新Tân 集Tập 藏Tạng 經Kinh 音Âm 義Nghĩa 隨Tùy 函Hàm 錄Lục ( 第Đệ 卷Quyển 第Đệ 卷Quyển )
Quyển 3
後Hậu 晉Tấn 可Khả 洪Hồng 撰Soạn

新tân 集tập 藏tạng 經kinh 音âm 義nghĩa 隨tùy 函hàm 錄lục 第đệ 十thập 五ngũ 冊sách 。 世thế 。

(# 漢hán 中trung 沙Sa 門Môn 可khả 洪hồng 撰soạn 。 依y 河hà 府phủ 方phương 山sơn 延diên 祚tộ 藏tạng )# 。

小Tiểu 乘Thừa 律luật 五ngũ 十thập 四tứ 部bộ 四tứ 百bách 四tứ 十thập 六lục 卷quyển 四tứ 十thập 八bát 帙# 。

第đệ 五ngũ 之chi 一nhất (# 此thử 冊sách 有hữu 十thập 五ngũ 帙# )#

登đăng 仕sĩ 攝nhiếp 軄# 從tùng 政chánh 存tồn 以dĩ 甘cam 棠# 去khứ 而nhi 益ích 詠vịnh 樂nhạo/nhạc/lạc

登đăng

摩ma 訶ha 僧Tăng 祗chi 律luật 一nhất 部bộ 四tứ 十thập 卷quyển 。 第đệ 一nhất 帙# 。

第đệ 一nhất 卷quyển

僧Tăng 祗chi

(# 巨cự 支chi 反phản 摩ma 訶ha 僧Tăng 祗chi 梵Phạn 語ngữ 也dã 亦diệc 云vân 莫mạc 訶ha 僧Tăng 伽già 皆giai 梵Phạm 言ngôn 楚sở 夏hạ 耳nhĩ 摩ma 訶ha 此thử 云vân 大đại 僧Tăng 祗chi 亦diệc 云vân 僧Tăng 伽già 此thử 云vân 眾chúng 謂vị 大đại 眾chúng 部bộ 律luật 也dã )# 。

䰅# 師sư

(# 上thượng 莫mạc 顏nhan 反phản 正chánh 作tác # 也dã )# 。

綖diên 連liên

(# 上thượng 相tương/tướng 箭tiễn 反phản )# 。

汎# 愛ái

(# 上thượng 芳phương 梵Phạm 反phản 普phổ 也dã 正chánh 作tác 汎# 泛phiếm 二nhị 形hình )# 。

陶đào 利lợi

(# 上thượng 徒đồ 刀đao 反phản )# 。

筞# 謀mưu

(# 上thượng 楚sở 責trách 反phản )# 。

咎cữu 舋hấn

(# 上thượng 巨cự 有hữu 反phản 下hạ 許hứa 覲cận 反phản )# 。

辟tịch 為vi

(# 必tất 益ích 反phản 褺# 也dã 正chánh 作tác 襞bích )# 。

四tứ [彳*〡*(世/木)]#

(# 徒đồ 叶# 反phản 襵# 也dã 重trọng/trùng 也dã 正chánh 作tác 褺# # 二nhị 形hình )# 。

著trước 幣tệ

(# 毗tỳ 祭tế 反phản 禮lễ 帛bạch 也dã 長trường/trưởng 一nhất 丈trượng 八bát 尺xích 周chu 禮lễ 有hữu 六lục 帶đái 或hoặc 作tác # # 也dã )# 。

輕khinh [跳-兆+(參-(彰-章)+小)]#

(# 子tử 告cáo 反phản 動động 也dã )# 。

相tương/tướng 効hiệu

(# 戶hộ 孝hiếu 反phản 學học 也dã 正chánh 作tác 斆# )# 。

輕khinh 慘thảm

(# 子tử 告cáo 反phản 正chánh 作tác 躁táo 也dã 又hựu 倉thương 感cảm 初sơ 錦cẩm 二nhị 反phản 非phi 也dã )# 。

蹬đẳng 樓lâu

(# 上thượng 都đô 能năng 反phản 升thăng 也dã 正chánh 作tác 登đăng 又hựu 都đô 鄧đặng 徒đồ 亘tuyên 二nhị 反phản 非phi 也dã )# 。

弓cung [乞-乙+夫]#

(# 尸thi 旨chỉ 反phản 箭tiễn 也dã )# 。

籠lung [革*奇]#

(# 上thượng 郎lang 紅hồng 反phản 下hạ 居cư 冝# 反phản )# 。

禍họa 酷khốc

(# 苦khổ [泛-之+犮]# 反phản )# 。

䯊# 貝bối

(# 上thượng 苦khổ 何hà 反phản 海hải 中trung 介giới 虫trùng 也dã 亦diệc 云vân 螺loa 亦diệc 云vân 貝bối )# 。

# 跪quỵ

(# 上thượng 乎hồ 故cố 反phản 正chánh 作tác 㸦# 也dã 㸦# 交giao 㸦# 一nhất 膝tất 加gia 地địa 坐tọa 也dã 又hựu 音âm 帝đế 非phi 用dụng )# 。

問vấn 訊tấn

(# 音âm 信tín 問vấn 也dã 告cáo 也dã 正chánh 作tác 訊tấn )# 。

屋ốc 苫thiêm

(# 尸thi 占chiêm 反phản 以dĩ 草thảo 盖# 屋ốc )# 。

所sở 嚙giảo

(# 五ngũ 結kết 反phản )# 。

綜tống 練luyện

(# 上thượng 祖tổ 宋tống 反phản 下hạ 力lực 見kiến 反phản )# 。

[肆-聿+瓦]# 其kỳ

(# 上thượng 苦khổ 昆côn 反phản 去khứ 髮phát 也dã 正chánh 作tác 髡# )# 。

菓quả 苽#

(# 古cổ 花hoa 反phản 亦diệc 作tác 。

蘆lô 側trắc

(# 上thượng 力lực 魚ngư 舍xá 也dã 正chánh 作tác 廬lư 又hựu 音âm 盧lô 非phi )# 。

遜tốn 第đệ

(# 上thượng 蘓# 困khốn 反phản 順thuận 也dã 恭cung 也dã 敬kính 也dã 下hạ 正chánh 作tác 挮thế 〡# 孝hiếu 也dã )# 。

捫môn 摸mạc

(# 上thượng 莫mạc 奔bôn 反phản 下hạ 手thủ 各các 反phản 撫phủ 持trì 也dã )# 。

麁thô [勿/(心*心)]#

(# 所sở 戢tập 反phản )# 。

[滲-(彰-章)+小]# 水thủy

(# 上thượng 子tử 老lão 反phản 正chánh 作tác 澡táo )# 。

第đệ 二nhị 卷quyển

青thanh 淤ứ

(# 於ư 去khứ 反phản # 血huyết 色sắc 也dã 正chánh 作tác 瘀ứ )# 。

膖phùng 脹trướng

(# 上thượng 普phổ 江giang 反phản 下hạ 知tri 向hướng 反phản )# 。

爍thước 身thân

(# 上thượng 郎lang 各các 反phản 正chánh 作tác 烙# 也dã 又hựu 尸thi 斫chước 反phản 非phi 用dụng )# 。

試thí 挊#

(# 上thượng 尸thi 志chí 反phản 下hạ 郎lang 貢cống 反phản )# 。

達đạt [(二/日)*戈]#

(# 又hựu 作tác 膩nị 同đồng 女nữ 利lợi 反phản 比Bỉ 丘Khâu 名danh 十thập 誦tụng 律luật 作tác 達đạt # 迦ca 毗tỳ 柰nại 耶da 作tác 但đãn # 迦ca 並tịnh 是thị 也dã )# 。

戶hộ 摳#

(# 尺xích 朱chu 反phản 尓# 雅nhã 曰viết 樞xu 謂vị 之chi ▆# 扇thiên/phiến 本bổn 也dã 又hựu 門môn 臼cữu 也dã )# 。

衣y 枷già

(# 古cổ 亞# 反phản 正chánh 作tác 架# )# 。

見kiến 誣vu

(# 音âm 无# 枉uổng 也dã 正chánh 作tác 誣vu )# 。

猗ỷ 傍bàng

(# 上thượng 於ư 綺ỷ 反phản 下hạ 步bộ 浪lãng 反phản )# 。

儲trữ 畜súc

(# 上thượng 直trực 余dư 反phản 下hạ 許hứa 六lục [(巨-匚)@十]# 六lục 二nhị 反phản 積tích 聚tụ 也dã )# 。

糠khang 糩hối

(# 上thượng 苦khổ 郎lang 反phản 下hạ 苦khổ 外ngoại 反phản )# 。

地địa 膚phu

(# 音âm 夫phu 皮bì 也dã 正chánh 作tác 膚phu )# 。

不bất [一/(心-(白-日))]#

(# 音âm 止chỉ )# 。

雨vũ 擗#

(# 步bộ 益ích 反phản 開khai 也dã )# 。

仿# 佯dương

(# 上thượng 音âm 房phòng 下hạ 音âm 佯dương )# 。

書thư 券khoán

(# 音âm 勸khuyến )# 。

象tượng 廄#

(# 音âm 救cứu )# 。

# 羊dương

(# 上thượng 丁đinh [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

相tương/tướng #

(# 音âm 觸xúc )# 。

擗# 地địa

(# 上thượng 步bộ 益ích 反phản 倒đảo 也dã )# 。

躃tích 地địa

(# 同đồng 上thượng 此thử 正chánh )# 。

第đệ 三tam 卷quyển

扴# 長trường/trưởng

(# 上thượng 爭tranh 巧xảo 反phản 正chánh 作tác 爪trảo 抓trảo )# 。

䴵# 肉nhục

(# 上thượng 卑ty [(厂@((既-旡)-日+口))*頁]# 反phản )# 。

比tỉ 舍xá

(# 上thượng 步bộ 脂chi 反phản 並tịnh 也dã )# 。

借tá 碓đối

(# 音âm 對đối )# 。

舂thung 䅽#

(# 上thượng 束thúc 喀# 反phản )# 。

㝹nậu 梟kiêu

(# 上thượng 他tha 故cố 反phản 下hạ 古cổ 堯# 反phản )# 。

thúc 指chỉ

(# 上thượng 所sở 卓trác 反phản )# 。

籬# [打-丁+(狦-(狂-王))]#

(# 上thượng 力lực 支chi 反phản 下hạ 楚sở 責trách 反phản )# 。

援viện 外ngoại

(# 上thượng 于vu 願nguyện 反phản )# 。

督# 監giám

(# 上thượng 冬đông 沃ốc 反phản 下hạ 古cổ 懺sám 反phản )# 。

鏁tỏa 絆bán

(# 音âm 半bán )# 。

杻nữu 械giới

(# 上thượng 勑# 酉dậu 反phản 丁đinh 戶hộ 介giới 反phản )# 。

耦# 根căn

(# 上thượng 五ngũ 口khẩu 反phản 正chánh 作tác 藕ngẫu )# 。

[竺-二+兒]# 樓lâu

(# 上thượng 都đô 侯hầu 反phản 藥dược 名danh 也dã 正chánh 作tác 篼# 第đệ 四tứ 卷quyển 作tác 倪nghê 樓lâu )# 。

芌# 根căn

(# 上thượng 于vu 遇ngộ 反phản )# 。

䵃quáng 麦#

(# 上thượng 古cổ 猛mãnh 反phản )# 。

豌# 豆đậu

(# 上thượng 烏ô 官quan 反phản )# 。

粟túc #

(# 上thượng 息tức 玉ngọc 反phản 下hạ 尸thi 与# 反phản )# 。

薑khương 勾#

(# 九cửu 遇ngộ 反phản )# 。

莠# 子tử

(# 上thượng 由do 柳liễu 反phản )# 。

巔điên 哆đa

(# 上thượng 丁đinh 田điền 反phản 下hạ 多đa 个# 反phản )# 。

伽già 鞮đê

(# 上thượng 巨cự 迦ca 反phản 下hạ 丁đinh 兮hề 反phản )# 。

# 羊dương

(# 上thượng 奴nô 侯hầu 反phản )# 。

蕪# 菁#

(# 上thượng 音âm 無vô 下hạ 音âm 精tinh )# 。

蜱tỳ 麻ma

(# 上thượng 卑ty [前-刖+ㄅ]# 反phản 正chánh 作tác # 苠# 螕# 三tam 形hình 又hựu 步bộ 卑ty [弓*(乞-乙+小)]# 遙diêu 二nhị 反phản 非phi 也dã )# 。

布bố 烝#

(# 音âm 仾# 正chánh 作tác 互hỗ 上thượng 方phương 經kinh 作tác [句-口+虫]# 也dã )# 。

黃hoàng 䗦#

(# 峯phong 逢phùng 二nhị 音âm )# 。

槃bàn 拖tha

(# 音âm 陁# )# 。

毗tỳ [酉*孟]#

(# 呼hô [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

蓽tất 撥bát

(# 上thượng 音âm 畢tất 下hạ 音âm 鉢bát 藥dược 名danh 下hạ 正chánh 作tác 苃# )# 。

胡hồ 椒tiêu

(# 音âm 焦tiêu )# 。

揵kiền 鎡#

(# 上thượng 音âm # 下hạ 自tự 咨tư 反phản 十thập 誦tụng 律luật 作tác # 瓷# 雜tạp 阿a 含hàm 作tác 揵kiền 茨tì 鼻tị 柰nại 耶da 云vân 淺thiển 鋮# 鉢bát 也dã 雜tạp 阿a 含hàm 云vân 亦diệc 名danh 揵kiền 茨tì 亦diệc 名danh 鉢bát 皆giai 一nhất 器khí 異dị 名danh 也dã 又hựu 子tử 慈từ 反phản 非phi 也dã )# 。

銅đồng #

(# 市thị 支chi 反phản 正chánh 作tác 匙thi 祗chi )# 。

鍼châm 銅đồng

(# 上thượng 之chi 林lâm 反phản 下hạ 正chánh 作tác 筩đồng 也dã )# 。

草thảo 蓰#

(# 所sở 綺ỷ 反phản 正chánh 作tác 屣tỉ # 二nhị 形hình )# 。

傘tản 盖#

(# 上thượng 乘thừa 旱hạn 反phản )# 。

大đại 蓐nhục

(# 音âm 辱nhục )# 。

拘câu 縶#

(# 上thượng 音âm 俱câu 下hạ 音âm 執chấp 此thử 云vân 毯# 也dã 下hạ 又hựu 知tri 立lập 反phản 非phi 也dã )# 。

銅đồng 杓chước

(# 市thị 若nhược 反phản )# 。

木mộc 臼cữu

(# 巨cự 久cửu 反phản )# 。

竹trúc 筐khuông

(# 音âm 匡khuông )# 。

竹trúc 笞si

(# 音âm 舉cử 正chánh 作tác 筥# 也dã 筲# ▆# 也dã 說thuyết 文văn 云vân 籍tịch 飯phạn 器khí 受thọ 五ngũ 斗đẩu 秦tần 謂vị 之chi 籍tịch 也dã 悞ngộ 也dã )# 。

大đại 甕úng

(# 烏ô 弄lộng 反phản )# 。

龍long 淵uyên

(# 於ư 玄huyền 反phản )# 。

椑# 栰phạt

(# 上thượng 步bộ 皆giai 反phản 下hạ 扶phù 發phát 反phản )# 。

篙# 擿#

(# 上thượng 古cổ 毫hào 反phản 下hạ 他tha 的đích 反phản )# 。

復phục 朾#

(# 得đắc 冷lãnh 反phản )# 。

脚cước 膊bạc

(# 市thị 兖# 反phản )# 。

虵xà #

(# 莫mạc 朗lãng 反phản )# 。

挊# 虵xà

(# 上thượng 郎lang 貢cống 反phản )# 。

舉cử 匧#

(# 苦khổ 叶# 反phản )# 。

離ly 匧#

(# 同đồng 上thượng )# 。

樹thụ [打-丁+裁]#

(# 子tử 才tài 反phản )# 。

蘆lô 蔔bặc

(# 上thượng 郎lang 乎hồ 反phản 下hạ 步bộ 北bắc 反phản 亦diệc 菔bặc )# 。

# 薗viên

(# 上thượng 古cổ 花hoa 反phản )# 。

攡# 外ngoại

(# 上thượng 力lực 支chi 反phản )# 。

# 一nhất

(# 上thượng 音âm 晚vãn 正chánh 作tác 挽vãn )# 。

互hỗ 相tương

(# 上thượng 乎hồ 故cố 反phản )# 。

餉hướng 致trí

(# 上thượng 尸thi 亮lượng 反phản )# 。

澇lao 水thủy

(# 上thượng 郎lang 告cáo 反phản )# 。

華hoa #

(# 莫mạc 顏nhan 反phản )# 。

㭬# 栓#

(# 上thượng 音âm 卓trác 下hạ 巨cự 月nguyệt 反phản 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 㭬# 栽tài 羊dương 力lực 反phản 橜# 也dã 俗tục )# 。

堅kiên [至*刃]#

(# 居cư 政chánh 反phản 健kiện 也dã 堅kiên 壯tráng 也dã 正chánh 作tác 勁# 也dã )# 。

堅kiên 勁#

(# 同đồng 上thượng )# 。

# 肆tứ

(# 上thượng 丁đinh 念niệm 反phản 正chánh 作tác 店điếm )# 。

薄bạc 藉tạ

(# 秦tần 昔tích 反phản 瘦sấu 也dã 正chánh 作tác 塉# 膌# 瘠tích 三tam 形hình 也dã )# 。

徙tỉ 就tựu

(# 上thượng 斯tư 此thử 反phản 移di 也dã 正chánh 作tác 徒đồ )# 。

綖diên 縷lũ

(# 上thượng 相tương/tướng 箭tiễn 反phản 下hạ 力lực 主chủ 反phản )# 。

水thủy 瀆độc

(# 音âm 豆đậu 水thủy 道đạo 也dã 正chánh 作tác 竇đậu )# 。

達đạt 膩nị

(# 女nữ 利lợi 反phản 前tiền 卷quyển 作tác 達đạt [(〦/日)*戈]# 迦ca 非phi )# 。

第đệ 四tứ 卷quyển

搹ách 身thân

(# 上thượng 尸thi # 反phản 正chánh 作tác 攝nhiếp )# 。

垖đôi 押áp

(# 上thượng 都đô 迴hồi 反phản 下hạ 烏ô 甲giáp 反phản )# 。

鉾mâu 銷tiêu

(# 上thượng 音âm 牟mâu 下hạ 所sở 卓trác 反phản 正chánh 作tác 矟sáo )# 。

[角*牛]# 彼bỉ

(# 上thượng 尺xích 玉ngọc 反phản 正chánh 作tác # )# 。

盍# 毒độc

(# 上thượng 戶hộ 臘lạp 反phản 噬phệ 也dã 正chánh 作tác 嗑# 也dã )# 。

倪nghê 樓lâu

(# 上thượng 五ngũ 弓cung 反phản 前tiền 作tác [竺-二+兒]# 樓lâu )# 。

滕# 淭#

(# 巨cự 魚ngư 反phản )# 。

盍# 毒độc

(# 上thượng 戶hộ 塔tháp 反phản )# 。

鼠thử 毒độc

(# 上thượng 尸thi 与# 反phản )# 。

兔thố 梟kiêu

(# 上thượng 他tha 故cố 反phản 前tiền 作tác 㝹nậu 梟kiêu )# 。

牲# 命mạng

(# 上thượng 冝# 辝# 庚canh 反phản )# 。

袘# 戒giới

(# 上thượng 尸thi 智trí 反phản 正chánh 作tác 施thí 拖tha 二nhị 形hình )# 。

# #

(# 上thượng 愽# 計kế 反phản 正chánh 作tác 閇bế # )# 。

。 +(# 舉cử -# 與dữ 。

(# 上thượng 苦khổ 庚canh 反phản 下hạ 苦khổ 感cảm 反phản )# 。

利lợi [竺-二+創]#

(# 七thất 羊dương 反phản 郭quách 氏thị 音âm 作tác [竺-二+創]# 同đồng 上thượng )# 。

機cơ 激kích

(# 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 磯ki 激kích 上thượng 居cư 依y 反phản 下hạ 經kinh 曆lịch 反phản 大đại 石thạch 激kích 水thủy 也dã 磯ki 石thạch 也dã 激kích 急cấp 也dã 疾tật 也dã )# 。

尸thi #

(# 書thư 由do 反phản 魚ngư 名danh )# 。

彼bỉ [土*(厂@干)]#

(# 音âm 岸ngạn )# 。

暴bạo [雨/巳]#

(# 魚ngư 約ước 反phản 正chánh 作tác 虐ngược )# 。

放phóng 逸dật

(# 音âm 溢dật )# 。

囚tù 繫hệ [怡-台+賣]#

(# 上thượng 似tự 由do 反phản 下hạ 阻trở 格cách 反phản 悞ngộ )# 。

贖thục 命mạng

(# 上thượng 市thị 玉ngọc 反phản )# 。

慰úy 勞lao

(# 郎lang 告cáo 反phản 正chánh 作tác 勞lao )# 。

一nhất 創sáng/sang

(# 音âm 瘡sang )# 。

蜂phong 蝎hạt

(# 上thượng 音âm 峯phong 下hạ 音âm 歇hiết )# 。

披phi 羅la 門môn

(# 上thượng 步bộ 何hà 反phản 正chánh 作tác 婆bà 智Trí 度Độ 論luận 云vân 在tại 家gia 修tu 行hành 名danh 婆Bà 羅La 門Môn )# 。

相tương/tướng #

(# 直trực 六lục 反phản )# 。

六lục [((└@日)/由/土)*(口/又)]#

(# 音âm 毀hủy )# 。

憂ưu [仁-二+(哉-口+(亦-〦))]#

(# 倉thương 歷lịch 反phản 正chánh 作tác 戚thích )# 。

執chấp [昭/大]#

(# 之chi 曜diệu 反phản 正chánh 作tác 照chiếu )# 。

[((└@日)/由/土)*(口/又)]# 砦#

(# 上thượng 音âm 毀hủy 下hạ 音âm 紫tử 下hạ 正chánh 作tác 呰tử 訾tí 二nhị 形hình )# 。

飛phi 螭#

(# 巨cự 今kim 反phản 正chánh 作tác 禽cầm 蠄# 二nhị 形hình 又hựu [(巨-匚)@十]# 知tri 反phản 非phi )# 。

跳khiêu #

(# 上thượng 音âm 條điều 下hạ 音âm 良lương )# 。

焳# 焠#

(# 上thượng 疾tật 焦tiêu 反phản 下hạ 疾tật 遂toại 反phản )# 。

[皮*叔]# [皮*曾]#

(# 上thượng 阻trở 瘦sấu 反phản 下hạ 所sở 六lục 反phản 衣y 不bất 伸thân [白/八]# 也dã 感cảm 也dã 皮bì 緩hoãn 也dã 正chánh 作tác 縚# 縮súc 亦diệc 作tác [(前-刖+((巨-匚)@一))*皮]# ▆# 也dã 第đệ 七thất 卷quyển 作tác [(甬-用+((巨-匚)@十))*皮]# 縮súc 也dã 上thượng 又hựu 或hoặc 作tác 緘giam 子tử 六lục 反phản 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác [皮*叔]# # 應ưng 和hòa 尚thượng 以dĩ [(前-刖+((巨-匚)@一))*皮]# ▆# 替thế 之chi 抐# 女nữ 六lục 反phản 韻vận 無vô 此thử 呼hô )# 。

嘊nhai [山/(齒-止)]#

(# 上thượng 五ngũ 街nhai 反phản 下hạ 尺xích 耳nhĩ 反phản )# 。

[國*介]# 王vương

(# 上thượng 古cổ 麦# 反phản [打-丁+(十/田/寸)]# 也dã 冝# 作tác 擭# 烏ô 號hiệu 反phản )# 。

# 阤đà

(# 上thượng 莫mạc 官quan 反phản 下hạ 音âm 陁# )# 。

榛# [單*犬]#

(# 上thượng 助trợ 臻trăn 反phản 下hạ 尸thi 咒chú 反phản )# 。

智trí [〦/(口*口)/衣]#

(# 乘thừa 浪lãng 反phản )# 。

輕khinh [摻-(彰-章)+小]#

(# 子tử 告cáo 反phản 正chánh 作tác 躁táo )# 。

# 走tẩu

(# 上thượng 布bố 門môn 反phản 走tẩu 也dã )# 。

狼lang 獸thú

(# 尸thi 咒chú 反phản 正chánh 作tác 獸thú 嘼# 二nhị 形hình 尓# 雅nhã 云vân 二nhị 。 [# 口khẩu )/(# 之chi -# 。

[身*亢]# 耳nhĩ

(# 上thượng 都đô 南nam 反phản 大đại 耳nhĩ 也dã 正chánh 作tác [耳*亢]# )# 。

㕭# 之chi

(# 上thượng 扶phù 癈phế 反phản 正chánh 作tác 吠phệ 也dã 又hựu 烏ô 交giao 反phản 非phi 也dã )# 。

[仁-二+(肆-聿+殳)]# 使sử

(# 上thượng 古cổ 雅nhã 反phản )# 。

宍# [肆-聿+殳]#

(# 上thượng 而nhi 六lục 反phản 下hạ 徒đồ 乱# 反phản )# 。

羊dương 羔cao

(# 音âm 高cao )# 。

咩mế 咩mế

(# [弓*(乞-乙+小)]# 尒# 反phản 羊dương 聲thanh 也dã )# 。

商thương 人nhân

(# 上thượng 尸thi 羊dương 反phản 又hựu 音âm 的đích 非phi )# 。

跨khóa 說thuyết

(# 上thượng 苦khổ 花hoa 反phản 大đại 言ngôn 也dã 正chánh 作tác 誇khoa )# 。

挑thiêu 挊#

(# 上thượng 徒đồ 了liễu 反phản 下hạ 郎lang 貢cống 反phản )# 。

杼trữ 海hải

(# 上thượng 徐từ 与# 神thần 与# 二nhị 反phản )# 。

裋# 師sư

(# 上thượng 徐từ [紿-口+月]# 反phản 轉chuyển 軸trục 裁tài 器khí 也dã 正chánh 作tác 鏇# 旋toàn 二nhị 形hình 又hựu 樹thụ 豆đậu 二nhị 音âm 並tịnh 非phi 也dã )# 。

第đệ 五ngũ 卷quyển

瘀ứ 黃hoàng

(# 上thượng 冝# 作tác 菸# 衣y 居cư 反phản 又hựu 衣y 去khứ 反phản 熟thục [白/八]# 也dã 䔍# 也dã 又hựu 應ưng 和hòa 尚thượng 以dĩ 痿nuy 字tự 替thế 之chi 於ư 垂thùy 反phản )# 。

[婬-壬+(工/山)]# 欲dục

(# 上thượng 羊dương 林lâm 反phản 正chánh 作tác 婬dâm )# 。

挊# 出xuất

(# 上thượng 郎lang 貢cống 反phản )# 。

不bất 抃#

(# 音âm 弄lộng )# 。

[婁*殳]# 噵#

(# 上thượng 所sở 卓trác 反phản 下hạ 音âm 道đạo )# 。

髮phát 編biên

(# 步bộ 典điển 反phản 正chánh 作tác 辮biện )# 。

慊khiểm/khiết 㥽#

(# 上thượng 戶hộ 兼kiêm 反phản 下hạ 阻trở 草thảo 反phản 正chánh 作tác 嫌hiềm 責trách 也dã 又hựu 上thượng 苦khổ 點điểm 反phản 下hạ 楚sở 責trách 反phản 非phi )# 。

蹵# [囗@卜]#

(# 上thượng 七thất 六lục 反phản 下hạ 巨cự 久cửu 反phản )# 。

无# [右/羊]#

(# 音âm 姑cô )# 。

耕canh 作tác

(# 上thượng 古cổ 莖hành 反phản 犁lê 地địa 也dã 正chánh 竹trúc 耕canh 畊# 也dã )# 。

深thâm 榛#

(# 仕sĩ 臻trăn 反phản )# 。

髮phát 編biên

(# 步bộ 典điển 反phản )# 。

輅lộ 上thượng

(# 上thượng 郎lang 故cố 反phản )# 。

水thủy 灒tán

(# 音âm 讚tán )# 。

兩lưỡng [月*坴]#

(# 步bộ 末mạt 反phản 正chánh 作tác 䏶# )# 。

金kim [瞿-隹+瓦]#

(# 烏ô 耕canh 反phản )# 。

鹿lộc 櫨lô

(# 上thượng 正chánh 作tác 轆# 下hạ 音âm 盧lô )# 。

水thủy 㳬#

(# 序tự 緣duyên 反phản )# 。

亞# 齊tề

(# 上thượng 田điền 結kết 反phản )# 。

䏶# 者giả

(# 上thượng 步bộ 米mễ 反phản )# 。

# 䏶#

(# 上thượng [(巨-匚)@十]# 容dung 反phản 直trực 也dã )# 。

[病-丙+(伯/ㄆ)]# 䏶#

(# 上thượng 所sở 救cứu 反phản )# 。

囋# 嘆thán

(# 上thượng 音âm 讚tán 又hựu 才tài 贊tán 才tài 萬vạn 二nhị 反phản 並tịnh 非phi )# 。

第đệ 六lục 卷quyển

# 田điền

(# 上thượng 音âm 釋thích 嫁giá 也dã )# 。

績# 縷lũ

(# 上thượng 子tử 歷lịch 反phản )# 。

女nữ 聟#

(# 音âm 細tế )# 。

執chấp 㛐#

(# 蘓# 老lão 反phản )# 。

倩thiến 比tỉ

(# 上thượng 七thất 性tánh 反phản )# 。

䆤# 器khí

(# 上thượng 昌xương 專chuyên 反phản )# 。

難nạn/nan [隹/(至-土)]#

(# 音âm 授thọ )# 。

# 此thử

(# 上thượng 莫mạc 豆đậu 反phản )# 。

# 豆đậu

(# 上thượng 彼bỉ 勝thắng 反phản )# 。

攏# 戾lệ

(# 上thượng 力lực 董# 反phản 下hạ 力lực 計kế 反phản )# 。

店điếm 肆tứ

(# 上thượng 丁đinh 念niệm 反phản 下hạ 音âm 四tứ )# 。

# 懅cứ

(# 上thượng 蒲bồ 末mạt 反phản 下hạ 其kỳ 去khứ 反phản )# 。

疥giới 搔tao

(# 上thượng 古cổ 拜bái 反phản 丁đinh 蘓# 告cáo 反phản 又hựu 蘓# 刀đao 反phản 非phi )# 。

# 手thủ

(# 上thượng 張trương 挌# 反phản 律luật 云vân 二nhị 尺xích 四tứ 寸thốn 也dã 正chánh 作tác 磔trách 也dã )# 。

䠒# 跪quỵ

(# 上thượng 胡hồ 故cố 反phản )# 。

桄# 梯thê

(# 上thượng 古cổ 黃hoàng 反phản )# 。

捲quyển 肘trửu

(# 上thượng 巨cự 員# 反phản 下hạ 竹trúc 酉dậu 反phản )# 。

tễ 薪tân

(# 上thượng 子tử 賜tứ 反phản )# 。

俱câu #

(# 失thất 染nhiễm 反phản 國quốc 名danh )# 。

阿a #

(# 步bộ 末mạt 反phản )# 。

串xuyến 其kỳ

(# 上thượng 古cổ 患hoạn 反phản )# 。

[(雪-雨+(雪-雨))*皮]# 縮súc

(# 上thượng 側trắc 救cứu 反phản 下hạ 所sở 六lục 反phản )# 。

結kết 厥quyết

(# 上thượng 居cư 屑tiết 反phản 下hạ 居cư 月nguyệt 反phản 走tẩu 跳khiêu 也dã 正chánh 作tác ▆# # 也dã )# 。

陁# #

(# 毗tỳ 妙diệu 反phản 亦diệc 云vân 沓đạp 婆bà 此thử 言ngôn 實thật 毗tỳ 奈nại 耶da 作tác 實thật 力lực 子tử 是thị 也dã )# 。

菓quả 蓏lỏa

(# 洛lạc 大đại 反phản )# 。

# 水thủy

(# 上thượng 奴nô 管quản 反phản )# 。

第đệ 七thất 卷quyển

俱câu 㑦#

(# 上thượng 胡hồ 懇khẩn 反phản 下hạ 力lực 計kế 反phản )# 。

吁hu 六lục

(# 上thượng 音âm 呼hô 誤ngộ )# 。

lộng 悷lệ

(# 上thượng 力lực 董# 反phản 下hạ 力lực 計kế 反phản )# 。

甛# 酢tạc

(# 上thượng 徒đồ 兼kiêm 反phản 下hạ 倉thương 故cố 反phản )# 。

醎hàm 醈#

(# 上thượng 胡hồ 緘giam 反phản 下hạ 徒đồ 濫lạm 反phản )# 。

扣khấu [分/凡]#

(# 上thượng 苦khổ 狗cẩu 反phản 下hạ 蒲bồ 門môn 反phản )# 。

唃# 耳nhĩ

(# 上thượng 與dữ 咯# 同đồng 古cổ 木mộc 反phản 鳥điểu 鳴minh 也dã 律luật 意ý 謂vị 比Bỉ 丘Khâu 於ư 耳nhĩ 中trung 高cao 作tác 聲thanh 而nhi 相tương/tướng 驚kinh 為vi 戲hí 也dã 經kinh 音âm 義nghĩa 云vân 相tương/tướng 承thừa 音âm 角giác 耳nhĩ 邊biên 語ngữ 也dã 玉ngọc 篇thiên 作tác 角giác 觜tủy 一nhất 音âm 郭quách 氏thị 亦diệc 音âm 角giác 又hựu 呼hô 角giác 反phản 此thử 後hậu 三tam 家gia 所sở 出xuất 並tịnh 非phi 也dã )# 。

班ban 駿tuấn

(# 布bố 角giác 反phản )# 。

加gia 誣vu

(# 音âm 無vô 枉uổng 也dã )# 。

摓# 衣y

(# 上thượng 扶phù 峯phong 反phản )# 。

䉼# 理lý

(# 上thượng 力lực 條điều 反phản )# 。

[慘-(彰-章)+小]# 性tánh

(# 上thượng 七thất 告cáo 反phản 志chí 〡# 也dã 言ngôn 行hạnh 急cấp 也dã 正chánh 作tác 操thao 慥# 二nhị 形hình 又hựu 倉thương 感cảm 反phản 誤ngộ )# 。

鶬# 鵠hộc

(# 上thượng 七thất 郎lang 反phản 下hạ 胡hồ 沃ốc 反phản )# 。

喙uế 我ngã

(# 上thượng 竹trúc 角giác 反phản 正chánh 作tác 啄trác 悞ngộ )# 。

[禾/凡]# 梟kiêu

(# 音âm 澆kiêu )# 。

景cảnh 宿túc

(# 上thượng 正chánh 作tác 警cảnh 居cư 影ảnh 反phản 戒giới 也dã )# 。

踟trì 躕#

(# 上thượng 直trực 知tri 反phản 下hạ 直trực 朱chu 反phản 行hành 不bất 進tiến 也dã )# 。

# 瞬thuấn

(# 上thượng 力lực 木mộc 反phản 下hạ 書thư 閏nhuận 反phản )# 。

第đệ 八bát 卷quyển

水thủy 獺#

(# 他tha 達đạt 反phản )# 。

鯉lý 魚ngư

(# 上thượng 力lực 起khởi 反phản )# 。

桁hành 曬sái

(# 上thượng 冝# 作tác 苀# 胡hồ 浪lãng 反phản 架# 也dã 又hựu 胡hồ 郎lang 胡hồ 庚canh 二nhị 反phản 非phi 用dụng )# 。

迦ca 絺hy

(# 上thượng 古cổ 牙nha 反phản 下hạ [(巨-匚)@十]# 脂chi 反phản )# 。

籌trù 搨#

(# 音âm 塔tháp )# 。

籌trù 塌#

(# 同đồng 上thượng )# 。

# 識thức

(# 上thượng 必tất 招chiêu 反phản 下hạ 音âm 志chí 記ký 也dã )# 。

所sở 㵱#

(# 疋thất 遙diêu 反phản )# 。

殆đãi 死tử

(# 上thượng 徒đồ 海hải 反phản 近cận 也dã )# 。

直trực 泅#

(# 音âm 囚tù )# 。

蓮liên #

(# 音âm 萬vạn )# 。

蹬đẳng 挮thế

(# 上thượng 都đô 能năng 反phản 下hạ 他tha [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

萇# 繩thằng

(# 上thượng 直trực 羊dương 反phản )# 。

瓠hoạch #

(# 上thượng 胡hồ 護hộ 二nhị 音âm 下hạ 音âm 萬vạn )# 。

警cảnh 俻#

(# 上thượng 居cư 影ảnh 反phản )# 。

守thủ 備bị

(# 音âm 俻# )# 。

施thí 紐nữu

(# 上thượng 手thủ 支chi 反phản 下hạ 女nữ 久cửu 反phản )# 。

迸bính 簪#

(# 上thượng 冝# 作tác [糸*井]# # 拼bính 三tam 同đồng 布bố 耕canh 反phản 按án 拼bính 謂vị 使sử 其kỳ 張trương 展triển 也dã 又hựu 布bố 諍tranh 反phản 非phi 下hạ 子tử 南nam 反phản )# 。

施thí 紐nữu

(# 女nữ 久cửu 反phản 誤ngộ )# 。

斯tư 慝#

(# 女nữ 力lực 反phản 王vương 名danh 也dã 又hựu 他tha 得đắc 反phản 誤ngộ )# 。

鍵kiện #

(# 上thượng 音âm # 下hạ 音âm 慈từ 如như 前tiền 廣quảng 釋thích 俗tục 也dã )# 。

埿nê 污ô

(# 烏ô 故cố 烏ô 臥ngọa 二nhị 反phản 染nhiễm 〡# 也dã 又hựu 音âm 烏ô 非phi 呼hô )# 。

湔tiên 者giả

(# 上thượng 子tử 仙tiên 反phản )# 。

第đệ 九cửu 卷quyển

[病-丙+木]# 辱nhục

(# 上thượng 助trợ 㽵# 反phản 又hựu ▆# 忽hốt 二nhị 音âm 悞ngộ )# 。

細tế 緻trí

(# 直trực 利lợi 反phản )# 。

[口*冗]# 吟ngâm

(# 上thượng 直trực 林lâm 反phản 誤ngộ )# 。

風phong [颱-台+(票*寸)]#

(# 疋thất 遙diêu 反phản )# 。

[〦/畏]# 創sáng/sang

(# 上thượng 古cổ 火hỏa 反phản 下hạ 音âm 瘡sang )# 。

坮# 肆tứ

(# 上thượng 丁đinh 念niệm 反phản )# 。

毀hủy 呰tử

(# 音âm 紫tử )# 。

遺di [去/天]#

(# 音âm 弃khí )# 。

若nhược 棄khí

(# 音âm 弃khí 亦diệc 作tác [去/世]# )# 。

[打-丁+簪]# 䙜#

(# 上thượng 則tắc 勘khám 反phản 下hạ 扶phù 峯phong 反phản )# 。

擿# 開khai

(# 上thượng 張trương 草thảo 他tha 曆lịch 二nhị 反phản )# 。

[打-丁+(十/田/寸)]# 栧#

(# 上thượng 補bổ 各các 普phổ 各các 二nhị 反phản 下hạ 羊dương 世thế 羊dương 列liệt 二nhị 反phản )# 。

[〦/畏]# 索sách

(# 上thượng 力lực 起khởi 反phản 下hạ 所sở 責trách 反phản )# 。

[恙-心+戈]# 色sắc

(# 上thượng 千thiên 見kiến 反phản 正chánh 作tác 茜# 芊# 二nhị 形hình 也dã 又hựu 則tắc 先tiên 反phản 非phi 也dã )# 。

[羽-?+又]# 擭#

(# 戶hộ 郭quách 反phản )# 。

吏lại 師sư

(# 上thượng 力lực 志chí 反phản 下hạ 所sở 律luật 反phản )# 。

軻kha 具cụ

(# 上thượng 口khẩu 何hà 反phản 下hạ [怙-口+(田/寸)]# 盖# 反phản 海hải 中trung 介giới 虫trùng 也dã 下hạ 悞ngộ 也dã )# 。

白bạch [金*(山/日/(句-口+匕))]#

(# 郎lang 盍# 反phản )# 。

[〦/畏]# 褋#

(# 上thượng 古cổ 火hỏa 反phản 下hạ 徒đồ 恊# 反phản 正chánh 作tác 裏lý [執/水]# )# 。

已dĩ 辨biện

(# 音âm 辦biện )# 。

[跳-兆+(乏-之+犬)]# 渠cừ

(# 上thượng 蒲bồ 末mạt 反phản 下hạ 巨cự 魚ngư 反phản 此thử 云vân 部bộ 謂vị 部bộ 類loại 也dã 亦diệc 品phẩm 之chi 別biệt 名danh 也dã )# 。

[占-口+乙]# 我ngã

(# 上thượng 去khứ 既ký 反phản 〡# 与# 人nhân 也dã )# 。

揌#

(# 子tử 紅hồng 反phản 悞ngộ 手thủ 〡# 其kỳ 頭đầu )# 。

令linh 袘#

(# 尸thi 智trí 反phản 正chánh 作tác 拖tha )# 。

拖tha 我ngã

(# 同đồng 上thượng )# 。

寙# 墯#

(# 上thượng 欲dục 主chủ 反phản 正chánh 作tác 寙# 又hựu 况# 禹vũ 反phản 誤ngộ )# 。

玷điếm 肆tứ

(# 上thượng 丁đinh 念niệm 反phản )# 。

向hướng 搛#

(# 上thượng 許hứa 亮lượng 反phản 窓song 也dã 下hạ 力lực 閻diêm 反phản [惃-日+囟]# 〡# 帷duy 也dã 正chánh 作tác 慊khiểm/khiết 也dã [惃-日+囟]# 必tất [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

菴am #

(# 上thượng 烏ô 含hàm 反phản )# 。

細tế #

(# 奴nô 管quản 反phản 或hoặc 作tác # 音âm 軟nhuyễn )# 。

[憍-(夭/口)+右]# #

(# 始thỉ 支chi 反phản 野dã 蝅# 絲ti 也dã 正chánh 作tác # )# 。

著trước [企-止+幽]#

(# 古cổ 典điển 反phản 正chánh 作tác 繭kiển 蠒# 二nhị 形hình )# 。

持trì [企-止+幽]#

(# 同đồng 上thượng )# 。

啾thu 〃#

(# 子tử 由do 反phản )# 。

細tế 糸mịch

(# 音âm 覔# )# 。

紡# 糸mịch

(# 上thượng 芳phương 徃# 反phản )# 。

[憍-(夭/口)+右]# #

(# 手thủ 支chi 反phản )# 。

間gian 紃#

(# 上thượng 古cổ 莧# 反phản 下hạ 似tự 均quân 反phản )# 。

紐nữu 擛#

(# 上thượng 女nữ 久cửu 反phản 下hạ 羊dương 接tiếp 反phản )# 。

向hướng 慊khiểm/khiết

(# 下hạ 力lực 閻diêm 反phản )# 。

鳥điểu 銜hàm

(# 戶hộ 巖nham 反phản )# 。

作tác 摷#

(# 仕sĩ 交giao 反phản )# 。

鼠thử 曳duệ

(# 上thượng 書thư 与# 反phản 下hạ 以dĩ 世thế 反phản )# 。

捨xả [去/世]#

(# 音âm 弃khí )# 。

[亡/(罩-卓+(月*羊*几))]# [病-丙+((〡*日)/成)]#

(# 音âm 瘦sấu )# 。

徧biến 袓#

(# 上thượng 疋thất 綿miên 反phản 悞ngộ )# 。

慊khiểm/khiết 大đại

(# 上thượng 音âm 嫌hiềm 悞ngộ )# 。

[跳-兆+(癹-殳+禾)]# 手thủ

(# 上thượng 張trương 格cách 反phản 郭quách 氏thị 作tác 倉thương 結kết 反phản 非phi 也dã )# 。

惙chuyết 著trước

(# 上thượng 竹trúc 劣liệt 反phản 從tùng 糸mịch )# 。

亞# 起khởi

(# 上thượng 田điền 結kết 反phản )# 。

者giả 凹ao

(# 烏ô 洽hiệp 反phản )# 。

# 擗#

(# 上thượng 胡hồ 管quản 反phản 下hạ 愽# 厄ách 反phản )# 。

僂lũ 身thân

(# 上thượng 力lực 主chủ 反phản )# 。

駱lạc [馬*他]#

(# 音âm 陁# )# 。

由do [這-言+(乏-之+山)]#

(# 羊dương 連liên 反phản 即tức 由do 旬tuần 也dã )# 。

䗦# 毛mao

(# 上thượng 芳phương 逢phùng 反phản 正chánh 作tác [絳-糸+牛]# )# 。

第đệ 十thập 卷quyển

銅đồng 釫#

(# 云vân 俱câu 反phản 鉢bát 〡# 也dã )# 。

米mễ [麩-夫+末]#

(# 音âm 末mạt )# 。

鍜# 錢tiền

(# 上thượng 音âm 銀ngân 悞ngộ 也dã 又hựu 丁đinh 乱# 反phản 非phi )# 。

三tam 梪#

(# 音âm 旋toàn 轉chuyển 也dã 又hựu 音âm 豆đậu 誤ngộ )# 。

抒trữ 土thổ/độ

(# 上thượng 音âm 序tự 舀# 也dã )# 。

三tam 梪#

(# 音âm 旋toàn 又hựu 樹thụ 豆đậu 二nhị 音âm 悞ngộ )# 。

擈# 裹khỏa

(# 上thượng 房phòng 玉ngọc 反phản 又hựu 音âm 卜bốc 下hạ 古cổ 火hỏa 反phản 上thượng 從tùng 衣y )# 。

拴# 上thượng

(# 上thượng 羊dương 力lực 反phản 正chánh 作tác 杙# 又hựu 巨cự 月nguyệt 反phản )# 。

[木*(啗-口)]# 樻#

(# 上thượng 胡hồ 緘giam 反phản 杯# 也dã 正chánh 作tác ▆# 桶# 二nhị 形hình 下hạ 巨cự 位vị 反phản 篋khiếp 也dã 正chánh 作tác 櫃# 也dã 杯# ▆# 也dã 箱tương 簏# 也dã 上thượng 又hựu 冝# 作tác 棸# 胡hồ 懺sám 反phản 大đại 櫃# 也dã 經kinh 音âm 義nghĩa 以dĩ 㩜# 匱quỹ 替thế 之chi 非phi 也dã )# 。

箱tương 簏#

(# 上thượng 息tức 艮# 反phản 下hạ 力lực 木mộc 反phản )# 。

丘khâu 檏#

(# 房phòng 玉ngọc 反phản # 也dã 正chánh 作tác [巾*業]# 又hựu 音âm 卜bốc 裳thường 削tước 幅# 也dã )# 。

錤# 子tử

(# 上thượng 巨cự 之chi 反phản 正chánh 作tác 碁kì 也dã )# 。

傘tản 盖#

(# 上thượng 桑tang 但đãn 反phản )# 。

革cách 蓰#

(# 所sở 綺ỷ 反phản )# 。

[卄/(匚@夾)]# 簏#

(# 上thượng 苦khổ 頰giáp 反phản )# 。

糴# 穀cốc

(# 上thượng 徒đồ 的đích 反phản )# 。

糶thiếu 出xuất

(# 上thượng 他tha 予# 反phản )# 。

僦# 賃nhẫm

(# 上thượng 子tử 救cứu 反phản 下hạ 女nữ 禁cấm 反phản )# 。

麨xiểu 麱#

(# 上thượng 赤xích 沼chiểu 反phản 下hạ 俻# 步bộ 二nhị 音âm )# 。

晃hoảng 昱dục

(# 上thượng 皇hoàng 廣quảng 反phản 下hạ 以dĩ 六lục 反phản )# 。

夫phu #

(# 音âm 細tế )# 。

鳥điểu 翮cách

(# 行hành 草thảo 反phản )# 。

膢lâu

(# 力lực 主chủ 反phản 正chánh 作tác 僂lũ )# 。

曬sái 令linh #

(# 上thượng 所sở 寄ký 所sở 賣mại 二nhị 反phản 下hạ 蘓# 老lão 反phản )# 。

瘀ứ 癀quảng

(# 音âm 黃hoàng )# 。

苲# 作tác

(# 上thượng 阻trở 伯bá 反phản )# 。

得đắc 碑bi

(# 烏ô 甲giáp 反phản 正chánh 作tác 壓áp )# 。

仕sĩ

第đệ 二nhị 帙#

第đệ 十thập 一nhất 卷quyển

敷phu #

(# 奴nô 管quản 反phản )# 。

著trước #

(# 莫mạc 報báo 反phản )# 。

唾thóa [井/(冗-几+(豆-一))]#

(# 音âm 胡hồ )# 。

令linh 燥táo

(# 蘓# 老lão 反phản )# 。

断# 理lý

(# 上thượng 力lực 迢điều 反phản )# 。

㵭# 染nhiễm

(# 上thượng 諸chư 与# 反phản )# 。

吁hu 難nạn/nan

(# 上thượng 音âm 呼hô 喚hoán 也dã 悞ngộ )# 。

掃tảo 㨹#

(# 样# 醉túy 祥tường 嵗# 二nhị 反phản 正chánh 作tác 篲# )# 。

慇ân 有hữu

(# 上thượng 於ư 斤cân 反phản )# 。

綖diên 丸hoàn

(# 上thượng 相tương/tướng 箭tiễn 反phản )# 。

# 相tương/tướng

(# 上thượng 必tất 招chiêu 反phản 正chánh 作tác 摽phiếu/phiêu ▆# 二nhị 形hình )# 。

營doanh 署thự

(# 常thường 庶thứ 反phản )# 。

# 淵uyên

(# 上thượng 似tự 泉tuyền 似tự [紿-口+月]# 二nhị 反phản 洄hồi 水thủy 也dã 正chánh 作tác 淀# 也dã 下hạ 烏ô 玄huyền 反phản )# 。

慊khiểm/khiết 言ngôn

(# 上thượng 音âm 嫌hiềm 又hựu 苦khổ 點điểm 反phản 悞ngộ )# 。

断# 理lý

(# 上thượng 力lực 調điều 反phản 正chánh 作tác 料liệu 也dã 又hựu 丁đinh 乱# 反phản 非phi )# 。

營doanh 事sự

(# 上thượng 羊dương 傾khuynh 反phản )# 。

囋# 歎thán

(# 上thượng 音âm 讚tán 稱xưng 人nhân 之chi 美mỹ 也dã 誤ngộ )# 。

支chi [(└@(耜-耒))*頁]#

(# 与# 之chi 反phản )# 。

叛bạn #

(# 上thượng 步bộ 半bán 反phản 奔bôn 他tha 國quốc 也dã )# 。

# 衣y

(# 上thượng 莫mạc [仁-二+侯]# 反phản )# 。

第đệ 十thập 二nhị 卷quyển

張trương 摾#

(# 巨cự 向hướng 反phản )# 。

店điếm 肆tứ

(# 上thượng 丁đinh 念niệm 反phản )# 。

跓trụ 脚cước

(# 上thượng 去khứ 王vương 反phản 曲khúc 戾lệ 也dã 俗tục )# 。

[木*蓋]# 頭đầu

(# 上thượng 苦khổ 盍# 反phản )# 。

痟tiêu [羸-口+(罩-卓)]#

(# 上thượng 掍# 焦tiêu 反phản 下hạ 力lực 垂thùy 反phản )# 。

拘câu 睒thiểm

(# 失thất 染nhiễm 反phản )# 。

闥thát 頼# 吒tra

(# 上thượng 他tha 達đạt 反phản 薩tát 婆bà 多đa 律luật 作tác 闥thát 頼# 吒tra 利lợi 釋thích 云vân 闥thát 頼# 名danh 地địa 吒tra 利lợi 名danh 住trụ 智trí 勝thắng 自tự 在tại 於ư 正Chánh 法Pháp 不bất 動động 如như 人nhân 住trụ 地địa 无# 所sở 傾khuynh 覆phú 也dã 律luật 意ý 為vi 断# 事sự 人nhân 也dã )# 。

陁# #

(# 毗tỳ 妙diệu 毗tỳ 養dưỡng 二nhị 反phản 此thử 云vân 實thật )# 。

老lão 嫗#

(# 於ư 遇ngộ 反phản 女nữ 人nhân 弊tệ 稱xưng 也dã )# 。

隨tùy 這giá

(# 音âm 釋thích 樂nhạo/nhạc/lạc 也dã 善thiện 也dã 正chánh 作tác 適thích 又hựu 音âm 彥ngạn 非phi 也dã )# 。

第đệ 十thập 三tam 卷quyển

所sở [山/虫]#

(# 尺xích 之chi 反phản )# 。

珠châu 璣ky

(# 居cư 依y 反phản 珠châu 不bất 圓viên 也dã )# 。

勉miễn 濟tế

(# 上thượng 音âm 免miễn 脫thoát 也dã )# 。

交giao 桮#

(# 布bố 迴hồi 反phản )# 。

# [袖-由+業]#

(# 上thượng 書thư 周chu 反phản 下hạ 房phòng 玉ngọc 反phản )# 。

䠒# 跪quỵ

(# 上thượng 胡hồ 故cố 反phản 又hựu 作tác 胡hồ 跪quỵ # 跪quỵ 二nhị 形hình )# 。

[角*(烈-列+(亟-一))]# #

(# 上thượng 丁đinh 禮lễ 反phản 下hạ 莫mạc 槃bàn 反phản )# 。

[目*勾]# 睒thiểm

(# 上thượng 九cửu 愚ngu 反phản 正chánh 作tác 眗# )# 。

坫# 雹bạc

(# 上thượng 丁đinh 念niệm 反phản )# 。

犍kiền 提đề

(# 上thượng 巨cự 焉yên 反phản )# 。

披phi 䭾#

(# 上thượng 蒲bồ 何hà 反phản 悞ngộ 下hạ 徒đồ 个# 反phản )# 。

相tương/tướng [打-丁+(十/田/寸)]#

(# 音âm 愽# )# 。

喡# 〃#

(# 冝# 作tác 于vu 靴ngoa 反phản 小tiểu 兒nhi 讀đọc 書thư 聲thanh 也dã 律luật 文văn 云vân 如như 似tự 童đồng 子tử 在tại 學học 堂đường 中trung 學học 誦tụng 聲thanh 是thị 也dã 又hựu 經kinh 音âm 義nghĩa 以dĩ 痏vị 脩tu 愇# 三tam 字tự 替thế 之chi 同đồng 于vu 罪tội 反phản 說thuyết 文văn 痛thống 聲thanh 曰viết 痏vị 也dã 非phi 用dụng 又hựu 玉ngọc 篇thiên 音âm 韋vi 說thuyết 文văn 失thất 聲thanh 也dã 郭quách 氏thị 作tác 于vu 鬼quỷ 反phản 冝# 作tác 㗻# 于vu 靴ngoa 反phản 小tiểu 人nhân 相tương/tướng 譍# 聲thanh 也dã )# 。

