三醫 ( 三tam 醫y )
Phật Học Đại Từ Điển
NGHĨA TIẾNG HÁN
(名數)一上醫,聽聲。二中醫,相色。三下醫,診脈。見止觀八之一。
NGHĨA HÁN VIỆT
( 名danh 數số ) 一nhất 上thượng 醫y , 聽thính 聲thanh 。 二nhị 中trung 醫y , 相tướng 色sắc 。 三tam 下hạ 醫y , 診chẩn 脈mạch 。 見kiến 止Chỉ 觀Quán 八bát 之chi 一nhất 。
(名數)一上醫,聽聲。二中醫,相色。三下醫,診脈。見止觀八之一。
( 名danh 數số ) 一nhất 上thượng 醫y , 聽thính 聲thanh 。 二nhị 中trung 醫y , 相tướng 色sắc 。 三tam 下hạ 醫y , 診chẩn 脈mạch 。 見kiến 止Chỉ 觀Quán 八bát 之chi 一nhất 。
KÍNH MỪNG PHẬT ĐẢN SANH
Lần 2648 - Phật Lịch: 2568
Đản sinh Ngài con gửi trọn niềm tin
Thắp nén hương lòng cầu chúng sinh thoát khổ
Nguyện người người thuyền từ bi tế độ