有分識 ( 有hữu 分phần 識thức )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)阿賴耶識之異名。了義燈四本曰:「上座部分別說部,立為有分識。」

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 阿a 賴lại 耶da 識thức 之chi 異dị 名danh 。 了liễu 義nghĩa 燈đăng 四tứ 本bổn 曰viết : 「 上thượng 座tòa 部bộ 分phân 別biệt 說thuyết 部bộ , 立lập 為vi 有hữu 分phần 識thức 。 」 。