寶波羅蜜 ( 寶bảo 波Ba 羅La 蜜Mật )
Phật Học Đại Từ Điển
NGHĨA TIẾNG HÁN
(菩薩)金剛界大日如來四親近菩薩之第二。白黃色,左手蓮華上有寶珠,右手持四角金剛輪,密號曰平等金剛。見胎曼大鈔一。
NGHĨA HÁN VIỆT
( 菩Bồ 薩Tát ) 金kim 剛cang 界giới 大đại 日nhật 如Như 來Lai 四tứ 親thân 近cận 菩Bồ 薩Tát 之chi 第đệ 二nhị 。 白bạch 黃hoàng 色sắc , 左tả 手thủ 蓮liên 華hoa 上thượng 有hữu 寶bảo 珠châu , 右hữu 手thủ 持trì 四tứ 角giác 金kim 剛cang 輪luân , 密mật 號hiệu 曰viết 平bình 等đẳng 金kim 剛cang 。 見kiến 胎thai 曼mạn 大đại 鈔sao 一nhất 。