虛空無垢持金剛 ( 虛hư 空không 無vô 垢cấu 持trì 金kim 剛cang )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (菩薩)梵名Gaganāmala-vajradhara,又云虛空無垢執金剛。胎藏界金剛手院第二行東邊第一位之菩薩也。密號曰離染金剛。形像為肉色,右手屈臂開肘仰掌側,指端向右,左手竪掌,持一[月*古]杵,當左嬭房。面向右方,坐赤蓮華。印相為定慧內縛,舒二風,屈腕,即索印也。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 菩Bồ 薩Tát ) 梵Phạm 名danh Gaganāmala - vajradhara , 又hựu 云vân 虛hư 空không 無vô 垢cấu 執chấp 金kim 剛cang 。 胎thai 藏tạng 界giới 金Kim 剛Cang 手Thủ 院viện 第đệ 二nhị 行hành 東đông 邊biên 第đệ 一nhất 位vị 之chi 菩Bồ 薩Tát 也dã 。 密mật 號hiệu 曰viết 離ly 染nhiễm 金kim 剛cang 。 形hình 像tượng 為vi 肉nhục 色sắc , 右hữu 手thủ 屈khuất 臂tý 開khai 肘trửu 仰ngưỡng 掌chưởng 側trắc , 指chỉ 端đoan 向hướng 右hữu , 左tả 手thủ 竪thụ 掌chưởng , 持trì 一nhất [月*古] 杵xử , 當đương 左tả 嬭nễ 房phòng 。 面diện 向hướng 右hữu 方phương , 坐tọa 赤xích 蓮liên 華hoa 。 印ấn 相tướng 為vi 定định 慧tuệ 內nội 縛phược , 舒thư 二nhị 風phong , 屈khuất 腕oản , 即tức 索sách 印ấn 也dã 。