新Tân 集Tập 藏Tạng 經Kinh 音Âm 義Nghĩa 隨Tùy 函Hàm 錄Lục ( 第Đệ 卷Quyển 第Đệ 卷Quyển )
Quyển 0013
後Hậu 晉Tấn 可Khả 洪Hồng 撰Soạn

新tân 集tập 藏tạng 經kinh 音âm 義nghĩa 隨tùy 函hàm 錄lục 第đệ 二nhị 十thập 六lục 冊sách 。 侈xỉ 。

(# 漢hán 中trung 沙Sa 門Môn 可khả 洪hồng 撰soạn 。 依y 河hà 府phủ 方phương 山sơn 延diên 祚tộ 藏tạng )# 。

賢hiền 聖thánh 集tập 音âm 義nghĩa 第đệ 七thất 之chi 六lục (# 此thử 冊sách 四tứ 帙# )#

疑nghi 星tinh 右hữu 通thông

疑nghi

大đại 唐đường 西tây 域vực 記ký 一nhất 部bộ 十thập 二nhị 卷quyển 。 上thượng 帙# 八bát 卷quyển 。

第đệ 一nhất 卷quyển

序tự 文văn

穹# 儀nghi

(# 上thượng 去khứ 弓cung 反phản )# 。

不bất 暨kỵ

(# 巨cự 既ký 反phản )# 。

鑿tạc 空không

(# 上thượng 自tự 作tác 反phản )# 。

寘trí 懷hoài

(# 上thượng 支chi 義nghĩa 反phản 置trí 也dã )# 。

卬# 竹trúc

(# 上thượng 於ư 進tiến 反phản 下hạ 知tri 六lục 反phản 西tây 域vực 有hữu 五ngũ 天thiên 竹trúc 國quốc 也dã 本bổn 作tác 竹trúc 因nhân 後hậu 漢hán 擬nghĩ 陽dương 侯hầu 竹trúc 晏# 下hạ 加gia 二nhị 作tác 竺trúc 今kim 作tác 笁# 者giả 非phi 也dã )# 。

佩bội 曰viết

(# 上thượng 步bộ 昧muội 反phản )# 。

蔡thái 愔#

(# 於ư 心tâm 反phản )# 。

摩ma 騰đằng

(# 徒đồ 登đăng 反phản 梵Phạm 僧Tăng 名danh )# 。

閹# 竪thụ

(# 上thượng 淹yêm 掩yểm 二nhị 音âm )# 。

潰hội 東đông

(# 上thượng 戶hộ 內nội 反phản )# 。

鼎đỉnh 峙trĩ

(# 直trực 耳nhĩ 反phản )# 。

母mẫu 后hậu

(# 上thượng 音âm 無vô 漢hán 時thời 人nhân 姓tánh 也dã )# 。

成thành 舋hấn

(# 許hứa 覲cận 反phản )# 。

翦# 中trung

(# 上thượng 子tử 淺thiển 反phản )# 。

幅# 裂liệt

(# 上thượng 冝# 作tác 。 [敲-高+(幅-巾)]# 二nhị 同đồng 普phổ 力lực 反phản 坼sách 也dã 破phá 也dã 幅# 至chí 誠thành 也dã )# 。

憲hiến 章chương

(# 上thượng 許hứa 建kiến 反phản )# 。

函hàm 雒#

(# 上thượng 咸hàm 含hàm 二nhị 音âm 下hạ 郎lang 各các 反phản )# 。

熢phùng #

(# 上thượng 音âm 峯phong 下hạ 音âm 遂toại )# 。

恢khôi 畺cương

(# 上thượng 苦khổ 迴hồi 反phản 下hạ 九cửu 羊dương 反phản )# 。

腃# 西tây

(# 上thượng 居cư 願nguyện 反phản 還hoàn 也dã )# 。

抒trữ 軸trục

(# 上thượng 直trực 与# 反phản )# 。

楊dương [施-也+圭]#

(# 音âm 精tinh )# 。

足túc 紀kỷ

(# 九cửu 里lý 反phản 記ký 也dã )# 。

長trường/trưởng 騖#

(# 音âm 務vụ )# 。

欃# 鎗thương

(# 上thượng 初sơ 咸hàm 反phản 下hạ 初sơ 庚canh 反phản 下hạ 正chánh 作tác 搶# )# 。

功công 侔mâu

(# 音âm 牟mâu )# 。

之chi 吻vẫn

(# 文văn 粉phấn 反phản )# 。

鬼quỷ 蜮#

(# 于vu 逼bức 反phản 短đoản 狐hồ 蟲trùng 含hàm 沙sa 射xạ 人nhân 又hựu 別biệt 本bổn 作tác 域vực 〃# 居cư 也dã 邦bang 國quốc 也dã )# 。

之chi 墟khư

(# 音âm 祛khư )# 。

慨khái 祇kỳ

(# 上thượng 苦khổ 愛ái 反phản )# 。

素tố 蓄súc

(# [(巨-匚)@十]# 六lục 許hứa 六lục 二nhị 反phản )# 。

而nhi 柢#

(# 丁đinh 禮lễ 反phản 擲trịch 也dã )# 。

幾kỷ 必tất

(# 上thượng 巨cự 几kỉ 反phản )# 。

飱# 和hòa

(# 上thượng 倉thương 安an 反phản )# 。

䪺# [乘*頁]#

(# 乘thừa 朗lãng 反phản )# 。

奉phụng 賮#

(# 序tự 進tiến 自tự 進tiến 二nhị 反phản )# 。

相tương/tướng #

(# 皮bì 變biến 反phản )# 。

襲tập 冠quan

(# 上thượng 音âm 習tập 下hạ 音âm 貫quán )# 。

握ác 槧#

(# 自tự 敢cảm 七thất 焰diễm 二nhị 反phản )# 。

一nhất 袠trật

(# 音âm 帙# )# 。

# 於ư

(# 上thượng 七thất 立lập 反phản )# 。

冀ký 有hữu

(# 上thượng 九cửu 利lợi 反phản )# 。

遺di [門@(服-月+圭)]#

(# 去khứ 月nguyệt 反phản )# 。

著trước 作tác 。 +(# 白bạch -# 日nhật 。

(# 上thượng 竹trúc 去khứ 反phản 下hạ 二nhị 子tử 个# 反phản 剩thặng 下hạ 。 +(# 白bạch -# 日nhật 。

記ký 文văn

屈khuất 支chi

(# 上thượng 居cư 勿vật 丘khâu 勿vật 二nhị 反phản 亦diệc 云vân 龜quy 茲tư 丘khâu 慈từ )# 。

赭giả 時thời

(# 上thượng 之chi 野dã 反phản )# 。

㤄# 捍hãn

(# 上thượng 芳phương 發phát 反phản 下hạ 戶hộ 岸ngạn 反phản )# 。

弭nhị #

(# 莫mạc 鉢bát 反phản )# 。

咀trớ 那na

(# 上thượng 多đa 達đạt 反phản )# 。

喝hát 捍hãn

(# 上thượng 呼hô 割cát 反phản 又hựu 烏ô 芥giới 反phản )# 。

咀trớ 蜜mật

(# 上thượng 多đa 達đạt 反phản )# 。

赤xích 鄂#

(# 五ngũ 各các 反phản )# 。

愉# 澷#

(# 上thượng 所sở 俱câu 反phản 正chánh 作tác 愉# )# 。

鞠cúc 和hòa

(# 上thượng 居cư 六lục 反phản 又hựu 麴# 毱cúc 二nhị 音âm )# 。

[糸*(占-口+乙)]# 露lộ

(# 上thượng 戶hộ 沒một 反phản 戶hộ 結kết 二nhị 反phản )# 。

忽hốt 懍lẫm

(# 力lực 審thẩm 反phản )# 。

咀trớ 剌lạt

(# 上thượng 多đa 達đạt 反phản 正chánh 作tác 咀trớ 下hạ 郎lang 達đạt 反phản 國quốc 名danh )# 。

揭yết 軄#

(# 上thượng 巨cự 列liệt 反phản )# 。

皇hoàng 猷#

(# 音âm 由do 道đạo 也dã )# 。

庖bào #

(# 上thượng 步bộ 交giao 反phản 下hạ 許hứa 冝# 反phản )# 。

軒hiên 轅viên

(# 上thượng 許hứa 言ngôn 反phản 下hạ 于vu 元nguyên 反phản 作tác 轅viên 者giả 非phi )# 。

司ty 牧mục

(# 音âm 目mục )# 。

之chi 冊sách

(# 初sơ 責trách 反phản )# 。

逖# 聴#

(# 上thượng 他tha 的đích 反phản )# 。

者giả 歟#

(# 音âm 余dư )# 。

玄huyền 奘tráng

(# 自tự 朗lãng 反phản 相tương 承thừa 作tác 子tử 朗lãng 反phản 呼hô 者giả 非phi 也dã )# 。

之chi 疇trù

(# 直trực 由do 反phản )# 。

凱# 澤trạch

(# 上thượng 苦khổ 改cải 反phản )# 。

之chi 績#

(# 音âm 積tích 功công 也dã )# 。

緇# 惟duy

(# 上thượng [弓*(乞-乙+小)]# 兖# 反phản 遠viễn 也dã 正chánh 作tác 緬# )# 。

環hoàn 峙trĩ

(# 丈trượng 耳nhĩ 反phản )# 。

剡# 浮phù

(# 上thượng 市thị 染nhiễm 反phản 新tân 經Kinh 云vân 贍thiệm 部bộ 又hựu 以dĩ 染nhiễm 反phản 古cổ 經Kinh 云vân 閻Diêm 浮Phù 也dã )# 。

殑Căng 伽Già

(# 上thượng 巨cự 陵lăng 反phản 下hạ 巨cự 迦ca 反phản 古cổ 經Kinh 云vân 恆Hằng 河Hà )# 。

徙tỉ 多đa

(# 上thượng 斯tư 此thử 反phản )# 。

寒hàn 勁#

(# 居cư 政chánh 反phản )# 。

躁táo 烈liệt

(# 上thượng 子tử 告cáo 反phản 下hạ 力lực 結kết 反phản )# 。

左tả 衽#

(# 而nhi 甚thậm 反phản 衣y 襟khâm 也dã )# 。

獷quánh 暴bạo

(# 上thượng 古cổ 猛mãnh 反phản # 也dã 強cường/cưỡng 悍hãn 也dã )# 。

穹# 廬lư

(# 力lực 余dư 反phản 舍xá 也dã 記ký 文văn 作tác 廬lư 音âm 盧lô 非phi )# 。

大đại 槩#

(# 古cổ 愛ái 反phản )# 。

[(牙*(敲-高))/刀]# 靣#

(# 上thượng 力lực 之chi 反phản )# 。

糜mi 黍thử

(# 上thượng 美mỹ 垂thùy 反phản 下hạ 尸thi [焉-正]# 反phản )# 。

遍biến [逅-(一/口)+(上/一/巾)]#

(# 上thượng 卑ty 典điển 反phản 下hạ 他tha [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

耽đam 翫ngoạn

(# 上thượng 都đô 南nam 反phản )# 。

牝tẫn 馬mã

(# 上thượng 毗tỳ 忍nhẫn 反phản )# 。

難nạn/nan 馭ngự

(# 音âm 御ngự )# 。

馴# 駕giá

(# 上thượng 音âm 巡tuần 善thiện 也dã )# 。

驍# 勇dũng

(# 上thượng 吉cát 堯# 反phản )# 。

漸tiệm 染nhiễm

(# 上thượng 子tử 廉liêm 反phản 入nhập 也dã 清thanh 也dã )# 。

突đột 厥quyết

(# 上thượng 徒đồ 骨cốt 反phản 居cư 勿vật 反phản 夏hạ 曰viết 獯# 鬻dục 殷ân 曰viết 鬼quỷ 方phương 周chu 曰viết 獫# 狁# 漢hán 曰viết 匈hung 奴nô 魏ngụy 曰viết 突đột 厥quyết 胡hồ 名danh 也dã )# 。

唯duy 類loại

(# 上thượng 音âm 惟duy 獨độc 也dã 單đơn 也dã 或hoặc [糸*焦]# 音âm 焦tiêu 生sanh 也dã 川xuyên 音âm 作tác 噍# ▆# 同đồng 音âm 湫# 聚tụ 也dã 噍# 子tử 消tiêu 子tử 由do 二nhị 反phản 雀tước 聲thanh )# 。

怙hộ 釐li

(# 上thượng 胡hồ 古cổ 反phản 下hạ 力lực 之chi 反phản 伽già 藍lam 名danh 昭chiêu 〃# 〃# )# 。

殆đãi 越việt

(# 上thượng 徒đồ 改cải 反phản )# 。

渴khát 曰viết

(# 上thượng 音âm 竭kiệt 盡tận 也dã )# 。

顯hiển [敲-高+尚]#

(# 昌xương 兩lưỡng 反phản )# 。

[老/目]# #

(# 五ngũ 盖# 反phản )# 。

凾# 墨mặc

(# 上thượng 居cư 力lực 反phản 亦diệc 曰viết 姑cô 墨mặc )# 。

跋bạt #

(# 上thượng 蒲bồ 末mạt 反phản 下hạ 盧lô 木mộc 反phản )# 。

消tiêu 泮phấn

(# 音âm 判phán )# 。

# 烈liệt

(# 上thượng 倉thương 感cảm 反phản )# 。

持trì 瓠hoạch

(# 胡hồ 護hộ 二nhị 音âm )# 。

汩# 淴#

(# 上thượng 丁đinh 密mật 反phản 下hạ 于vu 立lập 烏ô 沒một 二nhị 反phản 水thủy 流lưu 漂phiêu 疾tật [聲-耳+目]# )# 。

行hành [打-丁+(企-止+衣)]#

(# 音âm 呂lữ )# 。

稀# 踈sơ

(# 上thượng 許hứa 衣y 反phản )# 。

褊biển 急cấp

(# 上thượng 卑ty 兖# 反phản )# 。

徫# 大đại

(# 上thượng 于vu 鬼quỷ 反phản )# 。

恇khuông 怯khiếp

(# 上thượng 丘khâu 王vương 反phản )# 。

詭quỷ 詐trá

(# 上thượng 居cư 委ủy 反phản )# 。

大đại [抏-兀+ㄠ]#

(# 丁đinh 禮lễ 反phản 至chí 也dã 拫# 也dã 或hoặc 作tác 坻để 音âm 紙chỉ 著trước 也dã )# 。

可khả 汗hãn

(# 上thượng 苦khổ [糸*(占-口+乙)]# 反phản 下hạ 音âm 寒hàn )# 。

呾đát 邏la

(# 羅la 个# 反phản )# 。

所sở 掠lược

(# 亮lượng 略lược 二nhị 音âm )# 。

原nguyên 隰#

(# 音âm 習tập )# 。

高cao 腴#

(# 上thượng 音âm 膏cao 下hạ 音âm 逾du )# 。

蓊ống 欝uất

(# 上thượng 烏ô 公công 烏ô 孔khổng 二nhị 反phản )# 。

笯# 赤xích

(# 上thượng 奴nô 故cố 反phản )# 。

酋tù 豪hào

(# 上thượng 自tự 由do 反phản )# 。

赭giả 羯yết

(# 上thượng 諸chư 也dã 反phản )# 。

[赤*曷]# 羯yết

(# 上thượng 之chi 也dã 反phản 正chánh 作tác 赭giả )# 。

崎# 嶇#

(# 上thượng 丘khâu 冝# 反phản 下hạ 丘khâu 愚ngu 反phản 山sơn 路lộ 也dã )# 。

門môn 扉#

(# 音âm 非phi )# 。

東đông [泳-永+厄]#

(# 音âm 厄ách 限hạn 也dã 迫bách 也dã 礙ngại 也dã 正chánh 作tác 阨# )# 。

撗hoàng [打-丁+羕]#

(# 羊dương 亮lượng 反phản )# 。

鍮thâu 簸phả

(# 布bố 果quả 反phản 塔tháp 也dã )# 。

王vương 奚hề

(# 胡hồ 計kế 反phản 緒tự 也dã 正chánh 作tác 系hệ 也dã 又hựu 音âm [前-刖+ㄅ]# 非phi 也dã 悞ngộ )# 。

呬hê 摩ma 咀trớ

(# 上thượng 香hương 至chí 反phản 下hạ 多đa 達đạt 反phản )# 。

瞢măng 徤#

(# 上thượng 莫mạc 鳳phượng 反phản 下hạ 其kỳ 建kiến 反phản )# 。

悉tất 泯mẫn

(# [弓*(乞-乙+小)]# 引dẫn 反phản )# 。

戍thú 旅lữ

(# 上thượng 如như 融dung 反phản 兵binh 也dã 正chánh 作tác 戎nhung 也dã 悞ngộ )# 。

奄yểm 襲tập

(# 音âm 習tập )# 。

炫huyễn 燿diệu

(# 上thượng 玄huyền 練luyện 反phản )# 。

其kỳ 把bả

(# 比tỉ 駕giá 反phản )# 。

輻bức 湊thấu

(# 上thượng 方phương 救cứu 反phản 競cạnh 聚tụ 也dã 又hựu 音âm 福phước )# 。

基cơ 趾chỉ

(# 音âm 止chỉ )# 。

磽khao 确xác

(# 上thượng 苦khổ 交giao 反phản 下hạ 苦khổ 角giác 反phản )# 。

陵lăng 阜phụ

(# 音âm 婦phụ )# 。

連liên 属#

(# 音âm 囑chúc )# 。

。 廾# 。

(# 上thượng 音âm 。 廾# 。

鬼quỷ 鬽#

(# 音âm 媚mị )# 。

妖yêu [出/宗]#

(# 雖tuy 醉túy 反phản )# 。

煥hoán 爛lạn

(# 上thượng 呼hô 貫quán 反phản )# 。

鄙bỉ 褻tiết

(# 先tiên 結kết 反phản )# 。

威uy 懾nhiếp

(# 之chi 葉diệp 反phản )# 。

貧bần 寠#

(# 其kỳ 禹vũ 反phản )# 。

鱞# [宋-木+(烈-列+(十/目))]#

(# 上thượng 古cổ 頑ngoan 反phản 下hạ 古cổ 瓦ngõa 反phản )# 。

蕃phồn 維duy

(# 上thượng 方phương 煩phiền 反phản 又hựu 音âm 樊phàn )# 。

改cải 舘#

(# 音âm 貫quán )# 。

貪tham 婪#

(# 洛lạc 含hàm 反phản )# 。

僻tích 易dị

(# 上thượng 普phổ 益ích 反phản 下hạ 羊dương 益ích 反phản 邪tà 轉chuyển 也dã 字tự 意ý 冝# 作tác [歹*辟]# [歹*折]# 上thượng 普phổ 擊kích 反phản 下hạ 先tiên 擊kích 反phản 欲dục 死tử 之chi [白/八]# 也dã )# 。

僵cương 仆phó

(# 上thượng 居cư 良lương 反phản 下hạ 芳phương 務vụ 反phản )# 。

佇trữ 立lập

(# 上thượng 直trực 与# 反phản )# 。

霫# 蔽tế

(# 上thượng [卄/口/└/月]# 立lập 反phản )# 。

# 立lập

(# 上thượng 相tương/tướng 余dư 反phản )# 。

路lộ 猱nhu

(# 奴nô 刀đao 反phản )# 。

陗# 峻tuấn

(# 上thượng 七thất 笑tiếu 反phản )# 。

[禾*(((巨-匚)@一)/((巨-匚)@一))]# 那na

(# 上thượng 仕sĩ 句cú 反phản 下hạ 奴nô 个# 反phản )# 。

縊ải 羅la

(# 上thượng 於ư 計kế 反phản )# 。

# 髴phất

(# 上thượng 芳phương # 反phản 又hựu 作tác 髣phảng )# 。

漕# 矩củ

(# 上thượng 自tự 到đáo 反phản 下hạ 俱câu 禹vũ 反phản )# 。

攀phàn 援viện

(# 于vu 元nguyên 反phản )# 。

駭hãi 其kỳ

(# 上thượng 胡hồ 騃ngãi 反phản )# 。

晦hối [日*(宜/八)]#

(# 音âm # )# 。

覆phú 燾#

(# 徒đồ 到đáo 反phản )# 。

火hỏa 燼tẫn

(# 徐từ 進tiến 反phản )# 。

珠châu 旛phan

(# 音âm 番phiên )# 。

[(齒-〡)*匕]# 齒xỉ

(# 上thượng 初sơ 覲cận 反phản )# 。

達đạt [日*暑]#

(# 時thời 去khứ 反phản )# 。

第đệ 二nhị 卷quyển

糺củ 紛phân

(# 芳phương 分phần/phân 反phản )# 。

舄# #

(# 上thượng 音âm 昔tích 鹹hàm 土thổ/độ 也dã 正chánh 作tác 瀉tả 也dã 下hạ 洛lạc 古cổ 反phản 又hựu 音âm 鵲thước 非phi 也dã )# 。

大đại 槩#

(# 古cổ 代đại 反phản )# 。

復phục 折chiết

(# 先tiên 擊kích 反phản )# 。

制chế 咀trớ 羅la

(# 咀trớ 多đa 達đạt 反phản 大đại 毗tỳ 婆bà 沙sa 作tác 制chế 怛đát 羅la 孔khổng 雀tước 王vương 經kinh 作tác 質chất 多đa 羅la 唐đường 言ngôn 角giác 宿túc )# 。

吠phệ 舍xá 佉khư

(# 去khứ 迦ca 反phản 寶bảo 星tinh 經kinh 作tác 薜bệ 佉khư 孔khổng 雀tước 王vương 經kinh 作tác 毗tỳ 釋thích 珂kha 唐đường 言ngôn [角*互]# 宿túc )# 。

逝thệ 瑟sắt 吒tra

(# [(巨-匚)@十]# 加gia 反phản 作tác 孔khổng 雀tước 王vương 作tác 豉thị 瑟sắt 侘sá 一nhất 云vân 折chiết 沙sa 他tha 唐đường 言ngôn 心tâm 宿túc 又hựu 音âm 灹# 作tác )# 。

頞át 沙sa 荼đồ

(# 上thượng 烏ô 割cát 反phản 孔khổng 雀tước 王vương 經kinh 作tác 阿a 沙sa 荼đồ 然nhiên 阿a 沙sa 荼đồ 有hữu 二nhị 前tiền 阿a 沙sa 荼đồ 是thị 箕ki 宿túc 後hậu 阿a 沙sa 荼đồ 是thị 斗đẩu 宿túc 此thử 是thị 阿a 沙sa 荼đồ 也dã )# 。

室thất 羅la 伐phạt 拏noa

(# 奴nô 加gia 反phản 孔khổng 雀tước 王vương 經kinh 作tác 室thất 囉ra 末mạt 拏noa 亦diệc 云vân 沙sa 羅la 婆bà 那na 唐đường 言ngôn 女nữ 宿túc )# 。

婆bà 達đạt 羅la 鉢bát 陁#

(# 孔khổng 雀tước 王vương 經kinh 作tác # 達đạt 羅la 鉢bát 柂# 寶bảo 星tinh 經kinh 作tác # 陁# 羅la # 陁# 然nhiên 婆bà 達đạt 羅la 鉢bát 陁# 亦diệc 有hữu 二nhị 種chủng 。 前tiền 婆bà 達đạt 羅la 鉢bát 陁# 是thị 室thất 宿túc 婆bà 達đạt 羅la 鉢bát 陁# 是thị 壁bích 宿túc 此thử 是thị 前tiền )# 。

頞át 濕thấp [糸*(十/田/寸)]# # 闍xà

(# 孔khổng 雀tước 王vương 經kinh 作tác 阿a 說thuyết [侮-母+小]# 亦diệc 云vân 阿a 說thuyết # 寶bảo 星tinh 作tác 阿a 濕thấp 毗tỳ 膩nị 唐đường 言ngôn 婁lâu 宿túc 下hạ 三tam 字tự 与# 諸chư 譯dịch 不bất 同đồng )# 。

迦ca 剌lạt 底để 迦ca

(# 剌lạt 來lai 達đạt 反phản 孔khổng 雀tước 王vương 經kinh 作tác [詀-口+乙]# 㗚lật 底để 迦ca 大đại 毗tỳ 婆bà 沙sa 論luận 作tác 羯yết 栗lật 底để 唐đường 言ngôn [曰/(夕*ㄗ)]# 宿túc )# 。

末mạt 伽già 羅la

(# 伽già 羅la 中trung 閒gian/nhàn 少thiểu 始thỉ 字tự 也dã 孔khổng 雀tước 王vương 經kinh 作tác 蔑miệt 㗚lật 伽già 尸thi 囉ra 大đại 毗tỳ 婆bà 沙sa 論luận 作tác 末mạt 伽già 始thỉ 羅la 唐đường 言ngôn 觜tủy 宿túc 也dã )# 。

報báo 沙sa

(# 亦diệc 云vân 布bố 灑sái 亦diệc 云vân 富phú 沙sa 亦diệc 云vân 弗phất 沙sa 唐đường 言ngôn 鬼quỷ 宿túc )# 。

磨ma 祛khư

(# 去khứ [羔-王+田]# 反phản 合hợp 作tác 伽già 孔khổng 雀tước 王vương 經kinh 作tác 莫mạc 伽già 大đại 毗tỳ 婆bà 沙sa 論luận 作tác 磨ma 伽già 唐đường 言ngôn 七thất 星tinh 也dã )# 。

頞át 寠# 拏noa

(# 上thượng 普phổ 可khả 反phản 中trung 其kỳ 禹vũ 反phản 下hạ 女nữ 加gia 反phản 正chánh 作tác 頗phả 也dã 又hựu 頗phả 寠# 中trung 間gian 合hợp 有hữu 勒lặc 字tự 或hoặc 無vô 亦diệc 不bất 恠# 也dã 孔khổng 雀tước 王vương 經kinh 作tác [癹-几+口]# 魯lỗ 寠# 拏noa 亦diệc 云vân 破phá 羅la 具cụ 膩nị 亦diệc 云vân 頗phả 求cầu 那na 寶bảo 星tinh 經kinh 作tác 破phá 求cầu 大đại 婆bà 沙sa 作tác 頗phả 勒lặc 窶lụ 那na 唐đường 言ngôn 翼dực 宿túc 此thử 亦diệc 有hữu 二nhị 種chủng 。 前tiền 頗phả 勒lặc 窶lụ 那na 是thị 張trương 宿túc 後hậu 頗phả 勒lặc 寠# 那na 是thị 翼dực 宿túc 此thử 是thị 後hậu 頗phả 勒lặc 窶lụ 那na 也dã )# 。

邊biên 裔duệ

(# 音âm 曳duệ )# 。

盤bàn 紆hu

(# 衣y 俱câu 反phản )# 。

屠đồ 釣điếu

(# 丁đinh # 反phản )# 。

[((魅-未+斗)-ㄙ)-(白-日)]# 膾khoái

(# 古cổ 外ngoại 反phản )# 。

# 之chi

(# 上thượng 昌xương 隻chỉ 反phản )# 。

或hoặc 編biên

(# 布bố 玄huyền 反phản )# 。

苫thiêm 第đệ

(# 上thượng 尸thi 占chiêm 反phản 下hạ 莫mạc 交giao 反phản )# 。

攘nhương [打-丁+呂]#

(# 上thượng 所sở 追truy 反phản 下hạ 力lực [焉-正]# 反phản )# 。

內nội 侈xỉ

(# 昌xương 尒# 反phản )# 。

隩# 室thất

(# 上thượng 烏ô 告cáo 反phản )# 。

珠châu 璣ky

(# 音âm 機cơ )# 。

襜xiêm 衣y

(# 上thượng 昌xương 古cổ 反phản )# 。

野dã 蠶tằm

(# 才tài 南nam 反phản )# 。

菆# 摩ma

(# 上thượng 初sơ 注chú 反phản 律luật 文văn 作tác 茤đau 磨ma 云vân 細tế 軟nhuyễn 衣y 也dã 麻ma 類loại )# 。

領lãnh 鉢bát 羅la

(# 上thượng 丘khâu 嚴nghiêm 反phản 律luật 文văn 作tác 欽khâm 婆bà 羅la 衣y )# 。

褐hạt 剌lạt #

(# 上thượng 何hà 割cát 反phản 中trung 郎lang 割cát 反phản 下hạ 側trắc 師sư 反phản 野dã 狩thú 毛mao )# 。

縛phược 些#

(# 蘇tô 个# 反phản 律luật 云vân 泥Nê 洹Hoàn 僧Tăng 亦diệc 云vân 涅Niết 槃Bàn 僧Tăng 亦diệc 云vân 泹# 婆bà [狦-(狂-王)+王]# 皆giai 一nhất 物vật 也dã 唐đường 言ngôn 裙quần )# 。

為vi 襵#

(# 陟trắc # 反phản )# 。

縚# 為vi

(# 上thượng 他tha 刀đao 反phản 正chánh 作tác 慆# 絛thao )# 。

羈ki 絡lạc

(# 上thượng 居cư 冝# 反phản )# 。

徒đồ 跣tiển

(# 先tiên 典điển 反phản )# 。

盥quán 洗tẩy

(# 上thượng 管quản 貫quán 二nhị 音âm )# 。

溲# 溺nịch

(# 上thượng 所sở 愁sầu 反phản 下hạ 奴nô 吊điếu 反phản )# 。

大đại 較giảo

(# 音âm 角giác 略lược 也dã )# 。

釋thích 詁#

(# 音âm 古cổ )# 。

研nghiên #

(# 下hạ 草thảo 反phản )# 。

享hưởng 祭tế

(# 上thượng 香hương 兩lưỡng 反phản )# 。

提đề 撕#

(# 音âm 西tây )# 。

# 遁độn

(# 徒đồ 困khốn 反phản 隱ẩn 也dã 或hoặc 作tác 腯# 徒đồ 骨cốt 反phản )# 。

聡# [(止/(谷-口+目))*又]#

(# 余dư 芮# 反phản )# 。

裒# 讚tán

(# 上thượng 布bố 高cao 反phản )# 。

羈ki 旅lữ

(# 上thượng 居cư 冝# 反phản 寄ký 也dã 正chánh 作tác 羈ki 下hạ 音âm 呂lữ )# 。

巡tuần [句-口+(匚@一)]#

(# 盖# 割cát 二nhị 音âm )# 。

惰nọa 業nghiệp

(# 上thượng 徒đồ 果quả 反phản )# 。

媮# 食thực

(# 上thượng 逾du 偷thâu 二nhị 音âm 靡mĩ 也dã 薄bạc 也dã 無vô 也dã )# 。

悠du 遠viễn

(# 上thượng 羊dương 修tu 反phản )# 。

醇thuần 醨#

(# 上thượng 市thị 倫luân 反phản 下hạ 力lực 支chi 反phản 醲nùng 薄bạc 之chi 言ngôn )# 。

黜truất 陟trắc

(# 上thượng [(巨-匚)@十]# 律luật 反phản )# 。

商thương 攉#

(# 音âm 角giác 揚dương 〡# 大đại 舉cử 也dã )# 。

赭giả 堊#

(# 音âm # 白bạch 土thổ/độ 也dã 正chánh 作tác 堊# 也dã )# 。

[后-口+十]# 於ư

(# 上thượng 昌xương 隻chỉ 反phản 逐trục 也dã 遠viễn 也dã )# 。

。 廾# 八bát 。

(# 上thượng 常thường 六lục 反phản 下hạ 他tha 得đắc 反phản )# 。

罹li 咎cữu

(# 上thượng 呂lữ 支chi 反phản 下hạ 求cầu 久cửu 反phản )# 。

[序-予+千]# [按-女+(尸@貝)]#

(# 上thượng 音âm 尺xích 下hạ 音âm [歹*(實-毌+尸)]# )# 。

# 遷thiên

(# 上thượng 莫mạc [仁-二+侯]# 反phản 交giao 也dã )# 。

戍thú 陁#

(# 上thượng 啇# 遇ngộ 反phản )# 。

舟chu 醮#

(# 子tử 笑tiếu 反phản )# 。

[莫/ㄙ]# 殺sát

(# 上thượng 楚sở 患hoạn 反phản 下hạ 音âm 煞sát 大đại 逆nghịch 也dã 或hoặc 作tác 韱# 弒# 二nhị 同đồng 音âm 試thí )# 。

兩lưỡng 卒thốt

(# 子tử 沒một 反phản 健kiện 平bình 也dã )# 。

列liệt 卒thốt

(# 同đồng 上thượng )# 。

散tán 禦ngữ

(# 音âm 語ngữ )# 。

大đại 樐#

(# 郎lang 古cổ 反phản 彭# 排bài 也dã )# 。

揗# 矛mâu

(# 上thượng 食thực 准chuẩn 反phản 下hạ 莫mạc 求cầu 反phản )# 。

弓cung 矢thỉ

(# 尸thi 旨chỉ 反phản )# 。

劒kiếm #

(# 音âm 越việt )# 。

戈qua [口/又]#

(# 音âm 殊thù )# 。

長trường/trưởng 矟sáo

(# 所sở 角giác 反phản )# 。

[狁-儿+月]# 急cấp

(# 上thượng 音âm [紿-口+月]# 褊biển 急cấp 也dã )# 。

餘dư 讓nhượng

(# 而nhi 向hướng 反phản )# 。

詭quỷ 謪#

(# 古cổ 穴huyệt 反phản 詐trá 也dã 正chánh 作tác 譎# 也dã 又hựu 知tri 草thảo 反phản 責trách 也dã 悞ngộ )# 。

盟minh 誓thệ

(# 上thượng 音âm 明minh 約ước 也dã )# 。

[凵@又]# 悖bội

(# 蒲bồ 沒một 反phản )# 。

憲hiến 謀mưu

(# 上thượng 許hứa 建kiến 反phản )# 。

劓tị 鼻tị

(# 上thượng 牛ngưu 既ký 反phản )# 。

刖# 足túc

(# 上thượng 牛ngưu 越việt 反phản )# 。

刑hình 朴phác

(# 普phổ 木mộc 反phản 打đả 也dã )# 。

[怡-台+(而/火)]# 弱nhược

(# 上thượng 奴nô 乱# 反phản )# 。

右hữu [(骨-┌+人)*((厂@十)/干)]#

(# 音âm 陛bệ )# 。

# 剖phẫu

(# 上thượng 知tri 利lợi 反phản )# 。

髀bễ 中trung

(# 上thượng 步bộ 米mễ 反phản )# 。

稽khể [乘*頁]#

(# 乘thừa 朗lãng 反phản )# 。

摩ma 歱#

(# 音âm 腫thũng )# 。

或hoặc 柎#

(# 芳phương 武võ 反phản )# 。

瘳sưu 差sai

(# 上thượng [(巨-匚)@十]# 由do 反phản 下hạ 初sơ 懈giải 反phản 病bệnh 除trừ 也dã 亦diệc 作tác 瘥sái )# 。

焚phần 燎liệu

(# 刀đao 小tiểu 力lực 照chiếu 二nhị 反phản )# 。

# 獸thú

(# 上thượng 辝# 字tự 反phản )# 。

議nghị 謚ích

(# 音âm 視thị )# 。

壽thọ 耄mạo

(# 音âm 冐mạo )# 。

希hy 遠viễn

(# 上thượng 音âm 希hy )# 。

餞# 會hội

(# 上thượng 音âm 賤tiện 酒tửu 送tống 也dã )# 。

泛phiếm 舟chu

(# 上thượng 芳phương 梵Phạm 反phản )# 。

[敲-高+壴]# 掉trạo

(# 丈trượng 孝hiếu 反phản )# 。

傜# 課khóa

(# 上thượng 羊dương 招chiêu 反phản 下hạ 苦khổ 禾hòa 反phản 差sai 也dã )# 。

粢# 盛thịnh

(# 上thượng 即tức 夷di 反phản )# 。

俱câu 佃#

(# 田điền 甸# 二nhị 音âm )# 。

懸huyền 儐tấn

(# 音âm [實-毌+尸]# )# 。

葪khuyển 羅la

(# 上thượng 古cổ 詣nghệ 反phản )# 。

般bát [打-丁+(企-止+衣)]#

(# 上thượng 北bắc 末mạt 反phản 下hạ 奴nô 可khả 反phản 菓quả 名danh 也dã 正chánh 作tác [木*袞]# 也dã 大đại 般Bát 若Nhã 經kinh 作tác 半bán 娜na 娑sa 俱câu 舍xá 論luận 作tác 半bán [木*袞]# 娑sa 狀trạng 如như 冬đông 。

捭bãi 柿#

(# 上thượng 音âm 卑ty 下hạ 音âm 士sĩ )# 。

閒gian/nhàn 槙#

(# 音âm 食thực 種chủng 也dã 正chánh 作tác 槙# 也dã 又hựu 㒹# [車*(乞-乙+小)]# 二nhị 音âm 悞ngộ )# 。

墾khẩn 田điền

(# 上thượng 苦khổ 佷hận 反phản )# 。

(# 音âm 護hộ )# 。

葷huân 陁#

(# 上thượng 許hứa 云vân 反phản )# 。

時thời 廌#

(# 子tử 見kiến 反phản 陳trần 也dã 進tiến 也dã 又hựu 定định 買mãi 反phản )# 。

者giả 胾#

(# 側trắc 事sự 反phản 大đại 臠luyến 也dã )# 。

豕thỉ 犬khuyển

(# 上thượng 尸thi 尓# 反phản )# 。

酒tửu 醴#

(# 音âm 禮lễ )# 。

麴# [卄/(阿-可+辛)/木]#

(# [羔-王+田]# 列liệt 反phản 正chánh 作tác nghiệt )# 。

醇thuần 醪lao

(# 郎lang 高cao 反phản )# 。

㪸# 酌chước

(# 上thượng 之chi 林lâm 反phản )# 。

匕chủy 箸trứ

(# 上thượng 音âm 妣# 下hạ 音âm 筯# )# 。

銅đồng 匙thi

(# 是thị 支chi 反phản )# 。

[打-丁+臾]# 槩#

(# 止chỉ 古cổ 杏hạnh 反phản 下hạ 古cổ 代đại 反phản )# 。

豪hào 傑kiệt

(# 音âm 竭kiệt )# 。

[米*冗]# 稻đạo

(# 上thượng 古cổ 盲manh 反phản )# 。

欺khi 誚tiếu

(# 自tự 妙diệu 反phản )# 。

輕khinh 燥táo

(# 蘇tô 老lão 反phản 躁táo 也dã 躁táo 動động 也dã )# 。

圮bĩ 壞hoại

(# 上thượng 皮bì 美mỹ 反phản )# 。

刻khắc 彫điêu

(# 上thượng 苦khổ 黑hắc 反phản )# 。

寂tịch 寥liêu

(# 聊liêu 歷lịch 二nhị 音âm )# 。

洞đỗng 宂#

(# 玄huyền 决# 反phản )# 。

譴khiển 責trách

(# 上thượng 去khứ 見kiến 反phản )# 。

醯hê 羅la

(# 上thượng 呼hô [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

畫họa 棟đống

(# 都đô 弄lộng 反phản )# 。

丹đan 楹doanh

(# 音âm 盈doanh )# 。

眼nhãn 睛tình

(# 音âm 精tinh )# 。

曒# 映ánh

(# 上thượng 吉cát 了liễu 反phản 下hạ 於ư 竟cánh 反phản )# 。

為vi 笴#

(# 古cổ 旱hạn 反phản 又hựu 字tự 樣# 音âm 槀# 也dã )# 。

浹# 辰thần

(# 上thượng 子tử 怗# 反phản 十thập 二nhị 日nhật 也dã )# 。

頺đồi 圮bĩ

(# 上thượng 徒đồ 迴hồi 反phản )# 。

警cảnh 衛vệ

(# 上thượng 居cư 影ảnh 反phản 寤ngụ 也dã 戒giới 也dã )# 。

膺ưng 運vận

(# 上thượng 於ư 陵lăng 反phản )# 。

牧mục 竪thụ

(# 上thượng 莫mạc 六lục 反phản 下hạ 殊thù 主chủ 反phản )# 。

䂓# 摹#

(# 莫mạc 胡hồ 反phản )# 。

傭dong 力lực

(# 上thượng 音âm 容dung 賃nhẫm 也dã )# 。

豪hào #

(# 音âm 狸li )# 。

洎kịp 乎hồ

(# 上thượng 其kỳ 既ký 反phản )# 。

[篾-戍+(冗-几+伐)]# 如như

(# 上thượng 莫mạc 結kết 反phản )# 。

齰# 断#

(# 上thượng 仕sĩ 責trách 反phản )# 。

黨đảng 援viện

(# 音âm 院viện )# 。

宿túc 憾hám

(# 胡hồ 紺cám 反phản )# 。

晱# 摩ma

(# 上thượng 失thất 染nhiễm 反phản 即tức 經kinh 中trung 睒thiểm 子tử 菩Bồ 薩Tát 也dã 陁# 羅la # 集tập 作tác 閃thiểm 子tử 也dã 正chánh 作tác 睒thiểm )# 。

毒độc #

(# 尸thi 旨chỉ 反phản )# 。

# 虜lỗ

(# 音âm 魯lỗ )# 。

拪thiên 隱ẩn

(# 上thượng 西tây 細tế 二nhị 音âm )# 。

畢tất 萃tụy

(# 自tự 遂toại 反phản )# 。

# 定định

(# 上thượng 所sở 姧gian 反phản )# 。

繁phồn 猥ổi

(# 猗ỷ 每mỗi 反phản )# 。

[西/卑]# 思tư

(# 上thượng 徒đồ 南nam 反phản 下hạ 司ty 寺tự 反phản )# 。

捃# 摭#

(# 上thượng 居cư 運vận 反phản 下hạ 之chi 亦diệc 反phản )# 。

[逍-月+回]# 尒#

(# 上thượng 冝# 作tác [由/勿]# 同đồng 音âm 由do 空không 也dã 謂vị 無vô 事sự 空không [竺-二+犮]# 也dã 逌# 遠viễn 也dã 氣khí 行hành 也dã 非phi )# 。

蝙# 蝠#

(# 邊biên 福phước 二nhị 音âm )# 。

蕉tiêu 蘇tô

(# 上thượng 才tài 消tiêu 反phản 正chánh 作tác # 也dã )# 。

不bất 肖tiếu

(# 音âm 笑tiếu 似tự 也dã 像tượng 也dã 不bất 肖tiếu 謂vị 不bất 似tự 也dã )# 。

苑uyển 囿#

(# 音âm 有hữu 又hựu 千thiên 六lục 反phản )# 。

第đệ 三tam 卷quyển

咀trớ 又hựu

(# 上thượng 多đa 達đạt 反phản 國quốc 名danh 咀trớ 又hựu 始thỉ 羅la 或hoặc 云vân 得đắc 又hựu 尸thi 羅la 或hoặc 云vân 笁# 剎sát 尸thi 羅la 唐đường 言ngôn 截tiệt 頭đầu 正chánh 作tác 呾đát 也dã )# 。

譎# 詭quỷ

(# 上thượng 古cổ 血huyết 反phản 詐trá 也dã )# 。

瞢măng 揭yết #

(# 上thượng 莫mạc 鳳phượng 反phản 中trung 其kỳ 列liệt 反phản 下hạ 力lực 之chi 反phản )# 。

霏phi 霏phi

(# 芳phương 非phi 反phản 雪tuyết [白/八]# 又hựu 按án 霏phi 〃# 猶do 翁ông 〃# 也dã )# 。

禦ngữ #

(# 上thượng 音âm 語ngữ 正chánh 作tác 禦ngữ )# 。

以dĩ 稸#

(# 許hứa 六lục 反phản )# 。

饋quỹ 遺di

(# 上thượng 巨cự 位vị 反phản 下hạ 以dĩ 醉túy 反phản )# 。

糧lương 儲trữ

(# 音âm 除trừ )# 。

醯hê 羅la

(# 上thượng 呼hô [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

諠huyên 語ngữ

(# 上thượng 許hứa 元nguyên 反phản )# 。

如như 搨#

(# 音âm 塔tháp 床sàng 也dã )# 。

[占-口+乙]# 自tự

(# 盖# 割cát 二nhị 音âm )# 。

摩ma 愉#

(# 音âm 逾du )# 。

道đạo 瑾#

(# 冝# 作tác 殣# 瘽# 三tam 同đồng 其kỳ 恡lận 反phản 殣# 路lộ 死tử 也dã 瘽# 病bệnh 也dã )# 。

相tương/tướng 属#

(# 音âm 囑chúc 連liên 属# 不bất 断# 也dã )# 。

康khang 悆#

(# 音âm 預dự )# 。

㭰# [口*豕]#

(# 上thượng 即tức 水thủy 反phản 下hạ 竹trúc 角giác 反phản )# 。

趾chỉ 跡tích

(# 上thượng 之chi 市thị 反phản 足túc 也dã )# 。

蹎điên 仆phó

(# 上thượng 丁đinh 田điền 反phản 下hạ 蒲bồ 北bắc 反phản )# 。

自tự 斃#

(# 蒲bồ 世thế 反phản )# 。

以dĩ #

(# 音âm 寺tự )# 。

縛phược 纑# 抧#

(# 上thượng 扶phù 過quá 反phản 中trung 洛lạc 胡hồ 反phản 下hạ 居cư 以dĩ 反phản 舊cựu 云vân 廅# 樓lâu 亘tuyên 菩Bồ 薩Tát )# 。

相tương/tướng [起-巳+名]#

(# 七thất 俱câu 反phản 走tẩu 也dã 又hựu 〡# 蹡# 集tập 也dã 敬kính 也dã 正chánh 作tác 趜# 趍# 二nhị 形hình 也dã )# 。

藍lam 勃bột

(# 蒲bồ 沒một 反phản )# 。

其kỳ 鳫#

(# 五ngũ 諫gián 反phản )# 。

馴# 狎hiệp

(# 上thượng 詳tường 倫luân 反phản )# 。

糜mi 軀khu

(# 上thượng 美mỹ 為vi 反phản )# 。

幸hạnh 无#

(# 上thượng 胡hồ 耿# 反phản 又hựu 他tha 達đạt 反phản 非phi 也dã )# 。

其kỳ 袂#

(# [侮-母+小]# 曳duệ 反phản )# 。

恤tuất 患hoạn

(# 上thượng 私tư 律luật 反phản )# 。

嗢ốt 咀trớ

(# 上thượng 烏ô 沒một 反phản 下hạ 多đa 達đạt 反phản )# 。

# 那na

(# 上thượng 先tiên [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

[大/旦]# [宋-木+具]#

(# 上thượng 於ư 了liễu 反phản [冗-几+具]# 也dã 深thâm 也dã 正chánh 作tác 杳# 也dã 又hựu 字tự 體thể 似tự [大/旦]# 才tài 邪tà 反phản 大đại 口khẩu [白/八]# 也dã 非phi )# 。

縆# 索sách

(# 上thượng 古cổ 恆hằng 反phản )# 。

棧sạn 道đạo

(# 上thượng 床sàng 眼nhãn 反phản 板bản 木mộc 搆câu 險hiểm 為vi 道đạo 也dã 又hựu 仕sĩ 諫gián 反phản )# 。

危nguy 構#

(# 古cổ [仁-二+侯]# 反phản )# 。

㭬# 栰phạt

(# 上thượng 猪trư 角giác 反phản 椎chùy 也dã 下hạ 羊dương 力lực 反phản 橜# 也dã 正chánh 作tác 弋# 杙# 二nhị 形hình )# 。

躡niếp 隥đặng

(# 都đô 鄧đặng 反phản )# 。

晃hoảng 煜#

(# 上thượng 黃hoàng 廣quảng 反phản 下hạ 余dư 六lục 反phản )# 。

携huề 引dẫn 近cận

(# 上thượng 戶hộ 圭# 反phản 下hạ 自tự 亮lượng 反phản )# 。

東đông 沠#

(# 疋thất 懈giải 反phản )# 。

汩# 淴#

(# 上thượng 于vu 密mật 反phản 下hạ 為vi 立lập 烏ô 沒một 二nhị 反phản 水thủy 流lưu 聲thanh )# 。

酋tù 豪hào

(# 上thượng 自tự 由do 反phản )# 。

附phụ 庸dong

(# 音âm 容dung 次thứ 也dã 用dụng 也dã 功công 也dã )# 。

[醫-酉+王]# 羅la

(# 上thượng 烏ô 兮hề 反phản )# 。

咀trớ 邏la

(# 上thượng 多đa 達đạt 反phản 下hạ 羅la 个# 反phản 龍long 王vương 名danh 也dã )# 。

竊thiết 至chí

(# 上thượng 千thiên 結kết 反phản )# 。

窣tốt 堵đổ

(# 上thượng 蘇tô 骨cốt 反phản )# 。

所sở 誣vu

(# 音âm 無vô )# 。

抉# 目mục

(# 上thượng 於ư 血huyết 反phản [按-女+(口/口)]# 取thủ 也dã )# 。

聞văn 說thuyết

(# 音âm 稅thuế 誘dụ 也dã )# 。

衿# 帶đái

(# 上thượng 居cư 音âm 反phản )# 。

紫tử 渥ác

(# 奴nô [前-刖+ㄅ]# 反phản 正chánh 作tác 埿nê 也dã 言ngôn 紫tử 埿nê 者giả 墨mặc 也dã 是thị 也dã 悞ngộ )# 。

眂# 睡thụy

(# 上thượng 莫mạc 賢hiền 反phản 正chánh 作tác 眠miên 也dã 又hựu 匙thi 視thị 二nhị 音âm 非phi )# 。

[占-口+乙]# 貳nhị

(# 他tha 得đắc 反phản 悞ngộ )# 。

內nội 廄#

(# 音âm 救cứu )# 。

禍họa 舋hấn

(# 許hứa 恡lận 反phản )# 。

寠# 沙sa

(# 上thượng 其kỳ 禹vũ 反phản )# 。

紕# 繆mâu

(# 上thượng 疋thất 夷di 反phản 下hạ 眉mi 幼ấu 反phản )# 。

潛tiềm 泳#

(# 于vu 命mạng 反phản )# 。

飼tự 餓ngạ

(# 上thượng 音âm 寺tự 餧ủy 也dã 亦diệc 作tác 飤# 食thực )# 。

烏ô 擇trạch

(# 下hạ 音âm 徒đồ 正chánh 作tác [鹿*免]# 也dã 吴# 楚sở 之chi 間gian 謂vị 虎hổ 為vi 烏ô [鹿*免]# 也dã 又hựu 避tị 廟miếu 諱húy 虎hổ 故cố 取thủ 異dị 名danh )# 。

啗đạm 之chi

(# 上thượng 徒đồ 敢cảm 反phản 餌nhị 也dã )# 。

石thạch 龕khám

(# 苦khổ 含hàm 反phản )# 。

輕khinh 僄#

(# 疋thất 妙diệu 反phản 輕khinh 迅tấn 也dã )# 。

容dung 膝tất

(# 音âm 悉tất )# 。

買mãi 鬻dục

(# 音âm 育dục )# 。

潭đàm 思tư

(# 上thượng 徒đồ 南nam 反phản )# 。

欲dục 沈trầm

(# 直trực 林lâm 反phản 悞ngộ )# 。

礭# 不bất

(# 上thượng 苦khổ 角giác 反phản )# 。

矛mâu 楯thuẫn

(# 上thượng 音âm 牟mâu 下hạ 音âm 順thuận )# 。

聿# 遵tuân

(# 上thượng 余dư 律luật 反phản )# 。

暑thử 濕thấp

(# 失thất 入nhập 反phản 正chánh 作tác 溼thấp 溼thấp 二nhị 形hình 也dã 又hựu 他tha 合hợp 反phản 兖# 州châu 水thủy 名danh 也dã 字tự 樣# 云vân 經Kinh 典điển 相tương/tướng 承thừa 以dĩ 為vi 燥táo 溼thấp 之chi 溼thấp 則tắc 以dĩ 漯# 為vi 濕thấp 非phi 也dã 又hựu 川xuyên 音âm 作tác 隰# 音âm 習tập 非phi 也dã )# 。

沈trầm 研nghiên

(# 上thượng 直trực 林lâm 反phản 字tự [打-丁+羕]# 作tác 沈trầm 又hựu 音âm 審thẩm 一nhất 體thể 兩lưỡng 名danh 也dã 徒đồ 人nhân 出xuất 冖# 冖# 音âm 覓mịch 今kim 切thiết 韻vận 作tác 沉trầm 音âm 䤟# 作tác 沈trầm 音âm 審thẩm 於ư 義nghĩa 無vô 據cứ 也dã )# 。

洟di 唾thóa

(# 上thượng 他tha 帝đế 反phản 下hạ 他tha 臥ngọa 反phản )# 。

攸du 賴lại

(# 上thượng 音âm 由do 所sở 也dã 下hạ 郎lang 大đại 反phản )# 。

第đệ 鑠thước

(# 上thượng 徒đồ 帝đế 反phản 下hạ 書thư 斫chước 反phản )# 。

咀trớ 纜#

(# 上thượng 多đa 達đạt 反phản 下hạ 音âm 濫lạm )# 。

為vi 鍱diệp

(# 余dư 接tiếp 反phản 正chánh 作tác # )# 。

懾nhiếp 无# 措thố

(# 上thượng 之chi 涉thiệp 反phản 下hạ 倉thương 悟ngộ 反phản )# 。

宏hoành 扗#

(# 上thượng 戶hộ 盲manh 反phản 下hạ 阻trở 㧋# 反phản )# 。

獷quánh 暴bạo

(# 上thượng 古cổ 猛mãnh 反phản )# 。

磔trách 迦ca

(# 上thượng 知tri 格cách 反phản )# 。

第đệ 四tứ 卷quyển

秼# 兔thố

(# 他tha 故cố 反phản 亦diệc 云vân 末mạt 吐thổ 羅la 國quốc 又hựu 音âm 。

堊# 醯hê

(# 上thượng 烏ô 各các 反phản 下hạ 呼hô [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

風phong 飊#

(# 音âm 摽phiếu/phiêu )# 。

暴bạo [力/心]#

(# 上thượng 步bộ 報báo 反phản 下hạ [羔-王+田]# 既ký 反phản 怒nộ 也dã 舊cựu 韻vận 作tác ▆# 也dã )# 。

鄙bỉ [病-丙+(丸/衣)]#

(# 私tư 列liệt 反phản [畏-田+由]# 衣y 也dã 正chánh 作tác 褻tiết 也dã 抉# 鄙bỉ 〡# 冝# 作tác [媟-世+ㄊ]# )# 。

肩kiên 比tỉ

(# 音âm 毗tỳ 並tịnh 也dã )# 。

絓# 是thị

(# 上thượng 胡hồ 賣mại 反phản 絓# 是thị 由do 但đãn 是thị 也dã 又hựu 結kết 也dã )# 。

孑kiết 遺di

(# 上thượng 居cư 列liệt 反phản )# 。

阿a 迭điệt

(# 田điền 結kết 反phản 王vương 名danh 也dã 唐đường 言ngôn 幼ấu 日nhật 也dã )# 。

畺cương 場tràng

(# 上thượng 居cư 良lương 反phản 下hạ 羊dương 益ích 反phản )# 。

捿# [竄-八]#

(# 上thượng 息tức [前-刖+ㄅ]# 反phản 下hạ 千thiên 乱# 反phản )# 。

阨# 險hiểm

(# 上thượng 烏ô 草thảo 反phản 下hạ 許hứa 撿kiểm 反phản )# 。

# 辟tịch

(# 上thượng 所sở 姧gian 反phản 下hạ 蒲bồ 益ích 反phản )# 。

俘# 囚tù

(# 上thượng 芳phương 無vô 反phản 下hạ 徐từ 由do 反phản )# 。

之chi 虜lỗ

(# 郎lang 古cổ 反phản )# 。

縲luy 紲#

(# 上thượng 力lực 維duy 反phản 下hạ 私tư 列liệt 反phản 以dĩ 索sách 繫hệ 之chi 也dã )# 。

宥hựu 過quá

(# 上thượng 于vu 救cứu 反phản )# 。

菜thái 危nguy

(# 上thượng 倉thương 代đại 反phản 草thảo 可khả 食thực 者giả 皆giai 名danh 菜thái 也dã 言ngôn 菜thái 危nguy 者giả 謂vị [蕗-各+(梳-木)]# 不bất 熟thục 也dã 穀cốc 不bất 熟thục 為vi 饑cơ [蕗-各+(梳-木)]# 不bất 熟thục 為vi 饉cận )# 。

