讚 ( 讚tán )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)梵語戍怛羅Stotra,以偈頌而讚嘆佛德者。梵語謂之梵讚,漢語謂之漢讚。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 梵Phạn 語ngữ 戍thú 怛đát 羅la Stotra , 以dĩ 偈kệ 頌tụng 而nhi 讚tán 嘆thán 佛Phật 德đức 者giả 。 梵Phạn 語ngữ 謂vị 之chi 梵Phạm 讚tán , 漢hán 語ngữ 謂vị 之chi 漢hán 讚tán 。