新Tân 集Tập 藏Tạng 經Kinh 音Âm 義Nghĩa 隨Tùy 函Hàm 錄Lục ( 第Đệ 卷Quyển 第Đệ 卷Quyển )
Quyển 0010
後Hậu 晉Tấn 可Khả 洪Hồng 撰Soạn

新tân 集tập 藏tạng 經kinh 音âm 義nghĩa 隨tùy 函hàm 錄lục 第đệ 廿# 二nhị 冊sách 。 祿lộc 。

(# 漢hán 中trung 沙Sa 門Môn 釋thích 可khả 洪hồng 撰soạn 。 依y 河hà 府phủ 方phương 山sơn 延diên 祚tộ 藏tạng )# 。

賢hiền 聖thánh 集tập 一nhất 百bách 八bát 部bộ 五ngũ 百bách 四tứ 十thập 一nhất 卷quyển 五ngũ 十thập 七thất 帙# (# 其kỳ 傳truyền 記ký 當đương 藏tạng 筭# 得đắc 五ngũ 百bách 四tứ 十thập 九cửu 卷quyển )# 。

賢hiền 聖thánh 集tập 音âm 義nghĩa 第đệ 七thất 之chi 二nhị (# 此thử 冊sách 有hữu 九cửu 帙# )#

驚kinh 圖đồ 寫tả 禽cầm 獸thú 畫họa 彩thải 仙tiên 靈linh

驚kinh

付phó 法Pháp 藏tạng 因nhân 緣duyên 經kinh 等đẳng 十thập 一nhất 集tập 十thập 七thất 卷quyển 同đồng 帙# 。

付Phó 法Pháp 藏Tạng 因Nhân 緣Duyên 經Kinh 六Lục 卷Quyển

第đệ 一nhất 卷quyển

扸# 骨cốt

(# 上thượng 先tiên 擊kích 反phản )# 。

廩lẫm 受thọ

(# 上thượng 彼bỉ 錦cẩm 反phản 受thọ 也dã 正chánh 作tác 稟bẩm 也dã 又hựu 力lực 錦cẩm 反phản 非phi 也dã )# 。

無vô 閡ngại

(# 音âm 礙ngại 外ngoại 閇bế 也dã )# 。

[(尸@(口/口))*(〦/羊)]# 如như

(# 上thượng 普phổ 義nghĩa 反phản 正chánh 作tác 譬thí )# 。

[占-口+乙]# #

(# 音âm 盖# )# 。

倩thiến 令linh

(# 上thượng 七thất 性tánh 反phản )# 。

燒thiêu 翦#

(# 即tức 淺thiển 反phản 正chánh 作tác 翦# )# 。

良lương 疋thất

(# 音âm 疋thất )# 。

共cộng 轝#

(# 音âm 余dư 對đối 舉cử 也dã 正chánh 作tác 舁dư 舉cử 輿dư 三tam 形hình 也dã )# 。

璝# 瑋vĩ

(# 上thượng 古cổ 迴hồi 反phản 下hạ 韋vi 鬼quỷ 反phản )# 。

廩lẫm 性tánh

(# 上thượng 兵binh 錦cẩm 反phản 正chánh 作tác 稟bẩm 也dã )# 。

欲dục 螫thích

(# 火hỏa 各các 反phản 又hựu 音âm 釋thích )# 。

頑ngoan 欲dục

(# 上thượng 居cư 隨tùy 反phản 正chánh 作tác 規quy )# 。

翁ông 欝uất

(# 上thượng 烏ô 公công 反phản 正chánh 作tác 蓊ống 也dã 下hạ 於ư 勿vật 反phản )# 。

迅tấn 駃khoái

(# 上thượng 相tương/tướng 俊# 反phản 下hạ 所sở 事sự 反phản )# 。

[殤-昜+小]# 滅diệt

(# 上thượng 田điền 典điển 反phản )# 。

稽khể 首thủ

(# 上thượng 苦khổ 禮lễ 反phản )# 。

合hợp 縵man

(# 莫mạc 官quan 反phản )# 。

[口/面]# [言*截]#

(# 楚sở 禁cấm 反phản )# 。

狀trạng [白/亡]#

(# 音âm [白/八]# )# 。

[病-丙+猒]# [怡-台+惡]#

(# 上thượng 於ư 焰diễm 反phản 下hạ 烏ô 故cố 反phản )# 。

[暑/火]# 用dụng

(# 上thượng 之chi 与# 反phản )# 。

燋tiều #

(# 音âm 擊kích )# 。

[泳-永+杉]# 入nhập

(# 上thượng 所sở 蔭ấm 反phản 正chánh 作tác 滲# )# 。

則tắc 晞#

(# 音âm 希hy )# 。

# 貽#

(# 与# 之chi 反phản )# 。

躃tích 地địa

(# 上thượng 蒲bồ 益ích 反phản )# 。

第đệ 二nhị 卷quyển

đĩnh 光quang

(# 上thượng 音âm 定định 燃nhiên 燈đăng 佛Phật 也dã )# 。

稽khể [咒-几+田]#

(# 上thượng 古cổ [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

羅la 羂quyến

(# 古cổ 犬khuyển 反phản )# 。

耕canh #

(# 苦khổ 佷hận 反phản )# 。

至chí 枕chẩm

(# 之chi 審thẩm 反phản )# 。

擗# 地địa

(# 上thượng 蒲bồ 益ích 反phản )# 。

# [實-毌+尸]#

(# 上thượng 居cư 例lệ 反phản )# 。

[亡/(罩-卓+(月*羊*几))]# 惙chuyết

(# 上thượng 力lực 垂thùy 反phản 下hạ 知tri 劣liệt 反phản )# 。

摩ma 突đột

(# 他tha 骨cốt 反phản 或hoặc 云vân 摩ma 偷thâu 羅la 或hoặc 云vân 未vị 吐thổ 羅la 國quốc 名danh 也dã )# 。

號hào 咷đào

(# 上thượng 胡hồ 高cao 反phản 下hạ 徒đồ 刀đao 反phản )# 。

俎# 壞hoại

(# 上thượng 慈từ 与# 反phản )# 。

憒hội 閙náo

(# 上thượng 古cổ 對đối 反phản 下hạ 女nữ [白/八]# 反phản )# 。

毱cúc 多đa

(# 上thượng 其kỳ 六lục 反phản )# 。

噤cấm 閉bế

(# 上thượng 巨cự 錦cẩm 反phản 下hạ 愽# 計kế 反phản )# 。

第đệ 三tam 卷quyển

檀đàn 步bộ

(# 上thượng 時thời 戰chiến 反phản 正chánh 作tác 檀đàn )# 。

銅đồng 鍱diệp

(# 音âm # )# 。

[夕/火]# [(土/米)*(土/米)]#

(# 上thượng 之chi 釋thích 反phản 下hạ 居cư 力lực 反phản )# 。

俸bổng 祿lộc

(# 上thượng 扶phù 用dụng 反phản 秩# 也dã 与# 也dã )# 。

延diên 召triệu

(# 上thượng 羊dương 然nhiên 反phản 又hựu 音âm 征chinh 悞ngộ )# 。

移di 操thao

(# 七thất 到đáo 反phản )# 。

劓tị 其kỳ

(# 上thượng 冝# 至chí 反phản )# 。

姿tư 瑋vĩ

(# 云vân 鬼quỷ 反phản )# 。

酬thù 賄hối

(# 音âm 悔hối )# 。

䖝# 疽thư

(# 七thất 余dư 反phản 正chánh 作tác # )# 。

庸dong 劣liệt

(# 止chỉ 余dư 封phong 反phản )# 。

# 藍lam

(# 上thượng 序tự 全toàn 反phản )# 。

願nguyện [亦*ㄆ]#

(# 音âm 舍xá )# 。

形hình 勠#

(# 音âm 六lục 正chánh 作tác [戮-(彰-章)+小]# )# 。

問vấn 訊tấn

(# 音âm 信tín )# 。

第đệ 四tứ 卷quyển

躃tích 地địa

(# 上thượng 毗tỳ 益ích 反phản )# 。

除trừ 瘉#

(# 余dư 主chủ 反phản )# 。

以dĩ [火*((麩-夫+ㄆ)-來+(素-糸))]#

(# 五ngũ 告cáo 反phản )# 。

宿túc 䭾#

(# 徒đồ 个# 反phản 又hựu 音âm 陁# )# 。

一nhất 羌khương

(# 去khứ 羊dương 反phản )# 。

毱cúc 多đa

(# 上thượng 巨cự 六lục 反phản 正chánh 作tác 毱cúc )# 。

令linh 挑thiêu

(# 吐thổ 條điều 反phản )# 。

象tượng 廄#

(# 上thượng 祥tường 兩lưỡng 反phản 下hạ 居cư 右hữu 反phản 上thượng 悞ngộ )# 。

戰chiến 慓phiêu

(# 力lực 日nhật 反phản 悞ngộ )# 。

並tịnh [隹/(至-土)]#

(# 音âm 授thọ 賣mại 了liễu )# 。

倫luân 迮trách

(# 普phổ 吉cát 反phản )# 。

屢lũ 出xuất

(# 上thượng 力lực 遇ngộ 反phản )# 。

此thử 俗tục

(# 音âm 俗tục )# 。

唌# 唾thóa

(# 上thượng 序tự 延diên 反phản 又hựu 音âm 壇đàn 非phi )# 。

[袖-由+(旃-方)]# 陁#

(# 上thượng 之chi 然nhiên 反phản )# 。

患hoạn 痬#

(# 音âm 羊dương 傷thương 也dã 頭đầu 瘡sang 也dã 又hựu 音âm 亦diệc 悞ngộ )# 。

搔tao 之chi

(# 上thượng 蘇tô 刀đao 反phản )# 。

䖝# 創sáng/sang

(# 音âm 瘡sang )# 。

憲hiến 法pháp

(# 上thượng 許hứa 建kiến 反phản )# 。

木mộc #

(# 必tất 遙diêu 反phản )# 。

哀ai 㘁dịch

(# 音âm 豪hào )# 。

斫chước 刺thứ

(# 七thất 賜tứ 反phản )# 。

窘# 急cấp

(# 上thượng 巨cự 殞vẫn 反phản )# 。

[宋-木+(烈-列+(十/目))]# 於ư

(# 上thượng 古cổ 瓦ngõa 反phản )# 。

尫# 弱nhược

(# 上thượng 烏ô 光quang 反phản )# 。

逯# 得đắc

(# 上thượng 徒đồ 愛ái 反phản )# 。

第đệ 五ngũ 卷quyển

游du 埿nê

(# 上thượng 於ư 去khứ 反phản )# 。

寶bảo 塌#

(# 音âm 塔tháp )# 。

綜tống 練luyện

(# 上thượng 子tử 宋tống 反phản )# 。

苜mục [卄/縟]#

(# 上thượng 伊y 人nhân 反phản 下hạ 而nhi 欲dục 反phản )# 。

[肆-聿+((彰-章)/(實-毌+尸))]# #

(# 上thượng 音âm 湏# 正chánh 作tác 鬚tu 也dã 悞ngộ )# 。

晧hạo 白bạch

(# 上thượng 戶hộ 老lão 反phản )# 。

[口*束*頁]# 吒tra

(# 上thượng 郎lang 大đại 反phản 下hạ 竹trúc 家gia 反phản # 樂nhạo/nhạc/lạc 名danh 也dã )# 。

哀ai 婉uyển

(# 於ư 遠viễn 反phản )# 。

虵xà [卄/(匚@夾)]#

(# 苦khổ 頰giáp 反phản )# 。

# 昵ni

(# 上thượng 居cư 例lệ 反phản 下hạ 女nữ 日nhật 反phản )# 。

頺đồi 毀hủy

(# 上thượng 徒đồ 迴hồi 反phản 墜trụy 也dã 落lạc 也dã )# 。

女nữ 妻thê

(# 上thượng 居cư 據cứ 反phản 下hạ 七thất 細tế 反phản 以dĩ 女nữ 妻thê 人nhân 也dã )# 。

電điện 前tiền

(# 上thượng 子tử 告cáo 反phản )# 。

漚âu 吐thổ

(# 上thượng 烏ô 口khẩu 反phản )# 。

[烈-列+暑]# 糜mi

(# 上thượng 之chi 与# 反phản )# 。

燋tiều 悴tụy

(# 上thượng 才tài 焦tiêu 反phản 下hạ 才tài 遂toại 反phản )# 。

咳khái 唾thóa

(# 上thượng 苦khổ 代đại 反phản 正chánh 作tác 欬khái 也dã 又hựu 音âm 孩hài 非phi 也dã )# 。

燋tiều 悴tụy

(# 上thượng 才tài 消tiêu 反phản 下hạ 才tài 遂toại 反phản 正chánh 作tác 燋tiều 悴tụy )# 。

[占-口+乙]# [句-口+(一/山)]#

(# 音âm 盖# )# 。

[旡*頁]# 暴bạo

(# 上thượng 五ngũ 還hoàn 反phản 下hạ 步bộ 報báo 反phản )# 。

煞sát 勠#

(# 音âm 六lục )# 。

大đại 濩hoạch

(# 音âm 鑊hoạch )# 。

[泂-(一/口)+((朕-月)*〡)]# 渕# 眀#

(# 上thượng 二nhị 同đồng 烏ô 玄huyền 反phản )# 。

摩ma 啅trác

(# 音âm 卓trác )# 。

鄣# 露lộ

(# 上thượng 音âm 章chương 正chánh 作tác 彰chương )# 。

戍thú 俻#

(# 上thượng 啇# 遇ngộ 反phản )# 。

聡# 悊#

(# 知tri 列liệt 反phản 智trí 也dã )# 。

繈# 抱bão

(# 上thượng 居cư 兩lưỡng 反phản )# 。

奇kỳ 筞#

(# 楚sở 責trách 反phản )# 。

眼nhãn 瞼#

(# 音âm 撿kiểm )# 。

錯thác 銖thù

(# 上thượng 側trắc 師sư 反phản 下hạ 市thị 朱chu 反phản 半bán 兩lưỡng 為vi 錙# 二nhị 錙# 為vi 兩lưỡng 也dã 上thượng 又hựu 倉thương 故cố 倉thương 各các 二nhị 反phản 非phi )# 。

[虫*ㄆ]# 蚋nhuế

(# 上thượng 无# 云vân 反phản 下hạ 而nhi 稅thuế 反phản )# 。

# 然nhiên

(# 上thượng 女nữ 板bản 反phản 慙tàm 而nhi 面diện 赤xích 也dã 悚tủng 懼cụ 也dã 正chánh 作tác # 戁# 二nhị 形hình 又hựu 玉ngọc 篇thiên 音âm 吏lại 憂ưu 也dã 非phi 用dụng )# 。

矛mâu 矟sáo

(# 上thượng 莫mạc 求cầu 反phản 下hạ 所sở 卓trác 反phản )# 。

諍tranh 捔giác

(# 音âm 角giác )# 。

[米*禺]# 絲ti

(# 上thượng 五ngũ 口khẩu 反phản 正chánh 作tác [萩-火+禺]# )# 。

無vô 虧khuy

(# 丘khâu 隨tùy 反phản )# 。

絞giảo [托-七+犮]#

(# 上thượng 古cổ 了liễu 反phản )# 。

[旡*頁]# 嚚ngân

(# 上thượng 五ngũ 還hoàn 反phản 下hạ 魚ngư 巾cân 反phản )# 。

犯phạm 迕#

(# 音âm 悟ngộ )# 。

蟬thiền [(乏-之+虫)*(公/儿)]#

(# 他tha 外ngoại 他tha 臥ngọa 書thư 苪# 余dư 雪tuyết 四tứ 反phản 去khứ 皮bì 也dã )# 。

第đệ 六lục 卷quyển

[毀/金]# 出xuất

(# 上thượng 才tài 作tác 反phản )# 。

純thuần 粹túy

(# 雖tuy 遂toại 反phản )# 。

供cung 備bị

(# 音âm 俻# )# 。

[諲-西+不]# 我ngã

(# 上thượng 文văn 夫phu 反phản )# 。

兇hung 頑ngoan

(# 上thượng 許hứa 容dung 反phản 下hạ 五ngũ 還hoàn 反phản )# 。

㘁dịch 咷đào

(# 上thượng 胡hồ 高cao 反phản 下hạ 徒đồ 刀đao 反phản )# 。

狂cuồng #

(# 徒đồ 骨cốt 反phản )# 。

壑hác 然nhiên

(# 上thượng 呼hô 活hoạt 反phản 正chánh 作tác 豁hoát )# 。

埏duyên 埴thực

(# 上thượng 失thất 然nhiên 反phản 下hạ 時thời 力lực 反phản )# 。

彫điêu 毀hủy

(# 上thượng 丁đinh 條điều 反phản )# 。

[旡*頁]# 嚚ngân

(# 上thượng 五ngũ 還hoàn 反phản 下hạ 魚ngư 巾cân 反phản )# 。

其kỳ 㛐#

(# 蘇tô 早tảo 反phản )# 。

餉hướng 之chi

(# 上thượng 尸thi 向hướng 反phản )# 。

為vi 舋hấn

(# 許hứa 覲cận 反phản )# 。

[徽-糸+口]# #

(# 音âm 笑tiếu )# 。

[洌-歹+并]# [怙-口+(田/寸)]#

(# 上thượng 烏ô 玄huyền 反phản )# 。

價giá 人nhân

(# 上thượng 音âm 古cổ 正chánh 作tác 賈cổ 也dã 又hựu 音âm 嫁giá )# 。

蚳# 之chi

(# 上thượng 神thần 紙chỉ 反phản 正chánh 作tác [尤-尢+舐]# 又hựu 音âm 祗chi 非phi 也dã )# 。

銅đồng 擆#

(# 直trực 慮lự 反phản 正chánh 作tác 箸trứ 筯# 二nhị 形hình 又hựu 張trương 略lược 反phản 擊kích 也dã 非phi 用dụng )# 。

貫quán 穿xuyên

(# 上thượng 古cổ 丸hoàn 反phản )# 。

慇ân 猥ổi

(# 烏ô 罪tội 反phản )# 。

暇hạ 日nhật

(# 上thượng 乎hồ 嫁giá 反phản )# 。

坐Tọa 禪Thiền 三Tam 昧Muội 經Kinh 兩Lưỡng 卷Quyển

(# 亦diệc 云vân 阿a 蘭lan 若nhã 習tập 禪thiền 法pháp )# 。

上thượng 卷quyển

▆# 聞văn

(# 上thượng 烏ô 故cố 反phản 嫌hiềm 也dã )# 。

縺# 識thức

(# 上thượng 洛lạc 堅kiên 反phản )# 。

蟻nghĩ 垤điệt

(# 田điền 結kết 反phản )# 。

唌# 草thảo

(# 上thượng 序tự 延diên 反phản 又hựu 音âm 壇đàn 非phi )# 。

薜bệ 荔lệ

(# 上thượng 蒲bồ 計kế 反phản 下hạ 力lực 計kế 反phản )# 。

洟di 唾thóa

(# 上thượng 吐thổ 計kế 反phản )# 。

徧biến 重trọng/trùng

(# 上thượng 疋thất 連liên 反phản 又hựu 音âm 遍biến 悞ngộ )# 。

僥kiểu 倖hãnh

(# 上thượng 古cổ 堯# 反phản )# 。

易dị 俎#

(# 上thượng 羊dương 至chí 反phản 下hạ 自tự 与# 反phản 正chánh 作tác 沮trở )# 。

多đa 䏧#

(# 側trắc 瘦sấu 反phản )# 。

耐nại 辱nhục

(# 上thượng 奴nô 代đại 反phản )# 。

麁thô 獷quánh

(# 古cổ 猛mãnh 反phản )# 。

[月*(前-刖+ㄅ)]# [(〦/米)/目]#

(# 上thượng 冝# 作tác [月*分]# 普phổ 幻huyễn 反phản 下hạ 來lai 代đại 反phản 上thượng 又hựu 詣nghệ 系hệ 二nhị 音âm 恨hận 視thị 也dã 又hựu 或hoặc 作tác 䀎# 音âm 麵miến 邪tà 視thị 也dã )# 。

如như 創sáng/sang

(# 音âm 瘡sang )# 。

人nhân #

(# 丘khâu 月nguyệt 反phản )# 。

輕khinh 躁táo

(# 子tử 告cáo 反phản )# 。

唐đường #

(# 徒đồ 骨cốt 反phản 正chánh 作tác 突đột )# 。

佷hận 悷lệ

(# 上thượng 戶hộ 懇khẩn 反phản 下hạ 力lực 計kế 反phản )# 。

法pháp 僑kiều

(# 音âm 槗# )# 。

(# 上thượng 側trắc 巧xảo 反phản )# 。

腎thận #

(# 上thượng 時thời 忍nhẫn 反phản 下hạ 云vân 貴quý 反phản )# 。

垢cấu 圿#

(# 古cổ 八bát 反phản )# 。

脂chi 肪phương

(# 音âm 方phương )# 。

若nhược 捺nại

(# 奴nô 大đại 反phản )# 。

白bạch 䯊#

(# 苦khổ 何hà 反phản )# 。

之chi 藪tẩu

(# 蘇tô 走tẩu 反phản )# 。

草thảo 屣tỉ

(# 所sở 綺ỷ 反phản )# 。

鑽toàn 燧toại

(# 音âm 遂toại )# 。

歰# 險hiểm

(# 上thượng 所sở 立lập 反phản )# 。

蹴xúc 株chu

(# 上thượng 七thất 六lục 反phản )# 。

擗# 地địa

(# 上thượng 旁bàng 益ích 反phản )# 。

[竺/并]# 人nhân

(# 上thượng 蘇tô 乱# 反phản 從tùng 弄lộng )# 。

塗đồ 坋phấn

(# 蒲bồ 悶muộn 反phản )# 。

鞭tiên 苔#

(# 上thượng 卑ty 連liên 反phản 下hạ [(巨-匚)@十]# 之chi 反phản )# 。

手thủ 搏bác

(# 音âm 愽# )# 。

抒trữ 氣khí

(# 上thượng 音âm 序tự [渫-世+ㄊ]# 除trừ 也dã 又hựu 佇trữ [絹-月+(厂@(丁-一))]# 二nhị 音âm )# 。

危nguy 脆thúy

(# 上thượng 魚ngư 垂thùy 反phản 下hạ 此thử 歲tuế 反phản )# 。

乳nhũ 餔bô

(# 音âm 步bộ )# 。

収thâu [利-禾+叉]#

(# 魚ngư 吠phệ 反phản )# 。

心tâm 懅cứ

(# 其kỳ 去khứ 反phản )# 。

排bài 囊nang

(# 上thượng 步bộ 拜bái 反phản 〡# 袋đại )# 。

鹿lộc [蹲-酋+(十/田)]#

(# 市thị 軟nhuyễn 反phản )# 。

眼nhãn 䀹#

(# 子tử # 反phản 正chánh 作tác 睫tiệp )# 。

萎nuy 陁#

(# 上thượng 於ư 為vi 反phản )# 。

俻# 。

(# 上thượng 乎hồ 秘bí 反phản )# 。

不bất 撓nạo

(# 奴nô 巧xảo 反phản )# 。

妙diệu 頻tần

(# 步bộ 針châm 反phản 經kinh 作tác 失thất 針châm 反phản 悞ngộ 也dã )# 。

不bất 反phản

(# 音âm 翻phiên 注chú 內nội )# 。

# 絞giảo

(# 吉cát 了liễu 反phản )# 。

岸ngạn #

(# 丁đinh 禮lễ 反phản )# 。

鞞bệ 侈xỉ

(# 昌xương 紙chỉ 反phản 經kinh 作tác 除trừ 夜dạ 反phản )# 。

迦ca 俻#

(# 步bộ 爭tranh 反phản 經kinh 作tác 关# 爭tranh 反phản 悞ngộ 也dã )# 。

摩ma 㝹nậu

(# 奴nô 侯hầu 反phản )# 。

舍xá 哺bộ

(# 奴nô 甘cam 反phản 自tự 切thiết )# 。

頗phả 伽già

(# 上thượng 蒲bồ 波ba 反phản 下hạ 其kỳ 迦ca 反phản )# 。

那na 睺hầu

(# 音âm 侯hầu )# 。

蟒mãng 虵xà

(# 上thượng 莫mạc 朗lãng 反phản )# 。

狗cẩu 齩giảo

(# 五ngũ 巧xảo 反phản )# 。

恍hoảng 惚hốt

(# 上thượng 呼hô 廣quảng 反phản )# 。

下hạ 卷quyển

隱ẩn [月*美]#

(# 直trực 忍nhẫn 反phản 赤xích 痕ngân 也dã 正chánh 作tác 剛cang 朕trẫm 二nhị 形hình 也dã 悞ngộ )# 。

息tức [弓/心]#

(# 音âm 忌kỵ )# 。

空không 穽tỉnh

(# 秦tần 歷lịch 反phản 靜tĩnh 也dã 安an 也dã 正chánh 作tác 寂tịch 寂tịch 二nhị 形hình 也dã )# 。

捄# 老lão

(# 上thượng 居cư 祐hựu 反phản 護hộ 也dã 助trợ 也dã 又hựu 俱câu 求cầu 二nhị 音âm 並tịnh 非phi 也dã )# 。

食thực 渥ác

(# 奴nô 號hiệu 反phản 悞ngộ )# 。

# 稷tắc

(# 上thượng 尸thi 与# 反phản 下hạ 子tử 力lực 反phản )# 。

諸chư 兔thố

(# 音âm 吐thổ )# 。

相tương 撲phác

(# 步bộ 角giác 反phản )# 。

無vô 閈hãn

(# 音âm 閇bế )# 。

猗ỷ 樂nhạo/nhạc/lạc

(# 上thượng 依y 綺ỷ 反phản )# 。

以dĩ 醻#

(# 市thị 周chu 反phản 報báo 也dã )# 。

多đa [(甬-用+((巨-匚)@一))*皮]#

(# 側trắc 放phóng 反phản )# 。

身thân 軁#

(# 力lực 主chủ 反phản 又hựu 音âm [狂-王+婁]# 非phi )# 。

不bất 賜tứ

(# 盡tận 也dã 正chánh 作tác 儩# 也dã )# 。

乳nhũ 哺bộ

(# 音âm 步bộ )# 。

侯hầu 念niệm

(# 上thượng 古cổ 詣nghệ 反phản )# 。

躓chí 礙ngại

(# 上thượng 陟trắc 利lợi 反phản )# 。

[(二/日)*戈]# 藥dược

(# 上thượng 女nữ 二nhị 反phản 或hoặc 作tác 戓# 音âm 代đại 甘cam 也dã )# 。

排bài 扇thiên/phiến

(# 上thượng 蒲bồ 拜bái 反phản 不bất 失thất 然nhiên 也dã )# 。

已dĩ 洋dương

(# 音âm 羊dương 正chánh 作tác 烊dương 也dã )# 。

惟Duy 日Nhật 雜Tạp 難Nạn/nan 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

惟duy 日nhật 雜tạp

(# 上thượng 音âm 維duy 中trung 音âm 越việt 下hạ 音âm 離ly 力lực 義nghĩa 反phản 遠viễn 也dã 惟duy 難nạn/nan 者giả 言ngôn 阿a 惟duy 日nhật [至*支]# 地địa 菩Bồ 薩Tát 離ly 難nạn/nan 也dã 亦diệc 云vân 阿a 鞞bệ # [至*支]# 此thử 云vân 不bất 退thoái 轉chuyển 或hoặc 云vân 一Nhất 生Sanh 補Bổ 處Xứ 。 也dã 下hạ 又hựu 自tự 合hợp 反phản 非phi 也dã )# 。

淫dâm 泆dật

(# 上thượng 羊dương 林lâm 反phản 下hạ 羊dương 一nhất 反phản )# 。

餧ủy #

(# 上thượng 於ư 偽ngụy 反phản 下hạ 音âm # )# 。

[ㄆ/虫]# 起khởi

(# 上thượng 子tử 老lão 反phản 古cổ 文văn 早tảo 字tự )# 。

[有*堯]# 人nhân

(# 上thượng 音âm 饒nhiêu )# 。

苦khổ 澁sáp

(# 所sở 立lập 反phản )# 。

人nhân [土*(止/止)]#

(# 音âm # )# 。

木mộc [阿-可+(施-方)-也+有]#

(# 徒đồ 果quả 反phản )# 。

這giá 生sanh

(# 上thượng 尸thi 隻chỉ 反phản 纔tài 〡# 也dã 始thỉ 也dã )# 。

僻tích 地địa

(# 上thượng 旁bàng 益ích 反phản )# 。

令linh 坘#

(# 丁đinh [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

蟲trùng #

(# 洛lạc 禾hòa 反phản 正chánh 作tác 蟲trùng 䗍# 二nhị 形hình 川xuyên 音âm 作tác 䖟# 音âm 易dị 非phi 也dã )# 。

不bất 戢tập

(# 阻trở 立lập 反phản )# 。

中trung 菟thố

(# 他tha 故cố 反phản )# 。

作tác 枕chẩm

(# 之chi 審thẩm 反phản )# 。

有hữu [尸@(巢-果+矢)]#

(# 尸thi 旨chỉ 反phản )# 。

五ngũ 牧mục

(# 莫mạc 迴hồi 反phản 正chánh 作tác # )# 。

一nhất 虺hủy

(# 許hứa 鬼quỷ 反phản )# 。

撾qua 杖trượng

(# 上thượng 竹trúc 花hoa 反phản )# 。

惒hòa 湏# 蜜mật

(# 上thượng 胡hồ 戈qua 反phản 正chánh 言ngôn 伐phạt 蘇tô 蜜mật 咀trớ 羅la 或hoặc 云vân 婆bà 湏# 蜜mật 多đa 唐đường 言ngôn 世thế 支chi )# 。

惒hòa 遬tố

(# 音âm 速tốc 即tức 是thị 惒hòa 湏# 蜜mật 也dã )# 。

石thạch 跳khiêu

(# 徒đồ 聊liêu 反phản )# 。

曇đàm 摩ma

(# 上thượng 徒đồ 南nam 反phản )# 。

阿a 偈kệ

(# 音âm 竭kiệt 梵Phạm 言ngôn 曇đàm 摩ma 阿a 偈kệ 此thử 云vân 法pháp 勇dũng )# 。

[逼-田+(扁-戶)]# 慧tuệ

(# 上thượng 補bổ 見kiến 反phản 周chu 也dã 帀táp 也dã 正chánh 作tác 徧biến 遍biến 二nhị 形hình )# 。

佛Phật 使sử 比Bỉ 丘Khâu 迦ca 旃chiên 延diên 說thuyết 法Pháp 沒một 盡tận 偈kệ 百bách 二nhị 十thập 章chương

本bổn 暴bạo

(# 上thượng 倉thương 沒một 反phản 正chánh 作tác 卒thốt )# 。

愴sảng 恨hận

(# 上thượng 楚sở 亮lượng 反phản )# 。

悲bi [仁-二+韱]#

(# 倉thương 歷lịch 反phản 痛thống 也dã 正chánh 作tác 慽thích 又hựu 郭quách 氏thị 作tác 私tư 占chiêm 反phản 非phi 也dã )# 。

更cánh 互hỗ

(# 音âm 護hộ )# 。

謗báng 訕san

(# 所sở 姧gian 所sở 諫gián 二nhị 反phản )# 。

慠ngạo 慢mạn

(# 上thượng 五ngũ 告cáo 反phản )# 。

居cư [序-予+圭]#

(# 所sở 眼nhãn 反phản 生sanh 也dã 又hựu 〡# 業nghiệp 㽵# 田điền 惣# 名danh 也dã 正chánh 作tác 產sản 也dã 又hựu 川xuyên 音âm 作tác 厓# 音âm 崖nhai 非phi 經kinh 義nghĩa )# 。

憒hội 擾nhiễu

(# 上thượng 古cổ 對đối 反phản 下hạ 而nhi 沼chiểu 反phản 乱# 也dã 下hạ 又hựu 音âm 憂ưu 非phi 也dã )# 。

恚khuể [蕈-早+心]#

(# 烏ô 故cố 反phản )# 。

[目*(宜/八)]# 莫mạc

(# 上thượng 莫mạc 瓶bình 反phản )# 。

鄙bỉ 猥ổi

(# 烏ô 悔hối 反phản )# 。

蝗# 䖝#

(# 上thượng 胡hồ 光quang 反phản )# 。

並tịnh 輻bức

(# 音âm 富phú 輻bức 湊thấu 競cạnh 聚tụ 也dã )# 。

磬khánh 遺di

(# 上thượng 苦khổ 定định 反phản 下hạ 巨cự 位vị 反phản )# 。

餬# 口khẩu

(# 上thượng 戶hộ 吾ngô 反phản )# 。

賢hiền 規quy

(# 居cư 隨tùy 反phản )# 。

傾khuynh 仚#

(# 丘khâu 智trí 反phản 正chánh 作tác 企xí )# 。

遅# 聞văn

(# 上thượng 直trực 利lợi 反phản 待đãi 也dã )# 。

撗hoàng [乏-之+犬]#

(# 於ư 小tiểu 反phản 歿một 也dã 正chánh 作tác 殀yểu )# 。

孳#

(# 〡# 音âm 茲tư )# 。

不bất 鄣#

(# 音âm 章chương 正chánh 作tác 彰chương )# 。

[戮-(彰-章)+小]# 力lực

(# 上thượng 音âm 六lục 正chánh 作tác 勠# )# 。

券khoán 莂biệt

(# 上thượng 去khứ 隨tùy 反phản 下hạ 彼bỉ 列liệt 反phản )# 。

坵# 墟khư

(# 上thượng 去khứ 牛ngưu 反phản 下hạ 丘khâu 魚ngư 反phản )# 。

病bệnh 痰đàm

(# 所sở 祐hựu 反phản )# 。

尫# 瘵sái

(# 上thượng 烏ô 光quang 反phản 下hạ 側trắc 介giới 反phản )# 。

自tự [今/一]#

(# 音âm 全toàn )# 。

忿phẫn 懟đỗi

(# 去khứ 遂toại 反phản 恨hận 也dã )# 。

忿phẫn 懃cần

(# 同đồng 上thượng )# 。

阿a 斯tư

(# 音âm 其kỳ 正chánh 作tác 期kỳ 也dã 雜tạp 阿a 含hàm 云vân 安an 伽già 陁# 阿a 育dục 王vương 傳truyền 云vân 噫# 伽già 度độ 迦ca 丁đinh 比Bỉ 丘Khâu 經Kinh 云vân 上thượng 頭đầu 並tịnh 是thị 此thử 人nhân 異dị 號hiệu )# 。

阿a 祺#

(# 音âm 其kỳ 前tiền 作tác 阿a 斯tư 悞ngộ 也dã )# 。

號hiệu 擗#

(# 上thượng 戶hộ 高cao 反phản 下hạ 旁bàng 益ích 反phản )# 。

# 二nhị

(# 上thượng 桒# 浪lãng 反phản )# 。

[曼-又+万]# 時thời

(# 上thượng 莫mạc 官quan 反phản 聞văn 也dã )# 。

戰chiến 慓phiêu

(# 力lực 日nhật 反phản )# 。

[病-丙+木]# 㿃#

(# 上thượng 助trợ 㽵# 反phản 下hạ 祥tường 昔tích 反phản 上thượng 又hựu 釋thích 類loại 呼hô 骨cốt 二nhị 反phản 非phi 也dã )# 。

佛Phật 說Thuyết 迦Ca 葉Diếp 赴Phó 佛Phật 涅Niết 槃Bàn 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

伊y 蒢#

(# 音âm 除trừ )# 。

不bất 訾tí

(# 即tức 斯tư 反phản 量lượng 也dã )# 。

騏kỳ 驎lân

(# 上thượng 音âm 其kỳ 下hạ 音âm 隣lân )# 。

刊# 生sanh

(# 上thượng 力lực 竭kiệt 反phản 行hành 也dã 正chánh 作tác 列liệt 也dã 悞ngộ )# 。

山sơn #

(# 北bắc 肋lặc 反phản )# 。

王vương 薨hoăng

(# 呼hô # 反phản )# 。

憺đam 怕phạ

(# 上thượng 徒đồ 敢cảm 反phản 下hạ 普phổ 白bạch 反phản )# 。

菩Bồ 薩Tát 呵Ha 色Sắc 欲Dục 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

㒹# [喱-里+((前-刖+(厂-一)*十)*(口/(〡*ㄑ)))]#

(# 上thượng 丁đinh 年niên 反phản 下hạ 居cư 月nguyệt 反phản 正chánh 作tác 蹎điên 蹶quyết 也dã )# 。

馳trì 騖#

(# 音âm 務vụ 奔bôn 也dã 驅khu 也dã )# 。

趺phu 質chất

(# 上thượng 音âm 夫phu 鉞việt 也dã 下hạ 之chi 日nhật 反phản ▆# 也dã 下hạ 正chánh 作tác 㩫# 也dã 行hành 形hình 用dụng 㩫# 也dã 上thượng 又hựu 音âm 斧phủ 下hạ 又hựu 川xuyên 音âm 作tác 鑕# 音âm 質chất 非phi 義nghĩa 也dã )# 。

鋒phong 鏑#

(# 上thượng 音âm 峯phong 下hạ 音âm 的đích )# 。

渟# [洌-歹+并]#

(# 上thượng 特đặc 丁đinh 反phản 下hạ 於ư 玄huyền 反phản )# 。

蛟giao 龍long

(# 上thượng 音âm 交giao 無vô 角giác 龍long )# 。

奮phấn 飛phi

(# 上thượng 方phương 問vấn 反phản 揚dương 也dã )# 。

胯khóa 膓#

(# 上thượng 苦khổ 胡hồ 反phản 剖phẫu 破phá 也dã 判phán 也dã 屠đồ 也dã 正chánh 作tác 刳khô 也dã 又hựu 苦khổ 花hoa 苦khổ 化hóa 苦khổ 故cố 三tam 反phản 並tịnh 非phi 也dã )# 。

俎# 机cơ

(# 上thượng 音âm 阻trở 肉nhục 机cơ 也dã 又hựu 側trắc 魚ngư 反phản 占chiêm 葅# 同đồng 側trắc 魚ngư 反phản )# 。

四Tứ 品Phẩm 學Học 法Pháp 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

號hiệu 真chân

(# 上thượng 胡hồ 告cáo 反phản 名danh 〡# 也dã 正chánh 作tác 號hiệu 號hiệu 二nhị 形hình )# 。

有hữu 弓cung

(# 居cư 願nguyện 反phản 正chánh 作tác 弓cung 古cổ 文văn 卷quyển 亦diệc 作tác 弮# )# 。

佛Phật 入Nhập 涅Niết 槃Bàn 。 密Mật 迹Tích 金Kim 剛Cang 力Lực 士Sĩ 。 哀Ai 戀Luyến 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

心tâm [(社-土+衣)/月]#

(# 力lực 与# 反phản 脊tích 〡# 月nguyệt 脊tích 兩lưỡng 邊biên 肉nhục 也dã 正chánh 作tác 膂# )# 。

糜mi 碎toái

(# 上thượng [美-天+(瞭-目-(日/小))]# 為vi 反phản 爛lạn 也dã 正chánh 作tác ▆# )# 。

躃tích 踊dũng

(# 上thượng 旁bàng 益ích 反phản 下hạ 余dư 悚tủng 反phản )# 。

歔hư 欷hi

(# 上thượng 許hứa 魚ngư 反phản 下hạ 許hứa 既ký 反phản )# 。

白bạch 善thiện

(# 正chánh 作tác [土*差]# [石*善]# 二nhị 形hình )# 。

堤đê #

(# 上thượng 徒đồ [前-刖+ㄅ]# 反phản 下hạ 呼hô [前-刖+ㄅ]# 反phản 諸chư 經kinh 並tịnh 作tác 鞞bệ 提đề # 也dã )# 。

蜇# 螫thích

(# 上thượng 知tri 列liệt 反phản 下hạ 呼hô 各các 反phản )# 。

語ngữ 鉗kiềm

(# 巨cự 廉liêm 反phản )# 。

讇siểm 語ngữ

(# 上thượng 市thị 瞻chiêm 反phản 睡thụy 語ngữ 也dã )# 。

# 燥táo

(# 上thượng 古cổ 寒hàn 反phản 古cổ 之chi 乾can/kiền/càn # 一nhất 躰# 今kim 分phân 別biệt 為vi # 乹# 也dã 下hạ 蘇tô 老lão 反phản )# 。

柔nhu 㮕#

(# 而nhi 兖# 反phản 柔nhu 也dã 弱nhược 也dã 正chánh 作tác 輭nhuyễn 軟nhuyễn 二nhị 形hình )# 。

其kỳ 抓trảo

(# 側trắc 巧xảo 反phản 指chỉ 甲giáp 也dã 正chánh 作tác 爪trảo 抓trảo 二nhị 形hình 也dã 又hựu 古cổ 胡hồ 反phản 非phi 也dã )# 。

乳nhũ 鋪phô

(# 音âm 步bộ 唅hám 食thực 餧ủy 子tử 也dã 正chánh 作tác 哺bộ 餔bô 二nhị 形hình 也dã )# 。

恬điềm 乳nhũ

(# 上thượng 徒đồ 兼kiêm 反phản 正chánh 作tác 甜điềm )# 。

搸# 林lâm

(# 上thượng 助trợ 臻trăn 反phản )# 。

殞vẫn 落lạc

(# 上thượng 云vân 愍mẫn 反phản )# 。

# 眩huyễn

(# 上thượng 莫mạc 田điền 莫mạc 見kiến 二nhị 反phản 下hạ 胡hồ 邊biên 胡hồ [紿-口+月]# 二nhị 反phản )# 。

舌thiệt #

(# 蘇tô 早tảo 反phản # 也dã 正chánh 作tác 燥táo )# 。

拪thiên 碎toái

(# 上thượng 斯tư [前-刖+ㄅ]# 反phản 下hạ 蘇tô 對đối 反phản 聲thanh 破phá 也dã 正chánh 作tác 㽄# 碎toái 也dã )# 。

晝trú 水thủy

(# 上thượng 戶hộ 麦# 反phản )# 。

如như 蓧#

(# 音âm 條điều 技kỹ 也dã 又hựu 蘇tô 了liễu 反phản 細tế 竹trúc 也dã 又hựu 徒đồ 的đích 反phản 並tịnh 非phi )# 。

佛Phật 說Thuyết 佛Phật 治Trị 身Thân 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

汎# 藍lam

(# 上thượng 音âm 凡phàm 又hựu 芳phương 梵Phạm 反phản )# 。

昆côn 弟đệ

(# 上thượng 或hoặc 作tác 晜# [日/八/弟]# 二nhị 同đồng 古cổ 䰟# 反phản 兄huynh 也dã 周chu 人nhân 謂vị )# 。

佛Phật 說Thuyết 治Trị 意Ý 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

便tiện 蚤tảo

(# 子tử 老lão 反phản 古cổ 文văn 早tảo )# 。

若nhược 警cảnh

(# 居cư 影ảnh 反phản 窹# 也dã 戒giới 也dã )# 。

佛Phật 說Thuyết 佛Phật 醫Y 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

食thực 夌lăng

(# 莫mạc 獲hoạch 反phản )# 。

# 餬#

(# 上thượng 徒đồ [前-刖+ㄅ]# 反phản 下hạ 戶hộ 孤cô 反phản )# 。

食thực 芌#

(# 子tử 遇ngộ 反phản 草thảo 名danh 可khả 食thực # 似tự 荷hà # 正chánh 作tác 芋# )# 。

豆đậu 麥mạch

(# 莫mạc 獲hoạch 反phản )# 。

稻đạo 黍thử

(# 上thượng 徒đồ 走tẩu 反phản 下hạ 書thư 与# 反phản )# 。

豆đậu 羹#

(# 音âm 庚canh )# 。

无# [伐/貝]#

(# 冝# 作tác [代/且]# 至chí 直trực 反phản 戒giới 也dã 經kinh 意ý 是thị 多đa 食thực 不bất 戒giới 莭# 也dã 又hựu 他tha 代đại 反phản 假giả 也dã 又hựu 郭quách 氏thị 作tác 他tha 得đắc 反phản 差sai 也dã )# 。

淫dâm 泆dật

(# 上thượng 羊dương 林lâm 反phản 下hạ 羊dương 一nhất 反phản )# 。

噫# 吐thổ

(# 上thượng 烏ô 介giới 反phản )# 。

俔# 世thế

(# 上thượng 胡hồ 典điển 反phản 正chánh 作tác 現hiện )# 。

或hoặc [利-禾+彥]#

(# 苦khổ 黑hắc 反phản 正chánh 作tác 刻khắc )# 。

或hoặc 掊#

(# 步bộ 講giảng 反phản 打đả 也dã 正chánh 作tác 拌# 棓# 二nhị 形hình 也dã 又hựu 補bổ 口khẩu 反phản 擊kích 也dã )# 。

搒bang 押áp

(# 上thượng 步bộ 耕canh 反phản 打đả 也dã 下hạ 烏ô 甲giáp 反phản )# 。

[├/(同-(一/口)+又)]# 〃#

(# 本bổn 闕khuyết )# 。

長trưởng 吏lại

(# 力lực 志chí 反phản )# 。

狡# 狗cẩu

(# 上thượng 古cổ 夘# 反phản 狂cuồng 也dã 又hựu 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 撕# 咼# 世thế 征chinh 世thế 二nhị 反phản 狂cuồng 犬khuyển 也dã )# 。

蚖ngoan [虫*只]#

(# 上thượng 愚ngu 袁viên 反phản 蟒mãng 蚖ngoan 蜥# 蜴# 也dã 下hạ 冝# 作tác [(打-丁+(敲-高))/虫]# 章chương 移di 反phản 虫trùng 名danh 也dã 似tự 蜥# 蝪# 能năng 吞thôn 人nhân )# 。

坑khanh [土*井]#

(# 上thượng 苦khổ 庚canh 反phản 下hạ 才tài 井tỉnh 反phản )# 。

犇# 車xa

(# 上thượng 布bố 門môn 反phản )# 。

矛mâu 斫chước

(# 上thượng 莫mạc 浮phù 反phản )# 。

肪phương 生sanh

(# 上thượng 方phương 房phòng 傷thương 三tam 音âm )# 。

取thủ 拈niêm

(# 奴nô 兼kiêm 反phản 正chánh 作tác 拈niêm )# 。

但đãn 益ích

(# 上thượng 徒đồ 旱hạn 反phản )# 。

妄vọng 搖dao

(# 音âm 採thải )# 。

圖đồ

雜tạp 寶bảo 藏tạng 經kinh 等đẳng 二nhị 集tập 十thập 卷quyển 同đồng 帙# 。

雜Tạp 寶Bảo 藏Tạng 經Kinh 八Bát 卷Quyển

第đệ 一nhất 卷quyển

危nguy 惙chuyết

(# 陟trắc 劣liệt 反phản )# 。

廖# 差sai

(# 上thượng 丑sửu 由do 反phản 病bệnh 差sai 也dã )# 。

即tức 徙tỉ

(# 斯tư 此thử 反phản 移di 也dã 正chánh 作tác 。

遠viễn [(ㄇ@乂)/(具-八)]#

(# 陟trắc 利lợi 反phản 正chánh 作tác 置trí )# 。

和hòa 睦mục

(# 音âm 目mục )# 。

勃bột #

(# 上thượng 蒲bồ 沒một 反phản )# 。

礭# 然nhiên

(# 上thượng 口khẩu 角giác 反phản )# 。

屢lũ 遣khiển

(# 上thượng 力lực 遇ngộ 反phản )# 。

嫡đích 長trường/trưởng

(# 上thượng 丁đinh 歷lịch 反phản 君quân 也dã )# 。

互hỗ 相tương

(# 上thượng 胡hồ 故cố 反phản )# 。

揖ấp 攘nhương

(# 上thượng 一nhất 入nhập 反phản 下hạ 而nhi 亮lượng 反phản 正chánh 作tác # 讓nhượng 也dã 並tịnh 悞ngộ 也dã )# 。

[享*殳]# 穆mục

(# 上thượng 都đô 昆côn 反phản 下hạ 莫mạc 六lục 反phản )# 。

伈# 人nhân

(# 上thượng 相tương/tướng 遷thiên 反phản )# 。

名danh 睒thiểm

(# 失thất 染nhiễm 反phản )# 。

# 弓cung

(# 上thượng 音âm 晚vãn 正chánh 作tác 挽vãn )# 。

何hà [目*告]#

(# 苦khổ 沃ốc 反phản 毒độc 也dã 正chánh 作tác 酷khốc )# 。

眼nhãn 瞤thuấn

(# 而nhi 春xuân 反phản )# 。

惕dịch 〃#

(# 他tha 歷lịch 反phản 切thiết 悚tủng 也dã )# 。

好hảo/hiếu 華hoa

(# 音âm 花hoa )# 。

推thôi 胸hung

(# 上thượng 直trực 追truy 反phản 下hạ 許hứa 容dung 反phản )# 。

號hiệu 跳khiêu

(# 上thượng 護hộ 高cao 反phản 下hạ 徒đồ 刀đao 反phản 從tùng 口khẩu )# 。

揃# 䅽# 穗tuệ

(# 上thượng 即tức 淺thiển 反phản 下hạ 辝# 醉túy 反phản )# 。

[跳-兆+參]táo 嬈nhiễu

(# 上thượng 子tử 到đáo 反phản 下hạ 而nhi 沼chiểu 反phản )# 。

能năng 辨biện

(# 音âm 辯biện 別biệt 也dã 又hựu 音âm 辦biện 致trí 〡# 也dã 非phi 用dụng )# 。

連liên [身*亥]#

(# 戶hộ 皆giai 反phản 正chánh 作tác 骸hài )# 。

[跳-兆+(午-十+上)]# 骨cốt

(# 上thượng 知tri 主chủ 反phản 又hựu 音âm 柱trụ 非phi )# 。

[瘦-又+成]# 苦khổ

(# 上thượng 所sở 祐hựu 反phản 不bất # )# 。

相tương/tướng [打-丁+戒]#

(# 戶hộ 戒giới 反phản )# 。

叛bạn 於ư

(# 上thượng 步bộ 半bán 反phản )# 。

璝# 瑋vĩ

(# 上thượng 古cổ 迴hồi 反phản 下hạ 云vân 鬼quỷ 反phản )# 。

脚cước 跌trật

(# 徒đồ 結kết 反phản )# 。

深thâm 坑khanh

(# 苦khổ 庚canh 反phản )# 。

擔đảm 盟minh

(# 古cổ 乱# 反phản 正chánh 作tác 罐quán 盥quán 二nhị 形hình 又hựu 明minh 孟# 二nhị 音âm 並tịnh 非phi 也dã )# 。

# 佛Phật

(# 上thượng 步bộ 保bảo 反phản )# 。

[自/兒]# 術thuật

(# 上thượng 都đô 侯hầu 反phản )# 。

石thạch 宕#

(# 徒đồ 浪lãng 反phản )# 。

麵miến [肆-聿+殳]#

(# 徒đồ 乱# 反phản 正chánh 作tác 叚giả )# 。

屈khuất 曳duệ

(# 音âm 申thân )# 。

[女*(乏-之+犮)]# nghiệt

(# 魚ngư 竭kiệt 反phản )# 。

[└@(色-巴+日)]# [〦/畏]#

(# 上thượng 胡hồ 緘giam 反phản 下hạ 力lực 耳nhĩ 反phản 正chánh 作tác ▆# 裏lý )# 。

聲thanh 目mục

(# 上thượng 音âm 古cổ 正chánh 作tác 瞽# )# 。

第đệ 二nhị 卷quyển

妬đố 忌kỵ

(# 上thượng 都đô 侯hầu 反phản 下hạ 巨cự 記ký 反phản )# 。

犍kiền 牛ngưu

(# 上thượng 居cư 言ngôn 反phản 犗# 牛ngưu 也dã )# 。

菓quả 蓏lỏa

(# 力lực 果quả 反phản )# 。

乳nhũ 餔bô

(# 音âm 步bộ )# 。

# #

(# 上thượng 其kỳ 俱câu 反phản 下hạ 色sắc 俱câu 色sắc 求cầu 二nhị 反phản 毛mao 席tịch 也dã )# 。

# #

(# 上thượng 他tha 盍# 反phản 下hạ 得đắc 恆hằng 反phản )# 。

敷phu 屢lũ

(# 本bổn 闕khuyết )# 。

共cộng 讖sấm

(# 音âm 懺sám )# 。

駞# 驃phiếu

(# 毗tỳ 妙diệu 反phản 比Bỉ 丘Khâu 名danh )# 。

䉼# 理lý

(# 上thượng 力lực 條điều 反phản 正chánh 作tác 料liệu )# 。

所sở 㵭#

(# 之chi 与# 反phản 正chánh 作tác 煑chử )# 。

鉢bát 釪bát

(# 音âm 于vu )# 。

# [實-毌+尸]#

(# 上thượng 居cư 例lệ 反phản )# 。

燋tiều 悴tụy

(# 上thượng 才tài 消tiêu 反phản 下hạ 才tài 遂toại 反phản )# 。

誈# 謗báng

(# 上thượng 文văn 夫phu 反phản )# 。

飲ẩm 醼yến

(# 一nhất 見kiến 反phản )# 。

重trọng/trùng 擿#

(# 知tri 草thảo 反phản 正chánh 作tác 謫# )# 。

悼điệu 慨khái

(# 上thượng 徒đồ 到đáo 反phản 下hạ 苦khổ 愛ái 反phản )# 。

蘥# 扺#

(# 上thượng 羊dương 略lược 反phản 下hạ 市thị 支chi 反phản )# 。

# 惻trắc

(# 上thượng 苦khổ 佷hận 反phản 正chánh 作tác 懇khẩn )# 。

棠# 頭đầu

(# 上thượng 宅trạch 庚canh 反phản 塔tháp 中trung 拄trụ 也dã )# 。

自tự 狑#

(# 居cư 陵lăng 反phản 自tự 高cao 也dã 正chánh 作tác 矝# 也dã 又hựu 力lực 丁đinh 反phản 犬khuyển 名danh 也dã 悞ngộ )# 。

兄huynh 㛐#

(# 蘇tô 老lão 反phản )# 。

被bị 刖#

(# 音âm 月nguyệt 又hựu 五ngũ 骨cốt 五ngũ 刮# 二nhị 反phản )# 。

河hà [土*(厂@干)]#

(# 音âm 岸ngạn )# 。

[打-丁+(旃-方)]# 遮già

(# 上thượng 之chi 然nhiên 反phản )# 。

木mộc 杅vu

(# 音âm 于vu )# 。

撾qua 朾#

(# 上thượng 竹trúc 花hoa 反phản 下hạ 得đắc 冷lãnh 反phản )# 。

鞭tiên 打đả

(# 上thượng 卑ty 連liên 反phản )# 。

犍kiền 牛ngưu

(# 上thượng 居cư 言ngôn 反phản )# 。

喜hỷ 愕ngạc

(# 五ngũ 各các 反phản )# 。

肉nhục 鼻tị

(# 上thượng 而nhi 六lục 反phản 鼻tị 中trung 血huyết 出xuất 也dã 正chánh 作tác 衂# )# 。

便tiện 倩thiến

(# 七thất 性tánh 反phản )# 。

仇cừu 迦ca

(# 上thượng 巨cự 牛ngưu 反phản )# 。

讒sàm 媾cấu

(# 上thượng 仕sĩ 咸hàm 反phản 下hạ 古cổ [仁-二+侯]# 反phản )# 。

# 事sự

(# 上thượng 尺xích 玉ngọc 反phản )# 。

第đệ 三tam 卷quyển

䙜# 以dĩ

(# 上thượng 扶phù 峯phong 反phản )# 。

仇cừu 迦ca

(# 上thượng 音âm 求cầu 王vương 作tác 仇cừu )# 。

陶đào 中trung

(# 上thượng 徒đồ 刀đao 反phản 燒thiêu 瓦ngõa 竈táo 也dã )# 。

疱pháo 創sáng/sang

(# 上thượng 步bộ 孝hiếu 反phản 下hạ 楚sở 床sàng 反phản )# 。

如như 捲quyển

(# 音âm 拳quyền )# 。

如như 瓠hoạch

(# 胡hồ 護hộ 二nhị 音âm )# 。

盡tận 潰hội

(# 胡hồ 對đối 反phản 宍# 爛lạn 也dã 正chánh 作tác 殨# )# 。

必tất 勉miễn

(# 音âm 免miễn 既ký 也dã )# 。

窟quật [〦/畏]#

(# 音âm 里lý )# 。

穹# 窮cùng

(# 冝# 作tác ▆# 匑# 上thượng 去khứ 弓cung 反phản 下hạ 居cư 雄hùng 反phản 謹cẩn 敬kính [白/八]# 也dã 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 鞠cúc 躬cung )# 。

肥phì #

(# 上thượng 扶phù 微vi 反phản 又hựu 音âm 丁đinh 下hạ 又hựu 都đô 定định 反phản 非phi 也dã )# 。

番phiên 息tức

(# 上thượng 音âm 播bá 布bố 也dã )# 。

罵mạ [罩-卓+利]#

(# 上thượng 莫mạc 瓦ngõa 莫mạc 嫁giá 二nhị 反phản # 言ngôn 也dã 下hạ 力lực 義nghĩa 反phản )# 。

