新Tân 集Tập 藏Tạng 經Kinh 音Âm 義Nghĩa 隨Tùy 函Hàm 錄Lục ( 第Đệ 卷Quyển 第Đệ 卷Quyển )
Quyển 12
後Hậu 晉Tấn 可Khả 洪Hồng 撰Soạn

新tân 集tập 藏tạng 經kinh 音âm 義nghĩa 隨tùy 函hàm 錄lục 第đệ 十thập 二nhị 冊sách 。 纓anh 。

(# 漢hán 中trung 沙Sa 門Môn 可khả 洪hồng 撰soạn 。 依y 河hà 府phủ 方phương 山sơn 延diên 祚tộ 藏tạng )# 。

大Đại 乘Thừa 論luận 音âm 義nghĩa 第đệ 三tam 之chi 三tam

盡tận 命mạng 臨lâm 深thâm 履lý 薄bạc 夙túc 興hưng 溫ôn 清thanh 似tự 蘭lan 斯tư 馨hinh 如như 松tùng 之chi 盛thịnh 川xuyên 流lưu 不bất 息tức

盡tận

成thành 唯duy 識thức 論luận 一nhất 部bộ 十thập 卷quyển 一nhất 帙#

第đệ 一nhất 卷quyển

橐# 蘥#

(# 上thượng 音âm 託thác 下hạ 音âm 藥dược )# 。

分phần/phân 㭊#

(# 先tiên 擊kích 反phản 開khai 破phá 也dã )# 。

葂# 角giác

(# 上thượng 他tha 故cố 反phản )# 。

沈trầm 淪luân

(# 上thượng 直trực 林lâm 反phản 下hạ 力lực 純thuần 反phản )# 。

剌lạt 闍xà

(# 上thượng 郎lang 達đạt 反phản )# 。

濕thấp #

(# 如như 短đoản 反phản )# 。

表biểu 詅#

(# 七thất 全toàn 反phản )# 。

瓶bình 甌#

(# 烏ô 佼# 反phản )# 。

提đề 塘đường

(# 上thượng 都đô 號hiệu 反phản 悞ngộ 下hạ 徒đồ 郎lang 反phản )# 。

第đệ 二nhị 卷quyển

欇# 植thực

(# 市thị 力lực 反phản )# 。

苣cự 勝thắng

(# 上thượng 其kỳ 与# 反phản 下hạ 尸thi 證chứng 反phản )# 。

第đệ 三tam 卷quyển

能năng 警cảnh

(# 音âm 景cảnh 戒giới 也dã )# 。

[(〦/(戉-戈))*ㄗ]#

(# 伊y 進tiến 反phản )# 。

瞢măng 昧muội

(# 上thượng 莫mạc # 反phản )# 。

豈khởi [序-予+千]#

(# 音âm 尺xích )# 。

如như #

(# 尺xích 證chứng 反phản )# 。

仾# 昂ngang

(# 五ngũ 郎lang 反phản )# 。

駃khoái 流lưu

(# 上thượng 所sở 事sự 反phản )# 。

令linh 无#

(# 上thượng 自tự 宣tuyên 反phản )# 。

軍quân [拖-也+衣]#

(# 音âm 侶lữ )# 。

串xuyến 習tập

(# 上thượng 古cổ 患hoạn 反phản )# 。

第đệ 四tứ 卷quyển

通thông #

(# 其kỳ 玉ngọc 反phản )# 。

踞cứ 傲ngạo

(# 上thượng 居cư 去khứ 反phản 下hạ 五ngũ 告cáo 反phản # 也dã 上thượng 正chánh 作tác 倨# )# 。

棹# 舉cử

(# 上thượng 大đại 了liễu 反phản )# 。

嚻# 動động

(# 上thượng 許hứa [憍-(夭/口)+右]# 反phản )# 。

第đệ 五ngũ 卷quyển

作tác 模mô

(# 莫mạc 乎hồ 反phản )# 。

寔thật 繁phồn

(# 上thượng 市thị 力lực 反phản 下hạ 音âm 煩phiền )# 。

第đệ 六lục 卷quyển

礭# 陳trần

(# 上thượng 苦khổ 角giác 反phản )# 。

輕khinh 拒cự

(# 上thượng 去khứ 盈doanh 反phản 下hạ 音âm 巨cự 正chánh 作tác 輕khinh 拒cự 又hựu 上thượng 奇kỳ [至*支]# 下hạ 音âm 振chấn 並tịnh 非phi 也dã 悞ngộ )# 。

勇dũng 悍hãn

(# 音âm 翰hàn 猛mãnh 也dã )# 。

蕑gian 諸chư

(# 上thượng 古cổ 眼nhãn 反phản )# 。

善thiện 軛ách

(# 音âm 厄ách )# 。

# 輕khinh

(# 上thượng 丘khâu 月nguyệt 反phản 下hạ 去khứ 盈doanh 反phản )# 。

所sở [夢-夕+(夕*戈)]#

(# 目mục 結kết 反phản )# 。

便tiện 憤phẫn

(# 扶phù 吻vẫn 反phản )# 。

佷hận 戾lệ

(# 上thượng 戶hộ 懇khẩn 反phản 下hạ 力lực 計kế 反phản )# 。

蛆thư 螫thích

(# 上thượng 知tri 列liệt 反phản 下hạ 尸thi 亦diệc 呼hô 各các 二nhị 反phản )# 。

殉# 目mục

(# 上thượng 似tự 俊# 反phản )# 。

不bất 耐nại

(# 奴nô 代đại 反phản )# 。

秘bí [又/公]#

(# 力lực 進tiến 反phản )# 。

鄙bỉ #

(# 上thượng 悲bi 羙# 反phản 下hạ 所sở 戢tập 反phản )# 。

[矯-(夭/口)+右]# 現hiện

(# 上thượng 九cửu 小tiểu 反phản )# 。

詭quỷ 詐trá

(# 上thượng 居cư 委ủy 反phản )# 。

# 昌xương

(# 上thượng 文văn 徃# 反phản 下hạ 莫mạc 報báo 反phản )# 。

[矯-(夭/口)+右]# 醉túy

(# 上thượng 音âm [憍-(夭/口)+右]# 〡# 奢xa 也dã 矜căng 也dã 悞ngộ 下hạ 子tử 遂toại 反phản 傷thương 酒tửu 也dã )# 。

[跳-兆+(絫-糸+尒)]# 櫌#

(# 上thượng 子tử 告cáo 反phản )# 。

惛hôn 悼điệu

(# 上thượng 呼hô 昆côn 反phản 徒đồ 了liễu 反phản 悞ngộ )# 。

第đệ 七thất 卷quyển

窹# 時thời

(# 上thượng 古cổ [白/八]# 反phản )# 。

波ba 濤đào

(# 上thượng 徒đồ 刀đao 反phản 也dã )# 。

中trung [乏-之+犬]#

(# 上thượng 知tri 仲trọng 反phản 下hạ 於ư 小tiểu 反phản )# 。

殞vẫn 沒một

(# 上thượng 於ư 愍mẫn 反phản )# 。

鄔ổ 陁#

(# 上thượng 烏ô 古cổ 反phản )# 。

第đệ 八bát 卷quyển

相tương/tướng [這-言+夌]#

(# 音âm 韋vi )# 。

第đệ 九cửu

第đệ 十thập (# 無vô 字tự )#

後hậu 序tự

(# 在tại 第đệ 十thập 卷quyển 末mạt )# 。

沈trầm 玄huyền

(# 上thượng 尸thi 稔# 反phản )# 。

瀓# 玄huyền

(# 上thượng 直trực 陵lăng 反phản 凝ngưng 也dã 清thanh 也dã )# 。

涵# 萬vạn

(# 上thượng 戶hộ 南nam 反phản 又hựu 戶hộ 感cảm 反phản )# 。

而nhi 濬#

(# 音âm 峻tuấn 深thâm 也dã )# 。

洩duệ 慈từ

(# 上thượng 以dĩ 世thế 反phản 䯉# 也dã )# 。

遐hà 騖#

(# 音âm 務vụ 馳trì 也dã 奔bôn 也dã 馳trì 也dã )# 。

繹# 空không

(# 上thượng 羊dương 益ích 反phản 理lý 也dã 陳trần 也dã 大đại 也dã 尋tầm 也dã 終chung 也dã 兖# 也dã 亦diệc 作tác [飢-几+睪]# )# 。

霏phi 華hoa

(# 上thượng 芳phương 非phi 反phản 下hạ 戶hộ 花hoa 反phản )# 。

緒tự 澆kiêu

(# 上thượng 徐từ 与# 反phản 下hạ 古cổ 堯# 反phản )# 。

毓# 彩thải

(# 上thượng 羊dương 六lục 反phản 生sanh 也dã 長trường/trưởng 也dã )# 。

談đàm 芝chi

(# 音âm 之chi 瑞thụy 草thảo 也dã 論luận 衡hành 曰viết 芝chi 生sanh 於ư 土thổ/độ 〡# 氣khí 和hòa 故cố 芝chi 草thảo 生sanh 大đại 者giả 如như 茵nhân 五ngũ 色sắc 皆giai 有hữu 也dã 瑞thụy 命mạng 禮lễ 曰viết 王vương 者giả 慈từ 仁nhân 則tắc 芝chi 草thảo 生sanh 也dã )# 。

賁# 研nghiên

(# 上thượng 音âm # 飾sức 也dã 又hựu 音âm 秘bí 羙# 也dã )# 。

韜# [(冰-水+〡)*(利-禾+(美-(王/大)+(二/八)))]#

(# 上thượng 他tha 刀đao 反phản 下hạ 於ư 玄huyền 反phản )# 。

煙yên 飈biểu

(# 音âm 摽phiếu/phiêu )# 。

玄huyền 圃phố

(# 音âm 補bổ )# 。

韞# 玄huyền

(# 上thượng 於ư 殞vẫn 反phản )# 。

隣lân 幾kỷ

(# 巨cự 几kỉ 反phản 迮trách 也dã 又hựu 祈kỳ 機cơ 二nhị 音âm )# 。

景cảnh 躅trục

(# 直trực 玉ngọc 反phản )# 。

軔# 羬#

(# 上thượng 而nhi 振chấn 反phản 礙ngại 車xa 輪luân 木mộc 也dã 下hạ 巨cự 廉liêm 反phản 羊dương 六lục 尺xích 也dã 尓# 雅nhã 曰viết 羊dương 六lục 尺xích 為vi 羬# 又hựu 五ngũ 咸hàm 反phản 山sơn 羊dương 也dã 又hựu 羊dương 有hữu 力lực )# 。

[(阜-十+止)*責]# 探thám

(# 上thượng 仕sĩ 責trách 反phản 下hạ 他tha 含hàm 反phản )# 。

搏bác 仙tiên 羽vũ

(# 上thượng 音âm 扶phù 風phong 名danh 也dã 㽵# 子tử 云vân 扶phù 搖dao 之chi 風phong 以dĩ 扇thiên/phiến 大đại 鵠hộc 鳥điểu 一nhất 舉cử 九cửu 萬vạn 里lý 非phi 風phong 不bất 飛phi 也dã 下hạ 于vu 過quá 反phản 鳥điểu 翅sí 也dã )# 。

覜# 九cửu

(# 上thượng 他tha 吊điếu 反phản 遠viễn 望vọng 也dã 正chánh 作tác 眺# 也dã 周chu 禮lễ 云vân 大đại 夫phu 眾chúng 來lai 朝triêu 日nhật 頫# 寡quả 來lai 曰viết 駛sử 也dã 非phi 用dụng 又hựu 或hoặc 作tác 猶do 音âm 眺# 仾# 頭đầu 聽thính 也dã )# 。

閟bí 虹hồng

(# 上thượng 音âm 秘bí 下hạ 音âm 紅hồng )# 。

眇miễu 歸quy

(# 上thượng [弓*(乞-乙+小)]# 小tiểu 反phản 目mục 病bệnh 也dã 小tiểu 也dã 又hựu [弓*(乞-乙+小)]# [竺-二+犮]# 反phản )# 。

粵# 若nhược

(# 上thượng 音âm 越việt 于vu 也dã )# 。

玄huyền 奘tráng

(# 自tự 朗lãng 反phản 大đại 也dã )# 。

體thể 睿#

(# 音âm # )# 。

軼# 芳phương 粹túy

(# 上thượng 羊dương 一nhất 反phản 中trung 芳phương 方phương 反phản 下hạ 雖tuy 醉túy 反phản )# 。

[巾*卓]# 微vi

(# 上thượng 徒đồ 告cáo 反phản )# 。

泳# 祥tường

(# 上thượng 于vu 命mạng 反phản )# 。

輟chuyết 水thủy

(# 上thượng 知tri 劣liệt 反phản )# 。

偱# 鏤lũ 杠#

(# 上thượng 音âm 巡tuần 中trung 音âm 漏lậu 尓# 雅nhã 曰viết 金kim 謂vị 之chi 鏤lũ 下hạ 音âm 江giang 旌tinh 旗kỳ 飾sức 又hựu 床sàng 前tiền 撗hoàng 木mộc 也dã )# 。

躙# 雵# 峯phong

(# 上thượng 音âm 恡lận 踐tiễn 也dã 中trung 音âm 英anh 雪tuyết 也dã 下hạ 芳phương 逢phùng 反phản 山sơn 巔điên 頂đảnh 也dã )# 。

睱# 玄huyền

(# 上thượng 苦khổ 濫lạm 反phản )# 。

從tùng 蒼thương

(# 上thượng 斯tư 此thử 反phản )# 。

篆# 貝bối

(# 上thượng 直trực 兖# 反phản )# 。

摳# 電điện

(# 上thượng 尺xích 朱chu 反phản )# 。

賮# 寶bảo

(# 上thượng 辝# 進tiến 反phản )# 。

旈# 邃thúy

(# 上thượng 力lực 由do 反phản )# 。

杳# 通thông

(# 上thượng 於ư 了liễu 反phản )# 。

掞# 組# 樆#

(# 上thượng 尸thi 熖# 反phản 中trung 子tử 古cổ 反phản 下hạ 丑sửu 之chi 反phản )# 。

煥hoán 騰đằng

(# 上thượng 呼hô 乱# 反phản )# 。

綸luân 旨chỉ

(# 上thượng 力lực 巡tuần 反phản )# 。

溥phổ 令linh

(# 上thượng 滂# 古cổ 反phản 廣quảng 也dã 大đại 也dã )# 。

肈# 自tự

(# 上thượng 直trực 小tiểu 反phản )# 。

環hoàn 㴾#

(# 步bộ 沒một 反phản )# 。

紆hu 宸#

(# 上thượng 衣y 于vu 反phản 下hạ 市thị 人nhân 反phản )# 。

叶# 洽hiệp

(# 上thượng 戶hộ 頰giáp 反phản 尓# 雅nhã 云vân 太thái 嵗# 在tại 未vị 曰viết 恊# 洽hiệp )# 。

糅nhữu 茲tư

(# 上thượng 女nữ 右hữu 反phản 雜tạp 和hòa 也dã )# 。

彚# 聚tụ

(# 上thượng 云vân 貴quý 反phản )# 。

銓thuyên 綜tống

(# 子tử 宋tống 反phản )# 。

詁# 訓huấn

(# 上thượng 公công 五ngũ 反phản )# 。

甄chân 奇kỳ

(# 上thượng 居cư 延diên 反phản )# 。

其kỳ 揆quỹ

(# 巨cự 癸quý 反phản )# 。

基cơ 鼎đỉnh

(# 上thượng 音âm 箕ki 下hạ 音âm 丁đinh )# 。

法pháp 汰#

(# 音âm 太thái )# 。

緒tự [價-貝+令]#

(# 音âm 仙tiên )# 。

挏# 鸞loan

(# 上thượng 音âm 同đồng 引dẫn 也dã )# 。

而nhi 絢huyến

(# 許hứa 縣huyện 反phản )# 。

潛tiềm [(止/(谷-口+目))*殳]#

(# 上thượng 自tự 熖# 反phản 下hạ 余dư 稅thuế 反phản )# 。

初sơ 昕#

(# 音âm 忻hãn 明minh 也dã )# 。

琁# 景cảnh

(# 上thượng 序tự 全toàn 反phản )# 。

[矯-(夭/口)+右]# [弓*(乞-乙+小)]#

(# 上thượng 居cư 小tiểu 反phản )# 。

績# 功công

(# 上thượng 子tử 歷lịch 反phản )# 。

甄chân 其kỳ

(# 上thượng 居cư 延diên 反phản )# 。

教giáo 蟠bàn

(# 音âm 盤bàn 〡# 屈khuất 曲khúc 也dã )# 。

龜quy 疇trù

(# 直trực 由do 反phản 等đẳng 也dã )# 。

麟lân 籀#

(# 上thượng 刀đao 人nhân 反phản 下hạ 直trực 右hữu 反phản )# 。

式thức [聲-耳+(千/止)]#

(# 上thượng 尸thi 力lực 反phản 用dụng 也dã 下hạ 苦khổ [宋-木+之]# 反phản 盡tận 也dã )# 。

庸dong 謏#

(# 上thượng 音âm 容dung 下hạ 蘓# 了liễu 反phản 小tiểu 也dã 又hựu 音âm 縮súc 亦diệc 作tác 諚# )# 。

命mạng

大đại 丈trượng 夫phu 論luận 等đẳng 七thất 論luận 十thập 卷quyển 同đồng 帙# 。

大đại 丈trượng 夫phu 論luận 兩lưỡng 卷quyển

上thượng 卷quyển

彼bỉ 圻#

(# 上thượng 悲bi 委ủy 反phản 下hạ 五ngũ 案án 反phản 正chánh 作tác 岸ngạn 或hoặc 作tác [土*(厂@干)]# 也dã 下hạ 又hựu 魚ngư 斤cân 渠cừ 依y 二nhị 反phản 亦diệc 岸ngạn 也dã 然nhiên 非phi 本bổn 呼hô )# 。

狑# 惜tích

(# 上thượng 居cư 陵lăng 反phản 愍mẫn 也dã 憐lân 也dã 慰úy 也dã 恤tuất 也dã 正chánh 作tác 矝# 矝# 矝# 又hựu 借tá 為vi 憐lân 字tự 又hựu 或hoặc 作tác 怜# 力lực 千thiên 反phản 愛ái 也dã 狑# 音âm 靈linh 犬khuyển 名danh 悞ngộ )# 。

如như 灰hôi

(# 火hỏa 曰viết 反phản )# 。

愚ngu [宓/具]#

(# 莫mạc 瓶bình 反phản 暗ám 也dã 正chánh 作tác # 又hựu 田điền 甸# 二nhị 音âm 寒hàn 也dã 悞ngộ )# 。

明minh 垢cấu

(# 音âm 㺃# )# 。

嬰anh 姟cai

(# 戶hộ 哀ai 反phản 正chánh 作tác 孩hài 又hựu 音âm 該cai 非phi )# 。

施thí 苞bao

(# 蒲bồ 角giác 反phản )# 。

磪# 破phá

(# 上thượng 在tại 迴hồi 反phản 折chiết 也dã 正chánh 作tác 摧tồi )# 。

(# 上thượng 為vi 丙bính 反phản 長trường/trưởng 也dã 遠viễn 也dã 正chánh 作tác 永vĩnh 也dã 又hựu 古cổ 懷hoài 反phản 背bối/bội 也dã 悞ngộ )# 。

愱# 姤cấu

(# 上thượng 秦tần 七thất 反phản 下hạ 丁đinh 故cố 反phản 下hạ 正chánh 作tác 妬đố )# 。

[利-禾+(罩-卓+正)]# [狂-王+午]#

(# 昌xương 与# 反phản 正chánh 作tác 杵xử )# 。

鳥điểu 獸thú

(# 手thủ 咒chú 反phản )# 。

速tốc [隹/(至-土)]#

(# 音âm 授thọ 賣mại 了liễu 也dã 說thuyết 文văn 賣mại 物vật 出xuất 手thủ 也dã )# 。

恐khủng 懼cụ

(# 音âm 具cụ 正chánh 懼cụ )# 。

侵xâm [卄/奪]#

(# 徒đồ 活hoạt 反phản )# 。

喪táng 失thất

(# 上thượng 桒# 浪lãng 反phản )# 。

商thương 賈cổ

(# 上thượng 手thủ 羊dương 反phản 下hạ 公công 五ngũ 反phản 上thượng 又hựu 音âm 的đích 悞ngộ )# 。

䨱# #

(# 上thượng 芳phương 富phú 反phản 下hạ 愽# 例lệ 反phản 正chánh 作tác 覆phú 蔽tế 也dã )# 。

豪hào [((夾-(人*人)+(前-刖))*力)/里]#

(# 里lý 之chi 反phản )# 。

心tâm #

(# 而nhi 兖# 反phản 又hựu 音âm 儒nho )# 。

炁# 味vị

(# 上thượng 去khứ 既ký 反phản )# 。

淂# 顯hiển

(# 上thượng 都đô 特đặc 反phản 下hạ 火hỏa 典điển 反phản )# 。

下hạ 卷quyển

何hà 迴hồi

(# 乎hồ 灰hôi 反phản 正chánh 作tác 迴hồi )# 。

[襄-(口*口)]# 禍họa

(# 上thượng 所sở 追truy 反phản 下hạ 乎hồ 火hỏa 反phản )# 。

[馬*夫]# 流lưu

(# 上thượng 所sở 事sự 反phản )# 。

覺giác 悟ngộ 儜nảnh

(# 上thượng 古cổ 孝hiếu 反phản 下hạ 女nữ 耕canh 反phản )# 。

勉miễn 厲lệ

(# 上thượng 音âm 免miễn 強cường/cưỡng 也dã 勗úc 也dã 下hạ 力lực 計kế 反phản 勸khuyến 也dã )# 。

迴hồi 與dữ

(# 上thượng 乎hồ 魁khôi 反phản 還hoàn 也dã 避tị 也dã )# 。

大Đại 乘Thừa 掌chưởng [玝-十+小]# 論luận 兩lưỡng 卷quyển

上thượng 卷quyển

羂quyến [絅-口+又]#

(# 上thượng 古cổ 犬khuyển 反phản )# 。

眼nhãn 瞙#

(# 音âm 莫mạc )# 。

安an 膳thiện

(# 時thời 戰chiến 反phản 安an 〡# 那na 此thử 云vân 眼nhãn 藥dược )# 。

眩huyễn 目mục

(# 上thượng 玄huyền 縣huyện 二nhị 音âm )# 。

如như [(天*天)/皿]#

(# 昨tạc 含hàm 反phản )# 。

處xứ 蠒#

(# 古cổ 典điển 反phản )# 。

牧mục 牛ngưu

(# 上thượng 音âm 目mục 養dưỡng 也dã 放phóng 也dã )# 。

槗# 舉cử

(# 上thượng 居cư 小tiểu 正chánh 作tác 橋kiều )# 。

誙# #

(# 上thượng 文văn 夫phu 反phản )# 。

聡# [(止/(谷-口+目))*又]#

(# 以dĩ 苪# 反phản )# 。

橋kiều 設thiết

(# 上thượng 居cư 小tiểu 反phản )# 。

遮già 詅#

(# 此thử 宣tuyên 反phản 又hựu 音âm 虛hư 悞ngộ )# 。

[(口/〡/┐)*欠]# 永vĩnh

(# 上thượng 許hứa 斤cân 反phản 正chánh 作tác 欣hân )# 。

眯# 亂loạn

(# 上thượng 迷mê 禮lễ 反phản 又hựu 物vật 入nhập 眼nhãn 中trung 也dã )# 。

馬mã 莬#

(# 他tha 故cố 反phản )# 。

便tiện #

(# 去khứ 月nguyệt 反phản )# 。

渥ác 團đoàn

(# 上thượng 奴nô 號hiệu 反phản 正chánh 作tác 望vọng 也dã )# 。

見kiến 棒bổng

(# 步bộ 講giảng 反phản )# 。

環hoàn 玔#

(# 上thượng 胡hồ 閞# 反phản 下hạ 尺xích [紿-口+月]# 反phản )# 。

# 脩tu

(# 上thượng 去khứ 月nguyệt 反phản 下hạ 思tư 由do 反phản )# 。

翅sí 羽vũ

(# 上thượng 式thức 智trí 反phản 下hạ 于vu 遇ngộ 反phản )# 。

眩huyễn 瞖ế

(# 上thượng 乎hồ 練luyện 反phản 下hạ 一nhất 計kế 反phản )# 。

餌nhị 能năng

(# 上thượng 人nhân 志chí 反phản 食thực 也dã )# 。

下hạ 卷quyển

嗢ốt 鉢bát

(# 上thượng 烏ô 沒một 反phản )# 。

銅đồng 鍱diệp

(# 羊dương 接tiếp 反phản )# 。

犢độc 子tử

(# 上thượng 大đại 木mộc 反phản 字tự 從tùng 牛ngưu )# 。

標tiêu #

(# 上thượng 必tất 招chiêu 反phản 下hạ 尺xích 志chí 反phản )# 。

入nhập 大Đại 乘Thừa 論luận 兩lưỡng 卷quyển

上thượng 卷quyển

[木*矣]# 姓tánh

(# 上thượng 在tại 木mộc 反phản )# 。

嚙giảo 。

(# 上thượng 五ngũ 結kết 反phản 下hạ 占chiêm 敗bại 正chánh 作tác 芥giới )# 。

製chế 電điện

(# 上thượng 尺xích 世thế 反phản 正chánh 作tác 掣xiết 也dã 悞ngộ )# 。

[老/目]# 毱cúc

(# 巨cự 六lục 反phản )# 。

陶đào 室thất

(# 上thượng 大đại 刀đao 反phản )# 。

相tương/tướng [這-言+夌]#

(# 于vu 㱕# 反phản )# 。

法pháp 卬#

(# 一nhất 進tiến 反phản )# 。

徧biến 黨đảng

(# 上thượng 疋thất 綿miên 反phản 下hạ 當đương 朗lãng 反phản 上thượng 音âm 遍biến 非phi 用dụng )# 。

大đại 帋chỉ

(# 之chi 是thị 反phản 或hoặc 作tác 紙chỉ )# 。

比tỉ #

(# 上thượng 音âm 毗tỳ 或hoặc 云vân 毗tỳ 柰nại 耶da )# 。

隧# 沒một

(# 上thượng 大đại 遂toại 反phản 落lạc 也dã )# 。

提đề [泳-永+(者/火)]#

(# 諸chư 与# 反phản 東đông 州châu 名danh 弗Phất 婆Bà 提Đề 。 〡# 也dã 正chánh 作tác 潛tiềm )# 。

麁thô 穬quáng

(# 古cổ 猛mãnh 反phản )# 。

勘khám 菩Bồ 薩Tát 行hành

(# 上thượng 一nhất 苦khổ 含hàm 反phản 任nhậm 勝thắng 也dã 正chánh 作tác 堪kham 戡# 二nhị 形hình )# 。

因nhân 捊bào

(# 音âm 浮phù 鼓cổ 搥trùy 也dã 或hoặc 作tác 抱bão )# 。

僧Tăng 佉khư

(# 丘khâu 迦ca 反phản )# 。

比tỉ 舍xá

(# 上thượng 毗tỳ 鼻tị 二nhị 音âm 或hoặc 云vân 毗tỳ 世thế 師sư 或hoặc 云vân 衛vệ 世thế 師sư 皆giai 訛ngoa 也dã 正chánh 言ngôn 吠phệ 世thế 師sư 唐đường 言ngôn 勝thắng 異dị 過quá 餘dư 論luận 勝thắng 能năng 破phá 論luận 故cố 異dị )# 。

[先@人]# 死tử

(# 上thượng 郎lang 道đạo 反phản 正chánh 作tác 老lão )# 。

羅la 邏la

(# 勒lặc 个# 反phản 胎thai 名danh )# 。

諸chư 胞bào

(# 疋thất [白/八]# 反phản 氣khí 〃# 也dã )# 。

下hạ 卷quyển

如như 趐#

(# 音âm 施thí 正chánh 作tác 翅sí 菩Bồ 薩Tát 名danh 〡# 燒thiêu 也dã )# 。

挃trất 沙sa

(# 上thượng 知tri ▆# 反phản 唐đường 言ngôn 鬼quỷ 宿túc )# 。

所sở 押áp

(# 烏ô 甲giáp 反phản )# 。

杵xử 朾#

(# 上thượng 昌xương 与# 反phản 下hạ 得đắc 冷lãnh 反phản )# 。

鞭tiên 杖trượng

(# 上thượng 卑ty 連liên 反phản )# 。

鉾mâu 捎#

(# 上thượng 莫mạc 侯hầu 反phản 下hạ 所sở 卓trác 反phản 正chánh 作tác 矛mâu 矟sáo 也dã 下hạ 又hựu 消tiêu 梢# 二nhị 音âm 悞ngộ )# 。

顯hiển 現hiện

(# 上thượng 呼hô 典điển 呼hô 見kiến 二nhị 反phản 明minh 也dã 正chánh 作tác 顯hiển )# 。

蹴xúc 蹹#

(# 上thượng 七thất 六lục 反phản 下hạ 徒đồ 盍# 反phản )# 。

挾hiệp 劣liệt

(# 上thượng 胡hồ 夾giáp 反phản 正chánh 作tác 狹hiệp )# 。

阿a 亶đẳng

(# 多đa 旱hạn 反phản )# 。

比tỉ 致trí

(# 上thượng 蒲bồ 脂chi 蒲bồ 必tất 二nhị 反phản )# 。

犍kiền 搥trùy

(# 上thượng 巨cự 焉yên 反phản 下hạ 直trực 追truy 反phản )# 。

大Đại 乘Thừa 廣quảng 五ngũ 蘊uẩn 論luận 一nhất 卷quyển

歰# 性tánh

(# 上thượng 生sanh 立lập 反phản )# 。

沉trầm 棹#

(# 大đại 了liễu 反phản )# 。

警cảnh 動động

(# 上thượng 居cư 影ảnh 反phản )# 。

礠# 石thạch

(# 上thượng 音âm 慈từ 也dã )# 。

慣quán 習tập

(# 上thượng 古cổ 患hoạn 反phản 又hựu 作tác 串xuyến )# 。

矝# 倨#

(# 上thượng 居cư 陵lăng 反phản 下hạ 居cư 御ngự 反phản )# 。

心tâm 憤phẫn

(# 父phụ 吻vẫn 反phản )# 。

鞭tiên 杖trượng

(# 上thượng 卑ty 連liên 反phản )# 。

麁thô 獷quánh

(# 古cổ 猛mãnh 反phản )# 。

忍nhẫn 耐nại

(# 奴nô 代đại 反phản )# 。

[矯-(夭/口)+右]# 妄vọng

(# 上thượng 居cư 小tiểu 反phản 詐trá 也dã 正chánh 作tác 搞# [矯-(夭/口)+右]# )# 。

大Đại 乘Thừa 五ngũ 蘊uẩn 論luận 一nhất 卷quyển

溫ôn [火*(參-(彰-章)+小)]#

(# 蘓# 早tảo 反phản )# 。

勇dũng 悍hãn

(# 乎hồ 案án 反phản )# 。

无# 蛆thư

(# 上thượng 于vu 求cầu 反phản 下hạ 知tri 列liệt 反phản 上thượng 正chánh 作tác 尤vưu 過quá 也dã 甚thậm 也dã )# 。

蒙mông 昧muội

(# 上thượng 莫mạc 紅hồng 反phản 或hoặc 作tác 曚mông 冡# 蒙mông 三tam 形hình 覆phú 也dã 下hạ 莫mạc 內nội 反phản 暗ám 也dã 或hoặc 作tác 昧muội 同đồng 上thượng )# 。

寶bảo 行hành 王vương 正chánh 論luận 一nhất 卷quyển

若nhược 扸#

(# 先tiên 擊kích 反phản )# 。

互hỗ 相tương

(# 乎hồ 故cố 反phản )# 。

不bất 沈trầm

(# 丈trượng 林lâm 反phản 沒một 也dã 大đại 也dã 止chỉ 也dã 普phổ 也dã 正chánh 作tác 沆# 湛trạm 二nhị 形hình 又hựu 音âm 審thẩm 悞ngộ )# 。

靖tĩnh 諸chư

(# 上thượng 情tình 井tỉnh 反phản )# 。

圍vi 碁kì

(# 音âm 其kỳ )# 。

嬉hi 戲hí

(# 上thượng 許hứa 之chi 反phản )# 。

涎tiên 唾thóa

(# 上thượng 序tự 遠viễn 反phản )# 。

洟di 流lưu

(# 上thượng 他tha 帝đế 反phản )# 。

解giải #

(# 上thượng 古cổ 賣mại 反phản 下hạ 乎hồ 管quản 反phản )# 。

汰# 淨tịnh

(# 上thượng 徒đồ 盖# 反phản 濤đào 也dã 正chánh 作tác 汏# 也dã 又hựu 音âm 太thái 過quá 也dã )# 。

併tinh 增tăng

(# 上thượng 并tinh 正chánh 反phản 兼kiêm 也dã 並tịnh 也dã 皆giai 也dã )# 。

浣hoán 濯trạc

(# 上thượng 戶hộ 管quản 反phản 下hạ 宅trạch 角giác 反phản )# 。

搔tao 痒dương

(# 上thượng 蘇tô 刀đao 反phản 下hạ 羊dương 兩lưỡng 反phản )# 。

王vương 膊bạc

(# 市thị 軟nhuyễn 反phản )# 。

臂tý #

(# 丑sửu 容dung 反phản )# 。

堅kiên 酋tù

(# 字tự 由do 反phản 長trường/trưởng 也dã )# 。

瞼# #

(# 上thượng 居cư 掩yểm 反phản )# 。

繖tản 盖#

(# 上thượng 乘thừa 旱hạn 反phản )# 。

田điền 疇trù

(# 直trực 由do 反phản )# 。

園viên 塘đường

(# 大đại 郎lang 反phản )# 。

亭đình 館quán

(# 音âm 貫quán 舍xá 也dã )# 。

屣tỉ 繖tản

(# 上thượng 所sở 綺ỷ 反phản )# 。

釣điếu 鑷nhiếp

(# 上thượng 音âm 釣điếu 又hựu 丁đinh # 反phản 悞ngộ 下hạ 女nữ 輒triếp 反phản )# 。

針châm 綖diên

(# 音âm 線tuyến )# 。

荃# 提đề

(# 上thượng 此thử 宣tuyên 反phản )# 。

麨xiểu 菓quả

(# 上thượng 音âm 麨xiểu 尺xích 沼chiểu 反phản 正chánh 作tác 麨xiểu )# 。

刀đao 斧phủ

(# 音âm 府phủ )# 。

拯chửng 恤tuất

(# 上thượng 之chi 瘦sấu 反phản 下hạ 私tư 律luật 反phản )# 。

林lâm 蠲quyên 租tô

(# 上thượng 古cổ 玄huyền 反phản 下hạ 則tắc 胡hồ 反phản )# 。

林lâm 偃yển

(# 於ư 㦥# 反phản )# 。

[商-口+貝]# 侶lữ

(# 上thượng 書thư 羊dương 反phản )# 。

鈞quân 調điều

(# 上thượng 居cư 勻# 反phản )# 。

虵xà 嚙giảo

(# 五ngũ 結kết 反phản )# 。

刖# 除trừ

(# 上thượng 月nguyệt 天thiên 二nhị 音âm 足túc 刑hình 也dã )# 。

䗍# 角giác

(# 上thượng 洛lạc 禾hòa 反phản )# 。

徙tỉ 舟chu

(# 上thượng 斯tư 此thử 反phản )# 。

陜# 劣liệt

(# 上thượng 乎hồ 夾giáp 反phản 正chánh 作tác 狹hiệp 陿hiệp 二nhị 形hình )# 。

悲bi 匂#

(# 盖# 割cát 二nhị 音âm )# 。

有hữu 幹cán

(# 古cổ 案án 反phản )# 。

多đa 互hỗ

(# 乎hồ 悟ngộ 反phản )# 。

上thượng 挨ai

(# 在tại 木mộc 反phản 又hựu 於ư 騃ngãi 烏ô 改cải 二nhị 反phản 非phi 也dã )# 。

被bị 駐trú

(# 竹trúc 注chú 反phản 止chỉ 也dã 又hựu 音âm 注chú )# 。

香hương 剌lạt

(# 郎lang 達đạt 反phản 辛tân 味vị 也dã 正chánh 作tác 辢# )# 。

愔# 隘ải

(# 上thượng 冝# 作tác [多*音]# 於ư 棻# 反phản ▆# 呃# 不bất 平bình 聲thanh 也dã 下hạ 烏ô 賣mại 反phản 又hựu 喑âm 隘ải 歎thán 息tức [死/心]# 聲thanh 也dã 上thượng 又hựu 於ư 心tâm 反phản 靖tĩnh 也dã )# 。

毀hủy 呰tử

(# 音âm 紫tử )# 。

剡# 浮phù

(# 上thượng 羊dương 染nhiễm 反phản 或hoặc 云vân 閻Diêm 浮Phù 洲Châu 也dã 。 又hựu 時thời 染nhiễm 反phản 或hoặc 云vân 瞻chiêm 部bộ 州châu 也dã )# 。

及cập [虔-文+又]#

(# 昌xương 據cứ 反phản 正chánh 作tác 處xứ )# 。

大Đại 乘Thừa 起khởi 信tín 論luận 一nhất 卷quyển

序tự 文văn

智trí 愷#

(# 口khẩu 海hải 反phản )# 。

竆# 盡tận

(# 上thượng 巨cự 弓cung 反phản )# 。

遣khiển 騁sính

(# 田điền 井tỉnh 反phản 馳trì 〡# 走tẩu 也dã )# 。

汎# 舟chu

(# 上thượng 芳phương 梵Phạm 反phản )# 。

[穴/(禾*ㄆ)]# 櫌#

(# 上thượng 苦khổ [仁-二+侯]# 反phản 下hạ 而nhi 沼chiểu 反phản )# 。

慧tuệ 旻#

(# 羙# 巾cân 反phản )# 。

黃hoàng 鉞việt

(# 于vu 月nguyệt 反phản )# 。

雖tuy 慨khái

(# 苦khổ 代đại 反phản )# 。

論luận 文văn

不bất 揆quỹ

(# 求cầu 癸quý 反phản )# 。

不bất #

(# 音âm 退thoái )# 。

生sanh [滅-(泳-永)+歹]#

(# 莫mạc 列liệt 反phản 盡tận 也dã 絕tuyệt 也dã 亦diệc 死tử 也dã 字tự 從tùng 威uy 聲thanh 威uy 許hứa 劣liệt 反phản )# 。

臨lâm

大Đại 乘Thừa 起khởi 信tín 論luận 等đẳng 八bát 論luận 十thập 一nhất 卷quyển 同đồng 帙# 。

大Đại 乘Thừa 起khởi 信tín 論luận 兩lưỡng 卷quyển

上thượng 卷quyển

煩phiền 惚hốt

(# 音âm # 又hựu 音âm 忽hốt 悞ngộ )# 。

慣quán 習tập

(# 上thượng 古cổ 患hoạn 反phản )# 。

緣duyên 償thường

(# 時thời 亮lượng 反phản 俻# 也dã )# 。

柔nhu 䎡noãn

(# 如như 兖# 反phản )# 。

分phần/phân 拆#

(# 先tiên 擊kích 反phản 分phần/phân 也dã 正chánh 作tác 析tích 扸# 二nhị 形hình )# 。

下hạ 卷quyển

[怡-台+處]# 理lý

(# 上thượng 居cư 御ngự 反phản 依y 也dã 按án 也dã 正chánh 作tác 㨿# 又hựu 其kỳ 㨿# 反phản 又hựu 玉ngọc 篇thiên 音âm 渠cừ 並tịnh 非phi 也dã )# 。

鑛khoáng 穢uế

(# 上thượng 古cổ 猛mãnh 反phản )# 。

憒hội #

(# 上thượng 古cổ 對đối 反phản 下hạ 女nữ 孝hiếu 反phản )# 。

[疙-乙+小]# 疾tật

(# 上thượng 丑sửu 刃nhận 反phản )# 。

三tam 无# 性tánh 品phẩm 兩lưỡng 卷quyển

上thượng 卷quyển

煩phiền 惚hốt

(# 音âm # )# 。

鞮đê 迦ca

(# 上thượng 丁đinh 兮hề 反phản )# 。

兩lưỡng 互hỗ

(# 平bình 悟ngộ 反phản )# 。

故cố #

(# 昌xương 陵lăng 反phản 正chánh 作tác 稱xưng 偁# 二nhị 形hình )# 。

相tương/tướng 皃#

(# 莫mạc 孝hiếu 反phản )# 。

串xuyến 習tập

(# 上thượng 古cổ 患hoạn 反phản )# 。

相tương/tướng 皂tạo

(# 莫mạc 孝hiếu 反phản 正chánh 作tác [白/八]# 貌mạo 二nhị 形hình 又hựu 逼bức [皇*鳥]# 杏hạnh 香hương 四tứ 音âm 並tịnh 非phi )# 。

相tương/tướng 狠ngận

(# 莫mạc 孝hiếu 反phản 又hựu 似tự 貇# 苦khổ 佷hận 反phản 非phi )# 。

迭điệt 㸦#

(# 上thượng 田điền 結kết 反phản )# 。

傳truyền 傳truyền 相tương/tướng

(# 上thượng 二nhị 知tri 戀luyến 反phản 傳truyền 〡# 相tương/tướng 傳truyền 也dã 亦diệc 作tác [彳*專]# )# 。

下hạ 卷quyển

悎# 悟ngộ

(# 上thượng 古cổ 孝hiếu 反phản 睡thụy 惺tinh 也dã 正chánh 作tác 覺giác 寤ngụ )# 。

菟thố 角giác

(# 上thượng 他tha 故cố 反phản 正chánh 作tác 兔thố )# 。

發Phát 菩Bồ 提Đề 心Tâm 。 經Kinh 兩Lưỡng 卷Quyển (# 亦Diệc 云Vân 論Luận )#

上thượng 卷quyển

扸# 破phá

(# 上thượng 先tiên 擊kích 反phản )# 。

明minh 。

(# 口khẩu 角giác 口khẩu 木mộc 二nhị 反phản )# 。

慊khiểm/khiết 疾tật

(# 上thượng 乎hồ 兼kiêm 反phản 又hựu 音âm 嗛# 悞ngộ )# 。

常thường 係hệ

(# 古cổ 詣nghệ 反phản 連liên 也dã )# 。

麨xiểu 揣đoàn

(# 上thượng 尺xích 少thiểu 反phản 下hạ 徒đồ 官quan 反phản )# 。

一nhất 縷lũ

(# 力lực 主chủ 反phản )# 。

之chi 綖diên

(# 音âm 線tuyến )# 。

置trí 羅la

(# 上thượng 子tử 邪tà 反phản 免miễn [絅-口+又]# 也dã 正chánh 作tác 罝ta )# 。

䀎# 膝tất

(# 上thượng 普phổ 幼ấu 反phản 視thị 也dã 羙# 目mục 也dã 正chánh 作tác 盼phán 下hạ 郎lang 代đại 反phản 傍bàng 視thị 也dã 從tùng 目mục 來lai 二nhị 並tịnh 悞ngộ )# 。

毀hủy 呰tử

(# 音âm 紫tử )# 。

柔nhu #

(# 人nhân 兖# 反phản 又hựu 音âm 儒nho )# 。

撾qua 打đả

(# 上thượng 竹trúc 花hoa 反phản 下hạ 得đắc 冷lãnh 反phản )# 。

加gia [誣-一+工]#

(# 音âm 無vô 枉uổng 也dã )# 。

不bất 猗ỷ

(# 衣y 綺ỷ 反phản 正chánh 作tác 倚ỷ 又hựu 於ư 冝# 反phản )# 。

俻# 受thọ

(# 上thượng 皮bì 媚mị 反phản )# 。

燒thiêu [日/煮]#

(# 諸chư 与# 反phản 俗tục )# 。

下hạ 卷quyển

臅# 髏lâu

(# 上thượng 大đại 木mộc 反phản 下hạ 洛lạc 侯hầu 反phản )# 。

項hạng 脊tích

(# 上thượng 何hà 講giảng 反phản 下hạ 子tử 昔tích 反phản )# 。

胷# 脇hiếp

(# 上thượng 許hứa 容dung 反phản 下hạ 許hứa 刧# 反phản )# 。

寬khoan 䏶#

(# 上thượng 苦khổ 官quan 反phản 下hạ 步bộ 米mễ 反phản )# 。

脛hĩnh 腂#

(# 上thượng 形hình 定định 反phản 下hạ 胡hồ 瓦ngõa 反phản 下hạ 俗tục )# 。

抑ức 制chế

(# 上thượng 衣y 力lực 反phản )# 。

而nhi [柯-可+殖]#

(# 時thời 力lực 反phản 種chủng 也dã 生sanh 也dã 正chánh 作tác 植thực 殖thực 二nhị 形hình )# 。

輕khinh [夢-夕+(夕*戈)]#

(# 莫mạc 結kết 反phản )# 。

无# 相tương/tướng 論luận 一nhất 卷quyển

若nhược 㭊#

(# 先tiên 擊kích 反phản )# 。

觀quán 所sở 緣duyên 論luận 一nhất 卷quyển

瓶bình [區*凡]#

(# 鳥điểu 侯hầu 反phản )# 。

[捱-圭+干]# 彼bỉ

(# 上thượng 先tiên 擊kích 反phản )# 。

觀quán 所sở 緣duyên 論luận 釋thích 一nhất 卷quyển

呾đát 迦ca

(# 上thượng 多đa 達đạt 反phản ⺄# 鎋# 反phản 非phi )# 。

謨mô 阿a

(# 上thượng 莫mạc 胡hồ 反phản )# 。

譸# 議nghị

(# 上thượng 知tri [咒-几+田]# 反phản 誑cuống 也dã )# 。

瓨giang 甌#

(# 上thượng 行hành 江giang 反phản 下hạ 烏ô 侯hầu 反phản )# 。

[歹*瓦]# 甌#

(# 同đồng 上thượng )# 。

其kỳ 仳#

(# 疋thất 尒# 反phản 離ly 也dã 又hựu 皮bì 羙# 反phản )# 。

猜# 卜bốc

(# 上thượng 此thử 才tài 反phản 疑nghi 也dã 恨hận 也dã 下hạ 布bố 木mộc 反phản 龜quy 曰viết 〡# 也dã )# 。

方phương 便tiện 心tâm 論luận 一nhất 卷quyển

廣quảng 殖thực

(# 市thị 力lực 反phản )# 。

荊kinh 棘cức

(# 居cư 力lực 反phản )# 。

稊đề 稗bại

(# 上thượng 徒đồ 兮hề 反phản 下hạ 步bộ 拜bái 反phản )# 。

羅la #

(# 毗tỳ 妙diệu 反phản 此thử 云vân 實thật )# 。

嚴nghiêm 飾sức

(# 尸thi 力lực 反phản 正chánh 作tác 飾sức 餝sức 二nhị 形hình 也dã 又hựu 音âm 勑# 非phi )# 。

輕khinh 躁táo

(# 子tử 告cáo 反phản )# 。

揌# 破phá

(# 上thượng 子tử 孔khổng 反phản )# 。

攢toàn [打-丁+遂]#

(# 上thượng 子tử 乱# 反phản 下hạ 音âm 遂toại 上thượng 又hựu 子tử 官quan 反phản 正chánh 作tác 鑽toàn 也dã )# 。

但đãn 餝sức

(# 音âm 識thức )# 。

# 火hỏa

(# 上thượng 序tự 緣duyên 反phản )# 。

有hữu 創sáng/sang

(# 音âm 瘡sang )# 。

有hữu #

(# 音âm 觸xúc )# 。

鹽diêm 香hương

(# 上thượng 羊dương 廉liêm 反phản )# 。

幾kỷ 渧đế

(# 音âm 的đích )# 。

被bị [言*(平/一)]#

(# 音âm 無vô )# 。

如như 實thật 論luận 一nhất 卷quyển

自tự 顯hiển

(# 呼hô 典điển 反phản )# 。

水thủy 滴tích

(# 丁đinh 歷lịch 反phản 正chánh 作tác 滴tích )# 。

水thủy 適thích

(# 同đồng 上thượng )# 。

深thâm

迴hồi 諍tranh 論luận 等đẳng 十thập 六lục 論luận 十thập 六lục 卷quyển 同đồng 帙# 。

迴hồi 諍tranh 論luận 一nhất 卷quyển

飜phiên 譯dịch 記ký

都đô 鄴#

(# 音âm 業nghiệp )# 。

王vương 種chủng

(# 之chi 勇dũng 反phản 序tự 文văn 作tác 王vương 重trọng/trùng 非phi 也dã )# 。

驃phiếu 騎kỵ

(# 上thượng 毗tỳ 妙diệu 反phản 下hạ 巨cự 寄ký 反phản )# 。

仲trọng 密mật

(# 眉mi 筆bút 反phản 序tự 文văn 作tác 蜜mật 非phi )# 。

論luận 文văn

抂cuồng 撗hoàng

(# 上thượng 於ư 徃# 反phản 下hạ 戶hộ 孟# 反phản )# 。

能năng 灡#

(# 郎lang 歎thán 反phản )# 。

憂ưu 憒hội

(# 古cổ 內nội 反phản 乱# 也dã 亦diệc 作tác 慖# )# 。

者giả [穴/惶]#

(# 音âm 星tinh 正chánh 作tác 惺tinh 〃# ▆# 〃# 慧tuệ 也dã 亦diệc 醉túy 悟ngộ 也dã 亦diệc 作tác 醒tỉnh 也dã 又hựu 息tức 井tỉnh 息tức 定định 二nhị 反phản 悞ngộ 也dã 亦diệc 作tác 悄# 別biệt 論luận 作tác 惺tinh 字tự 是thị 也dã 郭quách 氏thị 音âm 作tác [穴/惺]# ▆# 二nhị 形hình [穴/惶]# 息tức 定định 反phản [穴/惺]# 字tự 郭quách 氏thị 未vị 詳tường )# 。

衣y 蕃phồn

(# 音âm 煩phiền 屏bính 也dã 又hựu 方phương 煩phiền 反phản 冝# 作tác 幡phan 繙# 二nhị 同đồng 音âm 芳phương 煩phiền 反phản 幡phan # [白/八]# 也dã 繒tăng 繽tân 繙# 風phong 吹xuy 旗kỳ [白/八]# 也dã )# 。

枉uổng 撗hoàng

(# 上thượng 於ư 徃# 反phản 下hạ 戶hộ 孟# 反phản 前tiền 作tác 枉uổng 撗hoàng 非phi 躰# 也dã )# 。

大Đại 乘Thừa 法Pháp 界giới 无# 差sai 別biệt 論luận 一nhất 卷quyển

所sở 蝕thực

(# 市thị 力lực 反phản )# 。

羅la 睺hầu

(# 音âm 羅la [仁-二+侯]# 者giả 攝nhiếp 也dã 睺hầu 者giả # 隱ẩn 攝nhiếp 日nhật 月nguyệt 今kim 諸chư 天thiên 生sanh # 也dã )# 。

提Đề 婆Bà 菩Bồ 薩Tát 破Phá 楞Lăng 伽Già 經Kinh 中Trung 外Ngoại 道Đạo 小Tiểu 乘Thừa 四Tứ 宗Tông 論Luận 一Nhất 卷Quyển

僧Tăng 佉khư

(# 去khứ 迦ca 反phản )# 。

如như 爪trảo

(# 爭tranh 巧xảo 反phản )# 。

提Đề 婆Bà 菩Bồ 薩Tát 釋Thích 楞Lăng 伽Già 經Kinh 中Trung 外Ngoại 道Đạo 小Tiểu 乘Thừa 涅Niết 槃Bàn 論Luận 一Nhất 卷Quyển

伊y [賒-示+未]#

(# 尸thi 遮già 反phản )# 。

倮khỏa 形hình

(# 上thượng 戶hộ 瓦ngõa 反phản 淨tịnh 〡# 也dã )# 。

摩ma 陁#

(# 音âm 陁# )# 。

安an 荼đồ

(# 宅trạch 加gia 反phản )# 。

兩lưỡng 脾tì

(# 步bộ 米mễ 反phản 正chánh 作tác 髀bễ )# 。

提đề #

(# 直trực 利lợi 反phản )# 。

虵xà 蝎hạt

(# 許hứa 謁yết 反phản )# 。

蚑kì 䗈#

(# 文văn 盲manh 二nhị 音âm 正chánh 作tác 蚊văn 蝱manh )# 。

蠅dăng #

(# 子tử 老lão 反phản 正chánh 作tác 螽# )# 。

是thị #

(# 奴nô 管quản 反phản )# 。

生sanh [渜-大+火]#

(# 同đồng 上thượng )# 。

婆bà 只chỉ

(# 音âm 紙chỉ )# 。

婆bà 枳chỉ

(# 同đồng 上thượng 又hựu 紙chỉ 氏thị 反phản )# 。

[毯-炎+呆]# 多đa

(# 上thượng 巨cự 六lục 反phản 尊tôn 者giả 名danh 擾nhiễu 波ba 〃# 多đa 也dã 正chánh 作tác ▆# )# 。

鶴hạc 勒lặc

(# 上thượng 何hà 各các 反phản 正chánh 作tác 鸖# )# 。

緣duyên 生sanh 論luận 一nhất 卷quyển

彥ngạn 琮#

(# 在tại 宗tông 反phản )# 。

破phá 邏la

(# 力lực 人nhân 反phản )# 。

具cụ 膱#

(# 女nữ 二nhị 反phản )# 。

酢tạc 與dữ

(# 上thượng 倉thương 故cố 反phản 五ngũ 味vị 之chi 數số 也dã 又hựu 音âm 昨tạc 非phi )# 。

舌thiệt 唌#

(# 序tự 延diên 反phản 正chánh 作tác 涎tiên 又hựu 音âm 擅thiện 非phi 用dụng 也dã )# 。

甜điềm 酢tạc

(# 上thượng 徒đồ 兼kiêm 反phản )# 。

辛tân 澀sáp

(# 所sở 云vân 反phản )# 。

頞át 浮phù

(# 上thượng 安an 割cát 反phản )# 。

箄# 尸thi

(# 上thượng 音âm 閇bế )# 。

傳truyền 〃#

(# 音âm 轉chuyển 知tri 戀luyến 反phản 相tương 傳truyền 也dã )# 。

百bách 字tự 論luận 一nhất 卷quyển

聡# [(止/(谷-口+目))*殳]#

(# 以dĩ 苪# 反phản )# 。

麁thô 淴#

(# 所sở 立lập 反phản )# 。

先tiên 舊cựu

(# 巨cự 右hữu 反phản )# 。

刀đao 鞘sao

(# 音âm 笈cấp )# 。

紡# 織chức

(# 上thượng 音âm # )# 。

兔thố 角giác

(# 上thượng 音âm 吐thổ )# 。

十Thập 二Nhị 因Nhân 緣Duyên 論luận 一nhất 卷quyển

迭điệt 㸦#

(# 上thượng 徒đồ 結kết 反phản )# 。

如như 㸦#

(# 音âm 巨cự )# 。

生sanh 唌#

(# 序tự 延diên 反phản 口khẩu 液dịch 又hựu 音âm 壇đàn 歎thán 非phi 也dã )# 。

壹nhất 輸du 盧lô 迦ca 論luận 一nhất 卷quyển

輸du 盧lô 迦ca

(# 上thượng 手thủ 朱chu 反phản 或hoặc 云vân 首thủ 盧lô 迦ca 或hoặc 云vân 室thất 路lộ 迦ca 此thử 當đương 三tam 十thập 二nhị 字tự 為vi 一nhất 輸du 盧lô 迦ca 也dã )# 。

聡# 叡duệ

(# 以dĩ 苪# 反phản )# 。

大Đại 乘Thừa 百Bách 法Pháp 明Minh 門Môn 。 論luận 本bổn 事sự 分phần/phân 中trung 略lược 錄lục 名danh 數số 一nhất 卷quyển

棹# 舉cử

(# 上thượng 大đại 了liễu 反phản )# 。

補bổ 特đặc 伽già 羅la

(# 伽già 其kỳ 迦ca 反phản 此thử 云vân 人nhân 亦diệc 云vân 有hữu 情tình )# 。

觀quán 惣# 相tương/tướng 論luận 頌tụng 一nhất 卷quyển

連liên 属#

(# 之chi 玉ngọc 反phản 不bất 断# 也dã )# 。

所sở 詅#

(# 此thử 緣duyên 反phản 正chánh 作tác 詮thuyên 又hựu 力lực 丁đinh 反phản 悞ngộ )# 。

唯duy #

(# 其kỳ 玉ngọc 反phản )# 。

止Chỉ 觀Quán 門môn 論luận 頌tụng 一nhất 卷quyển

艶diễm 嬌kiều

(# 上thượng 以dĩ 贍thiệm 反phản )# 。

[月*逄]# 脹trướng

(# 上thượng 疋thất 泣khấp 反phản 下hạ 知tri 亮lượng 反phản )# 。

筞# 勵lệ

(# 上thượng 楚sở 責trách 反phản )# 。

掉trạo #

(# 上thượng 徒đồ 吊điếu 反phản )# 。

如như 蛭#

(# 之chi 日nhật 丁đinh 吉cát 丁đinh 結kết 三tam 反phản 水thủy 〡# 虫trùng 也dã )# 。

鉤câu #

(# 竹trúc 角giác 反phản )# 。

是thị #

(# 奴nô 短đoản 反phản )# 。

連liên 跨khóa

(# 苦khổ 瓦ngõa 苦khổ 化hóa 二nhị 反phản # 〡# 也dã )# 。

抓trảo 狢#

(# 何hà 各các 反phản 似tự 抓trảo 而nhi 小tiểu )# 。

鳥điểu 喙uế

(# 竹trúc 角giác 反phản 正chánh 作tác [口*豕]# )# 。

殘tàn 䈥#

(# 音âm 斤cân )# 。

受thọ # 膚phu

(# 上thượng 烏ô 礙ngại 反phản 下hạ 府phủ 無vô 反phản )# 。

鉾mâu 箭tiễn

(# 上thượng 莫mạc 浮phù 反phản )# 。

䖝# 唼xiệp

(# 子tử 合hợp 反phản )# 。

嬌kiều 態thái

(# 他tha 代đại 反phản )# 。

洟di 唾thóa

(# 上thượng 他tha 帝đế 反phản )# 。

諠huyên 雜tạp

(# 上thượng 許hứa 元nguyên 反phản )# 。

手thủ 杖trượng 論luận 一nhất 卷quyển

㒹# 蹶quyết

(# 居cư 月nguyệt 反phản )# 。

企xí 耶da

(# 上thượng 丘khâu 弭nhị 反phản )# 。

等đẳng 費phí

(# 妃phi 沸phí 反phản )# 。

嗢ốt 波ba 柁đả

(# 上thượng 烏ô 沒một 反phản 下hạ 陁# 可khả 反phản )# 。

髴phất 心tâm

(# 上thượng 芳phương 味vị 芳phương 勿vật 二nhị 反phản )# 。

鉢bát #

(# 丁đinh 兮hề 反phản )# 。

道đạo 渠cừ

(# 巨cự 魚ngư 反phản 道đạo 渠cừ 謂vị 說thuyết 伊y 也dã )# 。

取thủ 因nhân 假giả 設thiết 論luận 一nhất 卷quyển

嗢ốt 揭yết

(# 上thượng 烏ô 沒một 反phản 下hạ 其kỳ 列liệt 反phản )# 。

互hỗ 無vô

(# 上thượng 乎hồ 悟ngộ 反phản )# 。

㮏# 癭#

(# 上thượng 奴nô 達đạt 反phản 下hạ 一nhất 井tỉnh 反phản )# 。

反phản 出xuất

(# 上thượng 音âm 翻phiên 〡# 轉chuyển 也dã )# 。

眼nhãn 睛tình

(# 音âm 精tinh )# 。

巳tị [厂@千]#

(# 音âm 尺xích )# 。

孾anh 孩hài

(# 上thượng 於ư 盈doanh 反phản 俗tục )# 。

窣tốt 都đô

(# 上thượng 蘇tô 骨cốt 反phản )# 。

六lục 門môn 教giáo 授thọ 習tập 定định 論luận 一nhất 卷quyển

串xuyến 習tập

(# 上thượng 古cổ 患hoạn 反phản )# 。

缺khuyết 犯phạm

(# 上thượng 苦khổ 决# 反phản )# 。

若nhược 掉trạo

(# 徒đồ 了liễu 反phản 動động 也dã )# 。

修tu 寂tịch

(# 盡tận 歷lịch 反phản )# 。

录# 稟bẩm

(# 丘khâu 錦cẩm 反phản )# 。

解giải 捲quyển 論luận 一nhất 卷quyển

解giải 捲quyển

(# 音âm 拳quyền 又hựu 作tác 摧tồi 也dã )# 。

蕳# 擇trạch

(# 上thượng 古cổ 眼nhãn 反phản )# 。

於ư 藤đằng

(# 音âm 騰đằng )# 。

分phần/phân 柝#

(# 音âm 錫tích )# 。

菟thố 角giác

(# 上thượng 他tha 故cố 反phản )# 。

掌chưởng 中trung 論luận 一nhất 卷quyển

毫hào [((來-(人*人)+(前-刖))*力)/厘]#

(# 力lực 之chi 反phản )# 。

分phần/phân 折chiết

(# 先tiên 擊kích 反phản )# 。

菟thố 角giác

(# 上thượng 他tha 故cố 反phản )# 。

(# 已dĩ 上thượng 大Đại 乘Thừa 論luận 音âm 義nghĩa 已dĩ 竟cánh )# 。

小Tiểu 乘Thừa 經kinh 二nhị 百bách 四tứ 十thập 部bộ 六lục 百bách 一nhất 十thập 八bát 卷quyển 四tứ 十thập 八bát 帙# 。

