mạc [仁-二+侯]# 反phản 交giao 〡# )# 。

第đệ 六lục 卷quyển

毀hủy 呰tử

(# 音âm 紫tử )# 。

催thôi 督#

(# 上thượng 倉thương 迴hồi 反phản 下hạ 都đô 毒độc 反phản )# 。

峻tuấn [山*反]#

(# 上thượng 相tương/tướng 俊# 反phản 下hạ 方phương 晚vãn 反phản )# 。

捲quyển 角giác

(# 上thượng 巨cự 員# 反phản 四tứ 角giác 也dã 正chánh 作tác 觠# )# 。

善thiện 扴#

(# 側trắc 巧xảo 反phản 指chỉ 〡# 甲giáp 也dã 正chánh 作tác 爪trảo 抓trảo 二nhị 形hình 也dã 毗tỳ 奈nại 耶da 作tác 善thiện 髆bác 是thị 也dã 又hựu 音âm 圿# 悞ngộ 也dã )# 。

輟chuyết 我ngã

(# 上thượng 陟trắc 劣liệt 反phản )# 。

狐hồ 詭quỷ

(# 居cư 委ủy 反phản )# 。

喪táng 殆đãi

(# 上thượng 桑tang 浪lãng 反phản 下hạ 徒đồ 海hải 反phản )# 。

薝chiêm 前tiền

(# 上thượng 羊dương 廉liêm 反phản 正chánh 作tác 簷diêm )# 。

# 咳khái

(# 上thượng 苦khổ 頂đảnh 反phản 下hạ 苦khổ 愛ái 反phản 〡# 〡# 作tác 聲thanh 也dã 正chánh 作tác 謦khánh 欬khái 也dã )# 。

調điều 挊#

(# 上thượng 徒đồ 吊điếu 反phản 下hạ 郎lang 貢cống 反phản )# 。

誣vu 說thuyết

(# 上thượng 文văn 夫phu 反phản )# 。

水thủy 涱tràn

(# 知tri 兩lưỡng 反phản 大đại 也dã 俗tục 正chánh 單đơn 作tác 長trường/trưởng 字tự 也dã 或hoặc 作tác 漲trương 音âm 悵trướng )# 。

拘câu 襵#

(# 之chi 涉thiệp 反phản 此thử 云vân 毯# )# 。

隧# 失thất

(# 上thượng 直trực 遂toại 反phản 悞ngộ )# 。

啄trác 嚙giảo

(# 上thượng 竹trúc 角giác 反phản 下hạ 五ngũ 結kết 反phản )# 。

日nhật 爆bộc

(# 步bộ 報báo 步bộ 木mộc 二nhị 反phản 日nhật 乾can/kiền/càn 也dã 正chánh 作tác 暴bạo 曝bộc 二nhị 形hình 又hựu 豹báo 剝bác [怙-口+(田/寸)]# 三tam 音âm 非phi 也dã )# 。

吁hu 眠miên

(# 上thượng 胡hồ 案án 反phản 睡thụy 聲thanh 也dã 正chánh 作tác 鼾hãn 又hựu 况# 于vu 反phản 悞ngộ )# 。

木mộc 簀#

(# 阻trở 草thảo 反phản 牀sàng 棧sạn 也dã )# 。

第đệ 七thất 卷quyển

以dĩ 塹tiệm

(# 音âm 擊kích 正chánh 作tác 塹tiệm )# 。

壁bích 圮bĩ

(# 皮bì 美mỹ 反phản )# 。

填điền 押áp

(# 上thượng 徒đồ 年niên 反phản 下hạ 烏ô 甲giáp 反phản )# 。

鍼châm 〃#

(# 音âm 針châm )# 。

到đáo [土*(厂@干)]#

(# 音âm 岸ngạn )# 。

即tức 雇cố

(# 音âm 故cố )# 。

儵thúc 忽hốt

(# 上thượng 書thư 六lục 反phản )# 。

以dĩ 敦đôn

(# 都đô 昆côn 反phản )# 。

蔚úy 然nhiên

(# 上thượng 於ư 貴quý 反phản 於ư 勿vật 反phản 並tịnh 悞ngộ )# 。

援viện 助trợ

(# 上thượng 干can 願nguyện 反phản 救cứu 助trợ 也dã )# 。

[疙-乙+小]# 患hoạn

(# 上thượng 彐# 刃nhận 反phản )# 。

窮cùng 厄ách

(# 烏ô 草thảo 反phản 灾# 也dã 或hoặc 作tác 瓦ngõa )# 。

第đệ 八bát 卷quyển

[目*(宜/八)]# 夜dạ

(# 上thượng 莫mạc 瓶bình 反phản 暗ám 也dã 夜dạ 也dã 正chánh 作tác # 也dã )# 。

鼠thử 䆤#

(# 上thượng 書thư 与# 反phản 下hạ 尺xích 專chuyên 反phản )# 。

或hoặc 爆bộc

(# 音âm 暴bạo )# 。

今kim #

(# 蘇tô 早tảo 反phản )# 。

# 佛Phật

(# 上thượng 直trực 六lục 反phản 追truy 也dã 從tùng 也dã 正chánh 作tác 逐trục )# 。

有hữu 鬻dục

(# 羊dương 六lục 反phản 麋mi 也dã )# 。

種chủng [粥/聶]#

(# 同đồng 上thượng )# 。

䴵# 鬻dục

(# 上thượng 并tinh 領lãnh 反phản 下hạ 同đồng 上thượng )# 。

坐tọa 廗#

(# 音âm 夕tịch )# 。

一nhất 揣đoàn

(# 徒đồ 官quan 反phản )# 。

[占-口+乙]# [占-口+乙]#

(# 上thượng 去khứ 記ký 反phản 与# 也dã 下hạ 去khứ [詀-口+乙]# 反phản 求cầu 也dã )# 。

價giá 貸thải

(# 上thượng 古cổ 雅nhã 反phản 下hạ 他tha 得đắc 反phản 正chánh 作tác 假giả 貸thải 也dã 並tịnh 悞ngộ )# 。

[婬-壬+工]# 欲dục

(# 上thượng 羊dương 林lâm 反phản 又hựu 苦khổ 耕canh 五ngũ 耕canh 戶hộ 經kinh 三tam 反phản 並tịnh 非phi 也dã 悞ngộ )# 。

抑ức 制chế

(# 上thượng 衣y 力lực 反phản )# 。

作tác 閡ngại

(# 音âm 礙ngại )# 。

并tinh 力lực

(# 上thượng 卑ty 政chánh 反phản )# 。

鑿tạc #

(# 上thượng 才tài 作tác 反phản 下hạ 巨cự 居cư 反phản 穿xuyên 水thủy 道đạo 也dã 正chánh 作tác [毀/金]# 渠cừ )# 。

[示*矣]# 誅tru

(# 上thượng 才tài 木mộc 反phản )# 。

筫# 多đa

(# 上thượng 之chi 日nhật 反phản )# 。

莫mạc [諲-西+不]#

(# 音âm 無vô 枉uổng 也dã 又hựu 字tự 似tự 誙# 苦khổ 耕canh 反phản 非phi 也dã )# 。

分phần/phân 意ý

(# 上thượng 古cổ 拜bái 反phản [門@(八/允)]# 也dã 簡giản 也dã 謂vị 不bất 閒gian/nhàn 隔cách 之chi 也dã 正chánh 作tác 介giới 或hoặc 作tác 豕thỉ 也dã )# 。

貪tham [飢-几+令]#

(# 他tha 結kết 反phản 貪tham 食thực 也dã )# 。

耐nại 辱nhục

(# 上thượng 奴nô 代đại 反phản )# 。

蛆thư 弊tệ

(# 上thượng 七thất 余dư 反phản 下hạ 毗tỳ 祭tế 反phản )# 。

悕hy 望vọng

(# 上thượng 許hứa 衣y 反phản 正chánh 作tác 悕hy )# 。

憙hí 忘vong

(# 上thượng 許hứa 記ký 反phản 好hảo/hiếu 也dã 正chánh 作tác 憙hí 下hạ 音âm 望vọng )# 。

戲hí #

(# 上thượng 許hứa 義nghĩa 反phản 下hạ 私tư 妙diệu 反phản )# 。

泅# 戲hí

(# 上thượng 似tự 由do 反phản 下hạ 音âm 戲hí )# 。

互hỗ 相tương

(# 上thượng 胡hồ 故cố 反phản )# 。

澆kiêu 灒tán

(# 音âm 讚tán )# 。

若nhược [打-丁+(十/田/寸)]#

(# 徒đồ 官quan 反phản )# 。

及cập 挊#

(# 音âm 弄lộng )# 。

夫phu [〦/(口*口)/亡]#

(# 桑tang 浪lãng 反phản 亡vong 也dã 悞ngộ )# 。

[宋-木+(十/日/小)]# 婦phụ

(# 上thượng 古cổ 瓦ngõa 反phản )# 。

好hảo/hiếu 聟#

(# 音âm 細tế )# 。

離ly 垢cấu

(# 古cổ 口khẩu 反phản )# 。

[疙-乙+小]# 患hoạn

(# 上thượng [(巨-匚)@十]# 刃nhận 反phản )# 。

第đệ 九cửu 卷quyển

坑khanh 壍tiệm

(# 上thượng 苦khổ 庚canh 反phản 下hạ 七thất 焰diễm 反phản )# 。

沙sa 竭kiệt 阤đà

(# 音âm 陁# 亦diệc 云vân 婆bà 竭kiệt 陁# 或hoặc 云vân 莎sa 伽già 陁# 此thử 云vân 善thiện 來lai 又hựu 音âm 豕thỉ 悞ngộ 也dã )# 。

如như #

(# 音âm 筋cân 或hoặc 作tác 箸trứ 也dã 俗tục )# 。

極cực 飽bão

(# 音âm 飽bão )# 。

懦# 弱nhược

(# 上thượng 而nhi 兖# 反phản 又hựu 奴nô 乱# 奴nô 臥ngọa 二nhị 反phản )# 。

狼lang 狽#

(# 補bổ 盖# 反phản 按án 狼lang 狽# 亦diệc 忩# 遽cự 也dã 時thời 俗tục 皆giai 言ngôn 耳nhĩ 經kinh 音âm 義nghĩa 以dĩ 朚# 字tự 替thế 之chi 朚# 音âm 怍# 也dã )# 。

鞅ưởng 掌chưởng

(# 上thượng 於ư 兩lưỡng 反phản 荷hà 也dã )# 。

戍thú 邏la

(# 上thượng 商thương 注chú 反phản 下hạ 來lai 个# 反phản )# 。

眴thuấn/huyễn 眼nhãn

(# 上thượng 書thư 閏nhuận 反phản )# 。

塹tiệm 邊biên

(# 上thượng 七thất 焰diễm 反phản )# 。

作tác 誌chí

(# 音âm 志chí 記ký 也dã 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác # 音âm 熾sí )# 。

諳am 悉tất

(# 上thượng 烏ô 含hàm 反phản )# 。

狎hiệp 習tập

(# 上thượng 胡hồ 甲giáp 反phản )# 。

[葺-耳+十]# 屣tỉ

(# 所sở 綺ỷ 反phản )# 。

䠒# 跪quỵ

(# 上thượng 胡hồ 悟ngộ 反phản 下hạ 或hoặc 作tác 跽kị )# 。

第đệ 十thập 卷quyển

蒱bồ 梨lê

(# 上thượng 步bộ 胡hồ 反phản )# 。

睒thiểm 婆bà

(# 上thượng 失thất 染nhiễm 反phản )# 。

# 手thủ

(# 上thượng 知tri 格cách 反phản )# 。

藥dược 店điếm

(# 丁đinh 念niệm 反phản 作tác 坫# 非phi 也dã )# 。

餉hướng 食thực

(# 上thượng 式thức 亮lượng 反phản )# 。

細tế 襵#

(# 之chi 涉thiệp 反phản )# 。

細tế 攝nhiếp

(# 同đồng 上thượng )# 。

半bán 踁#

(# 胡hồ 定định 反phản )# 。

# 上thượng

(# 上thượng 子tử 活hoạt 反phản )# 。

以dĩ 攝nhiếp

(# 之chi 涉thiệp 反phản )# 。

細tế 攝nhiếp

(# 同đồng 上thượng 正chánh 作tác 襵# 又hựu 知tri 涉thiệp 反phản )# 。

携huề 手thủ

(# 上thượng 戶hộ 圭# 反phản )# 。

挑thiêu [(尸@月)*(辛-二+三)]#

(# 上thượng 徒đồ 了liễu 反phản )# 。

仚# 行hành

(# 上thượng 詰cật 智trí 反phản 足túc 跟cân 不bất 着trước 地địa 也dã 正chánh 作tác 企xí 又hựu 丘khâu 耳nhĩ 反phản 又hựu 許hứa 延diên 反phản 非phi 也dã )# 。

捻nẫm 鉢bát

(# 上thượng 奴nô 恊# 反phản 兩lưỡng 指chỉ 〡# 之chi )# 。

狡# 戲hí

(# 上thượng 古cổ 夘# 反phản )# 。

刳khô 中trung

(# 上thượng 苦khổ 胡hồ 反phản 空không 也dã 正chánh 作tác 挎# 也dã )# 。

# 鉢bát

(# 上thượng 文văn 粉phấn 反phản )# 。

如như 拘câu

(# 古cổ 口khẩu 反phản 正chánh 作tác 狗cẩu )# 。

拘câu 嗒#

(# 上thượng 古cổ 口khẩu 下hạ 都đô 合hợp 反phản 舐thỉ 也dã 拘câu 喫khiết 水thủy 也dã 亦diệc 作tác ▆# 也dã 又hựu 經kinh 音âm 義nghĩa 以dĩ 遝# 字tự 替thế 之chi 歠# 也dã 還hoàn 他tha 合hợp 反phản 非phi 本bổn 躰# )# 。

著trước [尸@支]#

(# 巨cự 逆nghịch 反phản 正chánh 作tác ▆# )# 。

靳# 固cố

(# 上thượng 居cư 近cận 反phản 望vọng 也dã )# 。

和hòa

第đệ 二nhị 帙#

第đệ 十thập 一nhất 卷quyển

佉khư 聟#

(# 上thượng 去khứ 迦ca 反phản 下hạ 星tinh 計kế 反phản )# 。

託thác 病bệnh

(# 上thượng 他tha 各các 反phản 又hựu 之chi 倫luân 反phản 非phi 也dã 悞ngộ )# 。

取thủ 厈#

(# 疋thất 見kiến 反phản )# 。

㧓# #

(# 上thượng 爭tranh 巧xảo 反phản 下hạ 烏ô 號hiệu 反phản 摣tra 〡# 爪trảo 持trì 也dã 又hựu 音âm 摑quặc )# 。

叛bạn 走tẩu

(# 上thượng 步bộ 半bán 反phản 下hạ 正chánh 作tác 走tẩu )# 。

調điều 挊#

(# 上thượng 徒đồ 吊điếu 反phản 下hạ 盧lô 貢cống 反phản )# 。

摹# 摸mạc

(# 上thượng 莫mạc 胡hồ 反phản 下hạ 忙mang 各các 反phản )# 。

水thủy 涱tràn

(# 音âm 長trường/trưởng 又hựu 知tri 亮lượng 反phản )# 。

陿hiệp 淺thiển

(# 上thượng 胡hồ 夾giáp 反phản )# 。

撟# 舩#

(# 上thượng 巨cự [憍-(夭/口)+右]# 反phản 又hựu [憍-(夭/口)+右]# [矯-(夭/口)+右]# 二nhị 音âm 非phi 也dã 悞ngộ )# 。

半bán 䏶#

(# 步bộ 米mễ 反phản )# 。

# 安an

(# 上thượng 莫mạc [仁-二+侯]# 反phản )# 。

狎hiệp 習tập

(# 上thượng 胡hồ 甲giáp 反phản )# 。

毀hủy 訾tí

(# 音âm 紫tử 又hựu 作tác 呰tử )# 。

第đệ 十thập 二nhị 卷quyển

比tỉ 坫#

(# 上thượng 音âm 毗tỳ 並tịnh 也dã 下hạ 丁đinh 念niệm 反phản )# 。

蚊văn [虫*(匚@一)]#

(# 音âm 音âm )# 。

輦liễn 出xuất

(# 上thượng 力lực 蹇kiển 反phản )# 。

。 )))/# 酉dậu 。

(# 上thượng 冝# 作tác 醬tương 即tức 亮lượng 反phản 下hạ 倉thương 故cố 反phản )# 。

畜súc 釜phủ

(# 上thượng 許hứa 六lục 反phản 下hạ 音âm 父phụ )# 。

鎗thương 杓chước

(# 上thượng 楚sở 庚canh 反phản 下hạ 市thị 若nhược 反phản )# 。

[諲-西+不]# 說thuyết

(# 上thượng 文văn 夫phu 反phản 抂cuồng 也dã )# 。

繩thằng #

(# 助trợ 㽵# 反phản 正chánh 作tác 床sàng 牀sàng 二nhị 形hình )# 。

若nhược 䴵#

(# 音âm 餅bính )# 。

擊kích 攊#

(# 音âm 歷lịch )# 。

戲hí #

(# 音âm 笑tiếu )# 。

摖# 手thủ

(# 上thượng 知tri 格cách 反phản 正chánh 作tác 磔trách 又hựu 音âm 砌# 非phi 也dã )# 。

調điều 咲#

(# 上thượng 徒đồ 吊điếu 反phản 下hạ 私tư 妙diệu 反phản )# 。

第đệ 十thập 三tam 卷quyển

貽# 我ngã

(# 上thượng 与# 之chi 反phản 况# 也dã 遺di 也dã )# 。

[仁-二+(└@(夾-(人*人)+(前-刖)))]# 路lộ

(# 上thượng 胡hồ 夾giáp 反phản )# 。

盲manh 聾lung

(# 洛lạc 公công 反phản )# 。

瘖âm 瘂á

(# 上thượng 於ư 今kim 反phản 下hạ 烏ô 下hạ 反phản )# 。

喑âm 啞á

(# 同đồng 上thượng )# 。

屎thỉ 尿niệu

(# 上thượng 尸thi 旨chỉ 反phản 下hạ 奴nô 吊điếu 反phản )# 。

著trước [尸@支]#

(# 巨cự # 反phản )# 。

第đệ 十thập 四tứ 卷quyển

枯khô 燥táo

(# 蘇tô 老lão 反phản )# 。

劈phách 裂liệt

(# 上thượng 普phổ 擊kích 反phản )# 。

[彳*糸]# 頭đầu

(# 上thượng 古cổ 詣nghệ 反phản )# 。

裨bì 身thân

(# 上thượng 補bổ 支chi 反phản 附phụ 也dã )# 。

績# 縷lũ

(# 上thượng 子tử 歷lịch 反phản )# 。

索sách 飲ẩm

(# 上thượng 所sở 責trách 反phản )# 。

釜phủ 燋tiều

(# 子tử 消tiêu 反phản 釜phủ 底để 爆bộc 乾can/kiền/càn 之chi 食thực 也dã 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 鐎# 非phi 也dã 律luật 意ý 不bất 是thị 噐# 名danh 也dã 彼bỉ 悞ngộ )# 。

迦ca 郗hi

(# 丑sửu 脂chi 反phản )# 。

迦ca #

(# 同đồng 上thượng )# 。

有hữu 娠thần

(# 音âm 身thân )# 。

擲trịch 笈cấp

(# 蘇tô 禾hòa 反phản 行hành 緯# 者giả 也dã 正chánh 作tác 梭# 也dã )# 。

或hoặc 虜lỗ

(# 勒lặc 古cổ 反phản )# 。

梳sơ 頭đầu

(# 上thượng 所sở 居cư 反phản )# 。

# 一nhất

(# 上thượng 楚sở 洽hiệp 反phản )# 。

有hữu #

(# 音âm 瘡sang )# 。

細tế 襵#

(# 之chi 涉thiệp 反phản )# 。

携huề 手thủ

(# 上thượng 戶hộ 圭# 反phản )# 。

(# 上thượng 楚sở 加gia 反phản )# 。

柱trụ [(素-糸+八)*頁]#

(# 上thượng 知tri 主chủ 反phản 下hạ 古cổ 恊# 反phản )# 。

挑thiêu [(尸@月)*(辛-二+三)]#

(# 上thượng 徒đồ 了liễu 反phản )# 。

企xí 行hành

(# 上thượng 丘khâu 弭nhị 反phản 又hựu 丘khâu 智trí 反phản )# 。

不bất 刳khô

(# 苦khổ 胡hồ 反phản )# 。

# 鉢bát

(# 上thượng 文văn 粉phấn 反phản )# 。

囓khiết 半bán

(# 上thượng 五ngũ 結kết 反phản )# 。

揣đoàn 飯phạn

(# 上thượng 徒đồ 官quan 反phản )# 。

比tỉ 坐tọa

(# 上thượng 音âm 毗tỳ 並tịnh 也dã )# 。

著trước 屐kịch

(# 巨cự # 反phản )# 。

[葺-耳+十]# 屣tỉ

(# 所sở 綺ỷ 反phản )# 。

第đệ 十thập 五ngũ 卷quyển

儐tấn 厈#

(# 上thượng 卑ty 進tiến 反phản 下hạ 昌xương 石thạch 反phản )# 。

儐tấn 黜truất

(# [(巨-匚)@十]# 律luật 反phản )# 。

[殤-昜+小]# 滅diệt

(# 上thượng 田điền 典điển 反phản )# 。

khuy du

(# 上thượng 去khứ 隨tùy 反phản 下hạ 羊dương 朱chu 反phản )# 。

自tự 貽#

(# 羊dương 之chi 反phản )# 。

如như [石*互]#

(# 音âm 紙chỉ )# 。

斛hộc 飯phạn

(# 上thượng 戶hộ 屋ốc 反phản )# 。

背bối 僂lũ

(# 力lực 主chủ 反phản )# 。

拄trụ 杖trượng

(# 上thượng 知tri 主chủ 反phản )# 。

荷hà 挑thiêu

(# 之chi 審thẩm 反phản 正chánh 作tác 抌# 又hựu 大đại 了liễu 反phản 悞ngộ )# 。

流lưu 㵪#

(# 似tự 延diên 諸chư 延diên 二nhị 反phản 正chánh 作tác 涎tiên 㳄# 二nhị 形hình 又hựu 似tự 面diện 反phản 餘dư 也dã 非phi )# 。

稽khể [咒-几+田]#

(# 上thượng 古cổ [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

欲dục 跨khóa

(# 苦khổ 化hóa 反phản 越việt 也dã )# 。

噵# 吾ngô

(# 上thượng 徒đồ 老lão 反phản )# 。

憩khế 止chỉ

(# 上thượng 去khứ 例lệ 反phản )# 。

顒ngung 〃#

(# 愚ngu 容dung 反phản )# 。

仚# 仰ngưỡng

(# 上thượng 去khứ 智trí 反phản 望vọng 也dã 正chánh 作tác 企xí 也dã )# 。

稱xưng 蕃phồn

(# 方phương 煩phiền 反phản )# 。

區khu 區khu

(# 丘khâu 愚ngu 反phản )# 。

扠tra 草thảo

(# 上thượng 魚ngư 吠phệ 反phản 正chánh 作tác [利-禾+(叉-一)]# )# 。

皆giai 躓chí

(# 陟trắc 利lợi 反phản )# 。

[挺-壬+手]# 特đặc

(# 上thượng [庭-壬+手]# 頂đảnh 反phản )# 。

蔍# 菀#

(# 上thượng 盧lô 木mộc 反phản 下hạ 於ư 遠viễn 反phản )# 。

頞át 鞞bệ

(# 上thượng 烏ô 割cát 反phản )# 。

荷hà 抭#

(# 之chi 審thẩm 反phản 正chánh 作tác 枕chẩm 也dã )# 。

豁hoát 然nhiên

(# 上thượng 呼hô 活hoạt 反phản )# 。

[尸@支]# 跡tích

(# 上thượng 巨cự # 反phản )# 。

殆đãi 死tử

(# 上thượng 徒đồ 改cải 反phản )# 。

皆giai 詭quỷ

(# 居cư 委ủy 反phản )# 。

相tương/tướng 挌#

(# 古cổ 額ngạch 反phản 擊kích 也dã 闘# 也dã )# 。

揵kiền 特đặc

(# 上thượng 与# [挺-壬+手]# 字tự 同đồng 也dã [挺-壬+手]# 出xuất 特đặc 立lập 也dã 悞ngộ )# 。

[挺-壬+手]# 特đặc

(# 上thượng [庭-壬+手]# 頂đảnh 反phản )# 。

第đệ 十thập 六lục 卷quyển

稍sảo 化hóa

(# 上thượng 所sở 教giáo 反phản 小tiểu 也dã )# 。

如như #

(# 直trực 慮lự 反phản 正chánh 作tác 箸trứ 又hựu 知tri 略lược 反phản 擊kích 也dã 非phi )# 。

芪# 林lâm

(# 上thượng 莫mạc [仁-二+侯]# 反phản 卉hủy 木mộc 盛thịnh 也dã 正chánh 作tác 茂mậu 也dã 又hựu 巨cự 支chi 反phản 草thảo 藥dược 名danh 也dã 非phi )# 。

豪hào 桀#

(# 音âm 竭kiệt )# 。

而nhi [跳-兆+鬲]#

(# 女nữ 輙triếp 反phản 履lý 踐tiễn 也dã 正chánh 作tác 躡niếp )# 。

手thủ 捫môn

(# 音âm 門môn )# 。

抄sao 撥bát

(# 音âm 鉢bát )# 。

手thủ 捻nẫm

(# 奴nô 恊# 反phản )# 。

鉢bát 緣duyên

(# 以dĩ [紿-口+月]# 反phản )# 。

病bệnh [病-丙+((〡*日)/犮)]#

(# 所sở 救cứu 反phản )# 。

躃tích 地địa

(# 上thượng 房phòng 益ích 反phản )# 。

有hữu 效hiệu

(# 下hạ 孝hiếu 反phản )# 。

宎# 吉cát

(# 上thượng 徒đồ 骨cốt 反phản 悞ngộ )# 。

脫thoát 革cách 屣tỉ

(# 上thượng 他tha 活hoạt 反phản 下hạ 所sở 綺ỷ 反phản )# 。

右hữu [月*(土/米)]#

(# 星tinh ▆# 反phản )# 。

揳# 足túc

(# 上thượng 音âm 接tiếp )# 。

㧾# 禮lễ

(# 上thượng 子tử 孔khổng 反phản 謂vị 普phổ 禮lễ 也dã )# 。

第đệ 十thập 七thất 卷quyển

[猊-臼+白]# 姝xu

(# 上thượng 莫mạc 孝hiếu 反phản 下hạ 赤xích 朱chu 反phản )# 。

[宋-木+(烈-列+(十/目))]# 婦phụ

(# 上thượng 古cổ 瓦ngõa 反phản )# 。

騫khiên 荼đồ

(# 上thượng 去khứ # 反phản )# 。

沙sa 鞕ngạnh

(# 卑ty 連liên 反phản 悞ngộ )# 。

熱nhiệt [序-予+火]#

(# 火hỏa 迴hồi 反phản )# 。

自tự 炮bào

(# 步bộ 交giao 反phản 裏lý 物vật 燒thiêu 也dã )# 。

拖tha 物vật

(# 上thượng 尸thi 智trí 反phản )# 。

挑thiêu 眼nhãn

(# 上thượng 他tha 凋điêu 反phản 正chánh 作tác 挑thiêu )# 。

得đắc 鞕ngạnh

(# 卑ty 連liên 反phản 悞ngộ )# 。

攣luyến 躃tích

(# 補bổ 益ích 反phản 手thủ 足túc 不bất 伸thân 也dã 正chánh 作tác 躄tích )# 。

[月*(土/米)]# 眼nhãn

(# 上thượng 來lai 代đại 反phản 傍bàng 視thị 也dã 亦diệc 內nội 視thị 也dã 正chánh 作tác 睞lãi 親thân 二nhị 形hình )# 。

噁ô [(匚@一)/目]#

(# 上thượng 烏ô 雅nhã 反phản 下hạ 莫mạc 庚canh 反phản 正chánh 作tác 啞á 盲manh )# 。

吃cật 人nhân

(# 上thượng 居cư [占-口+乙]# 反phản )# 。

慰úy 勞lao

(# 上thượng 於ư 貴quý 反phản 下hạ 來lai 到đáo 反phản )# 。

㿈# 疽thư

(# 上thượng 於ư 容dung 反phản 下hạ 七thất 余dư 反phản )# 。

痔trĩ 漏lậu

(# 上thượng 直trực 里lý 反phản )# 。

者giả 雉trĩ

(# 直trực 旨chỉ 反phản )# 。

叿# 核hạch

(# 下hạ 草thảo 反phản )# 。

第đệ 十thập 八bát 卷quyển

[木*(皮/女)]# 〃#

(# 音âm 婆bà 草thảo 名danh 也dã 第đệ 二nhị 十thập 卷quyển 作tác 婆bà 婆bà 草thảo 是thị 也dã )# 。

怛đát 鉢bát

(# 上thượng 多đa 達đạt 反phản )# 。

薝chiêm 下hạ

(# 上thượng 羊dương 廉liêm 反phản )# 。

揵kiền 推thôi

(# 上thượng 巨cự 焉yên 反phản 下hạ 直trực 追truy 反phản )# 。

冠quan 頭đầu

(# 上thượng 古cổ 乱# 反phản 鞔man 也dã 裏lý 束thúc 之chi 也dã 經kinh 音âm 義nghĩa 以dĩ 摜# 字tự 替thế 之chi 非phi 也dã )# 。

捲quyển 手thủ

(# 上thượng 巨cự 員# 反phản 屈khuất 曲khúc 也dã )# 。

減giảm #

(# 上thượng 咸hàm 斬trảm 反phản 下hạ 直trực 去khứ 反phản )# 。

水thủy 漬tí

(# 才tài 賜tứ 反phản )# 。

青thanh 虹hồng

(# 音âm 紅hồng 又hựu 古cổ 卷quyển 反phản )# 。

第đệ 十thập 九cửu 卷quyển

[(土/米)*(土/米)]# 刾#

(# 上thượng 居cư 力lực 反phản 下hạ 亦diệc 作tác 刺thứ )# 。

坐tọa 迮trách

(# 阻trở 伯bá 反phản )# 。

磬khánh thúc

(# 上thượng 苦khổ 頂đảnh 反phản 下hạ 蘇tô 奏tấu 反phản 正chánh 作tác 謦khánh 瘶# )# 。

稽khể [咒-几+田]#

(# 上thượng 古cổ [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

摷# 窟quật

(# 上thượng 助trợ 交giao 反phản )# 。

仰ngưỡng 塞tắc

(# 蘇tô 得đắc 反phản )# 。

渥ác 合hợp

(# 上thượng 奴nô [前-刖+ㄅ]# 反phản 正chánh 作tác 埿nê )# 。

埿nê 四tứ

(# 同đồng 上thượng )# 。

椑# #

(# 上thượng 蒲bồ 皆giai 反phản 下hạ 房phòng 月nguyệt 反phản 正chánh 作tác # 筏phiệt 也dã )# 。

木mộc [虫*風]#

(# 所sở 擳# 反phản 食thực 木mộc 䖝# 似tự 蟻nghĩ 而nhi 白bạch 也dã 南nam 方phương 呼hô 為vi 白bạch 蟻nghĩ 也dã 正chánh 作tác 風phong 虱sắt 二nhị 形hình 玉ngọc 篇thiên 音âm 風phong 非phi 也dã )# 。

牧mục 分phần/phân

(# 上thượng 尸thi 牛ngưu 反phản 正chánh 作tác 收thu 也dã 又hựu 音âm 目mục 前tiền 作tác 牧mục 牛ngưu )# 。