撟# 迦ca

(# 上thượng 居cư 小tiểu 反phản 詐trá 也dã 勇dũng 也dã 又hựu 音âm [憍-(夭/口)+右]# )# 。

噍# 類loại

(# 上thượng 冝# 作tác 熊hùng 子tử 消tiêu 反phản 生sanh 枲tỉ 也dã 令linh 但đãn 取thủ 生sanh 字tự 為vi 訓huấn 也dã 舊cựu 韻vận 作tác 維duy 新tân 韻vận 作tác ▆# 悞ngộ 也dã 又hựu 冝# 作tác 蘸# 子tử 由do 反phản 聚tụ 也dã 又hựu 第đệ 一nhất 卷quyển 作tác 唯duy 音âm 維duy 獨độc 也dã 單đơn 也dã 噍# 雀tước 聲thanh 也dã 又hựu 音âm 誚tiếu )# 。

易dị 館quán

(# 上thượng 羊dương 益ích 反phản 下hạ 古cổ 乱# 反phản )# 。

# 難nạn/nan

(# 上thượng 去khứ 羊dương 反phản )# 。

。 廾# 。 )/# 日nhật 。

(# 上thượng 冬đông [泛-之+犬]# 反phản )# 。

。 廾# 。

(# 上thượng 時thời 六lục 反phản 下hạ 他tha 得đắc 反phản 。 廾# 。 [# 栗lật )-# 木mộc +# 心tâm 。

[禾*殳]# 稼giá

(# 上thượng 古cổ 木mộc 反phản 正chánh 作tác 穀cốc 也dã )# 。

既ký 廮#

(# 於ư 井tỉnh 反phản )# 。

且thả [兀*重]#

(# 時thời 勇dũng 反phản 腫thũng 也dã 南nam 地địa 多đa 有hữu 也dã )# 。

綺ỷ 縻#

(# 冝# 作tác 靡mĩ 眉mi 委ủy 反phản 靡mĩ 美mỹ 色sắc 也dã 又hựu 美mỹ 為vi 丘khâu 粉phấn 二nhị 反phản 繫hệ 也dã 束thúc 縛phược 也dã 非phi 義nghĩa )# 。

収thâu 穫hoạch

(# 戶hộ 郭quách 反phản )# 。

秣# 兔thố

(# 他tha 故cố 反phản 正chánh 作tác 兔thố )# 。

駢biền 羅la

(# 上thượng 蒲bồ 田điền 反phản )# 。

震chấn 蕩đãng

(# 大đại 朗lãng 反phản 搖dao 動động 也dã )# 。

毱cúc 多đa

(# 上thượng 其kỳ 六lục 反phản )# 。

[日*民]# 俗tục

(# 上thượng 莫mạc 耕canh 反phản 田điền 民dân 也dã 野dã 人nhân 也dã 或hoặc 作tác 甿# )# 。

胥# [死/心]#

(# 上thượng 相tương/tướng 余dư 反phản )# 。

亟# 遠viễn

(# 上thượng 去khứ 記ký 反phản [婁*殳]# 也dã )# 。

堙yên 滅diệt

(# 上thượng 烏ô 真chân 反phản 塞tắc 也dã )# 。

如như 莽mãng

(# 莫mạc 古cổ 反phản 宿túc 草thảo 也dã 又hựu 漭# 母mẫu 二nhị 音âm 也dã )# 。

連liên 薨hoăng

(# 莫mạc 庚canh 反phản 屋ốc 捒# 也dã 正chánh 作tác 甍# ▆# 二nhị 形hình )# 。

窣tốt 祿lộc

(# 上thượng 蘇tô 骨cốt 反phản )# 。

商thương 搉#

(# 音âm 角giác 揚dương 〡# 六lục 舉cử 也dã 正chánh 作tác 攉# 也dã 悞ngộ )# 。

詿# 設thiết

(# 上thượng 古cổ 賣mại 胡hồ 賣mại 二nhị 反phản )# 。

畢tất 萃tụy

(# 才tài 遂toại 反phản )# 。

緜# #

(# 上thượng 莫mạc 田điền 反phản )# 。

遼liêu 敻#

(# 上thượng 力lực 條điều 反phản 下hạ # 政chánh 反phản )# 。

英anh 傑kiệt

(# 音âm 竭kiệt )# 。

老lão 叟#

(# 蘇tô 走tẩu 反phản )# 。

碟# 迦ca

(# 上thượng 知tri 格cách 反phản )# 。

奢xa 羯yết

(# 上thượng 尸thi 遮già 反phản 下hạ 音âm 羯yết )# 。

髦mao 彥ngạn

(# 上thượng 莫mạc 高cao 反phản )# 。

硑# 究cứu

(# 上thượng 五ngũ 堅kiên 反phản 正chánh 作tác 研nghiên 也dã )# 。

駮# #

(# 上thượng 布bố 角giác 反phản 下hạ 昌xương 隻chỉ 反phản )# 。

摩ma 裕#

(# 余dư 遇ngộ 反phản )# 。

鱞# [宋-木+直]#

(# 上thượng 古cổ 頑ngoan 反phản 下hạ 古cổ 瓦ngõa 反phản )# 。

# [醠-央+云]#

(# 呼hô [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

掣xiết 呾đát 邏la

(# 上thượng 之chi 世thế 反phản 中trung 多đa 達đạt 反phản 下hạ 羅la 个# 反phản 前tiền 例lệ 頭đầu 作tác 堊# 醢# 製chế 呾đát 羅la # [醠-央+云]# 未vị 詳tường 何hà 義nghĩa 製chế 呾đát 羅la 或hoặc 云vân 質chất 多đa 羅la 唐đường 言ngôn 角giác 宿túc 也dã 又hựu 尺xích 世thế 尺xích 列liệt 二nhị 反phản 悞ngộ 也dã )# 。

堊# 醯hê 掣xiết 咀trớ 邏la

(# 同đồng 上thượng 也dã 又hựu 從tùng 此thử 至chí 尾vĩ 川xuyên 音âm 云vân 少thiểu 三tam 國quốc 此thử 藏tạng 足túc )# 。

堊# 醯hê 製chế 咀trớ 邏la

(# 亦diệc 同đồng 上thượng 也dã 此thử 向hướng 製chế 字tự 正chánh )# 。

刼# 比tỉ

(# 音âm 毗tỳ 舊cựu 云vân 迦Ca 毗Tỳ 羅La 國Quốc )# 。

輪luân 奐#

(# 音âm 喚hoán )# 。

剞# 劂#

(# 上thượng 居cư 綺ỷ 反phản 下hạ 居cư 月nguyệt 反phản 曲khúc 刀đao 也dã 刻khắc 刀đao 也dã 下hạ 又hựu 居cư ▆# 反phản )# 。

壘lũy 以dĩ

(# 上thượng 力lực 水thủy 反phản )# 。

朅khiết 若nhược 鞠cúc

(# 上thượng 去khứ 謁yết 反phản 下hạ 其kỳ 六lục 丘khâu 六lục 居cư 六lục 三tam 反phản 國quốc 名danh 朅khiết 若nhược 鞠cúc 闍xà 唐đường 言ngôn 曲khúc 女nữ 城thành 國quốc 第đệ 五ngũ 卷quyển 与# 慈từ 恩ân 傳truyền 並tịnh 作tác 羯yết 若nhược 悞ngộ 也dã )# 。

第đệ 五ngũ 卷quyển

羯yết 若nhược 鞠cúc

(# 上thượng 丘khâu 竭kiệt 反phản 下hạ 其kỳ 六lục 反phản 上thượng 悞ngộ )# 。

弘hoằng [彖*殳]#

(# 魚ngư 既ký 反phản )# 。

嬉hi 戲hí

(# 上thượng 許hứa 之chi 反phản 遊du 也dã 美mỹ 也dã )# 。

從tùng 容dung

(# 上thượng 七thất 容dung 反phản 正chánh 作tác 從tùng 也dã )# 。

洒sái 掃tảo

(# 上thượng 所sở 賣mại 反phản )# 。

背bối/bội 傴ủ

(# 烏ô 禹vũ 反phản )# 。

亾# 君quân

(# 上thượng 文văn 方phương 反phản )# 。

徂# 東đông

(# 上thượng 自tự 蘇tô 反phản )# 。

褒bao 貶biếm

(# 上thượng 布bố 高cao 反phản 下hạ 兵binh 撿kiểm 反phản )# 。

黜truất 陟trắc

(# 上thượng [(巨-匚)@十]# 律luật 反phản )# 。

稽khể 古cổ

(# 上thượng 古cổ [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

携huề 手thủ

(# 上thượng 戶hộ 圭# 反phản )# 。

孜tư 孜tư

(# 音âm 茲tư )# 。

汦# [庴-日+(人*人)]#

(# 上thượng 莫mạc 耕canh 反phản 正chánh 作tác 眠miên 甿# 二nhị 形hình 也dã 又hựu 音âm 紙chỉ 悞ngộ )# 。

靜tĩnh 謐mịch

(# 音âm 蜜mật )# 。

泜# 俗tục

(# 上thượng 莫mạc 耕canh 反phản 悞ngộ )# 。

无# 宂#

(# 居cư 美mỹ 反phản 內nội ▆# 也dã 說thuyết 文văn 從tùng 穴huyệt 從tùng 九cửu )# 。

[這-言+(色-巴+(帝-(立-一)))]# 奏tấu

(# 上thượng 徒đồ 禮lễ 反phản )# 。

寶bảo 㦥#

(# 許hứa 偃yển 反phản )# 。

商thương 槯#

(# 音âm 角giác 正chánh 作tác 攉# 也dã )# 。

抑ức 揚dương

(# 上thượng 衣y 力lực 反phản )# 。

曛huân 暮mộ

(# 上thượng 許hứa 云vân 反phản )# 。

[聲-耳+玉]# 捨xả

(# 上thượng 苦khổ 定định 反phản 盡tận 也dã 正chánh 作tác ▆# 也dã )# 。

撲phác 滅diệt

(# 上thượng 普phổ 木mộc 反phản )# 。

窘# 迫bách

(# 上thượng 矩củ 殞vẫn 反phản )# 。

潰hội 乱#

(# 上thượng 戶hộ 內nội 反phản )# 。

金kim [飢-几+艮]#

(# 音âm 銀ngân )# 。

錐trùy 門môn 鏤lũ

(# 上thượng 子tử 全toàn 反phản 下hạ 郎lang 豆đậu 反phản )# 。

攸du 宗tông

(# 上thượng 余dư 修tu 反phản 所sở 也dã 舊cựu 韻vận 曰viết 逌# [焉-正]# 此thử 修tu 攸du 同đồng 也dã 逌# 遠viễn 也dã )# 。

悠du 永vĩnh

(# 上thượng 余dư 修tu 反phản 遐hà 也dã 遠viễn 也dã )# 。

既ký 林lâm

(# [(巨-匚)@十]# 律luật 反phản 懼cụ 愛ái 也dã 正chánh 作tác 怵truật )# 。

迄hất 今kim

(# 上thượng 許hứa [占-口+乙]# 反phản )# 。

爽sảng 塏#

(# 上thượng 所sở 兩lưỡng 反phản 下hạ 苦khổ 改cải 反phản )# 。

# 遁độn

(# 大đại 本bổn 反phản )# 。

充sung 仞nhận

(# 上thượng 尺xích 中trung 反phản 塞tắc 也dã 下hạ 音âm 刃nhận 七thất 尺xích 為vi 仞nhận 也dã )# 。

萃tụy 止chỉ

(# 上thượng 自tự 遂toại 反phản )# 。

傍bàng 杙#

(# 羊dương 力lực 反phản )# 。

拘câu 睒thiểm

(# 失thất 染nhiễm 反phản )# 。

鄢# 陁#

(# 上thượng # 胡hồ # 古cổ 二nhị 反phản 王vương 名danh 鄔ổ 陁# 衍diễn 唐đường 言ngôn 出xuất 愛ái 又hựu 於ư 㦥# 反phản 聲thanh 雖tuy 通thông 呼hô 且thả 非phi 舊cựu 躰# )# 。

怵truật 於ư

(# 上thượng [(巨-匚)@十]# 律luật 反phản 怵truật 惕dịch 也dã 惕dịch ▆# 也dã )# 。

邪tà 說thuyết

(# 音âm 稅thuế 誘dụ 也dã )# 。

憮# 然nhiên

(# 上thượng 武võ 姥lao 二nhị 音âm 失thất 意ý [白/八]# 也dã 又hựu 無vô 呼hô 二nhị 音âm )# 。

根căn #

(# 音âm 帝đế )# 。

第đệ 六lục 卷quyển

畺cương 埸#

(# 上thượng 居cư 良lương 反phản 下hạ 羊dương 益ích 反phản )# 。

邏la #

(# 上thượng 羅la 个# 反phản 下hạ 斯tư [前-刖+ㄅ]# 反phản 王vương 名danh 鉢bát 邏la # 那na 唐đường 言ngôn 勝thắng 軍quân 舊cựu 云vân 不bất 離ly 先tiên # 或hoặc 云vân 波Ba 斯Tư 匿Nặc 訛ngoa 略lược 也dã )# 。

鴦ương 窶lụ

(# 上thượng 烏ô 郎lang 反phản 下hạ 其kỳ 禹vũ 反phản )# 。

巋# #

(# 上thượng 丘khâu 䡄# 反phản 高cao 峻tuấn [白/八]# 也dã )# 。

瞻chiêm 揆quỹ

(# 求cầu 祭tế 反phản )# 。

冝# 植thực

(# 音âm 食thực 種chủng 也dã 又hựu 音âm 值trị 並tịnh 從tùng 木mộc 從tùng 直trực 作tác 植thực 也dã 從tùng 禾hòa 者giả 知tri 力lực 反phản 早tảo 種chủng 禾hòa 曰viết 植thực 也dã 非phi 也dã )# 。

柎# 摩ma

(# 上thượng 芳phương 武võ 反phản 拍phách 也dã 正chánh 作tác 柎# 也dã 又hựu 音âm 夫phu 悞ngộ )# 。

盥quán 洗tẩy

(# 上thượng 管quản 貫quán 二nhị 音âm 洗tẩy 也dã 正chánh 作tác 與dữ 也dã )# 。

偕giai 行hành

(# 上thượng 音âm 皆giai 俱câu 也dã )# 。

[垢-口+十]# 焉yên

(# 上thượng 丑sửu 挌# 反phản )# 。

# 糸mịch

(# 上thượng 為vi 俱câu 反phản 下hạ 胡hồ 計kế 反phản )# 。

求cầu 桷#

(# 音âm 角giác )# 。

[木*了]# [卄/(阿-可+辛)/木]#

(# 上thượng 許hứa 有hữu 反phản 下hạ 五ngũ 割cát 五ngũ 列liệt 二nhị 反phản )# 。

庇tí 廕ấm

(# 上thượng 卑ty 至chí 反phản 下hạ 於ư 禁cấm 反phản )# 。

刖# 其kỳ

(# 上thượng 魚ngư 越việt 五ngũ 骨cốt 二nhị 反phản )# 。

坈# 穽tỉnh

(# 上thượng 苦khổ 戾lệ 反phản 下hạ 才tài 井tỉnh 反phản )# 。

皷cổ 棹#

(# 直trực 孝hiếu 反phản )# 。

飊# 發phát

(# 上thượng 卑ty 遙diêu 反phản )# 。

跂# 扈hỗ

(# 音âm 戶hộ )# 。

頞át 沙sa

(# 上thượng 烏ô 割cát 反phản 月nguyệt 名danh 嗢ốt 咀trớ 羅la 頞át 沙sa 荼đồ 也dã 唐đường 言ngôn 上thượng 箕ki 嗢ốt 咀trớ 羅la 唐đường 言ngôn 上thượng 頞át 沙sa 荼đồ 唐đường 言ngôn 箕ki 孔khổng 雀tước 王vương 經kinh 作tác 荼đồ 後hậu 阿a 沙sa 荼đồ 前tiền 阿a 沙sa 荼đồ 是thị 箕ki 後hậu 阿a 沙sa 荼đồ 是thị 斗đẩu 星tinh 也dã 一nhất 名danh 兩lưỡng 實thật 前tiền 後hậu 表biểu 異dị 耳nhĩ )# 。

輻bức 湊thấu

(# 上thượng 音âm 富phú 競cạnh 聚tụ 也dã )# 。

批# 其kỳ [乘*頁]#

(# 上thượng 普phổ 迷mê 反phản 推thôi 轉chuyển 也dã 亦diệc 擊kích 也dã 打đả 也dã 下hạ 乘thừa 朗lãng 反phản 額ngạch 也dã 正chánh 作tác [(又/木)*頁]# )# 。

蹴xúc 其kỳ

(# 上thượng 千thiên 六lục 反phản 也dã )# 。

僵cương 仆phó

(# 上thượng 居cư 良lương 反phản 下hạ 芳phương 付phó 反phản )# 。

墳phần 塞tắc

(# 上thượng 音âm 田điền 塞tắc 也dã 加gia 也dã 滿mãn 也dã 正chánh 作tác 填điền 也dã 又hựu 音âm 汾# 悞ngộ )# 。

[瘞-夾+(券-刀)]# 葬táng

(# 上thượng 於ư 例lệ 反phản 埋mai 也dã )# 。

舅cữu 氏thị

(# 上thượng 巨cự 久cửu 反phản )# 。

憩khế 駕giá

(# 上thượng 丘khâu 例lệ 反phản )# 。

畎# [〦/(田*ㄑ)]#

(# 上thượng 古cổ 犬khuyển 反phản 下hạ 莫mạc 口khẩu 反phản )# 。

抭# 拒cự

(# 上thượng 苦khổ 浪lãng 反phản )# 。

襁# 緥#

(# 上thượng 居cư 兩lưỡng 反phản 下hạ 布bố 老lão 反phản )# 。

漬tí 以dĩ

(# 上thượng 才tài 賜tứ 反phản )# 。

一nhất #

(# 奴nô 管quản 反phản )# 。

盥quán 浴dục

(# 上thượng 古cổ 乱# 反phản )# 。

芟# 草thảo

(# 上thượng 所sở 銜hàm 反phản )# 。

亟# 淹yêm

(# 上thượng 去khứ 記ký 反phản )# 。

葺# 茅mao

(# 上thượng 七thất 立lập 反phản 下hạ 莫mạc 包bao 反phản )# 。

採thải 掇xuyết

(# 都đô 活hoạt 知tri 劣liệt 二nhị 反phản )# 。

瑩oánh 拭thức

(# 尸thi 力lực 反phản )# 。

相tương/tướng 踵chủng

(# 音âm 種chủng )# 。

不bất 泯mẫn

(# [弓*(乞-乙+小)]# 引dẫn 反phản )# 。

大đại 侈xỉ

(# 尺xích 紙chỉ 反phản )# 。

鑿tạc 焉yên

(# 上thượng 自tự 作tác 反phản )# 。

叩khấu 剌lạt 拏noa

(# 上thượng 許hứa 至chí 許hứa 尸thi 二nhị 反phản 正chánh 作tác 㕧# 中trung 郎lang 割cát 反phản 下hạ # 加gia 反phản 河hà 名danh 㕧# 剌lạt 拏noa 伐phạt 唐đường 言ngôn 有hữu 金kim 舊cựu 云vân 熙hi 連liên # 提đề 或hoặc 云vân # 連liên 禪thiền 河hà 皆giai 訛ngoa 略lược 也dã 上thượng 又hựu 苦khổ 㺃# 反phản 悞ngộ 也dã )# 。

類loại [捔*斗]#

(# 戶hộ 木mộc 反phản )# 。

熖# 飊#

(# 音âm 摽phiếu/phiêu 飛phi 火hỏa 也dã 川xuyên 音âm 作tác 熛# 也dã )# 。

羽vũ 翮cách

(# 行hành 草thảo 反phản )# 。

焚phần 燎liệu

(# 力lực 小tiểu 力lực 照chiếu 二nhị 反phản )# 。

窘# 窮cùng

(# 上thượng 巨cự 殞vẫn 反phản )# 。

蹇kiển 兔thố

(# 上thượng 居cư 輦liễn 反phản 跛bả 也dã 正chánh 作tác 蹇kiển 也dã 下hạ 他tha 故cố 反phản )# 。

筋cân 力lực

(# 上thượng 居cư 殷ân 反phản )# 。

蹇kiển 㝹nậu

(# 他tha 故cố 反phản 又hựu 奴nô 侯hầu 反phản 悞ngộ )# 。

舟chu 擑#

(# 接tiếp 集tập 二nhị 音âm )# 。

歔hư 欷hi

(# 上thượng 許hứa [羔-王+田]# 反phản 下hạ 許hứa 既ký 反phản )# 。

泥nê #

(# 盧lô 骨cốt 反phản 記ký 自tự 切thiết )# 。

捾# 斂liểm

(# 上thượng 古cổ 丸hoàn 反phản 下hạ 力lực 焰diễm 反phản 上thượng 又hựu 烏ô 活hoạt 反phản 非phi 也dã )# 。

䅽# 心tâm

(# 上thượng 古cổ 木mộc 反phản 生sanh 也dã 善thiện 也dã 或hoặc 作tác 愨# 苦khổ 角giác 反phản 誠thành 也dã )# 。

[序-予+尤]# 眉mi

(# 上thượng 莫mạc 江giang 反phản 厚hậu 也dã 大đại 也dã 正chánh 作tác [序-予+尤]# 也dã )# 。

皓hạo #

(# 上thượng 戶hộ 老lão 反phản )# 。

嚌tễ 齒xỉ

(# 上thượng 在tại 計kế 反phản )# 。

滌địch 噐#

(# 上thượng 徒đồ 的đích 反phản 洗tẩy 也dã )# 。

澡táo [泳-永+軟]#

(# 所sở 右hữu 反phản 正chánh 作tác 漱thấu )# 。

淳thuần 乳nhũ

(# 上thượng 市thị 倫luân 反phản )# 。

痆na 斯tư

(# 上thượng 女nữ 八bát 反phản )# 。

第đệ 七thất 卷quyển

擳# 比tỉ

(# 上thượng 阻trở 瑟sắt 反phản 下hạ 音âm 鼻tị 㧧# 也dã 正chánh 作tác 擳# 訛ngoa 也dã )# 。

靃# 靡mĩ

(# 上thượng 息tức 委ủy 反phản )# 。

椎chùy 髻kế

(# 上thượng 直trực 追truy 反phản 說thuyết 文văn 椎chùy 髻kế 一nhất 冣# 其kỳ 形hình 如như 推thôi 也dã 冣# 才tài 句cú 也dã )# 。

懍lẫm 懍lẫm

(# 力lực 錦cẩm 反phản )# 。

髾# #

(# 上thượng 所sở 交giao 反phản )# 。

持trì 弧#

(# 音âm 胡hồ )# 。

捩liệt 牙nha

(# 上thượng 力lực 結kết 反phản )# 。

縱túng/tung 獠lão

(# 力lực 彼bỉ 反phản 夜dạ 獵liệp 也dã )# 。

廣quảng 跱trĩ

(# 直trực 里lý 反phản )# 。

殉# 法pháp

(# 上thượng 辝# 俊# 反phản )# 。

蹶quyết 人nhân

(# 上thượng 居cư 月nguyệt 反phản 謂vị [跳-兆+具]# 〡# 也dã )# 。

互hỗ 相tương

(# 上thượng 乎hồ 悟ngộ 反phản )# 。

遽cự 淹yêm

(# 上thượng 其kỳ 去khứ 反phản )# 。

笞si 辱nhục

(# 上thượng [(巨-匚)@十]# 之chi 反phản )# 。

悲bi 悼điệu

(# 音âm 導đạo )# 。

誰thùy 恓#

(# 音âm 西tây 〡# 惶hoàng 無vô 依y 託thác [白/八]# )# 。

草thảo 盧lô

(# 音âm 閭lư )# 。

錢tiền 遺di

(# 以dĩ 遂toại 反phản )# 。

重trọng/trùng 賂lộ

(# 音âm 路lộ )# 。

免miễn 猨viên

(# 上thượng 他tha 故cố 反phản 下hạ 為vi 元nguyên 反phản )# 。

鮮tiên 鯉lý

(# 上thượng 或hoặc 作tác 鱻# 同đồng 相tương/tướng 遷thiên 反phản 生sanh [羔-王+田]# 也dã 書thư 傳truyền 云vân 鳥điểu 獸thú 新tân 殺sát 者giả 也dã 下hạ 力lực 耳nhĩ 反phản [羔-王+田]# 名danh 也dã )# 。

菟thố 聞văn

(# 上thượng 土thổ/độ 故cố 反phản )# 。

[蕉-隹+推]# 蘇tô

(# 上thượng 自tự 焦tiêu 反phản )# 。

嶷# 然nhiên

(# 上thượng [羔-王+田]# 力lực 反phản )# 。

連liên 薨hoăng

(# 莫mạc 耕canh 反phản 屋ốc [打-丁+東]# 也dã 正chánh 作tác [夢-夕+几]# 也dã 悞ngộ )# 。

奐# 其kỳ

(# 上thượng [焉-正]# 煥hoán 同đồng 呼hô 換hoán 也dã )# 。

[錐/門]# 石thạch

(# 上thượng 即tức 宣tuyên 反phản )# 。

[女*(乏-之+犬)]# 崇sùng

(# 雖tuy 醉túy 反phản )# 。

所sở 黏niêm

(# 女nữ 廉liêm 反phản 正chánh 作tác 黏niêm )# 。

牝tẫn 鹿lộc

(# 上thượng 毗tỳ 忍nhẫn 反phản 雌thư 鹿lộc 也dã 川xuyên 音âm 作tác ▆# 音âm 憂ưu )# 。

誣vu #

(# 上thượng 文văn 夫phu 反phản )# 。

拓thác 境cảnh

(# 上thượng 他tha 各các 反phản )# 。

焏# 移di

(# 上thượng 去khứ 記ký 反phản )# 。

栗lật 呫#

(# 昌xương # 反phản 善thiện 見kiến 律luật 云vân 離ly 車xa 漢hán 言ngôn 薄bạc 反phản 亦diệc 云vân 同đồng 皮bì )# 。

寘trí 懷hoài

(# 上thượng 之chi 義nghĩa 反phản )# 。

末mạt 菟thố

(# 吐thổ 故cố 反phản 正chánh 作tác 菟thố 也dã 國quốc 名danh 也dã 亦diệc 云vân 摩ma 倫luân 羅la 亦diệc 云vân 摩ma 吐thổ 羅la 又hựu 音âm 問vấn 悞ngộ 也dã )# 。

雖tuy 淹yêm

(# 於ư 廉liêm 反phản 久cửu 也dã 川xuyên 音âm 作tác # 音âm 浸tẩm 此thử 卷quyển 無vô 此thử 字tự )# 。

翬# 飛phi

(# 上thượng 許hứa 㱕# 反phản 雉trĩ 五ngũ 色sắc 俻# 也dã )# 。

提đề 撕#

(# 音âm 西tây )# 。

漁ngư 捕bộ

(# 上thượng 音âm 魚ngư 下hạ 音âm 步bộ )# 。

启# 悟ngộ

(# 上thượng 苦khổ 禮lễ 反phản )# 。

陵lăng [篾-戍+(冗-几+伐)]#

(# 莫mạc 結kết 反phản )# 。

毀hủy 讟#

(# 音âm 讀đọc )# 。

駝đà 驢lư

(# 上thượng 徒đồ 何hà 反phản )# 。

相tương/tướng 趣thú

(# 七thất 俱câu 反phản 与# 趍# 同đồng )# 。

# 牛ngưu

(# 上thượng 呂lữ 之chi 反phản 正chánh 作tác 犛mao 又hựu 音âm 猫miêu )# 。

險hiểm 詖#

(# 彼bỉ 義nghĩa 反phản 又hựu 音âm 碑bi )# 。

第đệ 八bát 卷quyển

[仁-二+享]# 質chất

(# 上thượng 市thị 倫luân 反phản 正chánh 作tác 淳thuần 也dã )# 。

老lão 翁ông

(# 烏ô 公công 反phản )# 。

筞# 杖trượng

(# 上thượng 叉xoa 責trách 反phản )# 。

携huề 引dẫn

(# 上thượng 戶hộ 圭# 反phản )# 。

[社-土+玄]# 服phục

(# 上thượng 玄huyền 練luyện 反phản )# 。

酣# 歌ca

(# 上thượng 胡hồ 甘cam 反phản )# 。

獸thú [宋-木+(立/口)]#

(# 胡hồ 盖# 反phản 正chánh 作tác # )# 。

從tùng 容dung

(# 上thượng 七thất 容dung 反phản 正chánh 作tác 從tùng 也dã )# 。

朞# 嵗#

(# 上thượng 居cư 之chi 反phản 周chu 年niên 也dã )# 。

浸tẩm 遠viễn

(# 上thượng 子tử 鴧# 反phản 漬tí 也dã 久cửu 淹yêm 也dã 又hựu 漸tiệm 也dã 正chánh 作tác # 又hựu 音âm 侵xâm )# 。

苛# 暴bạo

(# 上thượng 音âm 何hà 怒nộ 也dã 煩phiền 也dã 又hựu 胡hồ 可khả 反phản 負phụ 也dã )# 。

銛# 鎽#

(# 上thượng 息tức 廉liêm 反phản 下hạ 芳phương 逢phùng 反phản )# 。

磔trách 迦ca

(# 上thượng 知tri 格cách 反phản )# 。

欄lan 檻hạm

(# 戶hộ 黯ảm 反phản )# 。

摩ma 醯hê

(# 大đại [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

服phục 僭#

(# 子tử 念niệm 反phản 正chánh 作tác 僭# 也dã 字tự 從tùng 替thế 又hựu 天thiên 結kết 反phản 字tự 從tùng 替thế 也dã 替thế 自tự 尖tiêm 反phản 替thế 他tha 計kế 反phản 初sơ 切thiết 以dĩ 為vi 正chánh 也dã )# 。

覆phú 燾#

(# 音âm 導đạo )# 。

志chí 稅thuế

(# 音âm 恱# 樂nhạo/nhạc/lạc 也dã 悞ngộ )# 。

丘khâu 壑hác

(# 呼hô 各các 反phản )# 。

廣quảng [佫-口+用]#

(# 音âm 俻# )# 。

漣# 漪#

(# 上thượng 力lực 延diên 反phản 下hạ 於ư 冝# 反phản )# 。

覬kí 覦#

(# 上thượng 居cư 利lợi 反phản 下hạ 以dĩ 朱chu 反phản )# 。

礭# 論luận

(# 上thượng 苦khổ 角giác 反phản )# 。

聿# 殖thực

(# 上thượng 余dư 律luật 反phản 下hạ 時thời 力lực 反phản )# 。

羹# 中trung

(# 上thượng 古cổ 音âm 反phản )# 。

果quả 核hạch

(# 行hành 草thảo 反phản 又hựu 音âm 亥hợi 悞ngộ 也dã )# 。

忍nhẫn 話thoại

(# 呼hô [仁-二+侯]# 反phản 怒nộ 也dã 正chánh 作tác 詬# 也dã 又hựu 音âm 經kinh 悞ngộ )# 。

閼át 剌lạt

(# 上thượng 烏ô 割cát 反phản 下hạ 郎lang 割cát 反phản )# 。

昔tích 紆hu

(# 衣y 于vu 反phản )# 。

浹# 辰thần

(# 上thượng 子tử 恊# 反phản 也dã )# 。

激kích 難nạn/nan

(# 上thượng 古cổ 曆lịch 反phản )# 。

翕# 然nhiên

(# 上thượng 許hứa 立lập 反phản )# 。

褰khiên 幃vi

(# 上thượng 去khứ # 反phản )# 。

簡giản #

(# 上thượng 古cổ 眼nhãn 反phản 下hạ 五ngũ 告cáo 反phản )# 。

較giảo 論luận

(# 上thượng 古cổ 岳nhạc 反phản )# 。

叱sất 曰viết

(# 上thượng 昌xương 日nhật 反phản )# 。

鬼quỷ 鬽#

(# 音âm 媚mị )# 。

鞮đê 羅la

(# 上thượng 丁đinh [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

壖# 垣viên

(# 上thượng 而nhi 緣duyên 反phản 下hạ 于vu 元nguyên 反phản )# 。

摯# 鳥điểu

(# 上thượng 之chi 義nghĩa 反phản 川xuyên 音âm 作tác [執/月]# 同đồng 也dã )# 。

東đông #

(# 古cổ 郎lang 反phản )# 。

清thanh 徽#

(# 音âm 暉huy )# 。

摙# 對đối

(# 上thượng 居cư 偃yển 反phản 難nạn/nan 也dã 誰thùy 也dã 又hựu 吃cật 也dã 正chánh 作tác 犍kiền 揵kiền [干*力]# 三tam 形hình 也dã 又hựu 音âm 輦liễn 悞ngộ )# 。

歐âu 血huyết

(# 上thượng 烏ô 口khẩu 反phản )# 。

諠huyên 譁hoa

(# 上thượng 許hứa 元nguyên 反phản 下hạ 呼hô 。

[褎-禾+子]# 德đức

(# 上thượng 布bố 毛mao 反phản )# 。

明minh 哲triết

(# 知tri 列liệt 反phản 智trí 也dã 正chánh 作tác 哲triết 也dã 又hựu 旨chỉ 熱nhiệt 先tiên 擊kích 一nhất 反phản 悞ngộ )# 。

探thám [(阜-十+止)*責]#

(# 上thượng 他tha 貪tham 反phản 下hạ 仕sĩ 責trách 反phản )# 。

淪luân [涓-口+(└@口)]#

(# 上thượng 力lực 旬tuần 反phản 下hạ 相tương/tướng 余dư 反phản )# 。

莖hành 幹cán

(# 上thượng 戶hộ 耕canh 反phản 下hạ 古cổ 案án 反phản )# 。

[卄/(阿-可+辛)/木]# 株chu

(# 上thượng 五ngũ 割cát [羔-王+田]# 竭kiệt 二nhị 反phản )# 。

寶bảo 壺hồ

(# 音âm 胡hồ 注chú 文văn )# 。

擔đảm 宇vũ

(# 上thượng 羊dương 廉liêm 反phản )# 。

榱# 柱trụ

(# 上thượng 色sắc 追truy 反phản )# 。

寮liêu 牖dũ

(# 上thượng 力lực 條điều 反phản 穿xuyên 也dã 穿xuyên 壁bích 為vi 窓song 也dã 正chánh 作tác 寮liêu 下hạ 音âm 酉dậu )# 。

圖đồ 塋#

(# 於ư 定định 反phản 飾sức 也dã 正chánh 作tác 塋# 鎣oánh 二nhị 形hình 又hựu 音âm 營doanh 墓mộ 也dã 悞ngộ )# 。

倣# 昔tích

(# 上thượng 方phương 兩lưỡng 反phản )# 。

生sanh 皰pháo

(# 疋thất [白/八]# 蒲bồ [白/八]# 二nhị 反phản )# 。

欔# 裂liệt

(# 上thượng 俱câu [糸*(十/田/寸)]# 反phản )# 。

# 草thảo

(# 上thượng [羔-王+田]# 例lệ 反phản )# 。

筞# 說thuyết

(# 上thượng 楚sở 責trách 反phản 下hạ 音âm 稅thuế )# 。

冶dã 容dung

(# 上thượng 羊dương 者giả 反phản )# 。

糊# 口khẩu

(# 上thượng 戶hộ 吴# 反phản )# 。

[戮-(彰-章)+小]# 力lực

(# 上thượng 力lực 作tác 反phản 正chánh 作tác [戮-(彰-章)+小]# )# 。

[肆-聿+耆]# 鬣liệp

(# 上thượng 巨cự 尸thi 反phản 下hạ 力lực # 反phản )# 。

聮# 暉huy

(# 上thượng 力lực [這-言+(衣-〦)]# 反phản )# 。

舟chu 忛#

(# 凡phàm 梵Phạm 二nhị 音âm )# 。

飄phiêu 湊thấu

(# 上thượng 毗tỳ 遙diêu 反phản 疾tật 也dã 又hựu 音âm 漂phiêu 詳tường 義nghĩa 讀đọc )# 。

[亡/(罩-卓+(月*羊*几))]# 瘠tích

(# 秦tần 昔tích 反phản )# 。

仿# 偟#

(# 上thượng 音âm 傍bàng 下hạ 音âm 黃hoàng )# 。

激kích 石thạch

(# 上thượng 古cổ 歷lịch 反phản )# 。

弦huyền 矢thỉ

(# 上thượng 冝# 作tác 弧# 音âm 胡hồ 弓cung 也dã 又hựu 音âm 賢hiền 恐khủng 悞ngộ 下hạ 尸thi 旨chỉ 反phản )# 。

紅hồng 縹#

(# 疋thất 沼chiểu 反phản )# 。

載tái 罹li

(# 力lực 支chi 反phản 憂ưu 也dã )# 。

見kiến 錧#

(# 古cổ 乱# 反phản 舍xá 也dã 正chánh 作tác 舘# 也dã 舘# 車xa 軸trục 頭đầu 䥫# 也dã 亦diệc 犂lê 刃nhận )# 。

貽# [簐-欠+几]#

(# 上thượng [焉-正]# 之chi 反phản )# 。

丕# 氶#

(# 上thượng 普phổ 悲bi 反phản )# 。

頞át 濕thấp

(# 上thượng 烏ô 割cát 反phản 下hạ 失thất 入nhập 反phản )# 。

# 闍xà

(# 上thượng 余dư 主chủ 反phản )# 。

不bất 易dị

(# 羊dương 益ích 反phản 改cải 也dã 轉chuyển 也dã )# 。

星tinh

第đệ 二nhị 帙# 三tam 集tập 九cửu 卷quyển 同đồng 帙# 。

西tây 域vực 記ký

第đệ 九cửu 卷quyển

仿# 偟#

(# 上thượng 音âm 傍bàng 下hạ 音âm 皇hoàng 正chánh 作tác 彷phảng 徨# 上thượng 又hựu 作tác 芳phương # 方phương # 二nhị 反phản 並tịnh 非phi )# 。

往vãng 狩thú

(# 音âm 獸thú 冬đông 獵liệp 也dã )# 。

維duy 縶#

(# 知tri 立lập 反phản )# 。

典điển 廄#

(# 音âm # )# 。

簡giản 擢trạc

(# 音âm 濁trược 抽trừu 也dã )# 。

。 廾# 。

(# 上thượng 市thị 六lục 反phản 下hạ 音âm 順thuận 悞ngộ )# 。

佇trữ 立lập

(# 上thượng 文văn [焉-正]# 反phản )# 。

嚶# 轉chuyển

(# 上thượng 烏ô 耕canh 反phản )# 。

摶đoàn 食thực

(# 上thượng 補bổ 各các 反phản )# 。

穹# 隆long

(# 上thượng 去khứ 弓cung 反phản 下hạ 正chánh 作tác 窿# 也dã )# 。

崖nhai 陗#

(# 七thất 笑tiếu 反phản )# 。

森sâm 茂mậu

(# 上thượng 所sở 今kim 反phản )# 。

靃# 靡mĩ

(# 上thượng 息tức 委ủy 反phản )# 。

南nam #

(# 音âm 剛cang )# 。

山sơn 隥đặng

(# 都đô 鄧đặng 反phản )# 。

盤bàn 紆hu

(# 衣y 于vu 反phản )# 。

。 廾# 。

(# 上thượng 徐từ 嗟ta 反phản )# 。

巘nghiễn 崿#

(# 上thượng [羔-王+田]# 蹇kiển 反phản 下hạ 五ngũ 各các 反phản )# 。

隱ẩn 嶙lân

(# 力lực 引dẫn 反phản )# 。

羗khương 難nạn/nan

(# 上thượng 丘khâu 良lương 反phản 語ngữ 端đoan )# 。

脩tu 勁#

(# 上thượng 息tức 由do 反phản 長trường/trưởng 也dã 下hạ 居cư 政chánh 反phản 徤# 也dã 亦diệc 硬ngạnh 也dã 謂vị 此thử 林lâm 中trung 竹trúc 長trường/trưởng 而nhi 徤# 硬ngạnh 也dã 川xuyên 音âm 作tác ▆# 先tiên 了liễu 反phản 細tế 竹trúc 也dã 非phi )# 。

# 那na

(# 上thượng 先tiên [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

耽đam 讀đọc

(# 上thượng 都đô 南nam 反phản 正chánh 作tác 躭đam 也dã )# 。

沉trầm 痾#

(# 音âm 阿a )# 。

宿túc [疙-乙+小]#

(# [(巨-匚)@十]# 刃nhận 反phản )# 。

餘dư 趾chỉ

(# 音âm 止chỉ )# 。

怳hoảng 若nhược

(# 上thượng 許hứa 往vãng 反phản )# 。

奠# 川xuyên

(# 上thượng 徒đồ 見kiến 反phản 薦tiến 也dã )# 。

上thượng 茅mao

(# 音âm 猫miêu )# 。

峽# 俓#

(# 上thượng 胡hồ 峽# 反phản )# 。

傒# 俓#

(# 上thượng 戶hộ 雞kê 反phản )# 。

馴# 伏phục

(# 上thượng 徐từ 倫luân 反phản )# 。

庠tường 序tự

(# 上thượng 音âm 祥tường 下hạ 音âm 緒tự 又hựu 川xuyên 音âm 作tác 袤# 此thử 記ký 無vô )# 。

毱cúc 多đa

(# 上thượng 其kỳ 掬cúc 反phản )# 。

燥táo 土thổ/độ

(# 上thượng 蘇tô 早tảo 反phản )# 。

壖# 垣viên

(# 上thượng 如như 緣duyên 反phản 下hạ 于vu 元nguyên 反phản )# 。

[卄/(阿-可+辛)/木]# 株chu

(# 上thượng 五ngũ 割cát 五ngũ 列liệt 二nhị 反phản )# 。

墟khư 坎khảm

(# 上thượng 丘khâu [羔-王+田]# 反phản 下hạ 苦khổ 感cảm 反phản )# 。

姞# 栗lật

(# 上thượng 巨cự 乙ất 反phản 山sơn 名danh 姞# 栗lật 陁# 羅la 矩củ 吒tra 唐đường 言ngôn 鷲thứu 峯phong 亦diệc 云vân 鷲thứu 臺đài 舊cựu 云vân 耆Kỳ 闍Xà 崛Quật 山Sơn 略lược )# 。

空không 翠thúy

(# 七thất 醉túy 反phản )# 。

山sơn 麓lộc

(# 音âm 鹿lộc )# 。

峯phong 岑sầm

(# 助trợ 今kim 反phản 山sơn 小tiểu 而nhi 高cao 也dã )# 。

編biên 石thạch

(# 上thượng 畢tất 連liên 反phản )# 。

通thông 宂#

(# 玄huyền 决# 反phản )# 。

有hữu 燠úc

(# 於ư 六lục 反phản )# 。

攸du 居cư

(# 上thượng 羊dương 流lưu 反phản )# 。

[雨/器]# 噐#

(# 上thượng 力lực 丁đinh 反phản )# 。

勿vật 貽#

(# [焉-正]# 之chi 反phản )# 。

舘# 舍xá

(# 上thượng 古cổ 乱# 反phản )# 。

# 逐trục

(# 上thượng 昌xương 隻chỉ 反phản )# 。

舍xá #

(# 音âm 狸li )# 。

鑰thược 隟khích

(# 上thượng 羊dương 略lược 反phản )# 。

咀trớ 纜#

(# 上thượng 音âm 怛đát 下hạ 音âm 濫lạm )# 。

畢tất 萃tụy

(# 自tự 遂toại 反phản )# 。

曷hạt 羅la

(# 上thượng 何hà 割cát 反phản )# 。

姞# 利lợi 呬hê

(# 上thượng 巨cự 乙ất 反phản 下hạ 香hương 至chí 反phản 城thành 名danh 曷hạt 羅la 闍xà 姞# 利lợi 呬hê 唐đường 言ngôn 王vương 舍xá 城thành 舊cựu 云vân 羅la [門@(八/允)]# 耆kỳ 也dã )# 。

基cơ [跳-兆+正]#

(# 音âm 止chỉ )# 。

國quốc 憲hiến

(# 許hứa 建kiến 反phản )# 。

咸hàm 徙tỉ

(# 斯tư 此thử 反phản )# 。

阿a 迭điệt

(# 田điền 結kết 反phản )# 。

歐âu 血huyết

(# 上thượng 烏ô 口khẩu 反phản )# 。

聿# 遵tuân

(# 上thượng 余dư 律luật 反phản )# 。

驚kinh 駭hãi

(# 胡hồ 駭hãi 反phản )# 。

峻tuấn 峙trĩ

(# 直trực 里lý 反phản )# 。

剖phẫu 劂#

(# 上thượng 居cư 綺ỷ 反phản 下hạ 居cư 月nguyệt 居cư 衛vệ 二nhị 反phản 曲khúc 刀đao 也dã 刻khắc 也dã 断# 割cát 也dã 下hạ 亦diệc 作tác # 也dã )# 。

淳thuần 粹túy

(# 上thượng 市thị 倫luân 反phản 下hạ 雖tuy 醉túy 反phản )# 。

警cảnh 誡giới

(# 上thượng 居cư 影ảnh 反phản )# 。

根căn #

(# 音âm 帝đế )# 。

詹# 前tiền

(# 上thượng 羊dương 廉liêm 反phản 屋ốc 〡# 也dã 正chánh 作tác 簷diêm 也dã 又hựu 音âm 瞻chiêm 非phi 也dã 悞ngộ )# 。

有hữu 娠thần

(# 音âm 身thân )# 。

寠# 訶ha

(# 上thượng 其kỳ 禹vũ 反phản )# 。

自tự 殪#

(# 一nhất 計kế 反phản )# 。

冝# [施-也+圭]#

(# 音âm 精tinh )# 。

[序-予+(券-刀+土)]# 其kỳ

(# 上thượng 於ư 例lệ 反phản )# 。

妻thê 孥#

(# 音âm 奴nô )# 。

熅uân 火hỏa

(# 上thượng 於ư 云vân 反phản )# 。

注chú 壑hác

(# 呼hô 各các 反phản )# 。

# 惟duy

(# 上thượng 是thị 力lực 反phản )# 。

肖tiếu 似tự

(# 上thượng 音âm 笑tiếu 小tiểu 也dã 像tượng 也dã 似tự 也dã )# 。

爛lạn 拏noa

(# 上thượng 郎lang 贊tán 反phản 下hạ 女nữ 加gia 反phản )# 。

第đệ 十thập 卷quyển

嗢ốt 祇kỳ

(# 上thượng 烏ô 沒một 反phản )# 。

咀trớ 吒tra

(# 上thượng 多đa 達đạt 反phản )# 。

羯yết [歹*((牙*牙)/木)]#

(# 知tri 格cách 反phản 正chánh 作tác 磔trách )# 。

秣# 羅la

(# 上thượng 莫mạc 鉢bát 反phản )# 。

矩củ 吒tra

(# 上thượng 俱câu 禹vũ 反phản )# 。

洎kịp 乎hồ

(# 上thượng 其kỳ 既ký 反phản )# 。

足túc 跖#

(# 音âm 隻chỉ )# 。

亭đình 傳truyền

(# 知tri 變biến 反phản )# 。

泛phiếm 舟chu

(# 上thượng 芳phương 梵Phạm 反phản )# 。

皷cổ 棹#

(# 丈trượng 孝hiếu 反phản )# 。

馭ngự 象tượng

(# 上thượng 魚ngư 去khứ 反phản )# 。

蹶quyết 蹎điên

(# 上thượng 今kim 月nguyệt 反phản 下hạ 丁đinh 年niên 反phản )# 。

通thông 漕#

(# 自tự 告cáo 反phản 水thủy 運vận 殼xác 也dã )# 。

芬phân 子tử

(# 上thượng 古cổ 敗bại 反phản 正chánh 作tác 芬phân )# 。

長trường/trưởng 縆#

(# 古cổ 恆hằng 反phản )# 。

[廷-壬+手]# 謁yết

(# 上thượng 特đặc 丁đinh 反phản 又hựu 音âm 定định )# 。

不bất 舍xá

(# 音âm 捨xả 止chỉ 息tức 也dã )# 。

合hợp [音*頁]#

(# 音âm 運vận 正chánh 作tác 韻vận 也dã 悞ngộ )# 。

重trọng/trùng 巘nghiễn

(# [羔-王+田]# 蹇kiển 反phản )# 。

[山/替]# 岑sầm

(# 上thượng 才tài 心tâm 反phản 下hạ 助trợ 金kim 反phản 下hạ 又hựu 川xuyên 音âm 作tác 崟dần 音âm 吟ngâm )# 。

捃# 稚trĩ

(# 上thượng 居cư 運vận 反phản 下hạ 直trực 利lợi 反phản 澡táo 瓶bình 也dã )# 。

墊điếm 濕thấp

(# 上thượng 丁đinh 念niệm 反phản )# 。

嶼# 巘nghiễn

(# 上thượng 音âm 序tự 海hải 中trung 洲châu )# 。

[卄/口/└/月]# 茅mao

(# 上thượng 七thất 八bát 反phản 下hạ 莫mạc 交giao 反phản )# 。

般bát 㧡#

(# 上thượng 北bắc 末mạt 反phản 下hạ 奴nô 可khả 反phản 正chánh 作tác 攘nhương 也dã )# 。

冬đông 苽#

(# 古cổ 花hoa 反phản )# 。

寔thật 繁phồn

(# 上thượng 市thị 力lực 反phản )# 。

顯hiển 敞sưởng

(# 昌xương 兩lưỡng 反phản )# 。

般bát [打-丁+哀]#

(# 奴nô 可khả 反phản )# 。

黧lê 黑hắc

(# 上thượng 力lực [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

中trung [臾-人+〡]#

(# 因nhân 信tín 反phản 正chánh 作tác 印ấn 郭quách 氏thị 音âm 申thân 非phi 也dã )# 。

以dĩ 迄hất

(# 許hứa [占-口+乙]# 反phản )# 。

偕giai 行hành

(# 上thượng 古cổ 諧hài 反phản )# 。

褊biển 智trí

(# 上thượng 卑ty 兖# 反phản )# 。

猥ổi 蒙mông

(# 上thượng 烏ô 悔hối 反phản )# 。

蠻# 繚liễu

(# 上thượng 莫mạc 姧gian 反phản 下hạ 知tri 巧xảo 郎lang 道đạo 二nhị 反phản )# 。

氛phân [海-母+小]#

(# 上thượng 扶phù 文văn 反phản 下hạ 力lực 計kế 反phản )# 。

羗khương 咀trớ

(# 上thượng 丘khâu 羊dương 反phản 下hạ 多đa 達đạt 反phản )# 。

大đại [抏-兀+ㄠ]#

(# 丁đinh 禮lễ 反phản )# 。

琢trác 摩ma

(# 上thượng 陟trắc 角giác 反phản )# 。

腹phúc 錮#

(# 音âm 故cố )# 。

[垢-口+十]# 裂liệt

(# 上thượng [(巨-匚)@十]# 格cách 反phản )# 。

髦mao 彥ngạn

(# 上thượng 莫mạc 毫hào 反phản )# 。

恐khủng 黜truất

(# [(巨-匚)@十]# 律luật 反phản )# 。

黧lê 黮đạm

(# 上thượng 力lực [前-刖+ㄅ]# 反phản 下hạ 他tha 感cảm 反phản )# 。

補bổ 踀#

(# 色sắc 立lập 反phản 正chánh 作tác 歰# )# 。

祇kỳ [((〦/米)*ㄆ)/厘]#

(# 音âm 狸li )# 。

盖# 笴#

(# 古cổ 旱hạn 反phản 又hựu 字tự 樣# 音âm ▆# )# 。

千thiên 宵tiêu

(# 上thượng 古cổ 寒hàn 反phản 下hạ 音âm 消tiêu )# 。

[卄/敉]# 曰viết

(# 上thượng 必tất 祭tế 反phản 正chánh 作tác 蔽tế )# 。

聮# 緜#

(# 上thượng 力lực [這-言+(衣-〦)]# 反phản 下hạ 莫mạc 堅kiên 反phản )# 。

[狁-儿+月]# 獷quánh

(# 上thượng 古cổ 縣huyện 反phản 下hạ 古cổ 猛mãnh 反phản )# 。

垊# 俗tục

(# 上thượng 莫mạc 耕canh 反phản 正chánh 作tác [日*民]# 也dã )# 。

智trí 幾kỷ

(# 其kỳ 几kỉ 反phản 也dã )# 。

亞# 聖thánh

(# 上thượng 烏ô 嫁giá 反phản )# 。

懍lẫm 然nhiên

(# 上thượng 力lực 審thẩm 反phản )# 。

僻tích 坐tọa

(# 上thượng 音âm 避tị 〡# 席tịch 也dã )# 。

衰suy 耄mạo

(# 音âm 冒mạo )# 。

辯biện 囿#

(# 音âm 右hữu )# 。

餐xan 餌nhị

(# 上thượng 倉thương 安an 反phản 下hạ 而nhi 志chí 反phản 上thượng 又hựu 於ư 月nguyệt 反phản 非phi 也dã )# 。

殂tồ 落lạc

(# 上thượng 自tự 胡hồ 反phản )# 。

飤# 獸thú

(# 上thượng 辝# 吏lại 反phản )# 。

# 邏la

(# 上thượng 步bộ 末mạt 反phản )# 。

[老/目]# #

(# 音âm 狸li )# 。

步bộ 檐diêm

(# 音âm 閻diêm )# 。

廊lang 廡vũ

(# 上thượng 音âm 郎lang 下hạ 音âm 武võ )# 。

功công 績#

(# 音âm 積tích )# 。

帑# 藏tạng

(# 上thượng 他tha 朗lãng 反phản )# 。

善thiện [醫-酉+金]#

(# 於ư 其kỳ 反phản 正chánh 作tác 醫y 毉y 二nhị 音âm )# 。

悠du 遠viễn

(# 上thượng 羊dương 修tu 反phản )# 。

羯yết [石*((歹*歹)/木)]#

(# 知tri 格cách 反phản )# 。

跱trĩ 閣các

(# 上thượng 直trực 里lý 反phản )# 。

猿viên 狖dứu

(# 上thượng 于vu 元nguyên 反phản 下hạ 由do 秀tú 反phản )# 。

閴# 无#

(# 上thượng 苦khổ 覓mịch 反phản )# 。

說thuyết 世thế

(# 上thượng 尸thi 芮# 反phản )# 。

豁hoát 而nhi

(# 上thượng 呼hô 活hoạt 反phản )# 。

姧gian 宂#

(# 居cư 羙# 反phản )# 。

請thỉnh 訣quyết

(# 古cổ 穴huyệt 反phản )# 。

竊thiết 運vận

(# 上thượng 千thiên 結kết 反phản )# 。

王vương 姬#

(# 与# 之chi 反phản 王vương 妻thê 別biệt 名danh 也dã 又hựu 音âm 基cơ )# 。

禮lễ 。

(# 羊dương 連liên 反phản )# 。

# 悽thê

(# 音âm 妻thê )# 。

遠viễn 遁độn

(# 音âm 鈍độn )# 。

聡# [(止/(谷-口+目))*又]#

(# 余dư 芮# 反phản )# 。

萃tụy 止chỉ

(# 上thượng 自tự 遂toại 反phản )# 。

抧# 吒tra

(# 上thượng 居cư 以dĩ 反phản )# 。

舄# #

(# 上thượng 音âm 昔tích 下hạ 音âm 魯lỗ 鹹hàm 土thổ/độ 也dã 正chánh 作tác 瀉tả 滷# )# 。

海hải 堵đổ

(# 之chi [焉-正]# 反phản 正chánh 作tác 渚chử )# 。

㓊# 豁hoát

(# 呼hô 各các 反phản 悞ngộ )# 。

[(ㄙ/尸)*支]# 傾khuynh

(# 上thượng 丘khâu 冝# 反phản 正chánh 作tác # 也dã )# 。

[汳-又+水]# 出xuất

(# 上thượng 普phổ 賣mại 反phản )# 。

勵lệ 水thủy

(# 上thượng 力lực 世thế 反phản 以dĩ 衣y 渡độ 水thủy 由do 膝tất 以dĩ 上thượng 為vi 〡# 又hựu 履lý 石thạch 渡độ 水thủy 也dã 正chánh 作tác 濿# 砅# 二nhị 形hình 也dã )# 。