第đệ 十thập 四tứ 卷quyển

編biên [繹-幸+(由/(七-一))]#

(# 上thượng 布bố 玄huyền 反phản )# 。

銅đồng 釪bát

(# 云vân 俱câu 反phản )# 。

[企-止+(幽-山+十)]# 盖#

(# 上thượng 桑tang 旱hạn 反phản )# 。

草thảo 屣tỉ

(# 所sở 綺ỷ 反phản )# 。

[萩-火+禺]# 根căn

(# 上thượng 五ngũ 口khẩu 反phản 蓮liên 本bổn 也dã )# 。

芋# 根căn

(# 上thượng 王vương 遇ngộ 反phản )# 。

折chiết 淨tịnh

(# 上thượng 先tiên 擊kích 反phản )# 。

擗# 淨tịnh

(# 上thượng 普phổ 擊kích 反phản 正chánh 作tác 劈phách 又hựu 音âm 擘phách )# 。

擿# 卻khước

(# 上thượng 張trương 草thảo 他tha 歷lịch 二nhị 反phản )# 。

芽nha 目mục

(# 上thượng 五ngũ 加gia 五ngũ 嫁giá 二nhị 反phản )# 。

羅la 勒lặc

(# 郎lang 得đắc 反phản 香hương 草thảo 也dã 正chánh 作tác 芳phương )# 。

蓼# 藍lam

(# 上thượng 力lực 鳥điểu 反phản )# 。

手thủ 揉nhu

(# 音âm 柔nhu )# 。

裹khỏa 核hạch

(# 上thượng 古cổ 火hỏa 反phản 下hạ 行hành 草thảo 反phản )# 。

(# 上thượng 口khẩu 角giác 反phản )# 。

糩hối 裹khỏa

(# 上thượng 口khẩu 外ngoại 反phản )# 。

鸚anh 啄trác 完hoàn

(# 上thượng 烏ô 耕canh 反phản 中trung 竹trúc 角giác 反phản 下hạ 戶hộ 官quan 反phản )# 。

酸toan [土/米]#

(# 音âm 早tảo )# 。

蘓# 荏nhẫm

(# 而nhi 審thẩm 反phản )# 。

拘câu 驎lân

(# 音âm 隣lân )# 。

舂thung 去khứ

(# 上thượng 書thư 容dung 反phản )# 。

生sanh 湄#

(# 音âm 眉mi 醭# 出xuất 毛mao [白/八]# )# 。

菓quả 寙#

(# 郎lang 果quả 反phản )# 。

擿# 生sanh

(# 上thượng 竹trúc 厄ách 反phản )# 。

燥táo 濕thấp 溼thấp

(# 失thất 入nhập 反phản )# 。

撥bát 開khai

(# 上thượng 北bắc 末mạt 反phản )# 。

朝triêu 囷#

(# 巨cự 殞vẫn 反phản 蕈# 也dã 正chánh 作tác 菌# 蕈# 音âm 審thẩm 也dã )# 。

滿mãn 扚#

(# 常thường 斫chước 反phản 捐quyên 器khí 也dã 亦diệc 作tác 勺chước )# 。

浮phù 瓠hoạch

(# 音âm 護hộ )# 。

噭# 喚hoán

(# 上thượng 古cổ 吊điếu 反phản )# 。

粔# 磨ma

(# 上thượng 其kỳ 与# 反phản 此thử 云vân 牛ngưu 糞phẩn )# 。

呵ha 叱sất

(# 尺xích 一nhất 反phản )# 。

第đệ 十thập 五ngũ 卷quyển

擈# [病-丙+木]#

(# 上thượng 蒲bồ 角giác 反phản 下hạ 助trợ 㽵# 反phản )# 。

扠tra 築trúc

(# 上thượng [(巨-匚)@十]# 街nhai 反phản 下hạ 知tri 六lục 反phản )# 。

頭đầu 蹵#

(# 七thất 六lục 反phản )# 。

恊# 先tiên

(# 上thượng 胡hồ 頰giáp 反phản 懷hoài 也dã 謂vị 懷hoài 舊cựu 恨hận 也dã 正chánh 作tác 挾hiệp 也dã )# 。

戶hộ [垠/土]#

(# 音âm 限hạn 門môn 閾quắc 也dã 正chánh 作tác 閬# [序-予+艮]# [艮/示]# 三tam 形hình 也dã )# 。

敷phu 置trí

(# 音âm 置trí )# 。

問vấn 訊tấn

(# 音âm 信tín )# 。

聲thanh [口*(目/大)]#

(# 蒲bồ 芥giới 反phản 正chánh 作tác 唄bối )# 。

藝nghệ 語ngữ

(# 上thượng 魚ngư 世thế 反phản 睡thụy 語ngữ 也dã 正chánh 作tác 䆿# [衛/心]# 二nhị 形hình )# 。

俗tục 人nhân

(# 上thượng 似tự 欲dục 反phản )# 。

[日*勉]# 得đắc

(# 上thượng 音âm 晚vãn 悞ngộ )# 。

噓hư [打-丁+亟]#

(# 上thượng 許hứa 魚ngư 許hứa 去khứ 二nhị 反phản 困khốn 而nhi 吐thổ 氣khí 聲thanh )# 。

如như 栓#

(# 巨cự 月nguyệt 反phản )# 。

橫hoạnh/hoành 椅#

(# 上thượng 戶hộ 盲manh 反phản 下hạ 於ư 綺ỷ 反phản )# 。

茅mao [蓲-品+一]#

(# 上thượng 莫mạc 交giao 反phản 下hạ 無vô 方phương 反phản )# 。

# 埿nê

(# 上thượng 古cổ [泛-之+犮]# 反phản 禾hòa 我ngã 也dã 正chánh 作tác 䅵# 也dã 經kinh 音âm 義nghĩa 以dĩ 秸# 字tự 替thế 之chi 古cổ 黠hiệt 反phản )# 。

熅uân 室thất

(# 上thượng 烏ô 昆côn 反phản 正chánh 作tác 溫ôn )# 。

恆hằng 渟#

(# 音âm [庭-壬+手]# )# 。

米mễ 潘phan

(# 普phổ 官quan 反phản 米mễ 汁trấp 也dã 正chánh 作tác # )# 。

稱xưng 囋#

(# 音âm 讚tán )# 。

盡tận 漯#

(# 音âm 濕thấp )# 。

辨biện 才tài

(# 上thượng 平bình 件# 反phản )# 。

窴điền 者giả

(# 上thượng 莫mạc 瓶bình 反phản 又hựu 音âm 填điền 悞ngộ )# 。

麨xiểu [麩-夫+南]#

(# 音âm 俻# 糗# 也dã )# 。

當đương 辨biện

(# 音âm 辦biện )# 。

悉tất 辨biện

(# 同đồng 上thượng )# 。

謿# 話thoại

(# 上thượng 竹trúc 交giao 反phản )# 。

舩# [土*(厂@干)]#

(# 上thượng 市thị 專chuyên 反phản 下hạ 五ngũ 案án 反phản )# 。

弊tệ [敉/廾]# 故cố

(# 上thượng 二nhị 同đồng 毗tỳ 例lệ 反phản )# 。

荒hoang 懅cứ

(# 其kỳ 據cứ 反phản 急cấp 務vụ 也dã )# 。

磬khánh 咳khái

(# 又hựu 作tác 謦khánh 欬khái 上thượng 口khẩu 頂đảnh 反phản 下hạ 苦khổ 愛ái 反phản 謂vị 〡# 〡# 作tác 聲thanh 也dã 又hựu 上thượng 音âm # 下hạ 音âm 孩hài 並tịnh 悞ngộ 也dã )# 。

鳥điểu 翮cách

(# 下hạ 草thảo 反phản 鳥điểu 羽vũ 也dã )# 。

擿# 吐thổ

(# 上thượng 他tha 的đích 反phản )# 。

痒dương [病-丙+予]#

(# 上thượng 似tự 羊dương 反phản 下hạ 似tự 與dữ 反phản )# 。

病bệnh 瘦sấu

(# 音âm 瘦sấu )# 。

麨xiểu [(麩-夫+(〦/田))-來+(素-糸)]#

(# 音âm 俻# )# 。

一nhất 鞠cúc

(# 音âm 掬cúc )# 。

曰viết 寘trí

(# 音âm # )# 。

第đệ 十thập 六lục 卷quyển

稽khể 首thủ

(# 上thượng 苦khổ 禮lễ 反phản )# 。

[(千/止)*夬]# 曰viết

(# 上thượng 苦khổ 宂# 反phản )# 。

仿# 佯dương

(# 房phòng 羊dương 二nhị 音âm )# 。

晚vãn 學học

(# 上thượng 無vô 遠viễn 反phản 從tùng 免miễn )# 。

暴bạo 涱tràn

(# 知tri 亮lượng 反phản 大đại 水thủy 也dã 又hựu 知tri 兩lưỡng 反phản 又hựu 單đơn 作tác 長trường/trưởng 也dã )# 。

[弓*(乞-乙+小)]# [土*(厂@千)]#

(# 音âm 岸ngạn )# 。

椑# 栰phạt

(# 上thượng 蒲bồ 皆giai 反phản 又hựu 作tác 牌bài 正chánh 作tác # 筏phiệt )# 。

迦ca 絺hy

(# 上thượng 古cổ 牙nha 反phản 下hạ [(巨-匚)@十]# 之chi 反phản )# 。

切thiết 熬ngao

(# 上thượng 七thất 細tế 反phản 下hạ 五ngũ 高cao 反phản )# 。

問vấn 讥#

(# 音âm 信tín 正chánh 作tác 訊tấn 訙# 二nhị 形hình )# 。

餉hướng 諸chư

(# 上thượng 式thức 亮lượng 反phản )# 。

秔canh 米mễ

(# 上thượng 古cổ 盲manh 反phản )# 。

飯phạn 揣đoàn

(# 音âm 團đoàn )# 。

築trúc 堓#

(# 音âm 岸ngạn )# 。

五ngũ 掇xuyết

(# 竹trúc 稅thuế 竹trúc 劣liệt 二nhị 反phản )# 。

更cánh 綴chuế

(# 同đồng 上thượng )# 。

來lai 坋phấn

(# 蒲bồ 悶muộn 反phản 正chánh 作tác 坌bộn )# 。

抍# 捒#

(# 上thượng 都đô 口khẩu 反phản 下hạ 蘓# 走tẩu 反phản 正chánh 作tác 枓# 櫢# 也dã )# 。

飯phạn 迸bính

(# 補bổ 諍tranh 反phản )# 。

鎗thương 鑊hoạch

(# 上thượng 楚sở 庚canh 反phản )# 。

衣y 裓kích

(# 古cổ 得đắc 反phản )# 。

若nhược 棠#

(# 直trực # 反phản 〡# 觸xúc 也dã )# 。

自tự 抒trữ

(# 音âm 序tự [渫-世+ㄊ]# 也dã # 也dã )# 。

淨tịnh 巩#

(# 下hạ 江giang 反phản )# 。

蕩đãng 滌địch

(# 上thượng 徒đồ 朗lãng 反phản 下hạ 徒đồ 的đích 反phản )# 。

潘phan 水thủy

(# 上thượng 普phổ 官quan 反phản )# 。

食thực 棧sạn

(# 仕sĩ 限hạn 反phản )# 。

洮đào 米mễ

(# 上thượng 徒đồ 刀đao 反phản 正chánh 作tác 洮đào )# 。

㧥# 去khứ

(# 上thượng 所sở 臻trăn 反phản 從tùng 上thượng 略lược 取thủ 物vật 也dã 正chánh 作tác 扟# 字tự 也dã )# 。

[土*灰]# [土*(几@(冰-水))]#

(# 上thượng 火hỏa 迴hồi 反phản 正chánh 作tác 灰hôi 也dã 律luật 云vân 語ngữ 取thủ 右hữu 〡# 巩# 誤ngộ 持trì 麨xiểu [工*几]# 是thị 也dã 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 埮# 以dĩ 壜# 字tự 替thế 之chi 非phi 也dã 下hạ 音âm 降giáng/hàng )# 。

若nhược 捲quyển

(# 居cư 轉chuyển 反phản 又hựu 音âm 拳quyền )# 。

蘧# 蒢#

(# 上thượng 巨cự 魚ngư 反phản 下hạ 直trực 魚ngư 反phản )# 。

竹trúc 篙#

(# 音âm 高cao )# 。

蕪# 菁#

(# 無vô 精tinh 二nhị 音âm )# 。

第đệ 十thập 七thất 卷quyển

髮phát 舜thuấn

(# 書thư 閏nhuận 反phản 動động 也dã 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 鬊# 字tự 釋thích 非phi 義nghĩa 也dã )# 。

一nhất 瞬thuấn

(# 同đồng 上thượng )# 。

使sử #

(# 蘓# 老lão 反phản )# 。

渥ác 洹hoàn

(# 上thượng 奴nô [前-刖+ㄅ]# 反phản 下hạ 戶hộ 官quan 反phản 亦diệc 云vân 涅Niết 槃Bàn 僧Tăng 亦diệc 云vân 涅niết 婆bà 珊san 此thử 云vân 裙quần 上thượng 悮# )# 。

鎗thương 銘minh

(# 余dư 招chiêu 徒đồ 吊điếu 二nhị 反phản 燒thiêu 器khí 也dã 正chánh 作tác 銚# 也dã 經kinh 音âm 義nghĩa 云vân 律luật 文văn 有hữu 作tác 鐎# 音âm 焦tiêu 溫ôn 器khí 三tam 尺xích 有hữu 柄bính 也dã 又hựu 音âm 招chiêu 誤ngộ 也dã )# 。

呼hô [目*耒]#

(# 來lai 代đại 反phản 傍bàng 視thị 也dã 內nội 視thị 也dã 正chánh 作tác 睞lãi 䚅# 二nhị 形hình 又hựu 郎lang 對đối 反phản 〡# ▆# 目mục 不bất 正chánh 也dã 非phi 本bổn 躰# 也dã )# 。

咳khái thúc

(# 上thượng 苦khổ 愛ái 反phản 下hạ 薊# 奏tấu 反phản 正chánh 作tác 欬khái 瘚# )# 。

笮trách 油du

(# 上thượng 側trắc 嫁giá 阻trở 草thảo 二nhị 反phản )# 。

苲# 苷đại #

(# 上thượng 阻trở 伯bá 反phản 中trung 古cổ 談đàm 反phản 下hạ 之chi 夜dạ 反phản )# 。

鍵kiện [金*恣]#

(# 上thượng 巨cự 焉yên 反phản 下hạ 才tài 咨tư 反phản )# 。

麻ma 滓chỉ

(# 側trắc 史sử 反phản 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 籸# 此thử 中trung 無vô )# 。

# 跪quỵ

(# 上thượng 胡hồ 故cố 反phản 又hựu 音âm 帝đế 非phi 也dã )# 。

列liệt 觧#

(# 上thượng 正chánh 作tác 刖# 殂tồ 五ngũ 刮# 五ngũ 越việt 五ngũ 骨cốt 三tam 反phản 去khứ 手thủ 。

兀ngột 其kỳ 耳nhĩ 鼻tị

(# 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 刵# 劓tị 此thử 律luật 中trung 無vô 此thử 字tự 刵# 人nhân 志chí 反phản 截tiệt 耳nhĩ 也dã 劓tị 魚ngư 至chí 反phản 割cát 鼻tị 也dã )# 。

馬mã 蹋đạp

(# 徒đồ 盍# 反phản )# 。

# 搔tao

(# 上thượng 古cổ 拜bái 反phản 下hạ 蘓# 告cáo 反phản 正chánh 作tác 疥giới 瘙# )# 。

蘆lô 荻#

(# 上thượng 洛lạc 胡hồ 反phản 下hạ 徒đồ 的đích 反phản )# 。

熅uân 室thất

(# 上thượng 烏ô 䰟# 反phản 悞ngộ )# 。

木mộc 杙#

(# 阻trở 八bát 反phản 正chánh 作tác 札# 也dã 又hựu 羊dương 力lực 反phản 悞ngộ )# 。

撥bát 聚tụ

(# 上thượng 補bổ 未vị 反phản )# 。

挊# 火hỏa

(# 上thượng 郎lang 貢cống 反phản )# 。

若nhược [卄/吉]#

(# 古cổ [泛-之+犮]# 反phản 禾hòa 皮bì 也dã 謂vị 我ngã 也dã 如như 麦# [(麩-夫+弋)-來+(素-糸)]# 等đẳng 類loại 也dã 正chánh 作tác 䅵# 也dã )# 。

若nhược 穰nhương

(# 而nhi 羊dương 反phản 正chánh 作tác 穰nhương )# 。

燒thiêu 鑠thước

(# 郎lang 各các 反phản [夕/火]# 〡# 也dã 正chánh 作tác 烙# 也dã )# 。

如như [敝/(冗-几+(電-雨))]#

(# 井tỉnh 列liệt 反phản )# 。

涕thế 涶#

(# 上thượng 他tha 帝đế 反phản 下hạ 他tha 臥ngọa 反phản 正chánh 作tác 洟di ▆# )# 。

# #

(# 上thượng 呼hô 各các 書thư 石thạch 二nhị 反phản )# 。

第đệ 十thập 八bát 卷quyển

麁thô 歰#

(# 所sở 立lập 反phản )# 。

垂thùy #

(# 丁đinh 果quả 反phản )# 。

藍lam 澱#

(# 徒đồ 見kiến 反phản )# 。

豌# 豆đậu

(# 上thượng 烏ô 官quan 反phản )# 。

細tế 褋#

(# 音âm # )# 。

寶bảo 屐kịch

(# 巨cự # 反phản )# 。

䥫# 券khoán

(# 音âm 勸khuyến 約ước 也dã )# 。

癢dạng 悶muộn

(# 上thượng 羊dương 兩lưỡng 反phản )# 。

深thâm 邃thúy

(# 雖tuy 遂toại 二nhị 音âm )# 。

疥giới 瘙#

(# 蘓# 告cáo 反phản )# 。

掃tảo 篲#

(# 祥tường 嵗# 祥tường 醉túy 二nhị 反phản 帚trửu 也dã 尓# 疋thất 前tiền 王vương 〡# 可khả 為vi 帚trửu )# 。

魚ngư 鼈miết

(# 并tinh 列liệt 反phản )# 。

到đáo 孑kiết

(# 居cư 列liệt 反phản 尓# 疋thất [蜎-口+ㄙ]# 蠉# 井tỉnh 中trung 小tiểu 赤xích 䖝# 也dã 亦diệc 名danh 蛣# 蟩# 今kim 呼hô 為vi 了liễu 孑kiết 也dã 或hoặc 作tác 訐kiết 字tự 非phi 躰# 也dã )# 。

水thủy 疧#

(# 丁đinh 禮lễ 反phản 又hựu 音âm 祇kỳ 誤ngộ 也dã )# 。

汪uông 水thủy

(# 上thượng 烏ô 光quang 反phản )# 。

米mễ 䊩#

(# 翻phiên [番*反]# 二nhị 音âm 浙chiết 米mễ 汁trấp 正chánh 作tác # 潘phan 二nhị 形hình )# 。

反phản 叛bạn

(# 音âm 畔bạn )# 。

窄# 滿mãn

(# 上thượng 阻trở 伯bá 反phản )# 。

執chấp #

(# 音âm 秘bí )# 。

效hiệu 人nhân

(# 上thượng 胡hồ 挍giảo 反phản )# 。

拼bính 毳thuế

(# 上thượng 冝# 作tác 抨phanh 普phổ # 反phản 彈đàn 也dã 如như 今kim 造tạo 氊# 家gia 以dĩ 弓cung 〡# 毛mao 也dã 又hựu 補bổ 耕canh 反phản 非phi )# 。

刀đao 揗#

(# 食thực 准chuẩn 反phản )# 。

矟sáo 軍quân

(# 上thượng 所sở 卓trác 反phản )# 。

衙# 旗kỳ

(# 上thượng 五ngũ 加gia 反phản 正chánh 作tác 牙nha 下hạ 音âm 其kỳ 兵binh 書thư 曰viết 牙nha 旗kỳ 者giả 將tướng 軍quân 之chi 精tinh )# 。

捲quyển 捔giác

(# 上thượng 巨cự 員# 反phản 下hạ 苦khổ 角giác 反phản 打đả 頭đầu 也dã 正chánh 作tác 拳quyền 毃# 也dã )# 。

第đệ 十thập 九cửu 卷quyển

剬# 戒giới

(# 上thượng 之chi 世thế 反phản )# 。

堆đôi 押áp

(# 上thượng 都đô 迴hồi 反phản 下hạ 烏ô 甲giáp 反phản )# 。

若nhược [山/(齒-止)]#

(# 尺xích 里lý 反phản )# 。

若nhược 扴#

(# 爭tranh 巧xảo 反phản 正chánh 作tác 抓trảo 爪trảo 二nhị 形hình )# 。

至chí 鍼châm

(# 音âm 針châm )# 。

羂quyến 摾#

(# 上thượng 古cổ 犬khuyển 反phản 下hạ 巨cự 向hướng 反phản )# 。

坑khanh 埳#

(# 上thượng 苦khổ 庚canh 反phản 下hạ 苦khổ 感cảm 反phản )# 。

[袖-由+(旋-方)]# 䨱#

(# 上thượng 祥tường 緣duyên 反phản 下hạ 扶phù 福phước 反phản 洄hồi 水thủy 也dã 正chánh 作tác 㳬# 澓phục 也dã )# 。

彼bỉ [土*(厂@干)]#

(# 音âm 岸ngạn )# 。

剬# 戒giới

(# 上thượng 之chi 世thế 反phản 禁cấm 也dã 正chánh 作tác 制chế )# 。

受thọ 具cụ

(# 上thượng 市thị 有hữu 反phản 正chánh 作tác 受thọ )# 。

曲khúc 脊tích

(# 子tử 昔tích 反phản )# 。

眼nhãn [目*(宭-尹+工)]#

(# 呼hô 鎋# 反phản )# 。

㑌# 脚cước

(# 上thượng 丘khâu 狂cuồng 反phản 曲khúc 也dã 戾lệ 也dã 正chánh 作tác 駐trú 軴# 柱trụ 三tam 形hình 也dã )# 。

摓# 時thời

(# 上thượng 扶phù 峯phong 反phản )# 。

鍼châm 筩đồng

(# 上thượng 之chi 林lâm 反phản 下hạ 徒đồ 東đông 反phản )# 。

戲hí #

(# 上thượng 許hứa 義nghĩa 反phản 下hạ 私tư 妙diệu 反phản )# 。

[木*蓋]# 頭đầu

(# 上thượng 口khẩu 盍# 反phản )# 。

瘻lũ 脊tích

(# 上thượng 力lực 主chủ 反phản 正chánh 作tác 僂lũ 又hựu 力lực 朱chu 反phản 下hạ 子tử 昔tích 反phản 悞ngộ )# 。

鍵kiện #

(# 音âm 慈từ )# 。

悚tủng 耳nhĩ

(# 上thượng 息tức 勇dũng 反phản )# 。

反phản 眼nhãn

(# 上thượng 芳phương 煩phiền 反phản 亦diệc 作tác 翻phiên )# 。

喂# 〃#

(# 烏ô 悔hối 反phản 謂vị 黑hắc 處xứ 立lập 口khẩu 中trung 作tác 〃# 〃# 之chi 聲thanh 而nhi # 怖bố 小tiểu 兒nhi 也dã 經kinh 音âm 義nghĩa 以dĩ 痏vị 字tự 替thế 之chi 非phi 也dã 郭quách 氏thị 作tác 王vương 貴quý 反phản 亦diệc 非phi 也dã 上thượng 方phương 經kinh 作tác 喡# 婆bà 應ưng 和hòa 尚thượng 作tác 于vu 罪tội 反phản 玉ngọc 篇thiên 音âm 韋vi 今kim 取thủ 初sơ 切thiết 為vi [禾*急]# )# 。

[聲-耳+角]# 耳nhĩ

(# 上thượng 古cổ 木mộc 反phản 正chánh 作tác 唃# [口*谷]# 二nhị 形hình 第đệ 七thất 卷quyển 作tác 唃# 耳nhĩ 上thượng 方phương 經kinh 作tác 穀cốc 耳nhĩ 又hựu 或hoặc 作tác 殼xác 呼hô 角giác 反phản 口khẩu 中trung 聲thanh 也dã 又hựu 或hoặc 作tác 觳# 胡hồ 木mộc 胡hồ 角giác 二nhị 反phản 非phi 用dụng 也dã )# 。

蝎hạt 香hương

(# 上thượng 許hứa 謁yết 反phản 正chánh 作tác 蠍yết 又hựu 音âm 曷hạt 也dã )# 。

滑hoạt [勿/((心-(白-日))*((匕-一)/(匕-一)))]#

(# 上thượng 戶hộ 八bát 反phản 下hạ 所sở 立lập 反phản )# 。

戶hộ 籥#

(# 音âm 藥dược )# 。

拘câu 襵#

(# 之chi 涉thiệp 反phản 此thử 云vân 毯# )# 。

是thị 虵xà

(# 神thần 遮già 反phản 悞ngộ )# 。

渭# 忽hốt

(# 所sở 立lập )# 。

[滲-(彰-章)+小]# [泳-永+盟]#

(# 上thượng 子tử 老lão 反phản 下hạ 古cổ 乱# 反phản )# 。

撥bát 拍phách

(# 上thượng 補bổ 末mạt 反phản )# 。

澆kiêu 渼#

(# 子tử 線tuyến 反phản 迸bính 水thủy 著trước 物vật 也dã 冝# 作tác 濺# 也dã 又hựu 羙# 二nhị 音âm 非phi 也dã 又hựu 郭quách 氏thị 音âm 渼# 音âm [泛-之+犮]# 灌quán 也dã )# 。

銅đồng 盂vu

(# 為vi 俱câu 反phản 正chánh 作tác 盂vu )# 。

倒đảo 。 +# 人nhân 。

(# 居cư 列liệt 反phản 井tỉnh 中trung 赤xích 虫trùng 也dã 正chánh 作tác 孑kiết 也dã )# 。

指chỉ 挃trất

(# 知tri 栗lật 反phản )# 。

[去/手]# #

(# 上thượng 去khứ 堅kiên 反phản 正chánh 作tác [去/(冗-几+牛)]# 下hạ 無vô 遠viễn 反phản 正chánh 作tác 挽vãn )# 。

當đương [辟-辛+(這-言+辛)]#

(# 毗tỳ 義nghĩa 反phản )# 。

弊tệ #

(# 上thượng 蒲bồ 袂# 反phản )# 。

[(米*殳)/廾]# #

(# 同đồng 上thượng )# 。

[跳-兆+(乏-之+犬)]# 淭#

(# 其kỳ 魚ngư 反phản )# 。

目mục #

(# 莫mạc 瓶bình 反phản 正chánh 作tác # 又hựu 田điền 甸# 二nhị 音âm 誤ngộ )# 。

向hướng #

(# 同đồng 上thượng )# 。

[宋-木+(怡-台+禺)]# 起khởi

(# 上thượng 千thiên 結kết 反phản )# 。

屋ốc [〦/畏]#

(# 音âm 里lý )# 。

[少/乃]# 弱nhược

(# 上thượng 力lực 恱# 反phản )# 。

至chí 雞kê

(# 音âm 鷄kê )# 。

駱lạc [馬*他]#

(# 音âm 陁# )# 。

猗ỷ 眠miên

(# 上thượng 於ư 綺ỷ 反phản )# 。

(# 上thượng 斯tư 此thử 反phản 正chánh 作tác 徙tỉ )# 。

畏úy 怖bố

(# 音âm 怖bố )# 。

醎hàm 醈#

(# 徒đồ 濫lạm 反phản )# 。

即tức 勑#

(# [(巨-匚)@十]# 力lực 反phản 正chánh 作tác 勑# 敕sắc 二nhị 形hình 也dã )# 。

掩yểm 襲tập

(# 音âm 習tập )# 。

驚kinh [悍-日+(口*口)]#

(# 五ngũ 各các 反phản )# 。

賊tặc 噵#

(# 音âm 道đạo )# 。

鑒giám 煞sát

(# 上thượng 古cổ 銜hàm 反phản 領lãnh 也dã 謂vị 押áp 領lãnh 也dã 正chánh 作tác 監giám 也dã )# 。

鍬# 钁quắc

(# 上thượng 七thất 消tiêu 反phản 下hạ 箕ki 縛phược 反phản )# 。

斧phủ [((耜-耒)*殳)/金]#

(# 上thượng 方phương 武võ 反phản 下hạ 自tự 作tác 反phản )# 。

脚cước 蹹#

(# 徒đồ 盍# 反phản )# 。

欲dục 撤triệt

(# 直trực 列liệt 反phản 壞hoại 也dã 又hựu [(巨-匚)@十]# 列liệt 反phản )# 。

擿# [土*(十/田/寸)]#

(# 上thượng 知tri 草thảo 反phản 下hạ 音âm 專chuyên )# 。

[土*(十/田/寸)]# 坏phôi

(# 普phổ 盃# 反phản )# 。

鼠thử 壤nhưỡng

(# 上thượng 書thư 与# 反phản 下hạ 如như 兩lưỡng 反phản )# 。

自tự 杼trữ

(# 徐từ 与# 神thần 与# 直trực 与# 三tam 反phản )# 。

[泳-永+老]# 水thủy

(# 上thượng 烏ô 光quang 反phản 正chánh 作tác 汪uông 洸# 二nhị 形hình 郭quách 氏thị 音âm 老lão 非phi 也dã )# 。

洸# 埿nê

(# 上thượng 烏ô 光quang 反phản 亭đình 水thủy 池trì 也dã )# 。

水thủy 瀆độc

(# 音âm 豆đậu 正chánh 作tác 竇đậu )# 。

雨vũ 澇lao

(# 郎lang 到đáo 反phản )# 。

灰hôi 亦diệc

(# 上thượng 呼hô 迴hồi 反phản 下hạ 羊dương 益ích 反phản )# 。

第đệ 廿# 卷quyển

lộng 悷lệ

(# 上thượng 力lực 董# 反phản 下hạ 力lực 計kế 反phản )# 。

冗# 旱hạn

(# 上thượng 口khẩu 浪lãng 反phản )# 。

和hòa 釀#

(# 女nữ 亮lượng 反phản )# 。

絞giảo 取thủ

(# 上thượng 古cổ 夘# 反phản 〡# 縛phược 淚lệ 也dã )# 。

黃hoàng [泳-永+壂]#

(# 田điền 見kiến 反phản )# 。

蜜mật #

(# 魚ngư 列liệt 反phản )# 。

人nhân 醪lao

(# 來lai 高cao 反phản 酒tửu 属# )# 。

墟khư 邏la

(# 上thượng 丘khâu 魚ngư 反phản 下hạ 來lai 个# 反phản )# 。

囊nang 襆#

(# 扶phù 玉ngọc 反phản )# 。

蘯# 鉢bát

(# 上thượng 大đại 朗lãng 反phản )# 。

一nhất [百*升]#

(# 戶hộ 木mộc 反phản )# 。

犀# 角giác

(# 上thượng 斯tư [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

[欀-(口*口)]# 棟đống

(# 上thượng 所sở 追truy 反phản )# 。

櫨lô 梧#

(# 上thượng 洛lạc 胡hồ 反phản 下hạ 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác [木*蒪]# 蒲bồ 㦸# 蒲bồ 愽# 二nhị 反phản 櫨lô [木*蒪]# 柱trụ 上thượng [抏-兀+廾]# 也dã 又hựu 音âm 吾ngô 悞ngộ )# 。

枅# 衡hành

(# 上thượng 古cổ [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

重trọng/trùng 隥đặng

(# 都đô 亘tuyên 反phản )# 。

拘câu 襵#

(# 之chi 涉thiệp 反phản ▆# 也dã )# 。

索sách 甎chuyên

(# 上thượng 所sở 草thảo 反phản 下hạ 之chi 緣duyên 反phản )# 。

# 縟#

(# 上thượng 竹trúc 与# 反phản 盛thịnh 〡# 也dã 裝trang 也dã 正chánh 作tác 貯trữ 褚# 䘢# 三tam 形hình 又hựu 音âm 竚# 非phi 也dã )# 。

摩ma 捋#

(# 郎lang 活hoạt 反phản )# 。

田điền 豆đậu

(# 或hoặc 作tác 苴# 同đồng 徒đồ [仁-二+侯]# 反phản 經kinh 音âm 義nghĩa 中trung 作tác 斗đẩu 都đô 口khẩu 反phản 又hựu 云vân 冝# 作tác 井tỉnh 字tự 並tịnh 非phi )# 。

磔trách 手thủ

(# 上thượng 張trương 挌# 反phản )# 。

一nhất 搩kiệt

(# 同đồng 上thượng 又hựu 音âm 竭kiệt 非phi 也dã )# 。

創sáng/sang 痂#

(# 上thượng 楚sở 床sàng 反phản 下hạ 古cổ 牙nha 反phản )# 。

襞bích 疊điệp

(# 上thượng 補bổ 益ích 反phản )# 。

水thủy #

(# 音âm 豆đậu )# 。

洸# 水thủy

(# 上thượng 烏ô 光quang 反phản )# 。

刺thứ 頭đầu

(# 上thượng 七thất 賜tứ 反phản )# 。

攝nhiếp

第đệ 三tam 帙#

第đệ 廿# 一nhất 卷quyển

陁# 驃phiếu

(# 毗tỳ 妙diệu 反phản )# 。

經kinh 唄bối

(# 蒲bồ 芥giới 反phản )# 。

卬# 封phong

(# 上thượng 一nhất 進tiến 反phản 今kim 作tác 印ấn )# 。

慊khiểm/khiết 言ngôn

(# 上thượng 胡hồ 兼kiêm 反phản 又hựu 音âm 嗛# 非phi )# 。

創sáng/sang 痍di

(# 上thượng 楚sở 㽵# 反phản 下hạ 以dĩ 脂chi 反phản )# 。

偏thiên 教giáo

(# 上thượng 疋thất 綿miên 反phản )# 。

胡hồ 跽kị

(# 其kỳ 几kỉ 反phản 跪quỵ 也dã )# 。

囓khiết 舌thiệt

(# 上thượng 五ngũ 結kết 反phản )# 。

[婬-壬+(工/山)]# 迭điệt

(# 羊dương 一nhất 反phản 又hựu 音âm 凸# 非phi 也dã )# 。

[婬-壬+(工/山)]# 妷dật

(# 羊dương 一nhất 反phản )# 。

若nhược 痏vị

(# 于vu 救cứu 反phản 動động 也dã 顫chiến 也dã 正chánh 作tác # 忱# 二nhị 形hình 又hựu 于vu 羙# 反phản 非phi 也dã )# 。

挑thiêu [辟-口+月]#

(# 上thượng 大đại 了liễu 反phản )# 。

相tương/tướng 謿#

(# 竹trúc 交giao 反phản )# 。

出xuất 齗ngân

(# 魚ngư 斤cân 反phản )# 。

第đệ 廿# 二nhị 卷quyển

龜quy 鼈miết

(# 上thượng 居cư 追truy 反phản 下hạ 并tinh 列liệt 反phản )# 。

偏thiên 刳khô

(# 苦khổ 胡hồ 反phản )# 。

# 鉢bát

(# 上thượng 文văn 粉phấn 反phản 拭thức 也dã )# 。

羹# 臛hoắc

(# 上thượng 古cổ 音âm 反phản 下hạ 呼hô 各các 反phản )# 。

thúc 指chỉ

(# 上thượng 所sở 卓trác 反phản )# 。

鉢bát 緣duyên

(# 以dĩ [紿-口+月]# 反phản )# 。

槩# 聚tụ

(# 上thượng 古cổ 愛ái 反phản )# 。

愽# 㗱#

(# 子tử 入nhập 反phản )# 。

嗗# 〃#

(# 烏ô 八bát 烏ô 沒một 二nhị 反phản 咽yến/ế/yết 中trung 息tức 不bất 利lợi 也dã 正chánh 作tác ▆# 也dã 嗗# 飲ẩm 聲thanh 也dã )# 。

乾can/kiền/càn 燥táo

(# 蘓# 老lão 反phản )# 。

菓quả 蓏lỏa

(# 郎lang 果quả 反phản )# 。

皮bì 核hạch

(# 下hạ 草thảo 反phản )# 。

蜈ngô 蚣công

(# 上thượng 五ngũ 胡hồ 反phản 下hạ 古cổ 紅hồng 反phản )# 。

蟽# 蠣#

(# 上thượng 他tha 達đạt 反phản 下hạ 來lai 達đạt 反phản 又hựu 力lực 世thế 反phản 非phi 也dã )# 。

所sở 螫thích

(# 音âm 釋thích )# 。

抍# 梀#

(# 上thượng 都đô 口khẩu 反phản 下hạ 蘇tô 走tẩu 反phản )# 。

比tỉ 座tòa

(# 上thượng 蒲bồ 脂chi 蒲bồ 必tất 二nhị 反phản 並tịnh 也dã 沃ốc 也dã )# 。

盪# 已dĩ

(# 上thượng 大đại 朗lãng 反phản )# 。

草thảo 屣tỉ

(# 所sở 綺ỷ 反phản )# 。

木mộc 屐kịch

(# 巨cự # 反phản )# 。

著trước 屐kịch

(# 同đồng 上thượng )# 。

俳# 說thuyết

(# 上thượng 蒲bồ 皆giai 反phản )# 。

蹺# 脚cước

(# 上thượng 去khứ 囂hiêu 反phản 揭yết 脚cước 也dã 何hà 誰thùy 又hựu 改cải 作tác 翹kiều 巨cự 遙diêu 反phản 非phi 也dã )# 。

[月*(十/田/寸)]# 著trước 脛hĩnh

(# 上thượng 市thị 軟nhuyễn 反phản 下hạ 胡hồ 定định 反phản )# 。

竹trúc 傘tản

(# 音âm 散tán )# 。

常thường 憘hỉ

(# 許hứa 記ký 反phản 好hảo/hiếu 也dã 又hựu 音âm 喜hỷ )# 。

啡# 說thuyết

(# 上thượng 蒲bồ 皆giai 反phản 〡# 優ưu 樂nhạo/nhạc/lạc 人nhân 也dã 正chánh 作tác 能năng 又hựu 普phổ 乃nãi 反phản 出xuất 垂thùy 聲thanh 也dã 非phi 此thử 呼hô )# 。

[口*(第-(竺-二)+卄)]# 唾thóa

(# 上thượng 吐thổ 帝đế 反phản 正chánh 作tác 洟di )# 。

▆# 衣y

(# 上thượng 子tử 先tiên 反phản 冝# 作tác 湔tiên 洗tẩy 反phản )# 。

灒tán 出xuất

(# 上thượng 子tử 旦đán 反phản )# 。

唾thóa [井/(冗-几+(豆-一))]#

(# 音âm 胡hồ )# 。

圂# 疧#

(# 上thượng 戶hộ 困khốn 反phản 下hạ 丁đinh 禮lễ 反phản 又hựu 音âm 秖kỳ 悞ngộ 又hựu 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 圂# 廁trắc 非phi 也dã )# 。

第đệ 廿# 三tam 卷quyển

▆# 病bệnh

(# 上thượng 魚ngư 約ước 反phản )# 。

咳khái thúc

(# 上thượng 苦khổ 礙ngại 反phản 下hạ 蘓# 奏tấu 反phản 二nhị 並tịnh 非phi 躰# )# 。

問vấn 誶#

(# 音âm 信tín 又hựu 相tương/tướng 遂toại 蘓# 對đối 二nhị 反phản )# 。

痿nuy 黃hoàng

(# 上thượng 於ư 為vi 反phản )# 。

䴵# 肉nhục

(# 上thượng 并tinh 領lãnh 反phản )# 。

茤đau 摩ma

(# 上thượng 測trắc 俱câu 反phản 佛Phật 阿a 毗tỳ 曇đàm 云vân 細tế 䎡noãn 衣y 也dã )# 。

依y 猗ỷ

(# 於ư 綺ỷ 反phản )# 。

邠bân 坘#

(# 上thượng 彼bỉ 巾cân 反phản 下hạ 直trực # 反phản )# 。

仚# 遟#

(# 上thượng 丘khâu 尒# 反phản 下hạ 直trực # 反phản )# 。

䉼# 理lý

(# 上thượng 力lực 條điều 反phản )# 。

[糸*(這-言+(派-(汳-又)))]# 經Kinh

(# 上thượng 相tương/tướng 箭tiễn 反phản )# 。

陁# #

(# 毗tỳ 妙diệu 反phản )# 。

礓# 石thạch

(# 上thượng 居cư 良lương 反phản )# 。

土thổ/độ 塊khối

(# 苦khổ 對đối 反phản )# 。

草thảo 蓰#

(# 所sở 綺ỷ 反phản )# 。

若nhược 瘂á

(# 烏ô 下hạ 反phản )# 。

若nhược 癖#

(# 補bổ 益ích 反phản 跛bả 〡# 。

鞭tiên 槃bàn

(# 上thượng 卑ty 連liên 反phản )# 。

卬# 槃bàn

(# 上thượng 一nhất 進tiến 反phản )# 。

[托-七+犮]# [卄/觔]#

(# 音âm 斤cân )# 。

屋ốc 枮#

(# 羊dương 廉liêm 反phản 正chánh 作tác 簷diêm 擔đảm [打-丁+閻]# 三tam 形hình 或hoặc 作tác 阽# 也dã 又hựu 知tri 林lâm 反phản 非phi 也dã )# 。

㯹# 試thí

(# 上thượng 必tất 遙diêu 反phản 下hạ 或hoặc 作tác 懺sám 同đồng 失thất 志chí 反phản )# 。

背bối 僂lũ

(# 力lực 主chủ 反phản )# 。

連liên thúc

(# 蘓# 奏tấu 反phản 正chánh ▆# 吹xuy )# 。

流lưu 㵪#

(# 序tự 延diên 諸chư 延diên 二nhị 反phản 口khẩu 液dịch 也dã 又hựu 音âm 羨tiện 也dã )# 。

老lão 翁ông

(# 烏ô 公công 反phản )# 。

脊tích 屢lũ

(# 力lực 主chủ 反phản 又hựu 力lực 遇ngộ 反phản 非phi 也dã )# 。

# thúc

(# 上thượng 苦khổ 頂đảnh 反phản 下hạ 蘓# 奏tấu 反phản )# 。

振chấn 忱#

(# 于vu 救cứu 反phản )# 。

。 [# 尸thi )@(# 敲# -# 高cao 。

(# 巨cự # 反phản )# 。

电# 尻#

(# 上thượng 尸thi 人nhân 反phản 下hạ 苦khổ 高cao 反phản )# 。

若nhược 凸#

(# 田điền 結kết 反phản )# 。

若nhược 凹ao

(# 烏ô 洽hiệp 反phản )# 。

項hạng 椎chùy

(# 直trực 追truy 反phản )# 。

傴ủ 脊tích

(# 上thượng 於ư 禹vũ 反phản 前tiền 例lệ 頭đầu 作tác 屢lũ 字tự )# 。

戲hí 挊#

(# 音âm 弄lộng )# 。

屢lũ 儒nho

(# 而nhi 朱chu 反phản 矬tọa 短đoản 也dã )# 。

第đệ 廿# 四tứ 卷quyển

跋bạt 淭#

(# 巨cự 魚ngư 反phản )# 。

村thôn 三tam

(# 上thượng 得đắc 冷lãnh 反phản 正chánh 作tác 打đả 也dã 擊kích 也dã 悞ngộ )# 。

勒lặc 折chiết

(# 上thượng 正chánh 作tác 肋lặc 下hạ 時thời 列liệt 反phản )# 。

# 舌thiệt

(# 上thượng 音âm 挽vãn 悞ngộ )# 。

有hữu 伺tứ

(# 音âm 司ty 或hoặc 作tác 獄ngục 也dã )# 。

伺tứ 官quan

(# 同đồng 上thượng )# 。

癬tiển 疥giới

(# 上thượng 息tức 淺thiển 反phản 正chánh 作tác 癬tiển )# 。

[瘧-虍+丙]# 病bệnh

(# 上thượng 魚ngư 約ước 反phản 正chánh 作tác 瘧ngược )# 。

# thúc

(# 上thượng 苦khổ 頂đảnh 反phản 下hạ 蘓# 奏tấu 反phản 即tức 欬khái 瘚# 也dã )# 。

# 識thức

(# 上thượng 必tất 招chiêu 反phản 下hạ 音âm 志chí )# 。

肯khẳng [怡-台+頁]#

(# 上thượng 苦khổ 等đẳng 反phản 下hạ 石thạch 閏nhuận 反phản )# 。

懟đỗi 恨hận

(# 上thượng 直trực 遂toại 反phản )# 。

杪# 隣lân

(# 上thượng 初sơ 孝hiếu 反phản 下hạ 力lực [玝-十+小]# 反phản 正chánh 作tác 抄sao 隣lân )# 。

# 脚cước

(# 上thượng 丘khâu 王vương 反phản )# 。

喁ngung 齒xỉ

(# 上thượng 牛ngưu 俱câu 五ngũ 侯hầu 二nhị 反phản 齒xỉ 重trọng/trùng 也dã 齱# 齵# 齒xỉ 徧biến 也dã 正chánh 作tác 齵# 也dã 又hựu [美-(王/大)+(田/六)]# 容dung 反phản 非phi 又hựu 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 齲củ 以dĩ 齵# 字tự 替thế 之chi 是thị 也dã 下hạ 尺xích 里lý 反phản 齱# 音âm 郢# 齲củ 丘khâu 至chí 反phản )# 。

瓠hoạch 盧lô

(# 上thượng 胡hồ 護hộ 二nhị 音âm )# 。

端đoan [沒-(泳-永)+((暴-(日/共))/(厂@目))]#

(# 音âm 嚴nghiêm )# 。

太thái 裋#

(# 音âm 短đoản 又hựu 音âm 豆đậu 誤ngộ )# 。

瞻chiêm 波ba

(# 上thượng 之chi 廉liêm 反phản 正chánh 作tác 瞻chiêm )# 。

熅uân 水thủy

(# 上thượng 音âm 溫ôn 悞ngộ )# 。

迭điệt 㸦#

(# 上thượng 田điền 結kết 反phản 下hạ 胡hồ 悟ngộ 反phản )# 。

憂ưu 阤đà 夷di

(# 上thượng 於ư 牛ngưu 反phản 中trung 達đạt 何hà 反phản 下hạ 以dĩ 脂chi 反phản )# 。

太thái 窴điền

(# 莫mạc 瓶bình 反phản 夜dạ 也dã 正chánh 作tác 冥minh 也dã 又hựu 田điền 甸# 二nhị 音âm 悞ngộ )# 。

聚tụ 落lạc

(# 上thượng 才tài 主chủ 反phản )# 。

摴sư 捕bộ

(# 上thượng [(巨-匚)@十]# 魚ngư 反phản 下hạ 步bộ 胡hồ 反phản )# 。

唾thóa [井/(冗-几+(豆-一))]#

(# 上thượng 他tha 則tắc 反phản 下hạ 戶hộ 吾ngô 反phản )# 。

蕩đãng 條điều

(# 上thượng 大đại 朗lãng 反phản 下hạ 大đại 的đích 反phản 洗tẩy 也dã 悞ngộ )# 。

那na 階giai

(# 音âm 皆giai 稈# 也dã 如như 此thử 麻ma 稈# 之chi 類loại 也dã 正chánh 作tác [卄/點]# 稭# 二nhị 形hình 也dã )# 。

鹽diêm 麨xiểu

(# 上thượng 羊dương 廉liêm 反phản 下hạ 初sơ 巧xảo 反phản 熬ngao 〡# 也dã 正chánh 作tác ▆# ▆# 炒sao 二nhị 形hình 也dã 律luật 云vân 油du 鹽diêm 〡# 魚ngư 子tử 是thị 也dã )# 。

踟trì 躕#

(# 上thượng 直trực 知tri 反phản 下hạ 直trực 朱chu 反phản )# 。

筫# 帝đế

(# 上thượng 之chi 曰viết 反phản )# 。

那na 楷#

(# 音âm 皆giai 西tây 天thiên 草thảo 名danh 舍xá 那na 也dã 揩khai 稈# 也dã )# 。

一nhất 檐diêm

(# 都đô 濫lạm 反phản 兩lưỡng 束thúc 也dã 悞ngộ )# 。

面diện #

(# 音âm 笑tiếu )# 。

鹽diêm #

(# 五ngũ 高cao 反phản 炒sao 也dã 前tiền 例lệ 頭đầu 作tác 麨xiểu 魚ngư )# 。

第đệ 廿# 五ngũ 卷quyển

捲quyển 打đả

(# 上thượng 巨cự 員# 反phản )# 。

駝đà 驢lư

(# 上thượng 大đại 多đa 反phản )# 。

門môn 闑#

(# 五ngũ 結kết 反phản )# 。

屋ốc 薝chiêm

(# 音âm 閻diêm )# 。

[社-土+守]# 褥nhục

(# 上thượng 竹trúc 与# 反phản 下hạ 而nhi 欲dục 反phản )# 。

第đệ 廿# 六lục 卷quyển

曳duệ 牀sàng

(# 音âm 床sàng )# 。

邏la 咃tha

(# 上thượng 來lai 个# 反phản 下hạ 他tha 个# 反phản )# 。

強cường/cưỡng [去/手]#

(# 上thượng 巨cự 良lương 反phản 下hạ 去khứ 堅kiên 反phản )# 。

強cường/cưỡng 牽khiên

(# 同đồng 上thượng )# 。

強cường/cưỡng 牽khiên

(# 同đồng 上thượng )# 。

麁thô 䵃quáng

(# 古cổ 猛mãnh 反phản )# 。

仰ngưỡng 可khả

(# 上thượng 一nhất 進tiến 反phản 誤ngộ )# 。

[(留-田)-刀+ㄗ]# 可khả

(# 同đồng 上thượng )# 。

第đệ 廿# 七thất 卷quyển

钁quắc #

(# 上thượng 九cửu [糸*(十/田/寸)]# 反phản 下hạ 陟trắc 角giác 反phản )# 。

欲dục 掇xuyết

(# 音âm 綴chuế )# 。

鍵kiện [金*恣]#

(# 上thượng 巨cự 焉yên 反phản 下hạ 才tài 咨tư 反phản )# 。

# 跪quỵ

(# 上thượng 胡hồ 故cố 反phản )# 。

運vận 徙tỉ

(# 斯tư 此thử 反phản 移di 也dã )# 。

撓nạo 房phòng

(# 上thượng 苦khổ 交giao 反phản 正chánh 作tác 敲# )# 。

屋ốc 苦khổ

(# 音âm 閻diêm 又hựu 尸thi 占chiêm 反phản 非phi 也dã )# 。

猥ổi 多đa

(# 上thượng 烏ô 罪tội 反phản )# 。

扞# [去/(冗-几+牛)]#

(# 上thượng 巨cự 今kim 反phản 下hạ 音âm [去/(冗-几+手)]# 也dã )# 。

电# 人nhân

(# 上thượng 以dĩ 世thế 反phản )# 。

䓣# 欲dục

(# 上thượng 力lực 掌chưởng 反phản )# 。

汎# 涱tràn

(# 上thượng 芳phương 梵Phạm 反phản 下hạ 知tri 亮lượng 反phản )# 。

鍵kiện # 柢#

(# 上thượng 音âm # 中trung 音âm 慈từ 下hạ 市thị 兒nhi 反phản )# 。

第đệ 廿# 八bát 卷quyển

鉤câu 刺thứ

(# 七thất 賜tứ 反phản )# 。

摓# 時thời

(# 上thượng 扶phù 峯phong 反phản )# 。

襞bích 疊điệp

(# 上thượng 必tất 益ích 反phản )# 。

茸# 刧#

(# 上thượng 而nhi 容dung 反phản )# 。

牂# 羊dương

(# 上thượng 子tử 郎lang 反phản )# 。

[羽-?+又]# 穫hoạch

(# 戶hộ 郭quách 反phản )# 。

鍼châm 筒đồng

(# 音âm 針châm 同đồng )# 。

畦huề 畔bạn

(# 上thượng 戶hộ 圭# 反phản )# 。

簪# 綴chuế

(# 上thượng 子tử 紺cám 反phản )# 。

刺thứ 緣duyên

(# 上thượng 七thất 亦diệc 反phản 下hạ 以dĩ [紿-口+月]# 反phản )# 。

[打-丁+亟]# 狹hiệp

(# 下hạ 夾giáp 反phản )# 。

[卄/(急-心)]# 摩ma

(# 上thượng 又hựu 俱câu 反phản )# 。

戶hộ 蘥# 鑰thược

(# 下hạ 二nhị 同đồng 羊dương 略lược 反phản 開khai 鏁tỏa 者giả 也dã )# 。

摩ma [酉*孟]#

(# 火hỏa [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

[商/貝]# 人nhân

(# 上thượng 始thỉ 羊dương 反phản )# 。

馺cấp 馬mã

(# 上thượng 扶phù 武võ 反phản )# 。

[這-言+(色-巴+(帝-(立-一)))]# 用dụng

(# 上thượng 提đề 禮lễ 反phản )# 。

僻tích 隈ôi

(# 上thượng 疋thất 益ích 反phản 下hạ 烏ô 薊# 反phản )# 。

轉chuyển #

(# 莫mạc [仁-二+侯]# 反phản )# 。

▆# 吐thổ

(# 上thượng 他tha 的đích 反phản )# 。

蕪# 菁#

(# 無vô 精tinh 二nhị 音âm )# 。

緊khẩn 扠tra

(# 上thượng 居cư 忍nhẫn 反phản 下hạ 書thư 咒chú 反phản 樹thụ 名danh 也dã 或hoặc 云vân 甄chân 叔thúc 迦ca )# 。

芋# 根căn

(# 上thượng 王vương 遇ngộ 反phản )# 。

柲# 羅la

(# 上thượng 音âm 必tất 又hựu 云vân 胡hồ 椒tiêu 柲# 撥bát 是thị 也dã 又hựu 音âm 秘bí 樹thụ 名danh )# 。

饙# 汁trấp

(# 上thượng 父phụ 文văn 反phản )# 。

不bất [土*(厂@干)]#

(# 丑sửu 挌# 反phản )# 。

洮đào 糓cốc

(# 上thượng 大đại 刀đao 反phản )# 。

[宋-木+(烈-列+(百-日+目))]# 婦phụ

(# 上thượng 古cổ 瓦ngõa 反phản )# 。

[宋-木+(烈-列+(百-日+目))]# 婦phụ

(# 同đồng 上thượng )# 。

第đệ 廿# 九cửu 卷quyển

菓quả 蓏lỏa

(# 郎lang 火hỏa 反phản )# 。

憐lân 愍mẫn

(# 上thượng 力lực 田điền 反phản )# 。

剪tiễn 㧓#

(# 爭tranh 巧xảo 反phản )# 。

是thị 埏duyên

(# 式thức 然nhiên 反phản )# 。

佉khư 阤đà

(# 上thượng 去khứ 迦ca 反phản 下hạ 音âm 陁# )# 。

羅la 核hạch

(# 下hạ 草thảo 反phản )# 。

闍xà 貰thế

(# 音âm 世thế )# 。

quáng 麦#

(# 上thượng 古cổ 猛mãnh 反phản )# 。

楣# 挌#

(# 上thượng 羙# 悲bi 反phản 下hạ 古cổ 客khách 反phản 式thức 也dã 又hựu 閣các 洛lạc 二nhị 音âm )# 。

# 作tác

(# 上thượng 似tự [紿-口+月]# 反phản 正chánh 作tác 鏇# )# 。

諸chư [田*男]#

(# 巨cự 久cửu 反phản )# 。

作tác [卄/絡]#

(# 音âm 洛lạc )# 。

鉢bát 鈘#

(# 音âm 支chi 正chánh 作tác 欑# )# 。

滿mãn 瓨giang

(# 降giáng/hàng 江giang 二nhị 音âm ▆# 也dã 正chánh 作tác [(千/止)*工]# 缻# 二nhị 形hình 也dã 又hựu 音âm 帝đế 大đại 瓮úng 也dã 誤ngộ )# 。

[肆-聿+累]# 髮phát

(# 上thượng 洛lạc 禾hòa 反phản 正chánh 作tác 螺loa 又hựu 洛lạc 追truy 反phản 誤ngộ 也dã )# 。

捲quyển 與dữ

(# 上thượng 居cư 願nguyện 反phản # 物vật 也dã 正chánh 作tác 卛# 又hựu 音âm 埢# 非phi 也dã )# 。

一nhất 䊩#

(# 音âm 翻phiên 餅bính 之chi 一nhất 杖trượng 也dã 俗tục )# 。

火hỏa 焣#

(# 音âm 聚tụ )# 。

[卄/((巨-匚)@十)/((巨-匚)@十)]# 徒đồ

(# 上thượng 測trắc 俱câu 反phản 餅bính 名danh 也dã 正chánh 作tác 芻sô 芻sô [卄/(急-心)]# 三tam 形hình 上thượng 方phương 經kinh 作tác 茤đau 測trắc 俱câu 反phản )# 。

[曼-又+万]# 坘#

(# 上thượng 莫mạc 官quan 反phản 下hạ 丁đinh [前-刖+ㄅ]# 反phản 下hạ 遅# 底để 二nhị 音âm )# 。

[本*瓜]# [卄/(夕/木)]#

(# 上thượng 胡hồ 悞ngộ 反phản 下hạ 蒼thương 在tại 反phản 悞ngộ )# 。

无# 䗦#

(# 音âm 峯phong )# 。

[蕈-早+心]# 意ý

(# 上thượng 烏ô 各các 反phản 正chánh 作tác 惡ác )# 。

水thủy 㵪#

(# 音âm 箭tiễn 正chánh 作tác 濺# 也dã 又hựu 音âm 羡# 非phi 也dã )# 。

脚cước 跌trật

(# 田điền 結kết 反phản )# 。

墜trụy [土*(厂@干)]#

(# 音âm 岸ngạn )# 。

螺loa 髮phát

(# 上thượng 洛lạc 禾hòa 反phản 前tiền 作tác 縲luy 彼bỉ 悞ngộ )# 。

巔điên 哆đa [泳-永+捋]#

(# 上thượng 丁đinh 田điền 反phản 中trung 多đa 个# 反phản 下hạ 子tử 羊dương 反phản )# 。

洗tẩy 塸#

(# 烏ô 侯hầu 反phản 正chánh 作tác 甌# 也dã 又hựu 烏ô 口khẩu 反phản 聚tụ 沙sa 也dã 非phi 用dụng )# 。

