所有 ( 所sở 有hữu )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)謂身有有生死果報之所也。無量壽經曰:「亦無所作,亦無所有。」慧遠疏曰:「亦無所有,無果可有。」

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 謂vị 身thân 有hữu 有hữu 生sanh 死tử 果quả 報báo 之chi 所sở 也dã 。 無vô 量lượng 壽thọ 經kinh 曰viết 亦diệc 無vô 所sở 作tác 。 亦diệc 無vô 所sở 有hữu 。 」 慧tuệ 遠viễn 疏sớ 曰viết 亦diệc 無vô 所sở 有hữu 。 無vô 果quả 可khả 有hữu 。 」 。