新Tân 集Tập 藏Tạng 經Kinh 音Âm 義Nghĩa 隨Tùy 函Hàm 錄Lục ( 第Đệ 卷Quyển 第Đệ 卷Quyển )
Quyển 5
後Hậu 晉Tấn 可Khả 洪Hồng 撰Soạn

新tân 集tập 藏tạng 經kinh 音âm 義nghĩa 隨tùy 函hàm 錄lục 第đệ 十thập 七thất 冊sách 。 世thế 。

(# 漢hán 中trung 沙Sa 門Môn 可khả 洪hồng 撰soạn 。 依y 方phương 山sơn 延diên 祚tộ 寺tự 藏tạng )# 。

小Tiểu 乘Thừa 律luật 音âm 義nghĩa 第đệ 五ngũ 之chi 三tam (# 此thử 冊sách 有hữu 十thập 帙# )#

受thọ 傅phó/phụ 訓huấn 入nhập 奉phụng 母mẫu 儀nghi 諸chư 姑cô 伯bá

受thọ

僧Tăng 祗chi 比Bỉ 丘Khâu 戒giới 本bổn 等đẳng 七thất 經kinh 七thất 卷quyển 同đồng 帙# 。

僧Tăng 祇kỳ 比Bỉ 丘Khâu 戒giới 本bổn 一nhất 卷quyển

(# 內nội 題đề 云vân 波Ba 羅La 提Đề 木Mộc 叉Xoa 。 僧Tăng 祇kỳ 戒giới 本bổn 東đông 晉tấn 天thiên 笁# 三tam 藏tạng 佛Phật 陁# [跳-兆+(乏-之+犬)]# 陁# 羅la 譯dịch 廿# 紙chỉ 此thử 本bổn 合hợp 開khai 元nguyên 錄lục 品phẩm 錄lục 本bổn 廿# 三tam 紙chỉ 當đương 藏tạng 依y 開khai 元nguyên 錄lục 為vi 正chánh 也dã )# 。

波Ba 羅La 提Đề 木Mộc 叉Xoa

(# 唐đường 義nghĩa 淨tịnh 三tam 藏tạng 譯dịch 者giả 云vân 波ba 羅la 底để 木mộc 叉xoa 五ngũ 分phần/phân 律luật 云vân 波ba 羅la 提đề 大đại 叉xoa 者giả 以dĩ 戒giới 防phòng 護hộ 次thứ 根căn 增tăng 長trưởng 善thiện 法Pháp 。 冣# 為vi 初sơ 門môn 故cố 名danh 波Ba 羅La 提Đề 木Mộc 叉Xoa 。 復phục 次thứ 數số 此thử 戒giới 法pháp 分phân 別biệt 名danh 句cú 惣# 名danh 為vi 波Ba 羅La 提Đề 木Mộc 叉Xoa 也dã )# 。

轡bí 勒lặc

(# 上thượng 兵binh 媚mị 反phản )# 。

# 牛ngưu

(# 上thượng 莫mạc 交giao 反phản )# 。

獲hoạch 着trước 鎻#

(# 上thượng 戶hộ 鉤câu 反phản 獸thú 名danh 也dã 正chánh 作tác 猴hầu 也dã 抱bão 朴phác 子tử 曰viết 山sơn 中trung 稱xưng 人nhân 君quân 者giả 猴hầu 也dã 下hạ 音âm 鏁tỏa )# 。

剬# 此thử [戒-廾+(口/口)]#

(# 上thượng 之chi 世thế 反phản 裁tài 也dã 正chánh 作tác 制chế 漢hán 書thư 曰viết 天thiên 子tử 所sở 命mạng 曰viết 制chế 也dã 下hạ 音âm 戒giới 並tịnh 悞ngộ )# 。

已dĩ 剬#

(# 同đồng 上thượng )# 。

隨tùy [怡-台+頁]#

(# 音âm 順thuận )# 。

溢dật 物vật

(# 上thượng 徒đồ 到đáo 反phản 偷thâu 也dã 正chánh 作tác 盜đạo )# 。

或hoặc [彳*(實-毌+尸)]#

(# 卑ty 進tiến 反phản )# 。

達đạt [(二/日)*戈]#

(# 女nữ 利lợi 反phản 比Bỉ 丘Khâu 名danh 也dã 亦diệc 云vân 達đạt 膩nị 迦ca 亦diệc 云vân 達đạt # 迦ca )# 。

洴bình 沙sa

(# 上thượng 步bộ 丁đinh 反phản )# 。

[(德-彳)-一]# 活hoạt

(# 上thượng 烏ô 各các 反phản )# 。

不bất [宋-木+貴]#

(# 市thị 日nhật 反phản 正chánh 作tác 實thật )# 。

眾chúng 多đa

(# 音âm 多đa )# 。

隨tùy [怡-台+頁]#

(# 上thượng 音âm 隨tùy 下hạ 音âm 順thuận )# 。

摩ma #

(# 音âm 觸xúc )# 。

捉tróc 髮phát

(# 音âm 發phát )# 。

變biến 心tâm

(# 上thượng 彼bỉ 眷quyến 反phản 異dị 也dã 失thất 常thường 也dã 正chánh 作tác 變biến )# 。

[跳-兆+((工*又)/木)]# 手thủ

(# 上thượng 知tri 草thảo 反phản 正chánh 作tác 磔trách )# 。

不bất 作tác

(# 上thượng 神thần 至chí 反phản 指chỉ 似tự 也dã 正chánh 作tác 示thị 也dã 又hựu 音âm 祇kỳ 非phi 也dã )# 。

好hảo/hiếu [(德-彳)-一]#

(# 烏ô 各các 反phản 正chánh 作tác 惡ác # 二nhị 形hình 又hựu 音âm 德đức 非phi )# 。

莫mạc 助trợ

(# 仕sĩ 䟽# 反phản 正chánh 作tác 助trợ )# 。

隨tùy 癡si

(# 上thượng 音âm 隨tùy 下hạ 音âm 癡si )# 。

那na 郵bưu

(# 都đô 果quả 反phản 正chánh 作tác 埵đóa )# 。

迦ca 絺hy

(# [(巨-匚)@十]# 夷di 反phản )# 。

# 易dị

(# 上thượng 莫mạc [仁-二+侯]# 反phản )# 。

# 故cố

(# 上thượng 戶hộ 管quản 反phản 正chánh 作tác 浣hoán )# 。

從tùng 非phi

(# 上thượng 疾tật 容dung 反phản )# 。

衣y 賈cổ

(# 古cổ 亞# 反phản 正chánh 作tác 價giá )# 。

應ưng 受thọ

(# 音âm 受thọ )# 。

有hữu 執chấp

(# 之chi 入nhập 反phản 攝nhiếp 也dã 正chánh 作tác 執chấp )# 。

# 羊dương

(# 上thượng 奴nô 侯hầu 反phản 胡hồ 羊dương 也dã )# 。

具cụ [袖-由+(旃-方)]#

(# 之chi 然nhiên 反phản )# 。

染nhiễm 擗#

(# 卜bốc 厄ách 反phản 分phần/phân 破phá 也dã 正chánh 作tác 擘phách )# 。

五ngũ 掇xuyết

(# 竹trúc 稅thuế 竹trúc 恱# 二nhị 反phản 正chánh 作tác 綴chuế )# 。

自tự #

(# 徒đồ 活hoạt 反phản )# 。

令linh 緻trí

(# 直trực 利lợi 反phản 密mật 也dã )# 。

# 舌thiệt

(# 上thượng 力lực 掌chưởng 反phản )# 。

疑nghi 悔hối

(# 上thượng 魚ngư 其kỳ 反phản 正chánh 作tác 疑nghi )# 。

㧾# 他tha

(# 上thượng 奴nô [孝-子+工]# 反phản 正chánh 作tác # )# 。

臤# 牀sàng

(# 上thượng 五ngũ 過quá 反phản 正chánh 作tác 臥ngọa 下hạ 助trợ 㽵# 反phản )# 。

蓐nhục 枕chẩm

(# 上thượng 而nhi 玉ngọc 反phản 下hạ 之chi 審thẩm 反phản )# 。

[去/手]# 比Bỉ 丘Khâu

(# 上thượng 去khứ 堅kiên 反phản )# 。

[去/手]# 出xuất

(# 同đồng 上thượng )# 。

戶hộ [斤*(序-予+帚)]#

(# 音âm 酉dậu 正chánh 作tác 牖dũ )# 。

(# 上thượng 自tự 西tây 反phản 下hạ 子tử 在tại 反phản )# 。

除trừ 疑nghi

(# 魚ngư 其kỳ 反phản 恐khủng 也dã 惑hoặc 也dã 不bất 定định 也dã )# 。

[六/隹/(〡*日)]# 襢# 越việt

(# 上thượng 其kỳ 右hữu 反phản 中trung 徒đồ 丹đan 反phản 下hạ 于vu 月nguyệt 反phản 正chánh 作tác 舊cựu 檀đàn 越việt 中trung 又hựu 音âm 誕đản 悞ngộ )# 。

離ly 坐tọa

(# 上thượng 力lực 義nghĩa 反phản )# 。

欲dục 惣#

(# 音âm # )# 。

屎thỉ 冀ký

(# 上thượng 尸thi 旨chỉ 反phản 下hạ 方phương 問vấn 反phản )# 。

# 褀#

(# 上thượng 五ngũ 家gia 反phản 下hạ 巨cự 之chi 反phản 刻khắc # 為vi 餙# 也dã 因nhân 以dĩ 為vi 名danh 。 吴# 志chí 曰viết 孫tôn 㩲# 因nhân 瑞thụy 作tác 黃hoàng 龍long 大đại 牙nha 旗kỳ 常thường 在tại 軍quân 中trung 諸chư 軍quân 進tiến 退thoái 視thị 其kỳ 所sở 向hướng 兵binh 書thư 曰viết 㸦# 旗kỳ 者giả 將tướng 軍quân 之chi 精tinh 也dã 悞ngộ )# 。

[門@(豆*斗)]# [埶/乃]#

(# 音âm 世thế )# 。

刀đao 俟sĩ

(# 魚ngư 起khởi 反phản 以dĩ 物vật 向hướng 人nhân 也dã 准chuẩn 〡# 也dã 正chánh 作tác 擬nghĩ 或hoặc 作tác 儗nghĩ # 戒giới 作tác 擬nghĩ 是thị 也dã 又hựu 音âm 仕sĩ 悞ngộ )# 。

師sư 襢#

(# 徒đồ 丹đan 反phản # 師sư 檀đàn 即tức 坐tọa 具cụ 也dã )# 。

針châm 筒đồng

(# 音âm 同đồng )# 。

不bất 滿mãn

(# 音âm 滿mãn )# 。

掘quật 地địa

(# 上thượng 巨cự 物vật 巨cự 月nguyệt 二nhị 反phản )# 。

死tử 骨cốt

(# 上thượng 五ngũ 家gia 反phản )# 。

入nhập [梐-土+共]#

(# 步bộ 米mễ 反phản 正chánh 作tác 梐# )# 。

[自/兒]# 羅la

(# 上thượng 都đô 侯hầu 反phản )# 。

綿miên #

(# 知tri 呂lữ 反phản 裝trang 也dã 盛thịnh 也dã 正chánh 作tác [社-土+宁]# 貯trữ 二nhị 形hình 也dã )# 。

抱bão 膝tất

(# 音âm 悉tất )# 。

偏thiên 刳khô

(# 上thượng 疋thất 綿miên 反phản 下hạ 苦khổ 胡hồ 反phản )# 。

[嚙-止+山]# 半bán

(# 上thượng 五ngũ 結kết 反phản )# 。

収thâu 鉢bát

(# 上thượng 無vô 粉phấn 反phản 拭thức 也dã 律luật 云vân 曲khúc 指chỉ 抆vấn 鉢bát 也dã 又hựu 尸thi 由do 反phản 斂liểm 也dã )# 。

[口*氏]# 手thủ

(# 上thượng 神thần 紙chỉ 反phản )# 。

# 指chỉ

(# 上thượng 所sở 卓trác 反phản )# 。

[怙-口+(田/寸)]# 㗱#

(# 姉# 入nhập 反phản )# 。

不bất [搌-尸+厂]#

(# 之chi 刃nhận 反phản 正chánh 作tác 振chấn )# 。

不bất 慊khiểm/khiết

(# 胡hồ 兼kiêm 反phản 又hựu 苦khổ 點điểm 反phản 悞ngộ )# 。

草thảo 徙tỉ

(# 所sở 綺ỷ 反phản )# 。

着trước 跂#

(# 巨cự 逆nghịch 反phản )# 。

翹kiều 脚cước

(# 上thượng 巨cự 遙diêu 反phản )# 。

乘thừa 騎kỵ

(# 上thượng 是thị 陵lăng 反phản )# 。

涕thế 唾thóa

(# 上thượng 他tha 帝đế 反phản 正chánh 作tác 洟di )# 。

略lược 說thuyết

(# 上thượng 力lực 若nhược 反phản 正chánh 作tác 略lược )# 。

惚hốt 他tha

(# 上thượng 奴nô 老lão 反phản )# 。

奴nô 蜂phong

(# 音âm 峯phong )# 。

僧Tăng 祗chi 戒giới 本bổn 比Bỉ 丘Khâu # 。 波Ba 羅La 提Đề 木Mộc 叉Xoa

# 勒lặc

(# 上thượng 兵binh 媚mị 反phản )# 。

# 牛ngưu

(# 莫mạc 交giao 反phản 正chánh 作tác ▆# )# 。

迭điệt 相tương/tướng

(# 上thượng 田điền 結kết 反phản )# 。

自tự 擿#

(# 知tri 草thảo 反phản )# 。

羯yết 利lợi

(# 上thượng 居cư 謁yết 反phản )# 。

五ngũ 綴chuế

(# 竹trúc 芮# 反phản )# 。

針châm 筩đồng

(# 音âm 同đồng )# 。

[袖-由+方]# 褀#

(# 上thượng 五ngũ 加gia 反phản 下hạ 巨cự 之chi 反phản 正chánh 作tác 牙nha 旗kỳ 也dã 上thượng 又hựu 音âm 方phương 悞ngộ )# 。

槈# 法pháp

(# 上thượng 直trực 之chi 反phản 正chánh 作tác 持trì 也dã 大đại 僧Tăng 戒giới 作tác 持trì 字tự 也dã 羯yết 磨ma 云vân 知tri 法pháp 者giả 善thiện 持trì 修Tu 多Đa 羅La 藏tạng 。 也dã 知tri 律luật 者giả 善thiện 持trì 毗tỳ # 藏tạng 也dã 此thử 中trung 言ngôn 持trì 法Pháp 者giả 謂vị 持trì 修tu 多đa 藏tạng 也dã 修Tu 多Đa 羅La 藏tạng 。 者giả 正chánh 言ngôn 素tố 怛đát 纜# 毗tỳ 摘trích 迦ca 唐đường 言ngôn 契Khế 經Kinh 藏tạng 也dã 褥nhục 奴nô 豆đậu 奴nô 沃ốc 二nhị 反phản 悞ngộ )# 。

入nhập [打-丁+坒]#

(# 步bộ 米mễ 反phản )# 。

紵# 縟#

(# 上thượng 知tri 与# 反phản 下hạ 而nhi 欲dục 反phản )# 。

師sư 檀đàn

(# 徒đồ 丹đan 反phản 正chánh 作tác 壇đàn )# 。

搩kiệt 手thủ

(# 上thượng 知tri 草thảo 反phản 正chánh 作tác 磔trách )# 。

䨱# 創sáng/sang

(# 上thượng 芳phương 救cứu 反phản 下hạ 音âm 瘡sang )# 。

更cánh 煮chử

(# 之chi 与# 反phản )# 。

更cánh 熬ngao

(# 五ngũ 高cao 反phản )# 。

慊khiểm/khiết 責trách

(# 上thượng 戶hộ 兼kiêm 反phản )# 。

傘tản 盖#

(# 上thượng 桑tang 旱hạn 反phản )# 。

佉khư 啁#

(# 上thượng 去khứ 迦ca 反phản 下hạ 竹trúc 流lưu 反phản 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 竹trúc 交giao 反phản 此thử 譯dịch 云vân 小tiểu 長trường/trưởng 牀sàng )# 。

轉chuyển 蓐nhục

(# 上thượng 芳phương 無vô 反phản 正chánh 作tác 敷phu 律luật 文văn 作tác 同đồng 敷phu 床sàng 蓐nhục 字tự 也dã 此thử 中trung 少thiểu 床sàng 字tự )# 。

惚hốt #

(# 上thượng 奴nô 老lão 反phản )# 。

脚cước [日*旨]#

(# 音âm 旨chỉ 正chánh 作tác 指chỉ 大đại 僧Tăng 作tác 脚cước 指chỉ )# 。

挑thiêu [(尸@月)*(辛-二+三)]#

(# 上thượng 徒đồ 了liễu 反phản )# 。

抱bão 膝tất

(# 音âm 悉tất )# 。

偏thiên 刳khô

(# 音âm 枯khô )# 。

[囗@奇]# 飯phạn

(# 上thượng 徒đồ 官quan 反phản )# 。

嚙giảo 半bán

(# 上thượng 五ngũ 結kết 反phản )# 。

[口*專]# 㗱#

(# 上thượng 卜bốc 各các 反phản 下hạ 姉# 立lập 反phản )# 。

翹kiều 脚cước

(# 上thượng 巨cự 遙diêu 反phản 舉cử 也dã 懸huyền 也dã 別biệt 本bổn 作tác 蹺# 去khứ 遙diêu 反phản )# 。

撾qua 罵mạ

(# 上thượng 竹trúc 花hoa 反phản )# 。

廁trắc 蘭lan 遮già

(# 上thượng 他tha 侯hầu 反phản 正chánh 偷thâu 也dã 根căn 本bổn 律luật 云vân 窣tốt 吐thổ 羅la 底để 也dã 唐đường 言ngôn 大đại 障chướng 善thiện 見kiến 律luật 云vân 偷thâu 蘭lan 者giả 大đại 也dã 謂vị 大đại 障chướng 善thiện 道đạo 後hậu 墮đọa # 道đạo 也dã 悞ngộ )# 。

突đột 吉cát 羅la

(# 上thượng 徒đồ 骨cốt 反phản )# 。

䀎# 視thị

(# 上thượng 普phổ 幻huyễn 反phản 又hựu 音âm 麵miến )# 。

著trước [社-土+昌]#

(# 莫mạc 報báo 反phản )# 。

摩ma 訶ha 僧Tăng 秖kỳ 律luật 比Bỉ 丘Khâu 僧Tăng 戒giới 本bổn 一nhất 卷quyển

(# 未vị 詳tường 撰soạn 譯dịch 者giả 出xuất 品phẩm 錄lục 不bất 合hợp 開khai 元nguyên 錄lục 也dã 下hạ 方phương 藏tạng 不bất 寫tả 此thử 本bổn 今kim 但đãn 錄lục 此thử 本bổn 文văn 字tự 於ư 冊sách 內nội 右hữu 洪hồng 詳tường 此thử 戒giới 本bổn 疑nghi 是thị 人nhân 依y 律luật 集tập 出xuất 不bất 是thị 佛Phật 陁# [跳-兆+(乏-之+犬)]# 陁# 羅la 三tam 藏tạng 親thân 譯dịch 者giả 也dã 開khai 元nguyên 錄lục 云vân 東đông 晉tấn 天thiên 笁# 三tam 藏tạng 佛Phật 陁# [跳-兆+(乏-之+犬)]# 陁# 羅la 譯dịch 第đệ 二nhị 譯dịch 兩lưỡng 譯dịch 一nhất 闕khuyết 二nhị 十thập 紙chỉ 此thử 本bổn 二nhị 十thập 三tam 紙chỉ 又hựu 按án 開khai 元nguyên 錄lục 云vân 僧Tăng 秖kỳ 比Bỉ 丘Khâu 戒giới 本bổn 僧Tăng 祇kỳ 字tự 下hạ 無vô 律luật 字tự 比Bỉ 丘Khâu 字tự 下hạ 無vô 僧Tăng 字tự 今kim 此thử 本bổn 云vân 摩ma 訶ha 僧Tăng 律luật 比Bỉ 丘Khâu 僧Tăng 戒giới 本bổn 加gia 下hạ 一nhất 僧Tăng 字tự 者giả 非phi 也dã 如như 律luật 字tự 僧Tăng 字tự 驗nghiệm 知tri 是thị 人nhân 集tập 也dã 摩ma 訶ha 僧Tăng 祇kỳ 者giả 梵Phạn 語ngữ 也dã 摩ma 訶ha 此thử 云vân 大đại 僧Tăng 祇kỳ 亦diệc 云vân 僧Tăng 伽già 亦diệc 直trực 云vân 僧Tăng 此thử 云vân 眾chúng 謂vị 大đại 眾chúng 部bộ 律luật 也dã 律luật 云vân 四tứ 人nhân 已dĩ 上thượng 名danh 為vi 僧Tăng 是thị 也dã 詳tường 彼bỉ 撰soạn 集tập 者giả 尚thượng 不bất 知tri 僧Tăng 之chi 一nhất 字tự 所sở 用dụng 而nhi 乃nãi 妄vọng 加gia 僧Tăng 字tự 將tương 簡giản 男nam 女nữ 豈khởi 不bất [謵-白+尒]# 乎hồ 維duy 摩ma 經Kinh 云vân 佛Phật 法Pháp 眾Chúng 為vi 二nhị 。 佛Phật 即tức 是thị 法Pháp 。 法Pháp 即tức 是thị 眾Chúng 。 是thị 三Tam 寶Bảo 皆giai 為vi 相tương/tướng 相tương/tướng 是thị 也dã 又hựu 或hoặc 是thị 古cổ 譯dịch 本bổn 縱túng/tung 是thị 古cổ 譯dịch 本bổn 者giả 固cố 不bất 合hợp 開khai 元nguyên 錄lục 矣hĩ 下hạ 方phương 本bổn 云vân 僧Tăng 祇kỳ 比Bỉ 丘Khâu 戒giới 本bổn 是thị 也dã 廿# 紙chỉ )# 餘dư 善thiện 道Đạo 法Pháp 。

(# 諸chư 本bổn 云vân 餘dư 助trợ 道Đạo 法Pháp 下hạ 方phương 本bổn 云vân 餘dư 助trợ 道Đạo 法Pháp )# 。

指chỉ 。

(# 爭tranh 巧xảo 反phản )# 。

[〦/(孿-子+亡)]# 勒lặc

(# 上thượng 兵binh 媚mị 反phản )# 。

煩phiền 惚hốt

(# 音âm # )# 。

猫miêu 牛ngưu

(# 上thượng 莫mạc 交giao 反phản )# 。

若nhược 儐tấn

(# 卑ty 進tiến 反phản )# 。

奪đoạt 命mạng

(# 上thượng 徒đồ 活hoạt 反phản )# 。

搩kiệt 手thủ

(# 上thượng 知tri 格cách 反phản )# 。

取thủ 片phiến

(# 疋thất 見kiến 反phản )# 。

迦ca 絺hy

(# [(巨-匚)@十]# 夷di 反phản )# 。

長trường/trưởng 衣y

(# 上thượng 直trực 向hướng 反phản )# 。

為vi 捕bộ

(# 布bố 古cổ 反phản 正chánh 作tác 補bổ )# 。

# 易dị

(# 上thượng 莫mạc [仁-二+侯]# 反phản )# 。

浣hoán 故cố

(# 上thượng 戶hộ 管quản 反phản )# 。

衣y 賈cổ

(# 古cổ 亞# 反phản 正chánh 作tác 價giá )# 。

[憍-(夭/口)+右]# 奢xa

(# 尸thi 遮già 反phản 謂vị 野dã 蠶tằm 蠒# 也dã )# 。

# 羊dương

(# 上thượng 奴nô 侯hầu 反phản )# 。

染nhiễm 擗#

(# 補bổ 厄ách 反phản 正chánh 作tác 璧bích )# 。

令linh 緻trí

(# 直trực 利lợi 反phản )# 。

恚khuể 忿phẫn

(# 上thượng 於ư 季quý 反phản 下hạ 芳phương 吻vẫn 反phản )# 。

毀hủy 呰tử

(# 音âm 紫tử )# 。

闡xiển 陁#

(# 上thượng 尺xích 演diễn 反phản )# 。

拘câu 執chấp

(# 上thượng 九cửu 愚ngu 反phản 亦diệc 云vân 拘câu 攝nhiếp 此thử 云vân 毯# 長trường/trưởng 毛mao 者giả 也dã )# 。

# 出xuất

(# 上thượng 音âm 晚vãn 正chánh 作tác 挽vãn )# 。

戶hộ 牖dũ

(# 音âm 酉dậu )# 。

若nhược 麨xiểu

(# 尺xích 沼chiểu 反phản )# 。

倮khỏa [彰-章+并]#

(# 上thượng 戶hộ 瓦ngõa 反phản )# 。

幢tràng 麾huy

(# 上thượng 宅trạch 江giang 反phản 下hạ 許hứa 為vi 反phản )# 。

手thủ 摶đoàn

(# 音âm [怙-口+(田/寸)]# )# 。

灸# 若nhược

(# 上thượng 而nhi 延diên 反phản 著trước 火hỏa 也dã 正chánh 作tác 然nhiên ▆# 二nhị 形hình 諸chư 本bổn 皆giai 作tác 然nhiên 也dã 又hựu [卄/(庴-日+(人*人))]# 隻chỉ 二nhị 音âm 非phi 也dã )# 。

屎thỉ [米/里]#

(# 上thượng 尸thi 旨chỉ 反phản 下hạ 方phương 問vấn 反phản )# 。

莫mạc [諲-西+不]#

(# 音âm 無vô )# 。

挃trất 他tha

(# 上thượng 知tri 一nhất 反phản )# 。

鉤câu 鑰thược

(# 音âm 藥dược )# 。

草thảo 屣tỉ

(# 所sở 綺ỷ 反phản )# 。

釙# 筩đồng

(# 音âm 同đồng )# 。

咽yến/ế/yết 嚥#

(# 二nhị 同đồng 於ư 見kiến 反phản 諸chư 本bổn 皆giai 作tác 咽yến/ế/yết 咽yến/ế/yết 言ngôn 咽yến/ế/yết 咽yến/ế/yết 波ba 夜dạ 提đề 者giả 一nhất 遍biến 咽yến/ế/yết 一nhất 口khẩu 犯phạm 一nhất 箇cá 波ba 夜dạ 提đề 也dã 若nhược 咽yến/ế/yết 十thập 口khẩu 犯phạm 十thập 箇cá 罪tội 也dã 上thượng 又hựu 煙yên 噎ế 二nhị 音âm 非phi )# 。

門môn [門@(契-大+云)]#

(# 五ngũ 結kết 反phản 禮lễ 記ký 注chú 門môn 橛quyết 也dã 正chánh 作tác 臬# 闑# 或hoặc 作tác ▆# 尓# 疋thất 曰viết 在tại 牆tường 曰viết 楎# 在tại 地địa 曰viết 臬# 下hạ 方phương 本bổn 作tác 門môn 限hạn )# 。

入nhập [打-丁+坒]#

(# 步bộ 米mễ 反phản )# 。

貯trữ 蓐nhục

(# 上thượng 竹trúc 与# 反phản )# 。

断# 量lượng

(# 上thượng 都đô 乱# 反phản )# 。

兵binh 羹#

(# 音âm 庚canh )# 。

麨xiểu 團đoàn

(# 上thượng 尺xích 沼chiểu 反phản 舊cựu 作tác 麦# 團đoàn 下hạ 徒đồ 官quan 反phản 亦diệc 作tác 揣đoàn 也dã )# 。

細tế 襵#

(# 之chi # 反phản )# 。

盻# 視thị

(# 上thượng 普phổ 幻huyễn 反phản 又hựu 音âm 麵miến )# 。

不bất 嚊#

(# 普phổ 俻# 反phản )# 。

# 跪quỵ

(# 上thượng 胡hồ 故cố 反phản 正chánh 作tác 㸦# )# 。

擈# 頭đầu

(# 上thượng 扶phù 玉ngọc 反phản 裹khỏa 也dã 正chánh 作tác 襆# 幞# )# 。

扠tra 腰yêu

(# 上thượng 楚sở 加gia 反phản 正chánh 作tác 又hựu ▆# )# 。

挑thiêu 入nhập

(# 上thượng 徒đồ 了liễu 反phản )# 。

挑thiêu [(尸@月)*(辛-二+三)]#

(# 同đồng 上thượng )# 。

携huề 手thủ

(# 上thượng 戶hộ 圭# 反phản )# 。

偏thiên 刳khô

(# 音âm 枯khô )# 。

大đại 揣đoàn

(# 徒đồ 官quan 反phản 又hựu 初sơ 委ủy 反phản 非phi )# 。

囓khiết 半bán

(# 上thượng 五ngũ 結kết 反phản )# 。

嚼tước 食thực

(# 上thượng 自tự 雀tước 反phản )# 。

指chỉ #

(# 文văn 粉phấn 反phản )# 。

著trước 屐kịch

(# 巨cự # 反phản )# 。

毗tỳ 膱#

(# 女nữ 利lợi 反phản 正chánh 作tác # 正chánh 言ngôn 毗tỳ 奈nại 耶da 此thử 云vân 調điều 伏phục )# 。

餘dư 隨tùy 道đạo [戒-廾+六]#

(# 下hạ 方phương 本bổn 云vân 隨tùy 順thuận 法pháp 四tứ 分phần/phân 戒giới 本bổn 云vân 更cánh 有hữu 餘dư 佛Phật 法Pháp 此thử 言ngôn 道đạo 者giả 義nghĩa 譯dịch 也dã )# 。

式thức 佛Phật

(# 上thượng 尸thi 力lực 反phản )# 。

隨tùy 葉diệp

(# 音âm 攝nhiếp )# 。

擿# 罵mạ

(# 上thượng 竹trúc 花hoa 反phản 正chánh 作tác 撾qua 下hạ 方phương 本bổn 作tác 朾# 罵mạ )# 。

摩ma 訶ha 僧Tăng 祇kỳ 比Bỉ 丘Khâu # 戒giới 本bổn 一nhất 卷quyển -#

(# 未vị 詳tường 撰soạn 者giả 与# 前tiền 大đại 比Bỉ 丘Khâu 戒giới 。 本bổn 同đồng 是thị 一nhất 箇cá 人nhân 撰soạn 廿# 三tam 紙chỉ 出xuất 品phẩm 次thứ 錄lục 不bất 合hợp 開khai 元nguyên 錄lục 下hạ 方phương 藏tạng 不bất 寫tả 此thử 本bổn 令linh 但đãn 錄lục 其kỳ 文văn 字tự 於ư 冊sách 內nội 耳nhĩ 開khai 元nguyên 錄lục 云vân 僧Tăng 祇kỳ 比Bỉ 丘Khâu # 戒giới 本bổn 亦diệc 云vân 僧Tăng 戒giới 本bổn 比Bỉ 丘Khâu # 波Ba 羅La 提Đề 木Mộc 叉Xoa 。 東đông 晉tấn 平bình 陽dương 沙Sa 門Môn 法Pháp 顯hiển 共cộng 覺giác 賢hiền 譯dịch 單đơn 本bổn 廿# 五ngũ 紙chỉ 下hạ 方phương 本bổn 是thị 廿# 五ngũ 紙chỉ 昨tạc 將tương 此thử 本bổn 對đối 勘khám 大đại 同đồng 少thiểu 異dị 盖# 是thị 彼bỉ 撰soạn 集tập 者giả 依y 倣# 此thử 本bổn 反phản 律luật 文văn 添# 減giảm 也dã )# 。

指chỉ 抓trảo

(# 爭tranh 巧xảo 反phản )# 。

䩛# 勒lặc

(# 上thượng 音âm 秘bí 又hựu 毗tỳ 必tất 反phản 非phi )# 。

何hà 豫dự

(# 音âm # )# 。

呵ha 嘖#

(# 音âm 責trách 譴khiển 也dã )# 。

戾lệ 語ngữ

(# 上thượng 力lực 計kế 反phản )# 。

若nhược 醜xú

(# 烏ô 各các 反phản 正chánh 作tác 惡ác # 二nhị 形hình 也dã 諸chư 本bổn 皆giai 言ngôn 若nhược 好hảo/hiếu 若nhược # 也dã 悞ngộ )# 。

[這-言+(危-(厄-厂)+(一/巾))]# 相tương/tướng

(# 上thượng 徒đồ 禮lễ 反phản 下hạ 方phương 本bổn 作tác 迭điệt )# 。

牀sàng 蓐nhục

(# 上thượng 助trợ 㽵# 反phản )# 。

自tự 擿#

(# 知tri 草thảo 反phản )# 。

自tự 縫phùng

(# 音âm 逢phùng )# 。

試thí 叉xoa 摩ma #

(# 上thượng 尸thi 力lực 反phản 此thử 言ngôn 學học 謂vị 六lục 法pháp # 也dã 下hạ 方phương 作tác 式thức 叉xoa )# 。

不bất 倩thiến

(# 音âm 請thỉnh 下hạ 方phương 本bổn 作tác 謂vị 也dã 又hựu 七thất 性tánh 七thất 見kiến 二nhị 反phản 非phi )# 。

慊khiểm/khiết 責trách

(# 上thượng 戶hộ 兼kiêm 反phản 下hạ 方phương 作tác 嫌hiềm )# 。

辱nhục [木*冗]#

(# 上thượng 正chánh 作tác 蓐nhục 下hạ 之chi 審thẩm 反phản )# 。

櫌# 乱#

(# 上thượng 而nhi 沼chiểu 反phản 乱# 也dã 或hoặc 作tác 嬈nhiễu 下hạ 方phương 本bổn 作tác # 乱# )# 。

齒xỉ 木mộc

(# 上thượng 尺xích 里lý 反phản 下hạ 方phương 本bổn 作tác 揚dương 枝chi )# 。

誘dụ 畜súc

(# 上thượng 音âm 酉dậu 引dẫn 也dã 舊cựu 作tác 謗báng 勘khám 下hạ 方phương 本bổn 遂toại 改cải 作tác 誘dụ )# 。

牙nha 旗kỳ

(# 上thượng 五ngũ 加gia 反phản 下hạ 巨cự 之chi 反phản 黃hoàng 帝đế 出xuất 軍quân 决# 曰viết 有hữu 所sở 攻công 伐phạt 。 作tác 五ngũ 㸦# 幢tràng 隨tùy 五ngũ 方phương 之chi 色sắc 列liệt 位vị 其kỳ 方phương 面diện 吴# 志chí 曰viết 孫tôn 㩲# 因nhân 瑞thụy 而nhi 作tác 黃hoàng 龍long 犬khuyển 㸦# 旗kỳ 常thường 在tại 軍quân 中trung 諸chư 軍quân 進tiến 退thoái 視thị 所sở 向hướng 兵binh 書thư 云vân 將tướng 軍quân 之chi 精tinh )# 。

飲ẩm 酒tửu 石thạch 蜜mật 酒tửu

(# 下hạ 方phương 本bổn 云vân 飲ẩm 酒tửu 咽yến/ế/yết 咽yến/ế/yết 波ba 夜dạ 提đề )# 。

入nhập 梐#

(# 步bộ 米mễ 反phản )# 。

[狂-王+宁]# 蓐nhục

(# 上thượng 竹trúc 与# 反phản 正chánh 作tác 貯trữ ▆# 二nhị 形hình 下hạ 方phương 本bổn 作tác 紵# 縟# )# 。

# 出xuất

(# 上thượng 音âm 晚vãn 正chánh 作tác 挽vãn )# 。

搩kiệt 手thủ

(# 上thượng 知tri 草thảo 反phản )# 。

滿mãn 闇ám

(# 上thượng 步bộ 乎hồ 反phản 梵Phạn 語ngữ 佉khư 陁# # 此thử 云vân 可khả 食thực 謂vị 根căn 莖hành # 菓quả 子tử 等đẳng 是thị 也dã 正chánh 作tác 蒲bồ 也dã 下hạ 實thật 遮già 反phản 梵Phạm 言ngôn 蒲bồ 闍xà # 亦diệc 云vân 蒲bồ 善thiện # 此thử 云vân 所sở 食thực 謂vị 餅bính 飯phạn 麨xiểu 等đẳng 是thị 也dã )# 。

更cánh 暑thử

(# 之chi 与# 反phản 正chánh 作tác 煑chử )# 。

更cánh [麩-夫+久]#

(# 五ngũ 高cao 反phản 煎tiễn 炒sao 也dã 下hạ 方phương 本bổn 作tác 熬ngao )# 。

食thực 䔉#

(# 音âm 筭# )# 。

對đối [百-日+皿]#

(# 音âm 面diện )# 。

戶hộ 拘câu

(# 音âm 鉤câu )# 。

適thích 他tha

(# 上thượng 尸thi 歷lịch 反phản 嫁giá 也dã 亦diệc 作tác # )# 。

傘tản 盖#

(# 上thượng 桒# 旱hạn 反phản )# 。

草thảo 屣tỉ

(# 所sở 綺ỷ 反phản )# 。

佉khư 啁#

(# 上thượng 丘khâu 迦ca 反phản 下hạ 竹trúc 由do 竹trúc 交giao 二nhị 反phản 梵Phạm 言ngôn 佉khư 啁# 羅la 此thử 云vân 小tiểu 長trường/trưởng 床sàng 子tử )# 。

去khứ 墟khư

(# 丘khâu 魚ngư 反phản 廬lư 也dã )# 。

断# 理lý

(# 上thượng 力lực 條điều 反phản 正chánh 作tác 料liệu )# 。

断# 滅diệt

(# 上thượng 都đô 乱# 反phản 决# 也dã 又hựu 音âm 短đoản )# 。

㿈# 瘡sang

(# 上thượng 於ư 容dung 反phản )# 。

嬈nhiễu 乱#

(# 上thượng 奴nô 了liễu 反phản 下hạ 方phương 本bổn 作tác # # )# 。

隔cách 墻tường

(# 疾tật 羊dương 反phản )# 。

八bát 宍#

(# 而nhi 六lục 反phản 下hạ 方phương 本bổn 此thử 八bát 可khả 呵ha 法pháp 一nhất 一nhất 別biệt 說thuyết 此thử 本bổn 唯duy 蘇tô 廣quảng 說thuyết 餘dư 云vân 二nhị 油du 三tam 蜜mật 乃nãi 至chí 八bát 宍# 也dã )# 。

百bách 襵#

(# 之chi # 反phản )# 。

挑thiêu [(尸@月)*(辛-二+三)]#

(# 徒đồ 了liễu 反phản )# 。

灾# 脚cước

(# 上thượng 音âm 交giao 下hạ 方phương 本bổn 作tác 交giao )# 。

偏thiên 刳khô

(# 音âm 枯khô )# 。

囓khiết 半bán

(# 上thượng 五ngũ 結kết 反phản 正chánh 字tự 無vô 口khẩu )# 。

指chỉ #

(# 文văn 粉phấn 反phản )# 。

# 指chỉ

(# 上thượng 所sở 卓trác 反phản )# 。

[口*專]# 㗱#

(# 上thượng 卜bốc 各các 反phản 下hạ 姉# 入nhập 反phản )# 。

撅# 于vu

(# 上thượng 之chi 刃nhận 反phản 正chánh 作tác 振chấn 。 動động 也dã 戰chiến 動động 不bất 定định 也dã 下hạ 方phương 本bổn 作tác 振chấn 手thủ 是thị 也dã )# 。

著trước 屐kịch

(# 巨cự 逆nghịch 反phản )# 。

蹺# 脚cước

(# 上thượng 去khứ 遙diêu 反phản 獨độc 脚cước 行hành 亦diệc 作tác 趬# )# 。

寂tịch 靖tĩnh

(# 音âm 靜tĩnh 此thử 本bổn 七thất 十thập 七thất 百bách 眾chúng 學học 下hạ 方phương 本bổn 六lục 十thập 五ngũ 百bách 眾chúng 學học )# 。

十thập 誦tụng 比Bỉ 丘Khâu 戒giới 本bổn 一nhất 卷quyển

[轡-口+(匚@一)]# 勒lặc

(# 上thượng 兵binh 媚mị 反phản )# 。

# 手thủ

(# 上thượng 知tri 格cách 反phản )# 。

淳thuần 黑hắc #

(# 上thượng 市thị 倫luân 反phản 下hạ 奴nô 侯hầu 反phản 胡hồ 羊dương 也dã )# 。

染nhiễm 擗#

(# [怙-口+(田/寸)]# 厄ách 反phản 正chánh 作tác 擘phách )# 。

壘lũy 壁bích

(# 上thượng 力lực 水thủy 反phản )# 。

䴵# 麨xiểu

(# 上thượng 卑ty 井tỉnh 反phản )# 。

牙nha 旗kỳ

(# 音âm 其kỳ )# 。

莫mạc [諲-西+不]#

(# 音âm 無vô )# 。

經kinh 恤tuất

(# 私tư 律luật 反phản )# 。

若nhược 淺thiển

(# 七thất 見kiến 反phản 律luật 文văn 作tác 箋# 亦diệc 非phi 躰# 也dã 正chánh 作tác 茜# 芋# 二nhị 形hình 茜# 草thảo 可khả 以dĩ 染nhiễm 絳giáng 赤xích 色sắc 也dã 按án 三tam 千thiên 威uy 儀nghi 。 經Kinh 云vân 薩tát 和hòa 多đa 部bộ 者giả [怙-口+(田/寸)]# 通thông 敏mẫn 智trí 道đạo 利lợi 法pháp 化hóa 應ưng 着trước 絳giáng 袈ca 裟sa 是thị 也dã 薩tát 和hòa 多đa 亦diệc 云vân 薩tát 婆bà 多đa 即tức 十thập 誦tụng 律luật 宗tông 名danh 也dã 又hựu 根căn 本bổn 律luật 云vân # 陁# 色sắc 者giả 梵Phạm 云vân 加gia 沙sa 野dã 此thử 譯dịch 為vi 赤xích 色sắc 是thị 也dã 悞ngộ )# 。

針châm 筒đồng

(# 上thượng 之chi 林lâm 反phản )# 。

戲hí 美mỹ

(# 上thượng 許hứa 義nghĩa 反phản 下hạ 私tư 妙diệu 反phản 正chánh 作tác 笑tiếu )# 。

門môn 藝nghệ

(# 同đồng 上thượng 又hựu 魚ngư 例lệ 反phản 非phi 也dã )# 。

釿# 頭đầu

(# 上thượng 音âm 斤cân 乎hồ 木mộc 噐# 也dã 又hựu 牛ngưu 斤cân 反phản )# 。

抄sao 摶đoàn

(# 上thượng 尺xích 沼chiểu 反phản 下hạ 徒đồ 官quan 反phản 律luật 文văn 作tác 麨xiểu 摶đoàn )# 。

細tế 攝nhiếp

(# 之chi # 反phản 正chánh 作tác 襵# )# 。

并tinh 攝nhiếp

(# 上thượng 卑ty 聖thánh 反phản 下hạ 之chi # 反phản )# 。

蹲tồn 行hành

(# 上thượng 自tự 尊tôn 反phản 坐tọa 也dã 半bán [坐-(人*人)+(口*人)]# 半bán 行hành 也dã )# 。

[社-土+業]# 頭đầu

(# 上thượng 扶phù 玉ngọc 反phản )# 。

携huề 手thủ

(# 上thượng 尸thi 圭# 反phản )# 。

翹kiều 脚cước

(# 上thượng 巨cự 遙diêu 反phản )# 。

累lũy/lụy/luy 髀bễ

(# 步bộ 米mễ 反phản )# 。

大đại 摶đoàn

(# 徒đồ 官quan 反phản 丸hoàn 也dã 正chánh 作tác 團đoàn [米*(十/田/寸)]# 二nhị 形hình )# 。

手thủ 把bả

(# 步bộ 巴ba 反phản )# 。

[喫-大+廾]# 半bán

(# 上thượng 五ngũ 結kết 反phản 正chánh 作tác 齧niết )# 。

捫môn 鉢bát

(# 上thượng 文văn 粉phấn 反phản 拭thức 也dã 諸chư 本bổn 作tác 抆vấn 鉢bát )# 。

著trước 屐kịch

(# 巨cự # 反phản )# 。

洟di 唾thóa

(# 上thượng 他tha 計kế 反phản )# 。

挃trất

(# 知tri 栗lật 反phản 見kiến 川xuyên 音âm 此thử 藏tạng 本bổn 無vô 此thử 字tự )# 。

蘥#

(# 羊dương 略lược 反phản 見kiến 川xuyên 音âm 此thử 藏tạng 本bổn 內nội 無vô 莫mạc 知tri 所sở 以dĩ 挃trất 蘥# 二nhị 字tự 川xuyên 音âm 在tại 藝nghệ 字tự 前tiền )# 。

十thập 誦tụng 比Bỉ 丘Khâu # 戒giới 本bổn 一nhất 卷quyển

[(ㄠ*車*ㄠ)/(匚@一)]# 勒lặc

(# 上thượng 兵binh 媚mị 反phản )# 。

慊khiểm/khiết 恨hận

(# 上thượng 戶hộ 兼kiêm 反phản )# 。

# 衣y

(# 上thượng 莫mạc [仁-二+侯]# 反phản 換hoán 也dã )# 。

被bị 縟#

(# 而nhi 欲dục 反phản )# 。

經kinh 鄙bỉ

(# 私tư 律luật 反phản 正chánh 作tác 恤tuất 律luật 文văn 及cập 大đại 比Bỉ 丘Khâu 戒giới 。 本bổn 並tịnh 作tác 經kinh 恤tuất 也dã 又hựu 兵binh 美mỹ 反phản 非phi )# 。

若nhược 淺thiển

(# 七thất 見kiến 反phản 正chánh 作tác 茜# 芊# 二nhị 形hình 如như 大đại 比Bỉ 丘Khâu 戒giới 。 本bổn 內nội 廣quảng 釋thích )# 。

門môn 藝nghệ

(# 五ngũ 結kết 反phản 正chánh 作tác 臬# )# 。

令linh 猒#

(# 於ư 焰diễm 反phản 川xuyên 音âm 作tác [(口/└/月)*戈]# 非phi 也dã )# 。

[自/兒]# 羅la 貯trữ

(# 上thượng 都đô 侯hầu 反phản 下hạ 竹trúc 与# 反phản )# 。

磔trách 手thủ

(# 上thượng 知tri 草thảo 反phản 二nhị 尺xích 五ngũ 寸thốn )# 。

法pháp 祝chúc

(# 音âm 咒chú )# 。

紡# 續tục

(# 上thượng 芳phương # 反phản 下hạ 音âm 積tích 絹quyên 也dã 正chánh 作tác 績# 也dã )# 。

喑âm 嗌#

(# 上thượng 於ư 禁cấm 反phản 下hạ 烏ô 介giới 反phản 歎thán 傷thương 聲thanh 也dã 正chánh 作tác 噫# 呃# 喝hát # 四tứ 形hình 俗tục 六lục [口*上]# [口*下]# 嗟ta 聲thanh 也dã 下hạ 又hựu 音âm 益ích 非phi 也dã )# 。

滓chỉ 屑tiết

(# 上thượng 側trắc 史sử 反phản 下hạ 先tiên 結kết 反phản )# 。

刷# 頭đầu

(# 上thượng 所sở 刮# 反phản )# 。

編biên 頭đầu

(# 上thượng 蒲bồ 典điển 反phản 正chánh 作tác 辮biện )# 。

釿# 頭đầu

(# 上thượng 居cư 殷ân 反phản )# 。

如như 攝nhiếp

(# 上thượng 相tương/tướng 祭tế 反phản )# 。

根căn 本bổn 說thuyết 一nhất 切thiết 有hữu 部bộ 苾bật 芻sô # 戒giới 本bổn

掉trạo 舉cử

(# 上thượng 大đại 了liễu 反phản 動động 也dã )# 。

那na [卑*也]#

(# 卑ty 也dã 反phản )# 。

鄔ổ 波ba

(# 上thượng 烏ô 古cổ 反phản )# 。

梳sơ 治trị

(# 上thượng 所sở 魚ngư 反phản 下hạ 直trực 之chi 反phản )# 。

[棇-木+片]# 牗#

(# 音âm 酉dậu )# 。

門môn 閫khổn

(# 苦khổ 本bổn 反phản 正chánh 作tác 閫khổn )# 。

有hữu 娠thần

(# 音âm 身thân )# 。

撚nhiên 縷lũ

(# 上thượng 奴nô 典điển 反phản )# 。

傘tản 盖#

(# 上thượng 桑tang 早tảo 反phản )# 。

刷# 批# 梳sơ

(# 上thượng 所sở 刮# 反phản 中trung 毗tỳ 至chí 反phản 下hạ 所sở 魚ngư 反phản 中trung 正chánh 作tác 批# )# 。

