仁尊 ( 仁nhân 尊tôn )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)佛之德號。釋迦譯言能仁,故名。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 佛Phật 之chi 德đức 號hiệu 。 釋Thích 迦Ca 譯dịch 言ngôn 能năng 仁nhân , 故cố 名danh 。