塔tháp 援viện

(# 音âm 院viện )# 。

[婬-壬+工]# 女nữ

(# 羊dương 林lâm 又hựu 口khẩu # 五ngũ # 戶hộ 經kinh 三tam 反phản 並tịnh 非phi )# 。

蹴xúc 女nữ

(# 上thượng 七thất 六lục 反phản )# 。

欝uất 詶thù

(# 上thượng 於ư 勿vật 反phản 下hạ 市thị 州châu 神thần 右hữu 二nhị 反phản 比Bỉ 丘Khâu 名danh 也dã )# 。

枳chỉ 阤đà

(# 上thượng 經kinh 以dĩ 反phản 下hạ 音âm 陁# )# 。

# 鉢bát

(# 上thượng 居cư 例lệ 反phản )# 。

抖đẩu 梀#

(# 上thượng 得đắc 口khẩu 反phản 下hạ 逑# 口khẩu 反phản )# 。

新tân 泍#

(# 而nhi 陝# 反phản )# 。

新tân [泳-永+奈]#

(# 同đồng 上thượng 正chánh 作tác 染nhiễm )# 。

焣# 落lạc

(# 上thượng 才tài 主chủ 反phản )# 。

三tam 椅#

(# 音âm 奇kỳ 謂vị 三tam 叉xoa 也dã 異dị 也dã 木mộc 別biệt 生sanh 也dã 正chánh 作tác 奇kỳ 欶# 或hoặc 作tác 琦kỳ 碕# 錡# 五ngũ 形hình 如như 六Lục 度Độ 集tập 作tác # 者giả 祇kỳ 又hựu 羇ki 倚ỷ 二nhị 音âm 並tịnh 非phi 也dã )# 。

店điếm 肆tứ

(# 上thượng 丁đinh 念niệm 反phản )# 。

角giác [角*互]#

(# 丁đinh 禮lễ 反phản )# 。

埠phụ 煞sát

(# 上thượng 都đô 迴hồi 反phản )# 。

第đệ 卅# 卷quyển

輕khinh [夢-夕+(夕*戈)]#

(# 莫mạc 結kết 反phản )# 。

肉nhục 叚giả

(# 大đại 乱# 反phản )# 。

俱câu 賧#

(# 失thất 染nhiễm 反phản 國quốc 名danh 也dã 或hoặc 云vân [憍-(夭/口)+右]# 餉hướng [弓*(乞-乙+小)]# 也dã 又hựu 他tha 監giám 反phản 悞ngộ )# 。

行hành [如/王]#

(# 羊dương 林lâm 反phản 正chánh 作tác [婬-壬+(工/山)]# )# 。

[角*亟]# [宋-木+(乏-之+犮)]#

(# 上thượng 丁đinh 禮lễ 反phản 下hạ 陁# 骨cốt 反phản )# 。

房phòng 中trung

(# 上thượng 扶phù 亡vong 反phản 正chánh 作tác 房phòng )# 。

反phản #

(# 音âm 閇bế )# 。

紡# 績#

(# 上thượng 芳phương # 反phản 下hạ 子tử 歷lịch 反phản )# 。

病bệnh 瘦sấu

(# 音âm 瘦sấu )# 。

路lộ 逕kính

(# 音âm 徑kính 經kinh 也dã 歷lịch 也dã )# 。

俱câu 睒thiểm

(# 音âm 閃thiểm )# 。

# 壁bích

(# 上thượng 古cổ 厄ách 反phản 正chánh 作tác 隔cách 也dã 又hựu 郭quách 氏thị 音âm 垂thùy 又hựu 而nhi 涉thiệp 反phản 非phi 也dã )# 。

絺hy 虜lỗ

(# 上thượng [(巨-匚)@十]# 脂chi 反phản 下hạ 力lực 古cổ 反phản )# 。

汝nhữ 叛bạn

(# 音âm 畔bạn 背bối/bội 也dã )# 。

料liệu 理lý

(# 上thượng 力lực 條điều 反phản 正chánh 作tác 料liệu 或hoặc 作tác 断# 也dã )# 。

粄# 布bố

(# 上thượng 音âm 畔bạn 正chánh 作tác 叛bạn 又hựu 布bố 管quản 反phản 誤ngộ )# 。

苦khổ [痛/心]#

(# 音âm 痛thống )# 。

藥dược 拖tha

(# 音âm 施thí )# 。

食thực 袘#

(# 同đồng 上thượng 持trì 物vật 惠huệ 人nhân 也dã 又hựu 徒đồ 何hà 徒đồ 可khả 他tha 可khả 三tam 反phản 誤ngộ )# 。

而nhi 嘍lâu

(# 所sở 角giác 反phản 正chánh 作tác 欶# 嗽thấu 二nhị 形hình 又hựu 力lực 侯hầu 力lực 口khẩu 二nhị 反phản 並tịnh 非phi 也dã )# 。

欺khi 䛘#

(# 音âm 誑cuống 誤ngộ )# 。

爤# 墮đọa

(# 上thượng 來lai 歎thán 反phản )# 。

癬tiển 疥giới

(# 上thượng 息tức 淺thiển 反phản )# 。

# 病bệnh

(# 上thượng 魚ngư 約ước 反phản 正chánh 作tác [病-丙+(虎-儿+且)]# 也dã )# 。

# thúc

(# 上thượng 口khẩu 頂đảnh 反phản 下hạ 蘓# 奏tấu 反phản )# 。

渻# 盡tận

(# 上thượng 音âm 消tiêu 滅diệt 也dã 盡tận 也dã 此thử 前tiền 數sác 處xử 皆giai 作tác 消tiêu 盡tận 也dã 又hựu 所sở 景cảnh 反phản 又hựu 息tức 井tỉnh 反phản 誤ngộ 也dã )# 。

剬# 三tam

(# 上thượng 之chi 世thế 反phản 誤ngộ )# 。

勘khám 忍nhẫn

(# 上thượng 苦khổ 含hàm 反phản 正chánh 作tác 堪kham )# 。

勘khám 忍nhẫn

(# 同đồng 上thượng )# 。

茤đau 摩ma

(# 上thượng 測trắc 俱câu 反phản )# 。

老lão 嫗#

(# 烏ô 遇ngộ 反phản )# 。

蚊văn [糸*壽]#

(# 直trực 流lưu 反phản )# 。

僧Tăng 拜bái

(# 音âm 拜bái 亦diệc 作tác [挺-壬+手]# 扒# 二nhị 形hình 也dã 請thỉnh 也dã 拔bạt 也dã 請thỉnh 為vi 主chủ 於ư 也dã )# 。

深thâm 猥ổi

(# 冝# 作tác 隈ôi 烏ô 對đối 反phản # 〡# 無vô 人nhân 處xứ 也dã 又hựu 烏ô 罪tội 反phản 悞ngộ )# 。

繙# 盖#

(# 上thượng 芳phương 煩phiền 反phản )# 。

白bạch [(卅/一)/巾]#

(# 都đô 盖# 反phản 正chánh 作tác 帶đái )# 。

伽già 灆lam

(# 郎lang 甘cam 反phản )# 。

軄#

第đệ 四tứ 帙#

第đệ 卅# 一nhất 卷quyển

䊩# 汁trấp

(# 上thượng 普phổ 官quan 反phản 又hựu 音âm 幡phan )# 。

別biệt #

(# 音âm 草thảo )# 。

油du 巩#

(# 下hạ 江giang 反phản )# 。

瓜qua 瓠hoạch

(# 音âm 護hộ )# 。

擿# 取thủ

(# 上thượng 吒tra 草thảo 反phản )# 。

應ưng 徒đồ

(# 斯tư 此thử 反phản )# 。

以dĩ 綖diên

(# 音âm 線tuyến )# 。

驗nghiệm 菜thái

(# 上thượng 勒lặc 減giảm 反phản 正chánh 作tác 臉liệm 也dã 〡# 軄# 羹# 属# 也dã 今kim 詳tường 律luật 意ý 謂vị 焦tiêu 臉liệm 也dã 又hựu 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 臉liệm 力lực 占chiêm 反phản 懸huyền 熟thục 也dã 膱# 初sơ 減giảm 反phản [烈-列+(午/止)]# 音âm 否phủ/bĩ 驗nghiệm 牛ngưu 㷔# 反phản 非phi )# 。

自tự #

(# 奴nô 管quản 反phản )# 。

所sở 慊khiểm/khiết

(# 音âm 嫌hiềm 又hựu 口khẩu 簟# 反phản 非phi 也dã )# 。

煑chử 驗nghiệm

(# 上thượng 之chi 與dữ 反phản 下hạ 郎lang 减# 反phản 正chánh 作tác 臉liệm )# 。

# 脯bô

(# 上thượng 蘓# 老lão 反phản 下hạ 方phương 武võ 反phản )# 。

燎liệu 巳tị

(# 上thượng 力lực 小tiểu 反phản )# 。

皃# 出xuất

(# 上thượng 胡hồ 官quan 萬vạn [麩-夫+完]# 也dã 不bất 破phá 也dã 正chánh 作tác 完hoàn )# 。

䵃quáng 麦#

(# 上thượng 古cổ 猛mãnh 反phản )# 。

痤tọa 癤#

(# 上thượng 在tại 禾hòa 反phản 下hạ 子tử 結kết 反phản )# 。

䅽# [蓲-品+一]#

(# 上thượng 古cổ 木mộc 反phản 下hạ 無vô 方phương 反phản 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 穀cốc 芅# )# 。

卻khước 核hạch

(# 下hạ 草thảo 反phản 菓quả [木*月*骨]# 也dã )# 。

鳥điểu 喙uế

(# 音âm 卓trác 又hựu 許hứa 穢uế 反phản 誤ngộ 也dã )# 。

氍cù 氀lâu

(# 上thượng 其kỳ 俱câu 反phản 下hạ 生sanh 俱câu 反phản 綫tuyến 毛mao 褥nhục 也dã 毛mao 席tịch 也dã 西tây 川xuyên 經kinh 音âm 作tác 氍cù 氀lâu 字tự 也dã )# 。

枕chẩm 疊điệp

(# 上thượng 之chi 審thẩm 反phản 下hạ 徒đồ 頰giáp 反phản )# 。

子tử #

(# 是thị 支chi 反phản 正chánh 作tác 匙thi 或hoặc 作tác 柢# 也dã 西tây 川xuyên 經kinh 音âm 作tác 昌xương 尒# 反phản 非phi 也dã )# 。

[金*傘]# 盖#

(# 上thượng 桑tang 旱hạn 反phản 正chánh 作tác 傘tản )# 。

草thảo #

(# 所sở 綺ỷ 反phản )# 。

鍼châm 䇶#

(# 針châm 同đồng 二nhị 音âm )# 。

揃# 抓trảo

(# 上thượng 即tức 淺thiển 反phản 下hạ 爭tranh 巧xảo 反phản )# 。

[滲-(彰-章)+小]# 灌quán

(# 上thượng 子tử 老lão 反phản 下hạ 古cổ 乱# 反phản )# 。

俱câu 襵#

(# 之chi 涉thiệp 反phản 此thử 云vân 毯# )# 。

# 取thủ

(# 上thượng 莫mạc [仁-二+侯]# 反phản 正chánh 作tác 賀hạ 也dã )# 。

釜phủ 鑊hoạch

(# 上thượng 音âm 父phụ 下hạ 胡hồ 郭quách 反phản )# 。

淭# 尼ni

(# 上thượng 巨cự 魚ngư 反phản )# 。

[(留-田)-刀+ㄗ]# #

(# 印ấn 閉bế 二nhị 音âm )# 。

䉼# 理lý

(# 上thượng 力lực 條điều 反phản )# 。

作tác 塌#

(# 音âm 塔tháp )# 。

鑿tạc 地địa

(# 上thượng 才tài 作tác 反phản )# 。

作tác 渠cừ

(# 巨cự 魚ngư 反phản )# 。

草thảo 蓰#

(# 所sở 綺ỷ 反phản )# 。

福phước 羅la

(# 上thượng 音âm 副phó 正chánh 言ngôn 布bố 羅la 此thử 云vân 短đoản 靿# 靴ngoa 也dã 又hựu 方phương 伏phục 反phản )# 。

# 羊dương

(# 上thượng 丁đinh [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

瑱# 珠châu

(# 上thượng 音âm 真chân 又hựu 徒đồ 年niên 徒đồ 見kiến 他tha 見kiến 三tam 反phản 非phi 也dã )# 。

跂# 法pháp

(# 上thượng 巨cự # 反phản )# 。

著trước 跛bả

(# 同đồng 上thượng 悞ngộ 也dã )# 。

啷# 啷#

(# 音âm 郎lang 趿# 屐kịch 行hành 聲thanh 也dã 十thập 誦tụng 律luật 作tác 郎lang 是thị 也dã )# 。

[王*摩]# #

(# 二nhị 音âm 摩ma # 寶bảo 名danh 或hoặc 云vân 末mạt # 也dã )# 。

[跳-兆+鬲]# 上thượng

(# 上thượng 女nữ 輙triếp 反phản 正chánh 作tác 躡niếp )# 。

捲quyển 揩khai

(# 上thượng 巨cự 員# 反phản 下hạ 苦khổ 皆giai 反phản )# 。

哆đa 屑tiết

(# 上thượng 都đô 个# 反phản 下hạ 先tiên 結kết 反phản )# 。

癬tiển 搔tao

(# 蘓# 刀đao 反phản )# 。

沙sa 坘#

(# 直trực # 反phản 又hựu 仾# 底để 紙chỉ 三tam 音âm )# 。

杖trượng 串xuyến

(# 古cổ 患hoạn 反phản )# 。

痏vị 手thủ

(# 上thượng 于vu 救cứu 反phản 顫chiến 也dã 正chánh 作tác # 也dã 又hựu 于vu 美mỹ 反phản 非phi )# 。

䔉# 法pháp

(# 上thượng 蘓# 乱# 反phản )# 。

瘀ứ 癀quảng

(# 上thượng 於ư 去khứ 反phản 下hạ 戶hộ 光quang 反phản )# 。

紐nữu 褋#

(# 上thượng 女nữ 久cửu 反phản 下hạ 徒đồ 頰giáp 反phản )# 。

織chức 編biên

(# 音âm 邊biên )# 。

第đệ 卅# 二nhị 卷quyển

鍵kiện 鎡#

(# 上thượng 音âm # 下hạ 才tài 茲tư 反phản 下hạ 又hựu 音âm 茲tư 如như 前tiền 釋thích )# 。

食thực 杋#

(# 居cư 履lý 反phản 案án 属# )# 。

丘khâu 房phòng

(# 音âm 房phòng 室thất 也dã 舍xá 也dã 居cư 也dã )# 。

[先@人]# 病bệnh

(# 上thượng 郎lang 道đạo 反phản 正chánh 作tác 老lão )# 。

[糸*勾]# 紐nữu

(# 上thượng 古cổ 侯hầu 反phản 或hoặc 作tác 鈎câu 字tự 也dã 又hựu 毗tỳ 柰nại 耶da 作tác 怐# 苦khổ 侯hầu 反phản 今kim 非phi 此thử 呼hô 諸chư 譯dịch 主chủ 㸦# 譯dịch 有hữu 異dị 也dã 又hựu 音âm 衢cù 非phi 也dã 下hạ 女nữ 久cửu 反phản 正chánh 作tác 紐nữu 也dã )# 。

囋# 嘆thán

(# 上thượng 子tử 歎thán 反phản 俗tục 也dã )# 。

thúc 卑ty

(# 上thượng 蘓# 奏tấu 反phản 人nhân 名danh )# 。

病bệnh 瘦sấu

(# 音âm 瘦sấu )# 。

# 利lợi

(# 上thượng 居cư 例lệ 反phản )# 。

無vô 菁#

(# 上thượng 音âm 無vô 下hạ 音âm 精tinh 正chánh 作tác 蕪# 菁# )# 。

油du 漬tí

(# 疾tật 賜tứ 反phản )# 。

割cát 䏶#

(# 上thượng 古cổ 遏át 反phản 下hạ 步bộ 米mễ 反phản )# 。

啇# 人nhân

(# 上thượng 尸thi 羊dương 反phản )# 。

[肆-聿+古]# 肆tứ

(# 上thượng 丁đinh 念niệm 反phản 正chánh 作tác 店điếm )# 。

伈# 人nhân

(# 上thượng 相tương/tướng 煎tiễn 反phản 正chánh 作tác 仙tiên 仚# 二nhị 形hình )# 。

胡hồ 脉mạch

(# 音âm 麦# )# 。

[病-丙+解]# 扴#

(# 上thượng 息tức 淺thiển 反phản 下hạ 古cổ 拜bái 反phản 瘡sang 也dã 正chánh 作tác 癬tiển 疥giới 也dã 上thượng 又hựu 郭quách 氏thị 音âm 介giới 下hạ 又hựu 古cổ 黠hiệt 古cổ 拜bái 二nhị 反phản 並tịnh 非phi 也dã )# 。

所sở #

(# 音âm 逐trục 又hựu 丑sửu 緣duyên 反phản 非phi 也dã )# 。

競cạnh [口*(乏-之+犮)]#

(# 扶phù 癈phế 反phản 正chánh 作tác 吠phệ 又hựu 烏ô 交giao 反phản 非phi 也dã )# 。

所sở 嚙giảo

(# 五ngũ 結kết 反phản )# 。

翅sí 翮cách

(# 上thượng 尸thi 至chí 反phản 下hạ 行hành 草thảo 反phản )# 。

跳khiêu 踉lương

(# 上thượng 音âm 條điều 下hạ 音âm 良lương )# 。

# 手thủ

(# 上thượng 尺xích 玉ngọc 反phản )# 。

亦diệc #

(# 上thượng 音âm 亦diệc 下hạ 音âm 軟nhuyễn )# 。

[擩-雨+而]# 治trị

(# 上thượng 如như 唯duy 反phản 柔nhu 皮bì 也dã 正chánh 作tác 捼# 也dã 下hạ 音âm 持trì 上thượng 又hựu 借tá 音âm 而nhi 靴ngoa 反phản )# 。

[怡-台+頁]# 攡#

(# 上thượng 食thực 閏nhuận 反phản 下hạ 力lực 支chi 反phản )# 。

# 皮bì

(# 上thượng 正chánh 作tác 犳# 布bố [白/八]# 也dã )# 。

# 羊dương

(# 上thượng 奴nô 侯hầu 反phản )# 。

金kim 銀ngân

(# 魚ngư 巾cân 反phản 正chánh 作tác 銀ngân 也dã 玉ngọc 篇thiên 作tác 五ngũ 艮# 反phản 非phi 此thử 呼hô )# 。

白bạch 臈#

(# 郎lang 盍# 反phản )# 。

ủy [這-言+(卄/(恙-心))]#

(# 特đặc 丁đinh 反phản 草thảo 莖hành 也dã )# 。

[企-止+幽]# 盖#

(# 上thượng 桑tang 旱hạn 反phản 誤ngộ 也dã )# 。

所sở 慊khiểm/khiết

(# 音âm 嫌hiềm )# 。

鹹hàm 汗hãn

(# 上thượng 冝# 作tác 黬# 古cổ 咸hàm 反phản 〡# 痂# 不bất 淨tịnh [白/八]# 也dã 又hựu 音âm 咸hàm 非phi )# 。

猥ổi 處xứ

(# 上thượng 烏ô 悔hối 反phản 鄙bỉ 〡# 也dã )# 。

癤# 痤tọa

(# 上thượng 予# 結kết 反phản 下hạ 昨tạc 禾hòa 反phản )# 。

聴# 嚼tước

(# 才tài 雀tước 反phản )# 。

擿# 破phá

(# 上thượng 他tha 歷lịch 反phản 挑thiêu 〡# 也dã )# 。

# 痟tiêu

(# 上thượng 古cổ 寒hàn 反phản 正chánh 作tác 乾can/kiền/càn 也dã 俗tục 下hạ 音âm 消tiêu )# 。

口khẩu 唅hám

(# 音âm 含hàm 又hựu 胡hồ 紺cám 火hỏa 含hàm 二nhị 反phản 非phi 呼hô )# 。

衣y 絮#

(# 息tức 去khứ 反phản )# 。

悲bi 㘁dịch

(# 音âm 豪hào 又hựu 音âm 亦diệc 非phi )# 。

[出*屈]# 山sơn

(# 上thượng 其kỳ 勿vật 魚ngư 勿vật 二nhị 反phản 山sơn 高cao [白/八]# 也dã 悞ngộ )# 。

沙sa 翅sí

(# 音âm 施thí 正chánh 作tác 翅sí 宮cung 名danh 尸thi 利lợi 沙sa )# 。

疥giới [木*蚤]#

(# 下hạ 蘓# 告cáo 反phản 正chánh 作tác 瘙# )# 。

憂ưu [怡-台+(罩-卓+心)]#

(# 音âm # )# 。

輕khinh 篾miệt

(# 莫mạc 結kết 反phản 正chánh 作tác 薎# 篾miệt [怡-台+篾]# 三tam 形hình )# 。

這giá 說thuyết

(# 上thượng 音âm 釋thích 纔tài 〡# 求cầu 久cửu 也dã 悞ngộ )# 。

喟vị 嘆thán

(# 上thượng 丘khâu 責trách 反phản 又hựu 苦khổ 恠# 反phản )# 。

籌trù 置trí

(# 上thượng 直trực 田điền 反phản 下hạ 陟trắc 利lợi 反phản )# 。

頺đồi 毀hủy

(# 上thượng 徒đồ 迴hồi 反phản )# 。

第đệ 卅# 三tam 卷quyển

沙sa 塠#

(# 都đô 迴hồi 反phản )# 。

# 利lợi

(# 上thượng 居cư 例lệ 反phản )# 。

羯yết 磨ma

(# 上thượng 居cư 謁yết 反phản )# 。

欲dục 何hà

(# 上thượng 羊dương 玉ngọc 反phản 正chánh 作tác 欲dục )# 。

羯yết #

(# 上thượng 居cư 謁yết 反phản 下hạ 女nữ [白/八]# 反phản )# 。

剬# 我ngã

(# 上thượng 之chi 世thế 反phản 正chánh 作tác 刷# )# 。

習tập #

(# 上thượng 詞từ 集tập 反phản 下hạ 胡hồ 甲giáp 反phản 正chánh 作tác 習tập 狎hiệp 也dã # 喜hỷ 也dã )# 。

俗tục 事sự

(# 上thượng 似tự 欲dục 反phản )# 。

喜hỷ #

(# 音âm 笑tiếu )# 。

琵tỳ 琶bà

(# 上thượng 蒲bồ 脂chi 反phản 下hạ 蒲bồ 巴ba 反phản )# 。

撓nạo 銅đồng [口*(乏-之+犮)]#

(# 上thượng 女nữ 交giao 反phản 正chánh 作tác 鐃nao 下hạ 蒲bồ 未vị 反phản 正chánh 作tác [金*(乏-之+犮)]# )# 。

翼dực 從tùng

(# 上thượng 羊dương 力lực 反phản 下hạ 自tự 用dụng 反phản )# 。

華hoa #

(# 目mục 顏nhan 反phản )# 。

所sở [收*(美-(王/大)+田)]#

(# 音âm 嫌hiềm )# 。

[埶/大]# 病bệnh

(# 上thượng 而nhi 設thiết 反phản )# 。

眼nhãn [痛/心]#

(# 音âm 痛thống )# 。

[昭/大]# 面diện

(# 上thượng 招chiêu 曜diệu 反phản )# 。

蹬đẳng #

(# 上thượng 都đô 恆hằng 反phản 。 廾# 。

朼# 火hỏa

(# 上thượng 阻trở 八bát 反phản 正chánh 作tác 札# )# 。

抍# 捒#

(# 上thượng 都đô 口khẩu 反phản 下hạ 蘓# 口khẩu 反phản )# 。

[序-予+火]# 上thượng

(# 上thượng 火hỏa 迴hồi 反phản )# 。

銅đồng 釪bát

(# 音âm 于vu )# 。

欝uất 竭kiệt

(# 音âm 竭kiệt )# 。

泌# 樹thụ

(# 上thượng 音âm 秘bí 又hựu 音âm 必tất )# 。

抧# 薩tát

(# 上thượng 吉cát 以dĩ 反phản 又hựu 音âm 紙chỉ 也dã )# 。

撨# 木mộc

(# 上thượng 才tài 焦tiêu 反phản )# 。

椰# 子tử

(# 上thượng 羊dương 嗟ta 反phản )# 。

蕪# 菁#

(# 無vô 精tinh 二nhị 音âm )# 。

種chủng [蒎-(泳-永)]#

(# 古cổ 花hoa 反phản 正chánh 作tác 。 [# 瓜qua -# 。

[獲-卄]# 應ưng

(# 上thượng 戶hộ 麦# 反phản 得đắc 也dã 誤ngộ )# 。

楣# 格cách

(# 上thượng 音âm 眉mi 下hạ 音âm 額ngạch 俗tục 下hạ 又hựu 古cổ 伯bá 古cổ # 郎lang 各các 三tam 反phản 並tịnh 非phi 也dã )# 。

魚ngư [禾*鳥]#

(# 上thượng 牛ngưu 居cư 反phản 下hạ 五ngũ 何hà 反phản 虫trùng 鳥điểu 名danh 也dã 正chánh 作tác 魚ngư 鵝nga 也dã 二nhị 並tịnh 悞ngộ )# 。

有hữu 創sáng/sang

(# 音âm 瘡sang )# 。

㿈# 痤tọa

(# 上thượng 於ư 客khách 反phản 下hạ 在tại 禾hòa 反phản )# 。

[病-丙+色]# 起khởi

(# 上thượng 步bộ 孝hiếu 反phản )# 。

刷# 法pháp

(# 上thượng 所sở 刮# 反phản )# 。

用dụng 刷#

(# 同đồng 上thượng 正chánh 作tác 刷# 也dã )# 。

䟽# 法pháp

(# 上thượng 所sở 魚ngư 反phản )# 。

簪# 法pháp

(# 上thượng 子tử 南nam 側trắc 岑sầm 二nhị 反phản )# 。

搔tao 頭đầu

(# 上thượng 蘓# 刀đao 反phản )# 。

[旡*頁]# 度độ

(# 上thượng 古cổ 隨tùy 反phản 正chánh 作tác 規quy 也dã )# 。

[彳*〡*(日/匆)]# 佛Phật

(# 上thượng 七thất 林lâm 反phản 正chánh 作tác 侵xâm 也dã )# 。

援viện #

(# 上thượng 王vương 願nguyện 反phản )# 。

高cao 顯hiển

(# 呼hô 典điển 呼hô 見kiến 二nhị 反phản 悞ngộ )# 。

草thảo 徙tỉ

(# 所sở 綺ỷ 反phản )# 。

若nhược 漯#

(# 失thất 入nhập 反phản )# 。

土thổ/độ 坋phấn

(# 蒲bồ 悶muộn 反phản 又hựu 父phụ 問vấn 反phản 悞ngộ )# 。

食thực 䔉#

(# 音âm 笇# )# 。

第đệ 卅# 四tứ 卷quyển

五ngũ 篇thiên

(# 音âm 偏thiên 正chánh 作tác 篇thiên )# 。

仿# 佯dương

(# 房phòng 羊dương 二nhị 音âm )# 。

狼lang 狽#

(# 補bổ 盖# 反phản 案án 狼lang 狽# 猶do [亡/朋]# 遽cự 急cấp 也dã )# 。

試thí 挊#

(# 上thượng 失thất 志chí 反phản 下hạ 郎lang 貢cống 反phản )# 。

# 指chỉ

(# 上thượng 所sở 角giác 反phản )# 。

婆bà thúc

(# 蘓# 奏tấu 反phản 星tinh 名danh 也dã 或hoặc 云vân 婆bà 藪tẩu 自tự 前tiền 數sác 處xử 以dĩ 為vi 欬khái 瘶# 字tự 也dã 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 所sở 學học 反phản 非phi 也dã )# 。

唾thóa [井/(冗-几+(豆-一))]#

(# 音âm 胡hồ )# 。

捲quyển 疊điệp

(# 上thượng 居cư 兖# 反phản )# 。

澡táo #

(# 上thượng 子tử 老lão 反phản 下hạ 古cổ 乱# 反phản )# 。

澡táo #

(# 同đồng 上thượng )# 。

氍cù [瞿*婁]#

(# 上thượng 其kỳ 俱câu 下hạ 所sở 俱câu 反phản 毛mao 席tịch 也dã 織chức 毛mao 褥nhục 謂vị 之chi 〡# 〡# 也dã 下hạ 正chánh 作tác 毹# 或hoặc 作tác 氀lâu 也dã )# 。

雨vũ 潦lạo

(# 力lực 道Đạo 力lực 到đáo 一nhất 反phản )# 。

水thủy #

(# 音âm 豆đậu 穴huyệt 也dã 水thủy 道đạo 也dã 正chánh 作tác 竇đậu )# 。

塵trần 青thanh

(# 上thượng 直trực [玝-十+小]# 反phản 埃ai 也dã 又hựu 作tác 塺# 莫mạc 迴hồi 反phản 又hựu 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác [醛-全+兩]# 音âm 迷mê 或hoặc 作tác 麛# )# 。

水thủy 瀆độc

(# 音âm 豆đậu 又hựu 從tùng 木mộc 反phản 非phi 也dã )# 。

及cập 苫thiêm

(# 失thất 占chiêm 反phản )# 。

中trung [火*麗]#

(# 新tân 賣mại 所sở 義nghĩa 二nhị 反phản 曝bộc 也dã 正chánh 作tác 矖# 也dã )# 。

[土*臺]# 㙁#

(# 上thượng 徒đồ 來lai 反phản 下hạ 莫mạc 迴hồi 反phản )# 。

看khán 栓#

(# 其kỳ 月nguyệt 反phản 又hựu 音âm 弋# )# 。

當đương 擗#

(# 補bổ 厄ách 反phản 正chánh 作tác 擘phách )# 。

還hoàn #

(# 知tri 与# 反phản 奘tráng 也dã 正chánh 作tác 褚# 䘢# 二nhị 形hình )# 。

繩thằng 綖diên

(# 上thượng 神thần 陵lăng 反phản 下hạ 相tương/tướng 箭tiễn 反phản )# 。

高cao 埠phụ

(# 都đô 迴hồi 反phản )# 。

圻# 上thượng

(# 上thượng 音âm 岸ngạn 悞ngộ 又hựu 渠cừ 依y 魚ngư 巾cân 二nhị 反phản 非phi 本bổn 躰# )# 。

廁trắc 批#

(# 邊biên [前-刖+ㄅ]# 反phản 竹trúc 片phiến 也dã 正chánh 作tác 篦bề 箄# 二nhị 形hình 即tức 廁trắc 籌trù 也dã 又hựu 毗tỳ 妣# 鼻tị 三tam 音âm 並tịnh 非phi 用dụng 也dã )# 。

高cao [土*(厂@干)]#

(# 音âm 岸ngạn )# 。

木mộc 札#

(# 爭tranh 八bát 反phản )# 。

噪táo #

(# 上thượng 正chánh 作tác 澡táo 音âm 早tảo 下hạ 古cổ 乱# 反phản 並tịnh 悞ngộ 也dã )# 。

痔trĩ 脫thoát

(# 上thượng 直trực 里lý 反phản 下hạ 他tha 活hoạt 反phản )# 。

謂vị 吁hu

(# 音âm 呼hô 又hựu 况# 干can 反phản 非phi 也dã )# 。

塔tháp [土*爰]#

(# 音âm 院viện )# 。

[嬰*瓦]# 上thượng

(# 上thượng 烏ô # 反phản )# 。

穿xuyên 疧# [區*凡]#

(# 上thượng 尺xích 專chuyên 反phản 中trung 丁đinh 禮lễ 反phản 下hạ 烏ô 侯hầu 反phản )# 。

施thí 絃huyền

(# 上thượng 失thất 支chi 反phản 下hạ 許hứa 縣huyện 反phản 索sách 也dã 又hựu 音âm 賢hiền 又hựu 應ưng 和hòa 尚thượng 音âm 義nghĩa 作tác 絲ti 以dĩ 系hệ 字tự 替thế 之chi 戶hộ 計kế 反phản 帶đái 緒tự 也dã )# 。

竹trúc [竺-二+(來-(人*人)+(前-刖))]#

(# 云vân 鬼quỷ 反phản 似tự 蘆lô 而nhi 麁thô 長trường/trưởng 堪kham 作tác 簟# 也dã 正chánh 作tác 簟# 也dã 玉ngọc 篇thiên 音âm 來lai 非phi 也dã )# 。

縫phùng 衣y

(# 上thượng 扶phù 峯phong 反phản )# 。

摓# 衣y

(# 同đồng 上thượng )# 。

# 者giả

(# 上thượng 桑tang 老lão 反phản )# 。

清thanh 湄#

(# 上thượng 正chánh 作tác 青thanh 下hạ 冝# 作tác 黴# 同đồng 音âm 眉mi 黴# 垢cấu 腐hủ [白/八]# 也dã 湄# 水thủy 草thảo 交giao 也dã )# 。

大đại [口*郝]#

(# 冝# 作tác 咯# 苦khổ 各các 反phản 引dẫn 唾thóa 聲thanh 也dã 國quốc 語ngữ 曰viết 㢭# 咯# 血huyết 是thị 也dã 郭quách 氏thị 作tác [口*郝]# 呼hô 各các 反phản 川xuyên 音âm 作tác 郝# 音âm 高cao 呼hô 各các 反phản 義nghĩa 不bất 稱xưng )# 。

(# 上thượng 子tử 玉ngọc 反phản 正chánh 作tác 。

搖dao 捎#

(# 音âm 消tiêu )# 。

籠lung [竺-二+(跳-兆+(梳-木))]#

(# 上thượng 郎lang 紅hồng 反phản 下hạ 所sở 初sơ 反phản )# 。

摴sư 蒲bồ

(# 上thượng [(巨-匚)@十]# 魚ngư 反phản 下hạ 正chánh 作tác 蒲bồ 也dã )# 。

第đệ 卅# 五ngũ 卷quyển

店điếm 肆tứ

(# 上thượng 丁đinh 念niệm 反phản 下hạ 音âm 四tứ )# 。

䓣# 脚cước

(# 上thượng 力lực 掌chưởng 反phản )# 。

噓hư [打-丁+亟]#

(# 上thượng 許hứa 魚ngư 反phản # 困khốn 聲thanh )# 。

䓣# 脚cước

(# 音âm 脚cước )# 。

上thượng 齶ngạc

(# 五ngũ 各các 反phản )# 。

抭# 右hữu

(# 上thượng 之chi 審thẩm 反phản 郭quách 氏thị 作tác 丁đinh 感cảm 反phản 非phi 也dã )# 。

# 創sáng/sang

(# 上thượng 於ư 客khách 反phản 下hạ 楚sở 㽵# 反phản )# 。

㚘# 將tương

(# 上thượng 伏phục 無vô 反phản 侍thị 捒# 也dã 正chánh 作tác 扶phù 也dã 又hựu 音âm 伴bạn 非phi 也dã 捒# 字tự 楚sở 責trách 反phản )# 。

左tả 裋#

(# 前tiền 作tác [袖-由+(旋-方)]# 同đồng 序tự 全toàn 反phản 遶nhiễu 轉chuyển 也dã 正chánh 作tác 旋toàn 還hoàn )# 。

拭thức [跳-兆+尃]#

(# 上thượng 尸thi 力lực 反phản 下hạ 市thị 兖# 反phản )# 。

相tương/tướng 搭#

(# 音âm 塔tháp 合hợp 搭# 相tương/tướng 著trước 也dã 又hựu 戶hộ 閤các 都đô 合hợp 二nhị 反phản )# 。

[糸*(罩-卓+止)*寸]# 紐nữu

(# 上thượng 古cổ 郎lang 反phản 下hạ 女nữ 久cửu 反phản )# 。

捩liệt 已dĩ

(# 上thượng 力lực 結kết 反phản 絞giảo 去khứ 水thủy 也dã )# 。

水thủy 巩#

(# 行hành 江giang 反phản 望vọng 属# 也dã 正chánh 作tác [(千/止)*工]# 說thuyết 文văn 作tác 巩# [江/瓦]# 二nhị 形hình 也dã 川xuyên 音âm 從tùng 卷quyển 初sơ 已dĩ 來lai 作tác 珁# 苦khổ 含hàm 徒đồ 古cổ 二nhị 反phản 珁# 瓶bình 也dã 非phi 也dã )# 。

泍# 色sắc

(# 上thượng 而nhi 陝# 反phản )# 。

捲quyển 水thủy

(# 上thượng 居cư 願nguyện 反phản # 也dã 正chánh 作tác [戀-心+廾]# )# 。

遙diêu 㚘#

(# 音âm 扶phù 河hà 名danh 也dã 自tự 前tiền 並tịnh 作tác 遙diêu 扶phù 那na )# 。

㩲# 貸thải

(# 他tha 代đại 反phản )# 。

內nội [穴/見]#

(# 苦khổ 官quan 反phản )# 。

作tác 電điện

(# 子tử 告cáo 反phản [宋-木+羔]# 也dã 正chánh 作tác ▆# 竈táo )# 。

上thượng 夾giáp

(# 戶hộ 恰kháp 反phản 正chánh 作tác 狹hiệp )# 。

火hỏa #

(# 羊dương 力lực 反phản )# 。

戶hộ [橝-早+卑]#

(# 徒đồ 點điểm 反phản )# 。

挑thiêu 兩lưỡng

(# 上thượng 徒đồ 了liễu 反phản )# 。

汗hãn 湔tiên

(# 上thượng 烏ô 故cố 反phản 下hạ 子tử 賤tiện 反phản 下hạ 正chánh 作tác 濺# )# 。

汪uông 水thủy

(# 上thượng 烏ô 光quang 反phản )# 。

併tinh 當đương

(# 上thượng 卑ty 政chánh 反phản 下hạ 都đô 浪lãng 反phản )# 。

釜phủ 鍭#

(# 上thượng 音âm 父phụ 下hạ 戶hộ 郭quách 反phản 正chánh 作tác 鑊hoạch 也dã )# 。

銚# 器khí

(# 上thượng 羊dương 招chiêu 徒đồ 吊điếu 二nhị 反phản 燒thiêu 器khí 也dã 亦diệc 古cổ 田điền 器khí 也dã )# 。

蕈# 席tịch

(# 上thượng 徒đồ 點điểm 反phản )# 。

竹trúc 筐khuông

(# 音âm 匡khuông )# 。

菠# 簊#

(# 居cư 之chi 反phản )# 。

飯phạn #

(# 羊dương 力lực 反phản 正chánh 作tác 杙# )# 。

囊nang [袖-由+業]#

(# 扶phù 玉ngọc 反phản )# 。

繚liễu 乱#

(# 上thượng 力lực 條điều 反phản )# 。

細tế 捲quyển

(# 上thượng 音âm 爭tranh 正chánh 作tác [糸*爭]# 也dã 榮vinh 屈khuất 也dã 下hạ 丘khâu 員# 反phản 䙡# 也dã 應ưng 和hòa 尚thượng 音âm 及cập 川xuyên 音âm 並tịnh 作tác [糸*爭]# 捲quyển 也dã 又hựu 相tương/tướng 戾lệ 反phản 非phi 也dã )# 。

釿# 斧phủ

(# 上thượng 音âm 斤cân 下hạ 音âm 府phủ )# 。

鋸cứ 鑿tạc

(# 上thượng 居cư 去khứ 反phản 下hạ 才tài 作tác 反phản )# 。

挮thế 蹬đẳng

(# 上thượng 他tha [前-刖+ㄅ]# 反phản 下hạ 都đô 亘tuyên 反phản )# 。

拽duệ 他tha

(# 上thượng 羊dương 列liệt 反phản )# 。

內nội 扡#

(# 羊dương 支chi 由do 尒# 二nhị 反phản 衣y 架# 也dã 正chánh 作tác 椸# 柂# 二nhị 形hình 也dã 又hựu 音âm 他tha 悞ngộ )# 。

衣y 枷già

(# 音âm 嫁giá )# 。

捻nẫm 。

(# 上thượng 奴nô 嫌hiềm 反phản 正chánh 作tác 拈niêm 又hựu 奴nô 恊# 反phản 非phi 也dã )# 。

若nhược 倩thiến

(# 七thất 性tánh 反phản )# 。

獐chương 鹿lộc

(# 上thượng 之chi 羊dương 反phản )# 。

# 獸thú

(# 上thượng 巨cự 今kim 反phản )# 。

問vấn 誶#

(# 音âm 信tín 又hựu 相tương/tướng 遂toại 蘇tô 內nội 二nhị 反phản 告cáo 也dã )# 。

唅hám 咽yến/ế/yết

(# 上thượng 胡hồ 貪tham 反phản 下hạ 一nhất 見kiến 反phản 上thượng 又hựu 火hỏa 含hàm 胡hồ 紺cám 二nhị 反phản 非phi 也dã 又hựu 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 欱# 烟yên 上thượng 乎hồ 合hợp 反phản )# 。

形hình 訾tí

(# 音âm 紫tử 也dã )# 。

窴điền 心tâm

(# 上thượng 莫mạc 瓶bình 反phản 〡# 然nhiên 忘vong 懷hoài 也dã 正chánh 冥minh 也dã 又hựu 田điền 甸# 二nhị 音âm 悞ngộ )# 。

問vấn 誶#

(# 音âm 信tín 正chánh 作tác 訙# 訊tấn 二nhị 形hình 又hựu 或hoặc 作tác 誶# 蘓# 醉túy 蘓# 對đối 慈từ 卹tuất 三tam 反phản 諸chư 經kinh 多đa 作tác 訊tấn )# 。

# 援viện

(# 上thượng 音âm 晚vãn 下hạ 袁viên 院viện 二nhị 音âm 引dẫn 也dã 律luật 作tác 援viện 也dã )# 。

夾giáp 迮trách

(# 上thượng 戶hộ 恰kháp 反phản 下hạ 阻trở 挌# 反phản )# 。

唐đường [穴/(乏-之+犮)]#

(# 上thượng 徒đồ 郎lang 反phản 下hạ 徒đồ 骨cốt 反phản 正chánh 作tác 搪đường ▆# )# 。

刾# 蕀cức

(# 居cư 力lực 反phản )# 。

當đương 噵#

(# 音âm 道đạo )# 。

舂thung 㨶đảo

(# 上thượng 尸thi 容dung 反phản 下hạ 都đô 老lão 反phản )# 。

復phục 舂thung

(# 同đồng 上thượng )# 。

紡# 綖diên

(# 上thượng 芳phương # 反phản 下hạ 相tương/tướng 箭tiễn 反phản 亦diệc 綫tuyến )# 。

不bất 攢toàn

(# 子tử 乱# 反phản )# 。

[革*奇]# 折chiết

(# 上thượng 居cư 冝# 反phản 筯# 取thủ 物vật 也dã 下hạ # 熱nhiệt 反phản 上thượng 正chánh 作tác [敲-高+(立/(可-一))]# )# 。

手thủ [打-丁+戰]#

(# 之chi 扇thiên/phiến 反phản 正chánh 作tác 顫chiến )# 。

掩yểm 之chi

(# 上thượng 於ư 撿kiểm 反phản 亦diệc 作tác 揜# 旃chiên 二nhị 形hình )# 。

# thúc

(# 上thượng 苦khổ 頂đảnh 反phản 下hạ 桒# 豆đậu 反phản )# 。

連liên #

(# 丁đinh 計kế 反phản 正chánh 作tác # )# 。

中trung 。

(# 同đồng 上thượng )# 。

頻tần 电#

(# 音âm 申thân )# 。

把bả 搔tao

(# 上thượng 步bộ 巴ba 反phản 下hạ 桑tang 刀đao 反phản )# 。

搰# 搰#

(# 戶hộ 骨cốt 反phản [去/(冗-几+手)]# 物vật 動động 聲thanh 也dã 正chánh 作tác 相tương/tướng 也dã 搰# 掘quật 地địa 也dã 或hoặc 作tác 摑quặc 戶hộ 骨cốt 反phản 手thủ 推thôi 也dã 應ưng 和hòa 尚thượng 以dĩ 斫chước 字tự 替thế 之chi 非phi )# 。

大đại 痒dương

(# 音âm 養dưỡng )# 。

頭đầu 刮#

(# 古cổ 刷# 反phản )# 。

迭điệt 互hỗ

(# 上thượng 田điền 結kết 反phản 下hạ 乎hồ 悟ngộ 反phản )# 。

放phóng 泄tiết

(# 先tiên 結kết 反phản )# 。

頻tần 曳duệ

(# 音âm 申thân )# 。

第đệ 卅# 六lục 卷quyển

破phá #

(# 音âm 邕# )# 。

鑠thước 身thân

(# 上thượng 音âm 洛lạc 正chánh 作tác 烙# )# 。

拘câu 顃#

(# 力lực 遂toại 反phản 正chánh 作tác 類loại 樹thụ 名danh # 拘câu 類loại 亦diệc 云vân # 拘câu 律luật )# 。

剔dịch 髮phát

(# 上thượng 他tha 的đích 反phản )# 。

雨vũ 女nữ

(# 上thượng 力lực 掌chưởng 反phản )# 。

电# 手thủ

(# 上thượng 尸thi 人nhân 反phản )# 。

[病-丙+木]# 蓐nhục

(# 上thượng 助trợ 㽵# 反phản 下hạ 而nhi 欲dục 反phản )# 。

肆tứ #

(# 丁đinh 念niệm 反phản )# 。

徧biến 多đa

(# 上thượng 疋thất 綿miên 反phản )# 。

佷hận 戾lệ

(# 上thượng 戶hộ 懇khẩn 反phản )# 。

謾man #

(# 上thượng 莫mạc 鳫# 反phản )# 。

伽già 濫lạm

(# 音âm 藍lam )# 。

倮khỏa 形hình

(# 上thượng 戶hộ 瓦ngõa 反phản )# 。

裸lõa 形hình

(# 同đồng 上thượng )# 。

湏# [泳-永+臾]#

(# 羊dương 朱chu 反phản )# 。

妖yêu 盍#

(# 上thượng 反phản [憍-(夭/口)+右]# 反phản 下hạ 正chánh 作tác # 音âm 㷔# 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 妖yêu # 也dã )# 。

盻# 之chi

(# 上thượng 普phổ 幻huyễn 反phản 羙# 目mục 視thị 也dã 正chánh 作tác 盼phán 䀎# 二nhị 形hình 也dã 悞ngộ )# 。

姑cô 妐#

(# 音âm 鍾chung )# 。

米mễ [米*甘]#

(# 音âm 甘cam )# 。

䀹# 眼nhãn

(# 上thượng 㽵# 洽hiệp 反phản 正chánh 作tác 眨# 也dã 又hựu 五ngũ 洽hiệp 反phản 非phi )# 。

撣# 指chỉ

(# 上thượng 徒đồ 丹đan 反phản )# 。

瞬thuấn 眼nhãn

(# 上thượng 音âm 舜thuấn 正chánh 作tác 瞬thuấn )# 。

第đệ 卅# 七thất 卷quyển

玷điếm 肆tứ

(# 上thượng 丁đinh 念niệm 反phản )# 。

可khả [隹/(至-土)]#

(# 音âm 授thọ )# 。

檘# 羊dương

(# 上thượng 布bố 厄ách 反phản 正chánh 作tác 擘phách )# 。

牙nha 掑#

(# 音âm 其kỳ 正chánh 作tác 旗kỳ 也dã 牙nha 旗kỳ 名danh 也dã 將tướng 軍quân 所sở 建kiến 黃hoàng 帝đế 出xuất 軍quân 决# 曰viết 有hữu 所sở 攻công 伐phạt 。 作tác 五ngũ 牙nha 幢tràng 隨tùy 五ngũ 方phương 之chi 色sắc 列liệt 其kỳ 方phương 面diện 牙nha 旗kỳ 者giả 將tướng 軍quân 之chi 精tinh )# 。

第đệ 卅# 八bát 卷quyển

[仁-二+琴]# [仁-二+戰]#

(# 上thượng 巨cự 禁cấm 反phản 下hạ 之chi 扇thiên/phiến 反phản 並tịnh 俗tục )# 。

搩kiệt 手thủ

(# 上thượng 知tri [木*谷]# 反phản 正chánh 作tác 磔trách 也dã 又hựu 音âm 竭kiệt 悞ngộ )# 。

稽khể [(夕*匕)/田]#

(# 上thượng 古cổ [前-刖+ㄅ]# 反phản 下hạ 力lực 由do 反phản )# 。

不bất 瞬thuấn

(# 音âm 舜thuấn )# 。

梳sơ 頭đầu

(# 上thượng 所sở 初sơ 反phản )# 。

[(((巨-匚)@一)/((巨-匚)@十))*飛]# 騰đằng

(# 上thượng 音âm 非phi 翔tường 也dã )# 。

嗛# 嘗thường

(# 上thượng 冝# 作tác ▆# 許hứa 兼kiêm 反phản 香hương 羙# 也dã 又hựu 苦khổ 點điểm 反phản 猿viên 藏tạng 食thực 處xứ 也dã )# 。

熬ngao 煎tiễn

(# 上thượng 五ngũ 高cao 反phản )# 。

熅uân 食thực

(# 上thượng 烏ô 昆côn 反phản )# 。

銚# 釜phủ

(# 二nhị 音âm 遙diêu 父phụ 燒thiêu 器khí 也dã )# 。

鍵kiện [金*恣]#

(# 上thượng 音âm # 下hạ 音âm 瓷# )# 。

與dữ [卄/(禾*衣)]#

(# 音âm 筭# 正chánh 作tác 䔉# 也dã )# 。

擘phách 刧# 具cụ

(# 上thượng 補bổ 厄ách 反phản 中trung 古cổ 業nghiệp 反phản 下hạ [怙-口+(田/寸)]# 盖# 反phản 樹thụ 名danh 亦diệc 云vân 古cổ 貝bối 也dã )# 。

若nhược 舂thung

(# 商thương 容dung 反phản )# 。

若nhược #

(# 戶hộ 管quản 反phản )# 。

華hoa #

(# 上thượng 呼hô 爪trảo 反phản 下hạ 莫mạc 顏nhan 反phản )# 。

披phi 羅la 門môn

(# 上thượng 蒲bồ 何hà 反phản 正chánh 作tác 婆bà 也dã )# 。

自tự 扮#

(# 側trắc 交giao 反phản 正chánh 作tác 抓trảo 也dã 又hựu 方phương 文văn 房phòng 吻vẫn 二nhị 反phản 誤ngộ )# 。

手thủ [打-丁+(十/田/寸)]#

(# 音âm 愽# )# 。

捲quyển 捅#

(# 上thượng 其kỳ 員# 反phản 下hạ 苦khổ 角giác 反phản 打đả 頭đầu 也dã 正chánh 作tác 拳quyền 毃# 也dã 下hạ 又hựu 角giác 浞# 二nhị 音âm 並tịnh 非phi 也dã )# 。

婆Bà 羅La 門Môn

(# 上thượng 一nhất 音âm 婆bà )# 。

呵ha 叱sất

(# 昌xương 曰viết 反phản )# 。

互hỗ 跪quỵ

(# 上thượng 胡hồ 故cố 反phản )# 。

不bất 聽thính

(# 他tha 定định 反phản )# 。

第đệ 卅# 九cửu 卷quyển

佉khư 啁#

(# 上thượng 去khứ 迦ca 反phản 下hạ 竹trúc 流lưu 反phản )# 。

其kỳ [月*(比/月)]#

(# 補bổ 妹muội 反phản )# 。

侵xâm 觸xúc

(# 上thượng 七thất 林lâm 反phản )# 。

奄yểm 披phi

(# 上thượng 烏ô 含hàm 反phản 下hạ 蒲bồ 何hà 反phản 如như 第đệ 卅# 三tam 卷quyển 作tác 菴am 婆bà 羅la 是thị 也dã 二nhị 字tự 並tịnh 悞ngộ )# 。

坵# 墟khư

(# 上thượng 去khứ 牛ngưu 反phản 下hạ 去khứ 魚ngư 反phản )# 。

齊tề 幾kỷ

(# 上thượng 才tài 兮hề 反phản 下hạ 居cư 豈khởi 反phản )# 。

撣# 指chỉ

(# 上thượng 徒đồ 丹đan 反phản )# 。

不bất 聽thính

(# 他tha 定định 反phản 〡# 不bất 許hứa 也dã 正chánh 作tác 聴# )# 。

髀bễ 以dĩ

(# 上thượng 步bộ 未vị 反phản )# 。

第đệ 四tứ 十thập 卷quyển

涕thế 唾thóa

(# 上thượng 他tha 帝đế 反phản 正chánh 作tác 洟di )# 。

㖒# 唾thóa

(# 同đồng 上thượng 又hựu 音âm 提đề 悞ngộ )# 。

麻ma [米*先]#

(# 所sở 臻trăn 反phản )# 。

翮cách [撇-(敝-ㄆ)+(扁-戶+(立-一))]#

(# 上thượng 行hành 草thảo 反phản 下hạ 他tha 的đích 反phản 挑thiêu 〡# 也dã 作tác 揥# 㰅# 二nhị 形hình 也dã )# 。

㳌# 油du

(# 上thượng 烏ô 甲giáp 反phản 正chánh 作tác 壓áp 押áp )# 。

[打-丁+米]# 蜜mật

(# 上thượng 倉thương 改cải 反phản 正chánh 作tác 採thải )# 。

苲# 石thạch

(# 上thượng 阻trở 伯bá 反phản 壓áp 也dã 從tùng 竹trúc )# 。

奄yểm 創sáng/sang

(# 上thượng 於ư 撿kiểm 反phản 閇bế 也dã 覆phú 也dã 正chánh 作tác 掩yểm 下hạ 音âm 瘡sang 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 菴am 瘡sang 以dĩ [(ㄇ@乂)/音]# 字tự 替thế 之chi 也dã )# 。

簟# 席tịch

(# 上thượng 徒đồ 點điểm 反phản )# 。

竹trúc [篾-戍+(冗-几+伐)]#

(# 莫mạc 結kết 反phản 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác # 音âm [弓*(乞-乙+小)]# )# 。

[月*(大/干)]# 衣y

(# 上thượng 苦khổ 化hóa 反phản 律luật 云vân 著trước 女nữ 人nhân 〡# 衣y 也dã # 〡# 也dã 又hựu 經kinh 音âm 義nghĩa 及cập 西tây 川xuyên 經kinh 音âm 並tịnh 作tác 撥bát 音âm 鉢bát 說thuyết 文văn 三tam 尺xích 衣y 謂vị 之chi 撥bát 也dã 胯khóa 又hựu 苦khổ 故cố 反phản 亦diệc 作tác 袴# 絝# 二nhị 形hình 也dã ▆# 衣y 也dã )# 。

嚴nghiêm 餝sức

(# 書thư 食thực 反phản )# 。

嚴nghiêm 飭sức

(# 同đồng 上thượng 正chánh 作tác 飾sức 又hựu 音âm 勑# 悞ngộ )# 。

[婬-壬+工]# 女nữ

(# 上thượng 羊dương 林lâm 反phản )# 。

健kiện 恣tứ

(# 西tây 川xuyên 經kinh 音âm 作tác 犍kiền # 音âm # 瓷# 又hựu 音âm 茲tư )# 。

屋ốc 簷diêm

(# 音âm 閻diêm )# 。

紡# 糸mịch

(# 音âm 覓mịch )# 。

浮phù 瓠hoạch

(# 音âm 護hộ )# 。

茤đau 摩ma

(# 上thượng 測trắc 俱câu 反phản )# 。

畿# 當đương

(# 上thượng 巨cự 依y 反phản 又hựu 其kỳ 既ký 反phản [這-言+(衣-〦)]# 也dã 未vị 已dĩ 也dã 臨lâm 失thất 而nhi 不bất 失thất 也dã 。 正chánh 作tác 幾kỷ 也dã )# 。

# #

(# 上thượng 補bổ 遙diêu 反phản 下hạ 式thức 志chí 昌xương 志chí 二nhị 反phản 正chánh 作tác 慓phiêu # 也dã 下hạ 又hựu 或hoặc 作tác 樴# 織chức 特đặc 二nhị 音âm 然nhiên 並tịnh 非phi )# 。

服phục 飭sức

(# 音âm 飾sức )# 。

[序-予+萬]# 聲thanh

(# 上thượng 力lực 世thế 反phản # 也dã 猛mãnh 也dã 嚴nghiêm 整chỉnh 也dã )# 。

憚đạn 祐hựu

(# 上thượng 音âm 戰chiến 下hạ 音âm 右hữu 悚tủng 懼cụ [白/八]# 也dã 正chánh 作tác 顫chiến # )# 。

杼trữ 廁trắc

(# 上thượng 徐từ 与# 神thần 与# 直trực 与# 三tam 反phản [渫-世+ㄊ]# 也dã 除trừ 也dã 正chánh 作tác 杼trữ 也dã )# 。