膖phùng 頜#

(# 上thượng 疋thất 絳giáng 反phản 下hạ 古cổ 合hợp 反phản )# 。

輕khinh 操thao

(# 子tử 到đáo 反phản 正chánh 作tác 躁táo 趮# 二nhị 形hình 又hựu 七thất 刀đao 七thất 到đáo 二nhị 反phản 非phi 也dã )# 。

甄chân 。 廾# 。

(# 上thượng 居cư 賢hiền 反phản 樹thụ 名danh 也dã 其kỳ 花hoa 赤xích 色sắc 也dã )# 。

單đơn [百-日+(司-(一/口)+十)]#

(# 居cư 列liệt 反phản 獨độc 也dã 正chánh 子tử 也dã )# 。

# 諍tranh

(# 上thượng 都đô 豆đậu 反phản 正chánh 作tác 闘# )# 。

已dĩ [邱-丘+羊]#

(# 愽# 江giang 反phản 悞ngộ )# 。

无# 慮lự

(# 力lực 據cứ 反phản 正chánh 作tác 慮lự )# 。

# 瓦ngõa

(# 上thượng 五ngũ 高cao 反phản 高cao 頭đầu 也dã # 也dã 正chánh 作tác [(出/万)*頁]# ▆# 二nhị 形hình 又hựu 音âm 憿# )# 。

而nhi 儜nảnh

(# 女nữ 耕canh 反phản )# 。

折chiết 翅sí

(# 上thượng 時thời 熱nhiệt 反phản 下hạ 音âm 施thí )# 。

應ưng 板bản

(# 班ban 攀phàn 二nhị 音âm 挽vãn 也dã 正chánh 作tác 板bản )# 。

白bạch 鵠hộc

(# 胡hồ 沃ốc 反phản 又hựu 音âm 鸖# )# 。

善thiện [渜-大+火]#

(# 而nhi 兖# 反phản 又hựu 音âm [儒-雨+而]# )# 。

恭cung 恪khác

(# 苦khổ 各các 反phản )# 。

欲dục 蹹#

(# 徒đồ 盍# 反phản )# 。

諂siểm 詭quỷ

(# 居cư 委ủy 反phản )# 。

援viện 弓cung

(# 上thượng 千thiên 元nguyên 反phản 引dẫn 也dã )# 。

盲manh 寘trí

(# 莫mạc 瓶bình 反phản 又hựu 之chi 義nghĩa 反phản 非phi )# 。

駏cự 驉lư

(# 上thượng 音âm 巨cự 下hạ 音âm 虛hư )# 。

騾loa 䮫#

(# 上thượng 洛lạc 禾hòa 反phản 下hạ 音âm 樓lâu 玉ngọc 篇thiên 云vân 馬mã 類loại 也dã )# 。

㬈# #

(# 上thượng 烏ô 昆côn 反phản 下hạ 奴nô 短đoản 反phản )# 。

第đệ 四tứ 卷quyển

佛Phật 塌#

(# 音âm 塔tháp )# 。

煒vĩ 曄diệp

(# 上thượng 云vân 鬼quỷ 反phản 下hạ 云vân 輙triếp 反phản )# 。

摩ma #

(# 音âm # )# 。

逼bức 塞tắc

(# 上thượng 彼bỉ 力lực 反phản 迫bách 也dã 經kinh 音âm 義nghĩa 以dĩ 畐# 替thế 之chi 普phổ 逼bức 反phản )# 。

在tại 市thị

(# 音âm 市thị )# 。

估cổ 肆tứ

(# 上thượng 音âm 古cổ 下hạ 音âm 四tứ )# 。

慊khiểm/khiết 少thiểu

(# 上thượng 音âm 嫌hiềm 又hựu 苦khổ 點điểm 反phản )# 。

# 取thủ

(# 上thượng 莫mạc [仁-二+侯]# 反phản )# 。

藍lam 縷lũ

(# 正chánh 作tác 襤# 褸# 也dã 衣y 弊tệ 也dã )# 。

虐ngược 暴bạo

(# 上thượng 魚ngư 約ước 反phản )# 。

[托-七+犮]# 擢trạc

(# 音âm 濁trược )# 。

老lão 耄mạo

(# 莫mạc 報báo 反phản )# 。

高cao 墋#

(# 蘇tô 早tảo 反phản 乾can/kiền/càn 也dã 正chánh 作tác 燥táo 也dã )# 。

第đệ 五ngũ 卷quyển

䆤# 珠châu

(# 上thượng 尺xích 專chuyên 反phản )# 。

伶# 併tinh

(# 上thượng 力lực 丁đinh 反phản 下hạ 普phổ 丁đinh 反phản )# 。

銅đồng [打-丁+開]#

(# 苦khổ 迴hồi 反phản 羹# 噐# 也dã 正chánh 作tác 盔# )# 。

虵xà 奢xa

(# 上thượng 移di 野dã 二nhị 音âm 下hạ 尸thi 遮già 反phản )# 。

[(冰-水+〡)*ㄆ]# [利-禾+叉]#

(# 上thượng 失thất 由do 反phản 下hạ 魚ngư 吠phệ 反phản )# 。

乳nhũ 鋪phô

(# 音âm 步bộ 正chánh 作tác 鋪phô )# 。

恨hận 悢#

(# 力lực 向hướng 反phản 恨hận 也dã )# 。

一nhất 糸mịch

(# 音âm 覓mịch )# 。

係hệ 象tượng

(# 上thượng 音âm 計kế 縛phược 也dã )# 。

奢xa 侈xỉ

(# 尺xích 紙chỉ 反phản )# 。

稗bại 麨xiểu

(# 上thượng 步bộ 拜bái 反phản )# 。

一nhất 兔thố

(# 他tha 故cố 反phản 正chánh 作tác 兔thố )# 。

杖trượng 撩#

(# 力lực 條điều 反phản 擊kích 也dã )# 。

屋ốc [〦/畏]#

(# 音âm 里lý )# 。

大đại tễ

(# 子tử 賜tứ 反phản )# 。

識thức 仚#

(# 丘khâu 智trí 反phản 樂nhạo/nhạc/lạc 神thần 名danh 也dã 又hựu 仙tiên ▆# 彈đàn 三tam 音âm 非phi 也dã )# 。

相tương/tướng 諧hài

(# 戶hộ 皆giai 反phản 和hòa 也dã 調điều 也dã 或hoặc 作tác 龤# 字tự )# 。

騫khiên 稚trĩ

(# 上thượng 去khứ # 反phản 下hạ 直trực 利lợi 反phản )# 。

[革*奇]# 靽bán

(# 上thượng 居cư 冝# 反phản 下hạ 坎khảm 畔bạn 反phản )# 。

# 虵xà

(# 上thượng 莫mạc 朗lãng 反phản )# 。

作tác 牧mục

(# 音âm 目mục )# 。

陰ấm 翳ế

(# 上thượng 於ư 今kim 反phản )# 。

莫mạc 痒dương

(# 羊dương 兩lưỡng 反phản )# 。

猳# 出xuất

(# 上thượng 音âm 遐hà 目mục 中trung 白bạch 也dã 亦diệc 赤xích 脉mạch 也dã 正chánh 作tác 睱# 赮# 瑕hà 三tam 形hình )# 。

蛊# 道đạo

(# 上thượng 公công 五ngũ 反phản )# 。

頻tần [仁-二+(栽-木+(烈-列))]#

(# 子tử 女nữ 反phản )# 。

言ngôn 辭từ

(# 音âm 辝# )# 。

攘nhương 卻khước

(# 上thượng 如như 羊dương 反phản 除trừ 也dã 逐trục 也dã 正chánh 作tác 攘nhương 也dã 又hựu 音âm [襄-(口*口)]# 非phi 也dã )# 。

金kim [央/凡]#

(# 烏ô 浪lãng 反phản 正chánh 作tác 盎áng )# 。

豐phong 壤nhưỡng

(# 而nhi 兩lưỡng 反phản 多đa 也dã 大đại 也dã 正chánh 作tác 穰nhương )# 。

[(苑-(夗-夕)+巳)/廾]# 埋mai

(# 上thượng 子tử 浪lãng 反phản )# 。

塜trủng 壙khoáng

(# 上thượng 知tri 勇dũng 反phản 下hạ 苦khổ 謗báng 反phản )# 。

# 打đả

(# 上thượng [(巨-匚)@十]# 之chi 反phản 下hạ 得đắc 冷lãnh 反phản )# 。

搒bang 打đả

(# 上thượng 步bộ 耕canh 反phản )# 。

躓chí 䪺#

(# 上thượng 陟trắc 利lợi 反phản )# 。

[穴/見]# 放phóng

(# 上thượng 苦khổ 官quan 反phản 正chánh 作tác 寬khoan 也dã )# 。

伉# 張trương

(# 上thượng 知tri 流lưu 反phản 誑cuống 也dã 正chánh 作tác 侜# )# 。

匍bồ 匐bặc

(# 上thượng 薄bạc 胡hồ 反phản 下hạ 蒲bồ 北bắc 反phản )# 。

膚phu 體thể

(# 上thượng 音âm 夫phu 皮bì 〡# 也dã 正chánh 作tác 膚phu )# 。

芬phân 末mạt

(# 上thượng 古cổ 敗bại 反phản 正chánh 作tác # )# 。

大đại 啑#

(# 音âm 帝đế 噴phún 〡# 鼻tị 息tức 也dã 正chánh 作tác 啑# 也dã )# 。

炊xuy 然nhiên

(# 上thượng 許hứa 勿vật 反phản 暴bạo 起khởi 也dã 疾tật 也dã 正chánh 作tác 欻hốt 舉cử 二nhị 形hình 也dã )# 。

灾# 疫dịch

(# 營doanh 隻chỉ 反phản 人nhân 皆giai 病bệnh 日nhật 〡# 也dã )# 。

[門@卞]# 門môn

(# 上thượng 轉chuyển 計kế 反phản )# 。

距cự #

(# 上thượng 音âm 巨cự 正chánh 作tác 拒cự )# 。

唘# 門môn

(# 上thượng 苦khổ 禮lễ 反phản 開khai 也dã )# 。

第đệ 六lục 卷quyển

月nguyệt 氏thị

(# 音âm 支chi 國quốc 名danh 也dã 又hựu 精tinh 是thị 二nhị 音âm )# 。

䩕ngạnh 莫mạc

(# 上thượng 五ngũ 孟# 反phản 固cố 也dã 實thật 也dã 堅kiên 牢lao 也dã 強cường/cưỡng 也dã 正chánh 作tác 鞕ngạnh 硬ngạnh 亦diệc 作tác 鞕ngạnh 也dã 又hựu 五ngũ 郎lang 反phản 非phi 也dã )# 。

電điện 前tiền

(# 上thượng 子tử 到đáo 反phản )# 。

# 頭đầu

(# 上thượng 即tức 淺thiển 反phản )# 。

今kim 享hưởng

(# 許hứa 兩lưỡng 反phản 當đương 也dã 臨lâm 也dã )# 。

讜# 能năng

(# 上thượng 他tha 朗lãng 反phản 不bất 定định 之chi 辤# 也dã 正chánh 作tác 儻thảng 也dã 又hựu 多đa 朗lãng 反phản 非phi 也dã )# 。

嚶# 鳴minh

(# 上thượng 烏ô 耕canh 反phản )# 。

嗷# 〃#

(# 五ngũ 高cao 反phản )# 。

荷hà 剋khắc

(# 上thượng 音âm 何hà 政chánh 也dã 煩phiền 也dã 恕thứ 也dã 正chánh 作tác 苛# )# 。

# 罸#

(# 上thượng 知tri 草thảo 反phản 正chánh 作tác 謫# 也dã )# 。

倿nịnh 諂siểm

(# 上thượng 乃nãi 定định 反phản )# 。

拘câu 屢lũ

(# 力lực 遇ngộ 反phản )# 。

怒nộ 捲quyển

(# 音âm 拳quyền )# 。

[滲-(彰-章)+小]# 瓶bình

(# 上thượng 子tử 老lão 反phản )# 。

濩hoạch 湯thang

(# 上thượng 胡hồ 郭quách 反phản )# 。

伎kỹ 耐nại

(# 奴nô 代đại 反phản 正chánh 作tác 能năng )# 。

疥giới 瘡sang

(# 上thượng 古cổ 拜bái 反phản )# 。

把bả 之chi

(# 上thượng 蒲bồ 巴ba 反phản 搔tao 痒dương 也dã )# 。

拘câu 嚙giảo

(# 五ngũ 結kết 反phản )# 。

唌# 唾thóa

(# 上thượng 序tự 延diên 反phản 又hựu 音âm 擅thiện 非phi )# 。

至chí [宋-木+(十/且)]#

(# 古cổ 瓦ngõa 反phản )# 。

第đệ 七thất 卷quyển

綏tuy 化hóa

(# 上thượng 息tức 惟duy 反phản )# 。

倮khỏa 形hình

(# 上thượng 胡hồ 瓦ngõa 反phản )# 。

比tỉ 提đề #

(# 上thượng 音âm 毗tỳ 下hạ 呼hô [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

比tỉ [口/面]# 醘#

(# 上thượng 音âm 毗tỳ 中trung 音âm 徒đồ 下hạ 呼hô [前-刖+ㄅ]# 反phản 即tức 毗tỳ 提đề [醠-央+(羌-儿)]# 聲thanh 之chi 轉chuyển 也dã )# 。

摴sư 蒱bồ

(# 上thượng [(巨-匚)@十]# 魚ngư 反phản 下hạ 步bộ 胡hồ 反phản )# 。

磪# 碎toái

(# 上thượng 才tài 迴hồi 反phản 下hạ 蘇tô 對đối 反phản )# 。

讒sàm 言ngôn

(# 上thượng 仕sĩ 咸hàm 反phản 字tự 從tùng ▆# 音âm 撕# 也dã )# 。

亞# 瑕hà

(# 上thượng 烏ô 加gia 反phản 下hạ 胡hồ 加gia 反phản 頸cảnh 飾sức 也dã 正chánh 作tác 錏# [金*毘]# 也dã 上thượng 烏ô 嫁giá 反phản 非phi 也dã )# 。

麁thô 澁sáp

(# 所sở 立lập 反phản )# 。

於ư 電điện

(# 子tử 到đáo 反phản )# 。

小tiểu [〦/(戀-〦-心)/(宋-木+六)]#

(# 力lực 兖# 反phản )# 。

此thử 宍#

(# 音âm 肉nhục )# 。

絞giảo 腰yêu

(# 上thượng 古cổ 了liễu 反phản )# 。

白bạch 鵠hộc

(# 音âm 鸖# 又hựu 戶hộ 沃ốc 反phản )# 。

# 頭đầu

(# 上thượng 冝# 作tác 屙# 烏ô 何hà 烏ô 賀hạ 二nhị 反phản 遺di 糞phẩn 也dã 毗tỳ 奈nại 耶da 云vân 遺di 糞phẩn 於ư 頭đầu 是thị 也dã 又hựu 應ưng 和hòa 尚thượng 以dĩ 坐tọa 字tự 替thế 之chi 又hựu 作tác 烏ô 見kiến 反phản 非phi 也dã 玉ngọc 篇thiên 作tác [尸@亞]# 音âm 阿a 又hựu 作tác [尸@亞]# 於ư 始thỉ 反phản 大đại 便tiện 也dã 又hựu 郭quách 氏thị 作tác 攘nhương 指chỉ 反phản 非phi 也dã 又hựu 川xuyên 音âm 作tác 嬰anh 制chế 反phản 未vị 詳tường 何hà 出xuất 今kim 定định 取thủ 屙# [尸@亞]# 二nhị 字tự 呼hô 也dã )# 。

問vấn 訅#

(# 音âm 信tín 正chánh 作tác 訙# 又hựu 音âm 求cầu 告cáo 也dã )# 。

絞giảo [栗-木+月]#

(# 於ư 消tiêu 反phản 正chánh 作tác [要/日]# )# 。

寶bảo 跂#

(# 巨cự # 反phản 正chánh 作tác 屐kịch )# 。

曰viết 昳#

(# 田điền 結kết 反phản )# 。

金kim [肆-聿+曼]#

(# 莫mạc 姧gian 反phản )# 。

幾kỷ 於ư

(# 上thượng 其kỳ 既ký 反phản 未vị 已dĩ 也dã )# 。

這giá 得đắc

(# 上thượng 尸thi 隻chỉ 反phản 纔tài 〡# 也dã 始thỉ 也dã 又hựu 音âm 隻chỉ )# 。

盧lô [牙*頁]#

(# 去khứ 隨tùy 反phản 輔phụ 相tướng 也dã )# 。

若nhược 熟thục

(# 時thời 六lục 反phản )# 。

嬪# 伽già

(# 上thượng 毗tỳ [實-毌+尸]# 反phản 下hạ 其kỳ 迦ca 反phản )# 。

羯yết 肌cơ

(# 上thượng 居cư 謁yết 反phản 下hạ 冝# 作tác 膍# ▆# 二nhị 同đồng 蒲bồ 俾tỉ 反phản 蒲bồ [前-刖+ㄅ]# 二nhị 反phản 鳥điểu 名danh 也dã )# 。

禱đảo 賽tái

(# 上thượng 都đô 老lão 反phản 下hạ 蘇tô 弄lộng 反phản )# 。

暴bạo [序-予+(八/吉)]#

(# 上thượng 步bộ 報báo 反phản 下hạ 魚ngư 約ước 反phản 正chánh 作tác 虐ngược 也dã )# 。

㖶yết 〃#

(# 烏ô [葺-耳+十]# 反phản 㗛# 也dã 正chánh 作tác 啞á 也dã 又hựu 呼hô 雅nhã 反phản 大đại 笑tiếu 也dã 正chánh 作tác [口*間]# 也dã 又hựu 經kinh 音âm 義nghĩa 以dĩ 哂# 字tự 替thế 之chi 失thất 忍nhẫn 反phản 又hựu 郭quách 氏thị 作tác 烏ô 兮hề 烏ô 見kiến 二nhị 反phản 非phi 也dã 今kim 定định 取thủ 啞á 字tự 也dã )# 。

而nhi 咲#

(# 音âm 笑tiếu )# 。

擘phách 裂liệt

(# 上thượng 普phổ 擊kích 反phản 破phá 也dã 正chánh 作tác 劈phách 也dã 又hựu 補bổ 厄ách 反phản 非phi 也dã )# 。

第đệ 八bát 卷quyển

羊dương #

(# 音âm 闘# )# 。

三tam 。

(# 是thị 支chi 反phản 正chánh 作tác 匙thi 祗chi 二nhị 形hình 律luật 文văn 並tịnh 作tác # 祇kỳ 二nhị 字tự 也dã 玉ngọc 篇thiên 音âm 侈xỉ 川xuyên 音âm 作tác 尸thi 尒# 反phản 釜phủ 也dã 非phi 用dụng 侈xỉ 尺xích 氏thị 反phản )# 。

攝nhiếp 腹phúc

(# 上thượng 失thất 涉thiệp 反phản 又hựu 奴nô # 反phản 經kinh 音âm 義nghĩa 以dĩ 惡ác # 二nhị 字tự 替thế 之chi 虛hư 頰giáp 丘khâu 涉thiệp 二nhị 反phản # 息tức 也dã )# 。

為vi 甜điềm

(# 徒đồ 兼kiêm 反phản )# 。

為vi 酢tạc

(# 七thất 故cố 反phản )# 。

實thật 有hữu

(# 上thượng 神thần 一nhất 反phản )# 。

苽# 菜thái

(# 上thượng 古cổ 花hoa 反phản )# 。

佷hận 戾lệ

(# 上thượng 戶hộ 懇khẩn 反phản 下hạ 力lực 計kế 反phản )# 。

[旡*頁]# 欲dục

(# 上thượng 居cư 隨tùy 反phản )# 。

攢toàn 水thủy

(# 上thượng 子tử 官quan 反phản 正chánh 作tác 鑽toàn )# 。

焭# 獨độc

(# 上thượng 巨cự 營doanh 反phản )# 。

甲giáp 冑trụ

(# 丈trượng 右hữu 反phản 兜đâu 鍪# 也dã )# 。

喈# 言ngôn

(# 上thượng 呼hô 戒giới 反phản # 也dã 正chánh 作tác 㖑giới 也dã 又hựu 音âm 皆giai 非phi 也dã )# 。

叱sất 汝nhữ

(# 上thượng 尺xích 一nhất 反phản )# 。

洒sái 掃tảo

(# 上thượng 所sở 賣mại 反phản )# 。

滿mãn 桃đào

(# 上thượng 薄bạc 胡hồ 反phản 下hạ 徒đồ 刀đao 反phản )# 。

[麩-夫+舌]# 漿tương

(# 上thượng 徒đồ 兼kiêm 反phản 正chánh 作tác 甜điềm 也dã )# 。

沾triêm 汙ô

(# 上thượng 竹trúc 廉liêm 反phản 丁đinh 念niệm 二nhị 反phản 又hựu 音âm 玷điếm 亦diệc 通thông 用dụng )# 。

一nhất [央/凡]#

(# 烏ô 浪lãng 反phản )# 。

見kiến 其kỳ

(# 上thượng 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 覻# 士sĩ 慮lự 反phản )# 。

試thí 効hiệu

(# 下hạ 孝hiếu 反phản )# 。

備bị 具cụ

(# 上thượng 皮bì 秘bí 反phản )# 。

羨tiện 尚thượng

(# 上thượng 似tự 面diện 反phản )# 。

[山/虫]# 而nhi

(# 上thượng 尺xích 之chi 反phản )# 。

指chỉ 麾huy

(# 許hứa 為vi 反phản )# 。

抃# 老lão

(# 上thượng 郎lang 貢cống 反phản 正chánh 作tác 弄lộng )# 。

皮bì 毱cúc

(# 巨cự 掬cúc 反phản )# 。

[毯-炎+(琛-王)]# 朾#

(# 上thượng 同đồng 上thượng 下hạ 音âm 頂đảnh )# 。

撩# 打đả

(# 上thượng 力lực 條điều 反phản 擲trịch 物vật 打đả 人nhân )# 。

眠miên 睡thụy

(# 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 眠miên 眠miên 又hựu 作tác [目*(宜/八)]# 莫mạc 田điền 反phản )# 。

陁# 羡#

(# 羊dương 脂chi 羊dương 箭tiễn 二nhị 反phản 王vương 名danh 又hựu 似tự 面diện 反phản 非phi )# 。

抓trảo 甲giáp

(# 上thượng 側trắc 巧xảo 反phản )# 。

讒sàm [佞-二+〦]#

(# 上thượng 仕sĩ 咸hàm 反phản 下hạ 奴nô 定định 反phản )# 。

憂ưu 愕ngạc

(# 五ngũ 各các 反phản )# 。

咥# 師sư

(# 上thượng 丁đinh 結kết 丁đinh 悉tất 二nhị 反phản 亦diệc 名danh [仁-二+(巫-〡)]# 沙sa 亦diệc 名danh 底để 沙sa 亦diệc 名danh 底để 輪luân 唐đường 言ngôn 鬼quỷ 宿túc 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 徒đồ 結kết 反phản 川xuyên 音âm 作tác [(巨-匚)@十]# 栗lật 反phản 非phi )# 。

良lương #

(# 普phổ 吉cát 反phản )# 。

用dụng 坌bộn

(# 蒲bồ 悶muộn 反phản )# 。

迭điệt [一/(ㄠ-ㄙ+一)]#

(# 上thượng 田điền 結kết 反phản 下hạ 黃hoàng 故cố 反phản )# 。

慇ân 富phú

(# 上thượng 於ư 斤cân 反phản 下hạ 方phương 富phú 反phản )# 。

而nhi 㕭#

(# 扶phù 廢phế 反phản 正chánh 作tác 吠phệ 也dã 又hựu 烏ô 交giao 反phản 悞ngộ 也dã )# 。

拍phách 䏶#

(# 步bộ 米mễ 反phản )# 。

華hoa #

(# 莫mạc 姧gian 反phản )# 。

驚kinh 怕phạ

(# 疋thất 駕giá 反phản )# 。

毗tỳ 紐nữu

(# 女nữ 久cửu 反phản )# 。

輸du 阤đà

(# 音âm 陁# )# 。

[〡*日*男]# 語ngữ

(# 上thượng 巨cự 久cửu 反phản )# 。

舅cữu 於ư

(# 同đồng 上thượng )# 。

鄙bỉ 撲phác

(# 上thượng 悲bi 美mỹ 反phản 恥sỉ 也dã 陋lậu 也dã 下hạ 普phổ 木mộc 蒲bồ 木mộc 二nhị 反phản 正chánh 作tác [黑*卜]# 菐# 二nhị 形hình 也dã [黑*卜]# 黑hắc 也dã 菐# 瀆độc 也dã 瀆độc 塵trần 〡# 點điểm 汙ô 也dã 又hựu 經kinh 音âm 義nghĩa 以dĩ 鄙bỉ 麋mi 替thế 之chi 褻tiết 思tư 列liệt 反phản 黷# 也dã 非phi 是thị 元nguyên 本bổn 經Kinh 字tự )# 。

狡# 猾#

(# 上thượng 古cổ 夘# 反phản 下hạ 胡hồ 八bát 反phản )# 。

衣y 裓kích

(# 古cổ 得đắc 反phản 衣y 袖tụ 又hựu 音âm 該cai )# 。

溝câu [((宭-尹+工)*谷)/土]#

(# 呼hô 各các 反phản )# 。

偃yển 腹phúc

(# 上thượng 於ư [慢-又+心]# 反phản )# 。

歎thán 惋oản

(# 烏ô 乱# 反phản )# 。

摷# 窠khòa

(# 上thượng 仕sĩ 交giao 反phản 下hạ 苦khổ 禾hòa 反phản 鳥điểu 穴huyệt 居cư 也dã )# 。

喙uế 。

(# 上thượng 音âm 卓trác 正chánh 作tác 喙uế )# 。

[角*亟]# 言ngôn

(# 上thượng 丁đinh 禮lễ 反phản )# 。

核hạch 宣tuyên

(# 上thượng 行hành 草thảo 反phản 正chánh 作tác 覈# 也dã 下hạ 音âm 實thật 悞ngộ )# 。

伏phục 首thủ

(# 音âm 獸thú 悔hối 罪tội 也dã )# 。

孜tư 〃#

(# 音âm 茲tư )# 。

板bản 上thượng

(# 上thượng 班ban 攀phàn 二nhị 音âm 引dẫn 也dã 挽vãn 也dã )# 。

上thượng 咳khái

(# 苦khổ 代đại 反phản 〡# 瘶# 也dã 正chánh 作tác 欬khái 也dã 又hựu 音âm 孩hài 非phi )# 。

珠châu 璣ky

(# 居cư 依y 反phản 珠châu 不bất 圓viên )# 。

烏ô 梟kiêu

(# 音âm 澆kiêu )# 。

開khai [穴/卓]#

(# 下hạ 音âm 川xuyên )# 。

[殤-昜+小]# 覆phú

(# 芳phương 福phước 反phản )# 。

龕khám 喙uế

(# 上thượng 冝# 作tác 鵮# [敲-高+魚]# 二nhị 同đồng 苦khổ 咸hàm 反phản 鳥điểu 啄trác 物vật 也dã 又hựu 苦khổ 含hàm 反phản 非phi 用dụng 下hạ 音âm 卓trác 正chánh 作tác 啄trác 也dã )# 。

梟kiêu 宂#

(# 上thượng 音âm 澆kiêu 下hạ 音âm 穴huyệt )# 。

頭đầu #

(# 音âm # )# 。

投đầu 適thích

(# 上thượng 音âm 頭đầu 託thác 也dã 下hạ 的đích 釋thích 二nhị 音âm 從tùng 也dã )# 。

典điển #

(# 五ngũ 高cao 反phản 炒sao 也dã 正chánh 作tác ▆# 也dã )# 。

䍧# 羯yết

(# 上thượng 子tử 郎lang 反phản 杜đỗ 羊dương 也dã 下hạ 居cư 謁yết 反phản )# 。

延diên 及cập

(# 上thượng 以dĩ 羨tiện 反phản 曼mạn 延diên 不bất 断# )# 。

[羊*亟]# 羊dương

(# 上thượng 丁đinh [前-刖+ㄅ]# 反phản 即tức 䍧# 羊dương 也dã )# 。

那Na 先Tiên 比Bỉ 丘Khâu 經Kinh 兩Lưỡng 卷Quyển

上thượng 卷quyển

㧌# 撈#

(# 上thượng 呼hô 高cao 反phản 下hạ 郎lang 高cao 反phản )# 。

仿# 佯dương

(# 上thượng 旁bàng 房phòng 二nhị 音âm 下hạ 音âm 羊dương )# 。

阤đà [狂-王+(山/日/(句-口+匕))]#

(# 上thượng 徒đồ 何hà 反phản 下hạ 郎lang 盍# 反phản )# 。

# 動động

(# 上thượng 而nhi 兖# 反phản )# 。

和hòa 鄲#

(# 音âm [舟-(白-日)]# 寺tự 名danh )# 。

頞át 波ba

(# 上thượng 烏ô 割cát 反phản )# 。

餳# 米mễ

(# 上thượng 徐từ 盈doanh 反phản 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 錫tích 以dĩ 淅tích 字tự 替thế 之chi 非phi 也dã )# 。

即tức 剔dịch

(# 他tha 歷lịch 反phản 挑thiêu 〡# 擇trạch 物vật 也dã 正chánh 作tác 揥# 也dã )# 。

狐hồ 㺃#

(# 古cổ 口khẩu 反phản 大đại 也dã 正chánh 作tác 狗cẩu )# 。

[滲-(彰-章)+小]# 漱thấu

(# 上thượng 子tử 老lão 反phản 下hạ 所sở 右hữu 反phản )# 。

兩lưỡng 准chuẩn

(# 之chi 尹# 反phản )# 。

百bách 唯duy

(# 同đồng 上thượng 射xạ 的đích 也dã 正chánh 作tác 准chuẩn ▆# 埻# 三tam 形hình 也dã 悞ngộ )# 。

泄tiết 坘#

(# 上thượng 私tư 列liệt 反phản 下hạ 丁đinh 西tây 反phản )# 。

刻khắc 鏤lũ

(# 上thượng 苦khổ 黑hắc 反phản 下hạ 勒lặc [仁-二+侯]# 反phản )# 。

焜hỗn 煌hoàng

(# 上thượng 胡hồ 本bổn 反phản 下hạ 胡hồ 光quang 反phản )# 。

高cao #

(# 蘓# 老lão 反phản )# 。

沾triêm [弓*(乞-乙+小)]#

(# 上thượng 霑triêm 店điếm 二nhị 音âm 人nhân 名danh )# 。

野dã 惒hòa

(# 音âm 和hòa )# 。

問vấn 訊tấn

(# 音âm 信tín )# 。

[(阜-十+止)*頁]# 頂đảnh

(# 上thượng 与# 之chi 反phản 正chánh 作tác ▆# )# 。

䏶# 脚cước

(# 上thượng 步bộ 米mễ 反phản )# 。

肝can 胏chỉ

(# 芳phương 廢phế 反phản )# 。

喘suyễn 息tức

(# 上thượng 尺xích 兖# 反phản )# 。

[車*(同-(一/口)+又)]# 為vi

(# 上thượng 文văn 徃# 反phản )# 。

[聲-耳+車]# 為vi

(# 上thượng 古cổ 木mộc 反phản )# 。

轅viên 為vi

(# 上thượng 于vu 元nguyên 反phản )# 。

輿dư 為vi

(# 上thượng 羊dương 魚ngư 反phản )# 。

儱# 戾lệ

(# 上thượng 力lực 董# 反phản 下hạ 力lực 計kế 反phản 正chánh 作tác lộng 悷lệ 也dã 上thượng 又hựu [(巨-匚)@十]# 用dụng 反phản 非phi 也dã )# 。

鍛đoán 金kim 筩đồng

(# 上thượng 都đô 乱# 反phản 打đả 䥫# 也dã 下hạ 徒đồ 東đông 反phản 竹trúc 筩đồng 也dã )# 。

吹xuy 火hỏa

(# 上thượng 尺xích 維duy 反phản 下hạ 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 笳# 音âm 加gia 非phi 也dã 彼bỉ 悞ngộ )# 。

租tô 之chi

(# 上thượng 子tử 古cổ 反phản 正chánh 作tác 祖tổ 也dã 又hựu 子tử 蘇tô 反phản 非phi 也dã )# 。

苦khổ [怡-台+(刀/(止*止))]#

(# 奴nô 老lão 反phản 正chánh 作tác # )# 。

擭# [木/ㄆ]#

(# 上thượng 戶hộ 郭quách 反phản # 禾hòa 也dã 正chánh 作tác 穫hoạch 也dã 下hạ 音âm 脉mạch 正chánh 作tác 麦# )# 。

[婬-壬+(工/山)]# 妷dật

(# 上thượng 羊dương 林lâm 反phản 下hạ 羊dương 一nhất 反phản )# 。

嗜thị 臥ngọa

(# 上thượng 神thần 利lợi 反phản )# 。

[序-予+萬]# 度độ

(# 上thượng 力lực 世thế 反phản 猛mãnh 也dã 川xuyên 音âm 作tác 灟# 以dĩ 衣y 渡độ 水thủy 由do 滕# 已dĩ 上thượng 為vi 濿# 也dã )# 。

[(留-田)-刀+ㄗ]# 天thiên

(# 上thượng 伊y 進tiến 反phản 五ngũ 印ấn 度độ 也dã )# 。

基cơ [跳-兆+心]#

(# 上thượng 居cư 之chi 反phản 下hạ 音âm 止chỉ )# 。

倡xướng 伎kỹ

(# 上thượng 尺xích 羊dương 反phản 下hạ 巨cự 綺ỷ 反phản 樂nhạo/nhạc/lạc 人nhân 也dã )# 。

欲dục 躃tích

(# 毗tỳ 益ích 反phản )# 。

連liên #

(# 戶hộ 結kết 呼hô 結kết 二nhị 反phản 縛phược 也dã 束thúc 也dã )# 。

乳nhũ 湩chúng

(# 都đô 弄lộng 反phản 乳nhũ 汁trấp 也dã 列liệt 子tử 曰viết 巨cự 莧# 氏thị 取thủ 牛ngưu 馬mã 之chi 湩chúng 以dĩ 洗tẩy 天thiên 子tử 之chi 足túc )# 。

簞đan 簟#

(# 二nhị 同đồng 音âm [舟-(白-日)]# 下hạ 悞ngộ 西tây 天thiên 倉thương 名danh 也dã 上thượng 属# 上thượng 句cú 下hạ 属# 下hạ 句cú 應ưng 和hòa 尚thượng 以dĩ 篅thước 字tự 替thế 之chi 非phi 也dã 又hựu 下hạ 徒đồ 點điểm 反phản 亦diệc 非phi 也dã )# 。

# 種chủng

(# 上thượng 古cổ 莖hành 反phản 犁lê 也dã 正chánh 作tác 耕canh 畊# 二nhị 形hình )# 。

下hạ 卷quyển

儲trữ [仁-二+持]#

(# 上thượng 直trực 余dư 反phản 下hạ 直trực 里lý 反phản )# 。

大đại #

(# 莫mạc 朗lãng 反phản )# 。

蛟giao 龍long

(# 上thượng 古cổ 猫miêu 反phản 龍long 属# )# 。

魚ngư 鼈miết

(# 并tinh 列liệt 反phản )# 。

溪khê 水thủy

(# 上thượng 苦khổ [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

信tín 他tha

(# 音âm 陁# 河hà 名danh )# 。

私tư 他tha

(# 同đồng 上thượng )# 。

[言*(皮-(〡/又)+(王/匆))]# 叉xoa

(# 上thượng 冝# 作tác 諄# 步bộ 沒một 反phản 河hà 名danh 也dã 或hoặc 云vân 技kỹ 又hựu 或hoặc 云vân [怙-口+(田/寸)]# 又hựu 新tân 譯dịch 經kinh 論luận 皆giai 云vân 縛phược [卄/(甬-用+((巨-匚)@十))]# 並tịnh 是thị 也dã 應ưng 和hòa 尚thượng 以dĩ [怙-口+(田/寸)]# 字tự 替thế 之chi 又hựu 以dĩ [言*(皮-(〡/又)+(王/匆))]# 字tự 替thế 之chi [言*(皮-(〡/又)+(王/匆))]# 音âm [口*(皮-(〡/又)+(王/匆))]# 其kỳ 約ước 反phản 冝# 取thủ ▆# 呼hô )# 。

施thí 披phi

(# 音âm 婆bà )# 。

火hỏa 焱#

(# 音âm 焰diễm )# 。

九cửu 弓cung

(# 音âm 莭# 古cổ 為vi 旌tinh 莭# 字tự 也dã 經kinh 意ý 是thị 瘡sang 癤# 字tự )# 。

責trách #

(# 其kỳ 玉ngọc 反phản 正chánh 作tác 局cục )# 。

掘quật [土*斬]#

(# 上thượng 其kỳ 月nguyệt 反phản 下hạ 七thất 焰diễm 反phản )# 。

阿a 荔lệ

(# 力lực 計kế 力lực 義nghĩa 二nhị 反phản )# 。

著trước 鞘sao

(# 音âm 笑tiếu )# 。

掘quật 无#

(# 上thượng 其kỳ 物vật 反phản 短đoản 也dã 正chánh 作tác 掘quật )# 。

手thủ 兒nhi

(# 如như 支chi 反phản 正chánh 作tác 兒nhi )# 。

劈phách 荔lệ

(# 上thượng 補bổ 厄ách 蒲bồ 計kế 二nhị 反phản 此thử 云vân 餓ngạ 鬼quỷ 正chánh 作tác 壁bích 薜bệ 二nhị 形hình 也dã 又hựu 普phổ 擊kích 反phản 悞ngộ )# 。

評bình 之chi

(# 上thượng 音âm 病bệnh 釘đinh/đính 義nghĩa 也dã )# 。

朣# 子tử

(# 上thượng 音âm 童đồng 正chánh 作tác 瞳# )# 。

吻vẫn 口khẩu

(# 上thượng 文văn 粉phấn 反phản 割cát 也dã 正chánh 作tác 剢# 也dã )# 。

金kim 㩜#

(# 戶hộ 黯ảm 反phản 正chánh 作tác 㩜# )# 。

這giá 去khứ

(# 上thượng 尸thi 隻chỉ 反phản 纔tài 也dã 又hựu 牛ngưu 建kiến 之chi 夜dạ 之chi 釋thích 三tam 反phản 並tịnh 非phi 呼hô )# 。

王vương 竊thiết

(# 七thất 結kết 反phản 私tư 念niệm 也dã )# 。

寫tả

五ngũ 門môn 禪thiền 經kinh 要yếu 等đẳng 十thập 集tập 十thập 三tam 卷quyển 同đồng 帙# 。

五Ngũ 門Môn 禪Thiền 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

㥲# 恚khuể

(# 上thượng 赤xích 人nhân 反phản )# 。

係hệ 念niệm

(# 上thượng 古cổ 詣nghệ 反phản )# 。

光quang 爛lạn

(# 音âm 焰diễm )# 。

如như 綖diên

(# 相tương/tướng 箭tiễn 反phản 亦diệc 作tác 綫tuyến )# 。

怖bố 懅cứ

(# 渠cừ 去khứ 反phản )# 。

洪hồng 脹trướng

(# 上thượng 音âm 紅hồng 爛lạn 也dã 正chánh 作tác 渱# 也dã 下hạ 知tri 句cú 也dã )# 。

肉nhục 灡#

(# 郎lang 歎thán 反phản 正chánh 作tác 爛lạn )# 。

覺giác #

(# 音âm 暖noãn )# 。

爛lạn 土thổ/độ

(# 上thượng 郎lang 嘆thán 反phản )# 。

菆# 樹thụ

(# 上thượng 自tự 紅hồng 反phản 出xuất 字tự 樣# 与# 藂tùng 字tự 同đồng 也dã 又hựu 自tự 官quan 側trắc 鳩cưu [卄/(急-心)]# 注chú 三tam 反phản 並tịnh 非phi 也dã )# 。

澹đạm 渝du

(# 上thượng 徒đồ 敢cảm 反phản 安an 靜tĩnh 也dã 下hạ 羊dương 朱chu 反phản 和hòa 樂nhạo/nhạc/lạc 也dã 正chánh 作tác 憺đam 愉# )# 。

高cao 壟#

(# 音âm 嚨# )# 。

憒hội 閙náo

(# 上thượng 古cổ 內nội 反phản 下hạ 女nữ [白/八]# 反phản )# 。

蝖# [虫*非]#

(# 上thượng 音âm 暄# 下hạ 音âm 非phi 諸chư 經kinh 作tác [蜎-口+ㄙ]# 飛phi )# 。

# 動động

(# 上thượng 而nhi 兖# 而nhi 尹# 二nhị 反phản )# 。

禪thiền 法Pháp 要yếu 解giải 兩lưỡng 卷quyển

上thượng 卷quyển

[溧-木+心]# 猒#

(# 上thượng 烏ô 悟ngộ 反phản 下hạ 於ư 焰diễm 反phản )# 。

唌# 唾thóa

(# 上thượng 序tự 延diên 反phản 口khẩu 液dịch 也dã 又hựu 音âm 壇đàn 非phi )# 。

肪phương #

(# 上thượng 夫phu 亡vong 反phản 下hạ 桒# 安an 反phản )# 。

澹đạm 陰ấm

(# 上thượng 徒đồ 甘cam 反phản 下hạ 於ư 禁cấm 反phản 正chánh 作tác 疚# 痮# 也dã )# 。

屎thỉ 溺nịch

(# 上thượng 尸thi 旨chỉ 反phản 下hạ 奴nô 吊điếu 反phản )# 。

[尸@(巢-果+大)]# 囊nang

(# 上thượng 尸thi 旨chỉ 反phản 下hạ 正chánh 作tác 囊nang )# 。

骨cốt 幹cán

(# 古cổ 岸ngạn 反phản )# 。

[尸@((坐-土)/失)]# 坑khanh

(# 上thượng 尸thi 旨chỉ 反phản 下hạ 苦khổ 庚canh 反phản )# 。

脇hiếp [月*勤]#

(# 上thượng 許hứa 刧# 反phản 下hạ 郎lang 得đắc 反phản )# 。

如như 㭬#

(# 直trực 專chuyên 反phản )# 。

白bạch 䯊#

(# 音âm 珂kha )# 。

# 赤xích

(# 上thượng 輕khinh 利lợi 反phản 正chánh 作tác 弃khí 棄khí 二nhị 形hình 謂vị 捨xả 赤xích 觀quán 白bạch 也dã 又hựu 音âm 莫mạc 非phi )# 。

璃ly 䇶#

(# 徒đồ 東đông 反phản )# 。

攢toàn 酪lạc

(# 上thượng 祖tổ 官quan 反phản )# 。

搔tao 疥giới

(# 上thượng 乘thừa 刀đao 反phản 下hạ 音âm 介giới )# 。

愁sầu 憒hội

(# 古cổ 內nội 反phản )# 。

瞪trừng 瞢măng

(# 上thượng 都đô 鄧đặng 反phản 下hạ 莫mạc 鄧đặng 反phản 失thất [打-丁+亟]# 也dã 悶muộn 也dã 正chánh 作tác # # 也dã 上thượng 又hựu 徒đồ 登đăng 反phản 下hạ 莫mạc 登đăng 反phản )# 。

恌# 悔hối

(# 徒đồ 了liễu 反phản 正chánh 作tác 挑thiêu 掉trạo 二nhị 形hình 又hựu 羊dương 招chiêu 他tha 聊liêu 二nhị 反phản 並tịnh 非phi 也dã )# 。

[革*奇]# #

(# 上thượng 居cư 冝# 反phản 下hạ 愽# 計kế 反phản )# 。

互hỗ 相tương

(# 上thượng 乎hồ 悟ngộ 反phản 亦diệc 作tác 㸦# )# 。

下hạ 卷quyển

燈đăng 㷿hiểm

(# 羊dương 贍thiệm 反phản )# 。

堰yển 水thủy

(# 上thượng 於ư [慢-又+心]# 反phản )# 。

暴bạo 漲trương

(# 音âm 悵trướng )# 。

毒độc 螫thích

(# 音âm 郝# )# 。

如như 創sáng/sang

(# 音âm 瘡sang )# 。

躃tích 礰lịch

(# 上thượng 普phổ 擊kích 反phản 下hạ 呂lữ 擊kích 反phản )# 。

姟cai 億ức

(# 上thượng 古cổ 哀ai 反phản )# 。

達Đạt 摩Ma 多Đa 羅La 禪Thiền 經Kinh 兩Lưỡng 卷Quyển

上thượng 卷quyển

序tự 文văn

發phát [車*(乞-乙+小)]#

(# 之chi 刃nhận 反phản 此thử 也dã 動động 也dã 亦diệc 礙ngại 車xa 輪luân 木mộc 也dã )# 。

分phần/phân 逵#

(# 巨cự 追truy 反phản 道đạo 也dã 尓# 雅nhã 云vân 九cửu 達đạt 謂vị 之chi 逵# )# 。

亂loạn #

(# 直trực 列liệt 反phản 車xa 迹tích 也dã 正chánh 作tác 轍triệt )# 。

常thường [旡*頁]#

(# 居cư 隨tùy 反phản 正chánh 作tác 規quy )# 。

幽u 閞#

(# 古cổ 還hoàn 反phản 又hựu 飯phạn 弁# 二nhị 音âm 並tịnh 非phi 也dã )# 。

莫mạc 闢tịch

(# 步bộ 益ích 反phản )# 。

罕# khuy

(# 上thượng 呼hô 早tảo 反phản 下hạ 去khứ 規quy 反phản )# 。

# #

(# 上thượng 莫mạc 瓶bình 反phản 下hạ 苦khổ 計kế 反phản )# 。

孱# 焉yên

(# 上thượng 仕sĩ 閑nhàn 反phản 劣liệt 仁nhân 讓nhượng [白/八]# 也dã 下hạ 于vu # 反phản )# 。

應ưng [宋-木+(烈-列+(十/目))]#

(# 古cổ 瓦ngõa 反phản )# 。

將tương 頺đồi

(# 徒đồ 迴hồi 反phản )# 。

其kỳ 慨khái

(# 苦khổ 代đại 反phản )# 。

其kỳ 揆quỹ

(# 巨cự 癸quý 反phản )# 。

將tương 暨kỵ

(# 巨cự 既ký 反phản )# 。

殆đãi 癈phế

(# 上thượng 徒đồ 改cải 反phản 下hạ 正chánh 作tác 廢phế )# 。

一nhất 匱quỹ

(# 巨cự 位vị 反phản 土thổ/độ 籠lung 子tử 土thổ/độ 亦diệc 作tác 簣quỹ 賁# 二nhị 形hình )# 。

之chi [倠/乃]#

(# 音âm 俊# )# 。

搜sưu 集tập

(# 上thượng 所sở 愁sầu 反phản )# 。

闡xiển 眾chúng 篇thiên

(# 上thượng 員# 演diễn 反phản 大đại 也dã 明minh 也dã 閙náo 也dã 下hạ 疋thất 連liên 反phản 上thượng 又hựu 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 闔hạp 胡hồ 塔tháp 反phản 非phi 也dã 彼bỉ 悞ngộ )# 。

經kinh 文văn

心tâm 懅cứ

(# 其kỳ 去khứ 反phản 懼cụ 也dã )# 。

憒hội 亂loạn

(# 上thượng 古cổ 內nội 反phản )# 。

掉trạo 亂loạn

(# 上thượng 徒đồ 了liễu 反phản )# 。

閃thiểm [卄/瀹]#

(# 上thượng 尸thi 染nhiễm 反phản 下hạ 舒thư 灼chước 反phản 經kinh 文văn 自tự 切thiết )# 。

如như 剖phẫu

(# 普phổ 口khẩu 反phản )# 。

含hàm 穟#

(# 音âm 遂toại )# 。

尒# 炎diễm

(# 音âm 焰diễm 此thử 云vân 所sở 知tri 又hựu 于vu 廉liêm 反phản 非phi )# 。

貪tham 餮thiết

(# 音âm 䥫# )# 。

蝮phúc #

(# 上thượng 芳phương 福phước 反phản 下hạ 尸thi 隻chỉ 呼hô 各các 二nhị 反phản )# 。

崖nhai 底để

(# 上thượng 五ngũ 佳giai 反phản 下hạ 丁đinh 禮lễ 反phản 下hạ 又hựu 巨cự 友hữu 反phản 非phi )# 。

諸chư 竅khiếu

(# 苦khổ # 反phản )# 。

挮thế 揥#

(# 上thượng 他tha 禮lễ 反phản 下hạ 徒đồ 帝đế 反phản 正chánh 作tác 褅# 楞lăng 伽già 經Kinh 云vân 肝can 栗lật 大đại 此thử 云vân 心tâm 謂vị 如như 樹thụ 木mộc 心tâm 非phi 念niệm 慮lự 心tâm 念niệm 慮lự 心tâm 胡hồ 言ngôn 質chất 哆đa 注chú 般Bát 若Nhã 多đa 心tâm 經Kinh 云vân 心tâm 者giả 梵Phạm 云vân 乾can/kiền/càn 栗lật 多đa 此thử 云vân 真chân 實thật 也dã 即tức 此thử 經Kinh 注chú 云vân 心tâm 住trú 處xứ 也dã 應ưng 和hòa 尚thượng 作tác 勑# 細tế 反phản 非phi 也dã )# 。

㳙# 流lưu

(# 上thượng 吉cát 玄huyền 反phản )# 。

[月*於]# 爤#

(# 上thượng 於ư 去khứ 反phản 下hạ 郎lang 莫mạc 反phản )# 。

潰hội 漏lậu

(# 上thượng 戶hộ 內nội 反phản )# 。

瀸# 壞hoại

(# 上thượng 子tử 廢phế 反phản )# 。

蚑kì 行hành

(# 上thượng 巨cự 支chi 反phản )# 。

狂cuồng 颷#

(# 必tất 遙diêu 反phản 暴bạo 風phong 也dã )# 。

貧bần 窶lụ

(# 其kỳ 禹vũ 反phản )# 。

便tiện 瞬thuấn

(# 音âm 舜thuấn )# 。

親thân [彳*赤*戈]#

(# 倉thương 歷lịch 反phản )# 。

䫃# 䀎#

(# 普phổ 幻huyễn 反phản 又hựu 音âm 麵miến )# 。

下hạ 卷quyển

羅la 邏la

(# 郎lang 个# 反phản )# 。

起khởi [泳-永+色]#

(# 普phổ 包bao 反phản 正chánh 作tác 泡bào )# 。

朽hủ 耄mạo

(# 音âm 冐mạo )# 。

膖phùng 脹trướng

(# 上thượng 普phổ 江giang 反phản 下hạ 知tri 向hướng 反phản )# 。

塵trần 塺#

(# 音âm 昧muội 經kinh 自tự 出xuất 也dã 又hựu 莫mạc 迴hồi 莫mạc 臥ngọa 二nhị 反phản )# 。

瘠tích [亡/(罩-卓+(月*羊*几))]#

(# 上thượng 自tự 昔tích 反phản 下hạ 力lực 垂thùy 反phản )# 。

難nạn/nan 俎#

(# 自tự 与# 反phản 壞hoại 也dã 正chánh 作tác 沮trở 也dã 又hựu 音âm 阻trở 非phi 也dã )# 。

肪phương #

(# 上thượng 音âm 方phương 下hạ 音âm [狦-(狂-王)+王]# )# 。

洟di 唾thóa

(# 上thượng 他tha 計kế 反phản )# 。

淡đạm 癊ấm

(# 上thượng 徒đồ 甘cam 反phản 下hạ 於ư 禁cấm 反phản )# 。

蜂phong 蠆sái

(# 上thượng 芳phương 逢phùng 反phản 下hạ [(巨-匚)@十]# 芥giới 反phản )# 。

[火*贊]# 燧toại

(# 上thượng 子tử 乱# 反phản 下hạ 音âm 遂toại 火hỏa 母mẫu 也dã 上thượng 正chánh 作tác 鑽toàn )# 。

憂ưu 傶#

(# 同đồng 上thượng )# 。

暖noãn 法pháp

(# 上thượng 奴nô 短đoản 反phản )# 。

䥫# 鏘thương

(# 上thượng 七thất 羊dương 反phản 正chánh 作tác 搶# )# 。

為vi 幹cán

(# 古cổ 岸ngạn 反phản )# 。

揁# 實thật

(# 上thượng 知tri 盈doanh 反phản )# 。

華hoa 䰅#

(# 莫mạc 顏nhan 反phản 正chánh 作tác # )# 。

伏phục 雞kê

(# 上thượng 扶phù 富phú 反phản 烏ô 菢# 子tử 也dã 下hạ 吉cát 兮hề 反phản )# 。

輸du 牧mục

(# 上thượng 失thất 朱chu 反phản 下hạ 尸thi 由do 反phản 魚ngư 名danh )# 。

[瞿-隹+安]# 兒nhi

(# 上thượng 於ư 盈doanh 反phản 又hựu 音âm 攖# 非phi )# 。

䎡noãn 蛆thư

(# 上thượng 而nhi 兖# 反phản 下hạ 七thất 余dư 反phản )# 。

野dã [蠶-日-虫]#

(# 自tự 南nam 反phản )# 。

繭kiển #

(# 上thượng 古cổ 典điển 反phản 下hạ 忙mang 各các 反phản )# 。

[蹲-酋+(十/田)]# 骨cốt

(# 上thượng 市thị 軟nhuyễn 反phản )# 。

髀bễ 骨cốt

(# 上thượng 步bộ 米mễ 反phản )# 。

跨khóa 骨cốt

(# 上thượng 苦khổ 瓦ngõa 苦khổ 化hóa 二nhị 反phản # 也dã )# 。

有hữu 攢toàn

(# 子tử 乱# 反phản )# 。

溧# 利lợi

(# 上thượng 疋thất 遙diêu 反phản 又hựu 力lực 一nhất 反phản 非phi )# 。

羯yết 提đề 月nguyệt

(# 上thượng 居cư 謁yết 反phản 中trung 丁đinh [前-刖+ㄅ]# 反phản 大đại 毗tỳ 婆bà 沙sa 及cập 西tây 域vực 記ký 作tác 羯yết 栗lật 底để 迦ca 此thử 云vân 夘# 宿túc 西tây 域vực 記ký 云vân 當đương 此thử 八bát 月nguyệt 十thập 六lục 日nhật 。 至chí 九cửu 月nguyệt 十thập 五ngũ 日nhật 。 為vi 迦ca 剌lạt 底để 迦ca 月nguyệt 此thử 經Kinh 云vân 七thất 月nguyệt 十thập 六lục 日nhật 。 至chí 八bát 月nguyệt 十thập 五ngũ 日nhật 。 是thị 八bát 月nguyệt 名danh 不bất 委ủy 何hà 正chánh 也dã )# 。

陛bệ 舍xá 佉khư 月nguyệt

(# 上thượng 步bộ 米mễ 反phản 西tây 域vực 記ký 云vân 當đương 此thử 二nhị 月nguyệt 十thập 六lục 日nhật 。 至chí 三tam 月nguyệt 十thập 五ngũ 日nhật 。 為vi 吠phệ 舍xá 佉khư 月nguyệt 此thử 經Kinh 云vân 正chánh 月nguyệt 十thập 六lục 日nhật 。 至chí 二nhị 月nguyệt 十thập 五ngũ 日nhật 。 是thị 二nhị 月nguyệt 名danh 按án 日nhật 藏tạng 經kinh 十thập 二nhị 宮cung 神thần 。 即tức 此thử 經Kinh 為vi 正chánh 也dã 日nhật 藏tạng 經Kinh 云vân 二nhị 月nguyệt 時thời 特đặc 牛ngưu 神thần 主chủ 儅# 其kỳ 月nguyệt 是thị 也dã )# 。

禪Thiền 要Yếu 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

肪phương 。 )+# 十thập 。

(# 上thượng 音âm 方phương 下hạ 桒# 安an 反phản 正chánh 作tác san )# 。

膸# [月*惢]#

(# 上thượng 息tức 委ủy 反phản 下hạ 奴nô 老lão 反phản )# 。

趺phu 骨cốt

(# 上thượng 音âm 夫phu 脚cước 板bản 惣# 名danh 也dã )# 。

踝hõa 骨cốt

(# 上thượng 戶hộ 瓦ngõa 反phản )# 。

脛hĩnh 骨cốt

(# 上thượng 戶hộ 定định 反phản )# 。

䏶# 骨cốt

(# 上thượng 步bộ 米mễ 反phản )# 。

胯khóa 骨cốt

(# 上thượng 苦khổ 化hóa 反phản )# 。

頸cảnh 骨cốt

(# 上thượng 吉cát 郢# 反phản 項hạng 也dã )# 。

頷hạm 骨cốt

(# 上thượng 戶hộ 感cảm 反phản )# 。

[月*(十/田/寸)]# 骨cốt

(# 上thượng 音âm 轉chuyển 正chánh 作tác [骨*(十/田/寸)]# )# 。

膿nùng 爤#

(# 上thượng 奴nô 冬đông 反phản 下hạ 郎lang 嘆thán 反phản )# 。

洫# 塗đồ

(# 上thượng 呼hô 决# 反phản 正chánh 作tác 血huyết 也dã 又hựu 况# 逼bức 反phản 非phi 也dã )# 。

襄tương 酢tạc

(# 上thượng 所sở 追truy 反phản 下hạ 步bộ 拜bái 反phản 正chánh 作tác 衰suy 敗bại 也dã 並tịnh 悞ngộ 也dã )# 。

