新Tân 集Tập 藏Tạng 經Kinh 音Âm 義Nghĩa 隨Tùy 函Hàm 錄Lục ( 第Đệ 卷Quyển 第Đệ 卷Quyển )
Quyển 0011
後Hậu 晉Tấn 可Khả 洪Hồng 撰Soạn
新tân 集tập 藏tạng 經kinh 音âm 義nghĩa 隨tùy 函hàm 錄lục 第đệ 廿# 三tam 冊sách 。 祿lộc 。
(# 漢hán 中trung 沙Sa 門Môn 可khả 洪hồng 撰soạn 。 依y 河hà 府phủ 方phương 山sơn 延diên 祚tộ 藏tạng )# 。
賢hiền 聖thánh 集tập 音âm 義nghĩa 第đệ 七thất 之chi 三tam (# 此thử 冊sách 九cửu 帙# )#
丙bính 舍xá 傍bàng 啟khải 甲giáp 帳trướng 對đối 楹doanh 肆tứ
丙bính
經kinh 律luật 異dị 相tướng 一nhất 部bộ 五ngũ 十thập 卷quyển (# 五ngũ 帙# )# 。 第đệ 一nhất 帙# 。
第đệ 一nhất 卷quyển
序tự 文văn
伹# 東đông
(# 上thượng 自tự 蘓# 反phản 往vãng 也dã 正chánh 作tác 徂# )# 。
[厂@(幸*(艮-日+口))]# 後hậu
(# 上thượng 居cư 月nguyệt 反phản )# 。
浩hạo 澷#
(# 上thượng 戶hộ 老lão 反phản 下hạ 莫mạc 半bán 反phản )# 。
僧Tăng 旻#
(# 美mỹ 巾cân 反phản )# 。
[怙-口+(田/寸)]# 綜tống
(# 子tử 宋tống 反phản )# 。
上thượng [言*勾]#
(# 呼hô [冗-几+祋]# 反phản )# 。
五ngũ #
(# 直trực 一nhất 反phản )# 。
經kinh 文văn
揣đoàn 食thực
(# 上thượng 徒đồ 官quan 反phản 正chánh 作tác 糐# )# 。
誌chí 言ngôn
(# 上thượng 之chi 記ký 反phản 記ký 也dã )# 。
紅hồng 縹#
(# 疋thất 沼chiểu 反phản )# 。
㧦# [老/目]#
(# 上thượng 九cửu 愚ngu 反phản 起khởi 世thế 經kinh 作tác 拘câu 毗tỳ 勘khám 長trường/trưởng 阿a 含hàm 經kinh 无# 此thử 字tự )# 。
不bất 眴thuấn/huyễn
(# 音âm 舜thuấn )# 。
經kinh [社-土+少]#
(# 初sơ 孝hiếu 反phản 正chánh 作tác 抄sao )# 。
# 咲#
(# 上thượng 戶hộ 經kinh 反phản 下hạ 音âm 笑tiếu 正chánh 作tác 形hình 㗛# 也dã 並tịnh 悞ngộ )# 。
相tương/tướng 斆#
(# 戶hộ 孝hiếu 反phản )# 。
稊đề 稗bại
(# 上thượng 徒đồ [前-刖+ㄅ]# 反phản 下hạ 步bộ 拜bái 反phản )# 。
[卄/形]# 蕀cức
(# 上thượng 居cư 英anh 反phản 下hạ 居cư 力lực 反phản )# 。
懍lẫm 〃#
(# 力lực 審thẩm 反phản )# 。
佃# 種chủng
(# 上thượng 徒đồ 年niên 反phản )# 。
揥# 擇trạch
(# 上thượng 他tha 的đích 反phản 扯xả 〃# [打-丁+東]# 物vật 也dã )# 。
粃# 糠khang
(# 上thượng 卑ty 旨chỉ 反phản 下hạ 苦khổ 郎lang 反phản 穀cốc 米mễ 皮bì 也dã 亦diệc 作tác 秕# 穅khang )# 。
䆤# 鑿tạc
(# 上thượng 音âm 川xuyên 下hạ 音âm 昨tạc )# 。
挎# 剔dịch
(# 上thượng 苦khổ 乎hồ 反phản 空không 也dã 割cát 也dã 下hạ 他tha 的đích 反phản 解giải 骨cốt 也dã )# 。
攘nhương #
(# 上thượng 而nhi 羊dương 反phản 除trừ 也dã 正chánh 作tác 攘nhương )# 。
[炬-匚+囗]# 燼tẫn
(# 上thượng 於ư 堅kiên 反phản 下hạ 序tự 進tiến 反phản )# 。
爆bộc 裂liệt
(# 上thượng 布bố [白/八]# 反phản )# 。
崩băng [山/阤]#
(# 上thượng 布bố # 反phản 下hạ 直trực 尒# 反phản 山sơn 崩băng 也dã 落lạc 也dã 毀hủy 也dã 下hạ 正chánh 作tác 陊# 陀đà 陁# 三tam 形hình 長trường/trưởng 阿a 含hàm 經kinh 作tác 崩băng 散tán 字tự 也dã 下hạ 又hựu 羊dương 尒# 反phản 山sơn [白/八]# 也dã 非phi )# 。
砰# #
(# 上thượng 普phổ 耕canh 反phản 如như 雷lôi 聲thanh 也dã 亦diệc 大đại 崩băng 也dã 亦diệc 作tác 硑# 磞# 二nhị 形hình 下hạ 苦khổ 盍# 苦khổ 盖# 二nhị 反phản )# 。
未vị 鄫#
(# 自tự 登đăng 反phản 經kinh 也dã 正chánh 作tác 曾tằng )# 。
盪# 盪#
(# 徒đồ 朗lãng 反phản 空không [白/八]# 也dã 書thư 傳truyền 云vân 開khai 闢tịch 也dã 尓# 疋thất 云vân 版# 〃# 蕩đãng 〃# 僻tích 也dã 正chánh 作tác 蕩đãng )# 。
輕khinh [跳-兆+(絫-糸+尒)]#
(# 子tử 告cáo 反phản )# 。
嫉tật 姤cấu
(# 上thượng 自tự 疾tật 二nhị 音âm 下hạ 都đô 故cố 反phản )# 。
倍bội 劇kịch
(# 巨cự # 反phản )# 。
[婬-壬+工]# 欲dục
(# 上thượng 羊dương 林lâm 反phản 又hựu 苦khổ 耕canh 五ngũ 耕canh 戶hộ 經kinh 三tam 反phản 非phi 也dã )# 。
驅khu 儐tấn
(# 必tất 進tiến 反phản )# 。
資tư 儲trữ
(# 音âm 除trừ )# 。
芒mang 穢uế
(# 上thượng 無vô 方phương 反phản )# 。
糠khang 䊯#
(# 古cổ 猛mãnh 反phản 正chánh 作tác 穬quáng )# 。
摽phiếu/phiêu 識thức
(# 上thượng 正chánh 作tác 慓phiêu 下hạ 音âm 志chí 下hạ 亦diệc 作tác 幟xí 也dã )# 。
。 廾# 八bát 。 )/# 日nhật 。
(# 上thượng 冬đông 沃ốc 反phản )# 。
鞕ngạnh 杖trượng
(# 上thượng 卑ty 連liên 反phản 悞ngộ )# 。
成thành 卵noãn
(# 郎lang 管quản 反phản 鳥điểu 〡# 也dã 無vô 乳nhũ 生sanh [穀-禾+(夕*ㄗ)]# 者giả 曰viết 〡# 也dã 正chánh 作tác 。
第đệ 二nhị 卷quyển
而nhi 殞vẫn
(# 于vu 愍mẫn 反phản )# 。
悉tất 鞕ngạnh
(# 蒲bồ [前-刖+ㄅ]# 反phản 正chánh 作tác 鞞bệ 也dã 天thiên 子tử 名danh 悉tất 鞞bệ 梨lê 或hoặc 云vân 悉tất 毗tỳ 離ly 也dã )# 。
徙tỉ 陁#
(# 上thượng 斯tư 此thử 反phản 山sơn 名danh )# 。
不bất 飴di
(# 音âm 寺tự 又hựu 与# 之chi 反phản 非phi 也dã )# 。
㽵# [飢-几+方]#
(# 尸thi 力lực 反phản 正chánh 作tác 飾sức )# 。
喑âm 啞á
(# 上thượng 於ư 今kim 反phản 下hạ 烏ô 雅nhã 反phản )# 。
胞bào 胎thai
(# 上thượng 布bố 交giao 反phản )# 。
興hưng [ㄊ/((卄*卄)/(卄*卄))/死]#
(# 肧# 追truy 反phản )# 。
悉tất 鞞bệ
(# 步bộ [前-刖+ㄅ]# 反phản 前tiền 例lệ 頭đầu 作tác 鞕ngạnh 非phi 也dã )# 。
疥giới 癘lệ
(# 上thượng 音âm 界giới 下hạ 音âm 癩lại 下hạ 又hựu 力lực 世thế 反phản 非phi 也dã )# 。
作tác 腞#
(# 徒đồ 䰟# 反phản )# 。
怖bố 懅cứ
(# 其kỳ 據cứ 反phản )# 。
犇# 走tẩu
(# 上thượng 布bố 門môn 反phản )# 。
[病-丙+爪]# 瘙#
(# 上thượng 古cổ 拜bái 反phản 下hạ 蘓# 到đáo 反phản )# 。
㿈# 創sáng/sang
(# 上thượng 於ư 容dung 反phản 下hạ 楚sở 床sàng 反phản )# 。
拍phách 髀bễ
(# 步bộ 米mễ 反phản )# 。
屠đồ [魅-未+會]#
(# 古cổ 外ngoại 反phản 俗tục )# 。
阿a 舅cữu
(# 求cầu 久cửu 反phản )# 。
第đệ 三tam 卷quyển
躶# 形hình
(# 上thượng 洛lạc 果quả 反phản )# 。
扡# [打-丁+(奄-大)]#
(# 上thượng 託thác 何hà 反phản 下hạ 羊dương 列liệt 反phản )# 。
殷ân 勤cần
(# 上thượng 於ư 斤cân 反phản 正chánh 作tác 慇ân )# 。
講giảng 術thuật
(# 上thượng 教giáo 角giác 二nhị 音âm 賢hiền 愚ngu 經kinh 作tác 斠# )# 。
欲dục 斠#
(# 教giáo 角giác 二nhị 音âm )# 。
草thảo #
(# 音âm # )# 。
并tinh 唅hám
(# 音âm 含hàm 又hựu 呼hô 含hàm 乎hồ 紺cám 二nhị 反phản 非phi 義nghĩa )# 。
擗# 裂liệt
(# 上thượng 布bố 厄ách 反phản )# 。
鉋# 地địa
(# 上thượng 步bộ 包bao 反phản 正chánh 作tác 跑# )# 。
# #
(# 上thượng 補bổ 門môn 反phản 下hạ 徒đồ 骨cốt 反phản )# 。
含hàm #
(# 音âm 笑tiếu )# 。
僂lũ [仁-二+(奄-大)]#
(# 上thượng 力lực 主chủ 反phản 下hạ 失thất 真chân 反phản )# 。
# [病-丙+殘]#
(# 上thượng 力lực 中trung 反phản 下hạ 昨tạc 干can 反phản )# 。
拘câu 癖#
(# 補bổ 益ích 反phản 正chánh 作tác 躄tích )# 。
軻kha 梨lê
(# 上thượng 苦khổ 何hà 反phản )# 。
鶉# 鴳#
(# 上thượng 是thị 倫luân 反phản 下hạ 烏ô 諫gián 反phản )# 。
侯hầu 立lập
(# 上thượng 之chi 石thạch 反phản 正chánh 作tác 隻chỉ )# 。
hằng 伽già
(# 上thượng 巨cự 陵lăng 反phản 下hạ 巨cự 迦ca 反phản 正chánh 作tác 殑căng 也dã )# 。
佛Phật [怡-台+黑]#
(# 木mộc 得đắc 反phản 靜tĩnh 也dã 不bất 言ngôn 也dã 正chánh 作tác 默mặc 嘿mặc 二nhị 形hình 也dã 郭quách 氏thị 作tác 於ư 焰diễm 反phản 非phi 也dã )# 。
汪uông 洋dương
(# 上thượng 烏ô 光quang 反phản 下hạ 余dư 良lương 反phản )# 。
靡mĩ 所sở
(# 上thượng 文văn 彼bỉ 反phản 無vô 也dã )# 。
不bất 苞bao
(# 布bố 交giao 反phản 裹khỏa 也dã 正chánh 作tác 苞bao )# 。
宄quỹ 意ý
(# 上thượng 居cư 右hữu 反phản 窮cùng 也dã 盡tận 也dã 正chánh 作tác 究cứu 也dã 又hựu 音âm 軌quỹ 非phi 也dã )# 。
湮nhân 沒một
(# 上thượng 於ư 真chân 反phản 從tùng 垔# )# 。
懷hoài 抱bão
(# 步bộ 保bảo 反phản )# 。
嘍lâu 栺#
(# 上thượng 所sở 角giác 反phản 正chánh 作tác 嗽thấu 也dã )# 。
下hạ 夾giáp
(# 胡hồ 恰kháp 反phản 正chánh 作tác 狹hiệp )# 。
蘭lan 楯thuẫn
(# 旬tuần 順thuận 二nhị 音âm 堦# 際tế 木mộc 也dã )# 。
四tứ 邀yêu
(# 音âm # 小tiểu 道đạo 也dã 正chánh 作tác 徼# 也dã 又hựu 腰yêu 洗tẩy 二nhị 音âm 悞ngộ )# 。
指chỉ [口*宿]#
(# 所sở 角giác 反phản 正chánh 作tác 欶# 也dã 又hựu 郭quách 氏thị 作tác 所sở 六lục 反phản 非phi 也dã )# 。
[仁-二+(ㄠ/大)]# 属#
(# 上thượng 古cổ 詣nghệ 反phản )# 。
光quang [亹-且+(烈-列+林)]#
(# 千thiên 乱# 反phản )# 。
第đệ 四tứ 卷quyển
五ngũ [(再-土+(┴/十))/死]#
(# 音âm [襄-(口*口)]# )# 。
崩băng 殂tồ
(# 上thượng 布bố # 反phản 下hạ 自tự 奴nô 反phản )# 。
哹# 小tiểu
(# 上thượng 火hỏa 乎hồ 反phản 喚hoán 也dã 正chánh 作tác 呼hô 也dã 又hựu 扶phù 求cầu 甫phủ 求cầu 拂phất 求cầu 三tam 反phản 並tịnh 非phi )# 。
捾# 取thủ
(# 上thượng 烏ô 活hoạt 反phản )# 。
不bất 勌#
(# 音âm 惓# )# 。
和hòa 眭#
(# 音âm 目mục )# 。
憐lân 鞕ngạnh
(# 步bộ [前-刖+ㄅ]# 反phản 園viên 名danh 也dã 或hoặc 云vân 藍lam 毗tỳ # 正chánh 言ngôn 藍lam 軬# # 正chánh 作tác 鞞bệ 也dã 悞ngộ )# 。
隕vẫn 落lạc
(# 上thượng 于vu 愍mẫn 反phản )# 。
目mục 脥#
(# 子tử # 反phản 正chánh 作tác 睫tiệp 也dã 又hựu 謙khiêm 琰diêm 反phản 非phi 也dã 又hựu 音âm 作tác 䀹# 亦diệc 非phi 也dã 䀹# 五ngũ 洽hiệp 反phản )# 。
合hợp [曼-又+万]#
(# 正chánh 作tác 鞔man 莫mạc 官quan 反phản )# 。
腨# 膓#
(# 上thượng 常thường 兖# 反phản )# 。
撲phác 煞sát
(# 上thượng 普phổ 木mộc 反phản )# 。
手thủ [打-丁+(十/田/寸)]#
(# 音âm [怙-口+(田/寸)]# )# 。
憫mẫn 念niệm
(# 上thượng 眉mi 殞vẫn 反phản )# 。
[月*惢]# 髄#
(# 上thượng 奴nô 老lão 反phản 正chánh 作tác 腦não )# 。
[皮*力]# 臥ngọa
(# 上thượng 音âm 皮bì 正chánh 作tác 疲bì 也dã 普phổ 曜diệu 經kinh 作tác 疲bì [打-丁+亟]# )# 。
歔hư 欷hi
(# 上thượng 許hứa 魚ngư 反phản 下hạ 許hứa 既ký 反phản )# 。
質chất 易dị
(# 上thượng 音âm 茂mậu 正chánh 作tác [(夕*ㄗ)/貝]# )# 。
# 式thức
(# 上thượng 補bổ 招chiêu 反phản 下hạ 尸thi 力lực 反phản )# 。
# 濯trạc
(# 上thượng 戶hộ 管quản 反phản 下hạ 直trực 角giác 反phản )# 。
禺# 〃#
(# 愚ngu 容dung 反phản 經kinh 本bổn 作tác 喁ngung 〃# 也dã 又hựu 音âm 愚ngu 悞ngộ )# 。
冀ký 神thần
(# 上thượng 居cư 利lợi 反phản 望vọng 也dã )# 。
[亡/(罩-卓+(月*羊*几))]# 瘠tích
(# 上thượng 力lực 垂thùy 反phản 下hạ 秦tần 昔tích 反phản )# 。
洒sái 掃tảo
(# 上thượng 所sở 賣mại 反phản )# 。
[捺-示+(口/廾)]# 蔽tế
(# 上thượng 於ư 檢kiểm 反phản 下hạ 必tất 祭tế 反phản )# 。
恣tứ 挊#
(# 音âm 弄lộng )# 。
嫈# [女*宜]#
(# 上thượng 烏ô 耕canh 於ư 營doanh 二nhị 反phản 下hạ 莫mạc 耕canh 莫mạc 瓶bình 二nhị 反phản )# 。
不bất 備bị
(# 音âm 俻# 具cụ 也dã )# 。
虵xà 虺hủy
(# 許hứa 鬼quỷ 反phản )# 。
呿khư 火hỏa
(# 上thượng 他tha 古cổ 反phản 正chánh 作tác 吐thổ 也dã 悞ngộ )# 。
悴tụy 懊áo #
(# 上thượng 二nhị 同đồng 烏ô 老lão 反phản 正chánh 作tác 㤇# 也dã 應ưng 是thị 讀đọc 者giả 發phát 悴tụy 作tác 懊áo 後hậu 書thư 人nhân 相tương 和hòa 寫tả 在tại 行hành 內nội 而nhi 剩thặng 懊áo 字tự 也dã 經kinh 本bổn 作tác 㤇# # 也dã )# 。
下hạ 弓cung
(# 音âm 卷quyển )# 。
# 苾bật
(# 上thượng 芳phương 文văn 反phản 正chánh 作tác 芬phân 也dã 悞ngộ )# 。
福phước [社-土+舌]#
(# 音âm 右hữu 正chánh 作tác 祐hựu )# 。
䨥song 樹thụ
(# 上thượng 所sở 江giang 反phản )# 。
騷# 擾nhiễu
(# 上thượng 蘓# 刀đao 反phản )# 。
擗# 踴dũng
(# 上thượng 蒲bồ 益ích 反phản 撫phủ 地địa 也dã )# 。
佛Phật 蹹#
(# 徒đồ 盍# 反phản 踐tiễn 也dã 正chánh 作tác 蹋đạp 又hựu 徒đồ 合hợp 反phản 齒xỉ 也dã 非phi 也dã )# 。
心tâm 軼#
(# 而nhi 兖# 反phản 弱nhược 也dã 正chánh 作tác 軟nhuyễn 也dã 又hựu 余dư 一nhất 徒đồ 結kết 二nhị 反phản 並tịnh 非phi 也dã 悞ngộ )# 。
第đệ 五ngũ 卷quyển
䥫# 釴#
(# 羊dương 力lực 反phản 橜# 也dã 正chánh 作tác 弋# 杙# 二nhị 形hình 或hoặc 作tác 釴# 亦diệc 非phi 用dụng 也dã )# 。
邠bân [社-土+互]#
(# 上thượng 彼bỉ 巾cân 反phản 下hạ 丁đinh 兮hề 反phản 湏# 達đạt 名danh 也dã )# 。
寶bảo [飢-几+方]#
(# 尸thi 力lực 反phản 正chánh 作tác 飾sức 餝sức 二nhị 形hình 又hựu 音âm 勑# 非phi )# 。
反phản 地địa
(# 上thượng 音âm 翻phiên 覆phú 也dã )# 。
百bách 匹thất
(# 普phổ 吉cát 反phản 正chánh 作tác 匹thất )# 。
悲bi 鯁#
(# 又hựu 作tác 哽ngạnh 吉cát 杏hạnh 反phản 〡# 噎ế 也dã )# 。
不bất 倩thiến
(# 七thất 性tánh 反phản )# 。
奉phụng 餉hướng
(# 式thức 亮lượng 反phản )# 。
[葺-耳+十]# 屣tỉ
(# 所sở 綺ỷ 反phản )# 。
[肆-聿+((彰-章)-(必-心)/几)]# 頭đầu
(# 上thượng 苦khổ 䰟# 反phản 正chánh 作tác ▆# 也dã )# 。
頑ngoan 圖đồ
(# 上thượng 古cổ 隨tùy 反phản 下hạ 達đạt 胡hồ 反phản )# 。
恬điềm 惔đàm
(# 上thượng 徒đồ 兼kiêm 反phản 下hạ 徒đồ 敢cảm 反phản )# 。
震chấn 疊điệp
(# 音âm # 正chánh 作tác 慴triệp 也dã )# 。
[占-口+乙]# 匄#
(# 音âm 盖# )# 。
抒trữ 氣khí
(# 上thượng 音âm 序tự [渫-世+ㄊ]# 也dã )# 。
膖phùng 脹trướng
(# 上thượng 疋thất 江giang 反phản 下hạ 知tri 向hướng 反phản )# 。
腹phúc 潰hội
(# 戶hộ 內nội 反phản 爛lạn 散tán 也dã )# 。
流lưu 浩hạo
(# 戶hộ 老lão 反phản 〡# 汗hãn 大đại 水thủy [白/八]# 經kinh 本bổn 作tác 流lưu 澷# 也dã )# 。
手thủ 捲quyển
(# 音âm 拳quyền )# 。
體thể 悸quý
(# 求cầu 季quý 反phản )# 。
叩khấu 頭đầu
(# 上thượng 苦khổ 狗cẩu 反phản )# 。
# 耳nhĩ
(# 三tam 神thần 紙chỉ 反phản )# 。
問vấn 訙#
(# 音âm 求cầu 告cáo 也dã 又hựu 音âm 信tín )# 。
搸# 木mộc
(# 上thượng 助trợ 臻trăn 反phản 木mộc 藂tùng 生sanh 也dã 正chánh 作tác 搸# 蓁# 也dã 又hựu 側trắc 詵sân 反phản 非phi 也dã 川xuyên 音âm 作tác 測trắc 臻trăn 反phản 非phi )# 。
挑thiêu 眼nhãn
(# 上thượng 吐thổ 聊liêu 反phản )# 。
眼nhãn 匡khuông
(# 正chánh 作tác 眭# 也dã )# 。
# 亡vong
(# 上thượng 北bắc 弘hoằng 反phản )# 。
財tài 賄hối
(# 音âm 悔hối )# 。
蹹# 即tức
(# 上thượng 徒đồ 盍# 反phản )# 。
裸lõa 形hình
(# 上thượng 戶hộ 瓦ngõa 反phản )# 。
車xa 轢lịch
(# 歷lịch 剌lạt 洛lạc 三tam 音âm )# 。
㤇# 憹#
(# 上thượng 烏ô 老lão 反phản 下hạ 音âm # 也dã )# 。
萎nuy 袘#
(# 他tha 可khả 反phản )# 。
青thanh 瘀ứ
(# 於ư 去khứ 反phản )# 。
拇mẫu 指chỉ
(# 上thượng 莫mạc 口khẩu 反phản )# 。
第đệ 六lục 卷quyển
相tương/tướng #
(# 丁đinh 禮lễ 反phản )# 。
一nhất #
(# 音âm 咨tư )# 。
䥫# 藉tạ
(# 才tài 夜dạ 反phản 以dĩ 蕳# 苐# 〡# 也dã )# 。
泫huyễn 然nhiên
(# 上thượng 玄huyền 犬khuyển 反phản )# 。
# 抄sao
(# [弓*(乞-乙+小)]# 少thiểu 反phản 未vị 也dã )# 。
排bài 摚#
(# 上thượng 步bộ 皆giai 反phản 推thôi 也dã 下hạ 他tha 浪lãng 反phản 拓thác 也dã 謂vị 推thôi 拓thác 也dã 大đại 山sơn 而nhi 壓áp 之chi 也dã 正chánh 作tác 摥# 也dã )# 。
堆đôi 迮trách
(# 上thượng 都đô 迴hồi 反phản 下hạ 阻trở [葺-耳+十]# 反phản 下hạ 正chánh 作tác 笮trách )# 。
摩ma 哂#
(# 尸thi 忍nhẫn 反phản )# 。
波ba 咤trá
(# 竹trúc 加gia 反phản )# 。
金kim 甕úng
(# 烏ô 貢cống 反phản )# 。
基cơ 掖dịch
(# 上thượng 居cư 之chi 反phản 下hạ 之chi 亦diệc 反phản 基cơ 址# 也dã 正chánh 作tác 墌# 也dã 又hựu 音âm 亦diệc 非phi 也dã )# 。
婁lâu 彗tuệ
(# 上thượng 音âm 樓lâu 下hạ 音âm 遂toại )# 。
以dĩ 核hạch
(# 下hạ [葺-耳+十]# 反phản )# 。
令linh 栽tài
(# 子tử 才tài 反phản 種chủng 也dã 正chánh 作tác 栽tài ▆# 二nhị 形hình )# 。
枚mai 。 廾# 八bát 。
(# 上thượng 尸thi 由do 反phản 下hạ 尸thi 六lục 反phản 収thâu 拾thập 也dã 正chánh 作tác [羽-?+又]# 椒tiêu 也dã )# 。
木mộc [禾*叉]#
(# 音âm 叉xoa )# 。
欒# 拱củng
(# 上thượng 洛lạc 官quan 反phản )# 。
月nguyệt [尤-尢+氏]#
(# 音âm 支chi 國quốc 名danh )# 。
[夕*即]# 斆#
(# 下hạ 孝hiếu 反phản )# 。
深thâm 磵giản
(# 音âm 澗giản )# 。
幣tệ 幡phan
(# 上thượng 毗tỳ 祭tế 反phản )# 。
汎# 漾dạng
(# 上thượng 芳phương 梵Phạm 反phản 下hạ 以dĩ 亮lượng 反phản 正chánh 作tác 瀁dạng 也dã )# 。
閞# 鑰thược
(# 上thượng 古cổ 還hoàn 反phản 下hạ 羊dương 略lược 反phản )# 。
斯tư 慝#
(# 女nữ 力lực 反phản 具cụ 足túc 翻phiên 為vi 鉢bát 邏la # 那na 恃thị 多đa 王vương 唐đường 言ngôn 勝thắng 軍quân 王vương 也dã 舊cựu 云vân 波ba 斯tư 慝# 訛ngoa 略lược 也dã )# 。
皃# 好hảo/hiếu
(# 上thượng 戶hộ 官quan 反phản 全toàn 也dã 正chánh 作tác 完hoàn 也dã 又hựu 音âm # 悞ngộ )# 。
妙diệu 系hệ
(# 音âm 覓mịch )# 。
[亡/(月*羊*几)]# 惙chuyết
(# 上thượng 力lực 垂thùy 反phản 下hạ 陟trắc 劣liệt 反phản )# 。
拘câu 睒thiểm
(# 音âm 陝# )# 。
甲giáp 冑trụ
(# 丈trượng 右hữu 反phản )# 。
[宋-木+(烈-列+(十/目))]# 聞văn
(# 上thượng 古cổ 瓦ngõa 反phản )# 。
# 惋oản
(# 烏ô 貫quán 反phản )# 。
[按-女+(尸@貝)]# 黜truất
(# 丑sửu 律luật 反phản )# 。
[婬-壬+(工/山)]# 妷dật
(# 音âm 溢dật )# 。
第đệ 七thất 卷quyển
懿# 摩ma
(# 上thượng 於ư 冀ký 反phản )# 。
神thần [倠/乃]#
(# 音âm 俊# )# 。
儐tấn 厈#
(# 音âm 尺xích )# 。
khuy du
(# 上thượng 去khứ 隨tùy 反phản 下hạ 羊dương 朱chu 反phản )# 。
自tự 貽#
(# 与# 之chi 反phản )# 。
自tự 撲phác
(# 音âm 雹bạc )# 。
殆đãi 不bất
(# 上thượng 徒đồ 改cải 反phản )# 。
㘁dịch 咷đào
(# 上thượng 戶hộ 高cao 反phản 下hạ 徒đồ 刀đao 反phản 上thượng 悞ngộ )# 。
徒đồ 跣tiển
(# 先tiên 典điển 反phản )# 。
歔hư 啼đề
(# 上thượng 許hứa 魚ngư 反phản 下hạ 許hứa 記ký 反phản 經kinh 本bổn 作tác 噓hư 唏# 也dã 下hạ 悞ngộ )# 。
[一/〦/井/死]# 弱nhược
(# 上thượng 所sở 追truy 反phản )# 。
莠# 雜tạp
(# 上thượng 由do 栁# 反phản )# 。
耶da 游du
(# 音âm 由do )# 。
抁# 哀ai
(# 上thượng 余dư 軟nhuyễn 反phản 動động 也dã 或hoặc 作tác 挩# )# 。
无# 恙dạng
(# 余dư 亮lượng 反phản )# 。
今kim 說thuyết
(# 音âm 稅thuế 誘dụ 也dã )# 。
瑕hà 疵tỳ
(# 上thượng 戶hộ 加gia 反phản 下hạ 才tài 斯tư 反phản )# 。
形hình 皂tạo
(# 莫mạc 孝hiếu 反phản 正chánh 作tác [白/八]# )# 。
光quang 暈vựng
(# 許hứa 㱕# 反phản 又hựu 音âm 運vận 非phi 也dã )# 。
幢tràng 麾huy
(# 音âm 撝# )# 。
刖# 其kỳ
(# 上thượng 魚ngư 越việt 反phản )# 。
深thâm 沆#
(# 苦khổ 庚canh 反phản 正chánh 作tác 坑khanh )# 。
[(夕*匕)/貝]# 一nhất
(# 上thượng 莫mạc [仁-二+侯]# 反phản )# 。
云vân 去khứ
(# 音âm 敷phu 經kinh 本bổn 作tác 䴸# 魚ngư 名danh 也dã 注chú 內nội 字tự )# 。
[飢-几+(又/又)]# 饍thiện
(# 上thượng 戶hộ 交giao 反phản 正chánh 作tác 餚hào )# 。
裠# 盛thịnh
(# 上thượng 巨cự 云vân 反phản )# 。
探thám [打-丁+(十/田/寸)]#
(# 貪tham [怙-口+(田/寸)]# 二nhị 音âm )# 。
揵kiền 陟trắc
(# 上thượng 居cư 言ngôn 反phản 或hoặc 云vân 鞬# 德đức 正chánh 言ngôn 建kiến 他tha 此thử 云vân 納nạp 又hựu 音âm # 川xuyên 音âm 作tác # 音âm 赶# )# 。
頭đầu [弓*莫]#
(# 音âm 莫mạc 正chánh 作tác [歹*莫]# 人nhân 名danh 也dã 久cửu 悞ngộ 六Lục 度Độ 集tập 中trung 應ưng 和hòa 尚thượng 未vị 詳tường )# 。
健kiện 陟trắc
(# 上thượng 居cư 言ngôn 反phản 前tiền 作tác 揵kiền 陟trắc )# 。
第đệ 八bát 卷quyển
羼sằn 提đề
(# 上thượng 初sơ 限hạn 反phản 唐đường 言ngôn 安an 忍nhẫn )# 。
㷿hiểm 光quang
(# 上thượng 羊dương 贍thiệm 反phản )# 。
无# 痍di
(# 音âm 夷di )# 。
不bất [隹/(至-土)]#
(# 音âm 授thọ )# 。
右hữu 脾tì
(# 步bộ 米mễ 反phản )# 。
臧tang 否bĩ
(# 上thượng 子tử 郎lang 反phản 下hạ 方phương 久cửu 反phản )# 。
取thủ 䉼#
(# 徒đồ 管quản 反phản 絕tuyệt 也dã 正chánh 作tác 斷đoạn )# 。
憒hội 〃#
(# 古cổ 內nội 反phản )# 。
毫hào 毛mao
(# 上thượng 戶hộ 高cao 反phản )# 。
困khốn 瘵sái
(# 側trắc 界giới 反phản )# 。
# 陁#
(# 上thượng 蒲bồ 末mạt 反phản )# 。
純thuần 淑thục
(# 市thị 六lục 反phản )# 。
自tự 攫quặc
(# 俱câu [糸*(十/田/寸)]# 反phản )# 。
自tự 絞giảo
(# 古cổ 夘# 反phản )# 。
捲quyển 屈khuất
(# 上thượng 居cư 轉chuyển 反phản )# 。
# 有hữu
(# 上thượng 許hứa 依y 反phản )# 。
作tác 髣phảng
(# 莫mạc 姧gian 反phản 悞ngộ )# 。
㷿hiểm 光quang
(# 上thượng 羊dương 贍thiệm 反phản )# 。
姝xu 好hảo
(# 上thượng 尺xích 朱chu 反phản )# 。
。 [# )(# ㄥ# /(# 白bạch -# 日nhật +((# 烈liệt -# 列liệt )-# 。 )))*# ㄆ# 。
(# 音âm 舍xá 正chánh 作tác 赦xá )# 。
欣hân 惶hoàng
(# 羊dương 益ích 反phản 恱# 也dã 樂nhạo/nhạc/lạc 也dã 改cải 也dã 正chánh 作tác 懌dịch )# 。
䫃# 䀎#
(# 音âm 面diện )# 。
闇ám 純thuần
(# 音âm 鈍độn 悞ngộ 也dã )# 。
創sáng/sang 痍di
(# 上thượng 楚sở 床sàng 反phản )# 。
[革*奇]# 伇#
(# 上thượng 居cư 冝# 反phản )# 。
發phát 篋khiếp
(# 上thượng 音âm 發phát 下hạ 苦khổ 頰giáp 反phản )# 。
湏# 蔓mạn
(# 莫mạc 官quan 反phản )# 。
老lão 耄mạo
(# 音âm 昌xương )# 。
喟vị 然nhiên
(# 上thượng 去khứ 貴quý 反phản )# 。
妖yêu 蠱cổ
(# 上thượng 於ư [憍-(夭/口)+右]# 反phản 下hạ 以dĩ 者giả 反phản 正chánh 作tác 冶dã )# 。
遁độn 邁mại
(# 上thượng 徒đồ 本bổn 反phản )# 。
田điền 翁ông
(# 烏ô 公công 反phản )# 。
餌nhị 鉤câu
(# 上thượng 人nhân 志chí 反phản )# 。
家gia #
(# 音âm 穢uế 俗tục )# 。
入nhập 睹đổ
(# 音âm 覩đổ )# 。
蠣# 䖝#
(# 上thượng 市thị 玉ngọc 反phản 正chánh 作tác 蠣# 䖭# 蜘tri 蛛chu 別biệt 名danh 也dã 又hựu 衣y 字tự 力lực 世thế 反phản 牡# 蠣# 螓# 蛤# ▆# 也dã 非phi 用dụng 䖭# 居cư 願nguyện 反phản 又hựu 川xuyên 音âm 以dĩ 蠆sái 字tự 替thế 之chi 非phi 義nghĩa 也dã )# 。
犇# 而nhi
(# 上thượng 布bố 門môn 反phản )# 。
又hựu 暏trưa
(# 音âm 覩đổ )# 。
便tiện 䐗#
(# 同đồng 上thượng 正chánh 作tác 賭# )# 。
第đệ 九cửu 卷quyển
鳥điểu [孑*(舄-臼+(十/田))]#
(# 助trợ 交giao 反phản 正chánh 作tác 摷# 也dã 僧Tăng 伽già 羅la # 集tập 初sơ 作tác 鳥điểu 樔# 次thứ 云vân 頭đầu 上thượng 乳nhũ 也dã 又hựu 而nhi 注chú 反phản 悞ngộ )# 。
漚âu 呵ha
(# 上thượng 烏ô 侯hầu 反phản )# 。
仳# 沍#
(# 上thượng 步bộ 脂chi 反phản 下hạ 直trực # 反phản 三tam 昧muội 名danh 也dã )# 。
訿# 毀hủy
(# 上thượng 將tương 此thử 反phản )# 。
# 巛#
(# 音âm 坤# )# 。
貫quán 綜tống
(# 子tử 宋tống 反phản )# 。
惔đàm 怕phạ
(# 上thượng 徒đồ 敢cảm 反phản 下hạ 普phổ 白bạch 反phản )# 。
箕ki 箒trửu
(# 上thượng 居cư 之chi 反phản )# 。
[打-丁+(十/田/寸)]# 手thủ
(# 上thượng 布bố 各các 反phản )# 。
# 取thủ
(# 上thượng 徒đồ 活hoạt 反phản )# 。
[踦-可+干]# 海hải
(# 上thượng 苦khổ 化hóa 反phản 正chánh 作tác 跨khóa )# 。
錠đĩnh 光quang
(# 上thượng 音âm 定định 然nhiên 燈đăng 佛Phật )# 。
指chỉ 擢trạc
(# 音âm 濁trược )# 。
㯹# 渫#
(# 上thượng 毗tỳ 遙diêu 反phản 下hạ 私tư 列liệt 反phản 下hạ 又hựu 冝# 作tác [泳-永+予]# 音âm 序tự 六Lục 度Độ 集tập 作tác 瓢biều 抒trữ 也dã )# 。
[打-丁+(唚-口)]# 䥫#
(# 上thượng 音âm 頭đầu 下hạ 音âm 䥫# )# 。
改cải [摻-(彰-章)+小]#
(# 七thất 到đáo 反phản )# 。
愚ngu 悖bội
(# 步bộ 沒một 反phản )# 。
女nữ 訣quyết
(# 音âm 决# )# 。
鳥điểu [孑*(舄-臼+(十/田))]#
(# 音âm 樔# 僧Tăng 伽già 羅la # 集tập 初sơ 句cú 作tác 鳥điểu 樔# 次thứ 句cú 作tác 頭đầu 上thượng 乳nhũ 又hựu 音âm [擩-雨+而]# 也dã )# 。
感cảm 憿#
(# 音âm 擊kích 正chánh 激kích 也dã 又hựu 古cổ 堯# 反phản 非phi 也dã )# 。
吾ngô 卷quyển
(# 居cư 願nguyện 反phản # 水thủy 也dã 正chánh 作tác [戀-心+廾]# )# 。
并tinh [援-(采-木+雨)]#
(# 于vu 元nguyên 反phản 引dẫn 也dã 正chánh 作tác 援viện )# 。
[價-貝+心]# [焉-正+(一/(信-口))]#
(# 上thượng 烏ô 故cố 反phản 下hạ 于vu # 反phản )# 。
懽# 恱#
(# 上thượng 火hỏa 官quan 反phản )# 。
譴khiển 崇sùng
(# 上thượng 去khứ 戰chiến 反phản 下hạ 相tương/tướng 醉túy 反phản )# 。
第đệ 十thập 卷quyển
飴di 鳥điểu
(# 上thượng 音âm 寺tự 正chánh 作tác # 也dã 又hựu 音âm 怡di 非phi 也dã )# 。
# 鷹ưng
(# 上thượng 莫mạc [仁-二+侯]# 反phản )# 。
播bá [鞁/兆]#
(# 徒đồ 刀đao 反phản )# 。
刮# 母mẫu 頰giáp
(# 上thượng 古cổ 頢# 反phản 下hạ 古cổ 挾hiệp 反phản )# 。
鴧# 毒độc
(# 上thượng 直trực 甚thậm 反phản )# 。
嫡đích 妻thê
(# 上thượng 丁đinh 歷lịch 反phản 下hạ 七thất 西tây 反phản )# 。
恍hoảng 惚hốt
(# 上thượng 許hứa 徃# 反phản 下hạ 呼hô 骨cốt 反phản 上thượng 又hựu 呼hô 廣quảng 反phản 又hựu 音âm 光quang 非phi )# 。
樹thụ 摘trích
(# 知tri 草thảo 反phản )# 。
菓quả [厂@(艮-日)]#
(# 古cổ 花hoa 反phản )# 。
妊nhâm 娠thần
(# 上thượng 而nhi 甚thậm 反phản 下hạ 尸thi 人nhân 反phản )# 。
滂# 沛#
(# 上thượng 普phổ 光quang 反phản 下hạ 普phổ 盖# 反phản )# 。
瘳sưu 復phục
(# 上thượng 丑sửu 由do 反phản )# 。
煒vĩ 〃#
(# 云vân 鬼quỷ 反phản )# 。
這giá 念niệm
(# 上thượng 音âm 釋thích 纔tài 始thỉ 也dã )# 。
麋mi 鹿lộc
(# 上thượng 羙# 悲bi 反phản )# 。
犀# 坐tọa
(# 上thượng 斯tư 兮hề 反phản )# 。
晶tinh 光quang
(# 上thượng 音âm 精tinh 光quang 也dã )# 。
肉nhục 揣đoàn
(# 音âm 團đoàn 又hựu 市thị 專chuyên 反phản 非phi 也dã )# 。
[占-口+乙]# 丐cái
(# 音âm 盖# )# 。
能năng 瘉#
(# 余dư 主chủ 反phản )# 。
瘦sấu 疵tỳ
(# 上thượng 所sở 又hựu 反phản 下hạ 疾tật 斯tư 反phản )# 。
蹌# 地địa
(# 上thượng 千thiên 兩lưỡng 反phản 初sơ 兩lưỡng 二nhị 反phản 頭đầu 〡# 地địa 也dã 正chánh 作tác 搶# 也dã 又hựu 七thất 羊dương 反phản 非phi 用dụng 也dã )# 。
鱞# [宋-木+(烈-列+(十/目))]#
(# 上thượng 古cổ 頑ngoan 反phản 下hạ 古cổ 瓦ngõa 反phản )# 。
拪thiên 窘#
(# 巨cự 殞vẫn 反phản 六Lục 度Độ 集tập 作tác 西tây # 莫mạc 報báo 反phản )# 。
捄# 衣y
(# 上thượng 子tử 活hoạt 反phản 正chánh 作tác # 也dã 六Lục 度Độ 集tập 作tác # 衣y 也dã 又hựu 俱câu 求cầu 二nhị 音âm 並tịnh 非phi 也dã 悞ngộ )# 。
走tẩu 攫quặc
(# 九cửu 縛phược 反phản )# 。
宰tể 人nhân
(# 上thượng 子tử 改cải 反phản 廚# 主chủ 也dã )# 。
恧# 然nhiên
(# 上thượng 女nữ 六lục 女nữ 力lực 二nhị 反phản )# 。
嗷# 〃#
(# 五ngũ 高cao 反phản )# 。
# 眾chúng
(# 上thượng 徒đồ 骨cốt 反phản )# 。
鷹ưng 鸇#
(# 之chi 然nhiên 反phản )# 。
爴# 䴏#
(# 上thượng 烏ô 號hiệu 反phản 下hạ 一nhất 見kiến 反phản 上thượng 又hựu 古cổ 麦# 俱câu 縛phược 二nhị 反phản )# 。
悖bội 狂cuồng
(# 上thượng 蒲bồ 沒một 反phản 從tùng 孛bột )# 。
泆dật 盪#
(# 上thượng 羊dương 一nhất 反phản 下hạ 太thái 浪lãng 反phản )# 。
磔trách 著trước
(# 上thượng 吒tra 挌# 反phản )# 。
琢trác 首thủ
(# 上thượng 竹trúc 角giác 反phản )# 。
懷hoài [薜/女]#
(# 魚ngư 列liệt 反phản 正chánh 作tác [薜/女]# )# 。
前tiền 援viện
(# 為vi 元nguyên 反phản )# 。
摯# 劒kiếm
(# 上thượng 苦khổ 結kết 反phản )# 。
斯tư 儔trù
(# 直trực 由do 反phản )# 。
㸌hoát 如như
(# 上thượng 呼hô 郭quách 反phản )# 。
溝câu 淃#
(# 上thượng 古cổ 侯hầu 反phản 下hạ 音âm 講giảng 正chánh 作tác 港cảng 又hựu 音âm 倦quyện 非phi 也dã )# 。
堀# 其kỳ
(# 上thượng 其kỳ 勿vật 反phản 正chánh 作tác 掘quật 也dã 又hựu 音âm 窟quật 非phi 也dã 悞ngộ )# 。
[打-丁+章]# 梓#
(# 上thượng 之chi 羊dương 反phản 下hạ 即tức 里lý 反phản )# 。
旃chiên #
(# 上thượng 之chi 然nhiên 反phản 下hạ 居cư 例lệ 反phản 毛mao 席tịch 也dã 正chánh 作tác 氈chiên # 也dã )# 。
曜diệu 韑#
(# 云vân 鬼quỷ 反phản )# 。
晃hoảng 〃#
(# 戶hộ 廣quảng 反phản )# 。
洿# 甚thậm
(# 烏ô 故cố 反phản 又hựu 烏ô 戶hộ 二nhị 反phản 音âm 非phi 也dã )# 。
舍xá
第đệ 二nhị 帙#
第đệ 十thập 一nhất 卷quyển
昔tích 為vi
(# 上thượng 音âm 普phổ 悞ngộ 也dã 普phổ 為vi 龍long 身thân )# 。
之chi 屐kịch
(# 巨cự # 反phản 正chánh 作tác 屐kịch )# 。
讖sấm 書thư
(# 上thượng 楚sở 蔭ấm 反phản )# 。
薨hoăng 殞vẫn
(# 上thượng 呼hô # 反phản 下hạ 于vu 愍mẫn 反phản )# 。
必tất 禪thiền
(# 時thời 戰chiến 反phản 封phong 位vị 也dã )# 。
遁độn 逃đào
(# 上thượng 徒đồ 本bổn 反phản 下hạ 徒đồ 刀đao 反phản )# 。
㕘# [諢-車+且]#
(# 音âm 義nghĩa )# 。
陵lăng 侮vũ
(# 上thượng 力lực 澄trừng 反phản 下hạ 文văn 府phủ 反phản )# 。
綜tống 習tập
(# 上thượng 子tử 宋tống 反phản )# 。
无# 聊liêu
(# 力lực 條điều 反phản 頼# 也dã 無vô 〡# 無vô 頼# 也dã 正chánh 作tác 憀# )# 。
難nạn/nan 訾tí
(# 即tức 斯tư 反phản )# 。
[(彳*三*亍)/心]# 咎cữu
(# 上thượng 去khứ # 反phản 下hạ 巨cự 久cửu 反phản )# 。
罪tội 舋hấn
(# 許hứa 覲cận 反phản )# 。
裸lõa 形hình
(# 上thượng 戶hộ 瓦ngõa 反phản )# 。
勃bột 然nhiên
(# 上thượng 步bộ 沒một 反phản )# 。
從tùng #
(# 丑sửu 救cứu 丑sửu 六lục 二nhị 反phản 六lục 〡# 六lục 牲# 也dã 謂vị 馬mã 牛ngưu 羊dương 犬khuyển 豕thỉ 。 雞kê 也dã 又hựu 四tứ 足túc 者giả 惣# 名danh 也dã 正chánh 作tác 畜súc 嘼# 二nhị 形hình 也dã )# 。
五ngũ 吊điếu
(# 音âm 卷quyển )# 。
讁trích 捶chúy
(# 上thượng 知tri [葺-耳+十]# 反phản 下hạ 之chi 水thủy 反phản )# 。
括quát 耳nhĩ
(# 上thượng 古cổ 活hoạt 反phản 撿kiểm 也dã )# 。
悼điệu 之chi
(# 上thượng 徒đồ 到đáo 反phản )# 。
為vi 寘trí
(# 莫mạc 瓶bình 反phản 正chánh 作tác # )# 。
來lai [齒*戈]#
(# 助trợ 責trách 反phản 齧niết 也dã 正chánh 作tác 齚# 齰# 二nhị 形hình 六Lục 度Độ 集tập 作tác 齚# 字tự 也dã 悞ngộ )# 。
告cáo 訢hân
(# 音âm 素tố 正chánh 作tác 訴tố 又hựu 音âm 忻hãn 非phi 也dã )# 。
捋# 齚#
(# 助trợ 陌mạch 反phản )# 。
即tức 瘳sưu
(# 音âm 抽trừu )# 。
䚪# [宋-木+(烈-列+(十/目))]#
(# 上thượng 古cổ 頑ngoan 反phản 下hạ 古cổ 瓦ngõa 反phản )# 。
[國*瓜]# 其kỳ
(# 上thượng 烏ô 號hiệu 反phản 手thủ 摣tra 也dã 又hựu 攫quặc 摑quặc 二nhị 音âm )# 。
以dĩ #
(# 音âm 茂mậu )# 。
痿nuy 熟thục
(# 上thượng 於ư 為vi 反phản )# 。
皆giai 為vi
(# 上thượng 音âm 昔tích 徃# 也dã 悞ngộ )# 。
小tiểu 虵xà
(# 實thật 遮già 反phản )# 。
虵xà [虫*(一/几)]#
(# 許hứa 鬼quỷ 反phản 又hựu 音âm 兀ngột 非phi 也dã )# 。
奮phấn 其kỳ
(# 上thượng 方phương 問vấn 反phản )# 。
溫ôn #
(# 奴nô 管quản 反phản )# 。
勅sắc 下hạ
(# 上thượng 丑sửu 力lực 反phản )# 。
於ư 摾#
(# 巨cự 向hướng 反phản )# 。
廚# 宰tể
(# 上thượng 直trực 朱chu 反phản 下hạ 子tử 改cải 反phản )# 。
孚phu 乳nhũ
(# 上thượng 芳phương 無vô 反phản )# 。
當đương 臬#
(# 音âm 澆kiêu 斬trảm 首thủ 也dã 正chánh 作tác [具-八+(巢-果)]# 也dã 又hựu 五ngũ 結kết 反phản 門môn 桌# 也dã 非phi 也dã )# 。
施thí [(ㄇ@人)/ㄙ/月]#
(# 上thượng 失thất 之chi 反phản 下hạ 古cổ 犬khuyển 反phản )# 。
[序-予+(束*頁)]# 創sáng/sang
(# 上thượng 郎lang 盖# 反phản 下hạ 楚sở 床sàng 反phản )# 。
喙uế 其kỳ
(# 上thượng 音âm 卓trác 正chánh 作tác 喙uế )# 。
問vấn 訊tấn
(# 音âm 信tín )# 。
[文/巾]# 有hữu
(# 上thượng 許hứa 衣y 反phản )# 。
財tài 舄#
(# 音âm 像tượng 正chánh 作tác 象tượng 也dã 又hựu 昔tích 鵲thước 二nhị 音âm 非phi 也dã )# 。
身thân [序-予+倉]#
(# 音âm 瘡sang )# 。
喙uế 骨cốt
(# 上thượng 音âm 卓trác 悞ngộ )# 。
廋sưu 疵tỳ
(# 上thượng 所sở 右hữu 反phản 下hạ 疾tật 移di 反phản 上thượng 又hựu 音âm 叟# 非phi )# 。
貧bần 寠#
(# 其kỳ 禹vũ 反phản )# 。
鯨# 魚ngư
(# 上thượng 巨cự 京kinh 反phản )# 。
收thu 壽thọ
(# 上thượng 尸thi 由do 反phản )# 。
困khốn 竆#
(# 巨cự 弓cung 反phản )# 。
稻đạo 穬quáng
(# 古cổ 猛mãnh 反phản )# 。
苾bật 芬phân
(# 上thượng 蒲bồ 必tất 反phản 下hạ 芳phương 文văn 反phản )# 。
欣hân 懌dịch
(# 音âm 亦diệc )# 。
堅kiên 燥táo
(# 蘓# 早tảo 反phản )# 。
炊xuy 煑chử
(# 上thượng 尺xích 惟duy 反phản )# 。
第đệ 十thập 二nhị 卷quyển
庇tí 雨vũ
(# 上thượng 必tất 至chí 反phản 廕ấm 也dã )# 。
雨vũ 霽tễ
(# 音âm 濟tế )# 。
姦gian 穢uế
(# 上thượng 古cổ 顏nhan 反phản )# 。
伏phục 首thủ
(# 音âm 獸thú )# 。
誙# 撗hoàng
(# 上thượng 文văn 夫phu 反phản 枉uổng 也dã 正chánh 作tác 誣vu 又hựu 音âm 鏗khanh 非phi 也dã )# 。
蜜mật 揣đoàn
(# 音âm 團đoàn )# 。
溥phổ 首thủ
(# 上thượng 音âm 普phổ 又hựu 音âm 儒nho 譯dịch 經kinh 目mục 作tác 瀉tả 字tự 梵Phạm 言ngôn 溥Phổ 首Thủ 童Đồng 真Chân 。 晉tấn 曰viết 文Văn 殊Thù 師Sư 利Lợi )# 。
幾kỷ 牧mục
(# 莫mạc 灰hôi 反phản 正chánh 作tác 枚mai )# 。
設thiết 拖tha
(# 式thức 之chi 反phản 正chánh 作tác 施thí 也dã 悞ngộ )# 。
審thẩm [宋-木+貴]#
(# 音âm 實thật )# 。
這giá 作tác
(# 上thượng 音âm 釋thích 正chánh 作tác 適thích )# 。
夢mộng 抭#
(# 之chi 審thẩm 反phản )# 。
[厂@(幸*(艮-日+口))]# 其kỳ
(# 上thượng 居cư 月nguyệt 反phản )# 。
佛Phật #
(# 音âm 笑tiếu )# 。
虵xà 虺hủy
(# 許hứa 鬼quỷ 反phản )# 。
[(口*口)/貝]#
(# 莫mạc [仁-二+侯]# 反phản )# 。
以dĩ 飴di
(# 音âm 寺tự 餧ủy 也dã )# 。
門môn [〦/畏]#
(# 音âm 里lý )# 。
第đệ 十thập 三tam 卷quyển
黜truất 厈#
(# 上thượng 丑sửu 律luật 反phản 下hạ 昌xương 隻chỉ 反phản )# 。
拘câu [邱-丘+(百-日+皿)]#
(# 上thượng 其kỳ 俱câu 反phản 下hạ 羊dương 嗟ta 反phản 西tây 洲châu 名danh 也dã 或hoặc 云vân 瞿cù 陁# # 唐đường 言ngôn 牛ngưu 貨hóa 又hựu 音âm 恤tuất 悞ngộ 也dã )# 。
揃# 罰phạt
(# 上thượng 即tức 淺thiển 反phản 下hạ 扶phù 月nguyệt 反phản )# 。
顏nhan 皂tạo
(# 音âm [白/八]# )# 。
愁sầu 憒hội
(# 古cổ 內nội 反phản )# 。
# 緻trí
(# 上thượng 莫mạc [仁-二+侯]# 反phản 下hạ 直trực 利lợi 反phản )# 。
傍bàng 鑿tạc
(# 音âm 昨tạc )# 。
喪táng 之chi
(# 上thượng 烏ô 開khai 反phản 正chánh 作tác 哀ai 也dã )# 。
盪# 鉢bát
(# 上thượng 徒đồ 朗lãng 反phản 洗tẩy 也dã )# 。
[葺-耳+十]# 屣tỉ
(# 所sở 綺ỷ 反phản )# 。
至chí [楎-車+几]#
(# 之chi 審thẩm 反phản )# 。
蘥# 孔khổng
(# 上thượng 羊dương 略lược 反phản )# 。
高cao #
(# 羊dương 力lực 反phản 正chánh 作tác 杙# )# 。
掉trạo 頭đầu
(# 上thượng 徒đồ 了liễu 反phản )# 。
床sàng 㩉#
(# 音âm 塔tháp )# 。
[占-口+乙]# 匂#
(# 音âm 盖# )# 。
拖tha 作tác
(# 上thượng 失thất 支chi 反phản 設thiết 也dã 正chánh 作tác 施thí )# 。
自tự 刎#
(# 音âm 吻vẫn )# 。
食thực 蕇#
(# 上thượng 此thử 郎lang 反phản 下hạ 多đa 安an 反phản 正chánh 作tác 倉thương 簞đan )# 。
頑ngoan 斫chước
(# 上thượng 古cổ 隨tùy 反phản )# 。
[素-糸+回]# 然nhiên
(# 上thượng 音âm 色sắc 小tiểu 怖bố [白/八]# 正chánh 作tác 㱇# 嗇# 二nhị 形hình )# 。
福phước #
(# 音âm 右hữu 正chánh 作tác 祐hựu )# 。
一nhất [后-口+十]#
(# 疋thất 見kiến 反phản )# 。
作tác 䴵#
(# 音âm 餅bính )# 。
第đệ 十thập 四tứ 卷quyển
人nhân 蟒mãng
(# 莫mạc 朗lãng 反phản 大đại 虵xà 也dã )# 。
性tánh 憋biết
(# 并tinh 列liệt 反phản 急cấp 性tánh 也dã 又hựu 疋thất 列liệt 反phản )# 。
脚cước 蹹#
(# 徒đồ 盍# 反phản )# 。
拘câu 郗hi
(# 丑sửu 夷di 反phản )# 。
荅# 詐trá
(# 音âm 昨tạc 酬thù 也dã 正chánh 作tác 酢tạc 也dã 又hựu 音âm 醯hê 非phi 也dã )# 。
憮# 然nhiên
(# 上thượng 文văn 府phủ 反phản 失thất 意ý [白/八]# 也dã 又hựu 呼hô 無vô 姥lao 三tam 音âm 大đại 也dã 空không 也dã 按án 經kinh 意ý 冝# 作tác 歑# 音âm 呼hô 溫ôn 吹xuy 氣khí 息tức 也dã 歎thán 也dã )# 。
汎# 愛ái
(# 上thượng 芳phương 梵Phạm 反phản )# 。
謀mưu 筞#
(# 初sơ 責trách 反phản )# 。
舋hấn 咎cữu
(# 上thượng 許hứa 覲cận 反phản )# 。
驚kinh 怪quái
(# 古cổ 拜bái 反phản 正chánh 作tác 恠# )# 。
鄣# 別biệt
(# 上thượng 音âm 章chương 正chánh 作tác 彰chương )# 。
空không [瞿-隹+瓦]#
(# 烏ô 耕canh 反phản )# 。
徙tỉ 置trí
(# 上thượng 斯tư 此thử 反phản )# 。
懾nhiếp 伏phục
(# 上thượng 之chi 涉thiệp 反phản )# 。
譍# 者giả
(# 上thượng 於ư 證chứng 反phản )# 。
[(又*又)/日]# 白bạch
(# 上thượng 苦khổ 禮lễ 反phản )# 。
舒thư 懌dịch
(# 音âm 亦diệc )# 。
所sở 螫thích
(# 音âm 郝# )# 。
噏hấp 毒độc
(# 上thượng 許hứa 急cấp 反phản )# 。
悲bi 悼điệu
(# 音âm 導đạo )# 。
大đại tễ
(# 子tử 賜tứ 反phản )# 。
# 易dị
(# 莫mạc [仁-二+侯]# 反phản )# 。
姟cai 幼ấu
(# 上thượng 戶hộ 哀ai 反phản 正chánh 作tác 孩hài 也dã )# 。
懊áo 憹#
(# 音âm # )# 。
掉trạo 動động
(# 上thượng 徒đồ 了liễu 反phản )# 。
擘phách 裂liệt
(# 上thượng 普phổ 益ích 反phản 正chánh 作tác 擘phách 也dã 悞ngộ )# 。
脚cước 跨khóa
(# 苦khổ 化hóa 反phản )# 。
于vu 逯#
(# 音âm 代đại 唐đường 言ngôn [勝-力+?]# 身thân )# 。
蹵# 湏#
(# 上thượng 七thất 六lục 反phản )# 。
[泳-永+色]# 沫mạt
(# 上thượng 疋thất 包bao 反phản )# 。
椑# 栰phạt
(# 上thượng 蒲bồ 皆giai 反phản 下hạ 扶phù 月nguyệt 反phản )# 。
徃# 餉hướng
(# 式thức 亮lượng 反phản )# 。
[鋌-壬+手]# 燭chúc
(# 上thượng 特đặc 頂đảnh 反phản 冝# 作tác [庭-壬+手]# [庭-壬+手]# 燎liệu 也dã 亦diệc 錠đĩnh 也dã )# 。
佛Phật 勅sắc
(# 丑sửu 力lực 反phản 正chánh 作tác 救cứu )# 。
珠châu [嘆-口+王]#
(# 於ư 京kinh 反phản 悞ngộ )# 。
改cải 讖sấm
(# 音âm 懺sám )# 。
汝nhữ 栁#
(# 於ư 力lực 反phản 悞ngộ )# 。
誰thùy 柳liễu
(# 同đồng 上thượng )# 。
餧ủy 狗cẩu
(# 上thượng 於ư 偽ngụy 反phản 〃# # 也dã )# 。
邠bân [社-土+互]#
(# 上thượng 彼bỉ 巾cân 反phản 下hạ 丁đinh [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。
桃đào 擲trịch
(# 上thượng 徒đồ 了liễu 反phản )# 。
謙khiêm 恪khác
(# 苦khổ 各các 反phản )# 。
第đệ 十thập 五ngũ 卷quyển
[酉*冗]# 嵐lam
(# 上thượng 都đô 南nam 反phản 下hạ 洛lạc 南nam 反phản )# 。
鞕ngạnh 捶chúy
(# 上thượng 卑ty 連liên 反phản 悞ngộ 下hạ 之chi 水thủy 反phản )# 。
春xuân 炊xuy
(# 上thượng 束thúc 容dung 反phản 下hạ 尺xích 維duy 反phản )# 。
# [(土*巨)/土]#
(# 上thượng 方phương 問vấn 反phản 下hạ 都đô 迴hồi 反phản )# 。
介giới 齒xỉ
(# 上thượng 爭tranh 巧xảo 反phản 正chánh 作tác 爪trảo 也dã )# 。
。 [# 糸mịch )*(# 十thập /# 田điền /# 寸thốn 。
(# 上thượng 古cổ 火hỏa 反phản )# 。
[〦/畏]# [糸*(十/田/寸)]#
(# 同đồng 上thượng )# 。
二nhị 獺#
(# 他tha 達đạt 反phản )# 。
鯉lý 魚ngư
(# 上thượng 力lực 耳nhĩ 反phản )# 。
近cận 堓#
(# 音âm 岸ngạn )# 。
煎tiễn 䴵#
(# 音âm 餅bính )# 。
䖝# [采-木+(豕-一)]#
(# 直trực 尒# 反phản )# 。
不bất 腆#
(# 他tha 典điển 反phản 厚hậu 也dã )# 。
但đãn 慜mẫn
(# 上thượng 徒đồ 旱hạn 反phản 下hạ 眉mi 殞vẫn 反phản 上thượng 又hựu 七thất 余dư 自tự 古cổ 二nhị 反phản 並tịnh 非phi 也dã )# 。
徃# 撤triệt
(# 丑sửu 列liệt 反phản )# 。
誰thùy 撤triệt
(# 同đồng 上thượng 抽trừu 列liệt 反phản )# 。
貢cống 献#
(# 許hứa 建kiến 反phản 進tiến 也dã 正chánh 作tác 獻hiến )# 。
沃ốc #
(# 音âm 貫quán )# 。
慍uấn 心tâm
(# 上thượng 於ư 運vận 反phản )# 。
捴# 角giác
(# 上thượng 子tử 孔khổng 反phản 正chánh 作tác # )# 。
淭# 水thủy
(# 上thượng 巨cự 魚ngư 反phản 溝câu 也dã )# 。
仍nhưng 給cấp
(# 上thượng 如như 陵lăng 反phản )# 。
# 觸xúc
(# 上thượng 呼hô 迴hồi 反phản 豕thỉ 掘quật 地địa 也dã 正chánh 作tác 䖶# 齀# 豗# 三tam 形hình 也dã )# 。
[狼/齒]# 齧niết
(# 上thượng 苦khổ 佷hận 反phản 山sơn 南nam 謂vị 齫# 骨cốt 為vi 〡# 骨cốt 也dã 正chánh 作tác 齦# 也dã 下hạ 五ngũ 結kết 反phản 齫# 苦khổ 本bổn 反phản 上thượng 或hoặc 作tác 狠ngận )# 。
蹹# 踐tiễn
(# 上thượng 徒đồ 盍# 反phản )# 。
攪giảo 濁trược
(# 上thượng 古cổ 夘# 反phản )# 。
咬giảo 齧niết
(# 上thượng 五ngũ 巧xảo 反phản 又hựu 㕭# 交giao 二nhị 音âm 並tịnh 非phi 也dã )# 。
仚# 薩tát
(# 上thượng 丘khâu 弭nhị 反phản 又hựu 許hứa 延diên 反phản 徒đồ 案án 二nhị 反phản 師sư 子tử 名danh )# 。
荊kinh 蕀cức
(# 居cư 力lực 反phản )# 。
懽# 樂nhạo/nhạc/lạc
(# 上thượng 呼hô 官quan 反phản )# 。
揩khai 突đột
(# 上thượng 苦khổ 皆giai 反phản 下hạ 徒đồ 骨cốt 反phản )# 。
# 突đột
(# 上thượng 音âm 灰hôi 俗tục )# 。
蹹# 踐tiễn
(# 上thượng 徒đồ 盍# 反phản )# 。
避tị 迯#
(# 音âm 逃đào )# 。
蜚# 䖝#
(# 上thượng 音âm 非phi 前tiền 作tác 飛phi 又hựu 扶phù 味vị 反phản 非phi 也dã )# 。
摩ma 鄧đặng
(# 徒đồ 亘tuyên 反phản )# 。
揈# 水thủy
(# 上thượng 居cư 六lục 反phản 正chánh 作tác 掬cúc 也dã 又hựu 音âm 訇# 非phi 也dã )# 。
[滲-(彰-章)+小]# 浴dục
(# 上thượng 子tử 老lão 反phản )# 。
色sắc 綖diên
(# 音âm 線tuyến )# 。
魚ngư #
(# 音âm 像tượng )# 。
旃chiên [跳-兆+荼]#
(# 宅trạch 加gia 反phản 正chánh 作tác 荼đồ )# 。
[去/手]# #
(# 上thượng 去khứ 堅kiên 反phản 下hạ 昌xương 列liệt 反phản )# 。
捻nẫm 挃trất
(# 上thượng 奴nô 挾hiệp 反phản 下hạ 知tri 栗lật 反phản )# 。
手thủ 捉tróc
(# 側trắc 角giác 反phản 川xuyên 音âm 作tác 拀# 昌xương 六lục 反phản 非phi 也dã )# 。
䥫# 靽bán
(# 音âm 半bán )# 。
鉢bát 柘chá
(# 常thường 隻chỉ 反phản # 名danh 鉢bát 提đề 或hoặc 云vân 鉢bát 邏la 闍xà 鉢bát 底để 唐đường 言ngôn 生sanh 主chủ 又hựu 之chi 夜dạ 反phản 或hoặc 云vân 波ba 遮già 波ba 提đề 並tịnh 任nhậm 呼hô )# 。
[角*互]# 蹹#
(# 上thượng 丁đinh 禮lễ 反phản )# 。
牛ngưu #
(# 都đô 弄lộng 竹trúc 用dụng 二nhị 反phản 乳nhũ 汁trấp 也dã 正chánh 作tác 湩chúng 也dã )# 。
捫môn 摸mạc
(# 門môn 莫mạc 二nhị 音âm )# 。
[序-予+恿]# 鞕ngạnh
(# 上thượng 他tha 弄lộng 反phản 下hạ 音âm 鞭tiên 悞ngộ )# 。
才tài [摻-(彰-章)+小]#
(# 子tử 老lão 反phản 有hữu 文văn 才tài 也dã 正chánh 作tác 藻tảo 也dã 郭quách 氏thị 作tác 所sở 斬trảm 反phản 非phi 也dã )# 。
第đệ 十thập 六lục 卷quyển
芨# 多đa
(# 上thượng 其kỳ 急cấp 其kỳ 刼# 二nhị 反phản 正chánh 作tác 笈cấp 碑bi 也dã 碑bi 又hựu 音âm 甲giáp 阿a 育dục 王vương 經kinh 作tác 壓áp 字tự 也dã )# 。
百bách 疋thất
(# 普phổ 吉cát 反phản 正chánh 作tác # )# 。
郗hi 徵trưng 抲#
(# 上thượng 丑sửu 夷di 反phản 中trung 陟trắc 陵lăng 反phản 下hạ 古cổ 何hà 反phản )# 。
郗hi 徵trưng
(# 同đồng 上thượng )# 。
憐lân 矝#
(# 居cư 陵lăng 反phản 悞ngộ )# 。
澡táo #
(# 音âm 貫quán )# 。
揵kiền 撻thát
(# 上thượng 巨cự 焉yên 反phản 下hạ 音âm 達đạt 或hoặc 云vân 揵kiền 沓đạp 又hựu 音âm 闥thát )# 。
鹿lộc 仍nhưng
(# 音âm 仍nhưng )# 。
不bất 訾tí
(# 即tức 斯tư 反phản )# 。
在tại #
(# 音âm 聚tụ )# 。
高cao 岸ngạn
(# 或hoặc 作tác [土*(厂@干)]# 也dã 川xuyên 音âm 作tác 沂# 非phi )# 。
蒙mông #
(# 音âm 右hữu )# 。
澡táo [口*束*頁]#
(# 所sở 右hữu 蘓# 奏tấu 二nhị 反phản 涮# 口khẩu 也dã 正chánh 作tác 漱thấu 也dã )# 。
舋hấn 〃#
(# 音âm 尾vĩ )# 。
抓trảo 摑quặc
(# 上thượng 側trắc 交giao 側trắc 巧xảo 二nhị 反phản 下hạ 古cổ 麦# 反phản 破phá 裂liệt 也dã )# 。
㘁dịch [坐-工+大]#
(# 上thượng 戶hộ 高cao 反phản )# 。
輕khinh 薎#
(# 莫mạc 結kết 反phản )# 。
寫tả 頭đầu