乾can/kiền/càn 腐hủ

(# 音âm 府phủ 正chánh 作tác 脯bô 也dã 又hựu 音âm 父phụ 悞ngộ )# 。

[口*專]# 㗱#

(# 上thượng 補bổ 各các 反phản 下hạ 姉# 入nhập 反phản )# 。

戴đái #

(# 莫mạc 報báo 反phản 正chánh 作tác [恉-匕+曰]# )# 。

着trước [冠-元+示]#

(# 音âm 官quan )# 。

洟di 唾thóa

(# 上thượng 他tha 帝đế 反phản 鼻tị 〡# 也dã )# 。

[(犛-厂)-未+牙]# 牛ngưu

(# 上thượng 莫mạc 交giao 反phản )# 。

五ngũ 分phần/phân 比Bỉ 丘Khâu 戒giới 本bổn

[(ㄠ*車*ㄠ)/(匚@一)]# 勒lặc

(# 上thượng 兵binh 媚mị 反phản )# 。

猴hầu 著trước 璅tỏa

(# 上thượng 戶hộ 鈎câu 反phản 中trung 知tri 略lược 反phản 下hạ 蘇tô 果quả 反phản )# 。

磔trách 手thủ

(# 上thượng 知tri 格cách 反phản )# 。

磔trách 手thủ

(# 上thượng 同đồng )# 。

[憍-(夭/口)+右]# [賒-示+未]#

(# 尸thi 遮già 反phản )# 。

黑hắc #

(# 奴nô 侯hầu 反phản )# 。

毀hủy 呰tử

(# 音âm 紫tử )# 。

地địa [土*累]#

(# 力lực 委ủy 反phản 正chánh 作tác 厽# 或hoặc 作tác 壘lũy 力lực 水thủy 反phản )# 。

作tác 幟xí

(# 音âm 試thí 又hựu 音âm 熾sí )# 。

細tế 攝nhiếp

(# 之chi 涉thiệp 反phản )# 。

拄trụ 頰giáp

(# 上thượng 知tri 主chủ 反phản )# 。

仚# 行hành

(# 上thượng 丘khâu 智trí 反phản 正chánh 作tác 企xí )# 。

不bất 刳khô

(# 苦khổ 胡hồ 反phản 空không 也dã 謂vị 偏thiên 槄# 令linh 空không 也dã 正chánh 作tác 挎# )# 。

# 鉢bát

(# 上thượng 文văn 粉phấn 反phản )# 。

嚙giảo 半bán

(# 上thượng 五ngũ 結kết 反phản )# 。

揣đoàn 飯phạn

(# 上thượng 徒đồ 官quan 反phản 丸hoàn 也dã )# 。

比tỉ 坐tọa

(# 上thượng 音âm 毗tỳ 並tịnh 也dã )# 。

著trước 屐kịch

(# 巨cự 逆nghịch 反phản )# 。

草thảo 屣tỉ

(# 所sở 綺ỷ 反phản )# 。

柱trụ 杖trượng

(# 上thượng 知tri 主chủ 反phản )# 。

(# 本bổn 闕khuyết )#

(# 下hạ 之chi 涉thiệp 反phản 正chánh 作tác 細tế 襵# 也dã 悞ngộ )# 。

并tinh 攝nhiếp

(# 上thượng 卑ty 聖thánh 反phản 下hạ 音âm 襵# )# 。

擈# 頭đầu

(# 上thượng 房phòng 玉ngọc 反phản 正chánh 作tác [袖-由+業]# )# 。

[袖-由+業]# 頭đầu

(# 同đồng 上thượng 亦diệc 作tác [怡-台+(噗-口)]# )# 。

挑thiêu [(尸@月)*(辛-二+三)]#

(# 上thượng 大đại 了liễu 反phản )# 。

不bất 携huề

(# 戶hộ 圭# 反phản )# 。

不bất 翹kiều

(# 巨cự 遙diêu 反phản )# 。

累lũy/lụy/luy 陛bệ

(# 步bộ 米mễ 反phản 正chánh 作tác 䯗# )# 。

不bất 刳khô

(# 苦khổ 胡hồ 反phản )# 。

手thủ 把bả

(# 步bộ 巴ba 反phản )# 。

齧niết 半bán

(# 上thượng 五ngũ 結kết 反phản 大đại 僧Tăng 戒giới 作tác [喫-大+廾]# 悞ngộ )# 。

根căn 本bổn 說thuyết 一nhất 切thiết 有hữu 部bộ 苾bật 芻sô 戒giới 本bổn

褒bao 灑sái

(# 上thượng 布bố 高cao 反phản 舊cựu 云vân 布bố 薩tát )# 。

學học 羸luy

(# 力lực 垂thùy 反phản 舊cựu 云vân 戒giới 羸luy )# 。

泄tiết 觸xúc

(# 先tiên 結kết 反phản )# 。

鄙bỉ #

(# 上thượng 兵binh 羙# 反phản )# 。

那na [卑*也]#

(# 卑ty 也dã 反phản )# 。

染nhiễm 檘#

(# 補bổ 厄ách 反phản )# 。

# 攝nhiếp

(# 上thượng 子tử 孔khổng 反phản 正chánh 作tác 捴# 惣# 二nhị 形hình 也dã 下hạ 尸thi 涉thiệp 反phản )# 。

毀hủy 訾tí

(# 音âm 紫tử )# 。

撗hoàng 扂#

(# 上thượng 戶hộ 盲manh 反phản 下hạ 徒đồ 點điểm 反phản )# 。

[棇-木+片]# 牖dũ

(# 上thượng 楚sở 江giang 反phản 下hạ 余dư 酒tửu 反phản )# 。

水thủy 竇đậu

(# 音âm 豆đậu )# 。

溼thấp 泥nê

(# 上thượng 失thất 入nhập 反phản 正chánh 作tác 溼thấp )# 。

商thương 旅lữ

(# 音âm 呂lữ )# 。

㳂# 波ba

(# 上thượng 余dư 宣tuyên 反phản )# 。

[洉-口+十]# 流lưu

(# 上thượng 蘇tô 故cố 反phản )# 。

覿# 遊du

(# 上thượng 徒đồ 的đích 反phản )# 。

若nhược [烈-列+土]#

(# 昌xương 石thạch 反phản )# 。

門môn 閫khổn

(# 苦khổ 本bổn 反phản )# 。

[撤-ㄊ+去]# 去khứ

(# 上thượng 丑sửu 列liệt 反phản 抽trừu 也dã 又hựu 直trực 列liệt 反phản 壞hoại 也dã )# 。

著trước 裙quần

(# 音âm 群quần )# 。

拊phụ 肩kiên

(# 上thượng 芳phương 武võ 反phản )# 。

庂# 足túc

(# 上thượng 阻trở 力lực 反phản )# 。

掉trạo [(尸@月)*(辛-二+三)]#

(# 上thượng 大đại 了liễu 反phản 擺bãi 手thủ 而nhi 行hành )# 。

肩kiên 排bài

(# 步bộ 皆giai 反phản )# 。

靴ngoa 鞋hài

(# 上thượng 許hứa 腥tinh 反phản 下hạ 戶hộ 街nhai 反phản )# 。

履lý 屨lũ

(# 九cửu 遇ngộ 反phản )# 。

戴đái 帽mạo

(# 莫mạc 報báo 反phản )# 。

著trước [冠-元+示]#

(# 音âm 官quan )# 。

冠quan 花hoa

(# 上thượng 古cổ 乱# 反phản )# 。

傅phó/phụ

五ngũ 分phần/phân 比Bỉ 丘Khâu # 戒giới 本bổn 等đẳng 十thập 經kinh 十thập 卷quyển 同đồng 帙# 。

五ngũ 分phần/phân 比Bỉ 丘Khâu # 戒giới 本bổn

[(ㄠ*車*ㄠ)/(匚@一)]# 勒lặc

(# 上thượng 兵binh 媚mị 反phản )# 。

犛mao 牛ngưu

(# 上thượng 莫mạc 交giao 反phản )# 。

狹hiệp 淺thiển

(# 上thượng 胡hồ 夾giáp 反phản 下hạ 七thất 演diễn 反phản )# 。

迦ca 郗hi

(# [(巨-匚)@十]# 夷di 反phản )# 。

# 衣y

(# 上thượng 莫mạc [仁-二+侯]# 反phản )# 。

誣vu 說thuyết

(# 上thượng 文văn 夫phu 反phản )# 。

擊kích 攊#

(# 音âm 歷lịch )# 。

作tác 識thức

(# 音âm 志chí 記ký 也dã 或hoặc 作tác 幟xí 同đồng 又hựu 音âm 試thí )# 。

[打-丁+((歹*歹)/木)]# 手thủ

(# 上thượng 知tri 格cách 反phản )# 。

撤triệt 比tỉ

(# 上thượng [(巨-匚)@十]# 列liệt 反phản )# 。

草thảo 屣tỉ

(# 所sở 綺ỷ 反phản )# 。

及cập 扇thiên/phiến

(# 失thất 戰chiến 反phản )# 。

覆phú 眂#

(# 莫mạc 堅kiên 反phản 正chánh 作tác 眠miên )# 。

椑# 身thân

(# 上thượng 補bổ 支chi 蒲bồ 支chi 二nhị 反phản )# 。

績# 縷lũ

(# 上thượng 子tử 歷lịch 反phản )# 。

細tế 襵#

(# 之chi 涉thiệp 反phản )# 。

不bất 携huề

(# 戶hộ 圭# 反phản )# 。

扠tra 腰yêu

(# 上thượng 初sơ 加gia 反phản )# 。

拄trụ 頰giáp

(# 上thượng 知tri 主chủ 反phản )# 。

挑thiêu [(尸@月)*(辛-二+三)]#

(# 上thượng 大đại 了liễu 反phản )# 。

企xí 行hành

(# 上thượng 丘khâu 弭nhị 丘khâu 智trí 二nhị 反phản 足túc 跟cân 不bất 著trước 地địa )# 。

不bất 刳khô

(# 口khẩu 胡hồ 反phản )# 。

[羽-?+又]# 鉢bát

(# 上thượng 無vô 粉phấn 反phản 正chánh 作tác # )# 。

不bất [口*氏]#

(# 神thần 紙chỉ 反phản )# 。

脹trướng 頰giáp

(# 上thượng 知tri 亮lượng 反phản )# 。

嚙giảo 半bán

(# 上thượng 五ngũ 結kết 反phản )# 。

著trước 屐kịch

(# 巨cự 逆nghịch 反phản )# 。

不bất 揣đoàn

(# 大đại 端đoan 反phản )# 。

四tứ 分phần/phân 戒giới 本bổn

(# 曇đàm 無vô 德đức 出xuất 。 後hậu 秦tần 世thế 佛Phật 陁# 耶da 舍xá 譯dịch )# 。

无# 崖nhai

(# 五ngũ 佳giai 五ngũ 奇kỳ 二nhị 反phản 崖nhai 岸ngạn 也dã 邊biên 也dã )# 。

失thất 轄hạt

(# 遐hà 瞎hạt 反phản 車xa 軸trục 頭đầu ▆# 鐵thiết 是thị 也dã 正chánh 作tác 鎋# )# 。

令linh 毀hủy

(# 上thượng 自tự 宣tuyên 反phản 令linh 皆giai 作tác 全toàn )# 。

挊# 陰ấm

(# 上thượng 郎lang 貢cống 反phản )# 。

搩kiệt 手thủ

(# 上thượng 張trương 格cách 反phản )# 。

貨hóa 易dị

(# 上thượng 莫mạc [仁-二+侯]# 反phản 誤ngộ )# 。

# 羊dương

(# 上thượng 奴nô 侯hầu 反phản )# 。

分phần/phân 尨#

(# 莫mạc 江giang 反phản )# 。

揲# 新tân

(# 上thượng 他tha 恊# 反phản 正chánh 作tác 怗# 也dã 又hựu 食thực 列liệt 尸thi 列liệt 羊dương 接tiếp 徒đồ 惕dịch 四tứ 反phản 並tịnh 非phi 用dụng )# 。

染nhiễm 擗#

(# [怙-口+(田/寸)]# 厄ách 反phản )# 。

戶hộ 扉#

(# 音âm 非phi )# 。

窓song 牖dũ

(# 音âm 酉dậu )# 。

覆phúc 苫thiêm

(# 吴# 占chiêm 反phản )# 。

宮cung 閾quắc

(# 況huống 逼bức 反phản )# 。

鍼châm 筒đồng

(# 上thượng 之chi 林lâm 反phản )# 。

[操-品+列]# 手thủ

(# 上thượng 知tri 格cách 反phản )# 。

扠tra 腰yêu

(# 上thượng 初sơ 加gia 反phản )# 。

掉trạo [(尸@月)*(辛-二+三)]#

(# 上thượng 大đại 了liễu 反phản )# 。

桃đào 鉢bát

(# 上thượng 他tha 刀đao 反phản 正chánh 作tác 搯# )# 。

比tỉ 坐tọa

(# 上thượng 音âm 毗tỳ 並tịnh 也dã )# 。

大đại 揣đoàn

(# 徒đồ 官quan 反phản )# 。

噏hấp 飯phạn

(# 上thượng 許hứa 及cập 反phản 正chánh 作tác 歙# )# 。

舌thiệt 舐thỉ

(# 音âm 是thị )# 。

涕thế 唾thóa

(# 上thượng 他tha 計kế 反phản )# 。

草thảo 蓰#

(# 所sở 綺ỷ 反phản )# 。

木mộc [尸@支]#

(# 巨cự 逆nghịch 反phản )# 。

著trước 屐kịch

(# 巨cự 逆nghịch 反phản )# 。

草thảo 屣tỉ

(# 所sở 綺ỷ 反phản )# 。

携huề 手thủ

(# 上thượng 戶hộ 圭# 反phản )# 。

# 牛ngưu

(# 上thượng 木mộc 交giao 反phản )# 。

四tứ 分phần/phân 比Bỉ 丘Khâu 戒giới 本bổn

(# 懷hoài 素tố 集tập )# 。

序tự 文văn

妙diệu 趾chỉ

(# 音âm 止chỉ )# 。

宗tông 敘tự

(# 音âm 序tự )# 。

紊# 龍long

(# 上thượng 音âm 問vấn 乱# 也dã )# 。

舟chu 航#

(# 戶hộ 郎lang 反phản )# 。

䡄# 躅trục

(# 直trực 玉ngọc 反phản )# 。

戒giới 文văn

無vô 涯nhai

(# 五ngũ 佳giai 五ngũ 奇kỳ 二nhị 反phản 際tế 也dã )# 。

失thất 轄hạt

(# 行hành 瞎hạt 反phản 亦diệc 作tác 輅lộ ▆# 二nhị 形hình )# 。

磔trách 手thủ

(# 上thượng 知tri 格cách 反phản )# 。

貿mậu 易dị

(# 上thượng 莫mạc [仁-二+侯]# 反phản )# 。

蠶tằm 緜#

(# 上thượng 才tài 含hàm 反phản 下hạ 莫mạc 連liên 反phản )# 。

分phần/phân [打-丁+尨]#

(# 莫mạc 江giang 反phản )# 。

[跳-兆+((歹*歹)/木)]# 手thủ

(# 上thượng 知tri 格cách 反phản 悞ngộ )# 。

▆# 手thủ

(# 同đồng 上thượng 並tịnh 悟ngộ )# 。

怗# 著trước

(# 上thượng 他tha 恊# 反phản 舊cựu 本bổn 作tác 揲# )# 。

浣hoán 染nhiễm 擗#

(# 上thượng 戶hộ 管quản 反phản 下hạ 補bổ 厄ách 反phản )# 。

縷lũ 綫tuyến

(# 音âm 線tuyến )# 。

[穴/忽]# 牖dũ

(# 上thượng 初sơ 江giang 反phản 下hạ 羊dương 柳liễu 反phản )# 。

屬thuộc 授thọ

(# 上thượng 之chi 玉ngọc 反phản )# 。

嬉hi 戲hí

(# 上thượng 喜hỷ 之chi 反phản )# 。

擊kích 櫪#

(# 音âm 歷lịch )# 。

惚hốt 他tha

(# 上thượng 奴nô 老lão 反phản )# 。

手thủ [打-丁+(十/田/寸)]#

(# 補bổ 各các 普phổ 各các 二nhị 反phản )# 。

門môn 閾quắc

(# 况# 逼bức 反phản )# 。

䘢# 繩thằng

(# 上thượng 知tri 与# 反phản )# 。

刳khô 刮#

(# 上thượng 苦khổ 胡hồ 反phản )# 。

羹# #

(# 上thượng 古cổ 盲manh 反phản 下hạ 扶phù 萬vạn 反phản )# 。

大đại [打-丁+(十/田/寸)]#

(# 徒đồ 官quan 反phản )# 。

洟di 唾thóa

(# 上thượng 他tha 帝đế 反phản )# 。

持trì 鉾mâu

(# 莫mạc 求cầu 反phản )# 。

四tứ 分phần/phân # 戒giới 本bổn

衣y 賈cổ

(# 音âm 嫁giá )# 。

衣y 價giá

(# 同đồng 上thượng )# 。

戶hộ 排bài

(# 音âm 非phi 正chánh 作tác 扉# )# 。

窓song 牖dũ

(# 音âm 酉dậu )# 。

䏶# 孔khổng

(# 上thượng 步bộ 米mễ 反phản 床sàng 〡# 也dã )# 。

[白/兒]# 羅la

(# 上thượng 都đô 侯hầu 反phản )# 。

咒chú 咀trớ

(# 阻trở 䟽# 反phản 正chánh 作tác 詛trớ )# 。

文văn 飾sức

(# 尸thi 食thực 反phản )# 。

紡# 縷lũ

(# 上thượng 芳phương 兩lưỡng 反phản )# 。

麻ma 澤trạch

(# 側trắc 史sử 反phản 前tiền 皆giai 作tác 滓chỉ 又hựu 音âm 宅trạch 膏cao 也dã 非phi )# 。

貯trữ 跨khóa

(# 苦khổ 瓦ngõa 苦khổ 化hóa 二nhị 反phản # 〡# 也dã )# 。

木mộc 跂#

(# 巨cự 逆nghịch 反phản )# 。

涕thế 唾thóa

(# 上thượng 他tha 帝đế 反phản )# 。

[這-言+夌]# 戾lệ

(# 上thượng 于vu 㱕# 反phản 下hạ 力lực 計kế 反phản )# 。

解giải 脫thoát 戒giới 本bổn 一nhất 卷quyển

飜phiên 譯dịch 記ký

嵠khê 俓#

(# 上thượng 胡hồ 西tây 反phản 路lộ 也dã 正chánh 作tác 蹊# 也dã 下hạ 古cổ 定định 反phản 上thượng 又hựu 音âm 溪khê 非phi )# 。

憺đam 怕phạ

(# 上thượng 徒đồ 敢cảm 反phản 下hạ 普phổ 百bách 反phản )# 。

訕san 音âm

(# 上thượng 所sở 姧gian 所sở 諫gián 二nhị 反phản )# 。

惚hốt 結kết

(# 上thượng 奴nô 老lão 反phản )# 。

慨khái 五ngũ

(# 上thượng 苦khổ 愛ái 反phản )# 。

數số #

(# 去khứ 月nguyệt 反phản )# 。

擭# 斯tư

(# 上thượng 胡hồ 麦# 反phản 得đắc 也dã 悞ngộ )# 。

剪tiễn 世thế

(# 上thượng 即tức 淺thiển 反phản 或hoặc 作tác 揃# )# 。

在tại 鄴#

(# 音âm 業nghiệp )# 。

戒giới 文văn

# 染nhiễm

(# 上thượng 戶hộ 管quản 反phản )# 。

# 羊dương

(# 上thượng 奴nô 侯hầu 反phản )# 。

分phần/phân 尨#

(# 莫mạc 江giang 反phản )# 。

褋# 新tân

(# 上thượng 他tha 恊# 反phản 安an 也dã 正chánh 作tác 怗# 鉆# 二nhị 形hình 又hựu 音âm # 非phi )# 。

染nhiễm 擘phách

(# 補bổ 厄ách 反phản )# 。

自tự 牧mục

(# 尸thi 由do 反phản )# 。

敷phu 草thảo

(# 上thượng 芳phương 無vô 反phản 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác [拖-也+巾]# 鋪phô 二nhị 同đồng 普phổ 胡hồ 反phản )# 。

嫌hiềm 窄#

(# 阻trở 伯bá 反phản 狹hiệp 隘ải 也dã )# 。

䴵# 麨xiểu

(# 上thượng 并tinh 領lãnh 反phản )# 。

入nhập 梐#

(# 步bộ 米mễ 反phản )# 。

麨xiểu [打-丁+(十/田/寸)]#

(# 徒đồ 官quan 反phản )# 。

齊tề 憗#

(# 之chi 領lãnh 反phản )# 。

齊tề [敕/止]#

(# 同đồng 上thượng )# 。

頋# 視thị

(# 上thượng 古cổ 悟ngộ 反phản )# 。

自tự 慠ngạo

(# 五ngũ 告cáo 反phản )# 。

掉trạo [(尸@月)*(辛-二+三)]#

(# 上thượng 大đại 了liễu 反phản )# 。

倚ỷ 足túc

(# 上thượng 於ư 綺ỷ 反phản 又hựu 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 敧# 身thân 上thượng 丘khâu 冝# 反phản 又hựu 或hoặc 作tác [彳*(立/(可-一))]# 音âm 伎kỹ 立lập 也dã )# 。

[跳-兆+(尬-介+羽)]# 脚cước

(# 上thượng 區khu 消tiêu 反phản 律luật 文văn 自tự 切thiết 又hựu 經kinh 音âm 義nghĩa 及cập 川xuyên 音âm 並tịnh 作tác ▆# 丘khâu 消tiêu 反phản )# 。

唾thóa 半bán

(# 上thượng 五ngũ 結kết 反phản 正chánh 作tác 齧niết 嚙giảo 二nhị 形hình 悞ngộ )# 。

不bất 捏niết

(# 奴nô 結kết 反phản )# 。

不bất 拉lạp

(# 郎lang 合hợp 反phản )# 。

灒tán 汙ô

(# 上thượng 子tử 旦đán 反phản )# 。

著trước 屐kịch

(# 巨cự 逆nghịch 反phản )# 。

著trước [幌-光+月]#

(# 莫mạc 報báo 反phản )# 。

歐âu 吐thổ

(# 上thượng 烏ô 口khẩu 反phản )# 。

▆# 血huyết

(# 上thượng 奴nô 東đông 反phản 律luật 自tự 切thiết )# 。

[((舛-夕)*(口/又))/牛]# 牛ngưu

(# 上thượng 莫mạc 交giao 反phản 正chánh 作tác ▆# )# 。

沙sa [弓*(乞-乙+小)]# 十thập 戒giới 并tinh 威uy 儀nghi 一nhất 卷quyển

倡xướng 伎kỹ

(# 上thượng 尺xích 羊dương 反phản 下hạ 其kỳ 綺ỷ 反phản )# 。

蠉# 飛phi

(# 上thượng 香hương 緣duyên 反phản 虫trùng 行hành [白/八]# 也dã )# 。

# 動động

(# 上thượng 而nhi 兖# 而nhi 准chuẩn 二nhị 反phản )# 。

蚑kì 行hành

(# 上thượng 巨cự 支chi 去khứ 智trí 二nhị 反phản )# 。

繼kế 嗣tự

(# 上thượng 古cổ 詣nghệ 反phản 紹thiệu 也dã 正chánh 作tác 繼kế 継# 二nhị 形hình 下hạ 音âm 寺tự )# 。

瞻chiêm 䀎#

(# 音âm 麵miến )# 。

婬dâm 泆dật

(# 羊dương 一nhất 反phản )# 。

洋dương 銅đồng

(# 上thượng 余dư 良lương 反phản 消tiêu 也dã 或hoặc 作tác 烊dương 煬# 二nhị 形hình )# 。

堰yển 塞tắc

(# 上thượng 於ư 幰hiển 反phản )# 。

流lưu 瀆độc

(# 徒đồ 屋ốc 反phản 經kinh 音âm 義nghĩa 泒# 瀆độc )# 。

碁kì #

(# 上thượng 巨cự 之chi 反phản 下hạ 巨cự 玉ngọc 反phản )# 。

樗xư 蒲bồ

(# 上thượng 丑sửu 魚ngư 反phản )# 。

竽# 笙sanh

(# 上thượng 音âm 于vu 下hạ 音âm 生sanh )# 。

墾khẩn 掘quật

(# 上thượng 苦khổ 佷hận 反phản 下hạ 其kỳ 勿vật 反phản )# 。

園viên 圃phố

(# 補bổ 布bố 二nhị 音âm )# 。

巫# 毉y

(# 上thượng 文văn 夫phu 反phản )# 。

蠱cổ 道đạo

(# 上thượng 公công 五ngũ 反phản )# 。

卜bốc 筮thệ

(# 時thời 世thế 反phản )# 。

[打-丁+(十/田/寸)]# 食thực

(# 上thượng 補bổ 各các 反phản 正chánh 作tác [打-丁+(十/田/寸)]# [怙-口+(田/寸)]# )# 。

旱hạn 澇lao

(# 來lai 到đáo 反phản )# 。

浣hoán 濯trạc

(# 音âm 濁trược )# 。

邪tà 僻tích

(# 疋thất 亦diệc 反phản )# 。

履lý 行hành

(# 上thượng 力lực 旨chỉ 反phản )# 。

藝nghệ 濁trược

(# 上thượng 私tư 列liệt 反phản 下hạ 大đại 屋ốc 反phản 狎hiệp 也dã # 也dã 正chánh 作tác [媟-世+ㄊ]# 嬻# 也dã 後hậu 卷quyển 作tác 黷# ▆# 也dã 悞ngộ )# 。

[怙-口+(田/寸)]# #

(# 莫mạc [仁-二+侯]# 反phản )# 。

澡táo 漱thấu

(# 上thượng 子tử 老lão 反phản 下hạ 所sở 右hữu 反phản )# 。

當đương 襞bích

(# 卑ty 益ích 反phản )# 。

被bị 枕chẩm

(# 之chi 審thẩm 反phản )# 。

汙ô 湔tiên

(# 子tử 見kiến 反phản )# 。

令linh 燥táo

(# 蘇tô 早tảo 反phản )# 。

斗đẩu 藪tẩu

(# 蘇tô 走tẩu 反phản )# 。

澡táo 瀬#

(# 所sở 右hữu 反phản 正chánh 作tác 漱thấu )# 。

大đại 挑thiêu

(# 徒đồ 了liễu 反phản )# 。

釜phủ 緣duyên

(# 上thượng 音âm 父phụ 下hạ 以dĩ [紿-口+月]# 反phản )# 。

調điều 譺#

(# 上thượng 徒đồ 吊điếu 反phản 調điều 韻vận 相tương/tướng 嘲# 也dã 弄lộng 也dã 下hạ [羔-王+田]# 起khởi [羔-王+田]# 記ký 二nhị 反phản 欺khi 也dã 調điều 也dã 啁# 也dã 又hựu 五Ngũ 戒Giới 反phản )# 。

若nhược 倩thiến

(# 七thất 性tánh 反phản )# 。

瓫bồn [央/凡]#

(# 上thượng 步bộ 門môn 反phản 下hạ 烏ô 浪lãng 反phản )# 。

潘phan 中trung

(# 上thượng 普phổ 官quan 反phản )# 。

火hỏa 㷮#

(# 音âm 遭tao )# 。

圊# 廁trắc

(# 上thượng 七thất 精tinh 反phản 廁trắc 也dã )# 。

梳sơ 齒xỉ

(# 上thượng 所sở 魚ngư 反phản )# 。

出xuất [區*凡]#

(# 烏ô 侯hầu 反phản )# 。

小tiểu 僂lũ

(# 力lực 主chủ 反phản 曲khúc 也dã )# 。

# 卻khước

(# 上thượng 府phủ 文văn 反phản 掃tảo 弃khí 也dã 亦diệc 作tác [弁-廾+(大/土)]# 又hựu 或hoặc 作tác 卒thốt 二nhị 同đồng 北bắc 盤bàn 反phản 弃khí 也dã )# 。

澆kiêu 灒tán

(# 音âm 讚tán )# 。

# 箕ki

(# 上thượng 方phương 問vấn 反phản 下hạ 居cư 之chi 反phản )# 。

跪quỵ 以dĩ

(# 上thượng 巨cự 委ủy 反phản 川xuyên 音âm 作tác 跽kị )# 。

匙thi #

(# 直trực 慮lự 反phản 悞ngộ )# 。

皂tạo 莢#

(# 上thượng 才tài 早tảo 反phản 下hạ 古cổ 俠hiệp 反phản )# 。

健kiện 推thôi

(# 上thượng 巨cự 焉yên 反phản 下hạ 文văn 追truy 反phản )# 。

務vụ 脫thoát 牟mâu

(# 上thượng 余dư 慮lự 反phản 正chánh 作tác 預dự 中trung 他tha 活hoạt 反phản 下hạ 冝# 作tác 鍪# 莫mạc 浮phù 反phản 首thủ 鎧khải 也dã )# 。

撓nạo 刮#

(# 上thượng 呼hô 高cao 反phản 攪giảo 也dã 又hựu 冝# 作tác 敲# 苦khổ 交giao 反phản )# 。

# 叩khấu

(# 上thượng 音âm 筯# 下hạ 音âm 口khẩu )# 。

擿# 與dữ 苟cẩu

(# 上thượng 持trì 石thạch 反phản 下hạ 古cổ 口khẩu 反phản )# 。

欬khái 唾thóa

(# 上thượng 苦khổ 憂ưu 反phản )# 。

門môn 籥#

(# 羊dương 略lược 反phản 閇bế 門môn 機cơ )# 。

斧phủ 鋸cứ

(# 居cư 去khứ 反phản )# 。

差sai 跌trật

(# 上thượng 初sơ 冝# 反phản 下hạ 徒đồ 結kết 反phản 或hoặc 作tác 蹉sa 跌trật )# 。

# 負phụ

(# 上thượng 丘khâu # 反phản 下hạ 音âm 負phụ )# 。

無vô 矚chú

(# 音âm 囑chúc )# 。

評bình 論luận

(# 上thượng 平bình 病bệnh 二nhị 音âm )# 。

沙sa [弓*(乞-乙+小)]# 威uy 儀nghi 戒giới 一nhất 卷quyển

(# 十thập 一nhất 紙chỉ 兩lưỡng 行hành )# 。

傷thương 周chu

(# 胡hồ 盖# 反phản 切thiết 韻vận 作tác # 字tự 樣# 作tác 害hại 並tịnh 同đồng )# 。

順thuận 无#

(# 上thượng 時thời 刃nhận 反phản )# 。

慍uấn 訟tụng

(# 上thượng 於ư 運vận 反phản )# 。

周chu 人nhân

(# 上thượng 胡hồ 蓋cái 反phản 正chánh 作tác # 害hại 二nhị 形hình )# 。

[蜎-口+ㄙ]# 飛phi

(# 上thượng 烏ô 玄huyền 反phản )# 。

圭# 合hợp

(# 上thượng 古cổ 携huề 反phản 六lục 十thập 四tứ # 為vi 一nhất 圭# 十thập 〡# 為vi 一nhất 合hợp )# 。

[玝-十+小]# 琦kỳ

(# 音âm 奇kỳ )# 。

儲trữ 畜súc

(# 上thượng 直trực [羔-王+田]# 反phản 下hạ 許hứa 六lục 反phản )# 。

瞻chiêm 盻#

(# 正chánh 作tác 盼phán 普phổ 幻huyễn 反phản 〡# 睞lãi 傍bàng 視thị 也dã 美mỹ 目mục 也dã 又hựu 前tiền 反phản 作tác 䀎# 音âm 麵miến 邪tà 視thị 也dã 又hựu 五ngũ 計kế 胡hồ 計kế 二nhị 反phản 恨hận 視thị 也dã 悞ngộ )# 。

譖trấm 入nhập

(# 上thượng 阻trở 蔭ấm 反phản )# 。

習tập 挊#

(# 音âm 弄lộng )# 。

搐# 養dưỡng

(# 上thượng 許hứa 六lục 反phản 養dưỡng 也dã 聚tụ 也dã 正chánh 作tác 畜súc 也dã )# 。

六lục 畜súc

(# [(巨-匚)@十]# 救cứu 反phản 謂vị 馬mã 牛ngưu 羊dương 犬khuyển 豕thỉ 。 雞kê 是thị 也dã )# 。

# 狩thú

(# 上thượng 巨cự 今kim 反phản 下hạ 守thủ 救cứu 反phản 正chánh 作tác 禽cầm 獸thú )# 。

傷thương 周chu

(# 音âm # )# 。

抒trữ 塞tắc

(# 上thượng 音âm 序tự 染nhiễm 也dã 又hựu 神thần 与# 反phản 除trừ 也dã )# 。

洿# 瀆độc

(# 上thượng 阿a 故cố 反phản 染nhiễm 也dã 正chánh 作tác 汙ô 又hựu 音âm 戶hộ 非phi 下hạ 徒đồ 屋ốc 反phản )# 。

鈎câu 釣điếu

(# 上thượng 古cổ 侯hầu 反phản 下hạ 丁đinh # 反phản )# 。

魚ngư #

(# 音âm [絅-口+又]# 冝# 作tác 鼈miết 字tự )# 。

基cơ [戶@勾]#

(# 上thượng 巨cự 之chi 反phản 正chánh 作tác 碁kì 棊kì )# 。

摴sư 蒲bồ

(# 上thượng [(巨-匚)@十]# 魚ngư 反phản )# 。

# 笙sanh

(# 上thượng 為vi 俱câu 反phản )# 。

# 起khởi

(# 上thượng 苦khổ 佷hận 反phản )# 。

# 梨lê

(# 上thượng 古cổ 萌manh 反phản 下hạ 力lực [前-刖+ㄅ]# 反phản 正chánh 作tác 耕canh 犁lê )# 。

田điền 畒#

(# 莫mạc 口khẩu 反phản )# 。

園viên 圃phố

(# 補bổ 布bố 二nhị 音âm )# 。

巫# [豎-豆+酉]#

(# 上thượng 文văn 夫phu 反phản 下hạ 於ư 其kỳ 反phản )# 。

蠱cổ 道đạo

(# 上thượng 公công 五ngũ 反phản )# 。

卜bốc [莁-┴+土]#

(# 音âm 逝thệ 正chánh 作tác 筮thệ )# 。

邪tà 僻tích

(# 疋thất 益ích 反phản )# 。

䫃# 行hành

(# 上thượng 力lực 旨chỉ 反phản 正chánh 作tác 履lý 踐tiễn 也dã 祿lộc 也dã 福phước 也dã 前tiền 本bổn 作tác 履lý 又hựu 音âm 故cố 悞ngộ )# 。

[蝶-虫+黑]# 黷#

(# 上thượng 私tư 列liệt 反phản 下hạ 徒đồ 屋ốc 反phản 狎hiệp 也dã # 也dã 正chánh 作tác [媟-世+ㄊ]# 嬻# 也dã 上thượng 又hựu 徒đồ [怊-口+(刀*刀)]# 反phản 非phi 用dụng )# 。

[社-土+肖]# 從tùng

(# 上thượng 所sở 孝hiếu 反phản 祿lộc 也dã 小tiểu 也dã 正chánh 作tác 稍sảo 也dã )# 。

傅phó/phụ #

(# 上thượng 音âm [怙-口+(田/寸)]# 下hạ 莫mạc [仁-二+侯]# 反phản 上thượng 又hựu 知tri 戀luyến 直trực 戀luyến 二nhị 反phản 悞ngộ )# 。

佼# 其kỳ

(# 上thượng 下hạ 孝hiếu 反phản 學học 也dã 正chánh 作tác 效hiệu 又hựu 胡hồ 巧xảo 古cổ 巧xảo 二nhị 反phản 非phi 用dụng 也dã )# 。

當đương [(尸@月)*(辛-二+三)]#

(# 補bổ 益ích 反phản 正chánh 作tác 襞bích )# 。

被bị 抭#

(# 之chi 審thẩm 反phản )# 。

德đức 怒nộ

(# 上thượng 烏ô 故cố 反phản 前tiền 本bổn 作tác # 怒nộ )# 。

鍕# [金*寺]#

(# 上thượng 居cư 羣quần 反phản 下hạ 直trực 之chi 反phản )# 。

抍# 捒#

(# 上thượng 都đô 口khẩu 反phản 下hạ 蘇tô 口khẩu 反phản )# 。

澡táo 涑#

(# 所sở 穀cốc 反phản 正chánh 作tác 漱thấu 也dã 又hựu 速tốc 侯hầu 反phản 浣hoán 也dã )# 。

[滲-(彰-章)+小]# 手thủ

(# 上thượng 子tử 老lão 反phản 正chánh 作tác 澡táo )# 。

桃đào 塹tiệm

(# 上thượng 徒đồ 了liễu 反phản 下hạ 古cổ 歷lịch 反phản 正chánh 作tác 桃đào 擊kích )# 。

澡táo 釜phủ

(# 音âm 父phụ )# 。

[金*父]# 鉶#

(# 上thượng 音âm 釜phủ 与# 上thượng 釜phủ 字tự 同đồng 也dã 下hạ 音âm 餅bính 也dã 說thuyết 文văn 餅bính 金kim 謂vị 之chi 板bản 金kim 也dã 今kim 謂vị 釜phủ 帶đái 是thị 也dã 前tiền 本bổn 作tác 釜phủ 緣duyên 是thị 也dã 又hựu 見kiến 川xuyên 音âm 作tác 餅bính 也dã 又hựu 依y 字tự 音âm 形hình 傳truyền 寫tả 悞ngộ 也dã )# 。

[金*父]# 裏lý

(# 上thượng 音âm 餅bính 下hạ 音âm 里lý )# 。

吹xuy 竈táo

(# 子tử 告cáo 反phản )# 。

漯# 薪tân

(# 上thượng 失thất 入nhập 反phản 悞ngộ )# 。

㩋# 地địa

(# 上thượng 蘇tô 老lão 反phản 正chánh 作tác 掃tảo 也dã 前tiền 本bổn 掃tảo 是thị 也dã 又hựu 蘇tô 條điều 蘇tô 了liễu 蘇tô 吊điếu 所sở 六lục 息tức 六lục 五ngũ 反phản 並tịnh 非phi 也dã )# 。

汙ô 濺#

(# 音âm 箭tiễn )# 。

壤nhưỡng 地địa

(# 上thượng 胡hồ 恠# 反phản )# 。

自tự 掫#

(# 倉thương 活hoạt 反phản 正chánh 作tác # 前tiền 本bổn 作tác # 字tự 也dã 又hựu 側trắc 侯hầu 倉thương 苟cẩu 二nhị 反phản 悞ngộ )# 。

澡táo 鉡#

(# 步bộ 官quan 反phản 正chánh 作tác 柈# )# 。

[仁-二+曳]# 鉡#

(# 上thượng 以dĩ 世thế 反phản 前tiền 本bổn 作tác 澡táo 盤bàn 曳duệ 般bát 字tự )# 。

澡táo 鉡#

(# 同đồng 上thượng 別biệt 本bổn 作tác 澡táo 鉢bát [仁-二+曳]# 鉢bát 澡táo 鉢bát 並tịnh 悞ngộ 也dã )# 。

猗ỷ 人nhân 膝tất

(# 上thượng 衣y 綺ỷ 反phản 下hạ 羊dương 七thất 反phản )# 。

澡táo 鉡#

(# 音âm 槃bàn )# 。

道đạo 侄#

(# 子tử 各các 反phản 正chánh 作tác 作tác 也dã 又hựu 前tiền 本bổn 作tác 住trụ 字tự 也dã 又hựu 之chi 日nhật 反phản 傳truyền 寫tả 悞ngộ 也dã )# 。

教giáo 倨#

(# 上thượng 音âm 交giao 下hạ 居cư 去khứ 反phản )# 。

咒chú 咀trớ

(# 阻trở 䟽# 反phản )# 。

[這-言+罪]# 諸chư

(# 上thượng 音âm 代đại 反phản 也dã 正chánh 作tác 逮đãi 又hựu 音âm 第đệ )# 。

揌# 持trì

(# 上thượng 子tử 孔khổng 反phản )# 。

多đa 慶khánh

(# 上thượng 得đắc 何hà 反phản 古cổ 多đa 字tự 也dã )# 。

[打-丁+私]# 拔bạt

(# 上thượng 息tức 資tư 反phản 下hạ 蒲bồ 末mạt 反phản 人nhân 名danh [打-丁+私]# 拔bạt 陁# 和hòa 亦diệc 名danh 湏# [跳-兆+(乏-之+犮)]# 陁# 羅la 唐đường 言ngôn 善thiện 賢hiền 也dã 梵Phạm 音âm 楚sở 夏hạ 耳nhĩ 右hữu 此thử 經Kinh 是thị 元nguyên 譯dịch 正chánh 本bổn 目mục 錄lục 遺di 弃khí 既ký 是thị 正chánh 經kinh 不bất 欲dục 抽trừu 弃khí 且thả 寄ký 帙# 內nội 後hậu 九cửu 紙chỉ 者giả 是thị 偽ngụy 經kinh 也dã )# 。

沙sa [弓*(乞-乙+小)]# 威uy 儀nghi 一nhất 卷quyển

(# 九cửu 紙chỉ 。 此thử 卷quyển 紙chỉ 數số 与# 開khai 元nguyên 錄lục 及cập 品phẩm 錄lục 並tịnh 同đồng 唯duy 經kinh 身thân 与# 前tiền 兩lưỡng 卷quyển 大đại 同đồng 小tiểu 異dị 而nhi 後hậu 文văn 各các 異dị 此thử 卷quyển 後hậu 文văn 云vân 盖# 聞văn 道đạo 太thái 陽dương 垂thùy 暈vựng 則tắc 蒼thương 生sanh 蒙mông 朗lãng )# 。

積tích 從tùng

(# 上thượng 所sở 挍giảo 反phản 小tiểu 也dã 正chánh 作tác 稍sảo 也dã 悞ngộ )# 。

交giao 㸦#

(# 音âm 護hộ )# 。

屏bính 處xứ

(# 上thượng 毗tỳ 政chánh 反phản 隱ẩn 〡# 無vô 人nhân 處xứ 也dã 亦diệc 作tác 偋# 見kiến 說thuyết 文văn 又hựu 音âm 餅bính )# 。

效hiệu 其kỳ

(# 上thượng 戶hộ 挍giảo 反phản 學học 也dã )# 。

調điều 戲hí

(# 上thượng 徒đồ 吊điếu 反phản )# 。

當đương [(尸@月)*(辛-二+三)]#

(# 卑ty 益ích 反phản # 衣y 也dã 正chánh 作tác 襞bích 也dã )# 。

被bị 抌#

(# 之chi 審thẩm 反phản )# 。

掃tảo 拭thức

(# 音âm 識thức )# 。

牀sàng 席tịch

(# 上thượng 助trợ 㽵# 反phản )# 。

襞bích 之chi

(# 上thượng 必tất 益ích 反phản )# 。

令linh 燥táo

(# 桑tang 早tảo 反phản )# 。

斗đẩu 藪tẩu

(# 速tốc 走tẩu 反phản 振chấn 去khứ 塵trần 也dã 正chánh 作tác 抖đẩu 擻tẩu 也dã )# 。

次thứ 比tỉ

(# 毗tỳ 必tất 反phản )# 。

大đại 嚫sấn

(# 初sơ # 反phản )# 。

出xuất 布bố

(# 下hạ 音âm 坐tọa 床sàng 〡# 也dã 正chánh 作tác 座tòa 也dã 悞ngộ )# 。

預dự 具cụ

(# 上thượng 余dư 庶thứ 反phản 亦diệc 作tác 豫dự )# 。

眠miên 覺giác

(# 音âm 挍giảo )# 。

問vấn 訊tấn

(# 音âm 信tín )# 。

投đầu 罐quán

(# 音âm 貫quán )# 。

桃đào 擊kích

(# 上thượng 徒đồ 了liễu 反phản )# 。

釜phủ 錫tích

(# 以dĩ [紿-口+月]# 反phản 脣thần 也dã 正chánh 作tác 緣duyên 也dã 前tiền 兩lưỡng 本bổn 經kinh 中trung 對đối 勘khám 一nhất 作tác 釜phủ 緣duyên 一nhất 作tác 釜phủ 鉼# 是thị 也dã 又hựu 陽dương 折chiết 二nhị 音âm 並tịnh 非phi 也dã )# 。

鉼# 裏lý

(# 上thượng 卑ty 領lãnh 反phản )# 。

吹xuy 竈táo

(# 子tử 告cáo 反phản )# 。

蹲tồn 吹xuy

(# 上thượng 自tự 尊tôn 反phản )# 。

濕thấp 薪tân

(# 音âm 新tân )# 。

汙ô 濺#

(# 音âm 箭tiễn )# 。

蹈đạo 濕thấp

(# 上thượng 徒đồ 到đáo 反phản )# 。

壞hoại 地địa

(# 上thượng 胡hồ 恠# 反phản 前tiền 本bổn 作tác 壤nhưỡng 悞ngộ 也dã )# 。

[ㄊ/廾/土]# 棄khí

(# 上thượng 音âm 分phần/phân 方phương 丈trượng 反phản 掃tảo 弃khí 也dã 正chánh 作tác # [弁-廾+(大/土)]# 二nhị 形hình 也dã 悞ngộ )# 。

挑thiêu [(尸@月)*(辛-二+三)]#

(# 上thượng 徒đồ 了liễu 反phản )# 。

澡táo 鉡#

(# 音âm 盤bàn 器khí 名danh 也dã 正chánh 作tác 槃bàn 柈# 二nhị 形hình 經kinh 中trung 有hữu 作tác 鉢bát 者giả 悞ngộ )# 。

當đương 倚ỷ

(# 於ư 綺ỷ 反phản 亦diệc 作tác 猗ỷ )# 。

倩thiến 下hạ

(# 上thượng 七thất 性tánh 反phản )# 。

調điều 譺#

(# 上thượng 徒đồ # 反phản 嘲# 也dã 下hạ 魚ngư 記ký 反phản 啁# 欺khi 也dã 上thượng 又hựu 竹trúc 由do 反phản 咏# 也dã 下hạ 又hựu 魚ngư 起khởi 魚ngư 界giới 二nhị 反phản )# 。

瓫bồn 瓮úng

(# 上thượng 蒲bồ 門môn 反phản 下hạ 烏ô 貢cống 反phản )# 。

大đại 費phí

(# 芳phương 未vị 反phản )# 。

濁trược 中trung

(# 上thượng 音âm 憣phan [丘*頁]# 也dã 覆phú 也dã 正chánh 作tác 飜phiên 也dã 前tiền 一nhất 本bổn 作tác 潘phan 一nhất 本bổn 作tác 盜đạo 今kim 取thủ 飜phiên 字tự 為vi 正chánh 也dã 悞ngộ )# 。

過quá 從tùng

(# 上thượng 音âm 百bách 下hạ 七thất 玉ngọc 反phản 正chánh 作tác 迫bách 。

大đại 咽yến/ế/yết

(# 一nhất 見kiến 反phản )# 。

畫họa 地địa

(# 上thượng 胡hồ 麦# 反phản )# 。

火hỏa 炷chú

(# 音âm 注chú 一nhất 本bổn 作tác 火hỏa 㷮# )# 。

垂thùy 暈vựng

(# 音âm 暉huy 又hựu 音âm 運vận 悞ngộ )# 。

兀ngột 无#

(# 上thượng 五ngũ 骨cốt 反phản )# 。

除trừ 癊ấm

(# 於ư 禁cấm 反phản )# 。

右hữu 此thử 經Kinh 依y 開khai 元nguyên 錄lục 及cập 品phẩm 次thứ 錄lục 添# 之chi 後hậu 有hữu 十thập 數số 五ngũ 德đức 及cập 敬kính 白bạch 文văn 洪hồng 疑nghi 此thử 經Kinh 是thị 人nhân 集tập 出xuất 也dã 如như 後hậu 文văn 云vân 。 盖# 聞văn 道đạo 太thái 陽dương 垂thùy 暈vựng 則tắc 倉thương 生sanh 蒙mông 朗lãng 真chân 尊tôn 演diễn 教giáo 有hữu 懷hoài 開khai 悟ngộ (# 云vân 云vân )# 但đãn 此thử 語ngữ 是thị 俗tục 。

