新Tân 集Tập 藏Tạng 經Kinh 音Âm 義Nghĩa 隨Tùy 函Hàm 錄Lục ( 第Đệ 卷Quyển 第Đệ 卷Quyển )
Quyển 0015
後Hậu 晉Tấn 可Khả 洪Hồng 撰Soạn

新tân 集tập 藏tạng 經kinh 音âm 義nghĩa 隨tùy 函hàm 錄lục 第đệ 二nhị 十thập 七thất 冊sách 。 侈xỉ 。

(# 漢hán 中trung 沙Sa 門Môn 可khả 洪hồng 撰soạn 。 依y 河hà 府phủ 方phương 山sơn 延diên 祚tộ 藏tạng )# 。

賢hiền 聖thánh 集tập 音âm 義nghĩa 第đệ 七thất 之chi 七thất (# 此thử 冊sách 有hữu 五ngũ 帙# )#

廣quảng 內nội 左tả 達đạt 承thừa

廣quảng

大đại 唐đường 西tây 域vực 求cầu 法Pháp 高cao 僧Tăng 傳truyền 等đẳng 三tam 集tập 九cửu 卷quyển 同đồng 帙# 。

大đại 唐đường 西tây 域vực 求cầu 法Pháp 高cao 僧Tăng 傳truyền 兩lưỡng 卷quyển

(# 大đại 唐đường 三tam 藏tạng 義nghĩa 淨tịnh 撰soạn )# 。

上thượng 卷quyển

序tự 文văn

殉# 法pháp

(# 上thượng 序tự 俊# 反phản 以dĩ 身thân 從tùng 物vật 也dã 亦diệc 求cầu 也dã 正chánh 作tác 侚# 徇# )# 。

[今/一]# 少thiểu

(# 上thượng 自tự 宣tuyên 反phản 完hoàn 具cụ 也dã 字tự 樣# 作tác 全toàn 今kim 作tác 全toàn )# 。

鯨# 波ba

(# 上thượng 巨cự 京kinh 反phản 魚ngư 名danh 大đại 者giả 長trường/trưởng 千thiên 餘dư 里lý 小tiểu 者giả 亦diệc 十thập 里lý 能năng 吞thôn # )# 。

巨cự 壑hác

(# 呼hô 各các 反phản 坑khanh 谷cốc 也dã )# 。

淊# 天thiên

(# 上thượng 他tha 刀đao 反phản 澷# 也dã 亦diệc 水thủy 流lưu 也dã 正chánh 作tác 滔thao )# 。

僅cận 有hữu

(# 上thượng 巨cự 恡lận 反phản 纔tài 也dã 少thiểu 也dã )# 。

䓑# 轉chuyển

(# 上thượng 步bộ 丁đinh 反phản 正chánh 作tác 萍bình )# 。

傳truyền 文văn

玄huyền 恪khác

(# 苦khổ 各các 反phản 僧Tăng 名danh 也dã 亦diệc 作tác 怠đãi )# 。

慧tuệ 琰diêm

(# 羊dương 染nhiễm 反phản )# 。

澧# 州châu

(# 上thượng 力lực 底để 反phản )# 。

[冠-元+示]# 冤oan

(# 上thượng 音âm 官quan 下hạ 音âm 免miễn )# 。

㧾# 髻kế

(# 上thượng 則tắc 孔khổng 反phản 小tiểu 兒nhi 角giác 也dã 正chánh 作tác ▆# 也dã )# 。

抽trừu 簪#

(# 側trắc 岑sầm 反phản )# 。

漱thấu 香hương

(# 上thượng 所sở 右hữu 反phản )# 。

䓗# 阜phụ

(# 音âm 婦phụ )# 。

土thổ/độ 蕃phồn

(# 方phương 煩phiền 反phản )# 。

商thương [拖-也+(衣-〦)]#

(# 音âm 呂lữ )# 。

援viện 神thần

(# 上thượng 于vu 元nguyên 反phản )# 。

爛lạn 陁#

(# 上thượng 郎lang 歎thán 反phản 下hạ 亦diệc 作tác 陀đà )# 。

定định [澰*殳]#

(# 力lực 染nhiễm 反phản )# 。

崎# 嶇#

(# 上thượng 丘khâu 冝# 反phản 下hạ 丘khâu 愚ngu 反phản )# 。

棧sạn 道đạo

(# 上thượng 助trợ 眼nhãn 反phản 板bản 木mộc 搆câu 險hiểm 為vi 道đạo 也dã 又hựu 仕sĩ 諫gián 反phản 木mộc 〡# 道đạo )# 。

使sử 傔#

(# 苦khổ 念niệm 反phản 侍thị 從tùng 也dã )# 。

澡táo [輿-車+水]#

(# 管quản 貫quán 二nhị 音âm 汲cấp 水thủy 器khí 名danh 也dã )# 。

遘cấu 疾tật

(# 上thượng 古cổ [仁-二+侯]# 反phản )# 。

搖dao 芋#

(# 七thất 先tiên 反phản 草thảo 盛thịnh 也dã 正chánh 作tác 芋# 也dã )# 。

家gia 襲tập

(# 音âm 習tập )# 。

縉# 紳#

(# 上thượng 音âm 進tiến 下hạ 音âm 申thân )# 。

嶔khâm 岑sầm

(# 上thượng 去khứ 今kim 反phản 下hạ 助trợ 林lâm 反phản )# 。

伴bạn 娜na

(# 奴nô 可khả 反phản )# 。

羅la #

(# 蒲bồ 末mạt 反phản 國quốc 名danh 也dã 已dĩ 下hạ 數số 个# 並tịnh 同đồng 也dã 川xuyên 音âm 作tác 跂# 音âm 企xí 非phi 也dã )# 。

溘# 然nhiên

(# 上thượng 苦khổ 合hợp 反phản 奄yểm 也dã 依y 也dã )# 。

矩củ 吒tra

(# 上thượng 俱câu 禹vũ 反phản 此thử 句cú 少thiểu 一nhất 矩củ 字tự )# 。

㗨# 說thuyết

(# 上thượng 烏ô 兮hề 反phản 按án 此thử 三tam 藏tạng 所sở 譯dịch 經kinh 律luật 中trung 伊y 羅la 鉢bát 羅la 龍long 王vương 字tự 作tác 㗨# 羅la 跋bạt 羅la 是thị 也dã 又hựu 呼hô 街nhai 反phản 非phi 也dã )# 。

矩củ 炬cự 吒tra

(# 上thượng 二nhị 同đồng 俱câu 禹vũ 反phản 注chú 云vân 矩củ 〃# 吒tra 是thị 雞kê 㗨# 說thuyết 羅la 是thị 責trách 炬cự 音âm 巨cự 悞ngộ 也dã )# 。

㗨# 說thuyết

(# 上thượng 烏ô 兮hề 反phản )# 。

高cao 麗lệ

(# 力lực 支chi 反phản )# 。

載tái 翎#

(# 上thượng 都đô 代đại 反phản 下hạ 力lực 丁đinh 反phản )# 。

峪# 渾hồn

(# 上thượng 古cổ 木mộc 反phản 下hạ 戶hộ 昆côn 反phản )# 。

[耳*元]# 申thân

(# 上thượng 力lực 條điều 反phản 略lược 也dã 語ngữ 助trợ 也dã 正chánh 作tác 聊liêu )# 。

形hình 摸mạc

(# 莫mạc 胡hồ 反phản )# 。

栴chiên 達đạt

(# 上thượng 之chi 然nhiên 反phản )# 。

多đa 齎tê

(# 子tử [前-刖+ㄅ]# 反phản 又hựu 音âm 咨tư )# 。

附phụ 舶bạc

(# 音âm 白bạch )# 。

互hỗ 相tương

(# 音âm 乎hồ 故cố 反phản )# 。

吁hu 咷đào

(# 上thượng 况# 于vu 反phản 歎thán 也dã 下hạ 徒đồ 刀đao 反phản )# 。

悼điệu 矣hĩ

(# 上thượng 徒đồ 刀đao 反phản 下hạ 于vu 起khởi 反phản )# 。

褘# 人nhân

(# 上thượng 於ư 宣tuyên 反phản 美mỹ 也dã [玝-十+小]# 也dã )# 。

不bất 磷#

(# 音âm 隣lân )# 。

慧tuệ 巚#

(# 魚ngư 蹇kiển 反phản )# 。

將tương 沈trầm

(# 直trực 林lâm 反phản )# 。

少thiểu 閉bế

(# 胡hồ 艱gian 反phản 正chánh 作tác 閑nhàn )# 。

聡# 叡duệ

(# 余dư 芮# 反phản 智trí 也dã 聖thánh 也dã )# 。

少thiểu 携huề

(# 戶hộ 圭# 反phản )# 。

清thanh 遒#

(# 字tự 由do 反phản 長trường/trưởng 也dã 正chánh 作tác 酋tù 也dã 遒# 盡tận 也dã 又hựu 子tử 由do 反phản 並tịnh 非phi )# 。

七thất 澤trạch

(# 音âm 宅trạch 川xuyên 音âm 作tác [泳-永+(自/(犀-尸-牛)/十)]# 七thất 冣# 反phản 非phi 切thiết 也dã )# 。

交giao 阯#

(# 音âm 止chỉ )# 。

鏁tỏa 鑰thược

(# 音âm 藥dược )# 。

鶺# 鴒#

(# 上thượng 子tử 昔tích 反phản 下hạ 力lực 丁đinh 反phản # ▆# 鳥điểu 也dã 一nhất 名danh 錢tiền 母mẫu 大đại 於ư # 頸cảnh 下hạ 有hữu 錢tiền 文văn 也dã 上thượng 正chánh 作tác 鷖# 也dã )# 。

越việt 舸khả

(# 古cổ 我ngã 反phản )# 。

迦ca 戍thú

(# [適-十]# 遇ngộ 反phản )# 。

一nhất 夾giáp

(# 古cổ 洽hiệp 反phản )# 。

而nhi 殞vẫn

(# 于vu 愍mẫn 反phản )# 。

呾đát 囉ra

(# 上thượng 都đô 達đạt 反phản 作tác 呾đát 者giả 非phi )# 。

恆hằng 編biên

(# 卑ty 連liên 反phản )# 。

設thiết 喇lặt

(# 來lai 達đạt 反phản )# 。

永vĩnh 貽#

(# 羊dương 之chi 反phản )# 。

弶cương 伽già

(# 上thượng 巨cự 向hướng 反phản )# 。

郯# 緒tự

(# 上thượng 徒đồ 甘cam 反phản )# 。

備bị 盡tận

(# 上thượng 皮bì 秘bí 反phản )# 。

薜bệ 舍xá

(# 上thượng 蒲bồ 計kế 反phản )# 。

澘# 然nhiên

(# 上thượng 所sở 姧gian 所sở 板bản 所sở 諫gián 三tam 反phản )# 。

空không 筵diên

(# 羊dương 然nhiên 反phản 正chánh 作tác 筵diên )# 。

舛suyễn 五ngũ

(# 上thượng 川xuyên 兖# 反phản 下hạ 音âm 㸦# 正chánh 作tác 互hỗ )# 。

# 。 )-# 木mộc +# 萬vạn 。

(# 上thượng 音âm # 痛thống 也dã 愴sảng 也dã )# 。

閩# 越việt

(# 上thượng 羙# 巾cân 反phản 又hựu 音âm 文văn )# 。

貲ti 產sản

(# 上thượng 即tức 斯tư 反phản )# 。

寠# 拏noa

(# 上thượng 其kỳ 禹vũ 反phản 下hạ 女nữ 加gia 反phản )# 。

䍧# #

(# 上thượng 子tử 郎lang 反phản 下hạ 古cổ 何hà 反phản 郡quận 名danh 也dã 又hựu 繫hệ 舟chu ▆# 也dã )# 。

鑠thước 羯yết

(# 上thượng 書thư 斫chước 反phản 王vương 名danh 也dã )# 。

昳# 底để

(# 上thượng 田điền 結kết 反phản )# 。

畟trắc 方phương

(# 上thượng 楚sở 色sắc 反phản )# 。

直trực 詹#

(# 音âm 閻diêm 屋ốc 〡# 也dã 正chánh 作tác 簷diêm 也dã 又hựu 音âm 瞻chiêm 悞ngộ )# 。

板bản 闐điền

(# 音âm 田điền )# 。

㭬# 瓦ngõa

(# 上thượng 直trực 緣duyên 反phản )# 。

麻ma 䈥#

(# 音âm 斤cân )# 。

并tinh 伷#

(# 直trực 右hữu 反phản 糸mịch 也dã 又hựu 合hợp 是thị 油du )# 。

麻ma 滓chỉ

(# 側trắc 史sử 反phản )# 。

浸tẩm 漬tí

(# 才tài 賜tứ 反phản )# 。

[土*巴]# 磔trách

(# 上thượng 皮bì 美mỹ 反phản 下hạ 張trương 挌# 反phản )# 。

䂓# 矩củ

(# 上thượng 古cổ 隨tùy 反phản 下hạ 俱câu 禹vũ 反phản )# 。

俱câu 攞la

(# 來lai 可khả 反phản )# 。

大đại 疣vưu

(# 于vu 求cầu 反phản )# 。

寺tự [打-丁+羕]#

(# 羊dương 向hướng 反phản )# 。

梗# 槩#

(# 上thượng 古cổ 杏hạnh 反phản 下hạ 古cổ 代đại 反phản )# 。

耽đam 摩ma

(# 上thượng 都đô 含hàm 反phản )# 。

下hạ 卷quyển

弱nhược 冠quan

(# 古cổ 乱# 反phản 正chánh 作tác 冠quan )# 。

鮮tiên 入nhập

(# 上thượng 息tức 淺thiển 反phản )# 。

倮khỏa 國quốc

(# 上thượng 戶hộ 瓦ngõa 反phản 又hựu 作tác 裸lõa )# 。

毗tỳ 睇thê

(# 挮thế 第đệ 二nhị 音âm )# 。

必tất 棏#

(# 丁đinh 澤trạch 反phản 傳truyền 文văn 自tự 切thiết 又hựu 貸thải 特đặc 二nhị 音âm )# 。

(# 上thượng 羊dương 益ích 反phản 下hạ 力lực 遇ngộ 反phản )# 。

烏ô 萇#

(# 文văn 羊dương 反phản )# 。

多đa 齎tê

(# 即tức 西tây 反phản )# 。

楚sở 撻thát

(# 他tha 達đạt 反phản )# 。

而nhi [瘞-夾+(券-刀)]#

(# 於ư 例lệ 反phản )# 。

馬mã 瑗#

(# 音âm 院viện )# 。

蟬thiền 聮#

(# 音âm 連liên )# 。

袒đản 膞#

(# 音âm [怙-口+(田/寸)]# 正chánh 作tác [骨*專]thuần )# 。

搭# 肩kiên

(# 上thượng 都đô 合hợp 反phản )# 。

著trước 屨lũ

(# 俱câu 遇ngộ 反phản )# 。

汩# 泥nê

(# 上thượng 于vu 筆bút 古cổ 忽hốt 二nhị 反phản 流lưu 也dã 又hựu 冝# 作tác 混hỗn 字tự )# 。

遂toại 沈trầm

(# 直trực 林lâm 反phản )# 。

遺di 鍔#

(# 五ngũ 各các 反phản )# 。

一nhất 簣quỹ

(# 苦khổ 恠# 反phản 又hựu 音âm 匱quỹ )# 。

嬰anh 痼#

(# 音âm 故cố )# 。

萊# 州châu

(# 上thượng 郎lang 才tài 反phản )# 。

弘hoằng 褘#

(# 於ư 冝# 反phản )# 。

龔# 州châu

(# 上thượng 居cư 容dung 反phản )# 。

甯ninh 氏thị

(# 上thượng 奴nô [宋-木+之]# 反phản )# 。

共cộng 鯁#

(# 古cổ 杏hạnh 反phản )# 。

番phiên 禺#

(# 上thượng 普phổ 官quan 反phản 下hạ 牛ngưu 俱câu 反phản )# 。

廣quảng 莫mạc

(# 風phong 名danh 也dã 晉tấn 書thư 樂nhạo/nhạc/lạc 志chí 曰viết 坎khảm 也dã 者giả 草thảo 其kỳ 風phong 廣quảng 莫mạc 坎khảm 北bắc 方phương 也dã 尓# 疋thất 曰viết 北bắc 風phong 謂vị 之chi 凉# 風phong 是thị 也dã )# 。

初sơ 飊#

(# 音âm 摽phiếu/phiêu )# 。

雙song 桂quế

(# 音âm 掛quải )# 。

五ngũ 兩lưỡng

(# 舩# 上thượng [仁-二+侯]# 風phong 羽vũ 也dã 楚sở 謂vị 之chi 五ngũ 兩lưỡng 淮hoài 南nam 子tử 云vân 綄# 繞nhiễu 桓hoàn 浣hoán 工công 音âm 亦diệc 作tác ▆# )# 。

舉cử 帆phàm

(# 音âm 凡phàm )# 。

裸lõa 人nhân

(# 上thượng 戶hộ 瓦ngõa 反phản )# 。

# 樹thụ

(# 上thượng 羊dương 嗟ta 反phản )# 。

森sâm 然nhiên

(# 上thượng 所sở 岑sầm 反phản )# 。

小tiểu 艇#

(# 徒đồ 頂đảnh 反phản )# 。

及cập 藤đằng

(# 徒đồ 登đăng 反phản )# 。

藷# 根căn

(# 上thượng 音âm 除trừ 方phương 言ngôn 云vân 越việt 人nhân 謂vị 薯# 蕷# 為vi 甘cam 藷# 又hựu 上thượng 預dự 反phản 又hựu 音âm 諸chư 甘cam 蔗giá 也dã 非phi 此thử 義nghĩa 也dã )# 。

籐đằng 箱tương

(# 上thượng 徒đồ 登đăng 反phản )# 。

絛thao 帶đái

(# 上thượng 他tha 刀đao 反phản )# 。

爛lạn 陀đà

(# 音âm 陁# )# 。

濮# 州châu

(# 上thượng 補bổ 木mộc 反phản )# 。

事sự 刃nhận

(# 上thượng 側trắc 吏lại 反phản 以dĩ 刀đao 刾# 肉nhục 聲thanh 也dã 或hoặc 作tác 倳# 剚chí 二nhị 形hình )# 。

桒# 梓#

(# 音âm 子tử )# 。

既ký 沈trầm

(# 直trực 林lâm 反phản )# 。

返phản 掉trạo

(# 丈trượng 孝hiếu 反phản 進tiến # 木mộc 也dã 正chánh 作tác 棹# 櫂# 二nhị 形hình )# 。

控khống 総#

(# 音âm 惣# )# 。

禪thiền 畦huề

(# 音âm 携huề )# 。

亟# 盡tận

(# 上thượng 去khứ 記ký 反phản )# 。

柘chá 摸mạc

(# 上thượng 他tha 各các 反phản 下hạ 莫mạc 胡hồ 反phản )# 。

曰viết 。

(# 上thượng 知tri 亮lượng 反phản )# 。

普phổ 洎kịp

(# 其kỳ 既ký 反phản )# 。

高cao 麗lệ

(# 力lực 支chi 反phản )# 。

即tức [身*甹]#

(# 疋thất 政chánh 反phản )# 。

捿# 遁độn

(# 徒đồ 本bổn 反phản )# 。

諠huyên 譁hoa

(# 上thượng 音âm 暄# 下hạ 音âm 花hoa )# 。

而nhi 擐hoàn

(# 音âm 患hoạn 又hựu 古cổ 還hoàn 反phản )# 。

事sự 瑳tha

(# 七thất 何hà 反phản )# 。

靳# 州châu

(# 上thượng 音âm 其kỳ 又hựu [打-丁+幾]# 芹# 二nhị 音âm )# 。

定định [澰*殳]#

(# # 殮liễm 二nhị 音âm 〡# 淡đạm 水thủy 溢dật [白/八]# )# 。

遁độn 幽u

(# 上thượng 徒đồ 本bổn 反phản )# 。

寫tả 衷#

(# 音âm 中trung )# 。

匕chủy 景cảnh

(# 下hạ 力lực 向hướng 反phản 上thượng 音âm 比tỉ )# 。

神thần 灣loan

(# 烏ô 還hoàn 反phản )# 。

小tiểu 宂#

(# 而nhi 勇dũng 反phản )# 。

之chi 暑thử

(# 常thường 預dự 反phản )# 。

暨kỵ 乎hồ

(# 上thượng 其kỳ 既ký 反phản 及cập 也dã 至chí 也dã )# 。

排bài [倠/乃]#

(# 上thượng 蒲bồ 皆giai 反phản 下hạ 俊# 惠huệ 二nhị 音âm )# 。

絢huyến 彩thải

(# 上thượng 許hứa 縣huyện 反phản )# 。

舉cử 袂#

(# 莫mạc 祭tế 反phản )# 。

淳thuần 粹túy

(# 上thượng 市thị 倫luân 反phản 下hạ 雖tuy 醉túy 反phản 不bất 雜tạp 也dã )# 。

洋dương 〃#

(# 音âm 羊dương )# 。

嶷# 〃#

(# 魚ngư 力lực 反phản )# 。

金kim 粟túc

(# 息tức 玉ngọc 反phản )# 。

探thám 求cầu

(# 上thượng 他tha 含hàm 反phản 正chánh 作tác 探thám )# 。

# 羅la

(# 上thượng 丁đinh [前-刖+ㄅ]# 反phản 牡# 羊dương 也dã )# 。

幽u 鍵kiện

(# 音âm 件# )# 。

遐hà 眺#

(# 他tha 吊điếu 反phản )# 。

流lưu 睇thê

(# 音âm 第đệ )# 。

脇hiếp #

(# 上thượng 許hứa 刧# 反phản 下hạ 以dĩ 精tinh 反phản )# 。

眩huyễn 中trung

(# 上thượng 玄huyền 縣huyện 二nhị 音âm )# 。

平bình 郊giao

(# 音âm 交giao )# 。

被bị 鉀giáp

(# 音âm 甲giáp )# 。

[泳-永+求]# 久cửu

(# 上thượng 音âm 木mộc 正chánh 作tác 沐mộc 也dã 又hựu 音âm 求cầu 悞ngộ 也dã )# 。

偶ngẫu 宂#

(# 玄huyền 决# 反phản 又hựu 而nhi 勇dũng 反phản 非phi 也dã )# 。

不bất 徇#

(# 徐từ 悛# 反phản )# 。

北bắc 睨#

(# 五ngũ 訃# 反phản )# 。

南nam 晞#

(# 音âm 希hy )# 。

窆biếm 猶do

(# 上thượng 方phương 焰diễm 反phản )# 。

祭tế 〃#

(# 倉thương 讚tán 反phản 鮮tiên 好hảo [白/八]# )# 。

姓tánh 盖#

(# 古cổ 盍# 反phản )# 。

粵# 以dĩ

(# 上thượng 于vu 月nguyệt 反phản )# 。

荼đồ 蓼#

(# 上thượng 音âm 徒đồ 下hạ 音âm 了liễu )# 。

[泳-永+已]# 水thủy

(# 上thượng 祥tường 子tử 反phản )# 。

禪thiền 扃#

(# 古cổ 螢huỳnh 反phản )# 。

峴# 山sơn

(# 上thượng 音âm 現hiện 在tại 褻tiết 州châu )# 。

恢khôi 覺giác

(# 上thượng 苦khổ 迴hồi 反phản 在tại 襄tương 州châu )# 。

# 轢lịch

(# 上thượng 力lực 進tiến 反phản 正chánh 作tác # 也dã 下hạ 郎lang 達đạt 反phản 下hạ 又hựu 歷lịch 洛lạc 二nhị 音âm )# 。

䟽# 巘nghiễn

(# 上thượng 所sở 魚ngư 反phản 下hạ 魚ngư 蹇kiển 反phản )# 。

凾# 杖trượng

(# 上thượng 胡hồ 南nam 反phản )# 。

恂# 〃#

(# 相tương/tướng 巡tuần 反phản )# 。

㤀# 倦quyện

(# 上thượng 文văn 方phương 反phản 遺di 也dã 不bất 記ký 也dã 正chánh 作tác 忘vong )# 。

淼# 漫mạn

(# 上thượng [弓*(乞-乙+小)]# 小tiểu 反phản )# 。

崔thôi 嵬ngôi

(# 五ngũ 迴hồi 反phản )# 。

溘# 至chí

(# 上thượng 苦khổ 合hợp 反phản )# 。

聊liêu 殘tàn

(# 上thượng 力lực 條điều 反phản )# 。

見kiến 逑#

(# 市thị 律luật 反phản 正chánh 作tác [這-言+木]# 也dã 又hựu 音âm 求cầu 悞ngộ )# 。

舟chu 艫#

(# 音âm 盧lô 舟chu 後hậu )# 。

弗phất 虧khuy

(# 去khứ 厄ách 反phản )# 。

鰌# 鱓#

(# 上thượng 七thất 由do 反phản 泥nê 緧# 魚ngư 也dã 似tự 魚ngư 而nhi 小tiểu 無vô 鱗lân 又hựu 自tự 由do 反phản 魚ngư 名danh 此thử 魚ngư 二nhị 月nguyệt 有hữu 之chi 下hạ 音âm 善thiện 魚ngư 名danh 似tự 虵xà 而nhi 紫tử 黑hắc )# 。

修tu 〃#

(# 音âm 由do 所sở 也dã 遠viễn 也dã 正chánh 作tác 悠du 悠du 二nhị 形hình )# 。

媲# 茤đau

(# 上thượng 疋thất 詣nghệ 反phản 下hạ 測trắc 俱câu 反phản )# 。

拔bạt 擢trạc

(# 音âm 濁trược )# 。

# 隤đồi

(# 徒đồ 雷lôi 反phản )# 。

身thân 亾#

(# 音âm 亡vong )# 。

麟lân 喻dụ

(# 上thượng 力lực 人nhân 反phản )# 。

兔thố 命mạng

(# 上thượng 他tha 故cố 反phản 正chánh 作tác 兔thố 也dã 說thuyết 文văn 䰟# 兔thố 之chi 類loại 著trước 一nhất 點điểm 者giả 行hành 書thư 也dã )# 。

法pháp 顯hiển 傳truyền 一nhất 卷quyển

(# 內nội 題đề 云vân 遊du 歷lịch 天thiên 笁# 記ký )# 。

耨nậu 檀đàn

(# 上thượng 而nhi 欲dục 反phản 下hạ 時thời 戰chiến 反phản 國quốc 名danh 也dã 上thượng 又hựu 奴nô 豆đậu 反phản 悞ngộ )# 。

燉# 煌hoàng

(# 上thượng 徒đồ 䰟# 反phản )# 。

# 識thức

(# 上thượng 音âm 摽phiếu/phiêu 下hạ 音âm 志chí )# 。

薄bạc 瘠tích

(# [春-日+示]# 昔tích 反phản )# 。

偈kệ 夷di

(# 上thượng 於ư 建kiến 反phản 正chánh 作tác 傿# 也dã 亦diệc 作tác 鄢# )# 。

傿# 夷di

(# 上thượng 於ư 建kiến 反phản 亦diệc 作tác 傿# 也dã 鄢# 又hựu 於ư 㦥# 反phản 又hựu 偈kệ 字tự 或hoặc 是thị 偃yển 字tự 悞ngộ 也dã 川xuyên 音âm 作tác 隖# 音âm 塢ổ 非phi 也dã 或hoặc 是thị # 字tự 也dã )# 。

摓# 推thôi

(# 上thượng 音âm # 下hạ 直trực 追truy 反phản 正chánh 作tác 犍kiền 椎chùy 也dã )# 。

掃tảo 洒sái

(# 所sở 賣mại 反phản 与# 灑sái 同đồng )# 。

白bạch 縶#

(# 音âm # )# 。

唾thóa [((曹-日)-日+口)/(冗-几+(並-(前-刖)))]#

(# 音âm 胡hồ )# 。

艱gian 岨thư

(# 音âm 阻trở 又hựu 音âm 蛆thư 非phi 用dụng 也dã )# 。

崖nhai [山*(厂@干)]#

(# 音âm 岸ngạn )# 。

目mục 眩huyễn

(# 玄huyền 縣huyện 二nhị 音âm )# 。

鑿tạc 石thạch

(# 上thượng 才tài 作tác 反phản )# 。

懸huyền 絙căng

(# 古cổ 恆hằng 反phản )# 。

# 鴿cáp

(# 上thượng 莫mạc [仁-二+侯]# 反phản )# 。

餧ủy 餓ngạ

(# 上thượng 於ư 位vị 反phản )# 。

月nguyệt 氐#

(# 音âm 支chi 國quốc 名danh )# 。

四tứ 漈#

(# 音âm 祭tế 正chánh 作tác 際tế 也dã )# 。

圓viên 碪#

(# 知tri 林lâm 反phản )# 。

珠châu 璣ky

(# 音âm 機cơ )# 。

[高*皮]# 銅đồng

(# 上thượng 苦khổ 交giao 反phản 悞ngộ )# 。

亢kháng 旱hạn

(# 上thượng 苦khổ 浪lãng 反phản )# 。

繤# 寫tả

(# 上thượng 莫mạc 胡hồ 反phản 正chánh 作tác 摸mạc 摹# 二nhị 形hình 也dã 悞ngộ )# 。

噤cấm 戰chiến

(# 上thượng 其kỳ 錦cẩm 反phản )# 。

酤cô 酒tửu

(# 上thượng 古cổ 胡hồ 反phản )# 。

囿# 圃phố

(# 上thượng 音âm 右hữu 下hạ 音âm 補bổ )# 。

䥫# 券khoán

(# 音âm 勸khuyến )# 。

慴triệp 怖bố

(# 上thượng 之chi 涉thiệp 反phản 又hựu 音âm 牒điệp )# 。

有hữu 搸#

(# 助trợ 臻trăn 反phản )# 。

彼bỉ 搸#

(# 同đồng 上thượng 正chánh 作tác 搸# 也dã 新tân 韻vận 作tác # 舊cựu 韻vận 搸# # 同đồng 體thể 不bất 著trước 廿# 又hựu 搸# 榛# 二nhị 同đồng 音âm 臻trăn 非phi )# 。

稱xưng 祏#

(# 上thượng 之chi 然nhiên 反phản 下hạ 之chi 夜dạ 反phản 經kinh 中trung 作tác 旃chiên 遮già 女nữ 也dã 下hạ 又hựu 音âm 石thạch 並tịnh 悞ngộ 也dã )# 。

懷hoài 衣y

(# 經kinh 中trung 作tác 懷hoài 柈# 音âm 盤bàn 又hựu 川xuyên 音âm 作tác 柈# 字tự )# 。

姙nhâm 身thân

(# 上thượng 而nhi 甚thậm 反phản )# 。

毒độc 㧓#

(# 爭tranh 巧xảo 反phản )# 。

# 識thức

(# 上thượng 必tất 遙diêu 反phản 下hạ 之chi 熾sí 反phản )# 。

撲phác 象tượng

(# 上thượng 蒲bồ 角giác 反phản )# 。

氶# 櫨lô

(# 音âm 盧lô )# 。

擾nhiễu #

(# 上thượng 烏ô 點điểm 反phản 正chánh 作tác 揠# 也dã 承thừa 櫨lô 是thị 斗đẩu 或hoặc 是thị 矴đinh 椻# # 是thị 棟đống 梁lương 也dã 川xuyên 音âm 祁kỳ 作tác 椻# 字tự 也dã 又hựu 而nhi 沼chiểu 反phản 悞ngộ 也dã 或hoặc 作tác 擾nhiễu 音âm 憂ưu 非phi )# 。

頞át 頗phả

(# 上thượng 烏ô 割cát 反phản )# 。

嶮hiểm 巇#

(# 許hứa 冝# 反phản )# 。

岑sầm 秀tú

(# 上thượng 助trợ 林lâm 反phản )# 。

抆vấn 淚lệ

(# 上thượng 文văn 粉phấn 反phản )# 。

摩ma [賒-示+未]#

(# 尸thi 遮già 反phản )# 。

變biến 成thành

(# 川xuyên 音âm 作tác # 非phi 也dã )# 。

碓đối 臼cữu

(# 上thượng 都đô 內nội 反phản 下hạ 巨cự 久cửu 反phản )# 。

百bách [瞿-隹+瓦]#

(# 烏ô 耕canh 反phản )# 。

擘phách 山sơn

(# 上thượng 布bố 厄ách 反phản )# 。

拘câu 睒thiểm

(# 音âm 閃thiểm )# 。

# 蹬đẳng

(# 上thượng 他tha [前-刖+ㄅ]# 反phản 下hạ 都đô 鄧đặng 反phản 下hạ 又hựu 音âm 鄧đặng 非phi 也dã )# 。

綖Diên 經Kinh

(# 上thượng 相tương/tướng 箭tiễn 反phản )# 。

分phần/phân 拆#

(# 先tiên 擊kích 反phản )# 。

團đoàn 柱trụ 柱trụ

(# 上thượng 徒đồ 官quan 反phản 中trung 直trực 主chủ 反phản 下hạ 知tri 主chủ 反phản 撐xanh 也dã )# 。

挑thiêu 眼nhãn

(# 上thượng 他tha 條điều 反phản )# 。

白bạch 縶#

(# 音âm 牒điệp 又hựu 知tri 立lập 反phản 非phi 也dã )# 。

tễ 上thượng

(# 子tử 賜tứ 反phản )# 。

# 車xa

(# 上thượng 人nhân 之chi 反phản )# 。

錢tiền 豢#

(# 上thượng 音âm 䥫# 下hạ 音âm 勸khuyến 正chánh 作tác 券khoán 也dã 並tịnh 悞ngộ )# 。

屈khuất 茨tì

(# 上thượng 居cư 勿vật 反phản 下hạ 才tài 滋tư 反phản 即tức 龜quy 茲tư 國quốc 也dã 上thượng 又hựu 音âm 丘khâu 勿vật 反phản 西tây 域vực 記ký 作tác 屈khuất 支chi )# 。

後hậu 係hệ

(# 音âm 計kế )# 。

斫chước 絙căng

(# 古cổ 恆hằng 反phản )# 。

君quân #

(# 直trực # 反phản )# 。

[元/龜]# [敝/龜]#

(# 上thượng 魚ngư 袁viên 反phản 下hạ 并tinh 列liệt 反phản )# 。

躊trù 躇trừ

(# 上thượng 直trực 由do 反phản 下hạ 直trực 魚ngư 反phản )# 。

䔧lê 藋#

(# 上thượng 力lực [前-刖+ㄅ]# 反phản 下hạ 徒đồ 吊điếu 反phản )# 。

譚đàm 語ngữ

(# 上thượng 徒đồ 南nam 徒đồ 感cảm 二nhị 反phản 大đại 也dã )# 。

勉miễn 而nhi

(# 上thượng 音âm 免miễn 去khứ 也dã 㱕# 也dã 勉miễn 勤cần 也dã 強cường/cưỡng 也dã )# 。

否phủ/bĩ 而nhi

(# 上thượng 皮bì 美mỹ 反phản 䖭# 也dã )# 。

高cao 僧Tăng 傳truyền 一nhất 部bộ 十thập 四tứ 卷quyển

(# 梁lương 朝triêu 慧tuệ 皎hiệu 撰soạn 譯dịch 經kinh 科khoa 第đệ 一nhất 譯dịch 經kinh 篇thiên 有hữu 三tam 卷quyển 僧Tăng 有hữu 三tam 十thập 五ngũ 人nhân )# 。 上thượng 帙# 六lục 卷quyển 。

第đệ 一nhất 卷quyển

樓lâu 讖sấm

(# 楚sở 蔭ấm 反phản 又hựu 云vân 支chi 樓lâu 迦ca 讖sấm )# 。

跋bạt 澄trừng

(# 或hoặc 作tác 橙đắng 同đồng 宅trạch 庚canh 反phản )# 。

鋒phong 鏑#

(# 上thượng 芳phương 逢phùng 反phản 下hạ 丁đinh 歷lịch 反phản )# 。

躳# 徃#

(# 上thượng 居cư 雄hùng 反phản )# 。

傳truyền [彖*殳]#

(# 魚ngư 既ký 反phản )# 。

蔡thái 愔#

(# 上thượng 倉thương 盖# 反phản 下hạ 於ư 心tâm 反phản )# 。

要yếu 還hoàn

(# 上thượng 於ư 堯# 反phản )# 。

羣quần 䴏#

(# 一nhất 見kiến 反phản )# 。

[倠/乃]# 異dị

(# 上thượng 即tức 侚# 反phản )# 。

王vương 薨hoăng

(# 呼hô # 反phản )# 。

[乞-乙+几]# 正chánh

(# 上thượng 余dư 惟duy 反phản 當đương 也dã 從tùng 也dã 目mục 錄lục 皆giai 作tác 允duẫn 正chánh 也dã )# 。

舋hấn 〃#

(# 音âm 尾vĩ 正chánh 作tác 斖# 也dã )# 。

多đa 㥲#

(# 昌xương 真chân 反phản )# 。

懟đỗi 恨hận

(# 上thượng 直trực 遂toại 反phản )# 。

屢lũ 加gia

(# 上thượng 力lực 遇ngộ 反phản 正chánh 作tác 屢lũ )# 。

悛# 改cải

(# 上thượng 七thất 全toàn 反phản )# 。

辝# 訣quyết

(# 古cổ 穴huyệt 反phản )# 。

駭hãi 其kỳ

(# 上thượng 戶hộ 联# 反phản )# 。

䢼# 亭đình

(# 上thượng 居cư 容dung 反phản )# 。

奉phụng 牲#

(# 音âm 生sanh )# 。

大đại 蟒mãng

(# 莫mạc 朗lãng 反phản )# 。

颺dương 帆phàm

(# 上thượng 羊dương 亮lượng 反phản 下hạ 扶phù 嚴nghiêm 反phản )# 。

儵thúc 忽hốt

(# 上thượng 尸thi 六lục 反phản )# 。

長trường/trưởng 跽kị

(# 其kỳ 几kỉ 反phản )# 。

會hội 稽khể

(# 上thượng 古cổ 外ngoại 反phản 下hạ 古cổ 兮hề 反phản )# 。

殞vẫn 命mạng

(# 上thượng 云vân 愍mẫn 反phản )# 。

[實-毌+尸]# #

(# 音âm 呂lữ )# 。

詭quỷ 蹇kiển

(# 上thượng 居cư 委ủy 反phản )# 。

紕# [謵-白+尒]#

(# 上thượng 疋thất 夷di 反phản )# 。

牟mâu 盾#

(# 脣thần 尹# 反phản )# 。

[企-止+亡]# 本bổn

(# 上thượng 自tự 宣tuyên 反phản 正chánh 作tác 全toàn )# 。

支chi 矅#

(# 音âm 曜diệu )# 。

心tâm 腷#

(# 音âm 福phước 正chánh 作tác 腹phúc 也dã 又hựu 皮bì 逼bức 反phản 悞ngộ )# 。

惛hôn 漠mạc

(# 上thượng 呼hô 䰟# 反phản 下hạ 音âm 莫mạc 正chánh 作tác 膜mô 也dã )# 。

[阿-可+帚]# 戒giới

(# 上thượng 居cư 韋vi 反phản )# 。

啇# 賈cổ

(# 上thượng 音âm 商thương 下hạ 音âm 古cổ )# 。

交giao [阿-可+心]#

(# 音âm 止chỉ )# 。

摳# 機cơ

(# 上thượng 尺xích 朱chu 反phản )# 。

收thu 集tập

(# 上thượng 尸thi 由do 反phản )# 。

朱chu [企-止+亡]#

(# 音âm 全toàn )# 。

鎗thương 然nhiên

(# 上thượng 楚sở 耕canh 反phản 金kim 聲thanh 也dã 正chánh 作tác 錚# )# 。

[文/巾]# 有hữu

(# 上thượng 許hứa 依y 反phản )# 。

砧# 磓#

(# 上thượng 知tri 林lâm 反phản 下hạ 直trực 追truy 反phản )# 。

孫tôn 皓hạo

(# 戶hộ 老lão 反phản )# 。

荷hà 虐ngược

(# 上thượng 胡hồ 歌ca 胡hồ 可khả 二nhị 反phản 煩phiền 也dã 怒nộ 也dã 急cấp 也dã 負phụ 也dã 正chánh 作tác 苛# 也dã )# 。

恐khủng 貽#

(# 与# 之chi 反phản )# 。

騁sính 詞từ

(# 上thượng [(巨-匚)@十]# 郢# 反phản )# 。

既ký 孚phu

(# 音âm 敷phu )# 。

震chấn [這-言+(雨/手)]#

(# 音âm [庭-壬+手]# )# 。

醴# 泉tuyền

(# 上thượng 力lực 底để 反phản )# 。

皤bàn 曰viết

(# 上thượng 戶hộ 老lão 反phản 正chánh 作tác 皓hạo 也dã 已dĩ 下hạ 數số 个# 並tịnh 同đồng 也dã 又hựu 波ba 婆bà 二nhị 音âm 非phi 也dã )# 。

勸khuyến 沮trở

(# 即tức 慮lự 反phản 漸tiệm 也dã 又hựu 蛆thư 咀trớ 二nhị 音âm 止chỉ 也dã )# 。

呈trình 皤bàn

(# 音âm 晧hạo 下hạ 同đồng )# 。

于vu [楎-車+几]#

(# 之chi 審thẩm 反phản )# 。

凾# 說thuyết

(# 上thượng 去khứ 既ký 反phản )# 。

允duẫn 正chánh

(# 上thượng 音âm 尹# 從tùng 也dã )# 。

傲ngạo [篾-戍+(冗-几+伐)]#

(# 上thượng 五ngũ 告cáo 反phản 下hạ 莫mạc 結kết 反phản )# 。

尤vưu 黜truất

(# 上thượng 于vu 求cầu 反phản 下hạ [(巨-匚)@十]# 律luật 反phản )# 。

撲phác 質chất

(# 上thượng 疋thất 角giác 反phản )# 。

燉# 煌hoàng

(# 上thượng 徒đồ 昆côn 反phản )# 。

純thuần 懿#

(# 乙ất 冀ký 反phản )# 。

詁# 訓huấn

(# 上thượng 公công 五ngũ 反phản )# 。

還hoàn [阿-可+帚]#

(# 音âm 㱕# )# 。

孜tư 〃#

(# 音âm 茲tư )# 。

而nhi 燥táo

(# 蘇tô 早tảo 反phản )# 。

穹# 谷cốc

(# 上thượng 去khứ 弓cung 反phản )# 。

澠# 池trì

(# 上thượng [弓*(乞-乙+小)]# 引dẫn [弓*(乞-乙+小)]# 兖# 二nhị 反phản )# 。

遘cấu 疾tật

(# 上thượng 古cổ [仁-二+侯]# 反phản )# 。

返phản 山sơn

(# 上thượng 普phổ 吉cát 反phản )# 。

臣thần 源nguyên

(# 上thượng 音âm 巨cự 大đại 也dã )# 。

[繹-幸+山]# 領lãnh

(# 上thượng 古cổ 郎lang 反phản 川xuyên 音âm 作tác 冏# 非phi 也dã )# 。

[倠/乃]# 徹triệt

(# 上thượng 即tức 峻tuấn 反phản )# 。

幾kỷ 旦đán

(# 上thượng 其kỳ 既ký 反phản 近cận 也dã )# 。

俊# 乂xoa

(# 上thượng 即tức 峻tuấn 反phản 下hạ 魚ngư 吠phệ 反phản )# 。

潛tiềm 遁độn

(# 徒đồ 本bổn 反phản 隱ẩn 也dã )# 。

結kết 憾hám

(# 戶hộ 紺cám 反phản )# 。

汧# 懸huyền

(# 上thượng 苦khổ 賢hiền 反phản 下hạ 胡hồ # 反phản 縣huyện 名danh 在tại 隴# 州châu 也dã 正chánh 作tác 汧# 縣huyện 也dã )# 。

忽hốt 忤ngỗ

(# 音âm 悟ngộ )# 。

[怡-台+左]# 惋oản

(# 烏ô 乱# 反phản )# 。

崤# 函hàm

(# 上thượng 音âm 豪hào 下hạ 音âm 咸hàm 山sơn 名danh 在tại # 農nông 又hựu 上thượng 戶hộ 交giao 反phản 下hạ 胡hồ 南nam 反phản )# 。

羌khương 胡hồ

(# 上thượng 丘khâu 良lương 反phản )# 。

下hạ 。 廾# 。 )/# 日nhật 。

(# 冬đông [泛-之+犬]# 反phản )# 。

舋hấn 起khởi

(# 上thượng 許hứa 恡lận 反phản )# 。

殆đãi 不bất

(# 上thượng 徒đồ 改cải 反phản )# 。

披phi 襟khâm

(# 音âm 金kim )# 。

卞# 望vọng

(# 上thượng 乎hồ 變biến 反phản )# 。

周chu 顗#

(# 魚ngư 豈khởi 反phản )# 。

揮huy 涕thế

(# 音âm 體thể )# 。

汶# 淚lệ

(# 上thượng 音âm 問vấn 拭thức 也dã 正chánh 作tác 抆vấn 又hựu 音âm 吻vẫn 又hựu 音âm 文văn 非phi 也dã )# 。

持trì 祝chúc

(# 音âm 咒chú )# 。

王vương [王*氏]#

(# 美mỹ 巾cân 反phản 正chánh 作tác 珉# )# 。

殊thù 俗tục

(# 似tự 谷cốc 反phản 正chánh 作tác 佫# )# 。

貪tham 婪#

(# 洛lạc 南nam 反phản )# 。

曰viết 磾#

(# 丁đinh [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

曰viết 禪thiền

(# 同đồng 上thượng )# 。

追truy [施-也+圭]#

(# 音âm 精tinh )# 。

[彖*殳]# 然nhiên

(# 上thượng 魚ngư 既ký 反phản 果quả 敢cảm 也dã 正chánh 作tác 毅nghị )# 。

淵uyên 懿#

(# 上thượng 烏ô 玄huyền 反phản )# 。

純thuần 粹túy

(# 相tương/tướng 遂toại 反phản 不bất 雜tạp 也dã )# 。

已dĩ 叛bạn

(# 音âm 畔bạn )# 。

而nhi 廋sưu

(# 音âm 瘦sấu 又hựu 音âm 叟# 悞ngộ )# 。

謂vị 閹#

(# 於ư 廉liêm 反phản 男nam 無vô 勢thế 者giả 也dã )# 。

是thị 朕trẫm

(# 直trực 稔# 反phản 我ngã 也dã 正chánh 作tác 朕trẫm [栚-木+舟]# 二nhị 形hình )# 。

一nhất 棗táo

(# 音âm 早tảo 正chánh 作tác 棗táo 也dã )# 。

# 刺thứ

(# 音âm 刾# )# 。

郗hi 恢khôi

(# 上thượng [(巨-匚)@十]# 夷di 反phản 下hạ 苦khổ 迴hồi 反phản 人nhân 姓tánh 名danh 也dã )# 。

恂# 〃#

(# 音âm 詢tuân )# 。

造tạo 席tịch

(# 上thượng 七thất 告cáo 反phản )# 。

王vương 珣#

(# 音âm 詢tuân )# 。

精tinh 覈#

(# 行hành 草thảo 反phản )# 。

傱# 容dung

(# 上thượng 七thất 容dung 反phản )# 。

談đàm #

(# 音âm 笑tiếu )# 。

雖tuy [門@(服-月+圭)]#

(# 丘khâu 月nguyệt 反phản )# 。

氣khí 幹cán

(# 古cổ 案án 反phản )# 。

虎hổ [(口*〡*口)/兀]#

(# 辝# 姉# 反phản )# 。

僭# 號hiệu

(# 上thượng 子tử 念niệm 反phản )# 。

死tử 然nhiên

(# 上thượng 於ư 遠viễn 反phản 正chánh 作tác [宋-木+死]# 死tử 二nhị 形hình 也dã )# 。

姚diêu [泓-ㄙ+口]#

(# 烏ô 宏hoành 反phản 新tân 韻vận 作tác 泓hoằng 舊cựu 韻vận 作tác 泓hoằng 水thủy 深thâm 也dã )# 。

曚mông 俗tục

(# 上thượng 莫mạc 紅hồng 反phản 〡# 盲manh 也dã 正chánh 作tác 矇# 也dã 又hựu 莫mạc 孔khổng 反phản )# 。

伹# 伏phục

(# 上thượng 徒đồ 旱hạn 反phản 正chánh 作tác 但đãn 也dã 又hựu 蛆thư 粗thô 二nhị 音âm 並tịnh 非phi )# 。

顏nhan 竣#

(# 上thượng 五ngũ 姧gian 反phản 下hạ 七thất 旬tuần 反phản 人nhân 姓tánh 名danh 也dã 川xuyên 音âm 作tác 瑗# 音âm 院viện 此thử 卷quyển 無vô )# 。

第đệ 二nhị 卷quyển

倜# 儻thảng

(# 上thượng 他tha 歷lịch 反phản 下hạ 他tha 朗lãng 反phản 不bất 䳬# 也dã )# 。

摩ma 琰diêm

(# 以dĩ 染nhiễm 反phản 出xuất 三tam 藏tạng 記ký 等đẳng 諸chư 目mục 錄lục 行hành 狀trạng 中trung 並tịnh 作tác 鳩cưu 摩ma 羅la 琰diêm 此thử 中trung 少thiểu 羅la 字tự )# 。

赤xích 黶yểm

(# 伊y 琰diêm 反phản )# 。

愧quý 惋oản

(# 烏ô 乱# 反phản )# 。

鵝nga 腊#

(# 音âm 昔tích )# 。

皆giai 聘sính

(# 疋thất 聖thánh 反phản )# 。

不bất 逯#

(# 音âm 代đại )# 。

小tiểu 獫#

(# 居cư 奄yểm 反phản 正chánh 作tác 撿kiểm )# 。

豕thỉ 意ý

(# 上thượng 音âm 界giới 甲giáp 也dã 狹hiệp 也dã 謂vị 甲giáp 令linh 狹hiệp 小tiểu 也dã 不bất 分phân 不bất 心tâm 也dã )# 。

研nghiên 覈#

(# 行hành 草thảo 反phản )# 。

龜quy 茲tư

(# 上thượng 居cư 追truy 反phản 下hạ 子tử 慈từ 反phản 西tây 域vực 記ký 作tác 屈khuất 支chi 又hựu 上thượng 音âm 丘khâu 下hạ 音âm 慈từ 法pháp 顯hiển 傳truyền 作tác 屈khuất 茨tì )# 。

洒sái 悟ngộ

(# 上thượng 先tiên 禮lễ 反phản )# 。

續tục 師sư

(# 上thượng 音âm 積tích 正chánh 作tác 績# )# 。

績# 師sư

(# 上thượng 同đồng 上thượng 此thử 正chánh 也dã 緝tập 也dã )# 。

說thuyết 堅kiên

(# 上thượng 音âm 稅thuế 誘dụ 也dã )# 。

堅kiên 餞#

(# 音âm 賤tiện )# 。

勍# 歒địch

(# 上thượng 巨cự 京kinh 反phản )# 。

醇thuần 酒tửu

(# 上thượng 市thị 倫luân 反phản )# 。

狼lang 狽#

(# 音âm 貝bối )# 。

冝# 徙tỉ

(# 斯tư 此thử 反phản 移di 也dã )# 。

洪hồng 潦lạo

(# 音âm 老lão 又hựu 郎lang 到đáo 反phản )# 。

揆quỹ 數số

(# 上thượng 求cầu 癸quý 反phản )# 。

縞cảo 素tố

(# 上thượng 古cổ 老lão 反phản )# 。

姑cô 臧tang

(# 子tử 郎lang 反phản )# 。

姦gian 叛bạn

(# 上thượng 古cổ 顏nhan 反phản 下hạ 蒲bồ 半bán 反phản )# 。

相tương/tướng 係hệ

(# 音âm 計kế )# 。

且thả 渠cừ

(# 上thượng 即tức 余dư 反phản 是thị 北bắc 凉# 王vương 姓tánh 也dã 正chánh 作tác 沮trở 也dã )# 。

輕khinh 還hoàn

(# 上thượng 去khứ 政chánh 反phản )# 。

僅cận 以dĩ

(# 上thượng 巨cự 恡lận 反phản )# 。

襲tập 位vị

(# 上thượng 音âm 習tập 及cập 也dã )# 。

繤# [彖*殳]#

(# 上thượng 子tử 管quản 反phản 下hạ 魚ngư 既ký 反phản )# 。

蟠bàn 臥ngọa

(# 上thượng 蒲bồ 官quan 反phản 屈khuất 脊tích 臥ngọa 也dã )# 。

豕thỉ 妖yêu

(# 上thượng 尸thi 紙chỉ 反phản )# 。

灾# [出/木]#

(# 雖tuy 醉túy 反phản )# 。

姚diêu 萇#

(# 直trực 羊dương 反phản )# 。

為vi 薤#

(# 黃hoàng 介giới 反phản )# 。

晤# 言ngôn

(# 上thượng 音âm 悟ngộ 明minh 也dã 朗lãng 也dã )# 。

忘vong 勌#

(# 上thượng 音âm 亡vong 下hạ 音âm 惓# )# 。

紕# 僻tích

(# 上thượng 疋thất 夷di 反phản [謵-白+尒]# 也dã 正chánh 作tác [言*坒]# 也dã )# 。

僧Tăng 碧bích

(# 音âm 略lược 正chánh 作tác 䂮# 也dã )# 。

僧Tăng [(石*戈)/聿]#

(# 音âm 趙triệu )# 。

愜# 伏phục

(# 上thượng 苦khổ 恊# 反phản )# 。

言ngôn 粹túy

(# 雖tuy 醉túy 反phản )# 。

嘔# 噦uyết

(# 上thượng 烏ô 口khẩu 反phản 下hạ 於ư 月nguyệt 反phản )# 。

折chiết 翮cách

(# 上thượng 常thường 列liệt 反phản 下hạ 行hành 草thảo 反phản 羽vũ 本bổn 也dã )# 。

鮮tiên 有hữu

(# 上thượng 息tức 淺thiển 反phản )# 。

杳# 然nhiên

(# 上thượng 一nhất 了liễu 反phản )# 。

不bất 悆#

(# 音âm 預dự 不bất 安an 也dã )# 。

常thường 痛thống

(# 他tha 弄lộng 反phản 川xuyên 音âm 作tác [病-丙+解]# 此thử 傳truyền 無vô )# 。

所sở 希hy

(# 音âm 希hy )# 。

洒sái 其kỳ

(# 上thượng 先tiên 禮lễ 反phản )# 。

烏ô 縓#

(# 直trực 連liên 反phản 國quốc 名danh 也dã 或hoặc 云vân 烏ô 萇# 或hoặc 云vân 烏ô 仗trượng 正chánh 作tác 緾# 也dã 又hựu 七thất 全toàn 七thất 絹quyên 二nhị 反phản 非phi 也dã )# 。

諺ngạn 曰viết

(# 上thượng 音âm 彥ngạn 佫# 〡# 云vân )# 。

攣luyến 癖#

(# 上thượng 呂lữ 員# 反phản 下hạ 捕bộ 益ích 反phản 手thủ 足túc 屈khuất 病bệnh 也dã 正chánh 作tác 躄tích )# 。

巫# 師sư

(# 上thượng 文văn 夫phu 反phản )# 。

餘dư 㱴#

(# 或hoặc 作tác 骴# 胔# [月*此]# 三tam 形hình 同đồng 才tài 賜tứ 反phản 㱴# 骨cốt 也dã 胔# 骨cốt 有hữu 肉nhục 也dã 又hựu 諸chư 目mục 錄lục 行hành 㧋# 中trung 作tác 餘dư 殘tàn 或hoặc 作tác 賤tiện [歹*月]# 才tài 干can 反phản )# 。

不bất 悆#

(# 音âm 預dự )# 。

妾thiếp 媵#

(# 羊dương 證chứng 實thật 證chứng 二nhị 反phản )# 。

操thao 筆bút

(# 上thượng 七thất 刀đao 反phản )# 。

司ty [(上/天)*(企-止+米)]#

(# 力lực 計kế 反phản )# 。

姚diêu 爽sảng

(# 或hoặc 作tác 夾giáp 爽sảng [〦/(目*目)/大]# 三tam 形hình 同đồng 音âm 釋thích 人nhân 名danh 也dã 出xuất 三tam 藏tạng 記ký 作tác 姚diêu [〦/(目*目)/大]# 開khai 元nguyên 釋thích 教giáo 錄lục 作tác 姚diêu 爽sảng 注chú 云vân 或hoặc 云vân 姚diêu [〦/(目*目)/大]# 今kim 疑nghi 爽sảng 字tự 是thị 爽sảng 字tự 也dã 又hựu 所sở 兩lưỡng 反phản 恐khủng 悞ngộ [〦/(目*目)/大]# 音âm 釋thích 又hựu 許hứa 億ức 九cửu 愚ngu 二nhị 反phản 非phi 也dã )# 。

荖# [卄/稓]#

(# 上thượng 丘khâu 良lương 反phản 下hạ [春-日+示]# 昔tích 反phản )# 。

諮tư 誶#

(# 相tương/tướng 醉túy 反phản 問vấn 也dã 讓nhượng 也dã )# 。

童đồng 齓#

(# 音âm 親thân )# 。

子tử 泓hoằng

(# 烏ô 宏hoành 反phản )# 。

之chi [木*(乃@吉)]#

(# 音âm 禍họa )# 。

踰du 墻tường

(# 自tự 羊dương 反phản )# 。

僧Tăng 碧bích

(# 音âm 略lược 悞ngộ )# 。

朕trẫm [至*支]#

(# 上thượng 烏ô 玄huyền 反phản )# 。

于vu 填điền

(# 音âm 殿điện )# 。

无# 讖sấm

(# 楚sở 禁cấm 反phản )# 。

傭dong 織chức

(# 上thượng 余dư 封phong 反phản )# 。

㲩# #

(# 上thượng 音âm 塔tháp 下hạ 音âm 登đăng )# 。

[歹*夷]# 三tam

(# 上thượng 音âm 夷di 滅diệt 也dã 開khai 元nguyên 釋thích 教giáo 錄lục 行hành 作tác 夷di )# 。

傳truyền 舍xá

(# 上thượng 知tri 戀luyến 反phản 驛dịch 也dã )# 。

沮trở 渠cừ

(# 上thượng 子tử 余dư 反phản )# 。

言ngôn 拌#

(# 下hạ 川xuyên 兖# 反phản 相tương 乘thừa [偕-白+月]# 也dã 正chánh 作tác 舛suyễn 也dã 又hựu 潘phan 伴bạn 二nhị 音âm 非phi 也dã )# 。

抱bão 罕#

(# 上thượng 音âm 扶phù 下hạ 音âm 漢hán 縣huyện 名danh 也dã 昔tích 為vi 郡quận 名danh 今kim 為vi 縣huyện 名danh 也dã 正chánh 作tác 抱bão 罕# 也dã )# 。

赫hách 連liên 定định

(# 上thượng 呼hô 格cách 反phản 下hạ 丁đinh 磬khánh 徒đồ 磬khánh 二nhị 反phản 人nhân 名danh )# 。

遣khiển 厈#

(# 音âm 赤xích )# 。

[跳-兆+(乏-之+犮)]# 燾#

(# 音âm 導đạo )# 。

筞# 拜bái

(# 上thượng 楚sở 責trách 反phản )# 。

蹙túc/xúc 迫bách

(# 上thượng 子tử 六lục 反phản )# 。

幁# 曰viết

(# 上thượng 市thị 閏nhuận 反phản 人nhân 名danh 李# 順thuận )# 。

[身*甹]# 魏ngụy

(# 上thượng 疋thất 政chánh 反phản )# 。

[怡-台+(孝-子+ㄙ)]#

(# 上thượng 力lực 進tiến 反phản 下hạ 楚sở 禁cấm 反phản )# 。

又hựu 怕phạ

(# 疋thất 駕giá 反phản )# 。

[戮-(彰-章)+小]# 力lực

(# 上thượng 力lực 竹trúc 反phản 正chánh 作tác 勅sắc )# 。

自tự #

(# 音âm 卑ty )# 。

吞thôn 併tinh

(# 卑ty 政chánh 反phản )# 。

慧tuệ 濬#

(# 音âm 峻tuấn 僧Tăng 名danh 也dã )# 。

妻thê 孥#

(# 乃nãi 胡hồ 反phản )# 。

縱túng/tung 容dung

(# 上thượng 七thất 容dung 反phản 正chánh 作tác 傱# 也dã )# 。

而nhi 卒thốt

(# 子tử 律luật 反phản )# 。

瞻chiêm 覿#

(# 徒đồ 的đích 反phản )# 。

第đệ 三tam 卷quyển

畺cương 良lương

(# 上thượng 居cư 良lương 反phản )# 。

姓tánh 龔#

(# 音âm 恭cung )# 。

髫thiều 齓#

(# 上thượng 徒đồ 聊liêu 反phản 小tiểu 兒nhi 髮phát 也dã 下hạ 初sơ 恡lận 反phản 毀hủy 齒xỉ 也dã )# 。

[歹*歹]# 闕khuyết

(# 上thượng 川xuyên 兖# 反phản 正chánh 作tác 舛suyễn 也dã 說thuyết 文văn 從tùng 歹# 㐄# 㐄# 苦khổ 瓦ngõa 反phản )# 。

慧tuệ 嵬ngôi

(# 五ngũ 迴hồi 五ngũ 罪tội 二nhị 反phản 僧Tăng 名danh 也dã 川xuyên 音âm 作tác 古cổ 回hồi 反phản 非phi 也dã )# 。

鑿tạc 石thạch

(# 上thượng 才tài 竹trúc 反phản 穿xuyên 也dã )# 。

懸huyền 絙căng

(# 古cổ 恆hằng 反phản )# 。

逼bức [目*(宜/八)]#

(# 音âm # )# 。

亟# 經Kinh

(# 上thượng 丘khâu 記ký 反phản )# 。

能năng [一/心]#

(# 音âm 止chỉ )# 。

曛huân 夕tịch

(# 上thượng 許hứa 云vân 反phản 曰viết 入nhập 也dã 黃hoàng 昏hôn 時thời 也dã )# 。

幽u 梗#

(# 古cổ 杏hạnh 反phản )# 。

[糸*(這-言+(派-(汳-又)))]# 經Kinh

(# 上thượng 相tương/tướng 箭tiễn 反phản )# 。

方phương [貝*呂]#

(# 音âm 弓cung 身thân 也dã 正chánh 作tác 躬cung 躳# 二nhị 形hình )# 。

惶hoàng 懅cứ

(# 其kỳ 去khứ 反phản 懼cụ 也dã 出xuất 應ưng 和hòa 尚thượng 經kinh 音âm 義nghĩa 又hựu 玉ngọc 篇thiên 音âm 渠cừ 怯khiếp 也dã 非phi )# 。

僶# 俛miễn

(# 上thượng [弓*(乞-乙+小)]# 忍nhẫn 反phản 下hạ 明minh 辯biện 反phản )# 。

藜# 藿hoắc

(# 上thượng 力lực [前-刖+ㄅ]# 反phản 下hạ 徒đồ 吊điếu 反phản 正chánh 作tác 藋# 也dã 按án 法pháp 顯hiển 遊du 厝thố 天thiên 笁# 傳truyền 作tác 藜# 藋# 也dã 又hựu 音âm 霍hoắc 悞ngộ 也dã )# 。

見kiến 獦cát

(# 力lực # 反phản )# 。

臈# 人nhân

(# 同đồng 上thượng 也dã 又hựu 郎lang 盍# 反phản 悞ngộ 也dã )# 。

李# 嶷#

(# 魚ngư 力lực 反phản )# 。

未vị 果quả

(# 或hoặc 作tác 惈# 同đồng 公công 火hỏa 反phản 〡# 敢cảm 也dã 遂toại 意ý 也dã )# 。

煨ổi 燼tẫn

(# 上thượng 烏ô 迴hồi 反phản 下hạ 徐từ 進tiến 反phản )# 。

危nguy 蕀cức

(# 居cư 力lực 反phản 急cấp 也dã )# 。

履lý [摻-(彰-章)+小]#

(# 七thất 到đáo 反phản 正chánh 作tác 操thao )# 。

仚# 待đãi

(# 上thượng 丘khâu 弭nhị 丘khâu 智trí 二nhị 反phản 望vọng 也dã )# 。

茂mậu 處xứ

(# 上thượng 莫mạc [仁-二+侯]# 反phản 下hạ 巨cự 焉yên 反phản 蒙mông 遜tốn 子tử 名danh 茂mậu 度độ 也dã 悞ngộ )# 。

以dĩ [虔-文+又]#

(# 音âm # )# 。

道đạo 挻#

(# 失thất 然nhiên 反phản )# 。

[跳-兆+(乏-之+犬)]# 燾#

(# 音âm 導đạo )# 。

經kinh 誥#

(# 音âm 告cáo )# 。

漸tiệm 染nhiễm

(# 上thượng 子tử 廉liêm 反phản )# 。

# 斾#

(# 上thượng 序tự 全toàn 反phản 下hạ 蒲bồ 䐑# 反phản )# 。

王vương 恢khôi

(# 苦khổ 迴hồi 反phản )# 。

枳chỉ 園viên

(# 上thượng 音âm 紙chỉ )# 。

來lai 吁hu

(# 音âm 呼hô 〡# 喚hoán 也dã 又hựu 訏# 芋# 二nhị 音âm 悞ngộ )# 。

[乏-之+犮]# 彼bỉ

(# 上thượng 於ư 小tiểu 反phản )# 。

侵xâm 侮vũ

(# 音âm 武võ )# 。

[御/木]# 捍hãn

(# 上thượng 半bán 与# 反phản 下hạ 胡hồ 案án 反phản )# 。

流lưu 矢thỉ

(# 尸thi 旨chỉ 反phản 箭tiễn 也dã )# 。

黔kiềm 首thủ

(# 上thượng 巨cự 廉liêm 反phản )# 。

奚hề 處xứ

(# 上thượng 戶hộ 雞kê 反phản )# 。

焑# 愊#

(# 上thượng 苦khổ 本bổn 反phản 正chánh 作tác 惘võng 也dã 下hạ 普phổ 逼bức 反phản 至chí 誠thành 也dã )# 。

儲trữ 財tài

(# 上thượng 直trực 魚ngư 反phản )# 。

賑chẩn 給cấp

(# 上thượng 之chi 刃nhận 反phản )# 。

乃nãi 歇hiết

(# 許hứa 謁yết 反phản 傳truyền 作tác 鼎đỉnh 非phi 也dã )# 。

抃# 之chi

(# 上thượng 平bình 變biến 反phản )# 。

萹# 章chương

(# 上thượng 疋thất 連liên 反phản 正chánh 作tác 篇thiên )# 。

踵chủng 接tiếp

(# 上thượng 之chi 勇dũng 反phản )# 。

詺# 者giả

(# 上thượng 莫mạc 政chánh 反phản )# 。

# 氳uân

(# 上thượng 扶phù 文văn 反phản 下hạ 於ư 云vân 反phản )# 。

# 覈#

(# 行hành 草thảo 反phản )# 。

盡tận 四tứ

(# 上thượng 慈từ 忍nhẫn 反phản 竭kiệt 也dã 終chung 也dã 傳truyền 云vân 盡tận 四tứ 事sự 之chi 禮lễ 四tứ 事sự 者giả 謂vị 飲ẩm 食thực 衣y 服phục 。 臥ngọa 具cụ 㖶yết 藥dược 是thị 也dã 川xuyên 音âm 作tác 蠱cổ 音âm 赩hách 說thuyết 文văn 舊cựu 作tác 蘯# 見kiến 上thượng 音âm 處xứ 遂toại 改cải 作tác 盡tận 彼bỉ [謵-白+尒]# 改cải 也dã )# 。

植thực 捺nại

(# 上thượng 音âm 食thực 種chủng 也dã )# 。

源nguyên 州châu

(# 上thượng 力lực 羊dương 反phản 正chánh 作tác 涼lương 也dã 悞ngộ )# 。

更cánh [卄/肯]#

(# 七thất 入nhập 反phản 正chánh 作tác [卄/口/└/月]# )# 。

王vương 畿#

(# 巨cự 依y 反phản )# 。

出xuất 峽#

(# 下hạ 夾giáp 反phản )# 。

懇khẩn #

(# 楚sở 色sắc 反phản )# 。

。 廾# 。

(# 上thượng 子tử 消tiêu 反phản 下hạ 羊dương 益ích 反phản 謂vị 皇hoàng 后hậu 之chi 宮cung [庭-壬+手]# 也dã )# 。

會hội 稽khể

(# 上thượng 古cổ 外ngoại 反phản 下hạ 古cổ [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

浙chiết 右hữu

(# 上thượng 之chi 舌thiệt 反phản )# 。

鄙bỉ 縣huyện

(# 上thượng 莫mạc [仁-二+侯]# 反phản )# 。

至chí 祝chúc

(# 上thượng 音âm 無vô 正chánh 作tác 巫# 也dã 下hạ 之chi 六lục 反phản 令linh 官quan 名danh )# 。

徂# 東đông

(# 上thượng 自tự 胡hồ 反phản )# 。

揆quỹ 卜bốc

(# 上thượng 求cầu 癸quý 反phản )# 。

刊# 木mộc

(# 上thượng 苦khổ 干can 反phản )# 。

莫mạc 渝du

(# 音âm 逾du 變biến 也dã )# 。

享hưởng 願nguyện

(# 上thượng 許hứa 兩lưỡng 反phản 臨lâm 也dã 又hựu 呼hô 庚canh 反phản 通thông 也dã )# 。

咫# 尺xích

(# 上thượng 音âm 紙chỉ 八bát 寸thốn 也dã )# 。

偽ngụy 奏tấu

(# 自tự 辛tân 反phản 正chánh 作tác 秦tần )# 。

唾thóa 壺hồ

(# 音âm 胡hồ )# 。

乖quai 爽sảng

(# 所sở 兩lưỡng 反phản 差sai 也dã )# 。

萃tụy 于vu

(# 上thượng 自tự 遂toại 反phản )# 。

寶bảo 誌chí

(# 音âm 志chí )# 。

岷# 蜀thục

(# 上thượng 美mỹ 巾cân 反phản )# 。

多đa 哆đa

(# 都đô 个# 反phản )# 。

鍾chung 阜phụ

(# 音âm 婦phụ )# 。

剪tiễn 蕀cức

(# 居cư 力lực 反phản 荊kinh 〡# 也dã )# 。

探thám 取thủ

(# 上thượng 他tha 南nam 反phản )# 。

經kinh 匣hạp

(# 音âm 狎hiệp )# 。

傳truyền 送tống

(# 上thượng 知tri 戀luyến 反phản 〡# 驛dịch 馬mã 也dã )# 。

南nam 譙#

(# 自tự 焦tiêu 反phản )# 。

憂ưu [摻-(彰-章)+小]#

(# 倉thương 感cảm 反phản 正chánh 作tác # 也dã )# 。

扈hỗ 從tùng

(# 上thượng 胡hồ 古cổ 反phản 廣quảng 大đại 也dã 使sử 也dã 養dưỡng 馬mã 也dã 下hạ 自tự 用dụng 反phản )# 。

