摩Ma 訶Ha 止Chỉ 觀Quán 貫Quán 義Nghĩa 科Khoa
Quyển 0002
明Minh 天Thiên 溪Khê 說Thuyết 清Thanh 靈Linh 耀Diệu 補Bổ 定Định

摩ma 訶ha 止Chỉ 觀Quán 貫quán 義nghĩa 科khoa 下hạ

清thanh 。 天thiên 溪khê 和hòa 尚thượng 說thuyết 。

門môn 人nhân 靈linh 耀diệu 補bổ 定định

-# ○# 大đại 章chương 七thất 正chánh 修tu (# 二nhị )#

-# 一nhất 標tiêu 示thị (# 第đệ )#

-# 二nhị 釋thích 明minh (# 三tam )#

-# 一nhất 解giải 行hành 相tương/tướng 資tư 意ý (# 二nhị )#

-# 一nhất 舉cử 相tương/tướng 資tư 法pháp 喻dụ (# 膏cao )#

-# 二nhị 出xuất 相tương/tướng 資tư 修tu 法pháp (# 行hành )#

-# 二nhị 依y 解giải 立lập 行hành 相tương/tướng (# 二nhị )#

-# 一nhất 自tự 行hành 成thành 相tương/tướng (# 此thử )#

-# 二nhị 為vi 人nhân 說thuyết 相tương/tướng (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 明minh (# 二nhị )#

-# 一nhất 明minh 得đắc 機cơ 說thuyết 益ích (# 二nhị )#

-# 一nhất 說thuyết 相tương/tướng (# 而nhi )#

-# 二nhị 益ích 相tương/tướng (# 香hương )#

-# 二nhị 誡giới 非phi 機cơ 莫mạc 說thuyết (# 二nhị )#

-# 一nhất 出xuất 非phi 機cơ (# 三tam )#

-# 一nhất 癡si 鈍độn 凡phàm 惡ác (# 其kỳ )#

-# 二nhị 厭yếm 世thế 劣liệt 乘thừa (# 設thiết )#

-# 三tam 一nhất 種chủng 禪thiền 人nhân (# 又hựu )#

-# 二nhị 誡giới 莫mạc 說thuyết (# 不bất )#

-# 二nhị 結kết 示thị (# 夫phu )#

-# 三tam 正chánh 說thuyết 止Chỉ 觀Quán 法pháp (# 二nhị )#

-# 一nhất 定định 止Chỉ 觀Quán 十thập 境cảnh (# 四tứ )#

-# 一nhất 開khai 章chương 門môn (# 開khai )#

-# 二nhị 敘tự 次thứ 第đệ (# 陰ấm 十thập 章chương )#

三Tam 明Minh 觀quán 發phát (# 四tứ )#

-# 一nhất 示thị 十thập 皆giai 能năng 障chướng (# 此thử )#

-# 二nhị 明minh 陰ấm 境cảnh 恆hằng 觀quán (# 陰ấm )#

三Tam 明Minh 八bát 二nhị 速tốc 近cận (# 又hựu 八bát )#

-# 四tứ 明minh 諸chư 境cảnh 互hỗ 發phát (# 三tam )#

-# 一nhất 總tổng 示thị (# 又hựu 若nhược )#

-# 二nhị 別biệt 明minh (# 三tam )#

-# 一nhất 列liệt 章chương (# 互hỗ )#

-# 二nhị 釋thích 明minh (# 次thứ 十thập 章chương )#

-# 三tam 料liệu 簡giản (# 問vấn )#

-# 三tam 結kết 誡giới (# 此thử )#

-# 四tứ 私tư 料liệu 簡giản (# 四tứ )#

-# 一nhất 簡giản 數số 方phương (# 私tư )#

-# 二nhị 簡giản 通thông 別biệt (# 三tam )#

-# 一nhất 十thập 境cảnh 通thông 別biệt 四tứ 句cú (# 四tứ )#

-# 一nhất 通thông (# 二nhị )#

-# 一nhất 境cảnh 法pháp 俱câu 通thông (# 問vấn )#

-# 二nhị 行hành 人nhân 俱câu 通thông (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 簡giản (# 問vấn )#

-# 二nhị 重trọng/trùng 簡giản (# 三tam )#

-# 一nhất 通thông 是thị 無vô 常thường (# 問vấn )#

-# 二nhị 通thông 是thị 有hữu 漏lậu (# 問vấn )#

-# 三tam 通thông 是thị 偏thiên 真chân (# 問vấn )#

-# 二nhị 別biệt (# 問vấn )#

-# 三tam 亦diệc 通thông 亦diệc 別biệt (# 復phục )#

-# 四tứ 非phi 通thông 非phi 別biệt (# 非phi )#

-# 二nhị 陰ấm 解giải 非phi 條điều 然nhiên 別biệt (# 問vấn )#

-# 三tam 十thập 境cảnh 自tự 條điều 然nhiên 別biệt (# 問vấn )#

-# 三tam 簡giản 境cảnh 觀quán (# 三tam )#

-# 一nhất 陰ấm 即tức 是thị 觀quán (# 問vấn )#

-# 二nhị 轉chuyển 陰ấm 為vi 觀quán (# 問vấn )#

-# 三tam 五ngũ 分phần/phân 判phán 境cảnh (# 問vấn )#

-# 四tứ 簡giản 具cụ 界giới (# 三tam )#

-# 一nhất 念niệm 具cụ 十thập 界giới (# 問vấn )#

-# 二nhị 具cụ 界giới 因nhân 果quả (# 問vấn )#

-# 三tam 具cụ 界giới 法pháp 爾nhĩ (# 問vấn )#

-# 二nhị 正chánh 十thập 乘thừa 觀quán 境cảnh ○#

-# ○# 二nhị 正chánh 十thập 乘thừa 觀quán 境cảnh (# 十thập )#

-# 一nhất 觀quán 陰ấm 入nhập 境cảnh (# 三tam )#

-# 一nhất 釋thích 所sở 觀quán 境cảnh (# 三tam )#

-# 一nhất 標tiêu 列liệt (# 第đệ )#

-# 二nhị 釋thích 明minh (# 二nhị )#

-# 一nhất 通thông 釋thích 三tam 科khoa (# 二nhị )#

-# 一nhất 釋thích 名danh (# 陰ấm )#

-# 二nhị 開khai 合hợp (# 毗tỳ )#

-# 二nhị 正chánh 釋thích 五ngũ 陰ấm (# 三tam )#

-# 一nhất 明minh 心tâm 王vương 前tiền 後hậu (# 二nhị )#

-# 二nhị 兩lưỡng 論luận 義nghĩa (# 數số )#

-# 二nhị 今kim 判phán 明minh (# 若nhược )#

-# 二nhị 出xuất 陰ấm 從tùng 心tâm 造tạo (# 二nhị )#

-# 一nhất 出xuất 五ngũ 陰ấm 多đa 種chủng (# 又hựu )#

-# 二nhị 明minh 源nguyên 從tùng 心tâm 出xuất (# 二nhị )#

-# 一nhất 標tiêu (# 如như )#

-# 二nhị 釋thích (# 二nhị )#

-# 一nhất 心tâm 造tạo 六lục 界giới (# 正chánh )#

-# 二nhị 心tâm 造tạo 十thập 界giới (# 若nhược )#

-# 三tam 斥xích 凡phàm 小tiểu 不bất 知tri (# 三tam )#

-# 一nhất 況huống 斥xích 凡phàm 小tiểu (# 世thế )#

-# 二Nhị 引Dẫn 經Kinh 示Thị 邪Tà (# 故Cố )#

-# 三tam 以dĩ 論luận 結kết 斥xích (# 故cố )#

-# 三tam 揀giản 示thị (# 二nhị )#

-# 一nhất 結kết 心tâm 為vi 惑hoặc 本bổn (# 然nhiên )#

-# 二nhị 示thị 的đích 觀quán 陰ấm 心tâm (# 若nhược )#

-# 二nhị 明minh 能năng 觀quán 觀quán (# 三tam )#

-# 一nhất 開khai 章chương (# 觀quán )#

-# 二nhị 示thị 意ý (# 二nhị )#

-# 一nhất 示thị 觀quán 法pháp 精tinh 妙diệu (# 三tam )#

-# 一nhất 法pháp 示thị (# 既ký )#

-# 二nhị 譬thí 明minh (# 譬thí )#

-# 三tam 合hợp 顯hiển (# 此thử )#

-# 二nhị 出xuất 正chánh 由do 法pháp 華hoa (# 葢# )#

-# 三tam 正chánh 釋thích (# 二nhị )#

-# 一nhất 於ư 坐tọa 儀nghi 觀quán 陰ấm 入nhập (# 二nhị )#

-# 一nhất 法pháp 明minh 十thập 乘thừa (# 十thập )#

-# 一nhất 觀quán 不bất 思tư 議nghị 境cảnh (# 三tam )#

-# 一nhất 標tiêu 起khởi (# 一nhất )#

-# 二nhị 釋thích 明minh (# 二nhị )#

-# 一nhất 思tư 議nghị 境cảnh (# 二nhị )#

-# 一nhất 小Tiểu 乘Thừa 生sanh 法pháp (# 思tư )#

-# 二nhị 大Đại 乘Thừa 生sanh 法pháp (# 三tam )#

-# 一nhất 標tiêu 心tâm 生sanh 十thập 界giới (# 大đại )#

-# 二nhị 釋thích 十thập 法Pháp 界Giới 法pháp (# 若nhược )#

-# 三tam 結kết 非phi 今kim 所sở 觀quán (# 此thử )#

-# 二nhị 不bất 思tư 議nghị 境cảnh (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 明minh 初sơ 乘thừa 觀quán 境cảnh (# 三tam )#

-# 一nhất 法pháp 示thị (# 二nhị )#

-# 一nhất 一nhất 念niệm 百bách 界giới 千thiên 如như (# 三tam )#

-# 一nhất 明minh 十thập 界giới 十thập 如như (# 三tam )#

-# 一nhất 一nhất 念niệm 十thập 法Pháp 界Giới (# 二nhị )#

-# 一nhất 引dẫn 示thị (# 不bất )#

-# 二nhị 釋thích 明minh (# 種chủng )#

-# 二nhị 十thập 界giới 三tam 世thế 間gian (# 二nhị )#

-# 一nhất 釋thích (# 三tam )#

-# 一nhất 五ngũ 陰ấm 世thế 間gian (# 十thập )#

-# 二nhị 眾chúng 生sanh 世thế 間gian (# 攬lãm )#

-# 三tam 國quốc 土độ 世thế 間gian (# 十thập )#

-# 二nhị 結kết (# 此thử )#

-# 三tam 三tam 世thế 間gian 十thập 如như (# 三tam )#

-# 一nhất 五ngũ 陰ấm 十thập 如như (# 二nhị )#

-# 一nhất 標tiêu 示thị (# 又hựu )#

-# 二nhị 釋thích 明minh (# 二nhị )#

-# 一nhất 列liệt (# 先tiên )#

-# 二nhị 釋thích (# 二nhị )#

-# 一nhất 總tổng 釋thích (# 十thập 章chương )#

-# 二nhị 類loại 釋thích (# 三tam )#

-# 一nhất 標tiêu (# 二nhị )#

-# 二nhị 釋thích (# 四tứ )#

-# 一nhất 三tam 惡ác

-# 二nhị 三tam 善thiện

-# 三tam 二Nhị 乘Thừa

-# 四tứ 菩bồ 佛Phật

-# 三tam 簡giản (# 二nhị )#

-# 一nhất 因nhân 緣duyên 逆nghịch 順thuận (# 因nhân )#

-# 二nhị 報báo 法pháp 有hữu 無vô (# 若nhược )#

-# 二nhị 眾chúng 生sanh 十thập 如như

-# 三tam 國quốc 土độ 十thập 如như

-# 二nhị 出xuất 三tam 千thiên 具cụ 念niệm (# 三tam )#

-# 一nhất 正chánh 出xuất (# 夫phu )#

-# 二nhị 例lệ 明minh (# 例lệ )#

-# 三tam 結kết 合hợp (# 今kim )#

-# 三tam 結kết 妙diệu 境cảnh 在tại 此thử (# 故cố )#

-# 二nhị 觀quán 心tâm 即tức 空không 假giả 中trung ○#

-# 二nhị 譬thí 顯hiển ○#

-# 三tam 合hợp 明minh (# 若nhược 信tín )#

-# 二nhị 結kết 示thị 九cửu 乘thừa 依y 境cảnh (# 此thử )#

-# 三tam 結kết 示thị (# 說thuyết )#

-# 二nhị 發phát 菩Bồ 提Đề 心tâm ○#

-# 三tam 巧xảo 安an 止Chỉ 觀Quán ○#

-# 四tứ 破phá 法pháp 徧biến ○#

-# 五ngũ 識thức 通thông 塞tắc ○#

-# 六lục 修tu 道Đạo 品phẩm ○#

-# 七thất 對đối 治trị 助trợ 開khai ○#

-# 八bát 知tri 位vị 次thứ ○#

-# 九cửu 能năng 安an 忍nhẫn ○#

-# 十thập 離ly 法pháp 愛ái ○#

-# 二nhị 譬thí 以dĩ 大đại 車xa ○#

-# 二nhị 於ư 餘dư 儀nghi 觀quán 陰ấm 入nhập ○#

-# 三tam 結kết 示thị 觀quán 用dụng ○#

-# 二nhị 觀quán 煩phiền 惱não 境cảnh ○#

-# 三tam 觀quán 病bệnh 患hoạn 境cảnh ○#

-# 四tứ 觀quán 業nghiệp 境cảnh ○#

-# 五ngũ 觀quán 魔ma 境cảnh ○#

-# 六lục 觀quán 禪thiền 境cảnh ○#

-# 七thất 觀quán 見kiến 境cảnh ○#

-# 八bát 觀quán 慢mạn 境cảnh

-# 九cửu 觀quán 二Nhị 乘Thừa 境cảnh (# 餘dư )#

-# 十thập 觀quán 菩Bồ 薩Tát 境cảnh

-# ○# 二nhị 觀quán 心tâm 即tức 空không 假giả 中trung (# 二nhị )#

-# 一nhất 徵trưng 起khởi (# 問vấn )#

-# 二nhị 釋thích 明minh (# 三tam )#

-# 一nhất 觀quán 心tâm 三tam 千thiên 即tức 空không 妙diệu 境cảnh (# 三tam )#

-# 一nhất 出xuất 二nhị 論luận 權quyền 計kế (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 出xuất (# 答đáp )#

-# 二nhị 斷đoạn 明minh (# 若nhược 從tùng )#

-# 二nhị 檢kiểm 心tâm 法pháp 即tức 空không (# 四tứ )#

-# 一nhất 約ước 橫hoạnh/hoành 四tứ 句cú 生sanh 求cầu 不bất 可khả 得đắc (# 二nhị )#

-# 一nhất 四tứ 句cú 求cầu 心tâm 生sanh 不bất 可khả 。 得đắc (# 三tam )#

-# 一nhất 法pháp 檢kiểm (# 二nhị )#

-# 一nhất 據cứ 計kế 覈# 破phá (# 若nhược 法pháp )#

-# 二Nhị 責Trách 違Vi 經Kinh 論Luận (# 又Hựu )#

-# 二nhị 譬thí 推thôi (# 三tam )#

-# 一nhất 定định 計kế (# 更cánh )#

-# 二nhị 推thôi 破phá (# 若nhược 依y )#

-# 三tam 結kết 明minh (# 四tứ )#

-# 三tam 合hợp 明minh (# 心tâm )#

-# 二nhị 四tứ 句cú 求cầu 三tam 千thiên 不bất 可khả 得đắc (# 當đương )#

-# 二nhị 約ước 縱túng/tung 於ư 滅diệt 等đẳng 求cầu 不bất 可khả 得đắc (# 既ký )#

-# 三tam 約ước 雙song 亦diệc 求cầu 不bất 可khả 得đắc (# 亦diệc )#

-# 四tứ 納nạp 雙song 非phi 求cầu 不bất 可khả 得đắc (# 非phi )#

-# 三tam 結kết 觀quán 心tâm 妙diệu 境cảnh (# 言ngôn )#

-# 二nhị 觀quán 心tâm 三tam 千thiên 即tức 假giả 妙diệu 境cảnh (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 示thị 不bất 可khả 說thuyết 。 可khả 說thuyết 以dĩ 開khai 假giả 門môn (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 說thuyết 假giả 門môn (# 二nhị )#

-# 一nhất 明minh 四tứ 不bất 可khả 說thuyết (# 大đại )#

-# 二nhị 明minh 四tứ 俱câu 可khả 說thuyết (# 二nhị )#

-# 一nhất 示thị 假giả 說thuyết 意ý (# 三tam )#

-# 一nhất 止chỉ 示thị (# 當đương )#

-# 二nhị 引dẫn 明minh (# 如như )#

-# 三tam 結kết 示thị (# 雖tuy )#

-# 二nhị 出xuất 假giả 說thuyết 法Pháp (# 四tứ )#

-# 一nhất 世thế 界giới 四tứ 句cú 說thuyết (# 或hoặc )#

-# 二nhị 為vi 人nhân 四tứ 句cú 說thuyết (# 云vân )#

-# 三tam 對đối 治trị 四tứ 句cú 說thuyết (# 云vân )#

-# 四tứ 第Đệ 一Nhất 義Nghĩa 四tứ 句cú 說thuyết (# 云vân )#

-# 二nhị 結kết 示thị 說thuyết 意ý (# 三tam )#

-# 一nhất 示thị 說thuyết 意ý (# 佛Phật )#

-# 二Nhị 責Trách 人Nhân 師Sư (# 經Kinh )#

-# 三tam 結kết 得đắc 意ý (# 若nhược 得đắc )#

-# 二nhị 復phục 出xuất 隨tùy 便tiện 宜nghi 法pháp 說thuyết 以dĩ 結kết 妙diệu 境cảnh (# 若nhược 隨tùy )#

-# 三tam 觀quán 心tâm 三tam 千thiên 即tức 中trung 妙diệu 境cảnh ○#

-# ○# 三tam 觀quán 心tâm 即tức 中trung 三tam 千thiên 妙diệu 境cảnh (# 三tam )#

-# 一nhất 別biệt 顯hiển 圓viên 中trung 法Pháp 門môn (# 六lục )#

-# 一nhất 三tam 法pháp 妙diệu 境cảnh (# 若nhược 解giải )#

-# 二nhị 三tam 諦đế 妙diệu 境cảnh (# 若nhược 法pháp )#

-# 三tam 三tam 觀quán 妙diệu 境cảnh (# 若nhược 一nhất )#

-# 四tứ 三tam 智trí 妙diệu 境cảnh (# 若nhược 因nhân )#

-# 五ngũ 三tam 語ngữ 妙diệu 境cảnh (# 若nhược 隨tùy )#

-# 六lục 三tam 趣thú 妙diệu 境cảnh (# 若nhược 解giải )#

-# 二nhị 總tổng 出xuất 名danh 異dị 義nghĩa 同đồng (# 此thử )#

-# 三tam 結kết 示thị 一nhất 切thiết 圓viên 成thành (# 得đắc )#

-# ○# 二nhị 譬thí 顯hiển (# 三tam )#

-# 一nhất 意ý 珠châu 喻dụ (# 如như )#

-# 二nhị 惑hoặc 心tâm 喻dụ (# 又hựu 三tam )#

-# 三tam 眠miên 夢mộng 喻dụ (# 又hựu 如như )#

-# ○# 二nhị 發phát 菩Bồ 提Đề 心tâm (# 三tam )#

-# 一nhất 牒điệp 章chương (# 二nhị )#

-# 二nhị 釋thích 相tương/tướng (# 三tam )#

-# 一nhất 明minh 慈từ 悲bi 願nguyện 境cảnh (# 二nhị )#

-# 一nhất 依y 境cảnh 起khởi 悲bi 願nguyện (# 三tam )#

-# 一nhất 立lập 誓thệ 境cảnh (# 既ký )#

-# 二nhị 明minh 誓thệ 由do (# 二nhị )#

-# 一nhất 於ư 五ngũ 道đạo 思tư 惟duy 彼bỉ 我ngã (# 自tự )#

-# 二nhị 於ư 二Nhị 乘Thừa 思tư 惟duy 彼bỉ 我ngã (# 假giả )#

-# 三tam 正chánh 發phát 誓thệ (# 三tam )#

-# 一nhất 正chánh 發phát (# 即tức )#

-# 二nhị 釋thích 明minh (# 眾chúng )#

-# 三tam 結kết 正chánh (# 今kim )#

-# 二nhị 依y 境cảnh 起khởi 慈từ 願nguyện (# 三tam )#

-# 一nhất 立lập 誓thệ 境cảnh (# 又hựu )#

-# 二nhị 明minh 誓thệ 由do (# 我ngã )#

-# 三tam 正chánh 發phát 誓thệ (# 三tam )#

-# 一nhất 正chánh 發phát (# 今kim )#

-# 二nhị 釋thích 明minh (# 雖tuy )#

-# 三tam 結kết 正chánh (# 是thị )#

-# 二nhị 出xuất 願nguyện 境cảnh 同đồng 時thời (# 如như )#

-# 三tam 結kết 真chân 正chánh 發phát 心tâm (# 不bất )#

-# 三tam 指chỉ 說thuyết (# 自tự )#

-# ○# 三tam 巧xảo 安an 止Chỉ 觀Quán (# 三tam )#

-# 一nhất 示thị 意ý (# 三tam )#

-# 二nhị 釋thích 明minh (# 二nhị )#

-# 一nhất 出xuất 所sở 安an 法pháp 性tánh (# 無vô )#

-# 二nhị 明minh 能năng 安an 止Chỉ 觀Quán (# 二nhị )#

-# 一nhất 總tổng 安an 心tâm (# 二nhị )#

-# 一nhất 止Chỉ 觀Quán 各các 安an (# 二nhị )#

-# 一nhất 以dĩ 止chỉ 安an (# 今kim )#

-# 二nhị 以dĩ 觀quán 安an (# 觀quán )#

-# 二nhị 止Chỉ 觀Quán 俱câu 安an (# 止chỉ )#

-# 二nhị 別biệt 安an 心tâm (# 二nhị )#

-# 一nhất 徵trưng 起khởi (# 若nhược )#

-# 二nhị 答đáp 釋thích (# 二nhị )#

-# 一nhất 示thị 意ý (# 夫phu )#

-# 二nhị 正chánh 安an (# 二nhị )#

-# 一nhất 初sơ 列liệt (# 安an )#

-# 二nhị 釋thích (# 二nhị )#

-# 一nhất 論luận 師sư 教giáo 根căn 性tánh (# 二nhị )#

-# 一nhất 能năng 教giáo 道đạo 師sư (# 三tam )#

-# 一nhất 標tiêu 列liệt (# 教giáo )#

-# 二nhị 釋thích 明minh (# 二nhị )#

-# 一nhất 聖thánh 師sư (# 聖thánh )#

-# 二nhị 凡phàm 師sư (# 二nhị )#

-# 三tam 結kết 示thị (# 身thân )#

-# 二nhị 所sở 教giáo 根căn 性tánh (# 二nhị )#

-# 一nhất 列liệt (# 他tha )#

-# 二nhị 釋thích (# 二nhị )#

-# 一nhất 二nhị 論luận 明minh (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 明minh (# 薩tát )#

二nhị 分phần 解giải (# 若nhược )#

-# 二nhị 今kim 師sư 明minh (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 明minh 根căn 性tánh (# 今kim )#

-# 二nhị 根căn 性tánh 利lợi 鈍độn (# 若nhược )#

-# 二nhị 隨tùy 根căn 性tánh 以dĩ 安an (# 二nhị )#

-# 一nhất 徵trưng (# 巳tị )#

-# 二nhị 釋thích (# 二nhị )#

-# 一nhất 示thị 審thẩm 定định 根căn 性tánh (# 師sư )#

-# 二nhị 正chánh 止Chỉ 觀Quán 安an 心tâm (# 二nhị )#

-# 一nhất 總tổng 標tiêu (# 既ký )#

-# 二nhị 別biệt 釋thích (# 二nhị )#

-# 一nhất 一nhất 向hướng 根căn 性tánh (# 二nhị )#

-# 一nhất 示thị 法pháp (# 二nhị )#

-# 一nhất 教giáo 他tha (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 明minh (# 二nhị )#

-# 一nhất 定định 根căn (# 二nhị )#

-# 一nhất 信tín 行hành 八bát 番phiên 安an 心tâm (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 明minh (# 二nhị )#

-# 一nhất 以dĩ 止chỉ 安an 心tâm (# 四tứ )#

-# 一nhất 隨tùy 樂nhạo/nhạc/lạc 止chỉ 安an (# 咄đốt )#

-# 二nhị 為vi 人nhân 止chỉ 安an (# 又hựu )#

-# 三tam 對đối 治trị 止chỉ 安an (# 又hựu )#

-# 四tứ 第Đệ 一Nhất 義Nghĩa 止chỉ 安an (# 又hựu )#

-# 二nhị 以dĩ 觀quán 安an 心tâm (# 二nhị )#

-# 一nhất 結kết 前tiền 起khởi 後hậu

-# 二nhị 正chánh 明minh (# 四tứ )#

-# 一nhất 隨tùy 樂nhạo/nhạc/lạc 觀quán 安an (# 即tức )#

-# 二nhị 為vi 人nhân 觀quán 安an (# 又hựu )#

-# 三tam 對đối 治trị 觀quán 安an (# 又hựu )#

-# 四tứ 第Đệ 一Nhất 義Nghĩa 觀quán 。 安an (# 又hựu )#

-# 二nhị 結kết 示thị (# 如như )#

-# 二nhị 法pháp 行hành 八bát 番phiên 安an 心tâm (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 明minh (# 二nhị )#

-# 一nhất 止chỉ 悉tất 安an 心tâm (# 四tứ )#

-# 一nhất 歡hoan 喜hỷ (# 其kỳ )#

-# 二nhị 生sanh 善thiện (# 其kỳ )#

-# 三tam 破phá 惡ác (# 若nhược )#

-# 四tứ 悟ngộ 理lý (# 其kỳ )#

-# 二nhị 觀quán 悉tất 安an 心tâm (# 四tứ )#

-# 一nhất 歡hoan 喜hỷ (# 彼bỉ )#

-# 二nhị 生sanh 善thiện (# 若nhược )#

-# 三tam 破phá 惡ác (# 觀quán )#

-# 四tứ 悟ngộ 理lý (# 觀quán )#

-# 二nhị 結kết 示thị (# 是thị )#

-# 二nhị 轉chuyển 根căn (# 二nhị )#

-# 一nhất 斥xích 始thỉ 終chung 利lợi 鈍độn (# 復phục )#

-# 二nhị 明minh 一nhất 時thời 利lợi 鈍độn (# 三tam )#

-# 一nhất 示thị 意ý (# 今kim )#

-# 二nhị 正chánh 明minh (# 若nhược )#

-# 三tam 結kết 示thị (# 得đắc )#

-# 二nhị 結kết 數số (# 自tự )#

-# 二nhị 相tương/tướng 資tư 根căn 性tánh ○#

-# 三tam 結kết 示thị ○#

-# ○# 二nhị 自tự 行hành (# 二nhị )#

-# 一nhất 總tổng 示thị (# 自tự )#

-# 二nhị 別biệt 明minh (# 二nhị )#

-# 一nhất 定định 根căn 安an 心tâm (# 二nhị )#

-# 一nhất 法pháp 行hành 八bát 番phiên (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 明minh (# 四tứ )#

-# 一nhất 止Chỉ 觀Quán 隨tùy 樂nhạo/nhạc/lạc (# 樂nhạo/nhạc/lạc )#

-# 二nhị 止Chỉ 觀Quán 便tiện 宜nghi (# 其kỳ )#

-# 三tam 止Chỉ 觀Quán 破phá 惡ác (# 若nhược )#

-# 四tứ 止Chỉ 觀Quán 悟ngộ 理lý (# 修tu )#

-# 二nhị 結kết 示thị (# 是thị )#

-# 二nhị 信tín 行hành 八bát 番phiên (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 明minh (# 四tứ )#

-# 一nhất 止Chỉ 觀Quán 隨tùy 樂nhạo/nhạc/lạc (# 信tín )#

-# 二nhị 止Chỉ 觀Quán 便tiện 宜nghi (# 聽thính )#

-# 三tam 止Chỉ 觀Quán 破phá 惡ác (# 或hoặc )#

-# 四tứ 止Chỉ 觀Quán 悟ngộ 理lý (# 或hoặc )#

-# 二nhị 結kết 示thị (# 是thị )#

-# 二nhị 轉chuyển 根căn 安an 心tâm (# 若nhược )#

-# ○# 二nhị 相tương/tướng 資tư 根căn 性tánh (# 三tam )#

-# 一nhất 標tiêu (# 復phục )#

-# 二nhị 釋thích (# 二nhị )#

-# 一nhất 資tư 聞văn 法Pháp 行hành 八bát 番phiên (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 示thị (# 二nhị )#

-# 一nhất 明minh 止chỉ

-# 二nhị 四tứ 觀quán

-# 二nhị 結kết 明minh (# 此thử )#

-# 二nhị 資tư 思tư 信tín 行hành 八bát 番phiên (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 示thị (# 結kết )#

-# 二nhị 結kết 明minh (# 是thị )#

-# 三tam 結kết (# 二nhị )#

-# 一nhất 結kết 法pháp (# 前tiền )#

-# 二nhị 結kết 數số (# 就tựu )#

-# ○# 三tam 結kết 示thị (# 二nhị )#

-# 一nhất 結kết 止Chỉ 觀Quán 安an 心tâm (# 三tam )#

-# 一nhất 正chánh 示thị (# 夫phu )#

-# 二nhị 斥xích 失thất (# 三tam )#

-# 一nhất 引dẫn 人nhân (# 一nhất )#

-# 二nhị 出xuất 失thất (# 問vấn )#

-# 三tam 責trách 成thành (# 若nhược )#

-# 三tam 結kết 明minh (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 結kết 數số (# 今kim )#

-# 二nhị 明minh 成thành 顯hiển (# 三tam )#

-# 二nhị 結kết 善thiện 巧xảo 安an 心tâm (# 二nhị )#

-# 一nhất 結kết 依y 境cảnh 安an 心tâm (# 若nhược )#

-# 二nhị 結kết 巧xảo 安an 止Chỉ 觀Quán (# 三tam )#

-# 一nhất 法pháp (# 若nhược )#

-# 二nhị 喻dụ

-# 三tam 合hợp (# 眾chúng )#

-# ○# 四tứ 破phá 法pháp 徧biến (# 二nhị )#

-# 一nhất 示thị 意ý (# 第đệ )#

-# 二nhị 釋thích 相tương/tướng (# 二nhị )#

-# 一nhất 標tiêu (# 然nhiên )#

-# 二nhị 釋thích (# 二nhị )#

-# 一nhất 從tùng 諸chư 門môn 簡giản 無vô 生sanh 門môn (# 三tam )#

-# 一Nhất 經Kinh 說Thuyết 四Tứ 門Môn 今Kim 依Y 教Giáo 門Môn (# 二Nhị )#

-# 一Nhất 出Xuất 經Kinh 四Tứ 門Môn (# 二Nhị )#

-# 一Nhất 出Xuất 四Tứ 門Môn (# 經Kinh )#

-# 二nhị 明minh 通thông 義nghĩa (# 依y )#

-# 二nhị 置trí 三tam 立lập 教giáo (# 三tam )#

-# 二nhị 教giáo 有hữu 四tứ 教giáo 今kim 依y 圓viên 教giáo (# 二nhị )#

-# 一nhất 四tứ 教giáo 破phá 義nghĩa (# 二nhị )#

-# 一nhất 三tam 教giáo 不bất 徧biến (# 三tam )#

-# 二nhị 圓viên 教giáo 破phá 徧biến (# 今kim )#

-# 二nhị 置trí 三tam 立lập 圓viên (# 餘dư )#

-# 三tam 圓viên 有hữu 四tứ 門môn 今kim 依y 空không 門môn (# 二nhị )#

-# 一nhất 別biệt 圓viên 四tứ 門môn (# 所sở )#

-# 二nhị 置trí 三tam 立lập 空không (# 今kim )#

-# 二nhị 依y 無vô 生sanh 門môn 明minh 破phá 法pháp (# 二nhị )#

-# 一nhất 標tiêu (# 無vô )#

-# 二nhị 釋thích (# 二nhị )#

-# 一nhất 明minh 無vô 生sanh 備bị 攝nhiếp 略lược 示thị 通thông 顯hiển (# 三tam )#

-# 一nhất 徵trưng (# 何hà )#

-# 二nhị 釋thích (# 二nhị )#

-# 一nhất 無vô 生sanh 教giáo 門môn 竪thụ 攝nhiếp (# 二nhị )#

-# 一nhất 到đáo 因nhân (# 二nhị )#

-# 一nhất 無vô 生sanh 門môn 通thông 止Chỉ 觀Quán (# 止chỉ )#

-# 二nhị 止Chỉ 觀Quán 顯hiển 無vô 生sanh 門môn (# 止chỉ )#

-# 二nhị 到đáo 果quả (# 二nhị )#

-# 一nhất 無vô 生sanh 門môn 通thông 止Chỉ 觀Quán (# 門môn )#

-# 二nhị 止Chỉ 觀Quán 顯hiển 無vô 生sanh 門môn (# 止chỉ )#

-# 二nhị 無vô 生sanh 教giáo 門môn 橫hoạnh/hoành 攝nhiếp (# 二nhị )#

-# 一nhất 結kết 前tiền 生sanh 後hậu (# 無vô )#

-# 二nhị 正chánh 明minh (# 大đại )#

-# 三tam 結kết (# 橫hoạnh/hoành )#

-# 二Nhị 更Cánh 引Dẫn 經Kinh 示Thị 釋Thích 然Nhiên 後Hậu 破Phá 法Pháp (# 二Nhị )#

-# 一nhất 標tiêu 示thị (# 此thử )#

-# 二nhị 釋thích 明minh (# 二nhị )#

-# 一Nhất 引Dẫn 經Kinh 示Thị 相Tương/tướng 釋Thích 義Nghĩa (# 二Nhị )#

-# 一nhất 佛Phật 藏tạng 示thị 無vô 生sanh 門môn 立lập 破phá 徧biến 相tương/tướng (# 二nhị )#

-# 一Nhất 引Dẫn 經Kinh (# 佛Phật )#

-# 二nhị 釋thích 義nghĩa (# 二nhị )#

-# 一Nhất 依Y 經Kinh 釋Thích (# 彼Bỉ )#

-# 二nhị 觀quán 心tâm 釋thích (# 須tu )#

-# 二nhị 涅Niết 槃Bàn 釋thích 無vô 生sanh 門môn 立lập 破phá 徧biến 義nghĩa (# 三tam )#

-# 一nhất 標tiêu 示thị (# 大đại )#

-# 二nhị 釋thích 明minh (# 二nhị )#

-# 一nhất 四tứ 句cú 法pháp 明minh 破phá 立lập 徧biến (# 二nhị )#

-# 一Nhất 引Dẫn 經Kinh (# 初Sơ )#

-# 二nhị 釋thích 明minh (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 釋thích 四tứ 句cú (# 三tam )#