沙sa [弓*(乞-乙+小)]# 離ly 戒giới 文văn 一nhất 卷quyển

[弓*(乞-乙+小)]# 離ly

(# 力lực 之chi 反phản 案án 離ly 即tức # 也dã 如như 戒giới 文văn 中trung 並tịnh 作tác 沙sa [弓*(乞-乙+小)]# 離ly 字tự 也dã 又hựu 諸chư 經kinh 中trung 作tác 伊y # 延diên 亦diệc 云vân 伊y 梨lê 延diên 是thị 也dã 又hựu 經kinh 音âm 義nghĩa 及cập 川xuyên 音âm 並tịnh 作tác 沙sa [弓*(乞-乙+小)]# # 離ly 戒giới 並tịnh 非phi 也dã 彼bỉ 本bổn 剩thặng # 字tự 也dã )# 。

撣# 箏tranh [竺-二+脩]#

(# 上thượng 徒đồ 丹đan 反phản 中trung 側trắc 耕canh 反phản 下hạ 徒đồ 的đích 反phản 經kinh 音âm 義nghĩa 以dĩ # 笛địch 二nhị 字tự 替thế 之chi 也dã 令linh 詳tường 經kinh 意ý 冝# 作tác 篠tiểu [竺-二+彼]# 二nhị 同đồng 蘇tô 了liễu 反phản 竹trúc 也dã 竹trúc 者giả 經kinh 意ý 轉chuyển 取thủ 筑# 字tự 為vi 義nghĩa 也dã 筑# 知tri 六lục 反phản 說thuyết 文văn 云vân 筑# 似tự 箏tranh 十thập 三tam 絃huyền 也dã 笛địch 是thị 口khẩu 吹xuy 之chi 樂lạc 器khí 箏tranh 筑# 是thị 手thủ ▆# 彈đàn 之chi 樂lạc 名danh 也dã 是thị 故cố 冝# 取thủ 篠tiểu 字tự )# 。

剋khắc 鏤lũ

(# 上thượng 苦khổ 黑hắc 反phản 下hạ 勒lặc [仁-二+侯]# 反phản )# 。

大đại 咲#

(# 音âm 笑tiếu )# 。

倮khỏa 形hình

(# 上thượng 戶hộ 瓦ngõa 反phản )# 。

自tự 挊#

(# 音âm 弄lộng )# 。

摩ma 抆vấn

(# 無vô 粉phấn 反phản )# 。

鞾# 履lý

(# 上thượng 許hứa [腥-生+(匚@一)]# 反phản )# 。

毀hủy [金*采]#

(# 下hạ 古cổ 血huyết 反phản 合hợp 作tác 鈌# 舊cựu 悞ngộ 也dã )# 。

歐âu 臥ngọa

(# 上thượng 於ư 禹vũ 反phản 曲khúc 也dã 正chánh 作tác 傴ủ 又hựu 烏ô 侯hầu 烏ô 口khẩu 二nhị 反phản 並tịnh 非phi )# 。

曳duệ 脚cước

(# 上thượng 音âm 申thân 舒thư 也dã 悞ngộ )# 。

比tỉ 曳duệ

(# 上thượng 音âm 毗tỳ 並tịnh 也dã 下hạ 音âm 身thân )# 。

# 脚cước

(# 上thượng 昌xương 舌thiệt 昌xương 世thế 二nhị 反phản 挽vãn 也dã 正chánh 作tác 掣xiết )# 。

待đãi #

(# 蘇tô 老lão 反phản )# 。

應ưng [羽-?+又]#

(# 尸thi 由do 反phản )# 。

[捐-口+ㄙ]# 棄khí

(# 上thượng 以dĩ 宣tuyên 反phản )# 。

揵kiền 搥trùy

(# 音âm 椎chùy )# 。

沙sa [弓*(乞-乙+小)]# # 戒giới 文văn

(# 与# 前tiền 同đồng 本bổn 別biệt 譯dịch )# 。

[婬-壬+(工/山)]# 佚#

(# 羊dương 一nhất 反phản )# 。

不bất 諜#

(# 冝# 作tác [媟-世+ㄊ]# 私tư 列liệt 反phản 狎hiệp 也dã 謂vị 親thân 狎hiệp 習tập 近cận 也dã 又hựu 音âm # 非phi 用dụng 也dã 悞ngộ )# 。

綺ỷ 縠hộc

(# 戶hộ 木mộc 反phản )# 。

綩uyển 綖diên

(# 上thượng 於ư 遠viễn 反phản 下hạ 羊dương 然nhiên 反phản )# 。

㲖# 拂phất

(# 上thượng 蘇tô 條điều 反phản 鳥điểu 毛mao 也dã )# 。

床sàng 㩉#

(# 音âm 塔tháp )# 。

馬mã 鴦ương

(# 冝# 作tác 駚# 於ư 兩lưỡng 反phản )# 。

痛thống 痒dương

(# 羊dương 兩lưỡng 反phản )# 。

舍Xá 利Lợi 弗Phất 問Vấn 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

飯phạn [米*夭]#

(# 冝# 作tác 糗# 丘khâu 九cửu 反phản 上thượng 方phương 作tác 餅bính 又hựu 川xuyên 音âm 云vân 勘khám 別biệt 本bổn 作tác 麨xiểu 尺xích 沼chiểu 反phản )# 。

薄bạc 粥chúc

(# 上thượng 步bộ 各các 反phản )# 。

輪luân 抲#

(# 上thượng 失thất 朱chu 反phản 下hạ 古cổ 何hà 反phản 亦diệc 云vân 阿A 輸Du 迦Ca 王Vương 。 唐đường 言ngôn 無vô 憂ưu 王vương 上thượng 悞ngộ )# 。

[叔/日]# 令linh

(# 上thượng 都đô 沃ốc 反phản )# 。

僉thiêm 日nhật

(# 上thượng 七thất 廉liêm 反phản )# 。

忿phẫn 厲lệ

(# 上thượng 芳phương 粉phấn 反phản )# 。

囚tù 係hệ

(# 音âm 計kế )# 。

鞕ngạnh 罸#

(# 上thượng 卑ty 連liên 反phản 正chánh 作tác 鞭tiên )# 。

飈biểu 焱#

(# 上thượng 卑ty 遙diêu 反phản 下hạ 羊dương 瞻chiêm 反phản )# 。

岬# 王vương

(# 上thượng 烏ô 甲giáp 反phản 鎮trấn 也dã 壞hoại 也dã 笮trách 也dã 降giáng/hàng 也dã 正chánh 作tác 壓áp 押áp 二nhị 形hình 郭quách 氏thị 音âm 甲giáp 非phi 也dã )# 。

臺đài 館quán

(# 古cổ 乱# 反phản 舍xá 也dã )# 。

亟# 立lập

(# 二nhị 丘khâu 記ký 反phản 數số 也dã 遽cự 也dã )# 。

搖dao 綜tống

(# 子tử 宋tống 反phản )# 。

他tha 俾tỉ

(# 冝# 作tác 陴# 埤# 蒲bồ 卑ty 蒲bồ 弭nhị 二nhị 反phản 比Bỉ 丘Khâu 名danh 他tha 〡# 羅la 十thập 八bát 部bộ 論luận 作tác 他tha 鞞bệ 羅la 文Văn 殊Thù 問vấn 經kinh 作tác 體thể 毗tỳ 履lý 此thử 言ngôn 老lão 宿túc 也dã 又hựu 卑ty 弭nhị 反phản 非phi 用dụng 也dã )# 。

牧mục 婁lâu

(# 上thượng 書thư 周chu 反phản 悞ngộ )# 。

多đa 抲#

(# 音âm 歌ca )# 。

鉢bát 䗶#

(# 郎lang 盍# 反phản )# 。

窮cùng 弊tệ

(# 毗tỳ 世thế 反phản )# 。

幣tệ 帛bạch

(# 上thượng 同đồng )# 。

曰viết 難nạn/nan

(# 上thượng 于vu 月nguyệt 反phản )# 。

撻thát 高cao

(# 上thượng 他tha 達đạt 反phản 正chánh 作tác 撻thát 躂# 二nhị 形hình 上thượng 方phương 作tác 撻thát )# 。

睒thiểm 鑠thước

(# 上thượng 失thất 染nhiễm 反phản 下hạ 書thư 斫chước 反phản )# 。

[矯-(夭/口)+右]# 製chế

(# 上thượng 居cư 小tiểu 反phản )# 。

生sanh 傾khuynh

(# 音âm 故cố 正chánh 作tác 顧cố [(厂@((既-旡)-日+口))*頁]# 二nhị 形hình )# 。

邪tà 巫#

(# 音âm 無vô )# 。

慊khiểm/khiết 至chí

(# 上thượng 苦khổ 兼kiêm 反phản 堅kiên 持trì 意ý 也dã 勞lao 也dã 諸chư 經kinh 作tác 慊khiểm/khiết 苦khổ 亦diệc 作tác 慊khiểm/khiết 苦khổ 字tự 也dã 正chánh 作tác 繁phồn 也dã 又hựu 苦khổ 點điểm 反phản 恨hận 也dã 或hoặc 作tác 歉# 苦khổ 點điểm 反phản 非phi )# 。

巴ba 連liên

(# 上thượng 補bổ 麻ma 反phản )# 。

墾khẩn 惻trắc

(# 上thượng 苦khổ 佷hận 反phản 下hạ 楚sở 力lực 反phản 至chí 誠thành 信tín 也dã 正chánh 作tác 懇khẩn 惻trắc )# 。

若nhược 帊#

(# 普phổ 駕giá 反phản )# 。

若nhược 帚trửu

(# 之chi 酉dậu 反phản 艻# 掃tảo 名danh )# 。

若nhược 錐trùy

(# 諸chư 誰thùy 反phản )# 。

若nhược 鏟sạn

(# 初sơ 眼nhãn 反phản [夕/火]# 肉nhục 具cụ 也dã 正chánh 作tác 串xuyến 也dã )# 。

一nhất #

(# 子tử 活hoạt 反phản )# 。

片phiến 鹽diêm

(# 羊dương 廉liêm 反phản )# 。

片phiến 酢tạc

(# 倉thương 故cố 反phản )# 。

[滲-(彰-章)+小]# 浴dục

(# 上thượng 子tử 老lão 反phản )# 。

攬lãm 以dĩ

(# 上thượng 冝# 作tác 攪giảo 古cổ 夘# 反phản 〡# 和hòa 也dã 又hựu 力lực 敢cảm 反phản 取thủ 也dã 悞ngộ )# 。

訓huấn

根căn 本bổn 說thuyết 一nhất 切thiết 有hữu 部bộ 百bách 一nhất 羯yết 磨ma 一nhất 部bộ 十thập 卷quyển 一nhất 帙#

第đệ 一nhất 卷quyển

序tự 文văn

奠# 川xuyên

(# 上thượng 音âm 殿điện 置trí 也dã 陳trần 也dã 又hựu 都đô 定định 反phản 貯trữ 也dã )# 。

攸du 絕tuyệt

(# 上thượng 余dư 修tu 反phản )# 。

孕dựng 育dục

(# 上thượng 余dư 證chứng 反phản )# 。

閟bí 彩thải

(# 上thượng 兵binh 媚mị 反phản )# 。

漲trương 曰viết

(# 上thượng 知tri 亮lượng 反phản )# 。

悠du 悠du

(# 音âm 由do )# 。

品phẩm 彚#

(# 音âm 謂vị )# 。

瓊# 編biên

(# 上thượng 巨cự 營doanh 反phản 下hạ 卑ty 玄huyền 反phản )# 。

並tịnh 騖#

(# 音âm 務vụ )# 。

駢biền 蹤tung

(# 上thượng 步bộ 田điền 反phản )# 。

至chí [阜*責]#

(# 助trợ 責trách 反phản )# 。

編biên 甿#

(# 莫mạc 耕canh 反phản )# 。

閴# 寂tịch

(# 上thượng 苦khổ 具cụ 反phản )# 。

爰viên 洎kịp

(# 其kỳ 既ký 反phản )# 。

邅# 廻hồi

(# 上thượng 貞trinh 連liên 反phản )# 。

俗tục 蔽tế

(# 必tất 祭tế 反phản 正chánh 作tác 蔽tế )# 。

羈ki 絆bán

(# 上thượng 居cư 冝# 反phản 下hạ 補bổ 判phán 反phản )# 。

巢sào 燧toại

(# 上thượng 助trợ 交giao 反phản 下hạ 才tài 邃thúy 反phản )# 。

無vô 垠#

(# 魚ngư 斤cân 五ngũ 根căn 二nhị 反phản )# 。

貂# 蟬thiền

(# 上thượng 都đô 聊liêu 反phản )# 。

臯# 鶴hạc

(# 上thượng 古cổ 豪hào 反phản 下hạ 何hà 各các 反phản )# 。

幼ấu [挺-壬+手]#

(# 特đặc 頂đảnh 反phản )# 。

明minh 晤#

(# 音âm 悟ngộ )# 。

皷cổ 棹#

(# 文văn 孝hiếu 反phản )# 。

昇thăng 航#

(# 下hạ 郎lang 反phản )# 。

屢lũ 攀phàn

(# 上thượng 力lực 遇ngộ 反phản )# 。

蹠# 詞từ

(# 之chi 石thạch 反phản )# 。

虹hồng 憣phan

(# 上thượng 戶hộ 公công 反phản )# 。

㨹# 日nhật

(# 上thượng 宣tuyên 絕tuyệt 反phản 又hựu 音âm # 挂quải 也dã )# 。

煒vĩ 煒vĩ

(# 云vân 鬼quỷ 反phản )# 。

寘trí 懷hoài

(# 上thượng 真chân 義nghĩa 反phản )# 。

諒# 属#

(# 上thượng 力lực 向hướng 反phản 下hạ 之chi 王vương 反phản )# 。

扣khấu 寂tịch

(# 上thượng 音âm 口khẩu 擊kích 也dã )# 。

經kinh 文văn

奧áo 箄#

(# 邊biên 兮hề 反phản )# 。

著trước 裠#

(# 音âm 羣quần )# 。

腨# 。

(# 上thượng 市thị 軟nhuyễn 反phản )# 。

伽già #

(# 上thượng 其kỳ 迦ca 反phản 下hạ 竹trúc # 反phản )# 。

複phức 衣y

(# 上thượng 扶phù 右hữu 反phản 又hựu 音âm 福phước )# 。

嗢ốt 怛đát

(# 上thượng 烏ô 沒một 反phản 下hạ 都đô 達đạt 反phản )# 。

具cụ 註chú

(# 中trung 句cú 反phản 解giải 也dã 又hựu 音âm 注chú )# 。

癭# 病bệnh

(# 上thượng 於ư 郢# 反phản )# 。

疱pháo 瘡sang

(# 上thượng 步bộ [白/八]# 反phản )# 。

痶# 瘓#

(# 上thượng 吐thổ 典điển 反phản 下hạ 吐thổ 短đoản 反phản )# 。

欬khái 瘶#

(# 上thượng 苦khổ 愛ái 反phản 下hạ 蘇tô 奏tấu 反phản )# 。

喘suyễn 氣khí

(# 上thượng 尺xích 兖# 反phản )# 。

噎ế 噦uyết

(# 於ư 月nguyệt 反phản 逆nghịch 氣khí 也dã )# 。

嘔# 逆nghịch

(# 上thượng 烏ô 口khẩu 反phản )# 。

諸chư 痔trĩ

(# 直trực 里lý 反phản )# 。

痲# 癧lịch

(# 上thượng 力lực 今kim 反phản 下hạ 呂lữ 擊kích 反phản )# 。

瘇# 脚cước

(# 上thượng 時thời 勇dũng 反phản )# 。

痰đàm 癊ấm

(# 上thượng 徒đồ 甘cam 反phản 下hạ 於ư 禁cấm 反phản )# 。

# 躄tích

(# 上thượng 呂lữ 員# 反phản 下hạ 補bổ 益ích 反phản )# 。

草thảo 稕#

(# 之chi 潤nhuận 反phản )# 。

小tiểu 帔bí

(# 披phi 義nghĩa 反phản )# 。

紗# 紵#

(# 上thượng 所sở 加gia 反phản 下hạ 直trực 呂lữ 反phản 〡# 麻ma 也dã )# 。

草thảo 苫thiêm

(# 失thất 占chiêm 反phản )# 。

躭đam 樂nhạo/nhạc/lạc

(# 上thượng 都đô 男nam 反phản )# 。

差sai 舛suyễn

(# 昌xương 兖# 反phản )# 。

善thiện 軛ách

(# 烏ô 草thảo 反phản )# 。

第đệ 二nhị 卷quyển

墾khẩn 掘quật

(# 上thượng 苦khổ 佷hận 反phản 下hạ 其kỳ 勿vật 反phản )# 。

脚cước 崎#

(# 丘khâu 冝# 反phản )# 。

要yếu 絛thao

(# 上thượng 於ư 消tiêu 反phản 下hạ 他tha 刀đao 反phản )# 。

煥hoán 地địa

(# 上thượng 奴nô 管quản 反phản 正chánh 作tác # 也dã 又hựu 音âm 喚hoán 悞ngộ )# 。

覆phú 髆bác

(# 音âm 愽# )# 。

急cấp 䌵#

(# 音âm 囑chúc )# 。

怐# 紐nữu

(# 上thượng 苦khổ 侯hầu 反phản 下hạ 女nữ 久cửu 反phản )# 。

杉# 拘câu

(# 上thượng 所sở 銜hàm 反phản 下hạ 古cổ 侯hầu 反phản )# 。

露lộ 膊bạc

(# 音âm 愽# )# 。

胷# 膊bạc

(# 上thượng 音âm 凶hung 下hạ 同đồng 上thượng )# 。

[木*崑]# 支chi

(# 上thượng 音âm 竭kiệt )# 。

本bổn 撲phác

(# 普phổ 角giác 反phản 樣# 也dã )# 。

而nhi [肆-聿+曼]#

(# 莫mạc 半bán 反phản 無vô 文văn 也dã 正chánh 作tác 縵man 也dã 悞ngộ )# 。

# 癩lại

(# 上thượng 苦khổ 愛ái 反phản 下hạ 蘇tô 奏tấu 反phản 正chánh 作tác # 瘶# 也dã )# 。

瘨# 狂cuồng

(# 上thượng 丁đinh 田điền 反phản )# 。

䅶# 子tử

(# 上thượng 而nhi 欲dục 反phản 正chánh 作tác 褥nhục )# 。

# 粥chúc

(# 上thượng 扶phù 萬vạn 反phản 下hạ 羊dương 六lục 之chi 六lục 二nhị 反phản )# 。

油du 糖đường

(# 徒đồ 郎lang 反phản )# 。

耽đam 樂nhạo/nhạc/lạc

(# 上thượng 都đô 含hàm 反phản )# 。

掉trạo 舉cử

(# 上thượng 徒đồ 了liễu 反phản )# 。

寠# 嚕rô

(# 上thượng 其kỳ 禹vũ 反phản 下hạ 洛lạc 古cổ 反phản )# 。

那na [卑*也]#

(# 卑ty 也dã 反phản )# 。

第đệ 三tam 卷quyển

揵kiền 稚trĩ

(# 上thượng 巨cự 焉yên 反phản 下hạ 直trực 利lợi 反phản 或hoặc 作tác 健kiện 稚trĩ )# 。

或hoặc #

(# 初sơ 責trách 反phản )# 。

釘đinh/đính 撅#

(# 上thượng 丁đinh 定định 反phản 下hạ 巨cự 月nguyệt 反phản )# 。

裒# 灑sái

(# 上thượng 布bố 毛mao 反phản )# 。

枮# 席tịch

(# 上thượng 知tri 林lâm 反phản 下hạ 祥tường 昔tích 反phản )# 。

樹thụ 杪#

(# [弓*(乞-乙+小)]# 小tiểu 反phản )# 。

為vi 秉bỉnh

(# 音âm 丙bính )# 。

懲# 未vị

(# 上thượng 直trực 陵lăng 反phản )# 。

汎# 兼kiêm

(# 上thượng 芳phương 梵Phạm 反phản )# 。

踔xước 躑trịch

(# 上thượng [(巨-匚)@十]# 孝hiếu 反phản 下hạ 持trì 石thạch 反phản )# 。

趒# 坑khanh

(# 上thượng 他tha 吊điếu 反phản 下hạ 苦khổ 庾dữu 反phản )# 。

梯thê 撗hoàng

(# 上thượng 他tha 㖒# 反phản 下hạ 古cổ 黃hoàng 反phản )# 。

第đệ 四tứ 卷quyển

扶phù 轝#

(# 羊dương 諸chư 反phản 對đối 舉cử 也dã 正chánh 作tác 舁dư 舉cử 二nhị 形hình )# 。

曲khúc 捩liệt

(# 力lực 計kế 反phản )# 。

徤# 椎chùy

(# 直trực 利lợi 反phản )# 。

圮bĩ 烈liệt

(# 上thượng 皮bì 美mỹ 反phản 下hạ 正chánh 作tác 製chế )# 。

養dưỡng 勽#

(# 文văn 粉phấn 反phản 覆phúc 也dã )# 。

喧huyên 嘇sâm

(# 乘thừa 告cáo 反phản )# 。

巢sào 無vô

(# 上thượng 助trợ 交giao 反phản )# 。

蜂phong 窠khòa

(# 上thượng 音âm 峯phong 下hạ 音âm 科khoa )# 。

繩thằng 拼bính

(# 北bắc 萌manh 反phản )# 。

泄tiết 水thủy

(# 上thượng 私tư 列liệt 反phản )# 。

更cánh 互hỗ

(# 音âm 護hộ )# 。

[信*隹]# 隟khích

(# 上thượng 是thị 由do 反phản 下hạ 丘khâu 逆nghịch 反phản )# 。

懷hoài 懽#

(# 音âm 歡hoan 亦diệc 作tác 驩# )# 。

皆giai 溼thấp

(# 失thất 入nhập 反phản )# 。

第đệ 五ngũ 卷quyển

松tùng 榦#

(# 古cổ 案án 反phản )# 。

虧khuy [損-口+ㄙ]#

(# 上thượng 去khứ 隨tùy 反phản )# 。

警cảnh 筞#

(# 上thượng 居cư 影ảnh 反phản 下hạ 初sơ 責trách 反phản )# 。

褰khiên 荼đồ

(# 上thượng 去khứ # 反phản 下hạ 宅trạch 加gia 反phản )# 。

達đạt 驃phiếu

(# 毗tỳ 妙diệu 反phản )# 。

謨mô 洛lạc

(# 上thượng 莫mạc 胡hồ 反phản )# 。

貲ti 財tài

(# 上thượng 子tử 斯tư 反phản )# 。

堅kiên 鞕ngạnh

(# 音âm 硬ngạnh )# 。

成thành 鏘thương

(# 七thất 羊dương 反phản 拒cự 也dã 正chánh 作tác 搶# )# 。

皮bì 鞋hài

(# 戶hộ 街nhai 反phản )# 。

麤thô 皮bì

(# 上thượng 力lực 木mộc 反phản )# 。

嗢ốt 尸thi

(# 上thượng 烏ô 沒một 反phản )# 。

梗# 槩#

(# 上thượng 古cổ 杏hạnh 反phản 下hạ 古cổ 代đại 反phản )# 。

汎# 舶bạc

(# 音âm 白bạch )# 。

[后-口+己]# 若nhược

(# 上thượng 魚ngư 垂thùy 反phản 傾khuynh 〡# 不bất 安an 也dã 正chánh 作tác 危nguy 也dã )# 。

履lý 屨lũ

(# 俱câu 遇ngộ 反phản )# 。

咬giảo 嚼tước

(# 上thượng 五ngũ 巧xảo 反phản 下hạ 慈từ 雀tước 反phản 正chánh 作tác 齩giảo 嚼tước 也dã 下hạ 又hựu 音âm 交giao 非phi 用dụng )# 。

皂tạo 莢#

(# 上thượng 才tài 早tảo 反phản 下hạ 古cổ 俠hiệp 反phản )# 。

蘡# 薁#

(# 上thượng 於ư 盈doanh 反phản 下hạ 於ư 六lục 反phản )# 。

[夢-夕+(夕*戈)]# 栗lật

(# 上thượng 莫mạc 結kết 反phản 下hạ 力lực 日nhật 反phản )# 。

㨑# [打-丁+閭]#

(# 上thượng 子tử 公công 反phản 下hạ 力lực [羔-王+田]# 反phản )# 。

番phiên 禺#

(# 上thượng 普phổ 官quan 反phản 下hạ 牛ngưu 俱câu 反phản )# 。

乾can/kiền/càn 柿#

(# 音âm 士sĩ )# 。

与# 薑khương

(# 令linh 良lương 反phản 正chánh 作tác 薑khương )# 。

第đệ 六lục 卷quyển

燈đăng 燄diệm

(# 羊dương 膽đảm 反phản 正chánh 作tác 焰diễm 又hựu 羊dương 陝# 反phản )# 。

穿xuyên 堀#

(# 巨cự 勿vật 巨cự 月nguyệt 二nhị 反phản 正chánh 作tác 掘quật )# 。

囓khiết 毒độc

(# 上thượng 五ngũ 結kết 反phản )# 。

[券-刀+馬]# 伽già

(# 上thượng 於ư 羊dương 反phản 正chánh 作tác 鴦ương 也dã 梵Phạm 云vân 鴦ương 譯dịch 云vân 生sanh 支chi 也dã )# 。

社xã 哆đa

(# 丁đinh 可khả 反phản )# 。

[穴/辛]# 吐thổ

(# 上thượng 蘇tô 骨cốt 反phản 正chánh 作tác 窣tốt )# 。

[穴/(乏-之+犮)]# 色sắc

(# 上thượng 徒đồ 骨cốt 反phản 正chánh 作tác # )# 。

第đệ 七thất 卷quyển

窴điền 其kỳ

(# 上thượng 徒đồ 年niên 反phản 塞tắc 也dã 或hoặc 是thị # 字tự )# 。

痆na 斯tư

(# 上thượng 女nữ 八bát 反phản )# 。

盧lô 呬hê

(# 香hương 至chí 反phản )# 。

第đệ 八bát 卷quyển

阿a 涇kính

(# 失thất 入nhập 反phản 正chánh 作tác 溼thấp 也dã 比Bỉ 丘Khâu 名danh 也dã 亦diệc 云vân 阿a 說thuyết )# 。

枳chỉ 吒tra

(# 上thượng 吉cát 以dĩ 反phản )# 。

同đồng 觴thương

(# 尸thi 羊dương 反phản )# 。

點điểm [厭/向]#

(# 於ư # 反phản 面diện 上thượng 黑hắc 子tử 也dã 正chánh 作tác 靨# )# 。

流lưu 澾#

(# 他tha 達đạt 反phản )# 。

黃hoàng 鸎#

(# 烏ô 耕canh 反phản )# 。

阿a 溼thấp

(# 失thất 入nhập 反phản )# 。

觸xúc 忤ngỗ

(# 音âm 悟ngộ )# 。

薜bệ 舍xá

(# 上thượng 毗tỳ 計kế 反phản 城thành 名danh 也dã )# 。

拆# 為vi

(# 上thượng 先tiên 擊kích 反phản )# 。

[按-女+(尸@貝)]# [后-口+十]#

(# 上thượng 卑ty 進tiến 反phản 下hạ 昌xương 隻chỉ 反phản )# 。

涎tiên 唾thóa

(# 上thượng 序tự 延diên 反phản )# 。

漱thấu 刷#

(# 上thượng 所sở 右hữu 反phản 下hạ 所sở 刮# 反phản )# 。

圂# 所sở

(# 上thượng 戶hộ 困khốn 反phản )# 。

撗hoàng 扂#

(# 徒đồ 點điểm 反phản )# 。

挟# [卸-ㄗ+并]#

(# 上thượng 戶hộ 頰giáp 反phản 下hạ 步bộ 丁đinh 反phản )# 。

手thủ 携huề

(# 戶hộ 圭# 反phản )# 。

安an 枮#

(# 知tri 林lâm 反phản )# 。

左tả 腿#

(# 他tha 罪tội 反phản )# 。

肘trửu 壓áp

(# 烏ô 甲giáp 反phản 或hoặc 作tác 摩ma 於ư 頰giáp 反phản )# 。

用dụng [竺-二+用]#

(# 徒đồ 東đông 反phản 正chánh 作tác 筩đồng )# 。

用dụng 槽tào

(# 音âm 曹tào )# 。

東đông 巛#

(# 音âm 坤# )# 。

慚tàm #

(# 女nữ 板bản )# 。

謦khánh 咳khái

(# 上thượng 苦khổ 頂đảnh 反phản 下hạ 苦khổ 愛ái 反phản 正chánh 作tác 欬khái )# 。

踏đạp 地địa

(# 上thượng 徒đồ 盍# 反phản )# 。

[卄/(束*束)]# 刾#

(# 上thượng 居cư 力lực 反phản )# 。

得đắc 枳chỉ

(# 吉cát 以dĩ 反phản )# 。

[卄/(立*甸)]# 醬tương

(# 上thượng 俱câu 禹vũ 反phản 出xuất 蜀thục 地địa 其kỳ 子tử 似tự 葚# 緣duyên 木mộc 而nhi 生sanh 子tử 長trường/trưởng 二nhị 寸thốn 許hứa 味vị 酸toan 以dĩ 塩# 藏tạng 之chi 為vi 醬tương 也dã 正chánh 作tác 蒟# )# 。

鞋hài 屩cược

(# 上thượng 戶hộ 街nhai 反phản 下hạ 居cư 約ước 反phản )# 。

# 豹báo

(# 卜bốc [白/八]# 反phản )# 。

# 前tiền

(# 上thượng 於ư 勇dũng 反phản 雜tạp 事sự 頌tụng 云vân 擁ủng 前tiền 復phục 擁ủng 後hậu 是thị 也dã 又hựu 或hoặc 作tác 報báo [怡-台+雍]# 二nhị 同đồng 於ư 用dụng 反phản 亦diệc 通thông 用dụng )# 。

駑nô 馬mã

(# 上thượng 乃nãi 乎hồ 反phản )# 。

驍# 勇dũng

(# 上thượng 古cổ 堯# 反phản )# 。

撎# 口khẩu

(# 上thượng 徒đồ 來lai 反phản 正chánh 作tác 擡# 也dã 又hựu 於ư 冀ký 反phản 非phi 也dã )# 。

綽xước 口khẩu

(# 上thượng 尺xích 略lược 反phản )# 。

樣# 式thức

(# 上thượng 以dĩ 亮lượng 反phản 摸mạc 也dã )# 。

一nhất 搩kiệt

(# 知tri 格cách 反phản )# 。

核hạch 內nội

(# 上thượng 行hành 草thảo 反phản )# 。

濾lự 濟tế

(# 上thượng 力lực 去khứ 反phản 下hạ 子tử 禮lễ 反phản 去khứ 水thủy 也dã 下hạ 正chánh 作tác [土*齊]# 涑# )# 。

刮# 舌thiệt 箄#

(# 上thượng 古cổ 頢# 反phản 下hạ 卑ty 兮hề 反phản 正chánh 作tác 篦bề 鎞# )# 。

# 石thạch

(# 上thượng 他tha 侯hầu 反phản 似tự 金kim 陶đào 之chi 則tắc 兮hề 正chánh 作tác 鍮thâu 鋀# )# 。

揩khai [挾-(人*人)+((人/人)*(人/人))]#

(# 上thượng 苦khổ 皆giai 反phản 下hạ 七thất 兩lưỡng 反phản )# 。

第đệ 九cửu 卷quyển

栗lật 㚲#

(# 上thượng 力lực 日nhật 反phản 下hạ 昌xương # 反phản 此thử 云vân 薄bạc 皮bì 亦diệc 云vân 同đồng 皮bì )# 。

瞼# 翻phiên

(# 上thượng 居cư 掩yểm 反phản 下hạ 芳phương 煩phiền 反phản )# 。

撩# 乱#

(# 上thượng 力lực 條điều 反phản )# 。

絣# 繩thằng

(# 上thượng 補bổ 萌manh 反phản )# 。

飴di 糖đường

(# 上thượng 与# 之chi 反phản 下hạ 徒đồ 郎lang 反phản )# 。

濁trược 杏hạnh

(# 戶hộ 耿# 反phản )# 。

暑thử 預dự

(# 上thượng 神thần 恕thứ 反phản 下hạ 余dư 恕thứ 反phản 根căn 可khả 食thực 也dã 正chánh 作tác 薯# [萩-火+頁]# 也dã 上thượng 悞ngộ )# 。

確xác 在tại

(# 上thượng 苦khổ 角giác 反phản )# 。

毛mao 緂#

(# 他tha 敢cảm 反phản 正chánh 作tác 毯# 也dã 緂# 青thanh 黃hoàng 色sắc 也dã 非phi 用dụng 又hựu 他tha 甘cam 處xứ 占chiêm 二nhị 反phản 並tịnh 非phi 用dụng )# 。

高cao 襵#

(# 知tri # 反phản 律luật 文văn 作tác 詀# 竹trúc 咸hàm 反phản 此thử 云vân 毯# 又hựu 之chi 涉thiệp 反phản )# 。

厚hậu 縟#

(# 而nhi 囑chúc 反phản )# 。

襯# 替thế

(# 上thượng 初sơ 覲cận 反phản )# 。

縷lũ #

(# 上thượng 力lực 主chủ 反phản 下hạ 巨cự 位vị 反phản )# 。

泥nê 皂tạo

(# 自tự 老lão 反phản 正chánh 作tác 皁# 或hoặc 作tác 皂tạo 二nhị 形hình 也dã 又hựu 許hứa 良lương 伊y 了liễu 居cư 立lập 彼bỉ 邑ấp 彼bỉ 力lực 五ngũ 反phản 並tịnh 非phi 用dụng 也dã 悞ngộ )# 。

怗# 緣duyên

(# 以dĩ [紿-口+月]# 反phản )# 。

村thôn 塢ổ

(# 烏ô 古cổ 反phản )# 。

桑tang 皴thuân

(# 上thượng 素tố 郎lang 反phản 下hạ 七thất 旬tuần 反phản )# 。

不bất 飱#

(# 倉thương 安an 反phản 食thực 也dã 正chánh 作tác 餐xan 飡xan 二nhị 形hình 又hựu 音âm 孫tôn 飲ẩm 澆kiêu 飯phạn 也dã 非phi 用dụng 也dã 悞ngộ )# 。

第đệ 十thập 卷quyển

絛thao 絇#

(# 上thượng 他tha 刀đao 反phản 下hạ 苦khổ 侯hầu 反phản 正chánh 作tác 怐# 也dã 自tự 前tiền 皆giai 作tác [火*句]# 細tế 也dã 又hựu 音âm 瞿cù 非phi )# 。

散tán 娜na

(# 奴nô 可khả 反phản )# 。

脚cước 㿲#

(# 丘khâu 冝# 反phản )# 。

覆phú 膊bạc

(# 音âm 愽# 正chánh 作tác 髆bác 又hựu 市thị 軟nhuyễn 反phản 非phi )# 。

交giao 搭#

(# 音âm 荅# )# 。

繁phồn 費phí

(# 上thượng 扶phù 番phiên 下hạ 芳phương 味vị 反phản )# 。

揭yết 喇lặt

(# 上thượng 巨cự 列liệt 反phản 下hạ 郎lang 割cát 反phản )# 。

藤đằng #

(# 上thượng 徒đồ 登đăng 反phản )# 。

說thuyết 箸trứ

(# 直trực 預dự 反phản )# 。

鹹hàm #

(# 上thượng 戶hộ 緘giam 反phản 下hạ 郎lang 古cổ 反phản )# 。

木mộc 串xuyến

(# 音âm 患hoạn 木mộc 名danh 正chánh 作tác 槵# 也dã 又hựu 古cổ 患hoạn 反phản 非phi 也dã )# 。

皂tạo 莢#

(# 上thượng 自tự 老lão 反phản 下hạ 古cổ 叶# 反phản )# 。

入nhập

大đại 沙Sa 門Môn 百bách 一nhất 羯yết 磨ma 法pháp 等đẳng 七thất 經kinh 七thất 卷quyển 同đồng 帙# 。

大đại 沙Sa 門Môn 百bách 一nhất 羯yết 磨ma 法pháp 一nhất 卷quyển

[失*見]# 度độ

(# 上thượng 居cư 隨tùy 反phản )# 。

草thảo 蓰#

(# 所sở 綺ỷ 反phản )# 。

䠒# 跪quỵ

(# 上thượng 乎hồ 悟ngộ 反phản )# 。

汝nhữ 遭tao

(# 自tự 刀đao 反phản 軰# 也dã 正chánh 作tác 曹tào )# 。

後hậu 萹#

(# 疋thất 連liên 反phản 正chánh 作tác 篇thiên )# 。

我ngã 曹tào

(# 自tự 刀đao 反phản 亦diệc 作tác # )# 。

桒# 祇kỳ

(# 上thượng 索sách 郎lang 反phản )# 。

染nhiễm 割cát

(# 古cổ 遏át 反phản 正chánh 作tác 割cát )# 。

[打-丁+簪]# [打-丁+逄]#

(# 上thượng 子tử 含hàm 子tử 紺cám 二nhị 反phản 下hạ 扶phù 峯phong 扶phù 用dụng 二nhị 反phản )# 。

孔khổng [(石*豕)/手]#

(# 呼hô 嫁giá 反phản 裂liệt 也dã 正chánh 作tác [罅-山+止]# [跳-兆+虖]# )# 。

厶# 布bố 薩tát

(# 上thượng 莫mạc 口khẩu 反phản )# 。

# 分phần/phân

(# 上thượng 莫mạc [仁-二+侯]# 反phản )# 。

十thập 誦tụng 羯yết 磨ma 比Bỉ 丘Khâu 要yếu 用dụng 一nhất 卷quyển

作tác 弶cương

(# 巨cự 向hướng 反phản # 獸thú 具cụ )# 。

薜bệ 荔lệ

(# 上thượng 蒲bồ 計kế 反phản 下hạ 力lực 計kế 反phản 餓ngạ 鬼quỷ 也dã )# 。

若nhược 掐#

(# 苦khổ 洽hiệp 反phản )# 。

伽già 梨lê 縵man

(# 上thượng 巨cự 迦ca 反phản 下hạ 莫mạc 半bán 反phản )# 。

茤đau 麻ma

(# 上thượng 楚sở 俱câu 反phản 正chánh 作tác 芻sô 萏# 二nhị 形hình 律luật 文văn 作tác 莖hành 摩ma 佛Phật 阿a 毗tỳ 云vân 細tế 軟nhuyễn 衣y 也dã 又hựu 奇kỳ 寄ký 反phản 非phi 也dã )# 。

鱣chiên 脂chi

(# 上thượng 知tri 連liên 反phản )# 。

鞮đê 沙sa

(# 上thượng 都đô 兮hề 反phản )# 。

作tác 摾#

(# 巨cự 向hướng 反phản )# 。

瘭tiếu 疽thư

(# 上thượng 必tất 遙diêu 反phản 下hạ 七thất 余dư 反phản )# 。

痟tiêu 疾tật

(# 上thượng 相tương/tướng 焦tiêu 反phản 渴khát 病bệnh 也dã )# 。

飲ẩm #

(# 上thượng 丘khâu 吟ngâm 反phản 下hạ 蒲bồ 末mạt 反phản 上thượng 正chánh 作tác 欽khâm )# 。

[曼-又+万]# 頭đầu

(# 上thượng 莫mạc 官quan 反phản )# 。

鞞bệ [醠-央+云]#

(# 上thượng 毗tỳ 迷mê 反phản 下hạ 呼hô 兮hề 反phản )# 。

胡hồ 叔thúc

(# 子tử 消tiêu 反phản 藥dược 名danh 也dã 正chánh 作tác 椒tiêu 椒tiêu 二nhị 形hình )# 。

跋bạt 鉢bát

(# 上thượng 音âm 必tất 律luật 文văn 作tác 蓽tất 鉢bát 藥dược 名danh 也dã 正chánh 作tác 蓽tất 茇bát )# 。

优# 破phá

(# 上thượng 子tử 个# 反phản 正chánh 作tác 佐tá 也dã )# 。

五ngũ 分phần/phân 羯yết 磨ma 一nhất 卷quyển

(# 內nội 題đề 云vân [弓*(乞-乙+小)]# 沙sa 塞tắc 羯yết 磨ma )# 。

溥phổ 應ưng

(# 上thượng 滂# 古cổ 反phản 廣quảng 也dã )# 。

根căn #

(# 巨cự 玉ngọc 反phản 〡# 促xúc 也dã )# 。

[失*見]# 猷#

(# 上thượng 居cư 隨tùy 反phản 下hạ 余dư 修tu 反phản )# 。

揵kiền 搥trùy

(# 上thượng 巨cự 焉yên 反phản 下hạ 直trực 追truy 反phản )# 。

憒hội 閙náo

(# 上thượng 古cổ 內nội 反phản 下hạ 女nữ [白/八]# 反phản )# 。

弁# 非phi

(# 上thượng 皮bì 變biến 反phản )# 。

膠giao 柱trụ

(# 上thượng 古cổ 肴hào 反phản 欺khi 也dã 下hạ 知tri 主chủ 反phản 草thảo 也dã )# 。

籬# #

(# 上thượng 力lực 支chi 反phản 下hạ 楚sở 責trách 反phản )# 。

大đại 槩#

(# 古cổ 代đại 反phản )# 。

量lượng 澋#

(# 於ư 景cảnh 反phản 正chánh 作tác 影ảnh 也dã 又hựu 戶hộ 猛mãnh 反phản 涸hạc 澋# 水thủy 洄hồi 㳬# [白/八]# 也dã 非phi 用dụng 亦diệc 悞ngộ 涸hạc 烏ô 猛mãnh 反phản )# 。

任nhậm 娠thần

(# 上thượng 正chánh 作tác 妊nhâm 下hạ 音âm 身thân )# 。

操thao 行hành

(# 上thượng 七thất 到đáo 反phản )# 。

兩lưỡng 膝tất

(# 音âm 悉tất 又hựu 郎lang 代đại 反phản 非phi 也dã )# 。

膝tất 已dĩ

(# 同đồng 上thượng 此thử 正chánh )# 。

若nhược 押áp

(# 烏ô 甲giáp 反phản )# 。

瞿cù 荼đồ

(# 宅trạch 加gia 反phản )# 。

# 有hữu

(# 上thượng 之chi 世thế 反phản 正chánh 作tác 制chế )# 。

毛mao #

(# 卜bốc 朗lãng 反phản )# 。

者giả 稀#

(# 音âm 希hy )# 。

拘câu 襵#

(# 上thượng 九cửu 愚ngu 反phản 下hạ 之chi # 反phản )# 。

針châm 綖diên

(# 音âm 線tuyến )# 。

毛mao #

(# 卜bốc 朗lãng 反phản 正chánh 作tác # 也dã # # 氎điệp 毾tháp 並tịnh 毛mao 布bố 異dị 名danh 也dã )# 。

壁bích 虬cầu

(# 所sở 擳# 反phản 正chánh 作tác 蝨sắt 虱sắt 二nhị 形hình 也dã )# 。

揵kiền 鐍#

(# 上thượng 巨cự 焉yên 反phản 下hạ 才tài 咨tư 反phản 小tiểu 鉢bát 也dã 訓huấn 子tử 之chi 類loại 也dã 律luật 文văn 作tác # 瓷# 二nhị 形hình 亦diệc 作tác 茨tì 或hoặc 作tác ▆# 鑇# 並tịnh 同đồng 音âm 茨tì 也dã 悞ngộ 又hựu 古cổ 血huyết 反phản 非phi 也dã )# 。

[力*更]# 槩#

(# 上thượng 古cổ 杏hạnh 反phản 正chánh 作tác 梗# 下hạ 古cổ 代đại 反phản 大đại 略lược 也dã )# 。

互hỗ 攝nhiếp

(# 上thượng 乎hồ 故cố 反phản )# 。

[罩-卓+(安*毛)]# 分phần/phân

(# 上thượng 居cư 例lệ 反phản 氎điệp 也dã 正chánh 作tác # [糸*(罽-厂)]# # )# 。

互hỗ 跪quỵ

(# 上thượng 乎hồ 故cố 反phản )# 。

[((綴-糸)/酉)*頁]# 粥chúc

(# 上thượng 昌xương 恱# 反phản 大đại 飲ẩm 也dã 正chánh 作tác 歠# 啜# # 三tam 形hình )# 。

一nhất 搩kiệt

(# 知tri 格cách 反phản 正chánh 作tác 磔trách 也dã 又hựu 其kỳ 列liệt 反phản 非phi 也dã )# 。

四tứ 分phần/phân 雜tạp 羯yết 磨ma 一nhất 卷quyển

(# 曹tào 魏ngụy 天thiên 笁# 三tam 藏tạng 康khang 僧Tăng 鎧khải 譯dịch 內nội 題đề 云vân 曇đàm 无# 德đức 律luật 部bộ 雜tạp 羯yết 磨ma 開khai 元nguyên 錄lục 云vân 三tam 十thập 四tứ 紙chỉ 此thử 卷quyển 紙chỉ 數số 合hợp 開khai 元nguyên 錄lục 不bất 依y 品phẩm 錄lục 本bổn )# 。

右hữu 膝tất

(# 音âm 悉tất )# 。

# 㽽#

(# 上thượng 音âm 乾can/kiền/càn 下hạ 音âm 拈niêm )# 。

唐đường [捐-口+ㄙ]#

(# 上thượng 徒đồ 郎lang 反phản 下hạ 余dư 全toàn 反phản 唐đường 徒đồ 也dã 徒đồ 空không 也dã [捐-口+ㄙ]# 弃khí 也dã )# 。

[社-土+(差-工+目)]# 器khí

(# 上thượng 竹trúc 与# 反phản 又hựu 丑sửu 与# 反phản 非phi 也dã )# 。

比Bỉ 丘Khâu # 雜tạp 羯yết 磨ma

(# 与# 上thượng 同đồng 卷quyển 尾vĩ 題đề 云vân 曇đàm 无# 德đức 雜tạp 羯yết 磨ma )# 。

磨ma #

(# 音âm 觸xúc )# 。

菓quả 苽#

(# 郎lang 果quả 反phản 正chánh 作tác 蓏lỏa 也dã 又hựu 古cổ 花hoa 古cổ 胡hồ 二nhị 反phản 非phi )# 。

四tứ 分phần/phân 雜tạp 羯yết 磨ma 一nhất 卷quyển

(# 未vị 詳tường 撰soạn 者giả 出xuất 品phẩm 次thứ 錄lục 不bất 合hợp 開khai 元nguyên 錄lục 下hạ 方phương 藏tạng 不bất 入nhập 此thử 本bổn 以dĩ 偽ngụy 妄vọng 故cố 此thử 本bổn 是thị 後hậu 人nhân 將tương 康khang 僧Tăng 鎧khải 所sở 譯dịch 本bổn 採thải 諸chư 部bộ 律luật 文văn 加gia 添# 在tại 內nội 。 右hữu 按án 開khai 元nguyên 錄lục 云vân 四tứ 分phần/phân 雜tạp 羯yết 磨ma 一nhất 卷quyển 內nội 題đề 云vân 也dã 四tứ 十thập 紙chỉ 。 曇đàm 無vô 得đắc 律luật 部bộ 雜tạp 羯yết 磨ma 三tam 十thập 四tứ 紙chỉ 曹tào 魏ngụy 天thiên 笁# 三tam 藏tạng 康khang 僧Tăng 鎧khải 譯dịch 此thử 品phẩm 錄lục 本bổn 四tứ 十thập 紙chỉ 題đề 目mục 亦diệc 与# 開khai 元nguyên 錄lục 不bất 同đồng 又hựu 抄sao 略lược 僧Tăng 祇kỳ 十thập 誦tụng 四tứ 分phần/phân 等đẳng 諸chư 部bộ 律luật 文văn 楺# 成thành 一nhất 卷quyển 當đương 知tri 是thị 此thử 土thổ/độ 人nhân 所sở 撰soạn 不bất 是thị 僧Tăng 鎧khải 元nguyên 本bổn 譯dịch 者giả 也dã 若nhược 是thị 人nhân 集tập 直trực 言ngôn 人nhân 集tập 不bất 言ngôn 翻phiên 譯dịch 既ký 錄lục 中trung 不bất 言ngôn 人nhân 集tập 即tức 是thị 偽ngụy 妄vọng 若nhược 是thị 梵Phạm 本bổn 翻phiên 譯dịch 即tức 但đãn 述thuật 自tự 宗tông 不bất 涉thiệp 諸chư 部bộ 只chỉ 如như 五ngũ 分phần/phân 羯yết 磨ma 刪san 補bổ 羯yết 磨ma 四tứ 分phần/phân 比Bỉ 丘Khâu 比Bỉ 丘Khâu 。 # 羯yết 磨ma 等đẳng 並tịnh 是thị 此thử 方phương 沙Sa 門Môn 所sở 撰soạn 出xuất 有hữu 朝triêu 代đại 錄lục 目mục 分phân 明minh 紙chỉ 數số 人nhân 名danh 各các 有hữu 定định 摽phiếu/phiêu 矣hĩ 延diên 祚tộ 寺tự 藏tạng 依y 開khai 元nguyên 錄lục 本bổn 不bất 寫tả 此thử 四tứ 十thập 紙chỉ 者giả 也dã 今kim 但đãn 錄lục 彼bỉ 本bổn 文văn 字tự 於ư 此thử 冊sách 內nội 恐khủng 諸chư 藏tạng 有hữu 之chi 故cố 述thuật 如như 前tiền )# 。

