島Đảo 王Vương 統Thống 史Sử
Quyển 0019
悟Ngộ 醒Tỉnh 譯Dịch

[P.100]# 第đệ 十thập 九cửu 章chương 。 阿a 婆bà 耶da 木mộc 杈# 伽già 摩ma 尼ni 。

〔# 木mộc 杈# 伽già 摩ma 尼ni 〕# 王vương 以dĩ 三tam 十thập 俱câu 胝chi 之chi 施thí 捨xả 。 建kiến 立lập 高cao 九cửu 層tằng 四tứ 角giác 無vô 價giá 之chi 殿điện 堂đường 。 (# 一nhất )# 〔# 彼bỉ 〕# 以dĩ 石thạch 灰hôi 土thổ/độ 。 大đại 巖nham 石thạch 。 粘niêm 土thổ/độ 。 煉luyện 瓦ngõa 。 清thanh 淨tịnh 之chi 土thổ/độ 。 鐵thiết 網võng 。 香hương 土thổ/độ (# 二nhị )# 小tiểu 石thạch 八bát 層tằng 之chi 石thạch 。 十thập 二nhị 〔# 層tằng 之chi 〕# 水thủy 晶tinh 及cập 銀ngân 〔# 營doanh 造tạo 大đại 塔tháp 之chi 基cơ 礎sở 〕# 。 (# 三tam )# 剎sát 帝đế 利lợi 使sử 此thử 等đẳng 之chi 基cơ 礎sở 工công 事sự 集tập 比Bỉ 丘Khâu 僧Tăng 伽già 。 使sử 測trắc 量lượng 支chi 提đề 之chi 〔# 基cơ 礎sở 〕# 周chu 圍vi 。 (# 四tứ )# 因nhân 陀đà 羅la 掘quật 多đa 。 達đạt 摩ma 斯tư 那na 。 大đại 演diễn 說thuyết 者giả 披phi 耶da 達đạt 西tây 。 布bố 達đạt 。 丹đan 摩ma 。 僧Tăng 伽già 。 智trí 者giả 蜜mật 丹đan 那na 。 (# 五ngũ )# 阿a 那na 達đạt 那na 。 摩Ma 訶Ha 提Đề 婆Bà 。 多đa 聞văn 之chi 達đạt 摩ma 勒lặc 棄khí 多đa 。 鬱uất 多đa 羅la 。 奇kỳ 達đạt 古cổ 達đạt 及cập 賢hiền 者giả 因nhân 陀đà 羅la 掘quật 多đa 。 〔# 六lục 〕# 辯biện 才tài 智trí 者giả 之chi 大đại 龍long 象tượng 司ty 利lợi 耶da 窟quật 達đạt 。 實thật 此thử 等đẳng 十thập 四tứ 人nhân 〔# 之chi 長trưởng 老lão 等đẳng 〕# 悉tất 由do 閻Diêm 浮Phù 洲châu 來lai 此thử 處xứ 。 (# 七thất )# 〔# 其kỳ 他tha 〕# 尚thượng 有hữu 悉tất 達đạt 多đa 。 曼mạn 伽già 羅la 。 須tu 摩ma 那na 。 鉢bát 頭đầu 摩ma 及cập 西tây 瓦ngõa 利lợi 。 奢xa 達đạt 古cổ 達đạt 。 須tu 利lợi 耶da 掘quật 達đạt 。 因nhân 陀đà 羅la 掘quật 多đa 。 沙sa 伽già 羅la 。 蜜mật 多đa 先tiên 那na 。 闍xà 耶da 先tiên 那na 。 阿a 奢xa 羅la 之chi 十thập 二nhị 人nhân 。 (# 八bát )# 〔# 亦diệc 〕# 子tử 之chi 須tu 拔bạt 提đề 提đề 陀đà 婆Bà 羅La 門Môn 。 父phụ 蘭lan 提đề 闍xà 那na 。 母mẫu 須tu 曼mạn 那na 提đề 希hy 之chi 三tam 人nhân 在tại 家gia 人nhân 亦diệc 皆giai 〔# 臨lâm 席tịch 〕# 。 (# 九cửu )# 〔# 王vương 〕# 為vi 二nhị 十thập 〔# 二nhị 十thập 四tứ 〕# 之chi 無vô 價giá 之chi 施thí 捨xả 。 建kiến 立lập 最tối 上thượng 之chi 大đại 寺tự 大đại 塔tháp 。 (# 一nhất 〇# )# 。