火hỏa 艦#

(# 戶hộ 黯ảm 反phản )# 。

[企-止+亡]# 濟tế

(# 上thượng 自tự 宣tuyên 反phản )# 。

卭# 竹trúc

(# 上thượng 巨cự 恭cung 反phản 竹trúc 名danh 正chánh 作tác 笻# 也dã )# 。

怳hoảng 忽hốt

(# 上thượng 呼hô 徃# 呼hô 廣quảng 二nhị 反phản )# 。

仚# 望vọng

(# 上thượng 去khứ 智trí 反phản )# 。

舋hấn 戾lệ

(# 上thượng 許hứa 恡lận 反phản )# 。

袜# 陵lăng

(# 上thượng 莫mạc 鉢bát 反phản )# 。

慰úy 賻#

(# 音âm 附phụ )# 。

笙sanh 席tịch

(# 上thượng 自tự 果quả 自tự 臥ngọa 二nhị 反phản 蹲tồn 也dã 正chánh 作tác 唑# 坐tọa 二nhị 形hình 字tự [打-丁+羕]# 作tác 聖thánh 也dã 下hạ 祥tường 昔tích 反phản 上thượng 又hựu 音âm 生sanh 非phi 也dã )# 。

# 享hưởng

(# 呼hô 庚canh 反phản 通thông 也dã )# 。

論luận 文văn

䨟# 隆long

(# 上thượng 烏ô 花hoa 反phản 下hạ 力lực 中trung 反phản 凹ao 凸# 也dã 正chánh 作tác 窪# 窿# )# 。

拘câu 深thâm

(# 上thượng 古cổ 侯hầu 反phản )# 。

一nhất 玷điếm

(# 音âm 點điểm )# 。

貫quán 腦não

(# 音âm # )# 。

悠du 然nhiên

(# 上thượng 羊dương 修tu 反phản )# 。

淚lệ 險hiểm

(# 上thượng 力lực 遂toại 反phản 目mục 汁trấp 也dã 或hoặc 作tác 淭# 悲bi 也dã 又hựu 或hoặc 作tác 䇐# 臨lâm 也dã )# 。

融dung 冶dã

(# 音âm 野dã )# 。

能năng 鄣#

(# 音âm 章chương 正chánh 作tác 彰chương )# 。

揜# 唱xướng

(# 上thượng 於ư 撿kiểm 反phản )# 。

欣hân 陳trần

(# 上thượng 音âm 由do 所sở 也dã )# 。

徙tỉ #

(# 上thượng 斯tư 此thử 反phản 下hạ 於ư 禁cấm 反phản )# 。

俾tỉ 夫phu

(# 上thượng 卑ty 弭nhị 反phản 下hạ 音âm 扶phù )# 。

第đệ 四tứ 卷quyển

(# 義nghĩa 解giải 篇thiên 第đệ 二nhị 傳truyền 有hữu 五ngũ 卷quyển 僧Tăng 有hữu 九cửu 十thập 一nhất 人nhân 此thử 卷quyển 十thập 四tứ 人nhân )# 。

勸khuyến 沮trở

(# 才tài 与# 反phản 止chỉ 也dã )# 。

皮bì 牒điệp

(# 音âm 䐑# )# 。

[馬*衣]# 服phục

(# 上thượng 胡hồ 騃ngãi 反phản 驚kinh 也dã 正chánh 作tác 駭hãi 也dã )# 。

能năng 全toàn

(# 自tự 宣tuyên 反phản )# 。

卓trác 犖#

(# 呂lữ 角giác 反phản )# 。

# 敳#

(# 上thượng 余dư 乳nhũ 反phản 下hạ 五ngũ 來lai 反phản )# 。

阮# 贍thiệm

(# 上thượng 牛ngưu 遠viễn 反phản 又hựu 音âm 元nguyên )# 。

高cao 厲lệ

(# 廣quảng 音âm 大đại 也dã 孫tôn 綽xước 贊tán 支chi 孝hiếu 龍long 頌tụng 像tượng 字tự 韻vận )# 。

䀎# 響hưởng

(# 上thượng 許hứa 乙ất 反phản 布bố 也dã 正chánh 作tác 盻# )# 。

[白/(匚@一)]# 雖tuy

(# 上thượng 莫mạc 孝hiếu 反phản )# 。

麈# 尾vĩ

(# 上thượng 朱chu 乳nhũ 反phản )# 。

[占-口+乙]# 匂#

(# 音âm 盖# )# 。

則tắc 巳tị

(# 音âm 以dĩ 止chỉ 也dã 正chánh 作tác 已dĩ )# 。

[囗@(美-(王/大)+口)]# 〃#

(# 俱câu 永vĩnh 反phản )# 。

鑿tạc 穴huyệt

(# 上thượng 才tài 作tác 反phản )# 。

[利-禾+彥]# 木mộc

(# 上thượng 苦khổ 黑hắc 反phản 從tùng 亥hợi )# 。

濬# 冲#

(# 上thượng 相tương/tướng 俊# 反phản 下hạ 直trực 中trung 反phản )# 。

阡# 陌mạch

(# 上thượng 或hoặc 作tác 。

肅túc 祖tổ

(# 上thượng 息tức 六lục 反phản )# 。

著trước 屐kịch

(# 巨cự # 反phản )# 。

剡# 山sơn

(# 上thượng 時thời 染nhiễm 反phản )# 。

沛# 國quốc

(# 上thượng 補bổ 盖# 反phản )# 。

劉lưu 惔đàm

(# 談đàm 噉đạm 二nhị 音âm )# 。

康khang 昕#

(# 音âm 忻hãn )# 。

衛vệ 琢trác

(# 音âm 介giới 字tự 樣# 作tác [王*(刀/木)]# 玠# 二nhị 形hình 也dã 大đại ▆# 也dã 長trường/trưởng 一nhất 尺xích 一nhất 寸thốn 人nhân 名danh 也dã )# 。

堙yên 之chi

(# 上thượng 一nhất 人nhân 反phản )# 。

郗hi 超siêu

(# 上thượng [(巨-匚)@十]# 夷di 反phản )# 。

系hệ 之chi

(# 上thượng 胡hồ 計kế 反phản 人nhân 名danh 也dã 又hựu 音âm 覓mịch )# 。

桀# 跖#

(# 上thượng 音âm 竭kiệt 下hạ 音âm 隻chỉ )# 。

右hữu 銘minh

(# 音âm # )# 。

以dĩ 最tối

(# 許hứa 玉ngọc 反phản 勉miễn 也dã 正chánh 作tác 勗úc 說thuyết 文văn 從tùng 昌xương 力lực 也dã 悞ngộ )# 。

緬# #

(# 上thượng [弓*(乞-乙+小)]# 兖# 反phản 下hạ 莫mạc 角giác 反phản )# 。

綏tuy 心tâm

(# 上thượng 息tức 惟duy 反phản )# 。

抁# 志chí

(# 上thượng 苦khổ 浪lãng 反phản )# 。

王vương 濛#

(# 莫mạc 紅hồng 莫mạc 孔khổng 二nhị 反phản )# 。

[糸*牟]# 鉢bát

(# 上thượng 音âm 詞từ 文văn 言ngôn 也dã 說thuyết 也dã 訟tụng 也dã 正chánh 作tác 詞từ 辭từ 辝# 三tam 形hình 下hạ 音âm 峯phong 刀đao 劒kiếm 刃nhận 也dã 正chánh 作tác [絳-糸+金]# 也dã 諸chư 經kinh 作tác 㖕# [絳-糸+金]# 亦diệc 作tác 詞từ 鋒phong 也dã 傳truyền 意ý 謂vị 王vương 濛# 撰soạn 言ngôn 語ngữ 將tương 呈trình 支chi 遁độn 來lai 支chi 遁độn 語ngữ 云vân 君quân 不bất 長trường/trưởng 進tiến 王vương 濛# 歎thán 為vi 辝# [絳-糸+金]# 之chi 王vương 也dã 又hựu 郭quách 迻# 音âm 牟mâu 非phi 也dã 川xuyên 音âm 及cập 南nam 嶽nhạc 音âm 並tịnh 音âm 緇# 亦diệc 非phi 也dã )# 。

郄# 超siêu

(# 上thượng 丑sửu 夷di 反phản 正chánh 作tác 希hy )# 。

稽khể 中trung

(# 上thượng 音âm 奚hề 正chánh 作tác 稽khể )# 。

稽khể 努nỗ

(# 上thượng 戶hộ 雞kê 反phản 下hạ 奴nô 古cổ 反phản )# 。

斖# 〃#

(# 音âm 尾vĩ )# 。

及cập 朴phác

(# 上thượng 音âm 返phản 正chánh 作tác 反phản 下hạ 普phổ 角giác 反phản )# 。

佩bội #

(# 上thượng 步bộ 昧muội 反phản 下hạ 音âm 五ngũ )# 。

諧hài 无#

(# 上thượng 戶hộ 皆giai 反phản 調điều 也dã 和hòa 也dã 川xuyên 音âm 作tác 喈# 音âm 皆giai 非phi )# 。

# 動động

(# 上thượng 而nhi 兖# 而nhi 尹# 二nhị 反phản 蠢xuẩn 動động 蟲trùng 行hành 也dã 水thủy 母mẫu 虫trùng 也dã )# 。

履lý 允duẫn

(# 苦khổ 浪lãng 反phản 高cao 也dã 又hựu 音âm 剛cang 星tinh 名danh 也dã 並tịnh 正chánh 作tác 亢kháng 也dã 又hựu 音âm 尹# 信tín 也dã )# 。

曰viết 庂#

(# 阻trở 色sắc 反phản 曰viết 在tại 西tây 方phương 也dã 正chánh 作tác [庭-壬+手]# 也dã 川xuyên 音âm 作tác 奧áo )# 。

[女*(乏-之+犮)]# [誣-(人*人)+(前-刖)]#

(# 音âm 無vô 枉uổng 也dã 正chánh 作tác 誣vu )# 。

舊cựu 宏hoành [轡-口+(匚@一)]#

(# 上thượng 方phương 問vấn 反phản 中trung 戶hộ 萌manh 反phản 下hạ 兵binh 媚mị 反phản )# 。

不bất [婬-壬+(工/山)]#

(# 羊dương 林lâm 反phản )# 。

不bất [標-示+土]#

(# 音âm 因nhân )# 。

氏thị 荷hà

(# 上thượng 或hoặc 作tác 。

六lục 合hợp

(# 戶hộ 問vấn 反phản 天thiên 地địa 四tứ 方phương 謂vị 之chi 六lục 合hợp 也dã )# 。

元nguyên 亨#

(# 呼hô 庚canh 反phản )# 。

漱thấu 流lưu

(# 上thượng 所sở 右hữu 反phản )# 。

猥ổi 被bị

(# 上thượng 烏ô 罪tội 反phản )# 。

蓬bồng 華hoa

(# 音âm 必tất )# 。

。 廾# 。

(# 上thượng 子tử 六lục 反phản 下hạ 子tử 昔tích 反phản 上thượng 正chánh 作tác 踧địch 也dã 踧địch 踖# 行hành 謹cẩn 弘hoằng [白/八]# )# 。

四tứ 翁ông

(# 烏ô 公công 反phản 又hựu 音âm 公công )# 。

並tịnh 餞#

(# 音âm 踐tiễn 送tống 也dã )# 。

餉hướng 鸖#

(# 上thượng 尸thi 亮lượng 反phản 下hạ 亦diệc 作tác 鸖# )# 。

雞kê 卵noãn

(# 洛lạc 管quản 反phản )# 。

觳# 破phá

(# 上thượng 苦khổ 角giác 反phản )# 。

[(((巨-匚)@十)/((巨-匚)@十))*隹]# 行hành

(# 上thượng 正chánh 作tác 雛sồ [(((巨-匚)@十)/((巨-匚)@十))*隹]# 俗tục 作tác [(((巨-匚)@十)/((巨-匚)@十))*隹]# 四tứ 同đồng 仕sĩ 亍# 反phản 小tiểu 鳥điểu 也dã 俗tục 謂vị 鳥điểu 兒nhi 為vi 雛sồ 也dã 川xuyên 音âm 作tác 鶼# 音âm 兼kiêm 非phi 也dã )# 。

姚diêu 塢ổ

(# 烏ô 古cổ 反phản 山sơn 名danh )# 。

即tức [穴/之]#

(# 方phương 驗nghiệm 反phản )# 。

之chi 誄#

(# 力lực 水thủy 反phản )# 。

栱củng 木mộc

(# 上thượng 居cư 勇dũng 反phản 棧sạn 也dã )# 。

甚thậm 馴#

(# 音âm 旬tuần )# 。

東đông [區*(冗-几+(瓦-(百-日)))]#

(# 烏ô 侯hầu 反phản )# 。

嶀# [山*(垂-┴+山)]#

(# 上thượng 他tha 胡hồ 反phản 下hạ 實thật 證chứng 反phản 山sơn 名danh 在tại 剡# 縣huyện 下hạ 正chánh 作tác 嵊# )# 。

比tỉ 阮#

(# 魚ngư 遠viễn 反phản )# 。

# #

(# 徐từ 子tử 反phản )# 。

獻hiến 后hậu

(# 音âm 后hậu )# 。

[這-言+手]# 尉úy

(# 上thượng 持trì 丁đinh 反phản )# 。

蘋# 藻tảo

(# 上thượng 毗tỳ [實-毌+尸]# 反phản )# 。

停đình 潦lạo

(# 音âm 老lão )# 。

喭# 云vân

(# 上thượng 音âm 彥ngạn 俗tục 言ngôn 也dã )# 。

失thất 廕ấm

(# 於ư 禁cấm 反phản )# 。

窪# 隆long

(# 上thượng 烏ô 花hoa 反phản )# 。

麓lộc 山sơn

(# 上thượng 盧lô 屋ốc 反phản 山sơn 足túc 也dã )# 。

峴# 山sơn

(# 上thượng 音âm 現hiện 在tại 越việt 境cảnh )# 。

茅mao 庵am

(# 上thượng 莫mạc 包bao 反phản 下hạ 烏ô 含hàm 反phản )# 。

東đông [區*(瓦-(百-日))]#

(# 烏ô 侯hầu 反phản )# 。

濫lạm #

(# 音âm 傷thương 酒tửu 器khí 也dã )# 。

蠻# 旆#

(# 上thượng 莫mạc 姧gian 反phản 下hạ 蒲bồ 昧muội 反phản )# 。

登đăng 禪thiền

(# 時thời 戰chiến 反phản 受thọ 位vị 也dã )# 。

開khai 祏#

(# 音âm 託thác 又hựu 音âm 石thạch 非phi )# 。

名danh 晞#

(# 音âm 希hy )# 。

東đông 莞#

(# 音âm 官quan 郡quận 名danh )# 。

母mẫu 㞐#

(# 音âm 居cư 當đương 也dã 處xứ 也dã 安an 也dã 舊cựu 韻vận 說thuyết 文văn 作tác 尻# 字tự )# 。

茗mính 華hoa

(# 上thượng 徒đồ 聊liêu 反phản 正chánh 作tác 苕# )# 。

翹kiều 爍thước

(# 尸thi 斫chước 反phản )# 。

# 予#

(# 上thượng 古cổ 拜bái 反phản )# 。

皷cổ [午/止]#

(# 上thượng 音âm 古cổ 擊kích 也dã 下hạ 方phương 久cửu 反phản 盆bồn 也dã 正chánh 作tác 皷cổ [午/止]# )# 。

羅la 紈hoàn

(# 戶hộ 官quan 反phản 素tố 也dã 舊cựu 韻vận 云vân 生sanh 素tố [紿-口+月]# 也dã 或hoặc 作tác 紈hoàn 音âm 求cầu 非phi 此thử 呼hô )# 。

積tích 匱quỹ

(# 巨cự 位vị 反phản 盛thịnh 土thổ/độ 草thảo 器khí 也dã 籠lung 也dã 正chánh 作tác 簣quỹ 蕢# 二nhị 形hình 也dã )# 。

鏗khanh 鏘thương

(# 上thượng 苦khổ 耕canh 反phản 下hạ 七thất 羊dương 反phản 金kim 石thạch 聲thanh )# 。

煒vĩ 曄diệp

(# 上thượng 云vân 鬼quỷ 反phản 下hạ 云vân 輙triếp 反phản )# 。

倐thúc 忽hốt

(# 上thượng 尸thi 六lục 反phản )# 。

己kỷ 恤tuất

(# 上thượng 居cư 里lý 反phản 下hạ 辛tân 律luật 反phản )# 。

兼kiêm 著trước

(# 竹trúc 去khứ 反phản 正chánh 作tác 著trước )# 。

第đệ 五ngũ 卷quyển

(# 十thập 五ngũ 人nhân )# 。

扶phù 柳liễu

(# 或hoặc 作tác 柳liễu 同đồng 力lực 有hữu 反phản )# 。

之chi 愜#

(# 苦khổ 恊# 反phản )# 。

崐# 崘#

(# 上thượng 古cổ 䰟# 反phản 下hạ 洛lạc 昆côn 反phản )# 。

濩hoạch 澤trạch

(# 上thượng 烏ô 號hiệu 反phản )# 。

太thái 行hành

(# 胡hồ 郎lang 反phản 山sơn 名danh )# 。

驢lư 歆#

(# 許hứa 金kim 反phản 人nhân 名danh 也dã 或hoặc 作tác [音*包]# 音âm 池trì )# 。

舟chu 閔mẫn

(# 上thượng 而nhi 陝# 反phản 下hạ 眉mi 殞vẫn 反phản )# 。

女nữ 牀sàng

(# 音âm 床sàng 山sơn 名danh 在tại 王vương 屋ốc 或hoặc 作tác 妝trang 音âm 㽵# )# 。

馬mã 枊#

(# 五ngũ 郎lang 反phản 繫hệ 馬mã 柱trụ 到đáo 俻# 縛phược 督# 郵bưu 者giả 也dã 又hựu 五ngũ 浪lãng 反phản 郵bưu 音âm 尢# )# 。

謂vị 是thị

(# 上thượng 音âm 胃vị 言ngôn 也dã 川xuyên 音âm 作tác 謖# 音âm 縮súc 起khởi 也dã 詳tường 尋tầm 此thử 卷quyển 從tùng 枊# 字tự 至chí 將tương 字tự 惟duy 有hữu 九cửu 个# 謂vị 与# 義nghĩa 使sử 謖# 也dã )# 。

時thời [謵-白+尒]#

(# 美mỹ 幼ấu 反phản 悞ngộ 也dã 川xuyên 音âm 作tác 謖# 非phi 也dã )# 。

甄chân 解giải

(# 上thượng 居cư 延diên 反phản )# 。

揌# 集tập

(# 上thượng 子tử 孔khổng 反phản )# 。

珠châu 珮bội

(# 蒲bồ 昧muội 反phản )# 。

迭điệt 暉huy

(# 上thượng 田điền 結kết 反phản )# 。

煥hoán 炳bỉnh

(# 上thượng 音âm 喚hoán 下hạ 音âm 丙bính )# 。

鑿tạc 齒xỉ

(# 上thượng 才tài 作tác 反phản )# 。

籠lung 罩#

(# 知tri 孝hiếu 反phản )# 。

江giang 湄#

(# 音âm 眉mi 正chánh 作tác 湄# 也dã )# 。

溢dật 漾dạng

(# 羊dương 亮lượng 反phản 正chánh 作tác 瀁dạng )# 。

餉hướng 梨lê

(# 上thượng 式thức 亮lượng 反phản )# 。

都đô 超siêu

(# 上thượng [(巨-匚)@十]# 夷di 反phản )# 。

洋dương 〃#

(# 音âm 羊dương )# 。

濟tế 〃#

(# 子tử 禮lễ 反phản )# 。

蕳# [〦/匕/(衣-〦)]#

(# 上thượng 古cổ 眼nhãn 反phản 下hạ 彼bỉ 小tiểu 反phản 外ngoại 也dã 正chánh 作tác 表biểu 表biểu 二nhị 形hình )# 。

樊phàn 汅#

(# [弓*(乞-乙+小)]# 兖# 反phản 漢hán 水thủy 別biệt 名danh 也dã )# 。

徽# 績#

(# 上thượng 音âm 暉huy 下hạ 音âm 積tích )# 。

俸bổng 給cấp

(# 上thượng 扶phù 用dụng 反phản 祑thất 也dã [焉-正]# 也dã 又hựu 邊biên 孔khổng 反phản )# 。

縣huyện 與dữ

(# 上thượng 音âm 玄huyền 古cổ 文văn 玄huyền 字tự 也dã 說thuyết 文văn 幽u 遠viễn 黑hắc 而nhi 有hữu 赤xích 色sắc 者giả 。 謂vị 之chi 玄huyền 像tượng 幽u 而nhi 覆phú 之chi 也dã 又hựu 遠viễn 也dã 遠viễn 与# 彼bỉ 同đồng 也dã )# 。

篆# 銘minh

(# 上thượng 直trực 兖# 反phản 〡# 書thư 也dã 正chánh 作tác 篆# )# 。

昂ngang 者giả

(# 上thượng 五ngũ 郎lang 反phản )# 。

為vi 蘥#

(# 音âm 藥dược )# 。

王vương 莽mãng

(# 莫mạc 朗lãng 反phản )# 。

勃bột 然nhiên

(# 上thượng 蒲bồ 沒một 反phản )# 。

不bất 易dị

(# 音âm 亦diệc 轉chuyển 也dã )# 。

傳truyền 撽#

(# 胡hồ 的đích 反phản )# 。

大đại 潰hội

(# 戶hộ 內nội 反phản )# 。

憲hiến 章chương

(# 上thượng 許hứa 建kiến 反phản )# 。

直trực 殿điện

(# 當đương 見kiến 反phản 又hựu 音âm 甸# )# 。

[卄/(夕*又)/土]# 城thành

(# 上thượng 子tử 浪lãng 反phản )# 。

骨cốt 稽khể

(# 上thượng 正chánh 作tác 滑hoạt 古cổ 勿vật 反phản 下hạ 音âm 雞kê 俳# 諧hài 也dã )# 。

靴ngoa #

(# 莫mạc 報báo 反phản )# 。

遺di [口/ㄒ]#

(# 上thượng 惟duy 醉túy 反phản 贈tặng 也dã 下hạ 尸thi 余dư 反phản 正chánh 作tác 書thư 也dã [中/厂]# 筆bút 悞ngộ 不bất 成thành 字tự 也dã )# 。

捋# 可khả

(# 上thượng 郎lang 活hoạt 反phản )# 。

詳tường #

(# 行hành 草thảo 反phản )# 。

汧# 壟#

(# 上thượng 苦khổ 堅kiên 反phản 下hạ 力lực 勇dũng 反phản )# 。

熒# 陽dương

(# 上thượng 或hoặc 作tác 滎# 同đồng 音âm 螢huỳnh 水thủy 名danh 在tại 鄭trịnh 州châu )# 。

周chu 睇thê

(# 音âm 第đệ )# 。

煩phiền 惚hốt

(# 音âm # )# 。

琨# 瑞thụy

(# 上thượng 古cổ 䰟# 反phản )# 。

孜tư 〃#

(# 音âm 茲tư )# 。

䞋# 遺di

(# 上thượng 初sơ 恡lận 反phản 下hạ 維duy # 反phản )# 。

換hoán 例lệ

(# 上thượng 所sở 愁sầu 反phản )# 。

法pháp 汰#

(# 音âm 太thái )# 。

東đông 莧#

(# 音âm 官quan 郡quận 名danh 也dã 正chánh 作tác 莞# )# 。

不bất 逯#

(# 音âm 代đại 及cập 也dã 不bất 〡# 不bất 及cập 也dã 正chánh 作tác [這-言+夌]# )# 。

法pháp [仁-二+太]#

(# 音âm 太thái 与# 汰# 同đồng 也dã [仁-二+太]# 字tự 悞ngộ 也dã )# 。

折chiết 駮#

(# 上thượng 先tiên 擊kích 反phản 下hạ 補bổ 角giác 反phản )# 。

就tựu 廗#

(# 祥tường 昔tích 反phản )# 。

抒trữ 軸trục

(# 上thượng 直trực 与# 反phản )# 。

駢biền 廗#

(# 上thượng 蒲bồ 田điền 反phản 下hạ 祥tường 昔tích 反phản )# 。

更cánh 拓thác

(# 音âm 託thác )# 。

綜tống 第đệ

(# 上thượng 子tử 宋tống 反phản 下hạ 徒đồ 帝đế 反phản 宅trạch 舍xá 之chi 名danh )# 。

淪luân 陷hãm

(# 上thượng 力lực 勻# 反phản )# 。

分phần/phân 懷hoài

(# 上thượng 古cổ 拜bái 反phản 甲giáp 也dã 閱duyệt 也dã 正chánh 作tác 介giới 或hoặc 作tác 爪trảo # 二nhị 形hình )# 。

賻# 錢tiền

(# 上thượng 音âm 附phụ 贈tặng 死tử 也dã )# 。

[序-予+((ㄠ*〡*ㄠ)/大)]# 〃#

(# 音âm 爽sảng 明minh 也dã 猛mãnh 也dã 貴quý 也dã 烈liệt 也dã 悞ngộ )# 。

无# 怍#

(# 音âm 昨tạc )# 。

貞trinh [摻-(彰-章)+小]#

(# 七thất 到đáo 反phản )# 。

# #

(# 音âm 呂lữ )# 。

慷khảng 慨khái

(# 上thượng 苦khổ 朗lãng 反phản 下hạ 苦khổ 愛ái 反phản )# 。

允duẫn 愜#

(# 苦khổ 恊# 反phản )# 。

王vương [怡-台+(色-巴+几)]#

(# 市thị 林lâm 反phản )# 。

湮nhân 沒một

(# 上thượng 一nhất 人nhân 反phản 下hạ 莫mạc 勿vật 反phản 川xuyên 音âm 作tác [泳-永+畟]# 非phi 也dã )# 。

羗khương 人nhân

(# 上thượng 丘khâu 良lương 反phản )# 。

毛mao 璩cừ

(# 巨cự 魚ngư 反phản 人nhân 名danh )# 。

滕# 合hợp

(# 上thượng 徒đồ 登đăng 反phản 人nhân 姓tánh 名danh 也dã )# 。

締đế 搆câu

(# 上thượng 提đề 第đệ 二nhị 音âm )# 。

笣# 山sơn

(# 上thượng 布bố 交giao 反phản 山sơn 名danh 在tại 吴# 山sơn 上thượng 有hữu 穴huyệt 与# 巴ba 陵lăng 洞đỗng [庭-壬+手]# 君quân 山sơn 之chi 穴huyệt 相tương 通thông 也dã 吴# 楚sở 春xuân 秋thu 及cập 越việt 書thư 云vân 禹vũ 王vương 藏tạng 靈linh 寶bảo 五ngũ 符phù 於ư 洞đỗng [庭-壬+手]# 苞bao 山sơn 之chi 穴huyệt )# 。

行hành 轍triệt

(# 直trực 列liệt 反phản )# 。

㳂# 流lưu

(# 上thượng 以dĩ 全toàn 反phản 從tùng 流lưu 而nhi 下hạ 也dã 又hựu 㳂# 亦diệc 緣duyên 也dã )# 。

轟oanh [真/(真*真)]#

(# 上thượng 呼hô 宏hoành 反phản 下hạ 徒đồ 年niên 反phản 盛thịnh [白/八]# 也dã 正chánh 作tác 闖# 也dã 下hạ 又hựu 初sơ 角giác 反phản 盛thịnh [白/八]# 也dã 出xuất 一nhất [乳-孚+王]# 瑚hô 及cập 萇# 筠# 和hòa 尚thượng 韻vận 也dã )# 。

遠viễn 貽#

(# 与# 之chi 反phản )# 。

香hương 撜#

(# 都đô 亘tuyên 反phản )# 。

苻# 卒thốt

(# 子tử 沒một 反phản )# 。

姓tánh 睪dịch

(# 音âm 高cao )# 。

下hạ 邳#

(# 苻# 悲bi 反phản )# 。

寓# 居cư

(# 上thượng 愚ngu 句cú 反phản )# 。

服phục 闋#

(# 苦khổ 血huyết 反phản )# 。

曇đàm 卬#

(# 衣y 力lực 反phản 僧Tăng 名danh 也dã 又hựu 五ngũ 郎lang 魚ngư 唎rị 伊y 進tiến 三tam 反phản )# 。

手thủ 棠#

(# 直trực 耕canh 反phản 觸xúc 也dã )# 。

山sơn 椒tiêu

(# 子tử 消tiêu 反phản 山sơn 巔điên 也dã )# 。

允duẫn [車*(口/└/月)]#

(# 音âm 集tập )# 。

天thiên 譴khiển

(# 去khứ 見kiến 反phản )# 。

禹vũ 宂#

(# 玄huyền 决# 反phản 在tại 吴# 苞bao 山sơn )# 。

䫃# 愷#

(# 苦khổ 改cải 反phản )# 。

審thẩm 讞#

(# 魚ngư 蹇kiển 反phản 議nghị 也dã 又hựu 魚ngư 竭kiệt 反phản )# 。

萹# 牘độc

(# 上thượng 疋thất 連liên 反phản 下hạ 徒đồ 木mộc 反phản )# 。

壕# 上thượng

(# 上thượng 戶hộ 高cao 反phản )# 。

王vương 薈#

(# 烏ô 外ngoại 反phản )# 。

猗ỷ 蔚úy

(# 上thượng 於ư 冝# 反phản 下hạ 於ư 胃vị 於ư 勿vật 二nhị 反phản )# 。

枝chi 幹cán

(# 古cổ 案án 反phản )# 。

秀tú 琰diêm

(# 上thượng 是thị 季quý 字tự 下hạ 以dĩ 陝# 反phản )# 。

礭# 然nhiên

(# 上thượng 苦khổ 角giác 反phản )# 。

[虔-文+又]# 公công

(# 上thượng 音âm # 正chánh 作tác [虔-文+又]# )# 。

第đệ 六lục 卷quyển

(# 十thập 三tam 人nhân )# 。

僧Tăng 䂮#

(# 音âm 略lược )# 。

糠khang 粃#

(# 上thượng 音âm 康khang 下hạ 音âm 妣# )# 。

縕# 纊khoáng

(# 上thượng 於ư 云vân 於ư 殞vẫn 二nhị 反phản 下hạ 苦khổ 謗báng 反phản )# 。

乃nãi #

(# 音âm 引dẫn )# 。

[冗-几+祋]# [厂@千]#

(# 上thượng 苦khổ [仁-二+侯]# 反phản 下hạ 昌xương 隻chỉ 反phản )# 。

訓huấn [罝*力]#

(# 許hứa 玉ngọc 反phản )# 。

清thanh #

(# 音âm 靜tĩnh )# 。

浚tuấn 矣hĩ

(# 上thượng 相tương/tướng 俊# 反phản )# 。

褊biển 狹hiệp

(# 上thượng 卑ty 兖# 反phản )# 。

莚diên 苔#

(# 上thượng 以dĩ 箭tiễn 反phản 下hạ 徒đồ 來lai 反phản )# 。

月nguyệt 氐#

(# 音âm 支chi )# 。

炳bỉnh 曖#

(# 上thượng 音âm 丙bính 下hạ 音âm 愛ái )# 。

愈dũ 明minh

(# 上thượng 音âm 踰du 越việt 也dã 与# 逾du 同đồng 也dã 出xuất 經kinh 音âm 義nghĩa 又hựu 音âm 廋sưu 勝thắng 也dã )# 。

婉uyển 步bộ

(# 上thượng 於ư 元nguyên 於ư 遠viễn 二nhị 反phản 〡# 娩# 美mỹ 也dã 順thuận 也dã 川xuyên 音âm 作tác 蜿# )# 。

蟬thiền [蚡-刀+允]#

(# 稅thuế 恱# 二nhị 音âm )# 。

# 踵chủng

(# 上thượng 序tự 全toàn 反phản 下hạ 之chi 勇dũng 反phản )# 。

幽u 藹ái

(# 烏ô 益ích 反phản )# 。

攸du 息tức

(# 上thượng 羊dương 修tu 反phản )# 。

交giao 曙#

(# 常thường 庶thứ 反phản 少thiểu 一nhất 字tự 合hợp 云vân 昏hôn 交giao 曉hiểu 曙# )# 。

陶đào 侃#

(# 上thượng 徒đồ 刀đao 反phản 下hạ 口khẩu 旱hạn 反phản )# 。

# 發phát

(# 上thượng 余dư 贍thiệm 反phản )# 。

風phong 諺ngạn

(# 音âm 彥ngạn )# 。

攝nhiếp 提đề

(# 尓# 疋thất 曰viết 太thái 嵗# 在tại 寅# 曰viết 攝nhiếp 提đề 挌# )# 。

攸du 濟tế

(# 上thượng 音âm 由do 所sở 也dã )# 。

景cảnh 侔mâu

(# 音âm 牟mâu )# 。

來lai 革cách

(# 自tự 遂toại 反phản )# 。

# 命mạng

(# 上thượng 相tương/tướng 余dư 反phản )# 。

瓊# 柯kha

(# 上thượng 巨cự 營doanh 反phản )# 。

方phương 稜lăng

(# 音âm 楞lăng )# 。

心tâm 悸quý

(# 其kỳ 季quý 反phản )# 。

訝nhạ 其kỳ

(# 上thượng 五ngũ 駕giá 反phản 嗟ta 也dã 正chánh 作tác 訝nhạ 又hựu 音âm 護hộ 誌chí 也dã 認nhận 也dã 非phi )# 。

王vương 謐mịch

(# 音âm 蜜mật )# 。

父phụ 瑕hà

(# 都đô 乱# 反phản 人nhân 名danh 或hoặc 作tác 嘏# 音âm 賈cổ )# 。

音âm [狂-王+(乂-(必-心))]#

(# 上thượng 冝# 作tác # 相tương/tướng 也dã 下hạ 音âm 介giới 耿# 也dã )# 。

桒# 尾vĩ

(# 上thượng 蘇tô 郎lang 反phản )# 。

否phủ/bĩ 通thông

(# 上thượng 皮bì 美mỹ 反phản 毀hủy 也dã )# 。

悠du 〃#

(# 音âm 由do 正chánh 作tác 悠du )# 。

無vô #

(# 去khứ 月nguyệt 反phản )# 。

短đoản 綆#

(# 古cổ 杏hạnh 反phản 井tỉnh 索sách 也dã )# 。

淪luân 涓#

(# 相tương/tướng 余dư 反phản )# 。

[攸-ㄆ+業]# 射xạ

(# 上thượng 蒲bồ 木mộc 反phản 下hạ 羊dương 謝tạ 反phản )# 。

褚# 翌#

(# 上thượng 丑sửu 与# 反phản 下hạ 羊dương 力lực 反phản 人nhân 姓tánh 名danh 也dã 下hạ 又hựu 式thức 作tác 翣# 所sở 甲giáp 反phản )# 。

趑# 趄#

(# 上thượng 七thất 咨tư 反phản 下hạ 七thất 余dư 反phản 趑# 不bất 進tiến 也dã )# 。

[莫/ㄙ]# 位vị

(# 上thượng 初sơ 患hoạn 反phản )# 。

在tại 宥hựu

(# 音âm 右hữu )# 。

馳trì 騖#

(# 音âm 務vụ 奔bôn 也dã 驅khu 也dã )# 。

[仁-二+侯]# 迎nghênh

(# 上thượng 胡hồ 遘cấu 反phản )# 。

[負*負]# 㑢#

(# 上thượng 魚ngư 勸khuyến 反phản 下hạ 魚ngư 去khứ 反phản )# 。

稽khể [乘*頁]#

(# 蘇tô 朗lãng 反phản )# 。

鑿tạc 壙khoáng

(# 苦khổ 謗báng 反phản )# 。

開khai #

(# 音âm 遂toại )# 。

草thảo 屣tỉ

(# 所sở 綺ỷ 反phản )# 。

半bán 脛hĩnh

(# 胡hồ 定định 反phản )# 。

王vương 珣#

(# 音âm 詢tuân )# 。

換hoán 括quát

(# 上thượng 所sở 秋thu 反phản )# 。

[〦/(孿-子+几)]# 州châu

(# 上thượng 余dư 䎡noãn 反phản 正chánh 作tác 兗# 也dã )# 。

峨# 嵋#

(# 音âm 眉mi )# 。

[崏-氏+民]# 岫#

(# 上thượng 美mỹ 巾cân 反phản 正chánh 作tác 岷# 也dã )# 。

憫mẫn 然nhiên

(# 上thượng 眉mi 殞vẫn 反phản )# 。

[絳-糸+金]# 鏑#

(# 上thượng 音âm 峯phong 下hạ 音âm 的đích )# 。

陴# 縣huyện

(# 上thượng 音âm 皮bì 縣huyện 名danh 在tại 蜀thục 正chánh 作tác ▆# 也dã )# 。

[凵@又]# 悖bội

(# 蒲bồ 沒một 反phản )# 。

# 洗tẩy

(# 上thượng 管quản 貫quán 二nhị 音âm )# 。

姓tánh 鄱#

(# 音âm 婆bà )# 。

伏phục 膺ưng

(# 於ư 陵lăng 反phản )# 。

枕chẩm 痾#

(# 上thượng 之chi ▆# 反phản 下hạ 烏ô 何hà 反phản )# 。

[惌-夗+死]# 忤ngỗ

(# 上thượng 於ư 願nguyện 反phản 下hạ 五ngũ 故cố 反phản )# 。

衣y 恰kháp

(# 上thượng 於ư 既ký 反phản 著trước 也dã 下hạ 苦khổ 洽hiệp 反phản 士sĩ 服phục 也dã 㧋# 如như 弁# [(千/止)*夬]# 四tứ 角giác 魏ngụy 武võ 帝đế 製chế 或hoặc 作tác 慆# 音âm 恰kháp 埤# 蒼thương 云vân 慴triệp 也dã )# 。

匕chủy 鋤#

(# 上thượng 卑ty 履lý 反phản 匙thi 也dã 下hạ 直trực 去khứ 反phản 正chánh 作tác 筯# 箸trứ 二nhị 形hình 也dã 悞ngộ )# 。

儵thúc 忽hốt

(# 上thượng 尸thi 六lục 反phản )# 。

晷# 景cảnh

(# 上thượng 居cư 水thủy 反phản )# 。

木mộc 䳒#

(# 余dư 宣tuyên 反phản )# 。

反phản 僭#

(# 子tử 念niệm 反phản )# 。

慧tuệ 斌#

(# 音âm 邠bân )# 。

[厂@(羊*(艮-日+口))]# 師sư

(# 上thượng 居cư 月nguyệt 反phản 其kỳ 也dã )# 。

濠# 上thượng

(# 上thượng 胡hồ 高cao 反phản )# 。

名danh 邽#

(# [怙-口+(田/寸)]# 江giang 反phản 國quốc 也dã 正chánh 作tác 邦bang 也dã 字tự [打-丁+羕]# 云vân 從tùng 扌thủ 從tùng 手thủ 者giả 非phi 也dã 又hựu 音âm 圭# 悞ngộ )# 。

窪# 流lưu

(# 上thượng 烏ô 花hoa 反phản 深thâm 也dã 正chánh 作tác 洼# 也dã )# 。

彬# 蔚úy

(# 上thượng 彼bỉ 巾cân 反phản 文văn [白/八]# )# 。

給cấp 俸bổng

(# 扶phù 用dụng 反phản 祑thất 也dã )# 。

卹tuất 吏lại

(# 上thượng 相tương/tướng 律luật 反phản )# 。

畫họa 繢hội

(# 戶hộ 內nội 反phản )# 。

# 服phục

(# 上thượng 側trắc 持trì 反phản )# 。

# 泰thái

(# 上thượng 許hứa 牛ngưu 反phản )# 。

憒hội 然nhiên

(# 上thượng 古cổ 內nội 反phản )# 。

箕ki 山sơn

(# 上thượng 居cư 之chi 反phản )# 。

釋thích 馭ngự

(# 補bổ 角giác 反phản 舛suyễn 〡# 也dã 正chánh 作tác [馬*(又/又)]# 駿tuấn 二nhị 形hình 也dã 又hựu 音âm 御ngự 非phi )# 。

行hành 葴#

(# 音âm 針châm )# 。

予# 王vương #

(# 上thượng 丁đinh # 反phản 下hạ 巨cự [憍-(夭/口)+右]# 反phản )# 。

英anh 彥ngạn

(# 音âm 彥ngạn )# 。

摧tồi 卹tuất

(# 女nữ 六lục 反phản 挫tỏa 也dã 正chánh 作tác 衂# 也dã )# 。

[(牙-(必-心))*(牙-(必-心))]# 雜tạp

(# 上thượng 川xuyên 兖# 反phản 下hạ 自tự 合hợp 反phản )# 。

壅ủng 隔cách

(# 上thượng 於ư 隴# 反phản )# 。

草thảo 蘀#

(# 音âm 託thác )# 。

弊tệ 瘁#

(# 自tự 遂toại 反phản 病bệnh 也dã )# 。

沈trầm 允duẫn

(# 上thượng 直trực 林lâm 反phản )# 。

靈linh [就*鳥]#

(# 音âm 就tựu )# 。

眇miễu 漭#

(# 上thượng [弓*(乞-乙+小)]# 小tiểu 反phản 下hạ 莫mạc 朗lãng 反phản )# 。

惚hốt 怳hoảng

(# 上thượng 火hỏa 骨cốt 反phản 下hạ 火hỏa 徃# 反phản 下hạ 又hựu 火hỏa 廣quảng 反phản )# 。

不bất 暨kỵ

(# 其kỳ 既ký 反phản )# 。

題đề 榜bảng

(# [怙-口+(田/寸)]# 朗lãng 反phản )# 。

眇miễu 茫mang

(# 莫mạc 郎lang 反phản )# 。

內nội

下hạ 帙# 八bát 卷quyển

第đệ 七thất 卷quyển

(# 三tam 十thập 二nhị 人nhân )# 。

慧tuệ [(止/(谷-口+目))*殳]#

(# 余dư 芮# 反phản )# 。

僧Tăng 弼bật

(# 皮bì 筆bút 反phản )# 。

道đạo 汪uông

(# 烏ô 光quang 反phản )# 。

曇đàm 斌#

(# 彼bỉ 巾cân 反phản )# 。

僧Tăng 瑾#

(# 其kỳ 恡lận 反phản )# 。

鉅# 鏕#

(# 上thượng 音âm 巨cự 下hạ 音âm 鹿lộc )# 。

寓# 㞐#

(# 音âm 居cư )# 。

[(上/示)*頁]# 悟ngộ

(# 上thượng 余dư [卬-ㄗ+頁]# 反phản 秀tú 也dã )# 。

法pháp 汰#

(# 音âm 大đại )# 。

改cải 佫#

(# 似tự 欲dục 反phản 正chánh 作tác 俗tục 又hựu 胡hồ 各các 反phản 非phi 也dã )# 。

[倠/乃]# 思tư

(# 上thượng 子tử 峻tuấn 反phản 下hạ 相tương 似tự 反phản )# 。

性tánh 庶thứ

(# 書thư 預dự 反phản 眾chúng 也dã 又hựu 之chi # 反phản 冝# 作tác 度độ 徒đồ 故cố 反phản 法pháp 〡# 也dã )# 。

機cơ 警cảnh

(# 音âm 景cảnh )# 。

関# 中trung

(# 上thượng 古cổ 還hoàn 反phản )# 。

褚# 氏thị

(# 上thượng 丑sửu [焉-正]# 反phản )# 。

㞐# 鳫#

(# 于vu # 反phản )# 。

地địa 莚diên

(# 羊dương 然nhiên 反phản 席tịch 也dã )# 。

得đắc 衷#

(# 知tri 仲trọng 反phản 又hựu 音âm 忠trung )# 。

迺nãi 喟vị

(# 上thượng 奴nô 海hải 反phản 下hạ 丘khâu 貴quý 反phản )# 。

鮮tiên 見kiến

(# 上thượng 息tức 淺thiển 反phản )# 。

忘vong 笭#

(# 七thất 全toàn 反phản )# 。

[(ㄇ@(企-止))/龍]# 罩#

(# 上thượng 洛lạc 公công 反phản 下hạ 知tri 孝hiếu 反phản )# 。

剖phẫu 折chiết

(# 上thượng 普phổ 口khẩu 反phản 下hạ 先tiên 擊kích 反phản )# 。

忤ngỗ 眾chúng

(# 上thượng 五ngũ 故cố 反phản )# 。

譏cơ 憤phẫn

(# 扶phù 吻vẫn 反phản )# 。

俊# 發phát

(# 上thượng 即tức 峻tuấn 反phản )# 。

麈# 尾vĩ

(# 上thượng 朱chu 乳nhũ 反phản )# 。

隱ẩn 凡phàm

(# 音âm 机cơ 案án 也dã )# 。

嗟ta 駭hãi

(# 胡hồ 騃ngãi 反phản )# 。

目mục 疚#

(# 音âm 救cứu )# 。

之chi 阜phụ

(# 音âm 婦phụ )# 。

窪# 流lưu

(# 上thượng 烏ô 花hoa 反phản )# 。

彭# 亨#

(# 許hứa 庚canh 反phản 彭# 道đạo 也dã 盛thịnh 也dã 享hưởng 通thông 也dã 自tự 強cường 也dã 正chánh 作tác 憉# 悖bội 也dã )# 。

僧Tăng [(石*支)/聿]#

(# 音âm 趙triệu )# 。

[(方*斤)/(企-止+土)]# 其kỳ

(# 上thượng 音âm 精tinh 正chánh 作tác 旍# )# 。

憲hiến 章chương

(# 上thượng 許hứa 建kiến 反phản )# 。

撽# 魔ma

(# 上thượng 戶hộ 的đích 反phản )# 。

綜tống 達đạt

(# 上thượng 祖tổ 宋tống 反phản )# 。

還hoàn 襲tập

(# 音âm 習tập )# 。

詁# 訓huấn

(# 上thượng 公công 五ngũ 反phản )# 。

貂# 裘cừu

(# 上thượng 丁đinh 聊liêu 反phản )# 。

迄hất 甫phủ

(# 上thượng 許hứa [占-口+乙]# 反phản 下hạ 音âm 府phủ 至chí 始thỉ 也dã )# 。

予# 民dân

(# 上thượng 丁đinh # 反phản )# 。

聞văn 命mạng

(# 上thượng 烏ô 个# 反phản 應ưng 也dã 亦diệc 作tác 聞văn 也dã 又hựu 文văn 問vấn 二nhị 音âm )# 。

要yếu 之chi

(# 上thượng 於ư 消tiêu 反phản )# 。

尤vưu 密mật

(# 上thượng 于vu 求cầu 反phản 多đa 也dã 甚thậm 也dã 過quá 也dã 說thuyết 文văn 無vô 點điểm )# 。

簫tiêu 摹#

(# 莫mạc 胡hồ 反phản )# 。

悠du 悠du

(# 音âm 由do )# 。

豆đậu 庸dong 蔽tế

(# 上thượng 音âm 目mục 中trung 音âm 客khách 下hạ 必tất 祭tế 反phản 中trung 又hựu 牛ngưu 建kiến 反phản 非phi 也dã 上thượng 二nhị 並tịnh 悞ngộ )# 。

貽# 默mặc

(# 上thượng 与# 之chi 反phản 下hạ 音âm 點điểm 悞ngộ )# 。

裒# 拂phất

(# 上thượng [怙-口+(田/寸)]# 毛mao 反phản 下hạ 芳phương 弗phất 反phản )# 。

周chu 顗#

(# 魚ngư 豈khởi 反phản )# 。

# 亮lượng

(# 上thượng 余dư 主chủ 反phản )# 。

王vương 濛#

(# 莫mạc 紅hồng 莫mạc 孔khổng 二nhị 反phản 人nhân 名danh )# 。

郗hi 超siêu

(# 上thượng 王vương 夷di 反phản )# 。

王vương 謐mịch

(# 音âm 蜜mật )# 。

孫tôn 綽xước

(# 昌xương 若nhược 反phản )# 。

[冠-元+示]# 盖#

(# 上thượng 古cổ 乱# 反phản )# 。

罝ta 情tình

(# 上thượng 知tri 利lợi 反phản )# 。

抗kháng 迹tích

(# 上thượng 苦khổ 浪lãng 反phản )# 。

渕# 遁độn

(# 上thượng 於ư 玄huyền 反phản 下hạ 徒đồ 困khốn 反phản )# 。

較giảo 談đàm

(# 上thượng 古cổ 岳nhạc 反phản 略lược 也dã )# 。

[今/一]# 非phi

(# 上thượng 自tự 宣tuyên 反phản )# 。

傷thương 蠧đố

(# 都đô 故cố 反phản )# 。

情tình 皂tạo

(# 莫mạc 孝hiếu 反phản 悞ngộ )# 。

祛khư 取thủ

(# 上thượng 去khứ 魚ngư 反phản )# 。

秦tần 楚sở

(# 上thượng 疾tật 辛tân 反phản )# 。

吞thôn 併tinh

(# 卑ty 正chánh 反phản )# 。

吞thôn [口*莖]#

(# 時thời 世thế 反phản 正chánh 作tác 噬phệ )# 。

討thảo #

(# 行hành 草thảo 反phản 正chánh 作tác 覈# )# 。

薄bạc 蝕thực

(# 上thượng 音âm 愽# 下hạ 音âm 食thực )# 。

踈sơ 蕳#

(# 音âm 揀giản )# 。

惕dịch 然nhiên

(# 上thượng 他tha 的đích 反phản )# 。

痛thống 悼điệu

(# 音âm 導đạo )# 。

䫃# 䀎#

(# 普phổ 幻huyễn 反phản 美mỹ 目mục 視thị 也dã 又hựu 音âm 麵miến )# 。

斐# 然nhiên

(# 上thượng 芳phương 尾vĩ 反phản )# 。

曰viết 。

(# 上thượng 私tư 妙diệu 反phản )# 。

楚sở 郢#

(# 以dĩ 井tỉnh 反phản )# 。

徂# 化hóa

(# 上thượng 自tự 蘇tô 反phản )# 。

訪phỏng 竅khiếu

(# 上thượng 芳phương 放phóng 反phản 下hạ 行hành 草thảo 反phản 正chánh 作tác 覈# )# 。

# 之chi

(# 上thượng 許hứa 牛ngưu 反phản )# 。

探thám 究cứu

(# 上thượng 他tha 含hàm 反phản )# 。

讌# 會hội

(# 上thượng 伊y 見kiến 反phản )# 。

瑯# 瑘#

(# 上thượng 音âm 郎lang 下hạ 音âm 耶da )# 。

一nhất 䴵#

(# 音âm 餅bính 板bản 金kim 也dã 正chánh 作tác 餅bính 周chu 禮lễ 云vân 祭tế 五ngũ 帝đế 則tắc 供cung 餅bính 金kim )# 。

踐tiễn 祚tộ

(# 徂# 故cố 反phản 位vị 也dã )# 。

徐từ 羨tiện

(# 上thượng 序tự 余dư 反phản 下hạ 徐từ 面diện 反phản )# 。

專chuyên 㩲#

(# 音âm 拳quyền )# 。

肆tứ 言ngôn 罵mạ

(# 上thượng 音âm 四tứ 恣tứ 也dã 下hạ 莫mạc 雅nhã 莫mạc 嫁giá 二nhị 反phản 〡# 詈lị # 言ngôn )# 。

深thâm 憾hám

(# 戶hộ 紺cám 反phản )# 。

終chung 享hưởng

(# 音âm 響hưởng )# 。

紛phân 糺củ

(# 上thượng 芳phương 文văn 反phản 下hạ 居cư 黝# 反phản )# 。

同đồng 潰hội

(# 音âm 繢hội )# 。

僧Tăng 睿#

(# 余dư 稅thuế 反phản )# 。

剖phẫu 扸#

(# 先tiên 擊kích 反phản )# 。

幽u [(阜-十+止)*責]#

(# 仕sĩ 責trách 反phản )# 。

渙# 然nhiên

(# 上thượng 呼hô 乱# 反phản )# 。

翕# 然nhiên

(# 上thượng 許hứa 立lập 反phản )# 。

傲ngạo 誕đản

(# 上thượng 五ngũ 告cáo 反phản )# 。

獨độc 㯓tháp

(# 音âm 塔tháp )# 。

[言*(互-口+一)]# 呵ha

(# 上thượng 丁đinh 禮lễ 反phản )# 。

撿kiểm 駮#

(# 音âm 剝bác )# 。

被bị [后-口+十]#

(# 音âm 尺xích )# 。

曇đàm 幹cán

(# 古cổ 案án 反phản )# 。

目mục 緬#

(# [弓*(乞-乙+小)]# 兖# 反phản )# 。

沮trở 渠cừ

(# 上thượng 子tử 余dư 反phản )# 。

䞋# 遺di

(# 上thượng 初sơ 覲cận 反phản 下hạ 維duy 醉túy 反phản )# 。

徐từ 兖#

(# 維duy 䎡noãn 反phản )# 。

容dung [白/(匚@一)]#

(# 音âm [白/八]# )# 。

注chú 維duy

(# 上thượng 或hoặc 作tác 註chú 之chi 句cú 反phản )# 。

師sư 誄#

(# 力lực 水thủy 反phản )# 。

復phục 造tạo

(# 七thất 到đáo 反phản )# 。

白bạch 鵠hộc

(# 胡hồ [泛-之+犬]# 反phản )# 。

駢biền 席tịch

(# 上thượng 蒲bồ 田điền 反phản )# 。

驢lư 廌#

(# 則tắc 光quang 反phản 鞍yên 〡# 也dã 正chánh 作tác 韀# 也dã 又hựu 即tức 見kiến 徒đồ 買mãi 直trực 尒# 三tam 反phản 並tịnh 非phi 也dã 川xuyên 音âm 作tác # )# 。

清thanh 礭#

(# 苦khổ 角giác 反phản )# 。

餘dư 抗kháng

(# 戶hộ 郎lang 反phản )# 。

[卄/宋]# 厲lệ

(# 上thượng 楚sở 責trách 反phản 駈khu 〡# 也dã 正chánh 作tác 筞# 也dã )# 。

譙# 國quốc

(# 上thượng 自tự 焦tiêu 反phản )# 。

戴đái 勃bột

(# 蒲bồ 沒một 反phản )# 。

令linh 阮#

(# 魚ngư 遠viễn 反phản 又hựu 音âm 元nguyên )# 。

而nhi 殮liễm

(# 力lực 焰diễm 反phản )# 。

披phi 荔lệ

(# 力lực 義nghĩa 反phản 樹thụ 名danh # 綠lục 菓quả 赤xích 味vị 甘cam 高cao 五ngũ 六lục 丈trượng 子tử 似tự 石thạch 榴lựu 又hựu 力lực 計kế 反phản 薜bệ 荔lệ 香hương 草thảo )# 。

逞sính 芬phân

(# 上thượng 田điền 領lãnh 反phản 下hạ 芳phương 文văn 反phản )# 。

掘quật 謹cẩn

(# 上thượng 音âm 握ác 〡# 持trì 也dã 又hựu 巨cự 月nguyệt 反phản 非phi )# 。

弗phất [潰-貝+田]#

(# 側trắc 持trì 反phản )# 。

煒vĩ 曄diệp

(# 上thượng 云vân 鬼quỷ 反phản 下hạ 云vân 輙triếp 反phản )# 。

實thật 訣quyết

(# 古cổ 穴huyệt 反phản )# 。

淮hoài 南nam

(# 上thượng 胡hồ 乖quai 反phản )# 。

曇đàm [泓-ㄙ+口]#

(# 烏ô 宏hoành 反phản 舊cựu 韻vận 作tác [泓-ㄙ+口]# 新tân 韻vận 作tác [宋-木+(泳-永+(弓*口))]# )# 。

東đông 轅viên

(# 于vu 元nguyên 反phản )# 。

炳bỉnh 徹triệt

(# 上thượng 兵binh 永vĩnh 反phản )# 。

負phụ 笈cấp

(# 其kỳ 刼# 反phản 又hựu 音âm 及cập )# 。

素tố 嬌kiều

(# 冝# 作tác 碻# 塙# 二nhị 同đồng 苦khổ 角giác 反phản 貞trinh 鞭tiên 之chi 義nghĩa 也dã 高cao 也dã 又hựu 音âm [憍-(夭/口)+右]# 態thái 也dã 非phi 義nghĩa 也dã 川xuyên 音âm 作tác 熇# 音âm 臛hoắc 亦diệc 非phi 義nghĩa 也dã )# 。

殷ân 厚hậu

(# 上thượng 於ư 斤cân 反phản )# 。

祚tộ [匚@一]#

(# 音âm [匚@一]# )# 。

更cánh 互hỗ

(# 胡hồ 故cố 反phản 交giao 接tiếp 彼bỉ 此thử 也dã )# 。

曇đàm [囗@(儿/口)]#

(# 俱câu 永vĩnh 反phản )# 。

風phong [車*丸]#

(# 居cư 美mỹ 反phản )# 。

勗úc 眾chúng

(# 上thượng 許hứa 玉ngọc 反phản )# 。

潯# 陽dương

(# 上thượng 徐từ 林lâm 反phản )# 。

彭# 凾#

(# 音âm 含hàm )# 。

顏nhan 竣#

(# 七thất 旬tuần 反phản )# 。

讖sấm 緯#

(# 上thượng 楚sở 禁cấm 反phản )# 。

鎔dong 鈞quân

(# 上thượng 音âm 容dung 下hạ 音âm 均quân )# 。

投đầu 簪#

(# 側trắc 岑sầm 反phản )# 。

篇thiên 牘độc

(# 音âm 讀đọc )# 。

板bản 松tùng

(# 上thượng 普phổ 姧gian 布bố 姧gian 二nhị 反phản 引dẫn 手thủ 把bả 物vật 也dã 正chánh 作tác 板bản 也dã )# 。

墳phần 壙khoáng

(# 苦khổ 謗báng 反phản )# 。

父phụ 肜#

(# 音âm 融dung 又hựu 抽trừu 林lâm 反phản 人nhân 名danh )# 。

所sở 餉hướng

(# 尸thi 亮lượng 反phản )# 。

僧Tăng 䂮#

(# 音âm 略lược )# 。

姚diêu 萇#

(# 直trực 羊dương 反phản )# 。

文văn [韓-韋+翕]#

(# 胡hồ 案án 反phản )# 。

氣khí 幹cán

(# 古cổ 案án 反phản )# 。

蕩đãng 清thanh

(# 上thượng 徒đồ 朗lãng 反phản )# 。

盪# 一nhất

(# 同đồng 上thượng )# 。

旋toàn 斾#

(# 蒲bồ 盖# 反phản )# 。

西tây 虜lỗ

(# 音âm 魯lỗ )# 。

勃bột 〃#

(# 蒲bồ 沒một 反phản )# 。

# 連liên

(# 上thượng 呼hô 格cách 反phản 郭quách 氏thị 作tác 与# 石thạch 反phản 非phi 也dã )# 。

鑾# 轝#

(# 上thượng 洛lạc 官quan 反phản 下hạ 音âm 餘dư )# 。

降giáng/hàng 蹕#

(# 音âm 必tất 止chỉ 行hành 也dã )# 。

丘khâu 墟khư

(# 丘khâu 居cư 反phản )# 。

澘# 然nhiên

(# 上thượng 所sở 姧gian 所sở 板bản 所sở 諫gián 三tam 反phản )# 。

泫huyễn 淚lệ

(# 上thượng 玄huyền 犬khuyển 反phản 露lộ 光quang 也dã 川xuyên 音âm 作tác 隳huy 掾# 反phản 非phi 也dã )# 。

姓tánh 潘phan

(# 普phổ 官quan 反phản )# 。

羗khương 賊tặc

(# 上thượng 丘khâu 良lương 反phản )# 。

覆phú 注chú

(# 烏ô 光quang 反phản 正chánh 作tác 汪uông )# 。

吐thổ 谷cốc 渾hồn

(# 音âm 䰟# )# 。

費phí 文văn 淵uyên

(# 上thượng 扶phù 味vị 反phản 下hạ 烏ô 玄huyền 反phản 姓tánh 名danh )# 。

僉thiêm 曰viết

(# 上thượng 七thất 廉liêm 反phản )# 。

守thủ 靖tĩnh

(# 才tài 井tỉnh 反phản )# 。

峽# 中trung

(# 上thượng 胡hồ 夾giáp 反phản )# 。

鎸# 像tượng

(# 上thượng 即tức 全toàn 反phản )# 。

氶# 江giang

(# 烏ô 光quang 反phản 悞ngộ )# 。

道đạo 誾#

(# 音âm 銀ngân )# 。

姓tánh 邵#

(# 時thời 照chiếu 反phản )# 。

餘dư 杭#

(# 戶hộ 郎lang 反phản )# 。

履lý [摻-(彰-章)+小]#

(# 七thất 到đáo 反phản 正chánh 作tác 操thao 也dã 郭quách 氏thị 及cập 諸chư 師sư 作tác 所sở 斬trảm 反phản 非phi 也dã )# 。

子tử 竣#

(# 七thất 旬tuần 反phản )# 。

居cư 剡#

(# 時thời 染nhiễm 反phản )# 。

文văn [韓-韋+翕]#

(# 胡hồ 案án 反phản )# 。

麓lộc 山sơn

(# 上thượng 郎lang 木mộc 反phản )# 。

叛bạn #

(# 上thượng 步bộ 半bán 反phản )# 。

隊đội 人nhân

(# 上thượng 徒đồ 內nội 反phản )# 。

徙tỉ 南nam

(# 上thượng 斯tư 此thử 反phản )# 。

秣# 陵lăng

(# 上thượng 莫mạc 鉢bát 反phản )# 。

即tức 瘳sưu

(# 音âm 抽trừu )# 。

劉lưu 虬cầu

(# 巨cự 幽u 反phản )# 。

僧Tăng 蘥#

(# 音âm 藥dược )# 。

樊phàn 汅#

(# [弓*(乞-乙+小)]# 多đa 反phản )# 。

從tùng 容dung

(# 上thượng 七thất 容dung 反phản )# 。

桎trất 梏cốc

(# 上thượng 之chi 日nhật 反phản 下hạ 古cổ [泛-之+犬]# 反phản )# 。

滌địch 思tư

(# 上thượng 亭đình 的đích 反phản 下hạ 相tương/tướng 寺tự 反phản )# 。

研nghiên [社-土+今]#

(# 音âm 金kim )# 。

聲thanh [卄/滲]#

(# 音âm 早tảo )# 。

鎔dong #

(# 音âm 卓trác )# 。

摸mạc 造tạo

(# 上thượng 莫mạc 胡hồ 反phản )# 。

宙trụ [玝-十+小]#

(# 上thượng 丈trượng 右hữu 反phản )# 。

# 次thứ

(# 上thượng 以dĩ 忍nhẫn 反phản )# 。

氣khí [白/(匚@一)]#

(# 音âm [白/八]# )# 。

儵thúc 然nhiên

(# 上thượng 尸thi 六lục 反phản )# 。

所sở 賁#

(# 彼bỉ 義nghĩa 反phản 飾sức 也dã )# 。

欣hân 闡xiển

(# 上thượng 音âm 由do 所sở 也dã 正chánh 作tác 攸du 也dã )# 。

可khả 覿#

(# 徒đồ 的đích 反phản )# 。

所sở 殉#

(# 序tự 俊# 反phản )# 。

涵# 運vận

(# 上thượng 胡hồ 南nam 反phản 〡# 泳# 也dã 又hựu 音âm 撼# 水thủy 入nhập 舩# 也dã )# 。

# 洽hiệp

(# 上thượng 莫mạc [仁-二+侯]# 反phản 美mỹ 也dã 盛thịnh 也dã )# 。

无# #

(# 居cư 良lương 反phản 悞ngộ )# 。

以dĩ 旍#

(# 音âm 精tinh )# 。

道đạo 褘#

(# 音âm 狩thú )# 。

恊# 衣y

(# 上thượng 胡hồ 頰giáp 反phản )# 。

辝# 愜#

(# 苦khổ 恊# 反phản )# 。

表biểu [癸-天+米]#

(# 上thượng 于vu 元nguyên 反phản 下hạ 七thất 讚tán 反phản 上thượng 悞ngộ )# 。

[狂-王+(乂-(必-心))]# 意ý

(# 上thượng 苦khổ 拜bái 反phản )# 。

臨lâm [潰-貝+田]#

(# 側trắc 持trì 反phản )# 。

徐từ 湛trạm

(# 或hoặc 作tác 偡# 直trực 减# 反phản 人nhân 名danh 也dã 又hựu 徒đồ 感cảm 直trực 林lâm 二nhị 反phản )# 。

[敲-高+至]# 欵khoản

(# 苦khổ 管quản 反phản )# 。

[嶀-(夸-大)+于]# 嵊#

(# 上thượng 他tha 胡hồ 反phản 下hạ 成thành 證chứng 反phản )# 。

沛# 國quốc

(# 上thượng [怙-口+(田/寸)]# 盖# 反phản )# 。

帷duy 幄#

(# 上thượng 于vu 誰thùy 反phản 下hạ 烏ô 角giác 反phản )# 。

屢lũ 被bị

(# 上thượng 力lực 句cú 反phản )# 。

全toàn 宥hựu

(# 音âm 右hữu )# 。

負phụ 袠trật

(# 丈trượng 一nhất 反phản )# 。

賑chẩn 施thí

(# 上thượng 之chi 忍nhẫn 反phản )# 。

顓# 頊#

(# 上thượng 之chi 緣duyên 反phản 下hạ 許hứa 五ngũ 反phản )# 。

孛bột 〃#

(# 蒲bồ 沒một 反phản )# 。

# 連liên

(# 上thượng 火hỏa 格cách 反phản )# 。

會hội 稽khể

(# 上thượng 古cổ 外ngoại 反phản 下hạ 古cổ [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

浙chiết 東đông

(# 上thượng 之chi 舌thiệt 反phản )# 。

踟trì 躕#

(# 上thượng 直trực 知tri 反phản 下hạ 直trực 朱chu 反phản )# 。

祖tổ 薈#

(# 烏ô 外ngoại 反phản )# 。

沈trầm 演diễn

(# 上thượng 尸thi 荏nhẫm 反phản )# 。

以dĩ 翌#

(# 羊dương 力lực 反phản )# 。

直trực [轡-口+(匚@一)]#

(# 音âm 秘bí )# 。

[(司-(一/口)+井)*寸]# 其kỳ

(# 上thượng 所sở 姧gian 反phản )# 。

兩lưỡng 弓cung

(# 居cư 願nguyện 反phản )# 。

[倠/乃]# 氣khí

(# 上thượng 即tức 峻tuấn 反phản )# 。

蘧# 顏nhan

(# 上thượng 巨cự 魚ngư 反phản )# 。

駮# 夷di

(# 上thượng 補bổ 角giác 反phản )# 。

㕛# 象tượng

(# 上thượng 胡hồ 交giao 反phản 易dị 繫hệ 辝# 曰viết 㕛# 効hiệu 也dã 易dị 卦# 六lục 〡# 也dã 下hạ 似tự 兩lưỡng 反phản )# 。

第đệ 八bát 卷quyển

(# 二nhị 十thập 七thất 人nhân 義nghĩa 解giải 竟cánh )# 。

法pháp 瑗#

(# 音âm 院viện )# 。

宏hoành 偉#

(# 云vân 鬼quỷ 反phản )# 。

姓tánh 蔡thái

(# 倉thương 盖# 反phản )# 。

㝢# 㞐#

(# 上thượng 音âm 遇ngộ 悞ngộ 下hạ 音âm 居cư )# 。

慨khái 然nhiên

(# 上thượng 苦khổ 愛ái 反phản )# 。

泝tố 流lưu

(# 上thượng 蘇tô 故cố 反phản )# 。

詮thuyên 牒điệp

(# 徒đồ 恊# 反phản )# 。

酬thù 酢tạc

(# 音âm 昨tạc )# 。

塵trần 尾vĩ

(# 上thượng 音âm 主chủ 正chánh 作tác 麈# )# 。

來lai [身*甹]#

(# 疋thất 政chánh 反phản )# 。

迭điệt 興hưng

(# 上thượng 田điền 結kết 反phản )# 。

後hậu 憩khế

(# 去khứ 例lệ 反phản )# 。

嘲# 謔hước

(# 許hứa 約ước 反phản )# 。

恧# 鳫#

(# 上thượng 女nữ 六lục 反phản 下hạ 于vu # 反phản )# 。

鋒phong 鏑#

(# 上thượng 芳phương 逢phùng 反phản 下hạ 丁đinh 歷lịch 反phản )# 。

雅nhã 見kiến

(# 上thượng 五ngũ 馬mã 反phản 清thanh 也dã 閑nhàn 也dã 又hựu 鳥điểu 名danh 也dã )# 。

踐tiễn 作tác

(# 下hạ 音âm 祚tộ 位vị 也dã 悞ngộ )# 。

負phụ 袠trật

(# 音âm 祑thất )# 。

憩khế 踵chủng

(# 上thượng 丘khâu 例lệ 反phản 下hạ 之chi 勇dũng 反phản )# 。

潘phan 禺#

(# 上thượng 普phổ 官quan 反phản 正chánh 作tác 番phiên 下hạ 音âm 愚ngu 縣huyện 名danh 也dã )# 。