先tiên 竪thụ

(# 音âm 樹thụ 立lập 也dã 下hạ 方phương 本bổn 云vân 先tiên 結kết 界giới 場tràng )# 。

四tứ #

(# 必tất 遙diêu 反phản )# 。

勘khám 能năng

(# 上thượng 苦khổ 含hàm 反phản 正chánh 作tác 堪kham 下hạ 方phương 本bổn 作tác 堪kham )# 。

句cú 盧lô 舍xá

(# 上thượng 音âm 俱câu 此thử 譯dịch 云vân 五ngũ 里lý )# 。

駃khoái 流lưu

(# 上thượng 所sở 事sự 反phản )# 。

草thảo 蓰#

(# 所sở 綺ỷ 反phản )# 。

癩lại 㿈# 疽thư

(# 上thượng 郎lang 大đại 反phản 中trung 於ư 容dung 反phản 下hạ 七thất 余dư 反phản )# 。

㽳# 㽽# 巔điên

(# 上thượng 古cổ 寒hàn 反phản 中trung 苦khổ 乎hồ 反phản 下hạ 丁đinh 年niên 反phản 正chánh 作tác 乾can 枯khô 瘨# 也dã 中trung 又hựu 音âm 故cố 非phi 也dã )# 。

猒# 禱đảo

(# 上thượng 於ư 琰diêm 反phản 〡# # 也dã 正chánh 作tác [病-丙+猒]# 厭yếm 二nhị 形hình 又hựu 於ư 焰diễm 反phản 非phi 下hạ 都đô 老lão 反phản )# 。

# 掃tảo

(# 上thượng 方phương 問vấn 反phản )# 。

腐hủ 爛lạn

(# 上thượng 扶phù 武võ 反phản 下hạ 郎lang 歎thán 反phản )# 。

有hữu 八bát 事sự 失thất 指chỉ

(# 下hạ 音âm 宿túc 下hạ 方phương 本bổn 作tác 失thất 宿túc )# 。

# 吉cát

(# 上thượng 徒đồ 骨cốt 反phản )# 。

呵ha 嘖#

(# 阻trở [葺-耳+十]# 反phản 譴khiển 也dã 正chánh 作tác 責trách 也dã 又hựu 仕sĩ 責trách 反phản 非phi )# 。

語ngữ 語ngữ

(# 上thượng 魚ngư 与# 反phản 言ngôn 也dã 下hạ 魚ngư 去khứ 反phản 告cáo 也dã )# 。

撰soạn 擇trạch

(# 上thượng 宣tuyên 兖# 反phản 下hạ 方phương 作tác 選tuyển )# 。

鍼châm 筒đồng

(# 上thượng 之chi 林lâm 反phản )# 。

[社-土+(差-工+目)]# 器khí

(# 上thượng 知tri 与# 反phản 正chánh 作tác 貯trữ )# 。

但đãn #

(# 尺xích 陵lăng 反phản 舉cử 名danh 也dã 正chánh 作tác 稱xưng 爯# )# 。

墻tường 障chướng

(# 上thượng 疾tật 羊dương 反phản )# 。

凡phàm 器khí

(# 上thượng 五ngũ 寡quả 反phản 正chánh 作tác 瓦ngõa )# 。

比Bỉ 丘Khâu # 出xuất 家gia 第đệ 一nhất

(# 此thử 處xứ 與dữ 下hạ 方phương 藏tạng 本bổn 挍giảo 勘khám 此thử 本bổn 少thiểu 二nhị 十thập 行hành 文văn 下hạ 方phương 本bổn 云vân 比Bỉ 丘Khâu # 羯yết 磨ma )# 。

倡xướng 伎kỹ

(# 上thượng 尺xích 羊dương 反phản 下hạ 巨cự 綺ỷ 反phản 作tác 樂nhạc 也dã )# 。

出xuất 適thích

(# 音âm 釋thích 嫁giá 也dã 亦diệc 作tác # )# 。

摩ma #

(# 音âm 觸xúc )# 。

# 痟tiêu

(# 上thượng 音âm 乾can/kiền/càn 下hạ 音âm 消tiêu )# 。

涕thế 涶#

(# 上thượng 他tha 計kế 反phản 下hạ 他tha 臥ngọa 反phản 正chánh 作tác 洟di 唾thóa 也dã 下hạ 又hựu 他tha 禾hòa 反phản 非phi )# 。

㸦# 跪quỵ

(# 上thượng 乎hồ 故cố 反phản 亦diệc 作tác 互hỗ 䠒# )# 。

掖dịch 以dĩ

(# 上thượng 羊dương 益ích 反phản 肘trửu 根căn 底để 也dã 亦diệc 作tác 腋dịch 也dã 或hoặc 作tác [社-土+夜]# 之chi 亦diệc 反phản 俗tục 云vân )# 。

若nhược 捺nại

(# 奴nô 達đạt 反phản )# 。

若nhược 擁ủng

(# 他tha 廻hồi 反phản 下hạ 方phương 本bổn 作tác 推thôi 是thị 也dã )# 。

羹# 粥chúc

(# 上thượng 古cổ 盲manh 反phản )# 。

果quả 蓏lỏa

(# 郎lang 果quả 反phản # 實thật 也dã 苽# 瓠hoạch 蒲bồ 萄đào 之chi 類loại )# 。

問vấn 訊tấn

(# 音âm 信tín )# 。

突đột 吉cát

(# 上thượng 徒đồ 骨cốt 反phản 自tự 此thử 已dĩ 前tiền # 羯yết 磨ma 文văn 了liễu 仍nhưng # 羯yết 磨ma 文văn 本bổn 部bộ 中trung # 與dữ 欲dục 文văn 自tự 恣tứ 文văn 分phần/phân 衣y 物vật 文văn 作tác 淨tịnh 法pháp 文văn 雜tạp 法pháp 文văn 乃nãi 別biệt 起khởi 比Bỉ 丘Khâu 料liệu 理lý 房phòng 舍xá 文văn 直trực 至chí 卷quyển 終chung 共cộng 有hữu 十thập 件# 計kế 五ngũ 紙chỉ 文văn 諸chư 部bộ 正chánh 本bổn 內nội 無vô 此thử 後hậu 文văn )# 。

料liệu 理lý

(# 上thượng 力lực 條điều 反phản )# 。

猒# #

(# 上thượng 於ư 焰diễm 反phản 下hạ 烏ô 故cố 反phản )# 。

竪thụ 疊điệp

(# 上thượng 殊thù 主chủ 反phản 〡# 立lập 也dã )# 。

縱túng/tung 疊điệp

(# 上thượng 子tử 容dung 反phản 上thượng 下hạ 日nhật 縱túng/tung 也dã 又hựu 子tử 用dụng 反phản 緩hoãn 也dã )# 。

辟tịch 疊điệp

(# 上thượng 必tất 益ích 反phản 下hạ 徒đồ 叶# 反phản 襵# 〡# 也dã 正chánh 作tác 襞bích # )# 。

著trước 葙#

(# 上thượng 知tri 略lược 反phản 下hạ 息tức 羊dương 反phản )# 。

[月*(山/日/(句-口+匕))]# 月nguyệt

(# 上thượng 郎lang 盍# 反phản )# 。

曇đàm 無vô 德đức 羯yết 磨ma 一nhất 卷quyển

(# 曹tào 魏ngụy 安an 息tức 沙Sa 門Môn 曇đàm 諦đế 譯dịch )# 。

# 駃khoái

(# 上thượng 古cổ 厄ách 反phản 正chánh 作tác 隔cách 下hạ 所sở 事sự 反phản 前tiền 兩lưỡng 本bổn 並tịnh 作tác 隔cách 駃khoái )# 。

互hỗ 易dị

(# 上thượng 乎hồ 故cố 反phản 下hạ 以dĩ 益ích 反phản )# 。

華hoa #

(# 莫mạc 顏nhan 反phản )# 。

邊biên 罪tội

(# 上thượng 卑ty 連liên 反phản )# 。

唐đường [怡-口+月]#

(# 上thượng 徒đồ 郎lang 反phản 空không 也dã 下hạ 余dư 全toàn 反phản 弃khí 也dã 正chánh 作tác [捐-口+ㄙ]# 也dã 又hựu 音âm [洌-歹+并]# 非phi )# 。

二nhị 萹#

(# 疋thất 連liên 反phản 正chánh 作tác 篇thiên )# 。

以dĩ 肅túc

(# 息tức 六lục 反phản 正chánh 作tác 肅túc )# 。

不bất 消tiêu

(# 冝# 作tác 肖tiếu 音âm 笑tiếu 似tự 也dã 不bất 肖tiếu 謂vị 不bất 似tự 也dã )# 。

六lục [佫-口+用]#

(# 音âm 俻# )# 。

慨khái 㥽#

(# 上thượng 苦khổ 代đại 反phản 下hạ 阻trở 草thảo 反phản 呵ha 也dã 正chánh 作tác 責trách 嘖# 二nhị 形hình 又hựu 音âm 筞# 非phi )# 。

[門@(服-月+圭)]# 失thất

(# 上thượng 丘khâu 月nguyệt 反phản )# 。

荖# 教giáo

(# 上thượng 楚sở 街nhai 反phản )# 。

所sở #

(# 巨cự 玉ngọc 反phản )# 。

[社-土+(差-工+目)]# 器khí

(# 上thượng 竹trúc 与# 反phản 盛thịnh 也dã 正chánh 作tác 貯trữ 褚# 二nhị 形hình )# 。

比Bỉ 丘Khâu # 羯yết 磨ma 法pháp 一nhất 卷quyển

(# 与# 曇đàm 無vô 德đức 羯yết 磨ma 同đồng 部bộ 別biệt 譯dịch 各các 卷quyển 宋tống # [實-毌+尸]# 三tam 藏tạng 求cầu 那na 跋bạt 摩ma 譯dịch )# 。

華hoa #

(# 莫mạc 顏nhan 反phản 首thủ 飾sức 也dã 正chánh 作tác # )# 。

大đại [打-丁+(尤-尢+木)]#

(# 音âm 床sàng )# 。

缺khuyết 戒giới

(# 上thượng 苦khổ 血huyết 反phản )# 。

堨# 支chi

(# 上thượng 巨cự 列liệt 反phản 衣y 名danh 僧Tăng 〡# 支chi 亦diệc 云vân 僧Tăng 祇kỳ 支chi 此thử 云vân 覆phú 髆bác 也dã 正chánh 作tác 竭kiệt 也dã 又hựu 烏ô 盖# 烏ô 割cát 二nhị 反phản 非phi )# 。

㒹# 狂cuồng

(# 上thượng 丁đinh 年niên 反phản 正chánh 作tác 瘨# )# 。

# 消tiêu

(# 上thượng 古cổ 安an 反phản 下hạ 正chánh 作tác 痟tiêu )# 。

若nhược [去/手]#

(# 去khứ 堅kiên 反phản )# 。

伓# 道đạo

(# 上thượng 許hứa 牛ngưu 反phản 正chánh 作tác 体# 休hưu 二nhị 形hình 郭quách 氏thị 音âm 丕# 非phi 也dã )# 。

唐đường [怡-口+月]#

(# 余dư 宣tuyên 反phản 弃khí 也dã 正chánh 作tác [捐-口+ㄙ]# )# 。

以dĩ 肅túc

(# 音âm 宿túc )# 。

菓quả 蓏lỏa

(# 郎lang 果quả 反phản )# 。

匡khuông 救cứu

(# 上thượng 丘khâu 狂cuồng 反phản )# 。

訓huấn 導đạo

(# 音âm 道đạo )# 。

睴# 蹤tung

(# 上thượng 戶hộ 本bổn 反phản 視thị 也dã )# 。

韁# 杙#

(# 上thượng 音âm 薑khương 下hạ 音âm 翌# )# 。

罸# 黜truất

(# [(巨-匚)@十]# 律luật 反phản )# 。

唯duy 㯹#

(# 必tất 遙diêu 反phản )# 。

憂Ưu 波Ba 離Ly 問Vấn 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

釰kiếm 暮mộ

(# 上thượng 羯yết 欠khiếm 反phản 即tức 羯yết 磨ma 聲thanh 轉chuyển 也dã )# 。

倩thiến 嵗#

(# 上thượng 七thất 性tánh 反phản 假giả 也dã )# 。

棠# 觸xúc

(# 上thượng 宅trạch 耕canh 反phản )# 。

達đạt [戒-廾+(二/日)]#

(# 女nữ 利lợi 反phản )# 。

呰tử 毀hủy

(# 上thượng 將tương 此thử 反phản )# 。

一nhất [打-丁+(十/田/寸)]#

(# 音âm 團đoàn )# 。

軀khu 棄khí

(# 上thượng 正chánh 作tác 驅khu )# 。

# 易dị

(# 上thượng 莫mạc [仁-二+侯]# 反phản )# 。

辱nhục 枕chẩm

(# 之chi 審thẩm 反phản )# 。

等đẳng 尨#

(# 莫mạc 江giang 反phản )# 。

蓐nhục [木*冗]#

(# 上thượng 而nhi 玉ngọc 反phản 下hạ 之chi 審thẩm 反phản )# 。

毀hủy 訾tí

(# 音âm 紫tử )# 。

床sàng 㩉#

(# 音âm 塔tháp )# 。

過quá 閾quắc

(# 况# 逼bức 反phản )# 。

重trọng/trùng 苫thiêm

(# 失thất 占chiêm 反phản )# 。

[火*者]# 麦#

(# 上thượng 之chi 与# 反phản 正chánh 作tác 煑chử )# 。

手thủ 捲quyển

(# 音âm 拳quyền )# 。

縫phùng 牒điệp

(# 上thượng 音âm 逢phùng 下hạ 他tha 叶# 反phản 下hạ 又hựu 音âm # 非phi )# 。

補bổ 緣duyên

(# 以dĩ [紿-口+月]# 反phản )# 。

指chỉ 挃trất

(# 知tri 一nhất 反phản )# 。

鍼châm 筒đồng

(# 上thượng 之chi 林lâm 反phản )# 。

攢toàn 藥dược

(# 上thượng 才tài 官quan 反phản 聚tụ 也dã 或hoặc 作tác 儹# 子tử 管quản 反phản )# 。

藥dược 匕chủy

(# 音âm 妣# )# 。

用dụng 柿#

(# 芳phương 廢phế 反phản 木mộc 禮lễ 也dã 正chánh 作tác 柹# 也dã 謂vị 藥dược 篦bề 子tử 也dã )# 。

林lâm 㯓tháp

(# 上thượng 音âm 床sàng 下hạ 音âm 塔tháp )# 。

牀sàng 榻tháp

(# 同đồng 上thượng )# 。

[國*瓜]# 堆đôi

(# 上thượng 烏ô 號hiệu 反phản 下hạ 都đô 廻hồi 反phản 上thượng 正chánh 作tác 擭# 也dã 上thượng 又hựu 古cổ 麦# 居cư 縛phược 二nhị 反phản 應ưng 和hòa 尚thượng 作tác 此thử 呼hô 也dã 非phi )# 。

愽# 㗱#

(# 上thượng 正chánh 作tác 㗘# 下hạ 姉# 入nhập 反phản )# 。

撩# 去khứ

(# 上thượng 力lực 條điều 反phản 取thủ 也dã )# 。

著trước 屐kịch

(# 巨cự 逆nghịch 反phản 履lý 属# 也dã 底để 有hữu 齒xỉ 者giả 曰viết 〡# )# 。

奉phụng

曇đàm 无# 德đức 部bộ 四tứ 分phần/phân 律luật 刪san 補bổ 隨tùy 機cơ 羯yết 磨ma 三tam 經kinh 八bát 卷quyển 同đồng 帙# 。

刪san 補bổ 羯yết 磨ma 二nhị 卷quyển

序tự 文văn

[柵/心]# 歸quy

(# 上thượng 子tử 孔khổng 反phản )# 。

所sở 懷hoài

(# 音âm 懷hoài )# 。

之chi 泟#

(# 音âm 法pháp )# 。

二nhị 轍triệt

(# 直trực 列liệt 反phản )# 。

淳thuần [竺-二+(土*(十/田/寸))]#

(# 上thượng 市thị 倫luân 反phản 下hạ 步bộ [怙-口+(田/寸)]# 反phản )# 。

先tiên 驅khu

(# 音âm 駈khu 逐trục 也dã )# 。

[這-言+(巢-果+(百-日+目))]# 由do

(# 上thượng 徒đồ 老lão 反phản )# 。

幾kỷ 顛điên

(# 上thượng 巨cự 几kỉ 反phản 下hạ 丁đinh 田điền 反phản )# 。

[仁-二+走]# 盈doanh

(# 上thượng 大đại 乎hồ 反phản )# 。

本bổn 㨿#

(# 音âm 據cứ )# 。

輕khinh 侮vũ

(# 音âm 武võ )# 。

動động #

(# 戶hộ 卦# 反phản )# 。

# #

(# 上thượng 步bộ 脂chi 反phản )# 。

[(大/木)*頁]# 相tương/tướng

(# 上thượng 自tự 迊táp 反phản 正chánh 作tác 雜tạp )# 。

畢tất [陣*ㄆ]#

(# 陳trần 陣trận 二nhị 音âm 列liệt 也dã )# 。

伹# 為vi

(# 上thượng 徒đồ 旱hạn 反phản 語ngữ 初sơ 也dã 空không 也dã 正chánh 作tác 但đãn 又hựu 疽thư 粗thô 二nhị 音âm 非phi )# 。

銓thuyên 題đề

(# 上thượng 七thất 全toàn 反phản )# 。

援viện 引dẫn

(# 上thượng 于vu 元nguyên 反phản )# 。

具cụ [累*頁]#

(# 音âm 顯hiển )# 。

一nhất 號hiệu

(# 音âm 號hiệu )# 。

編biên 之chi

(# 上thượng 卑ty 連liên 反phản 次thứ 也dã )# 。

羯yết 磨ma 文văn

刪san 補bổ

(# 上thượng 所sở 姧gian 反phản 下hạ 布bố 古cổ 反phản )# 。

雜tạp 法pháp

(# 上thượng 自tự 匝táp 反phản )# 。

頒ban 張trương

(# 上thượng 相tương/tướng 逾du 反phản )# 。

紊# 亂loạn

(# 上thượng 音âm 問vấn 下hạ 音âm 乱# )# 。

觸xúc 惚hốt

(# 音âm # )# 。

罪tội 處xứ

(# 昌xương 預dự 反phản )# 。

懺sám 輕khinh

(# 音âm 輕khinh 又hựu 音âm [至*支]# 非phi )# 。

亂loạn 語ngữ

(# 上thượng 郎lang 喚hoán 反phản )# 。

憒hội 閙náo

(# 上thượng 古cổ 內nội 反phản 下hạ 女nữ [白/八]# 反phản 亦diệc 作tác # )# 。

隔cách 障chướng

(# 上thượng 古cổ 厄ách 反phản )# 。

多đa 卄nhập

(# 尸thi 沼chiểu 反phản 正chánh 作tác 少thiểu 也dã 玄huyền 隨tùy 意ý 多đa 少thiểu 受thọ 之chi 是thị 也dã 又hựu 音âm 入nhập 非phi 也dã )# 。

應ưng 轝#

(# 羊dương 諸chư 反phản 二nhị 人nhân 共cộng 舉cử 也dã 正chánh 作tác 畀# 舉cử 二nhị 形hình 又hựu 音âm 預dự 非phi 也dã )# 。

豎thụ 摽phiếu/phiêu

(# 上thượng 殊thù 主chủ 反phản 下hạ 必tất 遙diêu 反phản )# 。

雜tạp 亂loạn

(# 上thượng 音âm 雜tạp 下hạ 音âm 乱# )# 。

乖quai 舛suyễn

(# 川xuyên 兖# 反phản )# 。

輕khinh 哉tai

(# 上thượng 音âm 輕khinh 下hạ 音âm 哉tai )# 。

搹ách 取thủ

(# 上thượng 知tri 厄ách 反phản 正chánh 作tác 摘trích )# 。

奮phấn 住trụ

(# 上thượng 巨cự 右hữu 反phản 正chánh 作tác 舊cựu )# 。

應ưng [彳*頁]#

(# 相tương/tướng 朱chu 反phản 正chánh 作tác 湏# 今kim 作tác 湏# )# 。

奮phấn 住trụ

(# 上thượng 巨cự 右hữu 反phản )# 。

故cố 頒ban

(# 音âm 湏# 又hựu 布bố 還hoàn 扶phù 文văn 二nhị 反phản 非phi 也dã )# 。

忍nhẫn 僧Tăng

(# 上thượng 而nhi [車*(乞-乙+小)]# 反phản 正chánh 作tác 忍nhẫn )# 。

徧biến 局cục

(# 上thượng 疋thất 連liên 反phản 下hạ 巨cự 玉ngọc 反phản 上thượng 又hựu 音âm 遍biến 非phi )# 。

安an #

(# 上thượng 烏ô 寒hàn 反phản 下hạ 羊dương 力lực 反phản 橜# 也dã 正chánh 作tác 安an 杙# 也dã 下hạ 又hựu 巨cự 月nguyệt 反phản )# 。

頒ban 在tại

(# 上thượng 音âm 湏# 正chánh 作tác [彳*頁]# )# 。

曲khúc 斜tà

(# 音âm 邪tà )# 。

不bất 忍nhẫn

(# 音âm 忍nhẫn )# 。

若nhược #

(# 初sơ 責trách 反phản )# 。

一nhất

(# 而nhi 質chất 反phản )# 。

[肆-聿+弟]# 髮phát

(# 上thượng 音âm 剃thế 正chánh 作tác 鬀thế 又hựu 切thiết 韻vận 作tác 徒đồ 計kế 反phản 非phi 也dã )# 。

適thích 漠mạc

(# 上thượng 音âm 的đích 下hạ 音âm 莫mạc )# 。

委ủy [去/世]#

(# 音âm 弃khí )# 。

痛thống 痒dương

(# 羊dương 兩lưỡng 反phản )# 。

眠miên 醉túy

(# 子tử 遂toại 反phản 正chánh 作tác 醉túy 醀# )# 。

摽phiếu/phiêu 誌chí

(# 上thượng 必tất 遙diêu 反phản 下hạ 之chi 二nhị 反phản )# 。

犍kiền 姤cấu

(# 上thượng 居cư 言ngôn 反phản 下hạ 都đô 故cố 反phản )# 。

[煞-(烈-列)]# 父phụ 邪tà

(# 上thượng 所sở 八bát 反phản 下hạ 以dĩ 嗟ta 反phản )# 。

依y 舊cựu

(# 巨cự 右hữu 反phản )# 。

乾can/kiền/càn 痟tiêu

(# 上thượng 古cổ 安an 反phản 下hạ 相tương/tướng 焦tiêu 反phản )# 。

伽già [禾*(朽-一)]#

(# 上thượng 巨cự 迦ca 反phản 下hạ 力lực 夷di 反phản )# 。

萆# 枼#

(# 上thượng 音âm 草thảo 下hạ 音âm # )# 。

鍼châm 鼻tị

(# 上thượng 之chi 林lâm 反phản )# 。

# 道đạo

(# 上thượng 許hứa 牛ngưu 反phản )# 。

初sơ

(# 上thượng [羔-王+田]# 越việt 反phản )# 。

湏# 陁#

(# 上thượng 相tương/tướng 朱chu 反phản )# 。

問vấn 訊tấn

(# 音âm 信tín )# 。

衣y 盋#

(# 音âm 鉢bát )# 。

# 痟tiêu

(# 上thượng 古cổ 安an 反phản )# 。

卒thốt 嵗#

(# 上thượng 奴nô 田điền 反phản 俗tục 也dã 古cổ 作tác 秊niên )# 。

[(乖-北+(万*万))/千]# 嵗#

(# 同đồng 上thượng )# 。

祝chúc 咀trớ

(# 上thượng 之chi 右hữu 反phản 下hạ 阻trở 䟽# 反phản )# 。

揌# 說thuyết

(# 上thượng 子tử 孔khổng 反phản )# 。

如như 扸#

(# 先tiên 擊kích 反phản )# 。

慄lật #

(# 上thượng 必tất 遙diêu 反phản 下hạ 音âm 熾sí )# 。

稻đạo 田điền 畦huề

(# 上thượng 徒đồ 老lão 反phản 下hạ 戶hộ 圭# 反phản )# 。

搌# 治trị

(# 上thượng 女nữ 展triển 反phản 扞# 物vật 也dã 正chánh 作tác 拫# 出xuất 音âm 譜# 也dã 下hạ 音âm 持trì )# 。

褋# 葉diệp

(# 上thượng 他tha 叶# 反phản 下hạ 羊dương 接tiếp 反phản 上thượng 又hựu 音âm # 非phi )# 。

襵# 葉diệp

(# 上thượng 之chi # 知tri # 二nhị 反phản )# 。

穬quáng 麦#

(# 上thượng 古cổ 猛mãnh 反phản 廣quảng 志chí 云vân 似tự 大đại 麦# 亦diệc 云vân 青thanh 稞# )# 。

卻khước 刺thứ

(# 七thất 歷lịch 反phản )# 。

施thí 紐nữu

(# 上thượng 失thất 支chi 反phản 下hạ 女nữ 久cửu 反phản )# 。

令linh #

(# 他tha 叶# 反phản 正chánh 作tác 怗# )# 。

垢cấu 膱#

(# 上thượng 古cổ 口khẩu 反phản 下hạ 女nữ 利lợi 反phản )# 。

摙# 土thổ/độ

(# 上thượng 力lực 褰khiên 反phản )# 。

擗# #

(# 上thượng 音âm 璧bích 下hạ 音âm # )# 。

受thọ 縵man

(# 上thượng 市thị 有hữu 反phản 下hạ 莫mạc 半bán 反phản )# 。

[句-口+肖]# [月*(十/田/寸)]#

(# 上thượng 音âm [凵@又]# 下hạ 音âm [怙-口+(田/寸)]# )# 。

半bán [打-丁+((歹*歹)/木)]#

(# 知tri 格cách 反phản )# 。

中trung 牒điệp

(# 音âm 牒điệp )# 。

胃vị 一nhất 本bổn

(# 上thượng 音âm 置trí 安an 也dã 書thư 人nhân 悞ngộ 分phân 為vi [田/一/月]# 一nhất 兩lưỡng 字tự 也dã 云vân 若nhược 胃vị 一nhất 本bổn 處xứ )# 。

雜tạp 宿túc

(# 上thượng 力lực 支chi 反phản 力lực 義nghĩa 反phản 正chánh 作tác 離ly )# 。

湏# 揲#

(# 音âm # )# 。

受thọ [門@(幸*(艮-日+口))]#

(# 去khứ 月nguyệt 反phản )# 。

棍# 油du

(# 上thượng 古cổ 本bổn 反phản 雜tạp 也dã 〡# 碖# 轉chuyển 物vật 也dã 正chánh 作tác 棍# 出xuất 萇# 筠# 韻vận 川xuyên 音âm 以dĩ 琯# 字tự 替thế 之chi )# 。

淶# 素tố

(# 上thượng 音âm 七thất 又hựu 音âm 來lai 非phi 也dã )# 。

綊# 紵#

(# 上thượng 古cổ 洽hiệp 反phản 下hạ 直trực 与# 反phản 上thượng 胡hồ 頰giáp 反phản 綿miên 也dã 非phi )# 。

作tác 囊nang

(# 奴nô 郎lang 反phản 正chánh 作tác 囊nang )# 。

若nhược 褋#

(# 房phòng 玉ngọc 反phản # 也dã 正chánh 作tác 襆# 幞# )# 。

挾hiệp 鉢bát

(# 上thượng 戶hộ 頰giáp 反phản 懷hoài 持trì 也dã )# 。

近cận 埊#

(# 音âm 地địa 古cổ 文văn 作tác [防/土]# [水/土]# 二nhị 形hình 則tắc 天thiên 皇hoàng 帝đế 作tác 埊# )# 。

如như

(# 音âm 目mục 眼nhãn 〡# 也dã 字tự 樣# 作tác 四tứ 也dã 律luật 云vân 護hộ 鉢bát 如như 眼nhãn 睛tình 是thị 也dã )# 。

七thất

(# 而nhi 質chất 反phản )# 。

# 食thực

(# 上thượng 之chi 聖thánh 反phản )# 。

[兀/((几-一)@(瞿-隹+(企-止+土)))]# 計kế

(# 上thượng 音âm 初sơ 篆# 文văn 作tác [向-(白-日)+(叩-口+方)]# )# 。

梨lê 棗táo

(# 音âm 早tảo )# 。

[卄/(麩-夫+玉)]# 蔗giá

(# 上thượng 而nhi 隹chuy 反phản 下hạ 之chi 夜dạ 反phản )# 。

白bạch 术#

(# 直trực 律luật 反phản 藥dược 名danh 正chánh 作tác [共-八+小]# 術thuật )# 。

[肆-聿+殳]# [肆-聿+殳]#

(# 徒đồ 乱# 反phản )# 。

慈từ 齊tề

(# 上thượng 子tử 慈từ 反phản 下hạ 子tử 計kế 反phản 正chánh 作tác 茲tư 濟tế )# 。

不bất 勘khám

(# 苦khổ 含hàm 反phản 正chánh 作tác 堪kham 戡# )# 。

有hữu 勘khám

(# 同đồng 上thượng )# 。

无# 勘khám

(# 同đồng 上thượng )# 。

有hữu 勘khám

(# 同đồng 上thượng )# 。

# 亂loạn

(# 上thượng 女nữ 孝hiếu 反phản 下hạ 郎lang 喚hoán 反phản 正chánh 作tác 亂loạn )# 。

掃tảo 洒sái

(# 所sở 賣mại 反phản 与# 灑sái 同đồng )# 。

[(〦/羊)*(風-(乏-之+虫)+(〦/羊))]# 眾chúng

(# 上thượng 步bộ 莧# 反phản 俻# 也dã 正chánh 作tác 辦biện ▆# ▆# 辨biện 四tứ 形hình )# 。

蹋đạp 煞sát

(# 上thượng 徒đồ 盍# 反phản )# 。

通thông [(庖-巳+又)/一]#

(# 音âm 夜dạ )# 。

迃# 廻hồi

(# 上thượng 衣y 于vu 反phản )# 。

褊biển 祖tổ

(# 上thượng 疋thất 連liên 反phản 下hạ 徒đồ 旱hạn 反phản 正chánh 作tác 偏thiên 袒đản )# 。

輕khinh 物vật

(# 上thượng 去khứ 盈doanh 反phản 疋thất 音âm 致trí 非phi )# 。

一nhất 軼#

(# 徒đồ 結kết 羊dương 一nhất 二nhị 反phản )# 。

[日*((尸@坒)/口)]# 病bệnh

(# 上thượng 之chi 廉liêm 反phản 正chánh 作tác 瞻chiêm )# 。

去khứ 藏tạng #

(# 上thượng 丘khâu 与# 反phản 中trung 自tự 郎lang 反phản 下hạ 卑ty 進tiến 反phản )# 。

卷quyển 擗#

(# 上thượng 居cư 兖# 反phản 下hạ 必tất 益ích 反phản 正chánh 作tác 捲quyển 襞bích )# 。

斧phủ 鑿tạc

(# 上thượng 音âm 府phủ 下hạ 音âm 昨tạc )# 。

# #

(# 上thượng 其kỳ 俱câu 反phản 下hạ 色sắc 俱câu 反phản )# 。

俱câu 夜dạ

(# 上thượng 音âm 俱câu 下hạ 音âm 夜dạ )# 。

聯liên 類loại

(# 上thượng 力lực 延diên 反phản 〡# 綿miên 不bất 絕tuyệt 也dã )# 。

鋺# 盞trản

(# 上thượng 烏ô 管quản 反phản 盛thịnh 食thực 器khí 也dã 正chánh 作tác 椀# 說thuyết 文văn 作tác ▆# [死/皿]# 䀄# 鋺# 四tứ 形hình 也dã 下hạ 側trắc 眼nhãn 反phản 杯# 也dã 亦diệc 作tác 琖# [琖/皿]# 上thượng 又hựu 郭quách 氏thị 作tác 於ư 元nguyên 又hựu 交giao 二nhị 反phản 非phi 也dã )# 。

絰điệt 理lý

(# 上thượng 古cổ 形hình 反phản 營doanh 作tác 也dã 正chánh 作tác 經kinh 也dã 又hựu 音âm 凸# 非phi )# 。

鍼châm 筩đồng

(# 上thượng 音âm 針châm 下hạ 音âm 同đồng 正chánh 作tác 筩đồng 筒đồng 二nhị 形hình 又hựu 音âm 府phủ 非phi )# 。

鍼châm 簫tiêu

(# 同đồng 上thượng )# 。

僥kiểu 倖hãnh

(# 上thượng 音âm 澆kiêu 下hạ 音âm 幸hạnh )# 。

如như 炬cự

(# 音âm 巨cự )# 。

重trọng 報báo

(# 卜bốc 昌xương 反phản 正chánh 作tác 報báo )# 。

瑕hà 疵tỳ

(# 上thượng 戶hộ 加gia 反phản 下hạ 疾tật 斯tư 反phản )# 。

垢cấu 污ô

(# 上thượng 古cổ 口khẩu 反phản 下hạ 烏ô 悟ngộ 反phản )# 。

二nhị 舀#

(# 之chi 野dã 反phản 正chánh 作tác 者giả 今kim 作tác 者giả 訛ngoa 說thuyết 文văn 從tùng 白bạch 也dã 又hựu 羊dương 沼chiểu 反phản 非phi )# 。

虛hư 托thác

(# 音âm 託thác 仗trượng 也dã 附phụ 也dã )# 。

[門@(圭*(艮-日+口))]# 而nhi

(# 上thượng 丘khâu 月nguyệt 反phản )# 。

[玄/皿]# #

(# 上thượng 許hứa 六lục [(巨-匚)@十]# 六lục 二nhị 反phản 聚tụ 也dã 正chánh 作tác 蓄súc 下hạ 莫mạc [仁-二+侯]# 反phản )# 。

摘trích 耳nhĩ

(# 上thượng 知tri 厄ách 反phản )# 。

村thôn 卷quyển

(# 下hạ 戶hộ 絳giáng 反phản 正chánh 作tác 巷hạng )# 。

一nhất 槩#

(# 古cổ 代đại 反phản 乎hồ 也dã )# 。

倣# 習tập

(# 上thượng 方phương # 反phản )# 。

固cố 執chấp

(# 之chi 入nhập 反phản 正chánh 作tác 執chấp )# 。

自tự 訃#

(# 音âm 赴phó )# 。

強cường/cưỡng 羸luy

(# 上thượng 巨cự 羊dương 反phản 下hạ 力lực 垂thùy 反phản )# 。

龜quy [敞/黽]#

(# 上thượng 居cư 追truy 反phản 下hạ 并tinh 列liệt 反phản )# 。

[宋-木+(烈-列+(十/目))]# 聞văn

(# 上thượng 古cổ 瓦ngõa 反phản )# 。

勸khuyến 勉miễn

(# 音âm 免miễn )# 。

遊du 化hóa

(# 上thượng 羊dương 修tu 反phản )# 。

平bình 埊#

(# 音âm 地địa )# 。

慊khiểm/khiết 疑nghi

(# 上thượng 戶hộ 兼kiêm 反phản )# 。

後hậu 記ký 文văn

異dị 訣quyết

(# 苦khổ 血huyết 反phản 直trực 言ngôn 也dã )# 。

部bộ 褰khiên

(# 音âm 帙# )# 。

成thành 宗tông

(# 子tử 冬đông 反phản 本bổn 也dã 尊tôn 也dã 別biệt 本bổn 作tác 崇sùng 非phi 也dã )# 。

四tứ 分phần/phân 羯yết 磨ma 三tam 卷quyển

上thượng 卷quyển

序tự

韜# 直trực

(# 上thượng 他tha 刀đao 反phản )# 。

[拾-口+丹]# 正chánh

(# 上thượng 於ư 撿kiểm 反phản )# 。

聿# 興hưng

(# 上thượng 余dư 律luật 反phản 遂toại 也dã 述thuật 也dã )# 。

隤đồi 網võng

(# 上thượng 徒đồ 廻hồi 反phản )# 。

宏hoành [失*見]#

(# 上thượng 戶hộ 萌manh 反phản 下hạ 居cư 隨tùy 反phản )# 。

濫lạm 觴thương

(# 尸thi 羊dương 反phản )# 。

寔thật 菩bồ

(# 上thượng 是thị 力lực 反phản )# 。

眇miễu 觀quán

(# 上thượng [弓*(乞-乙+小)]# 小tiểu 反phản 〡# 小tiểu 也dã )# 。

焏# 歷lịch

(# 上thượng 丘khâu 記ký 反phản )# 。

屢lũ 有hữu

(# 上thượng 力lực 遇ngộ 反phản )# 。

秉bỉnh 於ư

(# 上thượng 古cổ 懷hoài 反phản )# 。

雒# 陽dương

(# 上thượng 郎lang 各các 反phản )# 。

礪# 律luật

(# 上thượng 力lực 世thế 反phản )# 。

箴# [失*見]#

(# 上thượng 之chi 林lâm 反phản 戒giới 也dã )# 。

未vị 祛khư

(# 丘khâu 魚ngư 反phản 除trừ 也dã 舉cử 也dã )# 。

謏# 過quá

(# 上thượng 蘇tô 了liễu 反phản 小tiểu 也dã )# 。

陏# 朝triêu

(# 上thượng 徐từ [失*見]# 反phản )# 。

# 補bổ

(# 上thượng 所sở 姧gian 反phản )# 。

秉bỉnh 違vi

(# 上thượng 古cổ 懷hoài 反phản )# 。

乖quai #

(# 上thượng 古cổ 懷hoài 反phản 下hạ 川xuyên 兖# 反phản )# 。

以dĩ 適thích

(# 音âm 釋thích 善thiện 也dã 悟ngộ 也dã )# 。

祇kỳ 取thủ

(# 上thượng 亦diệc 作tác 只chỉ 章chương 移di 反phản 專chuyên 詞từ 也dã 適thích 也dã 安an 也dã )# 。

穿xuyên 鑿tạc

(# 自tự 作tác 反phản )# 。

羯yết 磨ma 文văn

彊cương 畔bạn

(# 上thượng 居cư 羊dương 反phản 正chánh 作tác 疆cương )# 。

隔cách 駃khoái

(# 史sử 使sử 二nhị 音âm 疾tật 也dã 正chánh 駃khoái )# 。

逃đào 零linh

(# 上thượng 他tha 的đích 反phản 下hạ 力lực 丁đinh 反phản 聴# 字tự 切thiết 脚cước )# 。

凖# 結kết

(# 上thượng 諸chư 尹# 反phản )# 。

安an #

(# 羊dương 力lực 反phản )# 。

毀hủy 訾tí

(# 音âm 紫tử )# 。

乾can/kiền/càn 痟tiêu

(# 音âm 消tiêu )# 。

瘨# 狂cuồng

(# 上thượng 丁đinh 年niên 反phản )# 。

洟di 唾thóa

(# 上thượng 他tha 計kế 反phản )# 。

石thạch [打-丁+(后-口+十)]#

(# 先tiên 擊kích 反phản 剖phẫu 破phá 也dã )# 。

[逅-口+巾]# 相tương/tướng

(# 上thượng 徒đồ 禮lễ 反phản 又hựu 去khứ 聲thanh 正chánh 作tác 遞đệ )# 。

釜phủ 鑊hoạch

(# 上thượng 扶phù 武võ 反phản 下hạ 乎hồ 郭quách 反phản )# 。

蓐nhục 枕chẩm

(# 之chi 審thẩm 反phản )# 。

陁# 耄mạo

(# 音âm 昌xương )# 。

# 毹#

(# 上thượng 其kỳ 俱câu 反phản 下hạ 生sanh 俱câu 反phản )# 。

中trung 卷quyển

碾niễn 治trị

(# 上thượng 女nữ 展triển 反phản )# 。

戶hộ 閾quắc

(# 兄huynh 逼bức 反phản )# 。

戶hộ 扉#

(# 音âm 非phi )# 。

野dã 蠶tằm

(# 自tự 南nam 反phản )# 。

細tế 剉tỏa

(# 七thất 臥ngọa 反phản )# 。

下hạ 卷quyển

韁# 杙#

(# 上thượng 居cư 良lương 反phản 下hạ 羊dương 力lực 反phản )# 。

謫# 罸#

(# 上thượng 吒tra 草thảo 反phản )# 。

倣# 習tập

(# 上thượng 方phương # 反phản )# 。

稊đề 稗bại

(# 上thượng 徒đồ 兮hề 反phản 下hạ 步bộ 拜bái 反phản )# 。

簁tỷ 揚dương

(# 上thượng 所sở 冝# 所sở 綺ỷ 二nhị 反phản )# 。

秕# #

(# 上thượng 卑ty 履lý 反phản 下hạ 古cổ 活hoạt 反phản )# 。

而nhi 㽄#

(# 音âm 西tây )# 。

根căn 筮thệ

(# 戶hộ 耕canh 反phản )# 。

麁thô 撲phác

(# 普phổ 角giác 反phản )# 。

斤cân 剗sản

(# 初sơ 眼nhãn 反phản )# 。

# 羯yết 磨ma 三tam 卷quyển

上thượng 卷quyển

序tự 文văn

折chiết 軸trục

(# 持trì 六lục 反phản )# 。

揜# 正chánh

(# 上thượng 於ư 檢kiểm 反phản )# 。

絕tuyệt 紐nữu

(# 女nữ 久cửu 反phản )# 。

振chấn 隤đồi

(# 徒đồ 迴hồi 反phản )# 。

宗tông 綜tống

(# 子tử 宋tống 反phản )# 。

濫lạm 觸xúc

(# 音âm 傷thương 大đại 比Bỉ 丘Khâu 羯yết 磨ma 序tự 文văn 作tác 觴thương 也dã 酒tửu 器khí 也dã 形hình 如như 捥# 而nhi 長trường/trưởng )# 。

津tân [泳-永+(徙-彳)]#

(# 羊dương 益ích 反phản 悞ngộ 前tiền 序tự 作tác 液dịch )# 。

弱nhược 齡linh

(# 力lực 丁đinh 反phản )# 。

亟# 歷lịch

(# 上thượng 去khứ 記ký 反phản )# 。

陏# 朝triêu

(# 上thượng 音âm 隨tùy 正chánh 作tác 隋tùy )# 。

乖quai 舛suyễn

(# 音âm 喘suyễn )# 。

同đồng 杇#

(# 許hứa 久cửu 反phản 又hựu 音âm 烏ô 悞ngộ )# 。

羯yết 磨ma 文văn

及cập 竝tịnh

(# 音âm 並tịnh )# 。

石thạch 㭊#

(# 先tiên 擊kích 反phản )# 。

龜quy [敞/龜]#

(# 上thượng 居cư 追truy 反phản 下hạ 并tinh 列liệt 反phản )# 。

# 食thực

(# 上thượng 房phòng 萬vạn 反phản )# 。

彊cường/cưỡng/cương 與dữ

(# 上thượng 巨cự 良lương 反phản )# 。

問vấn 訊tấn

(# 音âm 信tín 又hựu 作tác 訊tấn 訅# 二nhị 形hình )# 。

中trung 卷quyển

不bất 簡giản

(# 古cổ 眼nhãn 反phản )# 。

# 延diên

(# 羊dương 連liên 反phản 正chánh 作tác 延diên 又hựu 之chi 零linh 反phản 悞ngộ )# 。

耄mạo 羅la

(# 上thượng 莫mạc 報báo 反phản )# 。

# 毹#

(# 上thượng 其kỳ 俱câu 反phản 下hạ 山sơn 茤đau 反phản )# 。

澡táo 罐quán

(# 古cổ 乱# 反phản )# 。

輾triển 治trị

(# 上thượng 女nữ 展triển 反phản 又hựu 音âm 展triển 悞ngộ )# 。

輭nhuyễn 弱nhược

(# 上thượng 而nhi 兖# 反phản )# 。

盪# 鉢bát

(# 上thượng 大đại 朗lãng 反phản )# 。

下hạ 卷quyển

餅bính 麨xiểu

(# 尺xích 沼chiểu 反phản )# 。

乾can/kiền/càn #

(# 音âm 飯phạn )# 。

草thảo 畫họa

(# 戶hộ 麦# 反phản )# 。

若nhược 瘀ứ

(# 於ư 去khứ 反phản )# 。

耘vân 除trừ

(# 上thượng 于vu 文văn 反phản )# 。

母mẫu

佛Phật 說thuyết 大Đại 愛Ái 道Đạo 比Bỉ 丘Khâu # 經kinh 等đẳng 九cửu 經kinh 十thập 四tứ 卷quyển 同đồng 帙# 。

佛Phật 說Thuyết 大Đại 愛Ái 道Đạo 比Bỉ 丘Khâu # 經Kinh 兩Lưỡng 卷Quyển

上thượng 卷quyển

精tinh 廬lư

(# 力lực 魚ngư 反phản )# 。

淡đạm 然nhiên

(# 上thượng 徒đồ 敢cảm 反phản )# 。

踱# 跣tiển

(# 上thượng 徒đồ 各các 反phản 下hạ 先tiên 典điển 反phản )# 。

噓hư 唏#

(# 上thượng 許hứa [羔-王+田]# 反phản 下hạ 許hứa 既ký 反phản )# 。

彊cường/cưỡng/cương 盛thịnh

(# 上thượng 巨cự 良lương 反phản )# 。

蒺tất 梨lê

(# 上thượng 秦tần 七thất 反phản )# 。

但đãn 猗ỷ

(# 音âm 倚ỷ 又hựu 平bình 聲thanh )# 。

[婬-壬+工]# 妷dật

(# 上thượng 羊dương 林lâm 反phản 下hạ 羊dương 一nhất 反phản )# 。

堤đê 塘đường

(# 上thượng 丁đinh 兮hề 反phản 下hạ 大đại 郎lang 反phản )# 。

漏lậu 失thất

(# 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 漏lậu 溢dật )# 。

咳khái 咲#

(# 上thượng 戶hộ 哀ai 反phản 下hạ 私tư 妙diệu 反phản 咳khái 小tiểu 兒nhi 笑tiếu 也dã 又hựu 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 唉# 以dĩ 咍# 字tự 替thế 之chi 呼hô 來lai 反phản 唉# 音âm 哀ai )# 。

惔đàm 然nhiên

(# 上thượng 徒đồ 敢cảm 反phản )# 。

撿kiểm 挍giảo

(# 古cổ 孝hiếu 反phản 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 撿kiểm 押áp 音âm 甲giáp )# 。