第đệ 十thập 一nhất 卷quyển

剌lạt 侘sá

(# 上thượng 來lai 達đạt 反phản 下hạ [(巨-匚)@十]# 加gia [(巨-匚)@十]# 嫁giá 他tha 各các 三tam 反phản )# 。

摩ma 醯hê

(# 呼hô [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

阿a 軬#

(# 音âm 飯phạn )# 。

# 黑hắc

(# 上thượng 音âm 卑ty 小tiểu 也dã 又hựu 俾tỉ 庇tí 二nhị 音âm )# 。

遂toại 孕dựng

(# 羊dương 證chứng 反phản )# 。

相tương/tướng 攜huề

(# 音âm 携huề )# 。

咆# 哮hao

(# 上thượng 蒲bồ 包bao 反phản )# 。

獠lão 者giả

(# 上thượng 力lực 條điều 反phản 獵liệp 也dã )# 。

事sự 刃nhận

(# 上thượng 側trắc 吏lại 反phản 刀đao 刾# 肉nhục 聲thanh )# 。

刳khô 腹phúc

(# 上thượng 苦khổ 胡hồ 反phản )# 。

糧lương 糗#

(# 丘khâu 久cửu 反phản )# 。

方phương [(阜-十+止)*頁]#

(# [焉-正]# 之chi 反phản )# 。

大đại [乘*頁]#

(# 桑tang 朗lãng 反phản )# 。

鴧# 毒độc

(# 上thượng 直trực 甚thậm 反phản )# 。

相tương/tướng 擕#

(# 音âm 携huề )# 。

毛mao [馬*((凵@又)/(夙-歹+(乂/(舉-與))))]#

(# 力lực # 反phản 正chánh 作tác 鬣liệp )# 。

# [肆-聿+(臘-月)]#

(# 上thượng 音âm 毛mao 下hạ 音âm 獵liệp )# 。

騰đằng 驤#

(# 息tức 羊dương 反phản )# 。

筞# 說thuyết

(# 上thượng 楚sở 責trách 反phản 下hạ 尸thi # 反phản )# 。

嬌kiều 惑hoặc

(# 上thượng 居cư [殀-大+犬]# 反phản 正chánh 作tác 槗# [矯-(夭/口)+右]# 二nhị 形hình 也dã 又hựu 音âm [憍-(夭/口)+右]# 悞ngộ )# 。

[宋-木+直]# 藝nghệ

(# 上thượng 古cổ 瓦ngõa 反phản )# 。

舟chu [(捐-口+(口/一))*戈]#

(# 接tiếp 集tập 二nhị 音âm )# 。

僅cận 而nhi

(# 上thượng 巨cự 恡lận 反phản )# 。

凍đống 餧ủy

(# 奴nô 罪tội 反phản 正chánh 作tác 餒nỗi 也dã )# 。

忤ngỗ 意ý

(# 上thượng 五ngũ 故cố 反phản )# 。

羈ki #

(# 上thượng 居cư 冝# 反phản 下hạ 力lực [焉-正]# 反phản )# 。

訴tố 王vương

(# 上thượng 蘇tô 故cố 反phản )# 。

享hưởng 寶bảo

(# 上thượng 許hứa 兩lưỡng 反phản )# 。

拯chửng 厄ách

(# 上thượng 取thủ 䒱# 字tự 上thượng 聲thanh 呼hô 之chi 救cứu 也dã 下hạ [羔-王+田]# 為vi 反phản 正chánh 作tác 危nguy )# 。

蹎điên 墜trụy

(# 上thượng 丁đinh 年niên 反phản )# 。

。 [# (# 束thúc *# ㄆ# )/# 厘# 。

(# 音âm 狸li )# 。

貞trinh 潔khiết

(# 音âm 結kết 清thanh 也dã 川xuyên 音âm 作tác 潔khiết 非phi 也dã )# 。

濟tế 〃#

(# 子tử 禮lễ 反phản )# 。

周chu 㩜#

(# 胡hồ 黯ảm 反phản 又hựu 音âm 藍lam 非phi 也dã )# 。

鑿tạc 通thông

(# 上thượng 才tài 作tác 反phản )# 。

宂# 之chi

(# 上thượng 居cư 水thủy 反phản )# 。

鬻dục 賣mại

(# 上thượng 羊dương 六lục 反phản )# 。

䮚# 迦ca

(# 上thượng 勒lặc 登đăng 反phản 舊cựu 曰viết 楞lăng 伽già )# 。

鳥điểu [口*豕]#

(# 許hứa 穢uế 反phản )# 。

[木*邪]# 子tử

(# 上thượng 以dĩ 嗟ta 反phản )# 。

滂# 霈#

(# 上thượng 普phổ 旁bàng 反phản 下hạ 普phổ 盖# 反phản )# 。

谿khê [((宭-尹+工)*谷)/土]#

(# 上thượng 苦khổ [前-刖+ㄅ]# 反phản 下hạ 呼hô 各các 反phản )# 。

靈linh [火/几]#

(# 上thượng 力lực 丁đinh 反phản 下hạ 古cổ 黃hoàng 反phản )# 。

窘# 急cấp

(# 上thượng 巨cự 殞vẫn 反phản )# 。

酣# 醉túy

(# 上thượng 戶hộ 甘cam 反phản )# 。

國quốc 㓝#

(# 立lập 形hình )# 。

踏đạp 踐tiễn

(# 上thượng 徒đồ 闔hạp 反phản 正chánh 作tác 蹋đạp 也dã )# 。

其kỳ 俗tục

(# 音âm 俗tục )# 。

䟽# [棇-心+儿]#

(# 上thượng 所sở [羔-王+田]# 反phản 下hạ 之chi 恱# 反phản )# 。

鐫# 鏤lũ

(# 上thượng 即tức 宣tuyên 反phản )# 。

飈biểu 起khởi

(# 上thượng 必tất 遙diêu 反phản )# 。

詭quỷ 詐trá

(# 上thượng 居cư 委ủy 反phản 正chánh 作tác 詭quỷ )# 。

後hậu 臥ngọa

(# 音âm 寺tự 餒nỗi 水thủy 也dã 正chánh 作tác 飤# 也dã 悞ngộ )# 。

學học 笣#

(# 布bố 交giao 反phản )# 。

棠# 棃lê

(# 上thượng 徒đồ 郎lang 反phản 下hạ 力lực 脂chi 反phản )# 。

契khế 吒tra

(# 上thượng 音âm [占-口+乙]# 下hạ 竹trúc 加gia 反phản 契khế 吒tra 者giả 如như 言ngôn 契khế 丹đan 之chi 稱xưng 也dã 上thượng 又hựu 苦khổ 計kế 苦khổ 結kết 二nhị 反phản )# 。

常thường [(止/(谷-口+目))*支]#

(# 音âm # )# 。

# 遷thiên

(# 上thượng 莫mạc [仁-二+侯]# 反phản )# 。

郁uất 鄯#

(# 常thường 戰chiến 反phản )# 。

圮bĩ 壞hoại

(# 上thượng 皮bì 美mỹ 反phản )# 。

。 廾# 。

(# 上thượng 尸thi 六lục 反phản )# 。

䅽# 稼giá

(# 上thượng 古cổ 木mộc 反phản )# 。

橐# 駞#

(# 上thượng 他tha 各các 反phản )# 。

戍thú 陁#

(# 上thượng 啇# 遇ngộ 反phản 正chánh 作tác 戍thú )# 。

係hệ 命mạng

(# 上thượng 古cổ 詣nghệ 反phản )# 。

[日*民]# 庶thứ

(# 上thượng 莫mạc 耕canh 反phản )# 。

朅khiết 䶩#

(# 上thượng 丘khâu 竭kiệt 反phản 下hạ 竹trúc 皆giai 反phản 又hựu 在tại 詣nghệ 反phản 非phi 呼hô )# 。

勁# 烈liệt

(# 上thượng 居cư 政chánh 反phản )# 。

橐# 駝đà

(# 上thượng 洛lạc 託thác 二nhị 音âm 下hạ 音âm 陁# )# 。

靈linh [鋻-又+(乞-乙+日)]#

(# 古cổ 懺sám 反phản 正chánh 作tác [鋻-又+(乞-乙+二)]# )# 。

窣tốt 菟thố

(# 上thượng 蘇tô 骨cốt 反phản 下hạ 他tha 故cố 反phản 又hựu 音âm 問vấn 悞ngộ )# 。

# 毹#

(# 上thượng 其kỳ 俱câu 反phản 下hạ 色sắc 俱câu 反phản )# 。

錦cẩm 氎điệp

(# 音âm # )# 。

拂phất 懍lẫm

(# 力lực 錦cẩm 反phản )# 。

拂phất [打-丁+稟]#

(# 同đồng 上thượng )# 。

好hảo/hiếu 藝nghệ

(# 上thượng 呼hô 告cáo 反phản 下hạ 五ngũ 計kế 反phản )# 。

著trước 焏#

(# 上thượng 陟trắc 略lược 反phản 下hạ 九cửu 力lực 反phản )# 。

[糸*(十/田/寸)]# 屣tỉ

(# 所sở 綺ỷ 反phản )# 。

荒hoang 圮bĩ

(# 上thượng 呼hô 光quang 反phản 下hạ 皮bì 美mỹ 反phản )# 。

漕# 矩củ

(# 上thượng 自tự 到đáo 反phản 下hạ 居cư 禹vũ 反phản )# 。

第đệ 十thập 二nhị 卷quyển

[蔑-戍+日]# 徤#

(# 上thượng 莫mạc 鳳phượng 反phản 正chánh 作tác 瞢măng 也dã 下hạ 巨cự 建kiến 反phản )# 。

朅khiết 盤bàn

(# 上thượng 丘khâu 列liệt 反phản )# 。

烏ô #

(# 所sở 拜bái 反phản )# 。

爽sảng 塏#

(# 上thượng 所sở 兩lưỡng 反phản 下hạ 苦khổ 改cải 反phản )# 。

[禾*(((巨-匚)@一)/((巨-匚)@一))]# 那na

(# 上thượng 鋤# 句cú 反phản 下hạ 奴nô 个# 反phản )# 。

猱nhu 山sơn

(# 上thượng 奴nô 刀đao 反phản )# 。

徙tỉ 居cư

(# 上thượng 斯tư 此thử 反phản )# 。

覬kí 覦#

(# 上thượng 居cư 利lợi 反phản 下hạ 欲dục 朱chu 反phản )# 。

突đột 厥quyết

(# 上thượng 徒đồ 骨cốt 反phản 下hạ 居cư 勿vật 反phản )# 。

㩻# 傾khuynh

(# 上thượng 丘khâu 冝# 反phản )# 。

蹊# 俓#

(# 上thượng 戶hộ 雞kê 反phản )# 。

盤bàn 迂#

(# 衣y 于vu 反phản )# 。

飛phi 隼chuẩn

(# 音âm 笋# )# 。

培bồi 塿#

(# 上thượng 蒲bồ 口khẩu 反phản 下hạ 勒lặc 口khẩu 反phản )# 。

瞢măng 徤#

(# 上thượng 莫mạc 鳳phượng 反phản )# 。

邐lệ 迤dĩ

(# 上thượng 力lực 尒# 反phản 下hạ 移di 尒# 反phản )# 。

連liên 属#

(# 音âm 囑chúc )# 。

名danh 鍭#

(# 音âm 侯hầu )# 。

堆đôi 阜phụ

(# 上thượng 都đô 迴hồi 反phản 下hạ 扶phù 久cửu 反phản )# 。

[(石*又)/聿]# 弘hoằng

(# 上thượng 直trực 小tiểu 反phản )# 。

鮫# 螭#

(# 上thượng 古cổ 猫miêu 反phản 下hạ [(巨-匚)@十]# 夷di 反phản )# 。

駕giá 鵝nga

(# 上thượng 古cổ 牙nha 反phản 鳥điểu 名danh 也dã 正chánh 作tác 駕giá )# 。

鷫# 鳵#

(# 上thượng 音âm 宿túc 尓# 疋thất 曰viết 五ngũ 方phương 皆giai 有hữu 神thần 鳥điểu 焉yên 東đông 方phương 謂vị 之chi 發phát 明minh 西tây 方phương 謂vị 之chi 鷫# 鸘# 北bắc 方phương 謂vị 之chi 幽u 昌xương 南nam 方phương 謂vị 之chi 鷦# 鵬# 中trung 央ương 謂vị 之chi 鳳phượng 凰hoàng 也dã 下hạ 音âm 保bảo )# 。

原nguyên 隰#

(# 音âm 習tập )# 。

乾can/kiền/càn 腊#

(# 音âm 昔tích )# 。

[亡/(罩-卓+(月*羊*几))]# 瘠tích

(# 秦tần 昔tích 反phản )# 。

咀trớ 又hựu

(# 上thượng 多đa 達đạt 反phản 或hoặc 云vân 得đắc 叉xoa 尸thi 羅la 或hoặc 云vân 笁# 剎sát 尸thi 羅la 此thử 云vân 截tiệt 頭đầu )# 。

黳# 玉ngọc

(# 上thượng 烏ô [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

巃# [山/(彳*(光-儿+(走-土)))]#

(# 上thượng 洛lạc 紅hồng 洛lạc 孔khổng 二nhị 反phản 下hạ 子tử 紅hồng 子tử 孔khổng 二nhị 反phản )# 。

崖nhai 隒#

(# [羔-王+田]# 撿kiểm 反phản 山sơn 形hình 似tự 重trọng/trùng 甑# )# 。

崢tranh 嶸vanh

(# 上thượng 助trợ 耕canh 反phản 下hạ 戶hộ 耕canh 反phản 下hạ 又hựu 音âm 榮vinh )# 。

[目*(宜/八)]# 目mục

(# 上thượng 莫mạc 瓶bình 反phản )# 。

氍cù 毹#

(# 上thượng 其kỳ 愚ngu 反phản 下hạ 色sắc 愚ngu 反phản )# 。

匾biển #

(# 上thượng 卑ty 典điển 反phản 下hạ 吐thổ [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

沮trở 渠cừ

(# 上thượng 子tử 余dư 反phản )# 。

浚tuấn 瀬#

(# 上thượng 音âm 峻tuấn 下hạ 音âm 頼# )# 。

渙# 那na

(# 上thượng 音âm 喚hoán 又hựu 呼hô 外ngoại 反phản )# 。

于vu 遁độn

(# 音âm 鈍độn )# 。

于vu 闐điền

(# 音âm 殿điện )# 。

紡# 績#

(# 上thượng 芳phương # 反phản 下hạ 子tử 歷lịch 反phản )# 。

驍# 武võ

(# 上thượng 音âm 澆kiêu 下hạ 正chánh 作tác 武võ 也dã )# 。

抉# 目mục

(# 上thượng 烏ô 血huyết 反phản )# 。

怒nộ 譴khiển

(# 去khứ 戰chiến 反phản )# 。

酋tù 豪hào

(# 上thượng 自tự 由do 反phản 長trường/trưởng 也dã )# 。

大đại 瓠hoạch

(# 音âm 胡hồ 又hựu 胡hồ 悟ngộ 反phản )# 。

齒xỉ 耋#

(# 田điền 結kết 反phản 八bát 十thập 也dã )# 。

飲ẩm 吮duyện

(# 徐từ 兖# 反phản )# 。

享hưởng 祭tế

(# 上thượng 許hứa 兩lưỡng 反phản )# 。

# 伽già

(# 上thượng 力lực 甑# 反phản )# 。

夾giáp 紵#

(# 上thượng 古cổ 挾hiệp 反phản 下hạ 直trực [焉-正]# 反phản )# 。

屈khuất 支chi

(# 上thượng 居cư 勿vật 反phản 舊cựu 云vân 龜quy 茲tư 國quốc 也dã )# 。

嶷# 然nhiên

(# 上thượng 魚ngư 力lực 反phản )# 。

如như 蝟#

(# 音âm 謂vị )# 。

甲giáp 縺#

(# 音âm 蓮liên )# 。

帶đái 系hệ

(# 戶hộ 計kế 反phản )# 。

虜lỗ 其kỳ

(# 上thượng 洛lạc 古cổ 反phản )# 。

震chấn 懾nhiếp

(# 之chi 涉thiệp 反phản )# 。

肴hào 膳thiện

(# 上thượng 戶hộ 交giao 反phản )# 。

餐xan 和hòa

(# 上thượng 倉thương 安an 反phản )# 。

桒# 蠶tằm

(# 自tự 南nam 反phản )# 。

[幌-光+月]# 絮#

(# 上thượng 莫mạc 報báo 反phản 下hạ 息tức 去khứ 反phản )# 。

# 之chi

(# 上thượng 辝# 字tự 反phản )# 。

治trị 蠒#

(# 上thượng 直trực 之chi 反phản 下hạ 古cổ 典điển 反phản )# 。

飲ẩm 餞#

(# 音âm 賤tiện )# 。

[卄/(阿-可+辛)/木]# 草thảo

(# 上thượng 五ngũ 割cát 反phản )# 。

孑kiết 遺di

(# 上thượng 居cư 列liệt 反phản )# 。

媲# 摩ma

(# 上thượng 疋thất 計kế 反phản 城thành 名danh )# 。

餬# 口khẩu

(# 上thượng 戶hộ 吴# 反phản )# 。

[山/虫]# 笑tiếu

(# 上thượng 尺xích 之chi 反phản )# 。

巋# 然nhiên

(# 上thượng 虧khuy 䡄# 反phản 高cao 峻tuấn [白/八]# 也dã )# 。

梗# 槩#

(# 上thượng 古cổ 杏hạnh 反phản 下hạ 古cổ 代đại 反phản 大đại 略lược 也dã )# 。

記ký 後hậu 讚tán 文văn

馳trì 鶩#

(# 音âm 務vụ )# 。

舛suyễn 馳trì

(# 上thượng 川xuyên 兖# 反phản )# 。

罕# 能năng

(# 上thượng 呼hô 旱hạn 反phản )# 。

研nghiên 覈#

(# 音âm 核hạch )# 。

歱# 武võ

(# 上thượng 之chi 勇dũng 反phản )# 。

未vị 攄#

(# [(巨-匚)@十]# 余dư 反phản 舒thư 也dã )# 。

作tác 孚phu

(# 音âm 敷phu )# 。

閟bí 於ư

(# 上thượng 兵binh 媚mị 反phản )# 。

媯# 川xuyên

(# 上thượng 九cửu 垂thùy 反phản )# 。

而nhi 坻để

(# 丁đinh 禮lễ 反phản 至chí 也dã 正chánh 作tác 抵để 坻để 二nhị 形hình 人nhân 音âm 紙chỉ 著trước 也dã 非phi 用dụng 悞ngộ )# 。

吴# 會hội

(# 古cổ 外ngoại 反phản )# 。

髦mao 彥ngạn

(# 上thượng 莫mạc 毫hào 反phản )# 。

之chi 阨#

(# 音âm 厄ách )# 。

启# 靈linh

(# 上thượng 苦khổ 禮lễ 反phản )# 。

神thần 衷#

(# 音âm 中trung )# 。

渙# 然nhiên

(# 上thượng 音âm 喚hoán 水thủy 散tán 也dã )# 。

迴hồi [自*(七-(乏-之)+(土*土))]#

(# 他tha 吊điếu 反phản )# 。

瞴# 。

(# 音âm 武võ 土thổ/độ 地địa 腴# 美mỹ 膴# 〃# 然nhiên 也dã 一nhất 日nhật 周chu 原nguyên 膴# 〃# 字tự 從tùng 月nguyệt 從tùng 目mục 者giả 說thuyết 文văn 微vi 視thị [白/八]# 也dã 非phi 用dụng 也dã 悞ngộ )# 。

[茫-亡+(匚@一)]# 。

(# 莫mạc 郎lang 反phản )# 。

痆na 斯tư

(# 上thượng 女nữ 八bát 反phản )# 。

辟tịch 邪tà

(# 上thượng 毗tỳ 益ích 反phản 下hạ 以dĩ 嗟ta 反phản 律luật 文văn 作tác 迦Ca 葉Diếp 毗tỳ 亦diệc 云vân 迦Ca 葉Diếp 惟duy 也dã )# 。

旋toàn 軔#

(# 音âm 刃nhận )# 。

# 陽dương

(# 上thượng 郎lang 各các 反phản )# 。

典điển 謩#

(# 莫mạc 胡hồ 反phản )# 。

搢# 紳#

(# 上thượng 音âm 進tiến 下hạ 音âm 申thân 也dã )# 。

賢hiền 懿#

(# 乙ất 冀ký 反phản )# 。

則tắc 艶diễm

(# 音âm 焰diễm )# 。

讜# 而nhi

(# 上thượng 都đô 朗lãng 反phản )# 。

僉thiêm 曰viết

(# 上thượng 七thất 廉liêm 反phản 咸hàm 也dã 皆giai 也dã )# 。

俞# 乎hồ

(# 上thượng 羊dương 朱chu 反phản )# 。

园# 方phương

(# 上thượng 五ngũ 宮cung 反phản 圓viên 削tước 也dã )# 。

# 彫điêu

(# 上thượng 竹trúc 角giác 反phản )# 。

抽trừu 簪#

(# 側trắc 岑sầm 反phản )# 。

卒thốt 嵗#

(# 上thượng 子tử 律luật 反phản 終chung 也dã )# 。

[蒸*鳥]# 雀tước

(# 上thượng 一nhất 見kiến 反phản )# 。

鴧# 鴻hồng

(# 上thượng 余dư 律luật 反phản 飛phi [白/八]# 也dã )# 。

褊biển 能năng

(# 上thượng 卑ty 兖# 反phản )# 。

刊# 落lạc

(# 上thượng 苦khổ 寒hàn 反phản 下hạ 正chánh 作tác 㓢# 郎lang 各các 反phản 去khứ 節tiết 也dã )# 。

盤bàn 紆hu

(# 衣y 于vu 反phản )# 。

畺cương 場tràng

(# 上thượng 居cư 羊dương 反phản 下hạ 羊dương 歷lịch 反phản )# 。

塵trần 黷#

(# 音âm 讀đọc )# 。

纂toản 異dị

(# 上thượng 子tử 管quản 反phản )# 。

夸# 父phụ

(# 上thượng 苦khổ 花hoa 反phản )# 。

敻# 古cổ

(# 上thượng # 政chánh 許hứa 縣huyện 二nhị 反phản 遠viễn 也dã 正chánh 作tác 敻# ▆# )# 。

燾# 覆phú

(# 上thượng 徒đồ 到đáo 反phản 載tái 也dã 下hạ 芳phương 富phú 反phản 盖# 也dã )# 。

集tập 今kim 古cổ 佛Phật 道Đạo 論luận 衡hành 一nhất 部bộ 四tứ 卷quyển

序tự 文văn

論luận [彳*魚*亍]#

(# 戶hộ 庚canh 反phản 本bổn 也dã 又hựu 㩲# 衡hành 秤xứng 笴# 也dã )# 。

隄đê 封phong

(# 上thượng 市thị 支chi 反phản [卬-ㄗ+頁]# [〦/(田*ㄑ)]# 也dã 又hựu 音âm 提đề 亦diệc 作tác 堤đê 也dã )# 。

區khu 㝢#

(# 上thượng 丘khâu 于vu 反phản )# 。

所sở 覃#

(# 音âm 譚đàm )# 。

祖tổ 形hình 骸hài

(# 上thượng 徒đồ 旱hạn 反phản 下hạ 戶hộ 皆giai 反phản )# 。

黔kiềm 黎lê

(# 上thượng 巨cự 廉liêm 反phản 下hạ 力lực [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

# 腹phúc

(# 上thượng 羊dương 接tiếp 反phản )# 。

[唷-月+木]# [唷-月+木]#

(# 蘇tô 叶# 反phản ▆# [唷-月+木]# 多đa 言ngôn 也dã 亦diệc 小tiểu [揳-大+廾]# 也dã 又hựu 直trực 甲giáp 徒đồ 叶# 二nhị 反phản 便tiện 語ngữ 也dã 食thực 聲thanh 也dã )# 。

# #

(# 蘇tô 果quả 反phản 小tiểu [白/八]# 也dã 又hựu 或hoặc 作tác ▆# 小tiểu 麦# 屑tiết 也dã )# 。

[打-丁+鬼]# [庭-壬+手]#

(# 上thượng 戶hộ 灰hôi 反phản 五ngũ 經kinh 音âm 義nghĩa 曰viết 土thổ/độ 之chi 家gia 樹thụ 槐# 也dã 又hựu 音âm 懷hoài 並tịnh 木mộc 名danh 也dã )# 。

[褎-禾+子]# 貶biếm

(# 上thượng [怙-口+(田/寸)]# 高cao 反phản 揚dương 也dã )# 。

相tương/tướng 抭#

(# 苦khổ 浪lãng 反phản 拒cự 之chi 也dã )# 。

闞# 澤trạch

(# 上thượng 苦khổ 濫lạm 反phản 人nhân 姓tánh )# 。

猜# 貳nhị

(# 上thượng 此thử 才tài 反phản 下hạ 音âm 二nhị )# 。

胥# 徒đồ

(# 上thượng 相tương/tướng 余dư 反phản 相tương 也dã 亦diệc 作tác # )# 。

啇# 磪#

(# 音âm 角giác 楊dương 也dã 舉cử 也dã 正chánh 作tác 磪# 也dã 又hựu 苦khổ 角giác 反phản 硬ngạnh 也dã 磪# 然nhiên 一nhất 定định 無vô 進tiến 退thoái 也dã )# 。

銓thuyên 衡hành

(# 上thượng 七thất 全toàn 反phản 下hạ 戶hộ 庚canh 反phản 廣quảng 雅nhã 曰viết 秤xứng 謂vị 之chi 銓thuyên )# 。

論luận 文văn

卷quyển 甲giáp

(# 第đệ 一nhất )# 。

曹tào 植thực

(# 市thị 力lực 反phản 人nhân 名danh 也dã 又hựu 音âm 值trị )# 。

老lão [身*舟]#

(# 他tha 談đàm 反phản 老lão 子tử 名danh )# 。

傅phó/phụ [彖*殳]#

(# [羔-王+田]# 既ký 反phản 人nhân 名danh 亦diệc 作tác 毅nghị )# 。

殆đãi 將tương

(# 上thượng 徒đồ # 反phản 下hạ 即tức 羊dương 反phản )# 。

蔡thái 愔#

(# 上thượng 倉thương 大đại 反phản 下hạ 伊y 心tâm 反phản )# 。

[〦/維]# 門môn

(# 上thượng 於ư 用dụng 反phản 州châu 名danh 正chánh 作tác 雍ung 〃# 擁ủng 也dã 東đông 崤# [山*亟]# 西tây 漢hán 中trung 南nam 商thương 丘khâu 北bắc 山sơn 居cư 庸dong 四tứ 山sơn 之chi 內nội 擁ủng 翳ế 也dã )# 。

信tín 本bổn

(# 布bố [損-口+ㄙ]# 反phản )# 。

暨kỵ 永vĩnh

(# 上thượng 其kỳ 既ký 反phản )# 。

表biểu [木*冗]#

(# 苦khổ 浪lãng 反phản )# 。

褚# 善thiện

(# 上thượng 丑sửu [焉-正]# 反phản )# 。

# 皇hoàng

(# 上thượng 許hứa 耳nhĩ 反phản )# 。

試thí 驗nghiệm

(# 上thượng 尸thi 志chí 反phản 下hạ [羔-王+田]# 焰diễm 反phản )# 。

符phù 祝chúc

(# 之chi 右hữu 之chi 六lục 二nhị 反phản )# 。

玉ngọc [言*夫]#

(# 古cổ 穴huyệt 反phản )# 。

奠# 祀tự

(# 上thượng 田điền 見kiến 反phản 祭tế 也dã )# 。

呼hô 榮vinh

(# 楚sở 責trách 反phản 駈khu 使sử 也dã 正chánh 作tác 筞# 䇿# 二nhị 形hình )# 。

愧quý 恧#

(# 女nữ 六lục 女nữ 力lực 二nhị 反phản 慚tàm 也dã )# 。

費phí 。 廾# 。

(# 上thượng 扶phù 味vị 反phản 人nhân 姓tánh )# 。

[女*連]# 妤#

(# 上thượng 音âm 接tiếp 下hạ 音âm 余dư 少thiểu 官quan )# 。

鼎đỉnh 峙trĩ

(# 直trực 里lý 反phản )# 。

芧# 茨tì

(# 上thượng 莫mạc 交giao 反phản 下hạ 自tự 咨tư 反phản )# 。

縱túng/tung 汱#

(# 下hạ 徒đồ 太thái 反phản 正chánh 作tác 汱# 也dã 濤đào 汱# 洗tẩy 浣hoán 也dã )# 。

淡đạm 泊bạc

(# 上thượng 徒đồ 濫lạm 反phản 下hạ 普phổ 伯bá 反phản 靜tĩnh 也dã )# 。

[白/京]# 帝đế

(# 上thượng 居cư 影ảnh 反phản )# 。

傅phó/phụ 說thuyết

(# 上thượng 音âm 付phó 下hạ 音âm 恱# 殷ân 高cao 宗tông 相tương/tướng 名danh 也dã )# 。

鉤câu 弋#

(# 上thượng 古cổ 侯hầu 反phản 下hạ 羊dương 力lực 反phản 三tam 秦tần 錄lục 曰viết 照chiếu 帝đế 母mẫu 鉤câu 弋# 夫phu 人nhân 手thủ 拳quyền 有hữu 鉤câu 有hữu 田điền 色sắc 先tiên 帝đế 寵sủng 之chi )# 。

[打-丁+(匚@久)]# 空không

(# 上thượng 巨cự 右hữu 反phản )# 。

# 耳nhĩ

(# 上thượng 戶hộ 臘lạp 反phản 閇bế 也dã )# 。

援viện 揄du

(# 上thượng 于vu 元nguyên 反phản 下hạ 以dĩ 朱chu 反phản 木mộc 名danh 也dã 正chánh 作tác 揄du )# 。

佯dương 死tử

(# 上thượng 音âm 羊dương 詐trá 也dã )# 。

[蓺/虫]#

(# 上thượng 直trực 立lập 反phản )# 。

郄# 儉kiệm

(# 上thượng 丘khâu # 反phản )# 。

姦gian 詭quỷ

(# 上thượng 古cổ 顏nhan 反phản 私tư 也dã 亦diệc 作tác 姧gian 奸gian [里/心]# 三tam 形hình 下hạ 居cư 委ủy 反phản )# 。

㤑# 言ngôn

(# 上thượng 音âm 恠# 正chánh 作tác 怪quái 廣quảng # 明minh 集tập 作tác [怡-台+左]# )# 。

徐từ 市thị

(# 時thời 正chánh 反phản 秦tần 始thỉ 皇hoàng 時thời 人nhân 名danh 也dã 正chánh 作tác 市thị )# 。

欒# 大đại

(# 上thượng 郎lang 官quan 反phản )# 。

桀# 紂#

(# 上thượng 其kỳ 列liệt 反phản 下hạ 丈trượng 九cửu 反phản )# 。

猱nhu 猨viên

(# 上thượng 奴nô 刀đao 反phản 下hạ 于vu 元nguyên 反phản )# 。

為vi 蜃#

(# 時thời 忍nhẫn 反phản 蛤# 也dã )# 。

眩huyễn 惑hoặc

(# 上thượng 玄huyền 縣huyện 二nhị 音âm )# 。

閑nhàn 館quán

(# 音âm 貫quán )# 。

# 乎hồ

(# 上thượng 北bắc # 反phản )# 。

五ngũ 柞#

(# 冝# 作tác 祚tộ 阼# 二nhị 同đồng 在tại 故cố 反phản 福phước 也dã 階giai 也dã 又hựu 作tác 昨tạc 二nhị 音âm 木mộc 名danh 也dã )# 。

謚ích 為vi

(# 上thượng 神thần 至chí 反phản 申thân 號hiệu 也dã 論luận 文văn 作tác 謐mịch 悞ngộ 也dã )# 。

邯# 鄲#

(# 上thượng 音âm 寒hàn 下hạ 音âm 丹đan 縣huyện 名danh 也dã 在tại 趙triệu 古cổ 作tác [甘*邑]# [單*邑]# 同đồng 上thượng )# 。

值trị 每mỗi

(# 上thượng [焉-正]# 植thực 同đồng 除trừ 志chí 除trừ 力lực 辰thần 力lực 三tam 反phản 陳trần 思tư 王vương 名danh 也dã 字tự 子tử 建kiến 魏ngụy 武võ 帝đế 第đệ 四tứ 子tử 也dã 字tự 雖tuy 三tam 呼hô 冝# 取thủ 植thực 音âm 食thực )# 。

清thanh 颺dương

(# 羊dương 亮lượng 反phản )# 。

乃nãi 摹#

(# 莫mạc 胡hồ 反phản )# 。

干can 弋#

(# 古cổ 禾hòa 反phản 㦸# 也dã 正chánh 作tác 戈qua )# 。

# #

(# 徐từ 姉# 反phản )# 。

之chi 吻vẫn

(# 文văn 粉phấn 反phản )# 。

俱câu 否phủ/bĩ

(# 皮bì 羙# 反phản 塞tắc 也dã 又hựu 音âm [缹-山+止]# 不phủ 也dã )# 。

稷tắc 契khế

(# 上thượng 音âm 即tức 下hạ 亦diệc 作tác 卨# 偰# 同đồng 私tư 列liệt 反phản 殷ân 祖tổ 也dã )# 。

庶thứ 幾kỷ

(# 上thượng 尸thi 去khứ 反phản 下hạ 居cư 衣y 反phản 尚thượng 也dã )# 。

其kỳ 揆quỹ

(# 求cầu 癸quý 反phản )# 。

[楎-車+几]# [戀-心+(匚@一)]#

(# 上thượng 苦khổ 浪lãng 反phản 下hạ 兵binh 媚mị 反phản )# 。

愒# 所sở

(# 上thượng 丘khâu 例lệ 反phản 恐khủng 也dã )# 。

匠tượng #

(# 音âm 卓trác )# 。

駢biền 栂#

(# 上thượng 蒲bồ 田điền 反phản 下hạ 莫mạc 迴hồi 反phản )# 。

籠lung 罩#

(# 知tri 孝hiếu 反phản )# 。

炳bỉnh 著trước

(# 上thượng 兵binh 永vĩnh 反phản 下hạ 竹trúc 預dự 反phản )# 。

矛mâu 楯thuẫn

(# 上thượng 莫mạc 求cầu 反phản 下hạ 時thời 閏nhuận 反phản )# 。

搢# 紳#

(# 上thượng 音âm 進tiến 下hạ 音âm 申thân )# 。

左tả 袵nhẫm

(# 而nhi 禁cấm 反phản 衣y 衿# 也dã 正chánh 作tác 衽# 也dã 又hựu 而nhi 審thẩm 反phản 臥ngọa 席tịch 也dã )# 。

嘉gia 遁độn

(# 大đại 本bổn 反phản )# 。

輈# 張trương

(# 上thượng 陟trắc 由do 反phản )# 。

戎nhung 㹮#

(# 莫mạc 百bách 反phản )# 。

惟duy 恍hoảng

(# 呼hô 廣quảng 反phản 又hựu 音âm 光quang 悞ngộ 也dã )# 。

其kỳ 儌#

(# 音âm # )# 。

頑ngoan 嚚ngân

(# [羔-王+田]# 巾cân 反phản )# 。

之chi 莅lị

(# 音âm 利lợi )# 。

馺cấp 然nhiên

(# 上thượng 蘇tô 合hợp 反phản )# 。

禪thiền 授thọ

(# 上thượng 時thời 戰chiến 反phản )# 。

怳hoảng 忽hốt

(# 上thượng 呼hô 廣quảng 許hứa 徃# 二nhị 反phản )# 。

矛mâu 盾#

(# 食thực 尹# 反phản 鄣# 箭tiễn 排bài )# 。

梟kiêu 鴧#

(# 上thượng 古cổ 堯# 反phản 下hạ 直trực 甚thậm 反phản )# 。

盜đạo 鄶#

(# 古cổ 外ngoại 反phản )# 。

棓# 擊kích

(# 上thượng 卜bốc 口khẩu 反phản 擊kích 也dã 又hựu 音âm 捧phủng )# 。

因nhân 躓chí

(# 音âm 致trí )# 。

不bất 慍uấn

(# 於ư 運vận 反phản )# 。

焦tiêu 火hỏa

(# 上thượng 音âm 雀tước 炬cự 火hỏa 也dã 正chánh 作tác 燋tiều 爟# 二nhị 形hình )# 。

譎# 恠#

(# 上thượng 古cổ 血huyết 反phản 詐trá 也dã )# 。

儌# 詭quỷ

(# 上thượng 音âm 澆kiêu 又hựu 音âm # 求cầu 也dã 循tuần 也dã 小tiểu 道đạo 也dã )# 。

漸tiệm 漬tí

(# 才tài 賜tứ 反phản )# 。

以dĩ 箸trứ

(# 知tri # 反phản )# 。

益ích 軻kha

(# 上thượng 音âm 孟# 下hạ 苦khổ 何hà 反phản )# 。

暨kỵ 乎hồ

(# 上thượng 其kỳ 既ký 反phản )# 。

以dĩ 貽#

(# 羊dương 之chi 反phản )# 。

潛tiềm 襲tập

(# 上thượng 自tự 廉liêm 慈từ 焰diễm 二nhị 反phản 深thâm 也dã 藏tạng 也dã 下hạ 音âm 習tập )# 。

[僕-((平-〡)/夫)+用]# 如như

(# 上thượng 皮bì 秘bí 反phản 具cụ 也dã 皆giai 也dã )# 。

稽khể 子tử

(# 上thượng 胡hồ 雞kê 反phản )# 。

鴻hồng [奠*犬]#

(# 音âm 由do 圖đồ 也dã 正chánh 作tác 猷# )# 。

敘tự 人nhân

(# 上thượng 徐từ [焉-正]# 反phản )# 。

飾sức 繢hội

(# 戶hộ 內nội 反phản )# 。

# 燾#

(# 上thượng 蒲bồ 末mạt 反phản 下hạ 徒đồ 到đáo 反phản )# 。

欵khoản 狎hiệp

(# 上thượng 苦khổ 管quản 反phản 下hạ 胡hồ 甲giáp 反phản )# 。

[懨-猒+火]# 隆long

(# 上thượng 苦khổ 迴hồi 反phản )# 。

[莫/ㄙ]# 政chánh

(# 上thượng 楚sở 患hoạn 反phản # 也dã )# 。

又hựu 譖trấm

(# 㽵# 蔭ấm 反phản )# 。

縊ải 于vu

(# 上thượng 於ư 計kế 反phản )# 。

弓cung 盾#

(# 食thực 尹# 反phản )# 。

飴di 之chi

(# 上thượng 辝# 字tự 反phản 餧ủy 也dã 正chánh 作tác 飼tự 飤# 二nhị 形hình 也dã 又hựu 音âm 怡di 非phi 用dụng 也dã )# 。

[保/言]# 咎cữu

(# 上thượng 去khứ # 反phản 下hạ 巨cự 久cửu 反phản )# 。

癘lệ 疾tật

(# 上thượng 音âm 頼# 疾tật 也dã 今kim 作tác 癩lại 說thuyết 文văn 作tác 癘lệ 也dã )# 。

孫tôn 濬#

(# 音âm 峻tuấn )# 。

聡# 睿#

(# 余dư 芮# 反phản 智trí 也dã )# 。

汪uông 渟#

(# 市thị 倫luân 反phản 清thanh 也dã 朴phác 也dã 正chánh 作tác 淳thuần 也dã 又hựu 音âm 亭đình 悞ngộ 也dã )# 。

裒# 拂phất

(# 上thượng 布bố 高cao 反phản )# 。

周chu 顗#

(# 冝# 豈khởi 反phản )# 。

# 亮lượng

(# 上thượng 余dư 主chủ 反phản )# 。

郗hi 超siêu

(# 上thượng [(巨-匚)@十]# 夷di 反phản )# 。

王vương 謐mịch

(# 音âm 蜜mật )# 。

戴đái 逵#

(# 巨cự 追truy 反phản )# 。

亢kháng 琳#

(# 上thượng 愚ngu 喧huyên 反phản 下hạ 力lực 今kim 反phản 人nhân 名danh 王vương 元nguyên 琳# 也dã 上thượng 又hựu 古cổ 郎lang 苦khổ 浪lãng 二nhị 反phản 並tịnh 非phi 也dã )# 。

吞thôn 噬phệ

(# 音âm 逝thệ )# 。

釗# 滕#

(# 上thượng 力lực 由do 反phản 下hạ 徒đồ 登đăng 反phản )# 。

姜# 斌#

(# 上thượng 居cư 良lương 反phản 下hạ 彼bỉ 巾cân 反phản )# 。

著trước 龜quy

(# 上thượng 失thất 之chi 反phản 蒿hao 属# 筮thệ 者giả 以dĩ 為vi 䇿# 也dã 正chánh 作tác 蓍thi 也dã 悞ngộ 下hạ 居cư 追truy 反phản 卜bốc 也dã 龜quy 曰viết 卜bốc 蓍thi 曰viết 筮thệ 也dã 筮thệ 决# 也dã )# 。

莞# 席tịch

(# 上thượng 官quan 桓hoàn 二nhị 音âm 草thảo 名danh )# 。

草thảo 屨lũ

(# 音âm 句cú )# 。

雖tuy [仁-二+(穩-禾)]#

(# 於ư 靳# 反phản 正chánh 作tác 隱ẩn )# 。

[石*丘]# 波ba

(# 上thượng 音âm 紙chỉ 礪# 石thạch 也dã 石thạch 作tác 砥chỉ 也dã )# 。

霧vụ 壑hác

(# 呼hô 活hoạt 反phản 正chánh 作tác 豁hoát )# 。

爝# 火hỏa

(# 上thượng 雀tước 嚼tước 二nhị 音âm 炬cự 火hỏa 也dã 亦diệc 作tác 燋tiều 爟# 前tiền 作tác 焦tiêu 火hỏa 悞ngộ 也dã )# 。

探thám 歸quy

(# 上thượng 他tha 含hàm 反phản 下hạ 冝# 作tác [阜*責]# )# 。

娠thần 徵trưng

(# 上thượng 尸thi 人nhân 反phản )# 。

負phụ 扆#

(# 於ư 豈khởi 反phản )# 。

萬vạn 拜bái

(# [怙-口+(田/寸)]# 江giang 反phản 正chánh 作tác 那na )# 。

恱# 懌dịch

(# 音âm 亦diệc )# 。

叛bạn 入nhập

(# 上thượng 音âm 畔bạn 背bối/bội 也dã )# 。

衣y 鉢bát

(# 沙Sa 門Môn 應ứng 器khí 也dã 佛Phật 以dĩ 在tại 比Bỉ 丘Khâu 以dĩ 兀ngột 或hoặc 作tác 盋# 字tự 同đồng )# 。

魚ngư 晲#

(# 五ngũ 禮lễ 反phản 明minh 也dã 亦diệc 作tác 晲# [施-方+日]# 二nhị 形hình 又hựu 五ngũ 計kế 反phản 脾tì 晲# 傍bàng 視thị 也dã )# 。

強cường/cưỡng 禦ngữ

(# 音âm 語ngữ )# 。

佛Phật #

(# 音âm 俊# )# 。

酣# 酒tửu

(# 上thượng 胡hồ 甘cam 反phản )# 。

[日/印]# 尢#

(# 上thượng 五ngũ 郎lang 反phản 下hạ 五ngũ 忽hốt 反phản 正chánh 作tác 兀ngột 也dã 又hựu 于vu 求cầu 反phản 悞ngộ )# 。

詔chiếu 我ngã

(# 上thượng 莫mạc 政chánh 反phản 目mục 也dã 謂vị 名danh 號hiệu 之chi 也dã 正chánh 作tác 詔chiếu 也dã 又hựu 音âm 照chiếu 非phi 也dã )# 。

麴# [(麩-夫+(薩-產+辛))-來+(素-糸)]#

(# [羔-王+田]# 竭kiệt 反phản 正chánh 作tác ▆# )# 。

隋tùy 初sơ

(# 上thượng 徐từ 為vi 反phản )# 。

嫡đích 兄huynh

(# 上thượng 丁đinh 歷lịch 反phản )# 。

暑thử 之chi

(# 上thượng 時thời 預dự 反phản 正chánh 作tác 署thự )# 。

箴# 帝đế

(# 上thượng 之chi 林lâm 反phản )# 。

辛tân 葷huân

(# 許hứa 云vân 反phản )# 。

馲trách 駞#

(# 上thượng 來lai 各các 反phản )# 。

華hoa #

(# 上thượng 戶hộ 花hoa 反phản 下hạ 相tương/tướng 余dư 反phản )# 。

卷quyển 乙ất

(# 第đệ 二nhị )# 。

俎# [酉*孟]#

(# 上thượng 側trắc 所sở 反phản 下hạ 呼hô 改cải 反phản )# 。

視thị 覘#

(# [(巨-匚)@十]# 占chiêm 反phản )# 。

甄chân 鸞loan

(# 上thượng 之chi 人nhân 反phản 人nhân 姓tánh )# 。

揚dương 攉#

(# 音âm 角giác )# 。

傷thương 蠱cổ

(# 都đô 故cố 反phản # 明minh 集tập 作tác 傷thương 蠹đố 也dã 又hựu 古cổ 故cố 野dã 三tam 音âm 並tịnh 非phi 也dã )# 。

眾chúng 慓phiêu

(# 音âm 摽phiếu/phiêu 正chánh 作tác 幖tiêu 也dã )# 。

僧Tăng 傑kiệt

(# 音âm 竭kiệt 英anh 〡# 特đặc 立lập )# 。

諺ngạn 彼bỉ

(# 上thượng 古cổ 哀ai 反phản 正chánh 作tác 該cai )# 。

[仁-二+苗]# 彰chương

(# 上thượng 皮bì 秘bí 反phản )# 。

樸phác 素tố

(# 上thượng 普phổ 角giác 反phản )# 。

巨cự 蠹đố

(# 都đô 故cố 反phản )# 。

眩huyễn 曜diệu

(# 上thượng 玄huyền 縣huyện 二nhị 音âm )# 。

諺ngạn 明minh

(# 上thượng 音âm 彥ngạn 俻# 也dã 咸hàm 也dã 皆giai 也dã 兼kiêm 也dã 包bao 也dã 又hựu 音âm 彥ngạn 非phi 也dã )# 。

昇thăng 沈trầm

(# 直trực 林lâm 反phản 沒một 也dã 今kim 作tác 沉trầm )# 。

敻# 期kỳ

(# 上thượng 休hưu 政chánh 反phản )# 。

塞tắc 渕#

(# 上thượng 桑tang 則tắc 反phản 下hạ 烏ô 玄huyền 反phản )# 。

續tục 鳬#

(# 音âm 扶phù )# 。

[捐-口+ㄙ]# 夫phu

(# 上thượng 音âm [紿-口+月]# 褊biển 急cấp 也dã 正chánh 作tác [狁-儿+月]# 也dã 大đại 智Trí 度Độ 論luận 作tác 狂cuồng [狁-儿+月]# 經kinh 音âm 義nghĩa 云vân 狂cuồng 者giả 進tiến 取thủ 於ư 善thiện 道đạo [狁-儿+月]# 者giả 乎hồ 莭# 無vô 為vi 是thị 也dã 又hựu 音âm 緣duyên 悞ngộ 也dã )# 。

諺ngạn 曰viết

(# 上thượng 音âm 彥ngạn 俗tục 言ngôn 也dã )# 。

所sở 噏hấp

(# 許hứa 急cấp 反phản )# 。

係hệ 師sư

(# 上thượng 古cổ 詣nghệ 反phản )# 。

。 廾# 。 )/# 日nhật 。

(# 上thượng 冬đông 沃ốc 反phản )# 。

斜tà 谷cốc

(# 上thượng 余dư 嗟ta 反phản 裒# 中trung 谷cốc 名danh 也dã 又hựu 徐từ 嗟ta 反phản )# 。

曹tào 操thao

(# 七thất 刀đao 反phản )# 。

冠quan 謙khiêm

(# 上thượng 苦khổ [仁-二+侯]# 反phản 人nhân 姓tánh 也dã 正chánh 作tác 寇khấu 也dã 又hựu 官quan 貫quán 二nhị 音âm 悞ngộ 也dã )# 。

小tiểu 巫#

(# 音âm 無vô )# 。

用dụng 懲#

(# 直trực 陵lăng 反phản 戒giới 也dã 新tân 韻vận 云vân 盛thịnh 也dã 非phi )# 。

山sơn 獠lão

(# 知tri 夘# 郎lang 道đạo 二nhị 反phản 夷di 名danh )# 。

驢lư 輾triển

(# 冝# 作tác chiêm 知tri 戰chiến 反phản 又hựu 知tri 演diễn # 演diễn # 扇thiên/phiến 三tam 反phản )# 。

懸huyền [擳-(竺-二)+(前-刖)]#

(# 阻trở 瑟sắt 反phản 㧧# 也dã )# 。

[撾-咼+(衣-〦)]# 埴thực

(# 上thượng 失thất 然nhiên 反phản 下hạ 時thời 力lực 反phản )# 。

排bài 厈#

(# 音âm 尺xích )# 。

僧Tăng #

(# [弓*(乞-乙+小)]# 兖# 反phản 比Bỉ 丘Khâu 名danh 也dã 正chánh 作tác 勔# 開khai 皇hoàng 錄lục 作tác 勔# 尓# 疋thất 曰viết 勔# 勉miễn 也dã 注chú 云vân 周chu 鄭trịnh 之chi 間gian 相tương/tướng 勸khuyến 為vi 勔# 也dã 川xuyên 音âm 作tác 勐# 六lục 同đồng 猛mãnh [謵-白+尒]# 之chi 甚thậm 也dã )# 。

乃nãi 著trước

(# 竹trúc 去khứ 反phản 立lập 也dã 成thành 也dã 川xuyên 述thuật 作tác 論luận 也dã 正chánh 作tác 著trước 箸trứ 二nhị 形hình )# 。

嬖# 臣thần

(# 上thượng 音âm 閇bế 卑ty 也dã )# 。

修tu 整chỉnh

(# 之chi 領lãnh 反phản )# 。

撗hoàng [挺-壬+手]#

(# 亭đình 頂đảnh 反phản )# 。

愧quý 恧#

(# 女nữ 六lục 反phản )# 。

藹ái 法pháp

(# 上thượng 烏ô 盖# 反phản )# 。

雜tạp 糅nhữu

(# 女nữ 右hữu 反phản )# 。

食thực 椹#

(# 音âm 甚thậm 桑tang 子tử 也dã 新tân 韻vận 作tác [桑*甚]# 葚# 二nhị 形hình 又hựu 作tác [(〦/米)*甚]# 也dã 陸lục 氏thị 作tác 椹# 也dã 並tịnh 在tại 上thượng 聲thanh 也dã 川xuyên 音âm 云vân 去khứ 聲thanh [謵-白+尒]# 也dã 又hựu 音âm [石*古]# 非phi 也dã )# 。

淪luân [涓-口+(└@口)]#

(# 相tương/tướng 余dư 反phản )# 。

形hình 骸hài

(# 戶hộ 皆giai 反phản 〡# 骨cốt 也dã 正chánh 作tác 骸hài )# 。

援viện 引dẫn

(# 上thượng 于vu 元nguyên 反phản )# 。

梗# 詞từ

(# 上thượng 古cổ 杏hạnh 反phản )# 。

無vô 撓nạo

(# 女nữ 孝hiếu 反phản 曲khúc 也dã 正chánh 作tác 撓nạo )# 。

出xuất 鍊luyện

(# 音âm 諫gián 直trực 言ngôn 以dĩ 悟ngộ 人nhân 也dã 又hựu 束thúc 練luyện 二nhị 音âm 並tịnh 非phi 也dã )# 。

引dẫn 晹#

(# 直trực 羊dương 反phản 正chánh 作tác 膓# 也dã 又hựu 陽dương 釋thích 二nhị 音âm 並tịnh 非phi 也dã )# 。

魯lỗ 邦bang

(# [怙-口+(田/寸)]# 江giang 反phản 亦diệc 作tác [山/一/由]# )# 。

陟trắc 岵#

(# 上thượng 知tri 力lực 反phản 下hạ 胡hồ 古cổ 反phản )# 。

文văn [日/印]#

(# 五ngũ 郎lang 反phản )# 。

鉾mâu 辯biện

(# 上thượng 音âm 峯phong 正chánh 作tác 蜂phong )# 。

元nguyên 非phi

(# 上thượng [羔-王+田]# 袁viên 反phản )# 。

虐ngược 紂#

(# 上thượng [羔-王+田]# 約ước 反phản 下hạ 直trực 攵# 反phản )# 。

[驕-(夭/口)+禾]# 戰chiến

(# 上thượng 居cư 槗# 反phản 高cao 也dã 正chánh 作tác 驕kiêu 也dã )# 。

剔dịch 剪tiễn

(# 上thượng 聴# 歷lịch 反phản )# 。

泯mẫn 俗tục

(# 上thượng 莫mạc 耕canh 反phản 正chánh 作tác 民dân 也dã )# 。

高cao #

(# 音âm 卑ty )# 。

泯mẫn 之chi

(# 上thượng [弓*(乞-乙+小)]# 忍nhẫn 反phản )# 。

忤ngỗ 己kỷ

(# 上thượng 五ngũ 故cố 反phản 下hạ 居cư 里lý 反phản )# 。

姧gian 穴huyệt

(# 居cư 美mỹ 反phản 正chánh 作tác 宂# )# 。

[用*鳥]# 鳳phượng

(# 上thượng 蒲bồ 瞢măng 反phản )# 。

意ý [么/大]#

(# 胡hồ 計kế 反phản 緒tự 也dã 又hựu 音âm 覓mịch 速tốc 也dã 微vi 也dã 並tịnh 正chánh 作tác 系hệ )# 。

較giảo 執chấp

(# 上thượng 音âm 角giác 直trực 也dã )# 。

聡# 敏mẫn

(# 眉mi 殞vẫn 反phản 才tài 也dã 達đạt 也dã 川xuyên 音âm 作tác 毓# 非phi 也dã )# 。

入nhập [門@興]#

(# 古cổ 還hoàn 反phản 正chánh 作tác 閞# 開khai 二nhị 形hình 見kiến 諸chư 家gia 音âm 與dữ 非phi 也dã )# 。

稽khể 遅#

(# 上thượng 古cổ [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

互hỗ 吐thổ

(# 上thượng 胡hồ 故cố 反phản 今kim 作tác # 說thuyết 文văn 作tác 互hỗ 說thuyết 文văn 下hạ 不bất 出xuất 脚cước 也dã )# 。

