麼麼 ( 麼ma 麼ma )
Phật Học Đại Từ Điển
NGHĨA TIẾNG HÁN
(雜語)Mama(一言聲屬聲),譯曰我之。演密鈔八曰:「我字,梵音麼麼。」譯語雜名曰:「我,麼麼。」
NGHĨA HÁN VIỆT
( 雜tạp 語ngữ ) Mama ( 一nhất 言ngôn 聲thanh 屬thuộc 聲thanh ) , 譯dịch 曰viết 我ngã 之chi 。 演diễn 密mật 鈔sao 八bát 曰viết : 「 我ngã 字tự , 梵Phạm 音âm 麼ma 麼ma 。 」 譯dịch 語ngữ 雜tạp 名danh 曰viết : 「 我ngã , 麼ma 麼ma 。 」 。