(# 上thượng 音âm 像tượng 正chánh 作tác 象tượng )# 。
羯yết #
(# 上thượng 居cư 謁yết 反phản 下hạ 丁đinh 禮lễ 反phản )# 。
飢cơ 僅cận
(# 巨cự # 反phản 正chánh 作tác 饉cận )# 。
縱túng/tung #
(# 上thượng 音âm 微vi 下hạ 音âm 笑tiếu 並tịnh 悞ngộ 也dã )# 。
闓# 化hóa
(# 上thượng 苦khổ 哀ai 反phản 又hựu 音âm 鎧khải )# 。
第đệ 十thập 七thất 卷quyển
槃bàn 特đặc
(# 上thượng 步bộ 官quan 反phản 此thử 云vân 小tiểu 路lộ 也dã )# 。
忘vong 篲#
(# 徐từ 嵗# 反phản )# 。
鴦ương 崛quật #
(# 上thượng 於ư 良lương 反phản 中trung 其kỳ 勿vật 反phản 下hạ 莫mạc 姧gian 反phản 又hựu 音âm 髻kế 也dã 梵Phạm 言ngôn 鴦ương 崛quật 魔ma 此thử 云vân 指chỉ 鬘man 或hoặc 云vân 指chỉ 髻kế 皆giai 一nhất 義nghĩa 也dã 西tây 域vực 記ký 云vân 鴦ương 寠# 利lợi 摩ma 羅la 唐đường 言ngôn 指chỉ 鬘man 是thị 也dã 增Tăng 一Nhất 阿A 含Hàm 。 經kinh 作tác 蠻# [肆-聿+曼]# 二nhị 形hình 又hựu 單đơn 卷quyển 鴦ương 崛quật # 經kinh 作tác 髻kế 字tự 也dã 又hựu 郭quách 氏thị 作tác 紺cám 鉗kiềm 二nhị 音âm 非phi 也dã 川xuyên 音âm 亦diệc 作tác 紺cám 鉗kiềm 二nhị 音âm 並tịnh 非phi 也dã )# 。
㿲# 岴#
(# 上thượng 丘khâu 冝# 反phản 下hạ 丘khâu 愚ngu 反phản 下hạ 又hựu 郭quách 氏thị 音âm 遅# 又hựu 作tác 丁đinh 禮lễ 反phản 非phi 也dã )# 。
西tây 耄mạo
(# 音âm 昌xương )# 。
相tương/tướng 仍nhưng
(# 音âm 仍nhưng )# 。
不bất 茲tư
(# 子tử 慈từ 反phản 經kinh 本bổn 作tác 孳# )# 。
妖yêu nghiệt
(# 魚ngư 列liệt 反phản )# 。
廖# [捐-口+ㄙ]#
(# 上thượng 音âm 抽trừu 下hạ 音âm [損-口+ㄙ]# 並tịnh 悞ngộ )# 。
高cao 操thao
(# 七thất 到đáo 反phản )# 。
靖tĩnh 漠mạc
(# 上thượng 情tình 井tỉnh 反phản 下hạ 音âm 莫mạc )# 。
鷹ưng 鸇#
(# 之chi 然nhiên 反phản )# 。
舌thiệt #
(# 神thần 紙chỉ 反phản )# 。
[婬-壬+(工/山)]# 泆dật
(# 音âm 益ích )# 。
儲trữ 偫#
(# 上thượng 直trực 魚ngư 反phản 下hạ 直trực 里lý 反phản )# 。
[光*皇]# 〃#
(# 音âm 皇hoàng 火hỏa 光quang [白/八]# 也dã 正chánh 作tác 煌hoàng 也dã 又hựu 戶hộ 廣quảng 反phản 俗tục )# 。
謚ích 曰viết
(# 上thượng 神thần 至chí 反phản )# 。
搐# 倫luân
(# 上thượng 丑sửu 救cứu 丑sửu 六lục 二nhị 反phản 正chánh 作tác 畜súc )# 。
[慘-(彰-章)+小]# 〃#
(# 七thất 感cảm 反phản 或hoặc 作tác 懆# 音âm 草thảo )# 。
惕dịch 〃#
(# 他tha 歷lịch 反phản )# 。
。 廾# 。
(# 上thượng 是thị 六lục 反phản 善thiện 也dã )# 。
惶hoàng 灼chước
(# 之chi 若nhược 反phản )# 。
[婬-壬+(工/山)]# 匹thất
(# 音âm 疋thất )# 。
噫# 乎hồ
(# 上thượng 於ư 其kỳ 反phản 恨hận 聲thanh 也dã )# 。
菚# 其kỳ
(# 上thượng 則tắc 先tiên 反phản 表biểu 也dã 又hựu 經kinh 本bổn 作tác 皎hiệu 然nhiên 古cổ 了liễu 反phản )# 。
燡# 〃#
(# 為vi 鬼quỷ 反phản 經kinh 本bổn 作tác 煒vĩ 也dã 又hựu 音âm 亦diệc 火hỏa 盛thịnh [白/八]# 也dã 非phi )# 。
悖bội 狂cuồng
(# 上thượng 蒲bồ 沒một 反phản )# 。
沮trở 致trí
(# 上thượng 子tử 預dự 反phản 漸tiệm 濕thấp 也dã )# 。
暮mộ [求/((((口/口)*(口/口))/女)*ㄆ)]#
(# 上thượng 莫mạc 故cố 反phản 召triệu 也dã 下hạ 求cầu [婁*殳]# 二nhị 字tự 也dã [婁*殳]# 音âm 朔sóc 暮mộ 求cầu [婁*殳]# 為vi 賊tặc 者giả 也dã )# 。
六lục 藉tạ
(# 音âm 指chỉ 僧Tăng 大đại 經kinh 作tác 六lục 指chỉ 奴nô 子tử )# 。
履lý 蓰# 屣tỉ
(# 二nhị 同đồng 所sở 綺ỷ 反phản )# 。
覯# 溝câu
(# 上thượng 古cổ [仁-二+侯]# 反phản 下hạ 音âm 講giảng 正chánh 作tác 港cảng 經kinh 本bổn 並tịnh 作tác 觀quán 港cảng 也dã 近cận 河hà 小tiểu 水thủy 溝câu 也dã 以dĩ 喻dụ 初sơ 果quả 諸chư 經kinh 作tác 溝Câu 港Cảng 此thử 中trung 作tác 覯# 溝câu 者giả 溝câu [宋-木+之]# 是thị 港cảng 字tự 也dã 悞ngộ )# 。
一nhất 脾tì
(# 步bộ 米mễ 反phản )# 。
覯# 港cảng
(# 下hạ 音âm 講giảng 前tiền 作tác 溝câu 悞ngộ 也dã )# 。
為vi [竺-二+(華-卄)]#
(# 彼bỉ 審thẩm 反phản 正chánh 作tác 筆bút )# 。
自tự 刾#
(# 烏ô 困khốn 反phản 蘸# 也dã 悞ngộ 經kinh 本bổn 作tác 搵# 字tự 也dã )# 。
曳duệ 頸cảnh
(# 上thượng 音âm 申thân 悞ngộ 下hạ 居cư 郢# 反phản )# 。
悽thê 惻trắc
(# 上thượng 七thất 西tây 反phản 下hạ 楚sở 力lực 反phản 愴sảng 也dã )# 。
䰅# #
(# 上thượng 音âm 湏# 下hạ 音âm 發phát 川xuyên 音âm 作tác 髶# 非phi 也dã )# 。
㸌hoát 然nhiên
(# 上thượng 火hỏa 郭quách 反phản )# 。
澡táo 瀬#
(# 所sở 右hữu 反phản 正chánh 作tác 漱thấu )# 。
崛quật [肆-聿+((彰-章)/甘)]#
(# 莫mạc 姧gian 反phản 又hựu 音âm 髻kế 並tịnh 通thông )# 。
要yếu 劒kiếm
(# 上thượng 於ư 消tiêu 反phản 或hoặc 作tác 腰yêu )# 。
䰅# #
(# 川xuyên 音âm 作tác [肆-聿+((彰-章)/甘)]# 非phi 也dã )# 。
和hòa 吒tra
(# 上thượng 息tức 資tư 反phản 下hạ 竹trúc 加gia 反phản 大đại 智Trí 度Độ 作tác 私tư 吒tra )# 。
和hòa 詫#
(# 上thượng 音âm 私tư 下hạ 音âm 吒tra 大đại 智Trí 度Độ 論luận 作tác 私tư 吒tra 下hạ 又hựu 丑sửu 嫁giá 反phản 並tịnh 悞ngộ )# 。
騰đằng 跳khiêu
(# 徒đồ 聊liêu 反phản )# 。
輕khinh [夢-夕+(夕*戈)]#
(# 莫mạc 結kết 反phản )# 。
陳trần 訢hân
(# 音âm 素tố 正chánh 作tác 訴tố 也dã 智Trí 度Độ 論luận 作tác 訴tố )# 。
无# 慍uấn
(# 於ư 運vận 反phản )# 。
子tử 湩chúng
(# 都đô 弄lộng 反phản )# 。
如như [宋-木+貴]#
(# 音âm 實thật )# 。
岐kỳ 岴#
(# 上thượng 丘khâu 冝# 反phản 下hạ 丘khâu 愚ngu 反phản 正chánh 作tác 崎# 嶇# 也dã 並tịnh 悞ngộ )# 。
傒# 心tâm
(# 上thượng 音âm 計kế 又hựu 音âm 奚hề 非phi 也dã )# 。
剛cang 䩕ngạnh
(# 五ngũ 孟# 反phản 堅kiên 牢lao 也dã 強cường/cưỡng 也dã )# 。
㽵# 飭sức
(# 尸thi 力lực 反phản 又hựu 音âm 勑# )# 。
摾# 中trung
(# 上thượng 巨cự 冋# 反phản )# 。
以dĩ 拊phụ
(# 芳phương 武võ 反phản 拍phách 也dã 冝# 作tác 傅phó/phụ 音âm 付phó 塗đồ 也dã )# 。
[仁-二+(ㄠ/大)]# 意ý
(# 上thượng 音âm 計kế )# 。
第đệ 十thập 八bát 卷quyển
湔tiên 浣hoán
(# 上thượng 子tử 先tiên 反phản )# 。
尿niệu 漈#
(# 上thượng 奴nô 吊điếu 反phản 下hạ 節tiết 薩tát 二nhị 音âm 水thủy 迸bính 灒tán 沾triêm 人nhân 也dã )# 。
脚cước [跳-兆+(庴-日+(ㄙ*ㄙ))]#
(# 音âm 隻chỉ 正chánh 作tác 蹠# 也dã )# 。
而nhi [宋-木+久]#
(# 上thượng 音âm 血huyết 下hạ 音âm 肉nhục 下hạ 又hựu 音âm 救cứu 並tịnh 悞ngộ )# 。
手thủ 捲quyển
(# 音âm 拳quyền )# 。
疲bì 勌#
(# 音âm 倦quyện )# 。
芨# 多đa
(# 上thượng 其kỳ 刼# 反phản )# 。
乃nãi 併tinh
(# 卑ty 政chánh 反phản )# 。
怵truật 惕dịch
(# 上thượng 丑sửu 律luật 反phản 下hạ 他tha 歷lịch 反phản )# 。
相tương/tướng [捐-口+ㄙ]#
(# 音âm 緣duyên )# 。
掉trạo 悸quý
(# 上thượng 徒đồ 了liễu 反phản 下hạ 求cầu 季quý 反phản )# 。
# 酌chước
(# 上thượng 失thất 羊dương 反phản )# 。
延diên 長trường
(# 上thượng 羊dương 連liên 反phản )# 。
怖bố 懅cứ
(# 其kỳ 御ngự 反phản )# 。
大đại 坑khanh
(# 口khẩu 庚canh 反phản )# 。
酤cô 酒tửu
(# 上thượng 古cổ 乎hồ 反phản )# 。
揵kiền 捶chúy
(# 上thượng 巨cự 焉yên 反phản 下hạ 直trực 追truy 反phản 悞ngộ )# 。
遷thiên 延diên
(# 上thượng 七thất 仙tiên 反phản 下hạ 音âm 延diên )# 。
翁ông 䖝#
(# 上thượng 烏ô 公công 反phản 正chánh 作tác 螉ông )# 。
[亡/(罩-卓+(月*羊*几))]# 螓#
(# 上thượng 洛lạc 禾hòa 反phản 正chánh 作tác [亡/(罩-卓+(月*羊*几))]# 下hạ 蒲bồ 講giảng 反phản )# 。
[高-口+磊]# 䖝#
(# 上thượng 都đô 故cố 反phản )# 。
一nhất 㪶#
(# 戶hộ 木mộc 反phản )# 。
菕#
(# 音âm 藥dược 正chánh 作tác # 鑰thược 蘥# 三tam 形hình 也dã )# 。
溥phổ 首thủ
(# 上thượng 音âm 普phổ 又hựu 音âm 儒nho )# 。
肴hào 具cụ
(# 上thượng 音âm 齊tề 下hạ 音âm 貝bối 經kinh 本bổn 作tác 齊tề 貝bối 也dã 二nhị 並tịnh 非phi )# 。
皂tạo 而nhi
(# 上thượng 莫mạc 孝hiếu 反phản )# 。
亦diệc 誙#
(# 音âm 無vô 正chánh 作tác [諲-西+不]# 又hựu 音âm 鏗khanh 非phi 也dã )# 。
矝# 抭#
(# 上thượng 居cư 陵lăng 反phản 下hạ 苦khổ 浪lãng 反phản )# 。
宍# 痟tiêu
(# 上thượng 音âm 肉nhục 下hạ 音âm 消tiêu 盡tận 也dã 正chánh 作tác 消tiêu )# 。
腥tinh [月*參]#
(# 上thượng 先tiên 丁đinh 反phản 下hạ 先tiên 刀đao 反phản )# 。
[占-口+乙]# [句-口+工]#
(# 音âm 盖# 求cầu 也dã )# 。
尿niệu 漈#
(# 上thượng 奴nô 吊điếu 反phản 下hạ 莭# 拶# 薩tát 三tam 音âm 並tịnh 通thông 用dụng 也dã 皆giai 是thị 傍bàng 濺# 灑sái 迸bính 散tán 之chi 義nghĩa 也dã 正chánh 作tác 瀸# [泳-永+(巢-果+歹)]# 檕# 三tam 體thể 也dã 藏tạng 內nội 撿kiểm 尋tầm 並tịnh 無vô 此thử 經Kinh 本bổn 也dã 今kim 但đãn 依y 義nghĩa 呼hô 之chi 也dã 又hựu 或hoặc 作tác 灒tán 音âm 讚tán 〃# 濺# 也dã )# 。
蘥# 開khai
(# 上thượng 音âm 藥dược 又hựu 音âm 論luận 非phi 也dã )# 。
宍# 痟tiêu
(# 肉nhục 消tiêu 二nhị 音âm 盡tận 也dã 正chánh 作tác 肉nhục 消tiêu )# 。
第đệ 十thập 九cửu 卷quyển
[跳-兆+(乏-之+犬)]# 璩cừ
(# 上thượng 蒲bồ 末mạt 反phản 下hạ 巨cự 魚ngư 反phản )# 。
叛bạn 遠viễn
(# 上thượng 音âm 畔bạn 背bối/bội 也dã )# 。
徙tỉ 去khứ
(# 上thượng 斯tư 此thử 反phản 移di 也dã )# 。
仍nhưng 說thuyết
(# 上thượng 而nhi 升thăng 反phản )# 。
手thủ 揌#
(# 子tử 紅hồng 反phản 〡# 搣# 也dã 字tự 統thống 云vân 俗tục 謂vị 。 [# 打đả )-# 丁đinh +(# 稯# -# 禾hòa 。
事sự 訢hân
(# 音âm 素tố 告cáo 也dã 正chánh 作tác 訴tố 也dã 以dĩ 是thị 事sự 訴tố 舍Xá 利Lợi 弗Phất 也dã )# 。
疥giới 搔tao
(# 上thượng 古cổ 拜bái 反phản 下hạ 蘓# 到đáo 反phản 正chánh 作tác 瘙# 又hựu 音âm 臊tao 非phi 也dã )# 。
俟sĩ #
(# 上thượng 古cổ 詣nghệ 反phản 下hạ 辝# 字tự 反phản )# 。
輕khinh [跳-兆+(絫-糸+尒)]#
(# 子tử 告cáo 反phản )# 。
說thuyết 化hóa
(# 上thượng 書thư 芮# 反phản )# 。
獦cát 師sư
(# 上thượng 力lực # 反phản )# 。
耐nại 闍xà
(# 上thượng 所sở 姧gian 反phản 獦cát 師sư 名danh 也dã 正chánh 作tác # 也dã )# 。
問vấn 訊tấn
(# 音âm 信tín )# 。
[絅-口+又]# [鞙-口+ㄙ]#
(# 古cổ 犬khuyển 反phản 弶cương 竿can/cán 頭đầu 繩thằng 也dã 正chánh 作tác 罥quyến 羂quyến 二nhị 形hình 又hựu 戶hộ 犬khuyển 反phản 非phi 也dã )# 。
禍họa 酷khốc
(# 苦khổ 沃ốc 反phản )# 。
駐trú 流lưu
(# 上thượng 竹trúc 注chú 反phản 止chỉ 也dã )# 。
濫lạm 浮phù
(# 上thượng 洛lạc 甘cam 反phản )# 。
其kỳ 髮phát
(# 音âm 發phát 正chánh 作tác # 也dã )# 。
盧lô [酉*孟]#
(# 呼hô [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。
慊khiểm/khiết 恨hận
(# 上thượng 音âm 嫌hiềm 心tâm 不bất 平bình 也dã 又hựu 苦khổ 簟# 反phản 非phi 也dã )# 。
不bất 售thụ
(# 音âm 授thọ 正chánh 作tác [隹/(至-土)]# 賣mại 物vật 出xuất 手thủ 也dã )# 。
外ngoại 豆đậu
(# 上thượng 彼bỉ 陵lăng 反phản 今kim 借tá 為vi 彼bỉ 證chứng 反phản 律luật 文văn 作tác 氷băng 豆đậu 也dã 此thử 悞ngộ )# 。
蚊văn [虫*匕]#
(# 上thượng 音âm 文văn 下hạ 音âm 盲manh 正chánh 蟲trùng )# 。
䖝# [亦/虫]#
(# 音âm 釋thích 正chánh 作tác 螫thích 也dã )# 。
lộng 戾lệ
(# 上thượng 力lực 董# 反phản 下hạ 力lực 計kế 反phản )# 。
[打-丁+(旃-方)]# 沙sa
(# 上thượng 之chi 然nhiên 反phản )# 。
栴chiên 沙sa
(# 同đồng 上thượng )# 。
舞vũ 杅vu
(# 上thượng 都đô 太thái 反phản 下hạ 為vi 俱câu 反phản 正chánh 作tác 帶đái 孟# 也dã )# 。
其kỳ [〦/畏]#
(# 音âm 里lý )# 。
欣hân #
(# 音âm 笑tiếu )# 。
擗# 裂liệt
(# 上thượng 普phổ 擊kích 反phản 正chánh 作tác 劈phách 也dã )# 。
當đương 潰hội
(# 戶hộ 內nội 反phản )# 。
濃nồng 血huyết
(# 上thượng 奴nô 冬đông 反phản 悞ngộ )# 。
漣# 荅#
(# 上thượng 力lực 延diên 反phản 正chánh 作tác 連liên )# 。
# 介giới
(# 側trắc 巧xảo 反phản 正chánh 作tác 爪trảo )# 。
蜼# 覩đổ
(# 上thượng 息tức 惟duy 反phản 正chánh 作tác 蜼# 雖tuy 二nhị 形hình 又hựu 以dĩ 醉túy 以dĩ 秀tú 二nhị 反phản 並tịnh 非phi 也dã )# 。
絕tuyệt #
(# 音âm [凵@又]# )# 。
曳duệ 地địa
(# 上thượng 以dĩ 世thế 反phản )# 。
䪺# 蹌#
(# 七thất 兩lưỡng 楚sở 兩lưỡng 二nhị 反phản 頭đầu 刾# 地địa 也dã 正chánh 作tác 搶# 也dã 又hựu 七thất 羊dương 反phản 非phi 也dã )# 。
鰺# 臰#
(# 上thượng 蘓# 刀đao 反phản )# 。
摩ma #
(# 音âm # )# 。
探thám 籌trù
(# 上thượng 他tha 含hàm 反phản )# 。
侚# 行hành
(# 上thượng 辝# 閏nhuận 反phản )# 。
捶chúy 揵kiền 推thôi
(# 上thượng 之chi 水thủy 反phản 中trung 巨cự 焉yên 反phản 下hạ 丈trượng 追truy 反phản )# 。
城thành 塢ổ
(# 烏ô 古cổ 反phản )# 。
詘# 快khoái
(# 上thượng 都đô 活hoạt 都đô 骨cốt 二nhị 反phản 〡# # 也dã 正chánh 作tác 咄đốt 也dã 又hựu 音âm 屈khuất 非phi 也dã )# 。
第đệ 二nhị 十thập 卷quyển
[袖-由+王]# 針châm
(# 上thượng 而nhi 甚thậm 反phản )# 。
痰đàm 癊ấm
(# 上thượng 徒đồ 甘cam 反phản 下hạ 於ư 禁cấm 反phản )# 。
[挺-壬+手]# 特đặc
(# 上thượng [庭-壬+手]# 頂đảnh 反phản )# 。
諸chư 裏lý
(# 所sở 追truy 反phản 悞ngộ )# 。
詃# 或hoặc
(# 上thượng 古cổ 犬khuyển 反phản )# 。
# 挊#
(# 上thượng 步bộ 保bảo 反phản 下hạ 來lai 貢cống 反phản )# 。
蟠bàn 臥ngọa
(# 上thượng 步bộ 官quan 反phản )# 。
巾cân #
(# 莫mạc 報báo 反phản )# 。
[噴-卉+(烈-列+(共-八))]# thúc
(# 上thượng 子tử 合hợp 反phản 下hạ 所sở 角giác 反phản 下hạ 正chánh 作tác # 嗽thấu 也dã 又hựu 子tử 管quản 反phản 諸chư 經kinh 或hoặc 云vân 鑽toàn 食thực 其kỳ 身thân 是thị 也dã )# 。
鵄si 鵂hưu
(# 上thượng 尺xích 夷di 反phản 下hạ 許hứa 牛ngưu 反phản )# 。
[女*釆]# 女nữ
(# 上thượng 音âm 采thải 切thiết 韻vận 無vô 此thử 字tự )# 。
[婬-壬+(工/山)]# 盪#
(# 徒đồ 朗lãng 反phản 放phóng 逸dật 也dã 戲hí 也dã 正chánh 作tác 婸# # 二nhị 形hình 也dã )# 。
傍bàng
第đệ 三tam 帙#
第đệ 廿# 一nhất 卷quyển
朽hủ 耄mạo
(# 音âm 昌xương )# 。
睱# 我ngã
(# 上thượng 戶hộ 嫁giá 反phản [伭-〦+一]# 也dã 向hướng 卑ty 也dã 經kinh 本bổn 作tác 下hạ 字tự )# 。
令linh 蹹#
(# 徒đồ 盍# 反phản )# 。
戰chiến 慓phiêu
(# 力lực 日nhật 反phản 悞ngộ )# 。
利lợi 襄tương
(# 所sở 追truy 反phản 悞ngộ )# 。
勘khám 不bất
(# 上thượng 苦khổ 含hàm 反phản 正chánh 作tác 堪kham 戡# 二nhị 形hình )# 。
獦cát 師sư
(# 上thượng 力lực # 反phản )# 。
弓cung 矢thỉ
(# 尸thi 旨chỉ 反phản )# 。
或hoặc #
(# 音âm 笑tiếu )# 。
或hoặc 號hiệu
(# 音âm 豪hào )# 。
翫ngoạn 挊#
(# 上thượng 五ngũ 乱# 反phản 下hạ 勒lặc 貢cống 反phản )# 。
[口*束*頁]# 唾thóa
(# 上thượng 所sở 角giác 反phản 正chánh 作tác 嗽thấu 也dã )# 。
駏cự 驉lư
(# 巨cự 虛hư 二nhị 音âm )# 。
孚phu 乳nhũ
(# 上thượng 芳phương 無vô 反phản )# 。
其kỳ #
(# 仕sĩ 俱câu 反phản )# 。
頭đầu 腦não
(# 音âm # )# 。
長trường/trưởng 綖diên
(# 音âm 線tuyến )# 。
蠱cổ 狐hồ
(# 上thượng 羊dương 者giả 反phản )# 。
潦lạo 水thủy
(# 上thượng 郎lang 道đạo 反phản )# 。
濩hoạch 湯thang
(# 上thượng 戶hộ 郭quách 反phản )# 。
㘁dịch 喚hoán
(# 上thượng 戶hộ 高cao 反phản )# 。
愚ngu 駭hãi
(# 五ngũ 挨ai 反phản 正chánh 作tác 騃ngãi )# 。
樗xư 樹thụ
(# 上thượng 丑sửu 魚ngư 反phản )# 。
勸khuyến 勉miễn
(# 音âm 免miễn )# 。
麁thô 䵃quáng
(# 音âm 鑛khoáng )# 。
汗hãn 聲thanh
(# 上thượng 胡hồ 案án 反phản 睡thụy 聲thanh 也dã 正chánh 作tác 鼾hãn 也dã )# 。
[目*冗]# 睡thụy
(# 上thượng 都đô 含hàm 反phản )# 。
㩲# 得đắc
(# 上thượng 巨cự 員# 反phản )# 。
應ưng 娶thú
(# 七thất 句cú 反phản 取thủ 也dã )# 。
勾# 於ư
(# 上thượng 許hứa 亮lượng 反phản 正chánh 作tác 向hướng 又hựu 鈎câu 搆câu 二nhị 音âm 非phi 也dã )# 。
床sàng 下hạ
(# 上thượng 仕sĩ 㽵# 反phản 又hựu 釋thích 類loại 大đại 骨cốt 二nhị 反phản 非phi )# 。
左tả 髂#
(# 苦khổ 嫁giá 反phản )# 。
讖sấm 悔hối
(# 上thượng 楚sở [鋻-又+(前-刖+一)]# 反phản )# 。
鐵thiết 抓trảo
(# 上thượng 天thiên 結kết 反phản 下hạ 爭tranh 巧xảo 反phản )# 。
創sáng/sang 痏vị
(# 上thượng 楚sở 床sàng 反phản 下hạ 于vu 美mỹ 反phản )# 。
摑quặc 壞hoại
(# 上thượng 古cổ 麦# 反phản )# 。
輦liễn 轝#
(# 上thượng 力lực 淺thiển 反phản 下hạ 羊dương 魚ngư 反phản )# 。
號hiệu [跳-兆+荼]#
(# 上thượng 戶hộ 雞kê 反phản 下hạ 宅trạch 加gia 反phản 師sư 子tử 名danh 也dã 上thượng 悞ngộ )# 。
煥hoán 然nhiên
(# 上thượng 火hỏa 貫quán 反phản 火hỏa 光quang )# 。
駭hãi 惕dịch
(# 上thượng 胡hồ 騃ngãi 反phản 下hạ 他tha 歷lịch 反phản )# 。
拘câu 執chấp
(# 上thượng 九cửu 愚ngu 反phản 長trường/trưởng 毛mao 毯# 也dã )# 。
捲quyển 脊tích
(# 上thượng 巨cự 員# 反phản )# 。
撓nạo 之chi
(# 上thượng 呼hô 高cao 反phản 攪giảo 也dã )# 。
第đệ 二nhị 十thập 二nhị 卷quyển
早tảo [殀-大+犮]#
(# 於ư 小tiểu 反phản )# 。
憤phẫn 念niệm
(# 上thượng 扶phù 吻vẫn 反phản )# 。
[蘘-(口*口)]# 草thảo
(# 上thượng 蘓# 禾hòa 反phản 可khả 以dĩ 為vi 雨vũ 衣y 也dã )# 。
[曼-又+万]# 小tiểu
(# 上thượng 莫mạc 官quan 反phản )# 。
収thâu 取thủ
(# 上thượng 失thất 由do 反phản )# 。
# 薪tân
(# 上thượng 才tài 焦tiêu 反phản )# 。
[恫-(一/口)+又]# 然nhiên
(# 上thượng 文văn 兩lưỡng 反phản )# 。
大đại #
(# 音âm 笑tiếu )# 。
用dụng 犮#
(# 上thượng 步bộ 弘hoằng 反phản )# 。
譖trấm 之chi
(# 上thượng 㽵# 蔭ấm 反phản )# 。
其kỳ 湩chúng
(# 都đô 弄lộng 反phản )# 。
曳duệ [(尸@月)*(辛-二+三)]#
(# 上thượng 音âm 申thân 伸thân 也dã 正chánh 作tác 申thân )# 。
賃nhẫm 牧mục
(# 上thượng 女nữ 鴧# 反phản 下hạ 莫mạc 六lục 反phản )# 。
攣luyến 癖#
(# 上thượng 呂lữ 員# 反phản 下hạ 補bổ 益ích 反phản 正chánh 作tác 躄tích )# 。
圴# 提đề
(# 上thượng 居cư 旬tuần 反phản 正chánh 作tác 均quân 也dã )# 。
姟cai 幼ấu
(# 上thượng 戶hộ 來lai 反phản 正chánh 作tác 孩hài )# 。
流lưu 潦lạo
(# 音âm 老lão )# 。
滂# 沛#
(# 上thượng 普phổ 光quang 反phản 下hạ 普phổ 盖# 反phản )# 。
[虫*ㄆ]# 蠅dăng
(# 上thượng 音âm 文văn 經kinh 本bổn 作tác # 蠅dăng # 音âm # 正chánh 作tác [蝶-世+ㄊ]# 下hạ 以dĩ 陵lăng 反phản )# 。
# #
(# 音âm 觸xúc )# 。
石thạch 婢tỳ
(# 烏ô 甲giáp 反phản 正chánh 作tác 壓áp 押áp # 三tam 形hình )# 。
糸mịch 蠅dăng
(# 上thượng [焉-正]# [虫*ㄆ]# 同đồng 音âm 文văn 經kinh 本bổn 作tác 系hệ 蠅dăng )# 。
早tảo [殀-大+犬]#
(# 於ư 小tiểu 反phản )# 。
夭yểu 沒một
(# 同đồng 上thượng )# 。
憂ưu 悒ấp
(# 音âm 邑ấp )# 。
收thu 攝nhiếp
(# 上thượng 尸thi 由do 反phản )# 。
[卄/形]# [(土/米)*(土/米)]#
(# 上thượng 居cư 莢# 反phản 下hạ 居cư 力lực 反phản )# 。
乳nhũ 餔bô
(# 音âm 步bộ )# 。
[口/面]# 讖sấm
(# 楚sở 蔭ấm 反phản )# 。
章chương 卬#
(# 音âm 印ấn )# 。
[宋-木+(烈-列+(十/目))]# 鮮tiên
(# 上thượng 古cổ 下hạ 息tức 淺thiển 反phản )# 。
巧xảo 詐trá
(# 爭tranh 亞# 反phản )# 。
擎kình 搼#
(# 音âm 拳quyền )# 。
為vi 嗤xuy
(# 天thiên 之chi 反phản )# 。
比tỉ 隣lân
(# 上thượng 音âm 毗tỳ )# 。
# 愾#
(# 上thượng 苦khổ 浪lãng 反phản 下hạ 苦khổ 愛ái 反phản 大đại 息tức 也dã 歎thán 也dã 川xuyên 音âm 作tác [怡-台+几]# 愾# 上thượng 音âm 慷khảng 下hạ 音âm 愷# 非phi 也dã )# 。
風phong 癎giản
(# 音âm 閑nhàn )# 。
火hỏa 坑khanh
(# 苦khổ 庚canh 反phản )# 。
援viện 板bản
(# 上thượng 音âm 授thọ 付phó 也dã 与# 也dã 又hựu 袁viên 院viện 二nhị 音âm 悞ngộ )# 。
閞# 撢#
(# 上thượng 古cổ 還hoàn 反phản 下hạ 徒đồ 點điểm 反phản )# 。
刎# 頸cảnh
(# 上thượng 文văn 粉phấn 反phản 下hạ 居cư 郢# 反phản 自tự 割cát 也dã )# 。
罸# 讁trích
(# 音âm 摘trích )# 。
# 咎cữu
(# 上thượng 古cổ 胡hồ 反phản 下hạ 巨cự 久cửu 反phản )# 。
嚴nghiêm 飭sức
(# 尸thi 力lực 反phản 裝trang 〡# 也dã )# 。
堤đê 基cơ
(# 上thượng 丁đinh [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。
岐kỳ 岴#
(# 上thượng 丘khâu 冝# 反phản 下hạ 丘khâu 愚ngu 反phản 並tịnh 俗tục )# 。
常thường 躃tích
(# 步bộ 益ích 反phản )# 。
飯phạn 污ô
(# 烏ô 故cố 烏ô 臥ngọa 二nhị 反phản )# 。
叩khấu 藪tẩu
(# 上thượng 苦khổ 狗cẩu 反phản 下hạ 蘓# 走tẩu 反phản )# 。
餉hướng 僧Tăng
(# 上thượng 式thức 亮lượng 反phản )# 。
第đệ 廿# 三tam 卷quyển
[〦/(畏-田+日)]# 身thân
(# 上thượng 古cổ 火hỏa 反phản )# 。
獲hoạch 勉miễn
(# 音âm 免miễn )# 。
門môn 閫khổn
(# 苦khổ 本bổn 反phản )# 。
莫mạc 慊khiểm/khiết
(# 音âm 嫌hiềm 又hựu 苦khổ 點điểm 反phản 非phi )# 。
璝# 瑋vĩ
(# 上thượng 古cổ 迴hồi 反phản 下hạ 云vân 鬼quỷ 反phản )# 。
裸lõa 住trụ
(# 上thượng 戶hộ 瓦ngõa 反phản )# 。
膩nị [革*奇]#
(# 居cư 冝# 反phản )# 。
係hệ 誰thùy
(# 上thượng 古cổ 詣nghệ 反phản )# 。
夫phu 操thao
(# 七thất 告cáo 反phản )# 。
鄉hương 邽#
(# [怙-口+(田/寸)]# 江giang 反phản 國quốc 也dã 又hựu 音âm 圭# 非phi 也dã )# 。
驚kinh 惋oản
(# 烏ô 貫quán 反phản )# 。
迯# 入nhập
(# 上thượng 徒đồ 刀đao 反phản )# 。
姿tư 妍nghiên
(# 五ngũ 堅kiên 反phản )# 。
抭# 蓮liên
(# 上thượng 之chi 審thẩm 反phản )# 。
膖phùng 脹trướng
(# 上thượng 疋thất 江giang 反phản 下hạ 知tri 亮lượng 反phản )# 。
腹phúc 膭#
(# 戶hộ 內nội 反phản 爛lạn 也dã 散tán 也dã 正chánh 作tác 殨# 潰hội 二nhị 形hình )# 。
鑑giám [弓/心]#
(# 上thượng 古cổ 懺sám 反phản 誡giới 也dã 下hạ 音âm 忌kỵ 難nạn/nan 也dã )# 。
坏phôi 諭dụ
(# 上thượng 普phổ 迴hồi 反phản 下hạ 音âm 喻dụ )# 。
毗tỳ 紉#
(# 女nữ 久cửu 反phản 悞ngộ )# 。
迦ca 亶đẳng
(# 之chi 延diên 反phản 人nhân 名danh 加gia 〡# 延diên 也dã )# 。
澡táo 漱thấu
(# 音âm 瘦sấu )# 。
敖# #
(# 上thượng 五ngũ 告cáo 反phản 正chánh 作tác 傲ngạo 也dã )# 。
狗cẩu 竇đậu
(# 音âm 豆đậu 穴huyệt 也dã )# 。
閈hãn 塞tắc
(# 上thượng [怙-口+(田/寸)]# 計kế 反phản 掩yểm 〡# )# 。
斯tư 慝#
(# 女nữ 力lực 反phản 梵Phạm 鉢bát 邏la # 那na 恃thị 多đa 唐đường 言ngôn 勝thắng 軍quân 舊cựu 云vân 波ba 斯tư 慝# 訛ngoa 略lược 也dã 正chánh 作tác 匿nặc 也dã 又hựu 音âm 貣# 非phi 也dã )# 。
[弓*(乞-乙+小)]# 絺hy
(# 丑sửu 夷di 反phản )# 。
不bất 弊tệ
(# 必tất 祭tế 反phản 正chánh 作tác 蔽tế )# 。
傏# 突đột
(# 上thượng 徒đồ 郎lang 反phản 下hạ 徒đồ 骨cốt 反phản )# 。
蹜# #
(# 二nhị 並tịnh 同đồng 上thượng 也dã 正chánh 作tác 傏# 突đột 也dã # 入nhập 人nhân 家gia 也dã 上thượng 又hựu 所sở 六lục 反phản 非phi 也dã 下hạ 俗tục )# 。
萬vạn 匹thất
(# 普phổ 吉cát 反phản )# 。
自tự 揆quỹ
(# 求cầu 癸quý 反phản )# 。
綺ỷ 管quản
(# 上thượng 戶hộ 堅kiên 反phản 正chánh 作tác 絃huyền )# 。
香hương 麝xạ
(# 時thời 隻chỉ 時thời 夜dạ 二nhị 反phản )# 。
千thiên 䴵#
(# 音âm 餅bính 版# 金kim 也dã 正chánh 作tác 鉼# )# 。
[彳*去*ㄗ]# 縑kiêm
(# 音âm 兼kiêm )# 。
晃hoảng 〃#
(# 戶hộ 廣quảng 反phản )# 。
愇# 曄diệp
(# 上thượng 云vân 鬼quỷ 反phản 下hạ 云vân 輙triếp 反phản )# 。
遊du 激kích
(# 音âm # 偱# 也dã 小tiểu 道đạo 也dã 正chánh 作tác 徼# 也dã 又hựu 音âm 澆kiêu 遮già 也dã )# 。
逋# 替thế
(# 上thượng 布bố 胡hồ 反phản 下hạ 他tha 帝đế 反phản 代đại 也dã )# 。
眾chúng 猥ổi
(# 烏ô 罪tội 反phản )# 。
[婬-壬+(工/山)]# 妷dật
(# 羊dương 一nhất 反phản # 也dã )# 。
頭đầu #
(# 音âm # )# 。
仍nhưng 當đương
(# 上thượng 如như 陵lăng 反phản )# 。
蚑kì 行hành
(# 上thượng 巨cự 支chi 反phản )# 。
喘suyễn 息tức
(# 上thượng 尺xích 兖# 反phản )# 。
[泳-永+(瑤-王)]# 盪#
(# 大đại 朗lãng 反phản )# 。
佯dương 病bệnh
(# 上thượng 余dư 良lương 反phản )# 。
木mộc 魁khôi
(# 苦khổ 迴hồi 反phản )# 。
因nhân [去/于]#
(# 去khứ 堅kiên 反phản )# 。
齧niết 繫hệ
(# 上thượng 五ngũ 結kết 反phản )# 。
第đệ 廿# 四tứ 卷quyển
膚phu 皂tạo
(# 上thượng 音âm 夫phu 下hạ 音âm [白/八]# )# 。
十thập 輵#
(# 上thượng 音âm 千thiên 下hạ 音âm 福phước 長trường/trưởng 阿a 含hàm 作tác 千thiên 輻bức 也dã 下hạ 又hựu 音âm 割cát 非phi 也dã )# 。
摩ma 捫môn
(# 音âm 門môn )# 。
纖tiêm #
(# 丑sửu 容dung 反phản )# 。
縱túng/tung 容dung
(# 上thượng 七thất 容dung 反phản 正chánh 作tác 從tùng 也dã )# 。
身thân 熅uân
(# 烏ô 䰟# 反phản 又hựu 於ư 云vân 反phản 非phi 也dã )# 。
埠phụ 阜phụ
(# 上thượng 都đô 迴hồi 反phản 下hạ 扶phù 久cửu 反phản )# 。
孔khổng 翠thúy
(# 七thất 遂toại 反phản )# 。
糠khang 糩hối
(# 上thượng 苦khổ 郎lang 反phản 下hạ 苦khổ 外ngoại 苦khổ 恠# 二nhị 反phản )# 。
馚phân 熏huân
(# 上thượng 芳phương 文văn 反phản )# 。
# 樹thụ
(# 上thượng 莫mạc 姧gian 反phản )# 。
停đình 水thủy
(# 上thượng 音âm 亭đình 止chỉ 也dã )# 。
泥nê 淖#
(# 女nữ [白/八]# 反phản )# 。
沾triêm 洽hiệp
(# 上thượng 竹trúc 廉liêm 反phản )# 。
㨯# [〦/畏]#
(# 上thượng 古cổ 霍hoắc 反phản 下hạ 力lực 耳nhĩ 反phản )# 。
廁trắc 寶bảo
(# 音âm 保bảo 或hoặc 作tác 窴điền 填điền 瑱# 堂đường 見kiến 反phản 塞tắc 也dã 飾sức 也dã 川xuyên 音âm 作tác 瑱# 他tha 甸# 反phản 非phi 用dụng 也dã 悞ngộ )# 。
# 弱nhược
(# 上thượng 女nữ 耕canh 反phản )# 。
昞# 著trước
(# 上thượng 兵binh 永vĩnh 反phản 下hạ 竹trúc 慮lự 反phản )# 。
倉thương 簞đan
(# 音âm [舟-(白-日)]# )# 。
[春-日+(〡*日)]# 磨ma
(# 上thượng 束thúc 容dung 反phản )# 。
貲ti 輸du
(# 上thượng 即tức 斯tư 反phản 下hạ 束thúc 朱chu 反phản )# 。
[月*夏]# 拍phách
(# 上thượng 方phương 六lục 反phản )# 。
郁uất 噎ế
(# 上thượng 於ư 六lục 反phản 〡# 咿# 悲bi 也dã 正chánh 作tác 噢# 也dã 下hạ 一nhất 結kết 反phản )# 。
眴thuấn/huyễn 速tốc
(# 上thượng 書thư 閏nhuận 反phản )# 。
[剜-夗+死]# 作tác
(# 上thượng 烏ô 官quan 反phản )# 。
玩ngoạn 習tập
(# 上thượng 五ngũ 貫quán 反phản )# 。
蹊# 逕kính
(# 上thượng 戶hộ 雞kê 反phản 下hạ 古cổ 定định 反phản )# 。
上thượng #
(# 音âm 旋toàn )# 。
持trì 擳#
(# 阻trở 瑟sắt 反phản )# 。
頭đầu #
(# 音âm 湏# )# 。
[(再-土+(┴/十))/死]# 老lão
(# 上thượng 所sở 追truy 反phản )# 。
名danh 喃nẩm
(# 女nữ 咸hàm 反phản )# 。
蔡thái [口*奇]#
(# 上thượng 倉thương 盖# 反phản 下hạ 五ngũ 葛cát 反phản 車xa 名danh 也dã 又hựu 上thượng 冝# 作tác 薩tát 字tự 呼hô 古cổ 經kinh 多đa 作tác 蔡thái 音âm 薩tát 下hạ 又hựu 川xuyên 音âm 作tác 哿cả 古cổ 我ngã 反phản )# 。
琬# 綖diên
(# 上thượng 於ư 遠viễn 反phản 下hạ 以dĩ 然nhiên 反phản )# 。
繒tăng 纊khoáng
(# 上thượng 疾tật 陵lăng 反phản 帛bạch 也dã 下hạ 苦khổ 謗báng 反phản 細tế 綿miên )# 。
牀sàng 㩉#
(# 床sàng 塔tháp 二nhị 音âm )# 。
机cơ 橙đắng
(# 都đô 鄧đặng 反phản )# 。
瀬# 口khẩu
(# 上thượng 所sở 右hữu 反phản )# 。
華hoa #
(# 音âm 蠻# )# 。
履lý 蓰#
(# 所sở 綺ỷ 反phản )# 。
綩uyển 埏duyên
(# 上thượng 於ư 遠viễn 反phản 下hạ 羊dương 然nhiên 反phản 正chánh 作tác 綖diên )# 。
[袖-由+几]# 橙đắng
(# 上thượng 居cư 履lý 反phản 正chánh 作tác 机cơ 也dã )# 。
軻kha 貝bối
(# 上thượng 苦khổ 何hà 反phản 下hạ [怙-口+(田/寸)]# 盖# 反phản )# 。
瓶bình 罐quán
(# 音âm 貫quán )# 。
梟kiêu 首thủ
(# 上thượng 古cổ 堯# 反phản )# 。
懽# 喜hỷ
(# 上thượng 火hỏa 官quan 反phản )# 。
肉nhục 皰pháo
(# 疋thất [白/八]# 反phản )# 。
[自/兒]# 羅la
(# 上thượng 當đương [仁-二+侯]# 反phản )# 。
[聲-耳+車]# [車*(同-(一/口)+又)]#
(# 上thượng 古cổ 木mộc 反phản 下hạ 文văn 徃# 反phản )# 。
撓nạo 大đại
(# 上thượng 火hỏa 高cao 反phản )# 。
[卄/宋]# 謀mưu
(# 上thượng 楚sở 責trách 反phản )# 。
頻tần 頭đầu
(# 上thượng 毗tỳ [實-毌+尸]# 反phản )# 。
為vi [打-丁+(自/犮)]#
(# 丘khâu 九cửu 反phản 正chánh 作tác [米*(自/犮)]# )# 。
一nhất 余dư
(# 音âm 散tán 正chánh 作tác 傘tản )# 。
搜sưu 算toán
(# 上thượng 所sở 愁sầu 反phản 下hạ 蘓# 管quản 反phản 簡giản 也dã [婁*殳]# 也dã 亦diệc 作tác 選tuyển 字tự 又hựu 音âm 筭# 選tuyển 蘓# 管quản 反phản 擇trạch 也dã )# 。
。 廾# 八bát 。 )/# 月nguyệt 。
(# 上thượng 都đô [沃-大+犬]# 反phản 率suất 也dã 理lý 也dã )# 。
鐵thiết 臼cữu
(# 巨cự 久cửu 反phản )# 。
舍xá [〦/畏]#
(# 音âm 里lý )# 。
璃ly [瞿-隹+凡]#
(# 烏ô 莖hành 反phản )# 。
第đệ 廿# 五ngũ 卷quyển
雯# 闍xà
(# 上thượng 巨cự 焉yên 反phản )# 。
㭬# 釘đinh/đính
(# 上thượng 竹trúc 角giác 反phản )# 。
曰viết 虹hồng
(# 音âm 紅hồng )# 。
[占-口+乙]# 匄#
(# 音âm 盖# )# 。
貿mậu 易dị
(# 上thượng 莫mạc [仁-二+侯]# 反phản )# 。
収thâu 大đại
(# 上thượng 失thất 由do 反phản )# 。
# 牀sàng
(# 卑ty 床sàng 二nhị 音âm )# 。
电# 脚cước
(# 上thượng 尸thi 人nhân 反phản )# 。
蹬đẳng 上thượng
(# 上thượng 都đô 恆hằng 反phản )# 。
係hệ 嗣tự
(# 上thượng 古cổ 詣nghệ 反phản 下hạ 音âm 寺tự )# 。
# 徂#
(# 昨tạc 胡hồ 反phản 徃# 也dã )# 。
備bị 更cánh
(# 上thượng 皮bì 秘bí 反phản )# 。
嬉hi 戲hí
(# 上thượng 許hứa 之chi 反phản 下hạ 許hứa 義nghĩa 反phản )# 。
[唬-儿+巾]# 慟đỗng
(# 上thượng 戶hộ 高cao 反phản 下hạ 徒đồ 弄lộng 反phản )# 。
搔tao 擾nhiễu
(# 上thượng 蘓# 刀đao 反phản 下hạ 而nhi 沼chiểu 反phản )# 。
踱# 跣tiển
(# 上thượng 徒đồ 各các 反phản 下hạ 先tiên 典điển 反phản )# 。
恍hoảng 惚hốt
(# 上thượng 火hỏa 廣quảng 許hứa 徃# 二nhị 反phản 下hạ 呼hô 骨cốt 反phản 上thượng 又hựu 音âm 光quang 非phi )# 。
舉cử 貸thải
(# 他tha 得đắc 反phản 正chánh 作tác 貣# 也dã )# 。
第đệ 廿# 六lục 卷quyển
闍xà 貰thế
(# 音âm 世thế )# 。
祭tế 餟chuyết
(# 陟trắc 劣liệt 反phản )# 。
耕canh 種chúng
(# 上thượng 古cổ 萌manh 反phản )# 。
卛# 化hóa
(# 上thượng 所sở 律luật 反phản )# 。
商thương 販phán
(# 上thượng 尸thi 羊dương 反phản 又hựu 音âm 的đích 悞ngộ )# 。
控khống [木*侯]#
(# 上thượng 苦khổ 東đông 反phản 下hạ 苦khổ 侯hầu 反phản 樂nhạo/nhạc/lạc 名danh 也dã 正chánh 作tác 箜không 篌hầu 也dã )# 。
# 動động
(# 上thượng 而nhi 兖# 反phản )# 。
[占-口+乙]# [句-口+工]#
(# 音âm 盖# )# 。
上thượng 券khoán
(# 音âm 勸khuyến )# 。
璅tỏa 係hệ
(# 鏁tỏa 繫hệ 二nhị 音âm )# 。
卬# 綬thụ
(# 印ấn 授thọ 二nhị 音âm )# 。
勞lao 問vấn
(# 上thượng 來lai 到đáo 反phản )# 。
# 壤nhưỡng
(# 上thượng 方phương 問vấn 反phản 下hạ 而nhi 兩lưỡng 反phản )# 。
驚kinh 殞vẫn
(# 于vu 愍mẫn 反phản )# 。
涕thế 泗#
(# 剃thế 四tứ 二nhị 音âm )# 。
交giao 頸cảnh
(# 居cư 郢# 反phản )# 。
詭quỷ [咒-几+田]#
(# 上thượng 居cư 委ủy 反phản )# 。
說thuyết 厥quyết
(# 居cư 月nguyệt 反phản )# 。
咋# 煞sát
(# 上thượng 助trợ 伯bá 反phản 齧niết 也dã 正chánh 作tác 齚# 也dã )# 。
即tức 瘳sưu
(# 音âm 抽trừu )# 。
忽hốt 羅la
(# 洛lạc 何hà 反phản [絅-口+又]# 也dã 人nhân 遭tao 撗hoàng 事sự 謂vị 之chi 撗hoàng 羅la 也dã 又hựu 憂ưu 也dã 又hựu 川xuyên 音âm 作tác 罹li 音âm 离# 心tâm 憂ưu 也dã 技kỹ 悞ngộ )# 。
懷hoài 柈#
(# 音âm 盤bàn 諸chư 經kinh 作tác 木mộc 盂vu 是thị 也dã 川xuyên 音âm 作tác 柈# 音âm 判phán 非phi 也dã )# 。
仙tiên 豫dự
(# 音âm # )# 。
# 巛#
(# 音âm 坤# )# 。
創sáng/sang 疣vưu
(# 上thượng 楚sở 床sàng 反phản 下hạ 于vu 求cầu 反phản )# 。
必tất [(再-土+(┴/十))/死]#
(# 所sở 追truy 反phản )# 。
[仁-二+曳]# [(尸@月)*(辛-二+三)]#
(# 上thượng 音âm 申thân 正chánh 作tác 伸thân )# 。
勿vật 懅cứ
(# 其kỳ 去khứ 反phản )# 。
漚âu 惒hòa
(# 上thượng 烏ô 侯hầu 反phản 下hạ 胡hồ 臥ngọa 反phản )# 。
淨tịnh 洒sái
(# 音âm 洗tẩy )# 。
薜bệ 荔lệ
(# 上thượng 蒲bồ 計kế 反phản 下hạ 力lực 計kế 反phản )# 。
沽cô 汙ô
(# 上thượng 音âm 霑triêm 冝# 作tác 玷điếm )# 。
手thủ [打-丁+(十/田/寸)]#
(# 音âm [怙-口+(田/寸)]# )# 。
# 裂liệt
(# 上thượng 竹trúc 角giác 反phản )# 。
但đãn 痤tọa
(# 音âm 坐tọa )# 。
惋oản 之chi
(# 上thượng 烏ô 貫quán 反phản )# 。
第đệ 廿# 七thất 卷quyển
月nguyệt [尤-尢+氏]#
(# 音âm 支chi )# 。
國quốc 俸bổng
(# 扶phù 用dụng 反phản 秩# 也dã 与# 也dã )# 。
[栗-木+((看-目)*月)]# 土thổ/độ
(# 上thượng 補bổ 化hóa 反phản )# 。
㯓tháp 著trước
(# 上thượng 徒đồ 合hợp 反phản 正chánh 作tác 蹋đạp 蹹# 二nhị 形hình )# 。
稽khể 遅#
(# 上thượng 古cổ [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。
奮phấn 出xuất
(# 上thượng 方phương 問vấn 反phản 揚dương 也dã 振chấn 也dã )# 。
姦gian 軓#
(# 上thượng 古cổ 顏nhan 反phản 下hạ 居cư 美mỹ 反phản 正chánh 作tác 宄quỹ 也dã 又hựu 音âm 犯phạm 非phi )# 。
[泳-永+(瑤-王)]# 泆dật
(# 音âm 逸dật )# 。
綩uyển 綖diên
(# 上thượng 於ư 遠viễn 反phản 下hạ 以dĩ 然nhiên 反phản )# 。
[滲-(彰-章)+小]# 水thủy
(# 上thượng 子tử 老lão 反phản )# 。
貧bần 屨lũ
(# 其kỳ 禹vũ 反phản 正chánh 作tác 窶lụ 也dã 又hựu 音âm 句cú 非phi 也dã )# 。
鞌# 馬mã
(# 上thượng 烏ô 寒hàn 反phản )# 。
晃hoảng 〃#
(# 戶hộ 廣quảng 反phản )# 。
昱dục 〃#
(# 音âm 育dục )# 。
宍# 臠luyến
(# 上thượng 而nhi 六lục 反phản 下hạ 力lực 兖# 反phản )# 。
五ngũ 胞bào
(# 疋thất [白/八]# 反phản )# 。
一nhất 杯#
(# 布bố 迴hồi 反phản )# 。
母mẫu [飢-几+(色-巴+巳)]#
(# 布bố 夘# 反phản )# 。
茫mang 〃#
(# 莫mạc 郎lang 反phản 目mục 不bất 明minh 也dã 正chánh 作tác # )# 。
[病-丙+(ㄙ/月)]# 疼đông
(# 上thượng 於ư 玄huyền 反phản )# 。
便tiện #
(# 音âm 旋toàn )# 。
掘quật 強cường
(# 上thượng 巨cự 勿vật 反phản 正chánh 作tác 倔# )# 。
口khẩu #
(# 蘓# 早tảo 反phản )# 。
鼻tị [土*(厂@干)]#
(# 玉ngọc 格cách 反phản 裂liệt 也dã 正chánh 作tác [坭-匕+羊]# 欣hân 二nhị 形hình )# 。
[社-土+勿]# 无#
(# 上thượng 楚sở 魚ngư 反phản 正chánh 作tác 初sơ )# 。
脠# 直trực
(# 上thượng 他tha 頂đảnh 反phản 直trực 也dã 正chánh 作tác [健-聿+手]# [(廷-壬+手)*頁]# 二nhị 形hình )# 。
[宋-木+幻]# 〃#
(# 一nhất 了liễu 反phản )# 。
㩜# 車xa
(# 上thượng 戶hộ 黯ảm 反phản )# 。
挾hiệp 弓cung
(# 上thượng 胡hồ 頰giáp 反phản )# 。
社xã 禝#
(# 音âm 即tức )# 。
[歹*(實-毌+尸)]# 殮liễm
(# 上thượng 必tất 進tiến 反phản 下hạ 力lực 㷔# 反phản )# 。
王vương 歘hốt
(# 許hứa 勿vật 反phản 暴bạo 起khởi 也dã 正chánh 作tác 欻hốt 也dã )# 。
一nhất 撮toát
(# 倉thương 活hoạt 反phản )# 。
䂓# 圖đồ
(# 上thượng 古cổ 隨tùy 反phản )# 。
懽# 喜hỷ
(# 上thượng 火hỏa 官quan 反phản )# 。
[荴-夫+焦]# 人nhân
(# 上thượng 才tài 焦tiêu 反phản )# 。
攘nhương 灾#
(# 上thượng 而nhi 羊dương 反phản )# 。
皆giai [隹/(至-土)]#
(# 音âm 授thọ )# 。
愚ngu 曚mông
(# 音âm 蒙mông )# 。
第đệ 廿# 八bát 卷quyển
湏# 阤đà
(# 音âm 陁# 初sơ 果quả 名danh 湏# 陁# 洹hoàn )# 。
闐điền 宮cung
(# 上thượng 亭đình 年niên 反phản )# 。
處xứ 置trí
(# 陟trắc 利lợi 反phản )# 。
出xuất 獦cát
(# 力lực # 反phản )# 。
野dã 澤trạch
(# 音âm 宅trạch 陂bi 〡# 也dã 田điền 下hạ 有hữu 水thủy 田điền 〡# 也dã 正chánh 作tác 澤trạch )# 。
无# 惡ác
(# 烏ô 各các 反phản )# 。
絞giảo 煞sát
(# 上thượng 古cổ 夘# 反phản )# 。
哈# 煞sát
(# 上thượng 呼hô 合hợp 反phản 噏hấp 也dã 正chánh 作tác 欱# 也dã 又hựu 冝# 作tác [齒*合]# 胡hồ 荅# 反phản 齧niết 也dã 又hựu 五ngũ 合hợp 反phản 非phi 也dã )# 。
自tự 首thủ
(# 音âm 獸thú )# 。
[荖-匕+工]# 次thứ
(# 上thượng 楚sở 街nhai 反phản )# 。
㘁dịch [(口*〡*人)/大]#
(# 上thượng 戶hộ 高cao 反phản )# 。
# 兒nhi
(# 上thượng 步bộ 保bảo 反phản )# 。
擏cảnh 食thực
(# 上thượng 巨cự 京kinh 反phản 正chánh 作tác 擎kình 也dã )# 。
五ngũ 弓cung
(# 音âm 卷quyển )# 。
經kinh 礫lịch
(# 音âm 歷lịch 正chánh 作tác 轢lịch 也dã )# 。
馬mã 安an
(# 音âm 必tất )# 。
卬# 綬thụ
(# 印ấn 授thọ 二nhị 音âm )# 。
流lưu 俗tục
(# 音âm 俗tục )# 。
斯tư 栽tài
(# 子tử 才tài 反phản )# 。
先tiên [禰-爾+(乞-乙+小)]#
(# 奴nô 禮lễ 反phản 祖tổ 也dã )# 。
情tình #
(# 步bộ 保bảo 反phản )# 。
[佞-二+〦]# 讒sàm
(# 上thượng 奴nô 定định 反phản 下hạ 仕sĩ 咸hàm 反phản )# 。
挍giảo 遘cấu
(# 上thượng 音âm 交giao 共cộng 也dã 合hợp 也dã 下hạ 古cổ 豆đậu 反phản 遇ngộ 也dã 上thượng 又hựu 音âm 教giáo 非phi )# 。
滅diệt 挨ai
(# 自tự 木mộc 反phản 正chánh 作tác 族tộc )# 。
垂thùy 穗tuệ
(# 音âm 遂toại )# 。
見kiến 。
(# 苦khổ 詃# 反phản 正chánh 作tác 犬khuyển )# 。
[抏-兀+ㄠ]# 宎#
(# 上thượng 丁đinh 禮lễ 反phản 下hạ 徒đồ 骨cốt 反phản )# 。
釜phủ 隘ải
(# 上thượng 音âm 父phụ 下hạ 音âm 溢dật 下hạ 又hựu 烏ô 賣mại 反phản 悞ngộ )# 。
[歹*(實-毌+尸)]# [蔡-示+土]#
(# 子tử 浪lãng 反phản )# 。
女nữ 這giá
(# 音âm 釋thích 始thỉ 也dã 纔tài 〡# 也dã )# 。
[└@米]# 或hoặc
(# 上thượng 莫mạc [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。
嫉tật 姤cấu
(# 上thượng 自tự 七thất 反phản 下hạ 丁đinh 故cố 反phản )# 。
雇cố 婆bà
(# 上thượng 公công 悟ngộ 反phản )# 。
[臊-品+巳]# 特đặc
(# 上thượng 音âm 槃bàn 比Bỉ 丘Khâu 名danh )# 。
掃tảo [竺-二+慧]#
(# 祥tường 嵗# 反phản 帚trửu 也dã 正chánh 作tác 篲# )# 。
千thiên 正chánh
(# 普phổ 吉cát 反phản )# 。
[占-口+乙]# 人nhân
(# 上thượng 去khứ 記ký 反phản )# 。
千thiên 迮trách
(# 普phổ 吉cát 反phản )# 。
馼# 駒câu
(# 上thượng 音âm 文văn 馬mã 赤xích 鬣liệp 縞cảo 身thân 目mục 如như 黃hoàng 金kim 也dã 下hạ 音âm 俱câu )# 。
洴bình 沙sa
(# 上thượng 蒲bồ 丁đinh 反phản )# 。
試thí 嚙giảo
(# 上thượng 尸thi 志chí 反phản 下hạ 五ngũ 結kết 反phản 正chánh 作tác 試thí 齧niết )# 。
曾tằng 祖tổ
(# 上thượng 子tử 登đăng 反phản )# 。
迄hất 至chí
(# 上thượng 許hứa [占-口+乙]# 反phản 屆giới 也dã )# 。
# 利lợi
(# 上thượng 居cư 例lệ 反phản )# 。
[亡/(罩-卓+(月*羊*几))]# [病-丙+(复-日+(〡*日))]#
(# 所sở 右hữu 反phản )# 。
儵thúc 已dĩ
(# 上thượng 尸thi 六lục 反phản )# 。
[彳*(ㄆ/田)]# 辨biện
(# 上thượng 皮bì 秘bí 反phản )# 。
扴# 長trường/trưởng
(# 上thượng 爭tranh 巧xảo 反phản 又hựu 古cổ 八bát 反phản 非phi 也dã )# 。
截tiệt 押áp
(# 音âm 甲giáp )# 。
寄ký 春xuân
(# 束thúc 容dung 反phản )# 。
# 指chỉ
(# 上thượng 所sở 角giác 反phản )# 。
[荖-匕+工]# 伊y
(# 上thượng 音âm 又hựu 下hạ 音âm 尸thi 國quốc 名danh 德đức 又hựu 尸thi 羅la 或hoặc 云vân 恆hằng 剎sát 始thỉ 羅la 此thử 云vân 截tiệt 頭đầu 也dã 下hạ 又hựu 於ư 尸thi 反phản 悞ngộ 或hoặc 梵Phạm 言ngôn 訛ngoa )# 。
[匚@一]# 去khứ
(# 上thượng 音âm 亡vong )# 。
[宋-木+羔]# 家gia
(# 上thượng 音âm 遙diêu )# 。
犇# 牛ngưu
(# 上thượng 布bố 門môn 反phản )# 。
收thu [蔡-示+土]#
(# 上thượng 尸thi 由do 反phản )# 。
愈dũ 病bệnh
(# 上thượng 余dư 主chủ 反phản 正chánh 作tác 愈dũ )# 。
朝triêu 會hội
(# 音âm 會hội )# 。
第đệ 廿# 九cửu 卷quyển
矢thỉ 不bất
(# 上thượng 尸thi 旨chỉ 反phản )# 。
逭# 其kỳ
(# 上thượng 古cổ 患hoạn 反phản 駕giá 也dã 䆤# 也dã 正chánh 作tác 倌# 串xuyến 二nhị 形hình 也dã 律luật 文văn 作tác 串xuyến 字tự 也dã 又hựu 音âm 換hoán 非phi 也dã )# 。
睒thiểm 〃#
(# 失thất 染nhiễm 反phản )# 。
[(甬-用+((巨-匚)@一))*皮]# [皮*留]#
(# 上thượng 側trắc 救cứu 反phản 下hạ 所sở 六lục 反phản 僧Tăng 祇kỳ 律luật 作tác [(甬-用+((巨-匚)@一))*皮]# # 也dã 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 抐# 字tự 呼hô 抐# 女nữ 六lục 反phản 又hựu 川xuyên 音âm 以dĩ [皮*嗇]# 字tự 替thế 之chi [皮*嗇]# 音âm 緇# 後hậu 二nhị 音âm 並tịnh 非phi 也dã )# 。
[跍-十+土]# [病-丙+(厂@(幸*(艮-日+口)))]#
(# 上thượng 居cư 屑tiết 反phản 下hạ 居cư 月nguyệt 反phản 〡# 〡# 走tẩu 跳khiêu 之chi [白/八]# 也dã 正chánh 作tác [起-巳+俞]# # 也dã 僧Tăng 祇kỳ 律luật 作tác 結kết 厥quyết 字tự 也dã )# 。
輕khinh [跳-兆+(絫-糸+尒)]#
(# 子tử 告cáo 反phản )# 。
瓶bình 併tinh
(# 音âm 並tịnh )# 。
尻# 亦diệc
(# 上thượng 苦khổ 高cao 反phản )# 。
相tương/tướng 趍#
(# 七thất 俱câu 反phản 又hựu 音âm 池trì )# 。
復phục 探thám
(# 音âm 貪tham )# 。
重trọng/trùng 賚lãi
(# 來lai 代đại 反phản )# 。
乘thừa #
(# 音âm 像tượng 正chánh 作tác 象tượng )# 。
邠bân 坘#
(# 上thượng 彼bỉ 巾cân 反phản 下hạ 丁đinh 兮hề 丁đinh 禮lễ 反phản 湏# 達đạt 長trưởng 者giả 名danh 也dã 或hoặc 云vân 邠bân [社-土+互]# 或hoặc 云vân 邠bân # 又hựu 音âm 遅# [社-土+互]# 音âm 仾# 音âm 仾# # 音âm 底để )# 。
裸lõa 形hình
(# 上thượng 戶hộ 瓦ngõa 反phản )# 。
腂# 形hình
(# 同đồng 上thượng 又hựu 諸chư 家gia 並tịnh 作tác 郎lang 果quả 反phản 非phi 也dã )# 。
不bất 瀉tả
(# 而nhi 朱chu 反phản 霑triêm 濕thấp 也dã 三tam 摩ma 竭kiệt 經kinh 作tác 䎡noãn 而nhi 兖# 反phản )# 。
以dĩ 鍼châm
(# 音âm 針châm )# 。
# 動động
(# 上thượng 私tư 妙diệu 反phản )# 。
不bất 拖tha
(# 失thất 支chi 反phản 設thiết 也dã 正chánh 作tác 施thí )# 。
# 馬mã
(# 上thượng 音âm 象tượng 又hựu 玉ngọc 篇thiên 音âm 鳥điểu 非phi 也dã )# 。
勃bột #
(# 上thượng 蒲bồ 沒một 反phản )# 。
為vi 盟minh
(# 音âm 明minh 約ước 也dã )# 。
顛điên 蹷#
(# 居cư 月nguyệt 反phản )# 。
揣đoàn 食thực
(# 上thượng 徒đồ 官quan 反phản )# 。
陵lăng 易dị
(# 羊dương 智trí 反phản 輕khinh 慢mạn 也dã 正chánh 作tác 偒# 也dã 又hựu 音âm 亦diệc # 也dã 又hựu 音âm 陽dương 非phi 也dã )# 。
受thọ 譖trấm
(# 阻trở 蔭ấm 反phản )# 。
惕dịch 然nhiên
(# 上thượng 他tha 歷lịch 反phản )# 。
首thủ 過quá
(# 上thượng 音âm 獸thú 伏phục 罪tội 也dã )# 。
啖đạm 之chi
(# 上thượng 徒đồ 敢cảm 反phản )# 。
[社-土+(強-弓)]# 負phụ
(# 上thượng 居cư 兩lưỡng 反phản 正chánh 作tác 襁# 也dã )# 。
薨hoăng 亡vong
(# 上thượng 呼hô 弘hoằng 反phản )# 。
# [蔡-示+土]#
(# 上thượng 尸thi 由do 反phản )# 。
墳phần 道đạo
(# 上thượng 徒đồ 年niên 反phản 正chánh 作tác 填điền )# 。
[跳-兆+(焰-火)]# 煞sát
(# 上thượng 徒đồ 到đáo 反phản )# 。
[跳-兆+(乏-之+犬)]# 䗦#
(# 上thượng 巨cự 支chi 反phản 下hạ 芳phương 逢phùng 反phản 修tu 行hành 道Đạo 地địa 經kinh 作tác 蚑kì 蜂phong 也dã 西tây 川xuyên 經kinh 音âm 以dĩ 蚑kì 字tự 替thế 之chi 非phi 也dã )# 。
齧niết 人nhân
(# 上thượng 五ngũ 結kết 反phản 也dã )# 。
製chế 電điện
(# 上thượng 尺xích 世thế 尺xích 列liệt 二nhị 反phản 正chánh 作tác 掣xiết 也dã )# 。
莫mạc 蕳#
(# 古cổ 眼nhãn 反phản 略lược 也dã 又hựu 音âm 姧gian 非phi 也dã )# 。
第đệ 三tam 十thập 卷quyển
[阿-可+舀]# 䆤#
(# 音âm 穿xuyên )# 。
不bất 泍#
(# 烏ô 故cố 烏ô 臥ngọa 二nhị 反phản 又hựu 烏ô 戶hộ 二nhị 音âm 非phi )# 。
琦kỳ 之chi
(# 上thượng 巨cự 冝# 反phản )# 。
槿# 花hoa
(# 上thượng 居cư 隱ẩn 反phản )# 。
五ngũ 脃#
(# 疋thất [白/八]# 反phản )# 。
門môn 閫khổn
(# 苦khổ 本bổn 反phản )# 。
珠châu 璣ky
(# 音âm 機cơ )# 。
蛊# 毒độc