渥ác 治trị

(# 上thượng 奴nô [前-刖+ㄅ]# 反phản 下hạ 直trực 之chi 反phản )# 。

惡ác 說thuyết

(# 上thượng 烏ô 各các 反phản )# 。

扠tra #

(# 上thượng 初sơ 加gia 反phản )# 。

第đệ 廿# 卷quyển

遍biến 叩khấu

(# 音âm 口khẩu )# 。

椹# 羹#

(# 上thượng 音âm 審thẩm 菌# 生sanh 木mộc 上thượng 者giả 也dã 亦diệc 云vân 樹thụ 雞kê 亦diệc 云vân 樹thụ 耳nhĩ 如như 寶bảo 林lâm 傳truyền 作tác 樹thụ 耳nhĩ 是thị 也dã 正chánh 作tác 蕈# 山sơn 南nam 土thổ/độ 俗tục 亦diệc 為vi 審thẩm 按án 五ngũ 經Kinh 字tự 樣# 作tác 蕈# 式thức 甚thậm 反phản 是thị 也dã 切thiết 韻vận 作tác 慈từ 荏nhẫm 反phản 下hạ 古cổ 盲manh 反phản 上thượng 又hựu 知tri 林lâm 食thực 荏nhẫm 二nhị 反phản 並tịnh 非phi 也dã 律luật 文văn 俗tục 用dụng 耳nhĩ )# 。

蹹# 諸chư

(# 上thượng 徒đồ 盍# 反phản 踐tiễn 也dã 又hựu 作tác 脚cước 蹹# 字tự 也dã 又hựu 徒đồ 合hợp 反phản 非phi 也dã 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 䝱# 諸chư 亦diệc 非phi 也dã )# 。

氍cù 氀lâu

(# 上thượng 其kỳ 俱câu 反phản 下hạ [婁*殳]# 俱câu 反phản )# 。

塵trần 坋phấn

(# 蒲bồ 問vấn 反phản 正chánh 作tác 坌bộn 也dã 又hựu 苻# 問vấn 苻# 粉phấn 二nhị 反phản 非phi 也dã )# 。

日nhật 爆bộc

(# 蒲bồ 報báo 蒲bồ 末mạt 二nhị 反phản 日nhật 乾can/kiền/càn 也dã 正chánh 作tác 暴bạo 曝bộc 二nhị 形hình 又hựu 約ước 剝bác 愽# 三tam 音âm 並tịnh 非phi 也dã )# 。

舟chu 桁hành

(# 戶hộ 郎lang 反phản 正chánh 作tác 航# )# 。

偱# 身thân

(# 上thượng 祥tường 倫luân 反phản )# 。

阿a 范phạm

(# 音âm 犯phạm )# 。

危nguy 脆thúy

(# 此thử 芮# 反phản )# 。

[實-毌+尸]# 祗chi

(# 巨cự 支chi 反phản 長trường/trưởng 阿a 含hàm 經kinh 作tác 井tỉnh # 泥Nê 洹Hoàn 經kinh 作tác [實-毌+尸]# 泉tuyền 四tứ 分phần/phân 律luật 作tác [實-毌+尸]# 耆kỳ 根căn 本bổn 雜tạp 事sự 作tác 黃hoàng 髮phát 此thử 即tức 唐đường 言ngôn 也dã # 泉tuyền 二nhị 同đồng 巨cự 既ký 反phản 並tịnh 是thị 此thử 人nhân 名danh 也dã )# 。

珠châu 鐙đăng

(# 苦khổ 海hải 反phản 悞ngộ )# 。

雷lôi [這-言+(雨/手)]#

(# [庭-壬+手]# [挺-壬+手]# 二nhị 音âm 疾tật 雷lôi 也dã 急cấp 雷lôi 激kích 為vi 霹phích 靂lịch )# 。

日nhật 曬sái

(# 冝# 作tác 麗lệ 力lực 計kế 反phản 著trước 也dã 著trước 明minh 也dã 長trường/trưởng 阿a 含hàm 云vân 如như 日nhật 之chi 初sơ 出xuất 泥Nê 洹Hoàn 經Kinh 云vân 光quang 若nhược 露lộ 燿diệu 明minh 根căn 本bổn 雜tạp 事sự 云vân 如như 日nhật 流lưu 暉huy 照chiếu 空không 界giới 又hựu 所sở 賣mại 所sở 寄ký [(巨-匚)@十]# 支chi 三tam 反phản 非phi )# 。

灼chước 灼chước

(# 之chi 若nhược 反phản 明minh 也dã 燒thiêu 也dã )# 。

羅la 塌#

(# 音âm 塔tháp )# 。

複phức 綖diên

(# 上thượng 扶phù 救cứu 反phản 重trọng/trùng 也dã 又hựu 福phước 伏phục 二nhị 音âm 下hạ 音âm 線tuyến )# 。

直trực 縫phùng

(# 音âm 逢phùng )# 。

條điều 幅#

(# 音âm 福phước )# 。

應ưng 擿#

(# 知tri 草thảo 反phản 取thủ 卻khước 也dã )# 。

衣y [后-口+十]#

(# 疋thất 見kiến 反phản )# 。

畦huề 畔bạn

(# 上thượng 戶hộ 圭# 反phản )# 。

# 濕thấp

(# 上thượng 音âm 卑ty 下hạ 也dã )# 。

蚊văn 厨trù

(# 直trực 朱chu 反phản 帳trướng 也dã 正chánh 作tác 幮# )# 。

# 乱#

(# 上thượng 女nữ [白/八]# 反phản 不bất 靜tĩnh 也dã )# 。

隱ẩn 衴#

(# 音âm 几kỉ )# 。

復phục [泳-永+(匚@失)]#

(# 音âm 狹hiệp )# 。

抲# 休hưu

(# 上thượng 烏ô 何hà 反phản 又hựu 呵ha 哥ca 二nhị 音âm 並tịnh 非phi 也dã )# 。

[去/(冗-几+手)]# #

(# 音âm 脕# 正chánh 作tác 挽vãn )# 。

脚cước 蹹#

(# 徒đồ 盍# 反phản )# 。

壁bích 虱sắt

(# 所sở 擳# 反phản )# 。

覆phú 創sáng/sang

(# 音âm 瘡sang )# 。

護hộ 䏶#

(# 步bộ 米mễ 反phản )# 。

護hộ [蹲-酋+(十/田)]#

(# 市thị 軟nhuyễn 反phản )# 。

馬mã [髟/曷]#

(# 力lực # 反phản 馬mã 頃khoảnh 上thượng 長trường/trưởng 髦mao 也dã 正chánh 作tác 鬣liệp )# 。

[氂-未+牛]# 牛ngưu

(# 上thượng 莫mạc 交giao 力lực 之chi 二nhị 反phản 正chánh 作tác [(犛-厂)-未+牙]# )# 。

作tác 裮#

(# 莫mạc 告cáo 反phản 頭đầu 衣y 也dã )# 。

# 則tắc

(# 上thượng 奴nô 管quản 反phản )# 。

襵# 著trước

(# 上thượng 之chi 涉thiệp 反phản )# 。

或hoặc 攝nhiếp

(# 同đồng 上thượng )# 。

拘câu 攝nhiếp

(# 亦diệc 同đồng 上thượng 亦diệc 云vân 拘câu 執chấp 此thử 云vân 毯# )# 。

毛mao #

(# 布bố 朗lãng 反phản # 毼# 氎điệp # 異dị 名danh 也dã )# 。

鍵kiện [金*恣]#

(# 上thượng 巨cự 焉yên 反phản 下hạ 才tài 咨tư 反phản )# 。

屎thỉ 溺nịch

(# 上thượng 尸thi 旨chỉ 反phản 下hạ 奴nô 吊điếu 反phản )# 。

涕thế 唾thóa

(# 上thượng 他tha 帝đế 反phản 鼻tị 液dịch 也dã 正chánh 作tác 洟di 也dã )# 。

下hạ

第đệ 三tam 帙#

第đệ 廿# 一nhất 卷quyển

兇hung 瘧ngược

(# 上thượng 許hứa 容dung 反phản 下hạ 魚ngư 灼chước 反phản )# 。

僉thiêm 曰viết

(# 上thượng 七thất 廉liêm 反phản )# 。

當đương 蕳#

(# 古cổ 眼nhãn 反phản 正chánh 作tác 簡giản )# 。

姨di #

(# 上thượng 昔tích 政chánh 反phản 正chánh 作tác 娉phinh 也dã )# 。

鏟sạn 髮phát

(# 上thượng 初sơ 眼nhãn 反phản )# 。

敗bại 矣hĩ

(# 上thượng 蒲bồ 邁mại 反phản 下hạ 于vu 起khởi 反phản )# 。

攻công 得đắc

(# 上thượng 古cổ 冬đông 反phản 伏phục 也dã 代đại 也dã 擊kích 也dã 治trị 也dã )# 。

不bất 赦xá

(# 音âm 舍xá )# 。

屯truân 門môn

(# 上thượng 徒đồ 昆côn 反phản )# 。

暴bạo 涱tràn

(# 音âm 長trường/trưởng 大đại 也dã 或hoặc 作tác 漲trương 音âm 帳trướng )# 。

曳duệ 地địa

(# 上thượng 以dĩ 世thế 反phản )# 。

嚙giảo 壞hoại

(# 上thượng 五ngũ 結kết 反phản 俗tục )# 。

半bán 脛hĩnh

(# 下hạ 定định 反phản )# 。

[后-口+十]# 當đương

(# 上thượng 疋thất 見kiến 反phản )# 。

脹trướng 起khởi

(# 上thượng 知tri 亮lượng 反phản )# 。

莭# [摻-(彰-章)+小]#

(# 七thất 到đáo 反phản 正chánh 作tác 操thao 也dã )# 。

帶đái #

(# 莫mạc 報báo 反phản )# 。

# 之chi

(# 上thượng 莫mạc [仁-二+侯]# 反phản )# 。

護hộ [跳-兆+尃]#

(# 市thị 軟nhuyễn 反phản )# 。

護hộ #

(# 步bộ 米mễ 反phản 前tiền 帙# 作tác 護hộ 䏶# 是thị 也dã 又hựu 音âm 皆giai 誤ngộ 也dã )# 。

[葺-耳+十]# 屣tỉ

(# 所sở 綺ỷ 反phản 正chánh 作tác 屣tỉ )# 。

[葺-耳+十]# 屣tỉ

(# 同đồng 上thượng )# 。

耐nại 可khả

(# 上thượng 律luật 意ý 是thị 耏# 同đồng 奴nô 代đại 反phản 多đa 毛mao 也dã 詳tường 今kim 取thủ 毛mao 色sắc 為vi 用dụng 耳nhĩ 又hựu 如như 之chi 反phản 或hoặc 耏# 字tự 也dã )# 。

䉼# 理lý

(# 上thượng 力lực 迢điều 反phản )# 。

徒đồ 跣tiển

(# 先tiên 典điển 反phản 悞ngộ )# 。

雌thư 畜súc

(# 上thượng 此thử 斯tư 反phản 下hạ [(巨-匚)@十]# 救cứu 反phản )# 。

創sáng/sang 中trung

(# 上thượng 楚sở 㽵# 反phản )# 。

豪hào [列/木]#

(# 巨cự 列liệt 反phản 英anh 〡# 特đặc 立lập 也dã 俊# 也dã 正chánh 作tác 傑kiệt )# 。

鑿tạc 渠cừ

(# 上thượng 音âm 昨tạc )# 。

[徽-糸+夕]# #

(# 音âm 笑tiếu )# 。

土thổ/độ 墳phần

(# 音âm 田điền 塞tắc 也dã 加gia 也dã 滿mãn 也dã 正chánh 作tác 填điền 也dã 又hựu 音âm 汾# 悞ngộ )# 。

啄trác 吞thôn

(# 上thượng 竹trúc 角giác 反phản )# 。

石thạch [尸@支]#

(# 巨cự # 反phản )# 。

等đẳng 蹀điệp

(# 蘇tô 恊# 反phản 正chánh 作tác 屧# )# 。

踏đạp 煞sát

(# 上thượng 徒đồ 盍# 反phản )# 。

蹴xúc 脚cước

(# 上thượng 七thất 六lục 反phản 下hạ 子tử 六lục 反phản )# 。

作tác #

(# 於ư 勇dũng 反phản 又hựu 音âm 雍ung 即tức 靿# 也dã 經kinh 音âm 義nghĩa 以dĩ 靿# 字tự 替thế 之chi 於ư 孝hiếu 反phản )# 。

等đẳng 靴ngoa

(# 許hứa [腥-生+匕]# 反phản )# 。

蘓# 監giám

(# 羊dương 廉liêm 反phản 悞ngộ )# 。

刾# 刾#

(# 上thượng 七thất 賜tứ 反phản 下hạ 七thất 歷lịch 反phản )# 。

著trước 靺mạt

(# 無vô 發phát 反phản 正chánh 作tác 韈vạt 又hựu 音âm 末mạt 〡# 鞨# 番phiên 人nhân 名danh 也dã 非phi 呼hô )# 。

皮bì 綖diên

(# 音âm 線tuyến )# 。

第đệ 廿# 二nhị 卷quyển

嘔# #

(# 上thượng 烏ô 口khẩu 反phản )# 。

若nhược 䔉#

(# 音âm 筭# )# 。

若nhược 䴵#

(# 音âm 餅bính )# 。

鱣chiên 脂chi

(# 上thượng 知tri 連liên 反phản )# 。

疥giới 創sáng/sang

(# 上thượng 古cổ 拜bái 反phản 下hạ 楚sở 㽵# 反phản )# 。

虵xà 皮bì

(# 上thượng 食thực 遮già 反phản 古cổ 文văn 作tác 蛇xà 川xuyên 音âm 作tác [虫*(乞-乙+小)]# 非phi 也dã )# 。

苦khổ [夸*(脈-月)]#

(# 胡hồ 護hộ 二nhị 音âm )# 。

中trung 漬tí

(# 才tài 賜tứ 反phản )# 。

粳canh 米mễ

(# 上thượng 音âm 庚canh 或hoặc 作tác 秔canh )# 。

糯# 米mễ

(# 上thượng 奴nô 臥ngọa 反phản )# 。

[萩-火+禺]# 根căn

(# 上thượng 五ngũ 口khẩu 反phản )# 。

揶# 子tử

(# 上thượng 以dĩ 嗟ta 反phản )# 。

雇cố 人nhân

(# 上thượng 公công 悟ngộ 反phản )# 。

倩thiến 雇cố

(# 上thượng 七thất 性tánh 反phản 下hạ 同đồng 上thượng 雇cố )# 。

責trách 雇cố

(# 二nhị 並tịnh 同đồng 上thượng 也dã 上thượng 又hựu 阻trở 伯bá 反phản 傳truyền 寫tả 悞ngộ 也dã )# 。

去khứ 㧡#

(# 下hạ [葺-耳+十]# 反phản 正chánh 作tác 核hạch )# 。

割cát 䏶#

(# 步bộ 米mễ 反phản )# 。

# 肉nhục

(# 上thượng 補bổ 孝hiếu 反phản )# 。

聴# 歠#

(# 昌xương 恱# 反phản )# 。

# 跪quỵ

(# 上thượng 胡hồ 故cố 反phản )# 。

叛bạn 師sư

(# 上thượng 步bộ 半bán 反phản )# 。

大đại tễ

(# 子tử 賜tứ 反phản )# 。

從tùng 橫hoạnh/hoành

(# 上thượng 子tử 容dung 反phản 下hạ 戶hộ 盲manh 反phản )# 。

羹# 粥chúc

(# 上thượng 古cổ 盲manh 反phản 從tùng 羔cao 美mỹ )# 。

# 乱#

(# 上thượng 女nữ 孝hiếu 反phản )# 。

屋ốc 溜#

(# 力lực 救cứu 反phản )# 。

卒thốt 供cung

(# 上thượng 倉thương 沒một 反phản 下hạ 居cư 容dung 反phản )# 。

士sĩ 卒thốt

(# 子tử 沒một 反phản )# 。

一nhất 朼#

(# 音âm 妣# 匙thi 也dã 正chánh 作tác 匕chủy )# 。

[橐-(石/木)+貝]# 金kim

(# 上thượng 即tức 西tây 反phản )# 。

# 那na

(# 上thượng 居cư 例lệ 反phản )# 。

編biên #

(# 上thượng 蒲bồ 典điển 反phản 正chánh 作tác 辮biện )# 。

摖# 米mễ

(# 上thượng 子tử 袂# 反phản 正chánh 作tác 摖# 又hựu 音âm 砌# 悞ngộ )# 。

稗bại 米mễ

(# 上thượng 步bộ 拜bái 反phản )# 。

䅎# 米mễ

(# 上thượng 羊dương 柳liễu 反phản 正chánh 作tác 莠# )# 。

債trái 與dữ

(# 上thượng 女nữ 鴧# 反phản )# 。

# 咳khái

(# 上thượng 苦khổ 頂đảnh 反phản 下hạ 苦khổ 礙ngại 反phản 正chánh 作tác 謦khánh 欬khái 也dã )# 。

叩khấu 戶hộ

(# 上thượng 苦khổ 狗cẩu 反phản 擊kích 也dã )# 。

離ly 垢cấu

(# 古cổ 口khẩu 反phản )# 。

食thực 餉hướng

(# 書thư 亮lượng 反phản )# 。

揩khai 洗tẩy

(# 上thượng 苦khổ 皆giai 反phản 〡# 摨# 摩ma 拭thức 也dã 又hựu 音âm 皆giai 悞ngộ )# 。

傾khuynh [番*反]#

(# 芳phương 煩phiền 反phản 覆phúc 也dã 正chánh 作tác 翻phiên 飜phiên 二nhị 形hình )# 。

卒thốt 死tử

(# 上thượng 倉thương 沒một 反phản )# 。

迦ca 絺hy

(# [(巨-匚)@十]# 夷di 反phản )# 。

值trị 渥ác

(# 音âm 泥nê )# 。

迦ca 郗hi

(# 田điền 夷di 反phản )# 。

徧biến 袒đản

(# 上thượng 疋thất 綿miên 反phản 又hựu 音âm 遍biến 悞ngộ )# 。

第đệ 廿# 三tam 卷quyển

比tỉ #

(# 上thượng 音âm 毗tỳ 正chánh 言ngôn 毗tỳ 奈nại 耶da 亦diệc 云vân 鼻tị 奈nại 耶da 此thử 云vân 調điều 伏phục 即tức 律luật 名danh 也dã )# 。

第đệ 廿# 四tứ 卷quyển

[宋-木+(烈-列+(十/目))]# 弱nhược

(# 上thượng 古cổ 瓦ngõa 反phản )# 。

迯# 走tẩu

(# 上thượng 徒đồ 刀đao 反phản )# 。

伎kỹ 藝nghệ

(# 魚ngư 祭tế 反phản )# 。

收thu 之chi

(# 上thượng 書thư 由do 反phản )# 。

匹thất 夫phu

(# 上thượng 普phổ 吉cát 反phản )# 。

象tượng 廄#

(# 音âm 救cứu )# 。

欲dục 刎#

(# 文văn 粉phấn 反phản )# 。

[敲-高+至]# 劒kiếm

(# 上thượng 陟trắc 利lợi 反phản 至chí 也dã 義nghĩa 是thị 置trí 字tự 置trí 住trụ 也dã 放phóng 也dã 委ủy 也dã 弃khí 也dã 川xuyên 音âm 作tác 㢭# 音âm 叻# )# 。

勿vật 貽#

(# 与# 之chi 反phản )# 。

斧phủ 銼#

(# 七thất 臥ngọa 反phản 破phá 也dã 斬trảm 也dã 正chánh 作tác 剉tỏa 莝# 二nhị 形hình )# 。

鏟sạn 灸#

(# 上thượng 初sơ 眼nhãn 反phản 下hạ 之chi 石thạch 反phản 正chánh 作tác 丳# [夕/火]# 也dã )# 。

而nhi 逕kính

(# 音âm 遙diêu 悞ngộ 也dã )# 。

猗ỷ 王vương

(# 上thượng 衣y 綺ỷ 反phản )# 。

第đệ 廿# 五ngũ 卷quyển

頗phả 鞞bệ

(# 上thượng 烏ô 割cát 反phản 下hạ 步bộ 迷mê 反phản 比Bỉ 丘Khâu 名danh 也dã 正chánh 作tác 頞át 亦diệc 云vân 阿a 濕thấp 繁phồn 亦diệc 云vân 阿a 說thuyết 示thị 唐đường 言ngôn 馬mã 勝thắng 又hựu 普phổ 波ba 普phổ 火hỏa 普phổ 臥ngọa 三tam 反phản 並tịnh 非phi 也dã 悞ngộ )# 。

騫khiên 荼đồ

(# 上thượng 去khứ # 反phản 下hạ 宅trạch 加gia 反phản 亦diệc 云vân 騫khiên 荼đồ 達đạt 羅la 唐đường 言ngôn [(千/止)*夬]# 財tài )# 。

食thực 監giám

(# 羊dương 廉liêm 反phản 悞ngộ )# 。

駭hãi 人nhân

(# 上thượng 胡hồ 騃ngãi 反phản )# 。

草thảo 燥táo

(# 蘇tô 老lão 反phản )# 。

陵lăng 侮vũ

(# 音âm 武võ )# 。

批# 箭tiễn

(# 上thượng 普phổ 迷mê 反phản 推thôi 也dã 轉chuyển 也dã 又hựu 冝# 作tác 批# 將tương 此thử 側trắc 買mãi 二nhị 反phản 拉lạp 也dã 取thủ 也dã 經kinh 音âm 義nghĩa 以dĩ 錍bề 字tự 替thế 之chi 錍bề 箭tiễn 名danh 也dã 今kim 詳tường 律luật 意ý 但đãn 令linh 拈niêm 掇xuyết 取thủ 与# 不bất 令linh 放phóng 箭tiễn 也dã 亦diệc 不bất 是thị 箭tiễn 名danh 也dã 請thỉnh 細tế 意ý 詳tường 之chi 也dã )# 。

使sử 儸#

(# 羅la 个# 反phản 遊du 兵binh 也dã 正chánh 作tác 邏la 又hựu 音âm 羅la 非phi 也dã )# 。

輕khinh 薎#

(# 莫mạc 結kết 反phản [慢-又+万]# 也dã )# 。

一nhất 龜quy

(# 居cư 追truy 反phản )# 。

語ngữ 龜quy

(# 同đồng 上thượng )# 。

頗phả 脾tì

(# 上thượng 安an 割cát 反phản 如như 前tiền 廣quảng 釋thích )# 。

頞át 脾tì

(# 上thượng 烏ô 葛cát 反phản )# 。

舍xá 拖tha

(# 尸thi 智trí 反phản )# 。

偏thiên [雨/洛]#

(# 音âm 路lộ 正chánh 作tác 露lộ )# 。

憒hội #

(# 上thượng 古cổ 對đối 反phản 下hạ 女nữ 孝hiếu 反phản )# 。

皆giai 補bổ

(# [怙-口+(田/寸)]# 古cổ 反phản 正chánh 作tác 補bổ )# 。

斧phủ 鑿tạc

(# 音âm 昨tạc )# 。

刀đao 鋸cứ

(# 音âm 據cứ )# 。

鏵hoa 鍬#

(# 上thượng 戶hộ 花hoa 反phản 下hạ 七thất 消tiêu 反phản )# 。

挮thế 撜#

(# 上thượng 他tha [前-刖+ㄅ]# 反phản 下hạ 登đăng 鄧đặng 反phản )# 。

泥nê [墁-又+力]#

(# 莫mạc 官quan 反phản 使sử 泥nê 噐# )# 。

堊# 灑sái

(# 上thượng 烏ô 各các 反phản 白bạch 土thổ/độ )# 。

戶hộ 扉#

(# 音âm 非phi )# 。

塼chuyên [石*祭]#

(# 上thượng 之chi 緣duyên 反phản 下hạ 七thất 細tế 反phản 鋪phô 甎chuyên 為vi 地địa 面diện 也dã 正chánh 作tác 砌# )# 。

床sàng 扳#

(# 布bố 綰oản 反phản 正chánh 作tác 板bản 又hựu 班ban 攀phàn 二nhị 音âm 悞ngộ )# 。

作tác 援viện

(# 音âm 院viện )# 。

塼chuyên #

(# 音âm 擊kích 又hựu 苦khổ 草thảo 反phản )# 。

捕bộ 浣hoán

(# 上thượng 音âm 補bổ 又hựu 音âm 步bộ 悞ngộ 也dã )# 。

撰soạn 擇trạch

(# 上thượng 息tức 兖# 反phản 正chánh 作tác 選tuyển )# 。

失thất 溺nịch

(# 上thượng 尸thi 旨chỉ 反phản 悞ngộ 也dã 下hạ 奴nô 吊điếu 反phản )# 。

漬tí 爛lạn

(# 上thượng 才tài 賜tứ 反phản 下hạ 郎lang 贊tán 反phản )# 。

漬tí 瀾lan

(# 同đồng 上thượng )# 。

簷diêm 下hạ

(# 上thượng 羊dương 廉liêm 反phản )# 。

第đệ 廿# 六lục 卷quyển

挑thiêu 耳nhĩ

(# 上thượng 他tha 條điều 反phản )# 。

擿# 齒xỉ

(# 上thượng 他tha 歷lịch 反phản 挑thiêu 也dã 正chánh 作tác 揥# )# 。

開khai [宋-木+(口/(罩-卓+(電-雨)))]#

(# 子tử 告cáo 反phản )# 。

皆giai #

(# 音âm 閇bế )# 。

一nhất [后-口+十]#

(# 疋thất 見kiến 反phản 悞ngộ )# 。

[滲-(彰-章)+小]# 豆đậu

(# 上thượng 子tử 老lão 反phản )# 。

拘câu 攝nhiếp

(# 之chi 涉thiệp 反phản 此thử 云vân 毯# 正chánh 作tác 襵# )# 。

无# 杭#

(# 之chi 審thẩm 反phản 正chánh 作tác 枕chẩm )# 。

患hoạn 風phong

(# 所sở 擳# 反phản 正chánh 作tác 蝨sắt 虱sắt 或hoặc 作tác 虱sắt 三tam 形hình 也dã 悞ngộ )# 。

患hoạn 蚤tảo

(# 子tử 老lão 反phản )# 。

壁bích 蝨sắt

(# 所sở 擳# 反phản )# 。

湏# 監giám

(# 羊dương 廉liêm 反phản 悞ngộ )# 。

抄sao 監giám

(# 同đồng 上thượng 六lục 味vị 一nhất 名danh 也dã 正chánh 作tác 鹽diêm 塩# 二nhị 形hình )# 。

奠# 食thực

(# 上thượng 丁đinh 定định 反phản )# 。

揵kiền 垐#

(# 上thượng 巨cự 焉yên 反phản 下hạ 才tài 咨tư 反phản 小tiểu 䥫# 鉢bát 也dã 或hoặc 作tác 瓷# )# 。

瓮úng 杅vu

(# 上thượng 蒲bồ 門môn 反phản 下hạ 為vi 俱câu 反phản )# 。

安an 瓌khôi

(# 音âm 還hoàn 正chánh 作tác 鐶hoàn 也dã )# 。

# 席tịch

(# 上thượng 方phương 時thời 反phản 下hạ 祥tường 昔tích 反phản 蕈# 簟# 也dã 正chánh 作tác # 席tịch )# 。

臼cữu 杵xử

(# 上thượng 巨cự 久cửu 反phản )# 。

伐phạt 之chi

(# 上thượng 房phòng 月nguyệt 反phản 春xuân 米mễ 也dã 離ly 也dã 王vương 作tác [姊-女+臼]# )# 。

簸phả 箕ki

(# 上thượng 補bổ 破phá 反phản 下hạ 居cư 之chi 反phản )# 。

洮đào 豆đậu

(# 上thượng 徒đồ 刀đao 反phản 〡# 擇trạch 也dã 洗tẩy 也dã 正chánh 作tác 淘đào 淘đào 也dã 又hựu 音âm 叻# 非phi )# 。

狐hồ 溺nịch

(# 如như 吊điếu 反phản )# 。

# 羊dương

(# 上thượng 公công 五ngũ 反phản )# 。

犍kiền 羊dương

(# 上thượng 居cư 言ngôn 反phản )# 。

犢độc 子tử #

(# 上thượng 徒đồ 木mộc 反phản 下hạ 古cổ 盲manh 反phản 墾khẩn 也dã 正chánh 作tác 耕canh 畊# 二nhị 形hình )# 。

一nhất 搏bác

(# 徒đồ 官quan 反phản )# 。

擿# 去khứ

(# 上thượng 知tri 厄ách 反phản )# 。

三tam 挼#

(# 奴nô 迴hồi 如như 挂quải 二nhị 反phản 律luật 作tác 捼# 也dã )# 。

養dưỡng 抓trảo

(# 爭tranh 巧xảo 反phản )# 。

自tự [國*瓜]#

(# 烏ô 號hiệu 反phản 。

[去/(冗-几+手)]# 拋phao

(# 音âm 晚vãn )# 。

[卄/氶]# 熱nhiệt

(# 上thượng 之chi 剝bác 反phản 下hạ 而nhi 設thiết 反phản )# 。

翻phiên 之chi

(# 前tiền 作tác [番*反]# 同đồng 音âm 幡phan )# 。

升thăng [百*升]#

(# 上thượng 都đô 口khẩu 反phản 下hạ 戶hộ 屋ốc 反phản )# 。

升thăng 合hợp

(# 上thượng 尸thi 陵lăng 反phản 下hạ 古cổ 拉lạp 反phản 三tam 勺chước 為vi 合hợp )# 。

蜂phong 虵xà

(# 上thượng 芳phương 逢phùng 反phản )# 。

店điếm 肆tứ

(# 上thượng 丁đinh 念niệm 反phản 下hạ 音âm 罒# )# 。

銅đồng 鏂#

(# 烏ô 侯hầu 反phản )# 。

陿hiệp 不bất 減giảm

(# 上thượng 胡hồ 夾giáp 反phản 下hạ 胡hồ 斬trảm 反phản )# 。

紐nữu 鈎câu

(# 上thượng 女nữ 久cửu 反phản )# 。

第đệ 廿# 七thất 卷quyển

餘dư [雨/溜]#

(# 力lực 救cứu 反phản )# 。

鼻tị 筩đồng

(# 音âm 同đồng )# 。

輙triếp 呞tư

(# 音âm 詩thi )# 。

一nhất #

(# 助trợ 芻sô 反phản )# 。

雉trĩ #

(# 上thượng 直trực 旨chỉ 反phản 下hạ 同đồng 上thượng )# 。

澆kiêu 坋phấn

(# 蒲bồ 悶muộn 反phản 正chánh 作tác 坌bộn )# 。

撲phác 滅diệt

(# 上thượng 普phổ 木mộc 反phản )# 。

熟thục 䔉#

(# 蘇tô 乱# 反phản 正chánh 作tác 䔉# )# 。

庖bào 厨trù

(# 上thượng 蒲bồ 交giao 反phản 包bao 也dã 屋ốc 也dã 食thực 厨trù 也dã )# 。

抍# 藪tẩu

(# 上thượng 都đô 口khẩu 反phản 下hạ 蘇tô 口khẩu 反phản )# 。

蘭lan 格cách

(# 古cổ 額ngạch 反phản 式thức 也dã 量lượng 也dã 度độ 也dã )# 。

廁trắc 埳#

(# 苦khổ 感cảm 反phản 坑khanh 也dã )# 。

唌# 唾thóa

(# 上thượng 序tự 延diên 反phản 正chánh 作tác 涎tiên 也dã 又hựu 音âm 壇đàn 悞ngộ )# 。

挾hiệp 著trước

(# 上thượng 古cổ 狹hiệp 反phản 待đãi 也dã 以dĩ 筋cân 去khứ 䖝# 也dã 正chánh 作tác 夾giáp 也dã 又hựu 音âm 甲giáp 下hạ 知tri 略lược 反phản 置trí 也dã 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 丈trượng [鹿-比+(ㄙ*ㄙ)]# 反phản 非phi 也dã )# 。

