[彳*扁]觀一切色身想 ( [彳*扁] 觀quán 一nhất 切thiết 色sắc 身thân 想tưởng )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)觀經十六觀中之第九觀,觀想阿彌陀佛之身相光明也。其觀成就,則得見十方諸佛之身相。對於第八觀而謂此觀為真身觀。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 觀quán 經kinh 十thập 六lục 觀quán 中trung 之chi 第đệ 九cửu 觀quán , 觀quán 想tưởng 阿A 彌Di 陀Đà 佛Phật 。 之chi 身thân 相tướng 光quang 明minh 也dã 。 其kỳ 觀quán 成thành 就tựu , 則tắc 得đắc 見kiến 十thập 方phương 。 諸chư 佛Phật 之chi 身thân 相tướng 。 對đối 於ư 第đệ 八bát 觀quán 而nhi 謂vị 此thử 觀quán 為vi 真chân 身thân 觀quán 。