欣hân 遅#

(# 直trực 利lợi 反phản 待đãi 也dã )# 。

懽# 喜hỷ

(# 上thượng 呼hô 官quan 反phản )# 。

甚thậm [宋-木+(烈-列+(十/目))]#

(# 古cổ 瓦ngõa 反phản )# 。

以dĩ [乏-之+犬]#

(# 於ư [憍-(夭/口)+右]# 於ư [矯-(夭/口)+右]# 二nhị 反phản )# 。

深thâm 仚#

(# 丘khâu 智trí 反phản )# 。

瓌khôi 雅nhã

(# 上thượng 古cổ 迴hồi 反phản )# 。

芮# 芮#

(# 而nhi 稅thuế 反phản 國quốc 名danh )# 。

俸bổng 以dĩ

(# 上thượng 扶phù 用dụng 反phản 秩# 也dã )# 。

倜# 儻thảng

(# 上thượng 他tha 的đích 反phản 下hạ 他tha 朗lãng 反phản )# 。

懿# 德đức

(# 上thượng 乙ất 冀ký 反phản )# 。

冐mạo 險hiểm

(# 上thượng 莫mạc [仁-二+侯]# 反phản )# 。

䔍# 志chí

(# 上thượng 冬đông [泛-之+犬]# 反phản )# 。

降giáng/hàng 蹕#

(# 音âm 必tất )# 。

益ích 津tân

(# 上thượng 音âm 孟# 正chánh 作tác 盟minh )# 。

儲trữ 蓄súc

(# 上thượng 直trực 余dư 反phản 下hạ 許hứa 六lục 反phản )# 。

刊# 正chánh

(# 上thượng 苦khổ 安an 反phản )# 。

岷# 嶺lĩnh

(# 上thượng 美mỹ 巾cân 反phản )# 。

[估-口+(田/寸)]# 琰diêm

(# 以dĩ 陝# 反phản )# 。

[疙-乙+小]# 積tích

(# 上thượng ▆# 刃nhận 反phản )# 。

逶# 迤dĩ

(# 上thượng 於ư 為vi 反phản 下hạ 徒đồ 何hà 反phản )# 。

連liên [山/罡]#

(# 音âm 剛cang )# 。

覆phú [竺-二+遺]#

(# 上thượng 芳phương 巨cự 反phản 下hạ 巨cự 位vị 反phản )# 。

陃# 有hữu

(# 上thượng 彼bỉ 永vĩnh 反phản )# 。

帝đế 號hiệu

(# 音âm 號hiệu )# 。

岑sầm 載tái

(# 上thượng 助trợ 金kim 反phản )# 。

締Đế 經Kinh

(# 上thượng 徒đồ [前-刖+ㄅ]# 徒đồ 計kế 二nhị 反phản )# 。

道đạo 侔mâu

(# 音âm 牟mâu )# 。

王vương 嶷#

(# [羔-王+田]# 力lực 反phản 人nhân 名danh 亦diệc 作tác ▆# 也dã )# 。

荊kinh 陜#

(# 上thượng 音âm 京kinh 下hạ 戶hộ # 反phản 正chánh 作tác 硤# )# 。

汎# 舟chu

(# 上thượng 芳phương 梵Phạm 反phản )# 。

俎# 望vọng

(# 上thượng 自tự 蘓# 反phản 正chánh 作tác 徂# 也dã 又hựu 音âm 阻trở 非phi )# 。

窆biếm 於ư

(# 上thượng 方phương 驗nghiệm 反phản 下hạ 棺quan )# 。

不bất 輟chuyết

(# 知tri 劣liệt 反phản )# 。

憫mẫn 而nhi

(# 上thượng [尸@目]# 殞vẫn 反phản )# 。

駢biền 尸thi

(# 上thượng 步bộ 田điền 反phản )# 。

痛thống 惋oản

(# 烏ô 乱# 反phản )# 。

枝chi 沠#

(# 疋thất 賣mại 反phản )# 。

厥quyết 繇#

(# 由do 遙diêu 二nhị 音âm )# 。

逷# 自tự

(# 上thượng 他tha 的đích 反phản 遠viễn 也dã 又hựu 徒đồ 浪lãng 反phản 過quá 也dã )# 。

隴# #

(# 音âm 曳duệ )# 。

桒# 門môn

(# 上thượng 索sách 郎lang 反phản )# 。

稽khể [乘*頁]#

(# 乘thừa 朗lãng 反phản )# 。

賮# 實thật

(# 上thượng 似tự 進tiến 反phản )# 。

畿# 輦liễn

(# 上thượng 巨cự 依y 反phản 下hạ 力lực 展triển 反phản )# 。

含hàm 弗phất

(# 上thượng 戶hộ 南nam 反phản 川xuyên 音âm 作tác 會hội 音âm 會hội 非phi 也dã )# 。

之chi [日*民]#

(# 莫mạc # 反phản )# 。

延diên [木*(美-(王/大)+凡)]#

(# 苦khổ 浪lãng 反phản 拒cự 也dã 正chánh 作tác 抗kháng )# 。

盡tận [冗-几+(王/七/又)]#

(# 音âm # )# 。

縈oanh 踵chủng

(# 上thượng 於ư 營doanh 反phản 下hạ 之chi 勇dũng 反phản )# 。

登đăng 禪thiền

(# 時thời 戰chiến 反phản )# 。

虎hổ 賁#

(# 音âm 奔bôn 勇dũng 士sĩ )# 。

諸chư [彳*圭]#

(# 音âm 街nhai )# 。

琅lang 耶da

(# 上thượng 洛lạc 唐đường 反phản )# 。

[冠-元+示]# 挨ai

(# 上thượng 古cổ 丸hoàn 反phản 下hạ 自tự 木mộc 反phản )# 。

二nhị 傑kiệt

(# 音âm 竭kiệt )# 。

慧tuệ 敝tệ

(# 尺xích 兩lưỡng 反phản 正chánh 作tác 敞sưởng 又hựu 音âm 弊tệ 非phi 也dã )# 。

耿# 潔khiết

(# 上thượng 古cổ 杏hạnh 反phản 光quang 也dã 下hạ 音âm 結kết )# 。

之chi [槮-(彰-章)+小]#

(# 倉thương 告cáo 反phản 正chánh 作tác 操thao )# 。

䔧lê 藿hoắc

(# 上thượng 力lực [前-刖+ㄅ]# 反phản 下hạ 徒đồ 予# 反phản 正chánh 作tác 藋# 下hạ 又hựu 呼hô 郭quách 反phản 豆đậu # 也dã 非phi 此thử 呼hô )# 。

禹vũ 宂#

(# 玄huyền 决# 反phản )# 。

剡# 白bạch

(# 上thượng 時thời 染nhiễm 反phản )# 。

亟# 抱bão

(# 上thượng 去khứ 記ký 反phản )# 。

東đông #

(# 音âm 官quan 郡quận 名danh 正chánh 作tác 莞# )# 。

劉lưu #

(# 音âm 叶# )# 。

之chi 茨tì

(# 自tự 咨tư 反phản 茅mao 草thảo 屋ốc )# 。

恊# 以dĩ

(# 上thượng 戶hộ 頰giáp 反phản )# 。

動động 疾tật

(# 上thượng 徒đồ 孔khổng 反phản 發phát 也dã 作tác 也dã 川xuyên 音âm 作tác 勜# 音âm 蓊ống 非phi )# 。

莅lị 剡#

(# 上thượng 音âm 利lợi 臨lâm 也dã 下hạ 時thời 染nhiễm 反phản )# 。

訪phỏng #

(# 上thượng 芳phương 妄vọng 反phản 尋tầm 也dã 下hạ 幸hạnh 草thảo 反phản 實thật 也dã )# 。

因nhân [宋-木+之]#

(# 方phương 驗nghiệm 反phản 正chánh 作tác [穴/之]# )# 。

慧tuệ 旭#

(# 許hứa 玉ngọc 反phản )# 。

道đạo [懨-猒+火]#

(# 苦khổ 迴hồi 反phản )# 。

无# 勌#

(# 音âm 惓# )# 。

業nghiệp 操thao

(# 倉thương 告cáo 反phản 持trì 心tâm 不bất 失thất 志chí )# 。

僧Tăng 旻#

(# 美mỹ 巾cân 反phản )# 。

徙tỉ 北bắc

(# 上thượng 斯tư 此thử 反phản )# 。

詅# 表biểu

(# 上thượng 七thất 全toàn 反phản 正chánh 作tác 詮thuyên )# 。

負phụ 袠trật

(# 音âm 祑thất )# 。

屢lũ 招chiêu

(# 上thượng 力lực 遇ngộ 反phản 數số 也dã )# 。

馮bằng 翊dực

(# 羊dương 力lực 反phản )# 。

朱chu 勃bột

(# 蒲bồ 沒một 反phản )# 。

番phiên 禺#

(# 上thượng 普phổ 官quan 反phản 下hạ 牛ngưu 俱câu 反phản )# 。

劉lưu 繪hội 瓛#

(# 上thượng 音âm [咒-几+田]# 中trung 音âm 會hội 下hạ [羔-王+田]# 蹇kiển 反phản )# 。

慧tuệ 韜#

(# 音âm 叨# )# 。

喜hỷ 慍uấn

(# 於ư 運vận 反phản )# 。

嘲# 謔hước

(# 許hứa 約ước 反phản )# 。

抗kháng 邇nhĩ

(# 音âm 尒# )# 。

[山*聶]# 山sơn

(# 上thượng 尸thi # 反phản 續tục 高cao 僧Tăng 傳truyền 作tác 攝nhiếp 山sơn )# 。

為vi 舘#

(# 音âm 貫quán )# 。

庿# 巫#

(# 音âm 無vô )# 。

離ly 甌#

(# 烏ô 侯hầu 反phản )# 。

姓tánh [仁-二+丸]#

(# 音âm 求cầu )# 。

蔣tưởng 山sơn

(# 上thượng 即tức 兩lưỡng 反phản )# 。

搜sưu 撿kiểm

(# 上thượng 所sở 愁sầu 反phản )# 。

填điền #

(# 上thượng 音âm 田điền 下hạ 因nhân 結kết 反phản 悞ngộ )# 。

令linh 聞văn

(# 上thượng 力lực 政chánh 反phản 下hạ 音âm 問vấn 名danh 達đạt 也dã )# 。

僧Tăng 璿#

(# 序tự 全toàn 反phản )# 。

湄# 人nhân

(# 上thượng 美mỹ 悲bi 反phản )# 。

[宋-木+利]# 挨ai

(# 上thượng 音âm 官quan 下hạ 音âm 族tộc )# 。

智trí 敝tệ

(# 尺xích 兩lưỡng 反phản 悞ngộ )# 。

法pháp 囧#

(# 俱câu 永vĩnh 反phản )# 。

臨lâm 沂#

(# [羔-王+田]# 依y 反phản )# 。

已dĩ 績#

(# 音âm 積tích )# 。

无# 疵tỳ

(# 才tài 斯tư 反phản )# 。

子tử 緄#

(# 古cổ 本bổn 反phản )# 。

恭cung 恪khác

(# 上thượng 居cư 容dung 反phản 下hạ 苦khổ 各các 反phản )# 。

袁viên 昂ngang

(# 五ngũ 郎lang 反phản )# 。

墓mộ 誌chí

(# 音âm 志chí )# 。

東đông 萊#

(# 音âm 來lai )# 。

[由/日]# [打-丁+吳]#

(# 上thượng 丈trượng 右hữu 反phản 下hạ 才tài 木mộc 反phản )# 。

惤# 縣huyện

(# 上thượng 古cổ 賢hiền 反phản 縣huyện 名danh 在tại 東đông 萊# 正chánh 作tác [打-丁+弦]# 也dã 又hựu 音âm 賢hiền )# 。

邯# 鄲#

(# 上thượng 音âm 寒hàn 下hạ 音âm 丹đan )# 。

珉# 玉ngọc

(# 上thượng 美mỹ 巾cân 反phản )# 。

悱# 憤phẫn

(# 上thượng 妃phi 尾vĩ 反phản 下hạ 扶phù 吻vẫn 反phản )# 。

二nhị 拖tha

(# 音âm 施thí )# 。

倪nghê 齒xỉ

(# 上thượng 五ngũ [前-刖+ㄅ]# 反phản 老lão 人nhân 齒xỉ 落lạc 更cánh 生sanh 者giả 曰viết 〡# 也dã 正chánh 作tác 齯# 也dã 尓# 疋thất 曰viết 黃hoàng 髮phát 齯# 齒xỉ 鮐# 背bối/bội 耇# 老lão 壽thọ 也dã )# 。

孳# 〃#

(# 音âm 茲tư )# 。

陽dương 翟#

(# 音âm 宅trạch 縣huyện 名danh 又hựu 徒đồ 的đích 反phản )# 。

都đô 。 廾# 。 )/# 日nhật 。

(# 冬đông [泛-之+犬]# 反phản )# 。

䂮# 之chi

(# 上thượng 音âm 略lược 僧Tăng 名danh )# 。

潯# 陽dương

(# 上thượng 徐từ 林lâm 反phản 地địa 名danh 也dã 亦diệc 作tác 鄩# )# 。

不bất 悆#

(# 音âm 預dự )# 。

戴đái 幘#

(# 音âm 責trách )# 。

閹# 人nhân

(# 上thượng 淹yêm 掩yểm 二nhị 音âm )# 。

[聲-耳+心]# 實thật

(# 上thượng 苦khổ 角giác 反phản )# 。

融dung 冶dã

(# 音âm 野dã )# 。

後hậu 論luận 文văn

悠du 〃#

(# 音âm 由do )# 。

熟thục 唘#

(# 上thượng 常thường 六lục 反phản 誰thùy 也dã 正chánh 作tác 孰thục )# 。

鵠hộc 林lâm

(# 上thượng 胡hồ 沃ốc 反phản 白bạch 〡# 水thủy 鳥điểu 也dã 又hựu 音âm 鸖# )# 。

于vu 填điền

(# 音âm 殿điện )# 。

道đạo 誾#

(# 音âm 銀ngân )# 。

支chi 遁độn

(# 徒đồ 本bổn 反phản )# 。

高cao 筆bút

(# 戶hộ 花hoa 反phản 正chánh 作tác 茟# )# 。

四tứ 翁ông

(# 烏ô 公công 反phản 又hựu 音âm 公công )# 。

邅# 迴hồi

(# 上thượng 知tri 連liên 反phản )# 。

粹túy 哲triết

(# 上thượng 雖tuy 醉túy 反phản )# 。

將tương 頺đồi

(# 徒đồ 迴hồi 反phản )# 。

遠viễn 叡duệ

(# 余dư 芮# 反phản )# 。

聯liên 瓌khôi

(# 上thượng 力lực 延diên 反phản 正chánh 作tác 聮# 下hạ 古cổ 迴hồi 反phản )# 。

鐇# 斧phủ

(# 上thượng 扶phù 番phiên 方phương 煩phiền 二nhị 反phản 廣quảng 刃nhận 斧phủ 也dã )# 。

針châm 埃ai

(# 音âm 哀ai )# 。

第đệ 九cửu 卷quyển

(# 神thần 異dị 科khoa 第đệ 三tam 傳truyền 有hữu 兩lưỡng 卷quyển 僧Tăng 有hữu 二nhị 十thập 人nhân 上thượng 卷quyển 有hữu 四tứ 人nhân )# 。

單đơn 道đạo

(# 上thượng 時thời 戰chiến 反phản )# 。

茴# 支chi

(# 上thượng 胡hồ 灰hôi 反phản 正chánh 作tác 茴# 也dã )# 。

[冗-几+祋]# [厂@千]#

(# 上thượng 苦khổ [仁-二+侯]# 反phản 下hạ 昌xương 石thạch 反phản )# 。

葛cát 陂bi

(# 音âm 碑bi 又hựu 彼bỉ 義nghĩa 反phản )# 。

遇ngộ [宋-木+告]#

(# 胡hồ 盖# 反phản )# 。

崇sùng 弟đệ

(# 上thượng 助trợ 弓cung 反phản 序tự 也dã 敬kính 也dã )# 。

彗tuệ 孛bột

(# 上thượng 祥tường 嵗# 反phản 下hạ 蒲bồ 沒một 反phản )# 。

乾can/kiền/càn 燥táo

(# 蘇tô 老lão 反phản )# 。

[垢-口+十]# 如như

(# 上thượng [(巨-匚)@十]# 格cách 反phản )# 。

繩thằng [病-丙+木]#

(# 助trợ 㽵# 反phản 正chánh 作tác 床sàng 也dã 又hựu 釋thích 類loại 呼hô 骨cốt 二nhị 反phản 悞ngộ )# 。

泫huyễn 然nhiên

(# 上thượng 玄huyền 犬khuyển 反phản )# 。

輕khinh 挊#

(# 音âm 弄lộng )# 。

[莫/ㄙ]# 襲tập

(# 上thượng 楚sở 患hoạn 反phản 下hạ 詞từ 集tập 反phản )# 。

塢ổ #

(# 上thượng 烏ô 古cổ 反phản )# 。

堅kiên #

(# 又hựu 責trách 反phản )# 。

可khả 憫mẫn

(# 眉mi 殞vẫn 反phản )# 。

曜diệu 年niên

(# 子tử 律luật 反phản )# 。

僭# 稱xưng

(# 上thượng 子tử 念niệm 反phản )# 。

號hiệu 大đại

(# 上thượng 胡hồ 告cáo 反phản )# 。

號hiệu 大đại

(# 上thượng 古cổ 擭# 反phản )# 。

扁# 鵲thước

(# 上thượng 蒲bồ 犬khuyển 反phản )# 。

榮vinh 爵tước

(# 音âm 雀tước )# 。

旍# 德đức

(# 上thượng 子tử 盈doanh 反phản )# 。

以dĩ 鄣#

(# 音âm 章chương 正chánh 作tác 彰chương 也dã )# 。

石thạch [這-言+家]#

(# 相tương/tướng 醉túy 反phản )# 。

不bất 悆#

(# 余dư 乳nhũ 反phản 差sai 也dã 正chánh 作tác 愈dũ )# 。

葴# #

(# 上thượng 之chi 林lâm 反phản )# 。

山sơn 羗khương

(# 丘khâu 良lương 反phản )# 。

澄trừng #

(# 倉thương 感cảm 反phản 〡# 感cảm 憂ưu [白/八]# 也dã )# 。

湏# 臾du

(# 羊dương 朱chu 反phản )# 。

葪khuyển 羣quần

(# 上thượng 古cổ 詣nghệ 反phản )# 。

譖trấm 斌#

(# 上thượng 㽵# 蔭ấm 反phản 下hạ 彼bỉ 巾cân 反phản )# 。

捻nẫm 矢thỉ

(# 上thượng 奴nô 恊# 反phản 下hạ 尸thi 旨chỉ 反phản 箭tiễn 也dã )# 。

# 埸#

(# 上thượng 居cư 良lương 反phản 下hạ 羊dương 益ích 反phản )# 。

[言*臣]# 獲hoạch

(# 上thượng 音âm 巨cự 豈khởi 也dã )# 。

臨lâm 漳#

(# 音âm 章chương )# 。

戎nhung 貊#

(# 莫mạc 伯bá 反phản )# 。

臨lâm 蕃phồn

(# 方phương 煩phiền 反phản )# 。

平bình 難nạn/nan

(# 上thượng 倉thương 沒một 反phản )# 。

敗bại 績#

(# 音âm 積tích )# 。

混hỗn 淆#

(# 下hạ 交giao 反phản )# 。

姧gian 軌quỹ

(# 居cư 消tiêu 反phản 正chánh 作tác 宂# )# 。

著trước 作tác

(# 上thượng 所sở 去khứ 反phản )# 。

郊giao 祀tự

(# 上thượng 音âm 反phản 下hạ 音âm 似tự )# 。

當đương 饗#

(# 許hứa 兩lưỡng 反phản )# 。

(# 上thượng 羊dương 益ích 反phản 下hạ 祥tường 勾# 反phản )# 。

下hạ 逯#

(# 音âm 代đại 及cập 也dã 正chánh 作tác 逮đãi )# 。

百bách 蠻#

(# 莫mạc 姧gian 反phản )# 。

生sanh [元/龜]#

(# 音âm 元nguyên )# 。

[打-丁+(一/旦)]# 溫ôn

(# 上thượng 戶hộ 官quan 反phản )# 。

麻ma #

(# 而nhi 朱chu 反phản )# 。

[占-口+乙]# 歹#

(# 音âm 盖# )# 。

飴di 天thiên

(# 上thượng 音âm 寺tự 正chánh 作tác 飤# )# 。

懿# #

(# 上thượng 乙ất 冀ký 反phản 下hạ 以dĩ 世thế 反phản )# 。

積tích #

(# 音âm # )# 。

否phủ/bĩ 將tương

(# 上thượng 方phương 九cửu 反phản 不phủ 也dã 又hựu 皮bì 美mỹ 反phản 蹇kiển 也dã )# 。

玄huyền 哲triết

(# 知tri 列liệt 反phản 智trí 也dã 或hoặc 作tác 悊# 喆# )# 。

揚dương 軻kha

(# 苦khổ 何hà 反phản )# 。

魏ngụy 軾thức

(# 尸thi 力lực 反phản 正chánh 作tác 軾thức )# 。

晥# 然nhiên

(# 上thượng 胡hồ 綰oản 反phản 〡# 尓# 而nhi 笑tiếu 也dã 正chánh 作tác # )# 。

重trọng/trùng 茵nhân

(# 音âm 因nhân )# 。

耄mạo 耶da

(# 上thượng 莫mạc [仁-二+侯]# 反phản )# 。

[宋-木+告]# 韜#

(# 上thượng 胡hồ 盖# 反phản )# 。

彗tuệ 星tinh

(# 上thượng 祥tường 嵗# 反phản 又hựu 音âm 遂toại )# 。

轅viên 裂liệt

(# 上thượng 于vu 元nguyên 反phản 轘# 轅viên 也dã 楚sở 衛vệ 謂vị 之chi ▆# 川xuyên 音âm 作tác 轘# 還hoàn 患hoạn 二nhị 音âm 車xa 裂liệt 人nhân 也dã )# 。

䭷# 尾vĩ

(# 上thượng 音âm 毛mao 正chánh 作tác 髦mao )# 。

業nghiệp [摻-(彰-章)+小]#

(# 七thất 告cáo 反phản )# 。

冝# 享hưởng

(# 音âm 響hưởng )# 。

# 杺#

(# 音âm 耻sỉ )# 。

懲# 草thảo

(# 上thượng 直trực 陵lăng 反phản )# 。

鑿tạc 營doanh

(# 上thượng 才tài 作tác 反phản )# 。

仍nhưng 窆biếm

(# 方phương 驗nghiệm 反phản )# 。

泍# 閔mẫn

(# 上thượng 而nhi 陝# 反phản 下hạ 眉mi 殞vẫn 反phản )# 。

[莫/ㄙ]# [(企-止+((巨-匚)@十))*式]#

(# 上thượng 楚sở 患hoạn 反phản 下hạ 尸thi 志chí 反phản )# 。

慈từ 洽hiệp

(# 音âm 狹hiệp 正chánh 作tác 洽hiệp 也dã )# 。

拯chửng 捄#

(# 音âm 救cứu 護hộ 也dã 助trợ 也dã 正chánh 作tác # 也dã 又hựu 僎# 求cầu 二nhị 音âm 非phi )# 。

[冗-几+(王/匕)]# [宋-木+告]#

(# 上thượng 牛ngưu 約ước 反phản 下hạ 胡hồ 盖# 反phản )# 。

樊phàn 汅#

(# [弓*(乞-乙+小)]# 兖# 反phản )# 。

幾kỷ 且thả

(# 上thượng 其kỳ 凡phàm 反phản 下hạ 多đa 憚đạn 反phản )# 。

為vi 崇sùng

(# 雖tuy 醉túy 反phản )# 。

蹹# 之chi

(# 上thượng 徒đồ 盞trản 反phản )# 。

子tử [目*韋]#

(# 䰟# 反phản )# 。

[口/面]# 磴#

(# 都đô 鄧đặng 反phản )# 。

[口/面]# 撜#

(# 宅trạch 庚canh 反phản )# 。

[口/面]# 蹬đẳng

(# 音âm 鄧đặng 又hựu 音âm 登đăng )# 。

單đơn 道đạo

(# 上thượng 時thời 戰chiến 反phản )# 。

燉# 煌hoàng

(# 上thượng 徒đồ 昆côn 反phản )# 。

法pháp 綝#

(# [(巨-匚)@十]# 林lâm 反phản )# 。

後hậu 徙tỉ

(# 斯tư 此thử 反phản )# 。

編biên 管quản

(# 上thượng 布bố 玄huyền 反phản 下hạ 古cổ 顏nhan 反phản )# 。

斛hộc 籮#

(# 音âm 羅la )# 。

茅mao 茨tì

(# 上thượng 莫mạc 交giao 反phản 下hạ 才tài 咨tư 反phản )# 。

康khang [泓-ㄙ+口]#

(# 烏ô 宏hoành 反phản )# 。

飡xan 茹như

(# 上thượng 倉thương 安an 反phản 下hạ 而nhi 庶thứ 反phản )# 。

蟬thiền [蚡-刀+允]#

(# 稅thuế 恱# 二nhị 音âm )# 。

遼liêu 〃#

(# 力lực 條điều 反phản )# 。

凱# 入nhập

(# 上thượng 苦khổ 改cải 反phản )# 。

純thuần 擈#

(# 普phổ 角giác 反phản 木mộc 素tố 也dã 正chánh 作tác 撲phác )# 。

問vấn 㛐#

(# 蘇tô 早tảo 反phản )# 。

齎tê 乾can/kiền/càn

(# 上thượng 即tức [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

弭nhị 耳nhĩ

(# 上thượng [弓*(乞-乙+小)]# 尓# 反phản )# 。

。 廾# 。

(# 上thượng 昌xương 六lục 反phản 始thỉ 也dã 厚hậu 也dã 動động 也dã 善thiện 也dã 然nhiên 冝# 作tác 倜# 他tha 歷lịch 反phản 倜# 儻thảng 不bất 羈ki 也dã 下hạ 他tha 朗lãng 反phản )# 。

法pháp 渕#

(# 烏ô 玄huyền 反phản )# 。

滕# 永vĩnh

(# 上thượng 徒đồ 登đăng 反phản )# 。

手thủ 搦nạch

(# 女nữ 角giác 女nữ 格cách 二nhị 反phản 挰# 也dã )# 。

荑# 發phát

(# 上thượng 徒đồ [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

燻# 徹triệt

(# 上thượng 許hứa 云vân 反phản )# 。

沂# 淤ứ

(# 上thượng 魚ngư 佉khư 反phản 滓chỉ 也dã 正chánh 作tác 垽# 也dã 又hựu 魚ngư 依y 反phản 悞ngộ 下hạ 於ư 去khứ 反phản )# 。

第đệ 十thập 卷quyển

(# 神thần 異dị 卷quyển 下hạ 有hữu 十thập 六lục 人nhân )# 。

杯# 度độ

(# 上thượng 布bố 迴hồi 反phản )# 。

基cơ [土*(庴-日+(亦-〦))]#

(# 音âm 隻chỉ )# 。

# 陽dương

(# 川xuyên 音âm 作tác ▆# 同đồng 蒲bồ 北bắc 反phản 縣huyện 名danh 戎nhung 州châu [死/心]# 不bất 是thị 此thử 字tự 今kim 冝# 作tác 樊phàn 音âm 煩phiền 邑ấp 名danh 樊phàn 陽dương 也dã )# 。

婁lâu 至chí

(# 上thượng 洛lạc 侯hầu 反phản )# 。

脚cước 蹍#

(# 女nữ 展triển 反phản 踐tiễn 也dã 亦diệc 作tác 趁sấn )# 。

焚phần 燎liệu

(# 力lực 小tiểu 反phản )# 。

[口/面]# 棠#

(# 宅trạch 庚canh 反phản )# 。

油du 帔bí

(# 披phi 義nghĩa 反phản )# 。

畦huề 畔bạn

(# 上thượng 戶hộ 圭# 反phản )# 。

牧mục 而nhi

(# 上thượng 尸thi 由do 反phản 悞ngộ )# 。

閬# 中trung

(# 上thượng 郎lang 宕# 反phản )# 。

徒đồ 跣tiển

(# 先tiên 典điển 反phản )# 。

天thiên 輟chuyết

(# 知tri # 反phản 正chánh 作tác 輙triếp 也dã 按án 輙triếp 由do 猝# 也dã 專chuyên 也dã 又hựu 陟trắc 劣liệt 反phản 非phi 也dã )# 。

朱chu 彤đồng

(# 徒đồ 反phản 反phản )# 。

肜# 曰viết

(# 与# 彤đồng 字tự 同đồng 也dã 又hựu 音âm 融dung 悞ngộ )# 。

鮮tiên #

(# 上thượng 音âm 仙tiên 下hạ 音âm 卑ty 山sơn 名danh 也dã 因nhân 為vi 國quốc 號hiệu )# 。

傉# 檀đàn

(# 上thượng 奴nô [泛-之+犬]# 反phản 下hạ 時thời 戰chiến 反phản )# 。

猜# 忌kỵ

(# 上thượng 此thử 才tài 反phản )# 。

土thổ/độ 瑑#

(# 音âm 代đại 堰yển 也dã 正chánh 作tác 垏# # 二nhị 形hình 也dã 又hựu 或hoặc 作tác 塜trủng 知tri 勇dũng 反phản 琭# 又hựu 音âm 祿lộc 悞ngộ )# 。

賃nhẫm [王*羕]#

(# 上thượng 皮bì 證chứng 反phản 下hạ 音âm 代đại 正chánh 作tác 凭bằng # 也dã 下hạ 又hựu 音âm 祿lộc 非phi 也dã )# 。

謳# 唱xướng

(# 上thượng 烏ô 侯hầu 反phản )# 。

引dẫn 維duy

(# 音âm 昨tạc 絙căng 也dã 絙căng 索sách 也dã 又hựu 音âm 惟duy 聮# 結kết 也dã 繫hệ 也dã 豈khởi 也dã 隅ngung 也dã 非phi 義nghĩa 也dã 悞ngộ 川xuyên 音âm 作tác 䋏# )# 。

[占-口+乙]# 人nhân

(# 上thượng 去khứ 記ký 反phản 与# 也dã )# 。

儵thúc 忽hốt

(# 上thượng 尸thi 六lục 反phản )# 。

小tiểu 塸#

(# 烏ô 侯hầu 反phản )# 。

熟thục #

(# 五ngũ 盖# 反phản )# 。

其kỳ 讁trích

(# 知tri 草thảo 反phản )# 。

土thổ/độ #

(# 音âm 代đại )# 。

風phong 掉trạo

(# 丈trượng 孝hiếu 反phản 正chánh 作tác 棹# )# 。

繿lãm 縷lũ

(# 上thượng 洛lạc 甘cam 反phản 下hạ 力lực 主chủ 反phản )# 。

殆đãi 不bất

(# 上thượng 徒đồ 改cải 反phản )# 。

扣khấu 凍đống

(# 上thượng 苦khổ 狗cẩu 苦khổ [仁-二+侯]# 二nhị 反phản 正chánh 作tác 扣khấu )# 。

著trước 屐kịch

(# 巨cự # 反phản )# 。

蘆lô 圌#

(# 市thị 專chuyên 反phản )# 。

辛tân 鱠khoái

(# 古cổ 外ngoại 反phản )# 。

兖# 州châu

(# 上thượng 余dư 耎nhuyễn 反phản )# 。

令linh [王*用]#

(# 步bộ 昧muội 反phản )# 。

新tân 皃#

(# 戶hộ 官quan 反phản )# 。

䞋# 施thí

(# 上thượng 楚sở 恡lận 反phản )# 。

餧ủy 者giả

(# 上thượng 於ư 垂thùy 反phản 死tử 也dã 正chánh 作tác # 也dã 又hựu 於ư 偽ngụy 反phản 悞ngộ )# 。

手thủ 挊#

(# 音âm 弄lộng )# 。

塟# [狂-王+毛]#

(# 上thượng 子tử 浪lãng 反phản 下hạ 徒đồ 䰟# 反phản )# 。

槐# 樹thụ

(# 上thượng 迴hồi 懷hoài 二nhị 音âm )# 。

濛# 〃#

(# 音âm 蒙mông )# 。

昊hạo 蒼thương

(# 上thượng 戶hộ 老lão 反phản )# 。

悠du 〃#

(# 音âm 由do 遠viễn 也dã 正chánh 作tác 悠du 也dã )# 。

恱# 懌dịch

(# 音âm 亦diệc )# 。

遄thuyên 電điện

(# 上thượng 市thị 專chuyên 反phản )# 。

累lũy/lụy/luy 躓chí

(# 陟trắc 利lợi 反phản )# 。

。 )*# 戈qua 。

(# 上thượng 莫mạc 結kết 反phản )# 。

章chương 弁#

(# 皮bì 變biến 反phản )# 。

啜# 麻ma

(# 上thượng 昌xương 恱# 反phản )# 。

飲ẩm 游du

(# 在tại 見kiến 反phản )# 。

䉼# 理lý

(# 上thượng 力lực 條điều 反phản )# 。

券khoán 書thư

(# 上thượng 去khứ 願nguyện 反phản )# 。

高cao 驪#

(# 力lực 支chi 反phản )# 。

叩khấu 頭đầu

(# 上thượng 苦khổ 狗cẩu 反phản )# 。

大đại 航#

(# 戶hộ 郎lang 反phản )# 。

正chánh 柂#

(# 徒đồ 我ngã 反phản )# 。

獲hoạch 令linh

(# 音âm 全toàn )# 。

不bất #

(# 巨cự 今kim 反phản 悞ngộ )# 。

孔khổng 甯ninh

(# 奴nô 定định 反phản )# 。

遼liêu 東đông

(# 上thượng 力lực 條điều 反phản )# 。

勾# 驪#

(# 上thượng 古cổ 侯hầu 反phản 下hạ 力lực 支chi 反phản )# 。

# 連liên 勃bột

(# 上thượng 呼hô 格cách 反phản 下hạ 蒲bồ 沒một 反phản )# 。

斬trảm [戮-(彰-章)+小]#

(# 音âm 六lục )# 。

# 燾#

(# 音âm 導đạo )# 。

說thuyết 燾#

(# 上thượng 音âm 稅thuế 誘dụ 也dã 誘dụ 引dẫn 也dã 教giáo 也dã )# 。

忽hốt 杖trượng

(# 上thượng 呼hô 骨cốt 反phản 又hựu 音âm 忩# 非phi )# 。

屢lũ 斬trảm

(# 上thượng 力lực 遇ngộ 反phản )# 。

干can 檻hạm

(# 戶hộ 黯ảm 反phản )# 。

餧ủy 之chi

(# 上thượng 於ư 偽ngụy 反phản )# 。

[保/言]# 失thất

(# 上thượng 丘khâu # 反phản )# 。

感cảm 癘lệ

(# 音âm 頼# 新tân 韻vận 作tác 癩lại 舊cựu 韻vận 說thuyết 文văn 作tác 癘lệ )# 。

孫tôn 濬#

(# 音âm 峻tuấn )# 。

戶hộ 蘥#

(# 音âm 藥dược )# 。

匕chủy 鉢bát

(# 上thượng 音âm 妣# 匙thi 也dã )# 。

執chấp #

(# 倉thương 乱# 反phản )# 。

龜quy 茲tư

(# 上thượng 居cư 追truy 反phản 下hạ 子tử 思tư 反phản )# 。

寒hàn 峽#

(# 下hạ 夾giáp 反phản )# 。

邵# 碩#

(# 上thượng 市thị 照chiếu 反phản 亦diệc 作tác 召triệu )# 。

怳hoảng 忽hốt

(# 上thượng 許hứa 徃# 反phản )# 。

挊# 之chi

(# 上thượng 郎lang 貢cống 反phản )# 。

酣# 飲ẩm

(# 上thượng 戶hộ 甘cam 反phản )# 。

言ngôn 謔hước

(# 許hứa 約ước 反phản )# 。

恊# 以dĩ

(# 上thượng 胡hồ 頰giáp 反phản )# 。

郫# 縣huyện

(# 上thượng 音âm 皮bì 在tại 蜀thục )# 。

[(前-刖)/一/皿]# 明minh

(# 上thượng 莫mạc 硬ngạnh 反phản )# 。

清thanh 嚥#

(# 一nhất 見kiến 反phản )# 。

嗷# 〃#

(# 五ngũ 高cao 反phản )# 。

岷# 山sơn

(# 上thượng 美mỹ 巾cân 反phản 在tại 蜀thục )# 。

陟trắc #

(# 音âm 起khởi )# 。

姓tánh 阮#

(# 魚ngư 遠viễn 反phản )# 。

枳chỉ 園viên

(# 上thượng 之chi 尓# 反phản )# 。

擈# 然nhiên

(# 上thượng 普phổ 角giác 反phản )# 。

僑kiều 居cư

(# 上thượng 巨cự [憍-(夭/口)+右]# 反phản 寄ký 也dã )# 。

飄phiêu 恬điềm

(# 徒đồ 兼kiêm 反phản )# 。

保bảo 誌chí

(# 音âm 志chí )# 。

景cảnh [卄/(麩-夫+玉)-來+(素-糸)]#

(# 如như 維duy 反phản )# 。

縣huyện 指chỉ

(# 上thượng 音âm 玄huyền 古cổ 文văn 玄huyền )# 。

可khả 馭ngự

(# 音âm 使sử )# 。

鄱# 陽dương

(# 上thượng 音âm 婆bà 縣huyện 名danh )# 。

[雨/于]# 祭tế

(# 上thượng 為vi 俱câu 反phản 請thỉnh 雨vũ 祭tế 名danh )# 。

陸lục 倕#

(# 音âm 垂thùy )# 。

後hậu 論luận 文văn

[打-丁+(一/巾)]# 夸#

(# 上thượng 於ư 力lực 反phản 屈khuất 也dã 按án 也dã 正chánh 作tác # 也dã 下hạ 苦khổ 花hoa 反phản )# 。

摧tồi 侮vũ

(# 音âm 武võ )# 。

㭫# [凵@又]#

(# 上thượng 子tử 臥ngọa 反phản )# 。

[莫/ㄙ]# 虐ngược

(# 上thượng 楚sở 患hoạn 反phản )# 。

葛cát 陂bi

(# 上thượng 音âm 割cát 下hạ 音âm 碑bi )# 。

騁sính 懸huyền

(# 上thượng [(巨-匚)@十]# 郢# 反phản )# 。

[病-丙+困]# 疾tật

(# 上thượng 音âm 故cố 前tiền 傳truyền 文văn 作tác 痼# )# 。

[(乏-之)/一/貝]# 戶hộ

(# 上thượng 音âm 貧bần )# 。

弗phất 渝du

(# 音âm 逾du )# 。

龜quy 蔡thái

(# 倉thương 盖# 反phản 龜quy 也dã 古cổ 文văn 作tác [林/肉]# )# 。

扈hỗ 化hóa

(# 上thượng 胡hồ 古cổ 反phản 廣quảng 大đại 也dã 正chánh 作tác 扈hỗ 也dã )# 。

威uy 㩲#

(# 音âm 拳quyền )# 。

綏tuy 彼bỉ

(# 上thượng 息tức 維duy 反phản )# 。

第đệ 十thập 一nhất 卷quyển

(# 習tập 禪thiền 明minh 律luật 兩lưỡng 科khoa 同đồng 卷quyển 習tập 禪thiền 科khoa 第đệ 四tứ 有hữu 廿# 一nhất 人nhân )# 。

慧tuệ 嵬ngôi

(# 五ngũ 迴hồi 反phản )# 。

精tinh 扸#

(# 先tiên 擊kích 反phản )# 。

不bất 扸#

(# 同đồng 上thượng )# 。

敦đôn 鴻hồng

(# 上thượng 都đô 昆côn 反phản 下hạ 戶hộ 公công 反phản )# 。

行hành 蛊#

(# 音âm 古cổ 毒độc 藥dược 也dã 悞ngộ )# 。

扗# 虵xà

(# 上thượng 莫mạc 口khẩu 反phản )# 。

制chế 禦ngữ

(# 魚ngư 舉cử 反phản 止chỉ 也dã )# 。

三tam [└@(大/品)]#

(# 力lực 閻diêm 反phản )# 。

摶đoàn 石thạch

(# 上thượng 補bổ 各các 反phản )# 。

峻tuấn 峙trĩ

(# 直trực 里lý 反phản )# 。

莓# 苔#

(# 上thượng 莫mạc 恢khôi 反phản 下hạ 徒đồ 來lai 反phản 水thủy 衣y 也dã 蘚# 也dã )# 。

唱xướng 薩tát

(# 此thử 云vân 善thiện 。 )-# 木mộc +# 萬vạn 。

衣y 恰kháp

(# 上thượng 於ư 既ký 反phản 下hạ 苦khổ 洽hiệp 反phản 衣y 著trước 也dã 恰kháp 士sĩ 服phục 也dã 狀trạng 如như 牟mâu 或hoặc 作tác 慆# # 也dã )# 。

搔tao 動động

(# 上thượng 蘇tô 刀đao 反phản )# 。

愧quý 怍#

(# 音âm 昨tạc 慙tàm 也dã )# 。

絜kiết 齊tề

(# 上thượng 音âm 結kết 正chánh 作tác 潔khiết )# 。

攘nhương 灾#

(# 上thượng 而nhi 羊dương 反phản )# 。

貞trinh 礭#

(# 苦khổ 角giác 反phản )# 。

著trước 㥽#

(# 音âm 責trách 冠quan 〡# 也dã 正chánh 作tác 㥽# 也dã )# 。

鳴minh 笳#

(# 音âm 加gia )# 。

# #

(# 辝# 姉# 反phản )# 。

聦# 敏mẫn

(# 上thượng 倉thương 公công 反phản )# 。

麦# tễ

(# 或hoặc 作tác 積tích 同đồng 子tử 賜tứ 反phản 山sơn 名danh 在tại 秦tần 州châu )# 。

馴# 伏phục

(# 上thượng 序tự 勻# 反phản )# 。

蟬thiền [蚡-刀+允]#

(# 稅thuế 恱# 二nhị 音âm )# 。

汶# 蜀thục

(# 上thượng 音âm 文văn 又hựu [弓*民]# 問vấn 二nhị 音âm )# 。

棧sạn 道đạo

(# 上thượng 助trợ 諫gián 反phản 板bản 木mộc 搆câu 險hiểm 為vi 道đạo 也dã )# 。

沮trở 渠cừ

(# 上thượng 子tử 余dư 反phản )# 。

僧Tăng 卬#

(# 於ư 力lực 反phản 意ý 也dã 僧Tăng 名danh 也dã 又hựu 五ngũ 郎lang 五ngũ 兩lưỡng 於ư 信tín 三tam 反phản )# 。

量lượng 褊biển

(# 卑ty 兖# 反phản )# 。

毒độc 於ư

(# 上thượng 与# 燾# 同đồng 也dã 又hựu 徒đồ [泛-之+犬]# 反phản 悞ngộ )# 。

毒độc 高cao

(# 同đồng 上thượng )# 。

[(阜-十+止)*頁]# 神thần

(# 上thượng 与# 之chi 反phản )# 。

㧾# 統thống

(# 上thượng 子tử 孔khổng 反phản )# 。

百bách 揆quỹ

(# 求cầu 癸quý 反phản 度độ 也dã )# 。

黜truất 陟trắc

(# 上thượng [(巨-匚)@十]# 律luật 反phản )# 。

繤# 承thừa

(# 上thượng 子tử 管quản 反phản )# 。

乃nãi 譖trấm

(# 㽵# 蔭ấm 反phản )# 。

遷thiên [打-丁+匹]#

(# 巨cự 右hữu 反phản )# 。

即tức 窆biếm

(# 方phương 驗nghiệm 反phản )# 。

蹊# 谷cốc

(# 上thượng 苦khổ [前-刖+ㄅ]# 反phản 正chánh 作tác 溪khê 嵠khê 磎# 三tam 形hình 也dã 又hựu 胡hồ 維duy 反phản 悞ngộ )# 。

悉tất 斃#

(# 毗tỳ 祭tế 反phản )# 。

炎diễm 張trương

(# 上thượng 音âm 焰diễm 下hạ 知tri 亮lượng 反phản 上thượng 又hựu 于vu 廩lẫm 反phản )# 。

不bất 燼tẫn

(# 徐từ 進tiến 反phản )# 。

達đạt 曙#

(# 常thường 去khứ 反phản )# 。

[土/米]# 栗lật

(# 上thượng 子tử 老lão 反phản )# 。

涪# 城thành

(# 上thượng 縛phược 謀mưu 反phản )# 。

子tử 瓊#

(# 音âm 喚hoán 出xuất 郭quách 氏thị 音âm )# 。

孟# 顗#

(# 魚ngư 豈khởi 反phản )# 。

# 人nhân

(# 上thượng 音âm 皮bì 正chánh 作tác 郫# )# 。

東đông 探thám

(# 居cư 六lục 反phản 悞ngộ )# 。

費phí 鏗khanh

(# 上thượng 扶phù 味vị 反phản 下hạ 苦khổ # 反phản )# 。

䔍# 厲lệ

(# 上thượng 都đô 毒độc 反phản )# 。

捋# 之chi

(# 上thượng 郎lang 活hoạt 反phản )# 。

傅phó/phụ 琰diêm

(# 以dĩ 染nhiễm 反phản 玉ngọc 名danh 也dã 人nhân 稱xưng 之chi )# 。

秉bỉnh 笏#

(# 上thượng 音âm 丙bính 下hạ 音âm 忽hốt )# 。

連liên 翩#

(# 音âm 偏thiên )# 。

鑿tạc 麓lộc

(# 上thượng 才tài 作tác 反phản 下hạ 郎lang 木mộc 反phản )# 。

曰viết 脯bô

(# 布bố 胡hồ 反phản 正chánh 作tác 晡bô 也dã )# 。

呂lữ 姥lao

(# 莫mạc 古cổ 反phản )# 。

殷ân 勤cần

(# 上thượng 於ư 斤cân 反phản 盛thịnh 也dã 字tự [打-丁+羕]# 作tác 殷ân 川xuyên 音âm 作tác [壴*殳]# 非phi 也dã )# 。

敦đôn 請thỉnh

(# 上thượng 都đô 昆côn 反phản )# 。

論luận 文văn

躁táo 君quân

(# 上thượng 子tử 告cáo 反phản )# 。

躁táo 必tất

(# 同đồng 上thượng )# 。

為vi 基cơ

(# 居cư 之chi 反phản )# 。

[婁*殳]# 隨tùy

(# 上thượng 色sắc 㝢# 反phản 〡# 息tức 觀quán 行hành )# 。

凝ngưng [日*旨]#

(# 音âm 脂chi )# 。

悠du 〃#

(# 音âm 由do )# 。

碌# 〃#

(# 音âm 祿lộc )# 。

螢huỳnh 爝#

(# 音âm 雀tước 炬cự 火hỏa 也dã 又hựu 醮# 嚼tước 二nhị 音âm )# 。

枯khô 鑠thước

(# 尸thi 斫chước 反phản )# 。

明minh 律luật 科khoa 第đệ 五ngũ

(# 有hữu 十thập 三tam 人nhân )# 。

僧Tăng 璩cừ

(# 巨cự [羔-王+田]# 反phản )# 。

陝# 西tây

(# 上thượng 胡hồ 夾giáp 反phản 正chánh 作tác 硤# 峽# 二nhị 形hình 苦khổ 政chánh 硤# 州châu 也dã 又hựu 音âm 閔mẫn 悞ngộ )# 。

張trương [(召-刀+(美-(王/大)))*巳]#

(# 時thời 照chiếu 反phản )# 。

澴# 帶đái

(# 上thượng 戶hộ # 反phản )# 。

輻bức 湊thấu

(# 上thượng 音âm 富phú 競cạnh 聚tụ 也dã )# 。

肩kiên 聮#

(# 音âm 連liên )# 。

㧾# #

(# 余dư 芮# 反phản 前tiền 作tác 惣# 統thống 字tự )# 。

无# 疵tỳ

(# 才tài 斯tư 反phản )# 。

素tố [癸-天+米]#

(# 倉thương 贊tán 反phản )# 。

王vương 奐#

(# 音âm 喚hoán )# 。

[廷-壬+(卄/一/口)]# 經Kinh

(# 上thượng 才tài 早tảo 反phản 正chánh 作tác 造tạo )# 。

臨lâm 卭#

(# 巨cự 恭cung 反phản )# 。

燔phần 戶hộ

(# 上thượng 音âm 煩phiền 燌# 燒thiêu 也dã )# 。

慷khảng 慨khái

(# 上thượng 苦khổ 朗lãng 反phản 下hạ 苦khổ 愛ái 反phản )# 。

獫# 狁#

(# 上thượng 許hứa 撿kiểm 反phản 下hạ 羊dương 准chuẩn 反phản )# 。

汶# 江giang

(# 上thượng 音âm 文văn 在tại 蜀thục 部bộ )# 。

因nhân 扈hỗ

(# 音âm 戶hộ 〡# 從tùng 也dã 使sử 也dã )# 。

慶khánh 予#

(# 丁đinh # 反phản )# 。

杜đỗ 人nhân

(# 上thượng 徒đồ 古cổ 反phản 塞tắc 也dã 閇bế 也dã )# 。

加gia 勤cần

(# 巨cự 斤cân 反phản 勞lao 也dã 盡tận 也dã 川xuyên 音âm 作tác 勱# 音âm 邁mại )# 。

朞# 功công

(# 上thượng 居cư 之chi 反phản )# 。

訓huấn [罩-卓+助]#

(# 許hứa 玉ngọc 反phản )# 。

姓tánh 俞#

(# [(巨-匚)@十]# 右hữu 反phản )# 。

下hạ 邳#

(# 蒲bồ 悲bi 反phản )# 。

[搜-叟+(色-巴+(罩-卓+叟))]# 挍giảo

(# 上thượng 所sở 愁sầu 反phản )# 。

[山*聶]# 山sơn

(# 上thượng 音âm 攝nhiếp 續tục 高cao 僧Tăng 傳truyền 作tác 攝nhiếp 山sơn 也dã )# 。

輿dư 八bát

(# 上thượng 羊dương 諸chư 反phản )# 。

表biểu 昂ngang

(# 上thượng 于vu 元nguyên 反phản 下hạ 五ngũ 郎lang 反phản )# 。

東đông 莧#

(# 音âm 官quan 郡quận 名danh 正chánh 作tác 莞# 也dã )# 。

劉lưu #

(# 音âm 俠hiệp )# 。

論luận 文văn

崛quật 多đa

(# 上thượng 其kỳ 勿vật 反phản )# 。

堀# 多đa

(# 同đồng 上thượng 也dã 又hựu 音âm 窟quật 悞ngộ )# 。

苛# [雨/(匚@一)]#

(# 上thượng 胡hồ 歌ca 胡hồ 可khả 二nhị 反phản )# 。

毱cúc 多đa

(# 上thượng 其kỳ 掬cúc 反phản )# 。

開khai 拓thác

(# 音âm 託thác )# 。

拘câu 硋#

(# 音âm 礙ngại )# 。

操thao 之chi

(# 上thượng 七thất 刀đao 反phản )# 。

失thất 抦#

(# 彼bỉ 命mạng 反phản )# 。

# 羊dương

(# 上thượng 奴nô 侯hầu 反phản )# 。

盤bàn 杅vu

(# 上thượng 音âm 盤bàn 下hạ 音âm 于vu )# 。

萹# 聚tụ

(# 上thượng 音âm 偏thiên 戒giới 五ngũ 篇thiên 七thất 聚tụ 。 也dã 第đệ 一nhất 波ba 羅la 夷di 第đệ 二nhị 僧Tăng 殘tàn 第đệ 三tam 世thế 捨xả 墮đọa 及cập 九cửu 十thập 墮đọa 第đệ 四tứ 四tứ 可khả 呵ha 法pháp 第đệ 五ngũ 式thức 又hựu 及cập 滅diệt 諍tranh 即tức 五ngũ 篇thiên 中trung 分phân 為vi 七thất 聚tụ 也dã )# 。

枯khô 熇#

(# 苦khổ 老lão 反phản 正chánh 作tác 槁cảo 也dã 又hựu 音âm 臛hoắc 熱nhiệt 也dã 悞ngộ )# 。

怡di 慼thích

(# 上thượng 羊dương 之chi 反phản 下hạ 倉thương 歷lịch 反phản )# 。

第đệ 十thập 二nhị 卷quyển

(# 亡vong 身thân 誦tụng 經Kinh 兩lưỡng 科khoa 同đồng 卷quyển 亡vong 身thân 科khoa 第đệ 六lục 有hữu 十thập 一nhất 人nhân )# 。

石thạch #

(# 音âm 于vu )# 。

陶đào [憂-(心/ㄆ)+(止*支)]#

(# 上thượng 徒đồ 刀đao 反phản 下hạ 其kỳ 追truy 反phản 人nhân 姓tánh 名danh 也dã )# 。

清thanh 霽tễ

(# 音âm 濟tế )# 。

傭dong 賃nhẫm

(# 上thượng 余dư 封phong 反phản 下hạ 女nữ 甚thậm 反phản )# 。

以dĩ 賑chẩn

(# 音âm 振chấn )# 。

父phụ [栗-木+((看-目)*月)]#

(# 補bổ 駕giá 反phản 人nhân 名danh 也dã )# 。

[這-言+手]# 尉úy

(# 上thượng 特đặc 丁đinh 反phản )# 。

懍lẫm 厲lệ

(# 上thượng 力lực 審thẩm 反phản )# 。

奔bôn 波ba

(# 上thượng 或hoặc 作tác # 犇# 二nhị 形hình 同đồng 補bổ 昆côn 反phản )# 。

純thuần 粹túy

(# 雖tuy 醉túy 反phản 說thuyết 文văn 云vân 不bất 雜tạp 也dã )# 。

之chi #

(# 直trực 列liệt 反phản )# 。

或hoặc 颺dương

(# 陽dương [打-丁+羕]# 反phản )# 。

長trường/trưởng 帽mạo

(# 莫mạc 報báo 反phản 正chánh 作tác 帽mạo )# 。

罔võng 已dĩ

(# 上thượng 音âm # 下hạ 音âm 以dĩ )# 。

笳# 管quản

(# 上thượng 古cổ 牙nha 反phản )# 。

芬phân 苾bật

(# 上thượng 芳phương 文văn 反phản 下hạ 毗tỳ 結kết 反phản )# 。

僑kiều 舊cựu

(# 上thượng 巨cự [憍-(夭/口)+右]# 反phản 下hạ 巨cự 右hữu 反phản )# 。

線tuyến 纊khoáng

(# 苦khổ 謗báng 反phản )# 。

交giao 阯#

(# 音âm 止chỉ )# 。

論luận 文văn

衣y 輕khinh

(# 上thượng 於ư 既ký 反phản )# 。

怡di 懌dịch

(# 音âm 亦diệc )# 。

撤triệt 一nhất

(# 上thượng [(巨-匚)@十]# 列liệt 反phản )# 。

宏hoành 知tri

(# 上thượng 戶hộ 萌manh 反phản 川xuyên 音âm 作tác 宕# 非phi 也dã )# 。

蜚# 羽vũ

(# 上thượng 方phương 尾vĩ 扶phù 味vị 二nhị 反phản 虫trùng 名danh 也dã 又hựu 音âm 飛phi 古cổ 為vi [蜎-口+ㄙ]# 飛phi 字tự 也dã )# 。

刳khô 肌cơ

(# 上thượng 苦khổ 胡hồ 反phản )# 。

[(夕*匕)/貝]# 鳥điểu

(# 上thượng 莫mạc [仁-二+侯]# 反phản 交giao 易dị 也dã 正chánh 作tác [(夕*匕)/貝]# )# 。

彪# 炳bỉnh

(# 上thượng 彼bỉ 休hưu 反phản )# 。

激kích 譽dự

(# 上thượng 古cổ 歷lịch 反phản )# 。

僶# 俛miễn

(# 上thượng [弓*(乞-乙+小)]# 忍nhẫn 反phản 下hạ 音âm 免miễn )# 。

蓊ống 蔚úy

(# 上thượng 烏ô 孔khổng 反phản 下hạ 於ư 貴quý 反phản )# 。

誦tụng 經Kinh 科khoa 第đệ 七thất

(# 有hữu 二nhị 十thập 一nhất 人nhân )# 。

道đạo 囧#

(# 俱câu 永vĩnh 反phản )# 。

馬mã 塢ổ

(# 烏ô 古cổ 反phản )# 。

神thần 祠từ

(# 音âm 詞từ 廟miếu 也dã )# 。

骨cốt 稽khể

(# 上thượng 正chánh 作tác 滑hoạt 古cổ 勿vật 反phản 下hạ 音âm 雞kê 排bài 諧hài 也dã )# 。

祼# 祖tổ

(# 上thượng 戶hộ 瓦ngõa 反phản 下hạ 徒đồ 旱hạn 反phản )# 。

干can 昌xương

(# 莫mạc 北bắc 反phản 干can 也dã 又hựu 音âm # )# 。

陴# 人nhân

(# 上thượng 音âm 皮bì 正chánh 作tác 郫# 也dã 又hựu 音âm 脾tì 悞ngộ )# 。

自tự #

(# 居cư 偽ngụy 反phản 載tái 也dã 正chánh 作tác 攱# 㩻# 二nhị 形hình 也dã 又hựu 音âm 羈ki 筯# 挾hiệp 物vật 也dã 又hựu 去khứ 冝# 反phản 非phi 也dã )# 。

沈trầm 槗#

(# 上thượng 尸thi 荏nhẫm 反phản )# 。

旁bàng 祠từ

(# 上thượng 蒲bồ 光quang 反phản )# 。

巫# 覡#

(# 上thượng 文văn 夫phu 反phản 下hạ 胡hồ 的đích 反phản )# 。

圊# 前tiền

(# 上thượng 音âm 清thanh 廁trắc 也dã )# 。

堀# 取thủ

(# 上thượng 其kỳ 月nguyệt 其kỳ 勿vật 二nhị 反phản 穿xuyên 也dã 正chánh 作tác 掘quật )# 。

[菰-瓜+爪]# 麦#

(# 上thượng 古cổ 胡hồ 反phản 〡# 蔣tưởng 水thủy 草thảo 其kỳ 瓤# 黑hắc 色sắc 可khả 食thực 也dã 下hạ 力lực 氶# 反phản 〡# # 〡# 角giác 也dã 正chánh 作tác 菱# 䔖# 二nhị 形hình 也dã )# 。

[ㄆ/虫]# 虱sắt

(# 上thượng 音âm 早tảo 下hạ 音âm 瑟sắt )# 。

以dĩ 飴di

(# 音âm 寺tự )# 。

姓tánh [亡/(罩-卓+(月*羊*几))]#

(# 音âm 盈doanh 秦tần 姓tánh 也dã 正chánh 作tác [亡/(罩-卓+(月*羊*几))]# )# 。

# 來lai

(# 川xuyên 音âm 作tác [(口*〡*人)/兀]# 非phi 也dã )# 。

來lai 惚hốt

(# 音âm # )# 。

臧tang 否bĩ

(# 上thượng 子tử 郎lang 反phản 下hạ 方phương 久cửu 反phản 善thiện # 也dã )# 。

喜hỷ 慍uấn

(# 於ư 運vận 反phản )# 。

渟# 山sơn

(# 上thượng 音âm 亭đình 正chánh 作tác 停đình )# 。

東đông #

(# 音âm 官quan 鄉hương 名danh 正chánh 作tác 莞# )# 。

[狂-王+(乂-(必-心))]# 意ý

(# 上thượng 古cổ 拜bái 反phản 甲giáp 也dã 小tiểu 也dã )# 。

溜# 山sơn

(# 上thượng 側trắc 持trì 反phản 又hựu 力lực 右hữu 反phản 悞ngộ )# 。

姓tánh 龔#

(# 居cư 容dung 反phản )# 。

葷huân 醪lao

(# 上thượng 許hứa 云vân 反phản 下hạ 來lai 刀đao 反phản )# 。

鮮tiên 豢#

(# 音âm 患hoạn )# 。

論luận 文văn

豈khởi 粵#

(# 音âm 越việt 于vu 也dã )# 。

遒# 亮lượng

(# 上thượng 字tự 由do 反phản )# 。

憓# 利lợi

(# 上thượng 音âm 惠huệ 愛ái 也dã )# 。

來lai 比tỉ

(# 音âm 毗tỳ 並tịnh 也dã )# 。

較giảo 之chi

(# 教giáo 角giác 二nhị 音âm 比tỉ 較giảo 不bất 等đẳng 也dã 角giác 略lược 也dã 直trực 也dã 亦diệc 作tác 斠# )# 。

第đệ 十thập 三tam 卷quyển

(# 興hưng 福phước 經kinh 師sư 導đạo 師sư 三tam 科khoa 同đồng 卷quyển 興hưng 福phước 科khoa 第đệ 八bát 有hữu 十thập 四tứ 人nhân )# 。

# 杪#

(# [弓*(乞-乙+小)]# 小tiểu 反phản )# 。

墾khẩn 到đáo

(# 上thượng 苦khổ 佷hận 反phản 正chánh 作tác 懇khẩn )# 。

抓trảo 甲giáp

(# 上thượng 爭tranh 巧xảo 反phản )# 。

炫huyễn 燿diệu

(# 上thượng 玄huyền 練luyện 反phản )# 。

高cao 悝#

(# 苦khổ 迴hồi 反phản 又hựu 音âm 里lý )# 。

張trương 係hệ

(# 音âm 計kế )# 。

歔hư 欷hi

(# 上thượng 許hứa 魚ngư 反phản 下hạ 許hứa 既ký 反phản 悲bi 泣khấp 也dã )# 。

剡# 史sử

(# 上thượng 時thời 染nhiễm 反phản )# 。

縣huyện 同đồng

(# 上thượng 音âm 玄huyền 遠viễn 也dã )# 。

滬# 瀆độc

(# 上thượng 胡hồ 古cổ 反phản )# 。

巫# 祝chúc

(# 上thượng 文văn 夫phu 反phản 下hạ 之chi 六lục 反phản )# 。

盡tận 庱#

(# 音âm # )# 。

銘minh 誌chí

(# 上thượng 莫mạc 瓶bình 反phản 下hạ 音âm 志chí )# 。

[鄖-口+(夕*巳)]# 塔tháp

(# 上thượng 莫mạc [仁-二+侯]# 反phản )# 。

基cơ 蹠#

(# 音âm 隻chỉ )# 。

[(尸@月)*(辛-二+三)]# 脾tì

(# 音âm 甲giáp [骨*專]thuần 也dã 正chánh 作tác 脾tì )# 。

鑢# 減giảm

(# 上thượng 力lực 御ngự 反phản 錯thác 也dã )# 。

[(尸@月)*(辛-二+三)]# 脾tì

(# 音âm 甲giáp )# 。

摴sư 戲hí

(# 上thượng [(巨-匚)@十]# 居cư 反phản )# 。

迃# 域vực

(# 上thượng 音âm 于vu 遠viễn 也dã 曲khúc 也dã 又hựu 紆hu 傴ủ 二nhị 音âm )# 。

駢biền 峯phong

(# 上thượng 蒲bồ 田điền 反phản )# 。

[施-也+圭]# 其kỳ

(# 上thượng 子tử 盈doanh 反phản )# 。

孔khổng 逭#

(# 音âm 換hoán )# 。

灌quán 蒨#

(# 上thượng 古cổ 乱# 反phản 下hạ 千thiên 見kiến 反phản )# 。

丘khâu [((宭-尹+工)*谷)/土]#

(# 呼hô 各các 反phản )# 。

懸huyền 溜#

(# 力lực 秀tú 反phản )# 。

子tử #

(# 相tương/tướng 余dư 反phản )# 。

張trương [召*刀]#

(# 時thời 照chiếu 反phản )# 。

十thập 艘#

(# 蘇tô 刀đao 反phản 舩# 數số 也dã 亦diệc 舩# 名danh 或hoặc 作tác 搜sưu )# 。

必tất 斃#

(# 蒲bồ 祭tế 反phản )# 。

唾thóa [口*(夢-夕+?)]#

(# 音âm 胡hồ )# 。

蝘# [虫*(乞-乙+小)]#

(# 上thượng 烏ô 典điển 反phản 下hạ 田điền 典điển 反phản )# 。

金kim 萡#

(# 蒲bồ [怙-口+(田/寸)]# 反phản )# 。

撲phác 然nhiên

(# 上thượng 普phổ 角giác 反phản )# 。

泫huyễn 然nhiên

(# 上thượng 玄huyền 犬khuyển 反phản )# 。

治trị [卄/口/└/月]#

(# 上thượng 直trực 之chi 反phản 下hạ 七thất 立lập 反phản )# 。

藏tạng [微-兀+(舛-夕)]#

(# 音âm 微vi )# 。

懽# 樂nhạo/nhạc/lạc

(# 上thượng 呼hô 官quan 反phản 正chánh 作tác 懽# )# 。

強cường/cưỡng [打-丁+早]#

(# 寒hàn 案án 反phản )# 。

芮# 〃#

(# 而nhi 稅thuế 反phản )# 。

棧sạn 道đạo

(# 上thượng 助trợ 諫gián 反phản )# 。

鎚chùy 鐷#

(# 上thượng 直trực 追truy 反phản 下hạ 羊dương 接tiếp 反phản )# 。

張trương 綣#

(# 丘khâu 遠viễn 反phản )# 。

奴nô 叛bạn

(# 音âm 畔bạn )# 。

主chủ 師sư

(# 所sở 類loại 所sở 律luật 二nhị 反phản )# 。

曲khúc 幹cán

(# 古cổ 按án 反phản )# 。

煥hoán 炳bỉnh

(# 上thượng 音âm 喚hoán 下hạ 音âm 丙bính )# 。

鎸# 造tạo

(# 上thượng 子tử 宣tuyên 反phản )# 。

僅cận 成thành

(# 上thượng 巨cự 恡lận 反phản )# 。

面diện 撲phác

(# 普phổ 角giác 反phản )# 。

僧Tăng 。 廾# 。

(# 常thường 六lục 反phản )# 。

繤# 襲tập

(# 音âm 習tập )# 。

未vị 瘳sưu

(# 音âm 抽trừu )# 。

豁hoát 然nhiên

(# 上thượng 呼hô 活hoạt 反phản )# 。

慧tuệ 逞sính

(# [(巨-匚)@十]# 郢# 反phản )# 。

鏟sạn 入nhập

(# 上thượng 初sơ 眼nhãn 反phản )# 。

瑩oánh 磨ma

(# 上thượng 烏ô 定định 反phản )# 。

灾# 崇sùng

(# 音âm 邃thúy )# 。

舋hấn 戾lệ

(# 上thượng 許hứa 覲cận 反phản )# 。

禍họa 患hoạn

(# 上thượng 或hoặc 作tác ▆# ▆# 二nhị 同đồng 胡hồ 果quả 反phản # 也dã )# 。

王vương [金*(京-口+日)]#

(# 音âm 謙khiêm )# 。

克khắc 遂toại

(# 上thượng 苦khổ 黑hắc 反phản )# 。

推thôi 厈#

(# 上thượng 他tha 灰hôi 反phản 下hạ 昌xương 隻chỉ 反phản )# 。

飛phi 排bài

(# 蒲bồ 拜bái 反phản 吹xuy 火hỏa 辜cô 囊nang )# 。

[捺-示+(口/廾)]# 然nhiên

(# 上thượng 於ư 撿kiểm 反phản )# 。

蔣tưởng 孝hiếu

(# 上thượng 即tức 兩lưỡng 反phản )# 。

航# 舶bạc

(# 上thượng 戶hộ 郎lang 反phản 下hạ 蒲bồ 百bách 反phản )# 。

催thôi 。 廾# 。 )/# 日nhật 。

(# 冬đông [泛-之+犬]# 反phản )# 。

論luận 文văn

施thí 庱#

(# 上thượng 式thức 交giao 反phản 下hạ 巨cự 焉yên 反phản )# 。

唾thóa [壹-豆+(井/一)]#

(# 音âm 胡hồ )# 。

壞hoại 撤triệt

(# 直trực 列liệt 反phản )# 。

蔡thái 愔#

(# 於ư 心tâm 反phản )# 。

洎kịp 乎hồ

(# 上thượng 巨cự 既ký 反phản )# 。

粵# 盛thịnh

(# 上thượng 于vu 月nguyệt 反phản )# 。

慊khiểm/khiết 切thiết

(# 上thượng 苦khổ 點điểm 反phản )# 。

# 婦phụ

(# 上thượng 丘khâu 矣hĩ 反phản )# 。

隱ẩn #

(# 初sơ 色sắc 反phản 愴sảng 也dã )# 。

# 杪#

(# [弓*(乞-乙+小)]# 小tiểu 反phản )# 。

塔tháp 基cơ

(# 居cư 之chi 反phản )# 。

京kinh 畿#

(# 巨cự 衣y 反phản )# 。

[施-也+圭]# 威uy

(# 上thượng 子tử 盈doanh 反phản )# 。

經kinh 師sư 科khoa 第đệ 九cửu

(# 有hữu 十thập 一nhất 人nhân 後hậu 又hựu 有hữu 八bát 人nhân 此thử 是thị 諷phúng 詠vịnh 經kinh 師sư 也dã )# 。

曇đàm 蘥#

(# 音âm 藥dược )# 。

曇đàm 蘥#

(# 同đồng 上thượng )# 。

還hoàn [口*卞]#

(# 音âm 弄lộng )# 。

踟trì 厨trù

(# 上thượng 直trực 知tri 反phản )# 。

[伭-〦+一]# 昂ngang

(# 五ngũ 郎lang 反phản )# 。

范phạm 曅#

(# 云vân 輙triếp 云vân 立lập 二nhị 反phản )# 。

僧Tăng [冗-几+(王/ㄆ)]#

(# 音âm # )# 。

道đạo 琰diêm

(# 羊dương 染nhiễm 反phản )# 。

折chiết 衷#

(# 上thượng 之chi 熱nhiệt 反phản 下hạ 知tri 仲trọng 反phản )# 。

揵kiền 為vi

(# 上thượng 音âm # 縣huyện 名danh 在tại 嘉gia 州châu )# 。

翕# 然nhiên

(# 上thượng 許hứa 急cấp 反phản )# 。

姓tánh 蕢#

(# 求cầu 位vị 苦khổ 恠# 二nhị 反phản )# 。

慧tuệ 旭#

(# 許hứa 玉ngọc 反phản )# 。

慧tuệ [彖-(彖-豕)+(┐@一)]#

(# 吐thổ 乱# 反phản 。 此thử 下hạ 八bát 人nhân 亦diệc 是thị 諷phúng 詠vịnh 經kinh 師sư 各các 以dĩ 兩lưỡng 句cú 略lược 述thuật 行hành 狀trạng 也dã )# 。