(# 上thượng 公công 五ngũ 反phản )# 。
強cường/cưỡng ▆#
(# 蒲bồ 報báo 反phản 正chánh 作tác ▆# )# 。
[憍-(夭/口)+右]# 慠ngạo
(# 五ngũ 苦khổ 反phản )# 。
詃# 客khách
(# 上thượng 古cổ 犬khuyển 反phản )# 。
其kỳ [摻-(彰-章)+小]#
(# 七thất 到đáo 反phản 志chí 〡# 也dã 正chánh 作tác 操thao )# 。
門môn 笥#
(# 司ty 寺tự 反phản )# 。
姤cấu 憤phẫn
(# 上thượng 都đô 故cố 反phản 下hạ 扶phù 吻vẫn 反phản )# 。
縛phược 曳duệ
(# 以dĩ 世thế 反phản )# 。
遠viễn 徙tỉ
(# 斯tư 此thử 反phản 正chánh 作tác 徙tỉ )# 。
揈# 水thủy
(# 上thượng 居cư 六lục 反phản 又hựu 音âm 訇# 非phi 也dã )# 。
訾tí 計kế
(# 上thượng 即tức 斯tư 反phản )# 。
情tình 態thái
(# 他tha 代đại 反phản )# 。
▆# 綺ỷ
(# 上thượng 羊dương 招chiêu 反phản 正chánh 作tác 搖dao )# 。
[朗-月+(己-(乳-孚)+又)]# 富phú
(# 上thượng 於ư 斤cân 反phản )# 。
聚tụ 落lạc
(# 上thượng 才tài 主chủ 反phản 或hoặc 作tác 鄹# 也dã 川xuyên 音âm 作tác 鄹# 音âm [邱-丘+(((巨-匚)@一)/((巨-匚)@一))]# 非phi )# 。
lộng 唳#
(# 上thượng 力lực 董# 反phản 下hạ 力lực 計kế 反phản 正chánh 作tác 悷lệ )# 。
釀# 酒tửu
(# 上thượng 女nữ 亮lượng 反phản )# 。
戾lệ 取thủ
(# 上thượng 力lực 結kết 反phản )# 。
淳thuần 味vị
(# 上thượng 市thị 倫luân 反phản )# 。
翹kiều 勤cần
(# 上thượng 巨cự 遙diêu 反phản )# 。
禪thiền 位vị
(# 上thượng 時thời 戰chiến 反phản 〡# 讓nhượng 傳truyền 受thọ 位vị 也dã )# 。
唯duy 草thảo
(# 上thượng 合hợp 作tác 姦gian 管quản 二nhị 同đồng 古cổ 顏nhan 反phản )# 。
裝trang 䟽#
(# 㽵# 踈sơ 二nhị 音âm 下hạ 正chánh 作tác [打-丁+柰]# )# 。
布bố 裠#
(# 音âm 群quần )# 。
啟khải
第đệ 四tứ 帙#
第đệ 卅# 一nhất 卷quyển
摩ma 鉗kiềm
(# 巨cự 廉liêm 反phản )# 。
大đại 挐#
(# 女nữ 加gia 反phản )# 。
拪thiên 遁độn
(# 徒đồ 本bổn 反phản )# 。
山sơn 崖nhai
(# 五ngũ 街nhai 反phản )# 。
山sơn 厓#
(# 同đồng 上thượng )# 。
[口*莁]# 螫thích
(# 上thượng 時thời 世thế 反phản 下hạ 尸thi 亦diệc 反phản )# 。
自tự 撲phác
(# 步bộ 角giác 反phản )# 。
叩khấu 頭đầu
(# 上thượng 苦khổ 狗cẩu 反phản )# 。
遣khiển 餉hướng
(# 尸thi 亮lượng 反phản )# 。
# 頰giáp
(# 上thượng 知tri 主chủ 反phản 正chánh 作tác 拄trụ )# 。
姧gian 滑hoạt
(# 上thượng 古cổ 顏nhan 反phản 下hạ 正chánh 作tác 猾# )# 。
[跳-兆+(辟-辛+(〦/羊))]# 地địa
(# 上thượng 蒲bồ 益ích 反phản 倒đảo 也dã )# 。
脾tì 上thượng
(# 上thượng 步bộ 米mễ 反phản 徙tỉ 骨cốt )# 。
割cát 髀bễ
(# 同đồng 上thượng 此thử 正chánh )# 。
嬉hi 遊du
(# 上thượng 許hứa 之chi 反phản )# 。
聡# [(止/(谷-口+目))*殳]#
(# 余dư 稅thuế 反phản )# 。
第đệ 一nhất
(# 上thượng 徒đồ 帝đế 反phản 又hựu 音âm 提đề 悞ngộ )# 。
# 裂liệt
(# 上thượng 補bổ # 反phản )# 。
迄hất 今kim
(# 上thượng 許hứa [占-口+乙]# 反phản )# 。
併tinh 死tử
(# 上thượng 卑ty 政chánh 反phản 下hạ 息tức 姉# 反phản )# 。
自tự 挑thiêu
(# 吐thổ 條điều 反phản )# 。
摑quặc 眥tí
(# 上thượng 古cổ 麦# 反phản 裂liệt 也dã 下hạ 才tài 計kế 反phản 眼nhãn 角giác 也dã 又hựu 經kinh 本bổn 作tác 張trương 目mục 銜hàm 髭tì 也dã 上thượng 又hựu 經kinh 音âm 義nghĩa 以dĩ 棫# 字tự 替thế 之chi 呼hô 麦# 反phản )# 。
咆# 地địa
(# 上thượng 步bộ 包bao 反phản 足túc 抓trảo 地địa 也dã 正chánh 作tác 跑# )# 。
振chấn 跳khiêu
(# 徒đồ 聊liêu 反phản )# 。
摶đoàn 嚙giảo
(# 上thượng 布bố 各các 反phản 下hạ 五ngũ 結kết 反phản )# 。
骸hài 柩cữu
(# 上thượng 戶hộ 皆giai 反phản 下hạ 巨cự 久cửu 反phản )# 。
尅khắc #
(# 上thượng 口khẩu 得đắc 反phản 下hạ 音âm 旋toàn )# 。
葉diệp 波ba
(# 上thượng 尸thi 涉thiệp 反phản )# 。
金kim 甕úng
(# 烏ô 貢cống 反phản )# 。
百bách 揆quỹ
(# 巨cự 癸quý 反phản )# 。
僉thiêm 曰viết
(# 上thượng 七thất 廉liêm 反phản )# 。
切thiết 嗟ta
(# 七thất 何hà 反phản 正chánh 作tác 瑳tha )# 。
# 坘#
(# 丁đinh [前-刖+ㄅ]# 反phản 又hựu 音âm 遟# )# 。
綽xước 約ước
(# 上thượng 昌xương 若nhược 反phản )# 。
從tùng 吾ngô
(# 上thượng 斯tư 此thử 反phản )# 。
心tâm 矣hĩ
(# 上thượng 音âm 止chỉ 下hạ 于vu 起khởi 反phản )# 。
斃# 鬼quỷ
(# 上thượng 蒲bồ 袂# 反phản )# 。
非phi 蹠#
(# 音âm 隻chỉ )# 。
所sở 勘khám
(# 苦khổ 含hàm 反phản 正chánh 作tác 堪kham )# 。
聒# 耳nhĩ
(# 上thượng 古cổ 活hoạt 反phản )# 。
為vi 識thức
(# 音âm 志chí 摽phiếu/phiêu 〡# 也dã 川xuyên 音âm 以dĩ # 字tự 替thế 之chi 非phi 也dã )# 。
摘trích 絕tuyệt
(# 上thượng 知tri [葺-耳+十]# 反phản 六Lục 度Độ 集tập 第đệ 二nhị 作tác 都đô 絕tuyệt )# 。
當đương 卒thốt
(# 子tử 律luật 反phản )# 。
無vô 動động
(# 音âm 倦quyện 六Lục 度Độ 集tập 作tác 無vô 勌# )# 。
鞅ưởng 掌chưởng
(# 上thượng 於ư 兩lưỡng 反phản )# 。
懷hoài 姙nhâm
(# 而nhi 甚thậm 反phản )# 。
哀ai 訣quyết
(# 古cổ 穴huyệt 反phản )# 。
竊thiết 云vân
(# 上thượng 千thiên 結kết 反phản 私tư 也dã )# 。
珠châu 璣ky
(# 音âm 機cơ )# 。
執chấp [戀-心+(匚@一)]#
(# 音âm 秘bí )# 。
匂# 馬mã
(# 上thượng 古cổ 太thái 反phản )# 。
俻# 焉yên
(# 于vu # 反phản )# 。
鳬# [序-予+(鴈-厂)]#
(# 上thượng 音âm 扶phù )# 。
堪kham 有hữu
(# 上thượng 息tức 淺thiển 反phản 少thiểu 也dã 六Lục 度Độ 集tập 作tác 尠tiển )# 。
折chiết 傷thương
(# 上thượng 常thường 列liệt 反phản )# 。
莞# 衣y
(# 上thượng 官quan 丸hoàn 二nhị 音âm 又hựu 六Lục 度Độ 集tập 作tác 姦gian 音âm 姧gian )# 。
# 挐# 延diên
(# 上thượng 居cư 例lệ 反phản 中trung 女nữ 加gia 反phản 下hạ 与# 然nhiên 反phản )# 。
彼bỉ 翁ông
(# 烏ô 公công 反phản )# 。
# 戾lệ
(# 上thượng 力lực 董# 反phản 經kinh 本bổn 作tác lộng 戾lệ 也dã 又hựu 薄bạc 江giang 反phản 非phi 也dã )# 。
鶣# 離ly
(# 上thượng 卑ty 典điển 反phản 下hạ 他tha [前-刖+ㄅ]# 正chánh 作tác 匾biển # 也dã 六Lục 度Độ 集tập 作tác 鶣# 鶙# 音âm 辯biện 提đề 並tịnh 非phi )# 。
了liễu 戾lệ
(# 上thượng 正chánh 作tác 繚liễu 繞nhiễu 緾# 不bất 端đoan 也dã )# 。
面diện 翅sí
(# 側trắc 廋sưu 反phản 正chánh 作tác [(甬-用+((巨-匚)@一))*皮]# [(雪-雨+(雪-雨))*皮]# 二nhị 形hình 六Lục 度Độ 集tập 作tác 面diện [翅-羽+昌]# 亦diệc 悞ngộ 也dã 又hựu 音âm 施thí 非phi 也dã )# 。
脣thần 侈xỉ
(# 丁đinh 可khả 反phản 六Lục 度Độ 集tập 作tác 䫂# 也dã 又hựu 尺xích 紙chỉ 反phản 非phi )# 。
蹇kiển [病-丙+亟]#
(# 上thượng 居cư 輦liễn 反phản 下hạ 紀kỷ 力lực 反phản 吃cật 也dã 訥nột 也dã 正chánh 作tác 謇kiển [言*亟]# 也dã 六Lục 度Độ 集tập 作tác 蹇kiển 吃cật )# 。
愧quý [病-丙+猒]#
(# 一nhất 㷔# 反phản )# 。
其kỳ [(工*口)/耳]#
(# 音âm 細tế )# 。
獦cát 士sĩ
(# 上thượng 力lực # 反phản )# 。
㔜# 然nhiên
(# 上thượng 蒲bồ 沒một 反phản )# 。
怛đát 懼cụ
(# 上thượng 都đô 達đạt 反phản 驚kinh 也dã 正chánh 作tác [制/心]# 也dã )# 。
携huề 手thủ
(# 上thượng 戶hộ 圭# 反phản )# 。
握ác 蒢#
(# 上thượng 苦khổ 骨cốt 反phản 下hạ 於ư 禁cấm 反phản 正chánh 作tác 窟quật 蔭ấm 也dã 又hựu 上thượng 烏ô 角giác 反phản 下hạ 音âm 除trừ 並tịnh 非phi 義nghĩa 也dã )# 。
其kỳ [色-巴+(〡*日)]#
(# 苦khổ 感cảm 反phản 六Lục 度Độ 集tập 作tác 埳# )# 。
疲bì 倦quyện
(# 六Lục 度Độ 集tập 作tác 勌# )# 。
[病-丙+忽]# 痛thống
(# 上thượng 音âm # 下hạ 音âm 痛thống 六Lục 度Độ 集tập 作tác [病-丙+(巢-果+山)]# 痛thống )# 。
臽# 中trung
(# 上thượng 苦khổ 感cảm 反phản 經kinh 本bổn 作tác 埳# )# 。
遁độn 邁mại
(# 上thượng 徒đồ 本bổn 反phản 下hạ 莫mạc 芥giới 反phản )# 。
自tự 索sách
(# 音âm [去/(冗-几+手)]# 引dẫn 也dã 挽vãn 也dã 六Lục 度Độ 集tập 作tác [去/(冗-几+手)]# )# 。
[歹*辟]# 身thân
(# 上thượng 蒲bồ 益ích 反phản 正chánh 作tác 躃tích 也dã )# 。
#
(# 直trực 勇dũng 反phản 遅# 也dã 謂vị 遅# 遅# 心tâm 不bất 决# 也dã 又hựu 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 憧sung 以dĩ 忪chung 字tự 替thế 之chi 〃# 容dung 反phản 心tâm 動động [白/八]# 也dã 憧sung 尺xích 容dung 反phản 往vãng 來lai [白/八]# 也dã # 憧sung 忪chung 三tam 呼hô 並tịnh 通thông )# 。
目mục 瞤thuấn
(# 如như 春xuân 反phản )# 。
蹠# 痒dương
(# 上thượng 之chi 石thạch 反phản 下hạ 羊dương 兩lưỡng 反phản )# 。
犇# 走tẩu
(# 上thượng 布bố 門môn 反phản )# 。
跳khiêu 梁lương
(# 上thượng 徒đồ 聊liêu 反phản )# 。
鬼quỷ [魅-未+幻]#
(# 眉mi 秘bí 反phản 正chánh 作tác 魅mị 鬽# 二nhị 形hình 六Lục 度Độ 集tập 作tác 鬼quỷ # 也dã )# 。
瞿cù 誓thệ
(# 上thượng 音âm 明minh 正chánh 作tác 盟minh 六Lục 度Độ 集tập 作tác 盟minh )# 。
# 巛#
(# 音âm 坤# )# 。
砰# 然nhiên
(# 上thượng 普phổ 耕canh 反phản )# 。
庸dong 人nhân
(# 上thượng 音âm 容dung 常thường 也dã )# 。
鞭tiên 之chi
(# 上thượng 卑ty 連liên 反phản )# 。
擿# 菓quả
(# 上thượng 知tri [葺-耳+十]# 反phản )# 。
氈chiên 吒tra
(# 上thượng 於ư 遠viễn 反phản 下hạ 羊dương 然nhiên 反phản 六Lục 度Độ 集tập 作tác [(日/皿)*毛]# [這-言+(正*巳)]# 並tịnh 悞ngộ )# 。
噓hư 唏#
(# 上thượng 許hứa 魚ngư 反phản 下hạ 許hứa 記ký 反phản )# 。
勦# 日nhật
(# 上thượng 仕sĩ 交giao 反phản 疾tật 也dã 冝# 作tác 䜈# 楚sở 交giao 反phản 代đại 人nhân 說thuyết 也dã )# 。
食thực 采thải
(# 音âm 採thải 取thủ 也dã )# 。
跪quỵ 起khởi
(# 上thượng 去khứ 委ủy 反phản )# 。
牧mục 淚lệ
(# 上thượng 文văn 粉phấn 反phản 正chánh 作tác # )# 。
趍# 蹌#
(# 七thất 羊dương 反phản 動động 也dã 冝# 作tác 蹡# 集tập 也dã 敬kính 也dã )# 。
退thoái 僗#
(# 來lai 到đáo 反phản )# 。
猒# 藏tạng
(# 上thượng 阻trở 立lập 反phản # 也dã 止chỉ 也dã 六Lục 度Độ 集tập 作tác 猒# 藏tạng )# 。
囹linh 圄ngữ
(# 上thượng 力lực 丁đinh 反phản 下hạ 魚ngư 与# 反phản )# 。
[耳*忽]# 明minh
(# 上thượng 倉thương 公công 反phản )# 。
一nhất [打-丁+留]#
(# 音âm [(夕*巳)/田]# 節tiết 也dã 癭# 也dã 柰nại 女nữ 經kinh 作tác 瘤# )# 。
手thủ 捲quyển
(# 音âm 拳quyền )# 。
杪# 生sanh
(# 上thượng [弓*(乞-乙+小)]# 小tiểu 反phản )# 。
優ưu 盖#
(# 上thượng 於ư [慢-又+心]# 反phản 正chánh 作tác 偃yển 也dã 柰nại 女nữ 經kinh 作tác 偃yển 盖# )# 。
棧sạn 閣các
(# 上thượng 仕sĩ 限hạn 反phản )# 。
優ưu 盖#
(# 上thượng 於ư [慢-又+心]# 反phản 正chánh 作tác 偃yển )# 。
洴bình 沙sa
(# 上thượng 步bộ 丁đinh 反phản )# 。
伏phục 竇đậu
(# 音âm 豆đậu )# 。
諸chư 磐bàn
(# 上thượng 音âm 請thỉnh 悞ngộ 下hạ 音âm 盤bàn )# 。
愕ngạc 然nhiên
(# 上thượng 五ngũ 各các 反phản )# 。
生sanh 牟mâu
(# 于vu 起khởi 反phản 正chánh 作tác 矣hĩ 祇kỳ 域vực 經kinh 作tác 生sanh 矣hĩ )# 。
應ưng 襲tập
(# 音âm 習tập )# 。
擔đảm 憔tiều
(# 自tự 焦tiêu 反phản )# 。
依y 雇cố
(# 音âm 故cố )# 。
下hạ 樵tiều
(# 才tài 焦tiêu 反phản )# 。
[乏-之+犮]# 死tử
(# 上thượng 於ư 小tiểu 反phản )# 。
剡# 䖝#
(# 上thượng 七thất 賜tứ 反phản 正chánh 作tác 刾# 也dã 柰nại 女nữ 經kinh 作tác 刾# 䖝# 也dã 又hựu 以dĩ 染nhiễm 時thời 染nhiễm 二nhị 反phản 悞ngộ )# 。
百bách 枚mai
(# 莫mạc 迴hồi 反phản )# 。
刀đao 披phi
(# 普phổ 皮bì 反phản 正chánh 作tác 鈹phi )# 。
[瞿-隹+(瓦-(百-日))]# 中trung
(# 烏ô 耕canh 反phản )# 。
破phá 鑿tạc
(# 音âm 昨tạc )# 。
僥kiểu 倖hãnh
(# 上thượng 古cổ 堯# 反phản 下hạ 胡hồ 耿# 反phản )# 。
偏thiên 上thượng
(# 上thượng 疋thất 扇thiên/phiến 反phản 正chánh 作tác 騗# )# 。
手thủ 採thải
(# 音âm 貪tham 正chánh 作tác 探thám 也dã )# 。
睍hiển 眥tí
(# 上thượng 五ngũ 計kế 反phản 下hạ 在tại 計kế 反phản 柰nại 女nữ 經kinh 作tác 睨# 眦# 也dã 上thượng 又hựu 胡hồ 典điển 反phản 非phi 也dã 悞ngộ )# 。
煩phiền 懣#
(# 音âm 滿mãn 又hựu 莫mạc 本bổn 莫mạc 困khốn 二nhị 反phản 悶muộn 也dã )# 。
# 省tỉnh
(# 上thượng 之chi 忍nhẫn 直trực 刃nhận 二nhị 反phản 下hạ 星tinh 井tỉnh 反phản 察sát 也dã )# 。
擾nhiễu 〃#
(# 音âm 遶nhiễu )# 。
虵xà 蠆sái
(# 丑sửu 芥giới 反phản 蠍yết 也dã )# 。
願nguyện 屏bính
(# 卑ty 政chánh 反phản 除trừ 去khứ 左tả 右hữu 也dã 正chánh 作tác 摒bính 又hựu 音âm 餅bính )# 。
魘yểm 我ngã
(# 上thượng 於ư 琰diêm 反phản )# 。
怳hoảng #
(# 上thượng 許hứa 往vãng 反phản 下hạ 音âm 忽hốt )# 。
而nhi 竊thiết
(# 音âm 悟ngộ 正chánh 作tác 寤ngụ 又hựu 千thiên 結kết 反phản 悞ngộ )# 。
煎tiễn 剋khắc
(# 苦khổ 黑hắc 反phản 柰nại 女nữ 經kinh 作tác 煎tiễn 練luyện )# 。
䫃# 睨#
(# 音âm 詣nghệ 視thị 也dã )# 。
相tương/tướng 係hệ
(# 音âm 計kế 連liên 也dã 又hựu 音âm 奚hề 非phi 也dã )# 。
頭đầu 眩huyễn
(# 音âm 玄huyền )# 。
噫# 出xuất
(# 上thượng 乙ất 界giới 反phản )# 。
叛bạn 去khứ
(# 上thượng 音âm 畔bạn 背bối/bội 也dã 奔bôn 他tha 國quốc 也dã )# 。
自tự 首thủ
(# 音âm 獸thú 自tự 伏phục 其kỳ 罪tội )# 。
爪trảo 甲giáp
(# 上thượng 爭tranh 巧xảo 反phản 正chánh 作tác 爪trảo 也dã )# 。
一nhất 杯#
(# 布bố 迴hồi 反phản )# 。
抓trảo 下hạ
(# 上thượng 爭tranh 巧xảo 反phản )# 。
墟khư 聚tụ
(# 上thượng 丘khâu 魚ngư 反phản )# 。
湏# #
(# 莫mạc 官quan 反phản )# 。
常thường 笮trách
(# 爭tranh 格cách 反phản 壓áp 也dã 又hựu 音âm 詐trá 義nghĩa 同đồng )# 。
爆bộc 破phá
(# 上thượng 布bố 孝hiếu 反phản )# 。
耿# 如như
(# 上thượng 古cổ 杏hạnh 反phản )# 。
亞# 次thứ
(# 上thượng 烏ô 嫁giá 反phản )# 。
[這-言+狠]# 世thế
(# 上thượng 木mộc 角giác 反phản )# 。
第đệ 卅# 二nhị 卷quyển
國quốc 儲trữ
(# 音âm 除trừ )# 。
㘁dịch 咷đào
(# 上thượng 胡hồ 刀đao 反phản 下hạ 徒đồ 刀đao 反phản )# 。
自tự 勉miễn
(# 音âm 免miễn )# 。
艇# 丹đan
(# 上thượng [庭-壬+手]# 頂đảnh 反phản )# 。
隘ải [土*(厂@干)]#
(# 上thượng 烏ô 賣mại 反phản 下hạ 音âm 岸ngạn )# 。
[仁-二+印]# 援viện
(# 于vu 元nguyên 反phản 引dẫn 也dã )# 。
案án 厝thố
(# 音âm 醋thố )# 。
垒# 腰yêu
(# 上thượng 慈từ [前-刖+ㄅ]# 反phản 大đại 智Trí 度Độ 論luận 作tác 齊tề 腰yêu 也dã 又hựu 音âm 類loại 非phi 也dã )# 。
# 脆thúy
(# 上thượng 而nhi 兖# 反phản 下hạ 此thử 嵗# 反phản )# 。
嫌hiềm 郄#
(# 丘khâu # 反phản 正chánh 作tác 璅tỏa )# 。
憋biết 姤cấu
(# 上thượng 并tinh 列liệt 反phản 下hạ 下hạ 故cố 反phản )# 。
作tác 倡xướng
(# 音âm 唱xướng )# 。
# 土thổ/độ
(# 上thượng 苦khổ 佷hận 反phản )# 。
喙uế 食thực
(# 上thượng 音âm 卓trác 正chánh 作tác 喙uế )# 。
紡# 織chức
(# 上thượng 芳phương # 反phản )# 。
稽khể 遅#
(# 上thượng 古cổ [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。
齧niết 毒độc
(# 上thượng 五ngũ 結kết 反phản )# 。
噓hư 毒độc
(# 上thượng 許hứa 魚ngư 反phản )# 。
蹹# 蓮liên
(# 上thượng 大đại 盍# 反phản )# 。
蟠bàn 結kết
(# 上thượng 步bộ 官quan 反phản )# 。
杵xử 橦#
(# 宅trạch 降giáng/hàng 反phản )# 。
[今/一]# 濟tế
(# 上thượng 自tự 宣tuyên 反phản )# 。
杻nữu 械giới
(# 上thượng 勑# 酉dậu 反phản 下hạ 戶hộ 戒giới 反phản )# 。
捫môn 摸mạc
(# 上thượng 莫mạc 奔bôn 反phản 下hạ 莫mạc 胡hồ 反phản )# 。
曒# 然nhiên
(# 上thượng 吉cát 了liễu 反phản )# 。
草thảo 芬phân
(# 古cổ 敗bại 反phản 正chánh 作tác # )# 。
吹xuy 盪#
(# 徒đồ 浪lãng 反phản )# 。
傭dong 賃nhẫm
(# 上thượng 余dư 封phong 反phản )# 。
欲dục [楎-車+几]#
(# 之chi 審thẩm 反phản )# 。
貢cống 遺di
(# 維duy 醉túy 反phản )# 。
悼điệu 焉yên
(# 上thượng 徒đồ 到đáo 反phản 下hạ 于vu # 反phản )# 。
投đầu 隕vẫn
(# 云vân 愍mẫn 反phản )# 。
山sơn 俎#
(# 音âm 阻trở )# 。
尫# 陋lậu
(# 上thượng 烏ô 光quang 反phản 下hạ 來lai 豆đậu 反phản )# 。
齠# 齓#
(# 上thượng 徒đồ 聊liêu 反phản 下hạ 楚sở 覲cận 反phản )# 。
智trí [卄/宋]#
(# 楚sở 責trách 反phản 又hựu 音âm 宋tống 非phi 也dã )# 。
妍nghiên 雅nhã
(# 上thượng 五ngũ 堅kiên 反phản )# 。
華hoa #
(# 音âm 熖# )# 。
債trái 作tác
(# 上thượng 女nữ 鴧# 反phản 借tá 也dã 正chánh 作tác 賃nhẫm 也dã )# 。
肴hào 膳thiện
(# 上thượng 戶hộ 交giao 反phản )# 。
以dĩ 羹#
(# 音âm 庚canh )# 。
桃đào 七thất
(# 上thượng 徒đồ 了liễu 反phản 弄lộng 也dã 動động 也dã 忽hốt 也dã 亦diệc 誂# )# 。
不bất 貸thải
(# 他tha 得đắc 反phản 差sai 也dã 正chánh 作tác 忒thất 也dã 又hựu 他tha 代đại 反phản 非phi 也dã )# 。
斯tư [社-土+(乃@吉)]#
(# 音âm 禍họa )# 。
攘nhương 之chi
(# 上thượng 而nhi 羊dương 反phản )# 。
蹉sa 步bộ
(# 上thượng 直trực 魚ngư 反phản 正chánh 作tác 躇trừ 也dã )# 。
屠đồ [戮-(彰-章)+小]#
(# 音âm 六lục )# 。
狀trạng 挌#
(# 上thượng 音âm 扶phù 下hạ 音âm 閣các 腋dịch 也dã 枝chi 也dã 正chánh 作tác 胳# 格cách 二nhị 形hình 也dã 下hạ 骼cách 洛lạc 二nhị 音âm 非phi 也dã )# 。
牧mục 民dân
(# 上thượng 音âm 目mục 養dưỡng 也dã )# 。
尸thi 蹌#
(# 千thiên 兩lưỡng 反phản 頭đầu 刾# 地địa 也dã 正chánh 作tác 搶# 也dã 又hựu 七thất 羊dương 反phản 非phi 也dã )# 。
欲dục #
(# 音âm 施thí )# 。
蕃phồn 屏bính
(# 上thượng 方phương 煩phiền 反phản 下hạ 音âm 餅bính )# 。
挊# 舞vũ
(# 上thượng 平bình 變biến 反phản 擊kích 手thủ 也dã 正chánh 作tác 拚# 抃# 二nhị 形hình )# 。
崩băng 但đãn
(# 昨tạc 胡hồ 反phản 正chánh 作tác 徂# 殂tồ 二nhị 形hình 也dã )# 。
大đại 赦xá
(# 音âm 舍xá )# 。
灾# nghiệt
(# 魚ngư 列liệt 反phản )# 。
熱nhiệt 助trợ
(# 上thượng 音âm 執chấp 下hạ 音âm 鋤# 遮già 羅la 國quốc 王vương 經kinh 作tác 執chấp 鋤# 也dã 並tịnh 悞ngộ )# 。
徃# 捶chúy
(# 之chi 水thủy 反phản )# 。
暐# 曄diệp
(# 上thượng 云vân 鬼quỷ 反phản 下hạ 云vân 輙triếp 反phản 經kinh 本bổn 作tác 煒vĩ 燁diệp )# 。
當đương 襲tập
(# 音âm 習tập )# 。
恬điềm 惔đàm
(# 甜điềm 啖đạm 二nhị 音âm )# 。
曚mông 贑#
(# 上thượng 音âm 蒙mông 下hạ 王vương 恠# 反phản 經kinh 本bổn 作tác 聵# 也dã 川xuyên 音âm 作tác 戇# 卓trác 絳giáng 反phản 並tịnh 非phi 也dã 悞ngộ )# 。
後hậu [山/虫]#
(# 尺xích 之chi 反phản )# 。
[怡-台+郁]# [怡-台+伊]#
(# 郁uất 伊y 二nhị 音âm 並tịnh 俗tục 也dã )# 。
俛miễn 仰ngưỡng
(# 上thượng 音âm 免miễn [伭-〦+一]# 頭đầu 也dã 俯phủ 也dã 說thuyết 文văn 作tác 頫# 也dã 見kiến 舊cựu 韻vận )# 。
瘖âm 瘂á
(# 上thượng 於ư 今kim 反phản 下hạ 烏ô 雅nhã 反phản )# 。
[驂-(彰-章)+小]# 駕giá
(# 上thượng 倉thương 南nam 反phản )# 。
聊liêu 頼#
(# 上thượng 力lực 條điều 反phản 正chánh 作tác 憀# 也dã )# 。
[玝-十+小]# 琦kỳ
(# 音âm 奇kỳ )# 。
罪tội 舋hấn
(# 許hứa 覲cận 反phản )# 。
悖bội #
(# 上thượng 蒲bồ 沒một 反phản )# 。
顄# 頭đầu
(# 上thượng 胡hồ 感cảm 反phản 欲dục 得đắc 也dã )# 。
恍hoảng 惚hốt
(# 上thượng 許hứa 徃# 火hỏa 廣quảng 二nhị 反phản 下hạ 音âm 忽hốt 上thượng 又hựu 音âm 光quang 悞ngộ )# 。
湏# 臾du
(# 羊dương 朱chu 反phản )# 。
眾chúng 惚hốt
(# 音âm # )# 。
危nguy 殆đãi
(# 徒đồ 海hải 反phản )# 。
何hà 訾tí
(# 即tức 斯tư 反phản )# 。
㿈# 疽thư
(# 上thượng 於ư 容dung 反phản 下hạ 七thất 余dư 反phản )# 。
瘭tiếu 疾tật
(# 上thượng 必tất 遙diêu 反phản )# 。
[烈-列+非]# 葉diệp
(# 上thượng 居cư 有hữu 反phản 下hạ 余dư 接tiếp 反phản )# 。
第đệ 卅# 三tam 卷quyển
圴# 憐lân [儒-雨+而]#
(# 上thượng 古cổ 旬tuần 反phản 中trung 力lực 千thiên 反phản 下hạ 而nhi 朱chu 反phản 從tùng 勻# )# 。
均quân # [儒-雨+而]#
(# 与# 圴# 憐lân [儒-雨+而]# 同đồng 也dã # 又hựu 如như 兖# 奴nô 乱# 奴nô 臥ngọa 而nhi 朱chu 四tứ 反phản 非phi 也dã )# 。
輸du 抲#
(# 上thượng 束thúc 朱chu 反phản 下hạ 古cổ 何hà 反phản 下hạ 又hựu 音âm 呵ha 悞ngộ )# 。
結kết 茅mao
(# 音âm 貓miêu )# 。
除trừ 穢uế
(# 下hạ 於ư 苪# 反phản )# 。
空không 挍giảo
(# 咬giảo 五ngũ 巧xảo 反phản )# 。
已dĩ [旡*頁]#
(# 上thượng 音âm 以dĩ 下hạ 音âm [失*見]# )# 。
懽# 喜hỷ
(# 上thượng 呼hô 官quan 反phản )# 。
死tử 撅#
(# 巨cự 月nguyệt 反phản )# 。
[襄-(口*口)]# [殤-昜+小]#
(# 田điền 典điển 反phản )# 。
摩ma 哂#
(# 尸thi 忍nhẫn 反phản )# 。
阿a [但-日+(尤-尢+木)]#
(# 音âm # )# 。
# 掃tảo
(# 上thượng 方phương 問vấn 反phản )# 。
倮khỏa 形hình
(# 上thượng 戶hộ 瓦ngõa 反phản )# 。
繩thằng [(ㄇ@乂)/ㄙ/月]#
(# 古cổ 犬khuyển 反phản )# 。
並tịnh 是thị
(# 上thượng 蒲bồ 頂đảnh 反phản )# 。
豪hào 桀#
(# 音âm 竭kiệt )# 。
謫# 罸#
(# 上thượng 知tri 草thảo 反phản )# 。
沛# 然nhiên
(# 上thượng 普phổ 盖# 反phản )# 。
寶bảo [瞿-隹+凡]#
(# 烏ô 耕canh 反phản )# 。
畢tất 鉢bát
(# 正chánh 作tác 蓽tất 茇bát )# 。
形hình 皂tạo
(# 音âm [白/八]# )# 。
馬mã 廄#
(# 音âm 救cứu )# 。
懊áo 憹#
(# 音âm # )# 。
埳# 地địa
(# 上thượng 音âm [阿-可+(采-木+(〡*日))]# 又hựu 音âm 坎khảm 悞ngộ 也dã )# 。
孤cô [宋-木+(烈-列+(十/目))]#
(# 古cổ 瓦ngõa 反phản )# 。
琉lưu 頭đầu
(# 上thượng 所sở 居cư 反phản 正chánh 作tác 。
擏cảnh 髮phát
(# 上thượng 巨cự 京kinh 反phản 正chánh 作tác 擎kình )# 。
植thực 德đức
(# 上thượng 音âm 食thực 種chủng 也dã )# 。
殖thực 德đức
(# 同đồng 上thượng )# 。
寺tự 庴#
(# 音âm 廟miếu 正chánh 作tác 庿# 又hựu 音âm 積tích 非phi 也dã )# 。
第đệ 卅# 四tứ 卷quyển
辞# 訣quyết
(# 上thượng 音âm 詞từ 切thiết 韻vận 無vô 此thử 體thể 下hạ 古cổ ▆# 反phản 別biệt 也dã )# 。
戶hộ 排bài
(# 步bộ 皆giai 反phản )# 。
持trì 蘥#
(# 音âm 藥dược )# 。
面diện [狂-王+(白/儿)]#
(# 音âm [白/八]# 正chánh 作tác 貌mạo )# 。
毀hủy 呰tử
(# 音âm 紫tử )# 。
轢lịch 折chiết
(# 上thượng 剌lạt 歷lịch 二nhị 音âm 下hạ 音âm 舌thiệt )# 。
揣đoàn 飯phạn
(# 上thượng 徒đồ 官quan 反phản )# 。
藏tạng 去khứ
(# 上thượng 自tự 郎lang 反phản 下hạ 丘khâu 与# 反phản 亦diệc 作tác 弆# )# 。
索sách 箒trửu
(# 上thượng 所sở 格cách 反phản )# 。
簏# 中trung
(# 上thượng 盧lô 木mộc 反phản )# 。
。 廾# 。
(# 上thượng 常thường 六lục 反phản )# 。
鵄si 鵂hưu
(# 音âm 休hưu )# 。
鵁# 鶄#
(# 交giao 精tinh 二nhị 音âm )# 。
琦kỳ 樹thụ
(# 上thượng 巨cự 冝# 反phản )# 。
[素-糸+回]# 然nhiên
(# 上thượng 音âm 色sắc 小tiểu 怖bố [白/八]# )# 。
強cường/cưỡng 尸thi
(# 上thượng 居cư 良lương 反phản 正chánh 作tác 殭# 也dã )# 。
辜cô 格cách
(# 上thượng 古cổ 乎hồ 反phản 下hạ 古cổ 客khách 反phản 㽵# 子tử 云vân 大đại 骨cốt 也dã 又hựu 盤bàn 骨cốt 也dã 正chánh 作tác [車*爪]# 骼cách )# 。
# #
(# 上thượng 託thác 何hà 反phản 下hạ 昌xương 世thế 昌xương 列liệt 二nhị 反phản 正chánh 作tác 扡# 掣xiết )# 。
膖phùng 脹trướng
(# 上thượng 普phổ 江giang 反phản 下hạ 知tri 向hướng 反phản )# 。
皃# 好hảo/hiếu
(# 上thượng 戶hộ 官quan 反phản )# 。
[彰-章+井]# 非phi
(# 上thượng 戶hộ 經kinh 反phản )# 。
[挺-壬+手]# 然nhiên
(# 上thượng 他tha 頂đảnh 反phản 正chánh 作tác [健-聿+手]# )# 。
羅la 穀cốc
(# 戶hộ 屋ốc 反phản 悞ngộ )# 。
穀cốc 穿xuyên
(# 上thượng 同đồng 上thượng 正chánh 作tác 穀cốc )# 。
効hiệu 祀tự
(# 上thượng 音âm 交giao 正chánh 作tác 郊giao 也dã 下hạ 音âm 似tự )# 。
癡si 惷#
(# 丑sửu 江giang 丑sửu 容dung 丑sửu 用dụng 三tam 反phản )# 。
第đệ 卅# 五ngũ 卷quyển
崎# 岴#
(# 上thượng 丘khâu 冝# 反phản 下hạ 丘khâu 愚ngu 反phản )# 。
申thân 日nhật
(# 下hạ 音âm 越việt 正chánh 作tác 曰viết )# 。
眾chúng 啇#
(# 尸thi 羊dương 反phản 又hựu 音âm 的đích 非phi 也dã )# 。
世thế 躓chí
(# 又hựu 作tác 質chất 同đồng 陟trắc 利lợi 反phản )# 。
邠bân [社-土+互]#
(# 上thượng 彼bỉ 巾cân 反phản 下hạ 丁đinh [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。
虵xà [賒-示+未]#
(# 上thượng 余dư 歌ca 羊dương 者giả 二nhị 反phản 下hạ 尸thi 遮già 反phản 或hoặc 云vân 耶da 舍xá 或hoặc 云vân 夜dạ 輸du 梁lương 言ngôn 寶bảo 稱xưng 也dã )# 。
夜dạ 輸du
(# 束thúc 朱chu 反phản )# 。
璃ly [尸@支]#
(# 巨cự # 反phản )# 。
欻hốt 見kiến
(# 上thượng 許hứa 勿vật 反phản )# 。
色sắc [打-丁+戒]#
(# 下hạ 戒giới 反phản )# 。
脫thoát 罝ta
(# 上thượng 他tha 活hoạt 反phản 下hạ 陟trắc 利lợi 反phản )# 。
湏# 陁#
(# 音âm 陁# )# 。
富phú 搙#
(# 奴nô 沃ốc 反phản 中trung 本bổn 起khởi 經kinh 作tác 富phú 褥nhục )# 。
䆤# 鑿tạc
(# 上thượng 尺xích 專chuyên 反phản 下hạ 在tại 作tác 反phản )# 。
藏tạng [〦/畏]#
(# 音âm 里lý )# 。
白bạch [糸*畾]#
(# 音âm # 細tế 毛mao 布bố 也dã 正chánh 作tác 氎điệp )# 。
阤đà 塞tắc [革*奇]#
(# 上thượng 徒đồ 何hà 反phản 中trung 桑tang 勒lặc 反phản 下hạ 居cư 冝# 反phản )# 。
迎nghênh #
(# 上thượng 魚ngư 京kinh 反phản 接tiếp 也dã )# 。
屈khuất 电#
(# 音âm 申thân )# 。
[(尸@月)*(辛-二+三)]# 㑯#
(# 苦khổ [(上/示)*頁]# 反phản 少thiểu 時thời 也dã 玉ngọc 篇thiên 音âm 思tư 非phi 也dã )# 。
銅đồng 鑊hoạch
(# 戶hộ 郭quách 反phản )# 。
[銝-木+(士/土/乂)]# 中trung
(# 同đồng 上thượng )# 。
鏃# 皆giai
(# 上thượng 子tử 木mộc 反phản )# 。
銷tiêu 釰kiếm
(# 所sở 角giác 反phản 正chánh 作tác 矟sáo )# 。
大đại 龜quy
(# 居cư 追truy 反phản )# 。
蹹# 舩#
(# 上thượng 徒đồ 盍# 反phản )# 。
瀬# 利lợi 吒tra
(# 上thượng 來lai 大đại 反phản 下hạ 陟trắc 加gia 反phản 律luật 文văn 作tác 闥thát 剌lạt 吒tra 利lợi 釋thích 文văn 云vân 闥thát 頼# 名danh 地địa 吒tra 利lợi 名danh 住trụ 智trí 勝thắng 自tự 在tại 於ư 正Chánh 法Pháp 不bất 動động 如như 人nhân 住trụ 地địa 无# 傾khuynh 覆phú 也dã )# 。
矛mâu 銷tiêu
(# 上thượng 莫mạc 求cầu 反phản 下hạ 所sở 角giác 反phản )# 。
瘙# 癢dạng
(# 上thượng 蘓# 到đáo 反phản 下hạ 羊dương 兩lưỡng 反phản )# 。
楷# 梨lê
(# 上thượng 苦khổ 皆giai 反phản 從tùng 扌thủ )# 。
當đương 獲hoạch
(# 戶hộ 麦# 反phản )# 。
# 壤nhưỡng
(# 上thượng 方phương 問vấn 反phản 下hạ 而nhi 兩lưỡng 反phản )# 。
林lâm 。 廾# 。
(# 上thượng 許hứa 有hữu 反phản )# 。
公công 姥lao
(# 莫mạc 古cổ 反phản )# 。
仿# 佯dương
(# 上thượng 房phòng 旁bàng 二nhị 音âm 下hạ 音âm 羊dương 〡# 〡# 徙tỉ 倚ỷ 行hành 也dã )# 。
塵trần 垢cấu
(# 音âm 狗cẩu )# 。
佃# 家gia
(# 上thượng 徒đồ 年niên 反phản )# 。
灰hôi 垖đôi
(# 都đô 迴hồi 反phản )# 。
嫉tật 姤cấu
(# 上thượng 自tự 悉tất 反phản 下hạ 都đô 故cố 反phản )# 。
㭾# 坑khanh
(# 上thượng 巨cự 月nguyệt 反phản 下hạ 苦khổ 庚canh 反phản )# 。
控khống [打-丁+侯]#
(# 空không 侯hầu 正chánh 作tác 箜không 篌hầu )# 。
更cánh 炊xuy
(# 音âm 吹xuy )# 。
貪tham [婬-壬+工]#
(# 余dư 林lâm 反phản 悞ngộ )# 。
曰viết [自/兒]#
(# 上thượng 于vu 月nguyệt 反phản 下hạ 如như 友hữu 反phản 尸thi 利lợi 毱cúc 多đa 長trưởng 者giả 名danh 申thân 日nhật [自/兒]# 是thị 彼bỉ 長trưởng 者giả 。 子tử 也dã 正chánh 作tác 兒nhi 也dã 下hạ 又hựu 都đô 侯hầu 反phản 傳truyền 寫tả 久cửu 悞ngộ 也dã )# 。
䥫# [銅-(一/口)+又]#
(# 音âm # )# 。
轢lịch 断#
(# 上thượng 郎lang 達đạt 反phản 又hựu 音âm 歷lịch )# 。
輾triển 轉chuyển
(# 上thượng 知tri 演diễn 反phản )# 。
求cầu 匂#
(# 音âm 盖# )# 。
蹹# 舩#
(# 上thượng 許hứa 急cấp 反phản 正chánh 作tác 噏hấp 也dã 分phân 別biệt 功công 德đức 。 論luận 作tác 噏hấp 舩# 也dã 又hựu 徒đồ 合hợp 反phản 齧niết 也dã )# 。
樸phác 身thân
(# 上thượng 蒲bồ 角giác 反phản 正chánh 作tác # 分phân 別biệt 功công 德đức 。 論luận 作tác 半bán 身thân )# 。
沙sa [坦-一+〦]#
(# 音âm 但đãn 水thủy 中trung 沙sa 〡# 也dã 正chánh 作tác 潬đán 也dã 分phân 別biệt 功công 德đức 。 論luận 作tác 沙sa 灘# 他tha [舟-(白-日)]# 反phản [坦-一+工]# 他tha 旱hạn 反phản 平bình 也dã 寬khoan 也dã )# 。
開khai 閡ngại
(# 上thượng 古cổ 還hoàn 反phản 正chánh 作tác 開khai 閞# 二nhị 形hình 也dã 下hạ 五ngũ 代đại 反phản 外ngoại 開khai 也dã )# 。
鵠hộc 毛mao
(# 上thượng 戶hộ 沃ốc 反phản )# 。
一nhất 迮trách
(# 音âm 疋thất )# 。
臈# 月nguyệt
(# 上thượng 來lai 盍# 反phản )# 。
不bất 綴chuế
(# 陟trắc 劣liệt 反phản 正chánh 作tác 輟chuyết )# 。
自tự 殞vẫn
(# 云vân 愍mẫn 反phản 〡# 歿một 也dã )# 。
不bất 恥sỉ
(# 丑sửu 尒# 反phản 正chánh 作tác 恥sỉ )# 。
鳥điểu 卵noãn
(# 洛lạc 管quản 反phản )# 。
鳥điểu #
(# 仕sĩ 于vu 反phản )# 。
使sử 挊#
(# 音âm 弄lộng )# 。
鳥điểu 脊tích
(# 音âm [跪-厄+(烈-列)]# )# 。
捕bộ [打-丁+隻]#
(# 戶hộ 麦# 反phản )# 。
得đắc [這-言+(乏-之+山)]#
(# 羊dương 然nhiên 反phản 正chánh 作tác 延diên )# 。
邠bân 祁kỳ
(# 上thượng 彼bỉ 巾cân 反phản 下hạ 丁đinh [前-刖+ㄅ]# 反phản 正chánh 作tác [袖-由+丘]# 又hựu 音âm 耆kỳ )# 。
揵kiền 陁#
(# # 陁# 二nhị 音âm )# 。
第đệ 卅# 六lục 卷quyển
千thiên 鼎đỉnh
(# 音âm 頂đảnh )# 。
速tốc 售thụ
(# 音âm 授thọ )# 。
傍bàng 佯dương
(# 音âm 羊dương )# 。
偱# 岸ngạn
(# 上thượng 音âm 旬tuần 巡tuần 也dã )# 。
然nhiên 䗶#
(# 郎lang 盍# 反phản )# 。
然nhiên 漆tất
(# 音âm 七thất )# 。
掩yểm 〃#
(# 於ư 撿kiểm 反phản 日nhật 無vô 光quang 也dã 正chánh 作tác 晻# 也dã 川xuyên 音âm 作tác 㤿# 非phi )# 。
菓quả 蓏lỏa
(# 郎lang 果quả 反phản )# 。
床sàng 縟#
(# 而nhi 欲dục 反phản )# 。
[金*於]# 錥#
(# 上thượng 音âm 烏ô 下hạ 音âm 肓# 溫ôn 噐# 也dã 上thượng 正chánh 作tác 鎢# )# 。
便tiện #
(# 音âm 笑tiếu )# 。
傭dong 賃nhẫm
(# 上thượng 余dư 封phong 反phản 下hạ 女nữ 鴧# 反phản )# 。
乃nãi [隹/(至-土)]#
(# 音âm 授thọ )# 。
不bất 翅sí
(# 音âm 施thí 更cánh 多đa 也dã 正chánh 作tác 啻# )# 。
屢lũ 託thác
(# 上thượng 力lực 遇ngộ 反phản )# 。
噐# [卄/稚/木]#
(# 才tài 焦tiêu 反phản )# 。
儵thúc 忽hốt
(# 上thượng 尸thi 六lục 反phản )# 。
于vu 䴵#
(# 上thượng 音âm 干can 下hạ 音âm 餅bính )# 。
麁thô #
(# 所sở 立lập 反phản 正chánh 作tác # )# 。
䀯# 至chí
(# 上thượng 布bố 胡hồ 反phản 晚vãn 也dã 正chánh 作tác 晡bô )# 。
遼liêu 逈huýnh
(# 上thượng 力lực 條điều 反phản )# 。
比tỉ 得đắc
(# 上thượng 音âm 毗tỳ 並tịnh 也dã )# 。
銅đồng 杅vu
(# 音âm 于vu )# 。
渾hồn 屯truân
(# 上thượng 戶hộ 昆côn 反phản 賢hiền 愚ngu 經kinh 音âm 義nghĩa 中trung 作tác 混hỗn 沌# 陰âm 陽dương 未vị 分phần/phân 也dã )# 。
鏝# 慈từ
(# 上thượng 莫mạc 官quan 反phản 經kinh 本bổn 作tác [曼-又+万]# )# 。
舉cử 貸thải
(# 他tha 代đại 反phản )# 。
无# 券khoán
(# 音âm 勸khuyến 約ước 也dã )# 。
服phục 飭sức
(# 尸thi 力lực 反phản 又hựu 音âm 勑# 悞ngộ )# 。
迫bách 憱#
(# 子tử 六lục 反phản 正chánh 作tác 蹙túc/xúc )# 。
金kim 卬#
(# 音âm 印ấn )# 。
室thất 挨ai
(# 昨tạc 木mộc 反phản )# 。
白bạch 縶#
(# 音âm # )# 。
錄lục #
(# 徒đồ 活hoạt 反phản )# 。
金kim 。
(# 音âm 印ấn )# 。
裸lõa 形hình
(# 上thượng 戶hộ 瓦ngõa 反phản )# 。
妖yêu 蛊#
(# 上thượng 於ư [憍-(夭/口)+右]# 反phản 下hạ 羊dương 者giả 反phản )# 。
匍bồ 匐bặc
(# 上thượng 步bộ 胡hồ 反phản 下hạ 步bộ 北bắc 反phản )# 。
焜hỗn 煌hoàng
(# 上thượng 戶hộ 本bổn 反phản 下hạ 戶hộ 光quang 反phản )# 。
鵚# 梟kiêu
(# 上thượng 吐thổ 屋ốc 反phản 下hạ 古cổ 堯# 反phản )# 。
優ưu 寵sủng
(# 丑sửu 勇dũng 反phản )# 。
愛ái 竉#
(# 同đồng 上thượng 又hựu 力lực 董# 反phản 非phi 也dã )# 。
[素-糸+回]# 然nhiên
(# 上thượng 音âm 色sắc 怖bố [白/八]# )# 。
濤đào 米mễ
(# 上thượng 徒đồ 刀đao 反phản )# 。
聚tụ 廧#
(# 自tự 羊dương 反phản )# 。
即tức 掔#
(# 音âm [去/(冗-几+牛)]# )# 。
撲phác 於ư
(# 上thượng 步bộ 角giác 反phản )# 。
[病-丙+解]# 住trụ
(# 上thượng 占chiêm 賣mại 反phản 公công 〡# 也dã 正chánh 作tác 廨# )# 。
泄tiết 語ngữ
(# 上thượng 私tư 列liệt 反phản 又hựu 音âm 曳duệ )# 。
耕canh 遇ngộ
(# 上thượng 古cổ 莖hành 反phản )# 。
[滲-(彰-章)+小]# 洗tẩy
(# 上thượng 子tử 老lão 反phản )# 。
用dụng [〦/畏]#
(# 音âm 果quả )# 。
摴sư 蒲bồ
(# 上thượng 丑sửu 魚ngư 反phản )# 。
即tức [目*(宜/八)]#
(# 音âm # )# 。
惠huệ 逯#
(# 音âm 代đại )# 。
垖đôi 之chi
(# 上thượng 都đô 迴hồi 反phản )# 。
[挺-壬+手]# 特đặc
(# 上thượng 特đặc 頂đảnh 反phản )# 。
不bất [隹/(至-土)]#
(# 音âm 授thọ )# 。
冣# 駃khoái
(# 音âm 使sử )# 。
應ưng 速tốc
(# 上thượng 与# [隹/(至-土)]# 同đồng 也dã 悞ngộ )# 。
第đệ 卅# 七thất 卷quyển
[口*(自/死)]# 跡tích
(# 上thượng 香hương 右hữu 正chánh 作tác [鼻*(自/犮)]# 也dã 又hựu 叱sất 救cứu 反phản 不bất 香hương 也dã 非phi )# 。
咄đốt 出xuất
(# 上thượng 他tha 古cổ 反phản 正chánh 作tác 吐thổ 也dã )# 。
羖cổ 羊dương
(# 上thượng 音âm 古cổ 有hữu 角giác 羊dương )# 。
舂thung 磨ma
(# 上thượng 束thúc 容dung 反phản )# 。
用dụng [犮-乂+又]#
(# 上thượng 步bộ 弘hoằng 反phản )# 。
高cao 士sĩ
(# 上thượng 巨cự [憍-(夭/口)+右]# 反phản )# 。
懈giải 愧quý
(# 下hạ 是thị 鬼quỷ 字tự 〡# 〡# 不bất 能năng # )# 。
山sơn 阻trở
(# 側trắc 所sở 反phản 川xuyên 音âm 作tác 岨thư 七thất 余dư 反phản 非phi 也dã )# 。
蒸chưng 䴵#
(# 上thượng 之chi 陵lăng 反phản 下hạ 卑ty 領lãnh 反phản )# 。
䥫# #
(# 五ngũ 告cáo 反phản )# 。
洋dương 銅đồng
(# 上thượng 音âm 羊dương 或hoặc 作tác 烊dương )# 。
口khẩu [林/木]#
(# 巨cự 錦cẩm 反phản 正chánh 作tác 噤cấm )# 。
自tự [打-丁+(十/田/寸)]#
(# 音âm [怙-口+(田/寸)]# )# 。
挐# 我ngã
(# 上thượng 女nữ 加gia 女nữ 居cư 二nhị 反phản )# 。
氍cù 氀lâu
(# 上thượng 其kỳ 俱câu 反phản 下hạ 色sắc 俱câu 反phản )# 。
擿# 酸toan 棗táo
(# 上thượng 一nhất 吒tra [葺-耳+十]# 反phản )# 。
飲ẩm 飴di
(# 音âm 寺tự 又hựu 与# 之chi 反phản 非phi 也dã )# 。
[蜎-口+ㄙ]# 飛phi
(# 上thượng 烏ô 玄huyền 反phản )# 。
# 動động
(# 上thượng 而nhi 兖# 反phản )# 。
㸌hoát 然nhiên
(# 上thượng 火hỏa 郭quách 反phản )# 。
第đệ 卅# 八bát 卷quyển
毗tỳ 紐nữu
(# 女nữ 久cửu 反phản )# 。
thúc 卑ty
(# 上thượng 所sở 卓trác 反phản 亦diệc 名danh 斯tư 那na 亦diệc 名danh 湏# 卑ty 人nhân 名danh 也dã 川xuyên 音âm 作tác thúc 音âm 凍đống 非phi 反phản )# 。
駮# 足túc
(# 上thượng 布bố 角giác 反phản )# 。
牀sàng 舁dư
(# 音âm 余dư )# 。
眾chúng [社-土+后]#
(# 音âm 右hữu 正chánh 作tác 祐hựu 中trung 本bổn 起khởi 經kinh 作tác 眾Chúng 祐Hựu )# 。
愁sầu 憒hội
(# 古cổ 內nội 反phản )# 。
離ly 捲quyển
(# 居cư 願nguyện 反phản 牛ngưu 拘câu 也dã 正chánh 作tác 桊# 也dã 婦phụ 人nhân 遇ngộ # 經kinh 作tác 卷quyển )# 。
怖bố 懅cứ
(# 其kỳ 據cứ 反phản 懼cụ 也dã )# 。
欲dục [眝-丁+具]#
(# 莫mạc 瓶bình 反phản )# 。
[口*(宋-木+具)]# 懼cụ
(# 同đồng 上thượng 暗ám 也dã 夜dạ 也dã 正chánh 單đơn 作tác # 也dã )# 。
# 兒nhi
(# 上thượng 音âm 晚vãn 正chánh 作tác 挽vãn )# 。
䪺# 躓chí
(# 音âm 致trí 礙ngại 也dã )# 。
姑cô 妐#
(# 之chi 容dung 反phản )# 。
裴# 扇thiên/phiến
(# 上thượng 蒲bồ 迴hồi 反phản 國quốc 名danh 也dã 又hựu 音âm # )# 。
各các 嚫sấn
(# 音âm 襯# )# 。
聳tủng 搏bác
(# 上thượng 息tức 勇dũng 反phản 下hạ 布bố 各các 反phản )# 。
吐thổ 水thủy
(# 上thượng 音âm 土thổ/độ 川xuyên 音âm 作tác 哄hống 非phi 也dã )# 。
[占-口+乙]# 匂#
(# 音âm 盖# )# 。
歷lịch 。
(# 音âm 撿kiểm )# 。
即tức 吹xuy
(# 尺xích 唯duy 反phản 川xuyên 音âm 作tác 哄hống 非phi )# 。
洋dương 〃#
(# 音âm 羊dương )# 。
第đệ 卅# 九cửu 卷quyển
覘# 觀quán
(# 上thượng 丑sửu 廉liêm 丑sửu 熖# 二nhị 反phản )# 。
以dĩ 鐷#
(# 音âm # )# 。
羼sằn 提đề
(# 上thượng 初sơ 限hạn 反phản 唐đường 言ngôn 安an 忍nhẫn )# 。
舍xá 芝chi
(# 音âm 之chi )# 。
頭đầu 創sáng/sang
(# 音âm 瘡sang )# 。
撨# 者giả
(# 上thượng 才tài 焦tiêu 反phản )# 。
躁táo 疾tật
(# 上thượng 子tử 告cáo 反phản )# 。
扸# 理lý
(# 上thượng 先tiên 擊kích 反phản )# 。
[擴-黃+(建-干+├)]# 疾tật
(# 上thượng 疾tật # 反phản )# 。
憒hội 乱#
(# 上thượng 古cổ 內nội 反phản )# 。
縉# 經Kinh
(# 上thượng 音âm 結kết )# 。
射xạ 馭ngự
(# 音âm 御ngự )# 。
掃tảo 歸quy
(# 上thượng 音âm 持trì 下hạ 居cư 揮huy 反phản 上thượng 方phương 經kinh 作tác 持trì 歸quy )# 。
詭quỷ 語ngữ
(# 上thượng 居cư 委ủy 反phản )# 。
訶ha 哆đa
(# 音âm 多đa 又hựu 音âm 䫂# 跢đa )# 。
# 羊dương
(# 上thượng 丁đinh 兮hề 反phản )# 。
菓quả 苽#
(# 古cổ 花hoa 反phản 又hựu 郎lang 菓quả 反phản 正chánh 作tác 蓏lỏa )# 。
殊thù 桀#
(# 音âm 竭kiệt )# 。
舊cựu 師sư
(# 上thượng 巨cự 右hữu 反phản )# 。
㸌hoát 然nhiên
(# 上thượng 火hỏa 郭quách 反phản 又hựu 音âm 豁hoát )# 。
舊cựu 大đại
(# 上thượng 方phương 問vấn 反phản )# 。
䂓# [口/面]#
(# 上thượng 居cư 隨tùy 反phản )# 。
沮trở 壞hoại
(# 上thượng 才tài 与# 反phản )# 。
惶hoàng 懅cứ
(# 音âm 遽cự )# 。
優ưu 臥ngọa
(# 上thượng 於ư [慢-又+心]# 反phản 正chánh 作tác 偃yển )# 。
澡táo 漱thấu
(# 音âm 瘦sấu )# 。
性tánh 躁táo
(# 子tử 告cáo 反phản )# 。
咒chú 咀trớ
(# 阻trở 䟽# 反phản )# 。
無vô 鞅ưởng
(# 音âm 央ương 又hựu 於ư 兩lưỡng 反phản 非phi 此thử 呼hô )# 。
麀# 鹿lộc
(# 上thượng 音âm 憂ưu 鹿lộc 遊du 也dã )# 。
[歹*辟]# 傷thương
(# 上thượng 旁bàng 益ích 反phản 正chánh 作tác 躃tích 也dã )# 。
第đệ 四tứ 十thập 卷quyển
眾chúng [社-土+后]#
(# 音âm 祐hựu )# 。
秘bí 讖sấm
(# 楚sở 蔭ấm 反phản )# 。
貫quán 綜tống
(# 子tử 宗tông 反phản )# 。
藻tảo 灌quán
(# 上thượng 子tử 老lão 反phản 下hạ 古cổ 乱# 反phản )# 。
共cộng 捔giác
(# 音âm 角giác )# 。
告cáo 主chủ
(# 上thượng 古cổ [沃-大+犬]# 反phản 〡# 上thượng 曰viết 告cáo 發phát 下hạ 日nhật 誥# 也dã )# 。
形hình 皂tạo
(# 音âm [白/八]# )# 。
曰viết #
(# 莫mạc 顏nhan 反phản 悞ngộ )# 。
賦phú 之chi
(# 上thượng 音âm 付phó 布bố 也dã )# 。
耗hao 滅diệt
(# 上thượng 灰hôi 告cáo 反phản 下hạ 胡hồ 斬trảm 反phản 正chánh 作tác 減giảm 也dã )# 。
[列/木]# 貪tham
(# 上thượng 巨cự 列liệt 反phản )# 。
扷# 日nhật
(# 上thượng 步bộ 八bát 反phản 下hạ 音âm 白bạch 義nghĩa 足túc 經kinh 作tác 㧋# 白bạch )# 。
草thảo 䓸gian
(# 音âm 姧gian )# 。
能năng 淹yêm
(# 衣y 廉liêm 反phản )# 。
曳duệ 踵chủng
(# 上thượng 音âm 申thân 下hạ 之chi 勇dũng 反phản 解giải 脫thoát 道đạo 論luận 云vân 欲dục 行hành 人nhân 舉cử 脚cước 疾tật 行hành 卒thốt 舉cử 脚cước 不bất 廣quảng 舉cử 脚cước )# 。
# 指chỉ
(# 上thượng 力lực 撿kiểm 反phản 解giải 脫thoát 道đạo 論luận 云vân 瞋sân 人nhân 急cấp 起khởi 脚cước 急cấp 下hạ 相tương 觸xúc 以dĩ 半bán 脚cước 入nhập 地địa 也dã )# 。
# 地địa
(# 上thượng 他tha 合hợp 反phản 著trước 地địa 也dã 此thử 中trung 經kinh 意ý 謂vị 佛Phật 行hạnh 足túc 不bất 到đáo 地địa 也dã 或hoặc 足túc 跡tích 平bình 滿mãn 無vô 貪tham 瞋sân 癡si 。 相tương/tướng 也dã 如như 經Kinh 中trung 說thuyết 。 佛Phật 行hạnh 離ly 地địa 四tứ 指chỉ 而nhi 印ấn 文văn 現hiện 是thị 也dã 又hựu 解giải 脫thoát 道đạo 論luận 云vân 癡si 人nhân 起khởi 脚cước 摩ma 地địa 亦diệc 摩ma 下hạ 以dĩ 脚cước 觸xúc 脚cước 行hành 是thị 也dã 偈kệ 云vân [婬-壬+(工/山)]# 人nhân 中trung 踵chủng 行hành 恚khuể 者giả # 指chỉ 步bộ 癡si 人nhân 足túc # 地địa 是thị 蹤tung 天thiên 人nhân 尊tôn 此thử 偈kệ 意ý 言ngôn 佛Phật 脚cước 跡tích 無vô 上thượng 三tam 種chủng 遇ngộ 也dã 又hựu 如như 六Lục 度Độ 集tập 云vân 愚ngu 者giả 足túc 築trúc 地địa 。 諸chư 經kinh 要yếu 集tập 云vân 足túc 踏đạp 地địa 優ưu 填điền 王vương 經Kinh 云vân 愚ngu 者giả 足túc 蹴xúc 地địa 並tịnh 一nhất 義nghĩa 也dã 正chánh 作tác 踏đạp 或hoặc 作tác # 二nhị 形hình 也dã 郭quách 氏thị 作tác 烏ô 板bản 反phản 非phi 又hựu 優ưu 填điền 王vương 經kinh 音âm 義nghĩa 應ưng 和hòa 尚thượng 以dĩ 蹶quyết 字tự 替thế 之chi 居cư 衛vệ 反phản 非phi 也dã )# 。
翹kiều 脚cước
(# 上thượng 巨cự 遙diêu 反phản )# 。
癡si 騃ngãi
(# 五ngũ 駭hãi 反phản )# 。
㸌hoát 然nhiên
(# 上thượng 火hỏa 郭quách 反phản )# 。
䖝# #
(# 洛lạc 禾hòa 反phản )# 。
[元/龜]# 鼉đà
(# 上thượng 魚ngư 袁viên 反phản 下hạ 徒đồ 何hà 反phản )# 。
囓khiết 煞sát
(# 上thượng 五ngũ 結kết 反phản )# 。
慌hoảng 忽hốt
(# 上thượng 火hỏa 廣quảng 反phản )# 。
荊kinh [(土/米)*(土/米)]#
(# 居cư 力lực 反phản )# 。
甲giáp
第đệ 五ngũ 帙#
第đệ 四tứ 十thập 一nhất 卷quyển
[革*奇]# 身thân
(# 上thượng 居cư 冝# 反phản )# 。
扷# #
(# 上thượng 蒲bồ 末mạt 反phản 下hạ 直trực # 反phản 下hạ 又hựu [伭-〦+一]# 底để 二nhị 音âm 龍long 名danh )# 。
火hỏa #
(# 音âm # )# 。
埵đóa 闍xà
(# 上thượng 徒đồ 果quả 反phản 或hoặc 云vân 墮đọa 逝thệ 並tịnh 是thị 西tây 天thiên 人nhân 姓tánh 也dã 又hựu 丁đinh 果quả 反phản 非phi 也dã )# 。
# 斤cân
(# 上thượng 陟trắc 玉ngọc 反phản 又hựu 音âm 卓trác )# 。
褰khiên 衣y
(# 上thượng 丘khâu # 反phản )# 。
膓# 潰hội
(# 戶hộ 內nội 反phản )# 。
當đương 挑thiêu
(# 吐thổ 聊liêu 反phản )# 。
抴duệ [木*勉]#
(# 上thượng 以dĩ 世thế 反phản 下hạ 無vô 遠viễn 反phản 正chánh 作tác 挽vãn )# 。
# 嬈nhiễu
(# 上thượng 尺xích 玉ngọc 反phản 下hạ 奴nô 了liễu 反phản )# 。
# 易dị
(# 上thượng 莫mạc [仁-二+侯]# 反phản )# 。
[賒-示+未]# 貸thải
(# 上thượng 尸thi 遮già 反phản 下hạ 他tha 得đắc 反phản [賒-示+未]# 不bất 交giao 也dã 貸thải 借tá 也dã 正chánh 作tác 貣# 也dã )# 。
[(土/米)*(土/米)]# 刾#
(# 上thượng 居cư 力lực 反phản )# 。
跱trĩ 立lập
(# 上thượng 直trực 里lý 反phản )# 。
索sách 弓cung
(# 上thượng 去khứ 堅kiên 反phản 律luật 文văn 作tác [去/(冗-几+牛)]# )# 。
傷thương 虵xà
(# 下hạ 徒đồ 義nghĩa 反phản 正chánh 作tác 地địa 律luật 文văn 作tác 入nhập 地địa 也dã 悞ngộ )# 。
百bách 竿can/cán
(# 古cổ 旱hạn 反phản 正chánh 作tác 笴# 律luật 文văn 作tác 五ngũ 百bách # )# 。
皆giai 殞vẫn
(# 云vân 愍mẫn 反phản )# 。
賊tặc 師sư
(# 所sở 類loại 反phản )# 。
一nhất 播bá
(# 音âm 憣phan 謂vị 一nhất 个# 餅bính 為vi 一nhất 播bá 也dã 悞ngộ )# 。
[損-口+ㄙ]# [社-土+毛]#
(# 呼hô 告cáo 反phản )# 。
# 動động
(# 上thượng 而nhi 兖# 反phản )# 。
不bất 訾tí
(# 即tức 斯tư 反phản )# 。
世thế 孜tư
(# 音âm 茲tư )# 。
薜bệ 荔lệ
(# 上thượng 蒲bồ 計kế 反phản 下hạ 力lực 計kế 反phản )# 。
潘phan [沱-匕+之]#
(# 上thượng 普phổ 官quan 反phản 下hạ 田điền 見kiến 反phản )# 。
# 子tử
(# 上thượng 古cổ 敗bại 反phản )# 。
。 廾# 。
(# 上thượng 子tử 六lục 反phản 迫bách 也dã 急cấp 也dã 正chánh 作tác 慼thích 也dã )# 。
火hỏa 髻kế
(# 音âm # 經kinh 本bổn 作tác 火hỏa # 也dã 悞ngộ )# 。
火hỏa 髫thiều
(# 同đồng 上thượng 音âm # 與dữ 起khởi 行hành 經kinh 作tác 火hỏa # 也dã 又hựu 音âm 條điều 悞ngộ )# 。