四tứ #

(# 布bố 門môn 反phản )# 。

從tùng

十thập 誦tụng 律luật 一nhất 部bộ 六lục 十thập 一nhất 卷quyển 六lục 帙# 。 第đệ 一nhất 帙# 。

第đệ 一nhất 卷quyển

逯# 得đắc

(# 上thượng 代đại 第đệ 二nhị 音âm 及cập 也dã 正chánh 作tác 逮đãi )# 。

玃quặc 其kỳ

(# 上thượng 九cửu [糸*(十/田/寸)]# 反phản [打-丁+(十/田/寸)]# 也dã 正chánh 作tác 攫quặc 也dã )# 。

草thảo 屣tỉ

(# 所sở 綺ỷ 反phản )# 。

胡hồ 跽kị

(# 具cụ 几kỉ 反phản )# 。

梁lương 掾#

(# 音âm 傳truyền )# 。

衣y 枷già

(# 音âm 駕giá )# 。

杻nữu 械giới

(# 上thượng 抽trừu 酉dậu 反phản 下hạ 戶hộ 戒giới 反phản )# 。

枷già 鏁tỏa

(# 上thượng 古cổ 牙nha 反phản )# 。

蒲bồ 桃đào

(# 上thượng 薄bạc 胡hồ 反phản 下hạ 大đại 刀đao 反phản )# 。

象tượng 廄#

(# 音âm 救cứu 馬mã 舍xá 也dã )# 。

[打-丁+(奄-大)]# 取thủ

(# 上thượng 羊dương 列liệt 以dĩ 世thế 二nhị 反phản )# 。

䥫# 甕úng

(# 烏ô 玄huyền 反phản )# 。

細tế 䏶#

(# 步bộ 米mễ 反phản )# 。

綬thụ 緣duyên

(# 上thượng 神thần 右hữu 反phản 下hạ 力lực 玉ngọc 反phản )# 。

# 被bị

(# 上thượng 如như 容dung 反phản 毳thuế 飾sức 也dã 亦diệc 花hoa [白/八]# 也dã 正chánh 作tác ▆# 襛# 二nhị 形hình 也dã )# 。

戶hộ 撢#

(# 七thất 點điểm 反phản )# 。

衣y 架#

(# 音âm 嫁giá )# 。

梯thê 捭bãi

(# 上thượng 他tha 兮hề 下hạ 步bộ 米mễ 反phản 股cổ 也dã 兩lưỡng 邊biên 者giả 曰viết 〡# 中trung 間gian 曰viết 挄# 也dã 正chánh 作tác [打-丁+坒]# 髀bễ 二nhị 形hình 也dã 又hựu 布bố 買mãi 反phản 非phi 也dã )# 。

一nhất 桄#

(# 音âm 光quang )# 。

檐diêm 下hạ

(# 上thượng 羊dương 廉liêm 反phản 正chánh 作tác 擔đảm )# 。

䲼# 䲼#

(# 音âm 生sanh 能năng 言ngôn 似tự 猿viên 聲thanh 如như 小tiểu 兒nhi 也dã 正chánh 作tác 猩tinh 也dã )# 。

胯khóa 處xứ

(# 上thượng 苦khổ 化hóa 反phản )# 。

# 毛mao

(# 上thượng 子tử 紅hồng 反phản 馬mã 項hạng 上thượng 長trường/trưởng 毛mao 也dã 正chánh 作tác 駿tuấn # 二nhị 形hình 又hựu 音âm 忩# 悞ngộ )# 。

犢độc 車xa

(# 上thượng 徒đồ 木mộc 反phản )# 。

[鹿/車]# 車xa

(# 上thượng 之chi 羊dương 反phản 悞ngộ )# 。

輻bức #

(# 福phước [絅-口+又]# 二nhị 音âm )# 。

轅viên [聲-耳+車]#

(# 上thượng 于vu 元nguyên 反phản 下hạ 古cổ 木mộc 反phản )# 。

葙# 處xứ

(# 上thượng 息tức 羊dương 反phản )# 。

板bản 橙đắng

(# 丁đinh 亘tuyên 反phản )# 。

枋# 舩#

(# 上thượng 音âm 方phương 槽tào 舩# 也dã )# 。

竪thụ 㧪#

(# 五ngũ 迴hồi 反phản 舡# 上thượng [打-丁+嗇]# 竽# 也dã )# 。

柁đả 樓lâu

(# 上thượng 徒đồ 可khả 反phản )# 。

[跳-兆+尃]# 處xứ

(# 上thượng 市thị 軟nhuyễn 反phản )# 。

肋lặc 處xứ

(# 上thượng 來lai 得đắc 反phản )# 。

# 䖝#

(# 上thượng 之chi 曰viết 反phản )# 。

著trước 脊tích

(# 音âm 積tích )# 。

二nhị 踔xước

(# [(巨-匚)@十]# 白bạch 反phản 半bán 步bộ 也dã 又hựu [(巨-匚)@十]# [白/八]# 丑sửu 車xa 二nhị 反phản 非phi 也dã )# 。

蛣# #

(# 上thượng 丘khâu 吉cát 反phản 下hạ 丘khâu 良lương 反phản )# 。

第đệ 二nhị 卷quyển

# 。

(# 上thượng 子tử 淺thiển 反phản 下hạ 側trắc 巧xảo 反phản )# 。

青thanh 瘀ứ

(# 於ư 去khứ 反phản )# 。

其kỳ 頸cảnh

(# 居cư 井tỉnh 巨cự 成thành 二nhị 反phản )# 。

高cao [土*(厂@干)]#

(# 音âm 岸ngạn )# 。

奪đoạt 命mạng

(# 上thượng 徒đồ 活hoạt 反phản )# 。

奪đoạt 命mạng

(# 同đồng 上thượng )# 。

刀đao 銷tiêu

(# 所sở 角giác 反phản 正chánh 作tác 矟sáo )# 。

創sáng/sang 中trung

(# 上thượng 楚sở 床sàng 反phản )# 。

羹# 飯phạn

(# 上thượng 音âm 庚canh 內nội 謂vị 之chi 〡# 也dã )# 。

作tác 摾#

(# 巨cự 向hướng 反phản )# 。

作tác 羂quyến

(# 古cổ 大đại 反phản )# 。

蹵# 蹹#

(# 上thượng 七thất 六lục 反phản 下hạ 大đại 盍# 反phản )# 。

徃# 嚙giảo

(# 五ngũ 結kết 反phản )# 。

䆤# 木mộc

(# 上thượng 昌xương 專chuyên 反phản )# 。

若nhược 桁hành

(# 下hạ 郎lang 反phản 械giới 也dã )# 。

伭hiền 者giả

(# 上thượng 古cổ 犬khuyển 反phản 前tiền 例lệ 頭đầu 作tác 罷bãi 也dã 又hựu 音âm 賢hiền 玄huyền 非phi 也dã )# 。

依y 橛quyết

(# 其kỳ 月nguyệt 反phản )# 。

先tiên [虱-(乏-之+虫)+辯]#

(# 音âm 辦biện 也dã )# 。

峻tuấn 堓#

(# 音âm 岸ngạn )# 。

䴸# 糠khang

(# 上thượng 芳phương 無vô 反phản 下hạ 苦khổ 郎lang 反phản )# 。

守thủ 護hộ

(# 音âm 護hộ )# 。

[病-丙+木]# 㯓tháp

(# 上thượng 助trợ 㽵# 反phản 下hạ 他tha 盍# 反phản )# 。

哻# 眠miên

(# 上thượng 寒hàn 案án 反phản 正chánh 作tác 鼾hãn )# 。

有hữu 蠍yết

(# 許hứa 謁yết 反phản )# 。

跳khiêu 下hạ

(# 上thượng 大đại 聊liêu 反phản )# 。

燋tiều 悴tụy

(# 上thượng 才tài 焦tiêu 反phản 下hạ 才tài 遂toại 反phản )# 。

[(二/日)*戈]# 吒tra

(# 上thượng 女nữ 利lợi 反phản 下hạ 竹trúc 啄trác 反phản 或hoặc 云vân 阿a 迦ca # 吒tra 或hoặc 云vân 阿a 迦ca 膩nị 吒tra 或hoặc 云vân 阿a 迦ca 抳nê 瑟sắt 搋trỉ 皆giai 一nhất 義nghĩa 也dã 此thử 云vân 色Sắc 究Cứu 竟Cánh 天Thiên 。 又hựu 音âm 貳nhị )# 。

第đệ 三tam 卷quyển

搔tao [打-丁+柰]#

(# 上thượng 蘓# 刀đao 反phản 下hạ 乃nãi 達đạt 反phản )# 。

瘡sang 疱pháo

(# 步bộ [白/八]# 反phản )# 。

癬tiển 痒dương

(# 上thượng 思tư 淺thiển 反phản 下hạ 羊dương 兩lưỡng 反phản )# 。

頭đầu 綃tiêu

(# 所sở 交giao 反phản 髮phát 尾vĩ 也dã 正chánh 作tác [(臣*又)/羽]# 也dã )# 。

若nhược 抱bão

(# 步bộ 保bảo 反phản )# 。

反phản 叛bạn

(# 音âm 畔bạn )# 。

作tác 券khoán

(# 音âm 勸khuyến )# 。

絁thi 僧tăng 伽già 梨lê

(# 上thượng 一nhất 式thức 支chi 反phản 袈ca 裟sa 名danh 也dã 從tùng 九cửu 條điều 已dĩ 上thượng 皆giai 名danh 僧tăng 伽già 梨lê 亦diệc 云vân 僧Tăng 伽già # )# 。

挑thiêu 衣y

(# 上thượng 徒đồ 了liễu 反phản 搖dao 動động 也dã )# 。

鏒# 鑊hoạch

(# 上thượng 七thất 消tiêu 反phản 下hạ 居cư [糸*(十/田/寸)]# 反phản 正chánh 作tác 鐰# 钁quắc 也dã 並tịnh 悞ngộ )# 。

斧phủ 鑿tạc

(# 上thượng 方phương 武võ 反phản 下hạ 在tại 作tác 反phản 鑿tạc 也dã )# 。

槃bàn 杅vu

(# 音âm 于vu )# 。

[跳-兆+禁]# 手thủ

(# 上thượng 知tri 格cách 反phản 僧Tăng 祗chi 云vân 二nhị 尺xích 四tứ 寸thốn 也dã 正chánh 作tác 磔trách )# 。

壂# 堂đường

(# 上thượng 田điền 見kiến 反phản )# 。

草thảo 蓰#

(# 所sở 綺ỷ 反phản 履lý 属# 也dã 正chánh 作tác 屣tỉ 鞭tiên 二nhị 形hình )# 。

第đệ 四tứ 卷quyển

阤đà 驃phiếu

(# 上thượng 徒đồ 何hà 反phản 下hạ 毗tỳ 妙diệu 反phản )# 。

脩tu 姤cấu

(# 都đô 故cố 反phản 誤ngộ )# 。

俱câu 伽già 梨lê

(# 中trung 其kỳ 迦ca 反phản 比Bỉ 丘Khâu 名danh 也dã 唐đường 言ngôn # 時thời 者giả )# 。

騫khiên 阤đà

(# 上thượng 去khứ 乹# 反phản 下hạ 徒đồ 何hà 反phản 比Bỉ 丘Khâu 名danh 也dã 唐đường 言ngôn [(千/止)*夬]# 財tài )# 。

老lão 耄mạo

(# 莫mạc 報báo 反phản )# 。

渜# 語ngữ

(# 上thượng 而nhi 兖# 反phản 又hựu 音âm 煖noãn 悞ngộ )# 。

皷cổ 簧#

(# 上thượng 公công 五ngũ 反phản 下hạ 戶hộ 光quang 反phản )# 。

捻nẫm 脣thần

(# 上thượng 奴nô 恊# 反phản )# 。

或hoặc 嘯khiếu

(# 蘓# 吊điếu 反phản )# 。

躑trịch 絕tuyệt

(# 上thượng 持trì 石thạch 反phản )# 。

導đạo 道đạo

(# 二nhị 同đồng 徒đồ 老lão 反phản 導đạo 引dẫn 也dã 正chánh 作tác 導đạo 道đạo 路lộ )# 。

戾lệ 語ngữ

(# 上thượng 力lực 計kế 反phản )# 。

掘quật 多đa

(# 上thượng 其kỳ 勿vật 反phản )# 。

籬# 席tịch

(# 上thượng 力lực 支chi 反phản )# 。

薩tát 阤đà

(# 音âm 阤đà 居cư 士sĩ 名danh 也dã 又hựu 承thừa 聚tụ 二nhị 音âm 並tịnh 非phi )# 。

第đệ 五ngũ 卷quyển

擿# 卻khước

(# 上thượng 知tri 革cách 反phản 取thủ 也dã 又hựu 他tha 麼ma 反phản )# 。

抍# 捒#

(# 上thượng 都đô 口khẩu 反phản 下hạ 蘓# 口khẩu 反phản )# 。

籬# 圍vi

(# 上thượng 力lực 支chi 反phản )# 。

相tương/tướng 擈#

(# 蒲bồ 角giác 反phản )# 。

俳# 笑tiếu

(# 上thượng 蒲bồ 皆giai 反phản )# 。

茤đau 摩ma

(# 上thượng 測trắc 俱câu 反phản )# 。

茤đau 摩ma

(# 同đồng 上thượng )# 。

磬khánh 咳khái

(# 上thượng 苦khổ 頂đảnh 反phản 下hạ 苦khổ 愛ái 反phản 又hựu 上thượng 苦khổ [宋-木+之]# 反phản 下hạ 戶hộ 來lai 反phản 非phi )# 。

扣khấu 戶hộ

(# 上thượng 音âm 口khẩu 擊kích 也dã )# 。

第đệ 六lục 卷quyển

一nhất 剗sản

(# 初sơ 眼nhãn 反phản 正chánh 作tác 弗phất )# 。

一nhất 剗sản

(# 同đồng 上thượng )# 。

# 易dị

(# 上thượng 莫mạc [仁-二+侯]# 反phản )# 。

綟lệ 衣y

(# 上thượng 力lực 結kết 反phản )# 。

浣hoán 泍#

(# 上thượng 戶hộ 管quản 反phản 下hạ 如như 陝# 反phản 正chánh 作tác 深thâm )# 。

倮khỏa 形hình

(# 上thượng 戶hộ 瓦ngõa 反phản )# 。

䖝# 囓khiết

(# 五ngũ 結kết 反phản )# 。

褋# 裹khỏa

(# 上thượng 徒đồ 愒# 反phản 襵# 〡# 也dã 正chánh 作tác # 下hạ 音âm 果quả )# 。

可khả 摘trích

(# 知tri 草thảo 反phản )# 。

擿# 作tác

(# 同đồng 上thượng )# 。

班ban 縍#

(# 布bố 朗lãng 反phản # 之chi 方phương 文văn 曰viết 〡# 也dã 毛mao 布bố 也dã 今kim 謂vị 毛mao 毦# 是thị 也dã 正chánh 作tác # # 二nhị 形hình 也dã 又hựu 愽# 郎lang 反phản 非phi )# 。

若nhược 抌#

(# 之chi 審thẩm 反phản )# 。

第đệ 七thất 卷quyển

[企-止+(二/(繭-卄)-虫+糸)]# 貴quý

(# 上thượng 古cổ 典điển 反phản ▆# 衣y 也dã 正chánh 作tác 繭kiển 蠒# 二nhị 形hình )# 。

湏# [企-止+(二/(繭-卄)-虫+糸)]#

(# 同đồng 上thượng )# 。

擗# 治trị

(# 上thượng 補bổ 厄ách 反phản 下hạ 丈trượng 之chi 反phản )# 。

# 羊dương

(# 上thượng 奴nô 侯hầu 反phản )# 。

緣duyên 破phá

(# 上thượng 以dĩ [紿-口+月]# 反phản 脣thần 也dã )# 。

襵# 縫phùng

(# 上thượng 之chi 涉thiệp 萬vạn 下hạ 扶phù 峯phong 反phản )# 。

戶hộ 蘥#

(# 音âm 藥dược )# 。

衣y 枷già

(# 音âm 嫁giá )# 。

# 手thủ

(# 上thượng 知tri 挌# 反phản )# 。

下hạ 撢#

(# 徒đồ 點điểm 反phản 又hựu 羊dương 林lâm 他tha 紺cám 二nhị 反phản 並tịnh 非phi )# 。

針châm 綖diên

(# 音âm 線tuyến )# 。

羖cổ 羊dương

(# 上thượng 公công 五ngũ 反phản )# 。

茤đau 麻ma

(# 上thượng 測trắc 俱câu 反phản )# 。

木mộc 榜bảng

(# 愽# 朗lãng 反phản 牌bài 〡# 木mộc 片phiến 也dã 又hựu 音âm 滂# 摽phiếu/phiêu 題đề 大đại 板bản 也dã )# 。

澡táo #

(# 音âm 灌quán )# 。

糴# 穀cốc

(# 上thượng 徒đồ 的đích 反phản )# 。

第đệ 八bát 卷quyển

五ngũ 綴chuế

(# 竹trúc 稅thuế 竹trúc 恱# 二nhị 反phản )# 。

土thổ/độ 埵đóa

(# 徒đồ 果quả 反phản 土thổ/độ 堆đôi 也dã 正chánh 作tác 垜# 埵đóa 二nhị 形hình 也dã 埵đóa 又hựu 都đô 果quả 反phản 除trừ 摩ma 那na 埵đóa 依y 字tự 呼hô 上thượng 有hữu 土thổ/độ 者giả 音âm 垜# )# 。

鉢bát 漯#

(# 失thất 入nhập 反phản )# 。

兩lưỡng [跳-兆+(綴-糸)]#

(# 与# 綴chuế 字tự 同đồng 也dã 悞ngộ )# 。

[這-言+夌]# #

(# 上thượng 于vu 㱕# 反phản )# 。

禪thiền 蔕#

(# 音âm 帶đái 如như 第đệ 卅# 八bát 卷quyển 作tác 禪thiền 帶đái 是thị 也dã 又hựu 音âm 帝đế 誤ngộ 也dã )# 。

一nhất 抒trữ

(# 直trực 与# 反phản 梭# 是thị 也dã )# 。

欽khâm 披phi

(# 音âm 婆bà 或hoặc 作tác 披phi 婆bà 未vị 反phản 前tiền 後hậu 皆giai 云vân 欽khâm 婆bà 羅la 亦diệc 云vân 欽khâm 跋bạt 羅la 也dã )# 。

緻trí 織chức

(# 上thượng 直trực 利lợi 反phản 密mật 也dã 下hạ 之chi 力lực 反phản )# 。

麨xiểu 䵃quáng

(# 上thượng 尺xích 沼chiểu 反phản 下hạ 俻# 步bộ 二nhị 音âm 糗# 也dã 亦diệc 餹# 餔bô # 餻# 也dã 正chánh 作tác [米*冓]# 也dã 或hoặc 作tác ▆# 麱# 二nhị 形hình 並tịnh 俗tục 字tự 也dã )# 。

䵃quáng 麦#

(# 上thượng 古cổ 猛mãnh 反phản 大đại 麦# 之chi 類loại )# 。

莠# 子tử

(# 上thượng 由do 栁# 反phản )# 。

# 形hình

(# 上thượng 愽# 袂# 反phản )# 。

百bách 弓cung

(# 居cư 雄hùng 反phản 悞ngộ )# 。

聚tụ 渃#

(# 來lai 各các 反phản )# 。

斯tư 慝#

(# 女nữ 力lực 反phản 正chánh 作tác 匿nặc )# 。

床sàng 㯓tháp

(# 音âm 塔tháp )# 。

稟bẩm 食thực

(# 上thượng 兵binh 錦cẩm 反phản )# 。

華hoa #

(# 莫mạc 顏nhan 反phản )# 。

戲hí #

(# 音âm 笑tiếu )# 。

大đại #

(# 同đồng 上thượng )# 。

倩thiến 諸chư

(# 上thượng 七thất 性tánh 反phản )# 。

衣y 襆#

(# 房phòng 玉ngọc 反phản 又hựu 音âm 卜bốc )# 。

揵kiền 推thôi

(# 上thượng 巨cự 焉yên 反phản 下hạ 直trực 追truy 反phản )# 。

殆đãi 而nhi

(# 上thượng 徒đồ 海hải 反phản [這-言+(衣-〦)]# 也dã )# 。

子tử 拖tha

(# 尸thi 智trí 反phản 布bố 〡# 也dã 正chánh 作tác 拖tha 也dã 又hựu 徒đồ 可khả 他tha 可khả 二nhị 反phản 並tịnh 非phi 也dã )# 。

[打-丁+簪]# 縫phùng

(# 上thượng 子tử 紺cám 反phản 下hạ 扶phù 峯phong 反phản )# 。

# 瓷#

(# 才tài 咨tư 反phản )# 。

牙nha #

(# 羊dương 力lực 反phản 誤ngộ )# 。

潘phan 棄khí

(# 上thượng 普phổ 官quan 反phản 弃khí 也dã 正chánh 作tác 拚# 也dã 又hựu 芳phương 煩phiền 反phản 覆phúc 也dã )# 。

第đệ 九cửu 卷quyển

鐷# [月*夏]#

(# 上thượng 羊dương 接tiếp 反phản 下hạ 方phương 伏phục 反phản )# 。

訶ha 哆đa

(# 多đa 个# 反phản 比Bỉ 丘Khâu 名danh 也dã 多đa 䫂# 二nhị 音âm )# 。

# 羊dương

(# 上thượng 丁đinh [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

洗tẩy 刷#

(# 所sở 刮# 反phản )# 。

鄣# 閡ngại

(# 音âm 礙ngại )# 。

刀đao 揗#

(# 音âm 順thuận 排bài 也dã 障chướng 箭tiễn 者giả 也dã )# 。

[婁*殳]# [(留-田)-刀+ㄗ]#

(# 一nhất 進tiến 反phản )# 。

鍛đoán 師sư

(# 上thượng 都đô 乱# 反phản 打đả 䥫# 也dã )# 。

靽bán 璅tỏa

(# 半bán 鏁tỏa 二nhị 音âm )# 。

鼎đỉnh #

(# 上thượng 音âm 頂đảnh 下hạ 音âm 慠ngạo )# 。

鏒# 鍬# 钁quắc

(# 上thượng 二nhị 同đồng 七thất 消tiêu 反phản 鍤# 也dã 亦diệc 作tác 鐰# 斛hộc 二nhị 形hình 此thử 律luật 文văn 剩thặng 中trung 間gian 鍬# 字tự 也dã 見kiến 古cổ 律luật 本bổn 云vân 汝nhữ 應ưng 學học 作tác 釧xuyến 靽bán 璅tỏa 鼎đỉnh # 鍬# 钁quắc 斧phủ 銷tiêu 是thị 也dã 上thượng 方phương 經Kinh 云vân 亦diệc 作tác 釧xuyến [王*半]# 璅tỏa 鼎đỉnh # 鍬# 钁quắc 此thử 卷quyển 內nội 云vân 作tác 釧xuyến 靽bán 璅tỏa 鼎đỉnh [金*於]# 鏒# 钁quắc 故cố 知tri 剩thặng 鍬# 字tự 也dã 應ưng 和hòa 尚thượng 以dĩ 鈒# 字tự 替thế 之chi 非phi 也dã 川xuyên 音âm 云vân 改cải 為vi 鍜# 字tự 亦diệc 非phi 也dã 上thượng 又hựu 玉ngọc 篇thiên 音âm 㕘# 亦diệc 非phi 也dã 此thử 卷quyển 至chí 末mạt 四tứ 處xứ 並tịnh 同đồng 也dã 下hạ 俱câu 縛phược 反phản )# 。

斧phủ 銷tiêu

(# 所sở 卓trác 反phản 正chánh 作tác 矟sáo )# 。

揵kiền 鎡#

(# 上thượng 音âm # 下hạ 疾tật 咨tư 反phản 与# 瓷# 同đồng 也dã 又hựu 子tử 慈từ 反phản 非phi )# 。

璅tỏa 蘥#

(# 音âm 藥dược )# 。

匐bặc 羅la

(# 上thượng 芳phương 富phú 反phản 短đoản 靿# 靴ngoa 也dã 正chánh 作tác 副phó 也dã 或hoặc 作tác 富phú 方phương 副phó 反phản 僧Tăng 祗chi 律luật 作tác 福phước 音âm 副phó 又hựu 僕bộc 蔔bặc 二nhị 音âm 非phi 也dã )# 。

鞌# 勒lặc

(# 上thượng 烏ô 干can 反phản )# 。

鞭tiên 䩛#

(# 上thượng 卑ty 連liên 反phản 下hạ 兵binh 娼# 反phản 馬mã 勒lặc 口khẩu 者giả 也dã 又hựu 毗tỳ 必tất 反phản 非phi 也dã )# 。

作tác 梢#

(# 所sở 交giao 反phản 律luật 意ý 是thị 竹trúc 器khí 也dã 正chánh 作tác 筲# # 二nhị 形hình 毗tỳ 奈nại 耶da 云vân 作tác 箱tương 箕ki 席tịch 扇thiên/phiến 傘tản 此thử 律luật 云vân 作tác 梢# 箭tiễn 扇thiên/phiến 盖# 是thị 也dã 又hựu 或hoặc 刀đao 箭tiễn 室thất 也dã 正chánh 作tác 鞘sao 音âm 笑tiếu 或hoặc 作tác 矟sáo 所sở 卓trác 反phản )# 。

箱tương 簟#

(# 上thượng 息tức 羊dương 反phản 下hạ 徒đồ 點điểm 反phản )# 。

作tác 銷tiêu

(# 与# 捎# 字tự 同đồng 也dã 如như 前tiền 廣quảng 釋thích 此thử 卷quyển 至chí 末mạt 四tứ 處xứ 並tịnh 同đồng 又hựu 音âm 消tiêu 非phi 也dã )# 。

簟# 箱tương

(# 上thượng 徒đồ 點điểm 反phản )# 。

(# 上thượng 爭tranh 巧xảo 反phản 下hạ 古cổ 狎hiệp 反phản )# 。

捲quyển 手thủ

(# 上thượng 巨cự 員# 反phản 曲khúc 也dã )# 。

[一/几]# 手thủ

(# 上thượng 五ngũ 骨cốt 反phản )# 。

癭# 癖#

(# 上thượng 於ư 郢# 反phản 下hạ 補bổ 益ích 反phản 攣luyến 〡# 破phá 也dã 正chánh 作tác 躄tích 也dã 又hựu 普phổ ▆# 反phản 非phi 用dụng )# 。

# 目mục

(# 上thượng 愽# 悷lệ 反phản )# 。

勦# 疾tật

(# 上thượng 仕sĩ 交giao 反phản 輕khinh [擴-黃+(建-干+├)]# 也dã 又hựu 子tử 小tiểu 反phản 勞lao 也dã 非phi 此thử 呼hô )# 。

# 目mục

(# 上thượng 音âm 閑nhàn 又hựu 音âm 翰hàn 非phi 也dã )# 。

婆bà 嗟ta

(# 千thiên 何hà 反phản 正chánh 作tác 蹉sa )# 。

糸mịch 綿miên

(# 上thượng 音âm 覔# 前tiền 作tác 絲ti )# 。

作tác 鞾#

(# 許hứa [月*皂]# 反phản )# 。

富phú 羅la

(# 上thượng 方phương 古cổ 反phản )# 。

竝tịnh 誦tụng

(# 上thượng 蒲bồ 頂đảnh 反phản 比tỉ 也dã )# 。

第đệ 十thập 卷quyển

戶hộ 銄#

(# 古cổ 侯hầu 反phản 正chánh 作tác 鉤câu 也dã 悞ngộ 郭quách 氏thị 作tác 許hứa 亮lượng 書thư 尚thượng 二nhị 反phản 並tịnh 非phi 也dã )# 。

蛣# #

(# 上thượng 去khứ 吉cát 反phản 下hạ 去khứ 良lương 反phản )# 。

蚗# 蠂#

(# 上thượng 古cổ 恊# 反phản 下hạ 徒đồ 恊# 反phản 今kim 謂vị 胡hồ [(乏-之+虫)*(ㄊ/廾)]# 是thị 也dã 正chánh 作tác 蛺# [(乏-之+虫)*(ㄊ/廾)]# 也dã 上thượng 又hựu 古cổ 穴huyệt 反phản 非phi 也dã 悞ngộ )# 。

蝎hạt 虫trùng

(# 上thượng 向hướng 葛cát 反phản 食thực 木mộc 䖝# 也dã 似tự 蠀# 螬# 也dã )# 。

謂vị #

(# 吾ngô 狗cẩu 反phản )# 。

羅la 蔔bặc

(# 蒲bồ 北bắc 反phản )# 。

蕪# 菁#

(# 上thượng 文văn 夫phu 反phản 下hạ 子tử 盈doanh 反phản )# 。

甘cam 蔍#

(# 之chi 夜dạ 反phản 又hựu 音âm 鹿lộc 非phi 也dã )# 。

謂vị 蓼#

(# 音âm 了liễu )# 。

褊biển 豆đậu

(# 卑ty 典điển 反phản 豆đậu 名danh 也dã 正chánh 作tác ▆# 也dã 又hựu 音âm 邊biên 擁ủng 上thượng 豆đậu 也dã 又hựu 方phương 緬# 反phản 悞ngộ )# 。

咽yết 病bệnh

(# 上thượng 烏ô 堅kiên 反phản 喉hầu 也dã )# 。

捩liệt 曬sái

(# 上thượng 力lực 結kết 反phản 下hạ 所sở 賣mại 反phản )# 。

勞lao 問vấn

(# 上thượng 來lai 告cáo 反phản )# 。

[卄/(其*皮)]# 郎lang

(# 上thượng 補bổ 我ngã 補bổ 過quá 二nhị 反phản )# 。

劬cù 脚cước

(# 上thượng 其kỳ 俱câu 反phản )# 。

# 蓐nhục

(# 上thượng 竹trúc 与# 反phản )# 。

瓠hoạch 莖hành

(# 上thượng 胡hồ 故cố 反phản )# 。

戶hộ 蘥#

(# 音âm 藥dược )# 。

政chánh

第đệ 二nhị 帙#

第đệ 十thập 一nhất 卷quyển

木mộc 䏶#

(# 步bộ 米mễ 反phản )# 。

床sàng 檔#

(# 都đô 浪lãng 反phản 床sàng 兩lưỡng 頭đầu 木mộc 也dã 又hựu 得đắc 郎lang 反phản )# 。

抍# 捒#

(# 上thượng 都đô 口khẩu 反phản 下hạ 蘇tô 口khẩu 反phản 又hựu 上thượng 音âm 升thăng 下hạ 音âm 速tốc 並tịnh 非phi )# 。

朾# 床sàng

(# 上thượng 得đắc 冷lãnh 得đắc [挺-壬+手]# 二nhị 反phản 擊kích 也dã 又hựu 中trung ▆# 反phản 悞ngộ 也dã )# 。

下hạ 簟#

(# 徒đồ 點điểm 反phản 正chánh 作tác [耜-耒+(耜-耒)]# )# 。

欲dục 嚙giảo

(# 五ngũ 結kết 反phản )# 。

踐tiễn 蹹#

(# 大đại 盍# 反phản )# 。

得đắc [病-丙+木]#

(# 助trợ 㽵# 反phản 又hựu [宋-木+(烈-列+(百-日+目))]# 忽hốt 二nhị 音âm 非phi 也dã )# 。

戶hộ 蘥#

(# 音âm 藥dược )# 。

衣y 枷già

(# 音âm 駕giá )# 。

牙nha #

(# 羊dương 力lực 反phản 悞ngộ )# 。

福phước 羅la

(# 上thượng 芳phương 富phú 反phản )# 。

孔khổng 磹#

(# 呼hô 嫁giá 反phản 正chánh 作tác ▆# )# 。

孔khổng ▆#

(# 同đồng 上thượng 縫phùng 也dã )# 。

巢sào 健kiện

(# 上thượng 仕sĩ 交giao 反phản )# 。

土thổ/độ 埵đóa

(# 徒đồ 果quả 反phản 正chánh 作tác 垜# 也dã 又hựu 前tiền 作tác 墮đọa 亦diệc 非phi 躰# 也dã 此thử 中trung 除trừ 摩ma 那na 捶chúy 丁đinh 果quả 反phản 上thượng 有hữu 土thổ/độ 字tự 音âm 墮đọa 也dã )# 。

鼾hãn 眠miên

(# 上thượng 呼hô 干can 胡hồ 案án 二nhị 反phản 睡thụy 聲thanh )# 。

吤# 齒xỉ

(# 上thượng 冝# 作tác 契khế 同đồng 古cổ 八bát 反phản 刮# 也dã 睡thụy 中trung 齒xỉ 相tương/tướng 刮# 作tác 聲thanh 也dã 此thử 亦diệc 俗tục 言ngôn 通thông 語ngữ 耳nhĩ 吤# 字tự 應ưng 譯dịch 人nhân 以dĩ 為vi 扴# 字tự 用dụng 也dã 又hựu 諸chư 經kinh 作tác # 轄hạt [耳*(宭-尹+工)]# 三tam 音âm 齒xỉ 聲thanh 也dã 經kinh 音âm 義nghĩa 以dĩ 齘# 字tự 替thế 之chi 下hạ 果quả 反phản 說thuyết 文văn 切thiết 齒xỉ 怒nộ 也dã 非phi 用dụng )# 。

䆿# 語ngữ

(# 上thượng 魚ngư 祭tế 反phản )# 。

患hoạn 痒dương

(# 羊dương 兩lưỡng 反phản )# 。

惚hốt 悶muộn

(# 上thượng 奴nô 老lão 反phản )# 。

葦vi 棧sạn

(# 上thượng 于vu 鬼quỷ 反phản 下hạ 仕sĩ 眼nhãn 反phản 又hựu 仕sĩ 諫gián 反phản )# 。

擢trạc 子tử

(# 上thượng 音âm 宅trạch 木mộc 條điều 編biên 笆# 織chức 籬# 者giả 也dã 又hựu 音âm 濁trược 非phi 呼hô )# 。

枷già 椽chuyên

(# 上thượng 古cổ 俹# 反phản 下hạ 音âm 傳truyền 上thượng 正chánh 作tác 架# 又hựu 加gia 伽già 二nhị 音âm 悞ngộ )# 。

合hợp 流lưu

(# 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 霍hoắc 力lực 救cứu 反phản )# 。

挾hiệp 長trường/trưởng

(# 上thượng 音âm 狹hiệp 又hựu 甲giáp 恊# 二nhị 音âm 並tịnh 非phi )# 。

木mộc 簀#

(# 音âm 責trách 棧sạn 也dã 床sàng 棧sạn 舍xá 棧sạn 等đẳng 並tịnh 是thị 也dã 西tây 川xuyên 經kinh 音âm 作tác 簣quỹ 巨cự 位vị 反phản 非phi 也dã )# 。

般bát 特đặc

(# 步bộ 官quan 反phản 比Bỉ 丘Khâu 名danh 或hoặc 云vân 槃bàn 陁# 此thử 云vân 小tiểu 路lộ )# 。

磬khánh 咳khái

(# 上thượng 苦khổ 頂đảnh 反phản 下hạ 苦khổ 愛ái 反phản 正chánh 作tác 謦khánh 欬khái )# 。

扣khấu 戶hộ

(# 上thượng 苦khổ 吼hống 反phản )# 。

第đệ 十thập 二nhị 卷quyển

河hà [土*(厂@干)]#

(# 音âm 岸ngạn )# 。

倮khỏa 形hình

(# 上thượng 戶hộ 瓦ngõa 反phản )# 。

卷quyển [社-土+業]#

(# 房phòng 玉ngọc 反phản )# 。

[打-丁+簪]# 縫phùng

(# 上thượng 子tử 紺cám 反phản 下hạ 音âm 逢phùng )# 。

雉trĩ 肉nhục

(# 上thượng 直trực 履lý 反phản )# 。

鵽# 肉nhục

(# 上thượng 竹trúc 滑hoạt 反phản )# 。

鶉# 肉nhục

(# 上thượng 市thị 倫luân 反phản )# 。

揵kiền 搥trùy

(# 上thượng 巨cự 焉yên 反phản 下hạ 丈trượng 追truy 反phản )# 。

糸mịch 綿miên

(# 上thượng 音âm 覓mịch 細tế 絲ti 也dã 冝# 直trực 作tác 絲ti 呼hô )# 。

䐗# 肉nhục

(# 上thượng 陟trắc 魚ngư 反phản )# 。

乾can/kiền/càn 麱#

(# 麨xiểu 〡# 乾can/kiền/càn 飯phạn 也dã 正chánh 作tác [米*冓]# 平bình 秘bí 反phản 玉ngọc 篇thiên 及cập 郭quách 氏thị 並tịnh 音âm 夫phu 非phi 也dã 又hựu 西tây 川xuyên 經kinh 音âm 從tùng 僧Tăng 祗chi 以dĩ 來lai 作tác 笛địch 擲trịch 麩phu 三tam 音âm 亦diệc 非phi 也dã )# 。

懽# 喜hỷ

(# 上thượng 火hỏa 官quan 反phản )# 。

銅đồng 杅vu

(# 音âm 于vu )# 。

床sàng 㯓tháp

(# 音âm 塔tháp 正chánh 作tác 搨# 㩉# 二nhị 形hình 又hựu 都đô 盍# 反phản 打đả 也dã 非phi 用dụng )# 。

第đệ 十thập 三tam 卷quyển

睞lãi 眼nhãn

(# 上thượng 來lai 愛ái 反phản 邪tà 眼nhãn )# 。

拖tha 者giả

(# 上thượng 尸thi 智trí 反phản )# 。

呿khư 陁#

(# 上thượng 去khứ 迦ca 反phản )# 。

蘿# 菔bặc

(# 蒲bồ 北bắc 反phản )# 。

胡hồ 荽#

(# 音âm 雖tuy )# 。

羅la 勒lặc

(# 來lai 得đắc 反phản 正chánh 作tác 艻# )# 。

麨xiểu 麱#

(# 音âm 俻# )# 。

䵃quáng 麦#

(# 上thượng 古cổ 猛mãnh 反phản )# 。

莠# 子tử

(# 上thượng 由do 酒tửu 反phản )# 。

麨xiểu 。 +# 十thập 。

(# 音âm 俻# )# 。

[歠-欠+ㄆ]# 粥chúc

(# 上thượng 昌xương 悅duyệt 反phản 正chánh 作tác 歠# )# 。

quáng 麦#

(# 上thượng 古cổ 猛mãnh 反phản )# 。

拽duệ 他tha

(# 上thượng 以dĩ 世thế 反phản 以dĩ 列liệt 二nhị 反phản )# 。

犍kiền 瓷#

(# 上thượng 巨cự 焉yên 反phản 下hạ 才tài 咨tư 反phản )# 。

# 匕chủy

(# 上thượng 是thị 支chi 反phản 下hạ 卑ty 履lý 反phản 正chánh 作tác 匙thi 也dã )# 。

草thảo 蓰#

(# 所sở 綺ỷ 反phản )# 。

# 舩#

(# 上thượng 持trì 六lục 反phản )# 。

虎hổ #

(# 布bố [白/八]# 反phản )# 。

棘cức 刾#

(# 上thượng 居cư 力lực 反phản )# 。

# 草thảo

(# 上thượng 魚ngư 吠phệ 反phản )# 。

# 門môn

(# 上thượng 愽# 計kế 反phản )# 。

王vương [田*男]#

(# 求cầu 有hữu 反phản )# 。

外ngoại 甥#

(# 音âm 生sanh )# 。

挑thiêu [辟-口+月]#

(# 上thượng 徒đồ 了liễu 反phản )# 。

麨xiểu [米*甫]#

(# 俻# 步bộ 二nhị 音âm 乾can/kiền/càn 飯phạn 也dã 亦diệc 米mễ 餻# 也dã )# 。

麨xiểu 麱# [(麩-夫+(十/用))-來+(素-糸)]#

(# 下hạ 二nhị 同đồng 上thượng 如như 前tiền 釋thích )# 。

抓trảo 淨tịnh

(# 上thượng 側trắc 巧xảo 側trắc 孝hiếu 二nhị 反phản )# 。

[口*(隹/乃)]# 淨tịnh

(# 上thượng 子tử 委ủy 反phản )# 。

第đệ 十thập 四tứ 卷quyển

湯thang 泍#

(# 音âm 染nhiễm )# 。

坐tọa 臥ngọa 臥ngọa

(# 五ngũ 過quá 反phản 二nhị 同đồng )# 。

披phi 羅la 門môn

(# 上thượng 音âm 婆bà 誤ngộ )# 。

荿# 好hảo/hiếu

(# 上thượng 莫mạc [仁-二+侯]# 反phản 正chánh 作tác 茂mậu 懋# 二nhị 形hình )# 。

狹hiệp 小tiểu

(# 上thượng 胡hồ 夾giáp 反phản )# 。

[怡-台+刃]# 利lợi

(# 上thượng 都đô 高cao 反phản 正chánh 作tác 忉đao )# 。

報báo 熟thục

(# 市thị 六lục 反phản )# 。

百bách [這-言+兀]#

(# 普phổ 吉cát 反phản )# 。

[月*(希-巾+ㄙ)]# 膳thiện

(# 上thượng 胡hồ 交giao 反phản 正chánh 作tác 宥hựu 餚hào 二nhị 形hình )# 。

不bất 倩thiến

(# 七thất 性tánh 反phản )# 。

▆# 饍thiện

(# 同đồng 上thượng )# 。

[佫-口+用]# 眾chúng

(# 上thượng 乎hồ 秘bí 反phản 具cụ 也dã 辦biện 力lực 正chánh 作tác 備bị )# 。

已dĩ [彳*〡*(有-月+用)]#

(# 同đồng 上thượng )# 。

躃tích 地địa

(# 上thượng 旁bàng 益ích 反phản )# 。

讖sấm 謝tạ

(# 上thượng 楚sở 鑒giám 反phản 誤ngộ 也dã )# 。

# 西tây

(# 上thượng 而nhi 舌thiệt 反phản 下hạ 大đại 穴huyệt 反phản )# 。

賣mại 䴵#

(# 音âm 餅bính )# 。

㸦# [怡-台+其]#

(# 上thượng 五ngũ 加gia 反phản 下hạ 巨cự 之chi 反phản 正chánh 作tác 牙nha 旗kỳ 也dã 下hạ 又hựu 音âm 忌kỵ 非phi )# 。

禾hòa [怡-台+其]#

(# 同đồng 上thượng )# 。

鏠phong 頭đầu

(# 上thượng 音âm 峯phong 正chánh 作tác 鋒phong )# 。

三tam 創sáng/sang

(# 音âm 瘡sang )# 。

抱bão 㮈nại

(# 上thượng 步bộ 保bảo 反phản 下hạ 奴nô 達đạt 反phản )# 。

日nhật 跌trật

(# 田điền 結kết 反phản 正chánh 作tác 胅# )# 。

第đệ 十thập 五ngũ 卷quyển

曳duệ 空không

(# 上thượng 以dĩ 世thế 反phản 牽khiên 引dẫn 也dã )# 。

(# 所sở 卓trác 反phản 正chánh 作tác 稍sảo 也dã 又hựu 所sở 交giao 反phản 悞ngộ )# 。

火hỏa 㷮#

(# 音âm 遭tao )# 。

桃đào [辟-口+月]#

(# 上thượng 大đại 了liễu 反phản )# 。

謦khánh 欬khái

(# 上thượng 苦khổ 頂đảnh 反phản 下hạ 苦khổ 愛ái 反phản )# 。

作tác 娙#

(# 羊dương 林lâm 反phản 悞ngộ )# 。

經kinh 恤tuất

(# 私tư 律luật 反phản 憂ưu 也dã 安an 恤tuất 之chi 義nghĩa 也dã )# 。

水thủy 湥#

(# 徒đồ 骨cốt 反phản 搪đường 〡# 水thủy [(卄/至)*寸]# 地địa 破phá 也dã 正chánh 作tác 掁trành # 二nhị 形hình 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 他tha 沒một 反phản 非phi 也dã )# 。

筈quát 筈quát

(# 古cổ 活hoạt 苦khổ 括quát 二nhị 反phản 受thọ 絲ti 處xứ )# 。

若nhược 菚#

(# 千thiên 見kiến 反phản 草thảo 名danh 可khả 以dĩ 染nhiễm 紅hồng 而nhi 綘# 色sắc 也dã 正chánh 作tác 茜# 又hựu 子tử 先tiên 反phản 非phi )# 。

第đệ 十thập 六lục 卷quyển

疥giới 疱pháo

(# 步bộ 孝hiếu 反phản )# 。

掃tảo 篲#

(# 祥tường 嵗# 反phản )# 。

括quát 〃#

(# 古cổ 活hoạt 反phản 正chánh 作tác 筈quát )# 。

刀đao 梢#

(# 所sở 卓trác 反phản 正chánh 作tác 矟sáo )# 。

作tác 堰yển

(# 於ư 建kiến 反phản )# 。

擢trạc [辟-口+月]#

(# 上thượng 宅trạch 卓trác 反phản )# 。

抱bão 水thủy

(# 上thượng 步bộ 包bao 反phản )# 。

壂# 上thượng

(# 上thượng 田điền 見kiến 反phản )# 。

挊# 水thủy

(# 上thượng 郎lang 貢cống 反phản )# 。

鍼châm 筒đồng

(# 上thượng 之chi 林lâm 反phản )# 。

# 染nhiễm

(# 上thượng 尸thi 管quản 反phản )# 。

陁# 驃phiếu

(# 毗tỳ 妙diệu 反phản )# 。

勘khám 作tác

(# 上thượng 苦khổ 含hàm 反phản 正chánh 作tác 堪kham )# 。

所sở 螫thích

(# 釋thích 郝# 二nhị 音âm )# 。

頺đồi #

(# 上thượng 徒đồ 迴hồi 反phản )# 。

芬phân 子tử

(# 上thượng 古cổ 敗bại 反phản )# 。

沙sa 鑛khoáng

(# 古cổ 猛mãnh 反phản )# 。

頳# 土thổ/độ

(# 上thượng 之chi 也dã 反phản )# 。

白bạch 墡#

(# 音âm 善thiện )# 。

第đệ 十thập 七thất 卷quyển

# 䴵#

(# 上thượng 音âm 髓tủy 下hạ 音âm 餅bính )# 。

土thổ/độ 虺hủy

(# 許hứa 鬼quỷ 反phản )# 。

用dụng 麴#

(# 丘khâu 六lục 反phản )# 。

酒tửu [殿/酉]#

(# 音âm 殿điện )# 。

咽yến/ế/yết 咽yến/ế/yết

(# 伊y 見kiến 反phản )# 。

樔# 中trung 伏phục

(# 上thượng 助trợ 交giao 反phản 下hạ 扶phù 富phú 反phản )# 。

子tử #

(# 奴nô 短đoản 反phản )# 。

刮# 瓫bồn

(# 步bộ 門môn 反phản )# 。

筐khuông 䴵#

(# 上thượng 丘khâu 狂cuồng 反phản )# 。

佯dương 病bệnh

(# 上thượng 余dư 良lương 反phản 詐trá 也dã )# 。

第đệ 十thập 八bát 卷quyển

珠châu 紉#

(# 女nữ 久cửu 反phản 正chánh 作tác 紐nữu )# 。

磨ma 珼#

(# [怙-口+(田/寸)]# 盖# 反phản 正chánh 作tác 貝bối )# 。

門môn 藝nghệ

(# 五ngũ 結kết 反phản 橜# 也dã 正chánh 作tác 闑# 臬# 二nhị 形hình 川xuyên 音âm 作tác 築trúc )# 。

門môn 藝nghệ

(# 五ngũ 結kết 反phản 正chánh 作tác 臬# 或hoặc 作tác 槷# 也dã 又hựu 魚ngư 祭tế 反phản 非phi )# 。

反phản 叛bạn

(# 音âm 畔bạn )# 。

刀đao 捎#

(# 所sở 卓trác 反phản )# 。

針châm 綖diên

(# 音âm 線tuyến )# 。

醎hàm 漯#

(# 失thất 入nhập 反phản )# 。

# 創sáng/sang

(# 上thượng 於ư 容dung 反phản 下hạ 音âm 瘡sang )# 。

# 手thủ

(# 上thượng 知tri 格cách 反phản )# 。

浣hoán 精tinh

(# 上thượng 戶hộ 管quản 反phản )# 。

難nạn/nan 覺giác

(# 古cổ 孝hiếu 反phản 腄# 腥tinh 也dã )# 。

第đệ 十thập 九cửu 卷quyển

粰# [米*留]#

(# 上thượng 音âm 浮phù 下hạ 音âm 流lưu 饊# 也dã 粥chúc 別biệt 名danh 也dã )# 。

佉khư 施thí

(# 上thượng 丘khâu 加gia 下hạ 音âm 陁# 梵Phạm 言ngôn 佉khư 陁# # 此thử 云vân 可khả 食thực 謂vị 根căn 莖hành 菓quả 等đẳng 時thời 与# 非phi 時thời 皆giai 得đắc 食thực 之chi )# 。

刀đao 楯thuẫn

(# 音âm 順thuận )# 。

麨xiểu 揣đoàn

(# 徒đồ 官quan 反phản )# 。

細tế 襵#

(# 之chi # 知tri # 二nhị 反phản )# 。

細tế 攝nhiếp

(# 同đồng 上thượng )# 。

著trước 菆#

(# 自tự 紅hồng 自tự 官quan 二nhị 反phản 聚tụ 也dã )# 。

并tinh 攝nhiếp

(# 上thượng 卑ty 政chánh 反phản 下hạ 章chương 葉diệp 反phản 正chánh 作tác 襵# )# 。

并tinh 攝nhiếp

(# 同đồng 上thượng )# 。

著trước 胷#

(# 上thượng 苦khổ 于vu 反phản 下hạ 許hứa 容dung 反phản )# 。

脚cước 蹴xúc

(# 七thất 六lục 反phản 蹋đạp 也dã 趯# 也dã )# 。

俱câu [土*句]#

(# 下hạ 吉cát 以dĩ 反phản 正chánh 作tác 枳chỉ 梵Phạm 言ngôn 俱câu 枳chỉ 羅la 亦diệc 云vân 拘câu 耆kỳ 羅la 此thử 赤xích 觜tủy 鵶nha 也dã 悞ngộ )# 。

䲼# 䲼#

(# 音âm 生sanh 能năng 言ngôn 默mặc 也dã 正chánh 作tác 狌# 猩tinh 二nhị 形hình )# 。

箜không 篌hầu

(# 上thượng 苦khổ 公công 反phản 下hạ 戶hộ 鉤câu 反phản )# 。

箏tranh 笛địch

(# 上thượng 側trắc 耕canh 反phản 下hạ 徒đồ 的đích 反phản )# 。

笓# 笆#

(# 上thượng 步bộ 卑ty 反phản 下hạ 步bộ 巴ba 反phản )# 。

簫tiêu 瑟sắt

(# 上thượng 蘓# 條điều 反phản )# 。

畢tất 篥#

(# 上thượng 正chánh 作tác 威uy 下hạ 力lực 一nhất 反phản )# 。

橈# 鏡kính

(# 上thượng 女nữ 交giao 反phản 正chánh 作tác 鐃nao )# 。

啞á 者giả

(# 上thượng 烏ô 雅nhã 反phản )# 。

癖# 者giả

(# 上thượng 必tất 益ích 反phản 跛bả 也dã )# 。

睞lãi 眼nhãn

(# 上thượng 郎lang 代đại 反phản )# 。

憒hội #

(# 上thượng 古cổ 內nội 反phản 下hạ 女nữ [白/八]# 反phản )# 。

某mỗ 癭#

(# 於ư 井tỉnh 反phản )# 。

背bối 僂lũ

(# 力lực 主chủ 反phản )# 。

披phi 羅la

(# 上thượng 音âm 婆bà 悞ngộ )# 。

[袖-由+業]# 頭đầu

(# 上thượng 扶phù 玉ngọc 反phản )# 。

扠tra 腰yêu

(# 上thượng 楚sở 加gia 反phản )# 。

携huề 手thủ

(# 上thượng 戶hộ 圭# 反phản )# 。

瓶bình 甕úng

(# 烏ô 貢cống 反phản 亦diệc 作tác 壅ủng 瓮úng )# 。

[矯-(夭/口)+右]# 一nhất

(# 上thượng 去khứ [憍-(夭/口)+右]# 反phản 獨độc 脚cước 行hành 也dã 舉cử 。

戲hí #

(# 上thượng 許hứa 義nghĩa 反phản 下hạ 音âm 笑tiếu )# 。

著trước 羹#

(# 音âm 庚canh )# 。

祠từ 食thực

(# 上thượng 苦khổ 侯hầu 反phản 割cát 取thủ 也dã 正chánh 作tác 剾# 怐# 二nhị 形hình 戒giới 本bổn 云vân 偏thiên 擇trạch 食thực # 戒giới 本bổn 云vân 不bất 刳khô 飯phạn 上thượng 方phương 本bổn 云vân 樞xu 噉đạm 樞xu 苦khổ 侯hầu 反phản 袧# 又hựu 音âm 鉤câu )# 。

溝câu 飯phạn

(# 上thượng 古cổ 侯hầu 反phản # 也dã 正chánh 作tác 耕canh 又hựu 音âm 講giảng )# 。

唼xiệp 〃#

(# 音âm 迊táp )# 。

# 鉢bát

(# 上thượng 文văn 粉phấn 反phản 拭thức 也dã )# 。

[(冰-水+〡)*又]# 鉢bát

(# 同đồng 上thượng )# 。

第đệ 廿# 卷quyển

著trước [尸@(敲-高)]#

(# 巨cự # 反phản )# 。

闥thát 剌lạt

(# 上thượng 他tha 達đạt 反phản 下hạ 勒lặc 達đạt 反phản 或hoặc 云vân 闥thát 剌lạt 吒tra 薩tát 婆bà 多đa 律luật 云vân 闥thát 頼# 吒tra 利lợi 釋thích 云vân 闥thát 頼# 名danh 地địa 吒tra 利lợi 名danh 住trụ 智trí 勝thắng 自tự 在tại 於ư 正Chánh 法Pháp 不bất 動động 如như 人nhân 住trụ 地địa 无# 傾khuynh 覆phú 也dã 覆phú 芳phương 王vương 反phản 也dã )# 。

烏ô 䢗#

(# 戶hộ 灰hôi 反phản 梵Phạm 云vân 烏ô 迴hồi 鳩cưu 羅la 此thử 云vân 元nguyên 二nhị 平bình 等đẳng 薩tát 婆bà 多đa 律luật 云vân 烏ô 迴hồi 名danh 二nhị 鳩cưu 羅la 名danh 平bình 等đẳng 其kỳ 心tâm 。 无# 二nhị 平bình 等đẳng 如như 稱xưng 。 名danh 烏ô 迴hồi 鳩cưu 羅la 也dã )# 。

存tồn

第đệ 三tam 帙#

第đệ 廿# 一nhất 卷quyển

索sách 羹#

(# 上thượng 生sanh 責trách 反phản 下hạ 古cổ 盲manh 反phản )# 。

佉khư 阤đà

(# 上thượng 去khứ 迦ca 反phản 下hạ 達đạt 何hà 反phản 悞ngộ )# 。

譏cơ 慊khiểm/khiết

(# 上thượng 居cư 依y 反phản 下hạ 戶hộ 兼kiêm 反phản )# 。

草thảo 蓰#

(# [社-土+肖]# 綺ỷ 反phản )# 。

耶da [婬-壬+工]#

(# 上thượng 似tự 喏nhạ 反phản 下hạ 羊dương 林lâm 反phản )# 。

虵xà [虫*瓦]#

(# 許hứa 鬼quỷ 反phản 正chánh 作tác 虺hủy )# 。

毒độc 螫thích

(# 書thư 亦diệc 反phản )# 。

草thảo 屣tỉ

(# 所sở 綺ỷ 反phản )# 。

䠒# 跪quỵ

(# 上thượng 胡hồ 悟ngộ 反phản )# 。

粰# [米*留]#

(# 浮phù [咒-几+田]# 二nhị 音âm )# 。

膸# 餅bính

(# 上thượng 息tức 委ủy 反phản )# 。

洴bình 沙sa

(# 上thượng 蒲bồ 丁đinh 反phản )# 。

兒nhi 工công

(# [匚@一]# 音âm )# 。

㿈# 疽thư

(# 上thượng 於ư 容dung 反phản 下hạ 七thất 余dư 反phản )# 。

巔điên 消tiêu

(# 上thượng 丁đinh 年niên 反phản )# 。

作tác 羹#

(# 音âm 庚canh )# 。

湯thang 漬tí

(# 才tài 賜tứ 反phản )# 。

唾thóa [井/(冗-几+(豆-一))]#

(# 音âm 胡hồ )# 。

捫môn 摸mạc

(# 上thượng 音âm 門môn 下hạ 音âm 莫mạc )# 。

披phi 羅la 阤đà

(# 上thượng 音âm 婆bà 下hạ 音âm 陁# )# 。

贅# 頭đầu

(# 上thượng 之chi 苪# 反phản 疣vưu 〡# 也dã 小tiểu 曰viết 疣vưu 大đại 曰viết 〡# 也dã )# 。

輕khinh #

(# 音âm 笑tiếu )# 。

綣# 耳nhĩ

(# 上thượng 居cư 轉chuyển 反phản 正chánh 作tác 菤# 也dã 又hựu 丘khâu 遠viễn 丘khâu 願nguyện 二nhị 反phản )# 。