曇đàm 幹cán

(# 公công 案án 反phản )# 。

碎toái #

(# 上thượng 普phổ 耕canh 反phản 下hạ 苦khổ 盍# 反phản )# 。

浙chiết 左tả

(# 上thượng 之chi 舌thiệt 反phản )# 。

荊kinh 陜#

(# 下hạ 夾giáp 反phản 正chánh 作tác 陜# )# 。

論luận 文văn

裏lý 述thuật

(# 上thượng 古cổ 火hỏa 反phản )# 。

箎# 笛địch

(# 上thượng 直trực 知tri 反phản 下hạ 亭đình 的đích 反phản )# 。

[泳-永+(身*ㄆ)]# 楚sở

(# 上thượng 古cổ 歷lịch 反phản )# 。

以dĩ 較giảo

(# 教giáo 角giác 二nhị 音âm 亦diệc 作tác 斠# )# 。

盖# [宋-木+直]#

(# 古cổ 瓦ngõa 反phản )# 。

重trọng/trùng 複phức

(# 扶phù 富phú 反phản 重trọng/trùng 也dã 又hựu 福phước 伏phục 二nhị 音âm )# 。

曹tào [打-丁+直]#

(# 食thực 直trực 二nhị 音âm 又hựu 直trực 志chí 反phản )# 。

# 治trị

(# 上thượng 所sở 姧gian 反phản )# 。

存tồn 放phóng

(# 方phương # 反phản )# 。

忘vong 翥#

(# 之chi 庶thứ 反phản )# 。

踡# 跼#

(# 上thượng 巨cự 員# 反phản 下hạ 巨cự 玉ngọc 反phản )# 。

柎# 石thạch

(# 上thượng 芳phương 武võ 反phản 拍phách 也dã 正chánh 作tác 柎# 也dã 又hựu 音âm 夫phu 悟ngộ )# 。

蕭tiêu 韶thiều

(# 市thị 招chiêu 反phản 舜thuấn 樂nhạo/nhạc/lạc 也dã )# 。

怳hoảng 忽hốt

(# 上thượng 火hỏa 徃# 反phản )# 。

未vị [捺-示+(口/廾)]#

(# 於ư 撿kiểm 反phản )# 。

盪# 舉cử

(# 上thượng 音âm 湯thang 突đột 也dã 又hựu 徒đồ 朗lãng 反phản )# 。

嬌kiều #

(# 音âm 弄lộng )# 。

揄du 揚dương

(# 上thượng 羊dương 朱chu 反phản )# 。

睒thiểm 頌tụng

(# 上thượng 失thất 染nhiễm 反phản )# 。

湮nhân 沒một

(# 上thượng 於ư 真chân 反phản )# 。

唱xướng 導đạo 科khoa 第đệ 十thập

(# 有hữu 十thập 人nhân )# 。

撫phủ [予*令]#

(# 居cư 陵lăng 反phản )# 。

涎tiên 涶#

(# 上thượng 序tự 延diên 反phản 下hạ 吐thổ 臥ngọa 反phản 正chánh 作tác 唾thóa 也dã 又hựu 他tha 禾hòa 反phản 非phi )# 。

瘡sang 痍di

(# 音âm 夷di )# 。

臧tang 質chất

(# 上thượng 子tử 郎lang 反phản )# 。

姓tánh [虢-寸+(圬-土)]#

(# 古cổ 擭# 反phản )# 。

[社-土+末]# 陵lăng

(# 上thượng 莫mạc 鉢bát 反phản )# 。

唱xướng 說thuyết

(# 音âm 稅thuế )# 。

予# 違vi

(# 上thượng 羊dương 諸chư 反phản )# 。

殷ân 。 廾# 。

(# 時thời 六lục 反phản )# 。

儀nghi 薨hoăng

(# 呼hô # 反phản )# 。

泫huyễn 愴sảng

(# 上thượng 玄huyền 犬khuyển 反phản 下hạ 初sơ 兩lưỡng 反phản )# 。

睒Thiểm 經Kinh

(# 上thượng 失thất 染nhiễm 反phản )# 。

卜bốc 筮thệ

(# 音âm 逝thệ )# 。

喟vị 然nhiên

(# 上thượng 去khứ 位vị 反phản 歎thán 也dã )# 。

渤bột 海hải

(# 上thượng 蒲bồ 沒một 反phản )# 。

姓tánh 閔mẫn

(# 音âm 敏mẫn )# 。

蓍thi 支chi

(# 上thượng 失thất 之chi 反phản )# 。

沈trầm 槗#

(# 上thượng 失thất 荏nhẫm 反phản )# 。

以dĩ 傭dong

(# 音âm 容dung )# 。

宋tống [(士/几)*殳]#

(# 苦khổ 角giác 反phản )# 。

龍long [(((巨-匚)@一)/((巨-匚)@十))*飛]#

(# 音âm 飛phi )# 。

羽vũ 撽#

(# 胡hồ 的đích 反phản )# 。

沈trầm 攸du

(# 音âm 由do )# 。

轉chuyển 蹕#

(# 音âm 必tất )# 。

葆# 吹xuy

(# 上thượng 音âm 保bảo 羽vũ 葆# 皷cổ 吹xuy 飾sức 也dã 又hựu 草thảo 盛thịnh 也dã 新tân 韻vận 闕khuyết 此thử 字tự )# 。

清thanh [金*克]#

(# 女nữ 交giao 反phản 正chánh 作tác 鐃nao )# 。

収thâu 糴#

(# 徒đồ 的đích 反phản )# 。

飴di 魚ngư

(# 上thượng 音âm 寺tự 下hạ 音âm 魚ngư )# 。

# 易dị

(# 上thượng 莫mạc [仁-二+侯]# 反phản 交giao 易dị 也dã )# 。

賑chẩn 給cấp

(# 上thượng 之chi 刃nhận 反phản )# 。

適thích 機cơ

(# 上thượng 音âm 釋thích 悟ngộ 也dã 正chánh 作tác 適thích )# 。

熛# 炎diễm

(# 上thượng 必tất 遙diêu 反phản )# 。

論luận 文văn

商thương 攉#

(# 音âm 角giác )# 。

採thải 撮toát

(# 子tử 活hoạt 反phản )# 。

覈# 當đương

(# 上thượng 行hành 草thảo 反phản )# 。

諳am 究cứu

(# 上thượng 烏ô 含hàm 反phản )# 。

淆# 乱#

(# 上thượng 胡hồ 交giao 反phản )# 。

鼠thử 璞#

(# 普phổ 角giác 反phản )# 。

謇kiển 蕀cức

(# 上thượng 居cư 輦liễn 反phản 吃cật 也dã 下hạ 居cư 力lực 反phản 訥nột 也dã 正chánh 作tác [言*亟]# 也dã )# 。

荒hoang [慌-巟+(匚@一)]#

(# 莫mạc 郎lang 反phản 怖bố 也dã )# 。

磬khánh 咳khái

(# 上thượng 正chánh 作tác 謦khánh 苦khổ 頂đảnh 反phản 下hạ 苦khổ 代đại 反phản 正chánh 作tác 欬khái 也dã 又hựu 音âm 孩hài 非phi 也dã )# 。

(# 上thượng 或hoặc 作tác 只chỉ 同đồng 音âm 枝chi 專chuyên 詞từ 也dã 適thích 也dã )# 。

第đệ 十thập 四tứ 卷quyển 惣# 錄lục 一nhất 卷quyển

(# 內nội 題đề 云vân 高cao 僧Tăng 傳truyền 序tự 錄lục )# 。

蹄đề 苓#

(# 此thử 全toàn 反phản )# 。

未vị 粵#

(# 音âm 越việt )# 。

以dĩ 詮thuyên

(# 此thử 全toàn 反phản )# 。

懋# 。 )-# 木mộc +# 萬vạn 。

(# 上thượng 莫mạc [仁-二+侯]# 反phản )# 。

捄# 物vật

(# 上thượng 居cư 右hữu 反phản )# 。

[虱-(乏-之+虫)+ㄠ]# 有hữu

(# 上thượng 音âm 護hộ 正chánh 作tác # )# 。

蘩# 蕑gian

(# 上thượng 音âm 煩phiền 下hạ 音âm 棟đống )# 。

劉lưu 悛#

(# 上thượng 力lực 由do 反phản 下hạ 七thất 全toàn 反phản 人nhân 姓tánh 名danh 也dã 悛# 改cải 過quá 也dã 正chánh 也dã )# 。

君quân 台thai

(# 羊dương 之chi 反phản 又hựu 音âm 胎thai )# 。

換hoán 神thần

(# 上thượng 所sở 愁sầu 反phản 正chánh 作tác # 也dã )# 。

踈sơ #

(# 丘khâu 月nguyệt 反phản )# 。

都đô 景cảnh

(# 上thượng 丘khâu # 反phản )# 。

逯# 于vu

(# 上thượng 徒đồ 憂ưu 反phản )# 。

[褎-禾+子]# 贊tán

(# 上thượng [怙-口+(田/寸)]# 高cao 反phản )# 。

# 减#

(# 上thượng 所sở 姧gian 反phản )# 。

勱# 然nhiên

(# 上thượng 莫mạc 芥giới 反phản )# 。

㲹# 漾dạng

(# 上thượng 芳phương 梵Phạm 反phản 下hạ 羊dương 亮lượng 反phản )# 。

[弓*量]# 暴bạo

(# 上thượng 巨cự 畺cương 反phản 正chánh 作tác 彊cường/cưỡng/cương 也dã )# 。

綏tuy 靖tĩnh

(# 上thượng 息tức 維duy 反phản 下hạ 才tài 井tỉnh 反phản )# 。

弘hoằng 贊tán

(# 音âm 讚tán 佐tá 也dã 助trợ 也dã 川xuyên 音âm 作tác 替thế 非phi 也dã )# 。

矝# 若nhược

(# 力lực 進tiến 反phản )# 。

# 源nguyên

(# 上thượng 行hành 草thảo 反phản 實thật 也dã 正chánh 作tác 覈# )# 。

一nhất 爪trảo

(# 音âm 界giới )# 。

俾tỉ 夫phu

(# 上thượng 卑ty 弭nhị 反phản 下hạ 音âm 扶phù )# 。

[宋-木+(烈-列+(十/目))]# 德đức

(# 上thượng 古cổ 瓦ngõa 反phản )# 。

適thích 時thời

(# 上thượng 音âm 釋thích 悟ngộ 也dã )# 。

此thử 後hậu 人nhân 名danh 。

曇đàm 祠từ

(# 古cổ 伺tứ 反phản 正chánh 作tác 柯kha )# 。

[跳-兆+(乏-之+犮)]# 澄trừng

(# 宅trạch 庚canh 反phản )# 。

趙triệu 政chánh

(# 上thượng 直trực 沼chiểu 反phản 人nhân 姓tánh 也dã 正chánh 作tác 趙triệu 也dã )# 。

[跳-兆+(乏-之+犮)]# 阤đà

(# 音âm 陁# )# 。

[歹*量]# 良lương

(# 上thượng 居cư 良lương 反phản 傳truyền 文văn 作tác 盌# 良lương 又hựu 作tác 彊cường/cưỡng/cương 良lương 同đồng 居cư 良lương 反phản )# 。

多đa 哆đa

(# 都đô 可khả 反phản )# 。

剡# 葛cát

(# 上thượng 時thời 染nhiễm 反phản )# 。

峴# 山sơn

(# 上thượng 音âm 現hiện 在tại 吴# )# 。

東đông #

(# 音âm 官quan 正chánh 作tác 莞# )# 。

法pháp 濬#

(# 音âm 峻tuấn )# 。

曇đàm 說thuyết

(# 音âm 稅thuế )# 。

僧Tăng 䂮#

(# 音âm 略lược )# 。

僧Tăng [(石*弋)/聿]#

(# 音âm 趙triệu )# 。

僧Tăng 睿#

(# 余dư 芮# 反phản )# 。

僧Tăng 苞bao

(# 布bố 交giao 反phản )# 。

餘dư 杭#

(# 戶hộ 郎lang 反phản 州châu 名danh 正chánh 作tác 杭# 也dã )# 。

曇đàm 囧#

(# 俱câu 永vĩnh 反phản )# 。

道đạo 汪uông

(# 烏ô 光quang 反phản )# 。

道đạo 誾#

(# 音âm 銀ngân )# 。

麓lộc 山sơn

(# 上thượng 郎lang 木mộc 反phản )# 。

曇đàm 斌#

(# 彼bỉ 巾cân 反phản )# 。

僧Tăng 瑾#

(# 音âm 覲cận )# 。

法pháp 瑤dao

(# 音âm 遙diêu )# 。

法pháp 瑗#

(# 音âm 院viện )# 。

慧tuệ 敝tệ

(# 昌xương 兩lưỡng 反phản 悞ngộ )# 。

急cấp 熙hi

(# 上thượng 音âm 惠huệ 下hạ 許hứa 之chi 反phản 傳truyền 本bổn 作tác 慧tuệ 凞# )# 。

慧tuệ 恢khôi

(# 苦khổ 迴hồi 反phản 傳truyền 本bổn 作tác 道đạo ▆# )# 。

道đạo 旭#

(# 許hứa 玉ngọc 反phản 傳truyền 本bổn 作tác 慧tuệ 旭# )# 。

急cấp 永vĩnh

(# 傳truyền 本bổn 作tác 慧tuệ 永vĩnh )# 。

急cấp 深thâm

(# 傳truyền 本bổn 作tác 慧tuệ 深thâm 並tịnh 音âm 惠huệ )# 。

僧Tăng 猛mãnh

(# 莫mạc 耿# 反phản )# 。

[山*聶]# 山sơn

(# 上thượng 音âm 攝nhiếp )# 。

[(穩-禾)-工]# 開khai

(# 傳truyền 本bổn 作tác 慧tuệ 開khai )# 。

僧Tăng 璿#

(# 音âm 旋toàn )# 。

單đơn 道đạo

(# 上thượng 時thời 戰chiến 反phản )# 。

范phạm 犲cái

(# 音âm 才tài 傳truyền 本bổn 作tác 范phạm 林lâm )# 。

邵# 碩#

(# 上thượng 時thời 照chiếu 反phản )# 。

法pháp 遺di

(# 音âm 匱quỹ )# 。

保bảo 誌chí

(# 音âm 志chí )# 。

[(穩-禾)-工]# 真chân

(# 傳truyền 本bổn 作tác 慧tuệ 真chân )# 。

[這-言+手]# 尉úy

(# 上thượng 特đặc 丁đinh 反phản )# 。

[曼-又+万]# #

(# 上thượng 音âm 萬vạn 下hạ 余dư [卬-ㄗ+頁]# 反phản 從tùng 此thử 下hạ 是thị [曼-又+万]# # 書thư )# 。

掎kỉ 摭#

(# 上thượng 居cư 冝# 反phản 筯# 取thủ 物vật 也dã 正chánh 作tác [敲-高+(立/(可-一))]# 㩻# 二nhị 形hình 也dã 下hạ 之chi 釋thích 反phản 拾thập 也dã 攲# 摭# 諫gián 謂vị 擇trạch 也dã 上thượng 又hựu 居cư 倚ỷ 反phản 非phi )# 。

年niên 幾kỷ

(# 巨cự 衣y 巨cự 几kỉ 二nhị 反phản )# 。

支chi 讖sấm

(# 楚sở 禁cấm 反phản 三tam 藏tạng 名danh )# 。

鈆# [漸/木]#

(# 上thượng 余dư 宣tuyên 反phản 下hạ 七thất 焰diễm 反phản 筆bút 也dã 秦tần 已dĩ 前tiền 皆giai 削tước 木mộc 書thư 之chi 或hoặc 謂vị 之chi 槧# 或hoặc 謂vị 之chi 扎# 或hoặc 謂vị 之chi 觚cô 秦tần 蒙mông 恬điềm 迼# 筆bút 後hậu 始thỉ 有hữu 筆bút 焉yên 正chánh 作tác 槧# 又hựu 七thất 廉liêm 才tài 敢cảm 二nhị 反phản 從tùng 斬trảm 木mộc )# 。

趙triệu 冊sách

(# 楚sở 責trách 反phản )# 。

(# 上thượng 初sơ 銜hàm 反phản 冝# 作tác 纔tài 字tự )# 。

糅nhữu 在tại

(# 上thượng 女nữ 右hữu 反phản )# 。

商thương 攉#

(# 音âm 角giác 揚dương 攉# 大đại 舉cử 也dã 又hựu 苦khổ 角giác 反phản )# 。

梗# 槩#

(# 上thượng 古cổ 杏hạnh 反phản 下hạ 古cổ 愛ái 反phản )# 。

隱ẩn 括quát

(# 古cổ 活hoạt 反phản )# 。

之chi 誚tiếu

(# 才tài 妙diệu 反phản )# 。

頗phả 冗#

(# 而nhi 隴# 反phản 散tán 也dã 今kim 作tác 宂# 囟# 二nhị 形hình )# 。

不bất 刊#

(# 苦khổ 干can 反phản )# 。

入nhập 簉#

(# 楚sở 瘦sấu 反phản 進tiến 也dã 正chánh 作tác ▆# 也dã 簉# [〦/(ㄠ-ㄙ+?)]# 也dã 齊tề 也dã )# 。

瓊# 笈cấp

(# 上thượng 巨cự 營doanh 反phản 下hạ 其kỳ 刼# 其kỳ 立lập 二nhị 反phản 負phụ 書thư 箱tương 也dã )# 。

尫# 餘dư

(# 上thượng 烏ô 光quang 反phản )# 。

訴tố 盡tận

(# 上thượng 蘇tô 故cố 反phản )# 。

此thử 下hạ 慧tuệ 晈hiểu 法Pháp 師sư 迴hồi 報báo 葴# #

(# 上thượng 之chi 林lâm 反phản 下hạ 五ngũ 盖# 反phản )# 。

漸tiệm 染nhiễm

(# 上thượng 七thất 廉liêm 反phản )# 。

抱bão 筴#

(# 楚sở 責trách 反phản 書thư 〡# 也dã 古cổ 作tác 冊sách 筞# 冊sách ▆# 冊sách 四tứ 形hình 今kim 作tác # 也dã 筴# 者giả 筮thệ ▆# 也dã 說thuyết 文văn 作tác 榮vinh 也dã 又hựu 古cổ 洽hiệp 反phản 鍼châm 箭tiễn 具cụ 也dã )# 。

一nhất 爪trảo

(# 音âm 界giới )# 。

綴chuế [卄/滲]#

(# 音âm 早tảo )# 。

淹yêm 邵#

(# 時thời 照chiếu 反phản 高cao 也dã 亦diệc 自tự 強cường 也dã )# 。

鄙bỉ 俚#

(# 音âm 里lý )# 。

㥏# [怡-台+墨]#

(# 上thượng 他tha 典điển 反phản 慙tàm 也dã 下hạ 居cư 位vị 反phản 耻sỉ 也dã 下hạ 又hựu 南nam 岳nhạc 經kinh 音âm 墨mặc 峨# 嵋# 經kinh 音âm 作tác 悔hối 妹muội 二nhị 音âm 厚hậu 大đại 師sư 經kinh 音âm 作tác 盔# 里lý 二nhị 音âm 此thử 五ngũ 音âm 並tịnh 無vô 義nghĩa 可khả 取thủ )# 。

左tả

續tục 高cao 僧Tăng 傳truyền 一nhất 部bộ 三tam 十thập 卷quyển 分phân 為vi 四tứ 帙# 。 第đệ 一nhất 帙# 八bát 卷quyển 。

序tự 文văn

以dĩ 擢trạc

(# 音âm 濁trược 出xuất 也dã )# 。

大đại 易dị

(# 音âm 亦diệc 五ngũ 運vận 之chi 一nhất 也dã 天thiên 地địa 未vị 分phần/phân 前tiền 有hữu 太thái 易dị 太thái 初sơ 太thái 始thỉ 太thái 素tố 太thái 極cực 為vi 五ngũ 運vận 也dã 氣khí 象tượng 未vị 分phần/phân 謂vị 之chi 太thái 易dị 元nguyên 氣khí 始thỉ 萌manh 謂vị 之chi 太thái 初sơ 氣khí 形hình 之chi 端đoan 謂vị 之chi 太thái 始thỉ 形hình 變biến 有hữu 質chất 謂vị 之chi 太thái 素tố 質chất 形hình 已dĩ 具cụ 謂vị 之chi 太thái 極cực 轉chuyển 變biến 五ngũ 氣khí 謂vị 之chi 五ngũ 運vận 言ngôn 氣khí 形hình 質chất 具cụ 而nhi 未vị 相tương 離ly 皆giai 大đại 易dị 之chi 名danh 有hữu 五ngũ 種chủng 也dã 未vị 有hữu 人nhân 物vật 。 也dã 又hựu 音âm 陽dương 悞ngộ )# 。

彞# 倫luân

(# 上thượng 羊dương 脂chi 反phản )# 。

康khang 㽵#

(# 街nhai 道đạo 之chi 名danh 也dã 尓# 疋thất 曰viết 五ngũ 達đạt 謂vị 之chi 康khang 六lục 達đạt 謂vị 之chi 莊trang )# 。

煥hoán 乎hồ

(# 上thượng 呼hô 乱# 反phản )# 。

纘# 其kỳ

(# 上thượng 子tử 管quản 反phản )# 。

剡# 洲châu

(# 上thượng 以dĩ 染nhiễm 時thời 染nhiễm 二nhị 反phản 樹thụ 名danh 也dã 或hoặc 云vân 閻Diêm 浮Phù 或hoặc 云vân 贍thiệm 部bộ )# 。

大đại [抏-兀+ㄠ]#

(# 丁đinh 禮lễ 反phản )# 。

俾tỉ 夫phu

(# 上thượng 卑ty 弭nhị 反phản 下hạ 音âm 扶phù )# 。

駘# 足túc

(# 上thượng 臺đài 待đãi 二nhị 音âm )# 。

會hội 稽khể

(# 上thượng 古cổ 外ngoại 反phản 下hạ 古cổ [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

# 裒#

(# [怙-口+(田/寸)]# 高cao 反phản )# 。

相tương/tướng 侮vũ

(# 音âm 武võ )# 。

為vi 譜#

(# 音âm 補bổ )# 。

竚# 對đối

(# 上thượng 直trực 与# 反phản )# 。

逖# 聴#

(# 上thượng 他tha 歷lịch 反phản 遠viễn 也dã 說thuyết 文văn 作tác 逷# )# 。

[施-也+圭]# 其kỳ

(# 上thượng 子tử 盈doanh 反phản )# 。

懿# 德đức

(# 上thượng 乙ất 冀ký 反phản )# 。

紳# 之chi

(# 上thượng 尸thi 人nhân 反phản )# 。

何hà 績#

(# 音âm 積tích )# 。

俯phủ 䀎#

(# 音âm 麵miến )# 。

城thành 闉#

(# 音âm 因nhân )# 。

見kiến 勣#

(# 音âm 積tích )# 。

搜sưu 擢trạc

(# 上thượng 所sở 愁sầu 反phản 下hạ 宅trạch 角giác 反phản )# 。

剖phẫu [打-丁+(后-口+┬)]#

(# 上thượng 普phổ 口khẩu 反phản 下hạ 先tiên 擊kích 反phản )# 。

憲hiến 章chương

(# 上thượng 許hứa 建kiến 反phản )# 。

組# 織chức

(# 上thượng 子tử 古cổ 反phản )# 。

瑑# 磨ma

(# 上thượng 音âm 卓trác 正chánh 作tác 琢trác 又hựu 直trực 兖# 反phản 非phi 也dã )# 。

世thế [挺-壬+手]#

(# 特đặc 頂đảnh 反phản )# 。

第đệ 一nhất 卷quyển

(# 譯dịch 經kinh 篇thiên 有hữu 四tứ 卷quyển 第đệ 一nhất 卷quyển 有hữu 六lục 人nhân )# 。

智trí 愷#

(# 苦khổ 改cải 反phản )# 。

智trí 敫#

(# 苦khổ 改cải 反phản )# 。

智trí 敫#

(# # 擊kích 藥dược 三tam 音âm 也dã )# 。

道đạo #

(# 音âm 夷di 明minh 也dã 正chánh 作tác # 又hựu 女nữ 遅# 反phản # 非phi 此thử 呼hô )# 。

炎diễm 澳#

(# 上thượng 于vu 廉liêm 反phản 下hạ 於ư 六lục 反phản )# 。

雲vân 館quán

(# 管quản 貫quán 二nhị 音âm )# 。

江giang 泌#

(# 兵binh 媚mị 毗tỳ 必tất 二nhị 反phản )# 。

便tiện 襲tập

(# 音âm 習tập )# 。

[懨-猒+火]# 敏mẫn

(# 上thượng 苦khổ 迴hồi 反phản )# 。

傭dong 書thư

(# 上thượng 余dư 封phong 反phản )# 。

擺bãi 撥bát

(# 上thượng 北bắc 買mãi 反phản 下hạ 北bắc 末mạt 反phản )# 。

閩# 越việt

(# 上thượng 美mỹ 巾cân 反phản )# 。

黔kiềm 黎lê

(# 上thượng 巨cự 廉liêm 反phản 下hạ 力lực [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

歆# 茲tư

(# 上thượng 許hứa 金kim 反phản 神thần 食thực 氣khí 也dã )# 。

或hoặc 饗#

(# 音âm 響hưởng )# 。

僧Tăng 旻#

(# 美mỹ 巾cân 反phản )# 。

部bộ 袠trật

(# 音âm 帙# )# 。

綴chuế 紕#

(# 疋thất 夷di 反phản )# 。

雅nhã 愜#

(# 苦khổ 叶# 反phản 可khả 也dã 快khoái 也dã )# 。

臨lâm 腉#

(# 五ngũ 禮lễ 反phản 明minh 也dã 日nhật 昳# 也dã )# 。

飫# 鳳phượng

(# 上thượng 於ư 去khứ 反phản )# 。

延diên 袤#

(# 莫mạc [仁-二+侯]# 反phản )# 。

廊lang 廡vũ

(# 上thượng 音âm 郎lang 下hạ 音âm 武võ )# 。

擔đảm 雷lôi

(# 上thượng 羊dương 廉liêm 反phản 下hạ 力lực 古cổ 反phản 正chánh 作tác 檐diêm [(霝-口)/田]# 也dã )# 。

屢lũ 感cảm

(# 上thượng 力lực 遇ngộ 反phản )# 。

歔hư 欷hi

(# 上thượng 許hứa [羔-王+田]# 反phản 下hạ 許hứa 記ký 反phản 泣khấp 餘dư 聲thanh )# 。

爽sảng 塏#

(# 上thượng 所sở 兩lưỡng 反phản 下hạ 苦khổ 改cải 反phản 高cao 地địa 也dã 爽sảng 明minh 也dã 塏# 燥táo 也dã 上thượng 亦diệc 作tác 塽# 也dã )# 。

蓼# 莪#

(# 上thượng 力lực 竹trúc 反phản 下hạ 五ngũ 何hà 反phản 似tự 斜tà 蒿hao 上thượng 又hựu 音âm 了liễu )# 。

[└@(大/品)]# 篋khiếp

(# 上thượng 力lực 閻diêm 反phản 下hạ 苦khổ 恊# 反phản )# 。

殫đàn 世thế

(# 上thượng 多đa 安an 反phản )# 。

饋quỹ 奠#

(# 上thượng 巨cự 位vị 反phản 下hạ 大đại 見kiến 反phản )# 。

# 隤đồi

(# 徒đồ 迴hồi 反phản 或hoặc 作tác 潰hội 胡hồ 內nội 反phản )# 。

郊giao [社-土+(票-示+土)]#

(# 上thượng 音âm 交giao 下hạ 音âm 因nhân )# 。

如như 繹#

(# 音âm 亦diệc )# 。

達đạt [日*暑]#

(# 時thời 預dự 反phản )# 。

寒hàn [倠/乃]#

(# 音âm 俊# )# 。

峙trĩ 列liệt

(# 上thượng 直trực 里lý 反phản 亦diệc 作tác 歭# )# 。

書thư 苑uyển

(# 於ư 遠viễn 反phản )# 。

璽# 書thư

(# 上thượng 斯tư 此thử 反phản 印ấn 也dã )# 。

搜sưu 括quát

(# 古cổ 活hoạt 反phản )# 。

部bộ 袠trật

(# 音âm 帙# )# 。

方phương 冊sách

(# 又hựu 責trách 反phản )# 。

捃# 拾thập

(# 上thượng 居cư 運vận 反phản )# 。

[抏-兀+ㄠ]# 罪tội

(# 上thượng 丁đinh 禮lễ 反phản )# 。

讁trích 配phối

(# 上thượng 知tri 草thảo 反phản )# 。

[按-女+(尸@貝)]# 徙tỉ

(# 上thượng 卑ty 進tiến 反phản 下hạ 斯tư 此thử 反phản )# 。

荒hoang #

(# 以dĩ 世thế 反phản )# 。

中trung 甄chân

(# 居cư 延diên 反phản 察sát 也dã )# 。

刊# 定định

(# 上thượng 苦khổ 寒hàn 反phản )# 。

芟# 足túc

(# 上thượng 所sở 銜hàm 反phản )# 。

揣đoàn 而nhi

(# 上thượng 初sơ 委ủy 反phản )# 。

鎸# 之chi

(# 上thượng 即tức 宣tuyên 反phản )# 。

駭hãi 動động

(# 上thượng 戶hộ 騃ngãi 反phản )# 。

擳# 批#

(# 上thượng 阻trở 瑟sắt 反phản 下hạ 毗tỳ 利lợi 反phản 並tịnh 梳sơ 異dị 名danh )# 。

碑bi 碣#

(# 上thượng 彼bỉ 皮bì 反phản 下hạ 巨cự 列liệt 反phản )# 。

諛du 詞từ

(# 上thượng 欲dục 朱chu 反phản )# 。

[虔-文+又]# 劉lưu

(# 上thượng 音âm # 下hạ 力lực 由do 反phản 謂vị 欺khi 尅khắc 也dã )# 。

糅nhữu 金kim

(# 上thượng 女nữ 右hữu 反phản 雜tạp 也dã )# 。

衣y 盋#

(# 音âm 鉢bát )# 。

[這-言+(色-巴+(帝-(立-一)))]# 相tương/tướng

(# 上thượng 徒đồ 禮lễ 反phản )# 。

遠viễn 莅lị

(# 音âm 利lợi 臨lâm 也dã 亦diệc 作tác 䇐# )# 。

閶# 闔hạp

(# 上thượng 音âm 昌xương 下hạ 音âm 盍# )# 。

繢hội 以dĩ

(# 上thượng 戶hộ 內nội 反phản 亦diệc 作tác 繪hội )# 。

括quát #

(# 上thượng 古cổ 活hoạt 反phản 下hạ 補bổ 陌mạch 反phản 木mộc 名danh 也dã 正chánh 作tác 栝# 栢# 也dã )# 。

楨# 松tùng

(# 上thượng [(巨-匚)@十]# 貞trinh 反phản )# 。

㭬# 瓦ngõa

(# 上thượng 直trực 緣duyên 反phản )# 。

煥hoán 爤#

(# 上thượng 火hỏa 乱# 反phản 下hạ 郎lang 歎thán 反phản )# 。

行hành #

(# 音âm 侶lữ )# 。

多đa 庇tí

(# 卑ty 至chí 反phản )# 。

渰# 雲vân

(# 上thượng 於ư 撿kiểm 反phản )# 。

商thương 㩲#

(# 音âm 角giác )# 。

霰tản 雪tuyết

(# 上thượng 蘇tô 見kiến 反phản )# 。

㪶# 斯tư [打-丁+春]#

(# 上thượng 戶hộ 木mộc 反phản 下hạ [(巨-匚)@十]# 倫luân 反phản )# 。

孜tư 孜tư

(# 子tử 慈từ 反phản ▆# 愛ái 也dã 不bất 怠đãi 也dã 汲cấp 汲cấp 也dã )# 。

藁# 本bổn

(# 上thượng 古cổ 老lão 反phản )# 。

乃nãi 操thao

(# 倉thương 刀đao 反phản 特đặc 也dã 又hựu 七thất 到đáo 反phản 志chí 也dã )# 。

泴# 洗tẩy

(# 上thượng 古cổ 短đoản 古cổ 乱# 二nhị 反phản 洗tẩy 手thủ 也dã )# 。

裒# 賞thưởng

(# 上thượng 布bố 毛mao 反phản )# 。

乃nãi 絢huyến

(# 呼hô 縣huyện 反phản )# 。

隅ngung 隩#

(# 上thượng 音âm 愚ngu 下hạ 烏ô 告cáo 反phản 尓# 雅nhã 曰viết 西tây 南nam 隅ngung 謂vị 之chi 奧áo 注chú 云vân 室thất 中trung 隱ẩn 奧áo 處xứ 也dã )# 。

辝# 訣quyết

(# 七thất 血huyết 反phản )# 。

時thời 殞vẫn

(# 于vu 愍mẫn 反phản )# 。

僧Tăng 昉#

(# 方phương 冈# 反phản )# 。

迄hất 今kim

(# 上thượng 許hứa [占-口+乙]# 反phản )# 。

智trí 僊tiên

(# 音âm 仙tiên )# 。

張trương 汜#

(# 音âm 似tự 又hựu 馮bằng 几kỉ 汎# 三tam 音âm )# 。

換hoán 選tuyển

(# 上thượng 所sở 愁sầu 反phản 正chánh 作tác [按-女+(火/又)]# 搜sưu )# 。

[日*民]# 品phẩm

(# 上thượng 莫mạc 耕canh 反phản 野dã 人nhân 田điền 民dân )# 。

渙# 然nhiên

(# 上thượng 呼hô 乱# 反phản )# 。

歐âu 陽dương

(# 上thượng 烏ô 侯hầu 反phản )# 。

公công 頠#

(# [羔-王+田]# 委ủy 魚ngư 罪tội 二nhị 反phản )# 。

# 水thủy

(# 上thượng 音âm 塔tháp 布bố 也dã 正chánh 作tác # 也dã # 飛phi [白/八]# 也dã )# 。

玼# #

(# 上thượng 倉thương 紫tử 七thất 禮lễ 二nhị 反phản 玉ngọc 色sắc 也dã 下hạ 乘thừa 果quả 反phản )# 。

懷hoài 敞sưởng

(# 尺xích 兩lưỡng 反phản 高cao 也dã )# 。

忍nhẫn 噤cấm

(# 巨cự 錦cẩm 反phản 閇bế 口khẩu 也dã )# 。

喟vị 然nhiên

(# 上thượng 丘khâu 貴quý 苦khổ 恠# 二nhị 反phản )# 。

魏ngụy 禪thiền

(# 時thời 戰chiến 反phản 封phong 位vị 也dã )# 。

智trí 昕#

(# 音âm 忻hãn )# 。

䨱# 踈sơ

(# 上thượng 芳phương 目mục 反phản )# 。

法pháp #

(# 具cụ 于vu 反phản )# 。

跨khóa 轢lịch

(# 上thượng 苦khổ 化hóa 反phản 正chánh 作tác 跨khóa 下hạ 歷lịch 洛lạc 剌lạt 三tam 音âm )# 。

勍# [弓*(乞-乙+小)]#

(# 上thượng 巨cự 京kinh 反phản 強cường 力lực 也dã )# 。

僑kiều 寓#

(# 上thượng 巨cự [憍-(夭/口)+右]# 反phản 客khách 也dã 下hạ 音âm 遇ngộ 寄ký 也dã )# 。

因nhân 偱#

(# 音âm 巡tuần )# 。

荏nhẫm 。 +# 十thập 。

(# 上thượng 而nhi 審thẩm 反phản 下hạ 而nhi 陝# 反phản 展triển 轉chuyển 也dã 下hạ 正chánh 作tác 。 +# 十thập 。

# 其kỳ

(# 上thượng 戶hộ 草thảo 反phản 正chánh 作tác 覈# )# 。

絓# 是thị

(# 上thượng 戶hộ 卦# 反phản 謂vị 但đãn 是thị 也dã 凡phàm 是thị 也dã )# 。

財tài 得đắc

(# 上thượng 自tự 來lai 反phản 僅cận 也dã 暫tạm 也dã 劣liệt 能năng 也dã 正chánh 作tác 纔tài 應ưng 和hòa 尚thượng 云vân 裁tài 亦diệc 通thông 用dụng )# 。

南nam #

(# 古cổ 郎lang 反phản 山sơn 脊tích 也dã 脉mạch 也dã 正chánh 作tác 崗# 岡# [山/罡]# )# 。

功công 勣#

(# 音âm 積tích 絹quyên 也dã 㓛# 也dã 紡# 也dã 業nghiệp 也dã 亦diệc 作tác 績# 續tục )# 。

冠quan 屨lũ

(# 上thượng 音âm 官quan 下hạ 九cửu 遇ngộ 反phản 履lý 屨lũ 鞋hài 属# 也dã 禮lễ 記ký 曰viết 國quốc 家gia 靡mĩ 弊tệ 君quân 子tử 不bất 履lý 絲ti 履lý 方phương 言ngôn 云vân 絲ti 曰viết 履lý 麻ma 曰viết 屨lũ 也dã )# 。

裠# 襐#

(# 上thượng 音âm 羣quần 下hạ 音âm [儒-雨+而]# )# 。

法pháp 偘#

(# 苦khổ 早tảo 苦khổ 岸ngạn 二nhị 反phản )# 。

智trí 敫#

(# # 擊kích 藥dược 三tam 音âm 高cao 僧Tăng 名danh 也dã 或hoặc 作tác 敷phu 音âm 孚phu )# 。

# 堅kiên

(# 上thượng 許hứa 依y 反phản )# 。

研nghiên 覈#

(# 行hành 草thảo 反phản )# 。

公công 頠#

(# 五ngũ 委ủy 五ngũ 罪tội 二nhị 反phản )# 。

道đạo #

(# 音âm 夷di 明minh 也dã 正chánh 作tác # 僧Tăng 名danh 也dã 又hựu 女nữ 夷di 反phản 和hòa 也dã 延diên 也dã 定định 也dã # 非phi 此thử 呼hô )# 。

掇xuyết 拾thập

(# 上thượng 都đô 活hoạt 陟trắc 劣liệt 二nhị 反phản )# 。

慧tuệ 哿cả

(# 古cổ 我ngã 反phản )# 。

山sơn 睱#

(# 音âm 夏hạ 川xuyên 音âm 作tác ▆# 苦khổ 濫lạm 反phản )# 。

指chỉ 訂#

(# 音âm [挺-壬+手]# )# 。

第đệ 二nhị 卷quyển

(# 有hữu 四tứ 人nhân )# 。

啒khuất 多đa

(# 上thượng 其kỳ 勿vật 反phản 正chánh 作tác 崛quật 也dã 又hựu 骨cốt 忽hốt 二nhị 音âm 非phi 也dã )# 。

費phí 長trường/trưởng

(# 上thượng # 味vị 反phản )# 。

彥ngạn 琮#

(# 才tài 宗tông 反phản )# 。

僅cận 無vô

(# 上thượng 巨cự 進tiến 反phản )# 。

▆# 入nhập

(# 上thượng 莫mạc 瓶bình 反phản )# 。

苪# 〃#

(# 而nhi 稅thuế 反phản 正chánh 作tác 芮# 也dã 又hựu 音âm 丙bính 非phi 也dã )# 。

突đột 厥quyết

(# 上thượng 徒đồ 骨cốt 反phản 下hạ 居cư 勿vật 反phản )# 。

天thiên 懿#

(# 乙ất 冀ký 反phản )# 。

萬vạn 俟sĩ

(# 上thượng 音âm 墨mặc 下hạ 音âm 祈kỳ )# 。

市thị [門@厘]#

(# 直trực 連liên 反phản )# 。

# 所sở

(# 上thượng 女nữ [白/八]# 反phản )# 。

彫điêu 窘#

(# 羣quần 殞vẫn 反phản )# 。

說thuyết 導đạo

(# 上thượng 書thư 芮# 反phản 誘dụ 也dã )# 。

蠒# 書thư

(# 上thượng 斯tư 此thử 反phản 正chánh 作tác 璽# )# 。

隆long 渥ác

(# 音âm 握ác )# 。

雜tạp 沓đạp

(# 上thượng 才tài 迊táp 反phản 下hạ 徒đồ 合hợp 反phản )# 。

羈ki 客khách

(# 上thượng 居cư 冝# 反phản 正chánh 作tác 羇ki )# 。

寘trí 理lý

(# 上thượng 莫mạc 瓶bình 反phản 正chánh 作tác # 也dã 又hựu 之chi 義nghĩa 反phản 非phi 也dã 悞ngộ )# 。

髫thiều 齓#

(# 上thượng 徒đồ 聊liêu 反phản 下hạ 初sơ 恡lận 反phản )# 。

于vu 闐điền

(# 音âm 殿điện )# 。

嗜thị # 邪tà

(# 上thượng 神thần 利lợi 反phản 下hạ 羊dương 嗟ta 反phản )# 。

羈ki 縻#

(# 音âm 糜mi )# 。

寶bảo 暹#

(# 音âm 纖tiêm )# 。

鈴linh 本bổn

(# 上thượng 七thất 全toàn 反phản )# 。

法pháp [癸-天+米]#

(# 倉thương 贊tán 反phản )# 。

部bộ 喪táng

(# 直trực 一nhất 反phản 正chánh 作tác 袠trật 也dã )# 。

[怡-台+(匚@火)]# 當đương

(# 上thượng 苦khổ 頰giáp 反phản 下hạ 都đô 浪lãng 反phản )# 。

鏁tỏa 籥#

(# 音âm 藥dược )# 。

陏# 滕#

(# 上thượng 音âm 隨tùy 下hạ 音âm 騰đằng 正chánh 作tác 隋tùy 滕# )# 。

[甌-(百-日)]# 閩#

(# 上thượng 烏ô 侯hầu 反phản )# 。

陶đào 治trị

(# 上thượng 音âm 桃đào 下hạ 音âm 野dã 正chánh 作tác 冶dã )# 。

洋dương 州châu

(# 上thượng 徐từ 羊dương 反phản )# 。

智trí 鉉#

(# 玄huyền 大đại 反phản )# 。

華hoa 受thọ

(# 上thượng 彼bỉ 密mật 反phản 正chánh 作tác 筆bút )# 。

鞬# 挐#

(# 上thượng 居cư 言ngôn 反phản 下hạ 女nữ 加gia 反phản )# 。

[這-言+手]# 也dã

(# 上thượng 徒đồ 丁đinh 反phản 豕thỉ 也dã 釋thích 名danh 曰viết 〡# 停đình 也dã 眾chúng 人nhân 所sở 集tập 處xứ 也dã 正chánh 作tác [這-言+手]# 也dã 川xuyên 音âm 作tác 于vu 放phóng 反phản 非phi 也dã )# 。

拓thác #

(# 上thượng 他tha 各các 反phản 下hạ 都đô 豆đậu 反phản 正chánh 作tác 闘# 也dã 應ưng 和hòa 尚thượng 經kinh 音âm 六lục 拓thác 闘# 提đề 奢xa 此thử 云vân 四tứ 方phương 謂vị 四tứ 方phương 僧Tăng 所sở 住trú 處xứ 也dã 舊cựu 云vân 招chiêu 提đề 訛ngoa 略lược 也dã 然nhiên 洪hồng 尋tầm 阿a 含hàm 經kinh 等đẳng 皆giai 作tác 照chiếu 提đề 之chi 字tự 也dã 據cứ 照chiếu 字tự 體thể 非phi 是thị 拓thác 字tự 為vi 招chiêu 也dã )# 。

悉tất 䰅#

(# 音âm 剃thế 舊cựu 韻vận 說thuyết 文văn 作tác # 攝nhiếp 大Đại 乘Thừa 論luận 作tác # 天thiên 卉hủy 反phản )# 。

囒lan 拏noa

(# 上thượng 洛lạc 干can 反phản 下hạ 女nữ 加gia 反phản )# 。

所sở 費phí

(# 即tức [前-刖+ㄅ]# 反phản 自tự 前tiền 皆giai 作tác 費phí 賚lãi 二nhị 形hình 也dã 正chánh 作tác 齎tê 也dã 又hựu 扶phù 味vị 芳phương 味vị 二nhị 反phản 悞ngộ 也dã )# 。

踟trì 躕#

(# 上thượng 直trực 知tri 反phản 下hạ 直trực 朱chu 反phản )# 。

[徽-糸+口]# 恉#

(# 音âm 旨chỉ )# 。

[宋-木+直]# 薄bạc

(# 上thượng 古cổ 瓦ngõa 反phản )# 。

[搜-叟+(((彰-章)-(必-心))/叟)]# 舉cử

(# 上thượng 所sở 愁sầu 反phản )# 。

遂toại 闕khuyết

(# 丘khâu 月nguyệt 反phản )# 。

洛lạc 汭#

(# 而nhi 稅thuế 反phản )# 。

通thông [召*巳]#

(# 時thời 照chiếu 反phản 又hựu 音âm 韶thiều )# 。

亟# 涉thiệp

(# 上thượng 去khứ 記ký 反phản )# 。

# 衣y

(# 上thượng 側trắc [木*寺]# 反phản 又hựu 音âm [咒-几+田]# 悞ngộ )# 。

巏# [山*務]#

(# 上thượng 奉phụng 灌quán 二nhị 音âm 出xuất 王vương 篇thiên 下hạ 毛mao 務vụ 二nhị 音âm 正chánh 作tác ▆# 也dã 山sơn 名danh 也dã )# 。

英anh 髦mao

(# 音âm 毛mao )# 。

每mỗi 醮#

(# 子tử 笑tiếu 反phản )# 。

咸hàm 萃tụy

(# 才tài 遂toại 反phản )# 。

何hà 妥#

(# 他tha 果quả 反phản )# 。

褒bao 賞thưởng

(# 上thượng 布bố 毛mao 反phản )# 。

允duẫn 愜#

(# 苦khổ 頰giáp 反phản )# 。

雅nhã 為vi

(# 上thượng 五ngũ 馬mã 反phản 楚sở 烏ô 鳥điểu 名danh 也dã 說thuyết 文văn 云vân 一nhất 曰viết 罵mạ 一nhất 曰viết 卑ty 居cư 秦tần 謂vị 之chi 雅nhã 又hựu 清thanh 也dã 閑nhàn 也dã 此thử 中trung 傳truyền 意ý 是thị 疋thất 音âm 雅nhã 正chánh 也dã 待đãi 也dã )# 。

簫tiêu [(亢*生)/心]#

(# 苦khổ 角giác 反phản 正chánh 作tác 愨# )# 。

頗pha 梨lê 鋺#

(# 上thượng 普phổ 波ba 反phản 下hạ 烏ô 管quản 反phản 正chánh 作tác 椀# 盌# 二nhị 形hình 也dã 又hựu 玉ngọc 篇thiên 音âm [蕵-食+匕]# 又hựu 郭quách 氏thị 作tác 於ư 元nguyên 叉xoa 交giao 二nhị 反phản 並tịnh 非phi 也dã )# 。

[立*來]# 頋#

(# 上thượng 息tức 勇dũng 反phản 正chánh 作tác 踈sơ 也dã )# 。

[序-予+(券-刀+土)]# 而nhi

(# 上thượng 於ư 偈kệ 反phản )# 。

頹đồi 滅diệt

(# 上thượng 徒đồ 迴hồi 反phản 亦diệc 作tác 頺đồi )# 。

餘dư 趾chỉ

(# 音âm 止chỉ )# 。

顯hiển 敝tệ

(# 昌xương 兩lưỡng 反phản 正chánh 作tác 敞sưởng )# 。

馴# 狎hiệp

(# 上thượng 祥tường 勻# 反phản 下hạ 咸hàm 甲giáp 反phản )# 。

騰đằng 翥#

(# 之chi 庶thứ 反phản 飛phi 也dã 亦diệc 作tác ▆# )# 。

[目*(宜/八)]# 目mục

(# 上thượng 莫mạc 瓶bình 反phản )# 。

盥quán 手thủ

(# 上thượng 古cổ 乱# 反phản )# 。

時thời 纊khoáng

(# 苦khổ 謗báng 反phản )# 。

詁# 訓huấn

(# 上thượng 公công 五ngũ 反phản )# 。

裁tài [后-口+十]#

(# 音âm 赤xích )# 。

邯# 鄲#

(# 上thượng 音âm 寒hàn 下hạ 音âm 丹đan 縣huyện 名danh 亦diệc 作tác [甘*邑]# [單*邑]# )# 。

包bao 挌#

(# 上thượng 布bố 交giao 反phản 下hạ 古cổ 活hoạt 反phản 正chánh 作tác 包bao 括quát 也dã 並tịnh 悞ngộ )# 。

# 鑿tạc

(# 上thượng 音âm 卓trác 下hạ 音âm 昨tạc )# 。

釗# 巧xảo

(# 上thượng 力lực 由do 反phản 陳trần 也dã 剋khắc 也dã )# 。

聊liêu 因nhân

(# 上thượng 力lực 條điều 反phản )# 。

豫dự 昞#

(# 上thượng 余dư 去khứ 反phản 下hạ 兵binh 永vĩnh 反phản )# 。

俄nga 舛suyễn

(# 川xuyên 兖# 反phản 〡# 剝bác 相tương/tướng 乖quai 也dã )# 。

沈trầm 於ư

(# 上thượng 直trực 林lâm 反phản )# 。

澹đạm 於ư

(# 上thượng 徒đồ 濫lạm 反phản 正chánh 作tác 憺đam )# 。

接tiếp 挻#

(# 巨cự 右hữu 反phản 屍thi 在tại 棺quan 曰viết 柩cữu 也dã 正chánh 作tác 柩cữu 匶# 二nhị 形hình 也dã )# 。

第đệ 三tam 卷quyển

(# 有hữu 三tam 人nhân )# 。

可khả 汗hãn

(# 音âm 寒hàn )# 。

浹# 旬tuần

(# 上thượng 子tử 叶# 反phản 十thập 二nhị 日nhật 也dã )# 。

換hoán 揚dương

(# 上thượng 所sở 愁sầu 反phản 下hạ 或hoặc 作tác [改-己+易]# 音âm 羊dương 明minh 也dã )# 。

詹# 事sự

(# 上thượng 之chi 廉liêm 反phản 卜bốc 事sự 省tỉnh 官quan 也dã 正chánh 作tác 薝chiêm )# 。

蕭tiêu 璟#

(# 音âm 影ảnh 又hựu 俱câu 永vĩnh 反phản )# 。

僥kiểu 倖hãnh

(# 上thượng 古cổ 堯# 反phản 下hạ 胡hồ 耿# 反phản )# 。

卓trác 犖#

(# 呂lữ 角giác 反phản )# 。

莫mạc [言*片]#

(# 音âm 素tố 告cáo 也dã )# 。

歸quy [保/言]#

(# 丘khâu # 反phản )# 。

剖phẫu 扸#

(# 上thượng 普phổ 口khẩu 反phản 下hạ 先tiên 擊kích 反phản )# 。

一nhất 襲tập

(# 音âm 習tập )# 。

道đạo 闋#

(# 苦khổ 穴huyệt 反phản )# 。

悼điệu 彼bỉ

(# 上thượng 大đại 到đáo 反phản )# 。

居cư [褒-保+央]#

(# 音âm 中trung )# 。

侔mâu 於ư

(# 上thượng 莫mạc 浮phù 反phản )# 。

涵# 丈trượng

(# 上thượng 戶hộ 南nam 反phản 正chánh 作tác 凾# )# 。

鎣oánh 心tâm

(# 上thượng 烏ô 定định 反phản 飾sức 也dã 亦diệc 作tác 瑩oánh )# 。

[石*互]# 礪#

(# 上thượng 音âm 紙chỉ 下hạ 音âm 厲lệ )# 。

雷lôi [這-言+(雨/手)]#

(# [庭-壬+手]# [挺-壬+手]# 二nhị 音âm )# 。

列liệt 隧#

(# 音âm 遂toại )# 。

清thanh 囀#

(# 音âm 轉chuyển )# 。

雖tuy 殷ân

(# 於ư 斤cân 反phản 盛thịnh 也dã 川xuyên 音âm 作tác 般bát 音âm # 非phi 也dã )# 。

靦# 容dung

(# 上thượng 他tha 典điển 反phản 面diện 慚tàm 也dã )# 。

忸# 怩#

(# 上thượng 女nữ 六lục 反phản 下hạ 女nữ 遅# 反phản )# 。

揠# 仆phó

(# 上thượng 於ư 㦥# 反phản 正chánh 作tác 偃yển 下hạ 赴phó 匐bặc 二nhị 音âm )# 。

接tiếp 紐nữu

(# 女nữ 有hữu 反phản )# 。

請thỉnh 註chú

(# 音âm 注chú 又hựu 中trung 句cú 反phản )# 。

流lưu 遁độn

(# 徒đồ 本bổn 反phản )# 。

以dĩ 徇#

(# 徐từ 俊# 反phản )# 。

踳# 馳trì

(# 上thượng 春xuân 尹# 反phản 相tương 乖quai 舛suyễn 也dã 或hoặc 作tác 踳# 束thúc 容dung 反phản )# 。

睠# [石*互]#

(# 上thượng 音âm 眷quyến 下hạ 音âm 紙chỉ 又hựu 音âm 脂chi 並tịnh 礪# 石thạch 也dã 又hựu 直trực 也dã )# 。

[夕/火]# 輠#

(# 上thượng 音âm 隻chỉ 下hạ 音âm 果quả 車xa 脂chi 角giác 也dã 以dĩ 喻dụ 辯biện 才tài 也dã 此thử 器khí 若nhược 經kinh 用dụng 多đa 時thời 則tắc 內nội 外ngoại 津tân 膩nị 以dĩ 火hỏa [夕/火]# 之chi 不bất 盡tận 猶do 有hữu 餘dư 流lưu 人nhân 有hữu 才tài 則tắc 問vấn 難nạn/nan 不bất 窮cùng 故cố 借tá 而nhi 喻dụ 之chi 矣hĩ 下hạ 又hựu 踝hõa 禍họa 二nhị 音âm 亦diệc 作tác 鍋oa )# 。

睿# 旨chỉ

(# 上thượng 余dư 稅thuế 反phản )# 。

閹# 茂mậu

(# 上thượng 於ư 撿kiểm 反phản 尓# 疋thất 曰viết 太thái 嵗# 在tại 戍thú 曰viết 閹# 茂mậu 也dã )# 。

月nguyệt [跳-兆+厘]#

(# 音âm 緾# 行hành 也dã )# 。

鴻hồng 臚lư

(# 力lực 居cư 反phản )# 。

聲thanh 懋#

(# 莫mạc [仁-二+侯]# 反phản )# 。

言ngôn 晤#

(# 音âm 悟ngộ 朗lãng 也dã )# 。

恭cung 悊#

(# 音âm 哲triết 智trí 也dã 亦diệc 作tác 喆# [土/口/((土/口)*(土/口))]# )# 。

踵chủng 武võ

(# 上thượng 音âm 腫thũng 下hạ 音âm 武võ )# 。

掞# 雅nhã

(# 上thượng 書thư 焰diễm 反phản )# 。

# 嶢#

(# 上thượng 徒đồ 聊liêu 反phản 下hạ 五ngũ 澆kiêu 反phản )# 。

長trường/trưởng 虹hồng

(# 音âm 紅hồng )# 。

拖tha 跨khóa

(# 上thượng 他tha 我ngã 反phản 曳duệ 也dã 舒thư 也dã 又hựu 徒đồ 我ngã 反phản 引dẫn 也dã )# 。

里lý 驥kí

(# 音âm 冀ký 千thiên 里lý 馬mã 也dã )# 。

連liên 鑣#

(# 彼bỉ 苗miêu 反phản 馬mã 銜hàm 也dã )# 。

齊tề 紈hoàn

(# 胡hồ 官quan 反phản )# 。

冠quan [(ㄇ@人)/免]#

(# 上thượng 音âm 官quan 下hạ 音âm 免miễn )# 。

逸dật 軓#

(# 居cư 美mỹ 反phản 法pháp 也dã 車xa 迹tích 也dã 正chánh 作tác 軌quỹ 也dã 又hựu 音âm 范phạm 非phi 也dã )# 。

扑# 嵗#

(# 上thượng 古cổ 患hoạn 反phản )# 。

擢trạc 本bổn

(# 上thượng 宅trạch 角giác 反phản )# 。

森sâm 捎#

(# 上thượng 所sở 岑sầm 反phản 下hạ 所sở 交giao 反phản )# 。

淼# 澷#

(# 上thượng 莫mạc 沼chiểu 反phản 大đại 水thủy [白/八]# )# 。

濛# 泉tuyền

(# 上thượng 莫mạc 孔khổng 反phản 〡# 澒# 大đại 水thủy [白/八]# 也dã )# 。

發phát 軔#

(# 音âm 刃nhận 礙ngại 車xa 輪luân 木mộc 也dã 發phát 軔# 謂vị 舉cử 足túc 也dã )# 。

商thương 攉#

(# 音âm 角giác )# 。

遒# 文văn

(# 上thượng 字tự 由do 子tử 由do 二nhị 反phản )# 。

漳# 滏#

(# 音âm 章chương 父phụ 水thủy 名danh 也dã )# 。

韞# 茲tư

(# 上thượng 於ư 粉phấn 於ư 運vận 二nhị 反phản )# 。

採thải 摭#

(# 音âm 隻chỉ )# 。

顏nhan 閔mẫn

(# 音âm 敏mẫn )# 。

貽# 諸chư

(# 上thượng 与# 之chi 反phản )# 。

牟mâu 盾#

(# 食thực 尹# 反phản )# 。

勦# 說thuyết

(# 上thượng 冝# 作tác 䜈# [魅-未+堯]# 二nhị 同đồng 楚sở 交giao 反phản 代đại 人nhân 說thuyết 也dã 疾tật 也dã 又hựu 仕sĩ 交giao 反phản 輕khinh 徤# 也dã 又hựu 子tử 小tiểu 反phản 勞lao 也dã 絕tuyệt 也dã )# 。

驚kinh 讋#

(# 之chi 涉thiệp 反phản )# 。

挫tỏa 拉lạp

(# 郎lang 合hợp 反phản )# 。

兩lưỡng #

(# 音âm 毛mao )# 。

悚tủng 怍#

(# 音âm 昨tạc )# 。

怵truật 惕dịch

(# 上thượng [(巨-匚)@十]# 律luật 反phản 下hạ 他tha 歷lịch 反phản )# 。

藂tùng 楹doanh

(# 音âm 盈doanh )# 。

疊điệp 檊#

(# 古cổ 岸ngạn 反phản )# 。

葳# [卄/(麩-夫+玉)-來+(素-糸)]#

(# 上thượng 於ư 㱕# 反phản 下hạ 如như 誰thùy 反phản )# 。

盻# 響hưởng

(# 上thượng 許hứa [占-口+乙]# 反phản 布bố 也dã 玉ngọc 篇thiên 云vân 身thân 振chấn 也dã 江giang 西tây 篇thiên 云vân 動động 作tác 不bất 安an 也dã 字tự 樣# 及cập 舊cựu 韻vận 並tịnh 作tác [肸-十+丁]# [肸-十+丁]# 二nhị 形hình 新tân 韻vận 作tác ▆# 玉ngọc 篇thiên 作tác # [乂/月]# 二nhị 形hình 也dã 又hựu 詣nghệ 系hệ 二nhị 音âm 非phi 也dã )# 。

辛tân [言*(口/└/月)]#

(# 相tương/tướng 与# 反phản )# 。

眩huyễn 目mục

(# 上thượng 玄huyền 縣huyện 二nhị 音âm )# 。

駱lạc 驛dịch

(# 音âm 亦diệc 馬mã 名danh )# 。

絢huyến 矣hĩ

(# 上thượng 呼hô 縣huyện 反phản 文văn 彩thải [白/八]# )# 。

# 動động

(# 上thượng 而nhi 兖# 而nhi 准chuẩn 二nhị 反phản 正chánh 作tác # 也dã 又hựu 音âm 煥hoán 悞ngộ 也dã )# 。

濩hoạch 落lạc

(# 上thượng 胡hồ 郭quách 反phản )# 。

提đề 撕#

(# 音âm 西tây )# 。

[用*鳥]# 鷃#

(# 上thượng 蒲bồ 紅hồng 反phản 下hạ 烏ô 諫gián 反phản )# 。

[打-丁+春]# 菌#

(# 上thượng [(巨-匚)@十]# 倫luân 反phản 下hạ 巨cự 殞vẫn 反phản )# 。

爝# 火hỏa

(# 上thượng 子tử 削tước 反phản )# 。

彭# 殤thương

(# 音âm 啇# 夫phu 也dã 未vị 成thành 人nhân 死tử 也dã 年niên 十thập 九cửu 至chí 十thập 六lục 而nhi 死tử 為vi 長trường/trưởng 殤thương 十thập 五ngũ 至chí 十thập 二nhị 為vi 中trung 殤thương 十thập 一nhất 至chí 八bát 歲tuế 為vi 下hạ 殤thương 說thuyết 文văn 作tác 傷thương 又hựu 尸thi 亮lượng 反phản )# 。

妍nghiên [山/虫]#

(# 上thượng 五ngũ 堅kiên 反phản 下hạ 尺xích 之chi 反phản )# 。

續tục 鳬#

(# 音âm 扶phù )# 。

茤đau 蕘#

(# 上thượng 測trắc 俱câu 反phản 下hạ 而nhi 招chiêu 反phản )# 。

各các 撤triệt

(# [(巨-匚)@十]# 列liệt 反phản 抽trừu 也dã )# 。

[打-丁+禹]# 掞#

(# 上thượng [(巨-匚)@十]# 知tri 反phản 正chánh 作tác 摛# 也dã 下hạ 書thư 驗nghiệm 反phản 並tịnh 訓huấn 舒thư 也dã )# 。

璀# 㻮#

(# 上thượng 倉thương 罪tội 反phản 下hạ 倉thương 贊tán 反phản 正chánh 作tác 㻮# 也dã )# 。

辯biện 囿#

(# 于vu 救cứu 于vu 六lục 二nhị 反phản 園viên 也dã )# 。

㒹# 沛#

(# 補bổ 盖# 反phản )# 。

稽khể 阮#

(# 上thượng 胡hồ 雞kê 反phản 下hạ 魚ngư 遠viễn 反phản )# 。

愞# 天thiên

(# 上thượng 奴nô 乱# 反phản )# 。

第đệ 四tứ 卷quyển

(# 有hữu 二nhị 人nhân 譯dịch 經kinh 竟cánh )# 。

名danh 褘#

(# 於ư 冝# 反phản )# 。

緱# 氏thị

(# 上thượng 古cổ 侯hầu 反phản )# 。

少thiểu 罹li

(# 音âm 离# )# 。

本bổn 幹cán

(# 古cổ 按án 反phản )# 。

殫đàn 言ngôn

(# 上thượng 音âm 丹đan 盡tận 也dã )# 。

夸# [冗-几+卓]#

(# 上thượng 苦khổ 花hoa 反phản 下hạ 知tri 孝hiếu 反phản )# 。

飼tự [飢-几+(絳-糸)]#

(# 上thượng 音âm 詞từ 下hạ 音âm 峯phong 前tiền 後hậu 皆giai 作tác 詞từ 鋒phong 亦diệc 作tác 辝# 鋒phong 也dã 二nhị 並tịnh 悞ngộ )# 。

指chỉ 摘trích

(# 他tha 的đích 反phản 〡# 撥bát 也dã 桃đào 也dã 正chánh 作tác 擿# 揥# 二nhị 形hình )# 。

无# #

(# 徒đồ 故cố 反phản # 也dã 終chung 也dã 正chánh 作tác ▆# 斁# 二nhị 形hình 詩thi 云vân 服phục 之chi 無vô 斁# 又hựu 都đô 故cố 羊dương 益ích 二nhị 反phản 尚thượng 書thư 云vân 彛# 綸luân 無vô 斁# 〃# 謂vị 敗bại 也dã )# 。

晬# 周chu

(# 上thượng 子tử 內nội 反phản )# 。

蕭tiêu 瑀#

(# 音âm 宇vũ )# 。

解giải 籤#

(# 七thất 廉liêm 反phản )# 。

華hoa #

(# 上thượng 戶hộ 花hoa 反phản 下hạ 相tương/tướng 余dư 反phản )# 。

京kinh 皐#

(# 音âm 高cao 澤trạch 也dã )# 。

燉# 煌hoàng

(# 上thượng 徒đồ 昆côn 反phản )# 。

卸tá 馹nhật

(# 上thượng 于vu 牛ngưu 反phản 下hạ 而nhi 質chất 反phản )# 。

賄hối 賂lộ

(# 上thượng 音âm 悔hối 下hạ 音âm 路lộ )# 。

縛phược 喝hát

(# 呼hô 割cát 反phản 又hựu 烏ô 芥giới 反phản 非phi )# 。

絓# 是thị

(# 上thượng 戶hộ 卦# 反phản )# 。

[陋-(阿-可)+酉]# 羅la

(# 上thượng 呼hô [前-刖+ㄅ]# 反phản 正chánh 作tác # 法pháp 顯hiển 傳truyền 及cập 西tây 域vực 記ký 並tịnh 作tác # 羅la )# 。

為vi 笴#

(# 古cổ 旱hạn 反phản )# 。

大đại 旛phan

(# 音âm 憣phan )# 。

佛Phật 蹠#

(# 之chi 釋thích 反phản 跡tích 也dã 足túc 履lý 踐tiễn 也dã )# 。

咀trớ 叉xoa

(# 上thượng 多đa 達đạt 反phản 正chánh 作tác 咀trớ 或hoặc 云vân 得đắc 又hựu 尸thi 羅la 或hoặc 云vân 笁# # 尸thi 羅la 此thử 云vân 截tiệt 頭đầu 也dã 國quốc 名danh )# 。

磔trách 迦ca

(# 上thượng 知tri 格cách 反phản )# 。

至chí 那na 傼#

(# 步bộ 木mộc 反phản 正chánh 作tác 傼# 也dã 西tây 域vực 記ký 作tác 至chí 那na 傼# 底để 國quốc 唐đường 言ngôn 漢hán 村thôn 又hựu 玉ngọc 篇thiên 及cập 萇# 筠# 和hòa 尚thượng 韻vận 並tịnh 音âm 漢hán )# 。

# 那na

(# 上thượng 先tiên [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

未vị 葂#

(# 上thượng 莫mạc 鉢bát 反phản 下hạ 他tha 故cố 反phản 國quốc 名danh 也dã 或hoặc 云vân 未vị 吐thổ 羅la 或hoặc 云vân 摩ma 偷thâu 羅la 或hoặc 云vân 摩ma 度độ 羅la 唐đường 言ngôn 孔khổng 雀tước )# 。

毱cúc 多đa

(# 上thượng 巨cự 菊# 反phản )# 。

而nhi 迾#

(# 力lực 結kết 反phản 遮già 遏át 也dã )# 。

謚ích 法pháp

(# 上thượng 神thần 至chí 反phản 易dị 名danh 也dã )# 。

劉lưu 殘tàn

(# 上thượng 力lực 由do 反phản 斯tư 也dã [(又/木)*ㄆ]# 也dã 剋khắc 也dã )# 。

[社-土+(乃@吉)]# 始thỉ

(# 上thượng 戶hộ 果quả 反phản )# 。

帑# 藏tạng

(# 上thượng 他tha 明minh 反phản )# 。

[羊*反]# #

(# 上thượng 音âm 畔bạn 正chánh 作tác 叛bạn )# 。

伴bạn 援viện

(# 音âm 院viện )# 。

[憍-(夭/口)+右]# 償thường

(# 商thương 兩lưỡng 反phản )# 。

周chu 睇thê

(# 音âm 弟đệ 視thị 也dã 又hựu 他tha [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

趾chỉ 墌#

(# 上thượng 音âm 止chỉ 下hạ 音âm 隻chỉ )# 。

湮nhân 沒một

(# 上thượng 於ư 真chân 反phản )# 。

之chi 處xứ

(# 昌xương # 反phản 居cư 所sở 也dã 正chánh 作tác 處xứ [歹*几]# 二nhị 形hình )# 。

頺đồi [袖-由+(虍-七+巿)]#

(# 上thượng 徒đồ 迴hồi 反phản 下hạ 直trực 尒# 反phản )# 。

摽phiếu/phiêu 誌chí

(# 上thượng 必tất 招chiêu 反phản 下hạ 音âm 志chí )# 。

混hỗn 淆#

(# 上thượng 戶hộ 本bổn 反phản 下hạ 戶hộ 交giao 反phản )# 。

[病-丙+互]# #

(# 上thượng 女nữ 八bát 反phản 下hạ 音âm 斯tư 正chánh 作tác 痆na # )# 。

[宋-木+直]# 鮮tiên

(# 上thượng 古cổ 瓦ngõa 反phản 下hạ 息tức 淺thiển 反phản )# 。

梗# 歰#

(# 上thượng 古cổ 杏hạnh 反phản 下hạ 所sở 戢tập 反phản )# 。

石thạch [卸-ㄗ+雩]#

(# 呼hô 嫁giá 反phản )# 。

僻tích 倪nghê

(# 上thượng 普phổ 米mễ 反phản 下hạ 五ngũ 禮lễ 反phản 女nữ # 也dã )# 。

姞# 栗lật

(# 上thượng 巨cự 乙ất 反phản 下hạ 力lực 一nhất 反phản )# 。

殉# 命mạng

(# 上thượng 徐từ 俊# 反phản 以dĩ 生sanh 人nhân 送tống 死tử 也dã 又hựu 自tự 街nhai 名danh 行hành 也dã 正chánh 作tác 徇# )# 。

火hỏa 䔽#

(# 徒đồ 朗lãng 反phản 空không [白/八]# 也dã 火hỏa 過quá 後hậu [白/八]# 也dã 又hựu 開khai 闢tịch 也dã 尓# 雅nhã 曰viết 昄# 〃# 蕩đãng 〃# 僻tích 也dã 書thư 曰viết 蕩đãng 〃# 懷hoài 山sơn 水thủy 奔bôn 突đột 也dã 正chánh 作tác 蕩đãng 也dã 又hựu 於ư 例lệ 反phản 非phi 也dã )# 。

皂tạo [(上/天)*(企-止+米)]#

(# 上thượng 自tự 老lão 反phản 士sĩ 之chi 目mục 也dã 下hạ 力lực 計kế 反phản 僕bộc 〡# [日*戔]# 類loại 也dã )# 。

殿điện 負phụ

(# 上thượng 丁đinh 見kiến 反phản 上thượng 㓛# 曰viết ▆# 下hạ 切thiết 曰viết 殿điện 又hựu 軍quân 在tại 前tiền 曰viết 唘# 在tại 後hậu 曰viết 殿điện 也dã )# 。