-# 一nhất 總tổng 標tiêu (# 按án )#

-# 二nhị 別biệt 釋thích (# 四tứ )#

-# 一nhất 不bất 生sanh 生sanh 句cú (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 釋thích (# 三tam )#

-# 一Nhất 經Kinh 釋Thích (# 不Bất )#

-# 二nhị 今kim 解giải (# 今kim )#

-# 三tam 結kết 示thị (# 此thử )#

-# 二nhị 合hợp 上thượng (# 因nhân )#

-# 二nhị 不bất 生sanh 不bất 生sanh 句cú (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 釋thích (# 三tam )#

-# 一Nhất 經Kinh 釋Thích (# 經Kinh )#

-# 二nhị 今kim 解giải (# 今kim )#

-# 三tam 結kết 示thị (# 此thử )#

-# 二nhị 合hợp 上thượng (# 因nhân )#

-# 三tam 生sanh 不bất 生sanh 句cú (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 釋thích (# 三tam )#

-# 一Nhất 經Kinh 釋Thích

-# 二nhị 今kim 解giải (# 三tam )#

-# 一nhất 正chánh 解giải (# 今kim )#

-# 二nhị 斷đoạn 明minh (# 此thử 釋thích )#

-# 三tam 示thị 識thức (# 莫mạc )#

-# 三tam 合hợp 上thượng (# 初sơ )#

-# 二nhị 重trọng/trùng 釋thích (# 三tam )#

-# 一Nhất 經Kinh 釋Thích

-# 二nhị 今kim 解giải (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 解giải 明minh (# 今kim )#

-# 二nhị 示thị 顯hiển 勝thắng (# 以dĩ )#

-# 三tam 合hợp 上thượng (# 惑hoặc )#

-# 四tứ 生sanh 生sanh 句cú (# 二nhị )#

-# 一Nhất 經Kinh 釋Thích

-# 二nhị 今kim 解giải

-# 三tam 總tổng 結kết (# 是thị )#

-# 二nhị 重trọng/trùng 釋thích 四tứ 住trụ (# 二nhị )#

-# 一Nhất 引Dẫn 經Kinh 六Lục 住Trụ (# 四Tứ )#

-# 二Nhị 釋Thích 經Kinh 四Tứ 住Trụ (# 二Nhị )#

-# 一Nhất 正Chánh 釋Thích (# 經Kinh )#

-# 二nhị 會hội 圓viên (# 將tương )#

-# 二nhị 六lục 句cú 十thập 緣duyên 明minh 破phá 立lập 徧biến ○#

-# 三tam 料liệu 簡giản ○#

-# 二nhị 正chánh 說thuyết 無vô 生sanh 破phá 徧biến ○#

-# ○# 二nhị 六lục 句cú 十thập 緣duyên 明minh 破phá 立lập 徧biến (# 二nhị )#

-# 一nhất 六lục 不bất 可khả 說thuyết 明minh 徧biến 破phá 義nghĩa (# 三tam )#

-# 一Nhất 出Xuất 經Kinh (# 經Kinh )#

-# 二nhị 釋thích 義nghĩa (# 三tam )#

-# 一nhất 總tổng 標tiêu (# 按án )#

-# 二nhị 別biệt 釋thích (# 二nhị )#

-# 一Nhất 將Tương 經Kinh 意Ý 釋Thích 破Phá 法Pháp 徧Biến (# 三Tam )#

-# 一nhất 標tiêu 示thị (# 若nhược )#

-# 二nhị 釋thích 明minh (# 二nhị )#

-# 一nhất 前tiền 四tứ 句cú 破phá 思tư 議nghị 惑hoặc 解giải (# 二nhị )#

-# 一nhất 二nhị 句cú 破phá 思tư 議nghị 惑hoặc (# 何hà )#

-# 二nhị 二nhị 句cú 破phá 思tư 議nghị 解giải (# 若nhược )#

-# 二nhị 後hậu 二nhị 句cú 破phá 不bất 思tư 議nghị 解giải (# 二nhị )#

-# 一nhất 一nhất 句cú 破phá 不bất 思tư 議nghị 惑hoặc (# 若nhược )#

-# 二nhị 一nhất 句cú 破phá 不bất 思tư 議nghị 解giải (# 若nhược )#

-# 三tam 結kết 成thành (# 將tương )#

-# 二nhị 佛Phật 自tự 釋thích 彌di 顯hiển 破phá 徧biến (# 三tam )#

-# 一nhất 標tiêu 示thị (# 佛Phật )#

-# 二nhị 釋thích 明minh (# 六lục )#

-# 一nhất 不bất 生sanh 生sanh 不bất 可khả 說thuyết (# 云vân )#

-# 二nhị 生sanh 生sanh 不bất 可khả 說thuyết (# 云vân )#

-# 三tam 生sanh 不bất 生sanh 不bất 可khả 說thuyết (# 云vân )#

-# 四tứ 不bất 生sanh 不bất 生sanh 不bất 可khả 說thuyết (# 云vân )#

-# 五Ngũ 生Sanh 不Bất 可Khả 說Thuyết (# 經Kinh )#

-# 六Lục 不Bất 生Sanh 不Bất 可Khả 說Thuyết (# 經Kinh )#

-# 三tam 結kết 成thành (# 佛Phật )#

-# 三tam 總tổng 結kết (# 依y )#

-# 三tam 會hội 同đồng (# 三tam )#

-# 一Nhất 引Dẫn 經Kinh (# 二Nhị )#

-# 一nhất 舉cử 示thị (# 又hựu )#

-# 二nhị 釋thích 明minh (# 二nhị )#

-# 一nhất 釋thích 自tự 法pháp 本bổn 法pháp (# 二nhị )#

-# 一nhất 自tự 法pháp

-# 二nhị 本bổn 住trụ 法pháp

-# 二Nhị 釋Thích 不Bất 說Thuyết 一Nhất 字Tự (# 經Kinh )#

-# 二nhị 出xuất 意ý (# 當đương )#

-# 三tam 會hội 合hợp (# 此thử )#

-# 二nhị 十thập 緣duyên 可khả 說thuyết 明minh 徧biến 立lập 義nghĩa ○#

-# ○# 二nhị 十thập 緣duyên 可khả 說thuyết 明minh 徧biến 立lập 義nghĩa (# 三tam )#

-# 一Nhất 牒Điệp 經Kinh (# 大Đại )#

-# 二nhị 釋thích 義nghĩa (# 三tam )#

-# 一nhất 標tiêu 示thị (# 今kim )#

-# 二nhị 釋thích 明minh (# 三tam )#

-# 一nhất 標tiêu 列liệt (# 十thập )#

-# 二nhị 正chánh 釋thích (# 三tam )#

-# 一nhất 立lập 眾chúng 生sanh

-# 二nhị 立lập 機cơ 緣duyên

-# 三tam 立lập 聲thanh 教giáo

-# 三tam 結kết 成thành (# 眾chúng )#

-# 三tam 指chỉ 結kết (# 故cố )#

-# 三tam 證chứng 成thành (# 二nhị )#

-# 一nhất 引dẫn (# 如như )#

-# 二nhị 釋thích (# 佛Phật )#

-# ○# 三tam 料liệu 簡giản (# 三tam )#

-# 一nhất 簡giản 無vô 生sanh 門môn 具cụ 足túc 四tứ 句cú (# 問vấn )#

-# 二nhị 簡giản 無vô 生sanh 門môn 互hỗ 攝nhiếp 諸chư 門môn (# 問vấn 答đáp 三tam )#

-# 一nhất 正chánh 示thị (# 答đáp )#

-# 二nhị 釋thích 明minh (# 三tam )#

-# 一nhất 出xuất 智trí 斷đoạn 四tứ 門môn (# 欲dục )#

-# 二Nhị 引Dẫn 大Đại 經Kinh 月Nguyệt 喻Dụ (# 大Đại )#

-# 三tam 合hợp 論luận 智trí 斷đoạn 意ý (# 實thật )#

-# 三tam 結kết 顯hiển (# 若nhược )#

-# 三tam 簡giản 生sanh 生sanh 等đẳng 顯hiển 無vô 生sanh 門môn (# 問vấn )#

-# ○# 二nhị 正chánh 說thuyết 無vô 生sanh 破phá 徧biến (# 二nhị )#

-# 一nhất 結kết 前tiền (# 約ước )#

-# 二nhị 正chánh 釋thích (# 三tam )#

-# 一nhất 開khai 章chương (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 開khai (# 次thứ )#

-# 二nhị 示thị 意ý (# 竪thụ )#

-# 二nhị 釋thích 明minh (# 二nhị )#

-# 一nhất 釋thích (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 於ư 識thức 陰ấm 破phá 法pháp 徧biến (# 三tam )#

-# 一nhất 無vô 生sanh 門môn 始thỉ 終chung 竪thụ 破phá 法pháp 徧biến (# 三tam )#

-# 一nhất 標tiêu 章chương (# 一nhất )#

-# 二nhị 示thị 意ý (# 如như )#

-# 三tam 正chánh 釋thích (# 三tam )#

-# 一nhất 後hậu 假giả 入nhập 空không 破phá 法pháp 徧biến (# 二nhị )#

-# 一nhất 標tiêu 章chương (# 從tùng )#

-# 二nhị 釋thích 明minh (# 三tam )#

-# 一nhất 從tùng 見kiến 假giả 入nhập 空không (# 三tam )#

-# 一nhất 列liệt 章chương (# 從tùng )#

-# 二nhị 釋thích 明minh (# 二nhị )#

-# 一nhất 釋thích 見kiến 假giả (# 二nhị )#

-# 一nhất 見kiến (# 二nhị )#

-# 一nhất 名danh 見kiến 所sở 由do (# 見kiến )#

-# 二nhị 正chánh 釋thích 惑hoặc 相tương/tướng (# 二nhị )#

-# 一nhất 外ngoại 道đạo 見kiến 相tương/tướng (# 三tam )#

-# 一nhất 標tiêu (# 見kiến )#

-# 二nhị 釋thích (# 四tứ )#

-# 一nhất 單đơn 句cú 四tứ 見kiến (# 三tam )#

-# 一nhất 標tiêu 章chương (# 單đơn )#

-# 二nhị 釋thích 相tương/tướng (# 二nhị )#

-# 一nhất 八bát 十thập 八bát 使sử (# 三tam )#

-# 一nhất 見kiến 相tương/tướng (# 二nhị )#

-# 一nhất 出xuất 有hữu 相tương/tướng (# 二nhị )#

-# 一nhất 釋thích 明minh 十thập 使sử (# 於ư )#

-# 二nhị 歷lịch 界giới 成thành 數số (# 如như )#

-# 二nhị 例lệ 餘dư 三tam (# 餘dư )#

-# 二nhị 歷lịch 數số (# 若nhược )#

-# 三tam 結kết 示thị (# 倒đảo )#

-# 二nhị 一nhất 百bách 八bát 見kiến (# 三tam )#

-# 一nhất 見kiến 相tương/tướng (# 五ngũ )#

-# 二nhị 歷lịch 數số (# 歷lịch )#

-# 三tam 結kết 示thị (# 當đương )#

-# 三tam 結kết 斥xích (# 三tam )#

-# 一nhất 敘tự (# 世thế )#

-# 二nhị 斥xích

-# 一Nhất 引Dẫn 經Kinh 論Luận 定Định 見Kiến (# 此Thử )#

-# 二nhị 引dẫn 外ngoại 見kiến 對đối 斥xích (# 諸chư )#

-# 三tam 結kết (# 今kim )#

-# 二nhị 複phức 四tứ 句cú 見kiến (# 三tam )#

-# 一nhất 標tiêu 章chương (# 復phục )#

-# 二nhị 出xuất 相tương/tướng (# 此thử )#

-# 三tam 歷lịch 數số (# 若nhược )#

-# 三tam 具cụ 足túc 四tứ 句cú 見kiến (# 三tam )#

-# 一nhất 標tiêu 章chương (# 具cụ )#

-# 二nhị 出xuất 相tương/tướng (# 此thử )#

-# 三tam 歷lịch 數số (# 如như )#

-# 四tứ 無vô 言ngôn 見kiến (# 二nhị )#

-# 一nhất 出xuất 相tương/tướng (# 絕tuyệt )#

-# 二nhị 歷lịch 數số (# 一nhất )#

-# 三tam 結kết (# 如như )#

-# 二nhị 佛Phật 法Pháp 見kiến 相tương/tướng (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 出xuất (# 又hựu 約ước )#

-# 二nhị 歷lịch 數số (# 如như 是thị )#

-# 二nhị 假giả ○#

-# 二nhị 明minh 空không 觀quán ○#

-# 三tam 結kết 意ý

-# 二nhị 從tùng 思tư 假giả 入nhập 空không ○#

-# 三tam 四tứ 門môn 料liệu 簡giản ○#

-# 二nhị 從tùng 空không 入nhập 假giả 破phá 法pháp 徧biến ○#

-# 三tam 兩lưỡng 觀quán 入nhập 中trung 破phá 法pháp 徧biến ○#

-# 二nhị 諸chư 法Pháp 門môn 始thỉ 終chung 橫hoạnh/hoành 破phá 法pháp 徧biến ○#

-# 三tam 非phi 橫hoạnh/hoành 非phi 竪thụ 始thỉ 終chung 破phá 法pháp 徧biến ○#

-# 二nhị 歷lịch 餘dư 陰ấm 入nhập 破phá 法pháp 徧biến (# 前tiền )#

-# 二nhị 結kết (# 是thị )#

-# 三tam 料liệu 簡giản ○#

-# ○# 二nhị 假giả (# 二nhị )#

-# 一nhất 名danh 假giả 所sở 由do (# 復phục )#

-# 二nhị 正chánh 釋thích 惑hoặc 相tương/tướng (# 二nhị )#

-# 一nhất 出xuất 假giả 惑hoặc 相tương/tướng (# 二nhị )#

-# 一nhất 外ngoại 道đạo 十thập 六lục 假giả (# 例lệ )#

-# 二nhị 佛Phật 法Pháp 十thập 六lục 假giả (# 依y )#

-# 二nhị 釋thích 三tam 假giả 義nghĩa (# 二nhị )#

-# 一nhất 標tiêu 列liệt (# 又hựu )#

-# 二nhị 釋thích 明minh (# 二nhị )#

-# 一nhất 釋thích 大đại 小tiểu 三tam 假giả (# 二nhị )#

-# 一nhất 小Tiểu 乘Thừa 隨tùy 事sự 三tam 假giả (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 明minh (# 三tam )#

-# 一nhất 約ước 心tâm 三tam 假giả (# 二nhị )#

-# 一nhất 敘tự (# 法pháp )#

-# 二nhị 釋thích (# 上thượng )#

-# 二nhị 約ước 色sắc 三tam 假giả (# 又hựu )#

-# 三tam 約ước 報báo 三tam 假giả (# 又hựu )#

-# 二nhị 結kết 示thị (# 此thử )#

-# 二nhị 大Đại 乘Thừa 隨tùy 理lý 三tam 假giả (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 明minh (# 三tam )#

-# 一nhất 標tiêu (# 附phụ )#

-# 二nhị 釋thích (# 附phụ )#

-# 三tam 結kết (# 是thị )#

-# 二nhị 引dẫn 同đồng (# 三tam )#

-# 一nhất 大đại 論luận 三tam 假giả 義nghĩa (# 二nhị )#

-# 一nhất 出xuất 三tam 種chủng 有hữu 假giả (# 又hựu )#

-# 二nhị 會hội 三tam 假giả 施thi 設thiết (# 論luận 又hựu )#

-# 二nhị 瓔anh 珞lạc 三tam 假giả 文văn (# 嬰anh )#

-# 三Tam 三Tam 經Kinh 三Tam 假Giả 意Ý (# 大Đại 品Phẩm )#

-# 二nhị 出xuất 起khởi 見kiến 假giả 意ý (# 三tam )#

-# 一nhất 標tiêu 示thị (# 當đương )#

-# 二nhị 指chỉ 明minh (# 所sở )#

-# 三tam 結kết (# 如như )#

-# ○# 二nhị 入nhập 空không 觀quán (# 三tam )#

-# 一nhất 標tiêu 列liệt (# 二nhị )#

-# 二nhị 釋thích 明minh (# 三tam )#

-# 一nhất 破phá 見kiến 假giả 觀quán (# 二nhị )#

-# 一nhất 一nhất 正chánh 明minh (# 三tam )#

-# 一nhất 標tiêu 章chương (# 觀quán )#

-# 二nhị 釋thích 明minh (# 二nhị )#

-# 一nhất 標tiêu (# 破phá )#

-# 二nhị 釋thích (# 二nhị )#

-# 一nhất 利lợi 根căn 略lược 觀quán (# 三tam )#

-# 一nhất 出xuất 見kiến 假giả (# 略lược )#

-# 二nhị 明minh 觀quán 相tương/tướng (# 二nhị )#

-# 一nhất 止chỉ 破phá (# 應ưng )#

-# 二nhị 觀quán 破phá (# 又hựu 觀quán )#

-# 三tam 結kết 觀quán 成thành (# 如như )#

-# 二nhị 鈍độn 者giả 廣quảng 觀quán (# 二nhị )#

-# 一nhất 結kết 上thượng 利lợi 觀quán (# 信tín )#

-# 二nhị 正chánh 明minh 鈍độn 觀quán (# 二nhị )#

-# 一nhất 龍long 樹thụ 為vi 鈍độn 廣quảng 作tác 觀quán 法pháp (# 其kỳ )#

-# 二nhị 今kim 論luận 為vi 鈍độn 廣quảng 破phá 諸chư 見kiến (# 三tam )#

-# 一nhất 舉cử 示thị (# 今kim )#

-# 二nhị 用dụng 意ý (# 通thông )#

-# 三tam 正chánh 明minh (# 二nhị )#

-# 一nhất 標tiêu 見kiến (# 若nhược )#

-# 二nhị 觀quán 破phá (# 二nhị )#

-# 一nhất 約ước 橫hoạnh/hoành 破phá (# 二nhị )#

-# 一nhất 詳tường 破phá 單đơn 見kiến (# 二nhị )#

-# 一nhất 破phá 四tứ 句cú 三tam 假giả (# 四tứ )#

-# 一nhất 破phá 有hữu 見kiến 三tam 假giả (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 觀quán 破phá (# 二nhị )#

-# 一nhất 觀quán 性tánh 相tướng 空không (# 三tam )#

-# 一nhất 觀quán 破phá 因nhân 成thành (# 二nhị )#

-# 一nhất 總tổng 相tương/tướng 觀quán 空không 與dữ 中trung 論luận 同đồng (# 三tam )#

-# 一nhất 觀quán 法pháp (# 二nhị )#

-# 一nhất 觀quán 性tánh 空không (# 三tam )#

-# 一nhất 正chánh 觀quán (# 當đương )#

-# 二nhị 推thôi 檢kiểm (# 四tứ )#

-# 一nhất 推thôi 自tự 生sanh (# 若nhược 心tâm )#

-# 二nhị 推thôi 他tha 生sanh (# 若nhược 言ngôn )#

-# 三tam 推thôi 合hợp 生sanh (# 若nhược 根căn )#

-# 四tứ 推thôi 離ly 生sanh (# 若nhược 根căn )#

-# 三tam 證chứng 成thành (# 中trung )#

-# 二nhị 觀quán 相tương/tướng 空không (# 若nhược 推thôi )#

-# 二nhị 出xuất 名danh (# 若nhược 四tứ )#

-# 三tam 結kết 同đồng (# 性tánh )#

-# 二nhị 別biệt 相tướng 觀quán 空không 與dữ 大đại 品phẩm 同đồng (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 觀quán (# 若nhược 根căn )#

-# 二nhị 結kết 同đồng (# 如như )#

-# 二nhị 觀quán 破phá 相tương 續tục (# 二nhị )#

-# 一nhất 不bất 悟ngộ 過quá 相tương/tướng (# 若nhược )#

-# 二nhị 總tổng 別biệt 觀quán 破phá (# 二nhị )#

-# 一nhất 用dụng 觀quán (# 二nhị )#

-# 一nhất 性tánh 空không 觀quán (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 觀quán (# 此thử )#

-# 二nhị 推thôi 檢kiểm (# 四tứ )#

-# 一nhất 前tiền 念niệm 不bất 滅diệt 後hậu 念niệm 生sanh (# 若nhược )#

-# 二nhị 前tiền 念niệm 滅diệt 後hậu 念niệm 生sanh (# 若nhược )#

-# 三tam 前tiền 念niệm 亦diệc 滅diệt 亦diệc 不bất 滅diệt 後hậu 念niệm 生sanh (# 若nhược )#

-# 四tứ 前tiền 念niệm 非phi 滅diệt 非phi 不bất 滅diệt 後hậu 念niệm 生sanh (# 若nhược )#

-# 二nhị 相tương/tướng 空không 觀quán (# 如như )#

-# 二nhị 出xuất 名danh (# 相tương/tướng )#

-# 三tam 觀quán 破phá 相tương 待đãi (# 二nhị )#

-# 一nhất 不bất 悟ngộ 過quá 相tương/tướng (# 二nhị )#

-# 一nhất 標tiêu 示thị (# 若nhược )#

-# 二nhị 出xuất 相tương/tướng (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 依y 義nghĩa 釋thích 明minh (# 此thử )#

-# 二nhị 重trọng/trùng 借tá 語ngữ 示thị 相tương/tướng (# 上thượng )#

-# 二nhị 總tổng 別biệt 觀quán 破phá (# 二nhị )#

-# 一nhất 用dụng 觀quán (# 二nhị )#

-# 一nhất 性tánh 空không 觀quán (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 觀quán (# 今kim )#

-# 二nhị 推thôi 檢kiểm (# 四tứ )#

-# 一nhất 待đãi 無vô 生sanh 而nhi 生sanh 心tâm (# 若nhược )#

-# 二nhị 待đãi 有hữu 生sanh 而nhi 生sanh 心tâm (# 若nhược )#

-# 三tam 待đãi 亦diệc 生sanh 亦diệc 無vô 生sanh 。 而nhi 生sanh 心tâm (# 若nhược )#

-# 四tứ 待đãi 非phi 生sanh 非phi 無vô 生sanh 而nhi 生sanh 心tâm (# 若nhược )#

-# 二nhị 相tương/tướng 空không 觀quán (# 如như )#

-# 二nhị 出xuất 名danh (# 求cầu )#

-# 二nhị 觀quán 生sanh 法pháp 空không (# 復phục )#

-# 二nhị 結kết 益ích 相tương/tướng (# 三tam )#

-# 一nhất 上thượng 根căn 有hữu 破phá 得đắc 悟ngộ (# 是thị )#

-# 二nhị 中trung 根căn 執chấp 輕khinh 伏phục 有hữu (# 若nhược )#

-# 三tam 下hạ 根căn 又hựu 著trước 無vô 見kiến (# 以dĩ )#

-# 二nhị 破phá 無vô 見kiến 三tam 假giả ○#

-# 三tam 破phá 雙song 亦diệc 三tam 假giả ○#

-# 四tứ 破phá 雙song 非phi 三tam 假giả ○#

-# 二nhị 破phá 句cú 外ngoại 絕tuyệt 言ngôn ○#

-# 二nhị 略lược 破phá 複phức 具cụ ○#

-# 二nhị 約ước 竪thụ 破phá ○#

-# 三tam 結kết 示thị ○#

-# 二nhị 料liệu 簡giản ○#

-# 二nhị 料liệu 簡giản 得đắc 失thất ○#

三Tam 明Minh 破phá 見kiến 位vị ○#

-# 三tam 結kết 成thành ○#

-# ○# 二nhị 破phá 無vô 見kiến 三tam 假giả (# 二nhị )#

-# 一nhất 敘tự 起khởi 見kiến 由do (# 失thất )#

-# 二nhị 觀quán 破phá 計kế 無vô (# 二nhị )#

-# 一nhất 標tiêu (# 又hựu )#

-# 二nhị 釋thích (# 二nhị )#

-# 一nhất 總tổng 破phá (# 總tổng )#

-# 二nhị 別biệt 破phá (# 三tam )#

-# 一nhất 出xuất 空không 見kiến 過quá (# 三tam )#

-# 一nhất 牒điệp 上thượng 觀quán 相tương/tướng (# 別biệt )#

-# 二nhị 正chánh 起khởi 空không 相tướng (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 明minh (# 或hoặc )#

-# 二nhị 簡giản 異dị (# 二nhị )#

-# 一nhất 標tiêu 徵trưng (# 釋thích )#

-# 二nhị 正chánh 簡giản (# 二nhị )#

-# 一nhất 外ngoại 道đạo 觀quán 空không (# 外ngoại )#

-# 二nhị 佛Phật 子tử 觀quán 空không (# 佛Phật )#

-# 三tam 出xuất 所sở 觀quán 假giả (# 云vân )#

-# 二nhị 正chánh 破phá 見kiến 計kế (# 二nhị )#

-# 一nhất 總tổng 相tương/tướng 觀quán (# 二nhị )#

-# 一nhất 性tánh 空không 觀quán (# 三tam )#

-# 一nhất 正chánh 觀quán (# 當đương )#

-# 二nhị 推thôi 檢kiểm (# 四tứ )#

-# 一nhất 意ý 根căn 自tự 生sanh (# 若nhược 意ý )#

-# 二nhị 法pháp 塵trần 他tha 生sanh (# 若nhược 意ý )#

-# 三tam 根căn 塵trần 合hợp 生sanh (# 若nhược 根căn )#

-# 四tứ 根căn 塵trần 離ly 生sanh (# 又hựu )#

-# 三tam 總tổng 結kết (# 當đương )#

-# 二nhị 相tương/tướng 空không 觀quán (# 性tánh )#

-# 二nhị 別biệt 相tướng 觀quán (# 乃nãi )#

-# 三tam 結kết 成thành 益ích 相tương/tướng (# 三tam )#

-# 一nhất 上thượng 根căn 無vô 破phá 得đắc 悟ngộ (# 是thị )#

-# 二nhị 中trung 根căn 執chấp 輕khinh 伏phục 無vô (# 若nhược )#

-# 三tam 下hạ 根căn 仍nhưng 著trước 雙song 亦diệc (# 勤cần )#

-# ○# 二nhị 破phá 雙song 亦diệc 三tam 假giả (# 三tam )#

-# 一nhất 敘tự 見kiến 起khởi 過quá (# 二nhị )#

-# 一nhất 牒điệp 上thượng 觀quán 相tương/tướng (# 次thứ )#

-# 二nhị 出xuất 雙song 亦diệc 過quá (# 三tam )#

-# 一nhất 正chánh 出xuất (# 或hoặc )#

-# 二nhị 引dẫn 明minh (# 如như )#

-# 三tam 指chỉ 示thị (# 二nhị )#

-# 一nhất 見kiến 心tâm 苦khổ 集tập (# 二nhị )#

-# 一nhất 陰ấm 苦khổ (# 云vân )#

-# 二nhị 使sử 苦khổ (# 又hựu 我ngã )#

-# 二nhị 見kiến 心tâm 三tam 假giả (# 又hựu 此thử )#

-# 二nhị 正chánh 用dụng 觀quán 破phá (# 今kim )#

-# 三tam 結kết 成thành 益ích 相tương/tướng (# 三tam )#

-# 一nhất 上thượng 根căn 執chấp 破phá 得đắc 悟ngộ (# 即tức )#

-# 二nhị 中trung 根căn 執chấp 輕khinh 伏phục 見kiến (# 若nhược )#

-# 三tam 下hạ 根căn 仍nhưng 計kế 雙song 非phi (# 亦diệc )#

-# ○# 四tứ 破phá 雙song 非phi 三tam 假giả (# 三tam )#

-# 一nhất 示thị 起khởi 過quá 相tương/tướng (# 二nhị )#

-# 一nhất 見kiến 心tâm 諸chư 過quá (# 二nhị )#

-# 一nhất 雙song 無vô 計kế 實thật (# 次thứ )#

-# 二nhị 計kế 實thật 過quá 患hoạn (# 三tam )#

-# 一nhất 正chánh 責trách (# 是thị )#

-# 二nhị 出xuất 過quá (# 若nhược )#

-# 三tam 結kết 示thị (# 略lược )#

-# 二nhị 見kiến 心tâm 三tam 假giả (# 又hựu )#

-# 二nhị 正chánh 用dụng 觀quán 破phá (# 若nhược 破phá )#

-# 三tam 總tổng 別biệt 結kết 示thị (# 三tam )#

-# 一nhất 總tổng 示thị 破phá 計kế 之chi 意ý (# 二nhị )#

-# 一nhất 點điểm 四Tứ 諦Đế 法pháp (# 復phục )#

-# 二nhị 皆giai 用dụng 是thị 破phá (# 夫phu )#

-# 二nhị 別biệt 結kết 今kim 觀quán 之chi 益ích (# 三tam )#

-# 一nhất 上thượng 根căn 見kiến 亡vong 慧tuệ 發phát (# 若nhược )#

-# 二nhị 中trung 根căn 成thành 方phương 便tiện 道đạo (# 若nhược 不bất )#

-# 三tam 下hạ 根căn 度độ 入nhập 無vô 言ngôn (# 此thử )#

-# 三tam 總tổng 結kết 說thuyết 過quá 之chi 意ý (# 所sở )#

-# ○# 二nhị 破phá 句cú 外ngoại 絕tuyệt 言ngôn (# 二nhị )#

-# 一nhất 明minh 悟ngộ 者giả 定định 慧tuệ 明minh 靜tĩnh (# 次thứ )#

-# 二nhị 出xuất 不bất 悟ngộ 不bất 出xuất 見kiến 網võng (# 復phục )#

-# ○# 二nhị 略lược 破phá 複phức 具cụ (# 二nhị )#

-# 一nhất 出xuất 惑hoặc 相tương/tướng (# 復phục )#

-# 二nhị 明minh 觀quán 破phá (# 破phá )#

-# ○# 二nhị 約ước 竪thụ 破phá (# 三tam )#

-# 一nhất 總tổng 敘tự 上thượng 觀quán 益ích 相tương/tướng (# 若nhược 人nhân )#

-# 二nhị 總tổng 出xuất 上thượng 破phá 不bất 絕tuyệt (# 二nhị )#

-# 一nhất 橫hoạnh/hoành 破phá 不bất 絕tuyệt (# 或hoặc )#

-# 二nhị 竪thụ 破phá 不bất 絕tuyệt (# 又hựu )#

-# 三tam 正chánh 用dụng 觀quán 法pháp 竪thụ 破phá (# 二nhị )#

-# 一nhất 敘tự 前tiền 是thị 橫hoạnh/hoành 破phá (# 上thượng )#

-# 二nhị 今kim 直trực 下hạ 是thị 竪thụ 破phá (# 四tứ )#

-# 一nhất 破phá 生sanh 句cú (# 三tam )#

-# 一nhất 定định 計kế (# 汝nhữ 執chấp )#

-# 二nhị 舉cử 勘khám (# 汝nhữ 是thị )#

-# 三tam 結kết 責trách (# 用dụng )#

-# 二nhị 破phá 不bất 生sanh 句cú (# 三tam )#

-# 一nhất 定định 執chấp 心tâm (# 若nhược )#

-# 二nhị 正chánh 舉cử 勘khám (# 汝nhữ )#

-# 三tam 釋thích 異dị 解giải (# 二nhị )#

-# 一nhất 釋thích 通thông 世thế 解giải 不bất 生sanh (# 三tam )#

-# 一nhất 舉cử 執chấp (# 世thế )#

-# 二nhị 釋thích 通thông (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 解giải (# 今kim )#

-# 二nhị 結kết 明minh (# 三tam )#

-# 三tam 結kết 責trách (# 利lợi )#

-# 二nhị 釋thích 通thông 論luận 師sư 解giải 不bất 生sanh (# 三tam )#

-# 一nhất 或hoặc 人nhân 難nạn/nan (# 有hữu )#

-# 二nhị 論luận 師sư 救cứu (# 中trung )#

-# 三tam 今kim 解giải 明minh (# 二nhị )#

-# 一nhất 判phán 釋thích 論luận 救cứu (# 二nhị )#

-# 一nhất 判phán (# 此thử )#

-# 二nhị 釋thích (# 二nhị )#

-# 一nhất 明minh 此thử 解giải 扶phù 中trung (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 明minh (# 何hà )#

-# 二nhị 出xuất 意ý (# 按án )#

-# 二nhị 責trách 傷thương 文văn 失thất 義nghĩa (# 若nhược )#

-# 二nhị 略lược 解giải 不bất 生sanh (# 三tam )#

-# 一nhất 標tiêu 示thị (# 今kim )#

-# 二nhị 正chánh 出xuất (# 二nhị )#

-# 一nhất 十thập 意ý (# 一nhất )#

-# 二nhị 結kết 攝nhiếp (# 若nhược 作tác )#

-# 三tam 結kết 責trách (# 汝nhữ 作tác )#

-# 三tam 破phá 雙song 亦diệc 雙song 非phi 二nhị 句cú (# 二nhị )#

-# 一nhất 總tổng 示thị (# 竪thụ )#

-# 二nhị 別biệt 明minh (# 二nhị )#

-# 一nhất 破phá 雙song 亦diệc (# 二nhị )#

-# 一nhất 勘khám 過quá (# 若nhược 謂vị )#

-# 二nhị 結kết 破phá (# 若nhược 非phi )#

-# 二nhị 破phá 雙song 非phi (# 二nhị )#

-# 一nhất 勘khám 過quá (# 若nhược 謂vị )#

-# 二nhị 結kết 破phá (# 既ký 非phi )#

-# 四tứ 破phá 句cú 外ngoại 絕tuyệt 言ngôn ○#

-# ○# 四tứ 破phá 句cú 外ngoại 絕tuyệt 言ngôn (# 二nhị )#

-# 一nhất 破phá 四tứ 句cú 言ngôn 外ngoại (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 破phá (# 二nhị )#