懿# 德đức

(# 上thượng 乙ất 冀ký 反phản )# 。

沛# 公công

(# 上thượng [怙-口+(田/寸)]# 盖# 反phản )# 。

叱sất [冗-几+(社-土+ㄆ)]#

(# 上thượng 昌xương 一nhất 反phản 下hạ 苦khổ [仁-二+侯]# 反phản )# 。

[乞-乙+斗]# 薨hoăng

(# 呼hô 朋bằng 反phản )# 。

公công 毓#

(# 羊dương 六lục 反phản 周chu 帝đế 諱húy 也dã )# 。

便tiện 殞vẫn

(# 云vân 愍mẫn 反phản )# 。

卜bốc 射xạ

(# 時thời 亦diệc 反phản )# 。

覈# 徵trưng

(# 上thượng 行hành 革cách 反phản 實thật 也dã 論luận 文văn 作tác # 非phi 也dã 下hạ 知tri 陵lăng 反phản )# 。

湮nhân 滅diệt

(# 上thượng 於ư 真chân 反phản 落lạc 也dã 沉trầm 也dã )# 。

䫋# 雲vân

(# 上thượng 徒đồ 迴hồi 反phản )# 。

老lão 叟#

(# 蘇tô 走tẩu 反phản )# 。

[壴*欠]# 門môn

(# 上thượng 蒲bồ 音âm 反phản )# 。

鄠# 西tây

(# 上thượng 胡hồ 古cổ 反phản )# 。

摧tồi [打-丁+(薩-產+(〦/羊))]#

(# 上thượng 才tài 割cát 才tài 結kết 二nhị 反phản 下hạ 五ngũ 割cát 五ngũ 列liệt 二nhị 反phản 古cổ 樹thụ [山/利/言]# 琹# 然nhiên 枮# 槎# [白/八]# 也dã 正chánh 作tác 藏tạng [木*幸]# 也dã 上thượng 又hựu 昨tạc 迴hồi 反phản 折chiết 也dã )# 。

言ngôn 晤#

(# 音âm 悟ngộ )# 。

燉# 煌hoàng

(# 上thượng 徒đồ 䰟# 反phản )# 。

佚# 予#

(# 上thượng 羊dương 一nhất 反phản 下hạ 丁đinh # 反phản 秦tần 佚# 吊điếu 之chi 也dã 下hạ 悞ngộ )# 。

案án 隋tùy

(# 音âm 隨tùy )# 。

著trước 作tác

(# 上thượng 竹trúc 預dự 反phản 下hạ 子tử 个# 反phản )# 。

王vương 邵#

(# ▆# 照chiếu 反phản )# 。

隋tùy 地địa

(# 上thượng 徒đồ 果quả 反phản 悞ngộ 也dã )# 。

羈ki 縻#

(# 羙# 為vi 反phản )# 。

卷quyển 景cảnh

(# 第đệ 三tam 川xuyên 音âm 以dĩ 此thử 為vi 第đệ 四tứ )# 。

辛tân [言*(口/└/月)]#

(# 息tức 余dư 息tức [焉-正]# 二nhị 反phản )# 。

疚# 心tâm

(# 上thượng 居cư 右hữu 反phản )# 。

桒# 梓#

(# 上thượng 索sách 郎lang 反phản 下hạ 則tắc 死tử 反phản )# 。

之chi 誚tiếu

(# 自tự 妙diệu 反phản )# 。

睹đổ 作tác

(# 上thượng 都đô 古cổ 反phản )# 。

窅# #

(# 上thượng 於ư 了liễu 反phản 下hạ 莫mạc 丁đinh 反phản )# 。

李# 耳nhĩ

(# 舊cựu 被bị 改cải 作tác ▆# 他tha 甘cam 反phản 非phi 也dã 耳nhĩ 字tự 正chánh 也dã )# 。

菁# 華hoa

(# 上thượng 子tử 盈doanh 反phản )# 。

庶thứ 績#

(# 音âm 積tích )# 。

重trọng/trùng 敞sưởng

(# 昌xương 兩lưỡng 反phản )# 。

承thừa 繼kế

(# 音âm 繫hệ 紹thiệu 也dã )# 。

章chương 醮#

(# 子tử 笑tiếu 反phản 祭tế 也dã )# 。

宏hoành 旨chỉ

(# 上thượng 尸thi 盲manh 反phản )# 。

探thám [阜*責]#

(# 上thượng 他tha 含hàm 反phản 下hạ 助trợ 責trách 反phản )# 。

梗# 概khái

(# 上thượng 古cổ 杏hạnh 反phản 下hạ 古cổ 代đại 反phản )# 。

糇# 液dịch

(# 上thượng 戶hộ 鉤câu 反phản )# 。

踳# 駮#

(# 上thượng 春xuân 尹# 反phản 下hạ 補bổ 角giác 反phản )# 。

相tương/tướng 侮vũ

(# 音âm 武võ )# 。

玼# #

(# 上thượng 疾tật 斯tư 反phản 下hạ 蘇tô 果quả 反phản 上thượng 又hựu 七thất 禮lễ 反phản 並tịnh 玉ngọc 病bệnh 也dã )# 。

恊# 洽hiệp

(# 上thượng 胡hồ 頰giáp 反phản 嵗# 名danh 也dã 太thái 歲tuế 在tại 未vị 曰viết 恊# 洽hiệp 也dã )# 。

釋thích 奠#

(# 音âm 殿điện )# 。

隋tùy 煬#

(# 羊dương 亮lượng 反phản )# 。

躳# 臨lâm

(# 上thượng 居cư 雄hùng 反phản )# 。

# 跪quỵ

(# 上thượng 呼hô 悟ngộ 反phản )# 。

竚# 聆linh

(# 上thượng 直trực [焉-正]# 反phản )# 。

忸# 赦xá

(# 上thượng 女nữ 六lục 反phản 下hạ 女nữ 板bản 反phản 正chánh 作tác # 也dã 又hựu 音âm 舍xá 悞ngộ )# 。

解giải [(阜-十+止)*頁]#

(# [焉-正]# 之chi 反phản )# 。

懿# 戚thích

(# 上thượng 乙ất 冀ký 反phản )# 。

麟lân 渚chử

(# 上thượng 力lực 人nhân 反phản 下hạ 之chi [焉-正]# 反phản )# 。

老lão [身*舟]#

(# 他tha 甘cam 反phản )# 。

煒vĩ 燁diệp

(# 上thượng 云vân 鬼quỷ 反phản 下hạ 云vân 輙triếp 反phản )# 。

可khả 睹đổ

(# 音âm 覩đổ )# 。

朝triều 廷đình

(# [庭-壬+手]# 定định 二nhị 音âm 正chánh 作tác [廷-壬+手]# 也dã 又hựu 于vu 况# 反phản 非phi 也dã 悞ngộ )# 。

摛# 藻tảo

(# 上thượng [(巨-匚)@十]# 知tri 反phản 下hạ 子tử 老lão 反phản )# 。

文văn 騷#

(# 下hạ 蘇tô 刀đao 反phản )# 。

䀎# 衡hành

(# 上thượng 况# 于vu 反phản )# 。

擬nghĩ [瘞-夾+(券-刀)]#

(# 於ư 例lệ 反phản )# 。

粵# 自tự

(# 上thượng 于vu 月nguyệt 反phản )# 。

郊giao 闉#

(# 上thượng 古cổ 猫miêu 反phản 下hạ 一nhất 真chân 反phản )# 。

晷# 度độ

(# 上thượng 居cư 水thủy 反phản )# 。

笭# 緒tự

(# 上thượng 七thất 全toàn 反phản 也dã )# 。

賻# 贈tặng

(# 上thượng 扶phù 遇ngộ 反phản )# 。

猜# 忌kỵ

(# 上thượng 此thử 才tài 反phản )# 。

氛phân 䘲#

(# 上thượng 扶phù 文văn 反phản 下hạ 子tử 鴧# 反phản )# 。

流lưu 遁độn

(# 徒đồ 本bổn 反phản )# 。

鼎đỉnh 祚tộ

(# 上thượng 音âm 頂đảnh )# 。

本bổn 糸mịch

(# 戶hộ 計kế 反phản )# 。

司ty [冗-几+祋]#

(# 苦khổ [仁-二+侯]# 反phản )# 。

鏗khanh 鋐#

(# 上thượng 苦khổ 耕canh 反phản 下hạ 胡hồ 耕canh 反phản )# 。

敺# 之chi

(# 上thượng 烏ô 口khẩu 反phản 擊kích 也dã )# 。

矛mâu 盾#

(# 上thượng 莫mạc 求cầu 反phản 下hạ 食thực 尹# 反phản )# 。

道đạo 帚trửu

(# 之chi 酉dậu 反phản )# 。

勦# 說thuyết

(# 上thượng 助trợ 交giao 反phản )# 。

焏# 發phát

(# 上thượng 去khứ 記ký 反phản )# 。

商thương [摧-山+〦]#

(# 音âm 角giác )# 。

纘# 讚tán

(# 上thượng 子tử 管quản 反phản )# 。

並tịnh 騖#

(# 音âm 務vụ )# 。

易dị 發phát

(# 上thượng 以dĩ 益ích 反phản 轉chuyển 也dã 又hựu 音âm 羊dương 飛phi 也dã )# 。

接tiếp 諉#

(# 音âm 酉dậu 導đạo 也dã 引dẫn 也dã 教giáo 也dã 進tiến 也dã 正chánh 作tác 誘dụ 也dã 又hựu 女nữ 恚khuể 反phản 過quá 也dã 悞ngộ )# 。

深thâm 翰hàn

(# 上thượng 音âm 染nhiễm 悞ngộ 下hạ 戶hộ 案án 反phản )# 。

[夕/火]# 輠#

(# 上thượng 之chi 亦diệc 反phản 下hạ 古cổ 火hỏa 反phản 車xa 脂chi 角giác 也dã [門@(ㄙ/大)]# 西tây 云vân 脂chi 瓶bình 即tức 車xa 上thượng 盛thịnh 油du 膏cao 車xa 者giả 也dã 此thử 器khí 若nhược 經kinh 用dụng 多đa 時thời 則tắc [月*(〦/日)]# # 通thông 體thể 以dĩ 火hỏa [夕/火]# 之chi 不bất 盡tận 猶do 有hữu 餘dư 流lưu 如như 人nhân 有hữu 才tài 辯biện 則tắc 問vấn 難nạn/nan 不bất 竭kiệt 人nhân 智trí 不bất 盡tận 如như [夕/火]# 輠# 也dã )# 。

掞# 藻tảo

(# 上thượng 書thư 焰diễm 反phản 下hạ 子tử 老lão 反phản 謂vị 舒thư 文văn 才tài 也dã )# 。

提đề 撕#

(# 音âm 西tây )# 。

鵬# 鷃#

(# 上thượng 蒲bồ 瞢măng 反phản 下hạ 鳥điểu 諫gián 反phản )# 。

椿xuân 菌#

(# 巨cự 殞vẫn 反phản )# 。

爝# 火hỏa

(# 上thượng 子tử 削tước 反phản )# 。

彭# 殤thương

(# 尸thi 向hướng 反phản 未vị 成thành 人nhân 而nhi 死tử 也dã 又hựu 尸thi 羊dương 反phản )# 。

廷đình 楹doanh

(# 上thượng 徒đồ 丁đinh 反phản 下hạ 以dĩ 精tinh 反phản )# 。

妍nghiên [山/虫]#

(# 上thượng 五ngũ 堅kiên 反phản 下hạ 尺xích 之chi 反phản )# 。

續tục [島-山+力]#

(# 音âm 扶phù 正chánh 作tác 鳬# 也dã 又hựu 音âm 力lực 似tự 鳬# 而nhi 小tiểu 鳬# [島-山+力]# 二nhị 鳥điểu 俱câu 是thị 野dã 鴨áp 而nhi 大đại 小tiểu 不bất 同đồng 耳nhĩ )# 。

駿tuấn 驥kí

(# 居cư 利lợi 反phản )# 。

王vương 濛#

(# 莫mạc 公công 反phản )# 。

[利-禾+凎]# 璆#

(# 上thượng 力lực 由do 反phản 下hạ 巨cự 幽u 反phản )# 。

當đương 茲tư

(# 子tử 慈từ 反phản )# 。

鄙bỉ 俚#

(# 音âm 里lý )# 。

續tục 䋎#

(# 子tử 古cổ 反phản 綬thụ 也dã 正chánh 作tác 組# 也dã 尓# 疋thất 曰viết 繸# 綬thụ 也dã 注chú 云vân 即tức 佩bội 玉ngọc 之chi 組# 也dã 所sở 以dĩ 連liên 繫hệ 瑞thụy 王vương 者giả 也dã 又hựu 徒đồ 莧# 反phản 補bổ 縫phùng 也dã 非phi 是thị 此thử 義nghĩa )# 。

渙# 然nhiên

(# 上thượng 呼hô 貫quán 反phản 又hựu 呼hô 外ngoại 反phản )# 。

因nhân 程#

(# 義nghĩa 是thị 呈trình 直trực 貞trinh 反phản 示thị 也dã 見kiến 也dã 以dĩ 物vật 示thị 人nhân 令linh 見kiến 也dã 川xuyên 音âm 作tác 裎# 佩bội 帶đái 也dã 軍quân 衣y 也dã 程# 桯# 二nhị 字tự 並tịnh 非phi 義nghĩa 也dã )# 。

韋vi 悰#

(# 自tự 宗tông 反phản )# 。

奮phấn 發phát

(# 上thượng 方phương 問vấn 反phản )# 。

縲luy 紲#

(# 上thượng 力lực 維duy 反phản 下hạ 私tư 列liệt 反phản )# 。

宗tông 盟minh

(# 音âm 明minh )# 。

把bả 毀hủy

(# 上thượng 步bộ 巴ba 反phản ▆# 也dã 又hựu 北bắc 馬mã 北bắc 嫁giá 二nhị 反phản )# 。

祖tổ [禰-爾+(乞-乙+小)]#

(# 奴nô 禮lễ 反phản 或hoặc 作tác 檷# 也dã 父phụ 廟miếu 也dã )# 。

昊hạo 天thiên

(# 上thượng 戶hộ 老lão 反phản )# 。

桎trất 捁#

(# 上thượng 之chi 日nhật 反phản 下hạ 古cổ 沃ốc 反phản )# 。

彯# 勇dũng

(# 上thượng 疋thất 招chiêu 疋thất 妙diệu 二nhị 反phản )# 。

擾nhiễu 攘nhương

(# 上thượng 而nhi 沼chiểu 反phản 下hạ 而nhi 兩lưỡng 反phản )# 。

[(己-(乳-孚))/巾]# 伐phạt

(# 上thượng 丁đinh # 反phản )# 。

逞sính 貪tham

(# 上thượng [(巨-匚)@十]# 井tỉnh 反phản )# 。

姖# 童đồng

(# 上thượng [焉-正]# 之chi 反phản 妻thê 別biệt 名danh 也dã )# 。

觀quán 繳giảo

(# 之chi 若nhược 反phản 矰# 繳giảo 弋# 射xạ 緾# 矢thỉ 絲ti 也dã 又hựu 行hành 草thảo 反phản 衣y 領lãnh 中trung 骨cốt 也dã )# 。

請thỉnh 寘trí

(# 之chi 義nghĩa 反phản 廢phế 也dã 置trí 也dã )# 。

[婬-壬+(工/山)]# 侈xỉ

(# 昌xương 紙chỉ 反phản )# 。

狂cuồng [狁-儿+月]#

(# 古cổ 縣huyện 反phản )# 。

虞ngu [仁-二+侯]#

(# 川xuyên 音âm 作tác [索-糸+侯]# 此thử 卷quyển 作tác 虞ngu [仁-二+侯]# 遠viễn 闢tịch 故cố 知tri 彼bỉ 作tác [索-糸+侯]# 遠viễn 字tự 而nhi 以dĩ 騫khiên 字tự 替thế 之chi 非phi 也dã )# 。

遠viễn 闢tịch

(# 蒲bồ 益ích 反phản )# 。

宿túc 罹li

(# 力lực 支chi 反phản )# 。

[保/言]# 舋hấn

(# 上thượng 丘khâu # 反phản 下hạ 忻hãn 覲cận 反phản )# 。

荼đồ 毒độc

(# 上thượng 達đạt 胡hồ 反phản )# 。

冤oan 酷khốc

(# 上thượng 於ư 元nguyên 反phản )# 。

躃tích 金kim

(# 上thượng 是thị 躡niếp 女nữ 輙triếp 反phản 履lý 也dã 登đăng 也dã 除trừ 前tiền 躃tích 地địa 字tự 蒲bồ 益ích 反phản )# 。

悢# 〃#

(# 音âm 亮lượng 悲bi 也dã )# 。

篆# 籕#

(# 上thượng 直trực 兖# 反phản 下hạ 直trực 右hữu 反phản )# 。

焚phần [蓻/火]#

(# 而nhi 恱# 反phản )# 。

鮑# 靜tĩnh

(# 上thượng 步bộ 夘# 反phản )# 。

勘khám #

(# 胡hồ 得đắc 反phản 推thôi 窮cùng 罪tội 人nhân 也dã )# 。

鋒phong [未*頁]#

(# 上thượng 芳phương 逢phùng 反phản 下hạ 余dư 項hạng 反phản )# 。

披phi [打-丁+(后-口+┬)]#

(# 先tiên 擊kích 反phản )# 。

濩hoạch 落lạc

(# 上thượng 胡hồ 郭quách 反phản )# 。

落lạc 苓#

(# 七thất 全toàn 反phản )# 。

王vương 弼bật

(# 平bình 筆bút 反phản )# 。

蕭tiêu 繹#

(# 羊dương 益ích 反phản 人nhân 名danh )# 。

之chi 竅khiếu

(# 苦khổ 吊điếu 反phản )# 。

礭# 尒#

(# 上thượng 苦khổ 角giác 反phản )# 。

叩khấu 齒xỉ

(# 上thượng 音âm 口khẩu [戶@去]# 也dã )# 。

巫# 覡#

(# 上thượng 音âm 無vô 下hạ 胡hồ 的đích 反phản 事sự 鬼quỷ 者giả 也dã 男nam 曰viết 覡# 女nữ 曰viết 巫# 也dã )# 。

[泳-永+(瑤-王)]# 哇#

(# 烏ô 咼# 反phản [婬-壬+(工/山)]# 聲thanh 也dã 又hựu 鳥điểu 花hoa 反phản )# 。

不bất 愜#

(# 苦khổ 頰giáp 反phản )# 。

卷quyển 丁đinh

(# 第đệ 四tứ 川xuyên 音âm 以dĩ 此thử 為vi 第đệ 三tam 。 卷quyển 非phi 也dã 况# 此thử 論luận 以dĩ 甲giáp 乙ất 景cảnh 丁đinh 為vi 卷quyển 號hiệu 次thứ 第đệ 彼bỉ 為vi 第đệ 三tam 豈khởi 非phi [謵-白+尒]# 也dã )# 。

范phạm 贇#

(# 於ư 筠# 反phản )# 。

永vĩnh 徽#

(# 許hứa 㱕# 反phản )# 。

嗣tự 厝thố

(# 上thượng 音âm 寺tự 下hạ 郎lang 擊kích 反phản 正chánh 作tác [厂@(林/曰)]# 又hựu 音âm 醋thố 非phi )# 。

屢lũ 發phát

(# 上thượng 力lực 遇ngộ 反phản )# 。

深thâm 衷#

(# 音âm 中trung )# 。

戡# 濟tế

(# 上thượng 苦khổ 含hàm 反phản 勝thắng 也dã 克khắc 也dã 又hựu 知tri 審thẩm 反phản 小tiểu 研nghiên 也dã )# 。

[山/虫]# 尤vưu

(# 上thượng 尺xích 持trì 反phản 下hạ 于vu 求cầu 反phản )# 。

桀# 紂#

(# 上thượng 其kỳ 列liệt 反phản 下hạ 直trực 有hữu 反phản )# 。

之chi [徒-土+大]#

(# 達đạt 胡hồ 反phản )# 。

殘tàn 酷khốc

(# 苦khổ 沃ốc 反phản 虐ngược 也dã 暴bạo 急cấp 也dã 說thuyết 文văn 作tác 礐# 也dã )# 。

稷tắc 契khế

(# 上thượng 子tử 力lực 反phản 后hậu 〡# 也dã 下hạ 思tư 列liệt 反phản 虫trùng 名danh 也dã 又hựu 殷ân 祖tổ 也dã 正chánh 作tác 卨# 偰# 字tự 樣# 云vân 借tá 為vi 偰# 也dã )# 。

[憂-(心/ㄆ)+(止*(敲-高))]# 龍long

(# 上thượng 巨cự 追truy 反phản 龍long 名danh 也dã 又hựu 獸thú 名danh 似tự 牛ngưu 一nhất 足túc 無vô 角giác 其kỳ 聲thanh 音âm 如như 雷lôi 皮bì 可khả 以dĩ 冒mạo 皷cổ 舊cựu 韻vận 作tác 蔓mạn 新tân 韻vận 作tác 蔓mạn )# 。

騏kỳ 驥kí

(# 上thượng 音âm 其kỳ 下hạ 音âm 冀ký 龍long 馬mã 也dã 日nhật 行hành 三tam 千thiên 里lý 一nhất 日nhật 野dã 馬mã 也dã )# 。

驊# 騮#

(# 上thượng 戶hộ 花hoa 反phản 下hạ 力lực 由do 反phản 周chu 穆mục 王vương 馬mã 也dã 有hữu 八bát 駿tuấn 驊# 騮# 騄# 駬# 赤xích 驥kí 白bạch 犧# 渠cừ 黃hoàng 黃hoàng 踰du 盜đạo 驪# 山sơn 子tử 川xuyên 音âm 作tác 騷# 非phi 也dã )# 。

# 狼lang

(# 上thượng 助trợ 皆giai 反phản )# 。

梓# 桂quế

(# 上thượng 即tức 里lý 反phản )# 。

葸# 蓀#

(# 上thượng 音âm 惠huệ 香hương 草thảo 也dã 蘭lan 属# 正chánh 作tác 葸# 也dã 下hạ 音âm 孫tôn 香hương 草thảo 也dã 上thượng 音âm 枲tỉ 悞ngộ )# 。

蘭lan [菊/木]#

(# 居cư 六lục 反phản 正chánh 作tác 菊# )# 。

樠# 攊#

(# 上thượng 音âm 門môn 木mộc 名danh 也dã 又hựu 莫mạc 官quan 反phản 松tùng 心tâm 也dã 下hạ 音âm 歷lịch 意ý 是thị 擽# 作tác 属# 也dã 木mộc 名danh 也dã 攊# 馬mã 槽tào 也dã 非phi )# 。

摴sư #

(# 上thượng 丑sửu 余dư 反phản )# 。

葶đình 芆#

(# 上thượng 大đại 丁đinh 反phản 下hạ 五ngũ 盖# 反phản 下hạ 又hựu 楚sở 街nhai 反phản 蒐# # 也dã )# 。

霜sương 穫hoạch

(# 音âm 鑊hoạch )# 。

[這-言+虎]# 相tương/tướng

(# 上thượng 徒đồ 禮lễ 反phản )# 。

鏜# 闒#

(# 上thượng 他tha 郎lang 反phản 以dĩ 鐵thiết 貫quán 物vật 下hạ 徒đồ 盍# 反phản 妄vọng 語ngữ 也dã 正chánh 作tác [言*闒]# 也dã 意ý 謂vị 論luận 義nghĩa 失thất 理lý 者giả 不bất 伏phục 墮đọa 負phụ 妄vọng 將tương 餘dư 語ngữ 穿xuyên 突đột 乱# 道đạo 也dã 闒# 徒đồ 盖# 反phản 門môn 樓lâu 上thượng 屋ốc 也dã 恐khủng 非phi 此thử 義nghĩa 也dã )# 。

曦# 光quang

(# 上thượng 許hứa 冝# 反phản )# 。

韋vi 紉#

(# 女nữ 久cửu 反phản 正chánh 作tác 紐nữu )# 。

詿# 忤ngỗ

(# 上thượng 古cổ 賣mại 反phản 誤ngộ 也dã 下hạ 音âm 悞ngộ 正chánh 作tác 悞ngộ 也dã )# 。

之chi 達đạt

(# 徒đồ 割cát 反phản 通thông 也dã 川xuyên 音âm 作tác 䔏# 以dĩ 遣khiển 字tự 替thế 之chi 非phi 也dã 彼bỉ 悞ngộ )# 。

闐điền #

(# 上thượng 徒đồ 年niên 反phản 下hạ 因nhân 結kết 反phản )# 。

睿# 性tánh

(# 上thượng 余dư 稅thuế 反phản )# 。

桃đào 域vực

(# 上thượng 徒đồ 刀đao 反phản )# 。

惠huệ 舸khả

(# 古cổ 我ngã 反phản 船thuyền 也dã )# 。

陵lăng 轢lịch

(# 郎lang 各các 反phản 犯phạm 也dã 侮vũ 也dã 欺khi 也dã 又hựu 郎lang 達đạt 郎lang 的đích 二nhị 反phản )# 。

豳# 州châu

(# 上thượng 彼bỉ 巾cân 反phản )# 。

父phụ [彖*殳]#

(# [羔-王+田]# 既ký 反phản 慧tuệ 立lập 父phụ 名danh 姓tánh 趙triệu 名danh [彖*殳]# 也dã )# 。

京kinh 臯#

(# 音âm 高cao )# 。

巖nham 宂#

(# 玄huyền 决# 反phản 悞ngộ )# 。

挫tỏa 拉lạp

(# 郎lang 合hợp 反phản )# 。

䀎# 睞lãi

(# 上thượng 莫mạc 昆côn 反phản 下hạ 來lai 代đại 反phản )# 。

彞# 倫luân

(# 上thượng [焉-正]# 脂chi 反phản )# 。

雩# 祈kỳ

(# 上thượng 為vi 俱câu 反phản 請thỉnh 兩lưỡng 祭tế 名danh 也dã 四tứ 月nguyệt 祭tế 也dã 又hựu 江giang 東đông 呼hô 虹hồng 為vi 雩# 也dã )# 。

芻sô 蕘#

(# 上thượng 測trắc 俱câu 反phản 下hạ 而nhi [(招-刀+(美-(王/大)))]# 反phản )# 。

朽hủ 蘀#

(# 音âm 託thác 草thảo 木mộc 葉diệp 落lạc )# 。

忸# 怩#

(# 上thượng 女nữ 六lục 反phản 下hạ 女nữ 遅# 反phản )# 。

# 績#

(# 上thượng 莫mạc [仁-二+侯]# 反phản 下hạ 子tử 曆lịch 反phản )# 。

杼trữ 軸trục

(# 上thượng 直trực [焉-正]# 反phản 捘# 也dã 一nhất 曰viết 筬# 也dã 下hạ 直trực 六lục 反phản 言ngôn 抒trữ 軸trục 者giả 意ý 謂vị 道đạo 渠cừ 乱# 䂎# 乱# 捲quyển 也dã 䂎# 倉thương 官quan 反phản )# 。

鵄si 鴞#

(# 于vu [憍-(夭/口)+右]# 反phản )# 。

謔hước 論luận

(# 上thượng 許hứa 約ước 反phản )# 。

卸tá 傳truyền

(# 上thượng 工công 求cầu 反phản 境cảnh 上thượng 舍xá 也dã 下hạ 知tri 戀luyến 反phản 〡# 驛dịch 也dã )# 。

婺# 州châu

(# 上thượng 文văn 付phó 反phản )# 。

禹vũ 宂#

(# 玄huyền 决# 反phản 禹vũ 帝đế 藏tạng 五ngũ 符phù 處xử 在tại 苞bao 山sơn )# 。

䡴# 天thiên

(# 上thượng 尺xích 容dung 反phản 又hựu 宅trạch 絳giáng 反phản )# 。

之chi [保/言]#

(# 去khứ # 反phản )# 。

給cấp 賻#

(# 扶phù 務vụ 反phản )# 。

謏# 聞văn

(# 上thượng 先tiên 了liễu 反phản )# 。

旒lưu 宁#

(# 上thượng 力lực 由do 反phản 下hạ 直trực [焉-正]# 反phản )# 。

靈linh 寶bảo

(# 上thượng 力lực 丁đinh 反phản )# 。

肇triệu 端đoan

(# 上thượng 直trực 小tiểu 反phản )# 。

[春-日+示]# 矢thỉ

(# 尸thi 旨chỉ 反phản 前tiền 作tác [春-日+示]# 佚# )# 。

鳥điểu 味vị

(# 音âm 朱chu 鳥điểu 口khẩu 正chánh 作tác 咮# 也dã 又hựu 竹trúc 由do 竹trúc 注chú 二nhị 反phản 曲khúc 喙uế 也dã 又hựu 微vi 沸phí 反phản 悞ngộ 喙uế 許hứa 穢uế 反phản )# 。

吻vẫn 噬phệ

(# 上thượng 文văn 粉phấn 反phản )# 。

煥hoán 兩lưỡng

(# 上thượng 火hỏa 乱# 反phản )# 。

撅# 角giác

(# 居cư 月nguyệt 反phản 短đoản 也dã 撅# 撥bát 也dã 又hựu 巨cự 月nguyệt 反phản 株chu 也dã )# 。

桑tang 椹#

(# 音âm 甚thậm )# 。

宸# [打-丁+亟]#

(# 上thượng 市thị 人nhân 反phản )# 。

嚴nghiêm 辰thần

(# 音âm 辰thần )# 。

剩thặng 揚dương

(# 上thượng 實thật 證chứng 反phản 多đa 也dã 川xuyên 音âm 作tác # 初sơ 治trị 反phản 非phi 也dã )# 。

烏ô 黮đạm

(# 徒đồ 感cảm 他tha 感cảm 二nhị 反phản 黑hắc 也dã 今kim 借tá 音âm 烏ô 㩜# 反phản )# 。

蛣# #

(# 上thượng 去khứ 吉cát 反phản 下hạ 去khứ 羊dương 反phản )# 。

瓠hoạch 蘆lô

(# 上thượng 音âm 胡hồ 下hạ 音âm 盧lô )# 。

旒lưu [(ㄇ@人)/免]#

(# 音âm 免miễn 冠quan 也dã )# 。

[大/干]# 許hứa

(# 上thượng 戶hộ 耿# 反phản )# 。

亟# 慼thích

(# 上thượng 去khứ 記ký 反phản 下hạ 子tử 六lục 反phản 迫bách 也dã 下hạ 正chánh 作tác 蹙túc/xúc 也dã )# 。

嬥# 曲khúc

(# 上thượng 徒đồ 了liễu 反phản 韓# 詩thi 云vân 嬥# 歌ca 巴ba 人nhân 歌ca 也dã 又hựu 條điều 藋# 濁trược 三tam 音âm 未vị 仁nhân 也dã )# 。

杜đỗ 卸tá

(# 于vu 牛ngưu 反phản )# 。

# 頭đầu

(# 上thượng 苦khổ 吼hống 也dã )# 。

九cửu 閟bí

(# 音âm 秘bí 閇bế 也dã 亦diệc 作tác [囗@必]# )# 。

脚cước 痺#

(# 音âm 鼻tị 又hựu 毗tỳ 必tất 反phản )# 。

戰chiến 慓phiêu

(# 力lực 日nhật 反phản 正chánh 作tác 慄lật )# 。

梓# 州châu

(# 上thượng 即tức 死tử 反phản )# 。

勍# 歒địch

(# 上thượng 下hạ 京kinh 反phản )# 。

詎cự 籣#

(# 古cổ 眼nhãn 反phản 擇trạch 也dã 正chánh 作tác 簡giản 也dã )# 。

。 廾# 。

(# 上thượng 尸thi 六lục 反phản 眾chúng 豆đậu 之chi 名danh 也dã 正chánh 作tác 菽# )# 。

曰viết 磾#

(# 丁đinh [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

[口*豕]# 木mộc

(# 上thượng 都đô 屋ốc 反phản 又hựu 音âm 卓trác )# 。

椐# 梧#

(# 上thượng 音âm 居cư 下hạ 音âm 吾ngô )# 。

吹xuy 竽#

(# 音âm 于vu 樂nhạo/nhạc/lạc 名danh 三tam 十thập 六lục 管quản 長trường/trưởng 四tứ 尺xích 二nhị 寸thốn )# 。

蜀thục 㺐#

(# 音âm 老lão 西tây 南nam 夷di 名danh 也dã 又hựu 音âm [豸*(采-木+虫)]# )# 。

烏ô 渥ác

(# 奴nô [前-刖+ㄅ]# 反phản 正chánh 作tác 埿nê )# 。

范phạm 頵#

(# 於ư 筠# 反phản 前tiền 例lệ 頭đầu 作tác 贇# 也dã 又hựu 居cư 筠# 反phản )# 。

邂giải 逅cấu

(# 上thượng 戶hộ 懈giải 反phản 下hạ 戶hộ 搆câu 反phản 偶ngẫu 相tương 遇ngộ 也dã )# 。

摽phiếu/phiêu 搒bang

(# 音âm 牓# )# 。

含hàm 霽tễ

(# 子tử 計kế 反phản )# 。

引dẫn 飈biểu

(# 音âm 摽phiếu/phiêu 風phong 也dã )# 。

滑hoạt 稽khể

(# 上thượng 音âm 骨cốt 下hạ 音âm 雞kê 善thiện 為vi 言ngôn 笑tiếu 也dã 有hữu 俳# 諧hài 也dã 蒙mông 求cầu 云vân 優ưu 旃chiên 滑hoạt 稽khể )# 。

續tục 古cổ 今kim 佛Phật 道Đạo 論luận 衡hành 一nhất 卷quyển

傅phó/phụ [彖*殳]#

(# 牛ngưu 既ký 反phản )# 。

蔡thái 愔#

(# 伊y 心tâm 反phản )# 。

㲹# 漲trương

(# 上thượng 芳phương 梵Phạm 反phản 下hạ 知tri 亮lượng 反phản )# 。

鎸# 石thạch

(# 上thượng 即tức 宣tuyên 反phản )# 。

白bạch 虹hồng

(# 音âm 紅hồng )# 。

扈hỗ 多đa

(# 上thượng 乎hồ 古cổ 反phản )# 。

年niên #

(# 北bắc 朋bằng 反phản )# 。

懿# 王vương

(# 上thượng 於ư 冀ký 反phản 周chu 王vương 號hiệu )# 。

䠒# 跪quỵ

(# 上thượng 乎hồ 悟ngộ 反phản )# 。

[這-言+(色-巴+巾)]# #

(# 上thượng 音âm 弟đệ 下hạ 音âm 護hộ )# 。

得đắc [功/言]#

(# 音âm 辯biện )# 。

澹đạm 泊bạc

(# 上thượng 徒đồ 敢cảm 反phản 下hạ 普phổ 百bách 反phản )# 。

歡hoan 憘hỉ

(# 音âm 喜hỷ )# 。

社xã 禝#

(# 音âm 即tức )# 。

# 嘯khiếu

(# 蘇tô # 反phản )# 。

預dự 搔tao

(# 蘇tô 刀đao 反phản )# 。

待đãi 痒dương

(# 羊dương 兩lưỡng 反phản )# 。

大đại 咲#

(# 音âm 笑tiếu )# 。

奠# 祀tự

(# 上thượng 音âm 殿điện 下hạ 音âm 似tự )# 。

柴sài 荻#

(# 音âm 歒địch )# 。

費phí 。 廾# 。

(# 上thượng 扶phù 味vị 反phản )# 。

開khai 。

(# 子tử 用dụng 反phản )# 。

姜# 苟cẩu

(# 上thượng 音âm 蘆lô 下hạ 音âm 狗cẩu )# 。

茅mao 茨tì

(# 上thượng 莫mạc 交giao 反phản 下hạ 疾tật 咨tư 反phản )# 。

王vương 憲hiến

(# 音âm 獻hiến )# 。

䥫# 碪#

(# 知tri 林lâm 反phản )# 。

䥫# 鎚chùy

(# 直trực 追truy 反phản )# 。

闞# 澤trạch

(# 上thượng 苦khổ 濫lạm 反phản )# 。

倫luân 仵#

(# 音âm 五ngũ )# 。

攪giảo 无#

(# 上thượng 郎lang 敢cảm 反phản 正chánh 作tác 攬lãm )# 。

姚diêu 萇#

(# 上thượng 羊dương 招chiêu 反phản 下hạ 直trực 羊dương 反phản )# 。

姑cô 臧tang

(# 子tử 郎lang 反phản 縣huyện 名danh )# 。

沮trở 渠cừ

(# 上thượng 子tử 余dư 反phản 下hạ 巨cự [羔-王+田]# 反phản )# 。

摩ma 讖sấm

(# 初sơ 禁cấm 反phản )# 。

高cao 圻#

(# 音âm 岸ngạn 又hựu 牛ngưu 內nội 巨cự 衣y 二nhị 反phản 非phi 此thử 呼hô )# 。

西tây 迯#

(# 音âm 逃đào )# 。

[焉-正]# 悼điệu

(# 音âm 導đạo )# 。

斐# 然nhiên

(# 上thượng 芳phương 尾vĩ 反phản )# 。

khuy 攬lãm

(# 上thượng 去khứ 規quy 反phản 視thị 也dã )# 。

[莁-┴+土]# 龜quy

(# 上thượng 音âm 逝thệ 正chánh 作tác [莁-┴+工]# )# 。

元nguyên 乂xoa

(# 牛ngưu 吠phệ 反phản 人nhân 名danh )# 。

姜# 斌#

(# 彼bỉ 巾cân 反phản )# 。

蕭tiêu 琮#

(# 上thượng 蘇tô 條điều 反phản 下hạ 自tự 宗tông 反phản 人nhân 名danh 也dã 別biệt 本bổn 作tác 綜tống 非phi )# 。

邢# 巒#

(# 上thượng 戶hộ 經kinh 反phản 下hạ 郎lang 官quan 反phản )# 。

只chỉ 著trước

(# 上thượng 章chương 移di 章chương 尒# 二nhị 反phản 語ngữ 詞từ 也dã 下hạ 竹trúc 去khứ 反phản 立lập 也dã 述thuật 作tác 也dã )# 。

[廷-壬+手]# 慰úy

(# 上thượng 徒đồ 丁đinh 反phản )# 。

恩ân 宥hựu

(# 音âm 右hữu )# 。

勠# 人nhân

(# 上thượng 音âm 六lục 煞sát 也dã 正chánh 作tác [戮-(彰-章)+小]# )# 。

配phối 徙tỉ

(# 斯tư 此thử 反phản 遷thiên 也dã 移di 去khứ 也dã )# 。

右hữu

東đông 夏hạ 三Tam 寶Bảo 感cảm 通thông 錄lục 等đẳng 三tam 集tập 十thập 卷quyển 同đồng 帙# 。

(# 開khai 元nguyên 錄lục 是thị 二nhị 集tập 九cửu 卷quyển 新tân 添# 宣tuyên 律luật 師sư 感cảm 通thông 錄lục )# 。

東đông 夏hạ 三Tam 寶Bảo 感cảm 通thông 錄lục 三tam 卷quyển

(# 內nội 題đề 云vân 集tập 神thần 州châu 三Tam 寶Bảo 感cảm 通thông 錄lục )# 。

上thượng 卷quyển

序tự

東đông 夏hạ

(# 戶hộ 嫁giá 反phản 大đại 國quốc 曰viết 夏hạ 也dã 又hựu 禹vũ 時thời 國quốc 號hiệu 也dã 亦diệc 作tác ▆# 也dã )# 。

泊bạc 唐đường

(# 上thượng 巨cự 既ký 反phản )# 。

盻# 嚮hướng

(# 上thượng 許hứa 乙ất 反phản 布bố 也dã 正chánh 作tác 盻# 響hưởng 也dã 字tự 樣# 作tác [月*(美-(王/大)+十)]# 也dã 又hựu 音âm 詣nghệ 非phi )# 。

錄lục 文văn

會hội 稽khể

(# 上thượng 古cổ 外ngoại 反phản 下hạ 古cổ [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

[鄖-口+(夕*巳)]# 塔tháp

(# 上thượng 莫mạc [仁-二+侯]# 反phản )# 。

姑cô 臧tang

(# 子tử 郎lang 反phản )# 。

雒# 縣huyện

(# 上thượng 郎lang 各các 反phản )# 。

弋# 獵liệp

(# 上thượng 羊dương 力lực 反phản )# 。

吾ngô 憫mẫn

(# 眉mi 殞vẫn 反phản )# 。

基cơ 緒tự

(# 音âm 序tự )# 。

迂# 記ký

(# 上thượng 王vương 俱câu 反phản 遠viễn 也dã )# 。

剡# 木mộc

(# 上thượng 羊dương 染nhiễm 反phản )# 。

瞬thuấn 目mục

(# 上thượng 尸thi 順thuận 反phản )# 。

諸chư 暨kỵ

(# 居cư 氣khí 反phản 縣huyện 名danh 越việt 舊cựu 都đô 地địa 也dã 又hựu 其kỳ 既ký 居cư 乙ất 二nhị 反phản 人nhân 姓tánh 也dã )# 。

鄮# 剡#

(# 上thượng 莫mạc [仁-二+侯]# 反phản 下hạ 時thời 染nhiễm 反phản )# 。

別biệt 館quán

(# 音âm 貫quán )# 。

劉lưu 惔đàm

(# 音âm 談đàm 又hựu 徒đồ 敢cảm 反phản )# 。

許hứa [打-丁+豕]#

(# 余dư [紿-口+月]# 反phản 正chánh 作tác 掾# 又hựu 傳truyền 卓trác 二nhị 音âm )# 。

閩# 越việt

(# 上thượng 羙# 巾cân 反phản )# 。

孟# 顗#

(# [羔-王+田]# 豈khởi 反phản )# 。

秣# 陵lăng

(# 上thượng 莫mạc 鉢bát 反phản )# 。

廣quảng 袤#

(# 莫mạc [仁-二+侯]# 反phản 南nam 北bắc 曰viết 〡# 也dã )# 。

褚# 府phủ

(# 上thượng 丑sửu 与# 反phản 人nhân 姓tánh 也dã )# 。

述thuật 島đảo

(# 都đô 老lão 反phản )# 。

鑿tạc 取thủ

(# 上thượng 自tự 作tác 反phản )# 。

䓗# 翠thúy

(# 七thất 醉túy 反phản )# 。

鰻# 鯬#

(# 上thượng 莫mạc 官quan 反phản 下hạ 力lực 伊y 力lực [前-刖+ㄅ]# 二nhị 反phản 並tịnh 魚ngư 名danh )# 。

濆# 水thủy

(# 上thượng 普phổ 門môn 普phổ 悶muộn 二nhị 反phản )# 。

老lão 姥lao

(# 莫mạc 古cổ 反phản )# 。

禹vũ 穴huyệt

(# 玄huyền 决# 反phản 窟quật 也dã 在tại 洞đỗng [庭-壬+手]# 苞bao 山sơn 禹vũ 王vương 藏tạng 靈linh 寶bảo 五ngũ 符phù 處xứ 又hựu 而nhi 勇dũng 反phản 非phi 也dã )# 。

即tức 徙tỉ

(# 斯tư 此thử 反phản 正chánh 作tác 徙tỉ )# 。

冝# 黜truất

(# [(巨-匚)@十]# 律luật 反phản )# 。

煥hoán 然nhiên

(# 上thượng 火hỏa 乱# 反phản )# 。

誣vu 訾tí

(# 上thượng 音âm 無vô 下hạ 音âm 紫tử )# 。

懽# #

(# 上thượng 呼hô 官quan 反phản 下hạ 倉thương 感cảm 反phản )# 。

往vãng 誥#

(# 音âm 告cáo )# 。

打đả 撲phác

(# 普phổ 木mộc 反phản )# 。

侯hầu 撟#

(# 巨cự [憍-(夭/口)+右]# 反phản 又hựu [憍-(夭/口)+右]# [矯-(夭/口)+右]# 二nhị 音âm 非phi )# 。

隋tùy 煬#

(# 上thượng 音âm 隨tùy 下hạ 羊dương 亮lượng 反phản 隋tùy 第đệ 二nhị 帝đế 也dã 謚ích 法pháp 曰viết 去khứ 禮lễ 遠viễn 眾chúng 曰viết 煬# 也dã )# 。

在tại 蕃phồn

(# 方phương 煩phiền 反phản )# 。

淮hoài 海hải

(# 上thượng 戶hộ 乖quai 反phản )# 。

寺tự 墌#

(# 之chi 赤xích 反phản )# 。

略lược 編biên

(# 布bố 連liên 反phản )# 。

臨lâm [蕢-貝+日]#

(# 音âm 淄# 正chánh 作tác 淄# 留lưu [簣-貝+田]# )# 。

臨lâm 菑#

(# 音âm 緇# )# 。

屢lũ 有hữu

(# 上thượng 力lực 遇ngộ 反phản )# 。

[灞-革+(看-目)]# 上thượng

(# 上thượng 補bổ 架# 反phản 水thủy 名danh 也dã )# 。

而nhi 迾#

(# 力lực 哲triết 反phản 遮già 遏át 也dã )# 。

鸑# [(挨-矢+天)/鳥]#

(# 上thượng 五ngũ 角giác 反phản 下hạ 仕sĩ 角giác 反phản )# 。

俗tục 諺ngạn

(# 音âm 彥ngạn )# 。

慨khái 寺tự

(# 上thượng 苦khổ 代đại 反phản )# 。

予# 問vấn

(# 上thượng 羊dương [羔-王+田]# 反phản 也dã )# 。

智trí 琮#

(# 在tại 宗tông 反phản )# 。

懍lẫm 勵lệ

(# 上thượng 力lực 審thẩm 反phản )# 。

霏phi 〃#

(# 芳phương 非phi 反phản )# 。

衡hành 捔giác

(# 音âm 角giác 掾# 也dã )# 。

畟trắc 塞tắc

(# 上thượng 楚sở 責trách 反phản )# 。

漸tiệm 鼎đỉnh

(# 許hứa 竭kiệt 反phản # 息tức 也dã 竭kiệt 也dã 正chánh 作tác 歇hiết 也dã )# 。

舟chu 〃#

(# 音âm 染nhiễm 行hành [白/八]# )# 。

輪luân 奐#

(# 音âm 喚hoán )# 。

聲thanh 駭hãi

(# 戶hộ 騃ngãi 反phản )# 。

懾nhiếp 然nhiên

(# 上thượng 之chi 涉thiệp 反phản )# 。

麁thô 穔#

(# 古cổ 猛mãnh 反phản )# 。

[口*豕]# 精tinh

(# 上thượng 竹trúc 角giác 反phản 下hạ 正chánh 作tác 睛tình )# 。

燒thiêu 烙#

(# 音âm 洛lạc )# 。

估cổ 評bình

(# 上thượng 音âm 古cổ 下hạ 音âm 平bình )# 。

蕃phồn 練luyện

(# 上thượng 冝# 作tác 倩thiến 蒨# 二nhị 同đồng 千thiên 見kiến 反phản 利lợi 也dã 或hoặc 作tác 芊# 〃# 萰# 草thảo 木mộc 雜tạp 也dã 意ý 取thủ 雜tạp 為vi 義nghĩa 也dã 謂vị 以dĩ 四tứ 千thiên 疋thất [紿-口+月]# 属# 佛Phật 頂đảnh 骨cốt 雜tạp 以dĩ 綵thải 帛bạch 酬thù 價giá 也dã 又hựu 七thất 性tánh 反phản 假giả 也dã 又hựu 方phương 煩phiền 扶phù 番phiên 二nhị 反phản 非phi 義nghĩa 也dã 悞ngộ )# 。

廊lang [病-丙+無]#

(# 音âm 武võ )# 。

燉# 煌hoàng

(# 上thượng 徒đồ 昆côn 反phản 下hạ 戶hộ 光quang 反phản )# 。

土thổ/độ 塠#

(# 都đô 迴hồi 反phản )# 。

爽sảng 塏#

(# 苦khổ 改cải 反phản )# 。

逈huýnh 敝tệ

(# 昌xương 兩lưỡng 反phản 悞ngộ )# 。

[狂-王+巖]# 狁#

(# 上thượng 許hứa 撿kiểm 反phản 下hạ 余dư 准chuẩn 反phản )# 。

[(看-目)*月]# 方phương

(# 上thượng 所sở 角giác 反phản 州châu 名danh )# 。

毉y 玉ngọc

(# 上thượng 於ư [前-刖+ㄅ]# 反phản 正chánh 作tác 䃜# 黳# 二nhị 形hình 也dã 又hựu 於ư 其kỳ 反phản 悞ngộ )# 。

詵sân 律luật

(# 上thượng 所sở 臻trăn 反phản )# 。

攎# 斗đẩu

(# 上thượng 音âm 盧lô 柱trụ 也dã )# 。

賦phú 䏶#

(# 上thượng 才tài 則tắc 反phản 正chánh 作tác 賊tặc 也dã 下hạ 步bộ 米mễ 反phản 川xuyên 音âm 作tác ▆# 以dĩ 畦huề 字tự 替thế 之chi 非phi 也dã )# 。

彯# 掠lược

(# 上thượng 疋thất 妙diệu 反phản 強cường/cưỡng 取thủ 也dã 正chánh 作tác 剽# 勡# 二nhị 形hình 也dã 下hạ 亮lượng 略lược 二nhị 音âm # 也dã )# 。

[抏-兀+ㄠ]# 塔tháp

(# 上thượng 丁đinh 禮lễ 反phản )# 。

豪hào 侈xỉ

(# 昌xương 紙chỉ 反phản )# 。

[捱-圭+干]# 下hạ

(# 上thượng [(巨-匚)@十]# 格cách 反phản 毀hủy 故cố 造tạo 新tân 也dã 正chánh 作tác [土*(厂@干)]# # 二nhị 形hình )# 。

蓬bồng 勃bột

(# 蒲bồ 沒một 反phản )# 。

乃nãi 鼎đỉnh

(# 音âm 歇hiết )# 。

皃# 之chi

(# 上thượng 莫mạc 角giác 反phản )# 。

雷lôi [這-言+(雨/手)]#

(# [庭-壬+手]# [挺-壬+手]# 二nhị 音âm )# 。

淖# 泥nê

(# 上thượng 女nữ [白/八]# 反phản )# 。

水thủy 涱tràn

(# 知tri 兩lưỡng 反phản 大đại 也dã 或hoặc 作tác 漲trương 音âm 悵trướng )# 。

碾niễn 磑ngại

(# 上thượng 女nữ chiêm 反phản 下hạ 五ngũ 內nội 反phản )# 。

都đô 。 廾# 。 )/# 日nhật 。

(# 冬đông 沃ốc 反phản )# 。

誌chí 公công

(# 上thượng 之chi 利lợi 反phản )# 。

(# 上thượng 音âm 晚vãn 曳duệ 也dã 正chánh 作tác 挽vãn )# 。

高cao 麗lệ

(# 力lực 支chi 反phản )# 。

遼liêu 東đông

(# 上thượng 力lực 條điều 反phản )# 。

倭# 國quốc

(# 上thượng 烏ô 禾hòa 反phản )# 。

倒đảo #

(# 仕sĩ 街nhai 反phản 正chánh 作tác 犲cái )# 。

似tự 芧#

(# 莫mạc 交giao 反phản )# 。

芬phân 馥phức

(# 上thượng 芳phương 文văn 反phản 下hạ 扶phù 福phước 反phản )# 。

[挺-壬+手]# 出xuất

(# 上thượng 大đại 頂đảnh 反phản )# 。

村thôn 墟khư

(# 丘khâu [羔-王+田]# 反phản )# 。

慷khảng 慨khái

(# 上thượng 苦khổ 朗lãng 反phản )# 。

古cổ 窯#

(# 音âm 遙diêu )# 。

眩huyễn 目mục

(# 上thượng 玄huyền 縣huyện 二nhị 音âm )# 。

葛cát [苨-匕+婁]#

(# 下hạ 音âm 屨lũ )# 。

重trọng/trùng 複phức

(# 扶phù 右hữu 反phản 又hựu 福phước 伏phục 二nhị 音âm )# 。

狼lang 藉tạ

(# 秦tần 昔tích 反phản 不bất 淨tịnh 也dã 川xuyên 音âm 作tác 蒨# )# 。

屏bính 除trừ

(# 上thượng 卑ty 政chánh 反phản 去khứ 穢uế 正chánh 作tác ▆# 也dã )# 。

作tác [爿*ㄆ]#

(# 音âm 目mục 使sử 也dã 察sát 也dã 養dưỡng 也dã 正chánh 作tác 牧mục 也dã )# 。

俘# 虜lỗ

(# 上thượng 芳phương 蕪# 反phản 下hạ 洛lạc 古cổ 反phản )# 。

漳# 河hà

(# 上thượng 音âm 章chương 水thủy 名danh 也dã 在tại 鄴# )# 。

拆# 三tam

(# 上thượng 丑sửu 挌# 反phản )# 。

衣y 盋#

(# 音âm 鉢bát 錄lục 文văn 作tác 盋# 悞ngộ )# 。

瑑# 磨ma

(# 上thượng 音âm 卓trác 正chánh 作tác 琢trác 也dã 又hựu 直trực 兖# 反phản 非phi )# 。

纘# 序tự

(# 上thượng 子tử 管quản 反phản 継# 也dã )# 。

骨cốt 梗#

(# 古cổ 杏hạnh 反phản )# 。

岳nhạc 舘#

(# 音âm 貫quán )# 。

[厂@千]# 見kiến

(# 上thượng 昌xương 隻chỉ 反phản 遠viễn 也dã )# 。

以dĩ 貯trữ

(# 知tri [焉-正]# 反phản )# 。

搥trùy 砧#

(# 上thượng 直trực 追truy 反phản 下hạ 知tri 林lâm 反phản )# 。

燔Phần 經Kinh

(# 上thượng 音âm 煩phiền 燒thiêu 也dã )# 。

自tự 縊ải

(# 於ư 計kế 反phản )# 。

賁# 獲hoạch

(# 下hạ 音âm 穫hoạch )# 。

百bách 鈞quân

(# 居cư 勻# 反phản 鈞quân 三tam 十thập 斤cân 也dã )# 。

䥫# 碪#

(# 知tri 林lâm 反phản )# 。

並tịnh [阿-可+舀]#

(# 下hạ 韽# 反phản 入nhập 也dã 隤đồi 也dã )# 。

# 杪#

(# [弓*(乞-乙+小)]# 小tiểu 反phản 末mạt 也dã )# 。

餘dư 抭#

(# 胡hồ 郎lang 反phản 州châu 名danh 也dã 亦diệc 縣huyện 名danh 也dã 正chánh 作tác 抗kháng 邟# 二nhị 形hình )# 。

刁điêu 逵#

(# 上thượng 都đô 聊liêu 反phản 下hạ 巨cự 追truy 反phản )# 。

芙phù 蓉dung

(# 上thượng 音âm 扶phù 下hạ 音âm 容dung )# 。

無vô 癩lại

(# 音âm 頼# )# 。

幾kỷ 死tử

(# 上thượng 其kỳ 几kỉ 反phản 近cận 也dã )# 。

牙nha [└@(大/品)]#

(# 力lực 閻diêm 反phản )# 。

額ngạch 下hạ

(# 上thượng 五ngũ 格cách 反phản 川xuyên 音âm 作tác 頞át 烏ô 割cát 反phản 非phi )# 。

光quang 揣đoàn

(# 音âm 睡thụy 祥tường 也dã 應ưng 也dã 正chánh 作tác 瑞thụy 也dã 又hựu 初sơ 委ủy 尺xích [紿-口+月]# 丁đinh 果quả 三tam 反phản 悞ngộ )# 。