[肆-聿+兀]# 頭đầu
(# 上thượng 苦khổ 昆côn 反phản 正chánh 作tác 髡# )# 。
火hỏa [肆-聿+((彰-章)-(必-心)/(卣-├))]#
(# 音âm [肆-聿+曼]# )# 。
暫tạm 見kiến
(# 上thượng 才tài 濫lạm 反phản 正chánh 作tác 暫tạm )# 。
皮bì 肉nhục 髫thiều
(# 上thượng 音âm 及cập 下hạ 音âm 計kế 正chánh 作tác 髻kế )# 。
第đệ 四tứ 十thập 二nhị 卷quyển
琝# 荼đồ
(# 上thượng 美mỹ 巾cân 反phản 居cư 士sĩ 名danh 也dã 正chánh 作tác 旼# 也dã [弓*(乞-乙+小)]# 沙sa 塞tắc 律luật 作tác 文văn 荼đồ )# 。
有hữu 扎#
(# 音âm 孔khổng )# 。
飴di 四tứ
(# 上thượng 音âm 寺tự 正chánh 作tác # )# 。
襲tập 持trì
(# 上thượng 似tự 集tập 反phản )# 。
[玝-十+小]# 琦kỳ
(# 音âm 奇kỳ )# 。
艱gian 。
(# 上thượng 古cổ 顏nhan 反phản 下hạ 許hứa 撿kiểm 反phản 正chánh 作tác 嶮hiểm 也dã )# 。
嶮hiểm 岨thư
(# 音âm 阻trở 又hựu 七thất 余dư 子tử 余dư 二nhị 反phản 並tịnh 非phi 也dã 悞ngộ )# 。
抒trữ 盡tận
(# 上thượng 音âm 序tự 除trừ 水thủy 也dã )# 。
# 荅#
(# 上thượng 私tư 妙diệu 反phản )# 。
繈# 負phụ
(# 上thượng 居cư 兩lưỡng 反phản )# 。
[蜎-口+ㄙ]# 飛phi
(# 上thượng 烏ô 玄huyền 反phản )# 。
吱chi 行hành
(# 上thượng 巨cự 支chi 反phản 正chánh 作tác 蚑kì 也dã )# 。
栴chiên 陁#
(# 上thượng 之chi 然nhiên 反phản )# 。
第đệ 四tứ 十thập 三tam 卷quyển
揈# 水thủy
(# 上thượng 居cư 六lục 反phản 正chánh 作tác 掬cúc 又hựu 音âm 訇# 非phi )# 。
促xúc 梪#
(# 音âm 短đoản 又hựu 音âm 豆đậu 非phi )# 。
搖dao 綺ỷ
(# 上thượng 遙diêu 曜diệu 二nhị 音âm 動động 也dã 或hoặc 作tác 瑤dao )# 。
[打-丁+袁]# 䭾#
(# 上thượng 側trắc 床sàng 反phản 下hạ 徒đồ 何hà 反phản 上thượng 正chánh 作tác 裝trang )# 。
城thành [〦/畏]#
(# 音âm 里lý )# 。
迯# 走tẩu
(# 上thượng 徒đồ 刀đao 反phản )# 。
[旡*頁]# 欲dục
(# 上thượng 居cư 隨tùy 反phản )# 。
渠cừ 水thủy
(# 上thượng 巨cự 魚ngư 反phản )# 。
汜# 欝uất
(# 上thượng 芳phương 梵Phạm 反phản )# 。
脚cước 蹹#
(# 徒đồ 盍# 反phản )# 。
撽# 身thân
(# 上thượng 古cổ 吊điếu 反phản 緾# 繞nhiễu 也dã 正chánh 作tác 憿# 也dã 又hựu 苦khổ 吊điếu 反phản 旁bàng 擊kích 也dã 又hựu 胡hồ 的đích 反phản )# 。
拖tha 設thiết
(# 上thượng 式thức 支chi 反phản 正chánh 作tác 施thí )# 。
圮bĩ 絕tuyệt
(# 上thượng 皮bì 美mỹ 反phản )# 。
力lực [打-丁+(企-止+衣)]#
(# 音âm 呂lữ )# 。
汝nhữ 擗#
(# 蒲bồ 益ích 反phản )# 。
口khẩu 㖟#
(# 音âm 受thọ )# 。
堺# 畔bạn
(# 上thượng 古cổ 拜bái 反phản 正chánh 作tác 界giới )# 。
如như 蘘#
(# 素tố 禾hòa 反phản 正chánh 作tác [蘘-(口*口)]# 也dã 又hựu 如như 羊dương 反phản 非phi 也dã )# 。
更cánh #
(# 音âm 㸦# )# 。
鼓cổ 鰓#
(# 上thượng 公công 五ngũ 反phản 下hạ 蘓# 來lai 反phản )# 。
飛phi 䴏#
(# 一nhất 見kiến 反phản )# 。
捲quyển 扠tra
(# 上thượng 巨cự 員# 反phản 下hạ 丑sửu 皆giai 反phản )# 。
被bị 羈ki
(# 居cư 冝# 反phản )# 。
跳khiêu 踉lương
(# 上thượng 徒đồ 聊liêu 反phản 下hạ 力lực 羊dương 反phản )# 。
力lực [拖-也+(衣/月)]#
(# 音âm 呂lữ )# 。
[罩-卓+目]# 欲dục
(# 上thượng 莫mạc 北bắc 反phản 干can 也dã )# 。
共cộng 鵠hộc
(# 戶hộ 沃ốc 反phản )# 。
尸thi 披phi
(# 音âm 婆bà 人nhân 名danh 也dã 婆bà 沙sa 作tác 尸thi 婆bà )# 。
䆤# 鑿tạc
(# 川xuyên 昨tạc 二nhị 音âm 並tịnh 悞ngộ )# 。
曳duệ [(尸@月)*(辛-二+三)]#
(# 上thượng 音âm 申thân 悞ngộ )# 。
曳duệ 其kỳ
(# 同đồng 上thượng )# 。
# 取thủ
(# 上thượng 莫mạc [仁-二+侯]# 反phản )# 。
并tinh 當đương
(# 上thượng 卑ty 政chánh 反phản 下hạ 都đô 浪lãng 反phản 去khứ 除trừ 也dã 正chánh 作tác 摒bính 擋# )# 。
[火*(十/田/寸)]# 身thân
(# 上thượng 音âm 愽# 正chánh 音âm 爆bộc )# 。
八bát 餅bính
(# 卑ty 領lãnh 反phản 板bản 金kim 正chánh 作tác 鉼# )# 。
悲bi 㘁dịch
(# 音âm 豪hào )# 。
。
(# 千thiên 六lục 反phản )# 。
[打-丁+袁]# 治trị
(# 上thượng 音âm 㽵# 下hạ 音âm 持trì )# 。
挌# 戰chiến
(# 上thượng 古cổ 客khách 反phản )# 。
鋑# 牟mâu
(# 上thượng 倉thương 官quan 反phản 擲trịch 也dã 掇xuyết 也dã 下hạ 莫mạc 浮phù 反phản 搶# 也dã 正chánh 作tác 撥bát 矛mâu 也dã 上thượng 又hựu 子tử 全toàn 反phản 非phi 也dã 又hựu 川xuyên 音âm 以dĩ 鑹# 字tự 替thế 之chi 非phi 也dã 鑹# 倉thương 乱# 反phản )# 。
捨xả 忛#
(# 音âm 凡phàm )# 。
轉chuyển 駃khoái
(# 音âm 使sử )# 。
釀# 酒tửu
(# 上thượng 女nữ 亮lượng 反phản 醞# 也dã )# 。
負phụ 摙#
(# 力lực 演diễn 反phản 擔đảm 運vận 物vật 也dã )# 。
携huề 此thử
(# 上thượng 戶hộ 圭# 反phản )# 。
无# 訴tố
(# 音âm 素tố )# 。
第đệ 卌# 四tứ 卷quyển
颰bạt 陁#
(# 上thượng 蒲bồ 末mạt 反phản )# 。
邠bân 坘#
(# 上thượng 彼bỉ 巾cân 反phản 下hạ 丁đinh ▆# 反phản 湏# 達đạt 名danh 下hạ 又hựu 遅# 底để 二nhị 音âm )# 。
傭dong 晝trú
(# 上thượng 音âm 容dung 下hạ 音âm 話thoại )# 。
[田*男]# 甥#
(# 上thượng 巨cự 久cửu 反phản 下hạ 所sở 京kinh 反phản )# 。
鼻tị 醜xú
(# 昌xương 有hữu 反phản 正chánh 作tác 醜xú )# 。
鸕# [尼*鳥]#
(# 上thượng 洛lạc 胡hồ 反phản 下hạ 慈từ 茲tư 二nhị 音âm 正chánh 作tác 鶿# )# 。
殞vẫn 命mạng
(# 上thượng 云vân 愍mẫn 反phản 歿một 也dã )# 。
牛ngưu [角*牛]#
(# 音âm 觸xúc )# 。
舘# 殿điện
(# 上thượng 古cổ 乱# 反phản )# 。
篋khiếp 簏#
(# 上thượng 苦khổ 頰giáp 反phản 下hạ 勒lặc 木mộc 反phản )# 。
不bất 瞬thuấn
(# 音âm 舜thuấn )# 。
首thủ 伏phục
(# 上thượng 首thủ 獸thú 伏phục 罪tội 也dã )# 。
大đại #
(# 音âm 笑tiếu )# 。
作tác 佃#
(# 音âm 田điền )# 。
言ngôn 諾nặc
(# 奴nô 各các 反phản )# 。
流lưu 査#
(# 助trợ 加gia 反phản )# 。
泹# 息tức
(# 上thượng 才tài 与# 反phản 止chỉ 也dã )# 。
[占-口+乙]# 匂#
(# 音âm 盖# )# 。
之chi 叛bạn
(# 音âm 畔bạn )# 。
月nguyệt [尤-尢+氏]#
(# 音âm 支chi )# 。
絞giảo 死tử
(# 上thượng 古cổ 夘# 反phản )# 。
口khẩu 喙uế
(# 許hứa 穢uế 反phản )# 。
屢lũ 遣khiển
(# 上thượng 力lực 遇ngộ 反phản )# 。
䉼# 理lý
(# 上thượng 力lực 條điều 反phản )# 。
耕canh 蒔thi
(# 時thời 至chí 反phản )# 。
家gia 餉hướng
(# 式thức 亮lượng 反phản )# 。
漱thấu 口khẩu
(# 上thượng 所sở 右hữu 反phản )# 。
蜂phong 蝎hạt
(# 上thượng 芳phương 逢phùng 反phản 下hạ 許hứa 謁yết 反phản 下hạ 又hựu 音âm 曷hạt 非phi 也dã )# 。
被bị 螫thích
(# 音âm 釋thích )# 。
好hảo 醜xú
(# 音âm 醜xú )# 。
鑿tạc 地địa
(# 上thượng 才tài 作tác 反phản )# 。
教giáo [田*男]#
(# 巨cự 久cửu 反phản )# 。
地địa 宂#
(# 玄huyền 决# 反phản )# 。
輿dư 出xuất
(# 上thượng 音âm 余dư 下hạ 音âm 舉cử )# 。
奔bôn 突đột
(# 徒đồ 骨cốt 反phản )# 。
猥ổi 逼bức
(# 上thượng 烏ô 罪tội 反phản )# 。
牧mục 縛phược
(# 上thượng 尸thi 由do 反phản )# 。
釀# [酉*屯]#
(# 上thượng 女nữ 亮lượng 反phản 下hạ 市thị 倫luân 反phản )# 。
警cảnh 守thủ
(# 上thượng 居cư 影ảnh 反phản )# 。
狡# 黠hiệt
(# 上thượng 古cổ 夘# 反phản )# 。
珠châu 璣ky
(# 音âm 機cơ )# 。
犇# 隱ẩn
(# 上thượng 布bố 門môn 反phản )# 。
懷hoài [任/女]#
(# 又hựu 作tác 姙nhâm 同đồng 汝nhữ 甚thậm 反phản 孕dựng 也dã )# 。
鳴minh 噈#
(# 子tử 六lục 反phản )# 。
餅bính 壚#
(# 音âm 盧lô )# 。
餔bô 兒nhi
(# 上thượng 蒲bồ 故cố 反phản )# 。
頑ngoan 騃ngãi
(# 五ngũ 駭hãi 反phản )# 。
狡# 猾#
(# 音âm 滑hoạt )# 。
鞌# 勒lặc
(# 上thượng 烏ô 寒hàn 反phản )# 。
[踦-可+干]# 馬mã
(# 上thượng 苦khổ 花hoa 反phản 坐tọa 也dã 又hựu 苦khổ 瓦ngõa 反phản 苦khổ 化hóa 二nhị 反phản )# 。
聡# 喆#
(# 音âm 哲triết )# 。
# 忍nhẫn
(# 上thượng 於ư 力lực 反phản )# 。
懊áo 憹#
(# 音âm # )# 。
三tam 䴵#
(# 音âm 餅bính )# 。
責trách #
(# 音âm 笑tiếu )# 。
喟vị 大đại
(# 上thượng 去khứ 貴quý 反phản )# 。
面diện 皂tạo
(# 音âm [白/八]# )# 。
併tinh 處xứ
(# 上thượng 音âm 餅bính 蔽tế 隱ẩn 也dã )# 。
鸕# 鷀#
(# 慈từ 茲tư 二nhị 音âm 前tiền 作tác [尼*鳥]# 悞ngộ )# 。
鳳phượng [皇*鳥]#
(# 音âm 皇hoàng )# 。
不bất 㤿#
(# 於ư 欠khiếm 反phản 甘cam 心tâm 也dã 不bất 㤿# 不bất 甘cam 也dã 又hựu 於ư 廉liêm 反phản 㤿# [怡-台+奇]# 意ý 不bất 安an 也dã )# 。
揵kiền 捶chúy
(# 上thượng 巨cự 焉yên 反phản 下hạ 直trực 追truy 反phản 悞ngộ )# 。
慍uấn 色sắc
(# 上thượng 於ư 運vận 反phản )# 。
舂thung 磨ma
(# 上thượng 束thúc 容dung 反phản )# 。
炊xuy [亹-且+(烈-列+林)]#
(# 上thượng 尺xích 維duy 反phản 下hạ 倉thương 乱# 反phản )# 。
背bối/bội 膂#
(# 音âm 呂lữ )# 。
咶# 其kỳ
(# 上thượng 神thần 紙chỉ 反phản 正chánh 作tác [尤-尢+舐]# 也dã 又hựu 火hỏa 恠# 下hạ 刮# 二nhị 反phản 並tịnh 非phi 也dã )# 。
哮hao 哹#
(# 上thượng 呼hô 交giao 反phản 下hạ 音âm 呼hô 喚hoán 也dã 下hạ 又hựu 縛phược 謀mưu 疋thất 尤vưu 二nhị 反phản 並tịnh 非phi )# 。
摴sư 蒲bồ
(# 上thượng 田điền 魚ngư 反phản 下hạ 步bộ 胡hồ 反phản )# 。
縛phược 捶chúy
(# 之chi 水thủy 反phản )# 。
一nhất 榼#
(# 苦khổ 盍# 反phản )# 。
怖bố 悸quý
(# 求cầu 季quý 反phản )# 。
破phá 券khoán
(# 音âm 勸khuyến )# 。
膢lâu [月*背]#
(# 上thượng 力lực 主chủ 反phản 下hạ 補bổ 昧muội 反phản )# 。
五ngũ #
(# 音âm 帙# )# 。
金kim 鉼#
(# 音âm 餅bính 經kinh 本bổn 云vân 以dĩ 金kim 一nhất 餅bính 也dã )# 。
恨hận 〃#
(# 川xuyên 音âm 作tác 恨hận 音âm 亮lượng )# 。
煌hoàng 〃#
(# 音âm 皇hoàng )# 。
踟trì 躕#
(# 上thượng 直trực 知tri 反phản 下hạ 直trực 朱chu 反phản )# 。
僤# 地địa
(# 上thượng 都đô 坦thản 反phản 笞si 也dã 打đả 也dã 正chánh 作tác [仁-二+(口/一)]# 笡# 二nhị 形hình 也dã 又hựu 市thị 連liên 楚sở 岸ngạn 二nhị 反phản 又hựu 檀đàn 樹thụ 經kinh 音âm 義nghĩa 應ưng 和hòa 尚thượng 以dĩ 嚲# 字tự 替thế 之chi 都đô 可khả 反phản 非phi 也dã )# 。
# 煞sát
(# 上thượng 普phổ 招chiêu 反phản 擊kích 也dã 正chánh 作tác 摽phiếu/phiêu 也dã 又hựu 栴chiên 檀đàn 樹thụ 經kinh 音âm 義nghĩa 應ưng 和hòa 尚thượng 以dĩ 拍phách 字tự 替thế 之chi 普phổ 百bách 反phản 非phi 也dã 悞ngộ )# 。
圻# 邊biên
(# 上thượng 或hoặc 作tác [土*(厂@干)]# 同đồng 音âm 岸ngạn 水thủy 際tế 也dã 又hựu 巨cự [文/巾]# 魚ngư 斤cân 二nhị 反phản 岸ngạn 也dã )# 。
撈# 之chi
(# 上thượng 來lai 高cao 反phản )# 。
# [金*卓*戈]#
(# 上thượng 莫mạc 求cầu 反phản 下hạ 居cư # 反phản 正chánh 作tác 矛mâu 㦸# )# 。
擿# 華hoa
(# 上thượng 知tri [葺-耳+十]# 反phản )# 。
在tại 摷#
(# 助trợ 交giao 反phản 又hựu 音âm [耳*巢]# 非phi 也dã )# 。
[罩-卓+見]# 死tử
(# 上thượng 莫mạc 北bắc 反phản )# 。
形hình #
(# 莫mạc 報báo 反phản )# 。
水thủy 鞾#
(# 音âm 靴ngoa )# 。
[栗-木+((看-目)*月)]# 王vương
(# 上thượng 補bổ 駕giá 反phản 下hạ 于vu 况# 反phản )# 。
作tác 帊#
(# 疋thất 駕giá 反phản )# 。
第đệ 四tứ 十thập 五ngũ 卷quyển
懷hoài 杆#
(# 音âm 于vu 正chánh 作tác 盂vu 也dã )# 。
換hoán [代/且]#
(# 他tha 代đại 反phản 正chánh 作tác 貸thải )# 。
有hữu 娠thần
(# 身thân 震chấn 二nhị 音âm )# 。
人nhân #
(# 音âm 聚tụ )# 。
以dĩ 壺hồ
(# 音âm 胡hồ )# 。
有hữu [壹-豆+虫]#
(# 同đồng 上thượng )# 。
韑# 晃hoảng
(# 上thượng 云vân 鬼quỷ 反phản 下hạ 戶hộ 廣quảng 反phản )# 。
潼# 射xạ
(# 上thượng 都đô 貢cống 竹trúc 用dụng 二nhị 反phản 乳nhũ 汁trấp 也dã 正chánh 作tác 湩chúng 也dã 又hựu 童đồng 悞ngộ 也dã )# 。
愁sầu 悸quý
(# 求cầu 季quý 反phản )# 。
棠# 鈴linh
(# 上thượng 宅trạch 耕canh 反phản 正chánh 作tác [敲-高+棠]# 也dã )# 。
倮khỏa 形hình
(# 上thượng 戶hộ 瓦ngõa 反phản )# 。
糸mịch 断#
(# 上thượng 胡hồ 計kế 反phản 帶đái 也dã )# 。
[今/一]# 身thân
(# 上thượng 自tự 宣tuyên 反phản )# 。
譴khiển 粜#
(# 上thượng 去khứ 戰chiến 反phản 下hạ 雖tuy 醉túy 反phản )# 。
係hệ 胤dận
(# 上thượng 古cổ 詣nghệ 反phản 下hạ 羊dương 刃nhận 反phản )# 。
養dưỡng #
(# 音âm 寺tự )# 。
[利-禾+叉]# 藮#
(# 上thượng 魚ngư 吠phệ 反phản 下hạ 才tài 焦tiêu 反phản )# 。
自Tự 經Kinh
(# 合hợp 作tác 縊ải )# 。
第đệ 四tứ 十thập 六lục 卷quyển
醜xú 形hình
(# 上thượng 尺xích 九cửu 反phản )# 。
[仁-二+(ㄠ/大)]# 縛phược
(# 上thượng 古cổ 詣nghệ 反phản )# 。
[挺-壬+手]# 特đặc
(# 上thượng 特đặc 頂đảnh 反phản )# 。
遁độn 走tẩu
(# 上thượng 徒đồ 本bổn 反phản )# 。
鳥điểu 摷#
(# 仕sĩ 交giao 反phản )# 。
茅mao 戰chiến
(# 上thượng 楚sở 責trách 反phản 謀mưu 也dã 正chánh 作tác 䇿# 也dã 經kinh 本bổn 作tác 戰chiến 筞# 也dã 此thử 悞ngộ 而nhi 倒đảo 也dã )# 。
拘câu 郗hi
(# 丑sửu 夷di 反phản )# 。
殆đãi 死tử
(# 上thượng 徒đồ 海hải 反phản 近cận 也dã 幾kỷ 也dã 又hựu 作tác 迨đãi 〃# 及cập 也dã )# 。
懽# 喜hỷ
(# 上thượng 呼hô 官quan 反phản )# 。
讌# 會hội
(# 上thượng 一nhất 見kiến 反phản )# 。
還hoàn 鞭tiên
(# 卑ty 連liên 反phản )# 。
嘔# 吐thổ
(# 上thượng 烏ô 口khẩu 反phản )# 。
盪# 滌địch
(# 上thượng 徒đồ 朗lãng 反phản 下hạ 徒đồ 的đích 反phản )# 。
[金*((巢-果)/((巨-匚)@十)/(烈-列))]# 頸cảnh
(# 上thượng 蘓# 果quả 反phản 下hạ 居cư 郢# 反phản 智Trí 度Độ 論luận 作tác 䥫# 鏁tỏa 鏁tỏa 項hạng 也dã )# 。
青thanh 滕#
(# 騰đằng 鄧đặng 二nhị 反phản 囊nang 可khả 帶đái 者giả 曰viết 〡# 也dã 正chánh 作tác 幐# 也dã )# 。
柎# 之chi
(# 上thượng 芳phương 武võ 反phản )# 。
拊phụ 之chi
(# 同đồng 上thượng )# 。
自tự 檘#
(# 蒲bồ 益ích 反phản )# 。
自tự 撲phác
(# 蒲bồ 角giác 反phản )# 。
享hưởng 煞sát
(# 上thượng 普phổ 庚canh 反phản 正chánh 作tác 烹phanh 也dã )# 。
浮phù 陁#
(# 上thượng 音âm 浮phù 經kinh 本bổn 作tác 浮phù 陁# 也dã 鬼quỷ 名danh 也dã 又hựu 力lực 恱# 反phản 悞ngộ )# 。
[夕/火]# 匿nặc
(# 上thượng 音âm 隻chỉ 下hạ 音âm 匿nặc )# 。
褥nhục 抌#
(# 之chi 審thẩm 反phản )# 。
暝# 恨hận
(# 上thượng 莫mạc 丁đinh 反phản )# 。
黤yểm 黑hắc
(# 上thượng 於ư 㩜# 反phản 又hựu 音âm 唵án )# 。
# 咳khái
(# 上thượng 苦khổ 頂đảnh 反phản 下hạ 苦khổ 愛ái 反phản 正chánh 作tác 謦khánh 欬khái 也dã 下hạ 又hựu 音âm 孩hài 非phi )# 。
痤tọa 僂lũ
(# 上thượng 昨tạc 禾hòa 反phản 正chánh 作tác 矬tọa 也dã 下hạ 力lực 主chủ 反phản )# 。
揣đoàn 食thực
(# 上thượng 徒đồ 官quan 反phản )# 。
饐# 不bất
(# 上thượng 一nhất 結kết 反phản 塞tắc 也dã )# 。
菓quả #
(# 郎lang 果quả 反phản 正chánh 作tác 蓏lỏa 也dã 又hựu 古cổ 花hoa 反phản 說thuyết 文văn 作tác # )# 。
自tự 鞕ngạnh
(# 卑ty 連liên 反phản 悞ngộ )# 。
第đệ 四tứ 十thập 七thất 卷quyển
銘minh 陁#
(# 上thượng 居cư 御ngự 反phản 賢hiền 愚ngu 經kinh 作tác 鈮# 陁# 也dã 又hựu 音âm # )# 。
處xứ 嶮hiểm
(# 上thượng 昌xương 与# 反phản 下hạ 許hứa 撿kiểm 反phản )# 。
測trắc 方phương
(# 上thượng 楚sở 色sắc 反phản 正chánh 作tác 畟trắc 也dã )# 。
# 髮phát
(# 上thượng 莫mạc 高cao 反phản )# 。
頻tần 电#
(# 音âm 申thân )# 。
欠khiếm 呿khư
(# 音âm 去khứ )# 。
廄# 中trung
(# 上thượng 居cư 祐hựu 反phản )# 。
跱trĩ 立lập
(# 上thượng 直trực 里lý 反phản )# 。
脾tì 骨cốt
(# 上thượng 步bộ 米mễ 反phản )# 。
喙uế 一nhất
(# 上thượng 音âm 卓trác 正chánh 作tác [口*豕]# )# 。
䨥song 生sanh
(# 上thượng 所sở 江giang 反phản )# 。
鵽# 鳥điểu
(# 上thượng 丁đinh 刮# 反phản 鳥điểu 名danh )# 。
纖tiêm #
(# 丑sửu 容dung 反phản )# 。
背bối/bội 髀bễ
(# 步bộ 米mễ 反phản )# 。
菓quả 蓏lỏa
(# 郎lang 果quả 反phản )# 。
捔giác 力lực
(# 上thượng 古cổ 岳nhạc 反phản 競cạnh 也dã 闘# 也dã )# 。
坋phấn 擲trịch
(# 上thượng 蒲bồ 悶muộn 反phản 又hựu 扶phù 問vấn 反phản 非phi 也dã )# 。
[抏-兀+ㄠ]# 患hoạn
(# 上thượng 丁đinh 禮lễ 反phản )# 。
洗tẩy 刷#
(# 所sở 刮# 反phản )# 。
轗khảm 軻kha
(# 上thượng 苦khổ 感cảm 反phản 下hạ 苦khổ 我ngã 反phản )# 。
把bả 地địa
(# 上thượng 步bộ 巴ba 反phản )# 。
[角*互]# 煞sát
(# 上thượng 丁đinh 禮lễ 反phản )# 。
門môn 閾quắc
(# 况# 逼bức 反phản )# 。
狗cẩu 吠phệ
(# 扶phù 癈phế 反phản )# 。
驢lư 夘#
(# 音âm 夘# )# 。
憋biết 狗cẩu
(# 上thượng 蒲bồ 袂# 反phản # 也dã 正chánh 作tác 弊tệ 也dã 又hựu 芳phương 列liệt 并tinh 列liệt 二nhị 反phản 怒nộ 也dã 悞ngộ )# 。
囓khiết 人nhân
(# 上thượng 五ngũ 結kết 反phản )# 。
焭# 悸quý
(# 上thượng 巨cự 營doanh 反phản 下hạ 巨cự 季quý 反phản )# 。
失thất 厝thố
(# 音âm 醋thố )# 。
獦cát 摾#
(# 上thượng 力lực # 反phản 下hạ 巨cự 向hướng 反phản )# 。
# 乱#
(# 上thượng 都đô 豆đậu 反phản 正chánh 作tác 闘# )# 。
䪺# 赴phó
(# 芳phương 付phó 反phản 僵cương 也dã 正chánh 作tác [起-巳+頁]# 仆phó 二nhị 形hình 也dã )# 。
跽kị 向hướng
(# 上thượng 巨cự 机cơ 反phản )# 。
呦#
(# 音âm 幽u )# 。
享hưởng 殂tồ
(# 上thượng 普phổ 庚canh 反phản 下hạ 側trắc 所sở 反phản 〡# 〡# 煑chử 割cát 也dã 正chánh 作tác 烹phanh 俎# 也dã 悞ngộ )# 。
銘minh 陁# 狩thú
(# 上thượng 音âm 鋸cứ 下hạ 音âm 獸thú 賢hiền 愚ngu 經kinh 作tác 鋸cứ 陁# )# 。
裹khỏa 抱bão
(# 上thượng 古cổ 火hỏa 反phản )# 。
# 毳thuế
(# 此thử 嵗# 反phản 正chánh 作tác 脆thúy 膬# 二nhị 形hình )# 。
者giả 獺#
(# 他tha 達đạt 反phản )# 。
水thủy [漾-永+水]#
(# 音âm 箭tiễn 正chánh 作tác ▆# 也dã 僧Tăng 祇kỳ 律luật 作tác 㵪# 也dã 又hựu 音âm [打-丁+羕]# 悞ngộ 㵪# 又hựu 音âm 羡# 非phi 義nghĩa 也dã )# 。
形hình 皂tạo
(# 莫mạc 孝hiếu 反phản 正chánh 作tác [白/八]# )# 。
幣tệ 幡phan
(# 上thượng 毗tỳ 祭tế 反phản )# 。
菓quả 。
(# 古cổ 花hoa 反phản )# 。
悒ấp 〃#
(# 音âm 邑ấp )# 。
第đệ 四tứ 十thập 八bát 卷quyển
鸖# 四tứ
(# 上thượng 何hà 各các 反phản )# 。
鴩# 六lục
(# 上thượng 直trực 几kỉ 反phản 正chánh 作tác 雉trĩ )# 。
[蝨-十+虫]# 八bát
(# 上thượng 所sở 擳# 反phản )# 。
䔉# 薗viên
(# 上thượng 蘓# 乱# 反phản )# 。
持trì [(ㄇ@乂)/匕]#
(# 音âm # )# 。
瘠tích 瘦sấu
(# 上thượng 秦tần 昔tích 反phản )# 。
白bạch 鵠hộc
(# 戶hộ [泛-之+犮]# 反phản )# 。
雉trĩ 苐#
(# 上thượng 直trực 几kỉ 反phản 下hạ 徒đồ 計kế 反phản )# 。
赤xích [口*(隹/乃)]#
(# 即tức 水thủy 反phản )# 。
蠱cổ 狐hồ
(# 上thượng 羊dương 者giả 反phản )# 。
產sản [孑*(舄-臼+(十/田))]#
(# 而nhi 注chú 反phản )# 。
# 樹thụ
(# 上thượng [(巨-匚)@十]# 魚ngư 反phản )# 。
胎thai 由do
(# 上thượng 思tư 來lai 反phản 顏nhan 也dã )# 。
髡# 滅diệt
(# 上thượng 苦khổ 昆côn 反phản )# 。
憂ưu 睒thiểm
(# 失thất 染nhiễm 反phản )# 。
氣khí 噓hư
(# 音âm 虛hư )# 。
舩# 飭sức
(# 尸thi 力lực 反phản 正chánh 作tác 飾sức )# 。
蜿# 轉chuyển
(# 上thượng 於ư 遠viễn 反phản )# 。
噏hấp 氣khí
(# 上thượng 許hứa 急cấp 反phản )# 。
刀đao 矛mâu
(# 音âm 牟mâu )# 。
謟siểm 諭dụ
(# 上thượng 吐thổ 刀đao 反phản 疑nghi 也dã 下hạ 羊dương 朱chu 反phản 諂siểm 也dã 上thượng 又hựu [(巨-匚)@十]# 染nhiễm 反phản 偽ngụy 也dã )# 。
憒hội 乱#
(# 上thượng 戶hộ 內nội 反phản 心tâm 乱# 也dã )# 。
飯phạn [言*反]# 諸chư
(# 上thượng 二nhị 同đồng 扶phù 晚vãn 反phản 書thư 人nhân 悞ngộ 變biến 諸chư 為vi [言*反]# 字tự 而nhi 更cánh 作tác 諸chư 字tự 也dã [言*反]# 又hựu 郭quách 氏thị 作tác 所sở 化hóa 所sở [宋-木+(烈-列+(十/目))]# 二nhị 反phản 非phi 也dã 上thượng 方phương 經kinh 作tác 飯phạn 諸chư 也dã )# 。
阿a [韓-韋+翕]#
(# 寒hàn 悍hãn 二nhị 音âm )# 。
饑cơ 餓ngạ
(# 上thượng 居cư 衣y 反phản )# 。
哹# [(暇-日)/虫]# 蟇#
(# 上thượng 音âm 呼hô 中trung 音âm 遐hà 下hạ 音âm 麻ma 上thượng 又hựu 捊bào [孑*鳥]# [虎*風]# 三tam 音âm 並tịnh 非phi )# 。
人nhân #
(# 音âm 晚vãn )# 。
[糸*宋]# 達đạt
(# 上thượng 子tử 宋tống 反phản 正chánh 作tác 綜tống )# 。
被bị 縶#
(# 知tri 立lập 反phản )# 。
牛ngưu 莒#
(# 居cư 与# 反phản 牛ngưu 筐khuông 也dã 正chánh 作tác 筥# # 二nhị 形hình )# 。
# 中trung
(# 上thượng 烏ô 光quang 反phản )# 。
劓tị 汝nhữ
(# 上thượng 魚ngư 至chí 魚ngư 列liệt 二nhị 反phản )# 。
蟣kỉ [蝨-十+虫]#
(# 上thượng 居cư 豈khởi 反phản )# 。
土thổ/độ [ㄆ/虫]#
(# 音âm 早tảo 正chánh 作tác [蚤-虫+(虫*虫)]# 也dã 蚤tảo 是thị 古cổ 文văn 早tảo 字tự )# 。
第đệ 四tứ 十thập 九cửu 卷quyển
忿phẫn 懟đỗi
(# 上thượng 芳phương 吻vẫn 反phản 下hạ 丈trượng 類loại 反phản )# 。
揌# 治trị
(# 上thượng 子tử 孔khổng 反phản 下hạ 直trực 之chi 反phản )# 。
擘phách 口khẩu
(# 上thượng 補bổ 厄ách 反phản 兩lưỡng 手thủ 分phần/phân 開khai )# 。
肌cơ 䏧#
(# 側trắc 瘦sấu 反phản )# 。
軁# 脊tích
(# 上thượng 力lực 主chủ 反phản 正chánh 作tác 僂lũ )# 。
[挺-壬+手]# 直trực
(# 上thượng 他tha 頂đảnh 反phản 正chánh 作tác [健-聿+手]# )# 。
迦ca [這-言+(乏-之+山)]#
(# 羊dương 然nhiên 反phản 正chánh 作tác 延diên )# 。
沸phí #
(# 音âm 達đạt )# 。
嵯# #
(# 上thượng 七thất 何hà 反phản 下hạ 苦khổ 盍# 反phản )# 。
䥫# #
(# 上thượng 天thiên 結kết 反phản 下hạ 叉xoa 責trách 反phản 正chánh # 矠# # 三tam 形hình 攡# 也dã 矛mâu 也dã 二nhị 義nghĩa 用dụng 之chi )# 。
鐵thiết 旧#
(# 巨cự 久cửu 反phản )# 。
嚾# 吼hống
(# 上thượng 火hỏa 貫quán 反phản )# 。
[挺-壬+手]# 尉úy
(# 上thượng 持trì 頂đảnh 反phản )# 。
大đại 噭#
(# 音âm # )# 。
平bình 弖#
(# 丁đinh [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。
䃛# 石thạch
(# 上thượng 力lực 延diên 丑sửu 延diên 二nhị 反phản )# 。
琅lang 耶da
(# 上thượng 洛lạc 堂đường 反phản )# 。
刀đao 楯thuẫn
(# 音âm 順thuận )# 。
安an [打-丁+(ㄠ/文)]#
(# 芳phương 武võ 反phản 正chánh 作tác 撫phủ )# 。
吒tra 鵂hưu
(# 音âm 休hưu )# 。
山sơn [序-予+互]#
(# 丁đinh 禮lễ 反phản 又hựu 音âm 止chỉ 非phi 也dã )# 。
咳khái 各các
(# 上thượng 音âm 交giao 鳥điểu 聲thanh 也dã 又hựu 烏ô 交giao 反phản 此thử 中trung 論luận 意ý 謂vị 燒thiêu 竹trúc 聲thanh 也dã 三tam 法pháp 度độ 論luận 作tác 咬giảo 字tự 也dã 又hựu 戶hộ 來lai 反phản 非phi 也dã )# 。
剉tỏa 斬trảm
(# 上thượng 倉thương 臥ngọa 反phản )# 。
鐵thiết 。
(# 爭tranh 巧xảo 反phản )# 。
摑quặc 截tiệt
(# 上thượng 古cổ 麦# 反phản 破phá 也dã 截tiệt 也dã 正chánh 作tác [石*或]# 䤋# 二nhị 形hình )# 。
挓# 罪tội
(# 上thượng 知tri 格cách 反phản )# 。
繩thằng 拚#
(# 補bổ 萌manh 反phản 正chánh 作tác 絣# 拼bính 二nhị 形hình 也dã )# 。
[弁*ㄆ]# [(口/幵)*ㄆ]#
(# 二nhị 同đồng 徒đồ 乱# 反phản 分phần/phân 〡# 也dã 正chánh 作tác 叚giả 也dã 三tam 法pháp 度độ 論luận 眾chúng 依y 品phẩm 作tác 叚giả 叚giả 斫chước 截tiệt 是thị 也dã 又hựu 見kiến 別biệt 音âm 云vân 上thượng 補bổ 萌manh 反phản 下hạ 与# 止chỉ 反phản 非phi 也dã 此thử [謵-白+尒]# 頗phả 甚thậm 矣hĩ )# 。
歙# 煙yên
(# 上thượng 許hứa 及cập 反phản )# 。
穴huyệt 居cư
(# 上thượng 玄huyền 决# 反phản )# 。
張trương 眼nhãn
(# 上thượng 知tri 良lương 反phản 論luận 本bổn 作tác # 音âm 暢sướng 悞ngộ 也dã )# 。
㖑giới 喚hoán
(# 上thượng 呼hô 戒giới 反phản )# 。
叱sất 叱sất
(# 尺xích 一nhất 反phản )# 。
鐵thiết 鑑giám
(# 戶hộ 黯ảm 反phản 闌lan 〡# 也dã 正chánh 作tác 㩜# 又hựu 古cổ 銜hàm 古cổ 懺sám 二nhị 反phản 非phi 用dụng 也dã )# 。
鐵thiết 旧#
(# 巨cự 久cửu 反phản )# 。
田điền 擣đảo
(# 上thượng 巨cự 久cửu 反phản 下hạ 都đô 老lão 反phản )# 。
[ㄆ/虫]# [蝨-十+虫]#
(# 早tảo 瑟sắt 二nhị 音âm )# 。
[仁-二+幽]# 煞sát
(# 上thượng 苦khổ 洽hiệp 反phản 爪trảo 傷thương 物vật 也dã 正chánh 作tác 掐# 亦diệc 作tác [仁-二+舀]# )# 。
䥫# 鏟sạn
(# 初sơ 眼nhãn 反phản )# 。
猗ỷ [夕/火]#
(# 上thượng 於ư 綺ỷ 反phản )# 。
廣quảng 從tùng
(# 子tử 容dung 反phản )# 。
推thôi #
(# 上thượng 都đô 迴hồi 反phản 下hạ 烏ô 甲giáp 反phản 正chánh 作tác 堆đôi 壓áp 也dã 下hạ 又hựu 音âm 甲giáp 非phi 也dã )# 。
釿# 斧phủ
(# 上thượng 居cư 殷ân 反phản )# 。
迭điệt 相tương/tướng
(# 上thượng 田điền 結kết 反phản )# 。
相tương/tướng [國*瓜]#
(# 烏ô 麦# 反phản 又hựu 居cư [糸*(十/田/寸)]# 居cư 麦# 二nhị 反phản 俗tục 也dã )# 。
㓟# 剝bác
(# 上thượng 普phổ 皮bì 反phản )# 。
臠luyến 割cát
(# 上thượng 力lực 兖# 反phản )# 。
銅đồng 鍑phúc
(# 富phú 福phước 二nhị 音âm )# 。
# 其kỳ
(# 上thượng 烏ô 甲giáp 反phản )# 。
漨# 渤bột
(# 上thượng 蒲bồ 紅hồng 反phản 下hạ 蒲bồ 沒một 反phản )# 。
䶩# 嚙giảo
(# 上thượng 竹trúc 來lai 反phản 下hạ 五ngũ 結kết 反phản 上thượng 又hựu 音âm 劑tề 非phi 也dã )# 。
喙uế 其kỳ
(# 上thượng 竹trúc 角giác 反phản # 也dã 正chánh 作tác [口*豕]# 也dã )# 。
繩thằng 絣#
(# 補bổ 萌manh 反phản )# 。
# 繩thằng
(# 上thượng 直trực 六lục 反phản )# 。
堆đôi 碓đối #
(# 上thượng 都đô 迴hồi 反phản 中trung 音âm 對đối 下hạ 烏ô 甲giáp 反phản 也dã )# 。
蹴xúc 蹹#
(# 上thượng 七thất 六lục 反phản 下hạ 徒đồ 盍# 反phản )# 。
[唬-儿+巾]# 咷đào
(# 上thượng 戶hộ 高cao 反phản 下hạ 徒đồ 刀đao 反phản )# 。
大đại #
(# 五ngũ 告cáo 反phản )# 。
煎tiễn 敖#
(# 五ngũ 高cao 反phản 悞ngộ )# 。
卑ty 陋lậu
(# 音âm 漏lậu )# 。
碾niễn 熱nhiệt
(# 上thượng 女nữ 展triển 反phản )# 。
飛phi 颺dương
(# 音âm 陽dương )# 。
有hữu 簞đan
(# 音âm 丹đan )# 。
第đệ 五ngũ 十thập 卷quyển
製chế 電điện
(# 上thượng 尺xích 世thế 反phản 尺xích 列liệt 二nhị 反phản 正chánh 作tác 掣xiết 也dã )# 。
角giác 抄sao
(# [弓*(乞-乙+小)]# 小tiểu 反phản 末mạt 也dã 正chánh 作tác 杪# )# 。
火hỏa 爓#
(# 音âm 熖# )# 。
䥫# 蟒mãng
(# 莫mạc 朗lãng 反phản )# 。
自tự 爆bộc
(# 音âm 愽# )# 。
火hỏa 爛lạn
(# 音âm 熖# 悞ngộ 也dã )# 。
[跳-兆+(絫-糸+尒)]# 腦não
(# 上thượng 冝# # # 二nhị 同đồng 子tử 合hợp 反phản 入nhập 口khẩu 也dã 下hạ 音âm # 經kinh 本bổn 作tác 穿xuyên 腦não 字tự 也dã 上thượng 子tử 到đáo 反phản 非phi 義nghĩa 也dã )# 。
[婬-壬+(工/山)]# 妷dật
(# 音âm 逸dật )# 。
楚sở 撻thát
(# 他tha 達đạt 反phản )# 。
# 身thân
(# 上thượng 勒lặc 沒một 反phản )# 。
門môn 閫khổn
(# 苦khổ 本bổn 反phản )# 。
躡niếp 虛hư
(# 上thượng 女nữ 輙triếp 反phản )# 。
擗# [火*幵]#
(# 上thượng 普phổ 擊kích 反phản 下hạ 丑sửu 格cách 反phản 正chánh 作tác 劈phách 塀# 也dã )# 。
[口*豕]# #
(# 上thượng 音âm 卓trác 下hạ 音âm # )# 。
睒thiểm 迅tấn
(# 上thượng 失thất 染nhiễm 反phản 下hạ 相tương/tướng 俊# 反phản 經kinh 本bổn 作tác 睒thiểm 睒thiểm 也dã )# 。
斬trảm 断#
(# 音âm 斤cân 經kinh 本bổn 作tác 斬trảm 釿# )# 。
[口*(隹/乃)]# 距cự
(# 音âm 巨cự )# 。
摷# [口*豕]#
(# 上thượng 測trắc 交giao 反phản 取thủ 也dã 略lược 也dã 正chánh 作tác ▆# 抄sao 二nhị 形hình 也dã 又hựu 音âm [耳*巢]# 非phi 也dã )# 。
角giác 睙#
(# 郎lang 代đại 反phản 傍bàng 視thị 也dã 正chánh 作tác 睞lãi 也dã 觀quán 佛Phật 三tam 昧muội 。 海hải 經kinh 作tác 角giác 睞lãi 也dã 郭quách 氏thị 作tác 力lực 結kết 反phản 非phi 也dã )# 。
[病-丙+木]# 痤tọa
(# 上thượng 助trợ 㽵# 反phản 又hựu 尸thi 類loại 呼hô 骨cốt 二nhị 反phản 並tịnh 非phi 也dã )# 。
駈khu 蹙túc/xúc
(# 子tử 六lục 反phản )# 。
令linh 蹬đẳng
(# 音âm 登đăng 上thượng 也dã 又hựu 音âm 鄧đặng 非phi 也dã )# 。
樹thụ 揲#
(# 音âm 雹bạc 又hựu 音âm # 經kinh 本bổn 作tác 撲phác 煞sát )# 。
䥫# 碪#
(# 竹trúc 林lâm 反phản )# 。
喙uế 耳nhĩ
(# 上thượng 音âm 卓trác 悞ngộ )# 。
轢lịch 身thân
(# 上thượng 剌lạt 歷lịch 洛lạc 三tam 音âm )# 。
蚘# 䖝#
(# 上thượng 戶hộ 灰hôi 反phản 郭quách 氏thị 音âm 尤vưu 非phi 也dã [謵-白+尒]# 甚thậm )# 。
[素-糸+回]# 瓶bình
(# 上thượng 音âm 話thoại 正chánh 作tác 盡tận 也dã 觀quán 佛Phật 三tam 昧muội 。 海hải 經kinh 作tác 畫họa 瓶bình 也dã 又hựu 音âm 色sắc 非phi 也dã )# 。
癭# 瘤#
(# 上thượng 於ư 郢# 反phản 下hạ 力lực 救cứu 反phản )# 。
燌# 燒thiêu
(# 上thượng 扶phù 文văn 反phản )# 。
掠lược 出xuất
(# 上thượng 叉xoa 交giao 反phản 經kinh 本bổn 作tác 摷# 出xuất 也dã 又hựu 音âm 略lược 悞ngộ )# 。
嗗# 之chi
(# 上thượng 音âm 噉đạm 觀quán 佛Phật 三tam 昧muội 。 海hải 經Kinh 云vân 䥫# 狗cẩu 食thực 之chi 嘔# 吐thổ 在tại 地địa 是thị 也dã 又hựu 烏ô 八bát 反phản 飲ẩm 水thủy 食thực 也dã 非phi 用dụng 川xuyên 音âm 以dĩ 齫# 字tự 替thế 之chi )# 。
嘔# 吐thổ
(# 上thượng 烏ô 口khẩu 反phản )# 。
堓# 上thượng
(# 上thượng 五ngũ 案án 反phản )# 。
如như 坭#
(# 奴nô 兮hề 反phản 觀quán 佛Phật 三tam 昧muội 。 海hải 經kinh 作tác 泥nê 字tự 也dã 又hựu 音âm [禰-爾+(乞-乙+小)]# 非phi 也dã )# 。
胸hung 中trung
(# 上thượng 許hứa 容dung 反phản )# 。
爆bộc 我ngã
(# 上thượng 布bố 各các 反phản )# 。
擗# [月*夏]#
(# 上thượng 普phổ 益ích 反phản 下hạ 方phương 伏phục 反phản )# 。
糊# [月*(羽/尒)]#
(# 上thượng 戶hộ 吴# 反phản )# 。
打đả 撲phác
(# 普phổ 木mộc 反phản )# 。
輾triển 轉chuyển
(# 上thượng 知tri 演diễn 反phản )# 。
咽yến/ế/yết #
(# 上thượng 一nhất 堅kiên 反phản 下hạ 蘓# 老lão 反phản )# 。
肩kiên [狂-王+也]#
(# 上thượng 音âm 脣thần 下hạ 音âm 他tha 觀quán 佛Phật 三tam 昧muội 。 海hải 經kinh 作tác 脣thần 咃tha 也dã 或hoặc 作tác 扡# 曳duệ 也dã 又hựu 時thời 紙chỉ 反phản 非phi 也dã 咃tha 冝# 作tác 咃tha 丁đinh 也dã 反phản 垂thùy [白/八]# )# 。
# 吃cật
(# 上thượng 居cư 輦liễn 反phản 正chánh 作tác 謇kiển )# 。
# 疽thư
(# 上thượng 甫phủ 招chiêu 反phản 下hạ 七thất 余dư 反phản 觀quán 佛Phật 三tam 昧muội 。 海hải 經kinh 作tác ▆# 疽thư 也dã 正chánh 作tác 瘭tiếu 也dã 或hoặc 作tác 螵# 瓢biều 漂phiêu 三tam 音âm 非phi 用dụng 也dã 又hựu 音âm 略lược 非phi 也dã 悞ngộ 也dã )# 。
諸chư #
(# 音âm 忌kỵ )# 。
六lục 竅khiếu
(# 苦khổ # 反phản )# 。
二nhị [口*(隹/乃)]#
(# 音âm 觜tủy )# 。
㯓tháp 㲪đăng
(# 塔tháp 登đăng 二nhị 音âm )# 。
[伭-〦+一]# [日/印]#
(# 五ngũ 郎lang 反phản )# 。
鞕ngạnh 韃#
(# 上thượng 卑ty 連liên 反phản 下hạ 他tha 達đạt 反phản )# 。
拖tha 五ngũ
(# 上thượng 失thất 支chi 反phản 正chánh 作tác 施thí )# 。
讒sàm 賊tặc
(# 上thượng 仕sĩ 咸hàm 反phản )# 。
搔tao 痒dương
(# 上thượng 蘓# 刀đao 反phản 下hạ 羊dương 兩lưỡng 反phản )# 。
口khẩu 噤cấm
(# 巨cự 錦cẩm 反phản )# 。
藝nghệ 語ngữ
(# 上thượng 音âm 藝nghệ 獨độc 處xứ 乱# 言ngôn 也dã 經kinh 本bổn 作tác 囈# 語ngữ 也dã )# 。
鉗kiềm 挓#
(# 上thượng 巨cự 廉liêm 反phản 下hạ 知tri 格cách 反phản )# 。
烊dương 銅đồng
(# 上thượng 以dĩ 良lương 反phản 消tiêu 也dã )# 。
擗# 口khẩu
(# 上thượng 補bổ 厄ách 反phản 正chánh 作tác 擘phách )# 。
電điện 聡#
(# 上thượng 子tử 告cáo 反phản 下hạ 倉thương 紅hồng 反phản # 也dã 上thượng 正chánh 作tác 竈táo 下hạ 正chánh 作tác 囪# 窓song 二nhị 形hình )# 。
# 他tha
(# 上thượng 以dĩ 世thế 反phản 容dung 也dã )# 。
哂# 鬼quỷ
(# 上thượng 尸thi 忍nhẫn 反phản )# 。
鐵thiết 鈚#
(# 邊biên [前-刖+ㄅ]# 反phản 正chánh 作tác 鎞# 也dã 又hựu 川xuyên 音âm 作tác # 音âm 匙thi 又hựu 普phổ 迷mê 反phản 箭tiễn 名danh 也dã 又hựu 音âm 毗tỳ 舘# 別biệt 名danh 也dã )# 。
烙# 其kỳ
(# 上thượng 郎lang 各các 反phản )# 。
患hoạn #
(# 音âm 瘡sang )# 。
打đả 剔dịch
(# 他tha 歷lịch 反phản )# 。
蝦hà 蟹#
(# 上thượng 呼hô 加gia 反phản 玉ngọc 篇thiên 作tác 蚜# 切thiết 韻vận 唯duy 蛇xà 字tự 說thuyết 文văn 中trung 作tác 蝦hà 言ngôn 水thủy 母mẫu 以dĩ 蝦hà 為vi 目mục 。 也dã 下hạ 戶hộ 買mãi 反phản 螃# )# 。
斛hộc 蕇#
(# 上thượng 戶hộ 屋ốc 反phản 下hạ 音âm 丹đan 正chánh 作tác 簞đan 也dã 又hựu 音âm 典điển 非phi 也dã )# 。
[婬-壬+工]# 他tha
(# 上thượng 羊dương 林lâm 反phản 悞ngộ )# 。
燻# 煞sát
(# 上thượng 虛hư 云vân 反phản )# 。
㩲# 扠tra
(# 上thượng 巨cự 員# 反phản 下hạ 丑sửu 皆giai 反phản )# 。
[打-丁+(恙-心+皿)]# 山sơn
(# 上thượng 苦khổ 盍# 反phản )# 。
喚hoán 狗cẩu
(# 上thượng 川xuyên 音âm 作tác 喚hoán 以dĩ 嗾# 字tự 替thế 之chi 音âm 叟# )# 。
䥫# 杙#
(# 羊dương 力lực 反phản 橜# 也dã )# 。
稱xưng 懀#
(# 音âm 噲khoái 苦khổ 决# 反phản 稱xưng 心tâm 也dã 喜hỷ 也dã 可khả 也dã 經kinh 意ý 是thị 快khoái 字tự 也dã 又hựu 烏ô 决# 烏ô 外ngoại 二nhị 反phản 非phi 用dụng 也dã )# 。
[銝-木+(士/土/乂)]# 眼nhãn
(# 上thượng 子tử 木mộc 反phản 正chánh 作tác 鏃# 也dã 經kinh 意ý 冝# 作tác 鑿tạc 音âm 族tộc 如như 鑿tạc 鏤lũ 紙chỉ 花hoa 之chi 義nghĩa 也dã 又hựu 音âm 侯hầu 大đại 箭tiễn 也dã 又hựu 音âm [仁-二+侯]# 錍bề 箭tiễn 也dã 並tịnh 非phi 也dã 上thượng 方phương 經kinh 作tác 鏃# 也dã )# 。
䥫# [金*(矣-失+天)]#
(# 同đồng 上thượng )# 。
㩚# 挊#
(# 上thượng 音âm 蒙mông 〡# 覆phú 也dã 正chánh 作tác 懞# 也dã 下hạ 音âm 弄lộng )# 。
懞# [打-丁+卡]#
(# 同đồng 上thượng 又hựu 莫mạc 弄lộng 反phản )# 。
石thạch 臼cữu
(# 巨cự 久cửu 反phản 正chánh 作tác 臼cữu 也dã 又hựu 掬cúc 挶# 二nhị 音âm 非phi 也dã )# 。
[仁-二+屬]# [儒-雨+而]#
(# 上thượng 市thị 玉ngọc 反phản 矬tọa 短đoản 也dã )# 。
鐵thiết 鏃#
(# 子tử 木mộc 反phản )# 。
鐵thiết [金*又]# 杈#
(# 二nhị 同đồng 音âm 叉xoa )# 。
以dĩ 弰#
(# 所sở 卓trác 反phản 又hựu 所sở 交giao 反phản 非phi )# 。
鐵thiết 抓trảo
(# 爭tranh 巧xảo 反phản )# 。
相tương/tướng 爴#
(# 烏ô 號hiệu 反phản )# 。
噉đạm 齩giảo
(# 五ngũ 巧xảo 反phản )# 。
旧# 㨶đảo
(# 上thượng 巨cự 久cửu 反phản )# 。
堅kiên [至*刀]#
(# 居cư 政chánh 反phản 正chánh 作tác 勁# )# 。
叩khấu 頭đầu
(# 上thượng 音âm 口khẩu 又hựu 作tác 扣khấu 叩khấu 同đồng )# 。
如như 苲#
(# 㽵# 伯bá 反phản 壓áp 也dã 正chánh 作tác 笮trách )# 。
鐵thiết [銝-木+(士/土/乂)]#
(# 音âm 鑊hoạch )# 。
䶢# 沸phí
(# 上thượng 音âm 咸hàm 正chánh 作tác 鹹hàm 智Trí 度Độ 論luận 作tác 醎hàm 沸phí 也dã 又hựu 夾giáp 洽hiệp 二nhị 音âm 非phi 也dã )# 。
生sanh 繭kiển
(# 古cổ 典điển 反phản 正chánh 作tác 繭kiển )# 。
生sanh 爓#
(# 序tự 廉liêm 反phản 以dĩ 鬻dục 肉nhục 以dĩ 去khứ 其kỳ 毛mao 也dã 亦diệc 作tác 燖# [(夕/火)*(夕/火)]# 燂# ▆# 郭quách 氏thị 經kinh 音âm 作tác ▆# 也dã )# 。
躒# 其kỳ
(# 上thượng 郎lang 亦diệc 郎lang 各các 郎lang 遙diêu 三tam 反phản 車xa 踐tiễn 也dã 正chánh 作tác 轢lịch 也dã )# 。
帳trướng
陁# 羅la # 雜tạp 集tập 一nhất 帙# 十thập 卷quyển
第đệ 一nhất 卷quyển
攘nhương 卻khước
(# 上thượng 而nhi 羊dương 反phản )# 。
欝uất #
(# 上thượng 於ư 物vật 反phản 下hạ 之chi 承thừa 反phản )# 。
駊# 騀#
(# 上thượng 普phổ 果quả 反phản 下hạ 五ngũ 可khả 反phản )# 。
煩phiền 惚hốt
(# 音âm # )# 。
兜đâu [酉*孟]#
(# 上thượng 都đô 侯hầu 反phản 下hạ 火hỏa [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。
睒thiểm 婆bà
(# 上thượng 失thất 染nhiễm 反phản )# 。
[口*(但-日+木)]# 〃#
(# 音âm 休hưu 又hựu 希hy 主chủ 反phản )# 。
聚tụ 渃#
(# 音âm 落lạc )# 。
坵# 墓mộ
(# 上thượng 去khứ 牛ngưu 反phản 七thất 佛Phật 咒chú 經kinh 作tác 丘khâu 墓mộ 也dã 郭quách 氏thị 音âm 遅# 非phi 也dã )# 。
五ngũ 滓chỉ
(# 側trắc 史sử 反phản )# 。
# 疣vưu
(# 上thượng 楚sở 床sàng 反phản 下hạ 于vu 求cầu 反phản )# 。
減giảm 產sản
(# 上thượng 古cổ 斬trảm 反phản 下hạ 所sở 景cảnh 反phản 正chánh 作tác # )# 。
拯chửng 濟tế
(# 上thượng 之chi [厂@夌]# 反phản 救cứu 也dã 助trợ 也dã 說thuyết 文văn 云vân 取thủ 䒱# 字tự 上thượng 聲thanh )# 。
浩hạo 汗hãn
(# 上thượng 胡hồ 老lão 反phản 下hạ 胡hồ 案án 反phản )# 。
洸# 瀁dạng
(# 上thượng 胡hồ 廣quảng 反phản 下hạ 羊dương 兩lưỡng 反phản 水thủy [白/八]# 也dã 上thượng 又hựu 光quang 汪uông 二nhị 音âm 並tịnh 非phi 也dã )# 。
那na 罝ta
(# 音âm 置trí )# 。
蘇tô 哆đa
(# 音âm 多đa 七thất 佛Phật 咒chú 經kinh 作tác 蘓# 多đa 是thị 也dã 咒chú 中trung 口khẩu 邊biên 字tự 多đa 依y 本bổn 音âm 呼hô 又hựu 陟trắc 嫁giá 丑sửu 加gia 昌xương 者giả 昌xương 尒# 昌xương 志chí 丁đinh 可khả 丁đinh 个# 七thất 反phản )# 。
[文/月]# 階giai
(# 上thượng 自tự 西tây 反phản 正chánh 作tác 齊tề )# 。
來lai #
(# 音âm 觸xúc )# 。
若nhược 捲quyển
(# 丘khâu 圓viên 反phản 正chánh 作tác 埢# )# 。
欝uất 拯chửng
(# 之chi 勝thắng 反phản 熱nhiệt 氣khí 也dã 正chánh 作tác 烝# [卄/(丞-氶+承)]# 二nhị 形hình )# 。
毒độc 炁#
(# 音âm 氣khí 七thất 佛Phật 咒chú 經kinh 作tác 氣khí )# 。
波ba 矒#
(# 音âm 蒙mông 又hựu 莫mạc 登đăng 反phản )# 。
漬tí 潤nhuận
(# 上thượng 才tài 賜tứ 反phản )# 。
揌# 持trì
(# 上thượng 子tử 孔khổng 反phản )# 。
摩ma 捫môn
(# 莫mạc 本bổn 反phản 七thất 佛Phật 咒chú 經kinh 作tác 摩ma 枚mai 無vô 粉phấn 反phản )# 。
# 持trì
(# 上thượng 序tự 緣duyên 反phản 七thất 佛Phật 經Kinh 作tác 旋toàn 持trì )# 。
哹# 梨lê
(# 上thượng 音âm 浮phù 又hựu 疋thất 侯hầu 反phản )# 。
白bạch [袖-由+(旃-方)]#
(# 之chi 然nhiên 反phản 香hương 名danh 也dã )# 。
第đệ 二nhị 卷quyển
懎sắc 〃#
(# 音âm 色sắc )# 。
龜quy 鼉đà
(# 上thượng 居cư 追truy 反phản 下hạ 徒đồ 何hà 反phản )# 。
支chi [口*豕]#
(# 音âm 卓trác )# 。
毒độc 蟲trùng
(# 音âm 古cổ 毒độc 藥dược )# 。
烏ô 葉diệp
(# 音âm 攝nhiếp )# 。
今kim 漆tất
(# 音âm 七thất )# 。
鼎đỉnh 沸phí
(# 音âm 頂đảnh )# 。
雖tuy 受thọ
(# 音âm 受thọ )# 。
[老/目]# 麾huy
(# 音âm 摩ma 悞ngộ 也dã 又hựu 音âm 撝# 非phi )# 。
鄙bỉ 悼điệu
(# 音âm 導đạo )# 。
讖sấm 記ký
(# 上thượng 楚sở 禁cấm 反phản )# 。
憒hội #
(# 上thượng 古cổ 內nội 反phản 下hạ 女nữ [白/八]# 反phản )# 。
攘nhương 之chi
(# 上thượng 而nhi 羊dương 反phản 悞ngộ )# 。
准chuẩn 濟tế
(# 上thượng 戶hộ 乖quai 反phản 下hạ 子tử 禮lễ 反phản )# 。
撈# 接tiếp
(# 上thượng 郎lang 刀đao 反phản )# 。
摩ma 挱#
(# 音âm 娑sa )# 。
減giảm 省tỉnh
(# 所sở 景cảnh 反phản 正chánh 作tác # 第đệ 一nhất 卷quyển 作tác 產sản 悞ngộ )# 。
賑chẩn 給cấp
(# 上thượng 之chi 刃nhận 反phản 贍thiệm 也dã )# 。
第đệ 三tam 卷quyển
色sắc 綪#
(# 音âm 青thanh 又hựu 七thất 見kiến 反phản 青thanh 赤xích 色sắc 也dã )# 。
奇kỳ [病-丙+(廷-壬+手)]#
(# 特đặc 頂đảnh 反phản 正chánh 作tác [挺-壬+手]# )# 。
不bất 收thu
(# 失thất 由do 反phản 收thu # 也dã 從tùng 丩# )# 。
[仁-二+庭]# 特đặc
(# 上thượng 徒đồ 頂đảnh 反phản 正chánh 作tác [挺-壬+手]# )# 。
難nạn/nan 陁#
(# 音âm 陁# 以dĩ 下hạ 皆giai 同đồng 又hựu 豕thỉ # 二nhị 音âm 非phi 也dã )# 。
摩ma 搓tha
(# 七thất 何hà 反phản )# 。
徧biến 發phát
(# 上thượng 疋thất 田điền 反phản 又hựu 音âm 遍biến 非phi 也dã )# 。
烏ô [口*豕]#
(# 音âm 卓trác )# 。
䉼# 理lý
(# 上thượng 力lực 條điều 反phản )# 。
法pháp 橋kiều
(# 巨cự [憍-(夭/口)+右]# 反phản )# 。
枯khô 槁cảo
(# 苦khổ 老lão 反phản )# 。
綪# 疊điệp
(# 上thượng 音âm 青thanh 又hựu 音âm 蒨# 非phi 也dã )# 。
阿a [烈-列+(伄-〡+十)]#
(# 丁đinh [前-刖+ㄅ]# 反phản 七thất 佛Phật 經Kinh 作tác 阿a [伭-〦+一]# )# 。
槃bàn [土*(厂@干)]#
(# 音âm 岸ngạn )# 。
偏thiên 狹hiệp
(# 上thượng 卑ty 緬# 反phản 窄# 小tiểu 也dã 正chánh 作tác 遍biến 也dã 悞ngộ )# 。
痾# 者giả
(# 上thượng 烏ô 雅nhã 反phản 正chánh 作tác 瘂á )# 。
盲manh 瞎hạt
(# 下hạ 呼hô 鎋# 反phản )# 。
戀luyến 癖#
(# 上thượng 力lực 員# 反phản 下hạ 補bổ 益ích 反phản 正chánh 作tác 攣luyến 躄tích )# 。
# 瞢măng
(# 上thượng 徒đồ 登đăng 都đô 鄧đặng 二nhị 反phản 下hạ 莫mạc 登đăng 莫mạc 鄧đặng 二nhị 反phản )# 。
陵lăng [篾-戍+(冗-几+(夕*戈))]#
(# 莫mạc 結kết 反phản )# 。
作tác 助trợ
(# 上thượng 子tử 箇cá 反phản )# 。
鄙bỉ 悼điệu
(# 音âm 導đạo )# 。
[仁-二+烝]# 頭đầu
(# 上thượng 丁đinh 禮lễ 反phản 七thất 佛Phật 咒chú 經kinh 作tác [伭-〦+一]# 頭đầu )# 。
㒬# 弱nhược
(# 上thượng 烏ô 光quang 反phản 正chánh 作tác 尫# )# 。
勇dũng 喆#
(# 音âm 哲triết )# 。
[栗-木+((看-目)*月)]# 王vương
(# 上thượng 補bổ 駕giá 反phản 下hạ 于vu 况# 反phản 上thượng 悞ngộ )# 。
# 父phụ
(# 上thượng 步bộ 保bảo 反phản )# 。
呺# [坐-工+大]#
(# 上thượng 戶hộ 高cao 反phản 又hựu 音âm 囂hiêu 非phi 也dã )# 。
呼hô 咷đào
(# 上thượng 音âm 豪hào 下hạ 徒đồ 刀đao 反phản 七thất 佛Phật 咒chú 經kinh 作tác 呺# 咷đào 也dã 上thượng 悞ngộ )# 。
惋oản 轉chuyển
(# 上thượng 於ư 遠viễn 反phản 音âm 腕oản 非phi 也dã )# 。
我ngã [口/面]#
(# 音âm 徒đồ )# 。
手thủ 拋phao
(# 音âm 晚vãn )# 。
[死/土]# 送tống
(# 上thượng 子tử 浪lãng 反phản )# 。
養dưỡng 乱#
(# 上thượng 他tha 刀đao 反phản 正chánh 作tác 饕thao 也dã 七thất 佛Phật 咒chú 經kinh 作tác 饕thao 亂loạn )# 。
[咒-几+田]# 䀎#
(# 音âm 麵miến )# 。
不bất [卄/(色-巴+巳)]#
(# 布bố 交giao 反phản )# 。
不bất 澇lao
(# 力lực 告cáo 反phản 又hựu 音âm 老lão 水thủy 名danh )# 。
撟# 舩#
(# 上thượng 巨cự [憍-(夭/口)+右]# 反phản )# 。
投đầu 之chi
(# 上thượng 音âm 頭đầu 置trí 也dã )# 。
䪺# 喻dụ
(# 上thượng 正chánh 作tác 敦đôn 堅kiên 也dã 厚hậu 也dã )# 。
携huề 接tiếp
(# 上thượng 戶hộ 圭# 反phản )# 。
窂lao 投đầu
(# 上thượng 音âm 勞lao 下hạ 音âm 接tiếp 七thất 佛Phật 經Kinh 作tác 牢lao 接tiếp )# 。
彼bỉ [土*(厂@干)]#
(# 音âm 岸ngạn )# 。
金kim 錍bề
(# 邊biên [前-刖+ㄅ]# 反phản 正chánh 作tác 鎞# )# 。
眼nhãn 瞙#
(# 音âm 莫mạc )# 。
惋oản 約ước
(# 上thượng 於ư 遠viễn 反phản 七thất 佛Phật 咒chú 經kinh 作tác 婉uyển 約ước )# 。
心tâm 瞙#
(# 音âm 莫mạc 皮bì 也dã 正chánh 作tác 膜mô )# 。
矐# 然nhiên
(# 上thượng 呼hô 郭quách 反phản )# 。
[泳-永+上]# 樓lâu
(# 上thượng 音âm 毗tỳ 西tây 方phương 天thiên 王vương 。 名danh 毗tỳ 樓lâu [怙-口+(田/寸)]# 又hựu 或hoặc 云vân 毗tỳ 流lưu 波ba 又hựu 此thử 言ngôn 雜tạp 語ngữ 七thất 佛Phật 咒chú 經kinh 作tác 毗tỳ 樓lâu 或hoặc 作tác 比tỉ 音âm 毗tỳ )# 。
如như 䖝#
(# 直trực 中trung 反phản 七thất 佛Phật 經Kinh 作tác 䖝# )# 。
處xứ 繭kiển
(# 古cổ 典điển 反phản )# 。
恣tứ 佁#
(# 上thượng 音âm 姿tư 下hạ 音âm 態thái 七thất 佛Phật 咒chú 經kinh 作tác 姿tư 態thái 也dã 又hựu 丑sửu 志chí 羊dương 止chỉ 夷di 在tại 三tam 反phản 癡si 也dã )# 。
姤cấu 忌kỵ
(# 上thượng 都đô 故cố 反phản 又hựu 音âm 搆câu 悞ngộ )# 。
腥tinh [月*參]#
(# 上thượng 蘓# 盈doanh 反phản 下hạ 蘓# 刀đao 反phản )# 。
溷hỗn 䐗#
(# 上thượng 戶hộ 困khốn 反phản )# 。
惋oản 嘆thán
(# 上thượng 烏ô 乱# 反phản )# 。
自tự 刎#
(# 文văn 粉phấn 反phản )# 。
姧gian 詭quỷ
(# 居cư 委ủy 反phản )# 。
第đệ 四tứ 卷quyển
伏phục 咃tha
(# 上thượng 音âm 丈trượng 下hạ 音âm 他tha 經kinh 本bổn 作tác 哆đa 姪điệt 咃tha 上thượng 悞ngộ )# 。
