胎化藏 ( 胎thai 化hóa 藏tạng )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)八藏之一。說佛在摩耶夫人胎中現種種教化事之法藏,菩薩處胎經等是也。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 八bát 藏tạng 之chi 一nhất 。 說thuyết 佛Phật 在tại 摩Ma 耶Da 夫Phu 人Nhân 。 胎thai 中trung 現hiện 種chủng 種chủng 教giáo 化hóa 事sự 之chi 法Pháp 藏Tạng 菩Bồ 薩Tát 。 處xứ 胎thai 經kinh 等đẳng 是thị 也dã 。