五穀 ( 五ngũ 穀cốc )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (名數)一稻穀,二大麥,三小麥,四菉豆,五白芥子。見法華軌。一大麥,二小麥,三稻穀,四小豆,五胡麻,見建立軌,一髻尊陀羅尼經。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 名danh 數số ) 一nhất 稻đạo 穀cốc , 二nhị 大đại 麥mạch , 三tam 小tiểu 麥mạch , 四tứ 菉lục 豆đậu , 五ngũ 白bạch 芥giới 子tử 。 見kiến 法pháp 華hoa 軌quỹ 。 一nhất 大đại 麥mạch , 二nhị 小tiểu 麥mạch , 三tam 稻đạo 穀cốc , 四tứ 小tiểu 豆đậu , 五ngũ 胡hồ 麻ma , 見kiến 建kiến 立lập 軌quỹ , 一nhất 髻kế 尊tôn 陀đà 羅la 尼ni 經kinh 。