空không [瞿-隹+瓦]#

(# 烏ô 耕canh 反phản )# 。

執chấp [珽-壬+手]#

(# 他tha 頂đảnh 反phản 玉ngọc 名danh 也dã 冝# 作tác 珪# 音âm 圭# 珪# 簡giản 笏# [豢*頁]# 也dã )# 。

常thường 䞉#

(# 實thật 證chứng 反phản 正chánh 作tác 䞉# )# 。

披phi 曷hạt

(# 何hà 割cát 反phản 正chánh 作tác 褐hạt )# 。

覆phú 膊bạc

(# 音âm 愽# )# 。

菟thố 來lai

(# 上thượng 他tha 故cố 反phản )# 。

亳# 州châu

(# 上thượng 蒲bồ 愽# 反phản )# 。

蔣tưởng 州châu

(# 上thượng 即tức 兩lưỡng 反phản )# 。

番phiên 州châu

(# 上thượng 音âm 播bá 又hựu 普phổ 盤bàn 泊bạc 官quan 芳phương 煩phiền 愽# 禾hòa 四tứ 反phản 州châu 名danh )# 。

洧# 州châu

(# 上thượng 音âm 隨tùy 悞ngộ )# 。

隋tùy 州châu

(# 同đồng 上thượng )# 。

溳# 水thủy

(# 上thượng 音âm 雲vân 水thủy 名danh 在tại 南nam 陽dương 又hựu 音âm 殞vẫn 也dã )# 。

抭# 州châu

(# 上thượng 戶hộ 郎lang 反phản )# 。

[泳-永+(亡/(罩-卓+(月*羊*几)))]# 州châu

(# 上thượng 余dư 清thanh 反phản )# 。

莒# 州châu

(# 上thượng 居cư [焉-正]# 反phản )# 。

潭đàm 州châu

(# 上thượng 徒đồ 南nam 反phản )# 。

[打-丁+巳]# 州châu

(# 上thượng 音âm 起khởi 正chánh 作tác # 續tục 高cao 僧Tăng 傳truyền 第đệ 二nhị 十thập 六lục 。 卷quyển 作tác # 也dã )# 。

馴# 附phụ

(# 上thượng 祥tường 遵tuân 反phản 擾nhiễu 也dã 從tùng 也dã 善thiện 錄lục 文văn 作tác 訓huấn 附phụ 非phi 也dã 悞ngộ )# 。

洺# 州châu

(# 上thượng 音âm 名danh 水thủy 名danh 也dã )# 。

幡phan 內nội

(# 上thượng 芳phương 煩phiền 反phản 正chánh 作tác 幡phan )# 。

中trung 卷quyển

沮trở 渠cừ

(# 上thượng 于vu 余dư 反phản )# 。

桐# 盾#

(# 食thực 尹# 反phản [早*戈]# 盾# 所sở 以dĩ 鄣# 刀đao 箭tiễn 者giả 也dã [早*戈]# 音âm 干can 也dã )# 。

番phiên 禺#

(# 上thượng 普phổ 盤bàn 反phản 下hạ 牛ngưu 俱câu 反phản 縣huyện 名danh 也dã )# 。

䥫# 磺#

(# 古cổ 猛mãnh 反phản 悞ngộ )# 。

峴# 山sơn

(# 上thượng 胡hồ 典điển 反phản )# 。

明minh 憲hiến

(# 音âm 獻hiến )# 。

渝du 州châu

(# 上thượng 羊dương 朱chu 反phản )# 。

鄠# 縣huyện

(# 上thượng 胡hồ 古cổ 反phản )# 。

出xuất 鄷#

(# 音âm 豐phong )# 。

沁# 州châu

(# 上thượng 七thất 浸tẩm 反phản )# 。

王vương 琰diêm

(# 以dĩ 染nhiễm 反phản )# 。

蔡thái 愔#

(# 於ư 心tâm 反phản )# 。

埋mai [序-予+(券-刀+土)]#

(# 於ư 例lệ 反phản )# 。

屏bính 籌trù

(# 上thượng 蒲bồ 政chánh 反phản 廁trắc 也dã 正chánh 作tác 偋# 舊cựu 韻vận 說thuyết 文văn 作tác 屏bính 新tân 韻vận 作tác 庰# 悞ngộ 也dã )# 。

滬# 瀆độc

(# 上thượng 胡hồ 古cổ 反phản )# 。

萃tụy 焉yên

(# 上thượng 自tự 遂toại 反phản )# 。

浮phù 游du

(# 音âm 由do )# 。

巫# 祝chúc

(# 上thượng 音âm 無vô 下hạ 音âm 粥chúc 事sự 神thần 者giả 女nữ 曰viết 巫# 也dã 祝chúc 禱đảo 辝# 祭tế 神thần 也dã 拀# 囑chúc 也dã 謂vị 求cầu 囑chúc 神thần 祇kỳ 令linh 應ưng 所sở 願nguyện 也dã 又hựu 之chi 祐hựu 反phản )# 。

牲# 牢lao

(# 上thượng 音âm 生sanh 下hạ 是thị 宰tể 字tự 悞ngộ )# 。

風phong 濤đào

(# 大đại 刀đao 反phản 大đại 波ba 也dã 新tân 韻vận 闕khuyết 此thử 字tự )# 。

莘# 里lý

(# 上thượng 所sở 臻trăn 反phản 地địa 名danh )# 。

迺nãi 絜kiết

(# 上thượng 音âm 乃nãi 下hạ 音âm 結kết )# 。

[施-也+圭]# 異dị

(# 上thượng 子tử 盈doanh 反phản )# 。

失thất 馭ngự

(# 音âm 御ngự )# 。

湛trạm 意ý

(# 上thượng 或hoặc 作tác 偡# 同đồng 直trực 減giảm 反phản 湛trạm 安an 也dã 偡# 〃# 然nhiên 齊tề [白/八]# 也dã 湛trạm 意ý 是thị 兩lưỡng 箇cá 僧Tăng 名danh 之chi 耳nhĩ 也dã 又hựu 都đô 含hàm 徒đồ 感cảm 直trực 林lâm 三tam 反phản 川xuyên 音âm 作tác 愖# 氏thị 任nhậm 反phản 信tín 也dã 新tân 韻vận 無vô 愖# 字tự )# 。

高cao 麗lệ

(# 力lực 支chi 反phản )# 。

高cao 悝#

(# 魁khôi 里lý 二nhị 音âm 人nhân 名danh )# 。

翕# 然nhiên

(# 上thượng 許hứa 急cấp 反phản )# 。

張trương 係hệ

(# 音âm 計kế 人nhân 名danh 也dã 或hoặc 作tác 傒# 胡hồ 禮lễ 反phản )# 。

歔hư 欷hi

(# 上thượng 許hứa [羔-王+田]# 反phản 下hạ 許hứa 既ký 反phản )# 。

摹# 寫tả

(# 上thượng 莫mạc 胡hồ 反phản )# 。

許hứa 摸mạc

(# 莫mạc 胡hồ 反phản 法pháp 也dã 法pháp 也dã 規quy 也dã 正chánh 作tác 摸mạc 也dã 摹# 摸mạc 並tịnh 非phi 用dụng )# 。

泝tố 流lưu

(# 上thượng 蘇tô 故cố 反phản )# 。

閩# 越việt

(# 上thượng 羙# 巾cân 反phản 又hựu 音âm 文văn )# 。

藻tảo 繢hội

(# 戶hộ 內nội 反phản )# 。

迄hất 陳trần

(# 上thượng 許hứa [占-口+乙]# 反phản )# 。

亟# 涉thiệp

(# 上thượng 去khứ 記ký 反phản )# 。

訛ngoa [諲-西+不]#

(# 音âm 無vô )# 。

郗hi [懨-猒+火]#

(# 上thượng [(巨-匚)@十]# 夷di 反phản 下hạ 苦khổ 灰hôi 反phản )# 。

創sáng/sang 莅lị

(# 音âm 利lợi 臨lâm 也dã )# 。

悚tủng 慓phiêu

(# 力lực 日nhật 反phản 正chánh 作tác 慄lật )# 。

堛# 然nhiên

(# 上thượng 普phổ 逼bức 反phản )# 。

盧lô 褒bao

(# 布bố 高cao 反phản )# 。

西tây 硤#

(# 下hạ 夾giáp 反phản 州châu 名danh 也dã 在tại 荊kinh 楚sở 之chi 間gian 說thuyết 文văn 曰viết 以dĩ 居cư 三tam 硤# 之chi 口khẩu 因nhân 名danh 為vi 硤# 州châu 也dã 或hoặc 作tác 峽# 也dã 川xuyên 音âm 作tác 陜# 非phi 也dã )# 。

滕# 畯#

(# 上thượng 徒đồ 登đăng 反phản 下hạ 子tử 峻tuấn 反phản 人nhân 姓tánh 名danh 也dã 一nhất 云vân 滕# 合hợp )# 。

膝tất 含hàm

(# 上thượng 徒đồ 登đăng 反phản 國quốc 名danh 也dã 因nhân 以dĩ 為vi 姓tánh 說thuyết 文văn 從tùng 舟chu 通thông 俗tục 文văn 從tùng 月nguyệt 又hựu 音âm 悉tất 悞ngộ 也dã 新tân 韻vận 闕khuyết 此thử 滕# 字tự 也dã 又hựu 水thủy 勇dũng 也dã 右hữu 從tùng 水thủy )# 。

綜tống 領lãnh

(# 上thượng 子tử 宋tống 反phản )# 。

締đế 搆câu

(# 上thượng 提đề 第đệ 二nhị 音âm 結kết 也dã )# 。

鎗thương 然nhiên

(# 上thượng 楚sở 耕canh 反phản )# 。

來lai 荊kinh

(# 居cư # 反phản 川xuyên 音âm 作tác # 以dĩ 亟# 字tự 替thế 之chi 非phi 也dã # [實-毌+尸]# 禪thiền 師sư 從tùng 蜀thục 来# 荊kinh 入nhập 寺tự 禮lễ 像tượng 也dã )# 。

沈trầm 悠du

(# 上thượng 音âm 審thẩm 下hạ 音âm 由do )# 。

# 曹tào

(# 上thượng 余dư 湏# 反phản 下hạ 直trực 右hữu 反phản )# 。

鄱# 陽dương

(# 上thượng 蒲bồ 波ba 反phản )# 。

僧Tăng 璡#

(# 津tân 進tiến 二nhị 音âm )# 。

兩lưỡng 廈hạ

(# 沙sa 駕giá 反phản 新tân [焉-正]# 之chi 反phản )# 。

誣vu 以dĩ

(# 上thượng 文văn 夫phu 反phản )# 。

原nguyên 宥hựu

(# 音âm 右hữu )# 。

王vương 琰diêm

(# 以dĩ 染nhiễm 反phản )# 。

交giao 阯#

(# 音âm 止chỉ )# 。

鑄chú 錢tiền

(# 上thượng 音âm 注chú 川xuyên 音âm 作tác 釤sam 此thử 前tiền 後hậu 样# 讀đọc 並tịnh 無vô 義nghĩa 著trước 得đắc 鈠# 字tự )# 。

鎔dong 鄧đặng

(# 上thượng 音âm 容dung 下hạ 音âm 卓trác 正chánh 作tác # 也dã )# 。

紓# 彭#

(# 上thượng 音âm 書thư 緩hoãn 也dã 又hựu 神thần [焉-正]# 反phản 下hạ 步bộ 音âm 反phản )# 。

絓# 是thị

(# 上thượng 胡hồ 卦# 反phản 継# 是thị 猶do 但đãn 是thị 也dã 又hựu 絲ti 結kết 也dã )# 。

刀đao 矟sáo

(# 所sở 卓trác 反phản )# 。

鎸# 著trước

(# 上thượng 即tức 全toàn 反phản )# 。

[蕗-各+(梳-木)]# 圃phố

(# 補bổ 布bố 二nhị 音âm )# 。

刷# 剡#

(# 上thượng 所sở 刮# 反phản 下hạ 時thời 染nhiễm 反phản )# 。

剗sản 鏨#

(# 上thượng 初sơ 眼nhãn 反phản 下hạ 自tự 甘cam 反phản )# 。

[莫/ㄙ]# 位vị

(# 上thượng 楚sở 患hoạn 反phản )# 。

依y 俙#

(# 音âm 希hy 依y 俙# 相tương 似tự [白/八]# 也dã 切thiết 韻vận 無vô 此thử 呼hô 又hựu 虛hư 豈khởi 反phản )# 。

㕘# 錯thác

(# 上thượng 倉thương 南nam 反phản 下hạ 倉thương 各các 反phản 雜tạp 也dã 川xuyên 音âm 作tác 讒sàm 非phi 也dã 前tiền 後hậu 詳tường 讀đọc 並tịnh 無vô 著trước 得đắc 讒sàm 字tự 處xứ )# 。

刀đao 痕ngân

(# 胡hồ 恩ân 反phản )# 。

蒨# 立lập

(# 上thượng 千thiên 見kiến 反phản 下hạ 七thất 性tánh 反phản 陳trần 帝đế 兄huynh 子tử 名danh 也dã )# 。

修tu [葵-天+土]#

(# 子tử 浪lãng 反phản )# 。

轀# 輬#

(# 上thượng 音âm 溫ôn 下hạ 音âm 涼lương )# 。

鵄si 吻vẫn

(# 文văn 粉phấn 反phản 口khẩu 也dã )# 。

峙trĩ 然nhiên

(# 上thượng 直trực 里lý 反phản )# 。

# 掘quật

(# 上thượng 陟trắc 角giác 反phản 下hạ 巨cự 勿vật 反phản )# 。

䥫# 磺#

(# 古cổ 猛mãnh 反phản )# 。

䃙# 䃛#

(# 上thượng 古cổ 猛mãnh 反phản 金kim # 也dã 正chánh 作tác 磺# 礦quáng 二nhị 形hình 下hạ 音âm 連liên 鉛duyên 鑛khoáng )# 。

以dĩ 拗#

(# 烏ô 巧xảo 反phản )# 。

鼻tị 洟di

(# 音âm 剃thế )# 。

汎# 漲trương

(# 上thượng 芳phương 梵Phạm 反phản 下hạ 知tri 亮lượng 反phản )# 。

窓song [打-丁+靈]#

(# 力lực 丁đinh 反phản )# 。

廣quảng [按-女+(火/又)]#

(# 所sở 愁sầu 反phản )# 。

引dẫn [打-丁+覓]#

(# 郎lang 敢cảm 反phản 手thủ 取thủ 物vật 也dã )# 。

瀯# 中trung

(# 上thượng 烏ô 定định 反phản 小tiểu 水thủy 也dã 正chánh 作tác 瀅# 也dã )# 。

漉lộc 出xuất

(# 上thượng 郎lang 木mộc 反phản )# 。

門môn [(千/止)*雩]#

(# 呼hô 嫁giá 反phản )# 。

李# 襲tập

(# 音âm 習tập )# 。

涪# 州châu

(# 上thượng [糸*(十/田/寸)]# 謀mưu 反phản )# 。

曰viết 。

(# 上thượng 古cổ 代đại 反phản 摩ma 也dã )# 。

冗# 旱hạn

(# 上thượng 苦khổ 浪lãng 反phản )# 。

北bắc 隒#

(# [羔-王+田]# 撿kiểm 反phản 山sơn 形hình 似tự 重trọng/trùng 甑# )# 。

鄠# 縣huyện

(# 上thượng 胡hồ 古cổ 反phản )# 。

鄷# 水thủy

(# 上thượng 芳phương 馮bằng 反phản 水thủy 名danh 也dã 在tại 成thành 陽dương 正chánh 作tác 澧# 也dã )# 。

露lộ 膊bạc

(# 音âm 愽# 正chánh 作tác 髆bác 也dã 又hựu 音âm 腨# 脚cước 肚đỗ 也dã )# 。

渦# 中trung

(# 上thượng 烏ô 禾hòa 反phản )# 。

沁# 部bộ

(# 上thượng 七thất 鴧# 反phản )# 。

大đại 孚phu

(# 音âm 敷phu 信tín 也dã 字tự 從tùng 爪trảo )# 。

悽thê 然nhiên

(# 上thượng 七thất 西tây 反phản )# 。

為vi 枿#

(# 五ngũ 割cát 反phản )# 。

悢# 悢#

(# 力lực 向hướng 反phản 悢# 悢# 也dã 悲bi 也dã 悵trướng 也dã 。 韻vận 闕khuyết 此thử 一nhất 呼hô 也dã 又hựu 音âm 夏hạ )# 。

攔lan 㩜#

(# 上thượng 洛lạc 千thiên 反phản 下hạ 胡hồ 黯ảm 反phản 下hạ 又hựu 音âm 藍lam 非phi 也dã 川xuyên 音âm 作tác [楞-方+止]# 非phi 也dã )# 。

玲linh 瓏lung

(# 上thượng 力lực 丁đinh 反phản 下hạ 洛lạc 公công 反phản )# 。

烔đồng 然nhiên

(# 上thượng 徒đồ 鳳phượng 反phản 火hỏa 熾sí 盛thịnh [白/八]# 也dã 又hựu 音âm 同đồng 熱nhiệt 氣khí 烔đồng 〃# 也dã 非phi )# 。

欀# 桁hành

(# 上thượng 所sở 追truy 反phản 下hạ 胡hồ 庚canh 反phản )# 。

朱chu [癸-天+米]#

(# 倉thương 贊tán 反phản )# 。

悲bi 悼điệu

(# 音âm 導đạo )# 。

蕭tiêu 銑#

(# 先tiên 典điển 反phản )# 。

悕hy 求cầu

(# 上thượng 音âm 希hy 正chánh 作tác 悕hy )# 。

武võ 彠#

(# 烏ô 號hiệu 憂ưu 縛phược 古cổ 獲hoạch 三tam 反phản 人nhân 名danh )# 。

更cánh 度độ

(# 大đại 故cố 反phản 以dĩ 金kim 塗đồ 物vật 也dã 正chánh 作tác 鍍# 也dã )# 。

周chu 玘#

(# 音âm 起khởi )# 。

陽dương 羡#

(# 音âm 夷di 沙sa 羡# 邑ấp 名danh 在tại 江giang 夏hạ 也dã 地địa 理lý 志chí 又hựu 祥tường 箭tiễn 反phản 又hựu 音âm 衍diễn 也dã )# 。

老lão 姥lao

(# 莫mạc 古cổ 反phản )# 。

[〦/(刀*了*(留-刀-田))/則]# 詣nghệ

(# 上thượng 子tử [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

譙# 國quốc

(# 上thượng 才tài 焦tiêu 反phản )# 。

扑# 拙chuyết

(# 上thượng 普phổ 角giác 反phản 正chánh 作tác 扑# )# 。

改cải #

(# 音âm 卓trác )# 。

郗hi 嘉gia

(# 上thượng [(巨-匚)@十]# 夷di 反phản )# 。

所sở 拈niêm

(# 奴nô 兼kiêm 反phản )# 。

風phong 霽tễ

(# 即tức 計kế 反phản )# 。

蹠# 之chi

(# 上thượng 之chi 釋thích 反phản )# 。

王vương 謐mịch

(# 音âm 蜜mật )# 。

鷹ưng 探thám

(# 音âm 貪tham )# 。

常thường 彪#

(# 彼bỉ 休hưu 反phản )# 。

陶đào 偘#

(# 上thượng 徒đồ 刀đao 反phản 下hạ 口khẩu 旱hạn 反phản )# 。

建kiến 旟#

(# 音âm 余dư 旌tinh 旗kỳ 類loại 也dã 尓# 疋thất 曰viết 錯thác 草thảo 鳥điểu 曰viết 旟# 注chú 云vân 舍xá 利lợi 鳥điểu 皮bì 毛mao 置trí 之chi 竿can/cán 頭đầu 也dã 禮lễ 記ký 曰viết 戴đái 鴻hồng 及cập 戴đái 鳴minh 鳶diên 周chu 禮lễ 曰viết 鳥điểu 隼chuẩn 曰viết 旟# 州châu 里lý 所sở 建kiến 也dã )# 。

礭# 不bất

(# 上thượng 苦khổ 角giác 反phản )# 。

輲# 車xa

(# 上thượng 市thị 緣duyên 反phản 無vô 倫luân 車xa 也dã )# 。

僅cận 得đắc

(# 上thượng 巨cự 恡lận 反phản )# 。

故cố 諺ngạn

(# 音âm 彥ngạn 俗tục 言ngôn 曰viết 〡# 也dã )# 。

奔bôn 怕phạ

(# 駕giá 普phổ 反phản )# 。

煨ổi 燼tẫn

(# 上thượng 烏ô 迴hồi 反phản 下hạ 辝# 進tiến 反phản )# 。

䫃# 䀎#

(# 音âm 麵miến )# 。

戰chiến 悸quý

(# 求cầu 季quý 反phản )# 。

法pháp 讖sấm

(# 楚sở 禁cấm 反phản )# 。

其kỳ [保/言]#

(# 丘khâu # 反phản )# 。

種chủng 苧#

(# 直trực 与# 反phản )# 。

田điền 墌#

(# 音âm 隻chỉ )# 。

[壉-豕+巾]# 脫thoát

(# 上thượng 直trực 尓# 反phản 參tham [白/八]# 也dã 落lạc 也dã 毀hủy 也dã 正chánh 作tác 錿# 裭# 陊# 陀đà 四tứ 形hình )# 。

邴# 氏thị

(# 上thượng 音âm 丙bính 人nhân 姓tánh )# 。

劉lưu 韞#

(# 於ư 粉phấn 於ư 運vận 二nhị 反phản )# 。

# 几kỉ

(# 上thượng 皮bì 證chứng 反phản 兩lưỡng 肱# 據cứ 物vật 也dã 新tân 韻vận 以dĩ 秤xứng 為vi # 悞ngộ 也dã )# 。

相tương/tướng 盾#

(# 上thượng 音âm 同đồng 前tiền 例lệ 頭đầu 作tác 桐# 字tự 也dã 下hạ 食thực 尹# 反phản 排bài 也dã 謂vị 夢mộng 見kiến 僧Tăng 今kim 何hà 家gia 桐# 木mộc 排bài 作tác 佛Phật 焰diễm 光quang 也dã 下hạ 又hựu 音âm 遁độn )# 。

草thảo 茨tì

(# 上thượng 合hợp 作tác 茅mao 下hạ 才tài 咨tư 反phản )# 。

釣điếu 石thạch

(# 上thượng 居cư 勻# 反phản 三tam 十thập 斤cân 也dã 正chánh 作tác 鈞quân 又hựu 音âm 吊điếu 悞ngộ )# 。

劉lưu 悛#

(# 七thất 全toàn 反phản 更cánh 也dã )# 。

或hoặc 貽#

(# 与# 之chi 反phản )# 。

下hạ 卷quyển

抱bão 罕#

(# 上thượng 音âm 扶phù 下hạ 音âm 漢hán 縣huyện 名danh 在tại 河hà 州châu )# 。

銃# 涉thiệp

(# 上thượng 或hoặc 作tác 㧧# 同đồng 尺xích 仲trọng 反phản 玉ngọc 篇thiên 云vân 銃# 鑿tạc 石thạch 也dã 舊cựu 韻vận 云vân [(工*口)/金]# 也dã 新tân 韻vận 云vân [(工*口)/金]# 也dã 新tân 韻vận 文văn ▆# 之chi [白/八]# 也dã [打-丁+充]# 跳khiêu 行hành [白/八]# 也dã [(工*口)/金]# 斤cân 斧phủ 抦# 孔khổng 也dã [(工*口)/金]# 音âm [凵@又]# )# 。

周chu 瞰#

(# 苦khổ 濫lạm 反phản )# 。

崖nhai 隒#

(# 音âm 儼nghiễm )# 。

莓# 苔#

(# 上thượng 莫mạc 迴hồi 反phản 下hạ 徒đồ 來lai 反phản )# 。

惋oản 恨hận

(# 上thượng 烏ô 乱# 反phản )# 。

為vi 庵am

(# 烏ô 含hàm 反phản )# 。

宏hoành [打-丁+伏]#

(# 上thượng 戶hộ 盲manh 反phản 下hạ 音âm 伏phục 新tân 韻vận 闕khuyết 此thử 字tự 也dã )# 。

瓌khôi 奇kỳ

(# 上thượng 古cổ 迴hồi 反phản 俗tục 作tác 璝# )# 。

舤# 柂#

(# 上thượng 扶phù 嚴nghiêm 反phản 下hạ 徒đồ 我ngã 反phản )# 。

[((色-巴)/(〡*日)/ㄆ)*風]# 〃#

(# 使sử 愁sầu 反phản 風phong 吹xuy 物vật 聲thanh 也dã 正chánh 作tác 颼# ▆# 二nhị 形hình 也dã )# 。

桁hành 欄lan

(# 上thượng 胡hồ 唐đường 反phản 舩# 也dã 正chánh 作tác 航# 也dã 高cao 僧Tăng 傳truyền 作tác 航# 蘭lan 也dã )# 。

羌khương 云vân

(# 上thượng 丘khâu 羊dương 反phản )# 。

恍hoảng 忽hốt

(# 上thượng 呼hô 廣quảng 反phản 又hựu 音âm 光quang 非phi 也dã )# 。

醴# 泉tuyền

(# 上thượng 力lực 底để 反phản 縣huyện 名danh 也dã )# 。

一nhất 翁ông

(# 烏ô 公công 反phản )# 。

瞬thuấn 目mục

(# 音âm 舜thuấn )# 。

造tạo 日nhật

(# 上thượng 七thất 到đáo 反phản )# 。

槽tào 櫪#

(# 上thượng 自tự 刀đao 反phản 下hạ 魯lỗ 擊kích 反phản )# 。

重trọng/trùng 阻trở

(# 或hoặc 作tác 岨thư 俎# 二nhị 同đồng 側trắc 呂lữ 反phản 隔cách 也dã 憂ưu 也dã 岨thư 又hựu 音âm 蛆thư 經kinh 中trung 以dĩ 為vi 險hiểm 阻trở 也dã 川xuyên 音âm 作tác 峘# 非phi 也dã )# 。

黑hắc 喙uế

(# 許hứa 穢uế 反phản )# 。

葪khuyển 北bắc

(# 上thượng 音âm 計kế 州châu 名danh 也dã 亦diệc 縣huyện 名danh 也dã )# 。

[打-丁+乍]# 木mộc

(# 上thượng 作tác 昨tạc 二nhị 音âm )# 。

馲trách 駞#

(# 上thượng 洛lạc 託thác 二nhị 音âm 或hoặc 作tác # 駝đà )# 。

[山/免/免]# 巖nham

(# 上thượng 助trợ 銜hàm 反phản )# 。

抵để 掌chưởng

(# 上thượng 之chi 尒# 反phản )# 。

會hội 顊#

(# 仕sĩ 責trách 反phản 僧Tăng 名danh 正chánh 作tác [阜*責]# )# 。

鄠# 縣huyện

(# 上thượng 胡hồ 古cổ 反phản 正chánh 作tác 鄠# )# 。

掌chưởng 托thác

(# 音âm 託thác 正chánh 作tác 拓thác 也dã )# 。

遠viễn 蹠#

(# 音âm 隻chỉ )# 。

巡tuần 換hoán

(# 所sở 愁sầu 反phản )# 。

[春-日+示]# 戍thú

(# 音âm 戍thú )# 。

䥫# 銷tiêu

(# 音âm 矟sáo 云vân 長trường/trưởng 三tam 丈trượng 許hứa )# 。

曳duệ 銷tiêu

(# 上thượng 余dư 世thế 反phản 下hạ 音âm 矟sáo )# 。

大đại #

(# 音âm 勞lao )# 。

撨# 採thải

(# 上thượng 自tự 焦tiêu 反phản )# 。

[菱-土+(鬯-匕)]# [菛@呂]#

(# 上thượng 子tử 紅hồng 反phản 下hạ 力lực 居cư 反phản 或hoặc 作tác 椶tông 擱# 也dã )# 。

擎kình 襆#

(# 扶phù 玉ngọc 反phản )# 。

躓chí 䪺#

(# 上thượng 陟trắc 利lợi 反phản )# 。

世thế 堡#

(# 音âm 保bảo )# 。

瓠hoạch 盧lô

(# 上thượng 戶hộ 吴# 反phản )# 。

[瓜*夸]# 盧lô

(# 同đồng 上thượng )# 。

道đạo 囧#

(# 俱câu 永vĩnh 反phản 僧Tăng 名danh 也dã 川xuyên 音âm 扄# 二nhị 音âm 並tịnh 非phi 也dã )# 。

閹# 官quan

(# 上thượng 淹yêm 掩yểm 二nhị 音âm 下hạ 或hoặc 作tác 官quan )# 。

寶bảo 瓊#

(# 巨cự 營doanh 反phản )# 。

道đạo 愻#

(# 蘇tô 困khốn 反phản 順thuận 也dã 後hậu 作tác 遜tốn )# 。

甄chân 解giải

(# 上thượng 居cư 延diên 反phản )# 。

如như 囷#

(# 丘khâu 倫luân 反phản 圓viên 倉thương 也dã )# 。

必tất 貽#

(# 与# 之chi 反phản )# 。

又hựu 殞vẫn

(# 云vân 愍mẫn 反phản )# 。

抭# 禪thiền

(# 上thượng 苦khổ 浪lãng 反phản 僧Tăng 名danh )# 。

下hạ 帙#

(# 直trực 一nhất 反phản 從tùng 巾cân )# 。

馮bằng 翊dực

(# 羊dương 力lực 反phản 郡quận 名danh 今kim 為vi 同đồng 州châu )# 。

潢# 色sắc

(# 上thượng 胡hồ 曠khoáng 反phản 染nhiễm 經kinh )# 。

箱tương #

(# 音âm 帙# )# 。

隰# 州châu

(# 上thượng 辝# 集tập 反phản )# 。

縣huyện 旛phan

(# 音âm 幡phan )# 。

鑿tạc [宋-木+儿]#

(# 上thượng 音âm 昨tạc 下hạ 音âm [宋-木+儿]# )# 。

道đạo 遜tốn

(# 蘇tô 困khốn 反phản 道đạo 也dã 從tùng 也dã 伏phục 也dã 恭cung 也dã 前tiền 者giả 愻# 順thuận 也dã )# 。

徒đồ 跣tiển

(# 先tiên 典điển 反phản )# 。

扶phù 柩cữu

(# 巨cự 右hữu 反phản )# 。

從tùng 貸thải

(# 他tha 得đắc 反phản 正chánh 作tác 貣# )# 。

宮cung 亭đình

(# 高cao 僧Tăng 傳truyền 作tác 䢼# 音âm 恭cung 亭đình 名danh 也dã )# 。

倩thiến 君quân

(# 上thượng 七thất 性tánh 反phản )# 。

旻# 法pháp

(# 上thượng 美mỹ 巾cân 反phản )# 。

鑽toàn 燧toại

(# 音âm 遂toại )# 。

韋vi 悰#

(# 自tự 宗tông 反phản )# 。

鞠cúc 問vấn

(# 上thượng 居cư 六lục 反phản 告cáo 也dã )# 。

荀# 氏thị

(# 上thượng 相tương/tướng 旬tuần 反phản )# 。

歐âu 之chi

(# 上thượng 烏ô 口khẩu 反phản )# 。

流lưu 潦lạo

(# 音âm 老lão )# 。

[赤*包]# 赤xích

(# 上thượng 許hứa 力lực 反phản 大đại 赤xích 也dã 正chánh 作tác 赩hách )# 。

能năng 辯biện

(# 皮bì 件# 反phản 別biệt 也dã 川xuyên 音âm 作tác 辯biện 非phi 也dã )# 。

而nhi 岠#

(# 音âm 巨cự )# 。

聖thánh 睿#

(# 余dư 稅thuế 反phản )# 。

萬vạn [(看-目)*邑]#

(# 愽# 江giang 反phản )# 。

侖# 雨vũ

(# 上thượng 音âm 輪luân # 名danh )# 。

換hoán 神thần

(# 上thượng 所sở 愁sầu 反phản 川xuyên 音âm 作tác 擽# 非phi )# 。

[聯-丱+心]# 壁bích

(# 上thượng 力lực 延diên 反phản )# 。

申thân 頸cảnh

(# 居cư 郢# 反phản )# 。

官quan 亭đình

(# 高cao 僧Tăng 傳truyền 作tác 䢼# 亭đình )# 。

弭nhị 耳nhĩ

(# 上thượng [弓*(乞-乙+小)]# 耳nhĩ 反phản )# 。

訣quyết 曰viết

(# 上thượng 古cổ 血huyết 反phản )# 。

風phong 操thao

(# 七thất 到đáo 反phản )# 。

盤bàn 鵛#

(# 下hạ 赤xích 之chi 反phản 悞ngộ 正chánh 音âm 鵄si )# 。

不bất 訾tí

(# 子tử 斯tư 反phản )# 。

發phát 掘quật

(# 巨cự 月nguyệt 反phản 錄lục 文văn 作tác 掘quật 非phi )# 。

礎sở 臼cữu

(# 上thượng 初sơ 所sở 反phản 下hạ 巨cự 久cửu 反phản )# 。

撫phủ 膺ưng

(# 於ư 陵lăng 反phản )# 。

自tự 撲phác

(# 步bộ 角giác 反phản )# 。

唱xướng 囋#

(# 音âm 讚tán 又hựu 才tài 割cát 反phản 非phi 也dã )# 。

廕ấm 栁#

(# 上thượng 於ư 禁cấm 反phản )# 。

傾khuynh 簞đan

(# 音âm 丹đan )# 。

[仁-二+鄭]# 鉢bát

(# 上thượng 持trì 隻chỉ 反phản 正chánh 作tác 擲trịch )# 。

柈# 案án

(# 上thượng 步bộ 官quan 反phản )# 。

輕khinh 侮vũ

(# 音âm 武võ )# 。

搆câu 隟khích

(# 丘khâu # 反phản )# 。

濩hoạch 澤trạch

(# 上thượng 烏ô 號hiệu 反phản 縣huyện 名danh )# 。

馬mã [桿-干+(夕*ㄗ)]#

(# 五ngũ 郎lang 五ngũ 浪lãng 二nhị 反phản )# 。

大đại 訣quyết

(# 音âm 决# )# 。

㹠# 是thị

(# 上thượng 徒đồ 門môn 反phản )# 。

眇miễu 翳ế

(# 上thượng [弓*(乞-乙+小)]# 小tiểu 反phản )# 。

馴# 其kỳ

(# 上thượng 徐từ 倫luân 反phản )# 。

貧bần 窶lụ

(# 其kỳ 禹vũ 反phản )# 。

挊# 儛#

(# 上thượng 音âm 弄lộng 舞vũ 手thủ 也dã 又hựu 平bình 變biến 反phản 拍phách 手thủ )# 。

著trước 褶#

(# 音âm 習tập )# 。

曇đàm 珣#

(# 相tương/tướng 倫luân 反phản )# 。

忤ngỗ 犯phạm

(# 上thượng 五ngũ 故cố 反phản )# 。

原nguyên 上thượng

(# 上thượng 魚ngư 袁viên 反phản 平bình 地địa 也dã 又hựu 川xuyên 音âm 作tác ▆# 音âm 寔thật 非phi )# 。

酣# 飲ẩm

(# 上thượng 戶hộ 甘cam 反phản )# 。

入nhập 爾nhĩ

(# 古cổ 典điển 反phản )# 。

延diên 綏tuy

(# 音âm 雖tuy )# 。

蚕# 爾nhĩ

(# 上thượng 自tự 南nam 反phản 下hạ 古cổ 典điển 反phản )# 。

番phiên 禾hòa

(# 上thượng 音âm 盤bàn 縣huyện 名danh 在tại 凉# 州châu 又hựu 錄lục 文văn 番phiên 字tự 下hạ 音âm 盤bàn 作tác 黯ảm 悞ngộ )# 。

葵quỳ 子tử

(# 上thượng 巨cự 追truy 反phản )# 。

麟lân 德đức

(# 上thượng 力lực 人nhân 反phản )# 。

泫huyễn 露lộ

(# 上thượng 玄huyền 犬khuyển 反phản )# 。

宣tuyên 律luật 師sư 通thông 感cảm 錄lục

(# 上thượng 下hạ 合hợp 卷quyển 出xuất 真chân 元nguyên 目mục 錄lục 勘khám 經kinh 惠huệ 澄trừng 上thượng 座tòa 傳truyền 來lai 寄ký 帙# )# 。

序tự

(# 西tây 京kinh # 福phước 寺tự 釋thích 彥ngạn 悰# 製chế )# 。

鑽toàn 鑿tạc

(# 上thượng 子tử 官quan 反phản 下hạ 才tài 作tác 反phản )# 。

慨khái 然nhiên

(# 上thượng 苦khổ 愛ái 反phản )# 。

潛tiềm 慟đỗng

(# 上thượng 所sở 諫gián 反phản 下hạ 徒đồ 弄lộng 反phản )# 。

湮nhân 訛ngoa

(# 上thượng 伊y 人nhân 反phản )# 。

[按-女+(火/又)]# 尋tầm

(# 上thượng 山sơn 愁sầu 反phản )# 。

蕭tiêu 稂#

(# 上thượng 桑tang 條điều 反phản 下hạ 音âm 郎lang 並tịnh 草thảo 名danh )# 。

錄lục 文văn

中trung 卒thốt

(# 子tử 律luật 反phản )# 。

著trước 生sanh

(# 上thượng 竹trúc 去khứ 反phản )# 。

窅# 眇miễu

(# 上thượng 伊y 了liễu 反phản 深thâm 目mục )# 。

造tạo 鄷#

(# 上thượng 七thất 到đáo 反phản 下hạ 芳phương 容dung 反phản )# 。

崇sùng 墉#

(# 音âm 容dung )# 。

崢tranh 嶸vanh

(# 上thượng 仕sĩ 耕canh 反phản 下hạ 戶hộ 萌manh 反phản )# 。

抭# 清thanh

(# 上thượng 苦khổ 浪lãng 反phản )# 。

華hoa 藻tảo

(# 上thượng 戶hộ 花hoa 反phản 下hạ 子tử 老lão 反phản )# 。

[癸-天+米]# 榮vinh

(# 上thượng 倉thương 贊tán 反phản )# 。

庶thứ 擢trạc

(# 音âm 濁trược )# 。

崐# 瀛doanh

(# 上thượng 古cổ 䰟# 反phản 下hạ 音âm 盈doanh )# 。

享hưởng 千thiên 齡linh

(# 上thượng 音âm 嚮hướng 下hạ 音âm 靈linh )# 。

江giang 泌#

(# 音âm 秘bí )# 。

所sở 著trước

(# 所sở 去khứ 反phản )# 。

裨bì 助trợ

(# 上thượng 必tất 脾tì 反phản )# 。

名danh 璠#

(# 音âm 煩phiền )# 。

鎚chùy 試thí

(# 尸thi 志chí 反phản )# 。

闞# 澤trạch

(# 上thượng 苦khổ 濫lạm 反phản )# 。

張trương 昱dục

(# 音âm 育dục )# 。

諧hài 允duẫn

(# 音âm 尹# )# 。

擁ủng #

(# 女nữ [白/八]# 反phản )# 。

旌tinh 異dị

(# 上thượng 子tử 盈doanh 反phản )# 。

[瘞-夾+(券-刀)]# 彼bỉ

(# 上thượng 於ư 例lệ 反phản )# 。

石thạch 臼cữu

(# 巨cự 久cửu 反phản )# 。

阨# 陋lậu

(# 上thượng 烏ô 懈giải 烏ô 草thảo 二nhị 反phản 下hạ 音âm 漏lậu )# 。

極cực 牡#

(# 阻trở 狀trạng 反phản )# 。

窯# 甎chuyên

(# 上thượng 羊dương 招chiêu 反phản )# 。

所sở 擒cầm

(# 音âm 禽cầm )# 。

[鄖-口+(夕*巳)]# 縣huyện

(# 上thượng 莫mạc [仁-二+侯]# 反phản )# 。

摽phiếu/phiêu 掘quật

(# 巨cự 月nguyệt 反phản )# 。

縵man #

(# 上thượng 莫mạc 官quan 反phản 下hạ 力lực 脂chi 反phản )# 。

劉lưu 向hướng

(# 尸thi 亮lượng 反phản )# 。

湘# 江giang

(# 上thượng 息tức 羊dương 反phản )# 。

橘quất 柚#

(# 上thượng 經kinh 律luật 反phản 下hạ 音âm 由do )# 。

篆# 書thư

(# 上thượng 直trực 兖# 反phản )# 。

冤oan 䰟#

(# 上thượng 於ư 元nguyên 反phản )# 。

洎kịp 隋tùy

(# 上thượng 巨cự 既ký 反phản )# 。

番phiên 禾hòa

(# 上thượng 步bộ 安an 反phản )# 。

佯dương 怖bố

(# 上thượng 音âm 羊dương 詐trá 也dã )# 。

孑kiết 遺di

(# 上thượng 居cư 列liệt 反phản )# 。

嶲# 州châu

(# 上thượng 息tức 委ủy 反phản 郡quận 名danh 亦diệc 作tác # 嶲# )# 。

[商/貝]# 人nhân

(# 上thượng 尸thi 羊dương 反phản )# 。

肘trửu 脛hĩnh

(# 上thượng 知tri 酉dậu 反phản 下hạ 戶hộ 定định 反phản 亦diệc 作tác 踁# )# 。

吞thôn 併tinh

(# 卑ty 政chánh 反phản )# 。

篆# [(上/天)*(企-止+米)]#

(# 力lực 計kế 反phản )# 。

[茫-亡+(匚@一)]#

(# 上thượng 莫mạc 郎lang 反phản )# 。

収thâu 薄bạc

(# 蒲bồ 古cổ 反phản )# 。

賂lộ 遺di

(# 上thượng 郎lang 悟ngộ 反phản 下hạ 以dĩ 醉túy 反phản )# 。

玄huyền 奘tráng

(# 自tự 朗lãng 反phản )# 。

沁# 州châu

(# 上thượng 七thất 鴧# 反phản )# 。

高cao 悝#

(# 苦khổ 回hồi 反phản 又hựu 音âm 里lý )# 。

涪# 州châu

(# 上thượng 音âm 浮phù 水thủy 名danh )# 。

偱# 州châu

(# 上thượng 音âm 巡tuần 或hoặc 作tác 灥# )# 。

蒼thương 頡hiệt

(# 上thượng 亦diệc 作tác [倉*頁]# [└@(大/品)]# 崟dần 倉thương 四tứ 形hình 下hạ 尸thi 結kết 反phản 黃hoàng 帝đế 史sử 官quan 名danh )# 。

㽵# 飾sức

(# 尸thi 力lực 反phản )# 。

基cơ 趾chỉ

(# 音âm 止chỉ )# 。

殆đãi 非phi

(# 上thượng 徒đồ 改cải 反phản )# 。

憻# 然nhiên

(# 上thượng 力lực 審thẩm 反phản 畏úy 也dã 敬kính 也dã 正chánh 作tác 懍lẫm )# 。

三tam 牲#

(# 音âm 生sanh )# 。

死tử 喪táng

(# 桒# 浪lãng 反phản )# 。

鄗# 京kinh

(# 上thượng 戶hộ 老lão 反phản 邑ấp 名danh 也dã 又hựu 呼hô 各các 武võ 立lập 處xứ )# 。

大đại 孚phu

(# 芳phương 無vô 反phản )# 。

姓tánh 費phí

(# 扶phù 味vị 反phản )# 。

氍cù 氀lâu

(# 上thượng 具cụ 俱câu 反phản 下hạ 數số 俱câu 反phản )# 。

而nhi 縫phùng

(# 音âm 逢phùng )# 。

畦huề 壃cương

(# 上thượng 戶hộ 圭# 反phản 下hạ 居cư 良lương 反phản )# 。

穬quáng 麦#

(# 上thượng 古cổ 猛mãnh 反phản )# 。

搩kiệt 手thủ

(# 上thượng 知tri 草thảo 反phản 正chánh 作tác 磔trách )# 。

盋# 袋đại

(# 上thượng 卜bốc 末mạt 反phản )# 。

右hữu 膊bạc

(# 音âm 愽# 肩kiên 〡# )# 。

搭# 於ư

(# 上thượng 都đô 合hợp 反phản )# 。

揩khai 摸mạc

(# 上thượng 苦khổ 騃ngãi 反phản 下hạ 莫mạc 乎hồ 反phản )# 。

草thảo 屣tỉ

(# 所sở 綺ỷ 反phản )# 。

[繹-幸+止]# 系hệ

(# 上thượng 古cổ 郎lang 反phản 下hạ 戶hộ 計kế 反phản )# 。

褌# 袴#

(# 上thượng 古cổ 䰟# 反phản 下hạ 苦khổ 悟ngộ 反phản )# 。

鯹# 臊tao

(# 上thượng 先tiên 丁đinh 反phản 下hạ 桒# 刀đao 反phản )# 。

施thí 絇#

(# 上thượng 音âm 絁thi 下hạ 音âm 鉤câu )# 。

頞át 鞞bệ

(# 上thượng 烏ô 割cát 反phản )# 。

# [夢-夕+(王-十+卄)]#

(# 音âm 胡hồ )# 。

屨lũ 雖tuy

(# 上thượng 九cửu 遇ngộ 反phản )# 。

弘hoằng 轍triệt

(# 直trực 列liệt 反phản )# 。

暑thử 於ư

(# 上thượng 常thường 去khứ 反phản 正chánh 作tác 署thự )# 。

夏hạ 桀#

(# 音âm 竭kiệt )# 。

王vương 嘏#

(# 古cổ 雅nhã 反phản )# 。

[言*(九/十)]# 問vấn

(# 上thượng 相tương/tướng 進tiến 反phản )# 。

捔giác 試thí

(# 上thượng 古cổ 岳nhạc 反phản )# 。

縑kiêm 纊khoáng

(# 上thượng 音âm 兼kiêm 下hạ 音âm 曠khoáng )# 。

渝du 州châu

(# 上thượng 以dĩ 朱chu 反phản )# 。

集tập 沙Sa 門Môn 不bất 應ưng 拜bái 俗tục 等đẳng 事sự 六lục 卷quyển

(# 沙Sa 門Môn 彥ngạn 悰# 纂toản )# 。

第đệ 一nhất 卷quyển

序tự

瑞thụy 宸#

(# 音âm 辰thần )# 。

肅túc 扆#

(# 於ư 豈khởi 反phản )# 。

班ban 屣tỉ

(# 上thượng 布bố 還hoàn 反phản )# 。

彯# 裾#

(# 上thượng 疋thất 妙diệu 反phản 下hạ 音âm 居cư 也dã )# 。

璿# 逵#

(# 上thượng 序tự 全toàn 反phản 下hạ 巨cự 追truy 反phản )# 。

之chi [倠/門]#

(# 音âm 俊# )# 。

乘thừa 黿ngoan

(# 音âm 元nguyên )# 。

控khống 鯉lý

(# 音âm 里lý )# 。

窒# 慾dục

(# 上thượng 知tri 日nhật 反phản )# 。

蟺# 姿tư

(# 上thượng 音âm 善thiện 蚯# 蚓# [婬-壬+(工/山)]# 不bất 擇trạch 物vật )# 。

丹đan 苬#

(# 似tự 由do 反phản 川xuyên 音âm 作tác 菌# 非phi )# 。

徒đồ 侈xỉ

(# 尺xích 尒# 反phản )# 。

俶thục 寶bảo

(# 上thượng 尺xích 六lục 反phản )# 。

至chí [(阜-十+止)*責]#

(# 仕sĩ 責trách 反phản )# 。

法pháp 䗍#

(# 音âm 螺loa )# 。

繁phồn #

(# 音âm 嗟ta )# 。

㢮# 細tế

(# 上thượng 尸thi 尒# 反phản 下hạ 音âm # 悞ngộ )# 。

堙yên 洪hồng

(# 上thượng 伊y 人nhân 反phản )# 。

軼# 四tứ

(# 上thượng 羊dương 一nhất 徒đồ 結kết 二nhị 反phản )# 。

洎kịp 乎hồ

(# 上thượng 其kỳ 既ký 反phản )# 。

星tinh 潯#

(# 音âm 尋tầm )# 。

[袖-由+(虍-七+巿)]# 照chiếu

(# 上thượng 直trực 尒# 反phản 落lạc 也dã 又hựu 音âm 斯tư 福phước )# 。

東đông 徙tỉ

(# 斯tư 此thử 反phản )# 。

# 屠đồ

(# 音âm 除trừ )# 。

響hưởng 係hệ

(# 音âm 計kế )# 。

同đồng 嬉hi

(# 音âm 熙hi 遊du 也dã )# 。

緗# 輿dư

(# 上thượng 息tức 羊dương 反phản 黃hoàng 也dã 下hạ 音âm 余dư 車xa 也dã )# 。

景cảnh 曖#

(# 音âm 愛ái )# 。

復phục 渙#

(# 音âm 喚hoán )# 。

曰viết #

(# 音âm 海hải )# 。

撲phác 燎liệu

(# 上thượng 普phổ 木mộc 反phản 下hạ 力lực 小tiểu 反phản )# 。

葳# 蕤#

(# 上thượng 於ư 韋vi 反phản 下hạ 如như 隹chuy 反phản )# 。

神thần 畿#

(# 巨cự 依y 反phản )# 。

必tất 俟sĩ

(# 音âm 士sĩ )# 。

誶# 通thông

(# 上thượng 雖tuy 醉túy 反phản 言ngôn 也dã 詩thi 云vân 歌ca 以dĩ 誶# 止chỉ 說thuyết 文văn 云vân 讓nhượng 也dã 國quốc 語ngữ 曰viết 吴# 王vương 誶# 申thân 胥# 又hựu 蘇tô 內nội 自tự 律luật 二nhị 反phản 告cáo 也dã )# 。

宸# 襟khâm

(# 音âm 金kim 懷hoài 襟khâm 也dã )# 。

遒# 通thông

(# 上thượng 字tự 由do 即tức 由do 二nhị 反phản 盡tận 也dã )# 。

閑nhàn 綽xước

(# 昌xương 約ước 反phản )# 。

姱# 莭#

(# 上thượng 音âm 誇khoa 奢xa )# 。

侔mâu 聲thanh

(# 上thượng 音âm 牟mâu 齊tề 也dã )# 。

者giả 矣hĩ

(# 于vu 起khởi 反phản )# 。

鳳phượng 閽#

(# 呼hô 昆côn 反phản 守thủ 門môn 人nhân 也dã 說thuyết 文văn 云vân 常thường 以dĩ 昏hôn 時thời 閇bế 門môn [(上/天)*(企-止+米)]# 也dã )# 。

叩khấu 鸞loan

(# 上thượng 苦khổ 㺃# 反phản 〡# 頭đầu 磕# 額ngạch 之chi 比tỉ )# 。

粵# 自tự

(# 上thượng 于vu 月nguyệt 反phản 辝# 也dã 說thuyết 文văn 于vu 也dã 審thẩm 慎thận 之chi 者giả 詞từ 從tùng 于vu 也dã )# 。

迄hất 于vu

(# 上thượng 許hứa [占-口+乙]# 反phản )# 。

激kích [日/印]#

(# 五ngũ 郎lang 反phản )# 。

刷# 盪#

(# 上thượng 所sở 刮# 反phản 下hạ 徒đồ 朗lãng 反phản )# 。

# 篆#

(# 直trực 兖# 反phản )# 。

秋thu 䗲#

(# 力lực 刃nhận 反phản 螢huỳnh 火hỏa 也dã )# 。

奔bôn #

(# 冝# 作tác ▆# 同đồng 許hứa 冝# 反phản 日nhật 光quang 也dã )# 。

春xuân 蛙#

(# 烏ô 花hoa 烏ô 乖quai 二nhị 反phản )# 。

寧ninh 裨bì

(# 音âm 卑ty )# 。

摛# 藻tảo

(# 上thượng [(巨-匚)@十]# 知tri 反phản )# 。

誚tiếu 焉yên

(# 上thượng 自tự 妙diệu 反phản 下hạ 于vu # 反phản )# 。

議nghị 文văn

彥ngạn 悰#

(# 才tài 宗tông 反phản )# 。

[褎-禾+子]# 挫tỏa

(# 上thượng 布bố 毛mao 反phản )# 。

湮nhân 殘tàn

(# 上thượng 一nhất 真chân 反phản )# 。

[橐-木+砳]# 道đạo

(# 上thượng 都đô 故cố 反phản )# 。

臣thần 翜#

(# 上thượng 所sở 甲giáp 反phản 捷tiệp 也dã 人nhân 名danh )# 。

臣thần [懨-猒+火]#

(# 苦khổ 迴hồi 反phản )# 。

丕# 顯hiển

(# 上thượng 普phổ 悲bi 反phản )# 。

依y 俙#

(# 音âm 希hy )# 。

[曼-又+心]# 度độ

(# 上thượng 許hứa 建kiến 反phản )# 。

䡄# 罳#

(# 同đồng 上thượng 法pháp 也dã 正chánh 作tác 憲hiến 也dã )# 。

屏bính 營doanh

(# 上thượng 音âm 并tinh 徬# 徨# 也dã 又hựu 音âm 餅bính )# 。

夫phu 詛trớ

(# 阻trở 䟽# 反phản )# 。

上thượng 裨bì

(# 音âm 卑ty )# 。

屢lũ 以dĩ

(# 上thượng 力lực 遇ngộ 反phản )# 。

髡# 削tước

(# 上thượng 苦khổ 昆côn 反phản )# 。

彌di 歷lịch

(# 上thượng 莫mạc 卑ty 反phản )# 。

絕tuyệt 敞sưởng

(# 尺xích 兩lưỡng 反phản )# 。

# 心tâm

(# 上thượng 於ư 閻diêm 反phản 安an 也dã )# 。

悢# 〃#

(# 力lực 向hướng 反phản 〡# 恨hận 悲bi 也dã )# 。

眷quyến 䀎#

(# 音âm 麵miến )# 。

猥ổi 見kiến

(# 上thượng 烏ô 悔hối 反phản )# 。

爰viên 暨kỵ

(# 巨cự 既ký 反phản )# 。

㢮# 其kỳ

(# 上thượng 尸thi 尒# 反phản )# 。

㦎# 然nhiên

(# 上thượng 呼hô 麦# 反phản 辯biện 快khoái 也dã )# 。

不bất 誙#

(# 音âm 無vô 正chánh 作tác 誣vu )# 。

閞# 揵kiền

(# 音âm 件# 正chánh 作tác 鍵kiện 揵kiền 二nhị 形hình )# 。

有hữu 係hệ

(# 音âm 計kế )# 。

發phát 鎣oánh

(# 烏ô 定định 反phản )# 。

督# 以dĩ

(# 上thượng 冬đông 沃ốc 反phản )# 。

閞# 揵kiền

(# 音âm 件# 正chánh 作tác 揵kiền 又hựu 居cư 偃yển 反phản 非phi )# 。

[遼-(日/小)+干]# 者giả

(# 上thượng 徒đồ 割cát 反phản )# 。

茫mang 惑hoặc

(# 上thượng 莫mạc 郎lang 反phản )# 。

笭# 諦đế

(# 上thượng 此thử 全toàn 反phản 正chánh 作tác 筌thuyên 也dã )# 。

無vô 勌#

(# 其kỳ 卷quyển 反phản )# 。

宗tông #

(# 直trực 列liệt 反phản 正chánh 作tác 轍triệt )# 。

敬kính 戢tập

(# 阻trở 立lập 反phản )# 。

# 拜bái

(# 上thượng 一nhất 入nhập 反phản )# 。

斐# 然nhiên

(# 上thượng 妃phi 尾vĩ 反phản )# 。

愈dũ 扸#

(# 上thượng 余dư 主chủ 反phản 下hạ 先tiên 擊kích 反phản )# 。

之chi 轡bí

(# 音âm 秘bí )# 。

瑑# 磨ma

(# 上thượng 竹trúc 角giác 反phản 又hựu 音âm 篆# 悞ngộ )# 。

發phát 朦#

(# 音âm 蒙mông 〡# 朧# 月nguyệt 下hạ 也dã 川xuyên 音âm 作tác 朦# 莫mạc 孔khổng 反phản )# 。

濠# 上thượng

(# 上thượng 胡hồ 高cao 反phản 城thành 外ngoại 壍tiệm 也dã )# 。

落lạc 簪#

(# 側trắc 岑sầm 反phản )# 。

恊# 契khế

(# 上thượng 胡hồ 頰giáp 反phản )# 。

大đại 庇tí

(# 卑ty 鼻tị 反phản )# 。

挹ấp 其kỳ

(# 上thượng 一nhất 入nhập 反phản )# 。

漱thấu 流lưu

(# 上thượng 所sở 右hữu 反phản )# 。

相tương/tướng 旨chỉ

(# 莫mạc 報báo 反phản 涉thiệp 也dã 正chánh 作tác 冐mạo 也dã 又hựu 音âm 墨mặc )# 。

餼# 羊dương

(# 上thượng 許hứa 既ký 反phản 生sanh 牲# 也dã 又hựu 餉hướng 也dã 川xuyên 音âm 云vân 又hựu 音âm 餉hướng [謵-白+尒]# 也dã )# 。