庶thứ 譏cơ

(# 居cư 衣y 反phản 正chánh 作tác 幾kỷ 也dã )# 。

自tự 首thủ

(# 守thủ 咒chú 反phản )# 。

讖sấm 悔hối

(# 上thượng 楚sở 鑒giám 反phản 正chánh 作tác 懺sám )# 。

[山/少]# 瑤dao

(# 上thượng 蒲bồ 故cố 反phản 下hạ 以dĩ 招chiêu 反phản )# 。

# 狩thú

(# 上thượng 巨cự 今kim 反phản 下hạ 守thủ 咒chú 反phản )# 。

[蜎-口+ㄙ]# 飛phi

(# 上thượng 於ư 玄huyền 反phản )# 。

䎡noãn 動động

(# 上thượng 而nhi 兖# 反phản )# 。

蚑kì 行hành

(# 上thượng 巨cự 支chi 反phản )# 。

圭# 合hợp

(# 上thượng 古cổ 携huề 反phản )# 。

銖thù 兩lưỡng

(# 上thượng 是thị 朱chu 反phản )# 。

勃bột 乱#

(# 上thượng 蒲bồ 沒một 反phản )# 。

衣y [玝-十+小]# 寶bảo 之chi 衣y

(# 上thượng 一nhất 於ư 既ký 反phản 下hạ 一nhất 於ư 希hy 反phản )# 。

文văn 䋘#

(# 倉thương 乃nãi 反phản 正chánh 作tác 綵thải )# 。

夫phu 聟#

(# 音âm 細tế )# 。

燔phần 燒thiêu

(# 上thượng 扶phù 幡phan 反phản )# 。

[婬-壬+工]# 泆dật

(# 上thượng 羊dương 林lâm 反phản 下hạ 羊dương 一nhất 反phản )# 。

說thuyết 噵#

(# 音âm 道đạo )# 。

煬# 銅đồng

(# 上thượng 以dĩ 良lương 反phản 銷tiêu 也dã )# 。

咒chú 咀trớ

(# 阻trở 䟽# 反phản )# 。

撾qua 捶chúy

(# 上thượng 竹trúc 花hoa 反phản 下hạ 之chi 水thủy 反phản )# 。

摸mạc #

(# 上thượng 木mộc 各các 反phản 下hạ 乘thừa 各các 反phản )# 。

仾# 惟duy

(# 上thượng 丁đinh 提đề 反phản 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác # 推thôi 彼bỉ 悞ngộ 也dã )# 。

施thí 牀sàng

(# 上thượng 始thỉ 支chi 反phản 下hạ 助trợ 㽵# 反phản )# 。

襜xiêm 衣y

(# 上thượng 昌xương 廉liêm 反phản 床sàng 帷duy 也dã 正chánh 作tác 幨# )# 。

倨# 牀sàng

(# 上thượng 居cư 去khứ 反phản 下hạ 助trợ 㽵# 反phản )# 。

巫# 師sư

(# 上thượng 文văn 夫phu 反phản )# 。

[監-皿+酉]#

(# 上thượng 於ư 其kỳ 反phản 下hạ 公công 五ngũ 反phản )# 。

變biến 殞vẫn

(# 上thượng 彼bỉ 弁# 反phản 化hóa 也dã 下hạ 于vu 愍mẫn 反phản 歿một 也dã 經kinh 意ý 是thị 隕vẫn 星tinh 落lạc 也dã )# 。

[(人*〡*人)/大]# 弔điếu

(# 上thượng 苦khổ 屋ốc 反phản 下hạ 丁đinh # 反phản )# 。

浣hoán 濯trạc

(# 直trực 角giác 反phản )# 。

借tá 倩thiến

(# 七thất 性tánh 反phản )# 。

# 濁trược

(# 正chánh 作tác [媟-世+ㄊ]# 嬻# 上thượng 私tư 列liệt 反phản 下hạ 徒đồ 屋ốc 反phản 相tương 親thân 狎hiệp 謂vị 之chi 〡# 〡# 也dã )# 。

犇# 走tẩu

(# 上thượng 布bố 門môn 反phản )# 。

# 動động

(# 上thượng 而nhi 兖# 反phản )# 。

矩củ 愆khiên

(# 上thượng 冝# 作tác 拒cự 距cự 二nhị 同đồng 音âm 巨cự # 〡# 也dã 捍hãn 也dã 下hạ 去khứ # 反phản 上thượng 又hựu 俱câu 禹vũ 反phản 悞ngộ )# 。

叩khấu 頭đầu

(# 上thượng 音âm 口khẩu # 額ngạch 也dã )# 。

告cáo 訢hân

(# 蘇tô 故cố 反phản 告cáo 也dã # 也dã 毀hủy 也dã 正chánh 作tác 訴tố 也dã 又hựu 音âm 忻hãn 非phi 經kinh 旨chỉ 也dã )# 。

謙khiêm #

(# 音âm 卑ty 下hạ 也dã 又hựu 音âm 俾tỉ 悞ngộ )# 。

罝ta 心tâm

(# 上thượng 陟trắc 利lợi 反phản 正chánh 作tác 置trí )# 。

木mộc 苞bao

(# 布bố 交giao 反phản )# 。

恍hoảng 忽hốt

(# 上thượng 火hỏa 廣quảng 許hứa 往vãng 二nhị 反phản 又hựu 音âm 光quang 悞ngộ )# 。

震chấn 給cấp

(# 上thượng 之chi 刃nhận 反phản 正chánh 作tác 賑chẩn )# 。

沾triêm 汙ô

(# 上thượng 竹trúc 廉liêm 反phản 下hạ 烏ô 故cố 反phản )# 。

一nhất 鍼châm

(# 音âm 針châm )# 。

以dĩ 淩#

(# 力lực 澄trừng 反phản )# 。

入nhập [洌-歹+并]#

(# 烏ô 玄huyền 反phản )# 。

。 [# 婬dâm )-# 壬nhâm +# 工công 。

(# 上thượng 音âm 止chỉ 下hạ 音âm [婬-壬+(工/山)]# 云vân 老lão 不bất 止chỉ [婬-壬+(工/山)]# )# 。

下hạ 卷quyển

裘cừu 曇đàm

(# 上thượng 巨cự 牛ngưu 反phản 亦diệc 云vân 瞿Cù 曇Đàm [弓*(乞-乙+小)]# )# 。

陰ấm 氣khí

(# 上thượng 於ư 今kim 反phản )# 。

脩tu 恂#

(# 相tương/tướng 倫luân 反phản 敬kính 也dã 信tín 也dã )# 。

可khả 勉miễn

(# 音âm 免miễn 止chỉ 也dã 脫thoát 也dã )# 。

媚mị 色sắc

(# 上thượng 眉mi 秘bí 反phản )# 。

khuy 及cập

(# 上thượng 去khứ 隨tùy 反phản )# 。

用dụng 啖đạm

(# 徒đồ 敢cảm 反phản )# 。

撿kiểm 押áp

(# 烏ô 甲giáp 反phản )# 。

問vấn 訊tấn

(# 音âm 信tín 告cáo 也dã 又hựu 雖tuy 醉túy 反phản 問vấn 也dã )# 。

唅hám 飯phạn

(# 上thượng 戶hộ 南nam 反phản 正chánh 作tác 含hàm 也dã 又hựu 呼hô 含hàm 戶hộ 紺cám 二nhị 反phản 悞ngộ )# 。

[滲-(彰-章)+小]# 手thủ

(# 上thượng 子tử 老lão 反phản )# 。

thúc 口khẩu

(# 上thượng 所sở 右hữu 蘇tô 奏tấu 二nhị 反phản 正chánh 作tác 漱thấu )# 。

蹹# 地địa

(# 上thượng 徒đồ 盍# 反phản )# 。

[打-丁+遙]# 身thân

(# 上thượng 羊dương 招chiêu 反phản )# 。

跳khiêu 尻#

(# 上thượng 徒đồ 聊liêu 反phản 下hạ 苦khổ 高cao 反phản )# 。

屏bính 行hành

(# 上thượng 并tinh 領lãnh 反phản )# 。

[厂@(丰*(艮-日+口))]# 德đức

(# 上thượng 居cư 月nguyệt 反phản )# 。

臰# 矢thỉ

(# 上thượng 尺xích 右hữu 反phản 下hạ 尸thi 旨chỉ 反phản 正chánh 作tác 臭xú 屎thỉ )# 。

[土/衣]# 甚thậm

(# 上thượng 彼bỉ [矯-(夭/口)+右]# 反phản )# 。

妖yêu 蛊#

(# 上thượng 於ư 嬌kiều 反phản 下hạ 羊dương 者giả 反phản 正chánh 作tác 冶dã )# 。

愵# 態thái

(# 上thượng 而nhi 斫chước 反phản 正chánh 作tác 弱nhược 也dã 下hạ 他tha 代đại 反phản 上thượng 又hựu 奴nô 歷lịch 反phản 非phi 也dã )# 。

匿nặc 事sự

(# 上thượng 女nữ 力lực 反phản )# 。

# 戾lệ

(# 上thượng 巨cự 京kinh 反phản 強cường/cưỡng 也dã 大đại 也dã 正chánh 作tác 勍# 鯨# 二nhị 形hình 也dã 下hạ 力lực 計kế 反phản 利lợi 也dã 立lập 也dã 經kinh 音âm 義nghĩa 以dĩ 解giải [彳*良]# 二nhị 字tự 替thế 之chi 並tịnh 非phi 也dã 䚠# 胡hồ 本bổn 反phản 狼lang 胡hồ 墾khẩn 反phản 此thử 二nhị 呼hô 並tịnh 非phi 也dã 此thử 乃nãi 不bất 詳tường 經kinh 意ý 耳nhĩ )# 。

墮đọa 隧#

(# 音âm 墜trụy 悞ngộ )# 。

咳khái 唾thóa

(# 上thượng 苦khổ 愛ái 反phản 正chánh 作tác 欬khái )# 。

偃yển 臥ngọa

(# 上thượng 於ư [幔-又+心]# 反phản )# 。

把bả 搔tao

(# 上thượng 步bộ 巴ba 反phản 下hạ 桒# 刀đao 反phản )# 。

[乞-乙+畏]# 識thức

(# 上thượng 力lực 耳nhĩ 反phản )# 。

下hạ [尸@((冰-水+〡)*雨)]#

(# 郎lang 豆đậu 反phản )# 。

滀# 在tại

(# 上thượng [(巨-匚)@十]# 六lục 反phản 水thủy 聚tụ 〡# 漯# 水thủy 汩# 起khởi [白/八]# 也dã 冝# 作tác 傗# ▆# 不bất 伸thân 也dã )# 。

身thân 陰ấm

(# 於ư 禁cấm 反phản )# 。

卡# 廁trắc

(# 上thượng 郎lang 貢cống 反phản )# 。

掘quật 土thổ/độ

(# 上thượng 巨cự 月nguyệt 巨cự 勿vật 二nhị 反phản 穿xuyên 也dã 或hoặc 作tác 堀# 音âm 窟quật 塵trần 土thổ/độ 也dã )# 。

琛# 自tự

(# 上thượng 失thất 林lâm 反phản 遠viễn 也dã 辱nhục 也dã 正chánh 作tác 深thâm 也dã 又hựu [(巨-匚)@十]# 林lâm 反phản 非phi 也dã 悞ngộ )# 。

俻# 。

(# 上thượng 皮bì 秘bí 反phản )# 。

履lý 䩙#

(# 玄huyền 犬khuyển 反phản 皮bì 䩙# 帶đái 襻# 之chi 類loại 也dã 應ưng 和hòa 尚thượng 作tác 火hỏa 見kiến 反phản 又hựu 音âm 顯hiển 正chánh 作tác 韅# 在tại 背bối/bội 曰viết 韅# 在tại 胷# 曰viết 靷dẫn 在tại 腹phúc 曰viết 鞅ưởng 在tại 足túc 曰viết 絆bán 非phi 義nghĩa 也dã 人nhân 身thân 上thượng 不bất 應ưng 有hữu 此thử 物vật 也dã 今kim 冝# 作tác ▆# 音âm 索sách 〡# # 胡hồ 履lý 也dã # 徒đồ 各các 也dã )# 。

罣quái 㝵#

(# 上thượng 戶hộ 挂quải 反phản 下hạ 五ngũ 愛ái 反phản )# 。

枯khô #

(# 桒# 老lão 反phản )# 。

悉tất #

(# [怙-口+(田/寸)]# 計kế [怙-口+(田/寸)]# 結kết 二nhị 反phản )# 。

迷mê 憒hội

(# 古cổ 對đối 反phản 心tâm 乱# 也dã 亦diệc 作tác 慖# 〃# 恨hận 也dã )# 。

薜bệ 荔lệ

(# 上thượng 毗tỳ 計kế 反phản 下hạ 力lực 計kế 反phản 此thử 云vân 餓ngạ 鬼quỷ 也dã 經kinh 作tác 荔lệ 薜bệ 非phi 也dã )# 。

# 萌manh

(# 上thượng 烏ô 耕canh 烏ô 送tống 二nhị 反phản 下hạ 莫mạc 瓶bình 莫mạc 耕canh 二nhị 反phản 小tiểu 小tiểu 態thái 也dã 新tân 婦phụ [白/八]# 也dã 亦diệc 好hảo/hiếu [白/八]# 也dã 正chánh 作tác 嫈# [女*(宜/八)]# 也dã [女*(宜/八)]# 又hựu 莫mạc 頂đảnh 反phản )# 。

燋tiều 焊#

(# 上thượng 子tử 消tiêu 反phản 下hạ 呼hô 旱hạn 反phản 火hỏa 乾can/kiền/càn 也dã )# 。

枯khô 燥táo

(# 桒# 早tảo 反phản )# 。

[卄/形]# [(土/米)*(土/米)]#

(# 上thượng 居cư 英anh 反phản 下hạ 居cư 力lực 反phản )# 。

榜bảng 苔#

(# 上thượng 步bộ 盲manh 反phản 下hạ [(巨-匚)@十]# 之chi 反phản 榜bảng 打đả 也dã 下hạ 正chánh 作tác 笞si 捶chúy 擊kích 也dã 律luật 䟽# 云vân 五ngũ 形hình 之chi 輕khinh 者giả 笞si # 五ngũ 欲dục 一nhất 十thập 笞si 至chí 五ngũ 十thập 笞si 杖trượng 大đại 頭đầu 三tam 分phần/phân 小tiểu 頭đầu 一nhất 分phân 半bán 笞si 不bất 依y 格cách 笞si 三tam 十thập 犯phạm 笞si 罪tội 不bất 禁cấm 也dã 又hựu 音âm 臺đài 非phi )# 。

撗hoàng 虫trùng

(# 上thượng 戶hộ 光quang 戶hộ 孟# 二nhị 反phản 正chánh 作tác 蝗# 蟥# )# 。

梳sơ 頭đầu

(# 上thượng 所sở 魚ngư 反phản 理lý 也dã 又hựu 所sở 去khứ 反phản )# 。

挮thế 䑈#

(# 上thượng 他tha 計kế 反phản 下hạ 力lực 斫chước 反phản 去khứ 毛mao 也dã 正chánh 作tác 剃thế 䌎# 也dã 䌎# 割cát 反phản 紩# 也dã 或hoặc 作tác 櫟# 音âm 略lược 下hạ 又hựu 郭quách 迻# 作tác 舒thư 灼chước 反phản 非phi 也dã 川xuyên 音âm 音âm 皪# 亦diệc 非phi 也dã 皪# 音âm 歷lịch 明minh 珠châu 色sắc 也dã )# 。

嚶# 萌manh

(# 上thượng 烏ô 耕canh 反phản 正chánh 作tác 嫈# [女*(宴-女+六)]# 也dã )# 。

珠châu 璣ky

(# 音âm 機cơ )# 。

糸mịch 履lý

(# 上thượng 音âm 覓mịch 細tế 絲ti 也dã )# 。

憙hí 挑thiêu

(# 上thượng 許hứa 記ký 反phản 下hạ 徒đồ 了liễu 反phản )# 。

手thủ 。

(# 爭tranh 巧xảo 反phản )# 。

憙hí 捫môn

(# 借tá 音âm 吻vẫn 抆vấn 拭thức 也dã )# 。

從tùng 撗hoàng

(# 上thượng 子tử 用dụng 反phản 下hạ 戶hộ 孟# 反phản )# 。

貸thải 不bất

(# 上thượng 他tha 得đắc 反phản 正chánh 作tác 貣# )# 。

訕san 貴quý

(# 上thượng 所sở 姧gian 所sở 諫gián 二nhị 反phản 謗báng 也dã 川xuyên 音âm 作tác [言*止]# 音âm 止chỉ 非phi 也dã )# 。

憙hí 讒sàm

(# 助trợ 咸hàm 反phản )# 。

[王*賈]# 人nhân

(# 上thượng 伊y 消tiêu 反phản 〡# 勒lặc 不bất 肯khẳng 也dã 正chánh 作tác 要yếu 也dã 麻ma 谷cốc 本bổn 作tác 要yếu )# 。

毀hủy 訾tí

(# 音âm 紫tử )# 。

死tử 訴tố

(# 音âm 素tố )# 。

蛊# 道đạo

(# 上thượng 古cổ 野dã 二nhị 音âm 正chánh 作tác 蠱cổ )# 。

[酉*亢]# 餌nhị

(# 鳥điểu 名danh 有hữu 毒độc 以dĩ 其kỳ 毛mao 歷lịch 飲ẩm 食thực 則tắc 煞sát 人nhân 字tự 樣# 云vân 春xuân 秋thu 傳truyền 借tá 為vi 鴆chậm 鳥điểu 之chi 鴆chậm 也dã 下hạ 人nhân 志chí 反phản 食thực 也dã 上thượng 又hựu 音âm 躭đam )# 。

諭dụ 諂siểm

(# 上thượng 以dĩ 朱chu 反phản )# 。

驡# 戾lệ

(# 上thượng 郎lang 孔khổng 反phản 下hạ 力lực 計kế 反phản 上thượng 又hựu 力lực 容dung 反phản 非phi )# 。

䟽# 內nội

(# 上thượng 音âm 踈sơ 遠viễn 也dã )# 。

煩phiền 荷hà

(# 戶hộ 歌ca 戶hộ 可khả 二nhị 反phản 正chánh 作tác 苛# 異dị 義nghĩa 曰viết 雞kê 頭đầu # 也dã 莖hành # 多đa 刾# 虫trùng 魚ngư 畏úy 之chi 不bất 敢cảm 近cận 以dĩ 此thử 喻dụ 政chánh 煩phiền 虐ngược 如như 苛# 則tắc 人nhân 民dân 亦diệc 不bất 近cận 之chi )# 。

輕khinh [跳-兆+(參-(彰-章)+小)]#

(# 子tử 告cáo 反phản )# 。

漸tiệm 地địa

(# 上thượng 即tức 廉liêm 反phản 入nhập 也dã 川xuyên 音âm 作tác 澌tư 非phi )# 。

蹲tồn 踞cứ

(# 上thượng 音âm 存tồn 下hạ 音âm 據cứ )# 。

親thân 屬thuộc

(# 音âm 属# )# 。

[憍-(夭/口)+右]# 踺#

(# 居cư 輦liễn 反phản 傲ngạo # 也dã 正chánh 作tác 僊tiên 也dã 又hựu 巨cự 偃yển 反phản 倨# 也dã 放phóng 縱túng/tung [白/八]# 也dã 郭quách 氏thị 作tác 居cư 言ngôn 反phản 非phi 也dã 川xuyên 音âm 以dĩ 健kiện 替thế 之chi 亦diệc 非phi )# 。

醜xú 對đối

(# 都đô 內nội 反phản 揚dương 也dã 川xuyên 音âm 作tác 懟đỗi 非phi )# 。

嗜thị 咲#

(# 上thượng 神thần 利lợi 反phản 下hạ 私tư 妙diệu 反phản )# 。

禁cấm 固cố

(# 音âm 故cố 四tứ 塞tắc 也dã 亦diệc 再tái 也dã 禮lễ 記ký 曰viết 母mẫu 固cố 獲hoạch 專chuyên 取thủ 日nhật 固cố 也dã 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 圄ngữ 非phi 也dã )# 。

咀trớ 頼#

(# 上thượng 阻trở 䟽# 反phản 咒chú 也dã )# 。

諂siểm [言*勉]#

(# 仕sĩ 咸hàm 反phản 正chánh 作tác 讒sàm )# 。

喠# 口khẩu

(# 上thượng 尺xích 勇dũng 反phản 氣khí 急cấp 也dã 刾# 也dã 亦diệc 作tác # 又hựu 音âm 衝xung 又hựu 音âm 腫thũng 欲dục 吐thổ [白/八]# )# 。

向hướng 竈táo

(# 子tử 告cáo 反phản )# 。

好hảo/hiếu 煞sát

(# 所sở 八bát 反phản )# 。

孔khổng 穴huyệt

(# 玄huyền 决# 反phản )# 。

擿# 嬈nhiễu

(# 上thượng 他tha 的đích 反phản 發phát 動động 也dã 又hựu 音âm 擲trịch 搔tao 也dã 振chấn 也dã 下hạ 奴nô 了liễu 而nhi 沼chiểu 二nhị 反phản 戲hí 弄lộng 也dã )# 。

[利-禾+(((嘹-口)-小)-日+工)]# 胎thai

(# 上thượng 苦khổ 胡hồ 反phản 割cát 破phá 也dã 屠đồ 也dã 正chánh 作tác 刳khô 也dã )# 。

剖phẫu 刑hình

(# 上thượng 普phổ 口khẩu 反phản 破phá 也dã 下hạ 正chánh 作tác 形hình )# 。

喑âm 痾#

(# 上thượng 於ư 今kim 反phản 下hạ 烏ô 雅nhã 反phản 不bất 言ngôn 也dã 正chánh 作tác 瘖âm 瘂á 也dã )# 。

蹇kiển 躃tích

(# 上thượng 居cư 輦liễn 反phản 下hạ 補bổ 益ích 反phản 跛bả 也dã 正chánh 作tác 躄tích )# 。

倡xướng 禍họa

(# 上thượng 昌xương 亮lượng 反phản 導đạo 引dẫn 也dã )# 。

導đạo 非phi

(# 上thượng 徒đồ 老lão 反phản )# 。

根căn 本bổn 說thuyết 一nhất 切thiết 有hữu 部bộ 毗tỳ 奈nại 耶da 頌tụng 一nhất 部bộ 五ngũ 卷quyển

第đệ 一nhất 卷quyển

弗phất 灈#

(# 宅trạch 角giác 反phản 浣hoán 也dã )# 。

割cát 折chiết

(# 先tiên 擊kích 反phản )# 。

扇thiên/phiến 侘sá

(# [(巨-匚)@十]# 家gia 反phản )# 。

鹹hàm #

(# 上thượng 戶hộ 緘giam 反phản 下hạ 力lực 古cổ 反phản )# 。

相tương/tướng 黏niêm

(# 女nữ 廉liêm 反phản )# 。

# 跛bả

(# 上thượng 呂lữ 員# 反phản )# 。

遍biến #

(# 上thượng 卑ty 典điển 反phản 下hạ 他tha 兮hề 反phản 正chánh 作tác 匾biển 匱quỹ )# 。

齵# 齒xỉ

(# 上thượng 五ngũ 侯hầu 五ngũ 俱câu 二nhị 反phản )# 。

瞷# 眼nhãn

(# 上thượng 戶hộ 間gian 反phản )# 。

[拐-刀+力]# 行hành

(# 古cổ 買mãi 反phản 柱trụ 杖trượng 也dã 又hựu 古cổ 瓦ngõa 反phản 吴# 音âm 也dã )# 。

奔bôn 荼đồ

(# 宅trạch 加gia 反phản )# 。

嗢ốt 尸thi

(# 上thượng 戶hộ 沒một 反phản )# 。

猜# 其kỳ

(# 上thượng 此thử 才tài 反phản )# 。

(# 上thượng 將tương 句cú 反phản )# 。

更cánh 互hỗ

(# 乎hồ 故cố 反phản )# 。

半bán 仛#

(# 徒đồ 各các 反phản 亦diệc 云vân 半bán 擇trạch 迦ca )# 。

扇thiên/phiến 荼đồ

(# 宅trạch 加gia 反phản )# 。

圊# 中trung

(# 上thượng 七thất 性tánh 反phản )# 。

[(尸@月)*(辛-二+三)]# 腨#

(# 市thị 軟nhuyễn 反phản )# 。

有hữu 疱pháo

(# 步bộ 孝hiếu 反phản )# 。

被bị 哲triết

(# 音âm 哲triết )# 。

拽duệ 去khứ

(# 上thượng 以dĩ 列liệt 反phản )# 。

壞hoại 掠lược

(# 巨cự 向hướng 反phản 取thủ 獸thú 具cụ 也dã 正chánh 作tác 弶cương )# 。

偃yển 田điền 畦huề

(# 上thượng 於ư [慢-又+心]# 反phản 下hạ 戶hộ 圭# 反phản )# 。

打đả 拷khảo

(# 苦khổ 老lão 反phản )# 。

[肆-聿+兀]# 割cát

(# 上thượng 苦khổ 昆côn 反phản 正chánh 作tác 髠khôn )# 。

棤# 口khẩu

(# 上thượng 倉thương 故cố 反phản 舉cử 也dã 正chánh 作tác 措thố 又hựu 音âm 昔tích 皮bì 甲giáp 錯thác 也dã 悞ngộ )# 。

擊kích 攊#

(# 音âm 歷lịch )# 。

[土*(厂@干)]# 裂liệt

(# 上thượng [(巨-匚)@十]# 格cách 反phản )# 。

拋phao 擲trịch

(# 上thượng 普phổ 包bao 反phản )# 。

關quan 鑰thược

(# 上thượng 古cổ 還hoàn 反phản 下hạ 羊dương 略lược 反phản )# 。

門môn 摳#

(# 尺xích 朱chu 反phản )# 。

閞# 扂#

(# 上thượng 古cổ 還hoàn 反phản 下hạ 徒đồ 點điểm 反phản 上thượng 又hựu 飯phạn 弁# 二nhị 音âm 非phi 也dã )# 。

第đệ 二nhị 卷quyển

故cố 泄tiết

(# 私tư 列liệt 反phản )# 。

石thạch 朾#

(# 丁đinh [挺-壬+手]# 得đắc 冷lãnh 二nhị 反phản 從tùng 扌thủ )# 。

捉tróc 搦nạch

(# 女nữ 卓trác 女nữ 宅trạch 二nhị 反phản )# 。

䏶# 相tương 揩khai

(# 上thượng 步bộ 米mễ 反phản 下hạ 口khẩu 皆giai 反phản )# 。

留lưu 韁#

(# 音âm 薑khương )# 。

瘨# 狂cuồng

(# 上thượng 丁đinh 田điền 反phản )# 。

吃cật 及cập

(# 上thượng 居cư [占-口+乙]# 反phản )# 。

扇thiên/phiến 侘sá

(# [(巨-匚)@十]# 加gia 反phản 又hựu 音âm 託thác )# 。

突đột 色sắc

(# 上thượng 徒đồ 骨cốt 反phản )# 。

婆bà [此/隹]#

(# 此thử 斯tư 反phản 正chánh 作tác 雌thư [此/月]# 二nhị 形hình 又hựu 川xuyên 音âm 作tác 醉túy 冝# 切thiết 非phi 也dã )# 。

褒bao 灑sái

(# 上thượng 布bố 毛mao 反phản )# 。

諠huyên 嬈nhiễu

(# 上thượng 許hứa 元nguyên 反phản 下hạ 而nhi 沼chiểu 反phản )# 。

戲hí 掉trạo

(# 大đại 了liễu 反phản )# 。

[牛*(素-糸+皿)]# 柵#

(# 上thượng 自tự 羊dương 反phản 下hạ 楚sở 責trách 反phản )# 。

簾# 鄣#

(# 上thượng 力lực 閻diêm 反phản 下hạ 之chi 亮lượng 反phản )# 。

搸# 叢tùng

(# 上thượng 助trợ 臻trăn 反phản 下hạ 在tại 紅hồng 反phản )# 。

縫phùng 刾#

(# 上thượng 扶phù 峯phong 反phản )# 。

高cao 詀#

(# 竹trúc 咸hàm 反phản 按án 羯yết 磨ma 文văn 作tác 高cao 襵# 竹trúc 涉thiệp 反phản 毯# 類loại 也dã 亦diệc 云vân 拘câu 執chấp 也dã 又hựu 昌xương # 反phản 非phi 呼hô )# 。

及cập 紵#

(# 夫phu 呂lữ 反phản )# 。

敝tệ 園viên

(# 上thượng 昌xương 兩lưỡng 反phản 正chánh 作tác 敞sưởng 也dã 又hựu 音âm 弊tệ 悞ngộ )# 。

舂thung 處xứ

(# 上thượng 束thúc 容dung 反phản )# 。

竿can/cán 皷cổ

(# 上thượng 古cổ 寒hàn 反phản )# 。

鼠thử 嚙giảo

(# 五ngũ 結kết 反phản )# 。

泥nê 婆bà 珊san

(# 先tiên 安an 反phản 此thử 云vân 羣quần )# 。

脚cước 崎#

(# 去khứ 冝# 反phản )# 。

脚cước 峙trĩ

(# 同đồng 上thượng 悞ngộ )# 。

紫tử 卝#

(# 古cổ 猛mãnh 反phản 正chánh 作tác 鑛khoáng [金*丱]# 二nhị 形hình 也dã 樹thụ 汁trấp 所sở 成thành )# 。

紅hồng 茜#

(# 千thiên 見kiến 反phản )# 。

高cao 襵#

(# 知tri 涉thiệp 之chi 涉thiệp 二nhị 反phản )# 。

毛mao 緂#

(# 他tha 敢cảm 反phản )# 。

毛mao 帔bí

(# 披phi 義nghĩa 反phản )# 。

襯# 無vô

(# 上thượng 初sơ 覲cận 反phản )# 。

警cảnh 睡thụy

(# 上thượng 居cư 影ảnh 反phản )# 。

[ㄆ/虫]# 虱sắt

(# 上thượng 子tử 老lão 反phản 下hạ 所sở 擳# 反phản )# 。

# 絛thao

(# 他tha 刀đao 反phản )# 。

匾biển 圓viên

(# 上thượng 卑ty 典điển 反phản )# 。

汗hãn 汙ô

(# 上thượng 戶hộ 岸ngạn 反phản 下hạ 烏ô 悟ngộ 反phản )# 。

衣y 緣duyên

(# 以dĩ [紿-口+月]# 反phản )# 。

畔bạn 睇thê

(# 音âm 弟đệ )# 。

帶đái 㲨#

(# 而nhi 容dung 反phản 毳thuế 餙# 也dã 正chánh 作tác # 縙# 二nhị 形hình )# 。

將tương 師sư

(# 所sở 類loại 所sở 律luật 二nhị 反phản )# 。

謂vị 敝tệ

(# 尺xích 兩lưỡng 反phản 悞ngộ )# 。

敝tệ 謂vị

(# 同đồng 上thượng )# 。

野dã 蠶tằm

(# 自tự 南nam 反phản )# 。

[社-土+于]# 作tác

(# 上thượng 古cổ 旱hạn 反phản 摩ma 也dã )# 。

齊tề 項hạng

(# 行hành 講giảng 反phản )# 。

白bạch 尨#

(# 莫mạc 江giang 反phản )# 。

為vi #

(# 音âm 昌xương )# 。

擘phách 羊dương

(# 上thượng [怙-口+(田/寸)]# 厄ách 反phản )# 。

書thư 豢#

(# 音âm 勸khuyến )# 。

瓨giang 等đẳng

(# 上thượng 戶hộ 江giang 反phản )# 。

鉢bát 璺#

(# 音âm 問vấn )# 。

銜hàm 鐷#

(# 音âm # )# 。

菜thái 茹như

(# 而nhi 庶thứ 反phản )# 。

菹# 菜thái

(# 上thượng 阻trở 踈sơ 反phản )# 。

刷# 削tước

(# 上thượng 所sở 刮# 反phản )# 。

樓lâu 簷diêm

(# 音âm 閻diêm )# 。

第đệ 三tam 卷quyển

薜bệ 舍xá

(# 上thượng 毗tỳ 世thế 反phản )# 。

戍thú 達đạt

(# 上thượng 啇# 遇ngộ 反phản 西tây 天thiên 四tứ 姓tánh )# 。

牟mâu 矟sáo

(# 上thượng 正chánh 作tác 牙nha 下hạ 所sở 卓trác 反phản )# 。

戀luyến 躄tích

(# 上thượng 力lực 員# 反phản 正chánh 作tác 攣luyến 下hạ 必tất 益ích 反phản )# 。

侏chu 儒nho

(# 上thượng 之chi 殊thù 反phản 下hạ 人nhân 朱chu 反phản )# 。

疥giới 癩lại

(# 郎lang 盖# 郎lang 割cát 二nhị 反phản 瘡sang 病bệnh 也dã )# 。

癢dạng 瘙#

(# 上thượng 羊dương 兩lưỡng 反phản 下hạ 桒# 告cáo 反phản )# 。

嘔# #

(# 上thượng 烏ô 口khẩu 反phản 吐thổ 也dã )# 。

薑khương 芋#

(# 于vu 遇ngộ 反phản )# 。

掐# 地địa

(# 上thượng 楚sở 洽hiệp 反phản 正chánh 作tác # 插sáp )# 。

蘆lô [荻-火+犬]# 蔗giá

(# 上thượng 郎lang 胡hồ 反phản 中trung 徒đồ 的đích 反phản 下hạ 之chi 夜dạ 反phản )# 。

藷# 藕ngẫu

(# 上thượng 諸chư 除trừ 二nhị 音âm 薯# 蕷# 別biệt 名danh 也dã 下hạ 五ngũ 口khẩu 反phản )# 。

蓮liên 梢#

(# 所sở 交giao 反phản )# 。

蘋# 藻tảo

(# 上thượng 音âm 頻tần 大đại 苹# 也dã 下hạ 音âm 早tảo 浮phù 曰viết 藻tảo 沉trầm 曰viết 蘋# )# 。

皴thuân 皮bì

(# 上thượng 七thất 旬tuần 反phản 裂liệt 也dã )# 。

浮phù 萍bình

(# 音âm 瓶bình 正chánh 作tác 萍bình )# 。

青thanh 苔#

(# 徒đồ 來lai 反phản )# 。

醭# 葛cát

(# 上thượng 普phổ 木mộc 反phản 醋thố 衣y 也dã 下hạ 音âm 割cát 廣quảng 雅nhã 云vân [葬-廾]# 董# 寄ký 生sanh 葛cát 也dã 亦diệc 名danh 寓# 木mộc )# 。

刀đao 䔍#

(# 於ư # 反phản 正chánh 作tác ▆# 也dã 十thập 種chủng 作tác 淨tịnh 法pháp 之chi 一nhất 也dã )# 。

捩liệt 断#

(# 上thượng 力lực 結kết 反phản )# 。

串xuyến 習tập

(# 上thượng 古cổ 患hoạn 反phản )# 。

# 粥chúc

(# 上thượng 扶phù 萬vạn 反phản )# 。

溼thấp 澈triệt

(# 上thượng 失thất 入nhập 反phản 下hạ 直trực 列liệt 反phản )# 。

返phản 襵#

(# 之chi # 反phản )# 。

踏đạp 道đạo

(# 上thượng 徒đồ 盍# 反phản 正chánh 作tác 蹋đạp )# 。

簷diêm 下hạ

(# 上thượng 羊dương 廉liêm 反phản )# 。

地địa 鞕ngạnh

(# 音âm 硬ngạnh )# 。

# 舍xá

(# 上thượng 奴nô 短đoản 反phản )# 。

以dĩ 版#

(# 音âm 板bản )# 。

# 榍#

(# 先tiên 結kết 反phản )# 。

罐quán 綆#

(# 上thượng 古cổ 乱# 反phản 下hạ 古cổ 杏hạnh 反phản )# 。

勤cần 濾lự

(# 力lực 去khứ 反phản 漉lộc 水thủy 也dã 正chánh 作tác ▆# )# 。

摩ma 揭yết

(# 音âm 竭kiệt )# 。

泝tố 流lưu

(# 上thượng 蘇tô 故cố 反phản )# 。

梳sơ 治trị

(# 上thượng 音âm 踈sơ 下hạ 音âm 持trì )# 。

戶hộ 扉#

(# 音âm 非phi )# 。

及cập 店điếm

(# 徒đồ 點điểm 反phản 礙ngại 門môn 扇thiên/phiến 木mộc 也dã 正chánh 作tác 扂# 也dã 又hựu 丁đinh 念niệm 反phản 非phi )# 。

# 石thạch

(# 上thượng 音âm 專chuyên 正chánh 作tác # )# 。

蘇tô 咀trớ

(# 都đô 割cát 反phản 梵Phạm 言ngôn 蘇tô 呾đát 羅la 亦diệc 云vân 修tu 多đa 羅la 亦diệc 云vân 素tố 怛đát 纜# 亦diệc 云vân 修tu 妬đố 路lộ 唐đường 言ngôn 契Khế 經Kinh )# 。

蘇tô 怛đát

(# 同đồng 上thượng )# 。

[疙-乙+小]# 病bệnh

(# 上thượng [(巨-匚)@十]# 刃nhận 反phản )# 。

揵kiền 椎chùy

(# 上thượng 巨cự 焉yên 反phản 下hạ 直trực 退thoái 反phản 小tiểu 鍾chung 類loại 也dã 下hạ 或hoặc 作tác 稚trĩ )# 。

嚼tước 齧niết

(# 上thượng 疾tật 雀tước 反phản 下hạ 五ngũ 結kết 反phản )# 。

蹋đạp 鞋hài

(# 上thượng 徒đồ 盍# 反phản 下hạ 戶hộ 街nhai 反phản )# 。

蕳# 別biệt

(# 上thượng 古cổ 眼nhãn 反phản 擇trạch 也dã )# 。

茴# 薁#

(# 上thượng 於ư 盈doanh 反phản 下hạ 於ư 六lục 反phản 上thượng 正chánh 蓃# 〃# 藤đằng 子tử 也dã 薁# 山sơn 李# 子tử 也dã 律luật 文văn 及cập 羯yết 磨ma 文văn 並tịnh 作tác 蓃# 薁# 也dã 上thượng 又hựu 於ư 真chân 反phản 非phi 也dã )# 。

[土/米]# 等đẳng

(# 上thượng 子tử 老lão 反phản )# 。

絣# 繩thằng

(# 上thượng 北bắc 萌manh 反phản )# 。

火hỏa 蔦#

(# 於ư # 反phản 正chánh 作tác 蔦# 也dã 又hựu 音âm 烏ô 非phi )# 。

法pháp 哆đa

(# 多đa 可khả 反phản )# 。

䔉# 䓗# 韮phỉ

(# 上thượng 音âm 筭# 中trung 音âm 忩# 下hạ 音âm 九cửu )# 。

勿vật 濺#

(# 音âm 箭tiễn )# 。

擿# 去khứ

(# 上thượng 他tha 的đích 反phản 桃đào 也dã 正chánh 作tác 楴# 也dã 又hựu 知tri 草thảo 反phản )# 。

水thủy 漱thấu

(# 音âm 瘦sấu )# 。

自tự 携huề

(# 戶hộ 圭# 反phản )# 。

可khả 堀#

(# 巨cự 勿vật 巨cự 月nguyệt 二nhị 反phản 正chánh 作tác 掘quật 也dã 又hựu 音âm 窟quật 非phi )# 。

近cận 㭰#

(# 子tử 累lũy/lụy/luy 反phản )# 。

一nhất 匕chủy

(# 音âm 妣# )# 。

鑰thược 匙thi

(# 上thượng 音âm 藥dược 正chánh 作tác 鑰thược # )# 。

第đệ 四tứ 卷quyển

軍quân 挔#

(# 音âm 呂lữ )# 。

[(牙*ㄆ)/止]# 裝trang

(# 上thượng 之chi 領lãnh 反phản 下hạ 音âm 㽵# )# 。

驍# 勇dũng

(# 上thượng 古cổ 堯# 反phản )# 。

掃tảo 帚trửu

(# 之chi 酉dậu 反phản )# 。

洟di 唾thóa

(# 上thượng 吐thổ 計kế 反phản )# 。

醦# 毒độc

(# 上thượng 初sơ 錦cẩm 反phản )# 。

相tương 撲phác

(# 蒲bồ 角giác 反phản 又hựu 蒲bồ 上thượng 二nhị 音âm 非phi 也dã )# 。

驚kinh 飇#

(# 必tất 招chiêu 反phản )# 。

陂bi 塘đường

(# 上thượng 彼bỉ 皮bì 反phản 下hạ 大đại 郎lang 反phản )# 。

儜nảnh #

(# 上thượng 女nữ 耕canh 反phản )# 。

游du 泳#

(# 上thượng 余dư 修tu 反phản 下hạ 為vi 命mạng 反phản )# 。

擊kích 擽#

(# 音âm 歷lịch 正chánh 作tác 攊# 又hựu 音âm 略lược 非phi 也dã )# 。

示thị 靨#

(# 於ư # 反phản 黑hắc 子tử 也dã )# 。

閔mẫn 閇bế

(# 上thượng 古cổ 還hoàn 反phản )# 。

下hạ 裙quần

(# 音âm 群quần )# 。

防phòng 援viện

(# 音âm 院viện )# 。

自tự 掘quật

(# 巨cự 月nguyệt 反phản )# 。

釘đinh/đính 橛quyết

(# 上thượng 丁đinh 定định 反phản 下hạ 巨cự 月nguyệt 反phản )# 。

隤đồi 牆tường

(# 上thượng 徒đồ 廻hồi 反phản 下hạ 自tự 羊dương 反phản )# 。

園viên 圃phố

(# 補bổ 布bố 二nhị 音âm )# 。

# 崖nhai

(# 上thượng 補bổ # 反phản )# 。

醍đề 釀#

(# 上thượng 於ư 運vận 反phản 下hạ 女nữ 亮lượng 反phản )# 。

# 秫thuật

(# 上thượng 書thư 与# 反phản )# 。

門môn 閫khổn

(# 苦khổ 本bổn 反phản )# 。

針châm 䇶#

(# 音âm 同đồng )# 。

烏ô 觜tủy

(# 子tử 委ủy 子tử 危nguy 二nhị 反phản )# 。

撤triệt 去khứ

(# 上thượng [(巨-匚)@十]# 列liệt 直trực 列liệt 二nhị 反phản )# 。

粘niêm 著trước

(# 上thượng 女nữ 廉liêm 反phản 糊# 也dã )# 。

撫phủ 肩kiên

(# 上thượng 芳phương 舞vũ 反phản 正chánh 作tác 拊phụ )# 。

庂# 。

(# 上thượng 阻trở 色sắc 反phản )# 。

踡# 脚cước

(# 上thượng 巨cự 員# 反phản )# 。

不bất 欱#

(# 呼hô 合hợp 反phản )# 。

[口*專]# 㗱#

(# 上thượng 補bổ 各các 反phản 下hạ 姉# 入nhập 反phản )# 。

脹trướng 鰓#

(# 上thượng 知tri 亮lượng 反phản 下hạ 蘇tô 來lai 反phản )# 。

比tỉ 坐tọa

(# 上thượng 音âm 毗tỳ 竝tịnh 也dã )# 。

凡phàm 荖#

(# 上thượng 扶phù 嚴nghiêm 反phản 語ngữ 初sơ 也dã 非phi 一nhất 也dã 正chánh 作tác 凡phàm 也dã 或hoặc 作tác 凡phàm 下hạ 初sơ 街nhai 反phản )# 。

先tiên 逞sính

(# [(巨-匚)@十]# 郢# 反phản 通thông 也dã 盡tận 也dã )# 。

奧áo 箄#

(# 必tất [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

晝trú 傘tản

(# 上thượng 戶hộ 卦# 反phản 下hạ 桑tang 旱hạn 反phản )# 。

欠khiếm 㰦#

(# 丘khâu 據cứ 反phản 伸thân 也dã 張trương 口khẩu 也dã 亦diệc 作tác 㐸# 呿khư )# 。

齗ngân 齒xỉ

(# 上thượng 魚ngư 斤cân 反phản )# 。

用dụng 甎chuyên

(# 之chi 緣duyên 反phản )# 。

三tam 畫họa

(# 戶hộ 麦# 反phản )# 。

插sáp 梳sơ

(# 上thượng 初sơ 洽hiệp 反phản 下hạ 所sở 魚ngư 反phản )# 。

鑰thược 匙thi

(# 上thượng 以dĩ 略lược 反phản )# 。

核hạch 成thành

(# 上thượng 行hành 草thảo 反phản )# 。

貝bối 㲨#

(# 如như 容dung 反phản )# 。

搔tao 頭đầu

(# 上thượng 蘇tô 刀đao 反phản )# 。

苾bật [卄/(急-心)]# [口*(唐-口+(走-土))]#

(# 上thượng 蒲bồ 結kết 反phản 中trung 側trắc 俱câu 反phản 下hạ 丁đinh 計kế 反phản 噴phún 鼻tị 也dã )# 。

穢uế #

(# 女nữ [白/八]# 反phản )# 。

畔bạn [日*弟]#

(# 音âm 第đệ )# 。

不bất 賭#

(# 音âm 覩đổ )# 。

木mộc 枮#

(# 知tri 林lâm 反phản )# 。

草thảo 稕#

(# 之chi 閏nhuận 反phản )# 。

進tiến 否phủ/bĩ

(# 方phương 久cửu 反phản )# 。

第đệ 五ngũ 卷quyển

差sai 舛suyễn

(# 昌xương 兖# 反phản )# 。

鳴minh #

(# 力lực 禾hòa 反phản )# 。

遍biến 洒sái

(# 所sở 賣mại 反phản )# 。

康khang 㽵#

(# 上thượng 苦khổ 郎lang 反phản 並tịnh 道đạo 路lộ 之chi 別biệt 名danh 也dã 尓# 疋thất 云vân 一nhất 達đạt 謂vị 之chi 道đạo 路lộ 二nhị 達đạt 謂vị 之chi 歧kỳ 旁bàng 三Tam 達Đạt 謂vị 之chi 劇kịch 旁bàng 四tứ 連liên 謂vị 之chi 衢cù 五ngũ 達đạt 謂vị 之chi 康khang 六lục 達đạt 謂vị 之chi 㽵# 也dã 餘dư 四tứ 達đạt 懼cụ 煩phiền 不bất 載tái )# 。

# 皷cổ

(# 上thượng 徒đồ 刀đao 反phản )# 。

撞chàng 鍾chung

(# 上thượng 宅trạch 江giang 宅trạch 絳giáng 二nhị 反phản )# 。

旗kỳ 旐#

(# 上thượng 巨cự 之chi 反phản 下hạ 直trực 沼chiểu 反phản )# 。

鯨# 牛ngưu

(# 上thượng 巨cự 京kinh 反phản )# 。

[娕*頁]# 㤢#

(# 上thượng 郎lang 旱hạn 反phản 下hạ 徒đồ 果quả 反phản )# 。

麟lân 喻dụ

(# 上thượng 力lực 真chân 反phản )# 。

簏# 廳thính

(# 上thượng 羊dương 廉liêm 反phản 正chánh 作tác 簷diêm 也dã 又hựu 音âm 鹿lộc 悞ngộ )# 。

[怡-台+勾]# 紐nữu

(# 上thượng 苦khổ 侯hầu 反phản 下hạ 女nữ 久cửu 反phản )# 。

記ký 誌chí

(# 音âm 志chí )# 。

被bị #

(# 烏ô 甲giáp 反phản )# 。

[搬-舟+(又/木)]# 打đả

(# 上thượng 所sở 拜bái 反phản )# 。

謦khánh 咳khái

(# 上thượng 苦khổ 頂đảnh 反phản 下hạ 苦khổ 愛ái 反phản )# 。

刀đao 彎loan

(# 烏ô 還hoàn 反phản )# 。

刮# 舌thiệt 箄#

(# 必tất 兮hề 反phản )# 。

黃hoàng 㹨#

(# 余dư 秀tú 反phản )# 。

著trước 屐kịch

(# 巨cự # 反phản )# 。

[蓲-品+一]# 竹trúc

(# 上thượng 无# 方phương 反phản )# 。

租tô 田điền

(# 上thượng 子tử 蘇tô 反phản )# 。

摧tồi 轅viên

(# 于vu 元nguyên 反phản )# 。

軾thức 處xứ

(# 上thượng 尸thi 力lực 反phản )# 。

灘# 渦#

(# 上thượng 他tha [舟-(白-日)]# 反phản 下hạ 身thân 禾hòa 反phản )# 。

牽khiên 拔bạt

(# 上thượng 去khứ 堅kiên 反phản 下hạ 步bộ 鉢bát 反phản 廻hồi 也dã )# 。

若nhược 回hồi

(# 戶hộ 灰hôi 反phản 違vi 也dã )# 。

繪hội 畫họa

(# 上thượng 戶hộ 外ngoại 反phản )# 。

[序-予+尼]# 斯tư

(# 上thượng 女nữ 八bát 反phản )# 。

施thi 作tác

(# 上thượng 失thất 支chi 反phản 〡# 設thiết 也dã )# 。

企xí 耶da

(# 上thượng 丘khâu 弭nhị 反phản )# 。

窒# 哩rị

(# 上thượng 丁đinh 結kết 反phản 下hạ 力lực 耳nhĩ 反phản )# 。

筞# 勵lệ

(# 上thượng 楚sở 貴quý 反phản )# 。

# 微vi

(# 上thượng 苦khổ 定định 反phản 盡tận 也dã )# 。

根căn 本bổn 說thuyết 一nhất 切thiết 有hữu 部bộ 毗tỳ 奈nại 耶da # 陁# 那na 攝nhiếp 頌tụng

(# 目mục 得đắc 迦ca 在tại 內nội )# 。

戶hộ 鈕#

(# 女nữ 久cửu 反phản )# 。

篅thước 衣y

(# 上thượng 市thị 專chuyên 反phản # 裠# 也dã )# 。

牧mục 攝nhiếp

(# 上thượng 尸thi 由do 反phản 正chánh 作tác 收thu )# 。

不bất [乏-之+康]#

(# 音âm 丙bính )# 。

門môn 框#

(# 音âm 匡khuông )# 。

薰huân 蘢#

(# 上thượng 許hứa 云vân 反phản 下hạ 力lực 紅hồng 反phản )# 。

氍cù 毹#

(# 上thượng 其kỳ 俱câu 反phản 下hạ 生sanh 俱câu 反phản )# 。

杵xử 杓chước

(# 是thị 若nhược 反phản )# 。

衣y 揁#

(# 猪trư 孟# 反phản 張trương 衣y 器khí 也dã 正chánh 作tác ▆# [巾*((宋-木)/登)]# 二nhị 形hình 作tác 冝# 作tác # 竹trúc 耕canh 反phản 亦diệc 張trương 展triển 也dã )# 。

