[彳*扁]成諸行 ( [彳*扁] 成thành 諸chư 行hành )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)頓成諸行之對。由行布門修行之菩薩,始自發菩提心,終至等覺位,次第經過諸法門階級,徧修諸行也。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 頓đốn 成thành 諸chư 行hành 之chi 對đối 。 由do 行hành 布bố 門môn 修tu 行hành 之chi 菩Bồ 薩Tát 始thỉ 自tự 發phát 菩Bồ 提Đề 心tâm 。 終chung 至chí 等đẳng 覺giác 位vị , 次thứ 第đệ 經kinh 過quá 諸chư 法Pháp 門môn 階giai 級cấp , 徧biến 修tu 諸chư 行hành 也dã 。