Thường Hoán Đẳng Tạo Phù Đồ Ký -

Thường Hoán Đẳng Tạo Phù Đồ Ký -
Bắc Triều Thạch Khắc Thác Phiến Bách Phẩm

常Thường 煥Hoán 等Đẳng 造Tạo 浮Phù 圖Đồ 記Ký

顏Nhan 娟 英Anh 主Chủ 編Biên

常thường 煥hoán 等đẳng 造tạo 浮phù 圖đồ 記ký

夫phu 守thủ 真chân 者giả 淨tịnh 。 淨tịnh 為vi 悟ngộ 法pháp 之chi 基cơ 。 培bồi 本bổn 者giả 因nhân 因nhân 即tức 現hiện 。

果quả 之chi 證chứng 。 西tây 域vực 之chi 聖thánh 靈linh 宣tuyên 布bố 。 而nhi 東đông 土thổ/độ 之chi 妙diệu 諦đế 迺nãi 得đắc 。

矣hĩ 。 方phương 大đại 化hóa 之chi 初sơ 流lưu 。 遐hà 陬tưu 咸hàm 被bị 其kỳ 光quang 。 洎kịp 金kim 象tượng 之chi 呈trình 。

露lộ 。 智trí 愚ngu 胥# 仰ngưỡng 其kỳ 暉huy 。 是thị 以dĩ 豪hào 眉mi 之chi 容dung 。 飾sức 于vu 陽dương 門môn 。 紺cám 。

髮phát 之chi 形hình 。 圖đồ 諸chư 夜dạ 臺đài 。 逮đãi 。 皇hoàng 魏ngụy 受thọ 圖đồ 。 光quang 宅trạch 崧# 洛lạc 。

篤đốc 信tín 彌di 殷ân 。 法pháp 教giáo 愈dũ 盛thịnh 。 王vương 公công 貴quý 人nhân 。 舍xá 眥tí 財tài 如như 脫thoát 屣tỉ 。

樵tiều 豎thụ 牧mục 奴nô 。 視thị 服phục 役dịch 如như 歸quy 市thị 。 于vu 是thị 招chiêu 提đề 森sâm 列liệt 。 寶bảo 塔tháp 。

高cao 聳tủng 。 金kim 剎sát 耀diệu 日nhật 。 宮cung 殿điện 暎ánh 月nguyệt 。 寫tả 天thiên 上thượng 之chi 姿tư 。 模mô 山sơn 中trung 。

之chi 影ảnh 。 袈ca 衣y 未vị 啟khải 。 士sĩ 女nữ 之chi 羅la 拜bái 滿mãn 前tiền 。 經kinh 聲thanh 迭điệt 續tục 。 檀đàn 。

越việt 之chi 參tham 贊tán 盈doanh 階giai 。 粉phấn 飾sức 莊trang 嚴nghiêm 。 莫mạc 令linh 為vi 逾du 。 佛Phật 弟đệ 子tử 常thường 。

煥hoán 等đẳng 。 以dĩ 寺tự 內nội 有hữu 五ngũ 級cấp 浮phù 圖đồ 一nhất 塸# 。 建kiến 自tự 永vĩnh 昌xương 。 後hậu 因nhân 。

兵binh 劫kiếp 。 遂toại 至chí 巔điên 仆phó 。 雖tuy 屢lũ 加gia 增tăng 葺# 。 絕tuyệt 少thiểu 完hoàn 繕thiện 。 今kim 集tập 眾chúng 。

同đồng 建kiến 。 庶thứ 臻trăn 永vĩnh 固cố 。 非phi 敢cảm 云vân 不bất 可khả 稱xưng 量lượng 。 不bất 可khả 思tư 議nghị 之chi 。

功công 德đức 。 直trực 願nguyện 恆Hằng 河Hà 沙sa 數số 。 同đồng 追truy 斯tư 福phước 。

大đại 魏ngụy 孝hiếu 昌xương 二nhị 年niên 歲tuế 次thứ 丙bính 午ngọ 八bát 月nguyệt 庚canh 辰thần 朔sóc 四tứ 。

日nhật 癸quý 未vị 建kiến 訖ngật 。

鎮trấn 遠viễn 將tướng 軍quân 洛lạc 州châu 騎kỵ 兵binh 參tham 軍quân 常thường 煥hoán 。

冠quan 軍quân 將tướng 軍quân 并tinh 州châu 刺thứ 史sử 杜đỗ 延diên 。

浮phù 圖đồ 主chủ 修tu 梵Phạm 寺tự 法Pháp 師sư 曇đàm 印ấn 。

浮phù 圖đồ 主chủ 胡hồ 統thống 寺tự 法Pháp 師sư 道đạo 顯hiển 。

浮phù 圖đồ 主chủ 景cảnh 明minh 寺tự 法Pháp 師sư 雲vân 淨tịnh 。

浮phù 圖đồ 主chủ 莊trang 嚴nghiêm 寺tự 法Pháp 師sư 法pháp 悟ngộ 。

唯duy 那na 主chủ 。 譚đàm 庚canh 。 常thường 印ấn 。 栢# 年niên 。

唯duy 那na 主chủ 。 劉lưu 遷thiên 。 邊biên 紹thiệu 。 江giang 尚thượng 。

唯duy 那na 主chủ 。 古cổ 啟khải 。 祖tổ 任nhậm 。

Bài Viết Liên Quan

Bắc Triều Thạch Khắc Thác Phiến Bách Phẩm

Cừu Thần Sanh Tạo Tượng Ký -

仇Cừu 臣Thần 生Sanh 造Tạo 像Tượng 記Ký 顏Nhan 娟 英Anh 主Chủ 編Biên 仇cừu 臣thần 生sanh 造tạo 像tượng 記ký 正chánh 光quang 五ngũ 年niên 歲tuế 次thứ 甲giáp 辰thần 七thất 月nguyệt 己kỷ 酉dậu 朔sóc 十thập 五ngũ 日nhật 癸quý 亥hợi 。 雍ung 州châu 北bắc 地địa 三tam 原nguyên 縣huyện 仇cừu 臣thần...
Bắc Triều Thạch Khắc Thác Phiến Bách Phẩm

Tôn Liêu Phù Đồ Minh -

孫Tôn 遼Liêu 浮Phù 圖Đồ 銘Minh 顏Nhan 娟 英Anh 主Chủ 編Biên 孫tôn 遼liêu 浮phù 圖đồ 銘minh 大đại 魏ngụy 正chánh 光quang 五ngũ 年niên 歲tuế 次thứ 甲giáp 辰thần 七thất 月nguyệt 己kỷ 酉dậu 朔sóc 廿# 五ngũ 日nhật 癸quý 酉dậu 。 故cố 蘭lan 倉thương 令linh 孫tôn 府phủ 君quân 浮phù 圖đồ...
Bắc Triều Thạch Khắc Thác Phiến Bách Phẩm

Bỉ Khâu Lưu Tăng Chân Đẳng Tạo Tượng Ký -

比Bỉ 丘Khâu 劉Lưu 僧Tăng 真Chân 等Đẳng 造Tạo 像Tượng 記Ký 顏Nhan 娟 英Anh 主Chủ 編Biên 比Bỉ 丘Khâu 劉lưu 僧Tăng 真chân 等đẳng 造tạo 像tượng 記ký 之chi 一nhất 。 碑bi 陰ấm 。 □# □# 伏phục 香hương 寶bảo 顯hiển 寶bảo 照chiếu 光quang 三tam 人nhân 一nhất 心tâm 侍thị 佛Phật 。...
Bắc Triều Thạch Khắc Thác Phiến Bách Phẩm

Tĩnh Minh Đẳng Tu Tháp Tạo Tượng Ký -

靜Tĩnh 明Minh 等Đẳng 修Tu 塔Tháp 造Tạo 像Tượng 記Ký 顏Nhan 娟 英Anh 主Chủ 編Biên 靜tĩnh 明minh 等đẳng 修tu 塔tháp 造tạo 像tượng 記ký 之chi 一nhất 。 碑bi 陰ấm 。 蓋cái 玄huyền 宗tông 凝ngưng 湛trạm 。 至chí 道đạo 沖# 煥hoán 。 既ký 。 幽u 且thả 遠viễn 。 似tự...
Bắc Triều Thạch Khắc Thác Phiến Bách Phẩm

Tung Hiển Tự Bi -

嵩Tung 顯Hiển 寺Tự 碑Bi 顏Nhan 娟 英Anh 主Chủ 編Biên 嵩tung 顯hiển 寺tự 碑bi 敕sắc 賜tứ 嵩tung 顯hiển 禪thiền 寺tự 碑bi 記ký □# □# □# □# □# □# □# □# □# □# □# □# □# □# □# □# □# □# □# □# □# □# □# □#...
Bắc Triều Thạch Khắc Thác Phiến Bách Phẩm

Tiêu Dị Hương Nghĩa Từ Huệ Thạch Trụ Tụng -

標Tiêu 異Dị 鄉Hương 義Nghĩa 慈Từ 惠Huệ 石Thạch 柱Trụ 頌Tụng 顏Nhan 娟 英Anh 主Chủ 編Biên 標tiêu 異dị 鄉hương 義nghĩa 慈từ 惠huệ 石thạch 柱trụ 頌tụng 之chi 一nhất 。 南nam 面diện 第đệ 一nhất 層tằng 。 標tiêu 義nghĩa 門môn 使sử 范phạm 陽dương 郡quận 功công 曹tào 盧lô 宣tuyên 儒nho 。...