-# 一nhất 橫hoạnh/hoành 破phá 四tứ 句cú 言ngôn 外ngoại (# 三tam )#

-# 一nhất 標tiêu 示thị (# 若nhược )#

-# 二nhị 正chánh 勘khám (# 是thị )#

-# 三tam 結kết 責trách (# 不bất )#

-# 二nhị 竪thụ 破phá 四tứ 句cú 言ngôn 外ngoại (# 三tam )#

-# 一nhất 標tiêu 示thị (# 更cánh )#

-# 二nhị 正chánh 勘khám (# 十thập )#

-# 三tam 結kết 責trách (# 若nhược 不bất )#

-# 二nhị 結kết 示thị (# 前tiền )#

-# 二nhị 破phá 邪tà 絕tuyệt 干can 正chánh (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 破phá (# 三tam )#

-# 一nhất 出xuất 妄vọng 齊tề 正chánh (# 今kim )#

-# 二nhị 勘khám 責trách 不bất 齊tề (# 三tam )#

-# 一nhất 指chỉ 妄vọng 總tổng 責trách (# 何hà )#

-# 二nhị 隨tùy 勘khám 不bất 齊tề (# 二nhị )#

-# 一nhất 約ước 義nghĩa 勘khám (# 諸chư )#

-# 二nhị 舉cử 事sự 勘khám (# 復phục )#

-# 三tam 責trách 結kết 可khả 怪quái (# 盲manh )#

-# 三tam 結kết 過quá 明minh 破phá (# 走tẩu )#

-# 二nhị 簡giản 辨biện (# 三tam )#

-# 一nhất 出xuất 計kế (# 復phục )#

-# 二nhị 辨biện 明minh (# 一nhất 往vãng )#

-# 三tam 簡giản 判phán (# 又hựu )#

-# ○# 三tam 結kết 示thị (# 三tam )#

-# 一nhất 結kết 見kiến 過quá 無vô 量lượng (# 一nhất )#

-# 二nhị 結kết 觀quán 治trị 功công 用dụng (# 當đương )#

-# 三tam 結kết 破phá 徧biến 得đắc 名danh (# 能năng )#

-# ○# 二nhị 料liệu 簡giản (# 二nhị )#

-# 一nhất 簡giản 初sơ 觀quán 破phá 有hữu 意ý (# 問vấn )#

-# 二nhị 簡giản 二nhị 觀quán 破phá 空không 意ý (# 問vấn )#

-# ○# 二nhị 料liệu 簡giản 得đắc 失thất (# 二nhị )#

-# 一nhất 牒điệp 問vấn (# 二nhị )#

-# 二nhị 正chánh 簡giản (# 三tam )#

-# 一nhất 開khai 章chương (# 答đáp )#

-# 二nhị 立lập 譬thí (# 一nhất )#

-# 三tam 釋thích 明minh (# 二nhị )#

-# 一nhất 判phán (# 前tiền )#

-# 二nhị 釋thích (# 二nhị )#

-# 一nhất 前tiền 二nhị 章chương (# 二nhị )#

-# 一nhất 釋thích (# 所sở )#

-# 二nhị 結kết (# 此thử )#

-# 二nhị 後hậu 二nhị 章chương (# 三tam )#

-# ○# 三Tam 明Minh 破phá 見kiến 位vị (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 明minh (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 四tứ 位vị (# 三tam )#

-# 二nhị 判phán 同đồng 異dị (# 斷đoạn )#

-# 二nhị 料liệu 簡giản (# 二nhị )#

-# 一nhất 簡giản 修tu 時thời 發phát 境cảnh (# 問vấn )#

-# 二nhị 簡giản 通thông 明minh 諸chư 位vị (# 問vấn )#

-# ○# 三tam 結kết 成thành (# 二nhị )#

-# 一nhất 結kết 觀quán 名danh (# 體thể )#

-# 二nhị 結kết 觀quán 門môn (# 見kiến )#

-# ○# 二nhị 破phá 思tư 假giả 入nhập 空không (# 二nhị )#

-# 一nhất 標tiêu 示thị (# 第đệ )#

-# 二nhị 釋thích 明minh (# 三tam )#

-# 一nhất 明minh 思tư 假giả 相tương/tướng (# 三tam )#

-# 一nhất 略lược 釋thích 名danh 相tướng (# 三tam )#

-# 一nhất 出xuất 名danh (# 思tư )#

-# 二nhị 品phẩm 數số (# 歷lịch )#

-# 三tam 釋thích 明minh (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 三tam 毒độc (# 皆giai )#

-# 二nhị 思tư 惟duy 惑hoặc (# 稱xưng )#

-# 二nhị 息tức 諍tranh 貪tham 愛ái (# 二nhị )#

-# 一nhất 論luận 諍tranh (# 數số )#

-# 二nhị 解giải 息tức (# 但đãn 佛Phật )#

-# 三tam 結kết 示thị 觀quán 要yếu (# 入nhập )#

-# 二nhị 明minh 體thể 假giả 入nhập 空không 觀quán (# 三tam )#

-# 一nhất 出xuất 析tích 體thể 門môn (# 二nhị )#

-# 二nhị 明minh 破phá 假giả 觀quán (# 二nhị )#

-# 一nhất 釋thích 明minh 觀quán 法pháp (# 三tam )#

-# 一nhất 觀quán 破phá 欲dục 界giới 九cửu 品phẩm (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 觀quán 假giả 空không (# 二nhị )#

-# 二nhị 無vô 生sanh 門môn 通thông 止Chỉ 觀Quán (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 觀quán 貪tham (# 二nhị )#

-# 一nhất 標tiêu 示thị (# 今kim )#

-# 二nhị 釋thích 明minh (# 二nhị )#

-# 一nhất 初sơ 品phẩm 三tam 假giả (# 二nhị )#

-# 一nhất 出xuất 假giả 相tương/tướng (# 二nhị )#

-# 一nhất 貪tham 欲dục 染nhiễm 相tướng (# 如như )#

-# 二nhị 取thủ 成thành 三tam 假giả (# 若nhược )#

-# 二nhị 用dụng 觀quán 破phá (# 三tam )#

-# 一nhất 因nhân 成thành (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 破phá (# 二nhị )#

-# 一nhất 性tánh 空không (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 觀quán (# 觀quán )#

-# 二nhị 推thôi 檢kiểm (# 若nhược )#

-# 二nhị 相tương/tướng 空không (# 四tứ )#

-# 二nhị 觀quán 成thành (# 二nhị )#

-# 一nhất 利lợi 根căn 直trực 悟ngộ (# 利lợi )#

-# 二nhị 鈍độn 根căn 轉chuyển 觀quán (# 設thiết )#

-# 二nhị 相tương 續tục (# 若nhược 鈍độn )#

-# 三tam 相tương 待đãi (# 修tu )#

-# 二nhị 八bát 品phẩm 例lệ 明minh (# 初sơ )#

-# 二nhị 餘dư 三tam 例lệ (# 破phá )#

-# 二nhị 止Chỉ 觀Quán 成thành 無vô 生sanh 門môn (# 九cửu )#

-# 二nhị 料liệu 簡giản 品phẩm 帙# (# 問vấn )#

-# 二nhị 觀quán 破phá 色sắc 界giới 九cửu 品phẩm (# 三tam )#

-# 一nhất 明minh 所sở 依y 智trí (# 次thứ )#

-# 二nhị 正chánh 觀quán 假giả 空không (# 四tứ )#

-# 一nhất 初sơ 禪thiền 觀quán 相tương/tướng (# 三tam )#

-# 一nhất 出xuất 修tu 發phát 體thể 相tướng

-# 二nhị 明minh 惑hoặc 品phẩm 假giả 法pháp (# 其kỳ )#

-# 三tam 觀quán 從tùng 假giả 入nhập 空không (# 二nhị )#

-# 一nhất 觀quán 貪tham 九cửu 品phẩm (# 二nhị )#

-# 一nhất 初sơ 品phẩm (# 二nhị )#

-# 一nhất 觀quán 因nhân 成thành (# 二nhị )#

-# 一nhất 無vô 生sanh 門môn 通thông 止Chỉ 觀Quán (# 三tam )#

-# 一nhất 出xuất 不bất 觀quán 過quá (# 若nhược )#

-# 二nhị 止Chỉ 觀Quán 正chánh 觀quán (# 今kim )#

-# 三tam 斷đoạn 斷đoạn 成thành 相tương/tướng (# 善thiện )#

-# 二nhị 止Chỉ 觀Quán 顯hiển 無vô 生sanh 門môn (# 一nhất 分phần/phân )#

-# 二nhị 例lệ 續tục 待đãi (# 相tương/tướng )#

-# 二nhị 餘dư 八bát 破phá

-# 二nhị 例lệ 觀quán 癡si 慢mạn (# 破phá )#

-# 二nhị 二nhị 禪thiền 觀quán 相tương/tướng (# 若nhược )#

-# 三tam 三tam 禪thiền 觀quán 相tương/tướng (# 二nhị )#

-# 一nhất 捨xả 俱câu 天thiên (# 三tam )#

-# 二nhị 外ngoại 道đạo 天thiên (# 若nhược )#

-# 三tam 那na 含hàm 天thiên (# 若nhược )#

-# 四tứ 四tứ 禪thiền 觀quán 相tương/tướng (# 三tam )#

-# 三tam 結kết 正chánh 無vô 生sanh (# 色sắc )#

-# 三tam 觀quán 破phá 無vô 色sắc 界giới 九cửu 品phẩm ○#

-# 二nhị 判phán 用dụng 二nhị 智trí (# 若nhược )#

-# 三tam 結kết 破phá 法pháp 徧biến (# 是thị )#

三Tam 明Minh 破phá 思tư 假giả 位vị ○#

-# ○# 三tam 觀quán 破phá 無vô 色sắc 九cửu 品phẩm (# 四tứ )#

-# 一nhất 空không 無vô 邊biên 觀quán 相tương/tướng (# 次thứ )#

-# 二nhị 識thức 無vô 邊biên 觀quán 相tương/tướng (# 先tiên )#

-# 三tam 無vô 所sở 有hữu 觀quán 。 相tương/tướng (# 先tiên )#

-# 四tứ 非phi 非phi 想tưởng 觀quán 相tương/tướng (# 三tam )#

-# 一nhất 辨biện 出xuất 定định 名danh (# 先tiên )#

-# 二nhị 判phán 漏lậu 無vô 漏lậu (# 二nhị )#

-# 一nhất 相tương 對đối 以dĩ 辨biện (# 大đại )#

-# 二nhị 今kim 觀quán 無vô 漏lậu (# 教giáo )#

-# 三tam 正chánh 觀quán 破phá 假giả (# 此thử )#

-# ○# 三tam 破phá 思tư 假giả 位vị (# 三tam )#

-# 一nhất 標tiêu 列liệt (# 三tam )#

-# 二nhị 釋thích 明minh (# 四tứ )#

-# 一nhất 三tam 藏tạng 破phá 思tư 位vị (# 三tam )#

-# 一nhất 標tiêu 示thị (# 三tam )#

-# 二nhị 釋thích 明minh (# 二nhị )#

-# 一nhất 明minh 觀quán 位vị (# 斷đoạn )#

-# 二nhị 結kết 觀quán 成thành (# 三tam )#

-# 三tam 結kết 成thành (# 此thử )#

-# 二nhị 通thông 家gia 破phá 思tư 位vị (# 三tam )#

-# 一Nhất 出Xuất 經Kinh (# 二Nhị )#

-# 二nhị 釋thích 明minh (# 二nhị )#

-# 一nhất 總tổng 釋thích (# 所sở )#

-# 二nhị 別biệt 明minh (# 乾can/kiền/càn 十thập 位vị )#

-# 三tam 結kết 成thành (# 此thử )#

-# 三tam 別biệt 名danh 名danh 通thông 共cộng 位vị (# 二nhị )#

-# 一nhất 覈# 舊cựu (# 二nhị )#

-# 一nhất 覈# 舊cựu 師sư 不bất 解giải 通thông 義nghĩa (# 二nhị )#

-# 一nhất 牒điệp 說thuyết (# 三tam )#

-# 二nhị 今kim 覈# (# 今kim )#

-# 二Nhị 覈# 人Nhân 師Sư 不Bất 解Giải 經Kinh 義Nghĩa (# 二Nhị )#

-# 一nhất 牒điệp 說thuyết (# 人nhân )#

-# 二nhị 今kim 覈# (# 此thử )#

-# 二nhị 正chánh 明minh (# 二nhị )#

-# 一nhất 借tá 別biệt 一nhất 教giáo 名danh 通thông 位vị (# 言ngôn )#

-# 二nhị 借tá 別biệt 十Thập 地Địa 名danh 通thông 位vị (# 若nhược )#

-# 四tứ 別biệt 名danh 名danh 通thông 菩Bồ 薩Tát 位vị (# 三tam )#

-# 一nhất 正chánh 示thị (# 四tứ )#

-# 二nhị 辨biện 齊tề (# 三tam )#

-# 一nhất 出xuất 舊cựu (# 舊cựu )#

-# 二nhị 正chánh 釋thích (# 二nhị )#

-# 一nhất 辨biện 舊cựu (# 但đãn )#

-# 二nhị 明minh 今kim (# 今kim )#

-# 三tam 結kết 示thị (# 此thử )#

-# 二nhị 簡giản 明minh (# 三tam )#

-# 一nhất 問vấn 起khởi

-# 二nhị 答đáp 釋thích (# 三tam )#

-# 一nhất 約ước 三tam 處xứ 焦tiêu 炷chú 發phát 明minh (# 答đáp )#

-# 二nhị 約ước 十Thập 地Địa 如như 佛Phật 發phát 明minh (# 又hựu 大đại )#

-# 三tam 約ước 別biệt 立lập 忍nhẫn 名danh 發phát 明minh (# 又hựu 大đại 論luận )#

-# 三tam 結kết 示thị (# 如như )#

-# 三tam 料liệu 簡giản ○#

-# ○# 三tam 料liệu 簡giản (# 二nhị )#

-# 一nhất 簡giản 四tứ 教giáo 破phá 假giả (# 二nhị )#

-# 一nhất 破phá 假giả 名danh 同đồng (# 四tứ )#

-# 一nhất 三tam 藏tạng (# 問vấn )#

-# 二nhị 通thông (# 問vấn )#

-# 三tam 別biệt (# 若nhược )#

-# 四tứ 圓viên (# 若nhược )#

-# 二nhị 用dụng 智trí 則tắc 異dị (# 三tam )#

-# 一nhất 標tiêu 示thị (# 復phục )#

-# 二nhị 正chánh 明minh (# 三tam )#

-# 三tam 比tỉ 望vọng (# 若nhược )#

-# 二nhị 簡giản 歷lịch 品phẩm 超siêu 果quả (# 二nhị )#

-# 一nhất 問vấn

-# 二nhị 答đáp (# 二nhị )#

-# 一nhất 標tiêu 示thị

-# 二nhị 釋thích 明minh (# 三tam )#

-# 一nhất 四tứ 教giáo 超siêu 不bất 超siêu 義nghĩa (# 若nhược )#

-# 二nhị 隨tùy 出xuất 超siêu 果quả 四tứ 種chủng (# 二nhị )#

-# 一nhất 標tiêu (# 超siêu )#

-# 二nhị 釋thích (# 本bổn )#

-# 三tam 發phát 明minh 圓viên 超siêu 之chi 義nghĩa (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 明minh (# 間gian )#

-# 二nhị 結kết 示thị (# 隨tùy )#

-# ○# 四tứ 門môn 料liệu 簡giản (# 二nhị )#

-# 一nhất 標tiêu 示thị (# 三tam )#

-# 二nhị 釋thích 明minh (# 四tứ )#

-# 一nhất 三tam 藏tạng 四tứ 門môn (# 三tam )#

-# 一nhất 四tứ 門môn 別biệt 入nhập (# 二nhị )#

-# 一nhất 明minh 破phá 明minh 入nhập 道đạo (# 四tứ )#

-# 一nhất 有hữu 門môn (# 三tam )#

-# 一nhất 破phá 假giả 意ý (# 阿a )#

-# 二nhị 入nhập 道đạo 門môn (# 鹿lộc )#

-# 三tam 引dẫn 文văn 結kết (# 大đại )#

-# 二nhị 空không 門môn (# 三tam )#

-# 一nhất 破phá 假giả 意ý (# 若nhược )#

-# 二nhị 入nhập 道đạo 門môn (# 故cố )#

-# 三tam 引dẫn 文văn 結kết (# 大đại )#

-# 三tam 雙song 亦diệc 門môn (# 若nhược )#

-# 四tứ 雙song 非phi 門môn (# 非phi )#

-# 二nhị 結kết 四tứ 俱câu 溝Câu 港Cảng (# 如như )#

-# 二nhị 融dung 會hội 四tứ 門môn (# 三tam )#

-# 一nhất 同đồng 見kiến 真Chân 諦Đế (# 四tứ )#

-# 二nhị 解giải 息tức 論luận 諍tranh (# 三tam )#

-# 一nhất 跋bạt 摩ma 致trí 譏cơ (# 跋bạt )#

-# 二nhị 以dĩ 理lý 總tổng 責trách (# 然nhiên )#

-# 三tam 從tùng 容dung 解giải 息tức (# 若nhược 生sanh )#

-# 三tam 示thị 明minh 徧biến 學học (# 二nhị )#

-# 一nhất 出xuất 二Nhị 乘Thừa 一nhất 道đạo 不bất 融dung (# 何hà )#

-# 二nhị 明minh 菩Bồ 薩Tát 四tứ 門môn 徧biến 學học (# 三tam )#

-# 一nhất 標tiêu 示thị (# 三tam )#

-# 二nhị 引dẫn 釋thích (# 二nhị )#

-# 一nhất 引dẫn 明minh (# 故cố )#

-# 二nhị 釋thích 出xuất (# 龍long )#

-# 三tam 結kết 示thị (# 雖tuy )#

-# 三tam 結kết 示thị 非phi 用dụng (# 涅niết )#

-# 二nhị 通thông 教giáo 四tứ 門môn (# 三tam )#

-# 一nhất 四tứ 門môn 別biệt 入nhập (# 四tứ )#

-# 一nhất 有hữu 門môn (# 次thứ )#

-# 二nhị 空không 門môn (# 若nhược )#

-# 三tam 雙song 亦diệc 門môn (# 若nhược )#

-# 四tứ 雙song 非phi 門môn (# 既ký )#

-# 二nhị 四tứ 門môn 通thông 入nhập (# 二nhị )#

-# 一nhất 明minh 體thể 門môn 無vô 着trước (# 若nhược 亡vong )#

-# 二nhị 明minh 無vô 諍tranh 觀quán 門môn (# 三tam )#

-# 一nhất 總tổng 示thị (# 又hựu )#

-# 二nhị 簡giản 明minh (# 問vấn )#

-# 三tam 結kết 示thị (# 通thông )#

-# 三tam 結kết 示thị 非phi 用dụng (# 中trung )#

-# 三tam 別biệt 教giáo 四tứ 門môn ○#

-# 四tứ 圓viên 教giáo 四tứ 門môn ○#

-# ○# 三tam 別biệt 教giáo 四tứ 門môn (# 二nhị )#

-# 一nhất 明minh 別biệt 意ý (# 次thứ )#

-# 二nhị 出xuất 門môn 觀quán (# 三tam )#

-# 一nhất 四tứ 門môn 別biệt 觀quán (# 四tứ )#

-# 一nhất 有hữu 門môn (# 言ngôn )#

-# 二nhị 空không 門môn (# 空không )#

-# 三tam 雙song 亦diệc 門môn (# 亦diệc )#

-# 四tứ 雙song 非phi 門môn (# 非phi )#

-# 二nhị 四tứ 門môn 通thông 入nhập (# 如như )#

-# 三tam 結kết 示thị 非phi 用dụng (# 涅niết )#

-# ○# 四tứ 圓viên 教giáo 四tứ 門môn (# 二nhị )#

-# 一nhất 出xuất 圓viên 意ý (# 圓viên )#

-# 二nhị 明minh 門môn 觀quán (# 三tam )#

-# 一nhất 四tứ 門môn 別biệt 入nhập (# 四tứ )#

-# 一nhất 有hữu 門môn (# 云vân )#

-# 二nhị 空không 門môn (# 空không )#

-# 三tam 雙song 亦diệc 門môn (# 云vân )#

-# 四tứ 雙song 非phi 門môn (# 云vân )#

-# 二nhị 四tứ 門môn 通thông 入nhập (# 云vân )#

-# 三tam 結kết 示thị 今kim 用dụng (# 二nhị )#

-# 一nhất 結kết 上thượng 無vô 生sanh 門môn (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 結kết (# 如như )#

-# 二nhị 重trọng/trùng 簡giản (# 若nhược )#

-# 二nhị 結kết 今kim 圓viên 四tứ 門môn (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 結kết (# 涅niết )#

-# 二nhị 顯hiển 前tiền (# 上thượng )#

-# ○# 二nhị 從tùng 空không 入nhập 假giả 破phá 法pháp 徧biến (# 二nhị )#

-# 一nhất 列liệt 章chương (# 第đệ )#

-# 二nhị 解giải 釋thích (# 四tứ )#

-# 一nhất 入nhập 假giả 意ý (# 二nhị )#

-# 一nhất 標tiêu 根căn (# 入nhập )#

-# 二nhị 出xuất 意ý (# 三tam )#

-# 一nhất 簡giản 小tiểu (# 夫phu )#

-# 二nhị 正chánh 明minh (# 菩bồ )#

-# 三tam 結kết 示thị (# 若nhược )#

-# 二nhị 入nhập 假giả 因nhân 緣duyên (# 三tam )#

-# 一nhất 正chánh 明minh (# 三tam )#

-# 一nhất 標tiêu (# 入nhập )#

-# 二nhị 釋thích (# 五ngũ )#

-# 一nhất 大đại 悲bi

-# 二nhị 本bổn 誓thệ

-# 三tam 利lợi 根căn

-# 四tứ 善thiện 巧xảo

-# 五ngũ 精tinh 進tấn

-# 三tam 結kết (# 是thị )#

-# 二nhị 引dẫn 同đồng (# 三tam )#

-# 一nhất 標tiêu (# 如như )#

-# 二nhị 釋thích (# 彼bỉ )#

-# 三tam 結kết (# 此thử )#

-# 三tam 簡giản 明minh (# 三tam )#

-# 一nhất 分phân 別biệt 有hữu 入nhập 不bất 入nhập (# 三tam )#

-# 二nhị 標tiêu 示thị (# 從tùng )#

-# 二nhị 釋thích 明minh (# 當đương )#

-# 三tam 結kết 示thị (# 今kim )#

-# 二nhị 正chánh 明minh 具cụ 緣duyên 能năng 入nhập (# 具cụ )#

-# 三tam 結kết 示thị 聲Thanh 聞Văn 不bất 入nhập (# 聲thanh )#

-# 三tam 入nhập 假giả 觀quán (# 二nhị )#

-# 四tứ 入nhập 假giả 位vị (# 二nhị )#

-# 一nhất 列liệt (# 三tam )#

-# 二nhị 釋thích (# 三tam )#

-# 一nhất 知tri 病bệnh (# 三tam )#

-# 一nhất 總tổng 標tiêu (# 知tri 病bệnh )#

-# 二nhị 別biệt 釋thích (# 二nhị )#

-# 一nhất 知tri 見kiến 病bệnh (# 二nhị )#

-# 一nhất 列liệt (# 知tri 見kiến 根căn )#

-# 二nhị 釋thích (# 三tam )#

-# 一nhất 知tri 病bệnh 相tương/tướng (# 四tứ )#

-# 一nhất 知tri 見kiến 根căn 本bổn (# 云vân )#

-# 二nhị 知tri 起khởi 見kiến 因nhân 緣duyên (# 云vân )#

-# 三tam 知tri 起khởi 見kiến 久cửu 近cận (# 云vân )#

-# 四tứ 知tri 見kiến 惑hoặc 重trọng/trùng 數số (# 云vân )#

-# 二nhị 明minh 觀quán 法pháp (# 三tam )#

-# 一nhất 牒điệp 上thượng 見kiến 病bệnh (# 病bệnh )#

-# 二nhị 出xuất 假giả 觀quán 法pháp (# 二nhị )#

-# 一nhất 出xuất 假giả 易dị 觀quán (# 又hựu )#

-# 二nhị 菩Bồ 薩Tát 能năng 入nhập (# 二nhị )#

-# 三tam 兩lưỡng 種chủng 觀quán 悟ngộ (# 或hoặc 寂tịch )#

-# 三tam 結kết 觀quán 法pháp 成thành (# 於ư )#

-# 二nhị 知tri 思tư 病bệnh (# 三tam )#

-# 一nhất 知tri 病bệnh 相tương/tướng (# 次thứ )#

-# 二nhị 明minh 觀quán 法pháp (# 二nhị )#

-# 一nhất 出xuất 假giả 觀quán 法pháp (# 二nhị )#

-# 二nhị 兩lưỡng 種chủng 觀quán 悟ngộ (# 通thông )#

-# 三tam 結kết 觀quán 成thành (# 分phần/phân )#

-# 三tam 結kết 示thị (# 上thượng )#

-# 二nhị 識thức 藥dược ○#

-# 三tam 授thọ 藥dược ○#

-# ○# 二nhị 識thức 藥dược (# 三tam )#

-# 一nhất 標tiêu 列liệt (# 二nhị )#

-# 二Nhị 引Dẫn 經Kinh (# 大Đại )#

-# 三tam 釋thích 明minh (# 三tam )#

-# 一nhất 世thế 間gian 法pháp 藥dược (# 三tam )#

-# 一nhất 引dẫn 論luận 標tiêu 意ý (# 釋thích )#

-# 二Nhị 二Nhị 經Kinh 證Chứng 成Thành (# 大Đại )#

-# 三tam 惠huệ 用dụng 法Pháp 施thí (# 三tam )#

-# 一nhất 分phân 別biệt 法pháp 藥dược (# 三tam )#

-# 一nhất 標tiêu 示thị (# 若nhược )#

-# 二nhị 釋thích 明minh (# 三tam )#

-# 一nhất 五ngũ 常thường 似tự 五Ngũ 戒Giới (# 仁nhân )#

-# 二nhị 五ngũ 行hành 似tự 五Ngũ 戒Giới (# 又hựu )#

-# 三Tam 五Ngũ 經Kinh 似Tự 五Ngũ 戒Giới (# 又Hựu )#

-# 三tam 結kết 示thị (# 如như )#

-# 二nhị 菩Bồ 薩Tát 修tu 悟ngộ (# 出xuất )#

-# 三tam 示thị 非phi 究cứu 竟cánh (# 然nhiên )#

-# 二nhị 出xuất 世thế 法pháp 藥dược (# 二nhị )#

-# 一nhất 分phân 別biệt 法pháp 藥dược (# 二nhị )#

-# 一Nhất 大Đại 經Kinh 諸Chư 法Pháp 法Pháp 藥Dược (# 次Thứ )#

-# 二Nhị 諸Chư 經Kinh 增Tăng 數Số 法Pháp 藥Dược (# 又Hựu )#

-# 二nhị 菩Bồ 薩Tát 修tu 悟ngộ (# 是thị )#

-# 三tam 出xuất 世thế 上thượng 上thượng 法pháp 藥dược (# 三tam )#

-# 一nhất 約ước 止Chỉ 觀Quán 明minh 法pháp 藥dược (# 二nhị )#

-# 一nhất 隨tùy 機cơ 十thập 法pháp (# 又hựu )#

-# 二nhị 隨tùy 機cơ 無vô 量lượng (# 當đương )#

-# 二nhị 以dĩ 譬thí 喻dụ 識thức 法pháp 藥dược (# 二nhị )#

-# 一nhất 依y 本bổn 作tác 方phương (# 四tứ )#

-# 一nhất 喻dụ 為vi 病bệnh 立lập 法pháp (# 二nhị )#

-# 一nhất 舉cử 喻dụ

-# 二nhị 合hợp 明minh

-# 二nhị 喻dụ 識thức 業nghiệp 所sở 宜nghi (# 二nhị )#

-# 一nhất 舉cử 喻dụ

-# 二nhị 合hợp 明minh

-# 三tam 喻dụ 開khai 廣quảng 法pháp 藥dược (# 二nhị )#

-# 一nhất 舉cử 喻dụ

-# 二nhị 合hợp 明minh

-# 四tứ 喻dụ 法pháp 藥dược 徧biến 知tri (# 二nhị )#

-# 一nhất 舉cử 喻dụ

-# 二nhị 合hợp 明minh

-# 二nhị 隨tùy 機cơ 作tác 法pháp (# 二nhị )#

-# 一nhất 舉cử 喻dụ (# 復phục )#

-# 二nhị 合hợp 明minh (# 佛Phật )#

-# 三tam 出xuất 菩Bồ 薩Tát 修tu 止Chỉ 觀Quán (# 菩bồ )#

-# ○# 三tam 授thọ 藥dược (# 二nhị )#

-# 一nhất 領lãnh 前tiền (# 三tam )#

-# 二nhị 正chánh 明minh (# 二nhị )#

-# 一nhất 授thọ 世thế 間gian 藥dược (# 若nhược )#

-# 二nhị 授thọ 出xuất 世thế 藥dược (# 二nhị )#

-# 一nhất 標tiêu 示thị (# 又hựu )#

-# 二nhị 釋thích 明minh (# 二nhị )#

-# 一nhất 授thọ 藥dược 治trị 病bệnh (# 四tứ )#

-# 一nhất 下hạ 根căn 緣duyên 生sanh 藥dược (# 二nhị )#

-# 一nhất 授thọ 藥dược 治trị 病bệnh (# 下hạ )#

-# 二nhị 作tác 論luận 申thân 門môn (# 雖tuy )#

-# 二nhị 中trung 根căn 即tức 空không 藥dược (# 二nhị )#

-# 一nhất 授thọ 藥dược 治trị 病bệnh (# 次thứ )#

-# 二nhị 作tác 論luận 申thân 門môn (# 就tựu )#

-# 三tam 上thượng 根căn 即tức 假giả 藥dược (# 二nhị )#

-# 一nhất 授thọ 藥dược 治trị 病bệnh (# 次thứ )#

-# 二nhị 作tác 論luận 申thân 門môn (# 此thử )#

-# 四tứ 上thượng 上thượng 根căn 即tức 中trung 藥dược (# 二nhị )#

-# 一nhất 授thọ 藥dược 治trị 病bệnh (# 次thứ )#

-# 二nhị 作tác 論luận 申thân 門môn (# 亦diệc )#

-# 二nhị 服phục 行hành 獲hoạch 益ích (# 若nhược )#

-# ○# 四tứ 入nhập 假giả 位vị (# 二nhị )#

-# 一nhất 標tiêu 章chương (# 四tứ )#

-# 二nhị 釋thích 明minh (# 三tam )#

-# 一nhất 歷lịch 教giáo 判phán 位vị (# 三tam )#

-# 一nhất 示thị 意ý (# 人nhân )#

-# 二nhị 判phán 位vị (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 三tam 根căn 出xuất 假giả (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 明minh (# 四tứ )#