昵ni 聞văn
(# 上thượng 女nữ 日nhật 反phản 下hạ 音âm 闍xà 經kinh 本bổn 作tác 昵ni 闍xà 也dã )# 。
多đa [禰-爾+(乞-乙+小)]#
(# 奴nô 禮lễ 反phản )# 。
䒫# #
(# 上thượng 莫mạc [仁-二+侯]# 反phản 下hạ 丁đinh 禮lễ 反phản )# 。
茂mậu 仚#
(# 上thượng 莫mạc [仁-二+侯]# 反phản 下hạ 丘khâu 智trí 反phản )# 。
多đa 虵xà
(# 音âm 野dã 真chân 言ngôn 中trung 並tịnh 同đồng 此thử 呼hô 又hựu 余dư 歌ca 反phản )# 。
目mục 仚#
(# 丘khâu 智trí 反phản )# 。
達đạt 咩mế
(# [弓*(乞-乙+小)]# 尒# 反phản )# 。
裘cừu [示*(乞-乙+小)]#
(# 上thượng 巨cự 牛ngưu 反phản 下hạ 奴nô 禮lễ 反phản )# 。
[夏*番]# 扇thiên/phiến
(# 上thượng 扶phù 福phước 反phản 正chánh 作tác 馥phức 也dã 芬phân 馥phức 香hương 氣khí 盛thịnh [白/八]# 也dã 又hựu 冝# 作tác [番*頁]# 音âm 婆bà [番*頁]# 〃# 勇dũng 舞vũ [白/八]# 也dã 經Kinh 云vân 復phục 有hữu 樹thụ 王vương 。 香hương 風phong 〡# 扇thiên/phiến 出xuất 和hòa 雅nhã 音âm 。 是thị 也dã 下hạ 尸thi 戰chiến 反phản 上thượng 又hựu 郭quách 氏thị 音âm 翻phiên 非phi 也dã 川xuyên 音âm 音âm 敗bại 亦diệc 非phi 也dã )# 。
跏già 趺phu
(# 上thượng 音âm 加gia 下hạ 音âm 夫phu 亦diệc 作tác 跗# 也dã )# 。
咀trớ 那na
(# 上thượng 多đa 達đạt 反phản )# 。
目mục 呿khư
(# 丘khâu 迦ca 反phản )# 。
薩tát #
(# 丁đinh 禮lễ 反phản 出xuất 玉ngọc 篇thiên 又hựu 郭quách 氏thị 音âm 帝đế 第đệ 七thất 卷quyển 作tác 薩tát 極cực 丁đinh 禮lễ 反phản )# 。
阿a 䃾#
(# 音âm 妣# 又hựu 庇tí 鼻tị 二nhị 音âm )# 。
藪tẩu #
(# 上thượng 蘓# 走tẩu 反phản )# 。
奢xa #
(# 上thượng 失thất 遮già 反phản 下hạ 扶phù 月nguyệt 反phản 正chánh 作tác 伐phạt [酉*伐]# 二nhị 形hình 應ưng 和hòa 尚thượng 未vị 詳tường )# 。
呵ha #
(# 莫mạc [仁-二+侯]# 反phản )# 。
# 泜#
(# 上thượng 音âm 伐phạt 下hạ 音âm 底để 下hạ 又hựu 音âm 紙chỉ 非phi 也dã )# 。
唲# 掘quật
(# 上thượng 於ư 街nhai 反phản 正chánh 作tác [口*兜]# 也dã 然nhiên 冝# 作tác 誽# 晲# 二nhị 呼hô 也dã 誽# [禰-爾+(乞-乙+小)]# 街nhai 反phản 晲# 五ngũ 禮lễ 反phản 又hựu 音âm 兒nhi 下hạ 其kỳ 勿vật 反phản 上thượng 又hựu 川xuyên 音âm 作tác 哯# 音âm 現hiện )# 。
坭# 囉ra
(# 上thượng 丁đinh [前-刖+ㄅ]# 丁đinh 禮lễ 二nhị 反phản 正chánh 作tác 坘# 也dã 又hựu 奴nô 禮lễ 反phản 悞ngộ )# 。
# 娑sa
(# 上thượng 音âm 應ưng 和hòa 尚thượng 未vị 詳tường 又hựu 川xuyên 音âm 作tác # 音âm 龜quy 此thử 經Kinh 作tác 犁lê 唲# 坭# 囉ra # 娑sa 呿khư # 是thị 一nhất 句cú 也dã 第đệ 七thất 卷quyển 作tác 梨lê 唲# 羅la 富phú 娑sa )# 。
呿khư #
(# 上thượng 音âm 佉khư 下hạ 音âm 伐phạt )# 。
波ba #
(# 底để 帝đế 二nhị 音âm )# 。
[口*將]# 浮phù
(# 上thượng 力lực 恱# 反phản 郭quách 氏thị 作tác 力lực 活hoạt 反phản 又hựu 川xuyên 音âm 云vân 音âm 義nghĩa 作tác ▆# 音âm 浮phù [謵-白+尒]# 也dã )# 。
[口*脫]# 闍xà
(# 上thượng 徒đồ 活hoạt 反phản 出xuất 郭quách 氏thị 音âm )# 。
[口*致]# 叉xoa
(# 上thượng 音âm 致trí 出xuất 郭quách 氏thị )# 。
# #
(# 上thượng 音âm 十thập 下hạ 音âm 伐phạt 又hựu 川xuyên 音âm 云vân 音âm 作tác [跳-兆+斗]# 音âm 闘# 非phi 也dã 又hựu 郭quách 氏thị 音âm 計kế 亦diệc 非phi 也dã 應ưng 和hòa 尚thượng 未vị 詳tường 按án 諸chư 咒chú 中trung 皆giai 作tác 什thập 伐phạt 之chi 字tự 也dã 郭quách 氏thị 又hựu 作tác [跳-兆+斗]# 音âm 科khoa 非phi 也dã )# 。
挐# 娑sa
(# 上thượng 女nữ 加gia 反phản )# 。
半bán 拏noa
(# 同đồng 上thượng )# 。
攘nhương 目mục 呿khư
(# 上thượng 而nhi 羊dương 反phản 下hạ 去khứ 迦ca 反phản )# 。
# [口*芒]#
(# 莫mạc 郎lang 反phản 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 尸thi [口*芒]# )# 。
[口*焚]# [卄/(阿-可+(施-方))]#
(# 上thượng 音âm 煩phiền 下hạ 音âm 葹# 式thức 支chi 反phản 上thượng 句cú 云vân 阿a # 闍xà 曇đàm 摩ma 下hạ 句cú 云vân 呵ha [口*焚]# [卄/(阿-可+(施-方))]# 曇đàm 摩ma 聲thanh 之chi 轉chuyển 也dã 又hựu 此thử 句cú 中trung 呵ha 字tự 是thị 阿a 字tự 悞ngộ 也dã 上thượng 又hựu 川xuyên 音âm 作tác 蒲bồ 紺cám 反phản 下hạ 音âm 他tha 並tịnh 非phi 也dã 上thượng 又hựu 郭quách 氏thị 音âm 淡đạm 下hạ 未vị 詳tường 此thử 盖# 傳truyền 寫tả 久cửu 悞ngộ 也dã 第đệ 七thất 卷quyển 作tác 阿a # [卄/他]# 曇đàm 摩ma 也dã )# 。
[俜-由+口]# [口*芒]#
(# 上thượng 烏ô 兮hề 反phản 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác [仁-二+(前-刖+ㄅ)]# [口*芒]# 又hựu 切thiết 韻vận 作tác # 五ngũ [前-刖+ㄅ]# 反phản 下hạ 莫mạc 郎lang 反phản 川xuyên 音âm 作tác [前-刖+ㄅ]# 禮lễ 反phản 非phi 也dã 第đệ 七thất 卷quyển 作tác 仔tử 茲tư 子tử 二nhị 音âm 並tịnh 悞ngộ )# 。
[口*弓*(乞-乙+小)]# 邪tà
(# 音âm [弓*(乞-乙+小)]# 耶da 上thượng 俗tục 也dã )# 。
犾# 羅la [田/分]#
(# 上thượng 音âm [跳-兆+(乏-之+犮)]# 下hạ 音âm 南nam 正chánh 作tác 技kỹ 羅la 男nam 也dã 上thượng 句cú 云vân 犾# 羅la [田/分]# 娑sa 何hà 耶da 下hạ 句cú 云vân 飯phạn 那na 娑sa 何hà 利lợi 是thị 也dã 上thượng 又hựu 扶phù 癈phế 反phản 正chánh 作tác ▆# 也dã 此thử 呼hô 亦diệc 通thông 用dụng 也dã 上thượng 又hựu 玉ngọc 篇thiên 音âm 銀ngân 又hựu 胡hồ 犬khuyển 反phản 非phi 也dã 郭quách 氏thị 音âm 迪# 亦diệc 非phi 也dã )# 。
# 蝎hạt
(# 音âm 歇hiết )# 。
擲trịch 哆đa
(# 丑sửu 家gia 反phản 今kim 借tá 音âm 他tha 梵Phạm 云vân 多đa 擲trịch 哆đa 或hoặc 云vân 咀trớ 姪điệt 他tha 或hoặc 云vân 怛đát [侮-母+小]# 也dã 他tha 此thử 譯dịch 為vi 所sở 所sở 謂vị 也dã )# 。
脾tì 虵xà 虵xà
(# 上thượng 蒲bồ 卑ty 反phản 中trung 夷di 歌ca 反phản 下hạ 音âm 野dã 以dĩ 下hạ 並tịnh 同đồng 也dã )# 。
[利-禾+叉]# 多đa
(# 上thượng 魚ngư 吠phệ 反phản 下hạ 音âm 茤đau 正chánh 作tác 芻sô 又hựu 音âm 多đa 古cổ 文văn 多đa 字tự 非phi 此thử 呼hô )# 。
# 涅niết
(# 上thượng 希hy 縣huyện 反phản 正chánh 作tác # 也dã 上thượng 句cú 云vân # 涅niết 咃tha 脾tì 虵xà 虵xà 下hạ 句cú 云vân 希hy 多đa 脾tì 虵xà 虵xà 又hựu 詢tuân 瞤thuấn 舜thuấn 三tam 音âm )# 。
比tỉ 牟mâu
(# 上thượng 音âm 毗tỳ 又hựu 妣# 鼻tị 庇tí 邲# 四tứ 音âm 冝# 取thủ 毗tỳ 呼hô )# 。
叉xoa 虵xà
(# 上thượng 音âm 叉xoa 下hạ 音âm 野dã )# 。
婆bà 坘#
(# 都đô 禮lễ 反phản 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 婆bà 坻để )# 。
佉khư [曼-又+万]#
(# 上thượng 去khứ 迦ca 反phản 下hạ 母mẫu 官quan 反phản )# 。
如như 虵xà
(# 實thật 遮già 反phản 除trừ 真chân 言ngôn 中trung 音âm 野dã 經kinh 文văn 中trung 音âm 闍xà )# 。
歐âu 吐thổ
(# 上thượng 烏ô 口khẩu 反phản )# 。
自tự 齧niết
(# 五ngũ 結kết 反phản )# 。
# 噫#
(# 烏ô [田/分]# 反phản )# 。
[婁*殳]# 穢uế
(# 於ư 月nguyệt 反phản 正chánh 作tác 噦uyết 也dã 悞ngộ )# 。
寫tả 為vi 上thượng 首thủ
(# 上thượng 一nhất 祖tổ 外ngoại 反phản 極cực 也dã 正chánh 作tác 冣# 也dã )# 。
中trung [乏-之+犮]#
(# 上thượng 知tri 仲trọng 反phản 下hạ 於ư 小tiểu 反phản )# 。
多đa 姪điệt
(# 田điền 結kết 反phản )# 。
收thu [禰-爾+(乞-乙+小)]#
(# 上thượng 失thất 由do 反phản 下hạ 奴nô 禮lễ 反phản )# 。
羅la 俾tỉ
(# 卑ty 尓# 反phản )# 。
噠đát 姪điệt
(# 上thượng 多đa 達đạt 反phản 下hạ 徒đồ 結kết 反phản 上thượng 又hựu 音âm 達đạt 非phi 此thử 呼hô 也dã )# 。
收thu 鞞bệ
(# 上thượng 失thất 由do 反phản 下hạ 步bộ 西tây 反phản )# 。
蛊# 毒độc
(# 上thượng 音âm 古cổ 正chánh 作tác 蠱cổ )# 。
吟ngâm 那na
(# 上thượng 牛ngưu 今kim 反phản 或hoặc 作tác 呤# 音âm [雨/(並-(美-(王/大)))]# )# 。
[口*(乏-之+犮)]# 多đa
(# 上thượng 蒲bồ 末mạt 反phản 正chánh 作tác [跳-兆+(乏-之+犮)]# )# 。
波ba 泜#
(# 音âm 底để )# 。
[山/虫]# 真chân
(# 上thượng 尺xích 之chi 反phản 下hạ 丑sửu 免miễn 反phản )# 。
和hòa 寧ninh
(# 奴nô [宋-木+之]# 反phản 或hoặc 佛Phật 濘nính )# 。
荼đồ 虵xà
(# 上thượng 宅trạch 加gia 反phản 下hạ 音âm 野dã )# 。
呼hô 尼ni
(# 上thượng 音âm 浮phù 正chánh 作tác 哹# )# 。
唏# 羅la
(# 上thượng 許hứa 豈khởi 反phản )# 。
迦ca 緻trí
(# 直trực 利lợi 反phản )# 。
虵xà 他tha
(# 上thượng 夷di 歌ca 反phản )# 。
祁kỳ #
(# 上thượng 巨cự 伊y 反phản )# 。
利lợi 躭đam
(# 都đô 含hàm 反phản 亦diệc 作tác 耽đam 眈# 也dã )# 。
嚙giảo 木mộc
(# 上thượng 五ngũ 結kết 反phản )# 。
澡táo 漱thấu
(# 音âm 瘦sấu )# 。
# 仚#
(# 丘khâu 智trí 反phản )# 。
大đại 呵ha
(# 上thượng 徒đồ 个# 反phản )# 。
泜# 利lợi
(# 上thượng 丁đinh 禮lễ 反phản )# 。
羯yết 椑#
(# 上thượng 居cư 謁yết 反phản 下hạ 蒲bồ 卑ty 又hựu 經kinh 本bổn 作tác 羯yết 椑# 也dã )# 。
羅la 呢#
(# 音âm # 應ưng 和hòa 尚thượng 未vị 詳tường 或hoặc 作tác 昵ni )# 。
挃trất 致trí
(# 上thượng 知tri 日nhật 反phản 又hựu 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 挃trất 音âm 質chất )# 。
羅la 泜#
(# 音âm 底để )# 。
睒thiểm 婆bà
(# 上thượng 失thất 染nhiễm 反phản )# 。
弗phất 羆bi
(# 音âm 碑bi )# 。
羅la 泜#
(# 音âm 底để )# 。
羶thiên 泜#
(# 上thượng 失thất 然nhiên 反phản 下hạ 音âm 底để )# 。
䗌# 目mục 泜#
(# 上thượng 年niên 結kết 反phản 正chánh 作tác 担# [坦-一+工]# ▆# 三tam 形hình 也dã 下hạ 音âm 底để 上thượng 又hựu 郭quách 氏thị 作tác 星tinh 濕thấp 二nhị 音âm 並tịnh 非phi 也dã 又hựu 江giang 西tây 經kinh 音âm 作tác 仙tiên 頂đảnh 反phản 亦diệc 非phi 也dã 又hựu 川xuyên 音âm 云vân 合hợp 腥tinh 悞ngộ 書thư 亦diệc 非phi 也dã )# 。
兜đâu 泜#
(# 音âm 底để )# 。
婆bà 吟ngâm
(# 力lực 丁đinh 反phản 正chánh 作tác 呤# 經kinh 本bổn 作tác 婆bà [(上/天)*(企-止+米)]# )# 。
梨lê 呢#
(# 音âm # 經kinh 本bổn 作tác # )# 。
軒hiên 人nhân
(# 上thượng 古cổ 旱hạn 反phản 遂toại 也dã 又hựu 音âm 轉chuyển 非phi 呼hô 也dã )# 。
不bất 嫌hiềm
(# 戶hộ 兼kiêm 反phản 川xuyên 音âm 作tác 慊khiểm/khiết 苦khổ 點điểm 反phản 非phi 也dã )# 。
迦ca 斯tư
(# 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 澌tư 音âm 賜tứ )# 。
紐nữu 多đa
(# 上thượng 女nữ 久cửu 反phản )# 。
佉khư 岐kỳ
(# 音âm 祇kỳ )# 。
裨bì 希hy 呤#
(# 上thượng 蒲bồ 卑ty 反phản 下hạ 力lực 丁đinh 反phản )# 。
稗bại 希hy 呤#
(# 同đồng 上thượng 應ưng 和hòa 尚thượng 未vị 詳tường )# 。
哹# 施thí
(# 上thượng 音âm 浮phù 又hựu 疋thất 浮phù 反phản )# 。
多đa 絰điệt
(# 徒đồ 結kết 反phản )# 。
卓trác 翅sí
(# 吉cát 以dĩ 反phản 又hựu 音âm 施thí )# 。
坡# 那na
(# 上thượng 普phổ 波ba 反phản )# 。
婆bà 虵xà
(# 音âm 野dã )# 。
伽già 泜#
(# 上thượng 巨cự 迦ca 反phản 下hạ 丁đinh 禮lễ 反phản )# 。
拘câu 蓰#
(# 上thượng 音âm 俱câu 下hạ 必tất 袂# 反phản 正chánh 作tác 蔽tế 也dã 經kinh 本bổn 作tác 俱câu [(尸@月)*(辛-二+三)]# 又hựu 欐# 屣tỉ 二nhị 音âm 並tịnh 悞ngộ )# 。
[口*季]# 泜#
(# 上thượng 音âm 朱chu 正chánh 作tác [口*沬]# 下hạ 音âm 底để 上thượng 又hựu 朱chu 季quý 反phản 經kinh 本bổn 作tác 朱chu 帝đế 是thị 也dã 又hựu 應ưng 和hòa 尚thượng 以dĩ 哹# 字tự 替thế 芳phương 尤vưu 反phản 非phi 也dã 又hựu 江giang 西tây 經kinh 音âm 作tác 居cư 止chỉ 反phản 亦diệc 非phi 也dã 又hựu 川xuyên 音âm 作tác 疋thất 尤vưu 反phản 亦diệc 非phi 也dã 上thượng 又hựu 朱chu 律luật 反phản 又hựu 郭quách 氏thị 音âm 季quý )# 。
[咒-几+田]# 緹đề
(# 音âm 提đề 經kinh 本bổn 作tác 苐# )# 。
梨lê 梯thê
(# 音âm 體thể )# 。
揄du 岐kỳ
(# 上thượng 音âm 逾du 下hạ 音âm 。
[跳-兆+(乏-之+犬)]# 嚂lam
(# 上thượng 蒲bồ 末mạt 反phản 下hạ 洛lạc 暫tạm 反phản 正chánh 作tác 囕lãm 也dã 下hạ 又hựu 呼hô 敢cảm 反phản 非phi 此thử 呼hô )# 。
奢xa 其kỳ
(# 上thượng 徒đồ 活hoạt 反phản 正chánh 作tác # 也dã )# 。
蝮phúc 蝎hạt
(# 上thượng 芳phương 福phước 反phản 下hạ 許hứa 謁yết 反phản 經kinh 本bổn 作tác 蝮phúc 蝎hạt )# 。
瞢măng 伽già 呤#
(# 上thượng 莫mạc 登đăng 反phản 下hạ 力lực 丁đinh 反phản 經kinh 本bổn 作tác 瞢măng 伽già [(上/天)*(企-止+米)]# )# 。
伽già 俾tỉ
(# 音âm # 經kinh 本bổn 作tác 竭kiệt 裨bì )# 。
[跳-兆+(乏-之+犮)]# 㖷# 呤#
(# 上thượng 蒲bồ 末mạt 反phản 中trung 徒đồ [前-刖+ㄅ]# 反phản 下hạ 力lực 丁đinh 反phản 上thượng 句cú 云vân [跳-兆+(乏-之+犮)]# 提đề 呤# 下hạ 句cú 云vân 修tu [跳-兆+(乏-之+犮)]# 㖷# 呤# 又hựu 經kinh 本bổn 作tác 跋bạt 提đề [(上/天)*(企-止+米)]# 是thị 也dã 又hựu 㖷# 提đề 二nhị 同đồng 音âm [匙-匕+巳]# 今kim 冝# 音âm 啼đề 應ưng 和hòa 尚thượng 及cập 郭quách 氏thị 並tịnh 未vị 詳tường 也dã )# 。
[口*季]# 泜#
(# 上thượng 音âm 朱chu 又hựu 拙chuyết 季quý 拙chuyết 律luật 二nhị 反phản 下hạ 音âm 底để 經kinh 本bổn 作tác 拙chuyết 帝đế 也dã 悞ngộ )# 。
㳵# 汦#
(# 同đồng 上thượng 即tức 是thị [口*季]# 悞ngộ 也dã 川xuyên 音âm 云vân 合hợp 浮phù 非phi 也dã )# 。
嘍lâu 拏noa
(# 上thượng 洛lạc 侯hầu 反phản )# 。
羅la 挮thế
(# 音âm 提đề 正chánh 作tác 挮thế 經kinh 本bổn 作tác 頼# 綈đề )# 。
# 白bạch
(# 上thượng 五ngũ 盖# 反phản )# 。
伊y 㕨#
(# 音âm 梵Phạm 今kim 借tá 音âm 蒲bồ 梵Phạm 反phản )# 。
婆bà 伽già 㕨#
(# 同đồng 上thượng 江giang 西tây 音âm 凡phàm 非phi 也dã 應ưng 和hòa 尚thượng 未vị 詳tường 又hựu 川xuyên 音âm 云vân 音âm 義nghĩa 悉tất 驗nghiệm 反phản 此thử [謵-白+尒]# 頗phả 甚thậm 也dã 且thả 悉tất 驗nghiệm 是thị 也dã 和hòa 尚thượng 未vị 詳tường 之chi 字tự 將tương 為vi 切thiết 脚cước 豈khởi 不bất [謵-白+尒]# 哉tai )# 。
悉tất 鐱#
(# 音âm 劒kiếm 案án 大đại 灌quán 頂đảnh 經kinh 第đệ 六lục 卷quyển 作tác 悉tất 鐱# 又hựu 郭quách 氏thị 音âm 作tác 銓thuyên 巨cự 炎diễm 反phản 應ưng 和hòa 尚thượng 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 悉tất 㷿hiểm 應ưng 和hòa 尚thượng 未vị 詳tường 也dã )# 。
監giám 多đa
(# 上thượng 洛lạc 甘cam 洛lạc 暫tạm 二nhị 反phản 正chánh 作tác [豎-豆+酉]# 嚂lam 二nhị 形hình )# 。
[女*(乞-乙+小)]# [女*(乏-之+犮)]#
(# 上thượng 奴nô 買mãi 反phản 下hạ 蒲bồ 末mạt 反phản 或hoặc [跳-兆+(乏-之+犮)]# )# 。
菩bồ 折chiết
(# 音âm 舌thiệt 又hựu 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 哳# 側trắc 轄hạt 陟trắc 轄hạt 二nhị 反phản )# 。
脾tì 閦súc
(# 叉xoa 六lục 反phản )# 。
俟sĩ 利lợi
(# 上thượng 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 涘# 同đồng 音âm 仕sĩ )# 。
吠phệ 途đồ
(# 上thượng 蒲bồ 末mạt 反phản 下hạ 達đạt 胡hồ 反phản 上thượng 又hựu 扶phù 癈phế 反phản 悞ngộ 又hựu 西tây 川xuyên 音âm 作tác [口*(乏-之+犮)]# [這-言+念]# 上thượng 音âm 坳# 下hạ 乃nãi 玷điếm 反phản 並tịnh 非phi 也dã )# 。
奚hề 擔đảm
(# 都đô 濫lạm 反phản 正chánh 作tác 擔đảm 或hoặc 作tác 檐diêm 音âm 閻diêm )# 。
[跳-兆+(乏-之+犮)]# 淡đạm
(# 音âm 噉đạm )# 。
癡si 啖đạm
(# 同đồng 上thượng 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 癡si 淡đạm )# 。
据# 路lộ
(# 上thượng 九cửu 愚ngu 反phản )# 。
比tỉ 大đại
(# 上thượng 音âm 毗tỳ 下hạ 徒đồ 个# 反phản 川xuyên 音âm 作tác 仳# 疋thất 比tỉ 反phản 非phi 也dã )# 。
翅sí 泜#
(# 上thượng 吉cát 以dĩ 反phản 下hạ 丁đinh 禮lễ 反phản 如như 大đại 悲bi 心tâm 真chân 言ngôn 中trung 作tác 婆bà 嚧rô 吉cát 帝đế 是thị 也dã )# 。
[(石*又)/聿]# 咩mế
(# 上thượng 直trực 沼chiểu 反phản )# 。
不bất 婁lâu
(# 音âm 樓lâu )# 。
薩tát [(石*又)/聿]#
(# 音âm 趙triệu )# 。
收thu 若nhược
(# 上thượng 失thất 由do 反phản 又hựu 音âm 獸thú )# 。
多đa 頥#
(# 与# 之chi 反phản )# 。
沙sa 拏noa
(# 女nữ 加gia 反phản )# 。
升thăng 泜#
(# 上thượng 都đô 口khẩu 反phản 下hạ 丁đinh 禮lễ 反phản 諸chư 咒chú 多đa 云vân 窣tốt 覩đổ 底để )# 。
据# 貯trữ
(# 上thượng 音âm 居cư 下hạ 音âm 貯trữ )# 。
第đệ 五ngũ 卷quyển
不bất 忓#
(# 音âm 干can )# 。
喏nhạ 也dã
(# 上thượng 而nhi 者giả 反phản 如như 成thành 唯duy 識thức 寶bảo 生sanh 論luận 作tác 仳# 喏nhạ 觀quán 所sở 緣duyên 論luận 釋thích 作tác 仳# 若nhược 是thị 也dã 又hựu 按án 本bổn 行hạnh 集tập 字tự 門môn 吒tra 咤trá 荼đồ # 喏nhạ 女nữ 雅nhã 反phản 此thử 乃nãi 楚sở 夏hạ 會hội 通thông 也dã 江giang 西tây 經kinh 音âm 作tác 子tử 可khả 反phản 非phi 也dã 應ưng 和hòa 尚thượng 未vị 詳tường )# 。
陁# [口*弓*(乞-乙+小)]#
(# 音âm [弓*(乞-乙+小)]# )# 。
拖tha 咩mế
(# 上thượng 徒đồ 可khả 反phản )# 。
[禰-爾+(乞-乙+小)]# #
(# 上thượng 奴nô 禮lễ 反phản 下hạ 音âm 制chế )# 。
兜đâu 嘍lâu
(# 音âm 樓lâu )# 。
侽# 遮già
(# 上thượng 音âm 南nam 真chân 言ngôn 多đa 作tác 喃nẩm 女nữ 咸hàm 反phản 又hựu 川xuyên 音âm 江giang 西tây 音âm 並tịnh 作tác # 郭quách 氏thị 音âm 喃nẩm 應ưng 和hòa 尚thượng 未vị 詳tường )# 。
羅la 呢#
(# 音âm # )# 。
伲# 咩mế
(# 同đồng 上thượng 或hoặc 作tác 泥nê 字tự )# 。
呢# 咩mế
(# 同đồng 上thượng )# 。
伲# 民dân
(# 同đồng 上thượng 應ưng 和hòa 尚thượng 未vị 詳tường )# 。
婆bà 嚂lam
(# 音âm 濫lạm )# 。
婆bà 濫lạm
(# 洛lạc 暫tạm 反phản )# 。
坘# 抵để
(# 上thượng 音âm [伭-〦+一]# 下hạ 音âm 祇kỳ 江giang 西tây 經kinh 音âm 作tác 坘# 坻để 音âm 遅# 切thiết 韻vận 作tác 坻để 。
白bạch 綖diên
(# 音âm 線tuyến )# 。
侈xỉ lê 拏noa
(# 上thượng 尺xích 尓# 反phản 中trung 洛lạc [前-刖+ㄅ]# 反phản 囀# 舌thiệt 呼hô 之chi 下hạ 女nữ 伽già 反phản )# 。
[禰-爾+(乞-乙+小)]# 㒧#
(# 上thượng 奴nô 禮lễ 反phản 下hạ 呂lữ 支chi 反phản )# 。
仛# 兜đâu
(# 上thượng 丑sửu 嫁giá 反phản 諸chư 真chân 言ngôn 多đa 作tác 底để 瑟sắt 姹# 丑sửu 賈cổ 反phản 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 侘sá 此thử 中trung 作tác 帝đế 使sử 仛# 兜đâu 又hựu 音âm 鐸đạc 非phi 也dã 川xuyên 音âm 又hựu 音âm 託thác 非phi 也dã )# 。
帝đế 鐱#
(# 音âm 劒kiếm )# 。
絁thi 㒧#
(# 上thượng 失thất 支chi 反phản 下hạ 力lực 支chi 反phản )# 。
咩mế 鐱#
(# 音âm 劒kiếm )# 。
坘# 祗chi
(# 上thượng 音âm [伭-〦+一]# 下hạ 巨cự 支chi 反phản 前tiền 作tác 坘# 抵để 悞ngộ )# 。
赦xá 尸thi
(# 上thượng 尸thi 夜dạ 反phản )# 。
悉tất 侈xỉ
(# 冝# 作tác 陊# 誃# 二nhị 同đồng 徒đồ 可khả 反phản 諸chư 真chân 言ngôn 多đa 作tác 悉tất 陁# 或hoặc 云vân 悉tất 䭾# 又hựu 尺xích 紙chỉ 反phản )# 。
㖶yết 㕨#
(# 上thượng 一nhất 夷di 烏ô 兮hề 二nhị 反phản 下hạ 音âm 梵Phạm 吴# 音âm 呼hô 第đệ 四tứ 卷quyển 作tác 伊y 㕨# 摩ma 夜dạ 又hựu 因nhân 煙yên 二nhị 音âm 並tịnh 通thông 也dã )# 。
婆bà 伽già 㕨#
(# 蒲bồ 梵Phạm 反phản 諸chư 經kinh 作tác 婆bà 伽già 婆bà )# 。
悉tất [口*鐱]#
(# 音âm 劒kiếm 郭quách 氏thị 未vị 詳tường )# 。
達đạt 柂#
(# 尸thi 智trí 反phản 第đệ 四tứ 卷quyển 作tác 達đạt 施thí )# 。
仳# 閦súc #
(# 上thượng 音âm 毗tỳ 中trung 叉xoa 六lục 反phản 下hạ 女nữ 咸hàm 反phản )# 。
[曼-又+万]# 多đa
(# 上thượng 莫mạc 官quan 反phản 川xuyên 音âm 作tác [罩-卓+方]# 音âm 旁bàng 非phi 也dã )# 。
其kỳ [口*履]#
(# 音âm 履lý )# 。
奚hề 拏noa
(# 女nữ 加gia 反phản )# 。
伊y #
(# 音âm [曼-又+万]# )# 。
梨lê 鐱#
(# 音âm 劒kiếm )# 。
仳# [泳-永+焱]#
(# 上thượng 音âm 毗tỳ 下hạ 音âm 淡đạm )# 。
㒧# 啖đạm
(# 上thượng 呂lữ 支chi 反phản 下hạ 徒đồ 敢cảm 反phản )# 。
弗phất [(口*皮)/女]#
(# 音âm 婆bà 上thượng 聲thanh 呼hô )# 。
難nạn/nan [(石*又)/聿]#
(# 音âm 趙triệu )# 。
頞át 帝đế
(# 上thượng 安an 割cát 反phản )# 。
# 盧lô
(# 上thượng 失thất 由do 反phản 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 牧mục 嚧rô 無vô 切thiết 脚cước )# 。
似tự 扷#
(# 上thượng 音âm 毗tỳ 正chánh 作tác 仳# 下hạ 蒲bồ 末mạt 反phản )# 。
達đạt 邏la
(# 來lai 个# 反phản )# 。
[(口*皮)/女]# 婆bà
(# 二nhị 同đồng 蒲bồ 何hà 反phản 上thượng 平bình 聲thanh 呼hô 下hạ 去khứ 聲thanh 呼hô )# 。
伊y [曼-又+万]#
(# 莫mạc 官quan 反phản 前tiền 作tác 伊y # 也dã )# 。
仳# [托-七+犬]#
(# 上thượng 音âm 毗tỳ 下hạ 音âm [跳-兆+(乏-之+犮)]# )# 。
祚tộ 捭bãi
(# 上thượng 才tài 故cố 反phản 下hạ 音âm 卑ty 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 社xã 稗bại 音âm 卑ty 下hạ 又hựu 音âm 擺bãi 也dã )# 。
多đa 翅sí
(# 吉cát 支chi 吉cát 以dĩ 二nhị 反phản 或hoặc 云vân 呵ha 梨lê 呾đát 枳chỉ 或hoặc 云vân 呵ha 梨lê 呾đát 雞kê 此thử 云vân 白bạch 呵ha 梨lê 勒lặc 也dã )# 。
羅la 俞#
(# 音âm 逾du 又hựu 丑sửu 救cứu 反phản )# 。
寫Tả 經Kinh
(# 上thượng 帶đái 入nhập 聲thanh 呼hô 之chi 下hạ 徒đồ 結kết 反phản 從tùng 至chí )# 。
目mục 仚#
(# 音âm 仚# )# 。
[跳-兆+(乏-之+犮)]# 汦#
(# 音âm 底để )# 。
伊y [臊-品+巳]#
(# 音âm 槃bàn )# 。
汦# 蓰#
(# 上thượng 丁đinh 禮lễ 反phản 下hạ 所sở 綺ỷ 反phản )# 。
仳# 絰điệt
(# 上thượng 音âm 毗tỳ 下hạ 田điền 結kết 反phản 正chánh 作tác 絰điệt )# 。
[口*弓*(乞-乙+小)]# 仳# 㧋#
(# 上thượng 音âm [弓*(乞-乙+小)]# 中trung 音âm 毗tỳ 下hạ 音âm [跳-兆+(乏-之+犬)]# 正chánh 作tác 披phi )# 。
奚hề 囒lan
(# 洛lạc 干can 反phản )# 。
喏nhạ 伽già
(# 上thượng 而nhi 者giả 反phản )# 。
奢xa 漠mạc
(# 上thượng 失thất 遮già 反phản 下hạ 音âm 莫mạc )# 。
仳# [泳-永+焱]#
(# 上thượng 音âm 毗tỳ 下hạ 音âm 淡đạm )# 。
多đa 拖tha
(# 託thác 何hà )# 。
[曼-又+万]# 多đa
(# 上thượng 莫mạc 官quan 反phản )# 。
[(口*皮)/女]# 祗chi 㕨#
(# 上thượng 薄bạc 何hà 反phản 下hạ 蒲bồ 梵Phạm 反phản )# 。
遮già ▆#
(# 蒲bồ 交giao 普phổ [白/八]# 二nhị 反phản 正chánh 作tác 炮bào )# 。
吒tra 拖tha
(# 羊dương 尓# 反phản 又hựu 音âm 施thí )# 。
嘍lâu #
(# 上thượng 洛lạc 侯hầu 反phản 下hạ 宅trạch 加gia 反phản )# 。
迦ca 拖tha
(# 羊dương 尓# 又hựu 音âm 施thí 此thử 一nhất 咒chú 中trung 有hữu 六lục 箇cá 並tịnh 同đồng 此thử 呼hô )# 。
唓# 伽già
(# 上thượng 音âm 車xa 借tá 音âm 七thất 耶da 反phản 後hậu 並tịnh 單đơn 作tác 車xa 字tự 也dã 應ưng 和hòa 尚thượng 未vị 詳tường )# 。
多đa [口*待]#
(# 徒đồ 海hải 反phản 正chánh 作tác 噎ế )# 。
仳# 犾#
(# 上thượng 音âm 毗tỳ 下hạ 音âm [跳-兆+(乏-之+犮)]# 正chánh 作tác 拔bạt 下hạ 又hựu 玉ngọc 篇thiên 音âm 銀ngân 郭quách 氏thị 音âm 迪# 非phi 也dã )# 。
摩ma 斯tư
(# 借tá 音âm 耶da 以dĩ 下hạ 皆giai 同đồng 此thử )# 。
伊y #
(# 莫mạc 官quan 反phản )# 。
夜dạ #
(# 音âm 咩mế 羊dương 鳴minh 音âm )# 。
湮nhân #
(# 上thượng 烏ô 兮hề 反phản 下hạ 許hứa 冝# 反phản 上thượng 又hựu 音âm 因nhân 非phi 此thử 呼hô 也dã 如như 大đại 悲bi 心tâm 真chân 言ngôn 云vân 伊y # 是thị 也dã 又hựu 川xuyên 音âm 云vân 本bổn 音âm 輕khinh 呼hô 謂vị 作tác 義nghĩa 字tự 呼hô 也dã 謬mậu 甚thậm 矣hĩ 應ưng 和hòa 尚thượng 作tác 堙yên # 又hựu 江giang 西tây 經kinh 音âm 作tác [撢-早+土]# # 無vô 切thiết 脚cước 郭quách 氏thị 音âm 作tác # [口*(羲-ㄎ+乃)]# 上thượng 魚ngư 寄ký 反phản 非phi 也dã 下hạ 許hứa 寄ký 反phản 通thông 呼hô 也dã 俗tục )# 。
舍xá 茤đau
(# 測trắc 俱câu 反phản 正chánh 作tác 芻sô [卄/(急-心)]# 二nhị 形hình 江giang 西tây 音âm 作tác 求cầu 几kỉ 反phản 非phi 也dã )# 。
脩tu [口*循]#
(# 音âm 修tu )# 。
# 羅la
(# 上thượng 莫mạc 六lục 反phản )# 。
䅶# 鐱#
(# 音âm 劒kiếm )# 。
羅la #
(# 女nữ 咸hàm 反phản )# 。
迦ca 嚂lam
(# 音âm 濫lạm )# 。
㖶yết #
(# 上thượng 烏ô 兮hề 反phản 下hạ 許hứa 冝# 反phản )# 。
衍diễn 拖tha
(# 徒đồ 可khả 反phản )# 。
羅la 洽hiệp
(# 戶hộ 紺cám 反phản 正chánh 作tác 浛# 又hựu 戶hộ 夾giáp 反phản 也dã )# 。
重trọng/trùng 陸lục
(# 音âm 六lục )# 。
翅sí 。
(# 上thượng 吉cát 以dĩ 反phản 下hạ 丁đinh 禮lễ 反phản )# 。
耶da [口*弓*(乞-乙+小)]#
(# 音âm [弓*(乞-乙+小)]# )# 。
[弓*(乞-乙+小)]# 呤#
(# 力lực 丁đinh 反phản )# 。
悉tất 緾# 喔#
(# 都đô [仁-二+侯]# 反phản 正chánh 作tác 闘# 噣# 咮# [言*豆]# 四tứ 形hình 也dã 又hựu 都đô 侯hầu 反phản 正chánh 作tác 侸# 吺# 二nhị 形hình 諳am 真chân 言ngôn 皆giai 云vân 悉tất 甸# 覩đổ 或hoặc 云vân 悉tất 鈿điền 妬đố 或hoặc 云vân 悉tất 曰viết 斗đẩu 咸hàm 云vân 悉tất 駿tuấn 兜đâu 又hựu 音âm 握ác 非phi 也dã )# 。
耶da 唓#
(# 音âm 車xa 七thất 耶da 反phản 又hựu 郭quách 氏thị 音âm 居cư 非phi 也dã )# 。
[日*戠]# 瞿cù
(# 上thượng 女nữ 利lợi 反phản )# 。
究cứu 桎trất
(# 音âm 質chất 又hựu 應ưng 和hòa 尚thượng 作tác 豬trư 栗lật 反phản 從tùng 手thủ )# 。
婆bà #
(# 徒đồ 骨cốt 反phản )# 。
比tỉ 鐱#
(# 上thượng 音âm 毗tỳ 下hạ 音âm 劒kiếm )# 。
七thất [臊-品+巳]#
(# 音âm 槃bàn )# 。
鞾# #
(# 靴ngoa 昌xương 二nhị 音âm )# 。
龍long #
(# 音âm # 正chánh 作tác 腦não 又hựu 音âm 忽hốt 非phi 也dã )# 。
比tỉ 淡đạm
(# 上thượng 音âm 毗tỳ 下hạ 音âm 談đàm 前tiền 皆giai 作tác 仳# 淡đạm )# 。
匍bồ 又hựu
(# 上thượng 步bộ 胡hồ 反phản )# 。
俟sĩ 鐱#
(# 上thượng 音âm 仕sĩ 下hạ 音âm 劒kiếm )# 。
夜dạ 鐱#
(# 同đồng 上thượng 已dĩ 下hạ 四tứ 个# 並tịnh 同đồng 也dã )# 。
左tả #
(# 徒đồ 骨cốt 反phản 正chánh 作tác 突đột )# 。
怛đát 地địa
(# 上thượng 多đa 達đạt 反phản 川xuyên 音âm 作tác 恆hằng 况# 晚vãn 反phản 或hoặc 作tác 咀trớ )# 。
俟sĩ 呤#
(# 力lực 丁đinh 反phản )# 。
榆# 脾tì 大đại
(# 上thượng 羊dương 朱chu 反phản 下hạ 徒đồ 个# 反phản )# 。
㖶yết 汦#
(# 上thượng 烏ô 兮hề 反phản 或hoặc 作tác # 又hựu 音âm 因nhân 下hạ 音âm 底để )# 。
夜dạ [口*聽]#
(# 音âm 聴# 去khứ 聲thanh )# 。
曇đàm [口*(應-倠+隹)]#
(# 音âm 應ưng 去khứ 聲thanh )# 。
祇kỳ 哹#
(# 音âm 浮phù 又hựu 疋thất 浮phù 反phản )# 。
[社-土+(山/用)]# 祇kỳ 呼hô
(# 上thượng 音âm 蒲bồ 下hạ 音âm 浮phù 正chánh 作tác 哹# )# 。
[社-土+(山/用)]# 祇kỳ 浮phù
(# 同đồng 上thượng 川xuyên 音âm 作tác [社-土+(山/用)]# 說thuyết 文văn 云vân 今kim 作tác 補bổ )# 。
樺hoa 皮bì
(# 上thượng 黃hoàng 化hóa 反phản )# 。
遍biến 唅hám
(# 音âm 含hàm 又hựu 呼hô 含hàm 戶hộ 紺cám 二nhị 反phản 非phi 也dã )# 。
利lợi 虵xà
(# 音âm 野dã 已dĩ 下hạ 並tịnh 同đồng 此thử 呼hô )# 。
吉cát 坘#
(# 音âm 底để )# 。
擲trịch 哆đa
(# 他tha 可khả 反phản 諸chư 咒chú 云vân 多đa 姪điệt 他tha 借tá 呼hô )# 。
舌thiệt [口*宿]#
(# 所sở 六lục 反phản 正chánh 作tác 縮súc )# 。
噠đát 咃tha
(# 上thượng 音âm 達đạt 下hạ 音âm 他tha 或hoặc 云vân 但đãn 經kinh 他tha )# 。
祖tổ [弓*(乞-乙+小)]#
(# 上thượng 徒đồ 旱hạn 反phản 又hựu 音âm 綻trán )# 。
幕mạc [中/(宋-木+衣)]#
(# 奴nô 郎lang 反phản )# 。
仇cừu 囊nang
(# 上thượng 音âm 求cầu 下hạ 音âm 囊nang )# 。
伐phạt [口*罪]#
(# 郎lang 何hà 反phản 正chánh 作tác 囉ra 上thượng 方phương 經kinh 作tác 囉ra )# 。
阿a [舟*付]#
(# 音âm 步bộ 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác ▆# 也dã 或hoặc 作tác ▆# 音âm 附phụ 川xuyên 音âm 作tác [舟*付]# 音âm 瓦ngõa 又hựu 云vân 新tân 集tập 是thị 郍# )# 。
禁cấm 兵binh
(# 上thượng 居cư 蔭ấm 反phản )# 。
蕪# 揥#
(# 音âm 第đệ 又hựu 丁đinh 兮hề 丑sửu 例lệ 他tha 歷lịch 三tam 反phản )# 。
弗phất [竺-二+兒]#
(# 都đô 侯hầu 反phản 亦diệc 作tác 奢xa 利lợi 弗phất 多đa 羅la 此thử 云vân 鸜# 鴿cáp 子tử )# 。
羞tu #
(# 上thượng 音âm 修tu 下hạ 音âm 休hưu )# 。
勒lặc 繕thiện
(# 常thường 戰chiến 反phản )# 。
摩ma 閔mẫn
(# 音âm 愍mẫn )# 。
嘻# 梨lê
(# 上thượng 許hứa 之chi 反phản )# 。
呵ha #
(# 郎lang 侯hầu 反phản 上thượng 方phương 經kinh 作tác 螻lâu 撿kiểm 大đại 雲vân 經kinh 無vô 此thử 咒chú )# 。
羅la #
(# 都đô 豆đậu 反phản )# 。
悉tất 殿điện #
(# 同đồng 上thượng )# 。
呿khư 陁#
(# 上thượng 丘khâu 迦ca 反phản 此thử 云vân 紫tử 薑khương )# 。
# #
(# 巨cự 月nguyệt 反phản )# 。
踦# 。
(# 上thượng 居cư 倚ỷ 反phản 下hạ 丁đinh 禮lễ 反phản 諸chư 咒chú 云vân 婆bà 盧lô 羯yết 帝đế )# 。
羅la 虵xà
(# 音âm 野dã )# 。
力lực 濘nính
(# 奴nô 定định 反phản 又hựu 奴nô 計kế 反phản )# 。
恆hằng 鉗kiềm
(# 巨cự 廉liêm 反phản )# 。
[文/巾]# 男nam
(# 上thượng 許hứa 衣y 反phản )# 。
井tỉnh 電điện
(# 子tử 告cáo 反phản )# 。
碓đối 磑ngại
(# 上thượng 都đô 退thoái 反phản 下hạ 五ngũ 對đối 反phản 下hạ 又hựu 五ngũ 迴hồi 反phản )# 。
倉thương 蕇#
(# 音âm 丹đan 正chánh 作tác 簞đan 又hựu 作tác 音âm 典điển 非phi 也dã )# 。
南nam 庌nhã
(# 音âm 雅nhã )# 。
蘭lan 圈quyển
(# 上thượng 洛lạc 干can 反phản 下hạ 巨cự 遠viễn 反phản )# 。
皃# [今/一]#
(# 上thượng 戶hộ 官quan 反phản 下hạ 自tự 宣tuyên 反phản 上thượng 又hựu 音âm 邈mạc 非phi )# 。
非phi [社-土+(乃@吉)]#
(# 音âm 禍họa )# 。
灾# 蟥#
(# 音âm 黃hoàng )# 。
一nhất [百*升]#
(# 戶hộ 屋ốc 反phản )# 。
坦thản 提đề 咃tha
(# 上thượng 咀trớ 下hạ 他tha )# 。
坦thản 提đề 咃tha
(# 上thượng 音âm 咀trớ 正chánh 作tác 怛đát 下hạ 音âm 他tha )# 。
竭kiệt [口*廚]#
(# 直trực 朱chu 反phản )# 。
灾# 蝗#
(# 音âm 皇hoàng )# 。
休hưu 婁lâu
(# 音âm 樓lâu )# 。
使sử 溺nịch
(# 奴nô 吊điếu 反phản )# 。
若nhược 濩hoạch
(# 奴nô 吊điếu 反phản 又hựu 護hộ 擭# 鑊hoạch 三tam 音âm 非phi )# 。
勒lặc 囊nang
(# 音âm 囊nang )# 。
[革*奇]# 提đề
(# 上thượng 居cư 冝# 反phản 下hạ 丁đinh 兮hề 反phản 諸chư 咒chú 云vân 婆bà 嚧rô 吉cát 帝đế )# 。
第đệ 六lục 卷quyển
卒thốt 腹phúc
(# 上thượng 倉thương 沒một 反phản )# 。
澗giản [病-丙+(玉-王+氏)]#
(# 丁đinh 禮lễ 反phản 又hựu 音âm 。
勒lặc 咤trá
(# 丑sửu 加gia 反phản 又hựu 知tri 加gia 反phản 非phi )# 。
稗bại 麻ma
(# 上thượng 邊biên 兮hề 反phản 正chánh 作tác # 蓖# 二nhị 形hình )# 。
薩tát #
(# 音âm 代đại )# 。
# 咤trá
(# 上thượng 所sở 甲giáp 反phản 下hạ 彐# 加gia 反phản 上thượng 又hựu 音âm 帝đế 下hạ 又hựu 竹trúc 加gia 反phản 非phi 此thử 呼hô 上thượng 又hựu 川xuyên 音âm 音âm 建kiến 又hựu 江giang 西tây 音âm 作tác 居cư 展triển 反phản 應ưng 和hòa 尚thượng 未vị 詳tường )# 。
[臊-品+巳]# 宕#
(# 上thượng 蒲bồ 官quan 反phản 下hạ 徒đồ 浪lãng 反phản )# 。
[爪*ㄗ]# 封phong
(# 上thượng 一nhất 信tín 反phản )# 。
鍼châm 縷lũ
(# 上thượng 之chi 林lâm 反phản )# 。
搏bác 取thủ
(# 上thượng 布bố 各các 反phản )# 。
薩tát 芒mang
(# 于vu 君quân 反phản 正chánh 作tác 芸vân 梵Phạm 言ngôn 薩Tát 芸Vân 若Nhã 唐đường 言ngôn 一Nhất 切Thiết 智Trí )# 。
䆤# 漏lậu
(# 上thượng 尺xích 專chuyên 反phản 從tùng 牙nha )# 。
炳bỉnh 然nhiên
(# 上thượng 兵binh 永vĩnh 反phản )# 。
婆bà 睢#
(# 音âm 侯hầu 正chánh 作tác 睺hầu 又hựu 許hứa 䂓# 反phản 悞ngộ )# 。
吉cát [烈-列+(土*(一/(句-口+人)))]#
(# 仾# 底để 二nhị 音âm )# 。
耨nậu 劒kiếm
(# 前tiền 作tác 鐱# )# 。
伊y #
(# 音âm 蒙mông 應ưng 和hòa 尚thượng 未vị 詳tường )# 。
室thất [耳*冗]#
(# 都đô 含hàm 反phản )# 。
吉cát 坘#
(# 仾# 底để 二nhị 音âm )# 。
邲# 地địa 虵xà
(# 上thượng 毗tỳ 吉cát 反phản 中trung 亭đình 夜dạ 反phản 下hạ 音âm 野dã )# 。
秀tú 呟#
(# 去khứ 迦ca 反phản 正chánh 作tác 呿khư 第đệ 十thập 卷quyển 作tác 秀tú 呿khư 婆bà 含hàm 是thị 也dã 川xuyên 音âm 音âm 畎# 非phi 也dã 江giang 西tây 經kinh 音âm 作tác 仙tiên 勻# 黃hoàng [紿-口+月]# 二nhị 反phản 亦diệc 非phi 也dã 王vương 篇thiên 音âm 荀# 非phi 也dã 郭quách 氏thị 音âm 縣huyện 非phi 也dã 應ưng 和hòa 尚thượng 大đại 詳tường )# 。
波ba 吽hồng
(# 音âm 吼hống )# 。
擲trịch [打-丁+希]#
(# 音âm 希hy )# 。
塗đồ 芬phân
(# 蒲bồ 悶muộn 反phản 正chánh 作tác 坌bộn 第đệ 十thập 卷quyển 作tác 塗đồ 坌bộn )# 。
瓦ngõa 巩#
(# 下hạ 江giang 反phản )# 。
[牒-木+冉]# 着trước
(# 上thượng 徒đồ 恊# 反phản )# 。
宿túc #
(# 丘khâu 吟ngâm 反phản 又hựu 川xuyên 音âm 云vân 歷lịch 應ưng 和hòa 尚thượng 音âm 銀ngân 江giang 西tây 音âm 作tác 五ngũ 審thẩm 反phản 又hựu 郭quách 氏thị 作tác 噤cấm [阿-可+舀]# 二nhị 音âm 今kim [宋-木+之]# 冝# 作tác 欽khâm 字tự 呼hô 也dã )# 。
吉cát [烈-列+(土*(一/(句-口+乂)))]#
(# 丁đinh 禮lễ 反phản )# 。
吉cát 坘#
(# 同đồng 上thượng 又hựu 音âm 仾# )# 。
[烈-列+(一/(句-口+人))]# 波ba
(# 上thượng 丁đinh 兮hề 反phản 正chánh 作tác 仾# )# 。
陁# 濘nính
(# 奴nô [宋-木+之]# 反phản )# 。
軰# 陁#
(# 上thượng 是thị 比tỉ 車xa 二nhị 字tự 也dã 悞ngộ 比tỉ 音âm 毗tỳ 車xa 七thất 耶da 反phản )# 。
咥# [身*冗]#
(# 上thượng 許hứa 尸thi 許hứa 既ký 二nhị 反phản 下hạ 都đô 含hàm 反phản 上thượng 又hựu 丑sửu 利lợi 丑sửu 栗lật 丁đinh 結kết 田điền 結kết 四tứ 反phản 冝# 取thủ 初sơ 切thiết 呼hô 為vi 順thuận )# 。
奧áo 廁trắc
(# 上thượng 烏ô 告cáo 反phản )# 。
賁# 濘nính
(# 上thượng 音âm [月*己]# 下hạ 奴nô [宋-木+之]# 反phản 上thượng 又hựu 奔bôn 汾# 詖# 三tam 音âm )# 。
# 鹽diêm
(# 音âm 閻diêm )# 。
hằng [文/巾]#
(# 上thượng 巨cự 陵lăng 反phản 下hạ 許hứa 衣y 反phản )# 。
闕khuyết 少thiểu
(# 上thượng 丘khâu 月nguyệt 反phản )# 。
郁uất 佡#
(# 丘khâu 智trí 反phản )# 。
目mục 偙#
(# 帝đế 音âm 七thất 佛Phật 咒chú 作tác 目mục 渧đế )# 。
[曾*凡]# 呵ha
(# 上thượng 子tử 孕dựng 反phản 正chánh 作tác 甑# )# 。
蝎hạt 思tư 倁#
(# 上thượng 音âm 竭kiệt 下hạ 音âm 智trí 正chánh [矢*智]# 潪# 二nhị 形hình 又hựu 郭quách 氏thị 音âm 知tri 川xuyên 音âm 音âm 馳trì 江giang 西tây 音âm 作tác 知tri 利lợi 反phản 應ưng 和hòa 尚thượng 未vị 詳tường 上thượng 悞ngộ )# 。
嚉# 咤trá
(# 上thượng 都đô 骨cốt 反phản 下hạ 陟trắc 加gia 反phản 上thượng 又hựu 音âm 對đối )# 。
[仁-二+張]# 羅la
(# 上thượng 丑sửu 良lương 反phản 郭quách 氏thị 音âm 張trương )# 。
比tỉ #
(# 上thượng 音âm 毗tỳ 下hạ 而nhi 者giả 反phản 正chánh 作tác [吃-乙+小]# 又hựu 江giang 西tây 音âm 作tác 奴nô 禮lễ 又hựu 川xuyên 音âm 慈từ 以dĩ 反phản 又hựu 音âm 仚# )# 。
# 麻ma
(# 上thượng 必tất 兮hề 反phản 正chánh 作tác # 也dã 又hựu 音âm 毗tỳ 非phi 也dã )# 。
除trừ 卆#
(# 倉thương 沒một 反phản )# 。
舌thiệt [口*宿]#
(# 所sở 六lục 反phản )# 。
目mục [仁-二+企]#
(# 丘khâu 智trí 反phản )# 。
輸du 刪san 濘nính
(# 上thượng 束thúc 朱chu 反phản 中trung 奴nô 何hà 反phản 下hạ 奴nô 定định 反phản )# 。
輸du # 濘nính
(# 同đồng 上thượng 此thử 正chánh )# 。
狂cuồng 嚙giảo
(# 五ngũ 結kết 反phản )# 。
澗giản 疧#
(# 丁đinh 禮lễ 反phản 又hựu 音âm 祇kỳ 非phi 也dã )# 。
置trí 知tri
(# 上thượng 陟trắc 利lợi 反phản )# 。
毒độc 炁#
(# 音âm 氣khí )# 。
[├/(冗-几+又)]# 踟trì
(# 上thượng 巨cự 焉yên 反phản 正chánh 作tác [虔-文+又]# 下hạ 直trực 知tri 反phản 上thượng 又hựu 江giang 西tây 音âm 作tác 平bình 表biểu 反phản 川xuyên 音âm 云vân 合hợp 茂mậu 字tự 書thư 悞ngộ 今kim [宋-木+之]# 音âm # )# 。
味vị 坘#
(# 上thượng 音âm 末mạt 下hạ 音âm 底để 上thượng 悞ngộ )# 。
末mạt 坘#
(# 同đồng 上thượng )# 。
躓chí 咤trá
(# 上thượng 陟trắc 利lợi 反phản 下hạ 陟trắc 加gia 反phản )# 。
三tam #
(# 音âm 目mục )# 。
質chất #
(# 陟trắc 加gia 反phản 正chánh 作tác 咤trá 又hựu 川xuyên 音âm 作tác 吒tra )# 。
思tư 倁#
(# 知tri 智trí 二nhị 音âm )# 。
但đãn 侈xỉ
(# 尺xích 尓# 反phản )# 。
虵xà 睒thiểm
(# 上thượng 羊dương 者giả 反phản 下hạ 失thất 染nhiễm 反phản )# 。
伊y #
(# 音âm 蒙mông )# 。
慕mộ 羼sằn
(# 初sơ 諫gián 反phản )# 。
郁uất [革*奇]#
(# 居cư 冝# 反phản )# 。
邲# 吔dã
(# 上thượng 毗tỳ 必tất 反phản 下hạ 音âm 地địa 借tá 為vi 亭đình 夜dạ 反phản 七thất 佛Phật 咒chú 作tác 邲# 虵xà 江giang 西tây 音âm 作tác 徒đồ 解giải 反phản 又hựu 郭quách 氏thị 音âm 誕đản 又hựu 哋# 字tự 郭quách 氏thị 作tác 丁đinh 吏lại 反phản 非phi 也dã 川xuyên 音âm 作tác 虵xà 音âm 虵xà 非phi 也dã 今kim 定định 取thủ 地địa 字tự 呼hô )# 。
摩ma 蹬đẳng
(# 音âm 登đăng 七thất 佛Phật 咒chú 經kinh 作tác 摩ma 登đăng 。 [# 尸thi @# 工công [# 祇kỳ 。 [# 栗lật -# 木mộc +# 心tâm 。
目mục 偙#
(# 音âm 帝đế )# 。
[仁-二+頡]# 利lợi
(# 上thượng 胡hồ 結kết 反phản )# 。
佲# #
(# 上thượng 音âm 名danh 正chánh 作tác 洺# 又hựu [弓*(乞-乙+小)]# 頂đảnh [弓*(乞-乙+小)]# 性tánh 二nhị 反phản 下hạ 丘khâu 智trí 反phản 亦diệc 云vân 目mục [仁-二+企]# 也dã 又hựu 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 侈xỉ # 又hựu 七thất 佛Phật 咒chú 經kinh 作tác 佲# 跡tích 不bất 知tri 何hà 正chánh 也dã )# 。
慕mộ 坭#
(# 奴nô 禮lễ 反phản 或hoặc 作tác 坘# 音âm 底để )# 。
律luật 坘#
(# 仾# 底để 二nhị 音âm 又hựu 律luật 多đa 也dã )# 。
但đãn 坭#
(# 奴nô 禮lễ 反phản 七thất 佛Phật 咒chú 作tác 伹# 坭# 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 但đãn 抳nê 女nữ 尓# 反phản )# 。
目mục [仁-二+企]#
(# 音âm 企xí )# 。
脩tu 拖tha
(# 音âm 陁# 又hựu 徒đồ 可khả 反phản )# 。
律luật 施thí
(# 徒đồ 何hà 徒đồ 可khả 二nhị 反phản 正chánh 作tác 袘# 也dã 七thất 佛Phật 咒chú 作tác 律luật 施thí 又hựu 作tác 柂# 羊dương 支chi 呂lữ 支chi 羊dương 尓# 力lực 尓# 徒đồ 可khả 他tha 个# 尸thi 利lợi 吐thổ 何hà 九cửu 反phản 又hựu 絁thi 翅sí 二nhị 音âm 悞ngộ )# 。
唅hám 哆đa
(# 上thượng 力lực 丁đinh 反phản 正chánh 作tác 呤# 下hạ 丁đinh 可khả 反phản 上thượng 又hựu 呼hô 含hàm 胡hồ 紺cám 二nhị 反phản 悞ngộ )# 。
莎sa 攡#
(# 音âm 离# )# 。
羅la 佲#
(# 音âm 名danh )# 。
屯truân 頭đầu 脾tì
(# 上thượng 徒đồ 䰟# 反phản 下hạ 步bộ 卑ty 反phản 七thất 佛Phật 經Kinh 作tác 屯truân 頭đầu [卄/脾]# )# 。
[仁-二+頡]# 曇đàm
(# 上thượng 胡hồ 結kết 反phản )# 。
希hy [((〦/米)*力)/里]#
(# 力lực 之chi 反phản )# 。
噴phún 灑sái
(# 上thượng 普phổ 門môn 反phản 七thất 佛Phật 經Kinh 作tác 漬tí )# 。
第đệ 七thất 卷quyển
# 夢mộng
(# 上thượng 子tử 由do 反phản 應ưng 和hòa 尚thượng 以dĩ 颼# 字tự 替thế 之chi 所sở 留lưu 反phản 江giang 西tây 音âm 作tác 飈biểu 所sở 尤vưu 反phản 按án 大đại 集tập 經kinh 作tác 啾thu 上thượng 方phương 大đại 集tập 經kinh 作tác # 是thị 故cố 今kim 詳tường 飈biểu 字tự 定định 冝# 音âm 啾thu 為vi 順thuận 也dã )# 。
羅la 仳#
(# 音âm 毗tỳ )# 。
陁# 坭#
(# 奴nô 禮lễ 反phản )# 。
咃tha 翅sí
(# 上thượng 他tha 達đạt 反phản 下hạ 尸thi 智trí 反phản )# 。
椥# 畔bạn
(# 上thượng 俱câu 禹vũ 反phản 正chánh 作tác 矩củ [知/木]# 二nhị 形hình 此thử 是thị [知/木]# 字tự 變biến 為vi [木*矩]# 而nhi 悞ngộ 作tác 椥# 也dã 或hoặc 云vân 鳩cưu 槃bàn 荼đồ 或hoặc 云vân 究cứu # 荼đồ 或hoặc 云vân 矩củ 畔bạn 拏noa 此thử 譯dịch 為vi 陰ấm 囊nang 江giang 西tây 音âm 作tác 知tri 利lợi 反phản 非phi 也dã 應ưng 和hòa 尚thượng 未vị 詳tường )# 。
咥# 坘#
(# 上thượng 許hứa 尸thi 反phản 又hựu 曰viết 結kết 反phản 下hạ 都đô [前-刖+ㄅ]# 反phản 又hựu 音âm 底để )# 。
羯yết [(上/天)*(企-止+米)]#
(# 上thượng 居cư 謁yết 反phản 下hạ 力lực 計kế 反phản )# 。
脩tu 坭#
(# 仾# 底để 二nhị 音âm 又hựu 奴nô 禮lễ 反phản 非phi )# 。
散tán 坘#
(# 仾# 底để 二nhị 音âm )# 。
羯yết 疑nghi
(# 力lực 計kế 反phản 悞ngộ )# 。
牟mâu 仚#
(# 丘khâu 智trí 反phản )# 。
坘# 杜đỗ
(# 上thượng 丁đinh 禮lễ 反phản 下hạ 時thời 夜dạ 反phản 悞ngộ )# 。
羅la 社xã
(# 時thời 夜dạ 反phản )# 。
坘# [(上/天)*(企-止+米)]#
(# 上thượng 仾# 底để 二nhị 音âm 悞ngộ )# 。
攘nhương 波ba
(# 上thượng 而nhi 羊dương 而nhi 兩lưỡng 二nhị 反phản )# 。
拔bạt 闍xà
(# 上thượng 蒲bồ 末mạt 反phản )# 。
娑sa 抳nê
(# 仾# 底để 二nhị 音âm 又hựu 女nữ 尓# 反phản 悞ngộ )# 。
末mạt 坘#
(# 仾# 底để 二nhị 音âm )# 。
咥# [打-丁+亟]#
(# 上thượng 徒đồ 結kết 反phản 下hạ 丁đinh 禮lễ 反phản )# 。
阿a 㝹nậu
(# 奴nô 侯hầu 反phản 正chánh 作tác 莬# 䨲# 二nhị 形hình )# 。
咥# [土*亟]#
(# 上thượng 田điền 結kết 反phản 下hạ 丁đinh 禮lễ 反phản )# 。
那na 社xã
(# 時thời 夜dạ 反phản )# 。
末mạt [土*亟]#
(# 音âm 底để )# 。
末mạt 坘#
(# 音âm 底để )# 。
羅la 泄tiết
(# 曳duệ # 二nhị 音âm )# 。
婆bà 呤#
(# 力lực 丁đinh 反phản )# 。
慕mộ 蓰#
(# 所sở 綺ỷ 反phản )# 。
目mục 呿khư
(# 丘khâu 迦ca 反phản )# 。
薩tát [打-丁+亟]#
(# 音âm 底để 第đệ 四tứ 卷quyển 作tác 薩tát # )# 。
阿a 祉chỉ
(# 妣# 庇tí 鼻tị 三tam 音âm 第đệ 四tứ 卷quyển 作tác 阿a 枇# 藪tẩu 又hựu 丑sửu 尒# 反phản 悞ngộ )# 。
# 奢xa
(# 上thượng 扶phù 月nguyệt 反phản )# 。
# #
(# 上thượng 莫mạc [仁-二+侯]# 反phản )# 。
拙chuyết 之chi
(# 上thượng 巨cự 勿vật 反phản 第đệ 四tứ 卷quyển 作tác 掘quật 之chi 又hựu 巨cự 月nguyệt 反phản 穿xuyên 也dã 又hựu 之chi 恱# 反phản 悞ngộ )# 。
梨lê 唲#
(# 烏ô 街nhai 如như 支chi 二nhị 反phản 冝# 作tác 誽# [女*(乞-乙+小)]# 街nhai 反phản )# 。
# #
(# [弓*(乞-乙+小)]# 底để 二nhị 音âm )# 。
敦đôn 囊nang
(# 上thượng 都đô 昆côn 徒đồ 官quan 都đô 困khốn 三tam 反phản )# 。
蛛chu [虫*致]#
(# 上thượng 陟trắc 朱chu 反phản 下hạ 陟trắc 利lợi 反phản 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 蛛chu [虫*到]# 應ưng 和hòa 尚thượng 未vị 詳tường 又hựu 川xuyên 音âm 云vân 撿kiểm 集tập 本bổn 作tác 蛛chu 蛭# 丁đinh 悉tất 丁đinh 結kết 二nhị 反phản 未vị 委ủy 是thị 何hà 本bổn 集tập 也dã )# 。
波ba [土*亟]#
(# 仾# 底để 二nhị 音âm 正chánh 作tác 坻để 坘# 二nhị 形hình 第đệ 四tứ 卷quyển 作tác 波ba # 丁đinh 禮lễ 反phản )# 。
[口*俘]# 浮phù
(# 上thượng 力lực 恱# 反phản 正chánh 作tác 哹# 或hoặc 作tác [口*將]# 並tịnh 同đồng 音âm 劣liệt 第đệ 四tứ 卷quyển 作tác [口*將]# 浮phù 川xuyên 音âm 云vân 音âm 義nghĩa 作tác [口*脟]# 音âm 浮phù [謵-白+尒]# 解giải 也dã 此thử 乃nãi 應ưng 和hòa 尚thượng 未vị 詳tường 耳nhĩ )# 。
荼đồ [口*脫]#
(# 音âm 劣liệt 或hoặc 作tác [口*脟]# 也dã 又hựu 徒đồ 活hoạt 反phản )# 。
題đề [口*致]#
(# 音âm 致trí 第đệ 四tứ 卷quyển 亦diệc 作tác 頭đầu [口*致]# 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 題đề # 而nhi 不bất 切thiết )# 。
呿khư [打-丁+亟]#
(# 音âm 底để 正chánh 作tác 坻để 抵để 二nhị 形hình 第đệ 四tứ 卷quyển 作tác 呿khư # )# 。
呿khư [哎-乂+(匚@一)]#
(# 音âm 底để 第đệ 四tứ 卷quyển 作tác 呿khư # 又hựu 音âm 忙mang 悞ngộ )# 。
[跳-兆+斗]# #
(# 上thượng 音âm 十thập 下hạ 音âm 伐phạt 諸chư 真chân 言ngôn 皆giai 作tác 什thập 伐phạt 又hựu 第đệ 四tứ 卷quyển 作tác # # 川xuyên 音âm 亦diệc 作tác # # 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác [跳-兆+升]# [跳-兆+戉]# 川xuyên 音âm 云vân 上thượng 音âm 闘# 下hạ 應ưng 和hòa 尚thượng 作tác 禹vũ 厥quyết 反phản 闘# 越việt 二nhị 音âm 並tịnh 非phi 也dã )# 。
哄hống 娑sa