釜phủ 篦bề

(# 卑ty 兮hề 反phản )# 。

草thảo 稕#

(# 之chi 閏nhuận 反phản )# 。

鷀# 鸛quán

(# 上thượng 才tài 茲tư 反phản 下hạ 古cổ 乱# 反phản )# 。

水thủy 攬lãm

(# 古cổ 夘# 反phản 正chánh 作tác 攪giảo )# 。

客khách 裠#

(# 音âm 羣quần )# 。

烏ô #

(# 子tử 壘lũy 子tử 危nguy 二nhị 反phản 鳥điểu 口khẩu 也dã 正chánh 作tác 觜tủy 㭰# 二nhị 形hình 也dã 目mục 得đắc 迦ca 作tác 烏ô 觜tủy 蠅dăng 無vô 慚tàm 如như 彼bỉ 釋thích 云vân 烏ô 來lai 厨trù 邊biên 啄trác 食thực 乃nãi 至chí 佛Phật 言ngôn 卻khước 觜tủy 四tứ 邊biên 食thực 之chi 無vô 過quá 是thị 也dã 廣quảng 濟tế 藏tạng 隨tùy 函hàm 作tác 以dĩ 沼chiểu 反phản 非phi 也dã )# 。

昌xương 雨vũ

(# 上thượng 莫mạc 報báo 反phản )# 。

氍cù 氀lâu

(# 數số [卄/(急-心)]# 反phản 与# 毹# 同đồng )# 。

脚cước [(立/口)*皮]#

(# 去khứ 冝# 反phản 梵Phạm 言ngôn 僧Tăng 脚cước 〡# 此thử 譯dịch 為vi 覆phú 髆bác 正chánh 作tác [敲-高+(立/(可-一))]# 崎# 二nhị 形hình )# 。

根căn 本bổn 說thuyết 一nhất 切thiết 有hữu 部bộ 毗tỳ 奈nại 耶da 雜tạp 事sự 攝nhiếp 頌tụng

餐xan 小tiểu

(# 上thượng 倉thương 安an 反phản )# 。

票# 姑cô

(# 上thượng 力lực 日nhật 反phản 下hạ 昌xương # 反phản 此thử 云vân 薄bạc 皮bì 正chánh 作tác 栗lật 㚲# )# 。

下hạ 帬#

(# 音âm 羣quần )# 。

鎚chùy 斤cân

(# 上thượng 直trực 追truy 反phản )# 。

金kim 絛thao

(# 他tha 刀đao 反phản )# 。

乘thừa 輿dư

(# 音âm 余dư )# 。

開khai 店điếm

(# 徒đồ 點điểm 反phản 正chánh 作tác 扂# )# 。

鎗thương 子tử

(# 上thượng 初sơ 生sanh 反phản )# 。

䥫# [禾*臿]#

(# 初sơ 洽hiệp 反phản 正chánh [金*(臿-臼+(凵@(米-十)))]# )# 。

木mộc 杴#

(# 許hứa 嚴nghiêm 反phản )# 。

斧phủ 鑿tạc

(# 音âm 昨tạc )# 。

秆# 石thạch

(# 上thượng 古cổ 旱hạn 反phản 摩ma 也dã 正chánh 作tác 杆# )# 。

羅la [巾*玄]#

(# 音âm 戶hộ 正chánh 作tác 怗# 也dã 律luật 文văn 作tác 羅la 怙hộ 羅la )# 。

去khứ #

(# 巨cự 位vị 反phản 正chánh 作tác # )# 。

蚊văn 幬#

(# 丈trượng 流lưu 反phản )# 。

灒tán 水thủy

(# 上thượng 音âm 贊tán )# 。

那na 剌lạt

(# 羅la 割cát 反phản 亦diệc 云vân 那na 羅la 陁# 也dã )# 。

鵂hưu 鶹lưu

(# 上thượng 許hứa 求cầu 反phản 下hạ 力lực 求cầu 反phản )# 。

鶴hạc 飲ẩm

(# 上thượng 何hà 各các 反phản )# 。

班ban 駮#

(# 補bổ 角giác 反phản )# 。

從tùng 蝎hạt

(# 許hứa 謁yết 反phản 正chánh 作tác 蠍yết )# 。

㗨# 羅la

(# 上thượng 烏ô 兮hề 反phản 烏ô 計kế 二nhị 反phản 或hoặc 云vân 伊y 羅la 或hoặc 云vân 藹ái 羅la 鉢bát 多đa 行hành 經Kinh 云vân 藿hoắc 香hương 又hựu 火hỏa 街nhai 反phản 非phi 也dã )# 。

杵xử 臼cữu

(# 巨cự 久cửu 反phản 正chánh 作tác 臼cữu )# 。

姦gian 詐trá

(# 上thượng 古cổ 顏nhan 反phản )# 。

灒tán 水thủy

(# 上thượng 子tử 早tảo 反phản )# 。

軓# 等đẳng

(# 上thượng 之chi 緣duyên 反phản 正chánh 作tác 甎chuyên )# 。

摩ma 秣#

(# 莫mạc 鉢bát 反phản 僧Tăng 名danh )# 。

淄# 州châu

(# 上thượng 側trắc 師sư 反phản )# 。

道đạo 恪khác

(# 口khẩu 各các 反phản 僧Tăng 名danh )# 。

毛mao 翊dực

(# 羊dương 力lực 反phản 人nhân 名danh )# 。

佛Phật 說Thuyết 戒Giới 消Tiêu 灾# 經Kinh

釃# 酒tửu

(# 上thượng 所sở 冝# 反phản )# 。

蒱bồ 陶đào

(# 上thượng 步bộ 胡hồ 反phản 下hạ 徒đồ 刀đao 反phản )# 。

湏# 䒱#

(# 之chi 陵lăng 反phản )# 。

具cụ 首thủ

(# 守thủ 咒chú 反phản 悔hối 過quá 也dã )# 。

負phụ 摙#

(# 力lực 蹇kiển 反phản )# 。

无# 訴tố

(# 音âm 素tố )# 。

則tắc 咲#

(# 音âm 笑tiếu )# 。

佛Phật 說Thuyết 迦Ca 葉Diếp 禁Cấm 戒Giới 經Kinh

沮trở 渠cừ

(# 上thượng 子tử 余dư 反phản )# 。

䛖# 諂siểm

(# 上thượng 羊dương 朱chu 反phản )# 。

為vi 廬lư

(# 力lực 魚ngư 反phản )# 。

薜bệ 荔lệ

(# 上thượng 毗tỳ 計kế 反phản 下hạ 力lực 計kế 反phản )# 。

㽵# 飾sức

(# 尸thi 力lực 反phản )# 。

无# 敦đôn

(# 都đô 昆côn 反phản )# 。

佛Phật 說Thuyết 犯Phạm 戒Giới 罪Tội 報Báo 輕Khinh 重Trọng 經Kinh (# 無Vô 字Tự )#

佛Phật 說Thuyết 優Ưu 婆Bà 塞Tắc 五Ngũ 戒Giới 相Tương/tướng 經Kinh

僉thiêm 曰viết

(# 上thượng 七thất 廉liêm 反phản )# 。

刀đao #

(# 所sở 卓trác 反phản )# 。

白bạch #

(# 力lực 盍# 反phản )# 。

白bạch [月*(山/日/(句-口+匕))]#

(# 同đồng 上thượng )# 。

核hạch 煞sát

(# 上thượng 戶hộ 草thảo 反phản )# 。

摾# 煞sát

(# 上thượng 巨cự 向hướng 反phản )# 。

作tác 穽tỉnh

(# 才tài 井tỉnh 反phản )# 。

[打-丁+癈]# 煞sát

(# 上thượng 補bổ 末mạt 反phản 正chánh 作tác 撥bát )# 。

毗tỳ 阤đà

(# 音âm 陁# )# 。

[打-丁+案]# 腹phúc

(# 上thượng 烏ô 岸ngạn 反phản )# 。

懷hoài 姙nhâm

(# 而nhi 甚thậm 反phản )# 。

羅la 邏la

(# 來lai 个# 反phản )# 。

圍vi 莬#

(# 他tha 故cố 反phản 正chánh 作tác 免miễn 又hựu 音âm # 兔thố 子tử 也dã )# 。

射xạ 麞chương

(# 音âm 章chương )# 。

不bất 禁cấm

(# 音âm 金kim 力lực 所sở 不bất 加gia 也dã )# 。

有hữu 蝎hạt

(# 許hứa 謁yết 反phản 又hựu 音âm 曷hạt 非phi 也dã )# 。

# 瘡sang

(# 上thượng 於ư 容dung 反phản )# 。

[車*(魚-(烈-列)+大)*亍]# 軛ách

(# 上thượng 胡hồ 庚canh 反phản 撗hoàng 也dã 謂vị 車xa 轅viên 端đoan 頭đầu 撗hoàng 木mộc 加gia 牛ngưu 領lãnh 者giả 也dã 小tiểu 尓# 疋thất 云vân 車xa 軛ách 也dã 正chánh 作tác 衡hành 也dã 下hạ 烏ô 草thảo 反phản 槅# 也dã # 牛ngưu 領lãnh 者giả 也dã 槅# 古cổ 厄ách 反phản )# 。

兩lưỡng 胘#

(# 音âm 賢hiền 舩# 脣thần 也dã 正chánh 作tác [舟*皮]# 也dã 悞ngộ )# 。

㭬# 桷#

(# 上thượng 直trực 緣duyên 反phản 下hạ 古cổ 岳nhạc 反phản )# 。

四tứ 隅ngung

(# 音âm 愚ngu 角giác 也dã )# 。

及cập 奧áo

(# 烏ô 告cáo 反phản 由do 也dã )# 。

蒱bồ 搏bác

(# 上thượng 薄bạc 胡hồ 反phản 下hạ 音âm 愽# )# 。

轉chuyển [山/(齒-止)]#

(# 尺xích 里lý 反phản )# 。

# 䖝#

(# 上thượng 之chi 日nhật 反phản )# 。

[色-巴+((〡*日)/ㄆ)]# 步bộ

(# 上thượng 所sở 江giang 反phản 正chánh 作tác 雙song 謂vị 四tứ 隻chỉ 脚cước 各các 四tứ 舉cử 。 [# 去khứ )/(# 冗# -# 几kỉ +# 手thủ 。

蘿# 蔔bặc

(# 蒲bồ 北bắc 反phản )# 。

耕canh 墾khẩn

(# 苦khổ 佷hận 反phản )# 。

寶bảo 塌#

(# 音âm 塔tháp )# 。

駱lạc 駞#

(# 上thượng 力lực 各các 反phản 正chánh 作tác 馲trách # 二nhị 形hình 也dã )# 。

俱câu 䴵#

(# 音âm 餅bính )# 。

土thổ/độ 虺hủy

(# 許hứa 鬼quỷ 反phản )# 。

鍼châm 筒đồng

(# 上thượng 之chi 林lâm 反phản )# 。

蝦hà 蟇#

(# 上thượng 戶hộ 家gia 反phản 下hạ 莫mạc 家gia 反phản )# 。

噉đạm 麯#

(# 丘khâu 六lục 反phản 正chánh 作tác 麴# )# 。

酒tửu [殿/酉]#

(# 音âm 殿điện )# 。

五Ngũ 百Bách 問Vấn 事Sự 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

都đô 攡#

(# 力lực 支chi 反phản )# 。

虵xà #

(# 尸thi 亦diệc 呼hô 各các 二nhị 反phản 正chánh 作tác 螫thích ▆# 蠚# 三tam 形hình 也dã )# 。

䥫# 杈#

(# 音âm 又hựu )# 。

物vật 猗ỷ

(# 於ư 綺ỷ 反phản 正chánh 作tác 倚ỷ )# 。

凭bằng 机cơ

(# 上thượng 皮bì 證chứng 反phản )# 。

塵trần 毛mao

(# 上thượng 音âm 主chủ 正chánh 作tác 塵trần )# 。

僥kiểu 倖hãnh

(# 上thượng 古cổ 堯# 反phản 下hạ 戶hộ 耿# 反phản )# 。

揵kiền 稚trĩ

(# 上thượng 巨cự 焉yên 反phản 下hạ 直trực 追truy 反phản 又hựu 音âm 緻trí 非phi 本bổn 字tự )# 。

揵kiền 搥trùy

(# 同đồng 上thượng )# 。

苪# 頭đầu

(# 上thượng 力lực 掌chưởng 反phản 諸chư 經kinh 作tác 䓣# 音âm 兩lưỡng 又hựu 音âm 丙bính 非phi 也dã )# 。

扇phiến 拂phất

(# 芳phương 弗phất 反phản 川xuyên 音âm 作tác # )# 。

若nhược 令linh

(# 自tự 宣tuyên 反phản )# 。

獨độc 索sách

(# 上thượng 徒đồ 屋ốc 反phản 下hạ 所sở 責trách 反phản )# 。

逕kính 十thập

(# 上thượng 音âm 經kinh 歷lịch 也dã )# 。

持trì 衣y 冝#

(# 下hạ 音âm 直trực 正chánh 作tác 真chân )# 。

揵kiền 推thôi

(# 音âm 搥trùy )# 。

貰thế 嚫sấn

(# 上thượng 音âm 世thế 代đại 也dã 或hoặc 云vân 達đạt 嚫sấn )# 。

或hoặc 唅hám

(# 音âm 含hàm 又hựu 戶hộ 紺cám 反phản )# 。

一nhất 揣đoàn

(# 徒đồ 官quan 反phản 九cửu 也dã )# 。

人nhân 慊khiểm/khiết

(# 音âm 嫌hiềm 又hựu 苦khổ 點điểm 反phản 非phi 也dã )# 。

服phục 炁#

(# 音âm 氣khí )# 。

[死/土]# 埋mai

(# 上thượng 子tử 浪lãng 反phản )# 。

繩thằng 綖diên

(# 音âm 線tuyến )# 。

借tá 人nhân

(# 上thượng 子tử 夜dạ 反phản )# 。

容dung 猫miêu

(# 莫mạc 交giao 反phản 川xuyên 音âm 作tác 猎# 秦tần 昔tích 反phản 非phi 也dã )# 。

緣duyên [(千/止)*夬]#

(# 上thượng 以dĩ [紿-口+月]# 反phản 下hạ 苦khổ 穴huyệt 反phản )# 。

惙chuyết 己kỷ

(# 上thượng 竹trúc 劣liệt 反phản 正chánh 作tác 綴chuế )# 。

炊xuy 作tác

(# 上thượng 尺xích 帷duy 反phản )# 。

人nhân 訒nhẫn

(# 音âm 刃nhận 識thức 也dã 正chánh 作tác 認nhận )# 。

自tự 損tổn

(# 一nhất 入nhập 反phản 正chánh 作tác 捐quyên )# 。

棠# 食thực

(# 上thượng 宅trạch 耕canh 反phản )# 。

擗# 胷#

(# 上thượng 補bổ 厄ách 反phản 正chánh 作tác 擘phách )# 。

吹xuy #

(# 蘇tô 困khốn 反phản )# 。

皂tạo 莢#

(# 上thượng 才tài 早tảo 反phản 下hạ 古cổ 恊# 反phản )# 。

僧Tăng #

(# 步bộ 末mạt 反phản )# 。

祝chúc 犯phạm

(# 上thượng 之chi 右hữu 反phản )# 。

抱bão 嗚ô

(# 上thượng 步bộ 保bảo 反phản )# 。

搆câu [土*(冗+一)]#

(# 上thượng 古cổ 侯hầu 反phản 下hạ 苦khổ 庚canh 反phản 悞ngộ 也dã )# 。

或hoặc 棠#

(# 宅trạch 耕canh 反phản )# 。

購# 贖thục

(# 上thượng 古cổ [仁-二+侯]# 反phản 下hạ 是thị 欲dục 反phản )# 。

造tạo 己kỷ

(# 上thượng 七thất 到đáo 反phản 下hạ 居cư 里lý 反phản )# 。

叛bạn 師sư

(# 上thượng 步bộ 半bán 反phản )# 。

銅đồng 鐃nao

(# 女nữ 交giao 反phản )# 。

黤yểm 黮đạm

(# 上thượng 烏ô 惑hoặc 反phản 下hạ 他tha 感cảm 反phản )# 。

涎tiên 咽yến/ế/yết

(# 上thượng 序tự 延diên 反phản 下hạ 一nhất 結kết 反phản )# 。

鼻tị 貳nhị

(# 音âm 膩nị )# 。

作tác 窠khòa

(# 音âm 科khoa )# 。

儀nghi

根căn 本bổn 薩tát 婆bà 多đa 部bộ 律luật 攝nhiếp 一nhất 部bộ 十thập 四tứ 卷quyển 。 第đệ 一nhất 帙# 七thất 卷quyển 。

第đệ 一nhất 卷quyển

捍hãn [商*(口/又)]#

(# 上thượng 戶hộ 案án 反phản )# 。

筞# 勤cần

(# 上thượng 初sơ 責trách 反phản )# 。

裒# 灑sái

(# 上thượng 布bố 高cao 反phản )# 。

[葺-耳+十]# 屣tỉ

(# 沙sa 綺ỷ 反phản )# 。

褒bao 灑sái

(# 上thượng 布bố 高cao 反phản )# 。

比tỉ 坐tọa

(# 上thượng 音âm 毗tỳ 竝tịnh 也dã )# 。

突đột 色sắc

(# 上thượng 徒đồ 骨cốt 反phản 正chánh 作tác 突đột )# 。

趒# 坑khanh

(# 上thượng 他tha 吊điếu 反phản )# 。

欄lan 楯thuẫn

(# 音âm 順thuận )# 。

蹋đạp 道đạo

(# 上thượng 徒đồ 盍# 反phản )# 。

梯thê 撗hoàng

(# 音âm 光quang )# 。

柵# 籬#

(# 上thượng 楚sở 責trách 反phản 下hạ 力lực 支chi 反phản )# 。

釘đinh/đính 橜#

(# 上thượng 丁đinh 定định 反phản 下hạ 巨cự 月nguyệt 反phản )# 。

健kiện 稚trĩ

(# 音âm 緻trí )# 。

施thí 轡bí

(# 上thượng 失thất 支chi 反phản 下hạ 悲bi 媚mị 反phản )# 。

猥ổi 閙náo

(# 上thượng 烏ô 罪tội 反phản 下hạ 女nữ [白/八]# 反phản )# 。

市thị 迦ca

(# 上thượng 神thần 止chỉ 反phản )# 。

# 色sắc

(# 上thượng 徒đồ 骨cốt 反phản 正chánh 作tác # )# 。

牢lao 吐thổ

(# 上thượng 蘇tô 骨cốt 反phản 正chánh 作tác 窣tốt )# 。

# 用dụng

(# 上thượng 竹trúc 与# 反phản 正chánh 作tác 貯trữ )# 。

第đệ 二nhị 卷quyển

薜bệ 舍xá

(# 上thượng 毗tỳ 計kế 反phản )# 。

戍thú 達đạt

(# 上thượng 商thương 遇ngộ 反phản )# 。

癲điên 狂cuồng

(# 上thượng 丁đinh 田điền 反phản )# 。

癡si 騃ngãi

(# 五ngũ 駭hãi 反phản )# 。

瘂á 聾lung

(# 上thượng 烏ô 雅nhã 反phản 下hạ 郎lang 紅hồng 反phản )# 。

㒹# 狂cuồng

(# 上thượng 丁đinh 年niên 反phản )# 。

若nhược [(打-丁+勿)/心]#

(# 子tử 孔khổng 反phản )# 。

扇thiên/phiến 侘sá

(# [(巨-匚)@十]# 家gia 反phản )# 。

命mạng [歹*冬]#

(# 音âm 終chung )# 。

窣tốt 吐thổ

(# 上thượng 蘇tô 骨cốt 反phản )# 。

[尸@口]# 中trung

(# 上thượng 東đông 木mộc 反phản )# 。

撶# 皮bì

(# 上thượng 戶hộ 化hóa 反phản )# 。

有hữu 縫phùng

(# 扶phù 用dụng 反phản )# 。

牸tự 象tượng

(# 上thượng 才tài 寺tự 反phản )# 。

怕phạ 怖bố

(# 上thượng 普phổ 駕giá 反phản )# 。

已dĩ 潰hội

(# 戶hộ 對đối 反phản )# 。

欠khiếm 㰦#

(# 音âm 去khứ )# 。

外ngoại 泄tiết

(# 私tư 列liệt 反phản )# 。

店điếm 戶hộ

(# 上thượng 徒đồ 點điểm 反phản 正chánh 作tác 扂# )# 。

撨# 女nữ

(# 上thượng 才tài 焦tiêu 反phản )# 。

嗢ốt [捐-口+ㄙ]#

(# 上thượng 烏ô 沒một 反phản 下hạ 以dĩ 宣tuyên 反phản )# 。

微vi 伽già

(# 上thượng 陟trắc 陵lăng 反phản 下hạ 其kỳ 迦ca 反phản )# 。

所sở 齧niết

(# 五ngũ 結kết 反phản )# 。

式thức 义#

(# 上thượng 尸thi 力lực 反phản )# 。

摩ma 拏noa

(# 女nữ 加gia 反phản )# 。

雜tạp 藥dược

(# 上thượng 在tại 合hợp 反phản )# 。

[幻-ㄠ+糸]# 術thuật

(# 上thượng 戶hộ 辦biện 反phản 詐trá 惑hoặc 也dã 正chánh 作tác 幻huyễn [虱-(乏-之+虫)+ㄠ]# 二nhị 形hình )# 。

波ba 呾đát

(# 多đa 達đạt 反phản )# 。

羈ki 鎻#

(# 上thượng 居cư 冝# 反phản 下hạ 蘇tô 果quả 反phản )# 。

棚# 幞#

(# 上thượng 皮bì 陵lăng 反phản 下hạ 房phòng 五ngũ 反phản 上thượng 又hựu 彭# 朋bằng 二nhị 音âm )# 。

衣y 桁hành

(# 下hạ 浪lãng 反phản 正chánh 作tác 笐# )# 。

或hoặc 桂quế

(# 音âm 卦# )# 。

倉thương 窖#

(# 古cổ 孝hiếu 反phản )# 。

鞌# 乘thừa

(# 上thượng 烏ô 干can 反phản 下hạ 是thị 證chứng 反phản )# 。

輦liễn 輿dư

(# 上thượng 力lực 展triển 反phản 下hạ 以dĩ 居cư 反phản )# 。

纜# 繫hệ

(# 上thượng 力lực 啖đạm 反phản )# 。

泝tố 流lưu

(# 上thượng 蘇tô 故cố 反phản )# 。

簷diêm 處xứ

(# 上thượng 以dĩ 廉liêm 反phản )# 。

向hướng 屏bính

(# 毗tỳ 政chánh 反phản 正chánh 作tác 偋# 庰# 二nhị 形hình 又hựu 音âm 餅bính )# 。

薑khương 芋#

(# 于vu 遇ngộ 反phản )# 。

虵xà 蛭#

(# 之chi 日nhật 反phản 水thủy 〡# 也dã 又hựu 丁đinh 悉tất 仾# 結kết 二nhị 反phản )# 。

逼bức 掠lược

(# 亮lượng 略lược 二nhị 音âm )# 。

蠍yết 蜈ngô 蚣công

(# 上thượng 許hứa 謁yết 反phản 中trung 五ngũ 胡hồ 反phản 下hạ 音âm 公công )# 。

汎# 海hải

(# 上thượng 芳phương 梵Phạm 反phản )# 。

隄đê 水thủy

(# 上thượng 都đô 兮hề 反phản )# 。

遭tao 澇lao

(# 力lực 到đáo 反phản )# 。

弶cương 羂quyến

(# 上thượng 巨cự 向hướng 反phản 下hạ 古cổ 犬khuyển 反phản )# 。

[絅-口+又]# 罩#

(# 竹trúc 孝hiếu 反phản )# 。

園viên 店điếm

(# 丁đinh 念niệm 反phản )# 。

牙nha 杙#

(# 羊dương 力lực 反phản )# 。

桁hành 竿can/cán

(# 上thượng 戶hộ 浪lãng 反phản 下hạ 古cổ 寒hàn 反phản )# 。

[代/直]# 借tá

(# 上thượng 他tha 得đắc 反phản 正chánh 作tác 貳nhị 又hựu 他tha 代đại 反phản 正chánh 作tác 貸thải 又hựu 直trực 貸thải 反phản 悞ngộ 也dã )# 。

之chi 巢sào 書thư 券khoán

(# 音âm 勸khuyến )# 。

恐khủng 喝hát

(# 呼hô 割cát 反phản 正chánh 作tác # 又hựu 烏ô 芥giới 反phản 非phi 也dã )# 。

穿xuyên 壞hoại

(# 上thượng 音âm 川xuyên 正chánh 作tác 穿xuyên )# 。

及cập 扂#

(# 徒đồ 點điểm 反phản )# 。

嗢ốt 揭yết

(# 上thượng 烏ô 沒một 反phản 下hạ 音âm 竭kiệt )# 。

第đệ 三tam 卷quyển

坑khanh 穽tỉnh

(# 音âm 淨tịnh )# 。

崖nhai 壍tiệm

(# 七thất 熖# 反phản )# 。

詭quỷ 設thiết

(# 上thượng 居cư 委ủy 反phản )# 。

蹂# 蹋đạp

(# 上thượng 而nhi 由do 反phản 下hạ 徒đồ 盍# 反phản )# 。

造tạo 次thứ

(# 上thượng 七thất 到đáo 反phản )# 。

貲ti 財tài

(# 上thượng 子tử 斯tư 反phản )# 。

見kiến 嗤xuy

(# 赤xích 之chi 反phản )# 。

旃chiên 荼đồ

(# 上thượng 之chi 然nhiên 反phản 下hạ 宅trạch 加gia 反phản )# 。

推thôi 打đả

(# 上thượng 直trực 追truy 反phản 下hạ 得đắc 冷lãnh 反phản )# 。

肩kiên 胯khóa

(# 苦khổ 化hóa 反phản )# 。

叱sất 喝hát

(# 上thượng 昌xương 一nhất 反phản 下hạ 呵ha 割cát 反phản )# 。

瓶bình 瓨giang

(# 下hạ 江giang 反phản 又hựu 音âm 江giang 正chánh 作tác 缸# 缻# )# 。

# 窶lụ

(# 上thượng 步bộ 末mạt 反phản 下hạ 其kỳ 禹vũ 反phản )# 。

揭yết 路lộ 荼đồ

(# 上thượng 其kỳ 謁yết 反phản 下hạ 宅trạch 加gia 反phản )# 。

青thanh 瘀ứ

(# 於ư 去khứ 反phản )# 。

膖phùng 脹trướng

(# 上thượng 普phổ 江giang 反phản 下hạ 知tri 亮lượng 反phản 上thượng 又hựu 音âm [日*半]# )# 。

或hoặc 搦nạch

(# 女nữ 角giác 反phản )# 。

打đả 築trúc

(# 音âm 竹trúc )# 。

揩khai 癢dạng

(# 羊dương 兩lưỡng 反phản )# 。

搔tao 疥giới

(# 上thượng 蘇tô 刀đao 反phản )# 。

揩khai 䏶#

(# 上thượng 口khẩu 皆giai 反phản 下hạ 步bộ 米mễ 反phản )# 。

畔bạn 睇thê

(# 音âm 第đệ )# 。

指chỉ 蹴xúc

(# 七thất 六lục 反phản )# 。

[犛-未+亦]# 牛ngưu

(# 上thượng 莫mạc 交giao 反phản )# 。

# 心tâm

(# 上thượng 其kỳ 玉ngọc 反phản )# 。

[二/(田/廾)]#

(# 音âm 卑ty 又hựu 并tinh 尒# 反phản )# 。

隣lân 伍#

(# 上thượng 力lực 真chân 反phản 正chánh 作tác 鄰lân )# 。

蚊văn 懤#

(# 直trực 流lưu 反phản )# 。

第đệ 四tứ 卷quyển

蘇tô 咀trớ

(# 多đa 達đạt 反phản 正chánh 作tác 咀trớ )# 。

摩ma 窒#

(# 丁đinh 結kết 反phản 或hoặc 云vân 摩ma 多đa 羅la 迦ca 或hoặc 云vân 摩ma 怛đát 哩rị 迦ca 或hoặc 云vân 摩ma 德đức 勒lặc 迦ca 此thử 目mục 之chi 為vi 論luận 亦diệc 云vân 了liễu 義nghĩa 亦diệc 云vân 本bổn 母mẫu 經kinh 後hậu 自tự 忉đao 云vân 田điền 結kết 反phản 非phi 也dã 非phi 三tam 藏tạng 出xuất 也dã )# 。

坐tọa 枮#

(# 竹trúc 林lâm 反phản )# 。

門môn 鑰thược

(# 音âm 藥dược )# 。

瓟# [國*瓜]#

(# 上thượng 步bộ 巴ba 反phản 下hạ 烏ô 號hiệu 反phản 下hạ 又hựu 古cổ 麦# 居cư 縛phược 二nhị 反phản 俗tục )# 。

分phần/phân #

(# 音âm 飯phạn )# 。

蜂phong 窠khòa

(# 上thượng 芳phương 逢phùng 反phản 下hạ 苦khổ 禾hòa 反phản )# 。

撩# 乱#

(# 上thượng 力lực 條điều 反phản )# 。

溫ôn 煥hoán

(# 奴nô 管quản 反phản 正chánh 作tác 煗noãn 煖noãn 二nhị 形hình 又hựu 音âm 喚hoán 悞ngộ )# 。

咀trớ 攞la

(# 上thượng 多đa 達đạt 反phản 下hạ 來lai 可khả 反phản )# 。

步bộ 弭nhị

(# [弓*(乞-乙+小)]# 尒# 反phản )# 。

毀hủy 呰tử

(# 音âm 紫tử )# 。

不bất [序-予+千]#

(# 音âm 赤xích )# 。

褰khiên 荼đồ

(# 上thượng 去khứ # 反phản 下hạ 宅trạch 加gia 反phản 比Bỉ 丘Khâu 名danh 也dã )# 。

達đạt 驃phiếu

(# 毗tỳ 妙diệu 反phản )# 。

羯yết 吒tra

(# 上thượng 居cư 謁yết 反phản )# 。

謨mô 洛lạc

(# 上thượng 莫mạc 胡hồ 反phản )# 。

於ư 塩#

(# 羊dương 廉liêm 反phản )# 。

衣y #

(# 巨cự 位vị 反phản )# 。

# 亂loạn

(# 上thượng 女nữ 孝hiếu 反phản )# 。

檀đàn 意ý

(# 上thượng 時thời 戰chiến 反phản )# 。

肯khẳng 收thu

(# 尸thi 由do 尸thi 救cứu 二nhị 反phản 自tự 〡# 其kỳ 罪tội )# 。

苫thiêm 摩ma

(# 上thượng 失thất 占chiêm 反phản )# 。

抧# 咤trá

(# 上thượng 經kinh 以dĩ 反phản )# 。

盧lô 呬hê

(# 香hương 至chí 反phản )# 。

[國*瓜]#

(# 烏ô 號hiệu 反phản 与# [國*瓜]# 字tự 同đồng 也dã 律luật 後hậu 作tác 居cư 碧bích 反phản 非phi 三tam 藏tạng 切thiết )# 。

第đệ 五ngũ 卷quyển

同đồng 觴thương

(# 音âm 傷thương )# 。

迯# 走tẩu

(# 上thượng 大đại 刀đao 反phản )# 。

那na [卑*也]#

(# 卑ty 也dã 反phản )# 。

毛mao 緂#

(# 他tha 敢cảm 反phản )# 。

襦# 袴#

(# 上thượng 而nhi 朱chu 反phản 下hạ 苦khổ 故cố 反phản )# 。

嗢ốt 咀trớ

(# 多đa 達đạt 反phản 七thất 條điều 衣y 名danh 嗢ốt 呾đát 羅la 僧Tăng 伽già )# 。

安an 咀trớ

(# 同đồng 上thượng 五ngũ 條điều 衣y 名danh 安an 咀trớ 婆bà 娑sa )# 。

擿# 去khứ

(# 上thượng 知tri 扼ách 反phản )# 。

摘trích 去khứ

(# 同đồng 上thượng )# 。

急cấp 捩liệt

(# 力lực 結kết 反phản )# 。

搭# 上thượng

(# 上thượng 都đô 合hợp 反phản )# 。

劈phách 竹trúc

(# 上thượng 普phổ 擊kích 反phản )# 。

田điền 畦huề

(# 戶hộ 圭# 反phản 〡# 隔cách 也dã )# 。

竹trúc 籤#

(# 七thất 廉liêm 反phản )# 。

安an 緣duyên

(# 以dĩ [紿-口+月]# 反phản )# 。

條điều #

(# 上thượng 他tha 刀đao 反phản 悞ngộ 下hạ 苦khổ 侯hầu 反phản )# 。

其kỳ 紐nữu

(# 女nữ 久cửu 反phản )# 。

三tam 襵#

(# 之chi 涉thiệp 反phản )# 。

蘡# 薁#

(# 上thượng 於ư 盈doanh 反phản 下hạ 於ư 六lục 反phản )# 。

葵quỳ 子tử

(# 上thượng 巨cự 追truy 反phản )# 。

棠# 梨lê

(# 上thượng 徒đồ 郎lang 反phản )# 。

高cao 襵#

(# 之chi 涉thiệp 陟trắc 涉thiệp 二nhị 反phản )# 。

作tác 楨#

(# 竹trúc 孟# 反phản )# 。

繚liễu 定định

(# 上thượng 力lực 小tiểu 反phản )# 。

奢xa 搦nạch

(# 女nữ 宅trạch 反phản )# 。

高cao 詀#

(# 竹trúc 咸hàm 昌xương # 二nhị 反phản )# 。

脚cước 崎#

(# 去khứ 冝# 反phản )# 。

紵# 布bố

(# 上thượng 直trực 呂lữ 反phản )# 。

氍cù 毹#

(# 上thượng 其kỳ 俱câu 反phản 下hạ 生sanh 俱câu 反phản )# 。

拆# 洗tẩy

(# 上thượng [(巨-匚)@十]# 格cách 反phản 正chánh 作tác [片*(虒-干)]# [堐-圭+并]# 二nhị 形hình 也dã 又hựu 先tiên 擊kích 反phản 悞ngộ )# 。

內nội 褚#

(# 知tri 与# 反phản )# 。

蟣kỉ 虱sắt

(# 上thượng 居cư 豈khởi 反phản 下hạ 所sở 擳# 反phản )# 。

皮bì 屩cược

(# 昔tích 脚cước 又hựu 作tác 屩cược 草thảo 履lý 也dã )# 。

鞋hài 屨lũ

(# 九cửu 過quá 反phản )# 。

木mộc 屐kịch

(# 巨cự 逆nghịch 反phản )# 。

# 鞕ngạnh

(# 上thượng 所sở 立lập 反phản 下hạ 五ngũ 更cánh 反phản )# 。

木mộc 枮#

(# 知tri 林lâm 反phản 悞ngộ )# 。

草thảo 稕#

(# 之chi 閏nhuận 反phản )# 。

繫hệ 絛thao

(# 音âm 叨# )# 。

[(土/米)*(土/米)]# 刾#

(# 上thượng 居cư 力lực 反phản )# 。

繫hệ 絛thao

(# 律luật 作tác 條điều 悞ngộ )# 。

腰yêu 絛thao

(# 同đồng 上thượng )# 。

濠# 壍tiệm

(# 上thượng 戶hộ 高cao 反phản 坑khanh 也dã )# 。

撗hoàng 挮thế

(# 上thượng 古cổ 黃hoàng 反phản 下hạ 吐thổ 兮hề 反phản )# 。

軾thức 坐tọa

(# 上thượng 尸thi 力lực 反phản )# 。

拖tha 及cập

(# 上thượng 徒đồ 可khả 反phản )# 。

揚dương 簸phả

(# 音âm 跛bả )# 。

第đệ 六lục 卷quyển

紫tử 礦quáng

(# 古cổ 猛mãnh 反phản )# 。

紅hồng 茜#

(# 千thiên 見kiến 反phản )# 。

黃hoàng 丹đan

(# 音âm 丹đan )# 。

蟣kỉ #

(# 音âm 瑟sắt )# 。

瘙# 癢dạng

(# 上thượng 蘇tô 到đáo 反phản 下hạ 羊dương 兩lưỡng 反phản )# 。

蟣kỉ 蝨sắt

(# 音âm 瑟sắt )# 。

冶dã 容dung

(# 上thượng 羊dương 者giả 反phản )# 。

# 易dị

(# 上thượng 莫mạc [仁-二+侯]# 反phản )# 。

不bất 串xuyến

(# 古cổ 患hoạn 反phản )# 。

勃bột 里lý

(# 上thượng 步bộ 沒một 反phản )# 。

園viên 圃phố

(# 補bổ 有hữu 二nhị 音âm )# 。

徵trưng 課khóa

(# 苦khổ 木mộc 反phản )# 。

廠xưởng 處xứ

(# 上thượng 昌xương 兩lưỡng 昌xương 亮lượng 二nhị 反phản )# 。

野dã 蠶tằm

(# 才tài 含hàm 反phản )# 。

蠒# 絲ti

(# 上thượng 古cổ 典điển 反phản 下hạ 相tương/tướng 茲tư 反phản )# 。

蠶tằm 絲ti

(# 上thượng 才tài 南nam 反phản )# 。

[社-土+干]# 成thành

(# 上thượng 古cổ 旱hạn 反phản 摩ma 也dã )# 。

枰# 成thành

(# 同đồng 上thượng )# 。

或hoặc 披phi

(# 普phổ 彼bỉ 反phản )# 。

或hoặc 擘phách

(# 愽# 厄ách 反phản 分phần/phân 開khai )# 。

尨# 色sắc

(# 上thượng 莫mạc 江giang 反phản )# 。

是thị 脅hiếp

(# 許hứa 刼# 反phản )# 。

裨bì 補bổ

(# 上thượng 必tất 脾tì 反phản )# 。

䉼# 理lý

(# 上thượng 力lực 條điều 反phản )# 。

断# 理lý

(# 同đồng 上thượng )# 。

成thành [蝨-虫]#

(# 音âm 瑟sắt )# 。

䵃quáng 麦#

(# 上thượng 古cổ 猛mãnh 反phản )# 。

斗đẩu 秤xứng

(# 尺xích 證chứng 反phản )# 。

第đệ 七thất 卷quyển

錐trùy 門môn 題đề

(# 上thượng 子tử 全toàn 反phản 正chánh 作tác ▆# )# 。

作tác 襻#

(# 普phổ 患hoạn 反phản )# 。

應ưng 編biên

(# 卑ty 連liên 反phản )# 。

鉸# 破phá

(# 上thượng 古cổ 巧xảo 反phản )# 。

孔khổng 隟khích

(# 丘khâu 逆nghịch 反phản )# 。

璺# 破phá

(# 上thượng 文văn 運vận 反phản )# 。

撚nhiên 線tuyến

(# 上thượng 奴nô 典điển 反phản )# 。

㒓# 額ngạch

(# 上thượng 他tha 達đạt 反phản )# 。

梳sơ 治trị

(# 上thượng 所sở [羔-王+田]# 反phản 下hạ 音âm 持trì )# 。

蕳# 擇trạch

(# 上thượng 古cổ 眼nhãn 反phản )# 。

密mật 緻trí

(# 直trực 利lợi 反phản )# 。

反phản 叛bạn

(# 音âm 畔bạn )# 。

迮trách 隘ải

(# 上thượng 㽵# 伯bá 反phản 下hạ 烏ô 賣mại 反phản )# 。

康khang 莊trang

(# 音âm 㽵# )# 。

稽khể [咒-几+田]#

(# 上thượng 古cổ [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

圮bĩ 烈liệt

(# 上thượng 皮bì 羙# 反phản 下hạ 力lực 竭kiệt 反phản )# 。

隤đồi 壞hoại

(# 上thượng 徒đồ 廻hồi 反phản )# 。

把bả 茅mao

(# 上thượng 北bắc 馬mã 反phản 下hạ 莫mạc 交giao 反phản )# 。

更cánh 互hỗ

(# 胡hồ 故cố 反phản )# 。

針châm 䤼#

(# 相tương/tướng 箭tiễn 反phản 正chánh 作tác 線tuyến )# 。

椽chuyên 梁lương

(# 上thượng 文văn 緣duyên 反phản )# 。

痆na 斯tư

(# 上thượng 女nữ 八bát 反phản )# 。

桁hành 竿can/cán

(# 上thượng 戶hộ 浪lãng 反phản 下hạ 古cổ 寒hàn 反phản )# 。

# 店điếm

(# 上thượng 丁đinh 禮lễ 反phản 下hạ 丁đinh 念niệm 反phản )# 。

䥫# 杓chước

(# 市thị 若nhược 反phản )# 。

駝đà 乘thừa

(# 上thượng 徒đồ 何hà 反phản )# 。

[(ㄇ@乂)/古]# [絅-口+又]#

(# 上thượng 公công 五ngũ 反phản )# 。

牀sàng 榻tháp

(# 上thượng 音âm 床sàng 下hạ 音âm 塔tháp )# 。

匕chủy 鹽diêm

(# 上thượng 音âm 妣# 下hạ 音âm 閻diêm )# 。

餘dư 長trường/trưởng

(# 音âm 仗trượng )# 。

淳thuần 善thiện

(# 上thượng 市thị 倫luân 反phản )# 。

諸chư

第đệ 二nhị 帙#

第đệ 八bát 卷quyển

雜tạp 糅nhữu

(# 女nữ 右hữu 反phản )# 。

二nhị #

(# 音âm 飯phạn )# 。

㒹# 咀trớ

(# 多đa 達đạt 反phản 律luật 文văn 作tác 㒹# 哆đa )# 。

皂tạo 英anh

(# 上thượng 才tài 早tảo 反phản 下hạ 古cổ 恊# 反phản )# 。

捼# 之chi

(# 上thượng 奴nô 廻hồi 反phản )# 。

蘡# 薁#

(# 上thượng 於ư 盈doanh 反phản 下hạ 於ư 六lục 反phản )# 。

[篾-戍+(冗-几+伐)]# 栗lật

(# 上thượng 莫mạc 結kết 反phản )# 。

而nhi 澁sáp

(# 所sở 立lập 反phản 不bất 滑hoạt 也dã )# 。

椶tông 櫚#

(# 上thượng 子tử 紅hồng 反phản 下hạ 力lực [羔-王+田]# 反phản )# 。

糅nhữu 柚#

(# 上thượng 居cư 律luật 反phản 下hạ 余dư 修tu 余dư 秀tú 二nhị 反phản )# 。

得đắc 抧#

(# 吉cát 以dĩ 反phản )# 。

鞞bệ 醯hê

(# 上thượng 步bộ 云vân 反phản 下hạ 呼hô 兮hề 反phản )# 。

蓽tất 鉢bát

(# 上thượng 卑ty 吉cát 反phản )# 。

黏niêm 藥dược

(# 上thượng 女nữ 廉liêm 反phản )# 。

阿a 魏ngụy

(# 魚ngư 貴quý 反phản 諸chư 經kinh 律luật 並tịnh 云vân 興hưng 渠cừ 也dã )# 。

# 灰hôi

(# 上thượng 子tử 仙tiên 反phản )# 。

quáng 麦#

(# 上thượng 古cổ 猛mãnh 反phản )# 。

騷# [跳-兆+(乏-之+犬)]#

(# 上thượng 蘇tô 刀đao 反phản )# 。

折chiết 攞la

(# 上thượng 時thời 列liệt 反phản 下hạ 來lai 可khả 反phản )# 。

鶻cốt 路lộ

(# 上thượng 戶hộ 骨cốt 反phản )# 。

誑cuống 婆bà

(# 上thượng 而nhi 林lâm 反phản )# 。

高cao 苫thiêm

(# 失thất 占chiêm 反phản )# 。

白bạch 鷺lộ

(# 音âm 路lộ )# 。

鵂hưu 鶹lưu

(# 上thượng 許hứa 牛ngưu 反phản 下hạ 力lực 牛ngưu 反phản )# 。

大đại 狢#

(# 何hà 各các 反phản )# 。

彪# 殘tàn

(# 上thượng 彼bỉ # 反phản )# 。

果quả 核hạch

(# 行hành 草thảo 反phản )# 。

竹trúc [荻-火+犬]#

(# 徒đồ 的đích 反phản )# 。

久cửu 釀#

(# 女nữ 亮lượng 反phản )# 。

饙# 汁trấp

(# 上thượng 方phương 文văn 反phản )# 。

搦nạch 破phá

(# 上thượng 女nữ 卓trác 反phản )# 。

料liệu 理lý

(# 上thượng 力lực 條điều 反phản )# 。

䉼# 理lý

(# 同đồng 上thượng 正chánh 作tác 料liệu )# 。

筩đồng [〦/畏]#

(# 上thượng 徒đồ 東đông 反phản )# 。

帒đại 中trung

(# 上thượng 徒đồ 愛ái 反phản )# 。

藥dược 鎚chùy

(# 丈trượng 追truy 反phản )# 。

蕳# 取thủ

(# 上thượng 古cổ 眼nhãn 反phản )# 。

葷huân 辛tân

(# 上thượng 許hứa 云vân 反phản )# 。

吸hấp [口*(卣-├)]#

(# 於ư 賢hiền 反phản 律luật 文văn 作tác 烟yên 也dã )# 。

一nhất 㭰#

(# 即tức 水thủy 反phản )# 。

小tiểu 枮#

(# 知tri 林lâm 反phản )# 。

斧phủ 鑿tạc

(# 音âm 昨tạc )# 。

鎌# 刀đao

(# 上thượng 力lực 悶muộn 反phản )# 。

[社-土+干]# 石thạch

(# 上thượng 古cổ 旱hạn 反phản )# 。

頂đảnh [恉-匕+曰]#

(# 莫mạc 報báo 反phản )# 。

大đại 帔bí

(# 披phi 義nghĩa 反phản )# 。

麻ma 紵#

(# 直trực 呂lữ 反phản )# 。

應ưng 桂quế

(# 音âm 卦# )# 。

苣cự 勝thắng

(# 上thượng 其kỳ 与# 反phản 下hạ 或hoặc 作tác [卄/稱]# 蕂vừng 二nhị 同đồng 尸thi 證chứng 反phản 胡hồ 麻ma 也dã )# 。

