Chuẩn [彳*扁]所許宗 ( [彳*扁] 所sở 許hứa 宗tông ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)因明所立四宗之一。如言眼之見色,彼此所共許也。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 因nhân 明minh 所sở 立lập 四tứ 宗tông 之chi 一nhất 。 如như 言ngôn 眼nhãn 之chi 見kiến 色sắc , 彼bỉ 此thử 所sở 共cộng 許hứa 也dã 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển
Chuẩn [彳*扁]所許宗 ( [彳*扁] 所sở 許hứa 宗tông ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)因明所立四宗之一。如言眼之見色,彼此所共許也。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 因nhân 明minh 所sở 立lập 四tứ 宗tông 之chi 一nhất 。 如như 言ngôn 眼nhãn 之chi 見kiến 色sắc , 彼bỉ 此thử 所sở 共cộng 許hứa 也dã 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển