實化 ( 實thật 化hóa )
Phật Học Đại Từ Điển
NGHĨA TIẾNG HÁN
(術語)權化之外,有實化。同一丈六之釋尊,法華已前為權化,法華已後為實化。
NGHĨA HÁN VIỆT
( 術thuật 語ngữ ) 權quyền 化hóa 之chi 外ngoại , 有hữu 實thật 化hóa 。 同đồng 一nhất 丈trượng 六lục 之chi 釋thích 尊tôn , 法pháp 華hoa 已dĩ 前tiền 為vi 權quyền 化hóa , 法pháp 華hoa 已dĩ 後hậu 為vi 實thật 化hóa 。