諸chư 惚hốt

(# 奴nô 老lão 反phản 又hựu 音âm 忽hốt 非phi )# 。

斯tư [社-土+(乃@吉)]#

(# 音âm 禍họa )# 。

可khả [價-貝+心]#

(# 烏ô 悟ngộ 反phản )# 。

如như 㭬#

(# 直trực 緣duyên 反phản )# 。

屎thỉ [卄/(匚@夾)]#

(# 上thượng 尸thi 旨chỉ 反phản 下hạ 苦khổ 叶# 反phản )# 。

塘đường 受thọ

(# 上thượng 徒đồ 郎lang 反phản )# 。

窓song 牗#

(# 音âm 酉dậu )# 。

內Nội 身Thân 觀Quán 章Chương 句Cú 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

烖tai 患hoạn

(# 上thượng 子tử 才tài 反phản )# 。

冊sách 定định

(# 上thượng 楚sở 責trách 反phản )# 。

雜tạp 糅nhữu

(# 女nữ 右hữu 反phản )# 。

有hữu #

(# 音âm 焰diễm )# 。

䫳# 䫫#

(# 上thượng 音âm 獨độc 下hạ 音âm 樓lâu )# 。

頞át 䪼#

(# 上thượng 烏ô 割cát 反phản ▆# 也dã 下hạ 之chi 恱# 反phản 正chánh 作tác 准chuẩn 〡# 鼻tị 也dã 䪼# 面diện 秀tú 骨cốt 也dã )# 。

上thượng 嚯#

(# 五ngũ 各các 反phản 正chánh 作tác 齶ngạc 腭# 㗁# 三tam 形hình )# 。

頸cảnh 嚨# 喉hầu

(# 上thượng 居cư 郢# 反phản 中trung 郎lang 紅hồng 反phản 下hạ 戶hộ 鈎câu 反phản )# 。

為vi 彊cường/cưỡng/cương

(# 巨cự 羊dương 反phản )# 。

束thúc 葦vi

(# 云vân 鬼quỷ 反phản )# 。

脊tích [(打-丁+(〡*((白-日)/ㄑ)))/月]#

(# 上thượng 子tử 昔tích 反phản 下hạ 力lực 与# 反phản )# 。

尻# 與dữ

(# 上thượng 苦khổ 高cao 反phản )# 。

若nhược 其kỳ

(# 上thượng 而nhi 斫chước 反phản )# 。

肩kiên [骨*甲]#

(# 古cổ 狎hiệp 反phản 正chánh 作tác 胛# )# 。

断# #

(# 音âm 寺tự 継# 也dã 正chánh 作tác 嗣tự )# 。

塗đồ [捈/土]#

(# 上thượng 音âm 途đồ 下hạ 宅trạch 家gia 反phản 泥nê 飾sức 也dã 正chánh 作tác 塗đồ 涂# 二nhị 形hình 但đãn 途đồ 荼đồ 二nhị 呼hô 其kỳ 義nghĩa 一nhất 也dã 川xuyên 音âm 作tác 搽# 草thảo 名danh 也dã 非phi 用dụng )# 。

隱ẩn 幣tệ

(# 毗tỳ 祭tế 反phản )# 。

瀸# 漏lậu

(# 上thượng 所sở 讖sấm 反phản 水thủy 入nhập 地địa 也dã 正chánh 作tác 滲# 墋# 亦diệc 作tác 淤ứ 三tam 形hình 也dã 又hựu 子tử 廉liêm 反phản 子tử 結kết 子tử 末mạt 三tam 反phản 並tịnh 非phi 也dã )# 。

口khẩu 喙uế

(# 許hứa 穢uế 反phản )# 。

干can [府/月]#

(# 音âm 府phủ )# 。

與dữ 肺phế

(# 芳phương 廢phế 反phản )# 。

脂chi #

(# 本bổn 闕khuyết )# 。

肪phương 小tiểu 便tiện

(# 上thượng 夫phu 亡vong 反phản 下hạ 步bộ 田điền 反phản )# 。

[膍-囟+山]# 之chi

(# 上thượng 奴nô 老lão 反phản )# 。

虺hủy 宂#

(# 上thượng 許hứa 鬼quỷ 反phản 下hạ 玄huyền 决# 反phản )# 。

姦gian 幣tệ

(# 上thượng 古cổ 顏nhan 反phản 下hạ 毗tỳ 祭tế 反phản )# 。

孚phu 不bất

(# 上thượng 芳phương 無vô 反phản )# 。

苲# 厄ách

(# 上thượng 爭tranh [葺-耳+十]# 反phản )# 。

法Pháp 觀Quán 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

痛thống 痒dương

(# 羊dương 兩lưỡng 反phản )# 。

驚kinh 意ý

(# 上thượng 音âm 景cảnh 戒giới 也dã 正chánh 作tác 警cảnh )# 。

[目*(貳-貝+日)]# 眉mi

(# 上thượng 女nữ 利lợi 反phản )# 。

赤xích 絮#

(# 冝# 作tác 䏧# [加/糸]# 二nhị 同đồng 女nữ 架# 反phản 䏧# 膩nị 也dã [加/糸]# 絲ti 結kết 乱# 也dã 經kinh 意ý 是thị 䏧# 字tự 也dã 又hựu 息tức 去khứ # 去khứ 丑sửu 去khứ 三tam 反phản 並tịnh 非phi 義nghĩa 也dã )# 。

# 脹trướng

(# 上thượng 普phổ 江giang 反phản 下hạ 知tri 向hướng 反phản )# 。

赤xích 絮#

(# 女nữ 架# 反phản 正chánh 作tác 䏧# )# 。

# [月*惢]#

(# 音âm # )# 。

# 如như

(# 同đồng 上thượng )# 。

有hữu [穴/(夕*ㄗ)]#

(# 普phổ [白/八]# 反phản 氣khí 腫thũng [白/八]# 也dã 正chánh 作tác 皰pháo )# 。

空không 埳#

(# 音âm 坎khảm )# 。

胏chỉ [月*苪]#

(# 上thượng 芳phương 吠phệ 反phản )# 。

著trước 脊tích

(# 音âm 積tích )# 。

泡bào 有hữu 溺nịch

(# 上thượng 普phổ 交giao 反phản )# 。

膽đảm 膈#

(# 上thượng 都đô 敢cảm 反phản 下hạ 古cổ 厄ách 反phản )# 。

著trước 脊tích

(# 音âm 積tích )# 。

泡bào 有hữu 溺nịch

(# 上thượng 普phổ 交giao 反phản 下hạ 奴nô # 反phản 上thượng 正chánh 作tác 脬# )# 。

屎thỉ 溺nịch

(# 音âm 尿niệu )# 。

澆kiêu 灒tán

(# 音âm 讚tán )# 。

骨cốt [月*巢]#

(# 桒# 果quả 反phản 正chánh 作tác 鏁tỏa 璅tỏa 二nhị 形hình 郭quách 氏thị 作tác 其kỳ 略lược 反phản 非phi 也dã )# 。

脛hĩnh [脡-壬+手]#

(# 上thượng 戶hộ 頂đảnh 反phản 下hạ 徒đồ 頂đảnh 反phản 丁đinh 又hựu 他tha 頂đảnh 反phản 非phi )# 。

礭# 政chánh

(# 上thượng 苦khổ 角giác 反phản )# 。

與dữ 肋lặc

(# 音âm 勒lặc )# 。

身thân [健-聿+手]#

(# 他tha 頂đảnh 反phản )# 。

壞hoại 賜tứ

(# 斯tư 義nghĩa 反phản 盡tận 也dã )# 。

䖝# #

(# 直trực 尒# 反phản )# 。

薜bệ 荔lệ

(# 上thượng 毗tỳ 計kế 反phản 下hạ 力lực 計kế 反phản )# 。

這giá 成thành

(# 上thượng 音âm 釋thích 正chánh 作tác 適thích )# 。

[乏-之+犮]# 折chiết

(# 上thượng 於ư 小tiểu 反phản 下hạ 音âm 舌thiệt )# 。

種chủng 栽tài

(# 子tử 才tài 反phản )# 。

十Thập 二Nhị 遊Du 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

編biên #

(# 上thượng 蒲bồ 犬khuyển 反phản 正chánh 作tác 辮biện )# 。

結kết 蘘#

(# 蘇tô 禾hòa 反phản 正chánh 作tác 蓑# 〡# 草thảo 可khả 作tác 雨vũ 衣y 也dã 又hựu 而nhi 羊dương 反phản 非phi 也dã )# 。

嶮hiểm 岨thư

(# 上thượng 許hứa 奄yểm 反phản 下hạ 爭tranh 所sở 反phản 正chánh 作tác 阻trở 下hạ 又hựu 七thất 余dư 子tử 余dư 自tự 与# 三tam 反phản 非phi )# 。

菓quả 蓏lỏa

(# 郎lang 果quả 反phản )# 。

大đại #

(# 必tất 遙diêu 反phản 正chánh 作tác 摽phiếu/phiêu [敲-高+票]# )# 。

係hệ 嗣tự

(# 上thượng 音âm 計kế 下hạ 音âm 寺tự )# 。

[按-女+(耜-耒)]# 殮liễm

(# 上thượng 古cổ 丸hoàn 反phản 下hạ 力lực 焰diễm 反phản )# 。

左tả 脾tì

(# 步bộ 米mễ 反phản 正chánh 作tác 髀bễ )# 。

右hữu 脾tì

(# 同đồng 上thượng 又hựu 步bộ 卑ty 反phản 非phi 也dã )# 。

琦kỳ 鏤lũ

(# 上thượng 丘khâu 倚ỷ 反phản 正chánh 作tác 綺ỷ 也dã 下hạ 音âm 漏lậu 上thượng 又hựu 音âm 奇kỳ 非phi )# 。

惕dịch 驚kinh

(# 上thượng 他tha 的đích 反phản )# 。

曅# 波ba 般bát

(# 上thượng 音âm 必tất 下hạ 音âm 槃bàn 上thượng 又hựu 云vân 輙triếp 反phản 非phi )# 。

[泳-永+費]# 迦ca

(# 上thượng 方phương 味vị 反phản 王vương 名danh 也dã 亦diệc 作tác 沸phí 鬻dục 二nhị 形hình 並tịnh 見kiến 新tân 唐đường 韻vận 又hựu 扶phù 味vị 反phản 非phi 此thử 呼hô 也dã 阿a 含hàm 諸chư 經kinh 並tịnh 云vân 佛Phật 迦ca 沙sa )# 。

羅la [門@(八/允)]#

(# 音âm 恱# 國quốc 名danh 羅la 〡# 祇kỳ 此thử 云vân 王vương 舍xá 城thành )# 。

龜quy 鼉đà

(# 上thượng 居cư 追truy 反phản 下hạ 徒đồ 何hà 反phản )# 。

必tất 鉢bát

(# 正chánh 作tác 蓽tất 茇bát 藥dược 名danh 也dã )# 。

胡hồ 。 廾# 。

(# 音âm 焦tiêu )# 。

那na 頞át

(# 烏ô 割cát 反phản )# 。

思tư 惟duy 略lược 要yếu 法pháp 一nhất 卷quyển

憒hội #

(# 上thượng 古cổ 內nội 反phản 下hạ 女nữ [白/八]# 反phản )# 。

# 林lâm

(# 上thượng 七thất 賜tứ 反phản )# 。

[宋-木+(烈-列+(十/目))]# 聞văn

(# 上thượng 古cổ 瓦ngõa 反phản )# 。

[蜎-口+ㄙ]# 蜚#

(# 上thượng 烏ô 玄huyền 反phản 下hạ 音âm 飛phi )# 。

蝡nhuyễn 動động

(# 上thượng 而nhi 兖# 反phản )# 。

[蘹-褱+尃]# 皮bì

(# 上thượng 步bộ 各các 反phản )# 。

# #

(# 上thượng 尸thi 旨chỉ 反phản 下hạ 奴nô # 反phản )# 。

眵si 淚lệ

(# 上thượng 尺xích 支chi 反phản )# 。

結kết #

(# 奴nô 頂đảnh 反phản 正chánh 作tác # )# 。

唌# 吐thổ

(# 上thượng 序tự 延diên 反phản )# 。

如như 椽chuyên

(# 直trực 緣duyên 反phản )# 。

髑độc 髏lâu

(# 上thượng 音âm 獨độc 下hạ 音âm 樓lâu )# 。

見kiến 溼thấp

(# 尸thi 入nhập 反phản )# 。

赦xá 皷cổ

(# 上thượng 音âm 舍xá 下hạ 音âm 古cổ )# 。

門môn 扉#

(# 音âm 非phi )# 。

舊Cựu 雜Tạp 譬Thí 喻Dụ 經Kinh 兩Lưỡng 卷Quyển

上thượng 卷quyển

圮bĩ 塞tắc

(# 上thượng 皮bì 美mỹ 反phản 塞tắc 也dã 正chánh 作tác 否phủ/bĩ )# 。

不bất 訾tí

(# 即tức 斯tư 反phản )# 。

[牛*又]# 之chi

(# 上thượng [(巨-匚)@十]# 皆giai 反phản 亦diệc 作tác 搋trỉ 摚# 二nhị 形hình )# 。

跘# 踦#

(# 上thượng 音âm 半bán 下hạ 居cư 冝# 反phản 正chánh 作tác 靽bán 羈ki 亦diệc 作tác 絆bán [革*奇]# 也dã 上thượng 又hựu 應ưng 和hòa 尚thượng 作tác 乎hồ 患hoạn 反phản 郭quách 氏thị 作tác 平bình 滿mãn 反phản 玉ngọc 篇thiên 音âm 盤bàn 後hậu 三tam 呼hô 並tịnh 非phi )# 。

跳khiêu 朖#

(# 上thượng 音âm 條điều 下hạ 音âm 良lương 正chánh 作tác 踉lương 下hạ 又hựu 勒lặc 黨đảng 反phản 非phi 也dã )# 。

汝nhữ 擗#

(# 步bộ 益ích 反phản 倒đảo 也dã 正chánh 作tác 躃tích )# 。

力lực [打-丁+(企-止+衣)]#

(# 音âm 呂lữ )# 。

媲# 以dĩ

(# 上thượng 普phổ 計kế 反phản 配phối 也dã )# 。

跛bả #

(# 於ư 禹vũ 反phản 曲khúc 脊tích 也dã 正chánh 作tác 傴ủ 也dã 郭quách 氏thị 及cập 玉ngọc 篇thiên 並tịnh 作tác 羗khương 俱câu 反phản 非phi 也dã 玉ngọc 篇thiên 又hựu 音âm 區khu 亦diệc 非phi )# 。

倮khỏa 形hình

(# 上thượng 戶hộ 瓦ngõa 反phản )# 。

不bất 往vãng 倩thiến

(# 七thất 性tánh 反phản )# 。

賣mại 慈từ

(# 上thượng 倉thương 紅hồng 反phản 正chánh 作tác 䓗# )# 。

買mãi 䓤#

(# 音âm 忩# 正chánh 作tác 䓗# 葱thông 二nhị 形hình 又hựu 音âm 忽hốt 非phi )# 。

岐kỳ 岴#

(# 上thượng 丘khâu 冝# 反phản 下hạ 丘khâu 俱câu 反phản 正chánh 作tác 崎# 嶇# )# 。

叩khấu 藪tẩu

(# 上thượng 苦khổ 抅# 反phản 下hạ 桒# 狗cẩu 反phản 振chấn 錫tích 也dã )# 。

佻# 作tác

(# 上thượng 呼hô [栗-木+((看-目)*月)]# 反phản 變biến 也dã 正chánh 作tác 化hóa 郭quách 氏thị 作tác 他tha 幺# 徒đồ 了liễu 二nhị 反phản 非phi )# 。

及cập 娣#

(# 徒đồ 計kế 反phản )# 。

洿# 意ý

(# 上thượng 烏ô 故cố 反phản 染nhiễm 也dã 又hựu 烏ô 戶hộ 二nhị 音âm 非phi )# 。

機cơ [門@(ㄙ/大)]#

(# 古cổ 還hoàn 反phản 正chánh 作tác 開khai [門@(ㄙ/大)]# 二nhị 形hình 又hựu 苦khổ 血huyết 反phản 終chung 也dã 非phi 用dụng )# 。

取thủ 餉hướng

(# 尸thi 亮lượng 反phản 与# 也dã 遺di 人nhân 物vật 也dã )# 。

有hữu 繞nhiễu 塌#

(# 音âm 塔tháp )# 。

[巫-工+王]# 至chí

(# 上thượng 粗thô 臥ngọa 反phản 正chánh 作tác 坐tọa )# 。

寂tịch 地địa

(# 上thượng 音âm 川xuyên 正chánh 作tác 穿xuyên )# 。

作tác 垪#

(# 苦khổ 庚canh 反phản 正chánh 作tác 坑khanh [石*形]# 也dã )# 。

穿xuyên 地địa

(# 上thượng 音âm 川xuyên 前tiền 作tác 寂tịch 非phi 也dã )# 。

羹# 飯phạn

(# 上thượng 居cư 衡hành 反phản )# 。

羼Sằn 經Kinh

(# 上thượng 冝# 作tác 闡xiển 尺xích 演diễn 反phản 初sơ 眼nhãn 初sơ 諫gián 二nhị 反phản 非phi 義nghĩa )# 。

牛ngưu 湩chúng

(# 都đô 弄lộng 反phản )# 。

挑thiêu 鉢bát

(# 上thượng 徒đồ 了liễu 反phản )# 。

。 廾# 。

(# 上thượng 子tử 大đại 反phản 下hạ 子tử 昔tích 反phản )# 。

戴đái 箕ki

(# 上thượng 芳phương 問vấn 反phản 下hạ 居cư 之chi 反phản 上thượng 正chánh 作tác # )# 。

徙tỉ 去khứ

(# 上thượng 斯tư 此thử 反phản )# 。

輱# 軻kha

(# 上thượng 苦khổ 感cảm 反phản 下hạ 苦khổ 伐phạt 反phản )# 。

痟tiêu 瘦sấu

(# 上thượng 相tương/tướng 焦tiêu 反phản 下hạ 所sở 右hữu 反phản )# 。

安an 措thố

(# 倉thương 悟ngộ 反phản 置trí 也dã )# 。

一nhất [耳*((夕*ㄗ)/一)]#

(# 自tự 禹vũ 反phản 正chánh 作tác 聚tụ )# 。

卒thốt 為vi

(# 上thượng 倉thương 沒một 反phản )# 。

[這-言+(ㄆ/言)]# 見kiến

(# 上thượng 羊dương 招chiêu 反phản )# 。

咄đốt 出xuất

(# 上thượng 他tha 古cổ 反phản 正chánh 作tác 吐thổ 也dã 又hựu 都đô 骨cốt 都đô 括quát 二nhị 反phản 非phi )# 。

一nhất [壺-(冗-几+一)]#

(# 音âm 胡hồ 噐# 名danh 也dã 正chánh 作tác [壺-亞+?]# )# 。

屏bính 處xứ

(# 上thượng 并tinh 領lãnh 反phản 蔽tế 也dã )# 。

跡tích 淙#

(# 尸thi 針châm 反phản 正chánh 作tác 深thâm 又hựu 自tự 宗tông 反phản 非phi 也dã )# 。

失thất 咲#

(# 音âm 笑tiếu )# 。

[牛*互]# 羊dương

(# 上thượng 丁đinh [前-刖+ㄅ]# 反phản 正chánh 作tác # )# 。

有hữu [社-土+(美-(王/大)+(同-一+古))]#

(# 音âm 禍họa )# 。

無vô 聊liêu

(# 力lực 條điều 反phản 頼# 也dã 正chánh 作tác 憀# )# 。

掊# 不bất

(# 上thượng 步bộ 講giảng 卜bốc 口khẩu 二nhị 反phản 擊kích 也dã )# 。

地địa 突đột

(# 徒đồ 骨cốt 反phản )# 。

瑑# 銀ngân

(# 上thượng 音âm 卓trác 正chánh 作tác 琢trác 又hựu 直trực 兖# 反phản 非phi )# 。

擿# 去khứ

(# 上thượng 音âm 擲trịch 古cổ 文văn )# 。

餔bô 時thời

(# 上thượng 音âm 逋# 正chánh 作tác 晡bô )# 。

反phản 駮#

(# 布bố 角giác 反phản )# 。

萬vạn 斛hộc

(# 戶hộ 木mộc 反phản )# 。

其kỳ 核hạch

(# 行hành 草thảo 反phản )# 。

如như 。

(# 古cổ 花hoa 反phản )# 。

侚# 行hành

(# 上thượng 徐từ 俊# 反phản 遍biến 也dã )# 。

撻thát [抏-兀+ㄠ]#

(# 上thượng 音âm # 下hạ 音âm 遅# 正chánh 作tác 揵kiền 坘# )# 。

城thành 塢ổ

(# 烏ô 古cổ 反phản )# 。

激kích 循tuần

(# 上thượng 澆kiêu # 二nhị 音âm ▆# 也dã 正chánh 作tác 徼# 邀yêu 二nhị 形hình 下hạ 音âm 旬tuần 悞ngộ )# 。

享hưởng 之chi

(# 上thượng 普phổ 庚canh 反phản 正chánh 作tác 烹phanh )# 。

裴# 哀ai

(# 上thượng 音âm 悲bi 悞ngộ )# 。

襲tập 持trì

(# 上thượng 辝# 集tập 反phản )# 。

車xa 撨#

(# 自tự 焦tiêu 反phản )# 。

[占-口+乙]# #

(# 音âm 盖# 正chánh 作tác [一/山]# # 二nhị 形hình )# 。

聮# 取thủ

(# 上thượng 力lực 仙tiên 反phản 謂vị 〡# 綿miên 不bất 絕tuyệt 也dã )# 。

[卄/觔]# 幹cán

(# 上thượng 居cư 殷ân 反phản 下hạ 古cổ 岸ngạn 反phản )# 。

下hạ 卷quyển

共cộng [酉*冗]#

(# 直trực 其kỳ 反phản 毒độc 鳥điểu 也dã 春xuân 秋thu 傳truyền 偕giai 為vi [火*鳥]# 鳥điểu 字tự 也dã )# 。

以dĩ 享hưởng

(# 音âm ▆# )# 。

[占-口+乙]# 丐cái

(# 音âm 盖# )# 。

[言*(絫-糸+尒)]# 讙#

(# 上thượng 蘇tô 告cáo 反phản 下hạ 許hứa 元nguyên 反phản )# 。

鵠hộc [口*豕]#

(# 上thượng 戶hộ 沃ốc 反phản 下hạ 許hứa 穢uế 反phản 正chánh 作tác 喙uế 也dã )# 。

愚ngu 戇#

(# 知tri 絳giáng 呼hô 貢cống 二nhị 反phản )# 。

腂# 身thân

(# 上thượng 尸thi 瓦ngõa 反phản )# 。

[淫-壬+(工/山)]# 泆dật

(# 上thượng 羊dương 林lâm 反phản 下hạ 羊dương 一nhất 反phản )# 。

以dĩ 茅mao

(# 音âm 猫miêu )# 。

為vi 㿖#

(# 音âm 閭lư 又hựu 廬lư 路lộ 二nhị 音âm 非phi )# 。

蓬bồng 蒿hao

(# 上thượng 步bộ 紅hồng 反phản 下hạ 呼hô 高cao 反phản )# 。

菓quả 蓏lỏa

(# 郎lang 果quả 反phản )# 。

靖tĩnh 處xứ

(# 上thượng 自tự 井tỉnh 反phản )# 。

者giả 獺#

(# 他tha 達đạt 反phản )# 。

者giả 菟thố

(# 他tha 故cố 反phản )# 。

作tác [夕/火]#

(# 之chi 夜dạ 反phản )# 。

用dụng 炊xuy

(# 之chi 釋thích 反phản 正chánh 作tác [夕/火]# )# 。

皆giai [隹/(至-土)]#

(# 音âm 授thọ )# 。

摩ma 娑sa

(# 正chánh 作tác 挲# 也dã )# 。

衣y 衣y

(# 於ư 既ký 反phản 著trước 衣y 也dã )# 。

匍bồ 匐bặc

(# 上thượng 步bộ 乎hồ 反phản 下hạ 步bộ 北bắc 反phản )# 。

㤥# 步bộ

(# 上thượng 正chánh 作tác 侅cai 該cai 開khai 亥hợi 三tam 音âm 奇kỳ 侅cai 非phi 常thường 也dã 悛# 也dã 又hựu 依y 字tự 乎hồ 代đại 反phản 患hoạn 苦khổ 也dã 非phi 經kinh 義nghĩa )# 。

戴đái 壤nhưỡng

(# 上thượng 夫phu 問vấn 反phản 下hạ 而nhi 兩lưỡng 反phản )# 。

鎧khải 明minh

(# 上thượng 音âm 登đăng 正chánh 作tác 燈đăng 鐙đăng )# 。

山sơn 崩băng

(# 北bắc # 反phản )# 。

扷# #

(# 上thượng 步bộ 鉢bát 反phản 下hạ 直trực # 反phản 正chánh 作tác 坘# 也dã )# 。

急cấp 憋biết

(# 普phổ 結kết 必tất 列liệt 二nhị 反phản 怒nộ 也dã )# 。

[雨/幼]# #

(# 上thượng 於ư 了liễu 反phản )# 。

埳# 入nhập

(# 上thượng 音âm 陷hãm 悞ngộ 陷hãm 沒một 也dã )# 。

# 佛Phật

(# 上thượng 疋thất 妙diệu 毗tỳ 沼chiểu 二nhị 反phản 落lạc 也dã 又hựu 疋thất 遙diêu 反phản 擊kích 也dã )# 。

自tự 撲phác

(# 步bộ 角giác 反phản )# 。

遍biến 身thân

(# 上thượng 必tất 見kiến 反phản )# 。

鷹ưng 俯phủ

(# 上thượng 於ư 陵lăng 反phản 也dã 下hạ 芳phương 武võ 反phản 柏# 也dã 正chánh 作tác 拊phụ 也dã 二nhị 並tịnh 悞ngộ )# 。

癈phế 一nhất

(# 上thượng 方phương 伐phạt 反phản 起khởi 也dã 動động 也dã 揚dương 也dã 正chánh 作tác 發phát )# 。

撾qua 罵mạ

(# 上thượng 竹trúc 花hoa 反phản )# 。

不bất 訾tí

(# 即tức 斯tư 反phản )# 。

脆thúy 美mỹ

(# 上thượng 七thất 歲tuế 反phản )# 。

言ngôn #

(# 音âm 薩tát 此thử 云vân 善thiện 哉tai )# 。

公công 嫗#

(# 於ư 遇ngộ 反phản 老lão 女nữ 也dã )# 。

# 嘗thường

(# 上thượng 音âm 稅thuế 小tiểu 餟chuyết 也dã )# 。

僥kiểu 倖hãnh

(# 上thượng 音âm 澆kiêu 下hạ 音âm 幸hạnh )# 。

掇xuyết 置trí

(# 上thượng 陟trắc 劣liệt 反phản 正chánh 作tác 輟chuyết )# 。

[仁-二+處]# 知tri

(# 上thượng 音âm 巨cự [壴-士+止]# 也dã 正chánh 作tác 鉅# 也dã )# 。

[這-言+(ㄆ/言)]# 達đạt 嚫sấn

(# 上thượng 羊dương 招chiêu 反phản 下hạ 初sơ 恡lận 反phản )# 。

殿điện 舘#

(# 上thượng 徒đồ 見kiến 反phản 下hạ 古cổ 乱# 反phản )# 。

[瘃-豖+豕]# 厲lệ

(# 上thượng 知tri 主chủ 反phản 寒hàn 瘡sang 也dã 下hạ 郎lang 太thái 反phản 疥giới 瘡sang 也dã 正chánh 作tác 癘lệ 癩lại 二nhị 形hình 川xuyên 音âm 作tác [病-丙+彖]# 許hứa 穢uế 反phản 困khốn 也dã 非phi 用dụng 下hạ 又hựu 力lực 世thế 反phản 非phi 也dã )# 。

母mẫu 䐗#

(# 音âm 猪trư )# 。

作tác 豚đồn

(# 徒đồ 魂hồn 反phản )# 。

甘cam 脆thúy

(# 七thất 歲tuế 反phản 正chánh 作tác 脆thúy )# 。

雜Tạp 譬Thí 喻Dụ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

(# 九cửu 紙chỉ )# 。

豆đậu 身thân

(# 上thượng 音âm 拒cự 大đại 也dã 正chánh 作tác 巨cự )# 。

咄đốt 叱sất

(# 上thượng 都đô 骨cốt 反phản 下hạ 尺xích 日nhật 反phản )# 。

明minh 喆#

(# 陟trắc 列liệt 反phản 智trí 也dã 亦diệc 作tác [土/口/((土/口)*(土/口))]# 悊# )# 。

蕩đãng 泆dật

(# 上thượng 徒đồ 朗lãng 反phản 下hạ 羊dương 一nhất 反phản 放phóng 逸dật 也dã 正chánh 作tác 婸# [失*刀]# )# 。

調điều 訊tấn

(# 上thượng 音âm 問vấn 悞ngộ 下hạ 音âm 信tín )# 。

嘷hào 戀luyến

(# 上thượng 戶hộ 高cao 反phản )# 。

烹phanh 煞sát

(# 上thượng 普phổ 庚canh 反phản )# 。

饌soạn 餟chuyết

(# 陟trắc 稅thuế 陟trắc 劣liệt 二nhị 反phản )# 。

悲bi 悼điệu

(# 徒đồ 告cáo 反phản 傷thương 也dã )# 。

[利-禾+叉]# 草thảo

(# 上thượng 牛ngưu 吠phệ 反phản 獲hoạch 也dã 割cát 也dã )# 。

費phí 典điển

(# 上thượng 冝# 作tác 墳phần 扶phù 文văn 反phản 〡# 藉tạ 記ký 事sự 之chi 書thư 也dã 又hựu 沸phí 秘bí 䠊# 三tam 音âm 非phi 義nghĩa )# 。

仿# 佯dương

(# 上thượng 音âm 房phòng 下hạ 音âm 羊dương )# 。

逐trục 喙uế

(# 音âm 卓trác )# 。

㖑giới 言ngôn

(# 上thượng 呼hô 介giới 反phản # 也dã )# 。

叩khấu 頭đầu

(# 上thượng 苦khổ 狗cẩu 反phản )# 。

中trung 眵si

(# 尺xích 之chi 反phản )# 。

中trung 洟di

(# 音âm 剃thế )# 。

身thân 珮bội

(# 蒲bồ 妹muội 反phản )# 。

晃hoảng 昱dục

(# 上thượng 黃hoàng 廣quảng 反phản 下hạ 羊dương 六lục 反phản )# 。

[怙-口+(田/寸)]# 綜tống

(# 子tử 宋tống 反phản )# 。

探thám 古cổ

(# 上thượng 他tha 含hàm 反phản )# 。

綿miên 絜kiết

(# 音âm 結kết )# 。

相tương 撲phác

(# 蒲bồ 角giác 反phản )# 。

道đạo [諢-車+且]#

(# 音âm 義nghĩa )# 。

俸bổng 祿lộc

(# 上thượng 扶phù 用dụng 反phản 秩# 也dã 与# 也dã )# 。

日nhật 耗hao

(# 呼hô 告cáo 反phản )# 。

[山/虫]# 笑tiếu

(# 上thượng 尺xích 之chi 反phản )# 。

俾tỉ 頭đầu

(# 上thượng 普phổ 尒# 反phản [偕-白+月]# 面diện 也dã 又hựu 普phổ 米mễ 反phản 傾khuynh 頭đầu 也dã 正chánh 作tác 䫌# 也dã 又hựu 卑ty 尒# 反phản 非phi 也dã 又hựu 川xuyên 音âm 作tác 捭bãi 北bắc 買mãi 反phản 亦diệc 非phi )# 。

擗# 臥ngọa

(# 上thượng 蒲bồ 益ích 反phản )# 。

宗tông 撾qua

(# 上thượng 作tác 冬đông 反phản 眾chúng 也dã 下hạ 陟trắc 花hoa 反phản 打đả 也dã )# 。

# #

(# 上thượng 丁đinh 禮lễ 反phản 下hạ 徒đồ 骨cốt 反phản )# 。

蒲bồ 萄đào

(# 徒đồ 刀đao 反phản )# 。

# 穗tuệ

(# 音âm 遂toại )# 。

皃# 具cụ

(# 上thượng 胡hồ 官quan 反phản 正chánh 作tác 完hoàn )# 。

禽cầm

雜tạp 譬thí 喻dụ 經kinh 等đẳng 四tứ 集tập 十thập 四tứ 卷quyển 同đồng 帙# 。

雜Tạp 譬Thí 喻Dụ 經Kinh 兩Lưỡng 卷Quyển

上thượng 卷quyển

乳nhũ 哺bộ

(# 音âm 步bộ )# 。

呵ha 絜kiết

(# 音âm 結kết 國quốc 名danh )# 。

愴sảng 然nhiên

(# 上thượng 初sơ 亮lượng 反phản )# 。

[占-口+乙]# 匂#

(# 音âm 盖# )# 。

券khoán 要yếu

(# 上thượng 音âm 勸khuyến 約ước 也dã )# 。

欻hốt 復phục

(# 上thượng 許hứa 勿vật 反phản )# 。

濟tế 〃#

(# 子tử 禮lễ 反phản 昬# 也dã 多đa 威uy 儀nghi [白/八]# 也dã )# 。

怖bố 悸quý

(# 其kỳ 季quý 反phản )# 。

剔dịch 頭đầu

(# 上thượng 他tha 歷lịch 反phản )# 。

信tín 盟minh

(# 音âm 門môn )# 。

訾tí 計kế

(# 上thượng 即tức 斯tư 反phản )# 。

鼻tị 絞giảo

(# 吉cát 了liễu 反phản )# 。

[身*(中/又)]# 為vi

(# 上thượng 疋thất 政chánh 反phản )# 。

耐nại 苦khổ

(# 上thượng 奴nô 代đại 反phản )# 。

斧phủ 鑿tạc

(# 上thượng 音âm 府phủ 下hạ 音âm 昨tạc )# 。

有hữu 蟒mãng

(# 莫mạc 朗lãng 反phản )# 。

撈# 其kỳ

(# 上thượng 來lai 刀đao 反phản )# 。

倮khỏa 國quốc

(# 上thượng 戶hộ 瓦ngõa 反phản )# 。

華hoa [飢-几+方]#

(# 上thượng 戶hộ 花hoa 反phản 下hạ 尸thi 食thực 反phản )# 。

# 去khứ

(# 上thượng 音âm 晚vãn 正chánh 作tác 挽vãn )# 。

挑thiêu 三tam

(# 上thượng 徒đồ 聊liêu 反phản 躍dược 也dã )# 。

下hạ 卷quyển

叩khấu 頭đầu

(# 上thượng 苦khổ 狗cẩu 反phản )# 。

復phục 赦xá

(# 音âm 舍xá )# 。

椎chùy 牛ngưu

(# 上thượng 直trực 追truy 反phản )# 。

迸bính 桃đào

(# 徒đồ 聊liêu 反phản 躍dược 起khởi 也dã 正chánh 作tác 跳khiêu 奏tấu 二nhị 形hình 也dã )# 。

破phá 杅vu

(# 音âm 于vu )# 。

# 木mộc

(# 上thượng 直trực 与# 反phản 織chức 具cụ 也dã 正chánh 作tác 杼trữ )# 。

一nhất 枚mai

(# 目mục 迴hồi 反phản )# 。

并tinh 力lực

(# 上thượng 卑ty 政chánh 反phản )# 。

撾qua 打đả

(# 上thượng 竹trúc 花hoa 反phản )# 。

漱thấu 口khẩu

(# 上thượng 所sở 右hữu 反phản )# 。

懅cứ #

(# 上thượng 其kỳ 據cứ 反phản )# 。

詣nghệ 言ngôn

(# 上thượng 蘇tô 故cố 反phản 正chánh 作tác 訴tố )# 。

不bất 肖tiếu

(# 音âm 笑tiếu )# 。

諜# 計kế

(# 上thượng 徒đồ 恊# 反phản )# 。

[曼-又+万]# 其kỳ

(# 上thượng 莫mạc 官quan 反phản )# 。

公công 嫗#

(# 於ư 遇ngộ 反phản )# 。

白bạch 縶#

(# 徒đồ 恊# 反phản 正chánh 作tác 氎điệp )# 。

開khai 闢tịch

(# 旁bàng 益ích 反phản )# 。

嚯# 不bất

(# 上thượng 冝# 作tác 癨# 攉# 二nhị 同đồng 呼hô 郭quách 反phản 癨# 吐thổ 也dã 攉# 手thủ 撥bát 物vật 也dã )# 。

嗚ô 噈#

(# 上thượng # 胡hồ 反phản 下hạ 予# 六lục 反phản )# 。

# #

(# 上thượng 蒲bồ 保bảo 反phản 下hạ 倉thương 活hoạt 反phản )# 。

禮lễ [女*(中/又)]#

(# 疋thất 政chánh 反phản )# 。

爪trảo 摑quặc #

(# 上thượng 側trắc 巧xảo 反phản 中trung 烏ô 號hiệu 反phản 正chánh 作tác 檴# 也dã 下hạ 方phương 問vấn 反phản )# 。

蠱cổ 道đạo

(# 上thượng 音âm 野dã 妖yêu 〡# 蠱cổ 〡# 並tịnh 作tác 治trị 也dã 又hựu 音âm 古cổ )# 。

擮# 長trường/trưởng

(# 上thượng 息tức 廉liêm 反phản 細tế 也dã # 也dã 正chánh 作tác 纖tiêm 孅# 二nhị 形hình 也dã )# 。

合hợp #

(# 莫mạc 官quan 反phản )# 。

# 帛bạch

(# 上thượng 普phổ 吉cát 反phản )# 。

蒲bồ 桃đào

(# 徒đồ 刀đao 反phản 正chánh 作tác 挑thiêu )# 。

喟vị 然nhiên

(# 上thượng 去khứ 貴quý 反phản 苦khổ 恠# 也dã 反phản )# 。

氍cù 氀lâu

(# 上thượng 其kỳ 俱câu 反phản 下hạ 數số 俱câu 反phản )# 。

係hệ 命mạng

(# 上thượng 古cổ 詣nghệ 反phản )# 。

賣mại 撨#

(# 才tài 消tiêu 反phản 正chánh 作tác [宋-木+(烈-列+(十/目))]# )# 。

雜Tạp 譬Thí 喻Dụ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

(# 二nhị 十thập 八bát 紙chỉ 比Bỉ 丘Khâu 道Đạo 略Lược 集tập 。 姚Diêu 秦Tần 羅la 什thập 譯dịch )# 。

懽# 喜hỷ

(# 上thượng 呼hô 官quan 反phản 喜hỷ 也dã 正chánh 作tác 懽# 歡hoan )# 。

囅# 然nhiên

(# 上thượng [(巨-匚)@十]# 真chân 反phản 笑tiếu [白/八]# 也dã 又hựu [(巨-匚)@十]# 夷di [(巨-匚)@十]# 忍nhẫn 之chi 忍nhẫn 三tam 反phản 正chánh 作tác 囅# )# 。

僻tích 烈liệt

(# 上thượng 普phổ 歷lịch 反phản 破phá 也dã 正chánh 作tác 劈phách 裂liệt )# 。

絞giảo 死tử

(# 上thượng 古cổ 巧xảo 反phản )# 。

口khẩu [口*豕]#

(# 許hứa 穢uế 反phản 正chánh 作tác 喙uế )# 。

揃# 罸#

(# 上thượng 即tức 淺thiển 反phản )# 。

# 緻trí

(# 上thượng 莫mạc [仁-二+侯]# 反phản 下hạ 直trực 利lợi 反phản )# 。

冝# #

(# 莫mạc 官quan 反phản 聞văn 也dã 正chánh 作tác 曼mạn 高cao 昌xương 國quốc 人nhân 謂vị 聞văn 曰viết 曼mạn )# 。

寺tự 庿#

(# 音âm 廟miếu )# 。

慨khái 嘆thán

(# 上thượng 苦khổ 代đại 反phản )# 。

鳥điểu [打-丁+(十/田/寸)]#

(# 音âm [怙-口+(田/寸)]# 擊kích 也dã )# 。

(# 徒đồ 盍# 反phản [跳-兆+(焰-火)]# 也dã 正chánh 作tác 蹋đạp )# 。

便tiện 勦#

(# 助trợ 交giao 反phản 疾tật 也dã 輕khinh 捷tiệp 也dã )# 。

豚đồn 子tử

(# 上thượng 徒đồ 昆côn 反phản )# 。

從tùng [月*(十/田/寸)]#

(# 市thị 軟nhuyễn 反phản )# 。

從tùng 脾tì

(# 步bộ 米mễ 反phản )# 。

# 懅cứ

(# 其kỳ 去khứ 反phản )# 。

屢lũ 遣khiển

(# 上thượng 力lực 遇ngộ 反phản # 也dã )# 。

惋oản 轉chuyển

(# 上thượng 於ư 遠viễn 反phản 又hựu 烏ô 乱# 反phản 非phi 也dã )# 。

[滲-(彰-章)+小]# 水thủy

(# 上thượng 子tử 老lão 反phản )# 。

朝triêu [這-言+手]#

(# [庭-壬+手]# [穴/之]# 二nhị 音âm )# 。

以dĩ 饗#

(# 音âm 嚮hướng )# 。

兵binh 圍vi

(# 韋vi 胃vị 二nhị 音âm )# 。

料liệu 蕳#

(# 上thượng 力lực 條điều 反phản 下hạ 古cổ 眼nhãn 反phản )# 。

詭quỷ 語ngữ

(# 上thượng 居cư 委ủy 反phản 詐trá 也dã )# 。

婦phụ 燕yên

(# 於ư 堅kiên 反phản 項hạng 也dã 正chánh 作tác 胭# )# 。

被bị 鞭tiên

(# 卑ty 連liên 反phản )# 。

曲khúc 捲quyển

(# 巨cự 員# 反phản )# 。

[婬-壬+(工/山)]# 泆dật

(# 羊dương 一nhất 反phản )# 。

䖍# 敬kính

(# 上thượng 巨cự 焉yên 反phản )# 。

捥# 轉chuyển

(# 上thượng 於ư 遠viễn 反phản 諸chư 經kinh 作tác 婉uyển 踠uyển 蜿# 倇# 四tứ 形hình 也dã 又hựu 烏ô 乱# 反phản 非phi )# 。

捨xả 忛#

(# 凡phàm 茺# 二nhị 音âm )# 。

轉chuyển 駛sử

(# 音âm 使sử )# 。

違vi 紐nữu

(# 女nữ 久cửu 反phản 天thiên 名danh 也dã )# 。

[挺-壬+手]# 特đặc

(# 上thượng 徒đồ 頂đảnh 反phản )# 。

手thủ 挑thiêu

(# 他tha 條điều 他tha 刀đao 二nhị 反phản 捾# 取thủ 也dã 撥bát 也dã )# 。

以dĩ 襲tập

(# 音âm 習tập )# 。

躃tích 地địa

(# 上thượng 毗tỳ 益ích 反phản )# 。

遐hà #

(# 以dĩ 世thế 反phản )# 。

鑿tạc 壁bích

(# 上thượng 自tự 作tác 反phản )# 。

阿A 育Dục 王Vương 譬Thí 喻Dụ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

旌tinh 旗kỳ

(# 上thượng 音âm 精tinh 下hạ 音âm 其kỳ )# 。

# 薄bạc

(# 上thượng 郎lang 古cổ 反phản 下hạ 蒲bồ 古cổ 反phản 車xa 駕giá 次thứ 第đệ 為vi # 簿bộ 也dã 蔡thái 邕# 獨độc 断# 曰viết 天thiên 子tử ▆# 車xa 引dẫn 謂vị 之chi # 薄bạc 也dã )# 。

問vấn 訊tấn

(# 音âm 信tín 告cáo 也dã )# 。

一nhất 帋chỉ

(# 之chi 尒# 反phản 古cổ 者giả 以dĩ 縑kiêm 帛bạch 依y 書thư 長trường 短đoản 隨tùy 事sự 截tiệt 之chi 名danh 曰viết 幡phan 紙chỉ 後hậu 漠mạc 蔡thái 倫luân 以dĩ 魚ngư [絅-口+又]# 木mộc 皮bì 作tác 紙chỉ 名danh 為vi 穀cốc 紙chỉ 也dã )# 。

如như 捲quyển

(# 音âm 拳quyền )# 。

破phá 券khoán

(# 音âm 勸khuyến )# 。

枡# 捒#

(# 上thượng 都đô 口khẩu 反phản 乘thừa 口khẩu 反phản 振chấn 去khứ 塵trần 也dã 正chánh 作tác 抖đẩu 擻tẩu )# 。

梂# 親thân

(# 上thượng 居cư 右hữu 反phản 助trợ 也dã 護hộ 也dã 正chánh 作tác 救cứu # 二nhị 形hình )# 。

窖# 䅽#

(# 上thượng 古cổ 孝hiếu 反phản 下hạ 古cổ 禾hòa 反phản 地địa 蒼thương 也dã 正chánh 作tác 害hại 穀cốc )# 。

千thiên 斛hộc

(# 戶hộ 木mộc 反phản 十thập 㪷# 也dã )# 。

十thập [百*升]#

(# 同đồng 上thượng )# 。

俞# 物vật

(# 上thượng 羊dương 朱chu 反phản 然nhiên 也dã )# 。

唁# 語ngữ

(# 上thượng 牛ngưu 巾cân 反phản 和hòa 恱# 也dã 亦diệc 笑tiếu [白/八]# 也dã 正chánh 作tác 誾# 害hại 二nhị 形hình 亦diệc 作tác ▆# 也dã 又hựu 音âm 彥ngạn 吊điếu 失thất 國quốc 也dã 非phi )# 。

呹thất 泥nê

(# 上thượng 正chánh 作tác 跌trật 田điền 結kết 反phản 蹉sa 跌trật 倒đảo 地địa 也dã 合hợp 作tác 。 [# 口khẩu )/(# 之chi -# 。

摩ma 挲#

(# 音âm 娑sa )# 。

可khả 菴am

(# 烏ô 含hàm 反phản 記ký 也dã 憶ức 也dã 正chánh 作tác 諳am 也dã )# 。

諠huyên 戲hí

(# 上thượng 許hứa 元nguyên 反phản )# 。

[角*互]# 觸xúc

(# 上thượng 丁đinh 禮lễ 反phản )# 。

阿A 育Dục 王Vương 經Kinh 十Thập 卷Quyển

第đệ 一nhất 卷quyển

釵thoa 璫đang

(# 上thượng 楚sở 街nhai 反phản 下hạ 得đắc 郎lang 反phản )# 。

篋khiếp 笥#

(# 上thượng 苦khổ 刾# 反phản 下hạ 司ty 寺tự 反phản )# 。

履lý 笥#

(# 古cổ 羊dương 反phản 正chánh 作tác 笴# 也dã 此thử 云vân 冣# 勝thắng 姓tánh 也dã 悞ngộ )# 。

履lý 笴#

(# 古cổ 早tảo 反phản 此thử 正chánh )# 。

為vi 糗#

(# 丘khâu 九cửu 反phản )# 。

一nhất 繖tản

(# 音âm 散tán )# 。

得đắc #

(# 奴nô 短đoản 反phản 悞ngộ )# 。

脚cước 趾chỉ

(# 音âm 止chỉ )# 。

相tương/tướng 處xứ

(# 昌xương [庴-日+(人*人)]# 反phản )# 。

詹# 波ba

(# 上thượng 之chi 廉liêm 反phản 城thành 名danh )# 。

有hữu 娠thần

(# 音âm 身thân )# 。

輸du 柯kha

(# 古cổ 何hà 反phản 樹thụ 名danh )# 。

# 土thổ/độ

(# 上thượng 蘇tô 老lão 反phản )# 。

# 陁#

(# 上thượng 蒲bồ 末mạt 反phản )# 。

輸du 抲#

(# 音âm 歌ca 又hựu 音âm 呵ha 悞ngộ )# 。

竹trúc 箔#

(# 蒲bồ [怙-口+(田/寸)]# 反phản )# 。

打đả 拍phách

(# 音âm 魄phách )# 。

細tế 捕bộ

(# 上thượng 音âm # 悞ngộ 下hạ 音âm 步bộ )# 。

嚴nghiêm [(彖-ㄑ-(彖-豕)+(┐@一))*ㄆ]#

(# 魚ngư 既ký 反phản )# 。

䥫# 臼cữu

(# 巨cự 久cửu 反phản 正chánh 作tác 臼cữu )# 。

杵xử 擣đảo

(# 上thượng 昌xương 与# 反phản 下hạ 都đô 老lão 反phản )# 。

煩phiền [穴/兔]#

(# 於ư 元nguyên 反phản )# 。

濃nồng 血huyết

(# 上thượng 奴nô 冬đông 反phản 正chánh 作tác 膿nùng )# 。

屎thỉ 溺nịch

(# 上thượng 尸thi 旨chỉ 反phản 下hạ 奴nô 吊điếu 反phản )# 。

第đệ 二nhị 卷quyển

佛Phật 哆đa

(# 多đa 可khả 反phản )# 。

如như 拖tha

(# 徒đồ 可khả 反phản 正chánh 作tác 未vị )# 。

笈cấp 多đa

(# 上thượng 其kỳ 刧# 反phản )# 。

芨#

(# 同đồng 上thượng )# 。

舌thiệt 舐thỉ

(# 音âm 是thị )# 。

无# [猒/心]#

(# 於ư 廉liêm 於ư 焰diễm 二nhị 反phản )# 。

癊ấm 菩bồ

(# 上thượng 於ư 禁cấm 反phản 正chánh 作tác 蔭ấm )# 。

[打-丁+(山/日/(句-口+匕))]# 師sư

(# 上thượng 力lực # 反phản )# 。

乳nhũ 糜mi

(# 羙# 為vi 反phản 乳nhũ 粥chúc 也dã )# 。

乳nhũ 縻#

(# 同đồng 上thượng )# 。

# 如như

(# 上thượng 他tha 岸ngạn 反phản 正chánh 作tác 嘆thán 歎thán 二nhị 形hình 也dã )# 。

具cụ 子tử

(# 上thượng 音âm 貝bối 律luật 文văn 作tác 貝bối 齒xỉ )# 。

第đệ 三tam 卷quyển

以dĩ 綖diên

(# 音âm 線tuyến )# 。

躃tích 地địa

(# 上thượng 旁bàng 益ích 反phản )# 。

憂ưu 惚hốt

(# 音âm # )# 。

千thiên [瞿-隹+瓦]#

(# 烏ô 耕canh 反phản 正chánh 作tác [瞿-隹+瓦]# ▆# )# 。

柯kha 曇đàm

(# 上thượng 冝# 作tác 朽hủ 攘nhương 上thượng 音âm 烏ô 下hạ 烏ô 可khả 反phản 樹thụ 名danh 也dã 或hoặc 云vân 優ưu 曇đàm 或hoặc 云vân 鄔ổ 曇đàm 也dã 又hựu 呵ha 歌ca 二nhị 音âm 恐khủng 悞ngộ )# 。

大đại #

(# 音âm 笑tiếu )# 。

眾chúng 咲#

(# 同đồng 上thượng )# 。

人nhân #

(# 同đồng 上thượng )# 。

王vương 㥲# 悳#

(# 二nhị 同đồng 昌xương 人nhân 反phản 下hạ 又hựu 音âm 德đức 非phi 也dã )# 。

[(九/木)*斤]# 牙nha

(# 上thượng 相tương 親thân 反phản )# 。

相tương/tướng 扮#

(# 方phương 文văn 反phản 施thí 也dã 与# 也dã 正chánh 作tác 分phần/phân 也dã 扮# 握ác 也dã 釋Thích 迦Ca 譜# 云vân 更cánh 互hỗ 相tương 分phần/phân 也dã 又hựu 扶phù 吻vẫn 反phản )# 。

懽# 喜hỷ

(# 上thượng 火hỏa 官quan 反phản )# 。

捕bộ [打-丁+(山/日/(句-口+匕))]#

(# 上thượng 音âm 步bộ 下hạ 力lực 業nghiệp 反phản )# 。

[(病-丙+猒)/心]# 離ly

(# 上thượng 於ư 焰diễm 反phản 又hựu 於ư 益ích 反phản )# 。

[捱-圭+報]# 釘đinh/đính

(# 上thượng 其kỳ 月nguyệt 反phản 下hạ 丁đinh 定định 反phản 正chánh 作tác 撅# 釘đinh/đính 也dã )# 。

躶# 形hình

(# 上thượng 勒lặc 果quả 反phản 冝# 作tác 踝hõa 呼hô )# 。

火hỏa 焭#

(# 扶phù 文văn 反phản 正chánh 作tác 焚phần 也dã 悞ngộ )# 。

駮# 奪đoạt

(# 上thượng 補bổ 角giác 反phản 下hạ 徒đồ 活hoạt 反phản )# 。

[狂-王+(山/日/(句-口+匕))]# 師sư

(# 上thượng 力lực # 反phản )# 。

[狂-王+(山/日/(句-口+匕))]# 師sư

(# 同đồng 上thượng 又hựu 古cổ 遏át 反phản 非phi 也dã )# 。

第đệ 四tứ 卷quyển

燒thiêu 滕#

(# 徒đồ 登đăng 反phản )# 。

大đại [卄/(禾*示)]#

(# 音âm 筭# )# 。

挑thiêu 取thủ

(# 上thượng 吐thổ 條điều 反phản )# 。

軟nhuyễn [苟*苟]#

(# 而nhi 斫chước 反phản 正chánh 作tác 弱nhược 也dã 一nhất 川xuyên ▆# 作tác 奴nô 了liễu 反phản 非phi 也dã )# 。

馬mã 廄#

(# 音âm 救cứu )# 。

皮bì 膚phu

(# 音âm 夫phu )# 。

[敞/大]# 帛bạch

(# 上thượng 蒲bồ 祭tế 反phản )# 。

埳# 地địa

(# 上thượng 音âm 陷hãm 又hựu 苦khổ 感cảm 反phản 非phi )# 。

第đệ 五ngũ 卷quyển

給cấp 㧓#

(# 古cổ 胡hồ 反phản 正chánh 作tác 孤cô )# 。

障chướng 罣quái

(# 音âm 話thoại )# 。

水thủy 㝵#

(# 音âm 礙ngại )# 。

尾vĩ 鎧khải

(# 苦khổ 改cải 反phản )# 。

羗khương 支chi

(# 上thượng 去khứ 並tịnh 反phản )# 。

第đệ 六lục 卷quyển

驚kinh 惋oản

(# 烏ô 乱# 反phản 歎thán 也dã )# 。

(# 徒đồ 盍# 反phản 踐tiễn 也dã 又hựu 徒đồ 合hợp 反phản 齧niết 也dã 非phi )# 。

第đệ 七thất 卷quyển

紵# 衣y

(# 上thượng 直trực 与# 反phản )# 。

絺hy 微vi

(# 上thượng [(巨-匚)@十]# 夷di 反phản 下hạ 知tri 陵lăng 反phản )# 。

絺hy 徵trưng

(# 同đồng 上thượng )# 。

瞬thuấn 眼nhãn

(# 上thượng 書thư 間gian 反phản )# 。

白bạch 鷺lộ

(# 音âm 路lộ )# 。

捘# 底để

(# 上thượng 蘇tô 禾hòa 反phản 正chánh 作tác 梭# 也dã 又hựu 七thất 倫luân 子tử 對đối 子tử 十thập 三tam 反phản )# 。

阿a 栗lật

(# 力lực 日nhật 反phản )# 。

茂mậu 砢lõa

(# 勒lặc 可khả 反phản )# 。

# 染nhiễm

(# 上thượng 戶hộ 管quản 反phản )# 。

第đệ 八bát 卷quyển

侵xâm 喙uế

(# 上thượng 十thập 心tâm 反phản 下hạ 音âm 卓trác 正chánh 作tác [口*豕]# )# 。

彼bỉ [土*(厂@干)]#

(# 音âm 岸ngạn )# 。

蚋nhuế 子tử

(# 上thượng 而nhi 稅thuế 反phản )# 。

摩ma 醯hê

(# 呼hô 丑sửu 反phản )# 。

寸thốn 擣đảo

(# 丈trượng 由do 反phản 正chánh 作tác 擣đảo 籌trù 二nhị 形hình )# 。

第đệ 九cửu 卷quyển

鷖# 婆bà

(# 上thượng 烏ô 兮hề 烏ô 計kế 二nhị 反phản )# 。

[身*几]# 婆bà

(# 上thượng 都đô 南nam 反phản )# 。

大đại 舶bạc

(# 音âm 白bạch )# 。

裝trang 捒#

(# 上thượng 側trắc 床sàng 反phản 下hạ 色sắc 句cú 反phản 下hạ 又hựu 冝# 作tác 束thúc 縛phược 也dã 捒# 義nghĩa 不bất 苻# )# 。

