金輪際 ( 金kim 輪luân 際tế )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)自水面至八萬由旬之下,有厚三億二萬由旬之金輪。此金輪之所在謂之金輪際。見金輪條。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 自tự 水thủy 面diện 至chí 八bát 萬vạn 由do 旬tuần 之chi 下hạ , 有hữu 厚hậu 三tam 億ức 二nhị 萬vạn 由do 旬tuần 之chi 金kim 輪luân 。 此thử 金kim 輪luân 之chi 所sở 在tại 謂vị 之chi 金kim 輪luân 際tế 。 見kiến 金kim 輪luân 條điều 。