[門@(ㄙ/大)]# 鑰thược

(# 上thượng 古cổ 還hoàn 反phản 下hạ 羊dương 略lược 反phản )# 。

祠từ 祀tự

(# 上thượng 音âm 詞từ 下hạ 音âm 似tự )# 。

戲hí 具cụ

(# 上thượng 許hứa 義nghĩa 也dã )# 。

刮# 傷thương

(# 上thượng 古cổ 頢# 反phản )# 。

磬khánh 欬khái

(# 上thượng 苦khổ 頂đảnh 反phản 正chánh 作tác 謦khánh 下hạ 苦khổ 礙ngại 反phản )# 。

虵xà 虮#

(# 許hứa 鬼quỷ 反phản 正chánh 作tác 虺hủy )# 。

捲quyển 水thủy

(# 上thượng 居cư 願nguyện 反phản # 也dã 正chánh 作tác ▆# )# 。

相tương/tướng 棠#

(# 宅trạch 耕canh 反phản 觸xúc 也dã 俗tục )# 。

陜# 小tiểu

(# 上thượng 胡hồ 夾giáp 反phản 正chánh 作tác 陿hiệp )# 。

# 著trước

(# 上thượng 初sơ 洽hiệp 反phản )# 。

一nhất 搩kiệt

(# 知tri 挌# 反phản 正chánh 作tác 磔trách )# 。

事sự 舋hấn

(# 許hứa 覲cận 反phản )# 。

幾kỷ 死tử

(# 上thượng 其kỳ 几kỉ 反phản 近cận 也dã )# 。

[禾*升]# 藪tẩu

(# 上thượng 都đô 口khẩu 反phản )# 。

兩lưỡng 襵#

(# 之chi 涉thiệp 反phản )# 。

兩lưỡng 攝nhiếp

(# 同đồng 上thượng )# 。

互hỗ 跽kị

(# 上thượng 胡hồ 故cố 反phản 下hạ 其kỳ 几kỉ 反phản )# 。

中trung 爆bộc

(# 蒲bồ 報báo 蒲bồ 屋ốc 二nhị 反phản 正chánh 作tác 暴bạo 曝bộc )# 。

鉤câu 蘥#

(# 音âm 藥dược )# 。

抍# 藪tẩu

(# 上thượng 都đô 口khẩu 反phản 下hạ 蘇tô 口khẩu 反phản )# 。

抍# 藪tẩu

(# 同đồng 上thượng 也dã 上thượng 又hựu 尸thi 陵lăng 反phản 非phi 也dã )# 。

使sử #

(# 蘇tô 老lão 反phản )# 。

[(圪-乙+田)/皿]# 醬tương

(# 上thượng 羊dương 廉liêm 反phản 下hạ 子tử 亮lượng 反phản )# 。

時thời 醬tương

(# 子tử 良lương 反phản 正chánh 作tác 漿tương )# 。

鄙bỉ 掘quật

(# 上thượng 悲bi 美mỹ 反phản 下hạ 之chi 恱# 反phản 悞ngộ )# 。

鏟sạn 治trị

(# 上thượng 初sơ 眼nhãn 反phản 下hạ 直trực 之chi 反phản )# 。

扠tra 腰yêu

(# 上thượng 楚sở 加gia 反phản )# 。

稽khể 留lưu

(# 上thượng 古cổ [前-刖+ㄅ]# 反phản 留lưu 意ý 也dã )# 。

僧Tăng #

(# 蒲bồ 末mạt 反phản )# 。

澤trạch 枯khô

(# 諸chư 經kinh 律luật 云vân 麻ma 滓chỉ )# 。

脚cước 奄yểm

(# 烏ô 含hàm 反phản 正chánh 作tác 庵am )# 。

巾cân 撲phác

(# 扶phù 玉ngọc 反phản 正chánh 作tác 樸phác 幞# 二nhị 形hình )# 。

一nhất 揣đoàn

(# 徒đồ 官quan 反phản )# 。

挫tỏa 草thảo

(# 上thượng 倉thương 臥ngọa 反phản 斬trảm 也dã 正chánh 作tác 莖hành 也dã )# 。

蹹# 使sử

(# 上thượng 徒đồ 合hợp 反phản 踐tiễn 泥nê 也dã )# 。

鑰thược 戶hộ

(# 上thượng 羊dương 略lược 反phản # 也dã 悞ngộ )# 。

菓quả 蓏lỏa

(# 郎lang 果quả 反phản )# 。

安an 紉#

(# 女nữ 久cửu 反phản 悞ngộ )# 。

第đệ 廿# 八bát 卷quyển

必tất 黜truất

(# [(巨-匚)@十]# 律luật 反phản 退thoái 也dã 放phóng 也dã 去khứ 也dã )# 。

擔đảm 樵tiều

(# 才tài 焦tiêu 反phản )# 。

岐kỳ 般bát

(# 上thượng 巨cự 支chi 反phản 下hạ 公công 五ngũ 反phản 兩lưỡng 杈# 也dã 正chánh 作tác 股cổ 也dã )# 。

# 田điền

(# 上thượng 古cổ 莖hành 反phản )# 。

阿a 酬thù

(# 市thị 同đồng 反phản 僧Tăng 祇kỳ 作tác 欝uất 詶thù )# 。

蒱bồ [打-丁+(十/田/寸)]#

(# 上thượng 步bộ 胡hồ 反phản 下hạ 補bổ 各các 反phản )# 。

覩đổ 取thủ

(# 上thượng 都đô 古cổ 反phản 正chánh 作tác 賭# )# 。

擲trịch [煞-(烈-列)+心]#

(# 所sở 入nhập 反phản 正chánh 作tác 煞sát )# 。

插sáp 耳nhĩ

(# 上thượng 楚sở 洽hiệp 反phản 刾# 也dã )# 。

潰hội 爛lạn

(# 上thượng 戶hộ 對đối 反phản )# 。

搔tao 隱ẩn

(# 上thượng 蘇tô 刀đao 反phản )# 。

裳thường 衣y

(# 上thượng 宅trạch 耕canh 反phản 觸xúc 也dã 正chánh 作tác 棠# )# 。

第đệ 廿# 九cửu 卷quyển

悲bi 悼điệu

(# 徒đồ 到đáo 反phản )# 。

自tự 憙hí

(# 音âm 喜hỷ )# 。

誘dụ 挊#

(# 上thượng 由do 柳liễu 反phản 下hạ 來lai 貢cống 反phản )# 。

䏶# 膊bạc

(# 上thượng 步bộ 米mễ 反phản 下hạ 市thị 軟nhuyễn 反phản )# 。

若nhược 掐#

(# 苦khổ 洽hiệp 反phản )# 。

# 蜋lang

(# 上thượng 去khứ 良lương 反phản 下hạ 力lực 羊dương 反phản )# 。

# 申thân

(# 上thượng 乎hồ 故cố 反phản )# 。

刾# 鞾#

(# 音âm 靴ngoa )# 。

捲quyển 縮súc

(# 上thượng 居cư 轉chuyển 反phản 〡# 臠luyến 也dã 又hựu 音âm 拳quyền 屈khuất 也dã )# 。

安an 綦#

(# 冝# 作tác [(白-日+田)/廾]# 䋟# 二nhị 同đồng 音âm 忌kỵ 舉cử 也dã 秤xứng 鍾chung 繩thằng 也dã 又hựu 廣quảng 雅nhã 日nhật 屨lũ 纜# 謂vị 之chi 綦# 又hựu 方phương 言ngôn 日nhật 大đại 車xa 謂vị 之chi 綦# 又hựu 巨cự 之chi 反phản )# 。

作tác 絡lạc

(# 音âm 洛lạc 解giải 絲ti 也dã 律luật 文văn 為vi 〡# 囊nang 字tự 用dụng 也dã 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 䋟# 或hoặc 是thị 綦# 也dã )# 。

蠱cổ 道đạo

(# 上thượng 公công 五ngũ 反phản )# 。

# 種chủng

(# 上thượng 古cổ 莖hành 反phản )# 。

# 油du

(# 上thượng 烏ô 甲giáp 反phản 正chánh 作tác 壓áp 押áp 二nhị 形hình 又hựu 音âm 甲giáp 悞ngộ )# 。

躂# 脚cước

(# 上thượng 他tha 達đạt 反phản )# 。

第đệ 卅# 卷quyển

或hoặc 躃tích

(# 旁bàng 益ích 反phản )# 。

勗úc 勉miễn

(# 上thượng 許hứa 玉ngọc 反phản 下hạ 明minh 辯biện 反phản )# 。

聡# [(止/(谷-口+目))*殳]#

(# 以dĩ 芮# 反phản )# 。

殆đãi 若nhược

(# 上thượng 徒đồ 改cải 反phản 近cận 也dã )# 。

憒hội #

(# 上thượng 古cổ 對đối 反phản 下hạ 女nữ 孝hiếu 反phản )# 。

至chí [木*冗]#

(# 之chi 審thẩm 反phản 悞ngộ )# 。

豁hoát 然nhiên

(# 上thượng 呼hô 活hoạt 反phản )# 。

指chỉ 押áp

(# 音âm 甲giáp )# 。

捉tróc 䋟#

(# 音âm 忌kỵ )# 。

[(圪-乙+田)/皿]# 薑khương

(# 上thượng 羊dương 廉liêm 反phản )# 。

四tứ 曀ê

(# 一nhất 計kế 反phản )# 。

所sở #

(# 愽# 世thế 反phản )# 。

躭đam 酒tửu

(# 上thượng 都đô 含hàm 反phản )# 。

阿a 哹#

(# 芳phương 浮phù 反phản 山sơn 名danh )# 。

上thượng [垢-口+十]#

(# 音âm 岸ngạn )# 。

[(圪-乙+田)/皿]# 薑khương

(# 上thượng 羊dương 廉liêm 反phản )# 。

[(臨-品+口)/皿]# 薑khương

(# 同đồng 上thượng )# 。

釀# 酒tửu

(# 上thượng 女nữ 亮lượng 反phản 醞# 〡# 作tác 酒tửu 也dã )# 。

六lục [月*(山/日/(句-口+匕))]#

(# 盧lô 盍# 反phản )# 。

# [實-毌+尸]#

(# 上thượng 居cư 例lệ 反phản )# 。

琅lang 瑘#

(# 上thượng 洛lạc 堂đường 反phản 下hạ 以dĩ 嗟ta 反phản )# 。

出xuất 焉yên

(# 于vu 乹# 反phản )# 。

于vu #

(# 音âm 殿điện 梵Phạm 言ngôn 瞿cù 薩tát 怚# 那na 唐đường 言ngôn 地địa 乳nhũ 亦diệc 云vân 渙# 那na [凵@又]# 奴nô 謂vị 之chi 于vu 道đạo 亦diệc 云vân 豁hoát 怚# 印ấn 度độ 謂vị 之chi 屈khuất [舟-(白-日)]# 正chánh 作tác 寘trí 闐điền 二nhị 形hình 也dã )# 。

睦mục

四tứ 分phần/phân 律luật 一nhất 部bộ 六lục 十thập 卷quyển 六lục 帙# 。 第đệ 一nhất 帙# 。

第đệ 一nhất 卷quyển

序tự 文văn

婉uyển 轉chuyển

(# 上thượng 於ư 遠viễn 反phản )# 。

悠du 悠du

(# 音âm 由do )# 。

庶thứ 譏cơ

(# 上thượng 書thư 去khứ 反phản 下hạ 居cư 希hy 反phản )# 。

徒đồ 懷hoài

(# 上thượng 達đạt 乎hồ 反phản 舊cựu 作tác 彳# 非phi )# 。

悼điệu 群quần

(# 上thượng 徒đồ 到đáo 反phản )# 。

剖phẫu 泮phấn

(# 上thượng 普phổ 口khẩu 反phản 下hạ 普phổ 半bán 反phản )# 。

定định 楷#

(# 苦khổ 駭hãi 反phản 正chánh 作tác 揩khai )# 。

[洌-歹+并]# 曠khoáng

(# 上thượng 烏ô 玄huyền 反phản 下hạ 苦khổ 謗báng 反phản )# 。

唘# 曚mông

(# 音âm 蒙mông )# 。

偕giai 道đạo

(# 上thượng 古cổ 諧hài 反phản 俱câu 也dã )# 。

歎thán 息tức

(# 上thượng 他tha 且thả 反phản 正chánh 作tác 歎thán )# 。

暨kỵ 至chí

(# 上thượng 其kỳ 既ký 反phản )# 。

慨khái 正chánh

(# 上thượng 苦khổ 代đại 反phản )# 。

岨thư 嶮hiểm

(# 上thượng 側trắc 所sở 反phản 下hạ 許hứa 撿kiểm 反phản 上thượng 又hựu 七thất 余dư 子tử 余dư 二nhị 反phản 山sơn 名danh 也dã 非phi 也dã )# 。

于vu 填điền

(# 音âm 殿điện )# 。

才tài [盍*豊]#

(# 音âm [焰-臼+(〡*日)]# 羙# 也dã )# 。

差sai 互hỗ

(# 上thượng 楚sở 牙nha 反phản 下hạ 胡hồ 故cố 反phản )# 。

律luật 文văn

[(ㄇ@乂)/圭]# 㝵#

(# 上thượng 胡hồ 卦# 反phản 下hạ 五ngũ 愛ái 反phản )# 。

飊# 火hỏa

(# 上thượng 卑ty 遙diêu 反phản )# 。

除trừ 愈dũ

(# 余dư 主chủ 反phản )# 。

鴦ương 崛quật

(# 上thượng 於ư 良lương 反phản 下hạ 其kỳ 勿vật 反phản )# 。

無vô 綖diên

(# 音âm 線tuyến )# 。

貫quán 穿xuyên

(# 上thượng 古cổ 丸hoàn 反phản 下hạ 昌xương 專chuyên 反phản )# 。

无# [去/侯]#

(# 所sở 江giang 反phản 正chánh 作tác 雙song 䨥song 二nhị 形hình )# 。

摷# 窟quật

(# 上thượng 助trợ 交giao 反phản )# 。

[麩-夫+戉]# 度độ

(# 上thượng 為vi 月nguyệt 反phản 正chánh 作tác 越việt )# 。

尖tiêm #

(# 上thượng 子tử 廉liêm 反phản 下hạ 卑ty 遙diêu 反phản )# 。

即tức 慊khiểm/khiết

(# 音âm 嫌hiềm 又hựu 苦khổ 點điểm 反phản 非phi 也dã )# 。

村thôn 渃#

(# 力lực 各các 反phản )# 。

若nhược 䮃#

(# 丘khâu 愚ngu 反phản 逐trục 出xuất 也dã 正chánh 作tác 驅khu 駈khu 二nhị 形hình 字tự 從tùng 區khu 或hoặc 從tùng 北bắc 丘khâu 二nhị 形hình 北bắc 音âm 丘khâu 見kiến 說thuyết 文văn )# 。

柵# 攡#

(# 上thượng 楚sở 責trách 反phản 下hạ 力lực 支chi 反phản )# 。

牙nha 栓#

(# 羊dương 力lực 反phản 第đệ 八bát 卷quyển 作tác 龍long 牙nha 杙# )# 。

若nhược 邏la

(# 來lai 个# 反phản 遊du 兵binh 也dã 或hoặc 作tác 儸# 者giả 悞ngộ )# 。

吹xuy 毳thuế

(# 尺xích 稅thuế 反phản 又hựu 音âm 脆thúy )# 。

茤đau 摩ma

(# 上thượng 楚sở 俱câu 反phản 此thử 云vân 麁thô 布bố 衣y 也dã )# 。

[身*冗]# 嵐lam

(# 上thượng 都đô 南nam 反phản 下hạ 力lực 含hàm 反phản )# 。

若nhược [崔*鳥]#

(# 何hà 各các 反phản 正chánh 作tác 鸖# )# 。

栓# 上thượng

(# 上thượng 其kỳ 日nhật 反phản 第đệ 八bát 卷quyển 作tác 撅# 字tự 也dã )# 。

茄# 上thượng

(# 上thượng 古cổ 亞# 反phản 正chánh 作tác 架# # 二nhị 形hình )# 。

柷# 上thượng

(# 上thượng 之chi 審thẩm 反phản 正chánh 作tác 枕chẩm )# 。

市thị 肆tứ

(# 上thượng 神thần 止chỉ 反phản 下hạ 相tương/tướng 至chí 反phản )# 。

枋# 舩#

(# 上thượng 或hoặc 作tác 污ô 同đồng 音âm 方phương 併tinh 兩lưỡng 舩# 也dã 又hựu 經kinh 音âm 義nghĩa 以dĩ 舫phưởng 字tự 替thế 之chi )# 。

櫓lỗ 舩#

(# 上thượng 力lực 古cổ 反phản )# 。

浮phù 瓠hoạch

(# 音âm 護hộ )# 。

舩# 栰phạt

(# 房phòng 月nguyệt 反phản )# 。

水thủy 狙#

(# 他tha 達đạt 反phản 水thủy 狗cẩu 也dã 正chánh 作tác 獺# 字tự 也dã 又hựu 七thất 余dư 子tử 余dư 七thất 慮lự 都đô 曷hạt 四tứ 反phản 並tịnh 非phi 也dã )# 。

失thất #

(# 尸thi 由do 尸thi 救cứu 二nhị 反phản 鰐# 魚ngư 也dã 正chánh 作tác 收thu [(冰-水+〡)*又]# 二nhị 形hình 也dã )# 。

第đệ 二nhị 卷quyển

咄đốt 男nam

(# 上thượng 都đô 活hoạt 都đô 骨cốt 二nhị 反phản 〡# # 呼hô 也dã )# 。

坑khanh 埳#

(# 上thượng 口khẩu 庚canh 反phản 下hạ 口khẩu 感cảm 反phản )# 。

倚ỷ 撥bát

(# 音âm 鉢bát 經kinh 音âm 義nghĩa 以dĩ 發phát 字tự 替thế 之chi )# 。

蹋đạp 殺sát

(# 上thượng 徒đồ 盍# 反phản 下hạ 所sở 八bát 反phản )# 。

蹹# 殺sát

(# 同đồng 上thượng )# 。

# 狩thú

(# 音âm 獸thú )# 。

虵xà 螫thích

(# 尸thi 亦diệc 呼hô 各các 二nhị 反phản )# 。

鑿tạc 深thâm

(# 上thượng 才tài 作tác 反phản )# 。

尖tiêm 栓#

(# 其kỳ 月nguyệt 反phản 或hoặc 作tác 杙# 音âm 弋# )# 。

㭬# 柱trụ

(# 上thượng 直trực 緣duyên 反phản )# 。

燋tiều 悴tụy

(# 上thượng 才tài 焦tiêu 反phản 下hạ 才tài 遂toại 反phản )# 。

枯khô 燥táo

(# 蘇tô 老lão 反phản )# 。

洽hiệp 習tập

(# 上thượng 胡hồ 甲giáp 反phản 正chánh 作tác 狎hiệp )# 。

# 陰ấm

(# 上thượng 郎lang 貢cống 反phản )# 。

被bị [木*冗]#

(# 之chi 審thẩm 反phản 正chánh 作tác 枕chẩm )# 。

挊# 失thất

(# 上thượng 郎lang 貢cống 反phản )# 。

手thủ 捺nại

(# 奴nô 達đạt 反phản )# 。

兩lưỡng 䏶#

(# 步bộ 木mộc 反phản )# 。

涕thế [(人*〡*人)/大]#

(# 上thượng 徒đồ [前-刖+ㄅ]# 反phản 正chánh 作tác 㖒# 又hựu 躰# 剃thế 二nhị 音âm 非phi 也dã 下hạ 苦khổ 屋ốc 反phản )# 。

戶hộ 蘥#

(# 音âm 藥dược )# 。

捫môn 摸mạc

(# 上thượng 莫mạc 奔bôn 莫mạc 本bổn 二nhị 反phản 下hạ 目mục 胡hồ 目mục 各các 二nhị 反phản )# 。

針châm 筒đồng

(# 音âm 同đồng )# 。

草thảo 蓰#

(# 所sở 綺ỷ 反phản 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 草thảo 菩bồ 川xuyên 音âm 亦diệc 作tác # 古cổ 沃ốc 反phản 經kinh 音âm 義nghĩa 以dĩ 秸# 字tự 替thế 之chi 音âm 扴# )# 。

摩ma [酉*孟]#

(# 火hỏa [前-刖+ㄅ]# 反phản 梵Phạm 云vân 摩ma 䤈# 首thủ 羅la 唐đường 言ngôn 大đại 自tự 在tại )# 。

一nhất 揣đoàn

(# 徒đồ 端đoan 反phản )# 。

唄bối 匿nặc

(# 上thượng 蒲bồ 芥giới 反phản 此thử 言ngôn 讚tán 嘆thán )# 。

第đệ 三tam 卷quyển

華hoa 䰅#

(# 音âm 鬚tu )# 。

㽳# 痟tiêu

(# 上thượng 古cổ 寒hàn 反phản 下hạ 相tương/tướng 焦tiêu 反phản )# 。

瘡sang 痏vị

(# 為vi 羙# 反phản )# 。

痔trĩ 病bệnh

(# 上thượng 丈trượng 里lý 反phản )# 。

䗍# 髻kế

(# 上thượng 勒lặc 禾hòa 反phản )# 。

搩kiệt 手thủ

(# 上thượng 陟trắc 格cách 反phản 正chánh 作tác 磔trách 也dã 又hựu 音âm 竭kiệt 非phi 也dã )# 。

有hữu 埳#

(# 苦khổ 感cảm 反phản )# 。

陂bi 池trì

(# 上thượng 彼bỉ 皮bì 反phản )# 。

填điền 滿mãn

(# 上thượng 音âm 田điền )# 。

淹yêm 漬tí

(# 在tại 賜tứ 反phản )# 。

隄đê 坊phường

(# 上thượng 丁đinh [前-刖+ㄅ]# 反phản 下hạ 音âm 房phòng )# 。

所sở 仞nhận

(# 而nhi 振chấn 反phản 識thức 也dã 正chánh 作tác 認nhận )# 。

草thảo 蓰#

(# 所sở 綺ỷ 反phản )# 。

繩thằng [打-丁+迸]#

(# 北bắc 萌manh 反phản )# 。

[仁-二+迸]# 作tác

(# 同đồng 上thượng 振chấn 繩thằng 墨mặc 也dã 正chánh 作tác 絣# # 拼bính 三tam 形hình )# 。

拘câu 睒thiểm

(# 失thất 染nhiễm 反phản )# 。

堤đê 坊phường

(# 上thượng 丁đinh [前-刖+ㄅ]# 反phản 下hạ 扶phù 方phương 反phản )# 。

呇# 婆bà

(# 上thượng 徒đồ 合hợp 反phản 亦diệc 云vân 陁# 驃phiếu 摩ma 羅la 唐đường 言ngôn 實thật 力lực 子tử )# 。

唾thóa #

(# 上thượng 他tha 臥ngọa 反phản 下hạ 戶hộ 吾ngô 反phản )# 。

[后-口+十]# 謗báng

(# 疋thất 見kiến 反phản )# 。

# 羊dương

(# 上thượng 丁đinh [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

取thủ [〡*(午-十+干)]#

(# 疋thất 見kiến 反phản 前tiền 又hựu 作tác [后-口+十]# 悞ngộ )# 。

取thủ [仵-十+丁]#

(# 同đồng 上thượng 正chánh 作tác 片phiến )# 。

第đệ 四tứ 卷quyển

# 搜sưu

(# 所sở 求cầu 反phản )# 。

豪hào [示*矣]#

(# 才tài 木mộc 反phản )# 。

阿a 貰thế

(# 音âm 世thế 又hựu 時thời 夜dạ 反phản )# 。

嬰anh 姟cai

(# 戶hộ 哀ai 反phản 正chánh 作tác ▆# 也dã 反phản 音âm 該cai 悞ngộ )# 。

thúc 太thái

(# 上thượng 所sở 角giác 反phản )# 。

老lão 邁mại

(# 莫mạc 介giới 反phản )# 。

涕thế 唾thóa

(# 上thượng 他tha 帝đế 反phản 正chánh 作tác 洟di )# 。

老lão 耄mạo

(# 莫mạc 報báo 反phản )# 。

迸bính 石thạch [后-口+十]#

(# 上thượng 補bổ ▆# 反phản 下hạ 疋thất 見kiến 反phản )# 。

自tự 壁bích

(# 卑ty 益ích 反phản 正chánh 作tác 襞bích )# 。

四tứ 牒điệp

(# 徒đồ 恊# 反phản 正chánh 作tác 褺# )# 。

[死/心]# 惡ác

(# 烏ô 各các 反phản )# 。

蘓# 監giám

(# 羊dương 廉liêm 反phản 正chánh 作tác 鹽diêm )# 。

蘇tô 鹽diêm

(# 同đồng 上thượng )# 。

第đệ 五ngũ 卷quyển

[革*奇]# 連liên

(# 上thượng 居cư 冝# 反phản )# 。

自tự 擿#

(# 知tri 草thảo 反phản )# 。

華hoa #

(# 音âm 鬘man )# 。

倡xướng 伎kỹ

(# 上thượng 尺xích 羊dương 反phản 下hạ 其kỳ 綺ỷ 反phản )# 。

倡xướng 和hòa

(# 上thượng 昌xương 亮lượng 反phản 下hạ 禾hòa 臥ngọa 反phản )# 。

排bài 說thuyết

(# 上thượng 步bộ 皆giai 反phản 〡# 優ưu 樂nhạo/nhạc/lạc 人nhân 也dã 正chánh 作tác 俳# )# 。

皷cổ [卄/黃]#

(# 音âm 黃hoàng 正chánh 作tác 簧# 悞ngộ )# 。

或hoặc [口*(工/八/(而-(百-日)-║+川))]#

(# 蘇tô # 反phản )# 。

作tác 挊#

(# 音âm 弄lộng )# 。

閨# 看khán

(# 上thượng 去khứ 隨tùy 反phản 小tiểu 視thị 反phản 正chánh 作tác 窺khuy khuy 一nhất 形hình )# 。

khuy 看khán

(# 同đồng 上thượng 此thử 正chánh )# 。

讖sấm 磨ma

(# 上thượng 楚sở 蔭ấm 反phản )# 。

更cánh #

(# 莫mạc [仁-二+侯]# 反phản )# 。

閶# 露lộ

(# 上thượng 釋thích 兩lưỡng 反phản 高cao 也dã 正chánh 作tác 敞sưởng 又hựu 音âm 天thiên 門môn 也dã 亦diệc 風phong 名danh 也dã 非phi )# 。

儲trữ 積tích

(# 上thượng 直trực 魚ngư 反phản )# 。

互hỗ 跪quỵ

(# 上thượng 胡hồ 故cố 反phản 今kim 作tác 㸦# )# 。

第đệ 六lục 卷quyển

綖diên [打-丁+迸]#

(# 上thượng 相tương/tướng 箭tiễn 反phản 下hạ 補bổ 萌manh 反phản )# 。

若nhược 縫phùng

(# 音âm 逢phùng )# 。

塗đồ 跣tiển

(# 先tiên 典điển 反phản 先tiên 典điển 反phản )# 。

狎hiệp 習tập

(# 上thượng 胡hồ 甲giáp 反phản )# 。

䟽# 頭đầu

(# 上thượng 所sở 魚ngư 反phản 正chánh 梳sơ )# 。

賊tặc 師sư

(# 所sở 類loại 反phản )# 。

令linh [者/小]#

(# 之chi 与# 反phản )# 。

以dĩ 。

(# 爭tranh 巧xảo 反phản )# 。

抓trảo 取thủ

(# 上thượng 右hữu 八bát 反phản 正chánh 作tác 扴# 又hựu 側trắc 交giao 側trắc 巧xảo 側trắc 教giáo 三tam 反phản 非phi )# 。

壁bích 牒điệp

(# 徒đồ 恊# 反phản )# 。

慰úy 勞lao

(# 來lai 到đáo 反phản )# 。

䙗# 解giải

(# 上thượng 他tha 歷lịch 反phản 正chánh 作tác 擿# 又hựu 彐# 歷lịch 反phản 誤ngộ 也dã )# 。

應ưng 擿#

(# 知tri 草thảo 反phản )# 。

應ưng 牒điệp

(# 池trì 恊# 反phản 安an 也dã 正chánh 作tác 怗# 玷điếm 二nhị 形hình )# 。

鉤câu 紐nữu

(# 女nữ 久cửu 反phản )# 。

第đệ 七thất 卷quyển

為vi 賞thưởng

(# 商thương 兩lưỡng 反phản )# 。

野dã 蝅#

(# 自tự 南nam 反phản )# 。

爆bộc 䓣#

(# 上thượng 步bộ 報báo 步bộ 木mộc 二nhị 反phản 下hạ 古cổ 典điển 反phản 正chánh 作tác 暴bạo 繭kiển 也dã )# 。

蝅# 蛹#

(# 音âm 勇dũng )# 。

蝅# 繭kiển

(# 古cổ 典điển 反phản )# 。

蝅# 繭kiển

(# 同đồng 上thượng )# 。

以dĩ 釿#

(# 音âm 斤cân )# 。

挫tỏa 斬trảm

(# 上thượng 倉thương 臥ngọa 反phản 正chánh 作tác 剉tỏa )# 。

塗đồ 埵đóa

(# 徒đồ 果quả 反phản 正chánh 作tác 堁# 也dã 又hựu 都đô 果quả 反phản 非phi )# 。

# 羊dương

(# 上thượng 奴nô 侯hầu 反phản )# 。

揲# 作tác

(# 上thượng 他tha 恊# 反phản 又hựu 音âm 牒điệp 非phi )# 。

[打-丁+親]# 鉢bát

(# 上thượng 初sơ 覲cận 反phản 亦diệc 作tác 襯# )# 。

作tác [恉-匕+曰]#

(# 莫mạc 報báo 反phản )# 。

袜# 肚đỗ

(# 莫mạc 鉢bát 反phản 下hạ 徒đồ 古cổ 反phản )# 。

鑷nhiếp 熱nhiệt

(# 上thượng 女nữ 輙triếp 反phản )# 。

裹khỏa 革cách 蓰#

(# 上thượng 古cổ 火hỏa 反phản 下hạ 所sở 綺ỷ 反phản )# 。

分phần/phân 尨#

(# 上thượng 扶phù 問vấn 反phản 下hạ 莫mạc 江giang 反phản )# 。

作tác 抗kháng

(# 之chi 審thẩm 反phản )# 。

具cụ 氈chiên

(# 諸chư 然nhiên 反phản )# 。

裏lý ▆#

(# 上thượng 音âm 里lý 下hạ 音âm 氈chiên )# 。

不bất 褋#

(# 他tha 恊# 反phản 正chánh 作tác 怗# 也dã 又hựu 音âm 牒điệp 非phi 用dụng 也dã )# 。

# 上thượng

(# 羊dương 力lực 反phản )# 。

衣y 枷già

(# 音âm 駕giá )# 。

[木*冗]# 上thượng

(# 上thượng 之chi 審thẩm 反phản 正chánh 作tác 枕chẩm 也dã 枕chẩm 有hữu 兩lưỡng [舟*皮]# 或hoặc 頭đầu 枕chẩm 或hoặc 倚ỷ 枕chẩm 也dã )# 。

一nhất 搩kiệt

(# 知tri 草thảo 反phản 正chánh 作tác 磔trách 也dã )# 。

揲# 著trước

(# 上thượng 他tha 恊# 反phản )# 。

[病-丙+則]# 羅la

(# 上thượng 測trắc 事sự 反phản )# 。

攝nhiếp 熱nhiệt

(# 上thượng 奴nô 恊# 反phản 或hoặc 云vân 鑷nhiếp 熱nhiệt 巾cân 裹khỏa 手thủ 物vật 也dã 又hựu 失thất 涉thiệp 反phản )# 。

染nhiễm 擗#

(# 補bổ 厄ách 反phản )# 。

第đệ 八bát 卷quyển

鍼châm 筒đồng

(# 上thượng 之chi 林lâm 反phản )# 。

白bạch [金*(山/日/(句-口+匕))]#

(# 郎lang 合hợp 反phản )# 。

鈆# 錫tích

(# 上thượng 羊dương 專chuyên 反phản 下hạ 先tiên 擊kích 反phản )# 。

堅kiên 緻trí

(# 直trực 利lợi 反phản )# 。

五ngũ 綴chuế

(# 竹trúc 稅thuế 竹trúc 恱# 二nhị 反phản )# 。

指chỉ 隔cách

(# 古cổ 厄ách 反phản )# 。

戶hộ 閾quắc

(# 兄huynh 逼bức 反phản )# 。

戶hộ #

(# 音âm 非phi 正chánh 作tác 扉# )# 。

作tác 綷#

(# 音âm 碎toái )# 。

作tác [糸*碎]#

(# 同đồng 上thượng 梭# 中trung 行hành 緯# 者giả 也dã 正chánh 作tác 繀# )# 。

作tác [社-土+置]#

(# 莫mạc 報báo 反phản 正chánh 作tác [幌-光+月]# )# 。

作tác 袜#

(# 望vọng 發phát 反phản 足túc 衣y 也dã 正chánh 作tác 韈vạt 襪vạt 二nhị 形hình 也dã 又hựu 莫mạc 鉢bát 反phản 非phi )# 。