第đệ 十thập 卷quyển

比tỉ 坐tọa

(# 上thượng 音âm 毗tỳ 並tịnh 也dã )# 。

搔tao 刮#

(# 上thượng 蘇tô 刀đao 反phản 下hạ 占chiêm 頢# 反phản )# 。

鑿tạc 石thạch

(# 上thượng 才tài 作tác 反phản )# 。

箭tiễn 刷#

(# 所sở 刮# 反phản )# 。

郗hi 徵trưng

(# 上thượng [(巨-匚)@十]# 夷di 反phản 正chánh 作tác 郗hi )# 。

獸thú

阿a 育dục 王vương 傳truyền 等đẳng 三tam 集tập 十thập 卷quyển 同đồng 帙# 。

阿a 育dục 王vương 傳truyền 七thất 卷quyển

第đệ 一nhất 卷quyển

門môn 閫khổn

(# 苦khổ 本bổn 反phản )# 。

躡niếp 梱#

(# 同đồng 上thượng )# 。

丘khâu 墟khư

(# 上thượng 魚ngư 反phản )# 。

荊kinh [卄/(束*束)]#

(# 上thượng 居cư 迎nghênh 反phản 下hạ 居cư 力lực 反phản )# 。

躃tích 电#

(# 上thượng 卑ty 益ích 反phản 破phá 也dã 正chánh 作tác 躄tích 也dã 下hạ 音âm 甲giáp 上thượng 又hựu 旁bàng 益ích 反phản 非phi )# 。

暎ánh 弊tệ

(# 上thượng 於ư 敬kính 反phản 下hạ 必tất 袂# 反phản 正chánh 作tác 蔽tế )# 。

抃# 土thổ/độ

(# 上thượng 郎lang 貢cống 反phản 正chánh 作tác 弄lộng )# 。

倉thương 儲trữ

(# 音âm 除trừ )# 。

微vi 咲#

(# 音âm 笑tiếu )# 。

軻kha 偶ngẫu

(# 上thượng 苦khổ 何hà 反phản 貝bối 也dã 下hạ 三tam 口khẩu 反phản 蓮liên 也dã 正chánh 作tác 珂kha 藕ngẫu )# 。

根căn 函hàm

(# 赤xích 里lý 反phản 正chánh 作tác ▆# 也dã )# 。

[自/兒]# 羅la

(# 上thượng 都đô 侯hầu 反phản )# 。

麁thô 惢#

(# 所sở 序tự 反phản )# 。

伽già 婆bà 嗟ta

(# 上thượng 其kỳ 迦ca 反phản 下hạ 丁đinh 何hà 反phản 正chánh 作tác 蹉sa 也dã 王vương 名danh [實-毌+尸]# 陵lăng 伽già 婆bà 蹉sa )# 。

叛bạn #

(# 上thượng 蒲bồ 半bán 反phản )# 。

搭# 蘓#

(# 上thượng 都đô 合hợp 反phản )# 。

摳# 我ngã

(# 上thượng 烏ô 口khẩu 反phản 擊kích 也dã 正chánh 作tác 敺# )# 。

輕khinh [篾-戍+(冗-几+伐)]#

(# 莫mạc 結kết 反phản )# 。

蕀cức 刾#

(# 上thượng 居cư 中trung 反phản )# 。

蕀cức 刾#

(# 同đồng 上thượng )# 。

麁thô 忽hốt

(# 所sở 上thượng 反phản )# 。

挈# [罩-卓+(匚@一)]#

(# 上thượng 苦khổ 結kết 反phản 下hạ 音âm [絅-口+又]# )# 。

# 者giả

(# 上thượng 反phản 玉ngọc 反phản )# 。

碓đối 伯bá

(# 上thượng 都đô 誨hối 反phản 下hạ 巨cự 久cửu 反phản 正chánh 作tác 臼cữu )# 。

屋ốc 㭬#

(# 直trực 緣duyên 反phản )# 。

寶bảo 篋khiếp

(# 苦khổ 頰giáp 反phản )# 。

寶bảo 甕úng

(# 烏ô 貢cống 反phản )# 。

寶bảo #

(# 音âm 盖# 繖tản 也dã 又hựu 烏ô 盖# 反phản 清thanh 謹cẩn 也dã 非phi )# 。

千thiên 匹thất

(# 普phổ 吉cát 反phản )# 。

烏ô 萇#

(# 直trực 羊dương 反phản )# 。

未vị [穴/(乏-之+犮)]#

(# 他tha 骨cốt 反phản 國quốc 名danh 或hoặc 云vân 摩ma 偷thâu 羅la 或hoặc 云vân 未vị 吐thổ )# 。

掘quật 多đa

(# 上thượng 其kỳ 勿vật 反phản 亦diệc 云vân [毯-炎+(琛-王)]# 多đa 也dã )# 。

長trường/trưởng 枋#

(# 音âm 方phương )# 。

蹬đẳng 舩#

(# 上thượng 都đô 楞lăng 反phản )# 。

毱cúc 多đa

(# 上thượng 其kỳ 掬cúc 反phản )# 。

麁thô 忽hốt

(# 所sở 立lập 反phản )# 。

脃# 胎thai

(# 上thượng 布bố 交giao 反phản 正chánh 作tác 胞bào )# 。

第đệ 二nhị 卷quyển

[月*(山/日/(句-口+匕))]# 師sư

(# 上thượng 力lực # 反phản 正chánh 作tác 獵liệp )# 。

頭đầu 灆lam

(# 力lực 甘cam 反phản )# 。

頗phả 俄nga

(# 上thượng 普phổ 果quả 反phản 下hạ 五ngũ 可khả 反phản )# 。

拍phách 成thành

(# 上thượng 普phổ 百bách 反phản )# 。

彼bỉ [土*(厂@干)]#

(# 音âm 岸ngạn )# 。

躃tích 地địa

(# 上thượng 旁bàng 益ích 反phản )# 。

涕thế [(人*〡*人)/大]#

(# 上thượng 音âm 提đề 正chánh 作tác 涕thế 又hựu 體thể 剃thế 二nhị 音âm 悞ngộ )# 。

華hoa [肆-聿+(各/貝)]#

(# 音âm [肆-聿+((彰-章)/曼)]# )# 。

膱# 吒tra

(# 上thượng 女nữ 利lợi 反phản )# 。

長trường/trưởng 跽kị

(# 其kỳ 几kỉ 反phản )# 。

[瞿-隹+安]# 姟cai

(# 戶hộ 該cai 反phản 正chánh 作tác 荻# )# 。

[糸*(十/田/寸)]# 挌#

(# 音âm 各các 意ý [焉-正]# 閣các 字tự 義nghĩa 同đồng 也dã 又hựu 古cổ 百bách 力lực 各các 二nhị 反phản 非phi 呼hô 也dã )# 。

幾kỷ 嫌hiềm

(# 上thượng 居cư 依y 反phản )# 。

大đại 哆đa

(# 多đa 个# 反phản )# 。

片phiến 合hợp

(# 上thượng 冝# 作tác 胖# 普phổ 半bán 反phản 夫phu 婦phụ 也dã 又hựu 普phổ 遍biến 反phản 或hoặc 作tác [月*片]# 非phi 義nghĩa 也dã )# 。

試thí 著trước

(# 上thượng 尸thi 志chí 反phản 下hạ 知tri 略lược 反phản )# 。

[口*(自/死)]# 香hương

(# 上thượng 香hương 救cứu 反phản )# 。

隨tùy #

(# 直trực 六lục 反phản )# 。

无# 駒câu

(# 古cổ 侯hầu 反phản 正chánh 作tác 鉤câu 也dã 又hựu 音âm 俱câu 非phi 也dã )# 。

便tiện 鉤câu

(# 古cổ 侯hầu 反phản 曲khúc 也dã 此thử 正chánh )# 。

# 頭đầu

(# 上thượng 蒲bồ 保bảo 反phản )# 。

妨phương #

(# 女nữ [白/八]# 反phản )# 。

涕thế 涶#

(# 上thượng 他tha 計kế 反phản 下hạ 他tha 臥ngọa 反phản 正chánh 作tác 洟di 唾thóa 也dã )# 。

慊khiểm/khiết 呵ha

(# 上thượng 音âm 嫌hiềm 又hựu 苦khổ 點điểm 反phản 非phi )# 。

[橐-(石/木)+貝]# 藥dược

(# 上thượng 子tử 西tây 反phản )# 。

陁# 隊đội

(# 徐từ 兩lưỡng 反phản 正chánh 作tác 像tượng )# 。

臣thần 噵#

(# 音âm 道đạo )# 。

第đệ 三tam 卷quyển

㧓# 掌chưởng

(# 上thượng 爭tranh 巧xảo 反phản )# 。

[占-口+乙]# 㓛#

(# 音âm 盖# 求cầu 也dã 正chánh 作tác 丐cái 匂# 二nhị 形hình 也dã )# 。

道đạo 巷hạng

(# 胡hồ 絳giáng 反phản 街nhai 〡# 也dã )# 。

未vị 。 廾# 。

(# 子tử 消tiêu 反phản )# 。

挑thiêu 拘câu

(# 上thượng 吐thổ 條điều 反phản )# 。

齒xỉ 卬#

(# 因nhân 進tiến 反phản )# 。

欲dục [(留-田)-刀+ㄗ]#

(# 同đồng 上thượng )# 。

稽khể 遟#

(# 上thượng 古cổ [前-刖+ㄅ]# 反phản 正chánh 作tác 稽khể )# 。

宍# 揣đoàn

(# 上thượng 如như 六lục 反phản 下hạ 徒đồ 端đoan 反phản )# 。

上thượng [泳-永+色]#

(# 普phổ 包bao 反phản )# 。

金kim [肆-聿+曼]#

(# 莫mạc 姧gian 反phản )# 。

象tượng 廄#

(# 音âm 救cứu )# 。

髣phảng 髴phất

(# 上thượng 芳phương 兩lưỡng 反phản 下hạ 芳phương 味vị 芳phương 勿vật 二nhị 反phản 相tương 似tự 也dã )# 。

# 拘câu

(# 上thượng 步bộ 保bảo 反phản 正chánh 作tác 抱bão )# 。

捫môn 眼nhãn

(# 上thượng 無vô 粉phấn 反phản 拭thức 也dã 從tùng 文văn )# 。

涕thế 泣khấp

(# 上thượng 他tha 禮lễ 反phản 目mục 汁trấp 也dã )# 。

形hình 骸hài

(# 戶hộ 皆giai 反phản )# 。

燋tiều 悴tụy

(# 上thượng 才tài 焦tiêu 反phản 下hạ 才tài 遂toại 反phản )# 。

䠶# 的đích

(# 上thượng 時thời 夜dạ 反phản 正chánh 作tác 射xạ 也dã 又hựu 音âm 詩thi 正chánh 作tác 眣# 也dã )# 。

挀# 眽#

(# 上thượng 爭tranh 交giao 反phản 下hạ 烏ô 號hiệu 反phản 正chánh 作tác 㧓# [國*瓜]# )# 。

貳nhị 摩ma

(# 上thượng 女nữ 利lợi 反phản )# 。

# 山sơn

(# 上thượng 尺xích 玉ngọc 反phản )# 。

戠# 摩ma

(# 上thượng 女nữ 二nhị 反phản )# 。

[奚*頁]# 頭đầu

(# 上thượng 古cổ [前-刖+ㄅ]# 反phản 正chánh 作tác 雞kê 也dã )# 。

厥quyết 吒tra

(# 上thượng 俱câu 物vật 反phản )# 。

[(土/米)*(土/米)]# 刾#

(# 上thượng 居cư 力lực 反phản )# 。

[(土/米)*(土/米)]# 刾#

(# 同đồng 上thượng )# 。

便tiện 枚mai

(# 失thất 白bạch 反phản 悞ngộ )# 。

。 [# 打đả )-# 丁đinh +(# 改cải -# 己kỷ 。

(# 同đồng 上thượng )# 。

平bình 愸#

(# 之chi 領lãnh 反phản )# 。

棄khí 我ngã

(# 上thượng 音âm 弃khí 下hạ 音âm 伐phạt 正chánh 作tác 栰phạt 也dã )# 。

海hải [洌-歹+并]#

(# 烏ô 玄huyền 反phản )# 。

第đệ 四tứ 卷quyển

沫mạt 香hương

(# 上thượng 莫mạc 鉢bát 反phản )# 。

聖thánh 集tập

(# 上thượng 疾tật 句cú 反phản )# 。

亞# 地địa

(# 上thượng 烏ô 駕giá 反phản )# 。

到đáo 柷#

(# 之chi 審thẩm 反phản )# 。

希hy 子tử

(# 上thượng 許hứa 依y 反phản )# 。

捷tiệp 疾tật

(# 上thượng 才tài # 反phản )# 。

病bệnh [病-丙+((色-巴)/(〡*日)/ㄆ)]#

(# 音âm 瘦sấu )# 。

# 吉cát

(# 上thượng 徒đồ 骨cốt 反phản )# 。

百bách 兩lưỡng

(# 音âm 亮lượng 車xa # )# 。

# 我ngã

(# 上thượng [怙-口+(田/寸)]# 例lệ 反phản )# 。

[歹*(實-毌+尸)]# 羯yết

(# 上thượng 卑ty 進tiến 反phản 下hạ 居cư 謁yết 反phản )# 。

殤thương 那na

(# 上thượng 尸thi 羊dương 反phản 第đệ 三tam 分phân 作tác 啇# 那na 和hòa 脩tu )# 。

頟# 上thượng

(# 上thượng 五ngũ 挌# 反phản )# 。

法pháp [丘/心]#

(# 五ngũ 角giác 反phản 正chánh 作tác 岳nhạc )# 。

水thủy [泳-永+鸛]#

(# 本bổn 闕khuyết )# 。

老lão 耄mạo

(# 莫mạc 報báo 反phản 八bát 十thập 也dã )# 。

# 荼đồ

(# 目mục 官quan 反phản 下hạ 宅trạch 家gia 反phản )# 。

[曼-又+万]# 荼đồ

(# 同đồng 上thượng )# 。

刀đao 梢#

(# 所sở 角giác 反phản )# 。

瑱# 珠châu

(# 上thượng 音âm 真chân 又hựu 陟trắc 刃nhận 徒đồ 練luyện 他tha 練luyện 三tam 反phản 並tịnh 非phi 也dã 悞ngộ )# 。

第đệ 五ngũ 卷quyển

病bệnh [瘦-又+成]#

(# 音âm 瘦sấu )# 。

[(圪-乙+田)/皿]# 上thượng

(# 上thượng 羊dương 廉liêm 反phản )# 。

摩ma 突đột

(# 他tha 骨cốt 反phản 國quốc 名danh 也dã 正chánh 作tác 突đột )# 。

毱cúc 提đề

(# 上thượng 其kỳ 六lục 反phản )# 。

[毯-炎+(琛-王)]# 提đề

(# 同đồng 上thượng )# 。

屋ốc [〦/畏]#

(# 音âm 里lý )# 。

劓tị 其kỳ

(# 上thượng 魚ngư 至chí 反phản )# 。

揃# 刖#

(# 上thượng 即tức 淺thiển 反phản 下hạ 魚ngư 越việt 反phản 下hạ 又hựu 五ngũ 骨cốt 五ngũ 刮# 二nhị 反phản )# 。

苦khổ 惚hốt

(# 音âm # )# 。

惚hốt 而nhi

(# 上thượng 子tử 孔khổng 反phản 而nhi 作tác 惣# )# 。

魔ma 湏#

(# 下hạ 講giảng 反phản )# 。

# 子tử

(# 上thượng 古cổ 敗bại 反phản )# 。

一nhất #

(# 音âm 梅mai )# 。

自tự 夬#

(# 苦khổ 邁mại 反phản 决# 也dã )# 。

議nghị 慊khiểm/khiết

(# 音âm 嫌hiềm )# 。

欲dục 傴ủ

(# 丘khâu 俱câu 反phản 〡# [按-女+(尸@貝)]# 也dã 逐trục 也dã 正chánh 作tác 驅khu 也dã 又hựu 於ư 禹vũ 反phản )# 。

[滲-(彰-章)+小]# 浴dục

(# 上thượng 子tử 老lão 反phản )# 。

第đệ 六lục 卷quyển

壇đàn 垣viên

(# 上thượng 冝# 作tác 潬đán 徒đồ 旱hạn 反phản )# 。

辯biện 於ư

(# 上thượng 音âm 辦biện )# 。

危nguy 仰ngưỡng

(# 上thượng 音âm 免miễn 正chánh 作tác 俛miễn )# 。

㵪# 唾thóa

(# 上thượng 序tự 延diên 諸chư 然nhiên 二nhị 反phản 口khẩu 液dịch 也dã 正chánh 作tác 次thứ 埏duyên 二nhị 形hình 又hựu 似tự 面diện 反phản 餘dư 也dã )# 。

# 湯thang

(# 上thượng 奴nô 管quản 反phản 溫ôn 〡# 也dã 正chánh 作tác [目*(而/火)]# 暖noãn 渜# 三tam 形hình )# 。

即tức #

(# 同đồng 上thượng )# 。

一nhất [月*(十/田/寸)]#

(# 音âm [怙-口+(田/寸)]# 正chánh 作tác [骨*(十/田/寸)]# )# 。

疽thư 虫trùng

(# 上thượng 七thất 余dư 反phản 從tùng 月nguyệt )# 。

少thiểu 殤thương

(# 音âm 傷thương )# 。

把bả 搔tao

(# 上thượng 步bộ 巴ba 反phản 下hạ 蘇tô 刀đao 反phản )# 。

衰suy 秏#

(# 呼hô 告cáo 反phản )# 。

[利-禾+屑]# 創sáng/sang

(# 上thượng 所sở 刮# 反phản 正chánh 作tác 刷# 㕞# 二nhị 形hình 下hạ 音âm 瘡sang 阿a 育dục 王vương 經Kinh 云vân 箭tiễn 刷# 瘡sang 上thượng 又hựu 郭quách 氏thị 音âm 削tước 非phi 用dụng 也dã )# 。

瘡sang 痍di

(# 音âm 夷di )# 。

刷# 把bả

(# 上thượng 所sở 刮# 反phản 下hạ 步bộ 巴ba 反phản )# 。

叩khấu 頭đầu

(# 上thượng 苦khổ 狗cẩu 反phản )# 。

歐âu 吐thổ

(# 上thượng 烏ô 口khẩu 反phản )# 。

青thanh 瘀ứ

(# 於ư 去khứ 反phản )# 。

課khóa 我ngã

(# 上thượng 苦khổ 禾hòa 反phản 差sai 也dã 又hựu 苦khổ 臥ngọa 反phản 稅thuế 也dã )# 。

驚kinh 怕phạ

(# 疋thất 嫁giá 反phản )# 。

讁trích 罸#

(# 上thượng 知tri 草thảo 反phản )# 。

把bả 面diện

(# 上thượng 北bắc 馬mã 反phản 下hạ 呼hô 决# 反phản )# 。

第đệ 七thất 卷quyển

閑nhàn 竫#

(# 音âm 靜tĩnh )# 。

心tâm 悕hy

(# 音âm 希hy )# 。

起khởi 塌#

(# 音âm 塔tháp )# 。

危nguy 脆thúy

(# 此thử 嵗# 反phản )# 。

䓗# 務vụ

(# 上thượng 倉thương 紅hồng 反phản 正chánh 作tác 忩# 也dã )# 。

噫# 伽già

(# 上thượng 於ư 其kỳ 於ư 擬nghĩ 烏ô 介giới 三tam 反phản 下hạ 其kỳ 迦ca 反phản 比Bỉ 丘Khâu 名danh 也dã )# 。

拘câu 抧#

(# 居cư 以dĩ 之chi 尒# 二nhị 反phản 鳥điểu 名danh )# 。

齊tề 愸#

(# 之chi 領lãnh 反phản )# 。

繫hệ 頸cảnh

(# 上thượng 古cổ 詣nghệ 反phản 下hạ 居cư 郢# 反phản 上thượng 又hựu 川xuyên 音âm 作tác 磬khánh 呼hô 麦# 口khẩu 草thảo 二nhị 反phản 非phi )# 。

嘿mặc [穴/(乏-之+犮)]#

(# 徒đồ 骨cốt 反phản )# 。

[滲-(彰-章)+小]# 瓶bình

(# 上thượng 子tử 老lão 反phản )# 。

剔dịch 頭đầu

(# 上thượng 他tha 歷lịch 反phản 正chánh 作tác [髟/則]# )# 。

麨xiểu 俻#

(# 上thượng 尺xích 沼chiểu 反phản 下hạ 正chánh 作tác 糒# )# 。

儵thúc 忽hốt

(# 上thượng 尸thi 六lục 反phản )# 。

㧾# 頭đầu

(# 上thượng 子tử 孔khổng 反phản 并tinh 結kết 也dã 。 [# 按án )-# 女nữ +# 取thủ [# 打đả -# 丁đinh +(# 稯# -# 禾hòa 。

桷# 力lực

(# 上thượng 古cổ 岳nhạc 反phản )# 。

鵠hộc 毛mao

(# 上thượng 胡hồ 沃ốc 反phản )# 。

小tiểu 㝹nậu

(# 奴nô 侯hầu 他tha 故cố 二nhị 反phản 正chánh 作tác 㝹nậu )# 。

虵xà 奢xa

(# 上thượng 移di 野dã 二nhị 音âm 下hạ 尸thi 遮già 反phản 或hoặc 云vân 邪tà 奢xa 或hoặc 云vân 夜dạ 舍xá 此thử 譯dịch 為vi 稱xưng )# 。

得đắc [隹/(至-土)]#

(# 音âm 授thọ )# 。

邪tà 奢xa

(# 上thượng 羊dương 嗟ta 反phản )# 。

[山/虫]# #

(# 上thượng 尺xích 之chi 反phản 下hạ 私tư 妙diệu 反phản )# 。

自tự 㥽#

(# 又hựu 作tác 嘖# 同đồng 音âm 責trách 呵ha 也dã 又hựu 音âm 䇿# 非phi 也dã )# 。

急cấp 捲quyển

(# 音âm 拳quyền )# 。

裸lõa 露lộ

(# 上thượng 戶hộ 瓦ngõa 反phản )# 。

以dĩ 扼ách

(# 音âm 厄ách )# 。

傭dong 假giả

(# 上thượng 音âm 容dung 賃nhẫm 也dã )# 。

阿A 育Dục 王Vương 息Tức 壞Hoại 目Mục 因Nhân 緣Duyên 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

序tự 文văn

三tam 荖#

(# 音âm 叉xoa )# 。

幽u [((宭-尹+工)*谷)/土]#

(# 呼hô 各các 反phản )# 。

輪luân [颱-台+(票*寸)]#

(# 疋thất 搖dao 反phản )# 。

殊thù 舋hấn

(# 許hứa 覲cận 反phản )# 。

㲹# 濟tế

(# 上thượng 芳phương 梵Phạm 反phản )# 。

滂# 沛#

(# 上thượng 普phổ 旁bàng 反phản 下hạ 普phổ 貝bối 反phản )# 。

愈dũ 深thâm

(# 上thượng 音âm 逾du 越việt 過quá 也dã )# 。

姚diêu 旻#

(# 上thượng 羊dương 招chiêu 反phản 下hạ 美mỹ 巾cân 反phản )# 。

景cảnh 嶷#

(# 魚ngư 力lực 反phản )# 。

[彳*需]# 表biểu

(# 上thượng 而nhi 朱chu 反phản )# 。

辨biện 機cơ

(# 音âm 機cơ 祥tường 也dã )# 。

# 翔tường

(# 上thượng 五ngũ 高cao 反phản 下hạ 似tự 羊dương 反phản )# 。

懿# 範phạm

(# 上thượng 乙ất 冀ký 反phản 下hạ 音âm 犯phạm )# 。

難nạn/nan 模mô

(# 莫mạc 胡hồ 反phản )# 。

秦tần 建kiến

(# 上thượng 自tự 新tân 反phản )# 。

晉tấn 音âm

(# 上thượng 音âm 進tiến 正chánh 作tác 晉tấn )# 。

豪hào [((〦/米)*力)/厘]#

(# 里lý 之chi 反phản 十thập 毫hào 也dã )# 。

盡tận 銘minh

(# 莫mạc 瓶bình 反phản )# 。

萌manh 兆triệu

(# 池trì 沼chiểu 反phản )# 。

經kinh 文văn

淡đạm 泊bạc

(# 上thượng 徒đồ 敢cảm 反phản 下hạ 普phổ 伯bá 反phản )# 。

綏tuy 化hóa

(# 上thượng 息tức 惟duy 反phản )# 。

抱bão 六lục

(# 上thượng 步bộ 保bảo 反phản 下hạ 音âm [〦/小]# )# 。

俱câu 眴thuấn/huyễn

(# 音âm 舜thuấn )# 。

乃nãi 湌#

(# 倉thương 安an 反phản )# 。

憂ưu [仁-二+韱]#

(# 倉thương 歷lịch 反phản 憂ưu 也dã 懼cụ 也dã 正chánh 作tác 慼thích )# 。

窈yểu 窕điệu

(# 上thượng 一nhất 了liễu 反phản 下hạ 徒đồ 了liễu 反phản )# 。

殞vẫn 身thân

(# 上thượng 于vu 愍mẫn 反phản )# 。

閹# 耳nhĩ

(# 上thượng 於ư 撿kiểm 反phản )# 。

# [魅-未+易]#

(# 居cư 偉# 反phản 正chánh 作tác 鬼quỷ 也dã 上thượng 方phương 經kinh 作tác 鬼quỷ 也dã 郭quách 氏thị 作tác 羊dương 尚thượng 反phản 非phi 也dã )# 。

挑thiêu 雙song

(# 上thượng 他tha 條điều 反phản )# 。

# 讓nhượng

(# 上thượng 一nhất 入nhập 反phản )# 。

[打-丁+自]# 頭đầu

(# 上thượng 普phổ 伯bá 反phản )# 。

而nhi #

(# 同đồng 上thượng )# 。

訴tố 誰thùy

(# 上thượng 蘇tô 故cố 反phản )# 。

# 口khẩu

(# 上thượng 音âm 經kinh 歷lịch 也dã 過quá 也dã 諸chư 經kinh 多đa 作tác 延diên 以dĩ 為vi 經Kinh 字tự 用dụng 也dã 又hựu 音âm 鵄si 非phi 也dã )# 。

勸khuyến 勉miễn

(# 音âm 免miễn [罩-卓+肋]# 也dã 強cường/cưỡng 也dã )# 。

逯# 阿a

(# 上thượng 徒đồ 愛ái 反phản )# 。

願nguyện 遺di

(# 音âm 維duy 迦ca 也dã 贈tặng 也dã 正chánh 作tác 遺di 也dã )# 。

亦diệc 俟sĩ

(# 音âm 史sử 語ngữ 辝# 也dã 正chánh 作tác 使sử 又hựu 胡hồ 鈎câu 反phản 非phi 也dã 悞ngộ 上thượng 方phương 經kinh 作tác 使sử 也dã )# 。

梟kiêu 汝nhữ

(# 上thượng 古cổ 堯# 反phản )# 。

[夕*即]# 讎thù

(# 市thị 由do 反phản )# 。

[旡*頁]# 質chất

(# 上thượng 五ngũ 還hoàn 反phản )# 。

# 納nạp

(# 上thượng 音âm 雖tuy 安an 也dã 正chánh 作tác 綏tuy 也dã 又hựu 音âm 接tiếp 悞ngộ )# 。

西tây 垂thùy

(# 是thị 為vi 反phản 疆cương 也dã 邊biên 也dã 正chánh 作tác 垂thùy 陲# 二nhị 形hình 也dã )# 。

聴# 叡duệ

(# 上thượng 音âm 忩# 正chánh 作tác 聦# 下hạ 以dĩ 稅thuế 反phản 智trí 也dã )# 。

麁thô 獷quánh

(# 古cổ 猛mãnh 反phản )# 。

貪tham 悋lận

(# 力lực 進tiến 反phản )# 。

遇ngộ 噎ế

(# 一nhất 結kết 反phản )# 。

串xuyến 法pháp

(# 上thượng 古cổ 患hoạn 反phản )# 。

交giao 飾sức

(# 尸thi 力lực 反phản 正chánh 作tác 飾sức )# 。

貲ti 財tài

(# 上thượng 即tức 斯tư 反phản )# 。

貧bần 匱quỹ

(# 巨cự 位vị 反phản )# 。

八bát 閞#

(# 古cổ 還hoàn 反phản )# 。

無vô 閞#

(# 音âm 閑nhàn 八bát 難nạn 處xứ 謂vị 無vô 閑nhàn 也dã 又hựu 飯phạn 弁# 二nhị 音âm 悞ngộ )# 。

盲manh 鼈miết

(# 并tinh 列liệt 反phản )# 。

可khả 冀ký

(# 居cư 利lợi 反phản )# 。

龜quy 茲tư

(# 上thượng 居cư 追truy 反phản 下hạ 子tử 慈từ 反phản 西tây 域vực 記ký 作tác 屈khuất 支chi 切thiết 韻vận 音âm 丘khâu 慈từ 國quốc 名danh 也dã )# 。

烏ô #

(# 音âm 田điền 正chánh 作tác 寘trí 也dã 或hoặc 云vân 烏ô 萇# 或hoặc 云vân 烏ô 緾# 烏ô 仗trượng )# 。

倮khỏa 形hình

(# 上thượng 胡hồ 瓦ngõa 反phản )# 。

稽khể 遅#

(# 上thượng 古cổ [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

竊thiết 自tự

(# 上thượng 千thiên 結kết 反phản )# 。

昔tích 推thôi

(# 直trực 追truy 反phản )# 。

外ngoại 伺tứ

(# 音âm 寺tự 察sát 也dã 又hựu 音âm 司ty )# 。

炎diễm 盡tận

(# 上thượng 于vu 廉liêm 反phản 燒thiêu 也dã )# 。

違vi 戾lệ

(# 力lực 計kế 反phản )# 。

以dĩ 攘nhương

(# 汝nhữ 羊dương 反phản )# 。

猒# 伏phục

(# 上thượng 於ư 琰diêm 反phản 鎮trấn 灾# 也dã 正chánh 作tác yểm )# 。

過quá [荖-匕+工]#

(# 初sơ 冝# 反phản )# 。

嬈nhiễu 吾ngô

(# 上thượng 而nhi 沼chiểu 奴nô 了liễu 二nhị 反phản 又hựu 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 撓nạo 呼hô 高cao 反phản )# 。

奮phấn 赫hách

(# 上thượng 方phương 問vấn 反phản )# 。

# 嬈nhiễu

(# 上thượng 尺xích 王vương 反phản )# 。

継# 嗣tự

(# 音âm 寺tự )# 。

拒cự #

(# 上thượng 音âm 巨cự 又hựu 音âm 振chấn 非phi 也dã )# 。

垖đôi 陵lăng

(# 上thượng 音âm 婦phụ 正chánh 作tác [阜-十+廾]# 又hựu 都đô 迴hồi 反phản 非phi 也dã )# 。

讎thù 嫌hiềm

(# 上thượng 市thị 周chu 反phản )# 。

愆khiên #

(# 上thượng 丘khâu 焉yên 反phản )# 。

珠châu 璣ky

(# 音âm 機cơ )# 。

履lý 屣tỉ

(# 所sở 綺ỷ 反phản )# 。

虛hư 誹phỉ

(# 音âm 詐trá 悞ngộ )# 。

翫ngoạn 習tập

(# 上thượng 五ngũ 貫quán 反phản )# 。

非phi 造tạo

(# 音âm 早tảo 作tác 也dã 川xuyên 音âm 作tác 䞬# )# 。

所sở [乏-之+犮]#

(# 於ư 小tiểu 反phản )# 。

元nguyên 〃#

(# 魚ngư 袁viên 反phản 非phi 一nhất 民dân 也dã )# 。

嶮hiểm 岨thư

(# 上thượng 許hứa 掩yểm 反phản 下hạ 側trắc 所sở 反phản 下hạ 又hựu 音âm 蛆thư 非phi 也dã )# 。

馬mã 廄#

(# 音âm 救cứu )# 。

# 怖bố

(# 上thượng 力lực 日nhật 反phản 戰chiến 〡# 也dã 懼cụ 也dã 正chánh 作tác 慓phiêu 也dã )# 。

復phục [打-丁+(((巨-匚)@十)/((巨-匚)@十))]#

(# 側trắc 久cửu 反phản 執chấp 也dã 正chánh 作tác 栦# 也dã 又hựu 楚sở 愁sầu 反phản 提đề 物vật 也dã )# 。

老lão 舊cựu

(# 巨cự 右hữu 反phản )# 。

茹như 食thực

(# 上thượng 人nhân 庶thứ 反phản )# 。

招chiêu 技kỹ

(# 陟trắc 利lợi 反phản 正chánh 作tác [至*支]# )# 。

豆đậu #

(# 上thượng 其kỳ 与# 反phản )# 。

叛bạn #

(# 上thượng 蒲bồ 半bán 反phản )# 。

迄hất 令linh

(# 上thượng 許hứa [占-口+乙]# 反phản )# 。

# 掠lược

(# 音âm 亮lượng )# 。

[亦*ㄆ]# 容dung

(# 上thượng 音âm 舍xá 免miễn 也dã )# 。

憒hội 心tâm

(# 上thượng 古cổ 對đối 反phản )# 。

扷# 濯trạc

(# 音âm 濁trược ▆# 也dã 正chánh 作tác 擢trạc )# 。

清thanh [洌-歹+并]#

(# 烏ô 玄huyền 反phản )# 。

式thức 佛Phật

(# 上thượng 尸thi 力lực 反phản )# 。

作tác 倡xướng

(# 昌xương 唱xướng 二nhị 音âm )# 。

疇trù 匹thất

(# 上thượng 直trực 由do 反phản 下hạ 普phổ 吉cát 反phản )# 。

下hạ 䀎#

(# 音âm 麵miến )# 。

辟tịch 問vấn

(# 上thượng 旁bàng 益ích 反phản 法pháp 也dã 除trừ 也dã 又hựu 補bổ 益ích 普phổ 益ích 一nhất 反phản )# 。

罪tội 囚tù

(# 似tự 由do 反phản )# 。

聊liêu 蕑gian

(# 古cổ 眼nhãn 反phản 略lược 也dã 擇trạch 也dã 正chánh 作tác 簡giản 也dã )# 。

㩲# 眉mi

(# 上thượng 巨cự 員# 反phản ▆# 卷quyển 屈khuất 也dã )# 。

高cao 頞át

(# 烏ô 割cát 反phản )# 。

騫khiên 鼻tị

(# 上thượng 丘khâu 焉yên 反phản )# 。

[月*(土/(夕*ㄗ))]# 牽khiên

(# 上thượng 居cư 約ước 反phản 下hạ 去khứ 堅kiên 反phản )# 。

鉤câu 餌nhị

(# 人nhân 志chí 反phản 正chánh 作tác 餌nhị )# 。

淟# 魚ngư

(# 上thượng 烏ô 玄huyền 反phản 深thâm 也dã 又hựu 他tha 典điển 反phản 非phi 也dã )# 。

玄huyền 彊cường/cưỡng/cương

(# 巨cự 向hướng 反phản 捕bộ 獸thú 具cụ 也dã 正chánh 作tác 弶cương 也dã 又hựu 音âm 強cường/cưỡng 非phi 也dã )# 。

麞chương 鹿lộc

(# 上thượng 之chi 羊dương 反phản )# 。

期kỳ 剋khắc

(# 苦khổ 黑hắc 反phản )# 。

淫dâm 泆dật

(# 羊dương 一nhất 反phản )# 。

碓đối 因nhân

(# 上thượng 都đô 誨hối 反phản 下hạ 巨cự 久cửu 反phản 正chánh 作tác 臼cữu 也dã 悞ngộ )# 。

杵xử 揭yết

(# 都đô 老lão 反phản 正chánh 作tác 搗đảo )# 。

復phục 催thôi

(# 七thất 迴hồi 反phản )# 。

# 掠lược

(# 音âm 亮lượng )# 。

搒bang 苔#

(# 上thượng 步bộ 盲manh 反phản 下hạ 丑sửu 之chi 反phản 正chánh 作tác 搒bang 笞si )# 。

完hoàn 淨tịnh

(# 上thượng 戶hộ 官quan 反phản )# 。

頗phả 峨#

(# 上thượng 普phổ 可khả 反phản 下hạ 五ngũ 果quả 反phản )# 。

豪hào 族tộc

(# 自tự 木mộc 反phản )# 。

曩nẵng 昔tích

(# 上thượng 奴nô 朗lãng 反phản )# 。

姧gian 耶da

(# 上thượng 古cổ 顏nhan 反phản 下hạ 似tự 嗟ta 反phản )# 。

長trường/trưởng 跽kị

(# 其kỳ 几kỉ 反phản )# 。

而nhi 髄#

(# 上thượng 呼hô 决# 反phản 正chánh 作tác 血huyết )# 。

腸tràng #

(# 上thượng 直trực 良lương 反phản 下hạ 云vân 貴quý 反phản )# 。

㵱# 滯trệ

(# 上thượng 疋thất 遙diêu 反phản )# 。

厥quyết 顛điên

(# 上thượng 居cư 月nguyệt 反phản 正chánh 作tác 蹶quyết )# 。

昡# 惑hoặc

(# 上thượng 玄huyền 縣huyện 二nhị 音âm 正chánh 作tác 眩huyễn 也dã )# 。

恆hằng 憙hí

(# 許hứa 記ký 反phản )# 。

疢# 眼nhãn

(# 上thượng 力lực 計kế 反phản 佷hận 也dã 曲khúc 也dã 正chánh 作tác 戾lệ 㑦# 二nhị 形hình 也dã 又hựu 郭quách 迻# 音âm 趂# 非phi 也dã )# 。

憘hỉ 闘#

(# 上thượng 許hứa 記ký 反phản 好hảo/hiếu 也dã 又hựu 音âm 喜hỷ 悞ngộ )# 。

呻thân 吟ngâm

(# 上thượng 尸thi 人nhân 反phản )# 。

涕thế [(人*〡*人)/大]#

(# 上thượng 音âm 啼đề 悞ngộ )# 。

破phá 甕úng

(# 烏ô 貢cống 反phản )# 。

# 狹hiệp

(# 戶hộ 夾giáp 反phản )# 。

強cường/cưỡng 遼liêu

(# 力lực 條điều 反phản 相tương 〡# 撥bát 也dã 戲hí 也dã 正chánh 作tác 嫽# 也dã )# 。

邠bân 提đề

(# 上thượng 彼bỉ 貧bần 反phản )# 。

創sáng/sang 痍di

(# 上thượng 音âm 創sáng/sang 下hạ 音âm 夷di )# 。

貪tham 餮thiết

(# 天thiên 結kết 反phản )# 。

灰hôi 地địa

(# 上thượng 呼hô 迴hồi 反phản )# 。

# 責trách

(# 上thượng 苦khổ 佷hận 反phản 至chí 誠thành 也dã )# 。

[毯-炎+祭]# 地địa

(# 上thượng 其kỳ 掬cúc 反phản 正chánh 作tác 毱cúc )# 。

從tùng #

(# 尸thi 旨chỉ 反phản 正chánh 作tác 屎thỉ )# 。

# 虫trùng

(# 諸chư 經kinh 要yếu 集tập 作tác # 蠱cổ )# 。

強cường/cưỡng [(土/(前-則)/小)*頁]#

(# 音âm 顏nhan 諸chư 經kinh 要yếu 集tập 作tác 強cường/cưỡng 顏nhan 又hựu 桒# 朗lãng 反phản 悞ngộ )# 。

耐nại 辱nhục

(# 上thượng 奴nô 代đại 反phản )# 。

鸕# 鳩cưu

(# 上thượng 落lạc 胡hồ 反phản 下hạ 居cư 求cầu 反phản )# 。

從tùng 鸖#

(# 下hạ 各các 反phản 鳥điểu 名danh 正chánh 作tác 鸖# 亦diệc 鸖# )# 。

從tùng 鴧#

(# 直trực [惎-八]# 反phản )# 。

喑âm 嗟ta

(# 上thượng 於ư 今kim 於ư 禁cấm 二nhị 反phản 下hạ 子tử 耶da 反phản 歎thán 聲thanh 也dã 下hạ 又hựu 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác [口*(后-口+巳)]# 音âm 厄ách 又hựu 以dĩ 啞á 字tự 替thế 之chi 烏ô 格cách 反phản 並tịnh 非phi 也dã )# 。

穿xuyên 牆tường

(# 上thượng 尺xích 專chuyên 反phản )# 。

垢cấu 圿#

(# 古cổ 入nhập 反phản )# 。

脣thần #

(# 音âm 干can )# 。

所sở [山/虫]#

(# 尺xích 之chi 反phản )# 。

猵# 狹hiệp

(# 上thượng 卑ty 犬khuyển 反phản 正chánh 作tác 褊biển 諸chư 經kinh 要yếu 集tập 作tác 福phước 又hựu 布bố 玄huyền 反phản 獺# 属# 也dã 非phi 用dụng 也dã 悞ngộ )# 。

不bất 獾#

(# 黃hoàng 麦# 反phản 得đắc 也dã 正chánh 作tác 獲hoạch 又hựu 歡hoan 㩲# 二nhị 音âm 並tịnh 非phi 也dã )# 。

廁trắc 溷hỗn

(# 戶hộ 困khốn 反phản )# 。

甄chân 陁#

(# 上thượng 之chi 人nhân 反phản )# 。

不bất 懅cứ

(# 其kỳ 去khứ 反phản )# 。

志chí [摻-(彰-章)+三]#

(# 七thất 到đáo 反phản 正chánh 作tác 操thao )# 。

奮phấn 赤xích

(# 上thượng 方phương 問vấn 反phản 下hạ 呼hô 挌# 反phản )# 。

坋phấn 其kỳ

(# 上thượng 蒲bồ 悶muộn 反phản )# 。

愍mẫn 聚tụ

(# 上thượng 五ngũ 簡giản 反phản 〡# 目mục 也dã 正chánh 作tác 眼nhãn ▆# 二nhị 形hình 又hựu 眉mi 殞vẫn 反phản 非phi 也dã 悞ngộ )# 。

四tứ 阿a 含hàm 暮mộ 抄sao 兩lưỡng 卷quyển

上thượng 卷quyển

序tự 文văn

高cao 腴#

(# 羊dương 朱chu 反phản )# 。

厈# 重trọng/trùng

(# 上thượng 昌xương 隻chỉ 反phản )# 。

[囗@士]# 提đề

(# 上thượng 於ư 人nhân 反phản )# 。

佩bội 身thân

(# 上thượng 步bộ 昧muội 反phản 帶đái 也dã )# 。

鄴# 寺tự

(# 上thượng 牛ngưu 刧# 反phản )# 。

僧Tăng 叡duệ

(# 余dư 芮# 反phản )# 。

# 編biên

(# 卑ty 連liên 反phản )# 。

# 年niên

(# 上thượng 所sở 遇ngộ 反phản 正chánh 作tác 數số )# 。

抄sao 文văn

復phục 蓰#

(# 所sở 綺ỷ 反phản )# 。

藘# 也dã

(# 上thượng 力lực 御ngự 反phản )# 。

无# 量lượng

(# 音âm 亮lượng )# 。

飢cơ [亡/(罩-卓+(夫*羊*几))]#

(# 力lực 垂thùy 反phản )# 。

苦khổ [痛/心]#

(# 音âm 痛thống )# 。

慜mẫn 是thị

(# 上thượng 眉mi 殞vẫn 反phản )# 。

風phong #

(# 奴nô 短đoản 反phản )# 。

著trước 斷đoạn

(# 徒đồ 管quản 反phản )# 。

則tắc 栁#

(# 於ư 力lực 反phản 正chánh 作tác 抑ức )# 。

巧xảo 近cận

(# 自tự 亮lượng 反phản )# 。

作tác 鑿tạc

(# 音âm 昨tạc )# 。

能năng 耐nại

(# 奴nô 代đại 反phản )# 。

婆bà #

(# 桑tang 割cát 反phản 三tam 衣y 中trung 一nhất 衣y 名danh 也dã 梵Phạm 言ngôn 安an 陁# 羅la 婆bà # 律luật 文văn 作tác 安an 怛đát 羅la 婆bà 娑sa 菩Bồ 薩Tát 處xử 胎thai 。 經kinh 作tác 安an 陁# 羅la [跳-兆+(乏-之+犮)]# 薩tát 或hoặc 云vân 安an 陁# 會hội 即tức 五ngũ 條điều 袈ca 裟sa 。 是thị 也dã 又hựu 應ưng 和hòa 尚thượng 經kinh 音âm 作tác 文văn 甲giáp 反phản 非phi 也dã )# 。

[身*秦]# 昧muội

(# 上thượng 青thanh 搆câu 反phản 葛cát 也dã 經kinh 文văn 自tự 切thiết 正chánh 作tác 轃# ▆# 二nhị 形hình 又hựu 疑nghi 青thanh 字tự 是thị 責trách 搆câu 反phản 佛Phật 阿a 毗tỳ 曇đàm 作tác 粖mạt [穴/(怡-台+未)]# 也dã )# 。

鞞bệ [鳥*巨]#

(# 上thượng 蒲bồ [前-刖+ㄅ]# 反phản 下hạ 音âm 陁# 正chánh ▆# 也dã 衣y 名danh 阿a ▆# [鳥*巨]# 此thử 云vân 榜bảng 也dã 佛Phật 阿a 毗tỳ 曇đàm 作tác 叛bạn 那na 也dã 陁# 那na 多đa 三tam 字tự 梵Phạm 字tự 訛ngoa 轉chuyển 也dã )# 。

搒bang 也dã

(# 上thượng [怙-口+(田/寸)]# 朗lãng 反phản 正chánh 作tác 踠uyển # 二nhị 形hình 也dã [鳥*巨]# 字tự 注chú 脚cước )# 。

䔈# 磨ma

(# 上thượng 公công 貢cống 二nhị 音âm 正chánh 作tác 蕢# 也dã 佛Phật 阿a 毗tỳ 曇đàm 作tác 高cao 磨ma 是thị 也dã 此thử 云vân 芮# 布bố 也dã )# 。

[卄/(同-一)]# 布bố

(# 上thượng 苦khổ 穎# 苦khổ 逈huýnh 二nhị 反phản 經kinh 作tác 庫khố 打đả 反phản )# 。

練luyện 茹như

(# 人nhân 諸chư 人nhân 与# 人nhân 庶thứ 三tam 反phản 或hoặc 云vân 阿a 練luyện 兒nhi 阿a 練luyện 若nhã 阿a 蘭lan 那na 此thử 云vân 寂tịch 靜tĩnh )# 。

屈khuất 坘#

(# 上thượng 居cư 欝uất 反phản 下hạ 丁đinh [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

自tự 栁#

(# 於ư 力lực 反phản 悞ngộ )# 。

露lộ 璫đang

(# 音âm 當đương )# 。

膖phùng 脹trướng

(# 上thượng 疋thất 江giang 反phản 下hạ 知tri 亮lượng 反phản )# 。

# 末mạt

(# 上thượng 音âm 薩tát 盡tận 也dã )# 。

簸phả 笞si

(# 上thượng 布bố 果quả 反phản 下hạ 丑sửu 之chi 反phản 又hựu 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 波ba 笞si 丁đinh 頰giáp 反phản 悞ngộ )# 。

敬kính 憙hí

(# 音âm 喜hỷ )# 。

牛ngưu 豬trư

(# 陟trắc 魚ngư 反phản )# 。

所sở 齧niết

(# 五ngũ 結kết 反phản )# 。

燥táo 末mạt

(# 上thượng 蘇tô 老lão 反phản )# 。

埿nê 洹hoàn

(# 上thượng 奴nô [前-刖+ㄅ]# 反phản 下hạ 戶hộ 官quan 反phản 即tức 涅Niết 槃Bàn 也dã )# 。

# 署thự

(# 時thời 預dự 反phản )# 。

# 濯trạc

(# 上thượng 戶hộ 管quản 反phản )# 。

[撩-(日/小)+貝]# 摩ma

(# 上thượng 奴nô 達đạt 反phản )# 。

割cát 廣quảng

(# 音âm 黃hoàng 病bệnh 也dã 川xuyên 音âm 作tác 廣quảng )# 。

如như 刺thứ

(# 七thất 賜tứ 反phản )# 。

捫môn 摸mạc

(# 門môn 莫mạc 二nhị 音âm )# 。

達đạt 吒tra

(# 陟trắc 加gia 陟trắc 嫁giá 二nhị 反phản )# 。

[舌*乇]# 志chí

(# 同đồng 上thượng 也dã 吒tra 字tự 注chú 脚cước 也dã )# 。

腹phúc 潰hội

(# 戶hộ 對đối 反phản )# 。

[口*豕]# 息tức

(# 上thượng 竹trúc 角giác 反phản 都đô 木mộc 二nhị 反phản 冝# 作tác 喙uế 許hứa 穢uế 反phản 口khẩu 也dã 疑nghi 悞ngộ )# 。

髑độc 髏lâu

(# 上thượng 徒đồ 木mộc 反phản 下hạ 勒lặc 侯hầu 反phản )# 。

如như 豬trư

(# 音âm 猪trư )# 。

路lộ 柘chá

(# 之chi 夜dạ 反phản )# 。

下hạ 卷quyển

頼# 堤đê

(# 丁đinh [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

畫họa 石thạch

(# 上thượng 戶hộ 麦# 反phản )# 。

畫họa 水thủy

(# 同đồng 上thượng )# 。

畫họa 地địa

(# 同đồng 上thượng )# 。

晝trú 夜dạ

(# 上thượng 知tri 祐hựu 反phản )# 。

受thọ 陰ấm

(# 於ư 禁cấm 反phản )# 。

薩tát 芸vân

(# 音âm 云vân )# 。

違vi 戾lệ

(# 力lực 計kế 反phản )# 。

脩tu 姤cấu

(# 丁đinh 故cố 反phản )# 。

# 火hỏa

(# 上thượng 奴nô 管quản 反phản )# 。

純thuần 。 廾# 。

(# 神thần 六lục 反phản )# 。

生sanh 疽thư

(# 七thất 余dư 反phản )# 。

潰hội 流lưu

(# 上thượng 胡hồ 對đối 反phản )# 。

如như 碑bi

(# 烏ô 甲giáp 反phản 窄# 出xuất 汁trấp 也dã 正chánh 作tác 壓áp 押áp 二nhị 形hình 或hoặc 作tác # 也dã 又hựu 彼bỉ 皮bì 反phản 非phi 也dã )# 。

鏘thương 脚cước

(# 上thượng 七thất 羊dương 反phản )# 。

痰đàm 夏hạ

(# 上thượng 徒đồ 甘cam 反phản )# 。

風phong 瞻chiêm

(# 同đồng 上thượng 又hựu 都đô 敢cảm 反phản 悞ngộ )# 。

崖nhai #

(# 音âm # )# 。

鞞bệ 提đề

(# 上thượng 毗tỳ [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

頞át 浮phù

(# 上thượng 烏ô 割cát 反phản )# 。

波ba #

(# 補bổ 我ngã 反phản )# 。

四tứ 探thám

(# 居cư 六lục 反phản 正chánh 作tác 掬cúc 又hựu 音âm 貪tham 悞ngộ 也dã )# 。

佉khư [(上/天)*(入@未)]#

(# 上thượng 去khứ 迦ca 反phản 下hạ 力lực 計kế 反phản )# 。

疱pháo 著trước

(# 上thượng 蒲bồ 孝hiếu 反phản 下hạ 直trực 略lược 反phản )# 。

吒tra 鵂hưu

(# 音âm 休hưu )# 。

華hoa 剖phẫu

(# 普phổ 口khẩu 反phản )# 。

揵kiền 提đề

(# 上thượng 巨cự 焉yên 反phản 此thử 云vân 黑hắc 花hoa )# 。

撻thát 提đề

(# 同đồng 上thượng )# 。

喟vị 喘suyễn

(# 上thượng 穹# 謂vị 反phản 經kinh 自tự 切thiết 下hạ 昌xương 兖# 反phản )# 。

上thượng 陿hiệp

(# 下hạ 夾giáp 反phản )# 。

如như 叢tùng

(# 昨tạc 紅hồng 反phản )# 。

聲thanh 吒tra

(# 竹trúc 嫁giá 反phản 火hỏa 聲thanh 也dã 正chánh 作tác 灹# )# 。

猶do 駮#

(# 補bổ 角giác 反phản )# 。

熟thục [打-丁+矞]#

(# 古cổ 律luật 反phản )# 。

柑# 果quả

(# 上thượng 古cổ 談đàm 反phản )# 。

相tương/tướng 橖đường

(# 宅trạch 庚canh 反phản 觸xúc 也dã 正chánh 作tác 棖# 也dã 又hựu 音âm 堂đường 非phi 也dã )# 。

黑hắc 綖diên

(# 音âm 線tuyến )# 。

諶# 伊y

(# 上thượng 市thị 林lâm 反phản [老/目]# 字tự 切thiết 脚cước )# 。

鈛# 斧phủ

(# 上thượng 云vân 月nguyệt 反phản )# 。

如như [利-禾+叉]#

(# 魚ngư 吠phệ 反phản )# 。

ủy 虅#

(# 上thượng 云vân 鬼quỷ 反phản 下hạ 徒đồ 登đăng 反phản )# 。

線tuyến 磔trách

(# 竹trúc 格cách 反phản )# 。

以dĩ 鞕ngạnh

(# 卑ty 連liên 反phản 悞ngộ )# 。

歙# [炬-匚+囗]#

(# 上thượng 許hứa 急cấp 反phản )# 。

輪luân 磋#

(# 姉# 末mạt 反phản 盛thịnh 〡# 逼bức 之chi 也dã 正chánh 作tác [拶-夕+反]# [跳-兆+爰]# 二nhị 形hình 也dã 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 拶# 又hựu 七thất 何hà 反phản 悞ngộ )# 。

碑bi 油du

(# 上thượng 烏ô 甲giáp 反phản 悞ngộ 也dã )# 。

䥫# 臼cữu

(# 巨cự 久cửu 反phản )# 。

臼cữu 。

(# 上thượng 巨cự 久cửu 反phản 中trung 側trắc 巧xảo 反phản 下hạ 姉# 末mạt 反phản 悞ngộ )# 。

煞sát [虫*風]#

(# 所sở 擳# 反phản )# 。

養dưỡng 蝅#

(# 自tự 南nam 反phản )# 。

像tượng 龜quy

(# 居cư 追truy 反phản )# 。

[打-丁+亟]# 阮#

(# 魚ngư 遠viễn 反phản 小tiểu 也dã 正chánh 作tác [虺-兀+元]# 也dã )# 。

地địa 宂#

(# 玄huyền 决# 反phản )# 。

相tương/tướng [打-丁+(十/田/寸)]#

(# 音âm [怙-口+(田/寸)]# )# 。

馲trách 駝đà

(# 上thượng 來lai 各các 反phản 又hựu 音âm 託thác 下hạ 徒đồ 何hà 反phản 畜súc 名danh )# 。

鍼châm 臭xú

(# 上thượng 之chi 林lâm 反phản )# 。

憤phẫn 脹trướng

(# 上thượng 扶phù 吻vẫn 反phản 滿mãn 也dã 正chánh 作tác # )# 。

[月*(卣-├)]# 癭#

(# 上thượng 烏ô 賢hiền 反phản 下hạ 於ư 井tỉnh 反phản )# 。

還hoàn 奪đoạt

(# 徒đồ 活hoạt 反phản )# 。

嘬# 羅la

(# 上thượng 速tốc 末mạt 反phản 經kinh 自tự 切thiết 又hựu 楚sở 快khoái 反phản 天thiên 名danh )# 。

薩tát 倕#

(# 都đô 戈qua 反phản 經kinh 自tự 切thiết )# 。

披phi 羅la 門môn

(# 上thượng 一nhất 音âm 婆bà )# 。

猗ỷ 滅diệt

(# 上thượng 於ư 綺ỷ 反phản )# 。

麗lệ 舍xá

(# 上thượng 力lực [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

貳nhị 吒tra

(# 上thượng 女nữ 利lợi 反phản )# 。

稻đạo 䵃quáng

(# 上thượng 徒đồ 老lão 反phản 下hạ 古cổ 猛mãnh 反phản )# 。

蚊văn 蚋nhuế

(# 上thượng 音âm 文văn 下hạ 而nhi 稅thuế 反phản )# 。

不bất 蜾#

(# 逋# 鷄kê 反phản 經kinh 自tự 切thiết 也dã 正chánh 作tác 蜱tỳ 也dã 又hựu 音âm 果quả 也dã )# 。

揥# #

(# 上thượng 徒đồ 帝đế 反phản 正chánh 作tác 褅# 也dã 梵Phạm 言ngôn 褅# # 達đạt 堤đê 婆bà 或hoặc 云vân 提Đề 婆Bà 達Đạt 多Đa 。 或hoặc 云vân 地Địa 婆Bà 達Đạt 兜Đâu 。 唐đường 言ngôn 天thiên 授thọ 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 他tha 細tế 反phản 非phi 也dã 又hựu 川xuyên 音âm 作tác 剔dịch 仮# 二nhị 音âm 又hựu [(巨-匚)@十]# 例lệ 反phản 並tịnh 非phi 也dã )# 。