小Tiểu 乘Thừa 經Kinh 音Âm 義Nghĩa 第Đệ 四Tứ 之Chi 一Nhất

履lý

長trường/trưởng 阿a 含hàm 經kinh 一nhất 部bộ 二nhị 十thập 二nhị 卷quyển 。 第đệ 一nhất 帙# 十thập 一nhất 卷quyển 。

第đệ 一nhất 卷quyển

種chủng [社-土+(ㄙ/天)]#

(# 自tự 木mộc 反phản )# 。

維duy 濊#

(# 相tương/tướng # 反phản 年niên 也dã 正chánh 作tác 歲tuế 嵗# 二nhị 形hình 又hựu 烏ô 外ngoại 烏ô 衛vệ 呼hô 外ngoại 三tam 反phản 非phi 也dã )# 。

拘câu 剬#

(# 力lực 至chí 反phản 正chánh 作tác 利lợi 後hậu 偈kệ 文văn 作tác 拘câu 利lợi 七thất 佛Phật 父phụ 母mẫu 姓tánh 字tự 。 經kinh 作tác 拘câu 鄰lân 利lợi 真chân 反phản )# 。

騫khiên 荼đồ

(# 上thượng 丘khâu # 反phản 下hạ 宅trạch 加gia 反phản )# 。

无# 惚hốt

(# 奴nô 老lão 反phản 又hựu 音âm 忽hốt 非phi 也dã )# 。

憂ưu 傶#

(# 倉thương 歷lịch 反phản )# 。

一nhất 熅uân

(# 烏ô 昆côn 反phản 矮ải 也dã 正chánh 作tác 溫ôn 也dã 又hựu 於ư 云vân 反phản 天thiên 地địa 氣khí 也dã 非phi )# 。

味vị #

(# 音âm 觸xúc )# 。

[鬲*火]# 王vương

(# 上thượng 許hứa 建kiến 反phản 進tiến 也dã 周chu 禮lễ 曰viết 致trí 初sơ 於ư 人nhân 尊tôn 前tiền 曰viết 〡# 也dã 正chánh 作tác 獻hiến 也dã )# 。

羈ki 靽bán

(# 上thượng 居cư 冝# 反phản 下hạ 布bố 縵man 反phản )# 。

[月*(十/田/寸)]# 腸tràng

(# 上thượng 市thị 軟nhuyễn 反phản 下hạ 直trực 羊dương 反phản )# 。

# 直trực

(# 上thượng 丑sửu 容dung 反phản )# 。

# 紺cám

(# 上thượng 序tự 全toàn 反phản 下hạ 古cổ 暗ám 反phản 下hạ 亦diệc 作tác 細tế 〃# 青thanh 赤xích 色sắc 也dã )# 。

齊tề 亨#

(# 徒đồ 丁đinh 反phản 悞ngộ )# 。

方phương 愸#

(# 之chi 領lãnh 反phản )# 。

愸#

(# 上thượng 同đồng )# 。

俱câu 眴thuấn/huyễn

(# 音âm 舜thuấn 動động 瞼# )# 。

右hữu 遊du

(# 序tự 全toàn 反phản 正chánh 作tác 旋toàn )# 。

䗍# 如như

(# 上thượng 郎lang 禾hòa 反phản )# 。

互hỗ 相tương

(# 上thượng 乎hồ 悟ngộ 反phản )# 。

# 䏶#

(# 步bộ 米mễ 反phản )# 。

摩ma 捫môn

(# 音âm 門môn )# 。

俱câu 眴thuấn/huyễn

(# 与# 眴thuấn/huyễn 同đồng 尸thi 閏nhuận 反phản )# 。

乳nhũ 餔bô

(# 音âm 步bộ )# 。

面diện [面*((前-刖)/((巨-匚)@十))]#

(# 爭tranh 瘦sấu 反phản 襵# 也dã 皮bì 緩hoãn 也dã 正chánh 作tác [(雪-雨+(雪-雨))*皮]# [(雪-雨+(雪-雨))*皮]# [月*((前-刖)/(巨-匚))]# 四tứ 形hình 也dã )# 。

身thân 屢lũ

(# 力lực 主chủ 反phản 曲khúc 脊tích 也dã 正chánh 作tác 僂lũ )# 。

柱trụ 杖trượng

(# 上thượng 知tri 主chủ 反phản )# 。

喘suyễn 息tức

(# 上thượng 尺xích 軟nhuyễn 反phản )# 。

宮cung 館quán

(# 古cổ 乱# 反phản )# 。

不bất [仁-二+(栽-木+(小/心))]#

(# 倉thương 歷lịch 反phản )# 。

苦khổ 忽hốt

(# 奴nô 老lão 反phản 正chánh 作tác # )# 。

㯢# 檡#

(# 上thượng 思tư 兖# 反phản 正chánh 作tác 選tuyển 也dã )# 。

憒hội #

(# 上thượng 古cổ 內nội 反phản 下hạ 女nữ 孝hiếu 反phản 心tâm 乱# 也dã )# 。

危nguy 脆thúy

(# 此thử 嵗# 反phản )# 。

永vĩnh 滅diệt

(# 上thượng 于vu 丙bính 反phản )# 。

[示*匕]# 滅diệt

(# 同đồng 上thượng 正chánh 作tác 永vĩnh 也dã 此thử 偈kệ 中trung 有hữu 九cửu 个# 永vĩnh 字tự 四tứ 个# 作tác [示*匕]# 音âm 永vĩnh )# 。

彼bỉ [土*(厂@干)]#

(# 音âm 岸ngạn )# 。

蹬đẳng 山sơn

(# 上thượng 都đô 能năng 反phản 上thượng 也dã )# 。

除trừ 寘trí

(# 莫mạc 瓶bình 反phản 又hựu 支chi 義nghĩa 反phản 非phi )# 。

憂ưu [惚-心+止]#

(# 音âm # )# 。

[示*匕]# 足túc

(# 上thượng 力lực 底để 反phản 拜bái 也dã 正chánh 作tác 禮lễ 禮lễ 二nhị 形hình )# 。

屈khuất 电#

(# 音âm 申thân )# 。

隧# 墮đọa

(# 上thượng 直trực 遂toại 反phản 正chánh 作tác 墜trụy )# 。

罣quái 㝵#

(# 上thượng 戶hộ 卦# 反phản 下hạ 五ngũ 代đại 反phản )# 。

死tử 枙#

(# 音âm 厄ách )# 。

如như 鵠hộc

(# 戶hộ 沃ốc 反phản )# 。

庄# 士sĩ

(# 上thượng 阻trở 故cố 反phản 正chánh 作tác 壯tráng )# 。

塵trần [(臣*又)/羽]#

(# 於ư 計kế 反phản )# 。

第đệ 二nhị 卷quyển

[跳-兆+(乏-之+犬)]# [社-土+互]#

(# 巨cự 友hữu 反phản 國quốc 名danh 也dã 又hựu 作tác [跳-兆+(乏-之+犮)]# 祇kỳ 中trung 阿a 含hàm 作tác 䟦# 耆kỳ 也dã 又hựu 丁đinh [前-刖+ㄅ]# 反phản 悞ngộ )# 。

[跳-兆+(乏-之+犬)]# [社-土+互]#

(# 同đồng 上thượng 又hựu 音âm 脂chi 悞ngộ )# 。

閨# 門môn

(# 上thượng 古cổ 携huề 反phản )# 。

戲hí 咲#

(# 私tư 妙diệu 反phản )# 。

[捐-口+(口/一)]# 讓nhượng

(# 上thượng 一nhất 入nhập 反phản )# 。

[損-口+ㄙ]# 耗hao

(# 天thiên 告cáo 反phản )# 。

猗ỷ 覺giác

(# 上thượng 衣y 綺ỷ 反phản 又hựu 於ư 奇kỳ 反phản )# 。

巴ba 陵lăng

(# 上thượng 布bố 麻ma 反phản )# 。

防phòng 禦ngữ

(# 魚ngư 与# 反phản )# 。

乘thừa 桴phù

(# 音âm 浮phù 小tiểu 木mộc 伐phạt 也dã )# 。

屈khuất 电#

(# 音âm 申thân )# 。

揵kiền 推thôi

(# 上thượng 巨cự 焉yên 反phản 下hạ 直trực 追truy 反phản )# 。

舍xá 菟thố

(# 奴nô 侯hầu 反phản )# 。

明minh 喆#

(# 知tri 列liệt 反phản )# 。

# 疾tật

(# 上thượng 布bố 門môn 反phản )# 。

麾huy 盖#

(# 上thượng 許hứa 為vi 反phản )# 。

嘆thán 吒tra

(# 竹trúc 嫁giá 反phản )# 。

汝nhữ [門@(服-月+圭)]#

(# 去khứ 月nguyệt 反phản )# 。

并tinh #

(# 上thượng 必tất 政chánh 反phản 下hạ 其kỳ 既ký 反phản 正chánh 作tác ▆# ▆# ▆# 三tam 形hình 也dã 人nhân 名danh 也dã 立lập 五ngũ 分phần/phân 律luật 作tác [實-毌+尸]# 祇kỳ 四tứ 分phần/phân 律luật 作tác [實-毌+尸]# 耆kỳ 般Bát 泥Nê 洹Hoàn 經kinh 作tác [實-毌+尸]# 並tịnh 同đồng 是thị 一nhất 人nhân 名danh 也dã 經kinh 音âm 義nghĩa 云vân 相tương/tướng 承thừa 音âm 飽bão 又hựu 以dĩ # 字tự 替thế 之chi 一nhất 熖# 反phản 飽bão 饜yếm 並tịnh 非phi )# 。

珠châu 鎧khải

(# 苦khổ 改cải 反phản )# 。

錠đĩnh 繚liễu

(# 上thượng 徒đồ 丁đinh 反phản 下hạ 力lực 堯# 反phản 大đại 燭chúc 也dã 正chánh 作tác [庭-壬+手]# 燎liệu )# 。

曚mông 矇#

(# 音âm 蒙mông 二nhị 同đồng )# 。

勇dũng 悍hãn

(# 音âm 翰hàn )# 。

第đệ 三tam 卷quyển

愕ngạc 然nhiên

(# 上thượng 五ngũ 各các 反phản )# 。

殞vẫn 絕tuyệt

(# 上thượng 云vân 愍mẫn 反phản )# 。

躃tích 踊dũng

(# 上thượng 步bộ 益ích 反phản )# 。

婉uyển 轉chuyển

(# 上thượng 於ư 遠viễn 反phản )# 。

㘁dịch 咷đào

(# 上thượng 戶hộ 高cao 反phản 下hạ 徒đồ 刀đao 反phản )# 。

[跳-兆+(乏-之+犬)]# 祗chi

(# 巨cự 支chi 反phản 前tiền 作tác [跳-兆+(乏-之+犮)]# [社-土+互]# 非phi )# 。

琦kỳ [玝-十+小]#

(# 上thượng 巨cự 冝# 反phản )# 。

現hiện 閈hãn

(# 音âm 閇bế 又hựu 音âm 翰hàn 非phi )# 。

姧gian 邪tà

(# 上thượng 古cổ 顏nhan 反phản )# 。

卒thốt 見kiến

(# 上thượng 倉thương 沒một 反phản )# 。

轟oanh 〃#

(# 呼hô 萌manh 反phản )# 。

覺giác 而nhi

(# 上thượng 古cổ 孝hiếu 反phản 不bất 睡thụy 也dã )# 。

草thảo 蘆lô

(# 音âm 閻diêm 舍xá 也dã 正chánh 作tác 廬lư )# 。

礔# 礰lịch

(# 上thượng 普phổ 擊kích 反phản 下hạ 呂lữ 擊kích 反phản )# 。

仿# 佯dương

(# 上thượng 音âm 房phòng 下hạ 音âm 羊dương 徒đồ 倚ỷ 也dã 謂vị 閑nhàn 睱# 遊du 行hành [白/八]# 也dã )# 。

聲thanh 聒#

(# 古cổ 活hoạt 反phản )# 。

礔# 嚦#

(# 音âm 歷lịch 正chánh 作tác 霹phích 靂lịch )# 。

渾hồn 濁trược

(# 上thượng 戶hộ 昆côn 反phản )# 。

四tứ 牒điệp

(# 音âm # )# 。

問vấn 訊tấn

(# 音âm 信tín )# 。

空không 缺khuyết

(# 苦khổ 血huyết 反phản )# 。

欄lan 楯thuẫn

(# 上thượng 郎lang 干can 反phản 下hạ 食thực 尹# 反phản )# 。

刻khắc 鏤lũ

(# 上thượng 苦khổ 黑hắc 反phản 下hạ 郎lang 豆đậu 反phản )# 。

沾triêm 潭đàm

(# 上thượng 徒đồ 兼kiêm 反phản 下hạ 徒đồ 濫lạm 反phản 安an 靜tĩnh 也dã 正chánh 作tác 恬điềm 澹đạm 也dã 下hạ 又hựu 音âm 覃# 深thâm 水thủy 也dã 又hựu 以dĩ 審thẩm 反phản 並tịnh 非phi )# 。

銀ngân 蹬đẳng

(# 都đô 鄧đặng 反phản 堦# 級cấp 也dã 正chánh 作tác 隥đặng )# 。

繞nhiễu 遼liêu

(# 上thượng 而nhi 沼chiểu 反phản 下hạ 力lực 小tiểu 反phản 正chánh 作tác 繚liễu 也dã 又hựu 音âm 聊liêu 非phi )# 。

悉tất 備bị

(# 音âm 俻# )# 。

不bất [乏-之+犬]#

(# 於ư 小tiểu 反phản 少thiểu 歿một 也dã 正chánh 作tác [殀-大+犬]# )# 。

寶bảo 㙛#

(# 之chi 緣duyên 反phản 亦diệc 作tác 甎chuyên )# 。

以dĩ 砌#

(# 七thất 細tế 反phản )# 。

銀ngân 櫨lô

(# 音âm 盧lô 析tích 也dã )# 。

綩uyển 綖diên

(# 上thượng 於ư 遠viễn 反phản 下hạ 以dĩ 然nhiên 反phản )# 。

眩huyễn 曜diệu

(# 上thượng 戶hộ [紿-口+月]# 反phản )# 。

馚phân 馥phức

(# 上thượng 芳phương 文văn 反phản 下hạ 扶phù 福phước 反phản )# 。

校giáo 飾sức

(# 音âm 識thức )# 。

# #

(# 上thượng 具cụ 俱câu 反phản 下hạ 數số 俱câu 反phản 織chức 毛mao 褥nhục 也dã 下hạ 又hựu 力lực 俱câu 反phản 非phi 用dụng 也dã )# 。

毾tháp 㲪đăng

(# 上thượng 音âm 塔tháp 下hạ 音âm 登đăng )# 。

蹹# 蹈đạo

(# 上thượng 徒đồ 盍# 反phản )# 。

第đệ 四tứ 卷quyển

歔hư 欷hi

(# 上thượng 許hứa 魚ngư 反phản 下hạ 許hứa 既ký 反phản 下hạ 經kinh 文văn 作tác 唏# 非phi )# 。

椚# 淚lệ

(# 上thượng 莫mạc 本bổn 反phản 拭thức 也dã )# 。

措thố 骨cốt

(# 上thượng 倉thương 故cố 反phản 安an 也dã )# 。

枝chi 樤#

(# 音âm 調điều 小tiểu 枝chi 也dã )# 。

閑nhàn 睱#

(# 音âm 可khả )# 。

翅sí 舍xá

(# 上thượng 音âm 施thí 外ngoại 道đạo 名danh )# 。

金kim 被bị

(# 上thượng 冝# 作tác 衾khâm 菳# 二nhị 同đồng 去khứ 吟ngâm 反phản 下hạ 音âm 婆bà 又hựu 或hoặc 作tác 枝chi 外ngoại 道đạo 名danh 也dã 諸chư 經kinh 皆giai 云vân 欽khâm 婆bà 羅la 即tức 此thử 經Kinh 第đệ 十thập 七thất 卷quyển 作tác 欽khâm 婆bà 羅la 是thị 也dã )# 。

歔hư 欷hi

(# 上thượng 許hứa 魚ngư 反phản 下hạ 許hứa 既ký 反phản 倉thương 頡hiệt 篇thiên 云vân 泣khấp 餘dư 聲thanh 也dã 亦diệc 噓hư 啼đề )# 。

淪luân 曀ê

(# 上thượng 力lực 巡tuần 反phản 下hạ 於ư 計kế 反phản )# 。

闡xiển 弩nỗ

(# 奴nô 古cổ 反phản 車Xa 匿Nặc 也dã )# 。

虜lỗ ▆#

(# 上thượng 音âm 魯lỗ 下hạ 音âm 戶hộ )# 。

奄yểm 隧#

(# 直trực 遂toại 反phản 悞ngộ )# 。

騷# 擾nhiễu

(# 上thượng 乘thừa 刀đao 反phản 下hạ 而nhi 沼chiểu 反phản )# 。

渡độ 熙hi

(# 許hứa 其kỳ 反phản )# 。

置trí 床sàng

(# 助trợ 㽵# 反phản 正chánh 作tác 床sàng )# 。

塟# 具cụ

(# 上thượng 子tử 浪lãng 反phản )# 。

疇trù [這-言+(衣-〦)]#

(# 上thượng 直trực 由do 反phản 下hạ 普phổ 吉cát 反phản 正chánh 作tác 匹thất )# 。

瑕hà 隟khích

(# 丘khâu 逆nghịch 反phản )# 。

相tương/tướng 仾#

(# 丁đinh 禮lễ 反phản 捍hãn )# 。

[橐-(石/木)+貝]# 佛Phật

(# 上thượng 子tử 西tây 反phản )# 。

仚# 望vọng

(# 上thượng 去khứ 智trí 反phản )# 。

第đệ 五ngũ 卷quyển

嶷#

(# 上thượng 魚ngư 力lực 反phản )# 。

炎diễm #

(# 上thượng 羊dương 瞻chiêm 反phản 下hạ 莫mạc 顏nhan 反phản 正chánh 作tác 焱# # 也dã )# 。

[木*舞]#

(# 上thượng 芳phương 武võ 反phản 〡# 拍phách 也dã 正chánh 作tác 拊phụ 撫phủ 二nhị 形hình 下hạ 於ư 陵lăng 反phản 胷# 也dã )# 。

何hà #

(# 古cổ 胡hồ 反phản )# 。

良lương 幹cán

(# 古cổ 案án 反phản 公công 〡# 也dã 正chánh 作tác 榦# 也dã )# 。

炎diễm #

(# 莫mạc 姧gian 反phản )# 。

徵trưng 占chiêm

(# 上thượng 陟trắc 陵lăng 反phản 下hạ 直trực 照chiếu 反phản 呼hô 也dã 正chánh 作tác 召triệu 或hoặc 召triệu )# 。

即tức 召triệu

(# 直trực 照chiếu 反phản )# 。

炎diễm 䰅#

(# 莫mạc 姧gian 反phản 悞ngộ )# 。

相tương/tướng 卬#

(# 上thượng 息tức 亮lượng 反phản 下hạ 因nhân 進tiến 反phản )# 。

[木*了]# 邁mại

(# 上thượng 許hứa 有hữu 反phản 腐hủ 也dã 枯khô 也dã 正chánh 作tác 杅vu [歹*ㄎ]# 二nhị 形hình 下hạ 莫mạc 敗bại 反phản 上thượng 又hựu 郭quách 氏thị 作tác 歷lịch 了liễu 二nhị 音âm )# 。

杇# 邁mại

(# 同đồng 上thượng )# 。

知tri 奮phấn

(# 巨cự 右hữu 反phản )# 。

綜tống 理lý

(# 上thượng 子tử 宋tống 反phản )# 。

外ngoại 俠hiệp

(# 戶hộ 夾giáp 反phản 正chánh 作tác 狹hiệp )# 。

可khả 養dưỡng

(# 羊dương 兩lưỡng 反phản 別biệt 經kinh 作tác 餮thiết 南nam 岳nhạc 音âm 背bối/bội 非phi )# 。

[戶@(夕*(十/下))]# 无#

(# 上thượng 力lực 條điều 反phản 正chánh 作tác 聊liêu )# 。

[肆-聿+方]# [肆-聿+弗]#

(# 上thượng 芳phương # 反phản 下hạ 芳phương 物vật 反phản 依y 俙# 也dã 正chánh 作tác 彷phảng 彿phất )# 。

火hỏa tễ

(# 子tử 賜tứ 反phản )# 。

誰thùy #

(# 必tất 計kế 反phản 正chánh 作tác 閉bế )# 。

䰅# #

(# 上thượng 音âm 湏# 下hạ 音âm 發phát 正chánh 作tác 䰅# 髭tì 也dã )# 。

[自/兒]# 率suất 陁#

(# 上thượng 得đắc 侯hầu 反phản 下hạ 徒đồ 何hà 反phản )# 。

舍xá [少/乃]#

(# 奴nô 侯hầu 反phản 正chánh 作tác 莬# 亦diệc 作tác 㝹nậu )# 。

舍xá 㝹nậu

(# 同đồng 上thượng )# 。

頗phả 漯#

(# 上thượng 烏ô 割cát 反phản 下hạ 失thất 入nhập 反phản 正chánh 作tác 頞át 濕thấp 也dã 中trung 阿a 含hàm 經kinh 作tác 阿a 攝nhiếp 貝bối 是thị 也dã 二nhị 並tịnh 悞ngộ 也dã )# 。

婆bà 嗟ta

(# 七thất 何hà 反phản 正chánh 作tác 蹉sa )# 。

秦tần 言ngôn

(# 上thượng 疾tật 辛tân 反phản )# 。

阤đà 揵kiền [這-言+推]#

(# 上thượng 音âm 陁# 中trung 音âm # 下hạ 正chánh 作tác 椎chùy 直trực 追truy 反phản )# 。

[山/(厂@(圭*乍))]# 然nhiên

(# 上thượng 牛ngưu 力lực 反phản 正chánh 作tác 嶷# )# 。

提đề 湖hồ

(# 音âm 胡hồ 正chánh 作tác 醍đề 醐hồ )# 。

沾triêm 然nhiên

(# 上thượng 音âm 甜điềm 正chánh 作tác 恬điềm )# 。

第đệ 六lục 卷quyển

悉tất 吒tra

(# 上thượng 辛tân 七thất 反phản 下hạ 知tri 加gia 反phản )# 。

[仁-二+房]# 佯dương

(# 上thượng 房phòng 下hạ 羊dương )# 。

悉tất 咤trá

(# 竹trúc 加gia 反phản )# 。

瑕hà 郄#

(# 上thượng 戶hộ 加gia 反phản 下hạ 丘khâu 逆nghịch 反phản )# 。

輕khinh [慘-(彰-章)+小]#

(# 子tử 告cáo 反phản 正chánh 作tác 躁táo )# 。

堅kiên 䩕ngạnh

(# 五ngũ 更cánh 反phản 正chánh 作tác 鞕ngạnh )# 。

迭điệt 相tương/tướng

(# 上thượng 田điền 結kết 反phản [逅-口+巿]# 也dã 更cánh 也dã )# 。

糠khang 糩hối

(# 上thượng 苦khổ 郎lang 反phản 下hạ 苦khổ 會hội 反phản )# 。

棑# 儐tấn

(# 上thượng 步bộ 皆giai 反phản 下hạ 必tất 進tiến 反phản )# 。

# 已dĩ

(# 上thượng 牛ngưu 例lệ 反phản )# 。

㯹# 試thí

(# 上thượng 必tất 遙diêu 反phản )# 。

疅# 畔bạn

(# 上thượng 九cửu 羊dương 反phản )# 。

䉼# 理lý

(# 上thượng 力lực 迢điều 反phản )# 。

慰úy 勞lao

(# 郎lang 告cáo 反phản )# 。

# 換hoán

(# 上thượng 呼hô [前-刖+ㄅ]# 反phản 下hạ 所sở 愸# 反phản 正chánh 作tác 搜sưu )# 。

[死/心]# 訴tố

(# 音âm 素tố )# 。

弓cung #

(# 音âm 屎thỉ )# 。

攻công 刼#

(# 上thượng 居cư 冬đông 反phản )# 。

椋# #

(# 上thượng 力lực 向hướng 反phản 下hạ 大đại 活hoạt 反phản )# 。

荊kinh 蕀cức

(# 居cư 力lực 反phản )# 。

[ㄆ/虫]# 䖟#

(# 上thượng 文văn 下hạ 盲manh )# 。

蠅dăng #

(# 下hạ 音âm 瑟sắt 冝# 作tác 蚤tảo 音âm 早tảo )# 。

蜂phong 䖧#

(# 上thượng 音âm 峯phong 下hạ 音âm 哲triết )# 。

珠châu 璣ky

(# 音âm 機cơ )# 。

溝câu 坈#

(# 上thượng 古cổ 侯hầu 反phản 下hạ 苦khổ 庚canh 反phản )# 。

嵠khê #

(# 上thượng 苦khổ 兮hề 反phản 下hạ 古cổ [序-予+(鴈-厂)]# 反phản )# 。

戈qua 鉾mâu

(# 音âm 牟mâu )# 。

[穴/復]# 沒một

(# 上thượng 芳phương 福phước 反phản 傾khuynh 也dã 正chánh 作tác 覆phú 也dã 又hựu 音âm 伏phục 非phi 也dã )# 。

[北/食]# 饕thao

(# 上thượng 音âm 䥫# 下hạ 音âm 叨# )# 。

丘khâu 墟khư

(# 音âm 袪# )# 。

隣lân 比tỉ

(# 音âm 毗tỳ 並tịnh 也dã 又hựu 步bộ 必tất 反phản 次thứ 也dã )# 。

儵thúc 伽già

(# 上thượng 尸thi 六lục 反phản 下hạ 丘khâu 迦ca 反phản 。 正chánh 作tác 佉khư 也dã 或hoặc 云vân 蠰nhương 佉khư 或hoặc 云vân 傷thương 佉khư 此thử 云vân 螺loa 亦diệc 貝bối 也dã )# 。

雄hùng 桀#

(# 其kỳ 列liệt 反phản 英anh 〡# 特đặc 立lập 也dã 俊# 也dã 正chánh 作tác 傑kiệt )# 。

百bách 孤cô

(# 古cổ 胡hồ 反phản 按án 孤cô 狐hồ 也dã 抓trảo 引dẫn 也dã 諸chư 經kinh 中trung 多đa 作tác 觚cô 也dã 孤cô 古cổ 花hoa 反phản 引dẫn 羊dương 刃nhận 反phản )# 。

第đệ 七thất 卷quyển

# 宿túc

(# 上thượng 傳truyền 世thế 反phản )# 。

[(止/(谷-口+目))*殳]# 智trí

(# 上thượng 以dĩ 苪# 反phản )# 。

隊đội 〃#

(# 徒đồ 對đối 反phản )# 。

[(止/(谷-口+目))*殳]# 智trí

(# 上thượng 羊dương 稅thuế 反phản )# 。

為vi [篾-戍+(冗-几+(夕*戈))]#

(# 莫mạc 結kết 反phản 竹trúc 蔓mạn 也dã 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác # 音âm [玝-十+小]# )# 。

三tam 刮#

(# 古cổ 頢# 反phản )# 。

淨tịnh 灰hôi

(# 火hỏa 迴hồi 反phản )# 。

鬒# #

(# 上thượng 相tương/tướng 朱chu 反phản 正chánh 作tác 䰅# 又hựu 音âm [車*(乞-乙+小)]# 悞ngộ )# 。

溝câu [((宭-尹+工)*谷)/土]#

(# 上thượng 古cổ 侯hầu 反phản 下hạ 呵ha 各các 反phản )# 。

有hữu 泄tiết

(# 私tư 列liệt 反phản 又hựu 音âm 曳duệ )# 。

囚tù 中trung

(# 上thượng 巨cự 九cửu 反phản 正chánh 作tác 臼cữu 也dã )# 。

揭yết 以dĩ

(# 上thượng 刀đao 老lão 反phản 杵xử 〡# 也dã 正chánh 作tác 㨶đảo 也dã 又hựu 其kỳ 列liệt 去khứ 列liệt 居cư 謁yết 三tam 反phản 非phi 也dã )# 。

杵xử 揭yết

(# 上thượng 昌xương 与# 反phản 下hạ 都đô 老lão 反phản 悞ngộ )# 。

碎toái 扸#

(# 先tiên 擊kích 反phản )# 。

堅kiên 䩕ngạnh

(# 五ngũ 更cánh 反phản 牢lao 實thật )# 。

貴quý 來lai

(# 上thượng 即tức 西tây 反phản )# 。

䐗# 䐁#

(# 上thượng 竹trúc 魚ngư 反phản 下hạ 徒đồ 昆côn 反phản 下hạ 又hựu 音âm 卓trác )# 。

自tự 刎#

(# 文văn 粉phấn 反phản )# 。

其kỳ [月*夏]#

(# 音âm 福phước 正chánh 作tác 腹phúc )# 。

[打-丁+卡]# 丸hoàn

(# 上thượng 盧lô 貢cống 反phản )# 。

捔giác 伎kỹ

(# 上thượng 古cổ 岳nhạc 反phản )# 。

撾qua 打đả

(# 上thượng 竹trúc 花hoa 反phản 下hạ 音âm 頂đảnh )# 。

磽khao 确xác

(# 上thượng 苦khổ 交giao 五ngũ 孝hiếu 二nhị 反phản 下hạ 口khẩu 角giác 胡hồ 角giác 二nhị 反phản 石thạch 地địa 也dã 又hựu 塉# 土thổ/độ 也dã 亦diệc 作tác 墝# 埇# 也dã )# 。

麁thô 忽hốt

(# 所sở 戢tập 反phản )# 。

# #

(# 上thượng 步bộ 祭tế 反phản 正chánh 作tác # )# 。

第đệ 八bát 卷quyển

嬉hi 怡di

(# 上thượng 許hứa 之chi 反phản 下hạ 以dĩ 之chi 反phản 和hòa 恱# 也dã )# 。

而nhi 咲#

(# 音âm 笑tiếu )# 。

裸lõa 形hình

(# 上thượng 戶hộ 瓦ngõa 反phản )# 。

彰chương #

(# 上thượng 之chi 亮lượng 反phản 下hạ 必tất 際tế 反phản 正chánh 作tác 障chướng 蔽tế )# 。

巩# 食thực

(# 上thượng 幸hạnh 江giang 反phản 正chánh 作tác [舌*瓦]# 說thuyết 文văn 作tác 瓨giang [江/瓦]# 二nhị 形hình 又hựu 第đệ 十thập 六lục 卷quyển 云vân 不bất 受thọ 夜dạ 食thực )# 。

杅vu 食thực

(# 上thượng 云vân 俱câu 反phản )# 。

兩lưỡng #

(# 同đồng 上thượng )# 。

食thực 莠#

(# 音âm 酉dậu )# 。

食thực #

(# 美mỹ 垂thùy 反phản )# 。

# 稻đạo

(# 上thượng 古cổ 斬trảm 反phản 飼tự 馬mã 禾hòa 也dã [(禾/米)*(卑-(白-日))]# 子tử 也dã 苗miêu 似tự 稻đạo 子tử 如như # 粒lạp 也dã 水thủy 生sanh 曰viết [(禾/米)*(卑-(白-日))]# 陸lục 曰viết # 也dã 出xuất 萇# 筠# 和hòa 尚thượng 韻vận 也dã 又hựu 第đệ 十thập 六lục 卷quyển 作tác 鹹hàm 稻đạo 中trung 阿a 含hàm 經kinh 作tác 稗bại 子tử 並tịnh 是thị 也dã [(禾/米)*(卑-(白-日))]# 步bộ 介giới 反phản 鹹hàm 古cổ 斬trảm 反phản 出xuất 說thuyết 文văn 下hạ 音âm 道đạo 稉# 穀cốc 也dã 上thượng 又hựu 應ưng 和hòa 尚thượng 以dĩ 穢uế 字tự 替thế 之chi 非phi 也dã 又hựu 郭quách 氏thị 音âm 咸hàm 亦diệc 非phi 也dã )# 。

莎sa 衣y

(# 上thượng 素tố 禾hòa 反phản )# 。

襜xiêm 身thân

(# 上thượng 尺xích 廉liêm 反phản 尺xích 焰diễm 反phản 蔽tế 膝tất 衣y 也dã )# 。

毛mao 編biên

(# 步bộ 典điển 反phản 正chánh 作tác 辮biện )# 。

床sàng 廗#

(# 序tự 昔tích 反phản )# 。

菓quả 蓏lỏa

(# 郎lang 呆# 反phản )# 。

毀hủy 訾tí

(# 音âm 紫tử )# 。

黜truất 汝nhữ

(# 上thượng [(巨-匚)@十]# 律luật 反phản )# 。

揣đoàn 食thực

(# 上thượng 徒đồ 官quan 反phản )# 。

禁cấm 忌kỵ

(# 巨cự 記ký 反phản 正chánh 作tác 忌kỵ )# 。

病bệnh 瘦sấu

(# 所sở 右hữu 反phản )# 。

四tứ 枙#

(# 音âm 厄ách )# 。

棹# 戲hí

(# 上thượng 大đại 了liễu 反phản 下hạ 許hứa 義nghĩa 反phản )# 。

狐hồ 疑nghi

(# 上thượng 戶hộ 吴# 反phản )# 。

[(留-田)-刀+ㄗ]# 可khả

(# 上thượng 伊y 進tiến 反phản )# 。

第đệ 九cửu 卷quyển

瘖âm 啞á

(# 上thượng 於ư 今kim 反phản 下hạ 烏ô 雅nhã 反phản )# 。

勉miễn 力lực

(# 上thượng 音âm 免miễn 強cường/cưỡng 也dã 勗úc 也dã )# 。

第đệ 十thập 卷quyển

[婬-壬+(工/山)]# 妷dật

(# 羊dương 一nhất 反phản )# 。

相tương/tướng 欑#

(# 子tử 官quan 反phản )# 。

為vi 鐙đăng

(# 音âm 登đăng )# 。

毗tỳ 阤đà

(# 音âm 陁# )# 。

[馬*赤]# 宎#

(# 上thượng 音âm 奔bôn 下hạ 徒đồ 骨cốt 反phản )# 。

而nhi #

(# 音âm 笑tiếu 欣hân 喜hỷ 也dã 又hựu 音âm 美mỹ 非phi )# 。

恭cung 恪khác

(# 苦khổ 各các 反phản 敬kính 也dã 亦diệc 作tác 㤩# )# 。

# 嬈nhiễu

(# 上thượng 尺xích 玉ngọc 反phản 下hạ 奴nô 了liễu 反phản )# 。

釋thích 咲#

(# 音âm 笑tiếu )# 。

[死/心]# 讎thù

(# 市thị 由do 反phản )# 。

貪tham 嫉tật

(# 自tự 疾tật 二nhị 音âm )# 。

調điều 戲hí

(# 上thượng 徒đồ 吊điếu 反phản )# 。

第đệ 十thập 一nhất 卷quyển

㝹nậu 夷di

(# 上thượng 奴nô 侯hầu 反phản 下hạ 羊dương 脂chi 反phản 所sở 在tại 名danh 也dã )# 。

寘trí 寧ninh

(# 上thượng 莫mạc 丁đinh 反phản 又hựu 支chi 義nghĩa 反phản 非phi )# 。

㝹nậu 夷di

(# 上thượng 奴nô 侯hầu 反phản 下hạ 以dĩ 脂chi 反phản )# 。

[(〦/東)*(又/米)]# 車xa

(# 上thượng 力lực 計kế 反phản 正chánh 作tác [(上/天)*(企-止+米)]# 此thử 云vân 薄bạc 皮bì 亦diệc 云vân 同đồng 皮bì )# 。

恡lận 不bất

(# 上thượng 力lực 進tiến 反phản )# 。

无# 垢cấu

(# 音âm 狗cẩu )# 。

无# [(曰/月)*(大/食)]#

(# 於ư 㷔# 反phản 飫# 也dã 正chánh 作tác 饜yếm 也dã )# 。

卑ty 陋lậu

(# 上thượng 音âm 卑ty 下hạ 音âm 漏lậu )# 。

俻# 具cụ

(# 上thượng 皮bì 秘bí 反phản 皆giai 也dã 成thành 也dã 正chánh 作tác 俻# )# 。

庍# [廎-匕+束]#

(# 上thượng 古cổ 秤xứng 反phản 下hạ 郎lang 盖# 郎lang 達đạt 二nhị 反phản 正chánh 作tác 疥giới 癩lại 也dã 上thượng 又hựu 補bổ 卦# 反phản 並tịnh 悞ngộ 也dã )# 。

# 寧ninh

(# 上thượng 莫mạc 瓶bình 反phản 前tiền 作tác # 悞ngộ )# 。

糞phẩn [阜-十+寸]#

(# 扶phù 久cửu 反phản )# 。

伏phục 舐thỉ

(# 時thời 紙chỉ 反phản )# 。

糠khang 糟tao

(# 上thượng 口khẩu 郎lang 反phản 下hạ 苦khổ 外ngoại 反phản 麁thô 穅khang 也dã 正chánh 作tác # 又hựu 普phổ 遭tao 非phi 也dã )# 。

糠khang 糩hối

(# 苦khổ 外ngoại 苦khổ 邁mại 二nhị 反phản 作tác 糟tao 悞ngộ )# 。

右hữu [袖-由+(旋-方)]#

(# 序tự 緣duyên 反phản )# 。

[卄/手]# 索sách [車*(又/糸)]#

(# 上thượng 于vu 鬼quỷ 反phản 中trung 桒# 各các 反phản 下hạ 古cổ 詣nghệ 反phản 普phổ 悞ngộ )# 。

枻# 於ư

(# 上thượng 以dĩ 世thế 反phản )# 。

# 索sách [車*(又/糸)]#

(# 上thượng 云vân 鬼quỷ 反phản 下hạ 古cổ 詣nghệ 反phản )# 。

# 口khẩu

(# 上thượng 乎hồ 悟ngộ 反phản 正chánh 作tác 護hộ )# 。

[月*皇]# [怡-台+翟]#

(# 上thượng 音âm 惶hoàng 下hạ 音âm 懼cụ )# 。

[(吉/木)*(企-止+米)]# 車xa

(# 上thượng 力lực 計kế 反phản )# 。

[穀-殳+(人/米)]# 車xa

(# 上thượng 同đồng 並tịnh 悞ngộ )# 。

但đãn 有hữu

(# 上thượng 徒đồ 早tảo 反phản )# 。

[穀-殳+(人/未)]#

(# 上thượng 力lực 計kế 反phản )# 。

[(並-(前-刖))/八]# #

(# 音âm 晚vãn )# 。

奮phấn 迅tấn

(# 上thượng 音âm 糞phẩn 下hạ 音âm 峻tuấn )# 。

檡# 宍#

(# 上thượng 音âm 宅trạch 下hạ 音âm 向hướng )# 。

奮phấn 迅tấn

(# 上thượng 方phương 問vấn 反phản )# 。

[工*責]# 數số

(# 上thượng 阻trở 挌# 反phản 下hạ 色sắc 禹vũ 反phản )# 。

跪quỵ 地địa

(# 上thượng 步bộ 包bao 反phản 正chánh 作tác 跑# )# 。

穴huyệt 鼠thử

(# 上thượng 玄huyền 决# 反phản 下hạ 尸thi 与# 反phản )# 。

䆤# 塜trủng

(# 上thượng 尺xích 專chuyên 反phản 下hạ 知tri 勇dũng 反phản )# 。

戲hí #

(# 音âm [竺-二+犮]# )# 。

皆giai 漯#

(# 失thất 入nhập 反phản )# 。

[滲-(彰-章)+小]# 浴dục

(# 上thượng 子tử 老lão 反phản )# 。

[婬-壬+(工/山)]# 逸dật

(# 羊dương 一nhất 反phản )# 。

[損-口+ㄙ]# 秏#

(# 火hỏa 告cáo 反phản )# 。

# 此thử

(# 上thượng 許hứa 衣y 反phản )# 。

[身*亢]# 緬#

(# 上thượng 都đô 南nam 反phản 下hạ [弓*(乞-乙+小)]# 兖# 反phản )# 。

不bất [人/一/月]#

(# 音âm 肯khẳng 字tự 樣# 作tác 肎# )# 。

時thời 晚vãn

(# 音âm 晚vãn )# 。

伴bạn 黨đảng

(# 得đắc 朗lãng 反phản 正chánh 作tác 黨đảng )# 。

排bài 濟tế

(# 上thượng 步bộ 皆giai 反phản 推thôi 也dã 下hạ 子tử 計kế 反phản 排bài 也dã 盪# 也dã 正chánh 作tác 擠# 又hựu 音âm 賫# )# 。

不bất [女*辟]#

(# 私tư 列liệt 反phản 狎hiệp 也dã # 也dã 正chánh 作tác [媟-世+ㄊ]# 也dã 又hựu 或hoặc 作tác 嬖# 音âm 閇bế 愛ái 也dã 卑ty 也dã 賤tiện 而nhi 得đắc 龍long 曰viết 嬖# 〃# 卑ty [媟-世+ㄊ]# 也dã 冝# 作tác [媟-世+ㄊ]# )# 。

親thân [社-土+(ㄙ/夫)]#

(# 音âm 族tộc )# 。

親thân [應-心+皿]#

(# 巨cự 右hữu 反phản )# 。

伎kỹ 藝nghệ

(# 上thượng 巨cự 綺ỷ 反phản 下hạ 魚ngư 祭tế 反phản )# 。

如như [(尸@言)*(廷-壬+(〦/羊))]#

(# 音âm 避tị )# 。

抑ức 制chế

(# 上thượng 於ư 方phương 反phản )# 。

妻thê 婦phụ

(# 上thượng 七thất 西tây 反phản )# 。

[這-言+夌]# 背bối/bội

(# 上thượng 云vân 㱕# 反phản )# 。

威uy 嚴nghiêm

(# 音âm 嚴nghiêm )# 。

撰soạn 檡#

(# 上thượng 音âm 選tuyển 下hạ 音âm 擇trạch )# 。

極cực 宎#

(# 上thượng 丁đinh 禮lễ 反phản 下hạ 徒đồ 骨cốt 反phản )# 。

如như 蜂phong

(# 音âm 峯phong )# 。

儲trữ 積tích

(# 上thượng 直trực 余dư 反phản )# 。

# 田điền

(# 上thượng 古cổ 莖hành 反phản )# 。

置trí 枚mai

(# 音âm [(冰-水+〡)*又]# )# 。

薄bạc

第đệ 二nhị 帙# 十thập 一nhất 卷quyển

第đệ 十thập 二nhị 卷quyển

緬# 祗chi

(# 上thượng [弓*(乞-乙+小)]# 兖# 反phản )# 。

迭điệt 相tương/tướng

(# 上thượng 田điền 結kết 反phản )# 。

朽hủ 塌#

(# 音âm 塔tháp )# 。

門môn 閫khổn

(# 苦khổ 本bổn 反phản )# 。

抓trảo 押áp

(# 上thượng 爭tranh 巧xảo 下hạ 音âm 甲giáp )# 。

腸tràng #

(# 上thượng 直trực 羊dương 反phản 下hạ 云vân 貴quý 反phản )# 。

汗hãn 肪phương

(# 上thượng 音âm 翰hàn 下hạ 音âm 方phương )# 。

手thủ 捫môn

(# 音âm 門môn )# 。

又hựu 虵xà

(# 音âm 野dã )# 。

多đa 咃tha

(# 音âm 他tha )# 。

毗tỳ 牧mục

(# 音âm 目mục )# 。

羅la 嚀#

(# 音âm 寧ninh )# 。

枑# 陁#

(# 上thượng 音âm 脂chi 亦diệc 作tác 祗chi 又hựu 丁đinh [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

質chất [自/兒]#

(# 都đô 侯hầu 反phản )# 。

諦đế 婆bà

(# 上thượng 音âm 帝đế 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 諯# 專chuyên 釗# 三tam 音âm 非phi )# 。

[卄/(耜-耒)/十]# 犂lê

(# 上thượng 卑ty 兮hề 反phản 下hạ 力lực [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

[醠-央+巳]# 陛bệ

(# 上thượng 呼hô [前-刖+ㄅ]# 反phản 下hạ 步bộ 米mễ 反phản )# 。

提đề 豫dự

(# 音âm 預dự )# 。

阿a [這-言+罪]#

(# 郎lang 个# 反phản 正chánh 作tác 邏la )# 。

伽già 予#

(# 上thượng 巨cự 迦ca 反phản 下hạ 乎hồ 西tây 正chánh 作tác [前-刖+ㄅ]# 也dã 悞ngộ )# 。

多đa 邏la

(# 郎lang 个# 反phản )# 。

[自/(人*入)]# 幾kỷ

(# 上thượng 巨cự 既ký 反phản 下hạ 居cư 衣y 反phản 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 具cụ 幾kỷ )# 。

# 陁#

(# 上thượng 莫mạc 官quan 反phản )# 。

捎# 提đề

(# 上thượng 消tiêu 稍sảo 二nhị 音âm )# 。

羅la 翅sí

(# 音âm 施thí )# 。

啚# 櫨lô

(# 上thượng 音âm 徒đồ 下hạ 音âm 盧lô )# 。

[賒-示+未]# 摩ma

(# 上thượng 戶hộ 遮già 反phản )# 。

栗lật 吒tra

(# 上thượng 力lực 一nhất 反phản )# 。

[前-刖+ㄅ]# 婆bà

(# 上thượng 戶hộ 西tây 反phản )# 。

鳴minh [打-丁+袁]#

(# 上thượng 音âm 烏ô 下hạ 音âm 園viên 下hạ 或hoặc 作tác 裝trang 音âm 㽵# )# 。

# 㝹nậu

(# 上thượng 羊dương 力lực 反phản 正chánh 作tác # 也dã 下hạ 奴nô 侯hầu 反phản 上thượng 又hựu 或hoặc 作tác 找# 牫# 藏tạng 牆tường 二nhị 音âm )# 。

六lục #

(# 音âm 閇bế )# 。

卑ty 予#

(# 音âm [前-刖+ㄅ]# )# 。

子tử [弓*(乞-乙+小)]#

(# 上thượng 音âm 奚hề 正chánh 作tác [前-刖+ㄅ]# )# 。

羅la 予#

(# 同đồng 上thượng )# 。

伊y 昵ni

(# 女nữ 一nhất 反phản )# 。

予# 余dư

(# 上thượng 音âm 奚hề 下hạ 音âm 餘dư )# 。

枇# 那na

(# 上thượng 毗tỳ 利lợi 反phản )# 。

余dư 枇#

(# 同đồng 上thượng )# 。

[禾*支]# 廋sưu

(# 雨vũ 愁sầu 桒# 走tẩu 二nhị 反phản )# 。

哆đa 邏la

(# 上thượng 都đô 个# 反phản )# 。

# 沓đạp

(# 大đại 合hợp 反phản )# 。

羅la 予#

(# 音âm [前-刖+ㄅ]# 自tự 前tiền 十thập 五ngũ 箇cá [前-刖+ㄅ]# 字tự 十thập 三tam 箇cá 作tác 予# 一nhất 箇cá 作tác [前-刖+ㄅ]# 一nhất 箇cá 作tác 子tử )# 。

礕# 礰lịch

(# 上thượng 普phổ 擊kích 反phản 下hạ 魯lỗ 擊kích 反phản 正chánh 作tác 霹phích 靂lịch 也dã )# 。

第đệ 十thập 三tam 卷quyển

[角*罪]# 獨độc

(# 上thượng 古cổ 還hoàn 反phản 六lục 十thập 無vô 妻thê 〃# 五ngũ 十thập 無vô 夫phu 曰viết 寡quả 正chánh 作tác 鱞# )# 。

卑ty 陋lậu

(# 音âm 漏lậu )# 。

戲hí 桛#

(# 音âm 弄lộng )# 。

於ư 樔#

(# 助trợ 交giao 反phản 鳥điểu 窠khòa 也dã )# 。

配phối 迮trách

(# 上thượng 普phổ 對đối 反phản 下hạ 普phổ 吉cát 反phản 悞ngộ )# 。

䰅# #

(# 湏# 發phát 二nhị 音âm )# 。

麁thô 䵃quáng

(# 古cổ 猛mãnh 反phản )# 。

[死/心]# #

(# 乎hồ 盖# 反phản 字tự [打-丁+羕]# 作tác # 見kiến 別biệt 本bổn 作tác 周chu )# 。

雞kê 犮#

(# 上thượng 鷄kê 下hạ 犬khuyển )# 。

斗đẩu 秤xứng

(# 尺xích 孕dựng 反phản )# 。

手thủ 捲quyển

(# 巨cự 員# 反phản )# 。

[去/(冗-几+牛)]# 枻#

(# 上thượng 丘khâu 堅kiên 反phản 下hạ 以dĩ 世thế 反phản )# 。

[角*互]# 責trách

(# 上thượng 丁đinh 禮lễ 反phản 下hạ 阻trở 麦# 反phản 負phụ 財tài 也dã 正chánh 作tác 債trái )# 。

# #

(# 上thượng 武võ 夫phu 反phản 枉uổng 也dã )# 。

羽vũ 翮cách

(# 上thượng 于vu 遇ngộ 反phản 下hạ 行hành 革cách 反phản )# 。

大đại [病-丙+木]#

(# 仕sĩ 㽵# 反phản 又hựu 書thư 類loại 火hỏa 骨cốt 二nhị 反phản 悞ngộ )# 。

菀# 綖diên

(# 羊dương 然nhiên 反phản )# 。

䟽# 頭đầu

(# 上thượng 所sở 魚ngư 反phản 或hoặc 作tác 梳sơ )# 。

鐶hoàn 鈕#

(# 女nữ 久cửu 反phản )# 。

[滲-(彰-章)+小]# 潔khiết

(# 上thượng 子tử 老lão 反phản )# 。

革cách 蓰#

(# 所sở 綺ỷ 反phản )# 。

嬉hi 戲hí

(# 上thượng 喜hỷ 之chi 反phản )# 。

棊kì #

(# 上thượng 巨cự 之chi 反phản 下hạ 巨cự 玉ngọc 反phản )# 。

瘖âm 瘂á

(# 上thượng 於ư 今kim 反phản 下hạ 烏ô 雅nhã 反phản )# 。

針châm [ㄆ/小]#

(# 九cửu 救cứu 二nhị 音âm )# 。

鼠thử 嚙giảo

(# 上thượng 書thư 与# 反phản 下hạ 五ngũ 結kết 反phản )# 。

彗tuệ 星tinh

(# 上thượng 祥tường 嵗# 反phản 又hựu 音âm 遂toại )# 。

執chấp 鞭tiên

(# 卑ty 連liên 反phản )# 。

失thất 轍triệt

(# 緾# 列liệt 反phản )# 。

塗đồ 創sáng/sang

(# 音âm 瘡sang )# 。

夜dạ 偃yển

(# 於ư 幰hiển 反phản )# 。

掉trạo 戲hí

(# 上thượng 大đại 了liễu 反phản )# 。

潤nhuận 漬tí

(# 在tại 賜tứ 反phản )# 。

堅kiên #

(# 音âm 閇bế )# 。

戶hộ 嚮hướng

(# 響hưởng 向hướng 二nhị 音âm 䆫# 也dã )# 。

無vô #

(# 去khứ 月nguyệt 反phản )# 。

鞘sao 中trung

(# 上thượng 私tư 妙diệu 反phản )# 。

從tùng 簏#

(# 力lực 木mộc 反phản )# 。

赤xích 綖diên

(# 音âm 線tuyến )# 。

顯hiển 敞sưởng

(# 昌xương 兩lưỡng 反phản )# 。

俠hiệp 心tâm

(# 上thượng 乎hồ 夾giáp 反phản 正chánh 作tác 狹hiệp )# 。

村thôn 渃#

(# 羅la 各các 反phản )# 。

[自/兒]# 瀬#

(# 上thượng 當đương 侯hầu 反phản 下hạ 來lai 太thái 反phản )# 。

掘quật 塹tiệm

(# 上thượng 其kỳ 勿vật 反phản 下hạ 七thất 熖# 反phản )# 。

菀# [逽-右+(衣-〦)]#

(# 以dĩ 然nhiên 反phản )# 。

持trì [金*卓*戈]#

(# 居cư 迸bính 反phản 〡# 矟sáo 有hữu 歧kỳ 者giả 也dã )# 。

狐hồ 疑nghi

(# 上thượng 戶hộ 吾ngô 反phản )# 。

即tức 蹴xúc

(# 七thất 六lục 反phản )# 。

幢tràng 麾huy

(# 許hứa 為vi 反phản )# 。

[其*(夕*(十/下))]# 酌chước

(# 上thượng 之chi 林lâm 反phản )# 。

蹶quyết 倒đảo

(# 上thượng 居cư 月nguyệt 反phản )# 。

適thích [詀-口+乙]#

(# 上thượng 尸thi 石thạch 反phản 纔tài 〡# 始thỉ 也dã )# 。

第đệ 十thập 四tứ 卷quyển

稟bẩm 幸hạnh

(# 上thượng 兵binh 錦cẩm 反phản 下hạ 胡hồ 耿# 反phản 下hạ 又hựu 音âm 㒓# 悞ngộ )# 。

[婬-壬+(工/山)]# 妷dật

(# 以dĩ 一nhất 反phản )# 。

手thủ 捲quyển

(# 巨cự 員# 反phản )# 。

[素-糸+豕]# 要yếu

(# 上thượng 去khứ 願nguyện 反phản 正chánh 作tác 券khoán )# 。

[角*互]# 債trái

(# 上thượng 丁đinh 禮lễ 反phản 下hạ 阻trở 麦# 反phản )# 。

[宋-木+(烈-列+(百-日+目))]# 聞văn

(# 上thượng 古cổ 瓦ngõa 反phản )# 。

# [毯-炎+數]#

(# 上thượng 其kỳ 俱câu 反phản 下hạ 山sơn 俱câu 反phản )# 。

# 㲪đăng

(# 上thượng 他tha 盍# 反phản 下hạ 多đa 能năng 反phản )# 。

碁kì #

(# 上thượng 巨cự 之chi 反phản 下hạ 巨cự 玉ngọc 反phản )# 。

諂siểm 諛du

(# 上thượng 丑sửu 染nhiễm 反phản 下hạ 羊dương 朱chu 反phản )# 。

瘖âm 痾#

(# 烏ô 雅nhã 反phản 又hựu 音âm 阿a 悞ngộ )# 。

鍼châm [夕/火]#

(# 上thượng 之chi 林lâm 反phản 下hạ 九cửu 救cứu 反phản 二nhị 音âm 正chánh 作tác [夕/火]# 也dã )# 。

[擴-黃+(建-干+├)]# 疾tật

(# 上thượng 才tài # 反phản )# 。

乳nhũ 餔bô

(# 音âm 步bộ )# 。

第đệ 十thập 五ngũ 卷quyển

綜tống 練luyện

(# 上thượng 子tử 宋tống 反phản )# 。

桎trất 梏cốc

(# 上thượng 之chi 日nhật 反phản 下hạ 古cổ 沃ốc 反phản )# 。

牸tự 犢độc

(# 字tự 讀đọc 二nhị 音âm )# 。

援viện 助trợ

(# 上thượng 于vu 願nguyện 反phản )# 。

火hỏa tễ

(# 子tử 賜tứ 反phản )# 。

第đệ 十thập 六lục 卷quyển

猥ổi 屏bính

(# 冝# 作tác 隈ôi 庰# 上thượng 烏ô 對đối 反phản 下hạ 蒲bồ 政chánh 反phản 〡# 〡# 惚hốt 僻tích 處xứ 也dã 又hựu 上thượng 烏ô 罪tội 反phản 下hạ 音âm 餅bính )# 。

[自/兒]# 率suất

(# 上thượng 多đa 侯hầu 反phản )# 。

給cấp [孑*介]#

(# 古cổ 胡hồ 反phản 正chánh 作tác 孤cô )# 。

辟tịch [六/鳥]#

(# 於ư 陵lăng 反phản 悞ngộ )# 。

彼bỉ 鸞loan

(# 於ư 陵lăng 反phản 正chánh 作tác 鷹ưng 論luận 云vân 視thị 岸ngạn 鷹ưng 也dã )# 。

阿a 室thất 己kỷ

(# 下hạ 一nhất 音âm 似tự 亦diệc 云vân 阿a 說thuyết 木mộc 此thử 云vân 馬mã 勝thắng )# 。

倮khỏa 形hình

(# 上thượng 戶hộ 瓦ngõa 反phản )# 。

捨xả 置trí

(# 知tri 利lợi 反phản 悞ngộ )# 。

喜hỷ 猗ỷ

(# 於ư 綺ỷ 反phản 七thất 覺giác 之chi 一nhất 也dã )# 。

鄣# 弊tệ

(# 必tất 祭tế 反phản 掩yểm 〡# 也dã 正chánh 作tác 障chướng 敝tệ 也dã )# 。

夜dạ 食thực

(# 第đệ 八bát 云vân 不bất 受thọ 瓨giang 食thực )# 。

朽hủ 食thực

(# 上thượng 兩lưỡng 俱câu 反phản 正chánh 作tác [木*亍]# 第đệ 八bát 云vân 不bất 受thọ 杅vu 食thực )# 。

兩lưỡng 辟tịch

(# 音âm 壁bích 第đệ 八bát 卷quyển 作tác 兩lưỡng 壁bích )# 。

兩lưỡng 朽hủ

(# 上thượng 力lực 掌chưởng 反phản 下hạ 云vân 俱câu 反phản 第đệ 八bát 卷quyển 作tác 兩lưỡng 盂vu 也dã )# 。

見kiến 狗cẩu

(# 古cổ 口khẩu 反phản )# 。

食thực 莠#

(# 音âm 酉dậu )# 。

鹹hàm 稻đạo

(# 上thượng 古cổ 斬trảm 反phản 詞từ 馬mã 禾hòa 也dã 正chánh 作tác # 亦diệc 作tác 鹻# 說thuyết 文văn 作tác 醎hàm 鹹hàm 醶# 通thông 上thượng 五ngũ 形hình # 稗bại 子tử 也dã 水thủy 田điền 中trung 生sanh 者giả 名danh 稗bại 陸lục 地địa 生sanh 者giả 名danh # 但đãn 是thị 一nhất 物vật 有hữu 此thử 二nhị 名danh 也dã 如như 中trung 阿a 含hàm 經kinh 直trực 作tác 稗bại 子tử 是thị 也dã 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác # 醎hàm 二nhị 形hình 應ưng 和hòa 尚thượng 以dĩ 穢uế 字tự 替thế 之chi 非phi 也dã )# 。

自tự 渃#

(# 音âm 落lạc )# 。

莎sa 衣y

(# 上thượng 素tố 禾hòa 反phản )# 。

襜xiêm 身thân

(# 上thượng 尺xích 占chiêm 反phản 蔽tế 膝tất 衣y 也dã )# 。

毛mao 編biên

(# 步bộ 典điển 反phản 正chánh 作tác 辮biện 也dã 又hựu 卑ty 連liên 卑ty 典điển 二nhị 反phản 非phi )# 。

牀sàng 廗#

(# 上thượng 助trợ 㽵# 反phản 下hạ 祥tường 昔tích 反phản )# 。

[卄/形]# 蕀cức

(# 上thượng 居cư 英anh 反phản 下hạ 居cư 力lực 反phản )# 。

菓quả [卄/(卬-(叩-口)+(卬-(叩-口)))]#

(# 郎lang 果quả 反phản 正chánh 作tác 蓏lỏa )# 。

勇dũng 悍hãn

(# 音âm 翰hàn )# 。

已dĩ 辨biện

(# 音âm 辯biện )# 。

伈# 人nhân

(# 上thượng 相tương/tướng 遷thiên 反phản )# 。

平bình 圻#

(# 音âm 岸ngạn 亦diệc 作tác [垢-口+ㄒ]# 也dã 又hựu 祈kỳ 銀ngân 二nhị 音âm 非phi )# 。

平bình [土*(厂@干)]#

(# 同đồng 上thượng )# 。

槗# 樑lương

(# 上thượng 巨cự [憍-(夭/口)+右]# 反phản )# 。

第đệ 十thập 七thất 卷quyển

[打-丁+菴]# 婆bà

(# 上thượng 烏ô 含hàm 反phản 菓quả 名danh 前tiền 後hậu 皆giai 作tác 菴am 婆bà 羅la 園viên 也dã 或hoặc 作tác 掩yểm 音âm 奄yểm 非phi )# 。

旃chiên 那na

(# 上thượng 之chi 延diên 反phản )# 。

梨lê 沸phí

(# 非phi 味vị 反phản 又hựu 或hoặc 作tác 彿phất 芳phương 勿vật 反phản 維duy 摩ma 經Kinh 云vân 毗tỳ 羅la # 子tử 沸phí 者giả 子tử 也dã )# 。

牝tẫn 象tượng

(# 上thượng 毗tỳ 忍nhẫn 反phản 雌thư 也dã 又hựu 毗tỳ 履lý 反phản )# 。

鉾mâu 劒kiếm

(# 上thượng 音âm 牟mâu 兵binh 器khí 也dã 長trường/trưởng 六lục 尺xích 六lục 寸thốn 牟mâu 正chánh 作tác 予# # # 三tam 形hình 也dã 鉾mâu 甲giáp 名danh 也dã 非phi )# 。