攝nhiếp 熱nhiệt 市thị

(# 上thượng 尸thi # 反phản 下hạ 音âm 巾cân 悞ngộ )# 。

綖diên 葙#

(# 上thượng 相tương/tướng 箭tiễn 反phản 下hạ 息tức 羊dương 反phản )# 。

蘺# 上thượng

(# 上thượng 力lực 支chi 反phản )# 。

橛quyết 上thượng

(# 上thượng 其kỳ 月nguyệt 反phản )# 。

第đệ 九cửu 卷quyển

枯khô #

(# 蘇tô 老lão 反phản )# 。

# 創sáng/sang

(# 音âm 瘡sang )# 。

臚lư 脂chi

(# 上thượng 力lực 魚ngư 反phản )# 。

羅la 㖠#

(# 下hạ 音âm # 是thị 茶trà 字tự 也dã )# 。

震chấn 烈liệt

(# 力lực 竭kiệt 反phản )# 。

大đại 甕úng

(# 烏ô 貢cống 反phản )# 。

枝chi 中trung

(# 上thượng 章chương 移di 反phản 正chánh 作tác 卮# )# 。

[打-丁+(黨-(烈-列))]# 中trung

(# 上thượng 他tha 朗lãng 反phản )# 。

窓song 牖dũ

(# 音âm 酉dậu )# 。

積tích 積tích

(# 上thượng 直trực 諸chư 反phản 副phó 也dã 貯trữ 也dã 正chánh 作tác 儲trữ )# 。

儲trữ 積tích

(# 上thượng 直trực 諸chư 反phản )# 。

戶hộ 嚮hướng

(# 許hứa 亮lượng 反phản 牖dũ 也dã )# 。

倮khỏa 形hình

(# 上thượng 戶hộ 瓦ngõa 反phản )# 。

裸lõa 形hình

(# 同đồng 上thượng )# 。

反phản 叛bạn

(# 音âm 畔bạn )# 。

什thập 物vật

(# 上thượng 時thời 立lập 反phản 五ngũ 行hành 噐# 物vật 惣# 名danh 也dã )# 。

打đả 撲phác

(# 普phổ 木mộc 反phản )# 。

第đệ 十thập 卷quyển

養dưỡng #

(# 音âm 寺tự )# 。

刮# 刷#

(# 上thượng 古cổ 頢# 反phản 下hạ 所sở 刮# 反phản )# 。

摩ma 捫môn

(# 音âm 門môn )# 。

䞈# 金kim

(# 上thượng 㱕# 為vi 反phản 賭# 也dã )# 。

餧ủy #

(# 上thượng 於ư 位vị 反phản )# 。

撝# 金kim

(# 上thượng 㱕# 噅# 反phản 正chánh 作tác 䞈# 此thử 下hạ 六lục 箇cá 並tịnh 同đồng 也dã 悞ngộ )# 。

[卄/(其*皮)]# 萁#

(# 上thượng 補bổ 臥ngọa 反phản 下hạ 居cư 之chi 反phản )# 。

躃tích 跛bả

(# 上thượng 卑ty 益ích 反phản 跛bả 也dã 足túc 攣luyến 病bệnh 也dã 正chánh 作tác 躄tích )# 。

野dã 犴ngan

(# 古cổ 寒hàn 反phản 即tức 野dã 狐hồ 也dã 如như 五ngũ 分phần/phân 律luật 作tác 野dã 狐hồ 毗tỳ 奈nại 耶da 等đẳng 諸chư 律luật 並tịnh 作tác 野dã 干can 是thị 也dã 又hựu 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 野dã 干can 說thuyết 文văn 云vân 亦diệc 似tự 狐hồ 而nhi 小tiểu 也dã 又hựu 五ngũ 寒hàn 胡hồ 安an 可khả 顏nhan 胡hồ 案án 五ngũ 案án 五ngũ 反phản 說thuyết 文văn 云vân 胡hồ 地địa 野dã 犬khuyển 似tự 狐hồ 而nhi 小tiểu 黑hắc 喙uế 也dã 此thử 後hậu 五ngũ 呼hô 及cập 經kinh 音âm 義nghĩa 說thuyết 文văn 並tịnh 非phi 義nghĩa 也dã )# 。

俹# 臥ngọa

(# 上thượng 烏ô 嫁giá 反phản )# 。

頭đầu 懸huyền

(# 音âm 玄huyền 或hoặc 作tác 眩huyễn 俗tục 云vân 頭đầu 旋toàn )# 。

我ngã 曹tào

(# 自tự 勞lao 反phản 草thảo 也dã )# 。

# 咳khái

(# 上thượng 苦khổ 頂đảnh 反phản 下hạ 苦khổ 愛ái 反phản 正chánh 作tác 謦khánh 欬khái )# 。

夫phu

第đệ 二nhị 帙#

第đệ 十thập 一nhất 卷quyển

掘quật 地địa

(# 上thượng 其kỳ 月nguyệt 其kỳ 勿vật 一nhất 反phản )# 。

譏cơ 慊khiểm/khiết

(# 戶hộ 兼kiêm 反phản 正chánh 作tác 嫌hiềm 也dã 〡# # 也dã 又hựu 苦khổ 點điểm 反phản 恨hận 也dã 非phi 此thử 呼hô )# 。

以dĩ 钁quắc

(# 俱câu 薄bạc 反phản 正chánh 作tác 钁quắc 又hựu 音âm 瞿cù 非phi 也dã )# 。

# [毀/金]#

(# 上thượng 竹trúc 角giác 反phản 下hạ 才tài 作tác 反phản )# 。

推thôi 打đả

(# 上thượng 文văn 追truy 反phản 下hạ 得đắc 冷lãnh 反phản )# 。

鎌# 刀đao

(# 上thượng 力lực 閻diêm 反phản 曲khúc 刀đao 也dã )# 。

指chỉ 扴#

(# 爭tranh 巧xảo 反phản 正chánh 作tác 爪trảo 狐hồ 二nhị 形hình 又hựu 音âm 圿# 悞ngộ )# 。

掐# 傷thương

(# 上thượng 口khẩu 治trị 反phản )# 。

釘đinh/đính #

(# 上thượng 丁đinh 定định 反phản 下hạ 羊dương 力lực 反phản )# 。

若nhược 曳duệ

(# 以dĩ 世thế 反phản )# 。

攡# 倒đảo

(# 上thượng 力lực 支chi 反phản )# 。

甎chuyên 石thạch

(# 上thượng 之chi 緣duyên 反phản )# 。

鼠thử 壤nhưỡng

(# 上thượng 書thư 与# 反phản 下hạ 而nhi 兩lưỡng 反phản )# 。

痛thống 惚hốt

(# 音âm # )# 。

羅la 勒lặc 蓼#

(# 羅la 勒lặc 香hương 菜thái 也dã 正chánh 作tác 艻# 也dã 下hạ 一nhất 音âm 了liễu )# 。

苷đại 遮già

(# 上thượng 古cổ 談đàm 反phản 下hạ 之chi 夜dạ 反phản 正chánh 作tác 甘cam 蔗giá )# 。

[社-土+禺]# 根căn

(# 上thượng 五ngũ 口khẩu 反phản )# 。

自tự 鈔sao

(# 初sơ 巧xảo 反phản 正chánh 作tác 妙diệu )# 。

自tự [者/小]#

(# 之chi 与# 反phản )# 。

他tha 煑chử

(# 同đồng 上thượng 正chánh 作tác 煑chử )# 。

黑hắc #

(# 疋thất 小tiểu 反phản 正chánh 作tác 縹# )# 。

擁ủng 鄣#

(# 上thượng 力lực 支chi 反phản 下hạ 之chi 亮lượng 反phản 並tịnh 悞ngộ )# 。

撥bát #

(# 上thượng 布bố 未vị 反phản 下hạ 古cổ 歷lịch 反phản )# 。

拘câu 睒thiểm

(# 音âm 陝# )# 。

# 惚hốt

(# 上thượng 尺xích 玉ngọc 反phản 下hạ 奴nô 老lão 反phản )# 。

沓đạp 婆bà

(# 上thượng 大đại 合hợp 反phản )# 。

土thổ/độ 坌bộn

(# 步bộ 悶muộn 反phản )# 。

喙uế 壞hoại

(# 上thượng 音âm 卓trác 正chánh 作tác 啄trác )# 。

毳thuế 紵# 㽵#

(# 上thượng 昌xương 芮# 反phản 中trung 知tri 与# 反phản 下hạ 自tự 臥ngọa 反phản 下hạ 二nhị 正chánh 作tác 䘢# 座tòa 也dã 紵# 直trực 一nhất 口khẩu 反phản 〡# 麻ma 也dã 非phi 用dụng )# 。

毳thuế 貯trữ 座tòa

(# 二nhị 同đồng 上thượng 此thử 二nhị 正chánh )# 。

䖝# 嚙giảo

(# 五ngũ 結kết 反phản )# 。

具cụ 枕chẩm

(# 之chi 審thẩm 反phản )# 。

臥ngọa [袖-由+(旃-方)]#

(# 之chi 然nhiên 反phản )# 。

賞thưởng 護hộ

(# 上thượng 商thương 兩lưỡng 反phản )# 。

罕# 舉cử

(# 上thượng 力lực 刀đao 反phản 正chánh 作tác 窂lao )# 。

具cụ [木*冗]#

(# 之chi 審thẩm 反phản )# 。

水thủy 張trương

(# 知tri 兩lưỡng 反phản 大đại 也dã 又hựu 作tác 長trường/trưởng 也dã 又hựu 音âm 悵trướng )# 。

安an 佯dương

(# 音âm 詳tường 審thẩm 也dã 有hữu 威uy 儀nghi 也dã 又hựu 羊dương 墻tường 二nhị 音âm 並tịnh 非phi 也dã )# 。

安an 翔tường

(# 同đồng 上thượng )# 。

# 脚cước

(# 上thượng 詳tường [紿-口+月]# 反phản )# 。

細tế 要yếu

(# 於ư 消tiêu 反phản 說thuyết 文văn 作tác 要yếu 今kim 作tác # 要yếu 二nhị 形hình 也dã )# 。

若nhược 酢tạc

(# 倉thương 故cố 反phản )# 。

若nhược 漬tí

(# 才tài 賜tứ 反phản )# 。

手thủ #

(# 音âm 觸xúc )# 。

房phòng #

(# 音âm 非phi )# 。

覆phúc 苫thiêm

(# 失thất 占chiêm 反phản )# 。

第đệ 十thập 二nhị 卷quyển

拘câu 絺hy

(# [(巨-匚)@十]# 夷di 反phản )# 。

般bát 陁#

(# 上thượng 步bộ 官quan 反phản 此thử 云vân 小tiểu 路lộ )# 。

訢hân [弓*(乞-乙+小)]#

(# 上thượng 許hứa 斤cân 反phản )# 。

憒hội #

(# 上thượng 古cổ 對đối 反phản 下hạ 女nữ 孝hiếu 反phản )# 。

華hoa 䰅#

(# 音âm 鬘man )# 。

皷cổ 簧#

(# 音âm 黃hoàng )# 。

或hoặc 嘯khiếu

(# 蘇tô # 反phản )# 。

跂# 行hành

(# 上thượng 丘khâu 弭nhị 反phản 脚cước 跟cân 不bất 著trước 地địa 也dã 又hựu 丘khâu 冝# 反phản 跛bả 也dã 又hựu 或hoặc 跛bả 布bố 果quả 反phản )# 。

跛bả 行hành

(# 同đồng 上thượng 又hựu 布bố 火hỏa 反phản )# 。

百bách 臈#

(# 來lai 盍# 反phản )# 。

已dĩ #

(# 音âm 閇bế 又hựu 音âm 翰hàn 悞ngộ )# 。

城thành [土*斬]#

(# 七thất 焰diễm 反phản )# 。

相tương/tướng 遺di

(# 唯duy 遂toại 反phản 贈tặng 也dã 与# 也dã )# 。

鍼châm #

(# 上thượng 之chi 林lâm 反phản 下hạ 莫mạc [仁-二+侯]# 反phản )# 。

縷lũ [恉-匕+曰]#

(# 莫mạc 報báo 反phản )# 。

[山/虫]# 㗛#

(# 上thượng 尺xích 之chi 反phản )# 。

牽khiên #

(# 上thượng 去khứ 堅kiên 反phản 下hạ 無vô 遠viễn 反phản )# 。

慰úy 治trị

(# 上thượng 於ư 胃vị 反phản 火hỏa 展triển 物vật 也dã 正chánh 作tác 熨# 下hạ 音âm 持trì )# 。

摩ma 捫môn

(# 音âm 門môn )# 。

安an 揲#

(# 羊dương 妾thiếp 反phản 正chánh 作tác 捺nại )# 。

若nhược 緣duyên

(# 以dĩ [紿-口+月]# 反phản 脣thần 〡# 也dã )# 。

索sách 綖diên

(# 音âm 緣duyên )# 。

卒thốt 道đạo

(# 上thượng 七thất 沒một 反phản )# 。

堓# 邊biên

(# 上thượng 五ngũ 按án 反phản )# 。

騫khiên 䭾#

(# 上thượng 去khứ # 反phản 下hạ 徒đồ 何hà 反phản )# 。

之chi 項hạng

(# 苦khổ ▆# 反phản 少thiểu 時thời 也dã )# 。

一nhất 揣đoàn

(# 徒đồ 官quan 反phản )# 。

迯# 走tẩu

(# 上thượng 徒đồ 刀đao 反phản )# 。

往vãng #

(# 音âm 逐trục )# 。

畿# 断#

(# 上thượng 巨cự 機cơ 反phản 近cận 也dã 正chánh 作tác 幾kỷ )# 。

暴bạo 長trường/trưởng

(# 知tri 兩lưỡng 反phản 前tiền 作tác 涱tràn )# 。

第đệ 十thập 三tam 卷quyển

田điền 殖thực

(# 音âm 食thực 種chủng 也dã 多đa 也dã 生sanh 也dã )# 。

沙sa 菟thố

(# 奴nô 侯hầu 反phản )# 。

空không [(千/止)*夬]#

(# 上thượng 苦khổ 貢cống 反phản 下hạ 苦khổ 穴huyệt 反phản )# 。

䉼# 理lý

(# 力lực 迢điều 反phản )# 。

断# 理lý

(# 上thượng 力lực 條điều 反phản 悞ngộ )# 。

行hành 䴵#

(# 音âm 餅bính )# 。

[酉*升]# 酌chước

(# 上thượng 之chi 林lâm 反phản 下hạ 之chi 若nhược 反phản )# 。

根căn 躃tích

(# 普phổ 擊kích 反phản 裂liệt 也dã 破phá 也dã 正chánh 作tác 跽kị 劈phách 也dã 又hựu 步bộ 益ích 反phản 非phi )# 。

市thị 籴#

(# 徒đồ 的đích 反phản )# 。

商thương 賈cổ

(# 音âm 古cổ )# 。

枯khô #

(# 蘇tô 老lão 反phản )# 。

燋tiều 悴tụy

(# 上thượng 才tài 焦tiêu 反phản 下hạ 才tài 遂toại 反phản )# 。

憔tiều 悴tụy

(# 同đồng 上thượng 或hoặc 作tác 顦# 顇# 二nhị 形hình )# 。

[去/世]# 之chi

(# 上thượng 去khứ 利lợi 反phản )# 。

貪tham 餮thiết

(# 天thiên 結kết 反phản )# 。

嗜thị 食thực

(# 上thượng 神thần 利lợi 反phản )# 。

第đệ 十thập 四tứ 卷quyển

# #

(# 上thượng 居cư 例lệ 反phản )# 。

哯# 出xuất

(# 上thượng 胡hồ 典điển 反phản )# 。

鉢bát 釫#

(# 云vân 俱câu 反phản )# 。

孔khổng 礭#

(# 火hỏa 嫁giá 反phản 正chánh 作tác 罅# )# 。

摘trích 洗tẩy

(# 上thượng 他tha 歷lịch 反phản 正chánh 作tác 揥# )# 。

䆤# 壞hoại

(# 上thượng 昌xương 專chuyên 反phản )# 。

應ưng [去/世]#

(# 音âm 弃khí )# 。

縮súc 鼻tị

(# 上thượng 所sở 六lục 反phản 俗tục 謂vị 傗# 鼻tị )# 。

指chỉ 扴#

(# 古cổ 八bát 反phản )# 。

傳truyền 與dữ

(# 上thượng 文văn 專chuyên 反phản 展triển 轉chuyển 相tương/tướng 〡# 授thọ 也dã 經kinh 音âm 義nghĩa 以dĩ 賦phú 字tự 替thế 之chi )# 。

餅bính 䊀#

(# 女nữ 廉liêm 反phản )# 。

大đại 釜phủ

(# 音âm 父phụ )# 。

湏# 巩#

(# 下hạ 江giang 反phản )# 。

湏# 杆#

(# 為vi 俱câu 反phản 正chánh 作tác 盂vu )# 。

湏# 瓮úng

(# 步bộ 門môn 反phản )# 。

湏# 銚#

(# 音âm 遙diêu 溫ôn 器khí 也dã 又hựu 徒đồ 吊điếu 反phản )# 。

毛mao #

(# 力lực 朱chu 反phản )# 。

馬mã 齒xỉ 縫phùng

(# 扶phù 用dụng 反phản 今kim 之chi 復phục 刾# 而nhi 密mật 者giả 也dã )# 。

攡# #

(# 上thượng 力lực 支chi 反phản 下hạ 初sơ 責trách 反phản )# 。

翅sí [瘦-又+成]#

(# 上thượng 尸thi 智trí 反phản 下hạ 所sở 救cứu 反phản )# 。

第đệ 十thập 五ngũ 卷quyển

反phản 叛bạn

(# 音âm 畔bạn )# 。

衣y 裏lý

(# 音âm 里lý 正chánh 作tác 裏lý )# 。

張trương 甄chân

(# 居cư 延diên 反phản 又hựu 之chi 人nhân 反phản 陣trận 名danh )# 。

娑sa 伽già

(# 其kỳ 迦ca 反phản 比Bỉ 丘Khâu 名danh 娑sa 伽già 陁# 或hoặc 云vân 薩tát 竭kiệt 此thử 云vân 善thiện 來lai 也dã )# 。

編biên #

(# 上thượng 蒲bồ 典điển 反phản 正chánh 作tác 辮biện )# 。

鍼châm [金*甬]#

(# 上thượng 之chi 林lâm 反phản 下hạ 徒đồ 東đông 反phản 正chánh 作tác 筩đồng )# 。

[豆*寸]# 訟tụng

(# 上thượng 都đô 豆đậu 反phản 正chánh 作tác 闘# ▆# 二nhị 形hình )# 。

[卄/(麩-夫+玉)]# 汁trấp

(# 上thượng 而nhi 誰thùy 反phản )# 。

蒲bồ 桃đào

(# 徒đồ 刀đao 反phản )# 。

蒲bồ 桃đào

(# 同đồng 上thượng )# 。

嬉hi 戲hí

(# 上thượng 喜hỷ 之chi 反phản 遊du 也dã )# 。

澆kiêu 灒tán

(# 音âm 讚tán )# 。

戲hí 抃#

(# 音âm 弄lộng 又hựu 音âm 弁# 悞ngộ )# 。

若nhược 椑#

(# 蒲bồ 皆giai 反phản 正chánh 作tác # )# 。

擢trạc [(尸@月)*(辛-二+三)]#

(# 上thượng 直trực 角giác 反phản 抽trừu 也dã 出xuất 也dã 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 掉trạo )# 。

若nhược 淴#

(# 所sở 立lập 反phản 又hựu 烏ô 沒một 反phản 非phi 也dã )# 。

若nhược 鹹hàm

(# 音âm 咸hàm )# 。

咳khái 聲thanh

(# 上thượng 苦khổ 愛ái 反phản 〡# ▆# 也dã 正chánh 作tác 欬khái 又hựu 音âm 孩hài 非phi )# 。

疱pháo 沸phí

(# 上thượng 步bộ 孝hiếu 反phản 下hạ 正chánh 作tác 疿# )# 。

紵# 麻ma

(# 上thượng 直trực 与# 反phản )# 。

掃tảo [麩-夫+戉]#

(# 羊dương 力lực 反phản 正chánh 作tác [(麩-夫+弋)-來+(素-糸)]# )# 。

半bán 燋tiều

(# 子tử 消tiêu 反phản )# 。

防phòng 陽dương

(# 音âm 房phòng 羊dương 諸chư 經kinh 作tác 仿# 佯dương )# 。

[偕-白+月]# 向hướng

(# 上thượng 蒲bồ 昧muội 反phản )# 。

鍼châm 筩đồng

(# 音âm 同đồng )# 。

鍼châm 筩đồng

(# 同đồng 上thượng )# 。

革cách 蓰#

(# 所sở 綺ỷ 反phản )# 。

[糸*昌]# 靺mạt

(# 上thượng 莫mạc 報báo 反phản 下hạ 望vọng 發phát 反phản 正chánh 作tác 帽mạo 韈vạt 也dã 下hạ 又hựu 音âm 末mạt 非phi 也dã )# 。

第đệ 十thập 六lục 卷quyển

坑khanh 埳#

(# 上thượng 苦khổ 庚canh 反phản 下hạ 苦khổ 感cảm 反phản )# 。

柱trụ 櫨lô

(# 音âm 盧lô )# 。

棟đống 㭬#

(# 上thượng 都đô 弄lộng 反phản 下hạ 直trực 專chuyên 反phản )# 。

不bất 禁cấm

(# 音âm 今kim 力lực 所sở 不bất 加gia 也dã )# 。

渧đế [(人*〡*人)/大]#

(# 上thượng 大đại 方phương 反phản 正chánh 作tác 啼đề )# 。

㖒# 聲thanh

(# 同đồng 上thượng )# 。

樔# 窟quật

(# 上thượng 助trợ 交giao 反phản )# 。

第đệ 十thập 七thất 卷quyển

繫hệ 閈hãn

(# 音âm 閇bế )# 。

口khẩu 噤cấm

(# 巨cự 飲ẩm 反phản )# 。

磬khánh 咳khái

(# 上thượng 苦khổ 頂đảnh 反phản 下hạ 苦khổ 礙ngại 反phản 正chánh 作tác 謦khánh 欬khái )# 。

戶hộ 蘥#

(# 音âm 藥dược )# 。

柄bính 挃trất

(# 知tri 日nhật 反phản )# 。

推thôi 打đả

(# 上thượng 文văn 追truy 反phản 下hạ 得đắc 冷lãnh 反phản )# 。

手thủ [打-丁+(十/田/寸)]#

(# 音âm [怙-口+(田/寸)]# )# 。

當đương 勉miễn

(# 音âm 免miễn 脫thoát 也dã )# 。

斯tư 匿nặc

(# 女nữ 力lực 反phản )# 。

遊du 獦cát

(# 力lực # 反phản 又hựu 音âm 葛cát 非phi )# 。

[禾*禺]# 葉diệp

(# 上thượng 五ngũ 口khẩu 反phản 下hạ 羊dương 妾thiếp 反phản )# 。

書thư 笇#

(# 音âm 筭# )# 。

斯tư 慝#

(# 女nữ 力lực 反phản 又hựu 他tha 得đắc 反phản 悞ngộ )# 。

門môn 閾quắc

(# 許hứa 域vực 反phản 門môn 閬# 也dã 又hựu 音âm 域vực 䦘# 音âm 限hạn )# 。

第đệ 十thập 八bát 卷quyển

罸# 擿#

(# 知tri 草thảo 反phản )# 。

牧mục 舉cử

(# 上thượng 尸thi 由do 反phản )# 。

杖trượng 舉cử

(# 同đồng 上thượng )# 。

摴sư 蒱bồ

(# 上thượng 丑sửu 居cư 反phản 下hạ 薄bạc 胡hồ 反phản )# 。

弊tệ #

(# 上thượng 蒲bồ 世thế 反phản )# 。

# 繩thằng 牀sàng

(# 上thượng 知tri 与# 反phản 下hạ 助trợ 㽵# 反phản )# 。

蒲bồ [高/土]#

(# 徒đồ 來lai 反phản )# 。

支chi 肩kiên

(# 上thượng 音âm 枝chi 薦tiến 也dã 正chánh 作tác 榰# 也dã )# 。

轝# 上thượng 枕chẩm

(# 上thượng 余dư 音âm 輦liễn 也dã 下hạ 之chi 審thẩm 反phản )# 。

貧bần 匱quỹ

(# 巨cự 佐tá 反phản )# 。

刳khô 刮#

(# 上thượng 苦khổ 胡hồ 反phản )# 。

白bạch [金*(山/日/(句-口+匕))]#

(# 力lực 盍# 反phản )# 。

[鏢*寸]# ▆#

(# 上thượng 疋thất 遙diêu 反phản 下hạ 子tử 管quản 反phản 錫tích 杖trượng 頭đầu 足túc 下hạ 飾sức 也dã 正chánh 作tác 鏢# 䂎# 也dã 下hạ 又hựu 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 鑽toàn 子tử 乱# 反phản 非phi )# 。

刮# #

(# 戶hộ 案án 反phản 正chánh 作tác 汙ô )# 。

玦quyết [王*刃]#

(# 上thượng 古cổ 穴huyệt 反phản 下hạ 女nữ 久cửu 反phản 從tùng 彐# )# 。

作tác [示*匕]#

(# 音âm 妣# 匙thi 也dã 正chánh 作tác 匕chủy )# 。

作tác 杓chước

(# 市thị 若nhược 反phản )# 。

衣y [金*刮]#

(# 下hạ 刮# 反phản )# 。

藥dược [竺-二+早]#

(# 邊biên 兮hề 反phản 正chánh 作tác 篦bề 箄# )# 。

[摘*殳]# 齒xỉ

(# 上thượng 他tha 歷lịch 反phản 正chánh 作tác 揥# )# 。

桃đào 耳nhĩ 箄#

(# 上thượng 他tha 聊liêu 反phản 下hạ 卑ty [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

搩kiệt 手thủ

(# 上thượng 知tri 格cách 反phản )# 。

手thủ #

(# 音âm 晚vãn )# 。

翅sí [瘦-又+成]#

(# 上thượng 尸thi 致trí 反phản 下hạ 所sở 右hữu 反phản )# 。

梪# 佛Phật

(# 上thượng 都đô 管quản 反phản 又hựu 音âm 豆đậu 悞ngộ )# 。

第đệ 十thập 九cửu 卷quyển

# 頼#

(# 上thượng 居cư 例lệ 反phản )# 。

細tế 攝nhiếp

(# 之chi 涉thiệp 反phản 正chánh 作tác 襵# 以dĩ 下hạ 十thập 餘dư 箇cá 並tịnh 同đồng 音âm 襵# 也dã )# 。

俳# 說thuyết

(# 上thượng 步bộ 皆giai 反phản )# 。

騫khiên 齊tề 膝tất

(# 上thượng 去khứ # 反phản 下hạ 辛tân 七thất 反phản )# 。

脚cước [月*(十/田/寸)]#

(# 市thị 軟nhuyễn 反phản )# 。

細tế 襵#

(# 之chi 涉thiệp 反phản )# 。

脇hiếp 勒lặc

(# 上thượng 許hứa 刼# 反phản 下hạ 正chánh 作tác 肋lặc )# 。

揌# 。

(# 上thượng 子tử 孔khổng 反phản )# 。

跳khiêu 行hành

(# 上thượng 大đại 聊liêu 反phản )# 。

蕀cức 刾#

(# 上thượng 居cư 力lực 反phản )# 。

尻# 不bất

(# 上thượng 苦khổ 高cao 反phản 臋# 也dã )# 。

[馬*匡]# 肘trửu

(# 上thượng 丘khâu 王vương 反phản 下hạ 知tri 有hữu 反phản )# 。

[馬*匡]# 肘trửu

(# 同đồng 上thượng )# 。

比tỉ 坐tọa

(# 上thượng 音âm 毗tỳ 並tịnh 也dã )# 。

戾lệ 身thân

(# 力lực 結kết 反phản )# 。

[(土/米)*(土/米)]# 刾#

(# 上thượng 居cư 力lực 反phản 正chánh 作tác # )# 。

掉trạo [(尸@月)*(辛-二+三)]#

(# 上thượng 大đại 子tử 反phản 下hạ 卑ty 義nghĩa 反phản )# 。

比tỉ 取thủ

(# 上thượng 毗tỳ 必tất 反phản 次thứ 也dã )# 。

桃đào 取thủ

(# 上thượng 他tha 刀đao 吐thổ 條điều 二nhị 反phản )# 。

刳khô 鉢bát

(# 上thượng 苦khổ 胡hồ 反phản )# 。

第đệ 廿# 卷quyển

唅hám 飯phạn

(# 上thượng 胡hồ 南nam 反phản 正chánh 作tác 含hàm 也dã 又hựu 火hỏa 含hàm 胡hồ 紺cám 二nhị 反phản 並tịnh 非phi )# 。

齧niết 半bán

(# 上thượng 五ngũ 結kết 反phản )# 。

若nhược 。

(# 古cổ 花hoa 反phản )# 。

閻diêm 蔔bặc

(# 蒲bồ 北bắc 反phản )# 。

蒲bồ 桃đào

(# 徒đồ 刀đao 反phản )# 。

蘂nhị 葉diệp

(# 上thượng 而nhi 水thủy 反phản 下hạ 羊dương 接tiếp 反phản )# 。

苽# 菓quả

(# 上thượng 古cổ 花hoa 反phản )# 。

椑# 桃đào

(# 上thượng 音âm 卑ty 下hạ 音âm 陶đào )# 。

噏hấp 飯phạn

(# 上thượng 許hứa 及cập 反phản )# 。

舌thiệt 舐thỉ

(# 音âm 是thị )# 。

手thủ 把bả

(# 步bộ 巴ba 反phản 抱bão 也dã )# 。

[滲-(彰-章)+小]# 槃bàn

(# 上thượng 子tử 老lão 反phản )# 。

涕thế 唾thóa

(# 上thượng 他tha 帝đế 反phản )# 。

疲bì [病-丙+亟]#

(# 巨cự 力lực 反phản )# 。

脚cước [蹲-酋+(十/田)]#

(# 市thị 軟nhuyễn 反phản )# 。

木mộc 跂#

(# 巨cự 逆nghịch 反phản )# 。

迮trách 夾giáp

(# 上thượng 阻trở 伯bá 反phản 下hạ 音âm 狹hiệp 悞ngộ )# 。

都đô 虧khuy

(# 丘khâu 隨tùy 反phản )# 。

持trì 鉾mâu

(# 音âm 牟mâu )# 。

唱xướng

第đệ 三tam 帙#

第đệ 廿# 一nhất 卷quyển

捉tróc 眂#

(# 莫mạc 堅kiên 反phản 睡thụy 也dã 又hựu 匙thi 視thị 二nhị 音âm 非phi 也dã )# 。

酸toan [土/米]#

(# 上thượng 蘇tô 官quan 反phản 下hạ 子tử 老lão 反phản 正chánh 作tác 棗táo )# 。

捺nại 脾tì

(# 上thượng 奴nô 達đạt 反phản 下hạ 步bộ 米mễ 反phản )# 。

鍼châm 筒đồng

(# 上thượng 之chi 林lâm 反phản 下hạ 徒đồ 東đông 反phản )# 。

草thảo #

(# 古cổ 沃ốc 反phản 大đại 僧Tăng 律luật 作tác 草thảo 蓰# 經kinh 音âm 義nghĩa 以dĩ 秸# 字tự 替thế 之chi 古cổ 八bát 反phản 槀# 也dã )# 。

坘# 舍xá

(# 上thượng 丁đinh [前-刖+ㄅ]# 丁đinh 禮lễ 二nhị 反phản # 名danh 又hựu 直trực # 之chi 氏thị 二nhị 反phản 非phi 呼hô 也dã )# 。

