有部律 ( 有hữu 部bộ 律luật )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (經名)有部宗之戒律。又作律書,十誦律,根本說一切有部毘奈耶等。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 經kinh 名danh ) 有hữu 部bộ 宗tông 之chi 戒giới 律luật 。 又hựu 作tác 律luật 書thư , 十thập 誦tụng 律luật , 根căn 本bổn 說thuyết 一nhất 切thiết 有hữu 部bộ 。 毘Tỳ 奈Nại 耶Da 等đẳng 。