弓cung #

(# 尸thi 旨chỉ 反phản 正chánh 作tác 笑tiếu )# 。

織chức 䰅#

(# 莫mạc 顏nhan 反phản )# 。

刼# 掠lược

(# 亮lượng 略lược 二nhị 音âm )# 。

臠luyến 割cát

(# 上thượng 力lực 兖# 反phản )# 。

問vấn 爪trảo

(# 古cổ 花hoa 反phản )# 。

轝# 舁dư

(# 音âm 余dư )# 。

第đệ 十thập 八bát 卷quyển

香hương 遍biến

(# 音âm 遍biến )# 。

耶da 仾#

(# 上thượng 序tự 嗟ta 反phản 下hạ 丁đinh [前-刖+ㄅ]# 反phản 又hựu 別biệt 本bổn 作tác 俹# 鳥điểu 嫁giá 反phản )# 。

車xa 淭#

(# 巨cự 魚ngư 反phản )# 。

蘭lan 楯thuẫn

(# 音âm 順thuận )# 。

銀ngân 桄#

(# 音âm 光quang )# 。

車xa #

(# 巨cự 魚ngư 反phản )# 。

蘭lan 楯thuẫn

(# 音âm 順thuận )# 。

遶nhiễu 繆mâu

(# 上thượng 而nhi 沼chiểu 反phản 下hạ 力lực 鳥điểu 反phản 下hạ 正chánh 作tác 繚liễu 〡# 緾# 也dã 下hạ 又hựu 羙# 休hưu 反phản 綢trù 繆mâu 緾# 綿miên 也dã 冝# 取thủ 繚liễu 字tự 為vi 正chánh 也dã )# 。

鳬# [序-予+(鴈-厂)]#

(# 上thượng 音âm 扶phù 野dã 鴨áp 也dã 正chánh 作tác [島-山+力]# 也dã 又hựu 音âm 力lực 非phi )# 。

中trung 汲cấp

(# 居cư 主chủ 反phản 正chánh 作tác 級cấp )# 。

夾giáp 道đạo

(# 上thượng 古cổ 洽hiệp 反phản )# 。

梵Phạm 加gia 夷di

(# 中trung 作tác 迦ca 音âm 加gia 初sơ 禪thiền 惣# 名danh 梵Phạm 加Gia 夷Di 天Thiên )# 。

梵Phạm 伽già

(# 下hạ 音âm 加gia 正chánh 作tác 迦ca 又hựu 巨cự 迦ca 反phản 非phi )# 。

從tùng 廣quảng

(# 上thượng 子tử 容dung 反phản )# 。

于vu #

(# 音âm 代đại 又hựu 田điền 全toàn 反phản 非phi 也dã )# 。

縱tung 廣quảng

(# 上thượng 音âm 蹤tung 上thượng 下hạ 也dã )# 。

南nam 狹hiệp

(# 戶hộ 夾giáp 反phản )# 。

伽già 灆lam

(# 上thượng 巨cự 迦ca 反phản 下hạ 郎lang 甘cam 反phản )# 。

睒thiểm 婆bà

(# 上thượng 尸thi 染nhiễm 反phản )# 。

佉khư 阤đà

(# 上thượng 去khứ 迦ca 反phản 下hạ 徒đồ 何hà 反phản )# 。

北bắc [土*(厂@干)]#

(# 音âm 岸ngạn )# 。

佉khư 詶thù

(# 音âm 酬thù )# 。

甘cam 柘chá

(# 之chi 夜dạ 反phản )# 。

木mộc 瓜qua

(# 古cổ 花hoa 反phản )# 。

滿mãn 杶#

(# 上thượng 步bộ 乎hồ 反phản 下hạ 徒đồ 刀đao 反phản )# 。

六lục 身thân

(# 五ngũ 加gia 反phản )# 。

無vô 疧#

(# 丁đinh 禮lễ 反phản 又hựu 音âm 祇kỳ 非phi 也dã )# 。

馬mã #

(# 奴nô 老lão 反phản )# 。

繁phồn 茂mậu

(# 上thượng 父phụ 幡phan 反phản 下hạ 莫mạc 侯hầu 反phản )# 。

芬phân 馥phức

(# 上thượng 芳phương 文văn 反phản 下hạ 音âm 伏phục 正chánh 作tác 馥phức )# 。

梯thê [打-丁+坒]#

(# 上thượng 他tha 號hiệu 反phản 下hạ 鞞bệ 米mễ 反phản )# 。

珠châu 挄#

(# 音âm 光quang )# 。

愽# #

(# 子tử 活hoạt 反phản )# 。

纖tiêm 傭dong

(# 丑sửu 容dung 反phản )# 。

銀ngân 蹬đẳng

(# 登đăng 鄧đặng 反phản 正chánh 作tác 澄trừng )# 。

出xuất 圻#

(# 音âm 岸ngạn 又hựu 祈kỳ 斷đoạn 二nhị 音âm )# 。

洋dương [怡-台+頁]#

(# 上thượng 音âm 羊dương 下hạ 音âm 順thuận )# 。

汎# 〃#

(# 芳phương 梵Phạm 浮phù 也dã 又hựu 音âm 馮bằng )# 。

俠hiệp [土*(厂@干)]#

(# 上thượng 嫌hiềm 頰giáp 反phản 下hạ 音âm 岸ngạn )# 。

右hữu #

(# 序tự 緣duyên 反phản )# 。

孔khổng 翠thúy

(# 七thất 遂toại 反phản )# 。

地địa 山sơn

(# 烏ô 洽hiệp 反phản 下hạ 也dã [阿-可+(采-木+(〡*日))]# 也dã 正chánh 作tác 凹ao 容dung 二nhị 形hình )# 。

坑khanh 坎khảm

(# 上thượng 苦khổ 庚canh 反phản 下hạ 苦khổ 感cảm 反phản )# 。

荊kinh 蕀cức

(# 上thượng 居cư 迎nghênh 反phản 下hạ 居cư 力lực 反phản )# 。

株chu #

(# 上thượng 竹trúc 朱chu 反phản 下hạ 五ngũ 骨cốt 反phản )# 。

蚊văn 虻manh

(# 文văn 盲manh 二nhị 音âm )# 。

蜂phong [虫*鳥]#

(# 上thượng 芳phương 逢phùng 反phản 下hạ 許hứa 謁yết 反phản 正chánh 作tác 蜂phong 蠍yết 下hạ 又hựu 音âm 疼đông 悞ngộ )# 。

[序-予+市]# #

(# # [牛*勺]# 二nhị 音âm )# 。

槃bàn 縈oanh

(# 於ư 營doanh 反phản )# 。

右hữu 梪#

(# 序tự 緣duyên 反phản 正chánh 作tác 旋toàn 也dã 悞ngộ )# 。

地địa [凵@又]#

(# 烏ô 洽hiệp 反phản 悞ngộ )# 。

糩hối 糩hối

(# 上thượng 音âm 康khang 下hạ 苦khổ 外ngoại 苦khổ 夬# 二nhị 反phản )# 。

釜phủ 鍑phúc

(# 上thượng 音âm 父phụ 下hạ 富phú 福phước 二nhị 音âm 似tự 釜phủ 而nhi 口khẩu 大đại )# 。

飯phạn 熟thục

(# 市thị 六lục 反phản )# 。

皮bì [聲-耳+卬]#

(# 口khẩu 角giác 反phản )# 。

華hoa #

(# 莫mạc 顏nhan 反phản )# 。

繁phồn 芪#

(# 莫mạc 侯hầu 反phản 悞ngộ )# 。

寶bảo #

(# 古cổ 歷lịch 反phản )# 。

復phục 弊tệ

(# 覆phú 蔽tế 二nhị 字tự 也dã 悞ngộ )# 。

右hữu #

(# 序tự 全toàn 反phản )# 。

地địa [凵@又]#

(# 烏ô 夾giáp 反phản )# 。

弦huyền 皼#

(# 上thượng 音âm 賢hiền 下hạ 音âm 古cổ )# 。

周chu [這-言+市]#

(# 子tử 合hợp 反phản )# 。

陵lăng 阜phụ

(# 音âm 婦phụ )# 。

[虫*ㄆ]# 虴#

(# 文văn 音âm 二nhị 音âm )# 。

蠅dăng [虫*風]#

(# 子tử 老lão 反phản 正chánh 作tác 螽# )# 。

[虫*瓦]# 虵xà

(# 上thượng 許hứa 鬼quỷ 反phản 前tiền 作tác [虫*反]# 虵xà )# 。

蜂phong [虫*鳥]#

(# 峯phong 歇hiết 二nhị 音âm 正chánh 作tác 蜂phong 蝎hạt )# 。

右hữu [袖-由+(旋-方)]#

(# 音âm 旋toàn )# 。

地địa [凵@又]#

(# 烏ô 夾giáp 反phản 陷hãm 也dã 正chánh 作tác 凹ao 容dung 二nhị 形hình 也dã )# 。

釜phủ [金*夏]#

(# 方phương 救cứu 方phương 伏phục 二nhị 反phản )# 。

[日/且]# 於ư

(# 上thượng 陟trắc 利lợi 反phản 正chánh 作tác 置trí )# 。

構# 牛ngưu

(# 上thượng 古cổ 豆đậu 反phản )# 。

[髟/貝]# 師sư

(# 上thượng 莫mạc 顏nhan 反phản )# 。

[襄-(口*口)]# 秏#

(# 必tất 告cáo 反phản )# 。

蜜mật 遅#

(# 上thượng 眉mi 肇triệu 反phản 下hạ 直trực 利lợi 反phản )# 。

四tứ 忂#

(# 其kỳ 俱câu 反phản )# 。

令linh [口*束*頁]#

(# 所sở 卓trác 反phản 正chánh 作tác 嗽thấu )# 。

猗ỷ 語ngữ

(# 上thượng 丘khâu 倚ỷ 反phản 正chánh 作tác 倚ỷ )# 。

不bất 恡lận

(# 力lực 進tiến 反phản )# 。

牀sàng 㯓tháp

(# 上thượng 助trợ 㽵# 反phản 下hạ 他tha 盍# 反phản )# 。

徧biến 枉uổng

(# 上thượng 疋thất 綿miên 反phản 下hạ 於ư 徃# 反phản )# 。

絞giảo 餝sức

(# 上thượng 冝# 作tác 鉸# 珓# 二nhị 音âm 古cổ 孝hiếu 反phản 裝trang 也dã 下hạ 施thí 食thực 反phản 或hoặc 云vân 友hữu 飾sức 或hoặc 云vân 扳# 飾sức 也dã 上thượng 又hựu 古cổ 巧xảo 古cổ 了liễu 二nhị 反phản 縛phược 也dã )# 。

六lục 牙nha

(# 五ngũ 加gia 反phản 〡# 齒xỉ 也dã 正chánh 作tác 牙nha 㸦# 二nhị 形hình )# 。

纖tiêm [糸*庸]#

(# 丑sửu 容dung 反phản 直trực 也dã 悞ngộ )# 。

悉tất 俻#

(# 皮bì 媚mị 反phản )# 。

珠châu #

(# 音âm 毛mao 〡# [肆-聿+(臘-月)]# 也dã 長trường/trưởng 毛mao 也dã 從tùng 髟# )# 。

筫# 色sắc

(# 上thượng 之chi 日nhật 反phản 謂vị 形hình 〡# 容dung [白/八]# 也dã )# 。

身thân 熅uân

(# 烏ô 昆côn 反phản 正chánh 作tác 溫ôn )# 。

栴chiên 檀đàn

(# 上thượng 之chi 然nhiên 反phản )# 。

不bất [乏-之+犮]#

(# 衣y 小tiểu 反phản )# 。

[玝-十+小]# 琦kỳ

(# 音âm 奇kỳ )# 。

垖đôi [阜-十+寸]#

(# 上thượng 都đô 迴hồi 反phản 下hạ 扶phù 久cửu 反phản )# 。

蠅dăng #

(# 子tử 老lão 反phản )# 。

地địa [凵@又]#

(# 烏ô 狹hiệp 反phản 舀# 也dã 正chánh 作tác 凹ao 容dung 二nhị 形hình )# 。

亭đình 水thủy

(# 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 渟# 同đồng 音âm [庭-壬+手]# )# 。

泥nê 淖#

(# 女nữ [白/八]# 反phản )# 。

沾triêm 洽hiệp

(# 上thượng 竹trúc 廉liêm 反phản 下hạ 乎hồ 夾giáp 反phản )# 。

匱quỹ 乏phạp

(# 上thượng 其kỳ 位vị 反phản )# 。

芬phân 馥phức

(# 扶phù 福phước 憑bằng 逼bức 二nhị 反phản 香hương 也dã 悞ngộ )# 。

第đệ 十thập 九cửu 卷quyển

# 〃#

(# 一nhất 了liễu 反phản )# 。

# 〃#

(# 莫mạc 瓶bình 反phản )# 。

[土*巨]# #

(# 上thượng 都đô 迴hồi 反phản 下hạ 烏ô 甲giáp 反phản 正chánh 作tác 磓# 壓áp 也dã 下hạ 又hựu 音âm 甲giáp 非phi )# 。

釿# 斧phủ

(# 上thượng 音âm 斤cân 下hạ 音âm 府phủ )# 。

[狂-王+(仁-二+才)]# 狼lang

(# 上thượng 助trợ 皆giai 反phản )# 。

鐵thiết 。

(# 上thượng 天thiên 結kết 反phản 下hạ 爭tranh 巧xảo 反phản )# 。

迭điệt 相tương/tướng

(# 上thượng 田điền 結kết 反phản )# 。

相tương/tướng 爴#

(# 古cổ 獲hoạch 烏ô 號hiệu 二nhị 反phản 打đả 也dã 摣tra 〡# 。

皮bì 剝bác

(# 補bổ 角giác 反phản 或hoặc 作tác 㓟# 剝bác )# 。

掬cúc 撮toát

(# 上thượng 居cư 六lục 反phản 下hạ 倉thương 活hoạt 反phản )# 。

從tùng [口*(卣-├)]#

(# 烏ô 賢hiền 反phản )# 。

鐵thiết [口*(隹/乃)]#

(# 即tức 委ủy 反phản )# 。

號hào 咷đào

(# 上thượng 戶hộ 高cao 反phản 下hạ 徒đồ 刀đao 反phản )# 。

捉tróc 擈#

(# 蒲bồ 角giác 反phản 正chánh 作tác 擈# )# 。

[卄/(泳-永+夆)]# [泳-永+敞]#

(# 上thượng 蒲bồ 紅hồng 反phản 下hạ 蒲bồ 沒một 反phản 風phong 煙yên [起-巳+尺]# [白/八]# 也dã 火hỏa 盛thịnh 也dã 正chánh 作tác 䫻# 㶿# 也dã )# 。

擗# 口khẩu

(# 上thượng 補bổ 麦# 反phản 正chánh 作tác 擘phách )# 。

來lai 囓khiết

(# 五ngũ 結kết 反phản )# 。

足túc 蹬đẳng

(# 都đô 能năng 反phản 上thượng 也dã 正chánh 作tác 登đăng 也dã )# 。

喙uế 頭đầu

(# 上thượng 竹trúc 角giác 反phản 鳥điểu # 〡# 也dã 正chánh 作tác 啄trác 又hựu 許hứa 穢uế 反phản 悞ngộ )# 。

奔bôn 馳trì

(# 音âm 池trì 走tẩu 也dã )# 。

䶥# 掣xiết

(# 上thượng 側trắc 家gia 反phản 下hạ 尺xích 世thế 反phản )# 。

䶩# 囓khiết

(# 上thượng 竹trúc 皆giai 反phản 嚙giảo 挩# 曰viết 〡# 也dã 又hựu 音âm 劑tề 非phi )# 。

杝# 枻#

(# 上thượng 託thác 何hà 反phản 下hạ 以dĩ 世thế 反phản )# 。

凍đống [病-丙+(彖-(彖-豕)+(┐@一))]#

(# 陟trắc 玉ngọc 反phản )# 。

繩thằng 絣#

(# 布bố 耕canh 反phản 振chấn 繩thằng 墨mặc 也dã )# 。

堆đôi #

(# 上thượng 都đô 迴hồi 反phản 下hạ 烏ô 甲giáp 反phản )# 。

麋mi 碎toái

(# 上thượng 美mỹ 為vi 反phản 下hạ 蘇tô [(卄/至)*寸]# 反phản )# 。

蹴xúc 蹹#

(# 上thượng 七thất 六lục 反phản 下hạ 徒đồ 盍# 反phản 踐tiễn 也dã 正chánh 作tác 蹋đạp 蹹# 囓khiết 也dã )# 。

# 上thượng

(# 上thượng 五ngũ 告cáo 反phản )# 。

前tiền #

(# 五ngũ 高cao 反phản )# 。

䥫# 陶đào

(# 徒đồ 刀đao 反phản )# 。

輾triển 熱nhiệt

(# 上thượng 女nữ 展triển 反phản 車xa 轢lịch 物vật 也dã )# 。

燎liệu 身thân

(# 上thượng 力lực 鳥điểu 反phản )# 。

# [跳-兆+匐]#

(# 上thượng 七thất 羊dương 反phản 下hạ 蒲bồ 北bắc 反phản 〡# 䪺# 伏phục [白/八]# 正chánh 作tác 蹌# 踣# 也dã 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 蹌# 踣# 是thị 也dã )# 。

飛phi 颺dương

(# 以dĩ 良lương 以dĩ 亮lượng 二nhị 反phản [打-丁+勿]# 隨tùy 風phong 飛phi [白/八]# 也dã )# 。

有hữu 蕇#

(# 多đa 安an 反phản 經Kinh 云vân 受thọ 六lục 十thập 四tứ 斛hộc 也dã 此thử 應ưng 西tây 天thiên 有hữu 此thử 噐# 名danh 也dã 正chánh 作tác 簞đan 也dã 經kinh 音âm 義nghĩa 以dĩ 篅thước 字tự 替thế 之chi 乃nãi 此thử 方phương 倉thương 號hiệu 耳nhĩ )# 。

四tứ 。 廾# 。

(# 戶hộ 木mộc 反phản 正chánh 作tác 斛hộc 也dã )# 。

矇# 〃#

(# 音âm 蒙mông )# 。

皮bì 緩hoãn

(# 乎hồ 管quản 反phản )# 。

肌cơ #

(# 上thượng 居cư 夷di 反phản 下hạ 側trắc 瘦sấu 反phản 〡# 襵# 也dã 皮bì 不bất 伸thân 也dã 縮súc 也dã 正chánh 作tác [(甬-用+((巨-匚)@十))*皮]# [(雪-雨+(雪-雨))*皮]# ▆# 三tam 形hình 也dã 下hạ 又hựu 郭quách 氏thị 作tác 乙ất 在tại 反phản 非phi 也dã )# 。

膢lâu 脊tích

(# 上thượng 力lực 主chủ 反phản 正chánh 作tác 僂lũ 又hựu 樓lâu 氀lâu 二nhị 音âm 非phi )# 。

柱trụ 杖trượng

(# 上thượng 知tri 主chủ 反phản 或hoặc 作tác 拄trụ )# 。

憚đạn 恌#

(# 上thượng 之chi 扇thiên/phiến 反phản 下hạ 徒đồ 了liễu 反phản 四tứ 支chi 動động 也dã 正chánh 作tác 戰chiến 桃đào 或hoặc 作tác 顫chiến 掉trạo 也dã 上thượng 又hựu 音âm 佪# 下hạ 又hựu 遙diêu 桃đào 二nhị 音âm 並tịnh 非phi )# 。

酸toan 疼đông

(# 徒đồ 冬đông 反phản )# 。

[挺-壬+手]# 直trực

(# 上thượng 他tha 頂đảnh 反phản 直trực 也dã 長trường/trưởng 也dã 正chánh 作tác [健-聿+手]# ▆# 二nhị 形hình 也dã 悞ngộ 也dã )# 。

熢phùng [火*敞]#

(# 上thượng 蒲bồ 紅hồng 反phản 下hạ 蒲bồ 沒một 反phản )# 。

摶đoàn 食thực

(# 上thượng 補bổ 各các 反phản )# 。

兔thố 梟kiêu

(# 上thượng 他tha 故cố 反phản 下hạ 古cổ 堯# 反phản )# 。

痾# [戒-廾+(工/八)]#

(# 上thượng 烏ô 雅nhã 反phản 下hạ 古cổ 拜bái 反phản 不bất 言ngôn 也dã 謂vị 外ngoại 道đạo 持trì 不bất 語ngữ 或hoặc 也dã 上thượng 音âm 阿a 非phi 也dã )# 。

捫môn 摸mạc

(# 門môn 莫mạc 二nhị 音âm )# 。

其kỳ 䏶#

(# 步bộ 米mễ 反phản )# 。

其kỳ 膊bạc

(# 市thị 軟nhuyễn 反phản )# 。

曲khúc 轅viên

(# 于vu 元nguyên 反phản )# 。

如như 箕ki

(# 居cư 之chi 反phản )# 。

如như 鼎đỉnh

(# 音âm 頂đảnh )# 。

丘khâu 阜phụ

(# 音âm 婦phụ )# 。

如như 旧#

(# 巨cự 久cửu 反phản )# 。

如như 絙căng

(# 古cổ 恆hằng 反phản 大đại 索sách 也dã )# 。

互hỗ 相tương

(# 上thượng 乎hồ 故cố 反phản )# 。

第đệ 二nhị 十thập 卷quyển

[跳-兆+(乏-之+犬)]# 咤trá

(# 竹trúc 家gia 反phản )# 。

繞nhiễu 繆mâu

(# 羙# 休hưu 反phản 廣quảng 如như 前tiền 釋thích 也dã )# 。

麁thô 歰#

(# 所sở 立lập 反phản )# 。

石thạch 墮đọa

(# 徒đồ 果quả 反phản 堆đôi 〡# 也dã 正chánh 作tác 架# )# 。

紅hồng #

(# 疋thất 沼chiểu 反phản 正chánh 作tác 縹# )# 。

[木*卡]# [彳*舞]#

(# 上thượng 曾tằng 貢cống 反phản 下hạ 無vô 府phủ 反phản 又hựu 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 挊# 舞vũ 音âm 卞# )# 。

# 嵬ngôi

(# 上thượng 火hỏa 兮hề 反phản 下hạ 五ngũ 迴hồi 反phản )# 。

不bất 眴thuấn/huyễn

(# 音âm 舜thuấn 又hựu 詢tuân 瞤thuấn 二nhị 音âm )# 。

揣đoàn 食thực

(# 上thượng 徒đồ 官quan 反phản )# 。

[元/龜]# 䰿#

(# 上thượng 魚ngư 袁viên 反phản 下hạ 徒đồ 何hà 反phản )# 。

第đệ 二nhị 十thập 一nhất 卷quyển

㳙# 澮#

(# 上thượng 古cổ 玄huyền 反phản 下hạ 古cổ 外ngoại 反phản 㳙# 小tiểu 水thủy 也dã 尓# 疋thất 谷cốc 注chú 瀆độc 曰viết 澮# 也dã )# 。

淵uyên 池trì

(# 上thượng 烏ô 玄huyền 反phản )# 。

虵xà 池trì

(# 上thượng 市thị 遮già 反phản 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác [禹*也]# )# 。

至chí 膝tất

(# 音âm 悉tất )# 。

[跳-兆+尃]# 踝hõa

(# 上thượng 市thị 軟nhuyễn 反phản )# 。

陶đào 家gia

(# 上thượng 徒đồ 刀đao 反phản )# 。

然nhiên 竈táo

(# 子tử 告cáo 反phản )# 。

頺đồi 落lạc

(# 上thượng 大đại 迴hồi 反phản )# 。

灰hôi 燼tẫn

(# 似tự 進tiến 反phản )# 。

漸tiệm 涱tràn

(# 知tri 亮lượng 反phản )# 。

皷cổ 蕩đãng

(# 大đại 朗lãng 反phản )# 。

濤đào 波ba

(# 上thượng 大đại 刀đao 反phản )# 。

宂# 泉tuyền

(# 上thượng 玄huyền 决# 反phản 丁đinh 又hựu 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 湶# )# 。

坑khanh 澗giản

(# 上thượng 口khẩu 庚canh 反phản 下hạ 古cổ 鴈nhạn 反phản )# 。

洗tẩy 濯trạc

(# 宅trạch 角giác 反phản )# 。

滌địch 蕩đãng

(# 上thượng 徒đồ 的đích 反phản 下hạ 正chánh 作tác 盪# 也dã )# 。

呼hô 唅hám

(# 呼hô 合hợp 反phản 大đại 歠# 也dã 正chánh 作tác 欲dục 也dã 下hạ 又hựu 火hỏa 含hàm 乎hồ 紺cám 二nhị 反phản 非phi 也dã 或hoặc 作tác 哈# 亦diệc 非phi )# 。

梵Phạm 迦ca

(# 音âm 加gia )# 。

銅đồng 杵xử

(# 昌xương 与# 反phản )# 。

[穴/(怡-台+禺)]# 而nhi

(# 上thượng 七thất 結kết 反phản )# 。

仿# 佯dương

(# 房phòng 羊dương 二nhị 音âm )# 。

毀hủy 呰tử

(# 音âm 紫tử )# 。

觸xúc #

(# 徒đồ 骨cốt 反phản )# 。

可khả 俎#

(# 才tài 与# 反phản 壞hoại 也dã 又hựu 音âm 怚# )# 。

尾vĩ 朾#

(# 得đắc 冷lãnh 反phản 又hựu 音âm 頂đảnh )# 。

戈qua 鉾mâu

(# 音âm 牟mâu )# 。

弓cung 矢thỉ

(# 上thượng 居cư 雄hùng 反phản 下hạ 尸thi 旨chỉ 反phản )# 。

即tức 勑#

(# 丑sửu 力lực 反phản 誠thành 也dã 見kiến 別biệt 本bổn 作tác 勑# 悞ngộ )# 。

牟mâu 弰#

(# 所sở 卓trác 反phản 正chánh 作tác 矟sáo 也dã 又hựu 所sở 交giao 反phản 弓cung 未vị 也dã 悞ngộ 也dã )# 。

# 斤cân

(# 上thượng 竹trúc 角giác 反phản 正chánh 作tác ▆# )# 。

鉞việt 斧phủ

(# 上thượng 于vu 月nguyệt 反phản )# 。

[袖-由+(旋-方)]# 輪luân

(# 上thượng 序tự 緣duyên 反phản )# 。

[(ㄇ@人)/ㄙ/月]# 索sách

(# 上thượng 古cổ 犬khuyển 反phản )# 。

# 輪luân

(# 同đồng 上thượng )# 。

第đệ 二nhị 十thập 二nhị 卷quyển

稊đề 稗bại

(# 上thượng 大đại [前-刖+ㄅ]# 反phản 下hạ 蒲bồ 拜bái 反phản )# 。

茤đau 摩ma

(# 上thượng 測trắc 俱câu 反phản 細tế 軟nhuyễn 衣y 也dã )# 。

[虫*(絳-糸)]# 蝎hạt

(# 上thượng 音âm 峯phong 下hạ 許hứa 謁yết 反phản 下hạ 又hựu 何hà 割cát 反phản 非phi 也dã )# 。

阜phụ 垖đôi

(# 上thượng 音âm 婦phụ 下hạ 都đô 迴hồi 反phản 應ưng 言ngôn 垖đôi 阜phụ 也dã 悞ngộ )# 。

[荃-王+土]# 芊#

(# 上thượng 戶hộ # 反phản 下hạ 古cổ 旱hạn 反phản )# 。

[日/煮]# 汁trấp

(# 上thượng 諸chư 与# 反phản 正chánh 作tác 煑chử )# 。

掠lược 奪đoạt

(# 上thượng 亮lượng 略lược 二nhị 音âm 下hạ 徒đồ 活hoạt 反phản )# 。

手thủ 探thám

(# 上thượng 居cư 六lục 反phản 正chánh 作tác 掬cúc 曰viết 二nhị 形hình )# 。

麁thô 澁sáp

(# 所sở 戢tập 反phản )# 。

梓# 栢#

(# 上thượng 音âm 子tử 木mộc 名danh 也dã )# 。

異dị 係hệ

(# 音âm 計kế 連liên 也dã )# 。

[禾*(庚/└)]# 疾tật

(# 上thượng 扌thủ # 反phản 正chánh 作tác ▆# )# 。

[挺-壬+(庚-人+(下-一))]# 疾tật

(# 同đồng 上thượng )# 。

如như 蕇#

(# 多đa 安an 反phản 又hựu 音âm 典điển 悞ngộ )# 。

大đại 孤cô

(# 古cổ 乎hồ 反phản )# 。

白bạch 鵠hộc

(# 胡hồ [泛-之+犮]# 反phản )# 。

[虫*守]# [虫*官]#

(# 上thượng 尸thi 有hữu 反phản 下hạ 居cư 雄hùng 反phản 蝘# 蜓# 也dã 正chánh 作tác 守thủ 宮cung 也dã )# 。

麁thô 悴tụy

(# 才tài 遂toại 反phản )# 。

推thôi 胷#

(# 上thượng 直trực 追truy 反phản 下hạ 許hứa 容dung 反phản )# 。

為vi 耦#

(# 胡hồ 果quả 反phản 正chánh 作tác [打-丁+咼]# )# 。

為vi [社-土+禺]#

(# 同đồng 上thượng )# 。

[婬-壬+(工/山)]# 妷dật

(# 羊dương 一nhất 反phản )# 。

[婬-壬+(工/山)]# 泆dật

(# 同đồng 上thượng )# 。

[(冰-水+〡)*ㄆ]# 穫hoạch

(# 和hòa 郭quách 反phản # 也dã )# 。

併tinh 穫hoạch

(# 上thượng 必tất 政chánh 反phản 下hạ 同đồng 上thượng 又hựu 作tác 獲hoạch 悞ngộ )# 。

柎# 匈hung

(# 芳phương 武võ 反phản 拍phách 也dã 正chánh 作tác 拊phụ 又hựu 音âm 夫phu 悞ngộ )# 。

自tự 悼điệu

(# 徒đồ 到đáo 反phản 傷thương 也dã )# 。

麁thô 悴tụy

(# 才tài 遂toại 反phản )# 。

手thủ 朾#

(# 得đắc 冷lãnh 丁đinh 領lãnh 二nhị 反phản 擊kích 也dã 正chánh 作tác 打đả 也dã 又hựu 中trung 莖hành 反phản 悞ngộ 也dã 又hựu 見kiến 別biệt 隨tùy 函hàm 作tác 摛# 蘇tô 了liễu 息tức 六lục 所sở 六lục 四tứ 反phản 擊kích 也dã 打đả 也dã )# 。

窂lao 弓cung

(# 上thượng 勞lao 下hạ 躬cung )# 。

十thập [社-土+(ㄙ/天)]#

(# 在tại 木mộc 反phản )# 。

伽già [王*夌]#

(# 上thượng 其kỳ 迦ca 反phản 下hạ 力lực 乘thừa 反phản 王vương 名danh 伽già [王*夌]# 伽già 也dã 四tứ 分phần/phân 律luật 云vân 迦ca 陵lăng 迦ca )# 。

㿈# 創sáng/sang

(# 上thượng 於ư 容dung 反phản 下hạ 音âm 瘡sang )# 。

夙túc

中trung 阿a 含hàm 經kinh 一nhất 部bộ 六lục 十thập 卷quyển 六lục 帙# 。 第đệ 一nhất # 。

第đệ 一nhất 卷quyển

偈kệ 咃tha

(# 音âm 阤đà 亦diệc 云vân 伽già 他tha 亦diệc 云vân 伽già 陁# 此thử 言ngôn 應ưng 頌tụng )# 。

鳥điểu 啄trác

(# 許hứa 穢uế 反phản 口khẩu 也dã 㭰# 也dã 言ngôn 樹thụ 花hoa 如như 鳥điểu 㭰# 也dã 正chánh 作tác 啄trác )# 。

樓lâu 橧#

(# 音âm 曾tằng 正chánh 作tác 橧# )# 。

㭾# 鑿tạc

(# 上thượng 其kỳ 月nguyệt 反phản 下hạ 才tài 作tác 反phản )# 。

弓cung 矢thỉ

(# 上thượng 居cư 雄hùng 反phản 下hạ 尸thi 旨chỉ 反phản )# 。

矛mâu 㦸#

(# 上thượng 莫mạc 侯hầu 反phản )# 。

勇dũng [豸*殳]#

(# 魚ngư 既ký 反phản )# 。

堊# 灑sái

(# 上thượng 阿a 各các 反phản 白bạch 七thất 也dã )# 。

[打-丁+(隹/木)]# 木mộc

(# 上thượng 才tài 焦tiêu 反phản )# 。

儲trữ 畜súc

(# 上thượng 丈trượng 魚ngư 反phản 下hạ 許hứa 六lục 反phản )# 。

秥# 豆đậu

(# 上thượng 女nữ 廉liêm 反phản )# 。

蔗giá 餹#

(# 上thượng 之chi 夜dạ 反phản 下hạ 大đại 郎lang 反phản )# 。

鹽diêm 脯bô

(# 上thượng 以dĩ 廉liêm 反phản 下hạ 方phương 武võ 反phản )# 。

內nội 靖tĩnh

(# 情tình 井tỉnh 反phản )# 。

勇dũng [彖*殳]#

(# 冝# 既ký 反phản )# 。

華hoa 䰅#

(# 莫mạc 姧gian 反phản )# 。

[糸*友]# 勑#

(# 上thượng 古cổ [夕*口]# 反phản 〡# 縛phược 也dã 劫kiếp 固cố 也dã )# 。

其kỳ [跳-兆+尃]#

(# 市thị 軟nhuyễn 反phản )# 。

其kỳ 髀bễ

(# 步bộ 米mễ 反phản )# 。

銅đồng 鍱diệp

(# 羊dương 接tiếp 反phản )# 。

銅đồng 鐷#

(# 同đồng 上thượng )# 。

䥫# 鉆#

(# 叵phả ▆# 反phản 〡# 釧xuyến 也dã )# 。

燒thiêu 斷đoạn

(# 魚ngư 斤cân 反phản )# 。

牀sàng 㩉#

(# 床sàng 塔tháp 二nhị 音âm )# 。

牀sàng 㩉#

(# 同đồng 上thượng 同đồng 上thượng )# 。

[木*最]# 舉cử

(# 上thượng 子tử 活hoạt 反phản 挽vãn 〡# 也dã )# 。

垔# 灑sái

(# 上thượng 与# 堊# 同đồng 烏ô 各các 反phản 又hựu 音âm 因nhân 塞tắc 也dã 非phi 也dã )# 。

溫ôn #

(# 乃nãi 短đoản 反phản )# 。

堊# 灑sái

(# 上thượng 烏ô 各các 反phản )# 。

第đệ 二nhị 卷quyển

燒thiêu 䴸#

(# 芳phương 夫phu 反phản )# 。

推thôi 打đả

(# 上thượng 丈trượng 追truy 反phản 下hạ 得đắc 冷lãnh 反phản )# 。

迸bính 火hỏa

(# 上thượng 布bố 諍tranh 反phản )# 。

[戠-(立-一)+一]# 吒tra

(# 上thượng 女nữ 利lợi 反phản 或hoặc 大đại # 吒tra 或hoặc 云vân 膩nị 吒tra )# 。

氍cù 氀lâu

(# 上thượng 其kỳ 俱câu 反phản 下hạ 生sanh 茤đau 反phản 織chức 毛mao 褥nhục 也dã 正chánh 作tác 毹# 又hựu 力lực 朱chu 反phản 非phi 用dụng )# 。

# 㲪đăng

(# 上thượng 他tha 盍# 反phản 下hạ ▆# 能năng 反phản )# 。

榣# 尤vưu

(# 牟mâu 江giang 反phản 河hà 名danh 也dã 正chánh 作tác 尨# [泳-永+尨]# 二nhị 形hình 也dã 或hoặc 云vân 閻diêm 母mẫu 那na 或hoặc 云vân 夜dạ 摩ma 那na 皆giai 是thị 此thử 一nhất 河hà 名danh 也dã 又hựu 于vu 求cầu 反phản 傳truyền 寫tả 悞ngộ 也dã )# 。

摩ma 仚#

(# 許hứa 延diên 反phản 河hà 名danh 也dã 或hoặc 云vân 莫mạc 四tứ 或hoặc 云vân 莫mạc # 或hoặc 六lục 摩ma # )# 。

可khả 猗ỷ

(# 音âm 倚ỷ )# 。

枯khô 熇#

(# 古cổ 老lão 反phản 〡# 火hỏa 乾can/kiền/càn 也dã 枯khô 也dã 正chánh 作tác 槗# ▆# 薨hoăng 三tam 形hình 也dã 又hựu 呼hô 各các 呼hô 木mộc 二nhị 反phản 熱nhiệt [白/八]# 也dã 非phi 用dụng )# 。

至chí 䐀#

(# 巨cự 冝# 反phản 異dị 也dã 木mộc 別biệt 生sanh 也dã 脚cước 兩lưỡng 〡# 間gian 也dã 正chánh 作tác 奇kỳ 㩽# 二nhị 形hình 也dã 又hựu 音âm 寄ký 非phi 也dã )# 。

陶đào 師sư

(# 上thượng 徒đồ 刀đao 反phản 燒thiêu 瓦ngõa ▆# 也dã )# 。

廮# 電điện

(# 上thượng 七thất 乱# 反phản 下hạ 子tử 告cáo 反phản 正chánh 作tác 㸑# 竈táo )# 。

一nhất 憸#

(# 音âm 焰diễm 火hỏa 〡# )# 。

晃hoảng 昱dục

(# 上thượng 黃hoàng 廣quảng 反phản 下hạ 以dĩ 六lục 反phản )# 。

不bất 諳am

(# 音âm 菴am 反phản 識thức 也dã )# 。

栽tài 燼tẫn

(# 上thượng 子tử 才tài 反phản 天thiên 火hỏa 也dã 正chánh 作tác 烖tai 也dã 悞ngộ 下hạ 辝# 進tiến 反phản 燭chúc 餘dư 也dã )# 。

兜Đâu 率Suất 哆đa

(# 多đa 可khả 多đa 个# 二nhị 反phản 亦diệc 云vân 都đô 史sử 多đa 天thiên )# 。

白bạch 晢#

(# 先tiên 擊kích 反phản 白bạch 色sắc 衣y 也dã 冝# 作tác 鬄# 音âm 昔tích 髮phát 也dã 謂vị 白bạch 髮phát 也dã )# 。

隆long 鼻tị

(# 上thượng 力lực 中trung 反phản )# 。

鸚anh 武võ [口*(隹/乃)]#

(# 上thượng 烏ô 耕canh 反phản 中trung 文văn 府phủ 反phản 下hạ 即tức 委ủy 反phản 言ngôn 白bạch 髮phát 鼻tị 高cao 如như 鸚anh 武võ [口*(隹/乃)]# 也dã )# 。

婆bà 雞kê

(# 吉cát [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

鞮đê 舍xá

(# 上thượng 都đô 兮hề 反phản 舍Xá 利Lợi 弗Phất 名danh 優ưu 波ba 鞮đê 舍xá 優ưu 波ba 此thử 云vân 逐trục 鞮đê 舍xá 星tinh 名danh 也dã 此thử 云vân 鬼quỷ 宿túc 智trí 度độ 論luận 云vân 優ưu 波ba 提đề 舍xá )# 。

樓lâu 瘦sấu

(# 所sở 救cứu 反phản )# 。

屏bính 廁trắc

(# 上thượng 蒲bồ 政chánh 反phản 正chánh 作tác 偋# 庰# 二nhị 形hình 又hựu 餅bính 瓶bình 并tinh 三tam 音âm 並tịnh 非phi 用dụng )# 。

蠅dăng 螽#

(# 子tử 老lão 反phản 正chánh 作tác 螽# )# 。

第đệ 三tam 卷quyển

雖tuy [穴/(怡-台+禺)]#

(# 千thiên 結kết 反phản )# 。

奪đoạt 取thủ

(# 上thượng 徒đồ 活hoạt )# 。

羈ki 瘦sấu

(# 上thượng 居cư 冝# 反phản 下hạ 所sở 右hữu 反phản )# 。

仿# 佯dương

(# 上thượng 音âm 房phòng 下hạ 音âm 羊dương 徙tỉ 倚ỷ 遊du 行hành 也dã )# 。

戲hí 咲#

(# 音âm 咲# )# 。

大đại #

(# 似tự 兩lưỡng 反phản 正chánh 作tác 象tượng )# 。

尾vĩ [月*容]#

(# 苦khổ 駕giá 反phản # 骨cốt 也dã 正chánh 作tác 骼cách 亦diệc 作tác # 也dã )# 。

項hạng 頟#

(# 上thượng 乎hồ 講giảng 反phản 下hạ 五ngũ 格cách 反phản )# 。

華hoa #

(# 莫mạc 顏nhan 反phản )# 。

麁thô 䵃quáng

(# 古cổ 猛mãnh 反phản )# 。

蜫# 䖝#

(# 上thượng 古cổ 塊khối 反phản )# 。

暐# 曄diệp

(# 上thượng 為vi 鬼quỷ 反phản 下hạ 云vân 輙triếp 反phản )# 。

按án 擵#

(# 莫mạc 臥ngọa 反phản 正chánh 作tác 摩ma )# 。

第đệ 四tứ 卷quyển

麗lệ [木*制]#

(# 上thượng 力lực 計kế 反phản 下hạ 葛cát 世thế 反phản 或hoặc 云vân 梨lê 昌xương 或hoặc 云vân 離ly 車xa 或hoặc 栗lật 姑cô 此thử 云vân 薄bạc 皮bì 亦diệc 云vân 同đồng 皮bì )# 。

以dĩ 槐#

(# 苦khổ 迴hồi 反phản 正chánh 作tác 盛thịnh )# 。

菜thái 茹như

(# 而nhi 庶thứ 反phản 又hựu 汝nhữ 如như 二nhị 音âm )# 。

禆# 子tử

(# 上thượng 蒲bồ 拜bái 反phản 稻đạo 属# 苗miêu 似tự 稻đạo 苗miêu 子tử 如như 黍thử 粒lạp 可khả 食thực 也dã 正chánh 作tác 稗bại 也dã 又hựu 卑ty 睥# 二nhị 音âm 悞ngộ )# 。

穄tế 米mễ

(# 上thượng 子tử 例lệ 反phản 麋mi 別biệt 名danh )# 。

雜tạp 䵃quáng

(# 右hữu 猛mãnh 反phản 殼xác [卄/(匚@一)]# 也dã 正chánh 作tác 穬quáng 䵃quáng 麦# 名danh 也dã 大đại 麦# 属# )# 。

編biên 髮phát

(# 上thượng 蒲bồ 犬khuyển 反phản 正chánh 作tác 辮biện )# 。

手thủ 抒trữ

(# 音âm 序tự 改cải 而nhi 揚dương 之chi 也dã 又hựu 直trực 与# 神thần 与# 二nhị 反phản )# 。

羇ki 瘦sấu

(# 上thượng 居cư 冝# 反phản 下hạ 所sở [(甬-用+((巨-匚)@十))*皮]# 反phản )# 。

開khai 創sáng/sang

(# 音âm 瘡sang 〡# 痍di 也dã 刀đao 傷thương 痕ngân 也dã 正chánh 作tác # )# 。

撿kiểm 撓nạo

(# 上thượng 居cư 掩yểm 反phản 下hạ 奴nô 孝hiếu 反phản 木mộc 曲khúc 也dã )# 。

畜súc 卒thốt

(# 上thượng 許hứa 六lục 反phản 養dưỡng 也dã 下hạ 子tử 沒một 反phản 健kiện 也dã )# 。

打đả 皷cổ

(# 上thượng 得đắc 冷lãnh 反phản 下hạ 公công 五ngũ 反phản )# 。

而nhi [白/木]#

(# 古cổ 堯# 反phản 斬trảm 首thủ 也dã 正chánh 作tác [具-八+(巢-果)]# 梟kiêu 二nhị 形hình )# 。

所sở [戮-(彰-章)+小]#

(# 音âm 六lục 煞sát 也dã )# 。

枉uổng 煞sát

(# 上thượng 於ư 徃# 反phản )# 。

牧mục 捕bộ

(# 上thượng 書thư 由do 反phản 下hạ 蒲bồ 故cố 反phản )# 。

棒bổng 打đả

(# 上thượng 步bộ 講giảng 反phản )# 。

木mộc 㩜#

(# 戶hộ 黯ảm 反phản )# 。

斬trảm 剉tỏa

(# 倉thương 臥ngọa 反phản )# 。

制chế 割cát

(# 上thượng 之chi 兖# 反phản 細tế 切thiết 肉nhục 也dã 正chánh 作tác 剸# 剬# 二nhị 形hình 也dã 又hựu 音âm 制chế 非phi 也dã 又hựu 徒đồ 端đoan 反phản 截tiệt 也dã 正chánh 作tác 剸# 也dã 如như 摶đoàn 食thực 字tự 作tác 端đoan 字tự 是thị 也dã 悞ngộ )# 。

南nam [土*(厂@干)]#

(# 音âm 岸ngạn )# 。

# 駕giá

(# 上thượng 古cổ 萌manh 反phản 正chánh 作tác 耕canh )# 。

第đệ 五ngũ 卷quyển

拘câu 絺hy

(# 丑sửu 脂chi 反phản )# 。

椯# 食thực

(# 上thượng 徒đồ 官quan 反phản )# 。

无# 䆤#

(# 音âm 川xuyên )# 。

煒vĩ 燁diệp

(# 上thượng 云vân 鬼quỷ 反phản 下hạ 云vân 輙triếp 反phản )# 。

老lão ▆#

(# 莫mạc 報báo 反phản )# 。

齒xỉ 落lạc

(# 上thượng 尺xích 里lý 反phản )# 。

脚cước 戾lệ

(# 力lực 計kế 反phản 曲khúc 也dã )# 。

緩hoãn [(雪-雨+(雪-雨))*皮]#

(# 上thượng 戶hộ 管quản 反phản 下hạ 側trắc 瘦sấu 反phản )# 。

群quần 㝹nậu

(# 那na 頭đầu 反phản 比Bỉ 丘Khâu 名danh 破phá 群quần 〡# 論luận 中trung 作tác 頗phả 勒lặc 霎# 那na 亦diệc 云vân 破phá 求cầu 那na 此thử 言ngôn 翼dực 宿túc )# 。

群quần [山/兔]#

(# 同đồng 上thượng )# 。

戶hộ [萹-戶+合]#

(# 音âm 藥dược 正chánh 作tác 鑰thược 也dã )# 。

遍biến 至chí

(# 上thượng 補bổ 見kiến 反phản )# 。

秔canh 陁#

(# 上thượng 諸chư 然nhiên 反phản )# 。

[滲-(彰-章)+小]# 洗tẩy

(# 上thượng 子tử 老lão 反phản )# 。

青thanh 瘀ứ

(# 於ư 去khứ 反phản )# 。

膖phùng 脹trướng

(# 上thượng 疋thất 江giang 反phản 下hạ 知tri 亮lượng 反phản )# 。

[言*(不/土)]# 謗báng

(# 上thượng 武võ 夫phu 反phản )# 。

[誣-一+工]# 謗báng

(# 同đồng 上thượng 枉uổng 也dã 正chánh 作tác [誣-一+工]# )# 。

置trí 岸ngạn

(# 上thượng 知tri 利lợi 反phản 正chánh 作tác 置trí )# 。

槀# 草thảo

(# 上thượng 古cổ 老lão 禾hòa 稃# 也dã 正chánh 作tác 槀# 藳# 二nhị 形hình 或hoặc 薨hoăng 在tại 二nhị 同đồng 火hỏa 高cao 反phản 蒿hao 薨hoăng )# 。

渾hồn 濁trược

(# 上thượng 戶hộ 昆côn 反phản )# 。

可khả 跽kị

(# 其kỳ 几kỉ 反phản 膝tất 加gia 地địa 也dã )# 。

手thủ 膝tất

(# 音âm 悉tất 正chánh 作tác 膝tất )# 。

第đệ 六lục 卷quyển

瞿cù 尼ni 蒒#

(# 上thượng 其kỳ 俱câu 反phản 下hạ 所sở 持trì 反phản )# 。

躁táo 擾nhiễu

(# 上thượng 子tử 告cáo 反phản 下hạ 人nhân 沼chiểu 反phản )# 。

訶ha 數số

(# 師sư 矩củ 反phản 責trách 〡# 也dã )# 。

誥# 嘖#

(# 上thượng 輕khinh 吉cát 反phản 下hạ 阻trở 百bách 反phản 上thượng 又hựu 音âm 告cáo 悞ngộ )# 。

調điều #

(# 上thượng 條điều 吊điếu 反phản 下hạ 私tư 妙diệu 反phản )# 。

[憍-(夭/口)+右]# 敖#

(# 上thượng 居cư [女*(乏-之+犮)]# 反phản 下hạ 五ngũ 告cáo 反phản # 也dã 前tiền 作tác [憍-(夭/口)+右]# 慠ngạo 是thị 也dã 又hựu 五ngũ 高cao 反phản 非phi )# 。

瞿cù # 萌manh

(# 音âm 師sư 与# 藥dược 字tự 同đồng 也dã 悞ngộ )# 。

欺khi [言*王]#

(# 居cư 况# 反phản 正chánh 作tác 誑cuống )# 。

王vương 租tô

(# 則tắc 胡hồ 反phản )# 。

祭tế 餟chuyết

(# 陟trắc 稅thuế 反phản 酹# 酒tửu 也dã )# 。

蘭lan 哆đa

(# 多đa 个# 反phản )# 。

闘# 瑟sắt 哆đa

(# 上thượng 都đô 豆đậu 反phản 下hạ 多đa 左tả 反phản 亦diệc 作tác 覩đổ 史sử 哆đa 也dã )# 。

[木*(ㄙ/天)]# 姓tánh

(# 上thượng 在tại 木mộc 反phản )# 。

[擴-黃+(建-干+├)]# 慧tuệ

(# 上thượng 才tài # 反phản )# 。

問vấn 訊tấn

(# 音âm 信tín )# 。

揵kiền 塌#

(# 上thượng 其kỳ 焉yên 反phản 下hạ 他tha 盍# 反phản 下hạ 又hựu 或hoặc 作tác 蹋đạp 徒đồ 盍# 反phản 或hoặc 云vân 揵kiền 闥thát 或hoặc 云vân 揵kiền 呇# )# 。

䩛# 勒lặc

(# 上thượng 兵binh 媚mị 反phản 馬mã 〡# 也dã 正chánh 作tác [轡-口+(匚@一)]# 䩛# 二nhị 形hình 又hựu 毗tỳ 必tất 反phản 車xa 革cách 也dã )# 。

堪kham 耐nại

(# 奴nô 代đại 反phản )# 。

白bạch 縶#

(# 徒đồ 恊# 反phản 正chánh 作tác 氎điệp )# 。

[虫*ㄆ]# 虻manh

(# 文văn 盲manh 二nhị 音âm )# 。

蠅dăng 蚤tảo

(# 音âm 早tảo )# 。

訜# 訟tụng

(# 上thượng 側trắc 迸bính 反phản 闘# 也dã 引dẫn 也dã 正chánh 作tác 諍tranh 爭tranh 二nhị 形hình )# 。

負phụ 輦liễn

(# 上thượng 扶phù 富phú 反phản 下hạ 力lực 遣khiển 反phản 負phụ 擔đảm 也dã 荷hà 也dã 正chánh 作tác 負phụ 也dã 輦liễn 人nhân 步bộ 挽vãn # 也dã 或hoặc 作tác 揵kiền 擔đảm 運vận 物vật 也dã )# 。

[擴-黃+(建-干+├)]# 慧tuệ

(# 上thượng 潛tiềm # 反phản 疾tật 也dã 利lợi 也dã )# 。

第đệ 七thất 卷quyển

拘câu 絺hy

(# 丑sửu [目*(〦/日)]# 反phản )# 。

# 塞tắc

(# 上thượng 愽# 計kế 反phản 愽# 列liệt 二nhị 反phản 掩yểm 也dã 塞tắc 也dã 正chánh 作tác # )# 。

諸chư 畜súc

(# 丑sửu 救cứu 反phản 六lục 畜súc 也dã )# 。

扴# 齒xỉ

(# 上thượng 爭tranh 巧xảo 反phản 下hạ 昌xương 里lý 反phản 上thượng 古cổ 八bát 反phản 悞ngộ )# 。

腸tràng # #

(# 上thượng 丈trượng 羊dương 反phản 中trung 云vân 貴quý 反phản 下hạ 方phương 問vấn 反phản )# 。

嘖# 嘍lâu

(# 上thượng 阻trở 伯bá 反phản 下hạ 生sanh 主chủ 生sanh 遇ngộ 二nhị 反phản 〡# 〡# 呵ha 罵mạ 也dã 正chánh 作tác 數số 或hoặc 作tác # )# 。

柔nhu [(受-又+(ㄙ/廾))*(〦/羊)]#

(# 似tự 茲tư 反phản 正chánh 作tác 辭từ )# 。

捲quyển 杈#

(# 上thượng 巨cự 員# 反phản 下hạ 丑sửu 街nhai 反phản )# 。

姑cô 嫜#

(# 音âm 章chương )# 。

謂vị [膍-囟+山]# [膍-囟+山]# 根căn

(# 中trung 二nhị 同đồng 奴nô 老lão 反phản 頭đầu 中trung 髄# 也dã 悞ngộ )# 。

膿nùng 血huyết

(# 上thượng 奴nô 冬đông 反phản 下hạ 呼hô 穴huyệt 反phản )# 。

肪phương 髄#

(# 上thượng 方phương 房phòng 二nhị 音âm 肪phương 也dã )# 。

涎tiên 膽đảm

(# 上thượng 序tự 延diên 反phản 下hạ 都đô 敢cảm 反phản )# 。

嘖# #

(# 音âm 數số 前tiền 作tác 嘍lâu 字tự 非phi 也dã )# 。

坐tọa 臥ngọa

(# 音âm 臥ngọa )# 。

鑽toàn 木mộc

(# 上thượng 子tử 官quan 反phản )# 。

珠châu 燧toại

(# 音âm 遂toại 火hỏa 母mẫu 也dã )# 。

[月*夏]# 風phong

(# 上thượng 音âm 福phước 正chánh 作tác 腹phúc )# 。

掣xiết 縮súc

(# 上thượng 昌xương 列liệt 反phản 下hạ 所sở 六lục 反phản )# 。

。 廾# 。 )/(# 口khẩu /(# 之chi -# 。

(# 上thượng 子tử 六lục 反phản )# 。

崩băng 山sơn

(# 上thượng 布bố 朋bằng 反phản 正chánh 作tác 崩băng )# 。

哆đa 邏la 葉diệp

(# 上thượng 多đa 可khả 反phản 中trung 羅la 个# 反phản 下hạ 以dĩ 接tiếp 反phản )# 。

揵kiền 慧tuệ

(# 上thượng # # 反phản )# 。

目mục 揵kiền

(# 音âm # 姓tánh 也dã )# 。

憂ưu 戚thích

(# 倉thương 歷lịch 反phản 正chánh 作tác 感cảm )# 。

老lão [老*老]#

(# 莫mạc 報báo 反phản 正chánh 作tác 耄mạo )# 。

[齒*空]# 痛thống

(# 上thượng 五ngũ 各các 反phản 口khẩu 中trung 齗ngân 〡# 也dã 正chánh 作tác 齶ngạc 也dã 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 勝thắng 開khai 元nguyên 樓lâu 藏tạng 作tác [齒*(雨/(匚@一))]# )# 。

風phong 喘suyễn

(# 昌xương 兖# 反phản )# 。

咳khái thúc

(# 上thượng 苦khổ 愛ái 反phản 下hạ 速tốc 奏tấu 反phản 〡# 〡# 肺phế 氣khí 病bệnh 也dã 正chánh 作tác 欬khái 瘶# 也dã 二nhị 並tịnh 非phi 用dụng 也dã )# 。

喝hát 吐thổ

(# 上thượng 烏ô 芥giới 反phản 通thông 食thực 氣khí 也dã 正chánh 作tác [飢-几+亥]# 欬khái 二nhị 形hình )# 。

喉hầu 啤#

(# 愽# 計kế 反phản 塞tắc 也dã 正chánh 作tác 閇bế 草thảo 二nhị 形hình )# 。

癲điên 癇#

(# 上thượng 丁đinh 年niên 反phản 下hạ 行hành 間gian 反phản )# 。

㿈# 癭#

(# 上thượng 於ư 容dung 反phản 下hạ 於ư 郢# 反phản )# 。

瞻chiêm 㽵#

(# 上thượng 都đô 敢cảm 反phản 下hạ 阻trở 亮lượng 反phản 正chánh 作tác 瞻chiêm 壯tráng 經Kinh 云vân 膽đảm 壯tráng 熱nhiệt )# 。

枯khô 槗#

(# 苦khổ 老lão 反phản )# 。

痔trĩ [病-丙+惹]#

(# 上thượng 持trì 里lý 反phản 下hạ 女nữ 力lực 反phản )# 。

珨# 肆tứ

(# 上thượng 丁đinh 念niệm 反phản 舍xá 也dã 置trí 也dã 所sở 以dĩ 置trí 貨hóa 物vật 之chi 所sở 也dã 正chánh 作tác 店điếm 也dã 下hạ 音âm 四tứ 陳trần 也dã 放phóng 也dã )# 。

有hữu 軄#

(# 女nữ 利lợi 反phản )# 。

床sàng 痤tọa

(# 上thượng 助trợ 㽵# 反phản 下hạ 才tài 臥ngọa 反phản 正chánh 作tác 床sàng 座tòa 也dã 又hựu 上thượng 所sở 類loại 火hỏa 骨cốt 二nhị 反phản 下hạ 在tại 禾hòa 反phản 並tịnh 悞ngộ 也dã )# 。

第đệ 八bát 卷quyển

駱lạc 波ba

(# 上thượng 章chương 廉liêm 反phản 正chánh 作tác 贍thiệm 也dã 四tứ 句cú 頌tụng 攝nhiếp 十thập 經kinh 一nhất 未vị 曾tằng 有hữu 經kinh 二nhị 侍thị 者giả 三tam 薄bạc 拘câu 羅la 四tứ 阿a 修tu 羅la 五ngũ 地địa 動động 六lục 贍thiệm 波ba 七thất 八bát 郁uất 加gia 二nhị 經kinh 九cửu 十thập 手thủ 長trưởng 者giả 二nhị 經kinh 頌tụng 云vân 地địa 動động 及cập 〡# 波ba )# 。

取thủ 擆#

(# 直trực 慮lự 反phản 正chánh 作tác 筯# 箸trứ 一nhất 形hình 又hựu 知tri 略lược 反phản 擊kích 也dã 非phi 用dụng 也dã )# 。

挊# [彳*舞]#

(# 上thượng 音âm 挊# 下hạ 音âm 武võ 上thượng 又hựu 音âm 汴# 擊kích 手thủ 也dã )# 。

迴hồi [袖-由+(旋-方)]#

(# 序tự 緣duyên 反phản )# 。

抃# [彳*舞]#

(# 上thượng 平bình 變biến 反phản 拊phụ 手thủ 也dã )# 。

[木*夕*卜]# 梀#

(# 上thượng 當đương 口khẩu 反phản 下hạ 蘓# 走tẩu 反phản 〡# 〡# 舉cử 衣y 振chấn 塵trần 也dã 搖dao 也dã 下hạ 正chánh 作tác 擻tẩu 駷# 二nhị 形hình 下hạ 又hựu 所sở 責trách 反phản 〡# 擇trạch 取thủ 物vật 也dã )# 。

掃tảo 菷#

(# 之chi 酉dậu 反phản )# 。

滂# 沛#

(# 上thượng 普phổ 旁bàng 反phản 下hạ 普phổ 盖# 反phản )# 。

耕canh 者giả

(# 上thượng 古cổ 莖hành 反phản )# 。

送tống 塟#

(# 子tử 浪lãng 反phản )# 。

潢# 澇lao

(# 上thượng 戶hộ 光quang 反phản 下hạ 來lai 到đáo 反phản )# 。

邠bân 褥nhục

(# 上thượng 彼bỉ 巾cân 反phản 下hạ 內nội 沃ốc 反phản )# 。

雄hùng #

(# 祥tường 兩lưỡng 反phản 正chánh 作tác 象tượng )# 。

作tác [楎-車+几]#

(# 之chi 審thẩm 反phản 悞ngộ )# 。

意ý 係hệ

(# 音âm 計kế 連liên 也dã )# 。

作tác 枕chẩm

(# 之chi 審thẩm 反phản )# 。

抆vấn 淚lệ

(# 上thượng 文văn 粉phấn 反phản )# 。

枕chẩm 頃khoảnh

(# 上thượng 之chi 審thẩm 反phản 下hạ 苦khổ [(止/示)*頁]# 反phản 少thiểu 時thời 也dã )# 。

仿# 佯dương

(# 音âm 房phòng 羊dương 謂vị 閑nhàn 而nhi 東đông 行hành 西tây 行hành 也dã )# 。

倩thiến 他tha

(# 上thượng 七thất 性tánh 反phản )# 。

縫phùng 衣y

(# 上thượng 扶phù 峯phong 反phản )# 。

針châm 鋋# 囊nang

(# 上thượng 之chi 林lâm 反phản 中trung 相tương/tướng 箭tiễn 反phản 下hạ 乃nãi 郎lang 反phản 中trung 又hựu 音âm 祥tường 悞ngộ )# 。

[玝-十+小]# 琦kỳ

(# 音âm 奇kỳ )# 。

螺loa 壁bích

(# 上thượng 洛lạc 禾hòa 反phản 下hạ 正chánh 作tác 鼊# 㭪# 覔# 反phản 說thuyết 文văn ▆# 〡# 似tự 龜quy 而nhi 澷# 胡hồ 無vô 指chỉ 爪trảo 其kỳ 甲giáp 有hữu 黑hắc 殊thù 文văn 如như 瑇# 琩# 可khả 飾sức 物vật 也dã 或hoặc 作tác 壁bích 必tất 益ích 反phản 云vân 〡# )# 。

