舍利弗多羅 ( 舍Xá 利Lợi 弗Phất 多Đa 羅La )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (人名)奢利弗怛羅Śāriputra,見舍利弗條。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 人nhân 名danh ) 奢xa 利lợi 弗phất 怛đát 羅la Śāriputra , 見kiến 舍Xá 利Lợi 弗Phất 條điều 。