鵡vũ [口*(隹/乃)]#

(# 子tử 委ủy 反phản )# 。

猪trư #

(# 音âm 湏# )# 。

脂chi 踔xước

(# 上thượng 音âm 指chỉ 下hạ 宜nghi 作tác 柁đả 丑sửu 挌# 反phản 皴thuân 破phá 也dã 又hựu 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác [瘃-豖+豕]# 知tri 玉ngọc 反phản 又hựu [(巨-匚)@十]# 孝hiếu [(巨-匚)@十]# 卓trác 二nhị 反phản 非phi 義nghĩa 也dã )# 。

丸hoàn 頺đồi

(# 上thượng 戶hộ 官quan 反phản 下hạ 徒đồ 迴hồi 反phản 陰ấm 病bệnh 也dã 正chánh 作tác ▆# 㿉# )# 。

电# 寬khoan

(# 上thượng 尸thi 人nhân 反phản 下hạ 苦khổ 官quan 反phản )# 。

瞎hạt [瞽-支+皮]#

(# 音âm 古cổ )# 。

攣luyến 躃tích 癭#

(# 上thượng 呂lữ 貪tham 反phản 中trung 補bổ 益ích 反phản 正chánh 作tác 躄tích 也dã 下hạ 於ư 郢# 反phản )# 。

㾯# 痕ngân

(# 上thượng 烏ô 罪tội 反phản 下hạ 他tha 罪tội 反phản # [白/八]# 也dã 謂vị # [月*畾]# 則tắc 行hành 土thổ/độ 稍sảo 難nạn/nan 也dã 正chánh 作tác 腲# 脮# 也dã 或hoặc 作tác [虺-虫+畏]# ▆# 上thượng 烏ô 罪tội 烏ô [(卄/至)*寸]# 二nhị 反phản 下hạ 他tha 非phi 他tha 對đối 二nhị 反phản 病bệnh 也dã 廢phế 風phong 也dã 非phi 義nghĩa 義nghĩa 也dã )# 。

彯# [病-丙+皇]#

(# 上thượng 必tất 還hoàn 反phản 下hạ 七thất 魚ngư 反phản 瘡sang 也dã 正chánh 作tác ▆# 疽thư 也dã 上thượng 又hựu 疋thất 遙diêu 疋thất 妙diệu 二nhị 反phản 非phi 也dã )# 。

痟tiêu 顛điên

(# 上thượng 相tương/tướng 焦tiêu 反phản )# 。

欽khâm #

(# 蒲bồ 未vị 反phản 正chánh 作tác # 衣y 名danh 欽khâm 跋bạt 羅la 亦diệc 云vân 欽khâm 婆bà 羅la 如như 五ngũ 十thập 五ngũ 作tác 數số 跋bạt 羅la 是thị 郭quách 氏thị 作tác 子tử 尹# 反phản 非phi 也dã )# 。

臚lư 脂chi

(# 上thượng 力lực 魚ngư 反phản 正chánh 作tác 驢lư 也dã )# 。

鱣chiên [日*旨]#

(# 上thượng 知tri 連liên 反phản )# 。

胡hồ 椒tiêu

(# 音âm 焦tiêu )# 。

䟤# 鉢bát

(# 上thượng 卑ty 吉cát 反phản 正chánh 作tác 草thảo [卄/(乏-之+犮)]# 郭quách 氏thị 作tác 蒲bồ 薎# 反phản 非phi 也dã )# 。

一nhất 綖diên

(# 音âm 線tuyến )# 。

一nhất 鍼châm

(# 音âm 針châm )# 。

強cường/cưỡng [(又/木)*ㄆ]#

(# 上thượng 巨cự 向hướng 反phản 正chánh 作tác 弶cương 下hạ 所sở 八bát 反phản )# 。

機cơ 癈phế

(# 自tự 前tiền 作tác 機cơ 撥bát 布bố 未vị 反phản 又hựu 音âm 癈phế 悞ngộ )# 。

第đệ 廿# 二nhị 卷quyển

# 羊dương

(# 上thượng 奴nô 侯hầu 反phản )# 。

[滲-(彰-章)+小]# 豆đậu

(# 上thượng 子tử 老lão 反phản 悞ngộ )# 。

燈đăng #

(# 直trực 慮lự 反phản 正chánh 作tác 筋cân 箸trứ 二nhị 形hình 也dã 又hựu 知tri 略lược 反phản 非phi 也dã )# 。

讖sấm 悔hối

(# 上thượng 音âm 懺sám 誤ngộ )# 。

戶hộ 蘥#

(# 音âm 藥dược )# 。

釿# 聲thanh

(# 上thượng 居cư 殷ân 反phản )# 。

第đệ 廿# 三tam 卷quyển

長trường/trưởng 跽kị

(# 其kỳ 履lý 反phản )# 。

# 跽kị

(# 上thượng 胡hồ 故cố 反phản 又hựu 音âm 帝đế 非phi 也dã 下hạ 其kỳ 几kỉ 反phản )# 。

互hỗ 跽kị

(# 同đồng 上thượng 也dã 又hựu [目*互]# 仾# 二nhị 音âm 非phi 也dã )# 。

草thảo 䩙#

(# 玄huyền 犬khuyển 反phản )# 。

作tác #

(# 試thí 嬂# 二nhị 音âm 記ký 也dã )# 。

戶hộ [打-丁+簟]#

(# 店điếm 眼nhãn 二nhị 正chánh 作tác 徒đồ 點điểm 反phản 形hình )# 。

牙nha #

(# 羊dương 力lực 反phản 悞ngộ )# 。

衣y 枷già

(# 音âm 傢# )# 。

椽chuyên 栿#

(# 上thượng 文văn 緣duyên 反phản 下hạ 扶phù 福phước 反phản )# 。

衣y 架#

(# 衣y 嫁giá )# 。

浣hoán [(米*殳)/廾]#

(# 上thượng 戶hộ 管quản 反phản 下hạ 毗tỳ 際tế 反phản )# 。

[月*麗]# 之chi

(# 上thượng 所sở 賣mại 反phản 正chánh 作tác 矖# 也dã )# 。

[(口*〡*人)/兀]# #

(# 上thượng 徐từ 姉# 反phản )# 。

# #

(# 上thượng 補bổ [白/八]# 反phản 下hạ 士sĩ 皆giai 反phản )# 。

牙nha 杙#

(# 羊dương 力lực 反phản )# 。

第đệ 廿# 四tứ 卷quyển

踐tiễn 蹹#

(# 大đại 盍# 反phản )# 。

摷# 窟quật

(# 上thượng 仕sĩ 交giao 反phản 下hạ 口khẩu 骨cốt 反phản )# 。

愁sầu 惚hốt

(# 音âm # )# 。

象tượng 廄#

(# 音âm 救cứu )# 。

合hợp #

(# 力lực 救cứu 反phản )# 。

波ba #

(# 音âm 娑sa 波ba 〡# 提đề 伽già 晉tấn 言ngôn 清thanh 淨tịnh 經kinh 又hựu 素tố 禾hòa 反phản 又hựu 作tác 沙sa )# 。

唳# #

(# 上thượng 力lực 計kế 反phản 下hạ 步bộ 包bao 反phản 悞ngộ )# 。

第đệ 廿# 五ngũ 卷quyển

阿a 漯#

(# 尸thi 入nhập 反phản 悞ngộ )# 。

韋vi 紉#

(# 女nữ 久cửu 反phản 悞ngộ )# 。

如như 筭#

(# 音âm 弄lộng )# 。

股cổ 釵thoa

(# 上thượng 音âm 古cổ 下hạ 音âm 叉xoa )# 。

筭# 卬#

(# 上thượng 乘thừa 乱# 反phản 下hạ 因nhân 進tiến 反phản )# 。

失thất #

(# 尸thi 由do 尸thi 右hữu 二nhị 反phản 魚ngư 名danh 也dã 正chánh 作tác 牧mục )# 。

激kích 厲lệ

(# 上thượng 古cổ 歷lịch 反phản 下hạ 力lực 世thế 反phản )# 。

娙# 女nữ

(# 上thượng 羊dương 林lâm 反phản 正chánh 作tác [婬-壬+(工/山)]# )# 。

七thất 牧mục

(# 莫mạc 迴hồi 反phản 正chánh 作tác 枚mai )# 。

三tam 琦kỳ

(# 音âm 奇kỳ )# 。

入nhập 鍭#

(# 戶hộ 郭quách 反phản )# 。

憃xuẩn 磨ma

(# 上thượng 商thương 容dung 反phản 正chánh 作tác 舂thung )# 。

相tương/tướng 吊điếu

(# 丁đinh # 反phản )# 。

憂ưu 憒hội

(# 古cổ 內nội 反phản 心tâm 乱# 也dã )# 。

著trước 縺#

(# 力lực 堅kiên 反phản )# 。

# 蓰#

(# 上thượng 竹trúc 与# 反phản 正chánh 作tác 褚# 䘢# 二nhị 形hình 也dã )# 。

見kiến #

(# 同đồng 上thượng )# 。

羖cổ 羊dương

(# 上thượng 公công 五ngũ 反phản )# 。

# 皮bì

(# 上thượng 布bố [白/八]# 反phản )# 。

䖧# 皮bì

(# 上thượng 他tha 達đạt 反phản 水thủy 狗cẩu 也dã 正chánh 作tác 獺# 也dã 能năng 捕bộ 魚ngư 而nhi 食thực 也dã 又hựu 七thất 余dư 子tử 余dư 二nhị 反phản 並tịnh 非phi 用dụng 又hựu 川xuyên 音âm 以dĩ 狚# 字tự 替thế 之chi 音âm 但đãn 亦diệc 非phi 也dã )# 。

俱câu 睒thiểm

(# 失thất 染nhiễm 反phản 因nhân 名danh 也dã )# 。

班ban 駮#

(# 卜bốc 角giác 反phản )# 。

# 牛ngưu

(# 上thượng 乘thừa 早tảo 反phản )# 。

犍kiền 牛ngưu

(# 上thượng 居cư 言ngôn 反phản )# 。

[土*(厂@干)]# 上thượng

(# 上thượng 五ngũ 按án 反phản )# 。

卒thốt 涱tràn

(# 知tri 兩lưỡng 知tri 亮lượng 二nhị 反phản 水thủy 大đại 也dã 亦diệc 作tác 長trường/trưởng )# 。

曳duệ [尸@(敲-高)]#

(# 巨cự 逆nghịch 反phản )# 。

木mộc 跂#

(# 同đồng 上thượng )# 。

徒đồ 跣tiển

(# 先tiên 典điển 反phản )# 。

鳥điểu 喙uế

(# 竹trúc 角giác 反phản 正chánh 作tác 啄trác )# 。

# 羊dương

(# 上thượng 丁đinh [前-刖+ㄅ]# 反phản 也dã )# 。

或hoặc 蹬đẳng

(# 音âm 登đăng )# 。

牀sàng 㯓tháp

(# 上thượng 助trợ 㽵# 反phản 下hạ 他tha 盍# 反phản )# 。

下hạ 撢#

(# 徒đồ 點điểm 反phản )# 。

仿# 佯dương

(# 房phòng 羊dương 二nhị 音âm )# 。

第đệ 廿# 六lục 卷quyển

癖# 癊ấm

(# 上thượng 普phổ 益ích 反phản 下hạ 於ư 禁cấm 反phản )# 。

[亡/(罩-卓+(月*羊*几))]# [病-丙+(田/成)]#

(# 所sở 右hữu 反phản )# 。

麨xiểu #

(# 音âm 俻# )# 。

鍵kiện 鎡#

(# 上thượng 音âm # 下hạ 才tài 咨tư 子tử 慈từ 二nhị 反phản 小tiểu 鉢bát 也dã 應ưng 即tức 今kim 訓huấn 子tử 是thị 也dã )# 。

鳥điểu 翮cách

(# 行hành 草thảo 反phản )# 。

用dụng 匕chủy

(# 音âm 妣# 匙thi 也dã )# 。

鹹hàm 濕thấp

(# 上thượng 戶hộ 緘giam 反phản )# 。

石thạch 臼cữu

(# 巨cự 久cửu 反phản 正chánh 作tác 臼cữu 也dã 又hựu 居cư 六lục 居cư 玉ngọc 二nhị 反phản 悞ngộ )# 。

炱# 煤#

(# 上thượng 徒đồ 來lai 反phản 下hạ 莫mạc 迴hồi 反phản )# 。

合hợp #

(# 子tử 仙tiên 反phản 煑chử 也dã 正chánh 作tác 煎tiễn 又hựu 音âm 箭tiễn )# 。

言ngôn 蘗bách

(# 魚ngư 列liệt 反phản 正chánh 作tác [(薩-產+辛)/衣]# )# 。

抪# 座tòa

(# 上thượng 普phổ 胡hồ 反phản 設thiết 也dã 陳trần 也dã 正chánh 作tác 鋪phô 也dã 又hựu 補bổ 胡hồ 補bổ 故cố 二nhị 反phản 非phi 也dã )# 。

人nhân 筋cân

(# 音âm 斤cân )# 。

麨xiểu #

(# 音âm 俻# )# 。

䴵# [米*萹]#

(# 上thượng 卑ty 領lãnh 反phản 下hạ 平bình 媚mị 反phản )# 。

無vô [米*冓]#

(# 音âm 俻# 又hựu 蒲bồ 故cố 反phản 餹# 〡# )# 。

痔trĩ 病bệnh

(# 上thượng 真chân 里lý 反phản )# 。

以dĩ 俟sĩ

(# 床sàng 史sử 反phản 待đãi 也dã )# 。

狹hiệp 隘ải

(# 上thượng 胡hồ 夾giáp 反phản 下hạ 烏ô 賣mại 反phản )# 。

其kỳ 后hậu

(# 侯hầu 吼hống 反phản 皇hoàng 〡# 也dã )# 。

粳canh 米mễ

(# 上thượng 古cổ 盲manh 反phản )# 。

牧mục 馬mã

(# 上thượng 莫mạc 六lục 反phản )# 。

百bách 迮trách

(# 普phổ 吉cát 反phản 悞ngộ )# 。

我ngã 倩thiến

(# 七thất 性tánh 反phản )# 。

奉phụng 餉hướng

(# 手thủ 亮lượng 反phản )# 。

蟥# 䖝#

(# 上thượng 戶hộ 光quang 反phản )# 。

倉thương 簞đan

(# 音âm 丹đan )# 。

澡táo 漱thấu

(# 所sở 右hữu 反phản )# 。

枇# 杷ba

(# 上thượng 蒲bồ 脂chi 反phản 下hạ 蒲bồ 巴ba 反phản 菓quả 名danh )# 。

取thủ 藕ngẫu

(# 五ngũ 口khẩu 反phản )# 。

人nhân 脾tì

(# 步bộ 米mễ 反phản 正chánh 作tác 髀bễ )# 。

[蓌-坐+(素-糸)]# 茨tì

(# 上thượng 力lực 繩thằng 反phản 下hạ 其kỳ 撿kiểm 反phản 雞kê 頭đầu 也dã 亦diệc 云vân 烏ô 頭đầu 亦diệc 云vân [序-予+(鴈-厂)]# 頭đầu 正chánh 作tác 芡# 也dã 又hựu 才tài 咨tư 反phản 誤ngộ 也dã )# 。

舂thung 磨ma

(# 上thượng 束thúc 容dung 反phản )# 。

并tinh 當đương

(# 上thượng 卑ty 政chánh 反phản 下hạ 丁đinh 浪lãng 反phản )# 。

牀sàng 榻tháp

(# 音âm 塔tháp )# 。

吚# 寗#

(# 上thượng 一nhất 耆kỳ 反phản 下hạ 奴nô 定định 反phản )# 。

多đa 咃tha

(# 音âm 他tha 又hựu 陁# 此thử 言ngôn 滅Diệt 諦Đế 大đại 威uy 德đức 陁# 羅la # 經kinh 作tác 多đa 簸phả 古cổ 婆bà 沙sa 論luận 作tác 蹹# 被bị 新tân 毗tỳ 沙sa 論luận 作tác 蹹# 部bộ )# 。

羅la 辟Bích 支Chi

(# 下hạ 二nhị 音âm 譬thí 書thư 人nhân 悟ngộ 作tác 辟Bích 支Chi 也dã )# 。

蠰nhương 舍xá

(# 上thượng 式thức 亮lượng 反phản 又hựu 如như 兩lưỡng 奴nô 郎lang 二nhị 反phản 又hựu 霜sương 傷thương 二nhị 音âm 此thử 云vân 滅diệt 求cầu )# 。

多đa 咃tha

(# 音âm 他tha 又hựu 音âm 陁# 大đại 威uy 德đức 陁# 羅la # 經kinh 作tác 多đa 荼đồ [卄/(其*皮)]# 此thử 云vân 遠viễn 離ly )# 。

鍼châm 筒đồng

(# 上thượng 之chi 林lâm 反phản )# 。

盧lô 芝chi

(# 音âm 之chi )# 。

# 陁#

(# 上thượng 去khứ 迦ca 反phản )# 。

佉khư 陁#

(# 同đồng 上thượng )# 。

芋# 根căn

(# 上thượng 千thiên 遇ngộ 反phản )# 。

# 根căn

(# 上thượng 似tự [紿-口+月]# 反phản 草thảo 名danh 根căn 可khả 食thực 也dã 山sơn 南nam 呼hô 為vi 著trước 旋toàn 秦tần 地địa 閞# 西tây 呼hô 為vi 皷cổ 子tử 草thảo 也dã )# 。

[卄/隅]# 根căn

(# 上thượng 五ngũ 口khẩu 反phản )# 。

蘆lô 蔔bặc

(# 上thượng 洛lạc 胡hồ 反phản 下hạ 蒲bồ 北bắc 反phản )# 。

蕪# 菁#

(# 無vô 精tinh 二nhị 音âm 即tức # 菁# 也dã )# 。

䵃quáng 麦#

(# 上thượng 古cổ 猛mãnh 反phản )# 。

莠# 子tử

(# 上thượng 由do 酒tửu 反phản )# 。

胡hồ 椒tiêu [木*夕*卜]#

(# 下hạ 二nhị 同đồng 子tử 消tiêu 反phản )# 。

# 土thổ/độ

(# 上thượng 力lực 古cổ 反phản )# 。

蔡thái 帝đế

(# 上thượng 倉thương 盖# 反phản 藥dược 名danh 樹thụ [月*(羽/尒)]# 如như 阿a 魏ngụy 等đẳng 類loại 也dã 有hữu 五ngũ 種chủng 一nhất 興hưng 渠cừ 即tức 阿a 魏ngụy 也dã 二nhị 薩tát 闍xà 羅la 三tam 蔡thái 帝đế 夜dạ 四tứ 帝đế 夜dạ 波ba 提đề 五ngũ 帝đế 夜dạ 槃bàn 那na 此thử 四tứ 不bất 翻phiên 未vị 詳tường 何hà 物vật )# 。

第đệ 廿# 七thất 卷quyển

畦huề 畔bạn

(# 上thượng 戶hộ 圭# 反phản )# 。

簪# 摓#

(# 上thượng 子tử 紺cám 反phản 下hạ 扶phù 峯phong 反phản )# 。

䓣# 向hướng

(# 上thượng 力lực 掌chưởng 反phản )# 。

# 辟tịch

(# 上thượng 失thất 周chu 反phản 下hạ 必tất 益ích 反phản )# 。

# 手thủ

(# 上thượng 吒tra 草thảo 反phản )# 。

# 漯#

(# 失thất 入nhập 反phản )# 。

㿈# 創sáng/sang

(# 上thượng 於ư 容dung 反phản 下hạ 楚sở 床sàng 反phản )# 。

# 精tinh

(# 上thượng 戶hộ 管quản 反phản )# 。

怖bố 蓰#

(# 所sở 綺ỷ 反phản )# 。

茤đau 摩ma

(# 上thượng 測trắc 俱câu 反phản )# 。

[革*奇]# 由do 羅la

(# 上thượng 居cư 冝# 反phản 或hoặc 云vân 吉cát 由do 羅la 或hoặc 云vân 枳chỉ 由do 邏la 此thử 云vân 瓔anh 珞lạc 枳chỉ 吉cát 以dĩ 反phản )# 。

麁thô #

(# 力lực 朱chu 反phản 毛mao 布bố 也dã )# 。

拘câu [賒-示+未]#

(# 手thủ 遮già 反phản )# 。

槀# 草thảo

(# 上thượng 古cổ 老lão 反phản )# 。

複phức 衣y

(# 上thượng 扶phù 富phú 反phản 重trọng/trùng 也dã 又hựu 音âm 福phước )# 。

[袖-由+(旃-方)]# 衣y

(# 上thượng 之chi 然nhiên 反phản 尓# 疋thất 云vân 章chương 旃chiên 以dĩ 白bạch [紿-口+月]# 為vi 之chi 不bất 盡tận 也dã )# 。

[纕-(口*口)]# 衣y

(# 上thượng 倉thương 迴hồi 反phản 喪táng 衣y 也dã 或hoặc 綃tiêu 或hoặc [糸*慧]# 而nhi 輕khinh 踈sơ 者giả 也dã )# 。

[社-土+守]# 袴#

(# 上thượng 竹trúc 与# 反phản 下hạ 苦khổ 化hóa 苦khổ 故cố 二nhị 反phản )# 。

切thiết 褌#

(# 舌thiệt 魂hồn 反phản )# 。

麁thô 忽hốt

(# 所sở 立lập 反phản 悞ngộ )# 。

堅kiên 䩕ngạnh

(# 五ngũ 更cánh 反phản 正chánh 作tác 鞕ngạnh )# 。

衣y [袖-由+業]#

(# 房phòng 玉ngọc 反phản # 也dã )# 。

衣y 䩙#

(# 玄huyền 犬khuyển 反phản )# 。

大đại 襆#

(# 房phòng 玉ngọc 反phản )# 。

耐nại 羞tu

(# 上thượng 奴nô 代đại 反phản 下hạ 息tức 由do 反phản )# 。

衣y 幞#

(# 扶phù 玉ngọc 反phản )# 。

二nhị 蛆thư

(# 他tha 達đạt 反phản 水thủy 狗cẩu 也dã 正chánh 作tác 獺# 又hựu 多đa 達đạt 反phản 擖# 〡# 獸thú 名danh 似tự 狼lang 而nhi 赤xích )# 。

鯉lý 魚ngư

(# 上thượng 力lực 耳nhĩ 反phản )# 。

第đệ 廿# 八bát 卷quyển

鉗kiềm 鑷nhiếp

(# 上thượng 巨cự 廉liêm 反phản 下hạ 女nữ 輙triếp 反phản )# 。

戶hộ 䤵#

(# 蒲bồ 皆giai 反phản 即tức 鑰thược 匙thi 也dã 或hoặc 揥# 扂# 䥫# 篦bề 子tử 也dã 正chánh 作tác 排bài 也dã 律luật 意ý 言ngôn 此thử 等đẳng 是thị 可khả 分phần/phân 物vật 也dã )# 。

剃thế 刀đao 狎hiệp

(# 下hạ 甲giáp 反phản 正chánh 作tác 柙# )# 。

刮# 汗hãn 捭bãi

(# 上thượng 古cổ [(公/儿)*頁]# 反phản 中trung 胡hồ 案án 反phản 下hạ 卑ty 兮hề 反phản 正chánh 作tác 鎞# 篦bề 二nhị 形hình 也dã 布bố 買mãi 反phản 非phi )# 。

熨# 斗đẩu

(# 上thượng 於ư 貴quý 於ư 勿vật 二nhị 反phản )# 。

匕chủy 鉢bát 枝chi

(# 上thượng 音âm 妣# 下hạ 音âm 支chi 正chánh 作tác 榰# )# 。

刀đao 椑#

(# 下hạ 甲giáp 反phản 悞ngộ )# 。

刀đao 押áp

(# 同đồng 上thượng 悞ngộ 也dã )# 。

刀đao 柙#

(# 同đồng 上thượng 又hựu 卑ty 躃tích 二nhị 音âm 並tịnh 非phi 也dã )# 。

繫hệ 鞾#

(# 音âm 靴ngoa )# 。

刀đao 柙#

(# 下hạ 甲giáp 反phản )# 。

箱tương 篋khiếp

(# 苦khổ 頰giáp 反phản 悞ngộ )# 。

赭giả 土thổ/độ

(# 上thượng 之chi 也dã 反phản )# 。

被bị [按-女+(尸@貝)]#

(# 卑ty 進tiến 反phản 正chánh 作tác [按-女+(尸@貝)]# )# 。

捩liệt 曬sái

(# 上thượng 力lực 結kết 反phản 下hạ 所sở 賣mại 反phản )# 。

下hạ 撢#

(# 徒đồ 點điểm 反phản )# 。

拖tha 食thực

(# 上thượng 尸thi 智trí 反phản )# 。

# 為vi

(# 上thượng 莫mạc [仁-二+侯]# 反phản )# 。

曬sái #

(# 蘇tô 老lão 反phản )# 。

捲quyển 辟tịch

(# 上thượng 居cư 轉chuyển 反phản 下hạ 必tất 益ích 反phản )# 。

屎thỉ 溺nịch

(# 上thượng 尸thi 旨chỉ 反phản 下hạ 奴nô 吊điếu 反phản )# 。

凡phàm [區*凡]#

(# 上thượng 五ngũ 馬mã 反phản 下hạ 烏ô 侯hầu 反phản )# 。

唾thóa [口*壺]#

(# 音âm 胡hồ )# 。

第đệ 廿# 九cửu 卷quyển

乘thừa 祗chi

(# 上thượng 素tố 郎lang 反phản )# 。

所sở 惚hốt

(# 音âm # )# 。

勞lao 問vấn

(# 上thượng 來lai 到đáo 反phản )# 。

第đệ 卅# 卷quyển

閘# 習tập

(# 上thượng 胡hồ 甲giáp 反phản 正chánh 作tác 狎hiệp 也dã 又hựu 烏ô 甲giáp 反phản 非phi 也dã 亦diệc 悞ngộ )# 。

隨tùy [怡-台+(文/巾)]#

(# 音âm 怖bố 誤ngộ )# 。

分phần/phân 坘#

(# 直trực # 反phản )# 。

# 羊dương

(# 上thượng 奴nô 侯hầu 反phản 正chánh 作tác # )# 。

以dĩ

第đệ 四tứ 帙#

第đệ 卅# 一nhất 卷quyển

革cách 蓰#

(# 所sở 綺ỷ 反phản )# 。

革cách 簁tỷ

(# 同đồng 上thượng )# 。

皷cổ 簧#

(# 音âm 黃hoàng )# 。

棯# 辱nhục

(# 上thượng 奴nô 恊# 反phản )# 。

銅đồng 杅vu

(# 音âm 于vu )# 。

著trước #

(# 莫mạc 顏nhan 反phản )# 。

脚cước 蹹#

(# 大đại 盍# 反phản 也dã )# 。

跳khiêu 躑trịch

(# 上thượng 徒đồ 聊liêu 反phản 下hạ 池trì 石thạch 反phản )# 。

毀hủy 訾tí

(# 音âm 紫tử )# 。

毀hủy 呰tử

(# 同đồng 上thượng )# 。

第đệ 卅# 二nhị 卷quyển

革cách 屣tỉ

(# 所sở 綺ỷ 反phản )# 。

第đệ 卅# 三tam 卷quyển

拽duệ 出xuất

(# 上thượng 以dĩ 世thế 反phản 以dĩ 列liệt 二nhị 反phản )# 。

下hạ 撢#

(# 徒đồ 點điểm 反phản )# 。

龜quy 鼉đà

(# 上thượng 居cư 追truy 反phản 下hạ 徒đồ 何hà 反phản )# 。

提đề 麑#

(# 上thượng 都đô [前-刖+ㄅ]# 反phản 下hạ [弓*(乞-乙+小)]# [前-刖+ㄅ]# 反phản 大đại 魚ngư 也dã 或hoặc 云vân [伭-〦+一]# [弓*(乞-乙+小)]# 或hoặc 云vân 縶# 民dân 或hoặc 云vân 帝đế [麼-ㄠ+黽]# 音âm 麻ma 切thiết 韻vận 作tác 五ngũ 雞kê 反phản 非phi 也dã )# 。

第đệ 卅# 四tứ 卷quyển

一nhất 鵽#

(# 丁đinh 滑hoạt 反phản 黃hoàng 雀tước 也dã 又hựu 丁đinh 刮# 反phản 〡# 鳩cưu 名danh 也dã 似tự 雌thư 雉trĩ 鼠thử 脚cước 無vô 後hậu 指chỉ 歧kỳ 也dã 食thực 鳥điểu 出xuất 沙sa 漠mạc 也dã )# 。

㮿# 撥bát

(# 上thượng 補bổ 告cáo 反phản 下hạ 補bổ 未vị 反phản 正chánh 作tác 蓽tất 茇bát 下hạ 音âm 伐phạt 非phi )# 。

# 蒢#

(# 上thượng 其kỳ 魚ngư 反phản 下hạ 丈trượng 魚ngư 反phản )# 。

牀sàng 㩉#

(# 上thượng 助trợ 㽵# 反phản 下hạ 他tha 盍# 反phản )# 。

牀sàng [社-土+光]#

(# 音âm 光quang )# 。

[牛*禾]# 簀#

(# 阻trở 伯bá 反phản 棧sạn 也dã )# 。

瓠hoạch 蔓mạn

(# 上thượng 胡hồ 故cố 反phản 下hạ 音âm 萬vạn )# 。

。 [# 蔓mạn -# 又hựu +# 方phương 。

(# 上thượng 古cổ 花hoa 反phản 下hạ 音âm 萬vạn )# 。

茤đau 摩ma

(# 上thượng 測trắc 俱câu 反phản )# 。

麞chương 鹿lộc

(# 上thượng 之chi 羊dương 反phản )# 。

關quan 籥#

(# 上thượng 古cổ 還hoàn 反phản 下hạ 羊dương 略lược 反phản )# 。

下hạ [橝-早+卑]#

(# 徒đồ 點điểm 反phản 正chánh 作tác 扂# 弗phất 二nhị 形hình 又hựu 徒đồ 南nam 反phản 非phi )# 。

拖tha 紐nữu

(# 上thượng 失thất 支chi 反phản 安an 也dã 正chánh 作tác 施thí 下hạ 女nữ 久cửu 反phản )# 。

[卄/(急-心)]# 摩ma

(# 上thượng 測trắc 俱câu 反phản )# 。

鵝nga 鳫#

(# 五ngũ 諫gián 反phản )# 。

拖tha [打-丁+靈]#

(# 上thượng 失thất 支chi 反phản 下hạ 力lực 丁đinh 反phản )# 。

杆# 壞hoại

(# 上thượng 古cổ 寒hàn 反phản 正chánh 作tác 乾can/kiền/càn 漧# 二nhị 形hình )# 。

樚# 櫨lô

(# 上thượng 力lực 木mộc 反phản 下hạ 力lực 胡hồ 反phản )# 。

向hướng 沓đạp

(# 上thượng 許hứa 亮lượng 反phản 窓song 也dã 下hạ 徒đồ 合hợp 反phản 正chánh 㧺# )# 。

施thí 關quan

(# 上thượng 失thất 支chi 反phản )# 。

# 開khai

(# 上thượng 無vô 遠viễn 反phản )# 。

囓khiết 諸chư

(# 上thượng 五ngũ 結kết 反phản )# 。

麁thô 忽hốt

(# 所sở 立lập 反phản 悞ngộ )# 。

以dĩ 撅#

(# 巨cự 月nguyệt 反phản )# 。

金kim 餙#

(# 尸thi 食thực 反phản 正chánh 作tác 飾sức )# 。

[禾*急]# 便tiện

(# 上thượng 烏ô 本bổn 反phản )# 。

毒độc #

(# 尸thi 亦diệc 反phản )# 。

閒gian/nhàn #

(# 普phổ 擊kích 反phản 正chánh 作tác 劈phách )# 。

枓# 梀#

(# 上thượng 都đô 口khẩu 反phản 下hạ 蘓# 口khẩu 反phản )# 。

㑿# 健kiện

(# 上thượng 仕sĩ 交giao 反phản 輕khinh 捷tiệp 也dã 正chánh 作tác 勦# 也dã 又hựu 仕sĩ 巧xảo 反phản 長trường/trưởng [白/八]# 也dã 非phi 用dụng )# 。

拽duệ 出xuất

(# 上thượng 以dĩ 世thế 以dĩ 列liệt 二nhị 反phản )# 。

[蹲-酋+(十/田)]# [月*(土/米)]#

(# 上thượng 市thị 兖# 反phản 下hạ 星tinh 七thất 反phản )# 。

麁thô [勿/(心*心)]#

(# 所sở 立lập 反phản )# 。

鍵kiện 瓷#

(# 上thượng 巨cự 焉yên 反phản 下hạ 才tài 咨tư 反phản )# 。

大đại [打-丁+開]#

(# 苦khổ 迴hồi 反phản 正chánh 作tác [厂@(火/皿)]# )# 。

渾hồn 鈍độn

(# 上thượng 戶hộ 昆côn 反phản 下hạ 徒đồ 昆côn 反phản )# 。

[滲-(彰-章)+小]# 嗽thấu

(# 上thượng 子tử 老lão 反phản 下hạ 所sở 救cứu 反phản )# 。

第đệ 卅# 五ngũ 卷quyển

闍xà 頼# 吒tra

(# 上thượng 他tha 達đạt 反phản 下hạ 竹trúc 加gia 反phản )# 。

鳩cưu 羅la

(# 上thượng 居cư 求cầu 反phản 正chánh 作tác 鳩cưu 也dã 烏ô 迴hồi 鳩cưu 羅la 此thử 云vân 无# 二nhị 平bình 等đẳng 也dã 又hựu 戶hộ 官quan 反phản 誤ngộ )# 。

第đệ 卅# 六lục 卷quyển

鳴minh 抱bão

(# 上thượng 阿a 胡hồ 反phản 下hạ 蒲bồ 保bảo 反phản )# 。

老lão 耄mạo

(# 莫mạc 報báo 反phản )# 。

憂ưu 傶#

(# 倉thương 歷lịch 反phản 憂ưu 也dã 痛thống 也dã 正chánh 作tác 慼thích 慽thích 二nhị 形hình 又hựu 將tương 毒độc 反phản 悞ngộ )# 。

[金*氐]# 朼#

(# 上thượng 是thị 支chi 反phản 下hạ 卑ty 履lý 反phản 正chánh 作tác 匙thi 上thượng )# 。

[滲-(彰-章)+小]# 瓶bình

(# 上thượng 子tử 老lão 反phản )# 。

狌# 〃#

(# 音âm 生sanh )# 。

笓# 笆#

(# 上thượng 蒲bồ 脂chi 反phản 下hạ 蒲bồ 巴ba 反phản )# 。

撓nạo 鏡kính

(# 上thượng 女nữ 交giao 反phản )# 。

疱pháo 癖#

(# 上thượng 九cửu 愚ngu 反phản 下hạ 補bổ 益ích 反phản 攣luyến 也dã 正chánh 作tác 躄tích 也dã 俗tục 也dã )# 。

睞lãi 眼nhãn

(# 上thượng 來lai 代đại 反phản )# 。

癭# 者giả

(# 上thượng 於ư 井tỉnh 反phản )# 。

急cấp #

(# 女nữ [白/八]# 反phản )# 。

蹈đạo 門môn 閫khổn

(# 上thượng 徒đồ 到đáo 反phản 下hạ 苦khổ 本bổn 反phản )# 。

嬴# 䔍#

(# 上thượng 力lực 垂thùy 反phản 下hạ 都đô [泛-之+犮]# 反phản )# 。

膿nùng 潰hội

(# 上thượng 奴nô 冬đông 反phản 下hạ 胡hồ 對đối 反phản )# 。

卻khước 靽bán

(# 音âm 半bán )# 。

篳# 篥#

(# 上thượng 卑ty 吉cát 反phản 下hạ 力lực 日nhật 反phản )# 。

急cấp #

(# 女nữ [白/八]# 反phản )# 。

蹴xúc 蹹#

(# 上thượng 七thất 六lục 反phản 下hạ 大đại 盍# 反phản )# 。

[革*奇]# 靽bán

(# 上thượng 居cư 冝# 反phản )# 。

齧niết 齒xỉ

(# 上thượng 五ngũ 結kết 反phản )# 。

弭nhị 耳nhĩ

(# 上thượng [弓*(乞-乙+小)]# 尓# 反phản )# 。

柔nhu #

(# 音âm 軟nhuyễn )# 。

伊y 羅la 轅viên

(# 冝# 作tác 軟nhuyễn 蒲bồ 末mạt 反phản 蒙mông 名danh 也dã 或hoặc 云vân 伊y 羅la 婆bà 或hoặc 云vân 伊y 羅la [跳-兆+(乏-之+犬)]# 又hựu 于vu 元nguyên 反phản 誤ngộ )# 。

紅hồng 縹#

(# 疋thất 沼chiểu 反phản )# 。

宰tể 人nhân

(# 上thượng 子tử 改cải 反phản 主chủ 膳thiện 食thực 之chi 官quan 也dã 治trị 也dã 或hoặc 案án 烹phanh 煞sát 之chi 人nhân 也dã )# 。

病bệnh [病-丙+夏]#

(# 所sở 救cứu 反phản )# 。

第đệ 卅# 七thất 卷quyển

鼾hãn 睡thụy

(# 上thượng 呼hô 干can 喉hầu 案án 二nhị 反phản )# 。

䆿# 語ngữ

(# 上thượng 于vu 祭tế 反phản )# 。

振chấn 擺bãi

(# 布bố 買mãi 反phản )# 。

齘# 齒xỉ

(# 上thượng 胡hồ 界giới 反phản 切thiết 齒xỉ 怒nộ 也dã 又hựu 冝# 古cổ 八bát 反phản 俗tục 通thông 語ngữ 也dã )# 。

附phụ 釵thoa

(# 上thượng 冝# 作tác 鞲# 蒲bồ 故cố 反phản 下hạ 楚sở 街nhai 反phản 盛thịnh 箭tiễn 室thất 也dã 正chánh 作tác 靫# 也dã 二nhị 並tịnh 非phi 躰# 也dã )# 。

注chú 箭tiễn

(# 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác [擩-雨+而]# 箭tiễn 上thượng 而nhi 注chú 反phản )# 。

鉋# 刮#

(# 上thượng 蒲bồ 包bao 反phản 下hạ 古cổ 頞át 反phản )# 。

跨khóa 上thượng

(# 上thượng 苦khổ 瓦ngõa 反phản # 〡# 也dã )# 。

# 鑷nhiếp

(# 上thượng 蘓# 果quả 反phản 下hạ 安an 輙triếp 反phản )# 。

䆤# 耳nhĩ

(# 上thượng 昌xương 專chuyên 反phản )# 。

白bạch [金*(山/日/(句-口+匕))]#

(# 郎lang 盍# 反phản )# 。

耳nhĩ 圈quyển

(# 去khứ 員# 反phản 〡# 攣luyến 耳nhĩ 環hoàn 也dã 又hựu 巨cự 遠viễn 巨cự 兖# 二nhị 反phản 攔lan 也dã )# 。

草thảo 簪#

(# 子tử 南nam 側trắc 岑sầm 二nhị 反phản 首thủ 笄# 也dã 或hoặc 作tác 无# 几kỉ )# 。

金kim #

(# 莫mạc 顏nhan 反phản )# 。

治trị 。

(# 爭tranh 巧xảo 反phản 甲giáp 也dã 正chánh 作tác 。

果quả 羹#

(# 音âm 庚canh )# 。

牙nha 杙#

(# 上thượng 五ngũ 加gia 反phản 下hạ 羊dương 力lực 反phản )# 。

桃đào 頭đầu

(# 上thượng 徒đồ 了liễu 反phản 搖dao 也dã )# 。

白bạch #

(# 郎lang 盍# 反phản )# 。

鉢bát 棧sạn

(# 仕sĩ 限hạn 反phản )# 。

褰khiên 縮súc

(# 上thượng 去khứ # 反phản 下hạ 所sở 六lục 反phản )# 。

處xứ [糸*平]#

(# 北bắc 萠bằng 反phản 振chấn 繩thằng 墨mặc 也dã 正chánh 作tác 絣# 也dã 又hựu 普phổ 耕canh 反phản 彈đàn 也dã 誤ngộ )# 。

不bất 均quân

(# 古cổ 勻# 反phản )# 。

縫phùng 時thời 鍼châm

(# 上thượng 扶phù 峯phong 反phản 下hạ 之chi 林lâm 反phản )# 。

指chỉ 沓đạp

(# 徒đồ 合hợp 反phản 正chánh 作tác 轓# 揩khai 或hoặc 作tác 鞜# 非phi 也dã )# 。

聴# 鑿tạc

(# 才tài 作tác 反phản )# 。

梳sơ 頭đầu

(# 上thượng 所sở 初sơ 反phản )# 。

以dĩ 刷#

(# 所sở 刮# 反phản )# 。

令linh 捲quyển

(# 巨cự 負phụ 居cư 遠viễn 二nhị 反phản 曲khúc [白/八]# )# 。

疥giới 瘙#

(# 上thượng 古cổ 拜bái 反phản 下hạ 乘thừa 告cáo 反phản )# 。

安an 撜#

(# 都đô 鄧đặng 反phản )# 。

竈táo 埵đóa

(# 上thượng 子tử 告cáo 反phản 下hạ 音âm 墮đọa 俗tục )# 。

掁trành 觸xúc

(# 上thượng 宅trạch 庚canh 反phản )# 。

伏phục 瀆độc

(# 徒đồ [仁-二+侯]# 反phản 正chánh 作tác 竇đậu )# 。

虵xà 蝎hạt

(# 音âm 歇hiết )# 。

# 諸chư

(# 上thượng 尸thi 亦diệc 呼hô 各các 二nhị 反phản )# 。

卻khước 巩#

(# 下hạ 江giang 反phản )# 。

下hạ [木*簟]#

(# 徒đồ 點điểm 反phản 俗tục )# 。

陁# 驃phiếu

(# 毗tỳ 妙diệu 反phản )# 。

胡hồ 跽kị

(# 巨cự 几kỉ 反phản )# 。

第đệ 卅# 八bát 卷quyển

牛ngưu 呞tư

(# 音âm 詩thi )# 。

嚙giảo 脚cước

(# 上thượng 五ngũ 結kết 反phản )# 。

痒dương 悶muộn

(# 上thượng 羊dương 兩lưỡng 反phản )# 。

# 牛ngưu

(# 上thượng 莫mạc 交giao 反phản )# 。

輕khinh 挊#

(# 音âm 弄lộng )# 。

五ngũ 臈#

(# 郎lang 盍# 反phản 年niên 也dã )# 。

# 俱câu 執chấp

(# 上thượng 而nhi 容dung 反phản 細tế 毛mao 也dã 俱câu 執chấp 者giả 此thử 云vân 毯# )# 。

施thí 䩙# 紐nữu

(# 上thượng 失thất 支chi 反phản 中trung 工công 犬khuyển 反phản 下hạ 女nữ 久cửu 反phản )# 。

[口*(唐-口+(走-土))]# 故cố

(# 上thượng 丁đinh 計kế 反phản )# 。

編biên 帶đái

(# 上thượng 卑ty 玄huyền 步bộ 犬khuyển 二nhị 反phản 交giao 織chức 也dã )# 。

細tế 襵#

(# 之chi # 反phản )# 。

鈃# 頭đầu

(# 上thượng 音âm 斤cân 正chánh 作tác 釿# 也dã 又hựu 音âm 形hình 非phi 也dã )# 。

舌thiệt 舐thỉ

(# 音âm 是thị )# 。

漆tất 杖trượng

(# 上thượng 千thiên 愁sầu 反phản )# 。

(# 所sở 卓trác 反phản 正chánh 作tác 矟sáo )# 。

(# 音âm 順thuận )# 。

噉đạm 䔉#

(# 音âm 筭# )# 。

[荳-一+死]# 豆đậu

(# 上thượng 烏ô 官quan 反phản )# 。

施thí 挌#

(# 音âm 各các 樹thụ 枝chi 也dã 又hựu 古cổ 厄ách 郎lang 各các 二nhị 反phản 亦diệc 作tác 搭# )# 。

仚# 起khởi

(# 上thượng 許hứa 延diên 反phản 輕khinh 舉cử 也dã 又hựu 丘khâu 弭nhị 徒đồ 歎thán 二nhị 反phản )# 。

[(乏-之+虫)*(日/工)]# [賴/虫]#

(# 上thượng 他tha 達đạt 反phản 下hạ 郎lang 達đạt 反phản 毒độc 䖝# 也dã 正chánh 作tác 蟽# 蝲# 也dã )# 。

掃tảo 篲#

(# 徐từ 嵗# 反phản 尓# 雅nhã 曰viết 箭tiễn 王vương 篲# 所sở 以dĩ 為vi 箒trửu 也dã 又hựu 音âm 遂toại )# 。

揭yết 藥dược

(# 上thượng 都đô 老lão 反phản 正chánh 作tác 㨶đảo )# 。

无# 撜#

(# 都đô 鄧đặng 反phản )# 。

蹬đẳng 道đạo

(# 同đồng 上thượng 又hựu 音âm 登đăng )# 。

捻nẫm 著trước

(# 上thượng 奴nô 叶# 反phản 兩lưỡng 指chỉ 取thủ 物vật 也dã )# 。

# 水thủy

(# 上thượng 奴nô 短đoản 反phản )# 。

三tam 碣#

(# 音âm 竭kiệt )# 。

門môn [打-丁+(尸/目)]#

(# 音âm 眉mi 也dã )# 。

忙mang 懅cứ

(# 其kỳ 去khứ 反phản 急cấp 也dã )# 。

施thí 枰#

(# 上thượng 失thất 支chi 反phản 下hạ 步bộ 盲manh 反phản 下hạ 又hựu 平bình 病bệnh 二nhị 音âm 非phi )# 。

蛆thư [賴/虫]#

(# 上thượng 他tha 達đạt 反phản 下hạ 郎lang 達đạt 反phản )# 。

揙# 繩thằng

(# 上thượng 卑ty 連liên 反phản 下hạ 市thị 陵lăng 反phản 正chánh 作tác 編biên 繩thằng )# 。

鍼châm 綖diên

(# 音âm 線tuyến )# 。

第đệ 卅# 九cửu 卷quyển

持trì 䩛#

(# 音âm 秘bí 馬mã 〡# 也dã 又hựu 毗tỳ 必tất 反phản 非phi 也dã )# 。

上thượng 幞#

(# 房phòng 玉ngọc 反phản )# 。

竪thụ 柵#

(# 楚sở 責trách 反phản 柴sài 垣viên 也dã 籬# 也dã )# 。

壁bích 灡#

(# 郎lang 贊tán 反phản 朽hủ 也dã 又hựu 音âm [娕*頁]# 非phi 也dã )# 。

貝bối 裩# 衣y

(# 上thượng 補bổ 盖# 反phản 螺loa 也dã 今kim 砑# 螺loa 是thị 也dã 中trung 苦khổ 皆giai 反phản 正chánh 作tác 揩khai 也dã 〡# 摨# 摩ma 拭thức 也dã 謂vị 訝nhạ 令linh 有hữu 光quang 也dã 又hựu 古cổ 困khốn 反phản 出xuất 光quang 也dã 正chánh 作tác 琯# )# 。

木mộc 桶#

(# 他tha 孔khổng 反phản )# 。

股cổ 断#

(# 上thượng 公công 五ngũ 反phản )# 。

并tinh 襵#

(# 之chi 涉thiệp 反phản )# 。

令linh 胯khóa

(# 苦khổ 化hóa 反phản )# 。

[西/月]# 細tế

(# 上thượng 於ư 遙diêu 反phản 身thân 中trung 也dã 正chánh 作tác 敻# 也dã 說thuyết 文văn 云vân 籇# 人nhân # 從tùng 臼cữu 之chi 形hình 也dã 今kim 作tác [要/日]# 要yếu 二nhị 形hình )# 。

[打-丁+親]# 身thân

(# 上thượng 初sơ 覲cận 反phản )# 。

猗ỷ 新tân

(# 上thượng 於ư 綺ỷ 反phản )# 。

# 幟xí

(# 上thượng 必tất 遙diêu 反phản 下hạ 尺xích 志chí 反phản )# 。

甕úng 噐#

(# 上thượng 烏ô 貢cống 反phản )# 。

[西/月]# 閒gian/nhàn

(# 立lập 一nhất 搖dao 反phản )# 。

人nhân 叛bạn

(# 音âm 畔bạn )# 。

作tác 捲quyển

(# 去khứ 員# 反phản )# 。

揵kiền 椎chùy

(# 上thượng 巨cự 焉yên 反phản 下hạ 直trực 追truy 反phản 又hựu 作tác 搥trùy 推thôi 二nhị 形hình )# 。

蛆thư 皮bì

(# 上thượng 他tha 達đạt 反phản 作tác 獺# 又hựu 奴nô 達đạt 反phản 非phi 此thử 呼hô )# 。

鱣chiên 魚ngư

(# 上thượng 知tri 連liên 反phản )# 。

# 刺thứ

(# 七thất 賜tứ 反phản )# 。

皂tạo 莢#

(# 上thượng 才tài 早tảo 反phản 下hạ 古cổ 恊# 反phản )# 。

作tác 鞋hài

(# 戶hộ 掛quải 反phản )# 。

衣y 鞾#

(# 音âm 靴ngoa )# 。

第đệ 卌# 卷quyển

膒# 令linh

(# 上thượng 烏ô 侯hầu 反phản 漬tí 物vật 令linh 軟nhuyễn 也dã 正chánh 作tác 漚âu 也dã 又hựu 烏ô [仁-二+侯]# 反phản )# 。

[(囗@乂)/月]# 凹ao

(# 上thượng 許hứa 容dung 反phản 下hạ 烏ô 洽hiệp 反phản )# 。

[冗-几+((凵@又)/月)]# 凸#

(# 田điền 結kết 反phản )# 。

手thủ 棠#

(# 直trực 耕canh 反phản 觸xúc 也dã )# 。

掬cúc 擲trịch

(# 上thượng 巨cự 六lục 反phản 線tuyến 丸hoàn 也dã 正chánh 作tác 毱cúc 也dã 又hựu 九cửu 六lục 反phản 誤ngộ 也dã )# 。

築trúc 時thời

(# 上thượng 知tri 六lục 反phản )# 。

施thí 紉#

(# 女nữ 久cửu 反phản 悞ngộ )# 。

串xuyến 耳nhĩ

(# 上thượng 古cổ 患hoạn 反phản )# 。

齚# 齒xỉ

(# 上thượng 助trợ 伯bá 反phản )# 。

挊# 抃# 鈴linh

(# 上thượng 二nhị 同đồng 郎lang 貢cống 反phản 中trung 又hựu 音âm 卞# 非phi 也dã )# 。

# 簿bộ

(# 上thượng 來lai 古cổ 反phản 下hạ 婆bà 古cổ 反phản 車xa 駕giá 次thứ 第đệ 為vi # 簿bộ 也dã )# 。

喑âm 嗌#

(# 上thượng 於ư 禁cấm 反phản 下hạ 烏ô 界giới 反phản 不bất 平bình 聲thanh 也dã 亦diệc 婦phụ 人nhân 見kiến 異dị 事sự 而nhi 嗟ta 嘆thán 聲thanh 此thử 但đãn 不bất 言ngôn 而nhi 喉hầu 中trung 作tác 聲thanh 也dã 下hạ 正chánh 作tác 噫# 呃# 二nhị 形hình 也dã 下hạ 又hựu 音âm 益ích 非phi 呼hô 也dã )# 。

兩lưỡng 當đương

(# 得đắc 郎lang 反phản 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 裲# 襠# 前tiền 後hậu 衣y 也dã )# 。

細tế 襵#

(# 之chi 涉thiệp 知tri 攝nhiếp 二nhị 反phản )# 。

著trước 餌nhị

(# 人nhân 志chí 反phản )# 。

細tế 綀#

(# 所sở 魚ngư 反phản )# 。

甘cam

第đệ 五ngũ 帙#

第đệ 卌# 一nhất 卷quyển

草thảo 屣tỉ

(# 所sở 綺ỷ 反phản )# 。

問vấn [言*(九/十)]# 訊tấn

(# 二nhị 同đồng 音âm 信tín )# 。

倮khỏa 形hình

(# 上thượng 戶hộ 瓦ngõa 反phản )# 。

勦# 了liễu

(# 上thượng 子tử 小tiểu 仕sĩ 交giao 二nhị 反phản )# 。

澡táo 罐quán

(# 古cổ 乱# 反phản )# 。

推thôi 撢#

(# 上thượng 他tha 迴hồi 反phản 下hạ 徒đồ 點điểm 反phản )# 。

佛Phật 塌#

(# 音âm 塔tháp )# 。

挑thiêu 水thủy

(# 上thượng 大đại 了liễu 反phản )# 。

抖đẩu 捒#

(# 上thượng 都đô 口khẩu 反phản 下hạ 蘓# 口khẩu 反phản )# 。

嚼tước 蘆lô 蔔bặc

(# 上thượng 在tại 雀tước 反phản 中trung 力lực 胡hồ 反phản 下hạ 蒲bồ 北bắc 反phản )# 。

[宋-木+(烈-列+(百-日+目))]# 聞văn

(# 上thượng 古cổ 瓦ngõa 反phản )# 。

䏶# 膊bạc

(# 上thượng 步bộ 米mễ 反phản 下hạ 時thời 軟nhuyễn 反phản )# 。

疥giới 瘙#

(# 上thượng 古cổ 拜bái 反phản 下hạ 蘓# 告cáo 反phản )# 。

摓# 衣y

(# 上thượng 扶phù 峯phong 反phản )# 。

所sở 螫thích

(# 失thất 亦diệc 呼hô 各các 二nhị 反phản )# 。

囊nang 在tại

(# 上thượng 奴nô 郎lang 反phản 袋đại 也dã 冝# 作tác 債trái 奴nô 浪lãng 反phản 綏tuy 也dã )# 。

刺thứ #

(# 上thượng 七thất 賜tứ 反phản )# 。

掃tảo 篲#

(# 祥tường 嵗# 反phản )# 。

# 拭thức

(# 上thượng 戶hộ 管quản 反phản 下hạ 尸thi 力lực 反phản )# 。

攦# 捩liệt

(# 上thượng 所sở 賣mại 反phản 下hạ 力lực 結kết 反phản )# 。

堊# 灑sái

(# 上thượng 烏ô 各các 反phản )# 。

闍xà 崛quật

(# 其kỳ 勿vật 魚ngư 勿vật 二nhị 反phản )# 。

畏úy #

(# 上thượng 或hoặc 光quang 祥tường 姉# 反phản 下hạ 補bổ [白/八]# 反phản 誤ngộ 也dã )# 。

簪# 衣y

(# 上thượng 側trắc 紺cám 反phản )# 。

電điện 中trung

(# 上thượng 子tử 告cáo 反phản 正chánh 作tác 竈táo )# 。

水thủy 瓨giang

(# 下hạ 江giang 反phản )# 。

辦biện 杓chước

(# 市thị 斫chước 反phản )# 。

辦biện 朼#

(# 音âm 妣# 匙thi 也dã 正chánh 作tác 匕chủy )# 。

鍼châm 線tuyến

(# 上thượng 之chi 林lâm 反phản )# 。

欝uất 堤đê

(# 丁đinh 兮hề 反phản )# 。

簪# 刺thứ

(# 上thượng 子tử 紺cám 反phản 下hạ 七thất 歷lịch 反phản )# 。

第đệ 卌# 二nhị 卷quyển

[亡/(罩-卓+(失*月*几))]# 瘦sấu

(# 上thượng 力lực 垂thùy 反phản )# 。

[亡/(罩-卓+(失*月*几))]# 瘦sấu

(# 同đồng 上thượng )# 。

抱bão 捉tróc

(# 上thượng 步bộ 保bảo 反phản )# 。

按án 掐#

(# 苦khổ 洽hiệp 反phản )# 。

刀đao 矟sáo

(# 所sở 角giác 反phản )# 。

曰viết 昳#

(# 田điền 結kết 反phản )# 。

麨xiểu 糒#

(# 音âm 俻# )# 。

䵃quáng 麦#

(# 上thượng 古cổ 猛mãnh 反phản )# 。

莠# 子tử

(# 上thượng 以dĩ 栁# 反phản )# 。

[跳-兆+尃]# 痛thống

(# 上thượng 市thị 軟nhuyễn 反phản )# 。

勦# 徤#

(# 上thượng 仕sĩ 交giao 反phản )# 。

褰khiên 衣y

(# 上thượng 去khứ # 反phản )# 。

床sàng 榻tháp

(# 他tha 盍# 反phản )# 。

官quan 稟bẩm

(# 兵binh 錦cẩm 反phản 与# 也dã 悞ngộ )# 。

反phản 叛bạn

(# 音âm 畔bạn )# 。

第đệ 卌# 三tam 卷quyển

# 易dị

(# 上thượng 莫mạc [仁-二+侯]# 反phản )# 。

米mễ 穀cốc

(# 古cổ 木mộc 反phản 五ngũ 〡# 也dã )# 。

守thủ 䔉#

(# 音âm 筭# )# 。

菓quả 蓏lỏa

(# 郎lang 果quả 反phản )# 。

# 尿niệu

(# 上thượng 尸thi 旨chỉ 反phản 下hạ 奴nô 吊điếu 反phản )# 。

睞lãi 眼nhãn

(# 上thượng 郎lang 代đại 反phản )# 。

是thị 癭#

(# 於ư 井tỉnh 反phản )# 。

攡# 障chướng

(# 上thượng 力lực 支chi 反phản )# 。

无# 蘺#

(# 同đồng 上thượng )# 。

藕ngẫu 根căn

(# 上thượng 五ngũ 口khẩu 反phản )# 。

蘿# 菔bặc

(# 步bộ 北bắc 反phản )# 。

蕪# 菁#

(# 上thượng 音âm 無vô 下hạ 音âm 精tinh )# 。

若nhược #

(# 古cổ 花hoa 反phản 出xuất 說thuyết 文văn )# 。

拽duệ 出xuất

(# 上thượng 以dĩ 列liệt 反phản )# 。

自tự 曳duệ

(# 已dĩ 列liệt 反phản )# 。

第đệ 卌# 四tứ 卷quyển

稟bẩm 賞thưởng

(# 上thượng 兵binh 錦cẩm 反phản 下hạ 尸thi 兩lưỡng 反phản )# 。

革cách 蓰#

(# 所sở 綺ỷ 反phản 正chánh 作tác 屣tỉ # )# 。

䠒# 跪quỵ

(# 上thượng 乎hồ 悟ngộ 反phản )# 。

作tác 摾#

(# 巨cự 向hướng 反phản )# 。

作tác 撥bát

(# 音âm 鉢bát )# 。

薜bệ 荔lệ

(# 上thượng 毗tỳ 計kế 反phản 下hạ 力lực 計kế 反phản )# 。

屏bính 處xứ

(# 上thượng 卑ty 領lãnh 反phản ▆# 也dã 又hựu 毗tỳ 政chánh 反phản )# 。

[打-丁+簪]# 縫phùng

(# 上thượng 子tử 紺cám 反phản 下hạ 採thải 峯phong 反phản )# 。

第đệ 卌# 五ngũ 卷quyển

拖tha 越việt

(# 上thượng 口khẩu 智trí 反phản # 名danh )# 。

効hiệu 我ngã

(# 上thượng 戶hộ 孝hiếu 反phản )# 。

厥quyết 脩tu

(# 上thượng 居cư 月nguyệt 反phản 衣y 名danh )# 。

[厂@(羊*(艮-日+口))]# 脩tu

(# 同đồng 上thượng )# 。

茤đau 麻ma

(# 上thượng 測trắc 俱câu 反phản 衣y 名danh 別biệt 本bổn 作tác [卄/(急-心)]# 摩ma )# 。

欽khâm 披phi

(# 音âm 婆bà 或hoặc 作tác 㧋# 音âm 。

長trường/trưởng 拖tha

(# 上thượng 直trực 向hướng 反phản 下hạ 尸thi 智trí 反phản )# 。

鱣chiên 脂chi

(# 上thượng 知tri 連liên 反phản 魚ngư 名danh 詩thi 䟽# 曰viết 鱣chiên 似tự 龍long # 頭đầu 口khẩu 在tại 頷hạm 下hạ 背bội 上thượng 有hữu 甲giáp 而nhi 大đại 重trọng/trùng 千thiên 斤cân 餘dư 長trường/trưởng 二nhị 三tam 丈trượng 軟nhuyễn 骨cốt 可khả 噉đạm )# 。