拘câu 睒thiểm

(# 音âm 閃thiểm )# 。

取thủ [后-口+十]#

(# 疋thất 見kiến 反phản )# 。

斯tư 慝#

(# 女nữ 力lực 反phản 正chánh 作tác 匿nặc 也dã )# 。

斯tư 慝#

(# 同đồng 上thượng 又hựu 他tha 得đắc 反phản 非phi 也dã )# 。

離ly 奢xa

(# 乎hồ 遮già 反phản 諸chư 經kinh 律luật 作tác 離ly 車xa 或hoặc 云vân [(上/天)*(企-止+米)]# 掣xiết 此thử 云vân 同đồng 皮bì 亦diệc 云vân 薄bạc 皮bì )# 。

逃đào 走tẩu

(# 上thượng 徒đồ 刀đao 反phản )# 。

迯# 走tẩu

(# 同đồng 上thượng )# 。

第đệ 廿# 二nhị 卷quyển

高cao 褰khiên

(# 去khứ # 反phản )# 。

躡niếp 梁lương

(# 上thượng 女nữ 輙triếp 反phản )# 。

堤đê 舍xá

(# 上thượng 丁đinh 禮lễ 反phản )# 。

# 舍xá

(# 同đồng 上thượng 正chánh 作tác # 或hoặc 作tác 坘# )# 。

提đề 舍xá

(# 同đồng 上thượng # 名danh )# 。

瑱# 珠châu

(# 上thượng 之chi 人nhân 反phản 自tự 前tiền 諸chư 律luật 皆giai 作tác 貞trinh 又hựu 徒đồ 見kiến 他tha 見kiến 二nhị 反phản 並tịnh 非phi 也dã )# 。

玭# 瑠lưu 璃ly

(# 上thượng 音âm 毗tỳ 或hoặc 云vân 毗tỳ 琉lưu 璃ly 或hoặc 云vân 吠phệ 琉lưu 璃ly 又hựu 音âm 頻tần 悞ngộ )# 。

華hoa 䰅#

(# 音âm # )# 。

綖diên 貫quán

(# 上thượng 音âm 線tuyến 下hạ 音âm 官quan 也dã )# 。

皷cổ 黃hoàng

(# 前tiền # 作tác 簧# )# 。

或hoặc 嘯khiếu

(# 蘇tô # 反phản )# 。

作tác 挊#

(# 音âm 弄lộng )# 。

第đệ 廿# 三tam 卷quyển

苐# #

(# 莫mạc [仁-二+侯]# 反phản )# 。

堅kiên 緻trí

(# 直trực 利lợi 反phản )# 。

憒hội #

(# 上thượng 古cổ 對đối 反phản 下hạ 女nữ 孝hiếu 反phản )# 。

墾khẩn [卄/稓]#

(# 上thượng 來lai 堂đường 反phản 下hạ 秦tần 昔tích 反phản 正chánh 作tác 狼lang 藉tạ )# 。

狼lang 藉tạ

(# 同đồng 上thượng )# 。

料liệu 理lý

(# 上thượng 刀đao 條điều 反phản )# 。

及cập 勺chước

(# 市thị 若nhược 反phản )# 。

摛# 上thượng

(# 上thượng 力lực 支chi 反phản 正chánh 作tác 攡# )# 。

噘# 上thượng

(# 上thượng 其kỳ 月nguyệt 反phản 從tùng 木mộc )# 。

牙nha #

(# 至chí 力lực 反phản )# 。

衣y 枷già

(# 音âm 駕giá )# 。

輙triếp 熱nhiệt

(# 上thượng 陟trắc 涉thiệp 反phản ▆# 也dã 正chánh 作tác 琉lưu 也dã 自tự 前tiền 作tác 攝nhiếp 奴nô 恊# 反phản 又hựu 作tác 鑷nhiếp )# 。

第đệ 廿# 四tứ 卷quyển

翅sí [瘦-又+成]#

(# 上thượng 尸thi 智trí 反phản 下hạ 所sở 救cứu 反phản 莖hành 作tác 羇ki 瘦sấu 字tự 也dã )# 。

戶hộ 排bài

(# 音âm 非phi 正chánh 作tác 扉# 又hựu 步bộ 皆giai 反phản 悞ngộ )# 。

窓song 牖dũ

(# 音âm 酉dậu )# 。

覆phúc 苫thiêm

(# 失thất 占chiêm 反phản )# 。

門môn 閾quắc

(# 况# 逼bức 反phản )# 。

綿miên #

(# 竹trúc 与# 反phản )# 。

噉đạm 䔉#

(# 音âm 筭# )# 。

五ngũ 枚mai

(# 莫mạc 迴hồi 反phản )# 。

揃# 滅diệt

(# 上thượng 即tức 淺thiển 反phản )# 。

深thâm 抓trảo

(# 側trắc 交giao 反phản )# 。

指chỉ 扴#

(# 側trắc 巧xảo 反phản 正chánh 作tác 爪trảo 抓trảo 二nhị 形hình 又hựu 古cổ 八bát 反phản 悞ngộ )# 。

一nhất 擳#

(# 子tử 結kết 反phản 正chánh 作tác 節tiết 又hựu 阻trở 瑟sắt 反phản 非phi 也dã )# 。

# 去khứ

(# 上thượng 音âm 晚vãn 正chánh 作tác 挽vãn )# 。

燋tiều 悴tụy

(# 上thượng 才tài 焦tiêu 反phản 下hạ 才tài 遂toại 反phản )# 。

或hoặc 臘lạp

(# 力lực 盍# 反phản )# 。

茄# [卄/(尸@禹)]#

(# 上thượng 古cổ 牙nha 反phản 下hạ 洛lạc 胡hồ 反phản 〡# ▆# 未vị 秀tú 者giả 也dã 正chánh 作tác 葮# 蘆lô 也dã 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác [卄/屢]# 以dĩ 結kết 縷lũ 替thế 之chi 力lực 主chủ 反phản 說thuyết 文văn 云vân 俗tục 名danh 句cú 屢lũ 草thảo 也dã 屢lũ 力lực 遇ngộ 反phản 又hựu 云vân 一nhất 本bổn 作tác 茄# 蘆lô 是thị 也dã 又hựu 或hoặc 作tác ▆# [卄/縷]# 二nhị 同đồng 音âm 縷lũ 小tiểu 蒿hao 也dã )# 。

或hoặc 唄bối

(# 步bộ 芥giới 反phản )# 。

洴bình 沙sa

(# 上thượng 步bộ 丁đinh 反phản )# 。

# 咳khái

(# 上thượng 苦khổ 頂đảnh 反phản 下hạ 苦khổ 愛ái 反phản 正chánh 作tác 謦khánh 欬khái )# 。

汪uông 水thủy

(# 上thượng 烏ô 光quang 反phản )# 。

第đệ 廿# 五ngũ 卷quyển

墮đọa 上thượng

(# 上thượng 徒đồ 果quả 反phản 正chánh 作tác 垛# )# 。

术# 上thượng

(# 上thượng 莫mạc 卜bốc 反phản 正chánh 作tác 木mộc 也dã 又hựu 直trực 律luật 反phản 非phi 也dã )# 。

墮đọa 上thượng

(# 上thượng 徒đồ 果quả 反phản )# 。

嚮hướng 牖dũ

(# 上thượng 許hứa 兩lưỡng 許hứa 亮lượng 二nhị 反phản 下hạ 音âm 酉dậu 看khán 街nhai 窓song 也dã )# 。

讖sấm 摩ma

(# 上thượng 楚sở 蔭ấm 反phản )# 。

懺sám 摩ma

(# 同đồng 上thượng 按án 經kinh 本bổn 作tác 讖sấm 字tự 也dã 悞ngộ )# 。

咒chú 咀trớ

(# 阻trở ▆# 反phản )# 。

汎# 涱tràn

(# 上thượng 芳phương 梵Phạm 反phản 下hạ 長trường/trưởng 悵trướng 二nhị 音âm )# 。

蹹# 煞sát

(# 上thượng 徒đồ 盍# 反phản )# 。

[估-口+(田/寸)]# 食thực

(# 上thượng 知tri 戀luyến 直trực 戀luyến 二nhị 反phản 或hoặc 作tác [估-口+(田/寸)]# 音âm 賦phú )# 。

暴bạo 漲trương

(# 知tri 亮lượng 反phản )# 。

第đệ 廿# 六lục 卷quyển

反phản 叛bạn

(# 音âm 畔bạn )# 。

摸mạc 法pháp

(# 上thượng 莫mạc 胡hồ 反phản )# 。

裁tài 縫phùng

(# 音âm 逢phùng 紩# 也dã )# 。

䉼# 理lý

(# 上thượng 力lực 條điều 反phản )# 。

舂thung 磨ma

(# 上thượng 束thúc 容dung 反phản )# 。

吹xuy 飯phạn

(# 正chánh 作tác 炊xuy 也dã )# 。

鈔sao 麦#

(# 上thượng 初sơ 巧xảo 反phản 正chánh 作tác 炒sao 也dã )# 。

[山/虫]# 笑tiếu

(# 上thượng 尺xích 之chi 反phản 輕khinh 侮vũ 也dã )# 。

欻hốt 飯phạn

(# 上thượng 尺xích 維duy 反phản )# 。

敷phu 牀sàng

(# 音âm 床sàng )# 。

第đệ 廿# 七thất 卷quyển

紡# 績#

(# 上thượng 芳phương # 反phản 下hạ 子tử 歷lịch 反phản )# 。

捫môn 摸mạc

(# 門môn 莫mạc 二nhị 音âm )# 。

大đại 牀sàng

(# 音âm 床sàng )# 。

癃lung 躃tích

(# 上thượng 力lực 中trung 反phản 下hạ 補bổ 益ích 反phản 跛bả 也dã 正chánh 作tác 躄tích )# 。

瘖âm 瘂á

(# 上thượng 於ư 今kim 反phản 下hạ 烏ô 雅nhã 反phản )# 。

若nhược 捺nại

(# 奴nô 達đạt 反phản )# 。

第đệ 廿# 八bát 卷quyển

不bất 案án

(# 烏ô 翰hàn 反phản 考khảo 也dã 考khảo 法pháp 也dã 不bất 〡# 威uy 儀nghi 謂vị 無vô 法pháp 度độ 也dã )# 。

菓quả 蓏lỏa

(# 勒lặc 果quả 反phản )# 。

問vấn 訊tấn

(# 音âm 信tín 告cáo 也dã )# 。

賊tặc #

(# 苦khổ [仁-二+侯]# 反phản )# 。

暴bạo 漲trương

(# 音âm 帳trướng )# 。

第đệ 廿# 九cửu 卷quyển

賊tặc [冗-几+(梋-月+又)]#

(# 口khẩu [仁-二+侯]# 反phản )# 。

翅sí [瘦-又+成]#

(# 上thượng 尸thi 智trí 反phản 下hạ 所sở 右hữu 反phản )# 。

麻ma 澤trạch

(# 音âm 宅trạch 膏cao 也dã 或hoặc 作tác 滓chỉ 側trắc 史sử 反phản 五ngũ 分phần/phân 律luật 作tác 澤trạch 枯khô 諸chư 律luật 作tác 麻ma 滓chỉ )# 。

貯trữ 跨khóa

(# 上thượng 知tri 与# 反phản 下hạ 苦khổ 化hóa 反phản )# 。

脚cước 玔#

(# 尺xích [紿-口+月]# 反phản )# 。

猥ổi 處xứ

(# 上thượng 烏ô 對đối 反phản 映ánh 〡# 也dã 隱ẩn 翳ế 處xứ 也dã 正chánh 作tác 隈ôi [厂@衣]# 二nhị 形hình 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 隈ôi 川xuyên 音âm 作tác 扆# 並tịnh 是thị 也dã 又hựu 烏ô 罪tội 反phản 悞ngộ )# 。

作tác #

(# 音âm 鬘man )# 。

塗đồ 跣tiển

(# 先tiên 典điển 反phản )# 。

作tác [尸@揲]#

(# 蘇tô ▆# 反phản )# 。

綖diên 綴chuế

(# 上thượng 相tương/tướng 箭tiễn 反phản 下hạ 竹trúc 芮# 反phản )# 。

步bộ #

(# 音âm 晚vãn )# 。

第đệ 卅# 卷quyển

涕thế 唾thóa

(# 上thượng 他tha 帝đế 反phản 正chánh 作tác 洟di )# 。

㖒# 唾thóa

(# 同đồng 上thượng 又hựu 音âm 提đề 悞ngộ 也dã )# 。

# 田điền

(# 上thượng 古cổ 莖hành 反phản 正chánh 作tác 耕canh )# 。

迴hồi #

(# 序tự 全toàn 反phản )# 。

刾# 蕀cức

(# 居cư 力lực 反phản )# 。

渡độ 渥ác

(# 奴nô [前-刖+ㄅ]# 反phản 悞ngộ )# 。

攝nhiếp [(雪-雨+(雪-雨))*皮]#

(# 上thượng 之chi 涉thiệp 反phản 悞ngộ 下hạ 阻trở 瘦sấu 反phản )# 。

婦phụ

第đệ 四tứ 帙#

第đệ 卅# 一nhất 卷quyển

齊tề 王vương

(# 上thượng 阻trở 皆giai 反phản 正chánh 作tác 齊tề 也dã 又hựu 音âm 咨tư )# 。

微vi 驎lân

(# 力lực 真chân 反phản )# 。

鞞bệ #

(# 火hỏa [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

梨lê 歸quy

(# 音âm 罒# 正chánh 作tác 肆tứ )# 。

伽già 㝹nậu

(# 奴nô 侯hầu 反phản )# 。

[(壴*皮)/心]#

(# 上thượng 乙ất 冀ký 反phản )# 。

衛vệ 邏la

(# 羅la 个# 反phản )# 。

庠tường 序tự

(# 上thượng 似tự 羊dương 反phản )# 。

[(厂@((既-旡)-日+口))*頁]# 盼phán

(# 普phổ 幻huyễn 反phản 美mỹ 目mục 也dã )# 。

庠tường 庠tường

(# 下hạ 音âm 序tự 悞ngộ )# 。

造tạo 詣nghệ

(# 上thượng 七thất 到đáo 反phản )# 。

萇# 夜dạ

(# 上thượng 丈trượng 羊dương 反phản )# 。

髮phát 。

(# 爭tranh 巧xảo 反phản )# 。

稱xưng 笇#

(# 音âm 筭# )# 。

卒thốt 賤tiện

(# 上thượng 倉thương 沒một 反phản )# 。

周chu #

(# 序tự 全toàn 反phản )# 。

四tứ 撽#

(# 古cổ 吊điếu 反phản 四tứ 徑kính 道đạo 也dã 正chánh 作tác 檄# )# 。

枝chi 莭#

(# 上thượng 音âm 支chi 正chánh 作tác 技kỹ )# 。

迴hồi 戾lệ

(# 力lực 結kết 反phản )# 。

[婁*殳]# 卬#

(# 一nhất 進tiến 反phản )# 。

角giác 力lực

(# 上thượng 或hoặc 作tác 捔giác 同đồng 古cổ 學học 反phản 競cạnh 也dã )# 。

純thuần 淑thục

(# 尚thượng 六lục 反phản 善thiện 也dã )# 。

[打-丁+午]# 㨶đảo

(# 上thượng 昌xương 与# 反phản 下hạ 都đô 老lão 反phản )# 。

蘭lan 楯thuẫn

(# 巡tuần 順thuận 二nhị 音âm 階giai 際tế 木mộc 也dã )# 。

氍cù 氀lâu

(# 上thượng 其kỳ 俱câu 反phản 下hạ [婁*殳]# 俱câu 反phản )# 。

履lý [徙-彳+革]#

(# 所sở 綺ỷ 反phản 鞮đê 属# 正chánh 作tác # 屣tỉ 二nhị 形hình )# 。

膒# 膢lâu

(# 上thượng 於ư 主chủ 反phản 下hạ 力lực 主chủ 反phản 曲khúc 脊tích 也dã 正chánh 作tác 傴ủ 僂lũ 也dã )# 。

亞# 髖#

(# 上thượng 徒đồ 結kết 反phản 正chánh 作tác 凸# 也dã 下hạ 苦khổ 官quan 反phản )# 。

[病-丙+背]# 癭#

(# 上thượng 音âm 山sơn 俗tục 下hạ 於ư 井tỉnh 反phản )# 。

華hoa 䰅#

(# 音âm 鬘man )# 。

書thư 讖sấm

(# 初sơ 蔭ấm 反phản )# 。

# 跪quỵ

(# 上thượng 胡hồ 故cố 反phản 正chánh 作tác 㸦# 或hoặc 云vân 胡hồ 跪quỵ 或hoặc 云vân 䠒# 跪quỵ 或hoặc 云vân # 跪quỵ 謂vị 右hữu [月*(土/米)]# 著trước 地địa 也dã 又hựu 音âm 帝đế 非phi )# 。

第đệ 卅# 二nhị 卷quyển

摷# 窟quật

(# 上thượng 助trợ 交giao 反phản )# 。

濕thấp #

(# 音âm 卑ty 又hựu 并tinh 弭nhị 反phản )# 。

[打-丁+亟]# [〡*目]#

(# 困khốn )# 。

賀hạ 抌#

(# 上thượng 何hà 个# 反phản 擔đảm 也dã 下hạ 之chi 審thẩm 反phản 榰# 頭đầu 也dã 正chánh 作tác 枕chẩm 也dã 又hựu 都đô 感cảm 余dư 主chủ 二nhị 反phản 並tịnh 非phi 也dã )# 。

汙ô 睡thụy

(# 上thượng 胡hồ 案án 反phản 正chánh 作tác 鼾hãn )# 。

嗐hại 齒xỉ

(# 上thượng 鎋# 瞎hạt 二nhị 音âm 齒xỉ 聲thanh 也dã 正chánh 作tác # 也dã 經kinh 音âm 義nghĩa 以dĩ 齘# 字tự 替thế 之chi 下hạ 介giới 反phản )# 。

[衛/心]# 語ngữ

(# 上thượng 藝nghệ 衛vệ 際tế 三tam 音âm 睡thụy 語ngữ 也dã 亦diệc 作tác ▆# 也dã )# 。

金kim [尸@支]#

(# 其kỳ # 反phản )# 。

末mạt 佉khư

(# 去khứ 迦ca 反phản )# 。

劬cù 奢xa

(# 上thượng 其kỳ 俱câu 反phản 下hạ 書thư 遮già 反phản )# 。

侈xỉ 婆bà

(# 上thượng 昌xương 尒# 反phản )# 。

[言*心]# 若nhược

(# 上thượng 所sở 姧gian 反phản 諸chư 經kinh 作tác 刪san 闍xà 耶da )# 。

擎kình 捲quyển

(# 音âm 拳quyền )# 。

[葺-耳+十]# 屣tỉ

(# 沙sa 綺ỷ 反phản )# 。

迯# 走tẩu

(# 上thượng 徒đồ 刀đao 反phản )# 。

炳bỉnh 然nhiên

(# 上thượng 兵binh 永vĩnh 反phản )# 。

第đệ 卅# 三tam 卷quyển

阿a 耨nậu

(# 內nội 沃ốc 反phản 唐đường 言ngôn 無vô 熱nhiệt 或hoặc 云vân 無vô 焚phần 池trì 名danh 也dã )# 。

大đại 湶#

(# 音âm 泉tuyền 按án 五ngũ 百bách 大đại 弟đệ 子tử 自tự 說thuyết 本bổn 起khởi 經kinh 作tác 阿A 耨Nậu 大Đại 泉Tuyền 是thị 也dã )# 。

編biên #

(# 上thượng 蒲bồ 典điển 反phản 正chánh 作tác 辮biện 又hựu 音âm 邊biên )# 。

適thích 得đắc

(# 上thượng 尸thi 隻chỉ 反phản )# 。

這giá 得đắc

(# 同đồng 上thượng 纔tài 〡# 也dã 又hựu 之chi 石thạch 反phản 正chánh 作tác 適thích 也dã 又hựu 音âm 彥ngạn 又hựu 俗tục 呼hô 為vi 之chi 夜dạ 反phản 並tịnh 非phi 也dã )# 。

淹yêm 水thủy

(# 上thượng 音âm 老lão )# 。

地địa 燥táo

(# 蘇tô 老lão 反phản )# 。

捫môn 摸mạc

(# 上thượng 莫mạc 奔bôn 反phản 下hạ 音âm 莫mạc )# 。

蹬đẳng 位vị

(# 上thượng 都đô 能năng 反phản )# 。

金kim 柄bính

(# 兵binh 命mạng 反phản )# 。

鍼châm 筒đồng

(# 上thượng 之chi 林lâm 反phản 下hạ 音âm 同đồng )# 。

# 若nhược

(# 上thượng 所sở 姧gian 反phản 下hạ 而nhi 遮già 而nhi 者giả 二nhị 反phản )# 。

[文/目]# [(牙*ㄆ)/止]#

(# 之chi 領lãnh 反phản )# 。

料liệu 理lý

(# 上thượng 力lực 條điều 反phản )# 。

䉼# 理lý

(# 同đồng 上thượng )# 。

第đệ 卅# 四tứ 卷quyển

漱thấu 口khẩu

(# 上thượng 所sở 右hữu 反phản 洗tẩy 涮# 也dã )# 。

抍# 捒#

(# 上thượng 都đô 口khẩu 反phản 下hạ 蘇tô 走tẩu 反phản )# 。

排bài 看khán

(# 上thượng 步bộ 皆giai 反phản 推thôi 也dã )# 。

戶hộ 蘥#

(# 音âm 藥dược )# 。

虵xà 蝎hạt

(# 許hứa 謁yết 反phản 又hựu 音âm 曷hạt 非phi 也dã )# 。

沾triêm 汙ô

(# 上thượng 竹trúc 廉liêm 反phản )# 。

土thổ/độ 坋phấn

(# 步bộ 悶muộn 反phản 正chánh 作tác 坌bộn )# 。

茹như 菜thái

(# 上thượng 而nhi 庶thứ 反phản 如như 汝nhữ 二nhị 音âm )# 。

[社-土+毛]# 令linh

(# 上thượng 火hỏa 高cao 反phản 正chánh 作tác 撓nạo )# 。

掃tảo 菷#

(# 之chi 酉dậu 反phản )# 。

針châm 綖diên

(# 音âm 線tuyến )# 。

# 上thượng

(# 上thượng 羊dương 力lực 反phản 從tùng 弋# )# 。

枷già 上thượng

(# 上thượng 古cổ 俹# 反phản )# 。

蘥# 母mẫu

(# 上thượng 羊dương 略lược 反phản 下hạ 莫mạc 口khẩu 反phản 正chánh 作tác # 牡# 字tự 也dã )# 。

[上*〡*(己-(乳-孚))]# 戶hộ

(# 上thượng 徒đồ 點điểm 反phản 正chánh 作tác 非phi 也dã )# 。

草thảo 坌bộn

(# 步bộ 悶muộn 反phản )# 。

澇lao 水thủy

(# 上thượng 勒lặc 道đạo 反phản 又hựu 力lực 到đáo 反phản )# 。

竈táo 中trung

(# 上thượng 子tử 到đáo 反phản )# 。

刮# #

(# 何hà 案án 反phản )# 。

中trung #

(# 女nữ [白/八]# 反phản )# 。

上thượng 輿dư

(# 以dĩ 諸chư 反phản 輦liễn 也dã 無vô 輪luân 車xa 也dã )# 。

上thượng 轝#

(# 同đồng 上thượng )# 。

捕bộ 浣hoán

(# 上thượng [怙-口+(田/寸)]# 古cổ 反phản 正chánh 作tác 補bổ )# 。

# 䖝#

(# 上thượng 所sở 加gia 反phản )# 。

撰soạn 擇trạch

(# 上thượng 宣tuyên 兖# 反phản )# 。

輕khinh 操thao

(# 子tử 到đáo 反phản 正chánh 作tác 躁táo 也dã 誤ngộ )# 。

窳# 墮đọa

(# 上thượng 余dư 主chủ 反phản 正chánh 作tác 窳# 惰nọa 也dã )# 。

倮khỏa 形hình

(# 上thượng 戶hộ 瓦ngõa 反phản )# 。

迫bách 難nạn/nan

(# 上thượng 補bổ 陌mạch 反phản 逼bức 也dã 謂vị 急cấp 也dã 丁đinh 奴nô 歎thán 反phản )# 。

毀hủy 訾tí

(# 音âm 紫tử 或hoặc 作tác 䚹# 呰tử 二nhị 形hình )# 。

嬉hi 戲hí

(# 上thượng 喜hỷ 之chi 反phản )# 。

第đệ 卅# 五ngũ 卷quyển

遅# 其kỳ

(# 上thượng 直trực 利lợi 反phản 待đãi 也dã )# 。

乳nhũ 餔bô

(# 音âm 步bộ )# 。

拘câu 睒thiểm

(# 失thất 染nhiễm 反phản 國quốc 名danh )# 。

# 那na

(# 上thượng 居cư 例lệ 反phản )# 。

反phản 叛bạn

(# 音âm 畔bạn )# 。

譏cơ 慊khiểm/khiết

(# 音âm 嫌hiềm 又hựu 苦khổ 點điểm 反phản 非phi 也dã )# 。

犍kiền 黃hoàng

(# 上thượng 居cư 言ngôn 反phản )# 。

脹trướng 滿mãn

(# 上thượng 知tri 亮lượng 反phản )# 。

亞# 出xuất

(# 上thượng 田điền 結kết 反phản 正chánh 作tác 凸# 也dã 或hoặc 作tác 亞# 徒đồ 骨cốt 反phản 凸# 出xuất [白/八]# 也dã 又hựu 音âm 一nhất 非phi 也dã )# 。

比tỉ 房phòng

(# 上thượng 音âm 毗tỳ 並tịnh 也dã )# 。

租tô 傅phó/phụ

(# 上thượng 子tử 胡hồ 反phản 積tích 也dã # 也dã 下hạ 音âm 傅phó/phụ # 也dã 正chánh 作tác 賦phú 也dã )# 。

班ban 駮#

(# 補bổ 角giác 反phản )# 。

痶# [病-丙+魚]#

(# 上thượng 他tha 典điển 反phản 下hạ 他tha 短đoản 反phản 髮phát 病bệnh 也dã 正chánh 作tác [病-丙+魚]# )# 。

縵man 指chỉ

(# 上thượng 莫mạc 半bán 反phản )# 。

或hoặc [病-丙+(秀*頁)]#

(# 徒đồ 迴hồi 反phản 正chánh 作tác ▆# 或hoặc 作tác ▆# 也dã )# 。

瘊# 病bệnh

(# 上thượng 戶hộ 鈎câu 反phản 癭# 也dã 又hựu 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 呼hô 溝câu 反phản 說thuyết 文văn 云vân 未vị 詳tường 何hà 證chứng 又hựu 云vân 律luật 文văn 多đa 作tác 㿈# 於ư 恭cung 反phản 今kim 冝# 作tác 齁# 呼hô 侯hầu 反phản 〡# [鼻*合]# 鼻tị 息tức 也dã )# 。

吐thổ 味vị

(# 莫mạc 鉢bát 反phản 正chánh 作tác 沫mạt )# 。

睞lãi 眼nhãn

(# 上thượng 來lai 代đại 反phản )# 。

閑nhàn 眼nhãn

(# 正chánh 作tác [目*閑]# 下hạ 間gian 反phản 人nhân 目mục 多đa 白bạch 也dã )# 。

疥giới 操thao

(# 上thượng 古cổ 拜bái 反phản 下hạ 蘇tô 到đáo 反phản 癊ấm 也dã 正chánh 作tác ▆# 也dã 悞ngộ )# 。

或hoặc 瘂á

(# 烏ô 下hạ 反phản )# 。

痾# 聾lung

(# 上thượng 烏ô 下hạ 反phản 正chánh 作tác 瘂á 下hạ 力lực 東đông 反phản )# 。

捲quyển 足túc

(# 上thượng 其kỳ 員# 反phản )# 。

女nữ #

(# 市thị 兖# 反phản 脚cước 肚đỗ 也dã )# 。

羖cổ 羊dương

(# 上thượng 公công 五ngũ 反phản )# 。

痰đàm 蔭ấm

(# 上thượng 徒đồ 甘cam 反phản 下hạ 正chánh 作tác 癊ấm )# 。

癖# 病bệnh

(# 上thượng 普phổ 溢dật 反phản )# 。

免miễn [(千/止)*夬]#

(# 上thượng 他tha 故cố 反phản 下hạ 苦khổ 决# 反phản )# 。

㿈# 疽thư

(# 上thượng 於ư 容dung 反phản 下hạ 七thất 余dư 反phản )# 。

第đệ 卅# 六lục 卷quyển

周chu #

(# 序tự 全toàn 反phản )# 。

[摘*殳]# 耳nhĩ

(# 上thượng 竹trúc 草thảo 反phản 正chánh 作tác 摘trích )# 。

摩ma 頟#

(# 五ngũ 格cách 反phản 正chánh 作tác 額ngạch )# 。

杙# 上thượng

(# 上thượng 羊dương 力lực 反phản )# 。

揵kiền 推thôi

(# 上thượng 巨cự 焉yên 反phản 下hạ 直trực 追truy 反phản )# 。

迦ca [實-毌+尸]# [少/(免-(色-巴)+(白-日))]#

(# 奴nô 侯hầu 反phản 亦diệc 云vân 刼# [實-毌+尸]# 那na )# 。

函hàm 䇶#

(# 上thượng 戶hộ 緘giam 反phản 下hạ 徒đồ 冬đông 反phản )# 。

汪uông 水thủy

(# 上thượng 烏ô 老lão 反phản )# 。

有hữu 塹tiệm

(# 七thất 焰diễm 反phản )# 。

稱xưng #

(# 同đồng 上thượng )# 。

夾giáp 作tác

(# 上thượng 音âm 狹hiệp 窄# 也dã 又hựu 古cổ 花hoa 反phản 悞ngộ )# 。

# 式thức

(# 上thượng 卑ty 遙diêu 反phản )# 。

大đại 涱tràn

(# 知tri 兩lưỡng 反phản 大đại 也dã 又hựu 作tác 漲trương 音âm 悵trướng )# 。

隔cách 河hà

(# 上thượng 古cổ 厄ách 反phản )# 。

稽khể [咒-几+田]#

(# 上thượng 古cổ [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

大đại 長trường/trưởng

(# 知tri 兩lưỡng 反phản 前tiền 作tác 涱tràn 後hậu 作tác 漲trương )# 。

第đệ 卅# 七thất 卷quyển

革cách 蓰#

(# 所sở 綺ỷ 反phản )# 。

強cưỡng 逼bức

(# 彼bỉ 力lực 反phản )# 。

磬khánh 咳khái

(# 上thượng 苦khổ 頂đảnh 反phản 下hạ 苦khổ 愛ái 反phản 正chánh 作tác 謦khánh 欬khái )# 。

抍# 捒#

(# 上thượng 得đắc 口khẩu 反phản 正chánh 作tác 抖đẩu 下hạ 蘇tô 走tẩu 反phản 正chánh 作tác ▆# 駷# 二nhị 形hình 又hựu 上thượng 音âm 升thăng 下hạ 所sở 去khứ 所sở 遇ngộ 所sở 責trách 楚sở 麦# 四tứ 反phản 並tịnh 非phi 用dụng 也dã )# 。

拘câu 睒thiểm

(# 失thất 染nhiễm 反phản )# 。

第đệ 卅# 八bát 卷quyển

大đại 涱tràn

(# 知tri 亮lượng 反phản )# 。

若nhược [木*(小/豕)]#

(# 曲khúc 員# 反phản 律luật 文văn 自tự 切thiết 正chánh 作tác 捲quyển 也dã 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 榺# 始thỉ 孕dựng 反phản 非phi 也dã )# 。

挑thiêu #

(# 上thượng 徒đồ 刀đao 反phản 下hạ 音âm 萬vạn )# 。

㩉# 撜#

(# 上thượng 他tha 盍# 反phản 下hạ 都đô 能năng 反phản 正chánh 作tác 毾tháp 㲪đăng 又hựu 上thượng 都đô 盍# 反phản 下hạ 都đô 亘tuyên 反phản 並tịnh 非phi 也dã )# 。