達đạt 堤đê

(# 丁đinh [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

頻tần 糅nhữu

(# 上thượng 毗tỳ [實-毌+尸]# 反phản 下hạ 女nữ 祐hựu 反phản )# 。

一nhất [打-丁+(十/田/寸)]#

(# 徒đồ 官quan 反phản )# 。

溉cái 灌quán

(# 上thượng 古cổ 代đại 反phản )# 。

鼻tị 貳nhị

(# 女nữ 利lợi 反phản 或hoặc 云vân 毗tỳ # )# 。

拖tha 受thọ

(# 上thượng 尸thi 智trí 反phản 以dĩ 物vật 与# 人nhân )# 。

畫họa

法pháp 句cú 經kinh 等đẳng 十thập 二nhị 集tập 十thập 六lục 卷quyển 同đồng 帙# 。

法Pháp 句Cú 經Kinh 兩Lưỡng 卷Quyển

鈔sao 眾chúng

(# 上thượng # 孝hiếu 反phản )# 。

比tỉ 次thứ

(# 上thượng 毗tỳ 必tất 反phản )# 。

適thích 名danh

(# 上thượng 隻chỉ 的đích 二nhị 音âm 初sơ 也dã 從tùng 也dã )# 。

葛cát 氐#

(# 上thượng 古cổ 達đạt 反phản )# 。

其kỳ 渾hồn

(# 戶hộ 本bổn 反phản )# 。

維duy 。

(# 上thượng 巨cự 支chi 反phản )# 。

深thâm 邃thúy

(# 相tương/tướng 遂toại 反phản 遠viễn 也dã 從tùng 穴huyệt 遂toại 聲thanh )# 。

啟khải 曚mông

(# 音âm 蒙mông )# 。

所sở 苞bao

(# 布bố 交giao 反phản )# 。

寔thật 可khả

(# 上thượng 時thời 力lực 反phản )# 。

經kinh 文văn

睡thụy [目*(宜/八)]#

(# 莫mạc 賢hiền 反phản )# 。

埏duyên 埴thực

(# 上thượng 失thất 然nhiên 反phản 下hạ 是thị 力lực 反phản )# 。

操thao 杖trượng

(# 上thượng 七thất 刀đao 反phản )# 。

貯trữ 聚tụ

(# 上thượng 知tri 与# 反phản )# 。

oanh 䨍doanh

(# 上thượng 於ư 營doanh 反phản 覆phúc 也dã 覆phú ▆# 也dã 下hạ 徂# 頂đảnh 反phản 小tiểu 水thủy 也dã 正chánh 作tác 汫# 也dã 法pháp 句cú 喻dụ 經Kinh 云vân 如như 壞hoại 穽tỉnh 水thủy 是thị 也dã 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 滎# 水thủy 烏ô 營doanh 反phản 非phi 也dã 覆phú 芳phương 伏phục 反phản 傾khuynh 敗bại 也dã )# 。

作tác [老*毛]#

(# 音âm # )# 。

所sở 厭yếm

(# 烏ô 甲giáp 反phản 鎮trấn 也dã 壞hoại 也dã 正chánh 作tác ▆# 川xuyên 音âm 作tác ▆# 音âm 敗bại 非phi 也dã )# 。

蹈đạo [卄/稓]#

(# 秦tần 昔tích 反phản 踐tiễn 也dã 正chánh 作tác ▆# )# 。

四tứ #

(# [怙-口+(田/寸)]# 袂# 反phản )# 。

擾nhiễu 懆#

(# 上thượng 而nhi 沼chiểu 反phản 下hạ 子tử 到đáo 反phản 法pháp 句cú 喻dụ 經kinh 作tác 躁táo 擾nhiễu )# 。

翁ông [亡/(罩-卓+(月*羊*几))]#

(# 上thượng 烏ô 公công 反phản 下hạ 洛lạc 禾hòa 反phản 正chánh 作tác 螉ông 羸luy 也dã 說thuyết 文văn 螉ông ▆# 細tế # 蜂phong 也dã [蠃-口+(罩-卓)]# 螓# 水thủy 虫trùng 也dã 法pháp 句cú 喻dụ 經Kinh 云vân 魂hồn 神thần 生sanh 翁ông 虫trùng 中trung 積tích 五ngũ 萬vạn 歲tuế 壽thọ 盡tận 復phục 螓# 之chi 虫trùng 也dã )# 。

螓# 壼#

(# 上thượng 步bộ 講giảng 反phản 下hạ 都đô 故cố 反phản 䖝# 名danh 也dã 法pháp 句cú 喻dụ 經Kinh 云vân 樹thụ 中trung 蠹đố 虫trùng 各các 五ngũ 萬vạn 歲tuế 此thử 四tứ 品phẩm 虫trùng 生sanh 長trưởng # 中trung 貪tham 生sanh 愛ái 命mạng 樂nhạo 處xứ 幽u 隱ẩn 。 以dĩ # 為vi 家gia 不bất 憙hí 光quang 明minh 。 一nhất 眠miên 之chi 時thời 。 百bách 歲tuế 乃nãi 覺giác 也dã )# 。

遘cấu 于vu

(# 上thượng 古cổ 豆đậu 反phản )# 。

勤cần 行hành

(# 川xuyên 音âm 作tác 仂lặc )# 。

兩lưỡng 世thế

(# 上thượng 力lực 掌chưởng 反phản 川xuyên 音âm 作tác 䓣# 音âm 饅# 非phi 也dã )# 。

愚ngu 階giai

(# 音âm 皆giai 俱câu 也dã 正chánh 作tác 偕giai )# 。

稊đề 稗bại

(# 上thượng 徒đồ 兮hề 反phản 下hạ 蒲bồ 拜bái 反phản )# 。

芸vân 除trừ

(# 上thượng 音âm 云vân 正chánh 作tác 耘vân )# 。

猗ỷ 法pháp

(# 上thượng 於ư 綺ỷ 反phản )# 。

間gian [怡-台+(得-彳)]#

(# 戶hộ 案án 反phản )# 。

[身*(中/又)]# 禮lễ

(# 上thượng 疋thất 政chánh 反phản 正chánh 作tác 聘sính )# 。

恬điềm 惔đàm

(# 上thượng 徒đồ 兼kiêm 反phản 下hạ 徒đồ 敢cảm 反phản )# 。

死tử 索sách

(# 蘇tô 作tác 反phản 盡tận 也dã )# 。

陵lăng [篾-戍+(冗-几+(夕*戈))]#

(# 莫mạc 結kết 反phản )# 。

口khẩu 噲khoái

(# 苦khổ 邁mại 反phản 稱xưng 心tâm 也dã 正chánh 作tác 使sử 川xuyên 音âm 作tác 儈quái 非phi 也dã )# 。

不bất 躁táo

(# 子tử 到đáo 反phản )# 。

兩lưỡng 〃#

(# 力lực 掌chưởng 反phản 川xuyên 音âm 作tác 芮# 音âm 丙bính 非phi 也dã )# 。

車xa 轢lịch

(# 歷lịch 洛lạc 剌lạt 三tam 音âm 車xa 踐tiễn 也dã ▆# 也dã )# 。

于vu 轍triệt

(# 直trực 列liệt 反phản )# 。

慍uấn 於ư

(# 上thượng 於ư 運vận 反phản )# 。

毒độc 態thái

(# 他tha 代đại 反phản )# 。

絜kiết 芳phương

(# 上thượng 古cổ 屑tiết 反phản )# 。

兩lưỡng 憂ưu

(# 川xuyên 音âm 作tác 苪# 非phi 也dã )# 。

唯duy 懽#

(# 音âm 歡hoan )# 。

熱nhiệt 惚hốt

(# 音âm # )# 。

莫mạc 嗜thị

(# 神thần 利lợi 反phản )# 。

火hỏa 焱#

(# 音âm 焰diễm 又hựu 呼hô 閴# 反phản )# 。

棄khí 猗ỷ

(# 於ư 綺ỷ 反phản )# 。

捨xả 鑑giám

(# 古cổ 懺sám 反phản 試thí 也dã 試thí 約ước 也dã 法pháp 句cú 喻dụ 經Kinh 云vân 求cầu 離ly 鑑giám 撿kiểm 是thị 也dã )# 。

水thủy 湍thoan

(# 他tha 官quan 反phản 疾tật 水thủy 也dã )# 。

不bất 嬈nhiễu

(# 奴nô 了liễu 反phản )# 。

入nhập [阿-可+(烈-列+取)]#

(# 才tài 雨vũ 反phản 律luật 文văn 作tác 聚tụ )# 。

瑤dao 琦kỳ

(# 上thượng 羊dương 招chiêu 反phản 下hạ 丘khâu 猗ỷ 反phản 正chánh 作tác 綺ỷ )# 。

琦kỳ 草thảo

(# 上thượng 音âm 奇kỳ )# 。

夜dạ [怡-台+差]#

(# 上thượng 平bình 碑bi 反phản 下hạ 其kỳ 眷quyến 反phản 正chánh 作tác 疲bì 惓# 也dã 大đại 智Trí 度Độ 論luận 第đệ 卅# 七thất 卷quyển 云vân 不bất # 夜dạ 長trường/trưởng 疲bì 惓# 道đạo 長trường/trưởng 是thị 也dã 郭quách 氏thị 作tác 楚sở 界giới 楚sở 佳giai 楚sở 冝# 三tam 反phản 並tịnh 非phi 也dã )# 。

無vô 禑#

(# 五ngũ 口khẩu 反phản 正chánh 作tác 偶ngẫu )# 。

如như 粟túc

(# 毗tỳ 遙diêu 反phản 杓chước 也dã 正chánh 作tác 瓢biều 也dã )# 。

[甚*升]# 味vị

(# 上thượng 之chi 林lâm 反phản )# 。

狎hiệp 習tập

(# 上thượng 胡hồ 甲giáp 反phản 習tập 也dã )# 。

愚ngu 惷#

(# 丑sửu 江giang 丑sửu 龍long 丑sửu 用dụng 三tam 反phản )# 。

卭# 章chương

(# 上thượng 伊y 進tiến 反phản )# 。

賢hiền [乏-之+犬]#

(# 衣y # 反phản )# 。

渝du 變biến

(# 上thượng 羊dương 朱chu 反phản )# 。

無vô #

(# 奴nô 管quản 反phản )# 。

界giới 彰chương

(# 之chi 亮lượng 反phản 又hựu 音âm 章chương 悞ngộ )# 。

在tại #

(# 才tài 句cú 反phản )# 。

# 人nhân

(# 上thượng 許hứa 容dung 反phản # 也dã )# 。

妖yêu 蘌#

(# 魚ngư 列liệt 反phản )# 。

牛ngưu #

(# 都đô 貢cống 反phản )# 。

雲vân 曀ê

(# 烏ô 計kế 反phản )# 。

如như 叩khấu

(# 音âm 口khẩu )# 。

歐âu 杖trượng

(# 上thượng 烏ô 口khẩu 反phản 正chánh 作tác 敺# 也dã )# 。

灾# #

(# 峻tuấn 信tín 二nhị 音âm 正chánh 作tác 迅tấn )# 。

無vô [亦*ㄆ]#

(# 音âm 舍xá 寬khoan 免miễn 也dã )# 。

怳hoảng 惚hốt

(# 上thượng 許hứa 徃# 反phản 下hạ 呼hô 骨cốt 反phản )# 。

誣vu 枉uổng

(# 上thượng 文văn 六lục 反phản 下hạ 於ư 徃# 反phản )# 。

災tai 火hỏa

(# 上thượng 子tử 才tài 反phản )# 。

雖tuy 倮khỏa

(# 音âm 踝hõa )# 。

翦# #

(# 上thượng 唧tức 淺thiển 反phản )# 。

踞cứ 石thạch

(# 上thượng 居cư 去khứ 反phản )# 。

老lão [老*毛]#

(# 音âm 冒mạo )# 。

神thần 徙tỉ

(# 斯tư 此thử 反phản )# 。

骨cốt 幹cán

(# 古cổ 案án 反phản )# 。

無vô 聊liêu

(# 力lực 條điều 反phản 頼# 也dã 正chánh 作tác 憀# 也dã )# 。

艱gian 難nan

(# 上thượng 古cổ 閑nhàn 反phản )# 。

白bạch 鵠hộc

(# 胡hồ 各các 反phản 正chánh 作tác 鸖# 又hựu 戶hộ 沃ốc 反phản )# 。

滋tư #

(# 音âm 萬vạn )# 。

如như 藤đằng

(# 音âm 騰đằng )# 。

逞sính 情tình

(# 上thượng 丑sửu 井tỉnh 反phản )# 。

種chủng 甛#

(# 徒đồ 兼kiêm 反phản )# 。

如như [泳-永+色]#

(# 音âm 泡bào )# 。

喻dụ 如như

(# 上thượng 余dư 注chú 反phản 川xuyên 音âm 作tác 噲khoái 音âm 快khoái 非phi 也dã )# 。

下hạ 卷quyển

叡duệ 智trí

(# 上thượng 余dư 稅thuế 反phản 聖thánh 也dã 智trí 也dã )# 。

除trừ 饉cận

(# 其kỳ 恡lận 反phản )# 。

恬điềm 怕phạ

(# 上thượng 徒đồ 兼kiêm 反phản 下hạ 普phổ 伯bá 反phản )# 。

訥nột 認nhận

(# 上thượng 內nội 骨cốt 反phản 謇kiển 訥nột 也dã 下hạ 而nhi 振chấn 反phản 難nạn/nan 言ngôn 也dã 遅# 継# 也dã 正chánh 作tác 訒nhẫn 也dã )# 。

[諲-西+不]# 謗báng

(# 上thượng 文văn 夫phu 反phản )# 。

意ý 錠đĩnh

(# 音âm 定định )# 。

鍊luyện 金kim

(# 上thượng 力lực 見kiến 反phản )# 。

長trường/trưởng [口*豕]#

(# 許hứa 穢uế 反phản 口khẩu 也dã 正chánh 作tác 喙uế 也dã 又hựu 音âm 卓trác 悞ngộ 也dã )# 。

耐nại 辱nhục

(# 上thượng 奴nô 代đại 反phản )# 。

虛hư 飾sức

(# 尸thi 力lực 反phản )# 。

[擴-黃+(建-干+├)]# 莫mạc

(# 上thượng 自tự # 反phản )# 。

[懨-猒+火]# 廓khuếch

(# 上thượng 苦khổ 迴hồi 反phản )# 。

[婬-壬+(工/山)]# 彼bỉ

(# 川xuyên 音âm 作tác 侈xỉ )# 。

計kế 罷bãi

(# 音âm 皮bì )# 。

湍thoan #

(# 上thượng 他tha 官quan 反phản 下hạ 才tài 句cú 反phản )# 。

潘phan 水thủy

(# 上thượng 普phổ 官quan 反phản )# 。

㵪# 病bệnh

(# 上thượng 諸chư 延diên 序tự 延diên 二nhị 反phản 口khẩu 液dịch 也dã 又hựu 余dư 面diện 反phản )# 。

[婬-壬+(工/山)]# 妷dật

(# 羊dương 一nhất 反phản )# 。

樂nhạo/nhạc/lạc [宋-木+(烈-列+(十/目))]#

(# 古cổ 瓦ngõa 反phản )# 。

扷# 菅gian

(# 音âm 姧gian )# 。

玷điếm 缺khuyết

(# 上thượng 丁đinh 忝thiểm 反phản 下hạ 苦khổ 决# 反phản )# 。

求cầu 賂lộ

(# 音âm 路lộ )# 。

[死/心]# 讖sấm

(# 子tử 廉liêm 反phản # 也dã 不bất 廉liêm 也dã 正chánh 作tác 殲# [口*韱]# 二nhị 形hình 又hựu 㽵# 蔭ấm 反phản 讒sàm 言ngôn 也dã 出xuất 曜diệu 經kinh 作tác [死/心]# 譖trấm 是thị 也dã 又hựu 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 殲# 子tử 廉liêm 反phản 川xuyên 音âm 作tác [口*韱]# [(人*〡*人)/大]# 節tiết 三tam 音âm 並tịnh 非phi 也dã )# 。

繫hệ 絆bán

(# 音âm 半bán )# 。

于vu 埳#

(# 音âm 坎khảm )# 。

莚diên 如như

(# 上thượng 羊dương 箭tiễn 反phản )# 。

# 草thảo

(# 上thượng 無vô 販phán 反phản )# 。

潺sàn 〃#

(# 仕sĩ 連liên 反phản )# 。

[利-禾+叉]# 葦vi

(# 上thượng 魚ngư # 反phản )# 。

葛cát 藤đằng

(# 大đại 登đăng 反phản )# 。

鉤câu [金*(卄/一/(前-刖+小))]#

(# 音âm 鏁tỏa 又hựu 音âm # 悞ngộ )# 。

如như 蝅#

(# 自tự 南nam 反phản )# 。

作tác 蠒#

(# 古cổ 典điển 反phản )# 。

不bất 䀎#

(# 音âm 麵miến )# 。

入nhập 苟cẩu

(# 音âm 狗cẩu 正chánh 作tác 笱cú )# 。

怵truật 惕dịch

(# 上thượng 丑sửu 律luật 反phản 下hạ 他tha [應-倠+林]# 反phản )# 。

駏cự 驉lư

(# 上thượng 音âm 巨cự 下hạ 音âm 虛hư 下hạ 又hựu 丘khâu 居cư 反phản )# 。

坐tọa 姙nhâm

(# 而nhi 甚thậm 反phản )# 。

揣đoàn 食thực

(# 上thượng 徒đồ 官quan 反phản )# 。

創sáng/sang 己kỷ

(# 上thượng 楚sở 床sàng 反phản 下hạ 居cư 里lý 反phản )# 。

洋dương 銅đồng

(# 上thượng 余dư 良lương 反phản 焇# 也dã 正chánh 作tác 烊dương 洋dương )# 。

法pháp #

(# 之chi 聖thánh 反phản )# 。

宥hựu 言ngôn

(# 上thượng 于vu 救cứu 反phản )# 。

滬# 舡#

(# 上thượng 胡hồ 古cổ 反phản 抒trữ 水thủy 也dã 正chánh 作tác 序tự 也dã 下hạ 市thị 專chuyên 反phản )# 。

著trước 粘niêm

(# 女nữ 廉liêm 反phản )# 。

非phi 剔dịch

(# 他tha 歷lịch 反phản )# 。

# 訑di

(# 上thượng 莫mạc 諫gián 反phản 下hạ 徒đồ 我ngã 徒đồ 何hà 二nhị 反phản 欺khi 也dã 下hạ 又hựu 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác [言*他]# 吐thổ 禾hòa 反phản )# 。

非phi 蔟thốc

(# 千thiên 木mộc 反phản 聚tụ 也dã )# 。

敗bại 亡vong

(# 上thượng 蒲bồ 介giới 反phản )# 。

熅uân #

(# 上thượng 烏ô 昆côn 反phản 正chánh 作tác 溫ôn 也dã 下hạ 奴nô 短đoản 反phản 上thượng 又hựu 於ư 云vân 反phản 非phi 用dụng 也dã )# 。

無vô 操thao

(# 七thất 刀đao 反phản )# 。

門môn 閾quắc

(# 兄huynh 逼bức 反phản )# 。

危nguy 脆thúy

(# 此thử 芮# 反phản )# 。

危nguy #

(# 莫mạc [仁-二+侯]# 反phản )# 。

擭# 利lợi

(# 上thượng 烏ô 號hiệu 反phản )# 。

行hành [去/(冗-几+牛)]#

(# 去khứ 賢hiền 反phản )# 。

幸hạnh 戾lệ

(# 上thượng 同đồng 上thượng 正chánh 作tác [去/(冗-几+牛)]# 也dã 下hạ 力lực 計kế 反phản )# 。

僥kiểu 倖hãnh

(# 上thượng 古cổ 遙diêu 反phản 下hạ 戶hộ 耿# 反phản )# 。

法Pháp 句Cú 喻Dụ 經Kinh 四Tứ 卷Quyển

第đệ 一nhất 卷quyển

在tại 陶đào

(# 徒đồ 刀đao 反phản )# 。

至chí 陶đào

(# 同đồng 上thượng )# 。

殞vẫn 命mạng

(# 上thượng 于vu 愍mẫn 反phản )# 。

埏duyên 埴thực

(# 上thượng 失thất 然nhiên 反phản 下hạ 時thời 力lực 反phản 和hòa 泥nê 也dã )# 。

卒thốt 得đắc

(# 上thượng 倉thương 沒một 反phản )# 。

[死/土]# 送tống

(# 上thượng 子tử 浪lãng 反phản )# 。

跣tiển [社-土+末]#

(# 上thượng 先tiên 典điển 反phản 下hạ 無vô 發phát 反phản 正chánh 作tác 韈vạt )# 。

靈linh 柩cữu

(# 音âm 舊cựu )# 。

以dĩ 殞vẫn

(# 于vu 愍mẫn 反phản )# 。

如như 餉hướng

(# 尸thi 亮lượng 反phản )# 。

道đạo [這-言+(ㄆ/言)]#

(# 扶phù 峯phong 反phản )# 。

# 胞bào

(# 上thượng 扶phù 非phi 反phản 下hạ 布bố 夘# 反phản 正chánh 作tác # 飽bão )# 。

跳khiêu 騰đằng

(# 上thượng 徒đồ 聊liêu 反phản 下hạ 徒đồ 登đăng 反phản )# 。

[角*互]# [角*牛]#

(# 上thượng 丁đinh 禮lễ 反phản 下hạ 尺xích 玉ngọc 反phản )# 。

[摻-(彰-章)+小]# 杖trượng

(# 上thượng 倉thương 刁điêu 反phản )# 。

族tộc 姓tánh

(# 上thượng 自tự 木mộc 反phản )# 。

穽tỉnh 水thủy

(# 上thượng 自tự 井tỉnh 反phản 小tiểu 水thủy 也dã 正chánh 作tác 汫# )# 。

曰viết [去/牛]#

(# 去khứ 堅kiên 反phản )# 。

貪tham 餮thiết

(# 天thiên 結kết 反phản )# 。

曚mông 曚mông

(# 音âm 蒙mông )# 。

自tự [序-予+萬]#

(# 力lực 計kế 反phản )# 。

逯# 六lục

(# 上thượng 徒đồ 愛ái 反phản )# 。

憂ưu 惚hốt

(# 音âm # )# 。

愁sầu 憒hội

(# 古cổ 內nội 反phản )# 。

怳hoảng 惚hốt

(# 上thượng 呼hô 徃# 反phản 下hạ 呼hô 骨cốt 反phản )# 。

悼điệu 愍mẫn

(# 上thượng 徒đồ 告cáo 反phản 下hạ 眉mi 殞vẫn 反phản )# 。

欲dục [去/世]#

(# 音âm 弃khí )# 。

[滲-(彰-章)+小]# 手thủ

(# 上thượng 子tử 老lão 反phản )# 。

[挺-壬+手]# 特đặc

(# 上thượng 徒đồ 頂đảnh 反phản )# 。

抌# 蓮liên

(# 上thượng 之chi 審thẩm 反phản )# 。

膖phùng 脹trướng

(# 上thượng 普phổ 江giang 反phản 普phổ 綘# 二nhị 反phản 下hạ 知tri 向hướng 反phản 臭xú 大đại [白/八]# )# 。

臰# 爤#

(# 郎lang 歎thán 反phản )# 。

腹phúc 潰hội

(# 戶hộ 內nội 反phản )# 。

[山/齒]# 落lạc

(# 上thượng 尺xích 耳nhĩ 反phản )# 。

支chi 躰#

(# 上thượng 或hoặc 作tác 肢chi 胑chi 二nhị 形hình 同đồng 音âm 技kỹ )# 。

手thủ 捫môn

(# 音âm 門môn )# 。

[跳-兆+(絫-糸+尒)]# 擾nhiễu

(# 上thượng 子tử 告cáo 反phản 下hạ 而nhi 沼chiểu 反phản )# 。

# 〃#

(# 莫mạc 瓶bình 反phản )# 。

翁ông 䗍#

(# 上thượng 烏ô 公công 反phản 正chánh 作tác 螉ông 蠮# 螉ông 細tế # 蜂phong 也dã 下hạ 郎lang 禾hòa 反phản 如như 法Pháp 句cú 經kinh 上thượng 卷quyển 述thuật 也dã 上thượng 又hựu 川xuyên 音âm 以dĩ 瓮úng 字tự 替thế 之chi 云vân 諸chư 師sư 言ngôn 瓮úng 在tại 棘cức 上thượng 有hữu 窠khòa 然nhiên 非phi 典điển 語ngữ 也dã )# 。

螓# [高-口+磊]#

(# 上thượng 步bộ 講giảng 反phản 下hạ 都đô 故cố 反phản )# 。

隱ẩn [卄/(米*殳)/廾]#

(# 必tất 世thế 反phản )# 。

為vi [怡-台+(勿/山)]#

(# 音âm # )# 。

无# [貴-目]#

(# 於ư 羊dương 反phản )# 。

癈phế 諸chư

(# 上thượng 方phương 吠phệ 反phản )# 。

熱nhiệt 暍hát

(# 於ư 羯yết 反phản )# 。

呼hô 哈#

(# 呼hô 合hợp 反phản 正chánh 作tác 欲dục 也dã 又hựu 五ngũ 合hợp 反phản 非phi )# 。

[守/貝]# 聞văn

(# 上thượng 古cổ 凡phàm 反phản )# 。

不bất 完hoàn

(# 戶hộ 官quan 反phản )# 。

[占-口+乙]# 歹#

(# 音âm 盖# 求cầu 也dã 正chánh 作tác 丐cái # 二nhị 形hình )# 。

但đãn 稽khể

(# 右hữu 兮hề 反phản )# 。

[杼-(丁-一)+力]# 氣khí

(# 上thượng 徐từ 与# 神thần 与# 二nhị 反phản 除trừ 也dã )# 。

手thủ 捲quyển

(# 巨cự 員# 反phản )# 。

叩khấu 頭đầu

(# 上thượng 苦khổ 狗cẩu 反phản )# 。

[敉/廾]# 妻thê

(# 上thượng 毗tỳ 世thế 反phản )# 。

赫hách 弈dịch

(# 音âm 亦diệc )# 。

頭đầu #

(# 音âm # )# 。

拘câu 睒thiểm

(# 尸thi 染nhiễm 反phản )# 。

綏tuy 化hóa

(# 上thượng 息tức 惟duy 反phản )# 。

委ủy [(圭/〡)*頁]#

(# 都đô 困khốn 反phản 正chánh 作tác 䪺# )# 。

針châm 灸#

(# 上thượng 亦diệc 作tác 鍼châm 下hạ 居cư 有hữu 反phản )# 。

所sở [弔/心]#

(# 音âm 忌kỵ )# 。

狑# 淆#

(# 上thượng 居cư 陵lăng 反phản 下hạ 子tử 計kế 反phản 正chánh 作tác 矝# 齊tề 也dã 上thượng 又hựu 音âm [雨/(並-(美-(王/大)))]# 非phi )# 。

晜# 弟đệ

(# 上thượng 古cổ 䰟# 反phản 兄huynh 也dã )# 。

不bất 䆤#

(# 音âm 川xuyên )# 。

㸌hoát 然nhiên

(# 上thượng 呼hô 郭quách 反phản )# 。

怡di 懌dịch

(# 上thượng 以dĩ 之chi 反phản 下hạ 以dĩ 益ích 反phản )# 。

深thâm 邃thúy

(# 相tương/tướng 遂toại 反phản 深thâm 也dã 正chánh 作tác 邃thúy 邃thúy )# 。

擒cầm 獲hoạch

(# 上thượng 巨cự 今kim 反phản )# 。

深thâm 淟#

(# 烏ô 玄huyền 反phản 又hựu 他tha 典điển 反phản 非phi )# 。

弓cung #

(# 尸thi 旨chỉ 反phản )# 。

案án 勒lặc

(# 上thượng 音âm 安an 正chánh 作tác 鞍yên 鞌# )# 。

跨khóa 馬mã

(# 上thượng 苦khổ 化hóa 反phản )# 。

卵noãn 之chi

(# 上thượng 郎lang 管quản 反phản )# 。

瘡sang 重trọng/trùng

(# 直trực 勇dũng 反phản 多đa 也dã 川xuyên 音âm 作tác 瘇# 非phi 也dã )# 。

原nguyên 赦xá

(# 尸thi 夜dạ 反phản 原nguyên 寬khoan 也dã 赦xá 宥hựu 也dã 放phóng 免miễn 也dã )# 。

莫mạc 妙diệu

(# 上thượng 於ư 京kinh 反phản 正chánh 作tác 英anh 智trí 過quá 千thiên 人nhân 日nhật 英anh 也dã )# 。

或hoặc #

(# 於ư 入nhập 反phản )# 。

問vấn 訙#

(# 音âm 信tín )# 。

之chi [澖-木+ㄤ]#

(# 烏ô 玄huyền 反phản 深thâm 也dã 水thủy 正chánh 作tác ▆# )# 。

彼bỉ [土*(厂@干)]#

(# 音âm 岸ngạn )# 。

臨lâm 䀎#

(# 音âm 麵miến 又hựu 普phổ 幻huyễn 反phản )# 。

貰thế 取thủ

(# 上thượng 音âm 世thế [賒-示+未]# 貸thải 也dã )# 。

慚tàm 愧quý

(# 上thượng 自tự 談đàm 反phản 下hạ 居cư 偽ngụy 反phản )# 。

以dĩ 遺di

(# 以dĩ 遂toại 反phản 贈tặng 也dã )# 。

經kinh 弔điếu

(# 居cư 願nguyện 反phản )# 。

喟vị 然nhiên

(# 上thượng 去khứ 愧quý 反phản )# 。

[穴/土/(罩-卓+(電-雨))]# 中trung

(# 上thượng 子tử 告cáo 反phản )# 。

山sơn 藪tẩu

(# 桒# 走tẩu 反phản )# 。

煞sát [狂-王+(山/日/(句-口+匕))]#

(# 力lực # 反phản 正chánh 作tác 獵liệp )# 。

# 動động

(# 上thượng 而nhi 兖# 反phản )# 。

嬈nhiễu #

(# 上thượng 奴nô 了liễu 反phản 下hạ 奴nô 老lão 反phản )# 。

# 張trương

(# 上thượng 古cổ [仁-二+侯]# 反phản )# 。

妖yêu 蠱cổ

(# 羊dương 者giả 反phản 正chánh 作tác 冶dã )# 。

郊giao 祀tự

(# 上thượng 音âm 交giao 下hạ 音âm 似tự )# 。

# 馬mã

(# 上thượng 音âm 像tượng 正chánh 作tác 象tượng )# 。

炳bỉnh 然nhiên

(# 上thượng 兵binh 永vĩnh 反phản )# 。

祭tế 餟chuyết

(# 竹trúc 稅thuế 反phản ▆# 也dã )# 。

三tam 塗đồ

(# 達đạt 乎hồ 反phản 道đạo 也dã 正chánh 作tác 塗đồ 地địa 獄ngục 餓ngạ 鬼quỷ 畜súc 生sanh 。 為vi 三tam # 道đạo 也dã )# 。

所sở [角*互]#

(# 丁đinh 禮lễ 反phản )# 。

共cộng [牛*互]#

(# 同đồng 上thượng )# 。

恭cung 肅túc

(# 音âm 宿túc 敬kính 也dã )# 。

願nguyện 崇sùng

(# 助trợ 弓cung 反phản 敬kính 也dã 就tựu 也dã 正chánh 作tác 崇sùng )# 。

第đệ 二nhị 卷quyển

斯tư 匿nặc

(# # 力lực 反phản 王vương 名danh 波Ba 斯Tư 匿Nặc 。 梵Phạn 語ngữ 正chánh 言ngôn 鉢bát 邏la # 那na 恃thị 多đa 唐đường 言ngôn 勝thắng 軍quân )# 。

拱củng 手thủ

(# 上thượng 九cửu 勇dũng 反phản 抱bão 也dã 恭cung 敬kính )# 。

長trường/trưởng 跽kị

(# 上thượng 亦diệc 作tác 䠆# 下hạ 巨cự 几kỉ 反phản )# 。

妖yêu 蛊#

(# 音âm 野dã )# 。

轍triệt 中trung

(# 上thượng 直trực 列liệt 反phản )# 。

轢lịch 煞sát

(# 上thượng 郎lang 達đạt 郎lang 擊kích 郎lang 各các 三tam 反phản 車xa 踐tiễn 也dã 報báo 煞sát 也dã )# 。

讖sấm 書thư

(# 上thượng 楚sở 禁cấm 反phản )# 。

卬# 綬thụ

(# 上thượng 伊y 進tiến 反phản 下hạ 市thị 右hữu 反phản )# 。

稽khể 首thủ

(# 上thượng 苦khổ 禮lễ 反phản )# 。

斯tư 㧡#

(# 行hành [葺-耳+十]# 反phản )# 。

[這-言+罪]# 得đắc

(# 上thượng 徒đồ 愛ái 反phản 及cập 也dã )# 。

瞢măng 瞢măng

(# 莫mạc # 反phản )# 。

故cố 帋chỉ

(# 音âm 紙chỉ )# 。

漸tiệm 染nhiễm

(# 上thượng 子tử 廉liêm 反phản 漬tí 也dã 洽hiệp 也dã )# 。

忨# 習tập

(# 上thượng 五ngũ 乱# 反phản 貪tham 也dã )# 。

挃trất 捁#

(# 上thượng 之chi 日nhật 反phản 下hạ 古cổ 沃ốc 反phản )# 。

門môn #

(# 音âm 閇bế )# 。

# 挋#

(# 音âm 巨cự 正chánh 作tác 拒cự 又hựu 音âm 振chấn 非phi 也dã )# 。

憣phan 迭điệt

(# 徒đồ 結kết 反phản ▆# 也dã 更cánh 代đại 也dã 道đạo 也dã )# 。

蘆lô 菔bặc

(# 上thượng 郎lang 乎hồ 反phản 下hạ 步bộ 北bắc 反phản 即tức 蘿# 菔bặc 也dã 雅nhã 曰viết 葖# 蘆lô 菔bặc )# 。

而nhi 薨hoăng

(# 呼hô # 反phản 上thượng 也dã 薨hoăng 崩băng 聲thanh 也dã )# 。

含hàm #

(# 音âm 笑tiếu 又hựu 音âm 美mỹ 非phi 也dã 悞ngộ )# 。

[厂@(圭*(艮-日+口))]# 為vi

(# 上thượng 居cư 月nguyệt 反phản )# 。

所sở 鑑giám

(# 古cổ 銜hàm 反phản 領lãnh 也dã )# 。

讌# 會hội

(# 上thượng 一nhất 見kiến 反phản )# 。

揈# 水thủy

(# 上thượng 居cư 六lục 反phản 正chánh 作tác 掬cúc 也dã 又hựu 呼hô 宏hoành 呼hô 縣huyện 二nhị 反phản 擊kích 聲thanh 也dã 非phi )# 。

訾tí 計kế

(# 上thượng 子tử 斯tư 反phản 思tư 也dã )# 。

琦kỳ 異dị

(# 上thượng 巨cự 冝# 反phản )# 。

竦tủng 然nhiên

(# 上thượng 息tức 勇dũng 反phản )# 。

搖dao 綺ỷ

(# 上thượng 羊dương 招chiêu 反phản 下hạ 丘khâu 倚ỷ 反phản 搖dao 動động 也dã 綺ỷ 浮phù 花hoa 也dã 法pháp 句cú 經kinh 上thượng 卷quyển 作tác 瑤dao 琦kỳ 非phi )# 。

# 壤nhưỡng

(# 上thượng 夫phu 問vấn 反phản 下hạ 而nhi 兩lưỡng 反phản )# 。

前tiền 雅nhã

(# 五ngũ 假giả 反phản 應ưng 也dã 正chánh 作tác 庌nhã )# 。

廂sương 廡vũ

(# 上thượng 息tức 羊dương 反phản 下hạ 音âm 武võ )# 。

距cự 陽dương

(# 上thượng 其kỳ 与# 反phản 捍hãn 也dã 正chánh 作tác 拒cự )# 。

忪chung 忪chung

(# 倉thương 公công 反phản 忙mang 遽cự 也dã 正chánh 作tác 忩# 也dã )# 。

大đại 懅cứ

(# 其kỳ 去khứ 反phản )# 。

屋ốc 椽chuyên

(# 直trực 緣duyên 反phản )# 。

瓢biều [甚*升]#

(# 上thượng 毗tỳ 遙diêu 反phản 方phương 言ngôn 云vân 扚# 也dã 下hạ 音âm 針châm 正chánh 作tác 斟châm )# 。

悔hối 者giả

(# 力lực 進tiến 反phản )# 。

收thu 拾thập

(# 上thượng 尸thi 由do 反phản )# 。

捾# 殮liễm

(# 力lực 焰diễm 反phản )# 。

塟# 送tống

(# 上thượng 子tử 浪lãng 反phản 正chánh 作tác 葬táng )# 。

這giá 棺quan

(# 上thượng 音âm 釋thích 始thỉ 也dã 初sơ 也dã 正chánh 作tác 適thích 也dã 又hựu 隻chỉ 柘chá 音âm 三tam 音âm 並tịnh 悞ngộ 也dã )# 。

鄣# 告cáo

(# 上thượng 音âm 章chương 正chánh 作tác 彰chương )# 。

擈# 著trước

(# 上thượng 步bộ 角giác 反phản )# 。

惷# 愚ngu

(# 上thượng 丑sửu 江giang 丑sửu 容dung 丑sửu 用dụng 丑sửu 絳giáng 四tứ 反phản 愚ngu 騃ngãi 也dã )# 。

荒hoang [怡-台+敢]#

(# 呼hô 甘cam 反phản 癡si 也dã 正chánh 作tác 憨# 也dã 又hựu 下hạ # 反phản # 也dã 果quả 决# 也dã )# 。

過quá 舋hấn

(# 許hứa 覲cận 反phản )# 。

一nhất 藝nghệ

(# 魚ngư 例lệ 反phản )# 。

摴sư 蒲bồ

(# 上thượng 丑sửu 魚ngư 反phản )# 。

摶đoàn #

(# 上thượng 音âm [怙-口+(田/寸)]# 下hạ 子tử 活hoạt 反phản )# 。

抳nê 對đối

(# 上thượng 丁đinh 禮lễ 反phản )# 。

[六/隹/(〡*日)]# 名danh

(# 上thượng 方phương 問vấn 反phản )# 。

扸# [卄/觔]#

(# 上thượng 先tiên 擊kích 反phản 下hạ 音âm 斤cân )# 。

邂giải 逅cấu

(# 上thượng 胡hồ 懈giải 反phản 下hạ 胡hồ 搆câu 反phản )# 。

䂓# 矩củ

(# 上thượng 居cư 隨tùy 反phản 下hạ 居cư 禹vũ 反phản )# 。

刻khắc 鏤lũ

(# 上thượng 古cổ 得đắc 反phản 下hạ 勒lặc [仁-二+侯]# 反phản )# 。

蘘# 草thảo

(# 上thượng 而nhi 羊dương 反phản 正chánh 作tác 穰nhương )# 。

鬼quỷ [出/宗]#

(# 雖tuy 遂toại 反phản )# 。

[曼-又+万]# 小tiểu

(# 上thượng 莫mạc 官quan 反phản )# 。

門môn 挨ai

(# 才tài 大đại 反phản )# 。

惘võng 然nhiên

(# 上thượng 無vô 徃# 反phản )# 。

沮trở 敗bại

(# 上thượng 才tài 与# 反phản )# 。

長trường/trưởng 跽kị

(# 巨cự 几kỉ 反phản )# 。

在tại #

(# 自tự 禹vũ 反phản 川xuyên 音âm 作tác 陬tưu 子tử 侯hầu 反phản 非phi 也dã )# 。

般bát 特đặc

(# 上thượng 蒲bồ 官quan 反phản )# 。

墮đọa 淵uyên

(# 烏ô 玄huyền 反phản )# 。

㸌hoát 然nhiên

(# 上thượng 呼hô 郭quách 反phản )# 。

慙tàm 否phủ/bĩ

(# [前-刖+ㄅ]# 久cửu 反phản 不phủ 也dã )# 。

貲ti 財tài

(# 上thượng 即tức 斯tư 反phản )# 。

扜# 色sắc

(# 上thượng 為vi 俱câu 反phản 或hoặc 云vân 般bát 遮già 芋# 瑟sắt 此thử 云vân 五ngũ 年niên 大đại 會hội )# 。

林lâm 㩉#

(# 上thượng 助trợ 㽵# 反phản 下hạ 他tha 盍# 反phản 從tùng 木mộc )# 。

繖tản 盖# 屣tỉ

(# 上thượng 乘thừa 旱hạn 反phản 下hạ 所sở 綺ỷ 反phản )# 。

闐điền 〃#

(# 音âm 田điền )# 。

悚tủng 慓phiêu

(# 上thượng 息tức 勇dũng 反phản 下hạ 力lực 日nhật 反phản )# 。

不bất 餟chuyết

(# 知tri 劣liệt 反phản )# 。

湏# 臾du

(# 羊dương 朱chu 反phản )# 。

輕khinh 侮vũ

(# 音âm 武võ )# 。

[襄-(口*口)]# [社-土+毛]#

(# 呼hô 告cáo 反phản )# 。

燋tiều 悴tụy

(# 上thượng 才tài 焦tiêu 反phản 下hạ 才tài 醉túy 反phản 上thượng 悞ngộ )# 。

魑si 魅mị

(# 上thượng 丑sửu 知tri 反phản 下hạ 眉mi 秘bí 反phản )# 。

魍vọng 魎lượng

(# # 兩lưỡng 二nhị 音âm )# 。

# 子tử

(# 上thượng 古cổ 敗bại 反phản )# 。

僥kiểu 頼#

(# 上thượng 古cổ 堯# 反phản 求cầu 也dã 抄sao 也dã )# 。

第đệ 三tam 卷quyển

# 㧓#

(# 爭tranh 巧xảo 反phản )# 。

效hiệu 作tác

(# 上thượng 戶hộ 孝hiếu 反phản )# 。

㵱# 沒một

(# 上thượng 疋thất 招chiêu 反phản )# 。

自tự 擅thiện

(# 時thời 戰chiến 反phản )# 。

驚kinh 肅túc

(# 息tức 六lục 反phản )# 。

鞭tiên 人nhân

(# 上thượng 卑ty 連liên 反phản )# 。

考khảo 掠lược

(# 音âm 亮lượng )# 。

撾qua 杖trượng

(# 上thượng 竹trúc 花hoa 反phản 下hạ 合hợp 作tác 打đả )# 。

摳# 杖trượng

(# 上thượng 烏ô 口khẩu 反phản 正chánh 作tác 敺# 也dã )# 。

灾# 迅tấn

(# 音âm 峻tuấn )# 。

[諲-西+不]# 枉uổng

(# 上thượng 文văn 夫phu 反phản 下hạ 於ư 徃# 反phản )# 。

倮khỏa 形hình

(# 上thượng 戶hộ 瓦ngõa 反phản 淨tịnh 也dã )# 。

倩thiến 我ngã

(# 上thượng 七thất 性tánh 反phản )# 。

奚hề 足túc

(# 上thượng 戶hộ 雞kê 反phản )# 。

[社-土+(乃@吉)]# 從tùng

(# 上thượng 戶hộ 果quả 反phản )# 。

。 廾# 。

(# 上thượng 子tử 六lục 反phản 急cấp 也dã 正chánh 作tác 慼thích )# 。

不bất 卆#

(# 子tử 律luật 反phản )# 。

攢toàn 採thải

(# 上thượng 子tử 官quan 反phản )# 。

僉thiêm 然nhiên

(# 上thượng 七thất 廉liêm 反phản )# 。

倮khỏa 翦#

(# 上thượng 音âm 踝hõa 下hạ 即tức 淺thiển 反phản )# 。

老lão 耄mạo

(# 音âm 胃vị )# 。

大đại #

(# 音âm 笑tiếu )# 。

[月*凡]# 縮súc

(# 上thượng 居cư 夷di 反phản )# 。

神thần 徙tỉ

(# 斯tư 此thử 反phản )# 。

老lão [老*毛]#

(# 莫mạc 報báo 反phản )# 。

[占-口+乙]# [牙-(必-心)+一]#

(# 音âm 盖# 正chánh 作tác 丐cái 也dã )# 。

[占-口+乙]# [一/(ㄠ-ㄙ)]#

(# 同đồng 上thượng )# 。

[跳-兆+(囗@卜)]# [卄/稓]#

(# 上thượng 徒đồ 到đáo 反phản 下hạ 才tài 昔tích 反phản 正chánh 作tác 蹈đạo 踖# )# 。

鑑giám 錄lục

(# 上thượng 古cổ 銜hàm 反phản )# 。

離ly 垢cấu

(# 音âm 狗cẩu )# 。

自tự 絞giảo

(# 古cổ 夘# 反phản )# 。

# 惜tích

(# 上thượng 力lực 進tiến 反phản )# 。

希hy 望vọng

(# 上thượng 音âm 希hy 下hạ 云vân 妄vọng 二nhị 音âm 欲dục 得đắc 也dã 看khán 也dã )# 。

鎠# 鑽toàn

(# 子tử 官quan 反phản )# 。

稽khể 首thủ

(# 上thượng 苦khổ 禮lễ 反phản )# 。

遙diêu 入nhập

(# 上thượng 古cổ [宋-木+之]# 反phản )# 。

宮cung [〦/畏]#

(# 音âm 里lý )# 。

噠đát 嚫sấn

(# 上thượng 徒đồ 割cát 反phản 下hạ 初sơ 覲cận 反phản )# 。

# 耳nhĩ

(# 上thượng 神thần 紙chỉ 反phản )# 。

一nhất #

(# 倉thương 活hoạt 反phản )# 。

[旡*頁]# 圓viên

(# 上thượng 居cư 隨tùy 反phản 下hạ 音âm 徒đồ 謀mưu 求cầu 也dã 正chánh 作tác 規quy 圓viên 也dã 悞ngộ )# 。

憂ưu 吁hu

(# 為vi 遇ngộ 反phản 梵Phạm 志Chí 名danh 亦diệc 云vân 憂ưu 為vi 也dã 又hựu 况# 于vu 反phản )# 。

威uy [雨/器]#

(# 力lực 丁đinh 反phản )# 。

遷thiên 入nhập

(# 上thượng 七thất 仙tiên 反phản )# 。

# 已dĩ

(# 上thượng 一nhất 入nhập 反phản )# 。

晃hoảng 昱dục

(# 上thượng 戶hộ 廣quảng 反phản 下hạ 羊dương 六lục 反phản )# 。

互hỗ 說thuyết

(# 上thượng 乎hồ 悟ngộ 反phản )# 。

[死/土]# 送tống

(# 上thượng 子tử 浪lãng 反phản )# 。

稽khể 首thủ

(# 上thượng 苦khổ 禮lễ 反phản )# 。

頑ngoan 野dã

(# 上thượng 五ngũ 還hoàn 反phản 下hạ 時thời 与# 反phản )# 。

慈từ [(烈-列+夕)*ㄆ]#

(# 音âm 舍xá )# 。

# 惚hốt

(# 上thượng 音âm 熱nhiệt 下hạ 音âm # )# 。

不bất 傶#

(# 七thất 歷lịch 反phản )# 。

活hoạt 淡đạm

(# 上thượng 徒đồ 兼kiêm 反phản 下hạ 徒đồ 敢cảm 反phản 正chánh 作tác 恬điềm 惔đàm )# 。

瞋sân 恚khuể

(# 上thượng 尺xích 真chân 反phản 下hạ 於ư 季quý 反phản )# 。

[死/心]# [社-土+(乃@吉)]#

(# 音âm 禍họa )# 。

怵truật 惕dịch

(# 上thượng 丑sửu 律luật 反phản 下hạ 他tha 的đích 反phản )# 。

[狂-王+(彳*才)]# 狼lang

(# 上thượng 仕sĩ 皆giai 反phản )# 。

坑khanh [土*(厂@干)]#

(# 上thượng 苦khổ 庚canh 反phản 下hạ 音âm 岸ngạn )# 。

相tương/tướng [怡-口+月]#

(# 音âm 緣duyên 弃khí 也dã 正chánh 作tác [捐-口+ㄙ]# 也dã 又hựu 於ư 緣duyên 反phản 憂ưu 也dã 非phi 義nghĩa )# 。

悼điệu 悸quý

(# 上thượng 徒đồ 了liễu 反phản 動động 也dã 正chánh 作tác 掉trạo 下hạ 巨cự 季quý 反phản 上thượng 又hựu 音âm 導đạo 非phi )# 。

# 酌chước

(# 上thượng 尸thi 羊dương 反phản 清thanh 酒tửu 也dã 或hoặc 作tác 觴thương 音âm 商thương 酒tửu 噐# 也dã 形hình 如như 綽xước 口khẩu 椀# 而nhi 長trường/trưởng 無vô 柄bính 也dã )# 。

芬phân 馥phức

(# 上thượng 芳phương 文văn 反phản 下hạ 扶phù 福phước 反phản )# 。

[襄-(口*口)]# 渃#

(# 上thượng 斤cân 追truy 反phản 下hạ 郎lang 各các 反phản )# 。

淡đạm 泊bạc

(# 上thượng 徒đồ 敢cảm 反phản 下hạ 普phổ 百bách 反phản )# 。

令linh 蹹#

(# 徒đồ 盍# 反phản 淺thiển 也dã 正chánh 作tác 蹋đạp 也dã )# 。

唐đường #

(# 上thượng 徒đồ 郎lang 反phản 下hạ 徒đồ 骨cốt 反phản 正chánh 作tác 搪đường 揬đột )# 。

讒sàm 言ngôn

(# 上thượng 仕sĩ 咸hàm 反phản )# 。

訥nột 訒nhẫn

(# 上thượng 內nội 骨cốt 反phản 下hạ 而nhi 振chấn 反phản 難nạn/nan 言ngôn 也dã )# 。

折chiết 中trung

(# 上thượng 之chi 熱nhiệt 反phản 下hạ 知tri 仲trọng 反phản )# 。

[狂-王+(山/日/(句-口+匕))]# 師sư

(# 上thượng 力lực # 反phản )# 。

# 捕bộ

(# 上thượng 亦diệc 作tác ▆# 四tứ 古cổ 文văn [絅-口+又]# 也dã 下hạ 蒲bồ 布bố 反phản 捉tróc 也dã )# 。

弓cung #

(# 尸thi 旨chỉ 反phản )# 。

慺lâu 〃#

(# 即tức 侯hầu 反phản 謹cẩn 敬kính [白/八]# 也dã 心tâm 明minh 也dã 又hựu 力lực 朱chu 反phản )# 。

[憍-(夭/口)+右]# 蹇kiển

(# 上thượng 居cư [女*(乏-之+犮)]# 反phản 下hạ 居cư 輦liễn 反phản 傲ngạo # 也dã )# 。

放phóng 縱túng/tung

(# 子tử 用dụng 反phản )# 。

# 賣mại

(# 上thượng 必tất 遙diêu 反phản )# 。

踱# 跣tiển

(# 上thượng 徒đồ 各các 反phản 下hạ 先tiên 典điển 反phản 赤xích 足túc 行hành 也dã )# 。

慈từ 賤tiện

(# 上thượng 烏ô 故cố 反phản )# 。

[凵@又]# 慈từ

(# 烏ô 各các 反phản )# 。

上thượng [死/心]#

(# 於ư 願nguyện 反phản )# 。

輱# 軻kha

(# 上thượng 苦khổ 感cảm 苦khổ 紺cám 二nhị 反phản 苦khổ 我ngã 苦khổ 餓ngạ 二nhị 反phản 多đa 迍# 也dã 不bất 遇ngộ 也dã )# 。

# 惻trắc

(# 上thượng 苦khổ 佷hận 反phản 正chánh 作tác 懇khẩn )# 。

心tâm 悸quý

(# 巨cự 季quý 反phản 心tâm 動động 也dã )# 。

恢khôi 廓khuếch

(# 上thượng 苦khổ 灰hôi 反phản 大đại 也dã )# 。

之chi 操thao

(# 倉thương 告cáo 反phản 特đặc 也dã 窮cùng 厄ách 困khốn 迫bách 不bất 失thất 志chí 也dã )# 。

渧đế 泣khấp

(# 上thượng 徒đồ [前-刖+ㄅ]# 反phản 正chánh 作tác 啼đề 又hựu 丁đinh 計kế 反phản 沃ốc 下hạ 也dã )# 。

癡si 騃ngãi

(# 五ngũ 揩khai 反phản )# 。

邂giải 逅cấu

(# 上thượng 戶hộ 懈giải 反phản 下hạ 戶hộ 豆đậu 反phản 偶ngẫu 然nhiên 也dã 迍# 邅# 也dã )# 。

來lai 至chí

(# 上thượng 郎lang 皆giai 反phản )# 。

麁thô #

(# 蘇tô 早tảo 反phản )# 。

乃nãi [瘦-又+成]#

(# 所sở 祐hựu 反phản )# 。

一nhất 柢#

(# 是thị 兒nhi 反phản 正chánh 作tác 匙thi )# 。

無vô 聊liêu

(# 力lực 條điều 反phản )# 。

第đệ 四tứ 卷quyển

般bát [阿-可+市]#

(# 音âm 師sư )# 。

奮phấn 大đại

(# 上thượng 方phương 問vấn 反phản )# 。

欺khi 誑cuống

(# 居cư 况# 反phản )# 。

[言*王]# 諸chư

(# 上thượng 居cư 况# 反phản )# 。

冀ký 當đương

(# 上thượng 居cư 利lợi 反phản )# 。

驚kinh [怡-台+左]#

(# 古cổ 拜bái 反phản )# 。

求cầu 賂lộ

(# 音âm 路lộ )# 。

[死/心]# 讖sấm

(# 上thượng 於ư 元nguyên 反phản 枉uổng 也dã 下hạ 將tương 廉liêm 反phản # 也dã 不bất 廉liêm 也dã 正chánh 作tác 殲# [口*韱]# 二nhị 形hình 出xuất 曜diệu 經kinh 作tác 譖trấm 㽵# 蔭ấm 反phản 讒sàm 言ngôn 也dã )# 。

[(一/尢)*頁]# [口/面]#

(# 上thượng 居cư 隨tùy 反phản )# 。

獼mi 猴hầu

(# 上thượng 音âm [弓*(乞-乙+小)]# 下hạ 音âm 侯hầu 獸thú 名danh )# 。

跳khiêu 騰đằng

(# 上thượng 徒đồ 聊liêu 反phản 下hạ 徒đồ 登đăng 反phản )# 。

嫉tật 姤cấu

(# 上thượng 自tự 疾tật 二nhị 音âm 下hạ 都đô 故cố 反phản )# 。

麁thô 穬quáng

(# 古cổ 猛mãnh 反phản )# 。

[滲-(彰-章)+小]# 槃bàn

(# 上thượng 子tử 老lão 反phản )# 。

# 漱thấu

(# 上thượng 古cổ 乱# 反phản 下hạ 所sở 右hữu 反phản )# 。

自tự 跳khiêu

(# 音âm 條điều )# 。

矛mâu 㦸#

(# 上thượng 莫mạc 侯hầu 反phản )# 。

䥫# 捧phủng

(# 蒲bồ 講giảng 反phản 經kinh 作tác 捧phủng 悞ngộ )# 。

# 脆thúy

(# 上thượng 而nhi 兖# 反phản 下hạ 此thử 芮# 反phản )# 。

拘câu 口khẩu

(# 上thượng 古cổ 侯hầu 反phản )# 。

[革*奇]# 靽bán

(# 上thượng 居cư 冝# 反phản 下hạ 補bổ 判phán 反phản )# 。

身thân [麩-夫+鹿]#

(# 古cổ 猛mãnh 反phản )# 。

使sử #

(# 音âm 結kết 論luận 云vân 繫hệ 縛phược 義nghĩa 是thị 結kết 使sử 義nghĩa 也dã 法pháp 句cú 經Kinh 云vân 悉tất 捨xả 降hàng 伏phục 結kết 。 又hựu 丘khâu # 反phản 悞ngộ 也dã )# 。

洿# 埳#

(# 上thượng 烏ô 戶hộ 二nhị 音âm 不bất 流lưu 水thủy 也dã 深thâm 也dã 下hạ 苦khổ 感cảm 反phản 法pháp 句cú 經kinh 作tác 子tử 埳# )# 。

