hữu bộ luật

hữu bộ luật
Chưa được phân loại

有部律 ( 有hữu 部bộ 律luật )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (經名)有部宗之戒律。又作律書,十誦律,根本說一切有部毘奈耶等。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 經kinh 名danh ) 有hữu 部bộ 宗tông 之chi 戒giới 律luật 。 又hựu 作tác 律luật 書thư , 十thập 誦tụng 律luật , 根căn 本bổn 說thuyết 一nhất 切thiết 有hữu 部bộ 。 毘Tỳ 奈Nại 耶Da 等đẳng 。

Bài Viết Liên Quan

Chưa được phân loại

Phật Học Từ Điển (Việt – Anh)

PHẬT HỌC TỪ ĐIỂN BUDDHIST DICTIONARY VIỆT - ANH Thiện Phúc Tổ Đình Minh Đăng Quang
Chưa được phân loại

Tạ Tình

TẠ TÌNH Thơ: Từ Hoa Nhất Tuệ Tâm Nhạc: Minh Huy Tiếng hát: Chi Huệ    Tạ tình Thơ Từ Hoa Nhất Tuệ Tâm Em đã nợ anh một phiến tình Đã từng trả hết thuở ngày xanh Từ trăm năm trước, trăm năm...
Chưa được phân loại

Thư gởi Hoằng Nhất thượng nhân

Giảng Khởi Tín Luận bất tất phải tuân theo Liệt Võng Sớ, nhưng quyết chẳng thể nói Liệt Võng là sai.

Chưa được phân loại

Hậu Xuất A Di Đà Phật Kệ

SỐ 373 HẬU XUẤT A DI ĐÀ PHẬT KỆ Hán dịch: Bản văn xưa cũ thì khuyết danh, đây là bản ghi lại vào đời Hậu Hán Việt dịch: Thích Nữ Tuệ Quảng   Tỷ-kheo chỉ niệm Pháp Bèn theo vua Thế Nhiêu Phát nguyện...
Chưa được phân loại

Buddhist Dictionary [Anh – Việt A – Z]

THIỆN PHÚC PHẬT HỌC TỪ ĐIỂN BUDDHIST DICTIONARY ANH-VIỆT - PHẠN/PALI - VIỆT ENGLISH - VIETNAMESE SANSKRIT/PALI - VIETNAMESE VOLUME V   v-e-vol-v-anh-viet-1