(# 上thượng 音âm 恭cung 正chánh 作tác 供cung [田*共]# 二nhị 形hình 下hạ 音âm 婆bà 第đệ 四tứ 卷quyển 作tác 供cung 婆bà 又hựu 胡hồ 貢cống 反phản 又hựu 或hoặc 作tác 洪hồng 字tự )# 。
延diên [奴/聿]#
(# 女nữ 加gia 反phản 第đệ 四tứ 卷quyển 作tác 延diên 拏noa )# 。
半bán 拏noa
(# 女nữ 加gia 反phản )# 。
[(口*皮)/女]# [哎-乂+(匚@一)]#
(# 上thượng 音âm 婆bà 下hạ 音âm 底để 第đệ 四tứ 卷quyển 作tác 婆bà # 又hựu 莫mạc 郎lang 反phản 悞ngộ )# 。
系hệ 呵ha
(# 上thượng 胡hồ 計kế 反phản 又hựu 音âm 覔# 正chánh 作tác 系hệ 見kiến 別biệt 隨tùy 凾# 作tác 系hệ 也dã 又hựu 第đệ 四tứ 卷quyển 作tác 小tiểu 小tiểu 呵ha 應ưng 是thị 系hệ 字tự 變biến 作tác 小tiểu 小tiểu 字tự 也dã 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 耒# 力lực 對đối 力lực 隹chuy 二nhị 反phản 非phi 也dã )# 。
[口*((木*夕*木)/大)]# [卄/他]#
(# 上thượng 音âm 樊phàn 下hạ 式thức 支chi 反phản 正chánh 作tác 葹# 也dã 下hạ 又hựu 郭quách 氏thị 音âm 他tha 應ưng 和hòa 尚thượng 未vị 詳tường )# 。
仔tử [哎-乂+(匚@一)]# [哎-乂+(匚@一)]#
(# 上thượng 五ngũ [前-刖+ㄅ]# 反phản 正chánh 作tác # 也dã 第đệ 四tứ 卷quyển 作tác ▆# 第đệ 四tứ 卷quyển 中trung 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác # 應ưng 和hòa 尚thượng 作tác 烏ô 兮hề 反phản 此thử 卷quyển 內nội 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 好hảo/hiếu 玉ngọc 兮hề 反phản 又hựu 茲tư 子tử 二nhị 音âm 下hạ 二nhị 莫mạc 郎lang 反phản 也dã )# 。
犾# 羅la
(# 上thượng 音âm # 正chánh 作tác 披phi 又hựu 音âm 吠phệ 又hựu 魚ngư 巾cân 胡hồ 畎# 徒đồ 的đích 三tam 反phản )# 。
# 婆bà
(# 上thượng 音âm 波ba 又hựu 郭quách 氏thị 作tác 婆bà 俻# 二nhị 音âm 江giang 西tây 音âm 義nghĩa 作tác 步bộ 麼ma 反phản 川xuyên 音âm 作tác 披phi 音âm )# 。
泹# #
(# 音âm 目mục )# 。
鉢bát #
(# 音âm 底để 又hựu 仾# 提đề 二nhị 音âm 与# # 字tự 同đồng 也dã 郭quách 氏thị 丁đinh 地địa 反phản )# 。
浡# 陁#
(# 上thượng 蒲bồ 沒một 反phản )# 。
伽già 坘#
(# 仾# 底để 二nhị 音âm 又hựu 作tác 伽già 知tri )# 。
多đa [口*知]#
(# 知tri 智trí 二nhị 音âm )# 。
。
(# 上thượng 丁đinh 禮lễ 反phản )# 。
[仁-二+頡]# 。
(# 上thượng 胡hồ 結kết 反phản 下hạ 丁đinh 禮lễ 反phản )# 。
值trị 拏noa 哱#
(# 上thượng 直trực 志chí 反phản 中trung 女nữ 加gia 反phản 下hạ 蒲bồ 沒một 反phản 上thượng 又hựu 川xuyên 音âm 作tác [口*直]# 音âm 直trực )# 。
浮phù 提đề
(# 上thượng 蒲bồ 沒một 反phản 此thử 一nhất 咒chú 中trung 四tứ 个# 浡# 兩lưỡng 个# 作tác 浡# 一nhất 个# 作tác 哱# 一nhất 个# 作tác 浮phù 川xuyên 音âm 作tác [泳-永+受]# )# 。
昵ni [邱-丘+(司-(一/口)+井)]#
(# 上thượng # 日nhật 反phản 又hựu 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 眤# 眱# 夷di 提đề 二nhị 音âm )# 。
椹# 脾tì
(# 上thượng 時thời 荏nhẫm 反phản 又hựu 知tri 林lâm 反phản 又hựu 川xuyên 音âm 作tác 椹# 知tri 鵑# 反phản 冝# 取thủ 甚thậm )# 。
阿a 叵phả
(# 普phổ 可khả 反phản )# 。
摩ma 坘#
(# 仾# 底để 二nhị 音âm )# 。
㧋# 知tri
(# 上thượng 蒲bồ 末mạt 反phản )# 。
阿a [口*(土/米)]# 呼hô
(# 中trung 洛lạc 皆giai 反phản 下hạ 音âm 浮phù 正chánh 作tác 唻# 哹# 第đệ 十thập 卷quyển 作tác 阿a 唻# 哹# 川xuyên 音âm 作tác 唻# 字tự 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác [口*(夾-人+木)]# 應ưng 和hòa 尚thượng 未vị 詳tường 上thượng 句cú 云vân 阿a [口*(土/米)]# 呼hô 下hạ 句cú 云vân 摩ma 勒lặc 浮phù )# 。
[口*(土/米)]# 浮phù
(# 同đồng 上thượng )# 。
[口*(土/米)]# 哹#
(# 同đồng 上thượng 也dã 悞ngộ )# 。
坘# 哹#
(# 上thượng 仾# 底để 二nhị 音âm 下hạ 音âm 浮phù )# 。
幢tràng 麾huy
(# 音âm 撝# )# 。
殤thương [損-口+ㄙ]#
(# 上thượng 尸thi 羊dương 反phản 致trí 也dã )# 。
專chuyên 之chi
(# 上thượng 芳phương 無vô 反phản 布bố 也dã 又hựu 音âm 撫phủ )# 。
枳chỉ 底để
(# 上thượng 吉cát 以dĩ 反phản )# 。
唏# 梨lê
(# 上thượng 音âm 希hy 俗tục 又hựu 許hứa 豈khởi 許hứa 既ký 二nhị 反phản 非phi 此thử 二nhị 呼hô )# 。
貸thải 曇đàm
(# 上thượng 他tha 代đại 反phản )# 。
坻để 闍xà
(# 上thượng 丁đinh 禮lễ 反phản )# 。
阿a 咤trá
(# 陟trắc 加gia 反phản )# 。
㧋# 坻để
(# 跋bạt 底để 二nhị 音âm )# 。
呼hô 盧lô
(# 音âm 浮phù )# 。
哹# 盧lô
(# 同đồng 上thượng 又hựu 音âm 呼hô )# 。
繫hệ 䏶#
(# 步bộ 米mễ 反phản )# 。
浮phù 吒tra 吒tra
(# 上thượng 或hoặc 作tác 哹# 音âm 浮phù 又hựu 疋thất 浮phù 反phản 七thất 佛Phật 咒chú 作tác 呼hô 大đại 普phổ 賢hiền 作tác 哹# )# 。
浮phù 律luật
(# 同đồng 上thượng )# 。
呼hô 吒tra 吒tra
(# 同đồng 上thượng 此thử 咒chú 九cửu 个# 哹# 三tam 个# 作tác 浮phù 六lục 箇cá 作tác 呼hô 並tịnh 悞ngộ 也dã 哹# 字tự 正chánh )# 。
三tam #
(# 蘓# 困khốn 反phản )# 。
瑱# 浮phù
(# 上thượng 都đô 困khốn 反phản 七thất 佛Phật 咒chú 作tác 䪺# 浮phù 又hựu 田điền 見kiến 他tha 見kiến 二nhị 反phản 非phi 也dã 又hựu 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 頊# 許hứa 玉ngọc 反phản 亦diệc 非phi 也dã )# 。
讇siểm 語ngữ
(# 上thượng 視thị 瞻chiêm 反phản 睡thụy 語ngữ 也dã )# 。
嗽thấu 口khẩu
(# 上thượng 所sở 右hữu 反phản )# 。
白bạch 完hoàn
(# 胡hồ 官quan 反phản 團đoàn 也dã 俗tục 謂vị 眼nhãn 睛tình 白bạch 膜mô 障chướng 翳ế 為vi 白bạch 團đoàn 也dã 七thất 佛Phật 咒chú 作tác 白bạch 浣hoán 戶hộ 管quản 反phản 悞ngộ 也dã 又hựu 經kinh 音âm 義nghĩa 以dĩ 睆hoản 字tự 替thế 之chi 胡hồ 板bản 反phản 瞖ế 也dã )# 。
侳# 鬼quỷ
(# 上thượng 昨tạc 禾hòa 反phản 癤# 也dã 正chánh 作tác 痤tọa 又hựu 子tử 靴ngoa 子tử 臥ngọa 二nhị 反phản 非phi 也dã )# 。
直trực 下hạ
(# 上thượng 音âm 宣tuyên 七thất 佛Phật 咒chú 經kinh 作tác 宣tuyên 下hạ )# 。
許hứa 盬#
(# 音âm 閰# )# 。
釜phủ 衣y
(# 上thượng 音âm 父phụ 下hạ 音âm 底để 七thất 佛Phật 咒chú 作tác 釜phủ 底để )# 。
墨mặc 塵trần 墨mặc
(# 上thượng 音âm 黑hắc 中trung 音âm 陳trần 剩thặng 下hạ 墨mặc 字tự 也dã 七thất 佛Phật 咒chú 作tác 釜phủ 底để 黑hắc 塵trần )# 。
煮chử 七thất
(# 上thượng 之chi 与# 反phản )# 。
阿a [少/(免-(色-巴)+(白-日))]#
(# 奴nô 侯hầu 反phản )# 。
阿a 剬#
(# 之chi 世thế 反phản 又hựu 都đô 官quan 反phản 之chi 兖# 反phản 二nhị 反phản 非phi 也dã )# 。
淋lâm 鬼quỷ
(# 上thượng 力lực 今kim 反phản 正chánh 作tác 痲# 也dã )# 。
葦vi 桶#
(# 音âm 同đồng 正chánh 作tác 筩đồng 也dã 又hựu 他tha 孔khổng 反phản 非phi 也dã )# 。
柱trụ 陰ấm
(# 上thượng 知tri 主chủ 反phản )# 。
望vọng 面diện
(# 上thượng 音âm 亡vong 向hướng 也dã )# 。
律luật 㕰#
(# 陟trắc 加gia 反phản 又hựu 呼hô 角giác 反phản 悞ngộ )# 。
阿a [月*(二/月)*戈]#
(# 女nữ 利lợi 反phản )# 。
吒tra [口*白]#
(# 二nhị 同đồng 竹trúc 加gia 反phản 即tức 是thị 吒tra 字tự 悞ngộ 作tác [口*白]# 也dã 又hựu 音âm 獲hoạch 非phi 也dã 阿a 膩nị 吒tra [口*白]# 又hựu 作tác 伊y 知tri 膩nị 吒tra 吒tra 是thị 也dã )# 。
慝# 病bệnh
(# 上thượng 女nữ 力lực 反phản 虫trùng 食thực 病bệnh 也dã 正chánh 作tác [└@(乏-之+虫)]# ▆# 二nhị 形hình 七thất 佛Phật 咒chú 作tác 匿nặc 病bệnh )# 。
斤cân #
(# 五ngũ 盖# 反phản )# 。
[烈-列+暑]# 取thủ
(# 上thượng 之chi 与# 反phản )# 。
。
(# 古cổ 花hoa 反phản )# 。
杳# 人nhân
(# 上thượng 胡hồ 耿# 反phản 正chánh 作tác 杏hạnh 又hựu 音âm 窈yểu 悞ngộ )# 。
一nhất [采-木+((繭-卄)-虫+糸)]#
(# 古cổ 典điển 反phản )# 。
三tam [百*升]#
(# 戶hộ 屋ốc 反phản )# 。
一nhất 桮#
(# 布bố 迴hồi 反phản 正chánh 作tác 柸# 盃# 二nhị 形hình 七thất 佛Phật 咒chú 作tác 杯# 字tự 也dã 江giang 西tây 音âm 音âm 杏hạnh 非phi 也dã )# 。
# 㮈nại
(# 上thượng 普phổ 波ba 普phổ 果quả 普phổ 臥ngọa 三tam 反phản 下hạ 奴nô 達đạt 反phản 七thất 佛Phật 咒chú 經kinh 作tác 頗phả [打-丁+柰]# 也dã )# 。
頗phả 㮈nại
(# 同đồng 上thượng 此thử 正chánh )# 。
㕹# 羅la
(# 上thượng 扶phù 癈phế 反phản )# 。
啝# 若nhược
(# 上thượng 戶hộ 過quá 反phản )# 。
摎# 項hạng
(# 上thượng 交giao [咒-几+田]# 二nhị 音âm 束thúc 也dã 縛phược 也dã 又hựu 川xuyên 音âm 作tác 郎lang 到đáo 反phản 非phi 也dã )# 。
[狂-王+前]# 得đắc
(# 上thượng 即tức 仙tiên 反phản 正chánh 作tác 煎tiễn )# 。
# 得đắc
(# 同đồng 上thượng 七thất 佛Phật 經Kinh 並tịnh 作tác 煎tiễn 字tự )# 。
慈từ 箕ki
(# 居cư 之chi 反phản 七thất 佛Phật 咒chú 作tác 慈từ 萁# 諸chư 經kinh 或hoặc 作tác [打-丁+茲]# 掑# 亦diệc 作tác 茲tư 基cơ 也dã )# 。
揭yết 取thủ
(# 上thượng 當đương 老lão 反phản 正chánh 作tác 㨶đảo )# 。
帝đế 橐#
(# 奴nô 郎lang 反phản 正chánh 作tác 囊nang )# 。
帝đế 橐#
(# 同đồng 上thượng 又hựu 音âm 託thác 悞ngộ 也dã 七thất 佛Phật 咒chú 經kinh 作tác [襄-(口*口)]# 亦diệc 悞ngộ 也dã )# 。
蟽# 頼#
(# 上thượng 他tha 達đạt 反phản 下hạ 來lai 達đạt 反phản 正chánh 作tác 蟽# [虫*束*頁]# 也dã 七thất 佛Phật 咒chú 作tác 蟽# 蝢# )# 。
蝦hà 蟇#
(# 上thượng 戶hộ 加gia 反phản 下hạ 莫mạc 加gia 反phản )# 。
竇đậu 鬼quỷ
(# 上thượng 子tử 告cáo 反phản )# 。
厭yếm 鬼quỷ
(# 上thượng 於ư 染nhiễm 反phản 下hạ 七thất 佛Phật 咒chú 作tác 故cố 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 蠱cổ 固cố 䫃# 三tam 同đồng 公công 悟ngộ 反phản 四tứ 塞tắc 也dã )# 。
奴nô 㝹nậu
(# 奴nô 侯hầu 反phản 七thất 佛Phật 咒chú 作tác 奴nô 吒tra 㝹nậu )# 。
鼠thử 漏lậu
(# 上thượng 尸thi 与# 反phản )# 。
波ba 頼#
(# 音âm 頼# )# 。
臃# 鼻tị
(# 上thượng 烏ô 貢cống 反phản 鼻tị 塞tắc 病bệnh 也dã 正chánh 作tác ▆# 也dã 又hựu 於ư 容dung 反phản 非phi )# 。
揣đoàn 之chi
(# 上thượng 徒đồ 官quan 反phản 丸hoàn 也dã )# 。
頺đồi 鬼quỷ
(# 上thượng 徒đồ 迴hồi 反phản 正chánh 作tác 㿉# )# 。
班ban 之chi
(# 上thượng 布bố 還hoàn 反phản 正chánh 作tác 板bản )# 。
頼# 渧đế
(# 音âm 帝đế )# 。
一nhất 銖thù
(# 音âm 殊thù )# 。
用dụng 塔tháp
(# 都đô 合hợp 反phản 正chánh 作tác 褡# 也dã )# 。
壁bích #
(# 所sở 擳# 反phản 正chánh 作tác 蝨sắt 也dã 七thất 佛Phật 咒chú 經kinh 作tác 壁bích [虱*(乏-之+虫)]# 也dã 又hựu 音âm 色sắc 方phương 言ngôn 云vân )# 。
升thăng #
(# 五ngũ 盖# 反phản )# 。
拘câu 神thần
(# 上thượng 古cổ 口khẩu 反phản 正chánh 作tác 狗cẩu 七thất 佛Phật 咒chú 作tác 狗cẩu 鬼quỷ )# 。
赤xích [罩-卓+(毛*毛)]#
(# 居cư 例lệ 反phản 氎điệp # 毼# 之chi 頺đồi 並tịnh 是thị 毛mao 布bố 異dị 名danh 也dã 正chánh 作tác # [糸*(罽-厂)]# ▆# 三tam 形hình )# 。
塔tháp 之chi
(# 上thượng 都đô 合hợp 反phản 撗hoàng 小tiểu 被bị 也dã 正chánh 作tác 褡# 經kinh 本bổn 作tác 搭# )# 。
烏ô [口*豕]#
(# 音âm 卓trác )# 。
俾tỉ 仾#
(# 上thượng 卑ty 尓# 反phản )# 。
呵ha 號hiệu
(# 胡hồ 雞kê 反phản 正chánh 作tác [前-刖+ㄅ]# ▆# # 三tam 形hình 也dã 七thất 佛Phật 咒chú 作tác 呵ha 柔nhu 亦diệc 是thị # 字tự 悞ngộ )# 。
卑ty 坘#
(# 丁đinh 禮lễ 反phản 七thất 佛Phật 咒chú 作tác 卑ty 仾# 也dã )# 。
握ác 瘦sấu
(# 上thượng 其kỳ 勿vật 反phản 七thất 佛Phật 咒chú 作tác 掘quật 瘦sấu )# 。
漚âu 惙chuyết
(# 上thượng 烏ô 侯hầu 反phản 下hạ 陟trắc 劣liệt 反phản 七thất 佛Phật 咒chú 經kinh 作tác 漚âu 掇xuyết )# 。
[月*嬰]# 鬼quỷ
(# 上thượng 於ư 井tỉnh 反phản 正chánh 作tác 癭# )# 。
扠tra 波ba
(# 上thượng 音âm 叉xoa 又hựu 丑sửu 皆giai 反phản )# 。
杈# 波ba
(# 同đồng 上thượng )# 。
胡hồ 必tất
(# 冝# 作tác 喉hầu 閇bế )# 。
餧ủy 此thử
(# 上thượng 於ư 偽ngụy 反phản )# 。
吟ngâm 拻#
(# 冝# 作tác 詼# 七thất 佛Phật 咒chú 作tác 恢khôi 同đồng 苦khổ 迴hồi 反phản 詼# 調điều 也dã 恢khôi 大đại 也dã 又hựu 川xuyên 音âm 云vân 義nghĩa 合hợp 作tác 捇# 呼hô 麦# 反phản 非phi 也dã )# 。
第đệ 八bát 卷quyển
夷di [馬*(((巨-匚)@十)/((巨-匚)@十))]#
(# 阻trở 愁sầu 反phản )# 。
齒xỉ 疼đông
(# 徒đồ 冬đông 反phản 痛thống 也dã 亦diệc 作tác 痋# 同đồng 音âm 疼đông 又hựu 川xuyên 音âm 作tác 璒# 以dĩ 瘳sưu 字tự 替thế 之chi 非phi 也dã )# 。
羅la 亶đẳng
(# 多đa 旱hạn 反phản 或hoặc 作tác [病-丙+(亶-旦+且)]# 繵# 二nhị 形hình 又hựu 音âm 氈chiên )# 。
大đại 阤đà
(# 音âm 陁# 又hựu 豕thỉ # 二nhị 音âm 非phi 也dã )# 。
所sở 收thu
(# 失thất 由do 反phản )# 。
他tha [(冰-水+〡)*ㄆ]#
(# 同đồng 上thượng )# 。
吐thổ 稽khể
(# 音âm 雞kê )# 。
於ư 軻kha
(# 苦khổ 何hà 反phản 安an 字tự 切thiết 脚cước 也dã )# 。
稽khể 由do
(# 上thượng 吉cát [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。
疧# 闍xà
(# 上thượng 丁đinh 禮lễ 反phản 又hựu 音âm 。
[病-丙+猒]# 蠱cổ
(# 音âm 固cố 四tứ 塞tắc 也dã 維duy 摩ma 經Kinh 云vân 魔ma 來lai 嬈nhiễu 固cố )# 。
溝câu 邊biên
(# 音âm 邊biên )# 。
堅kiên 耎nhuyễn
(# 音âm 軟nhuyễn )# 。
羗khương 中trung
(# 上thượng 去khứ 良lương 反phản )# 。
蠱cổ 道đạo
(# 上thượng 公công 五ngũ 反phản )# 。
憍kiêu 咀trớ
(# 上thượng 居cư 槗# 反phản 下hạ 多đa 達đạt 反phản )# 。
[狦-(狂-王)+王]# 坘#
(# 音âm 遅# )# 。
倪nghê 謣#
(# 上thượng 五ngũ [前-刖+ㄅ]# 反phản 下hạ 為vi 俱câu 反phản )# 。
曚mông 竉#
(# 上thượng 莫mạc 孔khổng 反phản 下hạ 洛lạc 董# 反phản 毒độc 名danh 也dã 或hoặc 作tác 曚mông 籠lung )# 。
妄vọng 忓#
(# 音âm 干can )# 。
虎hổ 狼lang
(# 上thượng 火hỏa 古cổ 反phản )# 。
[狂-王+休]# 毒độc
(# 上thượng 助trợ 皆giai 反phản )# 。
謣# 林lâm
(# 上thượng 音âm 于vu 或hoặc 作tác 謼# 火hỏa 乎hồ 火hỏa 故cố 二nhị 反phản )# 。
[跳-兆+賓]# 頭đầu
(# 上thượng 毗tỳ [實-毌+尸]# 反phản 正chánh 作tác [蛇-匕+(尸@貝)]# 也dã 六lục 字tự 大đại 陁# 羅la # 經kinh 作tác 頻tần 頭đầu 經kinh 本bổn 作tác 頻tần 頭đầu 是thị 也dã 經kinh 音âm 義nghĩa 以dĩ [胺-女+(尸@貝)]# 字tự 替thế 之chi 脾tì [實-毌+尸]# 反phản 川xuyên 音âm 作tác 毗tỳ 忍nhẫn 反phản 非phi 也dã 又hựu [胺-女+(尸@貝)]# 音âm [實-毌+尸]# 非phi 用dụng 也dã )# 。
[胺-女+(尸@貝)]# 頭đầu
(# 上thượng 音âm 頻tần 与# [跳-兆+賓]# 字tự 同đồng 又hựu 毗tỳ 忍nhẫn 反phản 或hoặc 作tác [骨*(實-毌+尸)]# )# 。
咒chú 咀trớ
(# 阻trở 䟽# 反phản )# 。
佉khư 䮃# 阤đà
(# 上thượng 丘khâu 迦ca 反phản 中trung 丘khâu 愚ngu 反phản 下hạ 徒đồ 何hà 反phản 大đại 金kim 色sắc 孔khổng 雀tước 咒chú 經kinh 作tác 佉khư 軀khu 陁# 或hoặc 云vân 佉khư 傴ủ 陁# 是thị 也dã 川xuyên 音âm 音âm 佉khư 非phi 也dã )# 。
阤đà [禰-爾+(乞-乙+小)]#
(# 上thượng 音âm 陁# 下hạ 奴nô 禮lễ 反phản )# 。
[胺-女+(尸@貝)]# 頭đầu
(# 上thượng 音âm 頻tần 經kinh 本bổn 作tác 頻tần 又hựu 毗tỳ 忍nhẫn 反phản 亦diệc 通thông 也dã )# 。
阿a 蜱tỳ
(# 破phá 拪thiên 反phản 經kinh 文văn 自tự 切thiết 又hựu 蒲bồ 卑ty [弓*(乞-乙+小)]# 遙diêu 二nhị 反phản )# 。
阤đà 蜱tỳ
(# 上thượng 音âm 陁# 下hạ 音âm 西tây 反phản 川xuyên 音âm 作tác 埤# 疋thất 詣nghệ 反phản 非phi 也dã )# 。
灈# 沙sa
(# 上thượng 其kỳ 俱câu 反phản )# 。
因nhân 泥nê
(# 上thượng 於ư 真chân 反phản 下hạ 奴nô 計kế 反phản 此thử 云vân 苦Khổ 諦Đế 鞞bệ 婆bà 沙sa 竹trúc [社-土+(票-示+土)]# 侯hầu )# 。
泯mẫn 泥nê
(# 上thượng 音âm 民dân 下hạ 同đồng 上thượng 此thử 云vân 習Tập 諦Đế 鞞bệ 婆bà 沙sa 作tác [弓*(乞-乙+小)]# 侫# )# 。
蹹# 蜱tỳ
(# 上thượng 徒đồ 合hợp 反phản 下hạ 破phá 拪thiên 反phản 此thử 云vân 盡Tận 諦Đế 鞞bệ 婆bà 沙sa 作tác 陁# 破phá 下hạ 又hựu 音âm 脾tì 古cổ 毗tỳ 婆bà 沙sa 作tác 蹹# 被bị 新tân 毗tỳ 婆bà 沙sa 作tác 蹹# 部bộ )# 。
蹹# 羅la 蜱tỳ
(# 上thượng 徒đồ 合hợp 反phản 下hạ 破phá 西tây 反phản 此thử 云vân 道Đạo 諦Đế 鞞bệ 婆bà 沙sa 作tác 陁# 羅la 破phá 下hạ 又hựu 音âm 脾tì 發phát 智trí 論luận 作tác 達đạt 。 )/# 小tiểu 。
撶# 皮bì
(# 上thượng 胡hồ 化hóa 反phản )# 。
[泳-永+(朿-(人-(必-心)))]# 之chi
(# 上thượng 普phổ 末mạt 反phản 正chánh 作tác # )# 。
泯mẫn 讜#
(# 都đô 朗lãng 反phản )# 。
伽già 䗍#
(# 力lực [前-刖+ㄅ]# 反phản 經kinh 目mục 切thiết )# 。
喜hỷ 攬lãm
(# 郎lang 敢cảm 反phản 川xuyên 音âm 作tác 攪giảo )# 。
鉢bát 拓thác
(# 之chi 夜dạ 反phản )# 。
鉢bát 柘chá
(# 同đồng 上thượng )# 。
伊y 摸mạc
(# 莫mạc 甘cam 反phản 經kinh 自tự 切thiết )# 。
truyền 休hưu
(# 上thượng 力lực 底để 反phản 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 力lực 奚hề 反phản 川xuyên 音âm 作tác 里lý 也dã 反phản 江giang 西tây 音âm 作tác 力lực 持trì 反phản )# 。
呵ha 靳#
(# 音âm 今kim 經kinh 自tự 出xuất )# 。
阿a 融dung
(# 若nhược 俠hiệp 反phản 正chánh 作tác 顳# 也dã 經kinh 文văn 自tự 切thiết 又hựu 江giang 西tây 音âm 五ngũ 狹hiệp 反phản 非phi 也dã )# 。
迦ca [戀-心+毛]#
(# 音âm 秘bí )# 。
伽già truyền
(# 略lược 馬mã 反phản 經kinh 自tự 切thiết )# 。
門môn 閫khổn
(# 苦khổ 本bổn 反phản 門môn 限hạn 也dã )# 。
齒xỉ 蝺#
(# 丘khâu 禹vũ 反phản 正chánh 作tác 齲củ )# 。
[戀-心+(匚@一)]# 提đề
(# 上thượng 兵binh 媚mị 反phản 又hựu 疑nghi 兩lưỡng 个# [戀-心+毛]# [戀-心+(匚@一)]# 同đồng 是thị 攣luyến 字tự )# 。
哂# 翅sí
(# 上thượng 尸thi 忍nhẫn 反phản 下hạ 音âm 施thí )# 。
欝uất 帝đế
(# 上thượng 於ư 勿vật 反phản )# 。
曾tằng 思tư
(# 上thượng 洛lạc 古cổ 反phản 正chánh 作tác 魯lỗ )# 。
稠trù 呼hô
(# 上thượng 直trực 由do 反phản )# 。
虵xà 螫thích
(# 音âm 郝# )# 。
咒chú 呴#
(# 俱câu 遇ngộ 反phản 正chánh 作tác 句cú 也dã 又hựu 音âm 吼hống 悞ngộ 也dã )# 。
那na truyền
(# 音âm 禮lễ 又hựu 略lược 馬mã 反phản 經kinh 文văn 自tự 切thiết 江giang 西tây 經kinh 音âm 作tác 力lực 成thành 反phản )# 。
利lợi 疧#
(# 丁đinh 禮lễ 反phản 又hựu 音âm 扺# 非phi 也dã )# 。
土thổ/độ [旡*頁]#
(# 居cư 隨tùy 反phản 圓viên 院viện 之chi 也dã 正chánh 作tác 規quy )# 。
[山/虫]# #
(# 上thượng 尺xích 之chi 反phản 下hạ 私tư 妙diệu 反phản )# 。
金kim 闋#
(# 苦khổ 决# 反phản 破phá 也dã 正chánh 作tác [卸-ㄗ+夬]# )# 。
大đại 魚ngư
(# 音âm 魚ngư )# 。
為vi 鱉miết
(# 并tinh 列liệt 反phản 亦diệc 作tác 鼈miết )# 。
羅la [面/且]#
(# 都đô 旱hạn 反phản )# 。
目mục 眩huyễn
(# 玄huyền 縣huyện 二nhị 音âm )# 。
[曼-又+万]# 堤đê
(# 上thượng 莫mạc 官quan 反phản 下hạ 丁đinh [前-刖+ㄅ]# 反phản 也dã )# 。
市thị 井tỉnh
(# 上thượng 時thời 止chỉ 反phản )# 。
羅la 檀đàn
(# 大đại 灌quán 頂đảnh 經kinh 作tác [面/且]# 獨độc 卷quyển 摩ma # 羅la [面/且]# 經kinh 作tác [面/且]# 或hoặc 作tác 嬗# 繵# 二nhị 形hình 同đồng 都đô 旱hạn 反phản )# 。
憙hí 嬈nhiễu
(# 上thượng 許hứa 既ký 反phản 下hạ 奴nô 了liễu 反phản )# 。
金kim 鏝#
(# 莫mạc 官quan 反phản )# 。
薜bệ 荔lệ
(# 上thượng 步bộ 計kế 反phản 下hạ 力lực 計kế 反phản )# 。
痛thống 痒dương
(# 羊dương 兩lưỡng 反phản )# 。
# 殘tàn
(# 上thượng 力lực 中trung 反phản )# 。
跛bả 蹇kiển
(# 居cư 輦liễn 反phản )# 。
瘖âm 瘂á
(# 上thượng 於ư 今kim 反phản 下hạ 烏ô 雅nhã 反phản )# 。
涕thế [(口*〡*人)/大]#
(# 上thượng 音âm 提đề 正chánh 作tác 㖒# )# 。
閑nhàn 病bệnh
(# 上thượng 正chánh 作tác 癎giản )# 。
疰chú 鬼quỷ
(# 上thượng 朱chu 遇ngộ 反phản )# 。
蜚# 屍thi
(# 上thượng 音âm 非phi 正chánh 作tác 飛phi 又hựu 匪phỉ 翡phỉ 二nhị 形hình 非phi )# 。
未vị [(夕*巳)/土]#
(# 子tử 浪lãng 反phản 正chánh 作tác 葬táng )# 。
渴khát 死tử
(# 上thượng 苦khổ 割cát 反phản )# 。
盲manh 死tử
(# 本bổn 闕khuyết )# 。
涷# 死tử
(# 上thượng 都đô 弄lộng 反phản )# 。
# 死tử
(# 上thượng 古cổ 犬khuyển 反phản 格cách 也dã 屈khuất 也dã 正chánh 作tác # 也dã 大đại 灌quán 頂đảnh 經kinh 作tác 餔bô 欝uất 上thượng 布bố 乎hồ 反phản 下hạ 都đô 老lão 反phản 懸huyền 物vật 繫hệ 也dã )# 。
捧phủng 死tử
(# 上thượng 步bộ 講giảng 反phản 正chánh 作tác 捧phủng 也dã )# 。
摓# [打-丁+吳]#
(# 上thượng 扶phù 峯phong 反phản 下hạ 五ngũ 故cố 反phản 大đại 灌quán 頂đảnh 經kinh 作tác 逢phùng 忤ngỗ 摩ma # 羅la [面/且]# 經kinh 亦diệc 作tác 逢phùng 忤ngỗ 又hựu 上thượng 音âm 奉phụng 下hạ 音âm 吴# 應ưng 和hòa 尚thượng 未vị 詳tường 也dã )# 。
差sai 虜lỗ
(# 上thượng 丘khâu 羊dương 反phản 下hạ 郎lang 古cổ 反phản 正chánh 作tác 羌khương 虜lỗ )# 。
井tỉnh 電điện
(# 子tử 告cáo 反phản )# 。
溷hỗn 神thần
(# 上thượng 戶hộ 困khốn 反phản 也dã )# 。
上thượng 傒#
(# 古cổ 詣nghệ 反phản 連liên 也dã 綧# 也dã 正chánh 作tác 係hệ 也dã 又hựu 戶hộ 雞kê 戶hộ 禮lễ 二nhị 反phản 非phi 也dã )# 。
脇hiếp #
(# 上thượng 許hứa 刧# 反phản 下hạ 云vân 貴quý 反phản )# 。
旁bàng 光quang
(# 上thượng 步bộ 忙mang 反phản 正chánh 作tác 膀# 胱# 也dã )# 。
寒hàn 僻tích
(# 疋thất 益ích 反phản 正chánh 作tác 癖# )# 。
[社-土+(乃@吉)]# 殃ương
(# 上thượng 音âm 禍họa 下hạ 音âm 央ương )# 。
蠱cổ [歹*羊]#
(# 上thượng 音âm 野dã [女*(乏-之+犮)]# 媚mị 也dã 厭yếm 也dã 亦diệc 作tác 冶dã 字tự 下hạ 音âm 祥tường 女nữ 鬼quỷ 也dã 女nữ 未vị 嫁giá 而nhi 死tử 曰viết 〡# )# 。
疥giới 癩lại
(# 上thượng 古cổ 拜bái 反phản 下hạ 郎lang 大đại 郎lang 達đạt 二nhị 反phản )# 。
波ba 电#
(# 以dĩ 世thế 反phản )# 。
鞞bệ 褥nhục
(# 上thượng 毗tỳ 兮hề 反phản 下hạ 奴nô 沃ốc 反phản )# 。
訶ha 漱thấu
(# 桒# 奏tấu 反phản )# 。
訶ha 瀬#
(# 同đồng 上thượng 又hựu 音âm 頼# 非phi )# 。
傴ủ 波ba
(# 上thượng 於ư 牛ngưu 反phản )# 。
默mặc 只chỉ
(# 上thượng 音âm 墨mặc 下hạ 音âm 紙chỉ )# 。
[詀-口+乙]# 甯ninh
(# 奴nô 定định 反phản )# 。
憍kiêu 怛đát
(# 上thượng 居cư 妖yêu 反phản 下hạ 多đa 達đạt 反phản 川xuyên 音âm 作tác [憍-(夭/口)+右]# )# 。
弗phất [石*互]#
(# 紙chỉ 底để 二nhị 音âm )# 。
[狦-(狂-王)+王]# 坘#
(# 同đồng 上thượng )# 。
第đệ 九cửu 卷quyển
菴am 陌mạch
(# 上thượng 戶hộ 絳giáng 反phản 正chánh 作tác 巷hạng )# 。
慈từ [予*令]#
(# 居cư 陵lăng 反phản 愍mẫn 也dã )# 。
[(夕*巳)/田]# 咩mế
(# 上thượng 力lực 由do 力lực 右hữu 二nhị 反phản )# 。
利lợi 叚giả
(# 究cứu 那na 反phản 經kinh 自tự 切thiết 經kinh 本bổn 作tác # )# 。
利lợi 虵xà
(# 音âm 野dã 又hựu 夷di 歌ca 反phản )# 。
暮mộ 虵xà
(# 上thượng 莫mạc 故cố 反phản 下hạ 同đồng 上thượng )# 。
[跳-兆+桼]# [跳-兆+(乏-之+犮)]#
(# 上thượng 音âm 一nhất 反phản 下hạ 步bộ 末mạt 反phản 正chánh 作tác 漆tất 經kinh 本bổn 作tác [泳-永+(土/米)]# )# 。
呿khư 屈khuất
(# 上thượng 去khứ 迦ca 反phản 下hạ 女nữ 遅# 反phản 正chánh 作tác # 經kinh 本bổn 作tác 呿khư # 是thị 也dã )# 。
# 䉛#
(# 烏ô 力lực 反phản 經kinh 文văn 自tự 切thiết 又hựu 音âm 郁uất 也dã )# 。
耗hao 人nhân
(# 上thượng 呼hô 告cáo 反phản )# 。
轢lịch 碎toái
(# 上thượng 歷lịch 剌lạt 二nhị 音âm 下hạ 桒# 對đối 反phản )# 。
牛ngưu [尸@失]#
(# 尸thi 旨chỉ 反phản )# 。
拘câu 蠶tằm
(# 自tự 南nam 反phản )# 。
鳩cưu 洹hoàn
(# 上thượng 居cư 牛ngưu 反phản 下hạ 戶hộ 官quan 反phản 鬼quỷ 名danh 也dã 亦diệc 云vân 鳩cưu 槃bàn 荼đồ 亦diệc 云vân 矩củ 畔bạn 拏noa 皆giai 梵Phạm 言ngôn 楚sở 夏hạ 耳nhĩ 其kỳ 義nghĩa 一nhất 也dã 此thử 譯dịch 云vân 陰ấm 囊nang 或hoặc 云vân 形hình 夘# 謂vị 陰ấm 囊nang 狀trạng 如như 冬đông 。
[卄/觔]# 力lực
(# 上thượng 音âm 斤cân 正chánh 作tác 莇# )# 。
郁uất 倚ỷ
(# 丘khâu 蟻nghĩ 反phản 正chánh 作tác 椅# [怡-台+奇]# 婍# 綺ỷ )# 。
目mục 企xí
(# 丘khâu 弭nhị 反phản )# 。
虵xà 蚖ngoan
(# 上thượng 市thị 遮già 反phản 下hạ 五ngũ 官quan 反phản )# 。
蝮phúc 蝎hạt
(# 上thượng 芳phương 目mục 反phản 下hạ 許hứa 謁yết 反phản )# 。
蟲trùng 道đạo
(# 上thượng 音âm 古cổ 毒độc 藥dược 也dã 又hựu 羊dương 者giả 反phản 諸chư 經kinh 有hữu 作tác 野dã 道đạo 字tự 也dã 並tịnh 正chánh 作tác 蟲trùng 也dã 又hựu 直trực 中trung 反phản 非phi 也dã )# 。
頞át #
(# 上thượng 烏ô 割cát 反phản 下hạ 底để 帝đế 二nhị 音âm )# 。
[托-七+犬]# #
(# 上thượng 步bộ 末mạt 反phản 下hạ 丁đinh 計kế 反phản )# 。
滅diệt 支chi
(# 章chương 移di 反phản 川xuyên 音âm 作tác 吱chi 音âm 仚# 非phi )# 。
之chi 蟲trùng
(# 直trực 中trung 反phản )# 。
蟲trùng 道đạo
(# 上thượng 公công 五ngũ 以dĩ 者giả 二nhị 反phản 此thử 字tự 正chánh )# 。
迦ca 前tiền
(# 大đại 灌quán 頂đảnh 經kinh 作tác 迦ca 偂# 經kinh 本bổn 作tác 迦ca 前tiền 並tịnh 昨tạc 先tiên 反phản 江giang 西tây 經kinh 音âm 作tác 偂# 子tử 典điển 反phản 非phi 也dã 書thư 無vô 偂# 字tự )# 。
婆bà 䝻#
(# 九cửu 魚ngư 反phản 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 啹# 應ưng 和hòa 尚thượng 未vị 詳tường 又hựu 川xuyên 音âm 及cập 江giang 西tây 音âm 並tịnh 作tác ▆# 川xuyên 音âm 云vân 合hợp 簸phả 又hựu 云vân 音âm 義nghĩa 著trước 啹# 不bất 切thiết 江giang 西tây 音âm 作tác 其kỳ 居cư 反phản 非phi 也dã 川xuyên 音âm 以dĩ 簸phả 字tự 替thế 之chi 亦diệc 非phi 也dã )# 。
汦# 利lợi
(# 上thượng 丁đinh 禮lễ 反phản )# 。
憒hội 〃#
(# 古cổ 內nội 反phản )# 。
沾triêm 思tư
(# 上thượng 他tha 恊# 反phản 靜tĩnh 也dã 正chánh 作tác 怗# 下hạ 司ty 寺tự 反phản 上thượng 霑triêm 店điếm 二nhị 音âm 並tịnh 非phi 用dụng )# 。
[革*奇]# 提đề
(# 上thượng 居cư 冝# 反phản 下hạ 丁đinh 禮lễ 反phản 正chánh 作tác 堤đê 或hoặc 云vân 婆bà 嚧rô 吉cát 帝đế )# 。
枳chỉ 汦#
(# 上thượng 吉cát 以dĩ 反phản 下hạ 丁đinh 禮lễ 反phản 或hoặc 云vân 婆bà 盧lô 羯yết 底để )# 。
呧# 虵xà
(# 上thượng 音âm 底để 与# 汦# 字tự 同đồng 也dã 悞ngộ 下hạ 音âm 野dã 上thượng 又hựu 郭quách 氏thị 作tác 丁đinh 兮hề 祇kỳ 紙chỉ 二nhị 反phản 非phi 也dã )# 。
呿khư 陁# 羅la 掘quật
(# 上thượng 一nhất 去khứ 迦ca 反phản 下hạ 其kỳ 月nguyệt 反phản 正chánh 作tác 撅# 橜# 二nhị 形hình 梵Phạm 云vân 佉khư 陁# 羅la 唐đường 言ngôn 紫tử 檀đàn )# 。
# #
(# 上thượng 音âm 古cổ 悞ngộ 下hạ 音âm 仾# )# 。
身thân 鞭tiên
(# 五ngũ 更cánh 反phản 牢lao 實thật 也dã 正chánh 作tác 鞕ngạnh 硬ngạnh 二nhị 形hình )# 。
多đa 鼻tị 他tha
(# 江giang 西tây 音âm 作tác 嘷hào )# 。
[滲-(彰-章)+小]# 漱thấu
(# 上thượng 子tử 老lão 反phản 下hạ 所sở 右hữu 反phản )# 。
呢# 聲thanh
(# 上thượng 女nữ 遅# 反phản 真chân 言ngôn 中trung 娑sa 摩ma 伽già 檀đàn 注chú 脚cước )# 。
䥫# 嗼mạc
(# 癡si 伹# 反phản 即tức 是thị 嘆thán 字tự 也dã 上thượng 聲thanh 呼hô 之chi 經kinh 文văn 目mục 切thiết )# 。
呡# 噠đát
(# 上thượng 音âm 民dân 正chánh 作tác 泯mẫn [睧-氏+民]# 二nhị 形hình 又hựu 或hoặc 跟cân 民dân 忍nhẫn 反phản 下hạ 音âm 達đạt 又hựu 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác [口*氏]# 噠đát 上thượng 下hạ 刮# 反phản 下hạ 勑# 轄hạt 反phản 上thượng 又hựu 川xuyên 音âm 及cập 江giang 西tây 音âm 並tịnh 作tác [口*昏]# 川xuyên 音âm 音âm 吻vẫn 江giang 西tây 音âm 作tác 石thạch 尒# 反phản 今kim 定định 冝# 作tác 民dân 字tự 呼hô 之chi 諸chư 真chân 言ngôn 中trung 從tùng 口khẩu 作tác 底để 字tự 多đa 是thị 本bổn 音âm 呼hô 之chi 也dã 即tức 如như 連liên 字tự 書thư 中trung 並tịnh 著trước 口khẩu 者giả 豈khởi 不bất 然nhiên 乎hồ )# 。
不bất 梨lê 咶#
(# 上thượng 方phương 久cửu 反phản 下hạ 成thành 薩tát 反phản 經kinh 文văn 自tự 切thiết 下hạ 又hựu 火hỏa [怡-台+史]# 下hạ 刮# 二nhị 反phản 又hựu 川xuyên 音âm 作tác 土thổ/độ 恠# 反phản 非phi 也dã )# 。
第đệ 十thập 卷quyển
塗đồ 帷duy
(# 于vu 悲bi 反phản )# 。
波ba [口*(卄/干)]#
(# 音âm 弭nhị 餘dư 並tịnh 准chuẩn 此thử )# 。
音âm 弭nhị
(# [弓*(乞-乙+小)]# 尓# 反phản [口*(卄/干)]# 字tự 音âm )# 。
羅la 呢#
(# 音âm # 又hựu 或hoặc 作tác 泥nê )# 。
羅la 泥nê
(# 同đồng 上thượng 又hựu 奴nô [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。
怚# 絰điệt
(# 徒đồ 結kết 反phản )# 。
# 多đa
(# 上thượng 扶phù 月nguyệt 反phản 第đệ 九cửu 卷quyển 作tác 婆bà 多đa 字tự )# 。
# 多đa
(# 同đồng 上thượng 第đệ 九cửu 卷quyển 作tác 伐phạt 多đa )# 。
闍xà 醘#
(# 呼hô [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。
究cứu 嘶#
(# 音âm 西tây )# 。
# 底để
(# 上thượng 蒲bồ 末mạt 反phản )# 。
婆bà 濘nính
(# 奴nô 定định 反phản 或hoặc 作tác [泳-永+宓]# 音âm 蜜mật 川xuyên 音âm 及cập 江giang 西tây 音âm 並tịnh 作tác [糸*蜜]# 悞ngộ )# 。
[口*(卄/干)]# 坘#
(# 上thượng 音âm 弭nhị 下hạ 音âm 仾# 經kinh 自tự 出xuất 下hạ 同đồng 此thử )# 。
未vị 垖đôi
(# 与# 坘# 字tự 同đồng 也dã 又hựu 都đô 迴hồi 反phản )# 。
垤điệt #
(# 上thượng 徒đồ 結kết 反phản 下hạ 眉mi 秘bí 反phản )# 。
咥# #
(# 同đồng 上thượng )# 。
婆bà 蘘#
(# 而nhi 羊dương 反phản )# 。
摩ma #
(# 眉mi 媚mị 二nhị 音âm 出xuất 郭quách 氏thị 音âm 應ưng 和hòa 尚thượng 未vị 詳tường 疑nghi 是thị 䩚# 字tự 悞ngộ 作tác # 也dã 䩚# 音âm 帝đế )# 。
咥# 仾#
(# 上thượng 田điền 結kết 反phản 下hạ 丁đinh [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。
不bất [這-言+(白/(人*人))]#
(# 音âm 退thoái )# 。
苛# 呵ha
(# 上thượng 胡hồ 歌ca 反phản )# 。
嘙# 㗞#
(# 上thượng 音âm 婆bà 下hạ 音âm 破phá 江giang 西tây 音âm 作tác 步bộ 麼ma 反phản )# 。
叱sất 㧋# 泜#
(# 上thượng 昌xương 日nhật 反phản 疑nghi 是thị 比tỉ 音âm 毗tỳ 中trung 音âm [跳-兆+(乏-之+犮)]# 下hạ 音âm 底để )# 。
目mục [口*仚]#
(# 音âm 企xí )# 。
[阿-可+必]# 虵xà 虵xà
(# 上thượng 毗tỳ 必tất 反phản 中trung 亭đình 夜dạ 反phản 下hạ 羊dương 者giả 反phản 正chánh 作tác 邲# 地địa 虵xà 上thượng 又hựu 川xuyên 音âm 作tác [目*必]# 音âm 秘bí 非phi 也dã 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 邲# 虵xà )# 。
竭kiệt 坁#
(# 音âm 底để )# 。
虵xà 踟trì
(# 上thượng 音âm 野dã 下hạ 音âm 池trì )# 。
坁# 祇kỳ
(# 上thượng 丁đinh 禮lễ 反phản )# 。
睡thụy 眂#
(# 莫mạc 賢hiền 反phản 又hựu 匙thi 視thị 二nhị 音âm 並tịnh 非phi )# 。
# 下hạ
(# 上thượng 古cổ 郎lang 反phản )# 。
邲# 地địa 虵xà
(# 上thượng 毗tỳ 必tất 反phản 中trung 亭đình 夜dạ 反phản 下hạ 音âm 野dã )# 。
羅la 唅hám
(# 呼hô 含hàm 胡hồ 紺cám 二nhị 反phản 又hựu 音âm 含hàm )# 。
薁# 叉xoa
(# 上thượng 於ư 六lục 反phản )# 。
啾thu 堤đê
(# 上thượng 即tức 由do 反phản 下hạ 音âm 仾# )# 。
睷# 拏noa
(# 上thượng 居cư 言ngôn 居cư 偃yển 居cư 健kiện 三tam 反phản 正chánh 作tác 腱# 也dã 下hạ 女nữ 加gia 反phản 上thượng 又hựu 應ưng 和hòa 尚thượng 作tác 臣thần 言ngôn 反phản 川xuyên 音âm 音âm 健kiện 未vị 詳tường 何hà 出xuất 郭quách 氏thị 未vị 詳tường )# 。
悉tất 譚đàm
(# 徒đồ 南nam 反phản )# 。
秀tú 呿khư
(# 丘khâu 迦ca 反phản 第đệ 六lục 卷quyển 作tác 秀tú 呟# 婆bà 呤# )# 。
婆bà 含hàm
(# 第đệ 六lục 卷quyển 作tác 秀tú 呟# 婆bà 呤# 音âm 含hàm 彼bỉ 處xứ 悞ngộ 也dã )# 。
佛Phật 虵xà 虵xà
(# 中trung 音âm 陁# 下hạ 音âm 野dã 第đệ 六lục 卷quyển 作tác 佛Phật 陁# 虵xà )# 。
流lưu 吽hồng
(# 音âm 吼hống 牛ngưu 鳴minh 音âm )# 。
牛ngưu [尸@失]#
(# 失thất 旨chỉ 反phản )# 。
華hoa 條điều
(# 徒đồ 聊liêu 反phản 第đệ 六lục 卷quyển 作tác 花hoa 牒điệp 川xuyên 音âm 作tác 蓧# )# 。
罷bãi 病bệnh
(# 上thượng 音âm 皮bì )# 。
宿túc #
(# 音âm 欽khâm )# 。
# 〃#
(# 或hoặc 作tác # 許hứa 牛ngưu 反phản 川xuyên 音âm 作tác 烋# 非phi 也dã )# 。
咥# [身*冗]#
(# 上thượng 丑sửu 栗lật 反phản 下hạ 都đô 含hàm 反phản )# 。
㗭# 擔đảm
(# 上thượng 辛tân 七thất 反phản 下hạ 都đô 濫lạm 反phản )# 。
尸thi [序-予+萬]#
(# 力lực 世thế 反phản )# 。
呵ha 縷lũ
(# 力lực 主chủ 反phản )# 。
咩mế 唻#
(# 上thượng [弓*(乞-乙+小)]# 尒# 反phản 下hạ 力lực 可khả 反phản 經kinh 文văn 自tự 切thiết 又hựu 郎lang 改cải 反phản )# 。
唏# [(上/天)*(企-止+米)]#
(# 上thượng 許hứa 豈khởi 反phản 下hạ 力lực 計kế 反phản )# 。
咩mế #
(# 力lực 可khả 反phản 經kinh 文văn 自tự 切thiết 又hựu 洛lạc 皆giai 洛lạc 改cải 二nhị 反phản 与# 唻# 字tự 同đồng 江giang 西tây 音âm 作tác 竹trúc 皆giai 反phản 非phi 也dã 川xuyên 音âm 云vân 音âm 義nghĩa 多đa 律luật 切thiết [謵-白+尒]# 之chi 甚thậm 也dã 多đa 律luật 踟trì 是thị 真chân 言ngôn 句cú 應ưng 和hòa 尚thượng 具cụ 錄lục 多đa 律luật 䠦# 一nhất 句cú 以dĩ 定định 踟trì 字tự 處xứ 所sở 故cố 也dã 公công 將tương 為vi 切thiết 脚cước 豈khởi 不bất [謵-白+尒]# 乎hồ 迷mê 栽tài )# 。
咩mế #
(# 力lực 可khả 反phản 此thử 咒chú 中trung 十thập 二nhị 个# 唻# 字tự 兩lưỡng 个# 作tác 唻# 兩lưỡng 个# 作tác # 八bát 个# 作tác 誺# 仍nhưng 經kinh 中trung 兩lưỡng 處xứ 有hữu 切thiết 自tự 作tác 力lực 可khả 反phản 說thuyết 文văn 云vân 餘dư 並tịnh 同đồng 是thị 也dã 又hựu 江giang 西tây 音âm 作tác 竹trúc 皆giai 反phản 非phi 也dã )# 。
試thí 唸#
(# 上thượng 尸thi 志chí 反phản 下hạ 音âm 仚# 又hựu 丁đinh 見kiến 丁đinh 念niệm 二nhị 反phản 非phi 也dã )# 。
# 多đa
(# 上thượng 蒲bồ 末mạt 反phản )# 。
奄yểm [(口*皮)/女]#
(# 上thượng 於ư 撿kiểm 反phản 下hạ 音âm 婆bà )# 。
踦# 仾#
(# 上thượng 居cư 倚ỷ 反phản )# 。
樓lâu 棠#
(# 宅trạch 耕canh 反phản 又hựu 音âm 堂đường )# 。
踦# 。
(# 上thượng 居cư 倚ỷ 反phản 下hạ 丁đinh 禮lễ 反phản )# 。
多đa 律luật 䠦#
(# 音âm 智trí 正chánh 作tác [矢*智]# 也dã 又hựu 經kinh 音âm 義nghĩa 以dĩ 踟trì 字tự 替thế 之chi 直trực 知tri 反phản 又hựu 江giang 西tây 音âm 作tác 竹trúc 里lý 反phản 又hựu 川xuyên 音âm 以dĩ 此thử 句cú 多đa 律luật 為vi # 字tự 切thiết 脚cước [謵-白+尒]# 甚thậm 也dã )# 。
唻# 哹#
(# 上thượng 音âm 來lai 下hạ 音âm 浮phù 上thượng 又hựu 來lai 改cải 反phản 第đệ 七thất 卷quyển 作tác 阿a thúc 呼hô 彼bỉ 悞ngộ )# 。
唻# 浮phù
(# 同đồng 上thượng 第đệ 七thất 卷quyển 作tác 摩ma 勒lặc 浮phù )# 。
坻để 孚phu
(# 七thất 音âm 底để 下hạ 音âm 浮phù 第đệ 七thất 卷quyển 作tác 坘# 浮phù )# 。
摩ma 叱sất
(# 音âm 毗tỳ 正chánh 作tác 比tỉ 也dã 第đệ 七thất 卷quyển 作tác 摩ma 比tỉ )# 。
提đề 孚phu
(# 音âm 浮phù 第đệ 七thất 卷quyển 作tác 提đề 哹# 又hựu 芳phương 無vô 反phản 傳truyền 寫tả 悞ngộ 也dã )# 。
婆bà 唻# 哹#
(# 上thượng 音âm 娑sa 中trung 音âm 仾# 下hạ 音âm 浮phù 第đệ 七thất 卷quyển 作tác 娑sa 坘# 哹# )# 。
青thanh 黛#
(# 音âm 代đại )# 。
專chuyên 之chi
(# 上thượng 芳phương 無vô 反phản 布bố 也dã 又hựu 芳phương 武võ 反phản 又hựu 經kinh 音âm 義nghĩa 以dĩ [捐-口+ㄙ]# 字tự 替thế 之chi 常thường [紿-口+月]# 反phản 圓viên 盡tận 也dã 切thiết 韻vận 作tác [打-丁+(十/甲/一/ㄙ)]# [十/田/一/ㄙ]# 。 同đồng 時thời 釧xuyến 反phản )# 。
踟trì 利lợi
(# 上thượng 直trực 知tri 反phản )# 。
[口*致]# 吒tra
(# 上thượng 陟trắc 利lợi 反phản )# 。
# 竭kiệt
(# 上thượng 扶phù 月nguyệt 反phản )# 。
扺# 利lợi
(# 上thượng 音âm 底để 正chánh 作tác 坁# 扺# 二nhị 形hình 又hựu 音âm )# 。
呡# 利lợi
(# 上thượng 音âm 民dân )# 。
# 啹#
(# 上thượng 音âm 代đại 下hạ 音âm 居cư )# 。
先tiên 專chuyên
(# 芳phương 無vô 反phản 又hựu 時thời 釧xuyến 反phản 圓viên 盡tận 圓viên 之chi 也dã 正chánh 作tác 摶đoàn 專chuyên 二nhị 形hình )# 。
呿khư [(口*皮)/女]#
(# 上thượng 去khứ 迦ca 反phản 下hạ 音âm 婆bà )# 。
呢# 羅la
(# 上thượng 女nữ 遅# 反phản )# 。
阿a 醯hê
(# 呼hô [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。
壽thọ 。
(# 下hạ 仾# 底để 二nhị 音âm 正chánh 作tác 祇kỳ 也dã 經kinh 本bổn 作tác 樹thụ 仾# 字tự 也dã 悞ngộ 也dã )# 。
守thủ 眠miên
(# 徒đồ 迷mê 反phản 正chánh 作tác 睼# ▆# 二nhị 形hình 也dã 已dĩ 下hạ 兩lưỡng 个# 並tịnh 同đồng 音âm 提đề 經kinh 本bổn 作tác 輸du 苐# 是thị 也dã )# 。
阿a 鋨#
(# 是thị 支chi 反phản 正chánh 作tác 祇kỳ 經kinh 本bổn 作tác 阿a 誓thệ )# 。
多đa #
(# 同đồng 上thượng 經kinh 本bổn 作tác 多đa 誓thệ )# 。
羅la 髀bễ
(# 步bộ 米mễ 反phản 經kinh 本bổn 作tác 羅la 避tị )# 。
海hải 沫mạt
(# 音âm 末mạt 也dã )# 。
龜quy 心tâm
(# 上thượng 居cư 追truy 反phản 經kinh 本bổn 作tác 龜quy 甲giáp )# 。
沙sa 兒nhi
(# 五ngũ 兮hề 如như 支chi 二nhị 反phản 亦diệc 作tác 皃# )# 。
# 飢cơ
(# 上thượng 必tất 支chi 反phản 仙tiên 人nhân 名danh )# 。
多đa #
(# 丁đinh 禮lễ 反phản )# 。
汝nhữ 尻#
(# 苦khổ 高cao 反phản )# 。
耗hao 亂loạn
(# 上thượng 火hỏa 告cáo 反phản )# 。
婆bà #
(# 丁đinh 禮lễ 反phản )# 。
睡thụy 眂#
(# 莫mạc 賢hiền 反phản 正chánh 作tác 眠miên 又hựu 起khởi [木*兒]# 二nhị 音âm 並tịnh 非phi )# 。
阿a 閉bế
(# 音âm 閉bế )# 。
不bất 眩huyễn
(# 玄huyền 縣huyện 二nhị 音âm )# 。
頰giáp [(阜-十+止)*頁]#
(# 上thượng 古cổ 挾hiệp 反phản 下hạ 与# 之chi 反phản )# 。
仇cừu 桓hoàn
(# 上thượng 音âm 鳩cưu 下hạ 音âm 九cửu 鬼quỷ 名danh 上thượng 悞ngộ )# 。
若nhược 溷hỗn
(# 戶hộ 困khốn 反phản 正chánh 作tác 圂# )# 。
略lược 述thuật 小tiểu 序tự 如như 後hậu (# 可khả 洪hồng )# 作tác 。
右hữu 此thử 陁# 羅la # 雜tạp 集tập 並tịnh 是thị 諸chư 經kinh 中trung 抄sao 出xuất 集tập 為vi 一nhất 部bộ 非phi 一nhất 本bổn 一nhất 主chủ 所sở 譯dịch 也dã 是thị 故cố 咒chú 有hữu 重trọng 文văn 字tự 有hữu 別biệt 體thể 真chân 俗tục 雜tạp 亂loạn 清thanh 濁trược 莫mạc 分phần/phân 又hựu 兼kiêm 傳truyền 寫tả 誤ngộ 訛ngoa 偏thiên 傍bàng 變biến 質chất 一nhất # 典điển 部bộ 諸chư 藏tạng 不bất 同đồng 致trí 使sử 前tiền 賢hiền 之chi 所sở 錯thác 詳tường 後hậu 進tiến 由do 茲tư [謵-白+尒]# 嗣tự 或hoặc 有hữu 古cổ 人nhân 不bất 識thức 晚vãn # 罕# 窮cùng 遂toại 令linh 杜đỗ 口khẩu 者giả 如như 稻đạo 如như 麻ma 濫lạm 呼hô 者giả 若nhược 竹trúc 若nhược ủy 予# 乃nãi 見kiến 諸chư 踳# 駮# 聊liêu 定định 是thị 非phi 所sở 以dĩ 字tự 字tự 重trọng/trùng 収thâu 軸trục 軸trục 更cánh 出xuất 冀ký 其kỳ 攬lãm 者giả 開khai 卷quyển 易dị 尋tầm 彥ngạn 學học 之chi 流lưu 勿vật 誚tiếu 文văn 繁phồn 矣hĩ 。
對đối
諸chư 經kinh 要yếu 集tập 一nhất 部bộ 廿# 卷quyển 三tam 帙# 。 上thượng 帙# 七thất 卷quyển 。
第đệ 一nhất 卷quyển
序tự 文văn
西tây 蓄súc
(# 許hứa 六lục 反phản )# 。
恕thứ 林lâm
(# 上thượng 書thư 去khứ 反phản 林lâm 名danh 申thân 恕thứ 林lâm 或hoặc 云vân 昇thăng 攝nhiếp 波ba 林lâm 也dã 川xuyên 音âm 懋# 音âm 茂mậu 非phi 也dã 又hựu 別biệt 藏tạng 作tác 鸖# 林lâm 亦diệc 非phi 也dã 應ưng 是thị 無vô 聞văn 者giả 改cải 為vi 鸖# 林lâm 字tự 致trí 失thất 序tự 意ý 也dã )# 。
靡mĩ 覿#
(# 上thượng 文văn 彼bỉ 反phản 下hạ 徒đồ 的đích 反phản )# 。
干can 宵tiêu
(# 音âm 消tiêu 天thiên 也dã 正chánh 作tác 霄tiêu 也dã )# 。
驪# 龍long
(# 上thượng 力lực 支chi 反phản )# 。
擊kích 缶#
(# 方phương 久cửu 反phản 瓦ngõa 盆bồn 也dã )# 。
益ích [西/卑]#
(# 徒đồ 南nam 反phản 反phản 也dã 延diên 也dã )# 。
暨kỵ 晨thần
(# 上thượng 其kỳ 既ký 反phản )# 。
宵tiêu 夢mộng
(# 上thượng 音âm 消tiêu 夜dạ 也dã )# 。
慨khái 正chánh
(# 上thượng 苦khổ 愛ái 反phản )# 。
澆kiêu 醨#
(# 力lực 支chi 反phản )# 。
彛# 章chương
(# 上thượng 羊dương 尸thi 反phản 法pháp 也dã )# 。
淪luân [涓-口+(口/└)]#
(# 上thượng 力lực 純thuần 反phản 下hạ 相tương/tướng 魚ngư 反phản )# 。
浩hạo 汗hãn
(# 上thượng 戶hộ 老lão 反phản 下hạ 戶hộ 案án 反phản )# 。
塵trần 眇miễu
(# [弓*(乞-乙+小)]# 小tiểu 反phản 小tiểu 也dã )# 。
操thao 刀đao
(# 上thượng 七thất 刀đao 反phản )# 。
不bất 揆quỹ
(# 求cầu 癸quý 反phản )# 。
媿quý 恧#
(# 女nữ 六lục 反phản )# 。
經kinh 文văn
遙diêu 颺dương
(# 音âm 陽dương 飛phi 也dã 又hựu 音âm 羕# )# 。
滂# 陁#
(# 上thượng 普phổ 光quang 反phản 下hạ 正chánh 作tác 沲# )# 。
不bất #
(# 音âm 昔tích )# 。
如như [石*互]#
(# 音âm 紙chỉ )# 。
玄huyền 筞#
(# 又hựu 責trách 反phản )# 。
汜# 羅la
(# 上thượng 芳phương 梵Phạm 反phản 又hựu 音âm 似tự )# 。
峯phong [土*(厂@干)]#
(# 丑sửu 格cách 反phản )# 。
想tưởng 係hệ
(# 音âm 計kế )# 。
蒼thương [茫-亡+(└@人)]#
(# 音âm 忙mang )# 。
柱trụ 腭#
(# 上thượng 知tri 主chủ 反phản 下hạ 五ngũ 各các 反phản )# 。
觀quán [月*(十/田/寸)]#
(# 市thị 軟nhuyễn 反phản )# 。
䗍# 文văn
(# 上thượng 洛lạc 禾hòa 反phản )# 。
焭# 䰟#
(# 上thượng 巨cự 營doanh 反phản )# 。
彚# 泟#
(# 上thượng 云vân 貴quý 反phản 下hạ 諸chư 盈doanh 反phản )# 。
第đệ 二nhị 卷quyển
妒đố 心tâm
(# 上thượng 都đô 故cố 反phản )# 。
蹹# 殺sát
(# 上thượng 徒đồ 盍# 反phản 踐tiễn 也dã )# 。
象tượng 廄#
(# 音âm 救cứu )# 。
銅đồng 箸trứ
(# 音âm 筯# )# 。
賖# 律luật
(# 上thượng 子tử 遮già 反phản )# 。
昞# 然nhiên
(# 上thượng 音âm 丙bính 亦diệc 作tác 炳bỉnh )# 。
。 [# 利lợi -# 禾hòa +# 夾giáp 。
(# 上thượng 助trợ 銜hàm 反phản )# 。
皮bì 毱cúc
(# 巨cự 掬cúc 反phản )# 。
撩# 打đả
(# 上thượng 力lực 條điều 反phản )# 。
# 易dị
(# 上thượng 莫mạc [仁-二+侯]# 反phản )# 。
易dị 鍮thâu
(# 音âm 偷thâu )# 。
白bạch #
(# 郎lang 盍# 反phản )# 。
氀lâu 褐hạt
(# 上thượng 力lực 俱câu 反phản 下hạ 正chánh 作tác 毼# )# 。
[颱-台+言]# 誦tụng
(# 上thượng 方phương 鳳phượng 反phản )# 。
麁thô 獷quánh
(# 古cổ 猛mãnh 反phản )# 。
懷hoài 姙nhâm
(# 而nhi 甚thậm 反phản )# 。
# 定định
(# 上thượng 所sở 姧gian 反phản )# 。
踔xước 脚cước
(# 上thượng 丑sửu 格cách 反phản 正chánh 作tác # 也dã 又hựu 丑sửu [白/八]# 丑sửu 卓trác 二nhị 反phản 非phi )# 。
肩kiên [月*(十/田/寸)]#
(# 音âm [怙-口+(田/寸)]# )# 。
推thôi 撲phác
(# 上thượng 得đắc 迴hồi 反phản 下hạ 蒲bồ 角giác 反phản 正chánh 作tác 堆đôi # )# 。
鈎câu 觜tủy
(# 即tức 委ủy 反phản )# 。
舛suyễn 錯thác
(# 上thượng 昌xương 兖# 反phản )# 。
門môn 簷diêm
(# 音âm 閻diêm )# 。
䖝# 㝢#
(# 于vu 主chủ 反phản 屋ốc 也dã 謂vị 䖝# 入nhập 中trung 為vi 屋ốc 室thất 也dã )# 。
䥫# 鏘thương
(# 七thất 羊dương 反phản )# 。
瘖âm 瘂á
(# 上thượng 於ư 今kim 反phản 下hạ 經kinh 作tác 啞á )# 。
摺# 脊tích
(# 上thượng 之chi 涉thiệp 反phản )# 。
拪thiên 屑tiết
(# 上thượng 音âm 西tây 下hạ 先tiên 結kết 反phản 不bất 安an 也dã 無vô 況huống 也dã )# 。
讎thù 郄#
(# 上thượng 市thị 周chu 反phản 下hạ 丘khâu # 反phản 憎tăng 嫌hiềm 也dã 正chánh 作tác ▆# )# 。
懲# 心tâm
(# 上thượng 直trực 陵lăng 反phản 或hoặc 也dã 咸hàm 也dã 上thượng 也dã )# 。
漆tất 紵#
(# 上thượng 千thiên 悉tất 反phản 下hạ 直trực 与# 反phản )# 。
鬀thế #
(# 上thượng 他tha 計kế 反phản 除trừ 髮phát 也dã 見kiến 字tự 樣# 又hựu 切thiết 韻vận 作tác 徒đồ 帝đế 反phản 非phi 也dã )# 。
