尼乾陀 ( 尼ni 乾kiền 陀đà )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (流派)又作尼犍陀。略曰尼乾。見尼犍條。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 流lưu 派phái ) 又hựu 作tác 尼ni 犍kiền 陀đà 。 略lược 曰viết 尼ni 乾kiền 。 見kiến 尼ni 犍kiền 條điều 。