# 菁#

(# 上thượng 莫mạc 官quan 反phản 下hạ 音âm 精tinh )# 。

痰đàm 癊ấm

(# 上thượng 徒đồ 甘cam 反phản 下hạ 於ư 禁cấm 反phản )# 。

腰yêu 絛thao

(# 他tha 刀đao 反phản )# 。

詭quỷ 詐trá

(# 上thượng 居cư 委ủy 反phản )# 。

為vi 盟minh

(# 音âm 明minh )# 。

[諲-西+不]# 謗báng

(# 上thượng 文văn 夫phu 反phản )# 。

毀hủy 訾tí

(# 音âm 紫tử )# 。

薜bệ 舍xá

(# 上thượng 蒲bồ 計kế 反phản )# 。

戍thú 達đạt

(# 上thượng 商thương 遇ngộ 反phản )# 。

侏chu 儒nho

(# 上thượng 之chi 殊thù 反phản 下hạ 而nhi 朱chu 反phản )# 。

扇thiên/phiến 侘sá

(# [(巨-匚)@十]# 家gia 反phản )# 。

愚ngu 憃xuẩn

(# [(巨-匚)@十]# 江giang [(巨-匚)@十]# 用dụng 二nhị 反phản 愚ngu 也dã 律luật 後hậu 作tác 竹trúc 降giáng/hàng 反phản 非phi 也dã )# 。

第đệ 九cửu 卷quyển

諠huyên 譁hoa

(# 上thượng 許hứa 元nguyên 反phản 下hạ 呼hô 。

鞫# 躬cung

(# 上thượng 居cư 六lục 反phản )# 。

輕khinh [篾-戍+(冗-几+伐)]#

(# 莫mạc 結kết 反phản )# 。

痆na 斯tư

(# 上thượng 女nữ 八bát 反phản )# 。

裒# 灑sái

(# 上thượng 布bố 高cao 反phản 又hựu 作tác 褒bao )# 。

跋bạt 寠#

(# 其kỳ 矩củ 反phản )# 。

咀trớ 攞la

(# 上thượng 都đô 割cát 反phản 下hạ 來lai 可khả 反phản )# 。

[山/少]# 弭nhị

(# 上thượng 蒲bồ 故cố 反phản 正chánh 作tác 步bộ 也dã 說thuyết 文văn 云vân 從tùng 止chỉ 下hạ 少thiểu 從tùng 少thiểu 者giả 訛ngoa 也dã 下hạ [弓*(乞-乙+小)]# 尒# 反phản 少thiểu 他tha 割cát 反phản )# 。

生sanh 荻#

(# 徒đồ 的đích 反phản )# 。

青thanh 稊đề

(# 音âm 提đề )# 。

拗# 拉lạp

(# 上thượng 烏ô 巧xảo 反phản 下hạ 力lực 合hợp 反phản )# 。

足túc 蹋đạp

(# 大đại 盍# 反phản )# 。

皴thuân 朽hủ

(# 上thượng 七thất 旬tuần 反phản )# 。

青thanh 苔#

(# 音âm 臺đài )# 。

浮phù 䓑#

(# 音âm 瓶bình )# 。

盖# [卄/困]#

(# 巨cự 殞vẫn 巨cự 晚vãn 二nhị 反phản 正chánh 作tác 菌# )# 。

白bạch 醭#

(# 普phổ 木mộc 反phản )# 。

生sanh 夘#

(# 力lực 管quản 反phản 正chánh 作tác 卝# 夘# 二nhị 形hình 也dã )# 。

叚giả 壞hoại

(# 上thượng 徒đồ 乱# 反phản 夘# 壞hoại 也dã 正chánh 作tác 假giả )# 。

䔍# 淨tịnh

(# 上thượng 於ư # 反phản 律luật 文văn 凡phàm 食thực 果quả 子tử 有hữu 五ngũ 種chủng 作tác 淨tịnh 法pháp 今kim 䔍# 便tiện 為vi 淨tịnh 不bất 勞lao 火hỏa 刀đao 鳥điểu 。

淨tịnh 捩liệt

(# 力lực 結kết 反phản )# 。

淨tịnh 擘phách

(# 補bổ 草thảo 反phản )# 。

火hỏa 柱trụ

(# 知tri 主chủ 反phản )# 。

諾nặc 佉khư

(# 上thượng 奴nô 各các 反phản 下hạ 去khứ 迦ca 反phản )# 。

奢xa 弭nhị

(# 上thượng 遮già 反phản )# 。

鏇# 脚cước

(# 上thượng 似tự [紿-口+月]# 反phản 轉chuyển 軸trục 裁tài 噐# )# 。

毛mao 絮#

(# 息tức 去khứ 反phản )# 。

荻# 苕#

(# 音âm 滌địch )# 。

蒲bồ 薹#

(# 音âm 臺đài )# 。

杅vu 毛mao

(# 上thượng 古cổ 旱hạn 反phản 正chánh 作tác 衦# )# 。

蔭ấm 疪#

(# 卑ty 至chí 反phản 正chánh 作tác 庇tí )# 。

戶hộ 鑰thược

(# 音âm 藥dược )# 。

裏lý 溼thấp

(# 上thượng 力lực 耳nhĩ 反phản 下hạ 失thất 入nhập 反phản )# 。

孔khổng 隟khích

(# 丘khâu 逆nghịch 反phản )# 。

氍cù 毹#

(# 上thượng 其kỳ 俱câu 反phản 下hạ 數số 俱câu 反phản )# 。

眾chúng 拈niêm

(# 知tri 林lâm 反phản 正chánh 作tác 枮# )# 。

脚cước 崎#

(# 去khứ 冝# 反phản )# 。

編biên 織chức

(# 上thượng 卑ty 連liên 反phản )# 。

洒sái 掃tảo

(# 上thượng 所sở 賣mại 反phản )# 。

貲ti 財tài

(# 上thượng 子tử 斯tư 反phản )# 。

恐khủng 愶#

(# 許hứa 刼# 反phản )# 。

第đệ 十thập 卷quyển

毛mao 緂#

(# 他tha 敢cảm 反phản )# 。

依y 年niên

(# 川xuyên 音âm 作tác ▆# )# 。

[木*(乃@(舉-與))]# 閣các

(# 上thượng 蒲bồ 庚canh 反phản )# 。

謂vị 插sáp

(# 又hựu 洽hiệp 反phản 正chánh 作tác # )# 。

插sáp 榍#

(# 先tiên 結kết 反phản )# 。

掉trạo 戲hí

(# 上thượng 徒đồ 了liễu 反phản )# 。

矟sáo 刃nhận

(# 上thượng 所sở 卓trác 反phản )# 。

[曼-又+万]# 荼đồ

(# 上thượng 摩ma 官quan 反phản )# 。

隤đồi 毀hủy

(# 上thượng 徒đồ 廻hồi 反phản )# 。

門môn 梐#

(# 步bộ 米mễ 反phản )# 。

撗hoàng 扂#

(# 徒đồ 點điểm 反phản )# 。

門môn 摳#

(# 尺xích 朱chu 反phản )# 。

乾can/kiền/càn #

(# 古cổ 歷lịch 反phản )# 。

那na [卑*也]#

(# 卑ty 也dã 反phản )# 。

# 易dị

(# 上thượng 莫mạc [仁-二+侯]# 反phản )# 。

商thương [拖-也+衣]#

(# 音âm 呂lữ )# 。

畔bạn [日*弟]#

(# 音âm 弟đệ 正chánh 作tác 睇thê )# 。

搦nạch 腨#

(# 上thượng 女nữ 角giác 反phản 下hạ 是thị 軟nhuyễn 反phản )# 。

助trợ 輿dư

(# 音âm 余dư 正chánh 作tác 舉cử )# 。

商thương #

(# 音âm 呂lữ 正chánh 旅lữ )# 。

泝tố 流lưu

(# 上thượng 蘇tô 故cố 反phản )# 。

# 羅la

(# 上thượng 烏ô 兮hề 反phản )# 。

灘# 磧thích

(# 上thượng 他tha 安an 反phản 下hạ 倉thương 歷lịch 反phản )# 。

柂# 折chiết

(# 上thượng 陁# 可khả 反phản )# 。

[矯-(夭/口)+右]# 詐trá

(# 上thượng 居cư 小tiểu 反phản )# 。

摩ma 揭yết

(# 音âm 竭kiệt )# 。

輟chuyết 己kỷ

(# 上thượng 竹trúc 劣liệt 反phản 下hạ 居cư 里lý 反phản )# 。

貪tham 餮thiết

(# 他tha 結kết 反phản )# 。

第đệ 十thập 一nhất 卷quyển

雙song 䗍#

(# 力lực 禾hòa 反phản )# 。

朾# 健kiện 稚trĩ

(# 上thượng 得đắc 冷lãnh 反phản 下hạ 直trực 利lợi 反phản )# 。

警cảnh 覺giác

(# 上thượng 居cư 影ảnh 反phản )# 。

下hạ 裙quần

(# 音âm 羣quần )# 。

(# 大đại 盍# 反phản )# 。

鞋hài 屨lũ

(# 上thượng 戶hộ 佳giai 反phản 下hạ 居cư 遇ngộ 反phản )# 。

脆thúy 鞭tiên

(# 上thượng 此thử 嵗# 反phản 下hạ 五ngũ 更cánh 反phản 悞ngộ )# 。

薄bạc 粥chúc

(# 祝chúc 育dục 二nhị 音âm )# 。

歠# 欱#

(# 上thượng 昌xương 恱# 反phản 下hạ 呼hô 合hợp 反phản )# 。

蘿# 菔bặc

(# 蒲bồ 北bắc 反phản )# 。

洗tẩy 漱thấu

(# 音âm 瘦sấu )# 。

避tị 軾thức

(# 尸thi 力lực 反phản )# 。

避tị 拖tha

(# 徒đồ 可khả 反phản )# 。

# 絕tuyệt

(# 上thượng 苦khổ 定định 反phản )# 。

鎗thương 鑊hoạch

(# 上thượng 初sơ 生sanh 反phản )# 。

撓nạo 攪giảo

(# 上thượng 火hỏa 高cao 反phản 下hạ 古cổ 夘# 反phản )# 。

擿# 去khứ

(# 上thượng 他tha 歷lịch 反phản )# 。

水thủy 滌địch

(# 徒đồ 的đích 反phản )# 。

木mộc 枮#

(# 知tri 林lâm 反phản )# 。

鹻# #

(# 上thượng 古cổ 斬trảm 反phản 下hạ 力lực 古cổ 反phản )# 。

轆# 轤#

(# 上thượng 力lực 木mộc 反phản 下hạ 刀đao 胡hồ 反phản )# 。

瓶bình 瓨giang

(# 下hạ 江giang 反phản )# 。

及cập 貯trữ

(# 知tri 与# 反phản 悞ngộ )# 。

來lai 啄trác

(# 音âm 卓trác )# 。

去khứ 㭰#

(# 即tức 委ủy 反phản )# 。

螥# 蠅dăng

(# 上thượng 此thử 郎lang 反phản 下hạ 羊dương 陵lăng 反phản )# 。

謦khánh 咳khái

(# 上thượng 苦khổ 頂đảnh 反phản 下hạ 苦khổ 礙ngại 反phản 下hạ 又hựu 戶hộ 哀ai 反phản 非phi 也dã )# 。

齗ngân 牙nha

(# 上thượng 魚ngư 斤cân 反phản )# 。

舌thiệt 箄#

(# 卑ty 兮hề 反phản )# 。

伐phạt 窣tốt

(# 蘇tô 骨cốt 反phản )# 。

[憍-(夭/口)+右]# 閃thiểm

(# 失thất 染nhiễm 反phản )# 。

拒cự 羅la

(# 上thượng 音âm 巨cự 正chánh 作tác 拒cự 也dã 又hựu 音âm 振chấn 誤ngộ )# 。

草thảo [這-言+(卄/手)]#

(# 特đặc 丁đinh 反phản )# 。

# 沉trầm

(# 上thượng 之chi 聖thánh 反phản )# 。

洗tẩy 刷#

(# 所sở 刮# 反phản )# 。

觀quán 鶉#

(# 上thượng 古cổ 歡hoan 反phản 下hạ 是thị 倫luân 反phản 川xuyên 音âm 作tác 鶬# 鶉# 非phi 也dã )# 。

慴triệp 怖bố

(# 上thượng 之chi 涉thiệp 反phản )# 。

鯨# 魚ngư

(# 上thượng 巨cự 京kinh 反phản )# 。

車xa 轅viên

(# 于vu 元nguyên 反phản )# 。

指chỉ 蹴xúc

(# 千thiên 六lục 反phản )# 。

堅kiên 鞭tiên

(# 音âm 硬ngạnh 悞ngộ )# 。

飽bão [飢-几+(滿-(泳-永))]#

(# 莫mạc 管quản 反phản 正chánh 作tác 滿mãn )# 。

戲hí 謔hước

(# 許hứa 約ước 反phản )# 。

糠khang [麩-夫+弋]#

(# 上thượng 苦khổ 郎lang 反phản 下hạ 羊dương 力lực 反phản )# 。

廊lang 廡vũ

(# 上thượng 力lực 堂đường 反phản 下hạ 文văn 府phủ 反phản )# 。

䥫# 鍤#

(# 初sơ 洽hiệp 反phản )# 。

第đệ 十thập 二nhị 卷quyển

言ngôn 。

(# 上thượng 是thị 瞻chiêm 反phản 睡thụy 語ngữ 也dã 俗tục )# 。

簷diêm 前tiền

(# 上thượng 以dĩ 廉liêm 反phản )# 。

扇thiên/phiến 侘sá

(# [(巨-匚)@十]# 加gia 反phản )# 。

嗢ốt 呾đát

(# 上thượng 烏ô 沒một 反phản 下hạ 多đa 達đạt 反phản )# 。

安an 咀trớ

(# 多đa 達đạt 反phản )# 。

咸hàm 萃tụy

(# 才tài 遂toại 反phản )# 。

倡xướng 優ưu

(# 上thượng 尺xích 良lương 反phản )# 。

摸mạc 我ngã

(# 上thượng 莫mạc 胡hồ 反phản )# 。

擐hoàn 體thể

(# 上thượng 戶hộ 慣quán 反phản 卷quyển 後hậu 作tác 烏ô 板bản 反phản 非phi 也dã )# 。

# [條-木+(金-(企-止+))]#

(# 他tha 刀đao 反phản 正chánh 作tác 絛thao )# 。

縷lũ #

(# 巨cự 位vị 反phản )# 。

齧niết 毒độc

(# 上thượng 五ngũ 結kết 反phản )# 。

蜇# #

(# 上thượng 竹trúc 列liệt 反phản )# 。

絃huyền 㣅#

(# 自tự 感cảm 反phản )# 。

鏃# 頭đầu

(# 上thượng 子tử 木mộc 反phản )# 。

槗# 隄đê

(# 丁đinh 兮hề 反phản )# 。

脚cước 跌trật

(# 田điền 結kết 反phản )# 。

支chi 頭đầu

(# 上thượng 章chương 移di 反phản 正chánh 作tác 搘chi 也dã )# 。

鉸# 刀đao

(# 上thượng 交giao 攪giảo 教giáo 三tam 音âm 剪tiễn 刀đao 也dã )# 。

翦# #

(# 上thượng 即tức 淺thiển 反phản )# 。

脛hĩnh 腨#

(# 上thượng 戶hộ 定định 反phản 下hạ 是thị 軟nhuyễn 反phản )# 。

䏶# 腨#

(# 上thượng 步bộ 米mễ 反phản )# 。

頑ngoan 痺#

(# 上thượng 五ngũ 還hoàn 反phản 正chánh 作tác ▆# 也dã 下hạ 卑ty 鼻tị 反phản 脚cước 冷lãnh 溼thấp 病bệnh 也dã )# 。

瘡sang 靨#

(# 一nhất 恊# 反phản )# 。

# 底để

(# 上thượng 步bộ 末mạt 反phản )# 。

叢tùng 薄bạc

(# 上thượng 才tài 紅hồng 反phản )# 。

榛# 林lâm

(# 上thượng 助trợ 臻trăn 反phản )# 。

銅đồng 盞trản

(# 側trắc 眼nhãn 反phản )# 。

蜜mật [口*但]#

(# 多đa 達đạt 反phản 与# 呾đát 字tự 也dã 悞ngộ )# 。

防phòng 援viện

(# 音âm 院viện )# 。

第đệ 十thập 三tam 卷quyển

遍biến [這-言+虎]#

(# 上thượng 卑ty 典điển 反phản 下hạ 他tha 兮hề 反phản 正chánh 作tác 遍biến 遞đệ 也dã )# 。

亞# 眼nhãn

(# 上thượng 田điền 結kết 反phản 正chánh 作tác 凸# )# 。

傴ủ 肩kiên

(# 上thượng 於ư 禹vũ 反phản )# 。

跛bả 躄tích

(# 補bổ 益ích 反phản )# 。

嗹# 時thời

(# 上thượng 下hạ 計kế 反phản 嘳# 〡# 也dã 正chánh 作tác 啑# 也dã 又hựu 音âm 蓮liên 悞ngộ )# 。

畔bạn 睇thê

(# 音âm 弟đệ )# 。

曛huân 黃hoàng

(# 上thượng 許hứa 云vân 反phản )# 。

敷phu 。

(# 上thượng 芳phương 夫phu 反phản 下hạ 尸thi 列liệt 反phản 正chánh 作tác 設thiết 也dã 又hựu 音âm 促xúc 非phi )# 。

無vô 韁#

(# 音âm 薑khương )# 。

# 掘quật

(# 上thượng 音âm 卓trác 下hạ 巨cự 月nguyệt 反phản )# 。

耕canh 懇khẩn

(# 音âm 懇khẩn )# 。

打đả 撅#

(# 上thượng 得đắc 冷lãnh 反phản 下hạ 巨cự 月nguyệt 反phản )# 。

剗sản 削tước

(# 上thượng 初sơ 眼nhãn 反phản )# 。

堅kiên 鞕ngạnh

(# 音âm 硬ngạnh )# 。

隤đồi [打-丁+(素-糸+(面-(百-日)))]#

(# 上thượng 徒đồ 廻hồi 反phản 下hạ 疾tật 羊dương 反phản )# 。

堅kiên 鞭tiên

(# 五ngũ 孟# 反phản 正chánh 作tác 鞕ngạnh 硬ngạnh )# 。

詹# 前tiền

(# 上thượng 羊dương 廉liêm 反phản 正chánh 作tác 簷diêm 也dã 又hựu 音âm 瞻chiêm 非phi )# 。

麁thô 獷quánh

(# 上thượng 亦diệc 作tác 麤thô 下hạ 古cổ 猛mãnh 反phản )# 。

# 麴#

(# 上thượng 扶phù 萬vạn 反phản 下hạ 丘khâu 六lục 反phản )# 。

[烈-列+(〦/水)]# 熟thục

(# 上thượng 之chi 陵lăng 反phản 正chánh 作tác 蒸chưng )# 。

擣đảo 蓰#

(# 上thượng 都đô 老lão 反phản 下hạ 所sở 綺ỷ 反phản )# 。

門môn 閫khổn

(# 苦khổ 本bổn 反phản )# 。

揭yết 路lộ 荼đồ

(# 上thượng 巨cự 列liệt 反phản 下hạ 宅trạch 加gia 反phản )# 。

指chỉ 撝#

(# 許hứa 為vi 反phản )# 。

老lão 耄mạo

(# 音âm 昌xương )# 。

曲khúc 翎#

(# 力lực 丁đinh 反phản 鳥điểu 羽vũ 也dã )# 。

䥫# [糸*巴]#

(# 卜bốc 嫁giá 反phản 刀đao 柄bính 也dã 正chánh 作tác 弝# 把bả # )# 。

木mộc 弝#

(# 同đồng 上thượng )# 。

尖tiêm 直trực

(# 上thượng 子tử 廉liêm 反phản )# 。

綿miên [貝*乎]#

(# 猪trư 与# 反phản 盛thịnh 也dã 正chánh 作tác 貯trữ 褚# )# 。

撤triệt 去khứ

(# 上thượng [(巨-匚)@十]# 列liệt 直trực 列liệt 二nhị 反phản 抽trừu 也dã 壞hoại 也dã )# 。

苫thiêm 末mạt

(# 上thượng 尸thi 占chiêm 反phản )# 。

荻# 苫thiêm

(# 上thượng 徒đồ 的đích 反phản 下hạ 徒đồ 聊liêu 反phản 葦vi 花hoa 也dã 正chánh 苕# 也dã )# 。

頞át 迦ca

(# 上thượng 烏ô 割cát 反phản )# 。

第đệ 十thập 四tứ 卷quyển

以dĩ 梳sơ

(# 音âm 踈sơ )# 。

種chúng 植thực

(# 市thị 力lực 反phản 種chủng 也dã 生sanh 也dã 正chánh 作tác 植thực 殖thực )# 。

以dĩ 杙#

(# 羊dương 力lực 反phản 橜# 也dã 正chánh 作tác 弋# 杙# 二nhị 形hình 尓# 雅nhã 曰viết 雞kê 栖tê 於ư 杙# 為vi 搩kiệt 也dã )# 。

內nội 擪#

(# 於ư # 反phản )# 。

捉tróc 裠#

(# 巨cự 云vân 反phản 亦diệc 作tác 帬# )# 。

成thành 襵#

(# 之chi # 知tri # 二nhị 反phản )# 。

撩# 乱#

(# 上thượng 力lực 條điều 反phản 亦diệc 作tác 繚liễu )# 。

肩kiên 髆bác

(# 卜bốc 各các 反phản 亦diệc 作tác 膊bạc )# 。

摶đoàn 者giả

(# 上thượng 徒đồ 官quan 反phản )# 。

[爬-爪+瓜]# #

(# 上thượng 步bộ 巴ba 反phản 下hạ 扶phù 萬vạn 反phản )# 。

饕thao 餮thiết

(# 上thượng 音âm 叨# 下hạ 音âm 䥫# )# 。

[口*專]# 㗱#

(# 上thượng 卜bốc 各các 反phản 下hạ 姉# 立lập 反phản 噍# [白/八]# 也dã 噍# 疾tật 妙diệu 反phản )# 。

晡bô 闌lan 拏noa

(# 上thượng 布bố 乎hồ 反phản 中trung 郎lang 安an 反phản 下hạ 女nữ 加gia 反phản 上thượng 又hựu 音âm 府phủ 或hoặc 云vân 甫phủ 剌lạt 拏noa 或hoặc 云vân 㨐# 剌lạt 拏noa 或hoặc 云vân 富phú 闌lan 那na 此thử 譯dịch 為vi 滿mãn 上thượng 正chánh 作tác 晡bô )# 。

圊# 廁trắc

(# 上thượng 七thất 性tánh 反phản )# 。

# 版#

(# 上thượng 音âm 專chuyên 下hạ 音âm 板bản )# 。

死tử 堰yển

(# 於ư 彥ngạn 反phản )# 。

輕khinh 蘂nhị

(# 下hạ 如như 水thủy 反phản 正chánh 作tác # )# 。

無vô 疱pháo

(# 步bộ [白/八]# 反phản 瘡sang 也dã 正chánh 作tác 靤# 皰pháo )# 。

[犛-未+(舛-夕)]# 牛ngưu

(# 上thượng 莫mạc 交giao 反phản 又hựu 音âm 狸li )# 。

姑cô

薩tát 婆bà 多đa 部bộ 毗tỳ # 摩ma 得đắc 勒lặc 伽già 。 一nhất 部bộ 十thập 卷quyển

第đệ 一nhất 卷quyển

勒lặc 伽già

(# 巨cự 迦ca 反phản 梵Phạm 言ngôn 摩ma 得đắc 勒lặc 伽già 。 此thử 云vân 論luận 亦diệc 云vân 本bổn 母mẫu )# 。

堤đê 塘đường

(# 上thượng 丁đinh 兮hề 反phản 下hạ 徒đồ 郎lang 反phản )# 。

握ác 地địa

(# 上thượng 巨cự 月nguyệt 反phản 穿xuyên 也dã 正chánh 掘quật 也dã )# 。

髻kế [髟/旨]#

(# 上thượng 音âm 結kết 悞ngộ 下hạ 莫mạc 姧gian 反phản )# 。

梨lê 咤trá

(# 知tri 家gia 反phản 龍long 名danh )# 。

迦ca 邏la

(# 郎lang 个# 反phản )# 。

鏂# 鉢bát

(# 上thượng 烏ô 侯hầu 反phản )# 。

偏thiên 捺nại

(# 苦khổ 乎hồ 反phản 空không 也dã 剜oan 也dã 正chánh 作tác 挎# )# 。

[虫*ㄆ]# 廚#

(# 上thượng 音âm 文văn 下hạ 直trực 朱chu 反phản 帳trướng 類loại 也dã 正chánh 作tác 幮# 出xuất 陸lục 絯# 字tự 林lâm )# 。

為vi 拈niêm

(# 他tha 叶# 反phản 正chánh 作tác # 怗# 二nhị 形hình 枮# [執/火]# 作tác 枮# 於ư 中trung 作tác 不bất 淨tịnh 行hạnh 。 也dã 又hựu 奴nô 兼kiêm 反phản 非phi 也dã 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 怗# 餘dư 占chiêm 反phản 非phi 也dã 川xuyên 音âm 作tác 枮# 奴nô 兼kiêm 反phản 亦diệc 非phi 也dã 怗# 他tha 叶# 反phản 卷quyển 也dã 冝# 取thủ 怗# )# 。

有hữu 拈niêm

(# 同đồng 上thượng )# 。

䇶# 盛thịnh

(# 上thượng 徒đồ 東đông 反phản )# 。

鍼châm 囊nang

(# 上thượng 之chi 林lâm 反phản )# 。

衣y 枷già

(# 古cổ 亞# 反phản 正chánh 作tác 架# )# 。

金kim #

(# 音âm # )# 。

刧# [糸*貝]#

(# 卜bốc 盖# 反phản )# 。

貸thải 物vật

(# 上thượng 他tha 得đắc 反phản 從tùng 人nhân 借tá 物vật 也dã 正chánh 作tác 貣# )# 。

聾lung 噁ô

(# 上thượng 郎lang 紅hồng 反phản 下hạ 烏ô 雅nhã 反phản )# 。

手thủ 卬#

(# 因nhân 進tiến 反phản )# 。

第đệ 二nhị 卷quyển

握ác 搦nạch

(# 上thượng 烏ô 角giác 反phản 下hạ 女nữ 卓trác 女nữ 宅trạch 二nhị 反phản )# 。

捋# 挊#

(# 上thượng 郎lang 活hoạt 反phản 下hạ 郎lang 貢cống 反phản )# 。

細tế #

(# 而nhi 交giao 反phản )# 。

戲hí 咲#

(# 音âm 笑tiếu )# 。

殺sát 人nhân

(# 上thượng 所sở 八bát 反phản )# 。

僧Tăng 邊biên

(# 卑ty 連liên 反phản 正chánh 作tác 邊biên )# 。

手thủ 巾cân

(# 居cư 銀ngân 反phản )# 。

浣hoán #

(# 二nhị 同đồng 戶hộ 管quản 反phản 言ngôn 浣hoán 浣hoán 者giả 謂vị 一nhất 一nhất 洗tẩy 時thời 遍biến 遍biến 得đắc 罪tội 也dã )# 。

人nhân 邊biên

(# 音âm 邊biên )# 。

浣hoán 抭#

(# 之chi 審thẩm 反phản )# 。

手thủ 巾cân

(# 音âm 印ấn 字tự ▆# 作tác 卬# )# 。

繑# [糸*舍]#

(# 上thượng 居cư 槁cảo 反phản 下hạ 尸thi 夜dạ 反phản )# 。

刼# 貝bối

(# 前tiền 作tác 刼# 絸# )# 。

# 也dã

(# 上thượng 直trực 与# 反phản )# 。

# 易dị

(# 上thượng 莫mạc [仁-二+侯]# 反phản )# 。

五ngũ 錣#

(# 陟trắc 稅thuế 陟trắc 劣liệt 二nhị 反phản 正chánh 作tác 綴chuế 也dã 又hựu 陟trắc 刮# 反phản [卄/栗]# 端đoan 䥫# 也dã 悞ngộ )# 。

瘖âm 瘂á

(# 上thượng 於ư 今kim 反phản 下hạ 烏ô 雅nhã 反phản )# 。

噁ô 人nhân

(# 上thượng 烏ô 雅nhã 反phản 不bất 言ngôn 也dã 正chánh 作tác 啞á 瘂á # 三tam 形hình 也dã 又hựu 烏ô 故cố 反phản 非phi 也dã 悞ngộ )# 。

雜tạp 碎toái

(# 上thượng 才tài 合hợp 反phản 下hạ 蘇tô 對đối 反phản )# 。

令linh [口*(卣-├)]#

(# 上thượng 自tự 宣tuyên 反phản 下hạ 一nhất 見kiến 反phản )# 。

若nhược 攡#

(# 力lực 支chi 反phản )# 。

摩ma #

(# 音âm 觸xúc )# 。

第đệ 三tam 卷quyển

指chỉ 挃trất

(# 知tri 栗lật 反phản )# 。

綿miên 耨nậu

(# 而nhi 欲dục 反phản 正chánh 作tác 縟# 褥nhục 二nhị 形hình )# 。

耨nậu [禾*逢]#

(# 上thượng 同đồng 上thượng 也dã 下hạ 音âm 逢phùng 悞ngộ )# 。

門môn [門@限]#

(# 音âm 限hạn 門môn 閥# 也dã 正chánh 作tác 閬# [序-予+艮]# [艮/木]# 三tam 形hình 也dã )# 。

闥thát 頼# 吒tra

(# 上thượng 他tha 違vi 反phản 下hạ 陟trắc 加gia 反phản )# 。

手thủ 擗#

(# 補bổ 厄ách 反phản )# 。

脚cước 蹋đạp

(# 大đại 合hợp 反phản )# 。

師sư 子tử 㩲#

(# 音âm 歡hoan 野dã 豚đồn 也dã 或hoặc 壯tráng 狼lang 也dã 正chánh 作tác [社-土+雚]# 貛# 二nhị 形hình 也dã 又hựu 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 驩# 音âm 歡hoan 馬mã 名danh 也dã 今kim 取thủ 貛# 字tự 正chánh 也dã )# 。

# 觸xúc 䏶#

(# 上thượng 下hạ 二nhị 同đồng 步bộ 米mễ 反phản 上thượng 又hựu 音âm 皆giai 悞ngộ 也dã )# 。

第đệ 四tứ 卷quyển

潘phan 沒một

(# 上thượng 芳phương 煩phiền 反phản 覆phúc 也dã 又hựu 普phổ 官quan 反phản 悞ngộ )# 。

挑thiêu 手thủ

(# 上thượng 大đại 了liễu 反phản )# 。

作tác 樔#

(# 仕sĩ 交giao 反phản )# 。

# 乱#

(# 上thượng 女nữ [白/八]# 反phản )# 。

羅la 葡bồ

(# 步bộ 北bắc 反phản )# 。

金kim 篋khiếp

(# 苦khổ 頰giáp 反phản 正chánh 作tác 篋khiếp )# 。

多đa 貸thải

(# 他tha 得đắc 反phản 正chánh 作tác 貣# )# 。

店điếm 肆tứ

(# 上thượng 丁đinh 念niệm 反phản )# 。

# 食thực

(# 上thượng 扶phù 萬vạn 反phản )# 。

野dã 干can

(# 古cổ 寒hàn 反phản 即tức 野dã 狐hồ 是thị 也dã )# 。

湏# [酉*魚]#

(# 音âm 蘇tô )# 。

囊nang 襆#

(# 扶phù 玉ngọc 反phản )# 。

賈cổ 脊tích

(# 子tử 昔tích 反phản )# 。

投đầu 坑khanh

(# 上thượng 音âm 頭đầu 正chánh 作tác 投đầu 下hạ 苦khổ 庚canh 反phản [阿-可+舀]# 也dã )# 。

腹phúc 脹trướng

(# 音âm 帳trướng )# 。

捲quyển [月*民]#

(# 上thượng 巨cự 員# 反phản )# 。

押áp 踝hõa

(# 上thượng 古cổ 狎hiệp 反phản )# 。

押áp 小tiểu

(# 上thượng 烏ô 甲giáp 反phản )# 。

挊# 我ngã

(# 上thượng 來lai 貢cống 反phản )# 。

破phá 頟#

(# 五ngũ 格cách 反phản )# 。

自tự 絞giảo

(# 古cổ 夘# 反phản 縛phược 也dã )# 。

第đệ 五ngũ 卷quyển

搦nạch 押áp

(# 上thượng 女nữ 角giác 反phản 下hạ 音âm 甲giáp )# 。

搔tao 男nam

(# 上thượng 蘇tô 刀đao 反phản )# 。

足túc #

(# 市thị 軟nhuyễn 反phản )# 。

[病-丙+青]# 瘀ứ

(# 上thượng 七thất 情tình 反phản 律luật 作tác 淤ứ 同đồng 於ư 去khứ 反phản )# 。

[月*逄]# 脹trướng

(# 上thượng 疋thất 江giang 反phản )# 。

骨cốt #

(# 蘇tô 讚tán 反phản 分phân 離ly 也dã 正chánh 作tác # 散tán ▆# 三tam 形hình 也dã 又hựu 郭quách 氏thị 作tác 素tố 安an 反phản 非phi 也dã )# 。

把bả 搔tao

(# 上thượng 步bộ 巴ba 反phản 下hạ 蘇tô 刀đao 反phản 去khứ 癢dạng 也dã )# 。

褥nhục [楎-車+几]#

(# 上thượng 而nhi 欲dục 反phản 下hạ 之chi 審thẩm 反phản )# 。

離ly #

(# 桑tang 讚tán 反phản 俗tục )# 。

[乾-乞]# 脚cước

(# 上thượng 竹trúc 角giác 反phản 高cao 也dã 冝# 作tác ▆# 丑sửu 格cách 反phản 開khai 也dã )# 。

䉼# 理lý

(# 上thượng 力lực 條điều 反phản )# 。

鍼châm 筩đồng

(# 上thượng 之chi 林lâm 反phản 下hạ 徒đồ 東đông 反phản )# 。

革cách #

(# 所sở 綺ỷ 反phản )# 。

方phương 蘥#

(# 上thượng 音âm 戶hộ 下hạ 音âm 藥dược 並tịnh 悞ngộ )# 。

戶hộ 鏁tỏa

(# 音âm 鏁tỏa )# 。

戶hộ [橝-早+卑]#

(# 徒đồ 點điểm 反phản )# 。

[滲-(彰-章)+小]# 灌quán

(# 上thượng 子tử 老lão 反phản 下hạ 古cổ 乱# 反phản )# 。

廁trắc 跂#

(# 巨cự 逆nghịch 反phản )# 。

擿# 齒xỉ

(# 上thượng 他tha 歷lịch 反phản 挑thiêu 也dã )# 。

舌thiệt 挑thiêu

(# 他tha 條điều 反phản 悞ngộ )# 。

殘tàn 食thực

(# 上thượng 自tự 安an 反phản )# 。

餞# 食thực

(# 同đồng 上thượng 又hựu 音âm 踐tiễn 非phi 也dã )# 。

香hương 匕chủy

(# 音âm 妣# )# 。

斧phủ 鑿tạc

(# 音âm 昨tạc )# 。

為vi 塌#

(# 音âm 塔tháp )# 。

鼠thử 嚙giảo

(# 五ngũ 結kết 反phản )# 。

# 酪lạc

(# 上thượng 音âm 蘇tô 俗tục 也dã 又hựu 郭quách 氏thị 作tác 祖tổ 丸hoàn 反phản 非phi 也dã )# 。

生sanh 醩#

(# 音âm 遭tao 酒tửu 滓chỉ 也dã 前tiền 例lệ 頭đầu 作tác 酒tửu 字tự )# 。

紀kỷ 縷lũ

(# 上thượng 音âm [彳*巳]# 悞ngộ 下hạ 力lực 主chủ 反phản 紀kỷ 属# 上thượng 句cú 縷lũ 属# 下hạ 句cú )# 。

第đệ 六lục 卷quyển

拘câu 屢lũ

(# 力lực 遇ngộ 反phản )# 。

著trước 鞾#

(# 音âm 靴ngoa )# 。

複phức 羅la

(# 上thượng 律luật 文văn 作tác 福phước 同đồng 芳phương 救cứu 反phản 短đoản 靿# 鞾# 也dã 又hựu 川xuyên 音âm 作tác # 字tự 律luật 文văn 又hựu 作tác 富phú 方phương 副phó 反phản 又hựu 扶phù 授thọ 方phương 六lục 二nhị 反phản 並tịnh 非phi 也dã )# 。

俱câu 絁thi

(# 失thất 支chi 反phản )# 。

俱câu [身*冗]#

(# 都đô 含hàm 反phản )# 。

囊nang 漉lộc

(# 力lực 木mộc 反phản )# 。

白bạch #

(# 盧lô 盍# 反phản )# 。

土thổ/độ 揣đoàn

(# 徒đồ 官quan 反phản )# 。

安an 牧mục

(# 音âm 目mục )# 。

玫mai 瑰côi

(# 上thượng 莫mạc 廻hồi 反phản 下hạ 戶hộ 灰hôi 古cổ 廻hồi 二nhị 反phản )# 。

啜# 粥chúc

(# 上thượng 昌xương 恱# 反phản )# 。

# 餹#

(# 大đại 郎lang 反phản )# 。

蜜mật 糖đường

(# 同đồng 上thượng )# 。

# 尿niệu

(# 上thượng 方phương 問vấn 反phản 下hạ 音âm 屎thỉ 悞ngộ )# 。

# #

(# 同đồng 上thượng )# 。

問vấn 訊tấn

(# 音âm 信tín )# 。

門môn 訊tấn

(# 同đồng 上thượng )# 。

# 乱#

(# 上thượng 女nữ [白/八]# 反phản )# 。

毾tháp 㲪đăng

(# 上thượng 音âm 塔tháp 下hạ 音âm 登đăng )# 。

漬tí 酢tạc

(# 上thượng 音âm 自tự 下hạ 音âm 醋thố )# 。

豆đậu 屑tiết

(# 先tiên 結kết 反phản )# 。

豆đậu 屑tiết

(# 同đồng 上thượng )# 。

草thảo 屣tỉ

(# 所sở 綺ỷ 反phản )# 。

戶hộ 鑰thược

(# 音âm 藥dược )# 。

何hà 傘tản

(# 音âm 散tán )# 。

四tứ 褋#

(# 音âm # )# 。

編biên 繩thằng

(# 上thượng 步bộ 典điển 反phản 正chánh 作tác 辮biện )# 。

何hà 紐nữu

(# 女nữ 久cửu 反phản )# 。

䩛# 制chế

(# 上thượng 兵binh 媚mị 反phản 又hựu 毗tỳ 必tất 反phản 非phi 用dụng )# 。

# 戶hộ

(# 上thượng 必tất 計kế 反phản )# 。

撓nạo 戶hộ

(# 上thượng 苦khổ 交giao 反phản 正chánh 作tác 敲# )# 。

相tương/tướng [敲-高+棠]#

(# 宅trạch 耕canh 反phản )# 。

戶hộ [橝-早+卑]#

(# 徒đồ 點điểm 反phản )# 。

戶hộ 撢#

(# 徒đồ 點điểm 反phản 又hựu 余dư 林lâm 他tha 紺cám 二nhị 反phản 非phi 也dã )# 。

拯chửng 燥táo

(# 桒# 老lão 反phản )# 。

錭# 䥫#

(# 上thượng 徒đồ 東đông 反phản 正chánh 作tác 銅đồng 郭quách 迻# 作tác 而nhi 振chấn 反phản 非phi )# 。

舉cử 揣đoàn

(# 音âm 團đoàn )# 。

齊tề [(束*支)/心]#

(# 之chi 領lãnh 反phản )# 。

[(雪-雨+(雪-雨))*皮]# 眉mi

(# 上thượng 阻trở 瘐# 反phản )# 。

齊tề [(來*力)/正]#

(# 之chi 領lãnh 反phản )# 。

灌quán 脚cước

(# 上thượng 古cổ 乱# 反phản 洗tẩy 也dã 正chánh 作tác 灌quán 盥quán )# 。

辨biện [擴-黃+(建-干+├)]#

(# 上thượng 平bình 件# 反phản 下hạ 疾tật # 反phản )# 。

取thủ 樵tiều

(# 疾tật 焦tiêu 反phản )# 。

[(雪-雨+(雪-雨))*皮]# 眉mi

(# 上thượng 別biệt 本bổn 作tác [肩*兒]# 眉mi 上thượng 阻trở 瘦sấu 反phản 不bất 伸thân 也dã 襵# 也dã 正chánh 作tác 皺trứu ▆# ▆# 三tam 形hình 下hạ 亦diệc 作tác ▆# 羙# 悲bi 反phản )# 。

仾# 頭đầu

(# 上thượng 別biệt 本bổn 作tác ▆# 同đồng 丁đinh 兮hề 反phản 俗tục )# 。

蹹# 上thượng

(# 上thượng 徒đồ 盍# 反phản 踐tiễn 也dã 正chánh 作tác 蹋đạp 也dã )# 。

# 衣y

(# 上thượng 戶hộ 管quản 反phản )# 。

汙ô 濕thấp

(# 失thất 入nhập 反phản )# 。

便tiện 屐kịch

(# 上thượng 步bộ 連liên 反phản 下hạ 其kỳ 逆nghịch 反phản )# 。

第đệ 七thất 卷quyển

若nhược 。

(# 爭tranh 巧xảo 反phản )# 。

鱔# 肉nhục

(# 上thượng 音âm 善thiện 正chánh 作tác 鱓# )# 。

俱câu 睒thiểm

(# 失thất 染nhiễm 反phản )# 。

俱câu [糸*舍]#

(# 音âm 舍xá 國quốc 名danh 亦diệc 云vân 俱câu 睒thiểm )# 。

# 羊dương

(# 上thượng 奴nô 侯hầu 反phản )# 。

譏cơ 慊khiểm/khiết

(# 戶hộ 兼kiêm 反phản 正chánh 作tác 嫌hiềm )# 。

掃tảo 㨹#

(# 徐từ 芮# 反phản 正chánh 作tác 篲# )# 。

# 法pháp

(# 上thượng 奴nô 管quản 反phản )# 。

猗ỷ 覺giác

(# 上thượng 衣y 綺ỷ 反phản )# 。

紵# 衣y

(# 上thượng 直trực 与# 反phản 麻ma 也dã )# 。

俱câu 舍xá

(# 捨xả 赦xá 二nhị 音âm 前tiền 作tác 俱câu [糸*舍]# 非phi 也dã )# 。

陁# 驃phiếu

(# 毗tỳ 妙diệu 反phản )# 。

第đệ 八bát 卷quyển

畜súc 生sanh

(# 上thượng [(巨-匚)@十]# 右hữu 反phản )# 。

竹trúc 筩đồng

(# 音âm 同đồng )# 。

坡# 塘đường

(# 上thượng 彼bỉ 皮bì 反phản 下hạ 徒đồ 郎lang 反phản 上thượng 又hựu 普phổ 波ba 反phản 悞ngộ )# 。

疥giới 痒dương

(# 羊dương 兩lưỡng 反phản )# 。

熅uân #

(# 上thượng 烏ô 䰟# 反phản 下hạ 奴nô 管quản 反phản 上thượng 正chánh 作tác 溫ôn 上thượng 又hựu 音âm 蒀# 非phi 也dã )# 。

第đệ 九cửu 卷quyển

四tứ 萹#

(# 疋thất 綿miên 反phản 正chánh 作tác 篇thiên )# 。

拍phách #

(# 上thượng 補bổ 厄ách 反phản 正chánh 作tác 擘phách )# 。

手thủ 仰ngưỡng

(# 音âm 印ấn 字tự 樣# 作tác 卭# )# 。

果quả 核hạch

(# 行hành 草thảo 反phản )# 。

舂thung 擣đảo

(# 上thượng 束thúc 客khách 反phản )# 。

第đệ 十thập 卷quyển

枋# 地địa

(# 上thượng 方phương 妄vọng 反phản 置trí 也dã 正chánh 作tác 放phóng )# 。

戲hí 咲#

(# 上thượng 許hứa 至chí 反phản 下hạ 私tư 妙diệu 反phản )# 。

悼điệu 沒một

(# 上thượng 徒đồ 了liễu 反phản 正chánh 作tác 掉trạo )# 。

羅la 絮#

(# 息tức 據cứ 反phản )# 。

䙜# 著trước

(# 上thượng 扶phù 峯phong 反phản )# 。

伯bá

鼻tị 奈nại 耶da 律luật 一nhất 部bộ 十thập 卷quyển 一nhất 帙#

(# 卷quyển 題đề 多đa 作tác 毗tỳ 奈nại 耶da )# 。

第đệ 一nhất 卷quyển

序tự 文văn

兼kiêm 該cai

(# 古cổ [來-(人*人)+(前-刖)]# 反phản )# 。

斯tư 邦bang

(# [怙-口+(田/寸)]# 江giang 反phản )# 。

謏# 然nhiên

(# 上thượng 蘇tô 了liễu 反phản 了liễu 也dã )# 。

煥hoán 乎hồ

(# 上thượng 火hỏa 乱# 反phản )# 。

鄙bỉ 悖bội

(# 上thượng 悲bi 羙# 反phản 下hạ 蒲bồ 沒một 反phản )# 。

緘giam 縢đằng

(# 上thượng 古cổ 咸hàm 反phản 下hạ 徒đồ 登đăng 反phản )# 。

諄# 諄#

(# 之chi 倫luân 反phản 誠thành 懇khẩn 反phản )# 。

尤vưu 慎thận

(# 上thượng 于vu 未vị 反phản )# 。

律luật 文văn

纖tiêm 介giới

(# 音âm 界giới 大đại 也dã 甲giáp 也dã 亦diệc 作tác 介giới 丰# 二nhị 形hình )# 。

鞞bệ 貰thế

(# 上thượng 毗tỳ 兮hề 反phản 下hạ 尸thi 制chế 反phản )# 。

鈐# 波ba

(# 上thượng 巨cự 廉liêm 反phản )# 。

貲ti 限hạn

(# 上thượng 子tử 斯tư 反phản 正chánh 作tác 訾tí )# 。

蟥# 䖝#

(# 上thượng 戶hộ 光quang 反phản )# 。

壞hoại 婆bà

(# 音âm 摩ma 語ngữ 後hậu 聲thanh 也dã 借tá 呼hô )# 。

[疙-乙+小]# 患hoạn

(# 上thượng [(巨-匚)@十]# 刃nhận 反phản )# 。

係hệ 後hậu

(# 上thượng 音âm 計kế 連liên 也dã )# 。

雌thư 獼mi 猴hầu

(# 上thượng 此thử 斯tư 反phản )# 。

前tiền 踞cứ

(# 居cư 去khứ 反phản )# 。

䀎# 視thị

(# 上thượng 莫mạc 見kiến 反phản )# 。

攫quặc #

(# 上thượng 居cư 縛phược 反phản 下hạ 昌xương 世thế 昌xương 列liệt 二nhị 反phản )# 。

塵trần 坌bộn

(# 蒲bồ 悶muộn 反phản )# 。

長trường 跪quỵ

(# 其kỳ 委ủy 反phản )# 。

痾# 聾lung

(# 上thượng 烏ô 雅nhã 反phản 悞ngộ 下hạ 洛lạc 紅hồng 反phản )# 。

佛Phật 塌#

(# 音âm 塔tháp )# 。

獖# 者giả

(# 上thượng 扶phù 文văn 反phản )# 。

鷄kê 鶚#

(# 上thượng 吉cát [前-刖+ㄅ]# 反phản 下hạ 五ngũ 各các 反phản )# 。

擅thiện 貳nhị

(# 上thượng 徒đồ 丹đan 反phản 下hạ 女nữ 利lợi 反phản 諸chư 律luật 作tác 達đạt 膩nị 迦ca )# 。

凡phàm 陶đào

(# 上thượng 五ngũ 馬mã 反phản 下hạ 大đại 刀đao 反phản )# 。

木mộc 工công

(# 音âm 公công 川xuyên 音âm 作tác 互hỗ 非phi 也dã )# 。

遙diêu 瞋sân

(# 上thượng 羊dương 招chiêu 反phản 川xuyên 音âm 作tác 遙diêu 非phi 也dã )# 。

詭quỷ 言ngôn

(# 上thượng 居cư 委ủy 反phản )# 。

四tứ 敫#

(# 古cổ 吊điếu 反phản 四tứ 徑kính 路lộ 也dã 小tiểu 道đạo 也dã 正chánh 作tác 徼# 也dã )# 。

籬# #

(# 上thượng 力lực 支chi 反phản 下hạ 楚sở 責trách 反phản )# 。

若nhược 鍬#

(# 十thập 消tiêu 反phản )# 。

㸦# 有hữu

(# 上thượng 乎hồ 故cố 反phản )# 。

# 子tử

(# 上thượng 古cổ 敗bại 反phản )# 。

㮈nại 子tử

(# 上thượng 奴nô 太thái 反phản )# 。

椑# 挑thiêu

(# 上thượng 必tất 脾tì 反phản 下hạ 大đại 刀đao 反phản )# 。

而nhi 眂#

(# 莫mạc 賢hiền 反phản 正chánh 作tác 眠miên 又hựu 匙thi 視thị 二nhị 音âm 悞ngộ )# 。

猳# 玃quặc

(# 上thượng 古cổ 牙nha 反phản 下hạ 俱câu 縛phược 反phản )# 。

至chí #

(# 補bổ 孝hiếu 反phản 虎hổ 属# )# 。

鴻hồng 鵠hộc

(# 上thượng 戶hộ 公công 反phản 下hạ 戶hộ 沃ốc 反phản )# 。

揵kiền [打-丁+(一/ㄠ)]#

(# 上thượng 巨cự 焉yên 反phản 下hạ 直trực # 反phản 諸chư 律luật 部bộ 並tịnh 作tác 揵kiền 搥trùy 或hoặc 揵kiền 推thôi )# 。

