心作 ( 心tâm 作tác )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)心之作業。即三業中之意業也。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 心tâm 之chi 作tác 業nghiệp 。 即tức 三tam 業nghiệp 中trung 之chi 意ý 業nghiệp 也dã 。