溘# 然nhiên

(# 上thượng 苦khổ 合hợp 反phản 至chí 也dã 奄yểm 也dã )# 。

纖tiêm 芬phân

(# 上thượng 息tức 廉liêm 反phản 下hạ 古cổ 敗bại 反phản )# 。

剠# [冗-几+祋]#

(# 上thượng 巨cự 京kinh 反phản 下hạ 苦khổ [仁-二+侯]# 反phản 上thượng 又hựu 音âm 亮lượng )# 。

泝tố 殑Căng 伽Già

(# 上thượng 蘇tô 故cố 反phản 中trung 其kỳ 陵lăng 反phản 下hạ 其kỳ 迦ca 反phản )# 。

翕# 然nhiên

(# 上thượng 許hứa 急cấp 反phản )# 。

[曼-又+万]# 延diên

(# 上thượng 無vô 販phán 反phản 下hạ 以dĩ 箭tiễn 反phản )# 。

嵬ngôi 㟧#

(# 上thượng 五ngũ 迴hồi 反phản 五ngũ 罪tội 反phản 下hạ 五ngũ 各các 反phản 山sơn [白/八]# )# 。

烏ô [金*(京-口+日)*ㄆ]#

(# 音âm 煞sát )# 。

崖nhai 隒#

(# 魚ngư 奄yểm 反phản )# 。

朅khiết 盤bàn

(# 上thượng 丘khâu 列liệt 反phản )# 。

烏ô #

(# 所sở 拜bái 所sở 八bát 二nhị 反phản )# 。

汎# 涱tràn

(# 上thượng 芳phương 梵Phạm 反phản 下hạ 張trương 兩lưỡng 張trương 向hướng 二nhị 反phản 水thủy 大đại 也dã )# 。

悵trướng 悢#

(# 音âm 亮lượng )# 。

且thả 渠cừ

(# 上thượng 子tử 余dư 反phản 下hạ 巨cự 魚ngư 反phản 上thượng 正chánh 作tác 沮trở )# 。

于vu 遁độn

(# 徒đồ 本bổn 反phản )# 。

相tương/tướng [麩-夫+多]#

(# 七thất 俱câu 反phản 走tẩu 也dã 向hướng 也dã 正chánh 作tác 趨xu 趍# 二nhị 形hình 也dã 郭quách 迻# 未vị 詳tường )# 。

闐điền 誾#

(# 上thượng 音âm 田điền 下hạ 音âm 噎ế 塞tắc 也dã 盛thịnh [白/八]# 也dã 下hạ 正chánh 作tác 誾# 下hạ 又hựu 音âm 銀ngân 非phi )# 。

諠huyên 譁hoa

(# 上thượng 音âm 喧huyên 下hạ 音âm 花hoa )# 。

獫# 狁#

(# 上thượng 許hứa 奄yểm 反phản 下hạ 以dĩ 准chuẩn 反phản )# 。

換hoán 擢trạc

(# 上thượng 所sở 愁sầu 反phản 下hạ 宅trạch 角giác 反phản )# 。

庂# 陋lậu

(# 上thượng 阻trở 色sắc 反phản 下hạ 音âm 漏lậu )# 。

猵# 能năng

(# 上thượng 卑ty 緬# 反phản 〡# 急cấp 狹hiệp 小tiểu 也dã 正chánh 作tác 褊biển 也dã 又hựu 布bố 玄huyền 毗tỳ 忍nhẫn 二nhị 反phản 非phi )# 。

侰# 人nhân

(# 上thượng 於ư 耆kỳ 反phản 正chánh 作tác 伊y )# 。

弘hoằng 囋#

(# 音âm 讚tán 揚dương 也dã 助trợ 也dã 又hựu 自tự 贊tán 自tự 達đạt 二nhị 反phản 非phi )# 。

九cửu [泳-永+(亡/(罩-卓+(月*羊*几)))]#

(# 音âm 盈doanh )# 。

駙# 馬mã

(# 上thượng 扶phù 付phó 反phản 官quan 號hiệu 也dã 又hựu 副phó 也dã 近cận 也dã 漢hán 武võ 掌chưởng 御ngự 馬mã 金kim 曰viết 磾# 首thủ 為vi 之chi 又hựu 天thiên 子tử 女nữ [(工*口)/耳]# )# 。

[金*覽]# 地địa

(# 上thượng 古cổ 懺sám 反phản 鏡kính 也dã 正chánh 作tác 鑑giám 鑒giám 二nhị 形hình )# 。

泫huyễn 其kỳ

(# 上thượng 玄huyền 犬khuyển 反phản )# 。

六lục 㕛#

(# 戶hộ 交giao 反phản )# 。

見kiến 覽lãm

(# 郎lang 敢cảm 反phản )# 。

秘bí 扄#

(# 古cổ 營doanh 反phản 門môn 外ngoại 関# )# 。

斂liểm [社-土+王]#

(# 而nhi 甚thậm 反phản 衣y 襟khâm 也dã )# 。

蕭tiêu 璃ly

(# 于vu 矩củ 反phản 正chánh 作tác 瑀# )# 。

旋toàn #

(# 卑ty 進tiến 反phản )# 。

施thí 塋#

(# 音âm 營doanh )# 。

維duy 氏thị

(# 上thượng 古cổ 侯hầu 反phản )# 。

哀ai 笳#

(# 音âm 加gia 〡# 竽# 樂nhạo/nhạc/lạc 名danh 也dã )# 。

苔# 然nhiên

(# 上thượng 音âm 條điều 葦vi 花hoa 也dã 取thủ 其kỳ 白bạch 色sắc 遠viễn 見kiến 耳nhĩ 又hựu 音âm 臺đài 非phi )# 。

樊phàn 川xuyên

(# 上thượng 音âm 煩phiền 正chánh 作tác 礬phàn )# 。

囋# 歎thán

(# 上thượng 子tử 旦đán 反phản )# 。

論luận 文văn

埏duyên 埴thực

(# 上thượng 失thất 然nhiên 反phản 下hạ 時thời 力lực 反phản )# 。

盖# 寘trí

(# 古cổ 瓦ngõa 反phản 悞ngộ )# 。

粵# 自tự

(# 上thượng 于vu 月nguyệt 反phản )# 。

无# 垠#

(# 音âm 銀ngân 又hựu 五ngũ 根căn 反phản )# 。

仚# 而nhi

(# 上thượng 丘khâu 智trí 反phản )# 。

必tất 歱#

(# 音âm [目*重]# )# 。

第đệ 五ngũ 卷quyển

(# 義nghĩa 解giải 篇thiên 第đệ 二nhị 傳truyền 有hữu 十thập 一nhất 卷quyển 僧Tăng 有hữu 一nhất 百bách 七thất 十thập 一nhất 人nhân 此thử 卷quyển 十thập 二nhị 人nhân )# 。

[日*登]# 視thị

(# 上thượng 直trực 陵lăng 直trực 證chứng 二nhị 反phản )# 。

遠viễn [((嘹-口)-小)-日+亡]#

(# 乘thừa 浪lãng 反phản )# 。

迴hồi 岨thư

(# 上thượng 音âm 逈huýnh 遠viễn 也dã 下hạ 音âm 阻trở 隔cách 也dã 下hạ 又hựu 子tử 余dư 七thất 余dư 二nhị 反phản 二nhị 並tịnh 悞ngộ )# 。

亟# [泳-永+(文/耳)]#

(# 上thượng 丘khâu 記ký 反phản )# 。

江giang 濆#

(# 扶phù 文văn 反phản 水thủy 際tế 也dã 又hựu 普phổ 悶muộn 反phản 〡# 突đột 水thủy 泉tuyền 湧dũng 出xuất [白/八]# 也dã )# 。

姓tánh 沈trầm

(# 音âm 審thẩm )# 。

言ngôn 謔hước

(# 許hứa 約ước 反phản )# 。

居cư [〦/(口*口)/(┌/┌/一)]#

(# 乘thừa 浪lãng 反phản )# 。

[亡/(罩-卓+(月*羊*几))]# 瘠tích

(# 上thượng 力lực 垂thùy 反phản 下hạ 自tự 昔tích 反phản )# 。

開khai 祏#

(# 音âm 託thác 從tùng 扌thủ )# 。

礭# 然nhiên

(# 上thượng 苦khổ 角giác 反phản )# 。

僧Tăng ▆#

(# 巨cự 居cư 反phản )# 。

王vương 斌#

(# 彼bỉ 巾cân 反phản 亦diệc 作tác 彬# )# 。

言ngôn 諕#

(# 許hứa 約ước 反phản )# 。

[倠/乃]# 警cảnh

(# 上thượng 音âm 俊# 下hạ 音âm 景cảnh )# 。

剡# 人nhân

(# 上thượng 時thời 染nhiễm 反phản )# 。

屢lũ 講giảng

(# 上thượng 力lực 遇ngộ 反phản )# 。

詮thuyên 名danh

(# 上thượng 七thất 全toàn 反phản 正chánh 作tác 詮thuyên )# 。

跳khiêu 脫thoát

(# 上thượng 他tha 吊điếu 反phản 越việt 也dã 驀# 過quá 也dã 正chánh 作tác 趒# 趠# 二nhị 形hình )# 。

併tinh 市thị

(# 上thượng 卑ty 政chánh 反phản )# 。

怖bố 懅cứ

(# 其kỳ 去khứ 反phản )# 。

皷cổ 掉trạo

(# 直trực 孝hiếu 反phản 正chánh 作tác 倬# )# 。

敝tệ 軒hiên

(# 上thượng 尺xích 兩lưỡng 反phản 正chánh 作tác 敞sưởng )# 。

愷# 悌đễ

(# 上thượng 苦khổ 改cải 反phản 下hạ 徒đồ 禮lễ 反phản )# 。

庋# 敬kính

(# 上thượng 音âm # 正chánh 作tác [虔-文+又]# )# 。

早tảo 恊#

(# 戶hộ 頰giáp 反phản )# 。

蕭tiêu 昺#

(# 音âm 丙bính )# 。

慧tuệ 詡#

(# 况# 宇vũ 反phản 大đại 也dã 普phổ 也dã 禮lễ 䟽# 曰viết 敏mẫn 而nhi 有hữu 勇dũng 也dã )# 。

儕# 黨đảng

(# 上thượng 仕sĩ 皆giai 反phản )# 。

[篾-戍+(冗-几+伐)]# 如như

(# 上thượng 莫mạc 結kết 反phản 無vô 也dã )# 。

慚tàm 忒thất

(# 他tha 得đắc 反phản 差sai 也dã 變biến 也dã 冝# 作tác [怡-台+(得-彳)]# 他tha 得đắc 反phản [怡-台+(得-彳)]# 〡# 心tâm 驚kinh 也dã )# 。

搮# 羣quần

(# 上thượng 必tất 遙diêu 反phản 正chánh 作tác 摽phiếu/phiêu 也dã 又hựu 音âm 票# 功công 手thủ [打-丁+勿]# 也dã 悞ngộ )# 。

慨khái 慨khái

(# 音âm 愷# )# 。

禪thiền 崗#

(# 音âm 剛cang )# 。

合hợp 帔bí

(# 音âm 披phi )# 。

氷băng 泮phấn

(# 音âm 判phán )# 。

輻bức 湊thấu

(# 上thượng 方phương 救cứu 反phản 竸# 聚tụ 也dã )# 。

誘dụ [(ㄇ@(企-止))/卓]#

(# 張trương 孝hiếu 反phản )# 。

澄trừng 眸mâu

(# 音âm 牟mâu )# 。

拆# 剖phẫu

(# 上thượng 先tiên 擊kích 反phản 下hạ 普phổ 口khẩu 反phản )# 。

孜tư 〃#

(# 音âm 茲tư )# 。

狼lang 狽#

(# 音âm 貝bối )# 。

縞cảo 帶đái

(# 上thượng 古cổ 老lão 反phản )# 。

[這-言+敦]# [這-言+(衣-〦)]#

(# 上thượng 於ư 消tiêu 反phản 遮già 也dã 請thỉnh 命mạng 也dã 正chánh 作tác 邀yêu 下hạ 以dĩ 然nhiên 反phản 栢# 梯thê 藏tạng 作tác 邀yêu [這-言+(衣-〦)]# )# 。

[扥-(打-丁)]# 萃tụy

(# 上thượng 徒đồ 門môn 反phản 下hạ 自tự 遂toại 反phản )# 。

昏hôn 詖#

(# 彼bỉ 義nghĩa 反phản 又hựu 音âm 碑bi )# 。

東đông 莧#

(# 音âm 官quan 郡quận 名danh )# 。

㔁# #

(# 上thượng 力lực 由do 反phản 下hạ 胡hồ 頰giáp 反phản )# 。

舟chu [(捐-口+(口/一))*戈]#

(# 接tiếp 集tập 二nhị 音âm )# 。

蔡thái 撙#

(# 音âm 尊tôn 正chánh 作tác 樽# 又hựu 茲tư 本bổn 反phản 悞ngộ )# 。

欒# 攎#

(# 上thượng 洛lạc 官quan 反phản 下hạ 洛lạc 胡hồ 反phản )# 。

[這-言+(衣-〦)]# 袤#

(# 莫mạc [仁-二+侯]# 反phản )# 。

擔đảm 雷lôi

(# 上thượng 羊dương 廉liêm 反phản 下hạ 流lưu 右hữu 反phản )# 。

挄# [打-丁+(十/(罩-卓+心))]#

(# 上thượng 古cổ 黃hoàng 反phản 下hạ 他tha 丁đinh 反phản 碓đối 〡# 床sàng 〡# 即tức 床sàng 梐# 也dã 正chánh 作tác 桯# 也dã 俗tục 字tự 也dã 川xuyên 音âm 持trì 未vị 審thẩm 何hà 出xuất )# 。

謝tạ [貝*(七-(乏-之)+(土*七))]#

(# 他tha 吊điếu 反phản 正chánh 作tác 眺# 也dã 又hựu 他tha 條điều 他tha 了liễu 二nhị 反phản 人nhân 名danh )# 。

陸lục 倕#

(# 音âm 垂thùy )# 。

蕭tiêu 昂ngang

(# 五ngũ 郎lang 反phản )# 。

嗟ta 惋oản

(# 烏ô 乱# 反phản )# 。

窆biếm 於ư

(# 上thượng 方phương 驗nghiệm 反phản )# 。

撨# 水thủy

(# 上thượng 自tự 焦tiêu 反phản )# 。

之chi 誚tiếu

(# 自tự 妙diệu 反phản )# 。

膏cao 腴#

(# 羊dương 朱chu 反phản 悞ngộ )# 。

䫃# #

(# 普phổ 幻huyễn 反phản 正chánh 作tác 盼phán 也dã 又hựu 况# 于vu 莫mạc 見kiến 二nhị 反phản )# 。

風phong [炎*風]#

(# 必tất 遙diêu 反phản )# 。

卜bốc [卄/一/人/土]#

(# 音âm 逝thệ )# 。

奇kỳ 怪quái

(# 古cổ 拜bái 反phản 正chánh 作tác 恠# )# 。

紙chỉ 綆#

(# 古cổ 杏hạnh 反phản )# 。

心tâm 瞀#

(# 莫mạc [仁-二+侯]# 反phản 慤# 矟sáo 無vô 睱# 也dã 愨# 苦khổ [仁-二+侯]# 反phản )# 。

毀hủy 瘠tích

(# 自tự 昔tích 反phản )# 。

慶khánh 予#

(# 丁đinh # 反phản )# 。

孝hiếu 享hưởng

(# 香hương 兩lưỡng 反phản )# 。

影ảnh 桀#

(# 音âm 竭kiệt )# 。

紂# 惙chuyết

(# 上thượng 直trực 有hữu 反phản 下hạ 知tri 劣liệt 反phản )# 。

駭hãi 惕dịch

(# 上thượng 戶hộ 騃ngãi 反phản 下hạ 他tha 歷lịch 反phản )# 。

懽# 受thọ

(# 上thượng 呼hô 官quan 反phản )# 。

舟chu [舟*(ㄠ-ㄙ+?)]#

(# 下hạ 郎lang 反phản )# 。

袜#

(# 上thượng 莫mạc 鉢bát 反phản )# 。

禪thiền 崗#

(# 古cổ 郎lang 反phản )# 。

爽sảng 塏#

(# 苦khổ 改cải 反phản 〡# 〡# 高cao 地địa 也dã 明minh 乾can/kiền/càn 之chi 處xứ 也dã )# 。

[仁-二+侯]# 旭#

(# 許hứa 玉ngọc 反phản )# 。

葐# 氳uân

(# 上thượng 扶phù 文văn 反phản 下hạ 於ư 云vân 反phản )# 。

# 几kỉ

(# 上thượng 皮bì 陵lăng 皮bì 證chứng 二nhị 反phản 正chánh 作tác # [馮-(烈-列)+几]# 凭bằng 三tam 形hình )# 。

王vương 筠#

(# 于vu 珉# 反phản 正chánh 作tác 筠# )# 。

番phiên 禺#

(# 上thượng 普phổ 盤bàn 反phản 下hạ 牛ngưu 俱câu 反phản )# 。

瀟tiêu 湘#

(# 上thượng 蘇tô 條điều 反phản 下hạ 息tức 羊dương 反phản )# 。

全toàn 拌#

(# 普phổ 盤bàn 反phản 弃khí 也dã 捨xả 也dã 亦diệc 作tác 拚# 也dã 又hựu 音âm 拌# )# 。

賑chẩn 之chi

(# 上thượng 真chân 刃nhận 反phản )# 。

銓thuyên 次thứ

(# 上thượng 女nữ 全toàn 反phản 正chánh 作tác 銓thuyên 銓thuyên 二nhị 形hình 也dã 字tự 從tùng 令linh 音âm 全toàn )# 。

蘭lan [打-丁+雀]#

(# 昨tạc 迴hồi 反phản )# 。

卻khước 派phái

(# 疋thất 賣mại 反phản )# 。

[疙-乙+小]# 瘵sái

(# 上thượng [(巨-匚)@十]# 刃nhận 反phản 下hạ 側trắc 介giới 反phản )# 。

董# 辛tân

(# 上thượng 許hứa 云vân 反phản 正chánh 作tác 葷huân )# 。

有hữu 娠thần

(# 音âm 身thân )# 。

歎thán 榾#

(# 一nhất 入nhập 反phản 正chánh 作tác # 又hựu 音âm 骨cốt 非phi 也dã )# 。

伏phục 膺ưng

(# 於ư 陵lăng 反phản )# 。

鼓cổ 筴#

(# 苦khổ 頰giáp 反phản 正chánh 作tác 篋khiếp 也dã 又hựu 夾giáp 頰giáp 筞# 三tam 音âm 非phi 也dã )# 。

禹vũ 宂#

(# 玄huyền 决# 反phản 正chánh 作tác 穴huyệt 也dã 在tại 吴# 笣# 山sơn 禹vũ 藏tạng 符phù 處xứ )# 。

[穴/乇]# 穸#

(# 上thượng 知tri 倫luân 反phản 下hạ 祥tường 昔tích 反phản )# 。

宮cung #

(# 丘khâu 月nguyệt 反phản )# 。

負phụ 扆#

(# 於ư 豈khởi 反phản )# 。

墅# 姥lao

(# 上thượng 時thời 与# 反phản 下hạ 莫mạc 古cổ 反phản )# 。

撗hoàng 轢lịch

(# 上thượng 戶hộ 盲manh 反phản 下hạ 郎lang 的đích 反phản )# 。

[狂-王+(乂-(必-心))]# 意ý

(# 上thượng 古cổ 拜bái 反phản )# 。

不bất 憋biết

(# 下hạ [(巨-匚)@十]# 力lực 反phản 從tùng 也dã 正chánh 作tác 愸# 也dã 川xuyên 音âm 作tác 憗# 魚ngư 覲cận 反phản 又hựu 似tự 㥿# 音âm 吏lại 並tịnh 非phi )# 。

第đệ 六lục 卷quyển

(# 義nghĩa 解giải 卷quyển 二nhị 有hữu 二nhị 十thập 一nhất 人nhân )# 。

寘trí 欲dục

(# 上thượng 古cổ 瓦ngõa 反phản 正chánh 作tác 寡quả 也dã 亦diệc 作tác [宋-木+直]# ▆# ▆# 三tam 形hình )# 。

專chuyên 擈#

(# 普phổ 角giác 反phản 淳thuần 朴phác 清thanh 直trực 也dã )# 。

之chi 傑kiệt

(# 音âm 竭kiệt 亦diệc 作tác 桀# )# 。

開khai 拓thác

(# 音âm 託thác )# 。

俳# 諧hài

(# 上thượng 蒲bồ 皆giai 反phản )# 。

倐thúc 然nhiên

(# 上thượng 尸thi 六lục 反phản )# 。

瓌khôi 異dị

(# 上thượng 古cổ 迴hồi 反phản )# 。

麝xạ 獵liệp

(# 上thượng 時thời 夜dạ 時thời 亦diệc 二nhị 反phản 正chánh 作tác 射xạ 也dã 或hoặc 作tác 麝xạ 香hương 獸thú 也dã 川xuyên 音âm 作tác 麛# 音âm 迷mê 鹿lộc 兒nhi 也dã 但đãn 文văn 意ý 是thị 射xạ 字tự 也dã )# 。

猶do [泳-永+扁]#

(# 郎lang 豆đậu 反phản 悞ngộ )# 。

掇xuyết 採thải

(# 上thượng 竹trúc 劣liệt 反phản )# 。

未vị 覿#

(# 徒đồ 的đích 反phản )# 。

慍uấn 喜hỷ

(# 上thượng 於ư 運vận 反phản )# 。

養dưỡng [土/米]#

(# 音âm 早tảo )# 。

羶thiên 腥tinh

(# 上thượng 尸thi 然nhiên 反phản 下hạ 先tiên 丁đinh 反phản )# 。

縑kiêm 纊khoáng

(# 上thượng 古cổ 嫌hiềm 反phản 下hạ 苦khổ 謗báng 反phản )# 。

[(哭-犬+果)*力]# [戮-(彰-章)+小]#

(# 上thượng 子tử 小tiểu 反phản 正chánh 作tác 勦# 下hạ 力lực 竹trúc 反phản 煞sát 也dã )# 。

麋mi 鹿lộc

(# 上thượng 美mỹ 為vi 反phản )# 。

忽hốt 傎#

(# 直trực 志chí 反phản 正chánh 作tác 值trị )# 。

[孑*(舄-臼+(十/田))]# 慕mộ

(# 上thượng 而nhi 注chú 反phản )# 。

馴# 階giai

(# 上thượng 祥tường 勻# 反phản )# 。

採thải 桔#

(# 音âm 結kết )# 。

充sung #

(# 音âm 尺xích )# 。

浹# 旬tuần

(# 上thượng 子tử 惕dịch 反phản 十thập 二nhị 日nhật 也dã )# 。

洸# 侯hầu

(# 上thượng 尸thi 荏nhẫm 反phản )# 。

晷# 漏lậu

(# 上thượng 居cư 美mỹ 反phản 日nhật 影ảnh 也dã )# 。

莅lị 軄#

(# 上thượng 音âm 利lợi 亦diệc 作tác 䇐# )# 。

[序-予+隆]# 盖#

(# 上thượng 於ư 禁cấm 反phản 正chánh 作tác 廕ấm )# 。

衮# 服phục

(# 上thượng 古cổ 本bổn 反phản )# 。

王vương 姬#

(# 羊dương 之chi 反phản 王vương 妻thê 別biệt 名danh 也dã 又hựu 居cư 之chi 反phản )# 。

著trước 籙#

(# 音âm 錄lục )# 。

# 䴥#

(# 上thượng 居cư 筠# 反phản 下hạ 古cổ 㸦# 反phản )# 。

[(口*〡*人)/兀]# #

(# 上thượng 辝# 姉# 反phản )# 。

鳬# 鶩#

(# 上thượng 音âm 扶phù 下hạ 音âm 木mộc )# 。

鷹ưng 顫chiến

(# 之chi 然nhiên 反phản )# 。

野dã 媼#

(# 上thượng 時thời 与# 反phản 下hạ 烏ô 老lão 反phản )# 。

縉# 雲vân

(# 上thượng 即tức 信tín 反phản )# 。

恬điềm 愉#

(# 音âm 逾du )# 。

之chi 奐#

(# 蘇tô 走tẩu 反phản )# 。

覘# 國quốc

(# 上thượng [(巨-匚)@十]# 占chiêm 反phản )# 。

藤đằng 蒲bồ

(# 上thượng 徒đồ 登đăng 反phản )# 。

浙chiết 江giang

(# 上thượng 之chi 舌thiệt 反phản 水thủy 名danh 也dã )# 。

涌dũng 浪lãng

(# 上thượng 容dung 龍long 反phản )# 。

寘trí 嗜thị 慾dục

(# 上thượng 古cổ 瓦ngõa 反phản 中trung 神thần 利lợi 反phản 下hạ 余dư 玉ngọc 反phản )# 。

沉trầm [彖*殳]#

(# 魚ngư 既ký 反phản )# 。

撤triệt 之chi

(# 上thượng [(巨-匚)@十]# 列liệt 反phản )# 。

連liên 噤cấm

(# 巨cự 錦cẩm 反phản )# 。

有hữu 傖#

(# 助trợ 庚canh 反phản 謂vị 吴# 也dã )# 。

恰kháp 服phục

(# 上thượng 苦khổ 洽hiệp 反phản 士sĩ 服phục 狀trạng 如như 弁# [卸-ㄗ+夬]# 四tứ 角giác 魏ngụy 武võ 帝đế 製chế 或hoặc 作tác 慆# # 也dã )# 。

漻# 忘vong

(# 上thượng 美mỹ 幼ấu 反phản 悞ngộ 也dã 差sai 也dã 正chánh 作tác [謵-白+尒]# 也dã 又hựu 音âm 聊liêu 悞ngộ )# 。

寶bảo [彖-(彖-豕)+(┐@一)]#

(# 吐thổ 乱# 反phản )# 。

戴đái 笠#

(# 音âm 立lập )# 。

[蓲-品+一]# [(屩-尸+戶)-(夭-口)+右]#

(# 上thượng 音âm 亡vong 下hạ 音âm 脚cước )# 。

嗽thấu 口khẩu

(# 上thượng 蘇tô 奏tấu 反phản )# 。

龍long 淵uyên

(# 烏ô 玄huyền 反phản )# 。

上thượng 熅uân

(# 烏ô 䰟# 反phản 溫ôn 暖noãn 也dã 正chánh 作tác 溫ôn 也dã 又hựu 音âm 蒀# 非phi 也dã )# 。

[今/一]# [阿-可+帚]#

(# 音âm 㱕# )# 。

浮phù 冘#

(# 人nhân 勇dũng 反phản 散tán 也dã )# 。

勱# 然nhiên

(# 上thượng 莫mạc 芥giới 反phản )# 。

寘trí 德đức

(# 上thượng 古cổ 瓦ngõa 反phản )# 。

伹# 注chú

(# 上thượng 徒đồ 旱hạn 反phản 正chánh 作tác 但đãn 也dã 又hựu 七thất 余dư 自tự 古cổ 二nhị 反phản 非phi 也dã )# 。

潛tiềm 遁độn

(# 徒đồ 本bổn 反phản )# 。

姓tánh 芮#

(# 如như 稅thuế 反phản 川xuyên 音âm 作tác 芮# 音âm 丙bính 非phi )# 。

東đông #

(# 音âm 官quan )# 。

[耳*忽]# 警cảnh

(# 上thượng 倉thương 公công 反phản 下hạ 居cư 影ảnh 反phản )# 。

挾hiệp 筞#

(# 上thượng 嫌hiềm 頰giáp 反phản 下hạ 又hựu 責trách 反phản )# 。

廬lư 阜phụ

(# 上thượng 力lực 魚ngư 反phản 下hạ 枎# 久cửu 反phản )# 。

巢sào 許hứa

(# 上thượng 仕sĩ 交giao 反phản )# 。

坎khảm 壈#

(# 郎lang 感cảm 反phản )# 。

偏thiên 躁táo

(# 子tử 到đáo 反phản 動động 也dã 上thượng 又hựu 川xuyên 音âm 作tác 惼# 卑ty 典điển 反phản 冝# 作tác 褊biển 字tự )# 。

朾# 髀bễ

(# 上thượng 得đắc 冷lãnh 反phản 下hạ 步bộ 米mễ 反phản )# 。

# 人nhân

(# 上thượng 私tư 妙diệu 反phản 悞ngộ )# 。

疚# 心tâm

(# 上thượng 音âm 救cứu 病bệnh 也dã )# 。

道đạo 賁#

(# 彼bỉ 義nghĩa 反phản )# 。

盻# [彳*魚*亍]#

(# 上thượng 許hứa 于vu 反phản 舉cử 目mục 也dã 正chánh 作tác 盱# 也dã 下hạ 戶hộ 庚canh 反phản 撗hoàng 也dã 卒thốt 也dã 上thượng 又hựu 詣nghệ 系hệ 二nhị 音âm 非phi )# 。

嘯khiếu 嗷#

(# 上thượng 蘇tô 吊điếu 反phản 下hạ 古cổ 吊điếu 反phản 歌ca 也dã 深thâm 聲thanh 也dã 呼hô 也dã 鳴minh 空không 也dã 正chánh 作tác 敫# 噭# # 訓huấn 四tứ 形hình 也dã 又hựu 音âm 遨ngao 非phi 也dã 川xuyên 音âm 云vân 合hợp 謷# 亦diệc 非phi )# 。

蟋# 蟀#

(# 上thượng 星tinh 七thất 反phản 下hạ 所sở 律luật 反phản )# 。

聒# 耳nhĩ

(# 上thượng 古cổ 活hoạt 反phản )# 。

僧Tăng #

(# 槗# [憍-(夭/口)+右]# 二nhị 音âm 僧Tăng 名danh )# 。

姓tánh 華hoa

(# 戶hộ 化hóa 反phản 亦diệc 作tác [山/華]# )# 。

法pháp [逽-右+(衣-〦)]#

(# 羊dương 然nhiên 反phản 席tịch 也dã 鋪phô 陳trần 曰viết 〡# 藉tạ 之chi 曰viết 席tịch 也dã 正chánh 作tác 筵diên 也dã 川xuyên 音âm 作tác [這-言+莖]# 合hợp [這-言+莖]# 音âm 逝thệ 非phi 也dã )# 。

偕giai 也dã

(# 上thượng 音âm 皆giai 俱câu 也dã )# 。

單đơn 蔣tưởng

(# 子tử 良lương 反phản [菰-瓜+爪]# 蔣tưởng 水thủy 草thảo 堪kham 為vi 席tịch )# 。

饘# 粥chúc

(# 上thượng 之chi 然nhiên 反phản )# 。

糊# 口khẩu

(# 上thượng 音âm 胡hồ 粥chúc 也dã )# 。

茹như [卄/〦/米]#

(# 上thượng 人nhân 庶thứ 反phản )# 。

奧áo 粹túy

(# 相tương/tướng 遂toại 反phản )# 。

謝tạ 譓#

(# 音âm 惠huệ )# 。

屢lũ 空không

(# 上thượng 力lực 遇ngộ 反phản )# 。

寒hàn 餧ủy

(# 奴nô 罪tội 反phản 正chánh 作tác 餧ủy )# 。

蓄súc 貲ti

(# 上thượng 許hứa 六lục 反phản 下hạ 子tử 斯tư 反phản )# 。

湔tiên 濯trạc

(# 上thượng 即tức 先tiên 反phản 下hạ 宅trạch 角giác 反phản )# 。

解giải 澣#

(# 胡hồ 管quản 反phản )# 。

歔hư 欷hi

(# 上thượng 許hứa [羔-王+田]# 反phản 下hạ 許hứa 既ký 反phản )# 。

欹# 斜tà

(# 上thượng 丘khâu 冝# 反phản )# 。

寄ký 逭#

(# 音âm 換hoán )# 。

綢trù 繆mâu

(# 上thượng 直trực 由do 反phản 下hạ 美mỹ 休hưu 反phản )# 。

窆biếm 于vu

(# 上thượng 方phương 驗nghiệm 反phản )# 。

姓tánh 俞#

(# [(巨-匚)@十]# 祐hựu 反phản )# 。

餘dư 㭇#

(# 胡hồ 郎lang 反phản 州châu 名danh 也dã 正chánh 作tác 杭# )# 。

貧bần 寠#

(# 其kỳ 禹vũ 反phản 貧bần 漏lậu 也dã )# 。

麁thô [(刃*刃)/心]#

(# 所sở 立lập 反phản )# 。

丘khâu [坭-匕+羊]#

(# 直trực # 反phản )# 。

鯁# 難nạn/nan

(# 上thượng 古cổ 杏hạnh 反phản )# 。

法pháp 敝tệ

(# 昌xương 兩lưỡng 反phản 又hựu 音âm 弊tệ 非phi 也dã )# 。

充sung 懌dịch

(# 音âm 亦diệc )# 。

閬# 中trung

(# 上thượng 郎lang 宕# 反phản )# 。

僧Tăng 炅#

(# 古cổ 逈huýnh 反phản 又hựu 音âm 桂quế 疑nghi 与# 旻# 同đồng 音âm 珉# )# 。

蒲bồ 撲phác

(# 普phổ 木mộc 反phản 〡# 掩yểm 愽# 戲hí 也dã 即tức 今kim 摴sư 蒲bồ 是thị 其kỳ 類loại 也dã 。 經kinh 文văn 云vân 撲phác 掩yểm )# 。

狼lang #

(# 莫mạc 郎lang 反phản 忩# 遽cự 也dã 正chánh 作tác 朚# 恾# 二nhị 形hình 也dã 上thượng 方phương 作tác 狼lang # )# 。

一nhất 簏#

(# 力lực 木mộc 反phản )# 。

帶đái 帙# [栗-木+反]#

(# 下hạ 是thị 西tây 反phản 二nhị 字tự 也dã 悞ngộ )# 。

強cường/cưỡng 悍hãn

(# 下hạ 案án 反phản )# 。

矝# 代đại

(# 上thượng 居cư 陵lăng 反phản 下hạ 音âm 伐phạt )# 。

襆# 无#

(# 上thượng 扶phù 玉ngọc 反phản )# 。

匱quỹ 餧ủy

(# 奴nô 罪tội 反phản 餓ngạ 也dã 正chánh 作tác 餒nỗi 川xuyên 音âm 作tác 饋quỹ 非phi 也dã )# 。

髦mao 彥ngạn

(# 上thượng 莫mạc 高cao 反phản 俊# 也dã 從tùng 髟# )# 。

煥hoán 然nhiên

(# 上thượng 火hỏa 乱# 反phản )# 。

[疙-乙+小]# 瘵sái

(# 上thượng [(巨-匚)@十]# 刃nhận 反phản 下hạ 側trắc 介giới 反phản )# 。

相tương/tướng 紃#

(# 旬tuần 脣thần 二nhị 音âm 〡# 環hoàn 綵thải 縚# 也dã )# 。

纕# 絰điệt

(# 上thượng 麁thô 迴hồi 反phản 下hạ 徒đồ 結kết 反phản )# 。

韙# 之chi

(# 上thượng 云vân 鬼quỷ 反phản )# 。

朞# 月nguyệt

(# 上thượng 居cư 之chi 反phản )# 。

飈biểu 舉cử

(# 上thượng 必tất 遙diêu 反phản )# 。

恂# 〃#

(# 音âm 詢tuân )# 。

腴# 旨chỉ

(# 上thượng 羊dương 朱chu 反phản # 也dã 正chánh 作tác 腴# )# 。

弱nhược 冠quan

(# 古cổ 乱# 反phản 女nữ 十thập 五ngũ 而nhi 笄# 男nam 二nhị 十thập 而nhi 冠quan 也dã )# 。

三tam 紀kỷ

(# 居cư 里lý 反phản 十thập 二nhị 年niên 為vi 一nhất 紀kỷ 即tức 當đương 三tam 十thập 六lục 年niên 矣hĩ )# 。

第đệ 七thất 卷quyển

(# 義nghĩa 解giải 卷quyển 三tam 有hữu 一nhất 十thập 人nhân )# 。

安an [序-予+巢]#

(# 後hậu 行hành 狀trạng 作tác 廩lẫm 同đồng 力lực 錦cẩm 反phản 倉thương 有hữu 屋ốc 曰viết 〡# 也dã 正chánh 作tác 廩lẫm 僧Tăng 名danh 也dã )# 。

尋tầm 緗#

(# 音âm 廂sương )# 。

英anh [仁-二+((歹*歹)/木)]#

(# 其kỳ 列liệt 反phản 正chánh 作tác 傑kiệt )# 。

搢# 雲vân

(# 上thượng 子tử 信tín 反phản )# 。

眷quyến 䀎#

(# 音âm 麵miến )# 。

藹ái 宏hoành

(# 上thượng 烏ô 太thái 反phản )# 。

䊸# 威uy

(# 上thượng 衣y 于vu 反phản )# 。

石thạch 苔#

(# 音âm 臺đài 水thủy 衣y )# 。

滑hoạt 屣tỉ

(# 所sở 綺ỷ 反phản )# 。

乍sạ 粘niêm

(# 女nữ 廉liêm 反phản 又hựu 汝nhữ 塩# 反phản 方phương 言ngôn 也dã )# 。

芝chi 曄diệp

(# 上thượng 章chương 而nhi 反phản 下hạ 云vân 輙triếp 反phản )# 。

雲vân 霏phi

(# 芳phương 非phi 反phản )# 。

抏# 言ngôn

(# 上thượng 苦khổ 浪lãng 反phản 正chánh 作tác 抗kháng 也dã 抗kháng 對đối 也dã [敵-ㄆ+殳]# 也dã 又hựu 五ngũ 官quan 反phản 攢toàn 抏# 也dã 非phi )# 。

方phương [耒*夌]#

(# 音âm 楞lăng )# 。

脯bô 腊#

(# 音âm 昔tích )# 。

挻# 暢sướng

(# 上thượng 式thức 然nhiên 反phản 柔nhu 也dã 和hòa 也dã )# 。

宏hoành 敝tệ

(# 昌xương 兩lưỡng 反phản )# 。

聲thanh 懋#

(# 莫mạc [仁-二+侯]# 反phản )# 。

馥phức 蕙#

(# 上thượng 音âm 伏phục 下hạ 音âm 惠huệ )# 。

悊# 人nhân

(# 上thượng 知tri 列liệt 反phản )# 。

青thanh 組#

(# 子tử 古cổ 反phản )# 。

紉# #

(# 上thượng 女nữ 久cửu 反phản 正chánh 作tác 細tế 又hựu 女nữ [玝-十+小]# 反phản 單đơn 繩thằng 也dã )# 。

戎nhung 卸tá

(# 王vương 求cầu 反phản )# 。

既ký 㩲#

(# 自tự 迴hồi 反phản 正chánh 作tác 摧tồi )# 。

[彳*魚*亍]# 擼#

(# 音âm 魯lỗ )# 。

丘khâu 穽tỉnh

(# 音âm 淨tịnh )# 。

遼liêu 敻#

(# 上thượng 力lực 條điều 反phản 下hạ 休hưu 政chánh 反phản )# 。

月nguyệt #

(# 音âm 闇ám )# 。

窮cùng 聾lung

(# 力lực 堇# 反phản )# 。

忉đao 忉đao

(# 七thất 結kết 反phản 正chánh 作tác 忉đao )# 。

遙diêu 遙diêu

(# 羊dương 招chiêu 反phản 切thiết 切thiết 遙diêu 遙diêu 遠viễn 對đối 也dã )# 。

用dụng [施-也+圭]#

(# 音âm 精tinh )# 。

譙# 國quốc

(# 上thượng 自tự 焦tiêu 反phản )# 。

龍long [乞-乙+几]#

(# 古cổ 郎lang 反phản )# 。

錢tiền 塘đường

(# 音âm 唐đường )# 。

[蕗-各+(梳-木)]# 菲#

(# 敷phu 尾vĩ 反phản 菜thái 也dã )# 。

版# 金kim

(# 上thượng 布bố 綿miên 反phản )# 。

銑# 鏤lũ

(# 上thượng 先tiên 典điển 反phản 金kim 冣# 有hữu 光quang 澤trạch 者giả 曰viết 銑# 也dã 下hạ 音âm 漏lậu )# 。

直trực [轡-口+亡]#

(# 音âm 秘bí )# 。

里lý 閈hãn

(# 寒hàn 按án 反phản )# 。

窅# #

(# 上thượng 一nhất 了liễu 反phản )# 。

採thải 擷#

(# 胡hồ 結kết 呼hô 結kết 二nhị 反phản )# 。

接tiếp [(霝-口)/田]#

(# 力lực 右hữu 反phản )# 。

# 敉#

(# 尺xích 兩lưỡng 反phản 高cao 也dã 正chánh 作tác 敞sưởng 也dã )# 。

[錐/門]# 石thạch

(# 上thượng 子tử 宣tuyên 反phản )# 。

東đông #

(# 音âm 官quan )# 。

辞# 莒#

(# 音âm 舉cử 國quốc 名danh )# 。

契khế 閏nhuận

(# 上thượng 苦khổ 計kế 反phản 〡# 合hợp 也dã 又hựu 刻khắc 已dĩ 也dã 正chánh 作tác # 梨lê 二nhị 形hình 也dã 川xuyên 音âm 作tác 絜kiết 非phi 也dã )# 。

背bối/bội 胛#

(# 音âm 甲giáp )# 。

[雔/門]# 裳thường

(# 上thượng 許hứa 規quy 反phản 角giác 錐trùy 也dã 童đồng 子tử 佩bội 之chi 正chánh 作tác 觹# 鐫# 二nhị 形hình 也dã )# 。

飈biểu [托-七+犮]#

(# 上thượng 必tất 遙diêu 反phản )# 。

洞đỗng 殫đàn

(# 音âm 丹đan )# 。

抁# 衡hành

(# 上thượng 苦khổ 浪lãng 反phản )# 。

綸luân [紝-士+犬]#

(# 上thượng 音âm 輪luân 下hạ 音âm 弗phất )# 。

噫# 曰viết

(# 上thượng 於ư 其kỳ 反phản 歎thán 聲thanh )# 。

乘thừa 採thải

(# 音âm 浮phù )# 。

復phục 靚#

(# 音âm 淨tịnh 邀yêu 也dã 正chánh 作tác 請thỉnh 也dã 靚# 裝trang 飾sức 也dã 又hựu 朝triêu 靚# 官quan )# 。

佇trữ 軸trục

(# 上thượng 直trực 与# 反phản 正chánh 作tác 抒trữ 也dã )# 。

憓# 飛phi

(# 上thượng 胡hồ 桂quế 反phản )# 。

畟trắc 塞tắc

(# 上thượng 楚sở 色sắc 反phản )# 。

駢biền 羅la

(# 上thượng 蒲bồ 田điền 反phản )# 。

豊# 貂#

(# 音âm 雕điêu )# 。

紆hu 青thanh

(# 上thượng 衣y 于vu 反phản )# 。

拖tha 紫tử

(# 上thượng 他tha 我ngã 反phản 舒thư 也dã 曳duệ 也dã )# 。

衣y 簪#

(# 側trắc 岺# 反phản )# 。

嗅khứu 味vị

(# 上thượng 香hương 右hữu 反phản )# 。

玉ngọc [謀-甘+ㄊ]#

(# 音âm # 譜# 也dã )# 。

降giáng/hàng 押áp

(# 下hạ 甲giáp 反phản 正chánh 作tác 狎hiệp 又hựu 甲giáp 壓áp 二nhị 音âm 悞ngộ 也dã )# 。

馭ngự 之chi

(# 上thượng 魚ngư 去khứ 反phản )# 。

疵tỳ 謗báng

(# 上thượng 自tự 斯tư 反phản )# 。

無vô 玷điếm

(# 點điểm 店điếm 二nhị 音âm )# 。

覿# 講giảng

(# 上thượng 与# 靚# 同đồng 音âm 淨tịnh 正chánh 作tác 請thỉnh 也dã 〡# 邀yêu 也dã )# 。

銘minh 誌chí

(# 上thượng 音âm # 下hạ 音âm 志chí )# 。

# 薄bạc

(# 上thượng 洛lạc 古cổ 反phản 下hạ 蒲bồ 古cổ 反phản 車xa 駕giá 次thứ 弟đệ 為vi # 薄bạc 也dã )# 。

郊giao 垧#

(# 古cổ 瑩oánh 反phản )# 。

靚# 講giảng

(# 上thượng 音âm 淨tịnh 延diên 請thỉnh 也dã 前tiền 作tác 覿# 悞ngộ 也dã )# 。

孳# 〃#

(# 音âm 茲tư )# 。

勍# 手thủ

(# 上thượng 其kỳ 京kinh 反phản )# 。

無vô 歝#

(# 徒đồ 故cố 反phản 終chung 也dã 詩thi 云vân 服phục 之chi 無vô # 又hựu 猒# 也dã 又hựu 音âm 妬đố 敗bại 也dã 又hựu 音âm 亦diệc )# 。

帷duy 屏bính

(# 上thượng 于vu 誰thùy 反phản 下hạ 音âm 瓶bình )# 。

押áp 人nhân

(# 上thượng 胡hồ 甲giáp 反phản 正chánh 作tác 狎hiệp 也dã )# 。

藁# [(上/天)*(企-止+米)]#

(# 上thượng 改cải 老lão 反phản )# 。

擒cầm 玄huyền

(# 上thượng [(巨-匚)@十]# 知tri 反phản 正chánh 作tác 摛# 也dã 悞ngộ )# 。

馳trì 聲thanh

(# 上thượng 亦diệc 作tác 超siêu 同đồng 音âm 池trì 〡# 騖# 走tẩu 也dã 趄# 也dã )# 。

油du [((嘹-口)-小)-日+皿]#

(# 音âm 鉢bát )# 。

世thế 諺ngạn

(# 音âm 彥ngạn )# 。

智trí 顗#

(# 魚ngư 豈khởi 反phản )# 。

安an 廩lẫm

(# 力lực 錦cẩm 反phản )# 。

滔thao 玄huyền

(# 上thượng 吐thổ 刀đao 反phản )# 。

披phi 搸#

(# 助trợ 臻trăn 反phản 舊cựu 韻vận 作tác 搸# 新tân 韻vận 作tác # 也dã 又hựu 音âm 臻trăn 非phi 也dã )# 。

蓽tất 門môn

(# 上thượng 卑ty 蜜mật 反phản 織chức 荊kinh 為vi 門môn )# 。

[日*(冒-目+日)]# 贈tặng

(# 上thượng 芳phương 鳳phượng 反phản 正chánh 作tác 賵# 也dã 下hạ 才tài 鄧đặng 反phản 贈tặng 死tử 也dã )# 。

荒hoang 餒nỗi

(# 奴nô 罪tội 反phản )# 。

服phục 薤#

(# 下hạ 介giới 反phản )# 。

揵kiền 搥trùy

(# 上thượng 巨cự 焉yên 反phản 下hạ 直trực 追truy 反phản )# 。

懍lẫm 然nhiên

(# 力lực 審thẩm 反phản )# 。

焭# 〃#

(# 巨cự 營doanh 反phản )# 。

# 之chi

(# 上thượng 真chân 忍nhẫn 反phản 直trực 忍nhẫn 二nhị 反phản )# 。

遺di 訣quyết

(# 音âm 决# 別biệt 也dã )# 。

將tương 之chi

(# 上thượng 郎lang 活hoạt 反phản )# 。

妻thê 帑#

(# 音âm 奴nô 妻thê 子tử 也dã 正chánh 作tác 孥# )# 。

汶# 蜀thục

(# 上thượng 文văn 珉# 二nhị 音âm )# 。

援viện 據cứ

(# 上thượng 于vu 元nguyên 反phản 引dẫn 也dã )# 。

䥫# 鉗kiềm

(# 巨cự 廉liêm 反phản )# 。

憒hội 〃#

(# 古cổ 內nội 反phản )# 。

飼tự 虎hổ

(# 上thượng 辝# 字tự 反phản )# 。

[卄/(天*天)/日]# 弁#

(# 上thượng 側trắc 岑sầm 反phản 正chánh 作tác 簪# 下hạ 平bình 變biến 反phản )# 。

桎trất 梏cốc

(# 上thượng 之chi 日nhật 反phản 下hạ 古cổ [泛-之+犮]# 反phản )# 。

學học 葴#

(# 音âm 針châm )# 。

悠du 長trường/trưởng

(# 上thượng 音âm 由do 遐hà 也dã )# 。

七thất 竅khiếu

(# 苦khổ # 反phản 孔khổng 也dã )# 。

淳thuần 撲phác

(# 普phổ 角giác 反phản )# 。

耽đam 溺nịch

(# 上thượng 都đô 含hàm 反phản )# 。

# 斃#

(# 蒲bồ 例lệ 反phản )# 。

何hà 滎#

(# 音âm 榮vinh 又hựu 音âm 熒# 悞ngộ )# 。

敬kính 詒#

(# 羊dương 之chi 反phản 贈tặng 言ngôn 也dã 川xuyên 音âm 〃# 怠đãi 非phi 也dã )# 。

僧Tăng 琨#

(# 音âm 昆côn )# 。

採thải 摭#

(# 音âm 隻chỉ )# 。

齊tề 鏕#

(# 彼bỉ 苗miêu 反phản )# 。

壯tráng 窒#

(# 上thượng 阻trở 亮lượng 反phản 下hạ 尸thi 日nhật 反phản 實thật 也dã 滿mãn 也dã 正chánh 作tác 室thất 也dã 又hựu 丁đinh 結kết 丁đinh 吉cát 二nhị 反phản 悞ngộ )# 。

堰yển 角giác

(# 上thượng 於ư [慢-又+心]# 於ư 建kiến 二nhị 反phản )# 。

大đại 恧#

(# 女nữ 六lục 女nữ 力lực 二nhị 反phản )# 。

# 範phạm

(# 上thượng 皮bì 水thủy 反phản )# 。

挻# 出xuất

(# 上thượng 特đặc 頂đảnh 反phản 正chánh 作tác [挺-壬+手]# 也dã 特đặc 獨độc 秀tú 也dã 又hựu 式thức 然nhiên 反phản 非phi 也dã )# 。

英anh [仁-二+((歹*歹)/木)]#

(# 音âm 竭kiệt )# 。

第đệ 八bát 卷quyển

(# 義nghĩa 解giải 卷quyển 四tứ 有hữu 十thập 四tứ 人nhân )# 。

潼# 州châu

(# 上thượng 徒đồ 東đông 反phản )# 。

寶bảo 彖#

(# 吐thổ 乱# 反phản )# 。

莁# 術thuật

(# 上thượng 時thời 制chế 反phản 又hựu 音âm 無vô 悞ngộ )# 。

抵để 掌chưởng

(# 上thượng 章chương 尓# 反phản )# 。

伉# 儷#

(# 上thượng 苦khổ 浪lãng 反phản 下hạ 力lực 計kế 反phản )# 。

一nhất 鴞#

(# 于vu [憍-(夭/口)+右]# 反phản 字tự 林lâm 云vân 鸋# 鳺# 也dã 似tự 鳩cưu 而nhi 青thanh 出xuất 自tự 於ư 山sơn 即tức # 聲thanh 鳥điểu 也dã 楚sở 人nhân 謂vị 服phục 鳥điểu 亦diệc 鵄si 類loại 也dã 山sơn 東đông 名danh 鸋# 鳺# # 西tây 名danh 巧xảo 婦phụ 上thượng 方phương 藏tạng 作tác ▆# 非phi 也dã 鸋# 音âm 穽tỉnh 鳺# 音âm 决# )# 。

搨# 曳duệ

(# 上thượng 都đô 盍# 反phản 手thủ 打đả 也dã 下hạ 羊dương 世thế 反phản )# 。

[泳-永+(亡/(罩-卓+(月*羊*几)))]# 冀ký

(# 上thượng 音âm 盈doanh 並tịnh 州châu 名danh )# 。

漳# 滏#

(# 上thượng 音âm 章chương 下hạ 音âm 父phụ )# 。

徵trưng #

(# 行hành 草thảo 反phản )# 。

諺ngạn 曰viết

(# 上thượng [羔-王+田]# 變biến 反phản 俗tục 〡# 云vân 也dã )# 。

澘# 然nhiên

(# 上thượng 所sở 姧gian 所sở 板bản 所sở 諫gián 三tam 反phản )# 。

鷙# 鳥điểu

(# 上thượng 脂chi 利lợi 反phản )# 。

句cú 麗lệ

(# 上thượng 古cổ 侯hầu 反phản 下hạ 力lực 支chi 反phản )# 。

姖# 周chu

(# 上thượng 居cư 之chi 反phản )# 。

指chỉ 訂#

(# 音âm [挺-壬+手]# )# 。

梗# 概khái

(# 上thượng 古cổ 杏hạnh 反phản 下hạ 古cổ 代đại 反phản )# 。

扛# 舉cử

(# 上thượng 古cổ 降giáng/hàng 反phản )# 。

莒# 然nhiên

(# 上thượng 音âm 條điều 正chánh 作tác 苕# )# 。

東đông 敝tệ

(# 音âm 敞sưởng )# 。

甄chân 異dị

(# 上thượng 古cổ 賢hiền 反phản )# 。

屏bính 除trừ

(# 上thượng 音âm 餅bính 冝# 作tác 摒bính 卑ty 政chánh 反phản )# 。

滔thao 〃#

(# 音âm 叨# )# 。

併tinh 折chiết

(# 上thượng 卑ty 政chánh 反phản 皆giai 也dã 又hựu 餅bính 並tịnh 二nhị 音âm )# 。

賭# 其kỳ

(# 上thượng 音âm 覩đổ 正chánh 作tác 睹đổ )# 。

癘lệ 疾tật

(# 上thượng 郎lang 太thái 反phản 与# 癩lại 同đồng )# 。

杇# 壞hoại

(# 上thượng 許hứa 有hữu 反phản 腐hủ 也dã 枯khô 也dã 正chánh 作tác 朽hủ [歹*ㄎ]# 二nhị 形hình 也dã 又hựu 音âm 烏ô 非phi 也dã )# 。

因nhân 俘#

(# 音âm 敷phu )# 。

覼# 縷lũ

(# 上thượng 洛lạc 禾hòa 反phản 委ủy 曲khúc 說thuyết 也dã )# 。

楊dương 眺#

(# 吐thổ 吊điếu 反phản )# 。

涪# 川xuyên

(# 上thượng 縛phược 謀mưu 反phản )# 。

岻# 峨#

(# 上thượng 美mỹ 巾cân 反phản )# 。

兖# 州châu

(# 上thượng 羊dương 耎nhuyễn 反phản )# 。

寰# 宇vũ

(# 上thượng 戶hộ 閺# 反phản )# 。

寘trí 無vô

(# 上thượng 莫mạc 瓶bình 反phản 又hựu 之chi 義nghĩa 反phản 悞ngộ )# 。

高cao 叡duệ

(# 以dĩ 稅thuế 反phản )# 。

# 戚thích

(# 上thượng 乙ất 冀ký 反phản )# 。

指chỉ 摘trích

(# 他tha 歷lịch 反phản 正chánh 作tác 揥# )# 。

[(止/(谷-口+目))*殳]# 約ước

(# 上thượng 余dư 稅thuế 反phản )# 。

熏huân 㔜#

(# 蒲bồ 沒một 反phản 正chánh 作tác 勃bột )# 。

彭# 享hưởng

(# 正chánh 作tác 憉# 悙# 上thượng 蒲bồ 庚canh 反phản 下hạ 呼hô 庚canh 反phản 自tự 強cường 也dã 又hựu 真chân 也dã 又hựu 彭# 盛thịnh 也dã 亨# 通thông 也dã )# 。

騣# 尾vĩ

(# 上thượng 子tử 紅hồng 反phản )# 。

長trường/trưởng 鶩#

(# 音âm 務vụ 驅khu 也dã 正chánh 作tác 騖# 也dã )# 。

國quốc 俸bổng

(# 扶phù 用dụng 反phản 䄮# 也dã )# 。

[身*甹]# 使sử

(# 上thượng 疋thất 政chánh 反phản )# 。

釋thích 奠#

(# 音âm 殿điện )# 。

殿điện 後hậu

(# 上thượng 丁đinh 見kiến 反phản 又hựu 音âm 甸# )# 。

挫tỏa 拉lạp

(# 郎lang 合hợp 反phản )# 。

隋tùy 文văn

(# 上thượng 音âm 隨tùy 正chánh 作tác 隋tùy )# 。

孚phu 化hóa

(# 上thượng 芳phương 無vô 反phản )# 。

將tương [執/火]#

(# 而nhi 恱# 反phản )# 。

飢cơ 荐#

(# 在tại 見kiến 反phản )# 。

臨lâm 予#

(# 丁đinh # 反phản )# 。

玄huyền [琬-(夗-夕)+匕]#

(# 音âm [蕵-食+匕]# )# 。

[打-丁+匹]# 前tiền

(# 上thượng 巨cự 右hữu 反phản )# 。

銘minh [言*禾]#

(# 上thượng 音âm # 下hạ 力lực 水thủy 反phản 正chánh 作tác 誄# 也dã )# 。

落lạc 紉#

(# 女nữ 有hữu 反phản 又hựu 女nữ [玝-十+小]# 反phản 悞ngộ )# 。

挈# 瓶bình

(# 上thượng 苦khổ 結kết 反phản )# 。

燉# 煌hoàng

(# 上thượng 徒đồ 昆côn 反phản )# 。

悛# 草thảo

(# 上thượng 七thất 全toàn 反phản )# 。

遂toại 闋#

(# 苦khổ 决# 反phản )# 。

# 要yếu

(# 上thượng 尺xích 容dung 反phản )# 。

籧# 蒢#

(# 渠cừ 除trừ 二nhị 音âm )# 。

幅# 裙quần

(# 上thượng 音âm 福phước 下hạ 音âm 群quần )# 。

[(ㄇ@人)/免]# 旒lưu

(# 上thượng 音âm 免miễn 下hạ 音âm 流lưu )# 。

擳# 比tỉ

(# 上thượng 阻trở 瑟sắt 反phản 下hạ 音âm 鼻tị 並tịnh 抓trảo 別biệt 名danh 取thủ 其kỳ 齒xỉ 相tương 近cận [白/八]# 也dã )# 。

提đề 撕#

(# 音âm 西tây 提đề 也dã )# 。

[打-丁+亟]# 溺nịch

(# 上thượng 之chi [戶@耳]# 反phản 救cứu 也dã 助trợ 也dã 正chánh 作tác 拯chửng 也dã 說thuyết 文văn 云vân 耳nhĩ 蒸chưng 字tự 上thượng 聲thanh 乎hồ 也dã [戶@耳]# 而nhi 拯chửng 反phản )# 。

[后-口+十]# 無vô

(# 上thượng 疋thất 見kiến 反phản 正chánh 作tác 片phiến )# 。

達đạt

第đệ 二nhị 帙# 八bát 卷quyển

第đệ 九cửu 卷quyển

(# 義nghĩa 解giải 卷quyển 第đệ 伍# 有hữu 一nhất 十thập 四tứ 人nhân )# 。

慧tuệ 暅#

(# 况# 遠viễn 反phản 又hựu 音âm 亘tuyên )# 。

慧tuệ 弼bật

(# 皮bì 筆bút 反phản 俻# 也dã )# 。

僧Tăng [癸-天+米]#

(# 倉thương 贊tán 反phản )# 。

姓tánh 龔#

(# 音âm 恭cung )# 。

閬# 中trung

(# 上thượng 郎lang 宕# 反phản )# 。

下hạ 峽#

(# 戶hộ 夾giáp 反phản )# 。

亟# 發phát

(# 上thượng 丘khâu 記ký 反phản )# 。

論luận 榻tháp

(# 音âm 塔tháp )# 。

言ngôn 晤#

(# 音âm 悟ngộ )# 。

帽mạo 簪#

(# 阻trở 岑sầm 反phản )# 。

非phi 纛#

(# 道đạo 獨độc 二nhị 音âm )# 。

泴# 水thủy

(# 上thượng 古cổ 乱# 反phản )# 。

嘶# 鳴minh

(# 上thượng 先tiên [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

跨khóa 躡niếp

(# 上thượng 苦khổ 化hóa 反phản 下hạ 女nữ 輙triếp 反phản )# 。

湮nhân 滅diệt

(# 上thượng 伊y 人nhân 反phản )# 。

除trừ 屏bính

(# 卑ty 政chánh 反phản 正chánh 作tác 摒bính )# 。

囿# 桶#

(# 上thượng 音âm 右hữu 下hạ 音âm [美-(王/大)+用]# )# 。

吁hu 嗟ta

(# 上thượng 况# 于vu 反phản 〡# 嗟ta 嘆thán 也dã )# 。

愜# 故cố

(# 上thượng 戶hộ 夾giáp 反phản 隘ải 窄# 也dã 正chánh 作tác 陿hiệp 也dã 又hựu 苦khổ 叶# 反phản 非phi 也dã )# 。

洿# 池trì

(# 上thượng 音âm 烏ô 不bất 流lưu 水thủy )# 。

廣quảng 誶#

(# 相tương/tướng 醉túy 相tương/tướng 進tiến 二nhị 反phản 問vấn 也dã )# 。

# 梓#

(# 上thượng 音âm 起khởi 下hạ 音âm 子tử )# 。

凥# 端đoan

(# 上thượng 九cửu 魚ngư 反phản 處xứ 也dã 安an 也dã 亦diệc 作tác 㞐# 凥# 居cư 三tam 形hình )# 。

連liên [夢-夕+几]#

(# 音âm 萌manh )# 。

姓tánh 俞#

(# [(巨-匚)@十]# 右hữu 反phản )# 。

那na 名danh

(# [弓*(乞-乙+小)]# 政chánh 反phản )# 。

慶khánh 予#

(# 丁đinh # 反phản 正chánh 作tác 予# )# 。

揭yết 存tồn

(# 上thượng 徒đồ 屋ốc 反phản 正chánh 作tác 獨độc 也dã 又hựu 居cư 謁yết 巨cự 列liệt 二nhị 反phản 非phi )# 。

[打-丁+春]# 詵sân

(# 上thượng [(巨-匚)@十]# 倫luân 反phản 下hạ 所sở 臻trăn 反phản )# 。

岷# 蜀thục

(# 上thượng 美mỹ 巾cân 反phản )# 。

撎# 溪khê

(# 上thượng 乙ất 冀ký 反phản 或hoặc 作tác 㙪# )# 。

屢lũ 空không

(# 上thượng 力lực 遇ngộ 反phản )# 。

[挺-壬+手]# 特đặc

(# 上thượng 徒đồ 頂đảnh 反phản )# 。

瑑# 磨ma

(# 上thượng 音âm 卓trác 正chánh 作tác 琢trác 也dã 又hựu 直trực 兖# 反phản 非phi 也dã )# 。

晨thần 夕tịch

(# 上thượng 音âm 辰thần 旦đán 也dã 早tảo 朝triêu 也dã 川xuyên 音âm 作tác # 音âm # 非phi 也dã )# 。

王vương [拖-也+夫]#

(# 才tài 木mộc 反phản )# 。

[葵-天+土]# 樓lâu

(# 上thượng 子tử 浪lãng 反phản )# 。

霈# 注chú

(# 上thượng 普phổ 貝bối 反phản )# 。

[倠/乃]# 朗lãng

(# 上thượng 即tức 峻tuấn 反phản )# 。

[洉-口+十]# 流lưu

(# 上thượng 音âm 素tố # 也dã )# 。

智trí 暠#

(# 古cổ 老lão 反phản )# 。

慧tuệ 璿#

(# 序tự 全toàn 反phản )# 。

偃yển [仁-二+印]#

(# 上thượng 於ư 㦥# 反phản )# 。

喟vị 然nhiên

(# 上thượng 丘khâu [伭-〦+一]# 反phản )# 。

# 然nhiên

(# 上thượng 徒đồ 聊liêu 反phản )# 。

峻tuấn 峙trĩ

(# 直trực 里lý 反phản )# 。

詡# 法pháp

(# 上thượng 况# 宇vũ 反phản )# 。

盡tận 掇xuyết

(# 知tri 劣liệt 反phản 拾thập 也dã )# 。

菁# 華hoa

(# 上thượng 子tử 盈doanh 反phản 下hạ 戶hộ 花hoa 反phản )# 。

寔thật 報báo

(# 上thượng 神thần 力lực 反phản )# 。

徙tỉ 講giảng

(# 上thượng 斯tư 此thử 反phản )# 。

窆biếm 於ư

(# 上thượng 方phương 驗nghiệm 反phản )# 。

翠thúy [施-也+圭]#

(# 上thượng 七thất 遂toại 反phản 下hạ 子tử 盈doanh 反phản )# 。

霓nghê 裳thường

(# 上thượng 五ngũ [前-刖+ㄅ]# 反phản 下hạ 市thị 羊dương 反phản 仙tiên 衣y 也dã )# 。

眩huyễn 目mục

(# 上thượng 玄huyền 縣huyện 二nhị 音âm )# 。

畋điền 遊du

(# 上thượng 徒đồ 年niên 反phản )# 。

庖bào 厨trù

(# 上thượng 步bộ 交giao 反phản )# 。

饔# 餼#

(# 上thượng 於ư 容dung 反phản 熟thục 食thực 也dã 下hạ 許hứa 既ký 反phản 生sanh 牲# 曰viết 餔bô 謂vị 生sanh 肉nhục 也dã )# 。

# [(ㄇ@人)/孚]#

(# 上thượng 音âm 嗟ta 下hạ 音âm 浮phù )# 。

矰# 繳giảo

(# 上thượng 子tử 登đăng 反phản 下hạ 之chi 略lược 反phản )# 。

焚phần 燼tẫn

(# 辝# 進tiến 反phản )# 。

王vương [由/日]#

(# 文văn 右hữu 反phản )# 。

姓tánh 蔣tưởng

(# 子tử 兩lưỡng 反phản )# 。

元nguyên 賜tứ

(# 斯tư 義nghĩa 反phản 与# 也dã 惠huệ 也dã 慧tuệ 弼bật 父phụ 名danh 川xuyên 音âm 作tác 覞# 音âm 曜diệu 或hoặc 作tác 覞# )# 。

[驂-(彰-章)+小]# 駟tứ

(# 上thượng 倉thương 南nam 反phản 下hạ 音âm 四tứ )# 。

青thanh 襟khâm

(# 音âm 金kim 正chánh 作tác 襟khâm 衿# 二nhị 形hình )# 。

龍long [(阜-十+止)*頁]#

(# 与# 之chi 反phản )# 。

脫thoát 躧#

(# 上thượng 他tha 活hoạt 反phản 下hạ 所sở 綺ỷ 反phản )# 。

衮# 冤oan

(# 上thượng 古cổ 本bổn 反phản 下hạ 音âm 免miễn )# 。

茅mao 茨tì

(# 上thượng 莫mạc 交giao 反phản 下hạ 自tự 咨tư 反phản 草thảo 屋ốc 也dã )# 。

浙chiết 左tả

(# 上thượng 之chi 舌thiệt 反phản )# 。

簪# 裾#

(# 音âm 居cư )# 。

基cơ 趾chỉ

(# 音âm 上thượng )# 。

房phòng [病-丙+無]#

(# 文văn 府phủ 反phản 正chánh 作tác [鹿-比+(ㄙ*ㄙ)]# )# 。

鉅# 鹿lộc

(# 上thượng 音âm 巨cự 郡quận 名danh 又hựu 縣huyện 名danh 在tại 鄆# 州châu )# 。

迯# 世thế

(# 上thượng 徒đồ 刀đao 反phản )# 。

疚# 苫thiêm

(# 上thượng 居cư 右hữu 反phản 下hạ 尸thi 占chiêm 反phản 上thượng 属# 上thượng 句cú 下hạ 属# 下hạ 句cú )# 。

哩rị 徃#

(# 上thượng 音âm 墨mặc 正chánh 作tác 嘿mặc )# 。

荏nhẫm 苒nhiễm

(# 上thượng 而nhi 審thẩm 反phản 下hạ 而nhi 陝# 反phản )# 。

漳# 滏#

(# 上thượng 音âm 章chương 下hạ 音âm 父phụ )# 。

僥kiểu 倖hãnh

(# 上thượng 音âm 澆kiêu 下hạ 音âm 幸hạnh )# 。

聞văn 聞văn

(# 上thượng 音âm 文văn 覺giác 聲thanh 也dã 下hạ 音âm 問vấn 名danh 達đạt 也dã )# 。

[四/止]# 梗#

(# 上thượng 古cổ 郎lang 反phản 下hạ 古cổ 杏hạnh 反phản )# 。

嚴nghiêm [彖*殳]#

(# 魚ngư 既ký 反phản )# 。

國quốc 俸bổng

(# 扶phù 用dụng 反phản )# 。

炎diễm 溽#

(# 上thượng 于vu 廉liêm 反phản 下hạ 而nhi 欲dục 反phản )# 。

徃# 訃#

(# 音âm 赴phó 大đại 應ưng 下hạ 也dã )# 。

樓lâu [(止/(谷-口+目))*殳]#

(# 以dĩ 芮# 反phản )# 。

[(止/(谷-口+目))*又]# 為vi

(# 同đồng 上thượng )# 。

傾khuynh 撤triệt

(# [(巨-匚)@十]# 列liệt 反phản )# 。

斬trảm [纕-(口*口)]#

(# 倉thương 迴hồi 反phản 喪táng 服phục 也dã )# 。

三tam 升thăng

(# 尸thi 陵lăng 反phản 八bát 十thập 縷lũ 為vi 一nhất 升thăng 也dã 孝hiếu 服phục 也dã )# 。

頭đầu 絰điệt

(# 田điền 結kết 反phản 孝hiếu 冠quan 也dã )# 。

方phương 襲tập

(# 音âm 習tập )# 。

聚tụ #

(# 女nữ 孝hiếu 反phản )# 。

僉thiêm 謂vị

(# 上thượng 七thất 廉liêm 反phản 咸hàm 也dã 皆giai 也dã )# 。

髦mao 彥ngạn

(# 上thượng 莫mạc 高cao 反phản 俊# 也dã )# 。

輻bức 湊thấu

(# 上thượng 方phương 副phó 反phản 競cạnh 聚tụ 也dã )# 。

望vọng 誶#

(# 雖tuy 醉túy 相tương/tướng 進tiến 二nhị 反phản 言ngôn 也dã 讓nhượng 也dã 諫gián 也dã 告cáo 也dã 問vấn 也dã 望vọng 字tự 属# 上thượng 句cú )# 。

