三時業 ( 三tam 時thời 業nghiệp )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (名數)一、順現受業,現生作業而現生受果者。二、順次受業,現生作業而次生受果者。三、順後受業,現生作業而二生已後受果者。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 名danh 數số ) 一nhất 、 順thuận 現hiện 受thọ 業nghiệp , 現hiện 生sanh 作tác 業nghiệp 而nhi 現hiện 生sanh 受thọ 果quả 者giả 。 二nhị 、 順thuận 次thứ 受thọ 業nghiệp , 現hiện 生sanh 作tác 業nghiệp 而nhi 次thứ 生sanh 受thọ 果quả 者giả 。 三tam 、 順thuận 後hậu 受thọ 業nghiệp , 現hiện 生sanh 作tác 業nghiệp 而nhi 二nhị 生sanh 已dĩ 後hậu 受thọ 果quả 者giả 。