鉢bát #

(# 音âm 于vu 應ứng 器khí 也dã 從tùng 于vu 皿mãnh )# 。

剔dịch #

(# 上thượng 他tha 歷lịch 反phản )# 。

[挺-壬+手]# 於ư

(# 上thượng [庭-壬+手]# 頂đảnh 反phản )# 。

泜# 滅diệt

(# 上thượng [弓*(乞-乙+小)]# 忍nhẫn 反phản 以dĩ 廟miếu 諱húy 民dân 故cố 變biến 民dân 為vi [尤-尢+氏]# 或hoặc 省tỉnh 其kỳ 乀# 而nhi 作tác 民dân 也dã 又hựu 遅# 紙chỉ 二nhị 音âm 並tịnh 非phi 義nghĩa 也dã )# 。

第đệ 二nhị 卷quyển

赫hách 連liên 勃bột 勃bột

(# 蒲bồ 沒một 反phản 第đệ 三tam 卷quyển 作tác [怡-台+孚]# [怡-台+孚]# 悞ngộ 也dã )# 。

彥ngạn 琮#

(# 才tài 宗tông 反phản )# 。

冗# 禮lễ

(# 上thượng 苦khổ 浪lãng 反phản 高cao 也dã 非phi 也dã 正chánh 作tác 亢kháng 抗kháng 二nhị 形hình 也dã 又hựu 音âm 曲khúc 悞ngộ )# 。

淵uyên 壑hác

(# 上thượng 於ư 玄huyền 反phản 下hạ 呼hô 各các 反phản )# 。

[葬-廾]# 囿#

(# 音âm 右hữu 又hựu 于vu 六lục 反phản )# 。

沉trầm [泳-永+(百-日+回)]#

(# 上thượng 都đô 南nam 反phản 下hạ [弓*(乞-乙+小)]# 兖# 反phản )# 。

遯độn 世thế

(# 上thượng 徒đồ 困khốn 反phản )# 。

在tại 宥hựu

(# 音âm 右hữu 寬khoan 也dã 觀quán 也dã 正chánh 作tác 宥hựu )# 。

桎trất 梏cốc

(# 上thượng 之chi 日nhật 反phản 下hạ 古cổ 沃ốc 反phản )# 。

介giới 然nhiên

(# 上thượng 或hoặc 作tác 介giới 同đồng 音âm 界giới 耿# 也dã 耿# [火/几]# 也dã 又hựu 耿# 〃# 不bất 安an 也dã 說thuyết 文văn 耳nhĩ 耿# 〃# 著trước 頰giáp 也dã 又hựu 介giới 甲giáp 也dã [門@(八/允)]# 也dã [火/几]# 音âm 光quang 明minh 也dã )# 。

靈linh [轡-口+(匚@一)]#

(# 音âm 秘bí )# 。

[門@(ㄙ/大)]# 鍵kiện

(# 巨cự 偃yển 反phản )# 。

援viện 引dẫn

(# 上thượng 于vu 元nguyên 反phản 又hựu 音âm 院viện )# 。

為vi 誣vu

(# 音âm 無vô )# 。

人nhân [革*奇]#

(# 居cư 冝# 反phản )# 。

[瞽-支+皮]# 叜#

(# 上thượng 音âm 古cổ 下hạ 蘇tô 老lão 反phản )# 。

糇# 粮#

(# 上thượng 戶hộ 鉤câu 反phản )# 。

挹ấp 其kỳ

(# 上thượng 一nhất 入nhập 反phản )# 。

袁viên 恪khác

(# 苦khổ 各các 反phản )# 。

各các 殉#

(# 徐từ 俊# 反phản )# 。

緬# #

(# 上thượng [弓*(乞-乙+小)]# 兖# 反phản )# 。

悠du #

(# 上thượng 徐từ 修tu 反phản )# 。

駑nô [扥-(打-丁)+金]#

(# 上thượng 乃nãi 胡hồ 反phản )# 。

締đế 制chế

(# 上thượng 提đề 第đệ 二nhị 音âm )# 。

八bát 㝢#

(# 于vu 主chủ 反phản )# 。

厥quyết 。 )+(# 采thải -# 木mộc +(# 工công /# 山sơn 。

(# 遙diêu 由do 二nhị 音âm 也dã )# 。

逷# 自tự

(# 他tha 歷lịch 反phản 遠viễn 也dã 与# 逖# 同đồng 也dã 見kiến 說thuyết 文văn 新tân 韻vận 闕khuyết 此thử 字tự 又hựu 音âm 宕# 過quá 也dã )# 。

龍long 埠phụ

(# 都đô 迴hồi 反phản )# 。

桒# 門môn

(# 上thượng 蘇tô 郎lang 反phản 今kim 云vân 沙Sa 門Môn )# 。

偃yển 倨#

(# 上thượng 於ư [慢-又+心]# 反phản 下hạ 居cư 御ngự 反phản )# 。

稽khể [乘*頁]#

(# 乘thừa 朗lãng 反phản )# 。

賮# 寶bảo

(# 上thượng 徐từ 進tiến 反phản )# 。

畿# 輦liễn

(# 上thượng 巨cự 依y 反phản 王vương 幾kỷ 千thiên 里lý )# 。

之chi [田*(匚@一)]#

(# 莫mạc 耕canh 反phản 田điền 民dân 野dã 人nhân 也dã 又hựu 莫mạc 鄧đặng 反phản )# 。

杳# 深thâm

(# 上thượng 伊y 了liễu 反phản )# 。

更cánh #

(# 胡hồ 告cáo 反phản 名danh 號hiệu 也dã 正chánh 作tác 號hiệu [號-儿+巾]# 二nhị 形hình 又hựu 戶hộ 高cao 徒đồ [前-刖+ㄅ]# 二nhị 反phản 非phi 也dã 悞ngộ )# 。

舟chu [舟*冗]#

(# 戶hộ 郎lang 反phản )# 。

刊# 正chánh

(# 上thượng 苦khổ 塞tắc 反phản )# 。

[大@于]# 殊thù

(# 上thượng 胡hồ 耿# 反phản 正chánh 作tác 奉phụng 幸hạnh 二nhị 形hình 又hựu 女nữ 輙triếp 反phản 大đại 聲thanh 也dã 悞ngộ )# 。

遙diêu 慴triệp

(# 之chi 涉thiệp 反phản 又hựu 音âm # )# 。

遠viễn 驩#

(# 音âm 歡hoan 馬mã 名danh 也dã 今kim 以dĩ 為vi 歡hoan 喜hỷ )# 。

# 服phục

(# 上thượng 側trắc 師sư 反phản )# 。

雷lôi [這-言+(雨/手)]#

(# [庭-壬+手]# [挺-壬+手]# 二nhị 音âm )# 。

鈴linh 其kỳ

(# 上thượng 七thất 全toàn 反phản )# 。

悖bội 理lý

(# 上thượng 蒲bồ 沒một 反phản )# 。

商thương 紂#

(# 直trực 酉dậu 反phản 殷ân 王vương 號hiệu )# 。

讜# 言ngôn

(# 上thượng 音âm 黨đảng 直trực 言ngôn 也dã 正chánh 作tác 讜# 也dã )# 。

竟cánh 令linh

(# 自tự 宣tuyên 反phản )# 。

宕# 愽#

(# 上thượng 戶hộ 萌manh 反phản 大đại 也dã 正chánh 作tác 宏hoành )# 。

猗ỷ 歟#

(# 上thượng 於ư 冝# 反phản 下hạ 音âm 余dư )# 。

拔bạt 萃tụy

(# 上thượng 蒲bồ 八bát 反phản 下hạ 自tự 遂toại 反phản )# 。

礭# 乎hồ

(# 上thượng 苦khổ 角giác 反phản )# 。

不bất [潰-貝+田]#

(# 音âm 緇# )# 。

擅thiện 美mỹ

(# 上thượng 時thời 戰chiến 反phản 專chuyên 〡# 也dã 專chuyên 猶do 獨độc 也dã )# 。

第đệ 三tam 卷quyển

謇kiển 諤#

(# 上thượng 居cư 輦liễn 反phản 下hạ 五ngũ 各các 反phản )# 。

社xã 稷tắc

(# 音âm 即tức )# 。

沛# 王vương

(# 上thượng 補bổ 盖# 反phản )# 。

瀬# 鄉hương

(# 上thượng 郎lang 太thái 反phản )# 。

芻sô 蕘#

(# 上thượng 測trắc 俱câu 反phản 下hạ 而nhi 招chiêu 反phản )# 。

隄đê 封phong

(# 上thượng 是thị 支chi 反phản [卬-ㄗ+頁]# [〦/(田*ㄑ)]# 也dã 又hựu 徒đồ [前-刖+ㄅ]# 反phản 或hoặc 作tác 堤đê )# 。

輶# 軒hiên

(# 上thượng 羊dương 修tu 反phản 輕khinh 車xa 也dã 又hựu 由do 秀tú 反phản )# 。

接tiếp 軫#

(# 真chân 忍nhẫn 反phản )# 。

夏hạ 勃bột

(# 蒲bồ 沒một 反phản )# 。

魏ngụy 燾#

(# 徒đồ 到đáo 反phản 又hựu 音âm 挑thiêu )# 。

塵trần 黷#

(# 音âm 獨độc )# 。

徒đồ 轍triệt

(# 上thượng 斯tư 此thử 反phản 移di 也dã 正chánh 作tác 徙tỉ )# 。

肴hào 塵trần

(# 上thượng 于vu 久cửu 反phản 不bất 無vô 也dã 果quả 也dã 取thủ 也dã 又hựu 也dã [(上/天)*(企-止+米)]# 賦phú 作tác 肴hào 也dã 川xuyên 音âm 以dĩ 昌xương 替thế 之chi 非phi 也dã )# 。

感cảm 悼điệu

(# 音âm 導đạo )# 。

亟# 涉thiệp

(# 上thượng 丘khâu 記ký 反phản 數số 也dã )# 。

窊oa 隆long

(# 上thượng 衣y 花hoa 反phản )# 。

攸du 靜tĩnh

(# 上thượng 羊dương 修tu 反phản )# 。

稊đề 稗bại

(# 上thượng 徒đồ [前-刖+ㄅ]# 反phản 下hạ 蒲bồ 拜bái 反phản )# 。

天thiên 睠#

(# 音âm 眷quyến )# 。

之chi 軾thức

(# 音âm 識thức 車xa 〡# )# 。

感cảm 癘lệ

(# 音âm 頼# [焉-正]# 癩lại 同đồng 也dã 新tân 韻vận 關quan 此thử 字tự )# 。

赫hách 連liên [怡-台+孚]# [怡-台+孚]#

(# 蒲bồ 沒một 反phản 正chánh 作tác 勃bột 悖bội 二nhị 形hình 第đệ 二nhị 卷quyển 作tác 赫hách 連liên 勃bột 勃bột 也dã )# 。

刳khô 斮#

(# 上thượng 苦khổ 胡hồ 反phản 下hạ 測trắc 角giác 測trắc 略lược 二nhị 反phản 斬trảm 也dã )# 。

交giao [卬/貝]#

(# 莫mạc [仁-二+侯]# 反phản )# 。

蠱cổ 㕛#

(# 上thượng 公công 五ngũ 反phản 下hạ 戶hộ 交giao 反phản )# 。

昊hạo 天thiên

(# 上thượng 胡hồ 老lão 反phản )# 。

祭tế 饗#

(# 音âm 嚮hướng )# 。

雜tạp 沓đạp

(# 徒đồ 合hợp 反phản )# 。

弗phất 縻#

(# 美mỹ 為vi 反phản 繫hệ 也dã 又hựu 丘khâu 粉phấn 也dã )# 。

訴tố 諸chư

(# 上thượng 蘇tô 故cố 反phản )# 。

[馬*(綴-糸)]# 雜tạp

(# 上thượng 補bổ 角giác 反phản 班ban 也dã 正chánh 作tác 駁bác 也dã 玉ngọc 篇thiên 音âm 輟chuyết 非phi 也dã )# 。

[打-丁+雝]# 錫tích

(# 上thượng 於ư 勇dũng 反phản 持trì 也dã 正chánh 作tác 擁ủng 也dã )# 。

簪# [紝-士+犮]#

(# 上thượng 側trắc 岑sầm 反phản 下hạ 方phương 勿vật 反phản )# 。

研nghiên 覈#

(# 行hành 草thảo 反phản )# 。

一nhất 揆quỹ

(# 巨cự 癸quý 反phản )# 。

彛# 章chương

(# 上thượng [焉-正]# 之chi 反phản )# 。

睿# 想tưởng

(# 上thượng 余dư 稅thuế 反phản )# 。

不bất 愜#

(# 苦khổ 恊# 反phản )# 。

三tam 號hiệu

(# 音âm 豪hào 大đại 呼hô 也dã )# 。

復phục 軔#

(# 音âm 刃nhận )# 。

殊thù [車*(乞-乙+小)]#

(# 之chi 忍nhẫn 反phản )# 。

之chi 稟bẩm

(# 兵binh 錦cẩm 反phản 供cung 穀cốc 也dã 賜tứ 粟túc 也dã [焉-正]# 也dã 按án 稟bẩm 亦diệc 承thừa 受thọ 也dã 說thuyết 文văn 從tùng 木mộc 㐭# 聲thanh 川xuyên 音âm 作tác 亶đẳng 丹đan 旱hạn 反phản 信tín 也dã )# 。

翾# 鵬#

(# 上thượng 許hứa 緣duyên 反phản 下hạ 蒲bồ 瞢măng 反phản )# 。

逸dật 鷃#

(# 鳥điểu 諫gián 反phản 鳥điểu 似tự 雀tước 而nhi 大đại )# 。

(# [(巨-匚)@十]# 倫luân 反phản )# 。

遼liêu 菌#

(# 上thượng 力lực 條điều 反phản 下hạ 巨cự 殞vẫn 反phản )# 。

綸luân 璽#

(# 上thượng 力lực 勻# 反phản 下hạ 斯tư 此thử 反phản )# 。

誅tru 寘trí

(# 之chi 義nghĩa 反phản )# 。

趨xu 拜bái

(# 上thượng 七thất 俱câu 反phản )# 。

兼kiêm 舛suyễn

(# 昌xương 兖# 反phản )# 。

身thân 寵sủng

(# 田điền 勇dũng 反phản 愛ái 也dã 正chánh 作tác 寵sủng 又hựu 音âm 籠lung 悞ngộ )# 。

銷tiêu #

(# 音âm 瘦sấu )# 。

更cánh 貶biếm

(# 兵binh 撿kiểm 反phản )# 。

[繢-貝+曰]# 衣y

(# 上thượng 側trắc 師sư 反phản )# 。

搜sưu 蕳#

(# 古cổ 眼nhãn 反phản 擇trạch 也dã )# 。

欺khi 詭quỷ

(# 居cư 委ủy 反phản )# 。

芟# 薙#

(# 上thượng 所sở 銜hàm 反phản 下hạ 他tha 帝đế 反phản 除trừ 草thảo 也dã 下hạ 又hựu 直trực 履lý 反phản 夷di 名danh )# 。

盤bàn 辟tịch

(# 蒲bồ 益ích 反phản )# 。

蔕# 芬phân

(# 上thượng 音âm 帝đế 下hạ 古cổ 敗bại 反phản 下hạ 正chánh 作tác 芥giới # 二nhị 形hình )# 。

毫hào #

(# 力lực 之chi 反phản 正chánh 作tác # )# 。

搔tao 首thủ

(# 上thượng 蘇tô 刀đao 反phản )# 。

捫môn 心tâm

(# 上thượng 音âm 門môn 以dĩ 手thủ 撫phủ 持trì 也dã 拍phách 也dã 又hựu 莫mạc 本bổn 反phản )# 。

[(止/(谷-口+目))*殳]# 想tưởng

(# 上thượng 余dư 稅thuế 反phản )# 。

[猒/心]# 心tâm

(# 上thượng 於ư 閻diêm 反phản 安an 也dã [焉-正]# # 同đồng 也dã )# 。

蛙# [一/(企-止+(馬-十))]#

(# 上thượng 烏ô 乖quai 反phản 下hạ 於ư 言ngôn 反phản )# 。

庶thứ 幾kỷ

(# 上thượng 尸thi 據cứ 反phản 下hạ 居cư 衣y 反phản 僥kiểu 倖hãnh 也dã 悕hy 冀ký 也dã 又hựu 庶thứ 冀ký 也dã 幾kỷ 倖hãnh 也dã 冀ký 倖hãnh 於ư 善thiện 道đạo 也dã 亦diệc 謙khiêm 辤# 也dã )# 。

竽# 中trung

(# 云vân 俱câu 反phản )# 。

萬vạn 籟#

(# 音âm 頼# )# 。

仚# 景cảnh

(# 上thượng 丘khâu 弭nhị 丘khâu 智trí 二nhị 反phản 望vọng 也dã 正chánh 作tác 企xí 也dã 又hựu 許hứa 延diên 相tương/tướng 遷thiên 徒đồ 案án 三tam 反phản 並tịnh 非phi )# 。

而nhi 靦#

(# 他tha 典điển 反phản )# 。

兢căng 惕dịch

(# 上thượng 居cư 陵lăng 反phản 下hạ 他tha 歷lịch 反phản )# 。

第đệ 四tứ 卷quyển

郝# 處xứ 傑kiệt

(# 上thượng 呼hô 各các 反phản 下hạ 其kỳ 列liệt 反phản )# 。

[諾-右+干]# 㓝#

(# 上thượng 徐từ [恙-心]# 反phản 下hạ 胡hồ 經kinh 反phản )# 。

突đột 厥quyết

(# 上thượng 徒đồ 骨cốt 反phản 下hạ 居cư 勿vật 反phản )# 。

成thành 館quán

(# 音âm 貫quán )# 。

德đức 棻#

(# 芳phương 文văn 扶phù 文văn 二nhị 反phản )# 。

義nghĩa 頵#

(# 於ư 倫luân 居cư 筠# 二nhị 反phản )# 。

馭ngự 僕bộc

(# 上thượng [羔-王+田]# 據cứ 反phản )# 。

恍hoảng [前-刖+ㄅ]#

(# 上thượng 呼hô 廣quảng 反phản )# 。

紉# #

(# 上thượng 女nữ 久cửu 反phản 結kết 也dã 待đãi 也dã 正chánh 作tác 紐nữu 也dã 下hạ 側trắc 師sư 反phản 上thượng 又hựu 女nữ [玝-十+小]# 反phản 二nhị 並tịnh 悞ngộ )# 。

鼓cổ [(捐-口+(口/└))*戈]#

(# 集tập 接tiếp 二nhị 音âm )# 。

流lưu 宕#

(# 徒đồ 浪lãng 反phản )# 。

窅# #

(# 上thượng 一nhất 了liễu 於ư 交giao 二nhị 反phản 深thâm 也dã 或hoặc 作tác ▆# 於ư # 反phản )# 。

搢# 紳#

(# 上thượng 音âm 進tiến 下hạ 音âm 申thân )# 。

笄# 総#

(# 上thượng 音âm 鷄kê 女nữ 十thập 五ngũ 而nhi 笄# 〃# 釵thoa 也dã 男nam 二nhị 十thập 而nhi 冠quan 〡# 冠quan 也dã 戴đái 冠quan 冕# 也dã 下hạ 音âm 惣# 角giác 冝# 作tác # )# 。

勛# 華hoa

(# 上thượng 許hứa 云vân 反phản 堯# 子tử 放phóng 〡# )# 。

飱# 其kỳ

(# 上thượng 倉thương 安an 反phản )# 。

嶷# 尒#

(# 上thượng [羔-王+田]# 力lực 反phản )# 。

簪# 笏#

(# 音âm 忽hốt )# 。

忸# 金kim

(# 上thượng 女nữ 六lục 反phản 慚tàm 也dã )# 。

撙# 俎#

(# 上thượng 子tử 孫tôn 反phản 酒tửu 噐# 也dã 正chánh 作tác [卸-ㄗ+尊]# 樽# 二nhị 形hình 也dã 又hựu 按án 說thuyết 文văn 即tức 作tác 尊tôn 字tự 也dã 曹tào 憲hiến 文văn 字tự 指chỉ 㱕# 云vân 撿kiểm 無vô [卸-ㄗ+尊]# 字tự 亦diệc 無vô 著trước 木mộc 者giả 也dã 下hạ 音âm 阻trở 禮lễ 器khí 也dã 儀nghi 禮lễ 云vân 虞ngu 曰viết 捖# 夏hạ 曰viết 巖nham 殷ân 曰viết 椇# 周chu 曰viết 房phòng 俎# )# 。

抯# 尸thi

(# 上thượng 他tha 但đãn 反phản 明minh 也dã 下hạ 識thức 之chi 反phản 主chủ 也dã 言ngôn 子tử 孫tôn 為vi 君quân 父phụ 母mẫu 猶do 拜bái 之chi 也dã 又hựu 側trắc 加gia 孫tôn 也dã 子tử 也dã 三tam 反phản 取thủ 也dã 又hựu 或hoặc 作tác 担# 丹đan 旱hạn 反phản 笞si 也dã 並tịnh 非phi 義nghĩa 也dã )# 。

嫡đích 胤dận

(# 上thượng 丁đinh 歷lịch 反phản 君quân 也dã 正chánh 也dã )# 。

[詫-乇+(火/又)]# 聞văn

(# 上thượng 蘇tô 了liễu 反phản 卜bốc 也dã 善thiện 也dã )# 。

浹# 域vực

(# 上thượng 子tử 恊# 反phản 洽hiệp 也dã 通thông 也dã )# 。

彩thải 絢huyến

(# 許hứa 縣huyện 反phản 文văn 彩thải [白/八]# )# 。

老lão 叟#

(# 入nhập 作tác 叜# 同đồng 蘇tô 走tẩu 反phản 老lão 也dã )# 。

頗phả 紊#

(# 音âm 問vấn )# 。

佇trữ 青thanh

(# 上thượng 直trực [焉-正]# 反phản )# 。

之chi 蹕#

(# 音âm 畢tất )# 。

青thanh 㬢#

(# 許hứa 冝# 反phản 從tùng 日nhật 義nghĩa )# 。

凝ngưng 敻#

(# 休hưu 政chánh 反phản 遠viễn 也dã )# 。

纓anh 冕#

(# 音âm 免miễn )# 。

俾tỉ 夫phu

(# 上thượng 卑ty 弭nhị 反phản 下hạ 音âm 扶phù )# 。

燭chúc 燎liệu

(# 力lực 燒thiêu 反phản )# 。

塵trần 霏phi

(# 芳phương 非phi 反phản )# 。

理lý 懵mộng

(# 莫mạc 鄧đặng 反phản )# 。

號hiệu 為vi

(# 上thượng 胡hồ 告cáo 反phản )# 。

玄huyền 冤oan

(# 音âm 免miễn 冠quan 也dã 又hựu 音âm 怨oán 悞ngộ )# 。

而nhi 汩#

(# 云vân 筆bút 古cổ 沒một 二nhị 反phản 流lưu 也dã 又hựu 音âm 覓mịch )# 。

窴điền 之chi

(# 上thượng 章chương 義nghĩa 反phản 止chỉ 置trí 也dã 正chánh 作tác 寘trí 也dã 又hựu 曰viết 甸# 二nhị 音âm 悞ngộ )# 。

義nghĩa 軼#

(# 音âm 逸dật )# 。

馴# 巨cự

(# 上thượng 音âm 巡tuần 擾nhiễu 也dã )# 。

懿# [簐-欠+几]#

(# 上thượng 乙ất 冀ký 反phản )# 。

不bất 揣đoàn

(# 初sơ 委ủy 反phản 度độ 也dã )# 。

肴hào 否phủ/bĩ [一/(企-止+(馬-十))]#

(# 上thượng 于vu 久cửu 反phản 中trung 方phương 久cửu 反phản 下hạ 干can # 反phản )# 。

股cổ 肱#

(# 上thượng 公công 五ngũ 反phản 下hạ 古cổ 弘hoằng 反phản )# 。

摳# 紉#

(# 上thượng 尺xích 朱chu 反phản 下hạ 女nữ 久cửu 反phản 上thượng 又hựu 苦khổ 侯hầu 反phản )# 。

膏cao 腴#

(# 欲dục 朱chu 反phản )# 。

麗lệ [落-口+小]#

(# 上thượng 力lực 計kế 反phản 下hạ 子tử 老lão 反phản 正chánh 作tác 藻tảo 也dã )# 。

明minh 喆#

(# 音âm 哲triết )# 。

隤đồi [糸*罡]#

(# 上thượng 徒đồ 迴hồi 反phản 下hạ 音âm 剛cang 也dã )# 。

圮bĩ 運vận

(# 上thượng 皮bì 羙# 反phản )# 。

宕# 謨mô

(# 上thượng 戶hộ 萌manh 反phản 下hạ 莫mạc 胡hồ 反phản )# 。

絲ti 桐#

(# 上thượng 息tức 慈từ 反phản )# 。

齊tề 懿#

(# 乙ất 冀ký 反phản )# 。

不bất 臧tang

(# 子tử 郎lang 反phản )# 。

第đệ 五ngũ 卷quyển

較giảo 而nhi

(# 上thượng 音âm 角giác 略lược 也dã )# 。

守thủ 柮#

(# 之chi 恱# 反phản 正chánh 作tác 拙chuyết 也dã 又hựu 都đô 骨cốt 藏tạng 活hoạt 二nhị 反phản 悞ngộ )# 。

渟# 風phong

(# 上thượng 市thị 倫luân 反phản 正chánh 作tác 淳thuần 也dã )# 。

盧lô 暕#

(# 古cổ 眼nhãn 反phản )# 。

㪶# 斯tư

(# 上thượng 戶hộ 屋ốc 反phản )# 。

司ty 禦ngữ

(# 音âm 語ngữ )# 。

玄huyền 牝tẫn

(# 毗tỳ 忍nhẫn 反phản )# 。

驤# 霞hà

(# 上thượng 息tức 羊dương 反phản 騰đằng 躍dược 也dã )# 。

膜mô 拜bái

(# 上thượng 莫mạc 胡hồ 反phản 胡hồ 禮lễ 拜bái 也dã )# 。

龍long 黼#

(# 音âm 府phủ )# 。

鷩# 弁#

(# 上thượng 并tinh 列liệt 反phản 雉trĩ 属# 也dã 冠quan 也dã 如như 勇dũng 士sĩ 飾sức 以dĩ 鷃# 冠quan 也dã 禮lễ 有hữu 鷩# 冕# 是thị 也dã 下hạ 平bình 變biến 反phản 冠quan 也dã 言ngôn 鷩# 弁# 者giả 鷄kê 冠quan 異dị 名danh 也dã 川xuyên 作tác 鷩# 首thủ 敞sưởng 非phi 也dã 悞ngộ )# 。

貞trinh 遯độn

(# 徒đồ 困khốn 反phản )# 。

盻# 響hưởng

(# 上thượng 許hứa [占-口+乙]# 反phản 布bố 也dã 新tân 韻vận 作tác 盻# 舊cựu 韻vận 作tác [肸-十+丁]# 字tự 樣# 作tác [肸-十+丁]# [肸-十+丁]# 二nhị 形hình 也dã 又hựu 五ngũ 計kế 胡hồ 計kế 二nhị 反phản 悞ngộ )# 。

藻tảo 掞#

(# 書thư 焰diễm 反phản 舒thư 藻tảo 也dã )# 。

挏# 鸞loan

(# 上thượng 音âm 同đồng 引dẫn 也dã 又hựu 徒đồ 孔khổng 反phản )# 。

錦cẩm [施-也+圭]#

(# 音âm 精tinh )# 。

寂tịch 寥liêu

(# 上thượng [春-日+示]# 歷lịch 反phản 下hạ 音âm 歷lịch 又hựu 力lực 條điều 反phản )# 。

矛mâu [我-(打-丁)+目]#

(# 上thượng 莫mạc 侯hầu 反phản 下hạ 食thực 尹# 反phản )# 。

科khoa 蕳#

(# 上thượng 力lực 條điều 反phản 正chánh 作tác 料liệu )# 。

懲# 彼bỉ

(# 上thượng 直trực 陵lăng 反phản 戒giới 也dã )# 。

終chung 寘trí

(# 之chi 義nghĩa 反phản )# 。

悖bội 德đức

(# 上thượng 蒲bồ 沒một 反phản )# 。

矝# 夸#

(# 上thượng 居cư 陵lăng 反phản 下hạ 苦khổ 花hoa 反phản )# 。

慕mộ 驥kí

(# 音âm 冀ký )# 。

自tự 捩liệt

(# 力lực 結kết 反phản )# 。

矧# 茲tư

(# 上thượng 申thân 忍nhẫn 反phản 况# 也dã )# 。

屏bính 除trừ

(# 上thượng 卑ty 政chánh 反phản 正chánh 作tác 摒bính 也dã 又hựu 音âm 餅bính )# 。

迂# 誕đản

(# 上thượng 衣y 于vu 反phản 又hựu 音âm 于vu )# 。

# 涘#

(# 上thượng 余dư [卬-ㄗ+頁]# 反phản 下hạ 床sàng 里lý 反phản 水thủy 涯nhai )# 。

聘sính 之chi

(# 上thượng 疋thất 聖thánh 反phản )# 。

姒# 鏡kính

(# 上thượng 音âm 似tự 婦phụ 也dã )# 。

荀# 殉#

(# 辝# 俊# 反phản )# 。

豈khởi 侚#

(# 同đồng 上thượng )# 。

毀hủy 呰tử

(# 音âm 紫tử )# 。

黔kiềm 首thủ

(# 上thượng 巨cự 廉liêm 反phản )# 。

品phẩm 彚#

(# 音âm 謂vị )# 。

裔duệ 孫tôn

(# 上thượng 余dư 世thế 反phản )# 。

驕kiêu 倨#

(# 上thượng 居cư 槗# 反phản 高cao 也dã 正chánh 作tác 驕kiêu 也dã 下hạ 居cư 御ngự 反phản 傲ngạo 也dã )# 。

便tiện 躋tễ

(# 子tử [前-刖+ㄅ]# 反phản 登đăng 也dã 又hựu 音âm 濟tế )# 。

犧# 皇hoàng

(# 上thượng 許hứa 冝# 反phản )# 。

韞# 靈linh

(# 上thượng 於ư 殞vẫn 於ư 運vận 二nhị 反phản )# 。

澹đạm 泊bạc

(# 上thượng 徒đồ 敢cảm 反phản 下hạ 普phổ 伯bá 反phản )# 。

氣khí 淑thục

(# 時thời 六lục 反phản 善thiện 也dã )# 。

莘# 〃#

(# 所sở 臻trăn 反phản )# 。

允duẫn 愜#

(# 苦khổ 頰giáp 反phản )# 。

長trường/trưởng 撎#

(# 於ư 莖hành 反phản 拜bái 舉cử 手thủ 也dã 挹ấp 也dã )# 。

宸# 扆#

(# 上thượng 是thị 人nhân 反phản 下hạ 衣y 豈khởi 反phản )# 。

豈khởi 癈phế

(# 方phương 吠phệ 反phản 止chỉ 也dã 正chánh 作tác 廢phế )# 。

[言*片]# 苦khổ

(# 上thượng 音âm 素tố 正chánh 作tác 訴tố )# 。

乘thừa 鳬#

(# 音âm 扶phù )# 。

澄trừng 汏#

(# 音âm 大đại 洮đào 也dã )# 。

蠒# 誥#

(# 上thượng 斯tư 此thử 反phản 印ấn 也dã 悞ngộ )# 。

興hưng 皁#

(# 音âm 造tạo )# 。

且thả #

(# 渡độ 妬đố 亦diệc 三tam 音âm 猒# 也dã 終chung 也dã )# 。

溫ôn 清thanh

(# 七thất 性tánh 反phản 涼lương 也dã 正chánh 作tác 清thanh )# 。

寵sủng [(木*夕*木)/(冗-几+心)]#

(# 莫mạc [仁-二+侯]# 反phản 美mỹ 也dã 勉miễn 也dã 盛thịnh 也dã 正chánh 作tác 懋# 茂mậu 二nhị 形hình 也dã )# 。

重trọng/trùng 纘#

(# 子tử 管quản 反phản 継# 也dã )# 。

[曼-又+万]# 倩thiến

(# 上thượng 無vô 販phán 反phản 下hạ 千thiên 見kiến 反phản )# 。

玄huyền [琬-(夗-夕)+匕]#

(# 於ư 遠viễn 反phản )# 。

智trí 凱#

(# 苦khổ 改cải 反phản )# 。

法pháp 埮#

(# 羊dương 染nhiễm 反phản 正chánh 作tác 琰diêm 續tục 高cao 僧Tăng 作tác 法pháp 琰diêm )# 。

之chi 酋tù

(# 字tự 由do 反phản 長trường/trưởng 也dã )# 。

愧quý 怍#

(# 音âm 昨tạc )# 。

臨lâm 猊#

(# 五ngũ [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

贖thục #

(# 丘khâu # 反phản 逷# 也dã 正chánh 作tác # 辛tân 二nhị 形hình 也dã )# 。

與dữ [身*舟]#

(# 他tha 談đàm 反phản )# 。

裴# 子tử

(# 上thượng 蒲bồ 迴hồi 反phản )# 。

法pháp 担#

(# 子tử 古cổ 反phản 悞ngộ )# 。

以dĩ [諲-西+不]#

(# 音âm 無vô )# 。

法pháp 袒đản

(# 子tử 古cổ 反phản 又hựu 音âm 但đãn 悞ngộ )# 。

徒đồ 聒#

(# 古cổ 活hoạt 反phản )# 。

葸# 山sơn

(# 上thượng 倉thương 洪hồng 反phản 山sơn 名danh 也dã 正chánh 作tác 䓗# 也dã 應ưng 是thị 集tập 主chủ 從tùng 廾# 從tùng 忽hốt 作tác 葱thông 而nhi 傳truyền 寫tả 者giả 悞ngộ 作tác 葸# 也dã 又hựu 莫mạc [仁-二+侯]# 反phản 非phi 也dã )# 。

皇hoàng 系hệ

(# 胡hồ 計kế 反phản 〡# 緒tự 也dã )# 。

誙# [詷-(一/口)+又]#

(# 上thượng 音âm 無vô 下hạ 音âm # 上thượng 又hựu 苦khổ 耕canh 反phản 非phi 也dã )# 。

第đệ 六lục 卷quyển

蕃phồn 輔phụ

(# 上thượng 方phương 煩phiền 反phản )# 。

弁# 舄#

(# 上thượng 平bình 變biến 反phản 下hạ 思tư 積tích 反phản 弁# 冠quan 也dã 履lý 也dã 言ngôn 冠quan 不bất 可khả 置trí 於ư 足túc 履lý 不bất 可khả 置trí 於ư 頭đầu 也dã 以dĩ 況huống 其kỳ 佛Phật 僧Tăng 不bất 拜bái 於ư 人nhân 耳nhĩ )# 。

媲# 偶ngẫu

(# 上thượng 疋thất 詣nghệ 反phản )# 。

洆# 丈trượng

(# 上thượng 胡hồ 南nam 反phản 容dung 也dã 禮lễ 云vân 席tịch 間gian 〡# 杖trượng 正chánh 作tác 菡# )# 。

# 素tố

(# 上thượng 側trắc 師sư 反phản )# 。

(# 上thượng [弓*(乞-乙+小)]# 忍nhẫn 反phản 盡tận 也dã )# 。

斯tư 竝tịnh

(# 音âm 並tịnh )# 。

悖bội 君quân

(# 上thượng 蒲bồ 沒một 反phản )# 。

戎nhung 蠻#

(# 莫mạc 姧gian 反phản )# 。

絀# 以dĩ

(# 上thượng 知tri 律luật 反phản 縫phùng 也dã )# 。

淪luân 湑#

(# 相tương/tướng 余dư 反phản )# 。

[門@(服-月+圭)]# 啟khải

(# 上thượng 丘khâu 月nguyệt 反phản )# 。

矧# 乃nãi

(# 上thượng 尸thi 忍nhẫn 反phản )# 。

髡# 削tước

(# 上thượng 苦khổ 昆côn 反phản )# 。

介giới 曹tào

(# 上thượng 古cổ 拜bái 反phản 甲giáp 也dã 下hạ 直trực 右hữu 反phản 兜đâu 鍪# 又hựu 胤dận 也dã )# 。

况# 衣y

(# 於ư 既ký 反phản 衣y 著trước 也dã )# 。

忍nhẫn 鎧khải

(# 苦khổ 改cải 反phản )# 。

慣quán 袒đản

(# 上thượng 古cổ 患hoạn 反phản 帶đái 也dã 正chánh 作tác 摜# 又hựu 慣quán 習tập 也dã 下hạ 音âm 但đãn 也dã )# 。

# 藪tẩu

(# 上thượng 都đô 口khẩu 反phản 下hạ 蘇tô 口khẩu 反phản )# 。

稽khể [乘*頁]#

(# 乘thừa 朗lãng 反phản )# 。

其kỳ #

(# 音âm 呂lữ )# 。

懼cụ 虧khuy

(# 丘khâu 隨tùy 反phản )# 。

孜tư 孜tư

(# 音âm 茲tư )# 。

恐khủng 煥hoán

(# 音âm 煥hoán )# 。

齒xỉ 齲củ

(# 丘khâu 禹vũ 反phản )# 。

[乎*(虎-儿+巾)]# 叔thúc

(# 上thượng 古cổ 擭# 反phản 下hạ 尺xích 六lục 反phản )# 。

郯# 子tử

(# 上thượng 徒đồ 甘cam 反phản )# 。

釋thích 奠#

(# 音âm 殿điện 祭tế 也dã )# 。

恂# 恂#

(# 相tương/tướng 倫luân 反phản )# 。

蠱cổ 㕛#

(# 上thượng 音âm 古cổ 下hạ 戶hộ 交giao 反phản 又hựu 故cố 也dã 二nhị 音âm )# 。

談đàm 誚tiếu

(# 自tự 妙diệu 反phản )# 。

蠹đố 宍#

(# 上thượng 都đô 故cố 反phản 下hạ 而nhi 六lục 反phản )# 。

螟minh [虫*(券-刀+小)]#

(# 上thượng 莫mạc 經kinh 反phản 下hạ 徒đồ 登đăng 反phản 螟minh 桑tang 䖝# 也dã [虫*(券-刀+小)]# 食thực 禾hòa 䖝# 也dã )# 。

朝triêu [廷-壬+手]#

(# [庭-壬+手]# 定định 二nhị 音âm )# 。

迄hất 于vu

(# 上thượng 許hứa [占-口+乙]# 反phản )# 。

市thị 朝triêu

(# 上thượng 音âm 市thị 下hạ 音âm 朝triêu )# 。

銑# 削tước

(# 上thượng 先tiên 典điển 反phản )# 。

謨mô [莫/ㄙ]#

(# 初sơ 患hoạn 反phản )# 。

攘nhương 袂#

(# 上thượng 而nhi 羊dương 反phản 下hạ [弓*(乞-乙+小)]# 世thế 反phản )# 。

八bát 紘#

(# 戶hộ 萌manh 反phản )# 。

花hoa 萼#

(# 五ngũ 各các 反phản )# 。

司ty [社-土+(票-示+土)]#

(# 音âm 因nhân )# 。

簪# 蔽tế

(# 上thượng 側trắc 岑sầm 反phản 下hạ 方phương 勿vật 反phản 正chánh 作tác 簪# # 也dã )# 。

其kỳ [阿-可+帚]#

(# 音âm 㱕# )# 。

隕vẫn 照chiếu

(# 上thượng 云vân 愍mẫn 反phản )# 。

商thương 礭#

(# 苦khổ 角giác 反phản 鞕ngạnh 也dã 冝# 作tác 㰌# 音âm 角giác 揚dương 〡# 六lục 舉cử 也dã )# 。

箕ki [(上/示)*頁]#

(# 上thượng 居cư 之chi 反phản 下hạ 以dĩ [卬-ㄗ+頁]# 反phản 秀tú 也dã )# 。

埏duyên [彰-章+井]#

(# 上thượng 失thất 然nhiên 反phản 下hạ 胡hồ 經kinh 反phản )# 。

扆# 旒lưu

(# 上thượng 於ư 豈khởi 反phản 下hạ 力lực 由do 反phản )# 。

膚phu 腠thấu

(# 音âm 湊thấu )# 。

膏cao 肓#

(# 音âm 荒hoang 䐽# 也dã )# 。

龜quy 筮thệ

(# 音âm 逝thệ )# 。

[老/目]# 耊#

(# 田điền 結kết 反phản )# 。

# 羊dương

(# 上thượng 丁đinh [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

遒# 華hoa

(# 上thượng 字tự 由do 反phản 盡tận 也dã 下hạ 戶hộ 花hoa 反phản )# 。

璽# 誥#

(# 上thượng 斯tư 此thử 反phản )# 。

式thức 抃#

(# 音âm 弁# )# 。

仰ngưỡng 悕hy

(# 音âm 希hy )# 。

訓huấn 詁#

(# 音âm 古cổ )# 。

郊giao 祀tự

(# 上thượng 古cổ 猫miêu 反phản )# 。

# 宋tống

(# 上thượng 音âm 起khởi 州châu 名danh )# 。

戡# 剪tiễn

(# 上thượng 苦khổ 含hàm 反phản 又hựu 知tri 審thẩm 反phản )# 。

箸trứ 代đại

(# 上thượng 竹trúc 去khứ 反phản 明minh 也dã )# 。

冠quan 阼#

(# 音âm 祚tộ )# 。

袒đản 丞thừa

(# 上thượng 子tử 古cổ 反phản 正chánh 作tác 祖tổ 也dã 下hạ 是thị 陵lăng 反phản 次thứ 一nhất 日nhật 〡# 也dã 又hựu 奉phụng 也dã 正chánh 作tác 承thừa 氶# 二nhị 形hình 也dã 下hạ 又hựu 音âm 齊tề 非phi 也dã )# 。

蟬thiền [蚡-刀+允]#

(# 音âm 稅thuế 又hựu 余dư 劣liệt 反phản )# 。

囂hiêu 埃ai

(# 上thượng 許hứa [憍-(夭/口)+右]# 反phản 下hạ 烏ô 開khai 反phản )# 。

箠# 楚sở

(# 上thượng 之chi 水thủy 反phản )# 。

炎diễm 氛phân

(# 上thượng 于vu 廉liêm 反phản 火hỏa 也dã 下hạ 墳phần 芬phân 二nhị 音âm 妖yêu 氣khí )# 。

幼ấu [身*冗]#

(# 都đô 南nam 反phản )# 。

爝# 火hỏa

(# 上thượng 子tử 削tước 反phản 炬cự 火hỏa 也dã )# 。

渕# 豁hoát

(# 上thượng 於ư 玄huyền 反phản 下hạ 呼hô 各các 反phản )# 。

通thông

大đại 慈từ 恩ân 寺tự 法Pháp 師sư 傳truyền 一nhất 部bộ 十thập 卷quyển

第đệ 一nhất 卷quyển

序tự

彥ngạn 悰#

(# 才tài 宗tông 反phản )# 。

以dĩ 黜truất

(# [(巨-匚)@十]# 律luật 反phản )# 。

真chân 荃#

(# 七thất 全toàn 反phản )# 。

拀# 術thuật

(# 上thượng ▆# 粥chúc 二nhị 音âm )# 。

一nhất 揆quỹ

(# 求cầu 癸quý 反phản )# 。

暨kỵ 夫phu

(# 上thượng 其kỳ 既ký 反phản 下hạ 音âm 扶phù )# 。

輟chuyết 潤nhuận

(# 上thượng 陟trắc 劣liệt 反phản )# 。

殆đãi 絕tuyệt

(# 上thượng 徒đồ 改cải 反phản )# 。

剖phẫu [打-丁+(后-口+┬)]#

(# 上thượng 普phổ 口khẩu 反phản 下hạ 先tiên 擊kích 反phản )# 。

明minh 之chi

(# 上thượng 莫mạc 兵binh 反phản 光quang 也dã 照chiếu 也dã 字tự [打-丁+羕]# 作tác 明minh 朋bằng 明minh 三tam 形hình 或hoặc 作tác ▆# 也dã 但đãn 從tùng 日nhật 月nguyệt 者giả 正chánh 也dã 餘dư 並tịnh 無vô 義nghĩa 耳nhĩ 川xuyên 音âm 作tác 曌# 音âm 詔chiếu 非phi 也dã )# 。

貽# [簐-欠+几]#

(# 上thượng [焉-正]# 之chi 反phản )# 。

筞# 練luyện

(# 上thượng 楚sở 責trách 反phản )# 。

軸trục 晹#

(# 上thượng [(巨-匚)@十]# 由do 反phản 下hạ 直trực 羊dương 反phản 正chánh 作tác 抽trừu 膓# 也dã 下hạ 又hựu 陽dương 釋thích 二nhị 音âm 並tịnh 非phi 也dã 如như 論luận 衡hành 及cập 高cao 僧Tăng 傳truyền 廣quảng 說thuyết )# 。

篆# #

(# 上thượng 文văn 兖# 反phản )# 。

譯dịch 粹túy

(# 雖tuy 醉túy 反phản )# 。

唯duy 恍hoảng

(# 呼hô 廣quảng 反phản )# 。

竸# 軨#

(# 之chi 忍nhẫn 反phản 動động 也dã 進tiến 也dã 正chánh 作tác 軫# [車*(乞-乙+小)]# 二nhị 形hình 又hựu 力lực 丁đinh 反phản 悞ngộ )# 。

揚dương 鏕#

(# 彼bỉ 苗miêu 反phản 馬mã 銜hàm 也dã 正chánh 作tác 鏕# 也dã 又hựu 於ư 高cao 力lực 木mộc 二nhị 反phản 並tịnh 非phi 也dã )# 。

懸huyền 弭nhị

(# [弓*(乞-乙+小)]# 尒# 反phản )# 。

佩bội [(角*萑)/刀]#

(# 許hứa 規quy 胡hồ 圭# 二nhị 反phản 角giác 錐trùy 童đồng 子tử 佩bội 之chi )# 。

[矯-(夭/口)+右]# 翰hàn

(# 上thượng 居cư 小tiểu 反phản 下hạ 胡hồ 案án 反phản )# 。

每mỗi 慨khái

(# 苦khổ 愛ái 反phản 歎thán 也dã )# 。

豕thỉ 亥hợi

(# 上thượng 尸thi 尓# 反phản )# 。

[價-貝+令]# 城thành

(# 上thượng 相tương/tướng 遷thiên 反phản )# 。

遺di 編biên

(# 音âm 邊biên )# 。

[橐-木+砳]# 簡giản

(# 上thượng 都đô 故cố 反phản )# 。

高cao 轒#

(# 扶phù 文văn 反phản )# 。

臣thần #

(# 上thượng 音âm 巨cự 下hạ 音âm 熾sí )# 。

卸tá 駿tuấn

(# 上thượng 于vu 求cầu 反phản )# 。

元nguyên 享hưởng

(# 許hứa 庚canh 反phản )# 。

粵# 以dĩ

(# 上thượng 于vu 月nguyệt 反phản 辝# 也dã 于vu 也dã 審thẩm 慎thận 之chi 者giả 詞từ 也dã )# 。

九cửu 祀tự

(# 音âm 似tự 年niên 也dã )# 。

迓# 之chi

(# 上thượng 五ngũ 駕giá 反phản 迎nghênh 也dã )# 。

闐điền 城thành

(# 音âm 田điền 盛thịnh 也dã 又hựu 音âm 甸# )# 。

鏘thương 〃#

(# 七thất 羊dương 反phản )# 。

濟tế 〃#

(# 子tử 禮lễ 反phản )# 。

勞lao 問vấn

(# 上thượng 來lai 告cáo 反phản )# 。

詔chiếu 令linh

(# 上thượng 之chi 曜diệu 反phản 上thượng 命mạng 也dã 告cáo 也dã 教giáo 也dã 川xuyên 音âm 作tác 曌# 玉ngọc 篇thiên 切thiết 韻vận 並tịnh 無vô 此thử 曌# 字tự 未vị 詳tường 何hà 出xuất )# 。

簪# 纓anh

(# 上thượng 側trắc 岑sầm 反phản )# 。

豳# 國quốc

(# 上thượng 彼bỉ 巾cân 反phản )# 。

釗# 人nhân 隋tùy

(# 上thượng 力lực 由do 反phản 下hạ 他tha 果quả 反phản 倭# 隋tùy 美mỹ 也dã 又hựu 音âm 隨tùy )# 。

[彖*殳]# 之chi

(# 上thượng [羔-王+田]# 既ký 反phản )# 。

屈khuất 撓nạo

(# 女nữ 孝hiếu 反phản )# 。

彌di 堅kiên

(# 上thượng 莫mạc 卑ty 反phản )# 。

削tước 藁#

(# 古cổ 老lão 反phản )# 。

[企-止+爾]# 後hậu

(# 上thượng 人nhân 紙chỉ 反phản )# 。

荒hoang 鯁#

(# 古cổ 杏hạnh 反phản )# 。

搜sưu 購#

(# 音âm 搆câu )# 。

操thao 翰hàn

(# 上thượng 七thất 刀đao 反phản )# 。

汍# 瀾lan

(# 上thượng 胡hồ 官quan 反phản 泣khấp 淚lệ 也dã )# 。

腷# 臆ức

(# 上thượng 皮bì 力lực 反phản 意ý 不bất 泄tiết 也dã )# 。

犬khuyển 羊dương

(# 上thượng 苦khổ 泫huyễn 反phản 狗cẩu 也dã )# 。

虎hổ [豸*彴]#

(# 補bổ [白/八]# 反phản )# 。

糅nhữu 瓦ngõa

(# 上thượng 女nữ 右hữu 反phản )# 。

琳# 璆#

(# 巨cự 幽u 反phản 玉ngọc 名danh )# 。

錯thác 綜tống

(# 子tử 宋tống 反phản )# 。

嗤xuy 焉yên

(# 上thượng 尺xích 之chi 反phản )# 。

傳truyền 文văn

彥ngạn 悰# 箋#

(# 子tử 先tiên 反phản )# 。

緱# [尤-尢+氏]#

(# 上thượng 古cổ 侯hầu 反phản )# 。

雅nhã 操thao

(# 七thất 到đáo 反phản 志chí 〡# 謂vị 不bất 失thất 志chí 也dã )# 。

褒bao 衣y

(# 上thượng 布bố 高cao 反phản )# 。

恬điềm 蕳#

(# 上thượng 徒đồ 兼kiêm 反phản 下hạ 古cổ 眼nhãn 反phản )# 。

加gia 屬thuộc

(# 囑chúc 蜀thục 二nhị 音âm )# 。

[耳*忽]# 悟ngộ

(# 上thượng 倉thương 公công 反phản 明minh 也dã )# 。

愸# 襟khâm

(# 上thượng 之chi 領lãnh 反phản 下hạ 居cư 吟ngâm 反phản 上thượng 又hựu 音âm 勑# 悞ngộ )# 。

闤hoàn 闠hội

(# 上thượng 戶hộ [門@(ㄙ/大)]# 反phản 下hạ 戶hộ 內nội 反phản )# 。

嘈# 囋#

(# 上thượng 才tài 高cao 反phản 下hạ 才tài 割cát 反phản )# 。

雲vân 萃tụy

(# 自tự 遂toại 反phản )# 。

溫ôn 清thanh

(# 七thất 性tánh 反phản 正chánh 作tác 清thanh )# 。

長trường/trưởng [擴-黃+(建-干+├)]#

(# 自tự # 反phản )# 。

風phong #

(# 相tương/tướng 余dư 反phản 相tương 也dã 冝# 作tác 骨cốt )# 。

翔tường 翥#

(# 之chi 去khứ 反phản )# 。

栁# 楊dương

(# 上thượng 於ư 力lực 反phản 正chánh 作tác 柳liễu )# 。

[(歹*歹)/木]# 跖#

(# 上thượng 其kỳ 列liệt 反phản 下hạ 之chi 釋thích 反phản 盜đạo 跖# 賊tặc 名danh [(歹*歹)/木]# 王vương 名danh 也dã )# 。

之chi 窠khòa

(# 苦khổ 禾hòa 反phản )# 。

之chi 宂#

(# 玄huyền 决# 反phản )# 。

僣# #

(# 上thượng 子tử 念niệm 反phản )# 。

刳khô 剒#

(# 上thượng 苦khổ 胡hồ 反phản 下hạ 側trắc 角giác 側trắc 略lược 二nhị 反phản 斬trảm 也dã 正chánh 作tác 斮# )# 。

芟# 夷di

(# 上thượng 所sở 銜hàm 反phản )# 。

煬# 帝đế

(# 上thượng 羊dương 亮lượng 反phản )# 。

其kỳ 暹#

(# 息tức 廉liêm 反phản )# 。

風phong 徽#

(# 音âm 暉huy )# 。

魁khôi [仁-二+((歹*歹)/木)]#

(# 音âm 竭kiệt 英anh 〡# )# 。

揔# 管quản

(# 上thượng 則tắc 孔khổng 反phản 又hựu 音âm 窟quật 非phi )# 。

酇# 公công

(# 上thượng 昨tạc 何hà 昨tạc 官quan 子tử 散tán 三tam 反phản )# 。

頹đồi 綱cương

(# 上thượng 徒đồ 迴hồi 反phản )# 。

苞bao [打-丁+(一/坐)]#

(# 上thượng 布bố 交giao 反phản 下hạ 子tử 臥ngọa 反phản )# 。

懿# 業nghiệp

(# 上thượng 乙ất 冀ký 反phản )# 。

三tam 峽#

(# 下hạ 夾giáp 反phản )# 。

而nhi 遁độn

(# 徒đồ 本bổn 反phản )# 。

徵trưng 請thỉnh

(# 上thượng 知tri 陵lăng 反phản )# 。

閞# 竝tịnh

(# 下hạ 古cổ 還hoàn 反phản 下hạ 音âm 並tịnh )# 。

䞋# 施thí

(# 上thượng 初sơ 覲cận 反phản )# 。

一nhất 捨xả

(# 尸thi 者giả 反phản 釋thích 也dã 冝# 作tác 拾thập 字tự 也dã )# 。

各các 擅thiện

(# 時thời 戰chiến 反phản 自tự 專chuyên 曰viết 〡# 也dã 傳truyền 文văn 作tác 擅thiện 非phi 也dã )# 。