詳tường 覈#

(# 幸hạnh 草thảo 反phản )# 。

侮vũ 人nhân

(# 上thượng 文văn 府phủ 反phản # 也dã )# 。

較giảo 執chấp

(# 上thượng 古cổ 岳nhạc 反phản 直trực 也dã )# 。

屢lũ 馳trì

(# 上thượng 力lực 遇ngộ 反phản 頻tần 也dã 數số 也dã )# 。

䞋# 賜tứ

(# 上thượng 初sơ 恡lận 反phản )# 。

重trọng/trùng 沓đạp

(# 徒đồ 含hàm 反phản )# 。

堂đường 礎sở

(# 音âm 楚sở )# 。

追truy 侮vũ

(# 呼hô 每mỗi 反phản 正chánh 作tác 悔hối )# 。

僅cận 得đắc

(# 上thượng 巨cự 恡lận 反phản )# 。

安an 棖#

(# 宅trạch 庚canh 反phản )# 。

援viện 筆bút

(# 上thượng 于vu 元nguyên 反phản 引dẫn 也dã )# 。

抁# 迹tích

(# 上thượng 苦khổ 浪lãng 反phản 下hạ 子tử 昔tích 反phản )# 。

䀎# [目*(土/米)]#

(# 上thượng 普phổ 莧# 反phản 美mỹ 目mục 視thị 也dã 又hựu 音âm 麵miến 下hạ 郎lang 代đại 反phản 正chánh 作tác 睞lãi )# 。

[卄/匪]# 園viên

(# 上thượng 居cư 有hữu 反phản )# 。

借tá 倩thiến

(# 上thượng 子tử 昔tích 反phản 下hạ 七thất 性tánh 反phản )# 。

十thập [〦/(田*人)]#

(# 音âm 母mẫu )# 。

謔hước 情tình

(# 上thượng 許hứa 約ước 反phản )# 。

諠huyên #

(# 上thượng 許hứa 元nguyên 反phản )# 。

攸du 靜tĩnh

(# 上thượng 以dĩ 修tu 反phản )# 。

抱bão 筞#

(# 初sơ 責trách 反phản )# 。

諺ngạn 曰viết

(# 上thượng 音âm 彥ngạn 正chánh 作tác 諺ngạn )# 。

別biệt 鎸#

(# 即tức 宣tuyên 反phản )# 。

歔hư 欷hi

(# 上thượng 許hứa 居cư 反phản 下hạ 許hứa 既ký 反phản )# 。

涕thế 涶#

(# 上thượng 他tha 計kế 反phản 下hạ 他tha 臥ngọa 反phản 正chánh 作tác 洟di 唾thóa 也dã 下hạ 又hựu 吐thổ 禾hòa 反phản 非phi )# 。

垂thùy 裠#

(# 音âm 羣quần )# 。

[泳-永+(身*ㄆ)]# 刾#

(# 上thượng 經kinh 歷lịch 反phản 疾tật 波ba 也dã )# 。

旨chỉ [阿-可+帚]#

(# 音âm 㱕# )# 。

華hoa 侈xỉ

(# 尺xích 尓# 反phản )# 。

恠# 厈#

(# 音âm 尺xích )# 。

姓tánh 郝#

(# 呼hô 各các 反phản 又hựu 音âm 釋thích )# 。

剖phẫu 扸#

(# 上thượng 普phổ 口khẩu 反phản 下hạ 先tiên 擊kích 反phản )# 。

絓# 預dự

(# 上thượng 戶hộ 賣mại 反phản 但đãn 也dã )# 。

剗sản 。

(# 上thượng 初sơ 眼nhãn 反phản 下hạ 子tử 昔tích 反phản )# 。

捄# 拯chửng

(# 上thượng 居cư 右hữu 反phản 正chánh 作tác 救cứu )# 。

遺di 訣quyết

(# 音âm 决# )# 。

林lâm 麓lộc

(# 郎lang 木mộc 反phản 山sơn 足túc 也dã 林lâm 属# 於ư 山sơn 曰viết 〡# )# 。

流lưu 官quan

(# 音âm 患hoạn )# 。

濫lạm 觴thương

(# 音âm 傷thương )# 。

㬭# 法pháp

(# 上thượng 自tự 雀tước 反phản )# 。

研nghiên 幾kỷ

(# 上thượng 丘khâu 堅kiên 反phản 下hạ 居cư 衣y 反phản )# 。

彫điêu 瑑#

(# 上thượng 丁đinh 遙diêu 反phản 下hạ 竹trúc 角giác 反phản )# 。

俊# 乂xoa

(# 魚ngư 吠phệ 反phản )# 。

鄱# 陽dương

(# 上thượng 步bộ 波ba 反phản )# 。

冤oan 旒lưu

(# 上thượng 音âm 免miễn 下hạ 音âm 流lưu )# 。

睟# 容dung

(# 上thượng 相tương/tướng 醉túy 反phản )# 。

解giải [(阜-十+止)*頁]#

(# 上thượng 古cổ 雅nhã 反phản 開khai 也dã 下hạ 与# 之chi 反phản 頰giáp 也dã )# 。

煬# 帝đế

(# 上thượng 羊dương 向hướng 反phản )# 。

邗# 江giang

(# 上thượng 音âm 寒hàn 水thủy 名danh 也dã )# 。

相tương/tướng 係hệ

(# 音âm 計kế )# 。

支chi 沠#

(# 疋thất 賣mại 反phản 亦diệc 作tác 沠# 水thủy 分phần/phân 流lưu 也dã 川xuyên 音âm 作tác [印-ㄗ+民]# 音âm 盲manh 非phi 也dã )# 。

憤phẫn [泳-永+敷]#

(# 古cổ 歷lịch 反phản 正chánh 作tác 激kích )# 。

卷quyển #

(# 音âm 祑thất )# 。

翕# 然nhiên

(# 上thượng 許hứa 急cấp 反phản 盛thịnh 也dã 起khởi 也dã 動động 也dã )# 。

彎loan 弧#

(# 上thượng 烏ô 還hoàn 反phản 下hạ 戶hộ 吾ngô 反phản )# 。

鞠cúc 躬cung

(# 上thượng 居cư 六lục 反phản 正chánh 作tác 鞠cúc )# 。

琰diêm 法pháp

(# 上thượng 以dĩ 染nhiễm 反phản )# 。

鎣oánh 而nhi

(# 上thượng 烏ô 定định 反phản 飾sức 也dã 亦diệc 瑩oánh )# 。

智trí 僔#

(# 子tử 本bổn 反phản )# 。

泴# 嗽thấu

(# 蘓# 奏tấu 反phản )# 。

震chấn 悼điệu

(# 徒đồ 到đáo 反phản )# 。

賻# 贈tặng

(# 上thượng 扶phù 務vụ 反phản 以dĩ 物vật 助trợ 死tử 也dã 又hựu 助trợ 生sanh 牲# 也dã 禮lễ 記ký 云vân 賻# 馬mã 不bất 入nhập 廟miếu 門môn 是thị 也dã 下hạ 自tự 鄧đặng 反phản )# 。

成thành [泳-永+(文/月)]#

(# 子tử 計kế 反phản )# 。

睿# 思tư

(# 上thượng 以dĩ 芮# 反phản 下hạ 相tương/tướng 寺tự 反phản )# 。

各các 歱#

(# 音âm 腫thũng )# 。

會hội 稽khể

(# 上thượng 古cổ 外ngoại 反phản 下hạ 古cổ 西tây 反phản )# 。

惠huệ [夌-土+(十/田)]#

(# 楚sở 色sắc 反phản 正chánh 作tác ▆# )# 。

負phụ 袠trật

(# 音âm 祑thất )# 。

憲hiến 章chương

(# 上thượng 許hứa 建kiến 反phản )# 。

淆# 右hữu

(# 上thượng 戶hộ 交giao 反phản )# 。

滔thao 然nhiên

(# 上thượng 他tha 刀đao 反phản )# 。

徙tỉ 轍triệt

(# 上thượng 斯tư 此thử 反phản 下hạ 直trực 列liệt 反phản )# 。

[牛*(匆/心)]# 萃tụy

(# 自tự 遂toại 反phản 集tập 也dã )# 。

法pháp 論luận

(# 音âm 輪luân 言ngôn 有hữu 理lý 也dã 又hựu 郎lang 昆côn 郎lang 困khốn 二nhị 反phản )# 。

葛cát 屨lũ

(# 音âm 句cú )# 。

嵗# 予#

(# 音âm 序tự 又hựu 余dư 与# 予# 的đích 四tứ 音âm 非phi )# 。

莅lị 法pháp

(# 上thượng 力lực 至chí 反phản )# 。

纘# 敘tự

(# 上thượng 子tử 管quản 反phản 下hạ 徐từ 与# 反phản )# 。

機cơ 譎#

(# 上thượng 或hoặc 作tác 譏cơ 下hạ 古cổ 血huyết 反phản )# 。

治trị 績#

(# 上thượng 音âm 持trì 下hạ 音âm 積tích )# 。

殫đàn 言ngôn

(# 上thượng 音âm [舟-(白-日)]# 盡tận 也dã )# 。

諸chư 揉nhu

(# 而nhi 由do 而nhi 酉dậu 而nhi 秀tú 三tam 反phản 人nhân 名danh )# 。

王vương 暕#

(# 古cổ 眼nhãn 反phản 明minh 也dã 又hựu 陰ấm 日nhật 也dã 人nhân 名danh )# 。

謂vị [王*(祭-示+米)]#

(# 倉thương 贊tán 反phản )# 。

剠# 敵địch

(# 上thượng 巨cự 京kinh 反phản )# 。

徽# 績#

(# 上thượng 許hứa 㱕# 反phản 美mỹ 也dã )# 。

第đệ 十thập 卷quyển

(# 義nghĩa 解giải 卷quyển 六lục 有hữu 十thập 七thất 人nhân )# 。

法pháp 瓚#

(# 自tự 贊tán 反phản )# 。

# 郡quận

(# 上thượng 音âm 卓trác 水thủy 名danh )# 。

幼ấu 抱bão

(# 步bộ 保bảo 反phản )# 。

相tương/tướng 歫#

(# 音âm 巨cự )# 。

英anh 傑kiệt

(# 音âm 竭kiệt )# 。

[(石*又)/聿]# 基cơ

(# 上thượng 直trực 沼chiểu 反phản )# 。

諮tư 諏#

(# 子tử 侯hầu 子tử 于vu 二nhị 反phản )# 。

舟chu [舟*(ㄠ-ㄙ+?)]#

(# 戶hộ 郎lang 反phản 正chánh 作tác 航# )# 。

涼lương 澳#

(# 烏ô 告cáo 於ư 六lục 二nhị 反phản 熱nhiệt 也dã 正chánh 作tác 燠úc )# 。

離ly 潰hội

(# 戶hộ 內nội 反phản )# 。

靈linh 偘#

(# 苦khổ 旱hạn 反phản )# 。

徂# 南nam

(# 上thượng 自tự 蘇tô 反phản )# 。

駙# 馬mã

(# 上thượng 扶phù 付phó 反phản 〡# 馬mã 官quan 品phẩm 號hiệu )# 。

晷# 漏lậu

(# 上thượng 居cư 美mỹ 反phản )# 。

封phong 禪thiền

(# 時thời 戰chiến 反phản 〡# 讓nhượng 傳truyền 受thọ 也dã )# 。

岱# 宗tông

(# 上thượng 徒đồ 愛ái 反phản )# 。

手thủ 漆tất

(# 音âm 悉tất 骹# 骨cốt 也dã 正chánh 作tác 膝tất 亦diệc 作tác 。

抁# 䟽#

(# 上thượng 苦khổ 浪lãng 反phản 下hạ 音âm 跡tích 二nhị 並tịnh 悞ngộ )# 。

時thời 摛#

(# [(巨-匚)@十]# 知tri 反phản )# 。

篆# [(上/天)*(企-止+米)]#

(# 上thượng 直trực 兖# 反phản 下hạ 力lực 計kế 反phản 秦tần 書thư 八bát 體thể )# 。

神thần 臯#

(# 音âm 高cao 澤trạch 也dã )# 。

墳phần #

(# 音âm 遂toại )# 。

沉trầm 瀣#

(# 上thượng 戶hộ 胡hồ 反phản 下hạ 戶hộ 愛ái 反phản 北bắc 方phương 夜dạ 半bán 之chi 氣khí 也dã 又hựu 云vân 海hải 氣khí 也dã 又hựu 玉ngọc 漿tương 也dã )# 。

浮phù 詭quỷ

(# 居cư 委ủy 反phản )# 。

澆kiêu 侈xỉ

(# 尺xích 尒# 反phản )# 。

䫋# [絅-口+乂]#

(# 上thượng 徒đồ 迴hồi 反phản 下hạ 或hoặc 作tác 網võng )# 。

[挈-刀+刃]# 瓶bình

(# 上thượng 苦khổ 結kết 反phản 提đề 也dã )# 。

入nhập 館quán

(# 音âm 貫quán )# 。

江giang 涘#

(# 音âm 仕sĩ )# 。

岻# 蜀thục

(# 上thượng 美mỹ 巾cân 反phản 從tùng 民dân )# 。

襁# 褓bảo

(# 上thượng 居cư 兩lưỡng 反phản 下hạ 卜bốc 老lão 反phản )# 。

㬭# 師sư

(# 上thượng 自tự 萑# 反phản )# 。

瑚hô 璉#

(# 上thượng 戶hộ 吾ngô 反phản 下hạ 力lực 蹇kiển 反phản )# 。

鄱# 陽dương

(# 上thượng 步bộ 波ba 反phản )# 。

亹# 〃#

(# 音âm 尾vĩ )# 。

揵kiền 俓#

(# 上thượng 自tự # 反phản 下hạ 古cổ 定định 反phản )# 。

[邱-丘+巠]# 公công

(# 上thượng 戶hộ 經kinh 反phản 正chánh 作tác [邱-丘+巠]# )# 。

劉lưu 公công

(# 上thượng 力lực 由do 反phản )# 。

王vương [日*東]#

(# 古cổ 眼nhãn 反phản )# 。

逖# 聴#

(# 上thượng 他tha 的đích 反phản 亦diệc 作tác 逷# 〃# 遠viễn 也dã )# 。

抒trữ 軸trục

(# 上thượng 直trực 与# 反phản 捘# 也dã 出xuất 曜diệu 經Kinh 云vân 猶do 如như 張trương 綜tống 。 以dĩ 投đầu 抒trữ 織chức 漸tiệm 盡tận 其kỳ 縷lũ 。 是thị 也dã 凡phàm 俗tục 相tương/tướng 傳truyền 謂vị 筬# 齒xỉ 為vi 抒trữ 者giả 非phi 也dã 下hạ 音âm 逑# 捲quyển [紿-口+月]# 木mộc )# 。

浹# 旬tuần

(# 上thượng 子tử # 反phản )# 。

容dung 皂tạo

(# 音âm [白/八]# )# 。

悠du 然nhiên

(# 上thượng 音âm 由do 正chánh 作tác 悠du )# 。

衣y [((嘹-口)-小)-日+皿]#

(# 音âm 鉢bát )# 。

譙# 國quốc

(# 上thượng 自tự 焦tiêu 反phản )# 。

父phụ 藹ái

(# 烏ô 盖# 反phản 人nhân 名danh )# 。

王vương 圻#

(# 音âm 祈kỳ 千thiên 里lý 為vi 圻# )# 。

宗tông 愷#

(# 苦khổ 改cải 反phản )# 。

烏ô 迴hồi

(# 律luật 云vân 烏ô 迴hồi 鳩cưu 羅la 釋thích 云vân 鳥điểu 迴hồi 名danh 二nhị 鳩cưu 羅la 名danh 平bình 等đẳng 心tâm 无# 二nhị 平bình 等đẳng 也dã )# 。

襄tương 污ô

(# 上thượng 息tức 羊dương 反phản 下hạ 音âm 緬# 水thủy 名danh 正chánh 作tác 沔# 汅# 二nhị 形hình 也dã )# 。

用dụng 弭nhị

(# [弓*(乞-乙+小)]# 尒# 反phản )# 。

泯mẫn 人nhân

(# 上thượng [弓*(乞-乙+小)]# 忍nhẫn 反phản )# 。

齡linh [泳-永+(((夕-(白-日)+一)/小)*(〡/下))]#

(# 上thượng 力lực 丁đinh 反phản 下hạ 市thị 六lục 反phản )# 。

卞# 詮thuyên

(# 上thượng 皮bì 變biến 反phản 人nhân 姓tánh )# 。

法pháp 暾#

(# 他tha 昆côn 反phản 僧Tăng 名danh 也dã )# 。

郯# 僧Tăng

(# 上thượng 徒đồ 甘cam 反phản )# 。

輪luân 煥hoán

(# 上thượng 力lực 旬tuần 反phản 下hạ 乎hồ 乱# 反phản )# 。

弘hoằng 敝tệ

(# 尺xích 兩lưỡng 反phản 高cao 也dã 正chánh 作tác 敞sưởng 也dã 又hựu 音âm 弊tệ 非phi 也dã )# 。

夾giáp 紵#

(# 上thượng 古cổ 狹hiệp 反phản 下hạ 直trực 与# 反phản )# 。

智trí 鏗khanh

(# 苦khổ 耕canh 反phản )# 。

鷙# 獸thú

(# 上thượng 之chi 利lợi 反phản )# 。

暨kỵ 是thị

(# 上thượng 巨cự 既ký 反phản )# 。

杪# 秋thu

(# 上thượng [弓*(乞-乙+小)]# 小tiểu 反phản 未vị 也dã )# 。

洒sái 泣khấp

(# 上thượng 所sở 賈cổ 反phản )# 。

達đạt 曙#

(# 常thường 預dự 反phản )# 。

泠# 然nhiên

(# 上thượng 力lực 丁đinh 反phản )# 。

所sở 覬kí

(# 音âm 冀ký )# 。

[目*耒]# 前tiền

(# 上thượng 音âm 悉tất 正chánh 作tác [桼-木+(日*木)]# )# 。

躳# 事sự

(# 上thượng 居cư 雄hùng 反phản 親thân 也dã 俗tục 字tự )# 。

岷# [彳*各]#

(# 上thượng 美mỹ 巾cân 反phản 蜀thục 地địa 山sơn 名danh 也dã 下hạ 郎lang 各các 反phản 水thủy 名danh 東đông 京kinh 是thị 也dã 正chánh 作tác 洛lạc 也dã 西tây 蜀thục 亦diệc 有hữu 洛lạc 水thủy 出xuất 漳# 山sơn 又hựu 音âm 格cách 非phi )# 。

洺# 州châu

(# 上thượng 莫mạc 并tinh 反phản )# 。

儕# 倫luân

(# 上thượng 助trợ 皆giai 反phản )# 。

沂# 州châu

(# 上thượng 魚ngư 衣y 反phản )# 。

濤đào 汱#

(# 上thượng 徒đồ 刀đao 反phản 下hạ 徒đồ 太thái 反phản )# 。

砥chỉ 躬cung

(# 上thượng 脂chi 紙chỉ 二nhị 音âm )# 。

炫huyễn 燿diệu

(# 上thượng 音âm 縣huyện 下hạ 音âm 矅# )# 。

鶴hạc 颺dương

(# 上thượng 何hà 各các 反phản 下hạ 羊dương 亮lượng 反phản )# 。

簡giản 冊sách

(# 上thượng 古cổ 眼nhãn 反phản 下hạ 初sơ 責trách 反phản )# 。

香hương 甜điềm

(# 徒đồ 兼kiêm 反phản )# 。

沇# 泳#

(# 上thượng 直trực 林lâm 反phản 下hạ 于vu 命mạng 反phản 上thượng 悞ngộ )# 。

騏kỳ 驎lân

(# 上thượng 巨cự 之chi 反phản 下hạ 力lực 人nhân 反phản )# 。

從tùng [目*(宜/八)]#

(# 莫mạc 瓶bình 反phản )# 。

鵄si 吻vẫn

(# 上thượng 尺xích 脂chi 反phản 下hạ 文văn 粉phấn 反phản 口khẩu 也dã )# 。

梗# 澀sáp

(# 上thượng 古cổ 杏hạnh 反phản 下hạ 所sở 戢tập 反phản )# 。

詁# 訓huấn

(# 上thượng 公công 五ngũ 反phản )# 。

塔tháp 棖#

(# 宅trạch 耕canh 反phản )# 。

昱dục 耀diệu

(# 上thượng 羊dương 六lục 反phản )# 。

迄hất 至chí

(# 上thượng 許hứa [占-口+乙]# 反phản 至chí 也dã )# 。

馴# 櫌#

(# 上thượng 音âm 旬tuần 下hạ 而nhi 沼chiểu 反phản 馴# 善thiện 也dã 櫌# 順thuận 也dã )# 。

鳴minh 唳#

(# 刀đao 計kế 反phản 鸖# 鳴minh 也dã )# 。

闤hoàn 闠hội

(# 上thượng 戶hộ [門@(ㄙ/大)]# 反phản 下hạ 戶hộ 內nội 反phản )# 。

之chi 阜phụ

(# 音âm 婦phụ 山sơn 無vô 石thạch 曰viết 〡# 尓# 雅nhã 曰viết 大đại 陸lục 曰viết 〡# 大đại 〡# 曰viết 陵lăng 也dã )# 。

之chi 誚tiếu

(# 自tự 笑tiếu 反phản 責trách 也dã )# 。

赦xá 怍#

(# 上thượng 女nữ 板bản 反phản 正chánh 作tác # 下hạ 自tự 作tác 反phản 慚tàm 也dã )# 。

竝tịnh 不bất

(# 上thượng 步bộ 頂đảnh 反phản 皆giai 類loại 也dã )# 。

[敲-高+至]# 斃#

(# 毗tỳ 世thế 反phản 仆phó 也dã 死tử 也dã 困khốn 也dã )# 。

擁ủng 彗tuệ

(# 音âm 遂toại )# 。

延diên 袤#

(# 莫mạc [仁-二+侯]# 反phản )# 。

敢cảm 撤triệt

(# 直trực 列liệt 反phản )# 。

戡# 定định

(# 上thượng 苦khổ 含hàm 反phản )# 。

洛lạc 汭#

(# 音âm 芮# )# 。

樸phác 石thạch

(# 上thượng 普phổ 角giác 反phản )# 。

鎸# #

(# 音âm 卓trác )# 。

[泳-永+(亡/(罩-卓+(月*羊*几)))]# 州châu

(# 上thượng 以dĩ 精tinh 反phản )# 。

鳬# 鸖#

(# 上thượng 房phòng 無vô 反phản 川xuyên 音âm 作tác [島-山+力]# 非phi )# 。

雄hùng 幹cán

(# 古cổ 案án 反phản )# 。

尋tầm 繹#

(# 音âm 亦diệc )# 。

言ngôn #

(# 音âm 笑tiếu )# 。

番phiên 州châu

(# 上thượng 普phổ 官quan 反phản 州châu 名danh 在tại 廣quảng 南nam 又hựu [舟*皮]# 憣phan 波ba 播bá 四tứ 音âm )# 。

公công 塠#

(# 都đô 迴hồi 反phản )# 。

此thử 垖đôi

(# 同đồng 上thượng )# 。

慶khánh 予#

(# 丁đinh # 反phản 正chánh 作tác 予# 也dã 慶khánh 者giả 賀hạ 人nhân 之chi 喜hỷ 也dã 予# 者giả 慰úy 問vấn 人nhân 之chi 喪táng 也dã 言ngôn 高cao 僧Tăng 不bất 行hành 此thử 事sự )# 。

第đệ 十thập 一nhất 卷quyển

(# 義nghĩa 解giải 卷quyển 七thất 有hữu 十thập 二nhị 人nhân )# 。

# 淵uyên

(# 上thượng 才tài 井tỉnh 反phản 下hạ 烏ô 玄huyền 反phản )# 。

杷ba 梓#

(# 上thượng 音âm 起khởi 下hạ 音âm 子tử 上thượng 又hựu 步bộ 巴ba 反phản 非phi 也dã )# 。

剠# [絳-糸+金]#

(# 上thượng 巨cự 京kinh 反phản 下hạ 芳phương 逢phùng 反phản )# 。

[烈-列+氶]# 動động

(# 上thượng 去khứ 記ký 反phản 正chánh 作tác 亟# )# 。

竚# 聆linh

(# 上thượng 直trực 与# 反phản 下hạ 力lực 丁đinh 反phản )# 。

自tự 揣đoàn

(# 下hạ 初sơ 委ủy 反phản )# 。

齊tề 鑣#

(# 彼bỉ 苗miêu 反phản )# 。

# 翮cách

(# 下hạ 草thảo 反phản )# 。

遂toại 騁sính

(# [(巨-匚)@十]# 郢# 反phản )# 。

敻# 古cổ

(# 上thượng 休hưu 政chánh 反phản )# 。

法pháp 懿#

(# 几kỉ 冀ký 反phản )# 。

換hoán 選tuyển

(# 上thượng 所sở 愁sầu 反phản )# 。

尤vưu 禮lễ

(# 上thượng 于vu 求cầu 反phản 過quá 也dã 嗟ta 也dã 多đa 也dã 正chánh 作tác 尤vưu 說thuyết 文văn 無vô 點điểm 今kim 作tác 尤vưu 俗tục 也dã )# 。

王vương 頗phả

(# 坡# 叵phả 破phá 三tam 音âm 火hỏa 名danh 也dã 川xuyên 音âm 作tác 頍# 丘khâu 弭nhị 反phản 或hoặc 作tác 頍# 丘khâu [紿-口+月]# 反phản 頗phả 頍# 二nhị 字tự 未vị 委ủy 何hà 政chánh )# 。

莅lị 政chánh

(# 上thượng 音âm 利lợi 下hạ 音âm 正chánh )# 。

並tịnh 騖#

(# 音âm 務vụ )# 。

鯨# 鯢nghê

(# 上thượng 巨cự 京kinh 反phản 下hạ 五ngũ [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

霏phi 霜sương

(# 上thượng 芳phương 非phi 反phản )# 。

私tư 覘#

(# [(巨-匚)@十]# 焰diễm 反phản )# 。

砥chỉ 礪#

(# 上thượng 之chi 尒# 反phản 下hạ 力lực 世thế 反phản )# 。

禹vũ 宂#

(# 玄huyền 决# 反phản )# 。

東đông [甌-(百-日)]#

(# 烏ô 侯hầu 反phản )# 。

[倠/乃]# [仁-二+((歹*歹)/木)]#

(# 上thượng 即tức 峻tuấn 反phản 下hạ 其kỳ 列liệt 反phản )# 。

闋# 餘dư

(# 上thượng 苦khổ 决# 反phản 終chung 也dã )# 。

清thanh 攉#

(# 苦khổ 角giác 反phản )# 。

親thân 承thừa

(# 是thị 陵lăng 反phản 奉phụng 也dã 又hựu 佐tá 也dã 翊dực 也dã 正chánh 作tác 承thừa 氶# 二nhị 形hình 川xuyên 音âm 作tác 殛# 音âm 㯤# 非phi 也dã 無vô 義nghĩa 著trước 得đắc 殛# 字tự )# 。

宗tông 勣#

(# 音âm 積tích )# 。

童đồng 齓#

(# 初sơ 覲cận 反phản )# 。

蠒# 書thư

(# 上thượng 斯tư 此thử 反phản 正chánh 作tác 璽# )# 。

有hữu 瀅#

(# 烏ô 定định 反phản )# 。

泄tiết 流lưu

(# 上thượng 私tư 列liệt 以dĩ 世thế 二nhị 反phản )# 。

luyến luyến

(# 上thượng 呂lữ 圓viên 反phản 下hạ 卑ty 益ích 反phản 手thủ 足túc 曲khúc 屈khuất 病bệnh 也dã 正chánh 作tác 攣luyến 躄tích 也dã 上thượng 俗tục 下hạ 悞ngộ )# 。

痼# 疾tật

(# 上thượng 公công 悟ngộ 反phản )# 。

偓# 齪#

(# 上thượng 烏ô 角giác 反phản 下hạ 楚sở 角giác 反phản 急cấp 促xúc 也dã 正chánh 作tác 握ác 齱# 也dã 齪# 開khai 孔khổng 具cụ 也dã 川xuyên 音âm 以dĩ 齷# # 替thế 之chi 非phi 也dã )# 。

桎trất 梏cốc

(# 上thượng 之chi 日nhật 反phản 下hạ 古cổ 沃ốc 反phản )# 。

用dụng [(幅-巾)*司]#

(# 音âm 寺tự )# 。

先tiên [鹿/糸]#

(# 塵trần 音âm )# 。

貽# 諸chư

(# 上thượng 与# 之chi 反phản )# 。

恢khôi 厚hậu

(# 上thượng 苦khổ 迴hồi 反phản )# 。

顯hiển 黜truất

(# [(巨-匚)@十]# 律luật 反phản )# 。

鄭trịnh [(廷-壬+手)*頁]#

(# 他tha 頂đảnh 反phản )# 。

指chỉ 摘trích

(# 他tha 歷lịch 反phản 正chánh 作tác 楴# )# 。

終chung 窶lụ

(# 其kỳ 禹vũ 反phản )# 。

蘄kì 州châu

(# 上thượng 巨cự 之chi 反phản )# 。

層tằng 巘nghiễn

(# 魚ngư 蹇kiển 反phản 山sơn 峯phong 也dã )# 。

香hương [└@(大/品)]#

(# 力lực 閻diêm 反phản )# 。

[由/ㄆ]# 然nhiên

(# 上thượng 楚sở 色sắc 反phản )# 。

# 郡quận

(# 上thượng 音âm 卓trác 郡quận 名danh 也dã 傳truyền 文văn 作tác [泳-永+氶]# 悞ngộ )# 。

[敲-高+止]# 嶷#

(# 上thượng 巨cự 之chi 反phản 下hạ 魚ngư 力lực 反phản )# 。

崤# 函hàm

(# 上thượng 下hạ 交giao 反phản 下hạ 含hàm 咸hàm 二nhị 音âm )# 。

市thị 䣑#

(# 音âm 緾# )# 。

[這-言+(雨/手)]# 擊kích

(# 上thượng [庭-壬+手]# [挺-壬+手]# 二nhị 音âm )# 。

寺tự 墌#

(# 音âm 隻chỉ )# 。

嘶# 破phá

(# 上thượng 斯tư [前-刖+ㄅ]# 反phản 瓦ngõa 破phá 聲thanh 也dã 正chánh 作tác [斯/几]# 也dã 然nhiên 嘶# 字tự 亦diệc 通thông 用dụng 也dã 謂vị 嘶# 沙sa 也dã 嘶# 喝hát 聲thanh 敗bại 也dã 嗄# 聲thanh 也dã 周chu 禮lễ 鳥điểu 摝# 色sắc 而nhi 沙sa 鳴minh 注chú 云vân 嘶# 也dã 嗄# 沙sa 二nhị 同đồng 所sở 詐trá 反phản )# 。

道đạo 奘tráng

(# 音âm 藏tạng )# 。

郿# 人nhân

(# 上thượng 美mỹ 悲bi 反phản )# 。

嚴nghiêm [彖*殳]#

(# 魚ngư 既ký 反phản )# 。

卓trác 犖#

(# 呂lữ 角giác 反phản )# 。

將tương 刎#

(# 文văn 粉phấn 反phản )# 。

便tiện 刵#

(# 而nhi 志chí 反phản 割cát 耳nhĩ 也dã )# 。

騷# 擾nhiễu

(# 上thượng 蘇tô 刀đao 反phản )# 。

湮nhân 癈phế

(# 上thượng 一nhất 真chân 反phản 下hạ 正chánh 作tác 廢phế )# 。

糇# 粒lạp

(# 上thượng 戶hộ 鉤câu 反phản )# 。

[咒-几+田]# 鬒#

(# 音âm 湏# 正chánh 作tác 鬚tu 又hựu 音âm [車*(乞-乙+小)]# 非phi 也dã )# 。

紗# 帽mạo

(# 上thượng 音âm 沙sa 下hạ 音âm 冒mạo )# 。

咽yến/ế/yết 頷hạm

(# 上thượng 烏ô 賢hiền 反phản 下hạ 胡hồ 感cảm 反phản )# 。

雄hùng 憨#

(# 胡hồ 濫lạm 反phản 果quả 决# 也dã )# 。

刵# 耳nhĩ

(# 舊cựu 作tác 則tắc 悞ngộ )# 。

塋# 隴#

(# 上thượng 以dĩ 瓊# 反phản )# 。

捃# 萃tụy

(# 上thượng 居cư 運vận 反phản 下hạ 自tự 遂toại 反phản )# 。

投đầu 炅#

(# 古cổ 迴hồi 反phản )# 。

撣# 師sư

(# 上thượng 市thị 連liên 反phản 正chánh 作tác 禪thiền )# 。

可khả 。

(# 上thượng 伊y 進tiến 反phản 正chánh 作tác 印ấn )# 。

懾nhiếp 憚đạn

(# 上thượng 之chi 涉thiệp 反phản )# 。

滎# 陽dương

(# 上thượng 戶hộ 縈oanh 反phản 水thủy 名danh 在tại 鄭trịnh )# 。

尤vưu 明minh

(# 上thượng 王vương 求cầu 反phản 多đa 也dã )# 。

鎣oánh 飾sức

(# 上thượng 烏ô 定định 反phản )# 。

漆tất 木mộc

(# 上thượng 青thanh 悉tất 反phản )# 。

允duẫn 愜#

(# 苦khổ 頰giáp 反phản )# 。

江giang 湄#

(# 音âm 眉mi 川xuyên 音âm 作tác 漘# 音âm 脣thần 非phi 也dã )# 。

侃# 到đáo

(# 上thượng 苦khổ 早tảo 反phản )# 。

聒# 耳nhĩ

(# 上thượng 古cổ 活hoạt 反phản )# 。

恂# 〃#

(# 音âm 詢tuân )# 。

渙# 然nhiên

(# 上thượng 火hỏa 乱# 反phản )# 。

毉y #

(# 之chi 忍nhẫn 反phản [仁-二+侯]# 脉mạch 也dã )# 。

詔chiếu 之chi

(# 上thượng [弓*(乞-乙+小)]# 正chánh 反phản )# 。

跣tiển 足túc

(# 上thượng 先tiên 典điển 反phản )# 。

涕thế 涶#

(# 上thượng 音âm 剃thế 下hạ 他tha 臥ngọa 反phản 正chánh 作tác 洟di 唾thóa 也dã 下hạ 又hựu 音âm [言*他]# 非phi )# 。

曇đàm [扥-(打-丁)]#

(# 上thượng 音âm 云vân 下hạ 徒đồ 昆côn 反phản 正chánh 作tác 雲vân 屯truân 也dã 並tịnh 悞ngộ )# 。

[筷-夬+尃]# 示thị

(# 上thượng 布bố 各các 反phản )# 。

鉦# 皷cổ

(# 上thượng 之chi 盈doanh 反phản )# 。

滔thao 然nhiên

(# 上thượng 他tha 刀đao 反phản )# 。

# 然nhiên

(# 上thượng 女nữ 板bản 反phản )# 。

抁# 也dã

(# 上thượng 苦khổ 浪lãng 反phản 又hựu 音âm 兖# 悞ngộ )# 。

穹# 旻#

(# 上thượng 去khứ 弓cung 反phản 下hạ 美mỹ 巾cân 反phản )# 。

難nạn/nan 瘳sưu

(# 音âm 抽trừu )# 。

慰úy 賻#

(# 音âm 附phụ )# 。

晞# 晨thần

(# 上thượng 許hứa 依y 反phản 日nhật 氣khí 乾can/kiền/càn 也dã )# 。

[序-予+(券-刀+土)]# 于vu

(# 上thượng 於ư 例lệ 反phản )# 。

裨bì 德đức

(# 上thượng 音âm 卑ty 助trợ 也dã )# 。

剖phẫu 斷đoạn

(# 上thượng 普phổ 口khẩu 反phản 下hạ 都đô 乱# 反phản )# 。

殆đãi 非phi

(# 上thượng 徒đồ 改cải 反phản 危nguy 也dã 近cận 也dã )# 。

洮đào 蕑gian

(# 案án 憚đạn 和hòa 尚thượng 諸chư 經kinh 要yếu 集tập 作tác 洮đào 應ưng 和hòa 尚thượng 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 洮đào 切thiết 韻vận 作tác 掏# 並tịnh 同đồng 徒đồ 刀đao 反phản 〡# 擇trạch 選tuyển 物vật 也dã 下hạ 古cổ 眼nhãn 反phản 〡# 擇trạch 也dã 上thượng 又hựu 叨# 遙diêu 二nhị 音âm 非phi 也dã 川xuyên 音âm 以dĩ 挑thiêu 替thế 之chi 非phi 也dã )# 。

第đệ 十thập 二nhị 卷quyển

(# 義nghĩa 解giải 卷quyển 八bát 有hữu 十thập 五ngũ 人nhân )# 。

靈linh 幹cán

(# 上thượng 力lực 丁đinh 反phản 下hạ 古cổ 案án 反phản )# 。

智trí 琚#

(# 音âm 居cư )# 。

父phụ 嶷#

(# 牛ngưu 力lực 反phản )# 。

恪khác 慎thận

(# 上thượng 苦khổ 各các 反phản )# 。

礭# 法pháp

(# 上thượng 苦khổ 角giác 反phản )# 。

[雨/亡]# 萃tụy

(# 自tự 遂toại 反phản )# 。

及cập 暅#

(# 况# 遠viễn 反phản )# 。

超siêu [挺-壬+手]#

(# 特đặc 頂đảnh 反phản )# 。

商thương 攉#

(# 音âm 角giác 舉cử 也dã )# 。

馭ngự 法pháp

(# 上thượng 魚ngư 去khứ 反phản )# 。

祁kỳ 寋#

(# 上thượng 音âm 耆kỳ 盛thịnh 也dã )# 。

開khai 霽tễ

(# 音âm 濟tế )# 。

囧# 法pháp

(# 上thượng 俱câu 永vĩnh 反phản )# 。

濤đào 浦#

(# 上thượng 徒đồ 刀đao 反phản 下hạ 破phá 古cổ 反phản )# 。

修tu 葺#

(# 七thất 入nhập 反phản 補bổ 也dã 又hựu 子tử 入nhập 反phản )# 。

炤chiếu 爍thước

(# 上thượng 之chi 曜diệu 反phản 下hạ 書thư 斫chước 反phản )# 。

属# 纊khoáng

(# 上thượng 之chi 玉ngọc 反phản 下hạ 苦khổ 謗báng 反phản 細tế 綿miên 也dã 属# 纊khoáng [俟-矢+天]# 氣khí 也dã )# 。

孝hiếu 凱#

(# 苦khổ 改cải 反phản )# 。

慧tuệ 昞#

(# 音âm 丙bính )# 。

王vương 眘#

(# 音âm 慎thận )# 。

秣# 陵lăng

(# 上thượng 莫mạc 鉢bát 反phản )# 。

誌chí 公công

(# 上thượng 之chi 試thí 反phản )# 。

人nhân [仁-二+((歹*歹)/木)]#

(# 音âm 竭kiệt )# 。

# 求cầu

(# 上thượng 子tử 宣tuyên 反phản )# 。

[身*甹]# 馳trì

(# 上thượng 疋thất 政chánh 反phản )# 。

椐# 榆#

(# 上thượng 七thất 羊dương 七thất 兩lưỡng 二nhị 反phản 下hạ 欲dục 朱chu 反phản 栢# 梯thê 藏tạng 作tác 槍thương 揄du )# 。

韞# [爿*賣]#

(# 上thượng 於ư 粉phấn 反phản 下hạ 徒đồ 木mộc 反phản )# 。

孫tôn 㻛#

(# 音âm 陽dương 又hựu 徒đồ 杏hạnh 反phản 並tịnh 人nhân 名danh 也dã 王vương 名danh )# 。

傅phó/phụ 繹#

(# 子tử 海hải 反phản )# 。

藩# 屏bính

(# 上thượng 方phương 煩phiền 反phản 下hạ 音âm 餅bính )# 。

淮hoài 甸#

(# 音âm 殿điện )# 。

庂# 席tịch

(# 上thượng 阻trở 色sắc 反phản )# 。

賁# 然nhiên

(# 上thượng 音âm 奔bôn 勇dũng 也dã )# 。

舊cựu #

(# 上thượng 巨cự 右hữu 反phản 下hạ 丁đinh 禮lễ 反phản )# 。

攝nhiếp 齊tề

(# 或hoặc 作tác 齊tề ▆# 三tam 同đồng 自tự [前-刖+ㄅ]# 反phản 齊tề 整chỉnh 也dã 疾tật 也dã 齊tề 癠# 二nhị 同đồng 訓huấn 病bệnh 也dã 川xuyên 音âm 作tác 齊tề 音âm 咨tư 〡# 纕# 孝hiếu 服phục 也dã 洪hồng 詳tường 讀đọc 非phi 是thị 孝hiếu 服phục 之chi 義nghĩa )# 。

風phong [炎*風]#

(# 必tất 遙diêu 反phản 風phong 也dã )# 。

褊biển 志chí

(# 上thượng 卑ty 兖# 反phản )# 。

纖tiêm #

(# 音âm 芥giới )# 。

舟chu 擑#

(# 接tiếp 集tập 二nhị 音âm )# 。

苿# 萸#

(# 上thượng 音âm 殊thù 下hạ 音âm 逾du )# 。

般bát 涉thiệp

(# 上thượng 音âm 盤bàn )# 。

不bất 睹đổ

(# 音âm 覩đổ )# 。

踟trì 躕#

(# 上thượng 直trực 知tri 反phản 下hạ 直trực 朱chu 反phản )# 。

度độ 棧sạn

(# 仕sĩ 諫gián 反phản )# 。

享hưởng 之chi

(# 上thượng 許hứa 兩lưỡng 反phản )# 。

石thạch 磧thích

(# 倉thương 歷lịch 反phản )# 。

突đột 厥quyết

(# 上thượng 徒đồ 骨cốt 反phản 下hạ 居cư 勿vật 反phản )# 。

拾thập 掇xuyết

(# 都đô 活hoạt 反phản )# 。

靜tĩnh 藹ái

(# 烏ô 盖# 反phản )# 。

遊du 遁độn

(# 徒đồ 本bổn 反phản 正chánh 作tác 遁độn )# 。

陟trắc 岵#

(# 音âm 戶hộ )# 。

彛# 倫luân

(# 上thượng 音âm 夷di 正chánh 作tác 彛# )# 。

為vi 庵am

(# 烏ô 含hàm 反phản )# 。

採thải 薇#

(# 音âm 微vi )# 。

扄# 閇bế

(# 上thượng 古cổ 螢huỳnh 反phản )# 。

有hữu 素tố

(# 正chánh 作tác 塐# 蘇tô 故cố 反phản 捏niết 土thổ/độ 容dung 也dã 像tượng 也dã )# 。

聮# 翩#

(# 上thượng 音âm 連liên 下hạ 音âm 偏thiên )# 。

微vi [序-予+(隹/土)]#

(# 於ư 勇dũng 反phản )# 。

# 谷cốc

(# 上thượng 尺xích 容dung 反phản )# 。

藏tạng [序-予+(券-刀+土)]#

(# 於ư 有hữu 反phản )# 。

清thanh 霽tễ

(# 音âm 濟tế )# 。

廝tư 下hạ

(# 上thượng 音âm 斯tư 伇# 人nhân 也dã )# 。

爆bộc 裂liệt

(# 上thượng 補bổ 孝hiếu 補bổ 角giác 二nhị 反phản )# 。

震chấn [這-言+(雨/手)]#

(# [庭-壬+手]# [挺-壬+手]# 二nhị 音âm )# 。

執chấp 已dĩ

(# 音âm 妣# 匙thi 也dã )# 。

躓chí 礙ngại

(# 上thượng 陟trắc 利lợi 反phản )# 。

裒# 美mỹ

(# 上thượng 布bố 毛mao 反phản )# 。

焜hỗn 煌hoàng

(# 上thượng 胡hồ 本bổn 反phản )# 。

禮lễ [言*(九/十)]#

(# 音âm 信tín )# 。

歔hư 欷hi

(# 上thượng 許hứa 居cư 反phản 下hạ 許hứa 既ký 反phản )# 。

連liên 洏#

(# 音âm 而nhi )# 。

櫂# 為vi

(# 上thượng 直trực 角giác 反phản [托-七+犬]# 也dã 抽trừu 也dã 正chánh 作tác 擢trạc 也dã 又hựu 音âm 瞿cù 悞ngộ )# 。

擢trạc 知tri

(# 上thượng 宅trạch 角giác 反phản )# 。

松tùng 抱bão

(# 布bố 交giao 反phản 木mộc 摧tồi 也dã 尓# 疋thất 足túc 曰viết 樹thụ 木mộc 叢tùng 生sanh 枝chi 節tiết 盤bàn 結kết 曰viết 抱bão 也dã 詩thi 云vân 抱bão 木mộc 有hữu 三tam [打-丁+卉]# 也dã 又hựu 伏phục 謀mưu 反phản 推thôi 也dã 謂vị 撫phủ 背bối/bội 椎chùy 子tử 也dã 槯# 祖tổ 廻hồi 反phản 木mộc 莭# 也dã 枿# 五ngũ 割cát 反phản 木mộc 根căn 也dã )# 。

高cao [尸@(仁-二+(大/木))]#

(# 蘓# 恊# 反phản 屐kịch 也dã 履lý 底để 有hữu 木mộc 齒xỉ 者giả 也dã 正chánh 作tác 屧# )# 。

遒# 逸dật

(# 上thượng 字tự 由do 反phản )# 。

荐# 餒nỗi

(# 上thượng 在tại 見kiến 反phản )# 。

岷# 嶓#

(# 上thượng 美mỹ 巾cân 反phản 下hạ 補bổ 何hà 反phản )# 。

口khẩu 喎oa

(# 苦khổ 乖quai 反phản )# 。

可khả #

(# 古cổ 壞hoại 反phản 異dị 也dã 正chánh 作tác 怪quái 亦diệc 作tác 恠# [怡-台+左]# 二nhị 形hình 字tự 從tùng 巠# 音âm 窟quật 又hựu 音âm 脛hĩnh 非phi )# 。

隩# 隅ngung

(# 上thượng 烏ô 告cáo 反phản )# 。

通thông 宵tiêu

(# 音âm 消tiêu 夜dạ 也dã )# 。

函hàm 動động

(# 上thượng 丘khâu 記ký 反phản 正chánh 作tác 亟# )# 。

自tự 縊ải

(# 於ư 計kế 於ư 智trí 二nhị 反phản 擊kích 也dã )# 。

訓huấn 勗úc

(# 許hứa 玉ngọc 反phản )# 。

殫đàn 言ngôn

(# 上thượng 多đa 安an 反phản )# 。

迎nghênh 睇thê

(# 梯thê 第đệ 二nhị 音âm )# 。

廊lang 廡vũ

(# 上thượng 音âm 郎lang 下hạ 音âm 武võ )# 。

締đế 搆câu

(# 上thượng 提đề 第đệ 二nhị 音âm 結kết 也dã )# 。

并tinh 纘#

(# 子tử 管quản 反phản )# 。

獫# 狁#

(# 上thượng 許hứa 奄yểm 反phản 下hạ 以dĩ 准chuẩn 反phản 北bắc 方phương 胡hồ 名danh )# 。

有hữu 恙dạng

(# 羊dương 亮lượng 反phản 患hoạn 也dã )# 。

取thủ 棗táo

(# 音âm 早tảo )# 。

世thế 系hệ

(# 戶hộ 計kế 反phản )# 。

父phụ 褘#

(# 於ư 冝# 反phản )# 。

丞thừa 動động

(# 上thượng 丘khâu 記ký 反phản 數số 也dã 正chánh 作tác 亟# 字tự 也dã 又hựu 市thị 陵lăng 時thời 證chứng 二nhị 反phản 非phi )# 。

葷huân 辛tân

(# 上thượng 許hứa 云vân 反phản )# 。

終chung #

(# 子tử 律luật 反phản 終chung 也dã 自tự 前tiền 並tịnh 作tác 卒thốt 卒thốt 卆# 三tam 形hình )# 。

舊cựu 垗#

(# 音âm 趙triệu 葬táng 地địa )# 。

無vô 忤ngỗ

(# 音âm 悟ngộ # 也dã )# 。

鍬# 鍤#

(# 上thượng 七thất 遙diêu 反phản 下hạ 初sơ 洽hiệp 反phản )# 。

哀ai 唳#

(# 力lực 計kế 反phản )# 。

殲# 我ngã

(# 上thượng 子tử 廉liêm 反phản 盡tận 也dã )# 。

[土*卬]# 筆bút

(# 上thượng 於ư 力lực 反phản 按án 也dã 川xuyên 音âm 作tác 搙# 奴nô [泛-之+犬]# 反phản 非phi )# 。

幽u 列liệt

(# 音âm 列liệt )# 。

第đệ 十thập 三tam 卷quyển

(# 義nghĩa 解giải 卷quyển 九cửu 有hữu 十thập 七thất 人nhân )# 。

慧tuệ 暠#

(# 古cổ 老lão 反phản )# 。

道đạo #

(# 所sở 姧gian 反phản )# 。

海hải [(圪-乙+田)/皿]#

(# 羊dương 廉liêm 反phản )# 。

智trí 璀#

(# 會hội 罪tội 反phản )# 。

簫tiêu 瑀#

(# 音âm 禹vũ 反phản )# 。

[文/巾]# 崇sùng

(# 上thượng 許hứa 依y 反phản 玉ngọc 篇thiên 音âm 星tinh 非phi 也dã )# 。

岻# 絡lạc

(# 上thượng 美mỹ 巾cân 反phản 下hạ 郎lang 各các 反phản 水thủy 名danh 東đông 京kinh 是thị 也dã 第đệ 十thập 卷quyển 云vân 岷# 洛lạc 謂vị 靈linh 覺giác 道đạo 卓trác 並tịnh 蜀thục 土thổ/độ 名danh 僧Tăng 檀đàn 聲thanh 京kinh 室thất 晚vãn 還hoàn 益ích 部bộ 弘hoằng 贊tán 厥quyết 宗tông 故cố 京kinh 蜀thục 雙song 舉cử 耳nhĩ )# 。

泝tố 流lưu

(# 上thượng 蘇tô 故cố 反phản )# 。

惠huệ 卹tuất

(# 相tương/tướng 律luật 反phản )# 。

猜# 隱ẩn

(# 上thượng 此thử 才tài 反phản )# 。

誣vu 者giả

(# 上thượng 文văn 夫phu 反phản )# 。

[門@(ㄙ/大)]# 鍵kiện

(# 音âm 件# )# 。

兼kiêm 迾#

(# 音âm 列liệt )# 。

瞥miết 見kiến

(# 上thượng 普phổ 滅diệt 反phản )# 。

愔# 欝uất

(# 上thượng 伊y 心tâm 反phản )# 。

韶thiều 穆mục

(# 上thượng 市thị 招chiêu 反phản 正chánh 作tác 昭chiêu 俗tục 二nhị 形hình )# 。

三tam 韓#

(# 音âm 寒hàn 秦tần 韓# 辰thần 韓# 馬mã 韓# 漢hán 東đông 夷di 傅phó/phụ 有hữu 馬mã 韓# 辰thần 韓# 卞# 韓# )# 。

騰đằng 翥#

(# 之chi 預dự 反phản )# 。

䋴# 以dĩ

(# 上thượng 女nữ 右hữu 反phản 紛phân 也dã 或hoặc 作tác [糸*宋]# 子tử 宋tống 反phản )# 。

絢huyến 采thải

(# 上thượng 許hứa 縣huyện 反phản )# 。

嫌hiềm 都đô

(# 丘khâu # 反phản )# 。

負phụ 橐#

(# 音âm 託thác )# 。

京kinh 臯#

(# 音âm 高cao )# 。

勣# 業nghiệp

(# 上thượng 子tử 歷lịch 反phản )# 。

慍uấn 結kết

(# 上thượng 於ư 運vận 反phản )# 。

不bất 悆#

(# 音âm 預dự )# 。

塋# 外ngoại

(# 上thượng 以dĩ 傾khuynh 反phản )# 。

跨khóa 轢lịch

(# 歷lịch 洛lạc 二nhị 音âm )# 。

髭tì [髟/冊]#

(# 而nhi 占chiêm 反phản )# 。

慷khảng 慨khái

(# 上thượng 苦khổ 浪lãng 反phản 下hạ 苦khổ 愛ái 反phản )# 。

陳trần 亢kháng

(# 音âm 剛cang 人nhân 名danh )# 。

失thất 轡bí

(# 音âm 秘bí )# 。

坑khanh 塪hãm

(# 上thượng 苦khổ 庚canh 反phản 下hạ 苦khổ 感cảm 反phản )# 。

歔hư 欷hi

(# 上thượng 許hứa [羔-王+田]# 反phản 下hạ 許hứa 既ký 反phản )# 。

短đoản 綆#

(# 古cổ 杏hạnh 反phản )# 。

輙triếp 揆quỹ

(# 巨cự 癸quý 反phản )# 。

筞# 駑nô 駘#

(# 上thượng 音âm 冊sách 中trung 音âm 奴nô 下hạ 音âm 臺đài )# 。

騏kỳ 驥kí

(# 上thượng 音âm 其kỳ 下hạ 音âm 冀ký )# 。

[日*民]# 俗tục

(# 上thượng 莫mạc 耕canh 反phản )# 。

祖tổ [禰-爾+(乞-乙+小)]#

(# 奴nô 禮lễ 反phản )# 。

睨# 尒#

(# 上thượng 戶hộ 綰oản 反phản )# 。

餧ủy 者giả

(# 上thượng 奴nô 罪tội 反phản 正chánh 作tác 餒nỗi )# 。

恬điềm 愉#

(# 上thượng 徒đồ 兼kiêm 反phản 下hạ 以dĩ 朱chu 反phản )# 。

君quân 旰#

(# 古cổ 岸ngạn 反phản 晚vãn 也dã 燕yên 人nhân 謂vị 晏# 曰viết 旰# 也dã )# 。

荊kinh 軻kha

(# 苦khổ 何hà 反phản )# 。

刺thứ #

(# 上thượng 七thất 賜tứ 反phản 下hạ 公công 五ngũ 反phản )# 。

鉎# 刃nhận

(# 上thượng 音âm 生sanh 諸chư 藏tạng 多đa 作tác 鈇phu 也dã 上thượng 方phương 藏tạng 作tác 銼# 倉thương 臥ngọa 反phản 並tịnh 不bất 稱xưng 文văn 旨chỉ 也dã 今kim 冝# 作tác [金*嶲]# 戶hộ 圭# 許hứa [失*見]# 二nhị 反phản 大đại 錐trùy 也dã 見kiến 孫tôn 愐miễn 及cập 萇# 筠# 和hòa 尚thượng 韻vận )# 。

池trì 溏#

(# 音âm 唐đường )# 。

鬻dục 德đức

(# 上thượng 羊dương 六lục 反phản 賣mại 也dã )# 。

晤# 駭hãi

(# 上thượng 五ngũ 故cố 反phản 下hạ 戶hộ 騃ngãi 反phản )# 。

䛖# 謟siểm

(# 上thượng 羊dương 朱chu 反phản 下hạ [(巨-匚)@十]# 染nhiễm 反phản 又hựu 音âm 叨# 非phi 也dã )# 。

淒# 泫huyễn

(# 上thượng 七thất 西tây 反phản 下hạ 玄huyền 犬khuyển 反phản )# 。

若nhược #

(# 音âm 弃khí 又hựu 音âm # 也dã )# 。

側trắc 柩cữu

(# 巨cự 右hữu 反phản )# 。

翌# 日nhật

(# 上thượng 音âm 弋# 明minh 日nhật 也dã )# 。

予# 贈tặng

(# 上thượng 丁đinh # 反phản )# 。

詹# 事sự

(# 上thượng 之chi 廉liêm 反phản )# 。

嘲# 謔hước

(# 許hứa 約ước 反phản )# 。

岻# 峨#

(# 上thượng 美mỹ 巾cân 反phản 下hạ 五ngũ 何hà 反phản )# 。

斖# 〃#

(# 文văn 匪phỉ 反phản )# 。

汪uông 濊#

(# 上thượng 烏ô 光quang 反phản 下hạ 烏ô 外ngoại 反phản )# 。

玄huyền [癸-天+言]#

(# 音âm 察sát 或hoặc 作tác [癸-天+米]# 倉thương 贊tán 反phản 僧Tăng 名danh )# 。

餘dư [木*匹]#

(# 巨cự 右hữu 反phản )# 。

祖tổ 懿#

(# 乙ất 冀ký 反phản )# 。

番phiên 禺#

(# 上thượng 普phổ 官quan 反phản 下hạ 牛ngưu 俱câu 反phản )# 。

罝ta 情tình

(# 上thượng 知tri 利lợi 反phản )# 。

比tỉ 肩kiên

(# 上thượng 步bộ 支chi 反phản 並tịnh 也dã )# 。

駐trú 蹕#

(# 上thượng 竹trúc 句cú 反phản 下hạ 卑ty 吉cát 反phản )# 。

抭# 禮lễ

(# 上thượng 苦khổ 浪lãng 反phản 拒cự 也dã 正chánh 作tác 抗kháng )# 。

擺bãi 撥bát

(# 上thượng 補bổ 買mãi 反phản )# 。

斯tư 搆câu

(# 古cổ [仁-二+侯]# 反phản )# 。

昭chiêu 穆mục

(# 上thượng 市thị 招chiêu 反phản 庿# 也dã 父phụ 昭chiêu 子tử 穆mục 也dã 孝hiếu 經kinh 䟽# 云vân 昭chiêu 明minh 也dã 穆mục 敬kính 也dã 故cố 昭chiêu 南nam 面diện 穆mục 北bắc 向hướng 也dã )# 。

苕# 然nhiên

(# 上thượng 徒đồ 聊liêu 反phản )# 。

臨lâm 淄#

(# 音âm 緇# )# 。

# 智trí

(# 上thượng 詰cật 利lợi 反phản )# 。

道đạo #

(# 音âm 夷di 正chánh 作tác # 也dã 明minh 也dã 古cổ 文văn 夷di 字tự )# 。

倜# 儻thảng

(# 上thượng 他tha 的đích 反phản 下hạ 他tha 朗lãng 反phản )# 。

夸# 父phụ

(# 上thượng 苦khổ 花hoa 反phản )# 。

賂lộ 遺di

(# 上thượng 郎lang 悟ngộ 反phản 下hạ 以dĩ 遂toại 反phản )# 。

尋tầm 繹#

(# 音âm 亦diệc )# 。

瀅# 中trung

(# 上thượng 於ư 定định 反phản 小tiểu 水thủy 也dã )# 。

捫môn [淚-犬+犮]#

(# 上thượng 文văn 粉phấn 反phản 拭thức 也dã 正chánh 作tác 抆vấn 又hựu 音âm 門môn )# 。

耄mạo [ㄙ/天]#

(# 上thượng 目mục 告cáo 反phản )# 。

浚tuấn 儀nghi

(# 上thượng 相tương/tướng 俊# 反phản )# 。

說thuyết 之chi

(# 上thượng 尸thi 芮# 反phản )# 。

餘dư 徧biến

(# 音âm 遍biến )# 。

糇# 粒lạp

(# 上thượng 戶hộ 鉤câu 反phản )# 。

[揜-(企-止)+大]# 坎khảm

(# 上thượng 於ư 撿kiểm 反phản )# 。

而nhi 殂tồ

(# 自tự 蘇tô 反phản 亦diệc 作tác ▆# )# 。

苗miêu #

(# 音âm 曳duệ )# 。

峴# 頭đầu

(# 上thượng 戶hộ 典điển 反phản )# 。

傀# 偉#

(# 上thượng 古cổ 迴hồi 反phản 下hạ 云vân 鬼quỷ 反phản )# 。

# 摩ma

(# 上thượng 步bộ 末mạt 反phản )# 。

# 伏phục

(# 上thượng 相tương/tướng 余dư 反phản 相tương 也dã 亦diệc 作tác 胥# )# 。

大đại 敝tệ

(# 尺xích 兩lưỡng 反phản 悞ngộ )# 。

流lưu #

(# 戶hộ 岸ngạn 反phản 正chánh 作tác 汗hãn )# 。

盖# 格cách

(# 逾du 遇ngộ 反phản 正chánh 作tác 裕# 也dã 又hựu 洛lạc 各các 二nhị 音âm 並tịnh 非phi 也dã )# 。

坐tọa #

(# 卑ty 進tiến 反phản )# 。

不bất 肖tiếu

(# 音âm 笑tiếu )# 。

服phục 闋#

(# 苦khổ 决# 反phản 終chung 也dã )# 。

示thị 以dĩ

(# 上thượng 音âm 視thị 又hựu 音âm 。

确xác 削tước

(# 上thượng 苦khổ 角giác 反phản )# 。

曛huân 時thời

(# 上thượng 許hứa 云vân 反phản )# 。

容dung 皃#

(# 音âm [白/八]# )# 。

圭# 勺chước

(# 上thượng 古cổ 携huề 反phản 下hạ 之chi 略lược 反phản )# 。

一nhất 蹬đẳng

(# 都đô 亘tuyên 反phản 牀sàng 〡# 也dã 正chánh 作tác 撜# 凳# )# 。

可khả 援viện

(# 音âm 院viện )# 。

曹tào 㧻#

(# 以dĩ 絹quyên 反phản )# 。

徃# [品/尒]#

(# 七thất 南nam 反phản )# 。

驩# 笑tiếu

(# 上thượng 火hỏa 官quan 反phản )# 。

鵬# 鷃#

(# 上thượng 步bộ 弘hoằng 反phản 大đại 鳥điểu 也dã 下hạ 烏ô 諫gián 反phản 雀tước 属# 也dã 㽵# 子tử 曰viết 有hữu 鳥điểu 名danh 鵬# 翼dực 若nhược 垂thùy 天thiên 之chi 雲vân 扶phù 搖dao 羊dương 角giác 而nhi 上thượng 九cửu 萬vạn 里lý 尺xích 鷃# 笑tiếu 之chi 曰viết 我ngã 翱cao 翔tường 于vu 蓬bồng 蒿hao 之chi 閒gian/nhàn 此thử 亦diệc 飛phi 之chi 至chí 关# 於ư 彼bỉ 而nhi 具cụ 適thích 。 )-# 木mộc +# 萬vạn 。

井tỉnh 䵷#

(# 烏ô 喎oa 反phản 亦diệc 作tác 蛙# 蛙# 蝦hà 蟇# 属# 也dã )# 。

第đệ 十thập 四tứ 卷quyển

(# 義nghĩa 解giải 卷quyển 十thập 有hữu 七thất 四tứ 人nhân )# 。

智trí 琰diêm

(# 以dĩ 陝# 反phản )# 。

寶bảo 暹#

(# 音âm 纖tiêm )# 。

慧tuệ 頵#

(# 於ư 筠# 俱câu 筠# 二nhị 反phản )# 。

父phụ 珉#

(# 美mỹ 巾cân 反phản )# 。

儕# 童đồng

(# 上thượng 助trợ 街nhai 反phản )# 。

璩cừ 法pháp

(# 上thượng 巨cự [羔-王+田]# 反phản )# 。

撰soạn 屨lũ

(# 俱câu 遇ngộ 反phản 麻ma 鞋hài 也dã )# 。

執chấp 杓chước

(# 市thị 斫chước 反phản )# 。

峯phong 堞diệt

(# 音âm 牒điệp )# 。

㬭# 法pháp

(# 上thượng 自tự 雀tước 反phản )# 。

抒trữ 軸trục

(# 上thượng 直trực 与# 反phản )# 。

鳴minh 鐃nao

(# 女nữ 交giao 反phản 〡# 鼓cổ 似tự 鈴linh 有hữu 抦# 無vô 舌thiệt 執chấp 而nhi 鳴minh 之chi 所sở 以dĩ 止chỉ 鼓cổ 又hựu # 属# )# 。

邳# 國quốc

(# 上thượng 步bộ 悲bi 反phản 川xuyên 音âm 作tác 普phổ 悲bi 反phản 非phi 也dã )# 。

山sơn 楹doanh

(# 音âm 盈doanh )# 。

鋒phong 鏑#

(# 上thượng 音âm 峯phong 下hạ 音âm 的đích )# 。

浹# 旬tuần

(# 上thượng 子tử 牒điệp 反phản 十thập 二nhị 日nhật 為vi 〡# 旬tuần )# 。

[澶-旦+示]# 懷hoài

(# 上thượng 力lực 錦cẩm 反phản )# 。

蹊# 逕kính

(# 上thượng 戶hộ 鷄kê 反phản 下hạ 古cổ 定định 反phản )# 。

迴hồi 旟#

(# 音âm 餘dư [施-也+圭]# 旗kỳ 之chi 類loại 也dã 正chánh 作tác 旟# )# 。

或hoặc 舛suyễn

(# 音âm 喘suyễn )# 。

負phụ #

(# 音âm 衭# )# 。

搢# 紳#

(# 上thượng 音âm 進tiến 下hạ 音âm 申thân )# 。

鳴minh 笳#

(# 音âm 加gia )# 。

駐trú 驆#

(# 上thượng 竹trúc 句cú 反phản 下hạ 卑ty 吉cát 反phản )# 。

[(牙*力)/厘]# 改cải

(# 上thượng 力lực 之chi 反phản )# 。

履lý 軾thức

(# 尸thi 力lực 反phản )# 。

溘# 尒#

(# 上thượng 苦khổ 合hợp 反phản )# 。

預dự 比tỉ

(# 上thượng 余dư 庶thứ 反phản 下hạ 音âm 毗tỳ )# 。

偏thiên 駮#

(# 音âm 剝bác )# 。

皆giai 簉#

(# 初sơ 瘦sấu 反phản )# 。

英anh 髦mao

(# 莫mạc 高cao 反phản 俊# 也dã )# 。

擐hoàn 甲giáp

(# 上thượng 戶hộ 串xuyến 反phản )# 。

摛# 體thể

(# 上thượng [(巨-匚)@十]# 之chi 反phản )# 。

洒sái 淚lệ

(# 上thượng 所sở 賣mại 反phản )# 。

[石*互]# 礪#

(# 上thượng 諸chư 尒# 反phản 下hạ 力lực 世thế 反phản )# 。

庠tường 塾#

(# 市thị 六lục 反phản 亦diệc 作tác 闞# )# 。

符phù 籙#

(# 力lực 玉ngọc 反phản )# 。

易dị #

(# 上thượng 羊dương 益ích 反phản 下hạ 戶hộ 代đại 戶hộ 得đắc 二nhị 反phản 推thôi 也dã )# 。

[這-言+(色-巴+(帝-(立-一)))]# #

(# 上thượng 徒đồ 禮lễ 反phản )# 。

飲ẩm 沐mộc

(# 音âm 木mộc 浴dục 濯trạc 髮phát 也dã )# 。

貞trinh 愨#

(# 苦khổ 岳nhạc 反phản )# 。

玄huyền [琬-(夗-夕)+匕]#

(# 於ư 遠viễn 反phản )# 。

紫tử 宸#

(# 音âm 辰thần )# 。

屢lũ 增tăng

(# 上thượng 力lực 句cú 反phản )# 。

# 石thạch

(# 上thượng 音âm 卓trác 削tước 也dã 理lý 也dã )# 。

律luật 筵diên

(# 音âm 延diên )# 。

荐# 餒nỗi

(# 上thượng 疾tật 見kiến 反phản 下hạ 奴nô 罪tội 反phản )# 。

氓# [(上/天)*(企-止+米)]#

(# 上thượng 莫mạc 耕canh 反phản )# 。

# 歸quy

(# 上thượng 音âm 由do 所sở 也dã )# 。

彛# 倫luân

(# 上thượng 以dĩ 脂chi 反phản )# 。

# 駕giá

(# 上thượng 音âm 而nhi 喪táng 車xa 也dã )# 。

伊y 湹#

(# 音âm 緾# )# 。

卭# [(束*束)/心]#

(# 上thượng 巨cự 恭cung 反phản 下hạ 步bộ 北bắc 反phản 正chánh 作tác [(束*束)/火]# 也dã )# 。

酇# 國quốc

(# 上thượng 昨tạc 何hà 反phản 縣huyện 名danh 蕭tiêu 何hà 所sở 封phong 又hựu 才tài 官quan 子tử 管quản 子tử 旦đán 三tam 反phản )# 。

蟬thiền [(ㄇ@人)/免]#

(# 音âm 免miễn )# 。

天thiên 潢#

(# 音âm 黃hoàng )# 。

䪺# 轡bí

(# 音âm 秘bí )# 。

八bát 埏duyên

(# 音âm 延diên 地địa 之chi 八bát 際tế 也dã 淮hoài 南nam 子tử 曰viết 九cửu 川xuyên 之chi 外ngoại 有hữu 八bát 埏duyên 東đông 方phương 曰viết 少thiểu 海hải 東đông 南nam 曰viết 沈trầm 澤trạch 南nam 方phương 曰viết 丹đan 澤trạch 西tây 方phương 曰viết 白bạch 水thủy 澤trạch 西tây 北bắc 曰viết 海hải 澤trạch 北bắc 方phương 曰viết 墨mặc 澤trạch 東đông 北bắc 方phương 曰viết 無vô 通thông 澤trạch )# 。

智trí 䂮#

(# 音âm 略lược )# 。

並tịnh [糸*(竺-二+正)]#

(# 音âm 計kế )# 。

屯truân 蒙mông

(# 上thượng 知tri 倫luân 反phản )# 。

吴# 濞#

(# 普phổ 秘bí 反phản 吴# 王vương 名danh 也dã 又hựu 普phổ 計kế 反phản )# 。

精tinh 粹túy

(# 相tương/tướng 醉túy 反phản 不bất 離ly 也dã )# 。

滬# 瀆độc

(# 上thượng 音âm 戶hộ 靈linh 龜quy 負phụ 書thư 所sở 出xuất 水thủy 名danh 也dã 下hạ 徒đồ 木mộc 反phản )# 。