迮trách 狹hiệp

(# 上thượng 阻trở 伯bá 反phản )# 。

牧mục 牛ngưu

(# 上thượng 莫mạc 六lục 反phản )# 。

移di 徙tỉ

(# 斯tư 此thử 反phản 正chánh 作tác 徙tỉ )# 。

押áp 油du

(# 上thượng 烏ô 甲giáp 反phản )# 。

欲dục 鑿tạc

(# 音âm 昨tạc )# 。

通thông 淭#

(# 巨cự 魚ngư 反phản )# 。

麁thô 穬quáng

(# 古cổ 猛mãnh 反phản )# 。

# 跪quỵ

(# 上thượng 胡hồ 故cố 反phản 正chánh 作tác 手thủ 又hựu 音âm 帝đế 非phi 也dã )# 。

第đệ 卅# 九cửu 卷quyển

精tinh 懃cần

(# 上thượng 子tử 盈doanh 反phản 正chánh 作tác 精tinh )# 。

渥ác 噐#

(# 上thượng 奴nô 兮hề 反phản 悞ngộ )# 。

藻tảo 豆đậu

(# 上thượng 子tử 老lão 反phản )# 。

毛mao 遅#

(# 律luật 意ý 是thị 峙trĩ 直trực 里lý 反phản 立lập 也dã )# 。

▆# [病-丙+((〡*日)/ㄆ)]#

(# 上thượng 力lực 垂thùy 反phản 下hạ 所sở 右hữu 反phản )# 。

警cảnh 意ý

(# 上thượng 居cư 影ảnh 反phản 戒giới 也dã )# 。

不bất 串xuyến

(# 古cổ 患hoạn 反phản )# 。

澄trừng [洌-歹+并]#

(# 烏ô 玄huyền 反phản )# 。

刾# [(土/米)*(土/米)]#

(# 居cư 力lực 反phản )# 。

耄mạo 羅la

(# 上thượng 莫mạc 報báo 反phản )# 。

摘trích 壞hoại

(# 上thượng 知tri 草thảo 反phản )# 。

湏# 剗sản

(# 初sơ 眼nhãn 反phản )# 。

湏# 剗sản

(# 同đồng 上thượng )# 。

褰khiên 衣y

(# 上thượng 丘khâu # 反phản 正chánh 作tác 褰khiên )# 。

狙# 皮bì

(# 上thượng 他tha 達đạt 反phản 正chánh 作tác 類loại 也dã 又hựu 七thất 余dư 子tử 余dư 七thất 慮lự 多đa 達đạt 四tứ 反phản )# 。

# 蓐nhục

(# 上thượng 知tri 与# 反phản 下hạ 而nhi 王vương 反phản )# 。

萇# 繩thằng

(# 上thượng 直trực 良lương 反phản 下hạ 是thị 陵lăng 反phản 上thượng 正chánh 作tác 長trường/trưởng )# 。

第đệ 卌# 卷quyển

編biên 邊biên

(# 上thượng 冝# 作tác 緶# 蒲bồ 連liên 反phản 縫phùng 也dã 又hựu 律luật 文văn 作tác 辮biện 髮phát 字tự 用dụng 步bộ 典điển 反phản 又hựu 布bố 玄huyền 巾cân 典điển 二nhị 反phản 次thứ 也dã )# 。

[木*豢]# 形hình

(# 上thượng 丘khâu 員# 反phản )# 。

# 皮bì

(# 上thượng 補bổ [白/八]# 反phản )# 。

渥ác 汙ô

(# 上thượng 奴nô [前-刖+ㄅ]# 反phản 悞ngộ )# 。

羅la 跂#

(# 巨cự # 反phản )# 。

寶bảo 瑱#

(# 田điền 見kiến 反phản )# 。

# 跟cân

(# 上thượng 莫mạc 槃bàn 反phản 以dĩ 皮bì 裏lý 物vật 也dã 正chánh 作tác 鞔man 下hạ 音âm 根căn )# 。

蹴xúc 地địa

(# 上thượng 七thất 六lục 反phản )# 。

班ban 豆đậu

(# 上thượng 布bố 還hoàn 反phản 正chánh 作tác 斑ban )# 。

若nhược [袖-由+業]#

(# 房phòng 玉ngọc 反phản )# 。

鍵kiện #

(# 上thượng 巨cự 焉yên 反phản 下hạ 才tài 資tư 反phản )# 。

步bộ #

(# 晚vãn 萬vạn 一nhất 音âm 正chánh 作tác 挽vãn 輓# 二nhị 形hình )# 。

衣y 衣y

(# 上thượng 於ư 希hy 反phản 下hạ 於ư 既ký 反phản 裝trang 著trước 也dã )# 。

輦liễn 轅viên

(# 上thượng 力lực 蹇kiển 反phản 下hạ 為vi 元nguyên 反phản )# 。

擔đảm 輦liễn

(# 上thượng 都đô 甘cam 反phản )# 。

脚cước 寄ký

(# 或hoặc 作tác 猗ỷ 居cư 義nghĩa 反phản 力lực 緩hoãn 也dã )# 。

作tác 撜#

(# 都đô 亘tuyên 反phản )# 。

戶hộ 摳#

(# 尺xích 朱chu 反phản )# 。

皮bì 緾#

(# 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 縺# 以dĩ 連liên 字tự 替thế 之chi )# 。

若nhược [土*句]# 戶hộ 鐔#

(# 徒đồ 點điểm 反phản 正chánh 作tác [戶@古]# 非phi 樿# 三tam 形hình 又hựu 覃# 尋tầm [淫-壬+(工/山)]# 三tam 音âm 並tịnh 非phi 也dã )# 。

富phú 羅la

(# 上thượng 方phương 副phó 反phản 短đoản 靿# 靴ngoa 也dã )# 。

菴am 鞮đê

(# 上thượng 烏ô 含hàm 反phản 下hạ 丁đinh 兮hề 反phản )# 。

湏# 靺mạt

(# 無vô 發phát 反phản 正chánh 作tác 韈vạt 又hựu 莫mạc 鉢bát 反phản 非phi 也dã )# 。

不bất 綟lệ

(# 力lực 結kết 反phản )# 。

戾lệ 浣hoán

(# 上thượng 同đồng 下hạ 戶hộ 管quản 反phản )# 。

曬sái #

(# 上thượng 所sở 賣mại 反phản 下hạ 蘇tô 老lão 反phản )# 。

攡# 上thượng

(# 上thượng 力lực 支chi 反phản )# 。

脚cước 跌trật

(# 田điền 結kết 反phản )# 。

# 取thủ

(# 上thượng 尸thi 由do 反phản 正chánh 作tác 収thâu )# 。

唾thóa 㖒#

(# 他tha 帝đế 反phản 正chánh 作tác 洟di 又hựu 音âm 提đề 非phi 也dã )# 。

共cộng #

(# 音âm 笑tiếu )# 。

# 水thủy

(# 上thượng 奴nô 管quản 反phản )# 。

瑱# 珠châu

(# 上thượng 之chi 人nhân 反phản 正chánh 作tác # 真chân 二nhị 形hình 又hựu 田điền 見kiến 他tha 見kiến 二nhị 反phản 並tịnh 非phi 也dã )# 。

[打-丁+逄]# 之chi

(# 上thượng 扶phù 峯phong 反phản )# 。

從tùng 蝎hạt

(# 許hứa 謁yết 反phản 正chánh 作tác 蠍yết )# 。

半bán 抓trảo

(# 側trắc 巧xảo 反phản )# 。

患hoạn [口*(唐-口+(走-土))]#

(# 音âm 帝đế )# 。

三tam 杷ba

(# 北bắc 馬mã 反phản )# 。

一nhất #

(# 同đồng 上thượng 正chánh 作tác [打-丁+巳]# )# 。

# 水thủy

(# 上thượng 奴nô 短đoản 反phản )# 。

# 水thủy

(# 同đồng 上thượng 正chánh 作tác [月*(而/火)]# )# 。

問vấn 訊tấn

(# 音âm 信tín 告cáo 也dã 正chánh 作tác 訙# 訊tấn 二nhị 形hình 又hựu 雖tuy 遂toại 蘇tô 對đối 二nhị 反phản 告cáo 也dã )# 。

[自/兒]# 卛#

(# 上thượng 都đô 侯hầu 反phản 下hạ 所sở 律luật 反phản )# 。

[實-毌+尸]# 坘#

(# 直trực # 反phản 長trưởng 者giả 名danh 也dã 又hựu 丁đinh 兮hề 丁đinh 禮lễ 二nhị 反phản 並tịnh 通thông 呼hô 也dã 或hoặc 云vân 邠bân [袖-由+丘]# 丁đinh 兮hề 反phản 或hoặc 云vân 邠bân # 丁đinh 禮lễ 反phản 並tịnh 非phi 是thị 也dã )# 。

挑thiêu 眼nhãn

(# 上thượng 他tha 聊liêu 反phản )# 。

割cát 髀bễ

(# 步bộ 米mễ 反phản )# 。

門môn 閫khổn

(# 苦khổ 本bổn 反phản )# 。

醍đề 醐hồ

(# 提đề 胡hồ 二nhị 音âm 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác [飢-几+互]# 餬# 並tịnh 同đồng 也dã )# 。

# 毛mao

(# 上thượng 都đô 管quản 反phản 。

梪# 毛mao

(# 同đồng 上thượng 又hựu 音âm 豆đậu 非phi 也dã )# 。

隨tùy

第đệ 五ngũ 帙#

第đệ 卌# 一nhất 卷quyển

畦huề 畔bạn

(# 上thượng 戶hộ 圭# 反phản )# 。

萇# 條điều

(# 上thượng 丈trượng 羊dương 反phản )# 。

安an 紐nữu

(# 女nữ 久cửu 反phản )# 。

若nhược 玦quyết

(# 古cổ 穴huyệt 反phản )# 。

綖diên 編biên

(# 上thượng 相tương/tướng 箭tiễn 反phản 下hạ 蒲bồ 連liên 反phản 正chánh 作tác 緶# 字tự 也dã )# 。

刀đao 鉾mâu

(# 莫mạc 浮phù 反phản )# 。

逼bức [后-口+十]#

(# 上thượng 彼bỉ 色sắc 反phản 下hạ 昌xương 隻chỉ 反phản )# 。

羊dương [少/(免-(色-巴)+(白-日))]#

(# 奴nô 侯hầu 反phản 婆Bà 羅La 門Môn 名danh [實-毌+尸]# 耆kỳ 羊dương [少/(免-(色-巴)+(白-日))]# 也dã 毗tỳ 奈nại 耶da 作tác 黃hoàng 髮phát 長trường/trưởng 阿a 含hàm 經kinh 作tác 并tinh # 其kỳ 既ký 反phản 泥Nê 洹Hoàn 經kinh 作tác 并tinh # 又hựu 作tác [實-毌+尸]# 泉tuyền 其kỳ 既ký 反phản 五ngũ 分phần/phân 律luật 作tác [實-毌+尸]# 祇kỳ 巨cự 支chi 反phản )# 。

珠châu 鎧khải

(# 口khẩu 改cải 反phản 甲giáp 名danh 也dã )# 。

[滲-(彰-章)+小]# 瓶bình

(# 上thượng 子tử 老lão 反phản 正chánh 澡táo )# 。

鍼châm 筩đồng

(# 上thượng 之chi 林lâm 反phản 下hạ 徒đồ 東đông 反phản )# 。

# 易dị

(# 上thượng 莫mạc [仁-二+侯]# 反phản )# 。

哆đa 睺hầu

(# 上thượng 多đa 可khả 反phản 下hạ 戶hộ 鉤câu 反phản )# 。

衣y 髶#

(# 而nhi 容dung 反phản 花hoa 菓quả [白/八]# )# 。

安an #

(# 羊dương 接tiếp 反phản 正chánh 作tác # # 二nhị 形hình 也dã 郭quách 氏thị 音âm # 非phi 也dã )# 。

渥ác 漿tương

(# 上thượng 奴nô 兮hề 反phản 悞ngộ 下hạ 子tử 羊dương 反phản )# 。

陁# 耄mạo

(# 莫mạc 報báo 反phản )# 。

氍cù 毹#

(# 上thượng 其kỳ 俱câu 反phản 下hạ [婁*殳]# 俱câu 反phản )# 。

作tác 枕chẩm

(# 之chi # 反phản )# 。

作tác 裮#

(# 莫mạc 報báo 反phản )# 。

訕san 陁#

(# 上thượng 所sở 姧gian 所sở 諫gián 二nhị 反phản )# 。

串xuyến 頭đầu

(# 上thượng 占chiêm 患hoạn 反phản )# 。

若nhược 褶#

(# 音âm 習tập 大đại 袖tụ 衣y 也dã 袴# 也dã 又hựu 音âm 十thập )# 。

著trước 袴#

(# 苦khổ 故cố 反phản )# 。

行hành 騰đằng

(# 徒đồ 登đăng 反phản 裏lý 脛hĩnh 布bố 也dã 亦diệc 云vân 行hành 緾# 也dã 正chánh 作tác 滕# )# 。

編biên 髮phát

(# 上thượng 蒲bồ 典điển 反phản 正chánh 作tác 辮biện )# 。

螺loa 髻kế

(# 上thượng 洛lạc 禾hòa 反phản )# 。

肩kiên 荷hà

(# 胡hồ 可khả 反phản 負phụ 也dã )# 。

# 牛ngưu

(# 上thượng 莫mạc 交giao 反phản 正chánh 作tác ▆# )# 。

斧phủ [毀/金]#

(# 音âm 昨tạc )# 。

斧phủ 鑿tạc

(# 同đồng 上thượng )# 。

一nhất 揣đoàn

(# 徒đồ 官quan 反phản )# 。

萇# 衣y

(# 上thượng 直trực 亮lượng 反phản 剩thặng 也dã 正chánh 作tác 長trường/trưởng )# 。

草thảo 蓰#

(# 沙sa 綺ỷ 反phản )# 。

中trung 的đích

(# 上thượng 知tri 仲trọng 反phản 下hạ 丁đinh 歷lịch 反phản 准chuẩn 的đích 射xạ 堋# 中trung 珠châu 子tử 也dã )# 。

有hữu [身*(乏-之+夫)]#

(# 時thời 夜dạ 反phản )# 。

馬mã 控khống

(# 苦khổ 真chân 反phản 正chánh 作tác 鞚# )# 。

馬mã 韁#

(# 音âm 薑khương )# 。

衣y 簏#

(# 力lực 木mộc 反phản )# 。

䉼# 理lý

(# 上thượng 力lực 條điều 反phản )# 。

[葺-耳+十]# 蓰#

(# 所sở 綺ỷ 反phản 正chánh 作tác 屣tỉ [徙-彳+革]# 二nhị 形hình )# 。

貯trữ 器khí

(# 上thượng 竹trúc 与# 反phản )# 。

患hoạn 創sáng/sang

(# 音âm 瘡sang )# 。

結kết [糸*(宋-木+取)]#

(# 子tử 活hoạt 反phản 經kinh 音âm 義nghĩa 以dĩ # 字tự 替thế 之chi 非phi 也dã )# 。

應ưng 褰khiên

(# 去khứ # 反phản )# 。

[怡-台+惡]# 賤tiện

(# 上thượng 烏ô 故cố 反phản )# 。

不bất 挍giảo

(# 古cổ 夘# 反phản 撓nạo 擾nhiễu 也dã 正chánh 作tác 攪giảo 也dã )# 。

作tác 軒hiên

(# 許hứa 偃yển 反phản 布bố 帛bạch 張trương 車xa 上thượng 為vi 〡# 也dã 正chánh 作tác [慢-又+心]# 也dã 又hựu 許hứa 言ngôn 反phản 非phi 也dã )# 。

縵man 衣y

(# 上thượng 莫mạc 半bán 反phản )# 。

# 葉diệp

(# 上thượng 他tha 恊# 反phản 下hạ 羊dương 接tiếp 反phản )# 。

上thượng 夾giáp

(# 戶hộ 恰kháp 反phản 正chánh 作tác 挾hiệp )# 。

第đệ 卌# 二nhị 卷quyển

楗# 椎chùy

(# 上thượng 巨cự 焉yên 反phản 下hạ 直trực 追truy 反phản )# 。

汙ô 渥ác

(# 下hạ 奴nô 計kế 反phản 正chánh 作tác 埿nê )# 。

墨mặc 坌bộn

(# 步bộ 悶muộn 反phản )# 。

衣y 枷già

(# 古cổ 俹# 反phản 正chánh 作tác 架# )# 。

牙nha 杙#

(# 羊dương 力lực 反phản )# 。

雨vũ 漬tí

(# 在tại 賜tứ 反phản )# 。

擿# 囑chúc

(# 上thượng 知tri 草thảo 反phản )# 。

捫môn 淚lệ

(# 上thượng 文văn 粉phấn 反phản 拭thức 也dã )# 。

# 米mễ

(# 上thượng 美mỹ 為vi 反phản 穄tế 別biệt 名danh 也dã 正chánh 作tác 麋mi 也dã )# 。

[米*(仁-二)*(仵-十+有)]# 餔bô

(# 上thượng 息tức 由do 反phản 下hạ 蒲bồ 故cố 反phản 善thiện 見kiến 律luật 作tác 偱# 步bộ 釋thích 云vân 此thử 是thị 青thanh 豆đậu 羹# 也dã )# 。

# 㝹nậu

(# 上thượng 莫mạc 官quan 反phản 下hạ 奴nô 頭đầu 反phản )# 。

中trung #

(# 蘇tô 老lão 反phản 正chánh 作tác 燥táo )# 。

[慄-木+心]# 穢uế

(# 上thượng 烏ô 故cố 反phản )# 。

[卄/(麩-夫+玉)]# 羅la

(# 上thượng 而nhi 誰thùy 反phản )# 。

# 沙sa

(# 上thượng 居cư 例lệ 反phản )# 。

堅kiên 仞nhận

(# 而nhi 振chấn 反phản 正chánh 作tác 韌# )# 。

杵xử 臼cữu

(# 巨cự 久cửu 反phản 正chánh 作tác 臼cữu )# 。

簸phả 箕ki 蓰#

(# 上thượng 補bổ 臥ngọa 反phản 中trung 居cư 之chi 反phản 下hạ 所sở 冝# 所sở 綺ỷ 二nhị 反phản )# 。

掃tảo 箒trửu

(# 周chu 酉dậu 反phản )# 。

若nhược 瘑#

(# 古cổ 禾hòa 反phản )# 。

樓lâu 麑#

(# 五ngũ 兮hề 反phản 又hựu 音âm 迷mê )# 。

# 藍lam

(# 上thượng 力lực 古cổ 反phản 下hạ 羊dương 廉liêm 反phản )# 。

馨hinh 莪#

(# 上thượng 香hương 經kinh 反phản 下hạ 五ngũ 何hà 反phản )# 。

步bộ 娣#

(# 音âm 弟đệ )# 。

璃ly 椑#

(# 邊biên 兮hề 反phản 正chánh 作tác 萆# )# 。

[萩-火+禺]# 根căn

(# 上thượng 五ngũ 口khẩu 反phản )# 。

泥nê 淖#

(# 女nữ [白/八]# 反phản 洗tẩy 去khứ 泥nê 淖# 也dã 此thử 字tự 律luật 中trung 无# 見kiến 川xuyên 音âm 作tác 淖# 推thôi 尋tầm 意ý 義nghĩa 合hợp 在tại 此thử 句cú )# 。

象tượng 廄#

(# 音âm 救cứu )# 。

吠phệ 之chi

(# 上thượng # 廢phế 反phản 犬khuyển 聲thanh 也dã 正chánh 作tác 吠phệ )# 。

陛bệ 裏lý #

(# 上thượng 步bộ 米mễ 反phản 中trung 力lực 起khởi 反phản 下hạ 而nhi 六lục 反phản 正chánh 作tác 髀bễ 裏lý 宍# )# 。

戶hộ #

(# 音âm 非phi )# 。

唌# 味vị

(# 上thượng 序tự 延diên 反phản 下hạ 莫mạc 鉢bát 反phản 口khẩu 液dịch 也dã 正chánh 作tác 涎tiên 沫mạt 也dã 上thượng 又hựu 音âm 壇đàn 並tịnh 悞ngộ )# 。

燋tiều 悴tụy

(# 上thượng 才tài 焦tiêu 反phản 下hạ 才tài 遂toại 反phản )# 。

澄trừng [洌-歹+并]#

(# 烏ô 玄huyền 反phản 深thâm 水thủy 也dã 正chánh 作tác 淵uyên [利-禾+(九/木)]# ▆# 三tam 形hình )# 。

[泳-永+磨]# 湌# 緻trí

(# 上thượng 音âm 歷lịch 中trung 音âm 孤cô 下hạ 直trực 利lợi 反phản )# 。

鎌# 大đại 釜phủ

(# 上thượng 力lực 間gian 反phản 盛thịnh 物vật 器khí 也dã 正chánh 作tác 奩# 籢# 奩# 三tam 形hình 下hạ 一nhất 音âm 父phụ )# 。

串xuyến 著trước

(# 上thượng 古cổ 患hoạn 反phản )# 。

埛# 上thượng

(# 上thượng 古cổ 營doanh 反phản )# 。

伭hiền 著trước

(# 上thượng 胡hồ 㳙# 反phản 正chánh 作tác 愍mẫn 也dã 又hựu 音âm 賢hiền 悞ngộ )# 。

銚# 底để 慰úy

(# 上thượng 余dư 。

患hoạn 胞bào

(# 疋thất [白/八]# 反phản )# 。

[怡-台+惡]# 汙ô

(# 上thượng 烏ô 故cố 反phản 嫌hiềm 也dã 下hạ 烏ô 臥ngọa 烏ô 故cố 二nhị 反phản 染nhiễm 〡# 也dã )# 。

鼠thử 㩜#

(# 上thượng 書thư 与# 反phản 下hạ 戶hộ 黯ảm 反phản )# 。

置trí 攬lãm

(# 上thượng 陟trắc 利lợi 反phản 下hạ 同đồng 上thượng 檻hạm )# 。

患hoạn 蛆thư

(# 子tử 余dư 反phản 蜈ngô 蚣công 別biệt 名danh )# 。

蚰du 蜒diên

(# 由do 延diên 二nhị 音âm )# 。

伽già 。 +# 十thập 。

(# 上thượng 其kỳ 迦ca 反phản 下hạ 奴nô 定định 反phản )# 。

瞿Cù 曇Đàm 寘trí

(# 上thượng 其kỳ 俱câu 反phản 中trung 徒đồ 南nam 反phản 下hạ 莫mạc 瓶bình 反phản 龍long 名danh 也dã 或hoặc 云vân 瞿Cù 曇Đàm [弓*(乞-乙+小)]# 或hoặc 云vân 喬kiều 荅# 摩ma 下hạ 又hựu 之chi 義nghĩa 反phản 悞ngộ )# 。

鈹phi 刁điêu

(# 上thượng 普phổ 皮bì 反phản )# 。

[(ㄇ@乂)/圭]# 閡ngại

(# 上thượng 戶hộ 卦# 反phản 下hạ 五ngũ 愛ái 反phản )# 。

米mễ 泔cam

(# 音âm 甘cam )# 。

蕩đãng 滌địch

(# 上thượng 大đại 朗lãng 反phản 洗tẩy 也dã 正chánh 作tác 盪# 下hạ 徒đồ 的đích 反phản )# 。

第đệ 卌# 三tam 卷quyển

[(王*日)/文]# 荼đồ

(# 上thượng 美mỹ 巾cân 反phản 居cư 士sĩ 名danh 也dã 五ngũ 分phần/phân 律luật 作tác 文văn 荼đồ )# 。

翅sí 㝹nậu

(# 上thượng 尸thi 至chí 反phản 下hạ 奴nô 侯hầu 反phản )# 。

酸toan [土/米]#

(# 子tử 老lão 反phản )# 。

[自/兒]# 〃#

(# 都đô 侯hầu 反phản )# 。

[敵-ㄆ+殳]# 梨lê 蓼#

(# 下hạ 一nhất 音âm 了liễu )# 。

脚cước 礕#

(# 普phổ 擊kích 反phản )# 。

藥dược 捭bãi

(# 邊biên 兮hề 反phản 正chánh 作tác 箄# )# 。

牙nha [木*乜]#

(# 羊dương 力lực 反phản 正chánh 作tác 杙# )# 。

草thảo 䴰thục

(# 同đồng 上thượng 麦# [麩-夫+(ㄙ/月)-來+(素-糸)]# 〡# 也dã )# 。

若nhược 㵭#

(# 之chi 与# 反phản 正chánh 作tác 煑chử )# 。

鈍độn 煮chử

(# 上thượng 羊dương 招chiêu 徒đồ 吊điếu 二nhị 反phản 正chánh 作tác 銚# 也dã 下hạ 之chi 与# 反phản )# 。

大đại 鈍độn

(# 余dư 招chiêu 徒đồ 吊điếu 二nhị 反phản )# 。

䥫# 釜phủ

(# 上thượng 天thiên 結kết 反phản 下hạ 音âm 父phụ )# 。

[一/几]# 瓶bình

(# 上thượng 王vương 焉yên 反phản 正chánh 作tác 瓦ngõa )# 。

餅bính [飢-几+((麩-夫+ㄆ)-來+(素-糸))]#

(# 五ngũ 告cáo 反phản 正chánh 作tác 鏊# )# 。

銅đồng 勺chước

(# 市thị 若nhược 反phản )# 。

得đắc 鐏#

(# 音âm 尊tôn 酒tửu 噐# 也dã 正chánh 作tác [(卸-ㄗ)*尊]# 樽# 二nhị 形hình 也dã 又hựu 慈từ 因nhân 反phản 非phi 也dã )# 。

攡# 鄣#

(# 上thượng 力lực 支chi 反phản 下hạ 之chi 亮lượng 反phản )# 。

胡hồ #

(# 古cổ 花hoa 反phản 正chánh 作tác 。

鳥điểu 喙uế

(# 音âm 卓trác 正chánh 作tác 啄trác 也dã )# 。

皮bì 剝bác

(# 補bổ 魚ngư 反phản )# 。

㓟# 皮bì

(# 上thượng 普phổ 皮bì 普phổ 彼bỉ 二nhị 反phản 開khai 也dã 張trương 也dã 分phần/phân 也dã 散tán 也dã 正chánh 作tác 披phi 又hựu 經kinh 音âm 義nghĩa 音âm 皮bì 說thuyết 文văn 云vân 廣quảng 雅nhã 頗phả 剝bác 也dã 上thượng 文văn 以dĩ 有hữu 皮bì 剝bác 字tự 故cố 知tri 非phi 是thị 皮bì 字tự 也dã )# 。

瘀ứ #

(# 上thượng 於ư 去khứ 反phản 驚kinh 也dã 或hoặc 作tác 菸# 音âm 於ư 下hạ 蘇tô 老lão 反phản )# 。

机cơ 蹬đẳng

(# 上thượng 居cư 履lý 反phản 下hạ 都đô 鄧đặng 反phản )# 。

鍵kiện #

(# 上thượng 巨cự 焉yên 反phản 下hạ 才tài 咨tư 反phản 淺thiển 鐵thiết 鉢bát )# 。

魚ngư 孔khổng

(# 上thượng 戶hộ [(入/口/酉)*(ㄊ/日)]# 苦khổ 感cảm 二nhị 反phản 小tiểu [土*兄]# 也dã 正chánh 作tác 臽# 或hoặc 作tác 臼cữu 巨cự 久cửu 反phản [(入/口/酉)*(ㄊ/日)]# 烏ô 陷hãm 反phản )# 。

摘trích 洗tẩy

(# 上thượng 知tri 草thảo 反phản )# 。

䆤# 壞hoại

(# 上thượng 昌xương 專chuyên 反phản )# 。

椑# 桃đào

(# 上thượng 必tất 脾tì 反phản 下hạ 徒đồ 刀đao 反phản )# 。

# 根căn

(# 上thượng 五ngũ 口khẩu 反phản )# 。

陵lăng [卄/奇]#

(# 其kỳ 寄ký 反phản 雞kê 頭đầu 也dã 正chánh 作tác 䔖# 芰kị )# 。

[角*牛]# 淨tịnh

(# 上thượng 音âm 觸xúc 正chánh 作tác 觕# 或hoặc 作tác # )# 。

# 升thăng 升thăng

(# 上thượng 許hứa 六lục 反phản 中trung 厂hán 陵lăng 反phản 下hạ 都đô 口khẩu 反phản )# 。

斛hộc 稱xưng

(# 上thượng 胡hồ 木mộc 反phản 下hạ 尺xích 證chứng 反phản )# 。

銖thù 兩lưỡng

(# 上thượng 是thị 朱chu 反phản )# 。

繫hệ #

(# 音âm 閇bế )# 。

押áp 取thủ

(# 上thượng 烏ô 甲giáp 反phản )# 。

勳huân 筩đồng

(# 音âm 同đồng )# 。

衣y [〦/(口*口)/(企-止+亡)]#

(# 桑tang 浪lãng 反phản )# 。

麨xiểu 斂liểm

(# 力lực 閻diêm 反phản 正chánh 作tác 籢# )# 。

鹽diêm 斂liểm

(# 上thượng 羊dương 廉liêm 反phản 下hạ 同đồng 上thượng )# 。

木mộc [攩-黑+里]#

(# 他tha 朗lãng 反phản )# 。

与# 友hữu

(# 音âm 枝chi 正chánh 作tác ▆# 化hóa )# 。

与# 朼#

(# 音âm 妣# 匙thi 也dã 正chánh 作tác 作tác )# 。

摩ma 嵩tung

(# 息tức 中trung 反phản )# 。

支chi [木*冗]#

(# 上thượng 正chánh 作tác [危-(夗-夕)+巳]# 下hạ 居cư 履lý 反phản 正chánh 作tác 机cơ )# 。

褋# 作tác

(# 上thượng 他tha 恊# 反phản 安an 〡# 也dã 又hựu # # 二nhị 音âm 非phi )# 。

輾triển 治trị

(# 音âm 展triển 舒thư 也dã 整chỉnh 也dã 下hạ 音âm 持trì 經Kinh 音âm 義nghĩa 作tác 女nữ 展triển 反phản )# 。

[糸*遍]# 邊biên

(# 上thượng 冝# 作tác 緶# 蒲bồ 連liên 反phản 〡# 縫phùng 也dã 又hựu 卑ty 典điển 反phản )# 。

安an 紐nữu

(# 女nữ 久cửu 反phản )# 。

部bộ 黨đảng

(# 音âm 黨đảng )# 。

第đệ 卌# 四tứ 卷quyển

[仁-二+丸]# [死/心]#

(# 上thượng 巨cự 鳩cưu 反phản )# 。

[酉*孟]# 侈xỉ

(# 上thượng 火hỏa 兮hề 反phản 下hạ 尺xích 尒# 反phản )# 。

萇# 跽kị

(# 上thượng 直trực 羊dương 反phản 下hạ 其kỳ 几kỉ 反phản 正chánh 作tác 䠆# 跽kị 也dã )# 。

尖tiêm #

(# 上thượng 子tử 廉liêm 反phản 下hạ 卑ty 遙diêu 反phản )# 。

秘bí 讖sấm

(# 楚sở 禁cấm 反phản )# 。

彈đàn 笒#

(# 巨cự 今kim 反phản )# 。

杭# 萇#

(# 上thượng 之chi 審thẩm 反phản )# 。

即tức 撮toát

(# 子tử 活hoạt 反phản 正chánh 作tác # )# 。

車xa 罩#

(# 冝# 作tác 磔trách 知tri 格cách 反phản 如như 逆nghịch 者giả 以dĩ 五ngũ 車xa 碾niễn 之chi 也dã 又hựu 竹trúc 教giáo 反phản 籠lung 也dã 悞ngộ )# 。