[篾-戍+(冗-几+伐)]# 之chi
(# 上thượng 莫mạc 結kết 反phản )# 。
馬mã 鞭tiên
(# 卑ty 連liên 反phản )# 。
悉tất [隹/(至-土)]#
(# 音âm 授thọ )# 。
讁trích 罸#
(# 上thượng 知tri 草thảo 反phản )# 。
㰅# 罸#
(# 同đồng 上thượng )# 。
騄# 驥kí
(# 上thượng 力lực 玉ngọc 反phản 下hạ 居cư 利lợi 反phản 並tịnh 駿tuấn 馬mã 也dã )# 。
鞭tiên 䇿#
(# 楚sở 責trách 反phản )# 。
蘭lan 蕙# 佇trữ
(# 上thượng 洛lạc 干can 反phản 中trung 胡hồ 桂quế 反phản 下hạ 直trực 与# 反phản )# 。
惣# 轡bí
(# 音âm 秘bí 馬mã 〡# )# 。
[打-丁+(十/田/寸)]# 飛phi
(# 上thượng 音âm 扶phù 風phong 名danh 也dã 尓# 雅nhã 曰viết 扶phù 搖dao 謂vị 之chi 焱# 謂vị 直trực 上thượng 飛phi 也dã )# 。
簪# 纓anh
(# 上thượng 側trắc 岑sầm 反phản 下hạ 於ư 盈doanh 反phản )# 。
第đệ 三tam 卷quyển
韜# 光quang
(# 上thượng 他tha 刀đao 反phản )# 。
迄hất 今kim
(# 上thượng 許hứa [占-口+乙]# 反phản )# 。
賑chẩn 濟tế
(# 上thượng 之chi 刃nhận 反phản )# 。
升thăng 藪tẩu
(# 上thượng 都đô 口khẩu 反phản 下hạ 蘓# 口khẩu 反phản )# 。
曬sái 衣y
(# 上thượng 所sở 賣mại 反phản )# 。
應ưng 收thu
(# 尸thi 由do 反phản )# 。
櫓lỗ 樓lâu
(# 上thượng 音âm 魯lỗ )# 。
館quán 閣các
(# 上thượng 古cổ 乱# 反phản )# 。
䵃quáng 麦#
(# 上thượng 古cổ 猛mãnh 反phản )# 。
来# #
(# 音âm 早tảo )# 。
竹trúc [竺-二+狄]#
(# 徒đồ 的đích 反phản )# 。
麦# tễ
(# 子tử 賜tứ 反phản )# 。
祖tổ 膊bạc
(# 上thượng 徒đồ 旱hạn 反phản 下hạ 補bổ 各các 反phản )# 。
䫃# 䀎#
(# 上thượng 音âm 故cố 下hạ 音âm 麵miến 斜tà 視thị 也dã )# 。
[口*(目/大)]# 讚tán
(# 上thượng 蒲bồ 邁mại 反phản 作tác 唄bối 也dã )# 。
[葺-耳+十]# 屣tỉ
(# 所sở 綺ỷ 反phản )# 。
鞋hài 靺mạt
(# 上thượng 胡hồ 街nhai 反phản 下hạ 望vọng 發phát 反phản 正chánh 作tác 韈vạt 襪vạt 二nhị 形hình 也dã 又hựu 音âm 末mạt 非phi )# 。
排bài 盪#
(# 上thượng 蒲bồ 皆giai 反phản 下hạ 他tha 浪lãng 反phản 正chánh 作tác 摥# 也dã 又hựu 他tha 郎lang 徒đồ 朗lãng 二nhị 反phản 突đột 也dã 非phi 用dụng )# 。
持trì 棖#
(# 宅trạch 庚canh 反phản 觸xúc 也dã )# 。
悲bi 悼điệu
(# 音âm 導đạo 傷thương 也dã )# 。
伽già [藍-皿+酉]#
(# 洛lạc 甘cam 反phản 正chánh 作tác 藍lam 也dã 郭quách 氏thị 作tác 於ư 其kỳ 反phản 非phi 也dã )# 。
蓆# 扇thiên/phiến
(# 上thượng 祥tường 昔tích 反phản )# 。
瓮úng 牗#
(# 音âm 酉dậu )# 。
茅mao 茨tì
(# 上thượng 莫mạc 交giao 反phản 下hạ 才tài 咨tư 反phản )# 。
善thiện 土thổ/độ
(# 上thượng 常thường 演diễn 反phản 白bạch 土thổ/độ 正chánh 作tác 墡# [石*善]# 二nhị 形hình )# 。
晃hoảng 煜#
(# 上thượng 黃hoàng 廣quảng 反phản 下hạ 羊dương 六lục 反phản )# 。
遊du 蜺nghê
(# 五ngũ [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。
翔tường 鵾#
(# 音âm 混hỗn )# 。
瑕hà 疵tỳ
(# 才tài 斯tư 反phản )# 。
[尸@失]# 尿niệu
(# 上thượng 尸thi 市thị 反phản 下hạ 奴nô 吊điếu 反phản )# 。
滄thương 蕩đãng
(# 他tha 浪lãng 反phản 又hựu 他tha 郎lang 徒đồ 朗lãng 二nhị 反phản )# 。
脾tì 泡bào
(# 上thượng 蒲bồ 卑ty 反phản 下hạ 正chánh 作tác 脬# )# 。
溺nịch 淚lệ
(# 上thượng 奴nô 吊điếu 反phản )# 。
脾tì 泡bào
(# 上thượng 蒲bồ 卑ty 反phản 下hạ 正chánh 作tác 脬# )# 。
溺nịch 淚lệ
(# 上thượng 奴nô 吊điếu 反phản )# 。
唾thóa 㖒#
(# 音âm 剃thế 正chánh 作tác 洟di 又hựu 音âm 提đề 非phi 也dã )# 。
脂chi 羡#
(# 音âm 涎tiên 口khẩu 液dịch 也dã 又hựu 羊dương [日*(〦/日)]# 似tự 面diện 羊dương 線tuyến 三tam 反phản 非phi )# 。
門môn 閾quắc
(# 况# 逼bức 反phản )# 。
# 米mễ
(# 上thượng 音âm 作tác 精tinh 米mễ 也dã 正chánh 作tác [鑿-金+木]# 也dã )# 。
汪uông 水thủy
(# 上thượng 烏ô 光quang 反phản )# 。
捶chúy 華hoa
(# 上thượng 楚sở 洽hiệp 反phản 正chánh 作tác 捶chúy )# 。
[色-巴+(罩-卓+(目/火))]# 絕tuyệt
(# 上thượng 休hưu 政chánh 反phản 正chánh 作tác 敻# )# 。
難nạn/nan 置trí
(# 子tử 耶da 反phản 正chánh 作tác 罝ta )# 。
[冠-元+示]# 盖#
(# 上thượng 古cổ 乱# 反phản )# 。
孫tôn 苐#
(# 徒đồ 帝đế 反phản 宅trạch 也dã 舍xá 也dã 天thiên 子tử 所sở 居cư 曰viết 宮cung 諸chư 侯hầu 所sở 居cư 日nhật 第đệ 止chỉ 客khách 曰viết 舘# 也dã )# 。
鹿lộc 茲tư
(# 上thượng 書thư 去khứ 反phản 下hạ 子tử 慈từ 反phản )# 。
第đệ 四tứ 卷quyển
濮# 水thủy
(# 上thượng 布bố 木mộc 反phản )# 。
[(口/└/月)*戈]# 其kỳ
(# 上thượng 阻trở 立lập 反phản )# 。
游du 泥nê
(# 上thượng 於ư 去khứ 反phản 正chánh 作tác 淤ứ )# 。
憒hội #
(# 上thượng 古cổ 對đối 反phản 下hạ 女nữ [白/八]# 反phản )# 。
孜tư 〃#
(# 音âm 茲tư )# 。
[米*冗]# 米mễ
(# 上thượng 古cổ 盲manh 反phản )# 。
挑thiêu 眼nhãn
(# 上thượng 他tha 聊liêu 反phản )# 。
[跳-兆+牙]# 跪quỵ
(# 上thượng 乎hồ 故cố 反phản )# 。
㪸# 酌chước
(# 上thượng 音âm 針châm 正chánh 作tác 斟châm )# 。
蹈đạo 入nhập
(# 上thượng 音âm [阿-可+舀]# 入nhập 地địa 也dã 悞ngộ )# 。
鴻hồng 鶴hạc
(# 上thượng 胡hồ 公công 反phản 下hạ 胡hồ 各các 反phản )# 。
[山/虫]# [乏-之+犮]#
(# 上thượng 尺xích 之chi 反phản )# 。
俾tỉ 頭đầu
(# 上thượng 普phổ 米mễ 反phản 列liệt 靣# 借tá 人nhân 也dã 正chánh 作tác 䫌# 也dã 風phong 俗tục 皆giai 呼hô 為vi 諀# 疋thất 弭nhị 反phản 正chánh 作tác 仳# 也dã 又hựu 卑ty 弭nhị 反phản 非phi 也dã )# 。
撾qua 朾#
(# 上thượng 竹trúc 花hoa 反phản 下hạ 得đắc 冷lãnh 反phản )# 。
[角*互]# #
(# 上thượng 都đô 禮lễ 反phản )# 。
崎# 嶇#
(# 上thượng 丘khâu 冝# 反phản 下hạ 丘khâu 愚ngu 反phản )# 。
褒bao 述thuật
(# 上thượng 補bổ 高cao 反phản 進tiến 揚dương 羙# 也dã )# 。
[泳-永+敷]# 於ư
(# 上thượng # 擊kích 二nhị 音âm 疾tật 也dã 正chánh 作tác 激kích 也dã )# 。
摹# 聲thanh
(# 上thượng 莫mạc 胡hồ 反phản 規quy 也dã 法pháp 也dã )# 。
為vi [(車*皮)/心]#
(# 乙ất 冀ký 反phản 羙# 也dã 大đại 也dã 溫ôn 柔nhu 聖thánh 克khắc 也dã 正chánh 作tác 懿# 也dã )# 。
聯liên 齋trai
(# 上thượng 音âm 連liên 不bất 絕tuyệt 也dã )# 。
夜dạ 緩hoãn
(# 戶hộ 管quản 反phản )# 。
絻vấn 遅#
(# 上thượng 無vô 遠viễn 反phản 正chánh 作tác 晚vãn 也dã 又hựu 音âm 問vấn 非phi 也dã )# 。
燭chúc 揜#
(# 於ư 檢kiểm 反phản 覆phúc 也dã )# 。
直trực 不bất
(# 音âm 視thị 正chánh 作tác 示thị 又hựu 音âm 祗chi 非phi 也dã )# 。
形hình 貇#
(# 音âm [白/八]# 正chánh 作tác 貌mạo 也dã )# 。
矬tọa 短đoản
(# 上thượng 昨tạc 禾hòa 反phản )# 。
塔tháp 棠#
(# 宅trạch 耕canh 反phản 塔tháp 中trung 在tại 也dã 正chánh 作tác 棖# )# 。
為vi 廕ấm
(# 於ư 禁cấm 反phản 也dã )# 。
視thị 睇thê
(# 音âm 第đệ )# 。
不bất 隧#
(# 音âm 墜trụy 落lạc 也dã 悞ngộ )# 。
邯# 鄲#
(# 上thượng 音âm 寒hàn 下hạ 音âm 丹đan )# 。
駭hãi 眼nhãn
(# 上thượng 胡hồ 騃ngãi 反phản 下hạ 音âm 伏phục 用dụng 也dã 正chánh 作tác [月*(艮-日+口)]# 也dã )# 。
憲hiến 章chương
(# 上thượng 許hứa 建kiến 反phản )# 。
鐃nao 銅đồng #
(# 女nữ 交giao 反phản 下hạ 蒲bồ 末mạt 反phản )# 。
頗phả 峨#
(# 上thượng 普phổ 火hỏa 反phản 下hạ 五ngũ 可khả 反phản 傾khuynh 側trắc [白/八]# 也dã )# 。
鳫# 遊du
(# 上thượng 五ngũ 諫gián 反phản )# 。
[卄/(弓*ㄆ)]# 筌thuyên
(# 上thượng 方phương 越việt 反phản 下hạ 七thất 全toàn 反phản )# 。
豁hoát 尒#
(# 上thượng 呼hô 活hoạt 反phản )# 。
騰đằng 翥#
(# 之chi 去khứ 反phản )# 。
輝huy 煥hoán
(# 音âm 喚hoán )# 。
多đa 裳thường
(# 音âm 曳duệ 正chánh 作tác # )# 。
[夕/火]# 燈đăng
(# 上thượng 音âm 救cứu 正chánh 作tác [夕/火]# )# 。
# 蹬đẳng
(# 音âm 登đăng 又hựu 音âm 鄧đặng 非phi )# 。
[素-糸+回]# 然nhiên
(# 上thượng 音âm 色sắc 小tiểu 怖bố [白/八]# )# 。
尫# [亡/(罩-卓+(月*羊*几))]#
(# 上thượng 烏ô 光quang 反phản )# 。
羇ki 折chiết
(# 上thượng 居cư 冝# 反phản 筋cân 取thủ 物vật 也dã 正chánh 作tác 欹# 也dã 下hạ 之chi 舌thiệt 反phản )# 。
波ba 頗phả
(# 音âm 破phá 三tam 藏tạng 名danh 也dã )# 。
窖# 粟túc
(# 上thượng 古cổ [白/八]# 反phản )# 。
第đệ 五ngũ 卷quyển
縫phùng 衣y
(# 上thượng 扶phù 峯phong 反phản )# 。
針châm 衽#
(# 而nhi 甚thậm 反phản )# 。
道đạo 亾#
(# 音âm 亡vong )# 。
僂lũ 步bộ
(# 上thượng 力lực 主chủ 反phản )# 。
振chấn 掉trạo
(# 大đại 了liễu 反phản )# 。
亟# 降giáng/hàng
(# 上thượng 去khứ 記ký 反phản )# 。
足túc 趾chỉ
(# 音âm 止chỉ )# 。
[打-丁+直]# 杖trượng
(# 上thượng 音âm 食thực 柱trụ 杖trượng 也dã )# 。
弗phất 愈dũ
(# 音âm 預dự 恱# 也dã 安an 也dã 正chánh 作tác 悆# 忬# 二nhị 形hình 又hựu 音âm # )# 。
薦tiến 術thuật
(# 上thượng 即tức 見kiến 反phản 進tiến 也dã )# 。
茵nhân 枕chẩm
(# 之chi 審thẩm 反phản )# 。
備bị 載tái
(# 上thượng 音âm 俻# 下hạ 音âm 宰tể )# 。
牙nha 杙#
(# 羊dương 力lực 反phản )# 。
挑thiêu 頭đầu
(# 上thượng 吐thổ 條điều 反phản )# 。
氍cù 氀lâu
(# 上thượng 其kỳ 俱câu 反phản 下hạ 色sắc 俱câu 反phản 毛mao 席tịch 也dã 下hạ 又hựu 音âm 搜sưu )# 。
牀sàng 搨#
(# 音âm 塔tháp )# 。
[六/隹/(〡*日)]# 綿miên
(# 上thượng 方phương 問vấn 反phản 〡# 奞# 鳥điểu 張trương 毛mao [白/八]# 也dã 又hựu 起khởi 也dã 謂vị 起khởi 綿miên 令linh 虛hư 敷phu 其kỳ 縟# 上thượng 以dĩ 坐tọa 聖thánh 僧Tăng 也dã 正chánh 作tác 奮phấn 也dã 奞# 音âm 峻tuấn )# 。
匙thi 箸trứ
(# 音âm 筯# )# 。
銅đồng 椀#
(# 烏ô 管quản 反phản )# 。
油du 帕#
(# 疋thất 駕giá 反phản 衣y 樸phác 也dã )# 。
[莫/糸]# 集tập
(# 上thượng 子tử 管quản 反phản )# 。
翻phiên 出xuất
(# 上thượng 音âm 番phiên 正chánh 作tác 翻phiên )# 。
繖tản 盖#
(# 上thượng 音âm 傘tản 盖# 也dã )# 。
顦# 顇#
(# 上thượng 才tài 焦tiêu 反phản 下hạ 才tài 遂toại 反phản )# 。
夭yểu 殤thương
(# 上thượng 於ư 小tiểu 反phản 下hạ 尸thi 羊dương 反phản )# 。
暐# 曄diệp
(# 上thượng 云vân 鬼quỷ 反phản 下hạ 云vân 輙triếp 反phản )# 。
躓chí 礙ngại
(# 上thượng 陟trắc 利lợi 反phản )# 。
果quả 蓏lỏa
(# 郎lang 果quả 反phản # 實thật )# 。
# 鑠thước
(# 上thượng 五ngũ 告cáo 反phản 下hạ 尸thi 斫chước 反phản )# 。
# 穗tuệ
(# 音âm 遂toại 也dã )# 。
一nhất [日*舜]#
(# 音âm 舜thuấn )# 。
醼yến 會hội
(# 上thượng 一nhất 見kiến 反phản )# 。
睡thụy 眂#
(# 莫mạc 賢hiền 反phản )# 。
爛lạn 涎tiên
(# 序tự 延diên 反phản )# 。
釀# 酒tửu
(# 上thượng 女nữ 亮lượng 反phản )# 。
拊phụ 之chi
(# 芳phương 武võ 反phản )# 。
兩lưỡng 捲quyển
(# 音âm 拳quyền )# 。
乾can/kiền/càn 嘔#
(# 烏ô 口khẩu 反phản )# 。
雨vũ 湔tiên
(# 音âm 箭tiễn )# 。
[繢-貝+回]# 素tố
(# 上thượng 側trắc 師sư 反phản )# 。
第đệ 六lục 卷quyển
牛ngưu 湩chúng
(# 都đô 弄lộng 反phản 乳nhũ 汁trấp 也dã )# 。
裸lõa 形hình
(# 上thượng 戶hộ 瓦ngõa 反phản )# 。
蜫# 䖝#
(# 上thượng 古cổ 䰟# 反phản )# 。
# 取thủ
(# 上thượng 莫mạc [仁-二+侯]# 反phản )# 。
屏bính 當đương
(# 上thượng 卑ty 政chánh 反phản 下hạ 都đô 浪lãng 反phản 除trừ 去khứ 也dã 正chánh 作tác 摒bính 擋# 也dã )# 。
八bát 餅bính
(# 經kinh 本bổn 作tác 鉢bát )# 。
禁cấm 饕thao
(# 音âm 叨# )# 。
肫# 犬khuyển
(# 上thượng 徒đồ 䰟# 反phản )# 。
此thử 舋hấn
(# 許hứa 覲cận 反phản )# 。
。 廾# 。
(# 上thượng 子tử 六lục 反phản )# 。
齎tê
(# 上thượng 即tức 西tây 反phản 又hựu 音âm 資tư )# 。
虧khuy 功công
(# 上thượng 丘khâu 隨tùy 反phản )# 。
罷bãi 崇sùng
(# 上thượng 音âm 皮bì 惓# 也dã )# 。
妖yêu 嫗#
(# 上thượng 於ư [憍-(夭/口)+右]# 反phản 下hạ 於ư 遇ngộ 反phản )# 。
攸du 〃#
(# 音âm 由do )# 。
淼# 〃#
(# [弓*(乞-乙+小)]# 小tiểu 反phản )# 。
趍# 鏘thương
(# 七thất 羊dương 反phản 正chánh 作tác 蹡# )# 。
[舟-(白-日)]# [坭-匕+羊]#
(# 音âm 遅# )# 。
珥nhị 金kim [金*單]#
(# 上thượng 人nhân 志chí 反phản 下hạ 丁đinh [前-刖+ㄅ]# 反phản 染nhiễm 繒tăng 黑hắc 石thạch 也dã 正chánh 作tác 磾# 也dã 出xuất 瑯# 瑘# 山sơn 川xuyên 音âm 作tác 鍕# 以dĩ 輝huy 字tự 替thế 之chi 非phi )# 。
青thanh 鎻#
(# 音âm 鏁tỏa )# 。
鼎đỉnh 味vị
(# 上thượng 都đô [挺-壬+手]# 反phản )# 。
淒# 清thanh
(# 上thượng 七thất 西tây 反phản 雲vân [日/八]# 也dã )# 。
颻diêu 颺dương
(# 上thượng 疋thất 搖dao 反phản 下hạ 余dư 悢# 反phản 上thượng 又hựu 音âm 瓢biều 非phi 也dã )# 。
# 氈chiên
(# 上thượng 奴nô 侯hầu 反phản )# 。
闐điền 〃#
(# 音âm 田điền )# 。
晃hoảng 焴#
(# 上thượng 戶hộ 廣quảng 反phản 下hạ 羊dương 六lục 反phản )# 。
恍hoảng 忽hốt
(# 上thượng 呼hô 廣quảng 許hứa 徃# 二nhị 反phản 又hựu 音âm 光quang 非phi 用dụng 也dã )# 。
繚liễu 戾lệ
(# 上thượng 力lực 小tiểu 反phản )# 。
腰yêu 髖#
(# 苦khổ 官quan 反phản )# 。
娿# 婆bà
(# 上thượng 烏ô 可khả 反phản 下hạ 蒲bồ 可khả 反phản 傾khuynh [白/八]# 也dã 斜tà 也dã 上thượng 正chánh 作tác 聞văn 掗# 二nhị 形hình 也dã 經kinh 本bổn 作tác 玀# [狂-王+伏]# 上thượng 來lai 可khả 反phản 下hạ 蒲bồ 果quả 反phản 方phương 言ngôn )# 。
庵am 室thất
(# 上thượng 烏ô 舍xá 反phản )# 。
老lão 耄mạo
(# 莫mạc 報báo 反phản )# 。
倉thương 儲trữ
(# 音âm 除trừ )# 。
廝tư 下hạ
(# 上thượng 息tức 移di 反phản )# 。
著trước 膝tất
(# 上thượng 知tri 略lược 反phản 下hạ 星tinh 七thất 反phản )# 。
# 賤tiện
(# 上thượng 音âm 斯tư 伇# 也dã 使sử 也dã 正chánh 作tác 斯tư 也dã 又hựu 音âm 西tây 非phi 也dã )# 。
韞# 石thạch
(# 上thượng 於ư 粉phấn 憂ưu 運vận 二nhị 反phản )# 。
[繢-貝+日]# 軒hiên
(# 上thượng 側trắc 師sư 反phản )# 。
[馬*(甬-用+((巨-匚)@十))]# 文văn
(# 上thượng 側trắc 愁sầu 反phản )# 。
冠quan 冤oan
(# 上thượng 音âm 官quan 下hạ 音âm 免miễn )# 。
事sự 襲tập
(# 音âm 習tập )# 。
相tương/tướng 罵mạ
(# 音âm 馬mã )# 。
黔kiềm 婁lâu
(# 上thượng 巨cự 廉liêm 反phản 下hạ 洛lạc 侯hầu 反phản )# 。
繩thằng 摳#
(# 尺xích 朱chu 反phản )# 。
甕úng 牖dũ
(# 上thượng 烏ô 頁# 反phản 下hạ 羊dương 柳liễu 反phản )# 。
雙song 襟khâm
(# 音âm 金kim )# 。
浪lãng 宕#
(# 徒đồ 浪lãng 反phản )# 。
巑# [山*(一/尢)]#
(# 上thượng 在tại 官quan 反phản 下hạ 五ngũ 官quan 反phản )# 。
掐# [阿-可+舀]#
(# 上thượng 口khẩu 洽hiệp 反phản )# 。
# 白bạch
(# 上thượng 五ngũ 盖# 反phản )# 。
皴thuân 裂liệt
(# 上thượng 七thất 旬tuần 反phản )# 。
[木*合]# 掇xuyết
(# 都đô 活hoạt 反phản )# 。
# 塠#
(# 上thượng 方phương 問vấn 反phản 下hạ 都đô 迴hồi 反phản )# 。
俯phủ 僂lũ
(# 力lực 主chủ 反phản )# 。
撩# 擲trịch
(# 上thượng 力lực 條điều 反phản )# 。
燋tiều 捲quyển
(# 音âm 拳quyền 又hựu 居cư 轉chuyển 反phản )# 。
獐chương 鹿lộc
(# 上thượng 之chi 羊dương 反phản )# 。
# 盡tận
(# 上thượng 魚ngư # 反phản )# 。
捃# 拾thập
(# 上thượng 居cư 運vận 反phản 拾thập 取thủ 物vật 也dã )# 。
如như 西tây
(# 烏ô 嫁giá 反phản 覆phúc 也dã 正chánh 作tác 西tây 又hựu 字tự [打-丁+羕]# 反phản 玉ngọc 篇thiên 並tịnh 作tác 許hứa 亞# 反phản 又hựu 即tức 是thị 覆phú 字tự 悞ngộ 也dã 又hựu 音âm 條điều 非phi 用dụng 也dã )# 。
端đoan 礭#
(# 口khẩu 角giác 反phản )# 。
譸# 縱túng/tung
(# 上thượng 竹trúc 流lưu 反phản )# 。
耐nại 羞tu
(# 上thượng 奴nô 代đại 反phản 下hạ 息tức 由do 反phản )# 。
頑ngoan 嚚ngân
(# 魚ngư 巾cân 反phản )# 。
廉liêm 耻sỉ
(# 上thượng 力lực 閻diêm 反phản 下hạ 丑sửu 尓# 反phản )# 。
儜nảnh 劣liệt
(# 上thượng 女nữ 耕canh 反phản )# 。
饕thao 餮thiết
(# 上thượng 他tha 刀đao 反phản 下hạ 天thiên 結kết 反phản 貪tham 財tài 食thực 也dã )# 。
併tinh 炊xuy
(# 上thượng 卑ty 政chánh 反phản 下hạ 尺xích 惟duy 反phản )# 。
稽khể 遅#
(# 上thượng 古cổ 兮hề 反phản )# 。
慍uấn 心tâm
(# 上thượng 於ư 運vận 反phản )# 。
飴di 此thử
(# 上thượng 音âm 寺tự 正chánh 作tác # )# 。
轢lịch 断#
(# 上thượng 歷lịch 洛lạc 剌lạt 三tam 音âm )# 。
[占-口+乙]# 丐cái
(# 音âm 盖# )# 。
讖sấm 書thư
(# 上thượng 楚sở 禁cấm 反phản )# 。
為vi 瓠hoạch
(# 音âm 護hộ )# 。
即tức 擗#
(# 普phổ 益ích 反phản 正chánh 作tác 劈phách )# 。
持trì 巩#
(# 下hạ 江giang 反phản )# 。
舂thung 炊xuy
(# 上thượng 束thúc 容dung 反phản )# 。
傍bàng 鑿tạc
(# 音âm 昨tạc )# 。
籬# #
(# 上thượng 力lực 支chi 反phản 下hạ 又hựu 責trách 反phản )# 。
[挺-壬+手]# 特đặc
(# 上thượng [庭-壬+手]# 頂đảnh 反phản )# 。
驚kinh 悸quý
(# 求cầu 季quý 反phản )# 。
米mễ 潘phan
(# 普phổ 官quan 反phản 浙chiết 米mễ 汁trấp )# 。
痟tiêu 瘦sấu
(# 上thượng 相tương/tướng 焦tiêu 反phản )# 。
膏cao 腴#
(# 羊dương 朱chu 反phản )# 。
靄# 〃#
(# 烏ô 盖# 反phản )# 。
廡vũ [庭-壬+手]#
(# 上thượng 文văn 府phủ 反phản )# 。
第đệ 七thất 卷quyển
蓱bình 移di
(# 上thượng 蒲bồ 丁đinh 反phản )# 。
奢xa 侈xỉ
(# 尺xích 紙chỉ 反phản )# 。
升thăng 沈trầm
(# 直trực 林lâm 反phản 悞ngộ )# 。
更cánh 互hỗ
(# 音âm # )# 。
[這-言+(危-(夗-夕)+巾)]# 來lai
(# 上thượng 徒đồ 禮lễ 反phản )# 。
絺hy #
(# 上thượng 丑sửu 夷di 反phản 下hạ 丘khâu # 反phản )# 。
繒tăng 纊khoáng
(# 上thượng 疾tật 陵lăng 反phản 下hạ 苦khổ 謗báng 反phản )# 。
[券-刀+((巨-匚)@十)]# [佫-口+用]#
(# 上thượng 音âm 脩tu 下hạ 音âm [佫-口+用]# 並tịnh 悞ngộ )# 。
[黍-禾+莉]# 藿hoắc
(# 上thượng 力lực 兮hề 反phản 下hạ 呼hô 郭quách 反phản )# 。
相tương/tướng 係hệ
(# 音âm 計kế )# 。
鄙bỉ 猥ổi
(# 烏ô 罪tội 反phản )# 。
叱sất 咄đốt
(# 上thượng 尺xích 一nhất 反phản )# 。
捶chúy 擈#
(# 上thượng 之chi 水thủy 反phản 下hạ 普phổ 木mộc 反phản )# 。
強cường/cưỡng 幹cán
(# 古cổ 案án 反phản )# 。
眡# 坐tọa
(# 上thượng 莫mạc 田điền 反phản )# 。
賑chẩn 救cứu
(# 上thượng 之chi 刃nhận 反phản )# 。
耶da 謟siểm
(# 上thượng 序tự 嗟ta 反phản 下hạ 丑sửu 染nhiễm 反phản )# 。
耶da 䀎#
(# 音âm 麵miến )# 。
闇ám 坑khanh
(# 苦khổ 庚canh 反phản )# 。
謟siểm 之chi
(# 上thượng 音âm [阿-可+舀]# 又hựu 音âm 叨# 非phi 也dã )# 。
螥# 蠅dăng
(# 上thượng 麁thô 郎lang 反phản )# 。
女nữ 鴧#
(# 直trực 甚thậm 反phản )# 。
蠱cổ 道đạo
(# 上thượng 公công 五ngũ 反phản )# 。
珠châu 琦kỳ
(# 音âm 機cơ 正chánh 作tác 璣ky 又hựu 音âm 奇kỳ 悞ngộ )# 。
曳duệ 踵chủng
(# 上thượng 音âm 申thân 〃# 伸thân 也dã 伸thân 直trực 也dã 解giải 脫thoát 道đạo 論luận 云vân 欲dục 行hành 人nhân 舉cử 脚cước 疾tật 行hành 平bình 舉cử 脚cước 不bất 廣quảng 舉cử 脚cước 據cứ 此thử 論luận 意ý 即tức 知tri 不bất 是thị 曳duệ 脚cước 而nhi 行hành 也dã 下hạ 之chi 勇dũng 反phản 也dã )# 。
踏đạp 地địa
(# 上thượng 他tha 合hợp 反phản )# 。
臊tao 臭xú
(# 上thượng 蘓# 刀đao 反phản )# 。
洟di 唾thóa
(# 上thượng 他tha 帝đế 反phản )# 。
腥tinh [月*參]#
(# 上thượng 蘓# 下hạ 反phản 下hạ 蘓# 刀đao 反phản )# 。
膀# 光quang
(# 上thượng 蒲bồ 光quang 反phản 下hạ 正chánh 作tác 胱# )# 。
皮bì 縚#
(# 他tha 刀đao 反phản )# 。
但đãn 恃thị
(# 時thời 止chỉ 反phản )# 。
[尸@失]# 囊nang
(# 上thượng 尸thi 旨chỉ 反phản 下hạ 奴nô 郎lang 反phản )# 。
恧# 然nhiên
(# 上thượng 女nữ 六lục 反phản )# 。
譖trấm 之chi
(# 上thượng 㽵# 蔭ấm 反phản )# 。
[婬-壬+(工/山)]# 妷dật
(# 音âm 逸dật )# 。
首thủ 過quá
(# 上thượng 尸thi 咒chú 反phản )# 。
魑si 鬽#
(# 上thượng 丑sửu 离# 反phản 下hạ 眉mi 秘bí 反phản )# 。
改cải [摻-(彰-章)+小]#
(# 七thất 到đáo 反phản 志chí 〡# 也dã )# 。
渾hồn 沌#
(# 上thượng 戶hộ 本bổn 反phản 下hạ 徒đồ 本bổn 反phản )# 。
吮duyện 其kỳ
(# 上thượng 徐từ 兖# 反phản )# 。
妖yêu 冶dã
(# 音âm 野dã )# 。
疽thư 䖝#
(# 上thượng 七thất 余dư 反phản )# 。
在tại 陰ấm
(# 於ư 今kim 反phản )# 。
委ủy 陁#
(# 上thượng 於ư 垂thùy 反phản 下hạ 正chánh 作tác 他tha )# 。
拍phách 髀bễ
(# 蒲bồ 米mễ 反phản )# 。
摘trích 齒xỉ
(# 上thượng 他tha 歷lịch 反phản 挑thiêu 也dã 正chánh 作tác 揥# )# 。
手thủ 搔tao
(# 蘓# 刀đao 反phản [瓟-包+句]# 刮# 也dã )# 。
脚cước 脛hĩnh
(# 戶hộ 定định 反phản )# 。
而nhi 蹶quyết
(# 居cư 月nguyệt 反phản )# 。
屏bính 處xứ
(# 上thượng 音âm 餅bính 蔽tế 也dã )# 。
獺# 利lợi
(# 上thượng 他tha 達đạt 反phản 經kinh 本bổn 及cập 經kinh 律luật 異dị 相tướng 並tịnh 作tác 瀬# )# 。
鏃# 皆giai
(# 上thượng 子tử 木mộc 反phản )# 。
肋lặc 上thượng
(# 上thượng 來lai 得đắc 反phản )# 。
痒dương 揩khai
(# 上thượng 羊dương 兩lưỡng 反phản 下hạ 口khẩu 皆giai 反phản )# 。
一nhất 眂#
(# 莫mạc 田điền 反phản 又hựu 匙thi 視thị 二nhị 音âm 非phi 也dã 唐đường 朝triêu 諱húy 民dân 並tịnh 改cải 作tác [尤-尢+氏]# )# 。
怵truật 惕dịch
(# 上thượng 丑sửu 律luật 反phản 下hạ 他tha 歷lịch 反phản )# 。
哀ai 悼điệu
(# 音âm 導đạo )# 。
鯁# 塞tắc
(# 上thượng 又hựu 作tác 哽ngạnh 同đồng 古cổ 杏hạnh 反phản 塞tắc 也dã )# 。
邂giải 逅cấu
(# 上thượng 戶hộ 懈giải 反phản 下hạ 胡hồ 搆câu 反phản )# 。
[占-口+乙]# [句-口+(匚@一)]#
(# 音âm 盖# )# 。
飣đính 餖đậu
(# 上thượng 丁đinh 定định 反phản 下hạ 音âm 豆đậu )# 。
[愫-糸+回]# 然nhiên
(# 上thượng 音âm 色sắc 小tiểu 怖bố [白/八]# )# 。
摩ma 挱#
(# 音âm 娑sa )# 。
闘# 虬cầu
(# 音âm 乱# )# 。
几kỉ 撜#
(# 都đô 鄧đặng 反phản )# 。
# 尿niệu
(# 上thượng 尸thi 旨chỉ 反phản )# 。
# 卒thốt
(# 子tử 沒một 反phản 獄ngục 〃# 也dã 正chánh 作tác 卒thốt 倅# 二nhị 形hình )# 。
雞kê 豕thỉ
(# 尸thi 尒# 反phản )# 。
黑hắc 駚#
(# 音âm 剝bác )# 。
之chi 娶thú
(# 才tài 主chủ 反phản 正chánh 作tác 聚tụ )# 。
[革*奇]# 靽bán
(# 上thượng 居cư 冝# 反phản 下hạ [怙-口+(田/寸)]# 判phán 反phản )# 。
身thân 獷quánh
(# 古cổ 猛mãnh 反phản )# 。
殆đãi 臥ngọa
(# 上thượng 徒đồ 改cải 反phản )# 。
僂lũ 步bộ
(# 上thượng 力lực 主chủ 反phản )# 。
老lão 耄mạo
(# 音âm 昌xương )# 。
腐hủ 爛lạn
(# 上thượng 音âm 父phụ 下hạ 郎lang 贊tán 反phản 火hỏa 熟thục 也dã 正chánh 作tác 爛lạn 也dã )# 。
捨xả [(怡-台+有)/向]#
(# 音âm 嬌kiều 高cao 也dã 姿tư 也dã 正chánh 作tác [憍-(夭/口)+右]# )# 。
途đồ 著trước
(# 上thượng 達đạt 乎hồ 反phản )# 。
怠đãi 㤢#
(# 徒đồ 果quả 反phản 正chánh 作tác 惰nọa 也dã 又hựu 玉ngọc 篇thiên 音âm 矣hĩ 非phi 也dã 又hựu 作tác 於ư 六lục 反phản 郭quách 氏thị 作tác 於ư 六lục 于vu 鬼quỷ 二nhị 反phản 亦diệc 非phi )# 。
昏hôn #
(# 上thượng 呼hô 昆côn 反phản )# 。
綢trù 繆mâu
(# 上thượng 直trực 由do 反phản 下hạ 羙# # 反phản )# 。
斖# 〃#
(# 音âm 尾vĩ )# 。
警cảnh 筞#
(# 上thượng 居cư 影ảnh 反phản 下hạ 楚sở 責trách 反phản )# 。
楹doanh
中trung 帙# 六lục 卷quyển
第đệ 八bát 卷quyển
屢lũ 應ưng
(# 上thượng 力lực 遇ngộ 反phản )# 。
昊hạo 天thiên
(# 上thượng 戶hộ 老lão 反phản )# 。
鴧# 毒độc
(# 上thượng 直trực 甚thậm 反phản )# 。
撨# 人nhân
(# 上thượng 自tự 焦tiêu 反phản )# 。
thúc 指chỉ
(# 上thượng 所sở 角giác 反phản )# 。
覩đổ 鱉miết
(# 并tinh 列liệt 反phản )# 。
心tâm 悼điệu
(# 音âm 導đạo )# 。
來lai 齧niết
(# 五ngũ 結kết 反phản )# 。
告cáo 訴tố
(# 音âm 素tố )# 。
堰yển 過quá
(# 上thượng 於ư 㦥# 反phản )# 。
齚# 太thái
(# 上thượng 仕sĩ 伯bá 反phản )# 。
傅phó/phụ 即tức
(# 上thượng 音âm 付phó 塗đồ 也dã )# 。
瘳sưu 矣hĩ
(# 上thượng 丑sửu 由do 反phản )# 。
將tương 殞vẫn
(# 云vân 愍mẫn 反phản )# 。
佇trữ 立lập
(# 上thượng 直trực 与# 反phản )# 。
逃đào 穾#
(# 徒đồ 骨cốt 反phản )# 。
值trị 於ư
(# 上thượng 直trực 利lợi 反phản )# 。
傎# 羣quần
(# 上thượng 直trực 利lợi 反phản 正chánh 作tác 值trị 又hựu 玉ngọc 篇thiên 及cập 郭quách 氏thị 並tịnh 音âm 巔điên 非phi 也dã )# 。
創sáng/sang 夷di
(# 上thượng 楚sở 床sàng 反phản )# 。
竉# 遇ngộ
(# 上thượng 丑sửu 勇dũng 反phản 正chánh 作tác 寵sủng )# 。
奮phấn 噭#
(# 上thượng 方phương 問vấn 反phản 下hạ 古cổ 吊điếu 反phản )# 。
叩khấu 頭đầu
(# 上thượng 苦khổ 狗cẩu 反phản )# 。
[口*豕]# 耳nhĩ
(# 上thượng 竹trúc 角giác 反phản )# 。
瘦sấu 疵tỳ
(# 才tài 斯tư 反phản )# 。
懺sám 悔hối
(# 上thượng 楚sở 。 )))/# 金kim 。
蹹# 煞sát
(# 上thượng 徒đồ 合hợp 反phản )# 。
妻thê 以dĩ
(# 上thượng 七thất 細tế 反phản 以dĩ 女nữ 〡# 人nhân )# 。
煌hoàng 〃#
(# 音âm 皇hoàng )# 。
躊trù 躇trừ
(# 上thượng 直trực 油du 反phản 下hạ 直trực 魚ngư 反phản )# 。
跢đa 地địa
(# 上thượng 都đô 可khả 反phản 此thử 是thị 撰soạn 集tập 者giả 依y 應ưng 和hòa 尚thượng 經kinh 音âm 義nghĩa 改cải 作tác 跢đa 字tự 也dã 按án 栴chiên 檀đàn 經kinh 作tác 僤# 都đô 旱hạn 反phản 持trì 也dã 笞si 也dã 正chánh 作tác 笡# 担# 二nhị 形hình 也dã )# 。
摽phiếu/phiêu 煞sát
(# 上thượng 疋thất 遙diêu 反phản )# 。
誰thùy 賽tái
(# 桑tang 代đại 反phản )# 。
鞠cúc 養dưỡng
(# 上thượng 居cư 六lục 反phản )# 。
閹# 人nhân
(# 上thượng 淹yêm 掩yểm 二nhị 音âm 也dã )# 。
鴪# 夫phu
(# 上thượng 直trực 甚thậm 反phản )# 。
鎩# 翮cách
(# 上thượng 所sở 拜bái 所sở 八bát 亍# 反phản 翦# 羽vũ 也dã 下hạ 行hành [葺-耳+十]# 反phản )# 。
烈liệt 鼎đỉnh
(# 上thượng 力lực # 反phản 猛mãnh 也dã 熱nhiệt 也dã 火hỏa 也dã 下hạ 音âm 頂đảnh 上thượng 又hựu 川xuyên 音âm 作tác 迾# 非phi 義nghĩa )# 。
俎# 醢#
(# 上thượng 側trắc 魚ngư 反phản 鮓# 也dã 以dĩ 監giám 米mễ ▆# 魚ngư 為vi 〃# 也dã 正chánh 作tác ▆# 也dã 下hạ 音âm 海hải 肉nhục 醬tương 也dã 上thượng 悞ngộ )# 。
飲ẩm [口*豕]#
(# 音âm 卓trác )# 。
頳# 尾vĩ
(# 上thượng 丑sửu 貞trinh 反phản )# 。
翠thúy 毛mao
(# 上thượng 七thất 遂toại 反phản )# 。
餧ủy 養dưỡng
(# 上thượng 於ư 偽ngụy 反phản )# 。
羔cao 羊dương
(# 上thượng 古cổ 豪hào 反phản )# 。
猪trư 豚đồn
(# 徒đồ 門môn 反phản )# 。
[(ㄇ@人)/ㄙ/月]# 兔thố
(# 上thượng 古cổ 文văn 反phản 論luận 文văn 作tác # 莬# )# 。
讒sàm 搆câu
(# 古cổ 豆đậu 反phản )# 。
死tử 亾#
(# 音âm 亡vong )# 。
濾lự 水thủy
(# 上thượng 力lực 去khứ 反phản )# 。
所sở #
(# 古cổ 大đại 反phản )# 。
騼# [馬*古]#
(# 上thượng 之chi 夜dạ 反phản 下hạ 古cổ 胡hồ 反phản 善thiện 見kiến 律luật 作tác 騼# [馬*古]# 切thiết 韻vận 作tác 鷓# 鴣# )# 。
而nhi 眡#
(# 莫mạc 田điền 反phản 又hựu 是thị 視thị 二nhị 音âm 非phi 也dã )# 。
所sở 囓khiết
(# 五ngũ 結kết 反phản )# 。
驚kinh 濤đào
(# 大đại 刀đao 反phản 大đại 波ba 也dã )# 。
[卬-ㄗ+侵]# 濩hoạch
(# 上thượng 音âm 侵xâm 下hạ 音âm 護hộ 〃# 〃# 水thủy 布bố 也dã 上thượng 又hựu 子tử 鴧# 反phản )# 。
礭# 孔khổng
(# 上thượng 呼hô 嫁giá 反phản )# 。
跨khóa 一nhất
(# 上thượng 苦khổ 化hóa 反phản )# 。
蹋đạp 一nhất
(# 上thượng 徒đồ 盍# 反phản 躡niếp 也dã )# 。
炊xuy 煮chử
(# 上thượng 尺xích 惟duy 反phản 下hạ 之chi 与# 反phản )# 。
卒thốt 涱tràn
(# 上thượng 七thất 沒một 下hạ 知tri 兩lưỡng 反phản )# 。
# 此thử
(# 上thượng 莫mạc [仁-二+侯]# 反phản )# 。
[角*互]# 突đột
(# 上thượng 都đô 禮lễ 反phản 下hạ 徒đồ 骨cốt 反phản )# 。
以dĩ 飼tự
(# 音âm 寺tự 餧ủy 也dã 正chánh 作tác 飼tự # )# 。
摩ma 牧mục
(# 無vô 粉phấn 反phản )# 。
峻tuấn 飛phi
(# 上thượng 經kinh 本bổn 作tác 奞# 音âm 峻tuấn )# 。
䞋# 法pháp
(# 上thượng 初sơ 覲cận 反phản )# 。
唾thóa [口*(〦/中/亞)]#
(# 音âm 胡hồ )# 。
摽phiếu/phiêu 碣#
(# 上thượng 必tất 遙diêu 反phản 下hạ 其kỳ 列liệt 反phản )# 。
壞hoại 撤triệt
(# 直trực 列liệt 反phản )# 。
鎸# 石thạch
(# 上thượng 即tức 全toàn 反phản )# 。
㲹# 海hải
(# 上thượng 芳phương 梵Phạm 反phản 浮phù 也dã )# 。
蔡thái 愔#
(# 上thượng 倉thương 盖# 反phản 下hạ 於ư 心tâm 反phản )# 。
洎kịp 干can
(# 上thượng 其kỳ 既ký 反phản )# 。
蒼thương [茫-亡+(└@人)]#
(# 音âm 忙mang )# 。
慊khiểm/khiết 切thiết
(# 上thượng 苦khổ 簟# 反phản )# 。
# 婦phụ
(# 上thượng 丘khâu 里lý 反phản )# 。
倐thúc 舉cử
(# 上thượng 尸thi 云vân 反phản )# 。
圊# 廁trắc
(# 上thượng 音âm 清thanh 廁trắc 也dã )# 。
園viên 囿#
(# 音âm 右hữu )# 。
果quả 蓏lỏa
(# 郎lang 果quả 反phản )# 。
拔bạt [老/目]#
(# 上thượng 蒲bồ 末mạt 反phản )# 。
倩thiến 人nhân
(# 上thượng 七thất 性tánh 反phản )# 。
一nhất 核hạch
(# 行hành [葺-耳+十]# 反phản )# 。
藿hoắc 香hương
(# 上thượng 火hỏa 郭quách 反phản )# 。
# 納nạp
(# 上thượng 五ngũ 盖# 反phản )# 。
挼# 而nhi
(# 上thượng 奴nô 禾hòa 而nhi 隹chuy 二nhị 反phản )# 。
㩲# 代đại
(# 上thượng 巨cự 員# 反phản )# 。
按án 漬tí
(# 上thượng 奴nô 禾hòa 反phản 而nhi 佳giai 二nhị 反phản 正chánh 作tác 挼# 也dã 下hạ 才tài 賜tứ 反phản 浸tẩm 也dã )# 。
按án 之chi
(# 同đồng 上thượng )# 。
濕thấp 痺#
(# 卑ty 至chí 反phản )# 。
伏phục 瀆độc
(# 音âm 豆đậu 水thủy 道đạo 也dã 正chánh 作tác 竇đậu )# 。
以dĩ 巩#
(# 下hạ 江giang 反phản )# 。
作tác 識thức
(# 音âm 志chí 摽phiếu/phiêu 也dã )# 。
掉trạo 兩lưỡng
(# 上thượng 大đại 了liễu 反phản )# 。
摩ma 刷#
(# 所sở 刮# 反phản )# 。
閇bế 㢡#
(# 川xuyên 音âm 作tác 閟bí 音âm 秘bí )# 。
第đệ 九cửu 卷quyển
播bá 植thực
(# 音âm 食thực 種chủng 也dã )# 。
粃# 粺#
(# 上thượng 音âm 妣# 下hạ 蒲bồ 拜bái 反phản 正chánh 作tác 秕# 稗bại )# 。
駑nô 蹇kiển
(# 上thượng [邱-丘+(司-(一/口)+井)]# 胡hồ 反phản )# 。
敻# 絕tuyệt
(# 上thượng 許hứa 政chánh 反phản )# 。
䖝# 卉hủy
(# 上thượng 直trực 中trung 反phản 下hạ 許hứa 鬼quỷ 反phản )# 。
切thiết 瑳tha
(# 千thiên 多đa 反phản )# 。
[打-丁+(十/田/寸)]# 牛ngưu
(# 上thượng 音âm [怙-口+(田/寸)]# 附phụ 也dã )# 。
一nhất 翥#
(# 之chi 去khứ 反phản )# 。
蜘tri 蛛chu
(# 上thượng 竹trúc 池trì 反phản )# 。
[宋-木+直]# 聞văn
(# 上thượng 古cổ 瓦ngõa 反phản )# 。
香hương [序-予+互]#
(# 丁đinh 禮lễ 反phản 正chánh 作tác # )# 。
香hương [褒-保+曰]#
(# 音âm 惡ác )# 。
雚# 香hương
(# 上thượng 呼hô 郭quách 反phản 正chánh 作tác 藿hoắc 又hựu 官quan 丸hoàn 貫quán 三tam 音âm 非phi 也dã )# 。
麝xạ 香hương
(# 上thượng 時thời 亦diệc 時thời 夜dạ 二nhị 反phản )# 。
牀sàng 抌#
(# 之chi 審thẩm 反phản )# 。
釀# 皮bì
(# 上thượng 女nữ 亮lượng 反phản )# 。
摴sư 蒲bồ
(# 上thượng 丑sửu 居cư 反phản )# 。
# 上thượng
(# 上thượng 音âm 信tín 腦não 會hội 也dã )# 。
廋sưu 丸hoàn
(# 所sở 右hữu 反phản )# 。
如như 甕úng
(# 音âm 瓮úng )# 。
一nhất 扚#
(# 市thị 若nhược 反phản )# 。
自tự 鞭tiên
(# 卑ty 連liên 反phản )# 。
飼tự 食thực
(# 上thượng 音âm 詩thi 噍# 也dã 正chánh 作tác 齝# # 呞tư 三tam 形hình 也dã 悞ngộ )# 。
自tự 箴#
(# 音âm 針châm 誡giới 也dã )# 。
淳thuần 淵uyên
(# 上thượng 市thị 倫luân 反phản 下hạ 烏ô 玄huyền 反phản )# 。
蛙# 龜quy
(# 上thượng 烏ô 蝸# 烏ô 花hoa 二nhị 反phản 下hạ 莫mạc 耿# 反phản 並tịnh 蝦hà 䗫# 属# 也dã 下hạ 正chánh 作tác 黽# )# 。
鞭tiên 觸xúc
(# 上thượng 五ngũ 孟# 反phản 正chánh 鞭tiên )# 。
刁điêu 山sơn
(# 上thượng 都đô 勞lao 反phản 又hựu 音âm 凋điêu 悞ngộ )# 。
枯khô [社-土+高]#
(# 苦khổ 老lão 反phản )# 。
麁thô 獚#
(# 古cổ 猛mãnh 反phản 又hựu 音âm 黃hoàng 悞ngộ )# 。
前tiền 雅nhã
(# 廳thính 也dã 正chánh 作tác 庌nhã 字tự 也dã )# 。
廡vũ 廓khuếch
(# 上thượng 音âm 武võ 下hạ 音âm 郎lang 正chánh 作tác 廊lang )# 。
距cự 陽dương
(# 上thượng 其kỳ 与# 反phản )# 。
忪chung 〃#
(# 倉thương 公công 反phản )# 。
屋ốc 㧻#
(# 直trực 緣duyên 反phản 正chánh 作tác 㭬# 又hựu 以dĩ [紿-口+月]# 反phản 非phi 也dã )# 。
如như 瓢biều
(# 毗tỳ 遙diêu 反phản )# 。
白bạch #
(# 郎lang 盍# 反phản )# 。
鍊luyện 金kim
(# 上thượng 力lực 見kiến 反phản )# 。
呵ha 鵰điêu
(# 丁đinh 聊liêu 反phản )# 。
瞻chiêm [竺-二+匐]#
(# 蒲bồ 北bắc 反phản 黃hoàng 花hoa 也dã )# 。
[(圪-乙+田)/皿]# 梅mai
(# 上thượng 羊dương 廉liêm 反phản )# 。
假giả 擳#
(# 阻trở 瑟sắt 反phản )# 。
洋dương 銅đồng
(# 上thượng 音âm 羊dương 消tiêu 〃# 也dã )# 。
膖phùng 爛lạn
(# 上thượng 疋thất 江giang 反phản )# 。
# 尿niệu
(# 上thượng 尸thi 旨chỉ 反phản )# 。
[月*參]# 臭xú
(# 上thượng 蘓# 刀đao 反phản )# 。
thúc 於ư
(# 上thượng 所sở 卓trác 反phản )# 。
刁điêu 砧#
(# 上thượng 都đô 勞lao 反phản 下hạ 知tri 林lâm 反phản )# 。
手thủ 挑thiêu
(# 吐thổ 條điều 反phản )# 。
䥫# 鍱diệp
(# 音âm # )# 。
醎hàm #
(# 郎lang 古cổ 反phản )# 。
爍thước 口khẩu
(# 上thượng 書thư 斫chước 反phản )# 。
輕khinh [跳-兆+(絫-糸+尒)]#
(# 子tử 告cáo 反phản )# 。
掘quật 河hà
(# 上thượng 巨cự 月nguyệt 反phản )# 。
車xa 轢lịch
(# 音âm 歷lịch )# 。
鸖# [口*豕]#
(# 許hứa 穢uế 反phản 正chánh 作tác 喙uế )# 。
婬dâm 妷dật
(# 羊dương 一nhất 反phản )# 。
作tác 耄mạo
(# 音âm 昌xương )# 。
[糸*藍]# 縷lũ
(# 上thượng 洛lạc 甘cam 反phản 下hạ 力lực 主chủ 反phản )# 。
[社-土+光]# 奪đoạt
(# 上thượng 書thư # 反phản 正chánh 作tác 稅thuế )# 。
嚶# 鳴minh
(# 上thượng 烏ô 耕canh 反phản )# 。
嗷# 〃#
(# 五ngũ 高cao 反phản )# 。
荷hà 剋khắc
(# 上thượng 胡hồ 歌ca 反phản 煩phiền 也dã 怒nộ 也dã 正chánh 作tác 苛# 又hựu 戶hộ 可khả 反phản )# 。
譺# 王vương
(# 上thượng 五Ngũ 戒Giới 反phản 誡giới 也dã )# 。
謫# 罸#
(# 上thượng 知tri 草thảo 反phản )# 。
撲phác 破phá
(# 上thượng 蒲bồ 角giác 反phản )# 。
佷hận 㑦#
(# 上thượng 戶hộ 懇khẩn 反phản 下hạ 力lực 計kế 反phản )# 。
兢căng 〃#
(# 居cư 陵lăng 反phản )# 。
誡giới [罩-卓+肋]#
(# 許hứa 玉ngọc 反phản )# 。
第đệ 十thập 卷quyển
不bất 恡lận
(# 力lực 進tiến 反phản )# 。
鷹ưng 鸇#
(# 之chi 然nhiên 反phản )# 。
倉thương 儲trữ
(# 音âm 除trừ )# 。
至chí 踵chủng
(# 之chi 勇dũng 反phản 足túc 後hậu 跟cân )# 。
何hà [門@(ㄙ/大)]#
(# 古cổ 還hoàn 反phản )# 。
鬩# 牆tường
(# 上thượng 許hứa 擊kích 反phản 闘# 也dã 恨hận 也dã 相tương/tướng [死/心]# 也dã 下hạ 自tự 羊dương 反phản 障chướng 也dã 隔cách 也dã )# 。
之chi [保/言]#
(# 丘khâu # 反phản )# 。
頻tần 。 廾# 。 )/(# 口khẩu /(# 之chi -# 。
(# 子tử 六lục 反phản )# 。
蕩đãng 滌địch
(# 上thượng 徒đồ 朗lãng 反phản 下hạ 徒đồ 的đích 反phản )# 。
琝# 荼đồ
(# 上thượng 羙# 巾cân 反phản 或hoặc 云vân 文văn 荼đồ )# 。
飼tự 四tứ
(# 上thượng 音âm 寺tự 餧ủy 〡# 也dã )# 。
拕tha 那na
(# 上thượng 徒đồ 可khả 反phản )# 。
置trí 羅la
(# 上thượng 子tử 耶da 反phản 悞ngộ )# 。
拷khảo 掠lược
(# 上thượng 苦khổ 老lão 反phản 下hạ 力lực 向hướng 反phản )# 。
羇ki 靽bán
(# 上thượng 居cư 冝# 反phản 下hạ [怙-口+(田/寸)]# 判phán 反phản )# 。
菓quả #
(# 郎lang 果quả 反phản )# 。
紡# 織chức
(# 上thượng 芳phương # 反phản )# 。
係hệ 想tưởng
(# 上thượng 古cổ 詣nghệ 反phản )# 。
喉hầu 俟sĩ
(# 上thượng 音âm 惟duy 正chánh 作tác 唯duy 下hạ 音âm 土thổ/độ )# 。
一nhất 槩#
(# 古cổ 代đại 反phản )# 。
履lý 屣tỉ
(# 所sở 綺ỷ 反phản )# 。
牀sàng 榻tháp
(# 音âm 塔tháp )# 。
言ngôn 懅cứ
(# 音âm 巨cự 違vi # 也dã 正chánh 作tác 拒cự 也dã 又hựu 其kỳ 據cứ 非phi 也dã )# 。
三tam [打-丁+(十/田/寸)]#
(# 音âm 團đoàn )# 。
毫hào #
(# 音âm 狸li )# 。
憂ưu #
(# 川xuyên 音âm 作tác [巾*复]# 懮# 二nhị 字tự 並tịnh 非phi 也dã )# 。
[戀-心+(匚@一)]# 勒lặc
(# 上thượng 兵binh 媚mị 反phản )# 。
# 蒿hao
(# 上thượng 五ngũ 盖# 反phản )# 。
赫hách 㬢#
(# 許hứa 冝# 反phản 正chánh 作tác 㬢# )# 。
爆bộc 聲thanh
(# 上thượng 補bổ [白/八]# 反phản )# 。
歿một 命mạng
(# 上thượng 莫mạc 骨cốt 反phản )# 。
沮trở 壞hoại
(# 上thượng 自tự 与# 反phản )# 。
洄hồi 澓phục
(# 上thượng 音âm 迴hồi 下hạ 音âm 伏phục )# 。
撾qua 打đả
(# 上thượng 竹trúc 花hoa 反phản )# 。
急cấp 絞giảo
(# 古cổ 夘# 反phản )# 。
脚cước 跌trật
(# 田điền 結kết 反phản )# 。
蠅dăng [ㄆ/虫]#
(# 音âm 早tảo )# 。
爴# 裂liệt
(# 上thượng 古cổ 麦# 反phản 獸thú [打-丁+(十/田/寸)]# 物vật 也dã 正chánh 作tác 摑quặc 又hựu 居cư [糸*(十/田/寸)]# 反phản 正chánh 作tác 攫quặc 也dã 又hựu 音âm 獲hoạch )# 。
鵄si 梟kiêu
(# 音âm 澆kiêu )# 。
蜂phong 蠆sái
(# 丑sửu 芥giới 反phản )# 。
麁thô 獚#
(# 古cổ 猛mãnh 反phản 正chánh 作tác 獷quánh )# 。
[滲-(彰-章)+小]# 槃bàn
(# 上thượng 子tử 老lão 反phản )# 。
怖bố 悸quý
(# 其kỳ 季quý 反phản )# 。
撗hoàng 忓#
(# 音âm 干can )# 。
飼tự 彼bỉ
(# 上thượng 辝# 字tự 反phản )# 。
蟒mãng 身thân
(# 上thượng 莫mạc 朗lãng 反phản )# 。
# 子tử
(# 上thượng 古cổ 敗bại 反phản )# 。
枯khô 萃tụy
(# 自tự 遂toại 反phản 正chánh 作tác 萃tụy )# 。
駑nô 畜súc
(# 上thượng 乃nãi 胡hồ 反phản )# 。
羈ki 韁#
(# 上thượng 居cư 冝# 反phản 下hạ 居cư 良lương 反phản )# 。
踏đạp 車xa 鈴linh
(# 上thượng 徒đồ 盍# 反phản 下hạ 力lực 丁đinh 反phản 正chánh 作tác # 軨# 也dã )# 。
兜đâu 餧ủy
(# 上thượng 都đô 侯hầu 反phản 飼tự 馬mã 籠lung 也dã 正chánh 作tác 篼# 也dã 。 下hạ 於ư 偽ngụy 反phản )# 。
遽cự 含hàm
(# 經kinh 本bổn 作tác 唅hám 胡hồ 紺cám 反phản 哺bộ 也dã )# 。
噏hấp [口*莁]#
(# 上thượng 許hứa 急cấp 反phản 下hạ 時thời 世thế 反phản )# 。
車xa 軨#
(# 力lực 丁đinh 反phản 車xa 闌lan 也dã )# 。
俾tỉ 頭đầu
(# 上thượng 普phổ 米mễ 反phản [偕-白+月]# 靣# 也dã 正chánh 作tác 䫌# 也dã 又hựu 疋thất 弭nhị 反phản 亦diệc 通thông 呼hô 又hựu 卑ty 弭nhị 反phản 非phi )# 。
死tử #
(# 丁đinh 禮lễ 反phản )# 。
兩lưỡng 脾tì
(# 步bộ 未vị 反phản )# 。
䆤# 石thạch
(# 上thượng 尺xích [十/田/寸]# 反phản )# 。
蜇# 之chi
(# 上thượng 知tri 列liệt 反phản )# 。
洟di 涕thế
(# 上thượng 音âm 躰# 下hạ 音âm 泣khấp 上thượng 方phương 經kinh 涕thế 泣khấp 也dã )# 。
隕vẫn 穫hoạch
(# 上thượng 云vân 愍mẫn 反phản 下hạ 戶hộ 郭quách 反phản )# 。
[(禾*占)/尒]# 外ngoại
(# 上thượng 女nữ 廉liêm 反phản )# 。
之chi [日*禽]#
(# 丑sửu 知tri 反phản 正chánh 作tác [黍*禽]# )# 。
搖dao 漾dạng
(# 羊dương 亮lượng 反phản )# 。
浮phù 淤ứ
(# 音âm 由do 正chánh 作tác 游du )# 。
併tinh 癈phế
(# 上thượng 卑ty 領lãnh 反phản )# 。
制chế 馭ngự
(# 音âm 御ngự )# 。
[(止/(谷-口+目))*又]# 哲triết
(# 上thượng 以dĩ 稅thuế 反phản )# 。
放phóng 勛#
(# 上thượng 芳phương # 反phản 下hạ 許hứa 云vân 反phản 堯# 王vương 字tự )# 。
殆đãi 高cao
(# 上thượng 徒đồ 改cải 反phản )# 。
嵩tung 華hoa
(# 上thượng 息tức 中trung 反phản 下hạ 戶hộ 化hóa 反phản 嶽nhạc 名danh )# 。
滔thao 〃#
(# 音âm 叨# )# 。
愚ngu 戇#
(# 卓trác 絳giáng 呼hô 貢cống 二nhị 反phản )# 。
昏hôn [夢-夕+月]#
(# 莫mạc 登đăng 反phản )# 。
薰huân 猷#
(# 上thượng 許hứa 云vân 反phản 下hạ 音âm 由do 香hương [自/犮]# 二nhị 草thảo 也dã 下hạ 正chánh 作tác 蕕# )# 。
菽# 麦#
(# 上thượng 尸thi 六lục 反phản 眾chúng 豆đậu 名danh )# 。
[學-子+禺]# 〃#
(# 扶phù 味vị 反phản 獸thú 名danh 似tự 人nhân 而nhi 披phi 髮phát 黑hắc 色sắc 毛mao 長trường/trưởng 丈trượng 許hứa 正chánh 作tác [學-子+禺]# [學-子+禺]# 二nhị 形hình 也dã )# 。
狌# 〃#
(# 音âm 生sanh 能năng 言ngôn 似tự 猿viên 聲thanh 如như 小tiểu 兒nhi 正chánh 作tác 猩tinh 也dã )# 。
徙tỉ 陁#
(# 上thượng 斯tư 此thử 反phản )# 。
不bất 飴di
(# 音âm 寺tự 又hựu 与# 之chi 反phản 非phi )# 。
舟chu [舟*(公/儿)]#
(# 戶hộ 郎lang 反phản 正chánh 作tác [舟*冗]# )# 。
則tắc 礪#
(# 力lực 世thế 反phản [石*互]# 石thạch )# 。
抁# 跡tích
(# 上thượng 苦khổ 浪lãng 反phản 正chánh 作tác 抭# 也dã )# 。
齊tề 鏕#
(# 彼bỉ 招chiêu 反phản 馬mã 銜hàm 也dã 正chánh 作tác 鏕# # 二nhị 形hình 又hựu 於ư 刀đao 銅đồng 瓮úng 也dã 非phi 用dụng 也dã 悞ngộ )# 。
第đệ 十thập 一nhất 卷quyển
艱gian 辛tân
(# 上thượng 或hoặc 作tác ▆# 同đồng 古cổ 閑nhàn 反phản )# 。
迄hất 今kim
(# 上thượng 許hứa [詀-口+乙]# 反phản )# 。
摸mạc 畫họa
(# 上thượng 莫mạc 胡hồ 反phản )# 。
虵xà 蝎hạt
(# 音âm 歇hiết )# 。
碓đối 臼cữu
(# 上thượng 都đô 內nội 反phản 下hạ 巨cự 久cửu 反phản )# 。
[米*冗]# 米mễ
(# 上thượng 古cổ 盲manh 反phản )# 。
攬lãm 窮cùng
(# 上thượng 盧lô 敢cảm 反phản 也dã )# 。
華hoa 夏hạ
(# 上thượng 戶hộ 花hoa 反phản )# 。
[禾*加]# 捲quyển
(# 上thượng 音âm 加gia 下hạ 音âm 拳quyền 上thượng 悞ngộ 下hạ 俗tục 用dụng )# 。
熱nhiệt #
(# 五ngũ 告cáo 反phản )# 。
希hy 故cố
(# 上thượng 許hứa 依y 反phản )# 。
麁thô 澀sáp
(# 所sở 立lập 反phản )# 。
塔tháp 棠#
(# 音âm 棖# )# 。
第đệ 十thập 二nhị 卷quyển
(# 川xuyên 音âm 以dĩ 此thử 卷quyển 為vi 第đệ 十thập 三tam 非phi 也dã )# 。
摛# 樹thụ
(# 上thượng 丑sửu 知tri 反phản 又hựu 音âm 琴cầm 非phi )# 。
# 魔ma
(# 上thượng 蒲bồ 祭tế 反phản )# 。
嘲# 調điều
(# 上thượng 竹trúc 交giao 反phản 下hạ 徒đồ 吊điếu 反phản 嘲# 弄lộng 也dã )# 。
桎trất 梏cốc
(# 上thượng 之chi 日nhật 反phản 下hạ 古cổ 沃ốc 反phản )# 。
迴hồi 䀎#
(# 音âm 麵miến )# 。
虮# 虵xà
(# 上thượng 許hứa 鬼quỷ 反phản 正chánh 作tác 虺hủy 或hoặc 作tác 蚖ngoan 五ngũ 官quan 反phản 毒độc 虵xà 也dã 又hựu 五ngũ 骨cốt 反phản 蛤# 蟹# 也dã 悞ngộ )# 。
[夕/火]# 疥giới
(# 上thượng 之chi 石thạch 反phản )# 。
狗cẩu 齩giảo
(# 五ngũ 巧xảo 反phản )# 。
甄chân 陁#
(# 上thượng 之chi 人nhân 反phản )# 。
屯truân 崘#
(# 上thượng 徒đồ 䰟# 反phản 下hạ 洛lạc 昆côn 反phản )# 。
天thiên #
(# 莫mạc 姧gian 反phản 正chánh 作tác # )# 。
根căn 莁#
(# 戶hộ 耕canh 反phản )# 。
餉hướng 僧Tăng
(# 上thượng 戶hộ 亮lượng 反phản )# 。
䴥# 鹿lộc
(# 上thượng 古cổ 牙nha 反phản )# 。
菓quả 蓏lỏa
(# 郎lang 果quả 反phản )# 。
掉trạo 悔hối
(# 上thượng 徒đồ 了liễu 反phản 動động 也dã )# 。
延diên 及cập
(# 上thượng 以dĩ 箭tiễn 反phản )# 。
齗ngân 齒xỉ
(# 上thượng 魚ngư 斤cân 反phản )# 。
昬# 憒hội
(# 古cổ 內nội 反phản )# 。
相tương 撲phác
(# 步bộ 角giác 反phản )# 。
扼ách 腕oản
(# 上thượng 烏ô [葺-耳+十]# 反phản 握ác 也dã )# 。
身thân 悼điệu
(# 徒đồ 了liễu 反phản 又hựu 音âm 導đạo 悞ngộ )# 。
齊tề [車*犬]#
(# 徒đồ 盖# 反phản 車xa 轄hạt 也dã )# 。
[ㄆ/虫]# 虱sắt
(# 上thượng 子tử 老lão 反phản 下hạ 所sở 擳# 反phản )# 。
魚ngư 鱉miết
(# 并tinh 列liệt 反phản )# 。
增tăng [耳*巳]#
(# [葺-耳+十]# 嗟ta 反phản )# 。
珆# 罸#
(# 上thượng 音âm 持trì 正chánh 作tác 治trị )# 。
歆# 響hưởng
(# 上thượng 許hứa 今kim 反phản )# 。
[袖-由+希]# 濕thấp
(# 上thượng 許hứa 依y 反phản )# 。
係hệ 念niệm