赤xích 柎#

(# 扶phù 付phó 反phản 正chánh 作tác 附phụ 藥dược 名danh 赤xích 附phụ 子tử )# 。

# 樓lâu 鹽diêm

(# 上thượng 郎lang 古cổ 反phản 下hạ 羊dương 廉liêm 反phản )# 。

# 手thủ

(# 上thượng 知tri 格cách 反phản )# 。

擿# 故cố

(# 上thượng 知tri 草thảo 反phản 張trương 也dã 取thủ 也dã 又hựu 他tha 歷lịch 反phản )# 。

牀sàng 㩉#

(# 上thượng 音âm 床sàng 下hạ 音âm 塔tháp )# 。

有hữu 紡#

(# 芳phương # 反phản )# 。

擗# 治trị

(# 上thượng 補bổ 厄ách 反phản 下hạ 直trực 之chi 反phản )# 。

抖đẩu 捒#

(# 上thượng 都đô 口khẩu 反phản 下hạ 蘓# 口khẩu 反phản )# 。

作tác 縈oanh

(# 於ư 管quản 反phản )# 。

緾# 手thủ

(# 上thượng 直trực 連liên 反phản 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 緡# 美mỹ 巾cân 反phản )# 。

若nhược 績#

(# 音âm 績# # 也dã )# 。

第đệ 卌# 六lục 卷quyển

鍼châm 綖diên

(# 上thượng 音âm 針châm 下hạ 音âm 線tuyến )# 。

喑âm 嗌#

(# 上thượng 於ư 禁cấm 反phản 下hạ 烏ô 介giới 反phản 下hạ 又hựu 音âm 益ích )# 。

堅kiên 薜bệ

(# 普phổ 益ích 反phản 正chánh 作tác 癖# 也dã 痃# 癖# 腹phúc 中trung 氣khí 塊khối 也dã 又hựu 毗tỳ 計kế 補bổ 厄ách 二nhị 反phản 非phi 也dã )# 。

蹴xúc 踏đạp

(# 上thượng 七thất 六lục 反phản 下hạ 徒đồ 盍# 反phản )# 。

以dĩ 刷#

(# 所sở 刮# 反phản )# 。

以dĩ 㧧#

(# 所sở 初sơ 反phản )# 。

編biên 頭đầu

(# 上thượng 蒲bồ 典điển 反phản 交giao 織chức 也dã 正chánh 作tác 辮biện 亦diệc 作tác 編biên )# 。

綟lệ 衣y

(# 上thượng 力lực 結kết 反phản )# 。

第đệ 卌# 七thất 卷quyển

指chỉ 。

(# 爭tranh 巧xảo 反phản 亦diệc 作tác 必tất )# 。

掐# 掐#

(# 苦khổ 洽hiệp 反phản )# 。

[渜-大+火]# 軆#

(# 上thượng 而nhi 兖# 反phản )# 。

怛đát 毗tỳ

(# 上thượng 都đô 達đạt 反phản 長trưởng 者giả 名danh 怚# 毗tỳ 揵kiền 拏noa 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 蛆thư 子tử 余dư 反phản 非phi 也dã )# 。

犍kiền 拏noa

(# 上thượng 巨cự 焉yên 反phản 下hạ 女nữ 加gia 反phản )# 。

一nhất 團đoàn

(# 徒đồ 官quan 反phản 瓦ngõa 也dã 亦diệc 作tác 搏bác 糐# 二nhị 形hình 諸chư 律luật 作tác 揣đoàn 皆giai 古cổ 躰# 借tá 用dụng 非phi 正chánh 也dã )# 。

土thổ/độ 埵đóa

(# 徒đồ 果quả 反phản 除trừ 摩ma 那na 埵đóa 丁đinh 果quả 反phản )# 。

班ban 駮#

(# 布bố 角giác 反phản )# 。

杓chước 匕chủy

(# 上thượng 時thời 斫chước 反phản 下hạ 音âm 妣# )# 。

木mộc 魁khôi

(# 口khẩu 迴hồi 反phản 正chánh 作tác 盔# )# 。

[扁*凡]# 子tử

(# 上thượng 音âm 邊biên 小tiểu 盆bồn 也dã )# 。

揵kiền 瓷#

(# 才tài 咨tư 反phản )# 。

拼bính 衣y

(# 上thượng 布bố 耕canh 反phản )# 。

指chỉ 沓đạp

(# 徒đồ 合hợp 反phản )# 。

香hương [└@(〦/僉)]#

(# 力lực 閻diêm 反phản 盛thịnh 香hương 器khí )# 。

簁tỷ 藥dược

(# 上thượng 所sở 綺ỷ 反phản 羅la 也dã 又hựu 所sở 冝# 反phản )# 。

裁tài 得đắc

(# 上thượng 自tự 來lai 反phản 僅cận 也dã 正chánh 作tác 纔tài 也dã )# 。

作tác #

(# 志chí 試thí 熾sí 三tam 音âm 摽phiếu/phiêu 〡# 也dã 記ký 也dã 亦diệc 作tác 識thức 也dã )# 。

未vị 熏huân

(# 許hứa 云vân 反phản 煙yên 〡# 也dã )# 。

應ưng 熏huân

(# 同đồng 上thượng )# 。

皱# 起khởi

(# 上thượng 側trắc 瘦sấu 反phản )# 。

戶hộ 扇thiên/phiến

(# 音âm 非phi )# 。

舍xá 栿#

(# 音âm 伏phục )# 。

攎# 拱củng

(# 上thượng 洛lạc 胡hồ 反phản 下hạ 居cư 勇dũng 反phản )# 。

赭giả 土thổ/độ

(# 上thượng 音âm 者giả 赤xích 土thổ/độ 也dã )# 。

第đệ 卌# 八bát 卷quyển

羈ki 繫hệ

(# 上thượng 居cư 冝# 反phản 絆bán 也dã )# 。

死tử [土*(厂@干)]#

(# 音âm 岸ngạn )# 。

尠tiển 少thiểu

(# 上thượng 息tức 匋# 息tức 淺thiển 二nhị 反phản )# 。

鐵thiết 鈧#

(# 直trực 林lâm 反phản 錘chùy 属# 或hoặc 作tác 杭# 直trực 林lâm 反phản 繫hệ 牛ngưu 弋# 也dã 經kinh 音âm 義nghĩa 以dĩ 砧# 字tự 替thế 之chi 知tri 林lâm 反phản )# 。

闥thát 利lợi 吒tra

(# 上thượng 他tha 達đạt 反phản 下hạ 竹trúc 加gia 反phản )# 。

見kiến 慊khiểm/khiết

(# 音âm 嫌hiềm 又hựu 音âm 嗛# 悞ngộ )# 。

[宋-木+(烈-列+(百-日+目))]# 婦phụ

(# 上thượng 古cổ 瓦ngõa 反phản )# 。

塵trần 坋phấn

(# 蒲bồ 悶muộn 反phản 正chánh 作tác 坌bộn 也dã )# 。

衣y 裓kích

(# 古cổ 得đắc 反phản )# 。

[竺-二+匿]# 來lai [竺-二+匿]#

(# 上thượng 下hạ 二nhị 同đồng 苦khổ 頰giáp 反phản 正chánh 作tác 篋khiếp )# 。

汙ô 賤tiện

(# 上thượng 烏ô 故cố 反phản 嫌hiềm 也dã 正chánh 作tác 惡ác )# 。

誣vu 己kỷ

(# 上thượng 文văn 夫phu 反phản 下hạ 九cửu 旱hạn 反phản )# 。

鉤câu 銷tiêu

(# 所sở 卓trác 反phản 悞ngộ )# 。

第đệ 卌# 九cửu 卷quyển

[托-七+犮]# 橛quyết

(# 巨cự 月nguyệt 反phản )# 。

合hợp 韁#

(# 居cư 良lương 反phản )# 。

# 僈#

(# 上thượng 丁đinh 禮lễ 反phản 下hạ 莫mạc 槃bàn 反phản 正chánh 作tác 謾man 慲# 二nhị 形hình )# 。

毀hủy 訾tí

(# 音âm 紫tử )# 。

遏át 截tiệt

(# 上thượng 烏ô 割cát 反phản )# 。

詭quỷ 語ngữ

(# 上thượng 居cư 委ủy 反phản )# 。

種chủng 屐kịch

(# 巨cự 逆nghịch 反phản )# 。

第đệ 五ngũ 十thập 卷quyển

# 皮bì

(# 上thượng 補bổ 孝hiếu 反phản )# 。

䖧# 皮bì

(# 上thượng 他tha 達đạt 反phản )# 。

[竄-八]# 噉đạm

(# 上thượng 書thư 与# 反phản 正chánh 作tác 鼠thử 悞ngộ )# 。

提đề 咤trá

(# 竹trúc 加gia 反phản )# 。

穹# 伽già

(# 上thượng 去khứ 弓cung 反phản 下hạ 其kỳ 迦ca 反phản )# 。

[里*今]# 虵xà

(# 上thượng 其kỳ 廉liêm 其kỳ 今kim 二nhị 反phản )# 。

料liệu 理lý

(# 上thượng 力lực 條điều 反phản )# 。

巢sào 健kiện

(# 上thượng 仕sĩ 交giao 反phản 正chánh 作tác 勦# )# 。

白bạch [月*(山/日/(句-口+匕))]#

(# 上thượng 來lai 盍# 反phản )# 。

[打-丁+(奄-大)]# 去khứ

(# 上thượng 以dĩ 世thế 以dĩ 列liệt 二nhị 反phản )# 。

[巾*業]# 撲phác 頭đầu

(# 上thượng 二nhị 同đồng 房phòng 玉ngọc 反phản 正chánh 作tác [巾*業]# [袖-由+業]# 二nhị 音âm )# 。

棠#

第đệ 六lục 帙#

第đệ 五ngũ 十thập 一nhất 卷quyển

䖝# 嚙giảo

(# 五ngũ 結kết 反phản )# 。

裏lý 男nam

(# 上thượng 古cổ 火hỏa 反phản )# 。

裏lý 而nhi

(# 同đồng 上thượng )# 。

摴sư 蒲bồ

(# 上thượng [(巨-匚)@十]# 魚ngư 反phản )# 。

若nhược 撅#

(# 巨cự 月nguyệt 反phản 悞ngộ )# 。

枷già 上thượng

(# 上thượng 古cổ 亞# 反phản )# 。

慌hoảng 錯thác

(# 上thượng 火hỏa 光quang 反phản 乱# 也dã 朚# 遽cự 先tiên 次thứ 也dã 正chánh 作tác 荒hoang 又hựu 火hỏa 廣quảng 反phản )# 。

曳duệ 他tha

(# 上thượng 羊dương 世thế 反phản )# 。

拽duệ 去khứ

(# 上thượng 以dĩ 列liệt 反phản )# 。

貸thải 他tha

(# 上thượng 冝# 作tác 貣# 從tùng 得đắc 他tha 得đắc 二nhị 反phản 從tùng 官quan 借tá 本bổn 貲ti 也dã 又hựu 徒đồ 人nhân 求cầu 物vật 也dã 又hựu 他tha 代đại 反phản 借tá 與dữ 人nhân 物vật 曰viết 貸thải 也dã 非phi 義nghĩa 也dã )# 。

[角*互]# 言ngôn

(# 上thượng 丁đinh 禮lễ 反phản )# 。

断# 當đương

(# 上thượng 都đô 管quản 反phản 下hạ 都đô 浪lãng 反phản )# 。

駱lạc 駝đà

(# 遠viễn 何hà 反phản )# 。

祝chúc 術thuật

(# 上thượng 之chi 救cứu 反phản 〡# [諢-車+且]# 也dã 又hựu 之chi 六lục 反phản 禱đảo 〡# 也dã )# 。

蹴xúc 蹶quyết

(# 上thượng 七thất 六lục 反phản 下hạ 居cư 月nguyệt 反phản )# 。

誰thùy 噵#

(# 音âm 道đạo )# 。

我ngã 憙hí

(# 許hứa 記ký 反phản )# 。

[打-丁+柰]# #

(# 上thượng 奴nô 達đạt 反phản 下hạ 楚sở 床sàng 反phản )# 。

以dĩ 創sáng/sang

(# 同đồng 上thượng )# 。

為vi #

(# 奴nô 管quản 反phản )# 。

惶hoàng 心tâm

(# 上thượng 音âm 星tinh 了liễu 慧tuệ 也dã 正chánh 作tác 惺tinh 又hựu 音âm 省tỉnh 悟ngộ 也dã 又hựu 音âm 皇hoàng 非phi )# 。

牀sàng 榻tháp

(# 上thượng 助trợ 㽵# 反phản 下hạ 他tha 盍# 反phản )# 。

第đệ 五ngũ 十thập 二nhị 卷quyển

[米*祭]# 米mễ 糜mi

(# 上thượng 子tử 細tế 反phản 下hạ 美mỹ 垂thùy 反phản )# 。

穄tế 米mễ

(# 同đồng 上thượng )# 。

啜# 粥chúc

(# 上thượng 川xuyên 說thuyết 反phản )# 。

腐hủ 爤#

(# 上thượng 音âm 父phụ 臭xú 也dã 朽hủ 也dã 下hạ 郎lang 贊tán 反phản )# 。

䖝# 嚙giảo

(# 五ngũ 結kết 反phản )# 。

羖cổ 羊dương

(# 上thượng 公công 五ngũ 反phản )# 。

[病-丙+嗇]# 壁bích

(# 上thượng 自tự 羊dương 反phản )# 。

籬# 柵#

(# 上thượng 力lực 支chi 反phản 下hạ 楚sở 責trách 反phản )# 。

# 染nhiễm

(# 上thượng 戶hộ 菅gian 反phản 洗tẩy 也dã )# 。

敷phu 具cụ

(# 上thượng 苦khổ 無vô 反phản )# 。

[專*ㄆ]# 具cụ

(# 同đồng 上thượng )# 。

# 羊dương

(# 上thượng 奴nô 頭đầu 反phản )# 。

染nhiễm 擗#

(# 愽# 厄ách 反phản )# 。

枕chẩm 毳thuế

(# 上thượng 之chi 審thẩm 反phản 下hạ 尺xích 稅thuế 反phản )# 。

薜bệ 荔lệ

(# 上thượng 毗tỳ 計kế 反phản 下hạ 力lực 計kế 反phản )# 。

迦ca [糸*(文/巾)]#

(# [(巨-匚)@十]# 夷di 反phản )# 。

時thời 擠#

(# 子tử 禮lễ 反phản 搦nạch 出xuất 汙ô )# 。

革cách 屣tỉ

(# 所sở 綺ỷ 反phản )# 。

乘thừa [糸*昌]#

(# 莫mạc 報báo 反phản 正chánh 作tác [恉-匕+曰]# )# 。

毀hủy 訾tí

(# 音âm 紫tử )# 。

瘂á 淨tịnh

(# 上thượng 烏ô 雅nhã 反phản )# 。

吃cật 人nhân

(# 上thượng 居cư [占-口+乙]# 反phản )# 。

痾# 聾lung

(# 上thượng 烏ô 雅nhã 反phản 悞ngộ 下hạ 郎lang 紅hồng 反phản )# 。

啞á 人nhân

(# 同đồng 上thượng )# 。

地địa 囷#

(# 巨cự 殞vẫn 反phản 蕈# 也dã 正chánh 作tác 菌# 又hựu 巨cự 遠viễn 反phản 又hựu 去khứ 筠# 反phản 非phi 也dã )# 。

曰viết 爆bộc

(# 步bộ 報báo 步bộ 木mộc 二nhị 反phản 曰viết 乾can/kiền/càn 也dã 正chánh 作tác 暴bạo 曝bộc 二nhị 形hình 又hựu 豹báo 剝bác 朴phác 愽# 四tứ 音âm 並tịnh 非phi 呼hô 也dã )# 。

浮phù 洴bình

(# 音âm 瓶bình )# 。

第đệ 五ngũ 十thập 三tam 卷quyển

攦# 散tán

(# 上thượng 所sở 買mãi 所sở 雅nhã 二nhị 反phản 正chánh 作tác 灑sái 洒sái 二nhị 形hình 或hoặc 作tác 釃# 所sở 綺ỷ 反phản 玉ngọc 篇thiên 音âm 歷lịch 非phi )# 。

瑠lưu 瑀#

(# 力lực 支chi 反phản 又hựu 音âm 禹vũ 非phi 也dã )# 。

泍# 著trước

(# 上thượng 而nhi 陝# 反phản )# 。

草thảo 蓰#

(# 所sở 綺ỷ 反phản )# 。

黑hắc [(圪-乙+田)/皿]#

(# 音âm 閻diêm )# 。

羅la 拁#

(# 巨cự 迦ca 反phản )# 。

門môn 藝nghệ

(# 魚ngư 結kết 反phản 閻diêm 也dã 正chánh 作tác 闑# 臬# 二nhị 形hình 或hoặc 作tác ▆# 也dã )# 。

[白/(〡*日)/儿]# 羅la 貯trữ

(# 上thượng 都đô 侯hầu 反phản 下hạ 知tri 与# 反phản )# 。

羅la #

(# 知tri 与# 反phản 与# 貯trữ 同đồng )# 。

牀sàng 㩉#

(# 上thượng 音âm 床sàng 下hạ 音âm 塔tháp )# 。

薦tiến 蓆#

(# 上thượng 子tử 見kiến 反phản 下hạ 序tự 苦khổ 反phản )# 。

衣y [木*架]#

(# 音âm 架# )# 。

# 壀#

(# 上thượng 疾tật 羊dương 反phản 下hạ 補bổ 覔# 反phản )# 。

椑# 栰phạt

(# 上thượng 步bộ 街nhai 反phản 下hạ 扶phù 發phát 反phản )# 。

若nhược 撅#

(# 巨cự 月nguyệt 反phản )# 。

以dĩ 灰hôi

(# 呼hô 迴hồi 反phản )# 。

以dĩ 炎diễm

(# 音âm 熖# )# 。

炎diễm 灑sái

(# 上thượng 呼hô 迴hồi 反phản 正chánh 作tác 灰hôi )# 。

火hỏa 擲trịch

(# 持trì 石thạch 反phản )# 。

三tam 碣#

(# 音âm 竭kiệt )# 。

煑chử 食thực

(# 上thượng 之chi 与# 反phản )# 。

煑chử 食thực

(# 同đồng 上thượng )# 。

煮chử 食thực

(# 亦diệc 同đồng 上thượng 也dã 亦diệc 作tác 鬻dục )# 。

以dĩ 。

(# 爭tranh 巧xảo 反phản )# 。

刀đao 抓trảo

(# 同đồng 上thượng 正chánh 作tác 。

拖tha 衣y

(# 上thượng 尸thi 智trí 反phản )# 。

迦ca [糸*(ㄆ/巾)]#

(# 丑sửu 夷di 反phản )# 。

第đệ 五ngũ 十thập 四tứ 卷quyển

憒hội #

(# 上thượng 古cổ 對đối 反phản 下hạ 女nữ 孝hiếu 反phản )# 。

自tự 首thủ

(# 乎hồ 救cứu 反phản 自tự 〡# 非phi 罪tội 也dã )# 。

牸tự 牛ngưu

(# 上thượng 才tài 寺tự 反phản 母mẫu 牛ngưu 也dã )# 。

餘dư [糝-(彰-章)+小]#

(# 蘓# 感cảm 反phản )# 。

煑chử 鹽diêm

(# 羊dương 廉liêm 反phản )# 。

刀đao 爪trảo

(# 爭tranh 巧xảo 反phản 甲giáp 也dã 正chánh 作tác 爪trảo 必tất 二nhị 形hình 也dã 又hựu 古cổ 花hoa 反phản 非phi 也dã )# 。

蝦hà 蟆#

(# 遐hà 麻ma 二nhị 音âm 水thủy 䖝# 名danh )# 。

水thủy 蛭#

(# 之chi 日nhật 支chi 悉tất 丁đinh 結kết 三tam 反phản )# 。

# 烸#

(# 上thượng 徒đồ 來lai 反phản 下hạ 莫mạc 迴hồi 反phản )# 。

# 泍#

(# 上thượng 戶hộ 管quản 反phản 下hạ 而nhi 閃thiểm 反phản )# 。

簪# 綴chuế

(# 上thượng 子tử 紺cám 反phản 下hạ 竹trúc 稅thuế 反phản )# 。

連liên 縫phùng

(# 父phụ 客khách 扶phù 用dụng 二nhị 反phản )# 。

揭yết 䭾#

(# 上thượng 其kỳ 列liệt 反phản 下hạ 徒đồ 个# 反phản )# 。

第đệ 五ngũ 十thập 五ngũ 卷quyển

(# 尾vĩ 題đề 云vân 五ngũ 十thập 八bát 經kinh 音âm 義nghĩa 亦diệc 以dĩ 此thử 卷quyển 為vi 五ngũ 十thập 八bát 並tịnh 非phi 也dã )# 。

羇ki 繫hệ

(# 上thượng 居cư 冝# 反phản )# 。

誣vu 謗báng

(# 上thượng 文văn 夫phu 反phản )# 。

人nhân 䏶#

(# 步bộ 米mễ 反phản )# 。

菱# 芡#

(# 上thượng 力lực 承thừa 反phản 下hạ 其kỳ 掩yểm 反phản )# 。

竽# 瑟sắt

(# 上thượng 云vân 俱câu 反phản 下hạ 所sở 擳# 反phản 般bát 遮già 乎hồ 瑟sắt 此thử 言ngôn 五ngũ 年niên 大đại 會hội )# 。

隈ôi 處xứ

(# 上thượng 烏ô 對đối 反phản 映ánh 〡# 屏bính 處xứ 也dã )# 。

菓quả 。

(# 古cổ 花hoa 反phản )# 。

刀đao 。

(# 爭tranh 巧xảo 反phản 悞ngộ )# 。

比tỉ #

(# 上thượng 音âm 毗tỳ 又hựu 音âm 鼻tị )# 。

人nhân 鞾#

(# 音âm 靴ngoa )# 。

香hương 匳#

(# 力lực [門@舀]# 反phản )# 。

麨xiểu 糒#

(# 音âm 俻# )# 。

鍼châm 筒đồng

(# 針châm 同đồng 二nhị 音âm )# 。

麁thô 梐#

(# 步bộ 米mễ 反phản )# 。

堊# 飾sức

(# 上thượng 烏ô 各các 反phản )# 。

蜱tỳ 豆đậu

(# 上thượng 邊biên [前-刖+ㄅ]# 反phản 正chánh 作tác 豍# 也dã 又hựu 蒲bồ 卑ty [弓*(乞-乙+小)]# 遙diêu 二nhị 反phản 並tịnh 非phi 也dã )# 。

棧sạn 皮bì

(# 上thượng 冝# 作tác 戲hí 同đồng 仕sĩ 限hạn 仕sĩ 諫gián 二nhị 反phản 虎hổ 又hựu 仕sĩ 赦xá 反phản 〡# 猫miêu 獸thú 名danh 也dã )# 。

[繹-幸+山]# 紉#

(# 上thượng 古cổ 郎lang 反phản 下hạ 女nữ 久cửu 反phản )# 。

廁trắc 隥đặng

(# 都đô 鄧đặng 反phản 堦# 級cấp 也dã )# 。

杖trượng 纂toản

(# 子tử 管quản 反phản 鋋# 下hạ 鐵thiết 也dã 正chánh 作tác 䂎# 也dã )# 。

噉đạm 䔉#

(# 音âm 筭# )# 。

刀đao 鞘sao

(# 音âm 笑tiếu 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 匣hạp 下hạ 甲giáp 反phản )# 。

戶hộ 撢#

(# 徒đồ 點điểm 反phản 正chánh 作tác 居cư 那na 二nhị 形hình 又hựu 他tha 紺cám 反phản 深thâm 取thủ 也dã 非phi )# 。

䰅# [金*蘥]#

(# 上thượng 相tương/tướng 朱chu 反phản 下hạ 羊dương 略lược 反phản 正chánh 作tác 鑐# 鑰thược 也dã 上thượng 又hựu 音âm 剃thế 非phi 也dã )# 。

鼾hãn 眠miên

(# 上thượng 呼hô 干can 胡hồ 案án 二nhị 反phản )# 。

要yếu 病bệnh

(# 上thượng 於ư 遙diêu 反phản 身thân 中trung 也dã 正chánh 作tác 叟# 也dã 象tượng 人nhân # 從tùng 臼cữu 之chi 形hình 也dã 本bổn 非phi 從tùng 女nữ 也dã )# 。

編biên 帶đái

(# 上thượng 蒲bồ 犬khuyển 反phản 又hựu 音âm 邊biên )# 。

衣y 䩙#

(# 玄huyền 犬khuyển 反phản )# 。

挑thiêu 擲trịch

(# 上thượng 大đại 了liễu 反phản 下hạ 持trì 石thạch 反phản )# 。

第đệ 五ngũ 十thập 六lục 卷quyển

自tự 惚hốt

(# 音âm # 又hựu 音âm 忽hốt 非phi 也dã )# 。

下hạ 鑰thược

(# 音âm 藥dược )# 。

向hướng 法pháp

(# 上thượng 許hứa 亮lượng 反phản 窓song 也dã )# 。

施thí [打-丁+簟]#

(# 上thượng 失thất 支chi 反phản 下hạ 徒đồ 點điểm 反phản )# 。

當đương #

(# 音âm 閇bế )# 。

牛ngưu 屎thỉ

(# 尸thi 旨chỉ 反phản )# 。

澡táo 罐quán

(# 音âm 貫quán )# 。

刾# 棘cức

(# 居cư 力lực 反phản )# 。

掃tảo 篲#

(# 徐từ 嵗# 反phản 又hựu 音âm ▆# )# 。

枓# 樓lâu

(# 上thượng 都đô 口khẩu 反phản 下hạ 乘thừa 口khẩu 反phản )# 。

絞giảo 捩liệt

(# 上thượng 古cổ 巧xảo 反phản 下hạ 力lực 結kết 反phản )# 。

擘phách 散tán

(# 上thượng 卜bốc 厄ách 反phản )# 。

屏bính 當đương

(# 上thượng 卑ty 政chánh 反phản 下hạ 都đô 浪lãng 反phản 正chánh 作tác 摒bính 擋# )# 。

通thông 精tinh 癭#

(# 一nhất 井tỉnh 反phản )# 。

僂lũ 脊tích

(# 上thượng 力lực 主chủ 反phản 下hạ 子tử 昔tích 反phản )# 。

[山/虫]# 弄lộng

(# 上thượng 尺xích 之chi 反phản )# 。

抖đẩu 擻tẩu

(# 上thượng 都đô 口khẩu 反phản 下hạ 乘thừa 口khẩu 反phản 振chấn 去khứ 塵trần 土thổ/độ 也dã )# 。

# 浣hoán 治trị

(# 上thượng 二nhị 戶hộ 管quản 反phản 下hạ 一nhất 音âm 持trì 上thượng 一nhất 属# 上thượng 句cú 下hạ 二nhị 属# 下hạ 句cú )# 。

畫họa 地địa

(# 上thượng 戶hộ 麦# 反phản )# 。

鍮thâu 石thạch

(# 上thượng 託thác 侯hầu 反phản )# 。

擿# 齒xỉ

(# 上thượng 他tha 的đích 反phản 挑thiêu 〡# 取thủ 物vật 也dã 正chánh 作tác 掃tảo )# 。

破phá 齗ngân

(# 魚ngư 斤cân 反phản )# 。

若nhược 菚#

(# 千thiên 見kiến 反phản 正chánh 作tác 茜# 又hựu 則tắc 先tiên 反phản 非phi 也dã )# 。

抱bão 捉tróc

(# 上thượng 步bộ 保bảo 反phản )# 。

摩ma 捫môn

(# 莫mạc 奔bôn 莫mạc 本bổn 二nhị 反phản )# 。

[婬-壬+(工/山)]# 妷dật

(# 羊dương 一nhất 反phản )# 。

愽# 掩yểm

(# 於ư 撿kiểm 反phản )# 。

行hành [婬-壬+(工/山)]#

(# 羊dương 林lâm 反phản 悞ngộ )# 。

脚cước 蹋đạp

(# 大đại 盍# 反phản )# 。

飯phạn [米*冓]#

(# 俻# 步bộ 二nhị 音âm )# 。

第đệ 五ngũ 十thập 七thất 卷quyển

絞giảo 綟lệ

(# 力lực 結kết 反phản )# 。

八bát [(冰-水+〡)*ㄆ]#

(# 莫mạc 迴hồi 反phản )# 。

# 壞hoại

(# 上thượng 芳phương 問vấn 反phản 下hạ 而nhi 兩lưỡng 反phản )# 。

為vi 識thức

(# 音âm 志chí 摽phiếu/phiêu 〡# 也dã )# 。

鵰điêu 摷#

(# 仕sĩ 交giao 反phản )# 。

沈trầm 下hạ

(# 上thượng 直trực 林lâm 反phản )# 。

衣y 葙#

(# 息tức 良lương 反phản )# 。

挽vãn 靷dẫn

(# 直trực 忍nhẫn 反phản )# 。

麁thô 摾#

(# 巨cự 向hướng 反phản )# 。

張trương 㭼#

(# 冝# 作tác 罯# 他tha 合hợp 反phản 罯# [罩-卓+沓]# 捕bộ 鳥điểu [絅-口+又]# 也dã 又hựu 徒đồ 合hợp 反phản 非phi 也dã 晉tấn 鳥điểu 合hợp 反phản )# 。

店điếm 肆tứ

(# 上thượng 丁đinh 念niệm 反phản )# 。

我ngã 啜#

(# 尺xích 恱# 反phản )# 。

憘hỉ 得đắc

(# 上thượng 音âm 喜hỷ 情tình 也dã 冝# 作tác 憙hí 許hứa 記ký 反phản 好hảo/hiếu 也dã )# 。

嬈nhiễu #

(# 上thượng 奴nô 了liễu 反phản 下hạ 胡hồ 盖# 反phản )# 。

衣y 撲phác

(# 房phòng 玉ngọc 反phản )# 。

二nhị 獺#

(# 他tha 達đạt 反phản )# 。

鯉lý 魚ngư

(# 上thượng 力lực 耳nhĩ 反phản )# 。

二nhị 獺#

(# 音âm 撻thát )# 。

直trực 信tín

(# 上thượng 持trì 力lực 反phản 僧Tăng 祗chi 律luật 作tác 欝uất 訓huấn 也dã )# 。

戶hộ 鑰thược

(# 音âm 藥dược )# 。

# 易dị

(# 上thượng 莫mạc [仁-二+侯]# 反phản )# 。

置trí 一nhất

(# 上thượng 陟trắc 利lợi 反phản )# 。

[土*斬]# 中trung

(# 上thượng 七thất 㷔# 反phản )# 。

第đệ 五ngũ 十thập 八bát 卷quyển

(# 尾vĩ 題đề 云vân 六lục 十thập 西tây 川xuyên 經kinh 音âm 以dĩ 此thử 卷quyển 為vi 六lục 十thập 一nhất 並tịnh 非phi 也dã 應ưng 和hòa 尚thượng 經kinh 音âm 義nghĩa 亦diệc 以dĩ 此thử 卷quyển 為vi 五ngũ 十thập 八bát 經kinh 音âm 義nghĩa 五ngũ 十thập 八bát 頭đầu 是thị 此thử 藏tạng 五ngũ 十thập 五ngũ 卷quyển 從tùng 杖trượng 鑽toàn 豍# 豆đậu 刀đao 匣hạp 湏# 鑰thược 等đẳng 字tự 是thị 也dã 經kinh 音âm 義nghĩa 五ngũ 十thập 八bát 尾vĩ 從tùng 到đáo 矴đinh 捉tróc 瑱# 等đẳng 字tự 是thị 也dã 西tây 川xuyên 經kinh 音âm 從tùng 卅# 八bát 直trực 至chí 部bộ 終chung 並tịnh 槎# 一nhất 卷quyển 失thất 次thứ 也dã 此thử 藏tạng 卅# 九cửu 直trực 至chí 六lục 十thập 一nhất 而nhi 失thất 次thứ 此thử 乃nãi 古cổ 來lai 傳truyền 寫tả 誤ngộ 錯thác 或hoặc 書thư 人nhân 更cánh 易dị 名danh 題đề 遂toại 致trí 失thất 次thứ 耳nhĩ 十thập 誦tụng 者giả 誦tụng 〃# 有hữu 卷quyển 次thứ 卷quyển 〃# 有hữu 誦tụng 次thứ 讀đọc 者giả 麁thô 心tâm 而nhi [至*皮]# 此thử 失thất 焉yên )# 。

疥giới 瘙#

(# 素tố 告cáo 反phản )# 。

# 墮đọa

(# 上thượng 音âm 擊kích 土thổ/độ 〃# 不bất 燒thiêu 㙛# 也dã 又hựu 苦khổ 革cách 反phản )# 。

不bất 禁cấm

(# 居cư 林lâm 反phản 力lực 所sở 加gia 也dã 不bất 禁cấm 者giả 不bất 加gia 也dã )# 。

㿈# 創sáng/sang

(# 音âm 瘡sang )# 。

綿miên 毱cúc

(# 上thượng 音âm 線tuyến 悞ngộ 下hạ 其kỳ 六lục 反phản )# 。

擊kích 攊#

(# 音âm 歷lịch )# 。

木mộc 壓áp

(# 烏ô 甲giáp 反phản )# 。

人nhân #

(# 女nữ [白/八]# 反phản )# 。

枕chẩm 頭đầu

(# 上thượng 之chi 審thẩm 反phản )# 。

大đại 棒bổng

(# 步bộ 講giảng 反phản )# 。

斗đẩu [百*升]#

(# 胡hồ 屋ốc 反phản )# 。

# 咤trá

(# 竹trúc 加gia [(巨-匚)@十]# 加gia 二nhị 反phản 此thử 云vân 色sắc 究cứu 竟cánh 也dã )# 。

逯# 得đắc

(# 上thượng 音âm 代đại 悞ngộ )# 。

掣xiết 電điện

(# 上thượng 尺xích 世thế 尺xích 列liệt 二nhị 反phản )# 。

澷# 陁#

(# 上thượng 莫mạc 官quan 反phản )# 。

緊khẩn #

(# 上thượng # 忍nhẫn 反phản )# 。

阿a 褥nhục

(# 內nội 沃ốc 反phản 阿a 〡# 達đạt 池trì 名danh 此thử 云vân 无# 焚phần 亦diệc 云vân 元nguyên 熱nhiệt )# 。

到đáo 碠#

(# 丁đinh 定định 反phản 正chánh 作tác 矴đinh )# 。

莎sa 伽già

(# 上thượng 素tố 和hòa 反phản 下hạ 其kỳ 加gia 反phản 亦diệc 云vân 薩tát 竭kiệt 僧Tăng 祗chi 律luật 作tác 善thiện 來lai 也dã )# 。

捉tróc [跳-兆+尃]#

(# 市thị 軟nhuyễn 反phản )# 。

脹trướng 女nữ

(# 上thượng 陟trắc 向hướng 反phản )# 。

青thanh 瘀ứ

(# 於ư 去khứ 反phản 黑hắc 血huyết [白/八]# )# 。

捉tróc 耳nhĩ 瓔anh

(# 於ư 盈doanh 反phản 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 瑱# 他tha 見kiến 反phản )# 。

捉tróc 耳nhĩ 璫đang

(# 都đô 郎lang 反phản 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 瑱# 他tha 見kiến 曰viết 見kiến 二nhị 反phản )# 。

作tác 豢#

(# 去khứ 願nguyện 反phản 〡# 約ước 也dã )# 。

今kim 懅cứ

(# 其kỳ 據cứ 反phản 急cấp 也dã 務vụ 也dã )# 。

捲quyển 打đả

(# 上thượng 其kỳ 員# 反phản )# 。

漱thấu 口khẩu

(# 上thượng 所sở 敢cảm 反phản )# 。

第đệ 五ngũ 十thập 九cửu 卷quyển

(# 此thử 下hạ 三tam 卷quyển 是thị 律luật 序tự 此thử 是thị 上thượng 卷quyển 經kinh 音âm 義nghĩa 以dĩ 此thử 卷quyển 為vi 五ngũ 十thập 五ngũ 仍nhưng 不bất 載tái )# 。

僻tích 地địa

(# 上thượng 旁bàng 益ích 反phản 正chánh 作tác 躃tích )# 。

佛Phật tễ

(# 子tử 賜tứ 反phản )# 。

[今/一]# 身thân

(# 上thượng 自tự 宣tuyên 反phản )# 。

解giải 撤triệt

(# 彐# 列liệt 反phản 抽trừu 也dã )# 。

稽khể 首thủ

(# 上thượng 告cáo 礼# 反phản )# 。

哽ngạnh 塞tắc

(# 上thượng 古cổ 杏hạnh 反phản )# 。

聚tụ 落lạc

(# 力lực 各các 反phản 亦diệc 作tác 渃# )# 。

毗tỳ 㝹nậu

(# 奴nô 頭đầu 反phản )# 。

闍xà 貰thế

(# 書thư 例lệ 反phản 王vương 名danh )# 。

[孝-子+巾]# 子tử

(# 上thượng 許hứa 衣y 反phản )# 。

聚tụ 渃#

(# 力lực 各các 反phản )# 。

脩tu 姤cấu

(# 上thượng 息tức 由do 反phản 下hạ 丁đinh 故cố 反phản )# 。

土thổ/độ 埵đóa

(# 徒đồ 果quả 反phản 俗tục )# 。

抖đẩu 捒#

(# 上thượng 都đô 口khẩu 反phản 下hạ 蘓# 口khẩu 反phản )# 。

圴# 陁#

(# 上thượng 居cư 旬tuần 反phản 正chánh 作tác 均quân )# 。

跺# 手thủ

(# 上thượng 張trương 格cách 反phản )# 。

薩tát 韓#

(# 何hà 干can 反phản 前tiền 作tác 薩tát 寒hàn )# 。

第đệ 六lục 十thập 卷quyển

(# 律luật 序tự 卷quyển 中trung 經kinh 音âm 義nghĩa 以dĩ 此thử 卷quyển 為vi 五ngũ 十thập 六lục 五ngũ 十thập 七thất 非phi 也dã 此thử 藏tạng 只chỉ 是thị 一nhất 卷quyển )# 。

僥kiểu 倖hãnh

(# 上thượng 古cổ 堯# 反phản 下hạ 胡hồ 耿# 反phản )# 。

水thủy 疧#

(# 丁đinh 禮lễ 反phản 又hựu 音âm 祗chi 悞ngộ )# 。

芬phân 子tử

(# 上thượng 古cổ 敏mẫn 反phản )# 。

潢# 池trì

(# 上thượng 胡hồ 光quang 反phản )# 。

澍chú 著trước

(# 上thượng 注chú 樹thụ 二nhị 音âm )# 。

有hữu 枰#

(# 蒲bồ 庚canh 反phản 閣các 也dã 又hựu 平bình 病bệnh 二nhị 音âm 非phi 也dã )# 。

[橐-(石/木)+貝]# 粮#

(# 上thượng 子tử 西tây 反phản )# 。

一nhất 搦nạch

(# 女nữ 卓trác 反phản 握ác 也dã 正chánh 作tác ▆# 也dã )# 。

來lai 喙uế

(# 音âm 卓trác 正chánh 作tác 啄trác )# 。

桒# 奇kỳ

(# 上thượng 素tố 郎lang 反phản )# 。

。 。

(# 上thượng 才tài 作tác 反phản 〃# 穿xuyên 也dã 悞ngộ )# 。

[狂-王+(仁-二+才)]# 皮bì

(# 上thượng 仕sĩ 皆giai 反phản )# 。

婆bà 嵯#

(# 千thiên 何hà 反phản )# 。

禿ngốc 梟kiêu

(# 音âm 澆kiêu )# 。

鴻hồng 宍#

(# 上thượng 胡hồ 公công 反phản 下hạ 而nhi 六lục 反phản )# 。

第đệ 六lục 十thập 一nhất 卷quyển

(# 律luật 序tự 卷quyển 下hạ 經kinh 音âm 義nghĩa 以dĩ 此thử 卷quyển 為vi 五ngũ 十thập 七thất 非phi 也dã )# 。

牛ngưu 胞bào

(# 普phổ 包bao 反phản 正chánh 作tác 脬# )# 。

# 瓷#

(# 才tài 咨tư 反phản )# 。

牙nha [示*戈]#

(# 羊dương 力lực 反phản )# 。

[└@(大/品)]# 盛thịnh

(# 上thượng 力lực 閻diêm 反phản )# 。

# 漏lậu

(# 上thượng 吻vẫn 問vấn 二nhị 音âm 鳥điểu 名danh )# 。

蒲bồ 萄đào

(# 徒đồ 刀đao 反phản )# 。

麨xiểu [米*冓]#

(# 俻# 步bộ 二nhị 音âm )# 。

撨# 薪tân

(# 上thượng 才tài 焦tiêu 反phản )# 。

所sở 螫thích

(# 音âm 釋thích )# 。

復phục thúc

(# 所sở 卓trác 反phản )# 。

[仁-二+丸]# 多đa

(# 上thượng 巨cự 牛ngưu 反phản 長trưởng 者giả 名danh )# 。

問vấn [言*(九/十)]#

(# 音âm 信tín )# 。

嬉hi 戲hí

(# 上thượng 許hứa 之chi 反phản 遊du 也dã )# 。

屎thỉ 溺nịch

(# 上thượng 尸thi 旨chỉ 反phản 下hạ 奴nô 吊điếu 反phản )# 。

瀾lan 臭xú

(# 上thượng 郎lang 歎thán 反phản )# 。

有hữu #

(# 音âm 瑟sắt )# 。

脆thúy 爛lạn

(# 上thượng 此thử 嵗# 反phản 下hạ 郎lang 歎thán 反phản )# 。

襵# [(雪-雨+(雪-雨))*皮]#

(# 上thượng 之chi 涉thiệp 反phản 下hạ 側trắc 瘦sấu 反phản )# 。

[打-丁+梁]# 椽chuyên

(# 上thượng 力lực 羊dương 反phản 下hạ 丈trượng 緣duyên 反phản )# 。

作tác #

(# 音âm 志chí 記ký 也dã 又hựu 試thí 熾sí 二nhị 音âm )# 。

作tác [棬-(厄-厂)+力]#

(# 去khứ 員# 反phản 正chánh 作tác 捲quyển )# 。

氍cù 氀lâu

(# 上thượng 其kỳ 俱câu 反phản 下hạ 生sanh [卄/(急-心)]# 反phản )# 。

蒱bồ 萄đào

(# 上thượng 步bộ 胡hồ 反phản )# 。

虎hổ #

(# 布bố [白/八]# 反phản )# 。

犲cái 罷bãi

(# 上thượng 助trợ 皆giai 反phản 下hạ 彼bỉ 皮bì 反phản )# 。

[狂-王+(仁-二+才)]# 羆bi

(# 同đồng 上thượng )# 。

驢lư 廄#

(# 音âm 救cứu )# 。

抴duệ 䪺#

(# 上thượng 以dĩ 世thế 反phản )# 。

[革*奇]# 靽bán

(# 上thượng 居cư 冝# 反phản 下hạ 補bổ 判phán 反phản )# 。

㼾# 甎chuyên

(# 上thượng 力lực 木mộc 反phản 下hạ 諸chư 緣duyên 反phản )# 。

兩lưỡng 墮đọa

(# 他tha 果quả 反phản 落lạc 也dã )# 。

抪# 坐tọa

(# 上thượng 普phổ 胡hồ 反phản 正chánh 作tác 鋪phô 也dã 又hựu 逋# 布bố 二nhị 音âm )# 。

去khứ

根căn 本bổn 說thuyết 一nhất 切thiết 有hữu 部bộ 毗tỳ 柰nại 耶da 律luật 一nhất 部bộ 五ngũ 十thập 卷quyển 。 第đệ 一nhất 帙# 。

第đệ 一nhất 卷quyển

序tự 文văn

茫mang 茫mang

(# 音âm [怡-台+(匚@一)]# )# 。

奠# 川xuyên

(# 上thượng 音âm 殿điện 又hựu 丁đinh 定định 反phản )# 。

俯phủ 偱#

(# 音âm 旬tuần )# 。

攸du 絕tuyệt

(# 上thượng 羊dương 修tu 反phản )# 。

閟bí 彩thải

(# 上thượng 兵binh 媚mị 反phản )# 。

漲trương 曰viết

(# 上thượng 知tri 向hướng 反phản )# 。

品phẩm 彚#

(# 下hạ 音âm 胃vị 類loại 也dã )# 。

擅thiện 羙#

(# 上thượng 時thời 戰chiến 反phản )# 。

瓊# 編biên

(# 上thượng 巨cự 營doanh 反phản 下hạ 布bố 玄huyền 反phản )# 。

並tịnh 騖#

(# 音âm 務vụ 奔bôn 也dã )# 。

駢biền 蹤tung

(# 上thượng 步bộ 田điền 反phản 並tịnh 駕giá 三tam 馬mã 又hựu 開khai 闐điền 車xa 馬mã 盛thịnh [白/八]# 也dã )# 。

編biên [田*(匚@一)]#

(# 上thượng 布bố 玄huyền 反phản 下hạ 莫mạc 耕canh 反phản 田điền 民dân 也dã 野dã 人nhân 也dã 癡si 也dã )# 。

闐điền [宋-木+(廾@?)]#

(# 上thượng 苦khổ 鵙# 反phản [宋-木+(廾@?)]# 靜tĩnh 也dã 正chánh 作tác 闐điền )# 。

爰viên 洎kịp

(# 巨cự 既ký 反phản )# 。

分phần/phân #

(# 上thượng # 反phản 正chánh 作tác 崩băng )# 。

邅# 迴hồi

(# 上thượng 直trực 連liên 反phản 遠viễn 也dã 又hựu 知tri 連liên 反phản 移di 也dã )# 。

羈ki 絆bán

(# 上thượng 居cư 冝# 反phản 下hạ 卜bốc 判phán 反phản )# 。

巢sào 燧toại

(# 上thượng 助trợ 交giao 反phản 下hạ 徐từ 醉túy 反phản 巢sào 遂toại 並tịnh 古cổ 皇hoàng 帝đế 姓tánh 也dã )# 。

無vô 垠#

(# 五ngũ 根căn 牛ngưu 斤cân 二nhị 反phản )# 。

還hoàn 淳thuần

(# 市thị 倫luân 反phản )# 。

諒# 属#

(# 上thượng 力lực 向hướng 反phản 下hạ 朱chu 五ngũ 反phản 相tương 連liên 也dã )# 。

相tương/tướng 韓#

(# 上thượng 息tức 亮lượng 反phản 下hạ 戶hộ 干can 反phản )# 。

貂# 蟬thiền

(# 上thượng 都đô 聊liêu 反phản 下hạ 市thị 連liên 反phản )# 。

摘trích 芝chi

(# 上thượng 竹trúc 厄ách 反phản 下hạ 音âm 之chi 〃# 瑞thụy 草thảo 也dã 論luận 衡hành 曰viết 芝chi 生sanh 於ư 土thổ/độ 土thổ/độ 氣khí 王vương 芝chi 草thảo 生sanh 形hình 似tự 菌# )# 。

挹ấp 清thanh

(# 上thượng 一nhất 入nhập 反phản )# 。

[舟-(白-日)]# 嶠#

(# 上thượng 多đa 安an 反phản 下hạ 巨cự 要yếu 反phản )# 。

臯# 鸖#

(# 上thượng 古cổ 毫hào 反phản )# 。

幼ấu [挺-壬+手]#

(# 徒đồ 頂đảnh 反phản )# 。

明minh 晤#

(# 音âm 悟ngộ )# 。

皷cổ 掉trạo

(# 丈trượng 孝hiếu 反phản 進tiến 舩# 木mộc 也dã 正chánh 作tác 掉trạo 擢trạc 二nhị 形hình )# 。

昇thăng 航#

(# 戶hộ 郎lang 反phản )# 。

波ba 濤đào

(# 徒đồ 刀đao 反phản 大đại 波ba 也dã 又hựu 直trực 由do 反phản )# 。

聖thánh 躅trục

(# 直trực 玉ngọc 反phản )# 。

屢lũ 攀phàn

(# 上thượng 力lực 遇ngộ 反phản )# 。

[蹗-比+(人*人)]# 詞từ

(# 上thượng 之chi 石thạch 反phản )# 。

銓thuyên 義nghĩa

(# 上thượng 此thử 全toàn 反phản )# 。

跨khóa 秦tần

(# 上thượng 苦khổ 化hóa 反phản )# 。

虹hồng 幡phan

(# 上thượng 戶hộ 公công 反phản )# 。

㨹# 曰viết

(# 上thượng 子tử 惠huệ 宣tuyên 絕tuyệt 二nhị 反phản 裂liệt 也dã 滅diệt 也dã 挂quải 也dã 有hữu 處xứ 作tác [打-丁+慧]# 音âm 惠huệ 義nghĩa 同đồng )# 。

鳳phượng 吹xuy

(# 尺xích 偽ngụy 反phản )# 。

遏át 雲vân

(# 上thượng 烏ô 割cát 反phản 遮già 也dã 絕tuyệt 也dã 止chỉ 也dã )# 。

鏘thương 〃#

(# 七thất 羊dương 反phản 金kim 石thạch 聲thanh )# 。

濟tế 〃#

(# 子tử 禮lễ 反phản 多đa 威uy 儀nghi [白/八]# 也dã )# 。

煒vĩ 〃#

(# 云vân 鬼quỷ 反phản )# 。

煌hoàng 〃#

(# 音âm 皇hoàng )# 。

于vu 闐điền

(# 田điền 見kiến 反phản 國quốc 名danh 唐đường 言ngôn 地địa 乳nhũ )# 。

# 懷hoài

(# 上thượng 之chi 義nghĩa 反phản 置trí 也dã 止chỉ 也dã )# 。

渾hồn 金kim

(# 上thượng 戶hộ 昆côn 反phản 按án 渾hồn 全toàn 也dã )# 。

五ngũ 萹#

(# 疋thất 綿miên 反phản 律luật 有hữu 五ngũ 〡# 也dã 悞ngộ )# 。

靡mĩ 覆phú

(# 上thượng 眉mi 彼bỉ 反phản 下hạ 芳phương 六lục 反phản )# 。

式thức 贊tán

(# 上thượng 尸thi 力lực 反phản 法pháp 也dã 用dụng 也dã )# 。

扣khấu [宋-木+(廾@?)]#

(# 上thượng 苦khổ 吼hống 反phản )# 。

律luật 文văn

條điều 榦#

(# 古cổ 岸ngạn )# 。

隍hoàng 壍tiệm

(# 上thượng 戶hộ 光quang 反phản 下hạ 七thất 熖# 反phản )# 。

能năng 禦ngữ

(# 魚ngư 与# 反phản 禁cấm 止chỉ 也dã )# 。

商thương [挔-〦+八]#

(# 上thượng 始thỉ 羊dương 反phản 下hạ 力lực 与# 反phản )# 。

[轡-口+(匚@一)]# 勒lặc

(# 上thượng 悲bi 媚mị 反phản )# 。

梯thê 嶝#

(# 都đô 亘tuyên 反phản )# 。

漄# 際tế

(# 上thượng 五ngũ 佳giai 魚ngư 奇kỳ 二nhị 反phản )# 。

淼# 難nạn/nan

(# 上thượng [弓*(乞-乙+小)]# 小tiểu 反phản )# 。

瘡sang 疱pháo

(# 步bộ 孝hiếu 反phản )# 。

貲ti 貨hóa

(# 上thượng 即tức 斯tư 反phản )# 。

得đắc 娠thần

(# 音âm 身thân )# 。

紹thiệu [嗣-口+(一/口)]#

(# 音âm 寺tự )# 。

差sai 舛suyễn

(# 川xuyên 兖# 反phản )# 。

違vi 忤ngỗ

(# 音âm 悟ngộ )# 。

褓bảo 持trì

(# 上thượng 補bổ 老lão 反phản )# 。

明minh [穀-禾+(夕*ㄗ)]#

(# 口khẩu 角giác 反phản 又hựu 口khẩu 木mộc 反phản 。 [# 穀cốc )-(# 一nhất /# 禾hòa )+(# 夕tịch *# ㄗ# 。

赦xá 容dung

(# 上thượng 女nữ 板bản 反phản )# 。

足túc 。

(# 爭tranh 巧xảo 反phản 〡# 甲giáp 也dã 正chánh 作tác 爪trảo 必tất 二nhị 形hình 也dã )# 。

爬# 爴#

(# 上thượng 步bộ 巴ba 反phản 下hạ 古cổ 麦# 烏ô 號hiệu 二nhị 反phản )# 。

素tố 呾đát

(# 多đa 達đạt 反phản 梵Phạm 言ngôn 素tố 呾đát 羅la 唐đường 言ngôn 契Khế 經Kinh )# 。

摩ma 咥#

(# 丁đinh 結kết 反phản 梵Phạm 言ngôn 摩ma 咥# 里lý 迦ca 或hoặc 云vân 摩ma 多đa 羅la 迦ca 唐đường 言ngôn 論luận 義nghĩa )# 。