-# 一nhất 藏tạng 三tam 根căn 出xuất 假giả (# 二nhị )#

-# 一nhất 簡giản 二Nhị 乘Thừa 入nhập 空không (# 夫phu )#

-# 二nhị 明minh 菩Bồ 薩Tát 出xuất 假giả (# 若nhược )#

-# 二nhị 通thông 三tam 根căn 出xuất 假giả (# 三tam )#

-# 一nhất 簡giản 七thất 地địa 斷đoạn 結kết (# 通thông )#

-# 二nhị 正chánh 三tam 根căn 出xuất 假giả (# 但đãn )#

-# 三tam 詳tường 不bất 能năng 出xuất 假giả (# 若nhược 七thất )#

-# 三tam 別biệt 三tam 根căn 出xuất 假giả

-# 四tứ 圓viên 三tam 根căn 出xuất 假giả (# 圓viên )#

-# 五ngũ 結kết 判phán (# 上thượng )#

-# 二nhị 例lệ 三tam 根căn 入nhập 空không (# 二nhị )#

-# 一nhất 標tiêu 示thị (# 既ký )#

-# 二nhị 釋thích 明minh (# 情tình )#

-# 三tam 簡giản 明minh (# 問vấn )#

-# 二nhị 明minh 利lợi 益ích (# 二nhị )#

-# 一nhất 總tổng 示thị (# 二nhị )#

-# 二nhị 判phán 明minh (# 三tam )#

-# 一nhất 藏tạng 益ích (# 三tam )#

-# 二nhị 通thông 益ích (# 若nhược )#

-# 三tam 別biệt 圓viên 益ích (# 三tam )#

-# 三tam 結kết 破phá 法pháp 徧biến (# 三tam )#

-# 一nhất 正chánh 結kết 兩lưỡng 觀quán (# 二nhị )#

-# 一nhất 結kết 前tiền 從tùng 假giả 入nhập 空không (# 二nhị )#

-# 一nhất 就tựu 文văn 論luận 破phá 徧biến (# 三tam )#

-# 一nhất 別biệt 圓viên 益ích 相tương/tướng (# 別biệt )#

-# 二nhị 料liệu 簡giản 變biến 易dị (# 若nhược )#

-# 三tam 結kết 真chân 利lợi 益ích (# 故cố )#

-# 二nhị 約ước 意ý 論luận 破phá 徧biến (# 就tựu )#

-# 二nhị 結kết 今kim 從tùng 空không 入nhập 假giả (# 二nhị )#

-# 一nhất 次thứ 第đệ 破phá (# 從tùng )#

-# 二nhị 不bất 次thứ 破phá (# 六lục )#

-# 二nhị 舉cử 要yếu 明minh 破phá (# 舉cử )#

-# 三tam 總tổng 出xuất 結kết 意ý (# 前tiền )#

-# ○# 三tam 兩lưỡng 觀quán 入nhập 中trung 破phá 法pháp 徧biến (# 三tam )#

-# 一nhất 示thị 章chương 門môn (# 二nhị )#

-# 一nhất 分phân 別biệt (# 二nhị )#

-# 一nhất 一nhất 往vãng (# 第đệ )#

-# 二nhị 再tái 往vãng (# 生sanh )#

-# 二nhị 結kết 示thị (# 種chủng )#

-# 二nhị 明minh 觀quán 法pháp (# 二nhị )#

-# 一nhất 列liệt (# 就tựu )#

-# 二nhị 釋thích (# 四tứ )#

-# 一nhất 修tu 中trung 觀quán 意ý (# 四tứ )#

-# 一nhất 藏tạng 不bất 須tu 二nhị 觀quán (# 其kỳ )#

-# 二nhị 通thông 不bất 須tu 三tam 觀quán (# 通thông )#

-# 三tam 別biệt 必tất 須tu 三tam 觀quán (# 別biệt )#

-# 四tứ 圓viên 正chánh 須tu 三tam 觀quán (# 圓viên )#

-# 二nhị 修tu 中trung 觀quán 緣duyên (# 三tam )#

-# 一nhất 列liệt (# 二nhị )#

-# 二nhị 釋thích (# 五ngũ )#

-# 一nhất 無vô 緣duyên 慈từ 悲bi (# 一nhất )#

-# 二nhị 滿mãn 弘hoằng 誓thệ 願nguyện (# 二nhị )#

-# 三tam 求cầu 佛Phật 智trí 慧tuệ (# 三tam )#

-# 四tứ 學học 大đại 方phương 便tiện (# 四tứ )#

-# 五ngũ 牢lao 強cường 精tinh 進tấn (# 五ngũ )#

-# 三tam 結kết (# 修tu )#

-# 三tam 正chánh 修tu 中trung 觀quán (# 二nhị )#

-# 一nhất 標tiêu (# 三tam )#

-# 二nhị 釋thích (# 二nhị )#

-# 一nhất 釋thích 所sở 觀quán 無vô 明minh (# 二nhị )#

-# 一nhất 舉cử 二nhị 智trí 為vi 例lệ (# 無vô )#

-# 二nhị 出xuất 今kim 觀quán 無vô 明minh (# 二nhị )#

-# 一nhất 明minh 二nhị 智trí 是thị 無vô 明minh 惑hoặc (# 二nhị )#

-# 一nhất 二nhị 智trí 還hoàn 成thành 惑hoặc (# 今kim 觀quán )#

-# 二nhị 此thử 惑hoặc 是thị 智trí 障chướng (# 三tam )#

-# 一nhất 正chánh 示thị (# 此thử )#

-# 二nhị 舉cử 例lệ (# 例lệ )#

-# 三tam 合hợp 明minh (# 此thử )#

-# 二nhị 出xuất 二nhị 智trí 即tức 無vô 明minh 相tướng (# 云vân )#

-# 二nhị 出xuất 能năng 觀quán 中trung 觀quán (# 三tam )#

-# 一nhất 列liệt (# 觀quán )#

-# 二nhị 釋thích (# 三tam )#

-# 一nhất 觀quán 無vô 明minh (# 三tam )#

-# 一nhất 標tiêu 定định 惑hoặc 境cảnh (# 一nhất )#

-# 二nhị 正chánh 修tu 止Chỉ 觀Quán (# 二nhị )#

-# 一nhất 利lợi 根căn 直trực 觀quán (# 二nhị )#

-# 一nhất 觀quán 門môn (# 三tam )#

-# 一nhất 四tứ 句cú 觀quán 破phá (# 觀quán )#

-# 二nhị 觀quán 解giải 現hiện 前tiền (# 三tam )#

-# 一nhất 法pháp (# 作tác )#

-# 二nhị 譬thí

-# 三tam 合hợp (# 起khởi )#

-# 三tam 結kết 三tam 觀quán 名danh (# 前tiền )#

-# 二nhị 止chỉ 門môn (# 三tam )#

-# 一nhất 四tứ 句cú 止chỉ 破phá (# 復phục )#

-# 二nhị 止chỉ 解giải 現hiện 前tiền (# 如như )#

-# 三tam 結kết 三tam 止chỉ 名danh (# 前tiền )#

-# 二nhị 鈍độn 跟cân 轉chuyển 觀quán (# 復phục )#

-# 三tam 結kết 示thị 觀quán 門môn (# 如như )#

-# 二nhị 觀quán 法pháp 性tánh (# 三tam )#

-# 一nhất 標tiêu 定định 惑hoặc 境cảnh (# 二nhị )#

-# 二nhị 正chánh 修tu 止Chỉ 觀Quán (# 二nhị )#

-# 一nhất 直trực 觀quán (# 為vi )#

-# 二nhị 轉chuyển 觀quán (# 如như )#

-# 三tam 結kết 示thị 觀quán 門môn (# 雖tuy )#

-# 三tam 觀quán 真chân 緣duyên (# 三tam )#

-# 一nhất 標tiêu 定định 智trí 明minh (# 三tam )#

-# 二nhị 四tứ 句cú 止Chỉ 觀Quán (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 觀quán (# 如như )#

-# 二nhị 得đắc 悟ngộ (# 四tứ )#

-# 三tam 四tứ 門môn 得đắc 道Đạo (# 三tam )#

-# 一nhất 標tiêu 示thị (# 若nhược 執chấp )#

-# 二nhị 釋thích 明minh (# 三tam )#

-# 一nhất 示thị 四tứ 門môn 緣duyên 說thuyết 得đắc 道Đạo (# 若nhược 得đắc )#

-# 二Nhị 出Xuất 經Kinh 論Luận 隨Tùy 緣Duyên 異Dị 說Thuyết (# 二Nhị )#

-# 一Nhất 經Kinh 說Thuyết (# 所Sở )#

-# 二nhị 論luận 申thân (# 諸chư )#

-# 三tam 結kết 用dụng 門môn 修tu 觀quán 得đắc 道Đạo (# 若nhược 用dụng )#

-# 三Tam 結Kết 責Trách (# 經Kinh )#

-# 三tam 簡giản (# 二nhị )#

-# 一nhất 法pháp 性tánh 無vô 明minh 互hỗ 顯hiển (# 問vấn )#

-# 二nhị 法pháp 性tánh 無vô 明minh 相tướng 即tức (# 問vấn )#

-# 四tứ 明minh 位vị 利lợi 益ích ○#

-# 三tam 結kết 破phá 徧biến (# 前tiền )#

-# ○# 四tứ 明minh 位vị 利lợi 益ích (# 二nhị )#

-# 一nhất 標tiêu 示thị 中trung 觀quán (# 四tứ )#

-# 二nhị 釋thích 明minh 觀quán 位vị (# 二nhị )#

-# 一nhất 標tiêu (# 修tu )#

-# 二nhị 釋thích (# 三tam )#

-# 一nhất 明minh 前tiền 修tu 證chứng 高cao 遠viễn (# 二nhị )#

-# 一nhất 出xuất 二nhị 處xứ 修tu 中trung (# 若nhược )#

-# 二nhị 判phán 於ư 凡phàm 無vô 益ích (# 如như )#

-# 二nhị 明minh 今kim 雙song 流lưu 修tu 證chứng (# 三tam )#

-# 一nhất 明minh 修tu 中trung 發phát 似tự (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 明minh (# 今kim )#

-# 二nhị 例lệ 顯hiển (# 例lệ )#

-# 二nhị 明minh 修tu 證chứng 一nhất 生sanh (# 今kim )#

三Tam 明Minh 權quyền 高cao 實thật 下hạ (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 發phát 明minh (# 前tiền )#

-# 二nhị 重trọng/trùng 簡giản 示thị (# 復phục )#

-# 三tam 廣quảng 出xuất 一nhất 分phần/phân 雙song 流lưu (# 三tam )#

-# 一nhất 標tiêu 示thị (# 雖tuy )#

-# 二nhị 譬thí 廣quảng

-# 三tam 合hợp 明minh (# 初sơ )#

-# ○# 二nhị 諸chư 法Pháp 門môn 橫hoạnh/hoành 破phá 法pháp 徧biến (# 三tam )#

-# 一nhất 標tiêu 示thị (# 第đệ )#

-# 二nhị 正chánh 明minh (# 二nhị )#

-# 一nhất 諸chư 教giáo 門môn 俱câu 能năng 通thông 能năng 破phá (# 二nhị )#

-# 一nhất 諸chư 門môn 俱câu 通thông (# 橫hoạnh/hoành 門môn )#

-# 二nhị 度độ 入nhập 破phá 遍biến (# 若nhược )#

-# 二Nhị 以Dĩ 意Ý 通Thông 轉Chuyển 釋Thích 餘Dư 經Kinh 論Luận (# 若Nhược )#

-# 三tam 簡giản 顯hiển (# 問vấn )#

-# ○# 三tam 非phi 橫hoạnh/hoành 非phi 豎thụ 破phá 法pháp 遍biến (# 三tam )#

-# 一nhất 示thị 意ý (# 第đệ )#

-# 二nhị 列liệt 章chương (# 又hựu )#

-# 三tam 釋thích 明minh (# 二nhị )#

-# 一nhất 總tổng 明minh 一nhất 心tâm (# 三tam )#

-# 一nhất 示thị 一nhất 心tâm 智trí 境cảnh (# 總tổng )#

-# 二nhị 明minh 懸huyền 解giải 諸chư 法pháp (# 二nhị )#

-# 一nhất 標tiêu (# 若nhược )#

-# 二nhị 釋thích (# 三tam )#

-# 一nhất 出xuất 所sở 解giải 諦đế 觀quán (# 四tứ )#

-# 一nhất

-# 二nhị

-# 三tam

-# 四tứ

-# 二nhị 明minh 一nhất 心tâm 中trung 解giải (# 二nhị )#

-# 一nhất 標tiêu (# 如như )#

-# 二nhị 釋thích (# 二nhị )#

-# 一nhất 約ước 義nghĩa 分phân 別biệt (# 如như )#

-# 二nhị 論luận 理lý 融dung 即tức (# 三tam )#

-# 一nhất 法pháp (# 若nhược )#

-# 二nhị 例lệ (# 如như )#

-# 三tam 合hợp (# 一nhất )#

-# 三tam 例lệ 觀quán 等đẳng 三tam 法pháp (# 如như 生sanh )#

-# 三tam 結kết 觀quán 成thành 行hành 位vị (# 二nhị )#

-# 一nhất 觀quán 行hành (# 如như )#

-# 二nhị 品phẩm 位vị (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 明minh 五ngũ 住trụ (# 此thử )#

-# 二nhị 重trọng/trùng 出xuất 初sơ 住trụ (# 又hựu )#

-# 二nhị 歷lịch 餘dư 一nhất 心tâm (# 歷lịch )#

正chánh 破phá 遍biến 竟cánh 。

-# ○# 三tam 料liệu 簡giản (# 四tứ )#

-# 一nhất 簡giản 空không 假giả 章chương 二nhị 法pháp 有hữu 無vô (# 二nhị )#

-# 一nhất 問vấn

-# 二nhị 答đáp (# 二nhị )#

-# 一nhất 空không 觀quán 有hữu 因nhân 緣duyên (# 答đáp )#

-# 二nhị 假giả 中trung 不bất 料liệu 簡giản (# 夫phu 空không )#

-# 二nhị 釋thích 中trung 觀quán 章chương 無vô 明minh 智trí 障chướng (# 二nhị )#

-# 一nhất 標tiêu 異dị 解giải (# 智trí )#

-# 二nhị 明minh 正chánh 釋thích (# 二nhị )#

-# 一nhất 出xuất 二nhị 解giải (# 二nhị )#

-# 一nhất 法pháp 尚thượng (# 今kim )#

-# 二Nhị 經Kinh 論Luận (# 又Hựu )#

-# 二nhị 今kim 釋thích 明minh (# 二nhị )#

-# 一nhất 出xuất 無vô 明minh 為vi 智trí 障chướng 體thể (# 若nhược )#

-# 二nhị 釋thích 無vô 明minh 為vi 智trí 障chướng (# 二nhị )#

-# 一nhất 標tiêu (# 二nhị )#

-# 二nhị 釋thích (# 二nhị )#

-# 一nhất 釋thích 智trí 障chướng 即tức 惑hoặc (# 二nhị )#

-# 一nhất 心tâm 智trí 即tức 障chướng (# 二nhị )#

-# 一nhất 是thị 智trí 惑hoặc 名danh 智trí 障chướng (# 二nhị )#

-# 一nhất 無vô 明minh 為vi 智trí 障chướng (# 無vô )#

-# 二nhị 愛ái 是thị 煩phiền 惱não 障chướng (# 愛ái )#

-# 二nhị 從tùng 所sở 障chướng 名danh 智trí 障chướng (# 二nhị )#

-# 一nhất 煩phiền 惱não (# 復phục )#

-# 二nhị 智trí 障chướng (# 無vô )#

-# 二nhị 事sự 理lý 智trí 障chướng (# 二nhị )#

-# 一nhất 標tiêu 徵trưng (# 無vô )#

-# 二nhị 釋thích 明minh (# 二nhị )#

-# 一nhất 分phân 別biệt 二nhị 說thuyết (# 二nhị )#

-# 一nhất 二nhị 俱câu 理lý 障chướng (# 地địa )#

-# 二nhị 但đãn 是thị 事sự 障chướng (# 又hựu )#

-# 二nhị 會hội 通thông 無vô 二nhị (# 若nhược )#

-# 二nhị 釋thích 智trí 障chướng 不bất 斷đoạn (# 三tam )#

-# 一nhất 正chánh 明minh (# 又hựu )#

-# 二nhị 證chứng 成thành (# 是thị )#

-# 三tam 結kết 責trách (# 人nhân )#

-# 三tam 簡giản 中trung 觀quán 章chương 三tam 觀quán 初Sơ 地Địa (# 問vấn )#

-# 四tứ 簡giản 空không 觀quán 章chương 不bất 判phán 修tu 位vị (# 二nhị )#

-# 一nhất 問vấn

-# 二nhị 答đáp (# 二nhị )#

-# 一nhất 明minh 無vô 位vị 可khả 判phán (# 答đáp )#

-# 二Nhị 出Xuất 經Kinh 文Văn 略Lược 示Thị (# 又Hựu )#

-# ○# 五ngũ 知tri 通thông 塞tắc (# 三tam )#

-# 一nhất 示thị 意ý (# 第đệ )#

-# 二nhị 正chánh 釋thích (# 二nhị )#

-# 一nhất 釋thích 通thông 由do 旬tuần 名danh 義nghĩa (# 二nhị )#

-# 一nhất 出xuất 諸chư 異dị 解giải (# 二nhị )#

-# 一nhất 責trách 人nhân 師sư (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 出xuất 諸chư 說thuyết (# 六lục )#

-# 一nhất 基cơ 師sư 就tựu 四tứ 百bách 立lập 化hóa (# 舊cựu )#

-# 二nhị 攝nhiếp 師sư 遺di 二nhị 種chủng 生sanh 死tử (# 攝nhiếp )#

-# 三tam 地địa 家gia 在tại 界giới 內nội 立lập 化hóa (# 地địa )#

-# 四tứ 一nhất 師sư 不bất 開khai 權quyền 輒triếp 實thật (# 復phục )#

-# 五ngũ 有hữu 師sư 四tứ 百bách 外ngoại 立lập 化hóa (# 有hữu )#

-# 六lục 有hữu 師sư 數số 思tư 不bất 數số 見kiến (# 有hữu )#

-# 二nhị 示thị 意ý 結kết 責trách (# 二nhị )#

-# 一Nhất 據Cứ 經Kinh 意Ý 應Ưng 作Tác 三Tam 釋Thích (# 此Thử )#

-# 二nhị 責trách 諸chư 師sư 不bất 與dữ 文văn 會hội (# 諸chư )#

-# 二nhị 通thông 釋thích 論luận (# 人nhân )#

-# 二Nhị 依Y 經Kinh 正Chánh 釋Thích (# 二Nhị )#

-# 一nhất 正chánh 明minh (# 今kim )#

-# 二nhị 結kết 示thị (# 此thử )#

-# 二nhị 明minh 識thức 由do 旬tuần 通thông 塞tắc (# 二nhị )#

-# 一nhất 略lược 責trách 諸chư 師sư 初sơ 心tâm 無vô 位vị (# 又hựu )#

-# 二nhị 正chánh 檢kiểm 通thông 塞tắc 初sơ 心tâm 入nhập 門môn (# 二nhị )#

-# 一nhất 立lập 橫hoạnh/hoành 竪thụ 通thông 塞tắc (# 二nhị )#

-# 一nhất 標tiêu (# 今kim )#

-# 二nhị 釋thích (# 二nhị )#

-# 一nhất 橫hoạnh/hoành 通thông 塞tắc

-# 二nhị 竪thụ 通thông 塞tắc

-# 二nhị 今kim 檢kiểm 挍giảo 通thông 塞tắc ○#

-# 三tam 料liệu 簡giản (# 二nhị )#

-# 一nhất 簡giản 三tam 名danh 一nhất 異dị (# 問vấn )#

-# 二nhị 簡giản 橫hoạnh/hoành 竪thụ 通thông 塞tắc (# 問vấn )#

-# ○# 二nhị 今kim 檢kiểm 校giáo 通thông 塞tắc (# 二nhị )#

-# 一nhất 次thứ 第đệ 檢kiểm 校giáo (# 二nhị )#

-# 一nhất 竪thụ 論luận 三tam 觀quán 校giáo 通thông 塞tắc (# 三tam )#

-# 一nhất 樞xu 示thị (# 今kim )#

-# 二nhị 釋thích 明minh (# 三tam )#

-# 一nhất 檢kiểm 從tùng 假giả 入nhập 空không (# 二nhị )#

-# 一nhất 析tích 空không (# 二nhị )#

-# 一nhất 標tiêu 明minh 通thông 塞tắc (# 二nhị )#

-# 一nhất 三tam 塞tắc (# 如như )#

-# 二nhị 三tam 通thông (# 若nhược )#

-# 二nhị 以dĩ 法pháp 檢kiểm 歷lịch (# 當đương )#

-# 二nhị 體thể 空không (# 二nhị )#

-# 一nhất 標tiêu 明minh 通thông 塞tắc (# 復phục )#

-# 二nhị 以dĩ 法pháp 檢kiểm 歷lịch (# 用dụng )#

-# 二nhị 檢kiểm 從tùng 空không 入nhập 假giả (# 次thứ )#

-# 三tam 檢kiểm 空không 假giả 入nhập 中trung (# 次thứ )#

-# 三tam 結kết 判phán (# 若nhược )#

-# 二nhị 橫hoạnh/hoành 論luận 三tam 觀quán 校giáo 通thông 塞tắc (# 三tam )#

-# 一Nhất 依Y 經Kinh 示Thị 別Biệt (# 二Nhị )#

-# 一nhất 正chánh 明minh (# 三tam )#

-# 一nhất 修tu 空không 破phá 塞tắc 存tồn 通thông (# 復phục )#

-# 二nhị 修tu 假giả 破phá 塞tắc 存tồn 通thông (# 又hựu )#

-# 三tam 修tu 中trung 破phá 塞tắc 存tồn 通thông (# 又hựu )#

-# 二nhị 結kết 示thị (# 如như )#

-# 二nhị 引dẫn 論luận 喻dụ 明minh (# 大đại )#

-# 三tam 結kết 示thị 非phi 用dụng (# 三tam )#

-# 二nhị 一nhất 心tâm 檢kiểm 校giáo (# 三tam )#

-# 一nhất 結kết 前tiền 次thứ 第đệ

-# 二nhị 正chánh 明minh 一nhất 心tâm (# 二nhị )#

-# 一nhất 無vô 生sanh 門môn 識thức 通thông 塞tắc (# 三tam )#

-# 一nhất 標tiêu 示thị 破phá 法pháp (# 若nhược )#

-# 二nhị 正chánh 檢kiểm 通thông 塞tắc (# 二nhị )#

-# 一nhất 檢kiểm 校giáo (# 空không )#

-# 二nhị 出xuất 意ý (# 二nhị )#

-# 一nhất 即tức 塞tắc 是thị 通thông (# 良lương )#

-# 二nhị 雙song 照chiếu 通thông 塞tắc (# 通thông )#

-# 三tam 結kết 明minh 得đắc 失thất (# 二nhị )#

-# 一nhất 反phản 明minh 失thất 字tự (# 若nhược )#

-# 二nhị 正chánh 明minh 失thất 字tự (# 若nhược )#

-# 二nhị 例lệ 餘dư 門môn 識thức 通thông 塞tắc (# 於ư )#

-# 三tam 結kết 名danh 判phán 位vị (# 是thị )#

-# ○# 六lục 道Đạo 品Phẩm 調điều 適thích (# 三tam )#

-# 一nhất 釋thích 相tương/tướng (# 二nhị )#

-# 一nhất 標tiêu 章chương (# 第đệ )#

-# 二nhị 正chánh 釋thích (# 四tứ )#

-# 一nhất 當đương 分phần/phân (# 一nhất )#

-# 二nhị 相tương/tướng 攝nhiếp

-# 三tam 約ước 位vị

-# 四tứ 相tương 生sanh

-# 二nhị 示thị 意ý

-# 一nhất 正chánh 示thị (# 三tam )#

-# 一nhất 標tiêu (# 所sở )#

-# 二nhị 釋thích (# 真chân )#

-# 三tam 結kết (# 為vi )#

-# 二nhị 簡giản 明minh (# 二nhị )#

-# 一nhất 問vấn

-# 二nhị 答đáp (# 四tứ )#

-# 一nhất 明minh 是thị 菩Bồ 薩Tát 道Đạo (# 二nhị )#

-# 一nhất 出xuất 大đại 論luận 呵ha (# 答đáp )#

-# 二Nhị 引Dẫn 三Tam 經Kinh 證Chứng (# 淨Tịnh )#

-# 二nhị 明minh 是thị 涅Niết 槃Bàn 因nhân (# 三tam )#

-# 一nhất 牒điệp (# 若nhược )#

-# 二nhị 釋thích (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 釋thích 是thị 因nhân (# 道đạo )#

-# 二nhị 轉chuyển 釋thích 無vô 量lượng (# 云vân )#

-# 三tam 結kết (# 大đại )#

三Tam 明Minh 通thông 正chánh 通thông 助trợ (# 或hoặc )#

-# 四tứ 明minh 有hữu 漏lậu 無vô 漏lậu (# 二nhị )#

-# 一nhất 難nạn/nan (# 又hựu 若nhược )#

-# 二nhị 釋thích (# 二nhị )#

-# 一nhất 標tiêu 列liệt (# 此thử )#

-# 二nhị 釋thích 明minh (# 三tam )#

-# 一nhất 皆giai 有hữu 漏lậu (# 二nhị )#

-# 一nhất 釋thích 明minh (# 二nhị )#

-# 一nhất 有hữu 漏lậu (# 如như )#

-# 二nhị 無vô 漏lậu (# 皆giai )#

-# 二nhị 引dẫn 證chứng (# 從tùng )#

-# 二nhị 皆giai 無vô 漏lậu (# 二nhị )#

-# 一nhất 釋thích 明minh (# 二nhị )#

-# 一nhất 有hữu 漏lậu (# 如như )#

-# 二nhị 無vô 漏lậu (# 皆giai )#

-# 二nhị 引dẫn 證chứng (# 從tùng )#

-# 三tam 亦diệc 有hữu 亦diệc 無vô

三Tam 明Minh 觀quán ○#

-# ○# 三Tam 明Minh 觀quán (# 二nhị )#

-# 一nhất 揀giản 餘dư 標tiêu 圓viên (# 諸chư )#

-# 二nhị 明minh 無vô 作tác 觀quán (# 二nhị )#

-# 一nhất 行hành 三Tam 十Thập 七Thất 道Đạo 品Phẩm (# 三tam )#

-# 一nhất 法pháp 觀quán (# 二nhị )#

-# 一nhất 別biệt 釋thích (# 七thất )#

-# 一nhất 念niệm 處xứ (# 二nhị )#

-# 二nhị 引dẫn 示thị (# 大đại )#

-# 二nhị 釋thích 明minh (# 二nhị )#

-# 一nhất 明minh 一nhất 心tâm 觀quán 處xứ (# 二nhị )#

-# 一nhất 標tiêu (# 今kim )#

-# 二nhị 釋thích (# 四tứ )#

-# 一nhất 法pháp 性tánh 身thân 處xứ (# 若nhược )#

-# 二nhị 法pháp 性tánh 受thọ 處xứ (# 若nhược )#

-# 三tam 法pháp 性tánh 心tâm 處xứ (# 若nhược )#

-# 四tứ 法pháp 性tánh 法pháp 處xứ (# 若nhược )#

-# 二nhị 出xuất 兼kiêm 廣quảng 之chi 相tướng (# 三tam )#

-# 一nhất 總tổng 標tiêu (# 如như )#

-# 二nhị 別biệt 明minh (# 三tam )#

-# 一nhất 徵trưng (# 兼kiêm )#

-# 二nhị 釋thích (# 四tứ )#

-# 一nhất 深thâm 觀quán 色sắc 處xứ (# 法pháp )#

-# 二nhị 深thâm 觀quán 受thọ 處xứ (# 法pháp )#

-# 三tam 深thâm 觀quán 識thức 處xứ (# 法pháp )#

-# 四tứ 深thâm 觀quán 想tưởng 處xứ (# 法pháp )#

-# 三tam 結kết (# 治trị )#

-# 三tam 總tổng 示thị (# 秪# )#

-# 二nhị 正chánh 勤cần (# 若nhược )#

-# 三tam 如như 意ý (# 若nhược )#

-# 四tứ 五ngũ 根căn (# 若nhược )#

-# 五ngũ 五Ngũ 力Lực (# 若nhược )#

-# 六lục 七thất 覺giác (# 若nhược )#

-# 七thất 八bát 正chánh (# 若nhược )#

-# 二nhị 總tổng 結kết (# 二nhị )#

-# 一nhất 結kết 示thị 初sơ 心tâm 行hành 道Đạo (# 如như )#

-# 二nhị 結kết 明minh 涅Niết 槃Bàn 近cận 因nhân (# 如như )#

-# 二nhị 譬thí 明minh (# 今kim )#

-# 三tam 合hợp 顯hiển ○#

-# 二nhị 入nhập 三tam 解giải 脫thoát 門môn ○#

-# ○# 三tam 合hợp 顯hiển (# 二nhị )#

-# 一nhất 合hợp 明minh 道đạo 樹thụ (# 法pháp )#

-# 二nhị 通thông 釋thích 道đạo 樹thụ (# 二nhị )#

-# 一nhất 別biệt 三tam 觀quán 益ích (# 若nhược )#

-# 二nhị 總tổng 三tam 觀quán 益ích (# 若nhược )#

-# ○# 二nhị 入nhập 三tam 解giải 脫thoát 。 門môn (# 二nhị )#

-# 一nhất 由do 三tam 脫thoát 門môn (# 二nhị )#

-# 一nhất 標tiêu 列liệt (# 復phục )#

-# 二nhị 正chánh 釋thích (# 二nhị )#

-# 一nhất 解giải 脫thoát 三tam 昧muội 。 得đắc 名danh (# 三tam )#

-# 一nhất 定định 慧tuệ 相tương/tướng 由do (# 二nhị )#

-# 一nhất 由do 智trí 入nhập 定định (# 若nhược 從tùng )#

-# 二nhị 由do 定định 入nhập 智trí (# 若nhược 由do )#

-# 二nhị 伏phục 斷đoạn 二nhị 道đạo (# 或hoặc )#

-# 三tam 定định 慧tuệ 相tương/tướng 即tức (# 或hoặc )#

-# 二nhị 三tam 門môn 王vương 臣thần 之chi 相tướng (# 二nhị )#

-# 一nhất 出xuất 三tam 教giáo (# 三tam )#

-# 一nhất 藏tạng (# 若nhược )#

-# 二nhị 通thông (# 若nhược )#

-# 三tam 別biệt (# 二nhị )#

-# 一nhất 別biệt 三tam 觀quán 智trí (# 若nhược )#

-# 二nhị 別biệt 出xuất 假giả 智trí (# 復phục )#

-# 二nhị 別biệt 明minh 圓viên (# 三tam )#

-# 一nhất 示thị 名danh 同đồng 意ý 異dị (# 別biệt )#

-# 二nhị 出xuất 三tam 門môn 王vương 臣thần (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 明minh 空không 門môn (# 二nhị )#

-# 一nhất 緣duyên 空không 意ý 義nghĩa 異dị (# 二nhị )#

-# 一nhất 名danh 同đồng (# 大đại )#

-# 二nhị 意ý 義nghĩa 異dị (# 智trí )#

-# 二nhị 觀quán 夢mộng 意ý 義nghĩa 異dị (# 二nhị )#

-# 一nhất 名danh 同đồng (# 又hựu )#

-# 二nhị 意ý 義nghĩa 異dị (# 今kim )#

-# 二nhị 以dĩ 空không 例lệ 餘dư (# 如như 是thị )#

-# 三tam 結kết 門môn 相tương/tướng 無vô 礙ngại (# 當đương )#

-# 三tam 結kết 示thị (# 如như )#

-# 二nhị 入nhập 涅Niết 槃Bàn 城thành (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 明minh 入nhập (# 二nhị )#

-# 一nhất 鈍độn 根căn 雙song 樹thụ 入nhập (# 又hựu )#

-# 二nhị 利lợi 根căn 處xứ 處xứ 入nhập (# 二nhị )#

-# 一nhất 標tiêu (# 利lợi )#

-# 二nhị 釋thích (# 二nhị )#

-# 一nhất 聲Thanh 聞Văn 能năng 入nhập (# 如như 身thân )#

-# 二nhị 菩Bồ 薩Tát 義nghĩa 知tri (# 聲thanh )#

-# 二Nhị 出Xuất 經Kinh 意Ý (# 若Nhược )#

-# ○# 七thất 對đối 治trị 助trợ 開khai (# 二nhị )#

-# 一nhất 示thị 意ý (# 三tam )#

-# 一nhất 牒điệp 前tiền (# 第đệ )#

-# 二nhị 出xuất 意ý (# 二nhị )#

-# 一nhất 不bất 須tu 助trợ 治trị 意ý (# 根căn 利lợi )#

-# 二nhị 正chánh 須tu 助trợ 治trị 意ý (# 根căn 鈍độn )#

-# 三tam 引dẫn 示thị (# 夫phu )#

-# 二nhị 釋thích 明minh (# 二nhị )#

-# 一nhất 用dụng 六Lục 度Độ 為vi 治trị 以dĩ 明minh 助trợ 道đạo (# 二nhị )#

-# 一nhất 標tiêu 示thị (# 助trợ )#

-# 二nhị 釋thích 明minh (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 明minh 對đối 治trị (# 二nhị )#

-# 一nhất 別biệt 治trị 六lục 蔽tế (# 六lục )#

-# 一nhất 施thí 治trị 貪tham 蔽tế (# 若nhược )#

-# 二nhị 尸thi 治trị 犯phạm 蔽tế (# 修tu )#

-# 三tam 忍nhẫn 治trị 瞋sân 蔽tế (# 修tu )#

-# 四tứ 進tiến 治trị 懈giải 蔽tế (# 修tu )#

-# 五ngũ 禪thiền 治trị 亂loạn 蔽tế (# 修tu )#

-# 六lục 智trí 治trị 愚ngu 蔽tế (# 修tu )#

-# 二nhị 總tổng 出xuất 厚hậu 薄bạc (# 諸chư )#

-# 二nhị 轉chuyển 觀quán 四tứ 隨tùy (# 二nhị )#

-# 一nhất 標tiêu 示thị (# 若nhược )#

-# 二nhị 正chánh 觀quán (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 觀quán 慳san 蔽tế (# 如như )#

