ChuẩnLeave a comment CĂN CƠ Từ điển Đạo Uyển 根機; C: gēnjī; J: konki; Năng lực tu tập căn bản của mình. Năng lực tâm linh (s: indriya). Đồng nghĩa với Cơ căn (機根). Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Căn cơ, Từ điển Phật học Việt Việt
ChuẩnLeave a comment CĂN CƠ Từ điển Đạo Uyển 根機; C: gēnjī; J: konki; Năng lực tu tập căn bản của mình. Năng lực tâm linh (s: indriya). Đồng nghĩa với Cơ căn (機根). Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Căn cơ, Từ điển Phật học Việt Việt