憒hội #

(# 上thượng 古cổ 對đối 反phản 下hạ 女nữ 孝hiếu 反phản )# 。

挃trất 拮#

(# 上thượng 之chi 日nhật 反phản 下hạ 古cổ 沃ốc 反phản )# 。

葛cát 騰đằng

(# 法pháp 句cú 經kinh 作tác 葛cát 藤đằng )# 。

滋tư

(# 音âm 萬vạn 法pháp 句cú 經kinh 作tác 滋tư # )# 。

炳bỉnh 著trước

(# 上thượng 兵binh 永vĩnh 反phản 下hạ 竹trúc 去khứ 反phản )# 。

讖sấm 悔hối

(# 上thượng 差sai 鋻# 反phản 正chánh 作tác [仁-二+韱]# )# 。

# 門môn

(# 上thượng [怙-口+(田/寸)]# 計kế 反phản )# 。

門môn [〦/畏]#

(# 音âm 里lý )# 。

[占-口+乙]# 牙nha

(# 音âm 盖# 正chánh 作tác 丐cái 也dã )# 。

薑khương 。 廾# 。

(# 音âm 焦tiêu )# 。

[素-糸+回]# 然nhiên

(# 上thượng 音âm 色sắc 正chánh 作tác ▆# )# 。

如như [神/土]#

(# 自tự 南nam 反phản )# 。

作tác [企-止+爾]#

(# 古cổ 典điển 反phản 正chánh 作tác 繭kiển 蠒# 二nhị 形hình )# 。

泮phấn 散tán

(# 上thượng 普phổ 半bán 反phản )# 。

[婁*殳]# 餉hướng

(# 上thượng 所sở 角giác 反phản 下hạ 尸thi 亮lượng 反phản )# 。

女nữ 竊thiết

(# 七thất 結kết 反phản )# 。

伴bạn 少thiểu

(# 上thượng 蒲bồ 滿mãn 反phản 正chánh 伴bạn )# 。

彼bỉ 堓#

(# 音âm 岸ngạn )# 。

欝uất 怫phật

(# 音âm 佛Phật 滯trệ 也dã )# 。

其kỳ [摻-(彰-章)+小]#

(# 七thất 到đáo 反phản )# 。

近cận 偶ngẫu

(# 上thượng 普phổ 吉cát 反phản 下hạ 五ngũ 口khẩu 反phản 上thượng 悞ngộ )# 。

為vi 霍hoắc

(# 音âm 雙song )# 。

屎thỉ 溺nịch

(# 上thượng 尸thi 言ngôn 反phản 下hạ 奴nô 吊điếu 反phản )# 。

每mỗi 恊#

(# 胡hồ 頰giáp 反phản )# 。

姤cấu 嫉tật

(# 上thượng 都đô 故cố 反phản 下hạ 情tình 七thất 反phản )# 。

妖yêu 蛊#

(# 音âm 野dã )# 。

# 譖trấm

(# 在tại 蔭ấm 反phản )# 。

彼bỉ 操thao

(# 七thất 到đáo 反phản )# 。

咒chú 咀trớ

(# 阻trở 䟽# 反phản )# 。

# 穄tế

(# 上thượng 尸thi 与# 反phản 下hạ 子tử 細tế 反phản )# 。

怳hoảng 忽hốt

(# 上thượng 呼hô 往vãng 反phản )# 。

著trước 黏niêm

(# 女nữ 廉liêm 反phản )# 。

呵ha 偞#

(# 徒đồ 恊# 反phản 國quốc 名danh 私tư 呵ha 〡# )# 。

各các 逮đãi

(# 音âm 代đại )# 。

怖bố 懅cứ

(# 其kỳ 御ngự 反phản )# 。

無vô 罣quái

(# 音âm 話thoại )# 。

非phi [卄/(社-土+(ㄙ/天))]#

(# 千thiên 木mộc 反phản )# 。

聖thánh 喆#

(# 知tri 列liệt 反phản )# 。

遜tốn 悌đễ

(# 上thượng 蘓# 困khốn 反phản 下hạ 徒đồ 禮lễ 反phản )# 。

社xã 禝#

(# 子tử 力lực 反phản )# 。

[殤-歹+口]# [(口*〡*人)/大]#

(# 上thượng 識thức 羊dương 反phản )# 。

敗bại 亡vong

(# 上thượng 蒲bồ 芥giới 反phản )# 。

罪tội 舋hấn

(# 許hứa 覲cận 反phản )# 。

中trung [乏-之+犬]#

(# 於ư 小tiểu 反phản )# 。

謙khiêm #

(# 音âm 卑ty 下hạ 也dã 又hựu 音âm 俾tỉ 悞ngộ )# 。

乳nhũ 餔bô

(# 音âm 步bộ )# 。

# 化hóa

(# 上thượng 音âm 雖tuy 安an 也dã 正chánh 作tác 綏tuy 也dã 又hựu 音âm 接tiếp 悞ngộ )# 。

牀sàng 搨#

(# 上thượng 助trợ 㽵# 反phản 下hạ 他tha 盍# 反phản )# 。

臣thần [(石*(立/工))/女]#

(# 魚ngư 列liệt 反phản 正chánh 作tác nghiệt )# 。

則tắc [宋-木+(怨-(夗-夕)+匕)]#

(# 於ư 願nguyện 反phản )# 。

平bình 圴#

(# 吉cát 旬tuần 反phản )# 。

獦cát 師sư

(# 上thượng 力lực # 反phản )# 。

張trương 衒huyễn

(# 戶hộ 犬khuyển 反phản 繫hệ 也dã 正chánh 作tác 繯# 也dã 又hựu 冝# 作tác 羂quyến 古cổ 犬khuyển 反phản 〡# 弶cương 也dã 又hựu 音âm 縣huyện 用dụng 非phi )# 。

[跳-兆+敖]# 跳khiêu

(# 本bổn # )# 。

# 案án

(# 上thượng 力lực 与# 反phản 正chánh 作tác 旅lữ )# 。

哈# 煞sát

(# 上thượng 呼hô 合hợp 反phản 噏hấp 也dã 正chánh 作tác 欱# 也dã 又hựu 音âm 合hợp 齧niết 也dã [口*莁]# 也dã 正chánh 齡linh 也dã 又hựu 五ngũ 合hợp 反phản 非phi 也dã )# 。

自tự 首thủ

(# 音âm 獸thú )# 。

[占-口+乙]# [丁@工]#

(# 音âm 盖# 正chánh 作tác 丐cái 也dã )# 。

探thám 筞#

(# 上thượng 他tha 含hàm 反phản 下hạ 初sơ 責trách 反phản )# 。

梳sơ 頭đầu

(# 上thượng 所sở 魚ngư 反phản )# 。

軻kha 貝bối

(# 上thượng 苦khổ 何hà 反phản )# 。

三Tam 慧Tuệ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

得đắc 收thu

(# 失thất 由do 反phản )# 。

皃# 具cụ

(# 上thượng 戶hộ 官quan 反phản )# 。

冝# 這giá

(# 音âm 釋thích 善thiện 也dã 又hựu 的đích 隻chỉ 二nhị 音âm )# 。

惚hốt 我ngã

(# 上thượng 奴nô 老lão 反phản )# 。

止chỉ 跓trụ

(# 音âm 住trụ 止chỉ 也dã 又hựu 直trực 主chủ 反phản 勇dũng 也dã )# 。

揭yết 鳥điểu

(# 上thượng 居cư 謁yết 反phản 鳥điểu 名danh 即tức 迦ca 陵lăng 頻tần 伽già 。 也dã 諸chư 經kinh 有hữu 作tác [鳥*曷]# 非phi 躰# 也dã )# 。

罷bãi 為vi

(# 上thượng 音âm 皮bì 惓# 也dã )# 。

歧kỳ 取thủ

(# 上thượng 古cổ 冬đông 反phản 冶dã 也dã 作tác 也dã 伏phục 也dã 善thiện 也dã 擊kích 也dã 正chánh 作tác 攻công 也dã )# 。

當đương 孚phu

(# 音âm 赴phó 疾tật 也dã 正chánh 作tác [免/(免*免)]# 䞯# 二nhị 形hình 也dã 又hựu 音âm 敷phu 非phi 也dã )# 。

來lai 嚙giảo

(# 五ngũ 結kết 反phản )# 。

其kỳ 髀bễ

(# 步bộ 米mễ 反phản )# 。

蹠# 蹹#

(# 上thượng 之chi 石thạch 反phản 足túc 履lý 踐tiễn 也dã 又hựu 徒đồ 盍# 反phản )# 。

以dĩ [央/凡]#

(# 烏ô 浪lãng 反phản 盆bồn 也dã 正chánh 作tác 盎áng )# 。

覆phú 之chi

(# 上thượng 芳phương 伏phục 反phản 盖# 也dã )# 。

享hưởng 之chi

(# 上thượng 許hứa 庚canh 反phản 通thông 也dã 又hựu 許hứa 兩lưỡng 反phản 臨lâm 也dã 向hướng 也dã 非phi 此thử 呼hô )# 。

象tượng 廄#

(# 音âm 救cứu )# 。

簸phả 箕ki

(# 上thượng 補bổ 破phá 反phản 下hạ 居cư 之chi 反phản )# 。

求cầu 匂#

(# 音âm 盖# )# 。

探thám 之chi

(# 上thượng 他tha 含hàm 反phản 取thủ 也dã )# 。

跳khiêu 踢#

(# 上thượng 徒đồ 聊liêu 反phản 下hạ 他tha 的đích 反phản 蹴xúc 蹋đạp 也dã 正chánh 作tác 趯# 也dã )# 。

以dĩ 蘥#

(# 音âm 藥dược )# 。

木mộc 斗đẩu

(# 都đô 口khẩu 反phản 十thập 。 廾# 。 [# 豆đậu *# 斗đẩu 。

[打-丁+氣]# 水thủy

(# 上thượng 音âm 序tự 除trừ 水thủy 也dã [渫-世+ㄊ]# 也dã # 也dã 正chánh 作tác [泳-永+予]# 抒trữ 二nhị 形hình [渫-世+ㄊ]# 音âm # )# 。

小Tiểu 道Đạo 地Địa 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

警cảnh 意ý

(# 上thượng 居cư 影ảnh 反phản )# 。

便tiện #

(# 烏ô 各các 反phản 或hoặc 作tác [蕈-早+心]# )# 。

臃# 腫thũng

(# 上thượng 於ư 容dung 反phản )# 。

目mục 淴#

(# 所sở 立lập 反phản 正chánh 作tác 澀sáp )# 。

[去/(冗-几+手)]# 證chứng

(# 上thượng 去khứ 堅kiên 反phản )# 。

喘suyễn 欷hi

(# 上thượng 昌xương 軟nhuyễn 反phản 下hạ 許hứa 既ký 反phản 息tức 也dã 正chánh 作tác # 慨khái 二nhị 形hình )# 。

文Văn 殊Thù 師Sư 利Lợi 。 發Phát 願Nguyện 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

逮đãi 得đắc

(# 上thượng 代đại 第đệ 二nhị 音âm )# 。

一nhất 字tự

(# 音âm 子tử 息tức 也dã 兒nhi 也dã 花hoa 嚴nghiêm 論luận 云vân 普phổ 賢hiền 長trưởng 子tử 文Văn 殊Thù 小tiểu 男nam )# 。

六lục 菩Bồ 薩Tát 名danh 亦diệc 當đương 誦tụng 持trì 一nhất 卷quyển

師sư 子tử 戲hí

(# 許hứa 義nghĩa 反phản 菩Bồ 薩Tát 名danh )# 。

奮phấn 迅tấn

(# 上thượng 夫phu 問vấn 反phản 下hạ 音âm 峻tuấn )# 。

叵phả 稱xưng 載tái

(# 上thượng 普phổ 可khả 反phản 中trung 尺xích 陵lăng 反phản 下hạ 子tử 海hải 反phản )# 。

除trừ 咎cữu

(# 巨cự 久cửu 反phản 過quá 也dã 灾# 也dã )# 。

一nhất 百bách 五ngũ 十thập 讚tán 佛Phật 頌tụng 一nhất 卷quyển

摩ma 咥#

(# 丁đinh 結kết 丁đinh 悉tất 二nhị 反phản 人nhân 名danh )# 。

渣# 穴huyệt

(# 上thượng 助trợ 交giao 反phản 正chánh 作tác [楂-旦+且]# 也dã )# 。

贖thục 他tha

(# 上thượng 市thị 玉ngọc 反phản )# 。

殉# 命mạng

(# 上thượng 辝# 閏nhuận 反phản )# 。

不bất 顧cố

(# 音âm 故cố )# 。

簡giản 偽ngụy

(# 上thượng 古cổ 眼nhãn 反phản )# 。

倡xướng 聒#

(# 上thượng 赤xích 羊dương 反phản 下hạ 古cổ 活hoạt 反phản )# 。

皆giai 懽#

(# 音âm 歡hoan )# 。

駕giá 馭ngự

(# 音âm 御ngự )# 。

lộng 悷lệ

(# 上thượng 勒lặc 黃hoàng 反phản 下hạ 力lực 計kế 反phản )# 。

援viện 讚tán

(# 上thượng 于vu 願nguyện 反phản )# 。

互hỗ 為vi

(# 上thượng 胡hồ 故cố 反phản )# 。

[雨/侯]# 林lâm

(# 上thượng 所sở 江giang 反phản )# 。

讚tán 觀Quán 世Thế 音Âm 菩Bồ 薩Tát 頌tụng 一nhất 卷quyển

冠quan 以dĩ

(# 上thượng 古cổ 乱# 反phản )# 。

虹hồng 蜺nghê

(# 上thượng 戶hộ 公công 反phản 下hạ 五ngũ [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

[挺-壬+手]# 特đặc

(# 上thượng 特đặc 頂đảnh 反phản )# 。

薝chiêm 波ba

(# 上thượng 之chi 廉liêm 反phản 花hoa 名danh )# 。

昌xương 敢cảm

(# 上thượng 莫mạc 報báo 反phản )# 。

嘊nhai 喍sài

(# 上thượng 五ngũ 街nhai 反phản 下hạ 助trợ 街nhai 反phản )# 。

將tương 噬phệ

(# 音âm 誓thệ )# 。

濺# 石thạch

(# 上thượng 子tử 線tuyến 反phản 灒tán 也dã )# 。

扭# [打-丁+戒]#

(# 上thượng 勑# 酉dậu 反phản 下hạ 戶hộ 戒giới 反phản )# 。

驟sậu 風phong

(# 上thượng 助trợ 右hữu 反phản )# 。

危nguy 殆đãi

(# 徒đồ 海hải 反phản )# 。

銛# 利lợi

(# 上thượng 息tức 廉liêm 反phản 尖tiêm 也dã )# 。

# 厥quyết

(# 上thượng 徒đồ 骨cốt 反phản 下hạ 居cư 勿vật 反phản )# 。

[弓*(乞-乙+小)]# 戾lệ

(# 力lực 計kế 反phản )# 。

咒chú 咀trớ

(# 阻trở 䟽# 反phản )# 。

鋒phong 鏑#

(# 上thượng 芳phương 逢phùng 反phản 下hạ 丁đinh 歷lịch 反phản 箭tiễn 頭đầu )# 。

槃bàn 荼đồ

(# 宅trạch 加gia 反phản )# 。

熅uân 適thích

(# 上thượng 烏ô 䰟# 反phản 悞ngộ )# 。

[口*(隹/乃)]# 。

(# 上thượng 即tức 委ủy 反phản 下hạ 爭tranh 巧xảo 反phản )# 。

阿A 毗Tỳ 曇Đàm 五Ngũ 法Pháp 行Hành 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

酢tạc 味vị

(# 上thượng 倉thương 故cố 反phản )# 。

咶# 味vị

(# 上thượng 徒đồ 兼kiêm 反phản 又hựu 火hỏa 恠# 下hạ 刮# 二nhị 反phản 非phi 也dã )# 。

歰# 味vị

(# 上thượng 所sở 立lập 反phản )# 。

不bất 舍xá

(# 音âm 捨xả 止chỉ 息tức 也dã 執chấp 也dã )# 。

已dĩ 舍xá

(# 同đồng 上thượng )# 。

阿A 含Hàm 口Khẩu 解Giải 十Thập 二Nhị 因Nhân 緣Duyên 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

為vi 苲#

(# 音âm 牙nha 又hựu 音âm 花hoa 大đại 婆bà 沙sa 云vân 花hoa 謂vị 愛ái 取thủ 有hữu 果quả 謂vị 生sanh 老lão 死tử 是thị 也dã 此thử 經Kinh 云vân 內nội 為vi 生sanh 外ngoại 為vi 苲# )# 。

痛thống 痒dương

(# 羊dương 兩lưỡng 反phản )# 。

脅hiếp 臍tề

(# 音âm 齊tề )# 。

晃hoảng 了liễu

(# 上thượng 戶hộ 廣quảng 反phản )# 。

# 者giả

(# 上thượng 而nhi 兖# 反phản )# 。

儐tấn 責trách

(# 上thượng 音âm 常thường 下hạ 阻trở [葺-耳+十]# 反phản 正chánh 作tác 償thường 債trái 也dã )# 。

償thường 責trách

(# 同đồng 上thượng )# 。

蹴xúc 蹹#

(# 上thượng 千thiên 六lục 反phản 下hạ 徒đồ 盍# 反phản )# 。

者giả #

(# 所sở 立lập 反phản )# 。

者giả 甜điềm

(# 徒đồ 兼kiêm 反phản )# 。

者giả 酢tạc

(# 倉thương 故cố 反phản )# 。

巫# 師sư

(# 上thượng 文văn 夫phu 反phản )# 。

蟲trùng 蛾nga

(# 上thượng 直trực 中trung 反phản )# 。

[又/虫]# 蝨sắt

(# 上thượng 子tử 老lão 反phản 下hạ 所sở 擳# 反phản )# 。

魚ngư [敞/(龜-(色-巴))]#

(# 并tinh 列liệt 反phản )# 。

迦Ca 葉Diếp 結Kết 集Tập 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

蚖ngoan 虵xà 篋khiếp

(# 上thượng 五ngũ 官quan 反phản 下hạ 苦khổ 頰giáp 反phản )# 。

窈yểu #

(# 上thượng 一nhất 了liễu 反phản 〡# 條điều 深thâm 也dã )# 。

投đầu 攝nhiếp

(# 上thượng 音âm 頭đầu 又hựu 之chi 未vị 反phản 非phi )# 。

這giá 說thuyết

(# 上thượng 尸thi 隻chỉ 反phản 纔tài 〡# 始thỉ 也dã )# 。

槗# 桓hoàn

(# 上thượng 巨cự [憍-(夭/口)+右]# 反phản 下hạ 戶hộ 官quan 反phản 亦diệc 云vân 伽già 梵Phạm 鉢bát 提đề 此thử 云vân 牛ngưu 呞tư )# 。

逯# 三tam

(# 上thượng 徒đồ 愛ái 反phản )# 。

佳giai 矣hĩ

(# 上thượng 音âm 街nhai 下hạ 于vu 起khởi 反phản )# 。

如như 孚phu

(# 芳phương 無vô 反phản )# 。

眴thuấn/huyễn 頂đảnh

(# 上thượng 尸thi 閏nhuận 反phản 下hạ 苦khổ [(上/天)*頁]# 反phản )# 。

問vấn 訊tấn

(# 音âm 信tín )# 。

[社-土+毛]# 乱#

(# 上thượng 呼hô 高cao 反phản 正chánh 作tác 撓nạo )# 。

償thường 無vô

(# 上thượng 他tha 朗lãng 反phản )# 。

儻thảng 無vô

(# 同đồng 上thượng )# 。

懽# 恱#

(# 上thượng 呼hô 官quan 反phản )# 。

不bất 缺khuyết

(# 苦khổ 决# 反phản 川xuyên 音âm 作tác # 非phi )# 。

乳nhũ 哺bộ

(# 音âm 步bộ )# 。

秏# 勞lao

(# 上thượng 呼hô 高cao 反phản 正chánh 作tác 撓nạo 撈# )# 。

足túc 越việt

(# 于vu 月nguyệt 反phản 正chánh 作tác 越việt )# 。

為vi 寘trí

(# 莫mạc 瓶bình 反phản 又hựu 之chi 義nghĩa 反phản 非phi )# 。

揌# 持trì

(# 上thượng 子tử 孔khổng 反phản )# 。

披phi 祇kỳ

(# 上thượng 步bộ 未vị 反phản 比Bỉ 丘Khâu 名danh 也dã 正chánh 作tác [打-丁+(敲-高)]# 又hựu 音âm 婆bà )# 。

恍hoảng 忽hốt

(# 上thượng 呼hô 往vãng 反phản 下hạ 正chánh 作tác 惚hốt # 惚hốt 虛hư 幻huyễn 也dã 無vô 形hình 不bất 定định 之chi 狀trạng 也dã 上thượng 又hựu 音âm 光quang 非phi 也dã )# 。

[宋-木+(身*ㄆ)]# 清thanh

(# 上thượng 音âm 竅khiếu )# 。

撰soạn 集tập 三tam 藏tạng 及cập 雜tạp 藏tạng 傳truyền 一nhất 卷quyển

(# 內nội 題đề 云vân 佛Phật 涅Niết 槃Bàn 後hậu 。 迦Ca 葉Diếp 阿A 難Nan 於ư 是thị 摩Ma 竭Kiệt 國Quốc 僧Tăng 伽già 尸thi 城thành 北bắc 撰soạn 集tập 三tam 藏tạng 及cập 雜tạp 藏tạng 經kinh 依y 目mục 錄lục 取thủ 其kỳ 略lược 題đề 耳nhĩ )# 。

萇# 塞tắc

(# 上thượng 直trực 羊dương 反phản 依y 字tự 草thảo 名danh 萇# 楚sở 蔓mạn 生sanh 似tự 桃đào 經kinh 意ý 冝# 作tác 長trường/trưởng )# 。

溝câu 巷hạng

(# 上thượng 古cổ 侯hầu 反phản 下hạ 諸chư 經kinh 作tác 港cảng 音âm 講giảng 水thủy 流lưu 沠# 也dã 經Kinh 云vân 湏# 陁# 洹hoàn 此thử 云vân 入nhập 流lưu 是thị 也dã 下hạ 又hựu 戶hộ 絳giáng 反phản # 悞ngộ )# 。

軍quân 般bát

(# 北bắc 槃bàn 反phản )# 。

泣khấp 渧đế

(# 丁đinh 計kế 反phản [泳-永+隸]# 渧đế 淚lệ 滴tích 也dã [泳-永+隸]# 力lực 計kế 反phản )# 。

悲bi 呺#

(# 戶hộ 高cao 反phản 大đại [(口*〡*人)/大]# 聲thanh 也dã 正chánh 作tác 號hiệu 也dã 又hựu 許hứa [憍-(夭/口)+右]# 反phản 非phi 用dụng )# 。

塗đồ 牀sàng

(# 音âm 床sàng )# 。

渧đế 現hiện

(# 上thượng 音âm 的đích 正chánh 作tác 滴tích )# 。

嗚ô 呺#

(# 上thượng 音âm 烏ô 下hạ 音âm 呼hô 歎thán 息tức 聲thanh 也dã 悞ngộ )# 。

著trước [瞿-隹+凡]#

(# 烏ô # 反phản )# 。

[瞿-隹+安]# 塌#

(# 上thượng 同đồng 上thượng 下hạ 音âm 塔tháp )# 。

悲bi 悼điệu

(# 音âm 導đạo )# 。

[這-言+(ㄆ/言)]# 見kiến

(# 上thượng 羊dương 招chiêu 反phản 正chánh 作tác 遙diêu )# 。

瞎hạt 阿A 難Nan 顏nhan

(# 上thượng 許hứa 鎋# 反phản 下hạ 五ngũ 姦gian 反phản )# 。

儀nghi 容dung 醜xú 醜xú

(# 下hạ 二nhị 牛ngưu 㱕# 反phản 正chánh 作tác 巍nguy 也dã 巍nguy 〃# 堂đường 〃# 高cao 明minh [白/八]# 也dã )# 。

戰chiến 慓phiêu

(# 力lực 日nhật 反phản 正chánh 作tác 慄lật )# 。

[死/心]# 仇cừu

(# 音âm 求cầu 讎thù 也dã 正chánh 作tác 仇cừu 也dã 郭quách 氏thị 音âm 軌quỹ 非phi 也dã )# 。

䪺# 駕giá

(# 上thượng 都đô 困khốn 反phản )# 。

曳duệ 手thủ

(# 上thượng 音âm 申thân 舒thư 也dã )# 。

膖phùng 爤#

(# 上thượng 疋thất 江giang 反phản 下hạ 朗lãng 贊tán 反phản )# 。

首thủ 請thỉnh

(# 上thượng 音âm 獸thú 伏phục 過quá 也dã )# 。

秏# 嬈nhiễu

(# 上thượng 蒿hao 下hạ 繞nhiễu )# 。

秏# 攪giảo

(# 上thượng 音âm 蒿hao 下hạ 古cổ 夘# 反phản )# 。

靖tĩnh 定định

(# 上thượng 情tình 井tỉnh 反phản )# 。

八bát 懅cứ

(# 其kỳ 御ngự 反phản )# 。

纑# 綖diên

(# 上thượng 洛lạc 胡hồ 反phản 下hạ 相tương/tướng 箭tiễn 反phản )# 。

及cập [打-丁+賢]#

(# 音âm 攬lãm )# 。

當đương 懅cứ

(# 其kỳ 據cứ 反phản 懼cụ 也dã )# 。

程# 佛Phật

(# 上thượng 直trực 貞trinh 反phản 正chánh 作tác 呈trình )# 。

揌# 持trì

(# 上thượng 子tử 孔khổng 反phản )# 。

如như 芒mang

(# 亡vong 忙mang 二nhị 音âm 草thảo 端đoan 麦# 〡# )# 。

一nhất [弓@(必-心)]#

(# 音âm 卷quyển )# 。

榆# 婆bà

(# 上thượng 他tha 侯hầu 反phản 塔tháp 名danh 也dã 正chánh 作tác 偷thâu )# 。

為vi [社-土+戠]#

(# 尺xích 志chí 反phản 式thức 志chí 二nhị 反phản 正chánh 作tác 幟xí 也dã 又hựu 依y 字tự 之chi 力lực 徒đồ 得đắc 二nhị 反phản 繫hệ 舟chu 杙# 也dã 非phi )# 。

电# 手thủ

(# 上thượng 尸thi 人nhân 反phản )# 。

王vương 慊khiểm/khiết

(# 音âm 嫌hiềm 又hựu 苦khổ 點điểm 反phản 非phi 也dã )# 。

銚# [金*所]#

(# 上thượng 吐thổ 條điều 反phản 田điền 噐# 也dã ▆# 也dã 正chánh 作tác 廝tư 也dã 疋thất 云vân 廝tư 謂vị 之chi 錘chùy 也dã 郭quách 氏thị 音âm 廝tư 古cổ 鍫# 字tự 也dã 下hạ 陟trắc 玉ngọc 反phản 钁quắc 也dã 正chánh 作tác # 钃# 二nhị 形hình 也dã 下hạ 又hựu 或hoặc 作tác ▆# 音âm 斯tư 從tùng 揄du 婆bà 至chí 脩tu 飾sức 字tự 出xuất 經kinh 後hậu 塔tháp 記ký 諸chư 藏tạng 依y 品phẩm 錄lục 截tiệt 去khứ 也dã )# 。

脩tu 餝sức

(# 尸thi 力lực 反phản 又hựu 音âm 勑# 非phi 也dã )# 。

彩thải

无# 明minh 羅la # 經kinh 等đẳng 十thập 五ngũ 集tập 十thập 七thất 卷quyển 同đồng 帙# 。

无# 明Minh 羅La # 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

汎# 大đại

(# 上thượng 芳phương 梵Phạm 反phản )# 。

法pháp 忛#

(# 音âm 凡phàm )# 。

迴hồi 洑phục

(# 音âm 伏phục )# 。

藥dược 椑#

(# 卑ty [前-刖+ㄅ]# 反phản 正chánh 作tác 箄# [竺-二+昆]# 二nhị 形hình )# 。

眼nhãn 瞙#

(# 音âm 莫mạc )# 。

梯thê 蹬đẳng

(# 上thượng 他tha [前-刖+ㄅ]# 反phản 下hạ 都đô 鄧đặng 反phản )# 。

能năng 螫thích

(# 尸thi 亦diệc 呼hô 各các 二nhị 反phản )# 。

之chi 摾#

(# 巨cự 向hướng 反phản )# 。

緣duyên 銷tiêu

(# 所sở 角giác 反phản 正chánh 作tác 矟sáo )# 。

智trí 攢toàn

(# 子tử 乱# 反phản )# 。

攢toàn [囗@士]#

(# 上thượng 子tử 官quan 反phản 正chánh 作tác 鑽toàn )# 。

礭# 然nhiên

(# 上thượng 苦khổ 角giác 反phản )# 。

手thủ 探thám

(# 音âm 貪tham )# 。

咄đốt 叱sất

(# 昌xương 一nhất 反phản )# 。

䫃# 䀎#

(# 音âm 麵miến )# 。

死tử 斃#

(# 蒲bồ 袂# 反phản )# 。

卻khước 偃yển

(# 於ư 㦥# 反phản )# 。

蟒mãng 虵xà

(# 上thượng 莫mạc 朗lãng 反phản )# 。

啜# 噉đạm

(# 上thượng 昌xương 恱# 反phản )# 。

䶢# 齘#

(# 上thượng 呼hô 鋻# 反phản 下hạ 呼hô 介giới 反phản 恚khuể 怒nộ 聲thanh 也dã 正chánh 作tác 譀# 譌# 也dã 又hựu 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 喊# [口*(戒-廾+六)]# 上thượng 呼hô 减# 反phản 下hạ 呼hô 戒giới 反phản 上thượng 又hựu 夾giáp 恰kháp 二nhị 音âm 郭quách 氏thị 作tác 加gia 咸hàm 反phản 下hạ 又hựu 胡hồ 戒giới 反phản 並tịnh 非phi 用dụng )# 。

# 白bạch

(# 上thượng 五ngũ 盖# 反phản 言ngôn 顏nhan 色sắc 如như # 也dã )# 。

皴thuân 剝bác

(# 上thượng 七thất 旬tuần 反phản )# 。

[挺-壬+手]# 動động

(# 上thượng 特đặc 頂đảnh 反phản )# 。

障chướng [卄/(常-吊+子)*ㄆ]#

(# 必tất 祭tế 反phản )# 。

瓨giang 甕úng

(# 上thượng 下hạ 江giang 反phản 下hạ 烏ô 貢cống 反phản )# 。

膖phùng 脹trướng

(# 上thượng 疋thất 江giang 反phản 下hạ 知tri 亮lượng 反phản )# 。

疽thư 䖝#

(# 上thượng 七thất 余dư 反phản )# 。

庖bào 凸#

(# 上thượng 步bộ 孝hiếu 反phản 下hạ 田điền 結kết 反phản )# 。

如như 箕ki

(# 居cư 之chi 反phản )# 。

[口*甄]# 〃#

(# 丑sửu 人nhân 反phản 笑tiếu [白/八]# 也dã 正chánh 作tác 辴# 也dã 筆bút 受thọ 者giả 以dĩ 形hình 聲thanh 而nhi 作tác [口*甄]# 非phi 體thể 也dã 形hình 聲thanh 口khẩu 是thị 體thể 甄chân 是thị 聲thanh 也dã 甄chân 音âm 真chân 又hựu 經kinh 音âm 義nghĩa 以dĩ 哂# 字tự 替thế 之chi 尸thi 忍nhẫn 反phản 非phi 也dã 又hựu 川xuyên 音âm 以dĩ [口*甄]# 字tự 替thế 之chi 音âm 踝hõa 亦diệc 非phi 也dã 又hựu 郭quách 氏thị 作tác 烏ô 佳giai 反phản 並tịnh 非phi 也dã )# 。

矛mâu 楯thuẫn

(# 上thượng 莫mạc 求cầu 反phản 下hạ 食thực 准chuẩn 反phản )# 。

象tượng 蹹#

(# 徒đồ 盍# 反phản 踐tiễn 也dã )# 。

鉤câu 鉺#

(# 而nhi 志chí 反phản 正chánh 作tác 餌nhị )# 。

墜trụy 陷hãm

(# 戶hộ # 反phản )# 。

屢lũ 自tự

(# 上thượng 力lực 遇ngộ 反phản )# 。

堅kiên 䩕ngạnh

(# 五ngũ 更cánh 反phản 堅kiên 牢lao 也dã 又hựu 五ngũ 郎lang 反phản 非phi 也dã )# 。

鹹hàm 水thủy

(# 上thượng 戶hộ 緘giam 反phản )# 。

懍lẫm 厲lệ

(# 上thượng 力lực 錦cẩm 反phản 作tác 色sắc [白/八]# 也dã 正chánh 作tác 類loại 也dã 下hạ 力lực 世thế 反phản # 也dã 烈liệt 也dã 嚴nghiêm 憗# 也dã )# 。

憒hội 閙náo

(# 上thượng 古cổ 對đối 反phản 下hạ 女nữ 孝hiếu 反phản )# 。

劒kiếm 矟sáo

(# 所sở 角giác 反phản )# 。

編biên 椽chuyên

(# 上thượng 卑ty 連liên 反phản 下hạ 直trực 緣duyên 反phản )# 。

# 殖thực

(# 上thượng 苦khổ 佷hận 反phản 下hạ 市thị 力lực 反phản )# 。

輕khinh 躁táo

(# 子tử 告cáo 反phản )# 。

燧toại 鑽toàn

(# 上thượng 音âm 遂toại 火hỏa 母mẫu 也dã )# 。

䴏# 巢sào

(# 上thượng 烏ô 見kiến 反phản )# 。

當đương 潰hội

(# 戶hộ 內nội 反phản )# 。

肩kiên 膊bạc

(# 音âm [怙-口+(田/寸)]# )# 。

親thân 昵ni

(# 女nữ 日nhật 反phản )# 。

掉trạo 動động

(# 上thượng 徒đồ 了liễu 反phản )# 。

[土*凡]# [央/凡]#

(# 上thượng 胡hồ 江giang 反phản 下hạ 烏ô 浪lãng 反phản 正chánh 作tác 缸# 盎áng 也dã 上thượng 又hựu 音âm )# 。

嘶# 破phá

(# 上thượng 斯tư [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

麁thô #

(# 所sở 立lập 反phản )# 。

烏ô #

(# 赤xích 脂chi 反phản )# 。

鼷hề 鼠thử

(# 上thượng 胡hồ 雞kê 反phản )# 。

爆bộc 熾sí

(# 上thượng 步bộ 報báo 反phản 侵xâm 也dã 倅# 也dã 急cấp 也dã 無vô 杖trượng 手thủ 搏bác 也dã 正chánh 作tác 暴bạo 戲hí 二nhị 形hình 也dã 又hựu 犳# 剝bác [怙-口+(田/寸)]# 三tam 音âm 並tịnh 非phi 也dã )# 。

羂quyến 摾#

(# 上thượng 古cổ 犬khuyển 反phản 下hạ 巨cự 向hướng 反phản )# 。

諠huyên 呼hô

(# 上thượng 許hứa 元nguyên 反phản )# 。

叱sất 吒tra

(# 上thượng 昌xương 一nhất 反phản 下hạ 陟trắc 嫁giá 反phản )# 。

拍phách 䏶#

(# 步bộ 米mễ 反phản )# 。

饕thao 餮thiết

(# 上thượng 他tha 刀đao 反phản 下hạ 他tha 結kết 反phản )# 。

疣vưu 㾽#

(# 上thượng 于vu 求cầu 反phản 下hạ 都đô 迴hồi 反phản 聚tụ 也dã 言ngôn 身thân 上thượng 聚tụ 肉nhục 如như 地địa 上thượng 土thổ/độ 堆đôi 也dã 又hựu 酟# # 醜xú [白/八]# 也dã 正chánh 作tác 堆đôi 塠# ▆# 頧# ▆# 五ngũ 形hình 也dã 又hựu 直trực 類loại 反phản 非phi 也dã 又hựu 經kinh 音âm 義nghĩa 以dĩ 肬# 贅# 朁# 之chi 之chi 芮# 反phản )# 。

陰ấm 尻#

(# 苦khổ 高cao 反phản )# 。

揎# 調điều

(# 上thượng 相tương/tướng 緣duyên 反phản 不bất 吊điếu 反phản 將tương 被bị 出xuất 譬thí )# 。

耗hao 擾nhiễu

(# 上thượng 呼hô 高cao 反phản 正chánh 作tác 撓nạo 也dã )# 。

龍long 樹thụ 菩Bồ 薩Tát 勸khuyến 誡giới 王vương 頌tụng 一nhất 卷quyển

(# 義nghĩa 靜tĩnh 譯dịch )# 。

(# 上thượng 音âm 支chi 云vân 支chi 提đề 或hoặc 云vân 制chế 底để 此thử 譯dịch 云vân 塔tháp )# 。

勿vật 宂#

(# 而nhi 勇dũng 反phản 散tán 也dã )# 。

懆# 動động

(# 上thượng 子tử 告cáo 反phản 又hựu 倉thương 早tảo 反phản )# 。

譎# 誑cuống

(# 上thượng 古cổ 穴huyệt 反phản )# 。

㭊# 別biệt

(# 上thượng 先tiên 擊kích 反phản )# 。

[宋-木+(烈-列+(十/目))]# 知tri

(# 上thượng 古cổ 瓦ngõa 反phản )# 。

瞬thuấn 息tức

(# 上thượng 書thư 閏nhuận 反phản )# 。

燥táo 爛lạn

(# 上thượng 蘇tô 早tảo 反phản )# 。

煨ổi 燼tẫn

(# 上thượng 烏ô 迴hồi 反phản 下hạ 似tự 進tiến 反phản )# 。

併tinh 若nhược

(# 上thượng 卑ty 政chánh 反phản )# 。

全toàn 成thành

(# 上thượng 自tự 宣tuyên 反phản )# 。

惷# 兒nhi

(# 上thượng 丑sửu 江giang 反phản )# 。

# 毒độc

(# 上thượng 初sơ 錦cẩm 反phản 正chánh 作tác 墋# )# 。

[夢-夕+(夕*戈)]# 戾lệ

(# 上thượng 莫mạc 結kết 反phản 下hạ 力lực 計kế 反phản )# 。

棗táo 核hạch

(# 下hạ [葺-耳+十]# 反phản )# 。

呺# 啼đề

(# 上thượng 戶hộ 高cao 反phản 又hựu 音âm 囂hiêu 非phi 也dã )# 。

煻đường 煨ổi

(# 上thượng 徒đồ 郎lang 反phản )# 。

艶diễm 彩thải

(# 上thượng 羊dương 贍thiệm 反phản )# 。

牀sàng 㧗#

(# 側trắc 買mãi 子tử 禮lễ 二nhị 反phản 煞sát 也dã 又hựu 側trắc 紙chỉ 反phản )# 。

嘴chủy 。

(# 上thượng 即tức 水thủy 反phản 口khẩu 〡# 也dã 正chánh 作tác 噿# 嗺# 觜tủy 㭰# 四tứ 形hình 又hựu 遵tuân 為vi 反phản )# 。

啅trác 心tâm

(# 上thượng 音âm 卓trác 正chánh 作tác 啄trác )# 。

[嘴-角+隹]# 唼xiệp

(# 上thượng 即tức 委ủy 反phản 正chánh 觜tủy )# 。

尋tầm 鞠cúc

(# 居cư 六lục 反phản )# 。

屢lũ 刾#

(# 上thượng 力lực 句cú 反phản )# 。

百bách #

(# 所sở 角giác 反phản )# 。

相tương/tướng [木*(啗-口)-臼+(〡*日)]#

(# 普phổ 詣nghệ 反phản 配phối 也dã 謂vị 配phối 疋thất 譬thí 喻dụ 相tương 似tự 也dã 正chánh 作tác 媲# ▆# 二nhị 形hình 也dã 悞ngộ 如như 求cầu 那na [跳-兆+(乏-之+犮)]# 摩ma 譯dịch 有hữu 云vân 百bách 千thiên 萬vạn 分phần/phân 不bất 及cập 一nhất 僧Tăng 伽già [跳-兆+(乏-之+犮)]# 摩ma 譯dịch 者giả 云vân 百bách 千thiên 倍bội 非phi 譬thí 並tịnh 是thị 不bất 等đẳng 之chi 義nghĩa 也dã 又hựu 他tha 老lão 苦khổ 洽hiệp 二nhị 反phản 不bất 稱xưng 經kinh 意ý )# 。

更cánh 互hỗ

(# 音âm 㸦# )# 。

錐trùy 鞭tiên

(# 卑ty 連liên 反phản )# 。

鉤câu #

(# 音âm 卓trác )# 。

踏đạp 拍phách

(# 上thượng 徒đồ 盍# 反phản 踐tiễn 也dã 正chánh 作tác 蹋đạp 也dã 又hựu 他tha 合hợp 反phản 非phi 用dụng 也dã )# 。

癭# 熟thục

(# 上thượng 於ư 井tỉnh 反phản )# 。

剩thặng 漧#

(# 上thượng 實thật 證chứng 反phản 下hạ 古cổ 寒hàn 反phản )# 。

# 見kiến

(# 上thượng 之chi 聖thánh 反phản )# 。

虛hư [乏-之+犮]#

(# 音âm [殀-大+犮]# )# 。

恆hằng 收thu

(# 音âm 収thâu )# 。

[實-毌+尸]# 頭Đầu 盧Lô # 羅La 闍Xà 為Vi 優Ưu 陁# 延Diên 王Vương 說Thuyết 法Pháp 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

窓song 牗#

(# 音âm 酉dậu )# 。

聡# 明minh

(# 上thượng 倉thương 紅hồng 反phản )# 。

綜tống 練luyện

(# 上thượng 子tử 宋tống 反phản )# 。

汎# 愛ái

(# 上thượng 芳phương 梵Phạm 反phản )# 。

儜nảnh 弱nhược

(# 上thượng 女nữ 耕canh 反phản )# 。

弼bật 匿nặc

(# 上thượng 皮bì 筆bút 反phản )# 。

蹭thặng 伽già

(# 上thượng 倉thương 鄧đặng 反phản 下hạ 其kỳ 迦ca 反phản )# 。

[弓*(乞-乙+小)]# 絺hy

(# 丑sửu 夷di 反phản )# 。

肉nhục 揣đoàn

(# 徒đồ 官quan 反phản )# 。

[口*(隹/乃)]# 。

(# 上thượng 即tức 水thủy 反phản 下hạ 側trắc 巧xảo 反phản )# 。

。 [# 國quốc *# 瓜qua 。

(# 上thượng 側trắc 巧xảo 反phản 下hạ 烏ô 號hiệu 反phản )# 。

潰hội 爤#

(# 上thượng 戶hộ 內nội 反phản 下hạ 郎lang 歎thán 反phản )# 。

羂quyến 摾#

(# 上thượng 古cổ 犬khuyển 反phản 下hạ 其kỳ 向hướng 反phản )# 。

危nguy [土*(厂@干)]#

(# 音âm 岸ngạn )# 。

空không 捲quyển

(# 音âm 拳quyền )# 。

甄chân 。 廾# 。

(# 上thượng 古cổ 賢hiền 反phản 樹thụ 名danh 也dã 其kỳ 花hoa 赤xích 色sắc )# 。

幻huyễn 撅#

(# 巨cự 月nguyệt 反phản )# 。

苟cẩu [口*(乏-之+犮)]#

(# 上thượng 古cổ 口khẩu 反phản 下hạ 扶phù 廢phế 反phản 正chánh 作tác 狗cẩu 吠phệ 也dã 下hạ 又hựu 烏ô 交giao 反phản 非phi 也dã )# 。

噏hấp 食thực

(# 上thượng 許hứa 急cấp 反phản )# 。

乾can/kiền/càn 渴khát

(# 音âm 竭kiệt 盡tận 也dã 舉cử 也dã 說thuyết 文văn 与# 竭kiệt 同đồng 也dã )# 。

鴻hồng 鵠hộc

(# 上thượng 戶hộ 公công 反phản 下hạ 何hà 冬đông 反phản )# 。

唼xiệp 螫thích

(# 上thượng 子tử 合hợp 反phản 下hạ 尸thi 亦diệc 反phản )# 。

慾dục 綖diên

(# 上thượng 余dư 玉ngọc 反phản 下hạ 相tương/tướng 箭tiễn 反phản )# 。

龍long 樹thụ 菩Bồ 薩Tát 為vi 禪thiền 陁# 迦ca 王vương 說thuyết 要yếu 偈kệ 一nhất 卷quyển

謳# 歌ca

(# 上thượng 烏ô 侯hầu 反phản )# 。

[跳-兆+(絫-糸+尒)]# 動động

(# 上thượng 子tử 告cáo 反phản )# 。

飲ẩm 酣#

(# 戶hộ 甘cam 反phản )# 。

匕chủy [泳-永+色]#

(# 普phổ 交giao 反phản )# 。

瘀ứ 脹trướng

(# 上thượng 於ư 去khứ 反phản 下hạ 知tri 向hướng 反phản 上thượng 或hoặc 作tác # )# 。

蛆thư [虫*妾]#

(# 上thượng 七thất 余dư 反phản 下hạ 子tử 合hợp 反phản 悞ngộ )# 。

扴# 齒xỉ

(# 上thượng 側trắc 巧xảo 反phản 正chánh 作tác 。 [# 打đả -# 丁đinh +# 瓜qua 。

日nhật 爆bộc

(# 步bộ 報báo 反phản 步bộ 木mộc 反phản 正chánh 作tác 曝bộc 也dã )# 。

還hoàn 隧#

(# 直trực 遂toại 反phản 悞ngộ )# 。

押áp 油du

(# 上thượng 烏ô 甲giáp 反phản )# 。

䥫# 押áp

(# 上thượng 天thiên 結kết 反phản 下hạ 音âm 甲giáp )# 。

齟# 掣xiết

(# 上thượng 側trắc 加gia 反phản 正chánh 作tác 䶥# 也dã 下hạ 尺xích 世thế 反phản 上thượng 又hựu 床sàng 呂lữ 反phản 非phi 也dã )# 。

[齒*(文/月)]# 嚙giảo

(# 上thượng 竹trúc 皆giai 反phản 下hạ 五ngũ 結kết 反phản 正chánh 作tác để 齧niết 也dã 上thượng 又hựu 在tại 計kế 反phản 非phi )# 。

迯# 避tị

(# 上thượng 徒đồ 刀đao 反phản 下hạ 毗tỳ 至chí 反phản )# 。

迅tấn 駃khoái

(# 上thượng 私tư 俊# 反phản 下hạ 所sở 吏lại 反phản )# 。

鉾mâu ▆#

(# 上thượng 莫mạc 浮phù 反phản 下hạ 倉thương 乱# 反phản )# 。

鞭tiên 韃#

(# 上thượng 卑ty 連liên 反phản 下hạ 他tha 達đạt 反phản 正chánh 作tác 鞕ngạnh 撻thát 也dã )# 。

裸lõa 形hình

(# 上thượng 戶hộ 瓦ngõa 反phản )# 。

[肆-聿+皮]# #

(# 上thượng 冝# 作tác 被bị 普phổ 皮bì 反phản 狓# 猖# # 乱# [白/八]# 也dã 又hựu 皮bì 義nghĩa 反phản [巨*頁]# 也dã )# 。

燒thiêu 翦#

(# 即tức 淺thiển 反phản 殺sát 也dã )# 。

炎diễm #

(# 上thượng 于vu 廉liêm 反phản 下hạ 而nhi 設thiết 反phản )# 。

勸khuyến 發phát 諸chư 王vương 要yếu 偈kệ 一nhất 卷quyển

謟siểm 幻huyễn

(# 上thượng 丑sửu 染nhiễm 反phản 又hựu 音âm 叨# 非phi 也dã )# 。

飴di 蜜mật

(# 上thượng 与# 之chi 反phản 餳# 也dã )# 。

輕khinh 躁táo

(# 子tử 告cáo 反phản )# 。

# 䖝#

(# 上thượng 古cổ 拜bái 反phản 正chánh 作tác 疥giới )# 。

[((┌@一)/一)/目]# 慧tuệ

(# 上thượng 莫mạc 庚canh 反phản )# 。

儵thúc 忽hốt

(# 上thượng 尸thi 六lục 反phản )# 。

遺di 燼tẫn

(# 似tự 進tiến 反phản )# 。

目mục 眩huyễn

(# 玄huyền 縣huyện 二nhị 音âm )# 。

享hưởng 煑chử

(# 上thượng 普phổ 庚canh 反phản 正chánh 作tác 烹phanh )# 。

百bách 搶#

(# 七thất 羊dương 反phản )# 。

訓huấn 馴#

(# 音âm 巡tuần 從tùng 也dã 善thiện 也dã )# 。

䇿# 勒lặc

(# 上thượng 楚sở [葺-耳+十]# 反phản )# 。

搒bang 楚sở

(# 上thượng 步bộ 音âm 反phản 笞si 也dã )# 。

瘤# 癭#

(# 上thượng 力lực 由do 反phản 下hạ 於ư 井tỉnh 反phản )# 。

撮toát [打-丁+(十/田/寸)]#

(# 上thượng 子tử 活hoạt 反phản 下hạ 布bố 各các 反phản )# 。

齟# 齚#

(# 上thượng 才tài 与# 反phản 下hạ 助trợ 責trách 反phản 上thượng 又hựu 床sàng 呂lữ 反phản 非phi 也dã )# 。

# 結kết

(# 上thượng 彼bỉ 陵lăng 反phản )# 。

輙triếp 渴khát

(# 上thượng 知tri 菓quả 反phản 專chuyên 也dã 下hạ 音âm 竭kiệt 盡tận 也dã 出xuất 說thuyết 文văn )# 。

馬mã 鳴minh 菩Bồ 薩Tát 傳truyền 一nhất 卷quyển

乘thừa 岐kỳ

(# 上thượng 索sách 郎lang 反phản 下hạ 巨cự 支chi 反phản 國quốc 名danh 也dã 亦diệc 作tác 乘thừa 跂# 單đơn 卷quyển 雜tạp 阿a 含hàm 經kinh 作tác [阿-可+乘]# [阿-可+曷]# 与# 此thử 同đồng 也dã 馬mã 鳴minh 菩Bồ 薩Tát 生sanh 處xứ 也dã )# 。

冠quan 杖trượng

(# 上thượng 古cổ 乱# 反phản )# 。

銘minh 其kỳ

(# 上thượng 莫mạc 瓶bình 反phản 刻khắc 石thạch 為vi 記ký )# 。

自tự 刎#

(# 文văn 粉phấn 反phản )# 。

有hữu 抭#

(# 苦khổ 浪lãng 反phản )# 。

綜tống 達đạt

(# 上thượng 子tử 宋tống 反phản )# 。

眇miễu 然nhiên

(# 上thượng [弓*(乞-乙+小)]# 小tiểu 反phản 縣huyện 遠viễn [白/八]# 也dã 正chánh 作tác ▆# 也dã 眇miễu 小tiểu 也dã 非phi )# 。

扣khấu 之chi

(# 上thượng 苦khổ 吼hống 反phản 擊kích 也dã )# 。

投đầu 簪#

(# 爭tranh 岑sầm 反phản )# 。

蕳# 華hoa

(# 上thượng 古cổ 眼nhãn 反phản 下hạ 戶hộ 花hoa 反phản )# 。

善thiện 。

(# 音âm 囑chúc 會hội 也dã )# 。

薎# 以dĩ

(# 上thượng 莫mạc 結kết 反phản )# 。

卓trác 犖#

(# 呂lữ 角giác 反phản 有hữu 才tài 辯biện 也dã )# 。

紐nữu 無vô

(# 上thượng 女nữ 反phản 反phản )# 。

著trước 論luận

(# 上thượng 竹trúc # 反phản 立lập 也dã 成thành 也dã 正chánh 作tác 著trước )# 。

庶thứ 幾kỷ

(# 上thượng 尸thi 預dự 反phản 冀ký 也dã 下hạ 居cư 衣y 反phản 幸hạnh 也dã 尓# 雅nhã 曰viết 庶thứ 幾kỷ 尚thượng 也dã 一nhất 云vân 自tự 謙khiêm 也dã )# 。

評bình 者giả

(# 上thượng 平bình 病bệnh 二nhị 音âm 釘đinh/đính 議nghị 也dã )# 。

之chi 桀#

(# 音âm 竭kiệt )# 。

六lục 合hợp

(# 天thiên 地địa 四tứ 方phương 名danh 六lục 合hợp 也dã )# 。

拯chửng 弱nhược [〦/(口*口)/(匚@一)]#

(# 上thượng 之chi 廈hạ 反phản 中trung 而nhi 斫chước 反phản 下hạ 素tố 浪lãng 反phản [〦/(口*口)/(匚@一)]# 士sĩ 也dã [〦/(口*口)/(匚@一)]# 殤thương 也dã 未vị 成thành 人nhân 死tử 日nhật 殤thương 十thập 九cửu 已dĩ 下hạ 皆giai 日nhật 殤thương 也dã )# 。

龍long 樹thụ 菩Bồ 薩Tát 傳truyền 一nhất 卷quyển

乳nhũ 哺bộ

(# 音âm 步bộ )# 。

弱nhược 冠quan

(# 古cổ 乱# 反phản )# 。

[口/面]# 緯#

(# 上thượng 大đại 乎hồ 反phản 思tư 度độ 也dã 望vọng 也dã 下hạ 音âm 胃vị 五ngũ 星tinh 為vi 五ngũ 緯# 也dã 又hựu 縱túng/tung 日nhật 經kinh 橫hoạnh/hoành 日nhật 緯# 也dã )# 。

悉tất 綜tống

(# 祖tổ 宋tống 反phản )# 。

之chi 傑kiệt

(# 音âm 竭kiệt )# 。

檀đàn 名danh

(# 上thượng 時thời 戰chiến 反phản 自tự 專chuyên 也dã 自tự 是thị 也dã 獨độc 政chánh 也dã )# 。

眼nhãn 瞼#

(# 音âm 撿kiểm 目mục 外ngoại 皮bì 也dã )# 。

錙# 銖thù

(# 上thượng 側trắc 師sư 反phản 下hạ 市thị 朱chu 反phản )# 。

懷hoài 妊nhâm

(# 而nhi [惎-八]# 反phản )# 。

懅cứ 以dĩ

(# 上thượng 其kỳ 去khứ 反phản 懼cụ 也dã 急cấp 也dã )# 。

恕thứ 免miễn

(# 上thượng 尸thi # 反phản 寬khoan 捨xả 也dã 免miễn 脫thoát 也dã 止chỉ 也dã )# 。

驟sậu 以dĩ

(# 上thượng 助trợ 右hữu 反phản )# 。

一nhất 葙#

(# 息tức 羊dương 反phản )# 。

不bất 遜tốn

(# 素tố 困khốn 反phản )# 。

絞giảo 扷#

(# 上thượng 吉cát 了liễu 反phản )# 。

雇cố 人nhân

(# 上thượng 公công 悟ngộ 反phản )# 。

食thực 廩lẫm

(# 彼bỉ 錦cẩm 反phản 賜tứ 穀cốc 也dã 正chánh 作tác 稟bẩm )# 。

相tương/tướng 係hệ

(# 音âm 計kế )# 。

矛mâu 㦸#

(# 上thượng 莫mạc 浮phù 反phản )# 。

蟬thiền [蚡-刀+允]#

(# 稅thuế 恱# 二nhị 音âm )# 。

假giả 餌nhị

(# 人nhân 志chí 反phản 食thực 也dã )# 。

提đề 婆bà 菩Bồ 薩Tát 傳truyền 一nhất 卷quyển

僧Tăng 叡duệ

(# 余dư 芮# 反phản )# 。

顧cố 探thám

(# 上thượng 音âm 故cố 下hạ 音âm 貪tham )# 。

而nhi 叚giả

(# 古cổ 雅nhã 反phản 借tá 也dã 且thả 也dã 正chánh 作tác 叚giả 徦# 二nhị 形hình 也dã 見kiến 字tự 樣# )# 。

焚phần 或hoặc

(# 上thượng 冝# 作tác 樊phàn 音âm 煩phiền 〡# 籠lung 也dã 又hựu 父phụ 文văn 反phản 燒thiêu 也dã 悞ngộ )# 。

[毀/金]# 出xuất

(# 上thượng 自tự 作tác 反phản )# 。

質chất 饋quỹ

(# 巨cự 位vị 反phản 餉hướng 也dã 或hoặc 作tác 餽# )# 。

攸du 〃#

(# 音âm 由do )# 。

齧niết 刀đao

(# 上thượng 五ngũ 結kết 反phản )# 。

英anh 桀#

(# 音âm 竭kiệt )# 。

鉢bát 釪bát

(# 音âm 于vu )# 。

幾kỷ 乎hồ

(# 上thượng 音âm 祈kỳ 近cận 也dã )# 。

號hào 咷đào

(# 上thượng 戶hộ 高cao 反phản 下hạ 徒đồ 刀đao 反phản )# 。

拊phụ 胷#

(# 上thượng 芳phương 武võ 反phản 下hạ 音âm [凵@又]# )# 。

聲thanh 聒#

(# 古cổ 活hoạt 反phản )# 。

婆bà 藪tẩu 盤bàn 豆đậu 法Pháp 師sư 傳truyền 一nhất 卷quyển

婆bà 藪tẩu

(# 蘇tô 走tẩu 反phản 梵Phạm 言ngôn 婆bà 藪tẩu 盤bàn 豆đậu 此thử 云vân 天thiên 親thân 西tây 域vực 記ký 云vân 伐phạt 蘇tô 畔bạn 度độ 此thử 云vân 世thế 親thân )# 。

換hoán 紐nữu

(# 上thượng [木*((必-心)/(必-心)/(乂-(必-心)))]# 尤vưu 反phản 下hạ 女nữ 久cửu 反phản )# 。

皆giai #

(# 音âm 釋thích 嫁giá 也dã )# 。

擗# 為vi

(# 上thượng 普phổ 益ích 反phản 破phá 也dã 正chánh 作tác 劈phách 又hựu 音âm 擘phách )# 。

[紝-士+犮]# 娑sa

(# 上thượng 方phương 勿vật 反phản )# 。

# 娑sa

(# 同đồng 上thượng 又hựu 蒲bồ 未vị 反phản 婆bà 藪tẩu 盤bàn 豆đậu 名danh 比tỉ 隣lân 持trì [紝-士+犬]# 婆bà 也dã 比tỉ 隣lân 持trì 是thị 母mẫu 名danh [紝-士+犬]# 婆bà 譯dịch 為vi 子tử 也dã ▆# 字tự 正chánh 也dã [跳-兆+(乏-之+犬)]# 字tự 悞ngộ 也dã )# 。