-# 二nhị 餘dư 五ngũ 例lệ 明minh (# 修tu )#

-# 二nhị 觀quán 六Lục 度Độ 助trợ 道đạo 攝nhiếp 諸chư 法Pháp 門môn (# 三tam )#

-# 一nhất 責trách 前tiền 標tiêu 後hậu (# 於ư )#

-# 二nhị 度độ 相tương/tướng 開khai 合hợp (# 三tam )#

-# 一nhất 出xuất 人nhân 言ngôn (# 有hữu )#

-# 二nhị 明minh 今kim 釋thích (# 二nhị )#

-# 一nhất 引dẫn 申thân 今kim 意ý (# 此thử )#

-# 二nhị 示thị 明minh 開khai 合hợp (# 若nhược )#

-# 三tam 出xuất 意ý 結kết (# 離ly )#

-# 三tam 六Lục 度Độ 攝nhiếp 法pháp (# 三tam )#

-# 一nhất 總tổng 標tiêu (# 今kim )#

-# 二nhị 別biệt 釋thích (# 十thập 二nhị )#

-# 一nhất 攝nhiếp 諸chư 道Đạo 品Phẩm (# 三tam )#

-# 一nhất 標tiêu 徵trưng (# 云vân )#

-# 二nhị 正chánh 釋thích (# 二nhị )#

-# 一nhất 別biệt 明minh 道Đạo 品Phẩm 修tu 事sự 助trợ (# 六lục )#

-# 一nhất 檀đàn 攝nhiếp 道Đạo 品Phẩm 事sự 助trợ (# 三tam )#

-# 一nhất 出xuất 理lý 觀quán 道Đạo 品Phẩm (# 二nhị )#

-# 一nhất 標tiêu (# 諸chư )#

-# 二nhị 釋thích (# 二nhị )#

-# 一nhất 三tam 教giáo 攝nhiếp 捨xả (# 若nhược 三tam )#

-# 一nhất 圓viên 教giáo 攝nhiếp 捨xả (# 三tam )#

-# 一nhất 標tiêu (# 若nhược 圓viên )#

-# 二nhị 釋thích (# 三tam )#

-# 一nhất 正chánh 明minh (# 如như 是thị )#

-# 二nhị 重trọng/trùng 釋thích (# 有hữu )#

-# 三tam 引dẫn 證chứng (# 故cố )#

-# 三tam 結kết (# 當đương )#

-# 二nhị 明minh 事sự 檀đàn 進tiến 理lý (# 三tam )#

-# 一nhất 出xuất 事sự 理lý 偏thiên 失thất (# 如như 此thử )#

-# 二nhị 明minh 修tu 事sự 所sở 由do (# 今kim 明minh )#

-# 三tam 正chánh 事sự 助trợ 破phá 蔽tế (# 今kim 於ư )#

-# 三tam 示thị 事sự 理lý 相tương 應ứng (# 以dĩ )#

-# 二nhị 尸thi 攝nhiếp 道Đạo 品Phẩm 事sự 助trợ (# 三tam )#

-# 一nhất 標tiêu 示thị (# 若nhược )#

-# 二nhị 釋thích 明minh (# 三tam )#

-# 一nhất 出xuất 理lý 觀quán 道Đạo 品Phẩm (# 理lý )#

-# 二nhị 明minh 事sự (# 戒giới )# 進tiến 理lý (# 三tam )#

-# 一nhất 出xuất 兩lưỡng 偏thiên 失thất (# 理lý )#

-# 二nhị 起khởi 行hành 緣duyên 由do (# 米mễ )#

-# 三tam 正chánh 修tu 事sự 助trợ (# 如như )#

-# 三tam 示thị 事sự 理lý 相tương 應ứng (# 即tức )#

-# 三tam 結kết 成thành (# 事sự )#

-# 三tam 忍nhẫn 攝nhiếp 道Đạo 品Phẩm 事sự 助trợ (# 三tam )#

-# 一nhất 標tiêu 示thị (# 如như )#

-# 二nhị 釋thích (# 三tam )#

-# 一nhất 出xuất 理lý 觀quán 道Đạo 品Phẩm (# 是thị )#

-# 二nhị 明minh 事sự (# 忍nhẫn )# 進tiến 理lý (# 三tam )#

-# 一nhất 出xuất 兩lưỡng 偏thiên 失thất (# 若nhược 人nhân )#

-# 二nhị 起khởi 行hành 緣duyên 由do (# 瞋sân )#

-# 三tam 正chánh 修tu 事sự 助trợ (# 如như )#

-# 三tam 示thị 事sự 理lý 相tương 應ứng (# 得đắc )#

-# 三tam 結kết 成thành (# 於ư )#

-# 四tứ 進tiến 攝nhiếp 道Đạo 品Phẩm 事sự 助trợ

-# 五ngũ 禪thiền 攝nhiếp 道Đạo 品Phẩm 事sự 助trợ

-# 六lục 智trí 攝nhiếp 道Đạo 品Phẩm 事sự 助trợ ○#

-# 二nhị 總tổng 出xuất 須tu 事sự 助trợ 道Đạo 意ý ○#

-# 三tam 料liệu 簡giản ○#

-# 二nhị 攝nhiếp 調điều 伏phục 六lục 根căn ○#

-# 三tam 攝nhiếp 十Thập 力Lực ○#

-# 四tứ 攝nhiếp 四Tứ 無Vô 所Sở 畏Úy ○#

-# 五ngũ 攝nhiếp 十Thập 八Bát 不Bất 共Cộng 法Pháp (# 攝nhiếp )#

-# 六lục 攝nhiếp 四Tứ 無Vô 礙Ngại 智Trí (# 攝nhiếp )#

-# 七thất 攝nhiếp 六Lục 通Thông (# 攝nhiếp )#

-# 八bát 攝nhiếp 三Tam 明Minh (# 攝nhiếp )#

-# 九cửu 攝nhiếp 四tứ 攝nhiếp (# 攝nhiếp )#

-# 十thập 攝nhiếp 陀đà 羅la 尼ni (# 攝nhiếp )#

-# 十thập 一nhất 攝nhiếp 三tam 十thập 二nhị 相tướng ○#

-# 十thập 二nhị 攝nhiếp 八bát 十thập 種chủng 好hảo ○#

-# 三tam 總tổng 結kết (# 當đương )#

-# ○# 四tứ 進tiến 攝nhiếp 道Đạo 品Phẩm 事sự 助trợ (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 明minh (# 三tam )#

-# 一nhất 標tiêu 示thị (# 若nhược )#

-# 二nhị 釋thích 明minh (# 三tam )#

-# 一nhất 出xuất 理lý 觀quán 道Đạo 品Phẩm (# 四tứ )#

-# 二nhị 明minh 事sự 進tiến 助trợ 理lý (# 三tam )#

-# 一nhất 出xuất 兩lưỡng 偏thiên 失thất (# 而nhi )#

-# 二nhị 起khởi 行hành 緣duyên 由do (# 當đương )#

-# 三tam 正chánh 修tu 事sự 助trợ (# 今kim )#

-# 三tam 示thị 事sự 理lý 相tương 應ứng (# 得đắc )#

-# 一nhất 結kết 成thành (# 開khai )#

-# 二nhị 出xuất 體thể (# 精tinh )#

-# ○# 五ngũ 禪thiền 攝nhiếp 道Đạo 品Phẩm 事sự 助trợ (# 二nhị )#

-# 一nhất 標tiêu 示thị (# 若nhược )#

-# 二nhị 釋thích 明minh (# 二nhị )#

-# 一nhất 明minh 事sự 禪thiền 進tiến 理lý (# 三tam )#

-# 一nhất 出xuất 理lý 觀quán 道Đạo 品Phẩm (# 理lý )#

-# 二nhị 明minh 事sự 禪thiền 進tiến 理lý (# 三tam )#

-# 一nhất 出xuất 偏thiên 失thất (# 但đãn )#

-# 二nhị 明minh 所sở 由do (# 若nhược )#

-# 三tam 正chánh 事sự 助trợ (# 為vi )#

-# 三tam 示thị 事sự 理lý 相tương 應ứng (# 事sự )#

-# 二nhị 出xuất 五ngũ 門môn 助trợ 道đạo (# 二nhị )#

-# 一nhất 標tiêu 示thị (# 大đại )#

-# 二nhị 釋thích 明minh (# 五ngũ )#

-# 一nhất 數sổ 息tức 為vi 治trị (# 若nhược 禪thiền )#

-# 二nhị 不bất 淨tịnh 為vi 治trị (# 若nhược 緣duyên )#

-# 三tam 慈từ 悲bi 觀quán 治trị (# 若nhược 攀phàn )#

-# 四tứ 因nhân 緣duyên 觀quán 治trị (# 若nhược 攀phàn )#

-# 五ngũ 念niệm 佛Phật 觀quán 治trị (# 若nhược 瞋sân )#

-# ○# 六lục 智trí 攝nhiếp 道Đạo 品Phẩm 事sự 助trợ (# 三tam )#

-# 一nhất 出xuất 理lý 觀quán 道Đạo 品Phẩm (# 若nhược )#

-# 二nhị 明minh 事sự 觀quán 進tiến 理lý (# 二nhị )#

-# 一nhất 明minh 失thất 由do (# 此thử 解giải )#

-# 二nhị 修tu 事sự 助trợ (# 三tam )#

-# 一nhất 悔hối 願nguyện 二nhị 行hành (# 應ưng )#

-# 二nhị 事sự 觀quán 破phá 倒đảo (# 三tam )#

-# 一nhất 標tiêu (# 今kim )#

-# 二nhị 釋thích (# 二nhị )#

-# 一nhất 明minh 破phá 四tứ 種chủng 倒đảo (# 四tứ )#

-# 一nhất 破phá 淨tịnh 倒đảo (# 三tam )#

-# 一nhất 總tổng 標tiêu (# 諦đế )#

-# 二nhị 別biệt 明minh (# 五ngũ )#

一nhất 種chủng 子tử 不bất 淨tịnh (# 所sở )#

-# 二nhị 住trú 處xứ 不bất 淨tịnh (# 居cư )#

-# 三tam 自tự 相tương/tướng 不bất 淨tịnh (# 既ký )#

-# 四tứ 自tự 性tánh 不bất 淨tịnh (# 其kỳ )#

-# 五ngũ 究cứu 竟cánh 不bất 淨tịnh (# 一nhất )#

-# 三tam 總tổng 結kết (# 如như )#

-# 二nhị 破phá 樂nhạo/nhạc/lạc 倒đảo (# 又hựu )#

-# 三tam 破phá 常thường 倒đảo (# 又hựu )#

-# 四tứ 破phá 我ngã 倒đảo (# 又hựu )#

-# 二nhị 出xuất 修tu 三tam 種chủng 人nhân (# 三tam )#

-# 一nhất 聲Thanh 聞Văn (# 若nhược 修tu )#

-# 二nhị 緣Duyên 覺Giác (# 若nhược 鹿lộc )#

-# 三tam 菩Bồ 薩Tát (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 示thị (# 若nhược 大đại )#

-# 二nhị 申thân 明minh (# 二nhị )#

-# 一nhất 久cửu 心tâm 菩Bồ 薩Tát (# 無vô )#

-# 二nhị 初sơ 心tâm 菩Bồ 薩Tát (# 三tam )#

-# 一nhất 舉cử 示thị (# 若nhược 小tiểu )#

-# 二nhị 正chánh 意ý (# 雖tuy )#

-# 三tam 結kết 示thị (# 多đa )#

-# 三tam 結kết (# 是thị )#

-# 三tam 事sự 智trí 行hành 成thành (# 自tự )#

-# 三tam 示thị 事sự 理lý 相tương 應ứng (# 即tức )#

-# ○# 二nhị 總tổng 出xuất 須tu 助trợ 道Đạo 意ý (# 二nhị )#

-# 一nhất 標tiêu 示thị (# 若nhược )#

-# 二nhị 正chánh 明minh (# 二nhị )#

-# 一nhất 舉cử 例lệ (# 二nhị )#

-# 一nhất 借tá 小tiểu 助trợ 大đại (# 所sở )#

-# 二nhị 逗đậu 機cơ 對đối 治trị (# 又hựu )#

-# 二nhị 合hợp 明minh (# 助trợ )#

-# ○# 二nhị 料liệu 簡giản (# 二nhị )#

-# 一nhất 問vấn

-# 二nhị 答đáp (# 二nhị )#

-# 一nhất 六Lục 度Độ 道Đạo 品Phẩm 三tam 番phiên (# 二nhị )#

-# 一nhất 總tổng 示thị (# 答đáp )#

-# 二nhị 別biệt 釋thích (# 如như )#

-# 二nhị 通thông 論luận 諸chư 法pháp 三tam 番phiên (# 三tam )#

-# 一nhất 通thông 論luận (# 通thông )#

-# 二nhị 出xuất 法pháp (# 若nhược )#

-# 三tam 示thị 明minh (# 若nhược )#

-# ○# 二nhị 攝nhiếp 調điều 伏phục 六lục 根căn (# 二nhị )#

-# 一nhất 標tiêu (# 三tam )#

-# 二nhị 釋thích (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 明minh 六Lục 度Độ 調điều 伏phục 法pháp (# 四tứ )#

-# 一nhất 三tam 藏tạng 調điều 伏phục (# 若nhược )#

-# 二nhị 通thông 教giáo 調điều 伏phục (# 復phục )#

-# 三tam 別biệt 教giáo 調điều 伏phục (# 若nhược )#

-# 四tứ 圓viên 教giáo 調điều 伏phục (# 三tam )#

-# 一Nhất 牒Điệp 經Kinh 釋Thích 明Minh (# 復Phục )#

-# 二nhị 示thị 調điều 伏phục 法pháp (# 二nhị )#

-# 一nhất 明minh 根căn 法pháp (# 二nhị )#

-# 一nhất 六Lục 度Độ 調điều 根căn (# 又hựu )#

-# 二nhị 結kết 明minh 修tu 證chứng (# 於ư )#

-# 二nhị 例lệ 塵trần 等đẳng (# 根căn )#

-# 三tam 結kết 示thị 究cứu 竟cánh (# 是thị )#

-# 二nhị 結kết 示thị 具cụ 足túc 波Ba 羅La 蜜Mật (# 當đương )#

-# ○# 三tam 攝nhiếp 十Thập 力Lực (# 二nhị )#

-# 一nhất 通thông 示thị 攝nhiếp 佛Phật 威uy 儀nghi (# 云vân )#

-# 二nhị 別biệt 約ước 道Đạo 品Phẩm 明minh 攝nhiếp (# 三tam )#

-# 一nhất 明minh 十Thập 力Lực 攝nhiếp (# 二nhị )#

-# 一nhất 釋thích 四tứ 種chủng 十thập 方phương (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 出xuất 十Thập 力Lực (# 攝nhiếp )#

-# 二nhị 釋thích 有hữu 四tứ 意ý (# 是thị )#

-# 二nhị 明minh 初sơ 心tâm 修tu 證chứng (# 二nhị )#

-# 一nhất 問vấn

-# 二nhị 答đáp (# 三tam )#

-# 一nhất 據cứ 大đại 論luận (# 二nhị )#

-# 一nhất 引dẫn (# 答đáp )#

-# 二nhị 釋thích

-# 二nhị 據cứ 華hoa 嚴nghiêm (# 二nhị )#

-# 一nhất 牒điệp 徵trưng (# 若nhược 爾nhĩ )#

-# 二nhị 引dẫn 釋thích (# 若nhược )#

-# 三tam 據cứ 地địa 持trì (# 三tam )#

-# 一nhất 引dẫn (# 又hựu )#

-# 二nhị 釋thích (# 十thập )#

-# 三tam 結kết (# 豈khởi )#

-# 二nhị 出xuất 相tương/tướng 攝nhiếp 法pháp (# 道đạo )#

-# 三tam 釋thích 十Thập 力Lực 名danh (# 三tam )#

-# 一nhất 引dẫn 二nhị 論luận 釋thích (# 十thập )#

-# 二nhị 出xuất 無vô 量lượng 力lực (# 然nhiên )#

-# 三tam 結kết 顯hiển 四tứ 種chủng (# 此thử )#

-# ○# 四tứ 攝nhiếp 四Tứ 無Vô 畏Úy (# 三tam )#

-# 一nhất 正chánh 明minh (# 云vân )#

-# 二nhị 示thị 攝nhiếp (# 道đạo )#

-# 三tam 釋thích 名danh (# 大đại )#

-# ○# 十thập 一nhất 攝nhiếp 三tam 十thập 二nhị 相tướng (# 二nhị )#

-# 一nhất 前tiền 二nhị 道Đạo 品Phẩm 攝nhiếp 相tướng 好hảo (# 二nhị )#

-# 一nhất 三tam 藏tạng (# 攝nhiếp )#

-# 二nhị 通thông 教giáo (# 若nhược )#

-# 二nhị 後hậu 二nhị 道Đạo 品Phẩm 攝nhiếp 相tướng 好hảo (# 三tam )#

-# 一nhất 簡giản 前tiền (# 復phục )#

-# 二nhị 明minh 令linh (# 二nhị )#

-# 一nhất 標tiêu (# 若nhược )#

-# 二nhị 釋thích (# 二nhị )#

-# 一nhất 明minh 相tướng 法pháp 皆giai 以dĩ 中trung 道đạo (# 二nhị )#

-# 一nhất 二Nhị 乘Thừa 證chứng 中trung 具cụ 相tương/tướng

-# 二nhị 大Đại 乘Thừa 得đắc 中trung 現hiện 相tướng (# 大đại )#

-# 二nhị 出xuất 相tướng 好hảo 多đa 少thiểu 任nhậm 緣duyên (# 無vô 量lượng )#

-# 三tam 結kết 示thị (# 此thử )#

-# ○# 十thập 二nhị 攝nhiếp 八bát 十thập 種chủng 好hảo (# 二nhị )#

-# 一nhất 前tiền 二nhị 道Đạo 品Phẩm 攝nhiếp 相tướng 好hảo (# 二nhị )#

-# 一nhất 三tam 藏tạng (# 攝nhiếp )#

-# 二nhị 通thông 教giáo (# 若nhược )#

-# 二nhị 後hậu 二nhị 道Đạo 品Phẩm 攝nhiếp 相tướng 好hảo (# 三tam )#

-# 一nhất 簡giản 前tiền (# 復phục )#

-# 二nhị 明minh 令linh (# 二nhị )#

-# 一nhất 標tiêu (# 若nhược )#

-# 二nhị 釋thích (# 二nhị )#

-# 一nhất 明minh 相tướng 法pháp 皆giai 以dĩ 中trung 道đạo (# 二nhị )#

-# 一nhất 二Nhị 乘Thừa 證chứng 中trung 具cụ 相tương/tướng

-# 二nhị 大Đại 乘Thừa 得đắc 中trung 現hiện 相tướng (# 大đại )#

-# 二nhị 出xuất 相tướng 好hảo 多đa 少thiểu 任nhậm 緣duyên (# 無vô 量lượng )#

-# 三tam 結kết 示thị (# 此thử )#

-# ○# 八bát 知tri 位vị 次thứ (# 三tam )#

-# 一nhất 標tiêu (# 第đệ )#

-# 二nhị 釋thích (# 四tứ )#

-# 一nhất 藏tạng (# 夫phu )#

-# 二nhị 通thông (# 通thông )#

-# 三tam 別biệt (# 二nhị )#

-# 一nhất 簡giản 非phi 境cảnh 示thị 別biệt (# 別biệt )#

-# 二nhị 明minh 別biệt 教giáo 位vị 義nghĩa (# 二nhị )#

-# 一Nhất 指Chỉ 經Kinh 論Luận (# 一Nhất )#

-# 二nhị 推thôi 別biệt 義nghĩa (# 二nhị )#

-# 一nhất 位vị 義nghĩa 多đa 途đồ 毋vô 失thất 方phương 便tiện (# 但đãn )#

-# 二nhị 四tứ 門môn 推thôi 說thuyết 得đắc 意ý 無vô 諍tranh (# 二nhị )#

-# 一nhất 四tứ 門môn 推thôi 說thuyết 以dĩ 得đắc 意ý (# 今kim )#

-# 二nhị 今kim 有hữu 十thập 意ý 以dĩ 融dung 通thông (# 三tam )#

-# 一nhất 列liệt 十thập 意ý (# 又hựu )#

-# 二nhị 隨tùy 判phán 明minh (# 唯duy )#

-# 三tam 點điểm 位vị 次thứ (# 次thứ )#

-# 四tứ 圓viên (# 二nhị )#

-# 一nhất 標tiêu 示thị (# 若nhược )#

-# 二nhị 釋thích 明minh (# 二nhị )#

-# 一nhất 出xuất 五ngũ 悔hối 作tác 方phương 便tiện (# 若nhược )#

-# 二nhị 今kim 悔hối 明minh 位vị 相tương/tướng (# 二nhị )#

-# 一nhất 五ngũ 悔hối 位vị 相tương/tướng (# 二nhị )#

-# 一nhất 標tiêu (# 今kim )#

-# 二nhị 釋thích (# 三tam )#

-# 一nhất 總tổng 意ý (# 二nhị )#

-# 一nhất 內nội 修tu 三tam 觀quán (# 先tiên )#

-# 二nhị 外ngoại 加gia 五ngũ 悔hối (# 但đãn )#

-# 二nhị 別biệt 明minh (# 五ngũ )#

-# 一nhất 懺sám 悔hối (# 懺sám )#

-# 二nhị 勸khuyến 請thỉnh

-# 三tam 隨tùy 喜hỷ

-# 四tứ 迴hồi 向hướng

-# 五ngũ 發phát 願nguyện

-# 三tam 結kết 示thị (# 今kim )#

-# 二nhị 正chánh 明minh 位vị 次thứ (# 三tam )#

-# 一nhất 別biệt 出xuất 五ngũ 品phẩm (# 二nhị )#

-# 一nhất 出xuất 品phẩm 相tương/tướng (# 五ngũ )#

-# 一nhất 隨tùy 喜hỷ (# 若nhược )#

-# 二nhị 讀đọc 誦tụng (# 又hựu )#

-# 三tam 說thuyết 法Pháp (# 又hựu )#

-# 四tứ 兼kiêm 行hành 六Lục 度Độ (# 又hựu )#

-# 五ngũ 正chánh 行hạnh 六Lục 度Độ (# 又hựu )#

-# 二nhị 定định 位vị 置trí (# 若nhược )#

-# 二nhị 通thông 判phán 次thứ 次thứ (# 復phục )#

-# 三tam 示thị 明minh 後hậu 次thứ (# 三tam )#

-# 一nhất 似tự 位vị (# 又hựu )#

-# 二nhị 真chân 位vị (# 次thứ )#

-# 三tam 究cứu 竟cánh (# 如như )#

-# 三tam 結kết (# 無vô )#

-# ○# 九cửu 能năng 安an 忍nhẫn (# 三tam )#

-# 一nhất 釋thích 名danh (# 第đệ )#

-# 二nhị 示thị 相tương/tướng (# 三tam )#

-# 一nhất 出xuất 忍nhẫn 成thành 勝thắng 術thuật (# 二nhị )#

-# 一nhất 用dụng 有hữu 三tam 長trường/trưởng (# 始thỉ )#

-# 二nhị 志chí 專chuyên 勝thắng 術thuật (# 若nhược )#

-# 二nhị 明minh 不bất 忍nhẫn 教giáo 損tổn (# 三tam )#

-# 一nhất 明minh 致trí 損tổn 由do (# 但đãn )#

-# 二nhị 出xuất 所sở 損tổn 事sự (# 初sơ )#

-# 三tam 引dẫn 古cổ 人nhân 證chứng (# 二nhị )#

-# 一nhất 洛lạc 師sư 後hậu 悔hối (# 昔tích )#

-# 二nhị 武võ 津tân 預dự 擇trạch (# 武võ )#

三Tam 明Minh 修tu 忍nhẫn 辦biện 事sự (# 三tam )#

-# 一nhất 審thẩm 擇trạch 當đương 宜nghi (# 二nhị )#

-# 一nhất 標tiêu (# 修tu )#

-# 二nhị 釋thích (# 二nhị )#

-# 一nhất 審thẩm 宜nghi 當đương 安an 忍nhẫn (# 智trí )#

-# 二nhị 擇trạch 忍nhẫn 在tại 此thử 時thời (# 若nhược 至chí )#

-# 二nhị 能năng 修tu 安an 忍nhẫn (# 二nhị )#

-# 一nhất 示thị 忍nhẫn 術thuật 法pháp (# 若nhược 彼bỉ )#

-# 二nhị 正chánh 修tu 忍nhẫn 術thuật (# 二nhị )#

-# 一nhất 修tu 外ngoại 術thuật 確xác 乎hồ 不bất 拔bạt (# 若nhược 名danh )#

-# 二nhị 修tu 內nội 術thuật 端đoan 心tâm 正chánh 觀quán (# 若nhược 煩phiền )#

-# 三tam 結kết 責trách 示thị 意ý (# 那na )#

-# 三tam 結kết 成thành (# 若nhược )#

-# ○# 十thập 無vô 法pháp 愛ái (# 三tam )#

-# 一nhất 標tiêu 示thị (# 第đệ )#

-# 二nhị 釋thích 明minh (# 二nhị )#

-# 一nhất 明minh 法pháp 愛ái (# 三tam )#

-# 一nhất 三tam 藏tạng 愛ái 墮đọa 文văn (# 毗tỳ )#

-# 二nhị 通thông 別biệt 頂đảnh 墮đọa 義nghĩa (# 通thông )#

-# 三tam 圓viên 法pháp 愛ái 墮đọa 義nghĩa (# 三tam )#

-# 一nhất 法pháp (# 今kim )#

-# 二nhị 譬thí

-# 三tam 合hợp (# 不bất )#

-# 二nhị 離ly 法pháp 愛ái (# 若nhược )#

-# 三tam 總tổng 結kết (# 今kim )#

-# ○# 二nhị 譬thí 以dĩ 大đại 車xa (# 二nhị )#

-# 一nhất 標tiêu 徵trưng (# 是thị )#

-# 二nhị 引dẫn 釋thích (# 三tam )#

-# 一Nhất 引Dẫn 經Kinh (# 如Như )#

-# 二nhị 合hợp 觀quán (# 二nhị )#

-# 一nhất 合hợp 明minh 乘thừa 是thị 寶bảo 乘thừa (# 止chỉ )#

-# 二nhị 合hợp 明minh 直trực 至chí 道Đạo 場Tràng (# 復phục )#

-# 三tam 結kết 責trách (# 今kim )#

-# ○# 二nhị 於ư 餘dư 儀nghi 修tu 陰ấm 入nhập (# 二nhị )#

-# 一nhất 結kết 上thượng (# 端đoan )#

-# 二nhị 明minh 今kim (# 二nhị )#

-# 一nhất 總tổng 示thị (# 歷lịch )#

-# 二nhị 別biệt 明minh (# 二nhị )#

-# 一nhất 歷lịch 緣duyên 習tập 觀quán (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 明minh 行hành 緣duyên (# 三tam )#

-# 一nhất 示thị 意ý (# 若nhược )#

-# 二nhị 正chánh 觀quán (# 二nhị )#

-# 一nhất 法pháp 觀quán 十thập 乘thừa (# 三tam )#

-# 一nhất 標tiêu (# 略lược )#

-# 二nhị 釋thích (# 初sơ )#

-# 三tam 結kết (# 十thập )#

-# 二nhị 譬thí 以dĩ 大đại 車xa (# 傳truyền )#

-# 三tam 結kết 示thị (# 是thị )#

-# 二nhị 例lệ 餘dư 五ngũ 根căn (# 行hành )#

-# 二nhị 對đối 境cảnh 習tập 觀quán (# 二nhị )#

-# 一nhất 六lục 根căn 各các 觀quán (# 二nhị )#

-# 一nhất 觀quán 眼nhãn 根căn 受thọ (# 二nhị )#

-# 一nhất 眼nhãn 色sắc 一nhất 受thọ (# 二nhị )#

-# 一nhất 簡giản 非phi 大Đại 乘Thừa (# 對đối )#

-# 二nhị 正chánh 明minh 今kim 觀quán (# 二nhị )#

-# 一nhất 眼nhãn 受thọ 乘thừa 法pháp (# 二nhị )#

-# 一nhất 法pháp (# 二nhị )#

-# 一nhất 初sơ 乘thừa (# 三tam )#

-# 一nhất 標tiêu (# 若nhược 觀quán )#

-# 二nhị 釋thích (# 二nhị )#

-# 一nhất 三tam 觀quán 觀quán 色sắc (# 眼nhãn 色sắc )#

-# 二nhị 五ngũ 眼nhãn 照chiếu 色sắc (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 明minh (# 雖tuy )#

-# 二nhị 料liệu 簡giản (# 問vấn )#

-# 三tam 結kết (# 是thị )#

-# 二nhị 九cửu 乘thừa (# 我ngã )#

-# 二nhị 譬thí (# 其kỳ )#

-# 二nhị 眼nhãn 用dụng 佛Phật 事sự (# 若nhược 眼nhãn )#

-# 二nhị 例lệ 餘dư 二nhị 受thọ (# 眼nhãn )#

-# 二nhị 例lệ 餘dư 五ngũ 根căn (# 餘dư )#

-# 二nhị 六lục 根căn 互hỗ 用dụng (# 將tương )#

-# ○# 三tam 結kết 示thị 觀quán 用dụng (# 二nhị )#

-# 一nhất 示thị 意ý (# 若nhược )#

-# 二nhị 正chánh 明minh (# 三tam )#

-# 一nhất 標tiêu 示thị (# 今kim )#

-# 二nhị 釋thích 明minh (# 三tam )#

-# 一nhất 以dĩ 破phá 魔ma 喻dụ 觀quán 用dụng (# 二nhị )#

-# 一nhất 舉cử 喻dụ (# 四tứ )#

-# 二nhị 合hợp 明minh (# 學học )#

-# 二nhị 以dĩ 除trừ 病bệnh 喻dụ 觀quán 用dụng (# 二nhị )#

-# 一nhất 舉cử 喻dụ (# 又hựu )#

-# 二nhị 合hợp 明minh (# 觀quán )#

-# 三tam 以dĩ 顯hiển 義nghĩa 喻dụ 觀quán 用dụng (# 二nhị )#

-# 一nhất 舉cử 喻dụ (# 又hựu )#

-# 二nhị 合hợp 明minh (# 學học )#

-# 三tam 結kết 顯hiển (# 若nhược )#

-# ○# 二nhị 觀quán 煩phiền 惱não 境cảnh (# 二nhị )#

-# 一nhất 示thị 意ý (# 三tam )#

-# 一nhất 示thị 應ưng 觀quán (# 第đệ )#

-# 二nhị 出xuất 觀quán 法pháp (# 三tam )#

-# 一nhất 明minh 上thượng 非phi 發phát (# 前tiền )#

-# 二nhị 出xuất 所sở 發phát 相tương/tướng (# 二nhị )#

-# 一nhất 所sở 發phát 難nan 制chế (# 今kim )#

-# 二nhị 所sở 發phát 盛thịnh 相tương/tướng (# 此thử )#

-# 三tam 示thị 不bất 識thức 過quá (# 若nhược )#

-# 三tam 結kết 觀quán 意ý (# 為vi )#

-# 二nhị 正chánh 明minh (# 二nhị )#

-# 一nhất 列liệt (# 觀quán )#

-# 二nhị 釋thích (# 四tứ )#

-# 一nhất 略lược 明minh 相tướng (# 二nhị )#

-# 一nhất 釋thích 名danh (# 初sơ )#

-# 二nhị 明minh 相tướng (# 二nhị )#

-# 一nhất 示thị 相tương/tướng (# 即tức )#

-# 二nhị 釋thích 明minh (# 二nhị )#

-# 一nhất 合hợp 各các 釋thích 相tương/tướng (# 二nhị )#

-# 一nhất 明minh 利lợi 鈍độn 合hợp 各các 惑hoặc 相tương/tướng (# 二nhị )#

-# 一nhất 一nhất 往vãng 合hợp 明minh (# 三tam )#

-# 一nhất 標tiêu (# 此thử )#

-# 二nhị 釋thích (# 五ngũ )#

-# 三tam 結kết (# 當đương )#

-# 二nhị 約ước 位vị 各các 明minh (# 二nhị )#

-# 一nhất 標tiêu (# 今kim )#

-# 二nhị 釋thích (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 分phần/phân (# 二nhị )#

-# 一nhất 分phần/phân 利lợi 鈍độn (# 若nhược 未vị )#

-# 二nhị 定định 所sở 觀quán (# 若nhược 發phát )#

-# 二nhị 釋thích 疑nghi (# 二nhị )#

-# 一nhất 舉cử 疑nghi (# 若nhược 利lợi )#

-# 二nhị 釋thích 明minh (# 毗tỳ )#

-# 二nhị 明minh 利lợi 鈍độn 四tứ 分phần/phân 障chướng 定định (# 三tam )#

-# 一nhất 標tiêu 示thị (# 若nhược 開khai )#

-# 二nhị 正chánh 束thúc (# 三tam )#

-# 三tam 釋thích 明minh (# 二nhị )#

-# 一nhất 明minh 四tứ 分phần/phân 障chướng 定định (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 明minh (# 三tam )#

-# 二nhị 轉chuyển 釋thích (# 三tam )#

-# 一nhất 引dẫn 散tán 不bất 障chướng 定định (# 元nguyên )#

-# 二nhị 釋thích 散tán 亦diệc 障chướng 定định (# 成thành )#

-# 三tam 出xuất 今kim 別biệt 有hữu 意ý (# 今kim )#

-# 二nhị 示thị 具cụ 分phần/phân 妨phương 觀quán (# 三tam )#

-# 一nhất 正chánh 示thị (# 但đãn 煩phiền )#

-# 二nhị 簡giản 明minh (# 若nhược 爾nhĩ )#

-# 三tam 結kết 指chỉ (# 但đãn )#

-# 二nhị 示thị 明minh 通thông 別biệt (# 三tam )#

-# 一nhất 四tứ 分phần/phân 通thông 別biệt (# 復phục )#

-# 二nhị 通thông 別biệt 相tướng 關quan (# 若nhược )#

-# 三tam 通thông 別biệt 不bất 思tư 議nghị (# 若nhược )#

-# 二nhị 明minh 因nhân 緣duyên ○#

三Tam 明Minh 治trị 異dị ○#

-# 四tứ 修tu 止Chỉ 觀Quán ○#

-# ○# 二nhị 明minh 因nhân 緣duyên (# 三tam )#

-# 一nhất 標tiêu 因nhân 緣duyên 數số (# 二nhị )#

-# 二nhị 出xuất 四tứ 起khởi 相tương/tướng (# 二nhị )#

-# 一nhất 標tiêu (# 起khởi )#

-# 二nhị 釋thích (# 二nhị )#

-# 一nhất 第đệ 四tứ 句cú 非phi 發phát 相tương/tướng (# 第đệ )#

-# 二nhị 三tam 句cú 當đương 發phát 相tương/tướng (# 三tam )#

-# 三tam 正chánh 明minh 因nhân 緣duyên (# 三tam )#

-# 一nhất 標tiêu (# 因nhân )#

-# 二nhị 釋thích (# 二nhị )#

-# 一nhất 約ước 水thủy 譬thí 釋thích (# 三tam )#

-# 一nhất 習tập 因nhân 種chủng 子tử

-# 二nhị 業nghiệp 力lực 擊kích 作tác

-# 三tam 魔ma 所sở 扇thiên/phiến 動động

-# 二nhị 約ước 火hỏa 譬thí 釋thích (# 若nhược )#

-# 三tam 結kết (# 魔ma )#

-# ○# 三Tam 明Minh 治trị 異dị (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 明minh (# 二nhị )#

-# 一nhất 小Tiểu 乘Thừa 五ngũ 治trị (# 二nhị )#

-# 一nhất 標tiêu (# 三tam )#

-# 二nhị 釋thích (# 三tam )#

-# 一nhất 明minh 治trị 四tứ 分phần/phân (# 此thử )#

-# 二nhị 別biệt 釋thích 五ngũ 治trị (# 五ngũ )#

-# 一nhất 對đối 治trị

-# 二nhị 轉chuyển 治trị

-# 三tam 不bất 轉chuyển 治trị

-# 四tứ 兼kiêm 治trị

-# 五ngũ 具cụ 治trị

-# 三tam 結kết 用dụng 三tam 後hậu (# 是thị )#

-# 二nhị 大Đại 乘Thừa 一nhất 治trị (# 大đại )#

-# 二nhị 結kết 示thị (# 此thử )#

-# ○# 四tứ 修tu 止Chỉ 觀Quán (# 三tam )#

-# 一nhất 標tiêu 章chương (# 四tứ )#

-# 二nhị 釋thích 意ý (# 二nhị )#

-# 一nhất 法pháp 明minh (# 十thập )#

-# 一nhất 觀quán 境cảnh (# 二nhị )#

-# 一nhất 思tư 議nghị 境cảnh (# 三tam )#

-# 一nhất 標tiêu (# 初sơ )#

-# 二nhị 釋thích (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 觀quán 貪tham 欲dục (# 三tam )#