虎hổ 魄phách

(# 上thượng 火hỏa 古cổ 反phản 下hạ 普phổ 白bạch 反phản )# 。

瑇# 琩#

(# 上thượng 徒đồ 愛ái 反phản 下hạ 莫mạc 對đối 反phản 異dị 物vật 志chí 云vân 如như 龜quy 生sanh 南nam 海hải 大đại 者giả 如như 蘧# 蒢# 背bối/bội 有hữu 鱗lân 〡# 大đại 如như 扇thiên/phiến 有hữu 文văn 章chương 將tương 作tác 器khí 則tắc 煑chử 其kỳ 鱗lân 如như 柔nhu 皮bì 任nhậm 意ý 所sở 作tác 或hoặc 作tác 蝳# [蜎-口+曰]# 或hoặc 作tác # [甲*(曰/月)]# )# 。

琁# 珠châu

(# 上thượng 序tự 緣duyên 反phản 玉ngọc 名danh 正chánh 作tác 璿# 瑢# ▆# 三tam 形hình 琁# 美mỹ 石thạch 次thứ 玉ngọc 也dã 或hoặc 作tác 蜁# 〡# 螺loa 也dã )# 。

# 壁bích

(# 上thượng 洛lạc 禾hòa 反phản 下hạ 必tất 益ích 反phản )# 。

# [白*玉]#

(# 普phổ 百bách 反phản 正chánh 作tác 琥hổ 珀phách )# 。

龜quy 鼉đà

(# 上thượng 居cư 退thoái 反phản 下hạ 徒đồ 何hà 反phản 黿ngoan 属# 也dã 字tự 軆# 正chánh 作tác 鼉đà 黿ngoan 二nhị 形hình 從tùng 單đơn 音âm 邵# 從tùng 黽# )# 。

帝đế 麑#

(# 音âm 迷mê 〡# ▆# 不bất 堪kham 啖đạm 多đa 膏cao 正chánh 作tác 鼉đà 也dã 或hoặc 云vân 帝đế [弓*(乞-乙+小)]# 或hoặc 云vân 仾# [弓*(乞-乙+小)]# 魚ngư 也dã )# 。

帝đế 魔ma

(# 同đồng 上thượng 或hoặc 作tác [麼-ㄠ+黽]# 莫mạc 加gia 反phản 鼉đà 似tự 龜quy 鼈miết 鼊# 也dã 悞ngộ 也dã )# 。

捶chúy 尢#

(# 上thượng 以dĩ 招chiêu 反phản 下hạ 莫mạc 江giang 反phản 或hoặc 作tác 无# 莫mạc 胡hồ 反phản 法pháp 薀# 足túc 論luận 作tác 鹽diêm 母mẫu 毗tỳ 奈nại 耶da 作tác 婆bà 母mẫu 婆bà 沙sa 論luận 作tác 夜dạ 摩ma 並tịnh 此thử 何hà 名danh 也dã )# 。

榣# 尢#

(# 同đồng 上thượng )# 。

柂# 設thiết

(# 上thượng 或hoặc 支chi 反phản 安an 也dã 設thiết 置trí 也dã 陳trần 也dã 正chánh 作tác 施thí 也dã 悞ngộ 也dã )# 。

瑇# 琩#

(# 上thượng 代đại 毒độc 二nhị 音âm 下hạ 妹muội 曷hạt 二nhị 音âm 如như 前tiền 以dĩ 釋thích )# 。

第đệ 九cửu 卷quyển

彗tuệ 星tinh

(# 上thượng 祥tường 嵗# 反phản 妭# 星tinh 也dã )# 。

篲# 星tinh

(# 同đồng 上thượng )# 。

瞻chiêm 波ba

(# 上thượng 章chương 廉liêm 反phản 城thành 名danh 也dã 第đệ 八bát 卷quyển 頭đầu 作tác 駱lạc 波ba )# 。

下hạ 菕#

(# 音âm 藥dược 又hựu 音âm 論luận 悞ngộ )# 。

龜quy 鼉đà

(# 上thượng 居cư 追truy 反phản 下hạ 大đại 何hà 反phản )# 。

帝đế 麑#

(# 迷mê 麻ma 二nhị 音âm 並tịnh 通thông 呼hô 也dã 或hoặc 云vân 仾# [弓*(乞-乙+小)]# 或hoặc 云vân 縶# 氏thị )# 。

煒vĩ 曅#

(# 上thượng 為vi 鬼quỷ 反phản 下hạ 為vi 輙triếp 反phản )# 。

毀hủy 呲#

(# 音âm 紫tử 正chánh 作tác 訾tí 呰tử 二nhị 形hình )# 。

[滲-(彰-章)+小]# 灌quán

(# 上thượng 子tử 老lão 反phản 下hạ 古cổ 乱# 反phản )# 。

嚴nghiêm 愸#

(# 之chi 領lãnh 反phản )# 。

讜# 能năng

(# 上thượng 他tha 郎lang 反phản 他tha 浪lãng 二nhị 反phản 倖hãnh 也dã 亦diệc 語ngữ 初sơ 也dã 正chánh 作tác 儻thảng 也dã 又hựu 都đô 朗lãng 反phản 直trực 言ngôn 也dã 初sơ 也dã )# 。

第đệ 十thập 卷quyển

已dĩ 辨biện

(# 蒲bồ 莧# 反phản 成thành 〡# 也dã 正chánh 作tác 辨biện 辦biện 二nhị 形hình )# 。

此thử 堓#

(# 音âm 岸ngạn )# 。

莖hành 幹cán

(# 古cổ 案án 反phản )# 。

。 [# 打đả -# 丁đinh +(# 春xuân -# 日nhật +# 示thị 。

(# 上thượng 莫mạc 古cổ 莫mạc 朗lãng 莫mạc 口khẩu 三tam 反phản 下hạ 仕sĩ 臻trăn 反phản )# 。

興hưng

第đệ 二nhị 帙#

第đệ 十thập 一nhất 卷quyển

踝hõa #

(# 丑sửu 容dung 反phản )# 。

[跳-兆+尃]# 膓#

(# 上thượng 市thị 軟nhuyễn 反phản 下hạ 丈trượng 羊dương 反phản )# 。

眼nhãn 眴thuấn/huyễn

(# 音âm 舜thuấn )# 。

䭷# 馬mã

(# 上thượng 莫mạc 高cao 反phản )# 。

氍cù [(伯/ㄆ)*毛]#

(# 上thượng 其kỳ 俱câu 反phản 下hạ 山sơn 茤đau 反phản )# 。

# 㲪đăng

(# 上thượng 他tha 盍# 反phản 下hạ 得đắc 能năng 反phản )# 。

䁶# 潔khiết

(# 上thượng 古cổ 了liễu 反phản )# 。

編biên 髮phát

(# 上thượng 步bộ 犬khuyển 反phản 又hựu 卑ty 連liên 卑ty 兖# 二nhị 反phản )# 。

暐# 曄diệp

(# 上thượng 云vân 鬼quỷ 反phản 下hạ 云vân 輙triếp 反phản )# 。

晃hoảng 若nhược

(# 上thượng 黃hoàng 廣quảng 反phản )# 。

所sở 係hệ

(# 音âm 計kế 連liên 也dã )# 。

火hỏa 㷿hiểm

(# 音âm 熖# )# 。

毀hủy 呰tử

(# 音âm 紫tử )# 。

堪kham 耐nại

(# 奴nô 代đại 反phản )# 。

第đệ 十thập 二nhị 卷quyển

畜súc 牧mục

(# 上thượng 丑sửu 救cứu 丑sửu 六lục 許hứa 六lục 三tam 反phản 六lục 〡# 也dã 養dưỡng 也dã 聚tụ 也dã 下hạ 音âm 目mục 養dưỡng 也dã 食thực 也dã )# 。

蜫# 䖝#

(# 上thượng 古cổ 塊khối 反phản )# 。

麁thô 䵃quáng

(# 古cổ 猛mãnh 反phản )# 。

[宋-木+(烈-列+(百-日+目))]# 婦phụ

(# 上thượng 古cổ 瓦ngõa 反phản )# 。

店điếm 肆tứ

(# 上thượng 丁đinh 念niệm 反phản 下hạ 音âm 四tứ )# 。

鏵hoa 鍫#

(# 上thượng 戶hộ 花hoa 反phản 下hạ 七thất 消tiêu 反phản )# 。

鼠thử 塲#

(# 始thỉ 羊dương 反phản 新tân 耕canh 土thổ/độ 也dã 或hoặc 作tác [殤-歹+田]# )# 。

豌# 豆đậu

(# 上thượng 烏ô 官quan 反phản )# 。

蜱tỳ 豆đậu

(# 上thượng 卑ty [前-刖+ㄅ]# 反phản 正chánh 作tác 豍# )# 。

# 子tử

(# 上thượng 古cổ 敗bại 反phản )# 。

煒vĩ 瞱#

(# 上thượng 云vân 鬼quỷ 反phản 下hạ 于vu 輙triếp 反phản 為vi 立lập 反phản )# 。

飯phạn 飼tự

(# 音âm 寺tự )# 。

麁thô 穬quáng

(# 古cổ 猛mãnh 反phản )# 。

華hoa [肆-聿+(曼-又+万)]#

(# 音âm # )# 。

鏵hoa 鍬#

(# 上thượng 戶hộ 爪trảo 反phản 下hạ 七thất 消tiêu 反phản )# 。

蜿# 豆đậu

(# 上thượng 烏ô 官quan 反phản 冤oan 菀# 二nhị 音âm 非phi )# 。

蘿# 中trung

(# 上thượng 洛lạc 河hà 反phản 竹trúc 器khí 名danh 也dã )# 。

豆đậu 羹#

(# 古cổ 盲manh 反phản )# 。

來lai 餉hướng

(# 式thức 亮lượng 反phản )# 。

命mạng [歹*冬]#

(# 之chi 隆long 反phản )# 。

# 見kiến

(# 上thượng 之chi 聖thánh 反phản )# 。

嚶# 核hạch

(# 上thượng 於ư 盈doanh 反phản 下hạ 戶hộ 哀ai 反phản 又hựu 音âm 亥hợi 悞ngộ )# 。

[滲-(彰-章)+小]# 浴dục

(# 上thượng 子tử 老lão 反phản )# 。

僂lũ 步bộ

(# 上thượng 力lực 主chủ 反phản )# 。

臥ngọa 㩉#

(# 音âm 塔tháp )# 。

烏ô 鵄si

(# 尺xích 之chi 反phản )# 。

所sở 喙uế

(# 音âm 卓trác 正chánh 作tác 啄trác )# 。

[狂-王+(仁-二+才)]# 狼lang

(# 上thượng 助trợ 皆giai 反phản )# 。

臠luyến 〃#

(# 力lực 兖# 反phản )# 。

著trước 㩜#

(# 戶hộ 黯ảm 反phản )# 。

火hỏa 燒thiêu

(# 失thất 招chiêu 反phản 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 焫# 而nhi 兖# 反phản )# 。

䥫# 臼cữu

(# 巨cự 久cửu 反phản 正chánh 作tác 臼cữu )# 。

虵xà triết

(# 知tri 列liệt 反phản )# 。

鞭tiên 〃#

(# 卑ty 連liên 反phản )# 。

撾qua 杖trượng

(# 竹trúc 花hoa 反phản )# 。

棒bổng 打đả

(# 上thượng 步bộ 講giảng 反phản 下hạ 得đắc 冷lãnh 反phản )# 。

或hoặc 梟kiêu

(# 古cổ 堯# 反phản )# 。

其kỳ [口*(隹/乃)]#

(# 即tức 委ủy 反phản )# 。

攢toàn 破phá

(# 上thượng 子tử 官quan 反phản )# 。

[月*(十/田/寸)]# 膓#

(# 上thượng 市thị 軟nhuyễn 反phản )# 。

破phá 髀bễ

(# 步bộ 米mễ 反phản )# 。

破phá 臗khoan

(# 苦khổ 官quan 反phản 又hựu 音âm 坤# )# 。

䥫# 鍱diệp

(# 音âm # )# 。

掣xiết 彼bỉ

(# 上thượng 尺xích 世thế 尺xích 列liệt 二nhị 反phản 曳duệ 也dã 挽vãn 也dã 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 。 。

䥫# 喙uế

(# 許hứa 穢uế 反phản 口khẩu 也dã )# 。

生sanh 挑thiêu

(# 他tha 刀đao 他tha 聊liêu 二nhị 反phản 〡# 捾# 也dã )# 。

喙uế 破phá

(# 上thượng 音âm 卓trác 正chánh 作tác 啄trác )# 。

骨cốt [骨*(巢-果+貝)]#

(# 素tố 菓quả 反phản )# 。

[打-丁+亟]# 檏#

(# 步bộ 角giác 反phản )# 。

䥫# 鉗kiềm

(# 巨cự 廉liêm 反phản )# 。

燒thiêu 齗ngân

(# 魚ngư 斤cân 反phản 齒xỉ 也dã )# 。

第đệ 十thập 三tam 卷quyển

獺# 狩thú

(# 他tha 達đạt 反phản 上thượng 手thủ 右hữu 反phản 下hạ )# 。

[泳-永+(盈-又+(舉-與))]# 溢dật

(# 上thượng 以dĩ 嬰anh 反phản 滿mãn 也dã 正chánh 作tác 盈doanh )# 。

饒nhiêu #

(# 五ngũ 口khẩu 反phản )# 。

枯khô 熇#

(# 苦khổ 老lão 反phản 乾can/kiền/càn 也dã 枯khô 也dã 正chánh 作tác 洘# 槗# 燺# 三tam 形hình 也dã 又hựu 火hỏa 沃ốc 火hỏa 各các 二nhị 反phản 非phi 用dụng )# 。

犲cái 狩thú

(# 上thượng 助trợ 皆giai 反phản )# 。

[榛-禾+示]# 莽mãng

(# 上thượng 助trợ 臻trăn 反phản 下hạ 莫mạc 古cổ 莫mạc 朗lãng 莫mạc 口khẩu 三tam 反phản )# 。

僻tích 靜tĩnh

(# 上thượng 普phổ 益ích 反phản 無vô 人nhân 處xứ 也dã )# 。

生sanh 〃#

(# 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 猩tinh 〃# 同đồng 音âm 生sanh )# 。

桾# 拾thập

(# 上thượng 居cư 運vận 反phản )# 。

蟲trùng 蟥#

(# 上thượng 除trừ 中trung 反phản 下hạ 胡hồ 光quang 反phản )# 。

釜phủ 竈táo

(# 上thượng 音âm 父phụ 下hạ 子tử 告cáo 反phản )# 。

# 薪tân

(# 上thượng 才tài 消tiêu 反phản 下hạ 音âm 新tân )# 。

千thiên 刻khắc

(# 古cổ 哀ai 反phản 數số 名danh 十thập 業nghiệp 曰viết 〡# 也dã 正chánh 作tác 姟cai 也dã 又hựu 苦khổ 得đắc 反phản 悞ngộ 也dã )# 。

氍cù 氀lâu

(# 上thượng 其kỳ 俱câu 反phản 下hạ 生sanh ▆# 反phản )# 。

綩uyển 綖diên

(# 上thượng 於ư 遠viễn 反phản 下hạ 以dĩ 然nhiên 反phản )# 。

▆# [社-土+延]#

(# 同đồng 上thượng )# 。

曰viết 螺loa

(# 上thượng 子tử 月nguyệt 反phản 下hạ 洛lạc 禾hòa 反phản [弓*(乞-乙+小)]# 勒lặc 佛Phật 時thời 王vương 名danh 也dã 諸chư 經Kinh 云vân 傷thương 佉khư 或hoặc 云vân 穰nhương 佉khư 或hoặc 云vân 儵thúc 佉khư )# 。

第đệ 十thập 四tứ 卷quyển

昱dục 爍thước

(# 上thượng 羊dương 六lục 反phản 下hạ 羊dương 略lược 反phản 光quang 明minh 也dã 正chánh 作tác 煜# 爚# 又hựu 音âm 鑠thước 非phi )# 。

手thủ 撫phủ

(# 芳phương 武võ 反phản 拍phách 也dã 正chánh 作tác 拊phụ 也dã )# 。

畜súc 牧mục

(# 音âm 目mục 又hựu 失thất 周chu 失thất 咒chú 二nhị 反phản 悞ngộ )# 。

長trường/trưởng 跽kị

(# 巨cự 几kỉ 反phản )# 。

嬉hi 戲hí

(# 上thượng 許hứa 之chi 反phản 下hạ 許hứa 義nghĩa 反phản )# 。

[土*(十/田/寸)]# 壘lũy

(# 力lực 水thủy 反phản )# 。

梯thê 陛bệ

(# 上thượng 他tha [前-刖+ㄅ]# 反phản 下hạ 步bộ 米mễ 反phản )# 。

銀ngân 橙đắng

(# 丁đinh 亘tuyên 反phản )# 。

噭# 潔khiết

(# 上thượng 吉cát 了liễu 反phản 明minh 也dã 珠châu 玉ngọc 白bạch [白/八]# 也dã 正chánh 作tác 皦# 也dã 又hựu 音âm # 悞ngộ 也dã )# 。

鑪lư 鍱diệp

(# 上thượng 洛lạc 胡hồ 反phản [打-丁+薄]# 〡# 柱trụ 也dã 下hạ 素tố 朗lãng 反phản 柱trụ 下hạ 石thạch 也dã 正chánh 作tác 櫨lô 磉# )# 。

# 㲪đăng

(# 下hạ 音âm 塔tháp 下hạ 音âm 登đăng )# 。

[打-丁+親]# 體thể

(# 上thượng 楚sở 覲cận 反phản )# 。

安an [楎-車+几]#

(# 之chi 審thẩm 反phản )# 。

逯# 初sơ

(# 上thượng 第đệ 代đại 二nhị 音âm 及cập 也dã 悞ngộ )# 。

諭dụ 諂siểm

(# 上thượng 羊dương 朱chu 反phản 詭quỷ 言ngôn 也dã 正chánh 作tác 揄du 或hoặc 作tác 諛du 下hạ 丑sửu 染nhiễm 反phản 偽ngụy 也dã 上thượng 又hựu 音âm 喻dụ 非phi 也dã )# 。

第đệ 十thập 五ngũ 卷quyển

錦cẩm #

(# 居cư 例lệ 反phản )# 。

咽yến/ế/yết 鉗kiềm

(# 上thượng 於ư 賢hiền 反phản 下hạ 巨cự 廉liêm 反phản )# 。

儀nghi 式thức

(# 施thí 食thực 反phản 法pháp 也dã 用dụng 也dã 度độ 也dã )# 。

珠châu 抦#

(# 兵binh 命mạng 反phản 正chánh 作tác 柄bính )# 。

飾sức 屣tỉ

(# 所sở 綺ỷ 反phản )# 。

稅thuế 租tô

(# 子tử 胡hồ 反phản )# 。

# 舉cử

(# 上thượng 古cổ 朗lãng 反phản 下hạ 余dư 預dự 二nhị 音âm )# 。

高cao 敞sưởng

(# 昌xương 兩lưỡng 反phản )# 。

諳am 練luyện

(# 上thượng 烏ô 含hàm 反phản 更cánh 〡# 也dã 記ký 憶ức 也dã )# 。

昱dục [火*藥]#

(# 上thượng 羊dương 六lục 反phản 下hạ 羊dương 略lược 反phản )# 。

縛phược 鞭tiên

(# 卑ty 連liên 反phản )# 。

罸# 錢tiền

(# 自tự 連liên 反phản 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 鍜# 以dĩ 錢tiền 替thế 之chi 也dã )# 。

或hoặc 臬#

(# 古cổ 堯# 反phản 首thủ 形hình 也dã 正chánh 作tác 梟kiêu [具-八+(巢-果)]# 二nhị 形hình 也dã 又hựu 五ngũ 結kết 反phản 門môn 橜# 也dã 悞ngộ )# 。

不bất 翅sí

(# 音âm 施thí 更cánh 多đa 也dã 正chánh 作tác 啻# )# 。

稗bại 子tử

(# 上thượng 步bộ 拜bái 反phản )# 。

蔗giá [米*當]#

(# 上thượng 之chi 夜dạ 反phản 下hạ 徒đồ 郎lang 反phản 正chánh 作tác 糖đường ▆# 二nhị 形hình )# 。

邪tà [婬-壬+(工/山)]#

(# 羊dương 林lâm 反phản 又hựu 苦khổ 莖hành 五ngũ 莖hành 胡hồ 經kinh 三tam 反phản 並tịnh 非phi 也dã )# 。

第đệ 十thập 六lục 卷quyển

蜱tỳ 肆tứ

(# 上thượng 邊biên 號hiệu 反phản 正chánh 作tác 豍# 螕# 二nhị 形hình 也dã 長trường/trưởng 阿a 含hàm 作tác [卄/敉]# 宿túc 也dã 音âm 義nghĩa 云vân 此thử 譯dịch 云vân 遣khiển 使sứ )# 。

蹴xúc 螺loa

(# 上thượng 千thiên 六lục 反phản 〡# 踏đạp 也dã )# 。

牧mục 捕bộ

(# 上thượng 失thất 由do 反phản 下hạ 蒲bồ 故cố 反phản )# 。

絞giảo 煞sát

(# 上thượng 古cổ 巧xảo 反phản 縛phược 也dã )# 。

柔nhu [渜-大+火]#

(# 而nhi 兖# 反phản 又hựu 音âm 暖noãn 悞ngộ )# 。

梨lê 鑱#

(# 仕sĩ 懺sám 反phản )# 。

剔dịch 肉nhục

(# 上thượng 他tha 歷lịch 反phản )# 。

編biên 髮phát

(# 上thượng 蒲bồ 犬khuyển 反phản 又hựu 卑ty 連liên 卑ty 兖# 二nhị 反phản 非phi 也dã )# 。

火hỏa 攢toàn

(# 子tử 乱# 反phản )# 。

[抾-ㄙ+衣]# 治trị

(# 上thượng 阻trở 床sàng 反phản 下hạ 直trực 之chi 反phản 裝trang 束thúc 也dã 亦diệc 作tác 裝trang )# 。

擈# 著trước

(# 上thượng 步bộ 角giác 反phản )# 。

商thương 人nhân

(# 上thượng 手thủ 羊dương 反phản 正chánh 作tác [商/貝]# )# 。

蘅# 華hoa #

(# 上thượng 戶hộ 庚canh 反phản 下hạ 莫mạc 顏nhan 反phản 杧# 香hương 也dã 生sanh 天thiên 帝đế 山sơn 也dã 正chánh 作tác 蘅# 也dã 下hạ 正chánh 作tác # )# 。

兩lưỡng #

(# 子tử 孔khổng 反phản 車xa 輪luân 也dã 正chánh 作tác ▆# 又hựu 音âm 忩# 轞# 車xa 載tái [車*(同-(一/口)+又)]# 也dã 非phi )# 。

水thủy [荴-夫+焦]#

(# 才tài 焦tiêu 反phản )# 。

撨# 草thảo

(# 同đồng 上thượng 又hựu ▆# 條điều 反phản 擇trạch 也dã 非phi 此thử 呼hô )# 。

賭# 䴵#

(# 上thượng 都đô 古cổ 反phản 下hạ 并tinh 領lãnh 反phản )# 。

並tịnh [宋-木+(千*禺)]#

(# 千thiên 結kết 反phản )# 。

熇# #

(# 上thượng 苦khổ 老lão 反phản 乾can/kiền/càn 也dã 正chánh 作tác 槁cảo 燺# 二nhị 形hình 下hạ 甫phủ 問vấn 反phản 上thượng 又hựu 火hỏa [泛-之+犮]# 火hỏa 各các 二nhị 反phản 非phi 也dã )# 。

親thân [木*(ㄙ/天)]#

(# 才tài 木mộc 反phản 正chánh 作tác 族tộc )# 。

森sâm 〃#

(# 所sở 林lâm 反phản )# 。

自tự #

(# 苦khổ 花hoa 反phản )# 。

行hành 拖tha

(# 尸thi 智trí 反phản )# 。

不bất 剖phẫu

(# 普phổ 口khẩu 反phản )# 。

不bất [土*(厂@干)]#

(# 丑sửu 挌# 反phản )# 。

菜thái 茹như

(# 而nhi 預dự 反phản 天thiên 上thượng 聲thanh )# 。

一nhất [后-口+┬]#

(# 疋thất 見kiến 反phản )# 。

楫tiếp 樹thụ

(# 上thượng 而nhi 容dung 反phản 木mộc 名danh 似tự 檀đàn 正chánh 作tác 揖ấp 也dã 川xuyên 音âm 亦diệc 作tác 揖ấp 也dã 經kinh 音âm 但đãn 是thị 仾# 小tiểu 樹thụ 林lâm 也dã )# 。

槗# 㷿hiểm

(# 上thượng 巨cự [憍-(夭/口)+右]# 反phản 下hạ 羊dương 贍thiệm 反phản 或hoặc 云vân 伽già 梵Phạm 鉢bát 提đề 此thử 云vân 牛ngưu 呞tư )# 。

第đệ 十thập 七thất 卷quyển

娑sa 鷄kê

(# 居cư 號hiệu 反phản )# 。

三tam [社-土+(ㄙ/天)]#

(# 在tại 木mộc 反phản )# 。

加gia 絺hy

(# 丑sửu 脂chi 反phản )# 。

加gia [亦*ㄆ]#

(# 音âm 舍xá 國quốc 名danh )# 。

剋khắc 彼bỉ

(# 上thượng 口khẩu 得đắc 反phản )# 。

憂ưu 感cảm

(# 倉thương 歷lịch 反phản )# 。

# 薄bạc

(# 上thượng 郎lang 古cổ 反phản 下hạ 蒲bồ 古cổ 反phản 車xa 駕giá 次thứ 第đệ 為vi 〡# 〡# )# 。

活hoạt [泳-永+(瑤-王)]#

(# 無vô 放phóng 反phản 正chánh 作tác 望vọng )# 。

憂ưu [仁-二+(戒-廾+(止/小/心))]#

(# 倉thương 歷lịch 反phản )# 。

活hoạt 淫dâm

(# 音âm 望vọng 又hựu 以dĩ 林lâm 反phản 非phi 也dã )# 。

導đạo #

(# 上thượng 徒đồ 到đáo 反phản 下hạ 羊dương 忍nhẫn 反phản )# 。

出xuất 曜diệu

(# 以dĩ 照chiếu 反phản )# 。

[(跳-兆+(ㄎ@乂))/心]# 地địa

(# 上thượng 其kỳ 几kỉ 反phản 正chánh 作tác 跽kị )# 。

伎kỹ 蟄chập

(# 魚ngư 例lệ 反phản 正chánh 作tác 藝nghệ 又hựu 丈trượng 立lập 反phản 悞ngộ )# 。

馳trì 驟sậu

(# 助trợ 右hữu 反phản )# 。

擲trịch 衒huyễn

(# 上thượng 持trì 石thạch 反phản 下hạ 古cổ 犬khuyển 反phản 〡# 索sách 也dã 正chánh 作tác 羅la 也dã 又hựu 音âm 縣huyện 自tự 媒môi 也dã 非phi )# 。

伎kỹ 藝nghệ

(# 魚ngư 例lệ 反phản )# 。

猛mãnh [(彖-(彖-豕)+(┐@一))*ㄆ]#

(# 魚ngư 既ký 反phản )# 。

[廷-壬+手]# 出xuất

(# 上thượng 持trì 頂đảnh 反phản 又hựu [庭-壬+手]# 定định 二nhị 音âm 非phi 也dã )# 。

七thất [肆-聿+殳]#

(# 徒đồ 乱# 反phản 悞ngộ )# 。

七thất 段đoạn

(# 同đồng 上thượng )# 。

[罩-卓+目]# 涉thiệp

(# 上thượng 帽mạo 墨mặc 二nhị 音âm )# 。

內nội 鞘sao

(# 音âm 笑tiếu 刀đao 室thất 也dã )# 。

頸cảnh 上thượng

(# 上thượng 居cư 郢# 反phản 居cư 成thành 二nhị 反phản 在tại 前tiền 曰viết 〡# 在tại 後hậu 曰viết [(不/工)*頁]# 也dã )# 。

皆giai 竪thụ

(# 音âm 樹thụ 立lập 也dã )# 。

驚kinh [爂-火+悟]#

(# 音âm 悟ngộ 睡thụy 覺giác 也dã )# 。

敷phu [病-丙+(尤-尢+木)]#

(# 助trợ 㽵# 反phản 悞ngộ )# 。

渴khát 侕#

(# 午ngọ 雨vũ 反phản 正chánh 作tác 仰ngưỡng 或hoặc 作tác 卬# 也dã )# 。

[卯-ㄗ+比]# 象tượng

(# 上thượng 毗tỳ 忍nhẫn 反phản 正chánh 作tác [爿*匕]# 也dã )# 。

大đại 蹹#

(# 徒đồ 盍# 反phản 踐tiễn 也dã 又hựu 音âm 呇# 齧niết 也dã )# 。

之chi 渾hồn

(# 戶hộ 昆côn 反phản )# 。

[夢-夕+弓]# 闍xà

(# 。 )# 。

[夢-夕+弓]# 闍xà

(# 同đồng 上thượng )# 。

律luật 阤đà

(# 音âm 陁# )# 。

足túc 橙đắng

(# 都đô 亘tuyên 反phản 杋# 〡# 也dã )# 。

第đệ 十thập 八bát 卷quyển

提đề 瘦sấu

(# 所sở 右hữu 反phản )# 。

慰úy 勞lao

(# 郎lang 告cáo 反phản )# 。

奇kỳ 瘦sấu

(# 上thượng 巨cự 冝# 居cư 冝# 一nhất 反phản 下hạ 所sở 右hữu 反phản 或hoặc 云vân 耆kỳ 瘦sấu 或hoặc 云vân 羇ki 瘦sấu 也dã )# 。

鼉đà 山sơn

(# 上thượng 徒đồ 何hà 反phản 字tự 從tùng 單đơn 音âm 那na 從tùng 黽# 音âm 猛mãnh )# 。

緘giam 簏#

(# 上thượng 戶hộ 屈khuất 反phản 〡# 杯# 木mộc 篋khiếp 也dã 正chánh 作tác 椷# 下hạ 力lực 木mộc 反phản 竹trúc 篋khiếp 也dã 上thượng 又hựu 古cổ 咸hàm 反phản 非phi )# 。

氍cù [(宋-木+炎)*毛]#

(# 上thượng 其kỳ 俱câu 反phản 下hạ 生sanh 俱câu 反phản 毛mao 席tịch 也dã 織chức 毛mao 褥nhục 也dã 正chánh 作tác 毹# 也dã 下hạ 又hựu 玉ngọc 篇thiên 作tác 所sở 愁sầu 反phản 素tố [仁-二+侯]# 二nhị 反phản )# 。

羅la [聲-耳+糸]#

(# 戶hộ 屋ốc 反phản )# 。

襯# 體thể

(# 上thượng 初sơ 覲cận 反phản )# 。

安an [楎-車+几]#

(# 之chi 審thẩm 反phản )# 。

惒hòa 邏la

(# 上thượng 戶hộ 戈qua 戶hộ 臥ngọa 二nhị 反phản 下hạ 羅la 个# 反phản )# 。

已dĩ 辨biện

(# 蒲bồ 莧# 反phản )# 。

池trì [土*(厂@干)]#

(# 音âm 岸ngạn )# 。

蠅dăng 蚤tảo

(# 子tử 老lão 反phản )# 。

荖# 降giáng/hàng

(# 上thượng 初sơ 冝# 反phản 下hạ 古cổ 巷hạng 反phản )# 。

第đệ 十thập 九cửu 卷quyển

倩thiến 諸chư

(# 上thượng 青thanh 性tánh 反phản )# 。

戶hộ 鑰thược

(# 音âm 藥dược )# 。

連liên 綴chuế

(# 竹trúc 衛vệ 反phản )# 。

縫phùng 合hợp

(# 上thượng 扶phù 峯phong 反phản )# 。

麁thô 獷quánh

(# 古cổ 猛mãnh 反phản )# 。

店điếm 肆tứ

(# 上thượng 丁đinh 念niệm 反phản )# 。

[欀-(口*口)]# 積tích

(# 上thượng 而nhi 羊dương 反phản 禾hòa 〡# 也dã 正chánh 作tác 穰nhương 又hựu 音âm 柰nại 悞ngộ )# 。

十thập 橙đắng

(# 登đăng 亘tuyên 反phản )# 。

不bất 蹬đẳng

(# 音âm 登đăng 上thượng 也dã )# 。

土thổ/độ 墽#

(# 古cổ 歷lịch 反phản 正chánh 作tác # 又hựu # 磽khao 二nhị 音âm 非phi )# 。

第đệ 二nhị 十thập 卷quyển

用dụng 迸bính

(# 比tỉ 耕canh 反phản 振chấn 繩thằng 墨mặc 也dã 正chánh 作tác 絣# 遜tốn 拼bính 三tam 形hình 又hựu 布bố 諍tranh 反phản 悞ngộ )# 。

上thượng 䶥#

(# 五ngũ 各các 反phản )# 。

[亡/(罩-卓+(失*耳*几))]# 人nhân

(# 上thượng 力lực 垂thùy 反phản )# 。

# 捉tróc

(# 上thượng 序tự 緣duyên 反phản )# 。

朾# 鍛đoán

(# 上thượng 得đắc 冷lãnh 反phản 下hạ 得đắc 乱# 反phản )# 。

成thành 揣đoàn

(# 徒đồ 官quan 反phản )# 。

水thủy 漬tí

(# 才tài 賜tứ 反phản )# 。

# 揣đoàn #

(# 上thượng 云vân 貴quý 反phản 下hạ 方phương 問vấn 反phản )# 。

腦não 及cập

(# 上thượng 奴nô 老lão 反phản 〡# 髓tủy 也dã )# 。

腦não 根căn

(# 同đồng 前tiền 正chánh 作tác 謂vị [膍-囟+山]# [膍-囟+山]# 根căn )# 。

肪phương 髄#

(# 上thượng 方phương 房phòng 二nhị 音âm )# 。

涎tiên 贍thiệm

(# 上thượng 序tự [這-言+(衣-〦)]# 反phản 下hạ 當đương 敢cảm 反phản 悞ngộ )# 。

蒿hao tễ

(# 上thượng 音âm 嵩tung 息tức 弓cung 反phản 菜thái 名danh 也dã 正chánh 作tác 菘# 也dã 下hạ 音âm 精tinh 正chánh 作tác 菁# 或hoặc 作tác tễ 應ưng 和hòa 尚thượng 音âm 義nghĩa 云vân 豊# 蕘# 蕪# 菁# 也dã 齊tề 魯lỗ 之chi 間gian 謂vị 之chi [卄/豊]# 蕘# 関# 之chi 東đông 西tây 謂vị 之chi 蕪# 菁# 也dã 即tức 蔓mạn 菁# 也dã 下hạ 又hựu 子tử 賜tứ 反phản 非phi )# 。

# 子tử

(# 上thượng 古cổ 敗bại 反phản )# 。

髮phát 髦mao

(# 上thượng 音âm 發phát 下hạ 音âm 毛mao )# 。

唌# 膽đảm

(# 上thượng 席tịch [這-言+(衣-〦)]# 反phản 下hạ 當đương 敢cảm 反phản )# 。

烏ô 鵄si

(# 尺xích 脂chi 反phản )# 。

所sở 啄trác

(# 音âm 卓trác )# 。

犲cái 苟cẩu

(# 上thượng 助trợ 皆giai 反phản 下hạ 正chánh 作tác 狗cẩu )# 。

腐hủ 爛lạn

(# 上thượng 扶phù 武võ 反phản 下hạ 郎lang 歎thán 反phản )# 。

膊bạc 骨cốt

(# 上thượng 市thị 軟nhuyễn 反phản )# 。

髀bễ 骨cốt

(# 上thượng 步bộ 米mễ 反phản 亦diệc 作tác 䯗# )# 。

寬khoan 骨cốt

(# 上thượng 苦khổ 官quan 反phản )# 。

脊tích 骨cốt

(# 上thượng 子tử 昔tích 反phản )# 。

頸cảnh 骨cốt

(# 上thượng 居cư 郢# 反phản )# 。

臅# 膢lâu

(# 獨độc 樓lâu 二nhị 音âm )# 。

泥nê 淖#

(# 女nữ 孝hiếu 反phản )# 。

毛mao [匊*毛]#

(# 巨cự 六lục 反phản )# 。

輕khinh 闡xiển

(# 昌xương 演diễn 反phản 大đại 也dã 經kinh 音âm 義nghĩa 以dĩ 團đoàn 字tự 替thế 之chi 非phi 也dã )# 。

以dĩ #

(# 蘓# 老lão 反phản 与# 燥táo 同đồng )# 。

蠅dăng 蚉#

(# 音âm 早tảo 狗cẩu 〡# 也dã )# 。

嘖# #

(# 音âm 數số 也dã 呵ha 罵mạ 也dã )# 。

談đàm 譁hoa

(# 音âm 花hoa 喧huyên 〡# 也dã 作tác 話thoại 字tự 呼hô )# 。

蝦hà 蟆#

(# 遐hà 麻ma 二nhị 音âm )# 。

耆kỳ [病-丙+((仁-二+自)/ㄆ)]#

(# 音âm 瘦sấu )# 。

鼉đà 山sơn

(# 上thượng 徒đồ 何hà 反phản )# 。

溫ôn

第đệ 三tam 帙#

第đệ 二nhị 十thập 一nhất 卷quyển

優ưu [卄/(其*皮)]#

(# 跛bả 塔tháp 二nhị 音âm )# 。

葉diệp 屋ốc

(# 上thượng 羊dương 接tiếp 反phản 下hạ 烏ô 木mộc 反phản 草thảo 舍xá 也dã 正chánh 作tác 屋ốc [尸@(溧-木+土)]# 二nhị 形hình 也dã )# 。

麗lệ 掣xiết

(# 上thượng 力lực 計kế 反phản 下hạ 尺xích 世thế 反phản )# 。

靖tĩnh 處xứ

(# 上thượng 才tài 井tỉnh 反phản )# 。

燕yên 坐tọa

(# 上thượng 一nhất 見kiến 反phản )# 。

竫# 處xứ

(# 上thượng 情tình 井tỉnh 反phản )# 。

稽khể 首thủ

(# 上thượng 苦khổ 禮lễ 反phản )# 。

貴quý [社-土+(ㄙ/天)]#

(# 在tại 木mộc 反phản )# 。

隨tùy [怡-台+頁]#

(# 音âm [怡-台+頁]# )# 。

飯phạn [(各-口)/鬼]#

(# 上thượng 扶phù 萬vạn 亦diệc 作tác 餅bính 飰phạn 二nhị 形hình 下hạ 自tự 西tây 反phản 平bình 也dã 等đẳng 也dã 正chánh 作tác 齊tề 俗tục 作tác 斊# )# 。

盛thịnh 陰ấm

(# 於ư 今kim 反phản 冝# 去khứ 聲thanh 呼hô )# 。

椎chùy 胸hung

(# 上thượng 直trực 追truy 反phản 下hạ 許hứa 容dung 反phản )# 。

奮phấn 聖thánh

(# 上thượng 求cầu 右hữu 反phản )# 。

融dung 消tiêu

(# 上thượng 余dư 戎nhung 反phản )# 。

憂ưu 傶#

(# 倉thương 歷lịch 反phản )# 。

第đệ 二nhị 十thập 二nhị 卷quyển

奇kỳ 瘦sấu

(# 上thượng 巨cự 冝# 居cư 冝# 二nhị 反phản 下hạ 所sở 右hữu 反phản 正chánh 作tác 瘦sấu )# 。

鼉đà 山sơn

(# 上thượng 徒đồ 何hà 反phản )# 。

市thị 肆tứ

(# 上thượng 時thời 止chỉ 反phản 下hạ 斯tư 至chí 反phản )# 。

藻tảo 水thủy

(# 上thượng 子tử 老lão 反phản )# 。

澡táo 水thủy

(# 同đồng 上thượng )# 。

中trung #

(# 方phương 問vấn 反phản )# 。

店điếm 肆tứ

(# 上thượng 丁đinh 念niệm 反phản )# 。

无# [諢-車+且]#

(# 音âm 義nghĩa )# 。

詣nghệ 奮phấn

(# 巨cự 右hữu 反phản )# 。

比tỉ 舍xá

(# 上thượng 蒲bồ 脂chi 反phản )# 。

諭dụ 諂siểm

(# 上thượng 以dĩ 朱chu 反phản )# 。

牟mâu 哆đa

(# 上thượng 莫mạc [仁-二+侯]# 反phản 下hạ 多đa 个# 反phản 花hoa 名danh 也dã 或hoặc 云vân 阿a 提đề 目mục 多đa )# 。

屋ốc 邊biên

(# 布bố 玄huyền 反phản )# 。

飽bão 食thực

(# 上thượng 布bố 夘# 反phản )# 。

第đệ 廿# 三tam 卷quyển

蘭lan 哆đa

(# 多đa 个# 反phản 又hựu 竹trúc 加gia 反phản )# 。

戾lệ 語ngữ

(# 上thượng 力lực 計kế 反phản # 也dã )# 。

畜súc 牧mục

(# 上thượng 丑sửu 救cứu 丑sửu 六lục 許hứa 六lục 三tam 反phản 六lục 〡# 生sanh 財tài 也dã 養dưỡng 也dã 聚tụ 也dã 下hạ 莫mạc 六lục 反phản 養dưỡng 也dã )# 。

惒hòa 邏la

(# 上thượng 戶hộ 戈qua 戶hộ 臥ngọa 一nhất 反phản 下hạ 羅la 个# 反phản )# 。

仿# 佯dương

(# 上thượng 音âm 房phòng 下hạ 音âm 羊dương 閑nhàn 而nhi 東đông 行hành 西tây 行hành 謂vị 之chi 〡# 〡# 典điển 語ngữ 則tắc 謂vị 之chi 徒đồ 倚ỷ 也dã )# 。

[憍-(夭/口)+右]# 慠ngạo

(# 上thượng 居cư 槗# 反phản 下hạ 五ngũ 告cáo 反phản )# 。

土thổ/độ 漬tí

(# 在tại 賜tứ 反phản )# 。

拯chửng 浣hoán

(# 戶hộ 管quản 反phản )# 。

[憍-(夭/口)+右]# 慠ngạo

(# 五ngũ 告cáo 反phản )# 。

受thọ 憙hí

(# 愛ái 喜hỷ 二nhị 音âm )# 。

愛ái 憙hí

(# 同đồng 上thượng )# 。

在tại 歷lịch

(# 魯lỗ 擊kích 反phản 馬mã 槽tào 正chánh 作tác 櫪# )# 。

第đệ 廿# 四tứ

樓lâu 瘦sấu

(# 所sở 右hữu 反phản )# 。

蒀# #

(# 上thượng 於ư 云vân 反phản 葐# 〡# 盛thịnh [白/八]# 也dã 正chánh 作tác 蒀# 也dã 下hạ 音âm 萬vạn 〡# [逽-右+(衣-〦)]# 不bất 断# 也dã 經kinh 音âm 謂vị 喻dụ 生sanh 死tử 不bất 断# 也dã 經kinh 音âm 義nghĩa 以dĩ 蘊uẩn 字tự 替thế 之chi 同đồng 於ư 文văn 反phản 說thuyết 文văn 謂vị 聚tụ 草thảo 束thúc 之chi 以dĩ 燃nhiên 火hỏa 也dã 此thử 釋thích 非phi 苻# 經kinh 意ý )# 。

傳truyền 〃#

(# 知tri 戀luyến 反phản 相tương 傳truyền 也dã )# 。

不bất [乏-之+犮]#

(# 依y 小tiểu 反phản )# 。

晃hoảng 昱dục

(# 上thượng 戶hộ 廣quảng 反phản 下hạ 以dĩ 六lục 反phản )# 。

眠miên [爂-火+悟]#

(# 音âm 悟ngộ 覺giác 也dã )# 。

屈khuất 电#

(# 音âm 申thân )# 。

用dụng [打-丁+迸]#

(# 補bổ 耕canh 反phản 振chấn 繩thằng 墨mặc 也dã 正chánh 作tác 絣# 遜tốn 拼bính 三tam 形hình )# 。

利lợi 斧phủ

(# 音âm 府phủ )# 。

斫chước 治trị

(# 音âm 持trì )# 。

上thượng #

(# 五ngũ 各các 反phản 第đệ 二nhị 十thập 卷quyển 作tác # )# 。

。 [# 木mộc ))*(# 口khẩu /(# 之chi -# 。

(# 上thượng 序tự 緣duyên 反phản 正chánh 作tác 旋toàn )# 。

打đả 鍛đoán

(# 上thượng 得đắc 冷lãnh 反phản 下hạ 都đô 乱# 反phản )# 。

成thành 揣đoàn

(# 徒đồ 官quan 反phản )# 。

髦mao 枛#

(# 上thượng 莫mạc 高cao 反phản 下hạ 爭tranh 巧xảo 反phản 正chánh 作tác 髦mao 毛mao 下hạ 正chánh 作tác 爪trảo 髮phát 〡# 〡# 齒xỉ 也dã )# 。

薄bạc 膚phu

(# 上thượng 方phương 無vô 反phản )# 。

[米/里]# 腦não

(# 上thượng 方phương 問vấn 反phản 下hạ 奴nô 老lão 反phản )# 。

淚lệ 汗hãn

(# 上thượng 力lực 遂toại 反phản 下hạ 何hà 案án 反phản )# 。

涕thế 唾thóa

(# 上thượng 音âm 剃thế 正chánh 音âm 洟di )# 。

肪phương 髄# 膽đảm

(# 上thượng 音âm 方phương 下hạ 音âm ▆# 也dã )# 。

蒿hao 藉tạ

(# 上thượng 昔tích 弓cung 反phản 下hạ 子tử 盈doanh 反phản 正chánh 作tác 菘# 菁# 下hạ 或hoặc 作tác ▆# 音âm 精tinh )# 。

所sở 喙uế

(# 音âm 卓trác 鳥điểu 〡# 物vật 也dã 正chánh 作tác 啄trác 又hựu 許hứa 穢uế 反phản 悞ngộ 也dã )# 。

骸hài 骨cốt

(# 上thượng 遐hà 皆giai 反phản )# 。

骨cốt 璅tỏa

(# 素tố 果quả 反phản )# 。

[月*(十/田/寸)]# 骨cốt

(# 上thượng 市thị 軟nhuyễn 反phản )# 。

髀bễ 骨cốt

(# 上thượng 步bộ 米mễ 反phản )# 。

寬khoan 骨cốt

(# 上thượng 苦khổ 官quan 反phản )# 。

髑độc 膢lâu

(# 音âm 摟# )# 。

第đệ 二nhị 十thập 五ngũ 卷quyển

刻khắc 印ấn

(# 上thượng 口khẩu 勒lặc 反phản )# 。

[虫*ㄆ]# 䗈#

(# 文văn 赤xích )# 。

所sở triết

(# 知tri 列liệt 反phản 正chánh 作tác 哲triết 蛆thư 二nhị 形hình )# 。

懊áo 憹#

(# 上thượng 烏ô 好hảo/hiếu 反phản 下hạ 奴nô 老lão 反phản 下hạ 又hựu 音âm 農nông 非phi )# 。

㩲# 。

(# 上thượng 巨cự 員# 反phản 下hạ 彐# 街nhai 反phản )# 。

被bị 袍bào

(# 步bộ 毛mao 反phản )# 。

持trì 矟sáo

(# 所sở 卓trác 反phản )# 。

刀đao [木*循]#

(# 音âm 順thuận )# 。

攻công 城thành

(# 上thượng 古cổ 冬đông 反phản )# 。

破phá 塢ổ

(# 烏ô 古cổ 反phản )# 。

挌# 戰chiến

(# 上thượng 古cổ 客khách 反phản 闘# 也dã 擊kích 也dã )# 。

朾# 皼#

(# 上thượng 都đô 冷lãnh 反phản 下hạ 公công 戶hộ 反phản )# 。

搥trùy 打đả

(# 上thượng 丈trượng 追truy 反phản 下hạ 得đắc 冷lãnh 反phản )# 。

鉾mâu 㦸#

(# 上thượng 莫mạc 侯hầu 反phản 下hạ 居cư 逆nghịch 反phản )# 。

臠luyến 〃#

(# 力lực 兖# 反phản )# 。

㩜# 中trung

(# 上thượng 咸hàm 黯ảm 反phản )# 。

火hỏa 焫#

(# 而nhi 兖# 反phản )# 。

銅đồng 釜phủ

(# 音âm 父phụ )# 。

䥫# 臼cữu

(# 巨cự 九cửu 反phản 正chánh 作tác 臼cữu )# 。

鞭tiên 〃#

(# 卑ty 連liên 反phản )# 。

杖trượng 撾qua

(# 竹trúc 花hoa 反phản )# 。

棒bổng 打đả

(# 上thượng 步bộ 講giảng 反phản 下hạ 得đắc 冷lãnh 反phản 得đắc [挺-壬+手]# 二nhị 反phản )# 。

或hoặc 臬#

(# 古cổ 堯# 反phản 斬trảm 首thủ 也dã 正chánh 作tác [具-八+(巢-果)]# 梟kiêu 二nhị 形hình 又hựu 五ngũ 結kết 反phản 悞ngộ )# 。

山sơn [山/(罩-卓+正)]#

(# 古cổ 郎lang 反phản )# 。

背bối/bội 廔#

(# 力lực 主chủ 反phản 正chánh 作tác 僂lũ 又hựu 力lực 朱chu 反phản 〡# 猗ỷ 曲khúc 脊tích 也dã 正chánh 作tác 瘻lũ 也dã )# 。

脚cước 戾lệ

(# 力lực 計kế 反phản 曲khúc 也dã )# 。

柱trụ 杖trượng

(# 上thượng 張trương 主chủ 反phản )# 。

盛thịnh 扗#

(# 阻trở 狀trạng 反phản )# 。

所sở 喙uế

(# 音âm 卓trác )# 。

羈ki [病-丙+(伯/ㄆ)]#

(# 上thượng 居cư 冝# 反phản 下hạ 所sở 右hữu 反phản )# 。

㩲# 扠tra

(# 上thượng 巨cự 員# 反phản 下hạ 丑sửu 街nhai 反phản )# 。

被bị 袍bào

(# 步bộ 毛mao 反phản )# 。

死tử 苟cẩu

(# 古cổ 口khẩu 反phản )# 。

[月*逄]# 脹trướng

(# 上thượng 疋thất 江giang 蒲bồ 江giang 二nhị 反phản 正chánh 作tác 胮# 也dã 下hạ 知tri 亮lượng 反phản )# 。

上thượng #

(# 五ngũ 各các 反phản )# 。

[亡/(罩-卓+(失*耳*几))]# 人nhân

(# 上thượng 力lực 垂thùy 反phản )# 。

上thượng #

(# 五ngũ 各các 反phản )# 。

第đệ 廿# 六lục 卷quyển

恭cung 恪khác

(# 口khẩu 各các 反phản )# 。

如như #

(# 音âm 弄lộng 玩ngoạn 物vật 也dã 又hựu 音âm 弁# 也dã )# 。

讜# 至chí

(# 上thượng 他tha 朗lãng 他tha 浪lãng 二nhị 反phản 倖hãnh 也dã 亦diệc 語ngữ 初sơ 也dã 也dã 正chánh 作tác 儻thảng 也dã 又hựu 多đa 朗lãng 反phản )# 。

倮khỏa 形hình

(# 上thượng 和hòa 瓦ngõa 反phản )# 。

以dĩ 櫆#

(# 苦khổ 迴hồi 反phản )# 。

菜thái 茹như

(# 如như 庶thứ 反phản 又hựu 如như 汝nhữ 二nhị 音âm )# 。

稗bại 子tử

(# 上thượng 蒲bồ 拜bái 反phản )# 。

穄tế 米mễ

(# 上thượng 子tử 例lệ 反phản )# 。

雜tạp quáng

(# 古cổ 猛mãnh 反phản )# 。

編biên 髮phát

(# 上thượng 蒲bồ 犬khuyển 反phản 又hựu 卑ty 連liên 卑ty 典điển 二nhị 反phản 次thứ 也dã )# 。

手thủ 杼trữ

(# 序tự 竹trúc 紵# 三tam 音âm [渫-世+ㄊ]# 也dã 經kinh 旨chỉ 謂vị 之chi 畋điền 而nhi 揚dương 之chi 也dã )# 。

嫉tật 姤cấu

(# 丁đinh 故cố 反phản )# 。

嬈nhiễu 亂loạn

(# 上thượng 而nhi 沼chiểu 反phản 下hạ 來lai 嘆thán 反phản )# 。

牀sàng 㯓tháp

(# 上thượng 助trợ 㽵# 反phản 下hạ 他tha 盍# 反phản )# 。

蠅dăng 蚤tảo

(# 音âm 早tảo 狗cẩu 〡# 也dã )# 。

堪kham 耐nại

(# 奴nô 代đại 反phản )# 。

第đệ 廿# 七thất 卷quyển

牀sàng 㩉#

(# 音âm 塔tháp )# 。

狎hiệp 習tập

(# 上thượng 咸hàm 甲giáp 反phản )# 。

(# 音âm 脫thoát 引dẫn 也dã )# 。

牧mục 淚lệ

(# 上thượng 文văn 粉phấn 反phản )# 。

不bất 剖phẫu

(# 普phổ 口khẩu 反phản )# 。

一nhất 㷿hiểm

(# 音âm 熖# 火hỏa 〡# )# 。

燥táo 草thảo

(# 素tố 老lão 反phản )# 。

足túc 以dĩ

(# 上thượng ▆# 句cú 反phản 添# 也dã )# 。

熇# 木mộc

(# 上thượng 苦khổ 老lão 反phản # 也dã 正chánh 作tác 搞# 燺# 薨hoăng 三tam 形hình 也dã 又hựu 火hỏa 木mộc 火hỏa 沃ốc 火hỏa 各các 三tam 反phản 熱nhiệt [白/八]# 非phi 用dụng 也dã )# 。

第đệ 廿# 八bát 卷quyển

壅ủng 本bổn

(# 上thượng 於ư 容dung 反phản )# 。

[滲-(彰-章)+小]# 浴dục

(# 上thượng 子tử 老lão 反phản )# 。

羈ki [病-丙+(伯/ㄆ)]#

(# 上thượng 居cư 冝# 反phản 下hạ 所sở 右hữu 反phản )# 。

# 舉cử

(# 上thượng 失thất 由do 反phản 〡# # 也dã 正chánh 作tác 收thu )# 。

奮phấn 頭đầu

(# 上thượng 方phương 問vấn 反phản 振chấn 首thủ [白/八]# 也dã 正chánh 作tác 奮phấn 也dã 又hựu 作tác [〦/(口*口)/隹/(〡*日)]# )# 。

收thu 舉cử

(# 上thượng 尸thi 由do 反phản )# 。

[〦/(口*口)/隹/(〡*日)]# 頭đầu

(# 同đồng 上thượng )# 。

此thử 勾#

(# 九cửu 遇ngộ 反phản )# 。

塗đồ 跣tiển

(# 先tiên 典điển 反phản 〡# 足túc 赤xích 脚cước 也dã )# 。

坋phấn 體thể

(# 上thượng 蒲bồ 悶muộn 反phản 塵trần 著trước 身thân 也dã 正chánh 作tác 坌bộn 又hựu 扶phù 吻vẫn 扶phù 問vấn 二nhị 反phản 並tịnh 非phi 也dã )# 。

探thám 養dưỡng

(# 上thượng 居cư 六lục 反phản 正chánh 作tác 掬cúc 又hựu 音âm 貪tham 悞ngộ 也dã )# 。

作tác 塢ổ

(# 烏ô 古cổ 反phản )# 。

華hoa #

(# 莫mạc 頰giáp 反phản )# 。

瞻chiêm 富phú

(# 蒲bồ 北bắc 反phản 正chánh 作tác 匐bặc 悞ngộ )# 。

華hoa #

(# 莫mạc 顏nhan 反phản )# 。

扶phù 抱bão

(# 上thượng 父phụ 無vô 反phản 下hạ 蒲bồ 保bảo 反phản )# 。

死tử [病-丙+(伯/ㄆ)]#

(# 所sở [(甬-用+((巨-匚)@十))*皮]# 反phản )# 。

第đệ 廿# 九cửu 卷quyển

商thương 人nhân

(# 上thượng 手thủ 羊dương 反phản 又hựu 音âm 的đích 也dã )# 。

瞻chiêm 蔔bặc

(# 蒲bồ 北bắc 反phản )# 。

所sở 沾triêm

(# 竹trúc 廉liêm 反phản )# 。

麁thô 䵃quáng

(# 古cổ 猛mãnh 反phản )# 。

豆đậu 羹#

(# 古cổ 莖hành 反phản )# 。

# 狩thú

(# 上thượng 巨cự 今kim 反phản 下hạ 守thủ 右hữu 反phản )# 。

堤đê 帝đế

(# 上thượng 都đô [前-刖+ㄅ]# 都đô 禮lễ 二nhị 反phản )# 。

奚hề 米mễ

(# 上thượng 戶hộ 鷄kê 反phản )# 。

奢xa 拖tha

(# 上thượng 手thủ 遮già 反phản 下hạ 以dĩ 支chi 徒đồ 可khả 二nhị 反phản 禽cầm 獸thú 名danh 也dã )# 。

# 薄bạc

(# 上thượng 洛lạc 古cổ 反phản 下hạ 婆bà 古cổ 反phản 車xa 駕giá 次thứ 第đệ 曰viết 〡# 〡# 也dã )# 。

胸hung 行hành

(# 上thượng 許hứa 容dung 反phản )# 。

請thỉnh 請thỉnh

(# 上thượng 青thanh 井tỉnh 反phản 下hạ 情tình 性tánh 反phản 經Kinh 云vân 十thập 五ngũ 日nhật 說thuyết 解giải 脫thoát 相tương/tướng 請thỉnh 請thỉnh 時thời 經kinh 自tự 切thiết 也dã )# 。

[挺-壬+手]# 慧tuệ

(# 上thượng 才tài # 反phản )# 。

節tiết 戾lệ

(# 力lực 計kế 反phản 乘thừa 也dã 曲khúc 也dã 罪tội 也dã 經kinh 音âm 義nghĩa 以dĩ 類loại 字tự 替thế 之chi 力lực 對đối 反phản 多đa 莭# 日nhật 〡# 也dã )# 。

第đệ 卅# 卷quyển

下hạ [金*蘥]#

(# 以dĩ 略lược 反phản 正chánh 作tác 鑰thược )# 。

[歹*(實-毌+尸)]# 棄khí

(# 上thượng [實-毌+尸]# 進tiến 反phản 下hạ 詰cật 利lợi 反phản )# 。

粃# 糠khang

(# 上thượng 卑ty 履lý 反phản 下hạ 苦khổ 郎lang 反phản )# 。

掃tảo 菷#

(# 之chi 酉dậu 反phản )# 。

汙ô 雜tạp

(# 在tại 合hợp 反phản )# 。

不bất 脆thúy

(# 此thử 苪# 反phản )# 。

聾lung 啞á

(# 上thượng 洛lạc 紅hồng 反phản )# 。

舉cử 貸thải

(# 他tha 得đắc 反phản 正chánh 作tác 貣# )# 。

瑇# 琩#

(# 上thượng 徒đồ 礙ngại 反phản 下hạ 莫mạc 背bối/bội 反phản )# 。

琁# 珠châu

(# 上thượng 序tự 緣duyên 反phản )# 。

庶thứ 幾kỷ

(# 上thượng 書thư 去khứ 反phản 下hạ 居cư 依y 反phản )# 。

縛phược 繳giảo

(# 下hạ 革cách 反phản 衣y 領lãnh 中trung 骨cốt 也dã 又hựu 之chi 若nhược 反phản 音âm 義nghĩa 云vân 生sanh 絲ti 縷lũ 也dã 結kết 繳giảo 於ư # 謂vị 之chi 矰# 也dã 然nhiên 此thử 冝# 作tác 憿# 吉cát 了liễu 反phản 緾# 也dã 亦diệc 縛phược 緾# 也dã )# 。

蜫# 蟲trùng

(# 上thượng 古cổ 䰟# 反phản 下hạ 除trừ 中trung 反phản )# 。

雇cố 賃nhẫm

(# 上thượng 古cổ 悟ngộ 反phản )# 。

尨# 色sắc

(# 上thượng 莫mạc 江giang 反phản 白bạch 黑hắc 雜tạp 也dã )# 。

氍cù 氀lâu

(# 上thượng 其kỳ 俱câu 反phản 下hạ 生sanh [卄/(急-心)]# 反phản 正chánh 作tác 毹# 又hựu 力lực 朱chu 反phản 非phi )# 。

