迦梵達摩 ( 迦ca 梵Phạm 達đạt 摩ma )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (人名)梵名Bhagavaddharma,譯言尊法。西印度人。唐時來,譯千手千眼觀世音菩薩大圓滿無礙大悲心陀羅尼經一卷。年壽並缺。見貞元錄十二。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 人nhân 名danh ) 梵Phạm 名danh Bhagavaddharma , 譯dịch 言ngôn 尊tôn 法pháp 。 西tây 印ấn 度độ 人nhân 。 唐đường 時thời 來lai , 譯dịch 千thiên 手thủ 千thiên 眼nhãn 。 觀Quán 世Thế 音Âm 菩Bồ 薩Tát 。 大đại 圓viên 滿mãn 無Vô 礙Ngại 大Đại 悲Bi 。 心tâm 陀đà 羅la 尼ni 經kinh 一nhất 卷quyển 。 年niên 壽thọ 並tịnh 缺khuyết 。 見kiến 貞trinh 元nguyên 錄lục 十thập 二nhị 。