四乘 ( 四tứ 乘thừa )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)梁光宅依法華經譬喻品羊鹿牛及大白牛車之四車,而立四乘教。見四車條。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 梁lương 光quang 宅trạch 依y 法pháp 華hoa 經kinh 譬thí 喻dụ 品phẩm 羊dương 鹿lộc 牛ngưu 及cập 大đại 白bạch 牛ngưu 車xa 之chi 四tứ 車xa , 而nhi 立lập 四tứ 乘thừa 教giáo 。 見kiến 四tứ 車xa 條điều 。