[合*毛]# 㲪đăng

(# 上thượng 他tha 盍# 反phản 下hạ 都đô 能năng 反phản )# 。

儭thân 體thể

(# 上thượng 初sơ 覲cận 反phản )# 。

安an 枕chẩm

(# 之chi 審thẩm 反phản )# 。

自tự [乏-之+犮]#

(# 衣y 小tiểu 反phản )# 。

自tự 絞giảo

(# 古cổ 巧xảo 反phản 縛phược 也dã )# 。

淖# 蜜mật

(# 上thượng 女nữ 孝hiếu 反phản 和hòa 也dã 又hựu 安an 卓trác 反phản )# 。

燋tiều 悴tụy

(# 上thượng 才tài 焦tiêu 反phản 下hạ 才tài 遂toại 反phản )# 。

顦# 顇#

(# 同đồng 上thượng )# 。

儲trữ 提đề

(# 上thượng 直trực 魚ngư 反phản )# 。

更cánh 迭điệt

(# 大đại 結kết 反phản )# 。

鼉đà 山sơn

(# 上thượng 徒đồ 何hà 反phản )# 。

佈# 林lâm

(# 上thượng 普phổ 布bố 反phản 前tiền 後hậu 皆giai 作tác 怖bố 林lâm 也dã 又hựu 音âm 布bố 悞ngộ 也dã )# 。

覺giác 礫lịch

(# 六lục 擊kích 反phản )# 。

抅# 荀# 大đại

(# 上thượng 九cửu 愚ngu 反phản 中trung 相tương/tướng 偷thâu 反phản 下hạ 徒đồ 个# 反phản 佛Phật 名danh 覺giác 礫lịch 抅# 荀# 〡# 也dã )# 。

取thủ 撨#

(# 才tài 消tiêu 也dã )# 。

# 撨#

(# 上thượng 蘇tô 老lão 反phản 下hạ 才tài 焦tiêu 反phản )# 。

枓# 梀#

(# 上thượng 都đô 口khẩu 反phản 下hạ 蘓# 走tẩu 反phản 〡# 〡# ▆# ▆# 也dã 舉cử 衣y 振chấn 塵trần 也dã 動động 物vật 也dã 搖dao 也dã 下hạ 正chánh 作tác 激kích 駷# 二nhị 形hình 也dã 下hạ 又hựu 音âm 速tốc 木mộc 名danh 也dã 非phi )# 。

捕bộ 鼠thử

(# 上thượng 蒲bồ 故cố 反phản )# 。

鵂hưu 狐hồ

(# 上thượng 許hứa 牛ngưu 反phản 下hạ 戶hộ 姑cô 反phản )# 。

儻thảng 能năng

(# 上thượng 他tha 浪lãng 反phản 倖hãnh 也dã 或hoặc 也dã )# 。

讜# 能năng

(# 同đồng 上thượng 又hựu 多đa 朗lãng 反phản 悞ngộ )# 。

右hữu #

(# 序tự 緣duyên 反phản )# 。

顧cố 視thị

(# 上thượng 公công 悟ngộ 反phản )# 。

有hữu 卒thốt

(# 子tử 沒một 反phản )# 。

小tiểu 悸quý

(# 求cầu 季quý 反phản )# 。

跱trĩ 立lập

(# 上thượng 持trì 里lý 反phản )# 。

築trúc 基cơ

(# 上thượng 知tri 六lục 反phản 下hạ 居cư 之chi 反phản )# 。

清thanh

第đệ 四tứ 帙#

第đệ 卅# 一nhất 卷quyển

樓lâu 瘦sấu

(# 所sở 右hữu 反phản )# 。

鍮thâu 蘆lô 吒tra

(# 上thượng 他tha 侯hầu 反phản 中trung 洛lạc 侯hầu 反phản 下hạ 竹trúc 加gia 反phản 又hựu 去khứ 聲thanh 呼hô )# 。

攝nhiếp 惒hòa

(# 音âm 和hòa )# 。

徧biến 祖tổ

(# 上thượng 疋thất 綿miên 反phản 下hạ 徒đồ 旱hạn 反phản )# 。

斷đoạn 種chủng

(# 上thượng 徒đồ 管quản 反phản 下hạ 之chi 勇dũng 反phản )# 。

以dĩ 箕ki

(# 居cư 之chi 反phản )# 。

摩ma 牧mục

(# 文văn 粉phấn 反phản )# 。

[滲-(彰-章)+小]# 水thủy

(# 上thượng 子tử 老lão 反phản )# 。

磐bàn 縈oanh

(# 上thượng 步bộ 官quan 反phản 下hạ 於ư 營doanh 反phản )# 。

紺cám 黛#

(# 音âm 代đại )# 。

衒huyễn 繈#

(# 冝# 作tác 羂quyến 弶cương 上thượng 古cổ 犬khuyển 反phản 下hạ 巨cự 亮lượng 反phản 以dĩ 繩thằng 安an 芊# 頭đầu 而nhi 取thủ 戰chiến 曰viết 羂quyến 曰viết 弶cương 也dã 又hựu 上thượng 音âm 縣huyện 下hạ 居cư 兩lưỡng 反phản 非phi 用dụng 也dã )# 。

離ly 餌nhị

(# 人nhân 志chí 反phản 正chánh 作tác 餌nhị )# 。

鞞bệ 醘#

(# 上thượng 步bộ 迷mê 反phản 下hạ 火hỏa [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

獦cát 師sư

(# 上thượng 力lực # 反phản )# 。

作tác 倡xướng

(# 音âm 昌xương 樂nhạo/nhạc/lạc 也dã )# 。

嚴nghiêm [彖*殳]#

(# 魚ngư 既ký 反phản )# 。

邏la 騫khiên

(# 上thượng 勒lặc 个# 反phản 下hạ 去khứ # 反phản )# 。

筞# 慮lự

(# 上thượng 楚sở 責trách 反phản )# 。

逯# 得đắc

(# 上thượng 代đại 第đệ 二nhị 音âm 及cập 也dã 又hựu 音âm 錄lục 悞ngộ )# 。

第đệ 卅# 二nhị 卷quyển

仿# 佯dương

(# 上thượng 音âm 房phòng 下hạ 音âm 羊dương )# 。

問vấn 訊tấn

(# 音âm 信tín )# 。

[去/(冗-几+手)]# 梚#

(# 上thượng 去khứ 堅kiên 反phản 下hạ 音âm 晚vãn )# 。

長trường/trưởng #

(# 音âm 毛mao )# 。

毛mao 裘cừu

(# 音âm 求cầu )# 。

枡# 擻tẩu

(# 上thượng 都đô 口khẩu 反phản 下hạ 蘓# 走tẩu 反phản )# 。

洗tẩy 髀bễ

(# 步bộ 米mễ 反phản )# 。

中trung 戲hí

(# 許hứa 義nghĩa 反phản )# 。

斫chước 剉tỏa

(# 倉thương 臥ngọa 反phản )# 。

制chế 割cát

(# 上thượng 之chi 兖# 徒đồ 官quan 二nhị 反phản 切thiết 肉nhục 也dã 截tiệt 也dã 正chánh 作tác 剬# 剸# 二nhị 刑hình 又hựu 之chi 世thế 反phản 断# 也dã 非phi 也dã )# 。

騏kỳ 麟lân

(# 上thượng 巨cự 之chi 反phản 下hạ 呂lữ 真chân 反phản )# 。

麋mi 鹿lộc

(# 上thượng 美mỹ 悲bi 反phản )# 。

毀hủy 呰tử

(# 音âm 紫tử )# 。

堪kham 耐nại

(# 奴nô 代đại 反phản )# 。

奮phấn 頭đầu

(# 上thượng 方phương 問vấn 反phản )# 。

懷hoài 姙nhâm

(# 而nhi 甚thậm 反phản )# 。

至chí 市thị

(# 時thời 止chỉ 反phản )# 。

# 師sư

(# 上thượng 莫mạc 顏nhan 反phản )# 。

長trường/trưởng 綖diên

(# 音âm 線tuyến 縫phùng 衣y 縷lũ 也dã 亦diệc 作tác 綫tuyến )# 。

第đệ 卅# 三tam 卷quyển

鞞bệ 陁#

(# 上thượng 步bộ 迷mê 反phản 山sơn 名danh 也dã 諸chư 經kinh 中trung 或hoặc 作tác 錍bề 提đề 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 普phổ 迷mê 反phản 非phi 也dã )# 。

恊# 琉lưu

(# 上thượng 戶hộ 頰giáp 反phản )# 。

窈yểu 窕điệu

(# 上thượng 一nhất 了liễu 反phản 下hạ 徒đồ 了liễu 反phản )# 。

煩phiền 冤oan

(# 於ư 元nguyên 反phản )# 。

問vấn 訊tấn

(# 音âm 信tín )# 。

羈ki 絆bán

(# 上thượng 居cư 冝# 反phản 下hạ 波ba 畔bạn 反phản )# 。

諛du 諂siểm

(# 上thượng 若nhược 朱chu 反phản )# 。

揵kiền 沓đạp 惒hòa

(# 上thượng 巨cự 焉yên 反phản 中trung 徒đồ 合hợp 反phản 下hạ 戶hộ 戈qua 反phản )# 。

鼻tị 嗅khứu

(# 香hương 右hữu 反phản 又hựu 叱sất 救cứu 反phản 非phi )# 。

燕yên 坐tọa

(# 上thượng 一nhất 見kiến 反phản )# 。

畜súc 牧mục

(# 音âm 目mục )# 。

煒vĩ 燁diệp

(# 上thượng 為vi 鬼quỷ 反phản 下hạ 為vi 輙triếp 反phản )# 。

蝦hà 蟇#

(# 上thượng 戶hộ 加gia 反phản 下hạ 莫mạc 加gia 反phản )# 。

茤đau 磨ma

(# 上thượng 側trắc 俱câu 反phản )# 。

消tiêu 耗hao

(# 火hỏa 告cáo 反phản )# 。

嬉hi [敲-高+女]#

(# 上thượng 喜hỷ 記ký 反phản 下hạ 其kỳ 綺ỷ 反phản )# 。

挊# 鈴linh

(# 上thượng 音âm 弄lộng )# 。

狎hiệp 習tập

(# 上thượng 乎hồ 甲giáp 反phản )# 。

仞nhận 過quá

(# 上thượng 而nhi 振chấn 反phản 識thức 也dã 正chánh 作tác 認nhận )# 。

必tất 拜bái

(# 音âm 辯biện 〡# 別biệt 也dã 謂vị 玄huyền 記ký 別biệt 未vị 崩băng 事sự 也dã 上thượng 方phương 作tác 必tất 辦biện 音âm 諞# )# 。

婚hôn 娶thú

(# 上thượng 音âm 昏hôn 下hạ 音âm 趣thú )# 。

給cấp 恤tuất

(# 私tư 律luật 反phản )# 。

庶thứ 幾kỷ

(# 上thượng 尸thi 去khứ 反phản 下hạ 居cư 衣y 反phản )# 。

翻phiên 揵kiền

(# 上thượng 音âm 幡phan 下hạ 疾tật 葉diệp 反phản 正chánh 作tác [擴-黃+(建-干+├)]# )# 。

第đệ 卅# 四tứ 卷quyển

嬉hi 戲hí

(# 上thượng 喜hỷ 之chi 反phản 下hạ 喜hỷ 義nghĩa 反phản )# 。

賈cổ 客khách

(# 上thượng 公công 五ngũ 反phản )# 。

榬# 舩#

(# 上thượng 音âm 㽵# 正chánh 作tác 裝trang )# 。

備bị 辨biện

(# 上thượng 皮bì 秘bí 反phản )# 。

羖cổ 羊dương

(# 上thượng 公công 五ngũ 反phản )# 。

大đại 瓠hoạch

(# 音âm 護hộ )# 。

押áp 栰phạt

(# 上thượng 步bộ 皆giai 反phản 下hạ 扶phù 發phát 反phản 並tịnh 正chánh 作tác # 筏phiệt 也dã )# 。

蓊ống 欝uất

(# 上thượng 烏ô 孔khổng 反phản 下hạ 於ư 勿vật 反phản )# 。

瑇# 琩#

(# 上thượng 音âm 代đại 下hạ 音âm 昧muội )# 。

喚hoán 嗷#

(# 五ngũ 高cao 反phản )# 。

棷# 樹thụ

(# 上thượng 而nhi 容dung 反phản 木mộc 名danh 似tự 檀đàn 也dã 正chánh 揖ấp 也dã 上thượng 方phương 經kinh 作tác 揖ấp 相tương/tướng 余dư 反phản 木mộc 名danh 栮# 楫tiếp 即tức 椶tông [打-丁+閵]# 也dã 或hoặc 作tác 栮# 揶# 二nhị 同đồng )# 。

榬# 舩#

(# 上thượng 阻trở 床sàng 反phản )# 。

# 珠châu

(# 上thượng 序tự 全toàn 反phản )# 。

䭷# 馬mã

(# 上thượng 莫mạc 高cao 反phản )# 。

玳# 琩#

(# 上thượng 徒đồ 愛ái 反phản )# 。

一nhất #

(# 音âm 毛mao )# 。

髮phát 髦mao

(# 同đồng 上thượng 此thử 正chánh )# 。

晃hoảng 昱dục

(# 上thượng 戶hộ 廣quảng 反phản 下hạ 以dĩ 六lục 反phản )# 。

珓# 飾sức

(# 上thượng 古cổ 孝hiếu 反phản 下hạ 厂hán 力lực 反phản )# 。

惒hòa 堤đê

(# 上thượng 音âm 和hòa 下hạ 音âm 仾# )# 。

氍cù 氀lâu

(# 上thượng 其kỳ 俱câu 反phản 下hạ 數số 俱câu 反phản )# 。

# 㲪đăng

(# 上thượng 音âm 塔tháp 下hạ 音âm 登đăng )# 。

羅la [聲-耳+糸]#

(# 戶hộ 木mộc 反phản )# 。

安an 抌#

(# 之chi 審thẩm 反phản )# 。

哆đa 邏la

(# 上thượng 多đa 个# 反phản 下hạ 郎lang 个# 反phản )# 。

曒# 潔khiết

(# 上thượng 吉cát 了liễu 反phản )# 。

餘dư [挨-失+天]#

(# 自tự 木mộc 反phản 正chánh 作tác 族tộc 宗tông 裔duệ 也dã 禮lễ 䟽# 云vân 百bách 世thế 不bất 遷thiên 曰viết 姓tánh 因nhân 事sự 分phần/phân 案án 曰viết 氏thị 同đồng 源nguyên 相tương 謂vị 為vi 族tộc 族tộc 者giả 類loại 也dã )# 。

加gia 抂cuồng

(# 於ư 徃# 反phản )# 。

青thanh 桐#

(# 息tức 亮lượng 反phản 正chánh 作tác 相tương/tướng )# 。

腐hủ 相tương/tướng

(# 上thượng 扶phù 武võ 反phản )# 。

骨cốt [金*梟]#

(# 桒# 果quả 反phản 正chánh 作tác 鏁tỏa )# 。

將tương 鎧khải

(# 口khẩu 改cải 反phản )# 。

涕thế 唾thóa

(# 上thượng 吐thổ 計kế 反phản )# 。

餞# 木mộc

(# 上thượng 昨tạc 干can 反phản 餘dư 也dã 正chánh 作tác 殘tàn [月*戔]# 二nhị 形hình )# 。

火hỏa 燼tẫn

(# 序tự 進tiến 反phản )# 。

觀quán 掾#

(# 直trực 緣duyên 反phản )# 。

第đệ 卅# 五ngũ 卷quyển

瞿cù 黜truất

(# 莫mạc 黑hắc 反phản 正chánh 作tác 默mặc 也dã 又hựu 丑sửu 律luật 反phản 非phi 也dã )# 。

欝uất [病-丙+(伯/ㄆ)]#

(# 上thượng 於ư 勿vật 反phản 下hạ 所sở 右hữu 反phản )# 。

改cải 易dị

(# 音âm 亦diệc 變biến 也dã )# 。

奮phấn [跳-兆+(乏-之+犬)]#

(# 上thượng 巨cự 右hữu 反phản 下hạ 步bộ 末mạt 反phản )# 。

床sàng 㩉#

(# 音âm 塔tháp )# 。

譁hoa 說thuyết

(# 上thượng 呼hô 。

雜tạp 合hợp

(# 上thượng 自tự 迊táp 反phản )# 。

慰úy 勞lao

(# 郎lang 告cáo 反phản )# 。

椚# 摸mạc

(# 上thượng 音âm 門môn 下hạ 音âm 莫mạc )# 。

定định [夢-夕+悟]#

(# 音âm 悟ngộ )# 。

定định [爂-火+悟]#

(# 同đồng 上thượng )# 。

我ngã 欲dục

(# 音âm 欲dục )# 。

㨔# 挮thế

(# 上thượng 音âm 咸hàm 下hạ 他tha [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

一nhất 撜#

(# 都đô 鄧đặng 反phản 堦# 級cấp 正chánh 作tác 隥đặng )# 。

因nhân 絃huyền

(# 戶hộ 犬khuyển 反phản 絆bán 也dã 擊kích 也dã 皮bì 帶đái 也dã 正chánh 作tác ▆# 也dã 又hựu 呼hô [紿-口+月]# 反phản 索sách 也dã )# 。

低đê 仰ngưỡng

(# 上thượng 丁đinh [前-刖+ㄅ]# 反phản 下hạ 牛ngưu 兩lưỡng 反phản 舉cử 首thủ 也dã 下hạ 又hựu 五ngũ 郎lang 反phản 見kiến 禮lễ 記ký 音âm 義nghĩa )# 。

安an 靖tĩnh

(# 情tình 井tỉnh 反phản 無vô 聲thanh 之chi 處xứ )# 。

穰nhương 積tích

(# 上thượng 而nhi 羊dương 反phản )# 。

諳am 彼bỉ

(# 上thượng 烏ô 含hàm 反phản )# 。

俠hiệp 長trường/trưởng

(# 上thượng 戶hộ 頰giáp 反phản )# 。

糞phẩn 沃ốc

(# 上thượng 方phương 問vấn 反phản 下hạ 烏ô 酷khốc 反phản )# 。

溉cái 灌quán

(# 上thượng 古cổ 代đại 古cổ 氣khí 二nhị 反phản 下hạ 古cổ 乱# 反phản )# 。

落lạc 治trị

(# 上thượng 郎lang 各các 反phản 科khoa 樹thụ 去khứ 莭# 也dã 正chánh 作tác ▆# 也dã 下hạ 直trực 之chi 反phản )# 。

諭dụ 諂siểm

(# 上thượng 羊dương 朱chu 反phản 下hạ [(巨-匚)@十]# 染nhiễm 反phản )# 。

庶thứ 幾kỷ

(# 上thượng 尸thi # 反phản 下hạ 居cư 衣y 反phản )# 。

第đệ 卅# 六lục

瞿cù 默mặc

(# 音âm 墨mặc 前tiền 卷quyển 初sơ 作tác 瞿cù 黜truất 彼bỉ 悞ngộ 也dã )# 。

徧biến 祖tổ

(# 上thượng 疋thất 綿miên 反phản 下hạ 徒đồ 旱hạn 反phản )# 。

兩lưỡng 翅sí

(# 下hạ 音âm 施thí )# 。

[滲-(彰-章)+小]# 水thủy

(# 上thượng 子tử 老lão 反phản )# 。

蘭lan 哆đa

(# 多đa 左tả 反phản )# 。

喧huyên #

(# 女nữ [白/八]# 反phản )# 。

[虫*ㄆ]# 䗈#

(# 上thượng 音âm 文văn 下hạ 音âm 盲manh )# 。

蠅dăng 蚤tảo

(# 音âm 早tảo )# 。

煩phiền 猥ổi

(# 烏ô 罪tội 反phản )# 。

婆bà 蹉sa

(# 七thất 何hà 反phản 此thử 云vân [爿*賣]# 子tử )# 。

梨lê 㝹nậu

(# 奴nô [仁-二+(亡/大)]# 反phản )# 。

至chí 夾giáp

(# 音âm 狹hiệp 窄# 溢dật 也dã 悞ngộ )# 。

蜫# 虫trùng

(# 上thượng 古cổ 䰟# 反phản )# 。

麁thô 䵃quáng

(# 音âm 鑛khoáng )# 。

升thăng 。 廾# 。

(# 上thượng 都đô 口khẩu 反phản 下hạ 戶hộ 木mộc 反phản )# 。

[完-兀+(直-十)]# [宋-木+(烈-列+(十/目))]# 婦phụ

(# 上thượng 二nhị 古cổ 瓦ngõa 反phản )# 。

玷điếm 肆tứ

(# 上thượng 丁đinh 念niệm 反phản 正chánh 作tác 店điếm )# 。

痁# 肆tứ

(# 同đồng 上thượng )# 。

華hoa #

(# 莫mạc 顏nhan 反phản )# 。

倡xướng 妓kỹ

(# 上thượng 尸thi 羊dương 反phản 下hạ 巨cự 綺ỷ 反phản )# 。

逯# 初sơ

(# 上thượng 音âm 代đại 及cập 也dã 又hựu 音âm 錄lục 非phi 也dã )# 。

所sở 掘quật

(# 巨cự 月nguyệt 反phản 穿xuyên 也dã 冝# 作tác ▆# 〡# 行hành 也dã 越việt 也dã )# 。

涇kính 奴nô

(# 上thượng 羊dương 林lâm 反phản )# 。

滂# 沛#

(# 上thượng 普phổ 悟ngộ 反phản 下hạ 普phổ 貝bối 反phản )# 。

第đệ 卅# 七thất 卷quyển

闇ám #

(# 莫mạc 瓶bình 反phản )# 。

他tha 宍#

(# 音âm 肉nhục )# 。

施thi 設thiết

(# 上thượng 失thất 支chi 反phản )# 。

袘# 設thiết

(# 同đồng 上thượng 又hựu 以dĩ 支chi 徒đồ 何hà 徒đồ 可khả 他tha 可khả 四tứ 反phản 並tịnh 非phi )# 。

利lợi 挨ai

(# 自tự 木mộc 反phản )# 。

士sĩ 挨ai

(# 同đồng 上thượng )# 。

[打-丁+亟]# #

(# 音âm 掃tảo 乾can/kiền/càn 也dã )# 。

攢toàn 欑#

(# 上thượng 子tử 乱# 反phản 下hạ 子tử 官quan 反phản )# 。

㺃# [狂-王+曹]#

(# 自tự 刀đao 反phản 正chánh 作tác ▆# 也dã 悞ngộ )# 。

有hữu 㷿hiểm

(# 音âm 熖# )# 。

惒hòa 邏la #

(# 上thượng 戶hộ 戈qua 反phản 下hạ 以dĩ 然nhiên 反phản )# 。

羅la 延diên

(# 羊dương 然nhiên 反phản 又hựu 音âm 正chánh 非phi 也dã )# 。

㺃# 槽tào

(# 音âm 曹tào )# 。

柱trụ 杖trượng

(# 上thượng 知tri 主chủ 反phản 正chánh 作tác 拄trụ )# 。

持trì 繖tản

(# 桒# 旱hạn 反phản 亦diệc 作tác 傘tản )# 。

衣y 變biến

(# 上thượng 於ư 既ký 反phản 著trước 也dã 下hạ 蘓# 叶# 反phản 屐kịch 也dã 正chánh 作tác 屣tỉ [尸@(ㄊ/木)]# 二nhị 形hình 也dã 應ưng 和hòa 尚thượng 音âm 義nghĩa 作tác ▆# 以dĩ ▆# 字tự 替thế 之chi 是thị 也dã 已dĩ 下hạ 數số 个# 並tịnh 同đồng 也dã )# 。

鞞bệ 邏la

(# 上thượng 步bộ 迷mê 反phản 下hạ 郎lang 个# 反phản )# 。

作tác 灰hôi

(# 乎hồ 迴hồi 反phản )# 。

香hương 陰ấm

(# 於ư 今kim 反phản )# 。

失thất 辨biện

(# 皮bì 件# 反phản )# 。

稽khể 首thủ

(# 上thượng 苦khổ 禮lễ 反phản 仾# 也dã 首thủ 至chí 地địa 也dã 正chánh 作tác 稽khể 諸chư 二nhị 形hình 也dã 也dã 周chu 禮lễ 九cửu 拜bái 之chi 儀nghi 一nhất 日nhật 稽khể 首thủ 再tái 拜bái 頭đầu 至chí 地địa 也dã )# 。

第đệ 卅# 八bát 卷quyển

# [門@卞]#

(# 上thượng 音âm 湏# 下hạ 呼hô 姧gian 反phản 經kinh 自tự 切thiết )# 。

梵Phạm 麾huy

(# 莫mạc 何hà 反phản 悞ngộ )# 。

讜# 能năng

(# 上thượng 他tha 朗lãng 反phản 語ngữ 詞từ 也dã 謂vị 不bất 定định 之chi 詞từ 也dã 也dã 正chánh 作tác 儻thảng 也dã 又hựu 得đắc 朗lãng 反phản 真chân 言ngôn 也dã 非phi )# 。

煒vĩ 曄diệp

(# 上thượng 云vân 鬼quỷ 反phản 下hạ 云vân 輙triếp 云vân 立lập 二nhị 反phản )# 。

指chỉ 擿#

(# 他tha 的đích 反phản 挑thiêu 也dã )# 。

大đại #

(# 音âm [竺-二+犮]# )# 。

抓trảo 㰅#

(# 上thượng 爭tranh 巧xảo 反phản 下hạ 他tha 的đích 反phản 正chánh 作tác 㰅# 插sáp )# 。

創sáng/sang 開khai

(# 上thượng 楚sở 㽵# 反phản )# 。

皃# 健kiện

(# 上thượng 戶hộ 管quản 反phản )# 。

抆vấn 摸mạc

(# 上thượng 音âm 門môn 下hạ 音âm 莫mạc 弟đệ 卅# 五ngũ 卷quyển 作tác 捫môn 是thị 也dã 上thượng 又hựu 文văn 粉phấn 反phản 非phi )# 。

懊áo 憹#

(# 上thượng 烏ô 老lão 反phản 下hạ 奴nô 老lão 反phản )# 。

讜# 能năng

(# 上thượng 他tha 朗lãng 他tha 浪lãng 二nhị 反phản 正chánh 作tác 儻thảng 也dã )# 。

第đệ 卅# 九cửu 卷quyển

# 謗báng

(# 上thượng 文văn 夫phu 反phản )# 。

吹xuy 攬lãm

(# 古cổ 巧xảo 反phản )# 。

以dĩ 輕khinh 軯# 乳nhũ

(# 中trung 二nhị 同đồng 普phổ # 反phản 撅# 也dã 正chánh 作tác 抨phanh 也dã 別biệt 經kinh 本bổn 作tác 併tinh 並tịnh 音âm 枰# )# 。

貪tham 餮thiết

(# 天thiên 結kết 反phản 亦diệc 作tác 餘dư )# 。

不bất 廉liêm

(# 力lực 閻diêm 反phản )# 。

手thủ 撮toát

(# 子tử 活hoạt 反phản )# 。

地địa [月*震]#

(# 扶phù 非phi 反phản 正chánh 作tác 飢cơ 也dã 上thượng 方phương 經kinh 作tác 地địa [月*凡]# 是thị 也dã 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 地địa # 應ưng 和hòa 尚thượng 以dĩ # 字tự 替thế 之chi 是thị 也dã 又hựu # 或hoặc 作tác 騰đằng 雹bạc 二nhị 同đồng 步bộ 角giác 反phản 地địa 皮bì 也dã 鼻tị 柰nại 耶da 云vân 地địa 生sanh # 土thổ/độ 雹bạc 是thị 也dã 諸chư 經kinh 作tác 地địa 肌cơ 也dã )# 。

淖# 蜜mật

(# 上thượng 女nữ 孝hiếu 反phản 儀nghi 禮lễ 曰viết 嘉gia 薦tiến 普phổ 淖# 鄭trịnh 注chú 云vân 和hòa 也dã )# 。

䵃quáng 槀#

(# 上thượng 古cổ 猛mãnh 反phản 下hạ 古cổ 老lão 反phản )# 。

朝triêu [利-禾+叉]#

(# 牛ngưu 例lệ 反phản )# 。

鹽diêm 味vị

(# 上thượng 羊dương 廉liêm 反phản )# 。

# #

(# 上thượng 步bộ 祭tế 反phản 正chánh 作tác # )# 。

褋# 華hoa

(# 上thượng 徒đồ 叶# 反phản 單đơn 也dã 正chánh 作tác 檏# 說thuyết 文văn 作tác 棣# ▆# 三tam 形hình 也dã 上thượng 方phương 經kinh 作tác [木*葉]# 抉# 玉ngọc 反phản # 也dã )# 。

華hoa #

(# 莫mạc 顏nhan 反phản )# 。

儲trữ 畜súc

(# 上thượng 直trực 魚ngư 反phản )# 。

摽phiếu/phiêu 搒bang

(# 上thượng 卑ty 遙diêu 反phản 下hạ 卜bốc 朗lãng 反phản 大đại 板bản 也dã 正chánh 作tác 榜bảng )# 。

稻đạo 䅽#

(# 上thượng 徒đồ 老lão 反phản 下hạ 古cổ 木mộc 反phản )# 。

牽khiên 詣nghệ

(# 上thượng 去khứ 堅kiên 反phản )# 。

㩲# 杈#

(# 上thượng 巨cự 員# 反phản 下hạ 丑sửu 街nhai 反phản )# 。

為vi 雍ung

(# 於ư 容dung 反phản [病-丙+即]# 也dã 悞ngộ )# 。

為vi 㿈#

(# 同đồng 上thượng )# 。

柂# 與dữ

(# 上thượng 尸thi 利lợi 反phản 惠huệ 也dã 正chánh 作tác 拖tha )# 。

達đạt 哆đa

(# 多đa 可khả 反phản )# 。

麻ma 羹#

(# 古cổ 盲manh 反phản )# 。

霏phi 那na

(# 上thượng 方phương 非phi 反phản )# 。

一nhất 。 廾# 。

(# 戶hộ 木mộc 反phản )# 。

[病-丙+木]# 㯓tháp

(# 上thượng 助trợ 㽵# 反phản 下hạ 他tha 盍# 反phản 正chánh 作tác 床sàng 㩉# 也dã 並tịnh 悞ngộ )# 。

縫phùng 治trị

(# 上thượng 扶phù 峯phong 反phản 下hạ 丈trượng 之chi 反phản )# 。

婚hôn 姻nhân

(# 上thượng 音âm 昬# 下hạ 音âm 因nhân )# 。

齊tề 行hành 施thí

(# 上thượng 側trắc 皆giai 反phản 潔khiết 也dã 正chánh 作tác 齊tề 前tiền 後hậu 十thập 餘dư 个# 並tịnh 同đồng 上thượng )# 。

第đệ 四tứ 十thập 卷quyển

猗ỷ 杖trượng

(# 上thượng 衣y 綺ỷ 反phản )# 。

胎thai [病-丙+(尤-尢+木)]#

(# 助trợ 㽵# 反phản )# 。

胎thai [病-丙+(尤-尢+木)]#

(# 同đồng 上thượng 又hựu 所sở 頰giáp 呼hô 骨cốt 二nhị 反phản 悞ngộ 也dã )# 。

眀# [(留-田)-刀+ㄗ]#

(# 郎lang 管quản 反phản 正chánh 作tác 。

猶do 鷄kê

(# 古cổ [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

時thời #

(# 奴nô 管quản 反phản )# 。

口khẩu [口*(隹/乃)]#

(# 即tức 委ủy 反phản )# 。

足túc 。

(# 側trắc 巧xảo 反phản )# 。

喙uế 破phá

(# 上thượng 音âm 卓trác )# 。

所sở [乞-乙+畏]#

(# 音âm 果quả )# 。

蒿hao 草thảo

(# 上thượng 呵ha 高cao 反phản )# 。

猴hầu 弟đệ

(# 上thượng 戶hộ 麦# 反phản 得đắc 也dã 正chánh 作tác 獲hoạch 〡# )# 。

[豸*隹]# 弟đệ

(# 同đồng 上thượng 又hựu 音âm 侯hầu 非phi 也dã )# 。

揌# 持trì

(# 上thượng 子tử 孔khổng 反phản )# 。

夜dạ 阤đà

(# 音âm 陁# )# 。

旃chiên 荼đồ

(# 上thượng 之chi 然nhiên 反phản 下hạ 宅trạch 加gia 反phản )# 。

求cầu [事/妻]#

(# 七thất 西tây 反phản )# 。

[憍-(夭/口)+右]# 敖#

(# 五ngũ 告cáo 反phản 正chánh 作tác 慠ngạo )# 。

。 +# 十thập 。

(# 上thượng 之chi 然nhiên 反phản 下hạ 宅trạch 加gia 反phản )# 。

愸# 御ngự

(# 上thượng 之chi 領lãnh 反phản 正chánh 作tác ▆# 也dã 又hựu 音âm 勑# 非phi )# 。

凡phàm 杅vu

(# 上thượng 五ngũ 馬mã 反phản 下hạ 云vân 俱câu 反phản )# 。

水thủy 漬tí

(# 疾tật 賜tứ 反phản )# 。

[去/于]# 牛ngưu

(# 上thượng 去khứ 堅kiên 反phản )# 。

[去/牛]# 牛ngưu

(# 同đồng 上thượng )# 。

所sở 㵱#

(# 疋thất 遙diêu 反phản 浮phù 也dã 水thủy 吹xuy 物vật 也dã 正chánh 作tác 漂phiêu )# 。

速tốc 駛sử

(# 音âm 使sử 疾tật 也dã )# 。

湏# 臾du

(# 欲dục 朱chu 反phản )# 。

投đầu 地địa

(# 上thượng 徒đồ 侯hầu 反phản 正chánh 作tác 投đầu )# 。

詶thù 誨hối

(# 上thượng 訓huấn 連liên 反phản 正chánh 作tác 訓huấn )# 。

似tự

第đệ 五ngũ 帙#

第đệ 卌# 一nhất 卷quyển

倮khỏa #

(# 丑sửu 容dung 反phản )# 。

右hữu #

(# 序tự 緣duyên 反phản )# 。

鹿lộc [跳-兆+尃]#

(# 市thị 兖# 反phản )# 。

兩lưỡng 腂#

(# 戶hộ 瓦ngõa 反phản )# 。

相tương/tướng 棠#

(# 宅trạch 廋sưu 反phản )# 。

羹# 飯phạn

(# 上thượng 古cổ 盲manh )# 。

揣đoàn 食thực

(# 上thượng 徒đồ 官quan 反phản )# 。

故cố [疙-乙+小]#

(# 丑sửu 忍nhẫn 丑sửu 刃nhận 二nhị 反phản 病bệnh 〡# 也dã 宿túc 疾tật 也dã )# 。

第đệ 卌# 二nhị 卷quyển

抓trảo 齒xỉ

(# 上thượng 爭tranh 巧xảo 反phản )# 。

謂vị 腦não 腦não 根căn

(# 中trung 二nhị 同đồng 奴nô 老lão 反phản )# 。

肪phương 膸#

(# 上thượng 方phương 房phòng 二nhị 音âm 下hạ 息tức 委ủy 反phản )# 。

涎tiên 膽đảm

(# 上thượng 序tự 延diên 反phản )# 。

[打-丁+剬]# 縮súc

(# 上thượng 尺xích 列liệt 反phản 正chánh 作tác 掣xiết )# 。

蹵# 風phong

(# 上thượng 子tử 六lục 反phản )# 。

撨# 木mộc

(# 上thượng 扌thủ 焦tiêu 反phản )# 。

鍛đoán 令linh

(# 上thượng 丁đinh 乱# 反phản )# 。

火hỏa 㩜#

(# 力lực 甘cam 反phản 持trì 也dã 經kinh 意ý 是thị 燎liệu 力lực 含hàm 反phản 以dĩ 火hỏa 燒thiêu 〡# 也dã )# 。

足túc 火hỏa

(# 上thượng 將tương 句cú 反phản 添# 也dã )# 。

縺# 繒tăng

(# 上thượng 力lực 先tiên 反phản )# 。

[憍-(夭/口)+右]# 敖#

(# 五ngũ 高cao 五ngũ 告cáo 二nhị 反phản # 也dã 正chánh 作tác 婪# )# 。

捫môn 摸mạc

(# 上thượng 莫mạc 奔bôn 反phản 下hạ 忙mang 各các 反phản )# 。

第đệ 卌# 三tam 卷quyển

堓# 上thượng

(# 上thượng 五ngũ 案án 反phản )# 。

住trụ [山*(厂@干)]#

(# 同đồng 上thượng )# 。

樓lâu 瘦sấu

(# 所sở 右hữu 反phản )# 。

奇kỳ 瘦sấu

(# 上thượng 巨cự 冝# 居cư 冝# 二nhị 反phản 下hạ 所sở 右hữu 反phản 或hoặc 云vân 耆kỳ 痠# 或hoặc 云vân 羈ki 瘦sấu )# 。

噵# 說thuyết

(# 上thượng 徒đồ 老lão 反phản )# 。

說thuyết [區*凡]#

(# 烏ô 侯hầu 反phản 瓦ngõa 盂vu 也dã )# 。

說thuyết ▆#

(# 他tha 果quả 反phản 器khí 狹hiệp 長trường/trưởng 也dã )# 。

說thuyết 扜#

(# 為vi 俱câu 反phản 正chánh 作tác 盂vu 也dã )# 。

說thuyết 椀#

(# 烏ô 管quản 反phản 正chánh 作tác 椀# 怨oán 二nhị 形hình )# 。

說thuyết [木*(陏/土)]#

(# 他tha 果quả 反phản 正chánh 作tác 撱# )# 。

說thuyết 歐âu

(# 烏ô 侯hầu 反phản 悞ngộ )# 。

說thuyết 杅vu

(# 云vân 俱câu 反phản )# 。

第đệ 卌# 四tứ 卷quyển

從tùng #

(# 徒đồ [前-刖+ㄅ]# 反phản 作tác 啼đề 唬# 㖒# # 四tứ 形hình 郭quách 氏thị 作tác # 音âm 啼đề 經Kinh 云vân 徒đồ 〡# 至chí 大đại 言ngôn 此thử 外ngoại 道đạo 前tiền 世thế 名danh 都đô 提đề 也dã 經kinh 音âm 義nghĩa 以dĩ 㘁dịch 字tự 替thế 之chi 戶hộ 高cao 反phản 非phi 也dã 玉ngọc 篇thiên 音âm [木*丘]# 丁đinh 禮lễ 反phản 郭quách 氏thị 又hựu 作tác 丁đinh [前-刖+ㄅ]# 丁đinh 地địa 二nhị 反phản 後hậu 四tứ 呼hô 並tịnh 非phi 也dã )# 。

誣vu 謗báng

(# 上thượng 文văn 夫phu 反phản )# 。

屈khuất 电#

(# 音âm 申thân )# 。

䐗# 及cập [狂-王+件]#

(# 上thượng 竹trúc 魚ngư 反phản 下hạ 助trợ 皆giai 反phản )# 。

杷ba [病-丙+(尤-尢+木)]#

(# 上thượng 步bộ 巴ba 反phản 下hạ 助trợ 㽵# 反phản 把bả 抱bão 也dã 正chánh 作tác 把bả 床sàng 抱bão 步bộ 包bao 反phản )# 。

蜫# 虫trùng

(# 上thượng 古cổ 䰟# 反phản )# 。

手thủ 捲quyển

(# 巨cự 圓viên 反phản )# 。

麁thô 䵃quáng

(# 古cổ 猛mãnh 反phản )# 。

[憍-(夭/口)+右]# #

(# 五ngũ 高cao 五ngũ 苦khổ 二nhị 反phản # 也dã 或hoặc 作tác # 与# 豪hào 同đồng 也dã 〡# 俠hiệp 也dã )# 。

華hoa [髟/昌]#

(# 莫mạc 顏nhan 反phản 前tiền 作tác 髻kế 並tịnh 同đồng 也dã )# 。

林lâm 㩉#

(# 音âm 床sàng 塔tháp 下hạ 又hựu 都đô 盍# 反phản 非phi 也dã )# 。

哺bộ 羅la 阤đà

(# 上thượng 蒲bồ 故cố 反phản 下hạ 達đạt 何hà 反phản )# 。

仿# 佯dương

(# 音âm 房phòng 羊dương 徒đồ 倚ỷ 也dã )# 。

舊cựu 覺giác

(# 上thượng 巨cự 又hựu 反phản )# 。

奮phấn 頭đầu

(# 上thượng 方phương 問vấn 反phản 〡# 振chấn 也dã 謂vị [古*斤]# 頭đầu [白/八]# 也dã 正chánh 作tác 奮phấn 也dã )# 。

稽khể 首thủ

(# 上thượng 苦khổ 禮lễ 反phản )# 。

心tâm 竫#

(# 情tình 領lãnh 反phản )# 。

第đệ 卌# 五ngũ 卷quyển

飽bão 飲ẩm 飼tự

(# 上thượng 布bố 夘# 反phản 中trung 於ư 禁cấm 反phản 下hạ 音âm 寺tự 亦diệc 作tác # )# 。

飽bão 飲ẩm 飼tự

(# 同đồng 上thượng )# 。

以dĩ 抨phanh

(# 普phổ 耕canh 反phản 〡# 彈đàn 也dã 以dĩ 〡# 〡# 之chi 也dã )# 。

迮trách 具cụ

(# 上thượng 阻trở 伯bá 反phản # 也dã 正chánh 作tác 笮trách )# 。

水thủy 漬tí

(# 慈từ 賜tứ 反phản )# 。

押áp 之chi

(# 上thượng 烏ô 甲giáp 反phản )# 。

攢toàn 攢toàn

(# 上thượng 子tử 乱# 反phản 下hạ 子tử 官quan 反phản )# 。

以dĩ #

(# 桑tang 老lão 反phản )# 。

葛cát 藤đằng

(# 上thượng 古cổ 遏át 反phản 下hạ 徒đồ 登đăng 反phản )# 。

圮bĩ 迸bính

(# 上thượng 皮bì 羹# 反phản 下hạ 補bổ 諍tranh 反phản )# 。

剖phẫu [土*(厂@干)]#

(# 上thượng 普phổ 口khẩu 反phản 下hạ 丑sửu 格cách 反phản )# 。

慰úy 勞lao

(# 來lai 到đáo 反phản )# 。

以dĩ 櫆#

(# 苦khổ 灰hôi 反phản )# 。

刦# 抄sao

(# 上thượng 居cư # 反phản 下hạ 叉xoa [白/八]# 反phản )# 。

菜thái 茹như

(# 如như 庶thứ 反phản 又hựu 汝nhữ 如như 二nhị 音âm )# 。

粺# 子tử

(# 上thượng 補bổ 拜bái 反phản 苗miêu 似tự 稻đạo 也dã 正chánh 作tác 稗bại 也dã 又hựu 蒲bồ 卦# 反phản 精tinh 米mễ 也dã 悞ngộ )# 。

穄tế 米mễ

(# 上thượng 子tử 例lệ 反phản )# 。

雜tạp 䵃quáng

(# 上thượng 在tại 合hợp 反phản 下hạ 古cổ 猛mãnh 反phản )# 。

自tự 渃#

(# 力lực 各các 反phản )# 。

編biên 髮phát

(# 上thượng 蒲bồ 犬khuyển 反phản 又hựu 卑ty 連liên 卑ty 兖# 二nhị 反phản )# 。

手thủ 抒trữ

(# 序tự 音âm 舀# 也dã )# 。

樓lâu 瘦sấu

(# 所sở 右hữu 反phản 正chánh 作tác 瘦sấu )# 。

第đệ 卌# 六lục 卷quyển (# 無vô 字tự )#

第đệ 卌# 七thất 卷quyển

圍vi [(ㄇ@乂)/(直-十)]#

(# 子tử 耶da 反phản )# 。

猛mãnh [倠/乃]#

(# 上thượng 莫mạc 哽ngạnh 反phản 下hạ 即tức 峻tuấn 反phản )# 。

喧huyên #

(# 女nữ 孝hiếu 反phản 不bất 靜tĩnh 也dã )# 。

文văn [邱-丘+禾]#

(# 巨cự 尸thi 反phản 正chánh 作tác 祁kỳ )# 。

收thu #

(# 上thượng 尸thi 由do 反phản 下hạ 力lực 掩yểm 反phản )# 。

文văn 祁kỳ

(# 音âm 耆kỳ )# 。

嚶# 咳khái

(# 上thượng 於ư 盈doanh 反phản 下hạ 戶hộ 哀ai 反phản 又hựu 上thượng 音âm 羈ki 悞ngộ )# 。

筫# 直trực

(# 上thượng 之chi 日nhật 反phản )# 。

[卄/(其*皮)]# 邏la

(# 上thượng 波ba 破phá 反phản 下hạ 羅la 个# 反phản )# 。

金kim 縷lũ

(# 力lực 主chủ 反phản 正chánh 作tác 縷lũ )# 。

柔nhu #

(# 音âm 軟nhuyễn )# 。

事sự tễ

(# 上thượng 冝# 作tác 華hoa 云vân 鬼quỷ 反phản 下hạ 子tử 賜tứ 反phản )# 。

第đệ 卌# 八bát 卷quyển

牀sàng 榻tháp

(# 音âm 床sàng 塔tháp 悞ngộ 下hạ 正chánh )# 。

穰nhương 積tích

(# 上thượng 而nhi 羊dương 反phản )# 。

諭dụ 諂siểm

(# 上thượng 羊dương 朱chu 反phản )# 。

[憍-(夭/口)+右]# 傲ngạo

(# 上thượng 居cư [女*(乏-之+犮)]# 反phản 下hạ 吾ngô 告cáo 反phản 自tự 前tiền 敖# 敖# # 並tịnh 悞ngộ )# 。

讜# 能năng

(# 上thượng 他tha 朗lãng 反phản 倖hãnh 也dã 正chánh 作tác 儻thảng 又hựu 多đa 朗lãng 反phản 非phi )# 。

[擴-黃+(建-干+├)]# 疾tật

(# 上thượng 才tài # 反phản )# 。

土thổ/độ #

(# 古cổ 歷lịch 反phản )# 。

土thổ/độ #

(# 同đồng 上thượng 不bất 燒thiêu 甎chuyên 也dã 第đệ 十thập 九cửu 卷quyển 作tác 燩# 苦khổ 堯# 苦khổ 友hữu 苦khổ [白/八]# 三tam 反phản 非phi 用dụng 也dã )# 。

揵kiền 祁kỳ

(# 上thượng 音âm # 下hạ 者giả )# 。

足túc 橙đắng

(# 登đăng 亘tuyên 反phản )# 。

跂# 耆kỳ

(# 上thượng 蒲bồ 末mạt 反phản 又hựu 音âm 祗chi 悞ngộ )# 。

[跳-兆+(乏-之+犮)]# 耆kỳ

(# 同đồng 上thượng 正chánh 作tác 跋bạt )# 。

第đệ 卌# 九cửu 卷quyển

給cấp [孑*介]#

(# 古cổ 胡hồ 反phản 正chánh 作tác 孤cô )# 。

椯# 食thực

(# 上thượng 徒đồ 官quan 反phản )# 。

不bất 猗ỷ

(# 衣y 綺ỷ 反phản )# 。

焜hỗn 虫trùng

(# 上thượng 古cổ 䰟# 反phản 正chánh 作tác 蜫# 虵xà 二nhị 形hình 也dã 蟲trùng 之chi 惣# 名danh 也dã )# 。

麁thô 䵃quáng

(# 古cổ 猛mãnh 反phản )# 。

[夕*├]# [百*升]#

(# 上thượng 多đa 口khẩu 反phản 下hạ 何hà 木mộc 反phản )# 。

賈cổ 婦phụ

(# 上thượng 古cổ 瓦ngõa 反phản 正chánh 作tác 寡quả [宋-木+(烈-列+(百-日+目))]# 二nhị 形hình 又hựu 古cổ 假giả 嫁giá 三tam 音âm 並tịnh 作tác 非phi 悞ngộ 也dã )# 。

[宋-木+(烈-列+(百-日+目))]# 婦phụ

(# 上thượng 古cổ 瓦ngõa 反phản )# 。

雞kê 䐗#

(# 上thượng 古cổ [前-刖+ㄅ]# 反phản 下hạ 竹trúc 魚ngư 反phản )# 。

沾triêm 肆tứ

(# 上thượng 丁đinh 念niệm 反phản 正chánh 作tác 店điếm 坫# )# 。

治trị 肆tứ

(# 同đồng 上thượng 並tịnh 悞ngộ )# 。

華hoa #

(# 莫mạc 顏nhan 反phản )# 。

[米*旨]# 粉phấn

(# 上thượng 旨chỉ 夷di 反phản 胭# 〡# 也dã 俗tục )# 。

憂ưu 慼thích

(# 倉thương 歷lịch 反phản )# 。

憂ưu [仁-二+(栽-木+(小/心))]#

(# 同đồng 上thượng )# 。

獽# 積tích

(# 上thượng 汝nhữ 羊dương 反phản 禾hòa 稈# 也dã 正chánh 作tác 穰nhương )# 。

蠻# 頭đầu

(# 上thượng 莫mạc 還hoàn 反phản )# 。

# #

(# 上thượng 布bố 門môn 反phản 下hạ 祥tường 兩lưỡng 反phản )# 。

叛bạn 兵binh

(# 上thượng 步bộ 半bán 反phản )# 。

拖tha 設thiết

(# 上thượng 式thức 支chi 反phản 正chánh 作tác 施thí )# 。

問vấn 訊tấn

(# 音âm 信tín )# 。

愁sầu [仁-二+慼]#

(# 倉thương 歷lịch 反phản )# 。

張trương 㭦#

(# 知tri 格cách 反phản 正chánh 作tác 磔trách 或hoặc 作tác 稅thuế 涉thiệp 加gia 陟trắc 駕giá 二nhị 反phản 開khai 張trương 也dã )# 。

无# [(雪-雨+(雪-雨))*皮]#

(# 側trắc 救cứu 反phản )# 。

棘cức 刾#

(# 上thượng 居cư 力lực 反phản )# 。

嘩# 說thuyết

(# 上thượng 火hỏa 爪trảo 反phản )# 。

譁hoa 說thuyết

(# 同đồng 上thượng 音âm 花hoa 喧huyên 〡# 也dã )# 。

拖tha 論luận

(# 上thượng 尸thi 智trí 反phản 持trì 物vật 惠huệ 人nhân )# 。

筞# 慮lự

(# 上thượng 又hựu 責trách 反phản )# 。

陶đào 師sư

(# 上thượng 徒đồ 刀đao 反phản 正chánh 作tác 陶đào )# 。

第đệ 五ngũ 十thập 卷quyển

漯# 貝bối

(# 上thượng 失thất 入nhập 反phản 下hạ 波ba 盖# 反phản 比Bỉ 丘Khâu 名danh 阿a 〡# 〡# 唐đường 言ngôn 馬mã 勝thắng )# 。

# 帝đế

(# 上thượng 桑tang 割cát 反phản 比Bỉ 丘Khâu 名danh 也dã 律luật 中trung 作tác # 毗tỳ # 母mẫu 作tác 莎sa 提đề 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác # 應ưng 和hòa 尚thượng 以dĩ 荼đồ 字tự 替thế 之chi 非phi 也dã 荼đồ 宅trạch 加gia 反phản 非phi )# 。

凷# 擲trịch

(# 上thượng 苦khổ 內nội 反phản )# 。

杖trượng 打đả

(# 得đắc 冷lãnh 反phản 又hựu 音âm 頂đảnh )# 。

睒thiểm 〃#

(# 失thất 染nhiễm 反phản )# 。

# 電điện

(# 上thượng 尺xích 世thế 反phản 正chánh 作tác 掣xiết )# 。

洗tẩy 盪#

(# 大đại 郎lang 反phản )# 。

㖒# 唾thóa

(# 上thượng 他tha 帝đế 反phản 鼻tị 也dã 正chánh 作tác ▆# 又hựu 音âm 啼đề 非phi 也dã )# 。

[憍-(夭/口)+右]# 慠ngạo

(# 吾ngô 告cáo 反phản 自tự 前tiền 作tác 敖# 敖# 悞ngộ )# 。

執chấp #

(# 音âm 秘bí 正chánh 作tác 㘘# )# 。

鋤# #

(# 方phương 問vấn 反phản )# 。

撓nạo 除trừ

(# 上thượng 火hỏa 告cáo 反phản 除trừ 田điền 革cách 也dã 手thủ [托-七+犮]# 曰viết 除trừ 正chánh 作tác 薅# 㧲# # 三tam 形hình 撓nạo 攪giảo 也dã 非phi 用dụng 也dã )# 。

洛lạc 治trị

(# 上thượng 力lực 各các 反phản 正chánh 作tác 㓢# )# 。

堪kham 耐nại

(# 奴nô 代đại 反phản )# 。

。 廾# 。

(# 上thượng 力lực 條điều 反phản )# 。

頟# 三tam

(# 上thượng 五ngũ 格cách 反phản )# 。

[(甬-用+((巨-匚)@十))*皮]# 面diện

(# 上thượng 側trắc 右hữu 反phản )# 。

比tỉ 隣lân

(# 上thượng 音âm 毗tỳ 並tịnh 也dã )# 。

紛phân 紜vân

(# 上thượng 芳phương 文văn 反phản 下hạ 音âm 云vân 眾chúng 也dã 乱# 也dã )# 。

麁thô 獷quánh

(# 古cổ 猛mãnh 反phản )# 。

麁thô 穬quáng

(# 同đồng 上thượng )# 。

鏵hoa 鍬#

(# 上thượng 戶hộ 花hoa 反phản 下hạ 七thất 消tiêu 反phản )# 。

溺nịch 汙ô

(# 上thượng 奴nô 吊điếu 反phản 下hạ 烏ô 故cố 烏ô 臥ngọa 二nhị 反phản 溺nịch 小tiểu 便tiện 汙ô 染nhiễm 也dã )# 。

[十/田/元]# 〃#

(# 普phổ 八bát 反phản 車xa 破phá 聲thanh 也dã 正chánh 作tác 堯# 經kinh 音âm 義nghĩa 以dĩ ▆# # 二nhị 字tự 替thế 之chi 力lực 頰giáp 反phản 瓦ngõa 破phá 聲thanh 也dã )# 。

蘭lan

第đệ 六lục 帙#

第đệ 五ngũ 十thập 一nhất 卷quyển

法pháp 靖tĩnh

(# 才tài 井tỉnh 反phản )# 。

誣vu 謗báng

(# 上thượng 武võ 夫phu 反phản )# 。

絆bán 脚cước

(# 上thượng 布bố 畔bạn 反phản )# 。

王vương 稟bẩm

(# 兵binh 綿miên 反phản 供cung 縠hộc 也dã )# 。

第đệ 五ngũ 十thập 二nhị 卷quyển

更cánh 互hỗ

(# 乎hồ 故cố 反phản )# 。

[憍-(夭/口)+右]# 傲ngạo

(# 上thượng 居cư [女*(乏-之+友)]# 反phản 下hạ 五ngũ 告cáo 反phản )# 。

儻thảng 能năng

(# 上thượng 他tha 朗lãng 反phản )# 。

脫thoát 屣tỉ

(# 所sở 綺ỷ 反phản )# 。

猥ổi 處xứ

(# 上thượng 烏ô 罪tội 反phản )# 。

羅la 挌#

(# 古cổ 客khách 反phản )# 。

慰úy 勞lao

(# 來lai 到đáo 反phản )# 。

仿# 佯dương

(# 上thượng 音âm 房phòng 下hạ 音âm 羊dương )# 。

問vấn 訊tấn

(# 音âm 信tín )# 。

兩lưỡng 髀bễ

(# 步bộ 米mễ 反phản )# 。

尾vĩ 脊tích

(# 上thượng 文văn 匪phỉ 反phản 後hậu 作tác 尻# 也dã )# 。

楯thuẫn 矟sáo

(# 上thượng 食thực 閏nhuận 反phản 下hạ 所sở 卓trác 反phản )# 。

矛mâu 㦸#

(# 上thượng 莫mạc 侯hầu 反phản )# 。

刀đao 揗#

(# 音âm 順thuận )# 。

若nhược 嘯khiếu

(# 蘓# # 反phản )# 。

尻# 脊tích

(# 上thượng 苦khổ 高cao 反phản 臋# 也dã 此thử 前tiền 兩lưỡng 家gia 作tác 尾vĩ )# 。

蠅dăng 蚤tảo

(# 音âm 早tảo )# 。

蠅dăng 蚉#

(# 同đồng 上thượng )# 。

棰chúy 杖trượng

(# 上thượng 之chi 水thủy 反phản )# 。

第đệ 五ngũ 十thập 三tam 卷quyển

牧mục 。

(# 上thượng 失thất 由do 反phản )# 。

臠luyến 〃#

(# 力lực 兖# 反phản )# 。

㩜# 中trung

(# 上thượng 戶hộ 黯ảm 反phản )# 。

火hỏa 爇nhiệt

(# 而nhi 恱# 反phản 正chánh 作tác # )# 。

䥫# 臼cữu

(# 巨cự 九cửu 反phản )# 。

龍long 蜇#

(# 知tri 列liệt 反phản )# 。

鞭tiên 〃#

(# 卑ty 連liên 反phản )# 。

杖trượng 檛#

(# 陟trắc 花hoa 反phản )# 。

或hoặc 臬#

(# 音âm 澆kiêu 斬trảm 首thủ 也dã 正chánh 作tác 臬# 梟kiêu 二nhị 形hình 又hựu 五ngũ 結kết 反phản 門môn 橜# 也dã 非phi 用dụng 也dã )# 。

臥ngọa 塌#

(# 音âm 塔tháp 床sàng 〡# 也dã )# 。

收thu 賊tặc

(# 上thượng 尸thi 由do 反phản )# 。

處xứ 皃#

(# 戶hộ 官quan 反phản 全toàn 也dã 又hựu 音âm # 悞ngộ )# 。

八bát 稜lăng

(# 郎lang 登đăng 反phản )# 。

燒thiêu 齗ngân

(# 魚ngư 斤cân 反phản )# 。

燒thiêu 嚥#

(# 烏ô 賢hiền 反phản )# 。

㭦# 五ngũ

(# 上thượng 張trương 草thảo 反phản )# 。

无# [(雪-雨+(雪-雨))*皮]#

(# 側trắc 瘦sấu 反phản )# 。

揚dương 擈#

(# 上thượng 以dĩ 良lương 反phản 詐trá 也dã 下hạ 步bộ 角giác 反phản 正chánh 作tác 佯dương # )# 。

薀# 豆đậu

(# 上thượng 音âm 蘊uẩn 豆đậu 名danh )# 。

# 子tử

(# 上thượng 古cổ 敗bại 反phản )# 。

創sáng/sang 蟲trùng

(# 上thượng 楚sở 床sàng 反phản )# 。

龜quy 鼉đà

(# 徒đồ 何hà 反phản )# 。

齒xỉ 齧niết

(# 五ngũ 結kết 反phản )# 。

食thực [尸@失]#

(# 尸thi 旨chỉ 反phản )# 。

傴ủ 曲khúc

(# 上thượng 於ư 禹vũ 反phản )# 。

第đệ 五ngũ 十thập 四tứ 卷quyển

宍# 臠luyến

(# 上thượng 而nhi 六lục 反phản 下hạ 力lực 究cứu 反phản )# 。

憂ưu 。

(# 倉thương 歷lịch 反phản )# 。

青thanh #

(# 色sắc 禹vũ 反phản )# 。

柙# 彼bỉ

(# 上thượng 烏ô 甲giáp 反phản )# 。

彼bỉ [土*(厂@干)]#

(# 音âm 岸ngạn 入nhập 巨cự 依y 魚ngư 斤cân 二nhị 反phản 岸ngạn 也dã )# 。

彼bỉ [土*(厂@干)]#

(# 音âm 岸ngạn )# 。

柙# 栰phạt

(# 步bộ 街nhai 反phản 上thượng 下hạ 房phòng 月nguyệt 反phản )# 。

憂ưu 。

(# 倉thương 歷lịch 反phản 郭quách 氏thị 作tác 私tư 古cổ 反phản 非phi )# 。

憂ưu [仁-二+(栽-木+(小/心))]#

(# 倉thương 歷lịch 反phản 病bệnh 也dã 悞ngộ )# 。

煩phiền 勞lao

(# 郎lang 夢mộng 反phản )# 。

破phá 墎#

(# 古cổ 霍hoắc 反phản )# 。

過quá 壍tiệm

(# 七thất 㷔# 反phản )# 。

破phá [病-丙+郭]#

(# 古cổ 霍hoắc 反phản 正chánh 作tác 廓khuếch )# 。

燥táo 草thảo

(# 上thượng 蘓# 老lão 反phản )# 。

# 草thảo

(# 同đồng 上thượng )# 。

[口*癸]# 帝đế

(# 上thượng ▆# 割cát 反phản 正chánh 作tác # 第đệ 五ngũ 卷quyển 十thập 卷quyển 初sơ 廣quảng 釋thích )# 。

[口*葵]# 帝đế

(# 同đồng 上thượng )# 。

[口*葵]# 帝đế

(# 同đồng 上thượng 又hựu 郭quách 氏thị 音âm 切thiết 非phi 也dã )# 。

揣đoàn 食thực

(# 上thượng 徒đồ 官quan 反phản )# 。

懊áo 惚hốt

(# 奴nô 老lão 反phản 又hựu 音âm 忽hốt 悞ngộ )# 。

[疙-乙+小]# 患hoạn

(# 上thượng 丑sửu 忍nhẫn 反phản 丑sửu 刃nhận 二nhị 反phản )# 。

飯phạn 麨xiểu

(# 尺xích 沼chiểu 反phản )# 。

第đệ 五ngũ 十thập 五ngũ 卷quyển

蜫# 蟲trùng

(# 上thượng 古cổ 䰟# 反phản 下hạ 除trừ 中trung 反phản )# 。

因nhân [金*((冰-水+〡)*夫)]#

(# 芳phương 無vô 反phản 麦# 皮bì 也dã 正chánh 作tác 麩phu 也dã )# 。

澡táo 豆đậu

(# 子tử 老lão 反phản 上thượng )# 。

皂tạo [莢-(人*人)+(前-刖)]#

(# 上thượng 才tài 早tảo 反phản 下hạ 古cổ 俠hiệp 反phản )# 。

# 故cố

(# 上thượng 尸thi 管quản 反phản )# 。

磨ma 鋥#

(# 除trừ 硬ngạnh 反phản 出xuất 光quang 也dã 或hoặc 作tác ▆# )# 。

火hỏa 排bài

(# 步bộ 拜bái 反phản 吹xuy 火hỏa 具cụ 也dã 正chánh 作tác 橐# 也dã )# 。

鉆# 推thôi

(# 上thượng 巨cự 廣quảng 反phản 下hạ 除trừ 追truy 反phản )# 。

跋bạt 蹉sa

(# 千thiên 何hà 反phản )# 。

蠰nhương 伽già

(# 上thượng 式thức 亮lượng 反phản 下hạ 去khứ 迦ca 反phản 正chánh 作tác 佉khư 又hựu 巨cự 迦ca 非phi )# 。