相tương/tướng 迮trách

(# 普phổ 吉cát 反phản )# 。

# [實-毌+尸]#

(# 上thượng 居cư 例lệ 反phản )# 。

撰soạn 銘minh

(# 莫mạc 瓶bình 反phản )# 。

婆bà 枳chỉ

(# 吉cát 以dĩ 反phản )# 。

阿a 輸du

(# 束thúc 朱chu 反phản )# 。

咲# [(牙-才+十)*(牙-才+十)]#

(# 上thượng 私tư 妙diệu 反phản 下hạ 昌xương 軟nhuyễn 反phản )# 。

掖dịch 叉xoa

(# 上thượng 羊dương 葢# 反phản 亦diệc 云vân 花hoa 叉xoa )# 。

紕# [謵-白+尒]#

(# 上thượng 疋thất 夷di 反phản )# 。

㧋# [白/(匚@一)]#

(# 莫mạc 孝hiếu 反phản 正chánh 作tác [白/八]# )# 。

大đại 藍lam

(# 洛lạc 甘cam 反phản 正chánh 作tác 籃# )# 。

馝tất 柯kha

(# 上thượng 蒲bồ 結kết 蒲bồ 必tất 二nhị 反phản 香hương 也dã 下hạ 音âm 歌ca 或hoặc 作tác 抲# 音âm 呵ha )# 。

阿a 秩#

(# 直trực 質chất 反phản )# 。

摩ma 莬#

(# 他tha 故cố 反phản 或hoặc 云vân 末mạt 吐thổ )# 。

陁# [必/虫]#

(# 音âm 蜜mật 正chánh 作tác 蚤tảo 也dã 或hoặc 作tác [虫*必]# 毗tỳ 必tất 反phản 法Pháp 師sư 名danh 也dã )# 。

鞭tiên 汝nhữ

(# 上thượng 卑ty 連liên 反phản )# 。

佷hận #

(# 上thượng 尸thi 懇khẩn 反phản )# 。

憤phẫn 滿mãn

(# 上thượng 狀trạng 刎# 反phản 下hạ 川xuyên 音âm 作tác 懣# 音âm 滿mãn 悶muộn 也dã )# 。

阿a 緰#

(# 束thúc 朱chu 反phản 國quốc 名danh 也dã 前tiền 作tác 阿a 輸du 闍xà 又hựu 音âm 湏# 悞ngộ )# 。

金kim 餉hướng

(# 尸thi 亮lượng 反phản )# 。

先tiên [保/言]#

(# 丘khâu # 反phản )# 。

請Thỉnh [實-毌+尸]# 頭Đầu 盧Lô 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

床sàng 敷phu

(# 上thượng 助trợ 㽵# 反phản 又hựu 釋thích 類loại 呼hô 骨cốt 二nhị 反phản 並tịnh 非phi 也dã )# 。

[滲-(彰-章)+小]# 浴dục

(# 上thượng 子tử 老lão 反phản )# 。

冷lãnh #

(# 上thượng 盧lô 打đả 反phản 下hạ 奴nô 短đoản 反phản )# 。

氍cù 氀lâu

(# 上thượng 其kỳ 俱câu 反phản 下hạ 色sắc [卄/(急-心)]# 反phản )# 。

遍biến 敷phu

(# 上thượng 補bổ 見kiến 反phản 周chu 也dã 正chánh 作tác 徧biến 遍biến 二nhị 形hình )# 。

懊áo 憹#

(# 奴nô 老lão 反phản 又hựu 音âm 農nông )# 。

懊áo 惋oản

(# 烏ô 乱# 反phản )# 。

[病-丙+木]# 㩉#

(# 上thượng 助trợ 㽵# 反phản 下hạ 他tha 盍# 反phản )# 。

[六/隹/(〡*日)]# 綿miên

(# 上thượng 方phương 問vấn 反phản 正chánh 作tác 奮phấn )# 。

khuy 看khán

(# 上thượng 丘khâu 䂓# 反phản [古*見]# 視thị 也dã )# 。

分phân 別biệt 業nghiệp 報báo 略lược 一nhất 卷quyển

互hỗ 相tương

(# 上thượng 乎hồ 故cố 反phản )# 。

峻tuấn 法pháp

(# 上thượng 相tương/tướng 俊# 反phản 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 悛# 音âm 詮thuyên 非phi 也dã )# 。

輪luân 輾triển

(# 女nữ 展triển 反phản 正chánh 作tác 報báo 也dã 又hựu 音âm 展triển 非phi 也dã )# 。

聴# 說thuyết

(# 似tự 用dụng 反phản 爭tranh 言ngôn 也dã 正chánh 作tác 訟tụng 吅# 二nhị 形hình 又hựu 千thiên 弄lộng 反phản 急cấp 也dã 悞ngộ )# 。

呺# 泣khấp

(# 上thượng 戶hộ 高cao 反phản 又hựu 音âm 囂hiêu 非phi 也dã )# 。

侮vũ 慠ngạo

(# 上thượng 文văn 府phủ 反phản )# 。

犯phạm 忤ngỗ

(# 音âm 午ngọ )# 。

耶da 諂siểm

(# 上thượng 序tự 嗟ta 反phản 下hạ 丑sửu 染nhiễm 反phản 下hạ 又hựu 音âm 叨# 疑nghi 也dã )# 。

蛆thư 蟻nghĩ

(# 上thượng 子tử 余dư 反phản 蜈ngô 蚣công 也dã 又hựu 七thất 余dư 反phản 下hạ 魚ngư 綺ỷ 反phản )# 。

麞chương 鹿lộc

(# 上thượng 之chi 羊dương 反phản 正chánh 作tác 麞chương )# 。

[虫*瓦]# 虵xà

(# 上thượng 許hứa 鬼quỷ 反phản 正chánh 作tác 虺hủy 也dã 又hựu 音âm # 悞ngộ )# 。

蜂phong 蝎hạt

(# 上thượng 芳phương 逢phùng 反phản 下hạ 許hứa 謁yết 反phản 正chánh 作tác 蜂phong 蠍yết 下hạ 又hựu 音âm 曷hạt )# 。

毒độc 螫thích

(# 音âm 釋thích )# 。

踈sơ [跳-兆+僉]#

(# 音âm 險hiểm )# 。

輕khinh [跳-兆+(絫-糸+尒)]#

(# 子tử 告cáo 反phản )# 。

[骨*犬]# 足túc

(# 上thượng 於ư 焰diễm 反phản 正chánh 作tác 猒# )# 。

陵lăng [篾-戍+(冗-几+伐)]#

(# 莫mạc 結kết 反phản )# 。

伏phục 竇đậu

(# 音âm 豆đậu )# 。

徒đồ 跣tiển

(# 先tiên 典điển 反phản )# 。

貧bần 寠#

(# 其kỳ 禹vũ 反phản )# 。

瘖âm 癋#

(# 上thượng 於ư 今kim 反phản 下hạ 烏ô 雅nhã 反phản )# 。

聾lung 聵#

(# 五ngũ 恠# 反phản )# 。

宮cung 刑hình

(# 上thượng 居cư 雄hùng 反phản 室thất 也dã 下hạ 胡hồ 經kinh 反phản 法pháp 也dã 謂vị 犯phạm [泳-永+(瑤-王)]# 者giả 男nam 子tử 割cát 勢thế 婦phụ 人nhân 幽u 閇bế 於ư 宮cung 室thất 故cố 謂vị 宮cung 刑hình 也dã )# 。

閹# 身thân

(# 上thượng 淹yêm 掩yểm 二nhị 音âm 男nam 無vô 勢thế 者giả 也dã )# 。

迦Ca 丁Đinh 比Bỉ 丘Khâu 說Thuyết 當Đương 來Lai 變Biến 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

憒hội #

(# 上thượng 古cổ 內nội 反phản 下hạ 女nữ [白/八]# 反phản )# 。

係hệ 戀luyến

(# 上thượng 古cổ 詣nghệ 反phản 連liên 也dã )# 。

嫉tật 姤cấu

(# 上thượng 秦tần 七thất 反phản 下hạ 丁đinh 故cố 反phản )# 。

姡# 忌kỵ

(# 上thượng 都đô 故cố 反phản )# 。

俎# 敗bại

(# 上thượng 才tài 与# 反phản 又hựu 音âm 阻trở 悞ngộ )# 。

貯trữ 聚tụ

(# 上thượng 知tri 与# 反phản 積tích 也dã )# 。

剔dịch 頭đầu

(# 上thượng 他tha 歷lịch 反phản )# 。

噠đát 嚫sấn

(# 上thượng 徒đồ 割cát 反phản 下hạ 初sơ 覲cận 反phản )# 。

堪kham [再*寸]#

(# 奴nô 代đại 反phản )# 。

# [月*(襄-(口*口))]#

(# 而nhi 兩lưỡng 反phản 正chánh 作tác [月*(襄-(口*口))]# 也dã )# 。

竊thiết 倮khỏa

(# 上thượng 千thiên 結kết 反phản 下hạ 胡hồ 瓦ngõa 反phản )# 。

[占-口+乙]# 匂#

(# 音âm 盖# )# 。

諭dụ 諂siểm

(# 上thượng 羊dương 朱chu 反phản )# 。

唐đường #

(# 徒đồ 骨cốt 反phản )# 。

無vô [革*奇]#

(# 居cư 冝# 反phản )# 。

䆤# 人nhân

(# 上thượng 尺xích 專chuyên 反phản )# 。

廧# 屋ốc

(# 上thượng 自tự 羊dương 反phản )# 。

[詷-(一/口)+又]# 冒mạo

(# 上thượng 六lục 徃# 反phản 下hạ 莫mạc 報báo 反phản )# 。

榜bảng 挌#

(# 上thượng 步bộ 音âm 反phản 下hạ 古cổ 額ngạch 反phản 笞si 擊kích 也dã )# 。

券khoán 信tín

(# 上thượng 丘khâu 眷quyến 反phản )# 。

騷# 動động

(# 上thượng 蘇tô 刀đao 反phản )# 。

枯khô 旱hạn

(# 胡hồ 誕đản 反phản )# 。

# 田điền

(# 上thượng 古cổ 莖hành 反phản )# 。

敖# 〃#

(# 五ngũ 高cao 反phản 正chánh 作tác 嗷# )# 。

[宋-木+(烈-列+(十/目))]# 作tác

(# 上thượng 古cổ 瓦ngõa 反phản )# 。

與dữ 俗tục

(# 音âm 俗tục )# 。

拘câu 睒thiểm

(# 失thất 染nhiễm 反phản )# 。

自tự 撲phác

(# 步bộ 角giác 反phản )# 。

戰chiến 悼điệu

(# 徒đồ 了liễu 反phản 又hựu 音âm 導đạo 非phi )# 。

斯tư 惚hốt

(# 音âm # 又hựu 音âm 忽hốt 非phi )# 。

大đại 阿A 羅La 漢Hán 。 難Nan 提Đề 蜜mật 多đa 羅la 所sở 說thuyết 法Pháp 住trụ 記ký 一nhất 卷quyển

囉ra 惰nọa

(# 音âm 墮đọa )# 。

# [((〦/米)*力)/厘]#

(# 上thượng 蒲bồ 末mạt 反phản 下hạ 力lực 支chi 反phản )# 。

# 那na

(# 上thượng 斯tư [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

揭yết 陁#

(# 上thượng 其kỳ 列liệt 反phản )# 。

剌lạt 拏noa

(# 上thượng 來lai 達đạt 反phản 下hạ 女nữ 加gia 反phản )# 。

利lợi 颺dương

(# 羊dương 樣# 二nhị 音âm )# 。

窣tốt 堵đổ

(# 上thượng 蘇tô 骨cốt 反phản )# 。

䭾# 都đô

(# 上thượng 徒đồ 个# 反phản 此thử 云vân 身thân 骨cốt 即tức 舍xá 利lợi 別biệt 名danh )# 。

蹊# 谷cốc

(# 上thượng 苦khổ [前-刖+ㄅ]# 反phản 正chánh 作tác 谿khê 溪khê 嵠khê 磎# 四tứ 形hình 也dã 又hựu 胡hồ 雞kê 反phản 悞ngộ 也dã )# 。

塠# 埠phụ

(# 上thượng 都đô 迴hồi 反phản 下hạ 扶phù 久cửu 反phản )# 。

七thất 穫hoạch

(# 戶hộ 郭quách 反phản )# 。

秐# 䅶#

(# 上thượng 于vu 君quân 反phản 下hạ 奴nô [仁-二+侯]# 反phản )# 。

咀trớ 纜#

(# 上thượng 多đa 達đạt 反phản 又hựu 作tác 怛đát 下hạ 郎lang 暫tạm 反phản 經kinh 名danh )# 。

[這-言+罪]# 如như

(# 上thượng 徒đồ 愛ái 反phản )# 。

囊nang [白*巳]#

(# 普phổ 架# 反phản )# 。

金kim 七thất 十thập 論luận 三tam 卷quyển

上thượng 卷quyển

岸ngạn [土*(危-(夗-夕)+巾)]#

(# 直trực 尒# 反phản )# 。

雷lôi [這-言+(雨/手)]#

(# 音âm [庭-壬+手]# )# 。

辮biện #

(# 上thượng 步bộ 犬khuyển 反phản )# 。

相tương/tướng 皃#

(# 音âm [白/八]# )# 。

牧mục 時thời

(# 上thượng 尸thi 由do 反phản )# 。

中trung 卷quyển

夜dạ [隹/(至-土)]#

(# 音âm 受thọ )# 。

燻# 習tập

(# 上thượng 許hứa 云vân 反phản )# 。

嬰anh 胲cải

(# 上thượng 於ư 盈doanh 反phản 下hạ 戶hộ 哀ai 反phản 小tiểu 兒nhi 也dã 正chánh 作tác 孩hài 也dã 又hựu 音âm 該cai 非phi 也dã )# 。

甕úng 爽sảng

(# 上thượng 烏ô 貢cống 反phản 鼻tị 塞tắc 病bệnh 也dã 正chánh 作tác ▆# 也dã 下hạ 口khẩu 緺# 反phản 鈄# 也dã 正chánh 作tác [爽-人+大]# ▆# 二nhị 形hình 也dã 下hạ 又hựu 所sở 愴sảng 反phản 差sai 也dã 明minh 也dã 傷thương 也dã 非phi )# 。

癲điên 狂cuồng

(# 上thượng 丁đinh 年niên 反phản 狂cuồng 病bệnh 也dã 亦diệc 作tác 瘨# 也dã )# 。

下hạ 卷quyển

先tiên 牒điệp

(# 徒đồ 叶# 反phản )# 。

氣khí thúc

(# 桒# 奏tấu 反phản 欬khái 也dã 正chánh 作tác 瘶# 嗽thấu 欶# )# 。

[耳*忽]# 明minh

(# 上thượng 倉thương 公công 反phản )# 。

繖tản 無vô

(# 上thượng 音âm 散tán 亦diệc 作tác 傘tản )# 。

[勝-力+豕]# 宗tông 十thập 句cú 義nghĩa 論luận 一nhất 卷quyển

詅# 緣duyên

(# 上thượng 七thất 全toàn 反phản )# 。

攢toàn 擲trịch

(# 上thượng 倉thương 官quan 反phản )# 。

摽phiếu/phiêu 幟xí

(# 上thượng 必tất 遙diêu 反phản 下hạ 尸thi 志chí 反phản )# 。

(# 右hữu 從tùng 佛Phật 所sở 行hành 讚tán 至chí 勝thắng 宗tông 論luận 共cộng 六lục 十thập 八bát 部bộ 一nhất 百bách 七thất 十thập 三tam 卷quyển 計kế 一nhất 十thập 五ngũ 帙# 並tịnh 是thị 梵Phạm 本bổn 翻phiên 譯dịch 者giả 也dã 又hựu 從tùng 釋Thích 迦Ca 譜# 至chí 護hộ 命mạng 放phóng 生sanh 軌quỹ 儀nghi 共cộng 四tứ 十thập 部bộ 三tam 百bách 六lục 十thập 。 八bát 卷quyển 四tứ 十thập 二nhị 帙# 並tịnh 是thị 此thử 方phương 賢hiền 德đức 所sở 撰soạn 集tập 之chi 也dã )# 。

仙tiên

釋Thích 迦Ca 譜# 一nhất 部bộ 十thập 卷quyển 。 上thượng 帙# 七thất 卷quyển 。

第đệ 一nhất 卷quyển

序tự 文văn

譜#

(# 布bố 古cổ 反phản 藉tạ 錄lục 也dã 家gia 書thư 也dã 又hựu 譜# 補bổ 也dã 補bổ 綴chuế 家gia 族tộc 為vi 之chi 簿bộ 藉tạ 也dã [謀-甘+ㄊ]# 也dã )# 。

屣tỉ 儲trữ

(# 上thượng 所sở 綺ỷ 反phản 下hạ 直trực 余dư 反phản )# 。

而nhi 馭ngự

(# 音âm 御ngự 駕giá 也dã 周chu 禮lễ 地địa 官quan 保bảo 章chương 火hỏa 教giáo 國quốc 子tử 以dĩ 五ngũ 馭ngự 鳴minh 和hòa 鑾# 逐trục 水thủy 曲khúc 過quá 君quân 表biểu 舞vũ 交giao 衢cù 逐trục 禽cầm 左tả 也dã 古cổ 作tác 御ngự )# 。

[怙-口+(田/寸)]# 誶#

(# 相tương/tướng 遂toại 反phản 言ngôn 也dã 或hoặc 作tác ▆# 相tương/tướng 遂toại 反phản 問vấn 也dã )# 。

胤dận 裔duệ

(# 上thượng 羊dương 刃nhận 反phản 下hạ 羊dương 世thế 反phản )# 。

譜# 文văn

揣đoàn 食thực

(# 上thượng 徒đồ 官quan 反phản )# 。

[怡-台+(乏-之+犮)]# #

(# 上thượng 烏ô 老lão 反phản )# 。

為vi [木*(乃@古)]#

(# 戶hộ 果quả 反phản 灾# 也dã 正chánh 作tác 禍họa [木*(乃@古)]# )# 。

薄bạc 䴵#

(# 并tinh 湏# 反phản 正chánh 作tác 餅bính )# 。

[婬-壬+(工/山)]# 妷dật

(# 羊dương 一nhất 反phản )# 。

朝triêu #

(# 牛ngưu # 反phản )# 。

莖hành 榦#

(# 古cổ 岸ngạn 反phản )# 。

糠khang 糩hối

(# 上thượng 苦khổ 郎lang 反phản 一nhất 苦khổ 外ngoại 反phản )# 。

[仁-二+闌]# 人nhân

(# 上thượng 郎lang 坦thản 反phản 正chánh 作tác [娕*頁]# [悚*頁]# 悚tủng )# 。

東đông 萊#

(# 郎lang 臺đài 反phản 郡quận 名danh 也dã 今kim 為vi 蓬bồng 萊# 縣huyện )# 。

加gia 租tô

(# 子tử 蘇tô 反phản 稅thuế 田điền 也dã )# 。

合hợp 合hợp 浦#

(# 音âm 普phổ 縣huyện 名danh 在tại 交giao 州châu 又hựu 汊# 也dã 風phong 土thổ/độ 記ký 曰viết 大đại 水thủy 有hữu 小tiểu 口khẩu 別biệt 通thông 為vi 浦# )# 。

璣ky 螓#

(# 上thượng 居cư 衣y 反phản 下hạ 步bộ 講giảng 反phản )# 。

[社-土+齊]# 王vương

(# 上thượng 音âm 咨tư 亦diệc 作tác 齊tề 齋trai 齎tê 三tam 形hình 又hựu 或hoặc 作tác 癠# 齋trai 齊tề 三tam 同đồng 側trắc 皆giai 反phản 樓lâu 炭thán 經kinh 及cập 四tứ 分phần/phân 律luật 並tịnh 齊tề 側trắc 皆giai 反phản )# 。

伽già 莬#

(# 上thượng 巨cự 迦ca 反phản 下hạ 奴nô 侯hầu 反phản )# 。

伽già 兔thố

(# 同đồng 上thượng 又hựu 徒đồ 吐thổ 二nhị 音âm 非phi )# 。

伽già 莬#

(# 同đồng 上thượng )# 。

阿a 漯#

(# 戶hộ 八bát 反phản 悞ngộ )# 。

拘câu [狂-王+(山/日/(句-口+匕))]#

(# 力lực 葉diệp 反phản )# 。

[(壴*皮)/心]# 師sư

(# 上thượng 乙ất 利lợi 反phản )# 。

皷cổ 摩ma

(# 同đồng 上thượng )# 。

[(壴*皮)/心]# 師sư

(# 同đồng 上thượng )# 。

懿# 摩ma

(# 亦diệc 同đồng 上thượng 四tứ 个# 並tịnh 是thị 王vương 名danh 也dã 正chánh 作tác 懿# 懿# 二nhị 形hình )# 。

[(石*又)/聿]# 建kiến

(# 上thượng 音âm 趙triệu 始thỉ 也dã )# 。

迄hất 于vu

(# 上thượng 許hứa [占-口+乙]# 反phản )# 。

相tương/tướng 繤#

(# 子tử 管quản 反phản )# 。

苗miêu #

(# 以dĩ 世thế 反phản )# 。

義nghĩa 農nông

(# 上thượng 許hứa 冝# 反phản 正chánh 作tác 義nghĩa 伏phục 義nghĩa 神thần 農nông 並tịnh 是thị 古cổ 帝đế 號hiệu 也dã )# 。

軒hiên 曎#

(# 上thượng 許hứa 言ngôn 反phản 下hạ 胡hồ 老lão 反phản )# 。

所sở 揆quỹ

(# 其kỳ 癸quý 反phản )# 。

大đại #

(# 必tất 招chiêu 反phản )# 。

係hệ 嗣tự

(# 上thượng 古cổ 詣nghệ 反phản )# 。

左tả 脾tì

(# 步bộ 米mễ 反phản 正chánh 作tác 髀bễ )# 。

懽# 憘hỉ

(# 上thượng 呼hô 官quan 反phản 下hạ 許hứa 里lý 反phản )# 。

嫡đích 〃#

(# 音âm 的đích )# 。

相tương/tướng [一/(ㄠ-ㄙ)/水]#

(# 實thật 陵lăng 反phản 正chánh 作tác 豕thỉ )# 。

皷cổ 摩ma

(# 上thượng 乙ất 冀ký 反phản )# 。

[按-女+(尸@貝)]# 黜truất

(# 上thượng 必tất 進tiến 反phản 下hạ 丑sửu 律luật 反phản )# 。

khuy du

(# 上thượng 去khứ 隨tùy 反phản 下hạ 以dĩ 朱chu 反phản )# 。

自tự 貽#

(# 与# 之chi 反phản )# 。

份# 糅nhữu

(# 上thượng 芳phương 文văn 反phản 下hạ 女nữ 右hữu 反phản )# 。

# 孚phu

(# 上thượng 徒đồ 頰giáp 反phản 下hạ 苦khổ 無vô 反phản )# 。

旆# 兜đâu

(# 上thượng 蒲bồ 昧muội 反phản 下hạ 都đô 侯hầu 反phản 國quốc 名danh 迦ca 毗tỳ 羅la 旆# 兜đâu 正chánh 言ngôn 迦ca 毗tỳ 羅la # 兜đâu 迦ca 毗tỳ 羅la 此thử 言ngôn 蒼thương 色sắc # 兜đâu 此thử 言ngôn 住trú 處xứ )# 。

瞬thuấn 動động

(# 上thượng 輸du 閏nhuận 反phản )# 。

惋oản 轉chuyển

(# 上thượng 於ư 遠viễn 反phản 又hựu 音âm 腕oản 悞ngộ )# 。

旆# 兜đâu

(# 上thượng 蒲bồ 昧muội 反phản 因nhân 果quả 經kinh 作tác 斾# 譜# 文văn 作tác 施thí 悞ngộ 也dã 已dĩ 下hạ 並tịnh 同đồng 也dã )# 。

法pháp 卬#

(# 一nhất 進tiến 反phản )# 。

旆# 兜đâu

(# 譜# 文văn 作tác 施thí 悞ngộ 也dã )# 。

鏺# 樹thụ

(# 上thượng 蒲bồ 未vị 反phản 國quốc 名danh 也dã 正chánh 作tác 撥bát 鉢bát 鱍# [肆-聿+發]# 襏# ▆# [馬*發]# 七thất 形hình 也dã 菩Bồ 薩Tát 行hành 經kinh 作tác 鉢bát 樹thụ 中trung 阿a 含hàm 作tác 般bát 樹thụ 本bổn 行hạnh 集tập 作tác [跳-兆+(乏-之+犬)]# [石*氏]# 長trường/trưởng 阿a 含hàm 作tác 扷# 祇kỳ 也dã 又hựu 鉢bát [跳-兆+(乏-之+犬)]# 二nhị 字tự 者giả 如như 優ưu 曇đàm 鉢bát 樹thụ 。 唐đường 譯dịch 經kinh 作tác 烏ô 曇đàm [跳-兆+(乏-之+犬)]# 羅la 樹thụ 是thị 也dã 如như 伊y 羅la 鉢bát 羅la 龍long 王vương 唐đường 譯dịch 經kinh 作tác 哀ai 羅la 伐phạt 拏noa 或hoặc 云vân 藹ái 羅la [跳-兆+(乏-之+犬)]# 拏noa 是thị 也dã 又hựu 祇Kỳ 樹Thụ 二nhị 字tự 者giả 諸chư 經kinh [跳-兆+(乏-之+犬)]# 。 [# 跳khiêu -# 兆triệu +(# 乏phạp -# 之chi +# 犬khuyển [# 老lão )/# 目mục [# 跳khiêu -# 兆triệu +(# 乏phạp -# 之chi +# 犬khuyển 。

麁thô 䵃quáng

(# 古cổ 猛mãnh 反phản )# 。

憒hội 閙náo

(# 上thượng 古cổ 內nội 反phản )# 。

懷hoài 妊nhâm

(# 如như 甚thậm 反phản )# 。

翡phỉ 翠thúy

(# 上thượng 扶phù 味vị 反phản 下hạ 青thanh 醉túy 反phản )# 。

鳬# 鷖#

(# 上thượng 房phòng 無vô 反phản 下hạ 烏ô 兮hề 反phản )# 。

芙phù 蓉dung

(# 扶phù 容dung 二nhị 音âm )# 。

妙diệu 后hậu

(# 音âm 后hậu )# 。

琦kỳ 異dị

(# 上thượng 巨cự 冝# 反phản )# 。

妙diệu 舌thiệt

(# 音âm 后hậu )# 。

王vương 舌thiệt

(# 同đồng 上thượng )# 。

[去/(冗-几+手)]# 擿#

(# 知tri 草thảo 反phản )# 。

衣y [〦/中/衣]#

(# 音âm 果quả )# 。

洗tẩy 漱thấu

(# 音âm 瘦sấu )# 。

繒tăng 疊điệp

(# 上thượng 疾tật 陵lăng 反phản 帛bạch 也dã 下hạ 音âm # 毛mao 布bố 也dã 正chánh 作tác 氎điệp )# 。

悚tủng 惕dịch

(# 他tha 亦diệc 反phản )# 。

髦mao [髟/曷]#

(# 上thượng 莫mạc 高cao 反phản 下hạ 力lực # 反phản )# 。

廄# 中trung

(# 上thượng 居cư 右hữu 反phản )# 。

窓song 牖dũ

(# 音âm 酉dậu )# 。

歔hư 欷hi

(# 上thượng 許hứa 魚ngư 反phản 下hạ 許hứa 既ký 反phản )# 。

[└@(大/品)]# 底để

(# 上thượng 力lực 問vấn 反phản )# 。

脚cước 腨#

(# 市thị 軟nhuyễn 反phản )# 。

蚊văn 蚋nhuế

(# 而nhi 稅thuế 反phản )# 。

眼nhãn #

(# 音âm 接tiếp )# 。

第đệ 二nhị 卷quyển

猗ỷ 靡mĩ

(# 上thượng 於ư 綺ỷ 反phản 猗ỷ 狔# 也dã 窈yểu 窕điệu 也dã 下hạ 眉mi 彼bỉ 反phản 〡# 曼mạn 美mỹ 色sắc 也dã )# 。

便tiện 薨hoăng

(# 呼hô # 反phản )# 。

觀quán 后hậu

(# 音âm 后hậu )# 。

床sàng 㩉#

(# 音âm 塔tháp )# 。

笇# #

(# 上thượng 蘇tô 乱# 反phản )# 。

摶đoàn 頭đầu

(# 上thượng 布bố 各các 反phản )# 。

躃tích 地địa

(# 上thượng 毗tỳ 益ích 反phản )# 。

妨phương 行hành

(# 上thượng 拂phất 方phương 反phản )# 。

挑thiêu 象tượng

(# 上thượng 吐thổ 條điều 反phản )# 。

路lộ 妨phương

(# 音âm 傍bàng 經kinh 本bổn 作tác 傍bàng 又hựu 音âm 芳phương 非phi 也dã 悞ngộ 也dã )# 。

路lộ 仿#

(# 音âm 傍bàng 經kinh 本bổn 作tác 傍bàng 字tự 也dã 又hựu 芳phương 兩lưỡng 方phương 兩lưỡng 二nhị 反phản 並tịnh 非phi )# 。

斾# 兜đâu

(# 上thượng 蒲bồ 昧muội 反phản )# 。

隨tùy 喙uế

(# 音âm 卓trác 正chánh 啄trác 又hựu 許hứa 穢uế 反phản 非phi 也dã )# 。

昕# 赫hách

(# 上thượng 許hứa 斤cân 反phản )# 。

擈# 煞sát

(# 上thượng 普phổ 木mộc 反phản 打đả 也dã )# 。

擿# 著trước

(# 上thượng 池trì 隻chỉ 反phản 投đầu 也dã 古cổ 文văn 擲trịch 字tự )# 。

笇# 術thuật

(# 上thượng 蘇tô 乱# 反phản )# 。

摴sư 蒱bồ

(# 上thượng 丑sửu 魚ngư 反phản 下hạ 薄bạc 故cố 反phản )# 。

拼bính 弓cung

(# 上thượng 普phổ # 反phản 彈đàn 也dã 正chánh 作tác 枰# 也dã )# 。

白bạch 縶#

(# 音âm # 正chánh 作tác 氎điệp 也dã )# 。

汙ô 垢cấu

(# 上thượng 烏ô 故cố 反phản 川xuyên 音âm 作tác 洿# 非phi 也dã )# 。

背bối/bội 傴ủ

(# 於ư 禹vũ 反phản )# 。

# 憂ưu

(# 上thượng 子tử 仙tiên 反phản )# 。

僶# 俛miễn

(# 上thượng [弓*(乞-乙+小)]# 引dẫn 反phản 下hạ 眉mi 辯biện 反phản )# 。

大đại 喘suyễn

(# 尺xích 軟nhuyễn 反phản )# 。

戰chiến 悼điệu

(# 徒đồ 了liễu 反phản 正chánh 作tác 掉trạo )# 。

耽đam 樂nhạo/nhạc/lạc

(# 上thượng 都đô 含hàm 反phản 下hạ 五ngũ 孝hiếu 反phản )# 。

噓hư 唏#

(# 上thượng 許hứa 魚ngư 反phản 下hạ 許hứa 既ký 反phản )# 。

警cảnh 戒giới

(# 上thượng 居cư 影ảnh 反phản )# 。

相tương/tướng 係hệ

(# 音âm 計kế )# 。

相tương/tướng [楎-車+几]#

(# 之chi 審thẩm 反phản 〡# 頭đầu 也dã 正chánh 作tác 枕chẩm )# 。

流lưu 唌#

(# 序tự 延diên 反phản 又hựu 音âm 擅thiện 非phi 也dã )# 。

髓tủy [骨*忽]#

(# 音âm # 正chánh 作tác 腦não 也dã )# 。

肪phương 血huyết

(# 上thượng 音âm 方phương 脂chi 也dã )# 。

心tâm 胇#

(# 芳phương 吠phệ 反phản 正chánh 作tác 胏chỉ )# 。

噴phún 鳴minh

(# 上thượng 普phổ 悶muộn 反phản )# 。

下hạ 蘥#

(# 音âm 藥dược )# 。

戰chiến [牛*卓]#

(# 徒đồ 了liễu 反phản )# 。

鬒# #

(# 上thượng 音âm 湏# 正chánh 作tác [肆-聿+((彰-章)/犬)]# 也dã 又hựu 之chi 忍nhẫn 反phản 非phi 也dã 悞ngộ )# 。

第đệ 三tam 卷quyển

擗# 地địa

(# 上thượng 旁bàng 益ích 反phản )# 。

屹# 然nhiên

(# 上thượng 魚ngư [占-口+乙]# 反phản )# 。

互hỗ 相tương

(# 上thượng 乎hồ 故cố 反phản )# 。

悲bi 嘶#

(# 斯tư [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

# 易dị

(# 上thượng 莫mạc [仁-二+侯]# 反phản )# 。

咎cữu 悼điệu

(# 上thượng 巨cự 久cửu 反phản 下hạ 徒đồ 到đáo 反phản 正chánh 作tác 咎cữu 悼điệu 也dã )# 。

佇trữ 逐trục

(# 上thượng 直trực 与# 反phản )# 。

諠huyên 譁hoa

(# 喧huyên 花hoa 二nhị 音âm )# 。

喁ngung 〃#

(# 愚ngu 容dung 反phản )# 。

[憍-(夭/口)+右]# 泆dật

(# 羊dương 一nhất 反phản )# 。

氣khí 奔bôn

(# 補bổ 困khốn 反phản )# 。

盲manh 聾lung

(# 音âm 籠lung )# 。

嫈# [女*(宜/八)]#

(# 上thượng 烏ô # 反phản 下hạ 莫mạc 耕canh 反phản 新tân 婦phụ [白/八]# 也dã 又hựu 上thượng 於ư 營doanh 反phản 下hạ 莫mạc 瓶bình 反phản 心tâm 態thái 也dã 好hảo/hiếu [白/八]# 也dã 並tịnh 通thông )# 。

鳬# 鷹ưng

(# 上thượng 音âm 扶phù 下hạ 五ngũ 諫gián 反phản 正chánh 作tác 鴈nhạn )# 。

盻# 目mục

(# 上thượng 普phổ 幻huyễn 反phản 美mỹ 日nhật 也dã 正chánh 作tác 盼phán 也dã 又hựu 詣nghệ 系hệ 二nhị 音âm 並tịnh 非phi 也dã )# 。

妖yêu 治trị

(# 上thượng 於ư [憍-(夭/口)+右]# 反phản 下hạ 羊dương 者giả 反phản 正chánh 作tác 治trị )# 。

蛹# 生sanh

(# 上thượng 客khách 隴# 反phản )# 。

嘔# 吐thổ

(# 上thượng 烏ô 口khẩu 反phản )# 。

團đoàn 欒#

(# 洛lạc 官quan 反phản 正chánh 作tác 圝# )# 。

火hỏa 爛lạn

(# 音âm 焰diễm )# 。

能năng 戡#

(# 勘khám 含hàm 反phản )# 。

# 弓cung

(# 上thượng 音âm 晚vãn 引dẫn 也dã 拽duệ 也dã 正chánh 作tác 挽vãn )# 。

其kỳ 鏃#

(# 子tử 木mộc 反phản )# 。

涎tiên 宍#

(# 上thượng 序tự 延diên 反phản 下hạ 而nhi 六lục 反phản )# 。

柱trụ 杖trượng

(# 上thượng 知tri 乳nhũ 反phản )# 。

操thao 劒kiếm

(# 上thượng 七thất 刀đao 反phản 持trì 執chấp 也dã )# 。

虎hổ [坐-工+大]#

(# 徐từ 姉# 反phản 狀trạng 如như 牛ngưu 蒼thương 黑hắc 色sắc 一nhất 角giác 重trọng/trùng 千thiên 斤cân 正chánh 作tác 咒chú 兕hủy # 三tam 形hình 也dã )# 。

焱# 爛lạn

(# 上thượng 音âm 標tiêu 風phong 也dã 飛phi 火hỏa 也dã 正chánh 作tác 飈biểu 慓phiêu 二nhị 形hình 或hoặc 作tác 猋# 也dã 又hựu 呼hô 閴# 羊dương 贍thiệm 二nhị 反phản 下hạ 音âm 焰diễm 正chánh 作tác 爓# 也dã )# 。

上thượng 褰khiên

(# 去khứ # 反phản )# 。

吼hống 嚇#

(# 呼hô 嫁giá 呼hô 格cách 二nhị 反phản )# 。

奮phấn [卄/一/(弓*ㄆ)]#

(# 上thượng 方phương 問vấn 反phản 下hạ 方phương 伐phạt 反phản 並tịnh 悞ngộ )# 。

㻮# 朗lãng

(# 上thượng 倉thương 贊tán 反phản 正chánh 作tác 璨xán 也dã )# 。

暗ám 暝#

(# 音âm # )# 。

# #

(# 上thượng 詞từ 姉# 反phản )# 。

友hữu 豕thỉ

(# 上thượng 苦khổ 詃# 反phản 下hạ 尸thi 尓# 反phản 上thượng 又hựu 音âm 跂# 非phi 也dã )# 。

擭# 持trì

(# 上thượng 烏ô 號hiệu 反phản )# 。

恬điềm 惔đàm

(# 上thượng 徒đồ 兼kiêm 反phản 下hạ 徒đồ 敢cảm 反phản )# 。

億ức 姟cai

(# 古cổ 哀ai 反phản )# 。

敗bại 績#

(# 音âm 積tích 功công 也dã )# 。

倨# 前tiền

(# 上thượng 音âm 據cứ 坐tọa 也dã )# 。

盡tận 地địa

(# 上thượng 戶hộ 夌lăng 反phản 正chánh 作tác 盡tận )# 。

第đệ 四tứ 卷quyển

蚑kì 行hành

(# 上thượng 巨cự 支chi 反phản 又hựu 音âm 企xí )# 。

# 動động

(# 上thượng 而nhi 兖# 反phản )# 。

栽tài nghiệt

(# 魚ngư 列liệt 反phản )# 。

鏟sạn [夕/火]#

(# 上thượng 初sơ 眼nhãn 反phản 下hạ 之chi 石thạch 反phản )# 。

楚sở 撻thát

(# 他tha 達đạt 反phản 打đả 也dã )# 。

胡hồ 跽kị

(# 上thượng 或hoặc 作tác # 下hạ 巨cự 几kỉ 反phản )# 。

親thân 傶#

(# 倉thương 歷lịch 反phản 又hựu 將tương 毒độc 反phản 非phi )# 。

頞át 那na

(# 上thượng 烏ô 割cát 反phản )# 。

輕khinh [跳-兆+(絫-糸+尒)]#

(# 子tử 告cáo 反phản 動động 也dã )# 。

馳trì 盪#

(# 徒đồ 朗lãng 反phản 放phóng 〡# 縱túng 逸dật 也dã 正chánh 作tác # 婸# 二nhị 形hình 也dã )# 。

# 漱thấu

(# 上thượng 古cổ 乱# 反phản 下hạ 所sở 石thạch 反phản )# 。

[滲-(彰-章)+小]# 洗tẩy

(# 上thượng 子tử 老lão 反phản )# 。

寶bảo [尸@支]#

(# 巨cự # 反phản )# 。

火hỏa 爛lạn

(# 音âm 焰diễm 正chánh 作tác 爛lạn 也dã )# 。

呵ha #

(# 力lực 支chi 反phản 菓quả 名danh )# 。

第đệ 五ngũ 卷quyển

詔chiếu 扳#

(# 上thượng 之chi 曜diệu 反phản 上thượng 命mạng 也dã 告cáo 也dã 下hạ 布bố 綰oản 反phản 搒bang 也dã 正chánh 作tác 板bản 版# 二nhị 形hình 也dã )# 。

冠quan 簀#

(# 上thượng 古cổ 丸hoàn 反phản 下hạ 阻trở 麦# 反phản 正chánh 作tác 㥽# )# 。

這giá 㱕#

(# 上thượng 尸thi 隻chỉ 反phản )# 。

門môn 閫khổn

(# 苦khổ 本bổn 反phản )# 。

拘câu 癖#

(# 補bổ 益ích 反phản 正chánh 作tác 躄tích )# 。

窒# 沙sa

(# 上thượng 丁đinh 結kết 反phản 舍Xá 利Lợi 弗Phất 本bổn 名danh 優ưu 婆bà 〡# 沙sa 或hoặc 云vân 優ưu 婆bà 鞮đê 舍xá )# 。

齊tề 愸#

(# 之chi 領lãnh 反phản 又hựu 音âm 勑# 非phi 也dã )# 。

問vấn 訊tấn

(# 音âm 信tín )# 。

[蜎-口+ㄙ]# [虫*非]#

(# 上thượng 烏ô 玄huyền 反phản 下hạ 音âm 非phi )# 。

幢tràng [怡-台+毛]#

(# 許hứa 為vi 反phản 正chánh 作tác 麾huy 又hựu 字tự 體thể 似tự 能năng 音âm 貝bối 非phi )# 。

拘câu 郯#

(# 失thất 染nhiễm 反phản 國quốc 名danh 也dã 或hoặc 云vân [憍-(夭/口)+右]# 餉hướng [弓*(乞-乙+小)]# 或hoặc 云vân 拘câu 睒thiểm [弓*(乞-乙+小)]# 也dã 正chánh 作tác 睒thiểm 陝# 二nhị 形hình 又hựu 音âm 談đàm 非phi 也dã )# 。

僂lũ 者giả

(# 上thượng 力lực 主chủ 反phản 曲khúc 也dã )# 。

遼liêu 属#

(# 上thượng 力lực 條điều 反phản 正chánh 作tác 寮liêu )# 。

瑕hà 疵tỳ

(# 上thượng 戶hộ 家gia 反phản 下hạ 疾tật 斯tư 反phản )# 。

[利-禾+(罩-卓+止)]# [大/(乏-之+丁)]#

(# 上thượng 古cổ 郎lang 反phản 下hạ 苦khổ 花hoa 反phản )# 。

第đệ 六lục 卷quyển

赭giả 容dung

(# 上thượng 音âm 者giả 赤xích 土thổ/độ 也dã )# 。

聲thanh 曖#

(# 音âm 愛ái )# 。

光quang 鑠thước

(# 商thương 若nhược 反phản )# 。

讖sấm 比Bỉ 丘Khâu

(# 上thượng 楚sở 蔭ấm 反phản 人nhân 名danh )# 。

[用*鳥]# [老/目]#

(# 上thượng 蒲bồ # 反phản )# 。

耐nại 辱nhục

(# 上thượng 奴nô 代đại 反phản )# 。

慮lự # 甯ninh

(# 上thượng 洛lạc 胡hồ 反phản 中trung 呼hô 兮hề 反phản 下hạ 奴nô 定định 反phản 經kinh 本bổn 作tác 盧lô 醘# 甯ninh )# 。

鉗kiềm 擵#

(# 上thượng 巨cự 廉liêm 反phản 下hạ 莫mạc 何hà 反phản )# 。

居cư 沍#

(# 上thượng 女nữ 遅# 反phản 下hạ 古cổ 降giáng/hàng 反phản 經kinh 本bổn 作tác 鉗kiềm 摩ma # 江giang 也dã 下hạ 又hựu 音âm 遅# 並tịnh 悞ngộ 也dã )# 。

有hữu [這-言+夌]#

(# 音âm 違vi )# 。

隱ẩn 曀ê

(# 一nhất 計kế 反phản )# 。

般bát 兔thố

(# 上thượng 音âm 盤bàn 下hạ 音âm 徒đồ 比Bỉ 丘Khâu 名danh 也dã 正chánh 作tác 兔thố 般bát 兔thố 是thị 兄huynh 周chu 利lợi 般bát 兔thố 是thị 弟đệ 也dã )# 。

沮trở 壞hoại

(# 上thượng 才tài 与# 反phản )# 。

那na 伽già

(# 巨cự 迦ca 反phản )# 。

醘# 摩ma

(# 上thượng 呼hô [前-刖+ㄅ]# 反phản 又hựu 音âm 海hải 悞ngộ )# 。

珕# 湏#

(# 上thượng 力lực 計kế 反phản )# 。

# 飾sức

(# 上thượng 吻vẫn 問vấn 二nhị 音âm 諸chư 經kinh 作tác 文văn 餝sức )# 。

呵ha 侈xỉ

(# 昌xương 尒# 反phản )# 。

泯mẫn 免miễn

(# 上thượng 音âm 民dân 下hạ 音âm 徒đồ 悞ngộ 長trưởng 者giả 名danh 或hoặc 云vân 曼mạn 陁# )# 。

摩ma 俞#

(# 音âm 逾du )# 。

御ngự 馬mã

(# 上thượng 魚ngư 去khứ 反phản )# 。

琴cầm 婆bà

(# 上thượng 巨cự 今kim 反phản 經kinh 本bổn 作tác 琴cầm 婆bà )# 。

悠du 〃#

(# 音âm 由do )# 。

足túc 筭#

(# 川xuyên 音âm 作tác 算toán 悞ngộ )# 。

轢lịch 我ngã

(# 上thượng 郎lang 達đạt 反phản )# 。

吹xuy 咀trớ

(# 上thượng 音âm 府phủ 下hạ 子tử 与# 反phản 㨶đảo 破phá 也dã 漬tí 藥dược 也dã 上thượng 正chánh 作tác 㕮# 也dã )# 。

蘄kì 道đạo

(# 上thượng 音âm 其kỳ 意ý 是thị 期kỳ 字tự 也dã 要yếu 也dã 會hội 也dã 又hựu 機cơ 芹# 二nhị 音âm 草thảo 名danh )# 。

迯# 走tẩu

(# 上thượng 徒đồ 刀đao 反phản )# 。

之chi [社-土+(乃@吉)]#

(# 音âm 禍họa )# 。

拘câu 屢lũ

(# 力lực 遇ngộ 反phản )# 。

# 羊dương #

(# 上thượng 丁đinh [前-刖+ㄅ]# 反phản 下hạ 都đô 豆đậu 反phản 正chánh 作tác 闘# 也dã )# 。

伎kỹ 耐nại

(# 上thượng 其kỳ 綺ỷ 反phản 下hạ 奴nô 代đại 反phản 正chánh 作tác 技kỹ 能năng 也dã )# 。

把bả 之chi

(# 上thượng 步bộ 巴ba 反phản 搔tao 也dã )# 。

第đệ 七thất 卷quyển

㪶# 飲ẩm

(# 上thượng 戶hộ 屋ốc 反phản )# 。

无# 恙dạng

(# 余dư 亮lượng 反phản 憂ưu 也dã 病bệnh 也dã )# 。

免miễn [社-土+(乃@吉)]#

(# 音âm 禍họa )# 。

瑕hà 疵tỳ

(# 上thượng 戶hộ 加gia 反phản 下hạ 自tự 斯tư 反phản )# 。

而nhi 襲tập

(# 音âm 習tập )# 。

# 敗bại

(# 上thượng 蒲bồ 袂# 反phản )# 。

噓hư 唏#

(# 上thượng 許hứa 魚ngư 反phản 下hạ 許hứa 既ký 反phản )# 。

稻đạo 畦huề 莠#

(# 上thượng 徒đồ 老lão 反phản 中trung 戶hộ 圭# 反phản 下hạ 羊dương 栁# 反phản )# 。

堤đê 塘đường

(# 上thượng 丁đinh [前-刖+ㄅ]# 反phản 下hạ 徒đồ 郎lang 反phản )# 。

[王*(止/少)]# 瑤dao

(# 上thượng 蒲bồ 故cố 反phản 下hạ 羊dương 招chiêu 反phản )# 。

函hàm 於ư

(# 上thượng 去khứ 記ký 反phản # 也dã 遽cự 也dã 正chánh 作tác 函hàm )# 。

道đạo 蠹đố

(# 都đô 故cố 反phản )# 。

切thiết 蹉sa

(# 彳# 何hà 反phản 切thiết 〡# 琢trác 磨ma 也dã )# 。

棓# 擊kích

(# 上thượng 浦# 口khẩu 反phản 擊kích 也dã 或hoặc 作tác 㨐# 也dã 又hựu 浮phù 捧phủng 二nhị 音âm )# 。

眩huyễn 昌xương

(# 上thượng 玄huyền 縣huyện 二nhị 音âm 下hạ 或hoặc 作tác ▆# 同đồng )# 。

愁sầu 悒ấp

(# 音âm 邑ấp )# 。

遼liêu 遠viễn

(# 上thượng 力lực 條điều 反phản )# 。

自tự 撲phác

(# 蒲bồ 角giác 反phản 正chánh 作tác ▆# )# 。

哽ngạnh 咽ế

(# 上thượng 古cổ 杏hạnh 反phản 下hạ 一nhất 結kết 反phản )# 。

㘁dịch 咷đào

(# 上thượng 戶hộ 高cao 反phản 下hạ 徒đồ 刀đao 反phản )# 。

頗phả 俄nga

(# 上thượng 普phổ 果quả 反phản 下hạ 五ngũ 可khả 反phản 山sơn 高cao 捶chúy 動động [白/八]# 也dã 傾khuynh 側trắc [白/八]# 也dã )# 。

乳nhũ 汁trấp

(# 川xuyên 音âm 作tác 湩chúng 音âm 凍đống )# 。

樟# [木*舟]#

(# 上thượng 之chi 羊dương 反phản 下hạ 奴nô 含hàm 反phản )# 。

[打-丁+辛]# 材tài

(# 上thượng 音âm 子tử 下hạ 合hợp 作tác 指chỉ 字tự 也dã )# 。

擗# 身thân

(# 上thượng 蒲bồ 益ích 反phản )# 。

抭# 哀ai

(# 上thượng 以dĩ 軟nhuyễn 反phản 動động 也dã 正chánh 作tác # 抭# 二nhị 形hình 又hựu 音âm [冗-几+儿]# 悞ngộ )# 。

# 坤#

(# 川xuyên 音âm 作tác 巛# 同đồng 苦khổ 昆côn 反phản )# 。

溝Câu 港Cảng

(# 音âm 講giảng )# 。

幢tràng 麾huy

(# 許hứa 為vi 反phản )# 。

抃# 之chi

(# 上thượng 郎lang 貢cống 反phản )# 。

刖# 其kỳ

(# 上thượng 音âm 月nguyệt 去khứ 手thủ 足túc 也dã 又hựu 音âm 瓦ngõa )# 。

拘câu 璅tỏa

(# 上thượng 古cổ 侯hầu 下hạ 蘇tô 果quả 反phản )# 。

愽# [飢-几+(乏-之+虫)]#

(# 音âm 食thực )# 。

懲# 勸khuyến

(# 上thượng 直trực 陵lăng 反phản )# 。

斠#

(# 古cổ 岳nhạc 反phản )# 。

靈linh

下hạ 帙# 三tam 卷quyển 三tam 集tập 六lục 卷quyển 同đồng 帙# 。

釋Thích 迦Ca 譜#

第đệ 八bát 卷quyển

牒điệp 為vi

(# 上thượng 徒đồ 頰giáp 反phản )# 。

躶# 形hình

(# 上thượng 郎lang 果quả 反phản 冝# 作tác 踝hõa 呼hô )# 。

拖tha 拽duệ

(# 上thượng 吐thổ 何hà 反phản 下hạ 羊dương 列liệt 反phản )# 。

[言*采]# 女nữ

(# 上thượng 倉thương 在tại 反phản 切thiết 韻vận ▆# )# 。

[女*釆]# 女nữ

(# 同đồng 上thượng 切thiết 韻vận 無vô 此thử 二nhị 體thể )# 。

賑chẩn 濟tế

(# 上thượng 之chi 刃nhận 反phản )# 。

搔tao 〃#

(# 蘇tô 刀đao 反phản )# 。

[素-糸+回]# 然nhiên

(# 上thượng 音âm 色sắc 小tiểu 怖bố [白/八]# )# 。

企xí 望vọng

(# 上thượng 丘khâu 智trí 反phản )# 。

昞# 著trước

(# 上thượng 兵binh 永vĩnh 反phản 下hạ 竹trúc 慮lự 反phản )# 。

互hỗ 跪quỵ

(# 上thượng 乎hồ 故cố 反phản 經kinh 本bổn 作tác 互hỗ 跽kị 也dã )# 。

摸mạc 法pháp

(# 上thượng 莫mạc 胡hồ 反phản )# 。

闘# 術thuật

(# 上thượng 教giáo 角giác 二nhị 音âm 經kinh 本bổn 作tác 斠# 也dã )# 。

闘# 其kỳ

(# 同đồng 上thượng 也dã 經kinh 本bổn 及cập 川xuyên 音âm 並tịnh 作tác 斠# 字tự 也dã )# 。

旋toàn 嵐lam

(# 洛lạc 南nam 反phản )# 。

唅hám 其kỳ

(# 上thượng 音âm 含hàm 又hựu 胡hồ 紺cám 反phản 冝# 作tác 欱# 呼hô 合hợp 反phản )# 。

擗# 裂liệt

(# 上thượng 補bổ 厄ách 反phản 正chánh 作tác 擘phách )# 。

掊# 地địa

(# 上thượng 蒲bồ 交giao 反phản 引dẫn 取thủ 也dã 正chánh 作tác 跑# 陪bồi 二nhị 形hình 也dã )# 。

奔bôn 隊đội

(# 上thượng 布bố 門môn 反phản 下hạ 徒đồ 內nội 反phản )# 。

徙tỉ 繩thằng

(# 上thượng 斯tư 此thử 反phản )# 。

僂lũ 伸thân

(# 上thượng 力lực 主chủ 反phản )# 。

# 殘tàn

(# 上thượng 力lực 中trung 反phản )# 。

拘câu 癖#

(# 補bổ 益ích 反phản 正chánh 作tác 躄tích )# 。

若nhược 殟#

(# 烏ô 昆côn 烏ô 沒một 二nhị 反phản )# 。

邠bân #

(# 上thượng 彼bỉ 巾cân 反phản 下hạ 丁đinh 禮lễ 反phản )# 。

欒# 拱củng

(# 上thượng 洛lạc 官quan 反phản 下hạ 居cư 湧dũng 反phản )# 。

案án 蘭lan 楯thuẫn

(# 上thượng 音âm 安an 中trung 洛lạc 干can 反phản 下hạ 倉thương 尸thi 反phản )# 。

麁thô 淴#

(# 音âm 澀sáp )# 。

灰hôi 塠#

(# 都đô 迴hồi 反phản )# 。

荊kinh [(土/米)*(土/米)]#

(# 居cư 力lực 反phản )# 。

[亡/(罩-卓+(月*羊*几))]# 惙chuyết

(# 陟trắc 劣liệt 反phản )# 。

諺ngạn 言ngôn

(# 上thượng 魚ngư 變biến 反phản 俗tục 〡# 云vân 也dã )# 。

摹# 影ảnh

(# 上thượng 莫mạc 胡hồ 反phản )# 。

殆đãi 其kỳ

(# 上thượng 徒đồ 改cải 反phản )# 。

霧vụ 曖#

(# 音âm 愛ái )# 。

謂vị 歟#

(# 音âm 余dư )# 。

第đệ 九cửu 卷quyển

佛Phật #

(# 音âm 咨tư 口khẩu 上thượng 䰅# 也dã 正chánh 作tác 髭tì 音âm 貲ti )# 。

㘁dịch 咷đào

(# 上thượng 戶hộ 高cao 反phản 下hạ 徒đồ 刀đao 反phản )# 。

戰chiến 掉trạo

(# 徒đồ 了liễu 反phản )# 。

[婬-壬+(工/山)]# 女nữ

(# 上thượng 以dĩ 招chiêu 反phản 美mỹ 也dã )# 。

鳬# [序-予+(鴈-厂)]#

(# 上thượng [前-刖+ㄅ]# 無vô 反phản )# 。

矛mâu 矟sáo

(# 上thượng 莫mạc 浮phù 反phản 下hạ 所sở 角giác 反phản )# 。

枯khô #

(# 蘇tô 早tảo 反phản 乾can/kiền/càn 也dã 正chánh 作tác 燥táo )# 。

戰chiến 慓phiêu

(# 力lực 日nhật 反phản 正chánh 作tác 慓phiêu )# 。

鍼châm 鋒phong

(# 上thượng 之chi 林lâm 反phản 下hạ 芳phương 逢phùng 反phản )# 。

蛣# 剩thặng [虫*差]#

(# 上thượng 去khứ 吉cát 反phản 中trung 實thật 證chứng 反phản 下hạ 去khứ 良lương 反phản 此thử 是thị 蛣# # 二nhị 字tự 剩thặng 中trung 閒gian/nhàn 剩thặng 字tự 也dã 又hựu 涅Niết 槃Bàn 經kinh 中trung 無vô # 剩thặng 二nhị 字tự 只chỉ 有hữu # 蜋lang 蝮phúc 蝎hạt 字tự 也dã )# 。