-# 一nhất 藏tạng (# 二nhị )#

-# 一nhất 六lục 道đạo (# 一nhất )#

-# 二nhị 三tam 乘thừa (# 又hựu 觀quán )#

-# 二nhị 通thông (# 若nhược 觀quán )#

-# 三tam 別biệt (# 又hựu 觀quán )#

-# 二nhị 例lệ 觀quán 三tam 分phần/phân (# 其kỳ )#

-# 三tam 結kết (# 次thứ )#

-# 二nhị 不bất 思tư 議nghị 境cảnh (# 二nhị )#

-# 一nhất 體thể 達đạt 煩phiền 惱não 無vô 礙ngại 道đạo (# 三tam )#

-# 一Nhất 引Dẫn 經Kinh 釋Thích 意Ý (# 二Nhị )#

-# 一nhất 引dẫn 釋thích (# 二nhị )#

-# 一nhất 無vô 行hành 煩phiền 惱não 即tức 是thị 道đạo (# 二nhị )#

-# 一Nhất 引Dẫn 經Kinh (# 不Bất 思Tư )#

-# 二nhị 釋thích 明minh (# 如như )#

-# 二nhị 淨tịnh 名danh 煩phiền 惱não 調điều 不bất 調điều (# 二nhị )#

-# 一Nhất 引Dẫn 經Kinh (# 不Bất 住Trụ )#

-# 二nhị 釋thích 明minh (# 二nhị )#

-# 一nhất 住trụ 調điều 不bất 調điều (# 所sở )#

-# 二nhị 不bất 住trụ 調điều 不bất 調điều (# 菩bồ )#

-# 二nhị 會hội 意ý (# 不bất 斷đoạn )#

-# 二nhị 斥xích 失thất 礙ngại 道đạo (# 二nhị )#

-# 一nhất 喻dụ 失thất (# 今kim )#

-# 二nhị 正chánh 斥xích (# 三tam )#

-# 一nhất 標tiêu 無vô 慧tuệ (# 無vô )#

-# 二nhị 出xuất 三tam 失thất (# 三tam )#

-# 一nhất 斥xích 住trụ 不bất 調điều (# 聞văn )#

-# 二nhị 斥xích 住trụ 調điều 伏phục (# 復phục )#

-# 三tam 斥xích 住trụ 調điều 不bất 調điều (# 又hựu )#

-# 三Tam 依Y 經Kinh 判Phán (# 如Như )#

-# 三tam 正chánh 體thể 無vô 礙ngại (# 三tam )#

-# 一nhất 體thể 達đạt (# 今kim )#

-# 二nhị 釋thích 明minh (# 二nhị )#

-# 一nhất 就tựu 現hiện 句cú 觀quán (# 二nhị )#

-# 一nhất 隨tùy 義nghĩa 出xuất 觀quán (# 何hà )#

-# 二nhị 稱xưng 法pháp 圓viên 觀quán (# 雖tuy )#

-# 二nhị 歷lịch 餘dư 句cú 觀quán (# 用dụng )#

-# 二nhị 結kết 益ích (# 三tam )#

-# 一nhất 結kết 上thượng 無vô 礙ngại (# 如như )#

-# 二nhị 隨tùy 出xuất 益ích 相tương/tướng (# 二nhị )#

-# 一nhất 善thiện 巧xảo 觀quán 益ích (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 明minh (# 云vân )#

-# 二nhị 結kết 示thị (# 如như 是thị )#

-# 二nhị 引dẫn 人nhân 證chứng 明minh (# 如như )#

-# 三tam 結kết 示thị 無vô 失thất (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 結kết (# 巧xảo )#

-# 二nhị 反phản 顯hiển (# 若nhược 不bất )#

-# 二nhị 正chánh 觀quán 煩phiền 惱não 不bất 思tư 議nghị ○#

-# 二nhị 發phát 心tâm (# 如như )#

-# 三tam 巧xảo 安an (# 為vi )#

-# 四tứ 破phá 徧biến (# 若nhược )#

-# 五ngũ 識thức 通thông (# 於ư )#

-# 六lục 調điều 品phẩm (# 又hựu )#

-# 七thất 助trợ 開khai (# 若nhược )#

-# 八bát 知tri 位vị (# 於ư )#

-# 九cửu 安an 忍nhẫn (# 若nhược )#

-# 十thập 離ly 愛ái (# 得đắc )#

-# 二nhị 喻dụ 顯hiển (# 得đắc )#

-# 三tam 結kết 廣quảng ○#

-# ○# 二nhị 正chánh 觀quán 煩phiền 惱não 不bất 思tư 議nghị (# 二nhị )#

-# 一nhất 略lược 明minh 觀quán (# 三tam )#

-# 一nhất 明minh 煩phiền 心tâm 千thiên 法pháp (# 若nhược )#

-# 二nhị 喻dụ 明minh 闇ám 無vô 礙ngại (# 二nhị )#

-# 一Nhất 引Dẫn 經Kinh 無Vô 礙Ngại (# 經Kinh )#

-# 二nhị 點điểm 出xuất 妙diệu 慧tuệ (# 不bất )#

-# 三tam 結kết 智trí 明minh 常thường 住trụ (# 以dĩ )#

-# 二nhị 示thị 準chuẩn 上thượng (# 準chuẩn )#

-# ○# 三tam 結kết 廣quảng (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 結kết 四tứ 名danh (# 是thị )#

-# 二nhị 重trọng/trùng 廣quảng 三tam 意ý (# 三tam )#

-# 一nhất 涅Niết 槃Bàn 三tam 十thập 六lục 句cú 廣quảng 不bất 斷đoạn 而nhi 入nhập (# 三tam )#

-# 一nhất 總tổng 標tiêu (# 廣quảng )#

-# 二nhị 別biệt 釋thích (# 二nhị )#

-# 一nhất 藏tạng 通thông 三tam 十thập 六lục 句cú (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 明minh (# 二nhị )#

-# 一nhất 入nhập 涅Niết 槃Bàn 十thập 六lục 句cú (# 二nhị )#

-# 一nhất 根căn 本bổn 四tứ 句cú (# 須tu )#

-# 二nhị 句cú 各các 開khai 四tứ (# 四tứ )#

-# 一nhất 初sơ 句cú 四tứ 句cú (# 句cú )#

-# 二nhị 次thứ 句cú 四tứ 句cú (# 次thứ )#

-# 三tam 三tam 句cú 四tứ 句cú (# 第đệ )#

-# 四tứ 四tứ 句cú 四tứ 句cú (# 第đệ )#

-# 二nhị 結kết 數số (# 此thử )#

-# 二nhị 出xuất 涅Niết 槃Bàn 十thập 六lục 句cú (# 二nhị )#

-# 一nhất 根căn 本bổn 四tứ 句cú (# 又hựu )#

-# 二nhị 句cú 各các 開khai 四tứ (# 四tứ )#

-# 一nhất 初sơ 句cú 四tứ 句cú (# 一nhất )#

-# 二nhị 次thứ 句cú 四tứ 句cú (# 第đệ )#

-# 三tam 三tam 句cú 四tứ 句cú (# 第đệ )#

-# 四tứ 四tứ 句cú 四tứ 句cú (# 第đệ )#

-# 二nhị 結kết 數số (# 若nhược )#

-# 二nhị 別biệt 圓viên 三tam 十thập 六lục 句cú (# 二nhị )#

-# 一nhất 問vấn

-# 二nhị 答đáp (# 二nhị )#

-# 一nhất 示thị 該cai (# 答đáp )#

-# 二nhị 更cánh 明minh (# 三tam )#

-# 一nhất 標tiêu 示thị (# 若nhược )#

-# 二nhị 別biệt 明minh (# 二nhị )#

-# 一nhất 入nhập 涅Niết 槃Bàn 十thập 六lục 句cú (# 二nhị )#

-# 一nhất 根căn 本bổn 四tứ 門môn (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 開khai 四tứ 門môn (# 根căn )#

-# 二nhị 門môn 門môn 四tứ 悉tất (# 於ư )#

-# 二nhị 門môn 各các 開khai 四tứ (# 二nhị )#

-# 一nhất 一nhất 門môn 開khai 四tứ (# 又hựu )#

-# 二nhị 例lệ 餘dư 三tam 門môn (# 此thử )#

-# 二nhị 出xuất 涅Niết 槃Bàn 十thập 六lục 句cú (# 二nhị )#

-# 一nhất 徵trưng (# 依y )#

-# 二nhị 釋thích (# 二nhị )#

-# 一nhất 一nhất 門môn 四tứ 句cú (# 謂vị )#

-# 二nhị 例lệ 餘dư 三tam 門môn (# 一nhất )#

-# 三tam 結kết 數số (# 三tam )#

-# 三tam 結kết 示thị (# 此thử )#

-# 二nhị 般Bát 若Nhã 三tam 十thập 六lục 句cú 廣quảng 煩phiền 惱não 菩Bồ 提Đề (# 二nhị )#

-# 一nhất 問vấn

-# 二nhị 答đáp (# 二nhị )#

-# 一nhất 明minh 即tức 是thị (# 答đáp )#

-# 二nhị 出xuất 重trùng 說thuyết (# 三tam )#

-# 一nhất 標tiêu 示thị (# 今kim )#

-# 二nhị 別biệt 說thuyết (# 二nhị )#

-# 一nhất 根căn 本bổn 四tứ 句cú (# 諸chư )#

-# 二nhị 句cú 各các 開khai 四tứ (# 二nhị )#

-# 一nhất 境cảnh 發phát 智trí 十thập 六lục 句cú (# 四tứ )#

-# 一nhất 俗tục 境cảnh 發phát 諸chư 智trí 四tứ 句cú (# 初sơ )#

-# 二nhị 真chân 境cảnh 發phát 諸chư 智trí 四tứ 句cú (# 第đệ )#

-# 三tam 兩lưỡng 境cảnh 發phát 諸chư 智trí 四tứ 句cú (# 第đệ )#

-# 四tứ 中trung 境cảnh 發phát 諸chư 智trí 四tứ 句cú (# 第đệ )#

-# 二nhị 智trí 照chiếu 境cảnh 十thập 六lục 句cú (# 四tứ )#

-# 一nhất 道đạo 智trí 照chiếu 諸chư 境cảnh 四tứ 句cú (# 次thứ )#

-# 二nhị 真chân 智trí 照chiếu 諸chư 境cảnh 四tứ 句cú (# 次thứ )#

-# 三tam 兩lưỡng 智trí 照chiếu 諸chư 境cảnh 四tứ 句cú (# 次thứ )#

-# 四tứ 中trung 智trí 照chiếu 諸chư 境cảnh 四tứ 句cú (# 次thứ )#

-# 三tam 結kết 數số (# 是thị )#

-# 三tam 法Pháp 身thân 三tam 十thập 六lục 句cú 廣quảng 非phi 道đạo 佛Phật 道Đạo ○#

-# ○# 三tam 法Pháp 身thân 三tam 十thập 六lục 句cú 廣quảng 非phi 道đạo 佛Phật 道Đạo (# 二nhị )#

-# 一nhất 問vấn

-# 二nhị 答đáp (# 三tam )#

-# 一nhất 明minh 可khả 意ý 知tri (# 答đáp )#

-# 二nhị 為vi 重trọng/trùng 略lược 示thị (# 二nhị )#

-# 一nhất 示thị 明minh (# 二nhị )#

-# 一nhất 根căn 本bổn 四tứ 身thân (# 又hựu )#

-# 二nhị 一nhất 一nhất 四tứ 身thân (# 二nhị )#

-# 一nhất 一nhất 身thân 起khởi 四tứ 身thân 十thập 六lục 句cú (# 於ư )#

-# 二nhị 四tứ 身thân 入nhập 一nhất 身thân 十thập 六lục 句cú (# 又hựu )#

-# 二nhị 結kết 數số (# 合hợp )#

-# 三tam 結kết 起khởi 入nhập 意ý (# 身thân )#

-# ○# 三tam 觀quán 病bệnh 境cảnh (# 二nhị )#

-# 一nhất 示thị 意ý (# 三tam )#

-# 一nhất 出xuất 權quyền 實thật 二nhị 病bệnh (# 第đệ )#

-# 二nhị 明minh 今kim 觀quán 實thật 病bệnh (# 二nhị )#

-# 一nhất 標tiêu (# 病bệnh )#

-# 二nhị 釋thích (# 二nhị )#

-# 一nhất 權quyền 病bệnh 非phi 觀quán (# 若nhược )#

-# 二nhị 實thật 病bệnh 正chánh 觀quán (# 今kim )#

-# 三tam 結kết 應ưng 觀quán 意ý (# 二nhị )#

-# 一nhất 示thị 重trùng 說thuyết 意ý (# 上thượng )#

-# 二nhị 出xuất 應ưng 觀quán 意ý (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 出xuất 應ưng 觀quán (# 夫phu )#

-# 二nhị 示thị 四tứ 悉tất 意ý (# 即tức )#

-# 二nhị 正chánh 明minh (# 二nhị )#

-# 一nhất 標tiêu (# 觀quán )#

-# 二nhị 釋thích (# 五ngũ )#

-# 一nhất 明minh 病bệnh 相tương/tướng (# 二nhị )#

-# 一nhất 標tiêu 示thị (# 一nhất )#

-# 二nhị 釋thích 明minh (# 四tứ )#

-# 一nhất 五ngũ 脉mạch 病bệnh 相tương/tướng (# 夫phu )#

-# 二nhị 四tứ 大đại 病bệnh 相tương/tướng (# 若nhược 身thân )#

-# 三tam 五ngũ 藏tạng 病bệnh 相tương/tướng (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 出xuất 五ngũ 臟tạng 病bệnh 相tương/tướng (# 又hựu )#

-# 二nhị 推thôi 知tri 由do 剋khắc 病bệnh 生sanh (# 五ngũ )#

-# 一nhất 肺phế 害hại 肝can 病bệnh (# 若nhược 肝can )#

-# 二nhị 腎thận 害hại 心tâm 病bệnh (# 若nhược 心tâm )#

-# 三tam 腎thận 害hại 肺phế 病bệnh (# 若nhược 肺phế )#

-# 四tứ 脾tì 害hại 腎thận 病bệnh (# 若nhược 百bách )#

-# 五ngũ 肝can 害hại 脾tì 病bệnh (# 若nhược 體thể )#

-# 四tứ 六lục 神thần 病bệnh 相tương/tướng (# 又hựu 若nhược )#

-# 二nhị 起khởi 病bệnh 因nhân 緣duyên (# 二nhị )#

-# 一nhất 標tiêu (# 二nhị )#

-# 二nhị 釋thích (# 六lục )#

-# 一nhất 四tứ 大đại 不bất 順thuận (# 四tứ )#

-# 二nhị 飲ẩm 食thực 不bất 節tiết (# 二nhị )#

-# 一nhất 明minh 噉đạm 不bất 安an 食thực (# 二nhị )#

-# 二nhị 明minh 五ngũ 味vị 增tăng 損tổn (# 次thứ )#

-# 三tam 坐tọa 禪thiền 不bất 調điều (# 三tam )#

-# 一nhất 身thân 不bất 調điều 病bệnh (# 三tam )#

-# 二nhị 息tức 不bất 調điều 病bệnh (# 次thứ )#

-# 三tam 止Chỉ 觀Quán 不bất 調điều 病bệnh (# 二nhị )#

-# 一nhất 用dụng 無vô 方phương 成thành 病bệnh (# 又hựu 但đãn )#

-# 二nhị 用dụng 觀quán 偏thiên 僻tích 成thành 病bệnh (# 二nhị )#

-# 一nhất 五ngũ 藏tạng 病bệnh (# 三tam )#

-# 一nhất 示thị 明minh 禪thiền 人nhân 思tư 起khởi (# 次thứ 用dụng )#

-# 二nhị 釋thích 出xuất 五ngũ 藏tạng 致trí 病bệnh (# 二nhị )#

-# 一nhất 相tương/tướng 囗# 致trí 病bệnh (# 若nhược 緣duyên )#

-# 二nhị 相tương/tướng 囗# 致trí 病bệnh (# 若nhược 就tựu )#

-# 三tam 示thị 於ư 禪thiền 夢mộng 驗nghiệm 明minh (# 若nhược 五ngũ )#

-# 二nhị 四tứ 大đại 病bệnh (# 又hựu 觀quán )#

-# 四tứ 鬼quỷ 神thần 得đắc 便tiện (# 四tứ )#

-# 五ngũ 魔ma 所sở 為vi (# 五ngũ )#

-# 六lục 業nghiệp 起khởi (# 六lục )#

三Tam 明Minh 治trị 法pháp ○#

-# 四tứ 明minh 損tổn 益ích ○#

-# 五ngũ 明minh 止Chỉ 觀Quán ○#

-# ○# 三Tam 明Minh 治trị 法pháp (# 二nhị )#

-# 一nhất 示thị 眾chúng 治trị 之chi 法pháp (# 三tam )#

-# 二nhị 釋thích 坐tọa 禪thiền 一nhất 章chương (# 二nhị )#

-# 一nhất 標tiêu (# 今kim )#

-# 二nhị 釋thích (# 六lục )#

-# 一nhất 止chỉ 治trị (# 五ngũ )#

-# 一nhất 止chỉ 心tâm 臍tề 中trung (# 三tam )#

-# 一nhất 正chánh 明minh (# 用dụng )#

-# 二nhị 出xuất 意ý (# 所sở )#

-# 三tam 結kết 成thành (# 若nhược 四tứ )#

-# 二nhị 止chỉ 心tâm 丹đan 田điền (# 又hựu )#

-# 三tam 止chỉ 心tâm 脚cước 間gian (# 三tam )#

-# 一nhất 委ủy 明minh (# 頭đầu )#

-# 二nhị 出xuất 意ý (# 又hựu 常thường )#

三Tam 明Minh 驗nghiệm (# 今kim )#

-# 四tứ 止chỉ 心tâm 隨tùy 病bệnh (# 二nhị )#

-# 一nhất 止chỉ 心tâm 病bệnh 處xứ (# 隨tùy )#

-# 二nhị 未vị 必tất 止chỉ 心tâm 病bệnh 處xứ (# 又hựu 未vị )#

-# 五ngũ 止chỉ 隨tùy 四tứ 大đại (# 又hựu )#

-# 二nhị 氣khí 治trị (# 二nhị )#

-# 一nhất 示thị 意ý (# 二nhị )#

-# 二nhị 釋thích 明minh (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 治trị 病bệnh (# 二nhị )#

-# 一nhất 治trị 四tứ 大đại (# 若nhược )#

-# 二nhị 治trị 五ngũ 藏tạng (# 六lục )#

-# 二nhị 用dụng 治trị 法pháp (# 又hựu 口khẩu )#

-# 三tam 息tức 治trị (# 二nhị )#

-# 一nhất 示thị 意ý (# 六lục )#

-# 二nhị 釋thích 明minh (# 三tam )#

-# 一nhất 明minh 息tức 相tương/tướng (# 先tiên )#

-# 二nhị 出xuất 坐tọa 法pháp (# 當đương )#

-# 三tam 正chánh 明minh 治trị (# 二nhị )#

-# 一nhất 通thông 明minh 常thường 數số 法pháp (# 用dụng )#

-# 二nhị 別biệt 運vận 十thập 二nhị 息tức (# 次thứ )#

-# 四tứ 假giả 想tưởng 治trị

-# 五ngũ 觀quán 心tâm 治trị

-# 六lục 方phương 術thuật 治trị (# 二nhị )#

-# 一nhất 示thị 意ý (# 三tam )#

-# 二nhị 釋thích 明minh (# 二nhị )#

-# 一nhất 咒chú 術thuật 治trị (# 二nhị )#

-# 一nhất 治trị 三tam 十thập 六lục 獸thú (# 三tam )#

-# 二nhị 治trị 六lục 神thần 遊du 身thân

-# 二nhị 打đả 捻nẫm 治trị (# 二nhị )#

-# 一nhất 手thủ 捻nẫm 丹đan 田điền 治trị (# 若nhược )#

-# 二nhị 杖trượng 打đả 痛thống 處xử 治trị (# 又hựu )#

-# ○# 四tứ 明minh 損tổn 益ích (# 二nhị )#

-# 一nhất 標tiêu (# 四tứ )#

-# 二nhị 釋thích (# 二nhị )#

-# 一nhất 外ngoại 治trị 漸tiệm 頓đốn 損tổn 益ích (# 若nhược )#

-# 二nhị 內nội 治trị 漸tiệm 頓đốn 損tổn 益ích (# 二nhị )#

-# 一nhất 明minh 漸tiệm 頓đốn 意ý (# 內nội )#

-# 二nhị 示thị 損tổn 益ích 相tương/tướng (# 三tam )#

-# 一nhất 責trách 世thế 損tổn 相tương/tướng (# 夫phu )#

-# 二nhị 正chánh 明minh 益ích 相tương/tướng (# 三tam )#

-# 一nhất 標tiêu 列liệt (# 能năng )#

-# 二nhị 釋thích 明minh (# 信tín 十thập 章chương )#

-# 三tam 結kết 示thị (# 若nhược )#

-# 三tam 結kết 示thị 進tiến 修tu (# 三tam )#

-# 一nhất 正chánh 示thị (# 若nhược )#

-# 二nhị 引dẫn 喻dụ (# 如như )#

-# 三tam 結kết 成thành (# 但đãn )#

-# ○# 五ngũ 明minh 修tu 止Chỉ 觀Quán (# 二nhị )#

-# 一nhất 十thập 乘thừa 觀quán (# 三tam )#

-# 一nhất 標tiêu (# 五ngũ )#

-# 二nhị 釋thích (# 十thập )#

-# 一nhất 觀quán 境cảnh (# 二nhị )#

-# 一nhất 簡giản 思tư 議nghị 境cảnh (# 三tam )#

-# 一nhất 標tiêu 示thị (# 先tiên )#

-# 二nhị 釋thích 明minh (# 三tam )#

-# 一nhất 藏tạng (# 二nhị )#

-# 一nhất 六lục 道đạo (# 二nhị )#

-# 一nhất 三tam 惡ác (# 如như )#

-# 二nhị 三tam 善thiện (# 若nhược )#

-# 二nhị 三tam 乘thừa (# 三tam )#

-# 一nhất 聲Thanh 聞Văn (# 若nhược )#

-# 二nhị 緣Duyên 覺Giác (# 二nhị )#

-# 一nhất 明minh 因nhân 緣duyên 病bệnh 起khởi (# 二nhị )#

-# 一nhất 明minh 正chánh 推thôi 因nhân 緣duyên (# 二nhị )#

-# 一nhất 從tùng 病bệnh 死tử 推thôi 至chí 名danh 色sắc (# 二nhị )#

-# 一nhất 略lược 推thôi 病bệnh 等đẳng (# 又hựu )#

-# 二nhị 廣quảng 明minh 名danh 色sắc (# 二nhị )#

-# 一nhất 標tiêu (# 色sắc )#

-# 二nhị 釋thích (# 二nhị )#

-# 一nhất 諸chư 色sắc (# 二nhị )#

-# 一nhất 根căn 大đại (# 觀quán )#

-# 二nhị 五ngũ 藏tạng (# 觀quán )#

-# 二nhị 四tứ 心tâm

-# 二nhị 從tùng 識thức 推thôi 至chí 無vô 明minh (# 識thức )#

-# 二nhị 明minh 推thôi 求cầu 不bất 得đắc (# 三tam )#

-# 一nhất 喻dụ (# 如như )#

-# 二nhị 合hợp (# 南nam )#

-# 三tam 結kết (# 如như )#

-# 二nhị 觀quán 因nhân 緣duyên 滅diệt (# 既ký 覺giác )#

-# 三tam 菩Bồ 薩Tát (# 又hựu )#

-# 二nhị 通thông (# 又hựu )#

-# 三tam 別biệt (# 大đại )#

-# 三tam 結kết 簡giản (# 如như )#

-# 二nhị 明minh 不bất 思tư 議nghị 境cảnh (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 明minh (# 不bất )#

-# 二nhị 結kết 示thị (# 達đạt )#

-# 二nhị 發phát 心tâm (# 三tam )#

-# 一Nhất 引Dẫn 經Kinh 總Tổng 示Thị 十Thập 乘Thừa 之Chi 意Ý (# 金Kim )#

-# 二Nhị 明Minh 經Kinh 正Chánh 出Xuất 慈Từ 悲Bi 愈Dũ 病Bệnh (# 二Nhị )#

-# 一nhất 分phân 別biệt 三tam 種chủng 調điều 慰úy (# 三tam )#

-# 一nhất 入nhập 空không 調điều 依y 慰úy 喻dụ (# 二nhị )#

-# 一nhất 調điều 伏phục (# 一nhất )#

-# 二nhị 慰úy 喻dụ (# 心tâm )#

-# 二nhị 入nhập 假giả 調điều 伏phục 慰úy 喻dụ (# 二nhị )#

-# 一nhất 調điều 伏phục (# 又hựu )#

-# 二nhị 慰úy 喻dụ (# 心tâm )#

-# 三tam 入nhập 中trung 調điều 伏phục 慰úy 喻dụ (# 二nhị )#

-# 一nhất 調điều 伏phục (# 又hựu )#

-# 二nhị 慰úy 喻dụ (# 心tâm )#

-# 二nhị 實thật 論luận 一nhất 心tâm 慈từ 悲bi (# 二nhị )#

-# 一nhất 淨tịnh 名danh 具cụ 法pháp (# 二nhị )#

-# 一nhất 結kết 上thượng 圓viên 法pháp (# 如như )#

-# 二nhị 出xuất 名danh 能năng 具cụ (# 唯duy )#

-# 二nhị 文Văn 殊Thù 問vấn 人nhân (# 二nhị )#

-# 一nhất 文Văn 殊Thù 能năng 問vấn (# 彼bỉ )#

-# 二nhị 問vấn 答đáp 發phát 明minh (# 二nhị )#

-# 一nhất 明minh 慈từ 悲bi 愈dũ 疾tật (# 二nhị )#

-# 一nhất 問vấn 答đáp (# 問vấn )#

-# 二nhị 出xuất 意ý (# 夫phu )#

-# 二nhị 結kết 悲bi 願nguyện 難nan 思tư (# 誓thệ )#

-# 三tam 結kết 明minh 發phát 心tâm 疾tật 即tức 除trừ 愈dũ (# 慈từ )#

-# 三tam 安an 心tâm (# 安an )#

-# 四tứ 破phá 徧biến (# 破phá )#

-# 五ngũ 通thông 塞tắc (# 識thức )#

-# 六lục 調điều 適thích (# 道đạo )#

-# 七thất 助trợ 開khai (# 助trợ )#

-# 八bát 知tri 位vị (# 作tác )#

-# 九cửu 能năng 忍nhẫn (# 安an )#

-# 十thập 離ly 愛ái (# 設thiết )#

-# 三tam 結kết (# 十thập )#

-# 二nhị 大đại 車xa 喻dụ (# 得đắc )#

-# ○# 四tứ 觀quán 業nghiệp 境cảnh (# 三tam )#

-# 一nhất 示thị 意ý (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 示thị (# 第đệ )#

-# 二nhị 簡giản 明minh (# 疑nghi )#

-# 二nhị 標tiêu 章chương (# 明minh )#

-# 三tam 釋thích 明minh (# 四tứ )#

-# 一nhất 相tương/tướng 發phát 因nhân 緣duyên (# 三tam )#

-# 一nhất 標tiêu 章chương (# 因nhân )#

-# 二nhị 釋thích 明minh (# 二nhị )#

-# 一nhất 內nội

-# 二nhị 外ngoại

-# 三tam 結kết 示thị (# 是thị )#

-# 二nhị 正chánh 發phát 相tương/tướng (# 三tam )#

-# 一nhất 標tiêu 示thị 六lục 意ý (# 三tam )#

-# 一nhất 揀giản 示thị (# 二nhị )#

-# 二nhị 列liệt 章chương (# 其kỳ )#

-# 三tam 示thị 意ý (# 諸chư )#

-# 二nhị 釋thích 明minh 習tập 報báo (# 二nhị )#

-# 一nhất 通thông 釋thích 習tập 報báo 因nhân 果quả (# 二nhị )#

-# 一nhất 約ước 三tam 法pháp 釋thích (# 二nhị )#

-# 一nhất 習tập 因nhân 習tập 果quả (# 云vân )#

-# 二nhị 報báo 因nhân 報báo 果quả (# 報báo )#

-# 二nhị 約ước 四tứ 法pháp 釋thích (# 又hựu )#

-# 二nhị 別biệt 判phán 禪thiền 中trung 習tập 報báo (# 二nhị )#

-# 一nhất 但đãn 判phán 報báo 果quả (# 若nhược )#

-# 二nhị 但đãn 判phán 習tập 因nhân

-# 三tam 正chánh 明minh 發phát 相tương/tướng (# 二nhị )#

-# 一nhất 善thiện 相tương/tướng (# 二nhị )#

-# 一nhất 標tiêu (# 善thiện )#

-# 二nhị 釋thích (# 二nhị )#

-# 一nhất 釋thích 諸chư 相tướng 六lục 意ý (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 出xuất (# 二nhị )#

-# 一nhất 六Lục 度Độ 相tương/tướng (# 六lục )#

-# 一nhất 檀đàn 相tương/tướng 六lục 意ý

-# 二nhị 戒giới 相tương/tướng 六lục 意ý

-# 三tam 忍nhẫn 相tương/tướng 六lục 意ý

-# 四tứ 進tiến 相tương/tướng 六lục 意ý

-# 五ngũ 禪thiền 相tương/tướng 六lục 意ý

-# 六lục 智trí 相tương/tướng 六lục 意ý

-# 二nhị 例lệ 餘dư 善thiện (# 六lục )#

-# 二nhị 結kết 示thị (# 若nhược )#

-# 二nhị 出xuất 相tương/tướng 現hiện 償thường 法pháp (# 二nhị )#

-# 一nhất 方Phương 等Đẳng 師sư 意ý (# 諸chư )#

-# 二nhị 南nam 岳nhạc 師sư 意ý (# 二nhị )#

-# 一nhất 出xuất 師sư 償thường 意ý (# 南nam )#

-# 二Nhị 引Dẫn 經Kinh 證Chứng 同Đồng (# 此Thử 釋Thích )#

-# 二nhị 惡ác 相tướng (# 二nhị )#

-# 一nhất 標tiêu (# 次thứ )#

-# 二nhị 釋thích (# 二nhị )#

-# 一nhất 諸chư 相tướng 六lục 意ý (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 明minh 二nhị 蔽tế (# 二nhị )#

-# 一nhất 慳san 蔽tế 相tương/tướng (# 慳san )#

-# 二nhị 破phá 戒giới 相tương/tướng (# 破phá )#

-# 二nhị 例lệ 明minh 四tứ 蔽tế (# 餘dư )#

-# 二nhị 復phục 明minh 四tứ 習tập (# 復phục )#

-# 三tam 料liệu 簡giản ○#

-# 四tứ 止Chỉ 觀Quán ○#

-# ○# 三tam 料liệu 簡giản (# 三tam )#

-# 一nhất 標tiêu 示thị (# 三tam )#

-# 二nhị 略lược 釋thích (# 三tam )#

-# 一nhất 初sơ 句cú (# 非phi )#

-# 二nhị 二nhị 句cú (# 障chướng )#

-# 三tam 三tam 四tứ 句cú (# 俱câu )#

-# 三tam 正chánh 簡giản (# 三tam )#

-# 一nhất 簡giản 善thiện 惡ác 業nghiệp 相tương/tướng (# 二nhị )#

-# 一nhất 約ước 有hữu 漏lậu 三tam 諦đế 簡giản (# 二nhị )#

-# 一nhất 判phán (# 若nhược )#

-# 二nhị 簡giản (# 此thử )#

-# 二nhị 約ước 性tánh 無vô 作tác 簡giản (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 簡giản 善thiện 惡ác (# 復phục )#

-# 二nhị 細tế 意ý 往vãng 騐# (# 二nhị )#

-# 一nhất 以dĩ 十thập 法pháp 騐# (# 復phục )#

-# 二nhị 以dĩ 三tam 法pháp 騐# (# 又hựu )#

-# 二nhị 明minh 善thiện 識thức 業nghiệp 門môn (# 二nhị )#

-# 一nhất 明minh 惡ác 業nghiệp 滅diệt 相tương/tướng (# 復phục )#

-# 二nhị 示thị 分phân 別biệt 業nghiệp 門môn (# 二nhị )#

-# 一nhất 有hữu 解giải 者giả 自tự 他tha 無vô 障chướng (# 若nhược )#

-# 二nhị 無vô 解giải 者giả 自tự 他tha 勿vật 說thuyết (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 明minh (# 若nhược )#