[(夕*巳)/田]# 邵#

(# 上thượng 力lực 求cầu 力lực 救cứu 二nhị 反phản 下hạ 時thời 照chiếu 反phản )# 。

蝳# [虫*昌]#

(# 上thượng 徒đồ 礙ngại 反phản 下hạ 莫mạc 退thoái 反phản )# 。

琁# 珠châu

(# 上thượng 序tự 緣duyên 反phản )# 。

# 識thức

(# 上thượng 必tất 招chiêu 反phản 下hạ 諸chư 吏lại 反phản 出xuất 禮lễ 記ký )# 。

摘trích 除trừ

(# 上thượng 他tha 歷lịch 反phản 解giải 音âm 也dã 挑thiêu 〃# 也dã 正chánh 作tác 剔dịch 揥# )# 。

咬giảo 嚙giảo

(# 上thượng 五ngũ 巧xảo 反phản 下hạ 五ngũ 結kết 反phản 俗tục )# 。

或hoặc 䲭#

(# 尺xích 脂chi 反phản )# 。

第đệ 五ngũ 十thập 六lục 卷quyển

戶hộ [金*蘥]#

(# 音âm 藥dược )# 。

# 咳khái

(# 上thượng 苦khổ 頂đảnh 反phản 下hạ 苦khổ 愛ái 反phản 正chánh 作tác 謦khánh 欬khái 上thượng 音âm 磬khánh 通thông 呼hô 下hạ 又hựu 音âm 孩hài 非phi 月nguyệt )# 。

魔ma 羂quyến

(# 古cổ 犬khuyển 反phản )# 。

䰅# 童đồng

(# 上thượng 莫mạc 還hoàn 反phản )# 。

椑# 筏phiệt

(# 上thượng 步bộ 街nhai 反phản 又hựu 卑ty 擗# 二nhị 音âm 非phi 也dã )# 。

牧mục 聚tụ

(# 上thượng 書thư 由do 反phản 下hạ 在tại 主chủ 反phản )# 。

便tiện 擗#

(# 愽# 厄ách 反phản 正chánh 作tác 擘phách )# 。

十thập 夘#

(# 郎lang 管quản 反phản )# 。

以dĩ #

(# 即tức 委ủy 反phản 悞ngộ )# 。

喙uế 破phá

(# 上thượng 竹trúc 角giác 反phản 又hựu 穢uế 悞ngộ )# 。

第đệ 五ngũ 十thập 七thất 卷quyển

喧huyên #

(# 女nữ 孝hiếu 反phản )# 。

夷di 哆đa

(# 多đa 个# 反phản )# 。

哻# 眠miên

(# 上thượng 何hà 案án 反phản 正chánh 作tác 軒hiên )# 。

棚# 閣các

(# 上thượng 蒲bồ 庚canh 反phản 閤các 也dã 棧sạn 也dã 又hựu 音âm 朋bằng )# 。

第đệ 五ngũ 十thập 八bát 卷quyển

無vô 緯#

(# 音âm 胃vị )# 。

拘câu 絺hy

(# 丑sửu 夷di 反phản )# 。

拘câu 絺hy

(# 同đồng 上thượng )# 。

第đệ 五ngũ 十thập 九cửu 卷quyển

棘cức 刾#

(# 上thượng 居cư 力lực 反phản )# 。

# 咳khái

(# 上thượng 苦khổ 秘bí 反phản 下hạ 苦khổ 愛ái 反phản )# 。

撓nạo 戶hộ

(# 上thượng 苦khổ 交giao 反phản 正chánh 作tác 敲# )# 。

拘câu 屢lũ

(# 力lực 遇ngộ 反phản )# 。

可khả 敕sắc

(# 丑sửu 力lực 反phản 急cấp 也dã 正chánh 作tác 勑# 古cổ 文văn 作tác 欶# 亦diệc 作tác ▆# 也dã 又hựu 或hoặc 作tác # 遬tố 工công 同đồng 音âm 速tốc 〡# 疾tật 也dã 又hựu 音âm 奇kỳ 木mộc 別biệt 生sanh 技kỹ 也dã )# 。

珠châu 柄bính

(# 兵binh 命mạng 反phản )# 。

燋tiều 悴tụy

(# 上thượng 疾tật 焦tiêu 反phản 下hạ 疾tật 遂toại 反phản )# 。

白bạch 頗phả

(# 普phổ [白/八]# 反phản )# 。

白bạch [皮*色]#

(# 同đồng 上thượng )# 。

闇ám 識thức

(# 上thượng 烏ô 含hàm 反phản 正chánh 作tác 諳am 也dã 相tương 次thứ 四tứ 个# 諳am 唯duy 此thử 作tác 闇ám )# 。

[口*汙]# 眠miên

(# 上thượng 音âm 翰hàn 正chánh 作tác 軒hiên )# 。

輪luân 租tô

(# 上thượng 束thúc 朱chu 反phản 下hạ 子tử 乎hồ 反phản 約ước 稅thuế )# 。

[糸*(林/肉)*(敲-高)]# 枡#

(# 上thượng 乘thừa 旱hạn 反phản 下hạ 都đô 口khẩu 反phản )# 。

磨ma 榐#

(# 女nữ 展triển 反phản 扞# 物vật 令linh 展triển 也dã 音âm 譜# 作tác 投đầu 亦diệc 作tác 碾niễn )# 。

第đệ 六lục 十thập 卷quyển

仿# 佯dương

(# 上thượng 音âm 房phòng 下hạ 音âm 羊dương )# 。

煩phiền 惋oản

(# 於ư 元nguyên 反phản 正chánh 作tác [(ㄇ@人)/免]# 煩phiền [罩-卓+免]# 悶muộn 乱# 也dã 又hựu 烏ô 乱# 反phản 非phi )# 。

奮phấn 頭đầu

(# 上thượng 方phương 問vấn 反phản )# 。

速tốc [隹/(至-土)]#

(# 市thị 右hữu 反phản )# 。

# 童đồng

(# 上thượng 莫mạc 顏nhan 反phản )# 。

為vi 柘chá

(# 之chi 夜dạ 反phản )# 。

為vi 桒#

(# 索sách 郎lang 反phản )# 。

為vi 擷#

(# 居cư 隨tùy 反phản 木mộc 名danh 堪kham 作tác 弓cung 正chánh 作tác [木*頡]# )# 。

麞chương 鹿lộc

(# 上thượng 之chi 羊dương 反phản )# 。

為vi #

(# 直trực 与# 反phản 正chánh 作tác 紵# )# 。

箭tiễn 幹cán

(# 古cổ 旱hạn 反phản 正chánh 作tác 苛# )# 。

# #

(# 上thượng 力lực 日nhật 反phản 下hạ 力lực 由do 反phản 正chánh 作tác # 鶹lưu 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác # 鶹lưu 尓# 雅nhã 云vân 鳥điểu 少thiểu 美mỹ 長trường/trưởng 醜xú 為vi ▆# # 也dã 應ưng 和hòa 尚thượng 以dĩ 鷄kê 翎# 替thế 之chi 非phi 也dã 經kinh 意ý 但đãn 是thị 鳥điểu 名danh 不bất 唯duy 鷄kê # 也dã 下hạ 又hựu 郭quách 氏thị 音âm 陵lăng 書thư 無vô 此thử 字tự 上thượng 又hựu 音âm 漂phiêu 鳥điểu 飛phi [白/八]# 也dã 非phi 義nghĩa 也dã 又hựu 或hoặc 作tác 鸅# 鴋# 上thượng 音âm 宅trạch 下hạ 音âm 房phòng 鳩cưu 鸚anh 鶊# 鳥điểu 蒼thương 色sắc 常thường 在tại 澤trạch 中trung 俗tục 呼hô 為vi 護hộ 澤trạch 鳥điểu 別biệt 本bổn 作tác # 也dã )# 。

鵰điêu 鷲thứu

(# 上thượng 丁đinh 聊liêu 反phản 下hạ 疾tật 秀tú 反phản )# 。

鵾# 鷄kê

(# 上thượng 古cổ 䰟# 反phản )# 。

為vi 鸖#

(# 音âm 涸hạc )# 。

箭tiễn #

(# 音âm 的đích )# 。

為vi 鑇#

(# 音âm 齊tề )# 。

為vi 鉀giáp

(# 疋thất 西tây 反phản )# 。

為vi 予#

(# 音âm 牟mâu )# 。

鈹phi 刀đao

(# 上thượng 普phổ 皮bì 反phản )# 。

經kinh 後hậu 序tự

屬thuộc 辝#

(# 上thượng 之chi 玉ngọc 反phản )# 。

[病-丙+(隹/皿)]# 則tắc

(# 上thượng 巨cự 右hữu 反phản 正chánh 作tác 舊cựu )# 。

# 忤ngỗ

(# 五ngũ 故cố 反phản )# 。

不bất 怗#

(# 他tha 恊# 反phản 安an 也dã 眠miên 也dã 又hựu 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 愜# 苦khổ 類loại 反phản 可khả 也dã 快khoái 也dã )# 。

玟# 本bổn

(# 上thượng 古cổ 海hải 反phản 正chánh 作tác 改cải 也dã )# 。

怏ưởng 〃#

(# 於ư 亮lượng 反phản )# 。

玫mai 名danh

(# 上thượng 古cổ 海hải 反phản 〡# 更cánh 也dã 正chánh 作tác 改cải 也dã 出xuất 三tam 藏tạng 記ký 並tịnh 作tác 改cải 字tự 是thị 也dã 又hựu 莫mạc 迴hồi 反phản 傳truyền 寫tả 悞ngộ )# 。

新tân 舊cựu

(# 巨cự 右hữu 反phản 此thử 序tự 三tam 个# 舊cựu 一nhất 个# 作tác 瘟ôn 兩lưỡng 个# 作tác 舊cựu )# 。

探thám 訪phỏng

(# 上thượng 倉thương 海hải 反phản 擇trạch 也dã 正chánh 作tác 採thải 下hạ 芳phương 妄vọng 反phản 見kiến 出xuất 三tam 藏tạng 記ký )# 。

刊# 之chi

(# 上thượng 口khẩu 安an 反phản 削tước 也dã [宋-木+之]# 也dã 正chánh 作tác 刊# )# 。

斯tư

增Tăng 一Nhất 阿A 含Hàm 。 經kinh 一nhất 部bộ 五ngũ 十thập 一nhất 卷quyển 五ngũ 帙# 。 第đệ 一nhất 帙# 。

第đệ 一nhất 卷quyển

揵kiền 搥trùy

(# 上thượng 巨cự 焉yên 反phản 下hạ 丈trượng 追truy 反phản )# 。

䫃# 䀎#

(# 音âm 麵miến )# 。

揮huy 淚lệ

(# 上thượng 許hứa 㱕# 反phản ▆# 也dã )# 。

便tiện 奮phấn

(# 方phương 問vấn 反phản )# 。

不bất 瞬thuấn

(# 音âm 舜thuấn )# 。

力lực 彊cường/cưỡng/cương

(# 巨cự 良lương 反phản )# 。

順thuận [諢-車+且]#

(# 音âm 義nghĩa )# 。

[盍*豊]# 天thiên

(# 上thượng 羊dương 贍thiệm 反phản )# 。

甄chân 陁#

(# 上thượng 之chi 人nhân 居cư 莚diên 二nhị 反phản 或hoặc 作tác 真chân 陁# 緊khẩn 那na )# 。

白bạch #

(# 音âm 毛mao 冝# 作tác 髮phát )# 。

白bạch 髮phát

(# 音âm 發phát )# 。

衰suy 耗hao

(# 呼hô 告cáo 反phản )# 。

逮đãi 沙sa

(# 上thượng 徒đồ 愛ái 反phản )# 。

第đệ 二nhị 卷quyển

[這-言+罪]# 沙sa

(# 上thượng 徒đồ 愛ái 反phản )# 。

瑠lưu 瑀#

(# 力lực 支chi 反phản 悞ngộ )# 。

強cường 梁lương

(# 上thượng 巨cự 羊dương 反phản )# 。

澹đạm 泊bạc

(# 上thượng 徒đồ 敢cảm 反phản 下hạ 普phổ 伯bá 反phản )# 。

[怡-台+(网-ㄨ)]# 結kết

(# 上thượng 文văn 徃# 反phản )# 。

瑕hà 疵tỳ

(# 上thượng 戶hộ 加gia 反phản 下hạ 疾tật 斯tư 反phản 玉ngọc 玷điếm 病bệnh )# 。

卒thốt 暴bạo

(# 上thượng 倉thương 沒một 反phản )# 。

爪trảo [齒-止+山]#

(# 上thượng 爭tranh 巧xảo 反phản 下hạ 尺xích 耳nhĩ 反phản )# 。

[卄/觔]# 骨cốt

(# 上thượng 音âm 斤cân 下hạ 音âm 骨cốt )# 。

膽đảm 肝can 肺phế

(# 上thượng 都đô 敢cảm 反phản 中trung 古cổ 安an 反phản 下hạ 芳phương 癈phế 反phản )# 。

脾tì 腎thận

(# 上thượng 步bộ 卑ty 反phản 下hạ 時thời 忍nhẫn 反phản )# 。

白bạch 直trực

(# 持trì 力lực 反phản # 膓# 也dã 正chánh 作tác 䐈# )# 。

旁bàng 光quang

(# 上thượng 步bộ 光quang 反phản 下hạ 作tác 膀# 胱# )# 。

屎thỉ 尿niệu

(# 上thượng 尸thi 旨chỉ 反phản 下hạ 奴nô 吊điếu 反phản )# 。

百bách 葉diệp

(# 音âm 葉diệp )# 。

滄thương 蕩đãng

(# 正chánh 作tác 倉thương 宕# 止chỉ 錯thác 郎lang 反phản 下hạ 徒đồ 浪lãng 反phản 倉thương 稟bẩm 也dã 宕# 室thất 也dã 第đệ 五ngũ 卷quyển 云vân 生sanh 熟thục 藏tạng 是thị 也dã 應ưng 和hòa 尚thượng 未vị 詳tường 也dã )# 。

脾tì 泡bào

(# 普phổ 包bao 反phản 正chánh 作tác 脬# )# 。

溺nịch 淚lệ

(# 上thượng 奴nô 吊điếu 反phản )# 。

唾thóa 涕thế

(# 音âm 剃thế )# 。

膿nùng [百-日+皿]#

(# 上thượng 音âm 農nông 下hạ 音âm 血huyết )# 。

肪phương 脂chi 㵪#

(# 上thượng 夫phu 亡vong 反phản 下hạ 序tự 延diên 反phản )# 。

髑độc 膢lâu #

(# 上thượng 音âm 獨độc 中trung 音âm 樓lâu 下hạ 音âm [怡-台+出]# )# 。

第đệ 三tam 卷quyển

離ly 曰viết

(# 音âm 越việt )# 。

拖tha 立lập

(# 上thượng 失thất 支chi 反phản )# 。

讖sấm 比tỉ

(# 上thượng 初sơ 禁cấm 反phản )# 。

鵬# [老/目]#

(# 上thượng 步bộ 弘hoằng 反phản )# 。

耐nại 辱nhục

(# 上thượng 奴nô 代đại 反phản )# 。

婆bà 蹉sa

(# 七thất 何hà 反phản )# 。

醘# 甯ninh

(# 上thượng 呼hô [前-刖+ㄅ]# 反phản 下hạ 奴nô 定định 反phản )# 。

鉗kiềm 摩ma

(# 上thượng 巨cự 廉liêm 反phản )# 。

耐nại 提đề

(# 上thượng 所sở 姧gian 反phản 正chánh 作tác 刪san )# 。

中trung [乏-之+犬]#

(# 上thượng 知tri 仲trọng 反phản 下hạ 於ư 小tiểu 反phản )# 。

隱ẩn 噎ế

(# 於ư 計kế 反phản 正chánh 作tác 曀ê )# 。

般bát 菟thố

(# 上thượng 音âm 盤bàn 下hạ 音âm 徒đồ 楚sở 言ngôn 摩ma 訶ha 盤bàn 菟thố 此thử 云vân 大đại 路lộ 也dã 下hạ 正chánh 作tác 免miễn )# 。

般bát 兔thố

(# 同đồng 上thượng 梵Phạm 言ngôn 同đồng 利lợi 般bát 兔thố 此thử 云vân 小tiểu 路lộ 此thử 二nhị 人nhân 是thị 親thân 兄huynh 弟đệ 也dã )# 。

婆bà 醘#

(# 太thái [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

麁thô 獚#

(# 古cổ 猛mãnh 反phản 又hựu 音âm 黃hoàng 非phi )# 。

俎# 壞hoại

(# 上thượng 疾tật 與dữ 反phản 正chánh 作tác 沮trở )# 。

[弓*(乞-乙+小)]# 奚hề

(# 音âm [前-刖+ㄅ]# )# 。

珕# 湏#

(# 上thượng 力lực 計kế 反phản )# 。

泯mẫn 免miễn

(# 上thượng 音âm 民dân 下hạ 音âm 徒đồ 長trưởng 者giả 子tử 名danh 也dã 亦diệc 云vân [日*ㄆ]# 荼đồ 也dã 下hạ 正chánh 作tác 兔thố )# 。

摩ma 俞#

(# 音âm 逾du )# 。

笒# 婆bà

(# 上thượng 巨cự 今kim 反phản )# 。

俠hiệp 少thiểu

(# 上thượng 戶hộ 夾giáp 反phản 正chánh 作tác 狹hiệp )# 。

觸xúc 惚hốt

(# 音âm # 又hựu 音âm 忽hốt 非phi )# 。

隧# 隨tùy

(# 上thượng 直trực 遂toại 反phản 正chánh 作tác 墜trụy )# 。

摸mạc 則tắc

(# 上thượng 莫mạc 乎hồ 反phản [打-丁+羕]# 也dã )# 。

疇trù 迮trách

(# 上thượng 直trực 由do 反phản 下hạ 普phổ 吉cát 反phản )# 。

第đệ 四tứ 卷quyển

泍# 著trước

(# 上thượng 而nhi 陝# 反phản )# 。

屈khuất 电#

(# 音âm 申thân )# 。

眩huyễn 或hoặc

(# 上thượng 玄huyền 縣huyện 二nhị 音âm 乱# 也dã 眼nhãn 花hoa 也dã )# 。

勸khuyến 勉miễn

(# 音âm 免miễn 勗úc 也dã )# 。

病bệnh 瘦sấu

(# 所sở 右hữu 反phản )# 。

唐đường [怡-口+月]#

(# 上thượng 徒đồ 郎lang 反phản 空không 也dã 下hạ 以dĩ 宣tuyên 反phản 弃khí 也dã 正chánh 作tác [捐-口+ㄙ]# 也dã 又hựu 於ư 緣duyên 反phản 悞ngộ 也dã )# 。

鍼châm 筩đồng

(# 上thượng 音âm 針châm 下hạ 音âm 同đồng )# 。

藻tảo 灌quán

(# 上thượng 子tử 老lão 反phản 下hạ 古cổ 乱# 反phản )# 。

一nhất 搏bác

(# 徒đồ 官quan 反phản )# 。

[敉/廾]# 魔ma

(# 上thượng 毗tỳ 例lệ 反phản # 也dã 悞ngộ )# 。

壞hoại 敗bại

(# 布bố 邁mại 反phản 破phá 他tha 日nhật 〡# 也dã 自tự 破phá 曰viết 敗bại 音âm 唄bối 也dã )# 。

第đệ 五ngũ 卷quyển

毫hào [((來-(人*人)+(前-刖))*力)/厘]#

(# 里lý 之chi 反phản )# 。

毫hào #

(# 同đồng 上thượng )# 。

髄# [腦-月+骨]#

(# 音âm # )# 。

膖phùng 脹trướng

(# 上thượng 疋thất 江giang 反phản 下hạ 知tri 亮lượng 反phản )# 。

鵄si 梟kiêu

(# 上thượng 尺xích 脂chi 反phản 下hạ 古cổ 堯# 反phản )# 。

膊bạc 骨cốt

(# 上thượng 市thị 兖# 反phản )# 。

尻# 骨cốt

(# 上thượng 苦khổ 高cao 反phản )# 。

第đệ 六lục 卷quyển

紡# 作tác

(# 上thượng 芳phương # 反phản )# 。

諸chư 惚hốt

(# 音âm # )# 。

菓quả 蓏lỏa

(# 郎lang 果quả 反phản )# 。

沾triêm 汙ô

(# 上thượng 竹trúc 廉liêm 反phản 丁đinh 念niệm 反phản 冝# 作tác 點điểm 呼hô )# 。

揣đoàn 若nhược

(# 上thượng 徒đồ 官quan 反phản )# 。

膢lâu 者giả

(# 力lực 主chủ 反phản 傴ủ 〡# 不bất 伸thân 也dã 正chánh 作tác 僂lũ 也dã 又hựu 力lực 朱chu 反phản 正chánh 作tác 瘻lũ )# 。

[玝-十+小]# [王*(卸-ㄗ)]#

(# 音âm 保bảo )# 。

屋ốc 廬lư

(# 音âm 閭lư )# 。

之chi 笒#

(# 巨cự 今kim 反phản )# 。

猥ổi 多đa

(# 上thượng 烏ô 罪tội 反phản )# 。

第đệ 七thất 卷quyển

[泳-永+(瑤-王)]# 泆dật

(# 羊dương 一nhất 反phản )# 。

拭thức [口*(隹/乃)]#

(# 音âm 觜tủy )# 。

跳khiêu 踉lương

(# 上thượng 音âm 條điều 下hạ 音âm 良lương )# 。

角giác [角*互]#

(# 音âm 底để )# 。

脚cước 蹹#

(# 徒đồ 盍# 反phản )# 。

口khẩu 嚙giảo

(# 五ngũ 結kết 反phản )# 。

第đệ 八bát 卷quyển

苦khổ 蔘#

(# 所sở 岑sầm 反phản )# 。

乎hồ [矂-品+七]#

(# 上thượng 音âm 干can 下hạ 音âm 悉tất )# 。

晃hoảng 然nhiên

(# 上thượng 戶hộ 廣quảng 反phản )# 。

闇ám 寘trí

(# 莫mạc 丁đinh 反phản 悞ngộ )# 。

毀hủy 訾tí

(# 音âm 紫tử )# 。

鍮thâu 婆bà

(# 上thượng 託thác 俠hiệp 反phản )# 。

[蜎-口+ㄙ]# 飛phi

(# 上thượng 於ư 玄huyền 反phản )# 。

# 動động

(# 上thượng 而nhi 兖# 反phản )# 。

第đệ 九cửu 卷quyển

噠đát 嚫sấn

(# 上thượng 徒đồ 怛đát 反phản )# 。

白bạch 潔khiết

(# 田điền 叶# 反phản 正chánh 作tác 氎điệp 縶# 也dã )# 。

夫phu 聟#

(# 音âm 細tế )# 。

所sở 狂cuồng

(# 音âm 在tại )# 。

苞bao 攬lãm

(# 上thượng 布bố 交giao 反phản 下hạ 郎lang 敢cảm 反phản )# 。

白bạch 潔khiết

(# 音âm 牒điệp )# 。

蹹# [跳-兆+(焰-火)]#

(# 上thượng 徒đồ 盍# 反phản )# 。

艶diễm 天thiên

(# 上thượng 羊dương 贍thiệm 反phản )# 。

走tẩu #

(# 徒đồ 骨cốt 反phản )# 。

履lý 屣tỉ

(# 所sở 綺ỷ 反phản )# 。

牧mục 餝sức

(# 上thượng 音âm 問vấn 下hạ 音âm 識thức )# 。

兩lưỡng 目mục

(# 上thượng 別biệt 本bổn 作tác 䓣# 力lực 掌chưởng 反phản )# 。

火hỏa tễ

(# 子tử 賜tứ 反phản )# 。

燌# 燒thiêu

(# 上thượng 扶phù 文văn 反phản )# 。

倡xướng 妓kỹ

(# 上thượng 尺xích 羊dương 反phản 下hạ 巨cự 綺ỷ 反phản )# 。

第đệ 十thập 卷quyển

著trước 翅sí

(# 尸thi 智trí 反phản )# 。

惡ác 狸li

(# 上thượng 烏ô 各các 反phản )# 。

俠hiệp 道đạo

(# 上thượng 戶hộ 頰giáp 反phản )# 。

金kim 鏤lũ

(# 音âm 漏lậu )# 。

馨hinh

第đệ 二nhị 帙#

第đệ 十thập 一nhất 卷quyển

秘bí 讖sấm

(# 初sơ 禁cấm 反phản )# 。

一nhất 牧mục

(# 莫mạc 迴hồi 反phản )# 。

共cộng 桶#

(# 音âm 角giác )# 。

積tích 貯trữ

(# 知tri 与# 反phản )# 。

娉phinh 娶thú

(# 上thượng 疋thất 政chánh 反phản 下hạ 七thất 句cú 反phản )# 。

五ngũ 莖hành

(# 戶hộ # 反phản 悞ngộ )# 。

瘀ứ 埿nê

(# 上thượng 於ư 去khứ 反phản )# 。

屎thỉ 尿niệu

(# 上thượng 尸thi 旨chỉ 反phản 下hạ 奴nô 吊điếu 反phản )# 。

般bát 特đặc

(# 上thượng 音âm 盤bàn 第đệ 三tam 卷quyển 作tác 般bát 菟thố 悞ngộ )# 。

掃tảo 㨹#

(# 音âm 遂toại 又hựu 徐từ 嵗# 反phản 正chánh 作tác 篲# 也dã )# 。

[夕/火]# 土thổ/độ

(# 上thượng 呼hô 迴hồi 反phản 正chánh 灰hôi )# 。

第đệ 十thập 二nhị 卷quyển

脩tu 綺ỷ

(# 於ư 蟻nghĩ 反phản 正chánh 作tác 倚ỷ )# 。

愁sầu 悒ấp

(# 音âm 邑ấp )# 。

膏cao [聲-耳+車]#

(# 上thượng 音âm 告cáo 下hạ 音âm 穀cốc 下hạ 又hựu 苦khổ 耕canh 反phản 非phi )# 。

澹đạm 為vi

(# 上thượng 大đại 甘cam 反phản 〡# 癊ấm 也dã 正chánh 作tác 痿nuy )# 。

詶thù 彼bỉ

(# 上thượng 市thị 州châu 反phản )# 。

搥trùy 胷#

(# 上thượng 丈trượng 追truy 反phản 下hạ 許hứa 容dung 反phản )# 。

攻công 伐phạt

(# 上thượng 古cổ 冬đông 反phản )# 。

斫chước 刺thứ

(# 七thất 賜tứ 反phản )# 。

# 刺thứ

(# 上thượng 所sở 卓trác 反phản 下hạ 七thất 賜tứ 反phản )# 。

而nhi 轢lịch

(# 郎lang 達đạt 郎lang 擊kích 郎lang 各các 三tam 反phản )# 。

少thiểu 牡#

(# 阻trở 狀trạng 反phản )# 。

晧hạo 白bạch

(# 上thượng 戶hộ 老lão 反phản )# 。

垢cấu 圿#

(# 古cổ 八bát 反phản )# 。

面diện [(甬-用+((巨-匚)@十))*皮]#

(# 側trắc 右hữu 反phản )# 。

脊tích 膢lâu

(# 上thượng 子tử 晉tấn 反phản 下hạ 力lực 主chủ 反phản 俗tục )# 。

呻thân 吟ngâm

(# 上thượng 失thất 真chân 反phản )# 。

戰chiến 掉trạo

(# 大đại 了liễu 反phản 動động 也dã )# 。

[蜎-口+ㄙ]# 飛phi

(# 上thượng 烏ô 玄huyền 反phản )# 。

蠢xuẩn 動động

(# 上thượng 尺xích 尹# 反phản )# 。

# 䖝#

(# 上thượng 而nhi 兖# 而nhi 尹# 二nhị 反phản )# 。

膊bạc 骨cốt

(# 上thượng 市thị 兖# 反phản )# 。

䏶# 骨cốt

(# 上thượng 步bộ 米mễ 反phản )# 。

尻# 骨cốt

(# 上thượng 苦khổ 高cao 反phản )# 。

脇hiếp 肋lặc

(# 上thượng 許hứa 刼# 反phản 下hạ 郎lang 得đắc 反phản )# 。

盜đạo 竊thiết

(# 千thiên 結kết 反phản )# 。

[婬-壬+(工/山)]# 泆dật

(# 与# 一nhất 反phản )# 。

第đệ 十thập 三tam 卷quyển

履lý 屣tỉ

(# 所sở 綺ỷ 反phản )# 。

勇dũng 捍hãn

(# 何hà 案án 反phản )# 。

剔dịch 除trừ

(# 上thượng 他tha 歷lịch 反phản )# 。

尅khắc 鏤lũ

(# 上thượng 口khẩu 得đắc 反phản 下hạ 勒lặc [仁-二+侯]# 反phản )# 。

幡phan #

(# 古cổ 太thái 反phản 正chánh 作tác 盖# 又hựu 烏ô 盖# 反phản 非phi 也dã )# 。

毫hào [((來-(人*人)+(前-刖))*力)/厘]#

(# 里lý 之chi 反phản )# 。

針châm 筩đồng

(# 大đại 東đông 反phản 正chánh 作tác 筩đồng )# 。

坌bộn 身thân

(# 上thượng 蒲bồ 悶muộn 反phản )# 。

# 淚lệ

(# 上thượng 文văn 粉phấn 反phản 拭thức 也dã )# 。

第đệ 十thập 四tứ 卷quyển

炳bỉnh 然nhiên

(# 音âm 丙bính )# 。

柔nhu 䎡noãn

(# 音âm 軟nhuyễn )# 。

狼lang #

(# 布bố [白/八]# 反phản )# 。

曾tằng 眴thuấn/huyễn

(# 音âm 舜thuấn )# 。

歎thán 吒tra

(# 竹trúc 嫁giá 反phản )# 。

儼nghiễm 頭đầu

(# 上thượng 魚ngư 掩yểm 反phản 敬kính 也dã 經kinh 音âm 義nghĩa 以dĩ 顉# 字tự 替thế 之chi 五ngũ 感cảm 反phản )# 。

# 天thiên

(# 上thượng 羊dương 贍thiệm 反phản )# 。

第đệ 十thập 五ngũ 卷quyển

毗tỳ 醘#

(# 火hỏa [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

浣hoán 濯trạc

(# 上thượng 戶hộ 管quản 反phản 下hạ 宅trạch 角giác 反phản )# 。

蹹# #

(# 上thượng 徒đồ 盍# 反phản 下hạ 戶hộ 管quản 反phản )# 。

比tỉ 後hậu

(# 上thượng 毗tỳ 必tất 反phản 次thứ 也dã )# 。

擿# 罸#

(# 上thượng 吒tra 革cách 反phản )# 。

第đệ 十thập 六lục 卷quyển

帝Đế 釋Thích

(# 音âm 釋thích )# 。

㧯# 掠lược

(# 上thượng 口khẩu 老lão 反phản 下hạ 力lực 上thượng 反phản )# 。

# 外ngoại

(# 上thượng 似tự 兩lưỡng 反phản 下hạ 互hỗ 加gia 反phản )# 。

角giác [病-丙+木]#

(# 助trợ 㽵# 反phản 悞ngộ )# 。

死tử 惚hốt

(# 音âm 惚hốt 又hựu 音âm 忽hốt 悞ngộ )# 。

㚘# 將tương

(# 上thượng 芳phương 無vô 反phản 下hạ 子tử 良lương 反phản 正chánh 作tác 扶phù 抙# 也dã 又hựu 上thượng 音âm 伴bạn 下hạ 音âm 剝bác 並tịnh 悞ngộ )# 。

奮phấn 息tức

(# 上thượng 巨cự 右hữu 反phản )# 。

堪kham 辨biện

(# 蒲bồ 莧# 反phản )# 。

牧mục 捕bộ

(# 上thượng 尸thi 由do 反phản 下hạ 蒲bồ 悟ngộ 反phản )# 。

彈đàn 笒#

(# 巨cự 今kim 反phản 正chánh 作tác 琴cầm )# 。

# [病-丙+既]#

(# 上thượng 祥tường 兩lưỡng 反phản 下hạ 居cư 右hữu 反phản )# 。

先tiên #

(# 私tư 妙diệu 反phản )# 。

薗viên 館quán

(# 古cổ 乱# 反phản )# 。

即tức 枕chẩm

(# 之chi 審thẩm 反phản )# 。

讖sấm 悔hối

(# 上thượng 楚sở 鋻# 反phản 正chánh 作tác 懺sám 悞ngộ )# 。

此thử [土*(厂@干)]#

(# 音âm 岸ngạn )# 。

一nhất 攝nhiếp

(# 草thảo 厄ách 二nhị 音âm 犁lê 搹ách 壓áp 牛ngưu 領lãnh 者giả 也dã )# 。

第đệ 十thập 七thất 卷quyển

已dĩ 辨biện

(# 蒲bồ 莧# 反phản 見kiến 別biệt 本bổn 作tác 辨biện )# 。

耐nại 辱nhục

(# 上thượng 奴nô 代đại 反phản 又hựu 別biệt 見kiến 本bổn 作tác [再*寸]# )# 。

幻huyễn 偽ngụy

(# 上thượng 胡hồ 辨biện 反phản 下hạ 危nguy 睡thụy 反phản 見kiến 別biệt 本bổn 作tác 幼ấu 偽ngụy )# 。

鴻hồng 鵠hộc

(# 上thượng 乎hồ 公công 反phản 下hạ 何hà 各các 反phản 下hạ 又hựu 戶hộ [泛-之+犮]# 反phản )# 。

鍼châm 筩đồng

(# 上thượng 之chi 林lâm 反phản 下hạ 徒đồ 東đông 反phản )# 。

拘câu 飢cơ

(# 居cư 梨lê 反phản 鳥điểu 名danh 拘câu 〡# 羅la 也dã 見kiến 別biệt 本bổn 作tác 飢cơ 字tự 也dã 二nhị 本bổn 並tịnh 經kinh 中trung 自tự 有hữu 切thiết 脚cước 也dã 經kinh 音âm 義nghĩa 以dĩ 翅sí 字tự 替thế 之chi 音âm 施thí 翅sí 諸chư 經kinh 作tác 吉cát 梨lê 吉cát 氏thị 二nhị 反phản 也dã )# 。

鷙# 鳥điểu

(# 脂chi 梨lê 反phản 猛mãnh 鳥điểu 也dã 謂vị 鷹ưng 鶻cốt 等đẳng 類loại )# 。

誦tụng 習tập

(# 尋tầm 集tập 反phản 學học 也dã 因nhân 也dã 又hựu 見kiến 別biệt 本bổn 作tác 謂vị 叱sất 涉thiệp 反phản 非phi 也dã )# 。

第đệ 十thập 八bát 卷quyển

[句-口+占]# 匍bồ

(# 上thượng 之chi 廉liêm 反phản 下hạ 蒲bồ 北bắc 反phản 智Trí 度Độ 論luận 云vân 秦tần 言ngôn 黃hoàng 花hoa 也dã 正chánh 作tác 贍thiệm 匐bặc 上thượng 俗tục 下hạ 悞ngộ )# 。

[泳-永+(瑤-王)]# 泆dật

(# 上thượng 羊dương 林lâm 反phản 下hạ 羊dương 一nhất 反phản )# 。

倮khỏa 踐tiễn

(# 上thượng 戶hộ 瓦ngõa 反phản 下hạ 又hựu 作tác 跣tiển 也dã )# 。

百bách [這-言+兀]#

(# 普phổ 吉cát 反phản )# 。

跽kị 白bạch

(# 上thượng 其kỳ 几kỉ 反phản )# 。

空không 捲quyển

(# 巨cự 員# 反phản )# 。

事sự 猥ổi

(# 烏ô 罪tội 反phản )# 。

般bát 嗟ta

(# 千thiên 何hà 反phản 正chánh 作tác 蹉sa 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 嗟ta )# 。

第đệ 十thập 九cửu 卷quyển

老lão 耄mạo

(# 莫mạc 報báo 反phản )# 。

# 珀phách

(# 普phổ 白bạch 反phản )# 。

氍cù 氀lâu

(# 上thượng 其kỳ 俱câu 反phản 下hạ 生sanh 苕# 反phản )# 。

# 㲪đăng

(# 上thượng 他tha 盍# 反phản 下hạ 得đắc 能năng 反phản )# 。

鞌# 勒lặc

(# 上thượng 何hà 寒hàn 反phản )# 。

髄# #

(# 音âm # )# 。

勇dũng 捍hãn

(# 何hà 案án 反phản )# 。

擗# 水thủy

(# 上thượng 普phổ 擊kích 反phản 正chánh 作tác 劈phách )# 。

沮trở 壞hoại

(# 上thượng 才tài 与# 反phản )# 。

一nhất 。 廾# 。

(# 戶hộ 木mộc 反phản )# 。

第đệ 二nhị 十thập 卷quyển

[聲-耳+糸]# 淨tịnh

(# 上thượng 乎hồ 屋ốc 反phản )# 。

貲ti 輸du

(# 上thượng 子tử 斯tư 反phản 財tài 也dã )# 。

# 㲪đăng

(# 上thượng 他tha 盍# 反phản 下hạ 多đa 能năng 反phản )# 。

酸toan 疼đông

(# 上thượng 蘓# 官quan 反phản 下hạ 徒đồ 冬đông 反phản )# 。

[疙-乙+小]# 病bệnh

(# 上thượng 丑sửu 刃nhận 反phản )# 。

唌# 唾thóa

(# 上thượng 序tự 延diên 反phản )# 。

淚lệ [泳-永+尿]#

(# 上thượng 力lực 遂toại 反phản 下hạ 奴nô 予# 反phản 正chánh 作tác 淚lệ ▆# 也dã 下hạ 又hựu 音âm 頰giáp 悞ngộ 也dã )# 。

擒cầm 獲hoạch

(# 上thượng 巨cự 今kim 反phản )# 。

憂ưu [仁-二+(栽-木+(巢-果))]#

(# 倉thương 歷lịch 反phản )# 。

邠bân 陁# 利lợi 華hoa

(# 上thượng 彼bỉ 巾cân 反phản 亦diệc 云vân 奔bôn 荼đồ 利lợi 亦diệc 云vân 分phần/phân 陁# 利lợi 亦diệc 云vân 芬phân 陁# 利lợi 亦diệc 云vân 邠bân 陁# 利lợi 皆giai 梵Phạm 言ngôn 楚sở 夏hạ 耳nhĩ 此thử 云vân 白bạch 蓮liên 華hoa )# 。

如như

第đệ 三tam 帙#

第đệ 二nhị 十thập 一nhất 卷quyển

倮khỏa 露lộ

(# 上thượng 戶hộ 瓦ngõa 反phản 全toàn 躰# 無vô 衣y 也dã )# 。

[盍*豊]# 天thiên

(# 上thượng 羊dương 贍thiệm 反phản )# 。

揣đoàn 食thực

(# 上thượng 徒đồ 官quan 反phản 丸hoàn 也dã )# 。

繖tản 盖#

(# 上thượng 乘thừa 旱hạn 反phản )# 。

俎# 壞hoại

(# 上thượng 疾tật 與dữ 反phản 正chánh 作tác 沮trở )# 。

甄chân 陁#

(# 上thượng 之chi 人nhân 反phản )# 。

拘câu 絺hy

(# 丑sửu 夷di 反phản )# 。

[萩-火+禺]# 根căn

(# 上thượng 五ngũ 口khẩu 反phản )# 。

剔dịch 除trừ

(# 上thượng 他tha 歷lịch 反phản )# 。

第đệ 廿# 二nhị 卷quyển

邠bân #

(# 上thượng 彼bỉ 巾cân 反phản 下hạ 丁đinh [前-刖+ㄅ]# 反phản 正chánh 作tác 枑# 也dã 又hựu 丁đinh 禮lễ 反phản 聲thanh 不bất 便tiện 也dã 下hạ 又hựu 或hoặc 作tác [阿-可+互]# 音âm 遟# 亦diệc 云vân 邠bân 遅# 並tịnh 通thông )# 。

酬thù 匹thất

(# 普phổ 吉cát 反phản )# 。

㰅# 罸#

(# 上thượng 知tri 草thảo 反phản 正chánh 作tác 謫# )# 。

䐗# 肉nhục 羹#

(# 上thượng 竹trúc 余dư 反phản 下hạ 古cổ 盲manh 反phản )# 。

重trọng/trùng 釀#

(# 女nữ 向hướng 反phản 醞# 酒tửu 也dã )# 。

五ngũ [刓-一]#

(# 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 刓# 應ưng 和hòa 尚thượng 以dĩ 刻khắc 字tự 替thế 之chi 苦khổ 得đắc 反phản 削tước 也dã 郭quách 氏thị 作tác 刓# 五ngũ 官quan 反phản 圓viên 削tước 也dã 又hựu 按án 萇# 筠# 切thiết 韻vận 作tác 刓# 五ngũ 骨cốt 反phản 斫chước 物vật 頭đầu 也dã 又hựu 按án 瑠lưu 璃ly 王vương 經kinh 作tác 五ngũ 扤# [刓-二+一]# 是thị 也dã 今kim 定định 取thủ 机cơ 字tự 為vi 正chánh )# 。

豬trư 肉nhục

(# 上thượng 竹trúc 余dư 反phản )# 。

煩phiền [死/心]#

(# 於ư 元nguyên 反phản )# 。

愁sầu #

(# 奴nô 老lão 反phản 下hạ 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác ▆# 鳥điểu 乱# 反phản 非phi )# 。

[山/虫]# 㗛#

(# 上thượng 尺xích 之chi 反phản )# 。

盪# 鉢bát

(# 上thượng 徒đồ 朗lãng 反phản 洗tẩy 也dã )# 。

蹹# 衣y

(# 上thượng 徒đồ 盍# 反phản )# 。

百bách 鵠hộc

(# 戶hộ [泛-之+友]# 反phản 又hựu 音âm 鸖# )# 。

邦bang 土thổ/độ

(# 上thượng 卜bốc 江giang 反phản )# 。

[邱-丘+羊]# 土thổ/độ

(# 同đồng 上thượng )# 。

澹đạm 泊bạc

(# 上thượng 音âm 噉đạm 下hạ 音âm 拍phách )# 。

門môn 閾quắc

(# 况# 逼bức 反phản )# 。

第đệ 廿# 三tam 卷quyển

生sanh 漏lậu

(# 音âm 漏lậu )# 。

屢lũ 者giả

(# 上thượng 力lực 主chủ 反phản 背bối/bội 曲khúc 也dã 又hựu 力lực 朱chu 也dã )# 。

捨xả 弓cung

(# 居cư 雄hùng 反phản )# 。

# 之chi

(# 上thượng 戶hộ 管quản 反phản 洗tẩy 也dã )# 。

無vô 沾triêm

(# 點điểm 店điếm 二nhị 音âm 正chánh 作tác [王*古]# 也dã )# 。

[擴-黃+(建-干+├)]# 疾tật

(# 上thượng 自tự # 反phản )# 。

麁thô 歰#

(# 所sở 戢tập 反phản )# 。

顏nhan 貌mạo

(# 音âm [白/八]# )# 。

一nhất 函hàm

(# 音âm 咸hàm 有hữu 作tác [采-木+(〡*日)]# 者giả 非phi 也dã )# 。

稽khể [迡-匕+(〦/羊)]#

(# 上thượng 吉cát 兮hề 反phản )# 。

空không 墟khư

(# 去khứ 魚ngư 反phản )# 。

彼bỉ 堓#

(# 音âm 岸ngạn )# 。

材tài 木mộc

(# 上thượng 音âm 才tài 又hựu 作tác 村thôn 非phi 也dã )# 。

草thảo [蘘-(口*口)]#

(# 蘓# 禾hòa 反phản 草thảo 名danh 可khả 為vi 雨vũ 衣y 第đệ 卅# 八bát 云vân [羽-?+又]# 拾thập 材tài 木mộc 草thảo 葉diệp 縛phược 栰phạt 而nhi 度độ 川xuyên 音âm 作tác [蘘-(口*口)]# 或hoặc 作tác 穰nhương 而nhi 羊dương 反phản 禾hòa 莖hành 也dã )# 。

作tác 栰phạt

(# 音âm 伐phạt )# 。

溺nịch 者giả

(# 上thượng 奴nô # 反phản )# 。

坋phấn 者giả

(# 上thượng 步bộ 悶muộn 反phản )# 。

瓠hoạch 籚#

(# 卜bốc 乎hồ 護hộ 二nhị 音âm 下hạ 亦diệc 嚧rô 音âm 盧lô )# 。

兩lưỡng 尻#

(# 苦khổ 高cao 反phản )# 。

荊kinh 蕀cức

(# 居cư 力lực 反phản )# 。

# 踞cứ

(# 上thượng 音âm 存tồn 下hạ 音âm 據cứ )# 。

[木*煎]# 除trừ

(# 上thượng 即tức 淺thiển 反phản 滅diệt 也dã )# 。

菓quả 蓏lỏa

(# 郎lang 果quả 反phản )# 。

莎sa 草thảo

(# 上thượng 素tố 和hòa 反phản )# 。

第đệ 廿# 四tứ 卷quyển

垢cấu 圿#

(# 古cổ 八bát 反phản )# 。

戰chiến #

(# 于vu 救cứu 反phản 正chánh 作tác 忱# )# 。

㘁dịch [(口*人)/大]#

(# 上thượng 戶hộ 高cao 反phản )# 。

或hoặc 閈hãn

(# 音âm 閇bế )# 。

詣nghệ 市thị

(# 時thời 止chỉ 反phản )# 。

攢toàn 箭tiễn

(# 上thượng 才tài 官quan 反phản )# 。

# 之chi

(# 上thượng 知tri 与# 反phản 盛thịnh 也dã 任nhậm 也dã 裝trang 也dã 正chánh 作tác 貯trữ 褚# 著trước 三tam 形hình 也dã 又hựu 知tri 略lược 反phản 非phi 也dã )# 。

㯹# 頭đầu

(# 必tất 招chiêu 反phản )# 。

䥫# [口*(隹/乃)]#

(# 即tức 委ủy 反phản )# 。

鬲lịch 子tử

(# 上thượng 古cổ 厄ách 反phản )# 。

或hoặc 啄trác

(# 音âm 卓trác )# 。

所sở 押áp

(# 音âm 甲giáp )# 。

揵kiền 搥trùy

(# 上thượng 巨cự 焉yên 反phản 下hạ 直trực 追truy 反phản )# 。

勇dũng 捍hãn

(# 何hà 案án 反phản )# 。

違vi 叛bạn

(# 音âm 畔bạn )# 。

雪tuyết 揣đoàn

(# 音âm 團đoàn )# 。

猥ổi 多đa

(# 上thượng 烏ô 罪tội 反phản )# 。

撰soạn 擇trạch

(# 上thượng 宣tuyên 兖# 反phản )# 。

菓quả 苽#

(# 郎lang 果quả 反phản 正chánh 作tác 蓏lỏa 又hựu 古cổ 花hoa 古cổ 胡hồ 爭tranh 巧xảo 三tam 反phản 非phi )# 。

第đệ 廿# 五ngũ 卷quyển

耆kỳ #

(# 上thượng 巨cự 脂chi 反phản 長trường/trưởng 也dã 又hựu 六lục 十thập 曰viết 〡# 也dã 下hạ 五ngũ 盖# 反phản 老lão 也dã 人nhân 五ngũ 十thập 曰viết 〡# 也dã )# 。

燌# 燒thiêu

(# 上thượng 扶phù 文văn 反phản )# 。

拘câu 屢lũ

(# 力lực 遇ngộ 反phản 佛Phật 名danh 也dã )# 。

捻nẫm 挃trất

(# 上thượng 奴nô 恊# 反phản 下hạ 知tri 栗lật 反phản )# 。

手thủ 捲quyển

(# 巨cự 員# 反phản )# 。

怙hộ 悴tụy

(# 上thượng 苦khổ 胡hồ 反phản 正chánh 作tác 枯khô 也dã 下hạ 才tài 遂toại 反phản 上thượng 又hựu 音âm 戶hộ 悞ngộ )# 。

第đệ 廿# 六lục 卷quyển

為vi #

(# 音âm 惚hốt )# 。

湏# 阤đà 洹hoàn

(# 上thượng 相tương/tướng 朱chu 反phản 中trung 徒đồ 何hà 反phản 下hạ 戶hộ 官quan 反phản )# 。

斯tư 阤đà 含hàm

(# 上thượng 一nhất 音âm 斯tư )# 。

羅la 捺nại

(# 奴nô 太thái 反phản 國quốc 名danh 波ba 羅la 〡# )# 。

[佌-匕]# 人nhân

(# 上thượng 相tương/tướng 然nhiên 反phản )# 。

幡phan [怡-台+(恙-心+皿)]#

(# 古cổ 太thái 反phản 正chánh 作tác 盖# 又hựu 烏ô 盖# 反phản 非phi 也dã )# 。

復phục 儲trữ

(# 音âm 除trừ )# 。

即tức 從tùng

(# 自tự 容dung 反phản 正chánh 作tác 從tùng )# 。

幢tràng 麾huy

(# 音âm 撝# )# 。

救cứu #

(# 上thượng 山sơn 八bát 反phản 下hạ 何hà 太thái 反phản )# 。

稽khể [咒-几+田]#

(# 上thượng 古cổ [前-刖+ㄅ]# 反phản 下hạ 力lực 由do 反phản )# 。

水thủy 底để

(# 丁đinh 禮lễ 反phản 又hựu 音âm 祗chi 悞ngộ )# 。

親thân [社-土+(ㄙ/天)]#

(# 在tại 木mộc 反phản )# 。

挊# 之chi

(# 上thượng 郎lang 貢cống 反phản )# 。

令linh 兀ngột

(# 五ngũ 骨cốt 反phản 断# 足túc 也dã 正chánh 作tác 刖# 杌ngột 二nhị 形hình )# 。

深thâm 坑khanh

(# 上thượng 失thất 針châm 反phản 下hạ 苦khổ 耕canh 反phản )# 。

勑# 㑢#

(# 魚ngư 去khứ 反phản )# 。

# 一nhất

(# 上thượng 莫mạc 侯hầu 反phản 易dị 也dã )# 。

[土*(厂@干)]# 上thượng

(# 上thượng 五ngũ 按án 反phản )# 。

拘câu 璅tỏa

(# 上thượng 古cổ 侯hầu 反phản 下hạ 蘓# 果quả 反phản )# 。

兩lưỡng 舌thiệt

(# 上thượng 力lực 掌chưởng 反phản )# 。

䓣# 舌thiệt

(# 同đồng 上thượng )# 。

而nhi #

(# 私tư 妙diệu 反phản )# 。

而nhi #

(# 同đồng 上thượng )# 。

石thạch 押áp

(# 烏ô 甲giáp 反phản )# 。

(# 上thượng 爭tranh 巧xảo 反phản )# 。

垢cấu 圿#

(# 古cổ 八bát 反phản )# 。

病bệnh 瘦sấu

(# 所sở 右hữu 反phản )# 。

復phục 辨biện

(# 音âm 辨biện )# 。

舉cử 倩thiến

(# 七thất 見kiến 反phản 利lợi 也dã 又hựu 青thanh 性tánh 反phản 假giả 也dã )# 。

辨biện 見kiến

(# 上thượng 蒲bồ 莧# 反phản )# 。

共cộng 辨biện

(# 同đồng 上thượng )# 。

鐵thiết [病-丙+尌]#

(# 上thượng 天thiên 結kết 反phản 下hạ 直trực 朱chu 反phản )# 。

車xa [王*(戶@木)]#

(# 巨cự 魚ngư 反phản )# 。

[文/巾]# 有hữu

(# 上thượng 許hứa 依y 反phản )# 。

金kim [鋌-壬+手]#

(# [庭-壬+手]# 頂đảnh 反phản )# 。

屈khuất [(一/几)*頁]#

(# 公công 悟ngộ 反phản )# 。

舍xá 鳩cưu

(# 上thượng 手thủ 夜dạ 反phản 下hạ 居cư 求cầu 反phản 下hạ 又hựu 音âm 九cửu 並tịnh 悞ngộ )# 。

䨱# 弊tệ

(# 上thượng 芳phương 救cứu 反phản 下hạ 愽# 例lệ 反phản 下hạ 又hựu 音âm 敝tệ 悞ngộ )# 。

救cứu #

(# 上thượng 所sở 八bát 反phản 下hạ 戶hộ 盖# 反phản )# 。

不bất 救cứu

(# 同đồng 上thượng )# 。

根căn 栽tài

(# 子tử 才tài 反phản )# 。

檘# 歷lịch

(# 上thượng 普phổ 擊kích 反phản 正chánh 作tác 霹phích 靂lịch )# 。

梢# 箭tiễn

(# 上thượng 生sanh 卓trác 反phản 正chánh 作tác 矟sáo )# 。

王vương 救cứu

(# 音âm 煞sát )# 。

僂lũ 者giả

(# 上thượng 力lực 主chủ 反phản )# 。

得đắc 电#

(# 音âm 申thân )# 。

寘trí 中trung

(# 上thượng 莫mạc 瓶bình 反phản 又hựu 之chi [卄/栽]# 反phản 悞ngộ )# 。

徧biến 露lộ

(# 上thượng 疋thất 綿miên 反phản 正chánh 作tác 偏thiên 又hựu 音âm 遍biến 悞ngộ 也dã )# 。

儼nghiễm 頭đầu

(# 上thượng 五ngũ 感cảm 反phản 搖dao 頭đầu 也dã 正chánh 作tác 顉# )# 。

第đệ 廿# 七thất 卷quyển

沮trở 壞hoại

(# 上thượng 才tài 与# 反phản )# 。

第đệ 廿# 八bát 卷quyển

㵪# 唾thóa

(# 上thượng 序tự 延diên 反phản )# 。

眼nhãn #

(# 音âm 接tiếp )# 。

粇# 米mễ

(# 上thượng 古cổ 音âm 反phản )# 。

千thiên 柘chá

(# 之chi 夜dạ 反phản )# 。

豪hào [((夾-(人*人)+(前-刖))*力)/里]#

(# 里lý 之chi 反phản )# 。

朁# 不bất

(# 上thượng 音âm 剃thế )# 。

[盍*豊]# 天thiên

(# 上thượng 以dĩ 贍thiệm 反phản )# 。

煩phiền #

(# 女nữ 孝hiếu 反phản )# 。

康khang 彊cường/cưỡng/cương

(# 巨cự 良lương 反phản )# 。

勞lao 乎hồ

(# 上thượng 來lai 高cao 反phản 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác [比/(工*刀)]# )# 。

第đệ 二nhị 十thập 九cửu 卷quyển

試thí 挊#

(# 上thượng 尸thi 志chí 反phản 下hạ 來lai 貢cống 反phản )# 。

杅vu 緣duyên

(# 上thượng 為vi 俱câu 反phản 下hạ 以dĩ [紿-口+月]# 反phản )# 。

箱tương 篋khiếp

(# 苦khổ 頰giáp 反phản )# 。

第đệ 卅# 卷quyển

瑕hà 疵tỳ

(# 上thượng 戶hộ 加gia 反phản 下hạ 自tự 斯tư 反phản )# 。

檘# 木mộc

(# 上thượng 普phổ 擊kích 反phản 正chánh 作tác 劈phách 也dã )# 。

猥ổi 多đa

(# 上thượng 烏ô 罪tội 反phản )# 。

檝tiếp 在tại

(# 上thượng 阻trở 立lập 反phản 止chỉ 也dã 儉kiệm 也dã 正chánh 作tác 戢tập 又hựu 集tập 接tiếp 二nhị 音âm 悞ngộ )# 。

繫hệ 惙chuyết

(# 竹trúc 稅thuế 竹trúc 恱# 二nhị 反phản 連liên 也dã 正chánh 作tác 綴chuế )# 。

相tương/tướng 疇trù

(# 市thị 由do 反phản 報báo 也dã 以dĩ 財tài 貨hóa 曰viết 〡# 也dã 荅# 也dã 又hựu 作tác 〡# 對đối 是thị 也dã 正chánh 作tác 酬thù 醻# 詶thù 三tam 形hình 又hựu 直trực 由do 反phản 悞ngộ )# 。

捅# 論luận

(# 上thượng 古cổ 岳nhạc 反phản [竟-立+(立*立)]# 也dã )# 。

松tùng

第đệ 四tứ 帙#

第đệ 卅# 一nhất 卷quyển

燌# 煩phiền

(# 上thượng 扶phù 文văn 反phản )# 。

深thâm 灁#

(# 烏ô 玄huyền 反phản 深thâm 也dã 正chánh 作tác 淵uyên 剡# 囦# 三tam 形hình 見kiến 別biệt 本bổn 作tác 淵uyên )# 。

寑# [窲-斗+米]#

(# 蜜mật 二nhị 反phản )# 。

貫quán 鍼châm

(# 上thượng 古cổ 丸hoàn 反phản 下hạ 之chi 林lâm 反phản )# 。

鴦ương 掘quật

(# 其kỳ 勿vật 反phản )# 。

# 暴bạo

(# 上thượng 許hứa 容dung 反phản 下hạ 步bộ 㦸# 反phản )# 。

為vi 蠻#

(# ▆# 遝# 反phản )# 。

訴tố 辞#

(# 上thượng 蘓# 故cố 反phản 下hạ 寺tự 慈từ 反phản )# 。

華hoa [肆-聿+(曼-又+万)]#

(# 莫mạc 還hoàn 反phản )# 。

放phóng #

(# 音âm 目mục 放phóng 也dã 正chánh 作tác 牧mục )# 。

禽cầm 獲hoạch

(# 上thượng 巨cự 今kim 反phản 。 [# 拴# )-# 王vương +((# ┐# @# 一nhất )/# 一nhất 。

觸xúc 嬈nhiễu

(# 而nhi 沼chiểu 反phản )# 。

捽tốt 母mẫu

(# 上thượng 存tồn 沒một 反phản 玼# 也dã 手thủ 〡# 捉tróc 持trì 也dã )# 。

並tịnh [口*(恙-心+火)]#

(# 音âm 笑tiếu )# 。

㸌hoát 窹#

(# 上thượng 呼hô 活hoạt 反phản 〡# 達đạt 也dã 見kiến 別biệt 本bổn 作tác 諮tư )# 。

豪hào 釐li

(# 上thượng 之chi 反phản )# 。

猥ổi 多đa

(# 上thượng 烏ô 罪tội 反phản )# 。

# 攝nhiếp

(# 上thượng 式thức 由do 反phản )# 。

鞕ngạnh 杖trượng

(# 上thượng 卑ty 達đạt 反phản 正chánh 作tác 鞭tiên )# 。

娉phinh [女*聚]#

(# 上thượng 疋thất 聖thánh 反phản 下hạ 七thất 句cú 反phản 正chánh 作tác 娶thú )# 。

象tượng 廄#

(# 音âm 救cứu )# 。

倮khỏa 踐tiễn

(# 上thượng 戶hộ 瓦ngõa 反phản 下hạ 先tiên 淺thiển 反phản 見kiến 別biệt 本bổn 作tác 祼# 跣tiển 也dã 悞ngộ )# 。

揵kiền 疾tật

(# 上thượng 疾tật # 反phản 疾tật 也dã 見kiến 別biệt 本bổn 作tác [擴-黃+(建-干+├)]# )# 。

第đệ 卅# 二nhị 卷quyển

掘quật 山sơn

(# 上thượng 其kỳ 勿vật 反phản )# 。

勝thắng 漿tương

(# 即tức 良lương 反phản 悞ngộ )# 。

鱣chiên 魚ngư

(# 上thượng 知tri 連liên 反phản )# 。

桃đào 眼nhãn

(# 上thượng 他tha 刀đao 他tha 條điều 二nhị 反phản )# 。

顧cố 視thị

(# 上thượng 音âm 故cố 正chánh 作tác 額ngạch )# 。

屈khuất 顧cố

(# 同đồng 上thượng )# 。

拍phách 毱cúc

(# 巨cự 六lục 反phản )# 。

五ngũ 兀ngột

(# 五ngũ 骨cốt 反phản 断# 也dã 樹thụ 也dã 乇# 枝chi 也dã 正chánh 作tác 刖# 。

當đương [鳥/水]#

(# 古cổ 堯# 反phản )# 。

蜜mật 絺hy

(# 丑sửu 脂chi 反phản 園viên 名danh )# 。

綏tuy 納nạp

(# 上thượng 息tức 唯duy 反phản )# 。

係hệ 嗣tự

(# 上thượng 古cổ 詣nghệ 反phản 下hạ 辝# 字tự 反phản )# 。

園viên 舘#

(# 古cổ 乱# 反phản )# 。

飰phạn 食thực

(# 上thượng 扶phù 萬vạn 反phản )# 。

病bệnh #

(# 所sở 右hữu 反phản )# 。

夷di 湍thoan

(# 他tha 官quan 反phản 外ngoại 道đạo 名danh 也dã 此thử 或hoặc 端đoan 字tự 悞ngộ 也dã 或hoặc 云vân 阿a 夷di 多đa 或hoặc 云vân 阿a 耆kỳ 多đa 或hoặc 云vân 阿a 逸dật 多đa 或hoặc 云vân 阿a 夷di 耑# )# 。