掄# 材tài

(# 上thượng 力lực 春xuân 反phản 輪luân 也dã )# 。

板bản 號hiệu

(# 上thượng 音âm 攀phàn 正chánh 作tác 板bản 下hạ 戶hộ 高cao 反phản 呼hô 也dã )# 。

瞰# 迥huýnh

(# 上thượng 苦khổ 濫lạm 反phản 下hạ 亦diệc 作tác 逈huýnh )# 。

道đạo #

(# 音âm 叶# )# 。

一nhất 簣quỹ

(# 巨cự 位vị 苦khổ 恠# 二nhị 反phản )# 。

名danh 邽#

(# 愽# 江giang 反phản 正chánh 作tác 邦bang 又hựu 音âm 圭# 非phi 也dã )# 。

衢cù [卸-ㄗ+尊]#

(# 音âm 尊tôn )# 。

餘dư 抭#

(# 戶hộ 郎lang 反phản 州châu 名danh )# 。

# 公công

(# 上thượng 丘khâu 矣hĩ 反phản 或hoặc 作tác # )# 。

擔đảm 禽cầm

(# 上thượng 羊dương 廉liêm 反phản )# 。

帷duy 扆#

(# 上thượng 干can 誰thùy 反phản 下hạ 於ư 豈khởi 反phản )# 。

讌# 筵diên

(# 上thượng 一nhất 見kiến 反phản )# 。

笠# 澤trạch

(# 上thượng 力lực 急cấp 反phản )# 。

冕# 旒lưu

(# 力lực 由do 反phản )# 。

慧tuệ 驡#

(# 音âm 龍long )# 。

譜# 諜#

(# 上thượng 音âm 補bổ 下hạ 音âm # )# 。

葴# 誡giới

(# 上thượng 音âm 針châm 誡giới 也dã )# 。

倒đảo 仆phó

(# 步bộ 北bắc 反phản 倒đảo 也dã 又hựu 芳phương 付phó 反phản )# 。

懁# 慧tuệ

(# 上thượng 冝# 作tác 儇# 譞# 二nhị 同đồng 許hứa 緣duyên 反phản 智trí 也dã 了liễu 也dã 利lợi 慧tuệ 也dã )# 。

翕# 習tập

(# 上thượng 許hứa 急cấp 反phản )# 。

昶# 法pháp

(# 上thượng [(巨-匚)@十]# 兩lưỡng 反phản 僧Tăng 名danh )# 。

擾nhiễu 攘nhương

(# 上thượng 而nhi 沼chiểu 反phản 下hạ 而nhi 兩lưỡng 反phản )# 。

嗟ta 惋oản

(# 烏ô 乱# 反phản 驚kinh 歎thán 也dã )# 。

孤cô 窘#

(# 巨cự 殞vẫn 反phản )# 。

高cao 麗lệ

(# 力lực 支chi 反phản )# 。

鉤câu 探thám

(# 音âm 貪tham 又hựu 冝# 作tác 深thâm )# 。

剡# 縣huyện

(# 上thượng 時thời 染nhiễm 反phản 縣huyện 名danh 在tại 會hội 稽khể 亦diệc 作tác 創sáng/sang )# 。

穔# 厲lệ

(# 上thượng 古cổ 猛mãnh 反phản # 也dã 正chánh 作tác 獷quánh 也dã 又hựu 音âm 黃hoàng 非phi )# 。

都đô 。 廾# 。 )/# 日nhật 。

(# 冬đông [泛-之+犬]# 反phản 率suất 也dã 勸khuyến 也dã 察sát 也dã 理lý 也dã 亦diệc 作tác 督# )# 。

[泳-永+扁]# 駮#

(# 上thượng 疋thất 連liên 反phản 正chánh 作tác 偏thiên 也dã )# 。

悓#

(# 音âm 是thị )# 。

异#

(# 音âm 怡di 已dĩ 也dã 又hựu 余dư 志chí 反phản )# 。

第đệ 十thập 五ngũ 卷quyển

(# 義nghĩa 解giải 卷quyển 十thập 一nhất 有hữu 十thập 五ngũ 人nhân )# 。

慧tuệ 璿#

(# 序tự 全toàn 反phản )# 。

慧tuệ 朓#

(# 他tha 吊điếu 反phản 後hậu 行hành 狀trạng 作tác 眺# 也dã 又hựu 他tha 條điều 他tha 了liễu [(巨-匚)@十]# 召triệu 三tam 反phản 月nguyệt 出xuất 西tây 方phương 也dã )# 。

靈linh 睿#

(# 余dư 芮# 反phản 智trí 也dã )# 。

義nghĩa 褒bao

(# [怙-口+(田/寸)]# 高cao 反phản 進tiến 也dã 揚dương 也dã 昇thăng 也dã 賞thưởng 也dã )# 。

有hữu 汱#

(# 音âm 太thái 僧Tăng 名danh 又hựu 古cổ 大đại 反phản )# 。

踰du [門@田]#

(# 苦khổ 本bổn 反phản 正chánh 作tác 閫khổn )# 。

有hữu 娠thần

(# 音âm 身thân 孕dựng 也dã 又hựu 諸chư 刃nhận 反phản )# 。

撞chàng 度độ

(# 上thượng 宅trạch 江giang 宅trạch 絳giáng 二nhị 反phản 擊kích 鍾chung 也dã )# 。

漆tất 竹trúc

(# 上thượng 青thanh 一nhất 反phản )# 。

笴# #

(# 上thượng 古cổ 旱hạn 反phản 下hạ 所sở 卓trác 反phản )# 。

旛phan 花hoa

(# 上thượng 芳phương 煩phiền 反phản )# 。

播bá 花hoa

(# 上thượng 同đồng 也dã 正chánh 作tác 幡phan )# 。

絜kiết 清thanh

(# 上thượng 音âm 結kết 正chánh 作tác 潔khiết )# 。

葷huân 辛tân

(# 上thượng 許hứa 云vân 反phản )# 。

清thanh 囀#

(# 知tri 戀luyến 反phản )# 。

陝# [乎*(虎-儿+巾)]#

(# 上thượng 詩thi 染nhiễm 反phản 下hạ 古cổ 擭# 反phản )# 。

芮# 城thành

(# 上thượng 而nhi 稅thuế 反phản )# 。

紊# 亂loạn

(# 上thượng 音âm 問vấn 下hạ 音âm 乱# )# 。

异# 度độ

(# 上thượng 音âm 異dị 舉cử 也dã 退thoái 也dã 又hựu 音âm 怡di 已dĩ 也dã )# 。

炎diễm 曦#

(# 一nhất 于vu 廉liêm 反phản 下hạ 許hứa 冝# 反phản )# 。

涱tràn 天thiên

(# 上thượng 知tri 向hướng 反phản 正chánh 作tác 漲trương 也dã )# 。

梗# 概khái

(# 上thượng 古cổ 杏hạnh 反phản 下hạ 古cổ 代đại 反phản 大đại 略lược 也dã )# 。

銛# #

(# 上thượng 息tức 廉liêm 反phản 下hạ 以dĩ 稅thuế 反phản )# 。

鑽toàn 覈#

(# 上thượng 子tử 官quan 反phản 下hạ 幸hạnh 草thảo 反phản )# 。

旋toàn 歱#

(# 音âm 腫thũng 足túc 後hậu 也dã 継# 也dã 徃# 也dã 亦diệc 作tác 踵chủng 篋khiếp )# 。

因nhân 宥hựu

(# 音âm 右hữu 赦xá 也dã 周chu 禮lễ 有hữu 三tam 宥hựu 一nhất 曰viết 不bất 識thức 〃# 審thẩm 也dã 二nhị 曰viết 過quá 失thất 三tam 曰viết 遺di 忘vong )# 。

提đề 襆#

(# 扶phù 玉ngọc 反phản 忋# 也dã 正chánh 作tác 襆# [巾*業]# )# 。

梗# 歰#

(# 上thượng 古cổ 杏hạnh 反phản 生sanh 也dã 下hạ 所sở 戢tập 反phản 難nạn/nan 也dã )# 。

限hạn 閾quắc

(# 况# 逼bức 反phản 門môn 限hạn 也dã 又hựu 為vi 逼bức 反phản )# 。

飢cơ 餧ủy

(# 奴nô 罪tội 反phản 餓ngạ 也dã 正chánh 作tác 餧ủy )# 。

都đô 督#

(# 冬đông [泛-之+犬]# 反phản )# 。

鄖# 國quốc

(# 上thượng 音âm 雲vân 國quốc 名danh 又hựu 楚sở 鄖# 公công 邑ấp 名danh 在tại 江giang 夏hạ )# 。

怪quái 之chi

(# 上thượng 古cổ 壞hoại 反phản 正chánh 作tác 怪quái [怡-台+左]# )# 。

醼yến 飲ẩm

(# 上thượng 一nhất 見kiến 反phản )# 。

僉thiêm 訝nhạ

(# 上thượng 七thất 廉liêm 反phản 下hạ 互hỗ 嫁giá 反phản 歎thán 也dã 疑nghi 也dã 正chánh 作tác 訝nhạ 也dã 又hựu 乎hồ 悟ngộ 反phản 認nhận 也dã 非phi )# 。

濩hoạch 澤trạch

(# 上thượng 烏ô 獲hoạch 反phản 縣huyện 名danh 在tại 澤trạch 州châu 又hựu 乎hồ 故cố 反phản )# 。

已dĩ 訴tố

(# 音âm 素tố )# 。

貧bần 窘#

(# 巨cự 殞vẫn 反phản 迫bách 也dã )# 。

豳# 土thổ/độ

(# 上thượng 彼bỉ 巾cân 反phản 地địa 名danh 亦diệc 作tác 邠bân 下hạ 音âm 杜đỗ )# 。

因nhân 䆠#

(# 音âm 患hoạn 仕sĩ 也dã 又hựu 閹# 官quan 也dã 正chánh 作tác 官quan )# 。

菟thố 俓#

(# 上thượng 他tha 故cố 反phản 正chánh 作tác 兔thố )# 。

藤đằng 虵xà

(# 上thượng 徒đồ 登đăng 反phản )# 。

從tùng 栿#

(# 音âm 伏phục )# 。

流lưu [寓/心]#

(# 牛ngưu 句cú 反phản 正chánh 作tác 寓# )# 。

幢tràng 折chiết

(# 音âm 祈kỳ 正chánh 作tác 旂# 也dã )# 。

一nhất 掾#

(# 直trực 緣duyên 反phản )# 。

介giới 冑trụ

(# 上thượng 音âm 界giới 甲giáp 也dã 下hạ 直trực 右hữu 反phản 兜đâu 蝥# 首thủ 鎧khải 也dã 正chánh 作tác 冑trụ )# 。

thúc 之chi

(# 上thượng 所sở 卓trác 反phản )# 。

難nạn/nan [糸*(竺-二+正)]#

(# 古cổ 詣nghệ 反phản )# 。

縫phùng 綻trán

(# 上thượng 扶phù 峯phong 反phản 下hạ 宅trạch 莧# 反phản )# 。

梟kiêu 感cảm

(# 上thượng 古cổ 堯# 反phản )# 。

來lai 餉hướng

(# 尸thi 亮lượng 反phản )# 。

陝# 州châu

(# 上thượng 失thất 染nhiễm 反phản )# 。

祖tổ 餞#

(# 音âm 踐tiễn )# 。

潼# #

(# 上thượng 徒đồ 東đông 反phản 下hạ 古cổ 還hoàn 反phản )# 。

說thuyết 化hóa

(# 上thượng 尸thi 芮# 反phản 誘dụ 也dã )# 。

時thời 諺ngạn

(# 音âm 彥ngạn 俗tục 言ngôn )# 。

# 篨#

(# 上thượng 巨cự 魚ngư 反phản 下hạ 音âm 除trừ ủy 席tịch )# 。

蠶tằm 漁ngư

(# 上thượng 自tự 南nam 反phản 下hạ 牛ngưu 居cư 反phản )# 。

命mạng #

(# 音âm # )# 。

陶đào 挻#

(# 上thượng 徒đồ 刀đao 反phản 下hạ 失thất 然nhiên 反phản )# 。

懷hoài 籤#

(# 七thất 廉liêm 反phản 竹trúc 針châm 貫quán 物vật 也dã )# 。

# 鍵kiện

(# 音âm 件# )# 。

懍lẫm 課khóa

(# 上thượng 力lực 錦cẩm 反phản )# 。

荒hoang 荐#

(# 自tự 見kiến 反phản [再-土+(┴/十)]# 也dã )# 。

且thả 警cảnh

(# 上thượng 多đa 案án 反phản 正chánh 作tác 旦đán 也dã 下hạ 居cư 影ảnh 反phản 戒giới 也dã )# 。

[蘹-褱+尃]# 知tri

(# 上thượng 蒲bồ [怙-口+(田/寸)]# 反phản 淺thiển 也dã )# 。

[石*互]# 礪#

(# 上thượng 諸chư 尒# 反phản 下hạ 力lực 計kế 反phản 磨ma 刀đao 石thạch )# 。

鑪lư 錘chùy

(# 直trực 垂thùy 反phản )# 。

挫tỏa 拉lạp

(# 上thượng 祖tổ 臥ngọa 反phản 下hạ 郎lang 合hợp 反phản 摧tồi 折chiết 也dã )# 。

襆# 縣huyện

(# 上thượng 扶phù 福phước 反phản 下hạ 音âm 玄huyền )# 。

大đại [抏-兀+ㄠ]#

(# 丁đinh 禮lễ 反phản )# 。

珉# 璋#

(# 上thượng 美mỹ 巾cân 反phản 下hạ 之chi 羊dương 反phản )# 。

澧# 鄠#

(# 上thượng 芳phương 馮bằng 反phản 水thủy 名danh 在tại 咸hàm 陽dương 下hạ 乎hồ 古cổ 反phản 縣huyện 名danh )# 。

慧tuệ 璡#

(# 津tân 進tiến 二nhị 音âm )# 。

推thôi 盪#

(# 上thượng 他tha 迴hồi 反phản 下hạ 他tha 郎lang 反phản 揬đột 也dã 亦diệc 作tác 塲# 下hạ 又hựu 他tha 朗lãng 反phản 排bài 也dã 南nam 人nhân 云vân 塲# 也dã )# 。

飢cơ 餧ủy

(# 奴nô 罪tội 反phản 餓ngạ 也dã 正chánh 作tác 餧ủy )# 。

。 廾# 。

(# 上thượng 尸thi 六lục 反phản 亦diệc 作tác 菽# 也dã 物vật 理lý 論luận 曰viết 菽# 者giả 眾chúng 豆đậu 之chi 名danh 廣quảng 雅nhã 曰viết 大đại 豆đậu 菽# 也dã 小tiểu 豆đậu 荅# 也dã ▆# 豌# 豆đậu 也dã 胡hồ 豆đậu [豆*夆]# [豆*雙]# 也dã 豆đậu 角giác 謂vị 之chi 莢# 豆đậu # 謂vị 之chi 藿hoắc 豆đậu # 謂vị 之chi 萁# )# 。

# 餘dư

(# 上thượng 子tử 廉liêm 反phản )# 。

驩# 州châu

(# 上thượng 音âm 歡hoan 在tại 嶺lĩnh 南nam )# 。

徃# 譴khiển

(# 去khứ 見kiến 反phản 問vấn 也dã 責trách 也dã )# 。

䊪# 食thực

(# 上thượng 力lực 世thế 郎lang 太thái 郎lang 割cát 三tam 反phản 麁thô 也dã 正chánh 作tác 糲# )# 。

通thông [穴/梧]#

(# 五ngũ 故cố 反phản 正chánh 作tác 寤ngụ )# 。

亞# 迹tích

(# 上thượng 烏ô 嫁giá 反phản )# 。

清thanh 愨#

(# 苦khổ 角giác 反phản )# 。

[(雪-雨)/敉/廾]# 倫luân

(# 上thượng 羊dương 脂chi 反phản )# 。

輕khinh 貶biếm

(# 兵binh 掩yểm 反phản )# 。

操thao 莭#

(# 上thượng 倉thương 告cáo 反phản )# 。

義nghĩa 褒bao

(# [怙-口+(田/寸)]# 高cao 反phản )# 。

法pháp [逽-右+(衣-〦)]#

(# 音âm 延diên )# 。

僧Tăng 傑kiệt

(# 音âm 竭kiệt )# 。

屢lũ 啟khải

(# 上thượng 力lực 句cú 反phản 數số 也dã )# 。

縉# 雲vân

(# 上thượng 音âm 進tiến 山sơn 名danh 也dã )# 。

婺# 州châu

(# 上thượng 文văn 付phó 反phản )# 。

亟# 動động

(# 上thượng 丘khâu 記ký 反phản )# 。

裒# 敬kính

(# 上thượng [怙-口+(田/寸)]# 毛mao 反phản 前tiền 作tác 褒bao )# 。

搜sưu 揚dương

(# 上thượng 色sắc 愁sầu 反phản )# 。

髦mao 彥ngạn

(# 上thượng 音âm 毛mao 俊# 也dã )# 。

玄huyền 奘tráng

(# 自tự 朗lãng 反phản )# 。

權quyền 衡hành

(# 上thượng 巨cự 員# 反phản 秤xứng 錘chùy 也dã 下hạ 戶hộ 庚canh 反phản 秤xứng 笴# 也dã )# 。

繁phồn 蕪#

(# 上thượng 音âm 煩phiền 下hạ 音âm 無vô )# 。

[月*(羽/尒)]# 柱trụ

(# 上thượng 音âm 交giao 欺khi 也dã 下hạ 知tri 主chủ 反phản 草thảo 也dã )# 。

䀎# 衡hành

(# 上thượng 况# 于vu 反phản 舉cử 目mục 也dã 謂vị 舉cử 目mục 視thị 也dã 諸chư 傳truyền 云vân 古cổ 衡hành 是thị 也dã 正chánh 作tác 盱# 也dã )# 。

# 然nhiên

(# 上thượng 王vương 告cáo 反phản 〡# # 也dã )# 。

提đề 紉#

(# 女nữ 久cửu 反phản 正chánh 作tác 紐nữu )# 。

解giải 玦quyết

(# 古cổ 血huyết 反phản )# 。

踈sơ 刷#

(# 所sở 刮# 反phản )# 。

神thần 襟khâm

(# 音âm 金kim )# 。

詳tường 栝#

(# 古cổ 活hoạt 反phản 撿kiểm 也dã 正chánh 作tác 括quát 也dã )# 。

悼điệu 時thời

(# 上thượng 徒đồ 到đáo 反phản )# 。

銛# 利lợi

(# 上thượng 息tức 廉liêm 反phản )# 。

言ngôn 晤#

(# 音âm 吾ngô )# 。

冬đông 雩#

(# 云vân 俱câu 反phản 求cầu 雨vũ 四tứ 月nguyệt 祭tế 名danh 也dã 左tả 傳truyền 云vân 龍long 見kiến 而nhi 雩# 謂vị 祭tế 天thiên 求cầu 雨vũ 也dã [雨/于]# 祀tự 旻# 上thượng 帝đế 於ư 圓viên 丘khâu 也dã [雨/于]# 吁hu 也dã 旱hạn 是thị 大đại 災tai 故cố 湏# 吁hu 嘆thán 而nhi 求cầu 以dĩ 四tứ 月nguyệt 純thuần 陽dương 用dụng 事sự 氣khí 盛thịnh 而nhi 旱hạn 龍long 見kiến 在tại 仲trọng 夏hạ 之chi 初sơ [雨/于]# 已dĩ 晚vãn 矣hĩ 今kim 用dụng 四tứ 月nguyệt 上thượng 旬tuần 以dĩ 卜bốc 祭tế 曰viết 故cố 以dĩ 是thị 月nguyệt 大đại [雨/于]# 五ngũ 帝đế 於ư 南nam 郊giao 以dĩ 祈kỳ 穀cốc 實thật 也dã )# 。

茤đau 蕘#

(# 上thượng 測trắc 俱câu 反phản 下hạ 而nhi 招chiêu 反phản 多đa 新tân 草thảo 蕘# 是thị 蓍thi 草thảo )# 。

嘲# 㖸#

(# 上thượng 竹trúc 交giao 反phản 下hạ 許hứa 約ước 反phản 下hạ 正chánh 作tác 謔hước 也dã 又hựu 巨cự 約ước 反phản 笑tiếu 也dã )# 。

塵trần 黷#

(# 音âm 獨độc )# 。

忸# 怩#

(# 上thượng 女nữ 六lục 反phản 下hạ 女nữ 知tri 反phản )# 。

遘cấu 疾tật

(# 上thượng 古cổ 豆đậu 反phản )# 。

早tảo 揜#

(# 音âm 掩yểm )# 。

送tống 柩cữu

(# 巨cự 右hữu 反phản )# 。

賻# 贈tặng

(# 上thượng 扶phù 付phó 反phản 以dĩ 物vật 送tống 死tử 也dã )# 。

論luận 文văn

商thương 攉#

(# 音âm 角giác )# 。

齊tề 騖#

(# 音âm 務vụ )# 。

臧tang 否bĩ

(# 上thượng 子tử 郎lang 反phản 下hạ 方phương 久cửu 兵binh 美mỹ 二nhị 反phản 善thiện # 也dã )# 。

[虔-文+又]# 劉lưu

(# 上thượng 巨cự 焉yên 反phản 下hạ 力lực 由do 反phản 謂vị 欺khi 剋khắc 也dã )# 。

連liên [夢-夕+几]#

(# 莫mạc 耕canh 反phản 屋ốc 棟đống 也dã 正chánh 作tác [夢-夕+几]# [夢-夕+几]# 二nhị 形hình )# 。

琰diêm 皭#

(# 上thượng 以dĩ 染nhiễm 反phản 下hạ 自tự 雀tước 反phản )# 。

畋điền 漁ngư

(# 上thượng 音âm 曰viết 獵liệp 也dã 下hạ 音âm 魚ngư 捕bộ 也dã )# 。

坎khảm 壈#

(# 上thượng 苦khổ 感cảm 反phản 下hạ 郎lang 感cảm 反phản )# 。

聮# 鏕#

(# 上thượng 力lực 延diên 反phản 下hạ 彼bỉ 苗miêu 反phản )# 。

高cao [金*桀]#

(# 音âm 竭kiệt 英anh 〡# 特đặc 立lập 也dã 俊# 也dã 正chánh 作tác 傑kiệt 也dã )# 。

晉tấn #

(# 丁đinh 禮lễ 反phản )# 。

糅nhữu 雜tạp

(# 上thượng 女nữ 右hữu 反phản )# 。

陵lăng 轢lịch

(# 歷lịch 洛lạc 剌lạt 三tam 音âm )# 。

眄miện 視thị

(# 上thượng 莫mạc 見kiến 反phản )# 。

愋# 悟ngộ

(# 上thượng 〦# 全toàn 反phản )# 。

庸dong 奐#

(# 上thượng 音âm 容dung 下hạ 乘thừa 走tẩu 反phản )# 。

頑ngoan 嚚ngân

(# 上thượng 五ngũ 還hoàn 反phản 下hạ 魚ngư 巾cân 反phản )# 。

王vương 斌#

(# 彼bỉ 巾cân 反phản )# 。

彥ngạn 琮#

(# 自tự 宗tông 反phản )# 。

珆# 邪tà

(# 上thượng 音âm 點điểm 玉ngọc 病bệnh 也dã 正chánh 作tác 玷điếm 也dã 又hựu 以dĩ 脂chi 反phản 石thạch 似tự 玉ngọc 也dã 非phi 下hạ 以dĩ 嗟ta 反phản )# 。

懲# #

(# 上thượng 直trực 陵lăng 反phản 戒giới 也dã 止chỉ 也dã 下hạ 冝# 作tác [又/心]# 魚ngư 吠phệ 反phản 因nhân 患hoạn 為vi 戒giới 也dã 又hựu 五ngũ 盖# 反phản )# 。

第đệ 十thập 六lục 卷quyển

(# 習tập 禪thiền 篇thiên 第đệ 三tam 傳truyền 有hữu 八bát 十thập 四tứ 。 人nhân 習tập 禪thiền 卷quyển 第đệ 一nhất 正chánh 傳truyền 二nhị 十thập 三tam 人nhân 。 除trừ 附phụ 見kiến )# 。

廖# 公công

(# 上thượng 力lực 條điều 力lực 右hữu 二nhị 反phản )# 。

洪hồng 谷cốc

(# 上thượng 正chánh 作tác 谼# 音âm 紅hồng 大đại 壑hác 也dã 谼# 谷cốc 寺tự 名danh 在tại 相tương/tướng 州châu )# 。

不bất 怍#

(# 音âm 昨tạc )# 。

甕úng 牗#

(# 上thượng 烏ô 貢cống 反phản 下hạ 音âm 酉dậu 蓬bồng 戶hộ 瓮úng 牗# 也dã )# 。

廣quảng 夏hạ

(# 戶hộ 嫁giá 反phản 大đại 國quốc 曰viết 夏hạ 也dã 又hựu 禹vũ 時thời 國quốc 號hiệu 也dã 或hoặc 作tác 廈hạ 偏thiên 架# 屋ốc 也dã 川xuyên 音âm 作tác 廈hạ 戶hộ 雅nhã 反phản 大đại 屋ốc 也dã 三tam 輔phụ 故cố 事sự 曰viết 始thỉ 皇hoàng 殿điện 名danh 大đại 廈hạ )# 。

茅mao 茨tì

(# 上thượng 莫mạc 交giao 反phản 下hạ 自tự 咨tư 反phản 草thảo 舍xá )# 。

晨thần [田/咎]#

(# 居cư 美mỹ 反phản 正chánh 作tác 晷# )# 。

起khởi 予#

(# 音âm 余dư )# 。

交giao 阯#

(# 音âm 止chỉ )# 。

劉lưu 繢hội

(# 戶hộ 內nội 反phản )# 。

陸lục 倕#

(# 音âm 垂thùy )# 。

捋# 者giả

(# 上thượng 郎lang 活hoạt 反phản 摩ma 〡# )# 。

貲ti 財tài

(# 上thượng 子tử 斯tư 反phản )# 。

僧Tăng 廩lẫm

(# 力lực 錦cẩm 反phản )# 。

反phản 蹋đạp

(# 徒đồ 盍# 反phản )# 。

[跳-兆+冓]# [金*耆]#

(# 上thượng 音âm 牒điệp 下hạ 徒đồ 未vị 反phản 小tiểu 兒nhi 趯# 弄lộng 戲hí 者giả 也dã 正chánh 作tác # 堶# 也dã 今kim 並tịnh 呼hô 為vi 迭điệt 堶# 也dã 下hạ 又hựu 音âm 隨tùy 非phi 呼hô )# 。

躳# 移di

(# 上thượng 居cư 雄hùng 反phản )# 。

零linh 房phòng

(# 上thượng 力lực 定định 反phản 獨độc 也dã )# 。

姓tánh 姖#

(# 居cư 之chi 反phản )# 。

挻# [打-丁+直]#

(# 上thượng 失thất 然nhiên 反phản 下hạ 時thời 力lực 反phản )# 。

河hà 涘#

(# 音âm 仕sĩ 水thủy 涯nhai 也dã )# 。

[估-口+(田/寸)]# 撽#

(# 戶hộ 的đích 反phản 告cáo 急cấp 牘độc 也dã 說thuyết 文văn 云vân 二nhị 尺xích 二nhị 寸thốn 書thư 也dã 從tùng 木mộc 敫# 聲thanh 急cấp 則tắc 插sáp 羽vũ 以dĩ 傳truyền 之chi 也dã )# 。

貨hóa 賕#

(# 音âm 求cầu )# 。

謗báng 黷#

(# 音âm 讀đọc )# 。

[摻-(彰-章)+小]# 刀đao

(# 上thượng 倉thương 刀đao 反phản 持trì 也dã 正chánh 作tác 操thao 也dã 郭quách 迻# 音âm 作tác 所sở 斬trảm 反phản 非phi )# 。

蹄đề 瀅#

(# 杉# 定định 反phản 汀# 〡# 小tiểu 水thủy 也dã 又hựu 不bất 遂toại 志chí )# 。

難nạn/nan #

(# 音âm 希hy )# 。

喻dụ 黜truất

(# [(巨-匚)@十]# 律luật 反phản )# 。

瘳sưu 和hòa

(# 上thượng 力lực 條điều 力lực 右hữu 二nhị 反phản 前tiền 列liệt 及cập 川xuyên 音âm 並tịnh 作tác 寥liêu 也dã 又hựu 音âm 抽trừu 非phi )# 。

托thác 事sự

(# 上thượng 他tha 各các 反phản )# 。

一nhất [((嘹-口)-小)-日+皿]#

(# 音âm 鉢bát )# 。

熒# 陽dương

(# 上thượng 戶hộ 營doanh 反phản 前tiền 作tác 筞# 也dã )# 。

[ㄆ/虫]# 虱sắt

(# 上thượng 音âm 早tảo 下hạ 音âm 瑟sắt 正chánh 作tác 螽# [蝨-十+虫]# )# 。

宗tông 系hệ

(# 戶hộ 計kế 反phản )# 。

駙# 馬mã

(# 上thượng 扶phù 付phó 反phản )# 。

兖# 州châu

(# 上thượng 以dĩ 更cánh 反phản )# 。

餌nhị 苓#

(# 上thượng 人nhân 志chí 反phản 下hạ 力lực 丁đinh 反phản )# 。

[宋-木+之]# #

(# 苦khổ [仁-二+侯]# 反phản 郡quận 行hành 公công 劫kiếp 曰viết 寇khấu 也dã )# 。

米mễ 餻#

(# 音âm 高cao )# 。

嫌hiềm [王*(小/曰/小)]#

(# 音âm 鏁tỏa 心tâm 疑nghi 也dã 正chánh 作tác ▆# 冝# 作tác 隟khích 一nhất # 反phản )# 。

私tư 憾hám

(# 戶hộ 紺cám 反phản )# 。

鉅# 鏕#

(# 上thượng 音âm 巨cự 下hạ 郎lang 木mộc 反phản 下hạ 傳truyền 文văn 作tác 鹿lộc 鉅# 鹿lộc 郡quận 名danh )# 。

廮# 陶đào

(# 上thượng 於ư 郢# 反phản 下hạ 徒đồ 刀đao 反phản 縣huyện 名danh 在tại 鉅# 鹿lộc 亦diệc # )# 。

朝triêu [這-言+手]#

(# [庭-壬+手]# [挺-壬+手]# 二nhị 音âm )# 。

渙# 然nhiên

(# 上thượng 呼hô 乱# 呼hô 外ngoại 二nhị 反phản )# 。

[田/咎]# 漏lậu

(# 上thượng 音âm 䡄# 正chánh 作tác 晷# )# 。

弓cung #

(# 尸thi 旨chỉ 反phản )# 。

羗khương 難nạn/nan

(# 上thượng 丘khâu 羊dương 反phản )# 。

智trí 璀#

(# 倉thương 罪tội 反phản )# 。

咆# 響hưởng

(# 上thượng 步bộ 交giao 反phản 虎hổ 聲thanh )# 。

臭xú 潰hội

(# 戶hộ 內nội 反phản )# 。

如như 薺#

(# 自tự 禮lễ 反phản )# 。

禮lễ 貺#

(# 音âm 况# )# 。

漳# 滏#

(# 上thượng 音âm 章chương 下hạ 音âm 父phụ 並tịnh 鄴# 部bộ 水thủy 名danh )# 。

勢thế 摺#

(# 諸chư # 反phản 伏phục 也dã 懼cụ 也dã 正chánh 作tác 慴triệp 也dã 慴triệp 〡# 疊điệp 也dã )# 。

山sơn 螭#

(# [(巨-匚)@十]# 知tri 反phản )# 。

[旭-日+(虎-儿+巾)]# #

(# 上thượng 呼hô 交giao 反phản )# 。

幞# 而nhi

(# 上thượng 扶phù 福phước 反phản )# 。

頹đồi 山sơn

(# 上thượng 徒đồ 迴hồi 反phản )# 。

將tương 陊#

(# 直trực 尒# 反phản 山sơn 崩băng 也dã 川xuyên 音âm 作tác 徒đồ 可khả 反phản 非phi )# 。

䲭# 吻vẫn

(# 上thượng 尺xích 夷di 反phản 下hạ 文văn 粉phấn 反phản )# 。

大đại 蟒mãng

(# 莫mạc 朗lãng 反phản )# 。

潠# 之chi

(# 上thượng 蘇tô 困khốn 反phản )# 。

孑kiết 遺di

(# 上thượng 居cư 列liệt 反phản )# 。

周chu [日*弟]#

(# 梯thê 弟đệ 二nhị 音âm 從tùng 目mục )# 。

黍thử 離ly

(# 上thượng 尸thi 与# 反phản 下hạ 力lực 支chi 反phản 黍thử 黏niêm 禾hòa 堪kham 為vi 酒tửu 者giả 也dã 下hạ 冝# 作tác [禾*麗]# 黐li 二nhị 形hình [禾*麗]# 〃# 黍thử 稷tắc 行hàng 列liệt [白/八]# 也dã )# 。

[蕗-各+(梳-木)]# 萑#

(# 上thượng 所sở 初sơ 反phản [卄/〦/米]# 也dã 下hạ 呼hô 郭quách 反phản 豆đậu # 也dã 正chánh 作tác 藿hoắc 也dã 又hựu 羊dương 六lục 反phản 尓# 雅nhã 云vân 藿hoắc 山sơn 韭# 也dã 韭# 故cố 非phi 沙Sa 門Môn 所sở 食thực 也dã 又hựu 音âm 佳giai [卄/佳]# 蓷# 益ích 母mẫu 草thảo 也dã 又hựu 丸hoàn 官quan 貫quán 三tam 音âm )# 。

救cứu 援viện

(# 音âm 院viện )# 。

[佔-口+乙]# 然nhiên

(# 上thượng 魚ngư [占-口+乙]# 許hứa [占-口+乙]# 二nhị 反phản 壯tráng [白/八]# 也dã )# 。

荊kinh 陜#

(# 上thượng 音âm 京kinh 下hạ 戶hộ 夾giáp 反phản 州châu 名danh 也dã 正chánh 作tác 硤# 峽# 二nhị 形hình 亦diệc 山sơn 名danh 楚sở 有hữu 三tam 峽# 一nhất 明minh 月nguyệt 峽# 二nhị 廣quảng 德đức 峽# 三tam 東đông 處xứ 峽# 今kim 名danh 巫# 峽# 裝trang 㱕# 峽# 㱕# [彳*郎]# 峽# 在tại 荊kinh 門môn 西tây )# 。

涕thế 泗#

(# 上thượng 音âm 體thể 下hạ 音âm 四tứ )# 。

滂# 沲#

(# 上thượng 普phổ 忙mang 反phản 下hạ 音âm 陁# )# 。

有hữu 娠thần

(# 音âm 身thân 孕dựng 也dã )# 。

咸hàm 陞thăng

(# 尸thi 陵lăng 反phản )# 。

繒tăng 纊khoáng

(# 上thượng 疾tật 陵lăng 反phản 帛bạch 也dã 下hạ 苦khổ 謗báng 反phản 綿miên 也dã )# 。

礭# 然nhiên

(# 上thượng 苦khổ 角giác 反phản )# 。

澧# 陽dương

(# 上thượng 力lực 底để 反phản 山sơn 海hải 經Kinh 云vân 澧# 水thủy 出xuất 雅nhã 山sơn 郭quách 璞# 注chú 云vân 今kim 出xuất 南nam 陽dương )# 。

希hy 鮮tiên

(# 仙tiên 淺thiển 反phản 少thiểu 也dã 寡quả 也dã 亦diệc 作tác 尠tiển 尟tiển 二nhị 形hình )# 。

[帝/貝]# 舩#

(# 上thượng 尸thi 羊dương 反phản )# 。

顗# 師sư

(# 上thượng 魚ngư 豈khởi 反phản 靖tĩnh 也dã 乘thừa 也dã 僧Tăng 名danh )# 。

虛hư 喪táng

(# 桒# 浪lãng 反phản )# 。

犀# 如như

(# 上thượng 先tiên [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

綫tuyến 履lý

(# 上thượng 相tương/tướng 箭tiễn 反phản 亦diệc 作tác 線tuyến 綖diên )# 。

江giang 漲trương

(# 知tri 亮lượng 反phản )# 。

願nguyện 赦xá

(# 音âm 舍xá 宥hựu 也dã 寬khoan 也dã )# 。

容dung 膝tất

(# 音âm 悉tất )# 。

狡# 戲hí

(# 上thượng 古cổ 巧xảo 反phản )# 。

駟tứ 馬mã

(# 上thượng 音âm 四tứ 馬mã 四tứ 疋thất 為vi 駟tứ 也dã 禮lễ 記ký 曰viết 天thiên 子tử 駕giá 六lục 諸chư 侯hầu 駕giá 四tứ 大đại 夫phu 駕giá 三tam 士sĩ 駕giá 二nhị 今kim 通thông 言ngôn 駟tứ 者giả 舉cử 諸chư 侯hầu 之chi 駕giá 也dã 上thượng 丘khâu 冝# 反phản )# 。

傴ủ 僂lũ

(# 上thượng 於ư 宇vũ 反phản 下hạ 力lực 主chủ 反phản )# 。

俞# 盛thịnh

(# 上thượng 羊dương 朱chu 反phản 益ích 也dã )# 。

酈# 食thực 綦#

(# 上thượng 音âm 歷lịch 中trung 音âm 異dị 下hạ 音âm 基cơ 下hạ 正chánh 作tác 其kỳ 也dã 人nhân 名danh 漢hán 有hữu 酈# 食thực 其kỳ 也dã 下hạ 又hựu 期kỳ 忌kỵ 二nhị 音âm 非phi 也dã )# 。

# 南nam

(# 上thượng 猪trư 勇dũng 反phản )# 。

石thạch 帆phàm

(# 音âm 凡phàm 草thảo 名danh 也dã 異dị 物vật 志chí 曰viết 石thạch 忛# 生sanh 海hải 嶼# 石thạch 上thượng 無vô # 高cao 尺xích 許hứa 其kỳ 莖hành 離ly 婁lâu 相tương/tướng 貫quán 連liên 雖tuy 無vô 所sở 中trung 然nhiên 異dị 物vật 也dã 死tử 則tắc 浮phù 水thủy 上thượng 於ư 海hải 邊biên 得đắc 之chi 少thiểu 有hữu 見kiến 其kỳ 生sanh 者giả )# 。

蕙# 帶đái

(# 上thượng 音âm 惠huệ 香hương 草thảo )# 。

曇đàm 瑗#

(# 音âm 院viện )# 。

聶niếp 山sơn

(# 上thượng # 輙triếp 反phản 山sơn 名danh 也dã 又hựu 按án 字tự [打-丁+羕]# 作tác 聶niếp 二nhị 同đồng 染nhiễm 攝nhiếp 反phản 春xuân 秋thu 傳truyền 曰viết 次thứ 于vu 嵒# 北bắc 從tùng 三tam 口khẩu 相tương 連liên 之chi 形hình 也dã 今kim 經Kinh 典điển 相tương/tướng 承thừa 作tác 聶niếp 比tỉ 行hành 之chi 已dĩ 久cửu 不bất 可khả 改cải 正chánh 是thị 也dã )# 。

隋tùy 城thành

(# 上thượng 音âm 隨tùy 國quốc 名danh 也dã 又hựu 徒đồ 果quả 他tha 果quả 二nhị 反phản )# 。

輪luân 奐#

(# 音âm 喚hoán )# 。

弋# 繳giảo

(# 上thượng 羊dương 力lực 反phản 下hạ 之chi 略lược 反phản )# 。

大đại 癘lệ

(# 力lực 世thế 反phản 又hựu 音âm 頼# )# 。

傾khuynh [目*所]#

(# 上thượng 去khứ 營doanh 反phản 下hạ 莫mạc 見kiến 反phản 斜tà 視thị 也dã 正chánh 作tác 眪# 䀎# 二nhị 形hình )# 。

驪# 山sơn

(# 上thượng 力lực 支chi 反phản 馬mã 名danh 也dã )# 。

# 饒nhiêu

(# 上thượng 古cổ 郎lang 反phản )# 。

撨# 逕kính

(# 上thượng 自tự 焦tiêu 反phản 下hạ 古cổ 定định 反phản )# 。

䴥# 麋mi

(# 上thượng 音âm 加gia 下hạ 音âm 眉mi )# 。

陘# 陰ấm

(# 上thượng 音âm 經kinh 〡# 過quá 也dã 正chánh 作tác 經kinh 也dã 上thượng 方phương 藏tạng 作tác 逕kính 又hựu 音âm 形hình 連liên 中trung 絕tuyệt 也dã 悞ngộ )# 。

聲thanh 唳#

(# 力lực 計kế 反phản )# 。

結kết 懆#

(# 倉thương 感cảm 反phản 感cảm 也dã 正chánh 作tác # 又hựu 倉thương 老lão 反phản 憂ưu 心tâm 也dã )# 。

舟chu 舟chu

(# 而nhi 陝# 反phản 正chánh 作tác 由do 由do 。 行hành [白/八]# 也dã )# 。

爛lạn #

(# 上thượng 郎lang 歎thán 反phản 下hạ 古cổ 花hoa 反phản 正chánh 作tác 爪trảo 苽# )# 。

懁# 慧tuệ

(# 上thượng 冝# 作tác 儇# 譞# 二nhị 同đồng 許hứa 緣duyên 反phản 智trí 也dã 利lợi 也dã 了liễu 也dã 疾tật 也dã 利lợi 慧tuệ 也dã 川xuyên 音âm 亦diệc 作tác 懁# )# 。

譎# 對đối

(# 上thượng 居cư 血huyết 反phản )# 。

弘hoằng 謶#

(# 書thư 預dự 反phản 尚thượng 也dã 幸hạnh 也dã 冀ký 倖hãnh 於ư 苦khổ 道đạo 也dã 正chánh 作tác 庶thứ 也dã 諸chư 師sư 並tịnh 依y 字tự 音âm 斫chước 非phi 義nghĩa 也dã )# 。

[挺-壬+手]# 出xuất

(# 上thượng 徒đồ 頂đảnh 反phản 特đặc 出xuất 也dã 異dị 常thường 也dã )# 。

標tiêu 榜bảng

(# 上thượng 必tất 遙diêu 反phản 下hạ [怙-口+(田/寸)]# 朗lãng 反phản )# 。

箴# 勗úc

(# 上thượng 之chi 林lâm 反phản 下hạ 况# 玉ngọc 反phản )# 。

費phí 莭#

(# 上thượng 扶phù 味vị 反phản 人nhân 姓tánh )# 。

飼tự 房phòng

(# 上thượng 辝# 字tự 反phản )# 。

摩ma 捋#

(# 郎lang 活hoạt 反phản )# 。

揭yết 坩#

(# 上thượng 巨cự 列liệt 反phản 下hạ 苦khổ 甘cam 反phản )# 。

呵ha 叱sất

(# 尺xích 一nhất 反phản )# 。

謂vị 岑sầm

(# 助trợ 今kim 反phản )# 。

汱# 法pháp

(# 上thượng 音âm 太thái 正chánh 作tác 汰# 又hựu 徒đồ 帶đái 反phản 非phi )# 。

承thừa

第đệ 三tam 帙# 七thất 卷quyển

第đệ 十thập 七thất 卷quyển

(# 習tập 禪thiền 卷quyển 三tam 有hữu 一nhất 十thập 人nhân )# 。

沔# 陽dương

(# 上thượng [弓*(乞-乙+小)]# 兖# 反phản 漢hán 水thủy 別biệt 名danh 也dã 亦diệc 作tác 汅# )# 。

智trí 顗#

(# [羔-王+田]# 豈khởi 反phản )# 。

智trí 鍇#

(# 苦khổ 騃ngãi 反phản )# 。

郭quách 琦kỳ

(# 音âm 奇kỳ )# 。

天thiên [挺-壬+手]#

(# 徒đồ 頂đảnh 反phản )# 。

投đầu 心tâm

(# 上thượng 徒đồ 侯hầu 反phản 又hựu 之chi 末mạt 反phản 非phi )# 。

僊tiên 城thành

(# 上thượng 音âm 仙tiên 山sơn 名danh 前tiền 列liệt 作tác 山sơn )# 。

居cư 館quán

(# 古cổ 乱# 反phản )# 。

怳hoảng 焉yên

(# 上thượng 呼hô 徃# 反phản 下hạ 于vu # 反phản )# 。

駢biền 羅la

(# 上thượng 蒲bồ 田điền 反phản 〡# 闐điền 車xa 馬mã 盛thịnh [白/八]# )# 。

僅cận 得đắc

(# 上thượng 巨cự 恡lận 反phản 纔tài 也dã )# 。

搆câu 甓#

(# 蒲bồ 歷lịch 反phản 瓵# 甓# 㼾# 甎chuyên 也dã 從tùng 瓦ngõa )# 。

高cao 掞#

(# 音âm 焰diễm 加gia 也dã 左tả 思tư 吴# 都đô 賦phú 曰viết 摛# 藻tảo 掞# 天thiên [庭-壬+手]# 劉lưu 達đạt 注chú 云vân 掞# 猶do 艶diễm 也dã 亦diệc 動động [白/八]# 也dã 又hựu 書thư 焰diễm 反phản 舒thư 藻tảo 也dã 奮phấn 也dã )# 。

貽# 書thư

(# 上thượng 与# 之chi 反phản 贈tặng 也dã )# 。

洙# 濟tế

(# 上thượng 市thị 未vị 反phản 下hạ 子tử 禮lễ 反phản )# 。

支chi 遁độn

(# 徒đồ 本bổn 反phản 高cao 僧Tăng 名danh )# 。

璩cừ 公công

(# 上thượng 巨cự 魚ngư 反phản )# 。

瀟tiêu 湘#

(# 上thượng 蘇tô 條điều 反phản 下hạ 息tức 羊dương 反phản 水thủy 名danh 在tại 零linh 陵lăng )# 。

植thực 杖trượng

(# 上thượng 市thị 力lực 反phản 柱trụ 杖trượng )# 。

鑿tạc 嶺lĩnh

(# 上thượng 才tài 作tác 反phản 穿xuyên 也dã )# 。

詎cự 假giả

(# 上thượng 音âm 巨cự 豈khởi 也dã )# 。

禝# 下hạ

(# 上thượng 子tử 力lực 反phản )# 。

阮# 嘯khiếu

(# 上thượng 魚ngư 遠viễn 反phản 下hạ 蘇tô # 反phản )# 。

即tức 鎣oánh

(# 烏ô 定định 反phản 飾sức 也dã 亦diệc 作tác 瑩oánh 也dã )# 。

洎kịp 渚chử

(# 上thượng 巨cự 既ký 反phản 下hạ 之chi 与# 反phản )# 。

鼠thử 藤đằng

(# 上thượng 尸thi 与# 反phản 下hạ 徒đồ 登đăng 反phản )# 。

# 飫#

(# 上thượng 於ư 焰diễm 反phản 下hạ 於ư 去khứ 反phản )# 。

韋vi 編biên

(# 卑ty 連liên 反phản 次thứ 也dã )# 。

捃# 摭#

(# 上thượng 居cư 運vận 反phản 下hạ 之chi 亦diệc 反phản 抬# 也dã )# 。

文văn 翰hàn

(# 戶hộ 案án 反phản )# 。

會hội 稽khể

(# 上thượng 古cổ 外ngoại 反phản 下hạ 古cổ 弓cung 反phản 山sơn 名danh 也dã )# 。

[隹*鳥]# 鷯#

(# 上thượng 即tức 消tiêu 反phản 下hạ 力lực 條điều 反phản 小tiểu 蟲trùng 名danh 剖phẫu 葦vi 皮bì 食thực 其kỳ 蟲trùng 因nhân 以dĩ 名danh 之chi 也dã )# 。

一nhất [狂-王+(乂-(必-心))]#

(# 音âm 介giới )# 。

蟬thiền [虫*允]#

(# 稅thuế 恱# 二nhị 音âm )# 。

鄖# 城thành

(# 上thượng 于vu 君quân 反phản )# 。

隗# 館quán

(# 上thượng 五ngũ 罪tội 反phản 高cao 也dã 亦diệc 作tác 陮# 也dã )# 。

係hệ 韈vạt

(# 上thượng 古cổ 詣nghệ 反phản 下hạ 文văn 發phát 反phản )# 。

開khai 衿#

(# 居cư 吟ngâm 反phản 〡# 懷hoài 也dã 亦diệc 作tác 襟khâm )# 。

抱bão 甕úng

(# 烏ô 貝bối 反phản )# 。

冬đông 曖#

(# 烏ô 礙ngại 反phản 日nhật 也dã )# 。

儌# 妙diệu

(# 上thượng 古cổ 吊điếu 反phản 道đạo 也dã 偱# 也dã 又hựu 音âm 澆kiêu )# 。

幼ấu [挺-壬+手]#

(# 特đặc 頂đảnh 反phản )# 。

任nhậm 扣khấu

(# 音âm 口khẩu )# 。

恧# 其kỳ

(# 上thượng 女nữ 六lục 女nữ 力lực 二nhị 反phản 慙tàm 也dã 傳truyền 文văn 作tác # 悞ngộ )# 。

分phần/phân 墟khư

(# 丘khâu [羔-王+田]# 反phản )# 。

弗phất 渝du

(# 音âm 逾du 變biến 也dã )# 。

才tài 侔mâu

(# 音âm 牟mâu )# 。

撤triệt 燭chúc

(# 上thượng 直trực 列liệt 反phản )# 。

朓# 魄phách

(# 上thượng 他tha 了liễu 反phản 月nguyệt 行hành 疾tật 也dã )# 。

蓽tất 戶hộ

(# 上thượng 卑ty 吉cát 反phản )# 。

春xuân [(目*目)/鳥]#

(# 烏ô 耕canh 反phản )# 。

[宋-木+(烈-列+(十/目))]# 聞văn

(# 上thượng 古cổ 瓦ngõa 反phản )# 。

致trí 懽#

(# 音âm 歡hoan )# 。

撫phủ 膺ưng

(# 於ư 陵lăng 反phản )# 。

可khả 縶#

(# 知tri 立lập 反phản )# 。

素tố 札#

(# 側trắc 八bát 反phản )# 。

譙# 國quốc

(# 上thượng 自tự 焦tiêu 反phản )# 。

禪thiền 績#

(# 音âm 積tích )# 。

踟trì 躕#

(# 上thượng 音âm 池trì 下hạ 音âm 厨trù )# 。

援viện 筆bút

(# 上thượng 于vu 元nguyên 反phản )# 。

鄙bỉ [又/右]#

(# 音âm 恡lận )# 。

駭hãi 悟ngộ

(# 上thượng 戶hộ 騃ngãi 反phản )# 。

癘lệ 疾tật

(# 上thượng 郎lang 太thái 反phản 与# 癩lại 字tự 同đồng 也dã 見kiến 說thuyết 文văn 也dã 又hựu 音âm 例lệ 非phi )# 。

鴧# 毒độc

(# 上thượng 直trực 甚thậm 反phản )# 。

高cao 騖#

(# 音âm 務vụ )# 。

梗# 塞tắc

(# 上thượng 古cổ 杏hạnh 反phản )# 。

離ly 潰hội

(# 戶hộ 內nội 反phản )# 。

[號-虎+夸]# 險hiểm

(# 上thượng 苦khổ 化hóa 反phản 越việt 也dã 正chánh 作tác 跨khóa 也dã )# 。

炫huyễn 曜diệu

(# 上thượng 玄huyền 練luyện 反phản )# 。

傑kiệt 異dị

(# 上thượng 其kỳ 列liệt 反phản )# 。

難nạn/nan 卒thốt

(# 倉thương 沒một 反phản )# 。

載tái 敘tự

(# 上thượng 子tử 改cải 反phản 下hạ 徐từ 与# 反phản )# 。

烽phong 警cảnh

(# 上thượng 芳phương 逢phùng 反phản 下hạ 京kinh 影ảnh 反phản )# 。

基cơ 墌#

(# 音âm 隻chỉ )# 。

器khí 皿mãnh

(# 明minh 丙bính 反phản )# 。

[諲-西+不]# 思tư

(# 上thượng 文văn 夫phu 反phản 枉uổng 也dã 正chánh 作tác 誣vu 也dã )# 。

兩lưỡng [虎-儿+(句-口)]#

(# 呼hô 古cổ 反phản )# 。

咆# 憤phẫn

(# 上thượng 步bộ 包bao 反phản )# 。

來lai 螫thích

(# 尸thi 隻chỉ 反phản )# 。

[喫-大+廾]# 煞sát

(# 上thượng 冝# 作tác 齧niết 囓khiết 二nhị 同đồng 五ngũ 結kết 反phản )# 。

猘chế 狗cẩu

(# 上thượng 居cư 例lệ 反phản )# 。

嚙giảo 死tử

(# 上thượng 五ngũ 結kết 反phản )# 。

慧tuệ 暠#

(# 古cổ 老lão 反phản )# 。

犀# #

(# 上thượng 斯tư [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

洒sái 掃tảo

(# 上thượng 所sở 賣mại 反phản )# 。

泯mẫn 然nhiên

(# 上thượng 莫mạc 忍nhẫn 反phản )# 。

畟trắc 然nhiên

(# 上thượng 楚sở 色sắc 反phản )# 。

頂đảnh #

(# 奴nô 管quản 反phản )# 。

[篾-戍+(冗-几+伐)]# 如như

(# 上thượng 莫mạc 結kết 反phản )# 。

繒tăng 纊khoáng

(# 上thượng 疾tật 陵lăng 反phản 下hạ 苦khổ 謗báng 反phản )# 。

幾kỷ 六lục

(# 上thượng 其kỳ 几kỉ 反phản )# 。

蠶tằm 服phục

(# 上thượng 自tự 南nam 反phản )# 。

[(上/水)*頁]# 川xuyên

(# 上thượng 以dĩ 湏# 反phản )# 。

# 恱#

(# 上thượng 相tương/tướng 余dư 反phản 相tương 也dã )# 。

鼎đỉnh 俎#

(# 音âm 阻trở 俎# 豆đậu 貯trữ 醘# 噐# 也dã )# 。

硤# 州châu

(# 上thượng 咸hàm 夾giáp 反phản )# 。

禹vũ 宂#

(# 玄huyền 决# 反phản 在tại 吴# 苞bao 山sơn 禹vũ 藏tạng 靈linh 寶bảo 五ngũ 符phù 之chi 處xứ 又hựu 而nhi 勇dũng 反phản 非phi 也dã )# 。

道đạo [號-虎+夸]#

(# 苦khổ 化hóa 反phản )# 。

吴# 會hội

(# 古cổ 外ngoại 反phản )# 。

徵trưng 覈#

(# 上thượng 陟trắc 陵lăng 反phản 下hạ 行hành 草thảo 反phản )# 。

渙# 然nhiên

(# 上thượng 火hỏa 乱# 反phản 又hựu 火hỏa 外ngoại 反phản )# 。

[泓-ㄙ+口]# 澄trừng

(# 上thượng 烏ô 宏hoành 反phản )# 。

岥# 麓lộc

(# 上thượng 音âm 。

挽vãn 顗#

(# 上thượng 音âm 晚vãn 曳duệ 引dẫn 也dã )# 。

挾hiệp 道đạo

(# 上thượng 胡hồ 頰giáp 反phản )# 。

餞# 送tống

(# 上thượng 音âm 賤tiện 送tống 路lộ 也dã )# 。

迴hồi 車xa

(# 音âm 居cư )# 。

閑nhàn 敞sưởng

(# 尺xích 兩lưỡng 反phản )# 。

皂tạo 幘#

(# 音âm 責trách )# 。

縫phùng 衣y

(# 上thượng 扶phù 峯phong 反phản )# 。

聿# 創sáng/sang

(# 上thượng 羊dương 律luật 反phản 下hạ 楚sở 亮lượng 反phản )# 。

草thảo 庵am

(# 烏ô 含hàm 反phản 小tiểu 草thảo 舍xá 也dã )# 。

雷lôi [這-言+(雨/手)]#

(# [庭-壬+手]# [挺-壬+手]# 二nhị 音âm )# 。

螭# 魅mị

(# 上thượng 丑sửu 知tri 反phản 下hạ 眉mi 秘bí 反phản )# 。

塔tháp 然nhiên

(# 上thượng 他tha 盍# 反phản 正chánh 作tác 嗒# 也dã 㽵# 子tử 云vân 嗒# 然nhiên 體thể 解giải 忘vong 懷hoài 是thị 也dã )# 。

之chi [轡-口+(匚@一)]#

(# 音âm 秘bí 馬mã 勒lặc 口khẩu 䥫# )# 。

迴hồi 軒hiên

(# 許hứa 言ngôn 反phản 孫tôn 愐miễn 云vân 軒hiên 簷diêm 也dã 又hựu 川xuyên 音âm 作tác 斡cáng 孫tôn 愐miễn 韻vận 作tác 斡cáng 唐đường 韻vận 作tác 斡cáng 同đồng 烏ô 活hoạt 反phản 斡cáng 轉chuyển 也dã 上thượng 句cú 云vân 日nhật 輪luân 馳trì 騖# 下hạ 句cú 云vân 月nguyệt 鏡kính 迴hồi 軒hiên 是thị 也dã 今kim 冝# 取thủ 軒hiên 字tự 正chánh )# 。

潺sàn 湲#

(# 上thượng 仕sĩ 連liên 反phản 下hạ 于vu 拳quyền 反phản 水thủy 流lưu [白/八]# 也dã )# 。

[甌-(百-日)]# 閩#

(# 上thượng 烏ô 侯hầu 反phản 下hạ 美mỹ 巾cân 反phản )# 。

東đông 藹ái

(# 烏ô 盖# 反phản )# 。

璽# 書thư

(# 上thượng 斯tư 此thử 反phản 玉ngọc 印ấn 也dã )# 。

翊dực 從tùng

(# 上thượng 羊dương 力lực 反phản 下hạ 自tự 用dụng 反phản )# 。

璀# 闍xà

(# 上thượng 倉thương 罪tội 反phản )# 。

法pháp [逽-右+(衣-〦)]#

(# 以dĩ 連liên 反phản 正chánh 作tác [逽-右+(衣-〦)]# )# 。

慧tuệ 暅#

(# 况# 遠viễn 反phản 日nhật 氣khí 暖noãn 也dã 亦diệc 作tác 晅# 又hựu 古cổ 鄧đặng 反phản )# 。

換hoán 簡giản

(# 上thượng 所sở 愁sầu 反phản 下hạ 古cổ 眼nhãn 反phản )# 。

褊biển 隘ải

(# 上thượng 卑ty 緬# 反phản 下hạ 烏ô 賣mại 反phản )# 。

瞼# 下hạ

(# 上thượng 居cư 奄yểm 反phản )# 。

陶đào 偘#

(# 上thượng 徒đồ 刀đao 反phản 下hạ 苦khổ 旱hạn 反phản 亦diệc 作tác 侃# )# 。

圖đồ 繢hội

(# 戶hộ 內nội 反phản )# 。

潯# 陽dương

(# 上thượng 音âm 尋tầm 郡quận 名danh 又hựu 水thủy 名danh 在tại 楚sở )# 。

反phản 叛bạn

(# 音âm 畔bạn 背bối/bội 也dã 向hướng 他tha 國quốc 也dã )# 。

剗sản 迹tích

(# 上thượng 初sơ 限hạn 反phản 削tước 也dã )# 。

薳# 守thủ

(# 上thượng 達đạt 胡hồ 反phản 空không 也dã 竹trúc 名danh 也dã 正chánh 作tác 筡# 也dã 尓# 雅nhã 簢# 筡# 中trung 內nội 空không 是thị 也dã 又hựu 于vu 詭quỷ 反phản 病bệnh 也dã 正chánh 作tác 偽ngụy 別biệt 本bổn 作tác 蓬bồng 非phi 也dã )# 。

撙# 節tiết

(# 上thượng 子tử [損-口+ㄙ]# 反phản 趍# 也dã 曲khúc 禮lễ 云vân 恭cung 敬kính 撙# 節tiết )# 。

撲phác 直trực

(# 上thượng 普phổ 角giác 反phản )# 。

忤ngỗ 人nhân

(# 上thượng 五ngũ 故cố 反phản )# 。

嫌hiềm 誚tiếu

(# 自tự 妙diệu 反phản )# 。

[打-丁+ㄎ]# 力lực

(# 上thượng 許hứa 有hữu 反phản )# 。

丘khâu [豁/土]#

(# 呼hô 各các 反phản )# 。

飲ẩm [口*豕]#

(# 音âm 卓trác )# 。

攸du 臻trăn

(# 上thượng 羊dương 修tu 反phản )# 。

波ba 崙lôn

(# 郎lang 昆côn 反phản )# 。

命mạng [(捐-口+(口/一))*戈]#

(# 接tiếp 集tập 二nhị 音âm )# 。

煩phiền 惚hốt

(# 奴nô 老lão 反phản 憂ưu 愁sầu [白/八]# 也dã )# 。

泝tố 流lưu

(# 上thượng 音âm 素tố 逆nghịch 流lưu 也dã )# 。

師sư 眾chúng

(# 上thượng 所sở 律luật 反phản )# 。

况# [西/卑]#

(# 徒đồ 南nam 反phản 及cập 也dã )# 。

慊khiểm/khiết 言ngôn

(# 上thượng 苦khổ 點điểm 反phản 恨hận 也dã 又hựu 音âm 謙khiêm 〡# 退thoái 自tự 卑ty 也dã )# 。

[糸*((ㄠ*ㄠ)/正)]# 䡄#

(# 上thượng 古cổ 詣nghệ 反phản )# 。

交giao 綏tuy

(# 音âm 雖tuy )# 。

冑trụ 績#

(# 上thượng 直trực 右hữu 反phản 下hạ 子tử 歷lịch 反phản )# 。

豕thỉ 吟ngâm

(# 上thượng 尸thi 尓# 反phản )# 。

盍# 棺quan

(# 上thượng 戶hộ 臘lạp 反phản 亦diệc 蓋cái )# 。

翌# 日nhật

(# 上thượng 羊dương 力lực 反phản 謂vị 明minh 日nhật 也dã )# 。

智trí 晞#

(# 音âm 希hy )# 。

蹶quyết 者giả

(# 上thượng 居cư 月nguyệt 巨cự 月nguyệt 二nhị 反phản 倒đảo 也dã )# 。

而nhi 殮liễm

(# 力lực 焰diễm 反phản 入nhập 棺quan 曰viết 〡# 禮lễ 記ký 死tử 三tam 日nhật 而nhi 後hậu 〡# )# 。

締đế 搆câu

(# 上thượng 提đề 第đệ 二nhị 音âm )# 。

滬# 魚ngư

(# 上thượng 乎hồ 古cổ 反phản 水thủy 名danh )# 。

罾tăng [絅-口+又]#

(# 上thượng 子tử 登đăng 反phản )# 。

# 翔tường

(# 上thượng 五ngũ 高cao 反phản 下hạ 似tự 羊dương 反phản 高cao 飛phi 不bất 動động 翅sí 也dã )# 。

有hữu 蕈#

(# 音âm 審thẩm 地địa 菌# 也dã 應ưng 和hòa 尚thượng 亦diệc 音âm 審thẩm 又hựu 按án 字tự 樣# 作tác 式thức 甚thậm 反phản 是thị 也dã 漢hán 上thượng 及cập 蜀thục 並tịnh 呼hô 苗miêu 為vi 審thẩm 也dã 玉ngọc 篇thiên 切thiết 韻vận 並tịnh 作tác 懿# 荏nhẫm 反phản 又hựu 作tác 辝# 荏nhẫm 反phản 楚sở 夏hạ 音âm 訛ngoa 耳nhĩ )# 。

殫đàn 言ngôn

(# 上thượng 多đa 安an 反phản )# 。

摛# 思tư

(# 上thượng 丑sửu 知tri 反phản 下hạ 司ty 寺tự 反phản )# 。

煬# 帝đế

(# 上thượng 羊dương 亮lượng 反phản )# 。

[序-予+(券-刀+土)]# 以dĩ

(# 上thượng 於ư 例lệ 反phản )# 。

金kim 鑰thược

(# 音âm 藥dược )# 。

宏hoành 麗lệ

(# 上thượng 戶hộ 萌manh 反phản )# 。

鎸# 勒lặc

(# 上thượng 子tử 全toàn 反phản )# 。

陟trắc 岵#

(# 音âm 戶hộ )# 。

水thủy 磑ngại

(# 五ngũ 內nội 反phản )# 。

及cập 碾niễn

(# 女nữ 彥ngạn 反phản )# 。

國quốc 俸bổng

(# 扶phù 用dụng 反phản 秩# 也dã )# 。

䞋# 遺di

(# 上thượng 初sơ # 反phản 下hạ 以dĩ 遂toại 反phản )# 。

[喪-(畏-田)+(企-止+(匚@一))]# 事sự

(# 上thượng 乘thừa 浪lãng 反phản )# 。

旛phan 竿can/cán

(# 上thượng 芳phương 煩phiền 反phản )# 。

㲹# 愛ái

(# 上thượng 芳phương 梵Phạm 反phản 正chánh 作tác 汎# 也dã 又hựu 音âm 軌quỹ 非phi )# 。

捋# 其kỳ

(# 上thượng 郎lang 活hoạt 反phản )# 。

以dĩ [施-也+圭]#

(# 音âm 精tinh )# 。

衣y 盋#

(# 音âm 鉢bát )# 。

窆biếm 於ư

(# 上thượng 方phương 驗nghiệm 反phản )# 。

荷hà 襆#

(# 上thượng 戶hộ 可khả 反phản 下hạ 房phòng 玉ngọc 反phản )# 。

將tương 亟#

(# 去khứ 記ký 居cư 力lực 二nhị 反phản 遽cự 也dã 急cấp 也dã )# 。

焚phần 燎liệu

(# 力lực 小tiểu 反phản )# 。

爆bộc 聲thanh

(# 上thượng 補bổ [白/八]# 補bổ 角giác 二nhị 反phản )# 。

馴# 附phụ

(# 上thượng 音âm 巡tuần 善thiện 也dã )# 。

深thâm 瀅#

(# 烏ô 定định 反phản 小tiểu 水thủy 也dã )# 。

兩lưỡng 。

(# 疋thất 賣mại 反phản )# 。

刾# 股cổ

(# 音âm 古cổ )# 。

髀bễ 上thượng

(# 上thượng 步bộ 米mễ 反phản 又hựu 必tất 尓# 反phản )# 。

班ban 駮#

(# 上thượng 布bố 還hoàn 反phản )# 。

之chi 操thao

(# 七thất 到đáo 反phản )# 。

貧bần 餒nỗi

(# 奴nô 罪tội 反phản )# 。

內nội 撤triệt

(# 丑sửu 列liệt 反phản 抽trừu 也dã )# 。

嶂# 洪hồng

(# 上thượng 之chi 亮lượng 反phản )# 。

屍thi [打-丁+匹]#

(# 上thượng 失thất 夷di 反phản 下hạ 巨cự 右hữu 反phản 正chánh 作tác 柩cữu 古cổ 文văn 作tác 匶# 也dã )# 。

務vụ 章chương

(# 上thượng 余dư 庶thứ 反phản 正chánh 作tác 豫dự 也dã )# 。

豫dự 章chương

(# 同đồng 上thượng 此thử 正chánh )# 。

勇dũng 幹cán

(# 古cổ 岸ngạn 反phản )# 。

淳thuần 粹túy

(# 上thượng 市thị 倫luân 反phản 清thanh 也dã 朴phác 也dã 下hạ 相tương/tướng 遂toại 反phản 不bất 雜tạp 也dã )# 。

詢tuân 詢tuân

(# 相tương/tướng 倫luân 反phản 信tín 心tâm 溫ôn 恭cung [白/八]# 也dã 正chánh 作tác 恂# 恂# )# 。

瓌khôi 偉#

(# 上thượng 古cổ 回hồi 反phản 下hạ 云vân 鬼quỷ 反phản )# 。

句cú 麗lệ

(# 上thượng 古cổ 侯hầu 反phản 下hạ 力lực 支chi 反phản )# 。

第đệ 十thập 八bát 卷quyển

(# 習tập 禪thiền 卷quyển 三tam 有hữu 十thập 三tam 人nhân )# 。

僧Tăng 渕#

(# 於ư 玄huyền 反phản )# 。

慧tuệ 瓚#

(# 自tự 贊tán 反phản )# 。

慧tuệ [日/印]#

(# 五ngũ 郎lang 反phản )# 。

折chiết 㕛#

(# 上thượng 之chi 舌thiệt 反phản 下hạ 戶hộ 交giao 反phản )# 。

象tượng 繫hệ

(# 戶hộ 計kế 反phản )# 。

一nhất 嫗#

(# 衣y 遇ngộ 反phản )# 。

䯳# 角giác

(# 上thượng 子tử 紅hồng 子tử 孔khổng 二nhị 反phản 小tiểu 兒nhi 髻kế 也dã 正chánh 作tác # )# 。

卜bốc 莁#

(# 音âm 逝thệ 正chánh 作tác 筮thệ )# 。

依y 俙#

(# 音âm 希hy 似tự 也dã )# 。

褒bao 貶biếm

(# 上thượng 愽# 毛mao 反phản 下hạ 兵binh 奄yểm 反phản )# 。

恮# 而nhi

(# 上thượng 七thất 全toàn 反phản )# 。

擘phách 而nhi

(# 上thượng [怙-口+(田/寸)]# 厄ách 反phản )# 。

薄bạc 運vận

(# 上thượng 蒲bồ [怙-口+(田/寸)]# 反phản )# 。

智trí 瓘#

(# 倉thương 罪tội 反phản 正chánh 作tác 璀# 也dã 又hựu 古cổ 乱# 反phản 悞ngộ )# 。

結kết 援viện

(# 音âm 院viện )# 。

聮# 翩#

(# 上thượng 音âm 連liên 下hạ 音âm 偏thiên )# 。

邗# 江giang

(# 上thượng 音âm 寒hàn 〡# 溝câu 水thủy 名danh 在tại 廣quảng 陵lăng 也dã )# 。

辝# 訣quyết

(# 音âm 决# )# 。

擁ủng 篲#

(# 上thượng 於ư 勇dũng 反phản 下hạ 音âm 遂toại 也dã )# 。

刊# 定định

(# 上thượng 苦khổ 寒hàn 反phản )# 。

又hựu 詔chiếu

(# 音âm 照chiếu )# 。

同đồng 榻tháp

(# 音âm 塔tháp 床sàng 也dã 亦diệc 㩉# )# 。

沈trầm 慮lự

(# 上thượng 直trực 林lâm 反phản )# 。

[倠/乃]# 乂xoa

(# 上thượng 即tức 峻tuấn 反phản 下hạ 魚ngư 吠phệ 反phản )# 。

春xuân 蒐#

(# 所sở 愁sầu 反phản 尓# 雅nhã 云vân 春xuân 獵liệp 為vi 蒐# 也dã 注chú 云vân 獀# 索sách 取thủ 不bất 妊nhâm 者giả )# 。

故cố [宋-木+羔]#

(# 音âm 遙diêu )# 。

滿mãn 窯#

(# 音âm 遙diêu 此thử 正chánh )# 。

䏶# 下hạ

(# 上thượng 步bộ 米mễ 反phản )# 。

柴sài 燎liệu

(# 上thượng 或hoặc 作tác 紫tử 同đồng 助trợ 街nhai 反phản 下hạ 力lực 照chiếu 反phản 尓# 雅nhã 曰viết 祭tế 天thiên 曰viết 燔phần 紫tử 注chú 云vân 積tích 薪tân 燒thiêu 也dã 下hạ 亦diệc 作tác ▆# )# 。

