三部數珠 ( 三tam 部bộ 數sổ 珠châu )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (雜語)佛部為活兒子(菩提子),蓮華部為蓮華子,金剛部為嚕拏囉叉子(金剛子),見悉地經二。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 雜tạp 語ngữ ) 佛Phật 部bộ 為vi 活hoạt 兒nhi 子tử ( 菩Bồ 提Đề 子tử ) , 蓮liên 華hoa 部bộ 為vi 蓮liên 華hoa 子tử , 金kim 剛cang 部bộ 為vi 嚕rô 拏noa 囉ra 叉xoa 子tử ( 金kim 剛cang 子tử ) , 見kiến 悉tất 地địa 經kinh 二nhị 。