五種護摩木 ( 五ngũ 種chủng 護hộ 摩ma 木mộc )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (名數)息災者甘木,降伏者苦木,增益者果木,敬愛者花木,鉤召者剌木。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 名danh 數số ) 息tức 災tai 者giả 甘cam 木mộc 降hàng 伏phục 者giả 苦khổ 木mộc , 增tăng 益ích 者giả 果quả 木mộc , 敬kính 愛ái 者giả 花hoa 木mộc , 鉤câu 召triệu 者giả 剌lạt 木mộc 。