[彳*扁]照般若波羅蜜經 ( [彳*扁] 照chiếu 般Bát 若Nhã 波Ba 羅La 蜜Mật 經Kinh )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (經名)一卷,趙宋施護譯。佛在他化自在天為金剛手說諸字之義門并神咒。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 經kinh 名danh ) 一nhất 卷quyển , 趙triệu 宋tống 施thí 護hộ 譯dịch 。 佛Phật 在tại 他Tha 化Hóa 自Tự 在Tại 天Thiên 。 為vi 金Kim 剛Cang 手Thủ 說thuyết 諸chư 字tự 之chi 義nghĩa 門môn 并tinh 神thần 咒chú 。