CĂN BẢN VÔ MINH
Từ điển Đạo Uyển
根本無明; C: gēnběn wúmíng; J: konpon mumyō;
Cội gốc vô minh, hay vô minh vốn có. Vô thuỷ vô minh (無始無明).
根本無明; C: gēnběn wúmíng; J: konpon mumyō;
Cội gốc vô minh, hay vô minh vốn có. Vô thuỷ vô minh (無始無明).
KÍNH MỪNG PHẬT ĐẢN SANH
Lần 2648 - Phật Lịch: 2568
Đản sinh Ngài con gửi trọn niềm tin
Thắp nén hương lòng cầu chúng sinh thoát khổ
Nguyện người người thuyền từ bi tế độ