扇thiên/phiến 侘sá

(# [(巨-匚)@十]# 加gia 反phản 唐đường 言ngôn 黃hoàng 門môn 又hựu [(巨-匚)@十]# 嫁giá 他tha 各các 二nhị 反phản )# 。

褒bao 灑sái

(# 上thượng 愽# 毛mao 反phản 居cư 士sĩ 名danh 舊cựu 云vân 布bố 薩tát )# 。

摩ma 拏noa

(# 女nữ 加gia 反phản 梵Phạm 言ngôn 式thức 叉xoa 摩ma 〡# 此thử 云vân 正chánh 學học 女nữ 即tức 六lục 法pháp # 也dã )# 。

悒ấp 歎thán

(# 上thượng 於ư 及cập 反phản )# 。

嗢ốt 逝thệ

(# 上thượng 烏ô 沒một 反phản 城thành 名danh 也dã 舊cựu 云vân 優ưu 禪thiền # 國quốc )# 。

學học 綜tống

(# 子tử 宋tống 反phản )# 。

藝nghệ 窮cùng

(# 上thượng 魚ngư 世thế 反phản )# 。

警cảnh 覺giác

(# 上thượng 居cư 影ảnh 反phản )# 。

鎻# 鑰thược

(# 上thượng 蘓# 果quả 反phản 下hạ 羊dương 略lược 反phản 悞ngộ )# 。

帷duy [幔-又+万]#

(# 上thượng 于vu 悲bi 反phản 下hạ 莫mạc 半bán 反phản )# 。

第đệ 二nhị 卷quyển

衣y 裾#

(# 音âm 居cư )# 。

佇trữ 望vọng

(# 上thượng 持trì 呂lữ 反phản )# 。

䪺# 能năng

(# 上thượng 都đô 困khốn 反phản )# 。

嫰# 草thảo

(# 上thượng 奴nô 困khốn 反phản )# 。

鄙bỉ [媟-世+ㄊ]#

(# 上thượng 悲bi 美mỹ 反phản 下hạ 私tư 列liệt 反phản )# 。

不bất 諳am

(# 烏ô 含hàm 反phản )# 。

躑trịch 躅trục

(# 上thượng 持trì 石thạch 反phản 行hành 不bất 進tiến 也dã )# 。

枡# 梀#

(# 上thượng 都đô 口khẩu 反phản 下hạ 速tốc 口khẩu 反phản )# 。

濾lự 水thủy

(# 上thượng 力lực 脚cước 反phản 瀝lịch [漉-比+(人*人)]# 也dã 書thư 元nguyên 此thử 字tự 三tam 藏tạng 所sở 撰soạn 出xuất 也dã )# 。

[曼-又+万]# 荼đồ

(# 上thượng 莫mạc 官quan 反phản 此thử 云vân 壇đàn )# 。

如như #

(# 魚ngư 吠phệ 反phản 鎌# 割cát 草thảo )# 。

# 已dĩ

(# 上thượng 之chi 忍nhẫn 直trực 刃nhận 二nhị 反phản )# 。

瘡sang 疱pháo

(# 蒲bồ [白/八]# 反phản )# 。

悛# 改cải

(# 上thượng 七thất 全toàn 反phản 更cánh 也dã )# 。

齵# 齒xỉ

(# 上thượng 五ngũ 侯hầu 五ngũ 俱câu 二nhị 反phản )# 。

諠huyên 笑tiếu

(# 上thượng 許hứa 元nguyên 反phản )# 。

扂# 戶hộ

(# 上thượng 徒đồ 點điểm 反phản )# 。

下hạ 裙quần

(# 音âm 羣quần )# 。

絞giảo 繫hệ

(# 上thượng 古cổ 夘# 反phản )# 。

柵# 籬#

(# 上thượng 楚sở 責trách 反phản 下hạ 力lực 支chi 反phản )# 。

[(束*束)/(釆*釆)]# 刾#

(# 上thượng 居cư 力lực 反phản )# 。

編biên 鄣#

(# 上thượng 布bố 玄huyền 反phản 下hạ 之chi 亮lượng 正chánh 作tác 障chướng 也dã )# 。

林lâm 䕨#

(# 徒đồ 登đăng 反phản )# 。

林lâm 藤đằng

(# 同đồng 上thượng )# 。

棚# 䨱#

(# 彼bỉ 陵lăng 反phản 以dĩ 手thủ 覆phú [乞-乙+夫]# 也dã 又hựu 步bộ 崩băng 步bộ 耕canh 二nhị 反phản 棧sạn 闇ám 也dã )# 。

桁hành 扞#

(# 上thượng 行hành 浪lãng 反phản 下hạ 古cổ 寒hàn 反phản 衣y 架# 也dã 正chánh 作tác 笐# 竿can/cán 也dã 又hựu 上thượng 衡hành 航# 二nhị 音âm 下hạ 音âm 汗hãn 並tịnh 非phi 也dã )# 。

牙nha 杙#

(# 羊dương 力lực 反phản )# 。

牀sàng 枮#

(# 上thượng 助trợ 㽵# 反phản 下hạ 知tri 林lâm 反phản )# 。

# 牖dũ

(# 上thượng 音âm [惌-夗+勿]# 下hạ 音âm 酉dậu )# 。

門môn 摳#

(# 赤xích 朱chu 反phản )# 。

謗báng 讟#

(# 徒đồ 木mộc 反phản )# 。

摩ma 揭yết

(# 音âm 碣# 國quốc 名danh )# 。

攢toàn 眉mi

(# 上thượng 在tại 官quan 反phản )# 。

嚬tần 蹙túc

(# 上thượng 蒲bồ 賓tân 反phản 正chánh 作tác 顰tần 下hạ 子tử 六lục 反phản )# 。

薜bệ 舍xá

(# 上thượng 蒲bồ 計kế 反phản 或hoặc 云vân 吠phệ 奢xa 此thử 言ngôn 啇# 賈cổ )# 。

戍thú 達đạt

(# 上thượng 啇# 遇ngộ 反phản 或hoặc 首thủ 陁# 此thử 言ngôn 農nông 人nhân )# 。

第đệ 三tam 卷quyển

場tràng 篅thước

(# 上thượng 丈trượng 羊dương 反phản 下hạ 市thị 專chuyên 反phản )# 。

篅thước [宋-木+告]#

(# 古cổ 孝hiếu 反phản 正chánh 作tác 窖# )# 。

篅thước 窖#

(# 同đồng 上thượng )# 。

鈎câu #

(# 音âm 卓trác )# 。

俱câu 枳chỉ

(# 經kinh 以dĩ 反phản 又hựu 音âm 紙chỉ )# 。

釘đinh/đính 朅khiết

(# 上thượng 丁đinh 定định 反phản 下hạ 去khứ 竭kiệt 反phản 木mộc 名danh )# 。

衣y 幞#

(# 房phòng 玉ngọc 反phản )# 。

衣y 櫃#

(# 巨cự 位vị 反phản )# 。

衣y [耒*行]#

(# 下hạ 浪lãng 反phản 前tiền 作tác 桁hành 正chánh 體thể 作tác 笐# )# 。

門môn 閫khổn

(# 苦khổ 本bổn 反phản )# 。

鞌# 韀#

(# 上thượng 音âm 安an 下hạ 則tắc 先tiên 反phản )# 。

腹phúc [(ㄇ@(人/人))*力]#

(# 音âm 勒lặc )# 。

脊tích 膇#

(# 他tha 罪tội 反phản )# 。

[慢-又+心]# 悵trướng

(# 上thượng 許hứa 偃yển 反phản 下hạ 張trương 亮lượng 反phản )# 。

以dĩ 纜#

(# 郎lang [門@取]# 反phản )# 。

於ư 撅#

(# 巨cự 月nguyệt 反phản 株chu 也dã )# 。

獵liệp 漁ngư

(# 音âm 魚ngư )# 。

田điền 畦huề

(# 戶hộ 圭# 反phản )# 。

貝bối 絮#

(# 相tương/tướng 去khứ 反phản )# 。

鵝nga 鳫#

(# 五ngũ 諫gián 反phản )# 。

鵷# 鴦ương

(# 上thượng 於ư 元nguyên 反phản 下hạ 於ư 良lương 反phản )# 。

在tại 弶cương

(# 巨cự 向hướng 反phản )# 。

梁lương 筌thuyên

(# 此thử 全toàn 反phản )# 。

彼bỉ 笭#

(# 同đồng 上thượng 誤ngộ )# 。

商thương [拖-也+(衣-〦)]#

(# 音âm 呂lữ )# 。

甕úng 巩#

(# 上thượng 烏ô 貢cống 反phản 下hạ 行hành 江giang 反phản )# 。

門môn 櫩#

(# 羊dương 廉liêm 反phản 呈trình 〡# 也dã )# 。

第đệ 四tứ 卷quyển

稽khể [咒-几+田]#

(# 上thượng 古cổ [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

捩liệt 令linh

(# 上thượng 力lực 結kết 反phản )# 。

縷lũ #

(# 上thượng 力lực 主chủ 反phản 下hạ 其kỳ 位vị 反phản )# 。

井tỉnh 蛙#

(# 烏ô 街nhai 烏ô 花hoa 三tam 反phản )# 。

磽khao 硧#

(# 上thượng 苦khổ 交giao 反phản 下hạ 苦khổ 角giác 戶hộ 角giác 二nhị 反phản )# 。

廛triền 中trung

(# 上thượng 直trực 連liên 反phản )# 。

柱trụ [(└@(耜-耒))*頁]#

(# 以dĩ 之chi 反phản )# 。

柱trụ [(└@(耜-耒))*頁]#

(# 上thượng 知tri 主chủ 反phản 下hạ 同đồng 上thượng )# 。

虵xà 虺hủy

(# 許hứa 鬼quỷ 反phản )# 。

侵xâm 掠lược

(# 亮lượng 略lược 二nhị 音âm )# 。

䣑# 肆tứ

(# 上thượng 直trực 連liên 反phản )# 。

畔bạn 睇thê

(# 徒đồ 計kế 反phản 譯dịch 為vi 禮lễ )# 。

盟minh 誓thệ

(# 上thượng 音âm 明minh 約ước 也dã )# 。

詭quỷ 誑cuống

(# 上thượng 居cư 委ủy 反phản 詐trá 也dã )# 。

財tài 賄hối

(# 音âm 悔hối )# 。

擔đảm 樵tiều

(# 在tại 焦tiêu 反phản )# 。

蛭# 鱓#

(# 上thượng 之chi 日nhật 反phản 下hạ 常thường 演diễn 反phản )# 。

熟thục [火*(十/田/寸)]#

(# 音âm 愽# 煎tiễn 〡# 也dã 正chánh 作tác 爆bộc )# 。

火hỏa 燎liệu

(# 力lực 小tiểu 反phản )# 。

蠐# 螬#

(# 上thượng 自tự 西tây 反phản 下hạ 自tự 〡# 反phản )# 。

蝗# 蛾nga

(# 上thượng 戶hộ 光quang 反phản 下hạ 五ngũ 何hà 反phản )# 。

蜂phong 蟻nghĩ 蝎hạt

(# 上thượng 芳phương 逢phùng 反phản 中trung 魚ngư 綺ỷ 反phản 下hạ 許hứa 謁yết 反phản 又hựu 音âm 曷hạt 悞ngộ )# 。

被bị 蜇#

(# 音âm 哲triết )# 。

矬tọa 小tiểu

(# 上thượng 昨tạc 禾hòa 反phản )# 。

# 絛thao

(# 他tha 刀đao 反phản )# 。

脫thoát 鞋hài

(# 戶hộ 街nhai 反phản )# 。

# 小tiểu

(# 上thượng 補bổ 支chi 反phản 又hựu 卑ty 尓# 反phản 非phi 也dã )# 。

第đệ 五ngũ 卷quyển

# 還hoàn

(# 上thượng 尸thi 由do 反phản )# 。

嚴nghiêm 整chỉnh

(# 之chi 領lãnh 反phản )# 。

健kiện 稚trĩ

(# 直trực 利lợi 反phản )# 。

㳂# 流lưu

(# 上thượng 余dư 宣tuyên 反phản 從tùng 流lưu 而nhi 下hạ 也dã )# 。

收thu 取thủ

(# 上thượng 尸thi 由do 反phản )# 。

嚴nghiêm 整chỉnh

(# 之chi 領lãnh 反phản )# 。

苒nhiễm 遭tao

(# 上thượng 皮bì 秘bí 反phản )# 。

蕳# 異dị

(# 上thượng 古cổ 眼nhãn 反phản 又hựu 音âm 間gian 悞ngộ )# 。

[占-口+乙]# 匂#

(# 盖# 割cát 二nhị 音âm )# 。

僉thiêm 議nghị

(# 上thượng 七thất 廉liêm 反phản )# 。

鏁tỏa 鑰thược

(# 音âm 藥dược )# 。

譁hoa 諠huyên

(# 上thượng 呼hô 爪trảo 反phản 下hạ 許hứa 元nguyên 反phản )# 。

鳴minh 搥trùy

(# 直trực 追truy 反phản )# 。

第đệ 六lục 卷quyển

迄hất 至chí

(# 上thượng 許hứa [詀-口+乙]# 反phản )# 。

草thảo 屣tỉ

(# 所sở 綺ỷ 反phản )# 。

澡táo 漱thấu

(# 所sở 右hữu 反phản )# 。

粥chúc #

(# 下hạ 音âm 飯phạn )# 。

貪tham [列/食]#

(# 天thiên 結kết 反phản 正chánh 作tác 餮thiết )# 。

[目*(宜/八)]# 眩huyễn

(# 上thượng 眠miên 麵miến 二nhị 音âm 下hạ 玄huyền 縣huyện 二nhị 音âm )# 。

嘔# 沫mạt

(# 上thượng 烏ô 口khẩu 反phản )# 。

畋điền 獵liệp

(# 上thượng 徒đồ 年niên 反phản )# 。

蜫# 蟲trùng

(# 上thượng 古cổ 䰟# 反phản 下hạ 直trực 中trung 反phản )# 。

麁thô 獷quánh

(# 古cổ 猛mãnh 反phản )# 。

焚phần 之chi

(# 上thượng 扶phù 文văn 反phản 正chánh 作tác 㷊# )# 。

郊giao 外ngoại

(# 上thượng 古cổ 猫miêu 反phản )# 。

長trường/trưởng 嫂#

(# 蘓# 老lão 反phản )# 。

孀# 居cư

(# 上thượng 所sở 床sàng 反phản [宋-木+(烈-列+(百-日+目))]# 婦phụ 也dã )# 。

如như 旱hạn

(# 寒hàn 但đãn 反phản )# 。

矝# 許hứa

(# 上thượng 居cư 陵lăng 反phản 愍mẫn 也dã )# 。

明minh [穀-禾+(夕*ㄗ)]#

(# 苦khổ 角giác 反phản )# 。

[敲-高+田]# 遊du

(# 上thượng 徒đồ 年niên 反phản )# 。

妻thê 孥#

(# 那na 胡hồ 反phản 子tử 也dã )# 。

彎loan 弓cung

(# 上thượng 烏ô 還hoàn 反phản )# 。

彀# 以dĩ

(# 上thượng 古cổ [仁-二+侯]# 反phản 張trương 弓cung 也dã 正chánh 作tác 彀# )# 。

碾niễn 殺sát

(# 上thượng 女nữ 展triển 反phản )# 。

毒độc 螫thích

(# 音âm 釋thích )# 。

䥫# 箸trứ

(# 音âm 筯# )# 。

輿dư 出xuất

(# 上thượng 羊dương 居cư 反phản 正chánh 作tác # )# 。

潰hội 裂liệt

(# 上thượng 戶hộ 對đối 反phản )# 。

# 娑sa

(# 上thượng 七thất 入nhập 反phản )# 。

怛đát 姪điệt

(# 上thượng 多đa 達đạt 反phản 下hạ 田điền 結kết 反phản )# 。

敦đôn 薜bệ

(# 上thượng 都đô 困khốn 反phản 下hạ 蒲bồ 計kế 反phản )# 。

柰nại #

(# 上thượng 奴nô 太thái 反phản 下hạ 余dư 世thế 反phản )# 。

# 攞la

(# 羅la 可khả 反phản )# 。

麟lân 角giác

(# 上thượng 力lực 真chân 反phản )# 。

黐li [月*(羽/尒)]#

(# 上thượng [(巨-匚)@十]# 知tri 反phản 下hạ 古cổ 肴hào 反phản )# 。

彀# 其kỳ

(# 上thượng 古cổ 豆đậu 反phản )# 。

第đệ 七thất 卷quyển

鞭tiên 杖trượng

(# 上thượng 卑ty 連liên 反phản )# 。

復phục 踵chủng

(# 之chi 勇dũng 反phản 継# 也dã 追truy 也dã )# 。

[月*(十/田/寸)]# 及cập [月*(土/米)]#

(# 上thượng 市thị 軟nhuyễn 反phản 下hạ ▆# 七thất 反phản )# 。

[敝/龜]# 咬giảo

(# 上thượng 并tinh 列liệt 反phản 下hạ 五ngũ 巧xảo 反phản )# 。

衾khâm 疊điệp

(# 上thượng 去khứ 今kim 反phản 〡# 被bị 也dã 無vô 頭đầu 曰viết 衾khâm 有hữu 頭đầu 曰viết 被bị 也dã )# 。

自tự 縊ải

(# 於ư 計kế 反phản 於ư 智trí 二nhị 反phản 繫hệ 自tự 死tử )# 。

便tiện 挾hiệp

(# 戶hộ 頰giáp 反phản )# 。

矛mâu 矟sáo

(# 上thượng 莫mạc 求cầu 反phản 下hạ 所sở 卓trác 反phản )# 。

輪luân 鑹#

(# 七thất 乱# 反phản )# 。

棗táo 㧡#

(# 下hạ 草thảo 反phản 又hựu 音âm 亥hợi 悞ngộ )# 。

草thảo [這-言+(前-刖+羊)]#

(# 特đặc 丁đinh 反phản )# 。

藥dược 粖mạt

(# 莫mạc 鉢bát 反phản )# 。

稽khể [咒-几+田]#

(# 上thượng 古cổ [夸-大]# 反phản )# 。

作tác 穽tỉnh

(# 才tài 井tỉnh 反phản )# 。

羇ki 絆bán

(# 上thượng 居cư 冝# 反phản 下hạ 補bổ 畔bạn 反phản )# 。

若nhược 脛hĩnh

(# 戶hộ [宋-木+之]# 反phản )# 。

若nhược 䏶#

(# 步bộ 米mễ 反phản )# 。

溼thấp 繩thằng

(# 上thượng 失thất 入nhập 反phản )# 。

蹋đạp 發phát

(# 上thượng 徒đồ 盍# 反phản )# 。

攬lãm 乳nhũ

(# 上thượng 古cổ 夘# 反phản 正chánh 作tác 攪giảo 也dã 又hựu 音âm 覽lãm 悞ngộ )# 。

指chỉ 畫họa

(# 戶hộ 麦# 反phản )# 。

毛mao 緂#

(# 他tha 敢cảm 反phản 毛mao 席tịch 也dã 正chánh 作tác 毯# 也dã )# 。

傭dong 作tác

(# 上thượng 以dĩ 我ngã 反phản )# 。

擲trịch #

(# 之chi 緣duyên 反phản 悞ngộ )# 。

甎chuyên 遂toại

(# 同đồng 上thượng )# 。

璺# 裂liệt

(# 上thượng 無vô 運vận 反phản )# 。

#

(# 音âm 專chuyên 律luật 作tác 定định 緣duyên 反phản 悞ngộ )# 。

第đệ 八bát 卷quyển

䉼# 理lý

(# 上thượng 力lực 條điều 反phản )# 。

防phòng 援viện

(# 音âm 院viện )# 。

鹽diêm 醋thố

(# 上thượng 羊dương 廉liêm 反phản )# 。

痰đàm 癊ấm

(# 上thượng 徒đồ 甘cam 反phản 下hạ 於ư 禁cấm 反phản )# 。

擒cầm 彼bỉ

(# 上thượng 巨cự 今kim 反phản )# 。

不bất 備bị

(# 音âm 俻# )# 。

大đại 珁#

(# 下hạ 江giang 反phản )# 。

瓦ngõa 甌#

(# 烏ô 侯hầu 反phản )# 。

命mạng 殞vẫn

(# 云vân 愍mẫn 反phản 歿một 死tử 也dã )# 。

門môn 閫khổn

(# 苦khổ 本bổn 反phản 悞ngộ )# 。

僅cận 得đắc

(# 上thượng 巨cự 恡lận 反phản )# 。

應ưng 飱#

(# 倉thương 安an 反phản )# 。

便tiện 携huề

(# 戶hộ 圭# 反phản )# 。

穀cốc 乳nhũ

(# 上thượng 古cổ 豆đậu 反phản )# 。

脚cước 崎#

(# 去khứ 冝# 反phản )# 。

叱sất 喝hát

(# 上thượng 尺xích 日nhật 反phản 下hạ 呼hô 割cát 反phản )# 。

搭# 鉤câu

(# 上thượng 都đô 盍# 反phản 正chánh 作tác 剔dịch )# 。

賙chu 贍thiệm

(# 上thượng 之chi 由do 反phản 下hạ 時thời 豔diễm 反phản 〡# 〡# 救cứu 濟tế 也dã )# 。

夫phu [穀-禾+手]#

(# 上thượng 房phòng 無vô 反phản 下hạ 古cổ 豆đậu 反phản )# 。

[矯-(夭/口)+右]# 賊tặc

(# 上thượng 居cư 小tiểu 反phản )# 。

搥trùy 捧phủng

(# 步bộ 講giảng 反phản )# 。

健kiện 椎chùy

(# 丈trượng 追truy 反phản 前tiền 作tác 稚trĩ )# 。

蚊văn 蚋nhuế

(# 而nhi 稅thuế 反phản )# 。

第đệ 九cửu 卷quyển

[元/龜]# 鼉đà

(# 上thượng 魚ngư 柰nại 反phản 下hạ 徒đồ 何hà 反phản )# 。

泛phiếm 濫lạm

(# 上thượng 芳phương 梵Phạm 反phản 下hạ 郎lang 闞# 反phản )# 。

採thải 䕴#

(# 才tài 焦tiêu 反phản 薪tân 也dã )# 。

靉ái [雲*建]#

(# 愛ái 建kiến 二nhị 音âm )# 。

庸dong [徽-糸+夕]#

(# 上thượng 余dư 封phong 反phản )# 。

痆na 斯tư

(# 上thượng 女nữ 八bát 反phản )# 。

栗lật 枳chỉ

(# 吉cát 以dĩ 反phản )# 。

聡# [(止/(谷-口+目))*殳]#

(# 余dư 稅thuế 反phản )# 。

辯biện [擴-黃+(建-干+├)]#

(# 才tài # 反phản )# 。

便tiện #

(# 音âm 赤xích )# 。

咸hàm 萃tụy

(# 才tài 遂toại 反phản )# 。

墋# 毒độc

(# 上thượng 初sơ 錦cẩm 反phản )# 。

生sanh #

(# 音âm 萬vạn )# 。

雙song 蟸#

(# 洛lạc 禾hòa 反phản )# 。

吹xuy #

(# 同đồng 上thượng )# 。

魔ma 熾sí

(# 昌xương 志chí 反phản )# 。

便tiện 歐âu

(# 烏ô 口khẩu 反phản )# 。

# 頂đảnh

(# 上thượng 奴nô 短đoản 反phản )# 。

稼giá 穡#

(# 上thượng 古cổ 俹# 反phản 下hạ 所sở 力lực 反phản )# 。

四tứ 軛ách

(# 音âm 扼ách )# 。

第đệ 十thập 卷quyển

青thanh 瘀ứ

(# 於ư 去khứ 反phản )# 。

膖phùng 脹trướng

(# 上thượng 疋thất 江giang 反phản 下hạ 知tri 亮lượng 反phản )# 。

狎hiệp 習tập

(# 上thượng 戶hộ 甲giáp 反phản )# 。

栗lật 㚲#

(# 昌xương # 反phản 此thử 云vân 薄bạc 皮bì 亦diệc 云vân 周chu 皮bì 也dã )# 。

栗lật 姑cô

(# 同đồng 上thượng 誤ngộ )# 。

倉thương 廩lẫm

(# 力lực 錦cẩm 反phản 倉thương 有hữu 屋ốc 也dã )# 。

樺hoa 樹thụ

(# 上thượng 戶hộ 化hóa 反phản )# 。

[槮-(彰-章)+小]# 裂liệt

(# 上thượng 与# 墋# 字tự 同đồng 初sơ 錦cẩm 反phản 下hạ 力lực 竭kiệt 反phản 謂vị # 風phong 土thổ/độ [白/八]# 也dã 上thượng 又hựu 七thất 告cáo 反phản 悞ngộ 也dã )# 。

# 水thủy

(# 上thượng 難nạn/nan 短đoản 反phản )# 。

而nhi

第đệ 二nhị 帙#

第đệ 十thập 一nhất 卷quyển

泄tiết 觸xúc

(# 上thượng 先tiên 結kết 反phản 又hựu 音âm 曳duệ )# 。

捉tróc 搦nạch

(# 女nữ 魚ngư 女nữ 宅trạch 二nhị 反phản 握ác 也dã )# 。

搖dao 胯khóa

(# 音âm 跨khóa )# 。

跳khiêu 戲hí

(# 上thượng 徒đồ 聊liêu 反phản )# 。

趒# 坑khanh 壍tiệm

(# 上thượng 他tha 吊điếu 反phản 中trung 苦khổ 庚canh 反phản 下hạ 七thất 焰diễm 反phản )# 。

搔tao [病-丙+爪]# 癢dạng

(# 上thượng 蘓# 刀đao 反phản 中trung 古cổ 拜bái 反phản 下hạ 羊dương 兩lưỡng 反phản )# 。

杓chước 器khí

(# 上thượng 市thị 若nhược 反phản )# 。

簷diêm 廊lang

(# 上thượng 羊dương 廉liêm 反phản 下hạ 洛lạc 堂đường 反phản )# 。

猖# 狂cuồng

(# 上thượng 赤xích 羊dương 反phản )# 。

鄙bỉ 媟tiết

(# 上thượng 悲bi 羙# 反phản 下hạ 先tiên 結kết 反phản )# 。

䓗# 䔉#

(# 音âm 筭# 亦diệc 作tác 蒜toán 赫hách 二nhị 形hình )# 。

[繌-囟+(凵@又)]# 帶đái

(# 上thượng 子tử 紅hồng 反phản )# 。

遍biến 抱bão

(# 步bộ 保bảo 反phản )# 。

齊tề [跳-兆+尃]#

(# 市thị 軟nhuyễn 反phản )# 。

遍biến 抱bão

(# 步bộ 保bảo 反phản 正chánh 作tác 抱bão 也dã 又hựu 步bộ 包bao 反phản 獸thú 名danh 目mục 在tại 腋dịch 下hạ 也dã 非phi )# 。

自tự 縊ải

(# 於ư 計kế 於ư 智trí 二nhị 反phản )# 。

第đệ 十thập 二nhị 卷quyển

媾cấu 合hợp

(# 上thượng 古cổ 豆đậu 反phản )# 。

王vương 旗kỳ

(# 音âm 其kỳ )# 。

逃đào 叛bạn

(# 步bộ 半bán 反phản 背bối/bội 也dã )# 。

癲điên 狂cuồng

(# 上thượng 丁đinh 年niên 反phản )# 。

薜bệ 舍xá

(# 上thượng 毗tỳ 計kế 反phản )# 。

戍thú 達đạt

(# 上thượng 商thương 遇ngộ 反phản )# 。

孀# 居cư

(# 上thượng 音âm 霜sương [宋-木+(烈-列+(百-日+目))]# 婦phụ 也dã )# 。

# 闘#

(# 上thượng 之chi 聖thánh 反phản 當đương 也dã )# 。

寬khoan 狹hiệp

(# 下hạ 夾giáp 反phản )# 。

虵xà 蠍yết

(# 音âm 歇hiết )# 。

窟quật 宂#

(# 玄huyền 决# 反phản )# 。

草thảo 屣tỉ

(# 所sở 綺ỷ 反phản )# 。

[憍-(夭/口)+右]# 閃thiểm

(# 失thất 染nhiễm 反phản 國quốc 名danh )# 。

傾khuynh 隤đồi

(# 徒đồ 迴hồi 反phản )# 。

小tiểu 庵am

(# 烏ô 含hàm 反phản )# 。

婆bà 澀sáp

(# 所sở 立lập 反phản )# 。

滌địch 噐#

(# 上thượng 徒đồ 的đích 反phản )# 。

衣y 裾#

(# 音âm 居cư 襟khâm 也dã )# 。

愆khiên 犯phạm

(# 上thượng 去khứ # 反phản )# 。

屢lũ 曾tằng

(# 上thượng 力lực 遇ngộ 反phản )# 。

家gia 貲ti

(# 即tức 斯tư 反phản )# 。

黃hoàng 曛huân

(# 許hứa 云vân 反phản )# 。

絣# 基cơ

(# 上thượng 補bổ 耕canh 反phản )# 。

和hòa #

(# 音âm 飯phạn )# 。

幹cán 事sự

(# 上thượng 公công 案án 反phản )# 。

斧phủ 钁quắc

(# 居cư [糸*(十/田/寸)]# 反phản )# 。

第đệ 十thập 三tam 卷quyển

有hữu 娠thần

(# 音âm 身thân 孕dựng 也dã )# 。

褓bảo 持trì

(# 上thượng 補bổ 孝hiếu 反phản )# 。

備bị 教giáo

(# 上thượng 皮bì 秘bí 反phản 下hạ 音âm 交giao )# 。

技kỹ 術thuật

(# 上thượng 奇kỳ 綺ỷ 反phản )# 。

畋điền 獵liệp

(# 上thượng 徒đồ 年niên 反phản )# 。

羇ki 絆bán

(# 上thượng 居cư 冝# 反phản 下hạ 補bổ 判phán 反phản )# 。

晡bô 刾# 拏noa

(# 上thượng 布bố 乎hồ 反phản 中trung 郎lang 達đạt 反phản 正chánh 作tác 剌lạt 下hạ 女nữ 加gia 反phản 亦diệc 云vân 富phú 蘭lan [邱-丘+(司-(一/口)+井)]# 外ngoại 道đạo 名danh )# 。

毗tỳ 剌lạt

(# 來lai 割cát 反phản 亦diệc 云vân 毗tỳ 羅la # 子tử )# 。

弶cương 伽già

(# 上thượng 其kỳ 向hướng 反phản 河hà 名danh )# 。

相tương/tướng 忓#

(# 古cổ 寒hàn 反phản )# 。

孔khổng 隙khích

(# 去khứ 逆nghịch 反phản )# 。

鈹phi 决#

(# 上thượng 普phổ 皮bì 反phản )# 。

水thủy 蛭#

(# 之chi 日nhật 丁đinh 悉tất 二nhị 反phản )# 。

嬉hi 戲hí

(# 上thượng 許hứa 之chi 反phản 遊du 也dã 羨tiện 也dã )# 。

㪸# 酌chước

(# 上thượng 之chi 林lâm 反phản 下hạ 之chi 若nhược 反phản )# 。

蘇tô 揭yết

(# 音âm 竭kiệt 亦diệc 云vân 修tu 伽già )# 。

第đệ 十thập 四tứ 卷quyển

[按-女+(尸@貝)]# 厈#

(# 上thượng 卑ty 進tiến 反phản 下hạ 昌xương 石thạch 反phản 逐trục )# 。

齎tê 持trì

(# 上thượng 即tức 西tây 即tức 夷di 二nhị 反phản )# 。

警cảnh 夜dạ

(# 上thượng 京kinh 影ảnh 反phản )# 。

商thương [打-丁+(企-止+衣)]#

(# 音âm 呂lữ )# 。

官quan 收thu

(# 尸thi 由do 反phản 正chánh 作tác 收thu )# 。

愁sầu 悒ấp

(# 音âm 邑ấp )# 。

嫉tật 妬đố

(# 上thượng 秦tần 七thất 反phản 下hạ 丁đinh 故cố 反phản )# 。

嫉tật 姤cấu

(# 同đồng 上thượng 下hạ 又hựu 音âm 構# 誤ngộ )# 。

[口*(自/死)]# 氣khí

(# 上thượng 吐thổ 救cứu 反phản 不bất 香hương 也dã 吴# 人nhân 云vân 也dã 方phương 言ngôn 也dã 又hựu 俗tục 為vi [鼻*(自/大)]# 字tự 呼hô 非phi 此thử 用dụng 也dã 又hựu 或hoặc 作tác 殠# 尺xích 敕sắc 反phản 也dã )# 。

# 逐trục

(# 上thượng 昌xương 石thạch 反phản )# 。

謗báng 讟#

(# 音âm 讀đọc )# 。

冝# 桃đào

(# 吐thổ 條điều 反phản )# 。

誣vu 說thuyết

(# 上thượng 文văn 夫phu 反phản )# 。

摩ma 抆vấn

(# 無vô 粉phấn 反phản )# 。

老lão 耄mạo

(# 莫mạc 報báo 反phản )# 。

江giang 㹠#

(# 徒đồ 門môn 反phản )# 。

褰khiên 荼đồ

(# 上thượng 去khứ # 反phản 下hạ 宅trạch 加gia 反phản )# 。

達đạt 驃phiếu

(# 婢tỳ 妙diệu 反phản 此thử 云vân 寶bảo )# 。

謨mô 洛lạc

(# 上thượng 莫mạc 胡hồ 反phản )# 。

洟di 唾thóa

(# 上thượng 他tha 帝đế 反phản )# 。

第đệ 十thập 五ngũ 卷quyển

同đồng #

(# 而nhi 恱# 反phản )# 。

無vô 貽#

(# 与# 之chi 反phản 遺di 也dã )# 。

# 絛thao

(# 他tha 刀đao 反phản )# 。

[矯-(夭/口)+右]# 誑cuống

(# 上thượng 居cư 小tiểu 反phản )# 。

枳chỉ 吒tra

(# 上thượng 吉cát 以dĩ 反phản )# 。

補bổ 㮈nại

(# 奴nô 達đạt 反phản )# 。

盧lô 呬hê

(# 香hương 至chí 反phản )# 。

掉trạo 舉cử

(# 上thượng 徒đồ 了liễu 反phản )# 。

倡xướng 逸dật

(# 上thượng 尺xích 羊dương 反phản )# 。

同đồng 觴thương

(# 書thư 羊dương 反phản 酒tửu 噐# 也dã )# 。

衣y 幞#

(# 房phòng 玉ngọc 反phản )# 。

阿a 溼thấp

(# 失thất 入nhập 反phản )# 。

第đệ 十thập 六lục 卷quyển

[病-丙+(今/一)]# 瘳sưu

(# 上thượng 此thử 全toàn 反phản 下hạ [(巨-匚)@十]# 由do 反phản )# 。

何hà #

(# 音âm 姑cô )# 。

驚kinh 懾nhiếp

(# 之chi 涉thiệp 反phản )# 。

飡xan 膳thiện

(# 上thượng 蒼thương 安an 反phản )# 。

携huề 以dĩ

(# 上thượng 戶hộ 圭# 反phản )# 。

悲bi 悼điệu

(# 音âm 導đạo )# 。

女nữ #

(# 音âm 細tế )# 。

貧bần 悴tụy

(# 才tài 遂toại 反phản )# 。

獷quánh 暴bạo

(# 上thượng 古cổ 猛mãnh 反phản )# 。

欺khi 薎#

(# 莫mạc 結kết 反phản 無vô 也dã 輕khinh 也dã )# 。

摩ma [邱-丘+(司-(一/口)+井)]# [卑*也]#

(# 卑ty 也dã 反phản 亦diệc 云vân 摩ma 那na 卑ty 耶da )# 。

褒bao 灑sái

(# 上thượng 布bố 毛mao 反phản )# 。

# 絛thao

(# 音âm 叨# )# 。

第đệ 十thập 七thất 卷quyển

瀑bộc 涱tràn

(# 音âm 長trường/trưởng 大đại 也dã 又hựu 知tri 亮lượng 反phản 正chánh 作tác 漲trương )# 。

便tiện 綟lệ

(# 力lực 結kết 反phản )# 。

僧Tăng 伽già #

(# 中trung 其kỳ 迦ca 反phản 下hạ 竹trúc # 反phản 袈ca 裟sa 名danh 也dã 從tùng 九cửu 條điều 已dĩ 上thượng 至chí 一nhất 十thập 五ngũ 條điều 惣# 名danh 僧Tăng 伽già ▆# 也dã )# 。

嗢ốt 咀trớ

(# 上thượng 烏ô 沒một 反phản 下hạ 多đa 達đạt 反phản 梵Phạm 言ngôn 〡# 〡# 羅la 僧Tăng 伽già 即tức 七thất 條điều 袈ca 裟sa 也dã )# 。

安an 呾đát 婆bà 娑sa

(# 即tức 五ngũ 條điều 也dã 舊cựu 云vân 安an 陁# 會hội )# 。

春xuân 擣đảo

(# 上thượng 書thư 容dung 反phản 從tùng 曰viết )# 。

箄# 杓chước

(# 上thượng 邊biên 兮hề 反phản 下hạ 市thị 若nhược 反phản )# 。

計kế #

(# 尺xích 證chứng 反phản )# 。

計kế 秤xứng

(# 同đồng 上thượng )# 。

筐khuông 斗đẩu

(# 上thượng 丘khâu 正chánh 反phản )# 。

車xa 軛ách

(# 烏ô 草thảo 反phản )# 。

軾thức 處xứ

(# 上thượng 詩thi 力lực 反phản )# 。

焚phần [蘲-畾+(夕*又)]#

(# 子tử 浪lãng 反phản )# 。

漬tí 衣y

(# 上thượng 才tài 智trí 反phản )# 。

摘trích 去khứ

(# 上thượng 知tri 革cách 反phản )# 。

痆na 斯tư

(# 上thượng 女nữ 八bát 反phản )# 。

第đệ 十thập 八bát 卷quyển

苾bật 茤đau

(# 上thượng 毗tỳ 吉cát 反phản 下hạ 測trắc 俱câu 反phản )# 。

苾bật [共-八+(((巨-匚)@十)/((巨-匚)@十))]#

(# 同đồng 上thượng )# 。

躃tích 地địa

(# 上thượng 蒲bồ 益ích 反phản )# 。

仚# 想tưởng

(# 上thượng 丘khâu 弭nhị 丘khâu 智trí 二nhị 反phản 望vọng 也dã 誤ngộ )# 。

靉ái 靆đãi

(# 上thượng 烏ô 礙ngại 反phản 下hạ 徒đồ 愛ái 反phản )# 。

阿a 眘#

(# 音âm 慎thận )# 。

互hỗ 得đắc

(# 上thượng 乎hồ 故cố 反phản )# 。

# 刺thứ

(# 七thất 賜tứ 反phản )# 。

[占-口+乙]# 匂#

(# 盖# 割cát 二nhị 音âm 求cầu 也dã )# 。

麁thô 䟽#

(# 所sở 初sơ 反phản )# 。

煨ổi 燼tẫn

(# 上thượng 烏ô 迴hồi 反phản 下hạ 辝# 進tiến 反phản )# 。

荻# 花hoa

(# 上thượng 徒đồ 的đích 反phản )# 。

傴ủ 肩kiên

(# 上thượng 於ư 禹vũ 反phản )# 。

牙nha #

(# 羊dương 力lực 反phản 悞ngộ )# 。

鏁tỏa 鑰thược

(# 音âm 藥dược )# 。

鏁tỏa [金*蘥]#

(# 同đồng 上thượng )# 。

撩# 舉cử

(# 上thượng 力lực 迢điều 反phản )# 。

裙quần 衣y

(# 上thượng 巨cự 君quân 反phản )# 。

親thân [女*(乞-乙+夭)]#

(# 自tự 木mộc 反phản )# 。

紵# 布bố

(# 上thượng 直trực 與dữ 反phản )# 。

高cao 詀#

(# 丁đinh 咸hàm 丁đinh 兼kiêm 二nhị 反phản 亦diệc 云vân 俱câu 執chấp 此thử 云vân 毯# 又hựu 昌xương 涉thiệp 直trực [阿-可+舀]# 二nhị 反phản 此thử 呼hô 也dã )# 。

上thượng 緂#

(# 他tha 敢cảm 反phản )# 。

䉼# 理lý

(# 上thượng 力lực 迢điều 反phản )# 。

# 進tiến

(# 上thượng 初sơ 責trách 反phản )# 。

第đệ 十thập 九cửu 卷quyển

詭quỷ 設thiết

(# 上thượng 居cư 委ủy 反phản )# 。

攣luyến 躄tích

(# 補bổ 益ích 反phản )# 。

坑khanh 穽tỉnh

(# 上thượng 苦khổ 庚canh 反phản 下hạ 才tài 井tỉnh 反phản )# 。

[慘-(彰-章)+小]# 毒độc

(# 上thượng 初sơ 錦cẩm 反phản 正chánh 作tác 墋# 也dã 又hựu 七thất 感cảm 反phản )# 。

企xí 望vọng

(# 上thượng 丘khâu 智trí 反phản )# 。

焚phần 葬táng

(# 子tử 浪lãng 反phản )# 。

毀hủy 訾tí

(# 音âm 紫tử 毀hủy 也dã 或hoặc 䚹# )# 。

# 易dị

(# 上thượng 莫mạc [仁-二+侯]# 反phản )# 。

撚nhiên 為vi

(# 上thượng 奴nô 典điển 反phản )# 。

噅# 面diện

(# 上thượng 許hứa 為vi 反phản 口khẩu 不bất 正chánh 也dã )# 。

性tánh 祛khư

(# 去khứ 魚ngư 反phản )# 。

縷lũ #

(# 音âm 匱quỹ )# 。

第đệ 廿# 卷quyển

牌bài 矟sáo

(# 上thượng 蒲bồ 皆giai 反phản 下hạ 所sở 角giác 反phản )# 。

將tương 師sư

(# 所sở 類loại 所sở 律luật 二nhị 反phản )# 。

毀hủy 呰tử

(# 音âm 紫tử )# 。

疊điệp 帔bí

(# 披phi 義nghĩa 反phản )# 。

貪tham 餮thiết

(# 他tha 結kết 反phản )# 。

簾# 窓song

(# 上thượng 力lực 閻diêm 反phản )# 。

桁hành 竿can/cán

(# 上thượng 胡hồ 浪lãng 反phản )# 。

跬# 步bộ

(# 上thượng 丘khâu 弭nhị 反phản 舉cử 足túc 也dã )# 。

敝tệ 處xứ

(# 上thượng 昌xương 兩lưỡng 反phản 正chánh 作tác 敞sưởng )# 。

敞sưởng 謂vị

(# 上thượng 同đồng )# 。

野dã 蠶tằm

(# 才tài 含hàm 反phản )# 。

世thế 邪tà

(# 以dĩ 嗟ta 反phản 梵Phạm 言ngôn 高cao 世thế 郎lang 亦diệc 云vân [憍-(夭/口)+右]# 奢xa 耶da 此thử 云vân 藏tạng 即tức 蠶tằm 繭kiển 是thị 也dã 正chánh 作tác 邪tà )# 。

[社-土+干]# 作tác

(# 上thượng 古cổ 旱hạn 反phản 麞chương 也dã )# 。

或hoặc 擘phách

(# 補bổ 厄ách 反phản 分phần/phân 開khai 也dã )# 。

益ích

第đệ 三tam 帙#

第đệ 廿# 一nhất 卷quyển

牻# 色sắc

(# 上thượng 莫mạc 江giang 反phản 白bạch 黑hắc 雜tạp 也dã )# 。

[社-土+干]# 成thành

(# 上thượng 古cổ 旱hạn 反phản )# 。

或hoặc 披phi

(# 疋thất 彼bỉ 反phản )# 。

或hoặc 擘phách

(# 補bổ 厄ách 反phản )# 。

脊tích 上thượng

(# 上thượng 工công 昔tích 反phản )# 。

䉼# 理lý

(# 上thượng 力lực 條điều 反phản )# 。

[至*刃]# 急cấp

(# 上thượng 居cư 聖thánh 反phản )# 。

戶hộ 鑰thược

(# 羊dương 略lược 反phản )# 。

抖đẩu 捒#

(# 上thượng 都đô 口khẩu 反phản 下hạ 蘓# 口khẩu 反phản )# 。

戶hộ 鑰thược

(# 音âm 藥dược )# 。

井tỉnh 蛙#

(# 烏ô 喎oa 烏ô 花hoa 二nhị 反phản )# 。

商thương [打-丁+(企-止+衣)]#

(# 音âm 呂lữ )# 。

磽khao 硧#

(# 上thượng 苦khổ 交giao 反phản 下hạ 苦khổ 角giác 反phản )# 。

屢lũ 為vi

(# 上thượng 力lực 遇ngộ 反phản )# 。

老lão 叟#

(# 蘓# 走tẩu 反phản )# 。

穬quáng 麦#

(# 上thượng 古cổ 猛mãnh 反phản )# 。

商thương 㩲#

(# 音âm 角giác 揚dương 〡# 大đại 舉cử 也dã 正chánh 作tác 攉# 也dã 又hựu 音âm 拳quyền 悞ngộ )# 。

# 令linh

(# 上thượng 愽# 朋bằng 反phản 正chánh 作tác 崩băng )# 。

薜bệ 瑠lưu

(# 上thượng 蒲bồ 計kế 反phản )# 。

# 牖dũ

(# 上thượng 楚sở 江giang 反phản 下hạ 由do 酒tửu 反phản )# 。

第đệ 廿# 二nhị 卷quyển

輕khinh 薎#

(# 莫mạc 結kết 反phản 无# 也dã )# 。

狎hiệp 習tập

(# 上thượng 戶hộ 甲giáp 反phản )# 。

毛mao 緂#

(# 他tha 敢cảm 反phản )# 。

輟chuyết 已dĩ

(# 上thượng 知tri 劣liệt 反phản )# 。

麁thô 鞕ngạnh

(# 音âm 硬ngạnh )# 。

扣khấu 門môn

(# 上thượng 苦khổ 吼hống 反phản )# 。

便tiện 歐âu

(# 烏ô 口khẩu 反phản )# 。

耕canh 墾khẩn

(# 苦khổ 佷hận 反phản )# 。

為vi 襵#

(# 之chi 涉thiệp 反phản )# 。

# 拍phách

(# 上thượng 所sở 界giới 反phản )# 。

惣# 搭#

(# 當đương 含hàm 反phản )# 。

便tiện 蹴xúc

(# 七thất 六lục 反phản )# 。

券khoán 契khế

(# 上thượng 音âm 勸khuyến 約ước 也dã )# 。

金kim [鋌-壬+手]#

(# [庭-壬+手]# 頂đảnh 反phản )# 。

栗lật 㚲#

(# 昌xương 繫hệ )# 。

隤đồi 壞hoại

(# 上thượng 徒đồ 迴hồi 反phản )# 。

呵ha 叱sất

(# 尺xích 日nhật 反phản )# 。

悒ấp 恨hận

(# 上thượng 於ư 立lập 反phản )# 。

大đại 癭#

(# 於ư 井tỉnh 反phản )# 。

溼thấp 餅bính

(# 上thượng 失thất 入nhập 反phản )# 。

澀sáp 鞕ngạnh

(# 上thượng 所sở 立lập 反phản )# 。

有hữu 璺#

(# 音âm 問vấn )# 。

[金*(尸@句)]# 綴chuế

(# 上thượng 居cư 玉ngọc 反phản 下hạ 竹trúc 劣liệt 反phản )# 。

撚nhiên 線tuyến

(# 上thượng 奴nô 典điển 反phản )# 。

頗phả #

(# 彼bỉ 列liệt 反phản 識thức 也dã )# 。

㒓# 額ngạch

(# 上thượng 他tha 達đạt 反phản )# 。

秉bỉnh 㩲#

(# 上thượng 兵binh 永vĩnh 反phản 下hạ 巨cự 員# 反phản )# 。

綰oản 髮phát

(# 上thượng 烏ô 板bản 反phản 結kết 也dã )# 。

# 髮phát

(# 上thượng 子tử 活hoạt )# 。

第đệ 廿# 三tam 卷quyển

諳am 知tri

(# 上thượng 烏ô 含hàm 反phản )# 。

餘dư #

(# 巨cự 位vị 反phản )# 。

梳sơ 治trị

(# 上thượng 所sở 居cư 反phản 下hạ 直trực 之chi 反phản )# 。

密mật 緻trí

(# 直trực 利lợi 反phản )# 。

綖diên 此thử

(# 上thượng 羊dương 連liên 反phản 覆phúc 也dã )# 。

招chiêu 携huề

(# 戶hộ 圭# 反phản )# 。

遺di 孑kiết

(# 居cư 列liệt 反phản )# 。

歌ca 詠vịnh

(# 為vi 命mạng 反phản )# 。

无# 弦huyền

(# 音âm 賢hiền )# 。

无# 鏃#

(# 子tử 木mộc 反phản )# 。

養dưỡng 餧ủy

(# 於ư 位vị 反phản )# 。

後hậu 殿điện

(# 丁đinh 見kiến 反phản 軍quân 在tại 前tiền 曰viết 啟khải 在tại 後hậu 曰viết 〡# 又hựu 〡# 冣# 也dã 上thượng 㓛# 曰viết 冣# 下hạ 功công 曰viết 〡# 也dã )# 。

返phản [旆-巿+(一/巾)]#

(# 蒲bồ 蓋cái 反phản )# 。

俘# 虜lỗ

(# 上thượng 芳phương 無vô 反phản 下hạ 力lực 古cổ 反phản )# 。

設thiết 盟minh

(# 音âm 明minh 約ước 也dã )# 。

叛bạn 逆nghịch

(# 上thượng 音âm 畔bạn 背bối/bội 也dã )# 。

蜫# 蟻nghĩ

(# 上thượng 古cổ 䰟# 反phản )# 。

第đệ 廿# 四tứ 卷quyển

梯thê 嶝#

(# 都đô 鄧đặng 反phản )# 。

瀘# 水thủy

(# 上thượng 力lực 去khứ 反phản 正chánh 作tác 濾lự 又hựu 音âm 盧lô 悞ngộ )# 。

濾lự 水thủy

(# 上thượng 音âm 慮lự 瀤# 也dã )# 。

澡táo 潄#

(# 所sở 救cứu 反phản )# 。

僅cận 得đắc

(# 上thượng 巨cự 恡lận 反phản )# 。

扣khấu 門môn

(# 上thượng 苦khổ 吼hống 反phản )# 。

[穀-禾+手]# 乳nhũ

(# 上thượng 古cổ 豆đậu 反phản )# 。

# 絛thao

(# 音âm 叨# )# 。

虵xà 蝎hạt

(# 許hứa 謁yết 反phản )# 。

嗢ốt [呾-一+工]#

(# 上thượng 烏ô 沒một 反phản 下hạ 多đa 達đạt 反phản )# 。

笐# 竿can/cán

(# 上thượng 胡hồ 浪lãng 反phản )# 。

簷diêm 級cấp

(# 上thượng 羊dương 廉liêm 反phản 下hạ 居cư 立lập 反phản )# 。

迴hồi 互hỗ

(# 胡hồ 悞ngộ 反phản 今kim 作tác [一/牛]# )# 。

糅nhữu 在tại

(# 上thượng 女nữ 救cứu 反phản )# 。

第đệ 廿# 五ngũ 卷quyển

激kích 論luận

(# 上thượng 古cổ 歷lịch 反phản )# 。

聡# 叡duệ

(# 以dĩ 芮# 反phản )# 。

研nghiên 覆phú

(# 上thượng 五ngũ 堅kiên 反phản 下hạ 行hành 草thảo 反phản )# 。

徵trưng #

(# 上thượng 陟trắc 陵lăng 反phản 下hạ 昌xương 石thạch 反phản )# 。

迄hất 至chí

(# 上thượng 許hứa [詀-口+乙]# 反phản )# 。

佇trữ 望vọng

(# 上thượng 直trực 与# 反phản )# 。

愚ngu 惷#

(# [(巨-匚)@十]# 江giang 田điền 龍long [(巨-匚)@十]# 用dụng 三tam 反phản 愚ngu 也dã 徒đồ 春xuân 心tâm 聲thanh )# 。

企xí 望vọng

(# 上thượng 去khứ 智trí 反phản )# 。

躊trù 躇trừ

(# 上thượng 直trực 由do 反phản 下hạ 直trực 魚ngư 反phản )# 。

褒bao 灑sái

(# 上thượng 布bố 袍bào 反phản )# 。

# 色sắc

(# 上thượng 徒đồ 骨cốt 反phản )# 。

毀hủy 訾tí

(# 音âm 紫tử )# 。

眇miễu 目mục

(# 上thượng [弓*(乞-乙+小)]# 小tiểu 反phản )# 。

# 躄tích

(# 上thượng 呂lữ 員# 反phản 下hạ 補bổ 益ích 反phản )# 。

背bối/bội 傴ủ

(# 於ư 禹vũ 反phản )# 。

侏chu 儒nho

(# 上thượng 之chi 殊thù 反phản 下hạ 而nhi 朱chu 反phản )# 。

瘖âm 瘂á

(# 上thượng 於ư 今kim 反phản 下hạ 烏ô 雅nhã 反phản )# 。

枴# 行hành

(# 上thượng 古cổ 買mãi 反phản 亦diệc 作tác [骨-月+水]# 也dã 柱trụ 杖trượng 也dã )# 。

腫thũng 脚cước

(# 上thượng 冝# 作tác [尰-尢+九]# 時thời 勇dũng 反phản 又hựu 之chi 勇dũng 反phản 恐khủng 悞ngộ 也dã )# 。

哆đa 脣thần

(# 上thượng 丁đinh 可khả 車xa 者giả 二nhị 反phản 下hạ 脣thần 垂thùy 也dã )# 。

齵# 齒xỉ

(# 上thượng 五ngũ 侯hầu 牛ngưu 俱câu 二nhị 反phản )# 。

慚tàm #

(# 女nữ 板bản 反phản )# 。

耕canh 墾khẩn

(# 苦khổ 恨hận 反phản )# 。

販phán 䕴#

(# 才tài 焦tiêu 反phản )# 。

田điền 疇trù

(# 直trực 由do 反phản )# 。

青thanh 稊đề

(# 徒đồ 兮hề 反phản )# 。

廠xưởng 庘#

(# 上thượng 昌xương 兩lưỡng 昌xương 亮lượng 二nhị 反phản 舍xá 也dã 下hạ 烏ô 甲giáp 反phản 屋ốc 壞hoại 也dã 又hựu 西tây 川xuyên 經kinh 音âm 作tác # 余dư 主chủ 反phản # 倉thương 屋ốc 也dã 又hựu 露lộ 積tích 曰viết # 也dã )# 。

貪tham 餮thiết

(# 天thiên 結kết 反phản )# 。

發phát 憤phẫn

(# 扶phù 粉phấn 反phản 〡# 恚khuể 也dã )# 。

鎌# 斫chước

(# 上thượng 力lực 閻diêm 反phản )# 。

婚hôn 戚thích

(# 倉thương 歷lịch 反phản )# 。

詭quỷ 設thiết

(# 上thượng 居cư 委ủy 反phản )# 。

新tân 秔canh

(# 古cổ 盲manh 反phản )# 。

[序-予+(角*ㄆ)]# 內nội

(# 上thượng 昌xương 亮lượng 反phản 屋ốc 也dã )# 。

[口*(林/木)]# 口khẩu

(# 上thượng 巨cự 飲ẩm 反phản )# 。

誤ngộ 彼bỉ

(# 上thượng 吴# 故cố 反phản 譧# 也dã )# 。

迯# 走tẩu

(# 上thượng 徒đồ 刀đao 反phản )# 。

其kỳ 紖#

(# 直trực 忍nhẫn 反phản 牛ngưu 繩thằng 也dã )# 。

班ban 駮#

(# 上thượng 布bố 閑nhàn 反phản 下hạ 布bố 角giác 反phản )# 。

賭# 金kim

(# 上thượng 都đô 古cổ 反phản )# 。

第đệ 廿# 六lục 卷quyển

薜bệ 舍xá

(# 上thượng 蒲bồ 升thăng 反phản )# 。

戍thú 達đạt

(# 上thượng 商thương 遇ngộ 反phản )# 。

排bài 攢toàn

(# 上thượng 步bộ 皆giai 反phản 下hạ 七thất 乱# 反phản 正chánh 作tác 䂎# 也dã 又hựu 在tại 官quan 反phản 悞ngộ )# 。