剗sản 剗sản

(# 二nhị 同đồng 初sơ 眼nhãn 反phản )# 。

病bệnh [瘦-又+成]#

(# 音âm 瘦sấu )# 。

分phần/phân 坘#

(# 直trực # 反phản )# 。

萇# 梪#

(# 音âm 短đoản 又hựu 音âm 豆đậu 悞ngộ )# 。

䉼# 理lý

(# 上thượng 力lực 條điều 反phản )# 。

繫hệ #

(# 羊dương 力lực 反phản 正chánh 作tác 杙# )# 。

[六/隹/(〡*日)]# 比Bỉ 丘Khâu

(# 上thượng 其kỳ 右hữu 反phản )# 。

第đệ 卌# 五ngũ 卷quyển

互hỗ 求cầu

(# 上thượng 胡hồ 故cố 反phản )# 。

草thảo 蓰#

(# 所sở 綺ỷ 反phản )# 。

互hỗ 跽kị

(# 上thượng 胡hồ 故cố 反phản )# 。

[革*奇]# 離ly

(# 上thượng 居cư 冝# 反phản )# 。

奮phấn 住trụ

(# 上thượng 其kỳ 右hữu 反phản 正chánh 作tác 舊cựu )# 。

自tự 摘trích

(# 知tri 厄ách 反phản )# 。

華hoa #

(# 音âm 鬘man )# 。

古cổ 簧#

(# 音âm 黃hoàng 自tự 前tiền 作tác 皷cổ 簧# )# 。

佯dương 跛bả

(# 上thượng 余dư 良lương 反phản )# 。

啡# 說thuyết

(# 上thượng 步bộ 皆giai 反phản 〡# 優ưu 樂nhạo/nhạc/lạc 人nhân 也dã 戲hí 也dã 正chánh 作tác 俳# 也dã 又hựu 音âm 乃nãi 反phản 悞ngộ 也dã )# 。

屈khuất 电#

(# 音âm 申thân )# 。

反phản 叛bạn

(# 音âm 畔bạn )# 。

筫# 多đa

(# 上thượng 之chi 日nhật 反phản )# 。

麻ma 滓chỉ

(# 側trắc 史sử 反phản 澱# )# 。

麻ma 澤trạch

(# 同đồng 上thượng )# 。

雌thư 雞kê

(# 上thượng 此thử 斯tư 反phản )# 。

罸# #

(# 知tri 草thảo 反phản )# 。

樔# 窟quật

(# 上thượng 助trợ 交giao 反phản )# 。

隨tùy 順thuận

(# 音âm 順thuận )# 。

第đệ 卌# 六lục 卷quyển

隨tùy 慎thận

(# 音âm 順thuận )# 。

竝tịnh 行hành

(# 上thượng 蒲bồ 頂đảnh 反phản )# 。

# [少/(免-(色-巴)+(白-日))]#

(# 上thượng 莫mạc 官quan 反phản 下hạ 奴nô 侯hầu 反phản )# 。

見kiến [蕈-早+心]#

(# 烏ô 故cố 反phản 嫌hiềm 〡# 也dã 俗tục )# 。

[滲-小+(恭-共)]# [月*(口/又/禾)]#

(# 上thượng 子tử 老lão 反phản 下hạ 步bộ 官quan 反phản )# 。

掃tảo 菷#

(# 之chi 酉dậu 反phản )# 。

刮# #

(# 何hà 案án 反phản )# 。

牙nha [木*(尤-尢+七)]#

(# 羊dương 力lực 反phản 正chánh 作tác 杙# )# 。

抍# 捒#

(# 上thượng 都đô 口khẩu 反phản 下hạ 蘇tô 口khẩu 反phản )# 。

虵xà 蝎hạt

(# 許hứa 謁yết 反phản 正chánh 作tác 蠍yết )# 。

䀨# 蒲bồ 桃đào

(# 上thượng 徒đồ 兼kiêm 反phản 下hạ 徒đồ 刀đao 反phản 正chánh 作tác 甜điềm 上thượng 又hựu 呼hô 八bát 反phản 非phi 也dã 亦diệc 甛# 字tự 悞ngộ )# 。

第đệ 卌# 七thất 卷quyển

麁thô 䵃quáng

(# 古cổ 猛mãnh 反phản )# 。

覆phú [(臣*又)/羽]#

(# 一nhất 計kế 反phản )# 。

辟tịch [攸-ㄆ+業]#

(# 上thượng 補bổ 益ích 反phản 下hạ 徒đồ 恊# 反phản 正chánh 作tác 襞bích # 也dã )# 。

野dã 犴ngan

(# 古cổ 寒hàn 反phản 正chánh 作tác 干can 也dã 即tức 野dã 狐hồ 是thị 也dã 又hựu 戶hộ 安an 五ngũ 安an 可khả 顏nhan 何hà 案án 五ngũ 案án 五ngũ 反phản 胡hồ 地địa 野dã 狗cẩu 也dã 黑hắc 觜tủy 似tự 狐hồ 而nhi 小tiểu 非phi 此thử 物vật 也dã )# 。

翰hàn 眠miên

(# 上thượng 胡hồ 案án 反phản 正chánh 作tác 鼾hãn )# 。

掌chưởng 弓cung

(# 上thượng 去khứ 堅kiên 反phản )# 。

賊tặc 師sư

(# 所sở 類loại 反phản )# 。

噫# 自tự

(# 上thượng 烏ô 界giới 反phản )# 。

菓quả 繁phồn

(# 扶phù 番phiên 反phản )# 。

柭# 折chiết

(# 上thượng 音âm 枝chi 悞ngộ 下hạ 音âm 舌thiệt )# 。

儜nảnh 人nhân

(# 上thượng 女nữ 耕canh 反phản )# 。

駏cự 驉lư

(# 上thượng 音âm 巨cự 下hạ 音âm 虛hư 中trung 阿a 含hàm 經Kinh 云vân 驢lư 父phụ 馬mã 母mẫu 為vi 騾loa 馬mã 父phụ 驢lư 母mẫu 為vi 駏cự 驉lư 也dã 又hựu 經kinh 音âm 義nghĩa 云vân 牛ngưu 父phụ 馬mã 子tử 也dã 未vị 詳tường 出xuất 何hà 書thư 史sử 下hạ 又hựu 去khứ 魚ngư 反phản )# 。

嫌hiềm [邱-丘+(厂@(肱-月))]#

(# 去khứ 逆nghịch 反phản [死/心]# 也dã 正chánh 作tác 隙khích )# 。

[文/巾]# 望vọng

(# 上thượng 許hứa 依y 反phản )# 。

#

(# 同đồng 上thượng )# 。

[打-丁+袁]# 嚴nghiêm

(# 上thượng 側trắc 床sàng 反phản 正chánh 作tác [將/食]# 㽵# 二nhị 形hình )# 。

僈# 今kim

(# 上thượng 莫mạc 官quan 反phản 聞văn 也dã 經kinh 音âm 義nghĩa 云vân 高cao 昌xương 國quốc 謂vị 聞văn 為vi [曼-又+万]# 也dã 悞ngộ )# 。

說thuyết 五ngũ

(# 上thượng 書thư 芮# 反phản 誘dụ 也dã )# 。

寶bảo 㵭#

(# 之chi 与# 反phản 正chánh 作tác 渚chử )# 。

䓣# 眼nhãn

(# 上thượng 力lực 掌chưởng 反phản 正chánh 作tác 兩lưỡng )# 。

第đệ 卌# 八bát 卷quyển

翅sí [瘦-又+成]#

(# 上thượng 尸thi 智trí 反phản 下hạ 所sở 救cứu 反phản )# 。

互hỗ 共cộng

(# 上thượng 乎hồ 故cố 反phản )# 。

評bình 断#

(# 上thượng 平bình 病bệnh 二nhị 音âm 下hạ 丁đinh 乱# 反phản )# 。

摽phiếu/phiêu 首thủ

(# 上thượng 卑ty 遙diêu 反phản 正chánh 作tác 摽phiếu/phiêu [敲-高+票]# 二nhị 形hình 也dã 又hựu 疋thất 遙diêu 疋thất 妙diệu 毗tỳ 少thiểu 三tam 反phản 並tịnh 非phi 也dã )# 。

少thiểu [后-口+十]#

(# 疋thất 見kiến 反phản 正chánh 作tác 片phiến )# 。

第đệ 卌# 九cửu 卷quyển

坌bộn 身thân

(# 上thượng 步bộ 悶muộn 反phản )# 。

華hoa #

(# 音âm # )# 。

戲hí 挊#

(# 音âm 弄lộng )# 。

# 疽thư

(# 上thượng 於ư 容dung 反phản 下hạ 七thất 余dư 反phản )# 。

揃# 㧓#

(# 上thượng 即tức 淺thiển 反phản 下hạ 爭tranh 巧xảo 反phản )# 。

脚cước 跌trật

(# 田điền 結kết 反phản )# 。

# 繩thằng 牀sàng

(# 上thượng 竹trúc 与# 反phản 中trung 實thật 陵lăng 反phản 下hạ 助trợ 㽵# 反phản )# 。

# 上thượng

(# 上thượng 古cổ 歷lịch 反phản )# 。

墮đọa 上thượng

(# 上thượng 大đại 果quả 反phản 正chánh 作tác 垜# )# 。

[婬-壬+工]# 女nữ

(# 上thượng 羊dương 林lâm 反phản 正chánh 作tác 婬dâm 也dã 又hựu 苦khổ 耕canh 五ngũ 耕canh 胡hồ 經kinh 三tam 反phản 並tịnh 非phi )# 。

令linh 捲quyển

(# 巨cự 員# 反phản 屈khuất 也dã 彎loan 屈khuất 也dã 亦diệc 胡hồ 人nhân 髮phát [白/八]# 也dã 正chánh 作tác 鬈# 又hựu 居cư 兖# 反phản )# 。

緾# 骻#

(# 苦khổ 瓦ngõa 反phản )# 。

鳥điểu 緝tập

(# 冝# 作tác 䩸nhung 而nhi 客khách 反phản 毳thuế 飾sức 也dã 今kim 人nhân 衣y 帶đái 頭đầu 䩸nhung 線tuyến 是thị 也dã 或hoặc 作tác 毦# 人nhân 志chí 反phản 氅# 毦# 羽vũ 毛mao 飾sức 也dã 川xuyên 音âm 作tác 䋙# 音âm 耳nhĩ 非phi 也dã )# 。

散tán 綖diên

(# 音âm 線tuyến )# 。

妻thê 挊#

(# 音âm 弄lộng )# 。

第đệ 五ngũ 十thập 卷quyển

唾thóa 擈#

(# 普phổ 木mộc 反phản 以dĩ 水thủy 土thổ/độ 等đẳng 物vật 散tán 人nhân 身thân 上thượng )# 。

詭quỷ 語ngữ

(# 上thượng 居cư 委ủy 反phản )# 。

共cộng 唄bối

(# 蒲bồ 芥giới 反phản )# 。

共cộng [阿-可+貝]#

(# 同đồng 上thượng )# 。

㒀# 罸#

(# 上thượng 知tri 草thảo 反phản 正chánh 作tác 謫# )# 。

淭# 流lưu

(# 上thượng 巨cự 魚ngư 反phản )# 。

嚮hướng 孔khổng

(# 上thượng 許hứa 兩lưỡng 許hứa 亮lượng 二nhị 反phản 牖dũ 属# 也dã )# 。

抍# 捒#

(# 上thượng 都đô 口khẩu 反phản 下hạ 蘇tô 口khẩu 反phản )# 。

閞# 蘥#

(# 上thượng 古cổ 還hoàn 反phản 下hạ 羊dương 略lược 反phản )# 。

閞# 閈hãn

(# 音âm 閉bế )# 。

兩lưỡng 頰giáp

(# 古cổ 恊# 反phản )# 。

應ưng 渥ác

(# 奴nô 兮hề 反phản 悞ngộ )# 。

枕chẩm [袖-由+(旃-方)]#

(# 上thượng 之chi 審thẩm 反phản 下hạ 之chi 然nhiên 反phản )# 。

鍼châm 筩đồng

(# 上thượng 之chi 林lâm 反phản 下hạ 徒đồ 東đông 反phản )# 。

戶hộ 鐔#

(# 徒đồ 點điểm 反phản 正chánh 作tác [戶@古]# [耜-耒+目]# [橝-早+卑]# 三tam 形hình 又hựu 覃# 尋tầm [淫-壬+(工/山)]# 三tam 音âm 並tịnh 非phi 也dã )# 。

脚cước 脛hĩnh

(# 戶hộ 定định 反phản )# 。

還hoàn 牧mục

(# 尸thi 由do 反phản 正chánh 作tác 牧mục [羽-?+又]# 二nhị 形hình )# 。

手thủ 撥bát

(# 音âm 鉢bát )# 。

作tác 蔭ấm

(# 於ư 禁cấm 反phản )# 。

灒tán 唾thóa

(# 上thượng 子tử 歎thán 反phản 水thủy 濺# 霑triêm 人nhân )# 。

[怡-台+惡]# 汙ô

(# 上thượng 烏ô 故cố 反phản 下hạ 烏ô 臥ngọa 反phản )# 。

# 咳khái

(# 上thượng 苦khổ 頂đảnh 反phản 下hạ 苦khổ 愛ái 反phản 正chánh 作tác 謦khánh 欬khái )# 。

坊phường [〦/畏]#

(# 上thượng 方phương 房phòng 二nhị 音âm 下hạ 力lực 耳nhĩ 反phản )# 。

虵xà 蝎hạt

(# 許hứa 謁yết 反phản 又hựu 音âm 曷hạt 非phi 也dã )# 。

搩kiệt 手thủ

(# 上thượng 知tri 格cách 反phản 又hựu 音âm 竭kiệt 非phi 也dã )# 。

屎thỉ 揣đoàn

(# 上thượng 尸thi 旨chỉ 反phản 下hạ 徒đồ 官quan 反phản 下hạ 又hựu 初sơ 委ủy 丁đinh 果quả 尺xích [紿-口+月]# 三tam 反phản 並tịnh 非phi 也dã )# 。

[攸-ㄆ+葉]# 僧tăng 伽già 梨lê

(# 上thượng 一nhất 徒đồ 恊# 反phản 襵# 〡# 也dã 正chánh 作tác 蟄chập 也dã 下hạ 三tam 袈ca 裟sa 名danh 也dã 從tùng 九cửu 條điều 已dĩ 上thượng 至chí 二nhị 十thập 五ngũ 條điều 惣# 名danh 僧tăng 伽già 梨lê 也dã )# 。

戶hộ 蘥#

(# 音âm 藥dược 正chánh 作tác 鑰thược # 二nhị 形hình )# 。

應ưng 揉nhu

(# 音âm 柔nhu )# 。

[滲-(彰-章)+小]# [月*(琛-王)]#

(# 上thượng 子tử 老lão 反phản 下hạ 步bộ 官quan 反phản )# 。

窳# [怡-台+墮]#

(# 上thượng 余dư 主chủ 反phản 下hạ 徒đồ 果quả 反phản )# 。

儭thân 身thân

(# 上thượng 初sơ 覲cận 反phản )# 。

鍵kiện #

(# 上thượng 巨cự 焉yên 反phản 下hạ 才tài 資tư 反phản )# 。

乃nãi 撰soạn

(# 思tư 兖# 反phản 〡# 擇trạch 也dã )# 。

問vấn 訙#

(# 音âm 求cầu 告cáo 也dã 又hựu 或hoặc 作tác 訙# 訊tấn 二nhị 同đồng 音âm 信tín )# 。

靜tĩnh 心tâm

(# 上thượng 情tình 井tỉnh 反phản )# 。

[打-丁+(└@主)]# 肘trửu

(# 上thượng 丘khâu 王vương 反phản 曲khúc 也dã 前tiền 作tác [馬*(└@主)]# 是thị 也dã )# 。

妨phương 等đẳng

(# 上thượng 敷phu 方phương 反phản 下hạ 五ngũ 愛ái 反phản 反phản 正chánh 作tác 礙ngại 㝵# 二nhị 形hình )# 。

比tỉ 坐tọa

(# 上thượng 音âm 毗tỳ 並tịnh 也dã )# 。

咳khái 唾thóa

(# 上thượng 苦khổ 愛ái 反phản 正chánh 作tác 欬khái 也dã 又hựu 音âm 孩hài 非phi )# 。

# 乱#

(# 上thượng 女nữ 孝hiếu 反phản 不bất 靜tĩnh 也dã )# 。

[蒢-余+((丰*力)/衣)]# 嬻#

(# 上thượng 先tiên 結kết 反phản 下hạ 徒đồ 屋ốc 反phản )# 。

# 土thổ/độ

(# 上thượng 勒lặc 古cổ 反phản )# 。

麁thô [勿/(山*山)]#

(# 所sở 立lập 反phản )# 。

茜# 草thảo

(# 上thượng 千thiên 見kiến 反phản )# 。

不bất [利-禾+(再-一)]#

(# 奴nô 代đại 反phản 正chánh 作tác 耐nại # 二nhị 形hình )# 。

鑊hoạch 煮chử

(# 上thượng 戶hộ 郭quách 反phản 下hạ 之chi 与# 反phản )# 。

毛mao 氀lâu

(# 力lực 俱câu 反phản )# 。

竹trúc 韯#

(# 七thất 廉liêm 反phản 正chánh 作tác 籤# 也dã 又hựu 息tức 廉liêm 反phản 細tế 也dã 悞ngộ )# 。

安an 紐nữu

(# 女nữ 久cửu 反phản )# 。

鑊hoạch 斧phủ

(# 上thượng 戶hộ 郭quách 反phản 下hạ 夫phu 武võ 反phản )# 。

繩thằng 籤#

(# 七thất 廉liêm 反phản )# 。

梨lê [這-言+(一/(心-(白-日)))]#

(# 羊dương 然nhiên 反phản 正chánh 作tác 延diên )# 。

滅diệt 迹tích

(# 音âm 跡tích 正chánh 作tác 迹tích )# 。

除trừ #

(# 方phương 問vấn 反phản )# 。

外ngoại

第đệ 六lục 帙#

第đệ 五ngũ 十thập 一nhất 卷quyển

草thảo #

(# 古cổ 沃ốc 反phản 禾hòa [(麩-夫+弋)-來+(素-糸)]# 也dã 皮bì 也dã 正chánh 作tác 䅵# )# 。

草thảo tễ

(# 子tử 賜tứ 反phản )# 。

无# 枕chẩm

(# 之chi 審thẩm 反phản )# 。

作tác 杭#

(# 同đồng 上thượng )# 。

鍼châm 筒đồng

(# 針châm 同đồng 二nhị 音âm )# 。

陁# 耄mạo

(# 莫mạc 報báo 反phản )# 。

毛mao 氀lâu

(# 力lực 朱chu 反phản )# 。

牀sàng [打-丁+坒]#

(# 上thượng 助trợ 㽵# 反phản 下hạ 毗tỳ 米mễ 反phản )# 。

縫phùng 隱ẩn

(# 上thượng 音âm 逢phùng 下hạ 正chánh 作tác 䌥# 縫phùng 衣y 相tương/tướng 著trước 也dã )# 。

虵xà 蛆thư

(# 子tử 余dư 反phản 蜈ngô 蚣công 也dã )# 。

一nhất 搩kiệt

(# 知tri 格cách 反phản 又hựu 音âm 竭kiệt 非phi 也dã )# 。

牙nha 杙#

(# 羊dương 力lực 反phản )# 。

[葺-耳+十]# 屣tỉ

(# 所sở 綺ỷ 反phản )# 。

# 汙ô

(# 上thượng 烏ô 故cố 反phản 下hạ 烏ô 臥ngọa 反phản )# 。

壁bích [土*(惎-八)]#

(# 苦khổ 含hàm 反phản 正chánh 作tác [土*(惎-八)]# )# 。

作tác #

(# 音âm 筯# 正chánh 作tác 箸trứ )# 。

戶hộ 樞xu

(# 尺xích 朱chu 反phản )# 。

閞# 蘥#

(# 上thượng 古cổ 還hoàn 反phản 下hạ 羊dương 略lược 反phản 上thượng 又hựu 飯phạn 卞# 二nhị 音âm 並tịnh 非phi 也dã )# 。

曲khúc 棑#

(# 步bộ 皆giai 反phản 推thôi 也dã 今kim 之chi 戶hộ 鉤câu 所sở 以dĩ 推thôi 扂# 者giả 也dã 悞ngộ )# 。

蝙# 蝠#

(# 上thượng 卑ty 綿miên 反phản 下hạ 方phương 伏phục 反phản )# 。

患hoạn 蝎hạt

(# 許hứa 謁yết 反phản 又hựu 音âm 揭yết 非phi 也dã )# 。

嚮hướng 零linh

(# 上thượng 許hứa 亮lượng 反phản 下hạ 正chánh 作tác 櫺# 靈linh )# 。

閞# 鐔#

(# 上thượng 古cổ 還hoàn 反phản 下hạ 徒đồ 點điểm 反phản 下hạ 又hựu 覃# 尋tầm [婬-壬+(工/山)]# 三tam 音âm 並tịnh 非phi )# 。

# 繩thằng

(# 上thượng 音âm 晚vãn 正chánh 作tác 挽vãn )# 。

橫hoạnh/hoành 揭yết

(# 上thượng 戶hộ 盲manh 反phản 下hạ 其kỳ 列liệt 反phản 木mộc 釘đinh/đính 也dã 正chánh 作tác ▆# 也dã )# 。

摽phiếu/phiêu 試thí

(# 上thượng 卑ty 遙diêu 反phản 下hạ 尺xích 志chí 反phản 正chánh 作tác 幟xí )# 。

桃đào #

(# 音âm 萬vạn )# 。

一nhất [后-口+十]#

(# 疋thất 見kiến 反phản 悞ngộ )# 。

屎thỉ 揣đoàn

(# 上thượng 尸thi 旨chỉ 反phản 下hạ 大đại 官quan 反phản )# 。

出xuất 擔đảm

(# 羊dương 廉liêm 反phản 坌bộn 〡# 也dã 正chánh 作tác 簷diêm 擔đảm 櫩# 欄lan 四tứ 形hình 也dã )# 。

欄lan 楯thuẫn

(# 上thượng 洛lạc 干can 反phản 下hạ 巡tuần 順thuận 二nhị 音âm )# 。

作tác [糸*眷]#

(# 丘khâu 員# 反phản 屈khuất 木mộc 為vi 之chi 似tự 升thăng 正chánh 作tác 捲quyển 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác # 也dã )# 。

憒hội #

(# 上thượng 古cổ 對đối 反phản 下hạ 女nữ 孝hiếu 反phản )# 。

僑kiều 客khách

(# 上thượng 巨cự [憍-(夭/口)+右]# 反phản 寄ký 也dã 客khách 也dã )# 。

蠅dăng [ㄆ/虫]#

(# 子tử 老lão 反phản )# 。

毒độc 螫thích

(# 音âm 釋thích )# 。

[金*墮]# 上thượng

(# 上thượng 徒đồ 果quả 反phản 正chánh 作tác 垜# )# 。

鵽# 鳥điểu

(# 上thượng 知tri 刮# 反phản )# 。

弖# 下hạ

(# 上thượng 下hạ 兮hề 反phản 正chánh 作tác 伍# 氐# 丘khâu 二nhị 形hình 垂thùy 也dã )# 。

堤đê 鄣#

(# 上thượng 丁đinh 兮hề 反phản 下hạ 之chi 亮lượng 反phản )# 。

# 摸mạc

(# 上thượng 古cổ 歷lịch 反phản 下hạ 莫mạc 胡hồ 反phản )# 。

不bất #

(# 蘇tô 早tảo 反phản )# 。

應ưng 剗sản

(# 初sơ 眼nhãn 反phản )# 。

彼bỉ 猗ỷ

(# 於ư 綺ỷ 反phản 挨ai 也dã 正chánh 作tác 倚ỷ 又hựu 於ư 奇kỳ 反phản 非phi )# 。

鑿tạc 孔khổng

(# 上thượng 才tài 作tác 反phản )# 。

拾thập 虱sắt

(# 所sở 擳# 反phản )# 。

攡# 鄣#

(# 上thượng 力lực 支chi 下hạ 之chi 亮lượng 反phản 又hựu 音âm 章chương 悞ngộ )# 。

木mộc 捭bãi

(# 步bộ 皆giai 反phản 井tỉnh 中trung 障chướng 土thổ/độ 用dụng 也dã 或hoặc 作tác 捍hãn 音âm 翰hàn 拒cự 也dã )# 。

不bất 串xuyến

(# 古cổ 患hoạn 反phản )# 。

塼chuyên 次thứ

(# 上thượng 之chi 緣duyên 反phản 下hạ 或hoặc 作tác 垐# 才tài 咨tư 才tài 力lực 二nhị 反phản )# 。

蹉sa 跌trật

(# 上thượng 千thiên 何hà 反phản 下hạ 田điền 結kết 反phản )# 。

應ưng [毀/金]#

(# 音âm 昨tạc )# 。

# 臰#

(# 上thượng 音âm 翰hàn 正chánh 作tác 汗hãn )# 。

[(利-禾)*(ㄊ/木)]# 著trước

(# 上thượng 徒đồ 恊# 反phản )# 。

鑿tạc 井tỉnh

(# 上thượng 才tài 作tác 反phản )# 。

汲cấp 水thủy

(# 上thượng 居cư 及cập 反phản )# 。

結kết 高cao

(# 正chánh 作tác [楔-大+廾]# 橰# 汲cấp 水thủy 具cụ 也dã )# 。

儲trữ 水thủy

(# 上thượng 直trực 諸chư 反phản )# 。

互hỗ 相tương

(# 上thượng 胡hồ 故cố 反phản 今kim 作tác 㸦# )# 。

熅uân 水thủy

(# 上thượng 烏ô 䰟# 反phản 煖noãn 也dã 正chánh 作tác 溫ôn 又hựu 音âm 氳uân 悞ngộ )# 。

蘭lan 格cách

(# 冝# 作tác 額ngạch 五ngũ 伯bá 反phản 又hựu 古cổ 伯bá 古cổ # 力lực 各các 三tam 反phản )# 。

持trì 瓨giang

(# 下hạ 江giang 反phản )# 。

拘câu 睒thiểm

(# 失thất 染nhiễm 反phản )# 。

胡hồ 電điện

(# 子tử 到đáo 反phản )# 。

䥫# 鐷#

(# 上thượng 他tha 結kết 反phản 下hạ 羊dương 椄# 反phản )# 。

竈táo 中trung

(# 上thượng 子tử 到đáo 反phản )# 。

作tác 鉗kiềm

(# 巨cự 廉liêm 反phản 正chánh 作tác 鉆# )# 。

把bả 推thôi

(# 上thượng 步bộ 巴ba 反phản 下hạ 他tha 迴hồi 反phản )# 。

# 水thủy

(# 上thượng 奴nô 短đoản 反phản )# 。

[滲-(彰-章)+小]# 灌quán

(# 上thượng 子tử 老lão 反phản 下hạ 古cổ 乱# 反phản )# 。

三tam 揭yết

(# 音âm 竭kiệt 榰# 鎗thương 石thạch 也dã 正chánh 作tác 碣# )# 。

捲quyển 取thủ

(# 上thượng 居cư 願nguyện 反phản # 也dã 正chánh 作tác [戀-心+廾]# )# 。

澍chú 水thủy

(# 上thượng 之chi 遇ngộ 反phản 正chánh 作tác 注chú 也dã )# 。

環hoàn 㺲#

(# 上thượng 戶hộ 閣các 反phản 下hạ 女nữ 久cửu 反phản )# 。

[怡-台+惡]# 之chi

(# 上thượng 烏ô 故cố 反phản 嫌hiềm 〡# 也dã )# 。

脚cước 劈phách

(# 普phổ 擊kích 反phản )# 。

[革*奇]# 連liên

(# 上thượng 居cư 冝# 反phản )# 。

撰soạn 擇trạch

(# 上thượng 相tương/tướng 兖# 反phản )# 。

釜phủ 鍭#

(# 上thượng 音âm 父phụ 正chánh 作tác 釜phủ 下hạ 胡hồ 郭quách 反phản 又hựu 音âm 侯hầu 悞ngộ 也dã )# 。

燈đăng 棠#

(# 直trực 庚canh 反phản 舉cử 也dã 謂vị 燈đăng 樹thụ 也dã 正chánh 作tác ▆# 也dã )# 。

第đệ 五ngũ 十thập 二nhị 卷quyển

角giác 勺chước

(# 市thị 若nhược 反phản )# 。

作tác 把bả

(# 補bổ 駕giá 反phản 刀đao 柄bính 也dã )# 。

刀đao 鞘sao

(# 私tư 妙diệu 反phản 刀đao 室thất 也dã 亦diệc 作tác 削tước 字tự )# 。

白bạch #

(# 來lai 盍# 反phản )# 。

鈆# 鍻#

(# 上thượng 羊dương 宣tuyên 反phản 下hạ 先tiên 擊kích 反phản 正chánh 作tác 錫tích )# 。

上thượng ▆#

(# 蒲bồ 可khả 反phản 〡# 剃thế 刀đao )# 。

應ưng 乱#

(# 古cổ 頢# 反phản 磨ma 刀đao 〡# 刃nhận 也dã 正chánh 作tác 刮# )# 。

自tự 刮#

(# 古cổ # 反phản 正chánh )# 。

為vi 捲quyển

(# 丘khâu 員# 反phản 正chánh 作tác 埢# )# 。

# 之chi

(# 上thượng 莫mạc 官quan 反phản 正chánh 作tác 鞔man )# 。

白bạch #

(# 勒lặc 盍# 反phản )# 。

# 。

(# 上thượng 即tức 淺thiển 反phản 下hạ 爭tranh 巧xảo 反phản )# 。

(# 步bộ 巴ba 反phản )# 。

# 扴#

(# 爭tranh 巧xảo 反phản 正chánh 作tác 。

捏niết 髭tì

(# 上thượng 奴nô 結kết 反phản 又hựu 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 撚nhiên 奴nô 典điển 反phản 〡# 亦diệc 捏niết 也dã )# 。

令linh 翹kiều

(# 巨cự 遙diêu 反phản 舉cử 也dã )# 。

眼nhãn 瞼#

(# 音âm 撿kiểm )# 。

耳nhĩ 璫đang

(# 得đắc 郎lang 反phản )# 。

耳nhĩ 㻔#

(# 都đô 果quả 反phản )# 。

脚cước 玔#

(# 尺xích [紿-口+月]# 反phản )# 。

末mạt 佉khư

(# 丘khâu 迦ca 反phản )# 。

瞿cù 奢xa

(# 尸thi 遮già 反phản )# 。

捔giác 現hiện

(# 上thượng 音âm 角giác 競cạnh )# 。

侕# 視thị

(# 上thượng 魚ngư 兩lưỡng 反phản 正chánh 作tác [仁-二+印]# )# 。

[曼-又+万]# 陁#

(# 上thượng 莫mạc 官quan 反phản 花hoa 名danh )# 。

狹hiệp 迮trách

(# 上thượng 胡hồ 夾giáp 反phản 下hạ 阻trở 伯bá 反phản )# 。

今kim [咒-几+心]#

(# 丘khâu 勇dũng 丘khâu 用dụng 二nhị 反phản 懼cụ 也dã 正chánh 作tác # # 二nhị 形hình 也dã )# 。

斯tư 慝#

(# 女nữ 力lực 反phản 正chánh 作tác 匿nặc )# 。

根căn 荎#

(# 戶hộ 耕canh 反phản 正chánh 作tác 莖hành 也dã 又hựu 直trực # 徒đồ 結kết 二nhị 反phản 誤ngộ 也dã )# 。

鳬# [序-予+(鴈-厂)]#

(# 上thượng 房phòng 無vô 反phản 野dã 鴨áp 也dã )# 。

堅kiên 䩕ngạnh

(# 五ngũ 更cánh 反phản 堅kiên 固cố 〡# 牢lao 強cường 也dã 正chánh 作tác 鞕ngạnh 硬ngạnh 二nhị 形hình 又hựu 五ngũ 郎lang 反phản 非phi )# 。