蝮phúc 蠆sái

(# 上thượng 芳phương 六lục 反phản 下hạ 田điền 芥giới 反phản 經kinh 本bổn 作tác 蝮phúc 蝎hạt 音âm 蠍yết 悞ngộ )# 。

純thuần 陁#

(# 上thượng 市thị 倫luân 反phản 之chi ▆# 反phản 長trưởng 者giả 名danh 也dã 或hoặc 云vân 淳thuần 陁# 或hoặc 云vân 准chuẩn 陁# 仾# 呼hô )# 。

腆# 美mỹ

(# 上thượng 他tha 典điển 反phản )# 。

[打-丁+(旃-方)]# 陁#

(# 上thượng 之chi 然nhiên 反phản )# 。

肺phế 病bệnh

(# 上thượng 芳phương 吠phệ 反phản 正chánh 作tác 胏chỉ )# 。

㿇# 〃#

(# 音âm 習tập 又hựu 玉ngọc 篇thiên 作tác 思tư 集tập 反phản )# 。

噦uyết 噎ế

(# 上thượng 於ư 月nguyệt 反phản 下hạ 一nhất 結kết 反phản )# 。

㓟# 剝bác

(# 上thượng 普phổ 陂bi 反phản 正chánh 作tác 鈹phi 披phi 二nhị 形hình 又hựu 音âm 皮bì )# 。

擘phách 裂liệt

(# 上thượng 補bổ 厄ách 反phản )# 。

[怡-台+賢]# 者giả

(# 上thượng 苦khổ 門môn 反phản 正chánh 作tác 慳san 也dã )# 。

䞋# 身thân

(# 上thượng 叉xoa 覲cận 反phản )# 。

歔hư 唏#

(# 上thượng 許hứa 魚ngư 反phản 下hạ 許hứa 既ký 反phản )# 。

擗# 踊dũng

(# 上thượng 蒲bồ 益ích 反phản 下hạ 容dung 隴# 反phản )# 。

悲bi 慟đỗng

(# 徒đồ 弄lộng 反phản )# 。

捫môn 淚lệ

(# 上thượng 莫mạc 本bổn 反phản )# 。

世thế 鞮đê

(# 丁đinh [前-刖+ㄅ]# 反phản 樹thụ 名danh )# 。

自tự 擗#

(# 布bố 葢# 反phản 正chánh 作tác 襞bích )# 。

撓nạo 勾# 璅tỏa

(# 上thượng 苦khổ 交giao 反phản 中trung 古cổ 侯hầu 反phản 下hạ 蘇tô 果quả 反phản )# 。

# 瞬thuấn

(# 音âm 舜thuấn )# 。

懷hoài 姙nhâm

(# 如như 甚thậm 反phản )# 。

俱câu 睒thiểm

(# 失thất 染nhiễm 反phản )# 。

相tương/tướng #

(# 丁đinh 禮lễ 反phản )# 。

[〦/(刀*了*(留-刀-田))/則]# 佛Phật

(# 上thượng 即tức 西tây 反phản 又hựu 音âm 資tư )# 。

傾khuynh 遅#

(# 上thượng 去khứ 營doanh 反phản 下hạ 直trực 利lợi 反phản 待đãi 也dã )# 。

企xí 望vọng

(# 上thượng 丘khâu 智trí 反phản )# 。

屯truân 蹷#

(# 上thượng 徒đồ 昆côn 反phản 下hạ 居cư 月nguyệt 反phản 般Bát 泥Nê 洹Hoàn 經kinh 作tác 屯truân 屈khuất )# 。

一nhất 甖anh

(# 烏ô # 反phản 正chánh 作tác [瞿-隹+瓦]# )# 。

番phiên 胡hồ

(# 上thượng 普phổ 官quan 反phản 大đại 甎chuyên 也dã 正chánh 作tác 㽃# 瓳# 也dã )# 。

石thạch [擊-手+瓦]#

(# 音âm 擊kích 經kinh 本bổn 作tác # )# 。

拌# 盖#

(# 上thượng 音âm 盤bàn 塔tháp 上thượng 承thừa 露lộ 盤bàn 也dã )# 。

怖bố 懅cứ

(# 其kỳ 去khứ 反phản )# 。

第đệ 十thập 卷quyển

嬉hi 戲hí

(# 上thượng 許hứa 其kỳ 反phản )# 。

繖tản 盖#

(# 上thượng 音âm 散tán 古cổ 文văn 作tác 傘tản )# 。

園viên 舘#

(# 古cổ 乱# 反phản )# 。

羯yết 隨tùy

(# 上thượng 居cư 謁yết 反phản 鳥điểu 名danh 也dã 或hoặc 云vân 迦ca 陵lăng 頻tần 伽già 。 或hoặc 云vân 羯yết 羅la 頻tần 伽già 或hoặc 云vân 羯yết 毗tỳ 此thử 云vân 好hảo/hiếu 聲thanh )# 。

驚kinh 翥#

(# 之chi 領lãnh 反phản )# 。

輟chuyết 嚮hướng

(# 上thượng 竹trúc 劣liệt 反phản 下hạ 正chánh 作tác 響hưởng 也dã )# 。

䫃# 䀎#

(# 音âm 麵miến )# 。

口khẩu 髭tì

(# 即tức 斯tư 反phản )# 。

佛Phật #

(# 同đồng 上thượng 此thử 俗tục )# 。

伏phục 抌#

(# 之chi 審thẩm 反phản )# 。

慷khảng 慨khái

(# 上thượng 苦khổ 朗lãng 反phản 下hạ 苦khổ 愛ái 反phản )# 。

舟chu 桁hành

(# 胡hồ 浪lãng 反phản 正chánh 作tác 笐# 也dã 又hựu 胡hồ 郎lang 胡hồ 庚canh 二nhị 反phản 非phi )# 。

麨xiểu 團đoàn 䴵#

(# 上thượng 尺xích 沼chiểu 反phản 下hạ 羊dương 領lãnh 反phản )# 。

更cánh 互hỗ

(# 音âm 㸦# )# 。

事sự 泄tiết

(# 私tư 列liệt 反phản 又hựu 音âm 曳duệ )# 。

華hoa #

(# 以dĩ 世thế 反phản )# 。

大đại 䔉#

(# 音âm 筭# 亦diệc 作tác 蒜toán )# 。

挑thiêu 其kỳ

(# 上thượng 他tha 條điều 反phản )# 。

一nhất 䊸#

(# 音âm 賢hiền 正chánh 作tác 絃huyền )# 。

惽hôn 耄mạo

(# 音âm 冒mạo )# 。

排bài #

(# 上thượng 蒲bồ 皆giai 反phản 下hạ 他tha 浪lãng 反phản 正chánh 作tác 摥# )# 。

堆đôi 迮trách

(# 上thượng 都đô 迴hồi 反phản 下hạ 正chánh 作tác 笮trách )# 。

已dĩ 徵trưng

(# 陟trắc 陵lăng 反phản )# 。

有hữu 娠thần

(# 音âm 身thân )# 。

[宋-木+(烈-列+(十/目))]# 聞văn

(# 上thượng 古cổ 瓦ngõa 反phản )# 。

安an 伽già

(# 巨cự 迦ca 反phản )# 。

# 惋oản

(# 烏ô 乱# 反phản )# 。

[按-女+(尸@貝)]# 黜truất

(# 丑sửu 律luật 反phản )# 。

絓# 名danh

(# 上thượng 胡hồ 卦# 反phản 但đãn 也dã 空không 也dã )# 。

噓hư 天thiên

(# 上thượng 許hứa 魚ngư 反phản )# 。

惔đàm 怕phạ

(# 上thượng 徒đồ 敢cảm 反phản 下hạ 普phổ 百bách 反phản )# 。

遭tao 傎#

(# 直trực 志chí 反phản 當đương 也dã 遇ngộ 也dã 正chánh 作tác 值trị 也dã 王vương 篇thiên 与# 郭quách 氏thị 並tịnh 音âm 顛điên 非phi 也dã )# 。

釋Thích 迦Ca 氏thị 略lược 譜# 一nhất 卷quyển

小tiểu 序tự

本bổn 系hệ

(# 胡hồ 計kế 反phản )# 。

一nhất 袠trật

(# 直trực 一nhất 反phản )# 。

援viện 引dẫn

(# 上thượng 二nhị 元nguyên 反phản )# 。

繁phồn 縟#

(# 上thượng 扶phù 番phiên 反phản 下hạ 而nhi 欲dục 反phản )# 。

神thần 襟khâm

(# 音âm 今kim )# 。

屢lũ 獲hoạch

(# 上thượng 力lực 遇ngộ 反phản )# 。

譜# 文văn

兩lưỡng #

(# 音âm 曳duệ )# 。

鼇# 足túc

(# 上thượng 五ngũ 高cao 反phản 正chánh 作tác 鼈miết )# 。

紛phân 䋴#

(# 上thượng 芳phương 文văn 反phản 下hạ 女nữ 右hữu 反phản 雜tạp 也dã 紛phân 緣duyên 大đại 眾chúng 乱# 也dã )# 。

較giảo 定định

(# 上thượng 古cổ 岳nhạc 反phản 直trực 也dã 略lược 也dã )# 。

諡thụy 號hiệu

(# 上thượng 神thần 至chí 反phản )# 。

瞿Cù 曇Đàm

(# 上thượng 其kỳ 俱câu 反phản 正chánh 作tác 瞿cù )# 。

讓nhượng 位vị

(# 上thượng 而nhi 向hướng 反phản )# 。

[杚-乙+小]# 瞿cù

(# 上thượng 奴nô 禮lễ 反phản 正chánh 作tác [禰-爾+(乞-乙+小)]# )# 。

苗miêu [帝/衣]#

(# 以dĩ 世thế 反phản )# 。

懿# 摩ma

(# 上thượng 於ư 冀ký 反phản )# 。

根căn 幹cán

(# 古cổ 案án 反phản 正chánh 作tác 幹cán )# 。

[耳*?]# 附phụ

(# 上thượng 力lực 條điều 反phản 正chánh 作tác 聊liêu )# 。

覈# 源nguyên

(# 上thượng 行hành [葺-耳+十]# 反phản )# 。

[女*(卣-├)]# 婭#

(# 上thượng 於ư 人nhân 反phản 下hạ 烏ô 駕giá 反phản 兩lưỡng [(工*口)/耳]# 相tương 謂vị 日nhật 婭# )# 。

[這-言+(雨/(百-日+ㄎ))]# 擊kích

(# 上thượng 特đặc 丁đinh 反phản )# 。

東đông 菜thái

(# 音âm 来# 那na 名danh )# 。

潛tiềm 泳#

(# 為vi 命mạng 反phản 潛tiềm 行hành 水thủy 中trung )# 。

璣ky 螓#

(# 上thượng 居cư 衣y 反phản 下hạ 蒲bồ 講giảng 反phản 蛤# 也dã )# 。

系hệ 嫡đích

(# 上thượng 胡hồ 計kế 反phản 下hạ 丁đinh 歷lịch 反phản )# 。

浴dục 斯tư

(# 上thượng 音âm 緣duyên 正chánh 作tác 㳂# )# 。

寰# 㝢#

(# 上thượng 戶hộ 閞# 反phản 下hạ 于vu 主chủ 反phản )# 。

勃bột 興hưng

(# 上thượng 蒲bồ 沒một 反phản )# 。

(# 上thượng 古cổ 花hoa 反phản 下hạ 古cổ 曷hạt 反phản )# 。

傾khuynh 斜tà

(# 祥tường 嗟ta 反phản 又hựu 天thiên 口khẩu 反phản 非phi 也dã )# 。

剡# 浮phù

(# 上thượng 時thời 染nhiễm 反phản 以dĩ 染nhiễm 反phản )# 。

揆quỹ 日nhật

(# 上thượng 求cầu 癸quý 反phản )# 。

漢hán 滶#

(# 五ngũ 高cao 反phản 水thủy 名danh )# 。

夸# 飾sức

(# 上thượng 苦khổ 花hoa 反phản )# 。

瘴chướng [序-予+萬]#

(# 上thượng 之chi 亮lượng 反phản 下hạ 力lực 計kế 反phản )# 。

北bắc 洎kịp

(# 其kỳ 既ký 反phản )# 。

山sơn 阜phụ

(# 音âm 婦phụ 正chánh 作tác 皁# 也dã )# 。

二nhị 略lược

(# 居cư 美mỹ 反phản 正chánh 作tác 畧lược )# 。

畧lược 剋khắc

(# 上thượng 同đồng 上thượng 也dã 悞ngộ 下hạ 苦khổ 得đắc 反phản )# 。

為vi 壑hác

(# 呼hô 各các 反phản )# 。

李# 叟#

(# 蘇tô 走tẩu 反phản )# 。

獫# 玁#

(# 上thượng 力lực 撿kiểm 反phản 下hạ 許hứa 撿kiểm 反phản 又hựu 上thượng 音âm 險hiểm 下hạ 冝# 作tác 狁# 音âm 尹# 北bắc 方phương 胡hồ 名danh 也dã 夏hạ 日nhật [狂-王+重]# 鬻dục 周chu 曰viết 獫# 狁# 漢hán 曰viết 匈hung 奴nô 也dã # 悞ngộ )# 。

# 屠đồ

(# 音âm 除trừ 匈hung 奴nô 傳truyền 有hữu # 屠đồ 王vương 也dã )# 。

史sử 籀#

(# 直trực 右hữu 反phản 周chu 宣tuyên 王vương 左tả 史sử 名danh 造tạo 篆# 書thư )# 。

製chế 篆#

(# 上thượng 之chi 世thế 反phản 作tác 也dã 下hạ 直trực 兖# 反phản )# 。

昭chiêu 晰tích

(# 之chi 熱nhiệt 反phản 光quang 也dã )# 。

煥hoán 乎hồ

(# 上thượng 火hỏa 乱# 反phản )# 。

史sử 冊sách

(# 又hựu 責trách 反phản )# 。

大đại [林/(冗-几+(夗-(夗-夕)+匕))]#

(# 音âm 梵Phạm 天Thiên 名danh )# 。

泮phấn 合hợp

(# 上thượng 普phổ 半bán 反phản 正chánh 作tác 牉# 也dã )# 。

[泳-永+鳩]# 猷#

(# 上thượng 胡hồ 公công 反phản 火hỏa 也dã 正chánh 作tác 鴻hồng 也dã 下hạ 羊dương 修tu 反phản 圖đồ 也dã 道đạo 也dã )# 。

震chấn 駭hãi

(# 胡hồ 騃ngãi 反phản )# 。

髦mao 朱chu

(# 上thượng 莫mạc 高cao 反phản )# 。

憂ưu 憒hội

(# 古cổ 內nội 反phản )# 。

用dụng [(夕*ㄗ)/貝]#

(# 莫mạc [仁-二+侯]# 反phản )# 。

灰hôi [(土/米)*(土/米)]#

(# 居cư 力lực 反phản )# 。

䀎# 目mục

(# 上thượng 普phổ 幻huyễn 反phản 正chánh 作tác 盼phán )# 。

妖yêu 治trị

(# 上thượng 於ư [憍-(夭/口)+右]# 反phản 下hạ 音âm 野dã 悞ngộ )# 。

嘔# 吐thổ

(# 上thượng 烏ô 口khẩu 反phản )# 。

皆giai 躓chí

(# 音âm 致trí )# 。

頞át 那na

(# 上thượng 烏ô 割cát 反phản )# 。

蔽tế 帛bạch

(# 上thượng 蒲bồ 祭tế 反phản 正chánh 作tác 弊tệ )# 。

# 之chi

(# 上thượng 戶hộ 管quản 反phản )# 。

供cung #

(# 同đồng 上thượng 也dã 洗tẩy 也dã 悞ngộ )# 。

悲bi 慟đỗng

(# 徒đồ 弄lộng 反phản )# 。

搔tao 擾nhiễu

(# 上thượng 蘇tô 刀đao 反phản 下hạ 而nhi 沼chiểu 反phản )# 。

[歹*(實-毌+尸)]# 殮liễm

(# 上thượng 卑ty 進tiến 反phản 下hạ 力lực 焰diễm 反phản )# 。

妬đố 我ngã

(# 上thượng 丁đinh 悞ngộ 反phản )# 。

# 羊dương

(# 上thượng 丁đinh [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

相tương/tướng [角*互]#

(# 丁đinh 禮lễ 反phản )# 。

亟# 於ư

(# 上thượng 去khứ 記ký 反phản )# 。

道đạo [橐-木+砳]#

(# 都đô 故cố 反phản )# 。

切thiết 磋#

(# 千thiên 何hà 反phản )# 。

掊# 擊kích

(# 上thượng 或hoặc 作tác 褓bảo 同đồng 布bố 口khẩu 反phản 褓bảo 衣y 上thượng 擊kích 也dã 掊# 擊kích 也dã )# 。

岥# 峨#

(# 上thượng 普phổ 果quả 反phản 下hạ 王vương 可khả 反phản )# 。

倿nịnh 臣thần

(# 上thượng 奴nô 定định 反phản )# 。

[怡-台+妾]# 臣thần

(# 同đồng 上thượng )# 。

外ngoại 冠quan

(# 古cổ 喚hoán 反phản )# 。

角giác 術thuật

(# 經kinh 本bổn 作tác 斠# 古cổ 岳nhạc 反phản )# 。

攔lan 拱củng

(# 上thượng 洛lạc 干can 反phản )# 。

欒# 揗#

(# 上thượng 洛lạc 官quan 反phản 下hạ 前tiền 作tác 盾# 同đồng 食thực 尹# 反phản 釋Thích 迦Ca 譜# 第đệ 八bát 云vân 作tác 欒# 枇# 安an 蘭lan 揗# 此thử 中trung 迴hồi 倒đảo 也dã )# 。

香hương #

(# 直trực 呂lữ 反phản 釋Thích 迦Ca 譜# 作tác 香hương 採thải 字tự 也dã )# 。

摹# 影ảnh

(# 上thượng 莫mạc 胡hồ 反phản )# 。

殆đãi 其kỳ

(# 上thượng 徒đồ 改cải 反phản )# 。

霧vụ 曖#

(# 音âm 愛ái )# 。

[仁-二+韱]# 前tiền

(# 上thượng 楚sở 鋻# 反phản 郭quách 氏thị 作tác 私tư 占chiêm 反phản 非phi 也dã )# 。

波ba 崛quật

(# 其kỳ 勿vật 反phản )# 。

云vân 殂tồ

(# 自tự 蘇tô 反phản )# 。

波ba 啒khuất

(# 其kỳ 勿vật 反phản 或hoặc 云vân 優ưu 波ba 毱cúc 多đa 或hoặc 云vân 優ưu 波ba 掘quật 多đa 或hoặc 云vân 烏ô 波ba 毱cúc 多đa 唐đường 言ngôn 近cận 護hộ 王vương 作tác 崛quật 也dã 又hựu 骨cốt 忽hốt 二nhị 音âm 非phi 也dã )# 。

釋thích 奠#

(# 音âm 尊tôn 又hựu 徒đồ 見kiến 丁đinh 定định 二nhị 反phản 非phi 也dã )# 。

葛cát 藟#

(# 上thượng 古cổ 曷hạt 反phản 下hạ 力lực 水thủy 反phản 菜thái 似tự # 也dã 亦diệc 作tác 虆# )# 。

相tương/tướng 循tuần

(# 音âm 巡tuần )# 。

釋Thích 迦Ca 方phương 志chí 兩lưỡng 卷quyển

上thượng 卷quyển

序tự

堤đê 封phong

(# 上thượng 是thị 支chi 反phản 傾khuynh ▆# 也dã 亦diệc 作tác 提đề 也dã 又hựu 仾# 題đề 二nhị 音âm 下hạ 方phương 容dung 反phản 團đoàn 也dã 又hựu 方phương 用dụng 反phản )# 。

鳥điểu 塞tắc

(# 桑tang 代đại 反phản 邊biên 〡# 也dã )# 。

聿# 遵tuân

(# 上thượng 余dư 律luật 反phản 遂toại 也dã )# 。

暯# 拜bái

(# 上thượng 莫mạc 胡hồ 反phản 胡hồ 禮lễ 拜bái 也dã 正chánh 作tác 膜mô 也dã 郭quách 氏thị 音âm 莫mạc 非phi 也dã )# 。

輸du 賝#

(# 丑sửu 林lâm 反phản )# 。

奉phụng 贄#

(# 之chi 利lợi 反phản 或hoặc 作tác 鷙# 也dã 周chu 禮lễ 云vân 以dĩ 王vương 作tác 瑞thụy 以dĩ 等đẳng 邦bang 國quốc 以dĩ 貪tham 作tác 六lục 贄# 以dĩ 等đẳng 諸chư 侯hầu 目mục 弧# 執chấp 皮bì 帛bạch 卿khanh 執chấp 羔cao 大đại 夫phu 執chấp 鷹ưng 士sĩ 執chấp 雉trĩ 庶thứ 人nhân 執chấp 贄# 工công [帝/貝]# 執chấp 雞kê 也dã )# 。

西tây 狩thú

(# 音âm 獸thú 獵liệp 也dã )# 。

延diên 袤#

(# 上thượng 羊dương 然nhiên 反phản 下hạ 莫mạc [仁-二+侯]# 反phản 延diên 遠viễn 也dã 長trường/trưởng 也dã 陳trần 也dã 袤# 廣quảng 長trường 也dã 東đông 西tây 曰viết 廣quảng 南nam 北bắc 曰viết 袤# 也dã 上thượng 悞ngộ )# 。

臨lâm 洮đào

(# 他tha 刀đao 反phản 水thủy 名danh 也dã 出xuất 西tây 羌khương )# 。

崆# 峒#

(# 上thượng 苦khổ 公công 反phản 下hạ 徒đồ 東đông 反phản 山sơn 名danh 也dã )# 。

# 在tại

(# 上thượng 其kỳ 玉ngọc 反phản )# 。

崐# 崘#

(# 上thượng 占chiêm 䰟# 反phản 下hạ 洛lạc 昆côn 反phản 並tịnh 從tùng 山sơn )# 。

華hoa #

(# 上thượng 戶hộ 花hoa 反phản 下hạ 相tương/tướng 余dư 反phản )# 。

由do 屠đồ

(# 音âm [除/土]# )# 。

日nhật 磾#

(# 丁đinh [前-刖+ㄅ]# 反phản 人nhân 名danh )# 。

卓trác 詭quỷ

(# 居cư 委ủy 反phản 遇ngộ 也dã 橫hoạnh/hoành 射xạ 物vật 為vi 〡# )# 。

# 乎hồ

(# 上thượng 許hứa 衣y 反phản )# 。

緗# 簡giản

(# 上thượng 息tức 羊dương 反phản 下hạ 古cổ 眼nhãn 反phản )# 。

輶# 軒hiên

(# 上thượng 余dư 修tu 反phản 輕khinh 車xa 也dã 又hựu 酉dậu 鼬dứu 二nhị 音âm )# 。

經kinh 館quán

(# 古cổ 喚hoán 反phản )# 。

彥ngạn 琮#

(# 自tự 宗tông 反phản )# 。

雜tạp 沓đạp

(# 徒đồ 合hợp 反phản 重trọng/trùng 也dã )# 。

氤# 氳uân

(# 上thượng 於ư 人nhân 反phản 下hạ 烏ô 云vân 反phản )# 。

貽# 諸chư

(# 上thượng 与# 之chi 反phản 况# 也dã 遺di 也dã )# 。

志chí 文văn

傾khuynh 斜tà

(# 音âm 邪tà )# 。

[狂-王+重]# 狁#

(# 上thượng 許hứa 云vân 反phản 下hạ 余dư 准chuẩn 反phản )# 。

西tây 欹#

(# 去khứ 冝# 反phản 不bất 正chánh 也dã 正chánh 作tác # 欹# ▆# 三tam 形hình )# 。

為vi 壑hác

(# 音âm 郝# )# 。

蕪# 薉#

(# 上thượng 音âm 無vô 下hạ 音âm 穢uế 荒hoang 也dã 草thảo 也dã )# 。

春xuân 山sơn

(# 上thượng 音âm 鍾chung 志chí 自tự 出xuất )# 。

湹# 澗giản

(# 上thượng 直trực 連liên 反phản 東đông 都đô 四tứ 水thủy 名danh 伊y 洛lạc 湹# 㵎# 也dã )# 。

郭quách #

(# 普phổ 角giác 反phản )# 。

崑# 崙lôn 墟khư

(# 上thượng 古cổ 䰟# 反phản 中trung 洛lạc 昆côn 反phản 下hạ 丘khâu 魚ngư 反phản )# 。

殑Căng 伽Già

(# 上thượng 巨cự 陵lăng 反phản 下hạ 其kỳ 迦ca 反phản )# 。

徙tỉ 多đa

(# 上thượng 斯tư 此thử 反phản )# 。

于vu 闐điền

(# 音âm 殿điện )# 。

朅khiết 槃bàn

(# 上thượng 五ngũ 竭kiệt 反phản )# 。

烏ô #

(# 所sở 拜bái 反phản 又hựu 音âm 煞sát )# 。

鄯# 善thiện

(# 上thượng 常thường 㦸# 反phản 下hạ 常thường 闡xiển 反phản 國quốc 名danh 也dã )# 。

在tại 羌khương

(# 去khứ 良lương 反phản )# 。

燒thiêu 瓽#

(# 都đô 浪lãng 反phản )# 。

燉# 煌hoàng

(# 上thượng 徒đồ 䰟# 反phản 下hạ 音âm 皇hoàng 郡quận 名danh )# 。

軒hiên 轅viên

(# 于vu 元nguyên 反phản )# 。

[口*(且/八)]# 倉thương [門@(ㄙ/大)]#

(# 上thượng 都đô 達đạt 反phản 中trung 七thất 浪lãng 反phản 下hạ 古cổ 還hoàn 反phản )# 。

棧sạn 道đạo

(# 上thượng 助trợ 諫gián 反phản )# 。

攀phàn 藤đằng

(# 音âm 騰đằng )# 。

(# 上thượng 古cổ 花hoa 反phản )# 。

入nhập 磧thích

(# 七thất 亦diệc 反phản )# 。

于vu 遁độn

(# 徒đồ 本bổn 反phản )# 。

婫# 摩ma

(# 上thượng 疋thất 計kế 反phản 城thành 名danh )# 。

崐# 摩ma

(# 同đồng 上thượng 正chánh 作tác 媲# )# 。

鄔ổ 陁#

(# 上thượng 烏ô 古cổ 反phản )# 。

大đại 垖đôi

(# 都đô 迴hồi 反phản )# 。

綊# 紵#

(# 上thượng 古cổ 洽hiệp 反phản 下hạ 直trực 与# 反phản 上thượng 又hựu 音âm 恊# 非phi 也dã )# 。

鼠thử 壤nhưỡng

(# 而nhi 兩lưỡng 反phản )# 。

如như 蝟#

(# 音âm 胃vị )# 。

# 伽già

(# 上thượng 力lực 丞thừa 力lực 證chứng 二nhị 反phản )# 。

斫chước 句cú

(# 上thượng 之chi 若nhược 反phản 下hạ 音âm 瞿cù )# 。

且thả 渠cừ

(# 上thượng 子tử 魚ngư 反phản 下hạ 巨cự 魚ngư 反phản 郡quận 名danh 凡phàm 言ngôn 斫chước 句cú 迦ca 國quốc )# 。

遍biến [這-言+((彰-章-(必-心))/(后-口+巾))]#

(# 上thượng 卑ty 典điển 反phản 下hạ 他tha 兮hề 反phản 薄bạc [白/八]# 也dã 正chánh 作tác 匾biển 虒# 也dã )# 。

白bạch [醫-酉+王]#

(# 烏ô 兮hề 反phản 正chánh 作tác 黳# )# 。

羅la #

(# 音âm 西tây )# 。

崖nhai [阿-可+英]#

(# 下hạ 夾giáp 反phản )# 。

䓗# 翠thúy

(# 七thất 醉túy 反phản )# 。

啇# [弓*(乞-乙+小)]#

(# 上thượng 尸thi 羊dương 反phản )# 。

䥫# 偘#

(# 苦khổ 案án 反phản )# 。

呬hê 摩ma

(# 上thượng 香hương 至chí 反phản )# 。

咀trớ 羅la

(# 上thượng 多đa 達đạt 反phản 正chánh 作tác 咀trớ )# 。

瞢măng 健kiện

(# 上thượng 莫mạc 貢cống 反phản 國quốc 名danh 也dã )# 。

# 厥quyết

(# 上thượng 徒đồ 骨cốt 反phản 下hạ 居cư 勿vật 反phản )# 。

鑿tạc 氷băng

(# 上thượng 才tài 作tác 反phản )# 。

漕# 矩củ 吒tra

(# 上thượng 自tự 刀đao 反phản 自tự 到đáo 二nhị 反phản 中trung 俱câu 雨vũ 反phản 下hạ 陟trắc 加gia 陟trắc 嫁giá 二nhị 反phản )# 。

䅦# 那na

(# 上thượng 鋤# 句cú 反phản 下hạ 奴nô 箇cá 反phản 西tây 域vực 記ký 作tác 移di 也dã 川xuyên 音âm 作tác 福phước 音âm 第đệ 非phi 也dã 正chánh 作tác ▆# 也dã )# 。

屈khuất 攴phộc

(# 上thượng 俱câu 勿vật 反phản 下hạ 章chương 移di 反phản 即tức 龜quy 茲tư 國quốc 也dã )# 。

牝tẫn 馬mã

(# 上thượng 毗tỳ 忍nhẫn 反phản )# 。

lộng 戾lệ

(# 上thượng 勒lặc 董# 反phản 下hạ 力lực 計kế 反phản 正chánh 作tác lộng 悷lệ )# 。

馴# 駕giá

(# 上thượng 音âm 巡tuần 善thiện 也dã )# 。

馭ngự 乘thừa

(# 上thượng 魚ngư 去khứ 反phản )# 。

鞭tiên 觸xúc

(# 上thượng 卑ty 連liên 反phản )# 。

怙hộ #

(# 上thượng 乎hồ 古cổ 反phản 下hạ 力lực 支chi 反phản )# 。

犍kiền 五ngũ

(# 上thượng 居cư 言ngôn 反phản )# 。

亟# 墨mặc

(# 上thượng 居cư 力lực 反phản 亦diệc 云vân 姑cô 墨mặc )# 。

赭giả 衣y

(# 上thượng 之chi 也dã 反phản )# 。

持trì 瓠hoạch

(# 胡hồ 護hộ 二nhị 音âm )# 。

笯# 赤xích

(# 上thượng 奴nô 故cố 反phản 志chí 文văn 自tự 出xuất )# 。

赭giả 時thời

(# 上thượng 之chi 也dã 反phản 正chánh 作tác 赭giả )# 。

怖bố 捍hãn

(# 上thượng 敷phu 世thế 反phản 下hạ 胡hồ 漢hán 反phản 西tây 域vực 記ký 作tác 怖bố 捍hãn )# 。

颯tát 末mạt

(# 上thượng 蘇tô 合hợp 反phản )# 。

弭nhị 末mạt

(# 上thượng [弓*(乞-乙+小)]# 尒# 反phản )# 。

布bố 咀trớ

(# 音âm 咀trớ )# 。

屈khuất 霜sương [侮-母+小]#

(# 上thượng 居cư 勿vật 反phản 中trung 所sở 狀trạng 反phản 下hạ 奴nô 里lý 反phản )# 。

喝hát 捍hãn

(# 上thượng 烏ô 芥giới 反phản 又hựu 呼hô 割cát 反phản )# 。

颯tát 袜#

(# 莫mạc 鉢bát 反phản )# 。

赤xích 鄂#

(# 五ngũ 各các 反phản )# 。

[巾*俞]# 澷#

(# 上thượng 色sắc 俱câu 反phản )# 。

[糸*(十/田/寸)]# 唱xướng

(# 烏ô 芥giới 反phản 正chánh 作tác 喝hát 也dã 經kinh 音âm 義nghĩa 音âm # 也dã )# 。

忽hốt 懍lẫm

(# 力lực 錦cẩm 反phản )# 。

[糸*(十/田/寸)]# 喝hát

(# 烏ô 芥giới 反phản 前tiền 作tác 唱xướng )# 。

詺# 為vi

(# 上thượng 覓mịch 政chánh 反phản )# 。

像tượng 鎣oánh

(# 烏ô 定định 反phản )# 。

欲dục 襲tập

(# 音âm 習tập )# 。

可khả 汗hãn

(# 上thượng 相tương/tướng 承thừa 入nhập 聲thanh 呼hô 為vi 剋khắc 下hạ 音âm 寒hàn 蕃phồn 王vương 稱xưng 也dã )# 。

炫huyễn 燿diệu

(# 上thượng 玄huyền 練luyện 反phản )# 。

僧Tăng 脚cước 崎#

(# 去khứ 冝# 反phản 即tức 覆phú [骨*(十/田/寸)]# 是thị 也dã )# 。

覆phú 盋#

(# 音âm 鉢bát )# 。

咀trớ 剌lạt

(# 上thượng 多đa 達đạt 反phản 下hạ 力lực 達đạt 反phản )# 。

[糸*(十/田/寸)]# 唱xướng

(# 烏ô 芥giới 反phản 悞ngộ )# 。

[糸*(占-口+乙)]# 露lộ

(# 上thượng 恨hận 沒một 胡hồ 結kết 二nhị 反phản )# 。

揭yết 軄#

(# 上thượng 其kỳ 列liệt 反phản )# 。

陵lăng 阜phụ

(# 音âm 婦phụ )# 。

寺tự 尤vưu

(# 作tác 可khả 反phản 正chánh 作tác 左tả )# 。

績# 成thành

(# 上thượng 子tử 歷lịch 反phản 績# 也dã 功công 也dã )# 。

佛Phật [戶*(白/儿)]#

(# 音âm 院viện )# 。

奪đoạt 羽vũ

(# 上thượng 方phương 問vấn 反phản 〡# 奞# 鳥điểu 張trương 毛mao 也dã 正chánh 作tác 奮phấn 也dã 奞# 信tín 峻tuấn 二nhị 音âm )# 。

皆giai 仆phó

(# 蒲bồ 北bắc 反phản )# 。

齔# 齒xỉ

(# 上thượng 初sơ 覲cận 反phản )# 。

編biên 石thạch

(# 上thượng 卑ty 連liên 反phản )# 。

特đặc 起khởi

(# 音âm 起khởi )# 。

誌chí 之chi

(# 上thượng 音âm 志chí 記ký 也dã )# 。

煥hoán 若nhược

(# 上thượng 火hỏa 乱# 反phản )# 。

為vi 笴#

(# 古cổ 早tảo 反phản )# 。

一nhất 斛hộc

(# 戶hộ 屋ốc 反phản )# 。

収thâu #

(# 音âm 粮# )# 。

薩tát 裒#

(# 薄bạc 侯hầu 反phản 唐đường 言ngôn 虵xà 藥dược 也dã 依y 字tự 聚tụ 也dã 减# 也dã 又hựu 〡# 衣y 寬khoan [糸*(十/田/寸)]# [白/八]# )# 。

大đại 蟒mãng

(# 莫mạc 朗lãng 反phản )# 。

僵cương 死tử

(# 上thượng 居cư 良lương 反phản )# 。

㭰# [口*豕]#

(# 上thượng 即tức 水thủy 反phản 下hạ 竹trúc 角giác 反phản )# 。

嗢ốt 咀trớ

(# 上thượng 烏ô 沒một 反phản 下hạ 多đa 達đạt 反phản 王vương 名danh )# 。

枳chỉ [抏-兀+ㄠ]#

(# 上thượng 經kinh 以dĩ 反phản 下hạ 丁đinh 禮lễ 反phản )# 。

縆# 棧sạn

(# 上thượng 古cổ 恆hằng 反phản 下hạ 仕sĩ 諫gián 反phản 㭊# 木mộc [(圪-乙+口)/皿]# 險hiểm 為vi 道đạo 也dã )# 。

鎻# #

(# 上thượng 蘇tô 果quả 反phản 下hạ 以dĩ 力lực 反phản )# 。

躡niếp 隥đặng

(# 上thượng 云vân 轅viên 反phản 下hạ 都đô 鄧đặng 反phản )# 。

梅mai 咀trớ

(# 上thượng 莫mạc 迴hồi 反phản 下hạ 多đa 達đạt 反phản )# 。

麗lệ 邪tà

(# 上thượng 力lực 計kế 反phản 下hạ 以dĩ 嗟ta 反phản 梵Phạm 言ngôn 梅mai 呾đát 螢huỳnh 邪tà 唐đường 言ngôn 義nghĩa 氏thị )# 。

咀trớ 叉xoa

(# 上thượng 得đắc 達đạt 反phản 或hoặc 云vân 得đắc 反phản )# 。

抉# 目mục

(# 上thượng 烏ô 决# 反phản )# 。

# 虎hổ

(# 上thượng 辝# 字tự 反phản )# 。

㗖# 獸thú

(# 上thượng 徒đồ 敢cảm 反phản 咡# 也dã 食thực 也dã )# 。

弟đệ 鑠thước

(# 書thư 若nhược 反phản )# 。

咀trớ 纜#

(# 上thượng 多đa 達đạt 反phản 下hạ 洛lạc 暫tạm 反phản )# 。

半bán 笯#

(# 奴nô 故cố 反phản )# 。

磔trách 迦ca

(# 上thượng 知tri 格cách 反phản 國quốc 名danh 也dã )# 。

那na 僕bộc

(# 音âm # 正chánh 作tác 僕bộc )# 。

癭# 且thả

(# 上thượng 於ư 井tỉnh 反phản 下hạ 時thời 勇dũng 反phản )# 。

秣# 邏la

(# 上thượng 木mộc 鉢bát 反phản 下hạ 羅la 个# 反phản )# 。

# 莬#

(# 他tha 故cố 反phản 國quốc 名danh 也dã 或hoặc 云vân 摩ma 偷thâu 羅la 或hoặc 云vân 未vị 吐thổ 羅la 或hoặc 云vân 摩ma 宊# 羅la 又hựu 音âm 問vấn 非phi 也dã 突đột 吐thổ 骨cốt 反phản )# 。

牟mâu 挪na

(# 奴nô 何hà 反phản )# 。

俗tục [社-土+胃]#

(# 音âm 胃vị 言ngôn 也dã 正chánh 作tác 謂vị 也dã )# 。

堊# [酉*(扃-戶+右)]#

(# 上thượng 烏ô 各các 反phản 下hạ 呼hô 兮hề 反phản 下hạ 又hựu 音âm 海hải 悞ngộ 國quốc 名danh 也dã )# 。

掣xiết 俎#

(# 上thượng 之chi 世thế 反phản 下hạ 多đa 達đạt 反phản 國quốc 名danh 堊# # 掣xiết 俎# 邏la 也dã 正chánh 作tác 製chế 咀trớ 也dã 西tây 域vực 記ký 作tác 堊# # 製chế 咀trớ 羅la )# 。

惠huệ 羈ki

(# 居cư 冝# 反phản 寄ký 也dã 正chánh 作tác 羇ki )# 。

[這-言+(危-(厄-厂)+(一/巾))]# 奏tấu

(# 上thượng 徒đồ 禮lễ 反phản )# 。

寶bảo 㦥#

(# 許hứa 偃yển 反phản )# 。

攴phộc #

(# 上thượng 章chương 移di 反phản 又hựu 疋thất 木mộc 疋thất 角giác 二nhị 反phản 非phi )# 。

平bình 塏#

(# 苦khổ 改cải 反phản )# 。

[憍-(夭/口)+右]# 償thường

(# 啇# 兩lưỡng 反phản )# 。

鴦ương 窶lụ

(# 上thượng 烏ô 郎lang 反phản 下hạ 其kỳ 禹vũ 反phản 唐đường 言ngôn 指chỉ 鬘man )# 。

湮nhân 沒một

(# 上thượng 一nhất 真chân 反phản )# 。

捅# 處xứ

(# 上thượng 音âm 角giác 競cạnh 也dã 又hựu 他tha 孔khổng 反phản 悞ngộ 也dã )# 。

射xạ #

(# 尸thi 旨chỉ 反phản 箭tiễn 也dã )# 。

[估-口+(田/寸)]# 頟#

(# 上thượng 音âm 付phó 下hạ 五ngũ 挌# 反phản 正chánh 作tác 額ngạch 也dã )# 。

產sản 厄ách

(# 羊dương 耳nhĩ 反phản 記ký 也dã 正chánh 作tác 已dĩ 呂lữ 二nhị 形hình )# 。

城thành 頺đồi

(# 徒đồ 迴hồi 反phản )# 。

[宋-木+(牛*尼)]# #

(# 上thượng 女nữ 八bát 反phản 下hạ 息tức 啟khải 反phản 正chánh 作tác 痆na # 也dã 下hạ 又hựu 音âm 西tây 非phi )# 。

髾# #

(# 上thượng 所sở 交giao 反phản )# 。

盥quán 浴dục

(# 上thượng 管quản 灌quán 二nhị 音âm 正chánh 盥quán 也dã )# 。

# 衣y

(# 上thượng 戶hộ 短đoản 反phản )# 。

碁kì 歭#

(# 上thượng 居cư 之chi 反phản 下hạ 直trực 里lý 反phản 本bổn 也dã 正chánh 作tác 基cơ 峙trĩ 也dã 上thượng 又hựu 音âm 其kỳ 悞ngộ )# 。

為vi 莬#

(# 他tha 故cố 奴nô 侯hầu 二nhị 反phản )# 。

饋quỹ 之chi

(# 上thượng 巨cự 為vi 反phản 餉hướng 也dã )# 。

有hữu 兔thố

(# 音âm 吐thổ )# 。

以dĩ 笏#

(# 音âm 忽hốt )# 。

粟túc 呫#

(# 上thượng 力lực 日nhật 反phản 下hạ 昌xương 涉thiệp 反phản )# 。

四tứ [厂@(日/ㄆ)]#

(# 音âm 下hạ 偏thiên # 屋ốc 也dã 正chánh 作tác 廈hạ 又hựu 音âm 嗄# 所sở 詐trá 反phản )# 。

波ba [玝-十+小]#

(# 川xuyên 音âm 作tác [海-母+小]# 音âm 戾lệ )# 。

洒sái 火hỏa

(# 上thượng 所sở 賣mại 反phản )# 。

下hạ 卷quyển

僵cương 仆phó

(# 上thượng 居cư 良lương 反phản 下hạ 芳phương 付phó 反phản )# 。

閼át 剌lạt

(# 上thượng 烏ô 割cát 反phản 下hạ 郎lang 割cát 反phản )# 。

鷙# 鳥điểu

(# 上thượng 旨chỉ 利lợi 反phản 擊kích 鳥điểu 也dã 鷹ưng 鸕# 類loại )# 。

踈sơ 崖nhai

(# 上thượng 所sở 魚ngư 反phản )# 。

踈sơ 一nhất

(# 上thượng 息tức 勇dũng 反phản 上thượng 也dã 高cao 也dã 正chánh 作tác 竦tủng 聳tủng 二nhị 形hình 也dã )# 。

阨# 險hiểm

(# 上thượng 烏ô 苹# 反phản 下hạ 許hứa 撿kiểm 反phản )# 。

壖# [阿-可+(白/儿)]#

(# 上thượng 而nhi 緣duyên 反phản 下hạ 于vu 願nguyện 反phản 正chánh 作tác 院viện 又hựu 音âm 丸hoàn 非phi 也dã )# 。

棍# #

(# 底để 帝đế 二nhị 音âm )# 。

甘cam [菧-氐+(林/火)]#

(# 之chi 夜dạ 反phản 草thảo 名danh 正chánh 作tác [菧-氐+(林/火)]# )# 。

周chu 峙trĩ

(# 丈trượng 里lý 反phản )# 。

擔đảm 宇vũ

(# 上thượng 羊dương 廉liêm 反phản 正chánh 作tác 檐diêm )# 。

生sanh 皰pháo

(# 疋thất [白/八]# 反phản )# 。

陗# 絕tuyệt

(# 上thượng 七thất 笑tiếu 反phản )# 。

电# 瑟sắt

(# 上thượng 羊dương 結kết 反phản 見kiến 西tây 域vực 記ký )# 。

門môn #

(# 丘khâu 月nguyệt 反phản )# 。

毱cúc 多đa

(# 上thượng 其kỳ 掬cúc 反phản )# 。

[卄/(阿-可+辛)/木]# 株chu

(# 上thượng 五ngũ 割cát 反phản 木mộc 餘dư 也dã 又hựu 音âm nghiệt )# 。

姞# 栗lật

(# 上thượng 巨cự 乙ất 反phản )# 。

冷lãnh #

(# 奴nô 管quản 反phản )# 。

洞đỗng 宂#

(# 玄huyền 决# 反phản )# 。

門môn 尤vưu

(# 作tác 可khả 反phản 〡# 右hữu 也dã 正chánh 作tác 左tả )# 。

聮# 暉huy

(# 上thượng 力lực 仙tiên 反phản )# 。

純thuần 粹túy

(# 雖tuy 遂toại 反phản )# 。

其kỳ 榦#

(# 古cổ 案án 反phản )# 。

擔đảm 前tiền

(# 上thượng 羊dương 廉liêm 反phản 亦diệc 作tác 簷diêm )# 。

捃# 稚trĩ

(# 上thượng 居cư 運vận 反phản 下hạ 直trực 利lợi 反phản 即tức 雙song 口khẩu 淨tịnh 瓶bình 也dã )# 。

東đông 卬#

(# 一nhất 信tín 反phản )# 。

鸖# 卬#

(# 郎lang 管quản 反phản 烏ô 船thuyền 也dã 正chánh 作tác 。

蠻# 獠lão

(# 上thượng 莫mạc 姧gian 反phản 下hạ 張trương 巧xảo 郎lang 㨶đảo 二nhị 反phản 夷di 別biệt 名danh )# 。

耽đam 摩ma

(# 上thượng 都đô 南nam 反phản )# 。

光quang [挺-壬+手]#

(# 特đặc 頂đảnh 反phản )# 。

羯yết #

(# 上thượng 居cư 謁yết 反phản 下hạ 力lực 證chứng 反phản )# 。

林lâm 藪tẩu

(# 速tốc 走tẩu 反phản )# 。

陗# 升thăng

(# 上thượng 七thất 笑tiếu 反phản 下hạ 音âm 斗đẩu )# 。

羯yết [石*((歹*歹)/木)]#

(# 吒tra 格cách 反phản 正chánh 作tác 磔trách )# 。

# 子tử

(# 上thượng 古cổ 邁mại 反phản 或hoặc 作tác 芥giới 志chí 文văn 作tác 芬phân 非phi 也dã )# 。

[舄-臼+(〡*日)]# #

(# 上thượng 思tư 積tích 反phản 下hạ 洛lạc 古cổ 反phản )# 。

淤ứ 茂mậu

(# 上thượng 於ư 去khứ 反phản 下hạ 莫mạc [仁-二+侯]# 反phản )# 。

鳥điểu 喙uế

(# 許hứa 穢uế 反phản )# 。

揶# 子tử

(# 上thượng 羊dương 嗟ta 反phản )# 。

䮚# 迦ca

(# 上thượng 郎lang 鄧đặng 反phản 古cổ 云vân 楞lăng 伽già )# 。

剌lạt 侘sá

(# 上thượng 郎lang 達đạt 反phản 下hạ 丑sửu 架# 他tha 各các 二nhị 反phản 國quốc 名danh 也dã 又hựu 丑sửu 加gia 反phản )# 。

# 扈hỗ

(# 上thượng 步bộ 末mạt 反phản 下hạ 胡hồ 古cổ 反phản )# 。

胡hồ 抍#

(# 音âm 焦tiêu 正chánh 作tác 枡# )# 。

如như 棠#

(# 音âm 堂đường )# 。

莫mạc [酉*(扃-戶+右)]#

(# 呼hô [前-刖+ㄅ]# 反phản 又hựu 音âm 海hải )# 。

# 厈#

(# 上thượng 洛lạc 古cổ 反phản 下hạ 昌xương 隻chỉ 反phản 正chánh 作tác 滷# 也dã )# 。

宏hoành 敉#

(# 上thượng 戶hộ 萌manh 反phản 下hạ 尺xích 兩lưỡng 反phản 正chánh 作tác 敞sưởng 也dã 下hạ 又hựu 莫mạc 俾tỉ 反phản 非phi 也dã )# 。

橐# 駝đà

(# 上thượng 洛lạc 託thác 二nhị 音âm 正chánh 作tác ▆# # 二nhị 形hình 下hạ 音âm 陁# 橐# 囊nang 也dã 非phi )# 。

茂mậu 羅la

(# 上thượng 莫mạc [仁-二+侯]# 反phản 川xuyên 音âm 作tác 茷# 非phi 也dã )# 。

軬# 荼đồ

(# 上thượng 音âm 飯phạn 國quốc 名danh )# 。

稽khể 畺cương

(# 上thượng 居cư [前-刖+ㄅ]# 反phản 下hạ 居cư 良lương 反phản )# 。

庖bào 犧#

(# 上thượng 步bộ 包bao 反phản 下hạ 許hứa 冝# 反phản )# 。

暨kỵ 至chí

(# 上thượng 其kỳ 既ký 反phản )# 。

通thông [身*甹]#

(# 疋thất 政chánh 反phản 問vấn 也dã )# 。

象tượng #

(# 息tức 魚ngư 反phản )# 。

載tái 庇tí

(# 上thượng 子tử 代đại 反phản 下hạ 必tất 至chí 反phản )# 。

槀# 街nhai

(# 上thượng 古cổ 老lão 反phản )# 。

之chi 驥kí

(# 居cư 利lợi 反phản )# 。

黷# 武võ

(# 上thượng 徒đồ 木mộc 反phản )# 。

邊biên 攘nhương

(# 而nhi 兩lưỡng 反phản 正chánh 作tác 壤nhưỡng )# 。

搜sưu 括quát

(# 上thượng 所sở 愁sầu 反phản 下hạ 古cổ 活hoạt 反phản )# 。

卭# 竹trúc

(# 上thượng 巨cự 容dung 反phản )# 。

賢hiền #

(# 乙ất 冀ký 反phản )# 。

傅phó/phụ [豸*殳]#

(# 上thượng 方phương 務vụ 反phản 下hạ 魚ngư 既ký 反phản )# 。

蔡thái [憧-里+口]#

(# 上thượng 倉thương 大đại 反phản 下hạ 於ư 心tâm 反phản )# 。

筆bút 自tự

(# 上thượng 彼bỉ 密mật 反phản 尓# 疋thất 曰viết 秦tần 謂vị 之chi 筆bút 楚sở 謂vị 之chi 聿# 吴# 謂vị 之chi 律luật 燕yên 謂vị 之chi 弗phất 秦tần 已dĩ 前tiền 皆giai 削tước 木mộc 書thư 之chi 或hoặc 謂vị 之chi ▆# 或hoặc 謂vị 之chi 禮lễ 或hoặc 謂vị 之chi 觚cô 或hoặc 作tác 芼# 筆bút 二nhị 形hình 並tịnh 俗tục 也dã )# 。

慧tuệ 叡duệ

(# 以dĩ 芮# 反phản )# 。

貨hóa 賂lộ

(# 音âm 路lộ )# 。

難nạn/nan 緝tập

(# 七thất 入nhập 反phản )# 。

咸hàm 纘#

(# 子tử 管quản 反phản 継# 也dã )# 。

[尸@勾]# 萹#

(# 上thượng 其kỳ 玉ngọc 反phản 下hạ 疋thất 連liên 反phản 悞ngộ )# 。

泛phiếm 涱tràn

(# 上thượng 芳phương 梵Phạm 反phản 下hạ 知tri 向hướng 反phản )# 。

鎸# 石thạch

(# 上thượng 即tức 全toàn 反phản )# 。

驊# 騮#

(# 上thượng 戶hộ 花hoa 反phản 下hạ 力lực 由do 反phản )# 。

攘nhương 之chi

(# 上thượng 而nhi 羊dương 反phản )# 。

宰tể 噽#

(# 上thượng 子tử 海hải 反phản 下hạ 披phi 美mỹ 反phản )# 。

罼# 蘭lan

(# 上thượng 古cổ 豪hào 反phản 州châu 名danh 也dã )# 。

休hưu 屠đồ

(# 音âm [除/土]# )# 。

景cảnh 憲hiến

(# 許hứa 建kiến 反phản )# 。

月nguyệt [尤-尢+氏]#

(# 音âm 支chi )# 。

搜sưu 撿kiểm

(# 上thượng 所sở 尤vưu 反phản )# 。

迄hất 至chí

(# 上thượng 許hứa [占-口+乙]# 反phản )# 。

姑cô 臧tang

(# 子tử 郎lang 反phản )# 。

苐# 茨tì

(# 上thượng 莫mạc 交giao 反phản 下hạ 才tài 咨tư 反phản )# 。

闞# 澤trạch

(# 上thượng 苦khổ 濫lạm 反phản )# 。

褚# 善thiện

(# 上thượng 丑sửu 与# 反phản 人nhân 名danh )# 。

費phí 。 廾# 。

(# 上thượng 扶phù 沸phí 反phản )# 。

孫tôn 皓hạo

(# 戶hộ 老lão 反phản )# 。

[((冗-几)@王)/(匚@一)]# 政chánh

(# 上thượng 魚ngư 為vi 反phản 從tùng 虍# )# 。

# 貽#

(# 与# 之chi 反phản )# 。

延diên 巫#

(# 上thượng 羊dương 然nhiên 反phản 下hạ 文văn 夫phu 反phản )# 。

滬# 瀆độc

(# 上thượng 胡hồ 古cổ 反phản 水thủy 出xuất 玄huyền 〡# )# 。

郗hi 恢khôi

(# 上thượng 丑sửu 夷di 反phản 下hạ 苦khổ 迴hồi 反phản )# 。

堛#

(# 上thượng 普phổ 力lực 反phản )# 。

卬# 手thủ

(# 上thượng 因nhân 信tín 反phản )# 。

被bị 俘#

(# 芳phương 無vô 反phản 囚tù 也dã )# 。

鎗thương 然nhiên

(# 上thượng 叉xoa 耕canh 反phản 正chánh 作tác 錚# )# 。

巋# 然nhiên

(# 上thượng 丘khâu 軌quỹ 反phản )# 。

高cao 悝#

(# 苦khổ 迴hồi 反phản )# 。

張trương 係hệ

(# 音âm 計kế )# 。

番phiên 禾hòa

(# 上thượng 音âm 槃bàn 縣huyện 名danh )# 。

僅cận 得đắc

(# 上thượng 巨cự # 反phản 纔tài 也dã )# 。

石thạch 隰#

(# 音âm 習tập 州châu 名danh )# 。

綏tuy 銀ngân

(# 上thượng 音âm 雖tuy 州châu 名danh )# 。

子tử 蒨#

(# 千thiên 見kiến 反phản 人nhân 名danh )# 。

轀# 輬#

(# 上thượng 音âm 溫ôn 下hạ 音âm 良lương )# 。

珠châu 珩#

(# 戶hộ 庚canh 反phản )# 。

惟duy 礎sở

(# 音âm 楚sở )# 。

會hội 稽khể

(# 上thượng 古cổ 外ngoại 反phản 下hạ 古cổ [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

剡# 縣huyện

(# 上thượng 時thời 染nhiễm 反phản 在tại 越việt )# 。

勺chước 宿túc

(# 上thượng 祥tường 昔tích 反phản 暮mộ 也dã 正chánh 作tác 夕tịch 也dã 又hựu 之chi 若nhược 市thị 若nhược 二nhị 反phản 非phi 也dã 悞ngộ )# 。

華hoa 敝tệ

(# 上thượng 戶hộ 花hoa 反phản 下hạ 尺xích 兩lưỡng 反phản 〡# 〡# 盛thịnh 而nhi 高cao 也dã 下hạ 又hựu 步bộ 袂# 反phản 非phi )# 。

達đạt 拏noa 挐#

(# 下hạ 二nhị 同đồng 女nữ 加gia 反phản 太thái 子tử 名danh )# 。

飼tự 鷹ưng

(# 上thượng 辝# 吏lại 反phản )# 。

芬phân 城thành

(# 上thượng 皆giai 邁mại 反phản 草thảo 菜thái 名danh 正chánh 作tác 芥giới 芬phân 二nhị 形hình 也dã )# 。

曇đàm 無vô 讖sấm

(# 楚sở 蔭ấm 反phản 此thử 言ngôn 法pháp 豐phong )# 。

涉thiệp [止*已]#

(# 上thượng 知tri 力lực 反phản 下hạ 丘khâu 里lý 反phản 正chánh 作tác 陟trắc 屺# 也dã )# 。

聮# 璧bích

(# 上thượng 力lực 延diên 反phản )# 。

社xã 禝#

(# 子tử 力lực 反phản )# 。

殫đàn 言ngôn

(# 上thượng 音âm 丹đan 盡tận 也dã )# 。

葷huân 辛tân

(# 上thượng 許hứa 云vân 反phản )# 。

陟trắc [止*古]#

(# 音âm 戶hộ 從tùng 山sơn )# 。

隨tùy 煬#

(# 羊dương 亮lượng 反phản )# 。

弘hoằng 敉#

(# 昌xương 兩lưỡng 反phản 正chánh 作tác 敞sưởng )# 。

新Tân 集Tập 藏Tạng 經Kinh 音Âm 義Nghĩa 隨Tùy 函Hàm 錄Lục 第Đệ 二Nhị 十Thập 二Nhị 冊Sách