適thích 從tùng

(# 上thượng 音âm 釋thích 往vãng 也dã 又hựu 音âm 的đích 從tùng 也dã 正chánh 作tác 適thích )# 。

無vô 梗#

(# 古cổ 杏hạnh 反phản )# 。

汹# 湧dũng

(# 上thượng 許hứa 勇dũng 反phản 下hạ 余dư 隴# 反phản 水thủy [白/八]# )# 。

摶đoàn 飈biểu

(# 上thượng 伏phục 無vô 反phản 下hạ 布bố 遙diêu 反phản )# 。

䬃# 至chí

(# 上thượng 三tam 合hợp 反phản )# 。

西tây 蕃phồn

(# 方phương 煩phiền 反phản )# 。

稽khể [乘*頁]#

(# 乘thừa 朗lãng 反phản 額ngạch 也dã 頭đầu 也dã 至chí 地địa 也dã )# 。

壃cương 場tràng

(# 上thượng 居cư 良lương 反phản 下hạ 羊dương 益ích 反phản )# 。

爪trảo 州châu

(# 上thượng 古cổ 花hoa 反phản )# 。

瓠hoạch 蘆lô

(# 上thượng 音âm 胡hồ 下hạ 正chánh 作tác [瓜*盧]# )# 。

五ngũ 烽phong

(# 音âm 峯phong 正chánh 作tác 烽phong )# 。

延diên 磧thích

(# 青thanh 歷lịch 反phản )# 。

愁sầu 憒hội

(# 古cổ 內nội 反phản )# 。

燉# 煌hoàng

(# 上thượng 徒đồ 昆côn 反phản )# 。

[(夕*ㄗ)/貝]# 易dị

(# 上thượng 莫mạc [仁-二+侯]# 反phản )# 。

所sở [仁-二+享]#

(# 音âm 亭đình 正chánh 作tác 停đình )# 。

老lão 翁ông

(# 烏ô 公công 反phản )# 。

不bất 懌dịch

(# 羊dương 益ích 反phản 恱# 也dã )# 。

柒# 鞍yên

(# 音âm 安an )# 。

輿dư 嗽thấu

(# 上thượng 古cổ 乱# 反phản 下hạ 所sở 右hữu 蘇tô 奏tấu 二nhị 反phản 正chánh 作tác [輿-車+水]# 漱thấu 也dã )# 。

安an 穩ổn

(# 烏ô 本bổn 反phản )# 。

礭# 然nhiên

(# 上thượng 苦khổ 角giác 反phản )# 。

孑kiết 然nhiên

(# 上thượng 居cư 列liệt 反phản )# 。

[施-也+圭]# 旗kỳ

(# 上thượng 音âm 精tinh 下hạ 音âm 其kỳ )# 。

# [毯-炎+賣]#

(# 上thượng 所sở 角giác 反phản 下hạ 徒đồ 木mộc 反phản )# 。

倐thúc 忽hốt

(# 上thượng 尸thi 六lục 反phản )# 。

[打-丁+烝]# 著trước

(# 知tri 去khứ 反phản 眀# 也dã )# 。

[輿-車+水]# 手thủ

(# 上thượng 管quản 貫quán 二nhị 音âm )# 。

幾kỷ 中trung

(# 上thượng 其kỳ 几kỉ 反phản 下hạ 知tri 仲trọng 反phản )# 。

[蓻/火]# 火hỏa

(# 上thượng 而nhi 恱# 反phản )# 。

桒# 梓#

(# 音âm 子tử )# 。

憫mẫn 然nhiên

(# 上thượng 音âm 殞vẫn 反phản )# 。

旋toàn [轡-口+(匚@一)]#

(# 音âm 秘bí )# 。

殞vẫn 絕tuyệt

(# 上thượng 云vân 愍mẫn 反phản 〡# 歿một 死tử 也dã )# 。

知tri [耳*巳]#

(# 羊dương 嗟ta 反phản )# 。

鯁# 哽ngạnh

(# 上thượng 古cổ 杏hạnh 反phản 下hạ 一nhất 結kết 反phản )# 。

[社-土+(ㄆ/用)]# 陳trần

(# 上thượng 音âm 俻# 具cụ 也dã 悞ngộ )# 。

駈khu 駝đà

(# 音âm 陁# 又hựu 音âm 池trì 正chánh 作tác 駞# )# 。

可khả 汗hãn

(# 音âm 寒hàn )# 。

疲bì [(世/冉-土+(┴/十))*力]#

(# 余dư 世thế 反phản 勞lao 也dã 又hựu 羊dương 至chí 反phản 並tịnh 正chánh 作tác 勩# 也dã )# 。

閹# 人nhân

(# 上thượng 淹yêm 掩yểm 二nhị 音âm )# 。

[彖-(彖-豕)+(┐@一)]# 法pháp

(# 上thượng 他tha 乱# 反phản )# 。

屢lũ 言ngôn

(# 上thượng 力lực 遇ngộ 反phản )# 。

攸du 憑bằng

(# 上thượng 音âm 由do 所sở 也dã )# 。

攘nhương 袂#

(# 上thượng 而nhi 羊dương 反phản 下hạ [弓*(乞-乙+小)]# 世thế 反phản )# 。

為vi 蹬đẳng

(# 丁đinh 亘tuyên 反phản 又hựu 徒đồ 亘tuyên 反phản 非phi )# 。

衣y 韈vạt

(# 望vọng 發phát 反phản )# 。

屈khuất 支chi

(# 上thượng 居cư 勿vật 反phản 舊cựu 云vân 龜quy 茲tư )# 。

優ưu 餞#

(# 音âm 踐tiễn )# 。

舟chu [舟*(口/└/月)*戈]#

(# 集tập 接tiếp 二nhị 音âm )# 。

讖sấm 什thập

(# 上thượng 楚sở 蔭ấm 反phản )# 。

差sai 舛suyễn

(# 川xuyên 兖# 反phản )# 。

躊trù 躇trừ

(# 上thượng 直trực 由do 反phản 下hạ 直trực 余dư 反phản )# 。

侘sá 際tế

(# 上thượng [(巨-匚)@十]# 駕giá 反phản 下hạ [(巨-匚)@十]# 例lệ 反phản 失thất 志chí [白/八]# 也dã 下hạ 正chánh 作tác 傺# 也dã 上thượng 又hựu [(巨-匚)@十]# 加gia 他tha 各các 二nhị 反phản 下hạ 悞ngộ )# 。

小tiểu 蟸#

(# 力lực 西tây 洛lạc 禾hòa 二nhị 反phản 瓠hoạch 瓢biều 也dã )# 。

荏nhẫm 。 +# 十thập 。

(# 上thượng 而nhi 審thẩm 反phản 下hạ 而nhi 陝# 反phản )# 。

月nguyệt 氐#

(# 音âm 枝chi [囗@壬]# 名danh )# 。

娣# 季quý

(# 上thượng 徒đồ 禮lễ 反phản 季quý 少thiếu 小tiểu 稱xưng 也dã )# 。

煦hú 飾sức

(# 上thượng 香hương 句cú 反phản 溫ôn 也dã )# 。

焭# 獨độc

(# 上thượng 巨cự 營doanh 反phản )# 。

綸luân [幌-光+月]#

(# 上thượng 力lực 勻# 反phản 下hạ 莫mạc 報báo 反phản 謂vị 絲ti [幌-光+月]# 也dã )# 。

裘cừu 毯#

(# 他tha 敢cảm 反phản )# 。

靴ngoa 秣#

(# 無vô 發phát 反phản 又hựu 音âm 末mạt )# 。

穿xuyên 鑿tạc

(# 音âm 昨tạc )# 。

增tăng 淒#

(# 七thất 西tây 反phản )# 。

慟đỗng [(口*〡*人)/大]#

(# 上thượng 徒đồ 弄lộng 反phản )# 。

第đệ 二nhị 卷quyển

行hành #

(# 音âm 呂lữ )# 。

毱cúc 多đa

(# 上thượng 其kỳ 掬cúc 反phản )# 。

枉uổng 坑khanh

(# 上thượng 於ư 往vãng 反phản 下hạ 苦khổ 庚canh 反phản )# 。

觀quán 眺#

(# 吐thổ 吊điếu 反phản )# 。

詶thù 薱#

(# 上thượng 市thị 州châu 反phản )# 。

駝đà 馬mã

(# 上thượng 徒đồ 何hà 反phản )# 。

# 厥quyết

(# 上thượng 徒đồ 骨cốt 反phản 下hạ 居cư 勿vật 反phản )# 。

# 祿lộc

(# 上thượng 蒲bồ 米mễ 反phản )# 。

[泳-永+((上/天)*(前-刖+(走-土)))]# [泳-永+(牙-(必-心)+?)]#

(# 音âm 護hộ )# 。

連liên 属#

(# 音âm 囑chúc )# 。

皚# 然nhiên

(# 上thượng 五ngũ 哀ai 反phản )# 。

蹊# 俓#

(# 上thượng 戶hộ 雞kê 反phản )# 。

崎# 嶇#

(# 上thượng 去khứ 冝# 反phản 下hạ 去khứ 愚ngu 反phản )# 。

燥táo 處xứ

(# 上thượng 蘇tô 早tảo 反phản )# 。

# 凍đống

(# 上thượng 於ư 為vi 反phản )# 。

淼# 然nhiên

(# 上thượng [弓*(乞-乙+小)]# 小tiểu 反phản )# 。

畋điền 遊du

(# 上thượng 徒đồ 年niên 反phản )# 。

綠lục 綾lăng

(# 上thượng 力lực 玉ngọc 反phản )# 。

編biên #

(# 上thượng 蒲bồ 犬khuyển 反phản 交giao 織chức 又hựu 卑ty 連liên 卑ty 典điển 二nhị 反phản )# 。

裘cừu 褐hạt

(# 上thượng 求cầu 下hạ 正chánh 作tác 毼# )# 。

# 纛#

(# 獨độc 導đạo 二nhị 音âm )# 。

爛lạn 眩huyễn

(# 音âm 縣huyện )# 。

長trường/trưởng 莚diên

(# 羊dương 然nhiên 反phản )# 。

穹# 廬lư

(# 上thượng 去khứ 弓cung 反phản 下hạ 力lực 魚ngư 反phản )# 。

[這-言+(色-巴+(帝-(立-一)))]# 傾khuynh

(# 上thượng 徒đồ 禮lễ 反phản )# 。

僸# #

(# 上thượng 魚ngư 錦cẩm 居cư 蔭ấm 二nhị 反phản 下hạ 莫mạc 敗bại 莫mạc 鉢bát 二nhị 反phản )# 。

鏗khanh 鎗thương

(# 上thượng 苦khổ 耕canh 反phản 下hạ 七thất 羊dương 反phản )# 。

烹phanh 鮮tiên

(# 上thượng 普phổ 庚canh 反phản )# 。

叩khấu 額ngạch

(# 上thượng 苦khổ 狗cẩu 反phản )# 。

卬# 特đặc

(# 上thượng 因nhân 進tiến 衣y 力lực 二nhị 反phản 舊cựu 云vân 印ấn 度độ )# 。

銷tiêu 融dung

(# 羊dương 中trung 反phản 川xuyên 音âm 錥# 又hựu 音âm 鑄chú 非phi )# 。

一nhất 襲tập

(# 音âm 習tập )# 。

屏bính 聿#

(# 上thượng 卑ty 領lãnh 反phản 下hạ 余dư 律luật 反phản )# 。

御ngự 攞la

(# 羅la 可khả 反phản )# 。

笯# 者giả

(# 上thượng 奴nô 故cố 反phản 傳truyền 自tự 切thiết )# 。

赭giả 支chi

(# 上thượng 之chi 也dã 反phản )# 。

颯tát 袜#

(# 上thượng 蘇tô 合hợp 反phản 下hạ 莫mạc 鉢bát 反phản )# 。

笞si 之chi

(# 上thượng [(巨-匚)@十]# 之chi 反phản )# 。

開khai 曚mông

(# 音âm 蒙mông 盲manh 也dã 從tùng 目mục 又hựu 莫mạc 孔khổng 反phản )# 。

喝hát 捍hãn

(# 上thượng 烏ô 芥giới 反phản 又hựu 呼hô 割cát 反phản 經kinh 中trung 以dĩ 為vi # 字tự 用dụng 也dã 下hạ 寒hàn 但đãn 反phản )# 。

門môn 扉#

(# 音âm 非phi )# 。

又hựu 鑄chú

(# 音âm 注chú 川xuyên 音âm 作tác 錥# 非phi 也dã )# 。

[莫/ㄙ]# 立lập

(# 上thượng 楚sở 患hoạn 反phản )# 。

迃# 會hội

(# 上thượng 音âm 于vu 遠viễn 也dã 曲khúc 也dã 又hựu 紆hu 傴ủ 二nhị 音âm )# 。

顯hiển 敞sưởng

(# 尺xích 兩lưỡng 反phản )# 。

澡táo 罐quán

(# 古cổ 乱# 反phản 水thủy 器khí 也dã )# 。

帚trửu 抦#

(# 上thượng 之chi 酉dậu 反phản 下hạ 兵binh 詠vịnh 反phản )# 。

飾sức 以dĩ

(# 上thượng 尸thi 力lực 反phản )# 。

基cơ 趾chỉ

(# 音âm 止chỉ )# 。

[石*((歹*歹)/木)]# 迦ca

(# 上thượng 知tri 格cách 反phản )# 。

縛phược 唱xướng

(# 烏ô 芥giới 反phản 大đại 毗tỳ 婆bà 沙sa 順thuận 正chánh 理lý 西tây 域vực 記ký 等đẳng 並tịnh 作tác 縛phược 喝hát 國quốc 應ưng 和hòa 尚thượng 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 呼hô 割cát 反phản 此thử 下hạ 數số 个# 並tịnh 同đồng )# 。

游du 泳#

(# 上thượng 音âm 由do 下hạ 音âm 詠vịnh )# 。

暫tạm 霽tễ

(# 子tử 計kế 反phản 晴tình 也dã )# 。

尤vưu 甚thậm

(# 上thượng 于vu 求cầu 反phản 大đại 也dã 多đa 也dã )# 。

之chi 虎hổ

(# 呼hô 古cổ 反phản 川xuyên 音âm 作tác [利-禾+虎]# 音âm 劇kịch 此thử 卷quyển 並tịnh 無vô 此thử 字tự 未vị 審thẩm 何hà 行hành )# 。

搌# 羽vũ

(# 上thượng 知tri 演diễn [(巨-匚)@十]# 演diễn 二nhị 反phản 〡# 長trường/trưởng [白/八]# 舒thư 翼dực 也dã 又hựu 或hoặc 作tác 振chấn )# 。

愜# 伏phục

(# 上thượng 苦khổ 恊# 反phản )# 。

[篾-戍+(冗-几+(夕*戈))]# 戾lệ

(# 上thượng 莫mạc 結kết 反phản 唐đường 言ngôn 邊biên 地địa )# 。

揭yết 羅la 喝hát

(# 上thượng 其kỳ 列liệt 反phản 下hạ 烏ô 芥giới 反phản 下hạ 又hựu 音âm # )# 。

瞢măng 揭yết #

(# 上thượng 莫mạc 貢cống 反phản 中trung 其kỳ 列liệt 反phản 下hạ 力lực 之chi 反phản )# 。

霏phi 〃#

(# 芳phương 非phi 反phản )# 。

# 咀trớ

(# 上thượng 呼hô 雞kê 反phản 下hạ 多đa 達đạt 反phản )# 。

# 五ngũ

(# 上thượng 辝# 字tự 反phản )# 。

盧lô 抧#

(# 吉cát 以dĩ 反phản 正chánh 作tác 抧# )# 。

[徙-止+(光-儿)]# 多đa

(# 上thượng 斯tư 此thử 反phản )# 。

絙căng 鏁tỏa

(# 上thượng 古cổ 恆hằng 反phản 大đại 索sách 也dã 或hoặc 作tác 縆# )# 。

咀trớ 叉xoa

(# 上thượng 多đa 達đạt 反phản 國quốc 名danh 咀trớ 叉xoa 始thỉ 羅la 或hoặc 云vân 德đức 又hựu 尸thi 羅la 或hoặc 云vân 笁# # 尸thi 羅la 並tịnh 一nhất 義nghĩa 也dã 此thử 云vân 截tiệt 頭đầu 以dĩ 下hạ 並tịnh 同đồng 此thử 呼hô 也dã )# 。

飤# 餓ngạ

(# 上thượng 辝# 字tự 反phản )# 。

[殤-昜+小]# 羅la

(# 上thượng 音âm [弓*(乞-乙+小)]# 國quốc 名danh 迦ca 濕thấp [弓*(乞-乙+小)]# 羅la 舊cựu 云vân # [實-毌+尸]# 國quốc 也dã 又hựu 田điền 典điển 反phản 悞ngộ 也dã )# 。

才tài 睿#

(# 余dư 稅thuế 反phản )# 。

盱# [彳*魚*亍]#

(# 上thượng 况# 于vu 反phản 舉cử 目mục 也dã )# 。

詶thù 酢tạc

(# 上thượng 市thị 由do 反phản 下hạ 才tài 作tác 反phản )# 。

鄔ổ 波ba

(# 上thượng 烏ô 古cổ 反phản )# 。

弟đệ 鑠thước

(# 書thư 斫chước 反phản 鄔ổ 波ba 弟đệ 鑠thước 此thử 云vân 父phụ 母mẫu 舊cựu 云vân 優ưu 波ba 提đề 舍xá 論luận 名danh )# 。

呾đát 纜#

(# 上thượng 多đa 達đạt 反phản 下hạ 郎lang 暫tạm 反phản )# 。

為vi 鍱diệp

(# 余dư 接tiếp 反phản 正chánh 作tác # )# 。

鏤lũ 寫tả

(# 上thượng 郎lang 豆đậu 反phản )# 。

[石*((歹*歹)/木)]# 迦ca

(# 上thượng 知tri 挌# 反phản )# 。

掣xiết 勝thắng

(# 上thượng 之chi 世thế 反phản 作tác 也dã 正chánh 作tác 製chế 也dã 又hựu 尺xích 世thế 反phản 非phi 也dã )# 。

驚kinh 愕ngạc

(# 五ngũ 各các 反phản 正chánh 作tác 愕ngạc )# 。

僅cận 而nhi

(# 上thượng 其kỳ 恡lận 反phản )# 。

那na 傼#

(# 步bộ 木mộc 反phản 正chánh 作tác 僕bộc 也dã 西tây 域vực 記ký 作tác 至chí 那na 傼# 底để 國quốc 也dã 又hựu 音âm 漢hán )# 。

秣# 㝹nậu

(# 上thượng 莫mạc 鉢bát 反phản 下hạ 他tha 故cố 反phản 正chánh 作tác 莬# 兔thố 二nhị 形hình )# 。

波ba #

(# 音âm 狸li )# 。

殑Căng 伽Già

(# 上thượng 巨cự 陵lăng 反phản 下hạ 巨cự 迦ca 反phản )# 。

咁# 美mỹ

(# 上thượng 古cổ 談đàm 反phản )# 。

啜# 波ba

(# 上thượng 昌xương 恱# 反phản )# 。

嗽thấu 流lưu

(# 上thượng 所sở 右hữu 反phản )# 。

波ba #

(# 音âm 西tây )# 。

宵tiêu 智trí

(# 上thượng 余dư 稅thuế 反phản )# 。

惡ác 醒tỉnh

(# 上thượng 烏ô 各các 反phản 下hạ 呼hô [前-刖+ㄅ]# 反phản 正chánh 作tác # 也dã )# 。

掣xiết 怛đát

(# 上thượng 之chi 世thế 反phản 下hạ 多đa 達đạt 反phản 國quốc 名danh 也dã 西tây 域vực 記ký 作tác 堊# # 製chế 呾đát 羅la 國quốc 也dã 悞ngộ )# 。

迭điệt 多đa

(# 上thượng 田điền 結kết 反phản )# 。

曰viết [由/日]#

(# 丈trượng 右hữu 反phản 胤dận 也dã )# 。

第đệ 三tam 卷quyển

皷cổ 掉trạo

(# 丈trượng 孝hiếu 反phản 正chánh 作tác 棹# )# 。

[社-土+(申/又)]# ▆#

(# 上thượng 所sở 愁sầu 反phản 正chánh 作tác [按-女+(火/又)]# )# 。

有hữu 墠#

(# 音âm 善thiện 壇đàn 也dã 說thuyết 丈trượng 六lục 野dã 土thổ/độ 也dã )# 。

紫tử 襢#

(# 徒đồ 丹đan 反phản 香hương 木mộc 也dã 正chánh 作tác 檀đàn 又hựu 旃chiên 但đãn 二nhị 音âm 並tịnh 非phi 也dã 悞ngộ )# 。

鴦ương 窶lụ

(# 上thượng 烏ô 郎lang 反phản 下hạ 其kỳ 禹vũ 反phản )# 。

壘lũy 塼chuyên

(# 上thượng 力lực 水thủy 反phản 下hạ 之chi 緣duyên 反phản )# 。

窂lao 固cố

(# 上thượng 來lai 刀đao 反phản )# 。

嗢ốt 怛đát

(# 上thượng 烏ô 沒một 反phản 下hạ 多đa 達đạt 反phản )# 。

頞át 沙sa 荼đồ

(# 上thượng 烏ô 割cát 反phản 月nguyệt 名danh 嗢ốt 怛đát 羅la 頞át 沙sa 荼đồ 嗢ốt 怛đát 羅la 唐đường 言ngôn 上thượng 頞át 沙sa 荼đồ 唐đường 言ngôn 箕ki 即tức 是thị 上thượng 箕ki 星tinh 也dã 亦diệc 云vân 前tiền 阿a 沙sa 荼đồ 後hậu 阿a 沙sa 荼đồ 前tiền 阿a 沙sa 荼đồ 是thị 箕ki 星tinh 也dã 後hậu 阿a 沙sa 荼đồ 是thị 斗đẩu 星tinh 也dã 此thử 兩lưỡng 个# 星tinh 同đồng 名danh 阿a 沙sa 荼đồ 故cố 以dĩ 前tiền 後hậu 上thượng 下hạ 而nhi 分phân 之chi 也dã 前tiền 則tắc 上thượng 也dã 後hậu 則tắc 下hạ 也dã 此thử 云vân 嗢ốt 怛đát 羅la 頞át 沙sa 荼đồ 者giả 即tức 前tiền 阿a 沙sa 荼đồ 也dã 但đãn 是thị 梵Phạn 語ngữ 耳nhĩ 傳truyền 文văn 作tác 頗phả 沙sa 悞ngộ )# 。

捔giác 力lực

(# 上thượng 古cổ 岳nhạc 反phản )# 。

牙nha 芟#

(# 所sở 銜hàm 反phản )# 。

跋bạt 提đề

(# 上thượng 蒲bồ 末mạt 反phản )# 。

似tự 槲#

(# 胡hồ 屋ốc 反phản )# 。

痆na 斯tư

(# 上thượng 女nữ 八bát 反phản 傳truyền 文văn 作tác 女nữ 吒tra 反phản )# 。

# 衣y

(# 上thượng 胡hồ 管quản 反phản )# 。

竚# 立lập

(# 上thượng 直trực 与# 反phản 久cửu 立lập 也dã )# 。

雉trĩ #

(# 上thượng 直trực 履lý 反phản 下hạ 徒đồ 恊# 反phản )# 。

[施-也+圭]# 記ký

(# 上thượng 子tử 盈doanh 反phản )# 。

輻bức 湊thấu

(# 上thượng 方phương 救cứu 反phản 下hạ 正chánh 作tác 轃# 同đồng 倉thương 奏tấu 反phản 輻bức 輳# 竸# 聚tụ 也dã 上thượng 又hựu 音âm 福phước )# 。

不bất #

(# 音âm 尺xích )# 。

問vấn [言*(九/十)]#

(# 音âm 信tín 告cáo 也dã 又hựu 雖tuy 遂toại 反phản 讓nhượng 也dã 問vấn 也dã )# 。

捫môn 淚lệ

(# 上thượng 文văn 粉phấn 反phản 拭thức 也dã )# 。

秔canh 米mễ

(# 上thượng 古cổ 盲manh 反phản )# 。

王vương #

(# 北bắc # 反phản )# 。

瓊# 樓lâu

(# 上thượng 巨cự 營doanh 反phản )# 。

岳nhạc 峙trĩ

(# 直trực 里lý 反phản )# 。

戶hộ 牖dũ

(# 音âm 酉dậu )# 。

軒hiên 簷diêm

(# 音âm 閻diêm )# 。

逶# 迤dĩ

(# 上thượng 於ư 垂thùy 反phản 下hạ 羊dương 支chi 徒đồ 何hà 二nhị 反phản )# 。

菡# 萏#

(# 上thượng 胡hồ 感cảm 反phản 下hạ 徒đồ 感cảm 反phản )# 。

暉huy 煥hoán

(# 音âm 喚hoán )# 。

虬cầu 棟đống

(# 上thượng 巨cự 幽u 反phản )# 。

虹hồng 梁lương

(# 上thượng 胡hồ 公công 反phản 又hựu 音âm 絳giáng )# 。

纑# 朱chu

(# 上thượng 音âm 盧lô 欂# 櫨lô 枅# 也dã 又hựu 拄trụ 也dã 正chánh 作tác 櫨lô 也dã 又hựu 櫨lô 字tự 上thượng 少thiểu 一nhất 字tự 合hợp 作tác 綠lục 櫨lô ▆# 攎# 也dã )# 。

雕điêu 楹doanh

(# 音âm 盈doanh )# 。

礎sở 文văn 棍#

(# 上thượng 音âm 楚sở 下hạ 音âm 毗tỳ 正chánh 作tác # 也dã 礎sở 字tự 上thượng 少thiểu 一nhất 字tự 下hạ 音âm 溴# 悞ngộ )# 。

[夢-夕+几]# 接tiếp

(# 上thượng 莫mạc 耕canh 反phản )# 。

榱# 連liên

(# 上thượng 所sở 追truy 反phản )# 。

發phát 蕚#

(# 五ngũ 各các 反phản )# 。

姞# 栗lật

(# 上thượng 巨cự 乙ất 反phản )# 。

鷲thứu 曇đàm

(# 音âm 臺đài )# 。

崛quật 山sơn

(# 上thượng 居cư 勿vật 反phản )# 。

[山/罡]# 嶺lĩnh

(# 上thượng 古cổ 郎lang 反phản 下hạ 力lực 井tỉnh 反phản )# 。

隆long 崫#

(# 其kỳ 勿vật 魚ngư 勿vật 二nhị 反phản 山sơn 短đoản 而nhi 高cao 也dã 正chánh 作tác 崛quật )# 。

又hựu 収thâu

(# 助trợ 亮lượng 反phản 〡# [白/八]# 也dã 正chánh 作tác 狀trạng 也dã )# 。

噤cấm 咒chú

(# 上thượng 居cư 蔭ấm 反phản 正chánh 作tác 禁cấm 也dã 又hựu 巨cự 飲ẩm 反phản 悞ngộ )# 。

呬hê 多đa

(# 上thượng 香hương 至chí 反phản )# 。

鱗lân 接tiếp

(# 上thượng 力lực 人nhân 反phản )# 。

傍bàng 偟#

(# 音âm 皇hoàng )# 。

鍛đoán 翮cách

(# 上thượng 都đô 乱# 反phản 打đả 也dã 下hạ 行hành 草thảo 反phản 上thượng 又hựu 川xuyên 音âm 作tác 鎩# 所sở 拜bái 所sở 八bát 二nhị 反phản 翦# 羽vũ 鳥điểu 羽vũ 病bệnh 彼bỉ 悞ngộ )# 。

悲bi 㘁dịch

(# 音âm 豪hào )# 。

八bát 囀#

(# 音âm 轉chuyển )# 。

婆bà [彳*波]#

(# 之chi 靴ngoa 反phản )# 。

[仁-二+波]# 吒tra

(# 同đồng 上thượng )# 。

路lộ 筲#

(# 所sở 交giao 反phản )# 。

路lộ 芟#

(# 所sở 銜hàm 反phản )# 。

路lộ 霜sương

(# 所sở 壯tráng 反phản 舊cựu 作tác 露lộ 悞ngộ 也dã )# 。

# 拏noa

(# 上thượng 所sở 八bát 反phản 下hạ 女nữ 加gia 反phản 上thượng 又hựu 去khứ 聲thanh )# 。

路lộ #

(# 路lộ 字tự 下hạ # 字tự 上thượng 合hợp 有hữu # 字tự 下hạ [革*平]# 偕giai 反phản 僭# 子tử 念niệm 反phản )# 。

# 鞞bệ

(# 蒲bồ 迷mê 反phản )# 。

廈hạ 邪tà

(# 上thượng 沙sa 詐trá 反phản 下hạ 以dĩ 嗟ta 反phản )# 。

沙sa #

(# 鞞bệ 僭# 反phản )# 。

# [音*勺]#

(# 鞞bệ 約ước 反phản )# 。

# #

(# 同đồng 上thượng )# 。

# [音*勺]#

(# 同đồng 前tiền )# 。

# [言*置]#

(# 子tử 耶da 反phản )# 。

# 諵#

(# 女nữ 咸hàm 反phản )# 。

路lộ 䐤#

(# 所sở 齊tề 反phản )# 。

煞sát 諭dụ

(# 音âm 喻dụ )# 。

# [糸*茤]#

(# 所sở 茤đau 反phản )# 。

路lộ 稍sảo

(# 所sở 孝hiếu 反phản )# 。

三tam 系hệ

(# 戶hộ 計kế 反phản )# 。

重trọng/trùng 列liệt 八bát 囀# 聲thanh 如như 後hậu 。

(# 此thử 八bát 囀# 是thị 男nam 聲thanh 於ư 八bát 囀# 中trung 各các 有hữu 三tam 囀# 成thành 二nhị 十thập 四tứ 囀# 如như 男nam 聲thanh 二nhị 十thập 四tứ 囀# 其kỳ 女nữ 聲thanh 非phi 男nam 非phi 女nữ 。 聲thanh 亦diệc 復phục 有hữu 二nhị 十thập 四tứ 囀# 也dã 惣# 名danh 蘇tô 澷# 多đa 聲thanh 也dã )# 。

一nhất 布bố 路lộ 煞sát 。 二nhị 布bố 路lộ 筲# 。 三tam 布bố 路lộ 沙sa 。

(# 此thử 上thượng 三tam 囀# 是thị 體thể )# 。

一nhất 布bố 路lộ ▆# 。 二nhị 布bố 路lộ 筲# 。 三tam 布bố 路lộ 霜sương 。

(# 此thử 上thượng 三tam 囀# 是thị 所sở 作tác 業nghiệp )# 。

一nhất 布bố 路lộ # 拏noa 。 二nhị 布bố 路lộ # 。

(# 此thử 句cú 少thiểu 一nhất 字tự 也dã )# 。

三tam 布bố 路lộ # 鞞bệ 。

(# 或hoặc 言ngôn 布bố 路lộ # 呬hê 此thử 上thượng 三tam 囀# 是thị 作tác 具cụ 作tác )# 。

一nhất 布bố 路lộ 廈hạ 邪tà 。 二nhị 布bố 路lộ 沙sa # 。 三tam 布bố 路lộ # [音*勺]# 。

(# 此thử 上thượng 三tam 囀# 是thị 所sở 為vi 事sự )# 。

一nhất 布bố 路lộ 沙sa 哆đa

(# 他tha 我ngã 反phản )# 。

二nhị 布bố 路lộ # # 。 三tam 布bố 路lộ # [音*勺]# 。

(# 此thử 上thượng 三tam 囀# 是thị 所sở 因nhân 事sự )# 。

一nhất 布bố 路lộ # [言*置]# 。 二nhị 布bố 路lộ # # 。 三tam 布bố 路lộ # 諵# 。

(# 此thử 上thượng 三tam 囀# 是thị 所sở 属# 事sự )# 。

一nhất 布bố 路lộ 䐤# 。 二nhị 布bố 路lộ # 諭dụ 。 三tam 布bố 路lộ # [糸*茤]# 。

(# 此thử 上thượng 二nhị 囀# 是thị 所sở 依y 事sự )# 。

一nhất 系hệ 布bố 路lộ 煞sát 。 二nhị 系hệ 布bố 路lộ 稍sảo 。 三tam 系hệ 布bố 路lộ 沙sa 。

(# 此thử 上thượng 三tam 囀# 是thị 呼hô 召triệu 事sự 其kỳ 中trung 難nạn/nan 字tự 如như 前tiền 並tịnh 已dĩ 音âm 切thiết 意ý )# 。

伊y 爛lạn 拏noa

(# 川xuyên 音âm 作tác 侰# 音âm 窘# 非phi 也dã )# 。

崇sùng 萃tụy

(# 自tự 遂toại 反phản 川xuyên 音âm 作tác 萃tụy 非phi )# 。

拘câu 攔lan

(# 上thượng 古cổ 侯hầu 反phản )# 。

桾# 稚trĩ

(# 上thượng 居cư 運vận 反phản 又hựu 音âm 君quân 悞ngộ )# 。

第đệ 四tứ 卷quyển

豺sài [(口*〡*ㄑ)/兀]#

(# 上thượng 助trợ 皆giai 反phản 下hạ 辝# [土*市]# 反phản )# 。

鑽toàn #

(# 音âm 卓trác )# 。

鎸# 鑿tạc

(# 上thượng 即tức 宣tuyên 反phản 下hạ 才tài 作tác 反phản )# 。

刾# 那na

(# 上thượng 來lai 割cát 反phản 正chánh 作tác 剌lạt )# 。

[囗@公]# 然nhiên

(# 上thượng 俱câu 永vĩnh 反phản )# 。

羯yết #

(# 力lực 贈tặng 反phản )# 。

結kết 志chí

(# 上thượng 居cư 屑tiết 反phản 川xuyên 音âm 作tác 姞# 巨cự 乙ất 反phản 非phi 也dã 並tịnh 無vô 從tùng 姞# 吉cát 之chi 字tự )# 。

欲dục 妻thê

(# 七thất 細tế 反phản 以dĩ 女nữ 妻thê 人nhân 也dã )# 。

瑟sắt #

(# 陟trắc 轄hạt 反phản 正chánh 作tác 哳# )# 。

方phương 蟄chập

(# 直trực 立lập 反phản )# 。

馴# 伏phục

(# 上thượng 祥tường 勻# 反phản )# 。

鳥điểu [口*豕]#

(# 許hứa 穢uế 反phản 正chánh 作tác 喙uế )# 。

椰# 子tử

(# 上thượng 余dư 嗟ta 反phản )# 。

遼liêu 長trường/trưởng

(# 上thượng 力lực 條điều 反phản )# 。

梗# 槩#

(# 上thượng 古cổ 杏hạnh 反phản 下hạ 古cổ 代đại 反phản )# 。

剌lạt 侘sá

(# 上thượng 來lai 割cát 反phản 下hạ [(巨-匚)@十]# 加gia 丑sửu 嫁giá 二nhị 反phản )# 。

完hoàn [(來*力)/止]#

(# 上thượng 戶hộ 官quan 反phản 下hạ 正chánh 作tác [整-束+牙]# )# 。

奮phấn 衝xung

(# 上thượng 方phương 問vấn 反phản )# 。

不bất 潰hội

(# 戶hộ 內nội 反phản )# 。

羯yết 呫#

(# 昌xương # 反phản 新tân 韻vận 闕khuyết 此thử 字tự )# 。

慍uấn 色sắc

(# 上thượng 於ư 運vận 反phản )# 。

迭điệt 多đa

(# 上thượng 田điền 結kết 反phản )# 。

橐# 駝đà

(# 上thượng 洛lạc 託thác 二nhị 音âm 下hạ 徒đồ 何hà 反phản )# 。

拂phất 懍lẫm

(# 力lực 錦cẩm 反phản )# 。

阿a 軬#

(# 音âm 飯phạn )# 。

亟# [糸*(十/田/寸)]# 屣tỉ

(# 上thượng 居cư 力lực 反phản 下hạ 沙sa 綺ỷ 反phản )# 。

赤xích 鹽diêm

(# 音âm 閻diêm )# 。

白bạch 鹽diêm

(# 同đồng 上thượng )# 。

磚# 羅la

(# 上thượng 音âm 本bổn 闕khuyết 下hạ 落lạc 柯kha 反phản )# 。

# 氳uân

(# 上thượng 扶phù 文văn 反phản 下hạ 於ư 云vân 反phản )# 。

鼷hề 鼠thử

(# 上thượng 胡hồ 雞kê 反phản )# 。

髏lâu #

(# 上thượng 洛lạc 侯hầu 反phản )# 。

餔bô 多đa

(# 上thượng 蒲bồ 故cố 反phản )# 。

(# 七thất 旬tuần 反phản )# 。

磈# 磊lỗi

(# 上thượng 苦khổ 罪tội 反phản 下hạ 洛lạc 罪tội 反phản )# 。

腥tinh 臊tao

(# 上thượng 先tiên 丁đinh 反phản 下hạ 先tiên 刀đao 反phản )# 。

狂cuồng 豕thỉ

(# 尸thi 尓# 反phản )# 。

刾# 闍xà

(# 上thượng 來lai 割cát 反phản )# 。

窮cùng 覈#

(# 音âm 核hạch )# 。

第đệ 五ngũ 卷quyển

而nhi 筮thệ

(# 音âm 逝thệ )# 。

並tịnh 轡bí

(# 音âm 秘bí )# 。

雲vân 萃tụy

(# 自tự 遂toại 反phản )# 。

蹋đạp 那na

(# 上thượng 徒đồ 盍# 反phản 踐tiễn 蹈đạo 之chi 也dã )# 。

萬vạn 艘#

(# 蘇tô 刀đao 反phản )# 。

泝tố 殑căng

(# 上thượng 蘇tô 故cố 反phản 下hạ 巨cự 陵lăng 反phản )# 。

之chi 謳#

(# 烏ô 侯hầu 反phản )# 。

版# 蕩đãng

(# 上thượng 布bố 綰oản 反phản 下hạ 徒đồ 朗lãng 反phản 大đại 也dã 開khai ▆# 也dã 寬khoan 廣quảng 也dã 火hỏa 過quá 後hậu 皃# 也dã )# 。

[海-母+小]# 氣khí

(# 上thượng 力lực 計kế 反phản )# 。

撲phác 剪tiễn

(# 上thượng 普phổ 木mộc 反phản )# 。

鯨# 鯢nghê

(# 上thượng 巨cự 京kinh 反phản 下hạ 五ngũ [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

耶da [舟*巳]#

(# 奴nô 何hà 反phản 正chánh 作tác 那na )# 。

敬kính 懾nhiếp

(# 之chi 涉thiệp 反phản )# 。

顛điên 什thập

(# 蒲bồ 北bắc 反phản 倒đảo 也dã 又hựu 赴phó 副phó 二nhị 音âm )# 。

既ký 殲#

(# 子tử 廉liêm 反phản )# 。

醜xú nghiệt

(# 魚ngư 列liệt 反phản )# 。

長trường/trưởng 袤#

(# 莫mạc [仁-二+侯]# 反phản )# 。

孑kiết 遺di

(# 上thượng 居cư 列liệt 反phản )# 。

麁thô 幣tệ

(# 毗tỳ 祭tế 反phản )# 。

明minh 睿#

(# 余dư 稅thuế 反phản )# 。

# 怶#

(# 上thượng 力lực 之chi 反phản 下hạ 普phổ 皮bì 披phi 義nghĩa 二nhị 反phản )# 。

輜truy 重trọng/trùng

(# 上thượng 側trắc 師sư 反phản )# 。

漕# 矩củ

(# 上thượng 自tự 告cáo 反phản )# 。

凄# 凜#

(# 上thượng 七thất 西tây 反phản 下hạ 力lực 錦cẩm 反phản )# 。

瞢măng 健kiện

(# 上thượng 莫mạc 鳳phượng 反phản )# 。

稀# 少thiểu

(# 上thượng 許hứa 依y 反phản )# 。

漭# 沉trầm

(# 上thượng 莫mạc 朗lãng 反phản 下hạ 胡hồ 朗lãng 反phản )# 。

水thủy 挨ai

(# 昨tạc 木mộc 反phản )# 。

交giao 聒#

(# 古cổ 活hoạt 反phản )# 。

朅khiết 盤bàn

(# 上thượng 丘khâu 竭kiệt 反phản )# 。

[日*旨]# 。 +# 十thập )*# 巳tị 。

(# 上thượng 旨chỉ 夷di 反phản 下hạ 奴nô 何hà 反phản )# 。

神thần 晤#

(# 音âm 悟ngộ )# 。

渙# 那na

(# 上thượng 呼hô 乱# 反phản )# 。

于vu 遁độn

(# 徒đồ 本bổn 反phản )# 。

峯phong 㟧#

(# 上thượng 芳phương 逢phùng 反phản 下hạ 五ngũ 各các 反phản )# 。

蔘# 〃#

(# 蘇tô 含hàm 反phản 〡# 綏tuy 垂thùy [白/八]# 也dã 又hựu 所sở 岑sầm 反phản 長trường/trưởng 也dã )# 。

樵tiều 者giả

(# 上thượng 自tự 焦tiêu 反phản )# 。

霑triêm 腠thấu

(# 倉thương 奏tấu 反phản )# 。

愀# 然nhiên

(# 上thượng 七thất 小tiểu 扌thủ 丸hoàn 二nhị 反phản 容dung 色sắc 變biến 也dã )# 。

沮trở 渠cừ

(# 上thượng 子tử 余dư 反phản )# 。

氍cù 毹#

(# 上thượng 其kỳ 俱câu 反phản 下hạ 色sắc 俱câu 反phản )# 。

工công 績#

(# 音âm 精tinh )# 。

[醫-酉+王]# 玉ngọc

(# 上thượng 於ư [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

譴khiển 出xuất

(# 上thượng 去khứ 見kiến 反phản )# 。

[疙-乙+小]# 疾tật

(# 上thượng [(巨-匚)@十]# 刃nhận 反phản )# 。

驍# 雄hùng

(# 上thượng 古cổ 堯# 反phản )# 。

愧quý 恧#

(# 女nữ 六lục 女nữ 力lực 二nhị 反phản )# 。

巉# 嶮hiểm

(# 上thượng 助trợ 銜hàm 反phản )# 。

婫# 摩ma

(# 上thượng 疋thất 詣nghệ 反phản 正chánh 作tác 媲# 也dã )# 。

金kim 箔#

(# 蒲bồ [怙-口+(田/寸)]# 反phản )# 。

磽khao 确xác

(# 上thượng 苦khổ 交giao 反phản 下hạ 苦khổ 角giác 反phản )# 。

稽khể 緩hoãn

(# 上thượng 古cổ [前-刖+ㄅ]# 反phản 下hạ 戶hộ 管quản 反phản )# 。

第đệ 六lục 卷quyển

敊# 眘#

(# 上thượng 尸thi 六lục 反phản 下hạ 時thời 刃nhận 反phản )# 。

花hoa 旛phan

(# 音âm 幡phan )# 。

翌# 日nhật

(# 上thượng 羊dương 力lực 反phản 明minh 日nhật 也dã )# 。

迾# 後hậu

(# 上thượng 力lực 結kết 反phản )# 。

日nhật [日/工]#

(# 阻trở 力lực 反phản 傾khuynh 也dã 日nhật 在tại 西tây 方phương 也dã 正chánh 作tác 昊hạo [一/((處-虍)-几+日)]# 二nhị 形hình 也dã )# 。

跬# 步bộ

(# 上thượng 丘khâu 弭nhị 反phản 舉cử 也dã )# 。

裨bì 助trợ

(# 上thượng 必tất 支chi 蒲bồ 支chi 二nhị 反phản 補bổ 也dã 助trợ 也dã )# 。

[土*厘]# 落lạc

(# 上thượng 直trực 連liên 反phản )# 。

已dĩ 已dĩ

(# 上thượng 居cư 里lý 反phản 下hạ 祥tường 里lý 反phản 正chánh 作tác 己kỷ 巳tị 也dã 辰thần 名danh )# 。

明minh 琰diêm

(# 羊dương 染nhiễm 反phản )# 。

神thần 昉#

(# 方phương # 反phản )# 。

明minh 濬#

(# 音âm 峻tuấn )# 。

玄huyền 謩#

(# 莫mạc 胡hồ 反phản )# 。

方phương 操thao

(# 七thất 刀đao 反phản )# 。

梯thê 蹬đẳng

(# 都đô 鄧đặng 反phản )# 。

# [庭-壬+手]#

(# 上thượng 相tương/tướng 余dư 反phản )# 。

薦tiến 垂thùy

(# 上thượng 子tử 見kiến 反phản 進tiến 也dã )# 。

[禾*苦]# [乏-之+犮]#

(# 上thượng 音âm 戶hộ 木mộc 名danh 堪kham 為vi 矢thỉ 幹cán 下hạ 尸thi 旨chỉ 反phản 箭tiễn 也dã 正chánh 作tác # )# 。

式thức 徽#

(# 音âm 暉huy )# 。

刳khô 丹đan

(# 上thượng 苦khổ 胡hồ 反phản 下hạ 之chi 由do 反phản )# 。

螯# 足túc

(# 上thượng 五ngũ 高cao 反phản )# 。

堙yên 方phương

(# 上thượng 於ư 真chân 反phản )# 。

樂nhạo/nhạc/lạc 囿#

(# 于vu 救cứu 反phản )# 。

馴# 班ban

(# 上thượng 祥tường 勻# 反phản )# 。

巢sào 阿a

(# 上thượng 助trợ 交giao 反phản )# 。

霏phi 白bạch

(# 上thượng 芳phương 非phi 反phản )# 。

濛# 汜#

(# 上thượng 莫mạc 孔khổng 反phản 〡# 澒# 大đại 水thủy 也dã 下hạ 祥tường 里lý 反phản 江giang 有hữu 九cửu 汜# 也dã )# 。

圃phố 炎diễm

(# 上thượng 卜bốc 古cổ 反phản 下hạ 于vu 廉liêm 反phản )# 。

泛phiếm 滄thương

(# 上thượng 芳phương 劒kiếm 反phản )# 。

委ủy 賮#

(# 辝# 進tiến 反phản )# 。

秋thu 螽#

(# 音âm 終chung )# 。

朕trẫm 拜bái

(# 上thượng 莫mạc 胡hồ 反phản 胡hồ 禮lễ 拜bái 也dã 正chánh 作tác 膜mô 悞ngộ )# 。

坡# 陁#

(# 上thượng 普phổ 何hà 反phản )# 。

廣quảng 袤#

(# 莫mạc [仁-二+侯]# 反phản )# 。

夸# 父phụ

(# 上thượng 苦khổ 花hoa 反phản )# 。

九cửu [泳-永+(亡/(罩-卓+(月*羊*几)))]#

(# 羊dương 精tinh 反phản )# 。

繫hệ 象tượng

(# 上thượng 胡hồ 計kế 反phản 易dị 之chi 〡# 辝# )# 。

聖thánh 藻tảo

(# 音âm 早tảo )# 。

[田/日]# 犯phạm

(# 上thượng 莫mạc 報báo 莫mạc 北bắc 二nhị 反phản 干can 也dã 涉thiệp 也dã 正chánh 作tác 昌xương )# 。

宸# 睠#

(# 上thượng 音âm 辰thần 下hạ 音âm 卷quyển )# 。

豈khởi 輡#

(# 他tha 刀đao 反phản 藏tạng 也dã 正chánh 作tác 韜# 也dã 又hựu 苦khổ 感cảm 反phản 悞ngộ )# 。

眾chúng 悊#

(# 知tri 列liệt 反phản )# 。

升thăng 鉉#

(# 玄huyền 犬khuyển 反phản )# 。

桀# 紂#

(# 上thượng 其kỳ 列liệt 反phản 下hạ 丈trượng 九cửu 反phản )# 。

不bất 侈xỉ

(# 昌xương 尓# 反phản )# 。

噰# 熙hi

(# 上thượng 於ư 容dung 反phản 下hạ 許hứa 之chi 反phản )# 。

左tả 衽#

(# 而nhi 蔭ấm 反phản 衣y [社-土+今]# 也dã )# 。

夷di #

(# 丁đinh 禮lễ 反phản )# 。

獫# 狁#

(# 上thượng 許hứa 撿kiểm 反phản 下hạ 余dư 准chuẩn 反phản 番phiên 人nhân 也dã 周chu 曰viết 獫# 狁# 也dã 云vân 〃# )# 。

鄷# 鄗#

(# 上thượng 芳phương 容dung 反phản 下hạ 胡hồ 老lão 反phản )# 。

鳴minh 鏑#

(# 音âm 的đích )# 。

攘nhương 弭nhị

(# 土thổ/độ 而nhi 羊dương 反phản 下hạ ▆# 尓# 反phản )# 。

孑kiết 遺di

(# 上thượng 居cư 列liệt 反phản 單đơn 〡# 也dã )# 。

澣# 海hải

(# 上thượng 寒hàn 案án 反phản 北bắc 海hải 也dã 正chánh 作tác 瀚# 也dã 又hựu 音âm 浣hoán 非phi )# 。

單đơn 于vu

(# 上thượng 市thị 達đạt 反phản )# 。

高cao 麗lệ

(# 力lực 支chi 反phản )# 。

半bán #

(# 音âm # 女nữ 牆tường 也dã )# 。

狼lang 狽#

(# 音âm 貝bối )# 。

駐trú 蹕#

(# 上thượng 陟trắc 注chú 反phản 下hạ 卑ty 蜜mật 反phản )# 。

凱# 旋toàn

(# 上thượng 苦khổ 改cải 反phản 風phong 也dã 正chánh 作tác 颽# 也dã )# 。

俘# 䤋#

(# 上thượng 芳phương 无# 反phản 下hạ 古cổ 麦# 反phản 俘# 囚tù 也dã 虜lỗ 也dã 䤋# 截tiệt 賊tặc 耳nhĩ 也dã 獲hoạch 也dã 或hoặc 作tác [酉*或]# 䤋# 二nhị 形hình 說thuyết 文văn 作tác 聝# 軍quân 戰chiến 断# 耳nhĩ 也dã 春xuân 秋thu 傳truyền 以dĩ 為vi 俘# 聝# 也dã )# 。

奮phấn 詞từ

(# 上thượng 方phương 問vấn 反phản )# 。

螢huỳnh 爝#

(# 音âm 雀tước 炬cự 火hỏa 也dã )# 。

大đại 廈hạ

(# 音âm 夏hạ 正chánh 作tác 廈hạ 又hựu 沙sa 駕giá 反phản )# 。

[宋-木+尢]# 遠viễn

(# 上thượng 戶hộ 萌manh 反phản 正chánh 作tác 宏hoành )# 。

汀# 瀅#

(# 上thượng 他tha 定định 反phản 下hạ 烏ô 定định 反phản 小tiểu 水thủy 也dã 亦diệc 不bất 遂toại 志chí 也dã 上thượng 又hựu 他tha 下hạ 反phản )# 。

[泳-永+(宋-木+具)]# 渤bột

(# 上thượng 莫mạc 下hạ 反phản 下hạ 蒲bồ 沒một 反phản )# 。

充sung 相tương/tướng

(# 上thượng 緣duyên 緬# 反phản 州châu 名danh 也dã 說thuyết 文văn 從tùng 谷cốc 山sơn [阿-可+舀]# 泥nê 地địa 曰viết 㕣# 也dã 兗# 州châu 九cửu 州châu 泥nê 故cố 以dĩ 兖# 為vi 名danh 正chánh 作tác 兗# 也dã 㕣# 余dư 䎡noãn 反phản )# 。

裒# 揚dương

(# 上thượng 布bố 毛mao 反phản )# 。

泫huyễn 其kỳ

(# 上thượng 玄huyền 犬khuyển 反phản )# 。

六lục 㕛#

(# 下hạ 交giao 反phản )# 。

義nghĩa 冊sách

(# 初sơ 責trách 反phản 書thư 〡# 也dã )# 。

咫# 步bộ

(# 上thượng 音âm 紙chỉ 八bát 寸thốn 也dã )# 。

紕# 舛suyễn

(# 上thượng 疋thất 夷di 反phản 下hạ 川xuyên 兖# 反phản )# 。

珪# 璋#

(# 上thượng 古cổ 携huề 反phản 下hạ 之chi 羊dương 反phản )# 。

第đệ 七thất 卷quyển

軌quỹ 躅trục

(# 直trực 玉ngọc 反phản )# 。

綜tống 括quát

(# 上thượng 子tử 宋tống 反phản )# 。

秘bí 扄#

(# 古cổ 營doanh 反phản )# 。

# 衽#

(# 音âm 任nhậm )# 。

齠# 齓#

(# 上thượng 徒đồ 聊liêu 反phản 下hạ 初sơ 覲cận 反phản )# 。

足túc 岳nhạc

(# 上thượng 將tương 句cú 反phản )# 。

摛# 光quang

(# 上thượng [(巨-匚)@十]# 知tri 反phản )# 。

▆# 藻tảo

(# 上thượng 余dư 芮# 反phản 聖thánh 也dã 智trí 也dã )# 。

聮# 華hoa

(# 上thượng 力lực 延diên 反phản )# 。

褒bao 揚dương

(# 上thượng 布bố 毛mao 反phản )# 。

揄du 揚dương

(# 上thượng 羊dương 朱chu 反phản )# 。

浹# 辰thần

(# 上thượng 子tử 恊# 反phản 十thập 二nhị 日nhật 也dã 又hựu 通thông 也dã 洽hiệp 也dã )# 。

請thỉnh [錐/門]#

(# 即tức 宣tuyên 反phản )# 。

昊hạo 天thiên

(# 上thượng 戶hộ 老lão 反phản )# 。

各các 譴khiển

(# 去khứ 見kiến 反phản )# 。

陟trắc #

(# 音âm 起khởi )# 。

益ích 疚#

(# 音âm 救cứu )# 。

[孑*(舄-臼+(十/田))]# 暮mộ

(# 上thượng 而nhi 注chú 反phản )# 。

揆quỹ 地địa

(# 上thượng 求cầu 癸quý 反phản )# 。

放phóng 給cấp

(# 上thượng 方phương 兩lưỡng 反phản 效hiệu 也dã )# 。

佳giai 巧xảo

(# 上thượng 音âm 街nhai 善thiện 也dã 大đại 也dã 好hảo/hiếu 也dã 川xuyên 音âm 作tác 倕# 音âm 垂thùy 云vân 般bát 倕# 字tự 此thử 卷quyển 云vân 窮cùng 班ban 佳giai 巧xảo 藝nghệ 盡tận 衡hành 霍hoắc 今kim 也dã 冝# 取thủ 倕# 字tự 也dã 倕# 垂thùy 也dã 又hựu 神thần 農nông 時thời 巧xảo 人nhân 名danh 也dã )# 。

梓# 桂quế

(# 上thượng 即tức 里lý 反phản )# 。

櫲# 樟#

(# 上thượng 余dư 庶thứ 反phản 下hạ 音âm 章chương )# 。

拼bính [打-丁+閭]#

(# 上thượng 卑ty 名danh 反phản 下hạ 力lực [羔-王+田]# 反phản 正chánh 作tác [木*井]# 櫚# )# 。

赭giả 堊#

(# 上thượng 之chi 也dã 反phản 下hạ 烏ô 各các 反phản )# 。

金kim 翠thúy

(# 七thất 醉túy 反phản )# 。

精tinh 粹túy

(# 息tức 醉túy 反phản )# 。

鳥điểu 篆#

(# 丈trượng 兖# 反phản )# 。

振chấn 筮thệ

(# 音âm 逝thệ 正chánh 作tác 筮thệ 也dã )# 。

八bát 埏duyên

(# 羊dương 連liên 反phản 地địa 有hữu 八bát 埏duyên 也dã 謂vị 地địa 之chi 八bát 際tế 也dã )# 。

凝ngưng 旒lưu

(# 音âm 流lưu )# 。

徵trưng 號hiệu

(# 上thượng 陟trắc 陵lăng 反phản 下hạ 胡hồ 告cáo 反phản )# 。

繫hệ 象tượng

(# 上thượng 胡hồ 計kế 反phản )# 。

訓huấn 浹#

(# 子tử # 反phản 徹triệt 也dã )# 。

䗍# 酌chước

(# 上thượng 力lực [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

之chi 隩#

(# 烏ô 告cáo 於ư 六lục 二nhị 反phản )# 。

洎kịp 乎hồ

(# 上thượng 其kỳ 既ký 反phản )# 。

普phổ 襲tập

(# 音âm 習tập )# 。

必tất 萃tụy

(# 自tự 遂toại 反phản )# 。

猊# 吼hống

(# 上thượng 五ngũ [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

翾# 走tẩu

(# 上thượng 許hứa 全toàn 反phản )# 。

[門@(ㄙ/大)]# 鍵kiện

(# 上thượng 古cổ 還hoàn 反phản 下hạ # 件# 二nhị 音âm 上thượng 又hựu 飯phạn 弁# 二nhị 音âm 並tịnh 非phi )# 。