岱# 宗tông

(# 上thượng 徒đồ 愛ái 反phản )# 。

林lâm 圃phố

(# 補bổ 布bố 二nhị 音âm )# 。

閞# 籥#

(# 音âm 藥dược )# 。

停đình 柩cữu

(# 巨cự 右hữu 反phản )# 。

覼# 縷lũ

(# 上thượng 郎lang 禾hòa 反phản 下hạ 亦diệc 作tác [婁*見]# )# 。

郪# 人nhân

(# 上thượng 七thất 西tây 反phản 縣huyện 名danh 在tại 梓# 州châu )# 。

志chí 幹cán

(# 古cổ 岸ngạn 反phản )# 。

洪hồng 鐘chung

(# 之chi 龍long 反phản 与# 鍾chung 同đồng )# 。

䥫# 鐓#

(# 徒đồ 內nội 反phản 玉ngọc 篇thiên 云vân 千thiên 斤cân 鎚chùy 也dã 亦diệc 作tác 鍪# 也dã )# 。

䥫# 鎗thương

(# 七thất 羊dương 反phản 拒cự 也dã 正chánh 作tác 搶# 戧# 槍thương 三tam 形hình 傳truyền 云vân 造tạo 䥫# 鐓# 長trường/trưởng 八bát 九cửu 尺xích 徑kính 三tam 尺xích 許hứa 俗tục 曰viết 䥫# 鎗thương 是thị 也dã 又hựu 楚sở 庚canh 反phản 非phi 也dã )# 。

憫mẫn 然nhiên

(# 上thượng 眉mi 殞vẫn 反phản 默mặc 也dã 憂ưu 也dã )# 。

芟# 改cải

(# 上thượng 所sở 銜hàm 反phản 下hạ 古cổ 海hải 反phản 下hạ 又hựu 川xuyên 音âm 作tác 薙# 非phi )# 。

罝ta 門môn

(# 上thượng 知tri 利lợi 反phản )# 。

巾cân 屨lũ

(# 俱câu 遇ngộ 反phản )# 。

[擴-黃+(建-干+├)]# 廁trắc

(# 上thượng 力lực 蹇kiển 反phản 擔đảm 運vận 也dã 正chánh 作tác 摙# 也dã 悞ngộ )# 。

誓thệ #

(# 上thượng 都đô 甘cam 反phản 正chánh 作tác 擔đảm 也dã )# 。

艱gian 岨thư

(# 側trắc 所sở 反phản 正chánh 作tác 阻trở 也dã 又hựu 七thất 余dư 子tử 余dư 二nhị 反phản 非phi 也dã )# 。

# 襻#

(# 普phổ 患hoạn 反phản )# 。

貧bần 寠#

(# 其kỳ 禹vũ 反phản )# 。

不bất 悆#

(# 音âm 預dự )# 。

衣y 桁hành

(# 下hạ 浪lãng 反phản 正chánh 作tác 荒hoang )# 。

慧tuệ 昂ngang

(# 五ngũ 郎lang 反phản )# 。

彥ngạn 琮#

(# 自tự 宗tông 反phản )# 。

裒# 美mỹ

(# 上thượng [怙-口+(田/寸)]# 高cao 反phản )# 。

謙khiêm 恪khác

(# 苦khổ 各các 反phản )# 。

鵠hộc 鳴minh

(# 上thượng 何hà 各các 反phản 山sơn 名danh 在tại 遂toại 府phủ 境cảnh 又hựu 胡hồ [沃-大+犬]# 反phản )# 。

章chương #

(# 音âm 刻khắc 又hựu 胡hồ 代đại 胡hồ 得đắc 二nhị 反phản 推thôi 也dã 非phi )# 。

# 車xa

(# 上thượng 徒đồ 木mộc 反phản )# 。

泴# 手thủ

(# 上thượng 古cổ 乱# 反phản )# 。

杖trượng 盋#

(# 音âm 鉢bát )# 。

饕thao 墯#

(# 上thượng 他tha 刀đao 反phản 下hạ 徒đồ 果quả 反phản )# 。

悛# 勵lệ

(# 上thượng 七thất 全toàn 反phản )# 。

珉# 俗tục

(# 上thượng 莫mạc 耕canh 反phản )# 。

濃nồng 潰hội

(# 上thượng 奴nô 冬đông 反phản 下hạ 戶hộ 內nội 反phản )# 。

thúc 之chi

(# 上thượng 所sở 角giác 反phản )# 。

挭# 梓#

(# 上thượng 蒲bồ 綿miên 蒲bồ 善thiện 二nhị 反phản 正chánh 作tác 楩# 也dã 下hạ 音âm 子tử 谷cốc 名danh 在tại 終chung 南nam 山sơn 又hựu 音âm 哽ngạnh 悞ngộ )# 。

猗ỷ 氏thị

(# 上thượng 於ư 冝# 反phản )# 。

信tín 愨#

(# 苦khổ 角giác 反phản )# 。

攸du 在tại

(# 上thượng 羊dương 修tu 反phản 所sở 也dã )# 。

服phục 膺ưng

(# 於ư 陵lăng 反phản )# 。

沮trở 志chí

(# 上thượng 自tự 与# 反phản 止chỉ 也dã )# 。

蒲bồ 坂#

(# 音âm 返phản )# 。

賑chẩn 贍thiệm

(# 上thượng 之chi 刃nhận 反phản 贍thiệm 也dã 又hựu 之chi 忍nhẫn 反phản 富phú 有hữu 也dã )# 。

食thực 椹#

(# 音âm 甚thậm 乘thừa 子tử 也dã 正chánh 作tác 甚thậm [桑*甚]# 二nhị 形hình )# 。

脫thoát 屣tỉ

(# 所sở 綺ỷ 反phản 悞ngộ )# 。

瞻chiêm 睹đổ

(# 音âm 覩đổ )# 。

不bất 眴thuấn/huyễn

(# 音âm 舜thuấn )# 。

炊xuy 湏#

(# 上thượng 尺xích 惟duy 反phản )# 。

䀎# 云vân

(# 上thượng 莫mạc 見kiến 反phản )# 。

可khả #

(# 古cổ 拜bái 反phản 又hựu 胡hồ 頂đảnh 反phản 非phi )# 。

驚kinh 雊#

(# 苟cẩu [仁-二+侯]# 反phản )# 。

敻# 遠viễn

(# 上thượng 休hưu 政chánh 反phản )# 。

妻thê 帑#

(# 音âm 奴nô 子tử 也dã 正chánh 作tác 孥# )# 。

遁độn 世thế

(# 上thượng 徒đồ 困khốn 反phản )# 。

童đồng 丱#

(# 古cổ 患hoạn 反phản )# 。

庠tường 塾#

(# 市thị 六lục 反phản 門môn 側trắc 堂đường 也dã )# 。

鄠# 縣huyện

(# 上thượng 胡hồ 古cổ 反phản )# 。

對đối 晤#

(# 音âm 悟ngộ )# 。

比tỉ 居cư

(# 上thượng 音âm 毗tỳ 並tịnh 也dã )# 。

整chỉnh 畟trắc

(# 楚sở 色sắc 反phản )# 。

捻nẫm 履lý

(# 上thượng 奴nô 恊# 反phản )# 。

[素-糸+回]# 然nhiên

(# 上thượng 音âm 色sắc 小tiểu 怖bố 也dã )# 。

踰du 閾quắc

(# 况# 逼bức 反phản )# 。

用dụng 虧khuy

(# 丘khâu 隨tùy 反phản )# 。

第đệ 十thập 九cửu 卷quyển

(# 習tập 禪thiền 卷quyển 四tứ 有hữu 十thập 四tứ 人nhân )# 。

智trí 晞#

(# 音âm 希hy )# 。

智trí #

(# 音âm 早tảo )# 。

徙tỉ 轍triệt

(# 上thượng 斯tư 此thử 反phản 下hạ 直trực 列liệt 反phản )# 。

門môn 牗#

(# 音âm 酉dậu )# 。

成thành 蹊#

(# 胡hồ 雞kê 反phản )# 。

榛# 梗#

(# 上thượng 仕sĩ 臻trăn 反phản 下hạ 古cổ 杏hạnh 反phản )# 。

鷙# 鳥điểu

(# 上thượng 之chi 利lợi 反phản 擊kích 烏ô )# 。

隋tùy 文văn

(# 上thượng 音âm 隨tùy 正chánh 作tác 隨tùy )# 。

無vô 庸dong

(# 音âm 容dung )# 。

歫# 違vi

(# 上thượng 其kỳ 与# 反phản )# 。

烝# 熱nhiệt

(# 上thượng 之chi [勝-力+?]# 反phản )# 。

郃# 陽dương

(# 上thượng 胡hồ 荅# 反phản )# 。

換hoán 得đắc

(# 上thượng 所sở 愁sầu 反phản )# 。

大đại 敝tệ

(# 昌xương 兩lưỡng 反phản 正chánh 作tác 敞sưởng 又hựu 蒲bồ 世thế 非phi 也dã )# 。

庂# 陋lậu

(# 上thượng 阻trở 色sắc 反phản )# 。

笳# 吹xuy

(# 上thượng 古cổ 牙nha 反phản )# 。

桃đào 棗táo

(# 上thượng 徒đồ 刀đao 反phản 下hạ 子tử 老lão 反phản )# 。

蚤tảo 虱sắt

(# 上thượng 子tử 老lão 反phản 下hạ 所sở 擳# 反phản )# 。

殆đãi 難nạn/nan

(# 上thượng 音âm 待đãi 近cận 也dã )# 。

孩hài [孑*(舄-臼+(十/田))]#

(# 而nhi 注chú 反phản )# 。

隋tùy 開khai

(# 上thượng 音âm 隨tùy 悞ngộ )# 。

㢡# 擢trạc

(# 上thượng 即tức 兩lưỡng 反phản 下hạ 宅trạch 角giác 反phản )# 。

下hạ 邳#

(# 下hạ 蒲bồ 悲bi 反phản 縣huyện 名danh 在tại 泗# 洲châu 川xuyên 音âm 作tác 普phổ 悲bi 反phản 非phi 也dã )# 。

[這-言+夌]# 親thân

(# 上thượng 于vu 㱕# 反phản )# 。

滔thao 法pháp

(# 上thượng 他tha 刀đao 反phản )# 。

冠quan [(ㄇ@人)/免]#

(# 上thượng 音âm 官quan 下hạ 音âm 免miễn )# 。

㬭# 法pháp

(# 上thượng 自tự 雀tước 反phản 正chánh 作tác 皭# )# 。

負phụ [褒-保+(八/(ㄠ-ㄙ))]#

(# 直trực 一nhất 反phản 悞ngộ )# 。

同đồng 萃tụy

(# 自tự 遂toại 反phản )# 。

塋# #

(# 上thượng 音âm 營doanh 下hạ 音âm 遂toại )# 。

閑nhàn 澹đạm

(# 徒đồ 敢cảm 反phản )# 。

喜hỷ 慍uấn

(# 於ư 運vận 反phản )# 。

蟲trùng 篆#

(# 上thượng 直trực 中trung 反phản 下hạ 直trực 兖# 反phản )# 。

漆tất 布bố

(# 上thượng 青thanh [恙-王+土]# 反phản )# 。

跂# 石thạch

(# 上thượng 丘khâu 弭nhị 反phản 足túc 跟cân 不bất 著trước 地địa 也dã 又hựu 音âm 。

班ban 荊kinh

(# 上thượng 布bố 姧gian 反phản 手thủ 攀phàn 挽vãn 物vật 也dã 正chánh 作tác 板bản )# 。

晈hiểu 絜kiết

(# 音âm 結kết )# 。

閞# 揵kiền

(# 巨cự 偃yển 反phản 正chánh 作tác 犍kiền 鍵kiện 二nhị 形hình )# 。

[糸*頁]# 繄#

(# 上thượng 相tương/tướng 主chủ 反phản 絆bán 牛ngưu 馬mã 前tiền 兩lưỡng 足túc 也dã 又hựu 息tức 有hữu 反phản 亦diệc 作tác 纈# 字tự 也dã 下hạ 於ư 計kế 反phản 緹đề 也dã 頼# 縚# 走tẩu 絲ti 也dã 又hựu 衣y [前-刖+ㄅ]# 反phản 赤xích 黑hắc 色sắc 繒tăng 也dã )# 。

江giang 湄#

(# 音âm 眉mi 臨lâm 水thủy 曰viết 〡# )# 。

[穴/(扥-(打-丁))]# 開khai

(# 上thượng 陟trắc 倫luân 反phản )# 。

昔tích 檖#

(# 音âm 遂toại )# 。

姓tánh 荀#

(# 音âm 詢tuân )# 。

投đầu 庇tí

(# 上thượng 徒đồ 侯hầu 反phản 下hạ 卑ty 至chí 反phản )# 。

用dụng #

(# 音âm 希hy )# 。

醴# 泉tuyền

(# 上thượng 力lực 底để 反phản )# 。

躳# 趍#

(# 上thượng 居cư 雄hùng 反phản )# 。

刷# 心tâm

(# 上thượng 所sở 刮# 反phản )# 。

术# 松tùng

(# 上thượng 直trực 律luật 反phản )# 。

拓thác 王vương

(# 上thượng 他tha 各các 反phản )# 。

沛# 國quốc

(# 上thượng [怙-口+(田/寸)]# 盖# 反phản )# 。

文văn 繹#

(# 音âm 亦diệc 理lý 陳trần 長trường/trưởng 大đại 終chung 克khắc 六lục 訓huấn 人nhân 名danh )# 。

愀# 然nhiên

(# 上thượng 自tự 酉dậu 七thất 小tiểu 二nhị 反phản 變biến 色sắc 也dã )# 。

鮑# 宏hoành

(# 上thượng 蒲bồ 夘# 反phản )# 。

# 厔#

(# 上thượng 陟trắc 由do 反phản 下hạ 知tri 栗lật 反phản )# 。

鄠# 杜đỗ

(# 上thượng 胡hồ 古cổ 反phản )# 。

御ngự 榻tháp

(# 音âm 塔tháp )# 。

裴# 矩củ

(# 上thượng 蒲bồ 迴hồi 反phản 下hạ 俱câu 禹vũ 反phản )# 。

[瘞-夾+(券-刀)]# 于vu

(# 上thượng 於ư 例lệ 反phản )# 。

殤thương 子tử

(# 上thượng 尸thi 羊dương 反phản [乏-之+犬]# 也dã 未vị 成thành 人nhân 而nhi 死tử 也dã 年niên 十thập 九cửu 至chí 十thập 六lục 死tử 為vi 長trường/trưởng 殤thương 十thập 五ngũ 至chí 十thập 二nhị 為vi 中trung 殤thương 十thập 一nhất 至chí 八bát 嵗# 為vi 下hạ 殤thương 也dã )# 。

兵binh 旗kỳ

(# 音âm 其kỳ )# 。

潞# 城thành

(# 上thượng 來lai 故cố 反phản )# 。

旛phan 花hoa

(# 上thượng 芳phương 煩phiền 反phản )# 。

交giao 迾#

(# 力lực 竭kiệt 反phản )# 。

竚# 聆linh

(# 上thượng 直trực 与# 反phản 下hạ 力lực 丁đinh 反phản )# 。

輻bức 湊thấu

(# 上thượng 音âm 富phú 下hạ 或hoặc 作tác 輳# 同đồng 倉thương 奏tấu 反phản 輻bức 輳# 竸# 聚tụ 也dã 上thượng 又hựu 音âm 福phước )# 。

市thị [門@厘]#

(# 音âm 緾# )# 。

龍long 阜phụ

(# 音âm 婦phụ )# 。

琑# 調điều

(# 上thượng 蘇tô 果quả 反phản 正chánh 作tác 鎻# # 二nhị 形hình 也dã 郭quách 氏thị 音âm 消tiêu 非phi 也dã )# 。

檉# 栢#

(# 上thượng 丑sửu 貞trinh 反phản )# 。

僅cận 到đáo

(# 上thượng 巨cự 恡lận 反phản )# 。

梁lương 滬#

(# 音âm 戶hộ )# 。

奢xa 振chấn

(# 上thượng 許hứa 兩lưỡng 反phản )# 。

噫# 喚hoán

(# 上thượng 於ư 其kỳ 反phản 恨hận 聲thanh 也dã 亦diệc 嗟ta 異dị 聲thanh 也dã 又hựu 按án 此thử 字tự 不bất 開khai 口khẩu 喉hầu 中trung 作tác 聲thanh 也dã 又hựu 醷# 呃# 二nhị 音âm )# 。

滕# 空không

(# 上thượng 徒đồ 登đăng 反phản )# 。

駢biền 羅la

(# 上thượng 蒲bồ 田điền 反phản )# 。

玁# 狁#

(# 上thượng 許hứa 掩yểm 反phản 下hạ 以dĩ 雉trĩ 反phản )# 。

戍thú 車xa

(# 上thượng 啇# 遇ngộ 反phản 正chánh 作tác 戍thú )# 。

烽phong 爟#

(# 上thượng 音âm 峯phong 下hạ 作tác 灌quán )# 。

# 彥ngạn

(# 土thổ/độ 莫mạc 高cao 反phản )# 。

䀎# 衡hành

(# 上thượng 况# 于vu 反phản 舉cử 目mục 也dã 正chánh 作tác 盰# )# 。

溘# 然nhiên

(# 上thượng 苦khổ 合hợp 反phản )# 。

頹đồi 乎hồ

(# 上thượng 徒đồ 迴hồi 反phản 墜trụy 落lạc 也dã )# 。

晬# 朝triêu

(# 上thượng 子tử 對đối 反phản )# 。

盋# 帒đại

(# 上thượng 音âm 鉢bát 下hạ 音âm 代đại )# 。

焭# 〃#

(# 巨cự 營doanh 反phản )# 。

# 䴥#

(# 上thượng 居cư 筠# 反phản 下hạ 古cổ 牙nha 反phản 鹿lộc 名danh )# 。

遯độn 世thế

(# 上thượng 徒đồ 困khốn 反phản )# 。

東đông [甌-(百-日)]#

(# 烏ô 侯hầu 反phản )# 。

失thất 馭ngự

(# 音âm 御ngự )# 。

浙chiết 東đông

(# 上thượng 旨chỉ 熱nhiệt 反phản )# 。

罝ta 臬#

(# 上thượng 陟trắc 利lợi 反phản 下hạ 五ngũ 結kết 反phản )# 。

霈# 然nhiên

(# 上thượng 普phổ 盖# 反phản )# 。

# 野dã

(# 上thượng 竹trúc 角giác 反phản )# 。

阪# 泉tuyền

(# 上thượng 方phương 晚vãn 反phản )# 。

峒# 山sơn

(# 上thượng 徒đồ 東đông 反phản )# 。

天thiên 扆#

(# 於ư 豈khởi 反phản )# 。

吴# 旻#

(# 美mỹ 巾cân 反phản )# 。

䟽# 瀹#

(# 上thượng 所sở 魚ngư 反phản 下hạ 羊dương 略lược 反phản )# 。

[筷-夬+尃]# 示thị

(# 上thượng 蒲bồ 各các 反phản 不bất 厚hậu 也dã 正chánh 作tác 薄bạc 也dã 又hựu 音âm 愽# 非phi 也dã 悞ngộ )# 。

歡hoan 愉#

(# 音âm 逾du )# 。

窆biếm 于vu

(# 上thượng 方phương 驗nghiệm 反phản )# 。

浹# 旬tuần

(# 上thượng 子tử 恊# 反phản 十thập 二nhị 日nhật 也dã )# 。

懾nhiếp 懼cụ

(# 上thượng 之chi 涉thiệp 反phản )# 。

雄hùng 悍hãn

(# 寒hàn 案án 反phản )# 。

奮phấn 發phát

(# 上thượng 方phương 問vấn 反phản )# 。

驚kinh 懅cứ

(# 其kỳ 去khứ 反phản )# 。

# 散tán

(# 上thượng 他tha 內nội 反phản )# 。

吸hấp #

(# 所sở 卓trác 反phản )# 。

逖# 聞văn

(# 上thượng 他tha 歷lịch 反phản 遠viễn 也dã 說thuyết 文văn 作tác 逷# )# 。

泛phiếm 舸khả

(# 上thượng 芳phương 梵Phạm 反phản 下hạ 古cổ 我ngã 反phản )# 。

剡# 縣huyện

(# 上thượng 時thời 染nhiễm 反phản 縣huyện 名danh 在tại 越việt 州châu 又hựu 以dĩ 染nhiễm 反phản )# 。

毒độc 椹#

(# 正chánh 作tác 蕇# 音âm 審thẩm 菌# 也dã 字tự [打-丁+羕]# 作tác 式thức 甚thậm 反phản 應ưng 和hòa 尚thượng 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 蕈# 音âm 審thẩm 說thuyết 文văn 云vân 似tự 盖# 蕈# 玉ngọc 篇thiên 切thiết 韻vận 並tịnh 作tác 慈từ 荏nhẫm 二nhị 反phản 椹# 又hựu 砧# 甚thậm 紈hoàn 三tam 音âm 非phi 用dụng 也dã 冝# 依y 字tự [打-丁+羕]# 音âm 審thẩm 也dã )# 。

無vô 恙dạng

(# 羊dương 亮lượng 反phản 病bệnh 也dã )# 。

錚# 鑅#

(# 上thượng 楚sở 耕canh 反phản 金kim 聲thanh 也dã 舊cựu 韻vận 作tác 錚# 新tân 韻vận 作tác 鏳# 仕sĩ # 反phản 下hạ 戶hộ 萌manh 反phản 噌# 吰# 錘chùy 聲thanh 也dã 出xuất 玉ngọc 篇thiên 嚕rô 音âm 錚# 吰# 下hạ 又hựu 川xuyên 音âm 〃# 轟oanh 未vị 審thẩm 何hà 出xuất )# 。

砰# 〃#

(# 普phổ 萌manh 反phản )# 。

# 〃#

(# 苦khổ 盍# 反phản )# 。

輪luân [伯/大]#

(# 音âm 喚hoán 正chánh 作tác 奐# )# 。

苕# 然nhiên

(# 上thượng 徒đồ 聊liêu 反phản )# 。

質chất 皃#

(# 莫mạc 孝hiếu 反phản 又hựu 音âm # 悞ngộ )# 。

魁khôi 梧#

(# 上thượng 苦khổ 迴hồi 反phản 下hạ 音âm 吾ngô )# 。

峙trĩ 然nhiên

(# 上thượng 直trực 里lý 反phản )# 。

盤bàn 岨thư

(# 音âm 阻trở 又hựu 音âm 蛆thư 悞ngộ )# 。

顥# 禪thiền

(# 上thượng 胡hồ 老lão 反phản )# 。

檠# 以dĩ

(# 上thượng 其kỳ 敬kính 反phản 〡# 子tử 疊điệp 有hữu 足túc 者giả 也dã 又hựu 音âm 擎kình 舉cử 也dã 正chánh 作tác 擎kình 也dã )# 。

璝# 寶bảo

(# 上thượng 古cổ 迴hồi 反phản 瓊# 〡# 美mỹ 石thạch 次thứ 玉ngọc 也dã )# 。

欣hân 懌dịch

(# 音âm 亦diệc )# 。

蕭tiêu 瑀#

(# 音âm 禹vũ )# 。

飢cơ 荐#

(# 在tại 見kiến 反phản )# 。

驪# 山sơn

(# 上thượng 力lực 支chi 反phản )# 。

安an 卹tuất

(# 相tương/tướng 律luật 反phản )# 。

第đệ 二nhị 十thập 卷quyển

(# 習tập 禪thiền 卷quyển 五ngũ 有hữu 十thập 四tứ 人nhân 習tập 禪thiền 篇thiên 至chí 此thử 竟cánh )# 。

慧tuệ 斌#

(# 彼bỉ 巾cân 反phản )# 。

允duẫn 愜#

(# 上thượng 以dĩ 准chuẩn 反phản 當đương 也dã 下hạ 苦khổ 頰giáp 反phản 可khả 也dã )# 。

霜sương 霏phi

(# 芳phương 非phi 反phản )# 。

漳# 鄴#

(# 上thượng 音âm 章chương 下hạ 音âm 業nghiệp )# 。

艤# 掉trạo

(# 上thượng 魚ngư 綺ỷ 反phản 幹cán 也dã 附phụ 也dã [整-束+牙]# 舟chu 向hướng 岸ngạn 也dã 下hạ 宅trạch [白/八]# 反phản 進tiến # 木mộc 也dã 正chánh 作tác 棹# 也dã )# 。

步bộ 晷#

(# 音âm 䡄# )# 。

䀎# 衡hành

(# 上thượng 許hứa 于vu 反phản 舉cử 目mục 也dã 前tiền 卷quyển 作tác 䀎# 衡hành 或hoặc 云vân [木*冗]# 衡hành 是thị 也dã [木*冗]# 舉cử 也dã 又hựu 音âm 麵miến 斜tà 視thị 也dã 悞ngộ )# 。

華hoa 館quán

(# 音âm 貫quán 舍xá 也dã )# 。

懿# 德đức

(# 上thượng 乙ất 冀ký 反phản )# 。

翕# 至chí

(# 上thượng 許hứa 急cấp 反phản )# 。

澄trừng 汱#

(# 音âm 大đại 洮đào 汱# 也dã 又hựu 音âm 畎# 悞ngộ 也dã )# 。

遒# 遠viễn

(# 上thượng 字tự 由do 即tức 由do 二nhị 反phản )# 。

迴hồi 趾chỉ

(# 音âm 止chỉ )# 。

涼lương 燠úc

(# 於ư 六lục 反phản 熱nhiệt 也dã )# 。

峯phong 巘nghiễn

(# 魚ngư 蹇kiển 反phản )# 。

王vương [日*東]#

(# 古cổ 眼nhãn 反phản )# 。

蘓# [憂-(心/ㄆ)+(止*支)]#

(# 其kỳ 追truy 反phản )# 。

俻# 殫đàn

(# 音âm 丹đan )# 。

梗# 澀sáp

(# 上thượng 古cổ 杏hạnh 反phản 下hạ 所sở 立lập 反phản )# 。

壅ủng 門môn

(# 上thượng 於ư 容dung 於ư 勇dũng 二nhị 反phản )# 。

玄huyền [琬-(夗-夕)+匕]#

(# 音âm [宛-(夗-夕)+匕]# )# 。

蕭tiêu 璟#

(# 音âm 影ảnh 又hựu 俱câu 永vĩnh 反phản )# 。

詹# 事sự

(# 上thượng 之chi 廉liêm 反phản )# 。

雒# 邑ấp

(# 上thượng 郎lang 各các 反phản )# 。

歷lịch 䆠#

(# 音âm 患hoạn 正chánh 作tác 官quan 又hựu 作tác 䆠# 悞ngộ )# 。

簣quỹ 上thượng

(# 上thượng 阻trở 草thảo 反phản 正chánh 作tác 簣quỹ 也dã 尓# 疋thất 曰viết 簣quỹ 謂vị 之chi 第đệ 注chú 云vân 牀sàng 板bản 也dã 又hựu 巨cự 佐tá 苦khổ 恠# 二nhị 反phản 非phi 也dã 第đệ 側trắc 史sử 反phản 床sàng 棧sạn 也dã )# 。

既ký [抏-兀+ㄠ]#

(# 丁đinh 禮lễ 反phản 本bổn 也dã 圣# 也dã 根căn 也dã 擲trịch 也dã 又hựu 音âm 紙chỉ )# 。

一nhất 劑tề

(# 自tự 計kế 反phản 分phần/phân 〡# 多đa 少thiểu 也dã )# 。

闤hoàn 闠hội

(# 上thượng 戶hộ 閞# 反phản 下hạ 戶hộ 內nội 反phản )# 。

古cổ 墌#

(# 音âm 隻chỉ )# 。

憙hí 怒nộ

(# 上thượng 許hứa 里lý 反phản )# 。

期kỳ [(阜-十+止)*頁]#

(# 与# 之chi 反phản 禮lễ 記ký 曰viết 百bách 年niên 日nhật 期kỳ [〡*(耜-耒)*頁]# 鄭trịnh 玄huyền 日nhật 期kỳ 要yếu 也dã [(阜-十+止)*頁]# 養dưỡng 也dã 孝hiếu 子tử 要yếu 盡tận 養dưỡng 之chi 道đạo 而nhi 已dĩ 也dã )# 。

汶# 水thủy

(# 上thượng 無vô 運vận 反phản 水thủy 名danh 出xuất 太thái 山sơn )# 。

用dụng 裨bì

(# 音âm 卑ty )# 。

棄khí 予#

(# 音âm 余dư )# 。

嶧# 陽dương

(# 上thượng 羊dương 益ích 反phản 山sơn 名danh 在tại 曾tằng )# 。

藏tạng 俞#

(# 音âm 逾du 益ích 也dã )# 。

伉# 儷#

(# 上thượng 苦khổ 浪lãng 反phản 下hạ 力lực 計kế 反phản )# 。

合hợp [氶/邑]#

(# 音âm 謹cẩn 以dĩ 瓢biều 為vi 酒tửu 器khí 婚hôn 禮lễ 用dụng 之chi 正chánh 作tác [氶/巳]# 䔲# 二nhị 形hình 亦diệc 作tác [卄/近]# )# 。

訹# 勸khuyến

(# 上thượng 相tương/tướng 律luật 反phản 謏# 訹# 誘dụ 也dã )# 。

礭# 寽#

(# 上thượng 苦khổ 角giác 反phản )# 。

咸hàm 萃tụy

(# 自tự 醉túy 反phản )# 。

噐# 璉#

(# 力lực 蹇kiển 反phản )# 。

凾# 歷lịch

(# 上thượng 去khứ 記ký 反phản 正chánh 作tác 亟# 也dã )# 。

懲# 誡giới

(# 上thượng 直trực 陵lăng 反phản )# 。

予# 影ảnh

(# 上thượng 下hạ # 反phản 問vấn 也dã )# 。

瓦ngõa 窯#

(# 音âm 遙diêu )# 。

[ㄆ/虫]# 虱sắt

(# 上thượng 子tử 老lão 反phản 下hạ 所sở 擳# 反phản )# 。

thúc 噉đạm

(# 上thượng 所sở 角giác 反phản )# 。

蠱cổ 家gia

(# 上thượng 音âm 古cổ 〡# 冶dã 毒độc 藥dược 也dã )# 。

道đạo 曅#

(# 云vân 輙triếp 反phản )# 。

飄phiêu 蕑gian

(# 上thượng 居cư 延diên 反phản 察sát 也dã 又hựu 音âm 真chân 陶đào 甄chân 作tác 瓦ngõa 器khí 官quan 也dã 又hựu 人nhân 姓tánh 又hựu 按án 甄chân 義nghĩa 取thủ 陶đào 字tự 訓huấn 之chi 也dã 陶đào 正chánh 也dã 化hóa 也dã 亦diệc 治trị 鍊luyện 之chi 義nghĩa 也dã 正chánh 作tác 甄chân )# 。

掐# 珠châu

(# 上thượng 苦khổ 洽hiệp 反phản )# 。

而nhi 插sáp

(# 初sơ 洽hiệp 反phản )# 。

醇thuần 醴#

(# 上thượng 市thị 倫luân 反phản 下hạ 冝# 作tác 醲nùng 女nữ 容dung 反phản 厚hậu 也dã 又hựu 力lực 底để 反phản 又hựu 芳phương 容dung 反phản )# 。

木mộc 欒#

(# 洛lạc 官quan 反phản )# 。

䫃# 䀎#

(# 音âm 麵miến )# 。

虎hổ [(口*〡*人)/兀]#

(# 辝# 姉# 反phản )# 。

以dĩ 匕chủy

(# 音âm 妣# 匙thi 也dã )# 。

[雨/于]# 祭tế

(# 上thượng 音âm 于vu 祈kỳ 雨vũ 祭tế )# 。

萎nuy 仆phó

(# 音âm 赴phó 又hựu 蒲bồ 北bắc 反phản )# 。

莓# 苔#

(# 上thượng 莫mạc 迴hồi 反phản 下hạ 徒đồ 來lai 反phản )# 。

驚kinh 訝nhạ

(# 五ngũ 嫁giá 反phản 嗟ta 也dã 正chánh 作tác 訝nhạ 也dã 又hựu 音âm 護hộ 非phi 也dã )# 。

花hoa 蔍#

(# 郎lang 木mộc 反phản )# 。

靈linh 睿#

(# 余dư 芮# 反phản )# 。

艱gian 岨thư

(# 音âm 阻trở )# 。

荼đồ 蓼#

(# 上thượng 達đạt 胡hồ 反phản 下hạ 力lực 鳥điểu 反phản 苦khổ 辛tân 也dã )# 。

下hạ 隰#

(# 音âm 習tập )# 。

巖nham 隒#

(# 魚ngư 奄yểm 反phản )# 。

擔đảm 宇vũ

(# 上thượng 余dư 廉liêm 反phản 正chánh 作tác 檐diêm 簷diêm 二nhị 形hình 川xuyên 音âm 作tác 儋# 都đô 甘cam 反phản 非phi 也dã )# 。

充sung #

(# 音âm 噎ế )# 。

廡vũ 下hạ

(# 上thượng 文văn 府phủ 反phản )# 。

痾# 瘵sái

(# 上thượng 音âm 阿a 下hạ 音âm 債trái )# 。

易dị 簀#

(# 音âm 責trách 床sàng 棧sạn )# 。

兩lưỡng 楹doanh

(# 音âm 盈doanh )# 。

論luận 文văn

牟mâu 盾#

(# 食thực 尹# 反phản )# 。

煩phiền 掉trạo

(# 徒đồ 了liễu 反phản )# 。

纔tài 斆#

(# 下hạ 孝hiếu 反phản )# 。

纘# 曆lịch

(# 上thượng 子tử 管quản 反phản )# 。

捋# 虎hổ 䰅#

(# 上thượng 郎lang 活hoạt 反phản 下hạ 音âm 湏# )# 。

窊oa 隆long

(# 上thượng 烏ô 花hoa 反phản )# 。

頹đồi 矣hĩ

(# 上thượng 徒đồ 廻hồi 反phản 下hạ 于vu 起khởi 反phản )# 。

恬điềm 愉#

(# 上thượng 音âm 甜điềm 下hạ 音âm 逾du )# 。

扈hỗ 背bối/bội

(# 上thượng 胡hồ 古cổ 反phản 大đại 也dã 縱túng 恣tứ 也dã 按án 扈hỗ # 也dã 乖quai 㸦# 也dã )# 。

苟cẩu 在tại

(# 上thượng 古cổ 口khẩu 反phản )# 。

筞# 脩tu

(# 上thượng 楚sở 責trách 反phản )# 。

炊xuy [爂-火+(烈-列+林)]#

(# 上thượng 尺xích 惟duy 反phản 下hạ 倉thương 乱# 反phản )# 。

瞥miết 聞văn

(# 上thượng 普phổ 滅diệt 反phản )# 。

般bát 軰#

(# 上thượng 北bắc 槃bàn 反phản 正chánh 作tác # 也dã )# 。

諺ngạn 曰viết

(# 上thượng 音âm 彥ngạn 俗tục 〡# 云vân )# 。

之chi 叟#

(# 蘇tô 走tẩu 反phản )# 。

貽# 厥quyết

(# 上thượng 与# 之chi 反phản )# 。

第đệ 廿# 一nhất 卷quyển

(# 明minh 律luật 萹# 第đệ 四tứ 傳truyền 有hữu 兩lưỡng 卷quyển 僧Tăng 有hữu 廿# 二nhị 人nhân 明minh 律luật 卷quyển 上thượng 有hữu 十thập 三tam 人nhân 除trừ 附phụ 見kiến )# 。

道đạo 禪thiền

(# 音âm 繕thiện )# 。

曇đàm 瑗#

(# 音âm 院viện 玉ngọc 名danh )# 。

[占-口+乙]# 匄#

(# 音âm 盖# )# 。

宕# 旨chỉ

(# 上thượng 戶hộ 萌manh 反phản )# 。

# 恱#

(# 上thượng 相tương/tướng 居cư 反phản )# 。

交giao 阯#

(# 音âm 止chỉ )# 。

簉# 奉phụng

(# 上thượng 初sơ 右hữu 反phản 兖# 也dã )# 。

聴# 掇xuyết

(# 陟trắc 劣liệt 反phản )# 。

[耒*夌]# 威uy

(# 上thượng 勒lặc 登đăng 反phản )# 。

焏# [咒-几+田]#

(# 上thượng 去khứ 記ký 反phản )# 。

譎# 詭quỷ

(# 上thượng 居cư 血huyết 反phản 下hạ 居cư 委ủy 反phản )# 。

屯truân 塞tắc

(# 上thượng 陟trắc 倫luân 反phản )# 。

馮bằng 袞cổn

(# 古cổ 本bổn 反phản )# 。

稽khể [乘*頁]#

(# 桑tang 朗lãng 反phản )# 。

疽thư 姤cấu

(# 上thượng 七thất 余dư 反phản 下hạ 都đô 故cố 反phản 正chánh 作tác 妒đố 也dã 又hựu 音âm [揲-木+冉]# 非phi 也dã )# 。

凝ngưng 澱#

(# 音âm 殿điện 滓chỉ 也dã )# 。

竈táo 前tiền

(# 上thượng 子tử 到đáo 反phản )# 。

[佫-口+言]# 食thực

(# 上thượng 都đô 甘cam 反phản 負phụ 也dã 正chánh 作tác 擔đảm 儋# 二nhị 形hình )# 。

衣y 盋#

(# 音âm 鉢bát )# 。

㨢# 撥bát

(# 上thượng [怙-口+(田/寸)]# 買mãi 反phản 正chánh 作tác 擺bãi 捭bãi 二nhị 形hình 也dã )# 。

[扥-(打-丁)]# 閙náo

(# 上thượng 徒đồ 門môn 反phản )# 。

拪thiên [扥-(打-丁)+言]#

(# 上thượng 斯tư [前-刖+ㄅ]# 反phản 下hạ 他tha 各các 反phản 又hựu 之chi 倫luân 之chi 閏nhuận 二nhị 反phản 非phi 也dã )# 。

慶khánh 予#

(# 丁đinh # 反phản )# 。

郊giao 垧#

(# 上thượng 古cổ 猫miêu 反phản 下hạ 居cư 營doanh 反phản )# 。

枌# #

(# 上thượng 房phòng 文văn 反phản )# 。

[禾/小]# 苗miêu

(# 上thượng 書thư 与# 反phản )# 。

浸tẩm [淫-壬+(工/山)]#

(# 上thượng 七thất 心tâm 反phản 下hạ 羊dương 林lâm 反phản )# 。

阮# 韜#

(# 上thượng 魚ngư 遠viễn 反phản 下hạ 他tha 刀đao 反phản )# 。

組# [轡-口+(匚@一)]#

(# 上thượng 子tử 古cổ 反phản 下hạ 悲bi 媚mị 反phản )# 。

彖# 公công

(# 上thượng 吐thổ 乱# 反phản )# 。

閩# 下hạ

(# 上thượng 美mỹ 巾cân 反phản 又hựu 音âm 文văn )# 。

柞# 器khí

(# 上thượng 㽵# 嫁giá 反phản 壓áp 油du 具cụ 也dã 正chánh 作tác 笮trách 榨# 二nhị 形hình 也dã 又hựu 作tác 昨tạc 二nhị 音âm 非phi 也dã )# 。

[(ㄇ@人)/古]# [絅-口+乂]#

(# 上thượng 音âm 古cổ 正chánh 作tác [(ㄇ@乂)/古]# )# 。

馭ngự 㝢#

(# 上thượng 牛ngưu 去khứ 反phản )# 。

咠# 下hạ

(# 上thượng 七thất 入nhập 子tử 入nhập 二nhị 反phản 譖trấm 言ngôn 也dã 聶niếp 諾nặc 也dã 又hựu 冝# 作tác 胥# # 二nhị 同đồng 相tương/tướng 居cư 反phản 相tương 也dã )# 。

允duẫn 愜#

(# 苦khổ 頰giáp 反phản )# 。

# 道đạo

(# 上thượng 之chi 隴# 反phản )# 。

稊đề 莠#

(# 上thượng 徒đồ [前-刖+ㄅ]# 反phản 下hạ 由do 柳liễu 反phản )# 。

之chi 薉#

(# 音âm 穢uế 荒hoang 也dã 草thảo 也dã 蕪# 也dã )# 。

抑ức 揚dương

(# 上thượng 於ư 力lực 反phản 按án 也dã 正chánh 作tác [木*印]# )# 。

部bộ [打-丁+(后-口+┬)]#

(# 上thượng 音âm 剖phẫu 判phán 也dã 剖phẫu 割cát 並tịnh 悞ngộ 也dã )# 。

[卄/口/└/月]# 治trị

(# 上thượng 七thất 入nhập 反phản 補bổ 也dã 又hựu 子tử 入nhập 反phản )# 。

儕# 侶lữ

(# 上thượng 仕sĩ 街nhai 反phản )# 。

颷# 舉cử

(# 上thượng 必tất 遙diêu 反phản )# 。

纖tiêm #

(# 音âm 芥giới )# 。

挫tỏa 拉lạp

(# 郎lang 合hợp 反phản )# 。

彭# 享hưởng

(# 上thượng 步bộ 庚canh 反phản 下hạ 呼hô 庚canh 反phản 自tự 強cường 也dã 又hựu 嗔sân 也dã 正chánh 作tác 憉# 惇# )# 。

䰻# 獵liệp

(# 上thượng 牛ngưu 居cư 反phản )# 。

墓mộ 誌chí

(# 音âm 志chí )# 。

慧tuệ [山/徙]#

(# 子tử 紅hồng 子tử 孔khổng 二nhị 反phản 正chánh 作tác [山/徙]# )# 。

江giang 臯#

(# 音âm 高cao )# 。

捴# 萃tụy

(# 自tự 遂toại 反phản )# 。

再tái 敝tệ

(# 尺xích 兩lưỡng 反phản 悞ngộ )# 。

㢮# 用dụng

(# 上thượng 尸thi 尓# 反phản 廢phế 也dã 施thí 也dã )# 。

蟲trùng #

(# 直trực 尓# 反phản )# 。

巾cân 幞#

(# 房phòng 玉ngọc 反phản # 也dã )# 。

基cơ 趾chỉ

(# 音âm 止chỉ )# 。

既ký 敞sưởng

(# 尺xích 兩lưỡng 反phản )# 。

大đại 陏#

(# 音âm 隨tùy )# 。

京kinh [門@(服-月+圭)]#

(# 丘khâu 月nguyệt 反phản )# 。

且thả 剖phẫu

(# 上thượng 多đa 案án 反phản 正chánh 作tác 旦đán 也dã )# 。

炎diễm 澳#

(# 音âm 郁uất 水thủy 內nội 曰viết 澳# )# 。

之chi 勣#

(# 音âm 積tích )# 。

梓# 潼#

(# 上thượng 音âm 子tử 下hạ 音âm 童đồng )# 。

松tùng [卄/公/木]#

(# 音âm # 又hựu 字tự 體thể 似tự 棻# 焚phần 芬phân 二nhị 音âm 香hương 木mộc 也dã )# 。

詊# 撿kiểm

(# 上thượng 徐từ 羊dương 反phản 正chánh 作tác 詳tường )# 。

老lão 姥lao

(# 莫mạc 古cổ 反phản )# 。

悛# 正chánh

(# 上thượng 七thất 全toàn 反phản )# 。

兩lưỡng 匕chủy

(# 音âm 妣# )# 。

第đệ 廿# 二nhị 卷quyển

(# 明minh 律luật 卷quyển 下hạ 有hữu 九cửu 人nhân )# 。

慧tuệ 璡#

(# 音âm 進tiến 又hựu 音âm 津tân )# 。

玄huyền 琬#

(# 於ư 遠viễn 反phản )# 。

慧tuệ 旻#

(# 美mỹ 巾cân 反phản )# 。

流lưu 㝢#

(# 音âm 遇ngộ 寄ký 也dã 正chánh 作tác 寓# 也dã 人nhân 音âm 禹vũ 悞ngộ )# 。

徙tỉ 宅trạch

(# 上thượng 斯tư 此thử 反phản 移di 也dã 遷thiên 也dã )# 。

雄hùng 傑kiệt

(# 音âm 竭kiệt )# 。

髫thiều 年niên

(# 上thượng 徒đồ 聊liêu 反phản )# 。

龍long 驤#

(# 息tức 羊dương 反phản )# 。

分phần/phân 騼#

(# 彼bỉ 苗miêu 反phản )# 。

登đăng 訃#

(# 音âm 赴phó )# 。

汱# 澮#

(# 上thượng 古cổ 犬khuyển 反phản 伏phục 水thủy 也dã 引dẫn 水thủy 也dã 下hạ 古cổ 外ngoại 反phản 畎# 水thủy 也dã 畎# 音âm 汱# )# 。

夙túc 飊#

(# 音âm 標tiêu )# 。

[跳-兆+來]# 條điều

(# 上thượng 所sở 魚ngư 反phản )# 。

襲tập 綬thụ

(# 上thượng 音âm 習tập 下hạ 音âm 授thọ )# 。

高cao 墉#

(# 音âm 容dung )# 。

周chu 睇thê

(# 梯thê 第đệ 二nhị 音âm )# 。

彫điêu [喪-(畏-田)+(企-止+(匚@一))]#

(# 乘thừa 浪lãng 反phản )# 。

僥kiểu 倖hãnh

(# 上thượng 古cổ 堯# 反phản )# 。

宿túc [疙-乙+小]#

(# 丑sửu 刃nhận 反phản )# 。

哀ai 悼điệu

(# 徒đồ 到đáo 反phản )# 。

哀ai 訴tố

(# 音âm 素tố 告cáo 也dã )# 。

街nhai 術thuật

(# 音âm [這-言+木]# 邑ấp 中trung 道đạo 曰viết 術thuật 也dã )# 。

十thập [〦/(田*人)]#

(# 音âm 母mẫu )# 。

箴# #

(# 上thượng 之chi 林lâm 反phản 下hạ 五ngũ 盖# 反phản )# 。

者giả #

(# 音âm 希hy )# 。

辛tân 腥tinh

(# 音âm 星tinh )# 。

肴hào 饌soạn

(# 上thượng 胡hồ 交giao 反phản )# 。

倉thương 廩lẫm

(# 力lực 錦cẩm 反phản )# 。

飽bão 噉đạm

(# 上thượng 布bố 夘# 反phản )# 。

輪luân 奐#

(# 音âm 喚hoán )# 。

因nhân 䆠#

(# 音âm 患hoạn )# 。

徽# 猷#

(# 上thượng 音âm 暉huy 下hạ 音âm 由do )# 。

[筷-夬+尃]# 引dẫn

(# 上thượng 音âm [怙-口+(田/寸)]# 廣quảng 也dã )# 。

隣lân 幾kỷ

(# 音âm 祈kỳ 近cận 也dã 又hựu 音âm 機cơ 庶thứ 幾kỷ 也dã )# 。

旁bàng 訊tấn

(# 音âm 信tín )# 。

陏# 文văn

(# 上thượng 音âm 隨tùy 正chánh 作tác 隋tùy )# 。

捃# 掇xuyết

(# 上thượng 居cư 運vận 反phản 下hạ 陟trắc 劣liệt 反phản )# 。

欽khâm 佩bội

(# 蒲bồ 昧muội 反phản )# 。

研nghiên 覈#

(# 行hành 草thảo 反phản )# 。

鑪lư 錘chùy

(# 直trực 垂thùy 反phản )# 。

臬# 曰viết

(# 上thượng 古cổ 老lão 反phản )# 。

運vận 歫#

(# 音âm 巨cự )# 。

揖ấp 對đối

(# 上thượng 一nhất 入nhập 反phản )# 。

會hội 饗#

(# 香hương 兩lưỡng 反phản )# 。

。 廾# 八bát 。

(# 上thượng 子tử 消tiêu 反phản 下hạ 羊dương 益ích 反phản 。 廾# 八bát 。 [# 庭đình )-# 壬nhâm +# 手thủ 。

卷quyển 袠trật

(# 音âm 帙# )# 。

巫# 覡#

(# 上thượng 文văn 夫phu 反phản 下hạ 胡hồ 的đích 反phản )# 。

烹phanh 宰tể

(# 上thượng 普phổ 庚canh 反phản )# 。

享hưởng 此thử

(# 上thượng 香hương 兩lưỡng 反phản )# 。

杪# 冬đông

(# 上thượng [弓*(乞-乙+小)]# 小tiểu 反phản 末mạt 也dã )# 。

[門@(服-月+圭)]# [庭-壬+手]#

(# 上thượng 丘khâu 月nguyệt 反phản )# 。

芻sô 蕘#

(# 上thượng 測trắc 俱câu 反phản 下hạ 而nhi 招chiêu 反phản )# 。

之chi [保/言]#

(# 丘khâu # 反phản )# 。

懿# 戚thích

(# 上thượng 乙ất 冀ký 反phản )# 。

賵# 贈tặng

(# 上thượng 芳phương 鳳phượng 反phản )# 。

暨kỵ 于vu

(# 上thượng 其kỳ 既ký 反phản )# 。

蕭tiêu 瑀#

(# 音âm 禹vũ )# 。

蕭tiêu 璟#

(# 音âm 影ảnh 又hựu 俱câu 永vĩnh 反phản )# 。

旋toàn #

(# 音âm [歹*(實-毌+尸)]# )# 。

城thành 閾quắc

(# 况# 逼bức 反phản )# 。

[卄/雜]# 盡tận

(# 上thượng 音âm 新tân 正chánh 作tác 薪tân 又hựu 音âm 雜tạp 戶hộ 簾# 也dã 非phi )# 。

洗tẩy 馬mã

(# 上thượng 先tiên 典điển 反phản )# 。

蕭tiêu 釣điếu

(# 丁đinh # 反phản )# 。

剝bác [((嘹-口)-小)-日+(匚@一)]#

(# 乘thừa 浪lãng 反phản )# 。

清thanh 嗽thấu

(# 蘇tô 奏tấu 反phản 盥quán 〡# 淨tịnh 口khẩu 也dã 正chánh 作tác 漱thấu 也dã 又hựu 音âm 瘦sấu )# 。

徙tỉ 于vu

(# 上thượng 斯tư 此thử 反phản )# 。

徂# 南nam

(# 上thượng 自tự 胡hồ 反phản )# 。

巨cự 壑hác

(# 呼hô 各các 胡hồ 各các 二nhị 反phản )# 。

版# 蕩đãng

(# 上thượng 布bố 綰oản 反phản 下hạ 徒đồ 朗lãng 反phản 開khai 闢tịch 空không [白/八]# )# 。

[女*(乏-之+犬)]# 氛phân

(# 音âm 焚phần )# 。

登đăng 眺#

(# 吞thôn 予# 反phản )# 。

父phụ [癸-天+米]#

(# 倉thương 贊tán 反phản )# 。

隋tùy 唐đường

(# 上thượng 音âm 隨tùy 正chánh 作tác 隋tùy )# 。

提đề 撕#

(# 音âm 西tây )# 。

抵để 掌chưởng

(# 上thượng 音âm 紙chỉ 側trắc 手thủ 也dã )# 。

鄜# 城thành

(# 上thượng 芳phương 無vô 反phản )# 。

潠# 之chi

(# 上thượng 孫tôn 困khốn 反phản )# 。

燒thiêu #

(# 而nhi 恱# 反phản )# 。

治trị 蜀thục

(# 上thượng 特đặc 值trị 二nhị 音âm 正chánh 作tác 治trị 避tị 廟miếu 諱húy 故cố 省tỉnh 一nhất 畫họa 耳nhĩ )# 。

[按-女+(尸@貝)]# 黜truất

(# 上thượng 卑ty 進tiến 反phản 下hạ 丑sửu 律luật 反phản )# 。

逡thuân 巡tuần

(# 上thượng 七thất 旬tuần 反phản )# 。

惠huệ [日/印]#

(# 五ngũ 郎lang 反phản )# 。

其kỳ [└@(一/(〡*ㄑ))]#

(# 普phổ 吉cát 反phản 正chánh 作tác 匹thất )# 。

揭yết 襆#

(# 上thượng 其kỳ 列liệt 丘khâu 列liệt 二nhị 反phản 下hạ 房phòng 王vương 反phản # 也dã )# 。

逖# 聴#

(# 上thượng 他tha 歷lịch 反phản 遠viễn 也dã 正chánh 作tác 逖# 逷# 二nhị 形hình )# 。

頺đồi 陊#

(# 上thượng 徒đồ 迴hồi 反phản 下hạ 他tha 尓# 反phản 崩băng 落lạc 也dã )# 。

舂thung 五ngũ 。 廾# 。

(# 上thượng 束thúc 容dung 反phản 下hạ 冝# 作tác 斗đẩu )# 。

朞# 月nguyệt

(# 上thượng 居cư 之chi 反phản )# 。

談đàm 謔hước

(# 許hứa 約ước 反phản )# 。

梓# 樹thụ

(# 音âm 子tử 正chánh 作tác 梓# 也dã )# 。

兩lưỡng 菟thố

(# 他tha 故cố 反phản 正chánh 作tác 兔thố 又hựu 音âm 問vấn 非phi 也dã )# 。

一nhất 彪#

(# 彼bỉ 休hưu 反phản )# 。

此thử 訣quyết

(# 音âm 决# )# 。

不bất 撓nạo

(# 音âm # 曲khúc 也dã )# 。

論luận 文văn

懋# 。 )-# 木mộc +# 萬vạn 。

(# 上thượng 莫mạc [仁-二+侯]# 反phản )# 。

粵# 自tự

(# 上thượng 干can 月nguyệt 反phản 于vu 也dã )# 。

分phần/phân 鏕#

(# 彼bỉ 苗miêu 反phản )# 。

糅nhữu 雜tạp

(# 上thượng 女nữ 右hữu 反phản )# 。

躡niếp 歱#

(# 上thượng 女nữ 輙triếp 反phản 川xuyên 音âm 作tác [山*聶]# 音âm 攝nhiếp 非phi 也dã 下hạ 之chi 勇dũng 反phản 継# 也dã 追truy 也dã 趾chỉ 也dã )# 。

蹊# 徑kính

(# 上thượng 胡hồ 雞kê 反phản )# 。

[夢-夕+几]# 穴huyệt

(# 上thượng 莫mạc 耕canh 反phản )# 。

剠# 剖phẫu

(# 上thượng 巨cự 京kinh 反phản )# 。

情tình 縓#

(# 音âm 緾# 〡# 繞nhiễu 縛phược 也dã 又hựu 七thất 緣duyên 七thất [紿-口+月]# 二nhị 反phản 紅hồng 也dã )# 。

適thích 緣duyên

(# 上thượng 音âm 的đích 從tùng 也dã )# 。

无# 燾#

(# 音âm 導đạo )# 。

[虔-文+又]# 劉lưu

(# 上thượng 音âm # 欺khi 也dã 下hạ 音âm 流lưu 剋khắc 也dã 敘tự 也dã )# 。

之chi 涘#

(# 音âm 仕sĩ )# 。

靡mĩ 曆lịch

(# 上thượng 文văn 彼bỉ 反phản 下hạ 音âm 醋thố 置trí 也dã 正chánh 作tác 厝thố 也dã 又hựu 作tác 庴# 亦diệc 非phi )# 。

交giao [(夕*ㄗ)/貝]#

(# 莫mạc [仁-二+侯]# 反phản )# 。

大đại 恉#

(# 音âm 旨chỉ )# 。

遠viễn 睿#

(# 以dĩ 芮# 反phản )# 。

秦tần 晉tấn

(# 上thượng 自tự 津tân 反phản )# 。

排bài 拉lạp

(# 來lai 合hợp 反phản )# 。

陵lăng 轢lịch

(# 音âm 洛lạc )# 。

裒# 揚dương

(# 上thượng 布bố 高cao 反phản )# 。

坑khanh 穽tỉnh

(# 上thượng 苦khổ 庚canh 反phản 下hạ 情tình 井tỉnh 反phản )# 。

輕khinh [篾-戍+(冗-几+伐)]#

(# 莫mạc 結kết 反phản )# 。

侮vũ 弄lộng

(# 上thượng 文văn 府phủ 反phản )# 。

斜tà 䀎#

(# 音âm 麵miến )# 。

舉cử #

(# 楚sở 洽hiệp 反phản )# 。

燎liệu 原nguyên

(# 上thượng 力lực 小tiểu 反phản 又hựu 力lực 照chiếu 反phản )# 。

溉cái 隰#

(# 上thượng 古cổ 代đại 反phản 下hạ 尋tầm 入nhập 反phản )# 。

寔thật #

(# 上thượng 音âm 食thực 下hạ 音âm 希hy )# 。

魚ngư 腉#

(# 五ngũ 禮lễ 五ngũ 計kế 二nhị 反phản )# 。

斜tà #

(# 來lai 代đại 反phản 正chánh 作tác 睞lãi )# 。

稊đề 稗bại

(# 上thượng 大đại [前-刖+ㄅ]# 反phản 下hạ 蒲bồ 拜bái 反phản )# 。

世thế [宋-木+(烈-列+(十/目))]#

(# 古cổ 瓦ngõa 反phản )# 。

薰huân [卄/猷]#

(# 上thượng 許hứa 云vân 反phản 下hạ 余dư 流lưu 反phản )# 。

倨# 傲ngạo

(# 上thượng 居cư 去khứ 反phản 下hạ 五ngũ 告cáo 反phản )# 。

# 行hành

(# 上thượng 前tiền 結kết 反phản 齊tề 也dã 下hạ 胡hồ 郎lang 反phản )# 。

姖# 周chu

(# 上thượng 九cửu 之chi 反phản )# 。

相tương/tướng 楯thuẫn

(# 音âm 巡tuần )# 。

箴# 銘minh

(# 上thượng 之chi 林lâm 反phản 下hạ 莫mạc 瓶bình 反phản )# 。

昭chiêu 彰chương

(# 上thượng 音âm 招chiêu 光quang 也dã 著trước 也dã 覿# 也dã 下hạ 音âm 章chương 明minh 也dã 彩thải 也dã 露lộ 現hiện 也dã )# 。

第đệ 廿# 三tam 卷quyển

(# 護hộ 法Pháp 篇thiên 第đệ 五ngũ 傳truyền 有hữu 兩lưỡng 卷quyển 僧Tăng 有hữu 十thập 一nhất 人nhân 護hộ 法Pháp 卷quyển 上thượng 有hữu 六lục 人nhân 除trừ 附phụ 見kiến )# 。

慧tuệ [倠/乃]#

(# 子tử 峻tuấn 反phản 爽sảng 也dã 智trí 過quá 千thiên 人nhân 也dã )# 。

僧Tăng 勐#

(# [弓*(乞-乙+小)]# 兖# 反phản 正chánh 作tác 勔# 也dã 舊cựu 韻vận 作tác 勔# 新tân 韻vận 闕khuyết 此thử 字tự 又hựu 按án 開khai 皇hoàng 三Tam 寶Bảo 錄lục 第đệ 十thập 一nhất 卷quyển 作tác 勔# 新tân 州châu 願nguyện 果quả 寺tự 僧Tăng 名danh 也dã 尓# 疋thất 曰viết 勔# 勉miễn 也dã 注chú 云vân 周chu 鄭trịnh 之chi 間gian 相tương/tướng 勸khuyến 為vi 勔# 也dã 川xuyên 音âm 音âm 猛mãnh 非phi 也dã )# 。

僧Tăng 猛mãnh

(# 莫mạc 耿# 反phản 川xuyên 音âm 作tác 勐# 与# 猛mãnh 同đồng [謵-白+尒]# 也dã )# 。

邯# 鄲#

(# 上thượng 音âm 寒hàn 下hạ 音âm 丹đan )# 。

獻hiến 懌dịch

(# 音âm 亦diệc 人nhân 名danh )# 。

姜# 斌#

(# 上thượng 居cư 良lương 反phản 下hạ 彼bỉ 巾cân 反phản )# 。

受thọ 禪thiền

(# 音âm 繕thiện )# 。

縻# 費phí

(# 上thượng 美mỹ 垂thùy 反phản 下hạ 芳phương 味vị 反phản )# 。

強cường/cưỡng 侮vũ

(# 音âm 武võ )# 。

酣# 盛thịnh

(# 上thượng 戶hộ 甘cam 反phản 中trung 酒tửu 也dã )# 。

詺# 道đạo

(# 上thượng 莫mạc 政chánh 反phản )# 。

臧tang 否bĩ

(# 上thượng 子tử 郎lang 反phản 下hạ 方phương 久cửu 反phản )# 。

麴# [卄/(阿-可+辛)/夌]#

(# 魚ngư 竭kiệt 反phản )# 。

抭# 禦ngữ

(# 音âm 語ngữ )# 。

滎# 陽dương

(# 上thượng 音âm 螢huỳnh 水thủy 名danh )# 。

旁bàng 纘#

(# 上thượng 蒲bồ 光quang 反phản 下hạ 子tử 管quản 反phản 集tập 也dã 衣y 継# 也dã 正chánh 作tác 纂toản 纘# ▆# 三tam 形hình 也dã 悞ngộ )# 。

流lưu 宕#

(# 徒đồ 浪lãng 反phản )# 。

詭quỷ 駮#

(# 上thượng 居cư 委ủy 反phản 下hạ 音âm 剝bác )# 。

陶đào 甄chân

(# 上thượng 徒đồ 刀đao 反phản 下hạ 之chi 人nhân 反phản )# 。

遜tốn 遁độn

(# 上thượng 孫tôn 困khốn 反phản 下hạ 徒đồ 困khốn 反phản )# 。

庵am 屋ốc

(# 上thượng 烏ô 含hàm 反phản 下hạ 烏ô 谷cốc 反phản )# 。

[採-木+邑]# 地địa

(# 上thượng 蒲bồ 包bao 反phản 正chánh 作tác 跑# 捊bào 抱bão 棓# 四tứ 形hình 也dã 悞ngộ )# 。

洮đào 淈#

(# 上thượng 徒đồ 刀đao 反phản 下hạ 其kỳ 月nguyệt 其kỳ 勿vật 二nhị 反phản 穿xuyên 也dã 正chánh 作tác 掏# 掘quật 也dã 上thượng 又hựu 叨# 遙diêu 二nhị 音âm 非phi 用dụng 也dã 下hạ 又hựu 音âm 骨cốt 泥nê 水thủy 出xuất 也dã 亦diệc 非phi )# 。

世thế 堡#

(# 音âm 保bảo 小tiểu 城thành 也dã )# 。

二nhị [仁-二+(列/木)]#

(# 音âm 竭kiệt )# 。

殿điện 黜truất

(# 上thượng 都đô 電điện 反phản 下hạ 功công 曰viết 反phản )# 。

食thực 椹#

(# 音âm 甚thậm 桑tang 子tử 也dã 正chánh 作tác [桑*甚]# 葚# 二nhị 形hình 也dã 又hựu ▆# ▆# 二nhị 音âm 非phi 也dã )# 。

淪luân 滑hoạt

(# 上thượng 力lực 旬tuần 反phản 下hạ 相tương/tướng 余dư 反phản 淪luân 沒một 也dã 滑hoạt 沉trầm 也dã 舊cựu 韻vận 作tác 湑# 說thuyết 文văn 沉trầm 也dã 新tân 韻vận 作tác [涓-口+(└@口)]# 說thuyết 文văn 露lộ [白/八]# 也dã 下hạ 又hựu 古cổ 勿vật 胡hồ 八bát 二nhị 反phản 並tịnh 非phi 也dã 悞ngộ 也dã )# 。

俎# 醢#

(# 上thượng 冝# 作tác 葅# 側trắc 魚ngư 反phản 鮓# 也dã 下hạ 音âm 海hải 肉nhục 醬tương 也dã 上thượng 又hựu 音âm 阻trở 俎# 豆đậu 貯trữ 醢# 器khí 也dã )# 。

盜đạo 跖#

(# 音âm 隻chỉ )# 。

[筷-夬+尃]# 錄lục

(# 上thượng 蒲bồ 古cổ 反phản )# 。

仿# 佯dương

(# 上thượng 音âm 傍bàng 下hạ 音âm 羊dương )# 。

斛hộc 囷#

(# 上thượng 胡hồ 屋ốc 反phản 下hạ 丘khâu 筠# 反phản 倉thương 園viên 曰viết 〡# 也dã )# 。

炎diễm 曦#

(# 許hứa 冝# 反phản )# 。

橫hoạnh/hoành 拖tha

(# 他tha 我ngã 反phản 舒thư 也dã 又hựu 徒đồ 我ngã 反phản 引dẫn 也dã )# 。

趙triệu 絢huyến

(# 休hưu 縣huyện 反phản )# 。

騰đằng 翥#

(# 之chi 預dự 反phản )# 。

氤# 氳uân

(# 上thượng 於ư 真chân 反phản 下hạ 於ư 云vân 反phản )# 。

剮# 扸#

(# 上thượng 古cổ 孔khổng 反phản 刷# 肉nhục 置trí 骨cốt 也dã 舊cựu 韻vận 單đơn 作tác 咼# 字tự 也dã 下hạ 先tiên 擊kích 反phản )# 。

崖nhai 隒#

(# 魚ngư 奄yểm 反phản )# 。

蜫# 蟲trùng

(# 上thượng 古cổ 䰟# 反phản )# 。

底để 下hạ

(# 上thượng 竹trúc # 反phản 皮bì 原nguyên 也dã 正chánh 作tác [目*互]# [病-丙+互]# 胝chi 三tam 形hình )# 。

隄đê 塘đường

(# 上thượng 都đô [前-刖+ㄅ]# 反phản 下hạ 徒đồ 郎lang 反phản )# 。

䖝# 蛆thư

(# 七thất 余dư 反phản )# 。

褆# 福phước

(# 上thượng 徒đồ [前-刖+ㄅ]# 反phản 又hựu 支chi 匙thi 二nhị 音âm )# 。

# 薄bạc

(# 上thượng 郎lang 古cổ 反phản 下hạ 蒲bồ 古cổ 反phản 車xa 駕giá 次thứ 弟đệ 為vi # 薄bạc )# 。

慧tuệ [倠/乃]#

(# 音âm 俊# )# 。

鋒phong 鍔#

(# 上thượng 芳phương 逢phùng 反phản 下hạ 五ngũ 各các 反phản )# 。

藂tùng 萃tụy

(# 自tự 遂toại 反phản )# 。

較giảo 其kỳ

(# 上thượng 挍giảo 角giác 二nhị 音âm )# 。

大đại [抏-兀+ㄠ]#

(# 丁đinh 禮lễ 反phản )# 。

傷thương 蠹đố

(# 都đô 故cố 反phản )# 。

恂# 〃#

(# 音âm 詢tuân )# 。

斖# 〃#

(# 音âm 尾vĩ 美mỹ [白/八]# 也dã )# 。

何hà 异#

(# 音âm 異dị 退thoái 也dã 舉cử 也dã 又hựu 与# 之chi 反phản 已dĩ 也dã )# 。

若nhược 派phái

(# 疋thất 賣mại 反phản )# 。

眩huyễn 曜diệu

(# 上thượng 玄huyền 縣huyện 二nhị 音âm )# 。

擅thiện 繫hệ

(# 上thượng 音âm 善thiện 下hạ 戶hộ 計kế 反phản )# 。

[(負-八)/(坐-工+大)]# 期kỳ

(# 上thượng # 政chánh 反phản 遠viễn 也dã 正chánh 作tác 敻# 也dã )# 。

菟thố 筌thuyên

(# 上thượng 他tha 故cố 反phản 又hựu 音âm 問vấn 悞ngộ )# 。

續tục [島-山+力]#

(# 音âm 扶phù 論luận 衡hành 作tác 鳬# 也dã 又hựu 音âm 力lực 似tự 鳬# 而nhi 小tiểu )# 。

[狁-儿+月]# 夫phu

(# 上thượng 古cổ 縣huyện 反phản 褊biển 急cấp 也dã 經kinh 音âm 義nghĩa 云vân 狂cuồng 者giả 進tiến 取thủ 於ư 善thiện 道đạo [狁-儿+月]# 者giả 守thủ 節tiết 無vô 為vi )# 。

[打-丁+(((卄*十)/一)/(冉-二+=))]# 譖trấm

(# 㽵# 蔭ấm 反phản )# 。

排bài 厈#

(# 音âm 赤xích )# 。

換hoán 訪phỏng

(# 上thượng 所sở 愁sầu 反phản )# 。

不bất 慝#

(# 他tha 得đắc 反phản # 也dã )# 。

惔đàm 怕phạ

(# 上thượng 徒đồ 敢cảm 反phản 下hạ 普phổ 百bách 反phản )# 。

傜# 伇#

(# 上thượng 金kim 招chiêu 反phản )# 。

[山/虫]# 挵#

(# 上thượng 尺xích 之chi 反phản 輕khinh 侮vũ 也dã 正chánh 作tác [山/虫]# 傳truyền 文văn 作tác [山/虫]# 悞ngộ 下hạ 音âm 弄lộng )# 。

蒙mông 祐hựu

(# 于vu 救cứu 反phản 助trợ 也dã 川xuyên 音âm 作tác 祐hựu 音âm 戶hộ )# 。

不bất 肖tiếu

(# 音âm 笑tiếu )# 。

彥ngạn 琮#

(# 才tài 宗tông 反phản )# 。

大đại 醮#

(# 子tử 笑tiếu 反phản )# 。

老lão 。 +# 十thập 。

(# 他tha 甘cam 反phản 老lão 子tử 名danh )# 。

嬖# 巨cự

(# 上thượng [怙-口+(田/寸)]# 計kế 反phản 愛ái 也dã # 也dã 妾thiếp 也dã 冝# 作tác ▆# nghiệt 二nhị 同đồng 魚ngư 列liệt 反phản 臣thần 僕bộc 也dã [女*(乏-之+犮)]# ▆# 也dã )# 。

童đồng [孑*(舄-臼+(十/田))]#

(# 而nhi 注chú 反phản )# 。

深thâm 渦#

(# 烏ô 禾hòa 反phản )# 。

新tân 集tập 藏tạng 經kinh 音âm 義nghĩa 隨tùy 函hàm 錄lục 第đệ 二nhị 十thập 七thất 冊sách 。 侈xỉ 。

癸quý 卯mão 歲tuế 高cao 麗lệ 國quốc 大đại 藏tạng 都đô 監giám 奉phụng

勑# 彫điêu 造tạo