相tương/tướng 扠tra

(# [(巨-匚)@十]# 街nhai 反phản )# 。

相tương 撲phác

(# 步bộ 角giác 反phản )# 。

戍thú 達đạt

(# 上thượng 商thương 遇ngộ 反phản )# 。

撨# 薪tân

(# 上thượng 才tài 焦tiêu 反phản )# 。

餧ủy 飤#

(# 上thượng 於ư 偽ngụy 反phản 下hạ 辞# 字tự 反phản )# 。

麻ma 紵#

(# 丈trượng 與dữ 反phản )# 。

氍cù 毹#

(# 上thượng 其kỳ 俱câu 反phản 下hạ 生sanh 俱câu 反phản )# 。

衫sam 襖#

(# 上thượng 所sở 銜hàm 反phản 下hạ 烏ô 孝hiếu 反phản )# 。

褌# 袴#

(# 上thượng 古cổ 䰟# 反phản 下hạ 苦khổ 故cố 反phản )# 。

斧phủ 钁quắc

(# 居cư [糸*(十/田/寸)]# 反phản )# 。

鞋hài 履lý

(# 上thượng 戶hộ 街nhai 反phản )# 。

鞍yên 韀#

(# 上thượng 烏ô 干can 反phản 下hạ 則tắc 先tiên 反phản )# 。

瓶bình 瓨giang

(# 下hạ 江giang 反phản )# 。

[區*凡]# 噐#

(# 上thượng 烏ô 侯hầu 反phản )# 。

箱tương 箕ki

(# 居cư 其kỳ 反phản )# 。

傘tản 盖#

(# 上thượng 蘓# 旱hạn 反phản 下hạ 音âm 盖# )# 。

噎ế 饖#

(# 上thượng 於ư 結kết 反phản 下hạ 於ư 日nhật 反phản # 氣khí 也dã 正chánh 作tác 噦uyết 也dã 又hựu 音âm 穢uế 飰phạn 臭xú 也dã 非phi 也dã 律luật 卷quyển 後hậu 作tác 於ư 肺phế 反phản 非phi 三tam 藏tạng 自tự 切thiết 也dã )# 。

漧# 消tiêu

(# 上thượng 古cổ 安an 反phản )# 。

鄙bỉ 渫#

(# 又hựu 作tác 泄tiết 同đồng 私tư 列liệt 反phản )# 。

爬# 地địa

(# 上thượng 步bộ 巴ba 反phản )# 。

母mẫu 彪#

(# 彼bỉ 休hưu 反phản )# 。

佳giai 矣hĩ

(# 上thượng 音âm 街nhai 善thiện 也dã 大đại 也dã 好hảo/hiếu 也dã 下hạ 于vu 起khởi 反phản )# 。

善thiện [骨*(十/田/寸)]#

(# 音âm 愽# )# 。

[歹*冬]# 歿một

(# 上thượng 之chi 隆long 反phản 下hạ 莫mạc 骨cốt 反phản )# 。

幾kỷ 欲dục

(# 上thượng 其kỳ 几kỉ 反phản 近cận 也dã )# 。

突đột 色sắc

(# 上thượng 徒đồ 骨cốt 反phản )# 。

宎# 色sắc

(# 同đồng 上thượng 舊cựu 云vân # 吉cát 羅la )# 。

黑hắc [病-丙+(猒/面)]#

(# 於ư 琰diêm 於ư # 二nhị 反phản 面diện 上thượng 黑hắc 子tử 也dã )# 。

設thiết 盟minh

(# 音âm 明minh )# 。

簷diêm 前tiền

(# 上thượng 羊dương 廉liêm 反phản )# 。

嚻# 聲thanh

(# 上thượng 杳# [憍-(夭/口)+右]# 反phản )# 。

諠huyên 聒#

(# 上thượng 許hứa 元nguyên 反phản 下hạ 古cổ 活hoạt 反phản )# 。

壓áp

(# 於ư 琰diêm 反phản 律luật 文văn 作tác 壓áp )# 。

第đệ 廿# 七thất 卷quyển

那na [卑*也]#

(# 卑ty 也dã 反phản )# 。

老lão 耄mạo

(# 莫mạc 報báo 反phản )# 。

松tùng 幹cán

(# 古cổ 案án 反phản )# 。

松tùng 榦#

(# 同đồng 上thượng )# 。

田điền 畦huề

(# 音âm 携huề )# 。

婆bà 澀sáp

(# 所sở 立lập 反phản )# 。

嗢ốt 頻tần #

(# 上thượng 烏ô 沒một 反phản 下hạ 洛lạc 禾hòa 反phản )# 。

更cánh 互hỗ

(# 乎hồ 故cố 反phản )# 。

瘡sang 疣vưu

(# 于vu 求cầu 反phản )# 。

㿲# 拏noa

(# 上thượng 去khứ 冝# 反phản 下hạ 女nữ 加gia 反phản )# 。

菖xương 蒲bồ

(# 上thượng 尺xích 羊dương 反phản )# 。

蒲bồ 萄đào

(# 徒đồ 刀đao 反phản )# 。

芸vân 荾#

(# 上thượng 于vu 文văn 反phản 下hạ 息tức 雀tước 反phản )# 。

橘quất 柚#

(# 上thượng 居cư 律luật 反phản 下hạ 以dĩ 修tu 以dĩ 秀tú 二nhị 反phản )# 。

[(耜-耒)/虫]# 螽#

(# 上thượng 浮phù 久cửu 反phản 下hạ 之chi 隆long 反phản )# 。

蛺# [蝶-世+(〦/ㄙ)]#

(# 上thượng 古cổ 挾hiệp 反phản 下hạ 徒đồ 頰giáp 反phản )# 。

蚊văn 蜟#

(# 上thượng 無vô 云vân 反phản 下hạ 莫mạc 庚canh 反phản 正chánh 作tác 蝱manh 也dã 又hựu 音âm 育dục 悞ngộ )# 。

[虫*差]# 蜋lang

(# 上thượng 去khứ 羊dương 反phản 下hạ 力lực 羊dương 反phản )# 。

虵xà 蠍yết

(# 音âm 歇hiết )# 。

青thanh 苔#

(# 徒đồ 來lai 反phản )# 。

臼cữu 中trung

(# 上thượng 巨cự 久cửu 反phản 正chánh 作tác 臼cữu )# 。

乾can/kiền/càn 燥táo

(# 蘓# 老lão 反phản )# 。

羹# 臛hoắc

(# 上thượng 古cổ 盲manh 反phản 下hạ 呼hô 各các 呼hô 木mộc 二nhị 反phản )# 。

# 汁trấp

(# 上thượng 苻# 萬vạn 反phản )# 。

皴thuân 皮bì

(# 上thượng 七thất 句cú 反phản )# 。

堅kiên [烈-列+(溼-土)]#

(# 失thất 入nhập 反phản )# 。

堅kiên 溼thấp

(# 同đồng 上thượng )# 。

浮phù 䓑#

(# 音âm 瓶bình )# 。

地địa 菌#

(# 其kỳ 殞vẫn 其kỳ 遠viễn 二nhị 反phản 蕈# 也dã 蕈# 音âm 審thẩm )# 。

白bạch 醭#

(# 普phổ 木mộc 反phản 醋thố 衣y )# 。

第đệ 廿# 八bát 卷quyển

奢xa 弭nhị

(# 上thượng 手thủ 遮già 反phản 下hạ [弓*(乞-乙+小)]# 尓# 反phản )# 。

廣quảng 註chú

(# 駐trú 注chú 二nhị 音âm 解giải 也dã 射xạ 也dã )# 。

諸chư [敝/龜]#

(# 并tinh 列liệt 反phản )# 。

我ngã 齩giảo

(# 五ngũ 巧xảo 反phản )# 。

携huề 帶đái

(# 上thượng 戶hộ 圭# 反phản 律luật 卷quyển 後hậu 作tác 擕# )# 。

靉ái 靆đãi

(# 上thượng 烏ô 礙ngại 反phản 下hạ 徒đồ 愛ái 反phản )# 。

雷lôi [這-言+(雨/手)]#

(# [庭-壬+手]# [挺-壬+手]# 二nhị 音âm )# 。

戶hộ [金*蘥]#

(# 音âm 藥dược )# 。

偃yển 杭#

(# 之chi 審thẩm 反phản )# 。

坐tọa 枮#

(# 知tri 林lâm 反phản )# 。

卷quyển 襵#

(# 之chi 涉thiệp 反phản )# 。

躡niếp 道đạo

(# 上thượng 徒đồ 盍# 反phản 正chánh 作tác 蹋đạp )# 。

踈sơ [宋-木+直]#

(# 上thượng 所sở 初sơ 反phản 下hạ 古cổ [一/几]# 反phản )# 。

擕#

(# 戶hộ 圭# 反phản 提đề 也dã )# 。

第đệ 廿# 九cửu 卷quyển

縱túng/tung 燎liệu

(# 力lực 小tiểu 力lực 照chiếu 二nhị 反phản )# 。

稕# 瓦ngõa

(# 之chi 閈hãn 反phản 束thúc 稈# 緣duyên 之chi 也dã )# 。

厚hậu 煗noãn

(# 乃nãi 管quản 反phản )# 。

門môn 扉#

(# 音âm 非phi )# 。

痰đàm 癊ấm

(# 上thượng 徒đồ 甘cam 反phản 下hạ 於ư 禁cấm 反phản )# 。

躓chí 䪺#

(# 上thượng 陟trắc 利lợi 反phản )# 。

甎chuyên #

(# 上thượng 之chi 緣duyên 反phản 下hạ 古cổ 歷lịch 反phản )# 。

當đương 閫khổn

(# 苦khổ 本bổn 反phản )# 。

水thủy 竇đậu

(# 音âm 豆đậu )# 。

第đệ 卅# 卷quyển

將tương 曛huân

(# 許hứa 云vân 反phản )# 。

版# 棚#

(# 上thượng 布bố 綰oản 反phản 下hạ 步bộ 庚canh 反phản )# 。

盎áng 瓮úng

(# 上thượng 烏ô 浪lãng 反phản 下hạ 烏ô 貢cống 反phản )# 。

瑕hà 舋hấn

(# 許hứa 覲cận 反phản )# 。

琰diêm 摩ma

(# 上thượng 羊dương 黶yểm 反phản 舊cựu 云vân 閻diêm 羅la )# 。

家gia 貲ti

(# 即tức 斯tư 反phản )# 。

剗sản 削tước

(# 上thượng 初sơ 眼nhãn 反phản )# 。

方phương 篅thước

(# 市thị 專chuyên 反phản )# 。

必tất 歐âu

(# 烏ô 口khẩu 反phản )# 。

駱lạc 駝đà

(# 音âm 陁# )# 。

橫hoạnh/hoành 扂#

(# 上thượng 戶hộ 盲manh 反phản 下hạ 徒đồ 點điểm 反phản )# 。

鵂hưu 鶹lưu

(# 上thượng 許hứa 牛ngưu 反phản 下hạ 力lực 由do 反phản )# 。

[羸-口+(罩-卓)]# 惙chuyết

(# 上thượng 力lực 垂thùy 反phản 下hạ 陟trắc 劣liệt 反phản )# 。

㓟# 剝bác

(# 上thượng 普phổ 皮bì 反phản 開khai 也dã 分phần/phân 也dã 散tán 也dã 正chánh 作tác 披phi 翍# 二nhị 形hình 也dã 又hựu 普phổ 彼bỉ 反phản 又hựu 應ưng 和hòa 尚thượng 經kinh 音âm 義nghĩa 音âm 皮bì 說thuyết 文văn 云vân 剝bác 也dã )# 。

羇ki 絆bán

(# 上thượng 居cư 冝# 反phản 下hạ 補bổ 判phán 反phản )# 。

詠vịnh

第đệ 四tứ 帙#

第đệ 卅# 一nhất 卷quyển

枚mai 模mô

(# 上thượng 無vô 粉phấn 莫mạc 本bổn 二nhị 反phản 下hạ 音âm 莫mạc 正chánh 作tác # 摸mạc 也dã )# 。

褒bao 灑sái

(# 上thượng 布bố 高cao 反phản 舊cựu 云vân 布bố 薩tát )# 。

有hữu 娠thần

(# 音âm 身thân )# 。

抱bão 此thử

(# 步bộ 保bảo 反phản )# 。

藝nghệ 能năng

(# 上thượng 魚ngư 祭tế 反phản )# 。

手thủ 扼ách

(# 音âm 厄ách )# 。

輕khinh 薎#

(# 莫mạc 結kết 反phản )# 。

畔bạn 䏲#

(# 徒đồ 帝đế 反phản 正chánh 作tác 睇thê )# 。

奧áo [箅-丌+廾]#

(# 邊biên 兮hề 愽# 計kế 二nhị 反phản 注chú 云vân 譯dịch 為vi 方phương 便tiện 或hoặc 大đại 好hảo/hiếu )# 。

嗤xuy 笑tiếu

(# 上thượng 赤xích 之chi 反phản )# 。

# 食thực

(# 上thượng 苻# 萬vạn 反phản )# 。

警cảnh 覺giác

(# 上thượng 居cư 影ảnh 反phản )# 。

# 法pháp

(# 上thượng 奴nô 管quản 反phản )# 。

默mặc #

(# 女nữ 板bản # )# 。

痆na 斯tư

(# 上thượng 女nữ 八bát 反phản )# 。

毀hủy 訾tí

(# 音âm 紫tử )# 。

呵ha 叱sất

(# 赤xích 日nhật 反phản )# 。

[襄-(口*口)]# 耄mạo

(# 上thượng 所sở 迢điều 初sơ 危nguy 二nhị 反phản 下hạ 莫mạc 報báo 反phản )# 。

大đại 翁ông

(# 烏ô 公công 反phản 老lão 稱xưng 也dã 今kim 時thời 俗tục 呼hô 為vi 公công 婆bà 字tự 非phi )# 。

兩lưỡng 枚mai

(# 莫mạc 迴hồi 反phản )# 。

楚sở 撻thát

(# 他tha 達đạt 反phản )# 。

宍# 羹#

(# 上thượng 如như 六lục 反phản 下hạ 古cổ 盲manh 反phản )# 。

顧cố 䀎#

(# 上thượng 公công 悟ngộ 反phản 下hạ 莫mạc 見kiến 反phản )# 。

佯dương 眠miên

(# 上thượng 以dĩ 祥tường 反phản 詐trá 也dã )# 。

泥nê 斯tư

(# 上thượng 女nữ 入nhập 反phản 悞ngộ )# 。

䖶# 觸xúc

(# 上thượng 火hỏa 迴hồi 反phản )# 。

舩# 艚#

(# 在tại 刀đao 反phản )# 。

河hà [沱-匕+(尸@貝)]#

(# 音âm [實-毌+尸]# )# 。

沙sa 潬đán

(# 徒đồ 旱hạn 反phản )# 。

尋tầm 跡tích

(# 音âm 跡tích )# 。

第đệ 卅# 二nhị 卷quyển

豌# 豆đậu

(# 上thượng 烏ô 官quan 反phản )# 。

衣y 裾#

(# 音âm 居cư )# 。

賣mại 撨#

(# 才tài 焦tiêu 反phản )# 。

霖lâm 過quá

(# 上thượng 力lực 今kim 反phản )# 。

母mẫu 訴tố

(# 音âm 許hứa 可khả 也dã 聴# 也dã 反phản 音âm 素tố 誤ngộ )# 。

佇trữ 望vọng

(# 上thượng 唋# 与# 反phản )# 。

徃# 適thích

(# 音âm 的đích 就tựu 也dã 正chánh 作tác 適thích )# 。

昇thăng 舶bạc

(# 音âm 白bạch )# 。

拖tha 師sư

(# 上thượng 徒đồ 可khả 反phản 正chánh 舩# 木mộc 也dã )# 。

妙diệu 䗍#

(# 洛lạc 禾hòa 反phản )# 。

迴hồi 洑phục

(# 音âm 伏phục )# 。

淼# 澷#

(# 上thượng [弓*(乞-乙+小)]# 小tiểu 反phản )# 。

江giang 㹠#

(# 徒đồ 門môn 反phản )# 。

海hải 狶#

(# 許hứa 依y 許hứa 豈khởi 二nhị 反phản 猪trư 也dã )# 。

裂liệt 忛#

(# 音âm 凡phàm )# 。

駃khoái 雲vân

(# 上thượng 史sử 使sử 二nhị 音âm 疾tật 也dã 速tốc 也dã 悞ngộ )# 。

一nhất 翥#

(# 諸chư 庶thứ 反phản )# 。

嗢ốt 鉢bát

(# 上thượng 烏ô 沒một 反phản )# 。

生sanh [馬*向]#

(# 九cửu 愚ngu 反phản 焉yên 子tử 也dã 正chánh 作tác 駒câu 又hựu 字tự 躰# 似tự 駒câu 音âm 坰# 非phi 也dã )# 。

嘶# 鳴minh

(# 上thượng 斯tư [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

噴phún [口*(唐-口+(走-土))]#

(# 上thượng 普phổ 悶muộn 反phản 下hạ 丁đinh 計kế 反phản )# 。

貲ti 財tài

(# 上thượng 即tức 移di 反phản )# 。

䊯# 米mễ

(# 上thượng 古cổ 猛mãnh 反phản )# 。

馬mã 廄#

(# 音âm 救cứu )# 。

餧ủy 之chi

(# 上thượng 於ư 位vị 反phản 〡# 飼tự 也dã )# 。

驍# 勇dũng

(# 上thượng 古cổ 堯# 反phản )# 。

銅đồng 鍱diệp

(# 音âm # )# 。

祛khư 蠅dăng

(# 上thượng 去khứ 魚ngư 反phản 下hạ 羊dương 陵lăng 反phản )# 。

鞍yên [轡-口+(匚@一)]#

(# 上thượng 烏ô 干can 反phản 下hạ 兵binh 媚mị 反phản )# 。

霑triêm 溼thấp

(# 失thất 入nhập 反phản )# 。

迯# 走tẩu

(# 上thượng 徒đồ 刀đao 反phản )# 。

# 絛thao

(# 音âm 叨# )# 。

# 易dị

(# 上thượng 莫mạc 豆đậu 反phản )# 。

第đệ 卅# 三tam 卷quyển

崩băng 隤đồi

(# 徒đồ 迴hồi 反phản 墜trụy 也dã 或hoặc 作tác 隤đồi )# 。

井tỉnh 蛙#

(# 烏ô 街nhai 烏ô 花hoa 二nhị 反phản )# 。

儜nảnh #

(# 上thượng 女nữ 耕canh 反phản )# 。

繫hệ 纜#

(# 音âm 濫lạm )# 。

佇trữ 立lập

(# 上thượng 丈trượng 呂lữ 反phản )# 。

㳂# 波ba

(# 上thượng 羊dương 宣tuyên 反phản )# 。

泝tố 流lưu

(# 上thượng 蘓# 故cố 反phản )# 。

篙# 掉trạo

(# 上thượng 古cổ 毫hào 反phản 下hạ 直trực 孝hiếu 反phản )# 。

灘# 磧thích

(# 上thượng 他tha 安an 反phản 下hạ 倉thương 亦diệc 反phản )# 。

[占-口+乙]# 勻#

(# 盖# 割cát 二nhị 音âm )# 。

牆tường 柵#

(# 上thượng 自tự 羊dương 反phản 下hạ 楚sở 責trách 反phản 土thổ/độ 木mộc 垣viên 也dã )# 。

放phóng 篲#

(# 祥tường 嵗# 反phản )# 。

謦khánh 欬khái

(# 上thượng 苦khổ 頂đảnh 反phản 下hạ 苦khổ 愛ái 反phản )# 。

撎# 裙quần

(# 上thượng 徒đồ 來lai 反phản 下hạ 巨cự 君quân 反phản )# 。

[卄/口/└/月]# 作tác

(# 上thượng 七thất 入nhập 反phản )# 。

小tiểu 廬lư

(# 音âm 閭lư )# 。

備bị 辦biện

(# 上thượng 皮bì 秘bí 反phản )# 。

鹹hàm 鹽diêm

(# 上thượng 冝# 作tác ▆# ▆# 二nhị 同đồng 古cổ 斬trảm 反phản 醎hàm 也dã # 也dã 又hựu 音âm 咸hàm 下hạ 羊dương 廉liêm 反phản )# 。

第đệ 卅# 四tứ 卷quyển

煻đường 煨ổi

(# 上thượng 徒đồ 郎lang 反phản 下hạ 烏ô 迴hồi 反phản )# 。

孤cô 惸#

(# 巨cự 營doanh 反phản 無vô 兄huynh 弟đệ 也dã )# 。

勵lệ 力lực

(# 上thượng 力lực 世thế 反phản )# 。

傭dong 賃nhẫm

(# 上thượng 余dư 封phong 反phản 下hạ 女nữ 禁cấm 反phản )# 。

愜# 意ý

(# 上thượng 苦khổ 頰giáp 反phản )# 。

[壴-士+止]# 併tinh

(# 卑ty 聖thánh 反phản )# 。

贈tặng 遺di

(# 上thượng 才tài 鄧đặng 反phản 下hạ 雞kê 醉túy 反phản )# 。

巩# 中trung

(# 上thượng 胡hồ 江giang 反phản )# 。

探thám 取thủ

(# 上thượng 他tha 含hàm 反phản )# 。

[愍-民+牙]# 衣y

(# 上thượng 之chi 領lãnh 反phản )# 。

貧bần 寠#

(# 其kỳ 主chủ 反phản )# 。

驎lân 角giác

(# 上thượng 力lực [玝-十+小]# 反phản )# 。

即tức 携huề

(# 戶hộ 圭# 反phản )# 。

言ngôn 歟#

(# 音âm 余dư 又hựu 與dữ 預dự 二nhị 音âm )# 。

第đệ 卅# 五ngũ 卷quyển

賄hối 貨hóa

(# 上thượng 呼hô 貝bối 反phản )# 。

鹹hàm #

(# 上thượng 胡hồ 緘giam 反phản 下hạ 力lực 古cổ 反phản )# 。

磽khao 确xác

(# 上thượng 苦khổ 交giao 反phản 下hạ 苦khổ 角giác 反phản )# 。

禦ngữ [商*(口/又)]#

(# 上thượng 牛ngưu 与# 反phản )# 。

疚# 懷hoài

(# 上thượng 居cư 右hữu 反phản )# 。

窺khuy 覘#

(# 上thượng 丘khâu 随# 反phản 下hạ 丑sửu 廉liêm 丑sửu 焰diễm 二nhị 反phản )# 。

打đả 搭#

(# 音âm 荅# )# 。

肩kiên [月*(十/田/寸)]#

(# 音âm 愽# )# 。

# 胯khóa

(# 苦khổ 化hóa 苦khổ 故cố 二nhị 反phản )# 。

脚cước 蹴xúc

(# 七thất 六lục 反phản )# 。

# 頂đảnh

(# 上thượng 奴nô 管quản 反phản )# 。

顯hiển 敝tệ

(# 昌xương 雨vũ 反phản 正chánh 作tác 敞sưởng 也dã 久cửu 毗tỳ 世thế 反phản 悞ngộ )# 。

必tất 穫hoạch

(# 戶hộ 麦# 反phản 得đắc 也dã 正chánh 作tác 獲hoạch 也dã 又hựu 音âm 鑊hoạch 悞ngộ )# 。

法pháp 埸#

(# 直trực 羊dương 反phản 正chánh 作tác 塲# 也dã )# 。

譏cơ 誚tiếu

(# 上thượng 居cư 依y 反phản 下hạ 才tài 妙diệu 反phản )# 。

毛mao 緂#

(# 他tha 敢cảm 反phản )# 。

援viện 入nhập

(# 為vi 願nguyện 反phản )# 。

眇miễu 其kỳ

(# 上thượng [弓*(乞-乙+小)]# 小tiểu 反phản )# 。

婚hôn 媾cấu

(# 古cổ 倠# 反phản )# 。

[乏-之+犮]# 喪táng

(# 上thượng 於ư 小tiểu 反phản 下hạ 蘓# 浪lãng 反phản )# 。

孀# 居cư

(# 上thượng 音âm 霜sương [宋-木+(烈-列+(百-日+目))]# 婦phụ 也dã )# 。

第đệ 卅# 六lục 卷quyển

併tinh 棄khí

(# 上thượng 卑ty 政chánh 反phản 並tịnh 也dã 皆giai 也dã )# 。

攬lãm 時thời

(# 上thượng 古cổ 夘# 反phản 正chánh 作tác 覺giác 也dã )# 。

指chỉ 勾#

(# 古cổ 侯hầu 反phản )# 。

一nhất 匕chủy

(# 音âm 妣# )# 。

銅đồng 盞trản

(# 側trắc 眼nhãn 反phản )# 。

鹽diêm 噐#

(# 上thượng 羊dương 廉liêm 反phản )# 。

戶hộ 鑰thược

(# 音âm 藥dược )# 。

瓦ngõa [區*几]#

(# 烏ô 侯hầu 反phản )# 。

祭tế 饗#

(# 許hứa 兩lưỡng 反phản )# 。

共cộng 輿dư

(# 音âm 余dư 正chánh 作tác 舁dư )# 。

佯dương 死tử

(# 上thượng 余dư 良lương 反phản )# 。

或hoặc 枮#

(# 知tri 林lâm 反phản )# 。

蔫# 乾can/kiền/càn

(# 上thượng 於ư # 反phản )# 。

鳥điểu 啄trác

(# 音âm 卓trác )# 。

劈phách 破phá

(# 上thượng 普phổ 擊kích 反phản )# 。

蔫# 乾can/kiền/càn

(# 上thượng 於ư # 反phản )# 。

鳥điểu 㭰#

(# 即tức 委ủy 反phản )# 。

第đệ 卅# 七thất 卷quyển

互hỗ 相tương

(# 上thượng 乎hồ 故cố 反phản )# 。

盎áng [公/几]#

(# 上thượng 烏ô 浪lãng 反phản 下hạ 烏ô 貢cống 反phản )# 。

䉼# 理lý

(# 上thượng 力lực 條điều 反phản )# 。

鞕ngạnh 地địa

(# 上thượng 五ngũ 孟# 反phản 堅kiên 牢lao 也dã )# 。

撚nhiên 刧#

(# 上thượng 奴nô 典điển 反phản )# 。

相tương/tướng 黏niêm

(# 女nữ 廉liêm 反phản )# 。

脫thoát 屣tỉ

(# 所sở 綺ỷ 反phản )# 。

反phản 叛bạn

(# 音âm 畔bạn )# 。

[整-束+牙]# 斾#

(# 上thượng 之chi 領lãnh 反phản 下hạ 步bộ 昧muội 反phản )# 。

健kiện 額ngạch

(# 上thượng 他tha 達đạt 反phản 七thất 五ngũ 挌# 反phản )# 。

鯨# 魚ngư

(# 上thượng 巨cự 京kinh 反phản )# 。

[(禾*月)/木]# 刃nhận

(# 上thượng 所sở 卓trác 反phản )# 。

鵬# 翼dực

(# 上thượng 蒲bồ # 反phản 下hạ 以dĩ 力lực 反phản )# 。

胯khóa #

(# 上thượng 苦khổ 化hóa 反phản 下hạ 星tinh 七thất 反phản )# 。

草thảo [這-言+(卄/手)]#

(# 特đặc 丁đinh 反phản )# 。

箭tiễn 簳#

(# 古cổ 早tảo 反phản )# 。

棗táo 核hạch

(# 行hành 草thảo 反phản )# 。

打đả 搭#

(# 音âm 荅# )# 。

第đệ 卅# 八bát 卷quyển

嗚ô #

(# 音âm 迊táp )# 。

頻tần #

(# 洛lạc 禾hòa 反phản )# 。

獷quánh 烈liệt

(# 上thượng 古cổ 猛mãnh 反phản 下hạ 力lực 竭kiệt 反phản )# 。

晃hoảng 耀diệu

(# 上thượng 戶hộ 廣quảng 反phản )# 。

嫉tật 姤cấu

(# 丁đinh 故cố 反phản )# 。

糠khang 䴰thục

(# 上thượng 苦khổ 郎lang 反phản 下hạ 羊dương 力lực 反phản )# 。

畔bạn 睇thê

(# 音âm 苐# )# 。

悉tất 漬tí

(# 才tài 賜tứ 反phản )# 。

第đệ 卅# 九cửu 卷quyển

言ngôn 。

(# 上thượng 時thời 瞎hạt 反phản 睡thụy 語ngữ 〡# 言ngôn 也dã 又hựu [(巨-匚)@十]# 染nhiễm 反phản 謏# 也dã 非phi 此thử 呼hô )# 。

愀# 然nhiên

(# 上thượng 才tài 久cửu 七thất 小tiểu 二nhị 反phản 面diện 容dung 色sắc 變biến 也dã )# 。

憂ưu 悒ấp

(# 音âm 邑ấp )# 。

徙tỉ 倚ỷ

(# 上thượng 斯tư 此thử 反phản )# 。

圊# 廁trắc

(# 上thượng 七thất 情tình 反phản )# 。

虵xà 蜤#

(# 音âm 哲triết )# 。

羅la 恬điềm

(# 音âm 戶hộ 正chánh 作tác 怙hộ 舊cựu 云vân 羅la 侯hầu 也dã 又hựu 音âm 甜điềm 悞ngộ )# 。

簷diêm 外ngoại

(# 上thượng 余dư 廉liêm 反phản 屋ốc 〡# 也dã )# 。

[序-予+千]# 逐trục

(# 上thượng 昌xương 隻chỉ 反phản )# 。

䓗# 䔉#

(# 上thượng 蒼thương 公công 反phản 下hạ 蘓# 乱# 反phản )# 。

掉trạo 舉cử

(# 上thượng 徒đồ 了liễu 反phản )# 。

䔬# 捨xả

(# 上thượng 音âm 弃khí 正chánh 作tác 棄khí 也dã 又hựu 意ý 異dị 二nhị 音âm 連liên [卄/翹]# 草thảo 名danh 也dã )# 。

[(壹*皮)/兆]# 皷cổ

(# 上thượng 徒đồ 刀đao 反phản )# 。

迄hất 至chí

(# 上thượng 許hứa [詀-口+乙]# 反phản )# 。

紅hồng 禪thiền

(# 音âm 丹đan 〡# 衣y 謂vị 薄bạc 單đơn 也dã )# 。

第đệ 卌# 卷quyển

栗lật 姑cô

(# 昌xương # 反phản 正chánh 作tác 姑cô )# 。

來lai 襲tập

(# 音âm 習tập 因nhân 也dã 及cập 也dã 掩yểm 也dã 入nhập 也dã 合hợp 也dã )# 。

絃huyền 㣅#

(# 才tài 感cảm 反phản )# 。

鏃# 頭đầu

(# 上thượng 子tử 太thái 反phản )# 。

栗lật 枳chỉ

(# 吉cát 以dĩ 反phản )# 。

脚cước 跌trật

(# 田điền 結kết 反phản )# 。

堋# [垛-几+九]#

(# 上thượng 蒲bồ 崩băng 反phản 下hạ 徒đồ 果quả 反phản )# 。

靨# 處xứ

(# 上thượng 於ư # 反phản 面diện 上thượng 黑hắc 子tử 也dã )# 。

羹# 臛hoắc

(# 上thượng 古cổ 盲manh 反phản 下hạ 呵ha 各các 反phản )# 。

扂# 鑰thược

(# 上thượng 徒đồ 點điểm 反phản 下hạ 羊dương 略lược 反phản )# 。

挑thiêu 舉cử

(# 上thượng 他tha 條điều 反phản 撥bát 也dã )# 。

樂nhạo/nhạc/lạc

第đệ 五ngũ 帙#

第đệ 卌# 一nhất 卷quyển

毛mao 緂#

(# 他tha 敢cảm 反phản )# 。

麁thô 鞕ngạnh

(# 音âm 硬ngạnh )# 。

# 絛thao

(# 他tha 刀đao 反phản 亦diệc 作tác 縚# )# 。

嗢ốt 鉢bát

(# 上thượng 烏ô 沒một 反phản )# 。

麁thô 穬quáng

(# 古cổ 猛mãnh 反phản )# 。

曠khoáng 遠viễn

(# 上thượng 苦khổ 謗báng 反phản )# 。

防phòng 援viện

(# 音âm 院viện )# 。

褒bao 灑sái

(# 上thượng 布bố 毛mao 反phản 又hựu 作tác 裒# )# 。

釘đinh/đính 撅#

(# 上thượng 丁đinh 定định 反phản 下hạ 巨cự 月nguyệt 反phản )# 。

打đả 找#

(# 上thượng 与# 釘đinh/đính 同đồng 丁đinh 定định 反phản 又hựu 得đắc 冷lãnh 丁đinh [挺-壬+手]# 二nhị 反phản 悞ngộ 下hạ 羊dương 力lực 反phản )# 。

# 河hà

(# 上thượng 補bổ # 反phản )# 。

璺# 裂liệt

(# 上thượng 無vô 運vận 反phản )# 。

若nhược 瓨giang

(# 下hạ 江giang 反phản )# 。

釘đinh/đính 杙#

(# 上thượng 丁đinh 定định 反phản )# 。

溼thấp 性tánh

(# 上thượng 失thất 入nhập 反phản )# 。

彊cường/cưỡng/cương 界giới

(# 上thượng 居cư 良lương 反phản 正chánh 作tác 疆cương )# 。

喧huyên 聒#

(# 音âm 括quát )# 。

[跳-兆+(乏-之+犬)]# 磋#

(# 才tài 何hà 反phản )# 。

阤đà [跳-兆+(乏-之+犮)]# 蹉sa

(# 上thượng 徒đồ 何hà 反phản 下hạ 千thiên 何hà 反phản )# 。

湏# #

(# 音âm 飯phạn )# 。

[糸*(坐-(人*人)+(美-(王/大)))]# 象tượng

(# 上thượng 補bổ 判phán 反phản )# 。

簷diêm 下hạ

(# 上thượng 羊dương 廉liêm 反phản )# 。

謦khánh 欬khái

(# 上thượng 苦khổ 頂đảnh 反phản 下hạ 苦khổ 愛ái 反phản )# 。

第đệ 卌# 二nhị 卷quyển

[殤-昜+小]# 諍tranh

(# 上thượng 田điền 典điển 反phản )# 。

[占-口+乙]# 匂#

(# 盖# 割cát 二nhị 音âm )# 。

貧bần 寠#

(# 其kỳ 禹vũ 反phản )# 。

相tương/tướng 携huề

(# 戶hộ 圭# 反phản )# 。

揣đoàn 若nhược

(# 上thượng 徒đồ 官quan 反phản )# 。

枯khô 燥táo

(# 蘇tô 老lão 反phản )# 。

黧lê 變biến

(# 上thượng 力lực 西tây 反phản )# 。

雷lôi [這-言+(雨/手)]#

(# [庭-壬+手]# [挺-壬+手]# 二nhị 音âm 正chánh 作tác [這-言+(雨/手)]# )# 。

香hương 粖mạt

(# 音âm 未vị )# 。

[身*亢]# 摩ma

(# 上thượng 都đô 含hàm 反phản )# 。

[弟-(美-(王/大))]# [(羊*月)/木]#

(# 上thượng 莫mạc 求cầu 反phản 下hạ 所sở 卓trác 反phản )# 。

品phẩm 彚#

(# 音âm 謂vị )# 。

澡táo 漱thấu

(# 所sở 右hữu 反phản )# 。

草thảo 庵am

(# 烏ô 含hàm 反phản )# 。

小tiểu 鱓#

(# 音âm 善thiện )# 。

[絅-口+又]# 鞔man

(# 莫mạc 官quan 反phản )# 。

米mễ 麴#

(# 丘khâu 六lục 反phản )# 。

第đệ 端đoan

(# 上thượng 莫mạc 交giao 反phản )# 。

扼ách 尊tôn

(# 上thượng 烏ô 草thảo 反phản )# 。

嗚ô 唼xiệp

(# 音âm 迊táp )# 。

自tự 爴#

(# 烏ô 虢# 反phản 摣tra 〡# 爪trảo 持trì 也dã 巴ba 作tác 擭# 又hựu 古cổ 麦# 反phản 摣tra 女nữ 加gia 反phản 手thủ 取thủ 也dã )# 。

幾kỷ 將tương

(# 上thượng 其kỳ 几kỉ 反phản 近cận 也dã )# 。

警cảnh 覺giác

(# 上thượng 居cư 影ảnh 反phản )# 。

措thố 身thân

(# 上thượng 廉liêm 故cố 反phản )# 。

第đệ 卌# 三tam 卷quyển

情tình [孝-子+巾]#

(# 音âm [文/巾]# )# 。

喘suyễn 息tức

(# 上thượng 川xuyên 兖# 反phản )# 。

[挺-壬+手]# 特đặc

(# 上thượng 亭đình 頂đảnh 反phản )# 。

傲ngạo #

(# 上thượng 五ngũ 到đáo 反phản )# 。

霑triêm 襟khâm

(# 居cư 吟ngâm 反phản 衣y 〡# 也dã )# 。

叱sất 吒tra

(# 上thượng 昌xương 日nhật 反phản 下hạ 竹trúc 嫁giá 反phản )# 。

手thủ 援viện

(# 于vu 元nguyên 反phản 引dẫn 也dã )# 。

䓗# 䔉#

(# 上thượng 倉thương 紅hồng 反phản 下hạ 蘓# 乱# 反phản )# 。

捔giác 力lực

(# 上thượng 古cổ 岳nhạc 反phản )# 。

奧áo 箄#

(# 音âm 閇bế )# 。

蹋đạp 死tử

(# 上thượng 徒đồ 盍# 反phản )# 。

刑hình [戮-(彰-章)+小]#

(# 音âm 六lục )# 。

痆na 斯tư

(# 上thượng 女nữ 八bát 反phản )# 。

追truy 悼điệu

(# 音âm 導đạo )# 。

駢biền 闐điền

(# 上thượng 蒲bồ 田điền 反phản 下hạ 徒đồ 年niên 反phản )# 。

針châm 筩đồng

(# 徒đồ 東đông 反phản )# 。

第đệ 卌# 四tứ 卷quyển

憒hội 閙náo

(# 上thượng 古cổ [(卄/至)*寸]# 反phản 下hạ 女nữ 孝hiếu 反phản )# 。

[夌-土+由]# 方phương

(# 上thượng 楚sở 力lực 反phản 〡# 四tứ 方phương 也dã )# 。

欹# 拏noa

(# 上thượng 去khứ 冝# 反phản 下hạ 女nữ 加gia 反phản )# 。

驚kinh 愕ngạc

(# 五ngũ 各các 反phản )# 。

迄hất 至chí

(# 上thượng 許hứa [詀-口+乙]# 反phản )# 。

強cường/cưỡng 叛bạn

(# 音âm 畔bạn )# 。

无# 爽sảng

(# 所sở 兩lưỡng 反phản 荖# 也dã )# 。

衣y 裾#

(# 音âm 居cư )# 。

摩ma 揭yết

(# 音âm 竭kiệt )# 。

収thâu 謝tạ

(# 上thượng 尸thi 由do 反phản )# 。

栗lật 枳chỉ

(# 吉cát 以dĩ 反phản )# 。

有hữu 娠thần

(# 音âm 身thân )# 。

椺# 持trì

(# 上thượng 補bổ 老lão 反phản )# 。

薜bệ 羅la

(# 上thượng 毗tỳ 計kế 反phản )# 。

鞍yên [轡-口+亡]#

(# 上thượng 烏ô 于vu 反phản 下hạ 被bị 媚mị 反phản )# 。

[幰-丰]# 盖#

(# 上thượng 許hứa 復phục 反phản )# 。

簟# 席tịch

(# 上thượng 徒đồ 點điểm 反phản )# 。

紵# 麻ma

(# 上thượng 丈trượng 与# 反phản )# 。

[孑*爪]# 咕#

(# 昌xương 涉thiệp 反phản 正chánh 作tác 呫# )# 。

園viên 圃phố

(# 補bổ 布bố 二nhị 音âm )# 。

牀sàng 榻tháp

(# 上thượng 助trợ 㽵# 反phản 下hạ 他tha 盍# 反phản )# 。

不bất 秉bỉnh

(# 音âm 丙bính )# 。

中trung 棚#

(# 步bộ 音âm 反phản 又hựu 音âm 朋bằng )# 。

第đệ 卌# 五ngũ 卷quyển

貲ti 財tài

(# 上thượng 即tức 斯tư 反phản )# 。

誣vu 枉uổng

(# 上thượng 文văn 夫phu 反phản 下hạ 於ư 往vãng 反phản )# 。

所sở 擒cầm

(# 巨cự 金kim 反phản )# 。

倳# 刃nhận

(# 上thượng 側trắc 廁trắc 反phản 刾# 聲thanh )# 。

蜂phong 蜇#

(# 上thượng 芳phương 逢phùng 反phản 下hạ 陟trắc 列liệt 反phản )# 。

毒độc 螫thích

(# 音âm 釋thích )# 。

妭# 妍nghiên

(# 上thượng 於ư [憍-(夭/口)+右]# 反phản 下hạ 五ngũ 堅kiên 反phản )# 。

簡giản 邪tà

(# 上thượng 古cổ 眼nhãn 反phản 略lược 也dã 謂vị 略lược 也dã 去khứ 邪tà 濫lạm 也dã 正chánh 作tác 蕳# 也dã 又hựu 音âm 姧gian 悞ngộ )# 。

憂ưu 悒ấp

(# 於ư 及cập 反phản )# 。

被bị 黜truất

(# [(巨-匚)@十]# 律luật 反phản )# 。

# 實thật

(# 上thượng 彼bỉ 烈liệt 反phản )# 。

詶thù 酢tạc

(# 音âm 昨tạc )# 。

衣y [巾*業]#

(# 房phòng 玉ngọc 反phản 帕# 也dã )# 。

不bất 眠miên

(# 莫mạc 田điền 反phản 作tác 眼nhãn 又hựu 匙thi 視thị 二nhị 音âm 悞ngộ )# 。

香hương 秔canh

(# 音âm 庚canh )# 。

轅viên 軛ách

(# 上thượng 于vu 元nguyên 反phản 下hạ 烏ô 草thảo 反phản )# 。

膖phùng 脹trướng

(# 上thượng 疋thất 江giang 反phản 下hạ 知tri 向hướng 反phản )# 。

# 室thất

(# 上thượng 奴nô 管quản 反phản )# 。

贖thục 命mạng

(# 上thượng 市thị 玉ngọc 反phản )# 。

第đệ 卌# 六lục 卷quyển

父phụ 禪thiền

(# 時thời 戰chiến 反phản 封phong 也dã 又hựu 〡# 讓nhượng 傳truyền 受thọ 也dã )# 。

條điều 檊#

(# 古cổ 岸ngạn 反phản 又hựu 音âm 笴# )# 。

無vô 虧khuy

(# 去khứ 隨tùy 反phản )# 。

悛# 改cải

(# 上thượng 七thất 全toàn 反phản )# 。

苣cự 勝thắng

(# 上thượng 其kỳ 呂lữ 反phản 胡hồ 麻ma 也dã 下hạ 或hoặc 作tác 蕂vừng ▆# 二nhị 形hình )# 。

熬ngao [蒸-丞+承]#

(# 上thượng 五ngũ 高cao 反phản 下hạ 之chi 陵lăng 反phản )# 。

勸khuyến 諭dụ

(# 余dư 遇ngộ 反phản )# 。

顦# 悴tụy

(# 上thượng 才tài 焦tiêu 反phản 下hạ 才tài 遂toại 反phản )# 。

枯khô 萎nuy

(# 於ư 垂thùy 反phản )# 。

失thất 竉#

(# 丑sửu 勇dũng 反phản 愛ái 也dã 正chánh 作tác 寵sủng 也dã 又hựu 力lực 冀ký 反phản 孔khổng 〡# 也dã 非phi 用dụng )# 。

小tiểu 宂#

(# 玄huyền 决# 反phản 又hựu 而nhi 勇dũng 反phản 悞ngộ )# 。

餧ủy 飼tự

(# 上thượng 於ư 為vi 反phản 下hạ 辝# 字tự 反phản )# 。

罐quán 落lạc

(# 上thượng 古cổ 乱# 反phản )# 。

綆# 亦diệc

(# 上thượng 古cổ 杏hạnh 反phản )# 。

痿nuy 黃hoàng

(# 上thượng 於ư 垂thùy 反phản )# 。

困khốn 篤đốc

(# 都đô 毒độc 反phản 厚hậu 也dã 律luật 卷quyển 後hậu 作tác 䔍# 非phi 也dã )# 。

無vô #

(# 古cổ 乎hồ 反phản )# 。

遺di 孑kiết

(# 居cư 列liệt 反phản )# 。

戶hộ 鑰thược

(# 音âm 藥dược )# 。

自tự 刎#

(# 文văn 粉phấn 反phản )# 。

銅đồng 盞trản

(# 側trắc 眼nhãn 反phản )# 。

以dĩ 屨lũ

(# 俱câu 遇ngộ 反phản )# 。

爽sảng 塏#

(# 上thượng 或hoặc 作tác 塽# 同đồng 所sở 兩lưỡng 反phản 下hạ 口khẩu 海hải 反phản 乾can/kiền/càn 地địa 也dã )# 。

永vĩnh 貽#

(# 与# 之chi 反phản )# 。

麟lân 角giác

(# 上thượng 力lực [玝-十+小]# 反phản )# 。

麞chương 鹿lộc

(# 上thượng 之chi 羊dương 反phản )# 。

置trí 弶cương

(# 巨cự 向hướng 反phản )# 。

法pháp 憲hiến

(# 許hứa 建kiến 反phản )# 。

貸thải 用dụng

(# 上thượng 他tha 得đắc 徒đồ 得đắc 二nhị 反phản 從tùng 官quan 借tá 本bổn 賈cổ 也dã 正chánh 作tác 貣# 也dã 又hựu 他tha 代đại 反phản 悞ngộ )# 。

遁độn 俗tục

(# 上thượng 徒đồ 困khốn 反phản )# 。

好hảo/hiếu 圃phố

(# 四tứ 川xuyên 經kinh 音âm 作tác 囿# 右hữu 哊# 二nhị 音âm )# 。

琰diêm 母mẫu

(# 上thượng 以dĩ 黶yểm 反phản 下hạ 莫mạc 口khẩu 反phản 河hà 名danh 也dã 亦diệc 云vân 閻diêm 摩ma )# 。

莫mạc 熙hi

(# 許hứa 之chi 反phản 亦diệc 摩ma # )# 。

溟minh 海hải

(# 上thượng 莫mạc 丁đinh 莫mạc 頂đảnh 二nhị 反phản )# 。

謳# 〃#

(# 烏ô 侯hầu 反phản )# 。

第đệ 卌# 七thất 卷quyển

曠khoáng 野dã

(# 上thượng 苦khổ 謗báng 反phản )# 。

羈ki 絆bán

(# 上thượng 居cư 冝# 反phản 律luật 文văn 作tác 羇ki 下hạ 音âm 半bán )# 。

栗lật 㚲#

(# 昌xương # 反phản )# 。

搶# 地địa

(# 上thượng 七thất 兩lưỡng 初sơ 兩lưỡng 二nhị 反phản )# 。

[絅-口+又]# 鞔man

(# 莫mạc 官quan 反phản )# 。

羹# 臛hoắc

(# 上thượng 古cổ 盲manh 反phản 下hạ 呼hô 各các 呼hô 木mộc 二nhị 反phản )# 。

密mật 媾cấu

(# 古cổ 豆đậu 反phản )# 。

踏đạp 地địa

(# 上thượng 徒đồ 盍# 反phản )# 。

旋toàn 踵chủng

(# 之chi 勇dũng 反phản )# 。

便tiện 歐âu

(# 烏ô 口khẩu 反phản )# 。

伉# 儷#

(# 上thượng 苦khổ 浪lãng 反phản 下hạ 力lực 計kế 反phản 疋thất [高*皮]# 也dã 偶ngẫu 也dã )# 。

老lão 叟#

(# 蘓# 走tẩu 反phản )# 。

湻# 燠úc

(# 於ư 六lục 反phản 熱nhiệt 也dã 又hựu 烏ô 告cáo 反phản )# 。

日nhật 旰#

(# 古cổ 案án 反phản 日nhật 脕# 也dã 正chánh 作tác 旰# )# 。

修tu [舟*名]#

(# 都đô 聊liêu 反phản # 也dã 正chánh 作tác # 也dã 又hựu 或hoặc 舩# 實thật 專chuyên 反phản )# 。

潛tiềm 泳#

(# 音âm 詠vịnh )# 。

執chấp 拖tha

(# 徒đồ 可khả 反phản 正chánh 作tác 柂# )# 。

舉cử 忛#

(# 扶phù 嚴nghiêm 反phản )# 。

鯨# 鱗lân

(# 上thượng 巨cự 京kinh 反phản 下hạ 力lực [玝-十+小]# 反phản )# 。

版# 木mộc

(# 上thượng 愽# 綰oản 反phản )# 。

浮phù 瓠hoạch

(# 音âm 護hộ )# 。

仿# 佯dương

(# 上thượng 音âm 房phòng 下hạ 音âm 羊dương )# 。

鋸cứ 牙nha

(# 上thượng 居cư 去khứ 反phản )# 。

爴# 裂liệt

(# 上thượng 古cổ 麦# 反phản 正chánh 作tác 爴# )# 。

桃đào 取thủ

(# 上thượng 他tha 聊liêu 反phản )# 。

此thử [社-土+(乃@古)]#

(# 胡hồ 果quả 反phản )# 。

縶# 維duy

(# 上thượng 知tri 立lập 反phản )# 。

裒# 灑sái

(# 上thượng 補bổ 毫hào 反phản )# 。

第đệ 卌# 八bát 卷quyển

騰đằng 驤#

(# 息tức 羊dương 反phản )# 。

舩# 舶bạc

(# 音âm 白bạch 海hải 中trung 大đại 舩# 也dã )# 。

儔trù 匹thất

(# 上thượng 丈trượng 由do 反phản 下hạ 普phổ 吉cát 反phản )# 。

徙tỉ 倚ỷ

(# 上thượng 斯tư 此thử 反phản )# 。

[按-女+(尸@貝)]# 厈#

(# 上thượng 卑ty 進tiến 反phản 下hạ 昌xương 石thạch 反phản )# 。

舟chu [捐-口+(口/(冗-几))]#

(# 音âm 接tiếp )# 。

動động 殖thực

(# 音âm 食thực 生sanh 也dã 多đa 也dã 直trực 也dã )# 。

必tất 延diên

(# 羊dương 然nhiên 反phản 進tiến 也dã 長trường/trưởng 也dã 又hựu 諸chư 盈doanh 反phản 非phi 也dã )# 。

冊sách 我ngã

(# 上thượng 楚sở 責trách 反phản 立lập 也dã )# 。

[(土/之)*(前-刖+((巨-匚)@十))]# 。 +# 土thổ/độ 。

(# 上thượng 七thất 逾du 反phản )# 。

禍họa 延diên

(# 以dĩ 然nhiên 反phản 正chánh 作tác 延diên )# 。

儲trữ 君quân

(# 上thượng 直trực 魚ngư 反phản )# 。

鼎đỉnh 仾#

(# 上thượng 音âm 頂đảnh 寶bảo 也dã )# 。

羣quần [打-丁+厲]#

(# 力lực 世thế 反phản 無vô 後hậu 鬼quỷ 也dã 正chánh 作tác ▆# )# 。

[揆-天+示]# 時thời

(# 上thượng 求cầu 癸quý 反phản 度độ 也dã 正chánh 作tác 揆quỹ 也dã 又hựu 七thất 計kế 反phản 垗# 取thủ 也dã 非phi )# 。

鋒phong 矢thỉ

(# 上thượng 芳phương 逢phùng 反phản 下hạ 尸thi 旨chỉ 反phản )# 。

殺sát [戮-(彰-章)+小]#

(# 上thượng 所sở 八bát 反phản 冫# 力lực 竹trúc 反phản 正chánh 作tác [辛*戈]# )# 。

# 盟minh

(# 音âm 明minh )# 。

王vương #

(# 音âm 帝đế )# 。

嫉tật 姤cấu

(# 丁đinh 故cố 反phản )# 。

享hưởng [宋-木+(辛-二+三)]#

(# 上thượng 普phổ 庚canh 反phản 下hạ 則tắc 改cải 反phản )# 。

徃# 䠶#

(# 時thời 夜dạ 時thời 亦diệc 二nhị 反phản )# 。

迴hồi 鏃#

(# 子tử 木mộc 反phản )# 。

樺hoa 皮bì

(# 上thượng 胡hồ 化hóa 反phản )# 。

命mạng 殞vẫn

(# 云vân 愍mẫn 反phản )# 。

一nhất 揁#

(# 猪trư 孟# 反phản 正chánh 作tác 憕# )# 。

第đệ 卌# 九cửu 卷quyển

屢lũ 同đồng

(# 上thượng 力lực 遇ngộ 反phản )# 。

頦# 柱trụ

(# 上thượng 胡hồ 來lai 反phản 又hựu 音âm 改cải 下hạ 知tri 主chủ 反phản )# 。

葦vi 茗mính

(# 上thượng 云vân 鬼quỷ 反phản 下hạ 徒đồ 聊liêu 反phản 正chánh 作tác 苕# 也dã 又hựu 莫mạc 頂đảnh 反phản 悞ngộ 也dã )# 。

[撤-育+青]# 去khứ

(# 上thượng [(巨-匚)@十]# 列liệt 反phản 抽trừu 也dã 又hựu 直trực 列liệt 反phản )# 。

蒲bồ 薹#

(# 音âm 臺đài )# 。

絮# 應ưng

(# 上thượng 息tức 去khứ 反phản )# 。

搩kiệt 手thủ

(# 上thượng 陟trắc 挌# 反phản 正chánh 作tác 磔trách 又hựu 音âm 竭kiệt 非phi 也dã )# 。

嫌hiềm 誚tiếu

(# 才tài 妙diệu 反phản 責trách 也dã )# 。

芬phân 馥phức

(# 上thượng 芳phương 文văn 反phản 下hạ 扶phù 福phước 反phản )# 。

瘡sang 痕ngân

(# 胡hồ 思tư 反phản )# 。

掣xiết 帔bí

(# 土thổ/độ 尺xích 世thế 反phản 下hạ 披phi 義nghĩa 反phản )# 。

號hiệu 慟đỗng

(# 上thượng 戶hộ 高cao 反phản 下hạ 徒đồ 弄lộng 反phản )# 。

媒môi 媾cấu

(# 上thượng 莫mạc 迴hồi 反phản 下hạ 古cổ 豆đậu 反phản )# 。

# 己kỷ

(# 上thượng 丘khâu 月nguyệt 反phản )# 。

[木*用]# #

(# 上thượng 蒲bồ 耕canh 反phản 又hựu 蒲bồ # 反phản )# 。

第đệ 五ngũ 十thập 卷quyển

細tế [社-土+(車*取)]#

(# 陟trắc 涉thiệp 反phản 正chánh 作tác 襵# )# 。

反phản 擪#

(# 於ư 頰giáp 反phản 按án 檎# 也dã )# 。

著trước 裙quần

(# 音âm 群quần )# 。

不bất 柎#

(# 芳phương 武võ 反phản 拍phách 也dã 正chánh 作tác 拊phụ 也dã 諸chư 部bộ 皆giai 云vân 不bất 搖dao 肩kiên 是thị 也dã 又hựu 音âm 夫phu 悞ngộ )# 。

庂# 。

(# 上thượng 阻trở 力lực 反phản )# 。

# 放phóng

(# 上thượng 所sở 拜bái 反phản )# 。

饕thao 餮thiết

(# 上thượng 他tha 刀đao 反phản 下hạ 他tha 結kết 反phản )# 。

[口*專]# 㗱#

(# 上thượng 補bổ 各các 反phản 下hạ 姉# 入nhập 反phản )# 。

手thủ 爬#

(# 蒲bồ 巴ba 反phản )# 。

蘿# 菔bặc

(# 蒲bồ 北bắc 反phản 正chánh 作tác 菔bặc 也dã 又hựu 音âm 伏phục 也dã )# 。

脯bô 剌lạt 拏noa

(# 上thượng 補bổ 胡hồ 反phản 正chánh 作tác 脯bô 也dã 又hựu 音âm 府phủ 中trung 來lai 達đạt 反phản 下hạ 女nữ 加gia 反phản 外ngoại 道đạo 名danh 也dã 或hoặc 云vân 㨐# 剌lạt 拏noa 或hoặc 云vân 富phú 蘭lan [邱-丘+(司-(一/口)+井)]# 此thử 云vân 滿mãn )# 。

比tỉ 坐tọa

(# 上thượng 音âm 毗tỳ 並tịnh 也dã )# 。

鉢bát [戀-心+廾]#

(# 居cư 願nguyện 反phản # 物vật 也dã )# 。

著trước 屐kịch

(# 巨cự [這-言+(羊-三+二)]# 反phản )# 。

洟di 唾thóa

(# 上thượng 他tha 帝đế 反phản )# 。

[赦/牛]# 牛ngưu

(# 上thượng 莫mạc 交giao 反phản 正chánh 作tác # )# 。

新Tân 集Tập 藏Tạng 經Kinh 音Âm 義Nghĩa 隨Tùy 函Hàm 錄Lục 第Đệ 十Thập 五Ngũ 冊Sách

癸quý 卯mão 歲tuế 高cao 麗lệ 國quốc 大đại 藏tạng 都đô 監giám 奉phụng

勑# 彫điêu 造tạo