輸du 賝#

(# 上thượng 束thúc 朱chu 反phản 下hạ [(巨-匚)@十]# 林lâm 反phản )# 。

鍼châm 䤼#

(# 上thượng 音âm 針châm 下hạ 音âm 線tuyến 悞ngộ )# 。

哂# 其kỳ

(# 上thượng 尸thi 忍nhẫn 反phản )# 。

幽u 薰huân

(# 許hứa 云vân 反phản )# 。

稻đạo 畦huề

(# 音âm 携huề )# 。

荐# 臻trăn

(# 上thượng 在tại 見kiến 反phản 重trọng/trùng 也dã )# 。

竉# 靈linh

(# 上thượng [(巨-匚)@十]# 勇dũng 反phản 愛ái 也dã 正chánh 作tác 寵sủng 也dã 又hựu 名danh 孔khổng 反phản 非phi 也dã )# 。

惶hoàng 悸quý

(# 求cầu 季quý 反phản )# 。

天thiên 腃#

(# 音âm 卷quyển 頋# 也dã )# 。

銛# 逾du

(# 上thượng 息tức 廉liêm 反phản )# 。

屏bính 營doanh

(# 上thượng 并tinh 餅bính 二nhị 音âm )# 。

[跳-兆+(尸@句)]# 蹐#

(# 上thượng 其kỳ 玉ngọc 反phản 下hạ 子tử 昔tích 反phản )# 。

擳# 沐mộc

(# 上thượng 阻trở 瑟sắt 反phản )# 。

旋toàn 斾#

(# 蒲bồ 盖# 反phản )# 。

鼎đỉnh 沸phí

(# 上thượng 都đô [挺-壬+手]# 反phản )# 。

戡# 亂loạn

(# 上thượng 苦khổ 含hàm 反phản 克khắc 也dã 又hựu 都đô 審thẩm 反phản 斫chước 也dã )# 。

輪luân 奐#

(# 音âm 喚hoán )# 。

漸tiệm 潤nhuận

(# 上thượng 子tử 廉liêm 反phản 漬tí 也dã 入nhập 也dã )# 。

痾# [疙-乙+小]#

(# 上thượng 烏ô 何hà 反phản 下hạ [(巨-匚)@十]# 刃nhận 反phản )# 。

駑nô 蹇kiển

(# 上thượng 乃nãi 胡hồ 反phản )# 。

仁nhân 孝hiếu

(# 音âm 孝hiếu )# 。

蹎điên 仆phó

(# 上thượng 丁đinh 年niên 反phản 下hạ 芳phương 付phó 蒲bồ 北bắc 二nhị 反phản )# 。

[(止/(谷-口+目))*殳]# 情tình

(# 上thượng 余dư 芮# 反phản )# 。

軒hiên 轞#

(# 下hạ 黯ảm 反phản )# 。

訇# #

(# 上thượng 呼hô 萌manh 反phản 下hạ 苦khổ 盍# 苦khổ 盖# 二nhị 反phản )# 。

繽tân 紛phân

(# 上thượng 疋thất [實-毌+尸]# 反phản 下hạ 芳phương 文văn 反phản )# 。

眩huyễn 日nhật

(# 上thượng 玄huyền 練luyện 反phản )# 。

詹# 事sự

(# 上thượng 音âm 瞻chiêm 〡# 省tỉnh 奏tấu 官quan 也dã )# 。

宥hựu 降giáng/hàng

(# 上thượng 于vu 救cứu 反phản )# 。

京kinh 畿#

(# 巨cự 依y 反phản )# 。

皇hoàng 畿#

(# 同đồng 上thượng )# 。

梓# 宮cung

(# 上thượng 即tức 里lý 反phản )# 。

夾giáp 紵#

(# 音âm 佇trữ )# 。

溢dật [病-丙+無]#

(# 音âm 武võ 正chánh 作tác 廡vũ )# 。

輻bức 湊thấu

(# 上thượng 方phương 救cứu 反phản 下hạ 亦diệc 作tác 輳# )# 。

綽xước 然nhiên

(# 上thượng 昌xương 斫chước 反phản )# 。

純thuần 陁#

(# 上thượng 之chi 尹# 反phản 西tây 域vực 記ký 作tác 准chuẩn 陁# 也dã 又hựu 市thị 倫luân 反phản 般Bát 泥Nê 洹Hoàn 經kinh 作tác 淳thuần 陁# 也dã 並tịnh 通thông 呼hô 也dã 川xuyên 音âm 作tác 純thuần 非phi )# 。

不bất 曒#

(# 古cổ 了liễu 反phản )# 。

識thức #

(# 必tất 祭tế 反phản )# 。

蝅# 絲ti

(# 上thượng 自tự 南nam 反phản 正chánh 作tác 蠶tằm 也dã )# 。

葵quỳ 藿hoắc

(# 上thượng 巨cự 追truy 反phản 下hạ 呼hô 郭quách 反phản )# 。

庶thứ 幾kỷ

(# 上thượng 書thư 云vân 反phản 下hạ 居cư 依y 反phản )# 。

㴾# 澥giải

(# 上thượng 蒲bồ 沒một 反phản 下hạ 胡hồ 買mãi 反phản )# 。

放phóng 西tây

(# 上thượng 方phương 兩lưỡng 反phản )# 。

繕thiện 寫tả

(# 上thượng 時thời 戰chiến 反phản 補bổ 也dã )# 。

神thần 衷#

(# 音âm 中trung )# 。

鏗khanh 鋐#

(# 戶hộ 萌manh 反phản )# 。

[錐/門]# 斯tư

(# 上thượng 即tức 宣tuyên 反phản 鑽toàn # 也dã 正chánh 作tác 鐫# 也dã )# 。

簣quỹ 畚#

(# 上thượng 苦khổ 恠# 反phản 籠lung 也dã 又hựu 音âm 匱quỹ 下hạ 音âm 本bổn 草thảo 器khí 也dã 或hoặc 作tác ▆# )# 。

首thủ [(犀-牛)-〡+└]#

(# 音âm 尾vĩ )# 。

# 訶ha

(# 上thượng 丁đinh 禮lễ 反phản 呰tử 也dã 訶ha 也dã 斯tư 也dã 毀hủy 也dã 或hoặc 作tác 詆# )# 。

少thiểu 惚hốt

(# 音âm # )# 。

巳tị 巳tị

(# 二nhị 同đồng 音âm 以dĩ 止chỉ 也dã 此thử 也dã 訖ngật 也dã 正chánh 作tác 已dĩ 已dĩ 也dã )# 。

懿# 傑kiệt

(# 上thượng 乙ất 冀ký 反phản 下hạ 其kỳ 列liệt 反phản )# 。

撲phác 炎diễm

(# 上thượng 普phổ 木mộc 反phản 下hạ 于vu 廉liêm 反phản )# 。

棟đống 幹cán

(# 古cổ 案án 反phản )# 。

韞# 綜tống

(# 上thượng 於ư 粉phấn 於ư 運vận 二nhị 反phản 下hạ 子tử 宋tống 反phản 緫# 也dã )# 。

恂# 〃#

(# 相tương/tướng 倫luân 反phản )# 。

衢cù [卸-ㄗ+尊]#

(# 音âm 尊tôn 酒tửu 器khí 也dã )# 。

鮮tiên 薄bạc

(# 上thượng 息tức 淺thiển 反phản 少thiểu 也dã 又hựu 仙tiên 線tuyến 二nhị 音âm )# 。

[宋-木+直]# 德đức

(# 上thượng 古cổ 瓦ngõa 反phản 又hựu 作tác [宋-木+(十/日/小)]# [宋-木+(烈-列+百)]# )# 。

# 腹phúc

(# 上thượng 羊dương 妾thiếp 反phản )# 。

[倉*頁]# #

(# 上thượng 賢hiền 結kết 反phản 下hạ 胡hồ 郎lang 反phản 亦diệc 作tác 翓# [亢*羽]# 鳥điểu 飛phi 上thượng 下hạ [白/八]# 也dã 又hựu 倉thương 頡hiệt 造tạo 文văn 字tự 人nhân 也dã 淮hoài 南nam 子tử 曰viết 蒼thương 頡hiệt 皇hoàng 帝đế 史sử 官quan 觀quán 鳥điểu 跡tích 之chi 文văn 而nhi 作tác 書thư 天thiên 雨vũ 粟túc 鬼quỷ 夜dạ [(口*人)/大]# 謂vị 有hữu 書thư 契khế 也dã 則tắc 詐trá 偽ngụy 生sanh 弃khí 其kỳ 耕canh 業nghiệp 故cố [(口*〡*人)/大]# 也dã 下hạ 又hựu 戶hộ 萌manh 反phản 川xuyên 音âm 作tác 烏ô 浪lãng 反phản 非phi )# 。

第đệ 八bát 卷quyển

註chú 解giải

(# 上thượng 張trương 遇ngộ 之chi 遇ngộ 二nhị 反phản 解giải 也dã 下hạ 古cổ 雅nhã 反phản 釋thích 義nghĩa 也dã 又hựu 古cổ 買mãi 反phản )# 。

㕛# 畫họa

(# 上thượng 戶hộ 交giao 反phản )# 。

象tượng 繫hệ

(# 胡hồ 計kế 反phản )# 。

囊nang 時thời

(# 上thượng 奴nô 朗lãng 反phản 久cửu 也dã 昔tích 也dã 正chánh 作tác 曩nẵng 也dã 又hựu 奴nô 郎lang 反phản )# 。

握ác 璿#

(# 徐từ 緣duyên 反phản 王vương 名danh )# 。

蒿hao 街nhai

(# 開khai 元nguyên 釋thích 教giáo 錄lục 作tác 槀# 街nhai 並tịnh 同đồng 古cổ 老lão 反phản 槀# 稈# 也dã 本bổn 也dã 未vị 詳tường 何hà 義nghĩa 立lập 名danh 也dã 又hựu 呼hô 高cao 反phản 蓬bồng 蒿hao 草thảo 名danh 也dã )# 。

翹kiều 勤cần

(# 上thượng 巨cự 堯# 反phản 正chánh 作tác 翹kiều 也dã )# 。

[葋-月+酉]# 醬tương

(# 上thượng 俱câu 遇ngộ 反phản 又hựu 九cửu 愚ngu 俱câu 禹vũ 二nhị 反phản 出xuất 蜀thục 地địa 並tịnh 正chánh 作tác 蒟# 也dã )# 。

藩# 馹nhật

(# 上thượng 方phương 煩phiền 反phản 下hạ 而nhi 質chất 反phản )# 。

聿# 歸quy

(# 上thượng 余dư 律luật 反phản 遂toại 也dã )# 。

昭chiêu 晣#

(# 日nhật 熱nhiệt 反phản )# 。

涵# 丈trượng

(# 上thượng 戶hộ 南nam 反phản 容dung 也dã 正chánh 作tác 凾# 禮lễ 云vân 席tịch 間gian 凾# 杖trượng 也dã )# 。

筮thệ 仕sĩ

(# 上thượng 時thời 世thế 反phản )# 。

曲khúc 腃#

(# 音âm 眷quyến 前tiền 後hậu 並tịnh 作tác 睠# 還hoàn 碩# 也dã 川xuyên 音âm 音âm 㩲# 未vị 審thẩm 何hà 出xuất )# 。

[怙-口+(田/寸)]# #

(# 尸thi 力lực 反phản 正chánh 作tác 識thức 也dã 又hựu [言*或]# 熾sí 志chí 三tam 音âm 並tịnh 悞ngộ )# 。

[蘹-褱+尃]# 識thức

(# 二nhị 並tịnh 同đồng 上thượng 也dã 按án 字tự [打-丁+羕]# 愽# 字tự 從tùng 十thập 非phi 從tùng 忄# 也dã )# 。

子tử 楯thuẫn

(# 上thượng 莫mạc 求cầu 反phản 下hạ 石thạch 尹# 反phản 上thượng 正chánh 作tác 矛mâu )# 。

舋hấn 發phát

(# 上thượng 忻hãn 覲cận 反phản )# 。

外ngoại 侮vũ

(# 音âm 武võ )# 。

自tự 鄶#

(# 古cổ 外ngoại 反phản )# 。

仍nhưng 畫họa

(# 戶hộ 卦# 反phản )# 。

紕# 紊#

(# 上thượng 疋thất 夷di 反phản 下hạ 文văn 運vận 反phản )# 。

松tùng [木*已]#

(# 音âm 起khởi )# 。

舟chu [身*冗]#

(# 胡hồ 郎lang 反phản 船thuyền 也dã 正chánh 作tác 航# 也dã 悞ngộ )# 。

褊biển 心tâm

(# 上thượng 卑ty 緬# 反phản )# 。

釜phủ 電điện

(# 上thượng 音âm 父phụ 下hạ 子tử 告cáo 反phản )# 。

崐# 閬#

(# 音âm 浪lãng )# 。

蛛chu [務/虫]#

(# 上thượng 知tri 朱chu 反phản 下hạ 丈trượng 夫phu 反phản 尓# 疋thất 云vân 蝥# [知/虫]# 蛛chu 也dã 又hựu 音âm 牟mâu 非phi 義nghĩa )# 。

德đức 侚#

(# 序tự 俊# 反phản )# 。

叔thúc 度độ

(# 上thượng 尸thi 大đại 反phản 下hạ 徒đồ 故cố 反phản 正chánh 作tác 庹# 也dã )# 。

汪uông 〃#

(# 烏ô 光quang 反phản )# 。

搢# 紳#

(# 上thượng 音âm 進tiến 下hạ 音âm 申thân 搢# 插sáp 也dã 紳# 帶đái 也dã 云vân 搢# 紳# 之chi 士sĩ 搢# 笏# 而nhi 垂thùy 紳# 也dã 又hựu 搢# 抑ức 也dã )# 。

以dĩ 撽#

(# 胡hồ 的đích 反phản 〡# 書thư 也dã )# 。

舟chu [(捐-口+(口/一))*戈]#

(# 集tập 接tiếp 二nhị 音âm )# 。

琢trác 玉ngọc

(# 上thượng 竹trúc 角giác 反phản )# 。

研nghiên 幾kỷ

(# 音âm 機cơ 又hựu 巨cự 依y 反phản )# 。

諤# 〃#

(# 五ngũ 各các 反phản )# 。

悃# 〃#

(# 苦khổ 本bổn 反phản 至chí 誠thành 也dã )# 。

婓# 〃#

(# 芳phương 非phi 反phản 往vãng 來lai [白/八]# )# 。

濫lạm #

(# 音âm 傷thương )# 。

連liên 鑣#

(# 彼bỉ 苗miêu 反phản )# 。

恆hằng 馭ngự

(# 音âm 御ngự )# 。

開khai [毀/金]#

(# 才tài 作tác 反phản 又hựu 自tự 木mộc 反phản )# 。

單đơn 開khai

(# 上thượng 時thời 戰chiến 反phản )# 。

[社-土+互]# 禛#

(# 上thượng 音âm 脂chi 敬kính 也dã 下hạ 音âm 食thực 立lập 也dã 置trí 也dã 正chánh 作tác [打-丁+直]# 也dã 又hựu 㒹# [車*(乞-乙+小)]# 二nhị 音âm 並tịnh 非phi 也dã )# 。

侔mâu 於ư

(# 上thượng 音âm 牟mâu 等đẳng 也dã )# 。

淄# 澠#

(# 上thượng 側trắc 師sư 反phản 下hạ [弓*(乞-乙+小)]# 兖# 反phản 水thủy 名danh 也dã 淄# 澠# 混hỗn 流lưu 也dã )# 。

湮nhân 落lạc

(# 上thượng 於ư 人nhân 反phản )# 。

韞# 之chi

(# 上thượng 於ư 運vận 反phản )# 。

蹴xúc 蹋đạp

(# 上thượng 七thất 六lục 反phản 下hạ 徒đồ 盍# 反phản )# 。

壼# 奧áo

(# 上thượng 苦khổ 本bổn 反phản 居cư 也dã 廣quảng 也dã 宮cung 中trung 道đạo 也dã 說thuyết 文văn 合hợp 作tác 國quốc 新tân 韻vận 作tác [土/(囗@亞)]# 從tùng 口khẩu 也dã )# 。

㭇# 說thuyết

(# 上thượng 苦khổ 浪lãng 反phản 以dĩ 手thủ 〡# 舉cử 也dã 縣huyện 也dã 拒cự 也dã 正chánh 作tác 抗kháng 也dã 又hựu 戶hộ 郎lang 反phản 又hựu 音âm 兖# 悞ngộ 也dã )# 。

明minh 濬#

(# 音âm 峻tuấn )# 。

允duẫn 上thượng

(# 上thượng 苦khổ 浪lãng 反phản 高cao 也dã 又hựu 音âm 尹# 信tín 也dã 當đương 也dã 進tiến 也dã 從tùng 也dã 非phi 也dã )# 。

昂ngang 〃#

(# 五ngũ 郎lang 反phản )# 。

悱# 〃#

(# 妃phi 尾vĩ 反phản 憤phẫn 〃# 悱# 〃# 辝# 不bất 止chỉ 也dã )# 。

淊# 天thiên

(# 上thượng 他tha 刀đao 反phản 澷# 也dã 正chánh 作tác 滔thao 也dã 又hựu 羊dương 染nhiễm 反phản 藫# 滔thao 水thủy 滿mãn 也dã 又hựu 於ư [阿-可+舀]# 反phản 水thủy 沒một 也dã 非phi )# 。

蘙# 薈#

(# 上thượng 於ư 計kế 反phản 下hạ 烏ô 外ngoại 反phản )# 。

肖tiếu 形hình

(# 上thượng 私tư 妙diệu 反phản )# 。

憫mẫn 來lai

(# 上thượng 眉mi 殞vẫn 反phản )# 。

相tương/tướng 予#

(# 丁đinh # 反phản 正chánh 作tác 吊điếu 又hựu 余dư [焉-正]# 二nhị 音âm 悞ngộ )# 。

警cảnh 錫tích

(# 上thượng 音âm 景cảnh 振chấn 也dã 下hạ 先tiên 擊kích 反phản )# 。

稽khể 疑nghi

(# 上thượng 音âm 雞kê 考khảo 也dã 問vấn 也dã )# 。

妙diệu 紗#

(# 音âm 沙sa )# 。

蠹đố 其kỳ

(# 上thượng 都đô 故cố 反phản )# 。

覼# 縷lũ

(# 上thượng 洛lạc 禾hòa 反phản )# 。

摽phiếu/phiêu 幟xí

(# 試thí 熾sí 二nhị 音âm )# 。

秘bí 鍵kiện

(# 巨cự 偃yển 反phản )# 。

弋# 獵liệp

(# 上thượng 羊dương 力lực 反phản )# 。

風phong 飊#

(# 音âm 摽phiếu/phiêu )# 。

驤# 首thủ

(# 上thượng 息tức 羊dương 反phản )# 。

曼mạn 倩thiến

(# 上thượng 無vô 販phán 反phản 下hạ 千thiên 見kiến 反phản )# 。

篾miệt 如như

(# 上thượng 莫mạc 結kết 反phản )# 。

卛# 已dĩ

(# 上thượng 所sở 律luật 反phản )# 。

指chỉ #

(# 音âm 赤xích )# 。

覈# 其kỳ

(# 上thượng 行hành 草thảo 反phản 實thật 也dã )# 。

兩lưỡng 系hệ

(# 戶hộ 計kế 反phản )# 。

師sư 巴ba

(# 居cư 里lý 反phản 自tự 身thân 為vi 〡# 也dã 正chánh 作tác 巳tị 也dã 悞ngộ )# 。

又hựu 探thám

(# 音âm 貪tham )# 。

鄙bỉ 俚#

(# 音âm 里lý )# 。

廣quảng 援viện

(# 于vu 元nguyên 反phản )# 。

舛suyễn 雜tạp

(# 上thượng 川xuyên 兖# 反phản )# 。

迄hất 乎hồ

(# 上thượng 許hứa [占-口+乙]# 反phản )# 。

易dị 繫hệ

(# 上thượng 羊dương 益ích 反phản 下hạ 胡hồ 計kế 反phản )# 。

紕# 紊#

(# 音âm 問vấn )# 。

胡hồ 可khả

(# 上thượng 音âm 乎hồ 何hà 也dã )# 。

狼lang 狽#

(# 音âm 貝bối )# 。

[抏-兀+ㄠ]# 既ký

(# 上thượng 底để 帝đế 二nhị 音âm 根căn 也dã 本bổn 也dã 川xuyên 音âm 作tác 拗# 非phi )# 。

掬cúc 雪tuyết

(# 上thượng 居cư 六lục 反phản 亦diệc 作tác 臼cữu 也dã )# 。

共cộng 眙#

(# 直trực 證chứng [(巨-匚)@十]# 利lợi 二nhị 反phản 視thị 也dã 或hoặc 作tác 貽# [焉-正]# 之chi 反phản 況huống 也dã 遺di 也dã )# 。

淄# 澠#

(# 泯mẫn 緬# 二nhị 音âm 水thủy 名danh 也dã )# 。

學học 殫đàn

(# 音âm 單đơn )# 。

裙quần 摭#

(# 上thượng 居cư 運vận 反phản 又hựu 音âm 羣quần 非phi 也dã 下hạ 之chi 釋thích 反phản 〡# 〡# 怡di 取thủ 也dã )# 。

[卸-ㄗ+尊]# 俎#

(# 上thượng 音âm 尊tôn 下hạ 音âm 阻trở 俎# 豆đậu 禮lễ 器khí )# 。

允duẫn 光quang

(# 上thượng 苦khổ 浪lãng 反phản 高cao 也dã 又hựu 音âm 戶hộ 悞ngộ )# 。

鄰lân 幾kỷ

(# 音âm 祈kỳ 近cận 也dã )# 。

潢# 洿#

(# 上thượng 音âm 黃hoàng 下hạ 音âm 烏ô )# 。

愚ngu [怡-台+(而/火)]#

(# 奴nô 乱# 反phản )# 。

悚tủng 恧#

(# 女nữ 六lục 女nữ 力lực 二nhị 反phản )# 。

非phi 嫡đích

(# 音âm 的đích )# 。

簫tiêu 璟#

(# 音âm 影ảnh )# 。

崔thôi [享*殳]#

(# 都đô 昆côn 反phản 迫bách 也dã 人nhân 名danh 又hựu 團đoàn 䪺# 二nhị 音âm 又hựu 或hoặc 作tác 毅nghị 魚ngư 既ký 反phản 見kiến 舊cựu 韻vận 作tác 毅nghị )# 。

允duẫn 慰úy

(# 上thượng 音âm 尹# 信tín 也dã 當đương 也dã 進tiến 也dã 從tùng 也dã )# 。

婕# 妤#

(# 上thượng 子tử # 反phản 下hạ 由do 魚ngư 反phản )# 。

彤đồng 管quản

(# 上thượng 徒đồ 冬đông 反phản 赤xích 也dã 丹đan 飾sức 也dã 正chánh 作tác 彤đồng 又hựu 云vân 流lưu 芳phương 彤đồng 管quản 垂thùy 訓huấn 紫tử 宮cung 是thị )# 。

。 廾# 。

(# 上thượng 子tử 消tiêu 反phản 應ưng [召*刀]# 曰viết 皇hoàng 后hậu 稱xưng 析tích 房phòng 以dĩ 。 廾# 八bát 。

締đế 搆câu

(# 上thượng 提đề 第đệ 二nhị 音âm 結kết 也dã )# 。

逖# 覽lãm

(# 上thượng 他tha 歷lịch 反phản 下hạ 郎lang 感cảm 反phản )# 。

緗# 史sử

(# 上thượng 息tức 羊dương 反phản )# 。

䟽# 。

(# 上thượng 所sở 居cư 反phản 下hạ 疋thất 賣mại 反phản )# 。

媯# 汭#

(# 上thượng 居cư 為vi 反phản 下hạ 而nhi 稅thuế 反phản )# 。

八bát 紘#

(# 戶hộ 萌manh 反phản )# 。

[└@(大/品)]# 鏡kính

(# 上thượng 力lực 閻diêm 反phản )# 。

興hưng 葺#

(# 七thất 入nhập 反phản 修tu 補bổ 也dã 又hựu 姉# 入nhập 反phản 〡# 茨tì 也dã )# 。

邠bân 郊giao

(# 上thượng 彼bỉ 巾cân 反phản 下hạ 古cổ 猫miêu 反phản )# 。

汎# 彩thải

(# 上thượng 芳phương 梵Phạm 反phản )# 。

初sơ 兔thố

(# 他tha 故cố 反phản )# 。

靨# 宿túc

(# 上thượng 於ư # 反phản )# 。

霄tiêu 鐘chung

(# 音âm 鍾chung )# 。

閬# 風phong

(# 上thượng 郎lang 宕# 反phản )# 。

冠quan 冤oan

(# 上thượng 音âm 官quan 下hạ 音âm 免miễn )# 。

髫thiều 齓#

(# 上thượng 音âm 條điều 下hạ 音âm 嚫sấn 小tiểu 兒nhi [咒-几+田]# 髮phát 去khứ 齒xỉ 謂vị 之chi 〡# 〡# )# 。

廣quảng 飱#

(# 倉thương 安an 反phản )# 。

晷# 漏lậu

(# 上thượng 居cư 美mỹ 反phản )# 。

敬kính 刊#

(# 苦khổ 干can 反phản )# 。

猗ỷ 歟#

(# 上thượng 於ư 奇kỳ 反phản 下hạ 羊dương 魚ngư 反phản )# 。

腃# 言ngôn

(# 上thượng 居cư 顯hiển 反phản 顧cố 也dã 正chánh 作tác 睠# 眷quyến 二nhị 形hình )# 。

悠du 。 )-# 木mộc +# 萬vạn 。

(# 上thượng 余dư 修tu 反phản )# 。

馳trì 騖#

(# 音âm 務vụ )# 。

唘# [日*暑]#

(# 尚thượng 預dự 反phản )# 。

[貰*見]# 河hà

(# 上thượng 古cổ [仁-二+侯]# 反phản )# 。

秘bí 篆#

(# 丈trượng 兖# 反phản )# 。

雲vân 英anh

(# 於ư 京kinh 反phản 悞ngộ )# 。

慶khánh 挊#

(# 平bình 變biến 反phản )# 。

凍đống 荄#

(# 該cai 皆giai 二nhị 音âm 草thảo 根căn 也dã )# 。

坳# 堂đường

(# 上thượng 烏ô 交giao 反phản )# 。

揣đoàn 靈linh [敖/龜]#

(# 上thượng 初sơ 委ủy 反phản 下hạ 五ngũ 高cao 反phản )# 。

浚tuấn 壑hác

(# 上thượng 相tương/tướng 後hậu 反phản 下hạ 呼hô 各các 反phản )# 。

蜉# 蝣#

(# 上thượng 音âm 浮phù 下hạ 音âm 由do 朝triêu 生sanh 暮mộ 死tử 虫trùng 也dã )# 。

仙tiên 驥kí

(# 音âm 冀ký )# 。

偱# 覽lãm

(# 上thượng 音âm 旬tuần 善thiện 也dã 歷lịch 也dã 正chánh 作tác 循tuần )# 。

第đệ 九cửu 卷quyển

[跳-兆+(尸@句)]# 厚hậu

(# 上thượng 其kỳ 玉ngọc 反phản )# 。

而nhi [宋-木+(烈-列+(十/目))]#

(# 古cổ 瓦ngõa 反phản )# 。

設thiết [乂/又]#

(# 下hạ 交giao 反phản )# 。

曾tằng 穹#

(# 去khứ 弓cung 反phản )# 。

姬# 后hậu

(# 上thượng 居cư 之chi 反phản )# 。

較giảo 其kỳ

(# 上thượng 古cổ 岳nhạc 反phản )# 。

照chiếu [目*折]#

(# 之chi 舌thiệt 反phản 目mục 明minh 也dã )# 。

亟# 叨#

(# 上thượng 去khứ 記ký 反phản [婁*殳]# 也dã )# 。

書thư 遒#

(# 字tự 由do 即tức 由do 二nhị 反phản 盡tận 也dã )# 。

漙# 該cai

(# 上thượng 音âm 普phổ 大đại 也dã )# 。

姬# 穆mục

(# 上thượng 居cư 之chi 反phản )# 。

豊# [琬-(夗-夕)+匕]#

(# 於ư 遠viễn 反phản )# 。

樆# 曜diệu

(# 上thượng [(巨-匚)@十]# 知tri 反phản )# 。

翠thúy 版#

(# 上thượng 七thất 遂toại 反phản 下hạ 布bố 綰oản 反phản )# 。

將tương 刊#

(# 音âm 看khán )# 。

憂ưu 樂nhạo/nhạc/lạc

(# 上thượng 巨cự 追truy 反phản 〡# 龍long 也dã )# 。

巳tị 簨#

(# 音âm 笋# )# 。

爝# 火hỏa

(# 上thượng 子tử 削tước 反phản )# 。

鳳phượng 翥#

(# 之chi 去khứ 反phản )# 。

享hưởng 無vô

(# 上thượng 音âm 嚮hướng 獻hiến 也dã )# 。

裒# 美mỹ

(# 上thượng 布bố 毛mao 反phản )# 。

慊khiểm/khiết [狠/心]#

(# 上thượng 冝# 作tác 歉# 同đồng 苦khổ 點điểm 反phản 不bất 飽bão 也dã 虛hư 懷hoài 之chi 義nghĩa 也dã )# 。

貽# 彩thải

(# 上thượng [焉-正]# 之chi 反phản )# 。

以dĩ 攄#

(# 丑sửu 魚ngư 反phản )# 。

積tích 慊khiểm/khiết

(# 苦khổ 點điểm 反phản 正chánh 作tác 歉# )# 。

璽# 誥#

(# 上thượng 斯tư 此thử 反phản )# 。

在tại [彀-一]#

(# 音âm 搆câu )# 。

鼯# 鼠thử

(# 上thượng 音âm 吾ngô 似tự 鼠thử )# 。

纖tiêm 筵diên

(# 音âm [庭-壬+手]# 草thảo 莖hành 從tùng 卄nhập )# 。

纘# 運vận

(# 上thượng 子tử 管quản 反phản )# 。

邁mại 頊#

(# 許hứa 玉ngọc 反phản )# 。

宸# 睠#

(# 音âm 眷quyến )# 。

藹ái 〃#

(# 烏ô 盖# 反phản )# 。

迨đãi 茲tư

(# 上thượng 音âm 待đãi 下hạ 音âm 茲tư )# 。

崧# 丘khâu

(# 上thượng 息tức 巾cân 反phản 高cao 也dã [焉-正]# 嵩tung 同đồng )# 。

鎸# [詀-口+乙]#

(# 上thượng 即tức 宣tuyên 反phản )# 。

豊# 碣#

(# 音âm 竭kiệt )# 。

六lục 㕛#

(# 下hạ 交giao 反phản )# 。

發phát 繫hệ

(# 戶hộ 計kế 反phản )# 。

抑ức 揚dương

(# 上thượng 衣y 力lực 反phản )# 。

封phong 禪thiền

(# 音âm 繕thiện )# 。

絢huyến 迹tích

(# 上thượng 許hứa 縣huyện 反phản )# 。

軼# 鳳phượng

(# 上thượng 逸dật 迭điệt 二nhị 音âm )# 。

傅phó/phụ [彖*殳]#

(# 魚ngư 既ký 反phản )# 。

闞# 澤trạch

(# 上thượng 苦khổ 濫lạm 反phản )# 。

足túc 稱xưng

(# 或hoặc 作tác 偁# 同đồng 昌xương 陵lăng 反phản 宣tuyên 揚dương 美mỹ 事sự 也dã 言ngôn 也dã 好hảo/hiếu 也dã 譽dự 也dã 舉cử 也dã 詮thuyên 也dã 足túc 也dã )# 。

曾tằng 旻#

(# 美mỹ 巾cân 反phản )# 。

重trọng/trùng 櫨lô

(# 音âm 盧lô 欂# 櫨lô 柱trụ 上thượng [抏-兀+廾]# 也dã )# 。

雲vân [打-丁+眉]#

(# 音âm 眉mi )# 。

摸mạc 朾#

(# 上thượng 莫mạc 胡hồ 反phản 下hạ 吒tra 耕canh 反phản )# 。

鍾chung 繇#

(# 音âm 遙diêu 又hựu 由do [由/日]# 二nhị 音âm 人nhân 名danh 也dã )# 。

頵# 欝uất

(# 上thượng 於ư 倫luân 居cư 筠# 二nhị 反phản )# 。

先tiên 惁#

(# 音âm 哲triết )# 。

蔣tưởng 孝hiếu

(# 上thượng 即tức 兩lưỡng 反phản )# 。

官quan 琮#

(# 才tài 宗tông 反phản )# 。

遞đệ 報báo

(# 上thượng 徒đồ 禮lễ 反phản )# 。

眠miên [窮-弓+(唚-口)]#

(# 七thất 審thẩm 反phản 臥ngọa 也dã 正chánh 作tác 寢tẩm )# 。

瘳sưu 癒dũ

(# 上thượng [(巨-匚)@十]# 田điền 反phản 下hạ 余dư 主chủ 反phản 病bệnh 差sai 也dã 下hạ 正chánh 作tác 瘉# )# 。

駐trú 頺đồi 齡linh

(# 上thượng 中trung 句cú 反phản 中trung 徒đồ 迴hồi 反phản 下hạ 力lực 丁đinh 反phản )# 。

膏cao 肓#

(# 上thượng 音âm 高cao 下hạ 音âm 荒hoang )# 。

腠thấu 理lý

(# 上thượng 倉thương 奏tấu 反phản )# 。

菲# 屢lũ

(# 上thượng 妃phi 尾vĩ 反phản 薄bạc 也dã 下hạ 力lực 遇ngộ 反phản )# 。

# 祉chỉ

(# [(巨-匚)@十]# 耳nhĩ 反phản )# 。

虛hư 惙chuyết

(# 竹trúc 劣liệt 反phản )# 。

沉trầm 痛thống

(# 上thượng 直trực 林lâm 反phản )# 。

將tương [乏-之+犮]#

(# 衣y 小tiểu 反phản )# 。

不bất 貲ti

(# 即tức 斯tư 反phản )# 。

不bất 訾tí

(# 即tức 斯tư 反phản 思tư 也dã 量lượng 也dã 此thử 正chánh 從tùng 貝bối 者giả 悞ngộ )# 。

睎# 湯thang

(# 上thượng 許hứa 依y 反phản )# 。

貞trinh 礭#

(# 苦khổ 角giác 反phản )# 。

譴khiển 謫#

(# 上thượng 去khứ 見kiến 反phản 下hạ 知tri 草thảo 反phản )# 。

彛# 倫luân

(# 上thượng 羊dương 脂chi 反phản )# 。

儷# 玄huyền

(# 上thượng 力lực 計kế 反phản )# 。

甄chân 崇sùng

(# 上thượng 居cư 延diên 反phản )# 。

神thần 睪dịch

(# 音âm 高cao 澤trạch 也dã 高cao 也dã # 也dã 正chánh 作tác 臯# )# 。

俾tỉ 夫phu

(# 上thượng 卑ty 尓# 反phản 下hạ 音âm 扶phù )# 。

洋dương 溢dật

(# 上thượng 音âm 羊dương 水thủy 流lưu 也dã )# 。

還hoàn 颺dương

(# 羊dương 亮lượng 反phản )# 。

田điền #

(# 音âm 魯lỗ )# 。

[(ㄇ@人)/免]# 旒lưu

(# 上thượng 音âm 免miễn 下hạ 音âm 流lưu )# 。

膿nùng 淡đạm

(# 上thượng 女nữ 容dung 反phản 下hạ 徒đồ 濫lạm 反phản 下hạ 或hoặc 作tác 腆# 他tha 典điển 反phản )# 。

穹# 昊hạo

(# 上thượng 去khứ 弓cung 反phản 下hạ 戶hộ 老lão 反phản )# 。

# 足túc

(# 上thượng 音âm # [跳-兆+(戀-心+火)]# # 也dã )# 。

靈linh 貺#

(# 音âm 况# )# 。

稽khể 古cổ

(# 上thượng 吉cát [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

化hóa 孚phu

(# 芳phương 無vô 反phản )# 。

[珽-壬+手]# 抲#

(# 上thượng 他tha 頂đảnh 反phản 下hạ 古cổ 河hà 反phản )# 。

綏tuy 紹thiệu

(# 上thượng 息tức 唯duy 反phản )# 。

繈# 緥#

(# 上thượng 居cư 兩lưỡng 反phản 下hạ 布bố 老lão 反phản )# 。

丕# 運vận

(# 上thượng 普phổ 悲bi 反phản 大đại 也dã )# 。

擈# 燎liệu

(# 上thượng 普phổ 木mộc 反phản 下hạ 力lực 照chiếu 反phản )# 。

褓bảo 所sở

(# 上thượng 音âm 保bảo 襁# 褓bảo 也dã 此thử 正chánh )# 。

玉ngọc 扆#

(# 衣y 豈khởi 反phản )# 。

摶đoàn 風phong

(# 上thượng 伏phục 無vô 反phản )# 。

克khắc 岐kỳ

(# 音âm 。

克khắc 嶷#

(# 牛ngưu 力lực 反phản )# 。

[蓂-(日/六)+具]# 枝chi

(# 上thượng 莫mạc 丁đinh 反phản )# 。

蒨# 兮hề

(# 上thượng 千thiên 見kiến 反phản )# 。

鸖# [驂-(彰-章)+小]#

(# 倉thương 南nam 反phản )# 。

藻tảo [卸-ㄗ+并]#

(# 音âm 瓶bình )# 。

豆đậu [木*蓋]#

(# 苦khổ 盍# 反phản )# 。

簉# 載tái

(# 上thượng 楚sở 瘦sấu 反phản )# 。

丕# 釗#

(# 澆kiêu 招chiêu 二nhị 音âm 見kiến 也dã 遠viễn 也dã 勉miễn 也dã 又hựu 周chu 康khang 王vương 名danh 也dã 或hoặc 作tác 硯# 同đồng 上thượng 也dã )# 。

取thủ [倠/乃]#

(# 音âm 俊# 又hựu 音âm 惠huệ )# 。

[打-丁+閵]# 間gian 仰ngưỡng 佩bội

(# 上thượng 牛ngưu 兩lưỡng 反phản 下hạ 蒲bồ 昧muội 反phản 悞ngộ 也dã )# 。

茨tì 嶺lĩnh

(# 上thượng 才tài 咨tư 反phản )# 。

薦tiến 壽thọ

(# 上thượng 即tức 見kiến 反phản 進tiến 也dã 正chánh 作tác 薦tiến )# 。

▆# 歸quy

(# 上thượng 胡hồ 搆câu 反phản 正chánh 作tác [仁-二+侯]# 也dã 伺tứ [仁-二+侯]# 待đãi 人nhân 也dã )# 。

[石*互]# 陌mạch

(# 上thượng 音âm 紙chỉ 又hựu 音âm 脂chi )# 。

扈hỗ 從tùng

(# 上thượng 胡hồ 古cổ 反phản 下hạ 自tự 用dụng 反phản )# 。

舊cựu [土*厘]#

(# 音âm 緾# )# 。

荼đồ 蓼#

(# 上thượng 達đạt 胡hồ 反phản 下hạ 力lực 鳥điểu 反phản )# 。

遺di 柩cữu

(# 巨cự 右hữu 反phản )# 。

嗤xuy 㗛#

(# 上thượng 尺xích 之chi 反phản )# 。

憂ưu 慴triệp

(# 上thượng 於ư 牛ngưu 反phản 下hạ 之chi 攝nhiếp 反phản )# 。

蓬bồng #

(# 五ngũ 太thái 反phản )# 。

篔# 簹#

(# 上thượng 于vu 君quân 反phản 下hạ 都đô 郎lang 反phản )# 。

# 梓#

(# 上thượng 音âm 起khởi 下hạ 音âm 子tử )# 。

陳trần 堡#

(# 音âm 保bảo )# 。

宿túc 憃xuẩn

(# [(巨-匚)@十]# 江giang [(巨-匚)@十]# 龍long [(巨-匚)@十]# 用dụng 三tam 反phản 愚ngu 也dã )# 。

堙yên 迴hồi

(# 上thượng 於ư 人nhân 反phản )# 。

自tự 邦bang

(# [怙-口+(田/寸)]# 江giang 反phản 川xuyên 音âm 作tác 郛# 音âm 敷phu 郭quách 也dã 非phi )# 。

駑nô 駘#

(# 上thượng 乃nãi 胡hồ 反phản 下hạ 臺đài 待đãi 二nhị 音âm )# 。

撫phủ 躬cung

(# 上thượng 芳phương 武võ 反phản 拍phách 也dã )# 。

未vị 睱#

(# 音âm 下hạ )# 。

蘿# 薜bệ

(# 蒲bồ 計kế 反phản )# 。

鳬# 鶴hạc

(# 上thượng 房phòng 無vô 反phản 下hạ 何hà 各các 反phản )# 。

穿xuyên 窬#

(# 音âm 逾du )# 。

剡# 岫#

(# 上thượng 時thời 染nhiễm 反phản )# 。

朕trẫm 業nghiệp

(# 上thượng 直trực 審thẩm 反phản 我ngã 也dã 天thiên 子tử 之chi 稱xưng 我ngã 為vi 朕trẫm 也dã 古cổ 者giả 允duẫn [庴-日+(人*人)]# 皆giai 稱xưng 朕trẫm 也dã 秦tần 始thỉ 皇hoàng 二nhị 十thập 六lục 年niên 始thỉ 乃nãi 天thiên 子tử 獨độc 稱xưng 朕trẫm 也dã 川xuyên 音âm 作tác 盻# 音âm 迄hất 非phi 也dã )# 。

學học [宋-木+(烈-列+(十/目))]#

(# 古cổ 瓦ngõa 反phản )# 。

晈hiểu 心tâm

(# 上thượng 古cổ 了liễu 反phản )# 。

銀ngân 鉤câu

(# 川xuyên 音âm 作tác 齷# 齪# 上thượng 烏ô 角giác 反phản 下hạ 測trắc 角giác 反phản 相tương 近cận [白/八]# 也dã 然nhiên 非phi 用dụng 也dã 但đãn 取thủ 銀ngân 鉤câu 為vi 正chánh 也dã )# 。

磊lỗi

(# 上thượng 郎lang 罪tội 反phản 眾chúng 石thạch [白/八]# 也dã )# 。

春xuân 葩ba

(# 普phổ 巴ba 反phản )# 。

暌# 離ly

(# 上thượng 苦khổ 圭# 反phản )# 。

# 無vô

(# 上thượng 古cổ 哀ai 反phản 正chánh 作tác 該cai )# 。

葛cát 虆#

(# 力lực 水thủy 反phản )# 。

婫# 煙yên

(# 上thượng 疋thất 詣nghệ 反phản 配phối 也dã 正chánh 作tác 媲# 也dã )# 。

陶đào 甄chân

(# 居cư 延diên 反phản 察sát 也dã 又hựu 音âm 真chân )# 。

鳬# 鷃#

(# 烏ô 鳫# 反phản )# 。

龜quy 蝥#

(# 上thượng 音âm 㧣# 下hạ 音âm 無vô 止chỉ 正chánh 作tác 鼄# 也dã 蜘tri 蛛chu 別biệt 名danh 也dã 尓# 雅nhã 云vân 蚉# 橐# 龜quy 鼄# ▆# 土thổ/độ [知/虫]# [失/虫]# 也dã )# 。

輝huy 賁#

(# 上thượng 許hứa 韋vi 反phản 下hạ 兵binh 娟# 反phản 飾sức 也dã )# 。

晬# 日nhật

(# 上thượng 子tử 內nội 反phản 一nhất 年niên 也dã )# 。

紫tử 畹#

(# 於ư 遠viễn 反phản 田điền 三tam 十thập 畝mẫu 也dã 王vương 逸dật 云vân 二nhị 十thập 畝mẫu 為vi 畹# 也dã 或hoặc 作tác [琬-(夗-夕)+匕]# 玉ngọc 名danh )# 。

潞# 王vương

(# 上thượng 郎lang 悟ngộ 反phản )# 。

越việt 啇#

(# 尸thi 羊dương 反phản 又hựu 音âm 的đích 非phi 也dã )# 。

尫# 骸hài

(# 上thượng 烏ô 光quang 反phản 下hạ 戶hộ 皆giai 反phản )# 。

疾tật 瘵sái

(# 阻trở 界giới 反phản )# 。

伏phục 鈇phu

(# 音âm 夫phu )# 。

# 誡giới

(# 上thượng 古cổ 逈huýnh 反phản 又hựu 音âm 逈huýnh )# 。

可khả 佇trữ

(# 直trực [焉-正]# 反phản )# 。

荒hoang 惴#

(# 之chi 睡thụy 反phản 憂ưu 心tâm 也dã 懼cụ 也dã 尓# 雅nhã 云vân 惴# 〃# 嘵# 〃# 懼cụ 也dã 又hựu 音âm 專chuyên )# 。

第đệ 十thập 卷quyển

地địa 窄#

(# 阻trở 草thảo 反phản )# 。

斖# 〃#

(# 音âm 尾vĩ )# 。

旨chỉ 粵#

(# 烏ô 告cáo 反phản 又hựu 音âm 越việt 非phi )# 。

躊trù 躇trừ

(# 上thượng 音âm 儔trù 下hạ 音âm 除trừ )# 。

花hoa 四tứ

(# 音âm [絅-口+又]# 古cổ 文văn [絅-口+又]# 也dã 正chánh 作tác 四tứ # 二nhị 形hình )# 。

[加/力]# 力lực

(# 上thượng 奴nô 古cổ 反phản 正chánh 作tác 努nỗ )# 。

籧# 篨#

(# 上thượng 巨cự 魚ngư 反phản 下hạ 直trực 魚ngư 反phản )# 。

哀ai 鯁#

(# 古cổ 杏hạnh 反phản )# 。

澘# 然nhiên

(# 上thượng 所sở 姧gian 所sở 板bản 所sở 諫gián 三tam 反phản )# 。

脚cước 跌trật

(# 田điền 結kết 反phản )# 。

胵# 上thượng

(# 上thượng 胡hồ 定định 反phản 正chánh 作tác 脛hĩnh 也dã 又hựu 尺xích 夷di 反phản 非phi 也dã )# 。

# 咳khái

(# 上thượng 苦khổ 頂đảnh 反phản 又hựu 音âm 磬khánh 此thử 亦diệc 通thông 下hạ 苦khổ 愛ái 反phản 正chánh 作tác 謦khánh 欬khái 也dã )# 。

千thiên 楨#

(# 猪trư 孟# 反phản 俗tục 憕# 也dã )# 。

属# 纊khoáng

(# 上thượng 之chi 玉ngọc 反phản 下hạ 苦khổ 謗báng 反phản 細tế 綿miên 也dã 禮lễ 曰viết 親thân 疾tật 甚thậm 則tắc 属# 纊khoáng [俟-矢+天]# 氣khí 也dã )# 。

䫃# 䀎#

(# 音âm 麵miến )# 。

滔thao 〃#

(# 音âm 叨# )# 。

芙phù 蕖cừ

(# 上thượng 音âm 扶phù 下hạ 音âm 渠cừ )# 。

詿# 誤ngộ

(# 上thượng 古cổ 賣mại 反phản )# 。

竇đậu 師sư

(# 上thượng 音âm 豆đậu 人nhân 姓tánh )# 。

翌# 日nhật

(# 上thượng 羊dương 力lực 反phản 明minh 日nhật 也dã )# 。

苦khổ #

(# 音âm 海hải )# 。

嗟ta 惋oản

(# 烏ô 乱# 反phản )# 。

滻# 東đông

(# 上thượng 所sở 眼nhãn 反phản )# 。

悲bi 笳#

(# 音âm 加gia )# 。

悽thê 梚#

(# 上thượng 音âm 妻thê 下hạ 晚vãn 萬vạn 二nhị 音âm )# 。

神thần 柩cữu

(# 巨cự 右hữu 反phản )# 。

泥nê 晅#

(# 洹hoàn 字tự 悞ngộ 也dã 胡hồ 官quan 反phản 梵Phạm 言ngôn 泥Nê 洹Hoàn 或hoặc 云vân 涅Niết 槃Bàn 此thử 云vân 圓viên 寂tịch 亦diệc 云vân 無vô 為vi 亦diệc 云vân 寂tịch 滅diệt 也dã 玉ngọc 篇thiên 作tác 古cổ 鄧đặng 反phản 非phi 也dã )# 。

尚thượng 淼#

(# [弓*(乞-乙+小)]# 小tiểu 反phản )# 。

徙tỉ 葬táng

(# 上thượng 斯tư 此thử 反phản 移di 也dã )# 。

焚phần 川xuyên

(# 上thượng 音âm 煩phiền 鄉hương 名danh 在tại 西tây 京kinh 正chánh 作tác # 樊phàn 二nhị 形hình 也dã )# 。

霄tiêu 月nguyệt

(# 上thượng 相tương/tướng 焦tiêu 反phản 夜dạ 也dã 正chánh 作tác 宵tiêu 也dã 川xuyên 音âm 作tác 霣# 非phi )# 。

英anh 睿#

(# 余dư 芮# 反phản )# 。

遞đệ 生sanh

(# 上thượng 徒đồ 礼# 反phản )# 。

溢dật 瀁dạng

(# 音âm 養dưỡng )# 。

琅lang 玕#

(# 上thượng 洛lạc 堂đường 反phản 下hạ 古cổ 寒hàn 反phản )# 。

鉗kiềm 鍵kiện

(# 上thượng 巨cự 廉liêm 反phản 下hạ 巨cự 偃yển 反phản )# 。

根căn 系hệ

(# 胡hồ 計kế 反phản )# 。

發phát 軔#

(# 音âm 刃nhận 礙ngại 車xa 輪luân 木mộc 也dã 言ngôn 發phát 軔# 者giả 舉cử 礙ngại 而nhi 車xa 行hành 也dã )# 。

濛# 汜#

(# 上thượng 莫mạc 孔khổng 反phản 下hạ 祥tường 里lý 反phản )# 。

英anh [(歹*歹)/木]#

(# 音âm 竭kiệt )# 。

其kỳ 盾#

(# 食thực 尹# 反phản )# 。

解giải 顊#

(# 上thượng 古cổ 雅nhã 反phản 下hạ [焉-正]# 之chi 反phản )# 。

# 喜hỷ

(# 上thượng 平bình 變biến 反phản )# 。

揜# 日nhật

(# 上thượng 於ư 撿kiểm 反phản )# 。

轟oanh 〃#

(# 呼hô 萌manh 反phản )# 。

汙ô 寒hàn

(# 上thượng 胡hồ 故cố 反phản 寒hàn 凝ngưng 也dã 又hựu 音âm 涸hạc 正chánh 作tác # 也dã 又hựu 為vi 俱câu # 胡hồ 烏ô 故cố 烏ô 臥ngọa 四tứ 反phản 並tịnh 非phi 義nghĩa 也dã )# 。

猣# 猊#

(# 上thượng 蘇tô 官quan 反phản 下hạ 五ngũ [前-刖+ㄅ]# 反phản 師sư 子tử 属# 也dã 正chánh 作tác 狻# 猊# 也dã 上thượng 又hựu 子tử 公công 反phản 非phi 也dã )# 。

貙# 豻#

(# 上thượng [(巨-匚)@十]# 俱câu 反phản 下hạ 五ngũ 寒hàn 反phản 下hạ 又hựu 寒hàn 慳san 岸ngạn 三tam 音âm )# 。

孑kiết 尓#

(# 上thượng 居cư 列liệt 反phản )# 。

係hệ 仰ngưỡng

(# 上thượng 古cổ 詣nghệ 反phản 下hạ 魚ngư 兩lưỡng 反phản )# 。

[戮-(彰-章)+小]# 鯨# 豕thỉ

(# 上thượng 力lực 竹trúc 反phản 中trung 巨cự 京kinh 反phản 下hạ 尸thi 旨chỉ 反phản )# 。

盪# 雲vân 霓nghê

(# 上thượng 徒đồ 朗lãng 反phản 下hạ 五ngũ [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

。 +# 十thập 。

(# 上thượng 子tử 在tại 反phản 正chánh 作tác [百-日+(冉-土+二)]# 也dã 下hạ 失thất 支chi 反phản 上thượng 又hựu 音âm 染nhiễm 悞ngộ 也dã )# 。

嵗# 阜phụ

(# 音âm 婦phụ 長trường/trưởng 也dã # 也dã 厚hậu 也dã 又hựu 川xuyên 音âm 作tác 异# 亦diệc 作tác 已dĩ 同đồng 音âm 異dị 舉cử 也dã 成thành 也dã )# 。

啇# 飈biểu 襲tập

(# 上thượng 音âm 啇# 中trung 音âm 摽phiếu/phiêu 下hạ 音âm 習tập 也dã 上thượng 悞ngộ )# 。

羣quần 籟#

(# 音âm 頼# )# 。

即tức 潦lạo

(# 音âm 老lão )# 。

鍾chung 玦quyết

(# 古cổ 穴huyệt 反phản )# 。

不bất 哂#

(# 尸thi 忍nhẫn 反phản )# 。

蕙# 芷#

(# 上thượng 音âm 惠huệ 下hạ 音âm 止chỉ )# 。

[懨-猒+火]# 〃#

(# 苦khổ 迴hồi 反phản )# 。

赳# 〃#

(# 音âm 糺củ 式thức 也dã )# 。

誠thành 恪khác

(# 苦khổ 各các 反phản )# 。

粵# 余dư

(# 上thượng 于vu 月nguyệt 反phản 辝# 也dã 說thuyết 文văn 于vu 也dã )# 。

羍# 㕘#

(# 上thượng 胡hồ 耿# 反phản )# 。

祁kỳ 寒hàn

(# 上thượng 音âm 耆kỳ 盛thịnh 寒hàn 也dã )# 。

不bất [乏-之+犬]#

(# 於ư [憍-(夭/口)+右]# 反phản 舒thư 也dã )# 。

不bất 嗹#

(# 音âm 帝đế 噴phún 也dã 正chánh 作tác ▆# 也dã 又hựu 音âm 蓮liên 悞ngộ 也dã )# 。

敷phu 愉#

(# 音âm 逾du 恱# 也dã )# 。

除trừ 併tinh

(# 卑ty 政chánh 反phản )# 。

殮liễm 衣y

(# 上thượng 力lực 焰diễm 反phản )# 。

新Tân 集Tập 藏Tạng 經Kinh 音Âm 義Nghĩa 隨Tùy 函Hàm 錄Lục 第Đệ 二Nhị 十Thập 六Lục 冊Sách

癸quý 卯mão 歲tuế 高cao 麗lệ 國quốc 大đại 藏tạng 都đô 監giám 奉phụng

勑# 彫điêu 造tạo