-# 二nhị 簡giản 示thị (# 問vấn )#

-# 三tam 出xuất 業nghiệp 觀quán 整chỉnh 足túc (# 復phục )#

-# ○# 四tứ 止Chỉ 觀Quán (# 三tam )#

-# 一nhất 標tiêu (# 四tứ )#

-# 二nhị 釋thích (# 十thập )#

-# 一nhất 觀quán 境cảnh (# 二nhị )#

-# 一nhất 思tư 議nghị 境cảnh (# 云vân )#

-# 二nhị 不bất 思tư 議nghị 境cảnh (# 二nhị )#

-# 一Nhất 識Thức 明Minh 經Kinh 意Ý (# 不Bất )#

-# 二nhị 正chánh 觀quán 業nghiệp 境cảnh (# 三tam )#

-# 一nhất 正chánh 觀quán (# 觀quán )#

-# 二nhị 引dẫn 釋thích (# 舉cử )#

-# 三tam 結kết 示thị (# 業nghiệp )#

-# 二nhị 發phát 心tâm (# 三tam )#

-# 一nhất 標tiêu 示thị (# 既ký )#

-# 二nhị 釋thích 明minh (# 善thiện )#

-# 三tam 結kết 成thành (# 若nhược )#

-# 三tam 安an 心tâm (# 安an )#

-# 四tứ 破phá 徧biến (# 破phá )#

-# 五ngũ 通thông 塞tắc

-# 六lục 道Đạo 品Phẩm (# 道đạo )#

-# 七thất 助trợ 開khai (# 助trợ )#

-# 八bát 位vị 次thứ (# 如như )#

-# 九cửu 能năng 忍nhẫn (# 又hựu )#

-# 十thập 離ly 愛ái (# 若nhược )#

-# 三tam 結kết (# 二nhị )#

-# 一nhất 結kết 法pháp (# 是thị )#

-# 二nhị 明minh 喻dụ (# 如như )#

-# ○# 五ngũ 觀quán 魔ma 境cảnh (# 二nhị )#

-# 一nhất 示thị 意ý (# 三tam )#

-# 一nhất 動động 魔ma 鬼quỷ 意ý (# 第đệ )#

-# 二Nhị 說Thuyết 魔Ma 罪Tội 意Ý (# 經Kinh )#

-# 三tam 善thiện 魔ma 來lai 意ý (# 若nhược )#

-# 二nhị 列liệt 章chương (# 今kim )#

-# 三tam 釋thích 明minh (# 五ngũ )#

-# 一nhất 分phân 別biệt 同đồng 異dị (# 二nhị )#

-# 一nhất 簡giản 示thị (# 同đồng )#

-# 二nhị 正chánh 分phần/phân (# 二nhị )#

-# 一nhất 內nội 外ngoại 四tứ 魔ma (# 二nhị )#

-# 一nhất 界giới 內nội 四tứ 魔ma (# 然nhiên )#

-# 二nhị 界giới 外ngoại 四tứ 魔ma (# 若nhược )#

-# 二nhị 華hoa 嚴nghiêm 十thập 魔ma (# 若nhược )#

-# 二nhị 明minh 發phát 相tương/tướng (# 三tam )#

-# 一nhất 標tiêu 示thị (# 二nhị )#

-# 一nhất 標tiêu 異dị

-# 二nhị 出xuất 相tương/tướng (# 三tam )#

-# 三tam # 惕dịch 鬼quỷ (# # )#

-# 二nhị 時thời 媚mị 相tương/tướng (# 二nhị )#

-# 三tam 魔ma 羅la 相tương/tướng (# 三tam )#

-# 一nhất 示thị 明minh (# 次thứ )#

-# 二nhị 出xuất 相tương/tướng (# 二nhị )#

-# 一nhất 內nội 外ngoại 中trúng 箭tiễn (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 明minh (# 二nhị )#

-# 一nhất 內nội 十thập 八bát 箭tiễn (# 大đại )#

-# 二nhị 外ngoại 十thập 八bát 箭tiễn (# 復phục )#

-# 二nhị 示thị 意ý (# 昔tích )#

-# 二nhị 善thiện 巧xảo 令linh 墮đọa (# 又hựu )#

-# 三tam 結kết 示thị (# 呵ha )#

-# 二nhị 釋thích 明minh (# 二nhị )#

-# 三tam 結kết 示thị (# 若nhược )#

三Tam 明Minh 妨phương 亂loạn (# 三tam )#

-# 一nhất 標tiêu 示thị (# 三tam )#

-# 一nhất 令linh 人nhân 病bệnh (# 病bệnh )#

-# 二nhị 失thất 觀quán 心tâm (# 失thất )#

-# 三tam 得đắc 邪tà 法pháp (# 二nhị )#

-# 一nhất 約ước 正chánh 簡giản 邪tà (# 三tam )#

-# 一nhất 標tiêu (# 邪tà )#

-# 二nhị 釋thích (# 有hữu 十thập 章chương )#

-# 三tam 結kết (# 以dĩ )#

-# 二nhị 結kết 根căn 相tướng 應ưng (# 一nhất )#

-# 二nhị 釋thích 明minh (# 三tam )#

-# 三tam 結kết 示thị (# 夫phu )#

-# 四tứ 明minh 治trị 法pháp ○#

-# 五ngũ 修tu 止Chỉ 觀Quán ○#

-# ○# 四tứ 明minh 治trị 法pháp (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 治trị (# 三tam )#

-# 一nhất 治trị # 惕dịch (# 四tứ )#

-# 二nhị 治trị 時thời 媚mị (# 治trị )#

-# 三tam 治trị 魔ma 羅la (# 治trị )#

-# 二nhị 轉chuyển 治trị (# 善thiện )#

-# ○# 五ngũ 修tu 止Chỉ 觀Quán (# 三tam )#

-# 一nhất 標tiêu 列liệt (# 五ngũ )#

-# 二nhị 釋thích 明minh (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 十thập 法pháp 觀quán (# 十thập )#

-# 一nhất 觀quán 境cảnh (# 二nhị )#

-# 一nhất 思tư 議nghị 境cảnh (# 思tư )#

-# 二nhị 不bất 思tư 議nghị 境cảnh

-# 二nhị 發phát 心tâm (# 魔ma )#

-# 三tam 安an 心tâm (# 欲dục )#

-# 四tứ 破phá 徧biến (# 隨tùy )#

-# 五ngũ 通thông 塞tắc (# 於ư )#

-# 六lục 道Đạo 品Phẩm (# 道đạo )#

-# 七thất 助trợ 開khai (# 門môn )#

-# 八bát 知tri 位vị (# 若nhược 小tiểu )#

-# 九cửu 安an 忍nhẫn (# 若nhược 欲dục )#

-# 十thập 離ly 愛ái (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 明minh 離ly 愛ái (# 若nhược 人nhân )#

-# 二nhị 復phục 出xuất 三tam 退thoái (# 復phục )#

-# 二nhị 出xuất 通thông 別biệt 觀quán (# 復phục )#

-# 三tam 料liệu 簡giản (# 問vấn )#

-# ○# 六lục 觀quán 禪thiền 境cảnh (# 三tam )#

-# 一nhất 示thị 意ý (# 三tam )#

-# 一nhất 出xuất 禪thiền 定định 多đa 障chướng (# 第đệ )#

-# 二nhị 示thị 須tu 觀quán 禪thiền 境cảnh (# 上thượng )#

三Tam 明Minh 示thị 禪thiền 支chi (# 但đãn )#

-# 二nhị 列liệt 章chương (# 粗thô )#

-# 三tam 釋thích 明minh (# 四tứ )#

-# 一nhất 明minh 開khai 合hợp (# 二nhị )#

-# 一nhất 列liệt 十thập 門môn (# 初sơ )#

-# 二nhị 出xuất 不bất 同đồng (# 五ngũ )#

-# 一nhất 開khai 合hợp 不bất 同đồng (# 三tam )#

-# 一nhất 總tổng 標tiêu (# 此thử )#

-# 二nhị 正chánh 明minh (# 二nhị )#

-# 一nhất 開khai 五ngũ 為vi 十thập (# 開khai )#

-# 二nhị 合hợp 十thập 五ngũ 為vi 十thập (# 合hợp )#

-# 三tam 結kết 示thị (# 若nhược )#

-# 二nhị 明minh 漏lậu 無vô 漏lậu (# 二nhị )#

-# 一nhất 出xuất 二nhị 論luận 意ý (# 次thứ )#

-# 二nhị 今kim 明minh 小tiểu 異dị (# 二nhị )#

-# 一nhất 出xuất 意ý (# 今kim )#

二nhị 分phần 別biệt (# 四tứ )#

-# 一nhất 根căn 本bổn 四tứ 禪thiền 是thị 有hữu 漏lậu (# 四tứ )#

-# 二nhị 特đặc 勝thắng 通thông 明minh 是thị 亦diệc 漏lậu 亦diệc 無vô 漏lậu (# 十thập )#

-# 三tam 九cửu 想tưởng 等đẳng 三tam 是thị 無vô 漏lậu (# 二nhị )#

-# 一nhất 明minh 事sự 禪thiền 是thị 無vô 漏lậu (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 示thị (# 九cửu )#

-# 二nhị 重trọng/trùng 辨biện (# 三tam )#

-# 一nhất 法pháp 相tướng 應ưng 是thị 無vô 漏lậu (# 若nhược )#

-# 二nhị 事sự 禪thiền 自tự 有hữu 漏lậu 無vô 漏lậu (# 若nhược )#

-# 三tam 無vô 漏lậu 緣duyên 稱xưng 無vô 漏lậu (# 若nhược )#

-# 四tứ 慈từ 心tâm 等đẳng 四tứ 漏lậu 無vô 漏lậu 兩lưỡng 屬thuộc (# 慈từ )#

-# 三tam 來lai 亦diệc 不bất 同đồng (# 次thứ )#

-# 四tứ 淺thiển 深thâm 不bất 同đồng (# 次thứ )#

-# 五ngũ 互hỗ 發phát 不bất 同đồng (# 次thứ )#

-# 二nhị 明minh 發phát 因nhân 緣duyên (# 二nhị )#

-# 一nhất 內nội 因nhân 發phát (# 二nhị )#

-# 二nhị 外ngoại 緣duyên 發phát (# 又hựu )#

三Tam 明Minh 發phát 相tương/tướng (# 十thập )#

-# 一nhất 根căn 本bổn (# 三tam )#

-# 一nhất 示thị 約ước 坐tọa 修tu (# 三tam )#

-# 二nhị 釋thích 發phát 禪thiền 相tương/tướng (# 三tam )#

-# 一nhất 明minh 欲dục 界giới 定định (# 二nhị )#

-# 一nhất 明minh 粗thô 細tế 位vị (# 若nhược )#

-# 二nhị 出xuất 欲dục 界giới 定định (# 三tam )#

-# 一nhất 出xuất 定định 相tương/tướng (# 兩lưỡng )#

-# 二nhị 辨biện 異dị 名danh (# 二nhị )#

-# 三tam 稱xưng 為vi 閃thiểm 爍thước (# 成thành )#

-# 二nhị 譬thí 以dĩ 電điện 光quang (# 又hựu )#

三Tam 明Minh 定định 住trụ (# 位vị )#

-# 二nhị 出xuất 未vị 來lai 禪thiền (# 三tam )#

-# 一nhất 正chánh 出xuất 禪thiền 相tương/tướng (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 明minh (# 從tùng )#

-# 二nhị 斥xích 謬mậu (# 無vô )#

-# 二nhị 辨biện 明minh 有hữu 無vô (# 二nhị )#

-# 一nhất 出xuất 二nhị 論luận 偏thiên 申thân (# 若nhược )#

-# 二nhị 今kim 依y 論luận 備bị 出xuất (# 尊tôn )#

-# 三tam 出xuất 邪tà 正chánh 相tương/tướng (# 若nhược )#

-# 三tam 正chánh 根căn 本bổn 禪thiền (# 二nhị )#

-# 一nhất 明minh 四tứ 分phần/phân 橫hoạnh/hoành 豎thụ 漸tiệm 頓đốn (# 初sơ )#

-# 二nhị 今kim 且thả 約ước 進tiến 分phần/phân 豎thụ 論luận (# 二nhị )#

-# 一nhất 四tứ 禪thiền 定định (# 四tứ )#

-# 一nhất 覺giác 觀quán 俱câu 禪thiền (# 二nhị )#

-# 一nhất 出xuất 未vị 到đáo 定định (# 今kim )#

-# 二nhị 出xuất 正chánh 禪thiền 相tương/tướng (# 二nhị )#

-# 一nhất 初sơ 發phát 支chi 觸xúc (# 二nhị )#

-# 一nhất 八bát 觸xúc 發phát 相tương/tướng (# 三tam )#

-# 一nhất 所sở 發phát 八bát 觸xúc (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 示thị (# 於ư )#

-# 二nhị 釋thích 明minh (# 二nhị )#

-# 一nhất 辨biện 內nội 外ngoại 發phát (# 二nhị )#

-# 一nhất 出xuất 二nhị 家gia (# 二nhị )#

-# 一nhất 外ngoại 發phát (# 有hữu )#

-# 二nhị 內nội 發phát (# 若nhược 言ngôn )#

-# 二nhị 明minh 今kim 意ý (# 若nhược 定định )#

-# 二nhị 以dĩ 體thể 用dụng 明minh (# 又hựu )#

-# 二nhị 發phát 時thời 功công 德đức (# 二nhị )#

-# 一nhất 明minh 發phát (# 二nhị )#

-# 一nhất 豎thụ 發phát (# 二nhị )#

-# 一nhất 動động 觸xúc 發phát 功công 德đức (# 二nhị )#

-# 一nhất 初sơ 起khởi 相tương/tướng (# 二nhị )#

-# 一nhất 發phát 處xứ (# 若nhược )#

-# 二nhị 功công 德đức (# 二nhị )#

-# 一nhất 標tiêu (# 動động )#

-# 二nhị 釋thích (# 空không )#

-# 二nhị 久cửu 住trụ 相tương/tướng (# 又hựu )#

-# 二nhị 餘dư 七thất 觸xúc 功công 德đức (# 餘dư )#

-# 二nhị 橫hoạnh/hoành 發phát (# 若nhược )#

-# 一nhất 結kết 示thị (# 二nhị )#

-# 一nhất 八bát 觸xúc 不bất 同đồng (# 雖tuy )#

-# 二nhị 功công 德đức 差sai 別biệt (# 然nhiên )#

-# 三tam 分phân 別biệt 邪tà 正chánh (# 二nhị )#

-# 一nhất 揀giản 欲dục 界giới (# 若nhược )#

-# 二nhị 別biệt 初sơ 禪thiền (# 三tam )#

-# 一nhất 示thị 須tu 簡giản 邪tà 正chánh (# 但đãn )#

-# 二nhị 正chánh 識thức 明minh 邪tà 觸xúc (# 二nhị )#

-# 一nhất 舉cử 示thị (# 若nhược )#

-# 二nhị 釋thích 明minh (# 二nhị )#

-# 一nhất 八bát 觸xúc 過quá 不bất 及cập (# 如như )#

-# 二nhị 十thập 種chủng 過quá 不bất 及cập (# 又hựu )#

三Tam 明Minh 有hữu 邪tà 之chi 由do (# 原nguyên )#

-# 二nhị 五ngũ 支chi 發phát 相tương/tướng (# 三tam )#

-# 一nhất 出xuất 五ngũ 支chi 名danh (# 正chánh )#

-# 二nhị 正chánh 明minh 發phát 相tương/tướng (# 二nhị )#

-# 一nhất 初sơ 禪thiền 五ngũ 支chi 強cường 弱nhược (# 三tam )#

-# 一Nhất 出Xuất 經Kinh 論Luận (# 毗Tỳ )#

-# 二nhị 斥xích 他tha 說thuyết (# 有hữu )#

-# 三tam 正chánh 明minh 今kim (# 五ngũ )#

-# 二nhị 四tứ 禪thiền 一nhất 心tâm 通thông 別biệt (# 若nhược )#

-# 三tam 指chỉ 釋thích 名danh 義nghĩa (# 釋thích )#

-# 二nhị 數số 發phát 深thâm 利lợi (# 復phục )#

-# 二nhị 喜hỷ 俱câu 禪thiền (# 二nhị )#

-# 一nhất 未vị 來lai 禪thiền (# 若nhược 欲dục )#

-# 二nhị 正chánh 禪thiền 相tương/tướng (# 若nhược 不bất )#

-# 三tam 樂nhạo/nhạc/lạc 俱câu 禪thiền (# 此thử 禪thiền )#

-# 四tứ 捨xả 俱câu 禪thiền (# 此thử 樂nhạo/nhạc/lạc )#

-# 二nhị 四tứ 空không 定định ○#

-# 三tam 指chỉ 廣quảng 修tu 證chứng (# 委ủy )#

-# 二nhị 特đặc 勝thắng ○#

-# 三tam 通thông 明minh ○#

-# 四tứ 九cửu 想tưởng ○#

-# 五ngũ 背bối/bội 捨xả ○#

-# 六lục 大đại 不bất 淨tịnh ○#

-# 七thất 慈từ 心tâm ○#

-# 八bát 因nhân 緣duyên ○#

-# 九cửu 念niệm 佛Phật ○#

-# 十thập 神thần 通thông ○#

-# 四tứ 修tu 正chánh 觀quán ○#

-# ○# 二nhị 四tứ 空không 定định (# 四tứ )#

-# 一nhất 空không 處xứ (# 雖tuy )#

-# 二nhị 識thức 處xứ (# 此thử )#

-# 三tam 無vô 用dụng 處xứ (# 此thử )#

-# 四tứ 非phi 非phi 想tưởng 處xứ (# 此thử )#

-# ○# 二nhị 特đặc 勝thắng (# 三tam )#

-# 一nhất 總tổng 示thị (# 次thứ )#

-# 二nhị 別biệt 明minh (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 明minh (# 十thập )#

-# 一nhất 息tức 入nhập 出xuất 長trường 短đoản 對đối 欲dục 界giới 粗thô 細tế 住trụ (# 持trì )#

-# 二nhị 知tri 息tức 徧biến 身thân 對đối 未vị 來lai 定định (# 若nhược )#

-# 三tam 見kiến 三tam 十thập 六lục 物vật 。 對đối 初sơ 禪thiền (# 又hựu )#

-# 四tứ 心tâm 作tác 喜hỷ 作tác 攝nhiếp 對đối 二nhị 禪thiền (# 心tâm )#

-# 五ngũ 心tâm 作tác 解giải 脫thoát 對đối 三tam 禪thiền (# 心tâm )#

-# 六lục 觀quán 無vô 常thường 對đối 四tứ 禪thiền (# 從tùng )#

-# 七thất 觀quán 出xuất 散tán 對đối 空không 處xứ (# 從tùng )#

-# 八bát 觀quán 離ly 欲dục 對đối 識thức 處xứ (# 觀quán )#

-# 九cửu 觀quán 滅diệt 對đối 無vô 用dụng 處xứ (# 觀quán )#

-# 十thập 觀quán 棄khí 捨xả 對đối 非phi 非phi 相tướng 處xứ (# 觀quán )#

-# 二nhị 結kết 示thị (# 此thử )#

-# 三tam 指chỉ 廣quảng (# 委ủy )#

-# ○# 三tam 通thông 明minh (# 三tam )#

-# 一nhất 總tổng 示thị (# 次thứ )#

-# 二nhị 別biệt 明minh (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 明minh (# 三tam )#

-# 一nhất 支chi 名danh (# 三tam )#

-# 一Nhất 經Kinh 釋Thích (# 大Đại )#

-# 二nhị 今kim 釋thích (# 三tam )#

-# 一nhất 覺giác 支chi (# 四tứ )#

-# 一nhất 如như 心tâm 覺giác (# 初sơ )#

-# 二nhị 覺giác 大đại 覺giác (# 覺giác )#

-# 三tam 思tư 惟duy 大đại 思tư 惟duy

-# 四tứ 觀quán 於ư 心tâm 性tánh

-# 二nhị 觀quán 支chi (# 心tâm 行hành )#

-# 三tam 定định 支chi (# 心tâm 住trụ )#

-# 三tam 指chỉ 廣quảng (# 具cụ )#

-# 二nhị 發phát 相tương/tướng (# 發phát )#

-# 三tam 結kết 判phán (# 有hữu )#

-# 二nhị 結kết 責trách (# 二nhị )#

-# 一nhất 結kết 禪thiền 道đạo 具cụ 足túc (# 比tỉ )#

-# 二nhị 責trách 論luận 人nhân 不bất 用dụng (# 成thành )#

-# 三tam 指chỉ 廣quảng (# 委ủy )#

-# ○# 四tứ 九cửu 想tưởng (# 二nhị )#

-# 一nhất 標tiêu (# 次thứ )#

-# 二nhị 釋thích (# 二nhị )#

-# 一nhất 壞hoại 法pháp 九cửu 想tưởng (# 三tam )#

-# 一nhất 列liệt (# 若nhược )#

-# 二nhị 釋thích (# 二nhị )#

-# 一nhất 釋thích 觀quán 意ý (# 此thử )#

-# 二nhị 辨biện 有hữu 退thoái (# 此thử )#

-# 三tam 結kết (# 若nhược )#

-# 二nhị 不bất 壞hoại 法pháp 九cửu 想tưởng (# 三tam )#

-# 一nhất 示thị 此thử 具cụ 諸chư 禪thiền (# 若nhược 不bất )#

-# 二nhị 明minh 觀quán 法pháp 治trị 相tương/tướng (# 三tam )#

-# 一nhất 正chánh 示thị (# 三tam )#

-# 一nhất 明minh 發phát 相tương/tướng 內nội 外ngoại (# 若nhược 修tu )#

-# 二nhị 出xuất 所sở 發phát 八bát 相tương/tướng (# 二nhị )#

-# 一nhất 先tiên 修tu 死tử 想tưởng (# 於ư )#

-# 二nhị 正chánh 出xuất 八bát 想tưởng (# 是thị 等đẳng )#

-# 三tam 結kết 定định 相tương/tướng 轉chuyển 妙diệu (# 如như )#

-# 二nhị 喻dụ 明minh (# 二nhị )#

-# 一nhất 喻dụ 見kiến 相tương/tướng (# 未vị )#

-# 二nhị 喻dụ 證chứng 相tương/tướng (# 若nhược )#

-# 三tam 總tổng 結kết (# 如như )#

-# 三tam 結kết 觀quán 法pháp 無vô 漏lậu (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 結kết (# 前tiền )#

-# 二nhị 引dẫn 明minh (# 釋thích )#

-# ○# 五ngũ 背bối/bội 捨xả (# 三tam )#

-# 一nhất 總tổng 示thị (# 次thứ )#

-# 二nhị 別biệt 明minh (# 二nhị )#

-# 一nhất 列liệt (# 一nhất )#

-# 二nhị 釋thích (# 八bát )#

-# 一nhất 內nội 有hữu 色sắc 背bối/bội 捨xả (# 二nhị )#

-# 一nhất 標tiêu 示thị (# 所sở )#

-# 二nhị 釋thích 明minh (# 三tam )#

-# 一nhất 欲dục 定định 發phát 相tương/tướng (# 行hành )#

-# 二nhị 未vị 來lai 發phát 相tương/tướng (# 此thử )#

-# 三tam 正chánh 初sơ 禪thiền 相tương/tướng (# 三tam )#

-# 一nhất 明minh 所sở 發phát 色sắc 相tướng (# 如như )#

-# 二nhị 明minh 八bát 色sắc 無vô 漏lậu (# 若nhược 三tam )#

-# 三tam 出xuất 位vị 在tại 初sơ 禪thiền (# 若nhược 發phát )#

-# 二nhị 內nội 無vô 色sắc 背bối/bội 捨xả (# 二nhị )#

-# 三tam 淨tịnh 背bối/bội 捨xả (# 三tam )#

-# 四tứ 空không 處xứ 背bối/bội 捨xả (# 四tứ )#

-# 五ngũ 識thức 處xứ 背bối/bội 捨xả (# 若nhược )#

-# 六lục 無vô 用dụng 處xứ 背bối/bội 捨xả (# 又hựu )#

-# 七thất 非phi 非phi 想tưởng 背bối/bội 捨xả (# 識thức )#

-# 八bát 滅diệt 受thọ 想tưởng 背bối/bội 捨xả (# 此thử )#

-# 三tam 結kết 責trách (# 二nhị )#

-# 一nhất 責trách 成thành 論luận 約ước 外ngoại 修tu 禪thiền (# 毗tỳ )#

-# 二nhị 示thị 滅diệt 定định 不bất 論luận 宿túc 習tập (# 若nhược 過quá )#

-# ○# 六lục 大đại 不bất 淨tịnh (# 二nhị )#

-# 一nhất 示thị 意ý (# 次thứ )#

-# 二nhị 釋thích 明minh (# 二nhị )#

-# 一nhất 修tu 觀quán (# 三tam )#

-# 一nhất 明minh 觀quán 所sở 見kiến 相tương/tướng (# 若nhược 大đại )#

-# 二nhị 出xuất 禪thiền 中trung 發phát 相tương/tướng (# 於ư )#

三Tam 明Minh 定định 力lực 轉chuyển 變biến (# 二nhị )#

-# 一nhất 明minh 業nghiệp 力lực 感cảm 色sắc (# 復phục )#

-# 二nhị 出xuất 定định 力lực 轉chuyển 變biến (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 示thị (# 若nhược 執chấp )#

-# 二nhị 釋thích 明minh (# 二nhị )#

-# 一nhất 示thị 無vô 漏lậu 緣duyên 通thông (# 若nhược 根căn )#

-# 二nhị 出xuất 大đại 不bất 淨tịnh 相tương/tướng (# 三tam )#

-# 一nhất 示thị 大đại 不bất 淨tịnh 變biến 處xứ (# 若nhược 人nhân )#

-# 二nhị 出xuất 勝thắng 處xứ 一nhất 切thiết 處xứ 變biến 相tương/tướng (# 二nhị )#

-# 一nhất 勝thắng 處xứ 轉chuyển 變biến (# 二nhị )#

-# 一nhất 標tiêu 示thị (# 若nhược 論luận )#

-# 二nhị 釋thích 明minh (# 二nhị )#

-# 一nhất 明minh 前tiền 四tứ 勝thắng 處xứ (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 明minh (# 二nhị )#

-# 一nhất 內nội 有hữu 色sắc 外ngoại 觀quán 多đa 少thiểu 二nhị 處xứ (# 若nhược 多đa )#

-# 二nhị 內nội 無vô 色sắc 外ngoại 觀quán 多đa 少thiểu 二nhị 處xứ (# 若nhược 內nội )#

-# 二nhị 結kết 示thị (# 若nhược )#

-# 二nhị 出xuất 後hậu 四tứ 勝thắng 處xứ (# 後hậu )#

-# 二nhị 一nhất 切thiết 處xứ 轉chuyển 變biến (# 三tam )#

-# 一nhất 示thị 念niệm 慧tuệ 廣quảng 普phổ (# 十thập )#

-# 二nhị 釋thích 徧biến 一nhất 切thiết 處xứ (# 二nhị )#

-# 一nhất 一nhất 切thiết 處xứ (# 以dĩ )#

-# 二nhị 一nhất 切thiết 入nhập (# 若nhược )#

-# 三tam 辨biện 不bất 借tá 外ngoại 緣duyên

-# 三tam 別biệt 明minh 菩Bồ 薩Tát 除trừ 入nhập 具cụ 眾chúng 行hành (# 復phục )#

-# 二nhị 入nhập 位vị (# 行hành )#

-# 三tam 總tổng 結kết (# 齊tề )#

-# ○# 七thất 慈từ 心tâm (# 三tam )#

-# 一nhất 標tiêu 示thị (# 七thất )#

-# 二nhị 定định 相tương/tướng (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 明minh 慈từ 定định (# 三tam )#

-# 一nhất 慈từ 附phụ 根căn 本bổn 四tứ 禪thiền 前tiền 後hậu 發phát (# 二nhị )#

-# 一nhất 觀quán 相tương/tướng (# 二nhị )#

-# 一nhất 釋thích (# 二nhị )#

-# 一nhất 能năng 緣duyên 慈từ (# 忽hốt )#

-# 二nhị 所sở 緣duyên 境cảnh (# 俱câu )#

-# 二nhị 判phán (# 此thử )#

-# 二nhị 發phát 相tương/tướng (# 二nhị )#

-# 一nhất 釋thích (# 二nhị )#

-# 一nhất 出xuất 四tứ 禪thiền 發phát 相tương/tướng (# 若nhược 先tiên )#

-# 二nhị 辨biện 止chỉ 齊tề 三tam 禪thiền (# 但đãn )#

-# 二nhị 判phán (# 然nhiên )#

-# 二nhị 慈từ 附phụ 特đặc 勝thắng 通thông 明minh 前tiền 後hậu 發phát (# 若nhược )#

-# 三tam 慈từ 附phụ 大đại 小tiểu 不bất 淨tịnh 。 前tiền 後hậu 發phát (# 或hoặc )#

-# 二nhị 餘dư 三tam 準chuẩn 明minh (# 餘dư )#

-# 三tam 示thị 廣quảng (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 示thị (# 三tam )#

-# 一nhất 法pháp 示thị (# 若nhược )#

-# 二nhị 喻dụ 明minh (# 譬thí )#

-# 三tam 合hợp 顯hiển (# 色sắc )#

-# 二nhị 結kết 責trách (# 眾chúng )#

-# ○# 八bát 因nhân 緣duyên (# 二nhị )#

-# 一nhất 因nhân 緣duyên 發phát 相tương/tướng (# 三tam )#

-# 一Nhất 引Dẫn 經Kinh 標Tiêu 示Thị (# 八Bát )#

-# 二nhị 正chánh 明minh 所sở 發phát (# 二nhị )#

-# 一nhất 因nhân 緣duyên 發phát 諸chư 禪thiền (# 二nhị )#

-# 一nhất 因nhân 緣duyên 發phát 根căn 本bổn (# 二nhị )#

-# 一nhất 觀quán 因nhân 緣duyên (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 觀quán (# 二nhị )#

-# 一nhất 推thôi 現hiện 在tại (# 二nhị )#

-# 一nhất 現hiện 三tam 因nhân (# 於ư )#

-# 二nhị 現hiện 五ngũ 果quả (# 愛ái )#

-# 二nhị 推thôi 過quá 未vị (# 二nhị )#

-# 一nhất 過quá 因nhân (# 識thức )#

-# 二nhị 來lai 果quả (# 從tùng 今kim )#

-# 二nhị 結kết 示thị (# 三tam )#

-# 二nhị 發phát 根căn 本bổn (# 二nhị )#

-# 一nhất 總tổng 示thị (# 如như )#

-# 二nhị 別biệt 明minh (# 二nhị )#

-# 一nhất 發phát 五ngũ 支chi (# 二nhị )#

-# 一nhất 發phát 根căn (# 二nhị )#

-# 一nhất 單đơn 發phát (# 覺giác 因nhân )#

-# 二nhị 合hợp 發phát (# 或hoặc )#

-# 二nhị 判phán 明minh (# 此thử 三tam )#

-# 二nhị 發phát 十thập 德đức (# 此thử )#

-# 二nhị 因nhân 緣duyên 發phát 餘dư 禪thiền (# 乃nãi )#

-# 二nhị 諸chư 禪thiền 發phát 因nhân 緣duyên (# 二nhị )#

-# 一nhất 明minh 根căn 本bổn 發phát 因nhân 緣duyên (# 二nhị )#

-# 一nhất 所sở 因nhân 根căn 本bổn (# 若nhược )#

-# 二nhị 發phát 因nhân 緣duyên 相tương/tướng (# 如như )#

-# 二nhị 例lệ 餘dư 禪thiền 發phát 因nhân 緣duyên (# 乃nãi )#

-# 三tam 結kết 屬thuộc 事sự 觀quán (# 此thử )#

-# 二nhị 因nhân 緣duyên 觀quán 門môn ○#

-# ○# 二nhị 因nhân 緣duyên 觀quán 門môn (# 二nhị )#

-# 一nhất 牒điệp (# 此thử )#

-# 二nhị 釋thích (# 二nhị )#

-# 一nhất 示thị 三tam 種chủng 不bất 同đồng (# 瓔anh )#

-# 二nhị 出xuất 龍long 樹thụ 立lập 觀quán (# 三tam )#

-# 一nhất 標tiêu 示thị (# 龍long )#

-# 二nhị 辨biện 明minh (# 二nhị )#

-# 一nhất 辨biện 斥xích 論luận 師sư 立lập 宗tông (# 論luận )#

-# 二nhị 辨biện 明minh 北bắc 師sư 立lập 宗tông (# 北bắc )#

-# 三tam 結kết 成thành (# 佛Phật )#

三Tam 明Minh 今kim 家gia 觀quán 法pháp (# 二nhị )#

-# 一nhất 標tiêu 列liệt (# 今kim )#

-# 二nhị 釋thích 明minh (# 十thập )#

-# 一nhất 觀quán 境cảnh (# 二nhị )#

-# 一nhất 三tam 智trí 因nhân 緣duyên 思tư 議nghị 境cảnh (# 三tam )#

-# 一nhất 下hạ 智trí 因nhân 緣duyên 聲Thanh 聞Văn 菩Bồ 提Đề (# 思tư )#

-# 二nhị 中trung 智trí 因nhân 緣duyên 緣Duyên 覺Giác 菩Bồ 提Đề 。 (# 若nhược 翻phiên )#

-# 三tam 上thượng 智trí 因nhân 緣duyên 菩Bồ 薩Tát 菩Bồ 提Đề 。 (# 若nhược 轉chuyển )#

-# 二nhị 上thượng 上thượng 智trí 因nhân 緣duyên 不bất 思tư 議nghị 境cảnh (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 明minh 因nhân 緣duyên 得đắc 佛Phật 菩Bồ 提Đề (# 二nhị )#

-# 一nhất 明minh 因nhân 緣duyên 菩Bồ 提Đề (# 若nhược 轉chuyển )#

-# 二nhị 顯hiển 難nan 思tư 佛Phật 境cảnh (# 二nhị )#

-# 一nhất 簡giản 前tiền 同đồng 異dị (# 若nhược 五ngũ )#

-# 二nhị 明minh 後hậu 妙diệu 境cảnh (# 若nhược 最tối )#

-# 二nhị 重trọng/trùng 明minh 因nhân 緣duyên 即tức 十thập 如như 境cảnh (# 二nhị )#

-# 一nhất 對đối 明minh 如như 境cảnh (# 二nhị )#

-# 一nhất 對đối 十thập 如như (# 復phục )#

-# 二nhị 對đối 十thập 境cảnh

-# 二nhị 顯hiển 示thị 一nhất 心tâm (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 示thị (# 復phục )#

-# 二nhị 釋thích 明minh (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 示thị 一nhất 念niệm (# 二nhị )#

-# 一nhất 示thị (# 華hoa )#

-# 二nhị 簡giản (# 問vấn )#

-# 二nhị 發phát 明minh 一nhất 意ý (# 復phục )#

-# 二nhị 發phát 心tâm (# 二nhị )#

-# 一nhất 簡giản 示thị 真chân 正chánh (# 真chân )#

-# 二nhị 正chánh 明minh 發phát 心tâm (# 二nhị )#

-# 一nhất 立lập 慈từ 悲bi 境cảnh (# 拔bạt )#

-# 二nhị 起khởi 弘hoằng 誓thệ 心tâm (# 約ước )#

-# 三tam 安an 心tâm (# 善thiện )#

-# 四tứ 破phá 徧biến (# 彼bỉ )#

-# 五ngũ 通thông 塞tắc (# 善thiện )#

-# 六lục 道Đạo 品Phẩm (# 二nhị )#

-# 一nhất 修tu 三tam 十thập 七thất 。 道Đạo 品Phẩm (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 明minh 念niệm 處xứ (# 二nhị )#

