三轉語 ( 三tam 轉chuyển 語ngữ )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (名數)機轉之語三番。轉者宛轉投合之義。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 名danh 數số ) 機cơ 轉chuyển 之chi 語ngữ 三tam 番phiên 。 轉chuyển 者giả 宛uyển 轉chuyển 投đầu 合hợp 之chi 義nghĩa 。