比tỉ 盧lô 持trì

(# 上thượng 一nhất 音âm 毗tỳ 或hoặc 云vân 毗tỳ 羅la 坘# 或hoặc 云vân 倍bội 羅la # 子tử 也dã )# 。

夷di [渜-大+犮]#

(# 与# 端đoan 字tự 同đồng 也dã 又hựu 音âm 偄# 悞ngộ )# 。

之chi 咎cữu

(# 巨cự 久cửu 反phản )# 。

[捺-示+(口/廾)]# 鹿lộc

(# 上thượng 衣y 撿kiểm 反phản 取thủ 也dã )# 。

第đệ 卅# 三tam 卷quyển

灰hôi 色sắc

(# 上thượng 火hỏa 迴hồi 反phản )# 。

雹bạc 莭#

(# 上thượng 步bộ 角giác 反phản 昳# 起khởi 也dã 正chánh 作tác # 也dã 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác # 以dĩ 皰pháo 靤# 二nhị 字tự 替thế 之chi 滿mãn 孝hiếu 反phản 非phi 也dã )# 。

水thủy 底để

(# 丁đinh 禮lễ 反phản 又hựu 音âm 祇kỳ 悞ngộ )# 。

擒cầm 獲hoạch

(# 上thượng 巨cự 今kim 反phản )# 。

可khả 鞭tiên

(# 卑ty 連liên 反phản )# 。

俎# 壞hoại

(# 上thượng 才tài 与# 反phản 又hựu 音âm 阻trở 也dã )# 。

猗ỷ 覺giác

(# 上thượng 依y 綺ỷ 反phản 七thất 覺giác 支chi 一nhất 也dã )# 。

琥hổ 珀phách

(# 上thượng 火hỏa 古cổ 反phản 下hạ 普phổ 白bạch 反phản )# 。

金kim 扉#

(# 音âm 非phi 門môn 扇thiên/phiến 也dã )# 。

煌hoàng 煌hoàng

(# 音âm 皇hoàng )# 。

[婬-壬+(工/山)]# 泆dật

(# 羊dương 一nhất 反phản )# 。

普phổ #

(# 息tức ▆# 反phản 又hựu 音âm 接tiếp 悞ngộ )# 。

[毀/金]# 山sơn

(# 上thượng 才tài 作tác 反phản )# 。

蝦hà 蟆#

(# 上thượng 戶hộ 加gia 反phản 下hạ 莫mạc 加gia 反phản )# 。

蝦hà 蟇#

(# 同đồng 上thượng )# 。

見kiến 枷già

(# 巨cự 迦ca 反phản 杖trượng 也dã 又hựu 音âm 加gia 釋thích 云vân 五ngũ 欲dục 也dã 雜tạp 阿a 含hàm 作tác 楞lăng 耆kỳ 佛Phật 釋thích 云vân 无# 明minh 也dã 別biệt 譯dịch 阿a 含hàm 作tác 楞lăng 祗chi [蓲-品+一]# 毒độc 虫trùng 節tiết 釋thích 云vân 愚ngu 癡si 也dã )# 。

第đệ 卅# 四tứ 卷quyển

䖝# 䗍#

(# 洛lạc 禾hòa 反phản )# 。

陶đào 家gia

(# 上thượng 徒đồ 刀đao 反phản )# 。

[盍*豊]# 天thiên

(# 上thượng 以dĩ 賠# 反phản )# 。

崩băng 落lạc

(# 上thượng 布bố 登đăng 反phản 下hạ 郎lang 各các 反phản 經kinh 律luật 異dị 相tướng 作tác 崩băng ▆# 音âm 蒙mông )# 。

慰úy 勞lao

(# [來-(人*人)+(前-刖)]# 到đáo 反phản )# 。

䣶# 蒲bồ 桃đào

(# 上thượng 徒đồ 兼kiêm 反phản 下hạ 徒đồ 刀đao 反phản )# 。

當đương 儲trữ

(# 音âm 除trừ )# 。

手thủ 捲quyển

(# 巨cự 員# 反phản 正chánh 作tác 拳quyền )# 。

撰soạn 擇trạch

(# 上thượng 思tư 兖# 反phản )# 。

牙nha 跂#

(# 巨cự 逆nghịch 反phản 正chánh 作tác 屐kịch )# 。

外ngoại [宋-木+祋]#

(# 口khẩu 豆đậu 反phản )# 。

景cảnh 窹#

(# 上thượng 居cư 影ảnh 反phản 戒giới 也dã 正chánh 作tác 警cảnh )# 。

一nhất 扼ách

(# 烏ô 革cách 反phản 犁lê 草thảo 也dã )# 。

涕thế [(人*〡*人)/大]#

(# 上thượng 徒đồ 兮hề 反phản 下hạ 空không 屋ốc 反phản 正chánh 作tác 㖒# 哭khốc )# 。

捅# 牛ngưu

(# 上thượng 古cổ 豆đậu 反phản 取thủ 牛ngưu 乳nhũ 也dã 正chánh 作tác 擎kình 搆câu 二nhị 形hình 又hựu 古cổ 嶽nhạc 反phản 仕sĩ 角giác 二nhị 反phản )# 。

遼liêu 治trị

(# 上thượng 力lực 予# 反phản 下hạ 直trực 之chi 反phản 正chánh 作tác 療liệu 也dã 又hựu 音âm 聊liêu 悞ngộ )# 。

第đệ 卅# 五ngũ 卷quyển

抆vấn 飾sức

(# 上thượng 冝# 作tác 文văn 彣# 紋văn 三tam 同đồng 無vô 分phần/phân 反phản 文văn 美mỹ 也dã 彣# 青thanh 与# 赤xích 雜tạp 也dã 紋văn 綾lăng 也dã 又hựu 無vô 粉phấn 反phản 拭thức 也dã 又hựu 前tiền 後hậu 皆giai 作tác 挍giảo 飾sức 字tự 也dã )# 。

柘chá 蕀cức

(# 上thượng 之chi 夜dạ 反phản 下hạ 居cư 力lực 反phản )# 。

菓quả 。

(# 古cổ 花hoa 反phản )# 。

掬cúc 水thủy

(# 上thượng 居cư 六lục 反phản )# 。

而nhi 穬quáng

(# 古cổ 猛mãnh 反phản )# 。

俾tỉ 勤cần

(# 上thượng 卑ty 尒# 反phản )# 。

翹kiều 足túc

(# 上thượng 居cư 堯# 反phản )# 。

八bát [土*(宭-尹+工)]#

(# 古cổ 孝hiếu 反phản 正chánh 作tác # )# 。

# #

(# 上thượng 奴nô 老lão 反phản 下hạ 云vân 貴quý 反phản )# 。

第đệ 卅# 六lục 卷quyển

涕thế 哭khốc

(# 上thượng 徒đồ 兮hề 反phản 正chánh 作tác 㖒# 下hạ 並tịnh 同đồng 也dã 又hựu 體thể 剃thế 二nhị 音âm 悞ngộ 諸chư 經kinh 作tác # 喚hoán 大đại # 喚hoán 是thị 也dã )# 。

廷đình 直trực

(# 上thượng 他tha 頂đảnh 反phản 直trực 也dã 長trường/trưởng 也dã 正chánh 作tác [健-聿+手]# 頲# 二nhị 形hình 也dã 又hựu [庭-壬+手]# [挺-壬+手]# 二nhị 音âm 悞ngộ )# 。

自tự 摑quặc

(# 古cổ 夌lăng 反phản )# 。

荊kinh 蕀cức

(# 上thượng 居cư 迎nghênh 反phản 下hạ 居cư 力lực 反phản )# 。

[婬-壬+(工/山)]# 泆dật

(# 羊dương 一nhất 反phản )# 。

押áp 之chi

(# 上thượng 音âm 甲giáp 〡# 束thúc 也dã )# 。

草thảo 著trước

(# 知tri 与# 反phản 任nhậm 也dã 正chánh 作tác 著trước )# 。

五ngũ 刖#

(# 五ngũ 骨cốt 五ngũ 越việt 二nhị 反phản 断# 也dã )# 。

五ngũ 揆quỹ

(# 知tri 挌# 反phản 張trương 也dã 如như 世thế 閒gian/nhàn 逆nghịch 者giả 以dĩ 五ngũ 車xa 張trương 之chi 曰viết 〡# 也dã 正chánh 作tác 磔trách 也dã 開khai 元nguyên 樓lâu 藏tạng 作tác [操-品+列]# 知tri 挌# 反phản 張trương 也dã 又hựu 求cầu 癸quý 反phản 悞ngộ 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 揆quỹ 以dĩ 捺nại 字tự 替thế 之chi 非phi 也dã [揆-天+示]# 音âm 祭tế 奴nô 達đạt 反phản 並tịnh 非phi 也dã )# 。

而nhi 梟kiêu

(# 音âm 澆kiêu )# 。

䥫# [口*(隹/乃)]#

(# 即tức 委ủy 反phản )# 。

摩ma 牧mục

(# 冝# 作tác 捫môn 莫mạc 本bổn 二nhị 反phản 以dĩ 手thủ 撫phủ 持trì 也dã 又hựu 吻vẫn 問vấn 二nhị 音âm 拭thức 也dã )# 。

# 動động

(# 上thượng 而nhi 兖# 反phản )# 。

較giảo 之chi

(# 上thượng 古cổ 孝hiếu 反phản 又hựu 音âm 角giác 〡# 量lượng 不bất 等đẳng 也dã 略lược 也dã )# 。

自tự 擗#

(# 補bổ 益ích 反phản 襵# 褺# 也dã 正chánh 作tác 襞bích 也dã )# 。

第đệ 卅# 七thất 卷quyển

夷di 耑#

(# 音âm 端đoan 前tiền 作tác 湍thoan # 二nhị 字tự 彼bỉ 應ưng 悞ngộ 也dã )# 。

初sơ 學học

(# 上thượng 楚sở 魚ngư 反phản 始thỉ 也dã 新tân 也dã 正chánh 作tác 初sơ )# 。

起khởi 敘tự

(# 音âm 序tự )# 。

未vị [升/口]#

(# 巨cự 久cửu 反phản 正chánh 作tác 悞ngộ )# 。

憒hội #

(# 上thượng 古cổ 薱# 反phản 下hạ 女nữ [白/八]# 反phản )# 。

疇trù 匹thất

(# 上thượng 直trực 由do 反phản 下hạ 普phổ 吉cát 反phản )# 。

邠bân #

(# 上thượng 彼bỉ 巾cân 反phản 下hạ 丁đinh 禮lễ 反phản 或hoặc 作tác [阿-可+互]# 音âm 遅# 如như 前tiền 釋thích )# 。

。 廾# 。

(# 之chi 林lâm 反phản 上thượng )# 。

第đệ 卅# 八bát 卷quyển

殉# 弊tệ

(# 上thượng 許hứa 容dung 反phản 下hạ 毗tỳ 祭tế 反phản )# 。

鐙đăng 光quang

(# 上thượng 音âm 燈đăng 也dã )# 。

# 耳nhĩ

(# 上thượng 時thời 尒# 反phản )# 。

草thảo 葉diệp

(# 羊dương 接tiếp 反phản 第đệ 廿# 三tam 作tác [蘘-(口*口)]# 彼bỉ 或hoặc 是thị 葉diệp 字tự 也dã )# 。

第đệ 卅# 九cửu 卷quyển

# 猴hầu

(# 上thượng 于vu 元nguyên 反phản 下hạ 乎hồ 鈎câu 反phản 正chánh 作tác 猨viên 猴hầu 也dã )# 。

擗# 口khẩu

(# 上thượng 補bổ 厄ách 反phản 正chánh 作tác 擘phách 也dã )# 。

推thôi 捧phủng

(# 上thượng 丈trượng 追truy 反phản 下hạ 步bộ 講giảng 反phản )# 。

戈qua 矛mâu

(# 莫mạc 侯hầu 反phản )# 。

春xuân 杵xử

(# 上thượng 書thư 容dung 反phản )# 。

惔đàm 怕phạ

(# 上thượng 徒đồ 敢cảm 反phản 下hạ 普phổ [白/八]# 反phản )# 。

沆# 翳ế

(# 一nhất 計kế 反phản )# 。

苦khổ 惚hốt

(# 音âm # )# 。

堅kiên #

(# 五ngũ 更cánh 反phản 堅kiên 牢lao 也dã 正chánh 作tác 鞕ngạnh 硬ngạnh 二nhị 形hình 也dã )# 。

牧mục 牛ngưu

(# 上thượng 莫mạc 六lục 反phản )# 。

不bất 肥phì

(# 扶phù 非phi 反phản 正chánh 作tác # )# 。

不bất 廋sưu

(# 所sở 右hữu 反phản 又hựu 音âm 叟# 悞ngộ )# 。

死tử 邊biên

(# 音âm 邊biên )# 。

夷di 耑#

(# 音âm 端đoan )# 。

㸌hoát 然nhiên

(# 上thượng 火hỏa 活hoạt 火hỏa 郭quách 二nhị 反phản )# 。

[巾*字]# 象tượng

(# 上thượng 音âm 字tự 正chánh 作tác 牸tự )# 。

以dĩ 挊#

(# 音âm 弄lộng )# 。

執chấp 勞lao

(# 洛lạc 刀đao 反phản 別biệt 本bổn 作tác [比/分]# )# 。

卹tuất 民dân

(# 上thượng 私tư 律luật 反phản )# 。

[打-丁+亟]# #

(# 音âm # )# 。

病bệnh 瘦sấu

(# 所sở 右hữu 反phản 正chánh 作tác 瘦sấu 瘦sấu 二nhị 反phản )# 。

中trung [乏-之+犮]#

(# 衣y 小tiểu 反phản )# 。

周chu [袖-由+(旋-方)]#

(# 序tự 緣duyên 反phản )# 。

瘀ứ 埿nê

(# 上thượng 於ư 去khứ 反phản )# 。

第đệ 四tứ 十thập 卷quyển

[再*寸]# 辱nhục

(# 上thượng 奴nô 代đại 反phản 正chánh 作tác 耐nại )# 。

[婬-壬+(工/山)]# 泆dật

(# 音âm 迭điệt )# 。

隱ẩn 慝#

(# 女nữ 力lực 反phản 藏tạng 也dã 又hựu 他tha 得đắc 反phản 悞ngộ )# 。

隱ẩn 匿nặc

(# 同đồng 上thượng 此thử 正chánh )# 。

[邱-丘+(月*(去/月))]# 〃#

(# 居cư 約ước 反phản )# 。

百bách 愔#

(# 蒲bồ 亥hợi 反phản 正chánh 作tác 倍bội 也dã 郭quách 氏thị 未vị 詳tường 玉ngọc 篇thiên 作tác 芳phương 久cửu 反phản 非phi 此thử 用dụng )# 。

千thiên 倍bội

(# 步bộ 乃nãi 反phản 正chánh )# 。

理lý [這-言+家]#

(# 相tương/tướng 遂toại 反phản 正chánh 作tác 邃thúy )# 。

# 塞tắc

(# 上thượng 愽# 計kế 愽# 結kết 二nhị 反phản )# 。

問vấn 訊tấn

(# 音âm 信tín )# 。

掃tảo [打-丁+慧]#

(# 詳tường 嵗# 反phản 祥tường 醉túy 二nhị 反phản 帚trửu 也dã 正chánh 作tác 慧tuệ ▆# 二nhị 形hình 又hựu 音âm 慧tuệ 悞ngộ )# 。

搒bang 抬#

(# 上thượng 蒲bồ 育dục 反phản 下hạ 丑sửu 之chi 反phản 正chánh 作tác 榜bảng 笞si 也dã )# 。

栲# 掠lược

(# 上thượng 苦khổ 老lão 反phản 打đả 也dã 正chánh 作tác [歹*支]# 下hạ 力lực 尚thượng 反phản 笞si 也dã 治trị 也dã )# 。

慇ân 懃cần

(# 上thượng 於ư 斤cân 反phản 正chánh 作tác 慇ân )# 。

躬cung 欲dục

(# 上thượng 音âm 弓cung 下hạ 音âm 浴dục )# 。

義nghĩa 尠tiển

(# 仙tiên 淺thiển 反phản )# 。

愽# [打-丁+賢]#

(# 郎lang 敢cảm 反phản 手thủ 取thủ 也dã 正chánh 作tác 攬lãm 擥# 二nhị 形hình )# 。

。 廾# 。

(# 上thượng 之chi 林lâm 反phản )# 。

鐙đăng 光quang

(# 上thượng 音âm 燈đăng 佛Phật 名danh )# 。

鴗# 羅la

(# 上thượng 其kỳ 列liệt 反phản 佛Phật 名danh 提đề 和hòa 〡# 羅la 即tức 然nhiên 燈đăng 佛Phật 也dã 又hựu 音âm 立lập 悞ngộ 也dã )# 。

事sự 猥ổi

(# 烏ô 罪tội 反phản 眾chúng 多đa 也dã )# 。

之chi

第đệ 五ngũ 帙#

第đệ 卌# 一nhất 卷quyển

周chu [禾*(旋-方)]#

(# 序tự 緣duyên 反phản )# 。

[文/巾]# 有hữu

(# 上thượng 許hứa 依y 反phản )# 。

唯duy 願nguyện

(# 魚ngư 願nguyện 反phản 正chánh 作tác 願nguyện 顯hiển 願nguyện 二nhị 形hình )# 。

嫉tật 姤cấu

(# 丁đinh 故cố 反phản )# 。

慳san 嫉tật

(# 上thượng 苦khổ 閑nhàn 反phản )# 。

喜hỷ #

(# 音âm [竺-二+犮]# )# 。

瑕hà 疵tỳ

(# 上thượng 戶hộ 加gia 反phản 下hạ 才tài 斯tư 反phản )# 。

悉tất 俻#

(# 音âm 俻# )# 。

海hải [土*(厂@干)]#

(# 音âm 岸ngạn )# 。

問vấn 訊tấn

(# 音âm 信tín )# 。

問vấn 訙#

(# 同đồng 上thượng )# 。

屈khuất 电#

(# 音âm 申thân )# 。

# 攝nhiếp

(# 上thượng 失thất 由do 反phản 下hạ 失thất # 反phản )# 。

市thị #

(# 上thượng 時thời 止chỉ 反phản 下hạ 女nữ [白/八]# 反phản )# 。

病bệnh 瘦sấu

(# 所sở 右hữu 反phản )# 。

村thôn 渃#

(# 音âm 洛lạc )# 。

賢hiền 刧#

(# 上thượng 乎hồ 堅kiên 反phản )# 。

揣đoàn 食thực

(# 上thượng 徒đồ 官quan 反phản )# 。

# 首thủ

(# 上thượng 補bổ 招chiêu 反phản 正chánh 作tác 摽phiếu/phiêu )# 。

# 髮phát

(# 上thượng 相tương/tướng 朱chu 反phản 正chánh 作tác 鬚tu )# 。

手thủ 捲quyển

(# 音âm 拳quyền )# 。

曾tằng 眴thuấn/huyễn

(# 音âm 舜thuấn )# 。

利lợi 掘quật

(# 又hựu 作tác 㭾# 同đồng 巨cự 勿vật 反phản 人nhân 名danh 或hoặc 云vân 尸thi 利lợi 毱cúc 多đa )# 。

門môn 閫khổn

(# 苦khổ 本bổn 反phản )# 。

莘# 滿mãn

(# 上thượng 音âm 花hoa 下hạ 音âm 滿mãn )# 。

芬phân 香hương

(# 上thượng 芳phương 文văn 反phản )# 。

憒hội 然nhiên

(# 上thượng 古cổ 對đối 反phản )# 。

涕thế 澪#

(# 上thượng 他tha 禮lễ 反phản 下hạ 力lực 丁đinh 反phản )# 。

鉢bát [(口*〡*口)/巫]#

(# 丘khâu 至chí 反phản 正chánh 作tác 器khí )# 。

[泳-永+(瑤-王)]# 泆dật

(# 上thượng 羊dương 林lâm 反phản 下hạ 羊dương 一nhất 反phản )# 。

伈# 人nhân

(# 上thượng 相tương 連liên 反phản 正chánh 作tác 仙tiên )# 。

第đệ 卌# 二nhị 卷quyển

叛bạn #

(# 上thượng 步bộ 半bán 反phản )# 。

謶# 譏cơ

(# 上thượng 書thư 去khứ 反phản 居cư 依y 反phản 正chánh 作tác 庶thứ 幾kỷ 也dã 上thượng 又hựu 之chi 若nhược 反phản 非phi 也dã )# 。

翅sí 羽vũ

(# 上thượng 音âm 施thí 鳥điểu 翼dực 也dã )# 。

尠tiển 少thiểu

(# 上thượng 星tinh 淺thiển 反phản )# 。

恭cung 恪khác

(# 口khẩu 各các 反phản )# 。

屈khuất 电#

(# 音âm 申thân )# 。

青thanh 瘀ứ

(# # 去khứ 反phản )# 。

[月*逄]# 脹trướng

(# 上thượng 疋thất 江giang 反phản 下hạ 知tri 亮lượng 反phản )# 。

第đệ 卌# 三tam 卷quyển

拘câu 睒thiểm

(# 失thất 染nhiễm 反phản )# 。

讖sấm 比Bỉ 丘Khâu

(# 上thượng 楚sở 蔭ấm 反phản )# 。

揵kiền 推thôi

(# 上thượng 巨cự 焉yên 反phản 下hạ 丈trượng 追truy 反phản )# 。

羈ki 難nạn/nan

(# 上thượng 居cư 冝# 反phản )# 。

傒# 属#

(# 上thượng 古cổ 諸chư 反phản 邊biên 也dã )# 。

彿phất 于vu

(# 上thượng 芳phương 佛Phật 反phản 東đông 洲châu 名danh )# 。

第đệ 卌# 四tứ 卷quyển

殃ương 舋hấn

(# 許hứa 覲cận 反phản )# 。

門môn #

(# 音âm 閇bế 又hựu 入nhập )# 。

試thí 詰cật

(# 上thượng 式thức 志chí 反phản 亦diệc 尸thi 棄khí )# 。

皮bì #

(# 苦khổ 外ngoại 反phản )# 。

曳duệ 右hữu

(# 上thượng 音âm 申thân 舒thư 手thủ 也dã )# 。

蠰nhương 佉khư

(# 上thượng 商thương 亮lượng 反phản 下hạ 去khứ 迦ca 反phản )# 。

[弓*(乞-乙+小)]# 挮thế

(# 他tha [前-刖+ㄅ]# 反phản 國quốc 名danh )# 。

般bát 綢trù

(# 上thượng 布bố 官quan 反phản 下hạ 直trực 由do 反phản 守thủ 護hộ 銀ngân 藏tạng 龍long 名danh 也dã 或hoặc 云vân ▆# 頭đầu 或hoặc 云vân 班ban 稠trù 也dã )# 。

# 天thiên

(# 上thượng 羊dương 贍thiệm 反phản )# 。

第đệ 卌# 五ngũ 卷quyển

拘câu 屢lũ

(# 力lực 遇ngộ 反phản )# 。

淡đạm 泊bạc

(# 上thượng 徒đồ 敢cảm 反phản 下hạ 普phổ 自tự 反phản )# 。

屏bính 依y

(# 上thượng 蒲bồ 政chánh 反phản 隱ẩn 僻tích 無vô 人nhân 處xứ 也dã 下hạ 疋thất 豈khởi 烏ô 改cải 烏ô 對đối 三tam 反phản 藏tạng 也dã 隱ẩn 掔# 也dã 正chánh 作tác 庰# 依y 也dã 二nhị 並tịnh 悞ngộ )# 。

[擴-黃+(建-干+├)]# 疾tật

(# 上thượng 才tài # 反phản )# 。

第đệ 卌# 六lục 卷quyển

摩ma 刷#

(# 所sở 刮# 反phản )# 。

瘡sang 痍di

(# 音âm 夷di )# 。

沮trở 壞hoại

(# 上thượng 才tài 与# 反phản )# 。

愁sầu 悒ấp

(# 音âm 邑ấp )# 。

无# 熅uân

(# 烏ô 䰟# 反phản 又hựu 於ư 云vân 反phản 非phi 也dã )# 。

翅sí 甯ninh

(# 上thượng 音âm 施thí 下hạ 奴nô 定định 反phản )# 。

一nhất [百*升]#

(# 戶hộ 屋ốc 反phản )# 。

屢lũ 者giả

(# 上thượng 力lực 主chủ 反phản 正chánh 作tác 婁lâu )# 。

第đệ 卌# 七thất 卷quyển

誦tụng 習tập

(# 尋tầm 集tập 反phản 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 謂vị 誤ngộ )# 。

抴duệ 電điện

(# 上thượng 以dĩ 世thế 反phản )# 。

# 餝sức

(# 上thượng 冝# 作tác 彣# 紋văn 二nhị 同đồng 音âm 文văn 諸chư 經kinh 或hoặc 作tác 文văn 飾sức 是thị 也dã 又hựu 或hoặc 作tác 披phi 飾sức 古cổ 孝hiếu 反phản 下hạ 始thỉ 食thực 反phản 上thượng 又hựu 吻vẫn 問vấn 二nhị 音âm 悞ngộ )# 。

膿nùng 血huyết

(# 上thượng 奴nô 冬đông 反phản 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 䐦# )# 。

創sáng/sang 愈dũ

(# 上thượng 楚sở 床sàng 反phản 下hạ 余dư 主chủ 反phản )# 。

膏cao 車xa

(# 上thượng 古cổ 到đáo 反phản )# 。

醇thuần 酒tửu

(# 上thượng 市thị 倫luân 反phản )# 。

[死/心]# [升/口]#

(# 巨cự 九cửu 反phản 正chánh 作tác 咎cữu )# 。

[蜎-口+ㄙ]# 飛phi

(# 上thượng 烏ô 玄huyền 反phản )# 。

輪luân 轢lịch

(# 力lực 達đạt 力lực 各các 郎lang 擊kích 三tam 反phản 車xa 踐tiễn 也dã )# 。

[口*ㄆ]# 咀trớ

(# 上thượng 芳phương 武võ 反phản 下hạ 子tử 與dữ 反phản 拍phách 碎toái 也dã 亦diệc 作tác [石*甫]# [石*苴]# )# 。

來lai 填điền

(# 陟trắc 隣lân 反phản 壓áp 也dã 經kinh 音âm 義nghĩa 以dĩ 鎮trấn 字tự 替thế 之chi 鎮trấn 知tri 人nhân 反phản 也dã )# 。

蹹# [跳-兆+(焰-火)]#

(# 上thượng 徒đồ 盍# 反phản )# 。

銅đồng ▆#

(# 羊dương 接tiếp 反phản )# 。

卷quyển [土*焦]#

(# 上thượng 巨cự 員# 反phản 下hạ 子tử 消tiêu 反phản )# 。

第đệ 卌# 八bát 卷quyển

淵uyên 流lưu

(# 上thượng 烏ô 玄huyền 反phản 深thâm 也dã )# 。

甄chân 陁#

(# 上thượng 之chi 人nhân 反phản )# 。

蜜mật #

(# 吐thổ 梨lê 反phản 經kinh 文văn 自tự 切thiết 也dã 國quốc 名danh 蜜mật 〡# 羅la 也dã 或hoặc 云vân 蜜mật 絺hy 或hoặc 云vân [弓*(乞-乙+小)]# 挮thế 或hoặc 云vân [弓*(乞-乙+小)]# # 音âm 剃thế 也dã )# 。

猶do 挻#

(# 音âm 延diên 泥Nê 洹Hoàn 經kinh 作tác 延diên 又hựu 丑sửu 延diên 式thức 然nhiên 二nhị 反phản 樹thụ 名danh )# 。

七thất 肢chi

(# 音âm 支chi )# 。

平bình 跱trĩ

(# 直trực 里lý 反phản )# 。

咃tha [敲-高+口]#

(# 上thượng 訰# 何hà 反phản 下hạ 章chương 移di 反phản 至chí 藏tạng 巨cự 寶bảo 名danh 也dã 又hựu 經kinh 音âm 義nghĩa 以dĩ 他tha 叉xoa 字tự 替thế 之chi 下hạ 又hựu 或hoặc 吱chi 音âm 仚# 也dã )# 。

梳sơ 頭đầu

(# 上thượng 所sở 魚ngư 反phản 正chánh 作tác 梳sơ )# 。

欲dục 剔dịch

(# 他tha 歷lịch 反phản )# 。

為vi #

(# 尺xích 志chí 式thức 志chí 二nhị 萬vạn 又hựu 音âm 志chí 記ký 也dã 搮# 也dã 正chánh 作tác # 也dã 又hựu 音âm 持trì 悞ngộ )# 。

寶bảo 跂#

(# 巨cự # 反phản )# 。

名danh 荏nhẫm

(# 如như 錦cẩm 反phản 王vương 名danh 也dã 經kinh 文văn 自tự 切thiết )# 。

鱞# 獨độc

(# 上thượng 古cổ 頑ngoan 反phản )# 。

一nhất 揆quỹ

(# 求cầu 癸quý 反phản )# 。

替thế 癈phế

(# 上thượng 他tha 帝đế 反phản 下hạ 方phương 吠phệ 反phản )# 。

相tương/tướng 糺củ

(# 居cư 黝# 反phản )# 。

遘cấu 闘#

(# 上thượng 古cổ 豆đậu 反phản )# 。

生sanh 擗#

(# 愽# 厄ách 反phản 正chánh 作tác 摩ma )# 。

[玝-十+小]# 壓áp

(# 烏ô 甲giáp 反phản )# 。

銅đồng 鍱diệp #

(# 下hạ 二nhị 音âm # )# 。

# 掠lược

(# 上thượng 苦khổ 老lão 反phản 下hạ 力lực 尚thượng 反phản )# 。

氍cù 㲙#

(# 上thượng 其kỳ 俱câu 反phản 下hạ 生sanh 俱câu 反phản 織chức 毛mao 褥nhục 也dã 下hạ 俗tục )# 。

蹹# 蹬đẳng

(# 上thượng 他tha 盍# 反phản 下hạ 多đa 能năng 反phản 正chánh 作tác 毾tháp 㲪đăng 也dã 又hựu 上thượng 音âm 沓đạp 下hạ 音âm 鄧đặng 悞ngộ )# 。

垢cấu 玠#

(# 古cổ 八bát 反phản 正chánh 作tác 圿# 圿# 又hựu 音âm 界giới 悞ngộ )# 。

摩ma #

(# 文văn 粉phấn 反phản )# 。

# 哲triết

(# 上thượng 音âm 釋thích 正chánh 作tác 螫thích 蜇# 也dã )# 。

繤# 修tu

(# 上thượng 子tử 管quản 也dã )# 。

[曼-又+万]# 今kim

(# 上thượng 莫mạc 官quan 反phản 聞văn 也dã )# 。

器khí 皿mãnh

(# 明minh 丙bính 反phản )# 。

第đệ 卌# 九cửu 卷quyển

悲bi 㘁dịch

(# 戶hộ 高cao 反phản 又hựu 音âm 亦diệc )# 。

垢cấu 圿#

(# 古cổ 八bát 反phản )# 。

作tác 攡#

(# 力lực 支chi 反phản )# 。

䥫# 槨#

(# 古cổ 霍hoắc 反phản )# 。

擲trịch 中trung

(# 同đồng 上thượng 也dã 悞ngộ )# 。

四tứ 徼#

(# 古cổ 矛mâu 反phản 四tứ 〡# 謂vị 四tứ 徑kính 路lộ 也dã 小tiểu 道đạo 也dã )# 。

[婬-壬+(工/山)]# 妷dật

(# 音âm 逸dật )# 。

五ngũ #

(# 毗tỳ 例lệ 反phản )# 。

僥kiểu 倖hãnh

(# 上thượng 古cổ 堯# 反phản 下hạ 胡hồ 耿# 反phản )# 。

而nhi 爍thước

(# 羅la 各các 反phản 正chánh 作tác 炵# 又hựu 書thư 約ước 反phản 非phi 用dụng )# 。

邠bân #

(# 上thượng 彼bỉ 巾cân 反phản 下hạ 丁đinh 禮lễ 反phản 或hoặc 云vân 邠bân [袖-由+丘]# 音âm 仾# 或hoặc 邠bân 遅# 音âm [阿-可+丘]# )# 。

班ban 稠trù

(# 直trực 流lưu 反phản )# 。

蜜mật 締đế

(# 下hạ 音âm 締đế 丑sửu 脂chi 反phản 第đệ [廿*廿]# 四tứ 作tác [弓*(乞-乙+小)]# 挮thế 卅# 八bát 作tác 蜜mật # 吐thổ 梨lê 反phản [弓*(乞-乙+小)]# 勒lặc 成thành 佛Phật 經kinh 作tác 蜜mật 絺hy 羅la 後hậu 又hựu 作tác [弓*(乞-乙+小)]# 絺hy 羅la 是thị 也dã 又hựu 徒đồ [前-刖+ㄅ]# 反phản 唯duy [弓*(乞-乙+小)]# 勒lặc 成thành 佛Phật 經kinh 作tác [弓*(乞-乙+小)]# 提đề 羅la 梵Phạm 言ngôn 楚sở 夏hạ 耳nhĩ )# 。

門môn 閾quắc

(# 况# 逼bức 反phản 門môn [序-予+艮]# 也dã )# 。

鞞bệ 皷cổ

(# 上thượng 步bộ 迷mê 反phản )# 。

般bát 禂#

(# 上thượng 布bố ▆# 反phản 下hạ 丈trượng 由do 反phản )# 。

姑cô 障chướng

(# 上thượng 古cổ 胡hồ 反phản 下hạ 諸chư 良lương 反phản )# 。

夫phu #

(# 音âm 細tế 旨chỉ 也dã )# 。

第đệ 五ngũ 十thập 卷quyển

蘭lan 柘chá

(# 之chi 夜dạ 反phản )# 。

灡# 遮già

(# 上thượng 郎lang 坦thản 反phản )# 。

施thí 挮thế

(# 上thượng 式thức 支chi 反phản )# 。

橙đắng 墻tường

(# 上thượng 音âm 登đăng 升thăng 也dã 上thượng 也dã 五ngũ 十thập 九cửu 云vân 踰du 墻tường 入nhập 內nội 。 也dã 又hựu 丁đinh 亘tuyên 反phản 挮thế 挄# 也dã )# 。

乳nhũ 鋪phô

(# 音âm 步bộ )# 。

撾qua 打đả

(# 上thượng 竹trúc 花hoa 反phản )# 。

鞭tiên 打đả

(# 上thượng 卑ty 連liên 反phản )# 。

黮đạm 如như

(# 上thượng 他tha 感cảm 反phản )# 。

# 子tử

(# 上thượng 古cổ 敗bại 反phản )# 。

勉miễn 此thử

(# 上thượng 音âm 免miễn 脫thoát 也dã )# 。

第đệ 五ngũ 十thập 一nhất 卷quyển

從tùng 廣quảng

(# 上thượng 子tử 客khách 反phản )# 。

多đa 猥ổi

(# 烏ô 罪tội 反phản )# 。

履lý 屣tỉ

(# 所sở 綺ỷ 反phản )# 。

初sơ 甛#

(# 徒đồ 兼kiêm 反phản 正chánh 作tác 甜điềm )# 。

抑ức 折chiết

(# 上thượng 衣y 力lực 反phản 下hạ 之chi 舌thiệt 反phản )# 。

綺ỷ 語ngữ

(# 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 䛴# 丘khâu 倚ỷ 反phản )# 。

殃ương 舋hấn

(# 許hứa 覲cận 反phản )# 。

著trước 腹phúc

(# 上thượng 張trương 呂lữ 反phản 任nhậm 也dã 正chánh 作tác 著trước )# 。

䥫# 臼cữu

(# 巨cự 九cửu 反phản )# 。

[打-丁+(色-巴+巳)]# 熱nhiệt

(# 上thượng 步bộ 保bảo 反phản )# 。

或hoặc 桃đào

(# 他tha 條điều 反phản 他tha 刀đao 二nhị 反phản )# 。

擾nhiễu 動động

(# 上thượng 而nhi 沼chiểu 反phản )# 。

脊tích 觔#

(# 上thượng 子tử 昔tích 反phản 下hạ 居cư 勤cần 反phản )# 。

攘nhương 厭yếm

(# 上thượng 如như 羊dương 反phản 下hạ 於ư 陝# 反phản )# 。

[玝-十+小]# 琦kỳ

(# 音âm 奇kỳ )# 。

尻# 亦diệc

(# 上thượng 苦khổ 高cao 反phản )# 。

嗽thấu 乳nhũ

(# 上thượng 所sở 卓trác 反phản )# 。

[婬-壬+(工/山)]# 泆dật

(# 音âm 逸dật )# 。

[婬-壬+(工/山)]# 嫟#

(# 女nữ 力lực 反phản 隱ẩn 〡# 陰ấm 姧gian 也dã 正chánh 作tác 匿nặc 也dã 或hoặc 作tác 匿nặc 他tha 得đắc 反phản # 也dã 然nhiên 非phi 此thử 義nghĩa 也dã )# 。

姤cấu 忌kỵ

(# 上thượng 丁đinh 故cố 反phản )# 。

饋quỹ 遺di

(# 上thượng 巨cự 位vị 反phản 下hạ 惟duy 遂toại 反phản )# 。

稟bẩm 食thực

(# 上thượng 兵binh 錦cẩm 反phản )# 。

逢phùng 驅khu

(# 上thượng 羊dương 招chiêu 反phản 正chánh 作tác 遙diêu 下hạ 丘khâu 俱câu 反phản )# 。

晧hạo 白bạch

(# 上thượng 戶hộ 老lão 反phản )# 。

夫phu 聟#

(# 音âm 細tế )# 。

遊du 佯dương

(# 音âm 羊dương )# 。

不bất 消tiêu

(# 相tương/tướng 焦tiêu 反phản 滅diệt 也dã 盡tận 也dã 息tức 也dã 冝# 作tác 肖tiếu 音âm 笑tiếu 似tự 也dã )# 。

佯dương 愚ngu

(# 上thượng 以dĩ 良lương 反phản 許hứa 也dã 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 湯thang 聾lung )# 。

饕thao 餮thiết

(# 上thượng 他tha 刀đao 反phản 下hạ 他tha 結kết 反phản )# 。

蝗# 䖝#

(# 上thượng 戶hộ 光quang 反phản )# 。

皆giai #

(# 大đại 活hoạt 反phản )# 。

奉phụng 祿lộc

(# 上thượng 扶phù 用dụng 反phản 秩# 也dã 君quân 以dĩ 祿lộc 為vi 巨cự 也dã 又hựu 扶phù 勇dũng 反phản 獻hiến 也dã 椽chuyên 也dã 下hạ 郎lang 木mộc 反phản 俸bổng 也dã 賞thưởng 賜tứ 為vi 祿lộc )# 。

盛thịnh

雜tạp 阿a 含hàm 經kinh 一nhất 部bộ 五ngũ 十thập 卷quyển 。 第đệ 一nhất 帙# 。

第đệ 一nhất 卷quyển

憘hỉ 貪tham

(# 上thượng 許hứa 里lý 反phản )# 。

放phóng 逸dật

(# 羊dương 一nhất 反phản )# 。

輸du 屢lũ

(# 力lực 遇ngộ 反phản 正chánh 作tác 屢lũ )# 。

第đệ 二nhị 卷quyển

阿a 㝹nậu

(# 奴nô [仁-二+(亡/大)]# 反phản )# 。

傘tản 盖#

(# 上thượng 桒# 旱hạn 也dã )# 。

揵kiền 茨tì

(# 上thượng 巨cự 焉yên 反phản 下hạ 才tài 資tư 反phản )# 。

鄣# 閡ngại

(# 上thượng 之chi 亮lượng 反phản 下hạ 五ngũ 愛ái 反phản )# 。

若nhược 曖#

(# 奴nô 管quản 反phản 正chánh 作tác 曖# 也dã 又hựu 音âm 愛ái 悞ngộ )# 。

蚊văn 䖟#

(# 上thượng 音âm 文văn 下hạ 音âm 盲manh )# 。

申thân 恕thứ

(# 音âm 庶thứ )# 。

傘tản 盖#

(# 上thượng 桒# 旱hạn 反phản )# 。

獲hoạch 泅#

(# 音âm 囚tù )# 。

不bất 憚đạn

(# 徒đồ 且thả 反phản )# 。

示thị 教giáo

(# 音âm 投đầu 別biệt 經kinh 作tác 郣# )# 。

明minh [舜*殳]#

(# 苦khổ 角giác 反phản )# 。

第đệ 三tam 卷quyển

逯# 得đắc

(# 上thượng 徒đồ 愛ái 反phản )# 。

若nhược [口*(自/死)]#

(# 許hứa 右hữu 反phản )# 。

嬉hi 戲hí

(# 上thượng 許hứa 之chi 反phản 下hạ 許hứa 義nghĩa 反phản )# 。

慰úy 勞lao

(# 郎lang 告cáo 反phản )# 。

第đệ 四tứ 卷quyển

水thủy 牸tự

(# 音âm 字tự )# 。

鞭tiên 笞si

(# 上thượng 卑ty 連liên 反phản 下hạ 丑sửu 之chi 反phản )# 。

執chấp #

(# 尺xích 證chứng 反phản )# 。

柄bính 傘tản

(# 上thượng 彼bỉ 命mạng 反phản )# 。

傭dong 客khách

(# 上thượng 羊dương 封phong 反phản )# 。

澡táo 漱thấu

(# 上thượng 音âm 早tảo 下hạ 音âm 廋sưu )# 。

所sở 係hệ

(# 音âm 計kế )# 。

捷tiệp 疾tật

(# 上thượng 自tự 業nghiệp 反phản )# 。

䵃quáng 麦#

(# 上thượng 古cổ 猛mãnh 反phản )# 。

蕀cức 刾#

(# 上thượng 居cư 力lực 反phản 正chánh 作tác # )# 。

若nhược 軛ách

(# 音âm 厄ách )# 。

若nhược 鞅ưởng

(# 於ư 兩lưỡng 反phản )# 。

若nhược 縻#

(# 美mỹ 垂thùy 反phản )# 。

若nhược 鑱#

(# 仕sĩ 懺sám 反phản 應ưng 和hòa 尚thượng 以dĩ ▆# 替thế 之chi 戶hộ 花hoa 反phản )# 。

為vi 轅viên

(# 于vu 元nguyên 反phản )# 。

啾thu 〃#

(# 子tử 由do 反phản )# 。

[弓*(乞-乙+小)]# 絺hy

(# 丑sửu 夷di 反phản )# 。

初sơ [打-丁+(十/田/寸)]#

(# 徒đồ 官quan 反phản )# 。

木mộc 扚#

(# 帝đế 若nhược 反phản )# 。

# 怛đát

(# 都đô 達đạt 反phản 悞ngộ )# 。

迫bách 恊#

(# 許hứa 刼# 反phản 正chánh 作tác 愶# )# 。

掠lược 護hộ

(# 上thượng 力lực 向hướng 反phản 奪đoạt 取thủ 也dã 下hạ 正chánh 作tác 訝nhạ 乎hồ 悟ngộ 反phản 誌chí 也dã 認nhận 也dã 下hạ 又hựu 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác # 丁đinh 禮lễ 反phản 欺khi 也dã 彼bỉ 悞ngộ )# 。

誣vu 他tha

(# 上thượng 文văn 夫phu 反phản )# 。

祠từ 祀tự

(# 上thượng 音âm 詞từ 下hạ 音âm 似tự )# 。

第đệ 五ngũ 卷quyển

消tiêu 煬#

(# 上thượng 亦diệc 作tác 焇# 下hạ 作tác 羊dương )# 。

阿a 漯#

(# 失thất 入nhập 反phản 比Bỉ 丘Khâu 名danh 阿a 濕thấp 波ba 誓thệ 亦diệc 云vân 阿a 說thuyết 亦diệc 唐đường 言ngôn 馬mã 勝thắng )# 。

# [卄/(乏-之+犮)]#

(# 上thượng 牛ngưu 例lệ 反phản 下hạ 北bắc 末mạt 反phản 下hạ 正chánh 作tác # 茷# )# 。

升thăng 藪tẩu

(# 上thượng 都đô 口khẩu 反phản 下hạ 桒# 口khẩu 反phản 正chánh 作tác 抖đẩu )# 。

酒tửu 囊nang

(# 奴nô 郎lang 反phản )# 。

壓áp 取thủ

(# 上thượng 烏ô 甲giáp 反phản )# 。

清thanh 淳thuần

(# 市thị 倫luân 反phản 亦diệc 作tác 醇thuần )# 。

糟tao [米*宰]#

(# 上thượng 子tử 曹tào 反phản 下hạ 爭tranh 史sử 反phản )# 。

# 直trực

(# 上thượng 丑sửu 容dung 反phản )# 。

剽# 剝bác

(# 上thượng 疋thất 妙diệu 反phản 強cường/cưỡng 取thủ 也dã 刼# 也dã 亦diệc 作tác [票*刀]# )# 。

跨khóa 說thuyết

(# 上thượng 苦khổ 花hoa 反phản 大đại 言ngôn 也dã 正chánh 作tác 誇khoa )# 。

突đột 目mục 佉khư

(# 上thượng 徒đồ 骨cốt 反phản 下hạ 去khứ 迦ca 反phản )# 。

中trung 蟹#

(# 戶hộ 買mãi 反phản )# 。

罵mạ 謠#

(# 音âm 無vô 枉uổng 也dã 亦diệc 作tác # )# 。

輕khinh 躁táo

(# 子tử 告cáo 反phản 動động 也dã 疾tật 也dã 亦diệc 作tác 趮# )# 。

[泳-永+(土/米)]# 菴am

(# 上thượng 千thiên 悉tất 反phản )# 。

第đệ 六lục 卷quyển

手thủ 撥bát

(# 音âm 鉢bát )# 。

足túc 蹴xúc

(# 七thất 六lục 反phản )# 。

魔ma 縻#

(# 羙# 垂thùy 反phản )# 。

撰soạn 擇trạch

(# 上thượng 思tư 兖# 反phản )# 。

第đệ 七thất 卷quyển

鈆# 割cát

(# 上thượng 應ưng 和hòa 尚thượng 以dĩ 剬# 替thế 之chi 剬# 之chi 兖# 反phản 細tế 切thiết 也dã 肉nhục 也dã 断# 也dã 截tiệt 也dã 今kim 又hựu 冝# 作tác 脟# 脮# 二nhị 同đồng 力lực 兖# 反phản 割cát 也dã 諸chư 經kinh 多đa 作tác 腐hủ 割cát 也dã 又hựu 依y 字tự 緣duyên 鍾chung 二nhị 音âm 義nghĩa 無vô 所sở 取thủ 上thượng 方phương 經kinh 及cập 川xuyên 音âm 並tịnh 同đồng 作tác 鈆# )# 。

桃đào 著trước

(# 上thượng 徒đồ 了liễu 反phản 擲trịch 也dã )# 。

不bất #

(# 所sở 眼nhãn 反phản 生sanh 也dã 正chánh 作tác 產sản ▆# 二nhị 形hình 郭quách 氏thị 作tác 所sở 景cảnh 反phản 非phi 也dã )# 。

不bất 構#

(# 古cổ [仁-二+侯]# 反phản )# 。

# 轉chuyển

(# 上thượng 㡰# 全toàn 反phản )# 。

尫# 瘵sái

(# 上thượng 烏ô 光quang 反phản 下hạ 爭tranh 介giới 反phản )# 。

貪tham 嗜thị

(# 神thần 利lợi 反phản )# 。

剎sát #

(# 上thượng 音âm 煞sát 下hạ 疋thất 妙diệu 反phản 強cường/cưỡng 取thủ 也dã 刼# 也dã 正chánh 作tác 剬# 勡# 二nhị 形hình )# 。

疾tật 垢cấu

(# 上thượng 正chánh 作tác 嫉tật 妒đố 上thượng 音âm 疾tật 下hạ 都đô 悟ngộ 反phản 楚sở 詞từ 曰viết # 賢hiền 曰viết 嫉tật # 色sắc 曰viết 妬đố )# 。

槌chùy 打đả

(# 上thượng 直trực 追truy 反phản 下hạ 得đắc 冷lãnh 反phản )# 。

㿈# 疽thư

(# 上thượng 於ư 容dung 反phản 下hạ 七thất 余dư 反phản )# 。

讁trích 罸#

(# 上thượng 知tri 草thảo 反phản 下hạ 扶phù 發phát 反phản )# 。

[凵@又]# 暴bạo

(# 上thượng 許hứa 容dung 反phản )# 。

跳khiêu 杖trượng

(# 上thượng 音âm 條điều 又hựu 他tha 子tử 反phản )# 。

呰tử 執chấp

(# 上thượng 將tương 此thử 反phản )# 。

棹# 悔hối

(# 上thượng 徒đồ 了liễu 反phản )# 。

惛hôn 忤ngỗ

(# 上thượng 呼hô 昆côn 反phản 下hạ 五ngũ 故cố 反phản # 也dã 又hựu 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 惽hôn 悴tụy 才tài 遂toại 反phản 憂ưu 也dã )# 。

[跳-兆+邊]# 跣tiển

(# 上thượng 蒲bồ 先tiên 反phản 下hạ 蘓# 前tiền 反phản 旋toàn [白/八]# 也dã 蹣# 跚san 行hành 也dã 正chánh 作tác 蹁# 躚# 也dã )# 。

[阿-可+鼻]# 欷hi

(# 上thượng 友hữu 秘bí 反phản 壯tráng 士sĩ 作tác 力lực 也dã 亦diệc 壯tráng 大đại 也dã 正chánh 作tác 贔# ▆# 膊bạc 二nhị 形hình 下hạ 許hứa 噐# 反phản 正chánh 作tác 屓# 也dã )# 。

第đệ 八bát 卷quyển

奮phấn 縈oanh

(# 上thượng 巨cự 久cửu 反phản 下hạ 於ư 管quản 反phản )# 。

苟cẩu 肚đỗ

(# 上thượng 古cổ 口khẩu 反phản 下hạ 徒đồ 古cổ 反phản )# 。

[糸*支]# 結kết

(# 上thượng 古cổ 巧xảo 反phản )# 。

濤đào 波ba

(# 上thượng 徒đồ 刀đao 反phản 大đại 波ba 也dã )# 。

第đệ 九cửu 卷quyển

稽khể 首thủ

(# 上thượng 苦khổ 禮lễ 反phản )# 。

揌# 持trì

(# 上thượng 子tử 孔khổng 反phản 又hựu 作tác 惣# )# 。

彼bỉ [土*(厂@干)]#

(# 音âm 岸ngạn )# 。

利lợi 搶#

(# 七thất 羊dương 反phản )# 。

[咒-几+田]# 搜sưu

(# 所sở 愁sầu 反phản )# 。

駮# 牛ngưu

(# 上thượng 布bố 角giác 反phản )# 。

折chiết [口*(隹/乃)]#

(# 上thượng 市thị 列liệt 反phản 下hạ 即tức 委ủy 反phản )# 。

波ba 咤trá

(# 竹trúc 牙nha 反phản )# 。

純thuần 阤đà

(# 上thượng 市thị 倫luân 之chi 尹# 二nhị 反phản 下hạ 達đạt 何hà 反phản 或hoặc 云vân 淳thuần 陁# 西tây 域vực 記ký 作tác 准chuẩn 陁# 是thị 也dã )# 。

芭ba 椒tiêu

(# 上thượng 布bố 麻ma 反phản 下hạ 子tử 消tiêu 反phản )# 。

大đại #

(# 莫mạc 丁đinh 反phản )# 。

糠khang 糩hối

(# 上thượng 苦khổ 郎lang 反phản 下hạ 苦khổ 外ngoại 反phản )# 。

塢ổ [身*亢]#

(# 上thượng 烏ô 古cổ 反phản 下hạ 都đô 含hàm 反phản )# 。

[身*亢]# 陸lục

(# 音âm 六lục )# 。

捺nại 渧đế

(# 上thượng 奴nô 達đạt 反phản 下hạ 丁đinh 計kế 反phản )# 。

肅túc 捺nại

(# 上thượng 息tức 六lục 反phản 下hạ 奴nô 達đạt 反phản )# 。

枳chỉ 。

(# 上thượng 吉cát 以dĩ 反phản )# 。

塢ổ 娛ngu [(上/矢)*(又/米)]#

(# 上thượng 屋ốc 古cổ 反phản 中trung 牛ngưu 俱câu 反phản 下hạ 力lực 計kế 反phản )# 。

拘câu [((匚@一)*殳)/云]# 荼đồ

(# 上thượng 九cửu 愚ngu 反phản 中trung 步bộ 官quan 反phản 下hạ 宅trạch 加gia 反phản 也dã )# 。

毗tỳ 紐nữu

(# 女nữ 久cửu 反phản )# 。

旃chiên 延diên

(# 以dĩ 然nhiên 反phản )# 。

採thải [稚/木]#

(# 才tài 焦tiêu 反phản )# 。

敷phu [病-丙+木]#

(# 助trợ 㽵# 反phản 又hựu 所sở ▆# 火hỏa 骨cốt 二nhị 反phản 悞ngộ )# 。

[滲-(彰-章)+小]# 嗽thấu

(# 上thượng 子tử 老lão 反phản 下hạ 所sở 右hữu 蘓# 奏tấu 二nhị 反phản )# 。

革cách 屣tỉ

(# 所sở 綺ỷ 反phản )# 。

# #

(# 上thượng 五ngũ 高cao 反phản 五ngũ 告cáo 反phản # 也dã 倨# 也dã 正chánh 作tác ▆# ▆# 二nhị 形hình 也dã )# 。

編biên 髮phát

(# 上thượng 蒲bồ 犬khuyển 反phản 又hựu 邊biên 篇thiên 二nhị 音âm )# 。

衣y 皮bì 褐hạt

(# 上thượng 衣y 氣khí 反phản 下hạ 何hà 割cát 反phản )# 。

灰hôi 盆bồn

(# 上thượng 火hỏa 迴hồi 反phản 下hạ 蒲bồ 問vấn 反phản 正chánh 作tác 坌bộn )# 。

不bất [怡-台+(ㄉ/山)]#

(# 音âm # )# 。

第đệ 十thập 卷quyển

拘câu 睒thiểm

(# 失thất 染nhiễm 反phản )# 。

輸du 屢lũ

(# 上thượng 束thúc 朱chu 反phản 下hạ 鐸đạc 句cú 反phản )# 。

復phục 雞kê

(# 上thượng 扶phù 富phú 反phản 鳥điểu 抱bão 子tử 也dã 正chánh 作tác 伏phục 下hạ 古cổ [前-刖+ㄅ]# 反phản 菢# 步bộ 報báo 反phản 伏phục 。

蔭ấm [咒-几+田]#

(# 力lực 救cứu 反phản 宿túc 〡# 停đình 待đãi 也dã 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 鵽# 力lực 救cứu 反phản 鷄kê 子tử 也dã 非phi 宿túc 音âm 秀tú )# 。

以dĩ [口*(隹/乃)]#

(# 即tức 委ủy 反phản )# 。

。 [# 夕tịch *(# ㄗ# @# 。

(# 上thượng 爭tranh 巧xảo 反phản 中trung 竹trúc 角giác 反phản 下hạ 郎lang 管quản 反phản 正chánh 作tác 。 [# 夕tịch *(# ㄗ# @# 。

出xuất 。

(# 苦khổ 角giác 苦khổ 木mộc 二nhị 反phản )# 。

以dĩ 㭰#

(# 子tử 委ủy 反phản )# 。

斧phủ 柯kha

(# 音âm 歌ca )# 。

滕# 綴chuế

(# 上thượng 徒đồ 登đăng 反phản 下hạ 竹trúc 稅thuế 反phản )# 。

覆phú [言*親]#

(# 上thượng 芳phương 救cứu 反phản 下hạ 初sơ 覲cận 反phản 悞ngộ )# 。

氍cù 氀lâu

(# 上thượng 其kỳ 俱câu 反phản 下hạ 生sanh 俱câu 反phản )# 。

# 㲪đăng

(# 上thượng 他tha 盍# 反phản 下hạ 得đắc 能năng 反phản )# 。

丹đan 枕chẩm

(# 之chi 審thẩm 反phản )# 。

茤đau 摩ma

(# 上thượng 測trắc 俱câu 反phản )# 。

拘câu 沾triêm

(# 竹trúc 鹿lộc 反phản )# 。

[打-丁+庸]# 直trực

(# 上thượng 丑sửu 容dung 反phản 又hựu 音âm 容dung 也dã )# 。

手thủ 攬lãm

(# 力lực 敢cảm 反phản )# 。

發phát 㧡#

(# 古cổ 諧hài 古cổ 哀ai 二nhị 反phản 萃tụy 根căn 也dã 正chánh 作tác 菴am 也dã 又hựu 音âm 亥hợi 非phi 也dã )# 。

火hỏa 燥táo

(# 他tha 念niệm 反phản 火hỏa 杖trượng 也dã 正chánh 作tác 掭# 也dã 經Kinh 云vân [辟-口+言]# 如như 燒thiêu 尸thi 火hỏa 樓lâu 弃khí 塜trủng 閒gian/nhàn 是thị 也dã 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác [火*忝]# 以dĩ 燴# 字tự 替thế 之chi 非phi 也dã [火*忝]# 他tha 念niệm 反phản 燥táo 先tiên 早tảo 反phản 並tịnh 悞ngộ )# 。

撨# 伐phạt

(# 上thượng 才tài 焦tiêu 反phản 又hựu 先tiên 條điều 反phản 悞ngộ )# 。

土thổ/độ 槫#

(# 徒đồ 官quan 反phản 塊khối 也dã )# 。

川xuyên

雜Tạp 阿A 含Hàm 經Kinh 第Đệ 二Nhị 帙#

第đệ 十thập 一nhất 卷quyển

眼nhãn 䁔#

(# 奴nô 短đoản 反phản 正chánh 作tác 暖noãn 也dã 又hựu 許hứa 袁viên 許hứa 願nguyện 二nhị 反phản 悞ngộ 也dã )# 。

係hệ 念niệm

(# 上thượng 古cổ 詣nghệ 反phản 連liên 也dã 縛phược 也dã )# 。

莖hành 幹cán

(# 古cổ 岸ngạn 反phản )# 。

夫phu 智trí

(# 上thượng 音âm 扶phù 語ngữ 助trợ 也dã )# 。

䈥# 骨cốt

(# 上thượng 居cư 設thiết 反phản )# 。

篋khiếp 虵xà

(# 上thượng 苦khổ 頰giáp 反phản )# 。

憎tăng 惡ác

(# 烏ô 故cố 反phản )# 。

所sở 嗅khứu

(# 香hương 右hữu 反phản 鼻tị 取thủ 氣khí 也dã 又hựu 七thất 秀tú 反phản 非phi 也dã )# 。

由do 恕thứ

(# 聿# 預dự 反phản )# 。

踈sơ #

(# 所sở 立lập 反phản )# 。

問vấn 訙#

(# 音âm 信tín )# 。

試thí 聴#

(# 上thượng 尸thi 志chí 反phản )# 。

迭điệt 相tương/tướng

(# 上thượng 田điền 結kết 反phản )# 。

不bất 減giảm

(# 咸hàm 斬trảm 反phản )# 。

懈giải 勌#

(# 音âm 惓# )# 。

猗ỷ 息tức

(# 上thượng 衣y 綺ỷ 反phản )# 。

唯duy 聾lung

(# 郎lang 紅hồng 反phản )# 。

第đệ 十thập 二nhị 卷quyển

解giải 拆#

(# 先tiên 擊kích 反phản )# 。

根căn 幹cán

(# 古cổ 案án 反phản )# 。

解giải 折chiết

(# 先tiên 擊kích 反phản )# 。

載tái 撨#

(# 才tài 焦tiêu 反phản )# 。

撨# 薪tân

(# 同đồng 上thượng )# 。

拘câu 絺hy

(# 丑sửu 脂chi 反phản )# 。

輾triển 轉chuyển

(# 上thượng 知tri 演diễn 反phản )# 。

留lưu [打-丁+(魚-(烈-列)+ㄆ)]#

(# 所sở 愁sầu 反phản )# 。

背bối/bội 膢lâu

(# 九cửu 主chủ 反phản 正chánh 作tác 僂lũ )# 。

班ban 駮#

(# 補bổ 角giác 反phản 雜tạp 色sắc 也dã )# 。

# 陁#

(# 上thượng 桑tang 讚tán 反phản 又hựu 二nhị 十thập 三tam 作tác 詵sân 陁# 迦ca 旃chiên 延diên 郭quách 氏thị 作tác 蘓# 安an 反phản )# 。