第đệ 二nhị 卷quyển

# 署thự

(# 時thời 預dự 反phản 秦tần 言ngôn 金kim 剛cang )# 。

# 渠cừ 末mạt

(# 上thượng 蒲bồ 鉢bát 反phản 中trung 巨cự 魚ngư 反phản 下hạ 莫mạc 鉢bát 反phản 江giang 名danh 也dã 秦tần 言ngôn 盤bàn 曲khúc )# 。

勗úc 勉miễn

(# 上thượng 許hứa 玉ngọc 反phản 下hạ 明minh 辯biện 反phản )# 。

䰅# 髭tì

(# 上thượng 相tương/tướng 朱chu 反phản 下hạ 子tử 斯tư 反phản )# 。

奮phấn 吒tra

(# 上thượng 方phương 問vấn 反phản 下hạ 竹trúc 嫁giá 反phản 開khai 張trương 毛mao 頭đầu 散tán 竪thụ 白bạch 也dã 正chánh 作tác 奮phấn 奓# 也dã )# 。

青thanh 膖phùng

(# 疋thất 江giang 反phản )# 。

膿nùng 爛lạn

(# 上thượng 奴nô 冬đông 反phản )# 。

門môn 崛quật

(# 巨cự 勿vật 反phản )# 。

比tỉ 手thủ

(# 上thượng 音âm 妣# 正chánh 作tác 匕chủy 首thủ )# 。

閑nhàn 靖tĩnh

(# 才tài 井tỉnh 反phản )# 。

草thảo 廬lư

(# 力lực 居cư 反phản )# 。

猗ỷ 繫hệ

(# 上thượng 於ư 綺ỷ 反phản )# 。

為vi 勁#

(# 居cư 攻công 反phản )# 。

及cập 穽tỉnh

(# 音âm 淨tịnh )# 。

摾# 縮súc

(# 上thượng 巨cự 向hướng 反phản 下hạ 古cổ 犬khuyển 反phản 正chánh 作tác 弶cương 羂quyến )# 。

鍼châm 灸#

(# 上thượng 之chi 林lâm 反phản 下hạ 居cư 有hữu 反phản )# 。

侍thị 扶phù

(# 房phòng 無vô 反phản 川xuyên 音âm 作tác 㚘# 非phi 也dã )# 。

緾# 頭đầu

(# 上thượng 直trực 連liên 反phản 川xuyên 音âm 作tác 縺# 悞ngộ )# 。

輿dư 出xuất

(# 上thượng 羊dương 諸chư 反phản 正chánh 作tác # 舉cử 二nhị 形hình )# 。

自tự 刎#

(# 文văn 粉phấn 反phản )# 。

捲quyển 打đả

(# 上thượng 巨cự 員# 反phản )# 。

如như 碑bi

(# 烏ô 甲giáp 反phản 正chánh 作tác 壓áp 也dã 又hựu 音âm 陂bi 非phi 也dã )# 。

竹trúc 筩đồng

(# 音âm 同đồng )# 。

飛phi 蝗#

(# 音âm 皇hoàng )# 。

剔dịch 除trừ

(# 上thượng 他tha 歷lịch 反phản )# 。

飜phiên 捷tiệp

(# 上thượng 芳phương 煩phiền 反phản 下hạ 自tự # 反phản )# 。

唾thóa 哺bộ

(# 音âm 步bộ )# 。

鳴minh 口khẩu

(# 上thượng 音âm 烏ô 口khẩu 相tương/tướng 就tựu 也dã 正chánh 作tác 鳴minh )# 。

陝# 浮phù

(# 上thượng 失thất 染nhiễm 反phản )# 。

屈khuất 电#

(# 音âm 申thân )# 。

騫khiên 陁#

(# 上thượng 去khứ # 反phản )# 。

[口*系]# 頭đầu

(# 上thượng 戶hộ 摕# 反phản 經kinh 自tự 切thiết )# 。

摕#

(# 音âm 帝đế )# 。

懷hoài 抱bão

(# 步bộ 保bảo 反phản )# 。

閼át 絕tuyệt

(# 上thượng 烏ô 割cát 反phản )# 。

脚cước 腨#

(# 市thị 軟nhuyễn 反phản )# 。

第đệ 三tam 卷quyển

挊# 陰ấm

(# 上thượng 盧lô 貢cống 反phản )# 。

歧kỳ 間gian

(# 上thượng 巨cự 支chi 反phản )# 。

尻# [土*冓]#

(# 上thượng 苦khổ 高cao 反phản 下hạ 古cổ 侯hầu 反phản )# 。

全toàn 磧thích

(# 音âm 石thạch 大đại 也dã )# 。

摶đoàn 飯phạn

(# 上thượng 徒đồ 官quan 反phản )# 。

貪tham 餮thiết

(# 他tha 結kết 反phản 貪tham 食thực 也dã )# 。

瘡sang 痍di

(# 音âm 夷di )# 。

膏cao 車xa

(# 上thượng 音âm 告cáo 潤nhuận 軸trục 也dã )# 。

襞bích 衣y

(# 上thượng 必tất 益ích 反phản )# 。

羈ki 瘦sấu

(# 上thượng 居cư 冝# 反phản )# 。

菕# 母mẫu

(# 上thượng 羊dương 略lược 反phản 下hạ 莫mạc 口khẩu 反phản 正chánh 作tác 鑰thược 牡# )# 。

捻nẫm 挃trất

(# 上thượng 奴nô 恊# 反phản 下hạ 知tri 栗lật 反phản )# 。

拇mẫu 指chỉ

(# 上thượng 莫mạc 口khẩu 反phản )# 。

脾tì 腎thận 肺phế

(# 上thượng 蒲bồ 卑ty 反phản 中trung 神thần 忍nhẫn 反phản 下hạ 芳phương 廢phế 反phản )# 。

腸tràng #

(# 上thượng 丈trượng 羊dương 反phản 下hạ 云vân 貴quý 反phản )# 。

# 尿niệu

(# 上thượng 尸thi 旨chỉ 反phản 下hạ 奴nô 吊điếu 反phản )# 。

肪phương 膏cao 膽đảm

(# 上thượng 音âm 方phương 中trung 音âm 高cao 下hạ 都đô 敢cảm 反phản )# 。

涕thế 唾thóa

(# 上thượng 他tha 帝đế 反phản 正chánh 作tác 洟di )# 。

讜# 有hữu

(# 上thượng 他tha 朗lãng 他tha 浪lãng 二nhị 反phản 正chánh 作tác 儻thảng 也dã 又hựu 音âm 黨đảng 悞ngộ )# 。

摩ma [(冰-水+〡)*ㄆ]#

(# 文văn 粉phấn 反phản 正chánh 作tác # )# 。

[打-丁+几]# 上thượng

(# 上thượng 九cửu 里lý 反phản 正chánh 作tác [打-丁+几]# )# 。

揭yết 貳nhị

(# 上thượng 居cư 拘câu 反phản 下hạ 膩nị )# 。

慊khiểm/khiết 其kỳ

(# 上thượng 音âm 嫌hiềm 又hựu 苦khổ 點điểm 反phản 悞ngộ )# 。

毗tỳ 怛đát

(# 多đa 達đạt 反phản )# 。

# 人nhân

(# 上thượng 知tri 列liệt 反phản )# 。

虺hủy 毒độc

(# 上thượng 許hứa 鬼quỷ 反phản )# 。

黑hắc #

(# 莫mạc 朗lãng 反phản 大đại 虵xà 也dã )# 。

狗cẩu 齩giảo

(# 五ngũ 巧xảo 反phản )# 。

時thời #

(# 苦khổ 老lão 反phản 打đả 也dã 正chánh 作tác 破phá )# 。

侫# 讒sàm

(# 上thượng 奴nô 定định 反phản 下hạ 仕sĩ 咸hàm 反phản )# 。

詃# 或hoặc

(# 上thượng 古cổ 犬khuyển 反phản )# 。

旃chiên [跳-兆+荼]#

(# 宅trạch 加gia 反phản )# 。

揈# 水thủy

(# 上thượng 居cư 六lục 反phản 兩lưỡng 手thủ 捧phủng 也dã # 也dã 正chánh 作tác 臼cữu 掬cúc 二nhị 形hình 也dã 又hựu 呼hô 宏hoành 反phản 非phi 也dã )# 。

夫phu #

(# 音âm 細tế )# 。

牛ngưu #

(# 音âm 屎thỉ )# 。

色sắc 綖diên

(# 音âm 線tuyến )# 。

捥# 䴵#

(# 上thượng 烏ô 管quản 反phản 下hạ 并tinh 領lãnh 反phản )# 。

四tứ 枚mai

(# 莫mạc 廻hồi 反phản )# 。

熨# 斗đẩu

(# 上thượng 於ư 貴quý 於ư 勿vật 二nhị 反phản )# 。

恍hoảng 惚hốt

(# 上thượng 火hỏa 廣quảng 反phản 下hạ 火hỏa 骨cốt 反phản 失thất 去khứ [白/八]# 也dã 上thượng 又hựu 音âm 光quang 悞ngộ )# 。

䥫# 鈎câu

(# 上thượng 天thiên 結kết 反phản )# 。

[去/(冗-几+手)]# #

(# 尺xích 世thế 反phản )# 。

瓶bình 甕úng

(# 烏ô 貢cống 反phản )# 。

䥫# 靽bán

(# 音âm 半bán )# 。

鉢bát 拓thác

(# 是thị 亦diệc 反phản 正chánh 作tác 袥# 也dã 比Bỉ 丘Khâu # 名danh 也dã 西tây 域vực 記ký 云vân 鉢bát 羅la 闍xà 鉢bát 底để 又hựu 法pháp 花hoa 經Kinh 云vân 波ba 闍xà 波ba 提đề 又hựu 之chi 夜dạ 反phản 或hoặc 云vân 波ba 遮già 波ba 提đề 又hựu 音âm 託thác 非phi 也dã )# 。

第đệ 四tứ 卷quyển

誘dụ 訹#

(# 上thượng 羊dương 柳liễu 反phản 下hạ 私tư 律luật 反phản )# 。

[宋-木+(烈-列+(十/目))]# 婦phụ

(# 上thượng 古cổ 瓦ngõa 反phản )# 。

牝tẫn 牡#

(# 上thượng 毗tỳ 忍nhẫn 反phản 下hạ 莫mạc 口khẩu 反phản )# 。

凡phàm 閾quắc

(# 上thượng 五ngũ 馬mã 反phản 下hạ 况# 逼bức 反phản 門môn 閬# 也dã 祑thất 也dã )# 。

眉mi 挌#

(# 上thượng [美-天+(瞭-目-(日/小))]# 悲bi 反phản 下hạ 五ngũ 容dung 反phản 正chánh 作tác 楣# 額ngạch 也dã 並tịnh 非phi 躰# )# 。

窓song 牖dũ

(# 音âm 酉dậu )# 。

㸦# 朼#

(# 羊dương 力lực 反phản 正chánh 作tác 杙# )# 。

衣y 伽già

(# 音âm 駕giá 正chánh 作tác 架# # 二nhị 形hình 也dã 悞ngộ )# 。

蓬bồng 蒿hao

(# 上thượng 蒲bồ 經kinh 反phản )# 。

達đạt 貳nhị

(# 音âm 膩nị 或hoặc 云vân 達đạt # 迦ca 或hoặc 達đạt 膩nị 迦ca )# 。

[口*秖]# 瘦sấu

(# 上thượng 居cư 祇kỳ 反phản 經kinh 作tác 羇ki 廋sưu )# 。

鏟sạn 治trị

(# 上thượng 初sơ 眼nhãn 反phản )# 。

氍cù [(魚-(烈-列)+力)*毛]#

(# 上thượng 其kỳ 俱câu 反phản 下hạ 所sở 俱câu 反phản )# 。

# 㲪đăng

(# 上thượng 他tha 合hợp 反phản 下hạ 得đắc 能năng 反phản )# 。

[散-ㄆ+毛]# 疊điệp

(# 上thượng 而nhi 容dung 反phản )# 。

寂tịch [主*青]#

(# 才tài 井tỉnh 反phản )# 。

寂tịch 靖tĩnh

(# 同đồng 上thượng )# 。

互hỗ 屈khuất 电#

(# 上thượng 胡hồ 故cố 反phản 下hạ 音âm 申thân )# 。

# 指chỉ

(# 上thượng 知tri 格cách 反phản 正chánh 作tác 磔trách )# 。

四tứ 徼#

(# 古cổ 吊điếu 反phản 四tứ 衢cù 路lộ 也dã 循tuần 也dã 小tiểu 道đạo 也dã )# 。

縷lũ 簁tỷ

(# 上thượng 力lực 主chủ 反phản 下hạ 所sở 綺ỷ 反phản )# 。

捐quyên 護hộ

(# 上thượng 一nhất 入nhập 反phản )# 。

傍bàng 臣thần

(# 上thượng 蒲bồ 忙mang 反phản )# 。

[木*冗]# 各các

(# 上thượng 之chi 審thẩm 反phản )# 。

陁# #

(# 毗tỳ 妙diệu 反phản )# 。

不bất 撰soạn

(# 思tư 兖# 反phản )# 。

蜜mật 姤cấu

(# 丁đinh 故cố 反phản )# 。

謗báng 之chi

(# 上thượng 補bổ 曠khoáng 反phản )# 。

嫉tật [石*后]#

(# 丁đinh 故cố 反phản 正chánh 作tác 妒đố 砳# 二nhị 形hình )# 。

蜱tỳ 豆đậu

(# 上thượng 卑ty 兮hề 反phản 正chánh 作tác 豍# 也dã 又hựu 步bộ 卑ty [弓*(乞-乙+小)]# 遙diêu 二nhị 反phản 非phi 也dã )# 。

雌thư 豆đậu

(# 上thượng 此thử 斯tư 反phản )# 。

棗táo 核hạch

(# 上thượng 子tử 老lão 反phản 下hạ 行hành [葺-耳+十]# 反phản )# 。

千thiên 瓠hoạch

(# 胡hồ 故cố 反phản )# 。

漬tí 爛lạn

(# 上thượng 在tại 賜tứ 反phản )# 。

簞đan 盛thịnh

(# 上thượng 多đa 安an 反phản 西tây 域vực 倉thương 名danh 也dã 經kinh 音âm 義nghĩa 以dĩ 篅thước 字tự 替thế 之chi 乃nãi 此thử 方phương 器khí 號hiệu 耳nhĩ )# 。

湏# 撻thát

(# 音âm # 正chánh 作tác 犍kiền 此thử 云vân 黑hắc 花hoa 也dã 悞ngộ )# 。

第đệ 五ngũ 卷quyển

戶hộ 龠#

(# 音âm 藥dược 正chánh 作tác 鑰thược # 二nhị 形hình )# 。

鍼châm 筒đồng

(# 上thượng 之chi 林lâm 反phản )# 。

草thảo #

(# 沙sa 綺ỷ 反phản )# 。

揵kiền 茨tì

(# 上thượng 巨cự 焉yên 反phản 下hạ 疾tật 咨tư 反phản )# 。

猗ỷ 臥ngọa

(# 上thượng 於ư 綺ỷ 反phản )# 。

喘suyễn 息tức

(# 上thượng 川xuyên 兖# 反phản )# 。

讛# 語ngữ

(# 上thượng 魚ngư 祭tế 反phản 睡thụy 語ngữ 也dã )# 。

捫môn 摸mạc

(# 上thượng 莫mạc 奔bôn 反phản 下hạ 門môn 各các 反phản )# 。

依y 猗ỷ

(# 音âm 倚ỷ )# 。

脚cước 蹹#

(# 徒đồ 盍# 反phản )# 。

備bị 十thập

(# 上thượng 皮bì 秘bí 反phản )# 。

抱bão 大đại

(# 上thượng 步bộ 保bảo 反phản )# 。

石thạch 埠phụ

(# 都đô 廻hồi 反phản 落lạc 也dã )# 。

[自/兒]# 率suất

(# 上thượng 都đô 侯hầu 反phản )# 。

梵Phạm 福phước

(# 音âm 副phó 天thiên 名danh )# 。

[酉*孟]# 陁#

(# 上thượng 火hỏa 西tây 反phản )# 。

波ba 票#

(# 力lực 日nhật 反phản 正chánh 作tác 栗lật )# 。

[喀-各+(耳*ㄑ)]# 羅la

(# 上thượng 楚sở 怏ưởng 反phản )# 。

男nam [蔽/死]#

(# 毗tỳ 廿# 反phản )# 。

足túc 趺phu

(# 音âm 夫phu 脚cước 板bản 惣# 名danh 也dã )# 。

[迡-匕+(〦/羊)]# 不bất

(# 上thượng 直trực # 反phản 久cửu 也dã 脫thoát 也dã )# 。

界giới [〦/畏]#

(# 音âm 里lý )# 。

。 )))*# ㄆ# 。

(# 上thượng 尸thi 夜dạ 反phản 下hạ 千thiên ▆# 反phản )# 。

國quốc 薄bạc

(# 上thượng 音âm 魯lỗ 正chánh 作tác # 下hạ 蒲bồ 古cổ 反phản 車xa 駕giá 次thứ 弟đệ 也dã )# 。

# 著trước

(# 上thượng [怙-口+(田/寸)]# 計kế 反phản )# 。

來lai 餉hướng

(# 商thương 亮lượng 反phản )# 。

鳬# [序-予+(鴈-厂)]#

(# 上thượng 房phòng 無vô 反phản )# 。

秋thu 鵠hộc

(# 何hà 各các 反phản 又hựu 戶hộ 沃ốc 反phản 非phi )# 。

琵tỳ 琶bà

(# 上thượng 步bộ [日*旨]# 反phản 下hạ 步bộ 巴ba 反phản 樂nhạo/nhạc/lạc 名danh )# 。

築trúc 笛địch

(# 上thượng 知tri 六lục 反phản 似tự 箏tranh 十thập 三tam 絃huyền 也dã 正chánh 作tác 筑# )# 。

跛bả 辟tịch 癭#

(# 上thượng 布bố 火hỏa 反phản 中trung 卑ty 益ích 反phản 正chánh 作tác 躄tích 也dã 下hạ 於ư 井tỉnh 反phản )# 。

桎trất 梏cốc

(# 上thượng 之chi 日nhật 反phản 下hạ 古cổ 沷# 反phản )# 。

水thủy 浮phù

(# 而nhi 主chủ 反phản 正chánh 作tác 乳nhũ )# 。

系hệ 頭đầu

(# 上thượng 戶hộ 計kế 反phản 前tiền 作tác [口*系]# )# 。

伽già 婆bà

(# 上thượng 其kỳ 迦ca 反phản 下hạ 暮mộ 波ba 反phản 象tượng 名danh 也dã 經kinh 作tác 暮mộ 滅diệt 反phản 悞ngộ )# 。

揉nhu 五ngũ

(# 上thượng 汝nhữ 由do 反phản )# 。

醇thuần 清thanh

(# 上thượng 市thị 倫luân 反phản )# 。

䥫# 絆bán

(# 音âm 半bán )# 。

[島-山+力]# [序-予+(鴈-厂)]#

(# 上thượng 音âm 扶phù 野dã 鴨áp 也dã 正chánh 作tác 鳬# 也dã 或hoặc 作tác 鳨# [島-山+力]# 二nhị 同đồng 音âm 力lực 似tự 鳬# 而nhi 小tiểu 亦diệc 是thị 鴨áp 也dã 山sơn 南nam 呼hô 斗đẩu ▆# 子tử )# 。

蹹# 地địa

(# 上thượng 徒đồ 盍# 反phản )# 。

噤cấm 切thiết

(# 上thượng 其kỳ 飲ẩm 反phản )# 。

張trương 郭quách

(# 冝# 作tác 彉# 擴# 火hỏa 郭quách 古cổ 霍hoắc 二nhị 反phản 張trương 開khai 也dã )# 。

揵kiền 尾vĩ

(# 上thượng 巨cự 言ngôn 反phản 舉cử 尾vĩ 也dã 正chánh 作tác 赶# )# 。

跽kị 地địa

(# 上thượng 其kỳ 几kỉ 反phản )# 。

稽khể 首thủ

(# 上thượng 苦khổ 禮lễ 反phản )# 。

肱# 恊#

(# 上thượng 古cổ 弘hoằng 反phản 下hạ 戶hộ 頰giáp 反phản 正chánh 作tác [裌-(人*人)+(前-刖)]# )# 。

諸chư 峪#

(# 穀cốc 浴dục 二nhị 音âm 正chánh 作tác 谷cốc 郭quách 氏thị 音âm 路lộ 非phi )# 。

羗khương 虜lỗ

(# 上thượng 丘khâu 良lương 反phản 下hạ 力lực 古cổ 反phản )# 。

獦cát 師sư

(# 上thượng 力lực # 反phản )# 。

繩thằng 摾#

(# 巨cự 向hướng 反phản )# 。

[狂-王+(山/日/(句-口+止))]# 師sư

(# 上thượng 力lực # 反phản )# 。

畜súc 狩thú

(# 手thủ 咒chú 反phản )# 。

不bất [角*牛]#

(# 音âm 觸xúc )# 。

臈# 師sư

(# 上thượng 力lực # 反phản 悞ngộ )# 。

猲# 師sư

(# 同đồng 上thượng 又hựu 許hứa 謁yết 呼hô 葛cát 二nhị 反phản 並tịnh 非phi 也dã )# 。

願nguyện 。 )))*# ㄆ# 。

(# 音âm 舍xá 置trí 也dã 免miễn 也dã 正chánh 作tác 赦xá 也dã )# 。

王vương 置trí

(# 子tử 那na 反phản 正chánh 作tác 罝ta )# 。

[占-口+乙]# 此thử

(# 上thượng 丘khâu 既ký 反phản )# 。

比tỉ 到đáo

(# 上thượng 毗tỳ 必tất 反phản 次thứ 也dã )# 。

享hưởng [序-予+(鴈-厂)]#

(# 上thượng 普phổ 庚canh 反phản 煑chử 也dã 悞ngộ )# 。

把bả [穴/掘]#

(# 上thượng 步bộ 巴ba 反phản 下hạ 苦khổ 骨cốt 反phản 正chánh 作tác 窟quật 也dã 穴huyệt 也dã 或hoặc 作tác # 字tự 也dã 或hoặc 掘quật 其kỳ 月nguyệt 反phản 穿xuyên 也dã 非phi 此thử 呼hô )# 。

比tỉ 居cư

(# 上thượng 音âm 毗tỳ 竝tịnh 也dã )# 。

# 尸thi

(# 上thượng 居cư 例lệ 反phản )# 。

刼# 不bất

(# 方phương 鉤câu 反phản 經kinh 作tác 趺phu 銄# 反phản 銄# 音âm 鉤câu 悞ngộ )# 。

枷già 上thượng

(# 上thượng 古cổ 亞# 反phản )# 。

撓nạo 莭#

(# 上thượng 苦khổ 交giao 反phản )# 。

鞞bệ 把bả

(# 正chánh 作tác 琵tỳ 琶bà 也dã 上thượng 又hựu 毗tỳ 兮hề 反phản 非phi )# 。

[打-丁+(十/田/寸)]# 顂#

(# 上thượng 補bổ 各các 反phản 下hạ 古cổ 恊# 反phản )# 。

挊# 口khẩu

(# 上thượng 平bình 變biến 反phản 擊kích 也dã 正chánh 作tác 拚# 抃# 二nhị 形hình 又hựu 音âm 弄lộng 悞ngộ )# 。

華hoa 䰅#

(# 音âm [肆-聿+((彰-章)/(曼-又+万))]# )# 。

# 華hoa

(# 上thượng 初sơ 洽hiệp 反phản )# 。

挊# 五ngũ

(# 上thượng 音âm 弄lộng 五ngũ 兵binh 者giả 軍quân 器khí 名danh 也dã )# 。

擿# 苞bao

(# 上thượng 音âm 擲trịch 下hạ 普phổ 交giao 普phổ [白/八]# 二nhị 反phản 正chánh 作tác 拋phao 也dã 又hựu 布bố 交giao 反phản 非phi 也dã )# 。

投đầu 夾giáp

(# 上thượng 徒đồ 侯hầu 反phản 下hạ 古cổ 洽hiệp 反phản )# 。

罝ta 闡xiển 怒nộ

(# 上thượng 陟trắc 利lợi 反phản 中trung 處xứ 旃chiên 反phản 下hạ 耨nậu 慕mộ 反phản 下hạ 二nhị 自tự 出xuất )# 。

第đệ 六lục 卷quyển

屏bính 依y

(# 衣y [壴-士+止]# 反phản 藏tạng 也dã 正chánh 作tác [厂@衣]# 也dã 又hựu [厂@衣]# 隈ôi 二nhị 同đồng 烏ô 對đối 反phản 隱ẩn 翳ế 處xứ 也dã 暎ánh 也dã 又hựu 於ư 希hy 反phản 悞ngộ )# 。

屏bính 偯#

(# 同đồng 上thượng 於ư [壴-士+止]# 烏ô 對đối 二nhị 反phản )# 。

虫trùng 蠹đố

(# 都đô 故cố 反phản )# 。

鼠thử 嚙giảo

(# 上thượng 書thư 与# 反phản 下hạ 五ngũ 結kết 反phản )# 。

䖝# 蠹đố

(# 都đô 故cố 反phản )# 。

# 枼#

(# 上thượng 迦ca 例lệ 反phản 下hạ 書thư 陟trắc 反phản 即tức 大đại 迦Ca 葉Diếp 也dã 亦diệc 云vân 摩Ma 訶Ha 迦Ca 葉Diếp 。 此thử 云vân 飲ẩm 光quang )# 。

賜tứ 稟bẩm

(# 兵binh 錦cẩm 反phản )# 。

栽tài 。

(# 上thượng 音âm 才tài 正chánh 作tác 纔tài 栽tài 二nhị 形hình )# 。

弓cung 揵kiền

(# 居cư 言ngôn 反phản 馬mã 上thượng 感cảm 弓cung # 器khí 也dã 正chánh 作tác 鞬# 韆# 二nhị 形hình )# 。

叛bạn #

(# 上thượng 音âm 畔bạn 背bối/bội 也dã )# 。

今kim [曼-又+万]#

(# 莫mạc 官quan 反phản )# 。

撾qua 揵kiền 搥trùy

(# 上thượng 竹trúc 花hoa 反phản 中trung 巨cự 焉yên 反phản 下hạ 直trực 追truy 反phản )# 。

匂# 人nhân

(# 上thượng 盖# 割cát 二nhị 音âm )# 。

稟bẩm 賞thưởng

(# 上thượng 兵binh 錦cẩm 反phản 下hạ 失thất 兩lưỡng 反phản )# 。

此thử 渃#

(# 力lực 各các 反phản 變biến 落lạc 為vi 渃# 也dã )# 。

挮thế 閤các

(# 音âm 各các 正chánh 作tác 閣các )# 。

迯# 此thử

(# 上thượng 徒đồ 刀đao 反phản )# 。

恬điềm 息tức

(# 上thượng 徒đồ 兼kiêm 反phản )# 。

粉phấn 黛#

(# 音âm 代đại )# 。

染nhiễm 輾triển

(# 女nữ 展triển 反phản 正chánh 作tác 碾niễn 又hựu 音âm 展triển 非phi 也dã )# 。

匂# 衣y

(# 上thượng 音âm 盖# [占-口+乙]# 也dã 經kinh 作tác 白bạch 悞ngộ )# 。

詣nghệ 市thị

(# 神thần 止chỉ 反phản )# 。

舍xá 糸mịch

(# 音âm 覓mịch )# 。

尨# 毛mao

(# 上thượng 莫mạc 江giang 反phản )# 。

坋phấn 體thể

(# 上thượng 步bộ 悶muộn 反phản 正chánh 作tác 坌bộn 也dã 又hựu 音âm 分phần/phân 悞ngộ )# 。

# 易dị

(# 上thượng 莫mạc [仁-二+侯]# 反phản )# 。

石thạch 臺đài

(# 大đại 來lai 反phản )# 。

振chấn 信tín

(# 下hạ 正chánh 作tác 奞# 音âm 信tín 振chấn 奮phấn 也dã 奞# 鳥điểu 張trương 毛mao 羽vũ 也dã 奮phấn 音âm 糞phẩn )# 。

夷di 湍thoan

(# 他tha 官quan 反phản 冝# 作tác 端đoan 倪nghê 二nhị 同đồng 多đa 官quan 反phản 諸chư 經kinh 作tác 阿a 夷di 耑# 或hoặc 云vân 阿a 夷di 多đa 也dã )# 。

翅sí 瘦sấu

(# 上thượng 吉cát 支chi 反phản 又hựu 音âm 施thí 非phi 此thử 呼hô )# 。

蕪# 夷di

(# 上thượng 音âm 無vô 諸chư 律luật 作tác 鹿lộc 子tử 母mẫu )# 。

婆bà 蔡thái

(# 倉thương 盖# 反phản 亦diệc 名danh 婆bà 蹉sa )# 。

第đệ 七thất 卷quyển

糴# 穀cốc

(# 上thượng 徒đồ 的đích 反phản )# 。

愁sầu 憒hội

(# 古cổ 對đối 反phản )# 。

菲# 藟#

(# 上thượng 蒲bồ 罪tội 反phản 下hạ 力lực 罪tội 反phản 花hoa 欲dục 縮súc [白/八]# 也dã 正chánh 作tác 蓓bội 蕾lôi 也dã 上thượng 又hựu 妃phi 斐# 翡phỉ 三tam 音âm 並tịnh 非phi 用dụng 也dã 下hạ 又hựu 力lực 水thủy 反phản 非phi 用dụng 也dã )# 。

耗hao 擾nhiễu

(# 上thượng 火hỏa 高cao 反phản 正chánh 作tác 撓nạo 下hạ 而nhi 沼chiểu 反phản 攪giảo 也dã )# 。

激kích 動động

(# 上thượng 古cổ 歷lịch 反phản )# 。

拘câu 拓thác

(# 之chi 夜dạ 反phản 諸chư 律luật 作tác 拘câu 執chấp 此thử 云vân 毯# )# 。

詐trá 讛#

(# 魚ngư 祭tế 反phản )# 。

[跳-兆+縱]# 力lực

(# 上thượng 子tử 用dụng 反phản 正chánh 作tác 縱túng/tung )# 。

佷hận 戾lệ

(# 上thượng 戶hộ 懇khẩn 反phản 下hạ 力lực 計kế 反phản )# 。

作tác 閾quắc

(# 許hứa 域vực 反phản )# 。

竫# 室thất

(# 上thượng 才tài 井tỉnh 反phản )# 。

堆đôi [(土*(耜-耒))/廾]# 埠phụ

(# 上thượng 都đô 廻hồi 反phản 下hạ 扶phù 久cửu 反phản )# 。

釜phủ 電điện

(# 上thượng 音âm 父phụ 下hạ 子tử 告cáo 反phản 正chánh 作tác 竈táo )# 。

噐# 皿mãnh

(# 明minh 永vĩnh 反phản )# 。

問vấn 訊tấn

(# 音âm 信tín )# 。

捐quyên 引dẫn

(# 上thượng 一nhất 入nhập 反phản )# 。

鍵kiện 茨tì

(# 上thượng 巨cự 焉yên 反phản 下hạ 才tài 咨tư 反phản 前tiền 卷quyển 云vân 洟di 䥫# 鉢bát )# 。

梨lê 崛quật

(# 其kỳ 勿vật 反phản 亦diệc 云vân 室thất 利lợi 笈cấp 多đa )# 。

鑿tạc [立*亢]#

(# 上thượng 才tài 作tác 反phản 下hạ 苦khổ 庚canh 反phản )# 。

不bất 虆#

(# 力lực 水thủy 反phản 葛cát 藤đằng 也dã )# 。

鳧phù [序-予+(鴈-厂)]#

(# 上thượng 房phòng 無vô 反phản )# 。

第đệ 八bát 卷quyển

[歹*(實-毌+尸)]# 陁# [跳-兆+(乏-之+犬)]# 陁#

(# 上thượng 一nhất 卑ty 進tiến 反phản 諸chư 律luật 云vân 分phân 衛vệ 正chánh 作tác [按-女+(尸@貝)]# 荼đồ 波ba 多đa 此thử 云vân 摶đoàn 墮đọa 言ngôn 摶đoàn 食thực 墮đọa 在tại 鉢bát 中trung 也dã )# 。

# 電điện

(# 上thượng 尺xích 世thế 反phản )# 。

礕# 礰lịch

(# 上thượng 普phổ 擊kích 反phản 下hạ 六lục 擊kích 反phản )# 。

且thả 然nhiên

(# 上thượng 古cổ 鄧đặng 反phản 通thông 也dã 遍biến 也dã 正chánh 作tác 亘tuyên )# 。

妊nhâm 身thân

(# 上thượng 而nhi 甚thậm 反phản )# 。

[喀-各+(耳*ㄑ)]# 羅la

(# 上thượng 楚sở 快khoái 反phản 又hựu 按án 四tứ 阿a 含hàm 暮mộ 抄sao 作tác 嘬# 速tốc 末mạt 反phản 梵Phạm 言ngôn 阿a 婆bà 嘬# 羅la 遮già 此thử 譯dịch 為vi 光quang 音âm 天thiên 也dã )# 。

# 土thổ/độ 雹bạc

(# 上thượng 力lực 古cổ 反phản 下hạ 步bộ 角giác 反phản 地địa 皮bì 也dã 諸chư 經Kinh 云vân 地địa # 也dã 正chánh 作tác # 也dã )# 。

淚lệ 跋bạt

(# 上thượng 巨cự 魚ngư 反phản 下hạ 步bộ 末mạt 反phản 比Bỉ 丘Khâu 名danh 必tất 陵lăng 淚lệ 跋bạt 蹉sa 或hoặc 云vân 畢Tất 陵Lăng 伽Già 婆Bà 蹉Sa 。 也dã 正chánh 作tác 淚lệ 也dã 又hựu 音âm 類loại 悞ngộ )# 。

澹đạm 水thủy

(# 上thượng 徒đồ 甘cam 反phản 小tiểu 水thủy [宋-木+(泳-永+(弓*口))]# 子tử 亦diệc 謂vị 之chi 水thủy 澹đạm 水thủy 也dã 正chánh 作tác 淡đạm 也dã 又hựu 經kinh 音âm 義nghĩa 以dĩ 淰# 字tự 替thế 之chi 非phi 也dã 淰# 奴nô 點điểm 奴nô 斬trảm 奴nô 轞# 三tam 反phản )# 。

憶ức 性tánh

(# 冝# 作tác 惺tinh [怡-台+省]# 二nhị 同đồng 息tức 井tỉnh 反phản 悟ngộ 也dã 又hựu 音âm 姓tánh 恐khủng 悞ngộ )# 。

山sơn 峪#

(# 穀cốc 浴dục 二nhị 音âm 正chánh 作tác 谷cốc 郭quách 氏thị 音âm 路lộ 非phi 也dã )# 。

深thâm 邃thúy

(# 相tương/tướng 遂toại 反phản )# 。

不bất 翅sí

(# 音âm 施thí 正chánh 作tác 啻# )# 。

跋bạt 嗜thị

(# 邵# [月*(〦/日)]# 反phản 經kinh 自tự 忉đao )# 。

邵#

(# 是thị 照chiếu 反phản )# 。

悴tụy 滅diệt

(# 上thượng 存tồn 沒một 反phản 捉tróc 髮phát 也dã 正chánh 作tác 捽tốt 搣# 也dã 上thượng 又hựu 七thất 對đối 子tử 外ngoại 才tài 遂toại 三tam 反phản 並tịnh 非phi 也dã )# 。

# 盧lô 蔔bặc

(# 上thượng 五ngũ 口khẩu 反phản 下hạ 步bộ 北bắc 反phản )# 。

竿can/cán [夕/火]#

(# 上thượng 古cổ 寒hàn 反phản 下hạ 之chi 夜dạ 反phản 即tức 甘cam 蔗giá 也dã )# 。

甘cam 橘quất

(# 居cư 律luật 反phản )# 。

榻tháp #

(# 上thượng 音âm 塔tháp )# 。

# 薄bạc

(# 蒲bồ 古cổ 反phản )# 。

幢tràng 麾huy

(# 許hứa 為vi 反phản )# 。

偯# 處xứ

(# 上thượng 於ư [壴-士+止]# 反phản 藏tạng 也dã 如như 屏bính 風phong 之chi 後hậu 屏bính 蔽tế 之chi 處xứ 也dã 正chánh 作tác 依y 扆# 二nhị 形hình 也dã [厂@衣]# 又hựu 烏ô 對đối 反phản 隱ẩn 處xứ 也dã 屏bính 瓶bình 餅bính 二nhị 音âm )# 。

屎thỉ 糖đường

(# 下hạ 音âm 康khang 正chánh 作tác 穅khang )# 。

髦mao 牛ngưu

(# 上thượng 莫mạc 高cao 反phản 俊# 也dã )# 。

[角*互]# #

(# 上thượng 丁đinh 禮lễ 反phản 下hạ 陁# 骨cốt 反phản )# 。

倰lăng 屐kịch

(# 巨cự 逆nghịch 反phản )# 。

抌# 頭đầu

(# 上thượng 之chi 審thẩm 反phản )# 。

如như 眂#

(# 同đồng 〡# )# 。

第đệ 九cửu 卷quyển

括quát 〃#

(# 古cổ 活hoạt 反phản 箭tiễn 〡# 也dã )# 。

洴bình 沙sa

(# 上thượng 步bộ 丁đinh 反phản )# 。

指chỉ 挃trất

(# 知tri 栗lật 反phản )# 。

長trường/trưởng 跽kị

(# 其kỳ 几kỉ 反phản )# 。

流lưu [泳-永+使]#

(# 所sở 吏lại 反phản )# 。

掊# 水thủy

(# 上thượng 步bộ 包bao 反phản )# 。

刕# 掣xiết

(# 上thượng 力lực 尸thi 下hạ 尺xích 世thế 反phản 又hựu 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 力lực 計kế 反phản )# 。

戶hộ 龠#

(# 音âm 藥dược )# 。

草thảo #

(# 所sở 綺ỷ 反phản )# 。

# 羅la

(# 上thượng 娑sa 割cát 反phản 諸chư 律luật 作tác 娑sa 羅la 園viên 也dã )# 。

不bất 耐nại

(# 奴nô 代đại 反phản )# 。

# 祇kỳ

(# 上thượng 桑tang 割cát 反phản 諸chư 律luật 作tác 桑tang 祇kỳ )# 。

# 揭yết 妬đố

(# 上thượng 娑sa 割cát 反phản 中trung 其kỳ 列liệt 反phản 下hạ 丁đinh 故cố 反phản 諸chư 經kinh 律luật 作tác 作tác 娑sa 竭kiệt 陁# 亦diệc 云vân 莎sa 伽già 多đa 此thử 譯dịch 云vân 善thiện 來lai 又hựu 經kinh 音âm 義nghĩa 以dĩ 荼đồ 字tự 替thế 之chi 非phi 也dã 蔡thái 宅trạch 加gia 反phản 大đại 胡hồ 反phản 非phi 此thử 呼hô )# 。

虵xà 蠆sái

(# [(巨-匚)@十]# 界giới 反phản )# 。

龜quy 鼈miết

(# 上thượng 居cư 追truy 反phản 下hạ 并tinh 列liệt 反phản )# 。

傅phó/phụ 飾sức

(# 上thượng 音âm 付phó 塗đồ 也dã )# 。

化hóa 蠇#

(# [(巨-匚)@十]# 芥giới 反phản )# 。

蒲bồ 萄đào

(# 大đại 刀đao 反phản )# 。

㧊# 漿tương

(# 上thượng 音âm 士sĩ 正chánh 作tác 柿# )# 。

釜phủ 燋tiều

(# 子tử 消tiêu 反phản )# 。

杓chước 酌chước

(# 上thượng 市thị 若nhược 反phản 下hạ 之chi 若nhược 反phản )# 。

簸phả #

(# 上thượng 布bố 果quả 反phản 下hạ 娑sa 曷hạt 反phản )# 。

抵để 桓hoàn

(# 上thượng 巨cự 支chi 反phản 正chánh 作tác 祇kỳ 下hạ 戶hộ 官quan 反phản 上thượng 又hựu 音âm 紙chỉ 非phi 也dã )# 。

第đệ 十thập 卷quyển

# 麗lệ

(# 上thượng 補bổ 何hà 反phản 下hạ 力lực 支chi 反phản 諸chư 部bộ 律luật 作tác 波ba 羅la 提đề 舍xá 尸thi 上thượng 又hựu 布bố 火hỏa 反phản 下hạ 力lực 計kế 反phản )# 。

倮khỏa 行hành

(# 上thượng 戶hộ 瓦ngõa 反phản )# 。

燋tiều 悴tụy

(# 上thượng 才tài 焦tiêu 反phản 下hạ 才tài 遂toại 反phản )# 。

妻thê 息tức

(# 上thượng 七thất 西tây 反phản 川xuyên 音âm 作tác 叟# 音âm 婁lâu 非phi 也dã )# 。

[山/(乏-之+虫)]# 挊#

(# 上thượng 尺xích 之chi 反phản 下hạ 郎lang 貢cống 反phản )# 。

阿a 練luyện 兒nhi

(# 亦diệc 云vân 阿a 蘭lan 若nhã 亦diệc 云vân 阿a 蘭lan 那na 此thử 云vân 空không 處xứ )# 。

下hạ 曳duệ

(# 以dĩ 世thế 反phản )# 。

下hạ 电#

(# 同đồng 上thượng )# 。

下hạ 电#

(# 同đồng 上thượng )# 。

細tế 攝nhiếp

(# 之chi 涉thiệp 反phản 正chánh 作tác 襵# )# 。

上thượng 枉uổng

(# 而nhi 甚thậm 反phản 正chánh 作tác [社-土+壬]# )# 。

# 垂thùy

(# 二nhị 同đồng 是thị 隹chuy 反phản 上thượng 悞ngộ )# 。

飯phạn [打-丁+(十/田/寸)]#

(# 徒đồ 官quan 反phản )# 。

細tế 攝nhiếp

(# 之chi 涉thiệp 反phản 悞ngộ )# 。

屯truân 頭đầu

(# 上thượng 徒đồ 魂hồn 反phản )# 。

輾triển 泹# 婆bà 僧Tăng

(# 上thượng 女nữ 展triển 反phản 梵Phạm 云vân 泹# 婆bà 僧Tăng 此thử 云vân 裠# )# 。

訶ha 叱sất

(# 昌xương 日nhật 反phản )# 。

挑thiêu 左tả

(# 上thượng 大đại 了liễu 反phản )# 。

携huề 手thủ

(# 上thượng 戶hộ 圭# 反phản )# 。

擕# 手thủ

(# 同đồng 上thượng )# 。

翹kiều 一nhất

(# 上thượng 巨cự 遙diêu 反phản )# 。

堆đôi 溢dật

(# 音âm 逸dật )# 。

撮toát 飯phạn

(# 上thượng 子tử 活hoạt 反phản )# 。

# 飯phạn

(# 同đồng 上thượng )# 。

掊# 飯phạn

(# 上thượng 步bộ 交giao 反phản )# 。

捻nẫm 鉢bát

(# 上thượng 奴nô 兼kiêm 反phản 正chánh 作tác 拈niêm 又hựu 奴nô 恊# 反phản 非phi 用dụng )# 。

噏hấp 飯phạn

(# 上thượng 許hứa 及cập 反phản 正chánh 作tác 吸hấp 飯phạn )# 。

[口*氏]# 手thủ

(# 上thượng 神thần 紙chỉ 反phản 悞ngộ )# 。

[(冰-水+〡)*又]# 鉢bát

(# 上thượng 文văn 粉phấn 反phản 正chánh 作tác # )# 。

汙ô 貳nhị

(# 音âm 膩nị )# 。

擿# 吾ngô

(# 上thượng 知tri [葺-耳+十]# 反phản 罸# 也dã 正chánh 作tác 謫# 讁trích 二nhị 形hình )# 。

盡tận 梟kiêu

(# 古cổ 堯# 反phản 斬trảm 首thủ 元nguyên 正chánh 作tác 景cảnh 梟kiêu 二nhị 形hình )# 。

朱chu 抦#

(# 兵binh 命mạng 反phản )# 。

刻khắc 漏lậu

(# 上thượng 苦khổ 得đắc 反phản 下hạ 正chánh 作tác 鏤lũ 或hoặc 作tác 钃# )# 。

瑜du 婆bà

(# 上thượng 他tha 侯hầu 反phản 塔tháp 名danh 也dã 正chánh 作tác 鍮thâu 也dã 悞ngộ )# 。

案án [跳-兆+奈]#

(# 宅trạch 加gia 反phản )# 。

暱# 夜dạ

(# 上thượng 女nữ 日nhật 反phản )# 。

水thủy 竇đậu

(# 音âm 豆đậu )# 。

扣khấu [淫-壬+(工/山)]#

(# 上thượng 音âm 口khẩu 擊kích 也dã 又hựu 去khứ 聲thanh )# 。

蜱tỳ 豆đậu

(# 上thượng 卑ty [前-刖+ㄅ]# 反phản 正chánh 作tác 豍# )# 。

子tử 瓠hoạch

(# 音âm 護hộ )# 。

膿nùng 潰hội

(# 上thượng 奴nô 東đông 反phản 下hạ 戶hộ 對đối 反phản )# 。

血huyết 流lưu

(# 音âm [咒-几+田]# 別biệt 本bổn 作tác 㳅# )# 。

薜bệ 荔lệ

(# 上thượng 毗tỳ 計kế 反phản 下hạ 力lực 計kế 反phản )# 。

# 生sanh

(# 上thượng [(巨-匚)@十]# 右hữu [(巨-匚)@十]# 六lục 二nhị 反phản 正chánh 作tác 畜súc )# 。

偏thiên 电#

(# 以dĩ 世thế 反phản )# 。

徧biến 申thân

(# 二nhị 並tịnh 同đồng 上thượng 也dã 悞ngộ )# 。

持trì #

(# 于vu 月nguyệt 反phản 斧phủ 也dã 川xuyên 音âm 作tác 鍼châm 倉thương 歷lịch 反phản )# 。

仿# 佯dương

(# 上thượng 音âm 房phòng 下hạ 音âm 羊dương )# 。

堆đôi 平bình

(# 上thượng 都đô 廻hồi 反phản )# 。

挾hiệp 指chỉ

(# 上thượng 古cổ 狎hiệp 胡hồ 頰giáp 二nhị 反phản 持trì 也dã )# 。

染nhiễm [糸*國]#

(# 上thượng 失thất 林lâm 反phản 下hạ 烏ô 號hiệu 反phản 正chánh 作tác 深thâm 擭# 也dã 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 摑quặc 以dĩ 擭# 字tự 替thế 之chi 是thị 也dã )# 。

㗘# 㗱#

(# 上thượng 音âm 愽# 下hạ 子tử 入nhập 反phản )# 。

新Tân 集Tập 藏Tạng 經Kinh 音Âm 義Nghĩa 隨Tùy 函Hàm 錄Lục 第Đệ 十Thập 七Thất 冊Sách

癸quý 卯mão 歲tuế 高cao 麗lệ 國quốc 大đại 藏tạng 都đô 監giám 奉phụng

勑# 彫điêu 造tạo