竝tịnh 牛ngưu

(# 上thượng 蒲bồ 頂đảnh 反phản )# 。

曳duệ 脚cước

(# 上thượng 尸thi 真chân 反phản 舒thư 也dã 誤ngộ )# 。

玩ngoạn 挊#

(# 上thượng 五ngũ 乱# 反phản 下hạ 靈linh 貢cống 反phản )# 。

嬉hi 戲hí

(# 上thượng 喜hỷ 之chi 反phản )# 。

健kiện 捷tiệp

(# 才tài # 反phản 悞ngộ )# 。

綜tống 練luyện

(# 上thượng 子tử 宋tống 反phản )# 。

尸thi 賖#

(# 書thư 遮già 反phản )# 。

第đệ [卅*卄]# 三tam 卷quyển

[言*(心-(白-日))]# 若nhược

(# 上thượng 所sở 姧gian 反phản 下hạ 而nhi 耶da 反phản 亦diệc 云vân 刪san 闍xà 耶da )# 。

椎chùy 鉗kiềm

(# 上thượng 直trực 追truy 反phản 下hạ 其kỳ 廉liêm 反phản )# 。

棑# 囊nang

(# 上thượng 蒲bồ 拜bái 反phản )# 。

旋toàn 器khí

(# 上thượng 徐từ [紿-口+月]# 反phản 正chánh 作tác 鏃# )# 。

灰hôi 壅ủng

(# 於ư 隴# 反phản )# 。

陶đào 師sư

(# 上thượng 徒đồ 刀đao 反phản )# 。

[月*(簏-比+(ㄙ*ㄙ))]# #

(# 上thượng 所sở 賣mại 反phản 下hạ 蘇tô 老lão 反phản 正chánh 作tác 曬sái 燥táo 也dã )# 。

押áp 。

(# 上thượng 古cổ 狎hiệp 反phản )# 。

戶hộ #

(# 音âm 非phi )# 。

縵man 底để

(# 上thượng 莫mạc 官quan 反phản )# 。

[怡-台+亞]# 汙ô

(# 上thượng 烏ô 故cố 反phản 下hạ 烏ô 臥ngọa 反phản )# 。

# 土thổ/độ

(# 上thượng 郎lang 古cổ 反phản )# 。

[囗@卜]# 孔khổng

(# 上thượng 音âm 陷hãm 小tiểu 坑khanh 也dã 正chánh 作tác 臽# 川xuyên 音âm 作tác 臽# )# 。

[摘*欠]# 出xuất

(# 上thượng 他tha 的đích 反phản 正chánh 作tác 楴# )# 。

垢cấu 生sanh

(# 上thượng 古cổ 口khẩu 反phản )# 。

俠hiệp 鉢bát

(# 上thượng 戶hộ 頰giáp 反phản )# 。

作tác [匚@田]#

(# 戶hộ 甲giáp 反phản )# 。

若nhược 葙#

(# 息tức 羊dương 反phản )# 。

相tương/tướng 棠#

(# 宅trạch 耕canh 反phản 觸xúc 也dã )# 。

綖diên 縫phùng

(# 上thượng 相tương/tướng 箭tiễn 反phản 下hạ 扶phù 峯phong 反phản )# 。

作tác 桄#

(# 音âm 光quang )# 。

簪# 縫phùng

(# 上thượng 子tử 紺cám 反phản )# 。

指chỉ 沓đạp

(# 徒đồ 合hợp 反phản )# 。

骨cốt [了@?]#

(# 五ngũ 家gia 反phản 正chánh 作tác 牙nha )# 。

墨mặc [打-丁+迸]#

(# 補bổ 耕canh 反phản )# 。

赤xích 堵đổ

(# 音âm 者giả 赤xích 土thổ/độ 也dã 正chánh 作tác 赭giả )# 。

白bạch 墠#

(# 音âm 善thiện 白bạch 土thổ/độ 也dã 正chánh 作tác 墡# )# 。

應ưng 綣#

(# 丘khâu 員# 反phản 槃bàn 屈khuất 井tỉnh 索sách 也dã 正chánh 作tác 捲quyển 也dã 又hựu 丘khâu 遠viễn 丘khâu 願nguyện 二nhị 反phản 悞ngộ )# 。

胡hồ 膠giao

(# 音âm 交giao 正chánh 作tác 膠giao )# 。

杓chước 形hình

(# 上thượng 是thị 若nhược 反phản )# 。

宏hoành 郭quách

(# 上thượng 苦khổ 萌manh 反phản 正chánh 作tác 橫hoạnh/hoành )# 。

亞# 臥ngọa

(# 上thượng 烏ô 嫁giá 反phản )# 。

枕chẩm 於ư

(# 上thượng 之chi 甚thậm 反phản 〡# 頭đầu )# 。

牀sàng 梐#

(# 上thượng 助trợ 㽵# 反phản 下hạ 步bộ 米mễ 反phản )# 。

若nhược [打-丁+(比/(工*刀))]#

(# [來-(人*人)+(前-刖)]# 到đáo 反phản 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 撈# 說thuyết 文văn 云vân 關quan 中trung 名danh 磨ma 山sơn 東đông 名danh 橯# 也dã 編biên # 為vi 之chi 以dĩ 平bình 塊khối 也dã 然nhiên 或hoặc 是thị 桅# 別biệt 名danh 也dã 梔# 步bộ 化hóa 反phản 又hựu 音âm 牢lao 也dã )# 。

滲# 灌quán

(# 上thượng 子tử 老lão 反phản 下hạ 古cổ 乱# 反phản )# 。

呞tư 食thực

(# 上thượng 始thỉ 之chi 反phản 噍# 也dã 又hựu 音âm 癡si )# 。

哯# 食thực

(# 上thượng 音âm 現hiện 吐thổ 出xuất 也dã )# 。

[月*鳥]# 鴗#

(# 上thượng 丁đinh 條điều 反phản 正chánh 作tác 鵬# 雕điêu 二nhị 形hình 下hạ 音âm 立lập )# 。

彈đàn 弓cung 朾#

(# 上thượng 徒đồ 旦đán 反phản 下hạ 得đắc 冷lãnh 反phản )# 。

鐵thiết #

(# 音âm 筯# )# 。

雜tạp 糅nhữu

(# 女nữ 救cứu 反phản )# 。

䞈# 物vật

(# 上thượng 㱕# 偽ngụy 反phản 賭# 也dã )# 。

携huề 手thủ

(# 上thượng 戶hộ 上thượng 戶hộ 圭# 反phản )# 。

盖# 抖đẩu

(# 丁đinh 口khẩu 反phản 又hựu 音âm [土/?]# )# 。

白bạch #

(# 來lai 盍# 反phản )# 。

鈆# 鍻#

(# 先tiên 擊kích 反phản 正chánh 作tác 錫tích )# 。

重trọng/trùng [蝶-虫+彳]#

(# 音âm 牒điệp )# 。

盖# 扞#

(# 古cổ 旱hạn 反phản 莖hành 也dã 正chánh 作tác 秆# 稈# 簳# 笴# 四tứ 形hình 也dã 諸chư 經kinh 作tác 竿can/cán 干can 二nhị 形hình 也dã )# 。

盖# 杆#

(# 同đồng 上thượng 又hựu 音âm 竿can/cán )# 。

安an 揭yết

(# 音âm 竭kiệt 正chánh 作tác ▆# )# 。

璅tỏa 繫hệ

(# 上thượng 蘇tô 果quả 反phản )# 。

作tác 沓đạp

(# 他tha 合hợp 反phản 噐# 物vật 〡# 頭đầu 也dã 如như # 帶đái 及cập 鞍yên 轡bí 等đẳng 〡# 頭đầu 也dã 正chánh 作tác 錔# 也dã 又hựu 川xuyên 音âm 及cập 經kinh 音âm 義nghĩa 並tịnh 作tác 錔# 也dã )# 。

若nhược 䇶#

(# 音âm 同đồng )# 。

毛mao #

(# 冝# 作tác 撼# 沙sa 劃hoạch 反phản 坲# 也dã 亦diệc 捎# 〡# 也dã 又hựu 冝# 作tác 鞘sao 所sở 交giao 反phản 鞭tiên 鞘sao 也dã 又hựu 蘇tô 條điều 反phản 羽vũ 翼dực 㲖# 蔽tế 也dã 不bất 稱xưng 律luật 意ý )# 。

# 子tử

(# 上thượng 蘇tô 乱# 反phản )# 。

噉đạm 䔉#

(# 音âm 筭# )# 。

背bối/bội 屓#

(# 扶phù 久cửu 反phản 擔đảm 也dã 荷hà 也dã 正chánh 作tác 負phụ 也dã 又hựu 許hứa 噐# 反phản 悞ngộ )# 。

移di 徙tỉ

(# 斯tư 此thử 反phản )# 。

若nhược #

(# 古cổ 沃ốc 反phản 禾hòa 皮bì 麦# [(麩-夫+弋)-來+(素-糸)]# 等đẳng 類loại 正chánh 作tác 䅵# )# 。

蘭lan 楯thuẫn

(# 音âm 順thuận )# 。

蹬đẳng 上thượng

(# 上thượng 都đô 態thái 反phản )# 。

[酉*冗]# 嵐lam

(# 上thượng 都đô 含hàm 反phản 下hạ 郎lang 含hàm 反phản )# 。

屋ốc 檐diêm

(# 羊dương 廉liêm 反phản )# 。

枚mai 世thế

(# 上thượng 書thư 周chu 反phản 正chánh 作tác 收thu [羽-?+又]# 二nhị 形hình 也dã )# 。

上thượng 擔đảm

(# 都đô 甘cam 反phản )# 。

草thảo 蓰#

(# 沙sa 綺ỷ 反phản )# 。

蜂phong 牛ngưu

(# 上thượng 芳phương 逢phùng 反phản 正chánh 作tác [絳-糸+牛]# )# 。

擁ủng 鄣#

(# 上thượng 力lực 支chi 反phản 下hạ 章chương 亮lượng 反phản 正chánh 作tác 離ly 障chướng 並tịnh 誤ngộ 也dã )# 。

无# [門@玄]#

(# 五ngũ 愛ái 反phản )# 。

沓Đạp 婆Bà 摩Ma 羅La 子tử

(# 上thượng 徒đồ 合hợp 反phản 或hoặc 云vân 陁# 婆bà 摩ma 羅la 子tử 或hoặc 云vân 陁# 驃phiếu 摩ma 羅la 子tử 毗tỳ 奈nại 耶da 云vân 實thật 力lực 子tử )# 。

第đệ 五ngũ 十thập 四tứ 卷quyển

捫môn 眼nhãn

(# 上thượng 無vô 粉phấn 反phản 拭thức 也dã 又hựu 音âm 門môn )# 。

# 延diên

(# 上thượng 音âm 萬vạn 下hạ 以dĩ 羨tiện 反phản 〡# 〡# 不bất 断# 也dã )# 。

妨phương [門@兄]#

(# 音âm 礙ngại 正chánh 作tác 閡ngại )# 。

尊tôn 啑#

(# 音âm 帝đế 噴phún 也dã 正chánh 作tác 啑# )# 。

咒chú 咀trớ

(# 阻trở 䟽# 反phản )# 。

安an 茸#

(# 而nhi 容dung 反phản )# 。

陶đào 師sư

(# 上thượng 徒đồ 刀đao 反phản )# 。

凡phàm [百*升]#

(# 上thượng 五ngũ 馬mã 反phản 下hạ 戶hộ 屋ốc 反phản )# 。

陶đào 師sư

(# 上thượng 徒đồ 刀đao 反phản 燒thiêu 瓦ngõa 竈táo 也dã 悞ngộ )# 。

累lũy/lụy/luy 髀bễ

(# 步bộ 米mễ 卑ty 尒# 二nhị 反phản )# 。

[打-丁+(列/木)]# 手thủ

(# 上thượng 知tri 格cách 反phản 正chánh 作tác 磔trách )# 。

[摘*欠]# 齒xỉ

(# 上thượng 吐thổ 歷lịch 反phản 正chánh 作tác 揥# )# 。

桃đào 耳nhĩ 捭bãi

(# 上thượng 他tha 聊liêu 反phản 下hạ 邊biên 兮hề 反phản )# 。

[怡-台+惡]# 之chi

(# 上thượng 烏ô 故cố 反phản 嫌hiềm 也dã )# 。

步bộ #

(# 晚vãn 萬vạn 二nhị 音âm )# 。

拘câu 腅#

(# 失thất 染nhiễm 反phản 正chánh 作tác 睒thiểm 也dã 亦diệc 云vân [憍-(夭/口)+右]# 餉hướng [弓*(乞-乙+小)]# 又hựu 音âm 淡đạm 非phi 也dã )# 。

警cảnh 俻#

(# 上thượng 居cư 影ảnh 反phản )# 。

彈đàn 笒#

(# 巨cự 今kim 反phản )# 。

麁thô 䵃quáng

(# 古cổ 猛mãnh 反phản )# 。

蕟# 起khởi

(# 上thượng 方phương 月nguyệt 反phản 正chánh 作tác 發phát )# 。

羽vũ 翮cách

(# 下hạ 草thảo 反phản )# 。

㧧# 頭đầu

(# 上thượng 所sở 魚ngư 反phản )# 。

棊kì [矛/口]#

(# 上thượng 巨cự 之chi 反phản 下hạ 其kỳ 玉ngọc 反phản )# 。

愽# 掩yểm

(# 於ư 撿kiểm 反phản )# 。

㩉# 蒲bồ

(# 上thượng 他tha 盍# 反phản )# 。

擲trịch 石thạch

(# 上thượng 池trì 隻chỉ 反phản 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 拍phách 石thạch )# 。

䛖# 諂siểm

(# 上thượng 羊dương 朱chu 反phản 下hạ [(巨-匚)@十]# 染nhiễm 反phản )# 。

羖cổ 羊dương

(# 上thượng 公công 五ngũ 反phản )# 。

䍧# [打-丁+(弓/一)]#

(# 上thượng 子tử 郎lang 反phản 下hạ 丁đinh 兮hề 反phản 正chánh 作tác # )# 。

[門@兄]# 星tinh

(# 上thượng 冝# 作tác 閌# 伉# 亢kháng 三tam 同đồng 共cộng 浪lãng 反phản 星tinh 名danh 也dã 伉# 敵địch 也dã 摩ma 登đăng 伽già 經Kinh 云vân 亢kháng 宿túc 日nhật 地địa 動động 盜đạo 賊tặc 樂nhạo/nhạc/lạc 人nhân 屠đồ 者giả 行hành 客khách 象tượng 馬mã 依y 山sơn 住trụ 者giả 皆giai 當đương [襄-(口*口)]# 滅diệt 大đại 智trí 論luận 云vân 亢kháng 宿túc 日nhật 地địa 動động 属# 金kim 翅sí 鳥điểu 是thị 時thời 無vô 雨vũ 江giang 河hà 枯khô 竭kiệt 年niên 不bất 冝# 麦# 天thiên 子tử 凶hung 大đại 臣thần 受thọ 殃ương 是thị 也dã 又hựu 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 閱duyệt 以dĩ 彗tuệ 字tự 替thế 之chi 曰viết 芮# 反phản 彗tuệ 星tinh 妖yêu 星tinh 也dã 又hựu 依y 字tự 音âm 恱# 簡giản 也dã 又hựu 閥# 〡# 自tự 序tự 也dã 非phi 義nghĩa 又hựu 音âm 礙ngại 正chánh 作tác 閇bế 也dã )# 。

月nguyệt 蝕thực

(# 音âm 食thực )# 。

執chấp 控khống

(# 苦khổ 貢cống 反phản )# 。

持trì 鞭tiên

(# 卑ty 連liên 反phản )# 。

屓# 債trái

(# 上thượng 扶phù 久cửu 反phản 受thọ 貨hóa 不bất 償thường 曰viết 〡# 也dã 正chánh 作tác 負phụ 也dã 下hạ 阻trở 草thảo 反phản 負phụ 財tài 也dã 又hựu 側trắc 懈giải 反phản 上thượng 又hựu 許hứa 至chí 反phản 悞ngộ )# 。

曲khúc 戾lệ

(# 力lực 計kế 反phản )# 。

恬điềm 定định

(# 上thượng 徒đồ 兼kiêm 反phản )# 。

鞘sao 中trung

(# 上thượng 私tư 妙diệu 反phản )# 。

篋khiếp 中trung

(# 上thượng 苦khổ 頰giáp 反phản )# 。

從tùng 簏#

(# 音âm 鹿lộc )# 。

火hỏa tễ

(# 子tử 賜tứ 反phản )# 。

第đệ 五ngũ 十thập 五ngũ 卷quyển

[酉*孟]# 蘭lan

(# 上thượng 火hỏa 兮hề 反phản )# 。

垢cấu 汙ô

(# 上thượng 古cổ 口khẩu 反phản 下hạ 烏ô 故cố 烏ô 臥ngọa 二nhị 反phản )# 。

[焉-正]# 鹽diêm

(# 音âm [門@舀]# )# 。

阿a [口*干]#

(# 疋thất 浮phù 反phản 正chánh 作tác 哹# 五ngũ 分phần/phân 律luật 作tác 哹# 也dã 又hựu 咒chú 于vu 反phản 又hựu 音âm 呼hô 非phi 也dã )# 。

評bình 當đương

(# 上thượng 平bình 病bệnh 二nhị 音âm 下hạ 都đô 浪lãng 反phản )# 。

婆bà 溲#

(# 所sở 愁sầu 所sở 有hữu 二nhị 反phản 或hoặc 婆bà 瘦sấu 或hoặc 云vân 婆bà 瑟sắt 笯# )# 。

跂# 闍xà

(# 上thượng 蒲bồ 末mạt 反phản )# 。

鷹ưng 鷂diêu

(# 上thượng 於ư 陵lăng 反phản 下hạ 以dĩ 照chiếu 反phản )# 。

雀tước 雞kê

(# 古cổ 兮hề 反phản )# 。

騲# 馬mã

(# 上thượng 倉thương 早tảo 反phản )# 。

第đệ 五ngũ 十thập 六lục 卷quyển

腞# 子tử

(# 上thượng 徒đồ 䰟# 反phản )# 。

鵄si 鳥điểu

(# 上thượng 尺xích 脂chi 反phản )# 。

抄sao 撮toát

(# 子tử 活hoạt 反phản )# 。

騫khiên 衣y

(# 上thượng 丘khâu # 反phản )# 。

[月*(世/冉)]# 中trung

(# 上thượng 古cổ 侯hầu 反phản 淭# 也dã 奇kỳ 〡# 骨cốt 〡# 也dã 俗tục )# 。

抗kháng 邊biên

(# 上thượng 之chi 審thẩm 反phản )# 。

[刀/刀/(烈-列)]#

(# 上thượng 丁đinh 兮hề 反phản 垂thùy 頭đầu 也dã 正chánh 作tác 仾# # 二nhị 形hình 也dã )# 。

決quyết 潦lạo

(# 音âm 老lão )# 。

[企-止+占]# 之chi

(# 上thượng 胡hồ 南nam 反phản 正chánh 作tác 含hàm )# 。

王vương 字tự

(# 音âm 字tự 名danh 字tự 也dã )# 。

噐# ▆#

(# 音âm 成thành 受thọ 也dã 正chánh 作tác 成thành )# 。

銅đồng 杇#

(# 音âm 盂vu 又hựu 音âm 烏ô 悞ngộ )# 。

㩉# 蹬đẳng

(# 上thượng 音âm 塔tháp 下hạ 音âm 登đăng 正chánh 作tác 毾tháp 㲪đăng 也dã )# 。

土thổ/độ 搥trùy

(# 都đô 迴hồi 反phản )# 。

陂bi 池trì

(# 上thượng 彼bỉ 皮bì 反phản )# 。

鳥điểu 摷#

(# 助trợ 交giao 反phản 又hựu 側trắc 交giao 反phản 悞ngộ )# 。

機cơ 撥bát

(# 音âm 鉢bát )# 。

有hữu #

(# 補bổ 孝hiếu 反phản )# 。

著trước [宋-木+單]#

(# 音âm 丹đan 西tây 域vực 倉thương 名danh 也dã 正chánh 作tác 簞đan 也dã 阿a 含hàm 經Kinh 云vân 盛thịnh 六lục 十thập 四tứ 斛hộc 也dã 又hựu 經kinh 音âm 義nghĩa 以dĩ 篅thước 字tự 替thế 之chi 市thị 專chuyên 反phản 及cập 此thử 方phương 之chi 器khí 號hiệu 也dã )# 。

第đệ 五ngũ 十thập 七thất 卷quyển

萇# 病bệnh

(# 上thượng 直trực 良lương 反phản )# 。

急cấp [摻-(彰-章)+小]#

(# 子tử 到đáo 反phản 〡# 辢# 毒độc 藥dược 也dã 正chánh 作tác 躁táo 趮# 二nhị 形hình 又hựu 音âm 操thao 也dã )# 。

強cường/cưỡng 押áp

(# 烏ô 甲giáp 反phản )# 。

[土*窖]# 中trung

(# 上thượng 古cổ 孝hiếu 反phản 地địa 倉thương 也dã 正chánh 作tác 窖# )# 。

碓đối 臼cữu

(# 上thượng 都đô 逞sính 反phản 下hạ 巨cự 久cửu 反phản )# 。

木mộc [后-口+十]#

(# 疋thất 見kiến 反phản )# 。

[耜-耒+土]# 煞sát

(# 上thượng 都đô 迴hồi 反phản )# 。

揣đoàn 拱củng

(# 上thượng 徒đồ 官quan 反phản 圓viên 也dã 柱trụ 上thượng 圓viên 栱củng 也dã 下hạ 居cư 勇dũng 反phản 斗đẩu 口khẩu 棧sạn 也dã 從tùng 木mộc )# 。

屋ốc 棟đống

(# 都đô 弄lộng 反phản )# 。

呺# [(口*〡*人)/大]#

(# 上thượng 戶hộ 高cao 反phản 下hạ 苦khổ 屋ốc 反phản 正chánh 作tác 號hiệu [(口*〡*人)/大]# 也dã 上thượng 又hựu 音âm 嚻# 非phi 也dã )# 。

嫉tật 姤cấu

(# 都đô 故cố 反phản 正chánh 作tác 妒đố )# 。

垢cấu 穢uế

(# 上thượng 古cổ 口khẩu 反phản )# 。

[土*古]# 濁trược

(# 同đồng 上thượng 正chánh 作tác 垢cấu )# 。

挊# 失thất

(# 上thượng 勒lặc 貢cống 反phản )# 。

摯# 比tỉ

(# 上thượng 音âm 至chí 持trì 也dã )# 。

悞ngộ #

(# 音âm 觸xúc )# 。

股cổ 間gian

(# 上thượng 公công 五ngũ 反phản )# 。

[月*(世/冉)]# 間gian

(# 上thượng 古cổ 侯hầu 反phản )# 。

曲khúc 膝tất

(# 音âm 悉tất )# 。

若nhược [楎-車+凡]#

(# 之chi 審thẩm 反phản )# 。

人nhân 尻#

(# 苦khổ 高cao 反phản )# 。

(# 楚sở 街nhai 反phản )# 。

坐tọa 牀sàng

(# 助trợ 㽵# 反phản 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 企xí 床sàng 丘khâu 豉thị 反phản )# 。

椐# 牀sàng

(# 上thượng 居cư 去khứ 反phản 坐tọa 也dã 又hựu 居cư 祛khư 二nhị 音âm )# 。

若nhược 梯thê

(# 他tha [前-刖+ㄅ]# 反phản 正chánh 作tác 梯thê )# 。

比Bỉ 丘Khâu [病-丙+背]#

(# 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 疝# 音âm 山sơn 或hoặc 作tác 瘠tích 音âm 山sơn )# 。

第đệ 五ngũ 十thập 八bát 卷quyển

蓰# 頭đầu

(# 上thượng 所sở 綺ỷ 反phản 羅la 也dã 意ý 謂vị 遮già 截tiệt 也dã )# 。

# 吉cát 羅la

(# 上thượng 徒đồ 骨cốt 反phản 唐đường 言ngôn # 作tác 善thiện 見kiến 律luật 云vân 突đột 者giả 名danh # 吉cát 羅la 者giả 名danh 作tác # 作tác 義nghĩa 也dã )# 。

逃đào 竄thoán

(# 倉thương 乱# 反phản )# 。

第đệ 五ngũ 十thập 九cửu 卷quyển

摩ma 夷di

(# 羊dương 脂chi 反phản 說thuyết 文văn 從tùng 犬khuyển 從tùng 弓cung 作tác 夷di 也dã 論luận 云vân 知tri 摩ma 夷di 者giả 善thiện 於ư 訓huấn 導đạo 宰tể 仾# 玄huyền 綱cương 也dã )# 。

[宋-木+(烈-列+(十/目))]# 聞văn

(# 上thượng 古cổ 瓦ngõa 反phản )# 。

[宋-木+(烈-列+(百-日+目))]# 聞văn

(# 同đồng 上thượng )# 。

不bất 諳am

(# 烏ô 含hàm 反phản )# 。

韁# #

(# 上thượng 居cư 良lương 反phản 下hạ 羊dương 力lực 反phản )# 。

互hỗ 跪quỵ

(# 上thượng 胡hồ 故cố 反phản )# 。

菓quả 蓏lỏa

(# 郎lang 果quả 反phản )# 。

第đệ 六lục 十thập 卷quyển

種chủng 鹽diêm

(# 音âm 閻diêm )# 。

鳥điểu 喙uế

(# 音âm 卓trác 正chánh 作tác 啄trác )# 。

若nhược 瘀ứ

(# 於ư 去khứ 反phản )# 。

# 皮bì

(# 上thượng 補bổ 孝hiếu 反phản )# 。

狙# 皮bì

(# 上thượng 他tha 達đạt 反phản 正chánh 作tác 獺# 也dã 又hựu 七thất 余dư 子tử 余dư 七thất 預dự 多đa 逵# 四tứ 反phản 並tịnh 非phi 也dã )# 。

䖝# 皮bì

(# 上thượng 直trực 中trung 反phản 正chánh 作tác 䖝# 蟲trùng 二nhị 形hình 也dã 上thượng 方phương 經Kinh 云vân 毒độc 䖝# 皮bì 是thị 也dã 此thử 本bổn 少thiểu 毒độc 字tự 也dã )# 。

仿# 習tập

(# 上thượng 方phương 徃# 反phản 學học 也dã 正chánh 作tác 倣# )# 。

优# 助trợ

(# 上thượng 子tử 箇cá 反phản 正chánh 作tác 估cổ )# 。

拘câu 腅#

(# 失thất 染nhiễm 反phản 國quốc 名danh 也dã 正chánh 作tác 睒thiểm 亦diệc 云vân [憍-(夭/口)+右]# 餉hướng 又hựu 音âm 啖đạm 誤ngộ )# 。

[宋-木+直]# 聞văn

(# 上thượng 古cổ 瓦ngõa 反phản )# 。

[宋-木+(烈-列+(十/目))]# 聞văn

(# 同đồng 上thượng 正chánh 作tác 寡quả 俗tục 作tác [宋-木+(烈-列+(十/目))]# 二nhị 形hình )# 。

[卄/(麩-夫+去)]# 羅la

(# 上thượng 而nhi 維duy 反phản 林lâm 名danh )# 。

分phần/phân 坘#

(# 遅# 仾# 二nhị 音âm 並tịnh 通thông )# 。

稊đề 稗bại

(# 上thượng 大đại [前-刖+ㄅ]# 反phản 下hạ 蒲bồ 拜bái 反phản )# 。

即tức 芸vân

(# 音âm 云vân 除trừ 草thảo 也dã 正chánh 作tác 耘vân )# 。

蓰# 楊dương

(# 上thượng 所sở 冝# 所sở 綺ỷ 二nhị 反phản )# 。

粃# #

(# 上thượng 卑ty 履lý 反phản 穀cốc 無vô 米mễ 者giả 也dã 下hạ 古cổ 沃ốc 之chi 若nhược 二nhị 反phản 五ngũ 穀cốc 皮bì 也dã 如như 麦# [(麩-夫+戈)-來+(素-糸)]# 等đẳng 類loại 也dã 正chánh 作tác 秕# 䅵# 也dã )# 。

遍biến 叩khấu

(# 音âm 口khẩu 擊kích 也dã 正chánh 作tác 扣khấu 也dã 叩khấu 地địa 名danh 也dã 京kinh 兆triệu 藍lam 田điền 有hữu 叩khấu 鄉hương 地địa 名danh 也dã )# 。

而nhi 屖#

(# 斯tư 兮hề 反phản 破phá 聲thanh 也dã 正chánh 作tác 㽄# 也dã 屖# 瓠hoạch 〡# 也dã )# 。

麁thô 朴phác

(# 普phổ 角giác 也dã )# 。

釿# 剗sản

(# 上thượng 音âm 斤cân 下hạ 初sơ 眼nhãn 反phản 平bình 木mộc 器khí 也dã 下hạ 正chánh 作tác 鏟sạn 剗sản 二nhị 形hình )# 。

[焉-正]# 鞭tiên

(# 卑ty 連liên 反phản 筞# 馬mã 杖trượng 也dã 又hựu 作tác 鞕ngạnh )# 。

[角*互]# 躓chí

(# 上thượng 丁đinh 禮lễ 反phản 下hạ 除trừ 利lợi 反phản 躓chí 蹋đạp 也dã )# 。

倚ỷ 傍bàng

(# 上thượng 於ư 綺ỷ 反phản 下hạ 步bộ 浪lãng 反phản 附phụ 也dã 正chánh 作tác 徬# )# 。

顛điên 蹷#

(# 居cư 月nguyệt 巨cự 月nguyệt 二nhị 反phản 失thất 脚cước 倒đảo 也dã )# 。

轅viên [車*聶]#

(# 上thượng 于vu 元nguyên 反phản 下hạ 古cổ 厄ách 反phản 車xa 轅viên 頭đầu 曲khúc 木mộc ▆# 牛ngưu 領lãnh 者giả 也dã 正chánh 作tác 槅# 也dã 上thượng 方phương 藏tạng 作tác [車*聶]# 同đồng 音âm 隔cách 或hoặc 作tác [革*鬲]# 者giả 非phi )# 。

轅viên [革*聶]#

(# 音âm 隔cách 見kiến 上thượng 方phương 藏tạng 本bổn 下hạ 方phương 本bổn 作tác [車*聶]# 也dã 又hựu 南nam 嶽nhạc 經kinh 音âm 作tác 力lực 合hợp 反phản 非phi 也dã )# 。

嚙giảo 銜hàm

(# 上thượng 五ngũ 結kết 反phản 正chánh 作tác 齧niết 上thượng 方phương 本bổn 作tác 愸# 悞ngộ 也dã )# 。

# 突đột

(# 上thượng 布bố 門môn 反phản 下hạ 大đại 骨cốt 反phản 上thượng 正chánh 作tác 奔bôn 古cổ 文văn 作tác # [大/(牛/牪)]# 二nhị 形hình # 馬mã 名danh 也dã 上thượng 方phương 本bổn 作tác 躰# 同đồng 音âm 奔bôn 悞ngộ 也dã )# 。

禁cấm 制chế

(# 之chi 世thế 反phản 止chỉ 也dã 上thượng 方phương 作tác 剬# 非phi )# 。

轅viên [車*聶]#

(# 音âm 隔cách 或hoặc 作tác # 上thượng 方phương 作tác 福phước 音âm 槅# )# 。

嚙giảo 銜hàm

(# 上thượng 五ngũ 結kết 反phản 上thượng 方phương 本bổn 作tác 齧niết 同đồng 上thượng )# 。

# 突đột

(# 上thượng 布bố 門môn 反phản 上thượng 方phương 本bổn 作tác [馬*本]# 同đồng 上thượng )# 。

堪kham 耐nại

(# 奴nô 代đại 反phản 忍nhẫn 也dã 亦diệc 作tác # )# 。

鼠thử 齧niết

(# 五ngũ 結kết 反phản )# 。

寘trí 聞văn

(# 上thượng 古cổ 瓦ngõa 反phản 又hựu 支chi 義nghĩa 反phản 非phi )# 。

憙hí 現hiện

(# 上thượng 許hứa 記ký 反phản )# 。

憙hí 瞋sân

(# 同đồng 上thượng )# 。

新Tân 集Tập 藏Tạng 經Kinh 音Âm 義Nghĩa 隨Tùy 函Hàm 錄Lục 第Đệ 十Thập 六Lục 冊Sách

癸quý 卯mão 歲tuế 高cao 麗lệ 國quốc 大đại 藏tạng 都đô 監giám 奉phụng

勑# 彫điêu 造tạo