亶đẳng 延diên

(# 上thượng 諸chư 連liên 反phản )# 。

犢độc 牸tự

(# 上thượng 徒đồ 木mộc 反phản 下hạ 才tài 寺tự 反phản )# 。

玷điếm 牟mâu

(# 上thượng 點điểm 店điếm 二nhị 音âm )# 。

第đệ 十thập 三tam 卷quyển

為vi 誌chí

(# 之chi 熾sí 反phản 記ký 也dã )# 。

扼ách 閡ngại

(# 上thượng 烏ô 革cách 反phản 下hạ 五ngũ 愛ái 反phản )# 。

鹿lộc 紉#

(# 女nữ [玝-十+小]# 反phản 或hoặc 作tác 細tế 音âm 鈿điền )# 。

輕khinh [跳-兆+(參-(彰-章)+小)]#

(# 子tử 苦khổ 反phản )# 。

染nhiễm 泍#

(# 烏ô 故cố 反phản 悞ngộ )# 。

第đệ 十thập 四tứ 卷quyển

椯# 食thực

(# 上thượng 徒đồ 官quan 反phản )# 。

謂vị 棹#

(# 大đại 了liễu 反phản )# 。

刦# 盜đạo

(# 上thượng 居cư 業nghiệp 反phản )# 。

防phòng 邏la

(# 力lực 个# 反phản )# 。

(# 上thượng 住trụ 銜hàm 反phản 刾# 也dã )# 。

百bách 矛mâu

(# 莫mạc 侯hầu 反phản )# 。

第đệ 十thập 五ngũ 卷quyển

毗tỳ 漯#

(# 失thất 入nhập 反phản 正chánh 作tác 濕thấp )# 。

[打-丁+(十/田/寸)]# 食thực

(# 上thượng 徒đồ 官quan 反phản )# 。

癖# 陰ấm

(# 上thượng 普phổ 擊kích 反phản 痃# 〡# 也dã 下hạ 於ư 禁cấm 反phản 痰đàm 〡# 也dã )# 。

唌# 唾thóa

(# 上thượng 序tự 延diên 反phản )# 。

百bách 搶#

(# 七thất 羊dương 反phản )# 。

百bách 搶#

(# 同đồng 上thượng )# 。

第đệ 十thập 六lục 卷quyển

[萩-火+禺]# 孔khổng

(# 上thượng 五ngũ 口khẩu 反phản )# 。

銅đồng 然nhiên

(# 上thượng 音âm 同đồng 徹triệt 也dã 悞ngộ )# 。

橙đắng 階giai

(# 上thượng 都đô 亘tuyên 反phản )# 。

為vi 為vi 鏘thương

(# 七thất 羊dương 反phản 正chánh 作tác 搶# )# 。

貫quán 大đại

(# 上thượng 音âm 官quan 穿xuyên 也dã )# 。

䔉# 子tử

(# 上thượng 蘓# 乱# 反phản )# 。

(# 上thượng 爭tranh 巧xảo 反phản 下hạ 古cổ 甲giáp 反phản )# 。

陁# 驃phiếu

(# 婢tỳ 妙diệu 反phản 此thử 云vân 實thật )# 。

第đệ 十thập 七thất 卷quyển

拘câu 睒thiểm

(# 失thất 染nhiễm 反phản )# 。

號hào 呼hô

(# 上thượng 戶hộ 高cao 反phản )# 。

㘁dịch 呼hô

(# 同đồng 上thượng )# 。

呺# 呼hô

(# 同đồng 上thượng )# 。

毗tỳ #

(# 失thất 入nhập 反phản 正chánh 作tác 濕thấp 集tập 異dị 門môn 足túc 論luận 作tác 吠phệ 濕thấp )# 。

鞞bệ 嵐lam

(# 上thượng 步bộ 迷mê 反phản 下hạ 洛lạc 南nam 反phản 集tập 異dị 門môn 足túc 論luận 作tác 吠phệ 嵐lam )# 。

毗tỳ 漯#

(# 失thất 入nhập 反phản 正chánh 作tác 濕thấp 又hựu 他tha 合hợp 反phản 非phi 也dã 悞ngộ )# 。

壹nhất 奢xa

(# 手thủ 遮già 反phản )# 。

第đệ 十thập 八bát 卷quyển

破phá [列/木]#

(# 力lực 竭kiệt 反phản 破phá 也dã 正chánh 作tác 裂liệt 又hựu 音âm 竭kiệt 悞ngộ )# 。

浚tuấn 輪luân

(# 上thượng 相tương/tướng 俊# 反phản )# 。

鳥điểu 翮cách

(# 戶hộ 草thảo 反phản )# 。

麁thô 歰#

(# 所sở 立lập 反phản )# 。

築trúc 令linh

(# 上thượng 知tri 六lục 反phản 正chánh 作tác 築trúc 也dã )# 。

喘suyễn 息tức

(# 上thượng 川xuyên 雍ung 反phản )# 。

係hệ 念niệm

(# 上thượng 音âm 計kế 連liên 也dã )# 。

[〦/畏]# 投đầu

(# 上thượng 古cổ 火hỏa 反phản 正chánh 作tác 裏lý )# 。

第đệ 十thập 九cửu 卷quyển

[穴/思]# 牗#

(# 上thượng 楚sở 江giang 反phản 下hạ 由do 抑ức 反phản )# 。

簾# 彰chương

(# 上thượng 力lực 間gian 反phản 下hạ 之chi 亮lượng 反phản )# 。

[打-丁+敖]# 其kỳ

(# 上thượng 普phổ 結kết 反phản 擊kích 也dã 正chánh 作tác 撇# 也dã 又hựu 昌xương 六lục 反phản 動động 也dã 又hựu 經kinh 音âm 義nghĩa 以dĩ 蹴xúc 字tự 替thế 之chi 非phi 也dã )# 。

顛điên 狽#

(# 上thượng 丁đinh 田điền 反phản 下hạ 補bổ 盖# 反phản 頸cảnh 仆phó 也dã 正chánh 作tác ▆# 伂# 也dã )# 。

觔# 骨cốt

(# 上thượng 又hựu 作tác [卄/觔]# 同đồng 音âm 斤cân 正chánh 作tác [卄/觔]# )# 。

䝱# 䯇#

(# 上thượng 許hứa 刧# 反phản 下hạ 來lai 得đắc 反phản )# 。

棎# 其kỳ

(# 上thượng 他tha 含hàm 反phản )# 。

脯bô 腊#

(# 上thượng 音âm 府phủ 下hạ 音âm 昔tích 乾can/kiền/càn 肉nhục 也dã )# 。

好hảo/hiếu 讒sàm

(# 仕sĩ 咸hàm 反phản )# 。

# 矛mâu

(# 上thượng 倉thương 官quan 反phản 下hạ 莫mạc 侯hầu 反phản )# 。

[序-予+((目*目)/(烈-列+(冗-几+林)))]# 敘tự

(# 上thượng 倉thương 官quan 反phản 下hạ 所sở 八bát 反phản )# 。

唼xiệp 食thực

(# 上thượng 子tử 合hợp 反phản )# 。

陰ấm 。

(# 郎lang 管quản 反phản )# 。

如như 瓮úng

(# 烏ô 貢cống 反phản )# 。

鍛đoán 銅đồng

(# 上thượng 都đô 乱# 反phản )# 。

烊dương 銅đồng

(# 上thượng 以dĩ 良lương 反phản )# 。

蜜mật 䴵#

(# 音âm 餅bính )# 。

熾sí 然nhiên

(# 上thượng 尺xích 志chí 反phản )# 。

# 然nhiên

(# 同đồng 上thượng 也dã 悞ngộ )# 。

鞅ưởng 其kỳ 頸cảnh

(# 上thượng 於ư 雨vũ 反phản 下hạ 經kinh ▆# 反phản )# 。

# 袛#

(# 上thượng 蒲bồ 末mạt 反phản )# 。

失thất [(冰-水+〡)*ㄆ]#

(# 書thư 州châu 反phản 山sơn 名danh 也dã )# 。

失thất [(冰-水+〡)*ㄆ]#

(# 同đồng 上thượng )# 。

第đệ 廿# 卷quyển

問vấn 訊tấn

(# 息tức 進tiến 反phản )# 。

慰úy 勞lao

(# 來lai 告cáo 反phản )# 。

問vấn 訊tấn

(# 同đồng 上thượng )# 。

澡táo 罐quán

(# 上thượng 子tử 老lão 反phản 下hạ 古cổ 乱# 反phản )# 。

或hoặc 鞭tiên

(# 卑ty 連liên 反phản )# 。

澡táo 漱thấu

(# 所sở 右hữu 蘓# 奏tấu 二nhị 反phản 〡# 口khẩu 也dã 正chánh 作tác 漱thấu )# 。

流lưu

第đệ 三tam 帙#

第đệ 廿# 一nhất 卷quyển

拘câu 睒thiểm

(# 失thất 染nhiễm 反phản )# 。

棹# 亂loạn

(# 上thượng 大đại 了liễu 反phản )# 。

浚tuấn 輪luân

(# 上thượng 相tương/tướng 俊# 反phản )# 。

澡táo 漱thấu

(# 所sở 右hữu 反phản )# 。

梨lê #

(# 音âm 西tây 比Bỉ 丘Khâu 名danh 也dã )# 。

辯biện [擴-黃+(建-干+├)]#

(# 疾tật # 反phản )# 。

斖# 〃#

(# 音âm 尾vĩ )# 。

成thành tễ

(# 子tử 賜tứ 反phản )# 。

軛ách 鞅ưởng

(# 上thượng 烏ô 草thảo 反phản 下hạ 於ư 兩lưỡng 反phản )# 。

躶# 形hình

(# 上thượng 戶hộ 瓦ngõa 反phản 全toàn 身thân 無vô 衣y 也dã 淨tịnh 〡# 〡# 也dã 正chánh 作tác 稞# 也dã 又hựu 郎lang 果quả 反phản 說thuyết 文văn 赤xích 躰# 裸lõa 躶# 非phi 此thử 呼hô )# 。

涕thế 泣khấp

(# 上thượng 他tha 禮lễ 反phản 下hạ 去khứ 及cập 反phản 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 涕thế 泗# )# 。

第đệ 廿# 二nhị 卷quyển

稽khể 首thủ

(# 上thượng 苦khổ 禮lễ 反phản )# 。

遍biến 照chiếu

(# 上thượng 卑ty 見kiến 反phản )# 。

難nạn/nan 阤đà

(# 音âm 陁# )# 。

鈎câu 鏁tỏa

(# 素tố 久cửu 反phản )# 。

逯# 得đắc

(# 上thượng 音âm 代đại )# 。

䫃# 鞭tiên

(# 手thủ 連liên 反phản )# 。

長trường/trưởng 縻#

(# 美mỹ 垂thùy 反phản )# 。

羈ki 絡lạc

(# 上thượng 居cư 冝# 反phản )# 。

烏ô 泥nê

(# 上thượng # 胡hồ 反phản 水thủy 不bất 流lưu 也dã 正chánh 作tác 洿# )# 。

商thương 人nhân

(# 上thượng 手thủ 羊dương 反phản 又hựu 音âm 的đích 悞ngộ )# 。

破phá 撨#

(# 才tài 焦tiêu 反phản )# 。

炊xuy 餅bính

(# 上thượng 尺xích 惟duy 反phản 下hạ 扶phù 萬vạn 反phản )# 。

作tác 䴵#

(# 音âm 餅bính )# 。

娶thú 婦phụ

(# 上thượng 七thất 遇ngộ 反phản )# 。

姧gian 姟cai

(# 上thượng 古cổ 顏nhan 反phản 下hạ 古cổ 夘# 反phản )# 。

㽵# 飾sức

(# 施thí 食thực 反phản )# 。

[病-丙+木]# 臥ngọa

(# 上thượng 助trợ 㽵# 反phản 下hạ 五ngũ 遏át 反phản )# 。

揵kiền 荼đồ

(# 上thượng 巨cự 焉yên 反phản 下hạ 宅trạch 加gia 反phản )# 。

瘦sấu 㝹nậu

(# 上thượng 所sở 右hữu 反phản 下hạ 奴nô 侯hầu 反phản )# 。

欠khiếm 呿khư

(# 丘khâu 御ngự 反phản )# 。

憒hội 悶muộn

(# 上thượng 古cổ [(卄/至)*寸]# 反phản )# 。

如như 龜quy

(# 居cư 追truy 反phản )# 。

以dĩ 嗀#

(# 口khẩu 角giác 反phản )# 。

欲dục [估-口+(罩-卓+心)]#

(# 安an 故cố 安an 各các 二nhị 反phản 正chánh 作tác # 惡ác 二nhị 形hình )# 。

耒# 詣nghệ

(# 上thượng 洛lạc 才tài 反phản 正chánh 作tác 來lai 又hựu 力lực 水thủy 盧lô 對đối 二nhị 反phản 悞ngộ )# 。

第đệ 廿# 三tam 卷quyển

荊kinh 蕀cức

(# 上thượng 居cư 迎nghênh 反phản 下hạ 居cư 力lực 反phản )# 。

喑âm 啞á

(# 上thượng 於ư 今kim 反phản 下hạ 烏ô 雅nhã 反phản )# 。

嬉hi 戲hí

(# 上thượng 喜hỷ 之chi 反phản )# 。

繖tản 盖#

(# 上thượng ▆# 旱hạn 反phản )# 。

調điều 咲#

(# 上thượng 大đại 吊điếu 反phản 下hạ 線tuyến 妙diệu 反phản )# 。

之chi 塌#

(# 音âm 塔tháp )# 。

料liệu 理lý

(# 上thượng 力lực 條điều 反phản )# 。

麁thô 澀sáp

(# 上thượng 所sở 立lập 反phản 不bất 滑hoạt 也dã )# 。

園viên 館quán

(# 古cổ 乱# 反phản )# 。

重trọng/trùng 餉hướng

(# 式thức 亮lượng 反phản )# 。

[歹*(實-毌+尸)]# 塟#

(# 上thượng 必tất 進tiến 反phản 下hạ 子tử 浪lãng 反phản )# 。

阿a 㝹nậu

(# 乃nãi 頭đầu 反phản )# 。

撾qua 打đả

(# 上thượng 竹trúc 花hoa 反phản 下hạ 音âm 頂đảnh )# 。

䥫# 鉗kiềm

(# 巨cự 廉liêm 反phản )# 。

# 械giới

(# 上thượng 勑# 柳liễu 反phản 下hạ 戶hộ 介giới 反phản )# 。

䥫# [金*隻]#

(# 戶hộ 郭quách 反phản 正chánh 作tác 鑊hoạch )# 。

著trước 臼cữu

(# 巨cự 久cửu 反phản )# 。

係hệ 心tâm

(# 上thượng 古cổ 詣nghệ 反phản 縛phược 也dã )# 。

舟chu 桁hành

(# 胡hồ 郎lang 反phản 舡# 也dã 正chánh 作tác 航# [舟*行]# 二nhị 形hình 冝# 作tác 笐# 戶hộ 浪lãng 反phản 架# 也dã )# 。

以dĩ 綖diên

(# 音âm 線tuyến )# 。

枯khô #

(# 素tố 老lão 反phản )# 。

僻tích 地địa

(# 上thượng 毗tỳ 益ích 反phản 倒đảo 也dã 悞ngộ )# 。

晧hạo 白bạch

(# 上thượng 戶hộ 老lão 反phản )# 。

第đệ 廿# 四tứ 卷quyển

鷹ưng 爪trảo

(# 爭tranh 巧xảo 反phản 正chánh 作tác 爪trảo )# 。

濬# 飛phi

(# 上thượng 相tương/tướng 俊# 反phản 染nhiễm 也dã 音âm 義nghĩa 以dĩ 迅tấn 字tự 替thế 之chi 迅tấn 疾tật 也dã )# 。

直trực 搏bác

(# 音âm 愽# 擊kích 也dã )# 。

以dĩ #

(# 丑sửu 知tri 反phản 〡# 膠giao 也dã 正chánh 作tác 蘓# 也dã 又hựu 丑sửu 魚ngư 反phản 也dã )# 。

口khẩu 齧niết

(# 五ngũ 結kết 反phản )# 。

聯liên 捲quyển

(# 上thượng 力lực 延diên 反phản 下hạ 巨cự 員# 反phản )# 。

䫃# 䀎#

(# 音âm 麵miến 又hựu 普phổ 幻huyễn 反phản )# 。

易dị 韻vận

(# 上thượng 羊dương 益ích 反phản 變biến 也dã 改cải 也dã 轉chuyển 也dã 下hạ 于vu 訓huấn 反phản 物vật 〡# 乱# 也dã 正chánh 作tác [(員-口+ㄙ)*云]# 也dã )# 。

傘tản 盖#

(# 上thượng 桑tang 旱hạn 反phản )# 。

第đệ 廿# 五ngũ 卷quyển

麁thô #

(# 所sở 立lập 反phản )# 。

甲giáp 冑trụ

(# 丈trượng 右hữu 反phản )# 。

商thương 主chủ

(# 上thượng 手thủ 羊dương 反phản )# 。

號hào 咷đào

(# 上thượng 戶hộ 高cao 反phản 下hạ 大đại 刀đao 反phản )# 。

無vô 量lượng

(# 音âm 亮lượng )# 。

崩băng 頺đồi

(# 大đại 迴hồi 反phản 正chánh 作tác 隤đồi )# 。

號hào 咷đào

(# 大đại 刀đao 反phản )# 。

悉tất 俻#

(# 皮bì 媚mị 反phản )# 。

號hiệu [口*(光-(必-心))]#

(# 上thượng 戶hộ 高cao 反phản 下hạ 大đại 刀đao 反phản )# 。

闇ám 暝#

(# 莫mạc 丁đinh 反phản )# 。

惋oản 慨khái

(# 上thượng 烏ô 乱# 反phản 下hạ 口khẩu 愛ái 反phản )# 。

貝bối 䗍#

(# 洛lạc 禾hòa 反phản )# 。

萎nuy 悴tụy

(# 上thượng 於ư 為vi 反phản 下hạ 才tài 遂toại 反phản )# 。

封phong 緘giam

(# 古cổ 咸hàm 反phản )# 。

排bài 攩#

(# 上thượng 步bộ 皆giai 反phản 下hạ 他tha 浪lãng 反phản 〡# 〡# 推thôi 拓thác 也dã 下hạ 正chánh 作tác 摥# 也dã 又hựu 經kinh 音âm 義nghĩa 以dĩ 湯thang 字tự 替thế 之chi 託thác 唐đường 反phản # 也dã 又hựu 他tha 浪lãng 反phản 出xuất 團đoàn 也dã 攩# 他tha 朗lãng 搥trùy 打đả 也dã )# 。

堆đôi 迮trách

(# 上thượng 都đô 迴hồi 反phản 下hạ 阻trở 伯bá 反phản 堆đôi 落lạc 也dã 聚tụ 也dã 亦diệc 作tác 磓# 也dã 迮trách # 也dã 正chánh 作tác 窄# )# 。

苗miêu #

(# 以dĩ 世thế 反phản )# 。

係hệ 心tâm

(# 上thượng 古cổ 詣nghệ 反phản )# 。

恡lận 惜tích

(# 上thượng 力lực 進tiến 反phản )# 。

岨thư 壞hoại

(# 上thượng 才tài 与# 反phản 正chánh 作tác 沮trở 也dã 毀hủy 也dã 壞hoại 也dã 諸chư 經kinh 作tác 沮trở 也dã 或hoặc 作tác 俎# 壞hoại 或hoặc 作tác 阻trở 壞hoại 並tịnh 非phi 又hựu 七thất 余dư 子tử 余dư 二nhị 反phản 非phi 也dã )# 。

第đệ 廿# 六lục 卷quyển

因nhân 釭#

(# 音âm 公công 車xa 轂cốc 口khẩu 䥫# )# 。

手thủ 掬cúc

(# 他tha 含hàm 反phản 深thâm 也dã 取thủ 也dã 正chánh 作tác 探thám 又hựu 音âm 菊# 悞ngộ )# 。

其kỳ 哽ngạnh

(# 古cổ 杏hạnh 反phản 刾# 在tại 喉hầu 也dã 正chánh 作tác 輭nhuyễn 也dã 哽ngạnh 咽ế 也dã 非phi 也dã )# 。

䉼# 里lý

(# 上thượng 力lực 條điều 反phản )# 。

障chướng #

(# 必tất 祭tế 反phản )# 。

迦ca 椑#

(# 音âm 卑ty 又hựu 音âm ▆# 悞ngộ )# 。

傍bàng 佯dương

(# 上thượng 步bộ 光quang 反phản 下hạ 以dĩ 良lương 反phản )# 。

第đệ 廿# 七thất 卷quyển

駭hãi 散tán

(# 上thượng 戶hộ 騃ngãi 反phản )# 。

潛tiềm 思tư

(# 上thượng 才tài 尖tiêm 反phản 下hạ 司ty 寺tự 反phản )# 。

猗ỷ 覺giác

(# 上thượng 於ư 綺ỷ 反phản )# 。

撨# 炭thán

(# 上thượng 才tài 消tiêu 反phản 紫tử 也dã )# 。

足túc 其kỳ

(# 上thượng 將tương 句cú 反phản 添# 也dã )# 。

欠khiếm 呿khư

(# 丘khâu 御ngự 反phản )# 。

撰soạn 擇trạch

(# 上thượng 宣tuyên 兖# 反phản )# 。

箱tương 簏#

(# 右hữu 木mộc 反phản )# 。

王vương 蕃phồn

(# 方phương 煩phiền 反phản 又hựu 音âm 煩phiền )# 。

青thanh 瘀ứ

(# 於ư 去khứ 反phản )# 。

膿nùng 潰hội

(# 上thượng 奴nô 冬đông 反phản 下hạ 戶hộ 對đối 反phản )# 。

[月*逄]# 脹trướng

(# 上thượng 普phổ 江giang 反phản 下hạ 知tri 亮lượng 反phản )# 。

第đệ 廿# 八bát 卷quyển

白bạch 控khống

(# 苦khổ 貢cống 反phản 馬mã 轡bí 也dã )# 。

白bạch 鞭tiên

(# 卑ty 連liên 反phản )# 。

白bạch #

(# 莫mạc 告cáo 反phản )# 。

白bạch 傘tản

(# 素tố 旱hạn 反phản )# 。

手thủ 執chấp

(# 之chi 付phó 反phản )# 。

問vấn 訊tấn

(# 音âm 信tín )# 。

慰úy 勞lao

(# 力lực 告cáo 反phản )# 。

問vấn 訊tấn

(# 音âm 信tín )# 。

彼bỉ [土*(厂@干)]#

(# 音âm 岸ngạn )# 。

[文/巾]# 有hữu

(# 上thượng 計kế 衣y 反phản )# 。

伴bạn 黨đảng

(# 當đương 朗lãng 反phản )# 。

世thế 俗tục

(# 似tự 欲dục 反phản )# 。

苷đại 蔗giá

(# 上thượng 音âm 甘cam 下hạ 音âm 之chi 夜dạ 反phản )# 。

蒲bồ 桃đào

(# 上thượng 步bộ 乎hồ 反phản 下hạ 徒đồ 刀đao 反phản )# 。

悉tất 恬điềm

(# 徒đồ 兼kiêm 反phản 正chánh 作tác 甜điềm )# 。

[怡-台+頁]# 流lưu

(# 上thượng 侍thị 閏nhuận 反phản )# 。

第đệ 廿# 九cửu 卷quyển

憒hội #

(# 上thượng 古cổ [(卄/至)*寸]# 反phản 下hạ 女nữ 孝hiếu 反phản )# 。

㒹# 沛#

(# 上thượng 丁đinh 田điền 反phản 下hạ 補bổ 盖# 反phản )# 。

塠# 壟#

(# 同đồng 上thượng )# 。

睒thiểm 一nhất

(# 上thượng 於ư 敬kính 反phản 隱ẩn 也dã 正chánh 作tác 暎ánh 也dã 又hựu 他tha 濫lạm 失thất 染nhiễm 二nhị 反phản 並tịnh 非phi 也dã )# 。

㐲# 雞kê

(# 上thượng 扶phù 富phú 反phản 烏ô 菢# 子tử 也dã )# 。

生sanh 卵noãn

(# 洛lạc 管quản 反phản )# 。

口khẩu 喙uế

(# 音âm 卓trác 正chánh 作tác 啄trác 悞ngộ )# 。

爪trảo 刮#

(# 上thượng 爭tranh 巧xảo 反phản 下hạ 古cổ 頌tụng 反phản )# 。

第đệ 卅# 卷quyển

[滲-(彰-章)+小]# 浴dục

(# 上thượng 子tử 老lão 反phản )# 。

塌# 寺tự

(# 上thượng 他tha 盍# 反phản )# 。

椯# 食thực

(# 上thượng 徒đồ 官quan 反phản 〡# 丸hoàn 也dã )# 。

汪uông 洋dương

(# 上thượng 烏ô 光quang 反phản 下hạ 以dĩ 良lương 反phản )# 。

麻ma 屑tiết

(# 先tiên 結kết 反phản )# 。

躶# 其kỳ

(# 上thượng 戶hộ 瓦ngõa 淨tịnh 〡# 无# 衣y 也dã 正chánh 作tác 裸lõa 也dã 又hựu 郎lang 果quả 反phản 說thuyết 文văn 赤xích 躰# 躶# 裸lõa 也dã 非phi 此thử 呼hô )# 。

猘chế 狗cẩu

(# 上thượng 居cư 例lệ 反phản 狂cuồng 犬khuyển 也dã 又hựu 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 昌xương 制chế 反phản 切thiết 韻vận 作tác 狾# ▆# 二nhị 形hình )# 。

蕀cức 刾#

(# 九cửu 力lực 反phản )# 。

繁phồn [老/目]#

(# 上thượng 步bộ 何hà 反phản 亦diệc 云vân 傍bàng 耆kỳ )# 。

佉khư 槾# 伽già

(# 上thượng 去khứ 迦ca 反phản 中trung 洛lạc 登đăng 反phản 下hạ 其kỳ 迦ca 反phản 槾# 莫mạc 官quan 反phản 悞ngộ )# 。

易dị 韻vận

(# 上thượng 羊dương 益ích 反phản 變biến 也dã 改cải 也dã 轉chuyển 也dã 下hạ 為vi 訓huấn 反phản 物vật 〡# 乱# 也dã 正chánh 作tác ▆# )# 。

縫phùng 衣y

(# 上thượng 扶phù 峯phong 反phản )# 。

憒hội #

(# 女nữ 孝hiếu 反phản )# 。

憒hội [索-糸+又]#

(# 同đồng 上thượng 正chánh 作tác 吏lại )# 。

下hạ 坂#

(# 方phương 晚vãn 反phản 坡# 〡# 也dã )# 。

我ngã 衿#

(# 居cư 呤# 反phản )# 。

不bất

第đệ 四tứ 帙#

第đệ 卅# 一nhất 卷quyển

傘tản 盖#

(# 上thượng 桑tang 旱hạn 反phản )# 。

[徽-糸+夕]# #

(# 音âm 笑tiếu )# 。

祑thất 粟túc

(# 上thượng 持trì 日nhật 反phản 下hạ 力lực 日nhật 反phản 悞ngộ )# 。

匐bặc 叉xoa

(# 上thượng 蒲bồ 北bắc 反phản )# 。

青thanh 瘀ứ

(# 於ư 去khứ 反phản )# 。

脹trướng 相tương/tướng

(# 上thượng 知tri 亮lượng 反phản )# 。

膿nùng 相tương/tướng

(# 上thượng 奴nô 冬đông 反phản )# 。

羅la [泳-永+臾]#

(# 羊dương 朱chu 反phản 河hà 名danh 也dã )# 。

第đệ 卅# 二nhị 卷quyển

嬉hi 戲hí

(# 上thượng 喜hỷ 之chi 反phản 下hạ 喜hỷ 義nghĩa 反phản )# 。

甲giáp 冑trụ

(# 丈trượng 右hữu 反phản )# 。

麁thô 歰#

(# 所sở 立lập 反phản )# 。

枯khô 熇#

(# 苦khổ 老lão 反phản 乾can/kiền/càn 也dã 苦khổ 也dã 正chánh 作tác 槗# 熇# 二nhị 形hình 又hựu 音âm 臛hoắc 熱nhiệt [白/八]# 也dã 非phi )# 。

泍# 戒giới

(# 上thượng 烏ô 故cố 反phản 深thâm 〡# 也dã 正chánh 作tác 汙ô )# 。

仾# 責trách

(# 上thượng 丁đinh 禮lễ 反phản 下hạ 阻trở 麦# 反phản 負phụ 財tài 不bất 還hoàn 也dã 正chánh 作tác [角*互]# 債trái 也dã )# 。

䥫# 搶#

(# 七thất 羊dương 反phản )# 。

沃ốc 壤nhưỡng

(# 上thượng 烏ô 毒độc 反phản 下hạ 而nhi 兩lưỡng 反phản )# 。

瘠tích 薄bạc

(# 上thượng 秦tần 昔tích 反phản )# 。

[擴-黃+(建-干+├)]# 疾tật

(# 上thượng 疾tật # 反phản )# 。

第đệ 卅# 三tam 卷quyển

八bát 態thái

(# 奴nô 代đại 反phản )# 。

蹹# 人nhân

(# 上thượng 徒đồ 盍# 反phản 趯# 〃# 也dã 踐tiễn 也dã 正chánh 作tác 蹋đạp )# 。

跪quỵ 地địa

(# 上thượng 巨cự 委ủy 反phản 正chánh 作tác 跪quỵ [起-巳+尺]# 二nhị 形hình 也dã 膝tất 加gia 地địa 也dã )# 。

奮phấn 頭đầu

(# 上thượng 芳phương 問vấn 反phản )# 。

囓khiết 人nhân

(# 上thượng 五ngũ 結kết 反phản )# 。

榐# 軛ách

(# 音âm 厄ách )# 。

鞭tiên 杖trượng

(# 上thượng 布bố 延diên 反phản )# 。

断# [糸*量]#

(# 居cư 良lương 反phản 正chánh 作tác 韁# 繮# 二nhị 形hình )# 。

断# 鞅ưởng

(# 於ư 兩lưỡng 反phản )# 。

[角*互]# #

(# 上thượng 丁đinh 禮lễ 反phản 下hạ 大đại 骨cốt 反phản )# 。

輕khinh 篾miệt

(# 莫mạc 結kết 反phản )# 。

詵sân 陁#

(# 上thượng 所sở 臻trăn 反phản 比Bỉ 丘Khâu 名danh 〡# 陁# 迦ca 旃chiên 延diên 第đệ 十thập 二nhị 卷quyển 作tác # 陁# 迦ca 亶đẳng 延diên 是thị 此thử 別biệt 名danh 耳nhĩ )# 。

棹# 悔hối

(# 上thượng 大đại 了liễu 反phản )# 。

身thân 猗ỷ

(# 衣y 綺ỷ 反phản 又hựu 乎hồ 聲thanh 呼hô )# 。

㐲# 雞kê

(# 上thượng 扶phù 救cứu 反phản 烏ô 菢# 子tử 也dã )# 。

以dĩ 抓trảo

(# 側trắc 巧xảo 反phản 正chánh 作tác 爪trảo )# 。

啄trác 。

(# 上thượng 竹trúc 角giác 反phản 下hạ 洛lạc 管quản 反phản )# 。

第đệ 卅# 四tứ 卷quyển

唯duy 幹cán

(# 古cổ 案án 反phản )# 。

空không 榦#

(# 同đồng 上thượng )# 。

浚tuấn 輪luân

(# 上thượng 私tư 俊# 反phản )# 。

㩉# 補bổ

(# 上thượng 都đô 盍# 反phản 或hoặc 作tác 㩉# 他tha 盍# 反phản 河hà 名danh 無vô 異dị 譯dịch 勘khám 會hội )# 。

見kiến 。

(# 丈trượng 連liên 反phản )# 。

磬khánh 咳khái

(# 上thượng 苦khổ 頂đảnh 反phản 下hạ 苦khổ 愛ái 反phản 正chánh 作tác 磬khánh 欬khái 也dã 又hựu 上thượng 音âm # 下hạ 音âm 孩hài 非phi )# 。

執chấp [竺-二+扇]#

(# 失thất 戰chiến 反phản )# 。

[竺-二+扇]# 佛Phật

(# 上thượng 失thất 然nhiên 反phản )# 。

第đệ 卅# 五ngũ 卷quyển

遼liêu 落lạc

(# 上thượng 力lực 迢điều 反phản )# 。

跪quỵ 地địa

(# 上thượng 止chỉ 包bao 反phản 正chánh 作tác 跑# 又hựu 去khứ 委ủy 巨cự 委ủy 二nhị 反phản 悞ngộ )# 。

野dã 犴ngan

(# 古cổ 案án 反phản 正chánh 作tác 于vu 也dã 別biệt 譯dịch 阿a 含hàm 作tác 野dã 干can 是thị 也dã 又hựu 可khả 顏nhan 五ngũ 寒hàn 五ngũ 按án 戶hộ 岸ngạn 四tứ 反phản 非phi 此thử 呼hô )# 。

毀hủy 呰tử

(# 音âm 紫tử )# 。

狂cuồng 騷#

(# 桒# 刀đao 反phản )# 。

洛lạc 漠mạc

(# 音âm 莫mạc )# 。

唌# 唾thóa

(# 上thượng 序tự 延diên 反phản )# 。

悼điệu 悔hối

(# 上thượng 大đại 了liễu 反phản 正chánh 作tác 掉trạo )# 。

毗tỳ 珊san

(# 桒# 安an 反phản )# 。

坘# 子tử

(# 上thượng 音âm 遅# 亦diệc 云vân 毗tỳ 盧lô 持trì 又hựu 音âm 伍# 亦diệc 云vân 毗tỳ 羅la # 子tử )# 。

枳chỉ 舍xá

(# 上thượng 吉cát 以dĩ 反phản )# 。

求cầu 備bị

(# 音âm 俻# )# 。

逃đào 竄thoán

(# 倉thương 乱# 反phản )# 。

為vi 榺#

(# 徒đồ 登đăng 反phản 正chánh 作tác 藤đằng )# 。

為vi 藕ngẫu

(# 五ngũ 口khẩu 反phản )# 。

為vi 膠giao

(# 交giao 挍giảo 二nhị 音âm )# 。

苟cẩu 腸tràng

(# 上thượng 音âm 狗cẩu 下hạ 音âm 長trường/trưởng )# 。

為vi 絮#

(# 相tương/tướng 預dự 反phản )# 。

為vi 榺#

(# 音âm 交giao 前tiền 例lệ 作tác 膠giao 字tự 也dã )# 。

不bất 慊khiểm/khiết

(# 音âm 嫌hiềm 又hựu 苦khổ 點điểm 又hựu 非phi )# 。

瞋sân 朾#

(# 上thượng 尺xích 真chân 反phản 下hạ 得đắc 冷lãnh 反phản )# 。

嫌hiềm 彼bỉ

(# 上thượng 戶hộ 兼kiêm 反phản 前tiền 非phi )# 。

第đệ 卅# 六lục 卷quyển

阤đà 羅la 驃phiếu

(# 上thượng 徒đồ 何hà 反phản 下hạ 毗tỳ 妙diệu 反phản 唐đường 言ngôn 實thật )# 。

稽khể 首thủ

(# 上thượng 苦khổ 禮lễ 反phản )# 。

顯hiển 深thâm

(# 上thượng 呼hô 典điển 反phản )# 。

少thiểu 惚hốt

(# 奴nô 老lão 反phản )# 。

廬lư 舘#

(# 上thượng 力lực 余dư 反phản 下hạ 古cổ 乱# 反phản )# 。

# 斛hộc

(# 上thượng 都đô 口khẩu 反phản 下hạ 戶hộ 穀cốc 反phản )# 。

欲dục 求cầu

(# 上thượng 余dư 玉ngọc 反phản )# 。

峯phong 牛ngưu

(# 上thượng 芳phương 逢phùng 反phản 正chánh 作tác [絳-糸+牛]# )# 。

上thượng 妻thê

(# 音âm 妻thê 也dã )# 。

[怡-台+頁]# 夫phu

(# 上thượng 市thị 閏nhuận 反phản )# 。

賢hiền 妻thê

(# 七thất 西tây 反phản )# 。

輕khinh 躁táo

(# 子tử 告cáo 反phản )# 。

制chế 御ngự

(# 牛ngưu 去khứ 反phản )# 。

第đệ 卅# 七thất 卷quyển

澡táo 漱thấu

(# 上thượng 音âm 早tảo 下hạ 音âm 瘦sấu )# 。

淳thuần 陁#

(# 上thượng 市thị 倫luân 反phản )# 。

毗tỳ 濕thấp

(# 失thất 入nhập 反phản )# 。

麻ma 屑tiết

(# 先tiên 結kết 反phản )# 。

撾qua 捶chúy

(# 上thượng 竹trúc 花hoa 反phản 下hạ 之chi 水thủy 反phản )# 。

麁thô 忽hốt

(# 所sở 戢tập 反phản 悞ngộ )# 。

身thân 恕thứ

(# 音âm 庶thứ )# 。

# 咤trá

(# 竹trúc 加gia 反phản )# 。

繖tản 盖#

(# 上thượng 桒# 旱hạn 反phản )# 。

鞞bệ 細tế

(# 上thượng 毗tỳ 迷mê 反phản 下hạ 女nữ 久cửu 反phản )# 。

䥫# 鉾mâu

(# 音âm 牟mâu )# 。

[禾*(烈-列+最)]# 水thủy

(# 上thượng 倉thương 官quan 反phản )# 。

仰ngưỡng [禾*(烈-列+最)]#

(# 同đồng 上thượng )# 。

[木*最]# 水thủy

(# 同đồng 上thượng )# 。

仰ngưỡng 撮toát

(# 同đồng 上thượng )# 。

仰ngưỡng [禾*(烈-列+最)]#

(# 同đồng 上thượng )# 。

撮toát 水thủy

(# 同đồng 上thượng )# 。

[打-丁+(烈-列+最)]# 空không

(# 同đồng 上thượng 掇xuyết 也dã 遙diêu 擲trịch 也dã 正chánh 作tác 攘nhương 攛# 二nhị 形hình )# 。

鏘thương 投đầu

(# 上thượng 七thất 羊dương 反phản 下hạ 徒đồ 俠hiệp 反phản )# 。

第đệ 卅# 八bát 卷quyển

駏cự 驉lư

(# 上thượng 音âm 巨cự 下hạ 音âm 虛hư 上thượng 云vân 馬mã 父phụ 驢lư 母mẫu 為vi 駏cự 驉lư 驢lư 父phụ 馬mã 母mẫu 為vi 騾loa 也dã 應ưng 和hòa 尚thượng 云vân 牛ngưu 父phụ 馬mã 母mẫu 為vi 駏cự 驉lư 也dã )# 。

坐tọa 妊nhâm

(# 上thượng 徂# 臥ngọa 反phản 罪tội 也dã 下hạ 而nhi 禁cấm 反phản 孕dựng 也dã )# 。

革cách 履lý

(# 所sở 綺ỷ 反phản 正chánh 作tác 屣tỉ )# 。

䫃# 䀎#

(# 普phổ 幼ấu 反phản 又hựu 音âm 麵miến )# 。

刀đao [后-口+目]#

(# 食thực 凖# 反phản 正chánh 作tác 盾# 千thiên 也dã 所sở 以dĩ ▆# 箭tiễn )# 。

駃khoái 走tẩu

(# 上thượng 所sở 事sự 反phản 疾tật 也dã )# 。

[宋-木+(廾@?)]# 滅diệt

(# 上thượng 自tự 歷lịch 反phản 別biệt 經kinh 作tác 芴# 彼bỉ 悞ngộ )# 。

㯓tháp 補bổ

(# 上thượng 他tha 盍# 反phản 河hà 名danh 又hựu 作tác 㩉# 音âm 荅# 也dã )# 。

氍cù 氀lâu

(# 上thượng 具cụ 俱câu 反phản 下hạ 數số 俱câu 反phản 毛mao 席tịch 也dã )# 。

槾# 耆kỳ

(# 上thượng 郎lang 登đăng 反phản 別biệt 譯dịch 阿a 含hàm 作tác 楞lăng 祇kỳ )# 。

楞lăng [老/目]#

(# 上thượng 郎lang 登đăng 反phản )# 。

揣đoàn 食thực

(# 上thượng 徒đồ 官quan 反phản )# 。

第đệ 卅# 九cửu 卷quyển

疽thư 蠅dăng

(# 上thượng 七thất 余dư 反phản )# 。

瘡sang 疣vưu

(# 于vu 求cầu 反phản )# 。

創sáng/sang 如như

(# 上thượng 楚sở 㽵# 反phản )# 。

䥫# 鑽toàn

(# 戶hộ 郭quách 反phản 又hựu 音âm 俠hiệp 非phi 也dã )# 。

鑽toàn 鑿tạc

(# 音âm 昨tạc )# 。

効hiệu 彼bỉ

(# 上thượng 乎hồ 教giáo 反phản )# 。

傚# 彼bỉ

(# 同đồng 上thượng )# 。

繩thằng 衒huyễn

(# 古cổ 犬khuyển 反phản 〡# 索sách 也dã 正chánh 作tác 羂quyến 又hựu 音âm 縣huyện 非phi 也dã )# 。

睒thiểm 現hiện

(# 上thượng 失thất 染nhiễm 反phản )# 。

大đại 帆phàm

(# 凡phàm 梵Phạm 二nhị 音âm 舡# 上thượng [幔-又+力]# 也dã )# 。

曳duệ 電điện

(# 上thượng 以dĩ 世thế 反phản )# 。

蠅dăng [ㄆ/虫]#

(# 音âm 早tảo )# 。

# 槍thương

(# 上thượng 莫mạc 侯hầu 反phản 下hạ 七thất 羊dương 反phản )# 。

損tổn 觜tủy

(# 子tử 委ủy 反phản )# 。

齒xỉ 齧niết

(# 五ngũ 結kết 反phản )# 。

手thủ 抒trữ

(# 音âm 序tự 染nhiễm 也dã )# 。

氣khí 歔hư

(# 音âm 虛hư )# 。

瘖âm 瘂á

(# 上thượng 於ư 今kim 反phản 下hạ 烏ô 雅nhã 反phản )# 。

築trúc 地địa

(# 上thượng 知tri 六lục 反phản )# 。

第đệ 四tứ 十thập 卷quyển

生sanh 擒cầm

(# 巨cự 今kim 反phản )# 。

馬mã 鞕ngạnh

(# 卑ty 連liên 反phản 悞ngộ )# 。

傘tản 盖#

(# 上thượng 桑tang 里lý 反phản )# 。

革cách 屣tỉ

(# 所sở 綺ỷ 反phản )# 。

當đương 遺di

(# 以dĩ 遂toại 反phản 贈tặng 也dã 与# 也dã )# 。

息tức

第đệ 五ngũ 帙#

第đệ 卅# 一nhất 卷quyển

湏# 阤đà

(# 音âm 陁# )# 。

揣đoàn 食thực

(# 上thượng 徒đồ 官quan 反phản )# 。

捫môn 摸mạc

(# 上thượng 音âm 門môn 下hạ 莫mạc 也dã )# 。

非phi 陋lậu

(# 郎lang 豆đậu 反phản )# 。

掉trạo 悔hối

(# 上thượng 大đại 了liễu 反phản )# 。

染nhiễm 洿#

(# 烏ô 故cố 烏ô 臥ngọa 二nhị 反phản 正chánh 作tác 汗hãn )# 。

佯dương 佯dương

(# 上thượng 音âm 羊dương 詐trá 也dã 下hạ 音âm # 弱nhược 也dã )# 。

驚kinh 悟ngộ

(# 上thượng 音âm 景cảnh 戒giới 也dã 正chánh 作tác 警cảnh )# 。

老lão 嫗#

(# 於ư 遇ngộ 反phản )# 。

互hỗ 相tương

(# 上thượng 乎hồ 悟ngộ 反phản )# 。

第đệ 卅# 二nhị 卷quyển

術thuật 筞#

(# 楚sở 責trách 反phản )# 。

掉trạo 悔hối

(# 上thượng 徒đồ 了liễu 反phản )# 。

族tộc [由/日]#

(# 丈trượng 右hữu 反phản )# 。

闍xà [社-土+互]#

(# 丁đinh [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

仿# 佯dương

(# 上thượng 音âm 房phòng 下hạ 音âm 羊dương )# 。

摩ma 揭yết

(# 音âm 竭kiệt )# 。

# 細tế

(# 上thượng 丑sửu 容dung 反phản )# 。

贈tặng 遺di

(# 上thượng 自tự 鄧đặng 反phản 下hạ 以dĩ 遂toại 反phản 与# 也dã )# 。

[婁*殳]# 收thu

(# 尸thi 由do 反phản )# 。

膢lâu [月*背]#

(# 上thượng 力lực 主chủ 反phản 下hạ 卜bốc 昧muội 反phản )# 。

俱câu 蹲tồn

(# 音âm 存tồn )# 。

老lão 鵠hộc

(# 戶hộ 沃ốc 反phản )# 。

第đệ 卅# 三tam 卷quyển

縫phùng 紩#

(# 上thượng 扶phù 用dụng 反phản 下hạ 直trực 一nhất 反phản )# 。

拘câu 睒thiểm

(# 失thất 染nhiễm 反phản )# 。

婆bà 磋#

(# 七thất 何hà 反phản )# 。

骨cốt 幹cán

(# 古cổ 岸ngạn 反phản )# 。

流lưu 唌#

(# 序tự 延diên 反phản )# 。

肪phương 脂chi

(# 上thượng 夫phu 亡vong 反phản )# 。

[尸@失]# 溺nịch

(# 上thượng 尸thi 旨chỉ 反phản 下hạ 奴nô # 反phản )# 。

殼xác 內nội

(# 上thượng 苦khổ 角giác 反phản )# 。

䵃quáng 麦#

(# 上thượng 古cổ 猛mãnh 反phản )# 。

躭đam 湎miện

(# 上thượng 都đô 南nam 反phản 下hạ [弓*(乞-乙+小)]# 兖# 反phản )# 。

有hữu 柄bính

(# 彼bỉ 命mạng 反phản )# 。

有hữu 戾lệ

(# 力lực 竭kiệt 反phản )# 。

茅mao 荻#

(# 上thượng 莫mạc 交giao 反phản 下hạ 徒đồ 的đích 反phản )# 。

失thất [(冰-水+〡)*又]#

(# 尸thi 由do 反phản )# 。

入nhập 宂#

(# 玄huyền 决# 反phản )# 。

兇hung #

(# 上thượng 許hứa 容dung 反phản )# 。

危nguy 脆thúy

(# 七thất 嵗# 反phản )# 。

浚tuấn 急cấp

(# 上thượng 私tư 俊# 反phản )# 。

搸# 林lâm

(# 上thượng 助trợ 臻trăn 反phản )# 。

棘cức 刾#

(# 上thượng 居cư 力lực 反phản )# 。

俸bổng 祿lộc

(# 上thượng 扶phù 周chu 反phản 祑thất 也dã 君quân 以dĩ 祿lộc 与# 臣thần 也dã )# 。

莠# 稗bại

(# 上thượng 由do 柳liễu 反phản 下hạ 步bộ 拜bái 反phản )# 。

緊khẩn 獸thú

(# 上thượng 居cư 引dẫn 反phản 樹thụ 名danh 也dã 亦diệc 云vân 甄chân 叔thúc 迦ca 也dã )# 。

㕘# 〃#

(# 所sở 今kim 反phản 長trường/trưởng [白/八]# 也dã 正chánh 作tác [摻-(彰-章)+小]# 也dã 經kinh 義nghĩa 以dĩ 耗hao 字tự 替thế 之chi 蔯# 南nam 反phản )# 。

床sàng 㩉#

(# 他tha 盍# 反phản )# 。

四tứ 褺#

(# 徒đồ 恊# 反phản )# 。

卷quyển 襞bích

(# 補bổ 益ích 反phản )# 。

係hệ 念niệm

(# 上thượng 古cổ 帝đế 反phản )# 。

疾tật 殆đãi

(# 徒đồ 海hải 反phản )# 。

修tu 揵kiền

(# 音âm # 此thử 云vân 里lý 花hoa )# 。

刪san 闍xà

(# 上thượng 所sở 顏nhan 反phản )# 。

枳chỉ 舍xá

(# 上thượng 吉cát 以dĩ 反phản )# 。

迦ca 邅#

(# 上thượng 古cổ 牙nha 反phản 下hạ 遮già 延diên 反phản 正chánh 作tác 亶đẳng 也dã 諸chư 經kinh 並tịnh 作tác 迦ca 旃chiên 延diên 也dã 又hựu 知tri 連liên 反phản 持trì 破phá 二nhị 反phản 書thư 人nhân 悞ngộ 加gia 之chi 也dã )# 。

第đệ 卅# 四tứ 卷quyển

[弓*(乞-乙+小)]# 絺hy

(# 丑sửu 夷di 反phản )# 。

裸lõa 形hình

(# 上thượng 戶hộ 瓦ngõa 反phản 淨tịnh 〡# 〡# 也dã )# 。

更cánh 互hỗ

(# 乎hồ 故cố 反phản )# 。

孫tôn 阤đà

(# 音âm 陁# )# 。

[挺-壬+手]# 特đặc

(# 上thượng [庭-壬+手]# 頂đảnh 反phản )# 。

䟽# 頭đầu

(# 上thượng 所sở 魚ngư 反phản )# 。

磬khánh 咳khái

(# 上thượng 苦khổ 頂đảnh 反phản 下hạ 苦khổ 反phản 正chánh 作tác 謦khánh 欬khái 也dã )# 。

鑽toàn 燧toại

(# 音âm 遂toại )# 。

木mộc 杓chước

(# 市thị 斫chước 反phản )# 。

叩khấu 戶hộ

(# 上thượng 苦khổ 狗cẩu 反phản )# 。

迦ca 咤trá

(# 竹trúc 家gia 反phản )# 。

杪# 掠lược

(# 上thượng 初sơ 孝hiếu 反phản 下hạ 力lực 讓nhượng 力lực 差sai 二nhị 反phản )# 。

第đệ 卅# 五ngũ 卷quyển

阿a 臈#

(# 郎lang 盍# 反phản )# 。

姧gian [女*友]#

(# 上thượng 古cổ 顏nhan 反phản 下hạ 古cổ 巧xảo 反phản )# 。

鞭tiên 打đả

(# 上thượng 必tất 連liên 反phản )# 。

稟bẩm 无#

(# 上thượng 兵binh 錦cẩm 反phản 〡# 丞thừa 受thọ 也dã )# 。

長trường/trưởng 縻#

(# 美mỹ 垂thùy 反phản )# 。

第đệ 卅# 六lục 卷quyển

金kim 翅sí

(# 音âm 施thí )# 。

鳥điểu 巢sào

(# 鋤# 交giao 反phản )# 。

傘tản 盖#

(# 上thượng 桒# 旱hạn 反phản )# 。

[滲-(彰-章)+小]# 嗽thấu

(# 上thượng 子tử 老lão 反phản 下hạ 所sở 右hữu 反phản )# 。

施thí [(ㄇ@人)/ㄙ/月]#

(# 上thượng 失thất 支chi 反phản 下hạ 古cổ 犬khuyển 反phản )# 。

迷mê 醉túy

(# 子tử 遂toại 反phản )# 。

豆đậu 羹#

(# 音âm 庚canh )# 。

革cách 屣tỉ

(# 所sở 綺ỷ 反phản )# 。

給cấp 卹tuất

(# 私tư 律luật 反phản )# 。

[占-口+乙]# [句-口+工]#

(# 音âm 蓋cái )# 。

牧mục 其kỳ

(# 上thượng 尸thi 由do 反phản )# 。

煎tiễn 熬ngao

(# 五ngũ 高cao 反phản )# 。

[米*升]# 理lý

(# 上thượng 力lực 條điều 反phản )# 。

無vô #

(# 音âm 姑cô )# 。

收thu 錄lục

(# 上thượng 尸thi 由do 反phản )# 。

杻nữu 械giới

(# 上thượng 抽trừu 酉dậu 反phản 下hạ 戶hộ 介giới 反phản )# 。

狼lang 狽#

(# 上thượng 盖# 反phản 怖bố 遽cự 也dã )# 。

虜lỗ 掠lược

(# 上thượng 郎lang 古cổ 反phản 下hạ 亮lượng 略lược 二nhị 音âm )# 。

毀hủy 訾tí

(# 音âm 紫tử 又hựu 作tác 呰tử 訿# 二nhị 形hình )# 。

第đệ 卅# 七thất 卷quyển

[占-口+乙]# 貸thải

(# 他tha 得đắc 反phản 正chánh 作tác 貣# )# 。

一nhất 摶đoàn

(# 徒đồ 官quan 反phản )# 。

悚tủng 慓phiêu

(# 上thượng 息tức 勇dũng 反phản 下hạ 力lực 日nhật 反phản )# 。

皼# 橐#

(# 步bộ 拜bái 反phản )# 。

釵thoa 鐺#

(# 上thượng 初sơ 街nhai 反phản 下hạ 得đắc 郎lang 反phản )# 。

扇thiên/phiến 排bài

(# 步bộ 拜bái 反phản 吹xuy 火hỏa 具cụ 也dã 正chánh 作tác 排bài 橐# 二nhị 形hình )# 。

其kỳ 創sáng/sang

(# 音âm 瘡sang )# 。

断# 理lý

(# 上thượng 力lực 條điều 反phản 正chánh 作tác 料liệu )# 。

黨đảng 護hộ

(# 上thượng 得đắc 朗lãng 反phản )# 。

放phóng 牧mục

(# 音âm 目mục )# 。

牧mục 臥ngọa

(# 上thượng 音âm 床sàng 正chánh 作tác 牀sàng )# 。

聲thanh 饗#

(# 音âm 響hưởng )# 。

不bất 憙hí

(# 音âm 喜hỷ )# 。

常thường 抌#

(# 之chi 審thẩm 反phản )# 。

龜quy [土*(厂@干)]#

(# 丑sửu 挌# 反phản )# 。

儆# 筞#

(# 上thượng 居cư 影ảnh 反phản 下hạ 楚sở 責trách 反phản )# 。

繒tăng 纊khoáng

(# 上thượng 疾tật 陵lăng 反phản 下hạ 苦khổ 謗báng 反phản )# 。

匕chủy 首thủ

(# 上thượng 音âm 妣# 匕chủy 首thủ 劒kiếm 類loại 短đoản 而nhi 便tiện 用dụng 故cố 曰viết 匕chủy 首thủ 長trường/trưởng 三tam 尺xích 重trọng/trùng 二nhị 斤cân 一nhất 兩lưỡng 下hạ 經kinh 文văn 作tác 手thủ 非phi )# 。

捲quyển 推thôi

(# 上thượng 巨cự 員# 反phản 下hạ 直trực 追truy 反phản )# 。

遷thiên 滅diệt

(# 上thượng 七thất 仙tiên 反phản )# 。

[擴-黃+(建-干+├)]# 疾tật

(# 上thượng 疾tật # 反phản )# 。

貓miêu 貍ly

(# 上thượng 莫mạc 交giao 反phản 下hạ 力lực 之chi 反phản )# 。

[羸-口+(罩-卓)]# 惙chuyết

(# 上thượng 力lực 垂thùy 反phản 下hạ 知tri 劣liệt 反phản )# 。

第đệ 卅# 八bát 卷quyển

駃khoái 流lưu

(# 上thượng 所sở 事sự 反phản 疾tật 也dã 速tốc 也dã )# 。

是thị 抱bão

(# 步bộ 包bao 反phản )# 。

逯# 得đắc

(# 上thượng 徒đồ 礙ngại 反phản )# 。

廬lư 阤đà

(# 上thượng 力lực 魚ngư 反phản 下hạ 徒đồ 何hà 反phản )# 。

諸chư 疱pháo

(# 步bộ [白/八]# 反phản )# 。

佉khư 梨lê

(# 上thượng 去khứ 迦ca 反phản )# 。

# #

(# 音âm # )# 。

珠châu 璫đang

(# 都đô 郎lang 反phản )# 。

凷# 相tương/tướng

(# 上thượng 苦khổ 內nội 反phản )# 。

# 舍xá

(# 上thượng 丁đinh 禮lễ 反phản )# 。

積tích 堆đôi

(# 都đô 迴hồi 反phản )# 。

分phần/phân 湌#

(# 七thất 安an 反phản 食thực 也dã 又hựu 音âm 孫tôn 非phi )# 。

章chương 嫗#

(# 於ư 遇ngộ 反phản )# 。

麁thô 忽hốt

(# 所sở 戢tập 反phản 正chánh 作tác 歰# )# 。

卑ty 遜tốn

(# 蘓# 困khốn 反phản )# 。

金kim 槍thương

(# 七thất 羊dương 反phản 兵binh 器khí )# 。

彼bỉ [土*(厂@干)]#

(# 五ngũ 案án 反phản 正chánh 作tác 岸ngạn )# 。

勇dũng 勇dũng 捍hãn

(# 戶hộ 岸ngạn 反phản )# 。

強cường/cưỡng 刦#

(# 音âm 刧# )# 。

第đệ 卅# 九cửu 卷quyển

拘câu 屢lũ

(# 力lực 句cú 反phản )# 。

生sanh 胞bào

(# 疋thất [白/八]# 反phản )# 。

宍# 叚giả

(# 上thượng 如như 六lục 反phản )# 。

瘦sấu 紐nữu

(# 上thượng 所sở 右hữu 反phản 下hạ 女nữ 久cửu 天thiên 名danh 或hoặc 云vân 毗tỳ 瑟sắt 怒nộ 也dã 上thượng 又hựu 蘓# 走tẩu 反phản 悞ngộ )# 。

揵kiền 推thôi

(# 上thượng 音âm # 下hạ 丈trượng 追truy 反phản 〡# )# 。

憒hội 亂loạn

(# 上thượng 古cổ 對đối 反phản )# 。

死tử 廋sưu

(# 所sở 右hữu 反phản 正chánh 作tác 瘦sấu )# 。

鈎câu 鉺#

(# 而nhi 志chí 反phản 正chánh 作tác 餌nhị )# 。

鉤câu 釣điếu

(# 丁đinh # 反phản )# 。

疲bì 勌#

(# 其kỳ 眷quyến 反phản )# 。

勤cần 跑#

(# 步bộ 包bao 反phản )# 。

依y 猗ỷ

(# 於ư 綺ỷ 反phản )# 。

[打-丁+(春-日+示)]# 綿miên

(# 上thượng 仕sĩ 臻trăn 反phản )# 。

叢tùng 牀sàng

(# 上thượng 在tại 紅hồng 反phản 下hạ 音âm 林lâm )# 。

踞cứ 牀sàng

(# 上thượng 居cư 去khứ 反phản 下hạ 助trợ 㽵# 反phản )# 。

俱câu 襵#

(# 之chi 涉thiệp 反phản 亦diệc 作tác 拘câu 執chấp 此thử 云vân 毯# )# 。

褥nhục 枕chẩm

(# 上thượng 而nhi 属# 反phản 亦diệc 蓐nhục 下hạ 章chương 審thẩm 反phản )# 。

婆bà 藪tẩu

(# 速tốc 走tẩu 反phản 鬼quỷ 子tử 名danh )# 。

汝nhữ 胷#

(# 音âm [凵@又]# )# 。

拘câu 引dẫn

(# 上thượng 音âm 鉤câu 正chánh 作tác 拘câu )# 。

縢đằng 綿miên

(# 上thượng 又hựu 作tác 滕# 藤đằng 二nhị 同đồng 徒đồ 能năng 反phản 葛cát 藟# 也dã )# 。

第đệ 五ngũ 十thập 卷quyển

戲hí 挊#

(# 音âm 弄lộng )# 。

枝chi 䓸gian

(# 古cổ 顏nhan 反phản )# 。

枝chi 菅gian

(# 同đồng 上thượng )# 。

阿a 臈#

(# 郎lang 盍# 反phản )# 。

醘# 摩ma

(# 上thượng 呼hô [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

語ngữ 者giả

(# 經kinh 作tác 耆kỳ 悞ngộ )# 。

麁thô 歰#

(# 所sở 戢tập 反phản )# 。

麁thô #

(# 同đồng 上thượng 不bất 滑hoạt 也dã 正chánh 作tác 澀sáp 澁sáp 惢# 三tam 形hình 也dã )# 。

鹿lộc [跳-兆+尃]#

(# 市thị 兖# 反phản )# 。

深thâm 淵uyên

(# 於ư 玄huyền 反phản 水thủy 出xuất 於ư 地địa 而nhi 不bất 流lưu 曰viết 淵uyên 〃# 深thâm 水thủy 也dã )# 。

[這-言+(色-巴+巾)]# 風phong

(# 上thượng 徒đồ 禮lễ 反phản )# 。

嬉hi 戲hí

(# 上thượng 許hứa 之chi 反phản )# 。

曳duệ 尾vĩ

(# 上thượng 以dĩ 世thế 反phản )# 。

輕khinh 躁táo

(# 子tử 告cáo 反phản )# 。

灌quán 拘câu

(# 上thượng 正chánh 作tác 罐quán 古cổ 乱# 反phản 下hạ 音âm 鉤câu )# 。

[田*男]# 姑cô

(# 上thượng 巨cự 久cửu 反phản 下hạ 古cổ 乎hồ 反phản )# 。

種chủng 蓏lỏa

(# 古cổ 花hoa 反phản 正chánh 作tác 。

瓦ngõa 塸#

(# 烏ô 侯hầu 反phản 瓦ngõa 捥# 也dã 出xuất 萇# 筠# 韻vận )# 。

得đắc 豬trư

(# 竹trúc 魚ngư 反phản )# 。

一nhất #

(# 莫mạc 迴hồi 反phản )# 。

樔# 窟quật

(# 上thượng 助trợ 交giao 反phản 鳥điểu 窠khòa 也dã )# 。

新tân 集tập 藏tạng 經kinh 音âm 義nghĩa 隨tùy 函hàm 錄lục 第đệ 十thập 二nhị 冊sách 。 纓anh 。

癸quý 卯mão 歲tuế 高cao 麗lệ 國quốc 大đại 藏tạng 都đô 監giám 奉phụng

勑# 彫điêu 造tạo