四種我 ( 四tứ 種chủng 我ngã )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (名數)一凡夫妄計之我,二外道之神我,三三乘之假我,四法身之大我也。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 名danh 數số ) 一nhất 凡phàm 夫phu 妄vọng 計kế 之chi 我ngã , 二nhị 外ngoại 道đạo 之chi 神thần 我ngã , 三tam 三tam 乘thừa 之chi 假giả 我ngã , 四tứ 法Pháp 身thân 之chi 大đại 我ngã 也dã 。