(# 上thượng 古cổ 詣nghệ 反phản )# 。
[丸*隹]# 鵝nga
(# 上thượng 乎hồ 弓cung 反phản 正chánh 作tác 雄hùng 也dã 又hựu 戶hộ 官quan 反phản 悞ngộ )# 。
䳄# 鵝nga
(# 上thượng 七thất 斯tư 反phản )# 。
鳩cưu 鵝nga
(# 上thượng 乎hồ 弓cung 反phản 正chánh 作tác 雄hùng 也dã 又hựu 居cư 尢# 反phản 悞ngộ )# 。
互hỗ 生sanh
(# 上thượng 乎hồ 故cố 反phản )# 。
蚔# 之chi
(# 上thượng 神thần 紙chỉ 反phản 又hựu 音âm 祇kỳ 悞ngộ )# 。
如như 睒thiểm
(# 尸thi 染nhiễm 反phản )# 。
䳄# [路*鳥]#
(# 音âm 路lộ )# 。
[右*隹]# 雞kê
(# 乎hồ 弓cung 反phản 從tùng 厷# )# 。
鍵kiện 南nam
(# 上thượng 巨cự 偃yển 反phản )# 。
灰hôi 鹽diêm
(# 音âm 閰# )# 。
希hy 尠tiển
(# 上thượng 許hứa 依y 反phản 下hạ 息tức 淺thiển 也dã )# 。
黑hắc 黯ảm
(# 烏ô 㩜# 反phản )# 。
遼liêu 路lộ
(# 上thượng 力lực 條điều 反phản )# 。
[月*高]# 路lộ
(# 上thượng 古cổ 老lão 反phản 明minh [白/八]# 也dã 正chánh 作tác 暠# 也dã 又hựu 胡hồ 老lão 反phản 悞ngộ )# 。
聒# 已dĩ
(# 上thượng 古cổ 活hoạt 反phản )# 。
庇tí 苐#
(# 上thượng 必tất 至chí 反phản 下hạ 徒đồ 帝đế 反phản 舍xá 宅trạch 別biệt 名danh 也dã 諸chư 侯hầu 所sở 居cư 曰viết 弟đệ 曰viết 宅trạch 也dã )# 。
伔# 儷#
(# 上thượng 苦khổ 浪lãng 反phản 下hạ 力lực 計kế 反phản )# 。
挑thiêu 手thủ
(# 上thượng 徒đồ 了liễu 反phản 〡# 手thủ 謂vị 擺bãi 撥bát 也dã 正chánh 作tác 桃đào 也dã 亦diệc 作tác 掉trạo )# 。
第đệ 十thập 三tam 卷quyển
(# 川xuyên 音âm 以dĩ 此thử 為vi 第đệ 十thập 二nhị 卷quyển 悞ngộ )# 。
幽u 壑hác
(# 呼hô 各các 反phản )# 。
坏phôi 形hình
(# 上thượng 普phổ 迴hồi 反phản )# 。
形hình 犍kiền
(# 居cư 言ngôn 反phản 去khứ 牛ngưu 勢thế 也dã )# 。
煨ổi [夕/火]#
(# 上thượng 烏ô 迴hồi 反phản 下hạ 之chi 石thạch 反phản )# 。
藻tảo 漱thấu
(# 上thượng 子tử 老lão 反phản 下hạ 所sở 右hữu 反phản )# 。
擘phách 以dĩ
(# 上thượng 補bổ 厄ách 反phản )# 。
刮# 舌thiệt
(# 上thượng 古cổ 頹đồi 反phản )# 。
[((冰-水)*巳)/丁]# 阜phụ
(# 上thượng 都đô 迴hồi 反phản 下hạ 扶phù 久cửu 反phản )# 。
䗶# 印ấn
(# 上thượng 來lai 盍# 反phản )# 。
沍# 合hợp
(# 上thượng 奴nô [前-刖+ㄅ]# 反phản 正chánh 作tác 泥nê 也dã 又hựu 音âm 遅# 悞ngộ )# 。
如như 杯#
(# 普phổ 迴hồi 反phản 未vị 燒thiêu 瓦ngõa 也dã 正chánh 作tác 坏phôi 也dã )# 。
五ngũ 胞bào
(# 疋thất [白/八]# 反phản )# 。
兩lưỡng 髀bễ
(# 步bộ 米mễ 反phản )# 。
脾tì 腎thận
(# 上thượng 蒲bồ 脂chi 反phản 下hạ 時thời 忍nhẫn 反phản )# 。
生sanh 脾tì
(# 蒲bồ 米mễ 反phản 正chánh 作tác 髀bễ )# 。
# 踢#
(# 上thượng 時thời 軟nhuyễn 反phản 下hạ 值trị 羊dương 反phản )# 。
顊# 頸cảnh
(# 上thượng 与# 之chi 反phản 下hạ 居cư 郢# 反phản )# 。
著trước [日*寬]#
(# 苦khổ 官quan 反phản )# 。
生sanh 瓠hoạch
(# 音âm 護hộ )# 。
臗khoan 骨cốt
(# 上thượng 苦khổ 官quan 反phản 正chánh 作tác 髖# )# 。
令linh 瘻lũ
(# 力lực 主chủ 反phản 曲khúc 脊tích 也dã 又hựu 力lực 俱câu 反phản )# 。
[尸@失]# 尿niệu 溺nịch
(# 上thượng 尸thi 旨chỉ 反phản 下hạ 二nhị 同đồng 奴nô 吊điếu 反phản 剩thặng 下hạ 一nhất 溺nịch 字tự 也dã 修tu 行hành 道Đạo 地địa 經kinh 作tác 屎thỉ 尿niệu 瑕hà 穢uế 也dã )# 。
漍# 中trung
(# 上thượng 戶hộ 困khốn 反phản 正chánh 作tác 溷hỗn 也dã 又hựu 古cổ 麦# 反phản 非phi 也dã )# 。
癎giản 邪tà
(# 上thượng 胡hồ 閒gian/nhàn 反phản )# 。
蠱cổ 道đạo
(# 上thượng 公công 五ngũ 反phản )# 。
舌thiệt 蝭#
(# 音âm 是thị 正chánh 作tác [尤-尢+舐]# )# 。
# 蛛chu
(# 上thượng 音âm 哲triết 䖝# 名danh 也dã )# 。
捽tốt 滅diệt
(# 上thượng 存tồn 沒một 反phản )# 。
嗽thấu 喉hầu
(# 上thượng 所sở 角giác 反phản )# 。
瞳# 子tử
(# 上thượng 徒đồ 東đông 反phản )# 。
班ban 駮#
(# 音âm 剝bác )# 。
# 蜋lang
(# 上thượng 去khứ 羊dương 反phản 下hạ 力lực 羊dương 反phản )# 。
螳đường 蜋lang [口*(隹/乃)]#
(# 上thượng 徒đồ 郎lang 反phản 中trung 洛lạc 堂đường 反phản 下hạ 即tức 水thủy 反phản )# 。
銀ngân 喍sài
(# 音âm 紫tử )# 。
枝chi 牧mục
(# 上thượng 支chi 義nghĩa 反phản 下hạ 眉mi 殞vẫn 反phản 正chánh 作tác 忮# 忟# 也dã 經kinh 本bổn 作tác 帔bí [巾*欠]# 如như 道đạo 地địa 經kinh 音âm 內nội 廣quảng 釋thích )# 。
編biên 髮phát
(# 上thượng 蒲bồ 犬khuyển 反phản 又hựu 卑ty 連liên 反phản )# 。
在tại 尻#
(# 苦khổ 高cao 反phản )# 。
[乏-之+犮]# 壽thọ
(# 上thượng 於ư 小tiểu 反phản )# 。
風phong 棠#
(# 丈trượng 耕canh 反phản 觸xúc 也dã 正chánh 作tác [棠*支]# )# 。
與dữ thúc
(# 所sở 角giác 反phản )# 。
恐khủng 恢khôi
(# 音âm 恠# )# 。
脯bô 時thời
(# 上thượng 晡bô 乎hồ 反phản 正chánh 作tác 補bổ )# 。
市thị #
(# 女nữ [白/八]# 反phản )# 。
魚ngư [敝/龜]#
(# 并tinh 列liệt 反phản )# 。
牟mâu 幼ấu
(# 上thượng 奴nô 田điền 反phản 正chánh 作tác 年niên )# 。
煒vĩ 燁diệp
(# 上thượng 云vân 鬼quỷ 反phản 下hạ 云vân 輙triếp 反phản )# 。
忽hốt 耄mạo
(# 莫mạc 報báo 反phản )# 。
捻nẫm 矢thỉ
(# 上thượng 奴nô 恊# 反phản 下hạ 尸thi 旨chỉ 反phản )# 。
如như 搒bang
(# 蒲bồ 盲manh 反phản 笞si 打đả 也dã )# 。
噓hư 天thiên
(# 上thượng 許hứa 魚ngư 反phản )# 。
倡xướng 導đạo
(# 上thượng 音âm 唱xướng 下hạ 音âm 道đạo 正chánh 作tác 導đạo )# 。
帙# 意ý
(# 上thượng 苦khổ 邁mại 反phản 正chánh 作tác [怡-台+史]# 也dã 玉ngọc 篇thiên 音âm 夫phu 非phi 也dã )# 。
顧cố 影ảnh
(# 上thượng 音âm 故cố 正chánh 作tác 顧cố )# 。
所sở 課khóa
(# 音âm 謂vị 言ngôn 也dã 道đạo 也dã 告cáo 也dã 說thuyết 也dã 又hựu 苦khổ 禾hòa 苦khổ 臥ngọa 二nhị 反phản 並tịnh 非phi )# 。
慳san [怡-台+(肱-月)]#
(# 力lực 進tiến 反phản )# 。
然nhiên 矣hĩ
(# 于vu 起khởi 反phản 正chánh 作tác 矣hĩ )# 。
不bất 猜#
(# 七thất 才tài 反phản )# 。
來lai 肖tiếu
(# 音âm 笑tiếu )# 。
臠luyến 截tiệt
(# 上thượng 力lực 兖# 反phản 肉nhục 凷# )# 。
炮bào 熬ngao
(# 上thượng 蒲bồ 交giao 反phản 下hạ 五ngũ 高cao 反phản )# 。
蚶# 蠣#
(# 上thượng 火hỏa 甘cam 反phản 下hạ 力lực 世thế 反phản 上thượng 集tập 中trung 作tác 甜điềm 非phi 也dã 悞ngộ )# 。
車xa 螫thích
(# 五ngũ 高cao 反phản 蟹# 属# 正chánh 作tác 螫thích )# 。
蛤# 蟍#
(# 上thượng 古cổ 合hợp 反phản 下hạ 力lực [日*旨]# 反phản )# 。
螺loa 蜆hiện
(# 上thượng 洛lạc 禾hòa 反phản 下hạ 呼hô 典điển 反phản )# 。
[飢-几+者]# 殂tồ
(# 上thượng 神thần 利lợi 反phản 受thọ 食thực 也dã 下hạ 側trắc 魚ngư 反phản 鮓# 也dã 以dĩ 塩# 米mễ 釀# 魚ngư 也dã 正chánh 作tác [金*耆]# 葅# 字tự 也dã )# 。
駈khu [跳-兆+截]#
(# 上thượng 丘khâu 魚ngư 反phản 下hạ 子tử 六lục 反phản 迫bách 也dã 遂toại 也dã 正chánh 作tác 驅khu 蹙túc/xúc 也dã 下hạ 或hoặc 作tác 蹴xúc 川xuyên 音âm 作tác 駈khu [馬*義]# 以dĩ 駊# 騀# 替thế 之chi 非phi 也dã 音âm 跛bả 我ngã [謵-白+尒]# 甚thậm )# 。
# 打đả
(# 上thượng 之chi 水thủy 反phản )# 。
黶yểm 黑hắc
(# 上thượng 於ư 琰diêm 反phản )# 。
犬khuyển 豕thỉ
(# 尸thi 尓# 反phản )# 。
竉# 愛ái
(# 上thượng 丑sửu 勇dũng 反phản 愛ái 也dã 正chánh 作tác 寵sủng 也dã 又hựu 洛lạc 董# 反phản 非phi 也dã )# 。
尫# [亡/(罩-卓+(月*羊*几))]#
(# 上thượng 烏ô 光quang 反phản )# 。
烊dương 銅đồng
(# 上thượng 音âm 羊dương 焇# 〡# 也dã )# 。
鵜# 鶘#
(# 上thượng 徒đồ [前-刖+ㄅ]# 反phản 下hạ 黃hoàng [口/矢]# 反phản )# 。
瘖âm 啞á
(# 上thượng 於ư 今kim 反phản 下hạ 烏ô 雅nhã 反phản 不bất 言ngôn 也dã )# 。
謇kiển 澀sáp
(# 上thượng 居cư 輦liễn 反phản )# 。
賣mại 膀#
(# 音âm 傍bàng )# 。
輸du 肶#
(# 音âm 毗tỳ )# 。
喪táng 脾tì
(# 上thượng 桑tang 浪lãng 反phản 下hạ 音âm 卑ty 髆bác 也dã 正chánh 作tác 脾tì )# 。
閹# 刖#
(# 上thượng 音âm 淹yêm 下hạ 音âm 月nguyệt )# 。
剠# 劓tị
(# 上thượng 巨cự 京kinh 反phản 墨mặc 形hình 也dã 鑿tạc 額ngạch 沮trở 墨mặc 謂vị 之chi 剠# 刑hình 也dã 正chánh 作tác 黥# 䵞# 二nhị 形hình 今kim 作tác 剠# 也dã 下hạ 魚ngư 至chí 反phản 割cát 鼻tị 也dã )# 。
形hình [骨*彥]#
(# 胡hồ 皆giai 反phản 正chánh 作tác 骳# )# 。
矬tọa 陋lậu
(# 上thượng 自tự 禾hòa 反phản 下hạ 郎lang 豆đậu 反phản )# 。
踒# 膢lâu
(# 上thượng 烏ô 買mãi 反phản 短đoản 也dã 正chánh 作tác 矮ải 也dã 下hạ 力lực 主chủ 反phản 曲khúc 也dã 正chánh 作tác 僂lũ 也dã 上thượng 又hựu 烏ô 禾hòa 烏ô 臥ngọa 二nhị 反phản 悞ngộ )# 。
廉liêm 讓nhượng
(# 而nhi 向hướng 反phản 正chánh 作tác 讓nhượng )# 。
刑hình [戮-(彰-章)+小]#
(# 音âm 六lục )# 。
榜bảng 苔#
(# 上thượng 蒲bồ 盲manh 反phản 下hạ 丑sửu 之chi 反phản 正chánh 作tác 笞si )# 。
勠# 之chi
(# 上thượng 音âm 六lục 正chánh 作tác [戮-(彰-章)+小]# )# 。
# 捕bộ
(# 上thượng 尸thi 由do 反phản 正chánh 作tác 收thu 也dã 下hạ 蒲bồ 故cố 反phản )# 。
譖trấm 人nhân
(# 上thượng 㽵# 蔭ấm 反phản )# 。
舌thiệt 囹linh
(# 力lực 丁đinh 反phản )# 。
淑thục 貞trinh
(# 上thượng 常thường 六lục 反phản )# 。
鼻tị 垪#
(# 丑sửu 格cách 反phản )# 。
脡# 直trực
(# 上thượng 他tha 頂đảnh 反phản 直trực 也dã )# 。
脾tì 脛hĩnh
(# 上thượng 步bộ 米mễ 反phản 下hạ 胡hồ 頂đảnh 反phản )# 。
口khẩu 啐#
(# 所sở 兩lưỡng 反phản 敗bại 也dã 楚sở 人nhân 謂vị 羙# 敗bại 曰viết 〡# 也dã 正chánh 作tác 爽sảng 也dã 老lão 子tử 云vân 五ngũ 味vị 令linh 人nhân 口khẩu 爽sảng 〡# 傷thương 也dã )# 。
邅# 迍#
(# 上thượng 知tri 連liên 反phản 下hạ 知tri 倫luân 反phản )# 。
肆tứ
下hạ 帙# 七thất 卷quyển
第đệ 十thập 四tứ 卷quyển
區khu 〃#
(# 丘khâu 愚ngu 反phản )# 。
區khu [尤-尢+氏]#
(# 上thượng 烏ô 侯hầu 反phản )# 。
去khứ 餌nhị
(# 人nhân 志chí 反phản )# 。
昊hạo 地địa
(# 上thượng 戶hộ 老lão 反phản )# 。
唘# 訴tố
(# 音âm 素tố )# 。
庖bào [豆*寸]#
(# 上thượng 蒲bồ 包bao 反phản )# 。
烹phanh 宰tể
(# 上thượng 昔tích 盲manh 反phản )# 。
# 〃#
(# 蘓# 早tảo 反phản )# 。
巢sào 居cư
(# 上thượng 助trợ 交giao 反phản )# 。
[(ㄇ@乂)/且]# 羅la
(# 上thượng 子tử 耶da 反phản )# 。
[罩-卓+浮]# [絅-口+又]#
(# 上thượng 芳phương 無vô 反phản 捕bộ 鳥điểu [絅-口+又]# 也dã 正chánh 作tác 罦# 也dã 又hựu 音âm 浮phù )# 。
漲trương 曰viết
(# 上thượng 知tri 亮lượng 反phản )# 。
苟cẩu 發phát
(# 上thượng 古cổ 口khẩu 反phản )# 。
[月*舀]# 腦não
(# 上thượng 音âm [阿-可+舀]# 食thực 肉nhục 不bất 饜yếm 也dã 又hựu 胡hồ 紺cám 胡hồ 濫lạm 二nhị 反phản )# 。
垂thùy 綸luân
(# 力lực 春xuân 反phản )# 。
釣điếu 鯉lý
(# 音âm 里lý )# 。
射xạ 鮒#
(# 符phù 遇ngộ 反phản )# 。
已dĩ 樹thụ
(# 音âm 卦# 懸huyền 也dã 正chánh 作tác 掛quải )# 。
霏phi 膾khoái
(# 上thượng 芳phương 非phi 反phản 下hạ 古cổ 外ngoại 反phản )# 。
枮# 盤bàn
(# 上thượng 知tri 林lâm 反phản )# 。
獫# 狁#
(# 上thượng 許hứa 撿kiểm 反phản 下hạ 唯duy 准chuẩn 反phản )# 。
升thăng 陑#
(# 音âm 而nhi 地địa 名danh )# 。
㙁# 野dã
(# 上thượng 莫mạc 六lục 反phản 近cận 郊giao 地địa 名danh )# 。
撲phác 項hạng
(# 上thượng 蒲bồ 角giác 反phản 正chánh 作tác # 也dã 又hựu 普phổ 卜bốc 反phản 非phi 也dã 下hạ 戶hộ 講giảng 反phản )# 。
莾mãng 首thủ
(# 上thượng 莫mạc 朗lãng 反phản 王vương 〡# 帝đế 名danh )# 。
掃tảo [殤-昜+小]#
(# 田điền 典điển 反phản )# 。
後hậu 勁#
(# 居cư 政chánh 反phản )# 。
叩khấu 頭đầu
(# 上thượng 苦khổ 狗cẩu 反phản )# 。
矟sáo 下hạ
(# 上thượng 所sở 角giác 反phản 搶# 也dã )# 。
為vi 隟khích
(# 丘khâu # 反phản )# 。
黍thử 麦#
(# 上thượng 尸thi 与# 反phản )# 。
不bất 揭yết
(# 都đô 老lão 反phản 正chánh 作tác 㨶đảo )# 。
而nhi [(夕*ㄗ)/貝]#
(# 莫mạc [仁-二+侯]# 反phản )# 。
擘phách 裂liệt
(# 上thượng [怙-口+(田/寸)]# 厄ách 反phản )# 。
羽vũ 報báo
(# 上thượng 音âm 習tập 後hậu 作tác 習tập 玉ngọc 篇thiên 作tác 魚ngư 例lệ 反phản 非phi 也dã )# 。
貧bần 窘#
(# 巨cự 殞vẫn 反phản )# 。
之chi [保/言]#
(# 丘khâu # 反phản )# 。
攣luyến 捲quyển
(# 巨cự 員# 反phản 屈khuất 曲khúc 病bệnh 也dã 悞ngộ )# 。
偱# [厂@墨]#
(# 上thượng 祥tường 倫luân 反phản 下hạ 直trực 連liên 反phản )# 。
鷓# 鴣#
(# 上thượng 之chi 夜dạ 反phản 下hạ 古cổ 胡hồ 反phản )# 。
[口*敷]# 噉đạm
(# 上thượng 苦khổ 擊kích 反phản 下hạ 徒đồ 敢cảm 反phản 正chánh 作tác [口*敷]# 噉đạm )# 。
借tá 貸thải
(# 他tha 得đắc 反phản 從tùng 人nhân 求cầu 物vật 也dã 正chánh 作tác 貣# 也dã 又hựu 他tha 代đại 反phản 非phi )# 。
屢lũ 索sách
(# 上thượng 力lực 遇ngộ 反phản 下hạ 所sở [葺-耳+十]# 反phản )# 。
瘡sang 疣vưu
(# 于vu 求cầu 反phản )# 。
戒giới 徤#
(# 音âm 律luật )# 。
謫# 罸#
(# 上thượng 吒tra [葺-耳+十]# 反phản )# 。
釘đinh/đính 挓#
(# 吒tra 格cách 反phản )# 。
藏tạng 舉cử
(# 居cư 与# 反phản 正chánh 作tác 葊# )# 。
覺giác 窟quật
(# 上thượng 古cổ [白/八]# 反phản 正chánh 作tác 窖# )# 。
貯trữ 票#
(# 息tức 玉ngọc 反phản 正chánh 作tác 栗lật )# 。
刖# 耳nhĩ
(# 上thượng 魚ngư 越việt 反phản 断# 也dã 又hựu 五ngũ 骨cốt 五ngũ 刮# 二nhị 反phản 冝# 作tác 刵# 而nhi 志chí 反phản )# 。
長trường/trưởng 橛quyết
(# 巨cự 月nguyệt 反phản )# 。
其kỳ 臗khoan
(# 苦khổ 官quan 反phản )# 。
佇trữ 草thảo
(# 上thượng 猪trư 与# 反phản 裝trang 物vật 也dã 正chánh 作tác [甾*宁]# [吉*宁]# [木*宁]# 貯trữ 褚# 五ngũ 形hình 也dã 又hựu 直trực 与# 反phản 悞ngộ )# 。
煻đường 灰hôi
(# 上thượng 徒đồ 郎lang 反phản )# 。
糶thiếu 賣mại
(# 上thượng 他tha 吊điếu 反phản )# 。
玃quặc 鳥điểu
(# 上thượng 九cửu 縛phược 反phản )# 。
剛cang [口*(隹/乃)]#
(# 即tức 誄# 反phản )# 。
喙uế 腦não
(# 上thượng 音âm 卓trác 正chánh 作tác [口*豕]# )# 。
劈phách 其kỳ
(# 上thượng 普phổ 擊kích 反phản )# 。
捧phủng 砧#
(# 上thượng 蒲bồ 講giảng 反phản 下hạ 知tri 林lâm 反phản )# 。
褒bao 姒#
(# 上thượng [怙-口+(田/寸)]# 高cao 反phản 下hạ 辝# 子tử 反phản 長trường/trưởng 婦phụ 曰viết 姒# 幼ấu 婦phụ 曰viết 娣# 也dã 周chu 幽u 王vương 妻thê 也dã 因nhân 褒bao 姒# 被bị 煞sát 也dã 謂vị 妖yêu 妻thê 也dã )# 。
麗lệ 姬#
(# 上thượng 力lực 計kế 反phản 羙# 也dã 下hạ 与# 之chi 反phản 王vương 妻thê 別biệt 名danh 也dã 又hựu 居cư 之chi 反phản )# 。
逶# 迤dĩ
(# 上thượng 於ư 為vi 反phản 下hạ 徒đồ 何hà 反phản 羙# 也dã 下hạ 又hựu 音âm 移di )# 。
逈huýnh 襲tập
(# 音âm 習tập )# 。
蚳# 者giả
(# 上thượng 神thần 紙chỉ 反phản 又hựu 音âm 祇kỳ 非phi 也dã )# 。
貪tham 蚶#
(# 徒đồ 兼kiêm 反phản 正chánh 作tác 甜điềm 又hựu 火hỏa 甘cam 反phản 非phi 也dã )# 。
狗cẩu 齩giảo
(# 五ngũ 巧xảo 反phản )# 。
脇hiếp 肋lặc
(# 上thượng 許hứa 刼# 反phản 下hạ 音âm 勒lặc )# 。
如như 椽chuyên
(# 直trực 緣duyên 反phản )# 。
而nhi 鑠thước
(# 尸thi 斫chước 反phản )# 。
攝nhiếp 眼nhãn
(# 上thượng 尸thi 涉thiệp 反phản 目mục 動động 也dã 正chánh 作tác # )# 。
迴hồi 䀎#
(# 音âm 麵miến )# 。
懷hoài 憾hám
(# 胡hồ 紺cám 反phản )# 。
鬀thế 髮phát
(# 上thượng 他tha 帝đế 反phản 除trừ 髮phát 也dã )# 。
一nhất 聊liêu
(# 自tự 禹vũ 反phản 正chánh 作tác 聚tụ )# 。
一nhất 壺hồ
(# 音âm 胡hồ )# 。
瑑# 銀ngân
(# 上thượng 陟trắc 角giác 反phản 正chánh 作tác [土*豕]# 也dã 又hựu 直trực 兖# 反phản 壁bích 上thượng 文văn 也dã 非phi 呼hô )# 。
惣# 萃tụy
(# 才tài 遂toại 反phản )# 。
# 殘tàn
(# 上thượng 力lực 中trung 反phản )# 。
# 其kỳ
(# 上thượng 古cổ 莖hành 反phản 墾khẩn 也dã 正chánh 作tác 耕canh 也dã )# 。
。
(# 上thượng 側trắc 交giao 反phản 下hạ 古cổ 麦# 反phản )# 。
㘁dịch [(人*〡*人)/大]#
(# 上thượng 胡hồ 高cao 反phản )# 。
嚪# 婆bà
(# 上thượng 音âm 閻diêm 海hải 岱# 之chi 間gian 謂vị 相tương/tướng 汙ô 曰viết 〡# 正chánh 作tác [泳-永+閻]# 也dã 如như 撰soạn 集tập 百bách 廣quảng 說thuyết )# 。
摩ma [列/木]#
(# 音âm 竭kiệt 魚ngư 名danh )# 。
俯phủ 膢lâu
(# 力lực 主chủ 反phản 正chánh 作tác 僂lũ )# 。
老lão 耄mạo
(# 莫mạc 報báo 反phản )# 。
第đệ 十thập 五ngũ 卷quyển
烊dương 銅đồng
(# 上thượng 余dư 良lương 反phản )# 。
如như [蠢-春+(天*天)]#
(# 昨tạc 含hàm 反phản )# 。
作tác 蠒#
(# 古cổ 典điển 反phản )# 。
聡# 哲triết
(# 知tri 列liệt 反phản )# 。
貧bần 窶lụ
(# 其kỳ 禹vũ 反phản )# 。
蜇# 螫thích
(# 上thượng 知tri 列liệt 反phản 下hạ 呼hô 各các 反phản )# 。
白bạch 噤cấm
(# 其kỳ 錦cẩm 反phản 字tự 義nghĩa 冝# 作tác 鈙# 襟khâm 二nhị 同đồng 其kỳ 蔭ấm 反phản 時thời 上thượng 也dã )# 。
匍bồ 匐bặc
(# 上thượng 蒲bồ 胡hồ 反phản 下hạ 蒲bồ 北bắc 反phản )# 。
尚thượng 襲tập
(# 音âm 習tập )# 。
[跳-兆+(絫-糸+尒)]# 動động
(# 上thượng 子tử 告cáo 反phản )# 。
惣# 萃tụy
(# 自tự 遂toại 反phản )# 。
鴧# 裂liệt
(# 上thượng 直trực 甚thậm 反phản )# 。
誰thùy 訴tố
(# 音âm 素tố )# 。
屢lũ [占-口+乙]#
(# 上thượng 力lực 句cú 反phản )# 。
適thích 妻thê
(# 上thượng 丁đinh 歷lịch 反phản 正chánh 作tác 嫡đích 也dã )# 。
欣hân 懌dịch
(# 音âm 亦diệc )# 。
而nhi 殞vẫn
(# 云vân 愍mẫn 反phản )# 。
珮bội 几kỉ
(# 上thượng 蒲bồ 昧muội 反phản 下hạ 居cư 履lý 反phản )# 。
躃tích 地địa
(# 上thượng 旁bàng 益ích 反phản )# 。
躃tích 礰lịch
(# 上thượng 普phổ 擊kích 反phản 下hạ 六lục 擊kích 反phản 正chánh 作tác 霹phích 靂lịch 也dã )# 。
可khả 阻trở
(# 或hoặc 作tác 沮trở 才tài 与# 反phản )# 。
赤xích [口*(隹/乃)]#
(# 音âm 觜tủy )# 。
產sản [孑*(舄-臼+(十/田))]#
(# 而nhi 注chú 反phản 生sanh 也dã )# 。
搸# 林lâm
(# 上thượng 助trợ 臻trăn 反phản )# 。
學học 翁ông
(# 烏ô 公công 反phản 父phụ 也dã 漢hán 南nam 人nhân 呼hô 耶da 為vi 翁ông 也dã )# 。
# 疼đông
(# 徒đồ 冬đông 反phản )# 。
孚Phu 經Kinh
(# 上thượng 芳phương 無vô 反phản 信tín 也dã )# 。
樹thụ 劈phách
(# 普phổ 擊kích 反phản 正chánh 作tác 劈phách )# 。
[占-口+乙]# 丐cái
(# 音âm 盖# )# 。
# #
(# 上thượng 都đô 禮lễ 反phản 下hạ 徒đồ 骨cốt 反phản )# 。
[角*互]# 我ngã
(# 同đồng 上thượng )# 。
刨# 地địa
(# 上thượng 蒲bồ 包bao 反phản 正chánh 作tác 跑# 也dã )# 。
# 齚#
(# 上thượng 五ngũ 街nhai 反phản 下hạ 仕sĩ 街nhai 反phản 犬khuyển # 而nhi 露lộ 齒xỉ [白/八]# 也dã 犬khuyển 闘# [白/八]# 也dã 正chánh 作tác 啀nhai 喍sài 或hoặc 作tác 齟# # 正chánh 作tác [比/齒]# 也dã 下hạ 又hựu 仕sĩ 伯bá 反phản 非phi 也dã )# 。
# 瞢măng
(# 上thượng 音âm 鐙đăng 下hạ 音âm 懵mộng 莫mạc 亘tuyên 反phản 悶muộn 也dã 悞ngộ )# 。
鑿tạc 作tác
(# 上thượng 才tài 作tác 反phản )# 。
為vi 㭬#
(# 直trực 緣duyên 反phản )# 。
蠅dăng 蠓#
(# 莫mạc 孔khổng 反phản )# 。
庫khố 籥#
(# 音âm 藥dược )# 。
鉆# 口khẩu
(# 上thượng 巨cự 廉liêm 反phản )# 。
第đệ 十thập 六lục 卷quyển
咫# 尺xích
(# 上thượng 音âm 紙chỉ 八bát 寸thốn 也dã )# 。
惋oản 彼bỉ
(# 上thượng 烏ô 乱# 反phản )# 。
巢sào 窠khòa
(# 上thượng 助trợ 交giao 反phản 下hạ 苦khổ 禾hòa 反phản 鳥điểu 穴huyệt 居cư 也dã )# 。
[口*豕]# 。
(# 上thượng 竹trúc 角giác 反phản )# 。
牧mục 閇bế
(# 上thượng 尸thi 由do 反phản )# 。
提đề 醘#
(# 呼hô [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。
# 走tẩu
(# 上thượng 布bố 門môn 反phản )# 。
[身*冗]# 耳nhĩ
(# 上thượng 都đô 含hàm 反phản )# 。
咩mế 〃#
(# [弓*(乞-乙+小)]# 尒# 反phản )# 。
聡# 叡duệ
(# 余dư 稅thuế 反phản )# 。
聡# 叡duệ
(# 同đồng 上thượng )# 。
陏# 言ngôn
(# 上thượng 音âm 隨tùy 正chánh 作tác 隋tùy )# 。
筐khuông 篋khiếp
(# 苦khổ 頰giáp 反phản )# 。
誑cuống 逗đậu
(# 音âm 豆đậu 按án 逗đậu 詀# 也dã 詀# 直trực ▆# 反phản )# 。
[日*旨]# 糂tản
(# 蘓# 感cảm 反phản )# 。
大đại 虬cầu
(# 巨cự 幽u 反phản )# 。
戰chiến 慄lật
(# 力lực 日nhật 反phản 懼cụ 也dã 正chánh 作tác 慓phiêu )# 。
焳# 悴tụy
(# 上thượng 才tài 焦tiêu 反phản 下hạ 才tài 遂toại 反phản )# 。
梟kiêu 宂#
(# 玄huyền 决# 反phản 又hựu 而nhi 勇dũng 反phản 非phi )# 。
菟thố 梟kiêu
(# 上thượng 他tha 故cố 反phản )# 。
疾tật 瘳sưu
(# 音âm 抽trừu )# 。
煒vĩ 曄diệp
(# 上thượng 云vân 鬼quỷ 反phản 下hạ 云vân 輙triếp 反phản )# 。
瘂á 語ngữ
(# 上thượng 烏ô 雅nhã 反phản )# 。
癖# 申thân
(# 上thượng 補bổ 益ích 反phản 正chánh 作tác 壁bích )# 。
殆đãi 危nguy
(# 上thượng 徒đồ 改cải 反phản 危nguy 也dã 近cận 也dã )# 。
[女*(乏-之+犮)]# 蠱cổ
(# 音âm 野dã 正chánh 作tác 冶dã )# 。
[女*(乏-之+犬)]# 妍nghiên
(# 魚ngư 堅kiên 反phản )# 。
靡mĩ [曼-又+万]#
(# 上thượng 文văn 彼bỉ 反phản 無vô 販phán 反phản 羙# 色sắc 曰viết 〃# 〃# )# 。
畧lược [利-禾+彥]#
(# 上thượng 居cư 羙# 反phản 下hạ 苦khổ 得đắc 反phản )# 。
亟# 之chi
(# 上thượng 才tài 句cú 反phản 垜# 也dã 正chánh 作tác 聖thánh 聚tụ 二nhị 形hình 也dã 出xuất 三tam 藏tạng 記ký 第đệ 九cửu 禪thiền 經kinh 序tự 作tác 聚tụ 也dã 又hựu 去khứ 記ký 九cửu 力lực 二nhị 反phản 並tịnh 非phi 也dã )# 。
其kỳ 同đồng
(# 余dư 頌tụng 反phản 正chánh 作tác 用dụng 曹tào 二nhị 形hình 出xuất 三tam 藏tạng 記ký 作tác 用dụng )# 。
陬tưu 魯lỗ
(# 上thượng 側trắc 愁sầu 反phản 夫phu 子tử 鄉hương 名danh 也dã 又hựu 子tử 侯hầu 子tử 于vu 二nhị 反phản )# 。
象tượng 廄#
(# 音âm 救cứu )# 。
脚cước 蹋đạp
(# 徒đồ 盍# 反phản )# 。
欬khái 唾thóa
(# 上thượng 苦khổ 愛ái 反phản )# 。
黃hoàng [蘘-(口*口)]#
(# 蘓# 禾hòa 反phản )# 。
皷cổ 鰓#
(# 蘓# 來lai 反phản )# 。
捲quyển 。
(# 上thượng 巨cự 員# 反phản 下hạ 丑sửu 皆giai 反phản )# 。
被bị 羈ki
(# 居cư 冝# 反phản )# 。
跳khiêu 踉lương
(# 上thượng 徒đồ 聊liêu 反phản 下hạ 力lực 羊dương 反phản )# 。
汝nhữ 裩#
(# 蒲bồ 益ích 反phản 倒đảo 也dã 正chánh 作tác 躃tích 經kinh 本bổn 作tác 擗# 川xuyên 音âm 以dĩ 媲# 字tự 替thế 之chi 非phi 也dã 媲# 疋thất 計kế 反phản )# 。
力lực 挔#
(# 音âm 呂lữ )# 。
虵xà 蜇#
(# 音âm 哲triết )# 。
# 羊dương
(# 上thượng 公công 五ngũ 反phản )# 。
蚳# 毒độc
(# 上thượng 神thần 紙chỉ 反phản 又hựu 音âm 。
提đề 醘#
(# 呼hô [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。
脚cước 蹹#
(# 徒đồ 盍# 反phản )# 。
合hợp 萼#
(# 五ngũ 各các 反phản )# 。
結kết 核hạch
(# 行hành [葺-耳+十]# 反phản )# 。
隧# 落lạc
(# 上thượng 真chân 類loại 反phản 正chánh 作tác 墜trụy )# 。
# 榍#
(# 私tư 列liệt 反phản 狎hiệp 也dã # 也dã 正chánh 作tác [媟-世+ㄊ]# 也dã 又hựu 先tiên 結kết 反phản 木mộc 〡# 木mộc 名danh 也dã 非phi 用dụng )# 。
第đệ 十thập 七thất 卷quyển
酣# 肆tứ
(# 上thượng 戶hộ 甘cam 反phản )# 。
懲# 心tâm
(# 上thượng 除trừ 陵lăng 反phản 戒giới 也dã )# 。
置trí 罘#
(# 上thượng 子tử 邪tà 反phản 悞ngộ 下hạ [糸*(十/田/寸)]# 謀mưu 反phản )# 。
[絅-口+又]# [(ㄇ@乂)/古]#
(# 音âm 古cổ )# 。
有hữu 攉#
(# 音âm 拳quyền )# 。
據cứ 攉#
(# 音âm 拳quyền 變biến 也dã 冝# 也dã 隨tùy 冝# 而nhi 說thuyết 也dã 正chánh 作tác 㩲# 也dã 又hựu 古cổ 岳nhạc 苦khổ 角giác 二nhị 反phản 悞ngộ )# 。
蕑gian 栝#
(# 上thượng 古cổ 眼nhãn 反phản 下hạ 古cổ 活hoạt 反phản )# 。
顦# 顇#
(# 上thượng 才tài 焦tiêu 反phản 下hạ 才tài 遂toại 反phản )# 。
先tiên 喫khiết
(# 或hoặc 作tác # 苦khổ 擊kích 反phản )# 。
夷di 蠻#
(# 莫mạc 姧gian 反phản )# 。
悶muộn 憒hội
(# 古cổ 內nội 反phản )# 。
莎sa 伽già
(# 上thượng 蘓# 禾hòa 反phản 下hạ 其kỳ 迦ca 反phản )# 。
# 陁#
(# 上thượng 蒲bồ 末mạt 反phản )# 。
刀đao 矟sáo
(# 所sở 角giác 反phản )# 。
土thổ/độ 虺hủy
(# 許hứa 鬼quỷ 反phản )# 。
漉lộc 囊nang
(# 上thượng 郎lang 木mộc 反phản )# 。
危nguy 䔍#
(# 都đô [泛-之+犮]# 反phản 厚hậu 也dã )# 。
葶đình 藶lịch
(# 上thượng 特đặc 丁đinh 反phản 下hạ 郎lang 擊kích 反phản )# 。
詭quỷ 誑cuống
(# 上thượng 居cư 委ủy 反phản )# 。
膚phu 體thể
(# 上thượng 方phương 無vô 反phản )# 。
㿇# 〃#
(# 音âm 習tập 又hựu 心tâm 集tập 反phản 小tiểu 風phong 病bệnh 也dã )# 。
噦uyết 噎ế
(# 上thượng 於ư 月nguyệt 反phản )# 。
淋lâm 瀝lịch
(# 林lâm 歷lịch 二nhị 反phản )# 。
甕úng 上thượng
(# 上thượng 烏ô 貢cống 反phản )# 。
自tự 瀆độc
(# 才tài 賜tứ 反phản )# 。
[尸@勾]# 教giáo
(# 上thượng 其kỳ 玉ngọc 反phản )# 。
腐hủ 爛lạn
(# 上thượng 音âm 父phụ 下hạ 郎lang 歎thán 反phản 川xuyên 音âm 作tác 斕# 非phi 也dã )# 。
絰điệt 咃tha
(# 上thượng 徒đồ 結kết 反phản 下hạ 吐thổ 何hà 反phản )# 。
抲# 慄lật
(# 上thượng 古cổ 何hà 反phản 下hạ 力lực 日nhật 反phản 上thượng 又hựu 音âm 訶ha 非phi 也dã )# 。
多đa [糸*可]#
(# [弓*(乞-乙+小)]# 尒# 反phản 正chánh 作tác 弭nhị 也dã 文Văn 殊Thù 問vấn 經kinh 作tác 僧Tăng 抲# 慄lật 多đa 弭nhị )# 。
徃# 悊#
(# 音âm 哲triết )# 。
[虫*差]# 蜋lang
(# 上thượng 去khứ 羊dương 反phản 下hạ 力lực 羊dương 反phản )# 。
憒hội #
(# 女nữ [白/八]# 反phản )# 。
䓗# [烈-列+菲]#
(# 上thượng 倉thương 公công 反phản 下hạ 居cư 有hữu 反phản )# 。
䔉# 薤#
(# 上thượng 蘓# 乱# 反phản 下hạ 胡hồ 介giới 反phản )# 。
# 動động
(# 上thượng 而nhi 兖# 反phản )# 。
喘suyễn 息tức
(# 上thượng 昌xương 兖# 反phản )# 。
班ban 蘭lan
(# 正chánh 作tác 斒# 斕# )# 。
班ban 駮#
(# 音âm 剝bác )# 。
[栗-木+((看-目)*月)]# 王vương
(# 上thượng [怙-口+(田/寸)]# 駕giá 反phản 下hạ 于vu 况# 反phản )# 。
包bao 毓#
(# 上thượng 布bố 交giao 反phản 下hạ 羊dương 六lục 反phản )# 。
。 廾# 。
(# 上thượng 子tử 六lục 反phản 近cận 也dã 又hựu 徒đồ 的đích 反phản )# 。
冶dã 家gia 洋dương
(# 上thượng 音âm 野dã 下hạ 音âm 羊dương )# 。
轉chuyển 。
(# 斯tư 此thử 反phản )# 。
眩huyễn 或hoặc
(# 上thượng 玄huyền 縣huyện 二nhị 音âm )# 。
強cường/cưỡng 遼liêu
(# 力lực 條điều 反phản 相tương 〡# 發phát 也dã 正chánh 作tác 嫽# )# 。
邠bân 持trì
(# 上thượng 彼bỉ 巾cân 反phản 地địa 獄ngục 名danh 此thử 云vân 白bạch 蓮liên 華hoa )# 。
毱cúc 地địa
(# 上thượng 其kỳ 掬cúc 反phản )# 。
謙khiêm 効hiệu
(# 音âm 敬kính 經kinh 本bổn 作tác 謙khiêm 敬kính 也dã )# 。
# 蠱cổ
(# 音âm 古cổ 又hựu 直trực 中trung 反phản 經kinh 本bổn 作tác 虫trùng )# 。
鸕# 鳩cưu
(# 上thượng 洛lạc 胡hồ 反phản 下hạ 居cư 牛ngưu 反phản )# 。
鸚anh [公*鳥]#
(# 上thượng 其kỳ 俱câu 反phản 下hạ 余dư 玉ngọc 反phản 法pháp 益ích 經kinh 作tác 鸜# 鵒# )# 。
。 [# 冗# ))*# 鳥điểu 。
(# 直trực 甚thậm 反phản 食thực 虵xà 鳥điểu )# 。
喑âm 呃#
(# 上thượng 於ư 禁cấm 反phản 下hạ 烏ô 介giới 反phản )# 。
垢cấu 圿#
(# 古cổ 八bát 反phản )# 。
匱quỹ 陋lậu
(# 上thượng 巨cự 位vị 反phản 下hạ 郎lang 豆đậu 反phản )# 。
所sở 嗤xuy
(# 尺xích 之chi 反phản )# 。
孤cô 稞#
(# 戶hộ 瓦ngõa 反phản )# 。
褊biển 狹hiệp
(# 上thượng 卑ty 緬# 反phản )# 。
甄chân 陁#
(# 上thượng 之chi 人nhân 反phản )# 。
不bất 懅cứ
(# 其kỳ 據cứ 反phản 務vụ 也dã 懼cụ 也dã 玉ngọc 篇thiên 作tác 巨cự 居cư 非phi 也dã )# 。
第đệ 十thập 八bát 卷quyển
撲phác 其kỳ
(# 上thượng 普phổ 木mộc 反phản )# 。
詎cự 息tức
(# 上thượng 音âm 巨cự 豈khởi 也dã )# 。
懲# 其kỳ
(# 上thượng 直trực 陵lăng 反phản 戒giới 也dã )# 。
踰du 繕thiện
(# 常thường 戰chiến 反phản 踰du 繕thiện 那na 舊cựu 云vân 由do 旬tuần )# 。
白bạch 繕thiện
(# 常thường 演diễn 反phản 白bạch 土thổ/độ 也dã 論luận 文văn 作tác 白bạch 墡# )# 。
煻đường 煨ổi
(# 上thượng 徒đồ 郎lang 反phản 下hạ 烏ô 迴hồi 反phản )# 。
埠phụ 壓áp
(# 上thượng 都đô 迴hồi 反phản 下hạ 烏ô 甲giáp 反phản )# 。
相tương/tướng [國*瓜]#
(# 烏ô 號hiệu 反phản )# 。
[這-言+(危-(厄-厂)+(一/巾))]# 相tương/tướng
(# 上thượng 徒đồ 禮lễ 反phản )# 。
㓟# 剝bác
(# 上thượng 普phổ 皮bì 反phản 下hạ 補bổ 角giác 反phản )# 。
䥫# [口*(隹/乃)]#
(# 即tức 誄# 反phản )# 。
銅đồng [金*夏]#
(# 富phú 福phước 二nhị 音âm )# 。
[泳-永+蓬]# 渤bột
(# 上thượng 蒲bồ 紅hồng 反phản 下hạ 蒲bồ 沒một 反phản )# 。
喙uế 頭đầu
(# 上thượng 音âm 卓trác 正chánh 作tác [口*豕]# )# 。
䶩# 嚙giảo
(# 上thượng 竹trúc 皆giai 反phản 正chánh 作tác để 也dã 又hựu 在tại 詣nghệ 反phản 非phi 也dã 下hạ 五ngũ 結kết 反phản )# 。
烏ô [口*豕]#
(# 音âm 卓trác )# 。
拼bính 之chi
(# 上thượng 補bổ 耕canh 反phản )# 。
蹵# 蹹#
(# 上thượng 七thất 六lục 反phản 下hạ 徒đồ 盍# 反phản )# 。
大đại #
(# 五ngũ 告cáo 反phản )# 。
前tiền 熬ngao
(# 五ngũ 高cao 反phản )# 。
䥫# 陶đào
(# 徒đồ 刀đao 反phản 燒thiêu 瓦ngõa 窯# )# 。
輪luân 碾niễn
(# 女nữ 展triển 反phản )# 。
䥫# [銅-(一/口)+又]#
(# 音âm [絅-口+又]# )# 。
頞át 浮phù
(# 上thượng 烏ô 割cát 反phản 此thử 云vân 稠trù 酪lạc )# 。
搔tao 揵kiền
(# 上thượng 蘓# 刀đao 反phản 下hạ 巨cự 焉yên 反phản 此thử 譯dịch 為vi 黑hắc 花hoa )# 。
奔bôn 荼đồ
(# 宅trạch 加gia 反phản 此thử 云vân 白bạch 花hoa )# 。
[土*(厂@干)]# 破phá
(# 上thượng 丑sửu 格cách 反phản )# 。
爆bộc 聲thanh
(# 上thượng 愽# [白/八]# 反phản )# 。
吒tra 〃#
(# 竹trúc 嫁giá 反phản 火hỏa 聲thanh 也dã 正chánh 作tác 灹# )# 。
不bất 槩#
(# 古cổ 代đại 反phản )# 。
蛟giao 龍long
(# 上thượng 音âm 交giao 龍long 属# )# 。
# 傞#
(# 上thượng 苦khổ 盍# 反phản 下hạ 七thất 何hà 反phản )# 。
䥫# #
(# 楚sở 責trách 反phản 正chánh 作tác 。 +# 十thập 。
琰diêm 摩ma
(# 上thượng 以dĩ 染nhiễm 反phản )# 。
頑ngoan 痺#
(# 卑ty 至chí 反phản )# 。
洪hồng 爛lạn
(# 上thượng 胡hồ 公công 反phản 川xuyên 音âm 作tác 呼hô 貢cống 反phản 非phi 也dã )# 。
。 廾# 。 )/# 日nhật 。
(# 上thượng 都đô [泛-之+犮]# 反phản )# 。
或hoặc [角*互]#
(# 丁đinh 禮lễ 反phản )# 。
強cường/cưỡng 誣vu
(# 音âm 無vô )# 。
亨# #
(# 上thượng 普phổ 庚canh 反phản )# 。
高cao 格cách
(# 音âm 各các 正chánh 作tác 格cách 也dã )# 。
攣luyến 躄tích
(# 補bổ 益ích 反phản )# 。
背bối 僂lũ
(# 力lực 主chủ 反phản )# 。
腰yêu 臗khoan
(# 苦khổ 官quan 反phản )# 。
安an 搶#
(# 七thất 羊dương 反phản )# 。
射xạ 窠khòa
(# 苦khổ 禾hòa 反phản )# 。
弶cương 穽tỉnh
(# 上thượng 巨cự 向hướng 反phản 下hạ 自tự 性tánh 反phản )# 。
[阿-可+舀]# 隧#
(# 直trực 遂toại 反phản 悞ngộ )# 。
桎trất 梏cốc
(# 上thượng 之chi 日nhật 反phản 下hạ 古cổ 沃ốc 反phản )# 。
[死/心]# 酷khốc
(# 上thượng 於ư 元nguyên 反phản 下hạ 苦khổ 沃ốc 反phản )# 。
昊hạo 天thiên
(# 上thượng 黃hoàng 老lão 反phản )# 。
囂hiêu 升thăng
(# 上thượng 許hứa [憍-(夭/口)+右]# 反phản 習tập 也dã )# 。
躡niếp 秤xứng
(# 上thượng 女nữ 輙triếp 反phản 下hạ 尺xích 證chứng 反phản )# 。
坐tọa 犍kiền
(# 居cư 言ngôn 反phản 刀đao 割cát 牛ngưu 勢thế 也dã )# 。
鴻hồng 鶴hạc
(# 何hà 各các 反phản )# 。
夘# [聲-耳+(夕*ㄗ)]#
(# 上thượng 落lạc 管quản 反phản 下hạ 口khẩu 角giác 反phản )# 。
虎hổ #
(# 補bổ [白/八]# 反phản )# 。
皰pháo 面diện
(# 上thượng 普phổ [白/八]# 反phản )# 。
鞠cúc 頰giáp
(# 上thượng 巨cự 六lục 反phản 毬cầu 子tử 也dã 言ngôn 面diện 醜xú 凸# 如như 安an 毬cầu 子tử 也dã 又hựu 居cư 六lục 丘khâu 六lục 二nhị 反phản 盈doanh 也dã 冝# 取thủ 初sơ 切thiết )# 。
俱câu 埠phụ
(# 都đô 迴hồi 反phản 正chánh 作tác ▆# )# 。
亞# 髖#
(# 上thượng 田điền 結kết 反phản 正chánh 作tác 凸# 也dã 或hoặc 作tác 亞# 音âm 突đột 凸# 也dã 下hạ 苦khổ 官quan 反phản )# 。
繚liễu 戾lệ
(# 上thượng 力lực 小tiểu 反phản )# 。
匡khuông 肋lặc
(# 音âm 勒lặc )# 。
攻công 城thành
(# 上thượng 古cổ 冬đông 反phản )# 。
破phá 塢ổ
(# 烏ô 古cổ 反phản 村thôn 也dã 通thông 俗tục 文văn 日nhật 營doanh 居cư 曰viết 塢ổ 也dã 又hựu 壁bích 壘lũy 也dã )# 。
抒trữ 氣khí
(# 上thượng 音âm 序tự 欥# 氣khí 也dã )# 。
舂thung 擣đảo
(# 上thượng 束thúc 容dung 反phản )# 。
蹴xúc 蹹#
(# 上thượng 七thất 六lục 反phản 下hạ 徒đồ 盍# 反phản )# 。
姧gian 猾#
(# 戶hộ 八bát 反phản )# 。
黑hắc 黶yểm
(# 於ư 琰diêm 反phản )# 。
[月*(十/田/寸)]# 傴ủ
(# 上thượng 布bố 各các 反phản 下hạ 於ư 禹vũ 反phản )# 。
牛ngưu [橐-(石/木)+(卄/一)]#
(# 音âm 胡hồ 牛ngưu 頸cảnh 下hạ 垂thùy 肉nhục 也dã 正chánh 作tác # )# 。
# 澀sáp
(# 上thượng 蘓# 早tảo 反phản )# 。
# 尿niệu
(# 上thượng 方phương 問vấn 反phản 下hạ 奴nô 吊điếu 反phản )# 。
酸toan 哽ngạnh
(# 古cổ 猛mãnh 反phản )# 。
愚ngu 戇#
(# 陟trắc 絳giáng 反phản )# 。
一nhất 隧#
(# 音âm 墜trụy )# 。
鋒phong 辛tân
(# 上thượng 芳phương 逢phùng 反phản 下hạ 去khứ # 反phản 正chánh 作tác 卒thốt )# 。
第đệ 十thập 九cửu 卷quyển
體thể [里*敢]#
(# 烏ô 㩜# 反phản 青thanh 黑hắc 色sắc 也dã 正chánh 作tác 黤yểm 也dã # 人nhân 名danh 也dã 正chánh 作tác [里*敢]# )# 。
癥# 疵tỳ
(# 上thượng 陟trắc 陵lăng 反phản 下hạ 才tài 斯tư 反phản 瘕# 腹phúc 病bệnh 也dã 疵tỳ 黑hắc 病bệnh 也dã )# 。
瘡sang 痍di
(# 音âm 夷di )# 。
潰hội 爛lạn
(# 上thượng 胡hồ 內nội 反phản )# 。
[亡/(罩-卓+(月*羊*几))]# 瘠tích
(# 秦tần 昔tích 反phản )# 。
歐âu #
(# 上thượng 烏ô 口khẩu 反phản )# 。
否phủ/bĩ 隔cách
(# 上thượng 皮bì 羙# 反phản 塞tắc 也dã )# 。
咳khái 嗽thấu
(# 上thượng 苦khổ 愛ái 反phản 下hạ 蘓# 奏tấu 反phản )# 。
噫# 噦uyết
(# 上thượng 烏ô 界giới 反phản 下hạ 於ư 月nguyệt 反phản )# 。
背bối/bội 軁#
(# 力lực 主chủ 反phản 正chánh 作tác 僂lũ )# 。
奮phấn 作tác
(# 上thượng 方phương 問vấn 反phản 揚dương 也dã )# 。
踵chủng 前tiền
(# 上thượng 之chi 勇dũng 反phản )# 。
蓄súc 積tích
(# 上thượng 許hứa 六lục 反phản )# 。
[疙-乙+小]# 疾tật
(# 上thượng 丑sửu 刃nhận 也dã )# 。
摘trích 吐thổ
(# 上thượng 他tha 歷lịch 反phản 正chánh 作tác 楴# )# 。
問vấn 訊tấn
(# 音âm 信tín )# 。
驚kinh [前-刖+(同-(一/口)+米)]#
(# 息tức 六lục 反phản 恭cung 也dã 敬kính 也dã 戒giới 也dã 正chánh 作tác 肅túc 也dã )# 。
恍hoảng 惚hốt
(# 上thượng 許hứa 徃# 反phản 下hạ 火hỏa 骨cốt 反phản 上thượng 又hựu 音âm 光quang 非phi 也dã )# 。
瘤# 贅#
(# 上thượng 力lực 祐hựu 反phản 下hạ 之chi 芮# 反phản 上thượng 又hựu 音âm 流lưu )# 。
為vi 惴#
(# 音âm [耑*乍]# 通thông 息tức 也dã 亦diệc 作tác 歂# 口khẩu 氣khí 引dẫn [白/八]# 也dã [耑*乍]# 歂# 二nhị 同đồng 市thị 尃# 視thị 軟nhuyễn 二nhị 反phản 又hựu 章chương 緣duyên 之chi 結kết 二nhị 反phản 非phi 義nghĩa 也dã 又hựu 或hoặc 作tác 喘suyễn 川xuyên 兖# 反phản 也dã )# 。
二nhị 痰đàm
(# 音âm 談đàm )# 。
栝# 百bách
(# 上thượng 古cổ 活hoạt 反phản 正chánh 作tác 括quát )# 。
指chỉ 掌chưởng
(# 川xuyên 音âm 作tác 扺# 側trắc 掌chưởng 也dã 非phi 用dụng )# 。
氛phân 氳uân
(# 上thượng 扶phù 文văn 反phản 下hạ 於ư 云vân 反phản )# 。
誘dụ 訹#
(# 相tương/tướng 律luật 反phản )# 。
如như [土*(厂@干)]#
(# 先tiên 擊kích 反phản )# 。
撤triệt 一nhất
(# 上thượng 丑sửu 列liệt 反phản )# 。
[木*循]# 予#
(# 上thượng 音âm 順thuận 下hạ 音âm 牟mâu )# 。
妻thê 娶thú
(# 七thất 句cú 反phản 取thủ 也dã )# 。
嘷hào [(口*〡*人)/大]#
(# 上thượng 戶hộ 高cao 反phản )# 。
蘧# 蒢#
(# 上thượng 巨cự 居cư 反phản 下hạ 直trực 居cư 反phản )# 。
亡vong 柩cữu
(# 巨cự 右hữu 反phản )# 。
# 來lai
(# 上thượng 丁đinh # 反phản 正chánh 作tác 吊điếu )# 。
樟# #
(# 上thượng 音âm 章chương 下hạ 音âm 南nam 正chánh 作tác # )# 。
梓# 材tài
(# 上thượng 音âm 子tử 下hạ 合hợp 作tác 栢# )# 。
蘆lô 荻#
(# 徒đồ 的đích 反phản )# 。
仾# 昂ngang
(# 五ngũ 郎lang 反phản )# 。
黑hắc #
(# 奴nô 侯hầu 反phản )# 。
剡# 浮phù
(# 上thượng 以dĩ 染nhiễm 時thời 染nhiễm 二nhị 反phản 或hoặc 云vân 閻Diêm 浮Phù 或hoặc 云vân 贍thiệm 部bộ )# 。
䂓# 摹#
(# 上thượng 居cư 隨tùy 反phản 下hạ 莫mạc 胡hồ 反phản )# 。
眇miễu 尋tầm
(# 上thượng [弓*(乞-乙+小)]# 小tiểu 反phản [徽-糸+夕]# 也dã 細tế 也dã )# 。
溟minh [((宭-尹+工)*谷)/土]#
(# 上thượng 莫mạc 丁đinh 反phản 下hạ 呼hô 各các 反phản )# 。
㖶yết 〃#
(# 烏ô 格cách 反phản 笑tiếu 也dã 正chánh 作tác 啞á 也dã 又hựu 因nhân 煙yên 二nhị 音âm 非phi 用dụng 也dã 悞ngộ )# 。
魃bạt 魅mị
(# 上thượng 於ư [憍-(夭/口)+右]# 反phản 正chánh 作tác [女*(乏-之+犮)]# 袄# 二nhị 形hình 又hựu 蒲bồ 末mạt 反phản 旱hạn 〡# 也dã 非phi )# 。
第đệ 廿# 卷quyển
[口*(唐-口+(走-土))]# 氣khí
(# 上thượng 音âm 帝đế 噴phún [口*(唐-口+(走-土))]# 也dã )# 。
[韓-韋+翕]# 墨mặc
(# 上thượng 胡hồ 案án 反phản )# 。
煥hoán 然nhiên
(# 上thượng 火hỏa 乱# 反phản )# 。
筞# 使sử
(# 上thượng 叉xoa 草thảo 反phản )# 。
紆hu 膢lâu
(# 上thượng 依y 干can 反phản 曲khúc 也dã 下hạ 力lực 千thiên 反phản 〡# 痀# 曲khúc 脊tích 也dã 正chánh 作tác 瘻lũ 也dã 又hựu 冝# 作tác 傴ủ 僂lũ 呼hô )# 。
一nhất 杯#
(# 布bố 迴hồi 反phản )# 。
了liễu 釣điếu
(# 下hạ 音âm 鳥điểu 倒đảo 懸huyền 也dã 正chánh 作tác 了liễu 釣điếu 鈣# 三tam 形hình 也dã 又hựu 丁đinh # 反phản 〡# 魚ngư 之chi 釣điếu 也dã 非phi )# 。
石thạch 峽#
(# 下hạ 夾giáp 反phản )# 。
# #
(# 五ngũ 王vương 經kinh 作tác # # 二nhị 同đồng 音âm 目mục 不bất 明minh 也dã 川xuyên 音âm 作tác 瞍# # 上thượng 音âm 叟# 非phi 也dã 上thượng 又hựu 章chương 移di 尺xích 支chi 二nhị 反phản 悞ngộ )# 。
[健-聿+手]# 直trực
(# 上thượng 他tha 頂đảnh 反phản )# 。
㩜# 車xa
(# 上thượng 胡hồ 黤yểm 反phản )# 。
澍chú 箭tiễn
(# 上thượng 經kinh 本bổn 作tác [擩-雨+而]# 音âm [孑*(舄-臼+(十/日))]# )# 。
社xã 禝#
(# 音âm 即tức )# 。
# 胞bào
(# 上thượng 竹trúc 魚ngư 反phản 下hạ 普phổ 包bao 反phản )# 。
六lục 竅khiếu
(# 苦khổ # 反phản )# 。
婉uyển 綣#
(# 上thượng 於ư 遠viễn 反phản 下hạ 去khứ 遠viễn 去khứ 願nguyện 二nhị 反phản )# 。
鳥điểu #
(# 即tức 誄# 反phản 或hoặc 作tác [口*(隹/乃)]# )# 。
䗍# 環hoàn
(# 上thượng 洛lạc 禾hòa 反phản )# 。
歐âu 吐thổ
(# 上thượng 烏ô 口khẩu 反phản )# 。
齟# 嚼tước
(# 上thượng 才tài 与# 反phản 正chánh 作tác 咀trớ 也dã 又hựu 床sàng 呂lữ 反phản 〡# 齬# 不bất 相tương 當đương 也dã 非phi 也dã )# 。
涎tiên 唾thóa
(# 上thượng 序tự 延diên 反phản )# 。
嗽thấu 病bệnh
(# 上thượng 蘓# 奏tấu 反phản ▆# 〡# 也dã )# 。
癊ấm 吐thổ
(# 上thượng 於ư 禁cấm 反phản )# 。
蠅dăng 吐thổ
(# 上thượng 羊dương 陵lăng 反phản )# 。
杼trữ 氣khí
(# 上thượng 音âm 序tự 又hựu 直trực 与# 神thần 与# 二nhị 反phản )# 。
撩# 乱#
(# 上thượng 力lực 條điều 反phản )# 。
㿇# 〃#
(# 音âm 習tập 又hựu 思tư 集tập 反phản )# 。
痛thống 癢dạng
(# 羊dương 兩lưỡng 反phản 或hoặc 作tác 痒dương # )# 。
痶# 瘦sấu
(# 上thượng 他tha 典điển 反phản 下hạ 他tha 短đoản 反phản 無vô 髮phát 也dã 俗tục 謂vị 無vô 毛mao 衣y 也dã 正chánh 作tác 瘓# 也dã )# 。
搔tao 癢dạng
(# 上thượng 蘇tô 到đáo 反phản 正chánh 作tác 瘙# 也dã )# 。
下hạ 浰#
(# 音âm 利lợi 正chánh 作tác 痢lỵ 也dã )# 。
疥giới 瘙#
(# 蘓# 到đáo 反phản )# 。
螵# 病bệnh
(# 上thượng 必tất 遙diêu 反phản 〡# 疽thư 病bệnh 也dã 正chánh 作tác 瘭tiếu 也dã 又hựu 毗tỳ 遙diêu 疋thất 遙diêu 二nhị 反phản 〡# 蛸# 䖝# 名danh 也dã 非phi )# 。
廮# 病bệnh
(# 上thượng 於ư 井tỉnh 反phản )# 。
# 瞢măng
(# 上thượng 都đô 鄧đặng 反phản 下hạ 莫mạc 鄧đặng 反phản 正chánh 作tác # 懵mộng 二nhị 形hình 又hựu 上thượng 徒đồ 登đăng 反phản 下hạ 莫mạc 登đăng 反phản 出xuất 經kinh 音âm 義nghĩa 也dã )# 。
# 尿niệu
(# 上thượng 尸thi 旨chỉ 反phản )# 。
尿niệu 滓chỉ
(# 上thượng 奴nô 吊điếu 反phản 下hạ 側trắc 史sử 反phản )# 。
惙chuyết 〃#
(# 陟trắc 劣liệt 反phản )# 。
眼nhãn #
(# 音âm 接tiếp )# 。
# 淚lệ
(# 上thượng 章chương 移di 尺xích 支chi 二nhị 反phản )# 。
目mục 曀ê
(# 一nhất 計kế 反phản )# 。
或hoặc 窳#
(# 余dư 主chủ 反phản )# 。
蚳# 骨cốt
(# 上thượng 神thần 紙chỉ 反phản 正chánh 作tác [尤-尢+舐]# )# 。
[口*(唐-口+(走-土))]# 氣khí
(# 上thượng 丁đinh 計kế 反phản )# 。
譏cơ 慊khiểm/khiết
(# 音âm 嫌hiềm 又hựu 苦khổ 簟# 反phản 非phi 也dã )# 。
抱bão 此thử
(# 上thượng 步bộ 包bao 反phản )# 。
屏bính 猥ổi
(# 上thượng 并tinh 領lãnh 反phản 下hạ 烏ô 罪tội 反phản )# 。
木mộc 䇶#
(# 音âm 同đồng )# 。
梁lương [木*代]#
(# 羊dương 力lực 反phản 正chánh 作tác 杙# 弋# 二nhị 形hình 也dã 又hựu 音âm 伐phạt 悞ngộ )# 。
一nhất [操-品+列]#
(# 知tri 格cách 反phản )# 。
褰khiên 衣y
(# 上thượng 丘khâu # 反phản )# 。
洟di 唾thóa
(# 上thượng 他tha 帝đế 反phản )# 。
垂thùy 圊#
(# 音âm 清thanh 廁trắc 也dã )# 。
汙ô 湔tiên
(# 音âm 箭tiễn )# 。
灒tán 汙ô
(# 上thượng 子tử 且thả 反phản )# 。
謦khánh 咳khái
(# 上thượng 苦khổ 頂đảnh 反phản 下hạ 苦khổ 愛ái 反phản )# 。
唾thóa 咲#
(# 音âm 笑tiếu 川xuyên 音âm 作tác 唉# 音âm 哀ai 非phi 也dã )# 。
# [婬-壬+(工/山)]#
(# 上thượng 蒲bồ 袂# 反phản 下hạ 羊dương 林lâm 反phản )# 。
怛đát 叉xoa
(# 上thượng 多đa 達đạt 反phản 正chánh 作tác 怛đát 國quốc 名danh 怛đát 又hựu 尸thi 羅la 此thử 云vân 截tiệt 頭đầu 又hựu 將tương # 反phản 非phi 也dã )# 。
汪uông 水thủy
(# 上thượng 烏ô 光quang 反phản )# 。
[旡*頁]# 俟sĩ
(# 上thượng 居cư 隨tùy 反phản 正chánh 作tác 規quy 下hạ 音âm 士sĩ )# 。
洮đào 蕩đãng
(# 上thượng 徒đồ 的đích 反phản 下hạ 徒đồ 朗lãng 反phản 正chánh 作tác 滌địch 蕩đãng 上thượng 又hựu 揚dương 招chiêu 他tha 刀đao 二nhị 反phản 悞ngộ )# 。
# 昵ni
(# 女nữ 日nhật 反phản )# 。
戍thú [佫-口+用]#
(# 上thượng 啇# 遇ngộ 反phản 下hạ 皮bì 秘bí 反phản )# 。
瞪trừng 瞢măng
(# 与# # 瞢măng 同đồng 也dã 上thượng 又hựu 直trực 耕canh 直trực 陵lăng 直trực 證chứng 三tam 反phản 非phi )# 。
手thủ 棠#
(# 宅trạch 耕canh 反phản )# 。
毱cúc 擲trịch
(# 上thượng 巨cự 六lục 反phản )# 。
繩thằng 貫quán
(# 上thượng 實thật 陵lăng 反phản )# 。
施thí 紐nữu
(# 上thượng 失thất 支chi 反phản 下hạ 女nữ 久cửu 反phản )# 。
患hoạn 蝎hạt
(# 音âm 歇hiết )# 。
蝙# 蝠#
(# 上thượng 音âm 邊biên 下hạ 音âm 福phước )# 。
向hướng 櫺#
(# 上thượng 許hứa 亮lượng 反phản 窓song 也dã 下hạ 力lực 丁đinh 反phản )# 。
藏tạng 舉cử
(# 正chánh 作tác 弆# 居cư 与# 反phản )# 。
瓊# 林lâm
(# 上thượng 巨cự 營doanh 反phản 玉ngọc 名danh )# 。
新Tân 集Tập 藏Tạng 經Kinh 音Âm 義Nghĩa 隨Tùy 函Hàm 錄Lục 第Đệ 廿# 三Tam 冊Sách
癸quý 卯mão 歲tuế 高cao 麗lệ 國quốc 大đại 藏tạng 都đô 監giám 奉phụng
勑# 彫điêu 造tạo