[P.101]# 〔# 羅la 茲tư 提đề 薩tát 王vương 〕# 聞văn 比Bỉ 丘Khâu 僧Tăng 伽già 之chi 語ngữ 遊du 行hành 之chi 義nghĩa 務vụ 。 為vi 慰úy 藉tạ 與dữ 遊du 行hành 之chi 〔# 比Bỉ 丘Khâu 等đẳng 〕# 醫y 藥dược 。 (# 一nhất 一nhất )# 在tại 〔# 哈# 利lợi 佳giai 羅la 王vương 〕# 之chi 時thời 聞văn 善thiện 說thuyết 之chi 比Bỉ 丘Khâu 尼Ni 等đẳng 之chi 言ngôn 。 王vương 與dữ 自tự 在tại 者giả 比Bỉ 丘Khâu 尼Ni 等đẳng 。 所sở 望vọng 之chi 物vật 。 (# 一nhất 二nhị )# 彼bỉ 於ư 支chi 提đề 山sơn 建kiến 立lập 石thạch 塔tháp 。 精tinh 舍xá 。 營doanh 造tạo 奢xa 羅la 伽già 最tối 上thượng 之chi 座tòa 席tịch 堂đường 。 (# 一nhất 三tam )# 〔# 其kỳ 次thứ 之chi 瓦ngõa 達đạt 伽già 摩ma 尼ni 王vương 〕# 於ư 吉cát 利lợi 尼ni 犍kiền 陀đà 之chi 止chỉ 住trụ 場tràng 所sở 建kiến 立lập 〔# 精tinh 舍xá 〕# 。 〔# 由do 此thử 事sự 〕# 至chí 於ư 生sanh 出xuất 無vô 畏úy 山sơn 設thiết 施thí 之chi 稱xưng 呼hô 。 (# 一nhất 四tứ )# 阿a 羅la 瓦ngõa 達đạt 〔# 普phổ 羅la 哈# 達đạt 〕# 。 沙sa 比tỉ 耶da 〔# 巴ba 喜hỷ 耶da 〕# 。 波ba 那na 耶da 。 波ba 羅la 耶da 。 達đạt 提đề 加gia 之chi 五ngũ 王vương 。 統thống 治trị 十thập 四tứ 年niên 七thất 個cá 月nguyệt 。 (# 一nhất 五ngũ )# 此thử 沙sa 達đạt 提đề 沙sa 之chi 子tử 阿a 巴ba 耶da 〔# 瓦ngõa 達đạt 卡# 摩ma 尼ni 〕# 剎sát 帝đế 利lợi 。 殺sát 害hại 陀đà 眉mi 羅la 達đạt 提đề 加gia 。 〔# 此thử 〕# 剎sát 帝đế 利lợi 統thống 治trị 王vương 國quốc 。 (# 一nhất 六lục )# 彼bỉ 於ư 石thạch 塔tháp 與dữ 支chi 提đề 之chi 間gian 。 建kiến 立lập 無vô 畏úy 山sơn 〔# 寺tự 〕# 。 剎sát 帝đế 利lợi 統thống 治trị 十thập 二nhị 年niên 五ngũ 個cá 月nguyệt 。 (# 一nhất 七thất )# 阿a 婆bà 耶da 之chi 七thất 戰chiến 士sĩ 〔# 即tức 〕# 鬱uất 提đề 耶da 。 沙sa 利lợi 耶da 。 無vô 羅la 。 提đề 沙sa 及cập 巴ba 巴ba 達đạt 。 提đề 婆bà 。 鬱uất 達đạt 羅la 此thử 等đẳng 之chi 七thất 人nhân 戰chiến 士sĩ 建kiến 立lập 五ngũ 個cá 園viên 。 (# 一nhất 八bát )# 鬱uất 提đề 耶da 〔# 戰chiến 士sĩ 〕# 建kiến 立lập 達đạt 奇kỳ 那na 精tinh 舍xá 。 沙sa 利lợi 耶da 建kiến 立lập 沙sa 利lợi 耶da 園viên 。 無vô 羅la 建kiến 立lập 無vô 羅la 沙sa 耶da 。 (# 一nhất 九cửu )# 巴ba 巴ba 達đạt 建kiến 立lập 巴ba 巴ba 達đạt 。 提đề 沙sa 建kiến 立lập 提đề 沙sa 園viên 。 彼bỉ 等đẳng 提đề 婆bà 與dữ 鬱uất 達đạt 羅la 建kiến 立lập 提đề 婆bà 加gia 羅la 。 (# 二nhị 〇# )# 。

加gia 加gia 婉uyển 那na 之chi 子tử 為vi 地địa 上thượng 之chi 主chủ 摩ma 訶ha 帝đế 須tu 。 協hiệp 調điều 米mễ 田điền 之chi 勞lao 銀ngân 。 與dữ 以dĩ 心tâm 寂tịch 靜tĩnh 而nhi 專chuyên 注chú 之chi 長trưởng 老lão 孫tôn 曼mạn 〔# 金kim 錢tiền 〕# 。 (# 二nhị 一nhất )# 彼bỉ 協hiệp 調điều 滿mãn 三tam 個cá 年niên 〔# 砂sa 糖đường 〕# 工công 場tràng 之chi 使sử 用dụng 。 施thí 與dữ 比Bỉ 丘Khâu 。 等đẳng 以dĩ 千thiên 俱câu 胝chi 之chi 大đại 布bố 施thí 。 (# 二nhị 二nhị )# 。

大đại 慧tuệ 之chi 智trí 者giả 阿a 婆bà 耶da 木mộc 權quyền 伽già 摩ma 尼ni 。 為vi 修tu 功công 德đức 。 身thân 壞hoại 〔# 命mạng 終chung 之chi 〕# 後hậu 。 到đáo 達đạt 兜Đâu 率Suất 天Thiên 宮Cung 。 (# 二nhị 三tam )# 。