聞名不退願 ( 聞văn 名danh 不bất 退thoái 願nguyện )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)彌陀如來四十八願中第四十七願也。見得不退轉願條。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 彌di 陀đà 如Như 來Lai 四tứ 十thập 八bát 願nguyện 。 中trung 第đệ 四tứ 十thập 七thất 願nguyện 也dã 。 見kiến 得đắc 不bất 退thoái 轉chuyển 願nguyện 條điều 。