-# 一nhất 出xuất 念niệm 處xứ 因nhân 緣duyên (# 二nhị )#

-# 一nhất 通thông 論luận (# 善thiện )#

-# 二nhị 別biệt 論luận (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 明minh (# 若nhược )#

-# 二nhị 科khoa 簡giản (# 問vấn )#

-# 二nhị 明minh 破phá 倒đảo 見kiến 性tánh (# 若nhược 通thông )#

-# 二nhị 例lệ 明minh 餘dư 六lục (# 勤cần )#

-# 二nhị 入nhập 三tam 空không 門môn (# 觀quán )#

-# 七thất 對đối 治trị (# 三tam )#

-# 一nhất 示thị 意ý (# 對đối )#

-# 二nhị 正chánh 明minh (# 二nhị )#

-# 一nhất 明minh 事sự 度độ 助trợ 開khai (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 明minh (# 若nhược 起khởi )#

-# 二nhị 結kết 示thị (# 若nhược 有hữu )#

-# 二nhị 出xuất 助trợ 成thành 功công 德đức (# 二nhị )#

-# 一nhất 總tổng 示thị 思tư 作tác (# 助trợ )#

-# 二nhị 略lược 出xuất 佛Phật 儀nghi (# 二nhị )#

-# 一nhất 標tiêu (# 又hựu )#

-# 二nhị 釋thích (# 二nhị )#

-# 一nhất 同đồng 居cư 三tam 相tương/tướng (# 三tam )#

-# 一nhất 坐tọa 道Đạo 場Tràng 相tương/tướng (# 大đại )#

-# 二nhị 轉chuyển 法Pháp 輪luân 相tương/tướng (# 又hựu )#

-# 三tam 入nhập 涅Niết 槃Bàn 相tương/tướng (# 又hựu )#

-# 二nhị 二nhị 土thổ/độ 略lược 指chỉ (# 方phương )#

-# 三tam 結kết 成thành (# 是thị )#

-# 八bát 知tri 位vị ○#

-# 九cửu 安an 忍nhẫn ○#

-# 十thập 離ly 愛ái ○#

-# ○# 八bát 知tri 位vị (# 三tam )#

-# 一nhất 知tri 位vị (# 三tam )#

-# 一nhất 正chánh 示thị (# 二nhị )#

-# 一nhất 四tứ 教giáo 行hành 位vị (# 識thức )#

-# 二nhị 六lục 即tức 行hành 位vị (# 十thập 二nhị )#

-# 二nhị 結kết 明minh (# 故cố )#

-# 二nhị 釋thích 疑nghi (# 若nhược 寂tịch )#

-# 三tam 結kết 責trách (# 若nhược 入nhập )#

-# ○# 九cửu 安an 忍nhẫn (# 三tam )#

-# 一nhất 示thị 境cảnh (# 安an )#

-# 二nhị 明minh 忍nhẫn (# 業nghiệp )#

-# 三tam 結kết 成thành (# 能năng )#

-# ○# 十thập 離ly 愛ái (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 示thị (# 無vô )#

-# 二nhị 釋thích 明minh (# 二nhị )#

-# 一nhất 於ư 三tam 法pháp 生sanh 愛ái 明minh 似tự (# 二nhị )#

-# 一nhất 標tiêu 示thị (# 若nhược )#

-# 二nhị 釋thích 明minh (# 二nhị )#

-# 一nhất 不bất 墮đọa 二Nhị 乘Thừa (# 觀quán 無vô )#

-# 二nhị 不bất 入nhập 菩Bồ 薩Tát (# 愛ái )#

-# 二nhị 不bất 着trước 似tự 三tam 法pháp 明minh 真chân (# 三tam )#

-# 一nhất 正chánh 釋thích (# 若nhược 不bất )#

-# 二nhị 簡giản 明minh (# 大đại )#

-# 三tam 結kết 成thành (# 如như )#

-# ○# 九cửu 念niệm 佛Phật (# 三tam )#

-# 一nhất 標tiêu 前tiền 後hậu (# 第đệ )#

-# 二nhị 明minh 發phát 相tương/tướng (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 明minh (# 二nhị )#

-# 一nhất 念niệm 佛Phật 發phát 諸chư 禪thiền (# 二nhị )#

-# 一nhất 念niệm 佛Phật 定định (# 於ư )#

-# 二nhị 發phát 諸chư 禪thiền (# 二nhị )#

-# 一nhất 根căn 本bổn (# 定định )#

-# 二nhị 餘dư 禪thiền (# 特đặc )#

-# 二nhị 諸chư 禪thiền 發phát 念niệm 佛Phật (# 云vân )#

-# 二nhị 辨biện 正chánh (# 三tam )#

-# 一nhất 標tiêu 示thị (# 此thử )#

-# 二nhị 明minh 相tướng (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 相tương/tướng (# 若nhược 先tiên )#

-# 二nhị 邪tà 相tương/tướng (# 若nhược 內nội )#

-# 三tam 示thị 意ý (# 若nhược 得đắc )#

-# 三tam 出xuất 三tam 昧muội (# 又hựu )#

-# ○# 十thập 神thần 通thông (# 三tam )#

-# 一nhất 列liệt 名danh (# 十thập )#

-# 二nhị 示thị 意ý (# 唯duy )#

-# 三tam 釋thích 相tương/tướng (# 二nhị )#

-# 一nhất 明minh 禪thiền 發phát 通thông (# 二nhị )#

-# 一nhất 禪thiền 發phát 諸chư 通thông (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 發phát 五ngũ 通thông (# 若nhược 通thông )#

-# 二nhị 舉cử 譬thí 況huống 明minh (# 譬thí )#

-# 二nhị 禪thiền 通thông 支chi 相tương/tướng (# 一nhất )#

-# 二nhị 出xuất 不bất 隱ẩn 沒một (# 若nhược 就tựu )#

-# ○# 四tứ 修tu 觀quán (# 三tam )#

-# 一nhất 標tiêu 示thị (# 第đệ )#

-# 二nhị 正chánh 明minh (# 二nhị )#

-# 一nhất 十thập 乘thừa 正chánh 觀quán (# 十thập )#

-# 一nhất 觀quán 境cảnh (# 二nhị )#

-# 一nhất 思tư 議nghị 境cảnh (# 三tam )#

-# 一nhất 明minh 發phát 緣duyên (# 若nhược )#

-# 二nhị 正chánh 明minh 境cảnh (# 三tam )#

-# 一nhất 藏tạng 教giáo 境cảnh (# 初sơ )#

-# 二nhị 通thông 教giáo 境cảnh (# 又hựu )#

-# 三tam 別biệt 教giáo 境cảnh (# 三tam )#

-# 一nhất 攝nhiếp 成thành 王vương 三tam 昧muội (# 又hựu 觀quán )#

-# 二nhị 變biến 成thành 摩ma 訶ha 衍diễn (# 變biến )#

-# 三tam 要yếu 言ngôn 五ngũ 行hành 十thập 德đức (# 舉cử )#

-# 三tam 總tổng 結kết 示thị (# 是thị )#

-# 二nhị 不bất 思tư 議nghị 境cảnh (# 不bất )#

-# 二nhị 發phát 心tâm (# 若nhược 觀quán )#

-# 三tam 安an 心tâm (# 若nhược 不bất )#

-# 四tứ 破phá 徧biến (# 若nhược 二nhị )#

-# 五ngũ 通thông 塞tắc (# 如như 其kỳ )#

-# 六lục 道Đạo 品Phẩm (# 若nhược 不bất )#

-# 七thất 對đối 治trị (# 道đạo 定định )#

-# 八bát 知tri 位vị (# 若nhược )#

-# 九cửu 安an 忍nhẫn (# 若nhược )#

-# 十thập 離ly 愛ái (# 若nhược )#

二Nhị 乘Thừa 至chí 道Đạo 場Tràng (# 十thập )#

-# 三tam 指chỉ 餘dư (# 餘dư )#

-# ○# 七thất 見kiến 境cảnh (# 三tam )#

-# 一nhất 釋thích 名danh (# 第đệ )#

-# 二nhị 示thị 愛ái (# 三tam )#

-# 一nhất 斥xích 二nhị 人nhân 互hỗ 失thất (# 夫phu )#

-# 二nhị 推thôi 今kim 是thị 見kiến 發phát (# 三tam )#

-# 一nhất 明minh 見kiến 發phát (# 若nhược )#

-# 二nhị 出xuất 發phát 相tương/tướng (# 二nhị )#

-# 一nhất 出xuất 相tương/tướng 因nhân 發phát 相tương/tướng (# 此thử )#

-# 二nhị 舉cử 人nhân 師sư 騐# 明minh (# 南nam )#

-# 三tam 示thị 觀quán 意ý (# 通thông )#

-# 三tam 結kết 迷mê 者giả 過quá 患hoạn (# 若nhược )#

三Tam 明Minh 相tương/tướng (# 二nhị )#

-# 一nhất 標tiêu (# 今kim )#

-# 二nhị 釋thích (# 四tứ )#

-# 一nhất 明minh 諸chư 見kiến 人nhân 法pháp (# 二nhị )#

-# 一nhất 標tiêu (# 第đệ )#

-# 二nhị 釋thích (# 二nhị )#

-# 一nhất 邪tà 人nhân 不bất 同đồng (# 三tam )#

-# 一nhất 佛Phật 法Pháp 外ngoại 外ngoại 道đạo (# 二nhị )#

-# 一nhất 本bổn 源nguyên (# 二nhị )#

-# 一nhất 三tam 計kế (# 一nhất )#

-# 二nhị 四tứ 計kế (# 又hựu )#

-# 二nhị 枝chi 派phái (# 三tam )#

-# 一nhất 明minh 本bổn 派phái (# 從tùng )#

-# 二nhị 列liệt 六lục 師sư (# 所sở )#

-# 三tam 辨biện 同đồng 本bổn (# 此thử )#

-# 二nhị 附phụ 佛Phật 法Pháp 外ngoại 道đạo (# 二nhị )#

-# 一nhất 標tiêu (# 二nhị )#

-# 二nhị 釋thích (# 二nhị )#

-# 一nhất 犢độc 子tử (# 起khởi )#

-# 二nhị 方Phương 廣Quảng (# 又hựu )#

-# 三tam 學học 佛Phật 法Pháp 成thành 外ngoại 道đạo (# 三tam )#

-# 一nhất 標tiêu 執chấp 教giáo 夫phu 理lý (# 三tam )#

-# 二nhị 出xuất 小tiểu 大đại 二nhị 例lệ (# 二nhị )#

-# 一nhất 小Tiểu 乘Thừa 倒đảo 邪tà (# 大đại )#

-# 二nhị 大Đại 乘Thừa 倒đảo 邪tà (# 若nhược )#

-# 三tam 斥xích 論luận 師sư 濫lạm 破phá (# 三tam )#

-# 二nhị 邪tà 人nhân 執chấp 法pháp 不bất 同đồng (# 三tam )#

-# 一nhất 佛Phật 法Pháp 外ngoại 人nhân 執chấp 法pháp (# 三tam )#

-# 一nhất 標tiêu 示thị (# 二nhị )#

-# 二nhị 釋thích 明minh (# 切thiết )#

-# 三tam 結kết 顯hiển (# 師sư )#

-# 二nhị 附phụ 佛Phật 法Pháp 人nhân 執chấp 法pháp (# 犢độc )#

-# 三tam 學học 佛Phật 法Pháp 執chấp 法pháp (# 二nhị )#

-# 一nhất 明minh 三tam 藏tạng 執chấp 法pháp (# 二nhị )#

-# 一nhất 執chấp 法pháp 失thất 意ý 者giả (# 若nhược )#

-# 二nhị 不bất 執chấp 得đắc 意ý 者giả (# 二nhị )#

-# 一nhất 修tu 三tam 念niệm 處xứ (# 若nhược )#

-# 二nhị 證chứng 三tam 解giải 脫thoát (# 後hậu )#

-# 二nhị 明minh 衍diễn 門môn 執chấp 法pháp (# 執chấp )#

-# 二nhị 明minh 見kiến 發phát 因nhân 緣duyên ○#

三Tam 明Minh 過quá 失thất ○#

-# 四tứ 修tu 止Chỉ 觀Quán ○#

-# ○# 二nhị 見kiến 發phát 因nhân 緣duyên (# 二nhị )#

-# 一nhất 標tiêu (# 第đệ )#

-# 二nhị 釋thích (# 二nhị )#

-# 一nhất 明minh 諸chư 見kiến 發phát (# 二nhị )#

-# 一nhất 明minh 發phát 見kiến 因nhân (# 二nhị )#

-# 一nhất 標tiêu (# 一nhất )#

-# 二nhị 釋thích (# 二nhị )#

-# 一nhất 發phát 見kiến 兩lưỡng 因nhân (# 眾chúng )#

-# 二nhị 所sở 發phát 見kiến 慧tuệ (# 二nhị )#

-# 一nhất 見kiến 慧tuệ 無vô 礙ngại (# 一nhất )#

-# 二nhị 見kiến 慧tuệ 由do 禪thiền (# 如như )#

-# 二nhị 釋thích 發phát 見kiến 相tương/tướng (# 二nhị )#

-# 一nhất 因nhân 禪thiền 發phát 相tương/tướng (# 三tam )#

-# 一nhất 發phát 佛Phật 法Pháp 外ngoại 見kiến (# 二nhị )#

-# 一nhất 三tam 本bổn 見kiến 發phát (# 三tam )#

-# 一nhất 迦ca 毗tỳ 羅la (# 從tùng )#

-# 二nhị 僧Tăng 佉khư (# 又hựu )#

-# 三tam 勒lặc 沙sa 婆bà (# 若nhược )#

-# 二nhị 六lục 枝chi 見kiến 發phát (# 若nhược )#

-# 二nhị 發phát 附phụ 佛Phật 法Pháp 見kiến (# 二nhị )#

-# 一nhất 犢độc 子tử (# 其kỳ )#

-# 二nhị 方Phương 廣Quảng (# 若nhược )#

-# 三tam 發phát 佛Phật 法Pháp 內nội 見kiến (# 二nhị )#

-# 一nhất 明minh 四tứ 門môn 發phát 見kiến (# 二nhị )#

-# 一nhất 三tam 藏tạng 四tứ 門môn (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 明minh (# 四tứ )#

-# 一nhất 有hữu 門môn 見kiến (# 若nhược )#

-# 二nhị 空không 門môn 見kiến (# 若nhược )#

-# 三tam 雙song 亦diệc 門môn 見kiến (# 若nhược )#

-# 四tứ 雙song 非phi 門môn 見kiến (# 非phi )#

-# 二nhị 結kết 示thị (# 當đương )#

-# 二nhị 衍diễn 門môn 諸chư 見kiến (# 三tam )#

-# 一nhất 示thị 意ý (# 何hà )#

-# 二nhị 別biệt 明minh (# 三tam )#

-# 一nhất 通thông 四tứ 門môn 見kiến (# 今kim )#

-# 二nhị 別biệt 四tứ 門môn 見kiến (# 若nhược )#

-# 三tam 圓viên 四tứ 門môn 見kiến (# 若nhược )#

-# 三tam 結kết 示thị (# 大đại )#

-# 二nhị 出xuất 四tứ 見kiến 枝chi 本bổn (# 二nhị )#

-# 一nhất 示thị 自tự 他tha 為vi 本bổn (# 夫phu )#

-# 二nhị 明minh 自tự 他tha 計kế 邪tà (# 三tam )#

-# 一nhất 標tiêu 示thị (# 今kim )#

-# 二nhị 釋thích 明minh (# 二nhị )#

-# 一nhất 界giới 內nội 自tự 他tha (# 若nhược )#

-# 二nhị 界giới 外ngoại 自tự 他tha (# 界giới )#

-# 三tam 結kết 判phán (# 前tiền )#

-# 二nhị 因nhân 聞văn 發phát 相tương/tướng (# 二nhị )#

-# 一nhất 通thông 示thị 二nhị 因nhân 發phát 見kiến 多đa 少thiểu (# 夫phu )#

-# 二nhị 別biệt 明minh 因nhân 聞văn 發phát 見kiến 之chi 相tướng (# 二nhị )#

-# 一nhất 結kết 前tiền 起khởi 後hậu (# 因nhân )#

-# 二nhị 正chánh 明minh 見kiến 相tương/tướng (# 三tam )#

-# 一nhất 佛Phật 法Pháp 外ngoại 見kiến (# 行hành )#

-# 二nhị 附phụ 佛Phật 法Pháp 見kiến (# 若nhược )#

-# 三tam 佛Phật 法Pháp 內nội 見kiến (# 或hoặc )#

-# 二nhị 見kiến 發phát 不bất 同đồng ○#

-# ○# 二nhị 見kiến 發phát 不bất 同đồng (# 二nhị )#

-# 一nhất 結kết 會hội 同đồng 異dị (# 二nhị )#

-# 一nhất 總tổng 論luận 異dị 同đồng (# 三tam )#

-# 一nhất 發phát 外ngoại 邪tà (# 二nhị )#

-# 一nhất 三tam 本bổn (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 出xuất 三tam 種chủng (# 三tam )#

-# 一nhất 一Nhất 切Thiết 智Trí (# 二nhị )#

-# 二nhị 神thần 通thông (# 若nhược )#

-# 三tam 韋vi 陀đà (# 若nhược )#

-# 二nhị 結kết 數số 不bất 同đồng (# 一nhất )#

-# 二nhị 六lục 枝chi (# 若nhược )#

-# 二nhị 發phát 附phụ 邪tà (# 犢độc )#

-# 三tam 發phát 內nội 邪tà (# 二nhị )#

-# 一nhất 三tam 藏tạng (# 若nhược 內nội )#

-# 二nhị 衍diễn 門môn (# 若nhược 通thông )#

-# 二nhị 別biệt 論luận 同đồng 異dị (# 二nhị )#

-# 一nhất 標tiêu (# 復phục )#

-# 二nhị 釋thích (# 三tam )#

-# 一nhất 發phát 一Nhất 切Thiết 智Trí 。 不bất 同đồng (# 三tam )#

-# 二nhị 發phát 神thần 通thông 不bất 同đồng (# 次thứ )#

-# 三tam 發phát 韋vi 陀đà 不bất 同đồng (# 次thứ )#

-# 二nhị 判phán 明minh 邪tà 正chánh (# 三tam )#

-# 一nhất 標tiêu 示thị (# 復phục )#

-# 二nhị 判phán 明minh (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 判phán 外ngoại 邪tà (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 判phán 迦ca 羅la (# 如như )#

-# 二nhị 例lệ 明minh 二nhị 種chủng (# 僧Tăng )#

-# 二nhị 例lệ 明minh 二nhị 邪tà (# 二nhị )#

-# 一nhất 附phụ 邪tà (# 犢độc )#

-# 二nhị 內nội 邪tà (# 小tiểu )#

-# 三tam 結kết 責trách (# 騐# )#

-# ○# 三tam 過quá 失thất (# 二nhị )#

-# 一nhất 標tiêu (# 第đệ )#

-# 二nhị 釋thích (# 二nhị )#

-# 一nhất 見kiến 發phát 生sanh 過quá (# 三tam )#

-# 一nhất 標tiêu 示thị (# 一nhất )#

-# 二nhị 釋thích 明minh (# 二nhị )#

-# 一nhất 真chân 丹đan (# 二nhị )#

-# 一nhất 標tiêu 示thị 宗tông 三tam (# 周chu )#

-# 二nhị 明minh 其kỳ 得đắc 失thất (# 二nhị )#

-# 一nhất 總tổng 出xuất 三tam 計kế (# 今kim )#

-# 二nhị 約ước 一nhất 計kế 明minh (# 二nhị )#

-# 一nhất 標tiêu (# 約ước )#

-# 二nhị 釋thích (# 三tam )#

-# 一nhất 計kế 有hữu 自tự 然nhiên 行hành 善thiện (# 二nhị )#

-# 一nhất 明minh 得đắc 自tự 然nhiên (# 如như )#

-# 二nhị 出xuất 得đắc 欲dục 妙diệu (# 二nhị )#

-# 一nhất 標tiêu (# 得đắc )#

-# 二nhị 釋thích (# 二nhị )#

-# 一nhất 約ước 實thật 奪đoạt 無vô (# 忽hốt )#

-# 二nhị 與dữ 權quyền 論luận 得đắc (# 若nhược 與dữ )#

-# 二nhị 計kế 有hữu 自tự 然nhiên 自tự 無vô 記ký (# 又hựu )#

-# 三tam 計kế 有hữu 自tự 然nhiên 行hành 惡ác (# 若nhược )#

-# 二nhị 天Thiên 竺Trúc (# 二nhị )#

-# 一nhất 標tiêu 示thị (# 次thứ )#

-# 二nhị 釋thích 明minh (# 三tam )#

-# 一nhất 出xuất 空không 三tam 種chủng (# 夫phu )#

-# 二nhị 辨biện 明minh 外ngoại 內nội (# 事sự )#

-# 三tam 正chánh 明minh 得đắc 失thất (# 二nhị )#

-# 一nhất 外ngoại 邪tà 得đắc 失thất (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 明minh 邪tà 空không 起khởi 見kiến (# 三tam )#

-# 一nhất 空không 見kiến 行hành 惡ác (# 二nhị )#

-# 一nhất 標tiêu 示thị 空không 處xứ (# 若nhược )#

-# 二nhị 空không 處xứ 行hành 惡ác (# 二nhị )#

-# 一nhất 自tự 行hành (# 三tam )#

-# 一nhất 明minh 於ư 空không 造tạo 惡ác (# 同đồng )#

-# 二nhị 明minh 得đắc 禪thiền 發phát 見kiến (# 是thị )#

三Tam 明Minh 見kiến 發phát 破phá 善thiện (# 破phá )#

-# 二nhị 化hóa 他tha (# 三tam )#

-# 一nhất 標tiêu (# 化hóa )#

-# 二nhị 釋thích (# 自tự )#

-# 三tam 結kết (# 此thử )#

-# 二nhị 空không 見kiến 行hành 善thiện (# 又hựu )#

-# 三tam 空không 見kiến 行hành 無vô 記ký (# 次thứ )#

-# 二nhị 例lệ 明minh 亦diệc 有hữu 等đẳng 見kiến (# 亦diệc )#

-# 二nhị 內nội 邪tà 得đắc 失thất (# 二nhị )#

-# 一nhất 三tam 藏tạng (# 二nhị )#

-# 一nhất 標tiêu 示thị (# 次thứ )#

-# 二nhị 釋thích 明minh (# 二nhị )#

-# 一nhất 一nhất 門môn (# 三tam )#

-# 一nhất 明minh 一nhất 見kiến 三tam 行hành (# 其kỳ )#

-# 二nhị 證chứng 邪tà 僻tích 入nhập 鬼quỷ (# 九cửu )#

-# 三tam 出xuất 兩lưỡng 因nhân 二nhị 行hành (# 或hoặc )#

-# 二nhị 三tam 門môn (# 一nhất )#

-# 二nhị 衍diễn 門môn (# 若nhược )#

-# 三tam 結kết 示thị (# 如như )#

-# 二nhị 並tịnh 决# 真chân 偽ngụy ○#

-# ○# 二nhị 並tịnh 決quyết 真chân 偽ngụy (# 二nhị )#

-# 一nhất 標tiêu (# 二nhị )#

-# 二nhị 釋thích (# 二nhị )#

-# 一nhất 就tựu 所sở 起khởi 法pháp 並tịnh 決quyết (# 二nhị )#

-# 一nhất 示thị 通thông (# 今kim )#

-# 二nhị 正chánh 竝tịnh (# 二nhị )#

-# 一nhất 真chân 偽ngụy 作tác 竝tịnh (# 外ngoại )#

-# 二nhị 決quyết 明minh 幻huyễn 偽ngụy (# 所sở )#

-# 二nhị 就tựu 所sở 依y 法pháp 並tịnh 決quyết (# 二nhị )#

-# 一nhất 標tiêu 示thị (# 二nhị )#

-# 二nhị 釋thích 明minh (# 二nhị )#

-# 一nhất 竝tịnh 決quyết 所sở 依y 法pháp (# 二nhị )#

-# 一nhất 竝tịnh 所sở 依y 着trước 法pháp (# 二nhị )#

-# 一nhất 釋thích (# 二nhị )#

-# 一nhất 外ngoại 法pháp 所sở 依y (# 二nhị )#

-# 一nhất 出xuất 着trước 心tâm 非phi 真chân (# 三tam )#

-# 二nhị 明minh 着trước 心tâm 生sanh 邪tà (# 此thử )#

-# 二nhị 內nội 法pháp 所sở 依y (# 二nhị )#

-# 一nhất 三tam 藏tạng 四tứ 門môn (# 二nhị )#

-# 一nhất 不bất 着trước 無vô 着trước 法pháp 故cố 正chánh 見kiến (# 若nhược )#

-# 二nhị 着trước 無vô 着trước 法pháp 而nhi 起khởi 邪tà 見kiến (# 復phục )#

-# 二nhị 通thông 教giáo 四tứ 門môn (# 二nhị )#

-# 一nhất 以dĩ 無vô 着trước 心tâm 不bất 生sanh 邪tà (# 復phục )#

-# 二nhị 以dĩ 着trước 心tâm 着trước 法pháp 生sanh 邪tà (# 復phục )#

-# 三tam 別biệt 圓viên 四tứ 門môn (# 二nhị )#

-# 一nhất 無vô 着trước 則tắc 正chánh (# 別biệt )#

-# 二nhị 着trước 則tắc 生sanh 邪tà (# 若nhược )#

-# 二nhị 結kết (# 以dĩ )#

-# 二nhị 決quyết 所sở 依y 因nhân 緣duyên (# 二nhị )#

-# 一nhất 標tiêu 示thị (# 略lược )#

-# 二nhị 釋thích 明minh (# 二nhị )#

-# 一nhất 示thị 明minh 所sở 以dĩ (# 良lương )#

-# 二nhị 正chánh 出xuất 因nhân 緣duyên (# 因nhân )’#

-# 二nhị 示thị 養dưỡng 見kiến 助trợ 道đạo (# 二nhị )#

-# 一nhất 養dưỡng 外ngoại 見kiến 作tác 助trợ (# 復phục 次thứ )#

-# 二nhị 養dưỡng 內nội 見kiến 作tác 助trợ (# 二nhị )#

-# 一nhất 養dưỡng 藏tạng 通thông 見kiến (# 若nhược 發phát )#

-# 二nhị 養dưỡng 別biệt 圓viên 見kiến (# 若nhược 先tiên )#

-# ○# 四tứ 修tu 止Chỉ 觀Quán (# 二nhị )#

-# 一nhất 立lập 境cảnh 意ý (# 二nhị )#

-# 一nhất 出xuất 諸chư 見kiến 不bất 同đồng (# 第đệ )#

-# 二nhị 明minh 束thúc 見kiến 為vi 境cảnh (# 二nhị )#

-# 一nhất 徵trưng (# 若nhược )#

-# 二nhị 釋thích (# 二nhị )#

-# 一nhất 示thị 作tác 境cảnh 意ý (# 夫phu )#

-# 二nhị 正chánh 束thúc 成thành 境cảnh (# 約ước 多đa )#

-# 二nhị 正chánh 觀quán 境cảnh (# 二nhị )#

-# 一nhất 標tiêu (# 今kim )#

-# 二nhị 釋thích (# 二nhị )#

一Nhất 乘Thừa 觀quán (# 十thập )#

-# 一nhất 觀quán 境cảnh (# 二nhị )#

-# 一nhất 思tư 議nghị 境cảnh (# 二nhị )#

-# 一nhất 出xuất 能năng 生sanh 因nhân 緣duyên (# 思tư )#

-# 二nhị 明minh 所sở 生sanh 十thập 界giới (# 三tam )#

-# 一nhất 引dẫn 示thị (# 二nhị )#

-# 一nhất 引dẫn 論luận (# 成thành )#

-# 二nhị 示thị 意ý (# 今kim )#

-# 二nhị 正chánh 明minh (# 二nhị )#

-# 一nhất 出xuất 四tứ 教giáo 見kiến 法pháp (# 四tứ )#

-# 一nhất 空không 見kiến 生sanh 滅diệt 教giáo 法pháp (# 二nhị )#

-# 一nhất 六lục 道đạo (# 由do )#

-# 二nhị 三tam 乘thừa (# 三tam )#

-# 一nhất 聲Thanh 聞Văn (# 三tam )#

-# 一nhất 標tiêu 示thị 生sanh 因nhân (# 又hựu )#

-# 二nhị 別biệt 明minh 四Tứ 諦Đế (# 四tứ )#

-# 一nhất 苦Khổ 諦Đế (# 所sở )#

-# 二nhị 集Tập 諦Đế (# 空không )#

-# 三tam 道Đạo 諦Đế (# 二nhị )#

-# 一nhất 念niệm 處xứ 品phẩm (# 二nhị )#

-# 一nhất 別biệt 相tướng (# 四tứ )#

-# 一nhất 身thân 念niệm 處xứ (# 集tập )#

-# 二nhị 受thọ 念niệm 處xứ (# 若nhược )#

-# 三tam 心tâm 念niệm 處xứ (# 空không )#

-# 四tứ 法pháp 念niệm 處xứ (# 取thủ )#

-# 二nhị 總tổng 相tương/tướng (# 但đãn )#

-# 二nhị 餘dư 六lục 品phẩm (# 勤cần )#

-# 四tứ 滅Diệt 諦Đế (# 四tứ )#

-# 三tam 結kết 示thị 得đắc 失thất (# 若nhược 於ư )#

-# 二nhị 支chi 佛Phật (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 明minh (# 二nhị )#

-# 一nhất 總tổng 示thị 緣duyên 觀quán (# 次thứ )#

-# 二nhị 別biệt 推thôi 緣duyên 觀quán (# 二nhị )#

-# 一nhất 正chánh 推thôi (# 又hựu )#

-# 二nhị 結kết 示thị (# 若nhược 知tri )#

-# 二nhị 結kết 責trách (# 若nhược 於ư )#

-# 三tam 菩Bồ 薩Tát ○#

-# 二nhị 空không 見kiến 生sanh 通thông 教giáo 法pháp (# 二nhị )#

-# 一nhất 二Nhị 乘Thừa (# 觀quán )#

-# 二nhị 菩Bồ 薩Tát (# 菩bồ )#

-# 三tam 空không 見kiến 生sanh 別biệt 教giáo 法pháp (# 觀quán )#

-# 四tứ 空không 見kiến 生sanh 圓viên 教giáo 法pháp (# 空không )#

-# 二nhị 明minh 四tứ 教giáo 治trị 見kiến ○#

-# 三tam 總tổng 結kết (# 約ước )#

-# 二nhị 不bất 思tư 議nghị 境cảnh ○#

-# 二nhị 發phát 心tâm (# 此thử )#

-# 三tam 安an 心tâm (# 觀quán )#

-# 四tứ 破phá 徧biến (# 見kiến )#

-# 五ngũ 識thức 通thông (# 單đơn )#

-# 六lục 道Đạo 品Phẩm (# 觀quán )#

-# 七thất 對đối 治trị (# 若nhược )#

-# 八bát 位vị 次thứ (# 深thâm )#

-# 九cửu 安an 忍nhẫn (# 內nội )#

-# 十thập 離ly 愛ái (# 順thuận )#

-# 二nhị 至chí 極cực (# 乘thừa )#

-# ○# 三tam 菩Bồ 薩Tát (# 三tam )#

-# 一nhất 明minh 依y 諦đế 起khởi 誓thệ (# 空không )#

-# 二nhị 出xuất 四tứ 弘hoằng 六Lục 度Độ (# 二nhị )#

-# 一nhất 空không 觀quán 起khởi 願nguyện (# 二nhị )#

-# 一nhất 別biệt 明minh (# 如như )#

-# 二nhị 結kết 示thị (# 若nhược 眾chúng )#

-# 二nhị 空không 觀quán 起khởi 行hành (# 觀quán )#

-# 三tam 結kết 斷đoạn 結kết 成thành 佛Phật (# 若nhược )#

-# ○# 二nhị 明minh 四tứ 教giáo 治trị 見kiến (# 二nhị )#

-# 一nhất 示thị 已dĩ 治trị 入nhập 流lưu (# 復phục )#

-# 二nhị 明minh 未vị 治trị 再tái 治trị (# 二nhị )#

-# 一nhất 示thị 意ý (# 見kiến )#

-# 二nhị 正chánh 治trị (# 二nhị )#

-# 一nhất 明minh 四tứ 教giáo 治trị 一nhất 見kiến (# 二nhị )#

-# 一nhất 法pháp (# 三tam )#

-# 二nhị 喻dụ (# 云vân )#

-# 三tam 合hợp (# 四tứ )#

-# 二nhị 會hội 四tứ 治trị 即tức 念niệm 處xứ (# 二nhị )#

-# 一nhất 標tiêu 示thị (# 此thử )#

-# 二nhị 釋thích 明minh (# 二nhị )#

-# 一nhất 遺di 教giáo 念niệm 處xử 治trị 見kiến (# 三tam )#

-# 一nhất 標tiêu (# 遺di )#

-# 二nhị 釋thích (# 二nhị )#

-# 一nhất 別biệt 明minh 四tứ 治trị (# 所sở )#

-# 三tam 通thông 出xuất 三tam 種chủng (# 略lược )#

-# 三tam 結kết (# 是thị )#

-# 二Nhị 諸Chư 經Kinh 示Thị 說Thuyết 不Bất 同Đồng (# 但Đãn )#

-# ○# 二nhị 不bất 思tư 議nghị 境cảnh (# 三tam )#

-# 一nhất 標tiêu 示thị (# 次thứ )#

-# 二nhị 引dẫn 明minh (# 淨tịnh )#

-# 三tam 出xuất 觀quán (# 三tam )#

-# 一nhất 舉cử 示thị (# 三tam )#

-# 二nhị 正chánh 觀quán (# 三tam )#

-# 一nhất 觀quán 圓viên 淨tịnh 解giải 脫thoát (# 佛Phật )#

-# 二nhị 觀quán 方phương 便tiện 法pháp 解giải 脫thoát (# 又hựu )#

-# 三tam 觀quán 性tánh 淨tịnh 解giải 脫thoát (# 又hựu )#

-# 三tam 結kết 成thành (# 三tam )#